DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG ...
Transcript of DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG ...
Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh LớpGhi
chú
1 ĐL0001 1907010002 Ninh Ngọc An 14/09/2001 2A-19
2 ĐL0002 1704040001 Nguyễn Ngọc Ngân An 18/08/1999 3TC-17
3 ĐL0003 1501040001 Nguyễn Thế An 23/12/1997 4C-17
4 ĐL0004 1907170001 Nguyễn Thị Hà An 01/01/2001 1H-19C
5 ĐL0005 1801040001 Phan Thị Hoài An 29/09/2000 7C-18
6 ĐL0006 1901000002 Bế Nhật Anh 17/06/2001 1TT-19
7 ĐL0007 1907030002 Bùi Lan Anh 09/12/2001 2P-19
8 ĐL0008 1907040003 Bùi Thị Phương Anh 07/10/2001 3T-19
9 ĐL0009 1807090001 Cao Hoàng Anh 25/04/2000 2I-18
10 ĐL0010 1804040002 Doãn Thị Lan Anh 15/01/2000 1TC-18
11 ĐL0011 1907100001 Dương Ngọc Anh 25/05/2001 1B-19
12 ĐL0012 1907010004 Đàm Ngọc Anh 18/09/2001 4A-19
13 ĐL0013 1907040005 Đào Mai Quỳnh Anh 29/09/2001 5T-19
14 ĐL0014 1707030003 Đào Phương Anh 30/11/1999 1P-17
15 ĐL0015 1807050004 Đặng Ngọc Tú Anh 24/01/2000 5Đ-18
16 ĐL0016 1707100001 Đinh Hải Anh 28/10/1999 1B-17
17 ĐL0017 1807060005 Đinh Thị Hải Anh 02/07/2000 4NB-18
18 ĐL0018 1807060006 Đinh Thị Minh Anh 02/07/2000 4NB-18
19 ĐL0019 1804040004 Đinh Thị Ngọc Anh 18/11/2000 2TC-18
20 ĐL0020 1906080007 Đoàn Phương Anh 20/09/2001 1Q-18
21 ĐL0021 1807050005 Đỗ Bảo Anh 29/06/2000 4Đ-18
22 ĐL0022 1907030003 Đỗ Ngọc Anh 24/05/2001 1P-19
23 ĐL0023 1907060003 Đỗ Phương Anh 19/09/2001 4NB-19
24 ĐL0024 1706080006 Đỗ Sỹ Nam Anh 02/10/1999 6Q-17
25 ĐL0025 1707090003 Đỗ Vân Anh 31/12/1999 1I-17
26 ĐL0026 1807080003 Đỗ Vân Anh 21/03/2000 3TB-18
27 ĐL0027 1807040007 Đồng Việt Anh 14/03/2000 7T-18
28 ĐL0028 1907070003 Giang Thị Mai Anh 01/09/2001 3H-19
29 ĐL0029 1807050006 Hoàng Lâm Anh 23/05/2000 2Đ-18
30 ĐL0030 1907010008 Hoàng Minh Anh 24/10/2001 8A-19
31 ĐL0031 1907040007 Hoàng Ngọc Anh 23/09/2001 7T-19
32 ĐL0032 1907040008 Hoàng Phương Anh 27/11/2001 8T-19
33 ĐL0033 1804010004 Hoàng Thị Hải Anh 06/11/2000 3KT-18
34 ĐL0034 1806090001 Hoàng Thị Vân Anh 16/06/2000 4D-18
35 ĐL0035 1804040005 Lê Huyền Anh 28/10/2000 1TC-18
36 ĐL0036 1706080007 Lê Mai Anh 23/01/1999 2Q-17
37 ĐL0037 1807010014 Lê Ngọc Anh 17/01/2000 4A-18
38 ĐL0038 1807080004 Lê Ngọc Tú Anh 27/01/2000 1TB-18
39 ĐL0039 1907040009 Lê Nguyễn Hà Anh 01/12/2001 9T-19
40 ĐL0040 1907010010 Lê Phương Anh 02/03/2001 10A-19
41 ĐL0041 1907010011 Lê Tiến Anh 24/12/2001 1A-19
42 ĐL0042 1907040010 Lê Thị Kim Anh 17/04/2001 1T-19
43 ĐL0043 1807040011 Lê Thị Mai Anh 14/07/2000 3T-18
44 ĐL0044 1807030003 Lê Thị Minh Anh 08/11/2000 3P-18
45 ĐL0045 1907010013 Lê Thị Phương Anh 24/06/2001 12A-19
46 ĐL0046 1904010005 Lê Thị Vân Anh 08/03/2001 3KT-19
Mã truy cập: DL1@123
Phòng thi: Ca thi: 01 Từ 8h30 (23/06) - 8h30 (24/06)
DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG
ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM - 61PML3RCM
Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Năm học: 2020-2021- Học kỳ II - Ngày thi: 23.06.2021
Đường link: https://e.hanu.vn/course/view.php?id=151
47 ĐL0047 1806090002 Mai Vương Việt Anh 31/08/2000 3D-18
48 ĐL0048 1907080004 Nguyễn Châu Anh 17/06/2001 3TB-19
49 ĐL0049 1907050008 Nguyễn Đào Quỳnh Anh 15/07/2001 3Đ-19
50 ĐL0050 1707100003 Nguyễn Hà Anh 19/06/1999 2B-17
51 ĐL0051 1707030006 Nguyễn Hải Anh 25/01/1999 4P-17
52 ĐL0052 1807100007 Nguyễn Hiền Anh 25/02/2000 2B-18
53 ĐL0053 1801040006 Nguyễn Hoàng Anh 25/09/2000 6C-18
54 ĐL0054 1804040007 Nguyễn Hồng Anh 18/08/2000 2TC-18
55 ĐL0055 1807050011 Nguyễn Kiều Anh 28/10/2000 3Đ-18
56 ĐL0056 1907090005 Nguyễn Kiều Anh 20/05/2001 1I-19
57 ĐL0057 1807090011 Nguyễn Linh Anh 30/04/2000 4I-18
58 ĐL0058 1704000010 Nguyễn Mai Anh 06/10/1999 2K-18
59 ĐL0059 1806090003 Nguyễn Mai Anh 08/12/2000 2D-18
60 ĐL0060 1907010015 Nguyễn Mai Anh 11/02/2001 2A-19
61 ĐL0061 1907040016 Nguyễn Minh Anh 12/03/2001 7T-19
62 ĐL0062 1807060014 Nguyễn Ngọc Anh 18/11/2000 6NB-18
63 ĐL0063 1807080007 Nguyễn Ngọc Anh 11/01/2000 2TB-18
64 ĐL0064 1907190002 Nguyễn Ngọc Anh 08/02/2001 1I-19C
65 ĐL0065 1806080007 Nguyễn Nhật Quế Anh 21/10/2000 5Q-18
66 ĐL0066 1907140002 Nguyễn Phúc Hồng Anh 28/11/2001 2T-19C
67 ĐL0067 1804040012 Nguyễn Phương Anh 10/09/2000 2TC-18
68 ĐL0068 1907060008 Nguyễn Phương Anh 08/07/2001 2NB-19
69 ĐL0069 1907080005 Nguyễn Phương Anh 26/10/2001 3TB-19
70 ĐL0070 1907010016 Nguyễn Quốc Anh 19/09/2001 3A-19
71 ĐL0071 1807030008 Nguyễn Thế Anh 10/06/2000 4P-18
72 ĐL0072 1907040017 Nguyễn Thị Kiều Anh 25/04/2001 8T-19
73 ĐL0073 1804000007 Nguyễn Thị Lan Anh 24/08/2000 2K-18
74 ĐL0074 1907010017 Nguyễn Thị Lan Anh 25/01/2001 4A-19
75 ĐL0075 1907040018 Nguyễn Thị Lan Anh 28/04/2001 9T-19
76 ĐL0076 1907170005 Nguyễn Thị Lan Anh 18/01/2001 1H-19C
77 ĐL0077 1907030008 Nguyễn Thị Mai Anh 04/09/2001 2P-19
78 ĐL0078 1907060009 Nguyễn Thị Minh Anh 24/06/2001 5NB-19
79 ĐL0079 1907090007 Nguyễn Thị Ngọc Anh 23/08/2001 3I-19
80 ĐL0080 1907170006 Nguyễn Thị Ngọc Anh 26/07/2001 2H-19C
81 ĐL0081 1901000007 Nguyễn Thị Phương Anh 08/10/2001 1TT-19
82 ĐL0082 1907010019 Nguyễn Thị Phương Anh 09/07/2001 7A-19
83 ĐL0083 1806080010 Nguyễn Thị Vân Anh 18/03/2000 3Q-18
84 ĐL0084 1907050015 Nguyễn Thị Vân Anh 05/07/2001 4Đ-19
85 ĐL0085 1807080010 Phạm Mai Anh 17/02/2000 2TB-18
86 ĐL0086 1807050024 Phạm Ngọc Anh 28/03/2000 3Đ-18
87 ĐL0087 1907080006 Phạm Phương Anh 07/10/2001 1TB-19
88 ĐL0088 1907010023 Phạm Quỳnh Anh 20/10/2001 10A-19
89 ĐL0089 1807070011 Phạm Tú Anh 23/11/2000 2H-18
90 ĐL0090 1906080020 Phạm Thảo Anh 17/02/2001 1Q-18
91 ĐL0091 1907050017 Phạm Thị Hồng Anh 19/07/2001 2Đ-19
92 ĐL0092 1907010024 Phạm Thị Vân Anh 07/08/2001 11A-19
93 ĐL0093 1907010025 Phạm Vân Anh 10/11/2001 12A-19
94 ĐL0094 1806090004 Phạm Việt Anh 16/10/2000 3D-18
95 ĐL0095 1904000012 Phan Thị Vân Anh 11/07/2001 3K-19
96 ĐL0096 1801040010 Phí Nhật Anh 29/07/2000 8C-18
97 ĐL0097 1907140004 Phí Thị Phương Anh 05/02/2001 2T-19C
98 ĐL0098 1804040017 Tạ Diệp Nguyên Anh 02/10/2000 3TC-18
99 ĐL0099 1801040011 Tạ Phạm Đức Anh 21/08/2000 1C-18
100 ĐL0100 1807100009 Thái Phương Anh 20/03/2000 1B-18
101 ĐL0101 1907030010 Trần Duy Anh 23/08/2001 1P-19
102 ĐL0102 1904010015 Trần Hải Anh 03/01/2001 2KT-19
103 ĐL0103 1806090005 Trần Lê Phương Anh 09/03/2000 2D-18
104 ĐL0104 1707090014 Trần Mai Anh 27/09/1999 3I-17
105 ĐL0105 1804000008 Trần Mai Anh 22/04/2000 1K-18
106 ĐL0106 1806080016 Trần Quang Anh 25/12/2000 2Q-18
107 ĐL0107 1804000009 Trần Quế Anh 23/01/2000 4K-18
108 ĐL0108 1907070010 Trần Thế Anh 25/01/2001 3H-19
109 ĐL0109 1907040025 Trần Thị Mai Anh 05/10/2001 7T-19
110 ĐL0110 1907040026 Trần Thị Mai Anh 21/06/2001 8T-19
111 ĐL0111 1907030011 Trần Vân Anh 01/04/2001 2P-19
112 ĐL0112 1807050030 Trịnh Hoàng Anh 18/04/2000 3Đ-18
113 ĐL0113 1907040028 Trịnh Thảo Anh 10/03/2001 3T-19
114 ĐL0114 1807090016 Vũ Đức Anh 28/09/1999 1I-18
115 ĐL0115 1807030012 Vũ Thị Lan Anh 08/12/2000 5P-18
116 ĐL0116 1801040013 Vũ Thị Phương Anh 26/08/2000 4C-18
117 ĐL0117 1906080026 Vũ Thị Phương Anh 18/07/2001 3Q-19
118 ĐL0118 1806080020 Vũ Thị Quỳnh Anh 11/05/2000 4Q-18
119 ĐL0119 1807060022 Bùi Thị Minh Ánh 17/09/2000 4NB-18
120 ĐL0120 1706090010 Đặng Thị Ngọc Ánh 03/01/1999 3D-17
121 ĐL0121 1807020011 Đinh Hồng Ánh 18/10/2000 4N-18
122 ĐL0122 1907040032 Đỗ Thị Hồng Ánh 16/12/2001 5T-19
123 ĐL0123 1907060016 Lê Ngọc Ánh 12/07/2001 3NB-19
124 ĐL0124 1907100004 Lê Thị Ngọc Ánh 31/05/2001 1B-19
125 ĐL0125 1907140006 Nguyễn Thị Ánh 09/05/2001 2T-19C
126 ĐL0126 1907010036 Nguyễn Thị Cẩm Ánh 17/03/2001 10A-19
127 ĐL0127 1907140007 Nguyễn Thị Kim Ánh 11/12/2001 1T-19C
128 ĐL0128 1704010010 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 12/02/1998 4KT-17
129 ĐL0129 1801040015 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 31/10/2000 8C-18
130 ĐL0130 1907010037 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 11/06/2001 11A-19
131 ĐL0131 1907040033 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 20/09/2001 6T-19
132 ĐL0132 1907060017 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 08/03/2001 2NB-19
133 ĐL0133 1907060018 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 18/10/2001 4NB-19
134 ĐL0134 1907090011 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 14/05/2001 4I-19
135 ĐL0135 1901040026 Trần Ngọc Ánh 25/05/2001 2C-19
136 ĐL0136 1704040013 Trương Nhật Ánh 01/07/1999 4TC-17
137 ĐL0137 1907170008 Vũ Ngọc Ánh 07/11/2001 2H-19C
138 ĐL0138 1907170009 Vũ Thị Ánh 30/10/2001 1H-19C
139 ĐL0139 1507100009 Phan Huy Bách 03/04/1997 2B-17
140 ĐL0140 1704000022 Phạm Ngọc Bảo 31/05/1999 1K-17
141 ĐL0141 1901040030 Phạm Văn Bảo 29/07/2001 7C-19
142 ĐL0142 1907060021 Tống Ngọc Bảo 10/09/2001 2NB-19
143 ĐL0143 1907040034 Nguyễn Thị Li Băng 20/10/2001 7T-19
144 ĐL0144 1801040021 Nguyễn Hữu Bằng 05/04/2000 1C-18
145 ĐL0145 1807090020 Nguyễn Ngọc Bích 26/09/2000 2I-18
146 ĐL0146 1907040038 Trần Thị Ngọc Bích 10/03/2001 1T-19
147 ĐL0147 1804000015 Vũ Thị Ngọc Bích 13/02/2000 1K-18
148 ĐL0148 1907010042 Đỗ Thanh Bình 25/12/2001 4A-19
149 ĐL0149 1907050023 Vũ Thanh Bình 02/06/2001 3Đ-19
150 ĐL0150 1907050024 Nguyễn Chiến Công 06/07/2001 2Đ-19
151 ĐL0151 1801040024 Nguyễn Thành Công 14/06/2000 7C-18
152 ĐL0152 1907010044 Lâm Thu Cúc 27/11/2001 5A-19
153 ĐL0153 1901040033 Lê Thị Cúc 25/01/2001 4C-19
154 ĐL0154 1607030023 Nguyễn Đức Cương 10/07/1998 1P-17
155 ĐL0155 1907060024 Hoàng Nam Cường 03/02/2001 1NB-19
156 ĐL0156 1801040028 Trần Mạnh Cường 17/08/2000 8C-18
157 ĐL0157 1904000018 Hoàng Thị Minh Châu 03/09/2001 2K-19
158 ĐL0158 1801040029 Nguyễn Minh Châu 12/01/2000 4C-18
159 ĐL0159 1807060029 Nguyễn Quỳnh Châu 02/10/2000 5NB-18
160 ĐL0160 1904010016 Nguyễn Thị Minh Châu 21/10/2001 2KT-19
161 ĐL0161 1907030015 Phạm Minh Châu 02/01/2001 2P-19
162 ĐL0162 1907040040 Bùi Lan Chi 02/02/2001 3T-19
163 ĐL0163 1907010046 Bùi Linh Chi 20/03/2001 6A-19
164 ĐL0164 1907010047 Dương Linh Chi 13/01/2001 7A-19
165 ĐL0165 1804010013 Đỗ Kim Chi 15/09/2000 4KT-18
166 ĐL0166 1907010048 Đỗ Linh Chi 29/06/2001 8A-19
167 ĐL0167 1806080028 Lê Hạnh Chi 09/10/2000 2Q-18
168 ĐL0168 1707020022 Lê Thị Kim Chi 09/07/1999 1N-17
169 ĐL0169 1907050028 Nguyễn Đỗ Quỳnh Chi 22/01/2001 3Đ-19
170 ĐL0170 1807050036 Nguyễn Hà Chi 24/12/2000 5Đ-18
171 ĐL0171 1807060031 Nguyễn Linh Chi 14/05/2000 2NB-18
172 ĐL0172 1907040041 Nguyễn Linh Chi 29/10/2001 4T-19
173 ĐL0173 1907040042 Nguyễn Linh Chi 02/09/2001 5T-19
174 ĐL0174 1801000010 Nguyễn Thị Linh Chi 21/10/2000 1TT-18
175 ĐL0175 1707100009 Nguyễn Thùy Chi 09/12/1999 2B-17
Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh LớpGhi
chú
1 ĐL0176 1804000019 Phạm Vương Quỳnh Chi 10/09/2000 1K-18
2 ĐL0177 1907010052 Trần Thị Linh Chi 29/09/2001 12A-19
3 ĐL0178 1907140010 Trần Uyên Chi 14/08/2001 2T-19C
4 ĐL0179 1907010053 Trịnh Thị Ngọc Chi 01/11/2001 1A-19
5 ĐL0180 1707090022 Trương Thùy Chi 28/08/1999 2I-17
6 ĐL0181 1907070145 Vi Linh Chi 16/09/2000 4H-19
7 ĐL0182 1907080017 Nguyễn Thu Chiêm 15/06/2001 2TB-19
8 ĐL0183 1804040026 Nguyễn Hữu Chiến 24/06/2000 1TC-18
9 ĐL0184 1907030018 Hà Việt Chinh 09/04/2001 4P-19
10 ĐL0185 1907040043 Nguyễn Thị Chinh 04/03/2001 7T-19
11 ĐL0186 1907040045 Chu Thị Chung 05/07/2001 9T-19
12 ĐL0187 1907010056 Nguyễn Đoàn Đức Chung 24/02/2001 4A-19
13 ĐL0188 1801040030 Nguyễn Thị Chung 11/12/2000 3C-18
14 ĐL0189 1907080018 Nguyễn Xuân Chung 02/05/2001 3TB-19
15 ĐL0190 1907040047 Lương Thị Chuyên 17/12/2001 2T-19
16 ĐL0191 1806090010 Hoàng Đình Danh 11/03/2000 4D-18
17 ĐL0192 1801040031 Phạm Công Danh 23/09/2000 2C-18
18 ĐL0193 1907170010 Nguyễn Thị Diễm 20/09/2001 2H-19C
19 ĐL0194 1907040049 Dương Đặng Hồng Diệp 30/04/2001 3T-19
20 ĐL0195 1907140011 Khuất Ngọc Diệp 04/09/2001 1T-19C
21 ĐL0196 1806080030 Nguyễn Ngọc Diệp 10/09/2000 1Q-18
22 ĐL0197 1907040050 Nguyễn Thị Diệp 30/01/2001 4T-19
23 ĐL0198 1804010018 Dương Ngọc Diệu 23/12/2000 2KT-18
24 ĐL0199 1907170011 Ngô Thị Diệu 18/09/2001 1H-19C
25 ĐL0200 1804010019 Trần Thị Diệu 01/01/2000 4KT-18
26 ĐL0201 1907040051 Diệp Thị Thùy Dung 24/12/2001 5T-19
27 ĐL0202 1907030021 Nguyễn Hà Dung 18/08/2001 3P-19
28 ĐL0203 1807040052 Phạm Thị Thùy Dung 12/08/2000 10T-18
29 ĐL0204 1801040034 Phạm Thu Dung 10/11/2000 3C-18
30 ĐL0205 1801040036 Đỗ Đức Dũng 06/11/2000 4C-18
31 ĐL0206 1906080034 Đỗ Tuấn Dũng 12/03/2001 1Q-18
32 ĐL0207 1907050159 Hoàng Mạnh Dũng 24/04/2001 1Đ-19
33 ĐL0208 1907010057 Lê Anh Dũng 07/10/2001 7A-19
34 ĐL0209 1807010069 Nguyễn Minh Dũng 15/05/2000 4A-18
35 ĐL0210 1701000015 Nguyễn Tiến Dũng 01/09/1999 2TT-17
36 ĐL0211 1707020024 Nguyễn Tiến Dũng 24/12/1999 1N-17
37 ĐL0212 1901000017 Phạm Chí Dũng 29/01/2001 1TT-19
38 ĐL0213 1801040039 Phạm Tiến Dũng 26/09/2000 2C-18
39 ĐL0214 1804000022 Phùng Anh Dũng 07/07/2000 4K-18
40 ĐL0215 1807020023 Trần Thế Dũng 15/11/2000 4N-18
41 ĐL0216 1701040023 Trần Việt Dũng 17/10/1999 4C-17
42 ĐL0217 1901000018 Đỗ Thế Duy 07/01/2001 1TT-19
43 ĐL0218 1907010059 Lê Văn Duy 31/05/2001 9A-19
44 ĐL0219 1906090017 Nguyễn Đức Duy 09/11/2001 3D-19
45 ĐL0220 1801040043 Nguyễn Văn Duy 23/08/2000 6C-18
46 ĐL0221 1907040055 Đoàn Thị Duyên 16/07/2001 3T-19
47 ĐL0222 1907050036 Hoàng Lê Mỹ Duyên 16/06/2001 3Đ-19
Đường link: https://e.hanu.vn/course/view.php?id=152 Mã truy cập: DL2@123
Phòng thi: Ca thi: 02 Từ 9h (23/06) - 9h (24/06)
DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG
ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM - 61PML3RCM
Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Năm học: 2020-2021- Học kỳ II - Ngày thi: 23.06.2021
48 ĐL0223 1907050037 Ngô Thị Duyên 11/04/2001 4Đ-19
49 ĐL0224 1804040029 Nguyễn Thị Duyên 03/05/2000 1TC-18
50 ĐL0225 1907010061 Nguyễn Thị Duyên 27/08/2001 1A-19
51 ĐL0226 1907010062 Nguyễn Thị Duyên 29/05/2001 11A-19
52 ĐL0227 1804000025 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 15/08/2000 4K-18
53 ĐL0228 1907030023 Phạm Thị Duyên 31/08/2001 3P-19
54 ĐL0229 1907010064 Phạm Thị Hồng Duyên 21/10/2001 2A-19
55 ĐL0230 1806080035 Bùi Hoài Dương 09/01/2000 5Q-18
56 ĐL0231 1904050008 Cao Bạch Dương 17/11/2001 2M-19
57 ĐL0232 1907040056 Đăng Thị Thùy Dương 20/07/2001 9T-19
58 ĐL0233 1907090017 Đặng Thùy Dương 12/12/2001 4I-19
59 ĐL0234 1807060038 Đinh Thị Thùy Dương 16/10/2000 1NB-17
60 ĐL0235 1907100010 Hoàng Dương 18/03/2001 2B-19
61 ĐL0236 1907010066 Hoàng Thị Dương 08/05/2001 4A-19
62 ĐL0237 1807050045 Nguyễn Thuỳ Dương 26/03/2000 1Đ-18
63 ĐL0238 1807100015 Nguyễn Thuỳ Dương 20/02/2000 1B-18
64 ĐL0239 1804010022 Nguyễn Thùy Dương 14/10/2000 1KT-18
65 ĐL0240 1804040032 Nguyễn Thùy Dương 03/08/2000 4TC-18
66 ĐL0241 1907050040 Nguyễn Thùy Dương 15/09/2001 3Đ-19
67 ĐL0242 1907170013 Phạm Thị Thùy Dương 16/05/2001 1H-19C
68 ĐL0243 1707030031 Phạm Thùy Dương 17/04/1999 2P-17
69 ĐL0244 1801040054 Trần Minh Dương 23/09/1999 3C-18
70 ĐL0245 1701040027 Trịnh Việt Dương 23/04/1999 3C-17
71 ĐL0246 1907060034 Trương Thị Dương 31/10/2001 6NB-19
72 ĐL0247 1907010069 Vũ Trọng Dương 01/12/2001 7A-19
73 ĐL0248 1907010070 Nông Linh Đan 13/03/2001 8A-19
74 ĐL0249 1907080022 Nguyễn Linh Đan 06/09/2001 2TB-19
75 ĐL0250 1801040057 Bùi Hữu Đạt 16/06/2000 1C-18
76 ĐL0251 1801040059 Nguyễn Thế Đạt 03/09/2000 3C-18
77 ĐL0252 1806090017 Nguyễn Xuân Đạt 22/09/2000 4D-18
78 ĐL0253 1807100016 Phạm Tuấn Đạt 03/11/2000 2B-18
79 ĐL0254 1801040060 Phí Đình Đạt 07/11/2000 6C-18
80 ĐL0255 1701040028 Trần Văn Đạt 16/10/1999 6C-17
81 ĐL0256 1801040061 Trương Quốc Đạt 11/06/2000 8C-18
82 ĐL0257 1807010077 Đinh Đăng Điện 03/09/2000 10A-18
83 ĐL0258 1907010073 Đào Trần Đức 01/08/2001 11A-19
84 ĐL0259 1801040064 Lê Trung Đức 03/02/2000 7C-18
85 ĐL0260 1907010074 Ngô Anh Đức 19/10/2001 12A-19
86 ĐL0261 1804000026 Nguyễn Mạnh Đức 07/07/2000 3K-18
87 ĐL0262 1801040065 Nguyễn Minh Đức 02/11/2000 7C-18
88 ĐL0263 1901040063 Nguyễn Tiến Đức 07/07/2001 2C-19
89 ĐL0264 1801040066 Nguyễn Tiến Trần Đức 05/01/2000 3C-18
90 ĐL0265 1804040037 Nguyễn Thị Đức 18/03/2000 2TC-18
91 ĐL0266 1801040067 Tạ Minh Đức 28/09/2000 8C-18
92 ĐL0267 1804010023 Lê Thị Được 14/09/2000 2KT-18
93 ĐL0268 1907020041 Đào Thị Giang 24/04/2001 3N-19
94 ĐL0269 1907040266 Đặng Lam Giang 06/07/2001 1T-19
95 ĐL0270 1804010024 Đỗ Thị Hương Giang 16/01/2000 1KT-18
96 ĐL0271 1701040036 Lê Thị Giang 11/12/1999 6C-17
97 ĐL0272 1806090021 Nguyễn Hương Giang 12/11/2000 2D-18
98 ĐL0273 1907040060 Nguyễn Hương Giang 25/08/2001 5T-19
99 ĐL0274 1907170014 Nguyễn Minh Giang 15/04/2001 2H-19C
100 ĐL0275 1904000032 Nguyễn Minh Ngọc Giang 17/10/2001 3K-19
101 ĐL0276 1907040061 Nguyễn Thu Giang 12/08/2001 6T-19
102 ĐL0277 1807030028 Nguyễn Trường Giang 19/06/2000 3P-18
103 ĐL0278 1907060039 Phạm Hương Giang 15/07/2001 3NB-19
104 ĐL0279 1907090022 Phạm Quỳnh Giang 29/01/2001 1I-19
105 ĐL0280 1907010076 Tạ Thị Thu Giang 07/02/2001 2A-19
106 ĐL0281 1907070143 Triệu Thị Giang 01/10/2000 3H-19
107 ĐL0282 1907090025 Vũ Ngân Giang 27/02/2001 2I-19
108 ĐL0283 1907030031 Vũ Thị Hương Giang 08/08/2001 3P-19
109 ĐL0284 1907140016 Vũ Thị Thùy Giang 05/09/2001 2T-19C
110 ĐL0285 1907070024 Bùi Thị Việt Hà 18/05/2001 4H-19
111 ĐL0286 1907040265 Chu Thị Việt Hà 14/10/2001 6T-19
112 ĐL0287 1907040065 Dương Thị Hà 09/08/2001 2T-19
113 ĐL0288 1907040066 Đặng Thu Hà 02/09/2001 3T-19
114 ĐL0289 1804010027 Đinh Thị Hà 20/10/2000 2KT-18
115 ĐL0290 1707100016 Lê Thu Hà 30/06/1999 2B-17
116 ĐL0291 1907070142 Lương Ngọc Hà 18/10/2000 1H-19
117 ĐL0292 1806080042 Ngô Ngọc Hà 06/03/2000 1Q-18
118 ĐL0293 1907060042 Ngô Thu Hà 30/01/2001 6NB-19
119 ĐL0294 1907070026 Ngô Thu Hà 22/01/2000 4H-19
120 ĐL0295 1806080043 Nguyễn Ngọc Hà 13/02/2000 4Q-18
121 ĐL0296 1907010079 Nguyễn Thanh Hà 19/10/2001 5A-19
122 ĐL0297 1807040068 Nguyễn Thị Thu Hà 22/11/2000 10T-18
123 ĐL0298 1907010081 Nguyễn Thị Thu Hà 24/09/2001 7A-19
124 ĐL0299 1907090028 Nguyễn Thị Thu Hà 09/06/2001 1I-19
125 ĐL0300 1806080044 Nguyễn Thu Hà 09/10/2000 3Q-18
126 ĐL0301 1806090026 Nguyễn Thu Hà 25/01/2000 2D-18
127 ĐL0302 1907030033 Nguyễn Thu Hà 05/10/2001 1P-19
128 ĐL0303 1907080026 Nguyễn Thu Hà 19/08/2001 3TB-19
129 ĐL0304 1704010032 Nguyễn Việt Hà 20/03/1999 1KT-17
130 ĐL0305 1907070028 Nguyễn Vũ Thu Hà 16/06/2001 2H-19
131 ĐL0306 1907060044 Phạm Phương Hà 03/10/2001 1NB-19
132 ĐL0307 1901040067 Phạm Quang Hà 22/11/2001 8C-19
133 ĐL0308 1804010030 Phạm Thị Hà 14/02/2000 4KT-18
134 ĐL0309 1804010031 Phạm Thị Hải Hà 20/04/2000 1KT-18
135 ĐL0310 1907040067 Trần Nguyễn Vân Hà 02/01/2001 4T-19
136 ĐL0311 1907070029 Trần Phương Hà 01/07/2001 3H-19
137 ĐL0312 1907010084 Trần Thị Mỹ Hà 08/12/2001 10A-19
138 ĐL0313 1907040068 Trần Thị Thu Hà 19/02/2001 5T-19
139 ĐL0314 1707020036 Trịnh Thu Hà 24/10/1999 2N-17
140 ĐL0315 1907010085 Võ Thị Thu Hà 20/06/2000 11A-19
141 ĐL0316 1907020048 Vũ Quang Hà 06/01/2001 2N-19
142 ĐL0317 1701040041 Lê Đình Thanh Hải 18/02/1999 5C-17
143 ĐL0318 1706080052 Nguyễn Bắc Hải 05/01/1999 2Q-17
144 ĐL0319 1701040043 Nguyễn Duy Hải 10/01/1999 6C-17
145 ĐL0320 1901040070 Nguyễn Đức Hải 02/07/2001 4C-19
146 ĐL0321 1907030035 Nguyễn Vũ Hải 12/03/2001 2P-19
147 ĐL0322 1804040043 Phạm Thị Hồng Hải 23/07/2000 3TC-18
148 ĐL0323 1801040073 Bùi Thị Hạnh 17/07/2000 1C-18
149 ĐL0324 1806080047 Đỗ Thị Hồng Hạnh 12/02/2000 3Q-18
150 ĐL0325 1907060045 Mai Thị Hạnh 25/09/2001 6NB-19
151 ĐL0326 1906090032 Nông Thị Hạnh 29/09/2001 2D-19
152 ĐL0327 1804000032 Ngô Thị Hạnh 08/05/2000 4K-18
153 ĐL0328 1904040035 Nguyễn Hồng Hạnh 07/09/2001 1TC-19
154 ĐL0329 1807030035 Nguyễn Mai Hạnh 31/01/2000 2P-18
155 ĐL0330 1907030036 Nguyễn Mỹ Hạnh 07/12/2000 3P-19
156 ĐL0331 1801040074 Nguyễn Thị Hạnh 13/07/2000 4C-18
157 ĐL0332 1907040070 Nguyễn Thúy Hạnh 28/02/2001 5T-19
158 ĐL0333 1807080023 Trần Minh Hạnh 24/03/2000 3TB-18
159 ĐL0334 1906080045 Trần Thị Hạnh 02/03/2001 2Q-19
160 ĐL0335 1907010093 Đỗ Thị Hảo 09/05/2001 5A-19
161 ĐL0336 1907140018 Đặng Nguyễn Thái Hằng 05/07/2001 2T-19C
162 ĐL0337 1806080049 Đặng Thị Hằng 19/08/2000 3Q-18
163 ĐL0338 1906080047 Đỗ Thị Thu Hằng 22/08/2001 4Q-19
164 ĐL0339 1907040072 Đỗ Thị Thúy Hằng 08/07/2001 7T-19
165 ĐL0340 1907040073 Lê Thúy Hằng 11/12/2001 8T-19
166 ĐL0341 1907170016 Nguyễn Mai Hằng 14/12/2001 2H-19C
167 ĐL0342 1806090032 Nguyễn Minh Hằng 22/09/2000 4D-18
168 ĐL0343 1907040074 Nguyễn Mỹ Hằng 12/12/2001 9T-19
169 ĐL0344 1806080051 Nguyễn Thị Hằng 14/03/2000 3Q-18
170 ĐL0345 1907010095 Nguyễn Thị Thanh Hằng 12/06/2001 7A-19
171 ĐL0346 1806080053 Nguyễn Thị Thu Hằng 19/02/2000 3Q-18
172 ĐL0347 1907040075 Nguyễn Thị Thu Hằng 18/02/2001 1T-19
173 ĐL0348 1907010096 Nguyễn Thu Hằng 29/11/2001 8A-19
174 ĐL0349 1907050052 Nguyễn Thu Hằng 07/08/2001 3Đ-19
175 ĐL0350 1907170018 Nguyễn Thuý Hằng 27/08/2001 2H-19C
Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh LớpGhi
chú
1 ĐL0351 1801040077 Phạm Thị Hằng 07/02/2000 3C-18
2 ĐL0352 1807020036 Phạm Thị Minh Hằng 05/11/2000 1N-18
3 ĐL0353 1806090033 Phạm Thu Hằng 25/11/2000 2D-18
4 ĐL0354 1907040076 Phí Thị Bích Hằng 15/04/2001 2T-19
5 ĐL0355 1904000044 Trần Thị Hằng 08/08/2001 3K-19
6 ĐL0356 1907040077 Trần Thị Thu Hằng 21/07/2001 3T-19
7 ĐL0357 1806090034 Trần Việt Hằng 01/12/2000 4D-18
8 ĐL0358 1907020056 Kiều Thị Hậu 27/10/2001 1N-19
9 ĐL0359 1801040079 Nguyễn Thị Hậu 13/11/1999 2C-18
10 ĐL0360 1804010036 Nguyễn Thị Hậu 15/10/2000 2KT-18
11 ĐL0361 1907060052 Trần Thị Hải Hậu 07/01/2001 2NB-19
12 ĐL0362 1907090030 Bùi Thị Hiền 09/03/2001 3I-19
13 ĐL0363 1807070044 Bùi Thị Thu Hiền 02/09/2000 1H-18
14 ĐL0364 1901000025 Đặng Vũ Thị Thảo Hiền 23/11/2001 1TT-19
15 ĐL0365 1907010100 Hà Thị Thu Hiền 01/04/2001 12A-19
16 ĐL0366 1907060053 Hoàng Thu Hiền 26/07/2001 6NB-19
17 ĐL0367 1907060054 Nguyễn Thanh Hiền 25/10/2001 6NB-19
18 ĐL0368 1807010110 Nguyễn Thị Hiền 15/09/2000 4A-18
19 ĐL0369 1907090031 Nguyễn Thị Hiền 25/09/2000 4I-19
20 ĐL0370 1807010111 Nguyễn Thị Thu Hiền 07/07/2000 10A-19
21 ĐL0371 1907040078 Nguyễn Thị Thu Hiền 04/03/2000 7T-19
22 ĐL0372 1907060055 Nguyễn Thị Thu Hiền 05/09/2001 1NB-19
23 ĐL0373 1806090035 Nguyễn Thu Hiền 23/03/2000 1D-18
24 ĐL0374 1907100015 Phạm Thu Hiền 06/02/2001 2B-19
25 ĐL0375 1907040079 Phùng Thị Thu Hiền 21/10/2001 8T-19
26 ĐL0376 1907060058 Tạ Thúy Hiền 12/12/2001 3NB-19
27 ĐL0377 1704000049 Trần Thanh Hiền 19/09/1999 1K-17
28 ĐL0378 1907010104 Trần Thị Thu Hiền 19/03/2001 4A-19
29 ĐL0379 1707040087 Trịnh Thị Minh Hiền 02.07.1999 10T-17
30 ĐL0380 1904010034 Vũ Thị Thu Hiền 15/08/2001 2KT-19
31 ĐL0381 1907030043 Vũ Thúy Hiền 03/06/2001 2P-19
32 ĐL0382 1707090042 Nguyễn Minh Hiển 18/10/1999 2I-17
33 ĐL0383 1901040073 Trịnh Gia Hiển 30/06/2001 6C-19
34 ĐL0384 1701040051 Tạ Văn Hiệp 25/03/1999 1C-17
35 ĐL0385 1701040053 Đặng Trần Trung Hiếu 23/12/1999 5C-17
36 ĐL0386 1807020037 Đỗ Hoàng Hiếu 10/09/1999 2N-18
37 ĐL0387 1907010106 Đỗ Minh Hiếu 15/08/2001 6A-19
38 ĐL0388 1906080050 Hoàng Minh Hiếu 24/03/2001 3Q-19
39 ĐL0389 1801040081 Hoàng Trung Hiếu 21/03/2000 4C-18
40 ĐL0390 1701040055 Ngô Minh Hiếu 20/04/1999 2C-17
41 ĐL0391 1807080024 Ngô Quang Hiếu 27/02/2000 3TB-18
42 ĐL0392 1907010107 Nguyễn Đoàn Trung Hiếu 04/04/2001 7A-18
43 ĐL0393 1801040083 Nguyễn Quốc Hiếu 10/02/2000 8C-18
44 ĐL0394 1804000038 Trần Thị Minh Hiếu 18/03/2000 1K-18
45 ĐL0395 1807020039 Vũ Minh Hiếu 29/10/2000 4N-18
46 ĐL0396 1807050056 Vũ Trung Hiếu 24/09/1997 3Đ-18
47 ĐL0397 1804010039 Hoàng Thị Thanh Hoa 25/01/2000 4KT-18
Đường link: https://e.hanu.vn/course/view.php?id=153 Mã truy cập: DL3@123
Phòng thi: Ca thi: 03 Từ 9h30 (23/06) - 9h30 (24/06)
DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG
ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM - 61PML3RCM
Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Năm học: 2020-2021- Học kỳ II - Ngày thi: 23.06.2021
48 ĐL0398 1906090037 Lê Thị Hoa 26/07/2001 2D-19
49 ĐL0399 1806080058 Nguyễn Hồng Hoa 04/08/2000 4Q-18
50 ĐL0400 1801040087 Nguyễn Thị Hoa 03/03/2000 2C-18
51 ĐL0401 1806090039 Nguyễn Thị Thanh Hoa 09/06/2000 1D-18
52 ĐL0402 1907090033 Phạm Hoàng Hoa 05/05/2001 1I-19
53 ĐL0403 1907040086 Phạm Thị Hoa 16/01/2001 8T-19
54 ĐL0404 1907070152 Tào Thị Hoa 27/02/2000 1H-19
55 ĐL0405 1907170021 Trần Thị Minh Hoa 03/11/2001 1H-19C
56 ĐL0406 1907070138 Trần Thị Ngọc Hoa 12/02/2001 2H-19
57 ĐL0407 1907040087 Vũ Mai Hoa 13/05/2001 7T-19
58 ĐL0408 1907090034 Vũ Thị Xuân Hoa 10/12/2001 3I-19
59 ĐL0409 1801040089 Đỗ Văn Hòa 26/09/2000 4C-18
60 ĐL0410 1801040090 Nguyễn Kiêm Hòa 12/06/2000 5C-18
61 ĐL0411 1806090040 Nguyễn Khánh Hòa 22/08/2000 1D-18
62 ĐL0412 1807090043 Nguyễn Thị Minh Hòa 30/11/2000 4I-18
63 ĐL0413 1804000043 Vũ Minh Hòa 06/10/2000 4K-18
64 ĐL0414 1907040089 Nguyễn Thị Hoài 26/07/2001 9T-19
65 ĐL0415 1907040091 Nguyễn Thị Ngọc Hoài 13/04/2001 2T-19
66 ĐL0416 1907040092 Nguyễn Thị Thu Hoài 06/06/2001 3T- 19 Thi bù, tín chỉ
67 ĐL0417 1907060063 Nguyễn Thị Thu Hoài 17/12/2001 4NB-19
68 ĐL0418 1907070040 Tạ Thị Thu Hoài 28/04/2001 4H-19
69 ĐL0419 1801040094 Hồ Huy Hoàng 19/06/2000 2C-18
70 ĐL0420 1701040057 Lương Minh Hoàng 30/10/1999 1C-17
71 ĐL0421 1807080026 Lưu Nhật Hoàng 10/10/2000 3TB-18
72 ĐL0422 1701040058 Nguyễn Hoàng 18/11/1999 5C-17
73 ĐL0423 1706080066 Trần Minh Hoàng 24/01/1999 6Q-17
74 ĐL0424 1907040094 Đặng Thị Thanh Hòe 09/02/2001 5T-19
75 ĐL0425 1907040095 Lê Thị Ánh Hồng 30/10/2001 6T-19
76 ĐL0426 1907040097 Nguyễn Thị Hồng 09/08/2001 5T-19
77 ĐL0427 1901040088 Nguyễn Thị Bích Hồng 29/05/2001 8C-19
78 ĐL0428 1907170022 Trần Ánh Hồng 13/12/2001 2H-19C
79 ĐL0429 1907060064 Đào Thị Huế 19/12/2001 4NB-19
80 ĐL0430 1907090036 Hà Thị Huế 13/06/2001 2I-19
81 ĐL0431 1707010132 Hà Thị Thu Huế 13/08/1998 1A-17
82 ĐL0432 1907060065 Nguyễn Thị Huế 21/07/2001 5NB-19
83 ĐL0433 1801040098 Dương Thị Huệ 08/03/2000 4C-18
84 ĐL0434 1907010122 Hoàng Thị Thu Huệ 06/08/2001 9A-19
85 ĐL0435 1907010123 Nguyễn Thị Kim Huệ 02/05/2001 10A-19
86 ĐL0436 1907060068 Tạ Thị Huệ 27/02/2001 6NB-19
87 ĐL0437 1907020066 Lê Việt Hùng 07/12/2001 1N-19
88 ĐL0438 1707030051 Lưu Thế Hùng 14/01/1999 4P-17
89 ĐL0439 1901000030 Nguyễn Đình Hùng 01/07/2001 1TT-19
90 ĐL0440 1807010127 Bùi Quang Huy 29/11/2000 12A-18
91 ĐL0441 1907010349 Hoàng Văn Huy 07/12/2000 9A-19
92 ĐL0442 1807090046 Nguyễn Quang Huy 21/08/2000 4I-18
93 ĐL0443 1801040104 Phạm Quốc Huy 30/07/2000 4C-18
94 ĐL0444 1801040105 Trần Quang Huy 12/02/2000 3C-18
95 ĐL0445 1801040109 Bùi Thị Thanh Huyền 25/08/2000 3C-18
96 ĐL0446 1907060069 Cao Mỹ Huyền 17/12/2001 4NB-19
97 ĐL0447 1807020044 Dương Thị Huyền 16/02/2000 1N-18
98 ĐL0448 1907010125 Đặng Thị Huyền 10/01/2001 12A-19
99 ĐL0449 1804000045 Đỗ Ngọc Huyền 15/02/2000 1K-18
100 ĐL0450 1907060070 Hồ Thị Thanh Huyền 30/10/2001 6NB-19
101 ĐL0451 1904010043 Kim Ngọc Huyền 10/06/2001 2KT-19
102 ĐL0452 1704010049 Lê Minh Huyền 01/10/1999 1KT-17
103 ĐL0453 1907080033 Lê Thị Huyền 02/10/2001 3TB-19
104 ĐL0454 1807080029 Ngô Ngọc Huyền 18/12/2000 2TB-18
105 ĐL0455 1907090041 Ngô Ngọc Huyền 29/09/2001 3I-19
106 ĐL0456 1804010047 Ngô Thị Huyền 26/01/2000 4KT-18
107 ĐL0457 1804000048 Nguyễn Lương Thanh Huyền 21/11/2000 3K-18
108 ĐL0458 1707030054 Nguyễn Ngọc Huyền 19/02/1999 4P-17
109 ĐL0459 1804010048 Nguyễn Ngọc Huyền 01/02/2000 2KT-18
110 ĐL0460 1901060019 Nguyễn Ngọc Huyền 25/06/2001 2TĐ-19
111 ĐL0461 1907010132 Nguyễn Ngọc Huyền 21/03/2001 6A-19
112 ĐL0462 1907040101 Nguyễn Thị Huyền 08/08/2001 6T-19
113 ĐL0463 1807020048 Nguyễn Thị Khánh Huyền 19/02/2000 4N-18
114 ĐL0464 1907040102 Nguyễn Thị Khánh Huyền 07/01/2001 7T-19
115 ĐL0465 1907050059 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 24/07/2001 3Đ-19
116 ĐL0466 1901040099 Nguyễn Thị Thanh Huyền 25/09/2001 5C-19
117 ĐL0467 1807030047 Nguyễn Thu Huyền 26/09/2000 4P-18
118 ĐL0468 1907030050 Phạm Thị Khánh Huyền 30/08/2001 4P-19
119 ĐL0469 1907040104 Phạm Thị Thanh Huyền 17/09/2001 8T-19
120 ĐL0470 1801040111 Nguyễn Văn Huyện 09/09/2000 4C-18
121 ĐL0471 1801040112 Nguyễn Tiến Hưng 08/07/2000 6C-18
122 ĐL0472 1801040113 Nguyễn Tuấn Hưng 18/12/2000 5C-18
123 ĐL0473 1907010134 Hà Thị Việt Hương 18/02/2001 8A-19
124 ĐL0474 1907040106 Hà Thu Hương 19/07/2001 9T-19
125 ĐL0475 1907050062 Lê Quỳnh Hương 08/08/2001 2Đ-19
126 ĐL0476 1901040104 Lê Thị Hương 21/04/2001 7C-19
127 ĐL0477 1906090049 Mạc Mai Hương 30/03/2001 2D-19
128 ĐL0478 1907040107 Ngô Thị Lan Hương 19/08/2001 1T-19
129 ĐL0479 1907080035 Nguyễn Mai Hương 08/05/2001 2TB-19
130 ĐL0480 1907050063 Nguyễn Thị Hương 04/05/2001 3Đ-19
131 ĐL0481 1707070058 Nguyễn Thị Thu Hương 18/05/1999 5H-17
132 ĐL0482 1807050063 Nguyễn Thị Thu Hương 14/12/2000 3Đ-18
133 ĐL0483 1904000056 Nguyễn Thị Thu Hương 23/03/2001 3K-19
134 ĐL0484 1907060075 Phạm Diệu Hương 26/09/2001 6NB-19
135 ĐL0485 1907010140 Phan Lan Hương 24/03/2001 2A-19
136 ĐL0486 1804040053 Trần Lan Hương 13/08/2000 1TC-18
137 ĐL0487 1907040109 Trần Mai Hương 30/10/2001 3T-19
138 ĐL0488 1707090053 Trần Thu Hương 26/06/1999 2I-17
139 ĐL0489 1806080067 Vũ Linh Hương 08/02/2000 3Q-18
140 ĐL0490 1807040126 Vũ Thị Thu Hương 20/05/2000 4T-18
141 ĐL0491 1907170027 Đỗ Thị Thúy Hường 12/06/2001 2H-19C
142 ĐL0492 1906080062 Lê Thanh Hường 11/02/2001 3Q-19
143 ĐL0493 1907030053 Nguyễn Thị Thúy Hường 07/01/2001 2P-19
144 ĐL0494 1907010340 Trần Thị Thu Hường 06/04/2001 7A-19
145 ĐL0495 1804010053 Đặng Văn Kiên 20/03/2000 4KT-18
146 ĐL0496 1701040080 Lê Trung Kiên 21/04/1999 6C-17
147 ĐL0497 1901040105 Nguyễn Bá Trung Kiên 19/10/2001 2C-19
148 ĐL0498 1907070049 Khuất Thị Kiều 12/12/2001 3H-19
149 ĐL0499 1801040116 Hà Gia Kính 23/11/2000 6C-18
150 ĐL0500 1907010143 Bùi Mỹ Khanh 20/03/2001 5A-19
151 ĐL0501 1801040117 Trần Vũ Phúc Khanh 03/05/2000 1C-18
152 ĐL0502 1907010144 Cao Thị Khánh 02/09/2001 6A-19
153 ĐL0503 1801000029 Chu Quốc Khánh 30/01/2000 2TT-18
154 ĐL0504 1801000030 Lưu Vân Khánh 28/09/2000 2TT-18
155 ĐL0505 1907030054 Ngô Quốc Khánh 16/11/2001 2P-19
156 ĐL0506 1801040118 Nguyễn Duy Khánh 03/11/2000 4C-18
157 ĐL0507 1907060207 Tạ Minh Khuê 03/07/2001 1NB-19
158 ĐL0508 1907070051 Nguyễn Hạ Lam 24/12/2001 4H-19
159 ĐL0509 1907070052 Nguyễn Hồng Lam 19/02/2001 1H-19
160 ĐL0510 1606080058 Nguyễn Thanh Lam 25/12/1997 4Q-17
161 ĐL0511 1901000034 Nguyễn Thị Thanh Lam 17/01/2001 2TT-19
162 ĐL0512 1801040122 Trần Hoàng Lam 18/12/2000 7C-18
163 ĐL0513 1907030056 Hồ Ngọc Lan 23/05/2001 3P-19
164 ĐL0514 1907090045 Lại Thị Thanh Lan 01/01/2001 1I-19
165 ĐL0515 1907090046 Lê Anh Hà Lan 09/06/2001 2I-19
166 ĐL0516 1907080036 Mai Thị Lan 08/06/2001 2TB-19
167 ĐL0517 1907040113 Nguyễn Hoàng Lan 27/08/2001 4T-19
168 ĐL0518 1907060080 Nguyễn Thị Thúy Lan 31/03/2001 6NB-19
169 ĐL0519 1704000065 Nguyễn Thuỳ Lan 18/02/1999 5K-17
170 ĐL0520 1804040059 Phạm Hoàng Lan 12/05/2000 2TC-18
171 ĐL0521 1907090047 Trương Thị Lan 18/03/2001 3I-19
172 ĐL0522 1907040115 Vũ Xuân Lan 22/01/2001 6T-19
173 ĐL0523 1807020056 Châu Chí Lâm 20/11/2000 4N-18
174 ĐL0524 1807050069 Dương Tùng Lâm 06/04/2000 3Đ-18
175 ĐL0525 1907060082 Trần Thị Ngọc Lệ 07/04/2000 2NB-19
Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Năm học: 2020-2021- Học kỳ II - Ngày thi: 23.06.2021
Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh LớpGhi
chú
1 ĐL0526 1907040117 Nguyễn Hương Li 01/08/2001 9T-19
2 ĐL0527 1807050070 Trần Thị Lịch 06/01/2000 1Đ-18
3 ĐL0528 1907040118 Hà Lê Phương Liên 09/08/2001 1T-19
4 ĐL0529 1907170028 Lê Hoàng Liên 10/01/2001 1H-19C
5 ĐL0530 1807050071 Nguyễn Thị Liên 10/06/2000 5Đ-18
6 ĐL0531 1904000061 Nguyễn Thị Liên 09/07/2001 3K-19
7 ĐL0532 1907070054 Nguyễn Thị Phương Liên 12/10/2001 4H-19
8 ĐL0533 1904040058 Nguyễn Thị Liễu 17/11/2001 3TC-19
9 ĐL0534 1804000056 Bùi Khánh Linh 16/07/2000 3K-18
10 ĐL0535 1807030055 Chu Thị Linh 19/11/2000 2P-18
11 ĐL0536 1907060084 Chu Thùy Linh 07/12/2001 2NB-19
12 ĐL0537 1804010055 Đào Thị Diệu Linh 08/01/2000 4KT-18
13 ĐL0538 1906080068 Đào Thị Khánh Linh 02/09/2001 3Q-19
14 ĐL0539 1907070058 Đặng Thị Phương Linh 12/08/2001 4H-19
15 ĐL0540 1907040120 Đinh Thị Linh 04/06/2001 3T-19
16 ĐL0541 1907010151 Đỗ Gia Linh 05/12/2001 1A-19
17 ĐL0542 1907010152 Đỗ Khánh Linh 12/08/2001 2A-19
18 ĐL0543 1907060085 Đỗ Khánh Linh 24/10/2001 5NB-19
19 ĐL0544 1907080038 Đỗ Phương Linh 26/10/2001 1TB-19
20 ĐL0545 1907010153 Đỗ Thị Thùy Linh 20/08/2001 3A-19
21 ĐL0546 1704040057 Đỗ Thùy Linh 18/07/1999 4TC-17
22 ĐL0547 1707010178 Hoàng Hải Linh 16/03/1999 7A-18
23 ĐL0548 1907050071 Hoàng Hải Linh 28/05/2001 1Đ-19
24 ĐL0549 1907070061 Hoàng Huyền Linh 22/07/2001 3H-19
25 ĐL0550 1804040061 Hoàng Phương Linh 18/12/2000 1TC-18
26 ĐL0551 1907070062 Hoàng Phương Linh 08/10/2001 4H-19
27 ĐL0552 1901040122 Khuất Đình Linh 18/11/2001 4C-19
28 ĐL0553 1904040063 Lê Khánh Linh 05/03/2001 1TC-19
29 ĐL0554 1804000058 Lê Văn Linh 15/10/2000 2K-18
30 ĐL0555 1907090049 Lê Vũ Thùy Linh 02/04/2001 4I-19
31 ĐL0556 1704000071 Nghiêm Khánh Linh 23/07/1999 1K-17
32 ĐL0557 1907040123 Nghiêm Thị Linh 03/04/2001 6T-19
33 ĐL0558 1807030058 Ngô Hoàng Diệu Linh 25/11/2000 5P-18
34 ĐL0559 1907050073 Ngô Khánh Linh 06/09/2001 3Đ-19
35 ĐL0560 1907170031 Nguyễn Diệu Linh 31/07/2001 2H-19C
36 ĐL0561 1904000121 Nguyễn Hà Linh 11/11/2001 1K-18
37 ĐL0562 1907040124 Nguyễn Hoài Linh 19/03/2000 7T-19
38 ĐL0563 1706080089 Nguyễn Khánh Linh 27/12/1999 2Q-17
39 ĐL0564 1907030062 Nguyễn Mai Linh 05/07/2001 4P-19
40 ĐL0565 1804010058 Nguyễn Mỹ Linh 28/03/2000 1KT-18
41 ĐL0566 1907010155 Nguyễn Ngọc Thảo Linh 02/05/2001 5A-19
42 ĐL0567 1904010061 Nguyễn Phạm Uyên Linh 09/12/2001 3KT-19
43 ĐL0568 1706090039 Nguyễn Phương Linh 27/07/1999 3D-17
44 ĐL0569 1806080075 Nguyễn Phương Linh 23/05/2000 5Q-18
45 ĐL0570 1807010161 Nguyễn Phương Linh 21/07/2000 5A-18
46 ĐL0571 1807070066 Nguyễn Phương Linh 01/09/2000 4H-18
47 ĐL0572 1907060092 Nguyễn Phương Linh 10/02/2001 2NB-19
Đường link: https://e.hanu.vn/course/view.php?id=154 Mã truy cập: DL4@123
Phòng thi: Ca thi: 04 Từ 10h (23/06) - 10h (24/06)
DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG
ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM - 61PML3RCM
48 ĐL0573 1907080039 Nguyễn Phương Linh 09/02/2001 1TB-19
49 ĐL0574 1707090061 Nguyễn Quang Linh 05/07/1999 1I-17
50 ĐL0575 1907020091 Nguyễn Thị Bảo Linh 07/07/2001 3N-19
51 ĐL0576 1806080076 Nguyễn Thị Hoài Linh 28/02/2000 2Q-18
52 ĐL0577 1707040138 Nguyễn Thị Khánh Linh 01/08/1999 3T-18
53 ĐL0578 1804040065 Nguyễn Thị Khánh Linh 04/04/2000 4TC-18
54 ĐL0579 1907060094 Nguyễn Thị Phương Linh 06/10/2001 2NB-19
55 ĐL0580 1807060102 Nguyễn Thị Thùy Linh 19/01/2000 2NB-18
56 ĐL0581 1907040127 Nguyễn Thị Thùy Linh 24/01/2001 1T-19
57 ĐL0582 1707040140 Nguyễn Thùy Linh 20/09/1999 3T-18
58 ĐL0583 1806090056 Nguyễn Thùy Linh 14/06/2000 2D-18
59 ĐL0584 1907020093 Nguyễn Vũ Diệu Linh 05/02/2001 4N-19
60 ĐL0585 1807060104 Nhữ Phương Linh 03/01/2000 3NB-18
61 ĐL0586 1904010065 Phạm Khánh Linh 16/03/2001 2KT-19
62 ĐL0587 1907020095 Phạm Ngọc Linh 10/07/2001 1N-19
63 ĐL0588 1807060105 Phạm Phương Linh 10/08/2000 4NB-18
64 ĐL0589 1906080076 Phạm Phương Linh 24/04/2001 3Q-19
65 ĐL0590 1907090054 Phạm Thị Thùy Linh 21/02/2001 4I-19
66 ĐL0591 1707090064 Phạm Thuỳ Linh 12/08/1999 4I-17
67 ĐL0592 1907010161 Phạm Thùy Linh 22/12/2001 11A-19
68 ĐL0593 1907080041 Phạm Vân Mai Linh 24/08/2001 1TB-19
69 ĐL0594 1907090055 Phan Diệu Linh 04/11/2001 1I-19
70 ĐL0595 1807100031 Tăng Thị Thùy Linh 16/08/2000 2B-18
71 ĐL0596 1904040071 Trần Khánh Linh 29/03/2001 3TC-19
72 ĐL0597 1906090056 Trần Khánh Linh 27/08/2001 2D-19
73 ĐL0598 1907090056 Trần Khánh Linh 03/12/2001 2I-19
74 ĐL0599 1807020069 Trần Lê Hoài Linh 24/06/2000 2N-18
75 ĐL0600 1907080042 Trần Ngọc Linh 12/04/2001 3TB-19
76 ĐL0601 1806090057 Trần Ngọc Hà Linh 21/08/2000 4D-18
77 ĐL0602 1907060096 Trần Nguyễn Phương Linh 07/12/2001 2NB-19
78 ĐL0603 1807020070 Trần Thị Hoài Linh 12/08/2000 3N-18
79 ĐL0604 1907010163 Trần Thị Khánh Linh 11/01/2001 1A-19
80 ĐL0605 1907010164 Trần Thị Ngọc Linh 26/06/2001 2A-19
81 ĐL0606 1806080082 Trần Thùy Linh 17/12/2000 4Q-18
82 ĐL0607 1907010165 Trần Trọng Hoài Linh 26/07/2001 3A-19
83 ĐL0608 1706090044 Triệu Thị Thùy Linh 23/02/1999 1D-18
84 ĐL0609 1907070068 Trịnh Gia Linh 27/09/2001 2H-19
85 ĐL0610 1807040145 Trịnh Thị Thùy Linh 11/09/2000 9T-18
86 ĐL0611 1907010166 Trương Vũ Thảo Linh 25/03/2001 4A-19
87 ĐL0612 1804010064 Vũ Hà Linh 22/02/2000 4KT-18
88 ĐL0613 1907010167 Vũ Hoàng Linh 04/08/2001 5A-19
89 ĐL0614 1907140031 Vũ Hoàng Yến Linh 26/12/2001 2T-19C
90 ĐL0615 1907070069 Vũ Thị Vĩnh Linh 19/10/2001 3H-19
91 ĐL0616 1907050080 Vũ Thùy Linh 18/10/2001 2Đ-19
92 ĐL0617 1806080084 Đỗ Thanh Long 10/02/2000 5Q-18
93 ĐL0618 1907050081 Hoàng Việt Long 29/10/2000 2Đ-19
94 ĐL0619 1807050079 Lại Tiến Long 26/02/2000 3Đ-18
95 ĐL0620 1801040130 Lê Đức Long 21/08/2000 2C-18
96 ĐL0621 1806090060 Lê Văn Long 12/06/2000 2D-18
97 ĐL0622 1907010169 Nguyễn Cao Long 18/01/2001 7A-19
98 ĐL0623 1901040126 Nguyễn Đức Long 16/01/2001 2C-19
99 ĐL0624 1907080044 Nguyễn Ngọc Long 15/10/2001 2TB-19
100 ĐL0625 1807050081 Phạm Vũ Long 07/07/2000 1Đ-18
101 ĐL0626 1806090062 Phương Hoàng Long 08/02/2000 2D-18
102 ĐL0627 1807010177 Trịnh Nguyễn Duy Long 28/07/2000 8A-18
103 ĐL0628 1806080087 Vũ Tuấn Long 11/05/2000 3Q-18
104 ĐL0629 1907090058 Vũ Thành Long 17/10/2001 3I-19
105 ĐL0630 1701040104 Hoàng Bảo Lộc 13/09/1999 6C-17
106 ĐL0631 1806090063 Vũ Đức Lộc 14/09/2000 4D-18
107 ĐL0632 1707030075 Lê Thắng Lợi 19/06/1999 2P-17
108 ĐL0633 1907060100 Mai Quang Lợi 21/01/2001 5NB-19
109 ĐL0634 1907050083 Nguyễn Thị Lợi 12/07/2001 3Đ-19
110 ĐL0635 1907040135 Nguyễn Thị Lừng 12/03/2001 9T-19
111 ĐL0636 1907010171 Nguyễn Thị Lương 15/07/2001 9A-19
112 ĐL0637 1901060029 Vũ Ngọc Lương 11/09/2001 1TĐ-19
113 ĐL0638 1907010172 Phạm Thị Thanh Lượng 06/11/2001 10A-19
114 ĐL0639 1907040281 Dương Sao Ly 12/12/2000 3T-19
115 ĐL0640 1907040136 Dương Yến Ly 12/01/2001 1T-19
116 ĐL0641 1907050084 Đào Thị Cẩm Ly 22/01/2001 4Đ-19
117 ĐL0642 1804040073 Đào Thị Khánh Ly 24/01/2000 1TC-18
118 ĐL0643 1907010173 Hà Phương Ly 02/05/2001 11A-19
119 ĐL0644 1907010174 Hoàng Phan Hương Ly 28/11/2001 12A-19
120 ĐL0645 1907020099 Lê Hương Ly 06/04/2001 3N-19
121 ĐL0646 1807050082 Nguyễn Hoàng Ly 17/12/1999 5Đ-18
122 ĐL0647 1907170033 Nguyễn Phương Ly 01/08/2001 2H-19C
123 ĐL0648 1907050086 Nguyễn Thị Ly 12/06/2001 2Đ-19
124 ĐL0649 1907070072 Nguyễn Yến Ly 22/06/2001 2H-19
125 ĐL0650 1807090063 Phạm Khánh Ly 24/10/2000 3I-18
126 ĐL0651 1807020076 Phạm Lê Hiền Ly 12/08/2000 2N-18
127 ĐL0652 1907090061 Trần Thị Kim Ly 02/10/2001 4I-19
128 ĐL0653 1907140032 Vũ Hương Ly 31/10/2001 1T-19C
129 ĐL0654 1906080082 Bùi Nhật Mai 11/02/2001 1Q-19
130 ĐL0655 1907070074 Bùi Thị Ngọc Mai 17/09/2001 4H-19
131 ĐL0656 1907060104 Bùi Thị Phương Mai 01/09/2001 1NB-19
132 ĐL0657 1907080046 Đàm Hạnh Mai 21/03/2001 1TB-19
133 ĐL0658 1907010179 Đào Thị Mai 10/03/2001 5A-19
134 ĐL0659 1807100036 Đỗ Hoa Mai 17/04/2000 1B-18
135 ĐL0660 1907060106 HoàNg TuyếT Mai 16/02/2001 3NB-19
136 ĐL0661 1907080047 Khổng Thị Ngọc Mai 26/01/2001 1TB-19
137 ĐL0662 1904000076 Nguyễn Ngọc Mai 08/09/2001 4K-19
138 ĐL0663 1907010180 Nguyễn Ngọc Mai 20/02/2001 6A-19
139 ĐL0664 1906090065 Nguyễn Phương Mai 24/02/2001 1D-19
140 ĐL0665 1907050090 Nguyễn Thị Mai 25/03/2001 2Đ-19
141 ĐL0666 1907170034 Nguyễn Thị Mai 26/06/2001 1H-19C
142 ĐL0667 1907010182 Nguyễn Thị Thanh Mai 25/10/2001 8A-19
143 ĐL0668 1704010071 Phạm Ngọc Thanh Mai 19/01/1999 2KT-17
144 ĐL0669 1804010067 Thân Thị Ngọc Mai 03/07/2000 1KT-18
145 ĐL0670 1701040105 Trần Tú Mai 23/02/1999 1C-17
146 ĐL0671 1907070139 Trần Thị Tuyết Mai 16/07/2001 2H-19
147 ĐL0672 1701040106 Đỗ Đức Mạnh 18/12/1999 3C-17
148 ĐL0673 1701040107 Nguyễn Đức Mạnh 30/07/1999 3C-17
149 ĐL0674 1807040156 Chu Thị Kiều Mến 16/05/2000 11T-18
150 ĐL0675 1907060111 Trần Thị Mến 21/11/2000 5NB-19
151 ĐL0676 1907070133 Lê Hồng Minh 05/10/2001 4H-19
152 ĐL0677 1801040142 Lê Tuấn Minh 24/09/2000 4C-18
153 ĐL0678 1807010191 Nguyễn Công Minh 07/01/2000 9A-18
154 ĐL0679 1704040076 Nguyễn Đình Quang Minh 26/09/1999 1TC-17
155 ĐL0680 1907010187 Nguyễn Đức Minh 22/07/2001 1A-19
156 ĐL0681 1806090069 Nguyễn Hồng Minh 26/10/2000 3D-17
157 ĐL0682 1701000036 Nguyễn Quang Minh 05/04/1999 1TT-17
158 ĐL0683 1804040075 Nguyễn Quang Minh 09/09/2000 2TC-18
159 ĐL0684 1807080041 Nguyễn Tuyết Minh 22/11/2000 1TB-18
160 ĐL0685 1907040140 Nguyễn Văn Minh 10/11/2001 8T-19
161 ĐL0686 1907060113 Phan Công Minh 19/11/2001 4NB-19
162 ĐL0687 1907010190 Trương Ngọc Minh 22/02/2001 4A-19
163 ĐL0688 1801040149 Vũ Ngọc Hà Minh 12/08/2000 8C-18
164 ĐL0689 1807050087 Hoàng Thị Mơ 01/03/2000 2Đ-18
165 ĐL0690 1801040150 Bùi Minh Thảo My 02/10/2000 6C-18
166 ĐL0691 1907060114 Cao Hà My 18/09/2001 4NB-19
167 ĐL0692 1707010218 Cát Hà My 29/04/1999 13A-17
168 ĐL0693 1907010191 Đặng Trà My 01/04/2001 5A-19
169 ĐL0694 1907040144 Đinh Trà My 31/01/2001 3T-19
170 ĐL0695 1907010192 Lương Diễm My 06/06/2001 6A-19
171 ĐL0696 1806090070 Nguyễn Đào Diệu My 14/12/2000 4D-18
172 ĐL0697 1804000068 Nguyễn Hoàng Hà My 04/08/2000 1K-18
173 ĐL0698 1801040151 Nguyễn Thị Hà My 22/05/2000 3C-18
174 ĐL0699 1907040146 Nguyễn Thị Trà My 01/02/2001 5T-19
175 ĐL0700 1907040147 Phạm Trà My 29/12/2001 6T-19
Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh LớpGhi
chú
1 ĐL0701 1907010351 Triệu Hà My 31/07/2001 12A-19
2 ĐL0702 1907080051 Trịnh Lê Uyển My 08/01/2001 3TB-19
3 ĐL0703 1807010194 Nguyễn Thị Nhật Mỹ 12/09/2000 12A-18
4 ĐL0704 1801040153 Dương Hoàng Nam 02/11/2000 3C-18
5 ĐL0705 1701040112 Đào Phương Nam 04/10/1999 5C-17
6 ĐL0706 1901000044 Nguyễn Hải Nam 11/02/2001 1TT-19
7 ĐL0707 1901040140 Phạm Hải Nam 10/10/2001 4C-19
8 ĐL0708 1807050091 Trần Hoàng Nam 23/03/2000 5Đ-18
9 ĐL0709 1801040156 Trần Xuân Ninh 06/08/2000 4C-18
10 ĐL0710 1907010198 Nguyễn Thị Nụ 22/09/2001 7A-19
11 ĐL0711 1907090070 Đinh Hoàng Nga 01/12/2001 1I-19
12 ĐL0712 1807040164 Hà Thanh Nga 07/02/2000 10T-18
13 ĐL0713 1801040157 Hoàng Thanh Nga 12/01/2000 8C-18
14 ĐL0714 1907060117 Hoàng Thị Quỳnh Nga 16/04/2001 3NB-19
15 ĐL0715 1907050094 Lê Thúy Nga 03/07/2001 4Đ-19
16 ĐL0716 1907010201 Nguyễn Hằng Nga 10/09/2001 2A-19
17 ĐL0717 1801040158 Nguyễn Quỳnh Nga 02/10/2000 5C-18
18 ĐL0718 1707030080 Nguyễn Thị Nga 02/09/1999 2P-17
19 ĐL0719 1901040144 Nguyễn Thị Nga 01/08/2001 4C-19
20 ĐL0720 1907040151 Nguyễn Thị Phương Nga 19/05/2001 1T-19
21 ĐL0721 1906080089 Nguyễn Thị Thu Nga 14/07/2001 4Q-19
22 ĐL0722 1907170037 Nguyễn Thị Trúc Nga 23/02/2001 2H-19C
23 ĐL0723 1807030073 Phạm Thanh Nga 18/09/2000 4P-18
24 ĐL0724 1907040152 Phan Thị Thúy Nga 28/05/2001 2T-19
25 ĐL0725 1907010202 Trần Thị Nga 17/01/2001 3A-19
26 ĐL0726 1807090070 Trịnh Thúy Nga 02/02/2000 3I-18
27 ĐL0727 1804000071 Vũ Thị Thu Ngà 16/01/2000 1K-18
28 ĐL0728 1806090073 Bùi Thị Hồng Ngân 17/10/2000 4D-18
29 ĐL0729 1907090071 Cao Thị Ngân 05/03/2001 3I-19
30 ĐL0730 1907040155 Đào Thị Ngân 26/02/2001 3T-19
31 ĐL0731 1804040077 Đinh Thủy Ngân 16/07/2000 2TC-18
32 ĐL0732 1907010204 Đỗ Thảo Ngân 31/05/2001 5A-19
33 ĐL0733 1801040160 Đỗ Thị Ngân 05/01/2000 4C-18
34 ĐL0734 1806090074 Đỗ Thị Ngân 10/10/2000 2D-18
35 ĐL0735 1907060120 Lê Thị Kim Ngân 09/06/2001 2NB-19
36 ĐL0736 1907060121 Nguyễn Mai Ngân 25/11/2001 6NB-19
37 ĐL0737 1806080101 Nguyễn Thái Bảo Ngân 15/10/2000 3Q-18
38 ĐL0738 1907010206 Nguyễn Thị Ngân 15/08/2001 6A-19
39 ĐL0739 1907060122 Nguyễn Thị Thúy Ngân 05/03/2001 1NB-19
40 ĐL0740 1807040170 Phạm Diệp Hà Ngân 25/11/2000 6T-18
41 ĐL0741 1907040156 Trần Thị Phương Ngân 18/01/2001 4T-19
42 ĐL0742 1804040078 Nguyễn Thạc Nghiêm 12/08/2000 2TC-18
43 ĐL0743 1907040158 Bùi Thị Hồng Ngọc 29/11/2001 7T-19
44 ĐL0744 1706080101 Đặng Minh Ngọc 15/12/1999 6Q-17
45 ĐL0745 1804000072 Đặng Minh Ngọc 29/09/2000 4K-18
46 ĐL0746 1907010211 Đặng Thị Ngọc 01/11/2001 12A-19
47 ĐL0747 1907010212 Đinh Như Ngọc 09/09/2001 1A-19
Phòng thi: Ca thi: 05 Từ 14h (23/06) - 14h (24/06)
Đường link: https://e.hanu.vn/course/view.php?id=156 Mã truy cập: DL5@123
DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG
ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM - 61PML3RCM
Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Năm học: 2020-2021- Học kỳ II - Ngày thi: 23.06.2021
48 ĐL0748 1907050098 Hoàng Bảo Ngọc 09/02/2001 3Đ-19
49 ĐL0749 1907080056 Hoàng Bảo Ngọc 07/02/2001 2TB-19
50 ĐL0750 1806090076 Lã Thị Bích Ngọc 14/09/2000 4D-18
51 ĐL0751 1707080057 Nguyễn Hồng Ngọc 09/10/1999 2TB-17
52 ĐL0752 1907010215 Nguyễn Minh Ngọc 25/05/2001 4A-19
53 ĐL0753 1907010338 Nguyễn Minh Ngọc 14/11/2001 5A-19
54 ĐL0754 1907050099 Nguyễn Phan Huyền Ngọc 30/11/2001 4Đ-19
55 ĐL0755 1907040160 Nguyễn Thị Ngọc 20/01/2001 9T-19
56 ĐL0756 1707010241 Nguyễn Thị Bích Ngọc 06/11/1999 7A-17
57 ĐL0757 1907030072 Nguyễn Thị Bích Ngọc 13/02/2001 1P-19
58 ĐL0758 1907190018 Nguyễn Thị Bích Ngọc 04/03/2001 1I-19C
59 ĐL0759 1807010212 Nguyễn Thị Minh Ngọc 05/07/2000 2A-18
60 ĐL0760 1907060206 Nguyễn Thị Minh Ngọc 07/11/2001 2NB-19
61 ĐL0761 1907040161 Nguyễn Thị Trang Ngọc 12/10/2001 1T-19
62 ĐL0762 1801040164 Phạm Hồng Ngọc 20/10/2000 8C-18
63 ĐL0763 1907010216 Phạm Minh Ngọc 30/10/2001 5A-19
64 ĐL0764 1907010217 Phạm Thị Ngọc 16/05/2001 6A-19
65 ĐL0765 1907040272 Phạm Thị Bích Ngọc 24/08/2001 5T-19
66 ĐL0766 1807090078 Phạm Thuý Ngọc 30/03/2000 4I-18
67 ĐL0767 1807020094 Quách Bích Ngọc 01/12/2000 3N-18
68 ĐL0768 1907060126 Tạ Thị Quỳnh Ngọc 30/12/2001 6NB-19
69 ĐL0769 1907060127 Tào Thị Bích Ngọc 24/07/2000 5NB-19
70 ĐL0770 1807050096 Trần Anh Ngọc 10/01/2000 1Đ-18
71 ĐL0771 1804010078 Trần Bảo Ngọc 10/08/2000 1KT-18
72 ĐL0772 1707030084 Trần Minh Ngọc 02/04/1999 4P-17
73 ĐL0773 1901000046 Trần Thị Mỹ Ngọc 05/02/2001 1TT-19
74 ĐL0774 1804010079 Trần Thu Ngọc 13/08/2000 2KT-18
75 ĐL0775 1807040179 Vũ Ánh Ngọc 10/07/2000 3T-18
76 ĐL0776 1804000075 Vũ Minh Ngọc 21/09/2000 4K-18
77 ĐL0777 1707030086 Giáp Thị Thảo Nguyên 15/11/1999 1P-17
78 ĐL0778 1807050151 Lê Độ Nam Nguyên 08/10/2000 2Đ-18
79 ĐL0779 1907040164 Nguyễn Thị Thanh Nguyên 08/04/2001 6T-19
80 ĐL0780 1907070086 Phùng Thảo Nguyên 27/12/2001 1H-19
81 ĐL0781 1907070087 Trần Hạnh Nguyên 12/12/2001 2H-19
82 ĐL0782 1701040121 Bùi Thị Ánh Nguyệt 24/12/1999 3C-17
83 ĐL0783 1907050100 Bùi Thị Thanh Nguyệt 06/11/2000 1Đ-19
84 ĐL0784 1907040167 Bùi Thu Nguyệt 14/10/2001 9T-19
85 ĐL0785 1907040168 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 31/05/2001 1T-19
86 ĐL0786 1907010222 Nguyễn Thị Bích Nguyệt 09/07/2001 10A-19
87 ĐL0787 1804040083 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 23/04/2000 3TC-18
88 ĐL0788 1807010218 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 15/10/2000 12A-18
89 ĐL0789 1807060127 Phạm Như Nguyệt 18/04/2000 6NB-18
90 ĐL0790 1907010223 Đinh Thị Thu Nhài 15/10/2001 11A-19
91 ĐL0791 1907040170 Thân Thị Nhàn 01/01/2001 3T-19
92 ĐL0792 1907060133 Hoàng Nhật 06/08/2001 2NB-19
93 ĐL0793 1804040085 Hoàng Minh Nhật 06/11/2000 1TC-18
94 ĐL0794 1807090081 Phạm Hồng Nhật 07/01/2000 3I-18
95 ĐL0795 1907090077 Bùi Thị Hoài Nhi 05/01/2001 4I-19
96 ĐL0796 1904040091 Bùi Yến Nhi 07/07/2001 4TC-19
97 ĐL0797 1907010224 Đàm Vân Nhi 28/07/2001 12A-19
98 ĐL0798 1807040188 Đặng Hạnh Nhi 28/05/2000 10T-18
99 ĐL0799 1907040171 Đoàn Thị Yến Nhi 12/12/2001 4T-19
100 ĐL0800 1907080058 Hà Lan Nhi 04/07/2001 2TB-19
101 ĐL0801 1907050102 Hoàng Châu Nhi 30/07/2001 3Đ-19
102 ĐL0802 1907040172 Hoàng Phương Nhi 13/09/2001 5T-19
103 ĐL0803 1907050103 Lê Đỗ Uyển Nhi 06/03/2001 4Đ-19
104 ĐL0804 1807070090 Lưu Thị Uyển Nhi 15/07/2000 1H-18
105 ĐL0805 1806080105 Nguyễn Lan Nhi 08/06/2000 2Q-18
106 ĐL0806 1907050104 Nguyễn Phương Nhi 09/02/2001 1Đ-19
107 ĐL0807 1701000046 Phạm Hoàng Nhi 14/07/1999 2TT-17
108 ĐL0808 1907070088 Phạm Thị Tuyết Nhi 06/11/2001 3H-19
109 ĐL0809 1901040153 Phạm Yến Nhi 02/10/2001 8C-19
110 ĐL0810 1706090056 Trần Thị Yến Nhi 28/12/1999 2D-17
111 ĐL0811 1907050106 Trương Yến Nhi 21/08/2001 3Đ-19
112 ĐL0812 1904040093 Bùi Cẩm Nhung 25/09/2001 4TC-19
113 ĐL0813 1907010226 Bùi Hồng Nhung 15/03/2001 2A-19
114 ĐL0814 1907170040 Bùi Thị Nhung 04/04/2001 1H-19C
115 ĐL0815 1904000090 Đinh Thị Hồng Nhung 04/01/2001 2K-19
116 ĐL0816 1804000079 Đỗ Hồng Nhung 20/03/2000 2K-18
117 ĐL0817 1701040127 Đỗ Thị Nhung 16/02/1999 3C-17
118 ĐL0818 1907040174 Lê Thị Phương Nhung 14/08/2001 7T-19
119 ĐL0819 1807040190 Nông Thị Hồng Nhung 18/06/2000 3T-18
120 ĐL0820 1907010227 Nguyễn Kiều Hương Nhung 31/03/2001 3A-19
121 ĐL0821 1807020099 Nguyễn Thị Hồng Nhung 04/12/2000 4N-18
122 ĐL0822 1807020101 Nguyễn Trang Nhung 17/01/2000 1N-18
123 ĐL0823 1907010229 Phạm Thị Nhung 11/07/2001 5A-19
124 ĐL0824 1907070089 Phạm Thị Hồng Nhung 14/11/2001 4H-19
125 ĐL0825 1907010230 Trương Hồng Nhung 20/11/2001 6A-19
126 ĐL0826 1907080060 Vũ Thị Cẩm Nhung 09/02/2001 1TB-19
127 ĐL0827 1804040091 Vũ Thị Thùy Nhung 12/12/2000 1TC-18
128 ĐL0828 1907090080 Khúc Quỳnh Như 26/01/2001 1I-19
129 ĐL0829 1907040178 Bùi Thị Kim Oanh 01/05/2001 1T-19
130 ĐL0830 1806090081 Lê Kim Oanh 27/05/2000 3D-18
131 ĐL0831 1707030090 Lê Trâm Oanh 05/01/1999 3P-17
132 ĐL0832 1907030079 Lê Trần Kim Oanh 28/10/2001 4P-19
133 ĐL0833 1907020120 Nguyễn Thị Kim Oanh 06/10/2001 3N-19
134 ĐL0834 1907070091 Nguyễn Thị Kim Oanh 28/12/2001 2H-19
135 ĐL0835 1907060141 Trần Lâm Oanh 25/01/2001 5NB-19
136 ĐL0836 1907010234 Trần Thị Ngọc Oanh 19/05/2001 10A-19
137 ĐL0837 1804010083 Trần Huệ Phi 27/12/2000 4KT-18
138 ĐL0838 1907020121 Hoàng Quang Phong 09/07/2001 3N-19
139 ĐL0839 1707030091 Kiều Xuân Phúc 01/10/1999 4P-17
140 ĐL0840 1901040158 Nguyễn Hoàng Phúc 01/08/2001 1C-19
141 ĐL0841 1901040159 Nguyễn Như Hồng Phúc 26/09/2001 7C-19
142 ĐL0842 1907090082 Nguyễn Vân Phước 17/02/2001 3I-19
143 ĐL0843 1907010235 Bùi Thị Minh Phương 05/02/2001 11A-19
144 ĐL0844 1804010084 Dương Thị Mai Phương 26/04/2000 2KT-18
145 ĐL0845 1707030093 Đỗ Minh Phương 12/08/1999 3P-17
146 ĐL0846 1907080061 Đỗ Thị Minh Phương 26/06/2001 1TB-19
147 ĐL0847 1907060142 Đỗ Thị Thanh Phương 14/04/2001 3NB-19
148 ĐL0848 1807070099 Hứa Lan Phương 30/06/2000 3H-18
149 ĐL0849 1904010085 Nguyễn Bùi Nam Phương 05/09/2001 3KT-19
150 ĐL0850 1807020106 Nguyễn Đăng Phương 29/05/2000 4N-18
151 ĐL0851 1907060144 Nguyễn Hà Phương 31/01/2001 6NB-19
152 ĐL0852 1804000086 Nguyễn Hồng Hà Phương 12/02/2000 1K-18
153 ĐL0853 1707100044 Nguyễn Lâm Phương 17/03/1999 1B-17
154 ĐL0854 1907030081 Nguyễn Thảo Phương 15/11/2001 2P-19
155 ĐL0855 1907010239 Nguyễn Thị Phương 18/01/2001 3A-19
156 ĐL0856 1907040182 Nguyễn Thị Thanh Phương 28/02/2001 5T-19
157 ĐL0857 1907010240 NguyễN Thị Thu Phương 01/10/2001 2A-19
158 ĐL0858 1906090085 Phạm Quỳnh Mai Phương 13/10/2001 2D-19
159 ĐL0859 1907050113 Phạm Thanh Hà Phương 30/12/2001 3Đ-19
160 ĐL0860 1804040094 Phí Thị Bích Phương 08/01/2000 1TC-18
161 ĐL0861 1904050033 Thẩm Ngọc Phương 22/11/2001 2M-19
162 ĐL0862 1907040183 Trần Hà Phương 30/10/2001 6T-19
163 ĐL0863 1701040136 Trần Nam Phương 23/02/1999 2C-17
164 ĐL0864 1907050116 Vũ Thị Bích Phương 13/12/2001 4Đ-19
165 ĐL0865 1801040171 Lê Thị Minh Phượng 16/04/2000 8C-18
166 ĐL0866 1807040207 Nguyễn Minh Phượng 14/12/2000 2T-18
167 ĐL0867 1907170042 Nguyễn Thị Phượng 24/12/2001 1H-19C
168 ĐL0868 1907070096 Trần Mỹ Phượng 02/10/2001 1H-19
169 ĐL0869 1901040164 Vũ Thị Bích Phượng 14/09/2001 6C-19
170 ĐL0870 1907010249 Lê Thị Qúy 11/11/2001 1A-19
171 ĐL0871 1907010250 Đỗ Minh Quang 24/05/2001 12A-19
172 ĐL0872 1907050117 Nguyễn Vũ Minh Quang 27/09/2001 1Đ-19
173 ĐL0873 1704040098 Nguyễn Minh Quân 03/03/1999 2TC-17
174 ĐL0874 1704040099 Trần Anh Quân 09/10/1999 3TC-17
175 ĐL0875 1907040184 Đào Thị Quyên 26/09/2001 7T-19
Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh LớpGhi
chú
1 ĐL0876 1907010251 Lưu Hiểu Quyên 08/06/2001 2A-19
2 ĐL0877 1907080067 Nguyễn Thị Hồng Quyên 25/02/2001 1TB-19
3 ĐL0878 1901040170 Hoàng Tiến Quyết 19/07/2001 7C-19
4 ĐL0879 1801040175 Trần Xuân Quyết 05/06/2000 4C-18
5 ĐL0880 1704040100 Đặng Ngọc Quỳnh 18/06/1999 1TC-17
6 ĐL0881 1907040280 Đỗ Diệu Quỳnh 27/06/2000 4T-19
7 ĐL0882 1907060149 Hà Phạm Hải Quỳnh 24/01/2001 5NB-19
8 ĐL0883 1907010253 Hà Thị Quỳnh 27/06/2001 4A-19
9 ĐL0884 1807070101 Hoàng Mai Quỳnh 08/10/2000 1H-18
10 ĐL0885 1906090091 Hồ Thị Quỳnh 21/07/2001 3D-19
11 ĐL0886 1807020113 Lê Diễm Quỳnh 02/03/2000 1N-18
12 ĐL0887 1904040100 Lê Diễm Quỳnh 30/11/2001 4TC-19
13 ĐL0888 1707090095 Lương Thúy Quỳnh 21/08/1999 3I-17
14 ĐL0889 1707060166 Nguyễn Như Quỳnh 03/06/1999 6NB-17
15 ĐL0890 1907040187 Nguyễn Như Quỳnh 27/05/2001 1T-19
16 ĐL0891 1907100036 Nguyễn Như Quỳnh 12/10/2001 1B-19
17 ĐL0892 1704000097 Nguyễn Thị Quỳnh 02/03/1999 3K-17
18 ĐL0893 1904010090 Nguyễn Thị Quỳnh 09/07/2001 2KT-19
19 ĐL0894 1907010254 Nguyễn Thị Quỳnh 09/07/2001 5A-19
20 ĐL0895 1907010255 Nguyễn Thị Quỳnh 20/10/2001 6A-19
21 ĐL0896 1907010256 Nguyễn Thị Quỳnh 10/11/2001 7A-19
22 ĐL0897 1907090089 Nguyễn Thúy Quỳnh 22/11/2001 4I-19
23 ĐL0898 1804040096 Phạm Hương Quỳnh 26/07/2000 2TC-18
24 ĐL0899 1904050038 Phạm Thị Linh Quỳnh 16/05/2001 1M-19
25 ĐL0900 1801040177 Trần Diễm Quỳnh 04/08/2000 7C-18
26 ĐL0901 1907010258 Triệu Văn Quỳnh 23/01/2001 9A-19
27 ĐL0902 1707040224 Vũ Thị Vân Quỳnh 14/07/1999 11T-17
28 ĐL0903 1806090088 Vũ Sang 01/02/2000 4D-18
29 ĐL0904 1907060151 Hà Thái Sơn 27/05/2001 6NB-19
30 ĐL0905 1901040175 Lê Văn Sơn 14/08/2001 2C-19
31 ĐL0906 1707090097 Nguyễn Hải Sơn 27/07/1999 2I-17
32 ĐL0907 1801040180 Nguyễn Hoàng Sơn 28/09/2000 5C-18
33 ĐL0908 1804000094 Nguyễn Hữu Sơn 06/05/2000 3K-18
34 ĐL0909 1907060152 Nguyễn Thị Minh Sơn 22/09/2000 5NB-19
35 ĐL0910 1801040182 Nguyễn Văn Sơn 13/12/2000 2C-18
36 ĐL0911 1801040184 Trần Sỹ Hoàng Sơn 11/01/2000 7C-18
37 ĐL0912 1701040153 Trịnh Ngọc Sơn 10/10/1999 6C-17
38 ĐL0913 1907040191 Hoàng Thị Tâm 23/07/2001 6T-19
39 ĐL0914 1807060150 Lê Ánh Tâm 16/04/2000 6NB-18
40 ĐL0915 1907140044 Nguyễn Thanh Tâm 22/05/2001 1T-19C
41 ĐL0916 1907040192 Nguyễn Thị Tâm 09/10/2001 7T-19
42 ĐL0917 1901000052 Hoàng Thủy Tiên 22/05/2001 1TT-19
43 ĐL0918 1806090089 Nguyễn Thủy Tiên 04/09/2000 4D-18
44 ĐL0919 1804010090 Phạm Thủy Tiên 22/08/2000 4KT-18
45 ĐL0920 1907050125 Vũ Thị Thủy Tiên 12/10/2001 4Đ-19
46 ĐL0921 1801040188 Vũ Thủy Tiên 10/06/2000 5C-18
47 ĐL0922 1801040189 Đinh Quang Tiến 13/05/2000 8C-18
DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG
ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM - 61PML3RCM
Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Năm học: 2020-2021- Học kỳ II - Ngày thi: 23.06.2021
Phòng thi: Ca thi: 06 Từ 14h30 (23/06) - 14h30 (24/06)
Đường link: https://e.hanu.vn/course/view.php?id=157 Mã truy cập: DL6@123
48 ĐL0923 1801040190 Nguyễn Mạnh Tiến 29/01/2000 1C-18
49 ĐL0924 1906090097 Phạm Minh Tiến 04/10/2001 3D-19
50 ĐL0925 1907010263 Nguyễn Thị Tình 22/09/2001 11A-19
51 ĐL0926 1907040194 Nguyễn Thị Tính 07/12/2001 7T-19
52 ĐL0927 1907010265 Đào Thanh Tú 26/07/2001 11A-19
53 ĐL0928 1601040234 Đặng Cẩm Tú 05/10/1998 3C-17
54 ĐL0929 1907010266 Đỗ Thanh Thanh Tú 20/03/2001 12A-19
55 ĐL0930 1907030085 Hà Cẩm Tú 04/04/2001 1P-19
56 ĐL0931 1807050111 Nguyễn Hoàng Thanh Tú 15/02/2000 3Đ-18
57 ĐL0932 1806090090 Nguyễn Thanh Tú 02/12/2000 4D-18
58 ĐL0933 1801040192 Nguyễn Thị Cẩm Tú 05/08/2000 7C-18
59 ĐL0934 1907010267 Nguyễn Thị Cẩm Tú 30/07/2001 1A-19
60 ĐL0935 1907050127 Nguyễn Thị Cẩm Tú 04/07/2001 3Đ-19
61 ĐL0936 1806090091 Phạm Anh Tú 23/03/2000 4D-18
62 ĐL0937 1907010268 Phạm Thị Cẩm Tú 21/03/2001 2A-19
63 ĐL0938 1707070129 Phan Anh Tú 10/09/1999 5H-17
64 ĐL0939 1701040159 Tống Thị Tú 31/10/1999 5C-17
65 ĐL0940 1801040193 Trần Anh Tú 14/07/2000 1C-18
66 ĐL0941 1801040194 Trần Thị Ngọc Tú 08/11/2000 6C-18
67 ĐL0942 1804000099 Bùi Đức Thanh Tuấn 05/02/2000 2K-18
68 ĐL0943 1804040099 Hồ Anh Tuấn 06/01/2000 2TC-18
69 ĐL0944 1807040219 Nguyễn Tiến Tuấn 26/06/2000 2T-18
70 ĐL0945 1801040195 Nguyễn Vĩ Tuấn 19/01/2000 6C-18
71 ĐL0946 1901040194 Lê Việt Tùng 29/06/2001 1C-19
72 ĐL0947 1906090100 Nguyễn Sơn Tùng 01/05/2001 3D-19
73 ĐL0948 1701040161 Phạm Đức Tùng 29/06/1999 6C-17
74 ĐL0949 1806090092 Tạ Quốc Tùng 02/07/2000 4D-18
75 ĐL0950 1907040196 Tạ Thị Tuyên 01/12/2000 9T-19
76 ĐL0951 1907060156 Bùi Thị Tuyết 21/09/2001 5NB-19
77 ĐL0952 1901040196 Ngô Ánh Tuyết 06/04/2001 8C-19
78 ĐL0953 1907040198 Phạm Thị Ánh Tuyết 07/08/2001 2T-19
79 ĐL0954 1907040200 Nguyễn Thị Tươi 10/08/2001 6T-19
80 ĐL0955 1701040165 Kiều Hồng Thanh 04/06/1999 1C-17
81 ĐL0956 1707090102 Nguyễn Thị Thanh 22/04/1999 3I-17
82 ĐL0957 1907060158 Nguyễn Thị Yến Thanh 23/01/2001 5NB-19
83 ĐL0958 1907060159 Phạm Dạ Thanh 25/12/2001 6NB-19
84 ĐL0959 1907170046 Phạm Đặng Thiên Thanh 10/01/2001 1H-19C
85 ĐL0960 1907040202 Trần Thị Thanh 22/10/2001 1T-19
86 ĐL0961 1806090096 Vũ Thị Phương Thanh 04/09/2000 3D-18
87 ĐL0962 1907010273 Vũ Thị Thanh Thanh 12/11/2001 4A-19
88 ĐL0963 1801040200 Đào Anh Thành 29/02/2000 7C-18
89 ĐL0964 1906090102 Đặng Văn Thành 25/01/2001 3D-19
90 ĐL0965 1806090097 Lê Tiến Thành 05/03/2000 3D-18
91 ĐL0966 1907060161 Nguyễn Tất Thành 17/05/2001 4NB-19
92 ĐL0967 1807070111 Vũ Hà Thành 25/02/2000 3H-18
93 ĐL0968 1806080124 Bùi Lê Thu Thảo 27/01/2000 3Q-18
94 ĐL0969 1707020103 Chu Phương Thảo 31/07/1999 3N-17
95 ĐL0970 1801000049 Đào Thị Thảo 11/03/2000 2TT-18
96 ĐL0971 1907040204 Đào Thị Thu Thảo 12/10/2001 3T-19
97 ĐL0972 1707030104 Đặng Phương Thảo 08/12/1999 4P-17
98 ĐL0973 1907140045 Đỗ Thị Thu Thảo 22/09/2001 2T-19C
99 ĐL0974 1907040205 Hà Phương Thảo 13/09/2001 4T-19
100 ĐL0975 1907010275 Hoàng Thị Thu Thảo 08/07/2001 6A-19
101 ĐL0976 1806080125 Hoàng Thu Thảo 02/04/2000 4Q-18
102 ĐL0977 1907050131 Lê Phương Thảo 24/11/2001 2Đ-19
103 ĐL0978 1907090097 Lê Thanh Thảo 20/02/2001 4I-19
104 ĐL0979 1801000050 Lê Thị Thu Thảo 07/06/2000 2TT-18
105 ĐL0980 1801040208 Nguyễn Minh Thảo 09/10/2000 7C-18
106 ĐL0981 1704040111 Nguyễn Phương Thảo 27/02/1999 1TC-17
107 ĐL0982 1907040208 Nguyễn Phương Thảo 04/10/2001 7T-19
108 ĐL0983 1907090098 Nguyễn Phương Thảo 12/02/2001 3I-19
109 ĐL0984 1801040209 Nguyễn Thị Thảo 02/10/2000 8C-18
110 ĐL0985 1907140047 Nguyễn Thị Thảo 26/04/2001 2T-19C
111 ĐL0986 1801000053 Nguyễn Thị Phương Thảo 22/05/2000 1TT-18
112 ĐL0987 1907010277 Nguyễn Thị Phương Thảo 11/09/2001 8A-19
113 ĐL0988 1907090099 Nguyễn Thị Phương Thảo 27/07/2001 1I-19
114 ĐL0989 1804000106 Nguyễn Thu Thảo 16/10/2000 1K-18
115 ĐL0990 1907090100 Nguyễn Thu Thảo 18/03/1999 2I-19
116 ĐL0991 1806090101 Phạm Phương Thảo 23/03/2000 3D-18
117 ĐL0992 1904000104 Phạm Phương Thảo 13/04/2001 3K-19
118 ĐL0993 1806090102 Phạm Thị Phương Thảo 02/02/2000 2D-18
119 ĐL0994 1907010281 Phạm Thị Phương Thảo 02/12/2001 12A-19
120 ĐL0995 1901000054 Phạm Thị Thu Thảo 17/12/2001 2TT-19
121 ĐL0996 1804040102 Phạm Thu Thảo 15/09/2000 1TC-18
122 ĐL0997 1804040104 Tạ Phương Thảo 10/09/2000 4TC-18
123 ĐL0998 1907010282 Thân Thị Phương Thảo 21/08/2001 1A-19
124 ĐL0999 1804040105 Trần Phương Thảo 03/03/2000 2TC-18
125 ĐL1000 1907010283 Trần Thị Phương Thảo 28/09/2001 2A-19
126 ĐL1001 1907040210 Trần Thị Thạch Thảo 27/10/2001 9T-19
127 ĐL1002 1907010284 Trịnh Phương Thảo 22/12/2001 3A-19
128 ĐL1003 1907040211 Vũ Phương Thảo 05/10/2001 1T-19
129 ĐL1004 1806080132 Vũ Thanh Thảo 01/08/2000 3Q-18
130 ĐL1005 1801040210 Nguyễn Đức Thắng 04/05/2000 4C-18
131 ĐL1006 1807040234 Quách Đức Thắng 17/07/2000 8T-18
132 ĐL1007 1907010287 Bùi Thị Thêm 07/03/2001 6A-19
133 ĐL1008 1801040212 Trịnh Khánh Thiện 23/06/2000 1C-18
134 ĐL1009 1707090105 Phạm Tuấn Thịnh 25/12/1998 4I-17
135 ĐL1010 1807010279 Nguyễn Thị Thỏa 17/07/2000 2A-18
136 ĐL1011 1801040214 Cao Huy Thông 16/12/2000 5C-18
137 ĐL1012 1907010288 Cao Thị Phương Thu 23/10/2001 7A-19
138 ĐL1013 1807050119 Đặng Hoài Thu 22/11/2000 3Đ-18
139 ĐL1014 1907040215 Phùng Thị Kim Thu 28/08/2001 4T-19
140 ĐL1015 1701000055 Vũ Hà Thu 01/03/1999 2TT-17
141 ĐL1016 1807040294 Nông Minh Thuần 18/2/1999 9T-18
142 ĐL1017 1806080134 Trần Xuân Thuận 17/03/2000 5Q-18
143 ĐL1018 1907170058 Tạ Thị Thuỳ 18/04/2001 1H-19C
144 ĐL1019 1807090102 Nguyễn Thu Thuỷ 12/09/2000 1I-18
145 ĐL1020 1907030094 Đặng Thị Thùy 18/09/2001 2P-19
146 ĐL1021 1801040216 Nguyễn Thị Thùy 27/07/2000 8C-18
147 ĐL1022 1907010290 Nguyễn Thị Thùy 11/01/2001 9A-19
148 ĐL1023 1907030095 Nguyễn Thị Thùy 21/02/2001 3P-19
149 ĐL1024 1806080135 Dương Lệ Thủy 10/11/2000 4Q-18
150 ĐL1025 1801040217 Đào Thị Thu Thủy 24/02/2000 1C-18
151 ĐL1026 1907010291 Đinh Thị Thu Thủy 05/03/2001 10A-19
152 ĐL1027 1907140058 Đồng Thu Thủy 07/09/2001 2T-19C
153 ĐL1028 1804010096 Hà Thu Thủy 13/05/2000 3KT-18
154 ĐL1029 1804000108 Lã Thanh Thủy 14/10/2000 2K-18
155 ĐL1030 1801040218 Nghiêm Thị Xuân Thủy 25/02/2000 6C-18
156 ĐL1031 1801040219 Nguyễn Hà Thu Thủy 18/08/2000 3C-18ACN
157 ĐL1032 1806080136 Nguyễn Thị Thủy 12/05/2000 3Q-18
158 ĐL1033 1907040218 Nguyễn Thị Thủy 23/03/2001 5T-19
159 ĐL1034 1907040219 Nguyễn Thị Thủy 15/08/2001 6T-19
160 ĐL1035 1907070111 Phan Thị Lệ Thủy 23/10/2001 3H-19
161 ĐL1036 1804040107 Tạ Thu Thủy 14/02/2000 2TC-18
162 ĐL1037 1907170050 Trần Thu Thủy 04/03/2001 2H-19C
163 ĐL1038 1907010295 Vũ Thu Thủy 15/04/2001 2A-19
164 ĐL1039 1907010296 Đặng Minh Thúy 23/01/2001 3A-19
165 ĐL1040 1907070112 Hoàng Diệu Thúy 19/11/2001 4H-19
166 ĐL1041 1807040295 Hoàng Thị Thúy 8/7/1999 7T-18
167 ĐL1042 1907040221 Nghiêm Thị Phương Thúy 02/05/2001 3T-19
168 ĐL1043 1907010298 Nguyễn Thị Thúy 02/07/2001 4A-19
169 ĐL1044 1907010297 Nguyễn Thị Thanh Thúy 03/02/2001 5A-19
170 ĐL1045 1707100057 Phùng Thị Diệu Thúy 01/05/1999 2B-17
171 ĐL1046 1907040222 Bùi Thị Thư 01/02/2001 5T-19
172 ĐL1047 1907060173 Dương Anh Thư 17/09/2001 4NB-19
173 ĐL1048 1806080137 Đỗ Anh Thư 02/03/2000 5Q-18
174 ĐL1049 1804040108 Đồng Thị Anh Thư 21/09/2000 3TC-18
175 ĐL1050 1907040223 Nguyễn Anh Thư 22/12/2000 6T-19
Phòng thi:
Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh LớpGhi
chú
1 ĐL1051 1907010299 Nguyễn Đỗ Anh Thư 04/06/2001 6A-19
2 ĐL1052 1904010107 Nguyễn Thị Thư 28/10/2001 3KT-19
3 ĐL1053 1907040224 Nguyễn Thị Anh Thư 21/09/2001 7T-19
4 ĐL1054 1907170051 Nguyễn Thị Minh Thư 19/02/2001 1H-19C
5 ĐL1055 1901040221 Trần Thị Minh Thư 21/09/2001 4C-19
6 ĐL1056 1807080075 Trần Thị Tâm Thư 14/12/2000 2TB-18
7 ĐL1057 1907060175 Bùi Thị Thân Thương 13/02/2001 3NB-19
8 ĐL1058 1907020148 Lê Thị Thương 10/02/2001 2N-19
9 ĐL1059 1907010301 Nguyễn Thanh Thương 13/12/2001 8A-19
10 ĐL1060 1907040225 Nguyễn Thị Thương 05/09/2001 8T-19
11 ĐL1061 1804000110 Tạ Song Thương 16/11/2000 1K-18
12 ĐL1062 1807100057 Mai Thu Trà 16/09/2000 1B-18
13 ĐL1063 1907060204 Nguyễn Phan Thanh Trà 11/11/2001 3NB-19
14 ĐL1064 1801040222 Nguyễn Thị Thanh Trà 20/02/2000 3C-18
15 ĐL1065 1907060177 Bùi Thị Thu Trang 30/01/2001 6NB-19
16 ĐL1066 1907080078 Bùi Thu Trang 30/05/2001 2TB-19
17 ĐL1067 1907040228 Chu Hồng Trang 05/11/2001 1T-19
18 ĐL1068 1904010108 Chu Quỳnh Trang 06/11/2001 2KT-19
19 ĐL1069 1904000110 Dương Thùy Trang 12/03/2001 3K-19
20 ĐL1070 1907070114 Đặng Thị Trang 28/04/2001 4H-19
21 ĐL1071 1907040229 Đinh Thùy Trang 07/04/2001 2T-19
22 ĐL1072 1706090085 Đoàn Trần Huyền Trang 31/03/1999 1D-17
23 ĐL1073 1807050126 Đỗ Thu Trang 26/04/1992 5Đ-18
24 ĐL1074 1807070127 Hà Huyền Trang 06/04/2000 1H-19
25 ĐL1075 1907060211 Hà Thị Huyền Trang 17/05/2000 4NB-19
26 ĐL1076 1907010304 Hoàng Linh Trang 03/11/2001 3A-19
27 ĐL1077 1907040230 Hoàng Thị Huyền Trang 28/09/2001 3T-19
28 ĐL1078 1906090110 Lê Đào Thu Trang 23/09/2001 3D-19
29 ĐL1079 1901040227 Lê Thanh Trang 23/02/2001 5C-19
30 ĐL1080 1804000115 Lê Thị Huyền Trang 23/09/2000 2K-18
31 ĐL1081 1907010305 Lê Thị Huyền Trang 15/01/2001 4A-19
32 ĐL1082 1807080076 Lê Thị Thu Trang 04/02/2000 2TB-18
33 ĐL1083 1907010306 Lê Thị Thu Trang 02/10/2001 5A-19
34 ĐL1084 1907010307 Lê Thu Trang 03/07/2001 6A-19
35 ĐL1085 1907090109 Lê Thu Trang 13/03/2001 2I-19
36 ĐL1086 1907060180 Lữ Quỳnh Trang 13/02/2001 3NB-19
37 ĐL1087 1806090109 Lưu Thu Trang 28/10/2000 3D-18
38 ĐL1088 1907100041 Mã Thị Thu Trang 18/08/2001 1B-19
39 ĐL1089 1804000116 Nghiêm Thuỳ Trang 11/07/2000 2K-18
40 ĐL1090 1907010308 Ngô Thùy Trang 27/07/2001 7A-19
41 ĐL1091 1907140051 Nguyễn Bá Trang 05/02/2001 2T-19C
42 ĐL1092 1907040231 Nguyễn Huyền Trang 16/12/2001 4T-19
43 ĐL1093 1906080135 Nguyễn Linh Trang 21/09/2001 3Q-19
44 ĐL1094 1906080136 Nguyễn Linh Trang 16/03/2001 4Q-19
45 ĐL1095 1807010311 Nguyễn Minh Trang 20/12/2000 3A-18
46 ĐL1096 1907040232 Nguyễn Ngọc Trang 06/02/2001 5T-19
47 ĐL1097 1804010105 Nguyễn Thanh Trang 09/09/2000 3KT-18
DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG
ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM - 61PML3RCM
Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Năm học: 2020-2021- Học kỳ II - Ngày thi: 23.06.2021
Đường link: https://e.hanu.vn/course/view.php?id=158 Mã truy cập: DL7@123
Ca thi: 07 Từ 15h (23/06) - 15h (24/06)
48 ĐL1098 1904000113 Nguyễn Thị Trang 18/05/2001 3K-19
49 ĐL1099 1904040120 Nguyễn Thị Trang 03/01/2001 4TC-19
50 ĐL1100 1907040238 Nguyễn Thị Trang 10/07/2001 2T-19
51 ĐL1101 1804040113 Nguyễn Thị Huyền Trang 27/03/2000 4TC-18
52 ĐL1102 1907040233 Nguyễn Thị Huyền Trang 25/08/2001 6T-19
53 ĐL1103 1801040224 Nguyễn Thị Kiều Trang 10/01/2000 1C-18
54 ĐL1104 1907010309 Nguyễn Thị Kiều Trang 19/05/2001 8A-19
55 ĐL1105 1907040235 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 16/09/2001 8T-19
56 ĐL1106 1704010114 Nguyễn Thị Thu Trang 09/08/1999 3KT-17
57 ĐL1107 1804010106 Nguyễn Thị Thu Trang 19/09/2000 2KT-18
58 ĐL1108 1907020153 Nguyễn Thị Thu Trang 05/08/2001 4N-19
59 ĐL1109 1907070117 Nguyễn Thị Thu Trang 24/06/2001 3H-19
60 ĐL1110 1907080080 Nguyễn Thị Thu Trang 15/09/2001 3TB-19
61 ĐL1111 1907100044 Nguyễn Thị Thu Trang 25/10/2001 2B-19
62 ĐL1112 1907170053 Nguyễn Thị Thu Trang 25/01/2000 1H-19C
63 ĐL1113 1907040237 Nguyễn Thị Thùy Trang 24/11/2001 1T-19
64 ĐL1114 1707030118 Nguyễn Thu Trang 22/09/1999 3P-17
65 ĐL1115 1801040226 Nguyễn Thu Trang 21/02/2000 2C-18
66 ĐL1116 1907040241 Nguyễn Thu Trang 21/09/2001 5T-19
67 ĐL1117 1907170054 Nguyễn Thu Trang 07/11/2001 2H-19C
68 ĐL1118 1807040269 Nguyễn Thùy Trang 06/07/2000 10T-18
69 ĐL1119 1907050139 Nguyễn Thùy Trang 25/10/2001 3Đ-19
70 ĐL1120 1907050140 Nguyễn Vũ Quỳnh Trang 14/10/2001 4Đ-19
71 ĐL1121 1907050141 Phạm Minh Trang 09/01/2001 1Đ-19
72 ĐL1122 1907040242 Phạm Quỳnh Trang 16/04/2001 6T-19
73 ĐL1123 1806080142 Phạm Thị Trang 04/01/2000 1Q-18
74 ĐL1124 1807090112 Trần Đàm Phương Trang 29/09/2000 2I-18
75 ĐL1125 1707080079 Trần Linh Trang 13/02/1999 1TB-18
76 ĐL1126 1907010315 Trần Linh Trang 27/10/2001 2A-19
77 ĐL1127 1704040125 Trần Quỳnh Trang 25/12/1999 2TC-17
78 ĐL1128 1807080080 Trần Thị Huyền Trang 28/07/2000 2TB-18
79 ĐL1129 1907040244 Trần Thị Kiều Trang 03/09/2001 8T-19
80 ĐL1130 1907040245 Trần Thị Quỳnh Trang 17/05/2001 9T-19
81 ĐL1131 1706080149 Trần Thị Thu Trang 07/10/1999 3Q-18
82 ĐL1132 1807020138 Trần Thị Thu Trang 07/09/2000 5N-18
83 ĐL1133 1907010317 Trần Thị Thùy Trang 26/04/2001 4A-19
84 ĐL1134 1801040227 Trịnh Thu Trang 27/10/2000 3C-18
85 ĐL1135 1807090115 Vũ Minh Trang 08/10/2000 1I-18
86 ĐL1136 1807020142 Vũ Thị Thu Trang 29/05/2000 1N-18
87 ĐL1137 1806090113 Vương Thùy Trang 21/12/2000 4D-18
88 ĐL1138 1901060055 Nguyễn Ngọc Trâm 05/06/2001 1TĐ-19
89 ĐL1139 1907010320 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 08/05/2001 7A-19
90 ĐL1140 1901040228 Tống Thị Trâm 08/08/2001 6C-19
91 ĐL1141 1907070124 Lê Thị Trầm 01/12/2001 3H-19
92 ĐL1142 1907040249 Bùi Việt Trinh 26/04/2001 5T-19
93 ĐL1143 1806080143 Nguyễn Phương Trinh 17/11/2000 3Q-18
94 ĐL1144 1907010322 Nguyễn Thị Trinh 24/01/2001 9A-19
95 ĐL1145 1907060184 Nguyễn Thùy Trinh 18/08/2001 4NB-19
96 ĐL1146 1801040229 Vũ Đăng Trình 02/04/2000 7C-18
97 ĐL1147 1807040270 Bùi Ngọc Trung 24/06/2000 4T-19
98 ĐL1148 1907040250 Hoàng Quốc Trung 13/09/2001 8T-19
99 ĐL1149 1701040182 Vũ Thành Trung 27/04/1999 5C-17
100 ĐL1150 1806090116 Nguyễn Đức Trường 05/07/2000 1D-18
101 ĐL1151 1807020144 Nguyễn Văn Trường 30/05/2000 2N-18
102 ĐL1152 1907080084 Thiều Chí Trường 03/08/2001 1TB-19
103 ĐL1153 1907010324 Đào Thị Vân Uyên 02/07/2001 3A-19
104 ĐL1154 1907060186 Điêu Thị Thu Uyên 28/03/2001 6NB-19
105 ĐL1155 1907040269 Lê Phương Uyên 20/06/2001 7T-19
106 ĐL1156 1806080145 Lê Thị Bảo Uyên 20/08/2000 2Q-18
107 ĐL1157 1704010122 Nguyễn Mỹ Uyên 30/10/1999 2KT-17
108 ĐL1158 1806090117 Nguyễn Phương Uyên 16/05/2000 2D-18
109 ĐL1159 1707010371 Nguyễn Tố Uyên 19/05/1999 12A-17
110 ĐL1160 1907040253 Nguyễn Thị Uyên 20/10/2001 6T-19
111 ĐL1161 1907040252 Nguyễn Thị Tố Uyên 24/01/2001 5T-19
112 ĐL1162 1907140053 Nguyễn Thị Thu Uyên 09/10/2001 2T-19C
113 ĐL1163 1807100060 Nguyễn Thu Uyên 23/12/2000 1B-18
114 ĐL1164 1807050138 Phạm Thị Thu Uyên 13/02/2000 5Đ-18
115 ĐL1165 1806080146 Trịnh Thị Thu Uyên 13/11/2000 5Q-18
116 ĐL1166 1907190025 Đỗ Đặng Thanh Vân 21/01/2001 1I-19C
117 ĐL1167 1806090118 Lê Ngọc Vân 20/04/2000 2D-18
118 ĐL1168 1807020149 Lê Thị Kiều Vân 16/07/2000 4N-18
119 ĐL1169 1801000061 Nguyễn Hồng Vân 06/08/2000 2TT-18
120 ĐL1170 1806090119 Nguyễn Thị Ánh Vân 04/11/2000 2D-18
121 ĐL1171 1807050142 Nguyễn Thị Cẩm Vân 21/12/2000 1Đ-18
122 ĐL1172 1907040255 Nguyễn Thị Thảo Vân 28/03/2001 9T-19
123 ĐL1173 1804010110 Trần Hồng Vân 10/09/2000 2KT-18
124 ĐL1174 1907040256 Trần Thị Vân 02/12/2001 1T-19
125 ĐL1175 1907010327 Trần Thùy Vân 12/01/2001 6A-19
126 ĐL1176 1904050055 Đặng Thảo Vi 09/10/2001 2M-19
127 ĐL1177 1907040258 Lê Ngọc Vi 19/11/2001 3T-19
128 ĐL1178 1806080149 Nguyễn Trần Lê Vi 26/08/2000 5Q-18
129 ĐL1179 1801040233 Vũ Hoàng Việt 19/08/2000 3C-18
130 ĐL1180 1907070128 Nguyễn Văn Vũ 26/06/2001 3H-19
131 ĐL1181 1907010330 Nguyễn Thị Vui 03/02/2001 9A-19
132 ĐL1182 1907010331 Nguyễn Quốc Vương 25/06/2001 10A-19
133 ĐL1183 1906080148 Bùi Khánh Vy 16/08/2001 3Q-19
134 ĐL1184 1901040248 Hoàng Bảo Vy 02/10/2001 6C-19
135 ĐL1185 1807030112 Nguyễn Thảo Vy 27/10/2000 5P-18
136 ĐL1186 1807040296 Nguyễn Thảo Vy 19/09/2000 11T-18
137 ĐL1187 1804040118 Trần Hà Vy 15/11/2000 2TC-18
138 ĐL1188 1907170057 Đặng Thị Hoài Xuân 24/01/2001 1H-19C
139 ĐL1189 1907030110 Trần Thị Xuân 23/02/2001 4P-19
140 ĐL1190 1907010343 Nông Thị Thu Xuyến 03/09/2000 10A-19
141 ĐL1191 1907040259 Phạm Thị Như Ý 26/12/2001 4T-19
142 ĐL1192 1907060195 Đinh Thị Hải Yến 03/11/2001 1NB-19
143 ĐL1193 1901040249 Lương Hải Yến 21/04/2001 8C-19
144 ĐL1194 1907030111 Ngô Thị Yến 26/04/2001 1P-19
145 ĐL1195 1907090117 Ngô Thị Hải Yến 04/06/2001 2I-19
146 ĐL1196 1807090123 Nguyễn Hải Yến 19/04/2000 1I-18
147 ĐL1197 1907040261 Nguyễn Hải Yến 07/02/2001 6T-19
148 ĐL1198 1907010333 Nguyễn Hoàng Yến 25/09/2001 12A-19
149 ĐL1199 1807100063 Nguyễn Thị Hải Yến 05/09/2000 2B-18
150 ĐL1200 1901040250 Nguyễn Thị Ngọc Yến 21/02/2001 1C-19
151 ĐL1201 1907040263 Phạm Hải Yến 24/05/2001 8T-19
152 ĐL1202 1907070130 Phạm Thị Hải Yến 23/05/2001 4H-19
153 ĐL1203 1907090118 Trương Hải Yến 16/07/2001 4I-19
154 ĐL1204 1807020155 Vũ Thị Hải Yến 30/07/2000 4N-18
TRUNG TÂM KHẢO THÍ