N3 Từ vựng

44
Kanji Hiragana Tiếng Việt 1 ああ Ah!,Oh! 2 ああ Yêu 3 ああ ああああ Chào hỏi 4 ああ あああああ Tình cảm,yêu thương 5 ああ あああ Bức tranh 6 あああああああ Kem 7 あああ ああああ Yêu ,yêu thương 8 ああ あああ Đối phương,đối thủ ,đối tác 9 ああああ Đáng tiếc 10 ああああ Bàn là 11 あああ Ra 12 あああ あああ Ánh sáng ,ánh đèn ,độ sáng 13 ああ ああ Trống rỗng ,trống ,rảnh rỗi 14 あああ ああああ Rõ ràng,hiển nhiên 15 あああ あああああ Bỏ ,từ bỏ 16 あああ あああ Mệt mỏi ,chán nản 17 ああ ああああ Bắt tay 18 ああ あああ Ma quỷ,ác quỷ 19 あああ あああ Bình minh,rạng sáng 20 あああ Ngày mai 21 あああ ああああ Tạm giữ,gửi 22 ああ Mồ hôi 23 あああ ああああ Cho,giải thưởng 24 あああ ああああ ( ) Ấm áp 25 ああ あああ Vùng ,vùng lận cận 26 あああ あああ Đánh trúng ,đúng 27 ああああ Chỗ này chỗ kia 28 ああ ああああ Đối xử 29 あああ ああああ Tập hợp,tập trung 30 あああ あああ Mục tiêu,mục đích,điểm đến 31 ああ Dấu vết 32 ああ Sau đó 33 ああ Hang 34 あああ あああ Tắm 35 あああ Dầu 36 ああ あああ Dư thừa 37 ああ ああああ Nhầm lẫn ,sai lầm 38 ああ Thô ,xám,cầu kì 39 あああ Giông tố,bão tố 40 ああ あああ Mới ,tươi,tiểu thuyết 41 ああああ Mỗi ,tất cả

Transcript of N3 Từ vựng

Page 1: N3 Từ vựng

Kanji Hiragana Tiếng Việt1 あっ Ah!,Oh!2 愛 あい Yêu3 挨拶 あいさつ Chào hỏi4 愛情 あいじょう Tình cảm,yêu thương5 合図 あいず Bức tranh6 アイスクリーム Kem7 愛する あいする Yêu ,yêu thương8 相手 あいて Đối phương,đối thủ ,đối tác9 あいにく Đáng tiếc10 アイロン Bàn là11 アウト Ra12 明かり あかり Ánh sáng ,ánh đèn ,độ sáng13 空き あき Trống rỗng ,trống ,rảnh rỗi14 明らか あきらか Rõ ràng,hiển nhiên15 諦める あきらめる Bỏ ,từ bỏ16 飽きる あきる Mệt mỏi ,chán nản17 握手 あくしゅ Bắt tay 18 悪魔 あくま Ma quỷ,ác quỷ19 明ける あける Bình minh,rạng sáng20 あした Ngày mai21 預ける あずける Tạm giữ,gửi22 汗 あせ Mồ hôi23 与える あたえる Cho,giải thưởng24 暖かい あたたか(い) Ấm áp25 辺り あたり Vùng ,vùng lận cận26 当たる あたる Đánh trúng ,đúng27 あちこち Chỗ này chỗ kia28 扱う あつかう Đối xử29 集まり あつまり Tập hợp,tập trung30 当てる あてる Mục tiêu,mục đích,điểm đến31 跡 あと Dấu vết32 あと Sau đó33 穴 あな Hang34 浴びる あびる Tắm35 油 あぶら Dầu36 余り あまり Dư thừa37 誤り あやまり Nhầm lẫn ,sai lầm38 あら Thô ,xám,cầu kì39 嵐 あらし Giông tố,bão tố40 新た あらた Mới ,tươi,tiểu thuyết41 あらゆる Mỗi ,tất cả42 表す あらわす Bày tỏ,hiển thị,biểu lộ43 現す あらわす Hiển thị,hiện ra44 現れ あらわれ Thể hiện45 現れる あらわれる Xuất hiện46 ありがとう Cám ơn

Page 2: N3 Từ vựng

47 有る ある Có48 或 ある Một số49 あるいは Hoặc là50 アルバム Album51 泡 あわ Bọt ,bong bóng52 合わせる あわせる Tham gia với nhau,đoàn kết53 哀れ あわれ Nổi buồn ,đau buồn ,bất lực54 案 あん Đề án ,phương án55 暗記 あんき Thuộc lòng,ghi nhớ56 安定 あんてい Ổn định,cân bằng57 案内 あんない Hướng dẫn58 あんなに Mức độ đó59 あんまり Không nhiều,không phải là60 胃 い Dạ dày61 いい Tốt62 よい Tốt ,đẹp,được63 いえ いえ Không64 委員 いいん Ủy viên65 言う ゆう Nói66 意外 いがい Ngoài dự tính,ngoài dự kiến67 行き いき Đi68 息 いき Hơi thở69 勢い いきおい Khí thế ,mạnh mẽ70 生き物 いきもの Sinh vật sống71 幾つ いくつ Bao nhiêu cái ,bao nhiêu tuổi72 幾ら いくら Bao nhiêu tiền73 医師 いし Bác sĩ74 意思 いし Ý nghĩ75 意志 いし Ý chí76 維持 いじ Bảo trì,bảo quản77 意識 いしき Ý thức78 異常 いじょう Lạ,bất thường79 椅子 いす Cái ghế80 泉 いずみ Suối81 いずれ Nơi,trong đó,người82 以前 いぜん Kể từ khi trước đó 83 84 板 いた Tấm ván 85 偉大 いだい Vĩ đại 86 抱く いだく Ôm 87 88 いたずら Nghịch ngợm ,trò nghịch ngợm89 90 頂く いただく Xin nhận91 痛み いたみ Đau ,buồn92 至る いたる Làm93 いち Thị trường,công bằng

Page 3: N3 Từ vựng

94 位置 いち Vị trí95 一時 いちじ Một giờ96 一度に いちどに Một lần97 市場 いちば Chợ98 一番 いつか Một lúc nào đó,ngày nào đó99 一家 いっか Một ngôi nhà ,một gia đình100 一種 いっしゅ Một hạt,một loài101 一瞬 いっしゅん Khoảnh khắc ,một thời điểm102 一生 いっしょう Một cuộc đời,một cuộc sống103 一層 いっそう Hơn nhiều,hơn một tầng ,hơn một bậc104 一体 いったい Một thân thể ,nói chung105 一致 いっち Sự nhất trí,sự giống nhau,sự thống nhất106 いつでも Mãi mãi,vĩnh viễn ,không có thời hạn107 一般 いっぱん Toàn thể,chung chung108 一方 いっぽう Mặt khác,trong khi đó ,chỉ đơn giản,lần lượt109 いつまでも Mãi mãi,vĩnh viễn ,không thời hạn110 いつも いつも Lúc nào cũng,luôn luôn111 移動 いどう Di chuyển112 従兄弟 いとこ Anh em họ113 稲 いね Lúa114 居眠り いねむり Ngủ gật115 命 いのち Mạng sống,sinh mệnh116 違反 いはん Vi phạm117 衣服 いふく Y phục118 居間 いま Phòng khách119 今に いまに Ngay bây giờ120 今にも いまにも Ngay cả bây giờ,bất cứ lúc nào121 否 いや Không122 以来 いらい Tương lai123 依頼 いらい Nhờ vả ,yêu cầu124 いらいら Số ruột,bồn chồn lo lắng125 いらっしゃい Mời vào126 医療 いりょう Y liệu,chữa bệnh127 岩 いわ Đất đá128 祝い いわい Lễ hội,chúc mừng129 祝う いわう Chúc mừng,chào hỏi130 言わば いわば Có thể nói131 いわゆる Cái gọi là132 インク Mực133 印刷 いんさつ In ấn134 印象 いんしょう Ấn tượng135 引退 いんたい Rút lui136 引用 いんよう Trích dẫn137 上 うわ Phía trên,bên ngoài138 魚 うお Cá139 うがい Súc miệng140 伺う うかがう Thăm hỏi

Page 4: N3 Từ vựng

141 受け取る うけとる Nhận lấy142 動かす うごかす Chuyển động143 兎 うさぎ Con thỏ144 失う うしなう Mất145 後 うしろ Đằng sau146 嘘 うそ Nói dối147 疑う うたがう Nghi ngờ148 内 うち Bên trong149 宇宙 うちゅう Vũ trụ150 撃つ うつ Tấn công ,đánh bại151 移す うつす Lây nhiễm,di chuyển ,152 訴える うったえる Tố tụng153 うなる Tiếng rên,rên rỉ154 奪う うばう Cướp ,đoạt155 馬 うま Con ngựa156 うまい うまい Ngon ,giỏi,khéo léo157 生まれ うまれ Sinh ra158 梅 うめ Cây mận159 裏切る うらぎる Phản bội160 うるさい Ồn ào161 嬉しい うれしい Vui mừng162 売れる うれる Được bán163 噂 うわさ Tin đồn164 うん 感) Vâng165 運 うん Vận mệnh166 運転 うんてん Lái xe167 運動 うんどう Vận động168 永遠 えいえん Vĩnh viễn169 永久 えいきゅう Vĩnh cữu170 影響 えいきょう Ảnh hưởng171 営業 えいぎょう Doanh nghiệp172 衛星 えいせい Vệ tinh173 栄養 えいよう Dinh dưỡng174 笑顔 えがお Khuôn mặt tươi cười175 描く えがく Vẽ tranh176 餌 えさ Mồi177 エネルギー Năng lượng178 得る える Có được,giành được179 得る うる Có được180 円 えん Tiền nhật181 延期 えんき Hoãn lại ,kéo dài182 演技 えんぎ Diễn xuất ,hiệu suất183 援助 えんじょ Viện trợ ,hỗ trợ184 エンジン Động cơ185 演説 えんぜつ Diễn thuyết186 演奏 えんそう Diễn tấu,biểu diễn187 遠慮 えんりょ E ngại ,thiếu tự tin

Page 5: N3 Từ vựng

188 老い おい Người già,tuổi già189 追い付く おいつく Đuổi kịp190 王 おう Vua ,người cai trị191 追う おう Đuổi theo,chạy theo192 王様 おうさま Ông vua193 王子 おうじ Hoàng tử,ông cua194 応じる おうじる Ứng với,thỏa mãn ,chấp nhận,tuân thủ195 横断 おうだん Băng qua196 終える おえる Kết thúc197 大いに おおいに Nhiều ,rất nhiều198 覆う おおう Che giấu ,ngụy trang199 オーバー Áo khoác200 大家 おおや Giàu có201 丘 おか Đồi ,chiều cao202 沖 おき Biển khơi203 奥 おく Vợ204 贈る おくる Tặng ,gửi205 起こる おこる Xảy ra206 幼い おさない Ấu thơ,còn nhỏ207 収める おさめる Thu được,gặt hái208 おじいさん Ông nội209 おしゃべり Tám chuyện ,nói chuyện210 汚染 おせん Ô nhiễm211 おそらく Có lẽ,e rằng212 恐れる おそれる E sợ ,lo sợ213 恐ろしい おそろしい Khủng khiếp214 お互い おたがい Nhau ,lẫn nhau215 穏やか おだやか Ôn hòa ,nhẹ nhàng ,bình tĩnh216 男の人 おとこのひと Người đàn ông217 劣る おとる Tụt hậu,chất lượng thấp hơn218 お腹 おなか Bụng219 帯 おび Đai lưng220 お昼 おひる Buổi trưa221 オフィス Văn phòng222 溺れる おまえ Chúc mừng223 お目に掛かる おめにかかる Để ý224 思い出 おもいで Kỷ niệm,hồi ức225 主に おもに Chủ yếu là226 思わず おもわず Không nghĩ,không chủ ý227 おや Ba mẹ228 泳ぎ およぎ Bơi ,tắm229 およそ Về,gần ,khoảng cách230 及ぼす およぼす Phát huy,gây ra231 居る おる Ở,tồn tại232 下す おろす Dỡ xuống ,lấy xuống233 降ろす おろす Lấy xuống ,hạ xuống234 終 おわり Kết thúc

Page 6: N3 Từ vựng

235 音 おん Âm thanh236 恩 おん Ơn huệ237 温暖 おんだん Ấm áp238 温度 おんど Nhiệt độ239 可 か Khả năng240 課 か Bài học241 カー Ô tô242 カード Thẻ ,cạc243 会 かい Gặp gỡ244 回 かい Lần245 害 がい Tai hại246 会員 かいいん Thành viên247 絵画 かいが Hội họa248 海外 かいがい Nước ngoài249 会計 かいけい Kế toán250 解決 かいけつ Giải quyết251 会合 かいごう Cuộc họp252 外交 がいこう Ngoại giao253 開始 かいし Bắt đầu254 解釈 かいしゃく Giải thích255 外出 がいしゅつ Ra ngoài256 改善 かいぜん Cải thiện257 快適 かいてき Thoải mái,dễ chịu258 回復 かいふく Hồi phục259 飼う かう Nuôi ,giữ lại260 替える かえる Trao đổi ,thay thế261 換える かえる Hoán đổi ,thay thế262 香り かおり Hương thom ,mùi,nước hoa263 画家 がか Họa sĩ ,nghệ sĩ264 抱える かかえる Bế ,ôm265 価格 かかく Giá cả266 化学 かがく Hóa học267 輝く かがやく Tỏa sáng ,long lanh,lấp lánh268 係 かかり Phụ trách ,quản lí269 掛かる かかる Treo270 罹る かかる Bị271 鍵 かぎ Chìa khóa272 限る かぎる Hạn ,giới hạn273 描く かく Vẽ274 家具 かぐ Đồ dùng gia đình275 学 がく Học ,học tập276 額 がく Tiền ,trán277 覚悟 かくご Giác ngộ278 確実 かくじつ Xác thực279 学者 がくしゃ Học viên280 学習 がくしゅう Học tập281 隠す かくす Giấu ,ẩn nấp

Page 7: N3 Từ vựng

282 拡大 かくだい Mở rộng ,khuếch đại283 確認 かくにん Xác nhận284 学問 がくもん Học vấn285 隠れる かくれる Bí ẩn ,được giấu ,che giấu286 影 かげ Bóng râm ,bóng tối287 陰 かげ Bóng râm ,bóng tối288 欠ける かける Khiếm khuyết289 加減 かげん Gia tăng290 過去 かご Giỏ,lồng291 囲む かこむ Bao quanh ,vây quanh292 火災 かさい Hỏa hoạn,đám cháy293 貸し かし Cho mượn294 菓子 かし Kẹo295 家事 かじ Việc nhà296 賢い かしこい Khôn ngoan,thông minh,hiền lành297 歌手 かしゅ Ca sĩ298 数 かず Con số299 稼ぐ かせぐ Kiếm tiền300 数える かぞえる Đếm301 型 かた Hình dạng,mô hình302 肩 かた Vai ,bờ vai303 硬い かたい Cứng ,ương ngạnh304 方々 かたがた Người người ,dây đó305 刀 かたな Thanh kiếm ,con dao306 語る かたる Kể chuyện307 勝ち かち Thắng308 価値 かち Giá trị309 がっかり Thất vọng,chán nản310 活気 かっき Sức sống,hoạt khí311 学期 がっき Học kỳ312 格好 かっこう Đẹp,phong độ,thích hợp313 活動 かつどう Hoạt động314 活用 かつよう Sử dụng315 悲しむ かなしむ Buồn,thương tiếc,hối tiếc316 必ずしも かならずしも Luôn luôn,nhất thiết317 かなり Khá là318 金 かね Tiền319 金持ち かねもち Giàu có320 可能 かのう Khả năng321 株 かぶ Cổ phần ,cổ phiếu322 被る かぶる Tưới ,đội ,gánh lấy323 構う かまう Trêu ghẹo,quan tâm ,săn sóc324 我慢 がまん Chịu đựng ,kiên nhẫn ,cam chịu325 上 かみ Ở trên326 神 かみ Thần ,chúa327 雷 かみなり Sấm328 髪の毛 かみのけ Tóc

Page 8: N3 Từ vựng

329 科目 かもく Khóa học330 かもしれない Có lẽ ,có thể331 火曜 かよう Thứ 3332 空 から bầu trời333 刈る かる Cắt ,hái334 彼等 かれら Bọn họ,chúng335 川 かわ Sông336 河 かわ Sông337 皮 かわ Da ,vỏ338 革 かわ Da339 かわいそう Trông tội nghiệp340 かわいらしいDễ thương341 缶 かん Lon342 勘 かん Nhận thức ,trực giác ,giác quan thứ 6343 考え かんがえ Suy nghĩ344 感覚 かんかく Cảm giác345 観客 かんきゃく Khách quan346 環境 かんきょう Môi trường347 歓迎 かんげい Hoan nghênh348 観光 かんこう Tham quan349 観察 かんさつ Khảo sát350 感じ かんじ Cảm giác351 感謝 かんしゃ Cám ơn ,cảm tạ352 患者 かんじゃ Người bệnh353 勘定 かんじょう Tính tiền354 感情 かんじょう Cảm tình355 感じる かんじる Cảm nhận356 感心 かんしん Cảm phục ,khâm phục357 関心 かんしん Quan tâm358 関する かんする Liên quan359 完成 かんせい Hoàn thành360 完全 かんぜん Hoàn toàn361 感動 かんどう Cảm động362 監督 かんとく Giám sát ,kiểm sát363 管理 かんり Quản lý364 完了 かんりょう Hoàn thành365 関連 かんれん Mối quan hệ ,sự liên quan366 議員 ぎいん Thành viên quốc hội367 記憶 きおく Ký ức368 気温 きおん Nhiệt độ369 機械 きかい Máy móc370 議会 ぎかい Hội nghị ,đại hội371 期間 きかん Thợi hạn,kỳ hạn372 機関 きかん Cơ quan373 企業 きぎょう Xí nghiệp374 効く きく Hiệu lực375 機嫌 きげん Tâm trang ,bình tĩnh

Page 9: N3 Từ vựng

376 気候 きこう Khí hậu377 岸 きし Bờ biển378 生地 きじ Nơi sinh379 記事 きじ Ký sự380 技師 ぎし Kỹ sư ,kỹ thuật viên381 記者 きしゃ Ký giả382 傷 きず Vết thương383 期待 きたい Hi vọng ,kỳ vọng384 帰宅 きたく Trở về385 貴重 きちょう Quý trọng386 議長 ぎちょう Chủ tịch387 きちんと Đàng hoàng388 きつい Chật389 気付く きづく Nhận ra ,nhận thức ,chú ý390 気に入る きにいる Phù hợp với391 記入 きにゅう Điền vào392 記念 きねん Kỷ niệm ,bộ nhớ393 機能 きのう Khả năng394 気の毒 きのどく Đáng thương ,đáng tiếc395 寄付 きふ Đóng góp396 希望 きぼう Hi vọng397 基本 きほん Cơ bản398 決まり きまり Giải quyết ,quyết định399 気味 きみ Cảm giác400 奇妙 きみょう Điều kỳ diệu401 義務 ぎむ Nghĩa vụ ,trách nhiệm402 疑問 ぎもん Câu hỏi ,vấn đề403 逆 ぎゃく Ngược lại ,đối diện404 キャプテン Đội trưởng405 キャンプ Cắm trại406 九 きゅう Số 9407 旧 きゅう Cũ408 級 きゅう Lớp học ,cấp bậc409 球 きゅう Toàn cầu ,bóng410 休暇 きゅうか Ngày lễ ,ngày nghỉ ,nghỉ phép411 休憩 きゅうけい Nghỉ ngơi,giải lao412 急激 きゅうげき Cấp tiến,đột ngột413 吸収 きゅうしゅう Hấp thụ,thu hút414 救助 きゅうじょ Cứu trợ,viện trợ415 急速 きゅうそく Nhanh chóng416 急に きゅうに Đột ngột417 給料 きゅうりょう Tiền lương418 器用 きよう Khéo léo,tiện dụng419 教科書 きょうかしょ Sách giáo khoa420 競技 きょうぎ Trò chơi,trận đấu ,cuộc thi421 行儀 ぎょうぎ Cách cư xử422 供給 きょうきゅう Cung cấp

Page 10: N3 Từ vựng

423 教師 きょうし Giáo viên424 教授 きょうじゅ Giờ học425 強調 きょうちょう Nhấn mạnh426 共通 きょうつう Cùng làm ,cộng thông ,công tác427 共同 きょうどう Hợp tác ,liên kết428 恐怖 きょうふ Sợ hãi,khủng bố429 協力 きょうりょく Hợp lực ,hợp tác430 強力 きょうりょく Sức mạnh431 許可 きょか Cho phép ,phê duyệt432 局 きょく Cục ,trạm433 巨大 きょだい Khổng lồ ,rất lớn434 嫌う きらう Ghét ,không thích435 霧 きり Sương mù436 切れ きれ Cắt437 切れる きれる Cắt giảm438 キロ Kilo439 記録 きろく Đăng ký440 議論 ぎろん Tranh luận,thảo luận441 金 きん Vàng442 銀 ぎん Bạc443 禁煙 きんえん Cấm hút thuốc444 金額 きんがく Số tiền445 金庫 きんこ Kho bạc446 禁止 きんし Cấm447 金銭 きんせん Tiền mặt448 金属 きんぞく Kim loại449 近代 きんだい Ngày nay450 緊張 きんちょう Hồi hộp ,căng thẳng451 筋肉 きんにく Cơ bắp452 金融 きんゆう Tiền tệ lưu thông453 金曜 きんよう Thứ 6454 九 く Chín455 句 く Câu456 食う くう Ăn457 偶然 ぐうぜん Ngẩu nhiên458 臭い くさい Mùi ,mùi hôi459 鎖 くさり chuỗi460 腐る くさる Xấu đi,thối hư461 癖 くせ Thói quen462 管 くだ Đường ,ống463 具体 ぐたい Cụ thể464 下さる くださる Để cung cấp cho465 下り くだり Xuống466 苦痛 くつう Đau đớn467 ぐっすり Ngủ say468 区別 くべつ Phân biệt469 組 くみ Tổ ,nhóm

Page 11: N3 Từ vựng

470 組合 くみあい Hiệp hội ,công đoàn471 組む くむ Cùng nhau472 曇 くもり Đám mây473 位 くらい Cấp bậc474 暮らし くらし Sinh hoạt,sống475 クラシック Nhạc cổ điển476 暮らす くらす Sinh sống477 グラス Thủy tinh478 グランド Mặt đất479 クリーム Kem480 繰り返す くりかえす Lặp lại481 クリスマス Giáng sinh482 狂う くるう Điên khùng,trục trặc483 グループ Nhóm484 苦しい くるしい Khó,khổ ,đau đớn485 苦しむ くるしむ Đau khổ486 暮れ くれ Hoàng hôn,kết thúc487 苦労 くろう Khổ lao ,phiền hà488 加える くわえる Thêm ,phụ thêm489 詳しい くわしい Tường tận,chi tiết490 加わる くわわる Tham gia,gia tăng491 訓 くん Âm kun492 軍 ぐん Quân đội,lực lượng493 軍隊 ぐんたい Quân đội494 訓練 くんれん Thực hành ,học tập495 下 げ Dưới ,bên dưới496 計 けい Kế hoạch497 敬意 けいい Tôn trọng ,danh dự498 経営 けいえい Kinh doanh499 計画 けいかく Kế hoạch,chương trình500 景気 けいき Cảnh sắc501 経験 けいけん Kinh nghiệm502 傾向 けいこう Khuynh hướng503 警告 けいこく Cảnh cáo504 計算 けいさん Tính toán505 掲示 けいじ Thông báo ,yết thị506 刑事 けいじ Hình sự507 芸術 げいじゅつ Nghệ thuật508 契約 けいやく Hợp đồng,thỏa thuận509 経由 けいゆ Thông qua510 ケース Khi511 ゲーム Game512 怪我 けが Bị thương,chấn thương513 劇 げき Vở kịch514 劇場 げきじょう Nhà hát 515 516 化粧 けしょう Hóa trang,trang điểm

Page 12: N3 Từ vựng

517 けち Keo kiệt518 結果 けっか Kết quả 519 欠陥 けっかん Khiếm khuyết,khuyết điểm 520 結局 けっきょく Kết cục 521 決心 けっしん Quyết định,xác định 522 欠席 けっせき Vắng mặt 523 決定 けってい Quyết định 524 欠点 けってん Khuyết điểm 525 月曜 げつよう Thứ 2526 結論 けつろん Kết luận 527 煙 けむり Khói 528 券 けん Vé ,phiếu,chứng chỉ 529 県 けん Quận 530 軒 けん Mái hiên,mái nhà 531 喧嘩 けんか Cãi nhau532 見解 けんかい Ý kiến,quan điểm 533 限界 げんかい Giới hạn,ràng buộc 534 現金 げんきん Tiền mặt 535 言語 げんご Ngôn ngữ536 健康 けんこう Sức khỏe 537 検査 けんさ Kiểm tra 538 現在 げんざい Hiện tại539 現実 げんじつ Hiện thực 540 現象 げんしょう Hiện tượng 541 現状 げんじょう Tình trạng hiện tại ,hiện trạng 542 建設 けんせつ Xây dựng,thành lập 543 現代 げんだい Hiện đại544 建築 けんちく Kiến trúc ,xây dựng 545 見当 けんとう Ngày nay 546 検討 けんとう Tham khảo ,xem xét 547 現場 げんば Hiện trường 548 憲法 けんぽう Hiến pháp549 権利 けんり Quyền ,đặc quyền550 後 ご Sau đó ,kể từ sau đó551 語 ご Từ ,ngôn ngữ552 恋 こい Tình yêu,yêu553 濃い こい Dày ,đậm554 恋人 こいびと Người yêu555 幸運 こううん May mắn ,vận may556 講演 こうえん Bài giảng ,địa chỉ557 効果 こうか Hiệu quả558 硬貨 こうか Tiền xu559 高価 こうか Giá cao560 豪華 ごうか Tuyệt vời ,tuyệt đẹp561 合格 ごうかく Thi đậu 562 交換 こうかん Trao đổi ,có đi có lại563 航空 こうけい Quang cảnh,cảnh tượng

Page 13: N3 Từ vựng

564 合計 ごうけい Tổng cộng ,tổng số tiền565 攻撃 こうけん Đóng góp,dịch vụ566 広告 こうこく Quảng cáo567 交際 こうさい Hiệp hội568 後者 こうしゃ Sau này569 工場 こうば Nhà máy,nhà xưởng570 構成 こうせい Thành phần,tổ chức571 高速 こうそく Cao tốc , tốc độ cao572 行動 こうどう Hành động573 強盗 ごうとう Cường bạo,cướp giật574 幸福 こうふく Hạnh phúc575 公平 こうへい Công bằng 576 候補 こうほ Ứng xử577 考慮 こうりょ Xem xét,tham khảo578 越える こえる Vượt qua579 コーチ Huấn luyện viên580 コード Mã ,dây nhau581 氷 こおり Đóng băng,đá lạnh582 凍る こおる Đông lại583 ゴール Goal584 誤解 ごかい Hiểu lầm585 語学 ごがく Ngôn ngữ học586 呼吸 こきゅう Hô hấp587 こきょう Quê hương ,làng quê588 極 ごく Khá rất589 国語 こくご Ngôn ngữ quốc gia590 黒板 こくばん Bảng đen591 克服 こくふく Khắc phục592 国民 こくみん Công dân,con người ,người dân593 穀物 こくもつ Ngũ cốc594 ここ ここ Chỗ này595 腰 こし Eo,hông 596 個人 こじん Cá nhân,tư nhân597 越す こす Đi qua598 国家 こっかい Quốc hội599 国境 こっきょう Biên giới,biên cương600 骨折 こっせつ Gãy xương601 小包 こづつみ Bưu phẩm ,gói602 事 こと Chuyện ,vấn đề603 異なる ことなる Khác nhau,không đồng ý604 諺 ことわざ Thành ngữ ,châm ngôn605 断る ことわる Từ chối ,bãi bỏ606 粉 こな Bột607 この この Này608 好み このみ Thích ,mùi vị609 好む このむ Thích610 コピー Copy

Page 14: N3 Từ vựng

611 塵 ごみ Rác612 小麦 こむぎ Lúa mì613 ごめんなさい Tôi xin lỗi614 小屋 こや Nhà kho,túp lều615 これら Những616 頃 ころ Khoảng617 殺す ころす Giết618 転ぶ ころぶ Ngã xuống619 今回 こんかい Lần này620 今後 こんご Sau621 混雑 こんざつ Hỗn tạp622 こんなに Như vậy ,như thế này623 困難 こんなん Khó ,phức tạp624 今日 こんにち Ngày nay625 こんにちは Ngàu nay thì626 コンピューター Máy tính627 婚約 こんやく Hôn ước628 混乱 こんらん Hỗn loạn629 差 さ Sự khác biệt630 サービス Phục vụ631 際 さい Nhân dịp ,hoàn cảnh632 最高 さいこう Cao nhất ,nhiều nhất633 財産 ざいさん Tài sản634 最終 さいしゅう Cuối cùng635 最中 さいちゅう Trong khi,ở giữa636 最低 さいてい Thấp nhất637 才能 さいのう Tài năng638 裁判 さいばん Thẩm phán639 材料 ざいりょう Tài liệu640 幸い さいわい Hạnh phúc641 サイン Chữ ký ,ký642 境 さかい Biên giới,ranh giới643 逆らう さからう Đi ngược lại ,ngược lại644 盛り さかり Gúp đỡ ,phục vụ645 作業 さぎょう Làm việc ,sản xuất ,hoạt động646 昨 さく Hôm qua647 作品 さくひん Tác phẩm648 作物 さくもつ Sản xuất cây trồng649 桜 さくら Hoa anh đào650 酒 さけ Rượu651 叫ぶ さけぶ La hét ,khóc652 避ける さける Tránh khỏi ,ngăn ngừa653 支える ささえる Tbị khóa ,chông đỡ654 指す さす Chỉ655 座席 ざせき Chỗ ngồi656 誘う さそう Mời657 札 さつ Tờ ,vé ,nhãn

Page 15: N3 Từ vựng

658 作家 さっか Tác giả659 作曲 さっきょく Soạn nhạc660 ざっと Đại khái,qua loa661 さっぱり Hoàn toàn ,toàn bộ662 さて Tốt,bây giờ,sau đó663 砂漠 さばく Sa mạc664 差別 さべつ Phân biệt665 作法 さほう Phong cách,nghi thức666 様々 さまざま Đa dạng667 覚ます さます Tỉnh giấc668 覚める さめる Đánh thức dậy669 左右 さゆう Tái phải670 皿 さら Đĩa đựng thức ăn671 更に さらに Hơn thế nữa672 673 去る さる Ra đi 674 猿 さる Con khỉ 675 騒ぎ さわぎ Náo động ,rối loạn 676 参加 さんか Tham gia 677 参考 さんこう Tham khảo 678 賛成 Uӣ[い Tán thành 679 酸素 さんそ Oxy 680 散歩 さんぽ Đi dạo ,đi tản bộ 681 四 し Số 4682 氏 し Thị 683 詩 し bài thơ 684 幸せ しあわせ Hạnh phúc 685 ジーンズ Quần jeans686 ジェット機 ジェットき Máy bay phản lực 687 直に じかに Ngay lập tức 688 しかも Hơn nữa,tuy nhiên689 叱る しかる La mắng 690 式 しき Nghi thức 691 直 じき Chính xác 692 時期 じき Thời kỳ,thời gian693 支給 しきゅう Trợ cấp 694 しきりに Thường xuyên,liên tục 695 刺激 しげき Kích thích,thúc đẩy 696 資源 しげん Tài nguyên697 事件 じけん Sự kiện 698 時刻 じこく Thời khóa biểu 699 自殺 じさつ Tự sát 700 事実 じ じつ Sự thực 701 支出 ししゅつ Chi tiêu,chi phí 702 事情 じじょう Tình hình ,sự tình703 詩人 しじん Nhà thơ704 自身 じしん Chính mình,cá nhân 

Page 16: N3 Từ vựng

705 沈む しずむ Chìm xuống ,cảm thấy chán nản706 思想 しそう Tư tưởng ,suy nghĩ707 舌 した lưỡi708 次第 しだい Ngay lập tức,thứ tự709 事態 じたい Tình hình710 従う したがう Tuân thủ ,làm theo,tuân theo711 したがって したがって Do đó,phù hợp với712 支度 したく Chuẩn bị713 親しい したしい Thân mật,gần gũi714 七 しち Số 7715 質 しつ Chất lượng ,tính chất716 失業 しつぎょう Thất nghiệp717 実験 じっけん Thực nghiệm718 実現 じつげん Thực hiện719 実行 じっこう Thực hành720 実際 じっさい Thực tế721 実施 じっし Thực thi,ban hành722 じっと Cố định ,vững chắc723 実に じつに Thực sự,chắc chắn724 実は じつは Thực sự là,bằng cách này725 失望 しつぼう Thất vọng726 支店 してん Chi nhánh cửa hàng727 指導 しどう Chỉ đạo728 自動 じどう Tự động729 品 しはい Chi phối 730 芝居 しばい Quy tắc,diều khiển ,chỉ đạo731 しばしば Chơi ,bộ phim truyền hình732 芝生 しばふ Thường xuyên,một lần nữa733 支払 しはらい Chi trả ,thanh toán734 支払う しはらう Trả tiền735 死亡 しぼう Chết ,tử vong736 資本 しほん Quỹ,vốn737 しまい (終わり) Kết thúc738 姉妹 しまい Chị em gái739 しまう (終わる) Đóng cửa ,kết thúc740 しまった (感) ...rồi741 自慢 じまん Tự mãn ,tự hào 742 事務 じむ Kinh doanh743 示す しめす chương trình744 占める しめる bao gồm, vào tài khoản cho, để làm cho , để giữ, để chiếm745 下 しも dưới, bên dưới746 霜 しも sương giá747 じゃあ cũng, cũng sau đó748 借金 しゃっきん nợ, cho vay, nợ phải trả749 しゃべる nói chuyện, trò chuyện, nói nhảm750 邪魔 じゃま trở ngại, xâm nhập751 週 しゅう tuần

Page 17: N3 Từ vựng

752 州 しゅう Bãi cát753 十 じゅう mười754 銃 じゅう Súng755 周囲 しゅうい môi trường xung quanh, chu vi, quanh756 収穫 しゅうかく thu hoạch, cây trồng, đem lúa đi gặt757 週間 しゅうかん tuần, hàng tuần758 宗教 しゅうきょう tôn giáo759 重視 じゅうし tầm quan trọng, căng thẳng, nghiêm trọng xem xét760 就職 しゅうしょく tìm việc làm, khánh thành761 ジュース nước trái cây, nước giải khát762 修正 しゅうせい sửa đổi, điều chỉnh763 渋滞 じゅうたい tắc nghẽn (ví dụ như giao thông), chậm trễ, trì trệ764 重大 じゅうだい nghiêm trọng, quan trọng765 住宅 じゅうたく cư trú, nhà ở766 集団 しゅうだん nhóm, khối lượng767 集中 しゅうちゅう tập trung, tập trung ý thức768 収入 しゅうにゅう thu nhập, biên lai, doanh thu769 住民 じゅうみん công dân, cư dân770 重要 じゅうよう quan trọng, thiết yếu771 修理 しゅうり sửa chữa, vá772 主義 しゅぎ học thuyết, nguyên tắc, nguyên tắc773 宿泊 しゅくはく chỗ ở774 手術 しゅじゅつ phẫu thuật hoạt động775 首相 しゅしょう Thủ tướng Chính phủ776 手段 しゅだん phương tiện, cách thức, biện pháp777 主張 しゅちょう khiếu nại, yêu cầu, nhấn mạnh, khẳng định778 出身 しゅっしん tốt nghiệp, đến từ779 出席 しゅっせき tham dự, sự hiện diện780 出発 しゅっぱつ ra đi781 出版 しゅっぱん công bố782 首都 しゅと thành phố thủ đô783 主婦 しゅふ bà nội trợ, người tình784 主要 しゅよう trưởng, chính, hiệu trưởng, lớn785 需要 じゅよう nhu cầu, yêu cầu786 種類 しゅるい đa dạng, loại787 順 じゅん trật tự, lần lượt788 瞬間 しゅんかん thứ hai, thời điểm này, ngay lập tức789 順調 じゅんちょう thuận lợi, làm tốt,tất cả các quyền790 順番 じゅんばん biến (phù), tự công việc791 準備 じゅんび chuẩn bị, sắp xếp, cung cấp, dự trữ792 使用 しよう sử dụng, ứng dụng, sử dụng, việc làm793 章 しょう chương, phần, huy chương794 賞 しょう giải thưởng795 上 じょう khối lượng, chất lượng tốt hơn796 障害 しょうがい trở ngại, thiệt hại797 奨学金 しょうがくきん học bổng798 乗客 じょうきゃく hành khách

Page 18: N3 Từ vựng

799 上京 じょうきょう tiến tới thủ đô800 状況 じょうきょう nhà nước của công việc, tình hình, hoàn cảnh801 条件 じょうけん điều kiện, điều khoản802 正午 しょうご buổi trưa, giữa ngày803 正直 しょうじき trung thực, tính toàn vẹn, sự thẳng thắn804 常識 じょうしき thông thường805 少女 しょうじょ con gái, thiếu nữ, trinh nữ, thời con gái, cô bé806 少々 しょうしょう chỉ là một số lượng nhỏ, phút807 症状 しょうじょう triệu chứng, điều kiện808 生じる しょうじる để sản xuất, sản lượng, dẫn đến phát sinh, để được tạo ra809 招待 しょうたい lời mời810 状態 じょうたい điều kiện, tình huống, hoàn cảnh, nhà nước811 上達 じょうたつ cải tiến, trước, tiến bộ812 承知 しょうち sự đồng ý, chấp nhận, đồng ý, thừa nhận813 上等 じょうとう ưu thế trên, lớp học đầu tiên, rất tốt814 衝突 しょうとつ va chạm, xung đột815 商人 しょうにん thương nhân, nhân viên bán hàng, thương gia816 承認 しょうにん công nhận, thừa nhận, phê duyệt, chấp thuận, thỏa thuận817 少年 しょうねん trẻ em trai, người chưa thành niên818 商売 しょうばい thương mại, kinh doanh, thương mại, giao dịch, nghề nghiệp819 消費 しょうひ tiêu thụ, chi phí820 商品 しょうひん Hàng hóa, bài viết về thương mại,chứng khoán821 消防 しょうぼう Chữa cháy, cứu hỏa822 情報 じょうほう Thông tin823 証明 しょうめい Bằng chứng, xác minh824 女王 じょおう Nữ hoàng825 職 しょく Việc làm826 職業 しょくぎょう Nghề nghiệp, kinh doanh827 食事 しょくじ Bữa ăn828 食卓 しょくたく Bàn ăn829 食品 しょくひん Hàng hóa, thực phẩm830 植物 しょくぶつ Thực vật831 食物 しょくもつ Thực phẩm, thực phẩm832 食欲 しょくよく Sự thèm ăn833 食料 しょくりょう Thực phẩm834 食糧 しょくりょう Quy định, khẩu phần835 書斎 しょさい Nghiên cứu836 女子 じょし Người phụ nữ, cô gái837 助手 じょしゅ Người giúp việc, trợ lý, gia sư838 徐々に じょじょに Từ từ, từng chút một, từng bước, từng bước, lặng lẽ839 署名 しょめい Chữ ký840 書物 しょもつ Sách841 女優 じょゆう Nữ diễn viên842 処理 しょり Chế biến, xử lý, điều trị, xử lý, bố trí843 書類 しょるい Tài liệu, giấy tờ chính thức844 知らせ しらせ Chú ý845 尻 しり Mông, phía dưới

Page 19: N3 Từ vựng

846 印 しるし Nhãn hiệu, biểu tượng847 城 しろ Lâu đài848 進学 しんがく Đi vào trường đại học849 神経 しんけい Thần kinh, nhạy cảm850 真剣 しんけん Nghiêm túc851 信仰 しんこう Đức tin, niềm tin, tín ngưỡng852 信号 しんごう Đèn giao thông, tín hiệu853 人工 じんこう Nhân tạo, do con người tạo ra, con người làm việc, kỹ năng con người854 深刻 しんこく Nghiêm trọng855 診察 しんさつ Khám856 人種 じんしゅ Chủng tộc857 信じる しんじる Tin, đặt niềm tin858 人生 じんせい Cuộc sống859 親戚 しんせき Tương đối860 身体 しんたい Cơ thể861 身長 しんちょう Chiều cao (của cơ thể), tầm vóc862 慎重 しんちょう Quyết định, an toàn863 心配 しんぱい Lo lắng, quan tâm, lo lắng, chăm sóc864 審判 しんぱん Trọng tài, dùng thử, bản án, trọng tài, trọng tài865 人物 じんぶつ Nhân vật, tính cách, người, con người, nhân vật, tài năng người đàn ông 866 進歩 しんぽ Tiến bộ, phát triển867 親友 しんゆう Người bạn thân, bạn thân868 信用 しんよう Sự tự tin, sự phụ thuộc, tín dụng, đức tin869 信頼 しんらい Sự tin cậy, sự tin tưởng, sự tự tin870 心理 しんり Tâm lý871 人類 じんるい Nhân loại872 巣 す Tổ873 図 ず Con số , bản vẽ, hình ảnh, minh hoạ874 水準 すいじゅん Mực nước, mức, tiêu chuẩn875 推薦 すいせん Khuyến nghị876 スイッチ Chuyển đổi877 随分 ずいぶん Cực kỳ878 睡眠 すいみん Ngu879 数 すう Số lượng, con số880 数字 すうじ Chữ số, con số881 スープ Súp882 末 すえ Kết thúc, bột883 姿 すがた Con số, hình dạng, xuất hiện884 スキー Trượt tuyết885 空く すく Để mở, trở nên trống rỗng, có ít đông đúc886 優れる すぐれる Để giải cứu, để giúp đỡ887 スケート Để vượt qua, vượt xa, vượt trội888 すごい Khủng khiếp, tuyệt vời889 少しも すこしも Bất cứ thứ gì, không một chút890 過ごす すごす Để vượt qua, để chi tiêu, phải đi qua, để vượt qua891 筋 すじ Cơ bắp, dây chuyền, chuỗi892 進める すすめる Tạm ứng, để thúc đẩy, đẩy nhanh

Page 20: N3 Từ vựng

893 勧める すすめる Giới thiệu, tư vấn, khuyến khích, cung cấp (rượu)894 スター Ngôi sao895 スタイル Phong cách896 スタンド Đứng897 頭痛 ずつう Đau đầu898 ずっと Liên tiếp, trong suốt, rất nhiều899 すてき Đáng yêu, mơ mộng, đẹp, tuyệt vời900 既に すでに Đã quá muộn901 すなわち Có nghĩa là, cụ thể là, nghĩa là902 素晴らしい すばらしい Tuyệt vời, lộng lẫy, tráng lệ903 スピーチ Bài phát biểu904 全て すべて Tất cả, toàn bộ, hoàn toàn, nói chung, hoàn toàn905 済ませるすませる Được hoàn thành906 角 すみ Râu907 すみません(感) Xin lỗi908 為る する Để thay đổi, để được sử dụng, để đạt đến909 すると すると Về điểm ấy910 鋭い せい Chiều cao, tầm vóc911 正 せい (hợp lý) đúng sự thật, thường xuyên912 生 せい Dự thảo ,thô, chưa qua chế biến913 性 せい Giới tính914 所為 せい Nguyên nhân, lý do, lỗi915 性格 せいかく Nhân vật, tính cách916 正確 せいかく Chính xác, đúng giờ, tính chính xác, tính xác thực, tính xác thực917 世紀 せいき Thế kỷ, thời đại918 請求 せいきゅう Khiếu nại, yêu cầu, ứng dụng, yêu cầu919 税金 ぜいきん Thuế, nhiệm vụ920 清潔 せいけつ Sạch921 制限 せいげん Hạn chế, hạn chế, hạn chế922 成功 せいこう Thành công923 生産 せいさん Sản xuất924 正式 せいしき Hợp thức, chính thức925 精神 せいしん Tâm trí, linh hồn, trái tim, tinh thần, ý định926 成人 せいじん Người lớn927 精々 せいぜい Nhất, tốt nhất, tối đa càng nhiều càng tốt928 成績 せいせき Kết quả, kỷ lục929 製造 せいぞう Sản xuất930 贅沢 ぜいたく Sang trọng, lãng phí931 成長 せいちょう Tăng trưởng, phát triển đến tuổi trưởng thành932 制度 せいど Hệ thống, tổ chức, tổ chức933 青年 せいねん Thanh niên934 製品 せいひん Sản xuất hàng hóa, thành phẩm935 政府 せいふ Chính phủ, hành chính936 生物 せいぶつ Nguyên liệu thực phẩm937 生命 せいめい Cuộc sống, sự tồn tại938 整理 せいり Phân loại, sắp xếp, điều chỉnh, quy định939 咳 せき Ho

Page 21: N3 Từ vựng

940 石炭 せきたん Than941 942 責任 せきにん Nhiệm vụ, trách nhiệm943 石油 せきゆ Dầu, dầu khí, dầu hỏa 944 世間 せけん Thế giới, xã hội945 説 せつ Lý thuyết946 積極的 せっきょくてき Tích cực, năng động, chủ động947 設計 せっけい Kế hoạch, thiết kế948 絶対 ぜったい Tuyệt đối, vô điều kiện949 セット Đặt950 設備 せつび Thiết bị, phương tiện, cài đặt951 絶滅 ぜつめつ Phá hủy, sự tuyệt chủng952 節約 せつやく Kiệm, tiết kiệm953 是非 ぜひ Chắc chắn, không có thất bại954 責める せめる Để lên án, để đổ lỗi, chỉ trích955 世話 せわ Chăm sóc, giúp đỡ, viện trợ, hỗ trợ956 善 ぜん Tốt, tốt đẹp, phải, đạo đức957 全 ぜん Tất cả, toàn bộ, hoàn chỉnh, tổng thể958 全員 ぜんいん Tất cả các thành viên959 専攻 せんこう Chủ đề lớn, đặc biệt nghiên cứu960 全国 ぜんこく Toàn quốc, cả nước, quốc gia961 先日 せんじつ Các ngày khác, một vài ngày trước962 前者 ぜんしゃ Trước đây963 選手 せんしゅ Cầu thủ , nhóm964 前進 ぜんしん Trước, ổ đĩa, tiến bộ965 全然 ぜんぜん Hoàn toàn, không phải ở tất cả966 センター Trung tâm967 全体 ぜんたい Toàn bộ, bất cứ điều gì 968 選択 せんたく Lựa chọn, sự lựa chọn969 そう そう Để970 象 ぞう Voi971 騒音 そうおん Tiếng ồn972 増加 ぞうか Tăng, bổ sung973 操作 そうさ Hoạt động, quản lý, chế biến974 掃除 そうじ Làm sạch, quét975 想像 そうぞう trí tưởng tượng, đoán976 相続 そうぞく kế, thừa kế977 相談 そうだん tham khảo ý kiến, thảo luận978 装置 そうち thiết bị, lắp đặt979 相当 そうとう phù hợp, công bằng, chấp nhận, thích hợp980 速度 そくど tốc độ, vận tốc, tỷ lệ981 そこ そこ dưới, duy nhất 982 底 そこ dưới, duy nhất983 そこで như vậy , phù hợp, bây giờ, sau đó984 組織 そしき tổ chức, cấu trúc, xây dựng, mô, hệ thống985 そして và986 注ぐ そそぐ đổ , để tưới tiêu, trả tiền, để điền vào, để nuôi

Page 22: N3 Từ vựng

987 育つ そだつ nâng cao , được đưa lên, để phát triển988 そっくり tất cả, hoàn toàn,giống như989 そっと mặt trái đất990 袖 そで tay áo991 備える そなえる cung cấp, để cung cấp cho, để trang bị cho, để cài đặt992 その その mà993 そのうち cuối cùng, sớm hay muộn, đã đề cập trước đó994 そのまま mà không thay đổi, vì nó là995 側 そば bên, cạnh, ba người996 ソファー sofa, chiếc ghế997 粗末 そまつ thô, đồng bằng, khiêm tốn998 それ (接。感 )nó, đó999 それぞれ mỗi hàng, hoặc, tương ứng, rẽ1000 それでも nhưng , và được nêu ra, tuy nhiên, ngay cả như vậy, mặc dù1001 それとも hoặc, hoặc người nào khác1002 損 そん mất mát, thiệt thòi1003 損害 そんがい thiệt hại, mất mát, tổn thương1004 尊敬 そんけい sự tôn trọng, lòng tự trọng, tôn kính, danh dự1005 存在 そんざい tồn tại1006 尊重 そんちょう sự tôn trọng, lòng tự trọng, liên quan1007 田 た ruộng lúa1008 他 た khác1009 対 たい thiết lập1010 台 だい đứng, bảng, hỗ trợ1011 題 だい tiêu đề, chủ đề1012 体育 たいいく giáo dục thể chất, thể dục, thể thao

1 体温 たいおん nhiệt độ2 大会 たいかい quy ước, giải đấu, hàng loạt cuộc họp, cuộc biểu tình3 大気 たいき bầu không khí4 代金 だいきん giá cả, thanh toán, chi phí5 退屈 たいくつ tình trạng mệt mỏi, chán nản6 滞在 たいざい lưu trú, tạm trú7 大使 たいし Đại sứ8 9 大した たいした đáng kể, lớn, quan trọng, có ý nghĩa, một vấn đề lớn10 対象 たいしょう mục tiêu, đối tượng , chủ đề11 大臣 だいじん bộ trưởng nội các12 対する たいする đối mặt, đối chất, để chống lại13 大戦 たいせん chiến tranh, trận chiến lớn14 大抵 たいてい thường, nói chung15 態度 たいど thái độ, cách16 大統領 だいとうりょ chủ tịch, giám đốc điều hành17 大半 たいはん đa số, chủ yếu là, nói chung18 代表 だいひょう đại diện, đại diện, đoàn đại biểu, loại, ví dụ, mô hình19 大部分 だいぶぶん hầu hết các phần, một phần lớn, đa số20 タイプライター may đanh chư

Page 23: N3 Từ vựng

21 大変 たいへん khủng khiếp, rất22 逮捕 たいほ bắt giữ, lo âu, chụp23 ダイヤ sơ đồ,lịch trình, kim cương24 太陽 たいよう mặt trời, năng lượng mặt trời25 平ら たいら mức độ, độ phẳng, mịn, bình tĩnh, đồng bằng26 代理 だいり cơ quan đại diện, Phó Giám đốc, đại lý27 大陸 たいりく lục địa28 倒す たおす để ném xuống, để đánh bại, để đưa xuống, để thổi xuống29 30 宝 たから kho báu31 だから だから như vậy, do đó32 宅 たく nhà ở, nhà, chồng33 だけど tuy nhiên34 確かめる たしかめる để xác định35 多少 たしょう nhiều hơn hoặc ít hơn, một chút, một chút, một số36 助ける たすける để giúp đỡ, để tiết kiệm, để giải cứu37 ただ miễn phí, chỉ38 唯 ただ miễn phí, chỉ duy nhất, duy nhất, thông thường, phổ biến39 戦い たたかい chiến đấu, đấu tranh, xung đột40 戦う たたか để chiến đấu,để chống lại41 叩く たたく để tấn công, người vỗ tay, bụi, để đánh bại42 直ちに ただちに cùng một lúc, ngay lập tức, trực tiếp43 立ち上がる たちあがる đứng lên44 立場 たちば quan điểm, vị trí, tình hình45 経つ たつ để vượt qua, hết hiệu lực46 達する たっする tiếp cận, để có được47 48 唯 たった miễn phí, chỉ duy nhất, duy nhất, thông thường, phổ biến49 だって nhưng, bởi vì, thậm chí, cũng có thể, quá50 たっぷり đầy đủ, rất nhiều, phong phú 51 52 縦 たて chiều dài, chiều cao53 たとえ sự so sánh, ẩn dụ, ngụ ngôn54 谷 たに thung lung55 他人 たにん một người khác, người không liên quan, người ngoài cuộc, người lạ56 種 たね hạt giống, các tài liệu, nguyên nhân, nguồn57 束 たば bó58 度 たび truy cập cho lần xuất hiện59 旅 たび du lịch, chuyến đi, hành trình60 たびたび thường xuyên, liên tục61 多分 たぶん có lẽ62 玉 たま bóng, hình cầu, đồng xu63 球 たま toàn cầu, hình cầu, bóng64 弾 たま viên đạn, bắn, vỏ65 偶 たま thậm chí66 偶々 たまたま tình cờ, bất ngờ, vô tình, một cách tình cờ67 たまらない không thể chịu đựng nổi

Page 24: N3 Từ vựng

68 黙る だまる phải im lặng69 駄目 だめ vô dụng, không tốt, tuyệt vọng70 試し ためし thử nghiệm, kiểm tra71 試す ためす để cố gắng, để kiểm tra72 便り たより tin tức, loan báo Tin, thông tin, thư từ, thư73 頼る たよる nơi nương tựa, tin tưởng vào, phụ thuộc vào74 誰か だれか một ai đó, ai đó75 段 だん bước, cầu thang, chuyến bay của các bước, lớp, cấp bậc, trình độ76 単位 たんい đơn vị, mệnh giá, tín dụng77 単語 たんご từ, từ vựng, (thường) ký tự đơn từ78 男子 だんし thanh niên79 単純 たんじゅん đơn giản80 誕生 たんじょう sinh81 ダンス nhảy82 団体 だんたい tổ chức, hiệp hội83 担当 たんとう (in) đảm nhiệm84 単なる たんなる chỉ, đơn giản, tuyệt đối85 単に たんに đơn giản, chỉ là, chỉ có, chỉ duy nhất86 地 ち đất87 地位 ちい (xã hội) vị trí, tình trạng88 地域 ちいき khu vực89 チーズ pho mát90 チーム đội91 知恵 ちえ trí tuệ, trí thông minh92 地下 ちか tầng hầm, dưới lòng đất93 違い ちがい sự khác biệt94 違いない ちがいない chắc chắn, không nhầm lẫn95 近頃 ちかごろ gần đây, ngày nay96 地球 ちきゅう trái đất97 地区 ちく quận, huyện, phần, khu vực98 遅刻 ちこく chậm trễ, trễ tới99 知事 ちじ quận đốc100 知識 ちしき kiến thức, thông tin101 父親 ちちおや cha102 知能 ちのう thông minh, bộ não103 地平線 ちへいせん chân trời104 地方 ちほう khu vực, địa phương, quận, huyện, khu vực, bờ biển105 茶 ちゃ trà106 チャンス cơ hội107 ちゃんと đúng cách, hoàn hảo108 中 ちゅう bên trong, giữa, trong số những109 注 ちゅう chú thích, lưu ý, giải thích110 中央 ちゅうおう trung tâm111 中学 ちゅうがく trung học cơ sở112 中古 ちゅうこ sử dụng, second-hand cũ113 中止 ちゅうし đình chỉ, gián đoạn, ngưng114 駐車 ちゅうしゃ đỗ xe

Page 25: N3 Từ vựng

115 昼食 ちゅうしょく ăn trưa, bữa ăn trưa116 中心 ちゅうしん trung tâm, cốt lõi, tim, trục117 注目 ちゅうもく thông báo, sự chú ý, quan sát118 注文 ちゅうもん trật tự, yêu cầu119 長期 ちょうき khoảng thời gian dài120 調査 ちょうさ Điều tra, kiểm tra, khảo sát121 調子 ちょうし Giai điệu, chìa khóa122 頂上 ちょうじょうHàng đầu, hội nghị thượng đỉnh, đỉnh123 ちょうだい Xin vui lòng cho tôi , tiếp nhận, được đưa ra, có được124 貯金 ちょきん Tiết kiệm125 直接 ちょくせつ Trực tiếp, cá nhân126 著者 ちょしゃ Tác giả, nhà văn127 遂に ついに Cuối cùng128 通過 つうか Quyền qua, đi qua129 通学 つうがく Đi lại đến trường130 通行 つうこう Đi qua131 通じる つうじる Để chạy, dẫn đến, để giao tiếp, để hiểu132 通信 つうしん Thư từ, thông tin liên lạc, tin tức, tín hiệu133 捕まる つかまる Bị bắt134 掴む つかむ Để nắm bắt, để đón135 疲れ つかれ Mệt mỏi136 月 つき Mặt trăng, tháng137 付き合い つきあい Hiệp hội, xã hội hóa, thông138 次々 つぎつぎ Tiếp, từng người một139 就く つく Giải quyết , nghiên cứu140 注ぐ つぐ Đổ (vào), để tưới tiêu141 付ける つける Đính kèm, để tham gia, để thêm, để phụ thêm142 土 つち Đất143 続き つづき Phần tiếp theo, tiếp tục144 包み つつみ Bó, gói, bưu kiện, kiện145 勤め つとめ Dịch vụ, nhiệm vụ, kinh doanh, trách nhiệm146 務め つとめ Dịch vụ, nhiệm vụ147 繋ぐ つなぐ Để buộc chặt, để kết nối, chuyển148 常に つねに Luôn luôn, liên tục149 翼 つばさ Cánh150 つまり Trong ngắn hạn, ngắn gọn, nói cách khác151 罪 つみ Tội phạm, lỗi, không suy nghi152 詰める つめる Để đóng gói, để rút ngắn, để làm việc153 積もる つもる Chồng chất lên154 梅雨 つゆ Mùa mưa, mưa trong mùa mưa155 辛い つらい Đau đớn156 連れ つれ Đồng, công ty157 で Thoát ra, tới (đi) ra, sau đại học (của)158 出会い であい Cuộc họp, cuộc gặp gỡ, hẹn159 出会う であう Để đáp ứng một cách tình cờ, đi qua, để xảy ra gặp phải160 提案 ていあん Đề xuất, đề nghị161 定期 ていき Có kỳ hạn

Page 26: N3 Từ vựng

162 抵抗 ていこう Điện trở, phe đối lập163 提出 ていしゅつ Trình bày, trình, nộp hồ sơ164 程度 ていど Mức độ, số lượng, loại, tiêu chuẩn, các thứ tự của (một số)165 停留所 ていりゅうじょ Dừng xe buýt hoặc xe điện166 デート Nay, đi vào một ngày167 敵 てき Kẻ thù, đối thủ168 出来事 できごと Sự cố xảy ra, mối quan hệ, sự kiện169 適する てきする Để phù hợp với, phù hợp với170 適切 てきせつ Thích hợp, phù hợp171 適度 てきど Trung bình172 適用 てきよう Áp dụng173 できる (可能。出現。発生) Để có thể chuẩn bị sẵn sàng, xảy ra174 出来るだけ できるだけ Nếu có thể175 手品 てじな Trò ảo lừa, ảo thuật, tung hứng176 ですから Do đó177 鉄 てつ Ủi178 哲学 てつがく Triết lý179 手伝い てつだい Giúp đỡ, trợ giúp, trợ lý180 徹底 てってい Triệt để, đầy đủ181 鉄道 てつどう Đường sắt182 徹夜 てつや Cả đêm183 では では Thời điểm khởi hành, bắt đầu công việc184 手間 てま Thời gian, lao động185 でも でも Nhưng, tuy nhiên186 デモ Trình diễn187 典型 てんけい Loại, mô hình, nguyên mẫu188 天候 てんこう Thời tiết189 電子 でんし Điện tử190 テント Lều191 伝統 でんとう Truyền thống192 天然 てんねん Tự nhiên, tự phát193 度 ど Truy cập cho lần xuất hiện194 問い とい Câu hỏi, truy vấn195 党 とう Bên (chính trị)196 塔 とう Tháp, chùa197 どう (接。副) Trẻ em, người tôi tớ, ngu ngốc198 答案 とうあん Kiểm tra giấy, kiểm tra kịch bản199 同一 どういつ Bản sắc, sự giống nhau, tương tự200 どうか Đồng xu201 当時 とうじ Tại thời điểm đó, trong những ngày202 動詞 どうし Động từ203 同時 どうじ Đồng thời, cùng một thời gian, đồng bộ204 どうしても Bằng mọi cách, bằng mọi giá, không có vấn đề gì205 到着 とうちゃく Đến206 道徳 どうとく Đạo đức207 投票 とうひょう Bỏ phiếu, thăm dò ý kiến208 同様 どうよう Giống hệt nhau, bình đẳng

Page 27: N3 Từ vựng

209 同僚 どうりょう Đồng nghiệp210 道路 どうろ Đường bộ, đường cao tốc211 十 とお Mười212 通す とおす Để vượt qua, để bỏ qua, để tiếp tục213 通り とおり Phù hợp với214 通り過ぎる とおりすぎる Để vượt qua, đi qua215 都会 とかい Thành phố216 時 とき Thời gian, giờ, Nhân dịp này, thời điểm217 解く とく Để cởi218 毒 どく Chất độc, độc tố219 得意 とくい Niềm tự hào, chiến thắng, sự thịnh vượng220 読書 どくしょ Đọc221 独身 どくしん Độc thân, chưa lập gia đình, sống độc thân222 特徴 とくちょう Tính năng, đặc điểm223 独特 どくとく Tính đặc thù, tính độc đáo, đặc trưng224 独立 どくりつ Độc lập225 解ける とける Đến ràng buộc, sự phân tán226 どこか Một nơi nào đó, bất cứ nơi nào227 ところが Tuy nhiên, trong khi, ngay cả khi228 ところで Bằng cách này, ngay cả khi, không có vấn đề gì229 登山 とざん Leo núi230 都市 とし Thị xã, thành phố231 年月 としつき Tháng, năm232 図書 としょ Sách233 年寄 としより Người già234 閉じるとじる Đóng cửa235 途端 とたん Chỉ236 土地 とち Lô đất, đất237 突然 とつぜん Đột ngột, bất ngờ238 トップ Đầu239 届く とどく Tiếp cận240 とにかく Dù sao đi nữa, ở mức nào, dù sao, bằng cách này hay cách khác, nói chung241 飛び出すとびだす Bỏ qua, bỏ qua242 留める とめる Để nhảy ra ngoài, phải vội vàng ra, bay ra243 友 とも Bạn bè, đồng hành244 共に ともに Chia sẻ với, tham gia245 土曜 どよう Thứ bảy246 虎 とら Con hổ247 ドライブ Ổ đĩa, chuyến đi bằng xe hơi, lái xe248 トラック Xe tải249 ドラマ Bộ phim truyền hình250 トランプ Chơi bài251 取り上げるとりあげる Mất, để chọn lên, không đủ điều kiện, tịch thu, tước đoạt252 努力 どりょく Nỗ lực tuyệt vời, gắng sức253 どれ どれ Tốt, bây giờ, hãy để tôi xem254 ドレス Ăn mặc255 取れる とれる Đến, được đưa ra khỏi, để được gỡ bỏ

Page 28: N3 Từ vựng

256 泥 どろ Bùn257 とん 1000 tấn258 とんでもない Bất ngờ, gây khó chịu, một điều để nói, Không thể nào!259 どんな Những gì, loại260 どんなに Như thế nào, bao nhiêu261 トンネル Đường hầm262 名 な Tên, danh tiếng263 内容 ないよう Chủ đề, nội dung, vấn đề chất, chi tiết, nhập khẩu264 なお Thẳng, nghịch ngợm, thông thường, phổ biến265 仲 なか Mối quan hệ266 流す ながす Để ráo nước267 なかなか Rất đáng kể, dễ dàng268 半ば なかば Giữa, một nửa, bán, nửa đường, một phần269 仲間 なかま Công ty, đồng nghiệp270 眺め ながめ Cảnh, xem, khách hàng tiềm năng, triển vọng271 眺める ながめる Để xem, để chiêm ngưỡng272 流れ ながれ Dòng, hiện tại273 流れる ながれる Để dòng chảy, để chạy (mực), được rửa sạch274 無し なし Mà không275 なぜなら Vì276 謎 なぞ Những câu đố, câu đố, bí ẩn277 納得 なっとく Đồng ý, sự hiểu biết278 等 など Vân vân, vv, và các loại tương tự279 七 なな Bảy280 何 なに Những gì281 何 なん Những gì282 何か なにか Một cái gì đó283 なにも Không284 鍋 なべ Xong, nồi285 生 なま Thô, chưa qua chế biến286 怠けるなまける Được nhàn rỗi, bỏ bê287 波 なみ Sóng288 涙 なみだ Xé289 悩む なやむ Lo lắng, gặp rắc rối290 為る なる Để thay đổi, để được sử dụng, để đạt đến291 成る なる Trở thành292 縄 なわ Dây thừng, sợi gai dầu293 何で なんで Tại sao?, Để làm gì?294 何でも なんでも Bởi tất cả các phương tiện, tất cả mọi thứ295 何とか なんとか Bằng cách nào đó, dù sao đi nữa, một trong những cách này hay cách khác296 似合う にあう Cho phù hợp với, để phù hợp, để trở thành, để được giống như297 匂い におい Mùi, hương thơm, mùi vị, mùi hôi thối298 苦手 にがて Yếu299 握る にぎる Để nắm bắt300 日 にち Mặt trời, ánh nắng mặt trời, ngày301 日常 にちじょう Bình thường, thường xuyên, hàng ngày, thông thường 

Page 29: N3 Từ vựng

302 日曜 にちよう Chủ Nhật303 日光 にっこう Ánh sáng mặt trời304 日中 にっちゅう Ban ngày305 にっこり Mỉm cười ngọt ngào, nụ cười306 日本 にっぽん Nhật307 日本 にほん Nhật308 入院 にゅういん Nhập viện309 入学 にゅうがく Nhập học310 入場 にゅうじょう Tuyển sinh, nhập học, vào311 人気 にんき Đăng nhập của cuộc sống312 人間 にんげん Con người313 抜く ぬく Giải nén, để bỏ qua, để vượt qua, để rút ra, rút phích cắm314 抜ける ぬける Đi ra, rơi ra khỏi, để được bỏ qua315 濡れる ぬれる Đi ra, rơi ra khỏi, để được bỏ qua316 ね (感) Value,price,cost,worth,merit317 値 ね Value,giá trị, giá cả, chi phí, giá trị, công đứcprice,cost318 願い ねがい Mong muốn, mong muốn, yêu cầu319 願う ねがう Mong muốn, muốn, yêu cầu320 鼠 ねずみ Chuột321 値段 ねだん Giá cả, chi phí322 熱心 ねっしん Nhiệt huyết, sự nhiệt tình323 熱帯 ねったい Nhiệt thành324 熱中 ねっちゅう Các loại hạt, sự nhiệt tình, lòng nhiệt thành325 年間 ねんかん Năm326 年月 ねんげつ Tháng, năm327 年中 ねんじゅう Cả năm, luôn luôn, hàng ngày328 年代 ねんだい Tuổi tác, thời đại, thời gian, ngày, tháng329 年齢 ねんれい Tuổi, năm330 野 の Lĩnh vực331 能 のう Giỏi là kỹ năng, độc đáo, đúng cách332 農家 のうか Nông dân, trang trại gia đình333 農業 のうぎょうNông nghiệp334 農民 のうみん Nông dân335 能力 のうりょくKhả năng, giảng viên336 ノー (no) 337 軒 のき Mái hiên338 残す のこす Để lại , để thừa kế, để tiết kiệm339 残り のこり Còn lại dư lượng, còn lại, qua trái340 乗せる のせる Đặt (một cái gì đó), đi trên tàu341 除く のぞく Để loại bỏ, để loại trừ, ngoại trừ342 望み のぞみ Muốn, ham muốn, hy vọng343 望む のぞむ Mong muốn, để xem344 後 のち Sau đó, kể từ đó, trong tương lai345 ノック Đập346 喉 のど Họng347 伸ばす のばす Kéo dài, để tiếp cận, để phát triển348 伸びる のびる Để kéo dài, mở rộng, thực hiện tiến bộ

Page 30: N3 Từ vựng

349 述べる のべる Nhà nước, thể hiện, đề cập đến350 昇る のぼる Phát sinh, đi lên351 のんびり Vô tư, lúc giải trí352 場 ば Địa điểm, lĩnh vực353 パーセント Phần trăm354 はい (感) Mặc, đặt trên355 灰 はい Tro356 梅雨 ばいう Mùa mưa, mưa trong mùa mưa357 バイオリン Violon358 ハイキング Đi bộ đường dài359 配達 はいたつ Giao hàng, phân phối360 パイプ Đường ống, ống, kênh chính thức361 俳優 はいゆう Diễn viên, nữ diễn viên, người chơi, biểu diễn362 パイロット Phi công363 墓 はか Mộ, ngôi mộ364 馬鹿 ばか Kẻ ngốc, đồ ngốc, tầm thường vật chất365 博士 はかせ Tiến sĩ366 計る はかる Để đo lường, để cân nhắc, để khảo sát367 履く はく Để mặc, để đưa vào368 吐く はく Để thở, nôn ra369 拍手 はくしゅ Vỗ tay, tiếng vỗ tay370 莫大 ばくだい Rất lớn, rộng lớn371 爆発 ばくはつ Nổ, phun trào372 博物館 はくぶつかん Bảo tàng373 激しい はげしい Bạo lực, mãnh liệt374 はさみ Kéo375 破産 はさん Phá sản376 端 はし Kết thúc , cạnh, tip, lề, điểm377 始まり はじまり Nguồn gốc, bắt đầu378 パス Con đường, vượt qua379 外す はずす Cởi, để loại bỏ380 パスポート Hộ chiếu381 旗 はた Cờ382 肌 はだ Da383 裸 はだか Khỏa thân384 畑 はたけ Lĩnh vực385 二十 はたち 20 tuổi386 働き はたらき Làm việc, lao động387 バッグ Túi xách, lỗi388 発見 はっけん Khám phá, phát hiện, tìm kiếm389 発行 はっこう Vấn đề390 発車 はっしゃ Khởi hành của một chiếc xe391 罰する ばっする Trừng phạt392 発達 はったつ Phát triển, tốc độ tăng trưởng393 ばったり Với một cuộc đụng độ394 発展 はってん Phát triển, tốc độ tăng trưởng395 発表 はっぴょう Công bố, xuất bản

Page 31: N3 Từ vựng

396 発明 はつめい Phát minh397 話し合う はなしあうĐể thảo luận, nói chuyện với nhau398 離す はなす Một phần, phân chia riêng biệt,399 放す はなす Tách biệt, để thiết lập miễn phí400 離れる はなれる Được tách ra khỏi401 幅 はば Chiều rộng, chiều rộng402 母親 ははおや Mẹ403 省く はぶく Để bỏ qua, để loại bỏ, cắt giảm để tiết kiệm404 場面 ばめん Cảnh, thiết lập405 腹 はら Bụng, dạ dày406 原 はら Lĩnh vực, đồng bằng, đồng cỏ, vùng lãnh nguyên407 針 はり Kim408 張る はる Dán409 バン Giá trị gia tăng mạng410 範囲 はんい Phạm vi, lĩnh vực411 反抗 はんこう Phe đối lập, sức đề kháng412 犯罪 はんざい Tội phạm413 ハンサム Đẹp trai414 判断 はんだん Án, quyết định415 犯人 はんにん Người phạm tội, tội phạm hình sự416 販売 はんばい Bán hàng, bán hàng, tiếp thị417 灯 ひ Ánh sáng418 ビール Bia419 被害 ひがい Thiệt hại420 比較 ひかく So sánh421 轢く ひく Để chạy ai đó hơn422 ピクニック Đi chơi picnic423 悲劇 ひげき Thảm kịch424 飛行 ひこう Hàng không425 膝 ひざ Đầu gối, đùi426 非常 ひじょう Trường hợp khẩn cấp, đột xuất, bất thường427 美人 びじん Người đẹp428 額 ひたい Trán, lông mày429 びっくり Ngạc nhiên, sợ hãi430 日付 ひづけ Ngày431 必死 ひっし Không thể tránh khỏi cái chết, sự tuyệt vọng, điên cuồng, không thể tránh khỏi kết quả432 ぴったり Chính xác, gọn gàng, sắc nét433 引っ張るひっぱる Để kéo, để vẽ, để kéo dài434 否定 ひてい Phủ định, phủ nhận, bác bỏ435 ビデオ Video436 一言 ひとこと Từ đơn437 人込み ひとごみ Đám đông người438 等しい ひとしい Như nhau439 独り ひとり Một mình, chưa lập gia đình440 一人一人ひとりひとり Một người một, mỗi, một tại một thời điểm441 批判 ひはん Chỉ trích, phán xét, bình luận

Page 32: N3 Từ vựng

442 批評 ひひょう Phê bình, đánh giá, bình luận443 秘密 ひみつ Bí mật444 微妙 びみょう Tinh tế445 紐 ひも Chuỗi, dây446 費用 ひよう Chi phí447 表 ひょう Bảng biểu đồ, danh sách448 秒 びょう Phút449 評価 ひょうか Đánh giá450 表現 ひょうげん Biểu hiện,trình bày451 表情 ひょうじょう Nét mặt452 平等 びょうどう Bình đẳng,công bằng,ngang nhau453 評判 ひょうばん Danh tiếng,phi thường,bình phán454 表面 ひょうめん Bề mặt ngoài,xuất hiện455 広がる ひろがる Mở rộng ,lay lan ,kéo dài456 品 ひん Hàng hóa457 瓶 びん Bình hoa,lọ hoa458 便 びん Cơ hội,bưu điện459 ピン Pin460 不 ふ Không461 不 ぶ Không462 無 ぶ Không có gì,vô ích ,không463 分 ぶ Phân chia464 不安 ふあん Bất an,lo lắng ,băn khoăn465 風景 ふうけい Cảnh quan,phong cảnh ,cảnh sắc466 夫婦 ふうふ Vợ chồng467 笛 ふえ Sáo ,ống sáo,cái còi468 不可 ふか Sai ,không thể ,không đúng469 武器 ぶき Vũ khí ,pháp lệnh470 服装 ふくそう Trang phục471 含む ふくむ Bao gồm ,đựng472 袋 ふくろ Túi xách ,bao473 不幸 ふこう Bất hạnh ,đau khổ474 節 ふし Giai điệu475 無事 ぶじ An toàn476 不思議 ふしぎ Không có ý nghĩa gì,sự kỳ quái477 不自由 ふじゆう Không tự do,tàn phế478 夫人 ふじん Phụ nữ,vợ ,bà479 婦人 ふじん Phụ nữ480 不正 ふせい Bất chính ,bất công481 防ぐ ふせぐ Bảo vệ ,phòng ngừa,ngăn chặn482 不足 ふそく Thiếu ,thiếu hụt483 舞台 ぶたい Sân khấu ,khán đài484 双子 ふたたび Một lần nữa485 普段 ふだん Thông thường ,thói quen486 縁 ふち Mép ,lề ,viền487 打つ ぶつ Đánh đập ,cốc ,gõ488 物価 ぶっか Vật giá ,giá cả

Page 33: N3 Từ vựng

489 物質 ぶつり Vật lý490 筆 ふで Bút lông,vẽ tranh491 ふと (副) Đột nhiên492 船 ふね Tàu ,thuyền493 部分 ぶぶん Bộ phận ,phần ,một phần494 不平 ふへい Khiếu nại,bất bình,không hài lòng495 不満 ふまん Bất mãn ,không hài lòng496 プラス Thêm497 プラン Kế hoạch 498 不利 ふり Không thuận lợi ,bất lợi ,nhược điểm499 振る ふる Lắc ,đung đưa500 震える ふるえる Run ,lắc501 ブレーキ Thắng xe,phanh502 触れる ふれる Chạm ,tiếp xúc ,sờ mó503 風呂 ふろ Tắm504 プロ Chuyên nghiệp 505 分 ぶん Phần ,từng phần506 ぶん Câu văn507 雰囲気 ふんいき Bầu không khí ,tâm trạng508 分析 ぶんせき Phân tích509 文明 ぶんめい Văn minh,văn hóa510 分野 ぶんや Lĩnh vực ,bộ phận ,chi nhánh511 塀 へい Hàng rào512 平均 へいきん Cân bằng ,trung bình513 平和 へいわ Hòa bình ,hài hòa514 別に べつに Đặc biệt ,không có gì 515 516 減らす へらす Giảm đi,rút ngắn 517 減る へる Giảm đi,giảm bớt 518 ベルト Đai ,thắt lưng519 変化 へんか Sự thay đổi,cải biến 520 ペンキ Sơn 521 勉強 べんきょう Học ,nghiên cứu 522 変更 へんこう Thay đổi ,sửa đổi ,bổ sung 523 ベンチ Ghế dài (ghế ngồi ở công viên)524 弁当 べんとう Cơm hộp 525 方 ほう Phương diện ,phương hướng 526 法 ほう Pháp luật ,phép tắc 527 棒 ぼう Cây gậy 528 冒険 ぼうけん Mạo hiểm ,rủi ro529 方向 ほうこう Phương hướng 530 報告 ほうこく Báo cáo 531 宝石 ほうせき Đá quý ,ngọc 532 放送 ほうそう Phát sóng ,phát thanh 533 豊富 ほうふ Phong phú ,giàu có 534 方法 ほうほう Phương pháp ,cách thức ,phương tiện 535 方々 ほうぼう Người ,đây đó ,khắp mọi nơi 

Page 34: N3 Từ vựng

536 訪問 ほうもん Thăm hỏi ,thăm viếng 537 吠える ほえる Sủa 538 ボーイ Con trai 539 ボート Chèo thuyền 540 ホーム Nhà541 ボール Quả bóng 542 他 ほか Khác 543 外 ほか Địa điểm khác 544 埃 ほこり Bụi 545 保証 ほしょう Bảo đảm ,bảo hành546 保存 ほぞん Bảo quản ,bảo tồn ,bảo trì547 程 ほど Mức độ ,giới hạn548 歩道 ほどう Vỉa hè,lối đi549 仏 ほとけ Đức phật,thương xót550 骨 ほね Xương551 炎 ほのお Ngọn lửa552 頬 ほほ Má553 頬 ほお Má554 ほぼ Hầu như ,gần ,khoảng555 微笑む ほほえむ Mỉm cười556 褒める ほめる Khen ngợi ,ca ngợi557 濠 ほり Hào sâu558 本当 ほんと Sự thật ,thực tế559 本当 ほんとう Sự thật ,thực tế560 本人 ほんにん Bản thân561 本物 ほんもの Bản chính ,vật thật ,đồ thật562 ぼんやり Không gian,tạm dừng563 間 ま Phòng ,khoảng trống ,khoảng thời gian564 まあ Có lẽ là565 マーケット Chợ566 マイク Làm biếng567 迷子 まいご Trẻ lạc568 任せる まかせる Phó thác,ủy thác569 幕 まく Màn ,màn che570 負け まけ Thất bại571 孫 まご Cháu ,con cháu572 まさか Không có nghĩa là573 まさに Một cách chính xác ,chắc chắn574 真面目 まじめ Nghiêm túc575 増す ます Tăng ,phát triển576 先ず まず Đầu tiên ,để bắt đầu với577 貧しい まずしい Nghèo ,thiếu thốn578 マスター Thu được,nắm vững579 ますます Ngày càng ,nhiều hơn nữa580 又 また Lần nữa ,và581 未だ まだ Chưa ,vẫn còn582 街 まち Thị trấn,thành phố

Page 35: N3 Từ vựng

583 間違い まちがい Sai lầm584 松 まつ Cây thông585 真っ赤 まっか Đỏ thẩm ,đỏ bừng586 真っ直ぐ まっすぐ Thẳng ,trực tiếp587 全く まったく Thực sự ,hoàn toàn588 祭 まつり Lễ hội589 学ぶ まなぶ Nghiên cứu,tìm hiểu590 真似 まね Trong591 招く まねく Bắt chước ,giả vờ592 ママ Mẹ ,má593 豆 まめ Đậu hà lan594 守る まもる Bảo vệ,tuân theo,tuân thủ595 丸 まる Vòng tròn 596 円 まる Vòng tròn ,tiền 597 丸い まるい Tròn,vòng tròn,hình cầu598 まるで Khá ,hoàn toàn 599 回す まわす Chuyển ,xoay 600 回り まわり Xung quanh601 万一 まんいち Ít khả năng,vạn bất đắc dĩ 602 満足 まんぞく Sự hài lòng 603 身 み Cơ thể ,chính mình 604 実 み Trái cây,hạt 605 見送り みおくり Đưa tiễn 606 味方 みかた Bạn ,người đồng minh,người ủng hộ 607 見事 みごと Vẻ đẹp ,quyến rũ 608 ミス Lỗi 609 満ちる みちる Đầy tròn 610 密 みつ Bí mật 611 認める みとめる Công nhận ,phê duyệt 612 皆 みんな Tất cả mọi người 613 見舞い みまい Thăm bệnh614 土産 みやげ quà đặc sản 615 都 みやこ Thủ đô 616 妙 みょう Lạ ,bất thường 617 明後日 みょうごに Ngày kia 618 未来 みらい Trong tương lai619 魅力 みりょく Quyến rũ ,mê hoặc 620 見る みる Xem ,nhìn 621 ミルク Sữa 622 無 む Không,vô ích 623 向かい むかい Đối diện ,bên kia đường 624 迎え むかえ Đón625 向ける むける Hướng về ,đề chỉ626 無視 むし Bỏ qua627 虫歯 むしば Sâu răng628 寧ろ むしろ Đúng hơn,tốt hơn,thay vì629 結ぶ むすぶ Buộc ,ràng buộc

Page 36: N3 Từ vựng

630 無駄 むだ Vô ích ,vô dụng 631 胸 むね Ngực632 無料 むりょう Miễn phí633 芽 め Mọc lên ,mầm634 明確 めいかく Rõ ràng ,làm rõ ,xác định635 命じる めいじる Mệnh lệnh ,quyết định bổ nhiệm636 名人 めいじん Danh nhân637 命令 めいれい Mệnh lệnh ,chỉ thị638 迷惑 めいわく Rắc rối ,phiền toái639 飯 めし Bữa ăn ,thực phẩm640 滅多に めったに Hiếm khi641 メモ Ghi nhớ642 面 めん Mặt ,bề mặt643 綿 めん Bông ,đệm644 免許 めんきょ Giấy phép,giấy chứng nhận645 面倒 めんどう Rắc rối,chăm sóc646 メンバー Thành viên647 申し込む もうしこむ Xin ,thỉnh cầu ,đăng ký648 申し訳 もうしわけ Lời xin lổi,lý do649 毛布 もうふ Chăn650 燃える もえる Bốc hỏa ,cháy đốt651 目的 もくてき Mục đích ,mục tiêu652 目標 もくひょう Nhãn hiệu ,mục tiêu653 木曜 もくよう Thứ năm654 文字 もじ Văn tự ,lá thư ,nhân vật655 文字 もんじ Lá thư,nhân vật656 もしも Nếu657 持ち上げる もちあげる Nâng cao,nâng lên ,tâng bốc658 用いる もちいる Sử dụng ,tận dụng659 勿論 もちろん Tất nhiên,chắc chắn ,tự nhiên660 最も もっとも Nhất ,cực kỳ661 尤も もっとも Nhưng sau đó ,khá đúng662 元 もと Nguồn gốc ,nguyên bản ,trước đây663 基 もと Cơ sở664 素 もと Thủ665 戻す もどす Khôi phục ,trở lại ,trở về666 基づく もとづく Dựa trên ,căn cứ trên667 求める もとめる Tìm kiếm ,yêu cầu ,mong muốn668 者 もの Người669 物音 ものおと Âm thanh670 物語 ものがたり Câu chuyện ,truyền thuyết671 物事 ものごと Mọi thứ ,tất cả mọi thứ672 模様 もよう Mô hình ,thiết kế673 貰う もらう Nhận674 文句 もんく Phàn nàn ,khiếu nại675 やがて Không lâu sau,sớm676 役 やく Vị trí ,sử dụng

Page 37: N3 Từ vựng

677 約 やく Khoảng ,về một số678 訳 やく Ý nghĩa ,lý do ,hoàn cảnh679 役割 やくわり Vai trò,nhiệm vụ680 家賃 やちん Thuê nhà681 厄介 やっかい Gánh nặng,khó khăn682 宿 やど Trọ ,chỗ ở683 雇う やとう Thuê,mướn684 屋根 やね Mái nhà685 やはり Cũng có ,vẫn còn ,hoàn toàn686 破る やぶる Rách ,vi phạm ,phá687 辞めるやめる Nghỉ688 やや Một chút,một phần nào ,một thời gian689 唯一 ゆいいつ Chỉ duy nhất ,độc đáo690 勇気 ゆうき Can đảm ,dũng cảm691 有効 ゆうこう Hiệu lực ,hiệu quả692 優秀 ゆうしゅう Ưu tú,xuất sắc693 優勝 ゆうしょう Chiến thắng ,vô địch694 友情 ゆうじょう Tình bạn695 友人 ゆうじん Bạn696 有能 ゆうのう Có thể ,kỹ năng ,hiệu quả697 郵便 ゆうびん Dịch vụ bưu chính ,bưu điện698 夕べ ゆうべ Buổi tối699 ユーモア Hài hước700 有利 ゆうり Thuận lợi ,có lợi nhuận701 床 ゆか Sàn nhà702 愉快 ゆかい Dẽ chịu,hạnh phúc703 輸出 ゆしゅつ Xuất khẩu704 譲る ゆずる Chuyển nhượng ,chuyển giao,bàn giao705 豊か ゆたか Phong phú ,giàu có706 ゆっくり Chậm rãi,thong thả707 輸入 ゆにゅう Nhập khẩu708 許す ゆるす Cho phép709 夜 よ Buổi tối,ban đêm710 夜明け よあけ Bình minh,rạng đông711 様 よう Bằng cách này ,cách ,loại712 酔う よう Say rượu713 容易 ようい Dễ dàng ,đơn giản714 陽気 ようき Mùa ,thời tiết ,vui tươi715 要求 ようきゅう Yêu cầu ,nhu cầu ,trưng dụng716 用心 ようじん Chăm sóc ,thận trong717 様子 ようす Tình trạng718 要するに ようするに Trong một từ ,sau khi tất cả719 要素 ようそ Yếu tố720 要点 ようてん Ý chính ,điểm chính721 曜日 ようび Thứ trong ngày722 ヨーロッパ Châu âu723 予期 よき Dự báo ,mong đợi

Page 38: N3 Từ vựng

724 横切るよこぎる Vượt qua,đi qua725 予算 よさん Tính toán726 止す よす Từ bỏ ,chấm dứt ,xóa bỏ727 予測 よそく Dự đoán728 ヨット Du thuyền729 夜中 よなか Nửa đêm730 世の中 よのなか Xã hội ,thế giới731 余分 よぶん Thêm ,dư thừa732 予報 よほう Dự báo,dự toán733 予防 よぼう Phòng ngừa,đề phòng734 読み よみ Đọc735 嫁 よめ Cô dâu736 余裕 よゆう Phần dư ,sự cho phép737 より Hơn ,kém ,không bằng738 よると Theo739 喜び よろこび Vui mừng ,vui sướng ,niềm vui740 宜しい よろしい Tốt ,tất cả ,có thể741 よろしく(感)Lời chúc mừng tốt đẹp nhất742 四 よん Số 4743 来 らい Sự tới744 ライター Nhẹ hơn,nhà văn745 楽 らく Thoải mái ,nhẹ nhàng746 ラケット Mái chèo,vợt747 利益 りえき Lợi nhuận ,lợi ích748 理解 りかい Lý giải ,hiểu749 陸 りく Sáu750 利口 りこう Khôn ngoan,thông minh751 離婚 りこん Ly hôn752 理想 りそう Lý tưởng753 率 りつ Tỷ lệ754 立派 りっぱ Lộng lẫy ,thanh lịch ,tốt ,đẹp755 留学 りゅうがく Du học756 流行 りゅうこう Thịnh hành757 量 りょう Số lượng758 両替 りょうがえ Thay đổi ,thu đổi ngoại tệ759 料金 りょうきん Phí ,lệ phí,giá vé760 例 れい Ví dụ761 礼 れい Cám ơn762 礼儀 れいぎ Lễ nghi,lịch sự763 冷静 れいせい Bình tĩnh ,thanh thản ,mát764 列 れつ Dòng ,hàng765 列車 れっしゃ Tàu hỏa766 レポート Bài báo cáo767 練習 れんしゅう Thực hành ,luyện tập768 連想 れんそう Liên tưởng769 連続 れんぞく Nối tiếp,liên tục ,tiếp tục770 老人 ろうじん Người già ,cũ

Page 39: N3 Từ vựng

771 労働 ろうどう Lao động772 ロケット Mề đay,tên lửa773 論じる ろんじる Tranh luận,thảo luận774 論争 ろんそう Tranh cãi ,tranh chấp775 論文 ろんぶん Luận văn ,tiểu luận776 輪 わ Vòng ,hình tròn777 ワイン Rượu vang778 わがまま Ích kỷ779 別れ わかれ Chia tay ,ly thân780 脇 わき Bên781 分ける わける Phân chia,phân cách782 わざと Mục đích783 僅か わずか Chỉ đơn thuần là một chút nhỏ số,lượng784 綿 わた Bông ,đệm785 話題 わだい Chủ đề786 笑い わらい Cười ,tiếng cười ,nụ cười787 割る わる Phân chia,cắt ,giảm một nửa788 悪口 わるくち Nói xấu ,vu khống789 我々 われわれ Chúng tôi790 湾 わん Vịnh