Từ vựng Tiếng Nhật.xlsx

8
Bài 1 1  ッチン N Nhà bếp 2  リビング N Phòng khách 3  おなかがすいた 4  なにかない 5 6  あるV 7 けど Conj 8 N でんし N レンジ N 9  ワイングガス N Ly r1!  コー !" N  " ách C#$% 11 N 12  グ#$コッ% N 13  &N Cá& c'n g() 14  コン'( N Ph*ch +&,n 15  #N L y 16  )*コン N -áy .(nh 17  リ+コン /0 ) 18  コー, N Ch c 19  - N -áy & & 2! N  "h 21  ながN :;n r<# ch%n 22  ./01 N 23  2$345678 N Ch%n )rà 24  9N C<# ch= # 25  3N C<# .>& 26  :;<0 N  " r'n nhà  "h&=n ?#ng 27  2N @àn nhà 28  すいど0 N N>c áy 29  ;6=5 N Vò& n>c 3!  1V Ang bBng 31  .>0 N @ .(nh 32  .>0する V .(nh 33  ?/んする V &D g&D .(& 1$@A$ B CD:いる けど でんレンジ ガスレンジ / ガスコンE  N + #;F0たん !G(

Transcript of Từ vựng Tiếng Nhật.xlsx

Page 1: Từ vựng Tiếng Nhật.xlsx

8/16/2019 Từ vựng Tiếng Nhật.xlsx

http://slidepdf.com/reader/full/tu-vung-tieng-nhatxlsx 1/8

Bài 1

1  ッチン

N Nhà bếp2  リビング

N Phòng khách3  おなかがすいた

4  なにかない

56  あるよ

V7

けど Conj8 N

でんし Nレンジ N

9  ワイングガス

N Ly rự1! コー ー!ッ"

N  "ách C#$%

11 N

12 グ#ス$コッ%

N13 レ&ー

N Cá& c'n g()14 コン'ン(

N Ph*ch +&,n15 グ#ス

N Ly

16 )*コン

N -áy .(nh

17 リ+コン /0 )18 コー,

N Ch c19  ー-

N -áy & .ò &

2! N  "h

21 ながし

N :;n r<# ch%n22 .い/01

N

23 2$34567ん8

NCh%n )rà

24 あ9ど N C<# ch= #25 あ3ど

N C<# .>&26 :ん;<0

N  "r'n nhà "h&=n ?#ng

27 2か

N @àn nhà28 すいど0

N N>c áy29 ;6=5

N Vò& n>c3! 1おる

V Ang bBng31 .い>0

N @ự .à .(nh32 .い>0する

V Là .(nh33 ?/んする

V &D g&D .(&

1$@A$なB

CD:いるけど

でんしレンジ

ガスレンジ/

ガスコンE

 N + グ#ス

;F0たん

!ーGッ(

Page 2: Từ vựng Tiếng Nhật.xlsx

8/16/2019 Từ vựng Tiếng Nhật.xlsx

http://slidepdf.com/reader/full/tu-vung-tieng-nhatxlsx 2/8

34 あたたHる

V Là nng hE35 CIす

36 でんJん

N Ng;n +&,n37 い.る

V Cho Fào bG Fào38 Kる

39 しL V  "r& .á)4! .いM0

N Phòng .(nh41 Kい:いる

42 Cあた@

N NH& c ánh nng )43 Nける

V :I) ><  しHる

NJ nế44 OんM0Kる

45 たOしい

K?j Ch*nh ác +Mng46 Pし

N Cn )rOng47 CQる

V Vn

Bài 2

1  Rい@<0

N NgyJn .&,2  SF0にL

N  "hQ) bò3  ジTガイ+

N Rho#& )Ey4  -UVW

N CS hành5  5<03@<0

N &# FQ

6   し<02 N T0 ?'7  X>0

N +Ung8  Y#Z2

N 'y @à .ách9  X;

N  "h0# Wng1! ?05<0

N Con ?#o11 9ないた

N  " )h>)12 [かる \ CEn

13 20し<L

N :D# Bn )X&14 Dいよ0

N &nh ?Yng

15 &#ンス N @ự cEn bZng16 かんがDる \ @y ngh[ 

17 !Eリー

N Ch) ?&nh ?Yng18 し<LCん

N +; Bn19 す

N &2! か7

N VG21 PL \ L\) bc

22 KRP \  "h#&]

23 3]し^

N @Mp24 #ッ"

N25 か_`る \ :I)

Page 3: Từ vựng Tiếng Nhật.xlsx

8/16/2019 Từ vựng Tiếng Nhật.xlsx

http://slidepdf.com/reader/full/tu-vung-tieng-nhatxlsx 3/8

26 かける \ :I)

27 LるP \ PhS ch=

28 *ab

N

Bài 3

1   ]0;K N -áy hM) b^&2  かける \ -c Fào +=o

3  *"Eン

N  "(p F_4  ?0K

N CEy ch`&5  5@>@

N6  /0Kん

N7  %cd

N8  Nける \

9  ef*

N1! でける \

11 5Bかす \

12 かたgける \

13 ジhース

N14 1Mす \

15 ?1@

N16 た9る \

17 NAる \

18 >る \19 [L \

2! LP \

21 iBす \

22 しMる \

23 jL \

24 jKん

N25 し<kK

N26 Oい_Kん

N

27 か= \

28 3がL \

29 l#m

N3! 1する \

31 た9nb

N32 ADるnb

N33 ADないnb

N34 7ける \

35 Hんど0O

N36 Hんど0LOXい

N37 スリッ%

N

Page 4: Từ vựng Tiếng Nhật.xlsx

8/16/2019 Từ vựng Tiếng Nhật.xlsx

http://slidepdf.com/reader/full/tu-vung-tieng-nhatxlsx 4/8

38 ]^Dる \

39 A$おK

N4! し90 \

Page 5: Từ vựng Tiếng Nhật.xlsx

8/16/2019 Từ vựng Tiếng Nhật.xlsx

http://slidepdf.com/reader/full/tu-vung-tieng-nhatxlsx 5/8

 "y nh&Jn nhng à

Page 6: Từ vựng Tiếng Nhật.xlsx

8/16/2019 Từ vựng Tiếng Nhật.xlsx

http://slidepdf.com/reader/full/tu-vung-tieng-nhatxlsx 6/8

Page 7: Từ vựng Tiếng Nhật.xlsx

8/16/2019 Từ vựng Tiếng Nhật.xlsx

http://slidepdf.com/reader/full/tu-vung-tieng-nhatxlsx 7/8

Page 8: Từ vựng Tiếng Nhật.xlsx

8/16/2019 Từ vựng Tiếng Nhật.xlsx

http://slidepdf.com/reader/full/tu-vung-tieng-nhatxlsx 8/8