LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 - 2018 ·

39
STT Ngμy thi M«n thi M· m«n thi Giê thi SV Phßng thi TL thi (phót) Khoa 1 4/6/2018 Mô hình tài chính 2021072 07g30 16 PM1 90 Kinh tế - Tài chính 2 4/6/2018 Mô hình tài chính 2021072 07g30 16 PM2 90 Kinh tế - Tài chính 3 4/6/2018 Mô hình tài chính 2021072 07g30 16 PM6 90 Kinh tế - Tài chính 4 4/6/2018 Mô hình tài chính 2021072 07g30 15 PM8 90 Kinh tế - Tài chính 5 4/6/2018 Mô hình tài chính 2021072 09g30 15 PM1 90 Kinh tế - Tài chính 6 4/6/2018 Mô hình tài chính 2021072 09g30 15 PM2 90 Kinh tế - Tài chính 7 4/6/2018 Mô hình tài chính 2021072 09g30 15 PM6 90 Kinh tế - Tài chính 8 4/6/2018 Mô hình tài chính 2021072 09g30 15 PM8 90 Kinh tế - Tài chính 9 4/6/2018 Kế toán Excel 2011112 13g00 22 PM1 60 Kinh tế - Tài chính 10 4/6/2018 Kế toán Excel 2011112 13g00 21 PM2 60 Kinh tế - Tài chính 11 4/6/2018 Kế toán Excel 2011112 13g00 21 PM6 60 Kinh tế - Tài chính 12 4/6/2018 Kế toán Excel 2011112 13g00 21 PM8 60 Kinh tế - Tài chính 13 5/6/2018 Giới thiệu ngành học (TC-NH) 2010192 09g00 55 B57 60 Kinh tế - Tài chính 14 6/6/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 2010223 07g30 46 B52 180 Kinh tế - Tài chính 15 6/6/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 2010223 07g30 45 B53 180 Kinh tế - Tài chính 16 6/6/2018 Tài chính công ty 2 2022423 09g00 40 B6A 90 Kinh tế - Tài chính 17 6/6/2018 Tài chính công ty 2 2022423 09g00 35 B55 90 Kinh tế - Tài chính 18 6/6/2018 Tài chính công ty 2 2022423 09g00 35 B45 90 Kinh tế - Tài chính 19 6/6/2018 Tài chính công ty 2 2022423 09g00 22 B51 90 Kinh tế - Tài chính 20 6/6/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 2010223 13g00 21 B51 180 Kinh tế - Tài chính 21 6/6/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 2010223 13g00 21 B52 180 Kinh tế - Tài chính 22 7/6/2018 Giới thiệu ngành học (KT) 2010202 07g30 32 B35 60 Kinh tế - Tài chính 23 7/6/2018 Giới thiệu ngành học (KT) 2010202 07g30 32 B45 60 Kinh tế - Tài chính 24 8/6/2018 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 2010253 09g00 37 B21 90 Kinh tế - Tài chính 25 8/6/2018 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 2010253 09g00 37 B34 90 Kinh tế - Tài chính 26 8/6/2018 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 2010253 09g00 37 B36 90 Kinh tế - Tài chính 27 8/6/2018 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 2010253 09g00 37 B37 90 Kinh tế - Tài chính 28 8/6/2018 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 2010253 09g00 37 B44 90 Kinh tế - Tài chính 29 8/6/2018 Chuẩn mực kế toán VN đối chiếu CM KTQT 2042033 17g00 45 B46 60 Kinh tế - Tài chính 30 8/6/2018 Chuẩn mực kế toán VN đối chiếu CM KTQT 2042033 17g00 45 B47 60 Kinh tế - Tài chính 31 8/6/2018 Chuẩn mực kế toán VN đối chiếu CM KTQT 2042033 17g00 45 B54 60 Kinh tế - Tài chính 32 8/6/2018 Chuẩn mực kế toán VN đối chiếu CM KTQT 2042033 17g00 45 B56 60 Kinh tế - Tài chính 33 11/6/2018 Kỹ năng thương lượng tiếng Anh 2010243 07g30 45 B41 180 Kinh tế - Tài chính 34 11/6/2018 Kỹ năng thương lượng tiếng Anh 2010243 07g30 36 B42 180 Kinh tế - Tài chính 35 11/6/2018 Kỹ năng thương lượng tiếng Anh 2010243 07g30 44 B43 180 Kinh tế - Tài chính 36 11/6/2018 Kỹ năng thương lượng tiếng Anh 2010243 07g30 39 B42 180 Kinh tế - Tài chính 37 11/6/2018 Kỹ năng thương lượng tiếng Anh 2010243 13g00 45 B41 180 Kinh tế - Tài chính 38 11/6/2018 Kỹ năng thương lượng tiếng Anh 2010243 13g00 45 B42 180 Kinh tế - Tài chính 39 11/6/2018 Kỹ năng thương lượng tiếng Anh 2010243 13g00 46 B43 180 Kinh tế - Tài chính 40 12/6/2018 Thẩm định tín dụng 2021093 07g30 32 B35 90 Kinh tế - Tài chính 41 12/6/2018 Thẩm định tín dụng 2021093 07g30 32 B45 90 Kinh tế - Tài chính 42 12/6/2018 Thẩm định tín dụng 2021093 07g30 32 B55 90 Kinh tế - Tài chính 43 12/6/2018 Thẩm định tín dụng 2021093 07g30 25 B31 90 Kinh tế - Tài chính 44 12/6/2018 Thẩm định tín dụng 2021093 07g30 25 B32 90 Kinh tế - Tài chính 45 12/6/2018 Thẩm định tín dụng 2021093 07g30 24 B33 90 Kinh tế - Tài chính 46 12/6/2018 Kế toán tài chính 3 2022033 09g00 33 B35 90 Kinh tế - Tài chính 47 12/6/2018 Kế toán tài chính 3 2022033 09g00 33 B45 90 Kinh tế - Tài chính 48 12/6/2018 Kế toán tài chính 3 2022033 09g00 33 B55 90 Kinh tế - Tài chính 49 12/6/2018 Kế toán tài chính 3 2022033 09g00 25 B31 90 Kinh tế - Tài chính LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 - 2018 TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - TIN HỌC TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM BAN KHẢO THÍ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------------- ---------------------- Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 10 tháng 5 năm 2018 Các lưu ý đối với sinh viên: • Xem danh sách phòng thi trước ngày thi 7 ngày. • Thời gian giải quyết khiếu nại về lịch thi, danh sách phòng thi: Trước ngày thi 3 ngày, tại Ban Khảo thí. • Sinh viên xem và thực hiện theo Nội quy phòng thi do Trường ban hành.

Transcript of LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 - 2018 ·

Page 1: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 - 2018 ·

STT Ngµy thi M«n thiM· m«n

thiGiê thi

SVPhßng thi

TL thi

(phót)Khoa

1 4/6/2018 Mô hình tài chính 2021072 07g30 16 PM1 90 Kinh tế - Tài chính

2 4/6/2018 Mô hình tài chính 2021072 07g30 16 PM2 90 Kinh tế - Tài chính

3 4/6/2018 Mô hình tài chính 2021072 07g30 16 PM6 90 Kinh tế - Tài chính

4 4/6/2018 Mô hình tài chính 2021072 07g30 15 PM8 90 Kinh tế - Tài chính

5 4/6/2018 Mô hình tài chính 2021072 09g30 15 PM1 90 Kinh tế - Tài chính

6 4/6/2018 Mô hình tài chính 2021072 09g30 15 PM2 90 Kinh tế - Tài chính

7 4/6/2018 Mô hình tài chính 2021072 09g30 15 PM6 90 Kinh tế - Tài chính

8 4/6/2018 Mô hình tài chính 2021072 09g30 15 PM8 90 Kinh tế - Tài chính

9 4/6/2018 Kế toán Excel 2011112 13g00 22 PM1 60 Kinh tế - Tài chính

10 4/6/2018 Kế toán Excel 2011112 13g00 21 PM2 60 Kinh tế - Tài chính

11 4/6/2018 Kế toán Excel 2011112 13g00 21 PM6 60 Kinh tế - Tài chính

12 4/6/2018 Kế toán Excel 2011112 13g00 21 PM8 60 Kinh tế - Tài chính

13 5/6/2018 Giới thiệu ngành học (TC-NH) 2010192 09g00 55 B57 60 Kinh tế - Tài chính

14 6/6/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 2010223 07g30 46 B52 180 Kinh tế - Tài chính

15 6/6/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 2010223 07g30 45 B53 180 Kinh tế - Tài chính

16 6/6/2018 Tài chính công ty 2 2022423 09g00 40 B6A 90 Kinh tế - Tài chính

17 6/6/2018 Tài chính công ty 2 2022423 09g00 35 B55 90 Kinh tế - Tài chính

18 6/6/2018 Tài chính công ty 2 2022423 09g00 35 B45 90 Kinh tế - Tài chính

19 6/6/2018 Tài chính công ty 2 2022423 09g00 22 B51 90 Kinh tế - Tài chính

20 6/6/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 2010223 13g00 21 B51 180 Kinh tế - Tài chính

21 6/6/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 2010223 13g00 21 B52 180 Kinh tế - Tài chính

22 7/6/2018 Giới thiệu ngành học (KT) 2010202 07g30 32 B35 60 Kinh tế - Tài chính

23 7/6/2018 Giới thiệu ngành học (KT) 2010202 07g30 32 B45 60 Kinh tế - Tài chính

24 8/6/2018 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 2010253 09g00 37 B21 90 Kinh tế - Tài chính

25 8/6/2018 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 2010253 09g00 37 B34 90 Kinh tế - Tài chính

26 8/6/2018 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 2010253 09g00 37 B36 90 Kinh tế - Tài chính

27 8/6/2018 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 2010253 09g00 37 B37 90 Kinh tế - Tài chính

28 8/6/2018 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 2010253 09g00 37 B44 90 Kinh tế - Tài chính

29 8/6/2018 Chuẩn mực kế toán VN đối chiếu CM KTQT 2042033 17g00 45 B46 60 Kinh tế - Tài chính

30 8/6/2018 Chuẩn mực kế toán VN đối chiếu CM KTQT 2042033 17g00 45 B47 60 Kinh tế - Tài chính

31 8/6/2018 Chuẩn mực kế toán VN đối chiếu CM KTQT 2042033 17g00 45 B54 60 Kinh tế - Tài chính

32 8/6/2018 Chuẩn mực kế toán VN đối chiếu CM KTQT 2042033 17g00 45 B56 60 Kinh tế - Tài chính

33 11/6/2018 Kỹ năng thương lượng tiếng Anh 2010243 07g30 45 B41 180 Kinh tế - Tài chính

34 11/6/2018 Kỹ năng thương lượng tiếng Anh 2010243 07g30 36 B42 180 Kinh tế - Tài chính

35 11/6/2018 Kỹ năng thương lượng tiếng Anh 2010243 07g30 44 B43 180 Kinh tế - Tài chính

36 11/6/2018 Kỹ năng thương lượng tiếng Anh 2010243 07g30 39 B42 180 Kinh tế - Tài chính

37 11/6/2018 Kỹ năng thương lượng tiếng Anh 2010243 13g00 45 B41 180 Kinh tế - Tài chính

38 11/6/2018 Kỹ năng thương lượng tiếng Anh 2010243 13g00 45 B42 180 Kinh tế - Tài chính

39 11/6/2018 Kỹ năng thương lượng tiếng Anh 2010243 13g00 46 B43 180 Kinh tế - Tài chính

40 12/6/2018 Thẩm định tín dụng 2021093 07g30 32 B35 90 Kinh tế - Tài chính

41 12/6/2018 Thẩm định tín dụng 2021093 07g30 32 B45 90 Kinh tế - Tài chính

42 12/6/2018 Thẩm định tín dụng 2021093 07g30 32 B55 90 Kinh tế - Tài chính

43 12/6/2018 Thẩm định tín dụng 2021093 07g30 25 B31 90 Kinh tế - Tài chính

44 12/6/2018 Thẩm định tín dụng 2021093 07g30 25 B32 90 Kinh tế - Tài chính

45 12/6/2018 Thẩm định tín dụng 2021093 07g30 24 B33 90 Kinh tế - Tài chính

46 12/6/2018 Kế toán tài chính 3 2022033 09g00 33 B35 90 Kinh tế - Tài chính

47 12/6/2018 Kế toán tài chính 3 2022033 09g00 33 B45 90 Kinh tế - Tài chính

48 12/6/2018 Kế toán tài chính 3 2022033 09g00 33 B55 90 Kinh tế - Tài chính

49 12/6/2018 Kế toán tài chính 3 2022033 09g00 25 B31 90 Kinh tế - Tài chính

LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 - 2018

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - TIN HỌC TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

BAN KHẢO THÍ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc---------------------- ----------------------

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 10 tháng 5 năm 2018

Các lưu ý đối với sinh viên:

• Xem danh sách phòng thi trước ngày thi 7 ngày.

• Thời gian giải quyết khiếu nại về lịch thi, danh sách phòng thi: Trước ngày thi 3 ngày, tại Ban Khảo thí.

• Sinh viên xem và thực hiện theo Nội quy phòng thi do Trường ban hành.

Page 2: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 - 2018 ·

50 12/6/2018 Kế toán tài chính 3 2022033 09g00 25 B32 90 Kinh tế - Tài chính

51 12/6/2018 Kế toán tài chính 3 2022033 09g00 24 B33 90 Kinh tế - Tài chính

52 12/6/2018 Kế toán quản trị 2022103 09g30 24 B41 90 Kinh tế - Tài chính

53 12/6/2018 Kế toán quản trị 2022103 09g30 24 B42 90 Kinh tế - Tài chính

54 12/6/2018 Kế toán quản trị 2022103 09g30 24 B43 90 Kinh tế - Tài chính

55 12/6/2018 Kế toán quản trị 2022103 09g30 23 B51 90 Kinh tế - Tài chính

56 14/6/2018 Kế toán chi phí 2022053 07g30 34 B35 90 Kinh tế - Tài chính

57 14/6/2018 Kế toán chi phí 2022053 07g30 34 B45 90 Kinh tế - Tài chính

58 14/6/2018 Kế toán chi phí 2022053 07g30 34 B55 90 Kinh tế - Tài chính

59 14/6/2018 Kế toán chi phí 2022053 07g30 24 B31 90 Kinh tế - Tài chính

60 14/6/2018 Kế toán chi phí 2022053 07g30 24 B32 90 Kinh tế - Tài chính

61 14/6/2018 Kế toán chi phí 2022053 07g30 24 B33 90 Kinh tế - Tài chính

62 14/6/2018 Kế toán chi phí 2022053 07g30 24 B41 90 Kinh tế - Tài chính

63 14/6/2018 Kế toán Mỹ 2032013 09g00 32 B35 90 Kinh tế - Tài chính

64 14/6/2018 Kế toán Mỹ 2032013 09g00 32 B45 90 Kinh tế - Tài chính

65 14/6/2018 Kế toán Mỹ 2032013 09g00 32 B55 90 Kinh tế - Tài chính

66 14/6/2018 Kế toán Mỹ 2032013 09g00 25 B31 90 Kinh tế - Tài chính

67 14/6/2018 Kế toán Mỹ 2032013 09g00 25 B32 90 Kinh tế - Tài chính

68 14/6/2018 Kế toán Mỹ 2032013 09g00 25 B33 90 Kinh tế - Tài chính

69 14/6/2018 Kế toán Mỹ 2032013 09g00 23 B41 90 Kinh tế - Tài chính

70 14/6/2018 Quản trị ngân hàng thương mại 2021142 13g00 40 B6A 90 Kinh tế - Tài chính

71 14/6/2018 Quản trị ngân hàng thương mại 2021142 13g00 26 B61 90 Kinh tế - Tài chính

72 14/6/2018 Quản trị ngân hàng thương mại 2021142 13g00 26 B62 90 Kinh tế - Tài chính

73 14/6/2018 Quản trị ngân hàng thương mại 2021142 13g00 26 B51 90 Kinh tế - Tài chính

74 14/6/2018 Quản trị ngân hàng thương mại 2021142 13g00 26 B52 90 Kinh tế - Tài chính

75 14/6/2018 Quản trị ngân hàng thương mại 2021142 13g00 26 B53 90 Kinh tế - Tài chính

76 15/6/2018 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2011062 09g00 46 B56 60 Kinh tế - Tài chính

77 15/6/2018 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2011062 09g00 46 B57 60 Kinh tế - Tài chính

78 15/6/2018 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2011062 09g00 39 B6A 60 Kinh tế - Tài chính

79 15/6/2018 Kinh tế vĩ mô 2020023 14g30 45 B21 90 Kinh tế - Tài chính

80 15/6/2018 Kinh tế vĩ mô 2020023 14g30 45 B34 90 Kinh tế - Tài chính

81 15/6/2018 Kinh tế vĩ mô 2020023 14g30 45 B36 90 Kinh tế - Tài chính

82 15/6/2018 Kinh tế vĩ mô 2020023 14g30 45 B37 90 Kinh tế - Tài chính

83 15/6/2018 Kinh tế vĩ mô 2020023 14g30 45 B44 90 Kinh tế - Tài chính

84 15/6/2018 Kinh tế vĩ mô 2020023 14g30 45 B46 90 Kinh tế - Tài chính

85 15/6/2018 Kinh tế vĩ mô 2020023 14g30 45 B47 90 Kinh tế - Tài chính

86 15/6/2018 Kinh tế vĩ mô 2020023 14g30 44 B54 90 Kinh tế - Tài chính

87 15/6/2018 Kinh tế vĩ mô 2020023 14g30 43 B56 90 Kinh tế - Tài chính

88 18/6/2018 Quản trị học 2010012 07g30 24 B51 60 Kinh tế - Tài chính

89 18/6/2018 Quản trị học 2010012 07g30 24 B52 60 Kinh tế - Tài chính

90 18/6/2018 Quản trị học 2010012 07g30 23 B53 60 Kinh tế - Tài chính

91 18/6/2018 Kế toán tài chính 1 2022013 13g00 24 B31 90 Kinh tế - Tài chính

92 18/6/2018 Kế toán tài chính 1 2022013 13g00 23 B32 90 Kinh tế - Tài chính

93 18/6/2018 Kế toán tài chính 1 2022013 13g00 23 B33 90 Kinh tế - Tài chính

94 18/6/2018 Kế toán tài chính 1 2022013 13g00 23 B41 90 Kinh tế - Tài chính

95 18/6/2018 Nghiệp vụ ngân hàng 2 2022233 14g30 26 B31 90 Kinh tế - Tài chính

96 18/6/2018 Nghiệp vụ ngân hàng 2 2022233 14g30 26 B32 90 Kinh tế - Tài chính

97 18/6/2018 Nghiệp vụ ngân hàng 2 2022233 14g30 26 B33 90 Kinh tế - Tài chính

98 18/6/2018 Nghiệp vụ ngân hàng 2 2022233 14g30 25 B41 90 Kinh tế - Tài chính

99 18/6/2018 Nghiệp vụ ngân hàng 2 2022233 14g30 25 B42 90 Kinh tế - Tài chính

100 19/6/2018 Ngân hàng trung ương 2021063 07g30 36 B55 90 Kinh tế - Tài chính

101 19/6/2018 Ngân hàng trung ương 2021063 07g30 26 B51 90 Kinh tế - Tài chính

102 19/6/2018 Ngân hàng trung ương 2021063 07g30 25 B52 90 Kinh tế - Tài chính

103 19/6/2018 Ngân hàng trung ương 2021063 07g30 25 B53 90 Kinh tế - Tài chính

104 19/6/2018 Ngân hàng trung ương 2021063 07g30 25 B61 90 Kinh tế - Tài chính

105 19/6/2018 Ngân hàng trung ương 2021063 07g30 25 B62 90 Kinh tế - Tài chính

106 19/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng 2010142 09g00 25 B51 90 Kinh tế - Tài chính

107 19/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng 2010142 09g00 25 B52 90 Kinh tế - Tài chính

108 19/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng 2010142 09g00 25 B53 90 Kinh tế - Tài chính

109 19/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng 2010142 09g00 25 B61 90 Kinh tế - Tài chính

110 19/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng 2010142 09g00 25 B62 90 Kinh tế - Tài chính

111 20/6/2018 Phần mềm kế toán 2022133 07g30 19 PM1 90 Kinh tế - Tài chính

112 20/6/2018 Phần mềm kế toán 2022133 07g30 20 PM2 90 Kinh tế - Tài chính

113 20/6/2018 Phần mềm kế toán 2022133 07g30 19 PM6 90 Kinh tế - Tài chính

Page 3: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 - 2018 ·

114 20/6/2018 Phần mềm kế toán 2022133 07g30 19 PM8 90 Kinh tế - Tài chính

115 20/6/2018 Phần mềm kế toán 2022133 07g30 19 PMM 90 Kinh tế - Tài chính

116 20/6/2018 Phần mềm kế toán 2022133 09g30 20 PM1 90 Kinh tế - Tài chính

117 20/6/2018 Phần mềm kế toán 2022133 09g30 19 PM2 90 Kinh tế - Tài chính

118 20/6/2018 Phần mềm kế toán 2022133 09g30 20 PM6 90 Kinh tế - Tài chính

119 20/6/2018 Phần mềm kế toán 2022133 09g30 19 PM8 90 Kinh tế - Tài chính

120 20/6/2018 Phần mềm kế toán 2022133 09g30 19 PMM 90 Kinh tế - Tài chính

121 20/6/2018 Đầu tư tài chính 2021163 10g00 47 B36 90 Kinh tế - Tài chính

122 20/6/2018 Đầu tư tài chính 2021163 10g00 40 B37 90 Kinh tế - Tài chính

123 20/6/2018 Đầu tư tài chính 2021163 10g00 36 B44 90 Kinh tế - Tài chính

124 20/6/2018 Tài chính phát triển 2021283 14g30 33 B35 90 Kinh tế - Tài chính

125 20/6/2018 Tài chính phát triển 2021283 14g30 33 B45 90 Kinh tế - Tài chính

126 20/6/2018 Tài chính phát triển 2021283 14g30 33 B55 90 Kinh tế - Tài chính

127 20/6/2018 Tài chính phát triển 2021283 14g30 22 B62 90 Kinh tế - Tài chính

128 20/6/2018 Kiểm toán nâng cao 2022392 14g30 43 B47 75 Kinh tế - Tài chính

129 20/6/2018 Kiểm toán nâng cao 2022392 14g30 43 B54 75 Kinh tế - Tài chính

130 20/6/2018 Kiểm toán nâng cao 2022392 14g30 43 B56 75 Kinh tế - Tài chính

131 20/6/2018 Kiểm toán nâng cao 2022392 14g30 43 B57 75 Kinh tế - Tài chính

132 21/6/2018 Kinh tế lượng ứng dụng 2022303 14g30 46 B21 75 Kinh tế - Tài chính

133 21/6/2018 Kinh tế lượng ứng dụng 2022303 14g30 46 B34 75 Kinh tế - Tài chính

134 21/6/2018 Kinh tế lượng ứng dụng 2022303 14g30 46 B36 75 Kinh tế - Tài chính

135 21/6/2018 Kinh tế lượng ứng dụng 2022303 14g30 46 B37 75 Kinh tế - Tài chính

136 21/6/2018 Kinh tế lượng ứng dụng 2022303 14g30 46 B44 75 Kinh tế - Tài chính

137 21/6/2018 Kinh tế lượng ứng dụng 2022303 14g30 46 B46 75 Kinh tế - Tài chính

138 21/6/2018 Kinh tế lượng ứng dụng 2022303 14g30 46 B47 75 Kinh tế - Tài chính

139 21/6/2018 Kinh tế lượng ứng dụng 2022303 14g30 46 B54 75 Kinh tế - Tài chính

140 21/6/2018 Kinh tế lượng ứng dụng 2022303 14g30 45 B56 75 Kinh tế - Tài chính

141 22/6/2018 Quản lý danh mục đầu tư 2021193 13g00 40 B47 90 Kinh tế - Tài chính

142 22/6/2018 Quản lý danh mục đầu tư 2021193 13g00 40 B54 90 Kinh tế - Tài chính

143 22/6/2018 Quản lý danh mục đầu tư 2021193 13g00 40 B56 90 Kinh tế - Tài chính

144 22/6/2018 Quản lý danh mục đầu tư 2021193 13g00 39 B57 90 Kinh tế - Tài chính

145 22/6/2018 Phân tích-Thẩm định dự án 2041033 13g00 35 B6A 90 Kinh tế - Tài chính

146 22/6/2018 Phân tích-Thẩm định dự án 2041033 13g00 32 B35 90 Kinh tế - Tài chính

147 22/6/2018 Phân tích-Thẩm định dự án 2041033 13g00 32 B45 90 Kinh tế - Tài chính

148 22/6/2018 Phân tích-Thẩm định dự án 2041033 13g00 32 B55 90 Kinh tế - Tài chính

149 22/6/2018 Phân tích-Thẩm định dự án 2041033 13g00 25 B61 90 Kinh tế - Tài chính

150 22/6/2018 Phân tích-Thẩm định dự án 2041033 13g00 24 B62 90 Kinh tế - Tài chính

151 22/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 2010112 14g30 45 B21 90 Kinh tế - Tài chính

152 22/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 2010112 14g30 45 B34 90 Kinh tế - Tài chính

153 22/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 2010112 14g30 45 B36 90 Kinh tế - Tài chính

154 22/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 2010112 14g30 45 B37 90 Kinh tế - Tài chính

155 22/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 2010112 14g30 45 B44 90 Kinh tế - Tài chính

156 22/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 2010112 14g30 45 B46 90 Kinh tế - Tài chính

157 22/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 2010112 14g30 45 B47 90 Kinh tế - Tài chính

158 22/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 2010112 14g30 44 B54 90 Kinh tế - Tài chính

159 22/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 2010112 14g30 44 B56 90 Kinh tế - Tài chính

160 4/6/2018 Công pháp quốc tế 2310202 14g30 40 B6A 60 Bộ môn Luật

161 4/6/2018 Công pháp quốc tế 2310202 14g30 31 B45 60 Bộ môn Luật

162 4/6/2018 Công pháp quốc tế 2310202 14g30 30 B55 60 Bộ môn Luật

163 5/6/2018 Luật sở hữu trí tuệ 1720092 14g30 38 B6A 90 Bộ môn Luật

164 5/6/2018 Luật hôn nhân và gia đình 2310242 15g30 27 B35 60 Bộ môn Luật

165 5/6/2018 Luật hôn nhân và gia đình 2310242 15g30 27 B45 60 Bộ môn Luật

166 5/6/2018 Luật hôn nhân và gia đình 2310242 15g30 25 B55 60 Bộ môn Luật

167 5/6/2018 Luật doanh nghiệp 1624012 15g30 42 B46 60 Bộ môn Luật

168 5/6/2018 Luật doanh nghiệp 1624012 15g30 42 B47 60 Bộ môn Luật

169 5/6/2018 Luật doanh nghiệp 1624012 15g30 42 B54 60 Bộ môn Luật

170 5/6/2018 Luật doanh nghiệp 1624012 15g30 42 B56 60 Bộ môn Luật

171 5/6/2018 Luật doanh nghiệp 1624012 15g30 42 B57 60 Bộ môn Luật

172 6/6/2018 Luật đầu tư 2311022 13g00 40 B6A 60 Bộ môn Luật

173 6/6/2018 Luật đầu tư 2311022 13g00 36 B35 60 Bộ môn Luật

174 6/6/2018 Luật đầu tư 2311022 13g00 36 B45 60 Bộ môn Luật

175 6/6/2018 Luật đầu tư 2311022 13g00 34 B55 60 Bộ môn Luật

176 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B21 60 Bộ môn Luật

177 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B34 60 Bộ môn Luật

Page 4: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 - 2018 ·

178 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B36 60 Bộ môn Luật

179 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B37 60 Bộ môn Luật

180 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B44 60 Bộ môn Luật

181 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B46 60 Bộ môn Luật

182 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B47 60 Bộ môn Luật

183 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B54 60 Bộ môn Luật

184 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B56 60 Bộ môn Luật

185 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B57 60 Bộ môn Luật

186 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 40 B6A 60 Bộ môn Luật

187 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 22 B31 60 Bộ môn Luật

188 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 22 B32 60 Bộ môn Luật

189 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 48 B21 60 Bộ môn Luật

190 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 48 B34 60 Bộ môn Luật

191 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 48 B36 60 Bộ môn Luật

192 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 48 B37 60 Bộ môn Luật

193 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 48 B44 60 Bộ môn Luật

194 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 48 B46 60 Bộ môn Luật

195 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 48 B47 60 Bộ môn Luật

196 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 48 B54 60 Bộ môn Luật

197 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 48 B56 60 Bộ môn Luật

198 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 48 B57 60 Bộ môn Luật

199 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 40 B6A 60 Bộ môn Luật

200 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 22 B31 60 Bộ môn Luật

201 6/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 22 B32 60 Bộ môn Luật

202 7/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B21 60 Bộ môn Luật

203 7/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B34 60 Bộ môn Luật

204 7/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B36 60 Bộ môn Luật

205 7/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B37 60 Bộ môn Luật

206 7/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B44 60 Bộ môn Luật

207 7/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B46 60 Bộ môn Luật

208 7/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B47 60 Bộ môn Luật

209 7/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B54 60 Bộ môn Luật

210 7/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B56 60 Bộ môn Luật

211 7/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B57 60 Bộ môn Luật

212 7/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 40 B6A 60 Bộ môn Luật

213 7/6/2018 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 22 B31 60 Bộ môn Luật

214 7/6/2018 Lý luận chung về nhà nước & pháp luật 2310053 18g15 46 B54 90 Bộ môn Luật

215 7/6/2018 Lý luận chung về nhà nước & pháp luật 2310053 18g15 46 B56 90 Bộ môn Luật

216 7/6/2018 Lý luận chung về nhà nước & pháp luật 2310053 18g15 46 B57 90 Bộ môn Luật

217 7/6/2018 Lý luận chung về nhà nước & pháp luật 2310053 18g15 38 B6A 90 Bộ môn Luật

218 7/6/2018 Lý luận chung về nhà nước & pháp luật 2310053 18g15 23 B31 90 Bộ môn Luật

219 7/6/2018 Lý luận chung về nhà nước & pháp luật 2310053 18g15 23 B32 90 Bộ môn Luật

220 8/6/2018 Luật cạnh tranh 1730202 07g30 15 B53 90 Bộ môn Luật

221 8/6/2018 Luật kinh doanh bảo hiểm 2311062 08g30 47 B54 60 Bộ môn Luật

222 8/6/2018 Luật kinh doanh bảo hiểm 2311062 08g30 40 B56 60 Bộ môn Luật

223 8/6/2018 Luật kinh doanh bảo hiểm 2311062 08g30 36 B55 60 Bộ môn Luật

224 8/6/2018 Luật kinh doanh bảo hiểm 2311062 08g30 23 B53 60 Bộ môn Luật

225 8/6/2018 Luật kinh doanh quốc tế 1421072 17g00 46 B21 60 Bộ môn Luật

226 8/6/2018 Luật kinh doanh quốc tế 1421072 17g00 46 B34 60 Bộ môn Luật

227 8/6/2018 Luật kinh doanh quốc tế 1421072 17g00 46 B36 60 Bộ môn Luật

228 8/6/2018 Luật kinh doanh quốc tế 1421072 17g00 46 B57 60 Bộ môn Luật

229 8/6/2018 Luật kinh doanh quốc tế 1421072 17g00 36 B55 60 Bộ môn Luật

230 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 18g15 46 B21 60 Bộ môn Luật

231 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 18g15 46 B46 60 Bộ môn Luật

232 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 18g15 46 B47 60 Bộ môn Luật

233 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 18g15 46 B54 60 Bộ môn Luật

234 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 18g15 46 B56 60 Bộ môn Luật

235 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 18g15 35 B57 60 Bộ môn Luật

236 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 18g15 34 B55 60 Bộ môn Luật

237 11/6/2018 Luật hành chính 2310143 14g30 35 B35 90 Bộ môn Luật

238 11/6/2018 Luật hành chính 2310143 14g30 35 B45 90 Bộ môn Luật

239 11/6/2018 Luật hành chính 2310143 14g30 35 B55 90 Bộ môn Luật

240 11/6/2018 Luật hành chính 2310143 14g30 21 B51 90 Bộ môn Luật

241 11/6/2018 Luật hành chính 2310143 14g30 20 B52 90 Bộ môn Luật

Page 5: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 - 2018 ·

242 12/6/2018 Những vấn đề chung về luật dân sự 2310092 07g30 26 B41 60 Bộ môn Luật

243 12/6/2018 Những vấn đề chung về luật dân sự 2310092 07g30 25 B42 60 Bộ môn Luật

244 12/6/2018 Những vấn đề chung về luật dân sự 2310092 07g30 25 B43 60 Bộ môn Luật

245 13/6/2018 Luật lao động 1430043 09g00 40 B6A 90 Bộ môn Luật

246 13/6/2018 Luật lao động 1430043 09g00 23 B61 90 Bộ môn Luật

247 13/6/2018 Luật lao động 1430043 09g00 23 B62 90 Bộ môn Luật

248 13/6/2018 Xây dựng văn bản pháp luật 2310252 09g00 31 B35 60 Bộ môn Luật

249 13/6/2018 Xây dựng văn bản pháp luật 2310252 09g00 31 B45 60 Bộ môn Luật

250 13/6/2018 Xây dựng văn bản pháp luật 2310252 09g00 30 B55 60 Bộ môn Luật

251 14/6/2018 Luật thương mại Việt Nam & Quốc tế 2311043 13g00 42 B54 90 Bộ môn Luật

252 14/6/2018 Luật thương mại Việt Nam & Quốc tế 2311043 13g00 42 B56 90 Bộ môn Luật

253 14/6/2018 Luật thương mại Việt Nam & Quốc tế 2311043 13g00 42 B57 90 Bộ môn Luật

254 14/6/2018 Luật thương mại Việt Nam & Quốc tế 2311043 13g00 34 B55 90 Bộ môn Luật

255 14/6/2018 Quyền sở hữu và thừa kế 2310112 14g30 44 B54 60 Bộ môn Luật

256 14/6/2018 Quyền sở hữu và thừa kế 2310112 14g30 44 B56 60 Bộ môn Luật

257 14/6/2018 Luật kinh tế 2020052 15g30 48 B21 60 Bộ môn Luật

258 14/6/2018 Luật kinh tế 2020052 15g30 47 B34 60 Bộ môn Luật

259 14/6/2018 Luật kinh tế 2020052 15g30 47 B36 60 Bộ môn Luật

260 14/6/2018 Luật kinh tế 2020052 15g30 47 B37 60 Bộ môn Luật

261 14/6/2018 Luật kinh tế 2020052 15g30 47 B44 60 Bộ môn Luật

262 14/6/2018 Luật kinh tế 2020052 15g30 47 B46 60 Bộ môn Luật

263 14/6/2018 Luật kinh tế 2020052 15g30 47 B47 60 Bộ môn Luật

264 14/6/2018 Luật kinh tế 2020052 15g30 36 B35 60 Bộ môn Luật

265 14/6/2018 Luật kinh tế 2020052 15g30 36 B45 60 Bộ môn Luật

266 14/6/2018 Logic học đại cương 2310072 15g30 49 B54 60 Bộ môn Luật

267 14/6/2018 Logic học đại cương 2310072 15g30 49 B56 60 Bộ môn Luật

268 14/6/2018 Logic học đại cương 2310072 15g30 48 B57 60 Bộ môn Luật

269 14/6/2018 Logic học đại cương 2310072 15g30 25 B41 60 Bộ môn Luật

270 14/6/2018 Logic học đại cương 2310072 15g30 25 B42 60 Bộ môn Luật

271 14/6/2018 Logic học đại cương 2310072 15g30 25 B43 60 Bộ môn Luật

272 15/6/2018 Tư pháp quốc tế 2310212 10g00 32 B35 60 Bộ môn Luật

273 15/6/2018 Tư pháp quốc tế 2310212 10g00 32 B45 60 Bộ môn Luật

274 15/6/2018 Tư pháp quốc tế 2310212 10g00 32 B55 60 Bộ môn Luật

275 15/6/2018 Tư pháp quốc tế 2310212 10g00 23 B31 60 Bộ môn Luật

276 15/6/2018 Tư pháp quốc tế 2310212 10g00 22 B32 60 Bộ môn Luật

277 18/6/2018 Luật doanh nghiệp 1930182 13g00 26 B51 60 Bộ môn Luật

278 18/6/2018 Luật doanh nghiệp 1930182 13g00 26 B52 60 Bộ môn Luật

279 18/6/2018 Luật thuế 2311072 13g00 35 B35 60 Bộ môn Luật

280 18/6/2018 Luật thuế 2311072 13g00 35 B45 60 Bộ môn Luật

281 18/6/2018 Luật thuế 2311072 13g00 35 B55 60 Bộ môn Luật

282 18/6/2018 Luật thuế 2311072 13g00 21 B61 60 Bộ môn Luật

283 18/6/2018 Luật thuế 2311072 13g00 20 B62 60 Bộ môn Luật

284 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 07g30 45 B21 60 Bộ môn TAKC

285 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 07g30 46 B34 60 Bộ môn TAKC

286 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 07g30 46 B36 60 Bộ môn TAKC

287 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 07g30 46 B37 60 Bộ môn TAKC

288 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 07g30 46 B44 60 Bộ môn TAKC

289 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 07g30 46 B46 60 Bộ môn TAKC

290 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 07g30 46 B47 60 Bộ môn TAKC

291 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 07g30 45 B54 60 Bộ môn TAKC

292 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 07g30 45 B56 60 Bộ môn TAKC

293 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 07g30 45 B57 60 Bộ môn TAKC

294 4/6/2018 Dịch văn bản luật 2 2310492 07g30 35 B35 60 Bộ môn TAKC

295 4/6/2018 Dịch văn bản luật 2 2310492 07g30 35 B45 60 Bộ môn TAKC

296 4/6/2018 Dịch văn bản luật 2 2310492 07g30 35 B55 60 Bộ môn TAKC

297 4/6/2018 Dịch văn bản luật 2 2310492 07g30 41 B6A 60 Bộ môn TAKC

298 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 08g30 46 B21 60 Bộ môn TAKC

299 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 08g30 45 B34 60 Bộ môn TAKC

300 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 08g30 45 B36 60 Bộ môn TAKC

301 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 08g30 45 B37 60 Bộ môn TAKC

302 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 08g30 45 B44 60 Bộ môn TAKC

303 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 08g30 45 B46 60 Bộ môn TAKC

304 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 08g30 45 B47 60 Bộ môn TAKC

305 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 08g30 45 B54 60 Bộ môn TAKC

Page 6: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 - 2018 ·

306 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 08g30 45 B56 60 Bộ môn TAKC

307 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 08g30 45 B57 60 Bộ môn TAKC

308 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 10g00 45 B21 60 Bộ môn TAKC

309 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 10g00 45 B34 60 Bộ môn TAKC

310 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 10g00 45 B36 60 Bộ môn TAKC

311 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 10g00 45 B37 60 Bộ môn TAKC

312 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 10g00 45 B44 60 Bộ môn TAKC

313 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 10g00 45 B46 60 Bộ môn TAKC

314 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 10g00 45 B47 60 Bộ môn TAKC

315 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 10g00 45 B54 60 Bộ môn TAKC

316 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 10g00 45 B56 60 Bộ môn TAKC

317 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 10g00 45 B57 60 Bộ môn TAKC

318 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 13g00 45 B21 60 Bộ môn TAKC

319 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 13g00 45 B34 60 Bộ môn TAKC

320 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 13g00 45 B36 60 Bộ môn TAKC

321 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 13g00 45 B37 60 Bộ môn TAKC

322 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 13g00 45 B44 60 Bộ môn TAKC

323 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 13g00 45 B46 60 Bộ môn TAKC

324 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 13g00 45 B47 60 Bộ môn TAKC

325 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 13g00 45 B54 60 Bộ môn TAKC

326 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 13g00 45 B56 60 Bộ môn TAKC

327 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 13g00 45 B57 60 Bộ môn TAKC

328 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 14g00 45 B21 60 Bộ môn TAKC

329 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 14g00 45 B34 60 Bộ môn TAKC

330 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 14g00 45 B36 60 Bộ môn TAKC

331 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 14g00 45 B37 60 Bộ môn TAKC

332 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 14g00 45 B44 60 Bộ môn TAKC

333 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 14g00 45 B46 60 Bộ môn TAKC

334 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 14g00 45 B47 60 Bộ môn TAKC

335 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 14g00 45 B54 60 Bộ môn TAKC

336 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 14g00 45 B56 60 Bộ môn TAKC

337 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 14g00 45 B57 60 Bộ môn TAKC

338 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 15g30 45 B21 60 Bộ môn TAKC

339 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 15g30 45 B34 60 Bộ môn TAKC

340 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 15g30 45 B36 60 Bộ môn TAKC

341 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 15g30 45 B37 60 Bộ môn TAKC

342 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 15g30 45 B44 60 Bộ môn TAKC

343 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 15g30 45 B46 60 Bộ môn TAKC

344 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 15g30 45 B47 60 Bộ môn TAKC

345 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 15g30 45 B54 60 Bộ môn TAKC

346 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 15g30 45 B56 60 Bộ môn TAKC

347 4/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1010272 15g30 45 B57 60 Bộ môn TAKC

348 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 07g30 24 A21 90 Bộ môn TAKC

349 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 07g30 24 A22 90 Bộ môn TAKC

350 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 07g30 24 A23 90 Bộ môn TAKC

351 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 07g30 24 A25 90 Bộ môn TAKC

352 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 07g30 24 A34 90 Bộ môn TAKC

353 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 07g30 24 A35 90 Bộ môn TAKC

354 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 07g30 24 A36 90 Bộ môn TAKC

355 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 07g30 24 A37 90 Bộ môn TAKC

356 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 07g30 24 A41 90 Bộ môn TAKC

357 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 07g30 23 A42 90 Bộ môn TAKC

358 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 07g30 23 A43 90 Bộ môn TAKC

359 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 07g30 23 A44 90 Bộ môn TAKC

360 5/6/2018 Đọc tiếng Anh Luật 2 2310462 07g30 39 B21 60 Bộ môn TAKC

361 5/6/2018 Đọc tiếng Anh Luật 2 2310462 07g30 38 B34 60 Bộ môn TAKC

362 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 13g00 24 A21 90 Bộ môn TAKC

363 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 13g00 24 A22 90 Bộ môn TAKC

364 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 13g00 24 A23 90 Bộ môn TAKC

365 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 13g00 24 A25 90 Bộ môn TAKC

366 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 13g00 24 A34 90 Bộ môn TAKC

367 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 13g00 24 A35 90 Bộ môn TAKC

368 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 13g00 24 A36 90 Bộ môn TAKC

369 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 13g00 24 A37 90 Bộ môn TAKC

Page 7: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 - 2018 ·

370 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 13g00 24 A41 90 Bộ môn TAKC

371 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 13g00 24 A42 90 Bộ môn TAKC

372 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 13g00 24 A43 90 Bộ môn TAKC

373 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 13g00 24 A44 90 Bộ môn TAKC

374 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 13g00 24 A45 90 Bộ môn TAKC

375 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 14g30 24 A21 90 Bộ môn TAKC

376 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 14g30 24 A22 90 Bộ môn TAKC

377 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 14g30 24 A23 90 Bộ môn TAKC

378 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 14g30 24 A25 90 Bộ môn TAKC

379 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 14g30 24 A34 90 Bộ môn TAKC

380 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 14g30 24 A35 90 Bộ môn TAKC

381 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 14g30 24 A36 90 Bộ môn TAKC

382 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 14g30 24 A37 90 Bộ môn TAKC

383 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 14g30 24 A41 90 Bộ môn TAKC

384 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 14g30 24 A42 90 Bộ môn TAKC

385 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 14g30 24 A43 90 Bộ môn TAKC

386 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 14g30 24 A44 90 Bộ môn TAKC

387 5/6/2018 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 14g30 22 A45 90 Bộ môn TAKC

388 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 07g30 47 B21 60 Bộ môn TAKC

389 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 07g30 47 B34 60 Bộ môn TAKC

390 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 07g30 47 B36 60 Bộ môn TAKC

391 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 07g30 47 B37 60 Bộ môn TAKC

392 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 07g30 47 B44 60 Bộ môn TAKC

393 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 07g30 47 B46 60 Bộ môn TAKC

394 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 07g30 47 B47 60 Bộ môn TAKC

395 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 07g30 47 B54 60 Bộ môn TAKC

396 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 07g30 47 B56 60 Bộ môn TAKC

397 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 07g30 47 B57 60 Bộ môn TAKC

398 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 08g30 47 B21 60 Bộ môn TAKC

399 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 08g30 46 B34 60 Bộ môn TAKC

400 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 08g30 46 B36 60 Bộ môn TAKC

401 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 08g30 46 B37 60 Bộ môn TAKC

402 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 08g30 46 B44 60 Bộ môn TAKC

403 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 08g30 46 B46 60 Bộ môn TAKC

404 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 08g30 46 B47 60 Bộ môn TAKC

405 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 08g30 46 B54 60 Bộ môn TAKC

406 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 08g30 45 B56 60 Bộ môn TAKC

407 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 08g30 46 B57 60 Bộ môn TAKC

408 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 10g00 46 B21 60 Bộ môn TAKC

409 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 10g00 46 B34 60 Bộ môn TAKC

410 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 10g00 46 B36 60 Bộ môn TAKC

411 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 10g00 46 B37 60 Bộ môn TAKC

412 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 10g00 46 B44 60 Bộ môn TAKC

413 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 10g00 46 B46 60 Bộ môn TAKC

414 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 10g00 46 B47 60 Bộ môn TAKC

415 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 10g00 46 B54 60 Bộ môn TAKC

416 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 10g00 46 B56 60 Bộ môn TAKC

417 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 10g00 46 B57 60 Bộ môn TAKC

418 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 13g00 46 B21 60 Bộ môn TAKC

419 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 13g00 46 B34 60 Bộ môn TAKC

420 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 13g00 46 B36 60 Bộ môn TAKC

421 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 13g00 46 B37 60 Bộ môn TAKC

422 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 13g00 46 B44 60 Bộ môn TAKC

423 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 13g00 45 B46 60 Bộ môn TAKC

424 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 13g00 46 B47 60 Bộ môn TAKC

425 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 13g00 46 B54 60 Bộ môn TAKC

426 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 13g00 45 B56 60 Bộ môn TAKC

427 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 13g00 46 B57 60 Bộ môn TAKC

428 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 14g00 46 B21 60 Bộ môn TAKC

429 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 14g00 46 B34 60 Bộ môn TAKC

430 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 14g00 46 B36 60 Bộ môn TAKC

431 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 14g00 46 B37 60 Bộ môn TAKC

432 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 14g00 46 B44 60 Bộ môn TAKC

433 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 14g00 46 B46 60 Bộ môn TAKC

Page 8: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 - 2018 ·

434 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 14g00 46 B47 60 Bộ môn TAKC

435 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 14g00 46 B54 60 Bộ môn TAKC

436 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 14g00 47 B56 60 Bộ môn TAKC

437 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 14g00 46 B57 60 Bộ môn TAKC

438 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 15g30 46 B21 60 Bộ môn TAKC

439 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 15g30 46 B34 60 Bộ môn TAKC

440 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 15g30 46 B36 60 Bộ môn TAKC

441 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 15g30 46 B37 60 Bộ môn TAKC

442 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 15g30 46 B44 60 Bộ môn TAKC

443 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 15g30 47 B46 60 Bộ môn TAKC

444 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 15g30 46 B47 60 Bộ môn TAKC

445 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 15g30 46 B54 60 Bộ môn TAKC

446 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 15g30 47 B56 60 Bộ môn TAKC

447 6/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1010282 15g30 46 B57 60 Bộ môn TAKC

448 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 25 A21 45 Bộ môn TAKC

449 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 25 A22 45 Bộ môn TAKC

450 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 25 A23 45 Bộ môn TAKC

451 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 24 A25 45 Bộ môn TAKC

452 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 25 A34 45 Bộ môn TAKC

453 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 25 A35 45 Bộ môn TAKC

454 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 25 A36 45 Bộ môn TAKC

455 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 25 A37 45 Bộ môn TAKC

456 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 25 A41 45 Bộ môn TAKC

457 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 25 A42 45 Bộ môn TAKC

458 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 25 A43 45 Bộ môn TAKC

459 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 25 A44 45 Bộ môn TAKC

460 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 25 A45 45 Bộ môn TAKC

461 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 24 A46 45 Bộ môn TAKC

462 7/6/2018 Viết tiếng Anh Luật 2 2310472 07g30 39 B21 60 Bộ môn TAKC

463 7/6/2018 Viết tiếng Anh Luật 2 2310472 07g30 39 B34 60 Bộ môn TAKC

464 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 26 A21 45 Bộ môn TAKC

465 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 26 A22 45 Bộ môn TAKC

466 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 25 A23 45 Bộ môn TAKC

467 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 25 A25 45 Bộ môn TAKC

468 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 25 A34 45 Bộ môn TAKC

469 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 25 A35 45 Bộ môn TAKC

470 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 25 A36 45 Bộ môn TAKC

471 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 25 A37 45 Bộ môn TAKC

472 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 25 A41 45 Bộ môn TAKC

473 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 25 A42 45 Bộ môn TAKC

474 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 25 A43 45 Bộ môn TAKC

475 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 24 A44 45 Bộ môn TAKC

476 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 25 A45 45 Bộ môn TAKC

477 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 25 A46 45 Bộ môn TAKC

478 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 25 A21 45 Bộ môn TAKC

479 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 24 A22 45 Bộ môn TAKC

480 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 25 A23 45 Bộ môn TAKC

481 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 26 A25 45 Bộ môn TAKC

482 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 25 A34 45 Bộ môn TAKC

483 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 25 A35 45 Bộ môn TAKC

484 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 25 A36 45 Bộ môn TAKC

485 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 25 A37 45 Bộ môn TAKC

486 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 25 A41 45 Bộ môn TAKC

487 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 25 A42 45 Bộ môn TAKC

488 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 25 A43 45 Bộ môn TAKC

489 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 25 A44 45 Bộ môn TAKC

490 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 25 A45 45 Bộ môn TAKC

491 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 25 A46 45 Bộ môn TAKC

492 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 25 A21 45 Bộ môn TAKC

493 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 25 A22 45 Bộ môn TAKC

494 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 25 A23 45 Bộ môn TAKC

495 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 25 A25 45 Bộ môn TAKC

496 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 25 A34 45 Bộ môn TAKC

497 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 25 A35 45 Bộ môn TAKC

Page 9: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 - 2018 ·

498 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 25 A36 45 Bộ môn TAKC

499 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 24 A37 45 Bộ môn TAKC

500 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 25 A41 45 Bộ môn TAKC

501 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 25 A42 45 Bộ môn TAKC

502 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 25 A43 45 Bộ môn TAKC

503 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 25 A44 45 Bộ môn TAKC

504 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 25 A45 45 Bộ môn TAKC

505 7/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 25 A46 45 Bộ môn TAKC

506 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 25 A21 45 Bộ môn TAKC

507 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 25 A22 45 Bộ môn TAKC

508 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 25 A23 45 Bộ môn TAKC

509 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 25 A25 45 Bộ môn TAKC

510 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 25 A34 45 Bộ môn TAKC

511 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 25 A35 45 Bộ môn TAKC

512 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 25 A36 45 Bộ môn TAKC

513 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 25 A37 45 Bộ môn TAKC

514 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 25 A41 45 Bộ môn TAKC

515 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 25 A42 45 Bộ môn TAKC

516 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 25 A43 45 Bộ môn TAKC

517 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 26 A44 45 Bộ môn TAKC

518 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 25 A45 45 Bộ môn TAKC

519 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 25 A46 45 Bộ môn TAKC

520 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 24 A21 45 Bộ môn TAKC

521 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 25 A22 45 Bộ môn TAKC

522 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 25 A23 45 Bộ môn TAKC

523 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 25 A25 45 Bộ môn TAKC

524 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 25 A34 45 Bộ môn TAKC

525 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 25 A35 45 Bộ môn TAKC

526 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 25 A36 45 Bộ môn TAKC

527 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 25 A37 45 Bộ môn TAKC

528 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 25 A41 45 Bộ môn TAKC

529 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 25 A42 45 Bộ môn TAKC

530 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 25 A43 45 Bộ môn TAKC

531 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 25 A44 45 Bộ môn TAKC

532 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 25 A45 45 Bộ môn TAKC

533 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 25 A46 45 Bộ môn TAKC

534 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 25 A21 45 Bộ môn TAKC

535 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 26 A22 45 Bộ môn TAKC

536 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 25 A23 45 Bộ môn TAKC

537 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 25 A25 45 Bộ môn TAKC

538 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 25 A34 45 Bộ môn TAKC

539 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 25 A35 45 Bộ môn TAKC

540 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 25 A36 45 Bộ môn TAKC

541 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 25 A37 45 Bộ môn TAKC

542 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 25 A41 45 Bộ môn TAKC

543 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 25 A42 45 Bộ môn TAKC

544 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 25 A43 45 Bộ môn TAKC

545 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 25 A44 45 Bộ môn TAKC

546 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 25 A45 45 Bộ môn TAKC

547 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 25 A46 45 Bộ môn TAKC

548 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 25 A21 45 Bộ môn TAKC

549 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 25 A22 45 Bộ môn TAKC

550 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 25 A23 45 Bộ môn TAKC

551 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 24 A25 45 Bộ môn TAKC

552 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 24 A34 45 Bộ môn TAKC

553 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 24 A35 45 Bộ môn TAKC

554 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 24 A36 45 Bộ môn TAKC

555 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 25 A37 45 Bộ môn TAKC

556 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 24 A41 45 Bộ môn TAKC

557 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 24 A42 45 Bộ môn TAKC

558 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 24 A43 45 Bộ môn TAKC

559 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 24 A44 45 Bộ môn TAKC

560 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 24 A45 45 Bộ môn TAKC

561 8/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 24 A46 45 Bộ môn TAKC

Page 10: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 - 2018 ·

562 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 50 A21 180 Bộ môn TAKC

563 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 50 A22 180 Bộ môn TAKC

564 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 48 A23 180 Bộ môn TAKC

565 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 48 A25 180 Bộ môn TAKC

566 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 48 A34 180 Bộ môn TAKC

567 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 49 A35 180 Bộ môn TAKC

568 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 48 A36 180 Bộ môn TAKC

569 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 48 A37 180 Bộ môn TAKC

570 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 48 A41 180 Bộ môn TAKC

571 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 48 A42 180 Bộ môn TAKC

572 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 48 A43 180 Bộ môn TAKC

573 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 48 A44 180 Bộ môn TAKC

574 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 48 A45 180 Bộ môn TAKC

575 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 48 A46 180 Bộ môn TAKC

576 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A21 180 Bộ môn TAKC

577 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A22 180 Bộ môn TAKC

578 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A23 180 Bộ môn TAKC

579 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A25 180 Bộ môn TAKC

580 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A34 180 Bộ môn TAKC

581 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A35 180 Bộ môn TAKC

582 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A36 180 Bộ môn TAKC

583 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A37 180 Bộ môn TAKC

584 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A41 180 Bộ môn TAKC

585 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A42 180 Bộ môn TAKC

586 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A43 180 Bộ môn TAKC

587 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A44 180 Bộ môn TAKC

588 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A45 180 Bộ môn TAKC

589 11/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A46 180 Bộ môn TAKC

590 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 48 A21 180 Bộ môn TAKC

591 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 48 A22 180 Bộ môn TAKC

592 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 48 A23 180 Bộ môn TAKC

593 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 48 A25 180 Bộ môn TAKC

594 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 48 A34 180 Bộ môn TAKC

595 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 47 A35 180 Bộ môn TAKC

596 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 48 A36 180 Bộ môn TAKC

597 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 48 A37 180 Bộ môn TAKC

598 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 48 A41 180 Bộ môn TAKC

599 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 48 A42 180 Bộ môn TAKC

600 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 48 A43 180 Bộ môn TAKC

601 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 48 A44 180 Bộ môn TAKC

602 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 48 A45 180 Bộ môn TAKC

603 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 48 A46 180 Bộ môn TAKC

604 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A21 180 Bộ môn TAKC

605 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A22 180 Bộ môn TAKC

606 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A23 180 Bộ môn TAKC

607 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A25 180 Bộ môn TAKC

608 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A34 180 Bộ môn TAKC

609 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A35 180 Bộ môn TAKC

610 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A36 180 Bộ môn TAKC

611 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A37 180 Bộ môn TAKC

612 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A41 180 Bộ môn TAKC

613 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A42 180 Bộ môn TAKC

614 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A43 180 Bộ môn TAKC

615 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A44 180 Bộ môn TAKC

616 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A45 180 Bộ môn TAKC

617 12/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 48 A46 180 Bộ môn TAKC

618 13/6/2018 Nghe tiếng Anh Luật 2 2310442 07g30 19 A21 30 Bộ môn TAKC

619 13/6/2018 Nghe tiếng Anh Luật 2 2310442 07g30 19 A22 30 Bộ môn TAKC

620 13/6/2018 Nghe tiếng Anh Luật 2 2310442 07g30 19 A23 30 Bộ môn TAKC

621 13/6/2018 Nghe tiếng Anh Luật 2 2310442 07g30 18 A25 30 Bộ môn TAKC

622 13/6/2018 Nói tiếng Anh Luật 2 2310452 08g30 37 A21 180 Bộ môn TAKC

623 13/6/2018 Nói tiếng Anh Luật 2 2310452 08g30 37 A22 180 Bộ môn TAKC

624 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 44 B21 75 LLCT

625 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 45 B34 75 LLCT

Page 11: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 - 2018 ·

626 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 45 B36 75 LLCT

627 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 45 B37 75 LLCT

628 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 45 B44 75 LLCT

629 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 45 B46 75 LLCT

630 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 44 B47 75 LLCT

631 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 45 B54 75 LLCT

632 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 45 B56 75 LLCT

633 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 45 B57 75 LLCT

634 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 38 B6A 75 LLCT

635 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 25 B61 75 LLCT

636 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 45 B21 75 LLCT

637 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 45 B34 75 LLCT

638 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 46 B36 75 LLCT

639 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 46 B37 75 LLCT

640 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 45 B44 75 LLCT

641 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 45 B46 75 LLCT

642 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 45 B47 75 LLCT

643 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 45 B54 75 LLCT

644 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 45 B56 75 LLCT

645 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 54 B57 75 LLCT

646 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 38 B6A 75 LLCT

647 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 25 B61 75 LLCT

648 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 45 B21 75 LLCT

649 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 45 B34 75 LLCT

650 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 45 B36 75 LLCT

651 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 45 B37 75 LLCT

652 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 45 B44 75 LLCT

653 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 45 B46 75 LLCT

654 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 45 B47 75 LLCT

655 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 45 B54 75 LLCT

656 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 45 B56 75 LLCT

657 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 45 B57 75 LLCT

658 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 38 B6A 75 LLCT

659 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 25 B61 75 LLCT

660 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 45 B21 75 LLCT

661 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 45 B34 75 LLCT

662 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 45 B36 75 LLCT

663 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 45 B37 75 LLCT

664 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 45 B44 75 LLCT

665 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 45 B46 75 LLCT

666 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 46 B47 75 LLCT

667 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 46 B54 75 LLCT

668 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 46 B56 75 LLCT

669 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 46 B57 75 LLCT

670 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 40 B6A 75 LLCT

671 9/6/2018 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 25 B61 75 LLCT

672 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 50 B21 75 LLCT

673 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 50 B34 75 LLCT

674 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 50 B36 75 LLCT

675 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 50 B37 75 LLCT

676 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 50 B44 75 LLCT

677 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 50 B46 75 LLCT

678 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 50 B47 75 LLCT

679 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 50 B54 75 LLCT

680 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 50 B56 75 LLCT

681 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 50 B57 75 LLCT

682 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 40 B6A 75 LLCT

683 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 36 B35 75 LLCT

684 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 36 B45 75 LLCT

685 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 36 B55 75 LLCT

686 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 25 B31 75 LLCT

687 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 25 B32 75 LLCT

688 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 25 B33 75 LLCT

689 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 25 B41 75 LLCT

Page 12: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 - 2018 ·

690 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 50 B21 75 LLCT

691 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 50 B34 75 LLCT

692 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 50 B36 75 LLCT

693 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 50 B37 75 LLCT

694 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 50 B44 75 LLCT

695 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 50 B46 75 LLCT

696 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 50 B47 75 LLCT

697 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 50 B54 75 LLCT

698 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 50 B56 75 LLCT

699 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 50 B57 75 LLCT

700 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 40 B6A 75 LLCT

701 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 36 B35 75 LLCT

702 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 36 B45 75 LLCT

703 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 36 B55 75 LLCT

704 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 25 B31 75 LLCT

705 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 25 B32 75 LLCT

706 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 25 B33 75 LLCT

707 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 25 B41 75 LLCT

708 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 50 B21 75 LLCT

709 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 50 B34 75 LLCT

710 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 50 B36 75 LLCT

711 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 50 B37 75 LLCT

712 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 50 B44 75 LLCT

713 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 50 B46 75 LLCT

714 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 50 B47 75 LLCT

715 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 50 B54 75 LLCT

716 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 50 B56 75 LLCT

717 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 50 B57 75 LLCT

718 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 40 B6A 75 LLCT

719 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 36 B35 75 LLCT

720 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 36 B45 75 LLCT

721 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 36 B55 75 LLCT

722 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 25 B31 75 LLCT

723 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 25 B32 75 LLCT

724 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 25 B33 75 LLCT

725 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 25 B41 75 LLCT

726 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 50 B21 75 LLCT

727 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 50 B34 75 LLCT

728 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 50 B36 75 LLCT

729 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 50 B37 75 LLCT

730 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 50 B44 75 LLCT

731 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 50 B46 75 LLCT

732 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 50 B47 75 LLCT

733 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 50 B54 75 LLCT

734 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 50 B56 75 LLCT

735 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 50 B57 75 LLCT

736 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 40 B6A 75 LLCT

737 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 36 B35 75 LLCT

738 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 36 B45 75 LLCT

739 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 36 B55 75 LLCT

740 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 25 B31 75 LLCT

741 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 25 B32 75 LLCT

742 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 25 B33 75 LLCT

743 16/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 25 B41 75 LLCT

744 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 50 B21 75 LLCT

745 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 50 B34 75 LLCT

746 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 50 B36 75 LLCT

747 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 50 B37 75 LLCT

748 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 47 B44 75 LLCT

749 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 47 B46 75 LLCT

750 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 47 B47 75 LLCT

751 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 47 B54 75 LLCT

752 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 47 B56 75 LLCT

753 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 47 B57 75 LLCT

Page 13: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 - 2018 ·

754 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 40 B6A 75 LLCT

755 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 36 B35 75 LLCT

756 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 36 B45 75 LLCT

757 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 36 B55 75 LLCT

758 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 25 B31 75 LLCT

759 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 25 B32 75 LLCT

760 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 25 B33 75 LLCT

761 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 25 B41 75 LLCT

762 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 47 B21 75 LLCT

763 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 47 B34 75 LLCT

764 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 47 B36 75 LLCT

765 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 47 B37 75 LLCT

766 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 47 B44 75 LLCT

767 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 47 B46 75 LLCT

768 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 47 B47 75 LLCT

769 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 47 B54 75 LLCT

770 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 47 B56 75 LLCT

771 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 47 B57 75 LLCT

772 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 40 B6A 75 LLCT

773 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 36 B35 75 LLCT

774 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 36 B45 75 LLCT

775 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 36 B55 75 LLCT

776 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 25 B31 75 LLCT

777 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 25 B32 75 LLCT

778 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 25 B33 75 LLCT

779 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 25 B41 75 LLCT

780 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 47 B21 75 LLCT

781 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 47 B34 75 LLCT

782 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 47 B36 75 LLCT

783 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 47 B37 75 LLCT

784 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 47 B44 75 LLCT

785 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 47 B46 75 LLCT

786 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 47 B47 75 LLCT

787 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 47 B54 75 LLCT

788 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 47 B56 75 LLCT

789 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 47 B57 75 LLCT

790 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 40 B6A 75 LLCT

791 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 36 B35 75 LLCT

792 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 36 B45 75 LLCT

793 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 36 B55 75 LLCT

794 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 25 B31 75 LLCT

795 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 25 B32 75 LLCT

796 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 25 B33 75 LLCT

797 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 25 B41 75 LLCT

798 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 47 B21 75 LLCT

799 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 47 B34 75 LLCT

800 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 47 B36 75 LLCT

801 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 47 B37 75 LLCT

802 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 47 B44 75 LLCT

803 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 47 B46 75 LLCT

804 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 47 B47 75 LLCT

805 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 47 B54 75 LLCT

806 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 47 B56 75 LLCT

807 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 47 B57 75 LLCT

808 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 40 B6A 75 LLCT

809 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 36 B35 75 LLCT

810 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 36 B45 75 LLCT

811 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 36 B55 75 LLCT

812 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 25 B31 75 LLCT

813 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 25 B32 75 LLCT

814 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 25 B33 75 LLCT

815 17/6/2018 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 25 B41 75 LLCT

816 4/6/2018 Quản trị tiền sảnh 1322154 07g30 17 B51 180 Du lịch - Khách sạn

817 4/6/2018 Quản trị tiền sảnh 1322154 07g30 16 B52 180 Du lịch - Khách sạn

Page 14: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 - 2018 ·

818 4/6/2018 Quản trị tiền sảnh 1322154 07g30 16 B53 180 Du lịch - Khách sạn

819 4/6/2018 Quản trị tiền sảnh 1322154 13g00 16 B51 180 Du lịch - Khách sạn

820 4/6/2018 Quản trị tiền sảnh 1322154 13g00 16 B52 180 Du lịch - Khách sạn

821 4/6/2018 Quản trị tiền sảnh 1322154 13g00 16 B53 180 Du lịch - Khách sạn

822 5/6/2018 Viết tiếng Anh KSNH 2 1310342 13g00 32 B35 60 Du lịch - Khách sạn

823 5/6/2018 Viết tiếng Anh KSNH 2 1310342 13g00 32 B45 60 Du lịch - Khách sạn

824 5/6/2018 Viết tiếng Anh KSNH 2 1310342 13g00 31 B55 60 Du lịch - Khách sạn

825 6/6/2018 Nói tiếng Anh du lịch 2 1310422 07g30 28 B61 180 Du lịch - Khách sạn

826 6/6/2018 Nói tiếng Anh du lịch 2 1310422 07g30 28 B62 180 Du lịch - Khách sạn

827 6/6/2018 Quản trị ẩm thực 1322023 07g30 40 B6A 90 Du lịch - Khách sạn

828 6/6/2018 Quản trị ẩm thực 1322023 07g30 36 B55 90 Du lịch - Khách sạn

829 6/6/2018 Quản trị ẩm thực 1322023 07g30 24 B51 90 Du lịch - Khách sạn

830 6/6/2018 Nói tiếng Anh KSNH 2 1310332 13g00 29 A36 180 Du lịch - Khách sạn

831 6/6/2018 Nói tiếng Anh KSNH 2 1310332 13g00 29 A37 180 Du lịch - Khách sạn

832 6/6/2018 Nói tiếng Anh KSNH 2 1310332 13g00 29 A41 180 Du lịch - Khách sạn

833 7/6/2018 Đọc tiếng Anh du lịch 2 1310442 08g30 29 B35 60 Du lịch - Khách sạn

834 7/6/2018 Đọc tiếng Anh du lịch 2 1310442 08g30 29 B45 60 Du lịch - Khách sạn

835 7/6/2018 Quản trị hành chính văn phòng 1322142 10g00 39 B21 60 Du lịch - Khách sạn

836 7/6/2018 Quản trị hành chính văn phòng 1322142 10g00 38 B34 60 Du lịch - Khách sạn

837 8/6/2018 An toàn vệ sinh trong KS-NH 1322182 10g00 25 B55 60 Du lịch - Khách sạn

838 8/6/2018 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 10g00 45 B46 60 Du lịch - Khách sạn

839 8/6/2018 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 10g00 45 B47 60 Du lịch - Khách sạn

840 8/6/2018 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 10g00 45 B54 60 Du lịch - Khách sạn

841 8/6/2018 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 10g00 45 B56 60 Du lịch - Khách sạn

842 8/6/2018 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 10g00 45 B57 60 Du lịch - Khách sạn

843 8/6/2018 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 10g00 38 B45 60 Du lịch - Khách sạn

844 11/6/2018 Đọc tiếng Anh KSNH 2 1310352 07g30 23 B51 60 Du lịch - Khách sạn

845 11/6/2018 Đọc tiếng Anh KSNH 2 1310352 07g30 22 B52 60 Du lịch - Khách sạn

846 11/6/2018 Đọc tiếng Anh KSNH 2 1310352 07g30 22 B61 60 Du lịch - Khách sạn

847 11/6/2018 Đọc tiếng Anh KSNH 2 1310352 07g30 22 B62 60 Du lịch - Khách sạn

848 11/6/2018 Thương mại điện tử 1322133 09g00 35 B55 75 Du lịch - Khách sạn

849 11/6/2018 Thương mại điện tử 1322133 09g00 23 B51 75 Du lịch - Khách sạn

850 11/6/2018 Thương mại điện tử 1322133 09g00 22 B52 75 Du lịch - Khách sạn

851 12/6/2018 Chăm sóc khách hàng 1330142 14g30 25 B31 60 Du lịch - Khách sạn

852 12/6/2018 Chăm sóc khách hàng 1330142 14g30 25 B32 60 Du lịch - Khách sạn

853 12/6/2018 Chăm sóc khách hàng 1330142 14g30 25 B33 60 Du lịch - Khách sạn

854 12/6/2018 Chăm sóc khách hàng 1330142 14g30 24 B41 60 Du lịch - Khách sạn

855 13/6/2018 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1322283 14g30 36 B55 60 Du lịch - Khách sạn

856 13/6/2018 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1322283 14g30 25 B51 60 Du lịch - Khách sạn

857 13/6/2018 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1322283 14g30 25 B52 60 Du lịch - Khách sạn

858 13/6/2018 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1322283 14g30 24 B53 60 Du lịch - Khách sạn

859 14/6/2018 Nghe tiếng Anh du lịch 2 1310412 07g30 20 A43 40 Du lịch - Khách sạn

860 14/6/2018 Nghe tiếng Anh du lịch 2 1310412 07g30 20 A44 40 Du lịch - Khách sạn

861 14/6/2018 Nghe tiếng Anh du lịch 2 1310412 07g30 19 A45 40 Du lịch - Khách sạn

862 14/6/2018 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 08g30 18 A43 40 Du lịch - Khách sạn

863 14/6/2018 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 08g30 18 A44 40 Du lịch - Khách sạn

864 14/6/2018 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 08g30 18 A45 40 Du lịch - Khách sạn

865 14/6/2018 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 08g30 18 A46 40 Du lịch - Khách sạn

866 14/6/2018 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 08g30 16 A47 40 Du lịch - Khách sạn

867 14/6/2018 Quản trị chiến lược 1322213 14g30 38 B6A 90 Du lịch - Khách sạn

868 14/6/2018 Quản trị chiến lược 1322213 14g30 24 B61 90 Du lịch - Khách sạn

869 14/6/2018 Quản trị chiến lược 1322213 14g30 24 B62 90 Du lịch - Khách sạn

870 14/6/2018 Quản trị chiến lược 1322213 14g30 24 B51 90 Du lịch - Khách sạn

871 14/6/2018 Quản trị chiến lược 1322213 14g30 24 B52 90 Du lịch - Khách sạn

872 14/6/2018 Quản trị chiến lược 1322213 14g30 24 B53 90 Du lịch - Khách sạn

873 15/6/2018 Thiết kế &điều hành chương trình du lịch 1322294 07g30 45 B57 90 Du lịch - Khách sạn

874 15/6/2018 Thiết kế &điều hành chương trình du lịch 1322294 07g30 35 B6A 90 Du lịch - Khách sạn

875 15/6/2018 Thiết kế &điều hành chương trình du lịch 1322294 07g30 22 B61 90 Du lịch - Khách sạn

876 15/6/2018 Quản trị nguồn nhân lực 1321053 13g00 30 B35 60 Du lịch - Khách sạn

877 15/6/2018 Quản trị nguồn nhân lực 1321053 13g00 30 B45 60 Du lịch - Khách sạn

878 15/6/2018 Quản trị nguồn nhân lực 1321053 13g00 30 B55 60 Du lịch - Khách sạn

879 15/6/2018 Quản trị nguồn nhân lực 1321053 13g00 24 B31 60 Du lịch - Khách sạn

880 15/6/2018 Quản trị nguồn nhân lực 1321053 13g00 24 B32 60 Du lịch - Khách sạn

881 15/6/2018 Quản trị nguồn nhân lực 1321053 13g00 24 B33 60 Du lịch - Khách sạn

Page 15: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 - 2018 ·

882 18/6/2018 Tiếp thị du lịch 1321073 09g00 25 B51 90 Du lịch - Khách sạn

883 18/6/2018 Tiếp thị du lịch 1321073 09g00 25 B52 90 Du lịch - Khách sạn

884 18/6/2018 Tiếp thị du lịch 1321073 09g00 25 B53 90 Du lịch - Khách sạn

885 18/6/2018 Tiếp thị du lịch 1321073 09g00 25 B41 90 Du lịch - Khách sạn

886 18/6/2018 Tiếp thị du lịch 1321073 09g00 24 B42 90 Du lịch - Khách sạn

887 18/6/2018 Viết tiếng Anh du lịch 2 1310432 13g00 21 B43 60 Du lịch - Khách sạn

888 18/6/2018 Viết tiếng Anh du lịch 2 1310432 13g00 21 B53 60 Du lịch - Khách sạn

889 18/6/2018 Viết tiếng Anh du lịch 2 1310432 13g00 20 A47 60 Du lịch - Khách sạn

890 18/6/2018 Tôn giáo - Tín ngưỡng Việt Nam 1322202 14g00 30 B35 60 Du lịch - Khách sạn

891 18/6/2018 Tôn giáo - Tín ngưỡng Việt Nam 1322202 14g00 30 B45 60 Du lịch - Khách sạn

892 18/6/2018 Tôn giáo - Tín ngưỡng Việt Nam 1322202 14g00 23 B43 60 Du lịch - Khách sạn

893 18/6/2018 Tôn giáo - Tín ngưỡng Việt Nam 1322202 14g00 23 B53 60 Du lịch - Khách sạn

894 19/6/2018 Kỹ năng giới thiệu sản phẩm du lịch 1331033 07g30 18 A43 180 Du lịch - Khách sạn

895 19/6/2018 Kỹ năng giới thiệu sản phẩm du lịch 1331033 07g30 18 A44 180 Du lịch - Khách sạn

896 19/6/2018 Kỹ năng giới thiệu sản phẩm du lịch 1331033 07g30 17 A45 180 Du lịch - Khách sạn

897 19/6/2018 Khởi nghiệp 1322193 09g00 33 B55 90 Du lịch - Khách sạn

898 19/6/2018 Khởi nghiệp 1322193 09g00 25 B31 90 Du lịch - Khách sạn

899 19/6/2018 Khởi nghiệp 1322193 09g00 25 B32 90 Du lịch - Khách sạn

900 19/6/2018 Khởi nghiệp 1322193 09g00 25 B33 90 Du lịch - Khách sạn

901 19/6/2018 Khởi nghiệp 1322193 09g00 25 B41 90 Du lịch - Khách sạn

902 19/6/2018 Khởi nghiệp 1322193 09g00 25 B42 90 Du lịch - Khách sạn

903 20/6/2018 Tâm lý học kinh doanh 1310102 10g00 31 B21 90 Du lịch - Khách sạn

904 20/6/2018 Tâm lý học kinh doanh 1310102 10g00 30 B34 90 Du lịch - Khách sạn

905 20/6/2018 Quản trị học 1010343 13g00 48 B21 90 Du lịch - Khách sạn

906 20/6/2018 Quản trị học 1010343 13g00 47 B34 90 Du lịch - Khách sạn

907 20/6/2018 Quản trị học 1010343 13g00 47 B36 90 Du lịch - Khách sạn

908 20/6/2018 Quản trị học 1010343 13g00 47 B37 90 Du lịch - Khách sạn

909 20/6/2018 Quản trị học 1010343 13g00 47 B44 90 Du lịch - Khách sạn

910 20/6/2018 Quản trị học 1010343 13g00 47 B46 90 Du lịch - Khách sạn

911 20/6/2018 Quản trị học 1010343 13g00 47 B47 90 Du lịch - Khách sạn

912 20/6/2018 Quản trị học 1010343 13g00 47 B54 90 Du lịch - Khách sạn

913 20/6/2018 Quản trị học 1010343 13g00 47 B56 90 Du lịch - Khách sạn

914 20/6/2018 Quản trị học 1010343 13g00 47 B57 90 Du lịch - Khách sạn

915 20/6/2018 Quản trị học 1010343 13g00 36 B35 90 Du lịch - Khách sạn

916 20/6/2018 Quản trị học 1010343 13g00 36 B45 90 Du lịch - Khách sạn

917 20/6/2018 Quản trị học 1010343 13g00 36 B55 90 Du lịch - Khách sạn

918 20/6/2018 Quản trị học 1010343 13g00 25 B61 90 Du lịch - Khách sạn

919 20/6/2018 Quản trị học 1010343 13g00 25 B62 90 Du lịch - Khách sạn

920 20/6/2018 Hành vi tổ chức 1330073 14g30 41 B6A 90 Du lịch - Khách sạn

921 22/6/2018 Giao tiếp kinh doanh 1320123 13g00 50 B46 90 Du lịch - Khách sạn

922 22/6/2018 Giao tiếp kinh doanh 1320123 13g00 26 B31 90 Du lịch - Khách sạn

923 22/6/2018 Giao tiếp kinh doanh 1320123 13g00 26 B32 90 Du lịch - Khách sạn

924 22/6/2018 Giao tiếp kinh doanh 1320123 13g00 26 B33 90 Du lịch - Khách sạn

925 22/6/2018 Giao tiếp kinh doanh 1320123 13g00 26 B41 90 Du lịch - Khách sạn

926 22/6/2018 Giao tiếp kinh doanh 1320123 13g00 26 B42 90 Du lịch - Khách sạn

927 22/6/2018 Giao tiếp kinh doanh 1320123 13g00 25 B43 90 Du lịch - Khách sạn

928 22/6/2018 Địa lý du lịch Việt Nam và thế giới 1321013 14g30 21 B31 90 Du lịch - Khách sạn

929 22/6/2018 Địa lý du lịch Việt Nam và thế giới 1321013 14g30 20 B32 90 Du lịch - Khách sạn

930 22/6/2018 Địa lý du lịch Việt Nam và thế giới 1321013 14g30 20 B33 90 Du lịch - Khách sạn

931 22/6/2018 Địa lý du lịch Việt Nam và thế giới 1321013 14g30 20 B41 90 Du lịch - Khách sạn

932 28/5/2018 Văn hóa doanh nghiệp Nhật 1630153 08g00 44 A34 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

933 28/5/2018 Văn hóa doanh nghiệp Nhật 1630153 08g00 42 A35 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

934 28/5/2018 Văn hóa doanh nghiệp Nhật 1630153 08g00 42 A36 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

935 28/5/2018 Văn hóa doanh nghiệp Nhật 1630153 13g00 44 A34 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

936 28/5/2018 Văn hóa doanh nghiệp Nhật 1630153 13g00 42 A35 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

937 28/5/2018 Văn hóa doanh nghiệp Nhật 1630153 13g00 42 A36 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

938 28/5/2018 Văn hóa doanh nghiệp Hàn 1630163 08g00 40 A37 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

939 28/5/2018 Văn hóa doanh nghiệp Hàn 1630163 13g00 39 A37 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

940 29/5/2018 Đàm thoại văn hóa, xã hội Hàn Quốc 2 1621492 08g00 31 A37 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

941 29/5/2018 Nói tiếng Nhật 4 1622152 08g00 21 A34 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

942 29/5/2018 Nói tiếng Nhật 4 1622152 08g00 20 A35 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

943 29/5/2018 Nói tiếng Nhật 4 1622152 08g00 20 A36 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

944 29/5/2018 Đàm thoại văn hóa, xã hội Hàn Quốc 2 1621492 13g00 31 A37 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

945 29/5/2018 Nói tiếng Nhật 4 1622152 13g00 20 A34 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

Page 16: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 - 2018 ·

946 29/5/2018 Nói tiếng Nhật 4 1622152 13g00 20 A35 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

947 29/5/2018 Nói tiếng Nhật 4 1622152 13g00 20 A36 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

948 30/5/2018 Đàm thoại văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622422 08g00 20 A34 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

949 30/5/2018 Đàm thoại văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622422 08g00 20 A35 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

950 30/5/2018 Đàm thoại văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622422 08g00 20 A36 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

951 30/5/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Hàn nâng cao 1630193 08g00 40 A37 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

952 30/5/2018 Đàm thoại văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622422 13g00 19 A34 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

953 30/5/2018 Đàm thoại văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622422 13g00 19 A35 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

954 30/5/2018 Đàm thoại văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622422 13g00 19 A36 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

955 30/5/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Hàn nâng cao 1630193 13g00 39 A37 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

956 31/5/2018 Nghe tiếng Nhật 4 1622142 07g30 27 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

957 31/5/2018 Nói tiếng Hàn 2 1621092 08g00 25 A25 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

958 31/5/2018 Nói tiếng Hàn 2 1621092 08g00 24 A34 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

959 31/5/2018 Nói tiếng Hàn 2 1621092 08g00 24 A35 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

960 31/5/2018 Nghe tiếng Nhật 4 1622142 08g00 27 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

961 31/5/2018 Nói tiếng Nhật 2 1622532 08g00 20 A21 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

962 31/5/2018 Nói tiếng Nhật 2 1622532 08g00 20 A22 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

963 31/5/2018 Nói tiếng Nhật 2 1622532 08g00 20 A23 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

964 31/5/2018 Nghe tiếng Nhật 4 1622142 08g30 27 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

965 31/5/2018 Nghe tiếng Nhật 4 1622142 09g00 27 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

966 31/5/2018 Nghe tiếng Nhật 4 1622142 09g30 26 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

967 31/5/2018 Nghe tiếng Nhật 4 1622142 10g00 26 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

968 31/5/2018 Nói tiếng Hàn 2 1621092 13g00 24 A25 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

969 31/5/2018 Nói tiếng Hàn 2 1621092 13g00 24 A34 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

970 31/5/2018 Nói tiếng Hàn 2 1621092 13g00 24 A35 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

971 31/5/2018 Nghe tiếng Hàn 4 1621172 13g00 34 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

972 31/5/2018 Nói tiếng Nhật 2 1622532 13g00 20 A21 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

973 31/5/2018 Nói tiếng Nhật 2 1622532 13g00 20 A22 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

974 31/5/2018 Nói tiếng Nhật 2 1622532 13g00 20 A23 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

975 31/5/2018 Nghe tiếng Hàn 4 1621172 13g30 33 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

976 31/5/2018 Nghe tiếng Hàn 4 1621172 14g00 33 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

977 1/6/2018 Nghe hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622392 07g30 23 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

978 1/6/2018 Nói tiếng Hàn 2 1621092 08g00 24 A25 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

979 1/6/2018 Nói tiếng Hàn 2 1621092 08g00 24 A34 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

980 1/6/2018 Nói tiếng Hàn 2 1621092 08g00 24 A35 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

981 1/6/2018 Nghe hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622392 08g00 23 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

982 1/6/2018 Nói tiếng Nhật 2 1622532 08g00 20 A21 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

983 1/6/2018 Nói tiếng Nhật 2 1622532 08g00 19 A22 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

984 1/6/2018 Nói tiếng Nhật 2 1622532 08g00 19 A23 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

985 1/6/2018 Nghe hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622392 08g30 22 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

986 1/6/2018 Nghe hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622392 09g00 22 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

987 1/6/2018 Nghe hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622392 09g30 22 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

988 1/6/2018 Nghe hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622392 10g00 22 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

989 1/6/2018 Nói tiếng Hàn 2 1621092 13g00 24 A25 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

990 1/6/2018 Nói tiếng Hàn 2 1621092 13g00 24 A34 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

991 1/6/2018 Nói tiếng Hàn 2 1621092 13g00 24 A35 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

992 1/6/2018 Nghe hiểu văn hóa, xã hội Hàn Quốc 2 1621462 13g00 21 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

993 1/6/2018 Nói tiếng Nhật 2 1622532 13g00 19 A21 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

994 1/6/2018 Nói tiếng Nhật 2 1622532 13g00 19 A22 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

995 1/6/2018 Nói tiếng Nhật 2 1622532 13g00 19 A23 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

996 1/6/2018 Nghe hiểu văn hóa, xã hội Hàn Quốc 2 1621462 13g30 21 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

997 1/6/2018 Nghe hiểu văn hóa, xã hội Hàn Quốc 2 1621462 14g00 20 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

998 4/6/2018 Nghe tiếng Nhật 2 1622062 07g30 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

999 4/6/2018 Nói tiếng Hàn 4 1621192 08g00 22 B61 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1000 4/6/2018 Nói tiếng Hàn 4 1621192 08g00 22 B62 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1001 4/6/2018 Nghe tiếng Nhật 2 1622062 08g00 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1002 4/6/2018 Nghe tiếng Nhật 2 1622062 08g30 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1003 4/6/2018 Nghe tiếng Nhật 2 1622062 09g00 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1004 4/6/2018 Nghe tiếng Nhật 2 1622062 09g30 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1005 4/6/2018 Nói tiếng Hàn 4 1621192 13g00 22 B61 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1006 4/6/2018 Nói tiếng Hàn 4 1621192 13g00 22 B62 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1007 4/6/2018 Đọc hiểu văn hóa, xã hội Hàn Quốc 2 1621512 13g00 32 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1008 4/6/2018 Đọc hiểu văn hóa, xã hội Hàn Quốc 2 1621512 13g00 31 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1009 4/6/2018 Nghe tiếng Nhật 2 1622062 13g00 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

Page 17: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 - 2018 ·

1010 4/6/2018 Nghe tiếng Nhật 2 1622062 13g30 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1011 4/6/2018 Nghe tiếng Nhật 2 1622062 14g00 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1012 4/6/2018 Nghe tiếng Nhật 2 1622062 14g30 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1013 4/6/2018 Tiếng Hàn 2 1112022 17g00 48 B21 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1014 4/6/2018 Tiếng Hàn 2 1112022 17g00 48 B34 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1015 4/6/2018 Tiếng Hàn 2 1112022 17g00 48 B36 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1016 4/6/2018 Tiếng Hàn 2 1112022 17g00 48 B37 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1017 4/6/2018 Tiếng Hàn 2 1112022 17g00 48 B44 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1018 4/6/2018 Tiếng Hàn 2 1112022 17g00 48 B46 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1019 4/6/2018 Tiếng Hàn 2 1112022 17g00 48 B47 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1020 4/6/2018 Tiếng Hàn 2 1112022 17g00 48 B54 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1021 4/6/2018 Tiếng Hàn 2 1112022 17g00 48 B56 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1022 4/6/2018 Tiếng Hàn 2 1112022 17g00 48 B57 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1023 4/6/2018 Tiếng Hàn 2 1112022 17g00 36 B6A 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1024 4/6/2018 Tiếng Hàn 2 1112022 17g00 22 B61 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1025 4/6/2018 Tiếng Nhật 2 1113022 18g15 44 B21 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1026 4/6/2018 Tiếng Nhật 2 1113022 18g15 44 B34 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1027 4/6/2018 Tiếng Nhật 2 1113022 18g15 44 B36 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1028 4/6/2018 Tiếng Nhật 2 1113022 18g15 44 B37 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1029 4/6/2018 Tiếng Nhật 2 1113022 18g15 44 B44 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1030 4/6/2018 Tiếng Nhật 2 1113022 18g15 44 B46 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1031 4/6/2018 Tiếng Nhật 2 1113022 18g15 44 B47 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1032 4/6/2018 Tiếng Nhật 2 1113022 18g15 44 B54 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1033 4/6/2018 Tiếng Nhật 2 1113022 18g15 44 B56 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1034 4/6/2018 Tiếng Nhật 2 1113022 18g15 44 B57 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1035 4/6/2018 Tiếng Nhật 2 1113022 18g15 38 B6A 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1036 4/6/2018 Tiếng Nhật 2 1113022 18g15 24 B61 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1037 5/6/2018 Nghe tiếng Hàn 2 1621072 07g30 30 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1038 5/6/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Nhật nâng cao 1620183 08g00 24 B51 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1039 5/6/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Nhật nâng cao 1620183 08g00 23 B52 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1040 5/6/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Nhật nâng cao 1620183 08g00 23 B53 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1041 5/6/2018 Nghe tiếng Hàn 2 1621072 08g00 30 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1042 5/6/2018 Nghe tiếng Hàn 2 1621072 08g30 30 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1043 5/6/2018 Nghe tiếng Hàn 2 1621072 09g00 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1044 5/6/2018 Nghe tiếng Hàn 2 1621072 09g30 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1045 5/6/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Nhật nâng cao 1620183 13g00 24 B51 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1046 5/6/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Nhật nâng cao 1620183 13g00 23 B52 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1047 5/6/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Nhật nâng cao 1620183 13g00 23 B53 180 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1048 5/6/2018 Nghe tiếng Hàn 2 1621072 13g00 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1049 5/6/2018 Nghe tiếng Hàn 2 1621072 13g30 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1050 5/6/2018 Nghe tiếng Hàn 2 1621072 14g00 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1051 5/6/2018 Đọc tiếng Hàn 4 1621162 14g00 31 B35 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1052 5/6/2018 Đọc tiếng Hàn 4 1621162 14g00 31 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1053 5/6/2018 Đọc tiếng Hàn 4 1621162 14g00 30 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1054 5/6/2018 Nghe tiếng Hàn 2 1621072 14g30 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1055 5/6/2018 Nghe tiếng Hàn 2 1621072 15g00 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1056 5/6/2018 Viết tiếng Hàn 2 1621102 17g00 45 B21 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1057 5/6/2018 Viết tiếng Hàn 2 1621102 17g00 45 B34 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1058 5/6/2018 Viết tiếng Hàn 2 1621102 17g00 44 B36 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1059 5/6/2018 Viết tiếng Hàn 2 1621102 17g00 44 B37 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1060 5/6/2018 Viết tiếng Hàn 2 1621102 17g00 44 B44 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1061 5/6/2018 Viết tiếng Hàn 2 1621102 17g00 44 B46 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1062 5/6/2018 Viết tiếng Hàn 2 1621102 17g00 44 B47 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1063 5/6/2018 Viết tiếng Nhật 2 1622492 18g15 40 B21 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1064 5/6/2018 Viết tiếng Nhật 2 1622492 18g15 40 B34 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1065 5/6/2018 Viết tiếng Nhật 2 1622492 18g15 40 B36 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1066 5/6/2018 Viết tiếng Nhật 2 1622492 18g15 39 B37 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1067 5/6/2018 Viết tiếng Nhật 2 1622492 18g15 39 B44 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1068 5/6/2018 Viết tiếng Nhật 2 1622492 18g15 39 B46 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1069 5/6/2018 Viết tiếng Nhật 2 1622492 18g15 39 B47 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1070 6/6/2018 Viết tiếng Nhật 4 1622162 14g00 40 B6A 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1071 6/6/2018 Viết tiếng Nhật 4 1622162 14g00 34 B35 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1072 6/6/2018 Viết tiếng Nhật 4 1622162 14g00 33 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1073 6/6/2018 Viết tiếng Nhật 4 1622162 14g00 33 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

Page 18: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 - 2018 ·

1074 6/6/2018 Ngữ pháp tiếng Hàn nâng cao 2 1621582 15g30 35 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1075 6/6/2018 Ngữ pháp tiếng Hàn nâng cao 2 1621582 15g30 34 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1076 7/6/2018 Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 2 1622512 13g00 47 B57 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1077 7/6/2018 Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 2 1622512 13g00 40 B6A 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1078 7/6/2018 Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 2 1622512 13g00 37 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1079 7/6/2018 Thực hành tiếng 4 (HQ) 1626102 14g00 50 B57 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1080 7/6/2018 Thực hành tiếng 4 (HQ) 1626102 14g00 40 B6A 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1081 7/6/2018 Thực hành tiếng 4 (NB) 1622372 15g30 40 B6A 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1082 7/6/2018 Thực hành tiếng 4 (NB) 1622372 15g30 34 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1083 7/6/2018 Thực hành tiếng 4 (NB) 1622372 15g30 33 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1084 7/6/2018 Thực hành tiếng 2 (NB) 1622352 18g15 42 B21 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1085 7/6/2018 Thực hành tiếng 2 (NB) 1622352 18g15 42 B34 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1086 7/6/2018 Thực hành tiếng 2 (NB) 1622352 18g15 42 B36 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1087 7/6/2018 Thực hành tiếng 2 (NB) 1622352 18g15 42 B37 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1088 7/6/2018 Thực hành tiếng 2 (NB) 1622352 18g15 42 B44 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1089 7/6/2018 Thực hành tiếng 2 (NB) 1622352 18g15 41 B46 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1090 7/6/2018 Thực hành tiếng 2 (NB) 1622352 18g15 41 B47 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1091 11/6/2018 Xã hội ở các nước Đông á 1620082 13g00 25 B31 90 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1092 11/6/2018 Xã hội ở các nước Đông á 1620082 13g00 25 B32 90 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1093 11/6/2018 Xã hội ở các nước Đông á 1620082 13g00 25 B33 90 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1094 11/6/2018 Xã hội ở các nước Đông á 1620082 13g00 25 B52 90 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1095 11/6/2018 Xã hội ở các nước Đông á 1620082 13g00 24 B53 90 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1096 12/6/2018 Viết tiếng Hàn 4 1621202 08g30 23 B41 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1097 12/6/2018 Viết tiếng Hàn 4 1621202 08g30 23 B42 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1098 12/6/2018 Viết tiếng Hàn 4 1621202 08g30 23 B43 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1099 12/6/2018 Viết tiếng Hàn 4 1621202 08g30 23 B51 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1100 12/6/2018 Tiếng Nhật 4 1113042 14g00 35 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1101 12/6/2018 Tiếng Nhật 4 1113042 14g00 23 B42 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1102 12/6/2018 Tiếng Nhật 4 1113042 14g00 24 B43 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1103 12/6/2018 Tiếng Nhật 4 1113042 14g00 23 B51 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1104 12/6/2018 Tiếng Nhật 4 1113042 14g00 24 B52 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1105 12/6/2018 Tiếng Nhật 4 1113042 15g00 35 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1106 12/6/2018 Tiếng Nhật 4 1113042 15g00 25 B42 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1107 12/6/2018 Tiếng Nhật 4 1113042 15g00 24 B43 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1108 12/6/2018 Tiếng Nhật 4 1113042 15g00 25 B51 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1109 12/6/2018 Tiếng Nhật 4 1113042 15g00 22 B52 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1110 13/6/2018 Đọc tiếng Hàn 2 1621062 13g00 26 B31 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1111 13/6/2018 Đọc tiếng Hàn 2 1621062 13g00 25 B32 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1112 13/6/2018 Đọc tiếng Hàn 2 1621062 13g00 25 B33 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1113 13/6/2018 Đọc tiếng Hàn 2 1621062 13g00 25 B41 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1114 13/6/2018 Đọc tiếng Hàn 2 1621062 13g00 25 B42 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1115 13/6/2018 Đọc tiếng Hàn 2 1621062 13g00 25 B43 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1116 13/6/2018 Đọc tiếng Hàn 2 1621062 14g00 26 B31 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1117 13/6/2018 Đọc tiếng Hàn 2 1621062 14g00 25 B32 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1118 13/6/2018 Đọc tiếng Hàn 2 1621062 14g00 25 B33 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1119 13/6/2018 Đọc tiếng Hàn 2 1621062 14g00 25 B41 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1120 13/6/2018 Đọc tiếng Hàn 2 1621062 14g00 25 B42 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1121 13/6/2018 Đọc tiếng Hàn 2 1621062 14g00 25 B43 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1122 13/6/2018 Kinh tế Nhật Bản 1610032 15g00 25 B31 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1123 13/6/2018 Kinh tế Nhật Bản 1610032 15g00 25 B32 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1124 13/6/2018 Kinh tế Nhật Bản 1610032 15g00 25 B33 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1125 13/6/2018 Kinh tế Nhật Bản 1610032 15g00 25 B41 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1126 13/6/2018 Kinh tế Nhật Bản 1610032 15g00 25 B42 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1127 14/6/2018 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 13g00 43 B21 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1128 14/6/2018 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 13g00 42 B34 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1129 14/6/2018 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 13g00 42 B36 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1130 14/6/2018 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 13g00 42 B37 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1131 14/6/2018 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 13g00 42 B44 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1132 14/6/2018 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 13g00 42 B46 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1133 14/6/2018 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 13g00 42 B47 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1134 14/6/2018 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 13g00 42 B35 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1135 14/6/2018 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 13g00 42 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1136 14/6/2018 Văn hóa Nhật Bản 1610142 13g00 25 B31 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1137 14/6/2018 Văn hóa Nhật Bản 1610142 13g00 25 B32 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

Page 19: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 - 2018 ·

1138 14/6/2018 Văn hóa Nhật Bản 1610142 13g00 25 B33 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1139 14/6/2018 Văn hóa Nhật Bản 1610142 13g00 25 B41 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1140 14/6/2018 Văn hóa Nhật Bản 1610142 13g00 23 B42 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1141 14/6/2018 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 14g00 42 B21 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1142 14/6/2018 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 14g00 42 B34 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1143 14/6/2018 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 14g00 42 B36 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1144 14/6/2018 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 14g00 42 B37 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1145 14/6/2018 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 14g00 42 B44 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1146 14/6/2018 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 14g00 42 B46 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1147 14/6/2018 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 14g00 42 B47 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1148 14/6/2018 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 14g00 42 B35 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1149 14/6/2018 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 14g00 42 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1150 14/6/2018 Ngữ pháp tiếng Hàn nâng cao 4 1621612 14g30 47 B57 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1151 14/6/2018 Ngữ pháp tiếng Hàn nâng cao 4 1621612 14g30 32 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1152 14/6/2018 Tiếng Nhật 6 1113062 15g30 31 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1153 14/6/2018 Văn hóa Hàn Quốc 1610132 15g30 21 B31 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1154 14/6/2018 Văn hóa Hàn Quốc 1610132 15g30 21 B32 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1155 14/6/2018 Văn hóa Hàn Quốc 1610132 15g30 21 B33 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1156 15/6/2018 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 07g30 30 B35 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1157 15/6/2018 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 07g30 30 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1158 15/6/2018 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 07g30 30 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1159 15/6/2018 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 07g30 21 B31 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1160 15/6/2018 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 07g30 20 B32 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1161 15/6/2018 Đọc tiếng Nhật 4 1622332 08g30 30 B35 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1162 15/6/2018 Đọc tiếng Nhật 4 1622332 08g30 30 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1163 15/6/2018 Đọc tiếng Nhật 4 1622332 08g30 30 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1164 15/6/2018 Đọc tiếng Nhật 4 1622332 08g30 21 B31 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1165 15/6/2018 Đọc tiếng Nhật 4 1622332 08g30 20 B32 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1166 15/6/2018 Đọc hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622442 15g00 22 B31 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1167 15/6/2018 Đọc hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622442 15g00 22 B32 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1168 15/6/2018 Đọc hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622442 15g00 22 B33 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1169 15/6/2018 Đọc hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622442 15g00 22 B41 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1170 15/6/2018 Đọc hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622442 15g00 22 B42 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1171 15/6/2018 Đọc hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622442 15g00 19 B43 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1172 18/6/2018 Lược sử kiến trúc – Mỹ thuật Việt Nam 1626042 08g30 34 VPK 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1173 18/6/2018 Lịch sử - Địa lý du lịch 1626032 13g00 34 VPK 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1174 18/6/2018 Kinh tế Hàn Quốc 1610022 13g30 60 VPK 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1175 18/6/2018 Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 4 1622602 14g00 36 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1176 18/6/2018 Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 4 1622602 14g00 25 B51 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1177 18/6/2018 Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 4 1622602 14g00 25 B52 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1178 18/6/2018 Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 4 1622602 14g00 25 B61 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1179 18/6/2018 Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 4 1622602 14g00 24 B62 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1180 18/6/2018 Hệ thống chính trị&pháp luật các nước PĐ 1620092 15g30 26 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1181 18/6/2018 Hệ thống chính trị&pháp luật các nước PĐ 1620092 15g30 26 B51 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1182 18/6/2018 Hệ thống chính trị&pháp luật các nước PĐ 1620092 15g30 25 B52 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1183 18/6/2018 Hệ thống chính trị&pháp luật các nước PĐ 1620092 15g30 25 B61 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1184 18/6/2018 Hệ thống chính trị&pháp luật các nước PĐ 1620092 15g30 25 B62 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1185 18/6/2018 Thực hành văn bản tiếng Hàn 2 1621552 15g30 32 B35 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1186 18/6/2018 Thực hành văn bản tiếng Hàn 2 1621552 15g30 32 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1187 19/6/2018 Đọc tiếng Nhật 2 1622052 13g00 35 B35 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1188 19/6/2018 Đọc tiếng Nhật 2 1622052 13g00 35 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1189 19/6/2018 Đọc tiếng Nhật 2 1622052 13g00 35 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1190 19/6/2018 Đọc tiếng Nhật 2 1622052 13g00 24 B31 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1191 19/6/2018 Đọc tiếng Nhật 2 1622052 13g00 24 B32 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1192 19/6/2018 Đọc tiếng Nhật 2 1622052 13g00 24 B33 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1193 19/6/2018 Đọc tiếng Nhật 2 1622052 13g00 24 B41 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1194 19/6/2018 Đọc tiếng Nhật 2 1622052 13g00 24 B42 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1195 19/6/2018 Đọc tiếng Nhật 2 1622052 13g00 23 B43 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1196 19/6/2018 Đọc tiếng Nhật 2 1622052 13g00 23 B51 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1197 19/6/2018 Thực hành tiếng 2 (HQ) 1626082 14g00 34 B35 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1198 19/6/2018 Thực hành tiếng 2 (HQ) 1626082 14g00 34 B45 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1199 19/6/2018 Thực hành tiếng 2 (HQ) 1626082 14g00 34 B55 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1200 19/6/2018 Thực hành tiếng 2 (HQ) 1626082 14g00 24 B31 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1201 19/6/2018 Thực hành tiếng 2 (HQ) 1626082 14g00 23 B32 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

Page 20: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 - 2018 ·

1202 19/6/2018 Thực hành tiếng 2 (HQ) 1626082 14g00 23 B33 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1203 19/6/2018 Thực hành tiếng 2 (HQ) 1626082 14g00 23 B41 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1204 19/6/2018 Thực hành tiếng 2 (HQ) 1626082 14g00 23 B42 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1205 19/6/2018 Thực hành tiếng 2 (HQ) 1626082 14g00 23 B43 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1206 19/6/2018 Thực hành tiếng 2 (HQ) 1626082 14g00 23 B51 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1207 19/6/2018 Thực hành tiếng 2 (HQ) 1626082 14g00 23 B52 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1208 19/6/2018 Thực hành tiếng 2 (HQ) 1626082 14g00 23 B53 75 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1209 21/6/2018 Tổng quan ngành Đông phương học 1630182 07g30 33 B35 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1210 21/6/2018 Tổng quan ngành Đông phương học 1630182 07g30 33 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1211 21/6/2018 Tổng quan ngành Đông phương học 1630182 07g30 33 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1212 21/6/2018 Tổng quan ngành Đông phương học 1630182 07g30 24 B31 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1213 21/6/2018 Tổng quan ngành Đông phương học 1630182 07g30 24 B32 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1214 21/6/2018 Tổng quan ngành Đông phương học 1630182 07g30 24 B33 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1215 21/6/2018 Tổng quan ngành Đông phương học 1630182 07g30 23 B41 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1216 21/6/2018 Tổng quan ngành Đông phương học 1630182 07g30 23 B42 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1217 21/6/2018 Tổng quan ngành Đông phương học 1630182 07g30 23 B43 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1218 21/6/2018 Tổng quan ngành Đông phương học 1630182 07g30 23 B51 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1219 21/6/2018 Tổng quan ngành Đông phương học 1630182 08g30 36 B35 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1220 21/6/2018 Tổng quan ngành Đông phương học 1630182 08g30 36 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1221 21/6/2018 Tổng quan ngành Đông phương học 1630182 08g30 36 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1222 21/6/2018 Tổng quan ngành Đông phương học 1630182 08g30 25 B31 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1223 21/6/2018 Tổng quan ngành Đông phương học 1630182 08g30 25 B32 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1224 21/6/2018 Tổng quan ngành Đông phương học 1630182 08g30 25 B33 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1225 21/6/2018 Tổng quan ngành Đông phương học 1630182 08g30 25 B41 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1226 21/6/2018 Tổng quan ngành Đông phương học 1630182 08g30 25 B42 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1227 21/6/2018 Tổng quan ngành Đông phương học 1630182 08g30 25 B43 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1228 21/6/2018 Tổng quan ngành Đông phương học 1630182 08g30 24 B51 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1229 21/6/2018 Tổng quan ngành Đông phương học 1630182 08g30 23 B52 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1230 21/6/2018 Quản trị nguồn nhân lực (ĐP) 1625072 09g30 36 B35 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1231 21/6/2018 Quản trị nguồn nhân lực (ĐP) 1625072 09g30 36 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1232 21/6/2018 Quản trị nguồn nhân lực (ĐP) 1625072 09g30 36 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1233 21/6/2018 Quản trị nguồn nhân lực (ĐP) 1625072 09g30 22 B51 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1234 21/6/2018 Quản trị nguồn nhân lực (ĐP) 1625072 09g30 22 B52 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1235 21/6/2018 Quản trị nguồn nhân lực (ĐP) 1625072 09g30 21 B53 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1236 22/6/2018 Các tổ chức quốc tế & khu vực ở PĐ 1620072 08g00 64 VPK 90 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1237 22/6/2018 Tiếng Hàn 4 1112042 08g30 22 A36 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1238 22/6/2018 Tiếng Hàn 4 1112042 08g30 21 A37 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1239 22/6/2018 Tiếng Hàn 4 1112042 08g30 21 A41 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1240 22/6/2018 Tiếng Hàn 4 1112042 08g30 21 A42 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1241 22/6/2018 Tiếng Hàn 4 1112042 08g30 21 A43 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1242 22/6/2018 Thực hành văn bản tiếng Nhật 2 1622542 08g30 35 B35 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1243 22/6/2018 Thực hành văn bản tiếng Nhật 2 1622542 08g30 35 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1244 22/6/2018 Thực hành văn bản tiếng Nhật 2 1622542 08g30 35 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1245 22/6/2018 Thực hành văn bản tiếng Nhật 2 1622542 08g30 20 B51 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1246 22/6/2018 Nghệ thuật truyền thống Phương Đông 1620062 09g30 21 A41 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1247 22/6/2018 Nghệ thuật truyền thống Phương Đông 1620062 09g30 21 A42 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1248 22/6/2018 Nghệ thuật truyền thống Phương Đông 1620062 09g30 20 A43 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1249 22/6/2018 Nghiệp vụ PR- Quan hệ công chúng 1625032 13g00 175 VPK 60 Ngôn ngữ và Văn hóa PĐ

1250 4/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 18 B31 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

1251 4/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 17 B32 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

1252 4/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 18 B33 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

1253 4/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 17 B41 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

1254 4/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 18 B42 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

1255 4/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 17 B43 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

1256 4/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 18 A44 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

1257 4/6/2018 Hành vi tổ chức 1010253 08g30 36 B35 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1258 4/6/2018 Hành vi tổ chức 1010253 08g30 36 B45 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1259 4/6/2018 Hành vi tổ chức 1010253 08g30 36 B55 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1260 4/6/2018 Hành vi tổ chức 1010253 08g30 37 B6A 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1261 4/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 B31 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

1262 4/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 B32 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

1263 4/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 B33 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

1264 4/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 B41 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

1265 4/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 B42 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

Page 21: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 - 2018 ·

1266 4/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 B43 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

1267 4/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 A44 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

1268 5/6/2018 Môi trường kinh doanh quốc tế 1421083 07g30 45 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1269 5/6/2018 Môi trường kinh doanh quốc tế 1421083 07g30 45 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1270 5/6/2018 Môi trường kinh doanh quốc tế 1421083 07g30 45 B44 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1271 5/6/2018 Môi trường kinh doanh quốc tế 1421083 07g30 45 B46 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1272 5/6/2018 Môi trường kinh doanh quốc tế 1421083 07g30 45 B47 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1273 5/6/2018 Môi trường kinh doanh quốc tế 1421083 07g30 45 B54 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1274 5/6/2018 Môi trường kinh doanh quốc tế 1421083 07g30 45 B56 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1275 5/6/2018 Môi trường kinh doanh quốc tế 1421083 07g30 38 B6A 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1276 5/6/2018 Môi trường kinh doanh quốc tế 1421083 07g30 35 B35 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1277 5/6/2018 Môi trường kinh doanh quốc tế 1421083 07g30 34 B45 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1278 5/6/2018 Môi trường kinh doanh quốc tế 1421083 07g30 34 B57 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1279 5/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 16 B31 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

1280 5/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 17 B32 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

1281 5/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 16 B33 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

1282 5/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 17 B41 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

1283 5/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 16 B42 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

1284 5/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 17 B43 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

1285 5/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 16 A45 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

1286 5/6/2018 Đạo đức kinh doanh 1421012 09g00 46 B36 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1287 5/6/2018 Đạo đức kinh doanh 1421012 09g00 46 B37 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1288 5/6/2018 Đạo đức kinh doanh 1421012 09g00 46 B44 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1289 5/6/2018 Đạo đức kinh doanh 1421012 09g00 46 B46 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1290 5/6/2018 Đạo đức kinh doanh 1421012 09g00 46 B47 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1291 5/6/2018 Đạo đức kinh doanh 1421012 09g00 46 B54 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1292 5/6/2018 Đạo đức kinh doanh 1421012 09g00 46 B56 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1293 5/6/2018 Đạo đức kinh doanh 1421012 09g00 36 B6A 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1294 5/6/2018 Đạo đức kinh doanh 1421012 09g00 34 B35 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1295 5/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 B31 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

1296 5/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 B32 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

1297 5/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 B33 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

1298 5/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 B41 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

1299 5/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 B42 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

1300 5/6/2018 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 15 B43 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

1301 5/6/2018 Tài chính doanh nghiệp 1421123 14g00 42 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1302 5/6/2018 Tài chính doanh nghiệp 1421123 14g00 42 B34 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1303 5/6/2018 Tài chính doanh nghiệp 1421123 14g00 42 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1304 5/6/2018 Tài chính doanh nghiệp 1421123 14g00 42 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1305 5/6/2018 Tài chính doanh nghiệp 1421123 14g00 42 B44 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1306 7/6/2018 Nguyên lý kế toán 1421263 07g30 47 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1307 7/6/2018 Nguyên lý kế toán 1421263 07g30 46 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1308 7/6/2018 Nguyên lý kế toán 1421263 07g30 46 B44 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1309 7/6/2018 Nguyên lý kế toán 1421263 07g30 46 B46 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1310 7/6/2018 Nguyên lý kế toán 1421263 07g30 46 B47 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1311 7/6/2018 Nguyên lý kế toán 1421263 07g30 46 B54 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1312 7/6/2018 Nguyên lý kế toán 1421263 07g30 46 B56 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1313 7/6/2018 Tiếp thị quốc tế 1425143 09g00 44 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1314 7/6/2018 Tiếp thị quốc tế 1425143 09g00 44 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1315 7/6/2018 Tiếp thị quốc tế 1425143 09g00 44 B44 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1316 7/6/2018 Tiếp thị quốc tế 1425143 09g00 44 B46 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1317 7/6/2018 Tiếp thị quốc tế 1425143 09g00 44 B47 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1318 7/6/2018 Tiếp thị quốc tế 1425143 09g00 44 B54 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1319 7/6/2018 Thị trường chứng khoán 1422093 13g00 45 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1320 7/6/2018 Thị trường chứng khoán 1422093 13g00 45 B34 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1321 7/6/2018 Thị trường chứng khoán 1422093 13g00 44 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1322 7/6/2018 Thị trường chứng khoán 1422093 13g00 44 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1323 7/6/2018 Quản trị nguồn nhân lực 1421113 14g30 39 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1324 7/6/2018 Quản trị nguồn nhân lực 1421113 14g30 38 B34 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1325 7/6/2018 Quản trị nguồn nhân lực 1421113 14g30 38 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1326 7/6/2018 Quản trị nguồn nhân lực 1421113 14g30 38 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1327 8/6/2018 Hành vi tổ chức 1430023 07g30 42 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1328 8/6/2018 Hành vi tổ chức 1430023 07g30 42 B34 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1329 8/6/2018 Hành vi tổ chức 1430023 07g30 42 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

Page 22: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 - 2018 ·

1330 8/6/2018 Hành vi tổ chức 1430023 07g30 42 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1331 8/6/2018 Hành vi tổ chức 1430023 07g30 41 B44 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1332 11/6/2018 Kinh tế vi mô 1421053 07g30 46 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1333 11/6/2018 Kinh tế vi mô 1421053 07g30 46 B34 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1334 11/6/2018 Kinh tế vi mô 1421053 07g30 46 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1335 11/6/2018 Kinh tế vi mô 1421053 07g30 46 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1336 11/6/2018 Kinh tế vi mô 1421053 07g30 46 B44 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1337 11/6/2018 Kinh tế vi mô 1421053 07g30 46 B46 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1338 11/6/2018 Kinh tế vi mô 1421053 07g30 46 B47 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1339 11/6/2018 Kinh tế vi mô 1421053 07g30 46 B54 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1340 11/6/2018 Kinh tế vi mô 1421053 07g30 46 B56 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1341 11/6/2018 Kinh tế vi mô 1421053 07g30 46 B57 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1342 11/6/2018 Kinh tế vi mô 1421053 07g30 40 B6A 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1343 11/6/2018 Kinh tế vi mô 1421053 07g30 33 B35 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1344 11/6/2018 Nghiên cứu tiếp thị 1425053 09g00 45 B44 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1345 11/6/2018 Nghiên cứu tiếp thị 1425053 09g00 45 B46 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1346 11/6/2018 Nghiên cứu tiếp thị 1425053 09g00 45 B47 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1347 11/6/2018 Nghiên cứu tiếp thị 1425053 09g00 44 B54 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1348 11/6/2018 Nghiên cứu tiếp thị 1425053 09g00 44 B56 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1349 11/6/2018 Nghiên cứu tiếp thị 1425053 09g00 43 B57 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1350 11/6/2018 Quản trị doanh nghiệp 1411193 13g00 32 B35 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1351 11/6/2018 Quản trị doanh nghiệp 1411193 13g00 32 B45 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1352 11/6/2018 Quản trị doanh nghiệp 1411193 13g00 32 B55 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1353 11/6/2018 Quản trị doanh nghiệp 1411193 13g00 23 B51 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1354 13/6/2018 Nhập môn quản trị kinh doanh 1421253 07g30 47 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1355 13/6/2018 Nhập môn quản trị kinh doanh 1421253 07g30 47 B34 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1356 13/6/2018 Nhập môn quản trị kinh doanh 1421253 07g30 46 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1357 13/6/2018 Nhập môn quản trị kinh doanh 1421253 07g30 46 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1358 13/6/2018 Nhập môn quản trị kinh doanh 1421253 07g30 46 B44 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1359 13/6/2018 Nhập môn quản trị kinh doanh 1421253 07g30 46 B46 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1360 13/6/2018 Nhập môn quản trị kinh doanh 1421253 07g30 46 B47 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1361 13/6/2018 Nhập môn quản trị kinh doanh 1421253 07g30 46 B54 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1362 13/6/2018 Nhập môn quản trị kinh doanh 1421253 07g30 46 B56 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1363 13/6/2018 Đầu tư nước ngoài 1422063 09g00 41 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1364 13/6/2018 Đầu tư nước ngoài 1422063 09g00 41 B34 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1365 13/6/2018 Đầu tư nước ngoài 1422063 09g00 41 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1366 13/6/2018 Đầu tư nước ngoài 1422063 09g00 41 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1367 13/6/2018 Đầu tư nước ngoài 1422063 09g00 40 B44 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1368 13/6/2018 Tiếp thị dịch vụ 1425182 09g00 38 B46 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1369 13/6/2018 Tiếp thị dịch vụ 1425182 09g00 37 B47 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1370 13/6/2018 Tiếp thị dịch vụ 1425182 09g00 37 B54 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1371 13/6/2018 Tiếp thị dịch vụ 1425182 09g00 37 B56 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1372 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 13g00 46 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1373 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 13g00 46 B34 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1374 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 13g00 46 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1375 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 13g00 45 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1376 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 13g00 45 B44 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1377 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 13g00 45 B46 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1378 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 13g00 45 B47 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1379 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 13g00 45 B54 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1380 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 13g00 45 B56 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1381 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 13g00 45 B57 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1382 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 13g00 40 B6A 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1383 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 13g00 36 B35 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1384 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 13g00 36 B45 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1385 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 45 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1386 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 45 B34 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1387 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 45 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1388 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 45 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1389 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 45 B44 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1390 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 45 B46 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1391 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 45 B47 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1392 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 45 B54 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1393 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 45 B56 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

Page 23: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 - 2018 ·

1394 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 45 B57 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1395 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 40 B6A 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1396 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 36 B35 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1397 13/6/2018 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 36 B45 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1398 15/6/2018 Thanh toán quốc tế 1422073 07g30 48 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1399 15/6/2018 Thanh toán quốc tế 1422073 07g30 48 B34 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1400 15/6/2018 Thanh toán quốc tế 1422073 07g30 48 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1401 15/6/2018 Thanh toán quốc tế 1422073 07g30 47 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1402 15/6/2018 Thương mại điện tử 1425122 09g00 44 B21 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1403 15/6/2018 Thương mại điện tử 1425122 09g00 44 B34 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1404 15/6/2018 Thương mại điện tử 1425122 09g00 44 B36 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1405 15/6/2018 Thương mại điện tử 1425122 09g00 44 B37 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1406 15/6/2018 Thương mại điện tử 1425122 09g00 42 B44 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1407 15/6/2018 Thương mại điện tử 1425122 09g00 41 B46 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1408 15/6/2018 Tâm lý học quản lý 1430073 14g30 47 B6A 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1409 15/6/2018 Nghe & ghi chú 1424133 17g00 22 A21 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

1410 15/6/2018 Nghe & ghi chú 1424133 17g00 22 A22 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

1411 15/6/2018 Nghe & ghi chú 1424133 17g00 22 A23 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

1412 15/6/2018 Nghe & ghi chú 1424133 17g00 22 A25 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

1413 15/6/2018 Nghe & ghi chú 1424133 17g00 22 A34 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

1414 15/6/2018 Nghe & ghi chú 1424133 17g00 22 A35 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

1415 15/6/2018 Nghe & ghi chú 1424133 17g00 22 A36 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

1416 15/6/2018 Nghe & ghi chú 1424133 17g00 21 A37 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

1417 15/6/2018 Nghe & ghi chú 1424133 17g00 21 A41 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

1418 15/6/2018 Nghe & ghi chú 1424133 17g00 21 A42 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

1419 15/6/2018 Nghe & ghi chú 1424133 17g00 21 A43 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

1420 15/6/2018 Nghe & ghi chú 1424133 18g15 22 A21 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

1421 15/6/2018 Nghe & ghi chú 1424133 18g15 22 A22 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

1422 15/6/2018 Nghe & ghi chú 1424133 18g15 22 A23 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

1423 15/6/2018 Nghe & ghi chú 1424133 18g15 22 A25 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

1424 15/6/2018 Nghe & ghi chú 1424133 18g15 22 A34 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

1425 15/6/2018 Nghe & ghi chú 1424133 18g15 22 A35 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

1426 15/6/2018 Nghe & ghi chú 1424133 18g15 21 A36 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

1427 15/6/2018 Nghe & ghi chú 1424133 18g15 21 A37 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

1428 15/6/2018 Nghe & ghi chú 1424133 18g15 21 A41 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

1429 15/6/2018 Nghe & ghi chú 1424133 18g15 21 A42 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

1430 15/6/2018 Nghe & ghi chú 1424133 18g15 21 A43 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

1431 18/6/2018 Lý thuyết tài chính-Tiền tệ 1424143 07g30 41 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1432 18/6/2018 Lý thuyết tài chính-Tiền tệ 1424143 07g30 40 B34 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1433 18/6/2018 Lý thuyết tài chính-Tiền tệ 1424143 07g30 40 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1434 18/6/2018 Nghiệp vụ bán lẻ 1425172 09g00 36 B21 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1435 18/6/2018 Nghiệp vụ bán lẻ 1425172 09g00 36 B34 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1436 18/6/2018 Nghiệp vụ bán lẻ 1425172 09g00 35 B37 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1437 18/6/2018 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 13g00 21 A21 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1438 18/6/2018 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 13g00 21 A22 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1439 18/6/2018 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 13g00 21 A23 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1440 18/6/2018 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 13g00 21 A25 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1441 18/6/2018 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 13g00 21 A34 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1442 18/6/2018 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 13g00 21 A35 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1443 18/6/2018 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 13g00 21 A36 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1444 18/6/2018 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 13g00 21 A37 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1445 18/6/2018 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 13g00 21 A41 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1446 18/6/2018 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 13g00 20 A42 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1447 18/6/2018 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 14g30 21 A21 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1448 18/6/2018 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 14g30 21 A22 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1449 18/6/2018 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 14g30 21 A23 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1450 18/6/2018 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 14g30 21 A25 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1451 18/6/2018 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 14g30 20 A34 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1452 18/6/2018 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 14g30 20 A35 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1453 18/6/2018 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 14g30 20 A36 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1454 18/6/2018 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 14g30 20 A37 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1455 18/6/2018 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 14g30 20 A41 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1456 18/6/2018 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 14g30 20 A42 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1457 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 07g30 44 B21 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

Page 24: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 - 2018 ·

1458 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 07g30 44 B34 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1459 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 07g30 44 B36 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1460 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 07g30 44 B37 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1461 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 07g30 44 B44 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1462 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 07g30 44 B46 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1463 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 07g30 44 B47 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1464 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 07g30 44 B54 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1465 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 07g30 44 B56 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1466 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 07g30 44 B57 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1467 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 07g30 38 B6A 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1468 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 07g30 35 B35 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1469 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 07g30 35 B45 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1470 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 09g00 44 B21 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1471 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 09g00 44 B34 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1472 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 09g00 44 B36 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1473 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 09g00 44 B37 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1474 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 09g00 44 B44 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1475 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 09g00 44 B46 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1476 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 09g00 44 B47 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1477 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 09g00 44 B54 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1478 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 09g00 44 B56 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1479 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 09g00 44 B57 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1480 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 09g00 38 B6A 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1481 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 09g00 35 B35 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1482 19/6/2018 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 09g00 34 B45 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1483 20/6/2018 Tiền tệ và ngân hàng 1421133 07g30 46 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1484 20/6/2018 Tiền tệ và ngân hàng 1421133 07g30 46 B34 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1485 20/6/2018 Thư tín thương mại 1421282 09g00 46 B21 60 Quản trị kinh doanh quốc tế

1486 20/6/2018 Thư tín thương mại 1421282 09g00 46 B34 60 Quản trị kinh doanh quốc tế

1487 20/6/2018 Thư tín thương mại 1421282 09g00 46 B36 60 Quản trị kinh doanh quốc tế

1488 20/6/2018 Thư tín thương mại 1421282 09g00 46 B37 60 Quản trị kinh doanh quốc tế

1489 20/6/2018 Thư tín thương mại 1421282 09g00 46 B44 60 Quản trị kinh doanh quốc tế

1490 20/6/2018 Thư tín thương mại 1421282 09g00 46 B46 60 Quản trị kinh doanh quốc tế

1491 20/6/2018 Thư tín thương mại 1421282 09g00 46 B47 60 Quản trị kinh doanh quốc tế

1492 20/6/2018 Thư tín thương mại 1421282 09g00 46 B54 60 Quản trị kinh doanh quốc tế

1493 20/6/2018 Thư tín thương mại 1421282 09g00 44 B56 60 Quản trị kinh doanh quốc tế

1494 21/6/2018 Soạn thảo văn bản giao dịch 1421292 13g00 17 B31 60 Quản trị kinh doanh quốc tế

1495 21/6/2018 Soạn thảo văn bản giao dịch 1421292 13g00 17 B32 60 Quản trị kinh doanh quốc tế

1496 22/6/2018 Quản trị học 1010342 13g00 45 B21 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1497 22/6/2018 Quản trị học 1010342 13g00 45 B34 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1498 22/6/2018 Quản trị học 1010342 13g00 44 B36 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1499 22/6/2018 Quản trị học 1010342 13g00 44 B37 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1500 22/6/2018 Quản trị học 1010342 13g00 44 B44 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

1501 22/6/2018 Nghiệp vụ ngoại thương 1422053 14g30 43 B57 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1502 22/6/2018 Nghiệp vụ ngoại thương 1422053 14g30 35 B6A 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1503 22/6/2018 Nghiệp vụ ngoại thương 1422053 14g30 33 B35 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1504 22/6/2018 Nghiệp vụ ngoại thương 1422053 14g30 33 B45 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1505 22/6/2018 Nghiệp vụ ngoại thương 1422053 14g30 33 B55 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

1506 4/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 3 1521412 07g30 20 A41 180 Ngoại ngữ

1507 4/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 3 1521412 07g30 18 A42 180 Ngoại ngữ

1508 4/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 3 1521412 07g30 19 A43 180 Ngoại ngữ

1509 4/6/2018 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 18 A21 180 Ngoại ngữ

1510 4/6/2018 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 17 A22 180 Ngoại ngữ

1511 4/6/2018 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 18 A23 180 Ngoại ngữ

1512 4/6/2018 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 16 A25 180 Ngoại ngữ

1513 4/6/2018 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 17 A34 180 Ngoại ngữ

1514 4/6/2018 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 18 A35 180 Ngoại ngữ

1515 4/6/2018 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 18 A36 180 Ngoại ngữ

1516 4/6/2018 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 18 A37 180 Ngoại ngữ

1517 4/6/2018 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 18 A47 180 Ngoại ngữ

1518 4/6/2018 Giao tiếp kinh doanh (TV) 1922042 07g30 29 A45 180 Ngoại ngữ

1519 4/6/2018 Giao tiếp kinh doanh (TV) 1922042 07g30 29 A46 180 Ngoại ngữ

1520 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A21 60 Ngoại ngữ

1521 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A22 60 Ngoại ngữ

Page 25: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 - 2018 ·

1522 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A23 60 Ngoại ngữ

1523 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A25 60 Ngoại ngữ

1524 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A34 60 Ngoại ngữ

1525 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A35 60 Ngoại ngữ

1526 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 19 A36 60 Ngoại ngữ

1527 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 19 A37 60 Ngoại ngữ

1528 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 19 A45 60 Ngoại ngữ

1529 4/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 3 1521412 13g00 19 A41 180 Ngoại ngữ

1530 4/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 3 1521412 13g00 20 A42 180 Ngoại ngữ

1531 4/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 3 1521412 13g00 19 A43 180 Ngoại ngữ

1532 4/6/2018 Kỹ năng giao tiếp văn phòng (Trung văn) 1932033 13g00 30 A46 180 Ngoại ngữ

1533 4/6/2018 Kỹ năng giao tiếp văn phòng (Trung văn) 1932033 13g00 29 A47 180 Ngoại ngữ

1534 4/6/2018 Soạn thảo văn bản hành chánh tiếng Trung 4211173 13g00 28 B6A 90 Ngoại ngữ

1535 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 19 A21 60 Ngoại ngữ

1536 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 19 A22 60 Ngoại ngữ

1537 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 19 A23 60 Ngoại ngữ

1538 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 19 A25 60 Ngoại ngữ

1539 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 19 A34 60 Ngoại ngữ

1540 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 18 A35 60 Ngoại ngữ

1541 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 19 A36 60 Ngoại ngữ

1542 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 19 A37 60 Ngoại ngữ

1543 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 19 A45 60 Ngoại ngữ

1544 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 15g00 19 A21 60 Ngoại ngữ

1545 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 15g00 19 A22 60 Ngoại ngữ

1546 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 15g00 19 A23 60 Ngoại ngữ

1547 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 15g00 19 A25 60 Ngoại ngữ

1548 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 15g00 19 A34 60 Ngoại ngữ

1549 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 15g00 20 A35 60 Ngoại ngữ

1550 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 15g00 19 A36 60 Ngoại ngữ

1551 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 15g00 19 A37 60 Ngoại ngữ

1552 4/6/2018 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 15g00 19 A45 60 Ngoại ngữ

1553 5/6/2018 Tiếng Pháp 4 1114042 08g30 46 B21 60 Ngoại ngữ

1554 5/6/2018 Tiếng Pháp 4 1114042 08g30 45 B34 60 Ngoại ngữ

1555 5/6/2018 Tiếng Trung chuyên ngành kinh thương 1910164 09g00 31 B45 90 Ngoại ngữ

1556 5/6/2018 Tiếng Trung chuyên ngành kinh thương 1910164 09g00 30 B55 90 Ngoại ngữ

1557 5/6/2018 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 1 1525192 10g00 48 B21 90 Ngoại ngữ

1558 5/6/2018 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 1 1525192 10g00 47 B34 90 Ngoại ngữ

1559 5/6/2018 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 13g00 50 B21 60 Ngoại ngữ

1560 5/6/2018 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 13g00 50 B34 60 Ngoại ngữ

1561 5/6/2018 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 13g00 50 B36 60 Ngoại ngữ

1562 5/6/2018 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 13g00 50 B37 60 Ngoại ngữ

1563 5/6/2018 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 13g00 50 B44 60 Ngoại ngữ

1564 5/6/2018 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 13g00 50 B46 60 Ngoại ngữ

1565 5/6/2018 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 13g00 50 B47 60 Ngoại ngữ

1566 5/6/2018 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 13g00 50 B54 60 Ngoại ngữ

1567 5/6/2018 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 13g00 48 B56 60 Ngoại ngữ

1568 5/6/2018 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 13g00 48 B57 60 Ngoại ngữ

1569 5/6/2018 Tâm lý giáo dục học 4124082 13g00 42 B6A 90 Ngoại ngữ

1570 5/6/2018 Tiếng Pháp 2 1114022 14g00 43 B46 60 Ngoại ngữ

1571 5/6/2018 Tiếng Pháp 2 1114022 14g00 43 B47 60 Ngoại ngữ

1572 5/6/2018 Tiếng Pháp 2 1114022 14g00 43 B54 60 Ngoại ngữ

1573 5/6/2018 Tiếng Pháp 2 1114022 14g00 42 B56 60 Ngoại ngữ

1574 5/6/2018 Tiếng Pháp 2 1114022 14g00 41 B57 60 Ngoại ngữ

1575 6/6/2018 Giao tiếp công sở 1531113 07g30 40 A21 180 Ngoại ngữ

1576 6/6/2018 Giao tiếp công sở 1531113 07g30 40 A22 180 Ngoại ngữ

1577 6/6/2018 Biên dịch hội nghị Trung - Việt 1930142 07g30 29 B35 90 Ngoại ngữ

1578 6/6/2018 Biên dịch hội nghị Trung - Việt 1930142 07g30 29 B45 90 Ngoại ngữ

1579 6/6/2018 Hán ngữ cổ đại 4220042 09g00 27 B35 90 Ngoại ngữ

1580 6/6/2018 Giao tiếp công sở 1531113 13g00 40 A21 180 Ngoại ngữ

1581 6/6/2018 Giao tiếp công sở 1531113 13g00 38 A22 180 Ngoại ngữ

1582 6/6/2018 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 13g00 18 A23 180 Ngoại ngữ

1583 6/6/2018 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 13g00 18 A25 180 Ngoại ngữ

1584 6/6/2018 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 13g00 18 A34 180 Ngoại ngữ

1585 6/6/2018 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 13g00 18 A35 180 Ngoại ngữ

Page 26: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 - 2018 ·

1586 6/6/2018 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 13g00 18 A42 180 Ngoại ngữ

1587 6/6/2018 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 13g00 18 A43 180 Ngoại ngữ

1588 6/6/2018 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 13g00 18 A44 180 Ngoại ngữ

1589 6/6/2018 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 13g00 18 A45 180 Ngoại ngữ

1590 6/6/2018 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 13g00 17 A46 180 Ngoại ngữ

1591 6/6/2018 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 13g00 17 A47 180 Ngoại ngữ

1592 7/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 B31 180 Ngoại ngữ

1593 7/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 B32 180 Ngoại ngữ

1594 7/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B33 180 Ngoại ngữ

1595 7/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 B41 180 Ngoại ngữ

1596 7/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 B42 180 Ngoại ngữ

1597 7/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 B43 180 Ngoại ngữ

1598 7/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 B51 180 Ngoại ngữ

1599 7/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 B52 180 Ngoại ngữ

1600 7/6/2018 Giao tiếp công sở 1531113 07g30 38 B61 180 Ngoại ngữ

1601 7/6/2018 Giao tiếp công sở 1531113 07g30 38 B62 180 Ngoại ngữ

1602 7/6/2018 Hán ngữ cổ đại 1920042 07g30 33 B6A 90 Ngoại ngữ

1603 7/6/2018 Hán ngữ cổ đại 1920042 07g30 33 B53 90 Ngoại ngữ

1604 7/6/2018 Văn học Anh 4121252 07g30 36 B55 90 Ngoại ngữ

1605 7/6/2018 Văn học Anh 4121252 07g30 36 B57 90 Ngoại ngữ

1606 7/6/2018 K.tra-đánh giá trong giảng dạy ngoại ngữ 1531482 08g30 37 B21 90 Ngoại ngữ

1607 7/6/2018 K.tra-đánh giá trong giảng dạy ngoại ngữ 1531482 08g30 37 B34 90 Ngoại ngữ

1608 7/6/2018 Thực hành biên phiên dịch nâng cao 1531422 09g00 52 B56 90 Ngoại ngữ

1609 7/6/2018 Tiếng Trung tổng hợp 2 1910123 09g00 45 B57 90 Ngoại ngữ

1610 7/6/2018 Tiếng Trung tổng hợp 2 1910123 09g00 35 B6A 90 Ngoại ngữ

1611 7/6/2018 Tiếng Trung tổng hợp 2 1910123 09g00 30 B55 90 Ngoại ngữ

1612 7/6/2018 Tiếng Trung tổng hợp 2 1910123 09g00 23 B53 90 Ngoại ngữ

1613 7/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 B31 180 Ngoại ngữ

1614 7/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 B32 180 Ngoại ngữ

1615 7/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 16 B33 180 Ngoại ngữ

1616 7/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 B41 180 Ngoại ngữ

1617 7/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 B42 180 Ngoại ngữ

1618 7/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 B43 180 Ngoại ngữ

1619 7/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 B51 180 Ngoại ngữ

1620 7/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 B52 180 Ngoại ngữ

1621 7/6/2018 Văn học Mỹ 1531012 13g00 47 B44 90 Ngoại ngữ

1622 7/6/2018 Văn học Mỹ 1531012 13g00 47 B46 90 Ngoại ngữ

1623 7/6/2018 Văn học Mỹ 1531012 13g00 47 B47 90 Ngoại ngữ

1624 7/6/2018 Văn học Mỹ 1531012 13g00 47 B54 90 Ngoại ngữ

1625 7/6/2018 Văn học Mỹ 1531012 13g00 47 B56 90 Ngoại ngữ

1626 7/6/2018 Tiếp thị học 1531502 14g30 41 B44 75 Ngoại ngữ

1627 7/6/2018 Tiếp thị học 1531502 14g30 41 B46 75 Ngoại ngữ

1628 7/6/2018 Tiếp thị học 1531502 14g30 40 B47 75 Ngoại ngữ

1629 7/6/2018 Tiếp thị học 1531502 14g30 40 B54 75 Ngoại ngữ

1630 7/6/2018 Tiếp thị học 1531502 14g30 40 B56 75 Ngoại ngữ

1631 8/6/2018 Tiếng Anh 3 1111032 07g30 43 B46 60 Ngoại ngữ

1632 8/6/2018 Tiếng Anh 3 1111032 07g30 43 B47 60 Ngoại ngữ

1633 8/6/2018 Tiếng Anh 3 1111032 07g30 43 B54 60 Ngoại ngữ

1634 8/6/2018 Tiếng Anh 3 1111032 07g30 40 B56 60 Ngoại ngữ

1635 8/6/2018 Tiếng Anh 3 1111032 07g30 24 B55 60 Ngoại ngữ

1636 8/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 B31 180 Ngoại ngữ

1637 8/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 B32 180 Ngoại ngữ

1638 8/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 B33 180 Ngoại ngữ

1639 8/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 B41 180 Ngoại ngữ

1640 8/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 B42 180 Ngoại ngữ

1641 8/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 16 B43 180 Ngoại ngữ

1642 8/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 16 B51 180 Ngoại ngữ

1643 8/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 16 B52 180 Ngoại ngữ

1644 8/6/2018 Giao tiếp công sở 1531113 07g30 38 B61 180 Ngoại ngữ

1645 8/6/2018 Giao tiếp công sở 1531113 07g30 38 B62 180 Ngoại ngữ

1646 8/6/2018 Kỹ năng tiếng Trung nâng cao 1930284 08g30 20 B45 90 Ngoại ngữ

1647 8/6/2018 Kỹ năng tiếng Trung nâng cao 1930284 08g30 39 B46 90 Ngoại ngữ

1648 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 50 B21 60 Ngoại ngữ

1649 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 50 B34 60 Ngoại ngữ

Page 27: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 - 2018 ·

1650 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 50 B36 60 Ngoại ngữ

1651 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 50 B37 60 Ngoại ngữ

1652 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 50 B44 60 Ngoại ngữ

1653 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 50 B46 60 Ngoại ngữ

1654 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 50 B47 60 Ngoại ngữ

1655 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 50 B54 60 Ngoại ngữ

1656 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 50 B56 60 Ngoại ngữ

1657 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 50 B57 60 Ngoại ngữ

1658 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 40 B6A 60 Ngoại ngữ

1659 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 36 B35 60 Ngoại ngữ

1660 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 20 B53 60 Ngoại ngữ

1661 8/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 16 B31 180 Ngoại ngữ

1662 8/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 16 B32 180 Ngoại ngữ

1663 8/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 16 B33 180 Ngoại ngữ

1664 8/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 16 B41 180 Ngoại ngữ

1665 8/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 16 B42 180 Ngoại ngữ

1666 8/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 16 B43 180 Ngoại ngữ

1667 8/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 16 B51 180 Ngoại ngữ

1668 8/6/2018 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 16 B52 180 Ngoại ngữ

1669 8/6/2018 Đọc-Viết tiếng Trung tiền cao cấp 4232043 13g00 31 B45 120 Ngoại ngữ

1670 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 50 B21 60 Ngoại ngữ

1671 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 50 B34 60 Ngoại ngữ

1672 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 50 B36 60 Ngoại ngữ

1673 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 50 B37 60 Ngoại ngữ

1674 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 50 B44 60 Ngoại ngữ

1675 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 50 B46 60 Ngoại ngữ

1676 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 50 B47 60 Ngoại ngữ

1677 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 50 B54 60 Ngoại ngữ

1678 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 50 B56 60 Ngoại ngữ

1679 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 50 B57 60 Ngoại ngữ

1680 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 40 B6A 60 Ngoại ngữ

1681 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 36 B35 60 Ngoại ngữ

1682 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 20 B53 60 Ngoại ngữ

1683 8/6/2018 Văn bản thương mại 4121242 15g00 33 B45 90 Ngoại ngữ

1684 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 50 B21 60 Ngoại ngữ

1685 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 50 B34 60 Ngoại ngữ

1686 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 50 B36 60 Ngoại ngữ

1687 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 50 B37 60 Ngoại ngữ

1688 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 50 B44 60 Ngoại ngữ

1689 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 50 B46 60 Ngoại ngữ

1690 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 50 B47 60 Ngoại ngữ

1691 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 50 B54 60 Ngoại ngữ

1692 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 50 B56 60 Ngoại ngữ

1693 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 50 B57 60 Ngoại ngữ

1694 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 40 B6A 60 Ngoại ngữ

1695 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 36 B35 60 Ngoại ngữ

1696 8/6/2018 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 19 B53 60 Ngoại ngữ

1697 9/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A34 180 Ngoại ngữ

1698 9/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A35 180 Ngoại ngữ

1699 9/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A36 180 Ngoại ngữ

1700 9/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A37 180 Ngoại ngữ

1701 9/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A41 180 Ngoại ngữ

1702 9/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 20 A42 180 Ngoại ngữ

1703 9/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A43 180 Ngoại ngữ

1704 9/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A44 180 Ngoại ngữ

1705 9/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A45 180 Ngoại ngữ

1706 9/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A46 180 Ngoại ngữ

1707 9/6/2018 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 07g30 34 A21 180 Ngoại ngữ

1708 9/6/2018 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 07g30 34 A22 180 Ngoại ngữ

1709 9/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A34 180 Ngoại ngữ

1710 9/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A35 180 Ngoại ngữ

1711 9/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A36 180 Ngoại ngữ

1712 9/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A37 180 Ngoại ngữ

1713 9/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A41 180 Ngoại ngữ

Page 28: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 - 2018 ·

1714 9/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A42 180 Ngoại ngữ

1715 9/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A43 180 Ngoại ngữ

1716 9/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A44 180 Ngoại ngữ

1717 9/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A45 180 Ngoại ngữ

1718 9/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A46 180 Ngoại ngữ

1719 9/6/2018 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 13g00 34 A21 180 Ngoại ngữ

1720 9/6/2018 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 13g00 34 A22 180 Ngoại ngữ

1721 10/6/2018 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 07g30 34 A21 180 Ngoại ngữ

1722 10/6/2018 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 07g30 34 A22 180 Ngoại ngữ

1723 10/6/2018 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 13g00 32 A21 180 Ngoại ngữ

1724 10/6/2018 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 13g00 32 A22 180 Ngoại ngữ

1725 11/6/2018 Kỹ năng thương lượng 1525082 07g30 23 A47 180 Ngoại ngữ

1726 11/6/2018 Soạn thảo văn bản hành chánh tiếng Trung 1911173 07g30 31 B45 90 Ngoại ngữ

1727 11/6/2018 Soạn thảo văn bản hành chánh tiếng Trung 1911173 07g30 30 B55 90 Ngoại ngữ

1728 11/6/2018 Phiên dịch chuyên ngành Trung - Việt 1922073 07g30 19 B31 180 Ngoại ngữ

1729 11/6/2018 Phiên dịch chuyên ngành Trung - Việt 1922073 07g30 19 B32 180 Ngoại ngữ

1730 11/6/2018 Phiên dịch chuyên ngành Trung - Việt 1922073 07g30 19 B33 180 Ngoại ngữ

1731 11/6/2018 Tiếng Anh 4 1111042 09g00 32 B45 60 Ngoại ngữ

1732 11/6/2018 Biên dịch văn bản hội nghị A-V 1531232 09g00 30 B6A 90 Ngoại ngữ

1733 11/6/2018 Biên dịch văn bản hội nghị A-V 1531232 09g00 30 B35 90 Ngoại ngữ

1734 11/6/2018 Văn minh Mỹ 1521272 13g00 47 B21 90 Ngoại ngữ

1735 11/6/2018 Văn minh Mỹ 1521272 13g00 47 B34 90 Ngoại ngữ

1736 11/6/2018 Văn minh Mỹ 1521272 13g00 47 B36 90 Ngoại ngữ

1737 11/6/2018 Văn minh Mỹ 1521272 13g00 47 B37 90 Ngoại ngữ

1738 11/6/2018 Văn minh Mỹ 1521272 13g00 47 B44 90 Ngoại ngữ

1739 11/6/2018 Văn minh Mỹ 1521272 13g00 47 B46 90 Ngoại ngữ

1740 11/6/2018 Văn minh Mỹ 1521272 13g00 47 B47 90 Ngoại ngữ

1741 11/6/2018 Văn minh Mỹ 1521272 13g00 47 B54 90 Ngoại ngữ

1742 11/6/2018 Văn minh Mỹ 1521272 13g00 47 B56 90 Ngoại ngữ

1743 11/6/2018 Văn minh Mỹ 1521272 13g00 47 B57 90 Ngoại ngữ

1744 11/6/2018 Văn minh Mỹ 1521272 13g00 40 B6A 90 Ngoại ngữ

1745 11/6/2018 Văn minh Mỹ 1521272 13g00 23 B61 90 Ngoại ngữ

1746 11/6/2018 Giao tiếp kinh doanh 4125192 13g00 31 B62 180 Ngoại ngữ

1747 11/6/2018 Kỹ năng giao tiếp văn phòng (TV) 4232033 13g00 30 A47 180 Ngoại ngữ

1748 11/6/2018 Viết tiếng Anh 4 1521172 14g30 45 B21 90 Ngoại ngữ

1749 11/6/2018 Viết tiếng Anh 4 1521172 14g30 45 B34 90 Ngoại ngữ

1750 11/6/2018 Viết tiếng Anh 4 1521172 14g30 45 B36 90 Ngoại ngữ

1751 11/6/2018 Viết tiếng Anh 4 1521172 14g30 45 B37 90 Ngoại ngữ

1752 11/6/2018 Viết tiếng Anh 4 1521172 14g30 45 B44 90 Ngoại ngữ

1753 11/6/2018 Viết tiếng Anh 4 1521172 14g30 45 B46 90 Ngoại ngữ

1754 11/6/2018 Viết tiếng Anh 4 1521172 14g30 45 B47 90 Ngoại ngữ

1755 11/6/2018 Viết tiếng Anh 4 1521172 14g30 45 B54 90 Ngoại ngữ

1756 11/6/2018 Viết tiếng Anh 4 1521172 14g30 45 B56 90 Ngoại ngữ

1757 11/6/2018 Viết tiếng Anh 4 1521172 14g30 45 B57 90 Ngoại ngữ

1758 11/6/2018 Viết tiếng Anh 4 1521172 14g30 35 B6A 90 Ngoại ngữ

1759 11/6/2018 Viết tiếng Anh 4 1521172 14g30 32 B61 90 Ngoại ngữ

1760 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 50 B21 60 Ngoại ngữ

1761 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 50 B34 60 Ngoại ngữ

1762 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 50 B36 60 Ngoại ngữ

1763 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 50 B37 60 Ngoại ngữ

1764 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 50 B44 60 Ngoại ngữ

1765 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 50 B46 60 Ngoại ngữ

1766 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 50 B47 60 Ngoại ngữ

1767 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 50 B54 60 Ngoại ngữ

1768 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 50 B56 60 Ngoại ngữ

1769 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 50 B57 60 Ngoại ngữ

1770 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 36 B6A 60 Ngoại ngữ

1771 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 22 B52 60 Ngoại ngữ

1772 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 50 B21 60 Ngoại ngữ

1773 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 50 B34 60 Ngoại ngữ

1774 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 50 B36 60 Ngoại ngữ

1775 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 50 B37 60 Ngoại ngữ

1776 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 50 B44 60 Ngoại ngữ

1777 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 50 B46 60 Ngoại ngữ

Page 29: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 - 2018 ·

1778 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 50 B47 60 Ngoại ngữ

1779 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 50 B54 60 Ngoại ngữ

1780 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 50 B56 60 Ngoại ngữ

1781 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 50 B57 60 Ngoại ngữ

1782 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 36 B6A 60 Ngoại ngữ

1783 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 22 B52 60 Ngoại ngữ

1784 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 10g00 50 B21 60 Ngoại ngữ

1785 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 10g00 50 B34 60 Ngoại ngữ

1786 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 10g00 50 B36 60 Ngoại ngữ

1787 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 10g00 50 B37 60 Ngoại ngữ

1788 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 10g00 50 B44 60 Ngoại ngữ

1789 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 10g00 50 B46 60 Ngoại ngữ

1790 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 10g00 50 B47 60 Ngoại ngữ

1791 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 10g00 50 B54 60 Ngoại ngữ

1792 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 10g00 50 B56 60 Ngoại ngữ

1793 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 10g00 50 B57 60 Ngoại ngữ

1794 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 10g00 36 B6A 60 Ngoại ngữ

1795 12/6/2018 Đọc tiếng Anh 2 1521062 10g00 21 B52 60 Ngoại ngữ

1796 13/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A43 180 Ngoại ngữ

1797 13/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A44 180 Ngoại ngữ

1798 13/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A45 180 Ngoại ngữ

1799 13/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A46 180 Ngoại ngữ

1800 13/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A47 180 Ngoại ngữ

1801 13/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 B31 180 Ngoại ngữ

1802 13/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 B32 180 Ngoại ngữ

1803 13/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 B33 180 Ngoại ngữ

1804 13/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 B41 180 Ngoại ngữ

1805 13/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 B42 180 Ngoại ngữ

1806 13/6/2018 Lý luận & PP giảng dạy tiếng Anh 2 1521383 07g30 34 B35 90 Ngoại ngữ

1807 13/6/2018 Lý luận & PP giảng dạy tiếng Anh 2 1521383 07g30 34 B45 90 Ngoại ngữ

1808 13/6/2018 Lý luận & PP giảng dạy tiếng Anh 2 1521383 07g30 34 B55 90 Ngoại ngữ

1809 13/6/2018 Phiên dịch văn bản hội nghị A-V 1531242 07g30 15 A34 180 Ngoại ngữ

1810 13/6/2018 Phiên dịch văn bản hội nghị A-V 1531242 07g30 15 A35 180 Ngoại ngữ

1811 13/6/2018 Phiên dịch văn bản hội nghị A-V 1531242 07g30 15 A36 180 Ngoại ngữ

1812 13/6/2018 Phiên dịch văn bản hội nghị A-V 1531242 07g30 15 A37 180 Ngoại ngữ

1813 13/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành 2 4122113 07g30 37 B61 90 Ngoại ngữ

1814 13/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành 2 4122113 07g30 37 B62 90 Ngoại ngữ

1815 13/6/2018 Nghe-Nói tiếng Trung tiền cao cấp 4232053 07g30 16 A41 180 Ngoại ngữ

1816 13/6/2018 Nghe-Nói tiếng Trung tiền cao cấp 4232053 07g30 15 A42 180 Ngoại ngữ

1817 13/6/2018 Từ pháp tiếng Trung Quốc 1910212 09g00 43 B57 90 Ngoại ngữ

1818 13/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A34 180 Ngoại ngữ

1819 13/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A35 180 Ngoại ngữ

1820 13/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A36 180 Ngoại ngữ

1821 13/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A37 180 Ngoại ngữ

1822 13/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A41 180 Ngoại ngữ

1823 13/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A42 180 Ngoại ngữ

1824 13/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A43 180 Ngoại ngữ

1825 13/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A44 180 Ngoại ngữ

1826 13/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A45 180 Ngoại ngữ

1827 13/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A46 180 Ngoại ngữ

1828 13/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A21 180 Ngoại ngữ

1829 13/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A22 180 Ngoại ngữ

1830 13/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A23 180 Ngoại ngữ

1831 13/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A25 180 Ngoại ngữ

1832 14/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A34 180 Ngoại ngữ

1833 14/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A35 180 Ngoại ngữ

1834 14/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A36 180 Ngoại ngữ

1835 14/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A37 180 Ngoại ngữ

1836 14/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A41 180 Ngoại ngữ

1837 14/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A42 180 Ngoại ngữ

1838 14/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 B42 180 Ngoại ngữ

1839 14/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 B43 180 Ngoại ngữ

1840 14/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 B51 180 Ngoại ngữ

1841 14/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 B52 180 Ngoại ngữ

Page 30: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 - 2018 ·

1842 14/6/2018 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 46 B21 90 Ngoại ngữ

1843 14/6/2018 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 46 B34 90 Ngoại ngữ

1844 14/6/2018 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 46 B36 90 Ngoại ngữ

1845 14/6/2018 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 46 B37 90 Ngoại ngữ

1846 14/6/2018 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 46 B44 90 Ngoại ngữ

1847 14/6/2018 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 46 B46 90 Ngoại ngữ

1848 14/6/2018 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 46 B47 90 Ngoại ngữ

1849 14/6/2018 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 46 B54 90 Ngoại ngữ

1850 14/6/2018 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 46 B56 90 Ngoại ngữ

1851 14/6/2018 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 46 B57 90 Ngoại ngữ

1852 14/6/2018 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 38 B6A 90 Ngoại ngữ

1853 14/6/2018 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 22 B61 90 Ngoại ngữ

1854 14/6/2018 Ngữ nghĩa học 1521042 07g30 21 B62 90 Ngoại ngữ

1855 14/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A21 180 Ngoại ngữ

1856 14/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A22 180 Ngoại ngữ

1857 14/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A23 180 Ngoại ngữ

1858 14/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A25 180 Ngoại ngữ

1859 14/6/2018 Tâm lý học lứa tuổi & tâm lý học SP 1521532 09g00 55 B21 90 Ngoại ngữ

1860 14/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A34 180 Ngoại ngữ

1861 14/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A35 180 Ngoại ngữ

1862 14/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A36 180 Ngoại ngữ

1863 14/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A37 180 Ngoại ngữ

1864 14/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A41 180 Ngoại ngữ

1865 14/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A42 180 Ngoại ngữ

1866 14/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A43 180 Ngoại ngữ

1867 14/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A44 180 Ngoại ngữ

1868 14/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A45 180 Ngoại ngữ

1869 14/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A46 180 Ngoại ngữ

1870 14/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A21 180 Ngoại ngữ

1871 14/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A22 180 Ngoại ngữ

1872 14/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A23 180 Ngoại ngữ

1873 14/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A25 180 Ngoại ngữ

1874 14/6/2018 Nói tiếng Trung 4 1920112 13g00 41 A47 180 Ngoại ngữ

1875 15/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A34 180 Ngoại ngữ

1876 15/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 20 A35 180 Ngoại ngữ

1877 15/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 20 A36 180 Ngoại ngữ

1878 15/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 20 A37 180 Ngoại ngữ

1879 15/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 20 A41 180 Ngoại ngữ

1880 15/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 20 A42 180 Ngoại ngữ

1881 15/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 20 A43 180 Ngoại ngữ

1882 15/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 20 A44 180 Ngoại ngữ

1883 15/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 20 A45 180 Ngoại ngữ

1884 15/6/2018 Ngữ âm học 1510022 07g30 20 A46 180 Ngoại ngữ

1885 15/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A21 180 Ngoại ngữ

1886 15/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A22 180 Ngoại ngữ

1887 15/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A23 180 Ngoại ngữ

1888 15/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A25 180 Ngoại ngữ

1889 15/6/2018 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 2 (CĐ) 4124122 09g00 39 B47 90 Ngoại ngữ

1890 15/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 20 A21 180 Ngoại ngữ

1891 15/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 20 A22 180 Ngoại ngữ

1892 15/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 20 A23 180 Ngoại ngữ

1893 15/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 20 A25 180 Ngoại ngữ

1894 15/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 20 A34 180 Ngoại ngữ

1895 15/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 20 A35 180 Ngoại ngữ

1896 15/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 20 A36 180 Ngoại ngữ

1897 15/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 20 A37 180 Ngoại ngữ

1898 15/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 20 A41 180 Ngoại ngữ

1899 15/6/2018 Ngữ âm học 1510022 13g00 20 A42 180 Ngoại ngữ

1900 15/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A44 180 Ngoại ngữ

1901 15/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A45 180 Ngoại ngữ

1902 15/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A46 180 Ngoại ngữ

1903 15/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A47 180 Ngoại ngữ

1904 15/6/2018 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 13g00 45 B21 90 Ngoại ngữ

1905 15/6/2018 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 13g00 45 B34 90 Ngoại ngữ

Page 31: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 - 2018 ·

1906 15/6/2018 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 13g00 45 B36 90 Ngoại ngữ

1907 15/6/2018 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 13g00 45 B37 90 Ngoại ngữ

1908 15/6/2018 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 13g00 45 B44 90 Ngoại ngữ

1909 15/6/2018 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 13g00 45 B46 90 Ngoại ngữ

1910 15/6/2018 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 13g00 45 B47 90 Ngoại ngữ

1911 15/6/2018 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 13g00 45 B54 90 Ngoại ngữ

1912 15/6/2018 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 13g00 45 B56 90 Ngoại ngữ

1913 15/6/2018 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 13g00 45 B57 90 Ngoại ngữ

1914 15/6/2018 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 13g00 38 B6A 90 Ngoại ngữ

1915 15/6/2018 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 13g00 23 B61 90 Ngoại ngữ

1916 15/6/2018 Viết tiếng Trung 1 1910082 14g30 44 B57 90 Ngoại ngữ

1917 16/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A21 180 Ngoại ngữ

1918 16/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A22 180 Ngoại ngữ

1919 16/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A23 180 Ngoại ngữ

1920 16/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A25 180 Ngoại ngữ

1921 16/6/2018 Tiếp thị học nhập môn 1525163 07g30 34 B61 180 Ngoại ngữ

1922 16/6/2018 Tiếp thị học nhập môn 1525163 07g30 34 B62 180 Ngoại ngữ

1923 16/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A21 180 Ngoại ngữ

1924 16/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A22 180 Ngoại ngữ

1925 16/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A23 180 Ngoại ngữ

1926 16/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A25 180 Ngoại ngữ

1927 16/6/2018 Tiếp thị học nhập môn 4125162 13g00 31 B61 180 Ngoại ngữ

1928 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 21 A43 60 Ngoại ngữ

1929 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 21 A44 60 Ngoại ngữ

1930 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 21 A45 60 Ngoại ngữ

1931 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 21 A46 60 Ngoại ngữ

1932 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 21 A34 60 Ngoại ngữ

1933 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 20 A35 60 Ngoại ngữ

1934 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 21 A36 60 Ngoại ngữ

1935 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 21 A37 60 Ngoại ngữ

1936 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 21 A41 60 Ngoại ngữ

1937 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 21 A42 60 Ngoại ngữ

1938 18/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A21 180 Ngoại ngữ

1939 18/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A22 180 Ngoại ngữ

1940 18/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A23 180 Ngoại ngữ

1941 18/6/2018 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A25 180 Ngoại ngữ

1942 18/6/2018 Giáo dục học phổ thông 1524032 07g30 34 B35 90 Ngoại ngữ

1943 18/6/2018 Giáo dục học phổ thông 1524032 07g30 34 B45 90 Ngoại ngữ

1944 18/6/2018 Giáo dục học phổ thông 1524032 07g30 33 B55 90 Ngoại ngữ

1945 18/6/2018 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 07g30 46 B37 90 Ngoại ngữ

1946 18/6/2018 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 07g30 46 B44 90 Ngoại ngữ

1947 18/6/2018 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 07g30 46 B46 90 Ngoại ngữ

1948 18/6/2018 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 07g30 45 B47 90 Ngoại ngữ

1949 18/6/2018 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 07g30 45 B54 90 Ngoại ngữ

1950 18/6/2018 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 07g30 45 B56 90 Ngoại ngữ

1951 18/6/2018 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 07g30 45 B57 90 Ngoại ngữ

1952 18/6/2018 Nói tiếng Trung 2 1910062 07g30 17 B31 180 Ngoại ngữ

1953 18/6/2018 Nói tiếng Trung 2 1910062 07g30 17 B32 180 Ngoại ngữ

1954 18/6/2018 Nói tiếng Trung 2 1910062 07g30 16 B33 180 Ngoại ngữ

1955 18/6/2018 Đất nước học Trung Quốc 1 1910192 07g30 37 B6A 90 Ngoại ngữ

1956 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 21 A43 60 Ngoại ngữ

1957 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 20 A44 60 Ngoại ngữ

1958 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 21 A45 60 Ngoại ngữ

1959 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 21 A46 60 Ngoại ngữ

1960 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 21 A34 60 Ngoại ngữ

1961 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 21 A35 60 Ngoại ngữ

1962 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 21 A36 60 Ngoại ngữ

1963 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 21 A37 60 Ngoại ngữ

1964 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 21 A41 60 Ngoại ngữ

1965 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 21 A42 60 Ngoại ngữ

1966 18/6/2018 Biên dịch Anh - Việt 3 1521362 09g00 36 B35 90 Ngoại ngữ

1967 18/6/2018 Biên dịch Anh - Việt 3 1521362 09g00 36 B45 90 Ngoại ngữ

1968 18/6/2018 Biên dịch Anh - Việt 3 1521362 09g00 35 B55 90 Ngoại ngữ

1969 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A43 60 Ngoại ngữ

Page 32: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 - 2018 ·

1970 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 22 A44 60 Ngoại ngữ

1971 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A45 60 Ngoại ngữ

1972 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A46 60 Ngoại ngữ

1973 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A34 60 Ngoại ngữ

1974 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 22 A35 60 Ngoại ngữ

1975 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A36 60 Ngoại ngữ

1976 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A37 60 Ngoại ngữ

1977 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A41 60 Ngoại ngữ

1978 18/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A42 60 Ngoại ngữ

1979 18/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 42 B21 90 Ngoại ngữ

1980 18/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 42 B34 90 Ngoại ngữ

1981 18/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 42 B36 90 Ngoại ngữ

1982 18/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 42 B37 90 Ngoại ngữ

1983 18/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 42 B44 90 Ngoại ngữ

1984 18/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 42 B46 90 Ngoại ngữ

1985 18/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 42 B47 90 Ngoại ngữ

1986 18/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 42 B54 90 Ngoại ngữ

1987 18/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 42 B56 90 Ngoại ngữ

1988 18/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 42 B57 90 Ngoại ngữ

1989 18/6/2018 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 33 B6A 90 Ngoại ngữ

1990 18/6/2018 Nghe - Nói tiền cao cấp 4125033 13g00 18 A43 180 Ngoại ngữ

1991 18/6/2018 Nghe - Nói tiền cao cấp 4125033 13g00 18 A44 180 Ngoại ngữ

1992 18/6/2018 Nghe - Nói tiền cao cấp 4125033 13g00 18 A45 180 Ngoại ngữ

1993 18/6/2018 Nghe - Nói tiền cao cấp 4125033 13g00 17 A46 180 Ngoại ngữ

1994 18/6/2018 Tiếng Anh 1 1111012 14g30 47 B21 60 Ngoại ngữ

1995 18/6/2018 Tiếng Anh 1 1111012 14g30 47 B34 60 Ngoại ngữ

1996 18/6/2018 Tiếng Anh 1 1111012 14g30 47 B36 60 Ngoại ngữ

1997 18/6/2018 Tiếng Anh 1 1111012 14g30 47 B37 60 Ngoại ngữ

1998 18/6/2018 Tiếng Anh 1 1111012 14g30 47 B44 60 Ngoại ngữ

1999 18/6/2018 Tiếng Anh 1 1111012 14g30 47 B46 60 Ngoại ngữ

2000 18/6/2018 Tiếng Anh 1 1111012 14g30 47 B47 60 Ngoại ngữ

2001 18/6/2018 Tiếng Anh 1 1111012 14g30 47 B54 60 Ngoại ngữ

2002 18/6/2018 Tiếng Anh 1 1111012 14g30 47 B56 60 Ngoại ngữ

2003 18/6/2018 Tiếng Anh 1 1111012 14g30 47 B57 60 Ngoại ngữ

2004 18/6/2018 Tiếng Trung Quốc 1 1117012 14g30 30 B6A 60 Ngoại ngữ

2005 18/6/2018 Tiếng Trung Quốc 1 1117012 14g30 29 A47 60 Ngoại ngữ

2006 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 21 A21 60 Ngoại ngữ

2007 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 21 A22 60 Ngoại ngữ

2008 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 21 A23 60 Ngoại ngữ

2009 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 21 A25 60 Ngoại ngữ

2010 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 21 A34 60 Ngoại ngữ

2011 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 21 A35 60 Ngoại ngữ

2012 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 21 A36 60 Ngoại ngữ

2013 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 21 A37 60 Ngoại ngữ

2014 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 21 A41 60 Ngoại ngữ

2015 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 21 A42 60 Ngoại ngữ

2016 19/6/2018 Nói tiếng Trung 2 1910062 07g30 16 A46 180 Ngoại ngữ

2017 19/6/2018 Nói tiếng Trung 2 1910062 07g30 16 A47 180 Ngoại ngữ

2018 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 21 A21 60 Ngoại ngữ

2019 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 21 A22 60 Ngoại ngữ

2020 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 21 A23 60 Ngoại ngữ

2021 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 21 A25 60 Ngoại ngữ

2022 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 21 A34 60 Ngoại ngữ

2023 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 21 A35 60 Ngoại ngữ

2024 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 21 A36 60 Ngoại ngữ

2025 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 21 A37 60 Ngoại ngữ

2026 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 21 A41 60 Ngoại ngữ

2027 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 21 A42 60 Ngoại ngữ

2028 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A21 60 Ngoại ngữ

2029 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A22 60 Ngoại ngữ

2030 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A23 60 Ngoại ngữ

2031 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A25 60 Ngoại ngữ

2032 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A34 60 Ngoại ngữ

2033 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A35 60 Ngoại ngữ

Page 33: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 - 2018 ·

2034 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A36 60 Ngoại ngữ

2035 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A37 60 Ngoại ngữ

2036 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A41 60 Ngoại ngữ

2037 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 21 A42 60 Ngoại ngữ

2038 19/6/2018 Tiếng Trung Quốc 6 1117062 13g00 25 A43 60 Ngoại ngữ

2039 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 21 A21 60 Ngoại ngữ

2040 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 21 A22 60 Ngoại ngữ

2041 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 21 A23 60 Ngoại ngữ

2042 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 21 A25 60 Ngoại ngữ

2043 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 21 A34 60 Ngoại ngữ

2044 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 21 A35 60 Ngoại ngữ

2045 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 21 A36 60 Ngoại ngữ

2046 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 21 A37 60 Ngoại ngữ

2047 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 21 A41 60 Ngoại ngữ

2048 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 21 A42 60 Ngoại ngữ

2049 19/6/2018 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 47 B21 90 Ngoại ngữ

2050 19/6/2018 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 47 B34 90 Ngoại ngữ

2051 19/6/2018 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 47 B36 90 Ngoại ngữ

2052 19/6/2018 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 47 B37 90 Ngoại ngữ

2053 19/6/2018 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 47 B44 90 Ngoại ngữ

2054 19/6/2018 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 47 B46 90 Ngoại ngữ

2055 19/6/2018 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 47 B47 90 Ngoại ngữ

2056 19/6/2018 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 47 B54 90 Ngoại ngữ

2057 19/6/2018 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 47 B56 90 Ngoại ngữ

2058 19/6/2018 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 47 B57 90 Ngoại ngữ

2059 19/6/2018 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 13g00 35 B6A 90 Ngoại ngữ

2060 19/6/2018 Nói tiếng Trung 2 1910062 13g00 16 A44 180 Ngoại ngữ

2061 19/6/2018 Nói tiếng Trung 2 1910062 13g00 16 A45 180 Ngoại ngữ

2062 19/6/2018 Nói tiếng Trung 2 1910062 13g00 16 A46 180 Ngoại ngữ

2063 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 21 A21 60 Ngoại ngữ

2064 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 21 A22 60 Ngoại ngữ

2065 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A23 60 Ngoại ngữ

2066 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A25 60 Ngoại ngữ

2067 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A34 60 Ngoại ngữ

2068 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A35 60 Ngoại ngữ

2069 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A36 60 Ngoại ngữ

2070 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A37 60 Ngoại ngữ

2071 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A41 60 Ngoại ngữ

2072 19/6/2018 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A42 60 Ngoại ngữ

2073 19/6/2018 Đọc - Viết tiếng Anh nâng cao 1531452 14g30 43 B21 120 Ngoại ngữ

2074 19/6/2018 Đọc - Viết tiếng Anh nâng cao 1531452 14g30 42 B34 120 Ngoại ngữ

2075 19/6/2018 Đọc - Viết tiếng Anh nâng cao 1531452 14g30 42 B36 120 Ngoại ngữ

2076 19/6/2018 Đọc - Viết tiếng Anh nâng cao 1531452 14g30 42 B37 120 Ngoại ngữ

2077 19/6/2018 Đọc - Viết tiếng Anh nâng cao 1531452 14g30 42 B44 120 Ngoại ngữ

2078 19/6/2018 Đọc - Viết tiếng Anh nâng cao 1531452 14g30 42 B46 120 Ngoại ngữ

2079 19/6/2018 Đọc - Viết tiếng Anh nâng cao 1531452 14g30 42 B47 120 Ngoại ngữ

2080 19/6/2018 Đọc - Viết tiếng Anh nâng cao 1531452 14g30 42 B54 120 Ngoại ngữ

2081 20/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 42 A21 180 Ngoại ngữ

2082 20/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 43 A22 180 Ngoại ngữ

2083 20/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 42 A23 180 Ngoại ngữ

2084 20/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 43 A25 180 Ngoại ngữ

2085 20/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 44 A34 180 Ngoại ngữ

2086 20/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 42 A35 180 Ngoại ngữ

2087 20/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 43 A36 180 Ngoại ngữ

2088 20/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 42 A37 180 Ngoại ngữ

2089 20/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 42 A41 180 Ngoại ngữ

2090 20/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 44 A42 180 Ngoại ngữ

2091 20/6/2018 Quản trị HCNN & QLNN về giáo dục 1524112 07g30 35 B35 90 Ngoại ngữ

2092 20/6/2018 Quản trị HCNN & QLNN về giáo dục 1524112 07g30 35 B45 90 Ngoại ngữ

2093 20/6/2018 Quản trị HCNN & QLNN về giáo dục 1524112 07g30 33 B55 90 Ngoại ngữ

2094 20/6/2018 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 07g30 46 B36 90 Ngoại ngữ

2095 20/6/2018 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 07g30 46 B37 90 Ngoại ngữ

2096 20/6/2018 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 07g30 46 B44 90 Ngoại ngữ

2097 20/6/2018 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 07g30 46 B46 90 Ngoại ngữ

Page 34: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 - 2018 ·

2098 20/6/2018 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 07g30 46 B47 90 Ngoại ngữ

2099 20/6/2018 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 07g30 46 B54 90 Ngoại ngữ

2100 20/6/2018 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 07g30 46 B56 90 Ngoại ngữ

2101 20/6/2018 Đọc - Viết tiền cao cấp 4125053 07g30 37 B57 150 Ngoại ngữ

2102 20/6/2018 Đọc - Viết tiền cao cấp 4125053 07g30 37 B6A 150 Ngoại ngữ

2103 20/6/2018 Tiếng Anh 2 1111022 10g00 49 B57 60 Ngoại ngữ

2104 20/6/2018 Tiếng Anh 2 1111022 10g00 49 B6A 60 Ngoại ngữ

2105 20/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 42 A21 180 Ngoại ngữ

2106 20/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 42 A22 180 Ngoại ngữ

2107 20/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 42 A23 180 Ngoại ngữ

2108 20/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 42 A25 180 Ngoại ngữ

2109 20/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 42 A34 180 Ngoại ngữ

2110 20/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 42 A35 180 Ngoại ngữ

2111 20/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 42 A36 180 Ngoại ngữ

2112 20/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 42 A37 180 Ngoại ngữ

2113 20/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 42 A41 180 Ngoại ngữ

2114 20/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 42 A42 180 Ngoại ngữ

2115 20/6/2018 Đọc tổng hợp tiếng Trung 1910142 13g00 41 B6A 90 Ngoại ngữ

2116 21/6/2018 Hình thái học 1521032 07g30 43 B21 90 Ngoại ngữ

2117 21/6/2018 Hình thái học 1521032 07g30 43 B34 90 Ngoại ngữ

2118 21/6/2018 Hình thái học 1521032 07g30 43 B36 90 Ngoại ngữ

2119 21/6/2018 Hình thái học 1521032 07g30 43 B37 90 Ngoại ngữ

2120 21/6/2018 Hình thái học 1521032 07g30 43 B44 90 Ngoại ngữ

2121 21/6/2018 Hình thái học 1521032 07g30 43 B46 90 Ngoại ngữ

2122 21/6/2018 Hình thái học 1521032 07g30 43 B47 90 Ngoại ngữ

2123 21/6/2018 Hình thái học 1521032 07g30 43 B54 90 Ngoại ngữ

2124 21/6/2018 Hình thái học 1521032 07g30 43 B56 90 Ngoại ngữ

2125 21/6/2018 Hình thái học 1521032 07g30 43 B57 90 Ngoại ngữ

2126 21/6/2018 Hình thái học 1521032 07g30 35 B6A 90 Ngoại ngữ

2127 21/6/2018 Hình thái học 1521032 07g30 25 B61 90 Ngoại ngữ

2128 21/6/2018 Hình thái học 1521032 07g30 25 B62 90 Ngoại ngữ

2129 21/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 42 A21 180 Ngoại ngữ

2130 21/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 41 A22 180 Ngoại ngữ

2131 21/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 42 A23 180 Ngoại ngữ

2132 21/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 42 A25 180 Ngoại ngữ

2133 21/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 40 A34 180 Ngoại ngữ

2134 21/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 42 A35 180 Ngoại ngữ

2135 21/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 41 A36 180 Ngoại ngữ

2136 21/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 42 A37 180 Ngoại ngữ

2137 21/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 42 A41 180 Ngoại ngữ

2138 21/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 40 A42 180 Ngoại ngữ

2139 21/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 42 A21 180 Ngoại ngữ

2140 21/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 42 A22 180 Ngoại ngữ

2141 21/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 40 A23 180 Ngoại ngữ

2142 21/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 39 A25 180 Ngoại ngữ

2143 21/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 40 A34 180 Ngoại ngữ

2144 21/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 40 A35 180 Ngoại ngữ

2145 21/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 40 A36 180 Ngoại ngữ

2146 21/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 40 A37 180 Ngoại ngữ

2147 21/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 40 A41 180 Ngoại ngữ

2148 21/6/2018 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 39 A42 180 Ngoại ngữ

2149 21/6/2018 Đọc báo chí 1521182 13g00 45 B21 90 Ngoại ngữ

2150 21/6/2018 Đọc báo chí 1521182 13g00 45 B34 90 Ngoại ngữ

2151 21/6/2018 Đọc báo chí 1521182 13g00 45 B36 90 Ngoại ngữ

2152 21/6/2018 Đọc báo chí 1521182 13g00 45 B37 90 Ngoại ngữ

2153 21/6/2018 Đọc báo chí 1521182 13g00 45 B44 90 Ngoại ngữ

2154 21/6/2018 Đọc báo chí 1521182 13g00 45 B46 90 Ngoại ngữ

2155 21/6/2018 Đọc báo chí 1521182 13g00 45 B47 90 Ngoại ngữ

2156 21/6/2018 Đọc báo chí 1521182 13g00 45 B54 90 Ngoại ngữ

2157 21/6/2018 Đọc báo chí 1521182 13g00 45 B56 90 Ngoại ngữ

2158 21/6/2018 Đọc báo chí 1521182 13g00 45 B57 90 Ngoại ngữ

2159 21/6/2018 Đọc báo chí 1521182 13g00 35 B6A 90 Ngoại ngữ

2160 21/6/2018 Đọc báo chí 1521182 13g00 28 B35 90 Ngoại ngữ

2161 22/6/2018 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 07g30 35 B35 60 Ngoại ngữ

Page 35: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 - 2018 ·

2162 22/6/2018 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 07g30 35 B45 60 Ngoại ngữ

2163 22/6/2018 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 07g30 35 B55 60 Ngoại ngữ

2164 22/6/2018 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 07g30 24 B51 60 Ngoại ngữ

2165 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 07g30 50 B21 60 Ngoại ngữ

2166 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 07g30 50 B34 60 Ngoại ngữ

2167 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 07g30 50 B36 60 Ngoại ngữ

2168 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 07g30 50 B37 60 Ngoại ngữ

2169 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 07g30 50 B44 60 Ngoại ngữ

2170 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 07g30 50 B46 60 Ngoại ngữ

2171 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 07g30 50 B47 60 Ngoại ngữ

2172 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 07g30 50 B54 60 Ngoại ngữ

2173 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 07g30 50 B56 60 Ngoại ngữ

2174 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 07g30 50 B57 60 Ngoại ngữ

2175 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 07g30 33 B6A 60 Ngoại ngữ

2176 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 07g30 21 B52 60 Ngoại ngữ

2177 22/6/2018 Nghe tiếng Trung 2 1910042 07g30 19 A34 60 Ngoại ngữ

2178 22/6/2018 Nghe tiếng Trung 2 1910042 07g30 19 A35 60 Ngoại ngữ

2179 22/6/2018 Nghe tiếng Trung 2 1910042 07g30 18 A36 60 Ngoại ngữ

2180 22/6/2018 Nghe tiếng Trung 2 1910042 07g30 18 A37 60 Ngoại ngữ

2181 22/6/2018 Nghe tiếng Trung 2 1910042 07g30 18 A41 60 Ngoại ngữ

2182 22/6/2018 Nghe tiếng Trung 2 1910042 07g30 18 A42 60 Ngoại ngữ

2183 22/6/2018 Nghe tiếng Trung 2 1910042 07g30 18 A43 60 Ngoại ngữ

2184 22/6/2018 Dịch nói Anh-Việt 2 4122042 07g30 18 A21 180 Ngoại ngữ

2185 22/6/2018 Dịch nói Anh-Việt 2 4122042 07g30 18 A22 180 Ngoại ngữ

2186 22/6/2018 Dịch nói Anh-Việt 2 4122042 07g30 18 A23 180 Ngoại ngữ

2187 22/6/2018 Dịch nói Anh-Việt 2 4122042 07g30 18 A25 180 Ngoại ngữ

2188 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 08g30 50 B21 60 Ngoại ngữ

2189 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 08g30 50 B34 60 Ngoại ngữ

2190 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 08g30 50 B36 60 Ngoại ngữ

2191 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 08g30 50 B37 60 Ngoại ngữ

2192 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 08g30 50 B44 60 Ngoại ngữ

2193 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 08g30 50 B46 60 Ngoại ngữ

2194 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 08g30 50 B47 60 Ngoại ngữ

2195 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 08g30 50 B54 60 Ngoại ngữ

2196 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 08g30 49 B56 60 Ngoại ngữ

2197 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 08g30 50 B57 60 Ngoại ngữ

2198 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 08g30 34 B6A 60 Ngoại ngữ

2199 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 08g30 21 B52 60 Ngoại ngữ

2200 22/6/2018 Nghe tiếng Trung 4 1920072 08g30 22 A34 60 Ngoại ngữ

2201 22/6/2018 Nghe tiếng Trung 4 1920072 08g30 21 A35 60 Ngoại ngữ

2202 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 10g00 50 B21 60 Ngoại ngữ

2203 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 10g00 50 B34 60 Ngoại ngữ

2204 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 10g00 50 B36 60 Ngoại ngữ

2205 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 10g00 50 B37 60 Ngoại ngữ

2206 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 10g00 50 B44 60 Ngoại ngữ

2207 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 10g00 50 B46 60 Ngoại ngữ

2208 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 10g00 50 B47 60 Ngoại ngữ

2209 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 10g00 50 B54 60 Ngoại ngữ

2210 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 10g00 51 B56 60 Ngoại ngữ

2211 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 10g00 50 B57 60 Ngoại ngữ

2212 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 10g00 35 B6A 60 Ngoại ngữ

2213 22/6/2018 Viết tiếng Anh 2 1521092 10g00 21 B52 60 Ngoại ngữ

2214 5/6/2018 Quản trị sự kiện 1722063 07g30 30 B61 180 Quan hệ quốc tế

2215 5/6/2018 Quản trị sự kiện 1722063 07g30 30 B62 180 Quan hệ quốc tế

2216 5/6/2018 Quản trị sự kiện 1722063 13g00 30 B61 180 Quan hệ quốc tế

2217 5/6/2018 Quản trị sự kiện 1722063 13g00 30 B62 180 Quan hệ quốc tế

2218 6/6/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 07g30 18 A37 180 Quan hệ quốc tế

2219 6/6/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 07g30 18 A41 180 Quan hệ quốc tế

2220 6/6/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 07g30 17 A42 180 Quan hệ quốc tế

2221 6/6/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 07g30 17 A43 180 Quan hệ quốc tế

2222 6/6/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 07g30 17 A44 180 Quan hệ quốc tế

2223 6/6/2018 Quản trị sự kiện 1722063 07g30 28 A45 180 Quan hệ quốc tế

2224 6/6/2018 Quản trị sự kiện 1722063 07g30 28 A46 180 Quan hệ quốc tế

2225 6/6/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 13g00 17 B41 180 Quan hệ quốc tế

Page 36: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 - 2018 ·

2226 6/6/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 13g00 17 B42 180 Quan hệ quốc tế

2227 6/6/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 13g00 17 B43 180 Quan hệ quốc tế

2228 6/6/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 13g00 17 B53 180 Quan hệ quốc tế

2229 7/6/2018 Tổng quan quan hệ công chúng (PR) 1722093 13g00 16 B61 180 Quan hệ quốc tế

2230 7/6/2018 Tổng quan quan hệ công chúng (PR) 1722093 13g00 16 B62 180 Quan hệ quốc tế

2231 8/6/2018 Soạn thảo thư tín QHCC 1720242 07g30 18 PM1 90 Quan hệ quốc tế

2232 8/6/2018 Soạn thảo thư tín QHCC 1720242 07g30 18 PM2 90 Quan hệ quốc tế

2233 8/6/2018 Soạn thảo thư tín QHCC 1720242 07g30 18 PM6 90 Quan hệ quốc tế

2234 8/6/2018 Soạn thảo thư tín QHCC 1720242 07g30 17 PM8 90 Quan hệ quốc tế

2235 8/6/2018 Soạn thảo thư tín QHCC 1720242 07g30 17 PMM 90 Quan hệ quốc tế

2236 8/6/2018 Soạn thảo thư tín QHCC 1720242 09g30 17 PM1 90 Quan hệ quốc tế

2237 8/6/2018 Soạn thảo thư tín QHCC 1720242 09g30 17 PM2 90 Quan hệ quốc tế

2238 8/6/2018 Soạn thảo thư tín QHCC 1720242 09g30 17 PM6 90 Quan hệ quốc tế

2239 8/6/2018 Soạn thảo thư tín QHCC 1720242 09g30 17 PM8 90 Quan hệ quốc tế

2240 8/6/2018 Soạn thảo thư tín QHCC 1720242 09g30 17 PMM 90 Quan hệ quốc tế

2241 11/6/2018 Quan hệ chính quyền 1722382 14g30 22 B31 90 Quan hệ quốc tế

2242 11/6/2018 Quan hệ chính quyền 1722382 14g30 22 B32 90 Quan hệ quốc tế

2243 11/6/2018 Quan hệ chính quyền 1722382 14g30 22 B33 90 Quan hệ quốc tế

2244 11/6/2018 Quan hệ chính quyền 1722382 14g30 22 B53 90 Quan hệ quốc tế

2245 12/6/2018 Hội nhập và xung đột văn hóa 1720032 07g30 20 A47 90 Quan hệ quốc tế

2246 12/6/2018 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 13g00 45 B21 90 Quan hệ quốc tế

2247 12/6/2018 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 13g00 45 B34 90 Quan hệ quốc tế

2248 12/6/2018 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 13g00 45 B36 90 Quan hệ quốc tế

2249 12/6/2018 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 13g00 45 B37 90 Quan hệ quốc tế

2250 12/6/2018 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 13g00 37 B44 90 Quan hệ quốc tế

2251 12/6/2018 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 13g00 36 B46 90 Quan hệ quốc tế

2252 12/6/2018 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 13g00 30 B45 90 Quan hệ quốc tế

2253 12/6/2018 Lễ tân ngoại giao 1531282 13g00 43 B47 90 Quan hệ quốc tế

2254 12/6/2018 Lễ tân ngoại giao 1531282 13g00 43 B54 90 Quan hệ quốc tế

2255 12/6/2018 Lễ tân ngoại giao 1531282 13g00 43 B56 90 Quan hệ quốc tế

2256 12/6/2018 Lễ tân ngoại giao 1531282 13g00 43 B57 90 Quan hệ quốc tế

2257 12/6/2018 Lễ tân ngoại giao 1531282 13g00 34 B35 90 Quan hệ quốc tế

2258 12/6/2018 Mỹ học 1722022 13g00 33 B6A 90 Quan hệ quốc tế

2259 12/6/2018 Mỹ học 1722022 13g00 24 B31 90 Quan hệ quốc tế

2260 12/6/2018 Mỹ học 1722022 13g00 24 B32 90 Quan hệ quốc tế

2261 12/6/2018 Mỹ học 1722022 13g00 24 B33 90 Quan hệ quốc tế

2262 12/6/2018 Mỹ học 1722022 13g00 24 B41 90 Quan hệ quốc tế

2263 12/6/2018 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 14g30 48 B21 90 Quan hệ quốc tế

2264 12/6/2018 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 14g30 47 B34 90 Quan hệ quốc tế

2265 12/6/2018 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 14g30 47 B36 90 Quan hệ quốc tế

2266 12/6/2018 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 14g30 47 B37 90 Quan hệ quốc tế

2267 12/6/2018 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 14g30 47 B44 90 Quan hệ quốc tế

2268 12/6/2018 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 14g30 47 B46 90 Quan hệ quốc tế

2269 12/6/2018 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 14g30 47 B47 90 Quan hệ quốc tế

2270 12/6/2018 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 14g30 47 B54 90 Quan hệ quốc tế

2271 12/6/2018 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 14g30 47 B56 90 Quan hệ quốc tế

2272 12/6/2018 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 14g30 47 B57 90 Quan hệ quốc tế

2273 12/6/2018 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 14g30 36 B6A 90 Quan hệ quốc tế

2274 12/6/2018 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 14g30 30 B35 90 Quan hệ quốc tế

2275 12/6/2018 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 14g30 30 B45 90 Quan hệ quốc tế

2276 13/6/2018 Báo chí và thông tin đối ngoại 1721012 13g00 26 B55 90 Quan hệ quốc tế

2277 13/6/2018 Báo chí và thông tin đối ngoại 1721012 13g00 26 B51 90 Quan hệ quốc tế

2278 13/6/2018 Báo chí và thông tin đối ngoại 1721012 13g00 26 B52 90 Quan hệ quốc tế

2279 13/6/2018 Báo chí và thông tin đối ngoại 1721012 13g00 26 B53 90 Quan hệ quốc tế

2280 13/6/2018 Báo chí và thông tin đối ngoại 1721012 13g00 24 B61 90 Quan hệ quốc tế

2281 13/6/2018 Báo chí và thông tin đối ngoại 1721012 13g00 24 B62 90 Quan hệ quốc tế

2282 13/6/2018 Báo chí và thông tin đối ngoại 1721012 13g00 24 A47 90 Quan hệ quốc tế

2283 14/6/2018 Kỹ năng Đọc-Viết tiếng Anh trong QHQT 1710234 09g00 50 B57 120 Quan hệ quốc tế

2284 14/6/2018 Kỹ năng Đọc-Viết tiếng Anh trong QHQT 1710234 09g00 45 B6A 120 Quan hệ quốc tế

2285 14/6/2018 Kỹ năng Đọc-Viết tiếng Anh trong QHQT 1710234 09g00 27 B61 120 Quan hệ quốc tế

2286 14/6/2018 Kỹ năng Đọc-Viết tiếng Anh trong QHQT 1710234 09g00 26 B62 120 Quan hệ quốc tế

2287 14/6/2018 Lịch sử quan hệ quốc tế 1721072 09g00 47 B34 90 Quan hệ quốc tế

2288 14/6/2018 Lịch sử quan hệ quốc tế 1721072 09g00 47 B36 90 Quan hệ quốc tế

2289 14/6/2018 Lịch sử quan hệ quốc tế 1721072 09g00 47 B37 90 Quan hệ quốc tế

Page 37: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 - 2018 ·

2290 14/6/2018 Lịch sử quan hệ quốc tế 1721072 09g00 47 B44 90 Quan hệ quốc tế

2291 14/6/2018 Lịch sử quan hệ quốc tế 1721072 09g00 47 B46 90 Quan hệ quốc tế

2292 14/6/2018 Lịch sử quan hệ quốc tế 1721072 09g00 47 B47 90 Quan hệ quốc tế

2293 14/6/2018 Lịch sử quan hệ quốc tế 1721072 09g00 47 B54 90 Quan hệ quốc tế

2294 14/6/2018 Lịch sử quan hệ quốc tế 1721072 09g00 47 B56 90 Quan hệ quốc tế

2295 14/6/2018 Lịch sử quan hệ quốc tế 1721072 09g00 19 B53 90 Quan hệ quốc tế

2296 15/6/2018 An ninh Châu á Thái Bình Dương 1730122 09g00 33 B54 90 Quan hệ quốc tế

2297 15/6/2018 Truyền thông doanh nghiệp 1523092 14g30 311 B61 60 Quan hệ quốc tế

2298 18/6/2018 Kỹ năng viết báo 1730232 08g30 15 PM1 90 Quan hệ quốc tế

2299 18/6/2018 Kỹ năng viết báo 1730232 08g30 14 PM2 90 Quan hệ quốc tế

2300 19/6/2018 Quan hệ lao động 1730212 14g30 47 B56 90 Quan hệ quốc tế

2301 19/6/2018 Quan hệ lao động 1730212 14g30 47 B57 90 Quan hệ quốc tế

2302 19/6/2018 Quan hệ lao động 1730212 14g30 40 B6A 90 Quan hệ quốc tế

2303 20/6/2018 Kỹ năng viết báo điện tử 1531262 13g00 19 PM1 90 Quan hệ quốc tế

2304 20/6/2018 Kỹ năng viết báo điện tử 1531262 13g00 18 PM2 90 Quan hệ quốc tế

2305 20/6/2018 Kỹ năng viết báo điện tử 1531262 13g00 18 PM6 90 Quan hệ quốc tế

2306 20/6/2018 Kỹ năng viết báo điện tử 1531262 13g00 18 PM8 90 Quan hệ quốc tế

2307 20/6/2018 Kỹ năng viết báo điện tử 1531262 13g00 18 PMM 90 Quan hệ quốc tế

2308 20/6/2018 Xử lý khủng hoảng 1722233 13g00 24 B31 90 Quan hệ quốc tế

2309 20/6/2018 Xử lý khủng hoảng 1722233 13g00 24 B32 90 Quan hệ quốc tế

2310 20/6/2018 Xử lý khủng hoảng 1722233 13g00 24 B33 90 Quan hệ quốc tế

2311 20/6/2018 Xử lý khủng hoảng 1722233 13g00 24 B41 90 Quan hệ quốc tế

2312 20/6/2018 Xử lý khủng hoảng 1722233 13g00 24 B42 90 Quan hệ quốc tế

2313 20/6/2018 Xử lý khủng hoảng 1722233 13g00 24 B43 90 Quan hệ quốc tế

2314 20/6/2018 Xử lý khủng hoảng 1722233 13g00 23 B51 90 Quan hệ quốc tế

2315 20/6/2018 Soạn thảo thư tín thương mại 1720142 14g30 20 PM1 90 Quan hệ quốc tế

2316 20/6/2018 Soạn thảo thư tín thương mại 1720142 14g30 19 PM2 90 Quan hệ quốc tế

2317 21/6/2018 Kỹ năng viết báo in 1730022 14g30 50 B57 90 Quan hệ quốc tế

2318 21/6/2018 Kỹ năng viết báo in 1730022 14g30 40 B6A 90 Quan hệ quốc tế

2319 21/6/2018 Kỹ năng viết báo in 1730022 14g30 36 B35 90 Quan hệ quốc tế

2320 21/6/2018 Kỹ năng viết báo in 1730022 14g30 25 B31 90 Quan hệ quốc tế

2321 21/6/2018 Kỹ năng viết báo in 1730022 14g30 24 B32 90 Quan hệ quốc tế

2322 22/6/2018 HĐ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh CN 2 1710252 09g30 201 A37 90 Quan hệ quốc tế

2323 22/6/2018 Kỹ năng xin tài trợ 1722372 09g30 104 A36 60 Quan hệ quốc tế

2324 12/6/2018 Tin học quản lý 1010353 07g30 19 PM1 90 Công nghệ thông tin

2325 12/6/2018 Tin học quản lý 1010353 07g30 19 PM2 90 Công nghệ thông tin

2326 12/6/2018 Tin học quản lý 1010353 07g30 20 PM6 90 Công nghệ thông tin

2327 12/6/2018 Tin học quản lý 1010353 07g30 18 PM8 90 Công nghệ thông tin

2328 12/6/2018 Tin học quản lý 1010353 07g30 19 PMM 90 Công nghệ thông tin

2329 12/6/2018 Hệ điều hành Linux 4030094 09g00 23 A47 60 Công nghệ thông tin

2330 12/6/2018 Tin học quản lý 1010353 09g30 20 PM1 90 Công nghệ thông tin

2331 12/6/2018 Tin học quản lý 1010353 09g30 20 PM2 90 Công nghệ thông tin

2332 12/6/2018 Tin học quản lý 1010353 09g30 21 PM6 90 Công nghệ thông tin

2333 12/6/2018 Tin học quản lý 1010353 09g30 19 PM8 90 Công nghệ thông tin

2334 12/6/2018 Tin học quản lý 1010353 09g30 19 PMM 90 Công nghệ thông tin

2335 12/6/2018 Tin học quản lý 1010353 13g00 17 PM1 90 Công nghệ thông tin

2336 12/6/2018 Tin học quản lý 1010353 13g00 17 PM2 90 Công nghệ thông tin

2337 12/6/2018 Tin học quản lý 1010353 13g00 15 PM6 90 Công nghệ thông tin

2338 12/6/2018 Tin học quản lý 1010353 13g00 18 PM8 90 Công nghệ thông tin

2339 12/6/2018 Tin học quản lý 1010353 13g00 17 PMM 90 Công nghệ thông tin

2340 12/6/2018 Tin học quản lý 1010353 15g00 18 PM1 90 Công nghệ thông tin

2341 12/6/2018 Tin học quản lý 1010353 15g00 18 PM2 90 Công nghệ thông tin

2342 12/6/2018 Tin học quản lý 1010353 15g00 18 PM6 90 Công nghệ thông tin

2343 12/6/2018 Tin học quản lý 1010353 15g00 17 PM8 90 Công nghệ thông tin

2344 12/6/2018 Tin học quản lý 1010353 15g00 18 PMM 90 Công nghệ thông tin

2345 13/6/2018 Tin học đại cương 1010083 07g30 17 PM1 90 Công nghệ thông tin

2346 13/6/2018 Tin học đại cương 1010083 07g30 17 PM2 90 Công nghệ thông tin

2347 13/6/2018 Tin học đại cương 1010083 07g30 17 PM6 90 Công nghệ thông tin

2348 13/6/2018 Tin học đại cương 1010083 07g30 16 PM8 90 Công nghệ thông tin

2349 13/6/2018 Tin học đại cương 1010083 07g30 17 PMM 90 Công nghệ thông tin

2350 13/6/2018 Tin học đại cương 1010083 09g30 17 PM1 90 Công nghệ thông tin

2351 13/6/2018 Tin học đại cương 1010083 09g30 17 PM2 90 Công nghệ thông tin

2352 13/6/2018 Tin học đại cương 1010083 09g30 17 PM6 90 Công nghệ thông tin

2353 13/6/2018 Tin học đại cương 1010083 09g30 17 PM8 90 Công nghệ thông tin

Page 38: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 - 2018 ·

2354 13/6/2018 Tin học đại cương 1010083 09g30 17 PMM 90 Công nghệ thông tin

2355 13/6/2018 Tin học đại cương 1010083 14g00 16 PM1 90 Công nghệ thông tin

2356 13/6/2018 Tin học đại cương 1010083 14g00 17 PM2 90 Công nghệ thông tin

2357 14/6/2018 Tin học đại cương 1010083 07g30 18 PM1 90 Công nghệ thông tin

2358 14/6/2018 Tin học đại cương 1010083 07g30 19 PM2 90 Công nghệ thông tin

2359 14/6/2018 Tin học đại cương 1010083 07g30 19 PM6 90 Công nghệ thông tin

2360 14/6/2018 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM8 90 Công nghệ thông tin

2361 14/6/2018 Tin học đại cương 1010083 07g30 19 PMM 90 Công nghệ thông tin

2362 14/6/2018 Tin học đại cương 1010083 09g30 21 PM1 90 Công nghệ thông tin

2363 14/6/2018 Tin học đại cương 1010083 09g30 19 PM2 90 Công nghệ thông tin

2364 14/6/2018 Tin học đại cương 1010083 09g30 19 PM6 90 Công nghệ thông tin

2365 14/6/2018 Tin học đại cương 1010083 09g30 19 PM8 90 Công nghệ thông tin

2366 14/6/2018 Tin học đại cương 1010083 09g30 19 PMM 90 Công nghệ thông tin

2367 14/6/2018 Tin học đại cương 1010083 13g00 19 PM1 90 Công nghệ thông tin

2368 14/6/2018 Tin học đại cương 1010083 13g00 19 PM2 90 Công nghệ thông tin

2369 14/6/2018 Tin học đại cương 1010083 13g00 18 PM6 90 Công nghệ thông tin

2370 14/6/2018 Tin học đại cương 1010083 13g00 19 PM8 90 Công nghệ thông tin

2371 14/6/2018 Tin học đại cương 1010083 13g00 19 PMM 90 Công nghệ thông tin

2372 14/6/2018 Tin học đại cương 1010083 15g00 19 PM1 90 Công nghệ thông tin

2373 14/6/2018 Tin học đại cương 1010083 15g00 19 PM2 90 Công nghệ thông tin

2374 14/6/2018 Tin học đại cương 1010083 15g00 19 PM6 90 Công nghệ thông tin

2375 14/6/2018 Tin học đại cương 1010083 15g00 19 PM8 90 Công nghệ thông tin

2376 14/6/2018 Tin học đại cương 1010083 15g00 19 PMM 90 Công nghệ thông tin

2377 15/6/2018 Tin học đại cương 1010083 07g30 19 PM1 90 Công nghệ thông tin

2378 15/6/2018 Tin học đại cương 1010083 07g30 19 PM2 90 Công nghệ thông tin

2379 15/6/2018 Tin học đại cương 1010083 07g30 18 PM6 90 Công nghệ thông tin

2380 15/6/2018 Tin học đại cương 1010083 07g30 18 PM8 90 Công nghệ thông tin

2381 15/6/2018 Tin học đại cương 1010083 07g30 19 PMM 90 Công nghệ thông tin

2382 15/6/2018 An ninh mạng 1230444 07g30 23 B33 60 Công nghệ thông tin

2383 15/6/2018 An ninh mạng 1230444 07g30 23 B41 60 Công nghệ thông tin

2384 15/6/2018 An ninh mạng 1230444 07g30 23 B42 60 Công nghệ thông tin

2385 15/6/2018 An ninh mạng 1230444 07g30 23 B43 60 Công nghệ thông tin

2386 15/6/2018 An ninh mạng 1230444 07g30 22 B51 60 Công nghệ thông tin

2387 15/6/2018 Tin học đại cương 1010083 09g30 18 PM1 90 Công nghệ thông tin

2388 15/6/2018 Tin học đại cương 1010083 09g30 19 PM2 90 Công nghệ thông tin

2389 15/6/2018 Tin học đại cương 1010083 09g30 19 PM6 90 Công nghệ thông tin

2390 15/6/2018 Tin học đại cương 1010083 09g30 19 PM8 90 Công nghệ thông tin

2391 15/6/2018 Tin học đại cương 1010083 09g30 18 PMM 90 Công nghệ thông tin

2392 15/6/2018 Tin học đại cương 1010083 13g00 18 PM1 90 Công nghệ thông tin

2393 15/6/2018 Tin học đại cương 1010083 13g00 18 PM2 90 Công nghệ thông tin

2394 15/6/2018 Tin học đại cương 1010083 13g00 18 PM6 90 Công nghệ thông tin

2395 15/6/2018 Tin học đại cương 1010083 13g00 18 PM8 90 Công nghệ thông tin

2396 15/6/2018 Tin học đại cương 1010083 13g00 18 PMM 90 Công nghệ thông tin

2397 15/6/2018 Hệ điều hành 1221084 14g00 36 B35 60 Công nghệ thông tin

2398 15/6/2018 Hệ điều hành 1221084 14g00 36 B45 60 Công nghệ thông tin

2399 15/6/2018 Hệ điều hành 1221084 14g00 36 B55 60 Công nghệ thông tin

2400 15/6/2018 Hệ điều hành 1221084 14g00 24 B31 60 Công nghệ thông tin

2401 15/6/2018 Hệ điều hành 1221084 14g00 24 B32 60 Công nghệ thông tin

2402 15/6/2018 Hệ điều hành 1221084 14g00 24 B33 60 Công nghệ thông tin

2403 15/6/2018 Hệ điều hành 1221084 14g00 24 B41 60 Công nghệ thông tin

2404 15/6/2018 Hệ điều hành 1221084 14g00 23 B42 60 Công nghệ thông tin

2405 15/6/2018 Hệ điều hành 1221084 14g00 23 B43 60 Công nghệ thông tin

2406 15/6/2018 Hệ điều hành 1221084 14g00 23 B62 60 Công nghệ thông tin

2407 15/6/2018 Tin học đại cương 1010083 15g00 18 PM1 90 Công nghệ thông tin

2408 15/6/2018 Tin học đại cương 1010083 15g00 18 PM2 90 Công nghệ thông tin

2409 15/6/2018 Tin học đại cương 1010083 15g00 18 PM6 90 Công nghệ thông tin

2410 15/6/2018 Tin học đại cương 1010083 15g00 18 PM8 90 Công nghệ thông tin

2411 15/6/2018 Tin học đại cương 1010083 15g00 19 PMM 90 Công nghệ thông tin

2412 18/6/2018 Tin học đại cương 1010083 07g30 18 PM1 90 Công nghệ thông tin

2413 18/6/2018 Tin học đại cương 1010083 07g30 18 PM2 90 Công nghệ thông tin

2414 18/6/2018 Tin học đại cương 1010083 07g30 19 PM6 90 Công nghệ thông tin

2415 18/6/2018 Tin học đại cương 1010083 07g30 18 PM8 90 Công nghệ thông tin

2416 18/6/2018 Tin học đại cương 1010083 07g30 17 PMM 90 Công nghệ thông tin

2417 18/6/2018 Tin học đại cương 1010083 09g30 18 PM1 90 Công nghệ thông tin

Page 39: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 - 2018 ·

2418 18/6/2018 Tin học đại cương 1010083 09g30 18 PM2 90 Công nghệ thông tin

2419 18/6/2018 Tin học đại cương 1010083 09g30 18 PM6 90 Công nghệ thông tin

2420 18/6/2018 Tin học đại cương 1010083 09g30 18 PM8 90 Công nghệ thông tin

2421 18/6/2018 Tin học đại cương 1010083 09g30 18 PMM 90 Công nghệ thông tin

2422 18/6/2018 Tin học đại cương 1010083 13g00 18 PM1 90 Công nghệ thông tin

2423 18/6/2018 Tin học đại cương 1010083 13g00 17 PM2 90 Công nghệ thông tin

2424 18/6/2018 Tin học đại cương 1010083 13g00 19 PM6 90 Công nghệ thông tin

2425 18/6/2018 Tin học đại cương 1010083 13g00 18 PM8 90 Công nghệ thông tin

2426 18/6/2018 Tin học đại cương 1010083 13g00 18 PMM 90 Công nghệ thông tin

2427 18/6/2018 Tin học đại cương 1010083 15g00 18 PM1 90 Công nghệ thông tin

2428 18/6/2018 Tin học đại cương 1010083 15g00 19 PM2 90 Công nghệ thông tin

2429 18/6/2018 Tin học đại cương 1010083 15g00 18 PM6 90 Công nghệ thông tin

2430 18/6/2018 Tin học đại cương 1010083 15g00 18 PM8 90 Công nghệ thông tin

2431 18/6/2018 Tin học đại cương 1010083 15g00 18 PMM 90 Công nghệ thông tin

2432 20/6/2018 Đại số tuyến tính 1221193 14g30 45 B21 90 Công nghệ thông tin

2433 20/6/2018 Đại số tuyến tính 1221193 14g30 45 B34 90 Công nghệ thông tin

2434 20/6/2018 Đại số tuyến tính 1221193 14g30 45 B36 90 Công nghệ thông tin

2435 20/6/2018 Đại số tuyến tính 1221193 14g30 45 B37 90 Công nghệ thông tin

2436 20/6/2018 Đại số tuyến tính 1221193 14g30 45 B44 90 Công nghệ thông tin

2437 20/6/2018 Đại số tuyến tính 1221193 14g30 45 B46 90 Công nghệ thông tin

2438 20/6/2018 Đại số tuyến tính 1221193 14g30 23 B61 90 Công nghệ thông tin

2439 20/6/2018 Tin học quản lý 1010353 15g00 18 PM6 90 Công nghệ thông tin

2440 20/6/2018 Tin học quản lý 1010353 15g00 17 PM8 90 Công nghệ thông tin

2441 20/6/2018 Tin học quản lý 1010353 15g00 17 PMM 90 Công nghệ thông tin

2442 22/6/2018 Thiết kế hệ thống mạng 1230454 14g30 21 B42 90 Công nghệ thông tin

2443 22/6/2018 Thiết kế hệ thống mạng 1230454 14g30 21 B43 90 Công nghệ thông tin

Lý Ngọc Đức

PHỤ TRÁCH BAN

(đã ký)