Transcript of Học từ vựng tiếng anh bằng hình ảnh theo chủ đề trạng thái cảm xúc (emotion)
proud
tự hào
happy
vui vẻ
angry
giận dữ
interested
quan tâm
calm
bình tĩnh
embarrassed
bối rối
hungry
đói bụng
thirstykhát nước
bored
chán
sick/ill
bệnh
worriedlo lắng
homesick
nhớ nhà
lonely
cô đơn
confused
nhầm lẫn
afraid/scared
sợ
excitedhào hứng
sad
buồn
surprised
ngạc nhiên
tired
mệt
comfortable
thoải mái
uncomfortable
khó chịu
sleepy
buồn ngủ
thoughtful
chu đáo