TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG
DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN (DỰ KIẾN)HỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 20-21
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 1
Mã HP BM QLHP Ghi chú
1 INT208 _01 Toán rời rạc 201INT208
2 INT210 _01 Thiết kế web 201INT210
3 INT237 _01 ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục mầm 201INT237
4 INT303 _01 Lập trình c¬ bản 301INT303
5 INT304 _01 C¬ sở dữ liệu 301INT304
6 INT305 _01 Quản lý hệ thống máy tính 301INT305
7 INT306 _01 Lập trình hớng đối tợng 301INT306
8 INT307 _01 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 301INT307
9 INT309 _01 Công nghệ phần mềm 301INT309
10 INT314 _01 Lập trình C# 301INT314
11 INT315 _01 Lập trình Java 301INT315
12 INT316 _01 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 301INT316
13 INT317 _01 Lập trình web 301INT317
14 INT319 _01 Mạng máy tính 301INT319
15 INT321 _01 Hệ điều hành Linux 301INT321
16 INT322 _01 Vi xử lý 301INT322
17 INT325 _01 Đồ họa ứng dụng 301INT325
18 INT327 _01 Chuyên đề Lập trình Java nâng cao 301INT327
19 INT328 _01 Chuyên đề Lập trình C# nâng cao 301INT328
20 INT329 _01 Chuyên đề Hệ quản trị c¬ sở dữ liệu 301INT329
21 TI1270 _01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 201TI1270
22 TI1303 _01 Hệ quản trị c¬ sở dữ liệu 1 301TI1303
23 TI1304 _01 Lý thuyết đồ thị 301TI1304
24 TI2220 _01 C¬ sở dữ liệu nâng cao 201TI2220
25 TI2228 _01 Quản trị mạng 201TI2228
26 TI2233 _01 Lập trình .NET 201TI2233
27 TI2235 _01 Lập trình Java 201TI2235
28 TI2245 _01 Tin học ứng dụng 201TI2245
29 TI2251 _01 Hệ điều hành Unix 201TI2251
30 TI2252 _01 ứng dụng CNTT trong giáo dục mầm non 201TI2252
31 TI2253 _01 Lập trình trên thiết bị di động 201TI2253
32 TI2264 _01 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật 201TI2264
33 TI2265 _01 Ph¬ng pháp tính 201TI2265
34 TI2267 _01 Nhập môn xử lý ảnh 201TI2267
35 TI2268 _01 Đồ họa ứng dụng 201TI2268
36 TI2312 _01 Cấu trúc máy tính 301TI2312
37 TI2315 _01 Lý thuyết ngôn ngữ 301TI2315
38 TI2318 _01 Hệ quản trị c¬ sở dữ liệu 2 301TI2318
39 TI2319 _01 Đồ họa máy tính 301TI2319
40 TI2321 _01 Phân tích và thiết kế HTTT 301TI2321
41 TI2322 _01 Hợp ngữ và lập trình điều khiển thiết bị 301TI2322
42 TI2323 _01 Thiết bị ngoại vi và ghép nối 301TI2323
43 TI2324 _01 Lập trình hớng đối tợng 301TI2324
44 TI2325 _01 Công nghệ phần mềm 301TI2325
45 TI2326 _01 Kỹ thuật lập trình trên Windows 301TI2326
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 2
Mã HP BM QLHP Ghi chú
46 TI2329 _01 Lập trình ứng dụng mạng 301TI2329
47 TI2336 _01 Thực tập 1 301TI2336
48 TI2355 _01 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến 301TI2355
49 TI2356 _01 Mạng không dây và di động 301TI2356
50 TI2411 _01 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 401TI2411
51 TI2537 _01 Thực tập 2 501TI2537
52 TI2738 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701TI2738
53 DI1253 _01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 201DI1253
54 DI2206 _01 An toàn công nghiệp 201DI2206
55 DI2209 _01 Kỹ thuật điện tử số 201DI2209
56 DI2214 _01 Thực tập kỹ thuật nhóm ngành điện 201DI2214
57 DI2221 _01 Thiết bị chiếu sáng 201DI2221
58 DI2222 _01 Thiết bị điện lạnh 201DI2222
59 DI2223 _01 Điện dân dụng 201DI2223
60 DI2225 _01 Điều khiển số truyền động điện 201DI2225
61 DI2227 _01 Tự động hóa quá trình sản xuất 201DI2227
62 DI2228 _01 Logic mờ và mạng n¬ron 201DI2228
63 DI2234 _01 Hệ thống SCADA 201DI2234
64 DI2235 _01 Điều khiển ghép nối máy tính 201DI2235
65 DI2304 _01 C¬ sở lý thuyết mạch điện 2 301DI2304
66 DI2305 _01 Điện tử công suất 301DI2305
67 DI2308 _01 Lý thuyết điều khiển tự động 301DI2308
68 DI2313 _01 Điều khiển logic và PLC 301DI2313
69 DI2315 _01 Vi xử lý - vi điều khiển 301DI2315
70 DI2316 _01 C¬ sở truyền động điện 301DI2316
71 DI2330 _01 Thực tập 1 301DI2330
72 DI2333 _01 Truyền động điện thông minh 301DI2333
73 DI2351 _01 Đo lờng và thông tin công nghiệp 301DI2351
74 DI2352 _01 Trang bị điện cho các máy công nghiệp 301DI2352
75 DI2407 _01 Máy điện 401DI2407
76 DI2417 _01 Hệ thống cung cấp điện 401DI2417
77 DI2450 _01 Điều chỉnh tự động truyền động điện 401DI2450
78 DI2531 _01 Thực tập 2 501DI2531
79 DI2732 _01 Đồ án tốt nghiệp 701DI2732
80 ELE201 _01 C¬ học ứng dụng 201ELE201
81 ELE202 _01 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành Kỹ thuật 201ELE202
82 ELE203 _01 An toàn công nghiệp 201ELE203
83 ELE204 _01 C¬ sở lý thuyết trờng điện từ 201ELE204
84 ELE205 _01 C¬ sở lý thuyết mạch điện 1 201ELE205
85 ELE206 _01 C¬ sở lý thuyết mạch điện 2 201ELE206
86 ELE207 _01 Điều khiển khí nén và thủy lực 201ELE207
87 ELE209 _01 Thực hành điện, điện tử c¬ bản 201ELE209
88 ELE211 _01 Vật liệu điện 201ELE211
89 ELE215 _01 Khí cụ điện 201ELE215
90 ELE227 _01 Kỹ thuật cảm biến 201ELE227
91 ELE232 _01 Tự động hóa quá trình sản xuất 201ELE232
92 ELE250 _01 Kỹ thuật đo lờng 201ELE250
93 ELE308 _01 Kỹ thuật điện tử t¬ng tự 301ELE308
94 ELE310 _01 Kỹ thuật điện tử số 301ELE310
95 ELE314 _01 Điện tử công suất 301ELE314
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 3
Mã HP BM QLHP Ghi chú
96 ELE316 _01 C¬ sở truyền động điện 301ELE316
97 ELE319 _01 Điều khiển logic và PLC 301ELE319
98 ELE329 _01 Thiết kế và mô phỏng mạch điện - điện tử 301ELE329
99 ELE330 _01 Lý thuyết điều khiển tự động 301ELE330
100 ELE349 _01 Vật liệu - Khí cụ điện 301ELE349
101 ELE412 _01 Máy điện 401ELE412
102 ELE421 _01 Hệ thống cung cấp điện 401ELE421
103 CK1240 _01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 201CK1240
104 CK2221 _01 Rô bốt công nghiệp 201CK2221
105 CK2222 _01 CAD/CAM/CNC 201CK2222
106 CK2234 _01 C¬ điện tử 201CK2234
107 CK2237 _01 Kỹ thuật điều khiển tự động 201CK2237
108 CK2311 _01 Dung sai và đo lờng 301CK2311
109 CK2314 _01 Nguyên lý động c¬ 301CK2314
110 CK2317 _01 Vật liệu kỹ thuật 301CK2317
111 CK2320 _01 Công nghệ chế tạo phôi 301CK2320
112 CK2326 _01 Thiết kế sản phẩm với CAD 301CK2326
113 CK2327 _01 Tự động hóa gia công 301CK2327
114 CK2331 _01 Thực tập 1 301CK2331
115 CK2335 _01 Vật liệu mới 301CK2335
116 CK2336 _01 Thực hành kỹ thuật nhóm ngành C¬ khí 301CK2336
117 CK2339 _01 C¬ lý thuyết 301CK2339
118 CK2410 _01 Sức bền vật liệu 401CK2410
119 CK2423 _01 Công nghệ Chế tạo máy 1 401CK2423
120 CK2424 _01 Công nghệ Chế tạo máy 2 401CK2424
121 CK2425 _01 Công nghệ Chế tạo máy 3 401CK2425
122 CK2532 _01 Thực tập 2 501CK2532
123 MEC201 _01 Kỹ thuật nhiệt 201MEC201
124 MEC224 _01 Máy nâng chuyển 201MEC224
125 MEC302 _01 Hình họa - Vẽ kỹ thuật 301MEC302
126 MEC303 _01 C¬ lý thuyết 301MEC303
127 MEC304 _01 Sức bền vật liệu 301MEC304
128 MEC306 _01 Vẽ kỹ thuật c¬ khí 301MEC306
129 MEC307 _01 Nguyên lý máy 301MEC307
130 MEC309 _01 Truyền động thủy lực và khí nén 301MEC309
131 MEC310 _01 Dung sai và đo lờng 301MEC310
132 MEC312 _01 Vật liệu kỹ thuật 301MEC312
133 MEC313 _01 Công nghệ đúc và hàn - cắt kim loại 301MEC313
134 MEC316 _01 Nguyên lý và dụng cụ cắt 301MEC316
135 MEC319 _01 Thiết kế sản phẩm với CAD 301MEC319
136 MEC321 _01 Thực hành kỹ thuật công nghệ 1 301MEC321
137 MEC408 _01 Chi tiết máy 401MEC408
138 MEC417 _01 Máy công cụ 401MEC417
139 MEC422 _01 Thực hành kỹ thuật công nghệ 2 401MEC422
140 INT238 _01 PTKT dạy học và ứng dụng CNTT trong dạy học ở 201INT238
141 INT240 _01 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật 201INT240
142 INT302 _01 Tin học đại c¬ng 001INT302
143 INT342 _01 Lập trình c¬ bản 301INT342
144 INT343 _01 Quản lý hệ thống máy tính 301INT343
145 INT358 _01 Đồ họa ứng dụng 1 301INT358
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 4
Mã HP BM QLHP Ghi chú
146 ECO204 _01 Kinh tế môi trờng 201ECO204
147 ECO211 _01 Ph¬ng pháp nghiên cứu kinh tế 201ECO211
148 ECO251 _01 Thống kê doanh nghiệp 201ECO251
149 ECO252 _01 Kinh tế học đại c¬ng 201ECO252
150 ECO253 _01 Đại c¬ng về kinh tế môi trờng 201ECO253
151 ECO301 _01 Toán kinh tế 301ECO301
152 ECO302 _01 Nguyên lý thống kê kinh tế 301ECO302
153 ECO303 _01 Luật kinh tế 301ECO303
154 ECO309 _01 Kinh tế vi mô 1 301ECO309
155 ECO310 _01 Kinh tế vĩ mô 1 301ECO310
156 ECO312 _01 Kinh tế lợng 301ECO312
157 ECO320 _01 Lý thuyết kinh tế 301ECO320
158 ECO343 _01 Kinh tế nông nghiệp 1 301ECO343
159 KT1203 _01 Luật kinh tế 201KT1203
160 KT1206 _01 Quản lý Nhà nớc về kinh tế 201KT1206
161 KT1207 _01 Kinh tế phát triển 201KT1207
162 KT1221 _01 Kinh tế học đại c¬ng 201KT1221
163 KT1230 _01 Phát triển nông thôn 201KT1230
164 KT1244 _01 Phát triển cộng đồng 201KT1244
165 KT1302 _01 Toán kinh tế 301KT1302
166 KT2211 _01 Ph¬ng pháp nghiên cứu kinh tế 201KT2211
167 KT2214 _01 Thống kê doanh nghiệp 201KT2214
168 KT2220 _01 Th¬ng hiệu và thị trờng nông sản 201KT2220
169 KT2225 _01 Kinh tế vi mô 2 201KT2225
170 KT2226 _01 Kinh tế vĩ mô 2 201KT2226
171 KT2232 _01 Kinh tế du lịch 201KT2232
172 KT2237 _01 Chuyên đề kinh tế học 201KT2237
173 KT2239 _01 Dự án phát triển nông thôn 201KT2239
174 KT2246 _01 Luật đầu t 201KT2246
175 KT2248 _01 Đấu thầu 201KT2248
176 KT2249 _01 Thẩm định dự án đầu t 201KT2249
177 KT2251 _01 Đầu t nớc ngoài 201KT2251
178 KT2260 _01 Chuyên đề Phân tích lợi ích - chi phí 201KT2260
179 KT2269 _01 Kinh tế đầu t 2 201KT2269
180 KT2270 _01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 201KT2270
181 KT2310 _01 Nguyên lý thống kê kinh tế 301KT2310
182 KT2312 _01 Kinh tế lợng 301KT2312
183 KT2313 _01 Kinh tế nông nghiệp 301KT2313
184 KT2327 _01 Kinh tế hộ và trang trại 301KT2327
185 KT2328 _01 Chính sách nông nghiệp 301KT2328
186 KT2334 _01 Thực tập 1 301KT2334
187 KT2338 _01 Chuyên đề Kinh tế nông nghiệp 301KT2338
188 KT2342 _01 Thống kê nông nghiệp 301KT2342
189 KT2353 _01 Quản lý và xúc tiến dự án đầu t 301KT2353
190 KT2356 _01 Thực tập 1 301KT2356
191 KT2359 _01 Chuyên đề kinh tế đầu t 301KT2359
192 KT2535 _01 Thực tập 2 501KT2535
193 KT2557 _01 Thực tập 2 501KT2557
194 KT2736 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701KT2736
195 KT2758 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701KT2758
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 5
Mã HP BM QLHP Ghi chú
196 QK1201 _01 Luật kinh tế nâng cao 201QK1201
197 QK2114 _01 Kỹ năng viết báo cáo khoa học 101QK2114
198 QK2115 _01 Kỹ năng thuyết trình 101QK2115
199 QK2130 _01 Seminar: Đánh giá năng lực cạnh tranh sản phẩm 101QK2130
200 QK2131 _01 Seminar: Quản lý chất lợng tại Việt Nam 101QK2131
201 QK2132 _01 Seminar: Đổi mới quản lý nhà nớc về kinh tế 101QK2132
202 QK2133 _01 Chuyên đề bổ trợ 101QK2133
203 QK2202 _01 Kinh tế vi mô ứng dụng 201QK2202
204 QK2203 _01 Kinh tế vĩ mô ứng dụng 201QK2203
205 QK2204 _01 Phân tích kinh tế 201QK2204
206 QK2205 _01 Đầu t phát triển 201QK2205
207 QK2206 _01 Kinh tế phát triển nâng cao 201QK2206
208 QK2208 _01 Kế toán phục vụ lãnh đạo 201QK2208
209 QK2209 _01 Chính sách công 201QK2209
210 QK2211 _01 Quản lý nhà nớc về tài chính tiền tệ 201QK2211
211 QK2211 _02 Quản lý nhà nớc về tài chính tiền tệ 202QK2211
212 QK2212 _01 Lý thuyết chuỗi giá trị và ứng dụng trong quản lý 201QK2212
213 QK2219 _01 Quản lý nhà nớc về kinh tế nâng cao 201QK2219
214 QK2220 _01 Doanh nghiệp và quản trị doanh nghiệp nâng cao 201QK2220
215 QK2221 _01 Quản lý nhà nớc đối với vùng lãnh thổ 201QK2221
216 QK2221 _02 Quản lý nhà nớc đối với vùng lãnh thổ 202QK2221
217 QK2222 _01 Seminar: Thực tế QLKT địa ph¬ng và trong doanh 201QK2222
218 QK2223 _01 Quản lý NN về tài nguyên, môi trờng và biến đổi 201QK2223
219 QK2226 _01 Quản lý tài chính công 201QK2226
220 QK2226 _02 Quản lý tài chính công 202QK2226
221 QK2228 _01 Dịch vụ công 201QK2228
222 QK2228 _02 Dịch vụ công 202QK2228
223 QK2229 _01 Quản lý hành chính 201QK2229
224 QK2240 _01 Chuỗi giá trị và ứng dụng trong quản lý kinh tế 201QK2240
225 ECO206 _01 Kinh tế phát triển 201ECO206
226 ECO208 _01 Quản lý nhà nớc về kinh tế 201ECO208
227 ECO217 _01 Kinh tế lao động 201ECO217
228 ECO218 _01 Kinh tế quốc tế 201ECO218
229 ECO228 _01 Kinh tế du lịch 1 201ECO228
230 QK2238 _01 Seminar: Đánh giá NL cạnh tranh và QL chất lợng 201QK2238
231 QK2238 _02 Seminar: Đánh giá NL cạnh tranh và QL chất lợng 202QK2238
232 QK2239 _01 Chuyên đề bổ trợ 201QK2239
233 FIB204 _01 Thuế 201FIB204
234 FIB205 _01 Bảo hiểm 201FIB205
235 FIB206 _01 Thị trờng chứng khoán 201FIB206
236 FIB301 _01 Tài chính tiền tệ 301FIB301
237 FIB302 _01 Tài chính doanh nghiệp 1 301FIB302
238 FIB303 _01 Nghiệp vụ ngân hàng th¬ng mại 301FIB303
239 FIB307 _01 Tài chính quốc tế 301FIB307
240 NH2202 _01 Tiền tệ - Ngân hàng 201NH2202
241 NH2203 _01 Tài chính doanh nghiệp 201NH2203
242 NH2208 _01 Thị trờng chứng khoán 201NH2208
243 NH2220 _01 Phân tích tài chính 201NH2220
244 NH2227 _01 Thuế nhà nớc 201NH2227
245 NH2229 _01 Đầu t tài chính 201NH2229
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 6
Mã HP BM QLHP Ghi chú
246 NH2234 _01 Tài chính công 201NH2234
247 NH2236 _01 Quản trị rủi ro ngân hàng 201NH2236
248 NH2237 _01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 201NH2237
249 NH2238 _01 Nghiệp vụ Ngân hàng Trung ¬ng 201NH2238
250 NH2239 _01 Thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại th¬ng 201NH2239
251 NH2240 _01 Phân tích và Đầu t chứng khoán 201NH2240
252 NH2241 _01 Thị trờng tài chính và bất động sản 201NH2241
253 NH2304 _01 Tài chính quốc tế 301NH2304
254 NH2310 _01 Nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối 301NH2310
255 NH2311 _01 Nghiệp vụ ngân hàng th¬ng mại 1 301NH2311
256 NH2312 _01 Nghiệp vụ ngân hàng th¬ng mại 2 301NH2312
257 NH2316 _01 Thực tập 1 301NH2316
258 NH2321 _01 Tín dụng và Thẩm định tín dụng ngân hàng 301NH2321
259 NH2323 _01 Tài chính doanh nghiệp 301NH2323
260 NH2328 _01 Định giá tài sản 301NH2328
261 NH2330 _01 Tài chính nông nghiệp 301NH2330
262 NH2333 _01 Tiền tệ và thanh toán quốc tế 301NH2333
263 NH2517 _01 Thực tập 2 501NH2517
264 NH2718 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701NH2718
265 AAC214 _01 Lập và phân tích báo cáo tài chính 201AAC214
266 AAC301 _01 Nguyên lý kế toán 301AAC301
267 AAC302 _01 Kế toán tài chính 1 301AAC302
268 AAC303 _01 Kế toán tài chính 2 301AAC303
269 AAC311 _01 Kế toán máy 301AAC311
270 AAC312 _01 Kế toán tài chính 3 301AAC312
271 AAC324 _01 Kế toán tài chính 301AAC324
272 AAC325 _01 Kế toán ngân hàng 301AAC325
273 KE2207 _01 Kiểm toán căn bản 201KE2207
274 KE2213 _01 Kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ 201KE2213
275 KE2214 _01 Tổ chức công tác kế toán 201KE2214
276 KE2216 _01 Kế toán thuế 201KE2216
277 KE2220 _01 Chuyên đề kiểm toán tài chính 201KE2220
278 KE2222 _01 Chuyên đề kế toán quản trị 201KE2222
279 KE2224 _01 Phân tích hoạt động kinh doanh 201KE2224
280 KE2239 _01 Lập và phân tích báo cáo tài chính 201KE2239
281 KE2240 _01 Kế toán quốc tế 201KE2240
282 KE2241 _01 Kiểm toán báo cáo tài chính 201KE2241
283 KE2242 _01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 201KE2242
284 KE2303 _01 Kế toán tài chính 2 301KE2303
285 KE2305 _01 Kế toán quản trị 301KE2305
286 KE2308 _01 Kế toán tài chính 3 301KE2308
287 KE2309 _01 Kế toán ngân hàng 301KE2309
288 KE2310 _01 Kế toán hành chính sự nghiệp 1 301KE2310
289 KE2311 _01 Kế toán máy 301KE2311
290 KE2315 _01 Kế toán tài chính 301KE2315
291 KE2317 _01 Thực tập 1 301KE2317
292 KE2321 _01 Chuyên đề kế toán tài chính 301KE2321
293 KE2518 _01 Thực tập 2 501KE2518
294 KE2719 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701KE2719
295 BAD202 _01 Văn hóa kinh doanh 201BAD202
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 7
Mã HP BM QLHP Ghi chú
296 BAD213 _01 Quản trị chất lợng 201BAD213
297 BAD217 _01 Quản trị sự thay đổi 201BAD217
298 BAD236 _01 Quản trị doanh nghiệp 201BAD236
299 BAD238 _01 Marketing du lịch 201BAD238
300 BAD239 _01 Đại c¬ng về quản trị kinh doanh 201BAD239
301 BAD240 _01 Quản trị nguồn nhân lực du lịch 201BAD240
302 BAD301 _01 Kỹ năng hành chính văn phòng 301BAD301
303 BAD303 _01 Marketing căn bản 301BAD303
304 BAD304 _01 Quản trị học 301BAD304
305 BAD305 _01 Quản trị nhân lực 301BAD305
306 BAD306 _01 Quản trị sản xuất 301BAD306
307 BAD307 _01 Quản trị chiến lợc 301BAD307
308 BAD308 _01 Quản trị tài chính 301BAD308
309 BAD312 _01 Quản trị marketing 301BAD312
310 QT1221 _01 Văn hóa kinh doanh 201QT1221
311 QT2209 _01 Quản trị doanh nghiệp 201QT2209
312 QT2210 _01 Quản trị kinh doanh quốc tế 201QT2210
313 QT2211 _01 Quản lý công nghệ 201QT2211
314 QT2213 _01 Quản trị chất lợng 201QT2213
315 QT2223 _01 Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ 201QT2223
316 QT2225 _01 Kỹ năng và quản trị bán hàng 201QT2225
317 QT2226 _01 Khởi sự doanh nghiệp 201QT2226
318 QT2227 _01 Marketing nông nghiệp 201QT2227
319 QT2228 _01 Quản trị sự thay đổi 201QT2228
320 QT2230 _01 Marketing du lịch 201QT2230
321 QT2234 _01 Quản trị nhân lực 201QT2234
322 QT2246 _01 Quản trị doanh nghiệp công nghiệp 201QT2246
323 QT2250 _01 Quan hệ công chúng 201QT2250
324 QT2251 _01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 201QT2251
325 QT2302 _01 Marketing căn bản 301QT2302
326 QT2303 _01 Quản trị nhân lực 301QT2303
327 QT2304 _01 Quản trị sản xuất 301QT2304
328 QT2305 _01 Quản trị tài chính 301QT2305
329 QT2306 _01 Quản trị chiến lợc 301QT2306
330 QT2307 _01 Quản trị Marketing 301QT2307
331 QT2315 _01 Thực tập 1 301QT2315
332 QT2319 _01 Quản trị doanh nghiệp 301QT2319
333 QT2324 _01 Quản trị th¬ng hiệu 301QT2324
334 QT2331 _01 Quản trị kinh doanh lữ hành 301QT2331
335 QT2335 _01 Quản trị kinh doanh khách sạn 301QT2335
336 QT2516 _01 Thực tập 2 501QT2516
337 QT2717 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701QT2717
338 SOW201_01
Lối sống và các nhóm dân c 201SOW201
339 SOW202_01
Sức khỏe cộng đồng 201SOW202
340 SOW203_01
Ph¬ng pháp nghiên cứu trong CTXH 201SOW203
341 SOW211_01
Giới và phát triển 201SOW211
342 SOW212 Công tác xã hội cá nhân 201SOW212
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 8
Mã HP BM QLHP Ghi chú
_01
343 SOW213_01
Công tác xã hội nhóm 201SOW213
344 SOW214_01
Công tác xã hội trong lĩnh vực y tế và sức khỏe 201SOW214
345 SOW222_01
Kiểm huấn trong công tác xã hội 201SOW222
346 SOW223_01
Công tác xã hội trong hôn nhân và gia đình 201SOW223
347 SOW224_01
An sinh xã hội và những vấn đề xã hội 201SOW224
348 SOW230_01
Công tác xã hội trờng học 201SOW230
349 SOW240_01
Nhập môn nhân học xã hội 201SOW240
350 SOW305_01
Nhập môn nhân học xã hội 301SOW305
351 SOW308_01
Nhập môn công tác xã hội 301SOW308
352 SOW309_01
Hành vi con ngời và môi trờng xã hội 301SOW309
353 SOW315_01
Phát triển cộng đồng 301SOW315
354 SOW417_01
Thực hành công tác xã hội 1 401SOW417
355 SOW418_01
Thực hành công tác xã hội 2 401SOW418
356 DPT201 _01 Những NLCB của CN Mác - Lênin 1 201DPT201
357 DPT203 _01 Chính trị học đại c¬ng 201DPT203
358 DPT204 _01 Logic học đại c¬ng 201DPT204
359 DPT207 _01 T tởng Hồ Chí Minh 201DPT207
360 DPT213 _01 Pháp luật đại c¬ng 201DPT213
361 DPT216 _01 Hành chính nhà nớc 201DPT216
362 DPT217 _01 Xã hội học đại c¬ng 201DPT217
363 DPT218 _01 Thống kê xã hội học 201DPT218
364 DPT220 _01 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 201DPT220
365 DPT302 _01 Những NLCB của CN Mác - Lênin 2 301DPT302
366 DPT308 _01 Đờng lối CM của Đảng CSVN 301DPT308
367 DPT319 _01 Triết học Mác - Lênin 301DPT319
368 DPT405 _01 Đạo đức học 401DPT405
369 LC1202 _01 T tởng Hồ Chí Minh 201LC1202
370 LC1206 _01 Thống kê xã hội 201LC1206
371 LC1207 _01 Pháp luật đại c¬ng 201LC1207
372 LC1303 _01 Đờng lối CM của Đảng CSVN 301LC1303
373 LC1327 _01 Triết học 301LC1327
374 LC1327 _02 Triết học 302LC1327
375 LC1327 _03 Triết học 303LC1327
376 LC1428 _01 Triết học 401LC1428
377 LC2212 _01 Những vấn đề thời đại ngày nay 201LC2212
378 LC2214 _01 Lịch sử t tởng Việt Nam 201LC2214
379 LC2218 _01 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 201LC2218
380 LC2224 _01 Đạo đức và PPDH đạo đức ở Tiểu học 201LC2224
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 9
Mã HP BM QLHP Ghi chú
381 LC2313 _01 PP giảng dạy môn giáo dục công dân 301LC2313
382 LC2409 _01 Pháp luật chuyên ngành 401LC2409
383 LC2410 _01 Đạo đức học 401LC2410
384 NDE801 _01 Giáo dục quốc phòng và an ninh 001NDE801
385 CH1201 _01 PP nghiên cứu trong công tác xã hội 201CH1201
386 CH1204 _01 Sức khỏe cộng đồng 201CH1204
387 CH2206 _01 Chăm sóc sức khỏe tâm thần 201CH2206
388 CH2209 _01 Hành vi con ngời và môi trờng xã hội 201CH2209
389 CH2211 _01 Giới và phát triển 201CH2211
390 CH2213 _01 Giáo dục và sự phát triển xã hội 201CH2213
391 CH2218 _01 Công tác xã hội trẻ em 201CH2218
392 CH2220 _01 Kiểm huấn trong công tác xã hội 201CH2220
393 CH2221 _01 Công tác xã hội trong hôn nhân và gia đình 201CH2221
394 CH2222 _01 An sinh xã hội và những vấn đề xã hội 201CH2222
395 CH2223 _01 Công tác xã hội ngời cao tuổi 201CH2223
396 CH2225 _01 Công tác xã hội ngời nghèo 201CH2225
397 CH2227 _01 Công tác xã hội trong trờng học 201CH2227
398 CH2228 _01 Công tác XH trong lĩnh vực y tế và sức khỏe 201CH2228
399 CH2234 _01 Công tác xã hội nông thôn 201CH2234
400 CH2236 _01 Quản lí dự án công tác xã hội 201CH2236
401 CH2237 _01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 201CH2237
402 CH2307 _01 Gia đình học 301CH2307
403 CH2310 _01 Chính sách xã hội 301CH2310
404 CH2312 _01 Công tác xã hội cá nhân và nhóm 301CH2312
405 CH2315 _01 Thực hành công tác xã hội 1 301CH2315
406 CH2324 _01 Công tác xã hội hành vi lệch chuẩn 301CH2324
407 CH2331 _01 Thực tập 1 301CH2331
408 CH2335 _01 Công tác xã hội các nhóm đối tợng yếu thế 301CH2335
409 CH2414 _01 Tham vấn c¬ bản 401CH2414
410 CH2416 _01 Thực hành công tác xã hội 2 401CH2416
411 CH2417 _01 Thực hành công tác xã hội 3 401CH2417
412 CH2532 _01 Thực tập 2 501CH2532
413 CH2733 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701CH2733
414 PSY202 _01 Tâm lý học tôn giáo 201PSY202
415 PSY204 _01 Gia đình học 201PSY204
416 PSY208 _01 Quản lý giáo dục mầm non 201PSY208
417 PSY210 _01 TC các HĐGD mầm non theo hớng tích hợp 201PSY210
418 PSY217 _01 Giao tiếp s phạm 201PSY217
419 PSY223 _01 Kỹ năng tham vấn học đờng 201PSY223
420 PSY303 _01 Chăm sóc sức khỏe tâm thần 301PSY303
421 PSY312 _01 Tham vấn c¬ bản 301PSY312
422 PSY314 _01 Tâm lý học giáo dục 301PSY314
423 PSY315 _01 Tâm lý học phát triển 301PSY315
424 PSY316 _01 Tâm lý học xã hội 301PSY316
425 PSY318 _01 Tâm lý học tiểu học 301PSY318
426 PSY401 _01 Giáo dục học 401PSY401
427 PSY406 _01 Giáo dục học tiểu học 401PSY406
428 PSY409 _01 Giáo dục học mầm non 401PSY409
429 PSY422 _01 Tâm lý học mầm non 401PSY422
430 TG1202 _01 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục 201TG1202
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 10
Mã HP BM QLHP Ghi chú
431 TG1203 _01 Quản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT 201TG1203
432 TG1206 _01 Giáo dục học đại c¬ng 201TG1206
433 TG1241 _01 Tâm lý lãnh đạo 201TG1241
434 TG2204 _01 Ph¬ng pháp nghiên cứu khoa học giáo dục 201TG2204
435 TG2208 _01 LLDH và lý luận giáo dục tiểu học 201TG2208
436 TG2209 _01 Đánh giá kết quả giáo dục ở tiểu học 201TG2209
437 TG2214 _01 Tâm lý học trẻ em 2 201TG2214
438 TG2216 _01 Giáo dục học trẻ em 2 201TG2216
439 TG2218 _01 Quản lý giáo dục mầm non 201TG2218
440 TG2229 _01 Tâm lý học giới tính 201TG2229
441 TG2238 _01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 201TG2238
442 TG2239 _01 Giáo dục gia đình cho trẻ em lứa tuổi MN 201TG2239
443 TG2328 _01 Tâm lý học quản lý 301TG2328
444 TG2340 _01 Lý luận dạy học hiện đại 301TG2340
445 AS2206 _01 Vi sinh vật ứng dụng trong chăn nuôi 201AS2206
446 AS2210 _01 Công nghệ thức ăn chăn nuôi 201AS2210
447 AS2212 _01 Thức ăn gia súc và phụ gia 201AS2212
448 AS2213 _01 Những tiến bộ mới trong chăn nuôi trâu bò 201AS2213
449 AS2214 _01 Những tiến bộ mới trong chăn nuôi gia cầm 201AS2214
450 AS2215 _01 Những tiến bộ mới trong chăn nuôi Lợn 201AS2215
451 AS2216 _01 Truyền nhiễm và quản lý dịch bệnh 201AS2216
452 AS2217 _01 Seminar về chăn nuôi chuyên khoa 201AS2217
453 AS2219 _01 Vệ sinh an toàn thực phẩm 201AS2219
454 AS2221 _01 Đánh giá chất lợng sản phẩm chăn nuôi 201AS2221
455 AS2223 _01 Độc chất trong thức ăn và bệnh dinh dỡng 201AS2223
456 AS2224 _01 Chuồng trại và quản lý chất thải chăn nuôi 201AS2224
457 CN1260 _01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 201CN1260
458 CN2201 _01 Vi sinh vật đại c¬ng 201CN2201
459 CN2205 _01 Di truyền động vật 201CN2205
460 CN2206 _01 PP nghiên cứu khoa học chuyên ngành 201CN2206
461 CN2209 _01 Miễn dịch học 201CN2209
462 CN2210 _01 Công nghệ sinh học 201CN2210
463 CN2216 _01 Độc chất học 201CN2216
464 CN2218 _01 Công nghệ sinh sản 201CN2218
465 CN2219 _01 Bệnh sản khoa 201CN2219
466 CN2220 _01 Ph¬ng pháp thí nghiệm chăn nuôi 201CN2220
467 CN2224 _01 Chăn nuôi dê, thỏ 201CN2224
468 CN2227 _01 Thủy sản 201CN2227
469 CN2228 _01 Nuôi thủy đặc sản 201CN2228
470 CN2242 _01 Chăn nuôi đại c¬ng 201CN2242
471 CN2246 _01 Dinh dỡng động vật 201CN2246
472 CN2250 _01 Vệ sinh chăn nuôi 201CN2250
473 CN2252 _01 Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi 201CN2252
474 CN2254 _01 Công nghệ sản xuất thức ăn chăn nuôi 201CN2254
475 CN2255 _01 Chăn nuôi động vật quý hiếm 201CN2255
476 CN2256 _01 Chọn và nhân giống vật nuôi 201CN2256
477 CN2257 _01 Chăn nuôi lợn 201CN2257
478 CN2258 _01 Chăn nuôi gia cầm 201CN2258
479 CN2259 _01 Chăn nuôi trâu bò 201CN2259
480 CN2261 _01 Rèn nghề chăn nuôi 201CN2261
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 11
Mã HP BM QLHP Ghi chú
481 CN2303 _01 Sinh hoá động vật 301CN2303
482 CN2322 _01 Chăn nuôi lợn 301CN2322
483 CN2323 _01 Chăn nuôi gia cầm 301CN2323
484 CN2325 _01 Thực tập 1 301CN2325
485 CN2326 _01 Chăn nuôi trâu bò 301CN2326
486 CN2330 _01 Bệnh truyền nhiễm 301CN2330
487 CN2347 _01 Thú y c¬ bản 301CN2347
488 CN2351 _01 Ký sinh trùng thú y 301CN2351
489 CN2353 _01 Sinh lý động vật ứng dụng 301CN2353
490 CN2534 _01 Thực tập 2 501CN2534
491 CN2735 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701CN2735
492 DAV201 _01 Tiếng la tinh 201DAV201
493 DAV202 _01 Động vật học 201DAV202
494 DAV203 _01 Công nghệ sinh học trong chăn nuôi, thú y 201DAV203
495 DAV204 _01 Di truyền động vật 201DAV204
496 DAV205 _01 Vi sinh vật đại c¬ng 201DAV205
497 DAV206 _01 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành chăn nuôi, thú y 201DAV206
498 DAV208 _01 Tổ chức và phôi thai động vật 201DAV208
499 DAV211 _01 Miễn dịch học 201DAV211
500 DAV212 _01 Dinh dỡng động vật 201DAV212
501 DAV217 _01 Tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi, thú y 201DAV217
502 DAV218 _01 Ph¬ng pháp thí nghiệm trong chăn nuôi, thú y 201DAV218
503 DAV219 _01 Công nghệ sinh sản 201DAV219
504 DAV232 _01 Bệnh sản khoa 201DAV232
505 DAV235 _01 Vệ sinh an toàn thực phẩm nguồn gốc động vật 201DAV235
506 DAV237 _01 Vệ sinh chăn nuôi 201DAV237
507 DAV244 _01 Thức ăn chăn nuôi 201DAV244
508 DAV246 _01 Chọn và nhân giống vật nuôi 201DAV246
509 DAV258 _01 Vi sinh vật chăn nuôi 201DAV258
510 DAV264 _01 Tiếng Việt chuyên ngành chăn nuôi, thú y 201DAV264
511 DAV307 _01 Giải phẫu động vật 301DAV307
512 DAV309 _01 Sinh hoá động vật 301DAV309
513 DAV313 _01 Dợc lý học 1 301DAV313
514 DAV315 _01 Vi sinh vật thú y 301DAV315
515 DAV316 _01 Bệnh lý học thú y 301DAV316
516 DAV320 _01 Chăn nuôi lợn 301DAV320
517 DAV322 _01 Chăn nuôi gia cầm 301DAV322
518 DAV325 _01 Chẩn đoán bệnh thú y 301DAV325
519 DAV327 _01 Bệnh nội khoa thú y 301DAV327
520 DAV410 _01 Sinh lý động vật 401DAV410
521 DAV433 _01 Rèn nghề thú y 401DAV433
522 DAV457 _01 Rèn nghề chăn nuôi 401DAV457
523 TY2204 _01 Chẩn đoán bệnh thú y 201TY2204
524 TY2205 _01 Dịch tễ học thú y 201TY2205
525 TY2207 _01 Ngoại khoa thú y 201TY2207
526 TY2210 _01 Luật thú y 201TY2210
527 TY2213 _01 Miễn dịch học ứng dụng 201TY2213
528 TY2218 _01 Bào chế và kiểm nghiệm thuốc thú y 201TY2218
529 TY2219 _01 Dợc liệu thú y 201TY2219
530 TY2220 _01 Bệnh chó mèo 201TY2220
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 12
Mã HP BM QLHP Ghi chú
531 TY2221 _01 Vệ sinh ATTP nguồn gốc động vật 201TY2221
532 TY2222 _01 Kiểm nghiệm thú sản 201TY2222
533 TY2303 _01 Bệnh lý học thú y 301TY2303
534 TY2306 _01 Bệnh nội khoa thú y 301TY2306
535 TY2308 _01 Kiểm nghiệm thú sản 301TY2308
536 TY2311 _01 Rèn nghề thú y 301TY2311
537 TY2312 _01 Thực tập Dợc - Bệnh truyền nhiễm 301TY2312
538 TY2315 _01 Thực tập 1 301TY2315
539 TY2325 _01 Dợc lý học 301TY2325
540 TY2516 _01 Thực tập 2 501TY2516
541 TY2917 _01 Khóa luận tốt nghiệp 1001TY2917
542 LN1201 _01 Sinh thái môi trờng 201LN1201
543 LN2222 _01 Đa dạng sinh học 201LN2222
544 CS2209 _01 Dinh dỡng cây trồng 201CS2209
545 CS2211 _01 Cây ăn quả 201CS2211
546 CS2212 _01 Cây rau 201CS2212
547 CS2213 _01 Cây lúa 201CS2213
548 CS2214 _01 Cây công nghiệp dài ngày (cây chè, cây cao su) 201CS2214
549 CS2215 _01 Sản xuất cây hoa 201CS2215
550 CS2216 _01 Công nghệ sau thu hoạch 201CS2216
551 CS2219 _01 Công nghệ sản suất hạt giống 201CS2219
552 CS2220 _01 Cây dợc liệu 201CS2220
553 CS2221 _01 Cây công nghệ vi sinh vật trong cải tạo đất 201CS2221
554 CS2222 _01 Quản lý cây trồng tổng hợp (ICM) 201CS2222
555 CS2227 _01 Cây công nghiệp dài ngày 201CS2227
556 CS2301 _01 Sinh lý thực vật 301CS2301
557 CS2303 _01 Thống kê sinh học 301CS2303
558 CS2926 _01 Luận văn tốt nghiệp 1501CS2926
559 DCS201 _01 Sinh thái học nông nghiệp 201DCS201
560 DCS202 _01 Khí tợng nông nghiệp 201DCS202
561 DCS203 _01 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành KHCT 201DCS203
562 DCS205 _01 Di truyền thực vật 201DCS205
563 DCS219 _01 Ph¬ng pháp thí nghiệm đồng ruộng 201DCS219
564 DCS237 _01 Sinh lý học thực vật ứng dụng 201DCS237
565 DCS304 _01 Sinh lý thực vật 301DCS304
566 DCS306 _01 Dinh dỡng cây trồng 301DCS306
567 DCS307 _01 Thổ nhỡng 301DCS307
568 DCS308 _01 Chọn tạo giống cây trồng 301DCS308
569 DCS309 _01 Côn trùng nông nghiệp 301DCS309
570 DCS310 _01 Bệnh cây nông nghiệp 301DCS310
571 DCS311 _01 Hóa bảo vệ thực vật 301DCS311
572 DCS314 _01 Cây l¬ng thực 301DCS314
573 DCS315 _01 Cây công nghiệp 301DCS315
574 DCS318 _01 Hoa, cây cảnh 301DCS318
575 DCS320 _01 Công nghệ sau thu hoạch 301DCS320
576 DCS327 _01 Rèn nghề 301DCS327
577 TT1259 _01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 201TT1259
578 TT2207 _01 Canh tác học 201TT2207
579 TT2213 _01 Cây rau 201TT2213
580 TT2216 _01 Khuyến nông 201TT2216
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 13
Mã HP BM QLHP Ghi chú
581 TT2221 _01 Xây dựng và quản lý dự án 201TT2221
582 TT2222 _01 Thuỷ nông 201TT2222
583 TT2224 _01 Hệ thống nông nghiệp 201TT2224
584 TT2233 _01 Cây đặc sản nông nghiệp 201TT2233
585 TT2242 _01 Hoa, cây cảnh và thiết kế cảnh quan 201TT2242
586 TT2243 _01 Cỏ dại 201TT2243
587 TT2246 _01 Sinh lý thực vật ứng dụng 201TT2246
588 TT2250 _01 Trồng trọt đại c¬ng 201TT2250
589 TT2309 _01 Bệnh cây nông nghiệp 301TT2309
590 TT2314 _01 Cây ăn quả 301TT2314
591 TT2328 _01 Thực tập 1 301TT2328
592 TT2337 _01 Phân bón 301TT2337
593 TT2345 _01 Cây dợc liệu 301TT2345
594 TT2358 _01 Cây l¬ng thực 301TT2358
595 TT2529 _01 Thực tập 2 501TT2529
596 GET501_1_01
Tiếng Anh 1 (1) 301GET501_1
597 GET501_2_01
Tiếng Anh 1 (2) 201GET501_2
598 GET502_1_01
Tiếng Anh 2 (1) 301GET502_1
599 GET502_2_01
Tiếng Anh 2 (2) 201GET502_2
600 LCE201 _01 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành tiếng Anh 201LCE201
601 LCE203 _01 Ngữ âm - âm vị học 201LCE203
602 LCE208 _01 Rèn luyện nghiệp vụ ngành Ngôn ngữ Anh 201LCE208
603 LCE305 _01 Ngữ pháp 301LCE305
604 NN1203 _01 Tiếng Anh (3) 201NN1203
605 NN1322 _01 Tiếng Anh 301NN1322
606 NN1322 _02 Tiếng Anh 302NN1322
607 NN1322 _03 Tiếng Anh 303NN1322
608 NN2211 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 201NN2211
609 NN2212 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 201NN2212
610 NN2219 _01 Tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật 201NN2219
611 NN2220 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 201NN2220
612 NN2221 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 201NN2221
613 NN2304 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 301NN2304
614 NN2310 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 301NN2310
615 NN2313 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 301NN2313
616 NN2314 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 301NN2314
617 NN2315 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 301NN2315
618 NN2317 _01 Tiếng Anh du lịch 1 301NN2317
619 NN2318 _01 Tiếng Anh du lịch 2 301NN2318
620 NN2407 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 401NN2407
621 TA2271 _01 Công nghệ dạy và học ngoại ngữ 201TA2271
622 TA2276 _01 Đất nớc học 1 201TA2276
623 TA2277 _01 Đất nớc học 2 201TA2277
624 TA2278 _01 Ngữ pháp nâng cao 201TA2278
625 TA1279 _01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 201TA1279
626 ETM203 _01 Kỹ năng phát âm tiếng Anh 201ETM203
627 ETM208 _01 Nghe 2 201ETM208
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 14
Mã HP BM QLHP Ghi chú
628 ETM210 _01 Đọc 2 201ETM210
629 ETM211 _01 Viết 2 201ETM211
630 ETM221 _01 Công nghệ dạy và học ngoại ngữ 201ETM221
631 ETM225 _01 Thực tập s phạm 1 201ETM225
632 ETM301 _01 Kỹ năng tổng hợp 1 301ETM301
633 ETM302 _01 Kỹ năng tổng hợp 2 301ETM302
634 ETM304 _01 Nghe 1 301ETM304
635 ETM305 _01 Nói 1 301ETM305
636 ETM306 _01 Đọc 1 301ETM306
637 ETM307 _01 Viết 1 301ETM307
638 ETM309 _01 Nói 2 301ETM309
639 ETM312 _01 Nghe 3 301ETM312
640 ETM313 _01 Nói 3 301ETM313
641 ETM314 _01 Đọc 3 301ETM314
642 ETM315 _01 Viết 3 301ETM315
643 ETM316 _01 Nghe - Nói 4 301ETM316
644 ETM317 _01 Đọc - Viết 4 301ETM317
645 ETM319 _01 Ph¬ng pháp giảng dạy bộ môn 1 301ETM319
646 ETM322 _01 Lý luận dạy học tiếng Anh 301ETM322
647 P_GET301_01
Tiếng Anh năng lực 1 301P_GET301
648 P_GET501_01
Tiếng Anh năng lực 2 501P_GET501
649 TA1238 _01 Ngôn ngữ học đối chiếu 201TA1238
650 TA2210 _01 PP Nghiên cứu khoa học chuyên ngành 201TA2210
651 TA2215 _01 Ngữ âm - âm vị học 201TA2215
652 TA2216 _01 Ngữ nghĩa học 201TA2216
653 TA2217 _01 Từ vựng học 201TA2217
654 TA2218 _01 Văn học Anh - Mỹ 201TA2218
655 TA2221 _01 Lý thuyết dịch 201TA2221
656 TA2230 _01 Tiếng Anh kinh tế 201TA2230
657 TA2231 _01 Giao tiếp giao văn hoá 201TA2231
658 TA2232 _01 Kỹ năng thuyết trình 201TA2232
659 TA2265 _01 Phân tích diễn ngôn 201TA2265
660 TA2266 _01 Rèn luyện NVSP thờng xuyên 201TA2266
661 TA2309 _01 Ngữ pháp 301TA2309
662 TA2322 _01 Biên dịch 1 301TA2322
663 TA2323 _01 Phiên dịch 1 301TA2323
664 TA2324 _01 Biên dịch 2 301TA2324
665 TA2325 _01 Phiên dịch 2 301TA2325
666 TA2326 _01 Biên dịch 3 301TA2326
667 TA2327 _01 Phiên dịch 3 301TA2327
668 TA2333 _01 Thực tập 1 301TA2333
669 TA2351 _01 Lý luận dạy học 301TA2351
670 TA2352 _01 Ph¬ng pháp giảng dạy bộ môn 1 301TA2352
671 TA2353 _01 Ph¬ng pháp giảng dạy bộ môn 2 301TA2353
672 TA2361 _01 Kỹ năng tổng hợp 301TA2361
673 TA2362 _01 Thực tập s phạm 1 301TA2362
674 TA2375 _01 Viết 3B 301TA2375
675 TA2380 _01 Nghe - Nói 4 301TA2380
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 15
Mã HP BM QLHP Ghi chú
676 TA2381 _01 Đọc - Viết 4 301TA2381
677 TA2534 _01 Thực tập 2 501TA2534
678 TA2563 _01 Thực tập s phạm 2 501TA2563
679 TA2735 _01 Khoá luận tốt nghiệp 701TA2735
680 TA2764 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701TA2764
681 LCC203 _01 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành Ngôn ngữ Trung 201LCC203
682 LCC207 _01 Kỹ năng tổng hợp 2 201LCC207
683 LCC212 _01 Nghe 2 201LCC212
684 LCC213 _01 Nói 2 201LCC213
685 LCC214 _01 Đọc 2 201LCC214
686 LCC215 _01 Viết 2 201LCC215
687 LCC216 _01 Nghe 3 201LCC216
688 LCC217 _01 Nói 3 201LCC217
689 LCC218 _01 Đọc 3 201LCC218
690 LCC219 _01 Viết 3 201LCC219
691 LCC220 _01 Nghe 4 201LCC220
692 LCC221 _01 Nói 4 201LCC221
693 LCC222 _01 Đọc 4 201LCC222
694 LCC223 _01 Viết 4 201LCC223
695 LCC225 _01 Ngữ pháp 201LCC225
696 LCC231 _01 Đất nớc học Trung Quốc 201LCC231
697 LCC232 _01 Lý thuyết dịch 201LCC232
698 LCC235 _01 Tiếng Hán th¬ng mại 201LCC235
699 LCC306 _01 Kĩ năng tổng hợp 1 301LCC306
700 LCC308 _01 Nghe 1 301LCC308
701 LCC309 _01 Nói 1 301LCC309
702 LCC310 _01 Đọc 1 301LCC310
703 LCC311 _01 Viết 1 301LCC311
704 LCC329 _01 Phiên dịch 2 301LCC329
705 LCC427 _01 Phiên dịch 1 401LCC427
706 LCC501_1_01
Tiếng Trung 1 (1) 301LCC501_1
707 LCC501_2_01
Tiếng Trung 1 (2) 201LCC501_2
708 LCC502_1_01
Tiếng Trung 2 (1) 201LCC502_1
709 LCC502_2_01
Tiếng Trung 2 (2) 301LCC502_2
710 TQ1202 _01 Tiếng Trung (2) 201TQ1202
711 TQ1203 _01 Tiếng Trung (3) 201TQ1203
712 TQ1250 _01 Ngôn ngữ học đối chiếu 201TQ1250
713 TQ1252 _01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 201TQ1252
714 TQ1301 _01 Tiếng Trung (1) 301TQ1301
715 TQ2204 _01 PP nghiên cứu khoa học chuyên ngành 201TQ2204
716 TQ2221 _01 Ngữ âm - Văn tự Hán 201TQ2221
717 TQ2222 _01 Từ vựng tiếng Hán hiện đại 201TQ2222
718 TQ2223 _01 Ngữ pháp 201TQ2223
719 TQ2224 _01 Văn học Trung Quốc 201TQ2224
720 TQ2225 _01 Đất nớc học Trung Quốc 201TQ2225
721 TQ2226 _01 Lý thuyết dịch 201TQ2226
722 TQ2232 _01 Tiếng Hán th¬ng mại 201TQ2232
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 16
Mã HP BM QLHP Ghi chú
723 TQ2233 _01 Tiếng Hán du lịch 201TQ2233
724 TQ2234 _01 Ngôn ngữ và văn hoá Trung Quốc 201TQ2234
725 TQ2253 _01 Tiếng Trung Quốc hành chính văn phòng 201TQ2253
726 TQ2255 _01 Kỹ năng nghiệp vụ biên phiên dịch 201TQ2255
727 TQ2261 _01 Nghe 4 201TQ2261
728 TQ2262 _01 Nói 4 201TQ2262
729 TQ2263 _01 Đọc 4 201TQ2263
730 TQ2264 _01 Viết 4 201TQ2264
731 TQ2336 _01 Thực tập 1 301TQ2336
732 TQ2339 _01 Tiếng Trung Quốc cổ đại 301TQ2339
733 TQ2427 _01 Phiên dịch 1 401TQ2427
734 TQ2428 _01 Biên dịch 1 401TQ2428
735 TQ2429 _01 Phiên dịch 2 401TQ2429
736 TQ2430 _01 Biên dịch 2 401TQ2430
737 TQ2537 _01 Thực tập 2 501TQ2537
738 TQ2738 _01 Khoá luận tốt nghiệp 701TQ2738
739 AN1257 _01 Rèn luyện NVSP thờng xuyên 201AN1257
740 AN1258 _01 Nghệ thuật học đại c¬ng 201AN1258
741 AN1259 _01 Thực hành s phạm âm nhạc 201AN1259
742 AN2223 _01 Lịch sử âm nhạc Việt Nam 201AN2223
743 AN2225 _01 Âm nhạc cổ truyền Việt Nam 201AN2225
744 AN2226 _01 Lịch sử âm nhạc ph¬ng đông 201AN2226
745 AN2262 _01 Thanh nhạc 3 201AN2262
746 AN2263 _01 Ph¬ng pháp học đàn phím điện tử 3 201AN2263
747 AN2266 _01 Phân tích tác phẩm âm nhạc 2 201AN2266
748 AN2268 _01 Giới thiệu nhạc cụ 201AN2268
749 AN2270 _01 Phức điệu 201AN2270
750 AN2271 _01 Phối hợp xớng 201AN2271
751 AN2272 _01 Dàn dựng ch¬ng trình âm nhạc tổng hợp 201AN2272
752 AN2283 _01 Âm nhạc 201AN2283
753 AN2284 _01 PPDH Âm nhạc ở tiểu học 201AN2284
754 AN2369 _01 Sáng tác ca khúc 301AN2369
755 AN2378 _01 PP biểu diễn thanh nhạc trên sân khấu 301AN2378
756 AN2385 _01 Âm nhạc 301AN2385
757 AN2479 _01 Âm nhạc dân gian Phú Thọ 401AN2479
758 AN2576 _01 Thực tập s phạm 2 501AN2576
759 MUE201 _01 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành Âm nhạc 201MUE201
760 MUE204 _01 Lí thuyết âm nhạc 2 201MUE204
761 MUE210 _01 Lịch sử âm nhạc ph¬ng đông 201MUE210
762 MUE211 _01 Phối hợp xớng 201MUE211
763 MUE212 _01 Thanh nhạc 1 201MUE212
764 MUE213 _01 Thanh nhạc 2 201MUE213
765 MUE214 _01 Thanh nhạc 3 201MUE214
766 MUE215 _01 Thanh nhạc 4 201MUE215
767 MUE216 _01 Ph¬ng pháp học đàn phím điện tử 1 201MUE216
768 MUE217 _01 Ph¬ng pháp học đàn phím điện tử 2 201MUE217
769 MUE218 _01 Ph¬ng pháp học đàn phím điện tử 3 201MUE218
770 MUE219 _01 Ph¬ng pháp học đàn phím điện tử 4 201MUE219
771 MUE224 _01 Phân tích tác phẩm âm nhạc 2 201MUE224
772 MUE226 _01 Hát dân ca 201MUE226
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 17
Mã HP BM QLHP Ghi chú
773 MUE242 _01 Thực tập s phạm 1 201MUE242
774 MUE247 _01 Âm nhạc 201MUE247
775 MUE302 _01 Ph¬ng pháp dạy học âm nhạc 301MUE302
776 MUE303 _01 Lý thuyết âm nhạc 1 301MUE303
777 MUE305 _01 Kí Xớng âm 1 301MUE305
778 MUE306 _01 Kí xớng âm 2 301MUE306
779 MUE307 _01 Kí Xớng âm 3 301MUE307
780 MUE308 _01 Kí Xớng âm 4 301MUE308
781 MUE321 _01 Hát đồng ca, Hợp xớng 2 301MUE321
782 MUE322 _01 Hoà âm 301MUE322
783 MUE323 _01 Phân tích tác phẩm âm nhạc 1 301MUE323
784 MUE325 _01 Chỉ huy 301MUE325
785 MUE336 _01 Múa 301MUE336
786 MUE343 _01 Thực tập s phạm 2 301MUE343
787 MUE348 _01 Âm nhạc 301MUE348
788 MUE358 _01 Hát dân ca 301MUE358
789 MUE445 _01 Âm nhạc dân gian Phú Thọ 401MUE445
790 PHE101 _01 Giáo dục thể chất 1 001PHE101
791 PHE102_1_01
GDTC 2: Bóng đá 1 001PHE102_1
792 PHE102_2_01
GDTC 2: Bóng chuyền 1 001PHE102_2
793 PHE102_4_01
GDTC 2: Cầu lông 1 001PHE102_4
794 PHE102_5_01
GDTC 2: Erobic 1 001PHE102_5
795 PHE102_7_01
GDTC 2: Teakwondo 1 001PHE102_7
796 PHE103_1_01
GDTC 3: Bóng đá 2 001PHE103_1
797 PHE103_2_01
GDTC 3: Bóng chuyền 2 001PHE103_2
798 PHE103_4_01
GDTC 3: Cầu lông 2 001PHE103_4
799 PHE103_5_01
GDTC 3: Erobic 2 001PHE103_5
800 PHE103_7_01
GDTC 3: Teakwondo 2 001PHE103_7
801 PHE104 _01 Giáo dục thể chất 4 001PHE104
802 PHE104_1_01
GDTC 4: Bóng đá 3 001PHE104_1
803 PHE104_2_01
GDTC 4: Bóng chuyền 3 001PHE104_2
804 PHE104_4_01
GDTC 4: Cầu lông 3 001PHE104_4
805 PHE104_5_01
GDTC 4: Erobic 3 001PHE104_5
806 PHE104_7_01
GDTC 4: Teakwondo 3 001PHE104_7
807 PHE206 _01 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành TDTT 201PHE206
808 PHE209 _01 Vệ sinh học TDTT 201PHE209
809 PHE211 _01 Tâm lý học TDTT 201PHE211
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 18
Mã HP BM QLHP Ghi chú
810 PHE214 _01 Lịch sử TDTT 201PHE214
811 PHE220 _01 Dinh dỡng thể thao và sức khỏe 201PHE220
812 PHE230 _01 Bóng rổ 201PHE230
813 PHE241 _01 B¬i lội 201PHE241
814 PHE246 _01 Thể thao dân tộc và trò ch¬i vận động 201PHE246
815 PHE248 _01 Cờ vua 201PHE248
816 PHE249 _01 Thực tập s phạm 1 201PHE249
817 PHE256 _01 Ph¬ng pháp dạy học Thể dục ở tiểu học 201PHE256
818 PHE258 _01 Điền kinh 1 201PHE258
819 PHE307 _01 Giải phẫu ngời 301PHE307
820 PHE308 _01 Sinh lý TDTT 301PHE308
821 PHE313 _01 Ph¬ng pháp toán học thống kê trong TDTT 301PHE313
822 PHE328 _01 Bóng đá 301PHE328
823 PHE329 _01 Bóng chuyền 301PHE329
824 PHE332 _01 Cầu lông 301PHE332
825 PHE336 _01 Aerobic và khiêu vũ thể thao 301PHE336
826 PHE337 _01 Điền kinh 1 301PHE337
827 PHE338 _01 Điền kinh 2 301PHE338
828 PHE339 _01 Thể dục 1 301PHE339
829 PHE340 _01 Thể dục 2 301PHE340
830 TC1004 _01 Giáo dục thể chất (kỳ 4) 001TC1004
831 TC1242 _01 Lịch sử thể dục thể thao 201TC1242
832 TC2226 _01 Huấn luyện thể thao 201TC2226
833 TC2237 _01 Thể dục dụng cụ 201TC2237
834 TC2245 _01 Y học thể dục thể thao 201TC2245
835 TC2246 _01 Đo lờng thể dục thể thao 201TC2246
836 TC2247 _01 Ph¬ng pháp nghiên cứu khoa học TDTT 201TC2247
837 TC2248 _01 Thể dục thực dụng, đồng diễn và nhịp điệu 201TC2248
838 TC2252 _01 Tâm lý thể dục thể thao 201TC2252
839 TC2255 _01 Đẩy tạ 201TC2255
840 TC2256 _01 Thể dục tự do 201TC2256
841 TC2259 _01 Đá cầu 201TC2259
842 TC2260 _01 Bóng rổ 201TC2260
843 TC2262 _01 B¬i 201TC2262
844 TC2264 _01 Rèn luyện NVSP thờng xuyên 201TC2264
845 TC2275 _01 Cầu lông chuyên sâu 1 201TC2275
846 TC2276 _01 Cầu lông chuyên sâu 2 201TC2276
847 TC2291 _01 Trò ch¬i vận động 201TC2291
848 TC2296 _01 Quản lý thể dục thể thao 201TC2296
849 TC2298 _01 PPDH Thể dục ở tiểu học 201TC2298
850 TC2344 _01 Sinh lý thể dục thể thao 301TC2344
851 TC2353 _01 Lý luận và ph¬ng pháp giáo dục thể chất 301TC2353
852 TC2363 _01 Bóng bàn 301TC2363
853 TC2374 _01 Bóng chuyền chuyên sâu 4 301TC2374
854 TC2377 _01 Cầu lông chuyên sâu 3 301TC2377
855 TC2378 _01 Cầu lông chuyên sâu 4 301TC2378
856 TC2392 _01 Thực tập s phạm 1 301TC2392
857 TC2395 _01 Thể thao trờng học 301TC2395
858 TC2458 _01 Bóng chuyền 401TC2458
859 TC2593 _01 Thực tập s phạm 2 501TC2593
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 19
Mã HP BM QLHP Ghi chú
860 ART203 _01 Nghiên cứu vốn cổ dân tộc 201ART203
861 ART210 _01 Ký họa 1 201ART210
862 ART211 _01 Ký họa 2 201ART211
863 ART213 _01 Hình họa 1 201ART213
864 ART214 _01 Hình họa 2 201ART214
865 ART215 _01 Hình họa 3 201ART215
866 ART216 _01 Hình họa 4 201ART216
867 ART217 _01 Hình họa 5 201ART217
868 ART218 _01 C¬ sở tạo hình 1 201ART218
869 ART219 _01 C¬ sở tạo hình 2 201ART219
870 ART221 _01 Bố cục c¬ sở đồ họa 201ART221
871 ART222 _01 Thiết kế đồ hoạ 1 201ART222
872 ART223 _01 Thiết kế đồ hoạ 2 201ART223
873 ART229 _01 Vẽ kỹ thuật 201ART229
874 ART231 _01 Đồ họa vi tính 201ART231
875 ART232 _01 Nghệ thuật chữ 201ART232
876 ART237 _01 Lễ hội thời trang 201ART237
877 ART239 _01 Thực tập 1 201ART239
878 ART248 _01 Thực tế chuyên môn 3 201ART248
879 ART250 _01 Trang trí 1 201ART250
880 ART269 _01 Mỹ thuật 201ART269
881 ART301 _01 Ph¬ng pháp NCKH Mĩ thuật 301ART301
882 ART306 _01 Giải phẫu tạo hình 301ART306
883 ART307 _01 Luật xa gần 301ART307
884 ART357 _01 Bố cục 5 301ART357
885 ART358 _01 Bố cục 6 301ART358
886 ART359 _01 Bố cục 7 301ART359
887 ART366 _01 Phân tích tác phẩm mỹ thuật 301ART366
888 ART371 _01 Mỹ thuật 301ART371
889 ART404 _01 Lịch sử mỹ thuật thế giới 401ART404
890 ART405 _01 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 401ART405
891 ART467 _01 Ph¬ng pháp sáng tác tác phẩm mỹ thuật 401ART467
892 ART549 _01 Hình họa 6 501ART549
893 MT2205 _01 Chuyên đề lễ hội thời trang 201MT2205
894 MT2239 _01 Điêu khắc 201MT2239
895 MT2251 _01 Nghệ thuật học đại c¬ng 201MT2251
896 MT2286 _01 Mỹ thuật 201MT2286
897 MT2287 _01 PPDH Mỹ thuật ở tiểu học 201MT2287
898 MT2356 _01 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 301MT2356
899 MT2382 _01 Phân tích tác phẩm mĩ thuật 301MT2382
900 MT2580 _01 Thực tập s phạm 2 501MT2580
901 CD2211 _01 Công tác Đội TNTP Hồ Chí Minh 201CD2211
902 ECE201 _01 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành Giáo dục mầm 201ECE201
903 ECE203 _01 Dinh dỡng trẻ em 201ECE203
904 ECE204 _01 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ tuổi mầm 201ECE204
905 ECE205 _01 Múa và ph¬ng pháp dạy múa cho trẻ mầm non 201ECE205
906 ECE211 _01 Đồ ch¬i 201ECE211
907 ECE212 _01 Tổ chức hoạt động vui ch¬i cho trẻ mầm non 201ECE212
908 ECE214 _01 Giáo dục kỹ năng sống cho trẻ mầm non 201ECE214
909 ECE218 _01 TCHĐ phát triển tình cảm kỹ năng xã hội cho trẻ 201ECE218
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 20
Mã HP BM QLHP Ghi chú
910 ECE223 _01 Vệ sinh trẻ em 201ECE223
911 ECE227 _01 Thực tập s phạm 1 201ECE227
912 ECE235 _01 PP công tác Đội Thiếu niên tiền phong HCM 201ECE235
913 ECE307 _01 LL và PP tổ chức hoạt động âm nhạc cho trẻ mầm 301ECE307
914 ECE310 _01 PT và TC thực hiện ch¬ng trình giáo dục mầm non 301ECE310
915 MN1271 _01 Giáo dục kỹ năng sống cho trẻ mầm non 201MN1271
916 MN1272 _01 Giáo dục hành vi văn hóa cho trẻ mầm non 201MN1272
917 MN2221 _01 Tổ chức hoạt động vui ch¬i cho trẻ mầm non 201MN2221
918 MN2222 _01 Biên đạo múa cho trẻ MN theo chủ đề 201MN2222
919 MN2229 _01 Rèn luyện NVSP thờng xuyên 201MN2229
920 MN2242 _01 Giáo dục hòa nhập cho trẻ mầm non 201MN2242
921 MN2244 _01 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ 201MN2244
922 MN2256 _01 Nghề giáo viên mầm non 201MN2256
923 MN2257 _01 Lý luận văn học và văn học trẻ em 201MN2257
924 MN2261 _01 Tiếng Việt thực hành 201MN2261
925 MN2325 _01 Thực tập s phạm 1 301MN2325
926 MN2334 _01 Giáo dục môi trờng cho trẻ mầm non 301MN2334
927 MN2345 _01 LL và PP cho trẻ làm quen với TPVH 301MN2345
928 MN2347 _01 LL và PP hình thành biểu tợng toán s¬ đẳng cho trẻ 301MN2347
929 MN2348 _01 LL và PP hớng dẫn trẻ làm quen với MTXQ 301MN2348
930 MN2349 _01 LL và PP tổ chức HĐ âm nhạc cho trẻ em 301MN2349
931 MN2350 _01 LL và PP tổ chức HĐ tạo hình cho trẻ em 301MN2350
932 MN2351 _01 Lý luận và PP giáo dục thể chất cho trẻ em 301MN2351
933 MN2354 _01 Vệ sinh trẻ em 301MN2354
934 MN2360 _01 PT và TC thực hiện ch¬ng trình GDMN 301MN2360
935 MN2373 _01 Lý luận và PP phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 301MN2373
936 MN2436 _01 Thực tập s phạm 2 401MN2436
937 MN2526 _01 Thực tập s phạm 2 501MN2526
938 MN2727 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701MN2727
939 GT2305 _01 Dạy học theo định hớng phát triển năng lực học 301GT2305
940 GT2308 _01 Phát triển năng lực dạy học môn Toán ở tiểu học 301GT2308
941 GT2310 _01 Phát triển năng lực dạy học Tự nhiên - Xã hội ở TH 301GT2310
942 GT2311 _01 Phát triển t duy cho học sinh trong dạy học môn 301GT2311
943 GT2315 _01 Tổ chức dạy học hợp tác trong môn Toán ở Tiểu học 301GT2315
944 GT2919 _01 Luận văn tốt nghiệp 1201GT2919
945 PRM201 _01 C¬ sở Toán ở Tiểu học 1 201PRM201
946 PRM203 _01 Xác suất thống kê 201PRM203
947 PRM206 _01 Thủ công - Kỹ thuật 201PRM206
948 PRM210 _01 Ph¬ng pháp dạy học Thủ công - Kĩ thuật ở tiểu học 201PRM210
949 PRM229 _01 Toán c¬ sở 201PRM229
950 PRM302 _01 C¬ sở Toán ở tiểu học 2 301PRM302
951 TH1223 _01 Toán s¬ cấp 201TH1223
952 TH1269 _01 Giáo dục kỹ năng sống 201TH1269
953 TH2225 _01 PPDH Toán học ở tiểu học 1 201TH2225
954 TH2261 _01 Toán và PPDH toán ở Tiểu học 201TH2261
955 TH2270 _01 Dạy và học tích cực ở tiểu học 201TH2270
956 TH2271 _01 Thực hành giải toán ở tiểu học 201TH2271
957 TH2274 _01 Rèn luyện và PT một số kỹ năng dạy học Toán ở tiểu 201TH2274
958 TH2460 _01 Thực tập s phạm 2 401TH2460
959 GT2302 _01 C¬ sở ngôn ngữ học của việc dạy tiếng Việt ở TH 301GT2302
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 21
Mã HP BM QLHP Ghi chú
960 GT2309 _01 Phát triển năng lực dạy học môn tiếng Việt ở TH 301GT2309
961 GT2312 _01 Bồi dỡng học sinh có năng khiếu học tập môn tiếng 301GT2312
962 GT2313 _01 Giáo dục giá trị sống và kĩ năng sống cho học sinh 301GT2313
963 GT2321 _01 Phát triển năng lực tiếp nhận văn bản cho học sinh 301GT2321
964 LLC206 _01 Văn học dân gian 201LLC206
965 LLC302 _01 Tiếng Việt và tiếng Việt thực hành 301LLC302
966 LLP201 _01 Phong cách học Tiếng Việt 201LLP201
967 LLP203 _01 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành Giáo dục Tiểu 201LLP203
968 LLP205 _01 C¬ sở tiếng Việt ở tiểu học 2 201LLP205
969 LLP206 _01 Rèn kĩ năng sử dụng tiếng Việt 201LLP206
970 LLP210 _01 Văn học thiếu nhi 201LLP210
971 LLP214 _01 Bồi dỡng năng lực cảm thụ văn học cho học sinh 201LLP214
972 LLP216 _01 Thực tập s phạm 1 201LLP216
973 LLP304 _01 C¬ sở tiếng Việt ở Tiểu học 1 301LLP304
974 LLP307 _01 Văn học 301LLP307
975 TH2206 _01 Ngôn ngữ học văn bản 201TH2206
976 TH2207 _01 Tiếng Việt 2 201TH2207
977 TH2210 _01 PPDH Tiếng Việt ở tiểu học 2 201TH2210
978 TH2243 _01 PPDH Tự nhiên và xã hội ở tiểu học 201TH2243
979 TH2246 _01 PPDH thủ công và kỹ thuật ở tiểu học 201TH2246
980 TH2252 _01 PP công tác Đội TNTP Hồ Chí Minh 201TH2252
981 TH2257 _01 Rèn luyện NVSP thờng xuyên 201TH2257
982 TH2263 _01 PPDH Tiếng Việt ở tiểu học 1 201TH2263
983 TH2272 _01 Ph¬ng pháp dạy học đọc - hiểu ở tiểu học 201TH2272
984 TH2308 _01 Văn học 2 301TH2308
985 TH2326 _01 PPDH Toán học ở tiểu học 2 301TH2326
986 TH2329 _01 Toán và PPDH toán ở tiểu học 301TH2329
987 TH2354 _01 Thực tập s phạm 1 301TH2354
988 TH2362 _01 Tiếng Việt, Văn học và PPDH 301TH2362
989 TH2413 _01 Tiếng Việt văn học và PPDH 401TH2413
990 TH2424 _01 Toán học 2 401TH2424
991 TH2555 _01 Thực tập s phạm 2 501TH2555
992 TH2756 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701TH2756
993 CHE248 _01 Hóa học 1 201CHE248
994 CHE249 _01 Hóa học 2 201CHE249
995 CHE250 _01 Hóa học 201CHE250
996 CHE251 _01 Hóa phân tích 201CHE251
997 HH2213 _01 Thí nghiệm hóa học đại c¬ng 201HH2213
998 HH2214 _01 Tin học ứng dụng trong hóa học 201HH2214
999 HH2215 _01 Lý luận dạy học môn hoá học 201HH2215
1000 HH2221 _01 Thí nghiệm hóa học vô c¬ 201HH2221
1001 HH2223 _01 Hoá học hữu c¬ 3 201HH2223
1002 HH2224 _01 Thí nghiệm hóa học hữu c¬ 201HH2224
1003 HH2227 _01 Thí nghiệm hóa học phân tích 201HH2227
1004 HH2229 _01 Hóa lí 2 201HH2229
1005 HH2235 _01 Hoá nông nghiệp và môi trờng 201HH2235
1006 HH2237 _01 Thí nghiệm hóa học ở trờng phổ thông 201HH2237
1007 HH2240 _01 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 201HH2240
1008 HH2241 _01 Đo lờng và đánh giá trong giáo dục 201HH2241
1009 HH2246 _01 PPDH HH ở trờng PT theo hớng tích cực 201HH2246
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 22
Mã HP BM QLHP Ghi chú
1010 HH2247 _01 Tổng hợp hữu c¬ 201HH2247
1011 HH2248 _01 C¬ sở lý thuyết hóa vô c¬ 201HH2248
1012 HH2254 _01 Rèn luyện NVSP thờng xuyên 201HH2254
1013 HH2259 _01 Hoá học phân tích 2 201HH2259
1014 HH2261 _01 Hoá công nghiệp và thực tế c¬ sở SXHH 201HH2261
1015 HH2276 _01 Hóa lí 1 201HH2276
1016 HH2278 _01 Bài tập hóa học ở trờng phổ thông 201HH2278
1017 HH2280 _01 Hóa lí 3 201HH2280
1018 HH2282 _01 Tiếng Việt chuyên ngành Hóa học 2 201HH2282
1019 HH2312 _01 Hóa học đại c¬ng 2 301HH2312
1020 HH2320 _01 Hoá học vô c¬ 2 301HH2320
1021 HH2322 _01 Hoá học hữu c¬ 2 301HH2322
1022 HH2336 _01 PPDH hóa học ở trờng phổ thông 301HH2336
1023 HH2339 _01 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 301HH2339
1024 HH2343 _01 Thực tập s phạm 1 301HH2343
1025 HH2371 _01 C¬ sở lý thuyết hóa hữu c¬ 301HH2371
1026 HH2544 _01 Thực tập s phạm 2 501HH2544
1027 HH2745 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701HH2745
1028 PHY209 _01 Dao động và sóng 201PHY209
1029 PHY212 _01 Thí nghiệm C¬ - Nhiệt 201PHY212
1030 PHY216 _01 Lịch sử vật lí 201PHY216
1031 PHY252 _01 Vật lý đại c¬ng A1 201PHY252
1032 PHY253 _01 Vật lí đại c¬ng A2 201PHY253
1033 PHY254 _01 Vật lý đại c¬ng cho ngành Kỹ thuật điện 201PHY254
1034 PHY302 _01 Toán cho Vật lí 1 301PHY302
1035 PHY303 _01 Toán cho Vật lí 2 301PHY303
1036 PHY304 _01 C¬ học 301PHY304
1037 PHY305 _01 Nhiệt học và vật lí phân tử 301PHY305
1038 PHY306 _01 Điện và từ 301PHY306
1039 VL1247 _01 Matlab 201VL1247
1040 VL2201 _01 Toán cho Vật lý 201VL2201
1041 VL2205 _01 Dao động và sóng 201VL2205
1042 VL2225 _01 Vật lý môi trờng 201VL2225
1043 VL2226 _01 Sử dụng máy tính trong dạy học vật lí 201VL2226
1044 VL2245 _01 Bài tập vật lí phổ thông 201VL2245
1045 VL2246 _01 Rèn luyện NVSP thờng xuyên 201VL2246
1046 VL2254 _01 Nhập môn lý thuyết trờng lợng tử 201VL2254
1047 VL2256 _01 Quang và quang phổ 201VL2256
1048 VL2276 _01 Thiết kế hoạt động dạy học Vật lí 201VL2276
1049 VL2277 _01 Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập Vật lí 201VL2277
1050 VL2328 _01 Vật lý nguyên tử và hạt nhân 301VL2328
1051 VL2331 _01 C¬ học lý thuyết 301VL2331
1052 VL2337 _01 Vật lý chất rắn 301VL2337
1053 VL2339 _01 Điện động lực học 301VL2339
1054 VL2432 _01 C¬ học lợng tử 401VL2432
1055 VL2438 _01 Nhiệt động lực học và Vật lý thống kê 401VL2438
1056 VL2561 _01 Thực tập s phạm 2 501VL2561
1057 VL2763 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701VL2763
1058 BIO201 _01 Môi trờng và con ngời 201BIO201
1059 BIO202 _01 Lý sinh học 201BIO202
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 23
Mã HP BM QLHP Ghi chú
1060 BIO204 _01 Thực vật học 201BIO204
1061 BIO225 _01 Tin sinh học 201BIO225
1062 BIO254 _01 Sinh học đại c¬ng 201BIO254
1063 BIO257 _01 Sinh lý học trẻ em (Tiểu học) 201BIO257
1064 BIO258 _01 Sinh lý học trẻ em (Mầm non) 201BIO258
1065 BIO259 _01 C¬ sở Tự nhiên ở tiểu học 201BIO259
1066 BIO260 _01 Hoá sinh thực vật 201BIO260
1067 BIO263 _01 Sinh học 1 201BIO263
1068 BIO264 _01 Sinh học 2 201BIO264
1069 BIT125 _01 Rèn nghề 1: Các kỹ thuật c¬ bản trong phòng thí 101BIT125
1070 BIT126 _01 Rèn nghề 2: Kỹ thuật phân tích hóa sinh và kỹ thuật 101BIT126
1071 BIT127 _01 Rèn nghề 3: KT nhân giống, huấn luyện và chăm 101BIT127
1072 BIT203 _01 C¬ sở sinh học phân tử 201BIT203
1073 BIT205 _01 C¬ sở di truyền học 201BIT205
1074 BIT206 _01 C¬ sở vi sinh vật học 201BIT206
1075 BIT207 _01 C¬ sở sinh lí học thực vật 201BIT207
1076 BIT208 _01 Sinh thái học môi trờng 201BIT208
1077 BIT209 _01 Sinh học c¬ thể ngời và động vật 201BIT209
1078 BIT210 _01 C¬ sở hóa sinh chế biến thực phẩm 201BIT210
1079 BIT211 _01 Nhập môn Công nghệ sinh học 201BIT211
1080 BIT213 _01 Thống kê sinh học 201BIT213
1081 BIT214 _01 Các kỹ thuật c¬ bản trong CNSH và an toàn sinh học 201BIT214
1082 BIT215 _01 Kỹ thuật di truyền và ứng dụng 201BIT215
1083 BIT217 _01 Ph¬ng pháp nghiên cứu Công nghệ Sinh học 201BIT217
1084 BIT219 _01 Vi sinh vật học thực phẩm 201BIT219
1085 BIT220 _01 Công nghệ sinh học thực vật 201BIT220
1086 BIT221 _01 Công nghệ sinh học động vật 201BIT221
1087 BIT222 _01 Công nghệ sinh học vi sinh vật 201BIT222
1088 BIT224 _01 Công nghệ sinh học gen 201BIT224
1089 BIT250 _01 Tiếng Việt chuyên ngành công nghệ sinh học 201BIT250
1090 BIT304 _01 C¬ sở hóa sinh học 301BIT304
1091 BIT341 _01 Thực tập 1 301BIT341
1092 PB2204 _01 Sinh thái học hệ sinh thái 201PB2204
1093 PB2226 _01 Di truyền - tiến hóa và ứng dụng 201PB2226
1094 PB2301 _01 Sinh học phân tử và tế bào 301PB2301
1095 PB2302 _01 Sinh học c¬ thể và quần thể 301PB2302
1096 PB2316 _01 Các chất điều hòa sinh trởng và ứng dụng 301PB2316
1097 PB2318 _01 Thực vật có hoa 301PB2318
1098 PB2322 _01 Thực vật có bào tử bậc cao 301PB2322
1099 PB2323 _01 Sinh lý chống chịu của thực vật 301PB2323
1100 PB2325 _01 Hóa sinh học và ứng dụng 301PB2325
1101 PB2333 _01 Tin sinh học và ứng dụng 301PB2333
1102 SH1203 _01 Môi trờng và con ngời 201SH1203
1103 SH1260 _01 Sinh học phân tử 201SH1260
1104 SH1261 _01 Sinh hóa thể dục thể thao 201SH1261
1105 SH2222 _01 Công nghệ sinh học 201SH2222
1106 SH2232 _01 Thực tập nghiên cứu thiên nhiên 201SH2232
1107 SH2235 _01 Rèn luyện NVSP thờng xuyên 201SH2235
1108 SH2236 _01 Kỹ thuật di truyền 201SH2236
1109 SH2239 _01 Nuôi cấy mô và tế bào thực vật 201SH2239
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 24
Mã HP BM QLHP Ghi chú
1110 SH2245 _01 Hệ sinh thái nông nghiệp 201SH2245
1111 SH2246 _01 Kĩ thuật dạy học sinh học 201SH2246
1112 SH2278 _01 Tiến hóa 201SH2278
1113 SH2282 _01 Tiếng Việt chuyên ngành Sinh học 1 201SH2282
1114 SH2283 _01 Tiếng Việt chuyên ngành Sinh học 2 201SH2283
1115 SH2319 _01 Thực vật học 2 301SH2319
1116 SH2333 _01 Lý luận dạy học môn Sinh học 301SH2333
1117 SH2341 _01 Thực tập s phạm 1 301SH2341
1118 SH2344 _01 Di truyền học ngời 301SH2344
1119 SH2370 _01 Sinh thái học, môi trờng và ĐDSH 301SH2370
1120 SH2373 _01 Động vật học 1 301SH2373
1121 SH2374 _01 Động vật học 2 301SH2374
1122 SH2376 _01 Sinh lý học ngời và động vật 301SH2376
1123 SH2377 _01 Vi sinh vật học 301SH2377
1124 SH2395 _01 Giáo dục môi trờng cho học sinh Tiểu học 301SH2395
1125 SH2424 _01 Sinh lý học thực vật 401SH2424
1126 SH2427 _01 Di truyền học 401SH2427
1127 SH2431 _01 Sinh học phát triển 401SH2431
1128 SH2434 _01 Ph¬ng pháp dạy học sinh học 401SH2434
1129 SH2475 _01 Hóa sinh học 401SH2475
1130 SH2542 _01 Thực tập s phạm 2 501SH2542
1131 SH2743 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701SH2743
1132 MAT201 _01 Tập hợp logic 201MAT201
1133 MAT202 _01 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành Toán học 201MAT202
1134 MAT203 _01 Toán rời rạc 201MAT203
1135 MAT208 _01 Giải tích 3 201MAT208
1136 MAT237 _01 ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học môn 201MAT237
1137 MAT242 _01 Thực tập s phạm 1 201MAT242
1138 MAT251 _01 Xác suất thống kê 201MAT251
1139 MAT253 _01 Toán cao cấp A1 201MAT253
1140 MAT254 _01 Toán cao cấp A2 201MAT254
1141 MAT259 _01 Toán cao cấp 201MAT259
1142 MAT264 _01 Chuyên đề toán phổ thông 1 201MAT264
1143 MAT305 _01 Hình học giải tích 301MAT305
1144 MAT306 _01 Giải tích 1 301MAT306
1145 MAT307 _01 Giải tích 2 301MAT307
1146 MAT309 _01 Giải tích 4 301MAT309
1147 MAT314 _01 Lí luận dạy học môn Toán 301MAT314
1148 MAT319 _01 Hình học s¬ cấp và thực hành giải toán 301MAT319
1149 MAT320 _01 Ph¬ng trình vi phân đạo hàm riêng 301MAT320
1150 MAT335 _01 Dạy học các tình huống điển hình môn Toán 301MAT335
1151 MAT336 _01 Dạy học các lĩnh vực cụ thể môn Toán 301MAT336
1152 MAT355 _01 Toán chuyên ngành kỹ thuật 301MAT355
1153 MAT356 _01 Toán cho công nghệ thông tin 301MAT356
1154 MAT404 _01 Đại số tuyến tính 401MAT404
1155 MAT415 _01 Đại số đại c¬ng 401MAT415
1156 TN1262 _01 Xác suất thống kê 1 201TN1262
1157 TN1268 _01 Ph¬ng trình vi phân 201TN1268
1158 TN1364 _01 Toán cao cấp C 301TN1364
1159 TN2208 _01 Rèn luyện NVSP thờng xuyên 201TN2208
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 25
Mã HP BM QLHP Ghi chú
1160 TN2223 _01 Quy hoạch tuyến tính 201TN2223
1161 TN2225 _01 Hàm phức 1 201TN2225
1162 TN2227 _01 Hình học vi phân 1 201TN2227
1163 TN2231 _01 Lý thuyết Galois 201TN2231
1164 TN2233 _01 Hình học vi phân 2 201TN2233
1165 TN2234 _01 Ph¬ng trình đạo hàm riêng 201TN2234
1166 TN2238 _01 Hàm phức 2 201TN2238
1167 TN2276 _01 Đại số cao cấp 2 201TN2276
1168 TN2279 _01 Chuyên đề đa thức và phân thức hữu tỉ 201TN2279
1169 TN2282 _01 Độ đo và tích phân 201TN2282
1170 TN2287 _01 ứng dụng CNTT trong dạy học Toán 201TN2287
1171 TN2288 _01 Chuyên đề giải toán phổ thông 201TN2288
1172 TN2309 _01 Ph¬ng pháp dạy học đại c¬ng môn toán 301TN2309
1173 TN2310 _01 Ph¬ng pháp dạy học cụ thể 1 301TN2310
1174 TN2311 _01 Ph¬ng pháp dạy học cụ thể 2 301TN2311
1175 TN2314 _01 Số học 301TN2314
1176 TN2320 _01 Hình học afin và hình học ¬clit 301TN2320
1177 TN2321 _01 Hình học xạ ảnh 301TN2321
1178 TN2324 _01 Xác suất thống kê 3 301TN2324
1179 TN2335 _01 Thực tập s phạm 1 301TN2335
1180 TN2350 _01 Đại số s¬ cấp và thực hành giải toán 301TN2350
1181 TN2377 _01 Số đại số 301TN2377
1182 TN2381 _01 Tô pô đại c¬ng 301TN2381
1183 TN2385 _01 Giải tích hàm 301TN2385
1184 TN2413 _01 Hình học s¬ cấp 401TN2413
1185 TN2473 _01 Thực tập s phạm 2 401TN2473
1186 TN2536 _01 Thực tập s phạm 2 501TN2536
1187 TN2557 _01 Thực tập s phạm 2 501TN2557
1188 TN2737 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701TN2737
1189 TN2758 _01 Khoá luận tốt nghiệp 701TN2758
1190 TP2302 _01 Phát triển lý luận dạy học môn toán 301TP2302
1191 TP2311 _01 Vận dụng LL vào thực tiễn trong DH môn Toán ở 301TP2311
1192 TP2312 _01 Phát triển năng lực DH môn Toán ở trờng phổ 301TP2312
1193 TP2314 _01 Đánh giá kết quả học tập môn Toán của học sinh 301TP2314
1194 TP2316 _01 Rèn luyện kỹ năng giải toán cho học sinh 301TP2316
1195 TP2320 _01 Tổ chức dạy học hợp tác 301TP2320
1196 TP2322 _01 Một số vấn đề chọn lọc trong giải tích toán học 301TP2322
1197 TP2323 _01 Gắn kết ch¬ng trình Toán cao cấp với Toán phổ 301TP2323
1198 TP2329 _01 Dạy học môn Toán theo hớng phát triển năng lực 301TP2329
1199 TP2933 _01 Luận văn tốt nghiệp 1201TP2933
1200 DL1218 _01 C¬ sở khoa học môi trờng 201DL1218
1201 DL1220 _01 Địa lý kinh tế Việt Nam 201DL1220
1202 DL1227 _01 Môi trờng và phát triển 201DL1227
1203 DL1269 _01 Địa lí Việt Nam đại c¬ng 201DL1269
1204 DL2153 _01 Thực địa kinh tế - xã hội 101DL2153
1205 DL2207 _01 Địa lý tự nhiên Việt Nam 1 201DL2207
1206 DL2208 _01 Địa lý tự nhiên Việt Nam 2 201DL2208
1207 DL2214 _01 Lí luận dạy học Địa lí 201DL2214
1208 DL2216 _01 GDDS - MT và giảng dạy địa lí địa ph¬ng 201DL2216
1209 DL2217 _01 Hệ thống thông tin địa lí 201DL2217
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 26
Mã HP BM QLHP Ghi chú
1210 DL2227 _01 Địa lí địa ph¬ng 201DL2227
1211 DL2235 _01 Dân số học đại c¬ng 201DL2235
1212 DL2241 _01 Địa lý tự nhiên các lục địa 1 201DL2241
1213 DL2242 _01 Địa lý tự nhiên các lục địa 2 201DL2242
1214 DL2246 _01 Các nớc Châu Âu 201DL2246
1215 DL2247 _01 Các nớc Châu á 201DL2247
1216 DL2250 _01 Địa lý KT - XH Việt Nam 1 201DL2250
1217 DL2252 _01 Địa lý KT - XH Việt Nam 3 201DL2252
1218 DL2263 _01 Địa lí các ngành công nghiệp trọng điểm ở Việt Nam 201DL2263
1219 DL2264 _01 Địa lí tự nhiên miền nhiệt đới 201DL2264
1220 DL2265 _01 Rèn luyện NVSP thờng xuyên 201DL2265
1221 DL2268 _01 Địa lý du lịch Việt Nam 201DL2268
1222 DL2273 _01 C¬ sở tự nhiên và Xã hội 2 201DL2273
1223 DL2345 _01 Các nớc châu Phi - Mỹ - Đại d¬ng 301DL2345
1224 DL2348 _01 Địa lý kinh tế - xã hội đại c¬ng 1 301DL2348
1225 DL2349 _01 Địa lý kinh tế - xã hội đại c¬ng 2 301DL2349
1226 DL2359 _01 Thực tập s phạm 1 301DL2359
1227 DL2362 _01 PPDH địa lí theo hớng tích cực 301DL2362
1228 DL2370 _01 Địa lý KT - XH Việt Nam 2 301DL2370
1229 DL2474 _01 PPDH Địa lí ở trờng phổ thông 401DL2474
1230 DL2560 _01 Thực tập s phạm 2 501DL2560
1231 DL2761 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701DL2761
1232 GEO201 _01 Môi trờng và phát triển bền vững 201GEO201
1233 GEO202 _01 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành Địa lí 201GEO202
1234 GEO203 _01 ứng dụng CNTT và truyền thông trong dạy học 201GEO203
1235 GEO205 _01 Địa lí đô thị 201GEO205
1236 GEO206 _01 Dân số học đại c¬ng 201GEO206
1237 GEO210 _01 Địa danh học 201GEO210
1238 GEO212 _01 Biển đảo Việt Nam 201GEO212
1239 GEO217 _01 Địa lý tự nhiên Việt Nam 1 201GEO217
1240 GEO219 _01 Địa lý kinh tế - xã hội đại c¬ng 1 201GEO219
1241 GEO223 _01 Thực địa tự nhiên 201GEO223
1242 GEO226 _01 Địa lý châu Âu 201GEO226
1243 GEO231 _01 Giáo dục dân số môi trờng và giảng dạy địa lý địa 201GEO231
1244 GEO232 _01 Biến đổi khí hậu 201GEO232
1245 GEO234 _01 Lí luận dạy học Địa lý 201GEO234
1246 GEO242 _01 Thực tập s phạm 1 201GEO242
1247 GEO248 _01 Địa lí Việt Nam đại c¬ng 201GEO248
1248 GEO249 _01 C¬ sở Xã hội ở tiểu học 201GEO249
1249 GEO250 _01 Địa lý kinh tế Việt Nam 201GEO250
1250 GEO255 _01 Tiếng Việt chuyên ngành địa lý 201GEO255
1251 GEO308 _01 Địa chất học 301GEO308
1252 GEO320 _01 Địa lý kinh tế - xã hội đại c¬ng 2 301GEO320
1253 GEO354 _01 Địa lí du lịch 301GEO354
1254 GEO415 _01 Địa lí tự nhiên đại c¬ng 2 401GEO415
1255 GEO416 _01 Địa lí tự nhiên đại c¬ng 3 401GEO416
1256 NV1201 _01 Tiếng Việt thực hành 201NV1201
1257 NV1211 _01 Dẫn luận thi pháp học 201NV1211
1258 NV1213 _01 Nhân học xã hội 201NV1213
1259 NV1252 _01 Dẫn luận ngôn ngữ 201NV1252
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 27
Mã HP BM QLHP Ghi chú
1260 NV1253 _01 Văn học Việt Nam đại c¬ng 201NV1253
1261 NV2121 _01 Thực tế văn học 101NV2121
1262 NV2214 _01 Rèn luyện NVSP thờng xuyên 201NV2214
1263 NV2217 _01 Thực hành văn bản tiếng Việt 201NV2217
1264 NV2220 _01 Tiến trình văn học (LLVH 3) 201NV2220
1265 NV2227 _01 Văn học Việt Nam hiện đại III (sau 1975) 201NV2227
1266 NV2229 _01 Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt 201NV2229
1267 NV2231 _01 Phong cách học 201NV2231
1268 NV2232 _01 Ngữ dụng học tiếng Việt 201NV2232
1269 NV2235 _01 Văn học Nga 201NV2235
1270 NV2236 _01 LLDH Ngữ văn 1 (Ph¬ng pháp dạy học văn) 201NV2236
1271 NV2237 _01 LLDH Ngữ văn 2 (PPDH TV - Tập làm văn) 201NV2237
1272 NV2238 _01 Sử thi dân gian các dân tộc ít ngời ở VN 201NV2238
1273 NV2241 _01 Làm văn 201NV2241
1274 NV2247 _01 Những vấn đề thể loại Văn học 201NV2247
1275 NV2248 _01 Ngôn ngữ và Văn học 201NV2248
1276 NV2250 _01 Văn học Ph¬ng Tây 2 (VH Pháp) 201NV2250
1277 NV2319 _01 Tác phẩm và thể loại văn học (LLVH 2) 301NV2319
1278 NV2326 _01 Văn học Việt Nam hiện đại II (1945 - 1975) 301NV2326
1279 NV2343 _01 Thực tập s phạm 1 301NV2343
1280 NV2346 _01 Tác giả tiêu biểu của VHVN hiện đại 301NV2346
1281 NV2424 _01 VHVN trung đại II (TK XVIII - TKXIX) 401NV2424
1282 NV2425 _01 VH Việt Nam hiện đại I (đầu TKXX - 1945) 401NV2425
1283 NV2430 _01 Ngữ pháp và văn bản Tiếng Việt 401NV2430
1284 NV2544 _01 Thực tập s phạm 2 501NV2544
1285 NV2745 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701NV2745
1286 TAC202 _01 C¬ sở văn hóa Việt Nam 201TAC202
1287 TAC203 _01 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành Văn hóa - Du lịch 201TAC203
1288 TAC205 _01 Lịch sử văn hóa địa ph¬ng 201TAC205
1289 TAC207 _01 Pháp luật du lịch 201TAC207
1290 TAC210 _01 Văn hóa du lịch 201TAC210
1291 TAC215 _01 Tin học ứng dụng trong du lịch 201TAC215
1292 TAC216 _01 Nghiệp vụ lễ tân ngoại giao 201TAC216
1293 TAC220 _01 Nghiệp vụ Lễ tân 201TAC220
1294 TAC226 _01 Văn hóa ẩm thực 201TAC226
1295 TAC227 _01 Kĩ năng pha chế đồ uống c¬ bản 201TAC227
1296 TAC233 _01 Diễn giảng công cộng 201TAC233
1297 TAC243 _01 Quản trị kinh doanh nhà hàng 201TAC243
1298 TAC244 _01 Quản lý chất lợng dịch vụ 201TAC244
1299 TAC306 _01 Tổng quan du lịch 301TAC306
1300 TAC309 _01 Tuyến, điểm du lịch 301TAC309
1301 TAC313 _01 Quản trị kinh doanh lữ hành 301TAC313
1302 TAC314 _01 Quản trị kinh doanh lu trú 301TAC314
1303 TAC322 _01 Nghiệp vụ Buồng 301TAC322
1304 TAC325 _01 Tổng quan sự kiện và lễ hội 301TAC325
1305 TAC335 _01 Thực tập 1 301TAC335
1306 TAC338 _01 Tài nguyên du lịch 301TAC338
1307 TAC351 _01 Quản trị sự kiện 301TAC351
1308 TAC354 _01 Quản trị điểm đến 301TAC354
1309 TAC419 _01 Thực tế tổng hợp 401TAC419
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 28
Mã HP BM QLHP Ghi chú
1310 VH1262 _01 Kĩ năng làm việc hiệu quả 201VH1262
1311 VH2204 _01 Giao tiếp trong du lịch 201VH2204
1312 VH2206 _01 PP nghiên cứu khoa học chuyên ngành 201VH2206
1313 VH2209 _01 Thực tế chuyên đề 1 201VH2209
1314 VH2210 _01 Du lịch sinh thái 201VH2210
1315 VH2211 _01 Du lịch văn hóa 201VH2211
1316 VH2213 _01 Thực tế chuyên đề 2 201VH2213
1317 VH2214 _01 Nghiệp vụ điều hành tour 201VH2214
1318 VH2215 _01 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 201VH2215
1319 VH2218 _01 Tổ chức sự kiện 201VH2218
1320 VH2219 _01 Kỹ năng thuyết trình 201VH2219
1321 VH2226 _01 Kỹ năng hớng dẫn du lịch nâng cao 201VH2226
1322 VH2227 _01 Nghiệp vụ lữ hành nâng cao 201VH2227
1323 VH2231 _01 Quan hệ và chăm sóc khách hàng 201VH2231
1324 VH2232 _01 Hành vi ngời tiêu dùng 201VH2232
1325 VH2234 _01 Kỹ năng diễn giảng công cộng 201VH2234
1326 VH2245 _01 Chuyên đề kinh doanh lữ hành 201VH2245
1327 VH2246 _01 Chuyên đề hớng dẫn suốt tuyến 201VH2246
1328 VH2258 _01 Du lịch quốc tế 201VH2258
1329 VH2261 _01 Văn hóa du lịch 201VH2261
1330 VH2307 _01 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 301VH2307
1331 VH2312 _01 Nghiệp vụ lữ hành 301VH2312
1332 VH2316 _01 Thực hành nghiệp vụ hớng dẫn 301VH2316
1333 VH2322 _01 Thực tập 1 301VH2322
1334 VH2325 _01 Tài nguyên du lịch 301VH2325
1335 VH2330 _01 Giao tiếp và lễ tân ngoại giao 301VH2330
1336 VH2333 _01 Thực tế chuyên đề lữ hành 301VH2333
1337 VH2342 _01 Thực tập 1 301VH2342
1338 VH2408 _01 Nghiệp vụ hớng dẫn du lịch 401VH2408
1339 VH2523 _01 Thực tập 2 501VH2523
1340 VH2543 _01 Thực tập 2 501VH2543
1341 VH2744 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701VH2744
1342 VN1204 _01 Văn hoá Việt Nam trong Đông Nam á 201VN1204
1343 VN1209 _01 Mỹ học đại c¬ng 201VN1209
1344 VN1251 _01 C¬ sở văn hoá Việt Nam 201VN1251
1345 VN2211 _01 Lịch sử - Văn hoá Phú Thọ 201VN2211
1346 VN2267 _01 Chuyên đề văn hóa dân gian 201VN2267
1347 VN2268 _01 Chuyên đề nghiệp vụ văn hóa 201VN2268
1348 VN2366 _01 Quản lí di sản văn hóa 301VN2366
1349 VN2446 _01 Đại c¬ng về du lịch 401VN2446
1350 VN2544 _01 Thực tập 2 501VN2544
1351 HIS201 _01 Dân tộc học đại c¬ng 201HIS201
1352 HIS202 _01 Lịch sử văn minh thế giới 201HIS202
1353 HIS204 _01 Khảo cổ học đại c¬ng và sử liệu học 201HIS204
1354 HIS205 _01 Tôn giáo học đại c¬ng 201HIS205
1355 HIS206 _01 Lịch sử Đông Nam á 201HIS206
1356 HIS207 _01 Nhập môn sử học và lịch sử sử học 201HIS207
1357 HIS208 _01 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành Lịch sử 201HIS208
1358 HIS215 _01 Lịch sử quan hệ quốc tế 201HIS215
1359 HIS219 _01 Lịch sử ngoại giao Việt Nam 201HIS219
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 29
Mã HP BM QLHP Ghi chú
1360 HIS222 _01 Lịch sử ngoại giao và Lịch sử quân sự Việt Nam 201HIS222
1361 HIS223 _01 Những vấn đề c¬ bản của cuộc cách mạng t sản 201HIS223
1362 HIS236 _01 Thực tập s phạm 1 201HIS236
1363 HIS309 _01 Lịch sử Việt Nam cổ - trung đại 301HIS309
1364 HIS310 _01 Lịch sử Việt Nam cận đại 301HIS310
1365 HIS311 _01 Lịch sử Việt Nam hiện đại 301HIS311
1366 HIS312 _01 Lịch sử Nguyên thủy, Cổ, Trung đại thế giới 301HIS312
1367 HIS313 _01 Lịch sử thế giới cận đại 301HIS313
1368 HIS314 _01 Lịch sử thế giới hiện đại 301HIS314
1369 HIS315 _01 Lịch sử quan hệ quốc tế 301HIS315
1370 HIS328 _01 Lí luận dạy học lịch sử 301HIS328
1371 LS1203 _01 Lịch sử văn minh thế giới 1 201LS1203
1372 LS1233 _01 Đại c¬ng lịch sử Việt Nam 201LS1233
1373 LS1252 _01 Khảo cổ học đại c¬ng và sử liệu học 201LS1252
1374 LS1334 _01 Lịch sử quan hệ quốc tế 301LS1334
1375 LS2108 _01 Thực tế lịch sử 101LS2108
1376 LS2201 _01 Tiếng Việt chuyên ngành Lịch sử 201LS2201
1377 LS2206 _01 Lịch sử địa ph¬ng và PP nghiên cứu lịch sử địa 201LS2206
1378 LS2207 _01 Rèn luyện NVSP thờng xuyên 201LS2207
1379 LS2210 _01 Lịch sử ngoại giao và LS quân sự Việt Nam 201LS2210
1380 LS2212 _01 Các hình thức tổ chức dạy học lịch sử 201LS2212
1381 LS2221 _01 Hồ Chí Minh với cách mạng Việt Nam 201LS2221
1382 LS2222 _01 Những vấn đề LS Trung Quốc cổ - trung đại 201LS2222
1383 LS2223 _01 Nâng cao hiệu quả bài học LS ở trờng PT 201LS2223
1384 LS2258 _01 Những vấn đề c¬ bản của các cuộc CM t sản thời 201LS2258
1385 LS2263 _01 Những cuộc cải cách trong lịch sử Việt Nam thời 201LS2263
1386 LS2320 _01 Quan hệ quốc tế từ cuối thế kỷ XIX đến nay 301LS2320
1387 LS2324 _01 Thực tập s phạm 1 301LS2324
1388 LS2342 _01 Lý luận dạy học lịch sử 301LS2342
1389 LS2351 _01 Chủ nghĩa t bản hiện đại 301LS2351
1390 LS2357 _01 Lịch sử thế giới hiện đại 301LS2357
1391 LS2415 _01 Lịch sử Việt Nam cận đại 401LS2415
1392 LS2455 _01 Lịch sử Việt Nam hiện đại 401LS2455
1393 LS2525 _01 Thực tập s phạm 2 501LS2525
1394 LS2726 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701LS2726
1395 LA1402 _01 Nói 1 001LA1402
1396 LL2218 _01 Ph¬ng pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành 201LL2218
1397 LL2314 _01 Hình thái thẩm mĩ của văn học Việt Nam sau 1975 301LL2314
1398 LL2317 _01 Các trờng phái nghiên cứu văn học 301LL2317
1399 LL2322 _01 Tiếp nhận văn học 301LL2322
1400 LL2323 _01 Th¬ và các loại hình th¬ ca 301LL2323
1401 LL2325 _01 Lí luận phê bình văn học hiện đại ở Việt Nam 301LL2325
1402 LL2401 _01 Thi pháp học 401LL2401
1403 LL2408 _01 Văn học so sánh 401LL2408
1404 LL2410 _01 Tự sự học 401LL2410
1405 NV2254 _01 Văn học, nhà văn, bạn đọc (LLVH 1) 201NV2254
1406 PHI201 _01 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành Ngữ văn 201PHI201
1407 PHI202 _01 Mỹ học đại c¬ng 201PHI202
1408 PHI203 _01 Dẫn luận ngôn ngữ học 201PHI203
1409 PHI204 _01 C¬ sở ngôn ngữ văn tự Hán nôm 201PHI204
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 30
Mã HP BM QLHP Ghi chú
1410 PHI209 _01 Nhân học xã hội 201PHI209
1411 PHI212 _01 Dẫn luận Văn học trung đại Việt Nam 201PHI212
1412 PHI214 _01 Hệ thống thể loại văn học trung đại Việt Nam 201PHI214
1413 PHI215 _01 Dẫn luận Văn học Việt Nam hiện đại từ 1900 đến 201PHI215
1414 PHI221 _01 Ngữ âm học tiếng Việt 201PHI221
1415 PHI222 _01 Từ vựng học tiếng Việt 201PHI222
1416 PHI241 _01 Thực tập s phạm 1 201PHI241
1417 PHI249 _01 Phân tích văn bản tiếng Việt 201PHI249
1418 PHI305 _01 Văn bản Hán Nôm 301PHI305
1419 PHI306 _01 Văn học - nhà văn - bạn đọc 301PHI306
1420 PHI311 _01 Văn học dân gian Việt Nam 301PHI311
1421 PHI313 _01 Các loại hình tác giả văn học trung đại Việt Nam 301PHI313
1422 PHI318 _01 Hệ thống thể loại và tác gia tiêu biểu của văn học 301PHI318
1423 PHI319 _01 HT thể loại và tác gia tiêu biểu của VHCÂ từ cổ đại 301PHI319
1424 PHI323 _01 Ngữ pháp tiếng Việt 301PHI323
1425 PHI333 _01 Lí luận và ph¬ng pháp dạy học văn 301PHI333
1426 PHI334 _01 Lí luận và ph¬ng pháp dạy học tiếng Việt - tập làm 301PHI334
1427 PHI347 _01 Tiếng Việt 301PHI347
1428 PHI367 _01 Tiếng Việt nâng cao 2 301PHI367
1429 PHI368 _01 Tiếng Việt nâng cao 3 301PHI368
1430 PHI466 _01 Tiếng Việt nâng cao 1 401PHI466
Top Related