Post on 04-Feb-2018
STT Giờ thi
1 07h45
2 07h45
3 07h45
4 07h45
STT Giờ thi
1 09h30
2 09h30
3 09h30
STT Giờ thi
1 07h45
2 07h45
3 13h30
4 13h30
5 15h15
6 07h45
STT Giờ thi
1 15h15
2 09h30
3
STT Giờ thi
1
2
3
4
STT Giờ thi
1 07h45
2 07h45
3
Tiếng Anh 4
Môn thi
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO
LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016, ĐỢT 2
Áp dụng cho sinh viên: Đại học, Cao đẳng chính quy; Liên thông; Văn bằng 2; Vừa làm vừa học
1. Lớp 131A0301 (131A0301)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
2. Lớp 131A0701 (131A0701)
3. Lớp 131A0801 (131A0801)
4. Lớp 131A0901 (131A0901)
5. Lớp 131A1001 (131A1001)
6. Lớp 131A1101 (131A1101)
Tiền tệ và thanh toán quốc tế
Tiếng Anh 4
Môn thi
Quản trị quan hệ khách hàng
Quản trị quan hệ khách hàng
Quản trị chất lượng
Quản trị chất lượng
Môn thi
Các nền văn minh thế giới
Nghiệp vụ Bartender
Tiếng Anh 5
Tiếng Anh 5
Tiếng Anh 5
Phát triển bền vững trong du lịch
Môn thi
Phương pháp nghiên cứu Xã hội học 2
Kỹ năng viết báo
Kỹ năng lập hồ sơ xin việc và trả lời phỏng vấn
Môn thi
Tham vấn tâm lý 2
Tham vấn tâm lý 2
Tham vấn tâm lý 3
Tham vấn tâm lý 3
Môn thi
Tiếp nhận văn học (Các khuynh hướng lý thuyết)
Văn học hiện đại Việt Nam II (1945 - nay)
Văn học Phương Tây I (từ cổ đại đến TK. hết
TK.XVIII)
Lớp HP
1511A0302401
1511A0302402
1511A0301701
1511A0301702
Lớp HP
1511A0805101
1511A0705104
1511A0705105
Lớp HP
1511A0700302
1511A0809502
1511A0705201
1511A0705202
1511A0705203
1511A0707302
Lớp HP
1511A0901501
1511A0900801
1511A0900401
Lớp HP
1511A1004301
1511A1004302
1511A1004601
1511A1004602
Lớp HP
1511A1104101
1511A1104801
1511A1105101
Ngày thi
28/12/2015
28/12/2015
04/01/2016
04/01/2016
Ngày thi
29/12/2015
31/12/2015
31/12/2015
Ngày thi
28/12/2015
29/12/2015
30/12/2015
30/12/2015
30/12/2015
31/12/2015
Ngày thi
28/12/2015
30/12/2015
Ngày thi
Ngày thi
28/12/2015
29/12/2015
Phòng thi
BPH110,
BPH111
BPH102,
BPH104
BPH104,
BPH106
BPH103,
BPH105
Phòng thi
DPH005
DPH008
DPH008
Phòng thi
BPH106,
BPH108
DPH005
BPH103
BPH104
BPH103
DPH008
Phòng thi
BPH011,
BPH012
BPH007
Phòng thi
Phòng thi
BPH105
BPH013
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Vấn đáp
Ghi chú
Tiểu luận
Tiểu luận
Tiểu luận
Tiểu luận
Ghi chú
Tiểu luận
STT Giờ thi
1 07h45
2 07h45
3 09h30
4 09h30
5 07h45
6
7
8
9
STT Giờ thi
1 13h30
2 13h30
3 13h30
4 09h30
5 09h30
6 09h30
7 07h45
8 07h45
9 07h45
10 07h45
11 07h45
12 07h45
13 07h45
14
15
16
17
STT Giờ thi
1 13h30
2 09h30
3 09h30
4 07h45
5 07h45
6 09h30
7
8
Lịch sử Nhật Bản
Tiếng Nhật Đọc 5
7. Lớp 131A1401 (131A1401)
8. Lớp 131A1501 (131A1501)
9. Lớp 131A1502 (131A1502)
Lịch sử Nhật Bản
Lịch sử Nhật Bản
Môn thi
Giao tiếp thương mại 1
Giao tiếp thương mại 1
Giao tiếp thương mại 1
Giao tiếp thương mại 1
Dẫn luận ngôn ngữ
Tiếng Anh dùng cho văn phòng
Tiếng Anh dùng cho văn phòng
Tiếng Anh dùng cho văn phòng
Tiếng Anh dùng cho văn phòng
Môn thi
Tiếng Nhật Đọc 5
Tiếng Nhật Đọc 5
Văn học Nhật Bản
Tiếng Nhật Nghe 5
Tiếng Nhật Nghe 5
Tiếng Nhật Nghe 5
Tiếng Nhật Viết 5
Tiếng Nhật Viết 5
Tiếng Nhật Viết 5
Tiếng Nhật Nói 5
Tiếng Nhật Nói 5
Tiếng Nhật Nói 5
Văn học Nhật Bản
Môn thi
Lịch sử Hàn Quốc
Văn hóa Hàn Quốc
Tiếng Hàn Đọc 5
Tiếng Hàn Viết 5
Tiếng Hàn Viết 5
Tiếng Hàn Nghe 5
Tiếng Hàn Nói 5
Tiếng Hàn Nói 5
Lớp HP
1511A1400703
1511A1400704
1511A1400701
1511A1400702
1511A1404801
1511A1402601
1511A1402602
1511A1402603
1511A1402604
Lớp HP
1511A1501401
1511A1501402
1511A1501403
1511A1505101
1511A1505102
1511A1505103
1511A1507802
1511A1505801
1511A1505802
1511A1505803
1511A1507201
1511A1507202
1511A1507203
1511A1506501
1511A1506502
1511A1506503
1511A1507801
Lớp HP
1511A1501301
1511A1507501
1511A1502501
1511A1504401
1511A1504402
1511A1503102
1511A1503801
1511A1503802
Ngày thi
28/12/2015
28/12/2015
28/12/2015
28/12/2015
30/12/2015
Ngày thi
28/12/2015
28/12/2015
28/12/2015
30/12/2015
30/12/2015
30/12/2015
31/12/2015
07/01/2016
07/01/2016
07/01/2016
08/01/2016
08/01/2016
08/01/2016
Ngày thi
28/12/2015
29/12/2015
30/12/2015
31/12/2015
31/12/2015
07/01/2016
Phòng thi
BPH005,
BPH007
BPH011,
BPH012
BPH007
BPH012
DPH007,
BPH102,
BPH104,
BPH105,
BPH110
Phòng thi
BPH007
BPH010
BPH013
BPH105
BPH110
BPH102
DPH007
BPH102
BPH104
BPH103
BPH104
BPH106
BPH108
Phòng thi
BPH105
BPH012
BPH104
BPH007
BPH007
BPH102
Ghi chú
Vấn đáp
Vấn đáp
Vấn đáp
Vấn đáp
Ghi chú
Vấn đáp
Vấn đáp
Vấn đáp
Tiểu luận
Ghi chú
Vấn đáp
Vấn đáp
STT Giờ thi
1 09h30
2 13h30
3
STT Giờ thi
1 09h30
2 13h30
STT Giờ thi
1 07h45
2
3
4
STT Giờ thi
1 09h30
2 07h45
STT Giờ thi
1 09h30
2
STT Giờ thi
1 09h30
2 09h30
3 09h30
STT Giờ thi
1 07h45
2
STT Giờ thi
1 09h30
2 09h30
3
Môn thi
Marketing căn bản
10. Lớp 141A0101 (141A0101)
11. Lớp 141A0201 (141A0201)
12. Lớp 141A0301 (141A0301)
13. Lớp 141A0302 (141A0302)
14. Lớp 141A0303 (141A0303)
15. Lớp 141A0304 (141A0304)
16. Lớp 141A0305 (141A0305)
17. Lớp 141A0306 (141A0306)
Quản trị Marketing
Quản trị chiến lược
Môn thi
Cấu trúc dữ liệu
Tiếng Việt thực hành
Cấu trúc dữ liệu
Môn thi
Toán kỹ thuật
Tiếng Việt thực hành
Môn thi
Quản trị chiến lược
Thống kê ứng dụng
Thống kê ứng dụng
Thống kê ứng dụng
Môn thi
Kế toán tài chính 1
Marketing căn bản
Môn thi
Thị trường tài chính
Thống kê ứng dụng
Môn thi
Văn hóa Doanh nghiệp
Thống kê ứng dụng
Môn thi
Văn hóa Doanh nghiệp
Quản trị chiến lược
Thống kê ứng dụng
Lớp HP
1511A0107301
151MCA02501
1511A0107302
Lớp HP
1511A0205501
151MCA02501
Lớp HP
1511A0301802
1511A0602901
1511A0602902
1511A0602903
Lớp HP
1511A0403601
151MCA04901
Lớp HP
1511A0502901
1511A0602904
Lớp HP
1511A0303801
1511A0302202
1511A0301806
Lớp HP
151MCA04901
1511A0602905
Lớp HP
1511A0303801
1511A0301806
1511A0602906
Ngày thi
05/01/2016
07/01/2016
Ngày thi
05/01/2016
07/01/2016
Ngày thi
05/01/2016
Ngày thi
04/01/2016
06/01/2016
Ngày thi
29/12/2015
Ngày thi
28/12/2015
29/12/2015
05/01/2016
Ngày thi
06/01/2016
Ngày thi
28/12/2015
05/01/2016
Phòng thi
BPH106
DPH008
Phòng thi
BPH104
DPH008
Phòng thi
BPH007
Phòng thi
BPH104,
BPH106
BPH007,
BPH010
Phòng thi
BPH009
Phòng thi
BPH104,
BPH110,
BPH111
DPH006
BPH105,
BPH013
Phòng thi
BPH007,
BPH010
Phòng thi
BPH104,
BPH110,
BPH111
BPH105,
BPH013
Ghi chú
Thực hành
Ghi chú
Ghi chú
Thực hành
Thực hành
Thực hành
Ghi chú
Ghi chú
Thực hành
Ghi chú
Ghi chú
Thực hành
Ghi chú
Thực hành
STT Giờ thi
1 07h45
2 09h30
3 09h30
STT Giờ thi
1 13h30
2 07h45
3 07h45
4
STT Giờ thi
1 09h30
2 09h30
3 07h45
STT Giờ thi
1 09h30
2 15h15
3 15h15
4 07h45
5 13h30
6 15h15
7 15h15
8 13h30
9 13h30
10 13h30
11 13h30
12
13
14
15
16
17
STT Giờ thi
1 09h30
2 09h30
3 09h30
4 15h15
Tiếng Anh ngữ pháp 3
Tiếng Anh ngữ pháp 3
18. Lớp 141A0801 (141A0801)
19. Lớp 141A0901 (141A0901)
20. Lớp 141A1101 (141A1101)
21. Lớp 141A1401 (141A1401)
22. Lớp 141A1501 (141A1501)
Môn thi
Tiếng Anh ngữ pháp 3
Môn thi
Dịch vụ chăm sóc khách hàng
Dịch vụ chăm sóc khách hàng
Kinh tế vi mô
Môn thi
Lý thuyết Xã hội học
Tiếng Anh 2
Tiếng Anh 2
An sinh xã hội
Môn thi
Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm
Ngữ âm và từ vựng tiếng Việt
Tác phẩm, thể loại và tiến trình văn học
Tiếng Pháp 1
Tiếng Anh đọc 3
Tiếng Anh đọc 3
Tiếng Anh đọc 3
Tiếng Anh viết 3
Tiếng Anh viết 3
Tiếng Anh viết 3
Tiếng Anh viết 3
Tiếng Anh nghe - nói 2
Tiếng Anh nghe - nói 2
Tiếng Anh nghe - nói 2
Tiếng Trung 1
Tiếng Trung 1
Tiếng Trung 1
Môn thi
Tiếng Nhật Nghe 3
Tiếng Nhật Nghe 3
Tiếng Nhật Nghe 3
Tiếng Nhật đọc 3
Lớp HP
1511A0801102
1511A0801103
151MCA01102
Lớp HP
1511A0901101
151MCA02302
151MCA02303
1511A0904101
Lớp HP
1511A1108201
1511A1107101
1511A1106001
Lớp HP
1511A1403704
1511A1403702
1511A1403703
1511A1402701
1511A1404103
1511A1404104
1511A1404105
1511A1403803
1511A1403804
1511A1403805
1511A1403806
1511A1405403
1511A1405404
1511A1405406
151MCA05503
151MCA05504
151MCA05505
Lớp HP
1511A1512001
1511A1512002
1511A1512003
1511A1511901
Ngày thi
28/12/2015
28/12/2015
04/01/2016
Ngày thi
28/12/2015
29/12/2015
29/12/2015
Ngày thi
28/12/2015
29/12/2015
30/12/2015
Ngày thi
28/12/2015
28/12/2015
28/12/2015
29/12/2015
29/12/2015
29/12/2015
29/12/2015
30/12/2015
30/12/2015
30/12/2015
30/12/2015
Ngày thi
29/12/2015
29/12/2015
29/12/2015
30/12/2015
Phòng thi
DPH008
DPH008
BPH105
Phòng thi
BPH011,
BPH012
BPH014
BPH011,
BPH012
Phòng thi
BPH105
BPH013
BPH007
Phòng thi
DPH007
BPH005,
BPH013
BPH010,
BPH007
BPH106
BPH007,
BPH013
BPH007
BPH013
BPH007
BPH109
BPH013
BPH014
Phòng thi
BPH014
BPH106
BPH011
BPH014
Ghi chú
Ghi chú
Tiểu luận
Ghi chú
Ghi chú
Vấn đáp
Vấn đáp
Vấn đáp
Vấn đáp
Vấn đáp
Vấn đáp
Ghi chú
5 15h15
6 15h15
7 09h30
8 09h30
9 09h30
10
11
12
STT Giờ thi
1 07h45
2 15h15
3 15h15
4 09h30
5
6
STT Giờ thi
1 13h30
2 13h30
3 15h15
4 07h45
5 13h30
6 07h45
7 15h15
8 07h45
9 09h30
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
23. Lớp 141A1502 (141A1502)
24. Lớp 151A0101 (151A0101)
25. Lớp 151A0201 (151A0201)
Tiếng Nhật đọc 3
Tiếng Nhật đọc 3
Tiếng Nhật viết 3
Tiếng Nhật viết 3
Tiếng Nhật viết 3
Tiếng Nhật nói 3
Tiếng Nhật nói 3
Tiếng Nhật nói 3
Môn thi
Tiếng Hàn đọc 3
Tiếng Hàn nghe 3
Tiếng Hàn nghe 3
Tiếng Hàn viết 3
Tiếng Hàn nói 3
Tiếng Hàn nói 3
Môn thi
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Nhập môn công nghệ thông tin
Nhập môn công nghệ thông tin
Pháp luật đại cương
Pháp luật đại cương
Pháp luật đại cương
Toán cao cấp 1
Vật lý đại cương
Vật lý đại cương
Nhập môn công nghệ thông tin
Nhập môn công nghệ thông tin
Nhập môn công nghệ thông tin
Nhập môn công nghệ thông tin
Nhập môn công nghệ thông tin
Nhập môn công nghệ thông tin
Nhập môn công nghệ thông tin
Nhập môn công nghệ thông tin
Nhập môn công nghệ thông tin
Nhập môn công nghệ thông tin
Nhập môn công nghệ thông tin
1511A1511902
1511A1511903
1511A1512201
1511A1512202
1511A1512203
1511A1512101
1511A1512102
1511A1512103
Lớp HP
1511A1510001
1511A1510101
1511A1510102
1511A1510402
1511A1510201
1511A1510202
Lớp HP
151MCA06419
1511A0107202
1511A0107201
151MCA01934
151MCA01935
151MCA01936
151MCA02603
1511A0106503
1511A0106502
1511A0107203
1511A0107204
1511A0107205
1511A0107206
1511A0107207
1511A0107208
1511A0107209
1511A0107210
1511A0107211
1511A0107212
1511A0107213
30/12/2015
30/12/2015
31/12/2015
31/12/2015
31/12/2015
Ngày thi
28/12/2015
30/12/2015
30/12/2015
31/12/2015
Ngày thi
30/12/2015
31/12/2015
31/12/2015
04/01/2016
05/01/2016
06/01/2016
07/01/2016
08/01/2016
08/01/2016
BPH013
BPH007
BPH007
BPH110
BPH011
Phòng thi
DPH007
BPH109
BPH109
DPH007
Phòng thi
DPH004,
DPH005,
DPH006,
DPH007DPH006,
DPH008
DPH006,
DPH008
DPH007,
BPH007
DPH006
DPH005
DPH006,
DPH008
DPH004,
DPH008
DPH004,
DPH008
Vấn đáp
Vấn đáp
Vấn đáp
Ghi chú
Vấn đáp
Vấn đáp
Ghi chú
Thực hành
Thực hành
Thực hành
Thực hành
Thực hành
Thực hành
Thực hành
Thực hành
Thực hành
Thực hành
Thực hành
STT Giờ thi
1 13h30
2 07h45
3 07h45
4 07h45
5 13h30
6
7
8
9
10
11
STT Giờ thi
1 07h45
2 07h45
3 15h15
4 18h00
5 07h45
6 09h30
7 07h45
8 09h30
9 18h00
10 07h45
11 09h30
12 09h30
Kinh tế vi mô
Kinh tế vi mô
26. Lớp 151A0301 (151A0301)
Kinh tế vi mô
Kinh tế vi mô
Môn thi
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Linh kiện điện tử
Pháp luật đại cương
Pháp luật đại cương
Vật lý đại cương
Linh kiện điện tử
Linh kiện điện tử
Linh kiện điện tử
Linh kiện điện tử
Linh kiện điện tử
Linh kiện điện tử
Môn thi
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Kinh tế vi mô
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Kinh tế vi mô
Kinh tế vi mô
Pháp luật đại cương
Pháp luật đại cương
Pháp luật đại cương
Lớp HP
151MCA06419
1511A0206101
151MCA01936
151MCA01937
1511A0106501
1511A0206102
1511A0206103
1511A0206104
1511A0206105
1511A0206106
1511A0206107
Lớp HP
151MCA06411
151MCA01108
151MCA06417
151MCA01107
151MCA01106
151MCA01110
151MCA01111
151MCA01109
151MCA01112
151MCA01906
151MCA01907
151MCA01913
Ngày thi
30/12/2015
05/01/2016
06/01/2016
06/01/2016
07/01/2016
Ngày thi
28/12/2015
29/12/2015
29/12/2015
29/12/2015
30/12/2015
30/12/2015
31/12/2015
31/12/2015
31/12/2015
04/01/2016
04/01/2016
04/01/2016
Phòng thi
DPH004,
DPH005,
DPH006,
DPH007BPH105,
BPH109,
BPH106
DPH005
DPH006
DPH006,
DPH008
Phòng thi
DPH004,
DPH005,
DPH006DPH006,
DPH007,
BPH007DPH004,
DPH005,
DPH006,
DPH008DPH004,
DPH005,
DPH006BPH103,
BPH106,
BPH108,
BPH109BPH103,
BPH106,
BPH108,
BPH109BPH103,
BPH109,
BPH106,
BPH108BPH103,
BPH109,
BPH106,
BPH108DPH004,
DPH005,
DPH006DPH004,
DPH005,
DPH006DPH004,
DPH005,
DPH006
DPH008
Ghi chú
Thực hành
Thực hành
Thực hành
Thực hành
Thực hành
Thực hành
Ghi chú
13 13h30
14 13h30
15 15h15
16 07h45
17 13h30
18 13h30
19 15h15
20 15h15
21 07h45
22 07h45
23 09h30
24 07h45
25 09h30
26 13h30
27 15h15
28 07h45
29 09h30
30 13h30
31 13h30
32 15h15
33 18h00
STT Giờ thi
1 13h30
27. Lớp 151A0701 (151A0701)
Pháp luật đại cương
Lý thuyết tài chính – tiền tệ
Lý thuyết tài chính – tiền tệ
Pháp luật đại cương
Pháp luật đại cương
Lý thuyết tài chính – tiền tệ
Pháp luật đại cương
Quản trị học
Pháp luật đại cương
Pháp luật đại cương
Pháp luật đại cương
Lý thuyết tài chính – tiền tệ
Lý thuyết tài chính – tiền tệ
Lý thuyết tài chính – tiền tệ
Lý thuyết tài chính – tiền tệ
Quản trị học
Quản trị học
Quản trị học
Quản trị học
Quản trị học
Quản trị học
Môn thi
Pháp luật đại cương
151MCA01912
151MCA04805
151MCA04808
151MCA01908
151MCA01909
151MCA04802
151MCA01904
151MCA05207
151MCA01910
151MCA01911
151MCA01903
151MCA04803
151MCA04804
151MCA04806
151MCA04807
151MCA05206
151MCA05208
151MCA05203
151MCA05204
151MCA05205
151MCA05202
Lớp HP
151MCA01920
04/01/2016
04/01/2016
04/01/2016
05/01/2016
05/01/2016
05/01/2016
05/01/2016
05/01/2016
06/01/2016
06/01/2016
06/01/2016
07/01/2016
07/01/2016
07/01/2016
07/01/2016
08/01/2016
08/01/2016
08/01/2016
08/01/2016
08/01/2016
08/01/2016
Ngày thi
28/12/2015
DPH008,
DPH007BPH103,
BPH106,
BPH108,
BPH109BPH103,
BPH106,
BPH108,
BPH109
DPH006
DPH004,
DPH008BPH007,
BPH105,
BPH014,
BPH013DPH006,
DPH008BPH007,
BPH013,
BPH014,
BPH105
DPH008
DPH004
DPH004,
DPH005DPH006,
DPH008,
BPH005DPH006,
DPH008,
BPH005BPH102,
BPH104,
BPH105,
BPH106,
BPH111BPH102,
BPH104,
BPH105,
BPH106,
BPH111DPH005,
DPH007,
BPH014DPH005,
DPH007,
BPH014DPH006,
DPH008
DPH004,
DPH005
DPH004,
DPH005
DPH004,
DPH005,
DPH006
Phòng thi
DPH007
Ghi chú
2 15h15
3 09h30
4 13h30
5 15h15
6 09h30
7 13h30
8 15h15
9 09h30
10 13h30
11 07h45
12 09h30
STT Giờ thi
1 13h30
2 15h15
3 09h30
4 15h15
5 07h45
6 15h15
7 15h15
8 07h45
9 09h30
10 13h30
11 13h30
12 15h15
13 15h15
14 15h15
15 07h45
16 09h30
28. Lớp 151A0801 (151A0801)
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Tổng quan về du lịch
Tổng quan về du lịch
Pháp luật đại cương
Pháp luật đại cương
Pháp luật đại cương
Pháp luật đại cương
Pháp luật đại cương
Địa lý du lịch Việt Nam
Địa lý du lịch Việt Nam
Môn thi
Tổng quan về du lịch
Tổng quan về du lịch
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Tổng quan về du lịch
Pháp luật đại cương
Pháp luật đại cương
Pháp luật đại cương
Pháp luật đại cương
Pháp luật đại cương
Pháp luật đại cương
Pháp luật đại cương
Pháp luật đại cương
Pháp luật đại cương
Pháp luật đại cương
151MCA06417
151MCA06418
151MCA05602
151MCA05601
151MCA01913
151MCA01912
151MCA01914
151MCA01921
151MCA01905
1511A0701201
1511A0701202
Lớp HP
151MCA05604
151MCA05603
151MCA06418
151MCA06401
151MCA06416
151MCA05601
151MCA01928
151MCA01930
151MCA01929
151MCA01931
151MCA01932
151MCA01901
151MCA01914
151MCA01960
151MCA01927
151MCA01921
29/12/2015
30/12/2015
31/12/2015
31/12/2015
04/01/2016
04/01/2016
05/01/2016
06/01/2016
06/01/2016
07/01/2016
07/01/2016
Ngày thi
28/12/2015
28/12/2015
30/12/2015
30/12/2015
31/12/2015
31/12/2015
04/01/2016
05/01/2016
05/01/2016
05/01/2016
05/01/2016
05/01/2016
05/01/2016
05/01/2016
06/01/2016
06/01/2016
DPH004,
DPH005,
DPH006,
DPH008DPH005,
DPH006,
DPH008DPH004,
DPH005,
DPH007DPH004,
DPH005,
DPH007
DPH008
DPH008,
DPH007
DPH007
DPH007
DPH007,
DPH008
DPH004,
DPH005,
DPH007DPH004,
DPH005,
DPH007
Phòng thi
DPH008,
BPH103,
BPH104,
BPH109DPH008,
BPH103,
BPH104,
BPH109DPH005,
DPH006,
DPH008
DPH004,
DPH005
DPH004,
DPH005,
DPH006DPH004,
DPH005,
DPH007
DPH007
DPH007
DPH007
DPH005
DPH007
DPH004
DPH007
DPH005
DPH007
DPH007
Ghi chú
17 13h30
18 07h45
19 13h30
20 15h15
STT Giờ thi
1 15h15
2 13h30
3 07h45
4 07h45
5 09h30
6
7
STT Giờ thi
1 15h15
2 15h15
3 07h45
4 07h45
5 09h30
6 15h15
7 07h45
8 13h30
9 09h30
10 07h45
11 09h30
12 07h45
29. Lớp 151A0901 (151A0901)
30. Lớp 151A1001 (151A1001)
Pháp luật đại cương
Địa lý du lịch Việt Nam
Địa lý du lịch Việt Nam
Địa lý du lịch Việt Nam
Môn thi
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Nhập môn tâm lý học
Pháp luật đại cương
Pháp luật đại cương
Pháp luật đại cương
Phương pháp học đại học
Cơ sở văn hóa Việt Nam
Môn thi
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Nhập môn xã hội học
Nhập môn xã hội học
Sinh lý học hoạt động thần kinh cấp cao
Sinh lý học hoạt động thần kinh cấp cao
Pháp luật đại cương
Pháp luật đại cương
Pháp luật đại cương
Pháp luật đại cương
Giáo dục học đại cương
Giáo dục học đại cương
Tâm lý học đại cương 1
151MCA01905
1511A0701201
1511A0701203
1511A0701204
Lớp HP
151MCA06420
151MCA02104
151MCA01938
151MCA01937
151MCA01916
1511A0904001
151MCA00102
Lớp HP
151MCA06420
151MCA02901
151MCA02902
1511A1005901
1511A1005902
151MCA01939
151MCA01941
151MCA01940
151MCA01916
1511A1000801
1511A1000802
1511A1002301
06/01/2016
07/01/2016
07/01/2016
07/01/2016
Ngày thi
28/12/2015
30/12/2015
05/01/2016
06/01/2016
06/01/2016
Ngày thi
28/12/2015
30/12/2015
31/12/2015
04/01/2016
04/01/2016
04/01/2016
05/01/2016
05/01/2016
06/01/2016
07/01/2016
07/01/2016
08/01/2016
DPH007,
DPH008DPH004,
DPH005,
DPH007DPH004,
DPH005,
DPH007DPH004,
DPH005,
DPH007
Phòng thi
DPH004,
DPH005,
DPH006,
DPH007BPH102,
BPH105,
BPH106,
BPH108
DPH005
DPH006
DPH006,
DPH008
Phòng thi
DPH004,
DPH005,
DPH006,
DPH007BPH102,
BPH106,
BPH108BPH010,
BPH012,
BPH013BPH013,
BPH014,
BPH012BPH012,
BPH013,
BPH014
DPH008
DPH008
DPH008
DPH006,
DPH008
BPH011,
BPH012,
BPH013BPH011,
BPH012,
BPH013
BPH103,
BPH105
Ghi chú
Tiểu luận
Tiểu luận
Ghi chú
13 09h30
STT Giờ thi
1 07h45
2 09h30
3 07h45
4 09h30
5 07h45
6 13h30
7 07h45
8 09h30
9 13h30
10 13h30
11 15h15
STT Giờ thi
1 13h30
2 13h30
3 07h45
4 07h45
5 09h30
6 13h30
7 13h30
8 15h15
9 15h15
10 09h30
11 15h15
12 15h15
13 15h15
STT Giờ thi
1 09h30
Pháp luật đại cương
Pháp luật đại cương
31. Lớp 151A1101 (151A1101)
32. Lớp 151A1401 (151A1401)
33. Lớp 151A1501 (151A1501)
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Pháp luật đại cương
Tâm lý học đại cương 1
Môn thi
Tiếng Việt thực hành
Tiếng Việt thực hành
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Nhập môn xã hội học
Pháp luật đại cương
Pháp luật đại cương
Pháp luật đại cương
Pháp luật đại cương
Nhập môn xã hội học
Nhập môn tâm lý học
Nhập môn tâm lý học
Môn thi
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Pháp luật đại cương
Pháp luật đại cương
Pháp luật đại cương
Pháp luật đại cương
Pháp luật đại cương
Pháp luật đại cương
Pháp luật đại cương
Môn thi
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa
Mác-Lênin 1
1511A1002302
Lớp HP
151MCA02503
151MCA02502
151MCA06421
151MCA02904
151MCA01943
151MCA01942
151MCA01941
151MCA01916
151MCA02903
151MCA02105
151MCA02106
Lớp HP
151MCA06422
151MCA06403
151MCA06421
151MCA01943
151MCA01951
151MCA01949
151MCA01950
151MCA01944
151MCA01945
151MCA01948
151MCA01946
151MCA01947
151MCA01952
Lớp HP
151MCA06406
08/01/2016
Ngày thi
29/12/2015
29/12/2015
30/12/2015
31/12/2015
04/01/2016
04/01/2016
05/01/2016
06/01/2016
07/01/2016
08/01/2016
08/01/2016
Ngày thi
28/12/2015
29/12/2015
30/12/2015
04/01/2016
04/01/2016
04/01/2016
04/01/2016
04/01/2016
04/01/2016
05/01/2016
06/01/2016
06/01/2016
06/01/2016
Ngày thi
28/12/2015
BPH103,
BPH105
Phòng thi
BPH105,
BPH109
BPH105,
BPH109DPH005,
DPH006,
DPH008BPH010,
BPH012,
BPH013
DPH008
DPH006,
DPH007
DPH008
DPH006,
DPH008BPH010,
BPH012,
BPH013
BPH103,
BPH109
BPH103,
BPH109
Phòng thi
DPH004,
DPH005,
DPH006DPH004,
DPH005,
DPH006,
DPH008DPH005,
DPH006,
DPH008
DPH008
DPH007,
BPH007
DPH004
DPH005
DPH005
DPH004
DPH006
DPH007
DPH008
DPH004
Phòng thi
DPH004,
DPH005,
DPH006
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
2 13h30
3 15h15
4 09h30
5 09h30
6 15h15
7 09h30
8 09h30
9 13h30
STT Giờ thi
1 15h15
2
3
4
5
6
7
STT Giờ thi
1 15h15
STT Giờ thi
1 15h15
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
34. Lớp 151A1502 (151A1502)
35. Lớp 151A1701 (151A1701)
36. Lớp 151A1801 (151A1801)
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa
Mác-Lênin 1
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa
Mác-Lênin 1
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa
Mác-Lênin 1
Pháp luật đại cương
Pháp luật đại cương
Pháp luật đại cương
Pháp luật đại cương
Pháp luật đại cương
Môn thi
Pháp luật đại cương
Tiếng Hàn Nói 1
Tiếng Hàn Nói 1
Tiếng Hàn Nói 1
Tiếng Hàn Nói 1
Tiếng Hàn Nói 1
Tiếng Hàn Nói 1
Môn thi
Pháp luật đại cương
Môn thi
Pháp luật đại cương
Ký xướng âm 1
Piano phổ thông 1
Piano phổ thông 1
Piano phổ thông 1
Piano phổ thông 1
Piano phổ thông 1
Piano phổ thông 1
Piano phổ thông 1
Piano phổ thông 1
Piano phổ thông 1
Thanh nhạc 1
Thanh nhạc 1
Thanh nhạc 1
Thanh nhạc 1
Thanh nhạc 1
Thanh nhạc 1
151MCA06422
151MCA06408
151MCA06407
151MCA01951
151MCA01954
151MCA01955
151MCA01959
151MCA01958
Lớp HP
151MCA01953
1511A1503401
1511A1503402
1511A1503403
1511A1503404
1511A1503405
1511A1503406
Lớp HP
151MCA01904
Lớp HP
151MCA01904
151ART31601
151ART33501
151ART33502
151ART33503
151ART33504
151ART33505
151ART33506
151ART33507
151ART33508
151ART33509
151ART34301
151ART34302
151ART34303
151ART34304
151ART34305
151ART34306
28/12/2015
30/12/2015
31/12/2015
04/01/2016
04/01/2016
05/01/2016
05/01/2016
06/01/2016
Ngày thi
04/01/2016
Ngày thi
05/01/2016
Ngày thi
05/01/2016
DPH004,
DPH005,
DPH006DPH006,
DPH007DPH004,
DPH005,
DPH006
DPH007,
BPH007
DPH006,
DPH008
DPH008
DPH005,
DPH006
DPH004
Phòng thi
DPH006
Phòng thi
DPH006,
DPH008
Phòng thi
DPH006,
DPH008
Ghi chú
Vấn đáp
Vấn đáp
Vấn đáp
Vấn đáp
Vấn đáp
Vấn đáp
Ghi chú
Ghi chú
Thực hành
Biểu diễn
Biểu diễn
Biểu diễn
Biểu diễn
Biểu diễn
Biểu diễn
Biểu diễn
Biểu diễn
Biểu diễn
Vấn đáp
Vấn đáp
Vấn đáp
Vấn đáp
Vấn đáp
Vấn đáp
18
19
20
21
22
23
STT Giờ thi
1 15h15
2
3
4
5
6
STT Giờ thi
1 09h30
STT Giờ thi
1 09h30
2 07h45
3 09h30
4 07h45
5 07h45
6 07h45
STT Giờ thi
1 09h30
2 09h30
3 09h30
4 09h30
STT Giờ thi
1 09h30
2 09h30
3 13h30
4 09h30
5 09h30
6
7
Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế
Thủ tục xuất nhập cảnh
37. Lớp 151A1901 (151A1901)
38. Lớp 132A5401 (132A5401)
39. Lớp 132A5601 (132A5601)
40. Lớp 132A5701 (132A5701)
41. Lớp 132A5801 (132A5801)
Môn thi
Hành vi tiêu dùng trong du lịch
Thanh nhạc 1
Thanh nhạc 1
Thanh nhạc 1
Kỹ năng thị xướng
Ký xướng âm 4
Thanh nhạc 5
Môn thi
Pháp luật đại cương
Ký xướng âm 1
Piano 1
Piano 1
Piano 1
Thực nghiệm chuyên ngành 1 ( Piano)
Môn thi
Kế toán tài chính 3
Thủ tục hải quan
Tiếng Anh 7
Bán và tiếp thị trong lữ hành
Môn thi
Công nghệ phục vụ bàn và quầy bar trong khách sạn
Công nghệ phục vụ buồng trong khách sạn
Lễ tân và quản trị hoạt động lưu trú
Tiếng Anh 7
Môn thi
Giao tiếp thương mại 1
Giao tiếp thương mại 1
Ngôn ngữ đối chiếu
Thư tín thương mại
Thư tín thương mại
Tiếng Anh dùng cho văn phòng
Tiếng Anh dùng cho văn phòng
151ART34307
151ART34309
151ART34310
151ART34901
151ART35001
151ART35601
Lớp HP
151MCA01904
151ART31601
151ART33101
151ART33102
151ART33103
151ART36001
Lớp HP
1511A0403801
Lớp HP
1511A0701901
1511A0702801
1511A0704801
1511A0704701
1511A0805703
1512A5600101
Lớp HP
1511A0800501
1511A0800701
1511A0802301
1511A0805702
Lớp HP
1511A1400705
1511A1400706
1511A1401601
1511A1402301
1511A1402302
1511A1402605
1511A1402606
Ngày thi
05/01/2016
Ngày thi
28/12/2015
Ngày thi
28/12/2015
29/12/2015
30/12/2015
31/12/2015
05/01/2016
06/01/2016
Ngày thi
28/12/2015
29/12/2015
31/12/2015
05/01/2016
Ngày thi
28/12/2015
28/12/2015
29/12/2015
30/12/2015
30/12/2015
Phòng thi
DPH006,
DPH008
Phòng thi
BPH102
Phòng thi
BPH108
BPH108
BPH013
BPH102
BPH014
BPH013
Phòng thi
BPH106
BPH108
BPH102
BPH014
Phòng thi
BPH011
BPH005
BPH102,
BPH104
DPH007
DPH007
Vấn đáp
Vấn đáp
Vấn đáp
Vấn đáp
Thực hành
Vấn đáp
Ghi chú
Thực hành
Biểu diễn
Biểu diễn
Biểu diễn
Thực hành
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Vấn đáp
Vấn đáp
STT Giờ thi
1 09h30
2 09h30
3 07h45
4 09h30
STT Giờ thi
1 07h45
STT Giờ thi
1 07h45
STT Giờ thi
1 07h45
2 15h15
3 07h45
4
STT Giờ thi
1 07h45
2 15h15
3 15h15
4 15h15
5 15h15
6 13h30
7 09h30
STT Giờ thi
1 15h15
2 15h15
3 15h15
4 07h45
Tiếng Pháp 1
Tiếng Anh đọc 3
42. Lớp 142A5301 (142A5301)
43. Lớp 142A5601 (142A5601)
44. Lớp 142A5701 (142A5701)
45. Lớp 142A5801 (142A5801)
46. Lớp 152A5301 (152A5301)
47. Lớp 152A5701 (152A5701)
Giao tiếp trong kinh doanh du lịch
Môn thi
Môn thi
Quản trị Marketing
Pháp luật trong kinh doanh
Quản trị chiến lược
Nguyên lý kế toán
Môn thi
Giao tiếp trong kinh doanh du lịch
Môn thi
Tiếng Anh viết 3
Tiếng Anh nghe - nói 2
Môn thi
Kinh tế vi mô
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Lý thuyết tài chính – tiền tệ
Pháp luật đại cương
Pháp luật đại cương
Pháp luật đại cương
Quản trị học
Môn thi
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Tổng quan về du lịch
Pháp luật đại cương
Địa lý du lịch Việt Nam
Lớp HP
1511A0302203
1511A0501901
1511A0301805
151MCA05101
Lớp HP
1511A0801401
Lớp HP
1511A0801401
Lớp HP
1511A1402701
1511A1404102
1511A1403802
1511A1405402
Lớp HP
151MCA01106
151MCA06401
151MCA04808
151MCA01904
151MCA01960
151MCA01905
151MCA05208
Lớp HP
151MCA06401
151MCA05601
151MCA01960
1511A0701201
Ngày thi
29/12/2015
04/01/2016
05/01/2016
06/01/2016
Ngày thi
30/12/2015
Ngày thi
30/12/2015
Ngày thi
29/12/2015
29/12/2015
31/12/2015
Ngày thi
30/12/2015
30/12/2015
04/01/2016
05/01/2016
05/01/2016
06/01/2016
08/01/2016
Ngày thi
30/12/2015
31/12/2015
05/01/2016
07/01/2016
Phòng thi
DPH007
BPH103
BPH013
BPH007
Phòng thi
BPH013
Phòng thi
BPH013
Phòng thi
BPH106
BPH102,
BPH104
BPH011,
BPH110
Phòng thi
BPH103,
BPH106,
BPH108,
BPH109DPH004,
DPH005BPH103,
BPH106,
BPH108,
BPH109DPH006,
DPH008
DPH005
DPH007,
DPH008DPH005,
DPH007,
BPH014
Phòng thi
DPH004,
DPH005DPH004,
DPH005,
DPH007
DPH005
DPH004,
DPH005,
DPH007
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Vấn đáp
Ghi chú
Ghi chú
STT Giờ thi
1 15h15
2 09h30
STT Giờ thi
1 18h00
STT Giờ thi
1 18h00
2 18h00151MCA05202 08/01/2016
48. Lớp 152A5801 (152A5801)
49. Lớp 153A0302 (153A0302)
Ghi chú:
- Sinh viên xem Lịch thi chi tiết tại
- Sinh viên có mặt trước giờ thi 15 phút để làm thủ tục dự thi;
- Sinh viên thi vấn đáp, thực hành, biểu diễn và nộp tiểu luận liên hệ với văn phòng Khoa/Bộ môn;
- Ký hiệu phòng thi: + Phòng có ký tự đầu A: 665-667-669 Điện Biên Phủ, P. 1, Q. 3, Tp. HCM;
Cổng thông tin sinh viên (http://portal.vhu.edu.vn/);
(Sinh viên phải đóng đủ học phí theo quy định thì mới có tên trang danh sách thi)
- Mọi thông tin khác về Lịch thi vui lòng liên hệ với P. QLĐT, ĐT: 08 3832 0333 - 144.
+ Phòng có ký tự đầu B: 624 Âu Cơ, P. 10, Q. Tân Bình, Tp. HCM;
+ Phòng có ký tự đầu C: 2A2 KP1, QL1A, P. Thạnh Xuân, Q. 12, Tp. HCM;
+ Phòng có ký tự đầu D: 613 (số cũ 1004A) Âu Cơ, P. Phú Trung, Q. Tân Phú, Tp. HCM;
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Pháp luật đại cương
Môn thi
Kinh tế vi mô
Môn thi
Kinh tế vi mô
Quản trị học
Môn thi Lớp HP
151MCA06408
151MCA01959
Lớp HP
151MCA01112
Lớp HP
151MCA01107
50. Lớp 155A0302 (155A0302)
Ngày thi
05/01/2016
Ngày thi
31/12/2015
Ngày thi
29/12/2015
30/12/2015
Phòng thi
DPH006,
DPH007
DPH005,
DPH006
Phòng thi
DPH004,
DPH005,
DPH006
Phòng thi
DPH004,
DPH005,
DPH006DPH004,
DPH005,
DPH006
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú