NỘI QUY THÍ SINHfile.udn.vn/ontap/7. HuongDan_QuyCheThi.pdf · 2020. 9. 23. · Nội dung thi...

13
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA TRUNG TÂM TIN HỌC BÁCH KHOA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc NỘI QUY THÍ SINH Trích 17/2016/TTLT-BGDĐT-BTTTT Điều 13: Trách nhiệm của thí sinh 1. Có mt tại địa điểm thi đúng ngày, giờ quy định. Thí sinh đến mun 10 phút ktthời điểm tính gilàm bài skhông được dthi. 2. Xut trình giy chng minh nhân dân hoc hchiếu, thđảng viên, giy phép lái xe, thhc sinh còn hiu lc hoc giy tnh kèm theo du giáp lai trên nh trước khi vào phòng thi. 3. Ngồi đúng vtrí theo sbáo danh quy định trong phòng thi; ký tên vào danh sách thí sinh dthi tng bui thi. 4. Chđược mang vào phòng thi giy ttùy thân và các vt dng phc vlàm bài thi theo quy định. 5. Không được mang vào phòng thi vũ khí, chất gây nổ, gây cháy, đồ ung có cn, tài liu, thiết btruyn tin hoc cha thông tin có thli dng gian ln trong quá trình làm bài thi. 6. Trong thời gian làm bài thi không được trao đổi, bàn bc, quay cóp bài thi và phi gitrt t; khi mun có ý kiến hoc mun ra ngoài phòng thi phi xin phép giám thvà chđược phát biu ý kiến hoc ra ngoài phòng thi khi giám thtrong phòng thi cho phép; khi có svic bất thường xy ra, phải tuân theo hướng dn ca giám th. 7. Nhận đề thi và làm bài thi trên máy tính. 8. Ký xác nhn vào Phiếu tham dthi. 9. Khi có hiu lnh hết gilàm bài, tt cthí sinh dng làm bài và thc hin các thao tác theo hướng dn ca giám th. 10. Sau khi hết githi, thí sinh chri phòng thi khi được phép ca giám thtrong phòng thi. Nếu vi phạm quy chế thi thì tùy theo mức độ, thí sinh sẽ bị kỷ luật bằng các hình thức từ cảnh cáo đến đình chỉ thi hoặc hủy kết quả bài thi.

Transcript of NỘI QUY THÍ SINHfile.udn.vn/ontap/7. HuongDan_QuyCheThi.pdf · 2020. 9. 23. · Nội dung thi...

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA

    TRUNG TÂM TIN HỌC BÁCH KHOA

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    NỘI QUY THÍ SINH Trích 17/2016/TTLT-BGDĐT-BTTTT

    Điều 13: Trách nhiệm của thí sinh

    1. Có mặt tại địa điểm thi đúng ngày, giờ quy định. Thí sinh đến muộn 10 phút kể từ thời điểm tính giờ làm bài sẽ không được dự thi.

    2. Xuất trình giấy chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu, thẻ đảng viên, giấy phép lái xe, thẻ học sinh còn hiệu lực hoặc giấy tờ có ảnh kèm theo dấu giáp lai trên ảnh

    trước khi vào phòng thi.

    3. Ngồi đúng vị trí theo số báo danh quy định trong phòng thi; ký tên vào danh sách thí sinh dự thi từng buổi thi.

    4. Chỉ được mang vào phòng thi giấy tờ tùy thân và các vật dụng phục vụ làm bài thi theo quy định.

    5. Không được mang vào phòng thi vũ khí, chất gây nổ, gây cháy, đồ uống có cồn, tài liệu, thiết bị truyền tin hoặc chứa thông tin có thể lợi dụng gian lận trong quá

    trình làm bài thi.

    6. Trong thời gian làm bài thi không được trao đổi, bàn bạc, quay cóp bài thi và phải giữ trật tự; khi muốn có ý kiến hoặc muốn ra ngoài phòng thi phải xin phép

    giám thị và chỉ được phát biểu ý kiến hoặc ra ngoài phòng thi khi giám thị trong

    phòng thi cho phép; khi có sự việc bất thường xảy ra, phải tuân theo hướng dẫn của

    giám thị.

    7. Nhận đề thi và làm bài thi trên máy tính.

    8. Ký xác nhận vào Phiếu tham dự thi.

    9. Khi có hiệu lệnh hết giờ làm bài, tất cả thí sinh dừng làm bài và thực hiện các thao tác theo hướng dẫn của giám thị.

    10. Sau khi hết giờ thi, thí sinh chỉ rời phòng thi khi được phép của giám thị trong phòng thi.

    Nếu vi phạm quy chế thi thì tùy theo mức độ, thí sinh sẽ bị kỷ luật bằng các

    hình thức từ cảnh cáo đến đình chỉ thi hoặc hủy kết quả bài thi.

  • ---------LƯU Ý---------

    • THÍ SINH CHỈ ĐƯỢC MANG VÀO PHÒNG THI GIẤY TỜ TÙY

    THÂN (CMND hay THẺ SINH VIÊN) và BÚT. TUYỆT ĐỐI KHÔNG

    MANG BẤT CỨ VẬT DỤNG GÌ KHÁC (kể cả túi xách, điện thoại di

    động)

    • THÍ SINH PHẢI ĐỂ VẬT DỤNG BÊN NGOÀI VÀ TỰ BẢO QUẢN TÀI

    SẢN CỦA MÌNH, HỘI ĐỒNG THI KHÔNG CHỊU TRÁCH NHIỆM

    BẢO QUẢN TÀI SẢN CỦA THÍ SINH.

    • THÍ SINH PHẢI CÓ MẶT TẠI PHÒNG THI TRƯỚC THỜI GIAN CA

    THI 10 phút.

    THỜI GIAN LÀM BÀI THI

    Thi thực hành: 75 phút.

    Nội dung thi thực hành gồm 03 phần: MS Word, MS Excel và MS

    PowerPoint.

    Thí sinh tải đề thi và hình ảnh về máy để làm bài, sau khi hoàn thành xong sẽ

    tiến hành nộp bài lên hệ thống.

    Thi trắc nghiệm: 35 phút

    Đề thi gồm có 50 câu.

    Thí sinh thi trắc nghiệm trực tiếp trên máy tính, chọn đáp án đúng nhất và hệ

    thống sẽ tự chấm điểm khi chọn NỘP BÀI VÀ KẾT THÚC hoặc khi hết giờ làm

    bài.

    CHÚ Ý: Thí sinh ĐẠT và được cấp CHỨNG CHỈ khi cả 2 phần thi: TRẮC

    NGHIỆM >=5.0 điểm và THỰC HÀNH >=5.0 điểm.

  • HƯỚNG DẪN LOGIN VÀO HỆ THỐNG THI THỬ

    Ghi chú thời gian thi: • Các thí sinh chú ý thời gian thi Ngày Chủ Nhật (27/09/2020)

    o Buổi sáng có 2 ca: 7h00 – 8h50 và 9h00-10h50 o Buổi chiều có 1 ca: 13h00 – 14h50 o Mỗi thí sinh chỉ tham gia thi 1 ca

    • Thí sinh đăng nhập vào địa chỉ: http://test101.udn.vn để có thể thi thử

    Bước 1: Chọn kỳ thi sát hạch chuẩn CNTT cơ bản ngày..

    Bước 2: Đăng nhập vào hệ thống theo tài khoản

    Username (Ký danh) : 03 số cuối của Số báo danh. Ví dụ SBD:

    20CB06_015 → Username là 015

    Password : Theo ngày sinh. Ví dụ: ngày sinh: 10/6/1993 →

    Password là 10061993

    Bước 3: Sau khi phát đề thi thực hành, thí sinh tải hình ảnh về

    để sử dụng khi làm bài

    Bước 4: Sau khi làm bài xong thí sinh kích chọn Nộp bài thi

    thực hành để tải bài lên hệ thống

    http://test101.udn.vn/

  • Bước 5: Sau khi thi xong phần chọn Đề thi trắc nghiệm để bắt

    đầu thi…

    Bước 6: Thí sinh làm bài và chọn Nộp bài và kết thúc để nộp

    bài

    Sau khi hoàn thành các câu trả lời chọn mục “Nộp bài và kết thúc”, nhớ chọn mục “Đăng xuất” khỏi hệ thống

    -----------------------------------------------------------------------------------------------------

    DANH SÁCH TÀI KHOẢN THI THỬ HỆ THỐNG

    DÀNH CHO ĐỢT SÁT HẠCH 27/9/2020

    Thí sinh login vào địa chỉ: http://test101.udn.vn/ để thi thử

    DANH SÁCH ĐĂNG NHẬP THI THỬ CƠ BẢN

    USERNAME PASSWORD SỐ BÁO DANH HỌ VÀ TÊN

    001 11061997 20CB06_001 HoàngTháiAn

    002 11011998 20CB06_002 ĐặngTuấnAnh

    003 21081992 20CB06_003 NguyễnThịVânAnh

    004 28021997 20CB06_004 NguyễnTuấnAnh

    005 05061998 20CB06_005 NguyễnTuấnAnh

    006 07091997 20CB06_006 PhanThịTrâmAnh

    007 12091997 20CB06_007 VươngHoàngAnh

    008 25101963 20CB06_008 HồBa

    009 13061998 20CB06_009 VõNhưSơnBách

    010 10121998 20CB06_010 DươngChíBằng

    011 06061997 20CB06_011 ĐặngQuốcBảo

    012 16021995 20CB06_012 TrầnThịChíBền

    013 10091997 20CB06_013 NguyễnVănBiển

    014 15101997 20CB06_014 NayBiêu

    015 12021998 20CB06_015 LêBình

    016 11111998 20CB06_016 PhạmVănChiến

    http://test101.udn.vn/

  • USERNAME PASSWORD SỐ BÁO DANH HỌ VÀ TÊN

    017 21111997 20CB06_017 TrầnPhúcChiến

    018 02071998 20CB06_018 NguyễnYênChung

    019 12051999 20CB06_019 NguyễnTấnChương

    020 09041995 20CB06_020 NguyễnVănCông

    021 04021998 20CB06_021 LêQuốcCường

    022 05091998 20CB06_022 NguyễnĐắcQuốcCường

    023 20041998 20CB06_023 ĐàoHữuĐại

    024 15031998 20CB06_024 TôMậuDần

    025 25111998 20CB06_025 TrầnHảiĐăng

    026 25021997 20CB06_026 NguyễnCôngDanh

    027 26121998 20CB06_027 ĐinhVănThànhĐạt

    028 22021998 20CB06_028 NguyễnBáĐạt

    029 23031998 20CB06_029 TrầnVănĐạt

    030 10021998 20CB06_030 ĐoànNgọcĐạt

    031 03031998 20CB06_031 BùiThịDiễm

    032 26021998 20CB06_032 NgôThịDiện

    033 25101998 20CB06_033 NguyễnĐìnhĐiền

    034 19021997 20CB06_034 LươngHồngĐính

    035 16031986 20CB06_035 NguyễnTrungĐính

    036 29011998 20CB06_036 VõDoãnĐô

    037 02061997 20CB06_037 NguyễnThịHạnhĐoan

    038 16091997 20CB06_038 HàĐứcĐông

    039 09021998 20CB06_039 LêTiếnDục

    040 22051998 20CB06_040 NguyễnTrungĐức

    041 10041983 20CB06_041 TrầnMinhĐức

    042 20111997 20CB06_042 HánThịDung

    043 09031968 20CB06_043 NguyễnThịKimDung

    044 06081999 20CB06_044 NguyễnThịThùyDung

    045 06071998 20CB06_045 NguyễnTiếnDũng

    046 12111998 20CB06_046 NguyễnVănDũng

    047 01011961 20CB06_047 TrầnĐứcDũng

    048 03021998 20CB06_048 TrầnTấnDược

    049 24081997 20CB06_049 HuỳnhTấnDương

    050 07081998 20CB06_050 NguyễnXuânDương

  • USERNAME PASSWORD SỐ BÁO DANH HỌ VÀ TÊN

    051 19061998 20CB06_051 TăngThếDương

    052 10031998 20CB06_052 HuỳnhTrầnViệtDương

    053 15071998 20CB06_053 LêVănDương

    054 01011998 20CB06_054 NguyễnMaiDuyên

    055 06121991 20CB06_055 VõThịKimÉn

    056 22051998 20CB06_056 NguyễnThịLinhGiang

    057 04121998 20CB06_057 VũTrúcGiang

    058 17111997 20CB06_058 NguyễnQuốcThanhGiao

    059 14061998 20CB06_059 HồThịThuHà

    060 27051999 20CB06_060 VănThịTuyếtHà

    061 24111998 20CB06_061 VũThanhHà

    062 17051997 20CB06_062 HuỳnhNgọcHà

    063 30081998 20CB06_063 DoãnThanhHải

    064 03071997 20CB06_064 LêĐìnhHải

    065 03011998 20CB06_065 NguyễnĐìnhHải

    066 18121998 20CB06_066 VõQuangHải

    067 08081997 20CB06_067 LươngĐinhGiaHân

    068 20101998 20CB06_068 NguyễnThịHằng

    069 29051998 20CB06_069 NguyễnThịHằng

    070 09071978 20CB06_070 NguyễnThịThuHằng

    071 18051998 20CB06_071 NguyễnĐìnhHào

    072 25111998 20CB06_072 CaoTrọngHậu

    073 04061998 20CB06_073 ĐặngCôngHậu

    074 25031997 20CB06_074 NguyễnXuânHậu

    075 07061998 20CB06_075 TrầnCôngHậu

    076 12081997 20CB06_076 NguyễnThịHiền

    077 17011998 20CB06_077 TrầnThịThuHiền

    078 12071998 20CB06_078 TrầnDuyHiệp

    079 01101998 20CB06_079 TrầnPhướcHiệp

    080 10021996 20CB06_080 HồTrọngHiếu

    081 04111998 20CB06_081 LêVănHiếu

    082 26031998 20CB06_082 NguyễnMinhHiếu

    083 20071997 20CB06_083 NguyễnThanhHiếu

    084 17041998 20CB06_084 PhạmVănHiếu

  • USERNAME PASSWORD SỐ BÁO DANH HỌ VÀ TÊN

    085 17011999 20CB06_085 TrầnThịHiếu

    086 01061985 20CB06_086 PhạmThịHòa

    087 25041995 20CB06_087 NgôThịHoài

    088 27061998 20CB06_088 NgôCôngHoàng

    089 07071998 20CB06_089 NguyễnKimHoàng

    090 08011998 20CB06_090 TrầnVũHoàng

    091 06121997 20CB06_091 NguyễnVănHùng

    092 22041998 20CB06_092 PhạmVănHùng

    093 26071997 20CB06_093 TôTuấnHùng

    094 18021998 20CB06_094 TrầnĐăngHùng

    095 01011963 20CB06_095 BùiVănHương

    096 03051997 20CB06_096 LêThịThuHương

    097 01011998 20CB06_097 PhanThịHường

    098 11101998 20CB06_098 HuỳnhĐứcQuangHuy

    099 24111998 20CB06_099 LêKhắcHuy

    100 10111998 20CB06_100 LêViếtHuy

    101 12021998 20CB06_101 NguyễnPhướcHuy

    102 03061997 20CB06_102 NguyễnThànhHuy

    103 28031997 20CB06_103 TrầnQuangHuy

    104 21061998 20CB06_104 TrầnQuốcHuy

    105 20101998 20CB06_105 TrầnThịThanhHuyền

    106 23031997 20CB06_106 HàĐứcHy

    107 03111997 20CB06_107 NguyễnThiệnKế

    108 12101998 20CB06_108 NguyễnKhánh

    109 10091997 20CB06_109 TrịnhQuốcKhánh

    110 09071998 20CB06_110 TrươngThếKhánh

    111 15051997 20CB06_111 HồDuyBáchKhoa

    112 30031991 20CB06_112 VõVănKhoa

    113 10121996 20CB06_113 HuỳnhVănLạc

    114 01031978 20CB06_114 NguyễnVănLâm

    115 14041998 20CB06_115 TrầnQuốcLâm

    116 04101998 20CB06_116 VõHoàngLân

    117 26051998 20CB06_117 TrầnThịLệ

    118 12041998 20CB06_118 BùiThịBíchLiên

  • USERNAME PASSWORD SỐ BÁO DANH HỌ VÀ TÊN

    119 04051997 20CB06_119 HoàngThịKimLiên

    120 01061984 20CB06_120 CaoThịDiệuLinh

    121 20041997 20CB06_121 NguyễnHoàngLinh

    122 12102000 20CB06_122 NguyễnThịMỹLinh

    123 07101998 20CB06_123 NguyễnVănLinh

    124 07011998 20CB06_124 PhạmThịMỹLinh

    125 28101983 20CB06_125 LêThịLoan

    126 17091981 20CB06_126 NguyễnThịKimLoan

    127 07051997 20CB06_127 ĐinhThịPhướcLộc

    128 04091998 20CB06_128 NgôHồngLợi

    129 28061998 20CB06_129 LêThanhLong

    130 24071998 20CB06_130 NguyễnNgọcLong

    131 23081998 20CB06_131 TrầnVũLong

    132 23061998 20CB06_132 CaoThịTuyếtLụa

    133 29041998 20CB06_133 HuỳnhVănLuật

    134 22061996 20CB06_134 PhanVănLượng

    135 28011998 20CB06_135 HuỳnhVănLưu

    136 20021998 20CB06_136 NguyễnThịNgọcLuyến

    137 22011999 20CB06_137 TrầnMaiNgọcMạnh

    138 21061997 20CB06_138 LêQuangMinh

    139 03//11/1997 20CB06_139 NguyễnĐìnhMinh

    140 23091998 20CB06_140 NguyễnTrịnhNhậtMinh

    141 13091998 20CB06_141 PhanNhậtMinh

    142 01081998 20CB06_142 NguyễnMỹ

    143 22081998 20CB06_143 HuỳnhHoàngNam

    144 10091998 20CB06_144 NguyễnHồNam

    145 20071980 20CB06_145 NguyễnThịThúyNga

    146 23111996 20CB06_146 NguyễnVănNghĩa

    147 23061998 20CB06_147 NguyễnNgọc

    148 09021998 20CB06_148 NguyễnThịHồngNgọc

    149 22071998 20CB06_149 HoàngTrọngNguyên

    150 06071997 20CB06_150 NguyễnPhươngThảoNguyên

    151 15031998 20CB06_151 PhạmĐìnhNguyên

    152 01041998 20CB06_152 TrầnThịNguyệt

  • USERNAME PASSWORD SỐ BÁO DANH HỌ VÀ TÊN

    153 29121998 20CB06_153 HứaHoàngThanhNhã

    154 11031998 20CB06_154 ĐịnhNhân

    155 07011998 20CB06_155 VõHuỳnhHuyNhân

    156 10091998 20CB06_156 TrầnThịNhạn

    157 07111998 20CB06_157 HàMinhNhật

    158 06101998 20CB06_158 LêAnNhật

    159 27091998 20CB06_159 LêTrịnhNhật

    160 20061998 20CB06_160 NguyễnThịNhi

    161 15011998 20CB06_161 PhanThịYếnNhi

    162 02101997 20CB06_162 NguyễnThịQuỳnhNhư

    163 12101998 20CB06_163 NguyễnThịMỹNi

    164 04111997 20CB06_164 TrầnThịNương

    165 10101963 20CB06_165 TrầnPhải

    166 21101998 20CB06_166 NguyễnVănPháp

    167 01061998 20CB06_167 VănĐứcPhi

    168 02071997 20CB06_168 TrươngĐìnhPhong

    169 27031998 20CB06_169 HoàngPhướcPhúc

    170 01011998 20CB06_170 HuỳnhĐứcPhúc

    171 13041998 20CB06_171 MãHồngPhúc

    172 01011998 20CB06_172 NgôVănHoàngPhúc

    173 15101998 20CB06_173 TrầnMinhPhương

    174 29061986 20CB06_174 TrầnThịBíchPhương

    175 04011998 20CB06_175 NguyễnThịThúyPhượng

    176 28101996 20CB06_176 BùiHồngQuân

    177 22041998 20CB06_177 NgôAnhQuân

    178 22121998 20CB06_178 NguyễnHồngQuân

    179 12011997 20CB06_179 NguyễnTấnQuân

    180 23061997 20CB06_180 NgôMinhQuang

    181 24121998 20CB06_181 NguyễnNhậtQuang

    182 03121997 20CB06_182 VõNhậtQuang

    183 26091998 20CB06_183 PhạmNgọcQuốc

    184 10091992 20CB06_184 PhạmQuý

    185 30031997 20CB06_185 PhạmVănQuý

    186 19041998 20CB06_186 LêThịThanhQuỳnh

  • USERNAME PASSWORD SỐ BÁO DANH HỌ VÀ TÊN

    187 24031998 20CB06_187 NguyễnNhưQuỳnh

    188 04101997 20CB06_188 HồVănSang

    189 10101997 20CB06_189 LêNgọcCaoSang

    190 11011998 20CB06_190 NguyễnĐứcSang

    191 20041997 20CB06_191 NguyễnHữuSang

    192 11121964 20CB06_192 PhạmSang

    193 23061998 20CB06_193 LêQuangSang

    194 17031997 20CB06_194 TrầnXuânSang

    195 21021996 20CB06_195 ĐoànVănSáu

    196 17041998 20CB06_196 PhạmThịSen

    197 26051998 20CB06_197 HoàngBáSinh

    198 13091998 20CB06_198 LêKhắcSơn

    199 10061998 20CB06_199 NguyễnVănThiênSơn

    200 10011998 20CB06_200 TrìnhCôngSơn

    201 18011998 20CB06_201 HoàngThịÁiSương

    202 20091997 20CB06_202 BùiHồngSữu

    203 28021997 20CB06_203 BùiTấnTài

    204 08091998 20CB06_204 TrầnVănTài

    205 04121997 20CB06_205 PhạmTấnTài

    206 01021988 20CB06_206 ĐặngThịThanhTâm

    207 05091998 20CB06_207 PhanTấnTâm

    208 20071997 20CB06_208 NguyễnVănTân

    209 20091967 20CB06_209 LêThịTha

    210 28121998 20CB06_210 ĐỗPhúThắng

    211 15081998 20CB06_211 NguyễnNgọcThắng

    212 03081997 20CB06_212 TrầnHiếuThắng

    213 10011997 20CB06_213 TrầnHuyThắng

    214 22081997 20CB06_214 NguyễnTrọngThanh

    215 11011998 20CB06_215 TrầnBáThanh

    216 20041978 20CB06_216 NguyễnTrườngThành

    217 27071998 20CB06_217 NguyễnVănThành

    218 14021997 20CB06_218 VõVănThành

    219 26022000 20CB06_219 NguyễnThịThảo

    220 18051998 20CB06_220 PhanThịDạThảo

  • USERNAME PASSWORD SỐ BÁO DANH HỌ VÀ TÊN

    221 17101998 20CB06_221 TrươngThịKimThảo

    222 10091998 20CB06_222 HứaThịPhươngThảo

    223 19091997 20CB06_223 PhanThịThanhThảo

    224 12121997 20CB06_224 TrầnĐôngThiên

    225 02091998 20CB06_225 LêHữuThiện

    226 19081997 20CB06_226 PhạmVănThiện

    227 26051997 20CB06_227 TrầnThanhThiện

    228 08011998 20CB06_228 TrầnVănThiện

    229 11011998 20CB06_229 HuỳnhNgọcThịnh

    230 07011998 20CB06_230 NguyễnThịnh

    231 20011998 20CB06_231 NguyễnThạchThịnh

    232 16011996 20CB06_232 TháiVănThịnh

    233 25081996 20CB06_233 NguyễnĐứcThọ

    234 18051998 20CB06_234 ĐặngPhướcThời

    235 25101985 20CB06_235 NgôThịThơm

    236 12101998 20CB06_236 NguyễnThịThơm

    237 15101998 20CB06_237 VũVănThông

    238 01091996 20CB06_238 PhanthavongThongdeng

    239 20071998 20CB06_239 ĐỗThịThương

    240 23101974 20CB06_240 NguyễnThịThương

    241 08071985 20CB06_241 TrầnThịThúy

    242 11051998 20CB06_242 LaCôngThùy

    243 01031997 20CB06_243 ĐàoThịThủy

    244 12092000 20CB06_244 TrầnThịThủy

    245 01011998 20CB06_245 PhạmThịNgọcTiên

    246 27081998 20CB06_246 NguyễnVănTiến

    247 12041997 20CB06_247 PhạmPhúcTiến

    248 06021997 20CB06_248 HuỳnhQuangTín

    249 10021996 20CB06_249 NgôThànhTín

    250 25121962 20CB06_250 NguyễnVănTình

    251 10101998 20CB06_251 TrầnThịTình

    252 26061998 20CB06_252 PhanCôngTình

    253 03021998 20CB06_253 LiênThanhToàn

    254 12101999 20CB06_254 PhanQuốcToàn

  • USERNAME PASSWORD SỐ BÁO DANH HỌ VÀ TÊN

    255 06091998 20CB06_255 PhanThanhToàn

    256 05021993 20CB06_256 VõVănTrà

    257 17101990 20CB06_257 NguyễnThịTrâm

    258 30091998 20CB06_258 MaiPhanThảoTrang

    259 27041987 20CB06_259 ThânThịThuỳTrang

    260 20111998 20CB06_260 TrươngCôngTri

    261 22121998 20CB06_261 TrầnVănTrí

    262 02061997 20CB06_262 CaoThịMỹTrinh

    263 09101997 20CB06_263 DươngThịTrinh

    264 20021998 20CB06_264 NguyễnLươngTrợ

    265 18101998 20CB06_265 ĐỗVănTrọng

    266 30081998 20CB06_266 ĐinhSỹTrường

    267 05121998 20CB06_267 MaiNguyễnNhậtTrường

    268 01011998 20CB06_268 TrươngThịTư

    269 25071992 20CB06_269 VõCôngTuân

    270 13121998 20CB06_270 BùiQuangTuấn

    271 24121997 20CB06_271 ĐặngAnhTuấn

    272 04041997 20CB06_272 NguyễnTuấn

    273 02081997 20CB06_273 NguyễnAnhTuấn

    274 07031998 20CB06_274 NguyễnAnhTuấn

    275 07101997 20CB06_275 NguyễnAnhTuấn

    276 25041979 20CB06_276 NguyễnNgọcTuấn

    277 07031978 20CB06_277 PhanNgọcTuấn

    278 12121998 20CB06_278 TháiVănTuấn

    279 18071997 20CB06_279 DươngThanhTùng

    280 10011979 20CB06_280 NgôThanhTùng

    281 03041998 20CB06_281 ÔngVănThanhTùng

    282 17101998 20CB06_282 VõVănTùng

    283 05101977 20CB06_283 NguyễnVănTươi

    284 18081996 20CB06_284 BạchĐìnhTuyên

    285 13041998 20CB06_285 HồTrầnTuyệt

    286 08121997 20CB06_286 HoàngThịVân

    287 20121999 20CB06_287 LêPhụVân

    288 21041998 20CB06_288 TrầnThịVân

  • USERNAME PASSWORD SỐ BÁO DANH HỌ VÀ TÊN

    289 07081997 20CB06_289 ĐàmQuốcViệt

    290 02021981 20CB06_290 LêPhướcViệt

    291 30101998 20CB06_291 NgôHữuHoàngViệt

    292 01021997 20CB06_292 NguyễnVănViệt

    293 10011997 20CB06_293 TrầnThanhViệt

    294 16051997 20CB06_294 PhạmCôngVinh

    295 10011969 20CB06_295 TrầnQuangVinh

    296 17031995 20CB06_296 VõVănVinh

    297 11021998 20CB06_297 NguyễnThanhVũ

    298 24111998 20CB06_298 PhạmQuangNhậtVũ

    299 08111998 20CB06_299 LêQuốcVương

    300 22081996 20CB06_300 NguyễnQuangVương

    301 20081998 20CB06_301 NguyễnThịLệVy

    302 17071998 20CB06_302 PhanThanhXinh

    303 06111992 20CB06_303 NguyễnHữuXuân

    304 06051998 20CB06_304 NguyễnVănXuân

    305 11081998 20CB06_305 MaiBáXưởng

    306 07121997 20CB06_306 TrầnNgọcÝ

    307 20011997 20CB06_307 LêThịYến

    DANH SÁCH ĐĂNG NHẬP THI THỬ NÂNG CAO

    USERNAME PASSWORD SỐ BÁO DANH HỌ VÀ TÊN

    NC001 16061998 20NC06_001 NguyễnThịNgọcAnh

    NC002 07011997 20NC06_002 NguyễnThịThuHiền

    NC003 24101999 20NC06_003 NguyễnTrúcQuỳnh

    NC004 06061997 20NC06_004 NguyễnThịThủy

    NC005 10121998 20NC06_005 NguyễnThịHuyềnTrang