TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ &...

31
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI Học kỳ II - Năm học 2013- 2014 1. Môn thi: Ký Sinh Trùng 3. Ngày thi: 22/06/2014 Lưu ý: Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi 1251010316 Đào Thị Mơ A (ĐK) Tổ 01 1251010501 Phan Thị Thùy A (ĐK) Tổ 01 1251010024 Nguyễn Xuân Anh A (ĐK) Tổ 01 1251010560 Nguyễn Thị Trang A (ĐK) Tổ 01 1251010344 Bùi Thị Khánh Ngọc A (ĐK) Tổ 01 1251010376 Hoàng Anh Phú A (ĐK) Tổ 02 1251010290 Nguyễn Viết Lực A (ĐK) Tổ 02 1251010079 Nguyễn Đông Dương A (ĐK) Tổ 02 1251010262 Nguyễn Mỹ Linh A (ĐK) Tổ 03 1251010306 Hoàng Tú Minh A (ĐK) Tổ 03 1251010289 Phạm Thị Lượt A (ĐK) Tổ 03 1251010084 Lê Quang Đạo A (ĐK) Tổ 03 1251010317 Bạch Nguyễn Trà My A (ĐK) Tổ 03 1251010052 Nghiêm Xuân Chiến A (ĐK) Tổ 03 1251010194 Nguyễn Thị Huyền A (ĐK) Tổ 04 1251010451 Đặng Văn Thành A (ĐK) Tổ 04 1251010314 Trương Công Minh B (ĐK) Tổ 05 1251010342 Đào Thị Ngoan B (ĐK) Tổ 05 1251010160 Lê Thị Hoa B (ĐK) Tổ 05 1251010369 Nguyễn Thị Oanh B (ĐK) Tổ 06 1251010454 Nguyễn Đức Thành B (ĐK) Tổ 06 1251010544 Dương Cẩm Tú B (ĐK) Tổ 06 1251010192 Nguyễn Thị Huyền B (ĐK) Tổ 06 1251010170 Nguyễn Khánh Hoàng B (ĐK) Tổ 06 1251010527 Lê Mạnh Tuấn B (ĐK) Tổ 06 Thời gian Khảo thí 1 (P. 502) Ca 1 (8h00 - 9h00) 2. Đối tượng: Y2 (Tổ 1+2+3+4+5+6) 4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1 - Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút. - Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi. - Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.

Transcript of TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ &...

Page 1: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & …hmu.edu.vn/images/2014/06/2014_06_22_DanhSachPhongThi...- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI

Học kỳ II - Năm học 2013- 2014

1. Môn thi: Ký Sinh Trùng

3. Ngày thi: 22/06/2014

Lưu ý:

Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi

1251010316 Đào Thị Mơ A (ĐK) Tổ 01

1251010501 Phan Thị Thùy A (ĐK) Tổ 01

1251010024 Nguyễn Xuân Anh A (ĐK) Tổ 01

1251010560 Nguyễn Thị Trang A (ĐK) Tổ 01

1251010344 Bùi Thị Khánh Ngọc A (ĐK) Tổ 01

1251010376 Hoàng Anh Phú A (ĐK) Tổ 02

1251010290 Nguyễn Viết Lực A (ĐK) Tổ 02

1251010079 Nguyễn Đông Dương A (ĐK) Tổ 02

1251010262 Nguyễn Mỹ Linh A (ĐK) Tổ 03

1251010306 Hoàng Tú Minh A (ĐK) Tổ 03

1251010289 Phạm Thị Lượt A (ĐK) Tổ 03

1251010084 Lê Quang Đạo A (ĐK) Tổ 03

1251010317 Bạch Nguyễn Trà My A (ĐK) Tổ 03

1251010052 Nghiêm Xuân Chiến A (ĐK) Tổ 03

1251010194 Nguyễn Thị Huyền A (ĐK) Tổ 04

1251010451 Đặng Văn Thành A (ĐK) Tổ 04

1251010314 Trương Công Minh B (ĐK) Tổ 05

1251010342 Đào Thị Ngoan B (ĐK) Tổ 05

1251010160 Lê Thị Hoa B (ĐK) Tổ 05

1251010369 Nguyễn Thị Oanh B (ĐK) Tổ 06

1251010454 Nguyễn Đức Thành B (ĐK) Tổ 06

1251010544 Dương Cẩm Tú B (ĐK) Tổ 06

1251010192 Nguyễn Thị Huyền B (ĐK) Tổ 06

1251010170 Nguyễn Khánh Hoàng B (ĐK) Tổ 06

1251010527 Lê Mạnh Tuấn B (ĐK) Tổ 06

Thời gian

Khảo thí 1

(P. 502)

Ca 1

(8h00 - 9h00)

2. Đối tượng: Y2 (Tổ 1+2+3+4+5+6)

4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1

- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.

- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.

- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.

Page 2: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & …hmu.edu.vn/images/2014/06/2014_06_22_DanhSachPhongThi...- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI

Học kỳ II - Năm học 2013- 2014

1. Môn thi: Ký Sinh Trùng

3. Ngày thi: 22/06/2014

Lưu ý:

Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi

1251010422 Doãn Trung San A (ĐK) Tổ 01

1251010197 Phạm Thị Huyền A (ĐK) Tổ 01

1251010309 Nguyễn Thị Thanh Minh A (ĐK) Tổ 02

1251010085 Bùi Tuấn Đạt A (ĐK) Tổ 02

1251010200 Lã Văn Hùng A (ĐK) Tổ 02

1251010461 Lê Thị Thảo A (ĐK) Tổ 02

1251010032 Vũ Thị Kiều Anh A (ĐK) Tổ 02

1251010230 Nguyễn Văn Khánh A (ĐK) Tổ 02

1251010199 Đặng Xuân Huỳnh A (ĐK) Tổ 03

1251010462 Lê Thị Thu Thảo A (ĐK) Tổ 03

1251010442 Chu Thị Thanh A (ĐK) Tổ 03

1251010108 Đỗ Trường Giang A (ĐK) Tổ 03

1251010173 Nguyễn Văn Hoàng A (ĐK) Tổ 03

1251010090 Nguyễn Tất Đạt A (ĐK) Tổ 03

1251010574 Vương Đức Trung A (ĐK) Tổ 04

1251010308 Lê Công Minh A (ĐK) Tổ 04

1251010128 Bùi Văn Hải B (ĐK) Tổ 05

1251010452 Đồng Vũ Nam Thành B (ĐK) Tổ 05

1251010388 Nguyễn Thị Thu Phương B (ĐK) Tổ 05

1251010064 Phan Danh B (ĐK) Tổ 05

1251010547 Nguyễn Thị Anh Tú B (ĐK) Tổ 05

1251010594 Khương Hải Yến B (ĐK) Tổ 05

1251010270 Phan Văn Linh B (ĐK) Tổ 05

1251010225 Nguyễn Thị Hường B (ĐK) Tổ 05

1251010338 Đoàn Văn Nghĩa B (ĐK) Tổ 06

1251010591 Vũ Thị Thúy Yên B (ĐK) Tổ 06

1251010161 Nguyễn Thị Thúy Hoa B (ĐK) Tổ 06

1251010220 Nguyễn Thị Hương B (ĐK) Tổ 06

1251010280 Nguyễn Thanh Long B (ĐK) Tổ 06

1251010127 Bùi Thị Hải B (ĐK) Tổ 06

- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.

- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.

Thời gian

Khảo thí 2

(P. 504)

Ca 1

(8h00 - 9h00)

2. Đối tượng: Y2 (Tổ 1+2+3+4+5+6)

4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1

- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.

Page 3: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & …hmu.edu.vn/images/2014/06/2014_06_22_DanhSachPhongThi...- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI

Học kỳ II - Năm học 2013- 2014

1. Môn thi: Ký Sinh Trùng

3. Ngày thi: 22/06/2014

Lưu ý:

Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi

1251010172 Nguyễn Văn Hoàng A (ĐK) Tổ 01

1251010232 Lê Đình Khảm A (ĐK) Tổ 01

1251010271 Phạm Thị Thùy Linh A (ĐK) Tổ 01

1251010550 Nguyễn Thanh Tùng A (ĐK) Tổ 02

1251010592 Bùi Thị Hải Yến A (ĐK) Tổ 02

1251010053 Dương Phương Chinh A (ĐK) Tổ 02

1251010352 Vũ Thị Ngọc A (ĐK) Tổ 02

1251010555 Dương Thị Trang A (ĐK) Tổ 03

1251010350 Nguyễn Thị Bích Ngọc A (ĐK) Tổ 03

1251010014 Lê Thị Vân Anh A (ĐK) Tổ 03

1251010288 Thiều Khắc Lương A (ĐK) Tổ 04

1251010346 Lê Xuân Ngọc A (ĐK) Tổ 04

1251010305 Hoàng Thị Minh A (ĐK) Tổ 04

1251010045 Nguyễn Văn Bình B (ĐK) Tổ 05

1251010028 Phạm Thị Anh B (ĐK) Tổ 05

1251010370 Phan Thị Phương Oanh B (ĐK) Tổ 05

1251010556 Hoàng Thị Huyền Trang B (ĐK) Tổ 05

1251010101 Nguyễn Thành Đức B (ĐK) Tổ 06

1251010057 Trần Hồng Công B (ĐK) Tổ 06

1251010044 Nguyễn Thị Bình B (ĐK) Tổ 06

4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1

- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.

- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.

- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.

Thời gian

Khảo thí 3

(P. 505)

Ca 1

(8h00 - 9h00)

2. Đối tượng: Y2 (Tổ 1+2+3+4+5+6)

Page 4: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & …hmu.edu.vn/images/2014/06/2014_06_22_DanhSachPhongThi...- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI

Học kỳ II - Năm học 2013- 2014

1. Môn thi: Ký Sinh Trùng

3. Ngày thi: 22/06/2014

Lưu ý:

Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi

1251010471 Nguyễn Việt Thắng A (ĐK) Tổ 01

1251010291 Trịnh Xuân Lực A (ĐK) Tổ 01

1251010538 Nguyễn Xuân Tuyên A (ĐK) Tổ 01

1251010054 Mai Văn Chinh A (ĐK) Tổ 01

1251010351 Từ Đức Ngọc A (ĐK) Tổ 01

1251010176 Trịnh Huy Hoàng A (ĐK) Tổ 02

1251010104 Trần Viết Đức A (ĐK) Tổ 02

1251010141 Vũ Thị Thu Hằng A (ĐK) Tổ 02

1251010559 Nguyễn Thị Trang A (ĐK) Tổ 02

1251010261 Nguyễn Diệu Linh A (ĐK) Tổ 02

1251010167 Lê Nho Hoàng A (ĐK) Tổ 03

1251010540 Trần Đình Tuyên A (ĐK) Tổ 03

1251010410 Nguyễn Văn Quyền A (ĐK) Tổ 04

1251010374 Phạm Ngọc Phòng A (ĐK) Tổ 04

1251010554 Chu Thị Trang A (ĐK) Tổ 04

1251010047 Trần Đức Cảnh A (ĐK) Tổ 04

1251010074 Đỗ Việt Dũng A (ĐK) Tổ 04

1251010165 Lê Lương Hoàn A (ĐK) Tổ 04

1251010099 Bùi Khắc Đức A (ĐK) Tổ 04

1251010589 Bùi Văn Vương A (ĐK) Tổ 04

1251010015 Lê Tuấn Anh A (ĐK) Tổ 04

1251010076 Nguyễn Việt Dũng B (ĐK) Tổ 05

1251010287 Nguyễn Văn Lương B (ĐK) Tổ 05

1251010295 Mạc Thị Mai Mai B (ĐK) Tổ 05

1251010102 Nguyễn Văn Đức B (ĐK) Tổ 05

1251010409 Nguyễn Mạnh Quyết B (ĐK) Tổ 05

1251010210 Chu Thành Hưng B (ĐK) Tổ 05

1251010531 Nguyễn Văn Tuấn B (ĐK) Tổ 05

1251010193 Nguyễn Thị Huyền B (ĐK) Tổ 05

1251010490 Nguyễn Thị Thơm B (ĐK) Tổ 06

1251010251 Nguyễn Thị Ngọc Liên B (ĐK) Tổ 06

Khảo thí 4

(P. 506)

Ca 1

(8h00 - 9h00)

2. Đối tượng: Y2 (Tổ 1+2+3+4+5+6)

4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1

- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.

- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.

- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.

Thời gian

Page 5: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & …hmu.edu.vn/images/2014/06/2014_06_22_DanhSachPhongThi...- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI

Học kỳ II - Năm học 2013- 2014

1. Môn thi: Ký Sinh Trùng

3. Ngày thi: 22/06/2014

Lưu ý:

Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi

1251010349 Nguyễn Thị Ngọc A (ĐK) Tổ 03

1251010203 Nguyễn Hữu Hùng A (ĐK) Tổ 01

1251010138 Hoàng Thuỷ Hằng A (ĐK) Tổ 01

1251010078 Lê Công ánh Dương A (ĐK) Tổ 01

1251010204 Nguyễn Mạnh Hùng A (ĐK) Tổ 01

1251010105 Trương Đình Đức A (ĐK) Tổ 01

1251010453 Lương Hoàng Thành A (ĐK) Tổ 02

1251010340 Ngô Lương Nghĩa A (ĐK) Tổ 02

1251010111 Phạm Hoàng Giang A (ĐK) Tổ 02

1251010539 Phạm Tuyên A (ĐK) Tổ 02

1251010179 Đinh Thị ánh Hồng A (ĐK) Tổ 02

1251010143 Trần Thị Hậu A (ĐK) Tổ 03

1251010577 Nguyễn Thị Xoan A (ĐK) Tổ 03

1251010081 Trịnh Thuỳ Dương A (ĐK) Tổ 03

1251010525 Đỗ Minh Tuấn A (ĐK) Tổ 04

1251010434 Hoàng Nguyên Tài A (ĐK) Tổ 04

1251010075 Nguyễn Duy Trí Dũng A (ĐK) Tổ 04

1251010275 Trịnh Lê Khánh Linh A (ĐK) Tổ 04

1251010226 Hoàng Văn Hưởng A (ĐK) Tổ 04

1251010498 Trần Thị Thuỷ A (ĐK) Tổ 04

1251010437 Tô Thế Tài B (ĐK) Tổ 05

1251010499 Vũ Thu Thuỷ B (ĐK) Tổ 05

1251010436 Lê Văn Tài B (ĐK) Tổ 06

1251010557 Kiều Hà Trang B (ĐK) Tổ 06

1251010408 Tống Thị Thanh Quyên B (ĐK) Tổ 06

1251010285 Kiều Cao Lợi B (ĐK) Tổ 06

- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.

Thời gian

Khảo thí 5

(P. 509)

Ca 1

(8h00 - 9h00)

2. Đối tượng: Y2 (Tổ 1+2+3+4+5+6)

4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1

- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.

- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.

Page 6: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & …hmu.edu.vn/images/2014/06/2014_06_22_DanhSachPhongThi...- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI

Học kỳ II - Năm học 2013- 2014

1. Môn thi: Ký Sinh Trùng

3. Ngày thi: 22/06/2014

Lưu ý:

Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi

1251010417 Phan Diễm Quỳnh A (ĐK) Tổ 01

1251010455 Nguyễn Tiến Thành A (ĐK) Tổ 01

1251010113 Trần Văn Giang A (ĐK) Tổ 01

1251010098 Lê Thành Đồng A (ĐK) Tổ 01

1251010377 Chu Minh Phúc A (ĐK) Tổ 01

1251010418 Phạm Thị Quỳnh A (ĐK) Tổ 02

1251010500 Phạm Thị Ngọc Thúy A (ĐK) Tổ 02

1251010496 Hoàng Ngân Thuỷ A (ĐK) Tổ 03

1251010229 Nguyễn Đắc Khánh A (ĐK) Tổ 03

1251010375 Nguyễn Tiến Phu A (ĐK) Tổ 03

1251010415 Nguyễn Phương Quỳnh A (ĐK) Tổ 03

1251010030 Trần Minh Anh A (ĐK) Tổ 03

1251010174 Thái Nguyễn Hoàng A (ĐK) Tổ 04

1251010142 Nguyễn Thị Thuý Hậu A (ĐK) Tổ 04

0915074 Hồ Trọng Dũng A (ĐK) Tổ 04

1251010051 Nguyễn Huệ Chi A (ĐK) Tổ 04

1251010168 Nguyễn Đình Hoàng B (ĐK) Tổ 05

1251010077 Trần Việt Dũng B (ĐK) Tổ 06

1251010224 Nguyễn Đăng Hướng B (ĐK) Tổ 06

1251010312 Tạ Đăng Minh B (ĐK) Tổ 06

- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.

- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.

- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.

Thời gian

Khảo thí 6

(P. 510)

Ca 1

(8h00 - 9h00)

2. Đối tượng: Y2 (Tổ 1+2+3+4+5+6)

4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1

Page 7: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & …hmu.edu.vn/images/2014/06/2014_06_22_DanhSachPhongThi...- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI

Học kỳ II - Năm học 2013- 2014

1. Môn thi: Ký Sinh Trùng

3. Ngày thi: 22/06/2014

Lưu ý:

Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi

1251010421 Lê Mạnh Qúy B (ĐK) Tổ 07

1251010250 Hoàng Thị Liên B (ĐK) Tổ 07

1251010488 Nguyễn Văn Thông B (ĐK) Tổ 07

1251010313 Thái Doãn Minh B (ĐK) Tổ 08

1251010248 Dương Thị Lệ B (ĐK) Tổ 08

1251010171 Nguyễn Minh Hoàng B (ĐK) Tổ 08

1251010396 Ngô Đức Quang C (ĐK) Tổ 09

1251010122 Nguyễn Thị Thu Hà C (ĐK) Tổ 09

1251010509 Hồ Thị Thương C (ĐK) Tổ 09

1251010187 Nguyễn Quang Huy C (ĐK) Tổ 10

1251010244 Tạ Khắc Lâm C (ĐK) Tổ 10

1251010219 Lương Thu Hương C (ĐK) Tổ 10

1251010386 Nguyễn Minh Phương C (ĐK) Tổ 11

1251010222 Nguyễn Thu Hương C (ĐK) Tổ 11

1251010304 Vũ Tiến Mạnh C (ĐK) Tổ 11

1251010121 Nguyễn Thị Thu Hà C (ĐK) Tổ 11

1251010549 Mạc Thanh Tùng C (ĐK) Tổ 11

1251010091 Nguyễn Tiến Đạt C (ĐK) Tổ 12

1251010010 Hồ Thị Thục Anh C (ĐK) Tổ 12

1251010223 Võ Thị Thanh Hương C (ĐK) Tổ 12

1251010209 Cao Mạnh Hưng C (ĐK) Tổ 12

1251010567 Nguyễn Minh Trí C (ĐK) Tổ 12

1251010432 Thân Hoàng Sơn D (ĐK) Tổ 13

1251010296 Hoàng Hồng Mạnh D (ĐK) Tổ 13

1251010239 Đào Thị Lan D (ĐK) Tổ 13

1251010568 Nguyễn Trung Trí D (ĐK) Tổ 13

1251010217 Hồ Lan Hương D (ĐK) Tổ 13

2. Đối tượng: Y2 (Tổ 7+8+9+10+11+12+13)

4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1

- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.

- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.

- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.

Thời gian

Khảo thí 1

(P. 502)

Ca 2

(9h00 - 10h00)

Page 8: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & …hmu.edu.vn/images/2014/06/2014_06_22_DanhSachPhongThi...- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI

Học kỳ II - Năm học 2013- 2014

1. Môn thi: Ký Sinh Trùng

3. Ngày thi: 22/06/2014

Lưu ý:

Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi

1251010586 Vũ Đức Việt B (ĐK) Tổ 07

1251010218 Lê Thị Hương B (ĐK) Tổ 07

1251010048 Nguyễn Tư Cầm B (ĐK) Tổ 07

1251010284 Nguyễn Đình Lộc B (ĐK) Tổ 08

1251010049 Trần Ngọc Cầm B (ĐK) Tổ 08

1251010072 Nguyễn Lê Duy B (ĐK) Tổ 08

1251010153 Vũ Thị Thu Hiền B (ĐK) Tổ 08

1251010416 Phan Bá Quỳnh B (ĐK) Tổ 08

1251010362 Phạm Thị Trang Nhung B (ĐK) Tổ 08

1251010343 Trần Thị Ngoan C (ĐK) Tổ 09

1251010580 Trần Thanh Vân C (ĐK) Tổ 09

1251010221 Nguyễn Thị Mai Hương C (ĐK) Tổ 09

1251010301 Nguyễn Tiến Mạnh C (ĐK) Tổ 09

1251010366 Trần Thị Hồng Nhung C (ĐK) Tổ 09

1251010186 Lê Ngọc Huy C (ĐK) Tổ 09

1251010067 Phạm Phương Dung C (ĐK) Tổ 09

1251010326 Nguyễn Hoài Nam C (ĐK) Tổ 10

1251010361 Nguyễn Thị Hồng Nhung C (ĐK) Tổ 10

1251010158 Vũ Thị Hinh C (ĐK) Tổ 10

1251010329 Phạm Sơn Nam C (ĐK) Tổ 11

1251010259 Lê Thị Linh C (ĐK) Tổ 11

1251010363 Tạ Hồng Nhung C (ĐK) Tổ 11

1251010433 Trịnh Nam Sơn C (ĐK) Tổ 12

1251010008 Đặng Trung Anh C (ĐK) Tổ 12

1251010492 Nguyễn Hữu Thuyết C (ĐK) Tổ 12

1251010181 Nguyễn Thị Huân C (ĐK) Tổ 12

1251010392 Võ Hà Phương C (ĐK) Tổ 12

1251010148 Nguyễn Văn Hiếu D (ĐK) Tổ 13

1251010178 Dương Thị Kim Hồng D (ĐK) Tổ 13

1251010537 Đinh Khắc Tuyên D (ĐK) Tổ 13

1251010265 Nguyễn Thị Mỹ Linh D (ĐK) Tổ 13

1251010489 Trương Đình Thống D (ĐK) Tổ 13

1251010324 Lê Quang Nam D (ĐK) Tổ 13

1251010476 Đỗ Trọng Thiện D (ĐK) Tổ 13

1251010358 Phan Văn Nhân D (ĐK) Tổ 13

Khảo thí 2

(P. 504)

Ca 2

(9h00 - 10h00)

2. Đối tượng: Y2 (Tổ 7+8+9+10+11+12+13)

4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1

- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.

- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.

- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.

Thời gian

Page 9: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & …hmu.edu.vn/images/2014/06/2014_06_22_DanhSachPhongThi...- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI

Học kỳ II - Năm học 2013- 2014

1. Môn thi: Ký Sinh Trùng

3. Ngày thi: 22/06/2014

Lưu ý:

Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi

1251010449 Hoàng Duy Thái B (ĐK) Tổ 07

1251010521 Phùng Quốc Toản B (ĐK) Tổ 07

1251010169 Nguyễn Huy Hoàng B (ĐK) Tổ 07

1251010367 Trịnh Thị Hồng Nhung B (ĐK) Tổ 07

1251010151 Nguyễn Thị Hiền B (ĐK) Tổ 07

1251010535 Vũ Anh Tuấn B (ĐK) Tổ 08

1251010164 Bùi Thị Thu Hoài C (ĐK) Tổ 09

1251010575 Doãn Đình Trường C (ĐK) Tổ 09

1251010526 Hoàng Anh Tuấn C (ĐK) Tổ 09

1251010033 Trần Thị ái C (ĐK) Tổ 09

1251010196 Phan Thị Huyền C (ĐK) Tổ 09

1251010246 Lê Văn Lập C (ĐK) Tổ 09

1251010089 Lưu Văn Đạt C (ĐK) Tổ 10

1251010152 Trịnh Thị Hiền C (ĐK) Tổ 10

1251010007 Đào Thị Tú Anh C (ĐK) Tổ 10

1251010119 Nguyễn Thị Hà C (ĐK) Tổ 10

1251010480 Lê Văn Thình C (ĐK) Tổ 11

1251010012 Lê Mai Anh C (ĐK) Tổ 11

1251010124 Tạ Ngọc Hà C (ĐK) Tổ 12

1251010545 Đoàn Anh Tú D (ĐK) Tổ 13

1251010139 Nguyễn Thị Hằng D (ĐK) Tổ 13

1251010382 Hoàng Mai Phương D (ĐK) Tổ 13

- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.

Thời gian

Khảo thí 3

(P. 505)

Ca 2

(9h00 - 10h00)

2. Đối tượng: Y2 (Tổ 7+8+9+10+11+12+13)

4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1

- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.

- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.

Page 10: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & …hmu.edu.vn/images/2014/06/2014_06_22_DanhSachPhongThi...- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI

Học kỳ II - Năm học 2013- 2014

1. Môn thi: Ký Sinh Trùng

3. Ngày thi: 22/06/2014

Lưu ý:

Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi

1251010481 Dương Viết Thịnh C (ĐK) Tổ 09

1251010130 Lê Thanh Hải B (ĐK) Tổ 07

1251010281 Phan Thị Thanh Long B (ĐK) Tổ 07

1251010302 Nguyễn Văn Mạnh B (ĐK) Tổ 07

1251010534 Trịnh Trọng Tuấn B (ĐK) Tổ 07

1251010402 Nguyễn Hồng Quân B (ĐK) Tổ 07

1251010071 Ngô Ngọc Duy B (ĐK) Tổ 07

1251010529 Nguyễn Anh Tuấn B (ĐK) Tổ 07

1251010042 Vũ Ngọc Bích B (ĐK) Tổ 08

1251010299 Nguyễn Hữu Mạnh B (ĐK) Tổ 08

1251010448 Trịnh Thị Thanh B (ĐK) Tổ 08

1251010570 Đỗ Ngọc Trọng B (ĐK) Tổ 08

1251010190 Trần Quang Huy B (ĐK) Tổ 08

1251010263 Nguyễn Thị Lý Linh B (ĐK) Tổ 08

1251010216 Đinh Thị Hương B (ĐK) Tổ 08

1251010514 Lê Thị Thuý Tình C (ĐK) Tổ 09

1251010576 Đỗ Gia Trường C (ĐK) Tổ 10

1251010513 Triệu Quốc Tính C (ĐK) Tổ 10

1251010484 Phạm Đức Thịnh C (ĐK) Tổ 10

1251010035 Nguyễn Trần Ngọc ánh C (ĐK) Tổ 10

1251010023 Nguyễn Tuấn Anh C (ĐK) Tổ 10

1251010441 Phạm Thế Tân C (ĐK) Tổ 10

1251010277 Phan Thị Kiều Loan C (ĐK) Tổ 10

1251010278 Phạm Thị Loan C (ĐK) Tổ 11

1251010157 Nguyễn Văn Hiệp C (ĐK) Tổ 11

1251010068 Trần Thị Dung C (ĐK) Tổ 11

1251010274 Trần Thị Linh C (ĐK) Tổ 11

1251010096 Lê Đăng Định C (ĐK) Tổ 12

1251010321 Đặng Hải Nam C (ĐK) Tổ 12

1251010156 Ngô Văn Hiệp C (ĐK) Tổ 12

1251010062 Trương Văn Cường C (ĐK) Tổ 12

1251010214 Phạm Ngọc Hưng D (ĐK) Tổ 13

1251010116 Kim Thị Thu Hà D (ĐK) Tổ 13

1251010508 Lương Thị Anh Thư D (ĐK) Tổ 13

1251010231 Thiều Tất Khánh D (ĐK) Tổ 13

1251010027 Phạm Quang Anh D (ĐK) Tổ 13

- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.

- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.

- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.

Thời gian

Khảo thí 4

(P. 506)

Ca 2

(9h00 - 10h00)

2. Đối tượng: Y2 (Tổ 7+8+9+10+11+12+13)

4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1

Page 11: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & …hmu.edu.vn/images/2014/06/2014_06_22_DanhSachPhongThi...- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI

Học kỳ II - Năm học 2013- 2014

1. Môn thi: Ký Sinh Trùng

3. Ngày thi: 22/06/2014

Lưu ý:

Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi

1251010286 Nguyễn Thị Lợi B (ĐK) Tổ 07

1251010043 Nguyễn Phúc Bình B (ĐK) Tổ 07

1251010523 Cao Đắc Tuấn B (ĐK) Tổ 07

1251010405 Vũ Đức Quân B (ĐK) Tổ 08

1251010515 Nguyễn Văn Tỉnh B (ĐK) Tổ 08

1251010094 Nguyễn Văn Đắc B (ĐK) Tổ 08

1251010120 Nguyễn Thị Hà B (ĐK) Tổ 08

1251010334 Khúc Thị Thuý Ngà B (ĐK) Tổ 08

1251010185 Hoàng Đức Huy B (ĐK) Tổ 08

1251010331 Lê Thị Nga C (ĐK) Tổ 09

1251010254 Đặng Thị Linh C (ĐK) Tổ 09

1251010282 Trịnh Hoàng Long C (ĐK) Tổ 09

1251010447 Trần Quang Thanh C (ĐK) Tổ 09

1251010150 Đoàn Thu Hiền C (ĐK) Tổ 09

1251010413 Đào Như Quỳnh C (ĐK) Tổ 09

1251010411 Cao Quý C (ĐK) Tổ 10

1251010553 Vũ Thị Thuỳ Tươi C (ĐK) Tổ 10

1251010298 Nguyễn Đức Mạnh C (ĐK) Tổ 10

1251010428 Nguyễn Ngọc Sơn C (ĐK) Tổ 11

1251010021 Nguyễn Ngọc Anh C (ĐK) Tổ 11

1251010243 Bùi Thị Lành C (ĐK) Tổ 11

1251010536 Vũ Minh Tuấn C (ĐK) Tổ 11

1251010106 Vũ Anh Đức C (ĐK) Tổ 12

1251010364 Thái Thị Hồng Nhung C (ĐK) Tổ 12

1251010478 Lê Thị Thía C (ĐK) Tổ 12

1251010300 Nguyễn Như Mạnh C (ĐK) Tổ 12

1251010002 Ngô Hữu An D (ĐK) Tổ 13

Khảo thí 5

(P. 509)

Ca 2

(9h00 - 10h00)

2. Đối tượng: Y2 (Tổ 7+8+9+10+11+12+13)

4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1

- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.

- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.

- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.

Thời gian

Page 12: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & …hmu.edu.vn/images/2014/06/2014_06_22_DanhSachPhongThi...- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI

Học kỳ II - Năm học 2013- 2014

1. Môn thi: Ký Sinh Trùng

3. Ngày thi: 22/06/2014

Lưu ý:

Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi

1251010019 Nguyễn Hoài Anh B (ĐK) Tổ 07

1251010191 Mai Lệ Huyền B (ĐK) Tổ 07

1251010336 Nguyễn Thị Ngần B (ĐK) Tổ 07

1251010258 Lê Khánh Linh B (ĐK) Tổ 07

1251010095 Đặng Hoàng Điệp B (ĐK) Tổ 07

1251010585 Nguyễn Xuân Việt B (ĐK) Tổ 08

1251010034 Nguyễn Thị Ngọc ánh C (ĐK) Tổ 09

1251010087 Lại Thành Đạt C (ĐK) Tổ 09

1251010510 Nguyễn Thị Hoài Thương C (ĐK) Tổ 10

1251010255 Đặng Thùy Linh C (ĐK) Tổ 10

1251010399 Đặng Hoàng Quân C (ĐK) Tổ 10

1251010066 Nguyễn Thùy Dung C (ĐK) Tổ 10

1251010268 Nguyễn Thuỳ Linh C (ĐK) Tổ 10

1251010495 Hồ Phương Thuỳ C (ĐK) Tổ 11

1251010184 Nguyễn Thị Kim Huệ C (ĐK) Tổ 11

1251010144 Đặng Ngọc Hiếu C (ĐK) Tổ 11

1251010511 Đặng Trần Tiến C (ĐK) Tổ 11

1251010086 Đào Xuân Đạt C (ĐK) Tổ 11

1251010443 Hoàng Phúc Thanh C (ĐK) Tổ 11

1251010546 Nguyễn Huy Tú C (ĐK) Tổ 12

1251010512 Nguyễn Trọng Tiến C (ĐK) Tổ 12

1251010011 Lâm Huy Anh C (ĐK) Tổ 12

1251010240 Lê Thị Mai Lan C (ĐK) Tổ 12

1251010140 Nguyễn Thị Hằng C (ĐK) Tổ 12

1251010063 Vi Mạnh Cường D (ĐK) Tổ 13

1251010378 Đặng Thị Hà Phương D (ĐK) Tổ 13

1251010092 Nguyễn Văn Đạt D (ĐK) Tổ 13

- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.

Thời gian

Khảo thí 6

(P. 510)

Ca 2

(9h00 - 10h00)

2. Đối tượng: Y2 (Tổ 7+8+9+10+11+12+13)

4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1

- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.

- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.

Page 13: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & …hmu.edu.vn/images/2014/06/2014_06_22_DanhSachPhongThi...- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI

Học kỳ II - Năm học 2013- 2014

1. Môn thi: Ký Sinh Trùng

3. Ngày thi: 22/06/2014

Lưu ý:

Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi

1251010018 Nguyễn Đức Anh D (ĐK) Tổ 14

1251010059 Dương Mạnh Cường D (ĐK) Tổ 14

1251010599 Dagvadorj Naranchimeg D (ĐK) Tổ 14

1251010373 Nguyễn Hữu Phong D (ĐK) Tổ 14

1251010146 Lại Duy Hiếu D (ĐK) Tổ 14

1251010543 Nguyễn Hữu Tuyển D (ĐK) Tổ 14

1251010522 Lê Tiến Tuẩn D (ĐK) Tổ 15

1251010175 Trần Việt Hoàng D (ĐK) Tổ 15

1251010430 Nguyễn Tiến Sơn D (ĐK) Tổ 15

1251010135 Nguyễn Thị Hảo D (ĐK) Tổ 15

1251010565 Nguyễn Thị Tuyết Trinh D (ĐK) Tổ 15

1251010083 Hoàng Xuân Đại D (ĐK) Tổ 15

1251010486 Trần Thiện Thoạn E (ĐK) Tổ 17

1251010247 Trần Thị Lê E (ĐK) Tổ 17

1251010046 Bùi Thế Bun E (ĐK) Tổ 17

1251010487 Bùi Anh Thông E (ĐK) Tổ 17

1251010038 Lương Việt Bằng E (ĐK) Tổ 17

1251010163 Vũ Quang Hoà E (ĐK) Tổ 18

1251010595 Nguyễn Thu Yến E (ĐK) Tổ 18

1251010493 Nguyễn Thị Thuý E (ĐK) Tổ 18

1251010228 Nguyễn Cao Khanh E (ĐK) Tổ 18

1251010590 Nghiêm Trần Vượng E (ĐK) Tổ 18

1251010424 Lê Nguyên Sơn E (ĐK) Tổ 19P

1251010582 Bùi Thị Trà Vi E (ĐK) Tổ 19P

1251010020 Nguyễn Minh Anh E (ĐK) Tổ 19P

Khảo thí 1

(P. 502)

Ca 3

(10h00-11h00)

2. Đối tượng: Y2 (Tổ 14+15+16+17+18+19)

4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1

- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.

- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.

- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.

Thời gian

Page 14: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & …hmu.edu.vn/images/2014/06/2014_06_22_DanhSachPhongThi...- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI

Học kỳ II - Năm học 2013- 2014

1. Môn thi: Ký Sinh Trùng

3. Ngày thi: 22/06/2014

Lưu ý:

Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi

1251010137 Lê Thị Hạnh D (ĐK) Tổ 14

1053010268 Nguyễn Thị Diệu Linh D (ĐK) Tổ 14

1251010541 Nguyễn Thị Tuyết D (ĐK) Tổ 15

1251010503 Hoàng Bích Thủy D (ĐK) Tổ 15

1251010237 Lê Thị Kiên D (ĐK) Tổ 15

0915643 Bùi Thanh Tùng D (ĐK) Tổ 15

1251010293 Trần Thị Lý D (ĐK) Tổ 15

1251010360 Bùi Thị Hồng Nhung D (ĐK) Tổ 16

1251010292 Ngô Thị Ly Ly D (ĐK) Tổ 16

1251010468 Nguyễn Thị Hoài Thắm D (ĐK) Tổ 16

1251010355 Phạm Văn Nguyên D (ĐK) Tổ 16

1251010162 Trần Thị Hoa E (ĐK) Tổ 17

1251010058 Bùi Thị Cúc E (ĐK) Tổ 17

1251010404 Phạm Minh Quân E (ĐK) Tổ 17

1251010040 Vũ Đăng Biên E (ĐK) Tổ 17

1251010205 Nguyễn Việt Hùng E (ĐK) Tổ 17

1251010341 Nguyễn Văn Nghĩa E (ĐK) Tổ 18

1251010154 Đặng Duy Hiển E (ĐK) Tổ 18

1251010022 Nguyễn Thị Phương Anh E (ĐK) Tổ 18

1251010056 Nguyễn Thái Công E (ĐK) Tổ 18

1251010414 Đinh Như Quỳnh E (ĐK) Tổ 18

1251010100 Ngô Huỳnh Đức E (ĐK) Tổ 19P

1251010444 Ngô Chí Thanh E (ĐK) Tổ 19P

1251010516 Triệu Quang Tĩnh E (ĐK) Tổ 19P

1251010459 Đồng Thị Thu Thảo E (ĐK) Tổ 19P

1251010466 Nguyễn Thị Phương Thảo E (ĐK) Tổ 19P

1251010155 Dương Đại Hiệp E (ĐK) Tổ 19P

1251010359 Nguyễn Thị Nhinh E (ĐK) Tổ 19P

1251010233 Bùi Như Khoát E (ĐK) Tổ 19P

1251010132 Ngô Văn Hải E (ĐK) Tổ 19P

1251010297 Nguyễn Bá Mạnh E (ĐK) Tổ 19P

1251010497 Nguyễn Thị Thuỷ E (ĐK) Tổ 19P

- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.

Thời gian

Khảo thí 2

(P. 504)

Ca 3

(10h00-11h00)

2. Đối tượng: Y2 (Tổ 14+15+16+17+18+19)

4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1

- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.

- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.

Page 15: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & …hmu.edu.vn/images/2014/06/2014_06_22_DanhSachPhongThi...- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI

Học kỳ II - Năm học 2013- 2014

1. Môn thi: Ký Sinh Trùng

3. Ngày thi: 22/06/2014

Lưu ý:

Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi

1251010212 Đỗ Quang Hưng D (ĐK) Tổ 14

1251010114 Hoàng Ngọc Giáp D (ĐK) Tổ 14

1251010387 Nguyễn Thị Minh Phương D (ĐK) Tổ 14

1251010598 Munkhjargal Dolgorsuren D (ĐK) Tổ 14

1251010318 Đặng Thị Trà My D (ĐK) Tổ 15

1251010371 Trần Thị Oanh D (ĐK) Tổ 15

1251010474 Nguyễn Đình Thế D (ĐK) Tổ 15

1251010202 Ngô Văn Hùng D (ĐK) Tổ 16

1251010464 Nguyễn Thị Thảo E (ĐK) Tổ 17

1251010208 Bạch Công Hưng E (ĐK) Tổ 17

1251010195 Nguyễn Thị Thu Huyền E (ĐK) Tổ 17

1251010507 Đinh Văn Thư E (ĐK) Tổ 18

1251010097 Trần Văn Đông E (ĐK) Tổ 18

1251010528 Lê Văn Tuấn E (ĐK) Tổ 18

1251010267 Nguyễn Thị Thùy Linh E (ĐK) Tổ 18

1251010126 Nguyễn Văn Hào E (ĐK) Tổ 18

1251010115 Đặng Thu Hà E (ĐK) Tổ 18

1251010391 Tạ Thị Phương E (ĐK) Tổ 18

1153010151 Đồng Minh Hiệp E (ĐK) Tổ 19P

- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.

- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.

- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.

Thời gian

Khảo thí 3

(P. 505)

Ca 3

(10h00-11h00)

2. Đối tượng: Y2 (Tổ 14+15+16+17+18+19)

4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1

Page 16: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & …hmu.edu.vn/images/2014/06/2014_06_22_DanhSachPhongThi...- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI

Học kỳ II - Năm học 2013- 2014

1. Môn thi: Ký Sinh Trùng

3. Ngày thi: 22/06/2014

Lưu ý:

Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi

1251010519 Nguyễn Đức Toàn D (ĐK) Tổ 14

1251010581 Trần Thị Vân D (ĐK) Tổ 14

1251010088 Lê Văn Đạt D (ĐK) Tổ 14

1251010357 Đào Thị Thanh Nhàn D (ĐK) Tổ 14

1251010505 Phan Thị Thu Thủy D (ĐK) Tổ 14

1251010241 Lưu Phương Lan D (ĐK) Tổ 14

1251010323 Lê Nhật Nam D (ĐK) Tổ 14

1251010383 Hoàng Thị Hoài Phương D (ĐK) Tổ 15

1251010253 Bùi Thùy Linh D (ĐK) Tổ 15

1251010110 Nguyễn Thị Trà Giang D (ĐK) Tổ 16

1251010571 Đinh Quang Trung D (ĐK) Tổ 16

1251010566 Trần Thị Trinh D (ĐK) Tổ 16

1251010055 Nguyễn Hồng Chuyên D (ĐK) Tổ 16

1251010182 Phạm Thị Huế D (ĐK) Tổ 16

1251010328 Phan Thành Nam E (ĐK) Tổ 17

1251010327 Nguyễn Thành Nam E (ĐK) Tổ 17

1251010001 Đào Đức An E (ĐK) Tổ 17

1251010517 Đoàn Thanh Toàn E (ĐK) Tổ 17

1251010439 Đinh Thị Thanh Tâm E (ĐK) Tổ 17

1251010269 Nông Thuỳ Linh E (ĐK) Tổ 17

1251010573 Nguyễn Viết Trung E (ĐK) Tổ 17

1153010024 Phạm Ngọc Anh E (ĐK) Tổ 17

1251010245 Trần Tiến Lâm E (ĐK) Tổ 17

1251010125 Vũ Thị Hà E (ĐK) Tổ 17

1251010406 Phạm Thị Quế E (ĐK) Tổ 18

1251010353 Vũ Thị Hồng Ngọc E (ĐK) Tổ 18

1251010494 Nguyễn Thị Thuý E (ĐK) Tổ 18

1251010397 Phan Nhật Quang E (ĐK) Tổ 19P

1251010593 Đỗ Thị Yến E (ĐK) Tổ 19P

1251010569 ứng Trần Trí E (ĐK) Tổ 19P

1251010384 Khúc Thị Phương E (ĐK) Tổ 19P

1153010261 Nguyễn Văn Linh E (ĐK) Tổ 19P

2. Đối tượng: Y2 (Tổ 14+15+16+17+18+19)

4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1

- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.

- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.

- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.

Thời gian

Khảo thí 4

(P. 506)

Ca 3

(10h00-11h00)

Page 17: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & …hmu.edu.vn/images/2014/06/2014_06_22_DanhSachPhongThi...- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI

Học kỳ II - Năm học 2013- 2014

1. Môn thi: Ký Sinh Trùng

3. Ngày thi: 22/06/2014

Lưu ý:

Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi

1251010215 Trần Duy Hưng D (ĐK) Tổ 14

1251010475 Đào Mạnh Thiết D (ĐK) Tổ 14

1251010423 Đàm Hải Sơn D (ĐK) Tổ 14

1251010483 Phạm Đình Thịnh D (ĐK) Tổ 14

1251010060 Nguyễn Mạnh Cường D (ĐK) Tổ 15

1251010147 Nguyễn Trung Hiếu D (ĐK) Tổ 15

1251010207 Trần Thái Hùng D (ĐK) Tổ 15

1251010006 Chu Ngọc Anh D (ĐK) Tổ 15

1251010320 Thiều Thị Trà My D (ĐK) Tổ 15

1251010502 Trịnh Thị Bích Thùy D (ĐK) Tổ 16

1251010337 Dương Văn Nghĩa D (ĐK) Tổ 16

1251010427 Nguyễn Lập Sơn D (ĐK) Tổ 16

1251010201 Lưu Thanh Hùng D (ĐK) Tổ 16

1251010112 Phạm Hoàng Giang D (ĐK) Tổ 16

1251010149 Văn Trung Hiếu D (ĐK) Tổ 16

1251010103 Phạm Quang Đức E (ĐK) Tổ 17

1251010533 Phùng Anh Tuấn E (ĐK) Tổ 18

1251010354 Phạm Thảo Nguyên E (ĐK) Tổ 19P

1251010368 Nguyễn Thị Oanh E (ĐK) Tổ 19P

1251010479 Phạm Văn Thích E (ĐK) Tổ 19P

1251010272 Phạm Thuỳ Linh E (ĐK) Tổ 19P

1251010551 Phạm Thanh Tùng E (ĐK) Tổ 19P

1251010588 Dương Văn Vũ E (ĐK) Tổ 19P

- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.

- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.

- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.

Thời gian

Khảo thí 5

(P. 509)

Ca 3

(10h00-11h00)

2. Đối tượng: Y2 (Tổ 14+15+16+17+18+19)

4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1

Page 18: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & …hmu.edu.vn/images/2014/06/2014_06_22_DanhSachPhongThi...- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI

Học kỳ II - Năm học 2013- 2014

1. Môn thi: Ký Sinh Trùng

3. Ngày thi: 22/06/2014

Lưu ý:

Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi

1251010564 Mai Văn Triều D (ĐK) Tổ 14

1251010093 Đỗ Hải Đăng D (ĐK) Tổ 14

1251010294 Cấn Quỳnh Mai D (ĐK) Tổ 14

1251010356 Nguyễn Văn Nguyện D (ĐK) Tổ 15

1251010242 Nguyễn Mai Lan D (ĐK) Tổ 15

1251010596 Phạm Thị Kim Yến D (ĐK) Tổ 15

1251010477 Nguyễn Huy Thiệp D (ĐK) Tổ 15

1251010031 Trần Tuấn Anh D (ĐK) Tổ 15

1251010470 Nguyễn Tất Thắng D (ĐK) Tổ 16

1251010236 Đặng Trung Kiên D (ĐK) Tổ 16

1251010319 Tạ Thị Trà My D (ĐK) Tổ 16

1251010082 Nguyễn Văn Dưỡng D (ĐK) Tổ 16

1251010166 Bùi Huy Hoàng D (ĐK) Tổ 16

1251010542 Vương Thị ánh Tuyết D (ĐK) Tổ 16

1251010389 Phan Văn Phương D (ĐK) Tổ 16

1251010039 Trần Quang Bằng D (ĐK) Tổ 16

1251010256 Đặng Trần Linh D (ĐK) Tổ 16

1251010264 Nguyễn Thị Mai Linh E (ĐK) Tổ 17

1251010407 Nguyễn Thị Quyên E (ĐK) Tổ 18

1251010107 Vũ Minh Đức E (ĐK) Tổ 18

1251010562 Phạm Thị Bích Trang E (ĐK) Tổ 18

1251010429 Nguyễn Thiều Thanh Sơn E (ĐK) Tổ 19P

1251010069 Hồ Khánh Duy E (ĐK) Tổ 19P

1251010134 Vũ Trung Hải E (ĐK) Tổ 19P

Khảo thí 6

(P. 510)

Ca 3

(10h00-11h00)

2. Đối tượng: Y2 (Tổ 14+15+16+17+18+19)

4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1

- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.

- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.

- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.

Thời gian

Page 19: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & …hmu.edu.vn/images/2014/06/2014_06_22_DanhSachPhongThi...- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI

Học kỳ II - Năm học 2013- 2014

1. Môn thi: Ký Sinh Trùng

3. Ngày thi: 22/06/2014

Lưu ý:

Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi

1251010073 Trần Lê Đình Duy E (ĐK) Tổ 20P

1251010506 Vũ Minh Thủy F (ĐK-AUF) Tổ 21

1251010065 Nguyễn Thị Dung F (ĐK-AUF) Tổ 21

1251010456 Trần Trung Thành F (ĐK-AUF) Tổ 21

1251010584 Nguyễn Hải Việt F (ĐK-AUF) Tổ 21

1251010260 Mai Trần Hạnh Linh F (ĐK-AUF) Tổ 21

1251010425 Lê Xuân Sơn F (ĐK-AUF) Tổ 21

1251010330 Nguyễn Thị Nét F (ĐK-AUF) Tổ 21

1251010315 Vương Văn Minh F (ĐK-AUF) Tổ 22

1251010050 Nguyễn Thị Châu F (ĐK-AUF) Tổ 22

1251010335 Vũ Thị Kim Ngân F (ĐK-AUF) Tổ 22

1251010180 Nguyễn Thị Ngọc Hồng F (ĐK-AUF) Tổ 22

1251010458 Bùi Thị Phương Thảo F (ĐK-AUF) Tổ 22

1251010266 Nguyễn Thị Thuỳ Linh F (ĐK-AUF) Tổ 23

1251010532 Phan Minh Tuấn F (ĐK-AUF) Tổ 23

1251010004 Phí Xuân An F (ĐK-AUF) Tổ 23

1251010438 Lê Mạnh Tăng F (ĐK-AUF) Tổ 23

1251010379 Đinh Thị Mai Phương F (ĐK-AUF) Tổ 23

1251010283 Vũ Trí Long F (ĐK-AUF) Tổ 24

1251010561 Phan Thị Thuỳ Trang F (ĐK-AUF) Tổ 24

1251010332 Nguyễn Thị Ngọc Nga F (ĐK-AUF) Tổ 24

1251010426 Nguyễn Bá Sơn F (ĐK-AUF) Tổ 24

1252010030 Trần Mỹ Linh G (YHCT) Tổ 25

1252010050 Nguyễn Thị Thu G (YHCT) Tổ 25

1252010042 Tống Thị Phượng G (YHCT) Tổ 26

1153030003 Nguyễn Văn Công G (YHCT) Tổ 26

4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1

- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.

Thời gian

Khảo thí 1

(P. 502)

Ca 4

(14h00-15h00)

2. Đối tượng: Y2 (Tổ 20+21+22+23+24+25+26)

- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.

- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.

Page 20: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & …hmu.edu.vn/images/2014/06/2014_06_22_DanhSachPhongThi...- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI

Học kỳ II - Năm học 2013- 2014

1. Môn thi: Ký Sinh Trùng

3. Ngày thi: 22/06/2014

Lưu ý:

Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi

1251010234 Nguyễn Thị Minh Khuê E (ĐK) Tổ 20P

1251010431 Nguyễn Trường Sơn E (ĐK) Tổ 20P

1251010579 Hoàng Hải Vân E (ĐK) Tổ 20P

1251010587 Vũ Quang Việt E (ĐK) Tổ 20P

1251010460 Đỗ Thu Thảo E (ĐK) Tổ 20P

1251010133 Phùng Sơn Hải E (ĐK) Tổ 20P

1251010325 Nguyễn Đình Nam E (ĐK) Tổ 20P

1251010491 Nguyễn Thị Thu E (ĐK) Tổ 20P

1251010227 Nguyễn Minh Khang F (ĐK-AUF) Tổ 21

1251010061 Thiều Mạnh Cường F (ĐK-AUF) Tổ 21

1251010189 Trần Đức Huy F (ĐK-AUF) Tổ 21

1251010530 Nguyễn Doãn Tuấn F (ĐK-AUF) Tổ 21

1251010036 Nguyễn Bá Ba F (ĐK-AUF) Tổ 22

1251010445 Nguyễn Duy Thanh F (ĐK-AUF) Tổ 22

1251010136 Lê Ngọc Hạnh F (ĐK-AUF) Tổ 22

1251010524 Đinh Hữu Tuấn F (ĐK-AUF) Tổ 22

1251010013 Lê Thị Vân Anh F (ĐK-AUF) Tổ 23

1251010347 Nguyễn Hồng Ngọc F (ĐK-AUF) Tổ 23

1251010041 Đồng Thị Biển F (ĐK-AUF) Tổ 23

1251010213 Phan Tuấn Hưng F (ĐK-AUF) Tổ 24

1252010048 Đinh Văn Thể G (YHCT) Tổ 25

1252010005 Trần Mai Anh G (YHCT) Tổ 25

1252010060 Hoàng Bảo Trung G (YHCT) Tổ 25

1252010013 Lê Ngọc Dương G (YHCT) Tổ 25

1252010036 Nguyễn Trường Nam G (YHCT) Tổ 25

1252010025 Nguyễn Hương Linh G (YHCT) Tổ 25

1252010029 Nguyễn Thùy Linh G (YHCT) Tổ 25

1252010032 Nguyễn Tiến Lộc G (YHCT) Tổ 25

1252010027 Nguyễn Thị Diệu Linh G (YHCT) Tổ 26

1252010007 Trần Minh Châu G (YHCT) Tổ 26

1252010003 Nguyễn Thị Hải Anh G (YHCT) Tổ 26

1252010053 Vũ Đình Tiến G (YHCT) Tổ 26

1252010044 Bùi Thị Thanh Thanh G (YHCT) Tổ 26

1252010047 Hoàng Thị Thảo G (YHCT) Tổ 26

1252010055 Ngô Minh Tuấn G (YHCT) Tổ 26

4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1

- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.

- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.

- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.

Thời gian

Khảo thí 2

(P. 504)

Ca 4

(14h00-15h00)

2. Đối tượng: Y2 (Tổ 20+21+22+23+24+25+26)

Page 21: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & …hmu.edu.vn/images/2014/06/2014_06_22_DanhSachPhongThi...- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI

Học kỳ II - Năm học 2013- 2014

1. Môn thi: Ký Sinh Trùng

3. Ngày thi: 22/06/2014

Lưu ý:

Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi

1251010257 Lê Hoàng Nhật Linh E (ĐK) Tổ 20P

1251010238 Hoàng Mỹ Kim E (ĐK) Tổ 20P

1251010025 Nguyễn Việt Anh E (ĐK) Tổ 20P

1251010009 Đoàn Việt Anh F (ĐK-AUF) Tổ 21

1251010183 Nguyễn Hoa Huệ F (ĐK-AUF) Tổ 21

1251010381 Đỗ Hồng Phương F (ĐK-AUF) Tổ 22

1053010237 Lê Hoàng Khoẻ F (ĐK-AUF) Tổ 23

1251010333 Phạm Thị Nga F (ĐK-AUF) Tổ 23

1251010080 Nguyễn Ngọc Dương F (ĐK-AUF) Tổ 23

1251010420 Trần Thị Vân Quỳnh F (ĐK-AUF) Tổ 24

1251010400 Lương Anh Quân F (ĐK-AUF) Tổ 24

1251010583 Đặng Công Việt F (ĐK-AUF) Tổ 24

1251010548 Bùi Đình Tùng F (ĐK-AUF) Tổ 24

1251010279 Lưu Quang Long F (ĐK-AUF) Tổ 24

1252010041 Trần Thị Thu Phương G (YHCT) Tổ 25

1252010021 Trần Trung Hiếu G (YHCT) Tổ 25

1252010017 Diều Trường Giang G (YHCT) Tổ 25

1252010052 Nguyễn Văn Tiến G (YHCT) Tổ 25

1252010056 Vũ Thanh Tùng G (YHCT) Tổ 25

1252010008 Nguyễn Xuân Chín G (YHCT) Tổ 25

1252010004 Nguyễn Việt Anh G (YHCT) Tổ 26

1252010020 Quách Nguyên Hải G (YHCT) Tổ 26

Khảo thí 3

(P. 505)

Ca 4

(14h00-15h00)

2. Đối tượng: Y2 (Tổ 20+21+22+23+24+25+26)

4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1

- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.

- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.

- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.

Thời gian

Page 22: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & …hmu.edu.vn/images/2014/06/2014_06_22_DanhSachPhongThi...- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI

Học kỳ II - Năm học 2013- 2014

1. Môn thi: Ký Sinh Trùng

3. Ngày thi: 22/06/2014

Lưu ý:

Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi

1251010467 Trần Thị Thu Thảo E (ĐK) Tổ 20P

1251010159 Hồ Nam Hoa E (ĐK) Tổ 20P

1251010401 Nguyễn Đỗ Quân E (ĐK) Tổ 20P

1153010559 Hà Văn Vĩnh E (ĐK) Tổ 20P

1251010198 Vũ Thị Huyền E (ĐK) Tổ 20P

1251010446 Trần Duy Thanh E (ĐK) Tổ 20P

1251010520 Nguyễn Khắc Toàn E (ĐK) Tổ 20P

1251010322 Đoàn Văn Nam E (ĐK) Tổ 20P

1251010518 Lê Văn Toàn F (ĐK-AUF) Tổ 21

1251010395 Khổng Văn Quang F (ĐK-AUF) Tổ 21

1251010206 Trần Duyên Hùng F (ĐK-AUF) Tổ 21

1251010450 Ngô Tiến Thái F (ĐK-AUF) Tổ 21

1251010504 Nguyễn Đoàn Thủy F (ĐK-AUF) Tổ 22

1251010372 Vương Quang Uyển F (ĐK-AUF) Tổ 22

1251010145 Đặng Văn Hiếu F (ĐK-AUF) Tổ 22

1251010017 Nguyễn Đức Anh F (ĐK-AUF) Tổ 22

1251010005 Bùi Thị Ngọc Anh F (ĐK-AUF) Tổ 22

1251010393 Nguyễn Hồng Phước F (ĐK-AUF) Tổ 23

1251010473 Đào Minh Thế F (ĐK-AUF) Tổ 23

1251010463 Ngọ Văn Thảo F (ĐK-AUF) Tổ 23

1251010563 Nguyễn Mậu Tráng F (ĐK-AUF) Tổ 24

1251010469 Lê Minh Thắng F (ĐK-AUF) Tổ 24

1251010457 Vũ Đức Thành F (ĐK-AUF) Tổ 24

1251010123 Phạm Thái Hà F (ĐK-AUF) Tổ 24

1252010019 Bạch Sơn Hải G (YHCT) Tổ 25

1252010024 Nguyễn Chính Linh G (YHCT) Tổ 25

1252010054 Trần Trung Tín G (YHCT) Tổ 25

1252010001 Mai Thị Kim Anh G (YHCT) Tổ 26

1252010012 Nguyễn Anh Dũng G (YHCT) Tổ 26

1252010031 Nguyễn Quang Long G (YHCT) Tổ 26

1252010037 Hồ Như Ngọc G (YHCT) Tổ 26

1252010038 Nguyễn Thị Cẩm Nhung G (YHCT) Tổ 26

1252010051 Nguyễn Thị Thuý G (YHCT) Tổ 26

1252010011 Mai Văn Dũng G (YHCT) Tổ 26

1252010022 Lại Văn Kiên G (YHCT) Tổ 26

- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.

Thời gian

Khảo thí 4

(P. 506)

Ca 4

(14h00-15h00)

2. Đối tượng: Y2 (Tổ 20+21+22+23+24+25+26)

- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.

- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.

4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1

Page 23: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & …hmu.edu.vn/images/2014/06/2014_06_22_DanhSachPhongThi...- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI

Học kỳ II - Năm học 2013- 2014

1. Môn thi: Ký Sinh Trùng

3. Ngày thi: 22/06/2014

Lưu ý:

Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi

1251010398 Trịnh Vinh Quang E (ĐK) Tổ 20P

1251010303 Phan Văn Mạnh E (ĐK) Tổ 20P

1251010131 Lương Thị Hồng Hải E (ĐK) Tổ 20P

1251010365 Trần Thị Hồng Nhung E (ĐK) Tổ 20P

1251010310 Nguyễn Xuân Minh E (ĐK) Tổ 20P

1251010188 Nguyễn Văn Huy F (ĐK-AUF) Tổ 21

1251010118 Nguyễn Đức Hà F (ĐK-AUF) Tổ 21

1251010339 Nghiêm Tuấn Nghĩa F (ĐK-AUF) Tổ 21

1251010249 Đỗ Thị Hồng Liên F (ĐK-AUF) Tổ 22

1251010252 Nguyễn Văn Liệu F (ĐK-AUF) Tổ 22

1251010307 Hoàng Xuân Minh F (ĐK-AUF) Tổ 22

1251010485 Đoàn Thị Thoa F (ĐK-AUF) Tổ 22

1251010412 Trần Quốc Quý F (ĐK-AUF) Tổ 23

1251010552 Trần Sơn Tùng F (ĐK-AUF) Tổ 23

1251010129 Hoàng Thị Hải F (ĐK-AUF) Tổ 23

1251010345 Lê Anh Ngọc F (ĐK-AUF) Tổ 23

1251010348 Nguyễn Thị Ngọc F (ĐK-AUF) Tổ 24

1251010472 Văn Nam Thắng F (ĐK-AUF) Tổ 24

1251010211 Dương Ngọc Hưng F (ĐK-AUF) Tổ 24

1251010273 Trần Mai Linh F (ĐK-AUF) Tổ 24

1251010070 Lê Duy F (ĐK-AUF) Tổ 24

1252010045 Hoàng Thị Thanh G (YHCT) Tổ 25

1252010010 Đỗ Thiện Duy G (YHCT) Tổ 25

1252010046 Đàm Thạch Thảo G (YHCT) Tổ 25

1252010059 Nguyễn Thị Huyền Trang G (YHCT) Tổ 26

1252010009 Nguyễn Sỹ Cương G (YHCT) Tổ 26

4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1

- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.

Thời gian

Khảo thí 5

(P. 509)

Ca 4

(14h00-15h00)

2. Đối tượng: Y2 (Tổ 20+21+22+23+24+25+26)

- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.

- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.

Page 24: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & …hmu.edu.vn/images/2014/06/2014_06_22_DanhSachPhongThi...- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI

Học kỳ II - Năm học 2013- 2014

1. Môn thi: Ký Sinh Trùng

3. Ngày thi: 22/06/2014

Lưu ý:

Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi

1153010205 Đặng Nguyên Hưng E (ĐK) Tổ 20P

1251010578 Võ Duy Văn E (ĐK) Tổ 20P

1251010276 Trịnh Văn Lĩnh E (ĐK) Tổ 20P

1251010440 Mai Thanh Tâm F (ĐK-AUF) Tổ 21

1251010465 Nguyễn Thị Thảo F (ĐK-AUF) Tổ 21

1251010419 Trần Thị Quỳnh F (ĐK-AUF) Tổ 22

1251010026 Nguyễn Việt Anh F (ĐK-AUF) Tổ 22

1251010117 Ngô Thị Thuý Hà F (ĐK-AUF) Tổ 22

1251010380 Đinh Thị Thảo Phương F (ĐK-AUF) Tổ 22

1251010109 Nguyễn Hoàng Giang F (ĐK-AUF) Tổ 23

1251010311 Phan Nhật Minh F (ĐK-AUF) Tổ 23

1251010235 Nguyễn Duy Khương F (ĐK-AUF) Tổ 23

1251010016 Lưu Quyền Anh F (ĐK-AUF) Tổ 23

1251010435 Lê Hữu Tài F (ĐK-AUF) Tổ 24

1251010037 Trần Xuân Bách F (ĐK-AUF) Tổ 24

1251010385 Lê Thị Minh Phương F (ĐK-AUF) Tổ 24

1252010043 Đinh Ngọc Quý G (YHCT) Tổ 25

1252010006 Nguyễn Văn ánh G (YHCT) Tổ 25

1252010014 Đỗ Thành Đạt G (YHCT) Tổ 25

1252010061 Đỗ Thị Xuyến G (YHCT) Tổ 25

1252010057 Đào Thị Quỳnh Trang G (YHCT) Tổ 26

1252010023 Đoàn Thị Khánh Linh G (YHCT) Tổ 26

1252010015 Phùng Đức Đạt G (YHCT) Tổ 26

1252010033 Mai Thị Chi Mai G (YHCT) Tổ 26

1252010035 Phan Văn Minh G (YHCT) Tổ 26

1252010049 Hoàng Thị Thu G (YHCT) Tổ 26

1252010016 Kiều Công Đăng G (YHCT) Tổ 26

- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.

Thời gian

Khảo thí 6

(P. 510)

Ca 4

(14h00-15h00)

- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.

- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.

2. Đối tượng: Y2 (Tổ 20+21+22+23+24+25+26)

4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1

Page 25: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & …hmu.edu.vn/images/2014/06/2014_06_22_DanhSachPhongThi...- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI

Học kỳ II - Năm học 2013- 2014

1. Môn thi: Ký Sinh Trùng

3. Ngày thi: 22/06/2014

Lưu ý:

Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi

1253020035 Nguyễn Bích Nguyệt H (YHDP) Tổ 27

1253020037 Trần Thị Nhung H (YHDP) Tổ 27

1253020005 Ngô Thị Thùy Dung H (YHDP) Tổ 27

1253020017 Nguyễn Thị Hồng H (YHDP) Tổ 27

1253020042 Nguyễn Ngọc Thuỷ H (YHDP) Tổ 27

1253020045 Đỗ Thị Thư H (YHDP) Tổ 27

1253020031 Bùi Thanh Nam H (YHDP) Tổ 28

1253020024 Nguyễn Thị Hương H (YHDP) Tổ 28

1253020003 Lưu Thị ánh H (YHDP) Tổ 28

1253020041 Chu Tiến Thành H (YHDP) Tổ 28

1256010064 Đào Thị Hồng Phương R (RHM) Tổ 29

1256010009 Trịnh Minh Chiến R (RHM) Tổ 29

1256010030 Mai Thị Hoan R (RHM) Tổ 29

1256010058 Phan Trí Nhân R (RHM) Tổ 29

1256010069 Lê Ngọc Sơn R (RHM) Tổ 29

1256010038 Chu Quang Khánh R (RHM) Tổ 29

1256010036 Tạ Viết Huy R (RHM) Tổ 30

1256010044 Trần Thị Khánh Liên R (RHM) Tổ 30

1256010028 Vũ Thanh Hiền R (RHM) Tổ 30

1256010076 Bùi Thị Thoa R (RHM) Tổ 31

1256010042 Nguyễn Thành Lâm R (RHM) Tổ 31

1256010014 Nguyễn Thị Phương Dung R (RHM) Tổ 31

1256010005 Trương Thị Phương Anh R (RHM) Tổ 31

1256010029 Nguyễn Thị Hiển R (RHM) Tổ 31

1256010080 Phạm Thị Thanh Thuỷ R (RHM) Tổ 32

1256010018 Đinh Đình Đức R (RHM) Tổ 32

Thời gian

Khảo thí 1

(P. 502)

Ca 5

(15h00-16h00)

2. Đối tượng: Y2 (Tổ 27+28+29+30+31+32)

4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1

- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.

- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.

- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.

Page 26: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & …hmu.edu.vn/images/2014/06/2014_06_22_DanhSachPhongThi...- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI

Học kỳ II - Năm học 2013- 2014

1. Môn thi: Ký Sinh Trùng

3. Ngày thi: 22/06/2014

Lưu ý:

Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi

1253020011 Nguyễn Vũ Giáp H (YHDP) Tổ 27

1253020004 Hoàng Văn Cường H (YHDP) Tổ 27

1253020039 Nguyễn Thị Quỳnh H (YHDP) Tổ 27

1253020019 Đỗ Mạnh Hùng H (YHDP) Tổ 27

1253020022 Đồng Thị Thuỳ Hương H (YHDP) Tổ 27

1253020030 Nguyễn Thị Mai H (YHDP) Tổ 27

1253020014 Trần Trung Hiếu H (YHDP) Tổ 27

1253020010 Đỗ Thị Giang H (YHDP) Tổ 28

1256010079 Nguyễn Thị Thơm R (RHM) Tổ 29

1256010077 Phan Thị Mai Thoa R (RHM) Tổ 29

1256010019 Nguyễn Minh Đức R (RHM) Tổ 29

1256010025 Cao Thị Hằng R (RHM) Tổ 29

1256010070 Cao Thị Thanh Tâm R (RHM) Tổ 30

1256010054 Đỗ Thị Thúy Nga R (RHM) Tổ 30

1256010063 Phạm Trọng Phúc R (RHM) Tổ 30

1256010001 Đào Thị Hiền Anh R (RHM) Tổ 30

1256010078 Phạm Thị Hồng Thơ R (RHM) Tổ 30

1256010081 Đỗ Mạnh Tiến R (RHM) Tổ 30

1256010021 Nguyễn Đình Giang R (RHM) Tổ 31

1256010055 Nguyễn Phương Nga R (RHM) Tổ 31

1256010011 Chu Thị Dịu R (RHM) Tổ 31

1256010061 Hoàng Đình Phúc R (RHM) Tổ 31

1256010085 Nguyễn Thị Tuyết R (RHM) Tổ 31

1256010049 Lại Thế Lực R (RHM) Tổ 31

1256010040 Lê Trung Kiên R (RHM) Tổ 31

1256010072 Nguyễn Hữu Thái R (RHM) Tổ 31

1256010084 Nguyễn Đức Tuấn R (RHM) Tổ 31

1256010059 Nguyễn Thị Nhung R (RHM) Tổ 32

1256010090 Nguyễn Văn Vững R (RHM) Tổ 32

1256010031 Đặng Văn Hoàn R (RHM) Tổ 32

1256010010 Phạm Quốc Cương R (RHM) Tổ 32

1256010053 Nguyễn Thị Năm R (RHM) Tổ 32

- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.

- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.

Thời gian

Khảo thí 2

(P. 504)

Ca 5

(15h00-16h00)

2. Đối tượng: Y2 (Tổ 27+28+29+30+31+32)

4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1

- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.

Page 27: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & …hmu.edu.vn/images/2014/06/2014_06_22_DanhSachPhongThi...- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI

Học kỳ II - Năm học 2013- 2014

1. Môn thi: Ký Sinh Trùng

3. Ngày thi: 22/06/2014

Lưu ý:

Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi

1253020002 Đinh Việt Anh H (YHDP) Tổ 28

1253020025 Trần Văn Kiều H (YHDP) Tổ 28

1253020021 Bùi Thiên Hương H (YHDP) Tổ 28

1253020008 Huỳnh Quốc Đạt H (YHDP) Tổ 28

1253020018 Trịnh Thị Huyền H (YHDP) Tổ 28

1256010016 Hoàng Thị Duyên R (RHM) Tổ 29

1256010045 Vũ Thị Linh R (RHM) Tổ 29

1256010052 Nguyễn Hải Nam R (RHM) Tổ 29

1256010093 Nguyễn Như Vũ R (RHM) Tổ 30

1256010050 Lê Nguyễn Anh Minh R (RHM) Tổ 30

1256010066 Trần Hồng Quang R (RHM) Tổ 30

1256010023 Nguyễn Thị Giang R (RHM) Tổ 31

1256010092 Nguyễn Thị Vân R (RHM) Tổ 31

1256010089 Hứa Thị Xuân R (RHM) Tổ 31

1256010037 Vũ Quang Huy R (RHM) Tổ 31

1256010075 Lê Quang Thiện R (RHM) Tổ 32

1256010041 Nguyễn Văn Kiên R (RHM) Tổ 32

1256010057 Tăng Văn Ngọc R (RHM) Tổ 32

1256010039 Đinh Ngọc Khánh R (RHM) Tổ 32

1053040095 Lê Văn Tĩnh F (RHM) Tổ 32

1256010088 Phan Đăng Trung R (RHM) Tổ 32

4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1

- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.

- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.

- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.

Thời gian

Khảo thí 3

(P. 505)

Ca 5

(15h00-16h00)

2. Đối tượng: Y2 (Tổ 27+28+29+30+31+32)

Page 28: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & …hmu.edu.vn/images/2014/06/2014_06_22_DanhSachPhongThi...- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI

Học kỳ II - Năm học 2013- 2014

1. Môn thi: Ký Sinh Trùng

3. Ngày thi: 22/06/2014

Lưu ý:

Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi

1253020023 Lương Mai Hương H (YHDP) Tổ 27

1253020029 Nguyễn Thị Thùy Linh H (YHDP) Tổ 27

1253020009 Nguyễn Trọng Đức H (YHDP) Tổ 27

1253020015 Đỗ Viết Hiệp H (YHDP) Tổ 27

1253020032 Nguyễn Thị Hoàng Ngân H (YHDP) Tổ 27

1253020043 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ H (YHDP) Tổ 27

1253020044 Lê Thị Thủy H (YHDP) Tổ 28

1253020034 Trần Thị Bích Ngọc H (YHDP) Tổ 28

1253020027 Trương Mỹ Lê H (YHDP) Tổ 28

1253020028 Hoàng Xuân Linh H (YHDP) Tổ 28

1253020012 Đào Thị Thu Hà H (YHDP) Tổ 28

1256010035 Nguyễn Thị Hồng R (RHM) Tổ 29

1256010020 Phạm Đình Đức R (RHM) Tổ 29

1256010048 Tạ Quang Lưu R (RHM) Tổ 29

1256010074 Lê Đức Thăng R (RHM) Tổ 29

1256010094 Vũ Quốc Vương R (RHM) Tổ 29

1256010056 Phạm Thị Bích Ngọc R (RHM) Tổ 29

1256010015 Trịnh Thị Dung R (RHM) Tổ 29

1256010096 Otgonbold Kue R (RHM) Tổ 30

1256010095 Hoàng Thị Hải Yến R (RHM) Tổ 30

1256010051 Trần Thị Minh R (RHM) Tổ 30

1256010022 Nguyễn Hương Giang R (RHM) Tổ 30

1256010017 Phạm Xuân Đáng R (RHM) Tổ 30

1256010073 Lưu Thu Thảo R (RHM) Tổ 30

1256010046 Vương Ngọc Linh R (RHM) Tổ 30

1256010043 Đoàn Thị Hồng Lê R (RHM) Tổ 31

1256010062 Ngô Thị Phúc R (RHM) Tổ 31

1256010007 Đinh Thế Ba R (RHM) Tổ 31

1256010071 Phan Ngọc Tân R (RHM) Tổ 32

1256010026 Lã Thu Hằng R (RHM) Tổ 32

1256010004 Phạm Nguyễn Mai Anh R (RHM) Tổ 32

1256010047 Bùi Danh Lưu R (RHM) Tổ 32

1256010065 Nguyễn Thúy Phượng R (RHM) Tổ 32

Khảo thí 4

(P. 506)

Ca 5

(15h00-16h00)

2. Đối tượng: Y2 (Tổ 27+28+29+30+31+32)

4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1

- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.

- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.

- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.

Thời gian

Page 29: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & …hmu.edu.vn/images/2014/06/2014_06_22_DanhSachPhongThi...- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI

Học kỳ II - Năm học 2013- 2014

1. Môn thi: Ký Sinh Trùng

3. Ngày thi: 22/06/2014

Lưu ý:

Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi

1253020001 Đặng Kim Anh H (YHDP) Tổ 27

1253020033 Vũ Trung Nghĩa H (YHDP) Tổ 27

1253020026 Nguyễn Thị Lan H (YHDP) Tổ 27

1253020007 Nguyễn Thùy Dương H (YHDP) Tổ 27

1253020036 Trần Văn Nhất H (YHDP) Tổ 28

1253020046 Nguyễn Thị Hoài Yên H (YHDP) Tổ 28

1253020016 Trần Thị Ngọc Hiệp H (YHDP) Tổ 28

1253020006 Cao Thị Hồng Duyên H (YHDP) Tổ 28

1253020038 Phùng Kim Quang H (YHDP) Tổ 28

1256010060 Đỗ Thị Uyên R (RHM) Tổ 29

1256010002 Hoàng Tuấn Anh R (RHM) Tổ 29

1256010083 Trần Mạnh Toản R (RHM) Tổ 29

1256010027 Nguyễn Thị Thúy Hằng R (RHM) Tổ 29

1053040089 Nguyễn Thị Thu R (RHM) Tổ 30

1256010086 Lê Ngọc Tùng R (RHM) Tổ 30

1256010024 Nguyễn Thu Hà R (RHM) Tổ 30

1256010033 Vũ Mạnh Hoàng R (RHM) Tổ 31

1256010067 Nguyễn Thị Quyên R (RHM) Tổ 31

1256010082 Nguyễn Duy Tiến R (RHM) Tổ 31

1256010003 Lê Đức Anh R (RHM) Tổ 32

1256010034 Lê Văn Hồng R (RHM) Tổ 32

1256010006 Nguyễn Ngọc ánh R (RHM) Tổ 32

1153040032 Nguyễn Đức Hoàng R (RHM) Tổ 32

1256010012 Đinh Thị Dung R (RHM) Tổ 32

1256010091 Nguyễn Hồng Vân R (RHM) Tổ 32

- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.

Thời gian

Khảo thí 5

(P. 509)

Ca 5

(15h00-16h00)

2. Đối tượng: Y2 (Tổ 27+28+29+30+31+32)

4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1

- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.

- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.

Page 30: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & …hmu.edu.vn/images/2014/06/2014_06_22_DanhSachPhongThi...- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI

Học kỳ II - Năm học 2013- 2014

1. Môn thi: Ký Sinh Trùng

3. Ngày thi: 22/06/2014

Lưu ý:

Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi

- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.

- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.

- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.

Thời gian

Khảo thí 6

(P. 510)

Ca 5

(15h00-16h00)

2. Đối tượng: Thi lại

4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1

Page 31: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & …hmu.edu.vn/images/2014/06/2014_06_22_DanhSachPhongThi...- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu

P.508

Thang

máy

Thang bộ

Khảo Thí 4 Thang bộ Khảo Thí 5 Khảo Thí 6 <<<<<< 1

(P.506) >>>>>> 2 ( P.509) (P.510) P.511

SẢNH

Giá để đồ TẦNG 5

<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<<< HƯỚNG RA (SINH VIÊN

TẬP TRUNG)

Khảo Thí 3 Khảo Thí 1

(P.505) P.503 (P.502) P.501

Giá để đồ

cầu thang bộ 2 (phía phòng Đào Tạo Đại Học).

SƠ ĐỒ PHÒNG THI TẦNG 5 NHÀ A1:

P.507

P.523

Khảo Thí 3 (P.504)

HƯỚNG SINH VIÊN DI CHUYỂN:

1. Sinh viên đi đến nhà A1 lên sảnh tầng 5 (trước phòng 523) theo cầu thang bộ 1.

2. Giữ trật tự, đảm bảo vệ sinh trong khu vực chờ.

3. Để cặp sách và tài liệu ở giá ngoài hành lang.

4. Tập trung trước phòng thi theo danh sách.

5. Sau khi thi xong, sinh viên giữ trật tự, đi nhẹ nhàng ra khỏi nhà A1 theo