LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM … 1 19...STT Mã học phần Tên học...

16
STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Ngày thi Giờ thi Phòng thi Khoa Ghi chú 1 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 09/12/2019 07h00 A305, A306, A307, A308, C101, C102, C103, C104, C201, C202, C203, C204, C206, C207, C208, D001, D002, D003, D004, D005, D006, D101, D102, D103, D104, D105, D106 Kinh tế chính trị 2 FIN3003 Công cụ tài chính phái sinh 3 09/12/2019 07h00 A211, A212, A213 Tài chính CLC 3 COM2002 Quản trị phân phối 3 09/12/2019 07h00 A311, A312, A313 Thương mại điện tử CLC 4 2161153 Quản trị tài chính du lịch 3 09/12/2019 07h00 A214 Du lịch 5 TOU3009 Quản trị tài chính du lịch và khách sạn 3 09/12/2019 07h00 A214 Du lịch 6 IBS2003 Giao dịch thương mại quốc tế 3 09/12/2019 09h00 C101, C102, C103, C104, C201, C202, C203, C204, C206, C207, C208, D001, D002 Kinh doanh quốc tế 7 ACC3008 Hệ thống thông tin kế toán 3 09/12/2019 09h00 A306, A307, A308, D003, D004, D005, D006, D101, D102, D103, D104, D105, D106 Kế toán 8 2100452 Hệ thống thông tin kế toán 2 3 09/12/2019 09h00 D003 Kế toán 9 SMT2001 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 09/12/2019 09h00 A211, A212, A213, A214, A311, A312, A313 Kinh tế chính trị 10 STA3009 Thống kê ngành 3 09/12/2019 09h00 A305 Thống kê - Tin học 11 TOU1001 Giao tiếp trong kinh doanh 3 09/12/2019 13h30 A211, A212, A213, A214, A311, A312, A313, A314, C101, C102, C103, C104, C201, C202, C203, C204, C206, C207, C208 Du lịch 12 AUD3005 Kiểm toán 3 09/12/2019 13h30 D103, D104, D105 Kế toán CLC 13 AUD3005 Kiểm toán 3 09/12/2019 13h30 D001, D002, D003, D004, D005, D006, D101, D102 Kế toán 14 2100113 Kiểm toán tài chính 3 09/12/2019 13h30 D001 Kế toán 15 ECO3005 Phân tích kinh tế - xã hội 3 09/12/2019 13h30 D204, D205 Kinh tế LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019-2020 1 / 16

Transcript of LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM … 1 19...STT Mã học phần Tên học...

Page 1: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM … 1 19...STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Ngày thi Giờ thi Phòng thi Khoa Ghi chú 1 SMT1002 Các

STTMã học

phầnTên học phần

Số tín

chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa

Ghi

chú

1 SMT1002Các nguyên lý cơ bản của chủ

nghĩa Mác-Lênin phần 23 09/12/2019 07h00

A305, A306, A307, A308, C101, C102,

C103, C104, C201, C202, C203, C204,

C206, C207, C208, D001, D002, D003,

D004, D005, D006, D101, D102, D103,

D104, D105, D106

Kinh tế chính trị

2 FIN3003 Công cụ tài chính phái sinh 3 09/12/2019 07h00 A211, A212, A213 Tài chính CLC

3 COM2002 Quản trị phân phối 3 09/12/2019 07h00 A311, A312, A313 Thương mại điện tử CLC

4 2161153 Quản trị tài chính du lịch 3 09/12/2019 07h00 A214 Du lịch

5 TOU3009Quản trị tài chính du lịch và khách

sạn3 09/12/2019 07h00 A214 Du lịch

6 IBS2003 Giao dịch thương mại quốc tế 3 09/12/2019 09h00C101, C102, C103, C104, C201, C202,

C203, C204, C206, C207, C208, D001, D002Kinh doanh quốc tế

7 ACC3008 Hệ thống thông tin kế toán 3 09/12/2019 09h00A306, A307, A308, D003, D004, D005,

D006, D101, D102, D103, D104, D105, D106Kế toán

8 2100452 Hệ thống thông tin kế toán 2 3 09/12/2019 09h00 D003 Kế toán

9 SMT2001 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 09/12/2019 09h00 A211, A212, A213, A214, A311, A312, A313 Kinh tế chính trị

10 STA3009 Thống kê ngành 3 09/12/2019 09h00 A305 Thống kê - Tin học

11 TOU1001 Giao tiếp trong kinh doanh 3 09/12/2019 13h30

A211, A212, A213, A214, A311, A312,

A313, A314, C101, C102, C103, C104,

C201, C202, C203, C204, C206, C207, C208

Du lịch

12 AUD3005 Kiểm toán 3 09/12/2019 13h30 D103, D104, D105 Kế toán CLC

13 AUD3005 Kiểm toán 3 09/12/2019 13h30D001, D002, D003, D004, D005, D006,

D101, D102Kế toán

14 2100113 Kiểm toán tài chính 3 09/12/2019 13h30 D001 Kế toán

15 ECO3005 Phân tích kinh tế - xã hội 3 09/12/2019 13h30 D204, D205 Kinh tế

LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019-2020

1 / 16

Page 2: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM … 1 19...STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Ngày thi Giờ thi Phòng thi Khoa Ghi chú 1 SMT1002 Các

STTMã học

phầnTên học phần

Số tín

chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa

Ghi

chú

16 FIN3001 Tài chính quốc tế 3 09/12/2019 13h30 D106, D201, D202 Tài chính CLC

17 SMT3007Các học thuyết kinh tế trong tác

phẩm của Mác và Lênin3 09/12/2019 15h30 D105 Kinh tế chính trị

18 TOU1001 Giao tiếp trong kinh doanh 3 09/12/2019 15h30

A211, A212, A213, A214, A311, A312,

A313, A314, C101, C102, C103, C104,

C201, C202, C203, C204, C206, C207, C208

Du lịch

19 AUD3002 Kiểm toán tài chính 2 3 09/12/2019 15h30 D001, D002, D003, D004 Kế toán CLC

20 SMT3017Quản lý nhà nước về tài nguyên

môi trường2 09/12/2019 15h30 D201, D202 Lý luận chính trị

21 TOU3002 Quản trị cung ứng dịch vụ 3 09/12/2019 15h30 D005, D006, D101, D102, D103, D104 Du lịch

22 STA2003 Thống kê toán 3 09/12/2019 15h30 D204, D205 Thống kê - Tin học

23 2120211Đường lối cách mạng của Đảng

cộng sản Việt Nam3 10/12/2019 07h00 C103 Lý luận chính trị

24 SMT1003Đường lối cách mạng của Đảng

cộng sản Việt Nam3 10/12/2019 07h00 A312, A313, A314, C101, C102 Lý luận chính trị CLC

25 SMT1003Đường lối cách mạng của Đảng

cộng sản Việt Nam3 10/12/2019 07h00

C103, C104, C201, C202, C203, C204,

C206, C207, C208, D001, D002, D003,

D004, D005, D006, D101, D102, D103,

D104, D105, D106, D201, D202, D204,

D205, D206

Lý luận chính trị

26 LAW3003 Luật dân sự 2 3 10/12/2019 07h00 A211, A212, A213, A214, A311 Luật

27 LAW2001 Luật kinh doanh 3 10/12/2019 09h00

C102, C103, C104, C201, C202, C203,

C204, C206, C207, C208, D001, D002,

D003, D004, D005, D006, D101, D102,

D103, D104, D105, D106, D201, D202,

D204, D205

Luật

28 FIN3006 Quản trị tài chính 3 10/12/2019 09h00A211, A212, A213, A214, A311, A312,

A313, A314, C101Tài chính

29 ACC3005 Kế toán công ty 3 10/12/2019 13h30 A211, A212, A213, A214, A311, A312 Kế toán CLC

30 2100482 Kế toán tài chính 3 3 10/12/2019 13h30 A214 Kế toán CLC

2 / 16

Page 3: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM … 1 19...STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Ngày thi Giờ thi Phòng thi Khoa Ghi chú 1 SMT1002 Các

STTMã học

phầnTên học phần

Số tín

chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa

Ghi

chú

31 IBS3002 Logistics và Thương mại quốc tế 3 10/12/2019 13h30 C101, C102, C103, C104, C201 Kinh doanh quốc tế CLC

32 2150042 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 10/12/2019 13h30 C202 Thống kê - Tin học

33 2140602 Thanh toán quốc tế 3 10/12/2019 13h30 A313 Ngân hàng

34 BAN3006 Thanh toán quốc tế 3 10/12/2019 13h30 A313, A314 Ngân hàng

35 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 10/12/2019 13h30

C202, C203, C204, C206, C207, C208,

D001, D002, D003, D004, D005, D006,

D101, D102, D103, D104, D105, D106,

D201, D202, D204

Thống kê - Tin học

36 ECO3021 Dân số và phát triển 2 10/12/2019 15h30 C103, C104, C201 Kinh tế

37 2111283 Luật Ngân hàng 2 10/12/2019 15h30 A211 Luật

38 LAW3014 Luật ngân hàng 2 10/12/2019 15h30 A211, A212, A213, A214 Luật

39 TOU3014 Quản trị kinh doanh lữ hành 2 10/12/2019 15h30 A311, A312, A313, A314 Du lịch

40 BAN3016 Thẩm định dự án đầu tư công 3 10/12/2019 15h30 C101, C102 Ngân hàng

41 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 10/12/2019 15h30

C202, C203, C204, C206, C207, C208,

D001, D002, D003, D004, D005, D006,

D101, D102, D103, D104, D105, D106,

D201, D202, D204

Thống kê - Tin học

42 FIN3002 Đầu tư tài chính 3 11/12/2019 07h00 A211, A212, A213, A214 Tài chính

43 LAW3001 Luật thương mại quốc tế 3 11/12/2019 07h00 C101, C102, C103, C104, C201 Luật

44 2111323 Luật thương mại quốc tế 2 2 11/12/2019 07h00 C101 Luật

45 STA3003 Nguyên lý thống kê 3 11/12/2019 07h00 A314 Thống kê - Tin học

46 TOU3009Quản trị tài chính du lịch và

khách sạn3 11/12/2019 07h00 A311, A312, A313 Du lịch CLC

47 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính 3 11/12/2019 07h00

C202, C203, C204, C206, C207, C208,

D001, D002, D003, D004, D005, D006,

D101, D102, D103, D104, D105, D106, D201

Tài chính

48 MKT3004 Chiến lược marketing 3 11/12/2019 09h00 C101, C102, C103 Marketing CLC

49 ECO2002 Kinh tế phát triển 3 11/12/2019 09h00 A211, A212 Kinh tế

50 MGT3007 Logistic 3 11/12/2019 09h00 A213, A214 Quản trị Kinh doanh

51 LAW3023 Luật học so sánh 2 11/12/2019 09h00 A311, A312 Luật

3 / 16

Page 4: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM … 1 19...STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Ngày thi Giờ thi Phòng thi Khoa Ghi chú 1 SMT1002 Các

STTMã học

phầnTên học phần

Số tín

chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa

Ghi

chú

52 2130713 Marketing chiến lược 3 11/12/2019 09h00 C103 Marketing CLC

53 STA3008 Phân tích dãy số thời gian và dự báo 3 11/12/2019 09h00 A313 Thống kê - Tin học

54 TOU3017 Quản trị hậu cần sự kiện và lễ hội 3 11/12/2019 09h00 A314 Du lịch

55 SMT3008Tổ chức bộ máy hành chính Nhà

nước3 11/12/2019 09h00 C104 Kinh tế chính trị

56 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính 3 11/12/2019 09h00

C202, C203, C204, C206, C207, C208,

D001, D002, D003, D004, D005, D006,

D101, D102, D103, D104, D105, D106, D201

Tài chính

57 ECO3007Chương trình và dự án phát triển

kinh tế - xã hội3 11/12/2019 13h30 A211, A212 Kinh tế

58 2100022 Kế toán tài chính 3 11/12/2019 13h30 A213 Kế toán

59 ACC2003 Kế toán tài chính 3 11/12/2019 13h30 A213, A214, A311, A312, A313, A314 Kế toán

60 ACC2001 Kế toán tài chính 1 3 11/12/2019 13h30 A213 Kế toán

61 LAW3015 Luật tố tụng hành chính 2 11/12/2019 13h30 C101 Luật

62 ACC1001 Nguyên lý kế toán 3 11/12/2019 13h30

C203, C204, C206, C207, C208, D001,

D002, D003, D004, D005, D006, D101,

D102, D103, D104, D105, D106

Kế toán

63 TOU3011 Quản trị sự kiện và lễ hội 3 11/12/2019 13h30 C102, C103, C104 Du lịch CLC

64 ECO3013 Tâm lý học lao động 3 11/12/2019 13h30 C201, C202 Kinh tế

65 BAN3009 Bảo hiểm xã hội 3 11/12/2019 15h30 A211, A212 Ngân hàng

66 MIS3024 Chính phủ điện tử 2 11/12/2019 15h30 A313 Thống kê - Tin học

67 MIS3011Hệ thống hoạch định nguồn lực

doanh nghiệp3 11/12/2019 15h30 A213, A214 Thống kê - Tin học

68 ECO3014 Kinh tế công nâng cao 3 11/12/2019 15h30 A314 Kinh tế

69 LAW3008 Luật tố tụng dân sự 3 11/12/2019 15h30 A311, A312 Luật

70 TOU3006 Marketing sự kiện và lễ hội 3 11/12/2019 15h30 C101 Du lịch

71 2100012 Nguyên lý kế toán 3 11/12/2019 15h30 C203 Kế toán

72 ACC1001 Nguyên lý kế toán 3 11/12/2019 15h30

C203, C204, C206, C207, C208, D001,

D002, D003, D004, D005, D006, D101,

D102, D103, D104, D105, D106

Kế toán

4 / 16

Page 5: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM … 1 19...STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Ngày thi Giờ thi Phòng thi Khoa Ghi chú 1 SMT1002 Các

STTMã học

phầnTên học phần

Số tín

chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa

Ghi

chú

73 STA3005 Phương pháp điều tra 3 11/12/2019 15h30 C202 Thống kê - Tin học

74 2131053 Quản trị chuỗi cung ứng chiến lược 3 11/12/2019 15h30 A213 Quản trị Kinh doanh

75 BAN3006 Thanh toán quốc tế 3 11/12/2019 15h30 C102, C103, C104 Ngân hàng CLC

76 MGT3004 Quản trị dự án 3 12/12/2019 07h00 A211, A212 Quản trị Kinh doanh CLC

77 2120061 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 12/12/2019 07h00 A214 Kinh tế chính trị

78 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 12/12/2019 07h00

A214, A311, A312, A313, A314, C101,

C102, C103, C104, C201, C202, C203,

C204, C206, C207, C208, D001, D002,

D003, D004, D005, D006, D101, D102,

D103, D104, D105, D106, D201, D202

Kinh tế chính trị

79 STA3010 Thống kê tài chính 3 12/12/2019 07h00 A213 Thống kê - Tin học

80 2150062 Hệ thống thông tin quản lý 3 12/12/2019 09h00 A213 Thống kê - Tin học

81 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý 3 12/12/2019 09h00

A213, A214, A311, A312, A313, A314,

C101, C102, C103, C104, C201, C202,

C203, C204, C206, C207, C208, D001,

D002, D003, D004, D005, D006, D101,

D102, D103, D104, D105, D106, D201,

D202, D203

Thống kê - Tin học

82 ECO3019Phương pháp định lượng trong kinh

tế3 12/12/2019 09h00 A211, A212 Kinh tế

83 SMT1001Các nguyên lý cơ bản của chủ

nghĩa Mác-Lênin phần 12 12/12/2019 13h30

A212, A213, A214, A311, A312, A313,

A314, C101, C102, C103, C104, C201,

C202, C203, C204, C206, C207, C208,

D001, D002, D003, D004, D005, D006,

D101, D102, D103, D104, D105, D106,

D201, D202

Lý luận chính trị

84 BAN3013 Nghiệp vụ kho bạc 3 12/12/2019 13h30 A211 Ngân hàng

5 / 16

Page 6: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM … 1 19...STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Ngày thi Giờ thi Phòng thi Khoa Ghi chú 1 SMT1002 Các

STTMã học

phầnTên học phần

Số tín

chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa

Ghi

chú

85 SMT1001Các nguyên lý cơ bản của chủ

nghĩa Mác-Lênin phần 12 12/12/2019 15h30

A212, A213, A214, A311, A312, A313,

A314, C101, C102, C103, C104, C201,

C202, C203, C204, C206, C207, C208,

D001, D002, D003, D004, D005, D006,

D101, D102, D103, D104, D105, D106,

D201, D202

Lý luận chính trị

86 2100093 Kế toán tài chính 2 3 13/12/2019 07h00 D001 Kế toán

87 ACC3001 Kế toán tài chính 2 3 13/12/2019 07h00

D001, D002, D003, D004, D005, D006,

D101, D102, D103, D104, D105, D106,

D201, D202, D204

Kế toán

88 SMT3002 Lịch sử các học thuyết chính trị 2 13/12/2019 07h00 A211, A212 Kinh tế chính trị

89 LAW3019 Luật kinh doanh bất động sản 2 13/12/2019 07h00 D205 Luật

90 ECO3003Lý thuyết trò chơi và tư duy chiến

lược3 13/12/2019 07h00 A311, A312, A313, A314 Kinh tế

91 IBS3007 Quản trị đa văn hóa 3 13/12/2019 07h00 A213, A214 Kinh doanh quốc tế CLC

92 IBS3007 Quản trị đa văn hóa 3 13/12/2019 07h00C101, C102, C103, C104, C201, C202,

C203, C204, C206, C207, C208Kinh doanh quốc tế

93 2130873 Lãnh đạo 3 13/12/2019 09h00 C206 Quản trị Kinh doanh

94 2110643 Luật hiến pháp 3 13/12/2019 09h00 A211 Luật

95 LAW2006 Luật hiến pháp 3 13/12/2019 09h00 A211, A212, A213, A214, A311 Luật

96 MGT2002 Nhập môn kinh doanh 3 13/12/2019 09h00

C206, C207, C208, D001, D002, D003,

D004, D005, D006, D101, D102, D103,

D104, D105, D106, D201, D202

Quản trị Kinh doanh

97 SMT3016Quản lý Nhà nước về nông nghiệp,

nông thôn2 13/12/2019 09h00 C203 Lý luận chính trị

98 TOU3015 Quản trị điểm đến du lịch 2 13/12/2019 09h00 A312, A313, A314 Du lịch CLC

99 MGT3009 Quản trị mua sắm 3 13/12/2019 09h00 C101, C102, C103, C104 Quản trị Kinh doanh

100 2140562 Quản trị ngân hàng 3 13/12/2019 09h00 D204 Ngân hàng

101 BAN3005 Quản trị ngân hàng 3 13/12/2019 09h00 D204, D205 Ngân hàng

102 2140573 Quản trị ngân hàng nâng cao 3 13/12/2019 09h00 D204 Ngân hàng

103 FIN3005 Tài chính công ty nâng cao 3 13/12/2019 09h00 C201, C202 Tài chính CLC

104 TOU3003 Văn hóa Việt Nam 3 13/12/2019 09h00 C204 Du lịch

6 / 16

Page 7: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM … 1 19...STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Ngày thi Giờ thi Phòng thi Khoa Ghi chú 1 SMT1002 Các

STTMã học

phầnTên học phần

Số tín

chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa

Ghi

chú

105 SMT3011 Đại cương văn hóa Việt Nam 2 13/12/2019 13h30 A311 Lý luận chính trị

106 COM3007 Kinh tế thương mại 3 13/12/2019 13h30 A211, A212, A213, A214 Thương mại điện tử

107 2130862 Kinh tế vi mô nâng cao 3 13/12/2019 13h30 A312 Quản trị Kinh doanh

108 MGT2001 Kinh tế vi mô nâng cao 3 13/12/2019 13h30 A312, A313, A314 Quản trị Kinh doanh

109 MKT3007 Marketing kỹ thuật số 3 13/12/2019 13h30 C101, C102, C103 Marketing CLC

110 LAW3016 Pháp luật an sinh xã hội 2 13/12/2019 13h30 C104 Luật

111 2140613 Phân tích tín dụng và cho vay 3 13/12/2019 13h30 C202 Ngân hàng CLC

112 BAN3007 Phân tích tín dụng và cho vay 3 13/12/2019 13h30 C201, C202, C203 Ngân hàng CLC

113 TOU3022Quản trị rủi ro đám đông và an toàn

cho khách tham dự2 13/12/2019 13h30 C204 Du lịch

114 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3 13/12/2019 13h30

D001, D002, D003, D004, D005, D006,

D101, D102, D103, D104, D105, D106,

D201, D202

Tổ Ngoại ngữ

115 STA3006 Thống kê dân số và lao động 3 13/12/2019 13h30 D203 Thống kê - Tin học

116 AUD3003 Kiểm toán hoạt động 3 13/12/2019 15h30 A311, A312, A313, A314 Kế toán CLC

117 2110783 Luật thương mại (HP2) 3 13/12/2019 15h30 C101 Luật

118 LAW3005 Luật thương mại 2 3 13/12/2019 15h30 C101, C102, C103, C104, C201 Luật

119 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3 13/12/2019 15h30 A211, A212, A213, A214 Tổ Ngoại ngữ CLC

120 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3 13/12/2019 15h30

D001, D002, D003, D004, D005, D006,

D101, D102, D103, D104, D105, D106,

D201, D202, D203

Tổ Ngoại ngữ

121 ENG3005 Tiếng Anh kinh tế 3 13/12/2019 15h30 C202, C203, C204 Tổ Ngoại ngữ

122 MIS2001 Cơ sở dữ liệu 3 16/12/2019 07h00 C101, C102 Thống kê - Tin học

123 BAN3001 Định giá tài sản 3 16/12/2019 07h00A211, A212, A213, A214, A311, A312,

A313, A314Ngân hàng

124 ENG2012 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 16/12/2019 07h00 C103, C104, C201, C202, C203 Trường ĐHNN

125 ENG2012 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 16/12/2019 07h00

C204, C206, C207, C208, D001, D002,

D003, D004, D005, D006, D101, D102,

D103, D104, D105, D106, D201, D202, D204

Trường ĐHNN

7 / 16

Page 8: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM … 1 19...STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Ngày thi Giờ thi Phòng thi Khoa Ghi chú 1 SMT1002 Các

STTMã học

phầnTên học phần

Số tín

chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa

Ghi

chú

126 ENG2012 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 16/12/2019 09h00

C204, C206, C207, C208, D001, D002,

D003, D004, D005, D006, D101, D102,

D103, D104, D105, D106, D201, D202, D204

Trường ĐHNN

127 2100512 Kiểm soát nội bộ 3 16/12/2019 09h00 A212 Kế toán CLC

128 AUD3004 Kiểm soát nội bộ 3 16/12/2019 09h00 A211, A212, A213 Kế toán CLC

129 SMT3005Kinh tế chính trị XHCN và thời kỳ

quá độ lên CNXH ở Việt Nam3 16/12/2019 09h00 A214 Kinh tế chính trị

130 HOS3001 Marketing dịch vụ 3 16/12/2019 09h00 A311, A312, A313 Du lịch CLC

131 HOS3001 Marketing dịch vụ 3 16/12/2019 09h00 C101, C102, C103, C104, C201, C202 Du lịch

132 SMT3026Quản lý nhà nước về tôn giáo và

dân tộc2 16/12/2019 09h00 A314 Lý luận chính trị

133 ENG2013 IELTS INTERMEDIATE 1 3 16/12/2019 13h30 A211, A212, A213, A214 Trường ĐHNN

134 ENG2013 IELTS INTERMEDIATE 1 3 16/12/2019 13h30

C101, C102, C103, C104, C201, C202,

C203, C204, C206, C207, C208, D001,

D002, D003, D004, D005, D006, D101,

D102, D103, D104, D105, D106, D201, D202

Trường ĐHNN

135 ENG3008 Ielts Skills 4 16/12/2019 13h30 A313 Tổ Ngoại ngữ

136 2150022 Kinh tế lượng 3 16/12/2019 13h30 D204 Thống kê - Tin học

137 STA3001 Kinh tế lượng 3 16/12/2019 13h30 D204, D205 Thống kê - Tin học

138 LAW3027 Luật môi trường 2 16/12/2019 13h30 A311, A312 Luật

139 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2 16/12/2019 15h30 A211, A212, A213, A214 Trường ĐHNN

140 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2 16/12/2019 15h30

C101, C102, C103, C104, C201, C202,

C203, C204, C206, C207, C208, D001,

D002, D003, D004, D005, D006, D101,

D102, D103, D104, D105, D106, D201,

D202, D204, D205

Trường ĐHNN

141 TOU3015 Quản trị điểm đến du lịch 2 16/12/2019 15h30 A311, A312 Du lịch

142 IBS3013 Đàm phán kinh doanh 3 17/12/2019 07h00C102, C103, C104, C201, C202, C203,

C204, C206, C207Kinh doanh quốc tế CLC

143 2161053 Đàm phán thương mại 3 17/12/2019 07h00 C201 Kinh doanh quốc tế CLC

8 / 16

Page 9: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM … 1 19...STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Ngày thi Giờ thi Phòng thi Khoa Ghi chú 1 SMT1002 Các

STTMã học

phầnTên học phần

Số tín

chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa

Ghi

chú

144 ENG1014 IELTS BEGINNERS 2 2 17/12/2019 07h00

D001, D002, D003, D004, D005, D006,

D101, D102, D103, D104, D105, D106,

D201, D202, D204, D205, D206

Trường ĐHNN

145 BAN3003 Nghiệp vụ ngân hàng 3 17/12/2019 07h00 A312, A313 Ngân hàng

146 ENG3004 Tiếng Anh chuyên ngành luật 3 17/12/2019 07h00 A211, A212, A213, A214, A311 Tổ Ngoại ngữ

147 VNA4001 Tiếng việt chuyên ngành 3 3 17/12/2019 07h00 C101 Ngữ Văn

148 VNA2002 Tiếng việt đại cương 3 3 17/12/2019 07h00 A314 Ngữ Văn

149 ENG1014 IELTS BEGINNERS 2 2 17/12/2019 09h00

D001, D002, D003, D004, D005, D006,

D101, D102, D103, D104, D105, D106,

D201, D202, D204, D205, D206

Trường ĐHNN

150 ACC2002 Kế toán quản trị 3 17/12/2019 09h00 A211, A212, A213 Kế toán CLC

151 ACC2002 Kế toán quản trị 3 17/12/2019 09h00 A311, A312, A313 Kế toán

152 LAW3006Kỹ thuật xây dựng văn bản pháp

luật2 17/12/2019 09h00 C101, C102, C103, C104 Luật

153 2110513Kỹ thuật xây dựng văn bản pháp

luật 2 17/12/2019 09h00 C101 Luật

154 ECO3022 Phát triển nông thôn 3 17/12/2019 09h00 C201, C202, C203 Kinh tế

155 2140582 Toán tài chính 3 17/12/2019 09h00 C204 Ngân hàng

156 BAN3002 Toán tài chính 3 17/12/2019 09h00 C204, C206, C207 Ngân hàng

157 LAW2008 Công pháp quốc tế 3 17/12/2019 13h30 A211, A212, A213, A214, A311, A312 Luật

158 ECO3006Chiến lược phát triển kinh tế - xã

hội3 17/12/2019 13h30 A313, A314 Kinh tế

159 SMT3012 Hành chính học 3 17/12/2019 13h30 C101 Lý luận chính trị

160 ENG2011 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 17/12/2019 13h30

C203, C204, C206, C207, C208, D001,

D002, D003, D004, D005, D006, D101,

D102, D103, D104, D105, D106, D201

Trường ĐHNN

161 MGT3010 Lý thuyết và thiết kế tổ chức 3 17/12/2019 13h30 C201, C202 Quản trị Kinh doanh

162 BAN3012 Quản lý thuế 3 17/12/2019 13h30 C102, C103, C104 Ngân hàng

163 ENG2011 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 17/12/2019 15h30 C102, C103, C104, C201, C202 Trường ĐHNN

164 ENG2011 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 17/12/2019 15h30

C203, C204, C206, C207, C208, D001,

D002, D003, D004, D005, D006, D101,

D102, D103, D104, D105, D106, D201

Trường ĐHNN

9 / 16

Page 10: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM … 1 19...STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Ngày thi Giờ thi Phòng thi Khoa Ghi chú 1 SMT1002 Các

STTMã học

phầnTên học phần

Số tín

chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa

Ghi

chú

165 ENG3007 Business English 4 17/12/2019 15h30 A314 Tổ Ngoại ngữ

166 IBS3010 Marketing quốc tế 3 17/12/2019 15h30 A211, A212, A213, A214 Kinh doanh quốc tế

167 TOU3005 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 17/12/2019 15h30 A311, A312, A313 Du lịch CLC

168 2160032 Kinh doanh xuất nhập khẩu 3 18/12/2019 07h00 C102 Kinh doanh quốc tế CLC

169 IBS3004 Kinh doanh xuất nhập khẩu 3 18/12/2019 07h00 C101, C102, C103, C104, C201 Kinh doanh quốc tế CLC

170 2110183 Kinh tế vùng 2 18/12/2019 07h00 A311 Kinh tế

171 ECO3020 Kinh tế vùng 3 18/12/2019 07h00 A311, A312, A313 Kinh tế

172 MIS3002 Mạng và truyền thông 3 18/12/2019 07h00 A211, A212, A213, A214 Thống kê - Tin học

173 ENG1012 PRE-IELTS 2 2 18/12/2019 07h00D001, D002, D003, D004, D005, D006,

D101, D102, D103, D104, D105, D106, D201Trường ĐHNN

174 LAW3017 Pháp luật thi hành án 2 18/12/2019 07h00 A314 Luật

175 2111373 Pháp luật về thi hành án 3 18/12/2019 07h00 A314 Luật

176 2130132 Quản trị sản xuất 3 18/12/2019 07h00 C202 Quản trị Kinh doanh

177 MGT3003 Quản trị sản xuất 3 18/12/2019 07h00 C202, C203, C204, C206, C207 Quản trị Kinh doanh

178 SMT3020Tổ chức nhân sự trong cơ quan

hành chính2 18/12/2019 07h00 C208 Lý luận chính trị

179 ECO3008 Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội 3 18/12/2019 09h00 C208 Kinh tế

180 2140203 Kế toán ngân hàng 3 18/12/2019 09h00 A311 Ngân hàng CLC

181 BAN3004 Kế toán ngân hàng 3 18/12/2019 09h00 A311, A312, A313 Ngân hàng CLC

182 LAW3002 Luật tài chính 2 18/12/2019 09h00 A314 Luật

183 ENG1012 PRE-IELTS 2 2 18/12/2019 09h00D001, D002, D003, D004, D005, D006,

D101, D102, D103, D104, D105, D106, D201Trường ĐHNN

184 TOU3020 Quản trị dự án sự kiện và lễ hội 3 18/12/2019 09h00 C207 Du lịch

185 HOS3005 Quản trị khu vực hậu cần khách sạn 3 18/12/2019 09h00 C204 Du lịch

186 COM3005 Quản trị xúc tiến 3 18/12/2019 09h00 C203 Thương mại điện tử CLC

187 COM3005 Quản trị xúc tiến 3 18/12/2019 09h00 C202 Thương mại điện tử

188 2140132 Tài chính quốc tế 3 18/12/2019 09h00 C101 Tài chính

189 FIN3001 Tài chính quốc tế 3 18/12/2019 09h00 C101, C102, C103, C104, C201 Tài chính

10 / 16

Page 11: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM … 1 19...STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Ngày thi Giờ thi Phòng thi Khoa Ghi chú 1 SMT1002 Các

STTMã học

phầnTên học phần

Số tín

chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa

Ghi

chú

190 VNA2003 Tiếng việt thực hành 2 18/12/2019 09h00 C206 Ngữ Văn

191 MKT3006 Truyền thông marketing 3 18/12/2019 09h00 A211, A212, A213, A214 Marketing

192 FIN3002 Đầu tư tài chính 3 18/12/2019 13h30 A211, A212, A213, A214 Tài chính CLC

193 ENG1013 IELTS BEGINNERS 1 3 18/12/2019 13h30

C207, C208, D001, D002, D003, D004,

D005, D006, D101, D102, D103, D104,

D105, D106, D201, D202, D204

Trường ĐHNN

194 BAN3010 Quản lý tài chính công 3 18/12/2019 13h30 C101 Ngân hàng

195 MGT3002 Quản trị chuỗi cung ứng 3 18/12/2019 13h30 C103, C104, C201, C202, C203, C204, C206 Quản trị Kinh doanh

196 2130122 Quản trị chuỗi cung ứng 3 18/12/2019 13h30 C103 Quản trị Kinh doanh

197 4270551 Tiếng Anh đại cương 1 (A2.1) 3 18/12/2019 13h30 C102 Trường ĐHNN

198 ENG1001 Tiếng Anh đại cương 1 (A2.1) 3 18/12/2019 13h30 C102 Trường ĐHNN

199 LAW3024 Tội phạm học 2 18/12/2019 13h30 A311, A312 Luật

200 ECO3016 Thẩm định dự án đầu tư 3 18/12/2019 13h30 A313 Kinh tế

201 TOU3021Thiết kế, dàn dựng và tiến hành sự

kiện và lễ hội3 18/12/2019 13h30 A314 Du lịch

202 ENG1013 IELTS BEGINNERS 1 3 18/12/2019 15h30

C207, C208, D001, D002, D003, D004,

D005, D006, D101, D102, D103, D104,

D105, D106, D201, D202, D204

Trường ĐHNN

203 2111303 Quản lý Nhà nước về kinh tế 2 18/12/2019 15h30 C101 Kinh tế

204 ECO2001 Quản lý nhà nước về kinh tế 3 18/12/2019 15h30 C101, C102, C103, C104, C201 Kinh tế

205 MGT3002 Quản trị chuỗi cung ứng 3 18/12/2019 15h30 A311, A312, A313 Quản trị Kinh doanh CLC

206 2160123 Quản trị kinh doanh quốc tế 3 18/12/2019 15h30 A211 Kinh doanh quốc tế

207 IBS3005 Quản trị kinh doanh quốc tế 3 18/12/2019 15h30 A211, A212, A213, A214 Kinh doanh quốc tế

208 4270561 Tiếng Anh đại cương 2 (A2.2) 4 18/12/2019 15h30 A314 Trường ĐHNN

209 ENG2001 Tiếng Anh đại cương 2 (A2.2) 4 18/12/2019 15h30 A314 Trường ĐHNN

210 MIS3016 Thanh toán điện tử 2 18/12/2019 15h30 C202, C203 Thống kê - Tin học

211 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3 19/12/2019 07h00

C101, C102, C103, C104, C201, C202,

C203, C204, C206, C207, C208, D001,

D002, D003, D004, D005, D006, D101,

D102, D103, D104, D105, D106, D201, D202

Kinh doanh quốc tế

11 / 16

Page 12: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM … 1 19...STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Ngày thi Giờ thi Phòng thi Khoa Ghi chú 1 SMT1002 Các

STTMã học

phầnTên học phần

Số tín

chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa

Ghi

chú

212 2160922 Nhập môn kinh doanh quốc tế 3 19/12/2019 07h00 C101 Kinh doanh quốc tế

213 LAW3033Pháp luật thanh tra và khiếu nại, tố

cáo2 19/12/2019 07h00 A312, A313 Luật

214 BAN2001 Tài chính công 3 19/12/2019 07h00 A211, A212, A213, A214, A311 Ngân hàng

215 SMT3014 Kỹ thuật tổ chức công sở 2 19/12/2019 09h00 A311 Lý luận chính trị

216 COM2001 Quản trị doanh nghiệp thương mại 3 19/12/2019 09h00 A211, A212, A213, A214 Thương mại điện tử

217 2160113 Quản trị doanh nghiệp thương mại 3 19/12/2019 09h00 A211 Thương mại điện tử

218 TOU3011 Quản trị sự kiện và lễ hội 3 19/12/2019 09h00 A312, A313 Du lịch

219 FIN3004 Tài chính công ty 3 19/12/2019 09h00

C204, C206, C207, C208, D001, D002,

D003, D004, D005, D006, D101, D102,

D103, D104, D105, D106, D201, D202

Tài chính

220 2140123 Tài chính doanh nghiệp 3 19/12/2019 09h00 C204 Tài chính

221 MIS3005 Toán rời rạc 3 19/12/2019 09h00 C101 Thống kê - Tin học

222 2110743 Tư pháp quốc tế 3 19/12/2019 09h00 C102 Luật

223 LAW3011 Tư pháp quốc tế 3 19/12/2019 09h00 C102 Luật

224 2140363 Thuế 3 19/12/2019 09h00 C201 Ngân hàng CLC

225 BAN3014 Thuế 3 19/12/2019 09h00 C103, C104, C201, C202, C203 Ngân hàng CLC

226 BAN3015 Kinh tế bảo hiểm 2 19/12/2019 13h30 C101, C102, C103, C104 Ngân hàng

227 ECO3018 Kỹ năng xúc tiến đầu tư 3 19/12/2019 13h30 A313, A314 Kinh tế

228 LAW2007 Luật hành chính 3 19/12/2019 13h30 A211, A212, A213, A214, A311, A312 Luật

229 ENG1011 PRE-IELTS 1 3 19/12/2019 13h30D004, D005, D006, D101, D102, D103,

D104, D105, D106, D201, D202, D204, D205Trường ĐHNN

230 BAN3005 Quản trị ngân hàng 3 19/12/2019 13h30 D001, D002, D003 Ngân hàng CLC

231 FIN3007 Quản trị tài chính nâng cao 3 19/12/2019 13h30 C208 Tài chính CLC

232 VNA1001 Tiếng việt đại cương 1 3 19/12/2019 13h30 C207 Ngữ Văn

233 TOU3019Thiết kế và điều hành chương trình

du lịch3 19/12/2019 13h30 C201, C202, C203, C204, C206 Du lịch

234 2160573 Kinh tế quốc tế 3 19/12/2019 15h30 A211 Kinh doanh quốc tế

235 IBS2002 Kinh tế quốc tế 3 19/12/2019 15h30A211, A212, A213, A214, A311, A312,

A313, A314Kinh doanh quốc tế

12 / 16

Page 13: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM … 1 19...STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Ngày thi Giờ thi Phòng thi Khoa Ghi chú 1 SMT1002 Các

STTMã học

phầnTên học phần

Số tín

chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa

Ghi

chú

236 ENG1011 PRE-IELTS 1 3 19/12/2019 15h30D004, D005, D006, D101, D102, D103,

D104, D105, D106, D201, D202, D204, D205Trường ĐHNN

237 2161022 Quản trị quan hệ khách hàng 3 19/12/2019 15h30 C101 Thương mại điện tử

238 COM3003 Quản trị quan hệ khách hàng 3 19/12/2019 15h30 C201, C202, C203, C204, C206, C207, C208 Thương mại điện tử CLC

239 COM3003 Quản trị quan hệ khách hàng 3 19/12/2019 15h30 C101, C102, C103, C104, D001, D002, D003 Thương mại điện tử

240 HRM2001 Hành vi tổ chức 3 20/12/2019 07h00

C201, C202, C203, C204, C206, C207,

C208, D001, D002, D003, D004, D005,

D006, D101, D102, D103, D104, D105

Quản trị Kinh doanh

241 2100082 Kiểm toán căn bản 3 20/12/2019 07h00 A211 Kế toán

242 AUD2001 Kiểm toán căn bản 3 20/12/2019 07h00 A211, A212, A213, A214, A311 Kế toán

243 2110303 Kinh tế lao động 3 20/12/2019 07h00 C101 Kinh tế

244 ECO3009 Kinh tế lao động 3 20/12/2019 07h00 C101, C102 Kinh tế

245 2110793 Luật đầu tư 2 20/12/2019 07h00 A312 Luật

246 LAW3012 Luật đầu tư 2 20/12/2019 07h00 A312, A313, A314 Luật

247 HRM3006 Tâm lý học 2 20/12/2019 07h00 C103, C104 Quản trị Kinh doanh

248 HRM2001 Hành vi tổ chức 3 20/12/2019 09h00

C201, C202, C203, C204, C206, C207,

C208, D001, D002, D003, D004, D005,

D006, D101, D102, D103, D104, D105

Quản trị Kinh doanh

249 2110122 Kinh tế môi trường 3 20/12/2019 09h00 A312 Kinh tế

250 ECO2003 Kinh tế môi trường 3 20/12/2019 09h00 A312, A313, A314, C101, C102, C103, C104 Kinh tế

251 2120093 Logic học 2 20/12/2019 09h00 A211 Lý luận chính trị

252 SMT3010 Logic học 2 20/12/2019 09h00 A211, A212 Kinh tế chính trị

253 HRM3005 Thương lượng 3 20/12/2019 09h00 A213, A214, A311 Quản trị Kinh doanh

254 MKT2001 Marketing căn bản 3 20/12/2019 13h30

D001, D002, D003, D004, D005, D006,

D101, D102, D103, D104, D105, D106,

D201, D202, D204, D205, D206, D301

Marketing

255 MKT2001 Marketing căn bản 3 20/12/2019 13h30C101, C102, C103, C104, C201, C202,

C203, C204Marketing

13 / 16

Page 14: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM … 1 19...STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Ngày thi Giờ thi Phòng thi Khoa Ghi chú 1 SMT1002 Các

STTMã học

phầnTên học phần

Số tín

chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa

Ghi

chú

256 LAW3032Pháp luật về công chứng, chứng

thực2 20/12/2019 13h30 A211, A212 Luật

257 2100162 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 20/12/2019 13h30 A313 Kế toán CLC

258 ACC3004 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 20/12/2019 13h30 A213, A214, A311, A312, A313, A314, C208 Kế toán CLC

259 SMT3027 Hành chính công 3 20/12/2019 15h30 C101, C102 Lý luận chính trị

260 LAW3028 Luật giao dịch điện tử 2 20/12/2019 15h30 C103, C104 Luật

261 LAW3010 Luật lao động 3 20/12/2019 15h30 A312, A313 Luật

262 BAN3011 Lý thuyết thuế 3 20/12/2019 15h30 A314 Ngân hàng

263 MKT2001 Marketing căn bản 3 20/12/2019 15h30

D001, D002, D003, D004, D005, D006,

D101, D102, D103, D104, D105, D106,

D201, D202, D204, D205, D206, D301

Marketing

264 MGT3005 Quản trị chất lượng toàn diện 3 20/12/2019 15h30 A211, A212, A213, A214, A311 Quản trị Kinh doanh CLC

265 IBS3014 Vận tải đa phương thức 3 20/12/2019 15h30 C201, C202, C203, C204 Kinh doanh quốc tế

266 3250041 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 23/12/2019 07h00 D001 Toán

267 3250011 Toán cao cấp 1 3 23/12/2019 07h00 D002 Toán

268 MAT1001 Toán ứng dụng trong kinh tế 3 23/12/2019 07h00

D001, D002, D003, D004, D005, D006,

D101, D102, D103, D104, D105, D106,

D201, D202, D204, D205, D206, D301,

D302, D303, D304, D305, D306, D401, D402

Toán

269 MAT1001 Toán ứng dụng trong kinh tế 3 23/12/2019 09h00

D001, D002, D003, D004, D005, D006,

D101, D102, D103, D104, D105, D106,

D201, D202, D204, D205, D206, D301,

D302, D303, D304, D305, D306, D401, D402

Toán

270 MGT1001 Kinh tế vi mô 3 23/12/2019 13h30

D001, D002, D003, D004, D005, D006,

D101, D102, D103, D104, D105, D106,

D201, D202, D204, D205, D206, D301,

D302, D303, D304

Quản trị Kinh doanh

14 / 16

Page 15: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM … 1 19...STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Ngày thi Giờ thi Phòng thi Khoa Ghi chú 1 SMT1002 Các

STTMã học

phầnTên học phần

Số tín

chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa

Ghi

chú

271 MGT1001 Kinh tế vi mô 3 23/12/2019 15h30

D001, D002, D003, D004, D005, D006,

D101, D102, D103, D104, D105, D106,

D201, D202, D204, D205, D206, D301,

D302, D303, D304

Quản trị Kinh doanh

272 LAW1001 Pháp luật đại cương 2 26/12/2019 07h00

D001, D002, D003, D004, D005, D006,

D101, D102, D103, D104, D105, D106,

D201, D202, D204, D205, D206, D301, D302

Luật

273 LAW1001 Pháp luật đại cương 2 26/12/2019 09h00

D001, D002, D003, D004, D005, D006,

D101, D102, D103, D104, D105, D106,

D201, D202, D204, D205, D206, D301, D302

Luật

274 ECO1001 Kinh tế vĩ mô 3 26/12/2019 13h30

D001, D002, D003, D004, D005, D006,

D101, D102, D103, D104, D105, D106,

D201, D202, D204, D205, D206, D301,

D302, D303, D304

Kinh tế

275 ECO1001 Kinh tế vĩ mô 3 26/12/2019 15h30

D001, D002, D003, D004, D005, D006,

D101, D102, D103, D104, D105, D106,

D201, D202, D204, D205, D206, D301,

D302, D303, D304

Kinh tế

276 MIS1001 Tin học văn phòng 3 27/12/2019 07h00

D001, D002, D003, D004, D005, D006,

D101, D102, D103, D104, D105, D106,

D201, D202, D204, D205, D206, D301,

D302, D303, D304

Thống kê - Tin học

277 MIS1001 Tin học văn phòng 3 27/12/2019 09h00

D001, D002, D003, D004, D005, D006,

D101, D102, D103, D104, D105, D106,

D201, D202, D204, D205, D206, D301,

D302, D303, D304

Thống kê - Tin học

15 / 16

Page 16: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM … 1 19...STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Ngày thi Giờ thi Phòng thi Khoa Ghi chú 1 SMT1002 Các

STTMã học

phầnTên học phần

Số tín

chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa

Ghi

chú

278 LAW1002Lý luận chung Nhà nước và pháp

luật 12 27/12/2019 13h30 D301, D302, D303, D304, D305, D306 Luật

279 2130032 Quản trị học 3 27/12/2019 13h30 D001 Quản trị Kinh doanh

280 MGT1002 Quản trị học 3 27/12/2019 13h30

D001, D002, D003, D004, D005, D006,

D101, D102, D103, D104, D105, D106,

D201, D202, D204, D205, D206

Quản trị Kinh doanh

281 MGT1002 Quản trị học 3 27/12/2019 15h30

D001, D002, D003, D004, D005, D006,

D101, D102, D103, D104, D105, D106,

D201, D202, D204, D205, D206, D301,

D302, D303, D304, D305, D306

Quản trị Kinh doanh

16 / 16