Liveshow Hà Nội ơi | Đêm nhạc Hà Nội ơi còn mãi một tình yêu
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH...
Transcript of TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH...
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD
1. Môn thi: Mô Phôi 2. Lần thi : Lần 1
3. Ngày thi: 10/01/2015 4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1
Lưu ý: 5. Đối tượng: Y2 BS Tổ 13 -> 18
TT Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi
01 1351010260 Lê Tuấn Linh D (ĐK) Tổ 13
02 1351010652 Trần Nguyễn Khánh Chi D (ĐK) Tổ 13
03 1351010567 Nguyễn Hữu Điều D (ĐK) Tổ 13
04 1351010526 Đỗ Văn Tâm D (ĐK) Tổ 13
05 1351010009 Nguyễn Thị Phương Anh D (ĐK) Tổ 13
06 1351010005 Lê Trung Anh D (ĐK) Tổ 14
07 1351010453 Cao Thị Thúy D (ĐK) Tổ 14
08 1351010182 Lương Thị Mai Hương D (ĐK) Tổ 14
09 1351010470 Nguyễn Thị Quỳnh Trang D (ĐK) Tổ 14
10 1351010516 Nguyễn Đình Tuấn D (ĐK) Tổ 14
11 1351010560 Trần Thị Xuân D (ĐK) Tổ 14
12 1351010650 Trần Thị Phương Thảo D (ĐK) Tổ 15
13 1351010428 Lê Văn Thành D (ĐK) Tổ 15
14 1351010649 Hoàng Quang Định D (ĐK) Tổ 16
15 1351010334 Khuất Hồng Nhung D (ĐK) Tổ 16
16 1351010203 Nguyễn Thị Hạnh E (ĐK) Tổ 17
17 1351010618 Nguyễn Thị Vân Anh E (ĐK) Tổ 17
18 1351010496 Hà Minh Trí E (ĐK) Tổ 17
19 1351010283 Hoàng Tiến Lên E (ĐK) Tổ 17
20 1351010202 Dương Thị Hạnh E (ĐK) Tổ 18
21 1351010532 Tạ Văn Tùng E (ĐK) Tổ 18
22 1351010479 Nguyễn Thị Thùy Trang E (ĐK) Tổ 18
23 1351010021 Phạm Đức Anh E (ĐK) Tổ 18
24 1351010059 Lê Cương E (ĐK) Tổ 18
25 1351010562 Lương Thị Yến E (ĐK) Tổ 18
DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI
Y2 BS năm học 2014 - 2015
- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.
- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.
- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.
Thời gian
Khảo thí 1
(P. 502)
Sáng
Ca 1 : 8h00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD
1. Môn thi: Mô Phôi 2. Lần thi : Lần 1
3. Ngày thi: 10/01/2015 4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1
Lưu ý: 5. Đối tượng: Y2 BS Tổ 13 -> 18
TT Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi
01 1351010360 Nguyễn Duy Pháp D (ĐK) Tổ 13
02 1351010206 Nguyễn Thị Thúy Hằng D (ĐK) Tổ 13
03 1351010093 Mạc Đăng Dũng D (ĐK) Tổ 13
04 1351010148 Đinh Quang Hoàng D (ĐK) Tổ 13
05 1351010185 Đào Thị Việt Hường D (ĐK) Tổ 13
06 1351010117 Nguyễn Minh Hiếu D (ĐK) Tổ 14
07 1351010407 Nguyễn Văn Sỹ D (ĐK) Tổ 14
08 1351010543 Phạm Thị Thu Uyên D (ĐK) Tổ 14
09 1351010147 Lê Việt Hoàng D (ĐK) Tổ 14
10 1351010500 Nguyễn Văn Trọng D (ĐK) Tổ 14
11 1351010039 Nguyễn Quý Anh D (ĐK) Tổ 14
12 1351010208 Phạm Minh Hằng D (ĐK) Tổ 15
13 1351010162 Đỗ Thị Huyền D (ĐK) Tổ 15
14 1351010243 Đỗ Xuân Kiên D (ĐK) Tổ 15
15 1351010038 Nguyễn Thị Phương Anh D (ĐK) Tổ 15
16 1351010499 Nguyễn Văn Trọng D (ĐK) Tổ 15
17 1351010357 Lê Thị Phượng D (ĐK) Tổ 15
18 1351010060 Trịnh Cao Cường D (ĐK) Tổ 16
19 1351010563 Đoàn Thị Hải Yến D (ĐK) Tổ 16
20 1351010122 Nguyễn Đình Hiếu D (ĐK) Tổ 16
21 1351010253 Lưu Cảnh Linh D (ĐK) Tổ 16
22 1351010349 Đào Xuân Phương D (ĐK) Tổ 16
23 1351010022 Phan Tuấn Anh E (ĐK) Tổ 17
24 1351010198 Nguyễn Sơn Hải E (ĐK) Tổ 17
25 1351010019 Lê Thị Vân Anh E (ĐK) Tổ 17
26 1351010591 Nguyễn Văn Hiến E (ĐK) Tổ 17
27 1351010312 Nguyễn Viết Nam E (ĐK) Tổ 17
28 1351010180 Đào Minh Hưng E (ĐK) Tổ 17
29 1351010218 Vũ Việt Hùng E (ĐK) Tổ 18
30 1351010174 Nguyễn Thanh Kim Huệ E (ĐK) Tổ 18
31 1351010590 Nguyễn Tiến Dũng E (ĐK) Tổ 18
32 1351010157 Lê Quang Huy E (ĐK) Tổ 18
33 1351010128 Nguyễn Thị Hoa E (ĐK) Tổ 18
34 1351010282 Nguyễn Đăng Lê E (ĐK) Tổ 18
DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI
Y2 BS năm học 2014 - 2015
- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.
- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.
- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.
Thời gian
Khảo thí 2
(P. 504)
Sáng
Ca 1 : 8h00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD
1. Môn thi: Mô Phôi 2. Lần thi : Lần 1
3. Ngày thi: 10/01/2015 4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1
Lưu ý: 5. Đối tượng: Y2 BS Tổ 13 -> 18
TT Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi
01 1351010316 Nguyễn Trọng Nghĩa D (ĐK) Tổ 13
02 1351010063 Nguyễn Khắc Cường D (ĐK) Tổ 13
03 1351010231 Dương Thị Hồng Khuyên D (ĐK) Tổ 13
04 1351010546 Ngọ Thị Uyên D (ĐK) Tổ 13
05 1351010437 Phạm Phương Thảo D (ĐK) Tổ 13
06 1351010381 Nguyễn Thúy Quỳnh D (ĐK) Tổ 13
07 1251010177 Trương Văn Hoạt D (ĐK) Tổ 14
08 1351010287 Bùi Thành Lập D (ĐK) Tổ 14
09 1351010183 Lê Thị Mai Hương D (ĐK) Tổ 15
10 1351010091 Nguyễn Xuân Dũng D (ĐK) Tổ 15
11 1351010090 Chử Văn Dũng D (ĐK) Tổ 15
12 1351010285 Nghiêm Đình Lượng D (ĐK) Tổ 15
13 1351010136 Đinh Thu Hoài D (ĐK) Tổ 16
14 1351010313 Đoàn Thị Nga D (ĐK) Tổ 16
15 1351010284 Khuất Thị Lương D (ĐK) Tổ 16
16 1351010451 Hoàng Phú Thọ D (ĐK) Tổ 16
17 1351010254 Tống Khánh Linh E (ĐK) Tổ 17
18 1351010648 Phạm Quang Sơn E (ĐK) Tổ 17
19 1351010378 Lê Hồng Quân E (ĐK) Tổ 17
20 1351010015 Phạm Thế Anh E (ĐK) Tổ 18
DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI
Y2 BS năm học 2014 - 2015
- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.
- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.
- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.
Thời gian
Khảo thí 3
(P. 505)
Sáng
Ca 1 : 8h00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD
1. Môn thi: Mô Phôi 2. Lần thi : Lần 1
3. Ngày thi: 10/01/2015 4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1
Lưu ý: 5. Đối tượng: Y2 BS Tổ 13 -> 18
TT Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi
01 1351010337 Thân Đức Tài Nhân D (ĐK) Tổ 13
02 1351010119 Nguyễn Trọng Hiếu D (ĐK) Tổ 13
03 1351010471 Lê Thị Thuỳ Trang D (ĐK) Tổ 13
04 1351010627 Nguyễn Văn Doanh D (ĐK) Tổ 13
05 1351010501 Thiều Đình Trọng D (ĐK) Tổ 13
06 1351010454 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên D (ĐK) Tổ 13
07 1351010359 Nguyễn Thị Hồng Phượng D (ĐK) Tổ 14
08 1351010545 Chu Nhật Uyên D (ĐK) Tổ 14
09 1351010274 Trần Đức Long D (ĐK) Tổ 14
10 1351010336 Đặng Hồng Nhân D (ĐK) Tổ 14
11 1351010259 Phạm Thị Ngọc Linh D (ĐK) Tổ 14
12 1351010092 Nguyễn Tiến Dũng D (ĐK) Tổ 14
13 1351010406 Nguyễn Văn Sự D (ĐK) Tổ 15
14 1351010061 Nguyễn Văn Cường D (ĐK) Tổ 15
15 1351010515 Bùi Văn Tuấn D (ĐK) Tổ 15
16 1351010314 Chu Thị Nga D (ĐK) Tổ 15
17 1251010572 Lê Văn Trung D (ĐK) Tổ 15
18 1351010004 Nguyễn Thị Vân Anh D (ĐK) Tổ 15
19 1351010383 Nguyễn Thị Như Quỳnh D (ĐK) Tổ 16
20 1351010220 Nguyễn Đức Hùng D (ĐK) Tổ 16
21 1351010264 Nguyễn Thị Linh D (ĐK) Tổ 16
22 1351010065 Trần Việt Cường E (ĐK) Tổ 17
23 1351010348 Phan Thị Thu Phương E (ĐK) Tổ 17
24 1351010333 Nguyễn Thị Nhung E (ĐK) Tổ 17
25 1351010135 Vũ Thị Minh Hoà E (ĐK) Tổ 17
26 1351010497 Đào Dũng Trí E (ĐK) Tổ 18
27 1351010310 Ngô Văn Nam E (ĐK) Tổ 18
28 1351010508 Lê Xuân Tuấn E (ĐK) Tổ 18
29 1351010377 Nguyễn Trung Quân E (ĐK) Tổ 18
30 1351010345 Nguyễn Thị Phương E (ĐK) Tổ 18
DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI
Y2 BS năm học 2014 - 2015
- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.
- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.
- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.
Thời gian
Khảo thí 4
(P. 506)
Sáng
Ca 1 : 8h00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD
1. Môn thi: Mô Phôi 2. Lần thi : Lần 1
3. Ngày thi: 10/01/2015 4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1
Lưu ý: 5. Đối tượng: Y2 BS Tổ 13 -> 18
TT Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi
01 1351010408 Trần Thị Thanh D (ĐK) Tổ 13
02 1351010166 Đỗ Thu Huyền D (ĐK) Tổ 13
03 1351010207 Vũ Thị Hằng D (ĐK) Tổ 13
04 1351010594 Đỗ Hạnh Trang D (ĐK) Tổ 14
05 1351010429 Võ Quang Thành D (ĐK) Tổ 14
06 1351010062 Mai Ngọc Cường D (ĐK) Tổ 14
07 1351010566 Trần Thị Bảo Yến D (ĐK) Tổ 14
08 1351010482 Phan Hà Trang D (ĐK) Tổ 15
09 1351010137 Phạm Văn Hoàn D (ĐK) Tổ 15
10 1351010229 Phan Đình Khai D (ĐK) Tổ 15
11 1351010544 Lê Thị Uyên D (ĐK) Tổ 15
12 1351010619 Nguyễn Thị Thu Hằng D (ĐK) Tổ 16
13 1351010037 Nguyễn Mai Anh D (ĐK) Tổ 16
14 1351010003 Dương Nữ Diệp Anh D (ĐK) Tổ 16
15 1351010431 Nguyễn Tất Thành D (ĐK) Tổ 16
16 1351010405 Bùi Thanh Sáng D (ĐK) Tổ 16
17 1351010219 Hồ Văn Hùng E (ĐK) Tổ 17
18 1351010397 Trịnh Ngọc Sơn E (ĐK) Tổ 17
19 1351010087 Nguyễn Văn Dương E (ĐK) Tổ 17
20 1351010158 Nguyễn Thành Huy E (ĐK) Tổ 17
21 1351010121 Nguyễn Thành Hiếu E (ĐK) Tổ 17
22 1351010450 Đặng Đức Thọ E (ĐK) Tổ 17
23 1351010086 Phạm Văn Dương E (ĐK) Tổ 18
24 1351010332 Nguyễn Thị Nhung E (ĐK) Tổ 18
25 1351010252 Vũ Thuỳ Linh E (ĐK) Tổ 18
DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI
Y2 BS năm học 2014 - 2015
- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.
- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.
- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.
Thời gian
Khảo thí 5
(P. 509)
Sáng
Ca 1 : 8h00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD
1. Môn thi: Mô Phôi 2. Lần thi : Lần 1
3. Ngày thi: 10/01/2015 4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1
Lưu ý: 5. Đối tượng: Y2 BS Tổ 13 -> 18
TT Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi
01 1351010288 Nguyễn Tiến Lộc D (ĐK) Tổ 13
02 1351010036 Phan Thị Lan Anh D (ĐK) Tổ 13
03 1351010595 Triệu Thùy Anh D (ĐK) Tổ 13
04 1251010598 Munkhjargal Dolgorsuren D (ĐK) Tổ 14
05 1351010651 Lê Thị Mai Phương D (ĐK) Tổ 14
06 1351010380 Đặng Thị Quỳnh D (ĐK) Tổ 14
07 1351010626 Vũ Đào Khánh Vân D (ĐK) Tổ 14
08 1351010315 Nguyễn Thị Hằng Nga D (ĐK) Tổ 14
09 1351010565 Nguyễn Hoàng Yến D (ĐK) Tổ 15
10 1351010384 Lê Khánh Quỳnh D (ĐK) Tổ 15
11 1351010335 Nguyễn Thị Nhung D (ĐK) Tổ 15
12 1351010258 Đỗ Diệu Linh D (ĐK) Tổ 15
13 1351010224 Lưu Quang Hùng D (ĐK) Tổ 16
14 1351010510 Vi Ngọc Tuấn D (ĐK) Tổ 16
15 1351010234 Phạm Quang Khải D (ĐK) Tổ 16
16 1351010159 Hứa Minh Huyền D (ĐK) Tổ 16
17 1351010498 Phạm Quốc Trịnh D (ĐK) Tổ 16
18 1351010205 Đoàn Bích Hằng D (ĐK) Tổ 16
19 1351010541 Mạc Đình Cẩm Tú E (ĐK) Tổ 17
20 1351010481 Lê Quỳnh Trang E (ĐK) Tổ 17
21 1351010564 Lê Thị Yến E (ĐK) Tổ 17
22 1351010430 Lưu Tuấn Thành E (ĐK) Tổ 17
23 1351010616 Hà Phương Nhung E (ĐK) Tổ 18
24 1351010449 Nguyễn Thế Thịnh E (ĐK) Tổ 18
25 1351010111 Phạm Thế Hiển E (ĐK) Tổ 18
DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI
Y2 BS năm học 2014 - 2015
- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.
- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.
- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.
Thời gian
Khảo thí 6
(P. 510)
Sáng
Ca 1 : 8h00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD
1. Môn thi: Mô Phôi 2. Lần thi : Lần 1
3. Ngày thi: 10/01/2015 4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1
Lưu ý: 5. Đối tượng: Y2 BS Tổ 7 -> 12
TT Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi
01 1351010529 Trần Thị Tươi B (ĐK) Tổ 07
02 1351010169 Lưu Thị Minh Huế B (ĐK) Tổ 07
03 1351010462 Nguyễn Văn Tiến B (ĐK) Tổ 07
04 1351010267 Nguyễn Thị Liên B (ĐK) Tổ 07
05 1351010513 Đỗ Anh Tuấn B (ĐK) Tổ 07
06 1351010322 Nguyễn Thị Bích Nguyệt B (ĐK) Tổ 07
07 1351010456 Vũ Văn Tiến B (ĐK) Tổ 08
08 1351010432 Lê Phương Thảo B (ĐK) Tổ 08
09 1351010574 Nguyễn Tiến Đạt B (ĐK) Tổ 08
10 1351010665 Lê Văn Triệu C (ĐK) Tổ 09
11 1351010094 Nguyễn Trung Dũng C (ĐK) Tổ 09
12 1351010600 Dương Ngọc Lâm C (ĐK) Tổ 10
13 1351010455 Nguyễn Hữu Tiến C (ĐK) Tổ 10
14 1351010511 Nguyễn Văn Tuấn C (ĐK) Tổ 10
15 1351010292 Lê Thị Mai C (ĐK) Tổ 10
16 1351010161 Đinh Thị Thanh Huyền C (ĐK) Tổ 10
17 1351010256 Nguyễn Đình Linh C (ĐK) Tổ 10
18 1351010525 Lê Thị Tâm C (ĐK) Tổ 11
19 1351010630 Nguyễn Văn Cường C (ĐK) Tổ 11
20 1351010098 Trần Việt Dũng C (ĐK) Tổ 11
21 1351010438 Nguyễn Thị Thảo C (ĐK) Tổ 11
22 1351010163 Nguyễn Thị Thanh Huyền C (ĐK) Tổ 12
23 1351010387 Đồng Thị Thủy Quỳnh C (ĐK) Tổ 12
24 1351010291 Phạm Thị Lý C (ĐK) Tổ 12
25 1351010571 Nguyễn Văn Đàn C (ĐK) Tổ 12
Khảo thí 1
(P. 502)
Sáng
Ca 2 : 8h50
DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI
Y2 BS năm học 2014 - 2015
- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.
- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.
- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.
Thời gian
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD
1. Môn thi: Mô Phôi 2. Lần thi : Lần 1
3. Ngày thi: 10/01/2015 4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1
Lưu ý: 5. Đối tượng: Y2 BS Tổ 7 -> 12
TT Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi
01 1351010633 Nguyễn Thị Hồng Gấm B (ĐK) Tổ 07
02 1351010295 Nguyễn Đức Minh B (ĐK) Tổ 07
03 1351010141 Lê Trí Hoàng B (ĐK) Tổ 07
04 1351010551 Nguyễn Anh Việt B (ĐK) Tổ 07
05 1351010366 Nguyễn Thành Quang B (ĐK) Tổ 07
06 1351010236 Tống Thị Khánh B (ĐK) Tổ 07
07 1351010512 Phạm Đức Tuấn B (ĐK) Tổ 08
08 1351010097 Nguyễn Anh Dũng B (ĐK) Tổ 08
09 1351010215 Nguyễn Thái Học B (ĐK) Tổ 08
10 1351010568 Lê Xuân Đăng C (ĐK) Tổ 09
11 1351010186 Đường Thị Thuý Hường C (ĐK) Tổ 09
12 1351010472 Lê Thị Quỳnh Trang C (ĐK) Tổ 09
13 1351010338 Nguyễn Hữu Nhật C (ĐK) Tổ 09
14 1351010210 Trần Thị Hậu C (ĐK) Tổ 09
15 1351010040 Trương Tư Thế Bảo C (ĐK) Tổ 09
16 1351010214 Nguyễn Bá Khánh Hòa C (ĐK) Tổ 10
17 1351010480 Vũ Thị Diệu Trang C (ĐK) Tổ 10
18 1351010657 Trương Thị Thùy An C (ĐK) Tổ 10
19 1351010096 Phan Anh Dũng C (ĐK) Tổ 10
20 1351010239 Nguyễn Đức Khánh C (ĐK) Tổ 10
21 1351010576 Hoàng Đạt C (ĐK) Tổ 10
22 1351010413 Lê Ngọc Thiện C (ĐK) Tổ 10
23 1351010190 Phan Thị Hà C (ĐK) Tổ 10
24 1351010666 Nguyễn Thị Quỳnh C (ĐK) Tổ 11
25 1351010069 Nguyễn Văn Diễn C (ĐK) Tổ 11
26 1351010573 Phạm Quang Đạo C (ĐK) Tổ 11
27 1351010188 Hà Thị Hưởng C (ĐK) Tổ 11
28 1351010319 Lê Viết Nghĩa C (ĐK) Tổ 11
29 1351010548 Lương Trọng Vinh C (ĐK) Tổ 11
30 1351010289 Hoàng Minh Lý C (ĐK) Tổ 11
31 1351010164 Nguyễn Thị Khánh Huyền C (ĐK) Tổ 11
32 1351010353 Nguyễn Thị Minh Phương C (ĐK) Tổ 12
33 1351010524 Lương Đức Tâm C (ĐK) Tổ 12
34 1351010410 Nguyễn Thị Thi C (ĐK) Tổ 12
35 1351010143 Bùi Ngọc Hoàng C (ĐK) Tổ 12
DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI
Y2 BS năm học 2014 - 2015
- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.
- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.
- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.
Thời gian
Khảo thí 2
(P. 504)
Sáng
Ca 2 : 8h50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD
1. Môn thi: Mô Phôi 2. Lần thi : Lần 1
3. Ngày thi: 10/01/2015 4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1
Lưu ý: 5. Đối tượng: Y2 BS Tổ 7 -> 12
TT Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi
01 1351010602 Phạm Thị Hải Vân B (ĐK) Tổ 07
02 1251010394 Nguyễn Thị Phượng B (ĐK) Tổ 07
03 1351010076 Nguyễn Thị Dung B (ĐK) Tổ 08
04 1351010386 Võ Thị Quỳnh B (ĐK) Tổ 08
05 1351010045 Lê Xuân Bách B (ĐK) Tổ 08
06 1351010167 Nguyễn Khải Huyền C (ĐK) Tổ 09
07 1351010502 Nguyễn Hữu Trọng C (ĐK) Tổ 09
08 1351010527 Trần Văn Tâm C (ĐK) Tổ 09
09 1351010120 Nguyễn Trung Hiếu C (ĐK) Tổ 09
10 1351010435 Đỗ Phương Thảo C (ĐK) Tổ 09
11 1351010263 Nguyễn Thị Khánh Linh C (ĐK) Tổ 09
12 1351010317 Phan Tuấn Nghĩa C (ĐK) Tổ 09
13 1351010382 Nguyễn Thị Như Quỳnh C (ĐK) Tổ 09
14 1351010115 Lê Minh Hiếu C (ĐK) Tổ 10
15 1351010320 Trần Mai Nguyên C (ĐK) Tổ 10
16 1351010341 Nguyễn Huy Phan C (ĐK) Tổ 10
17 1351010559 Đỗ Xuân Vũ C (ĐK) Tổ 11
18 1351010233 Nguyễn Quý Khương C (ĐK) Tổ 12
19 1351010318 Nguyễn Xuân Nghĩa C (ĐK) Tổ 12
20 1351010399 Quách Trường Sơn C (ĐK) Tổ 12
DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI
Y2 BS năm học 2014 - 2015
- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.
- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.
- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.
Thời gian
Khảo thí 3
(P. 505)
Sáng
Ca 2 : 8h50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD
1. Môn thi: Mô Phôi 2. Lần thi : Lần 1
3. Ngày thi: 10/01/2015 4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1
Lưu ý: 5. Đối tượng: Y2 BS Tổ 7 -> 12
TT Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi
01 1351010017 Bùi Thị Mai Anh B (ĐK) Tổ 07
02 1351010442 Lê Thị Hồng Thắm B (ĐK) Tổ 07
03 1351010489 Lê Văn Trung B (ĐK) Tổ 07
04 1351010575 Hoàng Văn Đạt B (ĐK) Tổ 07
05 1351010343 Nguyễn Văn Phong B (ĐK) Tổ 07
06 1351010168 Trần Trung Huân B (ĐK) Tổ 08
07 1351010192 Mai Nguyệt Hà B (ĐK) Tổ 08
08 1351010031 Nguyễn Thị Mai Anh B (ĐK) Tổ 08
09 1351010550 Phan Thành Vinh B (ĐK) Tổ 08
10 1351010342 Phạm Hồng Phong B (ĐK) Tổ 08
11 1351010414 Cao Thị Thiện B (ĐK) Tổ 08
12 1351010293 Nguyễn Thị Mai B (ĐK) Tổ 08
13 1351010266 Nguyễn Thị Phương Liên B (ĐK) Tổ 08
14 1351010361 Nguyễn Văn Phú C (ĐK) Tổ 09
15 1351010409 Ngô Văn Thanh C (ĐK) Tổ 09
16 1351010597 Nguyễn Thị Huế C (ĐK) Tổ 09
17 1351010628 Vương Thị Huế C (ĐK) Tổ 09
18 1351010149 Lê Văn Hoàng C (ĐK) Tổ 09
19 1351010290 Nguyễn Thị Lý C (ĐK) Tổ 09
20 1351010145 Trịnh Huy Hoàng C (ĐK) Tổ 10
21 1351010549 Nguyễn Văn Vinh C (ĐK) Tổ 10 KĐ ĐK
22 1351010043 Phan Minh Bách C (ĐK) Tổ 11
23 1351010474 Nguyễn Thị Hiền Trang C (ĐK) Tổ 11
24 1351010340 Phạm Thị Kiều Oanh C (ĐK) Tổ 11
25 1351010667 Hứa Quang Thịnh C (ĐK) Tổ 12
26 1351010436 Nguyễn Thị Phương Thảo C (ĐK) Tổ 12
27 1351010042 Lường Hữu Bảy C (ĐK) Tổ 12
28 1351010536 Bùi Thanh Tùng C (ĐK) Tổ 12
29 1351010423 Nguyễn Thanh Thông C (ĐK) Tổ 12
30 1351010187 Mai Thị Hường C (ĐK) Tổ 12
DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI
Y2 BS năm học 2014 - 2015
- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.
- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.
- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.
Thời gian
Khảo thí 4
(P. 506)
Sáng
Ca 2 : 8h50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD
1. Môn thi: Mô Phôi 2. Lần thi : Lần 1
3. Ngày thi: 10/01/2015 4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1
Lưu ý: 5. Đối tượng: Y2 BS Tổ 7 -> 12
TT Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi
01 1351010416 Nguyễn Thị Anh Thoa B (ĐK) Tổ 07
02 1351010216 Phạm Thị Hồng B (ĐK) Tổ 07
03 1351010606 Trần Thị Ngọc Anh B (ĐK) Tổ 07
04 1351010389 Trần Văn Sang B (ĐK) Tổ 07
05 1351010102 Phí Trường Giang B (ĐK) Tổ 07
06 1351010420 Dương Thị Thuỵ B (ĐK) Tổ 08
07 1351010365 Nguyễn Tấn Quang B (ĐK) Tổ 08
08 1351010488 Phan Nhật Trung B (ĐK) Tổ 08
09 1351010528 Phan Văn Tân B (ĐK) Tổ 08
10 1351010326 Lê Thị Thanh Ngà C (ĐK) Tổ 09
11 1351010232 Hà Thị Kim Khuyên C (ĐK) Tổ 09
12 1351010250 Vũ Duy Linh C (ĐK) Tổ 09
13 1351010457 Nguyễn Văn Tiến C (ĐK) Tổ 09
14 1351010631 Nguyễn Bá Long C (ĐK) Tổ 10
15 1351010493 Nguyễn Văn Trường C (ĐK) Tổ 10
16 1351010439 Trần Thị Phương Thảo C (ĐK) Tổ 10
17 1351010459 Đỗ Văn Tiến C (ĐK) Tổ 11
18 1351010370 Lê Thị Quyên C (ĐK) Tổ 11
19 1351010411 Võ Hoàng Thiên C (ĐK) Tổ 11
20 1351010388 Ngô Văn Quỳnh C (ĐK) Tổ 11
21 1351010213 Nguyễn Văn Hòa C (ĐK) Tổ 11
22 1351010505 Vũ Đình Tuyển C (ĐK) Tổ 11
23 1351010249 Ngô Mạnh Linh C (ĐK) Tổ 11
24 1351010668 Chu Nữ Tố Uyên C (ĐK) Tổ 11
25 1351010503 Trần Tạ Tuyên C (ĐK) Tổ 12
DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI
Y2 BS năm học 2014 - 2015
- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.
- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.
- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.
Thời gian
Khảo thí 5
(P. 509)
Sáng
Ca 2 : 8h50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD
1. Môn thi: Mô Phôi 2. Lần thi : Lần 1
3. Ngày thi: 10/01/2015 4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1
Lưu ý: 5. Đối tượng: Y2 BS Tổ 7 -> 12
TT Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi
01 1351010047 Lê Thanh Bình B (ĐK) Tổ 07
02 1351010112 Nguyễn Trung Hiếu B (ĐK) Tổ 07
03 1153010422 Nguyễn Ngọc Thanh B (ĐK) Tổ 08
04 1351010659 Nguyễn Lê Phương Anh B (ĐK) Tổ 08
05 1351010235 Nguyễn Quốc Khánh B (ĐK) Tổ 08
06 1351010321 Bùi Tiến Nguyện B (ĐK) Tổ 08
07 1351010123 Trần Minh Hiếu B (ĐK) Tổ 08
08 1351010653 Nguyễn Thị Thu Hà C (ĐK) Tổ 09
09 1351010547 Phạm Hồng Uyên C (ĐK) Tổ 09
10 1351010067 Nguyễn Đình Cẩn C (ĐK) Tổ 09
11 1351010044 Trần Xuân Bách C (ĐK) Tổ 10
12 1351010523 Nguyễn Thị Tâm C (ĐK) Tổ 10
13 1351010030 Nguyễn Thị Phương Anh C (ĐK) Tổ 10
14 1351010385 Lê Thị Đức Quỳnh C (ĐK) Tổ 10
15 1351010075 Lê Thuỳ Dung C (ĐK) Tổ 10
16 1351010401 Đinh Hoàng Sơn C (ĐK) Tổ 10
17 1351010144 Phạm Văn Hoàng C (ĐK) Tổ 11
18 1351010029 Đào Thị Hồng Anh C (ĐK) Tổ 11
19 1351010629 Thân Thị Thu Cảnh C (ĐK) Tổ 12
20 1351010028 Nguyễn Đức Anh C (ĐK) Tổ 12
21 1351010068 Nguyễn Thị Dinh C (ĐK) Tổ 12
22 1351010655 Hà Thùy Trang C (ĐK) Tổ 12
23 1351010362 Lê Hoàng Phú C (ĐK) Tổ 12
24 1351010095 Nguyễn Anh Dũng C (ĐK) Tổ 12
25 1351010339 Phạm Kiến Nhật C (ĐK) Tổ 12
DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI
Y2 BS năm học 2014 - 2015
- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.
- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.
- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.
Thời gian
Khảo thí 6
(P. 510)
Sáng
Ca 2 : 8h50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD
1. Môn thi: Mô Phôi 2. Lần thi : Lần 1
3. Ngày thi: 10/01/2015 4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1
Lưu ý: 5. Đối tượng: Y2 BS Tổ 19 -> 24
TT Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi
01 1351010085 Vũ Thị Duyên E (ĐK) Tổ 19
02 1351010014 Lê Thị Vân Anh E (ĐK) Tổ 19
03 1351010134 Đoàn Ngân Hoa E (ĐK) Tổ 19
04 1351010150 Hồ Trọng Hoàng E (ĐK) Tổ 19
05 1351010055 Nguyễn Đăng Công E (ĐK) Tổ 20
06 1351010394 Nguyễn Văn Sơn E (ĐK) Tổ 20
07 1351010664 Phạm Xuân Duy E (ĐK) Tổ 20
08 1351010311 Nguyễn Văn Nam E (ĐK) Tổ 20
09 1351010392 Nguyễn Mi Sen F (ĐK-AUF) Tổ 21
10 1351010089 Nguyễn Đăng Dương F (ĐK-AUF) Tổ 21
11 1351010608 Phạm Huyền Trang F (ĐK-AUF) Tổ 21
12 1351010645 Trần Trung Hiếu F (ĐK-AUF) Tổ 21
13 1351010184 Nguyễn Thị Hương F (ĐK-AUF) Tổ 22
14 1351010572 Vũ Đức Đại F (ĐK-AUF) Tổ 22
15 1351010255 Dương Thị Bảo Linh F (ĐK-AUF) Tổ 22
16 1351010237 Đỗ Quốc Khánh F (ĐK-AUF) Tổ 23
17 1351010393 Nguyễn Hữu Sâm F (ĐK-AUF) Tổ 23
18 1351010581 Nguyễn Hoàng Đức F (ĐK-AUF) Tổ 23
19 1351010354 Nguyễn Huy Phương F (ĐK-AUF) Tổ 23
20 1351010301 Trịnh Thị My F (ĐK-AUF) Tổ 23
21 1351010041 Lương Tuấn Bảo F (ĐK-AUF) Tổ 24
22 1351010621 Nguyễn Thị Hương F (ĐK-AUF) Tổ 24
23 1351010071 Nguyễn Anh Doanh F (ĐK-AUF) Tổ 24
24 1351010358 Đinh Thị Minh Phượng F (ĐK-AUF) Tổ 24
DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI
Y2 BS năm học 2014 - 2015
- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.
- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.
- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.
Thời gian
Khảo thí 1
(P. 502)
Sáng
Ca 3 : 9h40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD
1. Môn thi: Mô Phôi 2. Lần thi : Lần 1
3. Ngày thi: 10/01/2015 4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1
Lưu ý: 5. Đối tượng: Y2 BS Tổ 19 -> 24
TT Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi
01 1351010177 Nguyễn Phú Hưng E (ĐK) Tổ 19
02 1351010646 Vũ Tố Giang E (ĐK) Tổ 19
03 1351010133 Nguyễn Bá Thị Hoa E (ĐK) Tổ 20
04 1351010178 Phan Quốc Hưng E (ĐK) Tổ 20
05 1351010447 Nguyễn Đình Thích E (ĐK) Tổ 20
06 1351010330 Ngô Thị Ngọc E (ĐK) Tổ 20
07 1351010494 Đinh Xuân Trường E (ĐK) Tổ 20
08 1351010298 Lê Hoàng Minh F (ĐK-AUF) Tổ 21
09 1351010081 Trương Thế Duy F (ĐK-AUF) Tổ 21
10 1351010624 Lê Thảo Ly F (ĐK-AUF) Tổ 21
11 1351010064 Phạm Hùng Cường F (ĐK-AUF) Tổ 21
12 1351010404 Phạm Ngọc Sáng F (ĐK-AUF) Tổ 22
13 1351010280 Phùng Đức Lâm F (ĐK-AUF) Tổ 22
14 1351010461 Nguyễn Trần Tiến F (ĐK-AUF) Tổ 22 KĐ ĐK
15 1351010212 Nguyễn Thị Khánh Hòa F (ĐK-AUF) Tổ 22
16 1351010468 Lý Thị Huyền Trang F (ĐK-AUF) Tổ 22
17 1351010034 Nguyễn Thị Xuân Anh F (ĐK-AUF) Tổ 22
18 1351010277 Lê Văn Luân F (ĐK-AUF) Tổ 22
19 1351010504 Trần Doãn Tuyền F (ĐK-AUF) Tổ 22
20 1351010070 Trần Thế Diệu F (ĐK-AUF) Tổ 23
21 1351010262 Nguyễn Thị Linh F (ĐK-AUF) Tổ 23
22 1351010473 Nguyễn Hiền Trang F (ĐK-AUF) Tổ 23
23 1351010654 Dương Phúc Hiếu F (ĐK-AUF) Tổ 23
24 1351010424 Nguyễn Mai Thơ F (ĐK-AUF) Tổ 23
25 1351010614 Vương Thị Mỹ Phụng F (ĐK-AUF) Tổ 23
26 1351010189 Nguyễn Mạnh Hà F (ĐK-AUF) Tổ 24
27 1351010363 Đàm Văn Phúc F (ĐK-AUF) Tổ 24
28 1351010486 Nguyễn Văn Trung F (ĐK-AUF) Tổ 24
DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI
Y2 BS năm học 2014 - 2015
- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.
- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.
- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.
Thời gian
Khảo thí 2
(P. 504)
Sáng
Ca 3 : 9h40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD
1. Môn thi: Mô Phôi 2. Lần thi : Lần 1
3. Ngày thi: 10/01/2015 4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1
Lưu ý: 5. Đối tượng: Y2 BS Tổ 19 -> 24
TT Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi
01 1351010251 Nguyễn Hải Linh E (ĐK) Tổ 19
02 1351010507 Mai Văn Tuấn E (ĐK) Tổ 19
03 1351010478 Trần Thị Thu Trang E (ĐK) Tổ 19
04 1351010344 Bùi Thị Phương E (ĐK) Tổ 19
05 1351010331 Bùi Thị Bảo Nhi E (ĐK) Tổ 19
06 1351010110 Nguyễn Thị Hiền E (ĐK) Tổ 20
07 1351010347 Nguyễn Thị Thảo Phương E (ĐK) Tổ 20
08 1351010201 Đỗ Văn Hảo E (ĐK) Tổ 20
09 1351010056 Tống Minh Công F (ĐK-AUF) Tổ 21
10 1351010035 Dương Quỳnh Anh F (ĐK-AUF) Tổ 21
11 1351010569 Phùng Hải Đăng F (ĐK-AUF) Tổ 21
12 1351010329 Trương Thị Ngọc F (ĐK-AUF) Tổ 21
13 1251010026 Nguyễn Việt Anh F (ĐK-AUF) Tổ 22
14 1351010460 Trần Việt Tiến F (ĐK-AUF) Tổ 22
15 1351010379 Trần Hồng Quân F (ĐK-AUF) Tổ 22
16 1351010272 Ngô Thiên Long F (ĐK-AUF) Tổ 22
17 1351010402 Bùi Trần Thành Sơn F (ĐK-AUF) Tổ 23
18 1351010270 Hà Thị Thu Loan F (ĐK-AUF) Tổ 23
19 1351010400 Chu Hoàng Sơn F (ĐK-AUF) Tổ 24
DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI
Y2 BS năm học 2014 - 2015
- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.
- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.
- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.
Thời gian
Khảo thí 3
(P. 505)
Sáng
Ca 3 : 9h40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD
1. Môn thi: Mô Phôi 2. Lần thi : Lần 1
3. Ngày thi: 10/01/2015 4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1
Lưu ý: 5. Đối tượng: Y2 BS Tổ 19 -> 24
TT Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi
01 1351010020 Tô Thị Trang Anh E (ĐK) Tổ 19
02 1351010615 Lương Thị Thạch Thảo E (ĐK) Tổ 19
03 1351010107 Lương Thu Hiền E (ĐK) Tổ 19
04 1351010588 Nguyễn Ngọc Huyền E (ĐK) Tổ 19
05 1351010495 Mai Xuân Trình E (ĐK) Tổ 19
06 1351010376 Hoàng Kim Quân E (ĐK) Tổ 19
07 1351010309 Tô Hải Nam E (ĐK) Tổ 19
08 1351010154 Phạm Quang Huy E (ĐK) Tổ 20
09 1351010469 Nguyễn Thu Trang E (ĐK) Tổ 20
10 1153010205 Đặng Nguyên Hưng E (ĐK) Tổ 20
11 1351010660 Lê Văn Ngân F (ĐK-AUF) Tổ 21
12 1351010612 Vũ Hoàng Oanh F (ĐK-AUF) Tổ 21
13 1351010596 Nguyễn Đình Giang F (ĐK-AUF) Tổ 21
14 1351010643 Phan Thị Hồng Hải F (ĐK-AUF) Tổ 21
15 1351010294 Lê Thị Phương Mai F (ĐK-AUF) Tổ 22
16 1351010130 Trần Thị Hoa F (ĐK-AUF) Tổ 22
17 1351010570 Nguyễn Văn Đông F (ĐK-AUF) Tổ 22
18 1351010589 Nguyễn Nhật Anh F (ĐK-AUF) Tổ 22 KĐ ĐK
19 1351010027 Nguyễn Quỳnh Anh F (ĐK-AUF) Tổ 22
20 1351010066 Nội Thế Cường F (ĐK-AUF) Tổ 23
21 1351010084 Trần Quang Duy F (ĐK-AUF) Tổ 23
22 1351010367 Nguyễn Hữu Quang F (ĐK-AUF) Tổ 23
23 1351010300 Khổng Ngọc Minh F (ĐK-AUF) Tổ 24
24 1351010412 Nguyễn Triệu Thiện F (ĐK-AUF) Tổ 24
25 1351010509 Lê Văn Tuấn F (ĐK-AUF) Tổ 24 KĐ ĐK
26 1351010246 Đinh Phương Lan F (ĐK-AUF) Tổ 24
27 1351010539 Phạm Thiên Tùng F (ĐK-AUF) Tổ 24
28 1351010265 Đỗ Thị Thảo Liên F (ĐK-AUF) Tổ 24
Khảo thí 4
(P. 506)
Sáng
Ca 3 : 9h40
DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI
Y2 BS năm học 2014 - 2015
- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.
- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.
- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.
Thời gian
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD
1. Môn thi: Mô Phôi 2. Lần thi : Lần 1
3. Ngày thi: 10/01/2015 4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1
Lưu ý: 5. Đối tượng: Y2 BS Tổ 19 -> 24
TT Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi
01 1351010223 Lê Thế Hùng E (ĐK) Tổ 19
02 1351010281 Phạm Ngọc Lâm E (ĐK) Tổ 19
03 1351010587 Nguyễn Hương Quỳnh E (ĐK) Tổ 20
04 1351010644 Nguyễn Thị Thúy E (ĐK) Tổ 20
05 1351010248 Khuất Thị Lay E (ĐK) Tổ 20
06 1351010297 Đỗ Văn Minh F (ĐK-AUF) Tổ 21
07 1351010635 Nguyễn Thùy Trang F (ĐK-AUF) Tổ 21
08 1351010609 Nguyễn Thị Hồng Ngọc F (ĐK-AUF) Tổ 21
09 1351010058 Bùi Xuân Cương F (ĐK-AUF) Tổ 21
10 1351010625 Nịnh Thị Thảo F (ĐK-AUF) Tổ 21
11 1351010637 Nguyễn Thị Yến Ly F (ĐK-AUF) Tổ 21
12 1351010142 Lê Xuân Hoàng F (ĐK-AUF) Tổ 22
13 1351010286 Lưu Đình Lập F (ĐK-AUF) Tổ 22
14 1351010623 Ngô Thị Huyền F (ĐK-AUF) Tổ 22
15 1351010257 Trương Huệ Linh F (ĐK-AUF) Tổ 23
16 1351010617 Nguyễn Thị Hồng Liên F (ĐK-AUF) Tổ 23
17 1351010446 Trần Lê Công Thắng F (ĐK-AUF) Tổ 23
18 1351010593 Lã Thị Hải Yến F (ĐK-AUF) Tổ 23
19 1351010209 Nguyễn Thu Hằng F (ĐK-AUF) Tổ 23
20 1351010552 Đàm Quốc Việt F (ĐK-AUF) Tổ 24
21 1351010048 Phan Trung Bửu F (ĐK-AUF) Tổ 24
22 1351010099 Nguyễn Thị Nô En F (ĐK-AUF) Tổ 24
23 1351010116 Trần Trọng Hiếu F (ĐK-AUF) Tổ 24
24 1351010191 Lê Thanh Hà F (ĐK-AUF) Tổ 24
DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI
Y2 BS năm học 2014 - 2015
- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.
- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.
Khảo thí 5
(P. 509)
Sáng
Ca 3 : 9h40
- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.
Thời gian
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD
1. Môn thi: Mô Phôi 2. Lần thi : Lần 1
3. Ngày thi: 10/01/2015 4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1
Lưu ý: 5. Đối tượng: Y2 BS Tổ 19 -> 24
TT Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi
01 1351010204 Trần Thị Thúy Hạnh E (ĐK) Tổ 19
02 1351010448 Nguyễn Đức Thịnh E (ĐK) Tổ 19
03 1351010561 Võ Văn Xướng E (ĐK) Tổ 19
04 1351010540 Lê Hữu Tùng E (ĐK) Tổ 19
05 1351010395 Đoàn Văn Sơn E (ĐK) Tổ 19
06 1351010160 Nguyễn Thị Huyền E (ĐK) Tổ 19
07 1351010613 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa E (ĐK) Tổ 20
08 1351010228 Nguyễn Văn Hùng E (ĐK) Tổ 20
09 1351010155 Đỗ Thái Huy E (ĐK) Tổ 20
10 1351010375 Nguyễn Anh Quân E (ĐK) Tổ 20
11 1351010279 Đỗ Thị Tùng Lâm E (ĐK) Tổ 20
12 1351010125 Lê Hoàng Hiệp E (ĐK) Tổ 20
13 1351010622 Đỗ Quốc Tuấn F (ĐK-AUF) Tổ 21
14 1351010193 Nguyễn Thị Thu Hà F (ĐK-AUF) Tổ 21
15 1351010108 Trần Hiền F (ĐK-AUF) Tổ 21
16 1351010658 Trần Thị Nga F (ĐK-AUF) Tổ 21
17 1351010592 Phạm Thế Tùng F (ĐK-AUF) Tổ 22
18 1351010419 Mai Thị Bích Thuỷ F (ĐK-AUF) Tổ 22
19 1351010620 Nguyễn Thị Hải Anh F (ĐK-AUF) Tổ 23
20 1351010088 Phạm Thế Dương F (ĐK-AUF) Tổ 23
21 1351010261 Trần Thị Linh F (ĐK-AUF) Tổ 23
22 1351010179 Đoàn Duy Hưng F (ĐK-AUF) Tổ 24
23 1351010554 Nguyễn Vũ Hồng Vân F (ĐK-AUF) Tổ 24
24 1351010364 Đặng Văn Phúc F (ĐK-AUF) Tổ 24
Khảo thí 6
(P. 510)
Sáng
Ca 3 : 9h40
DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI
Y2 BS năm học 2014 - 2015
- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.
- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.
- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.
Thời gian
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD
1. Môn thi: Mô Phôi 2. Lần thi : Lần 1
3. Ngày thi: 10/01/2015 4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1
Lưu ý: 5. Đối tượng: Y2 BS Tổ 25 -> 30
TT Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi
01 1352010053 Lê Linh Tâm G (YHCT) Tổ 25
02 1352010007 Hoàng Văn Hiển G (YHCT) Tổ 25
03 1352010043 Nguyễn Minh Phú G (YHCT) Tổ 25
04 1352010008 Nghiêm Văn Hiếu G (YHCT) Tổ 25
05 1352010095 Nghiêm Thị Ngọc Anh G (YHCT) Tổ 26
06 1352010075 Nguyễn Thị Hồng Phúc G (YHCT) Tổ 26 KĐ ĐK
07 1353020075 Phùng Thảo Linh H (YHDP) Tổ 27
08 1353020044 Nguyễn Thị Thu Huyền H (YHDP) Tổ 27
09 1353020108 Nguyễn Mai Phương H (YHDP) Tổ 27
10 1353020130 Vũ Thị Thu H (YHDP) Tổ 27
11 1353020136 Hà Thị Thảo H (YHDP) Tổ 28
12 1353020135 Trần Phương Thảo H (YHDP) Tổ 28
13 1353020073 Hoàng Thị Thuỳ Linh H (YHDP) Tổ 28
14 1353020094 Bùi Bích Ngọc H (YHDP) Tổ 28
15 1353020038 Đào Vũ Hoàng H (YHDP) Tổ 28
16 1353020076 Phạm Thùy Liên H (YHDP) Tổ 28
17 1353020021 Nguyễn Thị Thuỳ Dương H (YHDP) Tổ 28
18 1353020153 Nguyễn Thị Huyền Trang H (YHDP) Tổ 29
19 1353020117 Hoàng Lệ Quyên H (YHDP) Tổ 29
20 1353020035 Vũ Thị Hoài H (YHDP) Tổ 29
21 1353020057 Nguyễn Thị Thu Hà H (YHDP) Tổ 30
22 1353020146 Nguyễn Thị Ngọc Thúy H (YHDP) Tổ 30
23 1353020101 Phạm Thị Nhài H (YHDP) Tổ 30
24 1353020141 Nguyễn Duy Thái H (YHDP) Tổ 30
DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI
Y2 BS năm học 2014 - 2015
- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.
- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.
- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.
Thời gian
Khảo thí 1
(P. 502)
Chiều
Ca 4 : 13h30
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD
1. Môn thi: Mô Phôi 2. Lần thi : Lần 1
3. Ngày thi: 10/01/2015 4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1
Lưu ý: 5. Đối tượng: Y2 BS Tổ 25 -> 30
TT Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi
01 1352010025 Phạm Thị ánh Hồng G (YHCT) Tổ 25
02 1352010012 Đặng Minh Hoàng G (YHCT) Tổ 25
03 1352010058 Lưu Thị Yến G (YHCT) Tổ 25
04 1352010013 Lê Anh Hoàng G (YHCT) Tổ 25
05 1352010038 Dương Thế Ngọc G (YHCT) Tổ 26
06 1352010078 Lê Thuỳ Dương G (YHCT) Tổ 26
07 1352010086 Lương Thị Mỹ Hạnh G (YHCT) Tổ 26
08 1353020079 Phạm Đình Long H (YHDP) Tổ 27
09 1353020060 Phạm Quang Hải H (YHDP) Tổ 27
10 1353020114 Đinh Thị Thanh Phượng H (YHDP) Tổ 27
11 1353020157 Nguyễn Xuân Trường H (YHDP) Tổ 27
12 1353020052 Nguyễn Thu Hà H (YHDP) Tổ 27
13 1353020081 Nguyễn Thị Lâm H (YHDP) Tổ 27
14 1353020053 Nguyễn Thị Hải Hà H (YHDP) Tổ 28
15 1353020033 Nguyễn Thanh Hoa H (YHDP) Tổ 28
16 1353020100 Lương Quỳnh Như H (YHDP) Tổ 28
17 1353020048 Lê Ngọc Hân H (YHDP) Tổ 28
18 1253020028 Hoàng Xuân Linh H (YHDP) Tổ 28
19 1353020164 Nguyễn Thị Tố Uyên H (YHDP) Tổ 28
20 1353020123 Đinh Văn Quý H (YHDP) Tổ 29
21 1353020055 Bùi Thanh Hà H (YHDP) Tổ 29
22 1353020077 Đinh Thị Liên H (YHDP) Tổ 29
23 1353020019 Nguyễn Thị Dung H (YHDP) Tổ 30
24 1353020090 Đào Trung Nguyên H (YHDP) Tổ 30
25 1353020122 Trần Văn Quý H (YHDP) Tổ 30
26 1353020007 Trịnh Thị Hồng Biên H (YHDP) Tổ 30
27 1353020105 Phạm Ngọc Ninh H (YHDP) Tổ 30
28 1353020124 Hà Thị Sang H (YHDP) Tổ 30
DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI
Y2 BS năm học 2014 - 2015
- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.
- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.
- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.
Thời gian
Khảo thí 2
(P. 504)
Chiều
Ca 4 : 13h30
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD
1. Môn thi: Mô Phôi 2. Lần thi : Lần 1
3. Ngày thi: 10/01/2015 4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1
Lưu ý: 5. Đối tượng: Y2 BS Tổ 25 -> 30
TT Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi
01 1352010039 Lương Thị Hồng Nhung G (YHCT) Tổ 25
02 1352010036 Đậu Hữu Nghị G (YHCT) Tổ 25
03 1352010005 Nguyễn Thị Thu Hiền G (YHCT) Tổ 25 KĐ ĐK
04 1352010031 Hoàng Thị Lương G (YHCT) Tổ 25
05 1352010060 Vũ Thị Mai Hương G (YHCT) Tổ 26
06 1352010015 Lương Thị Thu Huyền G (YHCT) Tổ 26
07 1252010034 Phạm Tiến Mạnh G (YHCT) Tổ 26
08 1352010050 Nguyễn Huyền Trâm G (YHCT) Tổ 26
09 1353020066 Nguyễn Ngọc Hằng H (YHDP) Tổ 27
10 1353020009 Nguyễn Thị Ngọc Bích H (YHDP) Tổ 27
11 1353020129 Nguyễn Thị Lệ Thu H (YHDP) Tổ 27
12 1353020104 Cáp Văn Ninh H (YHDP) Tổ 28
13 1353020083 Đào Thị Trà My H (YHDP) Tổ 28
14 1353020042 Lê Khánh Huyền H (YHDP) Tổ 29
15 1353020111 Nguyễn Thị Thu Phương H (YHDP) Tổ 29
16 1353020092 Nguyễn Hoàng Nguyên H (YHDP) Tổ 29
17 1353020150 Trịnh Thu Trang H (YHDP) Tổ 29
18 1353020088 Đỗ Thị Nga H (YHDP) Tổ 30
19 1353020169 Lê Thị Yến H (YHDP) Tổ 30
DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI
Y2 BS năm học 2014 - 2015
- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.
- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.
- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.
Thời gian
Khảo thí 3
(P. 505)
Chiều
Ca 4 : 13h30
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD
1. Môn thi: Mô Phôi 2. Lần thi : Lần 1
3. Ngày thi: 10/01/2015 4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1
Lưu ý: 5. Đối tượng: Y2 BS Tổ 25 -> 30
TT Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi
01 1352010048 Trần Thị Thu Thủy G (YHCT) Tổ 25
02 1352010034 Nguyễn Thị Mai G (YHCT) Tổ 25
03 1352010033 Hoàng Thị Làn G (YHCT) Tổ 25
04 1352010018 Đỗ Thu Hường G (YHCT) Tổ 25
05 1252010039 Nguyễn Thị Út G (YHCT) Tổ 25
06 1352010052 Nguyễn Ngọc Tuân G (YHCT) Tổ 25
07 1352010019 Nguyễn Thị Hường G (YHCT) Tổ 26
08 1352010068 Phạm Bảo Quốc G (YHCT) Tổ 26
09 1352010011 Vi Trần Thái Hoàng G (YHCT) Tổ 26
10 1352010061 Trần Trung Nghĩa G (YHCT) Tổ 26
11 1352010057 Đỗ Thị Hải Yến G (YHCT) Tổ 26
12 1352010062 Lê Thuỳ Chi G (YHCT) Tổ 26
13 1352010027 Đàm Tuyết Lan G (YHCT) Tổ 26
14 1352010030 Đỗ Tùng Lâm G (YHCT) Tổ 26
15 1353020144 Vương Công Thắng H (YHDP) Tổ 27
16 1353020132 Vương Đình Thành H (YHDP) Tổ 27
17 1353020116 Trần Lê Hồng Phúc H (YHDP) Tổ 27
18 1353020064 Nguyễn Thị Thu Hảo H (YHDP) Tổ 28
19 1353020159 Nguyễn Minh Tuấn H (YHDP) Tổ 28
20 1353020177 Nguyễn Hoài Đức H (YHDP) Tổ 28
21 1353020034 Nguyễn Thị Hoài H (YHDP) Tổ 29
22 1353020155 Vũ Thị Hà Trang H (YHDP) Tổ 29
23 1353020023 Phạm Thị Thùy Dương H (YHDP) Tổ 29
24 1353020109 Đỗ Thị Phương H (YHDP) Tổ 29
25 1353020119 Phạm Văn Quyết H (YHDP) Tổ 29
26 1353020049 Nguyễn Thị Thanh Hương H (YHDP) Tổ 30
27 1353020140 Nguyễn Văn Thảo H (YHDP) Tổ 30
28 1353020096 Phùng Thị Ngọc H (YHDP) Tổ 30
DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI
Y2 BS năm học 2014 - 2015
- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.
- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.
- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.
Thời gian
Khảo thí 4
(P. 506)
Chiều
Ca 4 : 13h30
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD
1. Môn thi: Mô Phôi 2. Lần thi : Lần 1
3. Ngày thi: 10/01/2015 4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1
Lưu ý: 5. Đối tượng: Y2 BS Tổ 25 -> 30
TT Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi
01 1352010047 Vũ Phương Thảo G (YHCT) Tổ 25
02 1352010026 Nguyễn Đình Hùng G (YHCT) Tổ 25
03 1352010002 Nguyễn Trâm Anh G (YHCT) Tổ 25
04 1352010009 Vũ Ngọc Hiếu G (YHCT) Tổ 26
05 1352010070 Tạ Đức Cường G (YHCT) Tổ 26
06 1353020059 Nguyễn Văn Hào H (YHDP) Tổ 27
07 1353020148 Vũ Thu Trang H (YHDP) Tổ 27
08 1353020008 Nguyễn Huy Bách H (YHDP) Tổ 27
09 1353020040 Nguyễn Minh Hoàng H (YHDP) Tổ 28
10 1353020121 Dương Hữu Quý H (YHDP) Tổ 28
11 1253020027 Trương Mỹ Lê H (YHDP) Tổ 28
12 1353020106 Bùi Thị Năm H (YHDP) Tổ 28
13 1353020011 Cao Thị Linh Chi H (YHDP) Tổ 29
14 1353020115 Đào Thị Bích Phượng H (YHDP) Tổ 29
15 1353020065 Nguyễn Thị Hằng H (YHDP) Tổ 29
16 1353020070 Hoàng Thị Hồng H (YHDP) Tổ 29
17 1353020027 Phan Việt Dũng H (YHDP) Tổ 29
18 1353020131 Đỗ Thị Thương H (YHDP) Tổ 29
19 1353020078 Phạm Thị Kiều Loan H (YHDP) Tổ 29
20 1353020166 Hoàng Quốc Việt H (YHDP) Tổ 30
21 1353020054 Trần Mạnh Hà H (YHDP) Tổ 30
22 1353020163 Bùi Văn Tùng H (YHDP) Tổ 30
23 1353020025 Nguyễn Tiến Dũng H (YHDP) Tổ 30
DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI
Y2 BS năm học 2014 - 2015
- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.
- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.
- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.
Thời gian
Khảo thí 5
(P. 509)
Chiều
Ca 4 : 13h30
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD
1. Môn thi: Mô Phôi 2. Lần thi : Lần 1
3. Ngày thi: 10/01/2015 4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1
Lưu ý: 5. Đối tượng: Y2 BS Tổ 25 -> 30
TT Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi
01 1352010029 Hà Thị Nhật Linh G (YHCT) Tổ 25
02 1352010024 Nguyễn Thị Bích Hằng G (YHCT) Tổ 25
03 1352010049 Nguyễn Hồng Trang G (YHCT) Tổ 25
04 1352010076 Nguyễn Hữu Tuấn G (YHCT) Tổ 26
05 1352010067 Trần Mai Anh G (YHCT) Tổ 26
06 1352010087 Phạm Thu Trang G (YHCT) Tổ 26
07 1353020010 Nguyễn Phương Chi H (YHDP) Tổ 27
08 1353020120 Dương Văn Quân H (YHDP) Tổ 27
09 1353020013 Nguyễn Thị Châm H (YHDP) Tổ 27
10 1353020154 Nguyễn Thị Trang H (YHDP) Tổ 27
11 1353020134 Trịnh Thị Thảo H (YHDP) Tổ 27
12 1353020036 Nguyễn Bá Hoàn H (YHDP) Tổ 27
13 1353020067 Trần Thu Hằng H (YHDP) Tổ 28
14 1353020006 Trần Phương Anh H (YHDP) Tổ 28
15 1353020069 Nguyễn Thị Hồ H (YHDP) Tổ 28
16 1353020178 Bùi Thị Ngọc Minh H (YHDP) Tổ 28
17 1353020099 Nguyễn Đinh Nhâm H (YHDP) Tổ 29
18 1353020173 Phạm Văn Đạt H (YHDP) Tổ 29
19 1353020095 Nguyễn Thị Như Ngọc H (YHDP) Tổ 29
20 1353020102 Lê Thanh Nhàn H (YHDP) Tổ 30
21 1353020167 Đàm Thị Vân H (YHDP) Tổ 30
22 1353020168 Vũ Minh Xuyến H (YHDP) Tổ 30
23 1353020170 Lê Đàm Hải Yến H (YHDP) Tổ 30
DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI
Y2 BS năm học 2014 - 2015
- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.
- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.
- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.
Thời gian
Khảo thí 6
(P. 510)
Chiều
Ca 4 : 13h30
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD
1. Môn thi: Mô Phôi 2. Lần thi : Lần 1
3. Ngày thi: 10/01/2015 4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1
Lưu ý: 5. Đối tượng: Y2 BS Tổ 1 -> 6
TT Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi
01 1351010578 Hồ Bá Đức A (ĐK) Tổ 01
02 1351010579 Đỗ Xuân Đức A (ĐK) Tổ 01
03 1351010444 Nguyễn Quang Thắng A (ĐK) Tổ 01
04 1351010308 Nguyễn Thị Lệ Mỹ A (ĐK) Tổ 01
05 1351010586 Nguyễn Đức Anh A (ĐK) Tổ 01
06 1351010109 Nguyễn Thị Minh Hiền A (ĐK) Tổ 01
07 1351010194 Hồ Sỹ Hải A (ĐK) Tổ 02
08 1351010082 Lê Khắc Duy A (ĐK) Tổ 02
09 1351010176 Phạm Văn Hân A (ĐK) Tổ 02
10 1351010226 Nguyễn Mạnh Hùng A (ĐK) Tổ 02
11 1351010476 Đinh Thị Thu Trang A (ĐK) Tổ 03
12 1351010151 Đặng Văn Hoàng A (ĐK) Tổ 03
13 1351010026 Nguyễn Văn Tuấn Anh A (ĐK) Tổ 03
14 1351010445 Nguyễn Văn Thắng A (ĐK) Tổ 03
15 1351010663 Lê Khả Tùng A (ĐK) Tổ 03
16 1351010325 Hà Thúy Ngân A (ĐK) Tổ 04
17 1351010197 Hoàng Văn Hải A (ĐK) Tổ 04
18 1351010538 Phan Thanh Tùng A (ĐK) Tổ 04
19 1351010490 Trịnh Bảo Trâm B (ĐK) Tổ 05
20 1351010604 Cao Mạnh Long B (ĐK) Tổ 05
21 1351010024 Nguyễn Hoàng Anh B (ĐK) Tổ 05
22 1351010323 Lê Thị Thu Nguyệt B (ĐK) Tổ 06
23 1351010634 Phạm Minh Hòa B (ĐK) Tổ 06
24 1351010463 Nguyễn Văn Toàn B (ĐK) Tổ 06
25 1351010350 Ngô Anh Phương B (ĐK) Tổ 06
DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI
Y2 BS năm học 2014 - 2015
- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.
- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.
- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.
Thời gian
Khảo thí 1
(P. 502)
Chiều
Ca 5 : 14h20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD
1. Môn thi: Mô Phôi 2. Lần thi : Lần 1
3. Ngày thi: 10/01/2015 4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1
Lưu ý: 5. Đối tượng: Y2 BS Tổ 1 -> 6
TT Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi
01 1351010584 Doãn Ngọc ánh A (ĐK) Tổ 01
02 1351010007 Nguyễn Thị Vân Anh A (ĐK) Tổ 01
03 1351010531 Nguyễn Trọng Tài A (ĐK) Tổ 01
04 1351010057 Bùi Tiến Công A (ĐK) Tổ 01
05 1351010374 Nguyễn Xuân Quyết A (ĐK) Tổ 01
06 1351010611 Trương Thùy Linh A (ĐK) Tổ 01
07 1351010132 Hoàng Thị Hoa A (ĐK) Tổ 01
08 1351010153 Trần Đức Huy A (ĐK) Tổ 01
09 1351010227 Bùi Thanh Hùng A (ĐK) Tổ 01
10 1351010422 Lê Văn Thăng A (ĐK) Tổ 02
11 1351010152 Phan Thanh Hoàng A (ĐK) Tổ 02
12 1351010006 Lê Văn Tuấn Anh A (ĐK) Tổ 02
13 1351010373 Phạm Hữu Quyết A (ĐK) Tổ 02
14 1351010398 Phạm Quang Sơn A (ĐK) Tổ 02
15 1351010328 Nguyễn Thị Ngọc A (ĐK) Tổ 02
16 1351010200 Nguyễn Phương Hảo A (ĐK) Tổ 03
17 1351010052 Lê Nguyên Chung A (ĐK) Tổ 03
18 1351010244 Phan Hữu Kiệm A (ĐK) Tổ 03
19 1351010327 Vũ Thị Ngà A (ĐK) Tổ 03
20 1351010053 Hồ Đăng Chung A (ĐK) Tổ 03
21 1351010352 Nguyễn Thị Phương A (ĐK) Tổ 04
22 1351010483 Trần Tuấn Trung A (ĐK) Tổ 04
23 1351010173 Lê Thị Thanh Huệ A (ĐK) Tổ 04
24 1351010242 Lê Văn Kiên A (ĐK) Tổ 04
25 1351010441 Hoàng Thị Thắm A (ĐK) Tổ 04
26 1351010605 Nguyễn Quang Huy A (ĐK) Tổ 04
27 1351010464 Bùi Tá Toàn B (ĐK) Tổ 05
28 1351010002 Phan Thị An B (ĐK) Tổ 05
29 1351010324 Nông Thị Kim Ngân B (ĐK) Tổ 05
30 1351010241 Nguyễn Trọng Kiên B (ĐK) Tổ 05
31 1351010351 Hoàng Anh Phương B (ĐK) Tổ 05
32 1351010506 Đỗ Thanh Tuấn B (ĐK) Tổ 05
33 1351010577 Lương Công Định B (ĐK) Tổ 06
34 1351010217 Lưu Thị Hồng B (ĐK) Tổ 06
35 1351010603 Vũ Viết Hoàng B (ĐK) Tổ 06
DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI
Y2 BS năm học 2014 - 2015
- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.
- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.
- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.
Thời gian
Khảo thí 2
(P. 504)
Chiều
Ca 5 : 14h20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD
1. Môn thi: Mô Phôi 2. Lần thi : Lần 1
3. Ngày thi: 10/01/2015 4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1
Lưu ý: 5. Đối tượng: Y2 BS Tổ 1 -> 6
TT Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi
01 1351010642 Lê Thế Kiên A (ĐK) Tổ 01
02 1351010271 Đoàn Mai Loan A (ĐK) Tổ 01
03 1351010008 Phạm Nhật Anh A (ĐK) Tổ 01
04 1351010083 Hoàng Văn Duy A (ĐK) Tổ 01
05 1351010054 Nguyễn Thị Minh Châu A (ĐK) Tổ 02
06 1351010580 Đỗ Văn Đức A (ĐK) Tổ 03
07 1351010583 Nguyễn Hoàng Đức A (ĐK) Tổ 03
08 1351010355 Lê Hà Phương A (ĐK) Tổ 03
09 1351010275 Vương Hoàng Long A (ĐK) Tổ 03
10 1351010199 Lê Hoàng Hải A (ĐK) Tổ 03
11 1351010518 Nguyễn Anh Tuấn A (ĐK) Tổ 04
12 1351010124 Nguyễn Thái Hiệp A (ĐK) Tổ 04
13 1351010638 Nguyễn Thị Huyền A (ĐK) Tổ 04
14 1351010582 Hoàng Văn Đức A (ĐK) Tổ 04
15 1351010051 Nguyễn Duy Chinh A (ĐK) Tổ 04
16 1351010418 Nguyễn Thu Thuỷ A (ĐK) Tổ 04
17 1351010371 Phùng Văn Quyên B (ĐK) Tổ 05
18 1351010172 Đặng Minh Huệ B (ĐK) Tổ 05
19 1351010555 Lê Thị Vân B (ĐK) Tổ 05
20 1351010466 Ngô Quỳnh Trang B (ĐK) Tổ 06
DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI
Y2 BS năm học 2014 - 2015
- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.
- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.
- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.
Thời gian
Khảo thí 3
(P. 505)
Chiều
Ca 5 : 14h20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD
1. Môn thi: Mô Phôi 2. Lần thi : Lần 1
3. Ngày thi: 10/01/2015 4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1
Lưu ý: 5. Đối tượng: Y2 BS Tổ 1 -> 6
TT Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi
01 1351010299 Cao Cự Nhật Minh A (ĐK) Tổ 01
02 1351010033 Nguyễn Thị Hồng Anh A (ĐK) Tổ 01
03 1351010101 Mai Thị Giang A (ĐK) Tổ 01
04 1351010520 Bùi Đức Anh Tuấn A (ĐK) Tổ 02
05 1351010106 Đào Thị Gấm A (ĐK) Tổ 02
06 1351010307 Phạm Duy Mạnh A (ĐK) Tổ 02
07 1351010356 Trương Thị Phương A (ĐK) Tổ 02
08 1351010276 Nguyễn Hải Long A (ĐK) Tổ 02
09 1351010170 Phạm Thị Huệ A (ĐK) Tổ 03
10 1351010225 Lê Xuân Hùng A (ĐK) Tổ 03
11 1351010372 Nguyễn Trọng Quyền A (ĐK) Tổ 03
12 1351010306 Khuất Duy Mạnh A (ĐK) Tổ 03
13 1351010421 Đỗ Văn Thăng A (ĐK) Tổ 03
14 1351010079 Vũ Thế Duy A (ĐK) Tổ 03
15 1351010175 Đỗ Ngọc Hân A (ĐK) Tổ 03
16 1351010303 Tạ Huyền My A (ĐK) Tổ 04
17 1351010273 Dương Hoàng Long A (ĐK) Tổ 04
18 1351010013 Trần Hòa Tú Anh A (ĐK) Tổ 04
19 1351010517 Nguyễn Mạnh Tuấn A (ĐK) Tổ 04
20 1351010369 Trần Thị Đỗ Quyên A (ĐK) Tổ 04
21 1351010465 Nguyễn Khánh Toàn A (ĐK) Tổ 04
22 1351010485 Nguyễn Ngọc Minh Trung B (ĐK) Tổ 05
23 1351010533 Dương Tiến Tùng B (ĐK) Tổ 05
24 1351010269 Trịnh Thị Loan B (ĐK) Tổ 05
25 1351010195 Phạm Thanh Hải B (ĐK) Tổ 05
26 1351010171 Bàn Thị Huệ B (ĐK) Tổ 06
27 1351010530 Dương Anh Tài B (ĐK) Tổ 06
28 1351010434 Phạm Thị Thu Thảo B (ĐK) Tổ 06
29 1351010484 Lại Văn Trung B (ĐK) Tổ 06
30 1351010049 Hoàng Thị Mai Chi B (ĐK) Tổ 06
DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI
Y2 BS năm học 2014 - 2015
- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.
- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.
- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.
Thời gian
Khảo thí 4
(P. 506)
Chiều
Ca 5 : 14h20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD
1. Môn thi: Mô Phôi 2. Lần thi : Lần 1
3. Ngày thi: 10/01/2015 4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1
Lưu ý: 5. Đối tượng: Y2 BS Tổ 1 -> 6
TT Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi
01 1351010238 Nguyễn Đức Khánh A (ĐK) Tổ 01 KĐ ĐK
02 1351010477 Vũ Huyền Trang A (ĐK) Tổ 01
03 1351010521 Lương Minh Tuấn A (ĐK) Tổ 01
04 1351010443 Trịnh Bá Thắng A (ĐK) Tổ 02
05 1351010641 Lương Thu Hằng A (ĐK) Tổ 02
06 1351010032 Trần Tú Anh A (ĐK) Tổ 02
07 1351010535 Nguyễn Thanh Tùng A (ĐK) Tổ 02
08 1351010556 Trần Quốc Vương A (ĐK) Tổ 02
09 1351010585 Lê Nguyễn Hoàng Anh A (ĐK) Tổ 02
10 1351010078 Nguyễn Khắc Duy A (ĐK) Tổ 02
11 1351010475 Tạ Thị Trang A (ĐK) Tổ 02
12 1351010131 Trần Thị Phương Hoa A (ĐK) Tổ 02
13 1351010491 Trịnh Thị Ngọc Trâm A (ĐK) Tổ 04
14 1351010073 Trần Thị Mỹ Dung A (ĐK) Tổ 04
15 1351010011 Đỗ Thị Kim Anh B (ĐK) Tổ 05
16 1351010050 Lê Thị Chinh B (ĐK) Tổ 05
17 1351010391 Nguyễn Tấn Sang B (ĐK) Tổ 05
18 1351010302 Chu Thị Hà My B (ĐK) Tổ 05
19 1351010118 Vũ Trung Hiếu B (ĐK) Tổ 05
20 1351010072 Bùi Thị Thu Dung B (ĐK) Tổ 05
21 1351010104 Cấn Thị Trà Giang B (ĐK) Tổ 05
22 1351010001 Đặng Văn An B (ĐK) Tổ 06
23 1351010268 Nguyễn Thị Liệu B (ĐK) Tổ 06
24 1351010368 Vũ Ngọc Quyên B (ĐK) Tổ 06
25 1351010296 Trần Quốc Minh B (ĐK) Tổ 06
26 1251010597 Trần Thị Yến B (ĐK) Tổ 06
DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI
Y2 BS năm học 2014 - 2015
- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.
- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.
- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.
Thời gian
Khảo thí 5
(P. 509)
Chiều
Ca 5 : 14h20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD
1. Môn thi: Mô Phôi 2. Lần thi : Lần 1
3. Ngày thi: 10/01/2015 4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1
Lưu ý: 5. Đối tượng: Y2 BS Tổ 1 -> 6
TT Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi
01 1351010346 Phạm Thị Hồng Phương A (ĐK) Tổ 01
02 1351010247 Nguyễn Thu Lan A (ĐK) Tổ 01
03 1351010278 Lê Thị Ly A (ĐK) Tổ 01
04 1351010016 Lê Minh Anh A (ĐK) Tổ 01
05 1351010492 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm A (ĐK) Tổ 02
06 1351010245 Nguyễn Thị Lan A (ĐK) Tổ 02
07 1351010610 Dương Khánh Duy A (ĐK) Tổ 02
08 1351010558 Nguyễn Văn Vũ A (ĐK) Tổ 02
09 1351010607 Nguyễn Hoàng Long A (ĐK) Tổ 03
10 1351010129 Đinh Thị Hoa A (ĐK) Tổ 03
11 1351010105 Nguyễn Văn Giáp A (ĐK) Tổ 03
12 1351010519 Vũ Đình Tuấn A (ĐK) Tổ 03
13 1351010012 Vũ Thị Trung Anh A (ĐK) Tổ 04
14 1351010100 Đoàn Thị Giang A (ĐK) Tổ 04
15 1351010222 Nguyễn Mạnh Hùng A (ĐK) Tổ 04
16 1351010140 Hồ Tuấn Hoàng A (ĐK) Tổ 04
17 1351010127 Lê Văn Hiệp B (ĐK) Tổ 05
18 1351010636 Nguyễn Thị Thanh Hiền B (ĐK) Tổ 05
19 1351010417 Nhữ Thị Thu B (ĐK) Tổ 05
20 1351010139 Nguyễn Đình Hoàng B (ĐK) Tổ 05
21 1351010196 Phan Viết Hải B (ĐK) Tổ 06
22 1351010103 Vi Đức Giang B (ĐK) Tổ 06
23 1251010403 Phan Văn Quân B (ĐK) Tổ 06
24 1351010126 Lương Tuấn Hiệp B (ĐK) Tổ 06
25 1351010514 Nguyễn Ngọc Tuấn B (ĐK) Tổ 06
26 1351010415 Phạm Thị Kim Thoa B (ĐK) Tổ 06
DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI
Y2 BS năm học 2014 - 2015
- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.
- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.
- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.
Thời gian
Khảo thí 6
(P. 510)
Chiều
Ca 5 : 14h20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD
1. Môn thi: Mô Phôi 2. Lần thi : Lần 1
3. Ngày thi: 10/01/2015 4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1
Lưu ý: 5. Đối tượng: Y2 BS Tổ 31 -> 34 + Y3
TT Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi
01 1356010075 Đào Thị Quỳnh I (RHM) Tổ 31
02 1356010121 Vũ Mạnh Dân I (RHM) Tổ 31
03 1356010120 Nguyễn Năng An I (RHM) Tổ 31
04 1356010011 Nguyễn Thị Thuỳ Chi I (RHM) Tổ 31
05 1356010113 Đinh Thị Yến I (RHM) Tổ 31
06 1356010098 Nguyễn Thị Quỳnh Trang I (RHM) Tổ 32
07 1356010039 Nguyễn Thị Thu Hà I (RHM) Tổ 32
08 1356010018 Hoàng Thị Thu Hiền I (RHM) Tổ 32
09 1356010076 Lê Như Quỳnh I (RHM) Tổ 32
10 1356010066 Biện Thị Nhàn I (RHM) Tổ 32
11 1356010049 Cao Anh Linh I (RHM) Tổ 32
12 1356010119 Đào Thị Ngọc ánh I (RHM) Tổ 33
13 1356010067 Vũ Thùy Phương I (RHM) Tổ 33
14 1356010050 Nguyễn Thị Thùy Linh I (RHM) Tổ 33
15 1356010058 Lê Thị Nhật Minh I (RHM) Tổ 33
16 1356010016 Ma Thị Duyên I (RHM) Tổ 33
17 1356010097 Hà Thị Huyền Trang I (RHM) Tổ 33
18 1356010099 Nguyễn Thị Linh Trang I (RHM) Tổ 34
19 1356010047 Vũ Nguyễn Lan Linh I (RHM) Tổ 34
20 1356010105 Hồ Thị Hà Tâm I (RHM) Tổ 34
21 1356010095 Nguyễn Thị Ngọc Trang I (RHM) Tổ 34
22 1356010005 Phạm Thị Hoàng Anh I (RHM) Tổ 34
23 1356010079 Nguyễn Hoàng Sơn I (RHM) Tổ 34
24 1356010033 Lê Doãn Huân I (RHM) Tổ 34
25 1356010064 Mai Hồng Nhung I (RHM) Tổ 34
26 1356010068 Vũ Lê Phương I (RHM) Tổ 34
27 1356010037 Nguyễn Thị Thu Hương I (RHM) Tổ 34
28 1251010227 Nguyễn Minh Khang F (ĐK-AUF) Tổ 21 Y3
29 1251010584 Nguyễn Hải Việt F (ĐK-AUF) Tổ 21 Y3
DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI
Y2 BS năm học 2014 - 2015
- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.
- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.
- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.
Thời gian
Khảo thí 1
(P. 502)
Chiều
Ca 6 : 15h10
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD
1. Môn thi: Mô Phôi 2. Lần thi : Lần 1
3. Ngày thi: 10/01/2015 4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1
Lưu ý: 5. Đối tượng: Y2 BS Tổ 31 -> 34
TT Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi
01 1356010034 Lý Văn Huân I (RHM) Tổ 31
02 1356010060 Nguyễn Thị Trà My I (RHM) Tổ 31
03 1356010025 Bùi Thị Thanh Hoa I (RHM) Tổ 31
04 1356010100 Hà Thu Trang I (RHM) Tổ 31
05 1356010080 Vũ Văn Thao I (RHM) Tổ 31
06 1356010117 Dương Minh Đức I (RHM) Tổ 31
07 1356010001 Phan Văn Anh I (RHM) Tổ 32
08 1356010061 Trần Tiến Mạnh I (RHM) Tổ 32
09 1356010015 Nguyễn Thùy Dung I (RHM) Tổ 32
10 1356010043 Phạm Thị Hạnh I (RHM) Tổ 32
11 1356010107 Hoàng Đình Tài I (RHM) Tổ 32
12 1356010026 Đặng Thị Phương Hoa I (RHM) Tổ 32
13 1356010071 Đỗ Thị Phượng I (RHM) Tổ 32
14 1356010013 Đặng Thị Kim Chi I (RHM) Tổ 33
15 1356010054 Bùi Thị Bích Loan I (RHM) Tổ 33
16 1356010096 Đỗ Thùy Trang I (RHM) Tổ 33
17 1356010023 Hoàng Vũ Hiệp I (RHM) Tổ 33
18 1356010074 Nguyễn Hữu Quân I (RHM) Tổ 34 KĐ ĐK
19 1356010010 Đỗ Thị Bình I (RHM) Tổ 34
20 1356010055 Nguyễn Việt Long I (RHM) Tổ 34
21 1356010084 Thái Nam Thông I (RHM) Tổ 34
22 1356010059 Lầu A Minh I (RHM) Tổ 34
DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI
Y2 BS năm học 2014 - 2015
- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.
- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.
- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.
Thời gian
Khảo thí 3
(P. 505)
Chiều
Ca 6 : 15h10
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD
1. Môn thi: Mô Phôi 2. Lần thi : Lần 1
3. Ngày thi: 10/01/2015 4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1
Lưu ý: 5. Đối tượng: Y2 BS Tổ 31 -> 34
TT Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi
01 1356010048 Nguyễn Thị Thùy Linh I (RHM) Tổ 31
02 1356010106 Nguyễn Văn Tâm I (RHM) Tổ 31
03 1356010032 Mai Thị Huyền I (RHM) Tổ 31
04 1356010087 Đỗ Lê Phương Thảo I (RHM) Tổ 31
05 1356010038 Phạm Việt Hà I (RHM) Tổ 31
06 1356010052 Nguyễn Văn Linh I (RHM) Tổ 31
07 1356010070 Nông Tiểu Phương I (RHM) Tổ 31
08 1356010045 Cao Minh Khánh I (RHM) Tổ 31
09 1356010021 Nguyễn Trung Hiếu I (RHM) Tổ 31
10 1356010101 Nguyễn Thị Thuỳ Trinh I (RHM) Tổ 32
11 1356010118 Nguyễn Văn Đức I (RHM) Tổ 32
12 1356010046 Lê Trung Khánh I (RHM) Tổ 32
13 1053040095 Lê Văn Tĩnh I (RHM) Tổ 32
14 1356010082 Lương Thị Thuỷ Thu I (RHM) Tổ 32
15 1356010022 Dương Chí Hiếu I (RHM) Tổ 32
16 1356010114 Bùi Hải Đăng I (RHM) Tổ 32
17 1356010012 Đào Linh Chi I (RHM) Tổ 32
18 1356010040 Nguyễn Thị Hà I (RHM) Tổ 33
19 1356010003 Nguyễn Thị Xuân Anh I (RHM) Tổ 33
20 1356010035 Mai Thị Huế I (RHM) Tổ 33
21 1356010019 Cấn Thị Thu Hiền I (RHM) Tổ 33
22 1356010085 Dương Quốc Thành I (RHM) Tổ 33
23 1356010014 Nguyễn Thị Kim Cúc I (RHM) Tổ 34
24 1356010041 Đinh Thị Ngân Hà I (RHM) Tổ 34
25 1356010122 Vũ Việt Đức I (RHM) Tổ 34
26 1356010116 Trần Hồ Đạt I (RHM) Tổ 34
DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI
Y2 BS năm học 2014 - 2015
- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.
- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.
- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.
Thời gian
Khảo thí 5
(P. 509)
Chiều
Ca 6 : 15h10
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD
1. Môn thi: Mô Phôi 2. Lần thi : Lần 1
3. Ngày thi: 10/01/2015 4. Địa điểm: Tầng 5 nhà A1
Lưu ý: 5. Đối tượng: Y2 BS Tổ 31 -> 34
TT Mã sv Họ và tên Lớp Tổ Ghi chú Phòng thi
01 1356010042 Vũ Thị Thu Hà I (RHM) Tổ 31
02 1356010053 Hoàng Thị Linh I (RHM) Tổ 31
03 1356010017 Nguyễn Thị Hương Giang I (RHM) Tổ 31
04 1356010006 Trần Kiều Anh I (RHM) Tổ 31
05 1356010065 Nguyễn Thị Nhâm I (RHM) Tổ 31
06 1356010056 Nguyễn Ngọc Mai I (RHM) Tổ 31
07 1356010109 Hoàng Anh Tùng I (RHM) Tổ 32
08 1356010007 Chu Thị Quỳnh Anh I (RHM) Tổ 32
09 1356010057 Phan Ngọc Minh I (RHM) Tổ 32
10 1356010029 Lê Đăng Hoằng I (RHM) Tổ 32
11 1356010088 Đinh Thị Dạ Thảo I (RHM) Tổ 32
12 1356010031 Nguyễn Thị Thanh Huyền I (RHM) Tổ 32
13 1356010036 Bùi Văn Hưng I (RHM) Tổ 33
14 1356010078 Đỗ Hoàng Sơn I (RHM) Tổ 33
15 1356010009 Nguyễn Tiến Bằng I (RHM) Tổ 33
16 1356010108 Đặng Sơn Tùng I (RHM) Tổ 33
17 1356010102 Nguyễn Ngọc Trung I (RHM) Tổ 33
18 1356010027 Đinh Anh Hoàng I (RHM) Tổ 33
19 1356010115 Nguyễn Minh Đăng I (RHM) Tổ 33
20 1356010072 Nguyễn Văn Quang I (RHM) Tổ 33
21 1356010092 Nguyễn Thị Thuỳ Trang I (RHM) Tổ 33
22 1256010087 Phan Văn Trí I (RHM) Tổ 34
23 1356010112 Nguyễn Thị Xuân I (RHM) Tổ 34
24 1356010051 Nguyễn Quang Linh I (RHM) Tổ 34
25 1356010086 Bùi Văn Thành I (RHM) Tổ 34
26 1356010028 Vũ Hoàng I (RHM) Tổ 34
27 1356010020 Lê Thị Hiền I (RHM) Tổ 34
DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI
Y2 BS năm học 2014 - 2015
- Sinh viên có mặt trước khi thi 15 phút.
- Xuất trình thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi.
- Không mang tài liệu, điện thoại và các thiết bị thu phát kỹ thuật số vào phòng thi.
Thời gian
Khảo thí 6
(P. 510)
Chiều
Ca 6 : 15h10
Phòng 507
Phòng
508
Khảo Khảo Thang Thang
Khảo Thí Thang bộ Thí 5 Thí 6 máy <<<<< bộ
4 >>>>>>>>>> 2 Phòng Phòng Phòng 1
Phòng 509 510 511 SẢNH
506 Giá để đồ TẦNG 5
<<<<<<<<<< HƯỚNG RA <<<<< (SV TẬP
TRUNG)
Khảo
WC Phòng Thí 1 Phòng Phòng
Khảo Thí 503 Phòng 501 523
3 502
Phòng Giá để đồ
505
5. Sau khi thi xong, sinh viên giữ trật tự, đi nhẹ nhàng ra khỏi nhà A1 theo
cầu thang bộ 2 (phía phòng Đào Tạo Đại Học).
SƠ ĐỒ PHÒNG THI TẦNG 5 NHÀ A1:
Khảo Thí 3 Phòng 504
HƯỚNG SINH VIÊN DI CHUYỂN:
1. Sinh viên đi đến nhà A1 lên sảnh tầng 5 (trước phòng 523) theo cầu thang bộ 1.
2. Giữ trật tự, đảm bảo vệ sinh trong khu vực chờ.
3. Để cặp sách và tài liệu ở giá ngoài hành lang.
4. Tập trung trước phòng thi theo danh sách.