DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN 1)...

14
14/5/2019 Tiếng Anh Phòng thi : HT A8 Mã SV HỌ VÀ TÊN Phái Ngày Lớp Ký thi Ghi chú sinh đề Số Chữ 1 1 1672010501 Đỗ Ngọc Anh Nữ 04/5/1998 M21A 2 2 1672010003 Lê Thị Trâm Anh Nữ 02/01/1998 M21C 3 3 1672010504 Mai Thị Kim Anh Nữ 03/3/1998 M21D 4 4 1672010005 Đặng Thị Minh Anh Nữ 03/12/1998 M21E 5 5 1672010006 Nguyễn Thị Mai Anh Nữ 15/8/1997 M21G 6 6 1672010507 Trịnh Thị Ngọc Anh Nữ 23/01/1998 M21H 7 7 1672010503 Lê Thị Anh Nữ 10/02/1998 M21A 8 8 1672010004 Phan Thùy Phƣơng Anh Nữ 22/6/1998 M21D 9 9 1672010505 Nguyễn Phúc Kim Anh Nữ 21/12/1998 M21E 10 10 1672010506 Trần Thị Ngọc Anh Nữ 23/8/1997 M21G 11 11 1672010001 Lê Thị Lan Anh Nữ 25/9/1998 M21A 12 12 1672010508 Cil Pam K' Ánh Nữ 28/8/1998 M21I 13 13 1672010509 Hồ Thị Ngọc Ánh Nữ 29/11/1997 M21K 14 14 1672010510 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 17/02/1998 M21P 15 15 1672010007 Trần Thị Thu Ánh Nữ 07/8/1998 M21H 16 16 1672010511 Trần Thị Kim Bằng Nữ 25/4/1998 M21A 17 17 1672010512 Đàng Thị Nhƣ Bích Nữ 20/02/1998 M21B 18 18 1672010010 Nguyễn Nữ Thanh Bình Nữ 06/9/1998 M21P 19 19 1672010018 Huỳnh Thị Linh Chi Nữ 18/8/1997 M21I 20 20 1672010014 Lê Thị Kim Chi Nữ 05/4/1997 M21D 21 21 1672010015 Đoàn Thị Kim Chi Nữ 28/02/1998 M21E 22 22 1672010016 Trần Thị Phƣơng Chi Nữ 26/6/1998 M21G 23 24 1672010017 Trịnh Thị Kim Chi Nữ 02/9/1998 M21H 24 25 1672010514 Lƣu Thị Chị Nữ 02/3/1997 M21D 25 26 1672010020 Lê Thị Kim Chƣa Nữ 10/3/1998 M21P 26 27 1672010021 Nguyễn Hồng Nữ 19/02/1997 M21A 27 28 1672010518 Huỳnh Thị Ngọc Đãi Nữ 28/12/1998 M21I 28 29 1672010519 Lê Thị Dàng Nữ 01/02/1998 M21K 29 30 1672010022 Nguyễn Thị Bích Đào Nữ 06/02/1998 M21B 30 31 1672010520 Nguyễn Thị Bích Đào Nữ 25/5/1998 M21P 31 32 1672010522 Lê Thùy Kiều Diễm Nữ 22/12/1998 M21B 32 33 1672010024 Nguyễn Thị Thanh Diễm Nữ 18/11/1998 M21D 33 34 1672010523 Đỗ Thị Hồng Điểm Nữ 22/12/1998 M21C 34 35 1672010025 Phan Thị Mỹ Diên Nữ 16/5/1998 M21E 35 36 1672010026 Nguyễn Thị Thu Diệp Nữ 27/01/1998 M21G 36 37 1672010027 Nguyễn Thị Hồng Điệp Nữ 14/5/1997 M21H 37 38 1672010033 Đỗ Thị Kim Diệu Nữ 17/6/1998 M21C 38 39 1672010028 Lê Thị Hồng Diệu Nữ 21/10/1998 M21I 39 40 1672010035 Lê Thị Ngọc Diệu Nữ 26/3/1998 M21E 40 41 1672010030 Phạm Thị Thu Diệu Nữ 07/8/1998 M21P 41 42 1672010031 Nguyễn Thị Hiền Diệu Nữ 01/7/1998 M21A Học phần : STT SBD Phách Điểm Ngày thi : TRƢỜNG CĐSP TRUNG ƢƠNG - NHA TRANG HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HOC PHẦN DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN 1) TRÌNH ĐỘ : CAO ĐẲNG - HÌNH THỨC ĐÀO TẠO : CHÍNH QUY - NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON Khóa 2016 (M21) - Học kỳ II, Năm học 2018 - 2019

Transcript of DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN 1)...

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN 1) …tinchi.sptwnt.edu.vn/FileManager/Document/7.Danh sach phong thi, sinh... · 14/5/2019 Tiếng Anh Phòng thi :

14/5/2019 Tiếng Anh Phòng thi : HT A8

Mã SV HỌ VÀ TÊN Phái Ngày Lớp Mã Ký thi Ghi chú

sinh đề Số Chữ

1 1 1672010501 Đỗ Ngọc Anh Nữ 04/5/1998 M21A

2 2 1672010003 Lê Thị Trâm Anh Nữ 02/01/1998 M21C

3 3 1672010504 Mai Thị Kim Anh Nữ 03/3/1998 M21D

4 4 1672010005 Đặng Thị Minh Anh Nữ 03/12/1998 M21E

5 5 1672010006 Nguyễn Thị Mai Anh Nữ 15/8/1997 M21G

6 6 1672010507 Trịnh Thị Ngọc Anh Nữ 23/01/1998 M21H

7 7 1672010503 Lê Thị Anh Nữ 10/02/1998 M21A

8 8 1672010004 Phan Thùy Phƣơng Anh Nữ 22/6/1998 M21D

9 9 1672010505 Nguyễn Phúc Kim Anh Nữ 21/12/1998 M21E

10 10 1672010506 Trần Thị Ngọc Anh Nữ 23/8/1997 M21G

11 11 1672010001 Lê Thị Lan Anh Nữ 25/9/1998 M21A

12 12 1672010508 Cil Pam K' Ánh Nữ 28/8/1998 M21I

13 13 1672010509 Hồ Thị Ngọc Ánh Nữ 29/11/1997 M21K

14 14 1672010510 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 17/02/1998 M21P

15 15 1672010007 Trần Thị Thu Ánh Nữ 07/8/1998 M21H

16 16 1672010511 Trần Thị Kim Bằng Nữ 25/4/1998 M21A

17 17 1672010512 Đàng Thị Nhƣ Bích Nữ 20/02/1998 M21B

18 18 1672010010 Nguyễn Nữ Thanh Bình Nữ 06/9/1998 M21P

19 19 1672010018 Huỳnh Thị Linh Chi Nữ 18/8/1997 M21I

20 20 1672010014 Lê Thị Kim Chi Nữ 05/4/1997 M21D

21 21 1672010015 Đoàn Thị Kim Chi Nữ 28/02/1998 M21E

22 22 1672010016 Trần Thị Phƣơng Chi Nữ 26/6/1998 M21G

23 24 1672010017 Trịnh Thị Kim Chi Nữ 02/9/1998 M21H

24 25 1672010514 Lƣu Thị Chị Nữ 02/3/1997 M21D

25 26 1672010020 Lê Thị Kim Chƣa Nữ 10/3/1998 M21P

26 27 1672010021 Nguyễn Hồng Cơ Nữ 19/02/1997 M21A

27 28 1672010518 Huỳnh Thị Ngọc Đãi Nữ 28/12/1998 M21I

28 29 1672010519 Lê Thị Dàng Nữ 01/02/1998 M21K

29 30 1672010022 Nguyễn Thị Bích Đào Nữ 06/02/1998 M21B

30 31 1672010520 Nguyễn Thị Bích Đào Nữ 25/5/1998 M21P

31 32 1672010522 Lê Thùy Kiều Diễm Nữ 22/12/1998 M21B

32 33 1672010024 Nguyễn Thị Thanh Diễm Nữ 18/11/1998 M21D

33 34 1672010523 Đỗ Thị Hồng Điểm Nữ 22/12/1998 M21C

34 35 1672010025 Phan Thị Mỹ Diên Nữ 16/5/1998 M21E

35 36 1672010026 Nguyễn Thị Thu Diệp Nữ 27/01/1998 M21G

36 37 1672010027 Nguyễn Thị Hồng Điệp Nữ 14/5/1997 M21H

37 38 1672010033 Đỗ Thị Kim Diệu Nữ 17/6/1998 M21C

38 39 1672010028 Lê Thị Hồng Diệu Nữ 21/10/1998 M21I

39 40 1672010035 Lê Thị Ngọc Diệu Nữ 26/3/1998 M21E

40 41 1672010030 Phạm Thị Thu Diệu Nữ 07/8/1998 M21P

41 42 1672010031 Nguyễn Thị Hiền Diệu Nữ 01/7/1998 M21A

Học phần :

ST

T

SB

D

Ph

ách

Điểm

Ngày thi :

TRƢỜNG CĐSP TRUNG ƢƠNG - NHA TRANG

HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HOC PHẦN

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN 1)

TRÌNH ĐỘ : CAO ĐẲNG - HÌNH THỨC ĐÀO TẠO : CHÍNH QUY - NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON

Khóa 2016 (M21) - Học kỳ II, Năm học 2018 - 2019

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN 1) …tinchi.sptwnt.edu.vn/FileManager/Document/7.Danh sach phong thi, sinh... · 14/5/2019 Tiếng Anh Phòng thi :

14/5/2019 Tiếng Anh Phòng thi : 101A7

Mã SV HỌ VÀ TÊN Phái Ngày Lớp Số Ký thi Ghi chú

sinh tờ Số Chữ

1 43 1672010034 Châu Thị Diệu Nữ 11/5/1998 M21D

2 44 1672010036 Lê Ngô Bích Đoan Nữ 15/9/1998 M21G

3 45 1672010525 Bùi Doanh Doanh Nữ 15/7/1997 M21E

4 46 1672010526 Trịnh Thị Đổi Nữ 01/7/1998 M21G

5 47 1672010043 Hồ Thị Dung Nữ 23/02/1998 M21C

6 48 1672010039 Huỳnh Thị Mỹ Dung Nữ 03/4/1998 M21K

7 49 1672010042 Nguyễn Thị Dung Nữ 13/7/1998 M21B

8 50 1672010038 Nguyễn Thị Bích Dung Nữ 16/6/1997 M21I

9 51 1672010040 Đạo Nữ Thùy Dung Nữ 10/12/1998 M21P

10 52 1672010044 Phạm Thị Mỹ Dung Nữ 25/7/1996 M21D

11 53 1672010533 Lƣơng Mỹ Duyên Nữ 16/4/1998 M21C

12 54 1672010532 Lê Thị Mỹ Duyên Nữ 09/6/1997 M21B

13 55 1672010053 Nguyễn Thị Duyên Nữ 06/01/1998 M21C

14 56 1672010047 Trần Thị Mỹ Duyên Nữ 06/6/1997 M21H

15 57 1672010049 Phạm Thị Duyên Nữ 19/3/1998 M21K

16 58 1672010531 Đinh Thị Duyên Nữ 10/02/1998 M21A

17 59 1672010530 Đặng Thị Duyên Nữ 25/02/1998 M21E

18 60 1672010536 Trần Thị Mỹ Duyên Nữ 24/12/1997 M21G

19 61 1672010050 Trần Thị Bích Duyên Nữ 20/4/1998 M21P

20 62 1672010051 Nguyễn Thùy Duyên Nữ 02/7/1997 M21A

21 63 1672010045 Ngô Thị Quỳnh Duyên Nữ 08/7/1998 M21E

22 64 1672010056 Triệu Thị Duyên Nữ 08/02/1998 M21G

23 65 1672010534 Nguyễn Sao Hồng Duyên Nữ 15/9/1998 M21D

24 66 1672010054 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 15/11/1998 M21D

25 67 1672010052 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 19/6/1997 M21E

26 69 1672010537 Cao Thị Út Em Nữ 10/5/1997 M21H

27 70 1672010061 Nguyễn Lê Giang Nữ 30/4/1997 M21K

28 71 1672010063 Lê Thị Hà Nữ 20/3/1994 M21C

29 72 1672010067 Nguyễn Thị Hà Nữ 06/7/1997 M21H

30 73 1672010540 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 29/6/1998 M21P

31 74 1572010329 Ngô Nguyễn Hồng Hà Nữ 23/11/1997 M21A

32 75 1672010066 Nguyễn Thị Hà Nữ 30/01/1998 M21G

33 76 1672010068 Nguyễn Thị Hà Nữ 12/4/1998 M21I

34 77 1672010064 Trần Thị Hà Nữ 11/11/1998 M21D

35 78 1672010065 Võ Thị Thu Hà Nữ 09/5/1998 M21E

36 79 1672010541 Võ Thị Nhật Hạ Nữ 09/01/1997 M21A

37 80 1672010072 Trần Thị Mỹ Hân Nữ 26/11/1998 M21B

38 81 1672010077 Trần Giang Hân Nữ 08/5/1998 M21H

39 82 1672010076 Nguyễn Thanh Bảo Hân Nữ 30/8/1998 M21G

40 83 1672010074 Nguyễn Thị Kim Hân Nữ 20/12/1997 M21D

41 84 1672010543 Bùi Thị Hằng Nữ 29/9/1998 M21C

TRƢỜNG CĐSP TRUNG ƢƠNG - NHA TRANG

HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HOC PHẦN

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN 1)

TRÌNH ĐỘ : CAO ĐẲNG - HÌNH THỨC ĐÀO TẠO : CHÍNH QUY - NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON

Khóa 2016 (M21) - Học kỳ II, Năm học 2018 - 2019

Ngày thi : Học phần :

ST

T

SB

D

Ph

ách

Điểm

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN 1) …tinchi.sptwnt.edu.vn/FileManager/Document/7.Danh sach phong thi, sinh... · 14/5/2019 Tiếng Anh Phòng thi :

14/5/2019 Tiếng Anh Phòng thi : 102A7

Mã SV HỌ VÀ TÊN Phái Ngày Lớp Số Ký thi Ghi chú

sinh tờ Số Chữ

1 85 1672010080 Lƣơng Thị Hằng Nữ 08/02/1998 M21P

2 86 1672010545 Nguyễn Thị Hằng Nữ 02/11/1998 M21C

3 87 1672010078 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 16/6/1998 M21I

4 88 1672010544 Đinh Thúy Hằng Nữ 23/5/1998 M21D

5 89 1672010082 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 30/7/1998 M21B

6 90 1672010087 Đỗ Thị Mỹ Hạnh Nữ 20/9/1998 M21H

7 91 1672010827 Võ Thị Mỹ Hạnh Nữ 30/9/1998 M21A

8 92 1672010083 Võ Thị Mỹ Hạnh Nữ 04/8/1998 M21C

9 93 1672010085 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 16/7/1998 M21E

10 94 1672010086 Nguyễn Thị Bích Hạnh Nữ 17/10/1998 M21G

11 95 1672010084 Ngô Thị Hồng Hạnh Nữ 20/10/1998 M21D

12 96 1672010547 Trần Thị Hảo Nữ 11/12/1998 M21H

13 97 1672010088 Nguyễn Thị Hảo Nữ 26/10/1998 M21I

14 98 1672010089 Nguyễn Thị Ngọc Hậu Nữ 28/10/1996 M21P

15 99 1672010548 Nguyễn Thị Minh Hậu Nữ 15/10/1998 M21I

16 100 1672010090 Hen Nữ 02/4/1998 M21P

17 101 1672010099 Lê Thị Thu Hiền Nữ 22/9/1998 M21K

18 102 1672010092 Đoàn Thị Bích Hiền Nữ 11/11/1997 M21B

19 103 1672010091 Ngô Minh Hiền Nữ 15/8/1997 M21A

20 104 1672010102 Phạm Thu Hiền Nữ 26/10/1998 M21B

21 105 1672010550 Ngô Thị Mỹ Hiền Nữ 10/4/1998 M21P

22 106 1672010101 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 01/4/1991 M21A

23 107 1672010552 Võ Thị Hiền Nữ 12/3/1998 M21B

24 108 1672010095 Bùi Thị Thảo Hiền Nữ 04/8/1998 M21E

25 109 1672010098 Nguyễn Diệu Hiền Nữ 20/7/1998 M21I

26 110 1672010100 Trần Thị Thu Hiền Nữ 20/3/1998 M21P

27 111 1572010143 Nguyễn Thị Bích Hiệp Nữ 24/8/1995 M21D

28 112 1672010103 Nguyễn Thị Thu Hiệp Nữ 20/12/1998 M21I

29 113 1672010105 Trịnh Thị Hiếu Nữ 17/9/1998 M21E

30 114 1672010104 Dƣơng Thị Hiếu Nữ 21/3/1998 M21D

31 115 1672010554 Phạm Thị Minh Hiếu Nữ 21/6/1998 M21D

32 116 1672010106 Ksor H'Nĩu Nữ 09/3/1998 M21G

33 117 1672010557 Trƣơng Thị Hoa Nữ 24/10/1997 M21H

34 118 1672010556 Phan Thị Kiều Hoa Nữ 24/02/1998 M21G

35 119 1672010555 Nguyễn Thị Ý Hoa Nữ 22/4/1997 M21E

36 120 1672010109 Phạm Thị Khánh Hòa Nữ 31/10/1998 M21K

37 121 1672010110 Trƣơng Thị Hòa Nữ 04/9/1997 M21P

38 122 1672010558 Mang Thị Kim Hòa Nữ 06/7/1998 M21I

39 123 1672010561 Cao Thị Hoài Nữ 22/12/1997 M21A

40 124 1672010560 Cao Thị Hoài Nữ 01/02/1998 M21P

41 125 1672010111 Thành Thị Minh Hoan Nữ 26/6/1996 M21A

42 126 1672010562 Nguyễn Thị Hoàn Nữ 12/6/1998 M21B

TRƢỜNG CĐSP TRUNG ƢƠNG - NHA TRANG

HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HOC PHẦN

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN 1)

TRÌNH ĐỘ : CAO ĐẲNG - HÌNH THỨC ĐÀO TẠO : CHÍNH QUY - NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON

Khóa 2016 (M21) - Học kỳ II, Năm học 2018 - 2019

Ngày thi : Học phần :

ST

T

SB

D

Ph

ách

Điểm

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN 1) …tinchi.sptwnt.edu.vn/FileManager/Document/7.Danh sach phong thi, sinh... · 14/5/2019 Tiếng Anh Phòng thi :

14/5/2019 Tiếng Anh Phòng thi : 103A7

Mã SV HỌ VÀ TÊN Phái Ngày Lớp Số Ký thi Ghi chú

sinh tờ Số Chữ

1 127 1672010563 Bạch Sƣ Thị Xuân Hoàng Nữ 10/4/1996 M21C

2 128 1672010566 Đoàn Thị Xuân Hồng Nữ 05/3/1998 M21G

3 129 1672010113 Trần Thị Thu Hồng Nữ 01/3/1998 M21A

4 130 1672010118 Lữ Thị Kim Hồng Nữ 15/8/1998 M21I

5 131 1672010565 Đạt Thị Bông Hồng Nữ 06/4/1996 M21E

6 132 1672010570 Phan Thị Họp Nữ 24/11/1998 M21P

7 133 1672010122 Bùi Thị Kim Huệ Nữ 14/01/1998 M21B

8 134 1672010571 Nguyễn Thị Thanh Huệ Nữ 05/10/1998 M21A

9 135 1672010120 Thái Thị Mỹ Huệ Nữ 25/11/1998 M21P

10 136 1672010121 Trần Thị Huệ Nữ 02/02/1997 M21A

11 137 1672010124 Bùi Thị Việt Hƣng Nữ 10/10/1998 M21D

12 138 1672010129 Ngô Huỳnh Diễm Hƣơng Nữ 14/5/1998 M21K

13 139 1672010139 Nguyễn Thị Thúy Hƣơng Nữ 02/6/1998 M21K

14 140 1672010573 Lê Thị Kim Hƣơng Nữ 10/8/1998 M21C

15 141 1672010576 Thạch Thị Kim Hƣơng Nữ 25/8/1997 M21G

16 142 1672010137 Lê Thị Hƣơng Nữ 10/6/1998 M21H

17 143 1672010132 Ngô Thị Hƣơng Nữ 24/11/1998 M21B

18 144 1672010136 Võ Thị Thanh Hƣơng Nữ 15/3/1998 M21G

19 145 1672010577 Trình Thị Thái Hƣơng Nữ 12/4/1998 M21H

20 146 1672010125 Nguyễn Thị Mỹ Hƣơng Nữ 10/5/1998 M21E

21 147 1672010130 Nguyễn Thị Thu Hƣơng Nữ 18/01/1998 M21P

22 148 1672010131 Võ Thị Thanh Hƣơng Nữ 25/9/1998 M21A

23 149 1672010134 Hồ Thị Hƣơng Nữ 28/7/1998 M21D

24 150 1672010135 Phạm Thị Lan Hƣơng Nữ 06/01/1998 M21E

25 151 1672010574 Nguyễn Thị Mẫn Hƣơng Nữ 08/11/1998 M21D

26 152 1672010575 Phan Thị Hƣơng Nữ 02/01/1998 M21E

27 153 1672010142 Nguyễn Thị Thúy Huyên Nữ 04/01/1998 M21B

28 154 1672010146 Huỳnh Thị Bích Huyền Nữ 12/6/1997 M21G

29 155 1672010147 Đinh Thị Khánh Huyền Nữ 24/9/1997 M21H

30 156 1672010150 Lê Thị Mỹ Huyền Nữ 07/9/1998 M21P

31 157 1672010149 Bùi Thị Huyền Nữ 20/9/1998 M21B

32 158 1672010144 Hoàng Thị Huyền Nữ 13/5/1998 M21D

33 159 1672010145 Trần Thị Thanh Huyền Nữ 08/3/1998 M21E

34 160 1672010153 Phan Thƣ Anh Kha Nữ 04/4/1998 M21K

35 161 1672010579 Đàng Thị Mỹ Khanh Nữ 01/01/1998 M21K

36 162 1672010580 Đặng Thị Xuân Khánh Nữ 14/01/1998 M21P

37 163 1672010154 Kheng Nữ 03/5/1998 M21D

38 164 1672010155 Thị Khiếu Nữ 07/7/1995 M21E

39 165 1672010156 Thị Khuyên Nữ 04/12/1997 M21G

40 166 1672010157 Cao Thị Kiệm Nữ 06/6/1995 M21H

41 167 1672010161 Hoàng Lê Thùy Kim Nữ 17/9/1998 M21A

42 168 1672010162 Võ Thị Lai Nữ 05/9/1996 M21B

TRƢỜNG CĐSP TRUNG ƢƠNG - NHA TRANG

HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HOC PHẦN

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN 1)

TRÌNH ĐỘ : CAO ĐẲNG - HÌNH THỨC ĐÀO TẠO : CHÍNH QUY - NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON

Khóa 2016 (M21) - Học kỳ II, Năm học 2018 - 2019

Ngày thi : Học phần :

ST

T

SB

D

Ph

ách

Điểm

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN 1) …tinchi.sptwnt.edu.vn/FileManager/Document/7.Danh sach phong thi, sinh... · 14/5/2019 Tiếng Anh Phòng thi :

14/5/2019 Tiếng Anh Phòng thi : 101A2

Mã SV HỌ VÀ TÊN Phái Ngày Lớp Số Ký thi Ghi chú

sinh tờ Số Chữ

1 169 1672010583 Nguyễn Thị Hồng Lam Nữ 19/5/1998 M21C

2 170 1672010163 Nguyễn Thị Ngọc Lam Nữ 27/3/1998 M21C

3 171 1672010584 Bùi Thị Lâm Nữ 02/02/1998 M21D

4 172 1672010166 Nguyễn Thị Lan Nữ 29/8/1998 M21G

5 173 1672010167 Nguyễn Thị Tuyết Lan Nữ 01/7/1997 M21H

6 174 1672010585 Bo Bo Thị Lan Nữ 04/7/1998 M21E

7 175 1672010164 Trần Thị Bích Lan Nữ 10/12/1998 M21D

8 176 1672010168 Nguyễn Thị Lanh Nữ 15/11/1998 M21I

9 177 1672010169 Tống Thị Mỹ Lành Nữ 09/9/1998 M21K

10 178 1672010586 Ma Lành Nữ 10/7/1997 M21G

11 179 1672010587 Nguyễn Thị Thanh Lành Nữ 11/10/1995 M21H

12 180 1672010170 Dƣơng Thị Lê Nữ 23/02/1998 M21P

13 181 1672010173 Nguyễn Thị Lệ Nữ 18/5/1997 M21C

14 182 1672010171 Vƣơng Thị Bích Lệ Nữ 28/12/1998 M21A

15 183 1672010588 Lơ Mu K' Lia Nữ 14/5/1998 M21I

16 185 1672010591 Trần Thị Kim Liên Nữ 30/3/1998 M21A

17 186 1672010590 Mai Thị Liên Nữ 22/9/1998 M21P

18 187 1672010175 Nguyễn Thị Mỹ Liên Nữ 17/12/1998 M21E

19 188 1672010179 Nguyễn Thị Liễu Nữ 20/7/1997 M21K

20 189 1672010181 Nguyễn Thị Trúc Lin Nữ 01/02/1998 M21A

21 190 1672010189 Ngô Thị Hà Linh Nữ 15/4/1998 M21K

22 191 1672010593 Dƣơng Thị Mỹ Linh Nữ 20/7/1998 M21C

23 192 1672010599 Phạm Thị Mỹ Linh Nữ 25/9/1998 M21K

24 193 1672010193 Hoàng Diệu Linh Nữ 02/11/1997 M21C

25 194 1672010183 Phan Thị Kim Linh Nữ 27/3/1998 M21C

26 195 1672010188 Nguyễn Thị Linh Nữ 01/8/1997 M21I

27 196 1672010592 Châu Ngọc Thùy Linh Nữ 07/5/1998 M21B

28 197 1672010196 Bùi Thị Nhất Linh Nữ 11/6/1998 M21G

29 198 1672010597 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 09/3/1998 M21H

30 199 1672010598 Nguyễn Thị Tuyết Linh Nữ 11/11/1998 M21I

31 200 1672010192 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 23/3/1998 M21B

32 201 1672010186 Châu Thị Linh Nữ 01/3/1998 M21G

33 202 1672010197 Phạm Thị Ngọc Linh Nữ 15/11/1997 M21H

34 203 1672010191 Hà Ái Linh Nữ 20/3/1998 M21A

35 204 1672010182 Nguyễn Thị Tuyết Linh Nữ 10/12/1998 M21B

36 205 1672010594 Hồ Thị Mỹ Linh Nữ 11/01/1998 M21D

37 206 1672010596 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 13/9/1998 M21G

38 207 1672010190 Ngô Thị Thùy Linh Nữ 27/01/1997 M21P

39 208 1672010194 Nguyễn Tài Linh Nữ 16/01/1998 M21D

40 209 1672010595 Nguyễn Thị Linh Nữ 06/10/1998 M21E

41 210 1672010198 Nguyễn Thị Linh Nữ 29/9/1998 M21P

TRƢỜNG CĐSP TRUNG ƢƠNG - NHA TRANG

HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HOC PHẦN

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN 1)

TRÌNH ĐỘ : CAO ĐẲNG - HÌNH THỨC ĐÀO TẠO : CHÍNH QUY - NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON

Khóa 2016 (M21) - Học kỳ II, Năm học 2018 - 2019

Ngày thi : Học phần :

ST

T

SB

D

Ph

ách

Điểm

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN 1) …tinchi.sptwnt.edu.vn/FileManager/Document/7.Danh sach phong thi, sinh... · 14/5/2019 Tiếng Anh Phòng thi :

14/5/2019 Tiếng Anh Phòng thi : 202A1

Mã SV HỌ VÀ TÊN Phái Ngày Lớp Số Ký thi Ghi chú

sinh tờ Số Chữ

1 211 1572010408 Nguyễn Thùy Linh Nữ 29/5/1997 M21I

2 212 1672010199 Nguyễn Thị Thúy Loan Nữ 20/4/1998 M21K

3 213 1672010201 Hồ Thị Hồng Loan Nữ 06/12/1998 M21A

4 214 1672010202 Bùi Thị Kim Loan Nữ 25/02/1997 M21B

5 215 1672010200 Trần Thị Châu Loan Nữ 11/01/1998 M21P

6 216 1672010203 Phan Thị Lợi Nữ 27/10/1998 M21C

7 217 1672010204 Nguyễn Thị Diệu Lƣu Nữ 24/9/1998 M21D

8 218 1572010473 Nguyễn Thị Mỹ Luy Nữ 16/3/1997 M21I

9 219 1672010205 Lê Thị Luyến Nữ 26/10/1998 M21P

10 220 1672010602 Phạm Thị Kim Ly Nữ 29/6/1998 M21B

11 221 1672010603 Nguyễn Thị Thu Lý Nữ 12/02/1998 M21C

12 222 1672010208 Phạm Thị Ngọc Mai Nữ 08/10/1998 M21I

13 223 1672010207 Nguyễn Thị Huyền Mai Nữ 04/12/1998 M21H

14 224 1672010209 Phạm Thị Mãi Nữ 06/8/1998 M21K

15 225 1672010606 Phan Thị Thu Mấn Nữ 20/01/1997 M21G

16 226 1672010608 Lƣơng Thị Kha Mẫn Nữ 24/12/1998 M21I

17 227 1672010607 Đinh Thị Mẫn Nữ 20/10/1998 M21H

18 228 1672010609 Trần Thị Mận Nữ 31/12/1998 M21K

19 229 1672010211 Trần Thị Mây Nữ 22/8/1998 M21A

20 230 1672010610 Trần Thị Mến Nữ 22/4/1998 M21G

21 231 1672010213 Nguyễn Thị Trà Mi Nữ 22/5/1998 M21C

22 232 1672010611 Bùi Thị Kiều Mi Nữ 09/4/1998 M21A

23 234 1672010217 Nguyễn Thị Mơ Nữ 06/6/1996 M21H

24 235 1672010612 Trƣơng Thị Mơ Nữ 18/01/1997 M21B

25 236 1572010027 Nguyễn Thị Thanh Mơ Nữ 24/10/1997 M21I

26 237 1672010218 Nguyễn Thị Muội Nữ 28/8/1998 M21I

27 238 1672010219 Huỳnh Thị Huyền My Nữ 09/3/1998 M21K

28 239 1672010613 Lƣu Thị Kim My Nữ 08/6/1998 M21C

29 240 1672010615 Nguyễn Phúc Trà My Nữ 25/3/1994 M21C

30 241 1672010223 Nguyễn Thị Thảo My Nữ 13/3/1998 M21C

31 242 1672010224 Hoàng Phƣơng Thảo My Nữ 15/8/1998 M21D

32 243 1672010614 Nguyễn Phạm Thảo My Nữ 19/10/1998 M21D

33 244 1672010221 Huỳnh Thị Trà My Nữ 22/4/1998 M21A

34 245 1572010850 Lê Thị Hà My Nữ 28/6/1997 M21I

35 246 1672010227 Phạm Thị Thoại Mỹ Nữ 16/12/1998 M21H

36 247 1672010226 Nguyễn Thị Mỹ Nữ 10/9/1998 M21G

37 248 1672010618 Nguyễn Phƣơng Nam Nữ 19/10/1998 M21I

38 249 1672010229 Đỗ Thị Bé Năm Nữ 29/9/1998 M21K

39 250 1672010619 Lƣu Thị Mọng Nét Nữ 19/3/1998 M21P

40 251 1672010231 Võ Thị Ngà Nữ 10/10/1998 M21A

41 252 1672010230 Phạm Thị Bích Ngà Nữ 15/4/1998 M21P

TRƢỜNG CĐSP TRUNG ƢƠNG - NHA TRANG

HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HOC PHẦN

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN 1)

TRÌNH ĐỘ : CAO ĐẲNG - HÌNH THỨC ĐÀO TẠO : CHÍNH QUY - NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON

Khóa 2016 (M21) - Học kỳ II, Năm học 2018 - 2019

Ngày thi : Học phần :

ST

T

SB

D

Ph

ách

Điểm

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN 1) …tinchi.sptwnt.edu.vn/FileManager/Document/7.Danh sach phong thi, sinh... · 14/5/2019 Tiếng Anh Phòng thi :

14/5/2019 Tiếng Anh Phòng thi : 301A2

Mã SV HỌ VÀ TÊN Phái Ngày Lớp Số Ký thi Ghi chú

sinh tờ Số Chữ

1 253 1672010238 Bùi Thị Kim Ngân Nữ 25/4/1998 M21K

2 254 1672010239 Nguyễn Nhật Bảo Ngân Nữ 18/9/1998 M21K

3 255 1672010623 Huỳnh Thái Ngân Nữ 27/12/1998 M21C

4 256 1672010625 Trần Thị Thu Ngân Nữ 03/11/1998 M21E

5 257 1672010233 Nguyễn Thanh Ngân Nữ 10/8/1998 M21C

6 258 1672010237 Lƣu Thị Thanh Ngân Nữ 15/9/1998 M21H

7 259 1672010622 Bùi Thị Ngọc Ngân Nữ 23/9/1998 M21B

8 260 1672010234 Nguyễn Hoài Mộng Ngân Nữ 08/12/1998 M21D

9 261 1672010236 Lê Thị Ngân Nữ 18/11/1998 M21G

10 262 1672010624 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 28/6/1998 M21D

11 263 1672010241 Nguyễn Thị Nghĩa Nữ 15/7/1998 M21A

12 264 1672010248 Huỳnh Nguyễn Bích Ngọc Nữ 03/10/1998 M21I

13 265 1672010629 Nguyễn Thị Thanh Ngọc Nữ 20/01/1998 M21K

14 266 1672010243 Bùi Thị Bích Ngọc Nữ 19/6/1998 M21C

15 267 1672010627 Hán Trƣơng Hồng Ngọc Nữ 26/5/1998 M21H

16 268 1672010242 Nguyễn Thị Ái Ngọc Nữ 02/7/1998 M21B

17 269 1672010247 Nguyễn Thị Thanh Ngọc Nữ 14/12/1998 M21H

18 270 1672010246 Trần Hoàng Mỹ Ngọc Nữ 16/8/1998 M21G

19 271 1672010631 Trần Thị Bích Ngọc Nữ 11/01/1997 M21A

20 272 1672010250 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 02/7/1996 M21P

21 273 1672010630 Nguyễn Thị Thu Ngọc Nữ 09/02/1996 M21P

22 274 1672010633 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Nữ 19/5/1998 M21C

23 275 1672010632 Đàng Lƣu Diệu Nguyên Nữ 30/8/1998 M21B

24 276 1672010634 Trịnh Nguyễn Thảo Nguyên Nữ 03/01/1998 M21D

25 277 1672010252 Võ Thị Bích Nguyên Nữ 24/11/1998 M21B

26 278 1672010251 Nguyễn Thị Nguyên Nữ 12/02/1998 M21A

27 279 1572010479 Phan Thị Nhật Nguyên Nữ 01/02/1997 M21I

28 280 1672010635 Nguyễn Thị Nguyệt Nữ 29/8/1998 M21E

29 281 1672010637 Trình Thị Nguyệt Nữ 14/9/1997 M21H

30 282 1672010636 Pi Năng Thị Nguyệt Nữ 04/3/1997 M21G

31 283 1672010639 Nguyễn Thanh Nhã Nữ 02/9/1998 M21K

32 284 1672010255 Hồ Thị Thanh Nhàn Nữ 03/3/1998 M21E

33 285 1672010254 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 26/10/1997 M21D

34 286 1672010256 Nguyễn Thị Nhạn Nữ 12/7/1998 M21G

35 287 1672010258 Nguyễn Thị Ý Nhi Nữ 30/5/1998 M21E

36 288 1672010259 Lê Hồ Yến Nhi Nữ 22/10/1998 M21K

37 289 1672010257 Phạm Thị Mỹ Nhi Nữ 06/02/1998 M21H

38 290 1672010642 Thành Nữ Ánh Nhi Nữ 10/12/1998 M21B

39 291 1672010641 Nguyễn Quỳnh Thục Nhi Nữ 08/01/1998 M21A

40 292 1672010261 Phan Thị Yến Nhi Nữ 03/7/1997 M21A

41 293 1672010260 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 02/7/1998 M21P

42 294 1672010263 Lê Thị Nhiên Nữ 05/7/1997 M21C

TRƢỜNG CĐSP TRUNG ƢƠNG - NHA TRANG

HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HOC PHẦN

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN 1)

TRÌNH ĐỘ : CAO ĐẲNG - HÌNH THỨC ĐÀO TẠO : CHÍNH QUY - NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON

Khóa 2016 (M21) - Học kỳ II, Năm học 2018 - 2019

Ngày thi : Học phần :

ST

T

SB

D

Ph

ách

Điểm

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN 1) …tinchi.sptwnt.edu.vn/FileManager/Document/7.Danh sach phong thi, sinh... · 14/5/2019 Tiếng Anh Phòng thi :

14/5/2019 Tiếng Anh Phòng thi : 302A2

Mã SV HỌ VÀ TÊN Phái Ngày Lớp Số Ký thi Ghi chú

sinh tờ Số Chữ

1 295 1672010268 Hồ Thị Quỳnh Nhƣ Nữ 10/12/1998 M21I

2 296 1672010269 Phan Thị Trúc Nhƣ Nữ 18/5/1998 M21K

3 297 1672010643 Hán Thị Quỳnh Nhƣ Nữ 19/4/1997 M21C

4 298 1672010264 Nguyễn Thị Quỳnh Nhƣ Nữ 06/5/1998 M21D

5 299 1672010271 Phạm Quỳnh Nhƣ Nữ 03/11/1998 M21A

6 300 1672010270 Nguyễn Thị Kim Nhƣ Nữ 22/7/1998 M21P

7 301 1672010275 Dƣơng Thị Nhung Nữ 29/01/1997 M21E

8 302 1672010645 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 10/3/1998 M21E

9 303 1672010278 Đặng Thị Hoài Nhung Nữ 16/10/1998 M21I

10 304 1672010279 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 17/10/1998 M21K

11 305 1672010283 Huỳnh Thị Nhung Nữ 05/4/1994 M21C

12 306 1672010277 Đoàn Thị Hồng Nhung Nữ 20/10/1998 M21H

13 307 1672010273 Trần Ngọc Cẩm Nhung Nữ 28/7/1997 M21C

14 308 1672010644 Lê Thái Thị Cẩm Nhung Nữ 02/10/1998 M21D

15 309 1672010647 Võ Thị Cẩm Nhung Nữ 17/5/1998 M21H

16 310 1672010276 Đỗ Thị Hồng Nhung Nữ 08/3/1998 M21G

17 311 1672010284 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nữ 20/8/1998 M21D

18 312 1672010646 Nguyễn Thị Minh Thúy Nhung Nữ 14/6/1998 M21G

19 313 1672010281 Đinh Thị Hồng Nhung Nữ 08/8/1998 M21A

20 314 1672010280 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nữ 04/5/1998 M21I

21 317 1672010288 Lê Thị Kim Oanh Nữ 14/3/1997 M21I

22 318 1672010295 Phạm Thị Oanh Nữ 08/02/1997 M21E

23 319 1672010289 Trần Thị Kim Oanh Nữ 17/8/1998 M21K

24 320 1672010293 Mấu Thị Kim Oanh Nữ 06/12/1990 M21C

25 321 1672010287 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ 16/5/1998 M21H

26 322 1672010294 Lê Hoàng Oanh Nữ 16/9/1998 M21D

27 323 1672010291 Võ Thị Kiều Oanh Nữ 31/7/1998 M21A

28 324 1672010290 Lê Thị Quỳnh Oanh Nữ 20/9/1998 M21P

29 325 1572010862 Trần Thị Kiều Oanh Nữ 21/9/1998 M21I

30 326 1672010296 Lê Thị Châu Pha Nữ 28/02/1998 M21G

31 327 1672010653 Phạm Thị Hồng Phi Nữ 06/12/1998 M21C

32 328 1672010297 Nguyễn Thị Thanh Phùng Nữ 08/6/1998 M21H

33 329 1672010654 Bùi Thị Bích Phụng Nữ 04/3/1997 M21D

34 330 1672010655 Nguyễn Chúc Phƣơng Nữ 15/01/1998 M21E

35 331 1672010658 Nguyễn Thị Ngọc Phƣơng Nữ 10/3/1998 M21I

36 332 1672010299 Ngô Thị Thanh Phƣơng Nữ 12/3/1998 M21K

37 333 1672010302 Nguyễn Thị Thu Phƣơng Nữ 22/12/1998 M21B

38 335 1672010662 Vũ Xuân Phƣơng Nữ 28/12/1998 M21B

39 336 1672010303 Võ Uyên Phƣơng Nữ 25/10/1998 M21C

TRƢỜNG CĐSP TRUNG ƢƠNG - NHA TRANG

HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HOC PHẦN

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN 1)

TRÌNH ĐỘ : CAO ĐẲNG - HÌNH THỨC ĐÀO TẠO : CHÍNH QUY - NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON

Khóa 2016 (M21) - Học kỳ II, Năm học 2018 - 2019

Ngày thi : Học phần :

ST

T

SB

D

Ph

ách

Điểm

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN 1) …tinchi.sptwnt.edu.vn/FileManager/Document/7.Danh sach phong thi, sinh... · 14/5/2019 Tiếng Anh Phòng thi :

14/5/2019 Tiếng Anh Phòng thi : 401A1

Mã SV HỌ VÀ TÊN Phái Ngày Lớp Số Ký thi Ghi chú

sinh tờ Số Chữ

1 337 1672010657 Nguyễn Thị Phƣơng Nữ 16/3/1998 M21H

2 338 1672010309 Phạm Minh Phƣơng Nữ 27/3/1997 M21K

3 339 1672010306 Nguyễn Ngọc Bích Phƣơng Nữ 23/9/1998 M21G

4 340 1672010301 Nguyễn Bích Phƣơng Nữ 23/5/1998 M21A

5 341 1672010656 Nguyễn Nhật Nam Phƣơng Nữ 23/11/1998 M21G

6 342 1672010310 Đinh Thị Xuân Phƣơng Nữ 10/3/1997 M21P

7 343 1672010300 Nguyễn Thị Ngọc Phƣơng Nữ 10/6/1996 M21P

8 344 1672010311 Phạm Thị Phƣợng Nữ 20/10/1998 M21A

9 345 1672010664 Nguyễn Thị Kim Phƣợng Nữ 05/5/1998 M21D

10 346 1672010312 Đặng Thị Kim Quanh Nữ 12/02/1998 M21B

11 347 1672010313 Nguyễn Thị Kim Quanh Nữ 15/11/1998 M21C

12 348 1672010314 Trần Thị Kim Quanh Nữ 19/12/1998 M21D

13 349 1672010665 Nguyễn Thị Quy Nữ 16/11/1997 M21E

14 350 1672010316 Võ Thị Kim Quy Nữ 03/02/1998 M21G

15 351 1672010317 Nguyễn Thị Ngọc Quý Nữ 04/11/1998 M21H

16 352 1672010668 Phạm Thị Quyên Nữ 20/12/1998 M21I

17 353 1672010666 Hồ Thị Tuyết Quyên Nữ 04/01/1998 M21G

18 354 1672010325 Trần Nhƣ Quỳnh Nữ 22/6/1998 M21E

19 355 1672010669 Đinh Thị Nhật Quỳnh Nữ 21/7/1998 M21K

20 356 1672010323 Phạm Thị Nhƣ Quỳnh Nữ 03/9/1998 M21C

21 357 1672010319 Võ Nữ Nhật Quỳnh Nữ 22/3/1998 M21K

22 358 1672010321 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Nữ 04/01/1998 M21A

23 359 1672010671 Vũ Thị Quỳnh Nữ 21/7/1997 M21A

24 360 1672010324 Nguyễn Ngân Quỳnh Nữ 15/01/1998 M21D

25 361 1672010320 Nguyễn Thị Nhƣ Quỳnh Nữ 16/02/1998 M21P

26 362 1672010327 R' Com My Sa Nữ 01/5/1997 M21H

27 363 1672010672 Trần Thị Mỹ Sang Nữ 02/5/1998 M21B

28 364 1672010329 Nguyễn Trịnh Sang Sang Nữ 17/02/1998 M21K

29 365 1672010331 Nguyễn Thị Sen Nữ 21/7/1997 M21A

30 366 1672010673 Trịnh Thị Ngọc Sinh Nữ 02/02/1998 M21C

31 367 1672010675 Trƣơng Thị Thu Sƣơng Nữ 14/02/1998 M21E

32 368 1672010332 Thái Thị Thảo Sƣơng Nữ 08/11/1998 M21B

33 369 1672010333 Huỳnh Thị Thu Sƣơng Nữ 20/10/1998 M21C

34 370 1672010334 Ngô Thị Tâm Nữ 18/01/1997 M21E

35 371 1672010677 Cao Thị Linh Tâm Nữ 12/12/1998 M21H

36 372 1672010337 Võ Thị Kỳ Tâm Nữ 29/01/1998 M21H

37 373 1672010679 Hán Thị Hồng Thái Nữ 20/12/1998 M21K

38 374 1672010339 Lê Thị Thắm Nữ 26/3/1997 M21K

39 375 1672010681 Ngô Thị Kim Thắm Nữ 01/11/1998 M21A

40 376 1672010342 Cao Thị Thanh Nữ 01/6/1998 M21B

41 377 1672010682 Đinh Thị Hồng Thanh Nữ 20/5/1998 M21B

42 378 1672010340 Vũ Thu Thanh Nữ 19/10/1998 M21P

TRƢỜNG CĐSP TRUNG ƢƠNG - NHA TRANG

HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HOC PHẦN

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN 1)

TRÌNH ĐỘ : CAO ĐẲNG - HÌNH THỨC ĐÀO TẠO : CHÍNH QUY - NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON

Khóa 2016 (M21) - Học kỳ II, Năm học 2018 - 2019

Ngày thi : Học phần :

ST

T

SB

D

Ph

ách

Điểm

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN 1) …tinchi.sptwnt.edu.vn/FileManager/Document/7.Danh sach phong thi, sinh... · 14/5/2019 Tiếng Anh Phòng thi :

14/5/2019 Tiếng Anh Phòng thi : 402A1

Mã SV HỌ VÀ TÊN Phái Ngày Lớp Số Ký thi Ghi chú

sinh tờ Số Chữ

1 379 1672010343 Huỳnh Thị Minh Thành Nữ 09/02/1998 M21C

2 380 1672010358 Huỳnh Thị Thu Thảo Nữ 02/10/1998 M21I

3 381 1672010348 Nguyễn Thị Thảo Nữ 18/5/1998 M21I

4 382 1672010685 Nguyễn Thị Minh Thảo Nữ 02/9/1998 M21E

5 383 1672010688 Trần Thị Thu Thảo Nữ 20/10/1998 M21I

6 384 1672010355 Nguyễn Thị Phƣơng Thảo Nữ 02/4/1997 M21E

7 385 1672010353 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 02/01/1998 M21C

8 386 1672010357 Trần Thị Bích Thảo Nữ 15/10/1997 M21H

9 387 1672010349 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 10/6/1998 M21K

10 388 1672010352 Nguyễn Thị Phƣơng Thảo Nữ 29/10/1998 M21B

11 389 1672010354 Dƣơng Nữ Thanh Thảo Nữ 24/3/1997 M21D

12 390 1672010687 Trần Thị Thu Thảo Nữ 22/9/1998 M21H

13 391 1672010350 Trƣơng Thanh Thảo Nữ 07/3/1998 M21P

14 392 1672010684 Nguyễn Thị Thảo Nữ 07/10/1998 M21D

15 393 1672010346 Nguyễn Thị Dạ Thảo Nữ 07/01/1998 M21G

16 394 1672010356 Trƣơng Thị Mỹ Thảo Nữ 12/8/1998 M21G

17 395 1672010360 Đinh Thị Thu Thiết Nữ 05/7/1998 M21P

18 396 1672010689 Thạch Thị Thanh Thơ Nữ 05/4/1997 M21K

19 397 1672010361 Phan Đinh Bảo Thơ Nữ 02/01/1998 M21A

20 398 1672010362 Đỗ Thị Mỹ Thoa Nữ 01/11/1998 M21B

21 399 1672010692 Vũ Thị Kim Thoa Nữ 09/7/1998 M21B

22 400 1672010691 Đặng Thị Kim Thoa Nữ 10/01/1998 M21A

23 401 1672010363 Nguyễn Thị Thỏa Nữ 24/6/1998 M21C

24 402 1672010693 Phú Huỳnh Thoại Nữ 24/8/1997 M21C

25 403 1672010364 Lê Thị Thơm Nữ 06/6/1998 M21D

26 404 1672010368 Nguyễn Thị Thu Nữ 16/10/1998 M21I

27 405 1672010365 Lê Thị Thanh Thu Nữ 06/9/1998 M21E

28 406 1672010695 Lƣu Thị Chi Thu Nữ 17/7/1995 M21E

29 407 1672010367 Lê Thị Thu Nữ 22/12/1997 M21H

30 408 1672010694 Lê Lệ Hồng Thu Nữ 20/02/1998 M21D

31 409 1672010375 Huỳnh Thị Phƣơng Thƣ Nữ 29/12/1998 M21E

32 410 1672010372 Nguyễn Thị Anh Thƣ Nữ 11/12/1995 M21B

33 411 1572010432 Đoàn Thị Anh Thƣ Nữ 27/4/1997 M21B

34 412 1472011009 Phan Ngọc Anh Thƣ Nữ 29/7/1995 M21K

35 413 1672010379 Trần Thị Thƣơng Nữ 20/4/1998 M21P

36 414 1672010699 Nguyễn Thị Minh Thƣơng Nữ 17/4/1998 M21K

37 415 1672010700 Đặng Thị Hồng Thúy Nữ 16/02/1997 M21P

38 416 1672010701 Nguyễn Đoàn Diễm Thúy Nữ 23/3/1998 M21A

39 418 1672010703 Công Thị Thủy Nữ 25/11/1998 M21C

40 419 1672010383 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 23/5/1998 M21C

41 420 1672010384 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 10/11/1998 M21D

TRƢỜNG CĐSP TRUNG ƢƠNG - NHA TRANG

HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HOC PHẦN

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN 1)

TRÌNH ĐỘ : CAO ĐẲNG - HÌNH THỨC ĐÀO TẠO : CHÍNH QUY - NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON

Khóa 2016 (M21) - Học kỳ II, Năm học 2018 - 2019

Ngày thi : Học phần :

ST

T

SB

D

Ph

ách

Điểm

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN 1) …tinchi.sptwnt.edu.vn/FileManager/Document/7.Danh sach phong thi, sinh... · 14/5/2019 Tiếng Anh Phòng thi :

14/5/2019 Tiếng Anh Phòng thi : 403A1

Mã SV HỌ VÀ TÊN Phái Ngày Lớp Số Ký thi Ghi chú

sinh tờ Số Chữ

1 421 1672010702 Võ Thị Kim Thủy Nữ 30/4/1998 M21B

2 422 1672010706 Huỳnh Thị Thủy Nữ 24/7/1998 M21G

3 423 1672010388 Lê Thị Mỹ Tiên Nữ 08/010/1998 M21I

4 424 1672010385 Lê Thị Cẩm Tiên Nữ 15/9/1998 M21E

5 425 1672010389 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 10/12/1998 M21K

6 426 1672010390 Lê Hàng Thủy Tiên Nữ 06/9/1997 M21P

7 427 1572010880 Nguyễn Thị Cẩm Tiên Nữ 08/8/1997 M21A

8 428 1672010386 Nguyễn Phùng Ngọc Tiên Nữ 11/12/1998 M21G

9 429 1672010392 Nguyễn Thị Tiền Nữ 25/12/1997 M21B

10 430 1672010393 Vũ Thị Hồng Tiễn Nữ 16/4/1998 M21C

11 431 1672010708 Thị Tiệp Nữ 02/6/1998 M21I

12 432 1672010394 Nguyễn Thị Hồng Tin Nữ 28/8/1998 M21D

13 433 1672010709 Ksơr Hờ Ting Nữ 08/7/1998 M21K

14 434 1672010395 Phạm Thị Thùy Tính Nữ 10/10/1998 M21E

15 435 1672010711 Lê Thị Kim Tĩnh Nữ 17/02/1998 M21A

16 436 1672010397 Lê Thanh Trà Nữ 24/02/1997 M21H

17 437 1672010396 Bùi Thị Trà Nữ 15/01/1996 M21E

18 438 1672010398 Nguyễn Thị Bảo Trâm Nữ 15/5/1998 M21I

19 439 1672010405 Lê Thị Ngọc Trâm Nữ 06/10/1998 M21E

20 440 1672010403 Trần Thị Ngọc Trâm Nữ 20/3/1998 M21C

21 441 1672010404 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ 24/10/1998 M21D

22 442 1672010402 Trịnh Thị Trâm Nữ 15/5/1997 M21P

23 443 1672010399 Trần Hà Minh Trâm Nữ 06/5/1998 M21G

24 444 1672010713 Dƣơng Nữ Ngọc Trầm Nữ 15/01/1997 M21C

25 445 1672010714 Đỗ Thúy Bảo Trân Nữ 14/10/1998 M21D

26 446 1672010406 Nguyễn Thị Bảo Trân Nữ 10/3/1998 M21G

27 447 1672010411 Phan Thị Thùy Trang Nữ 05/3/1998 M21A

28 449 1672010412 Nguyễn Võ Đoan Trang Nữ 07/10/1998 M21B

29 450 1672010413 Lê Thị Ngọc Trang Nữ 25/6/1998 M21C

30 451 1672010723 Thái Thị Trang Nữ 28/8/1998 M21C

31 453 1672010415 Trƣơng Thị Thu Trang Nữ 01/11/1997 M21E

32 454 1672010725 Văn Thị Yến Trang Nữ 26/6/1998 M21E

33 456 1672010407 Lê Thị Thùy Trang Nữ 14/02/1998 M21H

34 457 1672010409 Nguyễn Thị Trang Nữ 21/02/1998 M21H

35 459 1672010417 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 17/12/1998 M21H

36 460 1672010718 Dƣơng Thị Thùy Trang Nữ 10/02/1998 M21I

37 461 1672010418 Ngô Thị Đoan Trang Nữ 08/10/1998 M21I

38 462 1672010408 Ngô Trần Đoan Trang Nữ 20/9/1998 M21I

TRƢỜNG CĐSP TRUNG ƢƠNG - NHA TRANG

HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HOC PHẦN

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN 1)

TRÌNH ĐỘ : CAO ĐẲNG - HÌNH THỨC ĐÀO TẠO : CHÍNH QUY - NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON

Khóa 2016 (M21) - Học kỳ II, Năm học 2018 - 2019

Ngày thi : Học phần :

ST

T

SB

D

Ph

ách

Điểm

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN 1) …tinchi.sptwnt.edu.vn/FileManager/Document/7.Danh sach phong thi, sinh... · 14/5/2019 Tiếng Anh Phòng thi :

14/5/2019 Tiếng Anh Phòng thi : 203A2

Mã SV HỌ VÀ TÊN Phái Ngày Lớp Số Ký thi Ghi chú

sinh tờ Số Chữ

1 463 1672010719 Mấu Thị Hồng Trang Nữ 03/01/1998 M21K

2 464 1672010419 Phạm Thị Thu Trang Nữ 02/6/1998 M21K

3 465 1672010720 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 10/10/1998 M21P

4 466 1672010410 Phạm Thị Thùy Trang Nữ 12/5/1998 M21P

5 467 1672010420 Võ Thị Triển Nữ 01/12/1998 M21P

6 468 1672010728 Đàng Thị Thanh Triệu Nữ 15/02/1996 M21I

7 469 1672010425 Đinh Thị Nhật Trinh Nữ 06/5/1993 M21E

8 470 1672010729 Huỳnh Lê Kim Trinh Nữ 07/7/1998 M21K

9 471 1672010421 Trần Ngọc Trinh Nữ 13/02/1998 M21A

10 472 1672010422 Trần Huỳnh Mỹ Trinh Nữ 16/6/1998 M21B

11 473 1672010423 Nguyễn Thị Trinh Nữ 20/7/1998 M21C

12 474 1672010424 Lê Thị Tuyết Trinh Nữ 10/4/1998 M21D

13 475 1672010730 Mai Thị Kiều Trinh Nữ 19/02/1998 M21P

14 476 1672010426 Nguyễn Tố Trinh Nữ 25/3/1998 M21G

15 477 1572010505 Lê Thị Viết Hồng Trinh Nữ 21/10/1997 M21B

16 478 1672010427 Trần Thị Trọng Nữ 27/7/1997 M21H

17 479 1672010428 Mai Võ Quỳnh Trúc Nữ 14/10/1998 M21I

18 480 1672010429 Phạm Thị Mai Trúc Nữ 10/6/1997 M21K

19 481 1672010732 Nguyễn Thị Hoài Trúc Nữ 08/6/1998 M21B

20 482 1672010733 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ 03/10/1998 M21C

21 483 1672010734 Đỗ Thị Hoài Trƣơng Nữ 25/7/1998 M21D

22 484 1672010431 Nguyễn Đoàn Thanh Tú Nữ 01/8/1996 M21A

23 485 1672010735 Nguyễn Thị Kim Tuyến Nữ 24/6/1998 M21E

24 486 1672010433 Huỳnh Thị Kim Tuyến Nữ 05/01/1998 M21C

25 487 1672010736 Trƣơng Tuyên Tuyến Nữ 19/10/1998 M21G

26 488 1672010438 Trần Thị Thanh Tuyền Nữ 25/7/1998 M21I

TRƢỜNG CĐSP TRUNG ƢƠNG - NHA TRANG

HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HOC PHẦN

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN 1)

TRÌNH ĐỘ : CAO ĐẲNG - HÌNH THỨC ĐÀO TẠO : CHÍNH QUY - NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON

Khóa 2016 (M21) - Học kỳ II, Năm học 2018 - 2019

Ngày thi : Học phần :

ST

T

SB

D

Ph

ách

Điểm

Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN 1) …tinchi.sptwnt.edu.vn/FileManager/Document/7.Danh sach phong thi, sinh... · 14/5/2019 Tiếng Anh Phòng thi :

14/5/2019 Tiếng Anh Phòng thi : 204A2

Mã SV HỌ VÀ TÊN Phái Ngày Lớp Số Ký thi Ghi chú

sinh tờ Số Chữ

1 489 1672010737 Hờ Tuyền Nữ 01/01/1997 M21H

2 490 1672010434 Phan Thị Thanh Tuyền Nữ 10/10/1998 M21D

3 491 1672010436 Trần Thị Thanh Tuyền Nữ 01/5/1998 M21G

4 492 1672010441 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Nữ 01/02/1998 M21I

5 493 1672010739 Dƣơng Thị Tuyết Nữ 30/6/1998 M21K

6 494 1672010439 Trần Thị Bạch Tuyết Nữ 20/10/1998 M21K

7 495 1672010740 Mang Thị Quốc Tuyết Nữ 10/6/1998 M21P

8 496 1672010742 Thái Thị Ngọc Tuyết Nữ 15/3/1998 M21B

9 497 1672010440 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Nữ 19/6/1998 M21P

10 498 1672010745 Nguyễn Trần Thu Uyên Nữ 12/5/1998 M21E

11 499 1672010746 Quảng Thị Út Uyên Nữ 06/9/1998 M21K

12 500 1672010443 Phạm Thị Thùy Uyên Nữ 31/8/1998 M21C

13 501 1672010744 Nguyễn Ngọc Nhã Uyên Nữ 20/01/1996 M21D

14 502 1672010444 Trần Hoàng Nhật Uyên Nữ 20/5/1998 M21D

15 503 1672010747 Ca Thị Va Nữ 22/12/1998 M21H

16 504 1672010447 Huỳnh Thị Thúy Vân Nữ 10/9/1998 M21H

17 505 1672010751 Phan Thị Vân Nữ 03/11/1998 M21A

18 506 1672010749 Lƣu Nữ Hoàn Lan Vân Nữ 10/02/1998 M21K

19 507 1672010752 Phùng Thị Khánh Vân Nữ 26/12/1997 M21B

20 508 1672010750 Lý Thị Thanh Vân Nữ 01/02/1998 M21C

21 509 1672010448 Lê Thị Thanh Vi Nữ 27/01/1998 M21I

22 510 1672010757 Trần Thị Thu Vi Nữ 27/4/1998 M21H

23 511 1672010758 Trần Thúy Vi Nữ 24/6/1998 M21I

24 512 1672010756 Nguyễn Thị Thúy Vi Nữ 11/4/1998 M21G

25 513 1672010753 Đặng Hà Thúy Vi Nữ 18/4/1994 M21C

26 514 1672010754 Đỗ Nhật Vi Nữ 29/5/1998 M21D

TRƢỜNG CĐSP TRUNG ƢƠNG - NHA TRANG

HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HOC PHẦN

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN 1)

TRÌNH ĐỘ : CAO ĐẲNG - HÌNH THỨC ĐÀO TẠO : CHÍNH QUY - NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON

Khóa 2016 (M21) - Học kỳ II, Năm học 2018 - 2019

Ngày thi : Học phần :

ST

T

SB

D

Ph

ách

Điểm

Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN 1) …tinchi.sptwnt.edu.vn/FileManager/Document/7.Danh sach phong thi, sinh... · 14/5/2019 Tiếng Anh Phòng thi :

14/5/2019 Tiếng Anh Phòng thi : 205A2

Mã SV HỌ VÀ TÊN Phái Ngày Lớp Số Ký thi Ghi chú

sinh tờ Số Chữ

1 515 1672010449 Trần Thị Thanh Vị Nữ 10/4/1998 M21K

2 516 1672010450 Trần Thị Kim Viên Nữ 22/5/1998 M21P

3 517 1672010451 Đinh Hoàng Yến Viên Nữ 05/10/1998 M21A

4 518 1672010759 Cil K' Việt Nữ 07/6/1998 M21K

5 519 1672010453 Lý Thị Vinh Nữ 30/11/1998 M21C

6 520 1672010761 Nguyễn Thị Vƣợng Nữ 01/01/1998 M21A

7 521 1672010455 Nguyễn Thị Hà Vy Nữ 13/3/1998 M21E

8 522 1672010457 Mai Nữ Ánh Vy Nữ 05/8/1998 M21H

9 523 1672010765 Phạm Hoài Vy Nữ 22/9/1998 M21E

10 524 1672010762 Đặng Huyền Vy Nữ 07/12/1998 M21B

11 525 1672010456 Trƣơng Thị Tƣờng Vy Nữ 21/4/1998 M21G

12 526 1672010459 Lê Thị Tƣờng Vy Nữ 13/01/1997 M21P

13 527 1672010461 Nguyễn Nữ Đoan Vy Nữ 02/01/1998 M21A

14 528 1672010764 Lê Phùng Tƣờng Vy Nữ 17/9/1998 M21D

15 530 1672010462 Phan Thị Xoan Nữ 20/02/1998 M21B

16 531 1672010465 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ 07/3/1997 M21E

17 532 1672010467 Nguyễn Thị Nhƣ Ý Nữ 10/4/1998 M21H

18 533 1672010468 Phan Thị Tâm Yên Nữ 21/3/1998 M21I

19 534 1672010767 Bo Bo Thị Kim Yến Nữ 10/6/1998 M21H

20 535 1672010471 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 13/4/1998 M21A

21 536 1672010771 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 10/02/1998 M21B

22 537 1672010474 Nguyễn Thị Yến Nữ 15/9/1997 M21D

23 538 1672010470 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 13/01/1997 M21P

SB

D

Ph

ách

Điểm

TRƢỜNG CĐSP TRUNG ƢƠNG - NHA TRANG

HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HOC PHẦN

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN 1)

TRÌNH ĐỘ : CAO ĐẲNG - HÌNH THỨC ĐÀO TẠO : CHÍNH QUY - NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON

Khóa 2016 (M21) - Học kỳ II, Năm học 2018 - 2019

Ngày thi : Học phần :

ST

T