DANH SÁCH SINH VIÊN THI DỰ THI KẾT THÚC HỌC...

35
BỘ NỘI VỤ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN THI DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN 1 001 1305LTHA004 Doãn Thị Lan Anh 26/09/1989 1305LTHA 2 002 1305LTHC001 Đặng Mai Anh 15/08/1995 1305LTHC 3 003 1305QTVC001 Đặng Ngọc Anh 01/08/1995 1305QTVC 4 004 1305KHTA005 Đặng Phương Anh 20/04/1995 1305KHTA 5 005 1305LTHB002 Đặng Thị Ngọc Anh 02/08/1995 1305LTHB 6 006 1305LTHA003 Đinh Thu Anh 03/08/1995 1305LTHA 7 007 1305QTND003 Đỗ Hồng Anh 23/06/1995 1305QTND 8 008 1305QTNB002 Đỗ Thị Phương Anh 12/05/1995 1305QTNB 9 009 1305LTHC002 Hoàng Ngọc Tú Anh 16/09/1995 1305LTHC 10 010 1305QTNA004 Hoàng Thị Vân Anh 12/01/1995 1305QTNA 11 011 1305QTVA001 Lê Thị Kim Anh 19/06/1994 1305QTVA 12 012 1305QTVB003 Lê Thị Lan Anh 26/03/1995 1305QTVB 13 013 1305QTNA003 Lê Tuấn Anh 23/10/1995 1305QTNA 14 014 1305KHTA006 Lương Tú Anh 29/06/1995 1305KHTA 15 015 1305LTHC003 Mai Thị Lan Anh 16/01/1995 1305LTHC 16 016 1305QTNC002 Ngô Phương Anh 20/03/1995 1305QTNC 17 017 1305KHTA001 Ngô Quỳnh Anh 01/01/1995 1305KHTA 18 018 1305QTNC077 Nguyễn Đức Anh 02/11/1994 1305QTNC 19 019 1305LTHC004 Nguyễn Kim Anh 15/11/1995 1305LTHC 20 020 1305LTHB001 Nguyễn Ngọc Anh 21/03/1995 1305LTHB 21 021 1305KHTA002 Nguyễn Phương Anh 02/02/1995 1305KHTA 22 022 1305QTVA004 Nguyễn Quỳnh Anh 03/09/1995 1305QTVA 23 023 1305KHTA071 Nguyễn Quỳnh Anh 08/10/1995 1305KHTA 24 024 1305QTVC002 Nguyễn Thị Anh 02/03/1995 1305QTVC 25 025 1305QTVD002 Nguyễn Thị Ngọc Anh 23/04/1995 1305QTVD 26 026 1305QTVC004 Nguyễn Thị Nhật Anh 06/03/1995 1305QTVC 27 027 1305QTVA002 Nguyễn Thị Trâm Anh 02/02/1995 1305QTVA 28 028 1305QTVB001 Nguyễn Thị Việt Anh 07/02/1995 1305QTVB 29 029 1305LTHA002 Nguyễn Tiến Anh 27/08/1995 1305LTHA 30 030 1305QTNB001 Phan Tuấn Anh 01/05/1994 1305QTNB Danh sách này có: 30 sinh viên. Trong đó: Số thi sinh có mặt: ................................... Số thi sinh vắng mặt: ..................................... Tổng số bài: ............................................. Tổng số tờ giấy thi: ....................................... , Ngày 25 tháng 12 năm 2014 CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2 1/1 Ngày thi: 05/01/2015 Ca thi: Chiều Thời gian: 17h00 Phòng thi: -A601 TT SBD Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Số tờ Chữ ký SVGhi chú Học phần: Kinh tế học Học kỳ: 3 Khóa 2013 - 2017

Transcript of DANH SÁCH SINH VIÊN THI DỰ THI KẾT THÚC HỌC...

BỘ NỘI VỤ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

1 001 1305LTHA004 Doãn Thị Lan Anh 26/09/1989 1305LTHA2 002 1305LTHC001 Đặng Mai Anh 15/08/1995 1305LTHC3 003 1305QTVC001 Đặng Ngọc Anh 01/08/1995 1305QTVC4 004 1305KHTA005 Đặng Phương Anh 20/04/1995 1305KHTA5 005 1305LTHB002 Đặng Thị Ngọc Anh 02/08/1995 1305LTHB6 006 1305LTHA003 Đinh Thu Anh 03/08/1995 1305LTHA7 007 1305QTND003 Đỗ Hồng Anh 23/06/1995 1305QTND8 008 1305QTNB002 Đỗ Thị Phương Anh 12/05/1995 1305QTNB9 009 1305LTHC002 Hoàng Ngọc Tú Anh 16/09/1995 1305LTHC

10 010 1305QTNA004 Hoàng Thị Vân Anh 12/01/1995 1305QTNA11 011 1305QTVA001 Lê Thị Kim Anh 19/06/1994 1305QTVA12 012 1305QTVB003 Lê Thị Lan Anh 26/03/1995 1305QTVB13 013 1305QTNA003 Lê Tuấn Anh 23/10/1995 1305QTNA14 014 1305KHTA006 Lương Tú Anh 29/06/1995 1305KHTA15 015 1305LTHC003 Mai Thị Lan Anh 16/01/1995 1305LTHC16 016 1305QTNC002 Ngô Phương Anh 20/03/1995 1305QTNC17 017 1305KHTA001 Ngô Quỳnh Anh 01/01/1995 1305KHTA18 018 1305QTNC077 Nguyễn Đức Anh 02/11/1994 1305QTNC19 019 1305LTHC004 Nguyễn Kim Anh 15/11/1995 1305LTHC20 020 1305LTHB001 Nguyễn Ngọc Anh 21/03/1995 1305LTHB21 021 1305KHTA002 Nguyễn Phương Anh 02/02/1995 1305KHTA22 022 1305QTVA004 Nguyễn Quỳnh Anh 03/09/1995 1305QTVA23 023 1305KHTA071 Nguyễn Quỳnh Anh 08/10/1995 1305KHTA24 024 1305QTVC002 Nguyễn Thị Anh 02/03/1995 1305QTVC25 025 1305QTVD002 Nguyễn Thị Ngọc Anh 23/04/1995 1305QTVD26 026 1305QTVC004 Nguyễn Thị Nhật Anh 06/03/1995 1305QTVC27 027 1305QTVA002 Nguyễn Thị Trâm Anh 02/02/1995 1305QTVA28 028 1305QTVB001 Nguyễn Thị Việt Anh 07/02/1995 1305QTVB29 029 1305LTHA002 Nguyễn Tiến Anh 27/08/1995 1305LTHA30 030 1305QTNB001 Phan Tuấn Anh 01/05/1994 1305QTNB

Danh sách này có: 30 sinh viên. Trong đó:Số thi sinh có mặt: ................................... Số thi sinh vắng mặt: .....................................Tổng số bài: ............................................. Tổng số tờ giấy thi: .......................................

, Ngày 25 tháng 12 năm 2014CÁN BỘ COI THI 1CÁN BỘ COI THI 2

1/1

Ngày thi: 05/01/2015 Ca thi: Chiều Thời gian: 17h00 Phòng thi: -A601TT SBD Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Số tờ Chữ ký SVGhi chú

Học phần: Kinh tế họcHọc kỳ: 3 Khóa 2013 - 2017

Admin
Typewritten text
01
Admin
Typewritten text
Hà Nội

BỘ NỘI VỤ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

1 031 1305QTND002 Phạm Thị Ngọc Anh 07/05/1995 1305QTND2 032 1305LTHB003 Thân Thị Lan Anh 24/06/1995 1305LTHB3 033 1305QTVA005 Trần Phương Anh 07/12/1995 1305QTVA4 034 1305KHTA004 Trần Thị Thúy Anh 18/09/1995 1305KHTA5 035 1305QTNC001 Trần Thị Trâm Anh 06/04/1995 1305QTNC6 036 1305QTVC003 Trần Thu Kiều Anh 17/04/1995 1305QTVC7 037 1305KHTA007 Trần Vũ Phương Anh 05/04/1995 1305KHTA8 038 1305QTVB002 Vi Văn Anh 07/04/1994 1305QTVB9 039 1305LTHB004 Võ Phương Anh 17/12/1995 1305LTHB

10 040 1305QTNA005 Vũ Hoàng Anh 22/12/1995 1305QTNA11 041 1305QTVD003 Vũ Phương Anh 19/07/1995 1305QTVD12 042 1305QTVA003 Vũ Thị Kim Anh 20/12/1995 1305QTVA13 043 1305LTHA001 Lã Thị Thùy An 05/09/1995 1305LTHA14 044 1305QTNA001 Lê Thị An 14/08/1995 1305QTNA15 045 1305QTNC079 Nguyễn Thùy An 20/12/1995 1305QTNC16 046 1305QTVD001 Trần Thị Vân An 09/07/1995 1305QTVD17 047 1305LTHB005 Đặng Thị Ngọc Ánh 18/08/1995 1305LTHB18 048 1305QTNB003 Phùng Thị Ánh 02/02/1995 1305QTNB19 049 1305QTVB005 Hoàng Thị Bay 03/02/1995 1305QTVB20 050 1305QTNC003 Nguyễn Hữu Bạt 09/06/1995 1305QTNC21 051 1305QTVC005 Nguyễn Thị Bé 07/12/1995 1305QTVC22 052 1305QTNB004 Vũ Đình Biên 06/11/1994 1305QTNB23 053 1305QTNA006 Bùi Thị Ngọc Bích 01/05/1995 1305QTNA24 054 1305LTHC005 Lê Thị Ngọc Bích 07/12/1995 1305LTHC25 055 1305KHTA009 Nguyễn Thị Ngọc Bích 28/08/1995 1305KHTA

Danh sách này có: 25 sinh viên. Trong đó:Số thi sinh có mặt: ................................... Số thi sinh vắng mặt: .....................................Tổng số bài: ............................................. Tổng số tờ giấy thi: .......................................

, Ngày 25 tháng 12 năm 2014CÁN BỘ COI THI 1CÁN BỘ COI THI 2

1/1

Học phần: Kinh tế họcHọc kỳ: 3 Khóa 2013 - 2017

Ngày thi: 05/01/2015 Ca thi: Chiều Thời gian: 17h00 Phòng thi: 02-A602TT SBD Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Số tờ Chữ ký SVGhi chú

Admin
Typewritten text
Hà Nội

DANH SÁCH SINH VIÊN THI DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

1 056 1305QTVA006 Thân Thị Ngọc Bích 06/08/1995 1305QTVA2 057 1305QTVB006 Hà Văn Bình 14/11/1995 1305QTVB3 058 1305LTHA006 Nguyễn Trần Bình 30/01/1995 1305LTHA4 059 1305QTND004 Vũ Thị Bùi 28/09/1995 1305QTND5 060 1305QTNC004 Lý A Chảo 08/03/1993 1305QTNC6 061 1305LTHC006 Hoàng Thị Huyền Chiêm 27/02/1994 1305LTHC7 062 1305QTNA007 Mụ Thị Chiêm 09/08/1992 1305QTNA8 063 1305KHTA010 Nguyễn Mai Chi 23/09/1995 1305KHTA9 064 1305QTVB007 Đặng Tú Chinh 14/12/1995 1305QTVB

10 065 1305KHTA011 Lê Thị Anh Chinh 26/10/1995 1305KHTA11 066 1305QTNB005 Nguyễn Thị Chinh 11/02/1995 1305QTNB12 067 1305QTVD004 Tống Thị Thảo Chi 08/07/1995 1305QTVD13 068 1305LTHB006 Trần Linh Chi 21/11/1995 1305LTHB14 069 1305QTVC006 Chu Công Chính 24/06/1995 1305QTVC15 070 1305QTNB006 Nguyễn Thị Chung 14/10/1995 1305QTNB16 071 1305QTNA008 Nông Văn Chung 05/09/1994 1305QTNA17 072 1305QTVA007 Nguyễn Thị Chúc 26/04/1995 1305QTVA18 073 1305KHTA012 Phạm Thị Chúc 18/08/1995 1305KHTA19 074 1305QTNC006 Leo Thị Cúc 19/09/1995 1305QTNC20 075 1305QTND006 Lê Việt Cường 28/11/1994 1305QTND21 076 1305QTNA009 Nguyễn Xuân Cường 20/09/1995 1305QTNA22 077 1305KHTA014 Nguyễn Việt Cường 03/01/1994 1305KHTA23 078 1305QTND007 Chu Thị Diễm 19/01/1995 1305QTND24 079 1305QTVD005 Lê Thị Diễn 08/10/1995 1305QTVD25 080 1305LTHA007 Nguyễn Ngọc Diệp 21/11/1995 1305LTHA

Danh sách này có: 25 sinh viên. Trong đó:Số thi sinh có mặt: ................................... Số thi sinh vắng mặt: .....................................Tổng số bài: ............................................. Tổng số tờ giấy thi: .......................................

, Ngày 25 tháng 12 năm 2014CÁN BỘ COI THI 1CÁN BỘ COI THI 2

1/1

Ngày thi: 05/01/2015 Ca thi: Tối Thời gian: 17h00 Phòng thi: 03-A603TT SBD Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Số tờ Chữ ký SVGhi chú

Học phần: Kinh tế họcHọc kỳ: 3 Khóa 2013 - 2017

BỘ NỘI VỤ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Admin
Typewritten text
Hà Nội

BỘ NỘI VỤ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

1 081 1305QTNC007 Võ Thị Ngọc Diệp 05/05/1995 1305QTNC2 082 1305QTVB008 Hờ Thị Dinh 19/03/1995 1305QTVB3 083 1305LTHB007 Phạm Thị Dinh 22/06/1995 1305LTHB4 084 1305QTNB007 Ma Seo Dì 03/02/1995 1305QTNB5 085 1305QTVA075 Tẩn Sảnh Dìn 02/06/1994 1305QTVA6 086 1305QTVC007 Nguyễn Thị Doan 15/05/1995 1305QTVC7 087 1305QTNA010 Giàng A Dờ 20/11/1995 1305QTNA8 088 1305QTVD006 Đào Thùy Dung 26/05/1995 1305QTVD9 089 1305QTVA008 Đoàn Thị Kim Dung 14/08/1995 1305QTVA

10 090 1305QTNB008 Hà Kim Dung 16/06/1995 1305QTNB11 091 1305KHTA015 Hoàng Thị Dung 22/01/1994 1305KHTA12 092 1305QTNC008 Lê Thị Dung 24/10/1994 1305QTNC13 093 1305QTVB009 Nguyễn Thị Dung 19/01/1995 1305QTVB14 094 1305LTHC007 Nguyễn Thùy Dung 14/09/1995 1305LTHC15 095 1305QTND008 Trần Thị Dung 12/05/1994 1305QTND16 096 1305QTVA009 Lê Thị Hồng Duyên 25/11/1995 1305QTVA17 097 1305QTVC008 Nguyễn Thị Duyên 24/02/1995 1305QTVC18 098 1305QTVB010 Nguyễn Thị Duyên 12/01/1995 1305QTVB19 099 1305LTHC008 Phạm Thị Mỹ Duyên 03/04/1993 1305LTHC20 100 1305QTNB009 Hoàng Văn Duy 23/02/1991 1305QTNB21 101 1305KHTA016 Lê Thành Duy 09/12/1995 1305KHTA22 102 1305KHTA017 Lưu Khánh Duy 21/06/1995 1305KHTA23 103 1305LTHA008 Nguyễn Đình Dũng 25/03/1995 1305LTHA24 104 1305QTNA011 Phạm Tiến Dũng 11/04/1994 1305QTNA25 105 1305QTNA012 Tạ Quang Dũng 07/12/1994 1305QTNA26 106 1305LTHB008 Đinh Thị Thùy Dương 27/07/1995 1305LTHB27 107 1305QTND009 Nguyễn Mai Thuỳ Dương 10/02/1995 1305QTND28 108 1305QTVC009 Trịnh Văn Dương 08/04/1994 1305QTVC29 109 1305KHTA018 Hoàng Văn Dưỡng 08/01/1995 1305KHTA30 110 1305LTHC009 Hà Thị Đào 12/11/1995 1305LTHC31 111 1305QTVB011 Nguyễn Thị Đào 23/05/1995 1305QTVB32 112 1305QTNC009 Hoàng Tiến Đạt 19/12/1994 1305QTNC33 113 1305LTHA009 Trần Thị Điềm 05/08/1995 1305LTHA34 114 1305QTVD007 Nguyễn Trung Đức 25/03/1995 1305QTVD35 115 1305QTNA013 Trần Việt Đức 09/03/1995 1305QTNA36 116 1305LTHA011 Đoàn Hương Giang 31/03/1995 1305LTHA37 117 1305LTHB009 Hà Thị Hằng Giang 14/04/1995 1305LTHB

1/2

Học phần: Kinh tế họcHọc kỳ: 3 Khóa 2013 - 2017

Ngày thi: 05/01/2015 Ca thi: Chiều Thời gian: 17h00 Phòng thi: 04 - A701TT SBD Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Số tờ Chữ ký SVGhi chú

Ghi chúMã SVSBD Số tờTT Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Chữ ký SV

38 118 1305QTVA011 Lê Thị Giang 10/07/1995 1305QTVA39 119 1305QTND010 Ngô Thị Giang 02/03/1995 1305QTND40 120 1305LTHC011 Ngô Thị Giang 23/01/1994 1305LTHC41 121 1305LTHA010 Nguyễn Thị Giang 16/05/1995 1305LTHA42 122 1305QTND011 Nguyễn Thị Hương Giang 12/12/1994 1305QTND43 123 1305QTNB010 Nguyễn Thị Ngân Giang 05/08/1995 1305QTNB44 124 1305LTHB010 Trần Trường Giang 06/08/1995 1305LTHB45 125 1305KHTA019 Trịnh Minh Giang 13/12/1995 1305KHTA

Danh sách này có: 45 sinh viên. Trong đó:Số thi sinh có mặt: ................................... Số thi sinh vắng mặt: .....................................Tổng số bài: ............................................. Tổng số tờ giấy thi: .......................................

, Ngày 25 tháng 12 năm 2014CÁN BỘ COI THI 1CÁN BỘ COI THI 2

2/2

Admin
Typewritten text
Hà Nội

BỘ NỘI VỤ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

1 126 1305LTHC010 Vũ Hoàng Giang 13/06/1995 1305LTHC2 127 1305QTVD008 Vũ Thị Giang 10/05/1995 1305QTVD3 128 1305QTVB012 Bế Thị Thu Hà 18/04/1995 1305QTVB4 129 1305QTVC012 Bùi Thu Hà 21/05/1995 1305QTVC5 130 1305QTNA015 Đặng Thị Thu Hà 23/12/1994 1305QTNA6 131 1305LTHB011 Hà Thị Hà 03/04/1994 1305LTHB7 132 1305LTHB012 Hoàng Việt Hà 05/08/1995 1305LTHB8 133 1305QTNC010 Lê Thị Hà 13/04/1995 1305QTNC9 134 1305KHTA072 Lê Thị Thanh Hà 11/02/1995 1305KHTA

10 135 1305LTHC012 Mai Thị Thu Hà 16/06/1995 1305LTHC11 136 1305QTVD011 Ngô Thu Hà 25/08/1995 1305QTVD12 137 1305QTNA014 Nguyễn Thanh Hà 16/10/1995 1305QTNA13 138 1305QTVD010 Nguyễn Thị Hà 21/10/1995 1305QTVD14 139 1305QTVD009 Nguyễn Thị Hà 18/09/1995 1305QTVD15 140 1305QTNC011 Nguyễn Thị Hà 20/10/1995 1305QTNC16 141 1305QTVD012 Nguyễn Thị Thu Hà 26/08/1995 1305QTVD17 142 1305QTVB013 Nguyễn Thị Thu Hà 02/10/1995 1305QTVB18 143 1305LTHC013 Nguyễn Thu Hà 14/09/1994 1305LTHC19 144 1305QTVA012 Phạm Thị Hải Hà 21/02/1995 1305QTVA20 145 1305QTNB012 Quan Thị Thu Hà 25/12/1995 1305QTNB21 146 1305QTVC011 Sùng Thị Hà 03/12/1995 1305QTVC22 147 1305QTNB011 Trần Thanh Hà 20/01/1995 1305QTNB23 148 1305QTNC012 Trần Thị Thu Hà 27/07/1995 1305QTNC24 149 1305LTHA012 Trịnh Thị Hà 30/06/1995 1305LTHA25 150 1305QTND012 Vũ Thị Thu Hà 31/05/1995 1305QTND

Danh sách này có: 25 sinh viên. Trong đó:Số thi sinh có mặt: ................................... Số thi sinh vắng mặt: .....................................Tổng số bài: ............................................. Tổng số tờ giấy thi: .......................................

, Ngày 25 tháng 12 năm 2014CÁN BỘ COI THI 1CÁN BỘ COI THI 2

1/1

Học phần: Kinh tế họcHọc kỳ: 3 Khóa 2013 - 2017

Ngày thi: 05/01/2015 Ca thi: Chiều Thời gian: 17h00 Phòng thi: 05 - A702TT SBD Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Số tờ Chữ ký SVGhi chú

Admin
Typewritten text
Hà Nội

BỘ NỘI VỤ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

1 151 1305QTNA080 Hầu Thanh Hải 19/08/1994 1305QTNA2 152 1305QTNA016 Hoàng Văn Hải 01/08/1995 1305QTNA3 153 1305QTNB013 Lùng Văn Hải 13/09/1995 1305QTNB4 154 1305QTVA013 Lý Thị Ngọc Hải 24/09/1995 1305QTVA5 155 1305LTHB013 Nguyễn Sơn Hải 02/06/1995 1305LTHB6 156 1305QTNC013 Nguyễn Trọng Hải 19/08/1994 1305QTNC7 157 1305QTNA017 Phạm Thị Hải 19/09/1995 1305QTNA8 158 1305QTNB014 Vũ Mạnh Hải 25/09/1995 1305QTNB9 159 1305QTND014 Hoàng Thị Hảo 15/12/1995 1305QTND

10 160 1305QTNB015 Phạm Thị Phương Hảo 22/02/1995 1305QTNB11 161 1305LTHB014 Hoàng Hồng Hạnh 26/06/1995 1305LTHB12 162 1305LTHC015 Hoàng Ngân Hạnh 04/06/1995 1305LTHC13 163 1305QTNC014 Hoàng Thị Hạnh 10/09/1994 1305QTNC14 164 1305KHTA021 Hứa Thị Mỹ Hạnh 10/12/1995 1305KHTA15 165 1305LTHB015 Lê Thị Hạnh 25/12/1995 1305LTHB16 166 1305QTND013 Lưu Hồng Hạnh 28/07/1995 1305QTND17 167 1305LTHC014 Nguyễn Hồng Hạnh 27/06/1995 1305LTHC18 168 1305LTHA015 Nguyễn Mỹ Hạnh 19/10/1995 1305LTHA19 169 1305KHTA022 Nguyễn Thị Hạnh 15/04/1995 1305KHTA20 170 1305QTVD013 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 22/12/1995 1305QTVD21 171 1305QTVB014 Nông Thị Hồng Hạnh 27/04/1994 1305QTVB22 172 1305LTHA014 Trịnh Hải Hạnh 14/11/1993 1305LTHA23 173 1305QTNB078 Võ Thị Mỹ Hạnh 06/02/1995 1305QTNB24 174 1305LTHA013 Phạm Thị Hạ 06/06/1995 1305LTHA25 175 1305LTHC016 Cấn Trần Thị Thu Hằng 28/05/1994 1305LTHC

Danh sách này có: 25 sinh viên. Trong đó:Số thi sinh có mặt: ................................... Số thi sinh vắng mặt: .....................................Tổng số bài: ............................................. Tổng số tờ giấy thi: .......................................

, Ngày 25 tháng 12 năm 2014CÁN BỘ COI THI 1CÁN BỘ COI THI 2

1/1

Học phần: Kinh tế họcHọc kỳ: 3 Khóa 2013 - 2017

Ngày thi: 05/01/2015 Ca thi: Chiều Thời gian: 17h00 Phòng thi: 06 - A703TT SBD Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Số tờ Chữ ký SVGhi chú

Admin
Typewritten text
Hà Nội

BỘ NỘI VỤ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

1 176 1305QTNA020 Chúc Thị Hằng 16/06/1995 1305QTNA2 177 1305QTVA014 Đoàn Thị Thuý Hằng 15/02/1995 1305QTVA3 178 1305QTNB016 Lâm Thị Hằng 08/10/1995 1305QTNB4 179 1305QTNC015 Lý Thị Hằng 01/10/1995 1305QTNC5 180 1305QTNA019 Mai Thị Thu Hằng 08/07/1990 1305QTNA6 181 1305QTVC013 Nguyễn Thị Hằng 10/03/1995 1305QTVC7 182 1305QTNC017 Nguyễn Thị Hằng 26/08/1993 1305QTNC8 183 1305LTHC017 Nguyễn Thị Hằng 19/01/1994 1305LTHC9 184 1305LTHB017 Nguyễn Thị Hằng 17/10/1995 1305LTHB

10 185 1305LTHA016 Nguyễn Thị Hằng 24/07/1995 1305LTHA11 186 1305KHTA023 Nguyễn Thị Hằng 18/11/1995 1305KHTA12 187 1305LTHB016 Nguyễn Thị Kim Hằng 01/08/1995 1305LTHB13 188 1305QTND015 Trương Thị Minh Hằng 02/07/1995 1305QTND14 189 1305QTND016 Vũ Thanh Hằng 07/04/1994 1305QTND15 190 1305QTVB015 Lê Thị Hân 25/04/1995 1305QTVB16 191 1305QTNA021 Nguyễn Thị Ngọc Hân 13/12/1995 1305QTNA17 192 1305QTND017 Đặng Văn Hậu 09/03/1995 1305QTND18 193 1305QTNC018 Đặng Trần Hiếu 20/07/1995 1305QTNC19 194 1305QTVC015 Phạm Minh Hiếu 08/09/1995 1305QTVC20 195 1305QTND018 Bùi Thị Thu Hiền 28/09/1994 1305QTND21 196 1305QTVD014 Đỗ Thị Thanh Hiền 03/05/1995 1305QTVD22 197 1305LTHA017 Hà Thị Hiền 27/02/1994 1305LTHA23 198 1305QTVB016 Lỷ Thị Hiền 20/02/1995 1305QTVB24 199 1305QTVC014 Nguyễn Thị Hiền 16/04/1995 1305QTVC25 200 1305QTNB018 Nguyễn Thị Thu Hiền 02/06/1995 1305QTNB26 201 1305QTVA015 Phan Thị Hiền 20/04/1995 1305QTVA27 202 1305QTND019 Trần Thúy Hiền 30/11/1995 1305QTND28 203 1305LTHC018 Trịnh Thị Hiền 11/04/1994 1305LTHC29 204 1305KHTA025 Trần Tố Hinh 02/05/1995 1305KHTA30 205 1305QTVC016 Đặng Thị Hoa 09/01/1995 1305QTVC31 206 1305QTVA016 Giáp Thị Hoa 06/09/1995 1305QTVA32 207 1305QTNA022 Lâm Thanh Hoa 02/10/1995 1305QTNA33 208 1305QTNC078 Lê Thị Thanh Hoa 18/08/1994 1305QTNC34 209 1305QTVB017 Nguyễn Thị Hoa 17/11/1995 1305QTVB35 210 1305QTNB019 Nguyễn Thị Hoa 26/04/1995 1305QTNB36 211 1305QTVD015 Nguyễn Thị Hồng Hoa 05/10/1995 1305QTVD37 212 1305LTHB019 Nguyễn Thị

PhươngHoa 05/12/1995 1305LTHB

1/2

Học phần: Kinh tế họcHọc kỳ: 3 Khóa 2013 - 2017

Ngày thi: 05/01/2015 Ca thi: Chiều Thời gian: 17h00 Phòng thi: 07 - B501TT SBD Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Số tờ Chữ ký SVGhi chú

Ghi chúMã SVSBD Số tờTT Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Chữ ký SV

38 213 1305LTHC019 Trần Thị Hoa 13/07/1995 1305LTHC39 214 1305LTHC020 Nguyễn Thị Hoài 13/06/1995 1305LTHC40 215 1305QTNA023 Phạm Thị Hoài 10/01/1995 1305QTNA41 216 1305QTVA017 Nguyễn Thị Hoà 27/05/1995 1305QTVA42 217 1305LTHA019 Nguyễn Thị Hoà 08/02/1995 1305LTHA43 218 1305KHTA026 Nguyễn Văn Hoà 06/04/1995 1305KHTA44 219 1305QTVD017 Đoàn Trần Hoàng 12/09/1995 1305QTVD45 220 1305QTVC017 Lê Hoàng 02/08/1995 1305QTVC

Danh sách này có: 45 sinh viên. Trong đó:Số thi sinh có mặt: ................................... Số thi sinh vắng mặt: .....................................Tổng số bài: ............................................. Tổng số tờ giấy thi: .......................................

, Ngày 25 tháng 12 năm 2014CÁN BỘ COI THI 1CÁN BỘ COI THI 2

2/2

Admin
Typewritten text
Hà Nội

BỘ NỘI VỤ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

1 221 1305KHTA028 Phan Việt Hoàng 13/06/1995 1305KHTA2 222 1305QTNB020 Phạm Huy Hoàng 02/03/1995 1305QTNB3 223 1305QTNC020 Phạm Thị Hoàng 13/07/1995 1305QTNC4 224 1305QTND021 Trần Lê Huy Hoàng 02/01/1995 1305QTND5 225 1305QTNA024 Triệu Đức Hoàng 13/09/1995 1305QTNA6 226 1305QTVB018 Trần Thị Hoàn 07/09/1992 1305QTVB7 227 1305QTVD016 Trần Thị Ngọc Hoàn 23/12/1995 1305QTVD8 228 1305LTHB020 Nguyễn Khánh Hòa 25/02/1995 1305LTHB9 229 1305KHTA027 Nguyễn Thị Hòa 12/05/1995 1305KHTA

10 230 1305QTND020 Trần Thị Hiền Hòa 11/08/1995 1305QTND11 231 1305QTNC019 Trần Văn Hòa 25/09/1995 1305QTNC12 232 1305QTNB021 Triệu Thị Hốt 23/12/1994 1305QTNB13 233 1305QTVA019 Hoàng Thị Bích Hồng 01/01/1995 1305QTVA14 234 1305QTVC019 Lê Thị Hồng 03/11/1995 1305QTVC15 235 1305LTHA020 Lý Thị Hồng 05/05/1995 1305LTHA16 236 1305QTVB020 Nguyễn Thị Hồng 19/02/1995 1305QTVB17 237 1305LTHB021 Nguyễn Thị Hồng 16/04/1995 1305LTHB18 238 1305QTVC018 Phan Thị Hồng 06/03/1995 1305QTVC19 239 1305QTVB019 Trần Thị Hồng 05/07/1994 1305QTVB20 240 1305QTVA018 Vũ Thị Hồng 06/04/1995 1305QTVA21 241 1305KHTA029 Hoàng Thị Hợi 07/08/1995 1305KHTA22 242 1305QTNC021 Xeo Văn Hợi 09/03/1995 1305QTNC23 243 1305QTNA025 Nguyễn Thị Hợp 15/07/1995 1305QTNA24 244 1305LTHC021 Quách Thị Huân 04/08/1994 1305LTHC25 245 1305QTNB022 Lê Thị Huê 17/11/1995 1305QTNB26 246 1305QTNC022 Hồ Thị Huế 10/11/1995 1305QTNC27 247 1305QTNB023 Nguyễn Thị Huế 23/06/1995 1305QTNB28 248 1305LTHA021 Nguyễn Thị Huế 08/09/1994 1305LTHA29 249 1305QTNA026 Tạ Ngọc Huế 22/11/1995 1305QTNA30 250 1305QTND022 Trần Thị Huế 28/05/1994 1305QTND31 251 1305QTVC020 Lê Thị Huệ 01/07/1995 1305QTVC32 252 1305QTNC023 Lưu Thị Huệ 25/10/1993 1305QTNC33 253 1305LTHB022 Nguyễn Hồng Huệ 23/12/1995 1305LTHB34 254 1305QTVB021 Nông Minh Huệ 13/09/1994 1305QTVB35 255 1305QTNA027 Hà Thị Huyên 13/12/1995 1305QTNA36 256 1305LTHB023 Hà Thị Huyên 19/11/1995 1305LTHB37 257 1305QTVB023 Bùi Thị Huyền 20/06/1995 1305QTVB

1/2

Học phần: Kinh tế họcHọc kỳ: 3 Khóa 2013 - 2017

Ngày thi: 05/01/2015 Ca thi: Chiều Thời gian: 17h00 Phòng thi: 08 - B601TT SBD Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Số tờ Chữ ký SVGhi chú

Ghi chúMã SVSBD Số tờTT Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Chữ ký SV

38 258 1305QTVC023 Đàm Thị Huyền 02/08/1995 1305QTVC39 259 1305QTNB024 Đỗ Thị Huyền 02/12/1995 1305QTNB40 260 1305QTVA023 Hoàng Thị Huyền 08/08/1995 1305QTVA41 261 1305LTHB024 Hồ Khánh Huyền 02/02/1994 1305LTHB42 262 1305LTHC024 Lương Thanh Huyền 13/01/1994 1305LTHC43 263 1305KHTA032 Lương Thuỵ Thu Huyền 06/12/1995 1305KHTA44 264 1305QTVB024 Nguyễn Ngọc Huyền 23/12/1995 1305QTVB45 265 1305QTNA028 Nguyễn Thị Huyền 27/02/1995 1305QTNA46 266 1305QTNB025 Nguyễn Thị

ThươngHuyền 31/10/1995 1305QTNB

47 267 1305LTHB018 Nguyễn Thúy Huyền 20/03/1994 1305LTHB48 268 1305QTNC024 Phan Thị Huyền 26/07/1995 1305QTNC49 269 1305LTHC023 Phạm Thị Thu Huyền 12/11/1995 1305LTHC50 270 1305LTHC025 Trần Ngọc Huyền 07/12/1994 1305LTHC

Danh sách này có: 50 sinh viên. Trong đó:Số thi sinh có mặt: ................................... Số thi sinh vắng mặt: .....................................Tổng số bài: ............................................. Tổng số tờ giấy thi: .......................................

, Ngày 25 tháng 12 năm 2014CÁN BỘ COI THI 1CÁN BỘ COI THI 2

2/2

Admin
Typewritten text
Hà Nội

BỘ NỘI VỤ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

1 271 1305QTVD018 Trần Thanh Huyền 26/09/1995 1305QTVD2 272 1305QTVC024 Trần Thị Huyền 30/12/1995 1305QTVC3 273 1305QTVB022 Ngô Viết Huy 20/09/1994 1305QTVB4 274 1305QTVA021 Bùi Văn Hùng 28/05/1995 1305QTVA5 275 1305LTHA022 Hoàng Mạnh Hùng 28/10/1995 1305LTHA6 276 1305QTVC022 Hoàng Việt Hùng 12/07/1995 1305QTVC7 277 1305QTND023 Nguyễn Mạnh Hùng 29/09/1995 1305QTND8 278 1305LTHC022 Nguyễn Mạnh Hùng 21/06/1995 1305LTHC9 279 1305KHTA033 Chu Văn Hưng 11/08/1995 1305KHTA

10 280 1305QTVA024 Nguyễn Tiến Hưng 16/07/1995 1305QTVA11 281 1305QTVB025 Vũ Mạnh Hưng 16/02/1995 1305QTVB12 282 1305QTVD020 Bùi Thị Hương 28/04/1995 1305QTVD13 283 1305QTNB027 Bùi Thị Hương 14/10/1995 1305QTNB14 284 1305LTHB027 Bùi Thu Hương 16/12/1995 1305LTHB15 285 1305QTND026 Dương Thị Hương 30/08/1995 1305QTND16 286 1305QTNA029 Đào Thiên Hương 11/10/1995 1305QTNA17 287 1305QTNC026 Đào Thu Hương 18/08/1995 1305QTNC18 288 1305QTND027 Đặng Thu Hương 03/09/1995 1305QTND19 289 1305QTVD021 Đồng Thị Hương 01/01/1995 1305QTVD20 290 1305QTNA031 Đỗ Thị Hương 24/10/1995 1305QTNA21 291 1305QTNB028 Hà Thị Hương 23/12/1995 1305QTNB22 292 1305QTND028 Hoàng Kiều Hương 04/05/1995 1305QTND23 293 1305QTNC025 Ngô Thị Hương 10/12/1995 1305QTNC24 294 1305QTND025 Ngô Thị Mai Hương 30/05/1995 1305QTND25 295 1305LTHC027 Nguyễn Hoàng Hương 10/06/1994 1305LTHC26 296 1305LTHB025 Nguyễn Lan Hương 29/09/1995 1305LTHB27 297 1305LTHA023 Nguyễn Mai Hương 11/10/1995 1305LTHA28 298 1305QTNB029 Nguyễn Thị Hương 26/05/1995 1305QTNB29 299 1305QTND024 Nguyễn Thị Lan Hương 30/05/1995 1305QTND30 300 1305QTNC027 Nguyễn Thị Lan Hương 24/07/1995 1305QTNC31 301 1305QTVC026 Nguyễn Thị Thanh Hương 16/10/1995 1305QTVC32 302 1305QTNB026 Nguyễn Thị Thu Hương 08/06/1995 1305QTNB33 303 1305LTHC026 Nguyễn Thị Thu Hương 01/11/1995 1305LTHC34 304 1305KHTA030 Nguyễn Thị Thu Hương 03/09/1995 1305KHTA35 305 1305QTVA026 Nguyễn Thị Thuỳ Hương 06/03/1995 1305QTVA36 306 1305LTHB026 Nguyễn Thu Hương 05/09/1995 1305LTHB37 307 1305QTVC025 Phạm Thị Hương 06/11/1994 1305QTVC

1/2

Học phần: Kinh tế họcHọc kỳ: 3 Khóa 2013 - 2017

Ngày thi: 05/01/2015 Ca thi: Chiều Thời gian: 17h00 Phòng thi: 09 - B701TT SBD Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Số tờ Chữ ký SVGhi chú

Ghi chúMã SVSBD Số tờTT Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Chữ ký SV

38 308 1305QTVB026 Phạm Thị Lan Hương 28/12/1995 1305QTVB39 309 1305QTVA025 Phạm Thị Lan Hương 24/08/1995 1305QTVA40 310 1305LTHA025 Trần Lan Hương 08/01/1995 1305LTHA41 311 1305QTNA030 Trần Thị Hương 20/11/1995 1305QTNA42 312 1305QTVB027 Văn Thị Thanh Hương 07/09/1995 1305QTVB43 313 1305QTVD023 Lê Thị Thu Hường 22/02/1995 1305QTVD44 314 1305QTVA027 Nguyễn Thị Hường 16/10/1995 1305QTVA45 315 1305QTND029 Nguyễn Thị Hường 12/01/1995 1305QTND46 316 1305QTNC028 Nguyễn Thị Hường 01/10/1995 1305QTNC47 317 1305LTHC028 Nguyễn Thị Hường 28/08/1995 1305LTHC48 318 1305LTHA026 Phạm Thị Thu Hường 26/06/1995 1305LTHA49 319 1305QTVC027 Trần Thị Hường 25/04/1994 1305QTVC50 320 1305QTVD022 Trần Thị Thu Hường 03/02/1995 1305QTVD

Danh sách này có: 50 sinh viên. Trong đó:Số thi sinh có mặt: ................................... Số thi sinh vắng mặt: .....................................Tổng số bài: ............................................. Tổng số tờ giấy thi: .......................................

, Ngày 25 tháng 12 năm 2014CÁN BỘ COI THI 1CÁN BỘ COI THI 2

2/2

Admin
Typewritten text
Hà Nội

BỘ NỘI VỤ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

1 321 1305QTNA032 Vương Thị Hường 07/10/1995 1305QTNA2 322 1305QTVB028 Nguyễn Thị Thu Hưởng 01/11/1995 1305QTVB3 323 1305QTVC028 Nguyễn Thị Khanh 25/11/1995 1305QTVC4 324 1305QTVD024 Nguyễn Thị Hồng Khanh 26/10/1995 1305QTVD5 325 1305QTVA028 Đoàn Văn Khánh 15/02/1994 1305QTVA6 326 1305QTND030 Vũ Lê Khải 10/06/1995 1305QTND7 327 1305QTNB030 Hoàng Hữu Khôi 10/11/1994 1305QTNB8 328 1305LTHB028 Nguyễn Văn Khởi 05/02/1995 1305LTHB9 329 1305QTNC029 Trần Trung Kiên 26/03/1995 1305QTNC

10 330 1305QTNA033 Nguyễn Thị Lam Kiều 11/10/1994 1305QTNA11 331 1305QTVA029 Trần Văn Kim 04/04/1993 1305QTVA12 332 1305QTVB030 Hoàng Thị Lam 21/01/1995 1305QTVB13 333 1305QTNA034 Đỗ Thị Lan 10/09/1995 1305QTNA14 334 1305LTHC029 Vũ Thị Lanh 08/11/1995 1305LTHC15 335 1305QTVB031 Lê Thị Lan 05/03/1995 1305QTVB16 336 1305QTNB032 Lê Thị Lan 16/03/1993 1305QTNB17 337 1305QTNB077 Nguyễn Ngọc Lan 07/09/1994 1305QTNB18 338 1305QTNB031 Nguyễn Ngọc Lan 06/07/1995 1305QTNB19 339 1305QTVC030 Nguyễn Thị Lan 20/05/1995 1305QTVC20 340 1305QTNC030 Nguyễn Thị Lan 08/10/1995 1305QTNC21 341 1305QTVA030 Nông Thị Tuyết Lan 15/11/1994 1305QTVA22 342 1305QTNC031 Võ Thị Thúy Lan 26/06/1995 1305QTNC23 343 1305QTNA035 Lê Thị Làn 22/10/1995 1305QTNA24 344 1305QTNB033 Hà Văn Lâm 24/05/1995 1305QTNB25 345 1305LTHA027 Hoàng Tùng Lâm 22/12/1995 1305LTHA26 346 1305QTVD025 Lê Huy Lâm 25/09/1995 1305QTVD27 347 1305LTHB029 Cát Ngọc Lân 27/09/1995 1305LTHB28 348 1305QTVC031 Lý Thị Len 15/03/1995 1305QTVC29 349 1305QTND031 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 03/05/1995 1305QTND30 350 1305QTVA031 Bùi Thị Liêm 26/01/1995 1305QTVA31 351 1305QTVB033 Bế Thị Liên 04/10/1995 1305QTVB32 352 1305QTNC032 Đinh Thị Kim Liên 10/01/1995 1305QTNC33 353 1305LTHC030 Đoàn Hồng Liên 01/05/1995 1305LTHC34 354 1305QTVB032 Hà Thị Thu Liên 05/11/1995 1305QTVB35 355 1305KHTA034 Lê Thị Liên 09/07/1995 1305KHTA36 356 1305QTNB034 Ma Thị Liên 20/07/1994 1305QTNB37 357 1305QTVD026 Mai Thị Liên 06/05/1995 1305QTVD

1/2

Học phần: Kinh tế họcHọc kỳ: 3 Khóa 2013 - 2017

Ngày thi: 05/01/2015 Ca thi: Chiều Thời gian: 17h00 Phòng thi: 10 - C501TT SBD Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Số tờ Chữ ký SVGhi chú

Ghi chúMã SVSBD Số tờTT Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Chữ ký SV

38 358 1305QTVC032 Nguyễn Thị Liên 06/05/1995 1305QTVC39 359 1305QTVA032 Nguyễn Thị Liên 20/01/1995 1305QTVA40 360 1305LTHA028 Nguyễn Thị Liên 05/10/1995 1305LTHA41 361 1305QTVD027 Phạm Thị Hương Liên 30/11/1995 1305QTVD42 362 1305LTHB030 Phù Thị Liễu 20/09/1995 1305LTHB43 363 1305QTVD032 An Hữu Linh 10/01/1995 1305QTVD44 364 1305QTNC034 Chu Ngọc Linh 19/11/1995 1305QTNC45 365 1305QTND032 Đào Ngọc Thùy Linh 31/01/1995 1305QTND

Danh sách này có: 45 sinh viên. Trong đó:Số thi sinh có mặt: ................................... Số thi sinh vắng mặt: .....................................Tổng số bài: ............................................. Tổng số tờ giấy thi: .......................................

, Ngày 25 tháng 12 năm 2014CÁN BỘ COI THI 1CÁN BỘ COI THI 2

2/2

Admin
Typewritten text
Hà Nội

BỘ NỘI VỤ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

1 366 1305QTNB035 Đồng Khánh Linh 19/07/1995 1305QTNB2 367 1305KHTA036 Đỗ Thị Linh 14/11/1995 1305KHTA3 368 1305QTVC033 Hoàng Ngọc Linh 07/05/1995 1305QTVC4 369 1305LTHC031 Hoàng Thị Diệu Linh 16/02/1995 1305LTHC5 370 1305QTVC034 Hoàng Thị Mỹ Linh 15/05/1995 1305QTVC6 371 1305QTVB035 Lê Chí Linh 22/06/1995 1305QTVB7 372 1305QTVA035 Lê Thị Linh 16/08/1995 1305QTVA8 373 1305KHTA035 Lưu Phương Linh 16/01/1995 1305KHTA9 374 1305QTND035 Nguyễn Diệu Linh 07/09/1995 1305QTND

10 375 1305LTHB031 Nguyễn Hoàng Mỹ Linh 16/01/1994 1305LTHB11 376 1305QTVD033 Nguyễn Hùng Linh 02/05/1995 1305QTVD12 377 1305QTND034 Nguyễn Thảo Linh 05/02/1995 1305QTND13 378 1305QTVD066 Nguyễn Thị Linh 19/08/1995 1305QTVD14 379 1305QTVD034 Nguyễn Thị Thuỷ Linh 16/10/1995 1305QTVD15 380 1305QTVA033 Nguyễn Thu Thảo Linh 23/09/1995 1305QTVA16 381 1305QTNA078 Nguyễn Thùy Linh 01/04/1995 1305QTNA17 382 1305QTVD029 Phạm Thùy Linh 07/07/1995 1305QTVD18 383 1305QTVB034 Phạm Vũ Mỹ Linh 16/08/1995 1305QTVB19 384 1305LTHA029 Phùng Mỹ Linh 29/01/1994 1305LTHA20 385 1305QTVD031 Phùng Thị Khánh Linh 18/12/1995 1305QTVD21 386 1305QTNA037 Trần Thị Linh 25/06/1995 1305QTNA22 387 1305QTND033 Trần Thị Diệu Linh 02/05/1995 1305QTND23 388 1305QTND076 Trần Thùy Linh 12/03/1995 1305QTND24 389 1305QTVD030 Trịnh Thị Thùy Linh 18/07/1995 1305QTVD25 390 1305LTHA030 Vũ Tài Linh 17/05/1994 1305LTHA26 391 1305LTHB032 Hà Thị Loan 29/10/1995 1305LTHB27 392 1305QTVC035 Lê Thị Loan 08/09/1995 1305QTVC28 393 1305QTVB036 Lương Bích Loan 28/03/1994 1305QTVB29 394 1305QTVC036 Lương Thị Loan 05/07/1995 1305QTVC30 395 1305QTND036 Nguyễn Thị Loan 29/03/1995 1305QTND31 396 1305KHTA037 Phạm Thanh Loan 12/10/1995 1305KHTA32 397 1305QTVA037 Phạm Thị Kim Loan 06/08/1995 1305QTVA33 398 1305QTNB036 Lê Hữu Long 12/07/1995 1305QTNB34 399 1305LTHC032 Lê Thanh Long 20/02/1995 1305LTHC35 400 1305QTVD035 Nguyễn Văn Long 17/04/1995 1305QTVD36 401 1305QTVB037 Nguyễn Việt Long 21/10/1994 1305QTVB37 402 1305QTNC035 Nguyễn Thị Lộc 12/03/1995 1305QTNC

1/2

Học phần: Kinh tế họcHọc kỳ: 3 Khóa 2013 - 2017

Ngày thi: 05/01/2015 Ca thi: Chiều Thời gian: 17h00 Phòng thi: 11 - C601TT SBD Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Số tờ Chữ ký SVGhi chú

Ghi chúMã SVSBD Số tờTT Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Chữ ký SV

38 403 1305QTVD036 Hoàng Thị Luân 20/03/1995 1305QTVD39 404 1305QTVC037 Bùi Thị Luyến 28/09/1995 1305QTVC40 405 1305KHTA038 Hà Thu Luyến 15/10/1994 1305KHTA41 406 1305QTVD037 Nguyễn Hiền Lương 14/08/1995 1305QTVD42 407 1305QTVA038 Hà Hải Ly 27/08/1995 1305QTVA43 408 1305QTND038 Ma Thị Ly 24/10/1995 1305QTND44 409 1305QTNC036 Ngô Thị Hương Ly 17/09/1995 1305QTNC45 410 1305QTVB038 Nguyễn Lưu Ly 03/08/1995 1305QTVB

Danh sách này có: 45 sinh viên. Trong đó:Số thi sinh có mặt: ................................... Số thi sinh vắng mặt: .....................................Tổng số bài: ............................................. Tổng số tờ giấy thi: .......................................

, Ngày 25 tháng 12 năm 2014CÁN BỘ COI THI 1CÁN BỘ COI THI 2

2/2

Admin
Typewritten text
Hà Nội

BỘ NỘI VỤ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

1 411 1305QTVC038 Tô Thị Ly 17/08/1995 1305QTVC2 412 1305QTNB037 Trần Thị Ly 15/07/1995 1305QTNB3 413 1305LTHB033 Vi Diệu Ly 10/02/1995 1305LTHB4 414 1305QTVA039 Bùi Thị Hương Lý 30/08/1995 1305QTVA5 415 1305QTVB040 Dương Thị Mai 20/08/1995 1305QTVB6 416 1305QTVC039 Đinh Thị Mai 04/10/1995 1305QTVC7 417 1305QTVA040 Lê Thị Mai 05/04/1995 1305QTVA8 418 1305QTNB038 Lê Thị Mai 05/12/1995 1305QTNB9 419 1305QTVB039 Lý Thị Mai 18/08/1995 1305QTVB

10 420 1305QTNC037 Nguyễn Thị Mai 08/05/1994 1305QTNC11 421 1305QTNB039 Nguyễn Thị Mai 23/04/1995 1305QTNB12 422 1305KHTA039 Nguyễn Thị Mai 10/03/1995 1305KHTA13 423 1305LTHA032 Nguyễn Tuyết Mai 24/10/1995 1305LTHA14 424 1305QTNA039 Phan Thị Mai 01/09/1995 1305QTNA15 425 1305QTND039 Phạm Phương Mai 10/08/1995 1305QTND16 426 1305LTHC033 Triệu Thị Mai 03/11/1995 1305LTHC17 427 1305QTVD038 Vũ Thị Mai 19/01/1995 1305QTVD18 428 1305QTNA040 Vũ Thị Phương Mai 20/09/1995 1305QTNA19 429 1305LTHB034 Nông Minh Mạnh 18/12/1993 1305LTHB20 430 1305QTNA041 Triệu Thị Mật 23/08/1995 1305QTNA21 431 1305LTHC034 Bàn Thị Minh 18/02/1995 1305LTHC22 432 1305QTVC040 Quách ái Minh 09/10/1995 1305QTVC23 433 1305QTNB040 Đỗ Thị Mơ 11/06/1995 1305QTNB24 434 1305QTNC039 Đỗ Thúy Mười 08/10/1994 1305QTNC25 435 1305QTNA042 Trần Công Mười 25/03/1995 1305QTNA26 436 1305LTHA033 Nguyễn Thị Mừng 17/04/1995 1305LTHA27 437 1305LTHB035 Phạm Huyền My 10/07/1995 1305LTHB28 438 1305QTVA041 Đinh Văn Nam 08/03/1994 1305QTVA29 439 1305LTHA034 Hoàng Trung Nam 09/05/1995 1305LTHA30 440 1305LTHB036 Lê Hoài Nam 29/10/1995 1305LTHB

Danh sách này có: 30 sinh viên. Trong đó:Số thi sinh có mặt: ................................... Số thi sinh vắng mặt: .....................................Tổng số bài: ............................................. Tổng số tờ giấy thi: .......................................

, Ngày 25 tháng 12 năm 2014CÁN BỘ COI THI 1CÁN BỘ COI THI 2

1/1

Học phần: Kinh tế họcHọc kỳ: 3 Khóa 2013 - 2017

Ngày thi: 05/01/2015 Ca thi: Chiều Thời gian: 17h00 Phòng thi: 12 - C701TT SBD Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Số tờ Chữ ký SVGhi chú

Admin
Typewritten text
Hà Nội

BỘ NỘI VỤ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

1 441 1305QTVB041 Lương Văn Nam 19/03/1995 1305QTVB2 442 1305QTND041 Nguyễn Tiến Nam 31/03/1995 1305QTND3 443 1305QTNB041 Nguyễn Văn Nam 07/06/1994 1305QTNB4 444 1305LTHC035 Trần Bá Nam 10/09/1995 1305LTHC5 445 1305QTNB042 Đào Thuý Nga 21/02/1995 1305QTNB6 446 1305QTVD039 Lê Hằng Nga 05/02/1995 1305QTVD7 447 1305LTHC036 Lương Nông Nga 18/01/1995 1305LTHC8 448 1305QTNA043 Nguyễn Thị Nga 03/02/1995 1305QTNA9 449 1305KHTA040 Phan Thu Nga 13/11/1994 1305KHTA

10 450 1305QTNC040 Phạm Thị Nga 01/12/1995 1305QTNC11 451 1305QTVC041 Trần Thị Ngọc Nga 25/09/1995 1305QTVC12 452 1305QTVA042 Nguyễn Thị Ngà 20/10/1995 1305QTVA13 453 1305QTNC041 Phan Thị Ngà 10/10/1995 1305QTNC14 454 1305LTHB037 Bùi Thị Ngân 16/12/1995 1305LTHB15 455 1305LTHC037 Chu Thanh Ngân 04/10/1995 1305LTHC16 456 1305KHTA041 Chử Bảo Ngân 09/04/1994 1305KHTA17 457 1305QTVB043 Dương Thị Ngân 10/07/1995 1305QTVB18 458 1305QTVC043 Đinh Thị Tuyết Ngân 21/11/1995 1305QTVC19 459 1305QTNA044 Đỗ Minh Ngân 06/09/1994 1305QTNA20 460 1305QTVA044 Lê Thị Kim Ngân 06/10/1994 1305QTVA21 461 1305QTVA043 Nguyễn Thị Ngân 27/10/1995 1305QTVA22 462 1305QTNB043 Nguyễn Thị Kim Ngân 15/01/1995 1305QTNB23 463 1305QTVB042 Trung Thị Ngân 15/08/1995 1305QTVB24 464 1305QTVC042 Vũ Thị Ngân 16/08/1994 1305QTVC25 465 1305LTHA036 Vũ Thúy Ngân 10/06/1995 1305LTHA26 466 1305LTHB038 Dương Thị Nghệ 07/02/1995 1305LTHB27 467 1305QTNC042 Phạm Văn Nghiêm 20/10/1995 1305QTNC28 468 1305QTNB044 Nguyễn Thị Ngoan 18/09/1995 1305QTNB29 469 1305QTNA045 Vũ Thị Ngoan 10/03/1994 1305QTNA30 470 1305QTNC044 Âu Thị Bích Ngọc 12/05/1995 1305QTNC31 471 1305KHTA044 Bùi Phương Ngọc 11/10/1995 1305KHTA32 472 1305QTVD040 Cao Phương Ngọc 15/11/1995 1305QTVD33 473 1305QTVD041 Đào Thị Ngọc 28/05/1995 1305QTVD34 474 1305LTHA037 Đặng Bích Ngọc 07/03/1995 1305LTHA35 475 1305QTVC044 Hà Thị Ngọc 29/07/1995 1305QTVC36 476 1305QTVA045 Hoàng Thị Ngọc 28/12/1995 1305QTVA37 477 1305QTNC043 Lê Thị Hồng Ngọc 01/05/1994 1305QTNC

1/2

Học phần: Kinh tế họcHọc kỳ: 3 Khóa 2013 - 2017

Ngày thi: 05/01/2015 Ca thi: Chiều Thời gian: 17h00 Phòng thi: 13 - D403TT SBD Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Số tờ Chữ ký SVGhi chú

Ghi chúMã SVSBD Số tờTT Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Chữ ký SV

38 478 1305LTHC038 Nguyễn Bích Ngọc 02/03/1995 1305LTHC39 479 1305QTNA046 Nguyễn Thị Ngọc 02/08/1995 1305QTNA40 480 1305QTVD042 Nguyễn Thị Bích Ngọc 10/03/1995 1305QTVD41 481 1305QTNB045 Nguyễn Thị Bích Ngọc 07/10/1995 1305QTNB42 482 1305QTVB045 Nguyễn Trung Ngọc 07/11/1994 1305QTVB43 483 1305KHTA043 Phạm Bích Ngọc 14/04/1995 1305KHTA44 484 1305KHTA042 Phạm Thị Yến Ngọc 02/03/1995 1305KHTA45 485 1305QTND042 Trần Diệu Ngọc 29/11/1995 1305QTND

Danh sách này có: 45 sinh viên. Trong đó:Số thi sinh có mặt: ................................... Số thi sinh vắng mặt: .....................................Tổng số bài: ............................................. Tổng số tờ giấy thi: .......................................

, Ngày 25 tháng 12 năm 2014CÁN BỘ COI THI 1CÁN BỘ COI THI 2

2/2

Admin
Typewritten text
Hà Nội

BỘ NỘI VỤ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

1 486 1305QTVB044 Trần Thị Ngọc 01/05/1994 1305QTVB2 487 1305QTNA047 Vũ Thị Hồng Ngọc 22/05/1995 1305QTNA3 488 1305QTNC046 Nguyễn Thị Thủy Nguyên 06/06/1994 1305QTNC4 489 1305QTNC045 Ngô Minh Nguyệt 11/05/1994 1305QTNC5 490 1305LTHB039 Nguyễn Minh Nguyệt 06/08/1994 1305LTHB6 491 1305QTNB046 Nguyễn Thị Nguyệt 10/11/1995 1305QTNB7 492 1305KHTA045 Nguyễn Thị Nguyệt 15/06/1994 1305KHTA8 493 1305QTVA046 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 19/11/1995 1305QTVA9 494 1305QTNA048 Phạm Minh Nguyệt 28/01/1995 1305QTNA

10 495 1305QTVC045 Tô Thị ánh Nguyệt 27/10/1995 1305QTVC11 496 1305QTNC047 Nguyễn Thị Nhạn 23/12/1995 1305QTNC12 497 1305LTHC039 Nguyễn Anh Nhân 11/10/1995 1305LTHC13 498 1305QTND043 Nguyễn Thị Hạnh Nhân 06/12/1995 1305QTND14 499 1305QTNA049 Ma Văn Nhật 08/09/1994 1305QTNA15 500 1305QTND044 Trần Quang Nhật 02/11/1995 1305QTND16 501 1305QTVD043 Nguyễn Thị Nhi 15/01/1995 1305QTVD17 502 1305LTHB040 Phan Thị Nhi 20/01/1995 1305LTHB18 503 1305LTHA038 Phạm Thị Nhi 20/08/1995 1305LTHA19 504 1305KHTA046 Trần Thị Yến Nhi 12/10/1995 1305KHTA20 505 1305LTHA039 Đào Thị Hương Nhu 05/11/1994 1305LTHA21 506 1305QTNB048 Chu Thị Hồng Nhung 12/01/1995 1305QTNB22 507 1305LTHB041 Hoàng Thị Hồng Nhung 02/06/1995 1305LTHB23 508 1305QTND045 Lê Hồng Nhung 21/10/1994 1305QTND24 509 1305QTVC046 Lê Thị Nhung 17/11/1995 1305QTVC25 510 1305QTNA050 Lê Thị Cẩm Nhung 22/09/1995 1305QTNA

Danh sách này có: 25 sinh viên. Trong đó:Số thi sinh có mặt: ................................... Số thi sinh vắng mặt: .....................................Tổng số bài: ............................................. Tổng số tờ giấy thi: .......................................

, Ngày 25 tháng 12 năm 2014CÁN BỘ COI THI 1CÁN BỘ COI THI 2

1/1

Học phần: Kinh tế họcHọc kỳ: 3 Khóa 2013 - 2017

Ngày thi: 05/01/2015 Ca thi: Chiều Thời gian: 17h00 Phòng thi: 14 - D501TT SBD Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Số tờ Chữ ký SVGhi chú

Admin
Typewritten text
Hà Nội

BỘ NỘI VỤ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

1 511 1305QTNC048 Lương Thị Hồng Nhung 18/06/1995 1305QTNC2 512 1305QTVA047 Nguyễn Hồng Nhung 19/08/1995 1305QTVA3 513 1305QTVB046 Nguyễn Thị Nhung 15/08/1995 1305QTVB4 514 1305LTHA040 Nguyễn Thị Hồng Nhung 07/10/1995 1305LTHA5 515 1305QTNB049 Nguyễn Thị

PhươngNhung 24/06/1995 1305QTNB

6 516 1305KHTA047 Nguyễn Thị Trang Nhung 16/06/1993 1305KHTA7 517 1305QTVD044 Nguyễn Thị Như 01/02/1995 1305QTVD8 518 1305QTNC049 Nguyễn Thị Như 08/10/1995 1305QTNC9 519 1305LTHC040 Nguyễn Thị Như 16/02/1995 1305LTHC

10 520 1305LTHA041 Vũ Thị Hương Như 16/05/1995 1305LTHA11 521 1305QTVD045 Đặng Thị Khánh Ninh 11/05/1995 1305QTVD12 522 1305LTHC041 Nguyễn Thị Ninh 23/06/1995 1305LTHC13 523 1305LTHB042 Nguyễn Thị Thùy Ninh 10/02/1995 1305LTHB14 524 1305LTHA042 Phan Thị Hải Ninh 22/09/1995 1305LTHA15 525 1305QTVB047 Bàn Xuân Nụ 11/01/1995 1305QTVB16 526 1305LTHC042 Đinh Kiều Oanh 06/03/1995 1305LTHC17 527 1305QTND046 Hứa Thị Kim Oanh 29/10/1995 1305QTND18 528 1305QTNA051 La Thị Kim Oanh 11/11/1995 1305QTNA19 529 1305LTHB043 Nguyễn Thị Kim Oanh 02/02/1995 1305LTHB20 530 1305QTND067 Nguyễn Thị Tố Uyên 12/11/1995 1305QTND21 531 1305LTHA043 Hoàng Thị Phiền 22/09/1995 1305LTHA22 532 1305QTNB050 Lý Phương Phong 21/06/1994 1305QTNB23 533 1305KHTA048 Vũ Huy Phong 22/08/1994 1305KHTA24 534 1305LTHC069 Nguyễn Bá Phúc 06/03/1994 1305LTHC25 535 1305QTNC050 Nguyễn Thị Kim Phụng 02/02/1995 1305QTNC

Danh sách này có: 25 sinh viên. Trong đó:Số thi sinh có mặt: ................................... Số thi sinh vắng mặt: .....................................Tổng số bài: ............................................. Tổng số tờ giấy thi: .......................................

, Ngày 25 tháng 12 năm 2014CÁN BỘ COI THI 1CÁN BỘ COI THI 2

1/1

Học phần: Kinh tế họcHọc kỳ: 3 Khóa 2013 - 2017

Ngày thi: 05/01/2015 Ca thi: Chiều Thời gian: 17h00 Phòng thi: 15 - D502TT SBD Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Số tờ Chữ ký SVGhi chú

Admin
Typewritten text
Hà Nội

BỘ NỘI VỤ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

1 536 1305QTVC047 Đào Hồng Phương 22/11/1995 1305QTVC2 537 1305LTHA045 Hoàng Thị Minh Phương 11/12/1995 1305LTHA3 538 1305LTHC044 Khúc Thị Hà Phương 24/03/1995 1305LTHC4 539 1305QTVD047 Lại Bích Phương 12/10/1995 1305QTVD5 540 1305QTVC048 Lâm Thị Mai Phương 08/04/1995 1305QTVC6 541 1305QTVC049 Lê Thị Phương 15/06/1994 1305QTVC7 542 1305QTNA053 Lê Thị Phương 15/08/1995 1305QTNA8 543 1305QTVA048 Lê Thị ánh Phương 09/04/1995 1305QTVA9 544 1305LTHC045 Lê Thị Hà Phương 25/12/1995 1305LTHC

10 545 1305QTNB052 Lê Thị Hồng Phương 25/01/1995 1305QTNB11 546 1305QTVA049 Lò Thị Phương 07/04/1995 1305QTVA12 547 1305QTVB048 Ngô Minh Phương 19/05/1995 1305QTVB13 548 1305QTNB051 Nguyễn Hà Phương 07/10/1995 1305QTNB14 549 1305LTHC043 Nguyễn Hoài Phương 24/08/1995 1305LTHC15 550 1305LTHA044 Nguyễn Minh Phương 17/01/1995 1305LTHA16 551 1305KHTA049 Nguyễn Minh Phương 20/07/1994 1305KHTA17 552 1305QTNC051 Nguyễn Thanh Phương 08/10/1995 1305QTNC18 553 1305QTND048 Nguyễn Thị Phương 09/10/1995 1305QTND19 554 1305QTVD048 Nguyễn Thị Bích Phương 07/09/1995 1305QTVD20 555 1305QTNA052 Nguyễn Thị Hồng Phương 02/12/1995 1305QTNA21 556 1305QTVD046 Nguyễn Thị Thu Phương 24/11/1995 1305QTVD22 557 1305LTHB045 Phạm Thị Hà Phương 18/11/1995 1305LTHB23 558 1305QTND047 Sùng Thị Phương 08/10/1995 1305QTND24 559 1305QTVD049 Trần Thị Phương 06/08/1995 1305QTVD25 560 1305LTHB044 Trịnh Thị Thu Phương 23/06/1995 1305LTHB26 561 1305QTNC052 Dương Thị Phượng 12/06/1995 1305QTNC27 562 1305QTVC050 Đậu Thị Phượng 07/10/1994 1305QTVC28 563 1305LTHB046 Đinh Thị Phượng 21/03/1995 1305LTHB29 564 1305QTND049 Lê Thị Phượng 28/02/1995 1305QTND30 565 1305QTNA054 Nguyễn Thị Phượng 14/09/1995 1305QTNA31 566 1305QTVB049 Phạm Thị Ngọc Phượng 02/09/1995 1305QTVB32 567 1305KHTA073 Dương Đình Quang 12/03/1995 1305KHTA33 568 1305QTNB053 Nguyễn Văn Quang 19/05/1994 1305QTNB34 569 1305QTVB050 Lê Thị Lệ Quyên 25/12/1995 1305QTVB35 570 1305QTNB054 Nông Thị Quyên 08/07/1995 1305QTNB36 571 1305LTHC046 Phạm Văn Quyền 08/08/1995 1305LTHC37 572 1305QTVA050 Nguyễn Ngọc Quý 29/11/1995 1305QTVA

1/2

Học phần: Kinh tế họcHọc kỳ: 3 Khóa 2013 - 2017

Ngày thi: 05/01/2015 Ca thi: Chiều Thời gian: 17h00 Phòng thi: 16 - D503TT SBD Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Số tờ Chữ ký SVGhi chú

Ghi chúMã SVSBD Số tờTT Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Chữ ký SV

38 573 1305QTNC054 Bùi Thị Quỳnh 13/03/1995 1305QTNC39 574 1305QTVC051 Nguyễn Như Quỳnh 03/08/1995 1305QTVC40 575 1305QTVD050 Nguyễn Thị Quỳnh 02/02/1994 1305QTVD41 576 1305LTHB047 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 02/11/1995 1305LTHB42 577 1305QTND050 Nguyễn Thu Quỳnh 13/04/1995 1305QTND43 578 1305LTHA046 Phạm Thị Quỳnh 08/12/1995 1305LTHA44 579 1305QTVA051 Vừ A Sính 15/11/1995 1305QTVA45 580 1305LTHC047 Bùi Bảo Sơn 18/11/1994 1305LTHC

Danh sách này có: 45 sinh viên. Trong đó:Số thi sinh có mặt: ................................... Số thi sinh vắng mặt: .....................................

CÁN BỘ COI THI 1CÁN BỘ COI THI 2

2/2

Tổng số bài: ............................................. Tổng số tờ giấy thi: ......................................., Ngày 25 tháng 12 năm 2014

Admin
Typewritten text
Hà Nội
Admin
Typewritten text

BỘ NỘI VỤ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

1 581 1305QTVB051 Bùi Xuân Sơn 14/10/1994 1305QTVB2 582 1305LTHA047 Nguyễn Sơn 21/11/1995 1305LTHA3 583 1305KHTA050 Nguyễn Duy Sơn 18/02/1994 1305KHTA4 584 1305QTNA056 Nguyễn Thái Sơn 14/09/1995 1305QTNA5 585 1305QTNB055 Vũ Ngọc Sơn 27/02/1995 1305QTNB6 586 1305QTVC052 Lành Thị Sự 18/11/1994 1305QTVC7 587 1305QTVA052 Lê Thị Tâm 10/07/1995 1305QTVA8 588 1305QTND052 Nguyễn Thị Thanh Tâm 30/10/1995 1305QTND9 589 1305QTVB052 Phạm Thị Tâm 16/03/1995 1305QTVB

10 590 1305QTND051 Phùng Hữu Tâm 30/04/1995 1305QTND11 591 1305LTHB048 Đào Ngọc Tân 06/10/1995 1305LTHB12 592 1305LTHB049 Lê Thị Thanh Thanh 05/12/1995 1305LTHB13 593 1305QTNC055 Nguyễn Thị Thanh 24/05/1995 1305QTNC14 594 1305LTHC048 Phạm Thị Thanh 25/07/1994 1305LTHC15 595 1305LTHA048 Trần Thanh Thanh 16/01/1995 1305LTHA16 596 1305QTND054 Trịnh Thị Thanh 30/05/1995 1305QTND17 597 1305LTHA049 Văn Thị Thanh 01/09/1994 1305LTHA18 598 1305QTVC053 Đặng Hoàng Thái 28/02/1995 1305QTVC19 599 1305QTND053 Phùng Văn Thái 28/06/1992 1305QTND20 600 1305KHTA074 Đoàn Đức Thành 17/06/1995 1305KHTA21 601 1305KHTA052 Nguyễn Công Thành 28/11/1995 1305KHTA22 602 1305QTND055 Nguyễn Thị Thành 28/10/1995 1305QTND23 603 1305QTVA054 Vi Chính Thành 04/02/1994 1305QTVA24 604 1305QTVB053 Bùi Thanh Thảo 26/04/1995 1305QTVB25 605 1305QTNB056 Bùi Thị Phương Thảo 09/10/1995 1305QTNB26 606 1305QTNB057 Cao Thị Thanh Thảo 17/11/1994 1305QTNB27 607 1305QTVB055 Đặng Phương Thảo 14/12/1995 1305QTVB28 608 1305QTVD053 Hoàng Thu Thảo 17/10/1995 1305QTVD29 609 1305KHTA055 Hồ Thanh Thảo 04/06/1995 1305KHTA30 610 1305LTHB053 Lê Thanh Thảo 03/12/1995 1305LTHB31 611 1305QTVD052 Lương Thu Thảo 19/05/1995 1305QTVD32 612 1305QTNA057 Nguyễn Phương Thảo 07/11/1995 1305QTNA33 613 1305LTHB052 Nguyễn Phương Thảo 03/08/1995 1305LTHB34 614 1305QTVB054 Nguyễn Thi

PhươngThảo 27/11/1995 1305QTVB

35 615 1305QTNC056 Nguyễn Thị Thảo 10/04/1995 1305QTNC36 616 1305KHTA056 Nguyễn Thị Thảo 05/03/1995 1305KHTA37 617 1305QTND056 Nguyễn Thị

PhươngThảo 04/06/1995 1305QTND

1/2

Học phần: Kinh tế họcHọc kỳ: 3 Khóa 2013 - 2017

Ngày thi: 05/01/2015 Ca thi: Chiều Thời gian: 17h00 Phòng thi: 17 - E201TT SBD Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Số tờ Chữ ký SVGhi chú

Ghi chúMã SVSBD Số tờTT Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Chữ ký SV

38 618 1305LTHB051 Nguyễn ThịPhương

Thảo 23/09/1994 1305LTHB39 619 1305LTHB050 Nguyễn Thị

PhươngThảo 27/12/1995 1305LTHB

40 620 1305KHTA053 Nguyễn ThịPhương

Thảo 20/07/1995 1305KHTA41 621 1305QTVA055 Nguyễn Thu Thảo 22/11/1995 1305QTVA42 622 1305LTHC049 Phan Thanh Thảo 21/08/1995 1305LTHC43 623 1305LTHA050 Phan Thị Thảo 02/10/1994 1305LTHA44 624 1305LTHC051 Phùng Thị Phương Thảo 05/11/1995 1305LTHC45 625 1305LTHA051 Trần Phương Thảo 02/09/1995 1305LTHA

Danh sách này có: 45 sinh viên. Trong đó:Số thi sinh có mặt: ................................... Số thi sinh vắng mặt: .....................................

CÁN BỘ COI THI 1CÁN BỘ COI THI 2

2/2

Tổng số bài: ............................................. Tổng số tờ giấy thi: ......................................., Ngày 25 tháng 12 năm 2014

Admin
Typewritten text
Hà Nội

BỘ NỘI VỤ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

1 626 1305LTHC050 Trần Thị Thảo 23/09/1995 1305LTHC2 627 1305KHTA075 Trần Thị Thảo 21/01/1995 1305KHTA3 628 1305QTNA058 Vũ Thị Thu Thảo 13/05/1995 1305QTNA4 629 1305QTVA056 Hoàng Thị Thắm 10/07/1995 1305QTVA5 630 1305KHTA057 Văn Thị Thắng 20/02/1995 1305KHTA6 631 1305QTNC057 Vũ Văn Thắng 24/03/1995 1305QTNC7 632 1305LTHB054 Nguyễn Thị Thiêm 16/10/1995 1305LTHB8 633 1305QTVB056 Bùi Thị Thịnh 01/09/1995 1305QTVB9 634 1305QTND057 Nguyễn Hưu Thịnh 01/04/1993 1305QTND

10 635 1305QTNB058 Hoàng Thị Kim Thoa 24/10/1993 1305QTNB11 636 1305QTVA057 Nguyễn Thị Kim Thoa 20/04/1995 1305QTVA12 637 1305LTHC052 Vi Thị Thoa 01/08/1995 1305LTHC13 638 1305QTVC055 Vũ Thị Kim Thoa 08/02/1995 1305QTVC14 639 1305QTNC058 Ma Bích Thoại 10/12/1994 1305QTNC15 640 1305QTVB057 Lý Thị Hồng Thơ 10/10/1995 1305QTVB16 641 1305QTNC059 Đặng Thị Hồng Thơm 13/07/1994 1305QTNC17 642 1305QTNB059 Nguyễn Hoài Thơm 12/08/1995 1305QTNB18 643 1305QTVC056 Nguyễn Thị Thơm 06/06/1995 1305QTVC19 644 1305QTVA058 Nguyễn Thị Thơm 06/06/1995 1305QTVA20 645 1305QTNA059 Quách Thị Thơm 07/09/1995 1305QTNA21 646 1305QTVB058 Tô Thị Thơm 18/04/1995 1305QTVB22 647 1305QTNB061 Đặng Thị Thuận 19/07/1995 1305QTNB23 648 1305QTNC061 Hoàng Văn Thuật 05/05/1994 1305QTNC24 649 1305QTNA061 Lê Thị Thu 21/09/1995 1305QTNA25 650 1305QTNC060 Nguyễn Thị Thu 13/01/1994 1305QTNC26 651 1305QTNB060 Nguyễn Thị Thu 08/03/1995 1305QTNB27 652 1305LTHA052 Nguyễn Thị Thu 18/07/1995 1305LTHA28 653 1305QTVA062 Nguyễn Thị Hoài Thu 27/08/1994 1305QTVA29 654 1305QTNA060 Phạm Hoài Thu 01/11/1994 1305QTNA30 655 1305KHTA059 Phạm Thị Thu 03/07/1995 1305KHTA31 656 1305LTHB055 Phùng Thị Thu 29/03/1995 1305LTHB32 657 1305LTHC053 Trần Lệ Thu 08/12/1995 1305LTHC33 658 1305QTVC057 Trần Thị Thu 02/02/1995 1305QTVC34 659 1305QTVB060 Nguyễn Thị Thuý 29/11/1994 1305QTVB35 660 1305QTVA060 Nguyễn Thị Thuý 03/03/1995 1305QTVA36 661 1305LTHC054 Nguyễn Thị Thuý 24/10/1995 1305LTHC37 662 1305LTHB056 Nguyễn Thị Thuý 10/05/1995 1305LTHB

1/2

Học phần: Kinh tế họcHọc kỳ: 3 Khóa 2013 - 2017

Ngày thi: 05/01/2015 Ca thi: Chiều Thời gian: 17h00 Phòng thi: 18 - E301TT SBD Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Số tờ Chữ ký SVGhi chú

Ghi chúMã SVSBD Số tờTT Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Chữ ký SV

38 663 1305LTHA053 Nông Thị Thuý 05/09/1995 1305LTHA39 664 1305QTVC058 Trần Thị Kiều Thuý 09/10/1995 1305QTVC40 665 1305QTNB062 Trịnh Thị Thuý 24/08/1995 1305QTNB41 666 1305QTVA059 Hà Thị Thuỳ 12/12/1995 1305QTVA42 667 1305QTVB059 Phạm Thị Ngọc Thuỳ 19/01/1995 1305QTVB43 668 1305QTNA062 Nguyễn Thị Thuỷ 09/04/1995 1305QTNA44 669 1305QTND058 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 30/08/1995 1305QTND45 670 1305QTND059 Phạm Thị Thuỷ 12/04/1995 1305QTND

Danh sách này có: 45 sinh viên. Trong đó:Số thi sinh có mặt: ................................... Số thi sinh vắng mặt: .....................................

CÁN BỘ COI THI 1CÁN BỘ COI THI 2

2/2

Tổng số bài: ............................................. Tổng số tờ giấy thi: ......................................., Ngày 25 tháng 12 năm 2014

Admin
Typewritten text
Hà Nội

BỘ NỘI VỤ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

1 671 1305QTNB063 Nguyễn Thị Thúy 06/02/1993 1305QTNB2 672 1305LTHA056 Nguyễn Thị Thúy 14/10/1994 1305LTHA3 673 1305LTHB058 Nguyễn Thị Thu Thúy 16/04/1995 1305LTHB4 674 1305QTVB061 Bàn Thị Hương Thùy 27/05/1995 1305QTVB5 675 1305QTVA061 Chu Thị Bảo Thùy 09/01/1993 1305QTVA6 676 1305QTVC060 Hoàng Thị Thùy 30/03/1995 1305QTVC7 677 1305QTVC059 Nguyễn Thị Thùy 01/11/1995 1305QTVC8 678 1305LTHB057 Đặng Thị Thanh Thủy 09/03/1995 1305LTHB9 679 1305QTND062 Đinh Thị Thủy 01/07/1995 1305QTND

10 680 1305QTND063 Hoàng Thị Thủy 17/05/1995 1305QTND11 681 1305QTND061 Hoàng Vũ Hồng Thủy 29/07/1995 1305QTND12 682 1305QTND060 Lê Thu Thủy 28/07/1995 1305QTND13 683 1305LTHA054 Lưu Thị Thu Thủy 20/04/1995 1305LTHA14 684 1305QTNA063 Mai Thị Thu Thủy 15/05/1994 1305QTNA15 685 1305QTNC062 Nguyễn Thị Thủy 10/10/1994 1305QTNC16 686 1305QTVD054 Nguyễn Thị Lệ Thủy 13/01/1995 1305QTVD17 687 1305LTHC055 Nguyễn Thu Thủy 22/02/1994 1305LTHC18 688 1305LTHA055 Trương Thị Chung Thủy 06/06/1995 1305LTHA19 689 1305LTHC056 Nguyễn Diệu Thư 07/02/1995 1305LTHC20 690 1305LTHA057 Nguyễn Thanh Thư 04/11/1995 1305LTHA21 691 1305QTVC061 Nguyễn Thị Thư 03/12/1995 1305QTVC22 692 1305QTVB062 Nguyễn Thị Anh Thư 27/01/1995 1305QTVB23 693 1305QTNB064 Hoàng Thị Thương 15/12/1994 1305QTNB24 694 1305LTHC070 Nguyễn Thị

ThươngThương 03/12/1995 1305LTHC

25 695 1305QTVA063 Phạm Anh Thư 08/08/1995 1305QTVA26 696 1305LTHA069 Phùng Thị Anh Thư 24/09/1995 1305LTHA27 697 1305QTNA064 Tô Trung Thực 26/09/1992 1305QTNA28 698 1305LTHC057 Đoàn Thị Hà Tiên 12/09/1993 1305LTHC29 699 1305QTNC064 Lã Thị Thuỷ Tiên 20/10/1994 1305QTNC30 700 1305LTHB059 Trần Thủy Tiên 22/09/1995 1305LTHB

Danh sách này có: 30 sinh viên. Trong đó:Số thi sinh có mặt: ................................... Số thi sinh vắng mặt: .....................................Tổng số bài: ............................................. Tổng số tờ giấy thi: .......................................

CÁN BỘ COI THI 2

1/1

, Ngày 25 tháng 12 năm 2014CÁN BỘ COI THI 1

Học phần: Kinh tế họcHọc kỳ: 3 Khóa 2013 - 2017

Ngày thi: 05/01/2015 Ca thi: Chiều Thời gian: 17h00 Phòng thi: 19 - E302TT SBD Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Số tờ Chữ ký SVGhi chú

Admin
Typewritten text
Hà Nội

BỘ NỘI VỤ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

1 701 1305LTHA058 Đỗ Khắc Tiến 20/02/1994 1305LTHA2 702 1305QTNA065 Long Văn Tiến 10/04/1993 1305QTNA3 703 1305QTNB065 Riêu Thị Tính 05/10/1994 1305QTNB4 704 1305QTND064 Lê Quyết Tín 28/05/1995 1305QTND5 705 1305QTVA064 Ngô Văn Toản 23/08/1995 1305QTVA6 706 1305QTND077 Phạm Minh Tôn 12/09/1995 1305QTND7 707 1305QTVB063 Bùi Thị Tố 20/10/1995 1305QTVB8 708 1305QTVC066 Đinh Quang Tuân 28/11/1994 1305QTVC9 709 1305QTNA081 Bùi Anh Tuấn 19/06/1994 1305QTNA

10 710 1305QTNC070 Đặng Anh Tuấn 07/09/1995 1305QTNC11 711 1305QTNA079 Nguyễn Đăng Tuấn 18/09/1995 1305QTNA12 712 1305QTVD061 Nguyễn Trung Tuấn 19/10/1995 1305QTVD13 713 1305QTNA071 Nguyễn Văn Tuấn 16/07/1995 1305QTNA14 714 1305QTNB071 Hồ Công Tuyến 06/10/1995 1305QTNB15 715 1305QTVC067 Phan Thị Kim Tuyến 21/04/1995 1305QTVC16 716 1305QTND066 Phạm Kim Tuyến 23/08/1995 1305QTND17 717 1305QTVA070 Phạm Thị Tuyết 15/02/1995 1305QTVA18 718 1305LTHA065 Phạm Thị Tuyết 28/03/1995 1305LTHA19 719 1305QTNC071 Trần Thị Tuyết 23/10/1995 1305QTNC20 720 1305QTVB071 Vũ Thị Tuyết 05/11/1995 1305QTVB21 721 1305QTVD060 Nguyễn Anh Tú 05/04/1995 1305QTVD22 722 1305QTVB070 Đinh Ngọc Tùng 12/11/1995 1305QTVB23 723 1305QTND078 Hứa Thanh Tùng 16/01/1995 1305QTND24 724 1305KHTA068 Lã Tiến Tùng 20/10/1995 1305KHTA25 725 1305QTVC068 Bùi Thị Tươi 21/05/1995 1305QTVC

Danh sách này có: 25 sinh viên. Trong đó:Số thi sinh có mặt: ................................... Số thi sinh vắng mặt: .....................................Tổng số bài: ............................................. Tổng số tờ giấy thi: .......................................

CÁN BỘ COI THI 2

1/1

Hà Nội, ngày 25 tháng 12 năm 2014CÁN BỘ COI THI 1

Học phần: Kinh tế họcHọc kỳ: 3 Khóa 2013 - 2017

Ngày thi: 05/01/2015 Ca thi: Chiều Thời gian: 17h00 Phòng thi: 20 - E303TT SBD Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Số tờ Chữ ký SVGhi chú

BỘ NỘI VỤ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

1 726 1305QTNA072 Phùng Thị Tư 01/11/1995 1305QTNA2 727 1305LTHC061 Bùi Thị Trang 09/03/1995 1305LTHC3 728 1305QTNC065 Đào Thị Hồng Trang 05/07/1995 1305QTNC4 729 1305QTVD055 Đào Thu Trang 25/08/1995 1305QTVD5 730 1305LTHA061 Đặng Thu Trang 24/10/1995 1305LTHA6 731 1305QTVB065 Hoàng Thu Trang 03/03/1995 1305QTVB7 732 1305QTVA067 Khuất Kiều Trang 24/11/1995 1305QTVA8 733 1305QTVB068 Lại Hà Trang 10/10/1995 1305QTVB9 734 1305QTVC062 Lê Hoàng Trang 28/08/1995 1305QTVC

10 735 1305QTVB067 Lê Huyền Trang 16/09/1994 1305QTVB11 736 1305QTVD059 Lê Quỳnh Trang 24/09/1995 1305QTVD12 737 1305LTHC060 Lê Quỳnh Trang 12/06/1995 1305LTHC13 738 1305QTVC064 Lê Thị Huyền Trang 14/11/1995 1305QTVC14 739 1305LTHA060 Lê Thị Thuỳ Trang 16/07/1995 1305LTHA15 740 1305QTNC067 Lục Huyền Trang 13/06/1995 1305QTNC16 741 1305QTVD056 Lưu Thị Huyền Trang 08/03/1995 1305QTVD17 742 1305QTNA066 Ma Thị Trang 05/08/1995 1305QTNA18 743 1305LTHB062 Ngô Thị Trang 18/05/1995 1305LTHB19 744 1305LTHB063 Nguyễn Huyền Trang 29/05/1995 1305LTHB20 745 1305KHTA062 Nguyễn Linh Trang 22/12/1994 1305KHTA21 746 1305LTHA059 Nguyễn Thị Trang 06/03/1995 1305LTHA22 747 1305LTHC059 Nguyễn Thị Hà Trang 18/10/1995 1305LTHC23 748 1305QTNC066 Nguyễn Thị Huyền Trang 08/10/1995 1305QTNC24 749 1305QTNA068 Nguyễn Thị Kiều Trang 15/04/1993 1305QTNA25 750 1305QTNC068 Nguyễn Thị Thêm Trang 20/09/1995 1305QTNC

Danh sách này có: 25 sinh viên. Trong đó:Số thi sinh có mặt: ................................... Số thi sinh vắng mặt: .....................................Tổng số bài: ............................................. Tổng số tờ giấy thi: .......................................

CÁN BỘ COI THI 2

1/1

Hà Nội, Ngày 25 tháng 12 năm 2014CÁN BỘ COI THI 1

Học phần: Kinh tế họcHọc kỳ: 3 Khóa 2013 - 2017

Ngày thi: 05/01/2015 Ca thi: Chiều Thời gian: 17h00 Phòng thi: 21 - E304TT SBD Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Số tờ Chữ ký SVGhi chú

BỘ NỘI VỤ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

1 751 1305QTVB064 Nguyễn Thị Thu Trang 26/07/1995 1305QTVB2 752 1305QTVA066 Nguyễn Thị Thu Trang 14/03/1995 1305QTVA3 753 1305QTVD057 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 09/04/1995 1305QTVD4 754 1305KHTA061 Nguyễn Thu Trang 01/01/1995 1305KHTA5 755 1305QTNA069 Nguyễn Thuỳ Trang 23/03/1995 1305QTNA6 756 1305QTVD058 Nguyễn Thùy Trang 25/12/1995 1305QTVD7 757 1305QTVA076 Nguyễn Thùy Trang 21/07/1994 1305QTVA8 758 1305QTNA067 Nguyễn Tiên Trang 10/05/1995 1305QTNA9 759 1305LTHB060 Nông Thị Trang 19/05/1995 1305LTHB

10 760 1305LTHA062 Phan Thị Trang 05/09/1995 1305LTHA11 761 1305QTVB066 Phan Thị Thuỳ Trang 21/02/1995 1305QTVB12 762 1305LTHC058 Phạm Thùy Trang 08/12/1995 1305LTHC13 763 1305QTNB067 Tạ Huyền Trang 13/03/1995 1305QTNB14 764 1305QTVC063 Thân Thị Trang 01/12/1995 1305QTVC15 765 1305QTVC065 Từ Thị Trang 20/02/1995 1305QTVC16 766 1305QTNB066 Trần Minh Trang 07/11/1994 1305QTNB17 767 1305LTHC062 Trần Thu Trang 12/02/1995 1305LTHC18 768 1305LTHB061 Trần Thu Trang 05/09/1995 1305LTHB19 769 1305QTNB069 Vũ Thị Quỳnh Trang 27/06/1995 1305QTNB20 770 1305LTHA063 Vương Thị Huyền Trang 27/09/1994 1305LTHA21 771 1305QTVA068 Trần Thị Trâm 06/06/1995 1305QTVA22 772 1305QTND065 Nguyễn Thị Trinh 28/04/1995 1305QTND23 773 1305KHTA064 Nguyễn Tuyết Trinh 31/05/1995 1305KHTA24 774 1305LTHB064 Phạm Ngọc Uyên Trinh 29/09/1994 1305LTHB25 775 1305QTNC069 Nguyễn Xuân Trọng 10/01/1995 1305QTNC26 776 1305QTNA070 Lê Quang Trung 15/02/1995 1305QTNA27 777 1305LTHC063 Vũ Thanh Trúc 05/09/1995 1305LTHC28 778 1305LTHB065 Hoàng Mạnh Trường 16/12/1995 1305LTHB29 779 1305KHTA066 Phạm Văn Trường 28/09/1995 1305KHTA30 780 1305QTNB070 Mùa Y Trử 03/12/1995 1305QTNB31 781 1305QTVA073 Dương Thanh Xuân 30/11/1995 1305QTVA32 782 1305LTHB068 Lê Thanh Xuân 15/02/1995 1305LTHB

Danh sách này có: 32 sinh viên. Trong đó:Số thi sinh có mặt: ................................... Số thi sinh vắng mặt: .....................................Tổng số bài: ............................................. Tổng số tờ giấy thi: .......................................

CÁN BỘ COI THI 2

1/1

Hà Nội, Ngày 25 tháng 12 năm 2014 CÁN BỘ COI THI 1

Học phần: Kinh tế họcHọc kỳ: 3 Khóa 2013 - 2017

Ngày thi: 05/01/2015 Ca thi: Chiều Thời gian: 17h00 Phòng thi: 22 - G301TT SBD Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Số tờ Chữ ký SVGhi chú

BỘ NỘI VỤ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

1 783 1305QTNA075 Phạm Thị Lệ Xuân 22/02/1994 1305QTNA2 784 1305QTNB074 Phí Thị Xuân 01/09/1995 1305QTNB3 785 1305QTNC074 Triệu Văn Xuân 15/11/1994 1305QTNC4 786 1305QTND071 Đỗ Thị Xuyến 27/12/1995 1305QTND5 787 1305QTVD063 Hoàng Thị Xuyến 16/05/1995 1305QTVD6 788 1305QTND069 Hoàng Thị Vững 26/03/1995 1305QTND7 789 1305QTVA071 Đồng Thị Vân 30/10/1995 1305QTVA8 790 1305LTHC064 Hướng Thị Thanh Vân 04/05/1995 1305LTHC9 791 1305LTHC068 Nguyễn Hồng Vân 18/01/1995 1305LTHC

10 792 1305QTNB072 Nguyễn Thị Vân 25/06/1995 1305QTNB11 793 1305LTHB066 Trần Lê Vân 24/08/1995 1305LTHB12 794 1305QTNC072 Nông Thị Viên 22/03/1994 1305QTNC13 795 1305QTNA073 Nguyễn Quang Viện 13/09/1994 1305QTNA14 796 1305QTVD062 Đỗ Đình Việt 27/10/1995 1305QTVD15 797 1305KHTA069 Lê Đức Việt 17/09/1995 1305KHTA16 798 1305LTHA066 Nguyễn Thị Lan Vi 22/01/1995 1305LTHA17 799 1305QTVC069 Nịnh Thị Vinh 22/12/1995 1305QTVC18 800 1305LTHB067 Thiệu Thị Vi 20/10/1995 1305LTHB19 801 1305QTNC073 Lò Thị Vui 14/03/1995 1305QTNC20 802 1305QTVC070 Lục Thị Vui 28/02/1995 1305QTVC21 803 1305QTVB073 Nguyễn Thị Vui 07/05/1994 1305QTVB22 804 1305LTHC065 Nguyễn Thị Vui 28/08/1995 1305LTHC23 805 1305QTND068 Vương Thị Vui 29/05/1995 1305QTND24 806 1305QTVA072 Lữ Tuấn Vũ 10/10/1995 1305QTVA25 807 1305QTNB073 Trịnh Hoàng Vũ 13/01/1995 1305QTNB26 808 1305QTNA074 Lâm Anh Vương 01/08/1995 1305QTNA27 809 1305QTND070 Ứng Minh Vương 17/12/1995 1305QTND28 810 1305LTHA067 Vi Thị Phượng Vỹ 10/08/1995 1305LTHA29 811 1305QTNC076 Đặng Thị Hải Yến 23/12/1994 1305QTNC30 812 1305LTHC067 Lê Thị Yến 01/06/1995 1305LTHC31 813 1305QTND073 Lưu Thị Hải Yến 12/07/1995 1305QTND32 814 1305QTVA074 Nguyễn Thị Yến 01/11/1995 1305QTVA33 815 1305QTNC075 Nguyễn Thị Yến 07/09/1995 1305QTNC34 816 1305QTNB076 Nguyễn Thị Yến 23/08/1995 1305QTNB35 817 1305QTNA076 Nguyễn Thị Yến 12/08/1995 1305QTNA36 818 1305LTHB069 Nguyễn Thị Kim Yến 16/07/1995 1305LTHB37 819 1305QTND072 Phạm Ngọc Yến 06/04/1995 1305QTND

1/2

Học phần: Kinh tế họcHọc kỳ: 3 Khóa 2013 - 2017

Ngày thi: 05/01/2015 Ca thi: Chiều Thời gian: 17h00 Phòng thi: 23 - G401TT SBD Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Số tờ Chữ ký SVGhi chú

Ghi chúMã SVSBD Số tờTT Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Chữ ký SV

38 820 1305QTVB074 Trần Thị Yến 28/10/1995 1305QTVB39 821 1305QTVD064 Vũ Hải Yến 10/05/1995 1305QTVD40 822 1305LTHC066 Vương Thị Hải Yến 16/09/1995 1305LTHC

Danh sách này có: 40 sinh viên. Trong đó:Số thi sinh có mặt: ................................... Số thi sinh vắng mặt: .....................................Tổng số bài: ............................................. Tổng số tờ giấy thi: .......................................

CÁN BỘ COI THI 2

2/2

Hà Nội, Ngày 25 tháng 12 năm 2014CÁN BỘ COI THI 1