Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ...

29
1 Danh sách từ vựng Chú thích1Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3tương đương trình độ N2, N3 4tương đương trình độ N4 5tương đương trình độ N5 (* Trình độ N1 của kỳ thi mới tương ứng với cấp 1 của kỳ thi cũ, N2/N3 thì tương đương cấp 2, N4 thì tương đương cấp 3, N5 thì tương đương cấp 4.Những từ vựng nằm ngoài cấp độ kỳ thì năng lực Nhật ngữ. ....................... Chỉ đối với những từ vựng mức độ tương đương trình độ N4, N5 kỳ thi năng lực Nhật ngữ với Hán tự khó đọc thì sẽ có phiên âm. Những cụm có từ 2 từ trở lên thì không ghi trình độ. Ví dụ:目 を合 わせる Những từ ghép từ 2 chữ với hai trình độ khác nhau thì từ có trình độ trên được ghi mức độ. Ví dụ:吐 き出 す⇒ 2/3 く⇒ N2・N3、出 す⇒ N4 ことば 読み方 ベトナム語 しゅっ てん でよく使われることば Những từ được sử dụng nhiều ở phần nguồn trích dẫn ちょ tác giả 2/3 へん biên tập 2/3 一部改編 いちぶ - かいへん cải biên một phần タスクでよく使われることば Những từ được sử dụng nhiều trong phần bài tập 全1 文章 ぶんしょう đoạn văn 5 適当な てきとうな thích hợp 4 選ぶ えらぶ lựa chọn 4 全2 種類 しゅるい loại 2/3 エッセイ tiểu luận 小説 しょうせつ tiểu thuyết 4 物語 ものがたり câu truyện 2/3 実用書 じつよう - しょ sách thực tiễn 1 教養書 きょうよう - しょ sách giáo khoa 1 専門書 せんもん - しょ sách chuyên ngành 1 論文 ろんぶん luận văn 2/3 新聞記事 しんぶん - きじ phóng sự báo 2/3 投書 とうしょ đăng báo 2/3 コラム chuyên mục (tờ báo) 特集記事 とくしゅう - きじ phóng sự đặc biệt 1 広告 こうこく quảng cáo 2/3 書評 しょひょう bài phê bình 1 一節 いっせつ một phần 目次 もくじ đề mục 2/3 序文 じょぶん mở bài 感想 かんそう cảm tưởng 2/3 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

Transcript of Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ...

Page 1: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

1

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

Danh sách từ vựng

[Chú thích]1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 

2/3=tương đương trình độ N2, N3 4=tương đương trình độ N4 5=tương đương trình độ N5

(* �Trình độ N1 của kỳ thi mới tương ứng với cấp 1 của kỳ thi cũ, N2/N3 thì tương đương cấp 2, N4 thì tương đương cấp 3, N5 thì tương đương cấp 4.)

外=Những từ vựng nằm ngoài cấp độ kỳ thì năng lực Nhật ngữ........................

○ �Chỉ đối với những từ vựng mức độ tương đương trình độ N4, N5 kỳ thi năng lực Nhật ngữ với Hán tự khó đọc thì sẽ có phiên âm.

○ Những cụm có từ 2 từ trở lên thì không ghi trình độ.

  Ví dụ:目めを合

あわせる

○ Những từ ghép từ 2 chữ với hai trình độ khác nhau thì từ có trình độ trên được ghi mức độ.

  Ví dụ:�吐はき出

だす⇒2/3

    � 吐はく⇒N2・N3、出

だす⇒N4

ことば 読み方 ベトナム語 級

■ 出しゅっ典てんでよく使われることば Những từ được sử dụng nhiều ở phần nguồn trích dẫn

著 ちょ tác giả 2/3

編 へん biên tập 2/3

一部改編 いちぶ - かいへん cải biên một phần 外

■ タスクでよく使われることば Những từ được sử dụng nhiều trong phần bài tập

全1 文章 ぶんしょう đoạn văn 5

適当な てきとうな thích hợp 4

選ぶ えらぶ lựa chọn 4

全2 種類 しゅるい loại 2/3

エッセイ tiểu luận 外

小説 しょうせつ tiểu thuyết 4

物語 ものがたり câu truyện 2/3

実用書 じつよう - しょ sách thực tiễn 1

教養書 きょうよう - しょ sách giáo khoa 1

専門書 せんもん - しょ sách chuyên ngành 1

論文 ろんぶん luận văn 2/3

新聞記事 しんぶん - きじ phóng sự báo 2/3

投書 とうしょ đăng báo 2/3

コラム chuyên mục (tờ báo) 外

特集記事 とくしゅう - きじ phóng sự đặc biệt 1

広告 こうこく quảng cáo 2/3

書評 しょひょう bài phê bình 1

一節 いっせつ một phần 外

目次 もくじ đề mục 2/3

序文 じょぶん mở bài 外

感想 かんそう cảm tưởng 2/3

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

Page 2: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

2

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

言・認 段落 だんらく đoạn văn 外

下線部 かせん - ぶ phần gạch chân 2/3

認 筆者 ひっしゃ tác giả 2/3

筆者自身 ひっしゃ - じしん bản thân tác giả 2/3

主張 しゅちょう chủ trương 2/3

意図 いと ý đồ 1

理由 りゆう lý do 4

伝える つたえる truyền đạt 4

感じる かんじる cảm thấy 2/3

目的 もくてき mục đích 2/3

前提 ぜんてい tiền đề 1

条件 じょうけん điều kiện 2/3

内容 ないよう nội dung 2/3

すべて [全て] tất cả 2/3

例 れい ví dụ 2/3

具体例 ぐたい - れい ví dụ cụ thể 2/3

具体的に ぐたい - てきに cụ thể là 2/3

指す さす thể hiện, chỉ ra 2/3

表す あらわす thể hiện, chỉ ra 2/3

まとめる tóm tắt 2/3

当たる あたる trùng khớp với 2/3

問い とい câu hỏi 2/3

テキスト sách giáo khoa, bài đọc 外

〜文字 〜もじ ~ chữ 2/3

抜き出す[抜く+出す]

ぬきだす chọn ra 2/3

句読点を除く くとうてんを のぞく trừ dấu chấm câu

文 ぶん câu văn 2/3

図 ず biểu đồ 2/3

表 ひょう bảng biểu 2/3

完成する かんせい - する hoàn thành 2/3

埋める うめる điền vào 2/3

空欄 くうらん chỗ trống 外

Page 3: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

3

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

ことば 読み方 ベトナム語 級

■ 頭あたまと言こと葉ばのエクササイズ①

具体 ぐたい cụ thể 2/3

抽象 ちゅうしょう trừu trượng 2/3

〜度 〜ど ~ độ 2/3

アカデミックな mang tính học thuật 外

読み[<読む]

よみ đọc 2/3

役立つ やくだつ có ích 2/3

問1 グループ nhóm 2/3

文房具 ぶんぼうぐ văn phòng phẩm 2/3

調理器具 ちょうり - きぐ dụng cụ nấu bếp 1

運動用具 うんどう - ようぐ dụng cụ chơi thể thao 外

問3 気をつける きを つける chú ý, giữ gìn

健康管理 けんこう - かんり quản lý sức khỏe 2/3

やめる không dùng 4

睡眠をとる すいみんを とる ngủ

■ 第 1課 日本語で世界の友ともをつくる

前 目的 もくてき mục đích 2/3

母語 ぼご tiếng mẹ đẻ 外

コミュニケーション giao tiếp 2/3

段2 新入生 しんにゅうせい sinh viên mới 1

段3 進学 しんがく học lên 2/3

就職 しゅうしょく đi làm 2/3

教養 きょうよう giáo dục 2/3

さまざまな [様々な] nhiều, đa dạng 2/3

目指す めざす nhắm đến 2/3

ところで Vì vậy 2/3

段4 実は じつは Thật ra 2/3

〜種類 〜しゅるい ~ loại 2/3

情報 じょうほう thông tin 2/3

授受 じゅじゅ truyền thụ 外

道具 どうぐ công cụ 4

人工知能 じんこう - ちのう trí tuệ nhân tạo 2/3

発達 はったつ phát triển 2/3

機械 きかい máy móc 4

ある程度 ある - ていど ở một mức độ nào

可能な かのうな có khả năng 2/3

扱う あつかう áp dụng 2/3

つなぐ kết nối 2/3

つまり hay nói cách khác 2/3

関係 かんけい quan hệ 4

どうせ dù sao cũng 2/3

学ぶ まなぶ học 2/3

相手 あいて đối tượng 2/3

※タ :Tựa đề� 前 :読む前に� 段1:Đoạn 1 của bài khóa

 全1:Bài tập 1 của phần 全ぜん体たい把は握あく  言1:Bài tập 1 của phần 言

げん語ごタスク� 認1:Bài tập 1 của phần 認

にん知ちタスク

 読 :読んでみよう!� 対1:Bài tập 1 của phần 対たい比ひ型がたタスク  問1:Bài tập 1 của phần 頭

あたまと言こと葉ばのエクササイズ

Page 4: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

4

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

段5 リンガフランカ ngôn ngữ chung (Lingua franca)

共通語 きょうつう - ご ngôn ngữ chung 2/3

出会う であう gặp gỡ 2/3

かけがえのない không thể thay thế

仲間 なかま bạn bè 2/3

一つ一つ ひとつひとつ từng cái

固有 こゆう riêng biệt 1

一生 いっしょう suốt cuộc đời 2/3

宝物 たから - もの báu vật 外

段6 (お)祝い[<祝う]

(お)いわい chúc mừng 4

全1 解説 かいせつ giải thích 2/3

専門知識 せんもん - ちしき kiến thức chuyên môn 2/3

提言 ていげん đưa ra ý kiến 外

言1 共通 きょうつう chung 2/3

言4 社会人 しゃかいじん người trưởng thành đi làm 4

認1 身につける みに つける trang bị 2/3

認2 友人 ゆうじん bạn bè 2/3

受け取る[受ける+取る]

うけとる nhận 2/3

指定する してい - する chỉ định 2/3

インターネット internet 外

悩み事 なやみ - ごと phiền muộn 1

解決策 かいけつ - さく cách giải quyết 1

認3 人間 にんげん con người 2/3

分野 ぶんや lĩnh vực 2/3

味わう あじわう thưởng thức 2/3

美術 びじゅつ mỹ thuật 1

やりとりする trao đổi 外

〜力 〜りょく sức ~ 2/3

認4 (〜を)通して (〜を)とおして thông qua 2/3

国々 くにぐに từng quốc gia 外

各地 かくち các nơi 2/3

■ 第 2課 勇ゆう気きを出して

タ 勇気を出す ゆうきを だす lấy dũng cảm

前 感じる かんじる cảm thấy 2/3

伝わる つたわる hiểu 2/3

段1 経つ たつ trôi qua 2/3

先輩 せんぱい người đi trước, đàn anh 4

お好み焼き お - このみ - やき okonomiyaki (bánh xèo kiểu Nhật)

段2 店主 てんしゅ chủ quán 外

まったく〜ない[全く〜ない]

hoàn toàn … không

メニュー menu, thực đơn 2/3

まずい không được 外

近づく ちかづく đến gần 2/3

話しかける[話す + かける]

はなし - かける bắt chuyện 2/3

Page 5: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

5

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

手振り[<手+振る]

てぶり cử chỉ 2/3

理解する りかい - する hiểu 2/3

ピザ pizza 外

イタリア nước Ý 外

初対面 しょ - たいめん gặp lần đầu 外

一気に いっきに một mạch 外

距離 きょり khoảng cách 2/3

縮まる ちぢまる rút ngắn 1

段3 緊張する きんちょう - する căng thẳng 2/3

自信 じしん tự tin 2/3

相手 あいて đối phương 2/3

届く とどく đến được 2/3

段4 学ぶ まなぶ học 2/3

上達する じょうたつ - する tiến bộ 2/3

間違う まちがう sai 2/3

思い[<思う]

おもい suy nghĩ 外

全1 学習者 がくしゅう - しゃ người học 2/3

立場 たちば vị trí, lập trường 2/3

努力 どりょく nỗ lực 2/3

注意深い[注意+深い]

ちゅうい - ぶかい chú ý kỹ 4

態度 たいど thái độ 2/3

積極的な せっきょく - てきな tích cực 2/3

コミュニケーション giao tiếp 2/3

勧め[<勧める]

すすめ khuyến khích 1

言1 留学先 りゅうがく - さき nước du học 1

食生活 しょく - せいかつ ăn uống 外

言2 老人 ろうじん người lớn tuổi 2/3

言3 通じる つうじる hiểu, thông qua 2/3

認2 きっかけ cơ duyên, dịp 2/3

認3 表面的な ひょうめん - てきな mang tính bề mặt 2/3

〜とともに cùng với ~

聞き取る[聞く+取る]

ききとる nghe hiểu 5

認5 情報 じょうほう thông tin 2/3

授受 じゅじゅ truyền thụ 外

つなぐ kết nối 2/3

つまり nói cách khác, nói tóm lại 2/3

関係 かんけい quan hệ 4

読 スピーチ bài phát biểu 2/3

〜をもとにした[〜を元にした]

〜を もとに した dựa vào ~

書き言葉[書く+言葉]

かき - ことば văn viết 5

もとの [元の] もと - の ban đầu 2/3

話し言葉[話す+言葉]

はなし - ことば văn nói 5

スタイル hình thức 2/3

表現 ひょうげん cách nói 2/3

Page 6: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

6

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

違い[<違う]

ちがい khác biệt 5

比べる くらべる so sánh 4

苦手な にがてな không tốt 2/3

キャンパス phân khu trong trường đại học 2/3

見あたる[見る+当たる]

みあたる nhìn thấy 2/3

やばい chết rồi ! 外

■ 頭あたまと言こと葉ばのエクササイズ②

メタ・コンテンツ meta contents(nội dung khi muốn truyền đạt ý tưởng, một điều gì đó bằng một câu danh từ. Không phải là tóm tắt đoạn văn.)

中心 ちゅうしん trung tâm 2/3

機能 きのう chức năng 2/3

役割 やくわり vai trò 2/3

表す あらわす thể hiện 2/3

紹介 しょうかい giới thiệu 4

解説 かいせつ giải thích 2/3

提案 ていあん đề xuất 2/3

抽象的な ちゅうしょう - てきな mang tính trừu trượng 2/3

理解する りかい - する hiểu 2/3

内容 ないよう nội dung 2/3

すっきりと ngắn gọn 2/3

知的な ち - てきな mang tính trí tuệ 1

まとめる tổng hợp 2/3

だらだらと dài dòng 外

問2 誘う さそう mời, rủ 2/3

さわやかな[爽やかな]

trong lành, sảng khoái 2/3

高原 こうげん cao nguyên 1

ビスケット bánh quy 外

気になる きに なる nghĩ ngợi, để ý

みやげもの屋[土産物屋]

みやげもの - や cửa hàng quà lưu niệm 外

受け取る[受ける+取る]

うけとる nhận 2/3

申し訳ない もうしわけない ngại ngùng

毎回 まい - かい mỗi lần 外

発言 はつげん nói 1

■ 第 3課 山やま道みちでクマに出

で合あったら

タ クマ con gấu 外

出合う [=出会う] であう gặp 2/3

前 正解 せいかい chính xác 1

項目 こうもく mục 2/3

哺乳類 ほにゅう - るい loài động vật có vú 外

爬虫類 はちゅう - るい loài bò sát 外

両生類 りょうせい - るい loài động vật lưỡng tính 外

甲殻類 こうかく - るい loài giáp xác 外

軟体動物 なんたい - どうぶつ động vật thân mềm 外

植物 しょくぶつ thực vật 2/3

Page 7: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

7

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

微生物 び - せいぶつ vi sinh vật 外

ウイルス vi rút 1

昆虫 こんちゅう côn trùng 1

厳密な げんみつな kỹ lưỡng, cụ thể 1

生物 せいぶつ sinh vật 2/3

分類 ぶんるい phân loại 2/3

段1 人間 にんげん con người 2/3

攻撃する こうげき - する tấn công 2/3

領域 りょういき lĩnh vực 1

基本 きほん căn bản 2/3

段2 ポイント điều căn bản 1

うっかり vô tình, tình cờ 2/3

スズメバチ ong bắp cày 外

野生 やせい hoang dã 1

あわてる [慌てる] vội vàng 2/3

逃げ出す[逃げる+出す]

にげだす chạy trốn 1

段3 守る まもる bảo vệ 2/3

数 かず số lượng 2/3

種類 しゅるい loại 2/3

ヒル đỉa 外

ダニ ve 外

近づく ちかづく đến gần 2/3

段4 突然 とつぜん đột nhiên 2/3

登山道[登山+道]

とざん - どう đường lên núi 2/3

略 りゃく lược bỏ 外

段5 パニック hoảng sợ 外

防ぐ ふせぐ phòng chống 2/3

鈴 すず chuông 2/3

鳴らす ならす rung (chuông), lắc (chuông) 2/3

手を叩く てを たたく vỗ tay 2/3

段6 万が一 まんがいち ngộ nhỡ 2/3

目を合わせる めを あわせる nhìn vào mắt

離れる はなれる tránh ra 2/3

段7 逃げる にげる trốn 4

追いかける おいかける đuổi theo 2/3

性質 せいしつ tính chất 2/3

岩 いわ đá 2/3

隠れる かくれる ẩn nấp 2/3

全1 山歩き[山+歩き、<歩く]

やま - あるき leo núi 5

起こる おこる xảy ra 2/3

報告 ほうこく báo cáo 2/3

言3 落ち着く[落ちる+着く]

おちつく bình tĩnh 2/3

助ける たすける giúp đỡ 2/3

言4 向ける むける hướng đến 2/3

認1 法律 ほうりつ pháp luật 4

身を守る みを まもる bảo vệ bản thân

Page 8: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

8

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

方法 ほうほう phương pháp 2/3

認2 可能性 かのう - せい khả năng 2/3

認5 二重 に - じゅう đôi, kép 外

認7 伝える つたえる truyền đạt 4

■ 第 4課 面めん接せつは何で決

きまる?

タ 面接 めんせつ phỏng vấn 2/3

前 進学 しんがく học lên cao 2/3

就職 しゅうしょく xin việc, đi làm 2/3

受ける うける dự, tham gia 2/3

〜官 〜かん người ~ 1

段1 基準 きじゅん tiêu chuẩn 2/3

判断する はんだん - する phán đoán 2/3

段2 内田樹 うちだ - たつる UCHIDA Tatsuru (nhà văn người Pháp) 外

大手 おおて lớn 外

出版社 しゅっぱん - しゃ nhà xuất bản 2/3

編集者 へんしゅう - しゃ biên tập 2/3

数〜 すう〜 vài ~ 2/3

〜者 〜しゃ người ~ 2/3

〜秒 〜びょう ~ giây 2/3

合格 ごうかく trúng tuyển, đậu 2/3

受験 じゅけん thi 2/3

合否 ごうひ đậu hay rớt 外

段4 じっくり kỹ, từ từ 外

それとも hay là, hoặc là 2/3

瞬間 しゅんかん khoảnh khắc 2/3

全1 応募 おうぼ ứng tuyển 1

人数 にんずう số người 外

言2 よりどころ [拠り所] căn cứ 外

言6 インタビュー phỏng vấn 2/3

認2 就職活動 しゅうしょく - かつどう đi xin việc 2/3

読者 どくしゃ độc giả, người đọc 1

結果 けっか kết quả 2/3

強調する きょうちょう - する nhấn mạnh 2/3

認3 きちんと rõ ràng 2/3

■ 第 5課 「とりあえず」の力

タ とりあえず tạm thời, ~ tính sau 1

前 慎重な しんちょうな thận trọng 2/3

行動する こうどう - する hành động 2/3

悩む なやむ đắn đo, phiền muộn 2/3

段1 原稿 げんこう bản thảo 2/3

段2 スピーチコンテスト[スピーチ+コンテスト]

cuộc thi hùng biện 1

迷う まよう rối, lúng túng 2/3

段4 注文 ちゅうもん gọi món, chọn món 2/3

ビール bia 2/3

具合 ぐあい tình trạng, trạng thái 4

あるいは hoặc là 2/3

素直な すなおな ngây thơ 2/3

親 おや bố mẹ 2/3

Page 9: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

9

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

受験 じゅけん dự thi 2/3

あきらめる [諦める] bỏ cuộc 2/3

段5 大した たいした lớn lao 2/3

気楽な きらくな thoải mái 2/3

励ます はげます khích lệ 1

思い悩む[思う+悩む]

おもい - なやむ đắn đo suy nghĩ 2/3

前向きな まえむきな tích cực 外

やる気 やるき động lực 外

引き出す[引く+出す]

ひきだす kéo, tăng 2/3

勇気づける[勇気 + 付ける]

ゆうき - づける tăng sức mạnh 2/3

態度 たいど thái độ 2/3

恐ろしい おそろしい sợ hãi 2/3

段6 瞬間 しゅんかん khoảnh khắc 2/3

全国 ぜん - こく toàn quốc 2/3

経済大国 けいざい - たいこく cường quốc kinh tế

根性 こんじょう can đảm, khí phách 外

〜とともに cùng với ~

段7 発揮する はっき - する phát huy 2/3

留学 りゅうがく du học 2/3

(〜に)対する (〜に)たいする đối với ~

不安 ふあん bất an 2/3

選ぶ えらぶ chọn 4

果たして はたして rốt cuộc 2/3

選択 せんたく lựa chọn 2/3

愚かな おろかな ngu dốt 1

決定 けってい quyết định 2/3

信じる しんじる tin tưởng 2/3

充実する じゅうじつ - する trọn vẹn 1

段8 気づく きづく nhận ra 2/3

結果 けっか kết quả 2/3

こだわる chú trọng 1

得る える đạt được 2/3

全1 歴史 れきし lịch sử 4

由来 ゆらい nguồn gốc 外

(〜に)関する (〜に)かんする liên quan đến ~

考察 こうさつ khảo sát 1

(〜に)基づく (〜に)もとづく dựa vào ~

提案 ていあん đề xuất 2/3

言3 重要な じゅうような quan trọng 2/3

言6 〜とは限らない 〜とは かぎらない không có nghĩa là ~

認1 ほんの chỉ là 2/3

一言 ひとこと lời nói 2/3

信用する しんよう - する tin tưởng 2/3

認2 決断する けつだん - する quyết đoán 1

実行 じっこう thực hiện 2/3

移す うつす chuyển thành 2/3

認4 後悔する こうかい - する hối hận 1

Page 10: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

10

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

物事 ものごと sự việc 2/3

しかたがない cũng vậy, không còn cách nào khác

運を天に任せる うんを てんに まかせる

dựa vào số phận

いいかげんな đại khái 1

認5 恐れ おそれ e rằng 2/3

予想する よそう - する dự đoán 1

■ 第 6課 異い文ぶん化か適てき応おうプロセス

タ 異文化適応 いぶんか - てきおう thích ứng văn hoá 外

プロセス quá trình 1

前 留学 りゅうがく du học 2/3

海外移住 かいがい - いじゅう di dân đi nước ngoài 1

環境 かんきょう hoàn cảnh 2/3

段1 変化 へんか biến đổi 2/3

段2 ハネムーン期 ハネムーン - き thời kỳ trăng mật 外

全て すべて mọi thứ, tất cả 2/3

新鮮な しんせんな mới mẻ 2/3

元の もと - の gốc, bản địa 2/3

受け取る[受ける+取る]

うけとる tiếp nhận 2/3

カルチャーショック[カルチャ+ショック]

sốc văn hoá 外

ステージ giai đoạn 2/3

伝わる つたわる truyền đạt 2/3

理解する りかい - する hiểu 2/3

イライラする khó chịu 外

ストレス stress, căng thẳng 1

溜まる たまる tích tụ 2/3

やがて cuối cùng 2/3

訪れる おとずれる đến 1

物事 ものごと sự việc 2/3

冷静な れいせいな bình thản 2/3

全体 ぜんたい mọi thứ, toàn bộ 2/3

曲線 きょくせん đường cong 2/3

段3 来日 らいにち đến Nhật 2/3

スムーズな nhẹ nhàng 外

適応する てきおう - する thích ứng 1

大間違い[<間違う]

おお - まちがい sai lầm lớn 2/3

段4 何でも なんでも cái gì cũng 2/3

〜たび [〜度] mỗi lần 2/3

叫ぶ さけぶ reo lên 2/3

〜パーセント ~ phần trăm 2/3

割引[<割り引く]

わりびき giảm giá 2/3

感動する かんどう - する cảm động 2/3

知り合い しりあい người quen 2/3

夢中で むちゅう - で mải miết 2/3

段5 〜後 〜ご sau khi ~, sau 2/3

吐き出す[吐く+出す]

はきだす nhổ ra 2/3

Page 11: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

11

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

痰 たん đàm (đờm) 外

目につく [目に付く] めに つく nhìn thấy

ホーム[<プラットホーム]

sân ga 2/3

吐く はく nhổ 2/3

マスク khẩu trang 2/3

腹筋 ふっきん cơ bụng 外

全力 ぜんりょく (dồn) hết sức 2/3

咳 せき ho 2/3

くしゃみ hắt xì 2/3

メッセージ tin nhắn 1

既読スルー きどく - スルー đọc và lờ đi 外

遊び[<遊ぶ]

あそび chơi 4

誘い[<誘う]

さそい rủ 外

断る ことわる từ chối 2/3

クラスメート bạn học 外

聞き役[聞く+役]

きき - やく người lắng nghe 4

感謝する かんしゃ - する cảm ơn 2/3

段6 経つ たつ trôi qua 2/3

飛ばす とばす thổi bay 2/3

サラリーマン nhân viên công ty 2/3

ほう Ô (từ cảm thán dùng khi thể hiện sự bất ngờ hay khen ngợi)

感心する かんしん - する cảm phục 2/3

期待する きたい - する kỳ vọng 2/3

落ち込む[落ちる+込む]

おちこむ hụt hẫng 1

段7 たどる [辿る] đi theo, đi qua 1

普段 ふだん bình thường 2/3

周囲 しゅうい xung quanh 2/3

楽な らくな nhẹ nhõm 2/3

当初 とうしょ ban đầu 外

目標 もくひょう mục tiêu 2/3

抜け出す[抜ける+出す]

ぬけだす thoát khỏi 1

全1 〜自身 〜じしん bản thân ~ 2/3

交流 こうりゅう giao lưu 2/3

ふりかえり[<振り返る]

xem lại 1

推測 すいそく dự đoán 1

〜による theo ~ 2/3

体験的な たいけん - てきな mang tính kinh nghiệm 1

専門的な せんもん - てきな mang tính chuyên môn 2/3

立場 たちば lập trường 2/3

アドバイス lời khuyên 外

批判 ひはん phê bình 2/3

言2 実際 じっさい thực tế 2/3

言3 美しい うつくしい đẹp 4

充実する じゅうじつ - する trọn vẹn 1

Page 12: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

12

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

助ける たすける giúp đỡ 2/3

現実 げんじつ hiện thực 2/3

面 めん mặt 2/3

相手 あいて đối phương 2/3

ただの chỉ là 2/3

がっかりする thất vọng 2/3

言4 カラオケ karaoke 外

言5 状態 じょうたい tình trạng 2/3

感じる かんじる cảm thấy 2/3

認1 関係 かんけい quan hệ 4

認3 努力する どりょく - する nỗ lực 2/3

上下する じょうげ - する lên xuống 2/3

おそらく [恐らく] chẳng qua, có lẽ 2/3

一部 いちぶ một phần 2/3

専門家 せんもん - か chuyên gia 4

頼る たよる dựa vào, nhờ đến 2/3

認4 〜度 〜ど độ ~ 1

時期 じき thời kỳ 2/3

縦軸 たて - じく trục tung (đứng) 1

横軸 よこ - じく trục hoành (ngang) 1

一般的な いっぱん - てきな thường 2/3

起こる おこる xảy ra 2/3

■ 第 7課 頭あたまが良

よくなる勉強法

ほう

タ 東大 とう - だい viết tắt của Đại học Tokyo 外

家庭教師 かてい - きょうし gia sư 2/3

〜法 〜ほう phương pháp ~ 2/3

前 身につける みに つける nắm rõ, trang bị 2/3

段1 理解 りかい hiểu 2/3

深まる ふかまる càng sâu 2/3

学ぶ まなぶ học 2/3

知識 ちしき kiến thức 2/3

さらに hơn nữa 2/3

感じる かんじる cảm thấy 2/3

段2 教わる おそわる học 2/3

意識 いしき ý thức 2/3

無意識 む - いしき vô thức 外

レベル trình độ, mức 2/3

段3 気づく きづく nhận ra 2/3

きっかけ lý do, nguyên nhân 2/3

段4 メリット lợi ích 外

(〜に)対して[< 対する]

(〜に)たいして đối với ~

相手 あいて đối phương 2/3

深める ふかめる làm sâu thêm 1

段6 〜にくい khó ~ 2/3

実は じつは thực ra 2/3

段7 あるいは hoặc là 2/3

解決する かいけつ - する giải quyết 2/3

新たな あらたな mới mẻ 2/3

Page 13: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

13

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

アイデア sáng kiến 2/3

充実する じゅうじつ - する bồi đắp, đầy đủ 1

全1 現役 げんえき hiện đang là 外

実体験 じっ - たいけん thực nghiệm 外

最新 さいしん mới nhất 外

研究結果 けんきゅう - けっか kết quả nghiên cứu 2/3

学習理論 がくしゅう - りろん lý luận học thuật 1

(〜に)基づく (〜に)もとづく dựa vào ~

効果的な こうか - てきな mang tính hiệu quả 2/3

(〜に)関する (〜に)かんする liên quan đến ~

体験談 たいけん - だん chia sẻ kinh nghiệm 外

アドバイス lời khuyên 外

報告 ほうこく báo cáo 2/3

認1 他人 たにん người khác 2/3

認3 理解力 りかい - りょく khả năng hiểu 2/3

合わせる あわせる phù hợp với 2/3

適切な てきせつな thích hợp 2/3

一方的な いっぽう - てきな một phía 2/3

浅い あさい nông cạn 4

不十分な ふ - じゅうぶんな chưa đầy đủ 外

認5 状態 じょうたい tình trạng 2/3

定着する ていちゃく - する đạt đến ổn định 外

認7 記号 きごう ký hiệu 2/3

方法 ほうほう phương pháp, cách 2/3

■ 頭あたまと言こと葉ばのエクササイズ③

肯定 こうてい khẳng định 2/3

否定 ひてい phủ định 2/3

あいまいな [曖昧な] mơ hồ 2/3

実は じつは thật ra 2/3

例 れい ví dụ 2/3

疑問文 ぎもん - ぶん câu hỏi 2/3

パターン mẫu, kiểu 2/3

問1 注目する ちゅうもく - する chú ý đến 2/3

健康 けんこう sức khỏe 2/3

出会う であう gặp gỡ 2/3

幸運 こううん vận may 2/3

クラスメート bạn học cùng lớp 外

感心する かんしん - する quan tâm 2/3

原因 げんいん nguyên nhân 4

ミス lỗi, nhầm 2/3

オリンピック Olympic, thế vận hội 2/3

選手 せんしゅ tuyển thủ 2/3

想像する そうぞう - する tưởng tượng 2/3

■ 第 8課 擬ぎ態たい語ごの楽しさ、奥

おく深ぶかさ

タ 擬態語 ぎたい - ご từ tượng hình(những từ mô phỏng động tác nhưng không gây ra tiếng động, trạng thái hay phương pháp)

奥深さ[<奥深い]

おくぶかさ chiều sâu 外

Page 14: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

14

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

前 オノマトペ từ tượng hình tượng thanh 外

擬音語 ぎおん - ご từ tượng thanh(từ mô phỏng âm thanh của sự vật, hành động)

母語 ぼご tiếng mẹ đẻ 外

段1 きっかけ nguyên nhân 2/3

調査 ちょうさ điều tra, nghiên cứu 2/3

実験 じっけん thực nghiệm 2/3

保育園 ほいく - えん trường mầm non, nhà trẻ 外

保育士 ほいく - し bảo mẫu 1

生き生きと いきいきと sinh động 2/3

クリエイティブな sáng tạo 外

〜ワールド thế giới ~ 外

段2 伝統的な でんとう - てきな truyền thống 2/3

言語学 げんご - がく ngôn ngữ học 2/3

記号 きごう kí hiệu 2/3

恣意的な しい - てきな mang tính tuỳ ý, tùy tiện 外

関係 かんけい quan hệ 4

つまり nói cách khác 2/3

一部 いちぶ một phần 2/3

感覚 かんかく cảm giác 2/3

相手 あいて đối phương 2/3

伝える つたえる truyền đạt 4

段3 ズキズキ nhoi nhói 外

ズキンズキン đau mạnh 外

シクシク đau từng cơn 外

キリキリ đau thắt 外

実際 じっさい thực tế 2/3

痛み[<痛い]

いたみ cơn đau 2/3

段4 イギリス nước Anh 外

チーム nhóm 2/3

共同 きょうどう cùng, chung 2/3

まったく〜ない[全く〜ない]

hoàn toàn ~ không

ある程度 ある - ていど ở một mức độ nào

理解する りかい - する hiểu 2/3

示す しめす thể hiện 2/3

動詞 どうし động từ 2/3

副詞 ふくし phó từ 2/3

脳 のう não 1

活動 かつどう hoạt động 2/3

言語 げんご ngôn ngữ 2/3

性質 せいしつ tính chất 2/3

言語学習 げんご - がくしゅう học ngôn ngữ 2/3

仕組み しくみ cơ cấu 1

ヒント gợi ý 1

得る える đạt được 2/3

全1 感じる かんじる cảm thấy 2/3

魅力 みりょく sức hấp dẫn 2/3

多様性 たよう - せい tính đa dạng 1

Page 15: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

15

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

批判 ひはん phê bình 2/3

提案 ていあん đề xuất 2/3

言1 職業 しょくぎょう nghề nghiệp 2/3

研究者 けんきゅう - しゃ nhà nghiên cứu 2/3

言3 様子 ようす trạng thái 2/3

言5 悲しみ[<悲しむ]

かなしみ nỗi đau 2/3

困難 こんなん khó khăn 2/3

認2 メリット lợi ích 外

認3 数 かず con số 2/3

認4 結果 けっか kết quả 2/3

イメージする hình dung 2/3

認5 ルール quy luật 1

情報 じょうほう thông tin 2/3

役立つ やくだつ có ích 2/3

学習する がくしゅう - する học tập 2/3

認6 不思議な ふしぎな lạ 2/3

ユニークな có một không hai 1

重要な じゅうような quan trọng 2/3

■ 頭あたまと言こと葉ばのエクササイズ④

基準 きじゅん cơ bản 2/3

条件 じょうけん điều kiện 2/3

さまざまな [様々な] đa dạng 2/3

住まい すまい nơi ở 2/3

距離 きょり khoảng cách 2/3

家賃 やちん tiền thuê nhà 2/3

区別する くべつ - する phân biệt 2/3

問1 不動産屋 ふどうさん - や bất động sản 1

担当者 たんとう - しゃ người phụ trách 2/3

物件 ぶっけん căn nhà 外

希望 きぼう mong muốn 2/3

環境 かんきょう hoàn cảnh 2/3

重要な じゅうような quan trọng 2/3

問2 進学する しんがく - する học lên 2/3

都内 とない trong thủ đô 外

学ぶ まなぶ học lên 2/3

専門 せんもん chuyên môn 4

やりがいのある có động lực

給与 きゅうよ lương 2/3

内容 ないよう nội dung 2/3

問3 価格 かかく giá cả 2/3

機内 きない trên máy bay 外

持ち込み[持つ+込む]

もちこみ mang lên 4

〜泊〜日 〜はく〜か ~ ngày ~ đêm

〜用 〜よう dùng cho ~

問4 宿泊先 しゅくはく - さき nơi nghỉ , khách sạn 1

タイプ loại 4

ビジネスホテル[ビジネス+ホテル]

business hotel 1

Page 16: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

16

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

予算 よさん mức dự toán 2/3

最低 さいてい tối thiểu 2/3

泊まる とまる nghỉ lại 4

〜畳 〜じょう ~ chiếu (đơn vị đo chiều rộng phòng, nhà) 2/3

メイン chính 外

ユースホステル khách sạn thanh niên 外

問5 一般的な いっぱん - てきな thường 2/3

思いつく[思う+つく]

おもいつく nghĩ đến 2/3

挙げる あげる đưa ra 外

交通機関 こうつう - きかん hãng vận chuyển 2/3

観光スポット かんこう - スポット điểm du lịch 外

費用 ひよう chi phí 2/3

■ 第 9課 13歳さいのハローワーク

タ ハローワーク Hello Work (kênh thông tin tuyển dụng) 外

前 夢 ゆめ giấc mơ 4

段1 手に入れる てに いれる có được

種類 しゅるい loại 2/3

職業 しょくぎょう nghề nghiệp 2/3

作家 さっか tác giả 2/3

職業につく [就く] しょくぎょうに つく làm nghề gì

略 りゃく tỉnh lược 外

段2 好奇心 こうき - しん tính tò mò 外

得る える đạt được 2/3

つまり nói cách khác 2/3

(〜に)向く (〜に)むく hợp với ~ (hợp với nghề nghiệp gì) 2/3

基本的な きほん - てきな cơ bản 2/3

段3 満たす みたす thoả mãn 1

飽きる あきる chán 2/3

集中する しゅうちゅう - する tập trung 2/3

段4 努力 どりょく nỗ lực 2/3

訓練 くんれん luyện tập 2/3

続ける つづける tiếp tục 2/3

有利な ゆうりな có lợi 2/3

充実感 じゅうじつ - かん cảm giác thoả mãn 1

成功する せいこう - する thành công 2/3

可能性 かのう - せい có khả năng 2/3

段5 〜として như là ~

現実的な げんじつ - てきな mang tính hiện thực 2/3

すべて [全て] hết thảy, tất cả 2/3

自信 じしん tự tin 2/3

内気な うちきな khép kín 外

貧しい まずしい nghèo 2/3

ぼうだいな [膨大な] lớn lao, bao la 2/3

全1 (〜に)向ける (〜に)むける hướng đến ~ 2/3

メッセージ lời nhắn nhủ 1

言3 がまんする [我慢する] chịu đựng 2/3

認1 作家 さっか tác giả 2/3

認2 特別な とくべつな đặc biệt 4

Page 17: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

17

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

才能 さいのう tài năng 2/3

認3 前提 ぜんてい tiền đề 1

定義 ていぎ định nghĩa 1

なぜなら vì sao 2/3

論点 ろんてん luận điểm 外

不利な ふりな bất lợi 2/3

認5 不可能 ふ - かのう không thể 外

未来 みらい tương lai 2/3

可能 かのう khả năng, có thể 2/3

(〜に)向かう (〜に)むかう hướng đến ~ 4

何度でも なんどでも nhiều lần 5

やり直す[やる+直す]

やりなおす làm lại 4

認6 信じる しんじる tin tưởng 2/3

人生 じんせい cuộc đời 2/3

■ 第 10課 間ま違ちがいだらけの職

しょく業ぎょう選えらび

タ 間違い[<間違う]

まちがい sai lầm 2/3

〜だらけ toàn là ~ 2/3

職業 しょくぎょう nghề nghiệp 2/3

〜選び[<選ぶ]

〜えらび lựa chọn 4

前 得意な とくいな giỏi 2/3

役に立つ やくに たつ có ích 4

稼ぐ かせぐ kiếm (tiền) 2/3

楽な らくな nhẹ nhàng 2/3

段1 さて vậy thì 2/3

目標 もくひょう mục tiêu 2/3

(〜に)就く (〜に)つく làm ~ 4

段3 ベストセラー bán chạy nhất 1

ローティーン thanh thiếu niên (từ 13 đến 15 tuổi) 外

案内書 あんない - しょ tờ hướng dẫn 1

構成 こうせい cấu trúc 2/3

僕 ぼく em, cháu, con (đại từ nhân xưng cho nam giới khi nói về bản thân mình)

4

プロ chuyên nghiệp 2/3

選手 せんしゅ tuyển thủ 2/3

歌手 かしゅ ca sĩ 2/3

確率 かくりつ tỷ lệ 2/3

誰一人 だれひとり không ai 5

本田圭佑 ほんだ - けいすけ HONDA Keisuke (tên cầu thủ bóng đá)

イチロー ICHIRO (tên cầu thủ bóng chày)

浜崎あゆみ はまさき - あゆみ HAMASAKI Ayumi (tên ca sĩ)

当たり前 あたりまえ đương nhiên 2/3

段4 世の中 よのなか trên thế giới 2/3

挫折する ざせつ - する thất bại 外

人間 にんげん con người 2/3

あふれる nhiều 2/3

Page 18: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

18

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

人生 じんせい cuộc đời 2/3

暗い くらい tối tăm 5

過ごす すごす trải qua 2/3

指導 しどう chỉ đạo, dạy dỗ 2/3

受ける うける được 2/3

不幸な ふこうな bất hạnh 2/3

段5 選ぶ えらぶ lựa chọn 4

結構 けっこう khá 5

それなりに ~ mức đó

現実的な げんじつ - てきな mang tính hiện thực 2/3

全1 (〜に)向ける (〜に)むける hướng đến ~ 2/3

メッセージ lời nhắn nhủ 1

認1 画家 がか hoạ sĩ 2/3

認2 勧める すすめる khuyến khích 2/3

認3 成功する せいこう - する thành công 2/3

認4 あきらめる [諦める] từ bỏ 2/3

努力する どりょく - する nỗ lực 2/3

対1 それぞれ từng 2/3

手に入れる てに いれる có được

対2 対象 たいしょう đối tượng 2/3

テーマ chủ đề 2/3

主張 しゅちょう chủ trương 2/3

参考 さんこう tham khảo 2/3

基準 きじゅん cơ bản 2/3

論点 ろんてん luận điểm 外

自身 じしん bản thân 2/3

■ 頭あたまと言こと葉ばのエクササイズ⑤

事実 じじつ sự thật 2/3

区別する くべつ - する phân biệt 2/3

読解 どっかい đọc hiểu 外

基本 きほん cơ bản 2/3

筆者 ひっしゃ tác giả 2/3

含む ふくむ bao gồm 2/3

客観的な きゃっかん - てきな mang tính khách quan 1

情報 じょうほう thông tin 2/3

〜とは限らない 〜とは かぎらない ~ không có nghĩa là

自身 じしん bản thân 2/3

主張 しゅちょう chủ trưng 2/3

違い[<違う]

ちがい sự khác biệt 2/3

文末 ぶんまつ cuối câu 外

表れる あらわれる thể hiện 外

例 れい ví dụ 2/3

問1 注目する ちゅうもく - する chú ý đến 2/3

〜世紀 〜せいき thế kỷ ~ 2/3

向かい むかい đối diện 2/3

コンビニ cửa hàng tiện lợi 外

営業 えいぎょう kinh doanh, mở cửa 2/3

行動 こうどう hành động 2/3

Page 19: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

19

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

責任を持つ せきにんを もつ chịu trách nhiệm

距離 きょり khoảng cách 2/3

約 やく khoảng 2/3

冷暖房 れいだんぼう máy lạnh 外

こまめに thường xuyên 外

調節する ちょうせつ - する điều chỉnh 2/3

問2 書き換える[書く+換える]

かきかえる viết lại 2/3

守る まもる bảo vệ 2/3

ランキング xếp hạng 外

上位 じょう - い dẫn đầu, hàng đầu 外

挙がる あがる đưa lên, nâng lên 外

励まし[<励ます]

はげまし khuyến khích 1

さらに hơn nữa 2/3

伝聞 でんぶん lời truyền lại 外

推測 すいそく dự đoán 1

分ける わける chia ra 2/3

重要な じゅうような quan trọng 2/3

■ 第 11課 自分は自分だからよい

前 長所 ちょうしょ sở trường 2/3

短所 たんしょ sở đoản 2/3

かくす [隠す] che giấu 2/3

段1 案外 あんがい xem ra lại 2/3

段2 重なる かさなる chồng ghép lên nhau 2/3

他人 たにん người khác 2/3

目だつ [目立つ] めだつ nổi bật 2/3

うらやましい [羨ましい]

ghen tị 2/3

ところが tuy nhiên 2/3

目につく [目に付く] めに つく nhìn thấy

実は じつは thực ra, thật ra 2/3

きらう [嫌う] ghét 2/3

段3 一生 いっしょう cả cuộc đời 2/3

気にする きに する để ý

好く すく thích 外

気に入る きに いる vừa ý

味がある あじが ある có ý nghĩa

段4 人間 にんげん con người 2/3

もともと [元々] vốn dĩ 2/3

それぞれ từng 2/3

性格 せいかく tính cách 2/3

才能 さいのう tài năng 2/3

容姿 ようし tư thế 外

重なりあう[重なる+合う]

かさなりあう chồng ghép lên nhau 2/3

僕 ぼく em, cháu, con (đại từ nhân xưng cho nam giới khi nói về bản thân mình)

4

すべて [全て] tất cả, hết thảy 2/3

段5 まず đầu tiên 4

〜にとって đối với ~

Page 20: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

20

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

認める みとめる công nhận 2/3

全1 アドバイス lời khuyên 外

約束 やくそく lời hứa 4

認1 なおす [直す] sửa 4

認4 方法 ほうほう phương pháp, cách thức 2/3

認5 目を向ける めを むける để mắt đến

姿 すがた tư thế 2/3

鏡 かがみ gương soi 4

認6 含める ふくめる bao gồm 2/3

受け止める[受ける+止める]

うけとめる thừa nhận 1

人生を送る じんせいを おくる sống

アピールする thể hiện 外

■ 頭あたまと言こと葉ばのエクササイズ⑥

前提 ぜんてい tiền đề 1

判断 はんだん phán đoán 2/3

行動 こうどう hành động 2/3

理由 りゆう lý do 4

当然な とうぜんな đương nhiên 2/3

わざわざ mất công 1

意識 いしき ý thức 2/3

隠れる かくれる giấu 2/3

問1 外出 がいしゅつ ra ngoài 2/3

気づく きづく nhận ra 2/3

戻る もどる trở lại 4

めったに〜ない hiếm khi ~

問2 うっかり vô tình, tình cờ 2/3

面接 めんせつ phỏng vấn 2/3

しまった lỡ

コンビニ cửa hàng tiện lợi 外

助かる たすかる đỡ, tiện 2/3

バーベキュー barbecue, tiệc nướng thịt 外

■ 第 12課 希き望ぼうのキャンプ

タ 希望 きぼう hi vọng 2/3

キャンプ trại 2/3

ふくしま [福島] FUKUSHIMA 外

キッズ trẻ em 外

夏季 かき mùa hè 外

林間学校 りんかん - がっこう trường trong rừng 外

前 東日本大震災 ひがし - にほん - だい -しんさい

thảm hoạ đại động đất phía Đông Nhật Bản (ngày 11 tháng 3 năm 2011)

津波 つなみ sóng thần 1

〜による do ~, theo ~

原子力 げんし - りょく sức mạnh nguyên tử 外

発電所 はつでん - しょ nhà máy điện 2/3

事故 じこ sự cố 4

福島県 ふくしま - けん tỉnh Fukushima 外

影響 えいきょう ảnh hưởng 2/3

A 放射能 ほうしゃのう phóng xạ 1

Page 21: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

21

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

気にする きに する để ý

室内 しつない trong phòng 外

すごす [過ごす] hoạt động 2/3

せめて ít nhất 2/3

北海道 ほっかいどう Hokkaido 外

B はじける thổi căng phồng 4

いのち [命] sinh mạng 2/3

招待する しょうたい - する mời 4

プロジェクト dự án 外

どうしても dù sao cũng 2/3

大自然 だい - しぜん thiên nhiên 外

解放する かいほう - する giải phóng 2/3

なにより hơn hết 1

出会う であう gặp gỡ 2/3

つながる [繋がる] kết nối 2/3

感じる かんじる cảm thấy 2/3

見捨てる[見る+捨てる]

みすてる bỏ mặc 外

絆 きずな sự gắn kết 外

うんと hẳn 2/3

深める ふかめる làm sâu sắc 1

つながりあう[繋がる+合う]

gắn kết nhau 2/3

支える ささえる nâng đỡ 2/3

共に ともに cùng với 2/3

実感 じっかん cảm giác thực 2/3

計る はかる tính toán 2/3

計算する けいさん - する tính toán 2/3

安全 あんぜん an toàn 4

能力 のうりょく năng lực 2/3

点数をつける てんすうを つける chấm điểm

喜び[<喜ぶ]

よろこび niềm vui 2/3

ハーモニー điều hoà 外

調和 ちょうわ điều hoà 1

生じる しょうじる sinh ra 1

満ちる みちる đong đầy 2/3

作家 さっか nhà văn 2/3

C 開催 かいさい tổ chức 1

期間 きかん thời hạn 2/3

参加 さんか tham gia 2/3

人数 にんずう số người 外

募集 ぼしゅう tuyển 2/3

対象 たいしょう đối tượng 2/3

原発 げんぱつ năng lượng hạt nhân 外

不安 ふあん bất an 2/3

抱える かかえる ôm, mang theo 2/3

賛同する さんどう - する tán đồng 外

在住 ざいじゅう cư trú tại 外

家庭 かてい gia đình 5

Page 22: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

22

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

幼児 ようじ trẻ sơ sinh 2/3

可 か có thể tham gia 2/3

障害 しょうがい khuyết tật 2/3

児童 じどう trẻ em 2/3

実施 じっし thực hiện 2/3

地域 ちいき khu vực 2/3

大沼 おおぬま Onuma (địa danh ở Hokkaido) 外

〜を中心に 〜を ちゅうしんに tập trung ở ~

全道 ぜん - どう toàn vùng Hokkaido 外

受け入れ[受け入れる、 <受ける+入れる]

うけいれ tiếp nhận 1

費用 ひよう chi phí 2/3

生活保護 せいかつ - ほご trợ cấp sinh hoạt 外

無料 むりょう miễn phí 2/3

不要 ふよう không cần 外

主催 しゅさい tổ chức chính 1

全1 スケジュール lịch 2/3

(〜に)対する (〜に)たいする đối với ~

思い[<思う]

おもい suy nghĩ 外

概要 がいよう khái lược 1

言2 交通事故 こうつう - じこ tai nạn giao thông 4

言4 なるべく cố gắng 4

方法 ほうほう phương pháp 2/3

理由 りゆう lý do 4

言8 〜者 〜しゃ người ~ 2/3

全員 ぜんいん tất cả mọi người 2/3

認1 自由な じゆうな tự do 4

認2 年代 ねんだい lứa tuổi 2/3

認3 減る へる giảm 2/3

認4 都会 とかい thành phố 2/3

環境 かんきょう hoàn cảnh 2/3

受験 じゅけん dự thi 2/3

ストレス stress, căng thẳng 1

認5 時代 じだい thời đại 4

認6 伝える つたえる truyền đạt 4

認7 〜年生 〜ねんせい sinh viên năm ~ 2/3

幼稚園 ようち - えん trường mẫu giáo 2/3

一人っ子 ひとりっこ con một 外

親 おや cha mẹ 2/3

■ 第 13課 1の励はげましが…

タ 励まし[<励ます]

はげまし khuyến khích 1

前 つらい [辛い] đau khổ 2/3

悩み[<悩む]

なやみ ưu tư 1

きっかけ cớ, nguyên do 2/3

苦しみ[<苦しむ]

くるしみ đau khổ 2/3

かかえる [抱える] mang, ôm 2/3

Page 23: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

23

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

段1 ベランダ lan can 外

鉢植え[<鉢+植える]

はち - うえ chậu kiểng 外

花をつける はなを つける nở hoa

あるいは hoặc là 2/3

わが〜 ~ chúng ta, ~ chúng tôi 2/3

寝顔 ね - がお khuôn mặt khi ngủ 外

見つめる みつめる nhìn 2/3

ふと bỗng dưng 2/3

算数 さんすう toán học 2/3

不思議な ふしぎな lạ lùng 2/3

重荷 おもに gánh nặng 外

支える ささえる nâng đỡ 2/3

助け[<助ける]

たすけ trợ giúp 1

そうとも限らない[<限る]

そうとも かぎらない nhưng không hẳn thế

たった chỉ 2/3

段2 詩人 しじん thi nhân 2/3

伊藤桂一 いとう - けいいち ITO Keiichi (thi nhân)

微風 びふう "Gió nhẹ" (tên bài thơ) 外

詩 し thơ 2/3

掌 て/てのひら bàn tay 1

早春 そうしゅん đầu xuân 外

陽ざし[=陽射し、日差し]

ひざし ánh nắng 外

生甲斐 いき - がい sức sống 1

段3 岩手県 いわて - けん tỉnh Iwate 外

陸前高田市 りくぜんたかた - し thành phố Rikuzen Takata (tên thành phố thuộc tỉnh Iwate)

高田松原 たかた - まつばら Takata Matsubara (nơi đã từng là thắng cảnh) 外

津波 つなみ sóng thần 1

唯一 ゆいいつ duy nhất 2/3

奇跡 きせき kỳ tích 外

松 まつ cây tùng 2/3

被災者 ひさい - しゃ người chịu thảm hoạ 外

段4 亡くす なくす mất đi 2/3

絶望 ぜつぼう tuyệt vọng 1

姿 すがた hình dáng 2/3

慰める なぐさめる an ủi 2/3

ついに cuối cùng 2/3

枯死する こし - する khô héo 外

保存 ほぞん tồn tại 2/3

作業 さぎょう công tác 2/3

切断する せつだん - する cắt bỏ 外

段5 大震災 だい - しんさい đại thiên tai 外

英国 えいこく nước Anh 外

〜面 〜めん mặt ~ (tờ báo) 2/3

全面 ぜん - めん toàn trang 外

日の丸 ひのまる mặt trời mọc 1

イラスト phác hoạ 外

Page 24: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

24

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

掲げる かかげる đăng lên 1

東北 とうほく vùng Đông Bắc (một vùng của Nhật Bản) 外

唱歌 しょうか xướng ca 外

故郷 ふるさと "Quê hương" (tên bài hát) 2/3

凍える こごえる lạnh buốt 2/3

数々 かずかず vô số 外

全1 援助 えんじょ viện trợ 2/3

活動 かつどう hoạt động 2/3

募金 ぼきん quyên tiền 1

ふりかえる[振る+返る]

xem lại, hồi tưởng lại 1

希望 きぼう hy vọng 2/3

感謝 かんしゃ cảm tạ 2/3

疑問 ぎもん nghi vấn, đặt câu hỏi 2/3

伝える つたえる truyền đạt 4

言2 まあまあ bình thường 2/3

全くない まったくない hoàn toàn không

言3 感じる かんじる cảm thấy 2/3

枯れる かれる chết khô 2/3

生き残る[生きる+残る]

いきのこる sống sót 4

認1 解決する かいけつ - する giải quyết 2/3

認2 エピソード đoạn, phần 外

(〜に)当たる (〜に)あたる tương ứng với ~ 外

認3 各国 かっこく các nước 外

寄せる よせる kéo lại gần 2/3

降り注ぐ[降る+注ぐ]

ふりそそぐ đổ xuống 2/3

実際 じっさい thực tế 2/3

太陽 たいよう mặt trời mọc 2/3

認4 毛布 もうふ chăn mền 2/3

メッセージ lời nhắn nhủ 1

ささやかな nhẹ nhàng 2/3

救う すくう cứu giúp 2/3

各地 かくち các nơi 2/3

届く とどく gửi đến 2/3

認5 事実 じじつ sự thật 2/3

伝聞 でんぶん lời truyền lại 外

推測 すいそく dự đoán 1

分ける わける chia ra 2/3

記号 きごう ký hiệu 2/3

できごと [出来事] sự việc 2/3

含む ふくむ bao gồm 2/3

客観的な きゃっかん - てきな mang tính khách quan 1

情報 じょうほう thông tin 2/3

直接 ちょくせつ trực tiếp 2/3

確かめる たしかめる xác nhận 2/3

(〜に)もとづいて[<基づく]

dựa vào ~

自身 じしん bản thân 2/3

Page 25: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

25

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

主張 しゅちょう chủ trương 2/3

読 ホームページ homepage 外

解説 かいせつ giải thích 2/3

愛する あいする yêu 外

白砂青松 はくしゃ - せいしょう Tùng xanh cát trắng. Đại từ chỉ thắng cảnh đẹp 外

〜はもとより ~ không cần phải nhắc đến, ~ đương nhiên

県 けん tỉnh 4

内外 ないがい trong ngoài 外

来訪者 らいほう - しゃ khách ghé thăm 外

四季 しき bốn mùa 2/3

〜を通して 〜を とおして thông qua ~

約 やく khoảng 2/3

先人 せんじん người đi trước 外

植林 しょくりん trồng rừng 外

守り育てる[守る+育てる]

まもりそだてる bảo vệ nuôi dưỡng 2/3

美しさ[<美しい]

うつくしさ vẻ đẹp 4

詠む よむ cảm nhận được 外

昭和 しょうわ Showa (thời đại Chiêu Hoà (1926 ~ 1989)) 外

名勝 めいしょう cảnh đẹp 外

陸中海岸 りくちゅう - かいがん bãi biển Rikuchu 外

国立公園 こくりつ - こうえん công viên quốc gia 2/3

指定する してい - する chỉ định 2/3

海水浴 かいすい - よく tắm biển 2/3

にぎわう náo nhiệt 1

囲む かこむ bao quanh 2/3

遊歩道 ゆうほ - どう đường đi bộ 外

憩い[<憩う]

いこい nghỉ ngơi 外

希少 きしょう quý hiếm 外

植物 しょくぶつ thực vật 2/3

存在する そんざい - する tồn tại 2/3

多様な たような đa dạng 1

生態系 せいたい - けい hệ sinh thái 外

育む はぐくむ nuôi dưỡng 外

まさに quả thật 2/3

象徴 しょうちょう tượng trưng 1

風景 ふうけい phong cảnh 2/3

平成 へいせい Heisei (thời đại Bình Hành (1989 ~ 2019)) 外

地震 じしん động đất 4

襲う おそう tấn công 1

死者 し - しゃ người chết 外

行方不明者 ゆくえ - ふめい - しゃ người mất tích 1

(〜に)のぼる lên đến ~ 2/3

市街地 しがい - ち khu thành thị 外

〜沿い 〜ぞい ven ~ 2/3

集落 しゅうらく khu dân cư 外

壊滅する かいめつ - する phá huỷ 外

過去 かこ quá khứ 2/3

Page 26: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

26

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

度重なる たび - かさなる nhiều lần 外

守る まもる bảo vệ 2/3

流す ながす cuốn trôi 2/3

耐え残る[耐える+残る]

たえのこる chịu đựng được 1

奇跡的な きせき - てきな kỳ tích 外

海水 かいすい nước biển 外

深刻な しんこくな nghiêm trọng 2/3

ダメージを受ける ダメージを うける bị hỏng

確認する かくにん - する xác nhận 2/3

直後 ちょくご ngay sau đó 2/3

〜のみならず không những ~

全〜 ぜん〜 toàn bộ ~ 2/3

復興 ふっこう phục hồi 1

シンボル biểu tượng 外

〜として như là

親しむ したしむ thân thuộc 1

今後 こんご về sau 2/3

後世 こうせい thế hệ sau 外

受け継ぐ[受ける+継ぐ]

うけつぐ kế tục 1

モニュメント đài kỷ niệm 外

整備する せいび - する tu sửa 2/3

プロジェクト dự án 外

■ 第 14課 天てんを恨うらまず

タ 天 てん Trời 1

恨む うらむ hận 2/3

東日本大震災 ひがし - にほん - だい -しんさい

thảm hoạ đại động đất phía Đông Nhật Bản (ngày 11 tháng 3 năm 2011)

直後 ちょくご ngay sau 2/3

階上中学校 はしかみ - ちゅうがっこう

trường trung học Hashikami 外

前 卒業式 そつぎょう - しき lễ tốt nghiệp 4

スピーチ bài diễn văn 2/3

送辞 そうじ lời chia tay 外

答辞 とうじ phần trả lời 外

段1 本日 ほんじつ hôm nay 外

未曾有の みぞう - の chưa từng có 外

傷 きず vết thương 2/3

癒える いえる chữa lành 外

〜さなか [最中] ngay trong lúc 1

挙行する きょこう - する cử hành 外

段2 (〜を)思わせる[<思う]

(〜を)おもわせる làm nhớ đến 4

段3 キラキラ lấp lánh 外

日差し[=陽射し]

ひざし ánh mặt trời 2/3

希望 きぼう hy vọng 2/3

〜に胸を膨らませる 〜に むねを ふくらませる

tràn đầy ~ trong tim

学舎 まなびや trường học 外

Page 27: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

27

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

揃って[<揃う]

そろって tập trung 2/3

巣立つ すだつ xa rời tổ ấm 外

段4 前日 ぜんじつ ngày trước 外

一足早く[<一足+早い]

ひとあし はやく sớm 外

思い出 おもいで kỷ niệm 2/3

詰まる つまる tràn đầy 2/3

アルバム album 2/3

思いを馳せる おもいを はせる hồi trưởng

名付ける なづける đặt tên 1

天変地異 てんぺん - ちい những thay đổi tự nhiên 外

起こる おこる xảy ra 2/3

段5 防災 ぼうさい phòng tránh thiên tai 外

教育 きょういく giáo dục 4

内外 ないがい trong ngoài 外

評価する ひょうか - する đánh giá 2/3

訓練 くんれん huấn luyện 2/3

自然 しぜん tự nhiên 2/3

猛威 もうい sức mạnh kinh khủng 外

人間 にんげん con người 2/3

あまりにも quá 外

無力な むりょくな bất lực 外

容赦なく ようしゃ - なく không chút thương tiếc 外

奪う うばう lấy đi 2/3

与える あたえる cho 2/3

試練 しれん thử thách 外

むごい [酷い] thảm khốc 外

つらい [辛い] đau khổ 2/3

悔しい くやしい hận 2/3

〜てたまらない vô cùng ~ 2/3

段6 時計の針 とけい の はり kim đồng hồ

指す さす chỉ 2/3

〜たまま ~ nguyên 2/3

時 とき khi 5

確実な かくじつな rõ ràng 2/3

流れる ながれる trôi qua 2/3

生かす いかす cho sống 1

者 もの người 2/3

〜として như là ~ 2/3

常に つねに thường 2/3

思いやり[<思いやる]

おもいやり đồng tình 外

たくましい mạnh mẽ 1

段7 命 いのち sinh mạng 2/3

代償 だいしょう thay thế 外

苦境 くきょう tình cảnh khó khăn 外

運命 うんめい vận mệnh 1

耐える たえる chịu đựng 1

Page 28: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

28

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

助け合う[助ける+合う]

たすけあう giúp đỡ lẫn nhau 2/3

使命 しめい sứ mệnh 1

段8 それぞれ từng 2/3

人生 じんせい cuộc đời 2/3

一歩 いっぽ một bước 2/3

踏み出す[踏む+出す]

ふみだす tiến lên 外

地 ち nơi, chốn 2/3

仲間 なかま đồng loại, bạn bè 2/3

共有する きょうゆう - する sở hữu chung 外

宝物 たから - もの báu vật 外

段9 後輩 こうはい đàn em, người đi sau 2/3

過ごす すごす trải qua, trôi qua 2/3

あたりまえ [当たり前] đương nhiên 2/3

いかに〜か như thế nào 1

貴重な きちょうな quý báu 2/3

いとおしむ yêu quý 外

〜方 〜がた quý ~ (thầy cô) 2/3

親身 しんみ nhiệt tình, nhiệt huyết 外

指導 しどう chỉ dạy 2/3

地域 ちいき khu vực 2/3

様々な さまざまな nhiều 2/3

支援 しえん hỗ trợ 外

段10 歩む あゆむ tiến bước 1

姿 すがた hình bóng, hình dáng 2/3

見守る みまもる che chở, bảo vệ 外

社会人 しゃかいじん người đi làm 4

段11 誇り[<誇る]

ほこり tự hào 2/3

段13 平成 へいせい Heisei (thời đại Bình Hành (1989 ~ 2019)) 外

第〜回 だい〜かい lần thứ ~

卒業生 そつぎょう - せい học sinh tốt nghiệp 外

代表 だいひょう đại biểu 2/3

全1 直前 ちょくぜん trước 2/3

始業式 しぎょう - しき lễ khai giảng 外

PTA chi hội phụ huynh 外

会長 かいちょう chủ tịch 外

述べる のべる nêu lên 2/3

感謝 かんしゃ cảm tạ, cảm ơn 2/3

決意 けつい quyết định 1

(お)祝い[<祝う]

(お)いわい chúc mừng 4

励まし[<励ます]

はげまし khuyến khích, khích lệ 1

メッセージ lời nhắn nhủ 1

言2 当てはまる あてはまる trùng hợp, khớp với 2/3

言3 全員 ぜんいん tất cả mọi người 2/3

参加する さんか - する tham gia 2/3

言6 生き残る[生きる+残る]

いきのこる sống sót 4

Page 29: Danh sách từ vựngDanh sách từ vựng [Chú thích] 1=Những từ vựng mức độ tương đương trình độ N1 kỳ thi năng lực Nhật ngữ. 2/3=tương đương

29

■ 『読む力 初中級』語彙リスト・ベトナム語翻訳 ■

命じる めいじる ra lệnh 2/3

認1 実際に じっさい - に thực tế là 2/3

認3 感じる かんじる cảm thấy 2/3

当然な とうぜんな đương nhiên 2/3

経つ たつ trôi qua 2/3

悲しみ[<悲しい]

かなしみ nỗi đau 2/3

乗り越える[乗る+越える]

のりこえる vượt qua 外

認4 (〜に)対する (〜に)たいする đối với ~

認5 面 めん mặt, phương diện 2/3

分ける わける chia ra 2/3

現在 げんざい hiện tại 2/3

翌日 よくじつ ngày hôm sau 1