20 set từ vựng

download 20 set từ vựng

of 19

Transcript of 20 set từ vựng

  • 8/19/2019 20 set từ vựng

    1/19

    SET 1

  • 8/19/2019 20 set từ vựng

    2/19

    SET 2

    SET 3

  • 8/19/2019 20 set từ vựng

    3/19

    SET 4

  • 8/19/2019 20 set từ vựng

    4/19

    SET 5

  • 8/19/2019 20 set từ vựng

    5/19

  • 8/19/2019 20 set từ vựng

    6/19

    SET 6

  • 8/19/2019 20 set từ vựng

    7/19

    SET 7

  • 8/19/2019 20 set từ vựng

    8/19

    SET 8

  • 8/19/2019 20 set từ vựng

    9/19

    SET 9

  • 8/19/2019 20 set từ vựng

    10/19

    SET 10

  • 8/19/2019 20 set từ vựng

    11/19

    SET 11

  • 8/19/2019 20 set từ vựng

    12/19

    SET 12

  • 8/19/2019 20 set từ vựng

    13/19

    SET 13

  • 8/19/2019 20 set từ vựng

    14/19

    SET 14

  • 8/19/2019 20 set từ vựng

    15/19

    SET 15

  • 8/19/2019 20 set từ vựng

    16/19

  • 8/19/2019 20 set từ vựng

    17/19

    SET 16

    SET 17

  • 8/19/2019 20 set từ vựng

    18/19

    SET 18

    SET 19

  • 8/19/2019 20 set từ vựng

    19/19

    SET 20