Học từ vựng tiếng anh bằng hình ảnh theo chủ đề trạng thái cảm xúc (emotion)

5
proud tự hào happy vui vẻ angry giận dữ interested quan tâm calm bình tĩnh

Transcript of Học từ vựng tiếng anh bằng hình ảnh theo chủ đề trạng thái cảm xúc (emotion)

proud

tự hào

happy

vui vẻ

angry

giận dữ

interested

quan tâm

calm

bình tĩnh

embarrassed

bối rối

hungry

đói bụng

thirstykhát nước

bored

chán

sick/ill

bệnh

worriedlo lắng

homesick

nhớ nhà

lonely

cô đơn

confused

nhầm lẫn

afraid/scared

sợ

excitedhào hứng

sad

buồn

surprised

ngạc nhiên

tired

mệt

comfortable

thoải mái

uncomfortable

khó chịu

sleepy

buồn ngủ

thoughtful

chu đáo