DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN (DỰ KIẾN)

30
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN (DỰ KIẾN) HỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 20-21 STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKB Tên học phần TC Nhóm Trang 1 Mã HP BM QLHP Ghi chú 1 INT208 _01 Toán rời rạc 2 01 INT208 2 INT210 _01 Thiết kế web 2 01 INT210 3 INT237 _01 ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục mầm 2 01 INT237 4 INT303 _01 Lập trình c¬ bản 3 01 INT303 5 INT304 _01 C¬ sở dữ liệu 3 01 INT304 6 INT305 _01 Quản lý hệ thống máy tính 3 01 INT305 7 INT306 _01 Lập trình h-ớng đối t-ợng 3 01 INT306 8 INT307 _01 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 01 INT307 9 INT309 _01 Công nghệ phần mềm 3 01 INT309 10 INT314 _01 Lập trình C# 3 01 INT314 11 INT315 _01 Lập trình Java 3 01 INT315 12 INT316 _01 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 3 01 INT316 13 INT317 _01 Lập trình web 3 01 INT317 14 INT319 _01 Mạng máy tính 3 01 INT319 15 INT321 _01 Hệ điều hành Linux 3 01 INT321 16 INT322 _01 Vi xử lý 3 01 INT322 17 INT325 _01 Đồ họa ứng dụng 3 01 INT325 18 INT327 _01 Chuyên đề Lập trình Java nâng cao 3 01 INT327 19 INT328 _01 Chuyên đề Lập trình C# nâng cao 3 01 INT328 20 INT329 _01 Chuyên đề Hệ quản trị c¬ sở dữ liệu 3 01 INT329 21 TI1270 _01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 2 01 TI1270 22 TI1303 _01 Hệ quản trị c¬ sở dữ liệu 1 3 01 TI1303 23 TI1304 _01 Lý thuyết đồ thị 3 01 TI1304 24 TI2220 _01 C¬ sở dữ liệu nâng cao 2 01 TI2220 25 TI2228 _01 Quản trị mạng 2 01 TI2228 26 TI2233 _01 Lập trình .NET 2 01 TI2233 27 TI2235 _01 Lập trình Java 2 01 TI2235 28 TI2245 _01 Tin học ứng dụng 2 01 TI2245 29 TI2251 _01 Hệ điều hành Unix 2 01 TI2251 30 TI2252 _01 ứng dụng CNTT trong giáo dục mầm non 2 01 TI2252 31 TI2253 _01 Lập trình trên thiết bị di động 2 01 TI2253 32 TI2264 _01 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật 2 01 TI2264 33 TI2265 _01 Ph-¬ng pháp tính 2 01 TI2265 34 TI2267 _01 Nhập môn xử lý ảnh 2 01 TI2267 35 TI2268 _01 Đồ họa ứng dụng 2 01 TI2268 36 TI2312 _01 Cấu trúc máy tính 3 01 TI2312 37 TI2315 _01 Lý thuyết ngôn ngữ 3 01 TI2315 38 TI2318 _01 Hệ quản trị c¬ sở dữ liệu 2 3 01 TI2318 39 TI2319 _01 Đồ họa máy tính 3 01 TI2319 40 TI2321 _01 Phân tích và thiết kế HTTT 3 01 TI2321 41 TI2322 _01 Hợp ngữ và lập trình điều khiển thiết bị 3 01 TI2322 42 TI2323 _01 Thiết bị ngoại vi và ghép nối 3 01 TI2323 43 TI2324 _01 Lập trình h-ớng đối t-ợng 3 01 TI2324 44 TI2325 _01 Công nghệ phần mềm 3 01 TI2325 45 TI2326 _01 Kỹ thuật lập trình trên Windows 3 01 TI2326

Transcript of DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN (DỰ KIẾN)

Page 1: DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN (DỰ KIẾN)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG

DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN (DỰ KIẾN)HỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 20-21

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 1

Mã HP BM QLHP Ghi chú

1 INT208 _01 Toán rời rạc 201INT208

2 INT210 _01 Thiết kế web 201INT210

3 INT237 _01 ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục mầm 201INT237

4 INT303 _01 Lập trình c¬ bản 301INT303

5 INT304 _01 C¬ sở dữ liệu 301INT304

6 INT305 _01 Quản lý hệ thống máy tính 301INT305

7 INT306 _01 Lập trình h­ớng đối t­ợng 301INT306

8 INT307 _01 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 301INT307

9 INT309 _01 Công nghệ phần mềm 301INT309

10 INT314 _01 Lập trình C# 301INT314

11 INT315 _01 Lập trình Java 301INT315

12 INT316 _01 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 301INT316

13 INT317 _01 Lập trình web 301INT317

14 INT319 _01 Mạng máy tính 301INT319

15 INT321 _01 Hệ điều hành Linux 301INT321

16 INT322 _01 Vi xử lý 301INT322

17 INT325 _01 Đồ họa ứng dụng 301INT325

18 INT327 _01 Chuyên đề Lập trình Java nâng cao 301INT327

19 INT328 _01 Chuyên đề Lập trình C# nâng cao 301INT328

20 INT329 _01 Chuyên đề Hệ quản trị c¬ sở dữ liệu 301INT329

21 TI1270 _01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 201TI1270

22 TI1303 _01 Hệ quản trị c¬ sở dữ liệu 1 301TI1303

23 TI1304 _01 Lý thuyết đồ thị 301TI1304

24 TI2220 _01 C¬ sở dữ liệu nâng cao 201TI2220

25 TI2228 _01 Quản trị mạng 201TI2228

26 TI2233 _01 Lập trình .NET 201TI2233

27 TI2235 _01 Lập trình Java 201TI2235

28 TI2245 _01 Tin học ứng dụng 201TI2245

29 TI2251 _01 Hệ điều hành Unix 201TI2251

30 TI2252 _01 ứng dụng CNTT trong giáo dục mầm non 201TI2252

31 TI2253 _01 Lập trình trên thiết bị di động 201TI2253

32 TI2264 _01 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật 201TI2264

33 TI2265 _01 Ph­¬ng pháp tính 201TI2265

34 TI2267 _01 Nhập môn xử lý ảnh 201TI2267

35 TI2268 _01 Đồ họa ứng dụng 201TI2268

36 TI2312 _01 Cấu trúc máy tính 301TI2312

37 TI2315 _01 Lý thuyết ngôn ngữ 301TI2315

38 TI2318 _01 Hệ quản trị c¬ sở dữ liệu 2 301TI2318

39 TI2319 _01 Đồ họa máy tính 301TI2319

40 TI2321 _01 Phân tích và thiết kế HTTT 301TI2321

41 TI2322 _01 Hợp ngữ và lập trình điều khiển thiết bị 301TI2322

42 TI2323 _01 Thiết bị ngoại vi và ghép nối 301TI2323

43 TI2324 _01 Lập trình h­ớng đối t­ợng 301TI2324

44 TI2325 _01 Công nghệ phần mềm 301TI2325

45 TI2326 _01 Kỹ thuật lập trình trên Windows 301TI2326

Page 2: DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN (DỰ KIẾN)

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 2

Mã HP BM QLHP Ghi chú

46 TI2329 _01 Lập trình ứng dụng mạng 301TI2329

47 TI2336 _01 Thực tập 1 301TI2336

48 TI2355 _01 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến 301TI2355

49 TI2356 _01 Mạng không dây và di động 301TI2356

50 TI2411 _01 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 401TI2411

51 TI2537 _01 Thực tập 2 501TI2537

52 TI2738 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701TI2738

53 DI1253 _01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 201DI1253

54 DI2206 _01 An toàn công nghiệp 201DI2206

55 DI2209 _01 Kỹ thuật điện tử số 201DI2209

56 DI2214 _01 Thực tập kỹ thuật nhóm ngành điện 201DI2214

57 DI2221 _01 Thiết bị chiếu sáng 201DI2221

58 DI2222 _01 Thiết bị điện lạnh 201DI2222

59 DI2223 _01 Điện dân dụng 201DI2223

60 DI2225 _01 Điều khiển số truyền động điện 201DI2225

61 DI2227 _01 Tự động hóa quá trình sản xuất 201DI2227

62 DI2228 _01 Logic mờ và mạng n¬ron 201DI2228

63 DI2234 _01 Hệ thống SCADA 201DI2234

64 DI2235 _01 Điều khiển ghép nối máy tính 201DI2235

65 DI2304 _01 C¬ sở lý thuyết mạch điện 2 301DI2304

66 DI2305 _01 Điện tử công suất 301DI2305

67 DI2308 _01 Lý thuyết điều khiển tự động 301DI2308

68 DI2313 _01 Điều khiển logic và PLC 301DI2313

69 DI2315 _01 Vi xử lý - vi điều khiển 301DI2315

70 DI2316 _01 C¬ sở truyền động điện 301DI2316

71 DI2330 _01 Thực tập 1 301DI2330

72 DI2333 _01 Truyền động điện thông minh 301DI2333

73 DI2351 _01 Đo l­ờng và thông tin công nghiệp 301DI2351

74 DI2352 _01 Trang bị điện cho các máy công nghiệp 301DI2352

75 DI2407 _01 Máy điện 401DI2407

76 DI2417 _01 Hệ thống cung cấp điện 401DI2417

77 DI2450 _01 Điều chỉnh tự động truyền động điện 401DI2450

78 DI2531 _01 Thực tập 2 501DI2531

79 DI2732 _01 Đồ án tốt nghiệp 701DI2732

80 ELE201 _01 C¬ học ứng dụng 201ELE201

81 ELE202 _01 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành Kỹ thuật 201ELE202

82 ELE203 _01 An toàn công nghiệp 201ELE203

83 ELE204 _01 C¬ sở lý thuyết tr­ờng điện từ 201ELE204

84 ELE205 _01 C¬ sở lý thuyết mạch điện 1 201ELE205

85 ELE206 _01 C¬ sở lý thuyết mạch điện 2 201ELE206

86 ELE207 _01 Điều khiển khí nén và thủy lực 201ELE207

87 ELE209 _01 Thực hành điện, điện tử c¬ bản 201ELE209

88 ELE211 _01 Vật liệu điện 201ELE211

89 ELE215 _01 Khí cụ điện 201ELE215

90 ELE227 _01 Kỹ thuật cảm biến 201ELE227

91 ELE232 _01 Tự động hóa quá trình sản xuất 201ELE232

92 ELE250 _01 Kỹ thuật đo l­ờng 201ELE250

93 ELE308 _01 Kỹ thuật điện tử t­¬ng tự 301ELE308

94 ELE310 _01 Kỹ thuật điện tử số 301ELE310

95 ELE314 _01 Điện tử công suất 301ELE314

Page 3: DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN (DỰ KIẾN)

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 3

Mã HP BM QLHP Ghi chú

96 ELE316 _01 C¬ sở truyền động điện 301ELE316

97 ELE319 _01 Điều khiển logic và PLC 301ELE319

98 ELE329 _01 Thiết kế và mô phỏng mạch điện - điện tử 301ELE329

99 ELE330 _01 Lý thuyết điều khiển tự động 301ELE330

100 ELE349 _01 Vật liệu - Khí cụ điện 301ELE349

101 ELE412 _01 Máy điện 401ELE412

102 ELE421 _01 Hệ thống cung cấp điện 401ELE421

103 CK1240 _01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 201CK1240

104 CK2221 _01 Rô bốt công nghiệp 201CK2221

105 CK2222 _01 CAD/CAM/CNC 201CK2222

106 CK2234 _01 C¬ điện tử 201CK2234

107 CK2237 _01 Kỹ thuật điều khiển tự động 201CK2237

108 CK2311 _01 Dung sai và đo l­ờng 301CK2311

109 CK2314 _01 Nguyên lý động c¬ 301CK2314

110 CK2317 _01 Vật liệu kỹ thuật 301CK2317

111 CK2320 _01 Công nghệ chế tạo phôi 301CK2320

112 CK2326 _01 Thiết kế sản phẩm với CAD 301CK2326

113 CK2327 _01 Tự động hóa gia công 301CK2327

114 CK2331 _01 Thực tập 1 301CK2331

115 CK2335 _01 Vật liệu mới 301CK2335

116 CK2336 _01 Thực hành kỹ thuật nhóm ngành C¬ khí 301CK2336

117 CK2339 _01 C¬ lý thuyết 301CK2339

118 CK2410 _01 Sức bền vật liệu 401CK2410

119 CK2423 _01 Công nghệ Chế tạo máy 1 401CK2423

120 CK2424 _01 Công nghệ Chế tạo máy 2 401CK2424

121 CK2425 _01 Công nghệ Chế tạo máy 3 401CK2425

122 CK2532 _01 Thực tập 2 501CK2532

123 MEC201 _01 Kỹ thuật nhiệt 201MEC201

124 MEC224 _01 Máy nâng chuyển 201MEC224

125 MEC302 _01 Hình họa - Vẽ kỹ thuật 301MEC302

126 MEC303 _01 C¬ lý thuyết 301MEC303

127 MEC304 _01 Sức bền vật liệu 301MEC304

128 MEC306 _01 Vẽ kỹ thuật c¬ khí 301MEC306

129 MEC307 _01 Nguyên lý máy 301MEC307

130 MEC309 _01 Truyền động thủy lực và khí nén 301MEC309

131 MEC310 _01 Dung sai và đo l­ờng 301MEC310

132 MEC312 _01 Vật liệu kỹ thuật 301MEC312

133 MEC313 _01 Công nghệ đúc và hàn - cắt kim loại 301MEC313

134 MEC316 _01 Nguyên lý và dụng cụ cắt 301MEC316

135 MEC319 _01 Thiết kế sản phẩm với CAD 301MEC319

136 MEC321 _01 Thực hành kỹ thuật công nghệ 1 301MEC321

137 MEC408 _01 Chi tiết máy 401MEC408

138 MEC417 _01 Máy công cụ 401MEC417

139 MEC422 _01 Thực hành kỹ thuật công nghệ 2 401MEC422

140 INT238 _01 PTKT dạy học và ứng dụng CNTT trong dạy học ở 201INT238

141 INT240 _01 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật 201INT240

142 INT302 _01 Tin học đại c­¬ng 001INT302

143 INT342 _01 Lập trình c¬ bản 301INT342

144 INT343 _01 Quản lý hệ thống máy tính 301INT343

145 INT358 _01 Đồ họa ứng dụng 1 301INT358

Page 4: DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN (DỰ KIẾN)

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 4

Mã HP BM QLHP Ghi chú

146 ECO204 _01 Kinh tế môi tr­ờng 201ECO204

147 ECO211 _01 Ph­¬ng pháp nghiên cứu kinh tế 201ECO211

148 ECO251 _01 Thống kê doanh nghiệp 201ECO251

149 ECO252 _01 Kinh tế học đại c­¬ng 201ECO252

150 ECO253 _01 Đại c­¬ng về kinh tế môi tr­ờng 201ECO253

151 ECO301 _01 Toán kinh tế 301ECO301

152 ECO302 _01 Nguyên lý thống kê kinh tế 301ECO302

153 ECO303 _01 Luật kinh tế 301ECO303

154 ECO309 _01 Kinh tế vi mô 1 301ECO309

155 ECO310 _01 Kinh tế vĩ mô 1 301ECO310

156 ECO312 _01 Kinh tế l­ợng 301ECO312

157 ECO320 _01 Lý thuyết kinh tế 301ECO320

158 ECO343 _01 Kinh tế nông nghiệp 1 301ECO343

159 KT1203 _01 Luật kinh tế 201KT1203

160 KT1206 _01 Quản lý Nhà n­ớc về kinh tế 201KT1206

161 KT1207 _01 Kinh tế phát triển 201KT1207

162 KT1221 _01 Kinh tế học đại c­¬ng 201KT1221

163 KT1230 _01 Phát triển nông thôn 201KT1230

164 KT1244 _01 Phát triển cộng đồng 201KT1244

165 KT1302 _01 Toán kinh tế 301KT1302

166 KT2211 _01 Ph­¬ng pháp nghiên cứu kinh tế 201KT2211

167 KT2214 _01 Thống kê doanh nghiệp 201KT2214

168 KT2220 _01 Th­¬ng hiệu và thị tr­ờng nông sản 201KT2220

169 KT2225 _01 Kinh tế vi mô 2 201KT2225

170 KT2226 _01 Kinh tế vĩ mô 2 201KT2226

171 KT2232 _01 Kinh tế du lịch 201KT2232

172 KT2237 _01 Chuyên đề kinh tế học 201KT2237

173 KT2239 _01 Dự án phát triển nông thôn 201KT2239

174 KT2246 _01 Luật đầu t­ 201KT2246

175 KT2248 _01 Đấu thầu 201KT2248

176 KT2249 _01 Thẩm định dự án đầu t­ 201KT2249

177 KT2251 _01 Đầu t­ n­ớc ngoài 201KT2251

178 KT2260 _01 Chuyên đề Phân tích lợi ích - chi phí 201KT2260

179 KT2269 _01 Kinh tế đầu t­ 2 201KT2269

180 KT2270 _01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 201KT2270

181 KT2310 _01 Nguyên lý thống kê kinh tế 301KT2310

182 KT2312 _01 Kinh tế l­ợng 301KT2312

183 KT2313 _01 Kinh tế nông nghiệp 301KT2313

184 KT2327 _01 Kinh tế hộ và trang trại 301KT2327

185 KT2328 _01 Chính sách nông nghiệp 301KT2328

186 KT2334 _01 Thực tập 1 301KT2334

187 KT2338 _01 Chuyên đề Kinh tế nông nghiệp 301KT2338

188 KT2342 _01 Thống kê nông nghiệp 301KT2342

189 KT2353 _01 Quản lý và xúc tiến dự án đầu t­ 301KT2353

190 KT2356 _01 Thực tập 1 301KT2356

191 KT2359 _01 Chuyên đề kinh tế đầu t­ 301KT2359

192 KT2535 _01 Thực tập 2 501KT2535

193 KT2557 _01 Thực tập 2 501KT2557

194 KT2736 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701KT2736

195 KT2758 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701KT2758

Page 5: DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN (DỰ KIẾN)

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 5

Mã HP BM QLHP Ghi chú

196 QK1201 _01 Luật kinh tế nâng cao 201QK1201

197 QK2114 _01 Kỹ năng viết báo cáo khoa học 101QK2114

198 QK2115 _01 Kỹ năng thuyết trình 101QK2115

199 QK2130 _01 Seminar: Đánh giá năng lực cạnh tranh sản phẩm 101QK2130

200 QK2131 _01 Seminar: Quản lý chất l­ợng tại Việt Nam 101QK2131

201 QK2132 _01 Seminar: Đổi mới quản lý nhà n­ớc về kinh tế 101QK2132

202 QK2133 _01 Chuyên đề bổ trợ 101QK2133

203 QK2202 _01 Kinh tế vi mô ứng dụng 201QK2202

204 QK2203 _01 Kinh tế vĩ mô ứng dụng 201QK2203

205 QK2204 _01 Phân tích kinh tế 201QK2204

206 QK2205 _01 Đầu t­ phát triển 201QK2205

207 QK2206 _01 Kinh tế phát triển nâng cao 201QK2206

208 QK2208 _01 Kế toán phục vụ lãnh đạo 201QK2208

209 QK2209 _01 Chính sách công 201QK2209

210 QK2211 _01 Quản lý nhà n­ớc về tài chính tiền tệ 201QK2211

211 QK2211 _02 Quản lý nhà n­ớc về tài chính tiền tệ 202QK2211

212 QK2212 _01 Lý thuyết chuỗi giá trị và ứng dụng trong quản lý 201QK2212

213 QK2219 _01 Quản lý nhà n­ớc về kinh tế nâng cao 201QK2219

214 QK2220 _01 Doanh nghiệp và quản trị doanh nghiệp nâng cao 201QK2220

215 QK2221 _01 Quản lý nhà n­ớc đối với vùng lãnh thổ 201QK2221

216 QK2221 _02 Quản lý nhà n­ớc đối với vùng lãnh thổ 202QK2221

217 QK2222 _01 Seminar: Thực tế QLKT địa ph­¬ng và trong doanh 201QK2222

218 QK2223 _01 Quản lý NN về tài nguyên, môi tr­ờng và biến đổi 201QK2223

219 QK2226 _01 Quản lý tài chính công 201QK2226

220 QK2226 _02 Quản lý tài chính công 202QK2226

221 QK2228 _01 Dịch vụ công 201QK2228

222 QK2228 _02 Dịch vụ công 202QK2228

223 QK2229 _01 Quản lý hành chính 201QK2229

224 QK2240 _01 Chuỗi giá trị và ứng dụng trong quản lý kinh tế 201QK2240

225 ECO206 _01 Kinh tế phát triển 201ECO206

226 ECO208 _01 Quản lý nhà n­ớc về kinh tế 201ECO208

227 ECO217 _01 Kinh tế lao động 201ECO217

228 ECO218 _01 Kinh tế quốc tế 201ECO218

229 ECO228 _01 Kinh tế du lịch 1 201ECO228

230 QK2238 _01 Seminar: Đánh giá NL cạnh tranh và QL chất l­ợng 201QK2238

231 QK2238 _02 Seminar: Đánh giá NL cạnh tranh và QL chất l­ợng 202QK2238

232 QK2239 _01 Chuyên đề bổ trợ 201QK2239

233 FIB204 _01 Thuế 201FIB204

234 FIB205 _01 Bảo hiểm 201FIB205

235 FIB206 _01 Thị tr­ờng chứng khoán 201FIB206

236 FIB301 _01 Tài chính tiền tệ 301FIB301

237 FIB302 _01 Tài chính doanh nghiệp 1 301FIB302

238 FIB303 _01 Nghiệp vụ ngân hàng th­¬ng mại 301FIB303

239 FIB307 _01 Tài chính quốc tế 301FIB307

240 NH2202 _01 Tiền tệ - Ngân hàng 201NH2202

241 NH2203 _01 Tài chính doanh nghiệp 201NH2203

242 NH2208 _01 Thị tr­ờng chứng khoán 201NH2208

243 NH2220 _01 Phân tích tài chính 201NH2220

244 NH2227 _01 Thuế nhà n­ớc 201NH2227

245 NH2229 _01 Đầu t­ tài chính 201NH2229

Page 6: DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN (DỰ KIẾN)

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 6

Mã HP BM QLHP Ghi chú

246 NH2234 _01 Tài chính công 201NH2234

247 NH2236 _01 Quản trị rủi ro ngân hàng 201NH2236

248 NH2237 _01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 201NH2237

249 NH2238 _01 Nghiệp vụ Ngân hàng Trung ­¬ng 201NH2238

250 NH2239 _01 Thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại th­¬ng 201NH2239

251 NH2240 _01 Phân tích và Đầu t­ chứng khoán 201NH2240

252 NH2241 _01 Thị tr­ờng tài chính và bất động sản 201NH2241

253 NH2304 _01 Tài chính quốc tế 301NH2304

254 NH2310 _01 Nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối 301NH2310

255 NH2311 _01 Nghiệp vụ ngân hàng th­¬ng mại 1 301NH2311

256 NH2312 _01 Nghiệp vụ ngân hàng th­¬ng mại 2 301NH2312

257 NH2316 _01 Thực tập 1 301NH2316

258 NH2321 _01 Tín dụng và Thẩm định tín dụng ngân hàng 301NH2321

259 NH2323 _01 Tài chính doanh nghiệp 301NH2323

260 NH2328 _01 Định giá tài sản 301NH2328

261 NH2330 _01 Tài chính nông nghiệp 301NH2330

262 NH2333 _01 Tiền tệ và thanh toán quốc tế 301NH2333

263 NH2517 _01 Thực tập 2 501NH2517

264 NH2718 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701NH2718

265 AAC214 _01 Lập và phân tích báo cáo tài chính 201AAC214

266 AAC301 _01 Nguyên lý kế toán 301AAC301

267 AAC302 _01 Kế toán tài chính 1 301AAC302

268 AAC303 _01 Kế toán tài chính 2 301AAC303

269 AAC311 _01 Kế toán máy 301AAC311

270 AAC312 _01 Kế toán tài chính 3 301AAC312

271 AAC324 _01 Kế toán tài chính 301AAC324

272 AAC325 _01 Kế toán ngân hàng 301AAC325

273 KE2207 _01 Kiểm toán căn bản 201KE2207

274 KE2213 _01 Kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ 201KE2213

275 KE2214 _01 Tổ chức công tác kế toán 201KE2214

276 KE2216 _01 Kế toán thuế 201KE2216

277 KE2220 _01 Chuyên đề kiểm toán tài chính 201KE2220

278 KE2222 _01 Chuyên đề kế toán quản trị 201KE2222

279 KE2224 _01 Phân tích hoạt động kinh doanh 201KE2224

280 KE2239 _01 Lập và phân tích báo cáo tài chính 201KE2239

281 KE2240 _01 Kế toán quốc tế 201KE2240

282 KE2241 _01 Kiểm toán báo cáo tài chính 201KE2241

283 KE2242 _01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 201KE2242

284 KE2303 _01 Kế toán tài chính 2 301KE2303

285 KE2305 _01 Kế toán quản trị 301KE2305

286 KE2308 _01 Kế toán tài chính 3 301KE2308

287 KE2309 _01 Kế toán ngân hàng 301KE2309

288 KE2310 _01 Kế toán hành chính sự nghiệp 1 301KE2310

289 KE2311 _01 Kế toán máy 301KE2311

290 KE2315 _01 Kế toán tài chính 301KE2315

291 KE2317 _01 Thực tập 1 301KE2317

292 KE2321 _01 Chuyên đề kế toán tài chính 301KE2321

293 KE2518 _01 Thực tập 2 501KE2518

294 KE2719 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701KE2719

295 BAD202 _01 Văn hóa kinh doanh 201BAD202

Page 7: DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN (DỰ KIẾN)

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 7

Mã HP BM QLHP Ghi chú

296 BAD213 _01 Quản trị chất l­ợng 201BAD213

297 BAD217 _01 Quản trị sự thay đổi 201BAD217

298 BAD236 _01 Quản trị doanh nghiệp 201BAD236

299 BAD238 _01 Marketing du lịch 201BAD238

300 BAD239 _01 Đại c­¬ng về quản trị kinh doanh 201BAD239

301 BAD240 _01 Quản trị nguồn nhân lực du lịch 201BAD240

302 BAD301 _01 Kỹ năng hành chính văn phòng 301BAD301

303 BAD303 _01 Marketing căn bản 301BAD303

304 BAD304 _01 Quản trị học 301BAD304

305 BAD305 _01 Quản trị nhân lực 301BAD305

306 BAD306 _01 Quản trị sản xuất 301BAD306

307 BAD307 _01 Quản trị chiến l­ợc 301BAD307

308 BAD308 _01 Quản trị tài chính 301BAD308

309 BAD312 _01 Quản trị marketing 301BAD312

310 QT1221 _01 Văn hóa kinh doanh 201QT1221

311 QT2209 _01 Quản trị doanh nghiệp 201QT2209

312 QT2210 _01 Quản trị kinh doanh quốc tế 201QT2210

313 QT2211 _01 Quản lý công nghệ 201QT2211

314 QT2213 _01 Quản trị chất l­ợng 201QT2213

315 QT2223 _01 Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ 201QT2223

316 QT2225 _01 Kỹ năng và quản trị bán hàng 201QT2225

317 QT2226 _01 Khởi sự doanh nghiệp 201QT2226

318 QT2227 _01 Marketing nông nghiệp 201QT2227

319 QT2228 _01 Quản trị sự thay đổi 201QT2228

320 QT2230 _01 Marketing du lịch 201QT2230

321 QT2234 _01 Quản trị nhân lực 201QT2234

322 QT2246 _01 Quản trị doanh nghiệp công nghiệp 201QT2246

323 QT2250 _01 Quan hệ công chúng 201QT2250

324 QT2251 _01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 201QT2251

325 QT2302 _01 Marketing căn bản 301QT2302

326 QT2303 _01 Quản trị nhân lực 301QT2303

327 QT2304 _01 Quản trị sản xuất 301QT2304

328 QT2305 _01 Quản trị tài chính 301QT2305

329 QT2306 _01 Quản trị chiến l­ợc 301QT2306

330 QT2307 _01 Quản trị Marketing 301QT2307

331 QT2315 _01 Thực tập 1 301QT2315

332 QT2319 _01 Quản trị doanh nghiệp 301QT2319

333 QT2324 _01 Quản trị th­¬ng hiệu 301QT2324

334 QT2331 _01 Quản trị kinh doanh lữ hành 301QT2331

335 QT2335 _01 Quản trị kinh doanh khách sạn 301QT2335

336 QT2516 _01 Thực tập 2 501QT2516

337 QT2717 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701QT2717

338 SOW201_01

Lối sống và các nhóm dân c­ 201SOW201

339 SOW202_01

Sức khỏe cộng đồng 201SOW202

340 SOW203_01

Ph­¬ng pháp nghiên cứu trong CTXH 201SOW203

341 SOW211_01

Giới và phát triển 201SOW211

342 SOW212 Công tác xã hội cá nhân 201SOW212

Page 8: DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN (DỰ KIẾN)

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 8

Mã HP BM QLHP Ghi chú

_01

343 SOW213_01

Công tác xã hội nhóm 201SOW213

344 SOW214_01

Công tác xã hội trong lĩnh vực y tế và sức khỏe 201SOW214

345 SOW222_01

Kiểm huấn trong công tác xã hội 201SOW222

346 SOW223_01

Công tác xã hội trong hôn nhân và gia đình 201SOW223

347 SOW224_01

An sinh xã hội và những vấn đề xã hội 201SOW224

348 SOW230_01

Công tác xã hội tr­ờng học 201SOW230

349 SOW240_01

Nhập môn nhân học xã hội 201SOW240

350 SOW305_01

Nhập môn nhân học xã hội 301SOW305

351 SOW308_01

Nhập môn công tác xã hội 301SOW308

352 SOW309_01

Hành vi con ng­ời và môi tr­ờng xã hội 301SOW309

353 SOW315_01

Phát triển cộng đồng 301SOW315

354 SOW417_01

Thực hành công tác xã hội 1 401SOW417

355 SOW418_01

Thực hành công tác xã hội 2 401SOW418

356 DPT201 _01 Những NLCB của CN Mác - Lênin 1 201DPT201

357 DPT203 _01 Chính trị học đại c­¬ng 201DPT203

358 DPT204 _01 Logic học đại c­¬ng 201DPT204

359 DPT207 _01 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 201DPT207

360 DPT213 _01 Pháp luật đại c­¬ng 201DPT213

361 DPT216 _01 Hành chính nhà n­ớc 201DPT216

362 DPT217 _01 Xã hội học đại c­¬ng 201DPT217

363 DPT218 _01 Thống kê xã hội học 201DPT218

364 DPT220 _01 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 201DPT220

365 DPT302 _01 Những NLCB của CN Mác - Lênin 2 301DPT302

366 DPT308 _01 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 301DPT308

367 DPT319 _01 Triết học Mác - Lênin 301DPT319

368 DPT405 _01 Đạo đức học 401DPT405

369 LC1202 _01 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 201LC1202

370 LC1206 _01 Thống kê xã hội 201LC1206

371 LC1207 _01 Pháp luật đại c­¬ng 201LC1207

372 LC1303 _01 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 301LC1303

373 LC1327 _01 Triết học 301LC1327

374 LC1327 _02 Triết học 302LC1327

375 LC1327 _03 Triết học 303LC1327

376 LC1428 _01 Triết học 401LC1428

377 LC2212 _01 Những vấn đề thời đại ngày nay 201LC2212

378 LC2214 _01 Lịch sử t­ t­ởng Việt Nam 201LC2214

379 LC2218 _01 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 201LC2218

380 LC2224 _01 Đạo đức và PPDH đạo đức ở Tiểu học 201LC2224

Page 9: DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN (DỰ KIẾN)

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 9

Mã HP BM QLHP Ghi chú

381 LC2313 _01 PP giảng dạy môn giáo dục công dân 301LC2313

382 LC2409 _01 Pháp luật chuyên ngành 401LC2409

383 LC2410 _01 Đạo đức học 401LC2410

384 NDE801 _01 Giáo dục quốc phòng và an ninh 001NDE801

385 CH1201 _01 PP nghiên cứu trong công tác xã hội 201CH1201

386 CH1204 _01 Sức khỏe cộng đồng 201CH1204

387 CH2206 _01 Chăm sóc sức khỏe tâm thần 201CH2206

388 CH2209 _01 Hành vi con ng­ời và môi tr­ờng xã hội 201CH2209

389 CH2211 _01 Giới và phát triển 201CH2211

390 CH2213 _01 Giáo dục và sự phát triển xã hội 201CH2213

391 CH2218 _01 Công tác xã hội trẻ em 201CH2218

392 CH2220 _01 Kiểm huấn trong công tác xã hội 201CH2220

393 CH2221 _01 Công tác xã hội trong hôn nhân và gia đình 201CH2221

394 CH2222 _01 An sinh xã hội và những vấn đề xã hội 201CH2222

395 CH2223 _01 Công tác xã hội ng­ời cao tuổi 201CH2223

396 CH2225 _01 Công tác xã hội ng­ời nghèo 201CH2225

397 CH2227 _01 Công tác xã hội trong tr­ờng học 201CH2227

398 CH2228 _01 Công tác XH trong lĩnh vực y tế và sức khỏe 201CH2228

399 CH2234 _01 Công tác xã hội nông thôn 201CH2234

400 CH2236 _01 Quản lí dự án công tác xã hội 201CH2236

401 CH2237 _01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 201CH2237

402 CH2307 _01 Gia đình học 301CH2307

403 CH2310 _01 Chính sách xã hội 301CH2310

404 CH2312 _01 Công tác xã hội cá nhân và nhóm 301CH2312

405 CH2315 _01 Thực hành công tác xã hội 1 301CH2315

406 CH2324 _01 Công tác xã hội hành vi lệch chuẩn 301CH2324

407 CH2331 _01 Thực tập 1 301CH2331

408 CH2335 _01 Công tác xã hội các nhóm đối t­ợng yếu thế 301CH2335

409 CH2414 _01 Tham vấn c¬ bản 401CH2414

410 CH2416 _01 Thực hành công tác xã hội 2 401CH2416

411 CH2417 _01 Thực hành công tác xã hội 3 401CH2417

412 CH2532 _01 Thực tập 2 501CH2532

413 CH2733 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701CH2733

414 PSY202 _01 Tâm lý học tôn giáo 201PSY202

415 PSY204 _01 Gia đình học 201PSY204

416 PSY208 _01 Quản lý giáo dục mầm non 201PSY208

417 PSY210 _01 TC các HĐGD mầm non theo h­ớng tích hợp 201PSY210

418 PSY217 _01 Giao tiếp s­ phạm 201PSY217

419 PSY223 _01 Kỹ năng tham vấn học đ­ờng 201PSY223

420 PSY303 _01 Chăm sóc sức khỏe tâm thần 301PSY303

421 PSY312 _01 Tham vấn c¬ bản 301PSY312

422 PSY314 _01 Tâm lý học giáo dục 301PSY314

423 PSY315 _01 Tâm lý học phát triển 301PSY315

424 PSY316 _01 Tâm lý học xã hội 301PSY316

425 PSY318 _01 Tâm lý học tiểu học 301PSY318

426 PSY401 _01 Giáo dục học 401PSY401

427 PSY406 _01 Giáo dục học tiểu học 401PSY406

428 PSY409 _01 Giáo dục học mầm non 401PSY409

429 PSY422 _01 Tâm lý học mầm non 401PSY422

430 TG1202 _01 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục 201TG1202

Page 10: DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN (DỰ KIẾN)

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 10

Mã HP BM QLHP Ghi chú

431 TG1203 _01 Quản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT 201TG1203

432 TG1206 _01 Giáo dục học đại c­¬ng 201TG1206

433 TG1241 _01 Tâm lý lãnh đạo 201TG1241

434 TG2204 _01 Ph­¬ng pháp nghiên cứu khoa học giáo dục 201TG2204

435 TG2208 _01 LLDH và lý luận giáo dục tiểu học 201TG2208

436 TG2209 _01 Đánh giá kết quả giáo dục ở tiểu học 201TG2209

437 TG2214 _01 Tâm lý học trẻ em 2 201TG2214

438 TG2216 _01 Giáo dục học trẻ em 2 201TG2216

439 TG2218 _01 Quản lý giáo dục mầm non 201TG2218

440 TG2229 _01 Tâm lý học giới tính 201TG2229

441 TG2238 _01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 201TG2238

442 TG2239 _01 Giáo dục gia đình cho trẻ em lứa tuổi MN 201TG2239

443 TG2328 _01 Tâm lý học quản lý 301TG2328

444 TG2340 _01 Lý luận dạy học hiện đại 301TG2340

445 AS2206 _01 Vi sinh vật ứng dụng trong chăn nuôi 201AS2206

446 AS2210 _01 Công nghệ thức ăn chăn nuôi 201AS2210

447 AS2212 _01 Thức ăn gia súc và phụ gia 201AS2212

448 AS2213 _01 Những tiến bộ mới trong chăn nuôi trâu bò 201AS2213

449 AS2214 _01 Những tiến bộ mới trong chăn nuôi gia cầm 201AS2214

450 AS2215 _01 Những tiến bộ mới trong chăn nuôi Lợn 201AS2215

451 AS2216 _01 Truyền nhiễm và quản lý dịch bệnh 201AS2216

452 AS2217 _01 Seminar về chăn nuôi chuyên khoa 201AS2217

453 AS2219 _01 Vệ sinh an toàn thực phẩm 201AS2219

454 AS2221 _01 Đánh giá chất l­ợng sản phẩm chăn nuôi 201AS2221

455 AS2223 _01 Độc chất trong thức ăn và bệnh dinh d­ỡng 201AS2223

456 AS2224 _01 Chuồng trại và quản lý chất thải chăn nuôi 201AS2224

457 CN1260 _01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 201CN1260

458 CN2201 _01 Vi sinh vật đại c­¬ng 201CN2201

459 CN2205 _01 Di truyền động vật 201CN2205

460 CN2206 _01 PP nghiên cứu khoa học chuyên ngành 201CN2206

461 CN2209 _01 Miễn dịch học 201CN2209

462 CN2210 _01 Công nghệ sinh học 201CN2210

463 CN2216 _01 Độc chất học 201CN2216

464 CN2218 _01 Công nghệ sinh sản 201CN2218

465 CN2219 _01 Bệnh sản khoa 201CN2219

466 CN2220 _01 Ph­¬ng pháp thí nghiệm chăn nuôi 201CN2220

467 CN2224 _01 Chăn nuôi dê, thỏ 201CN2224

468 CN2227 _01 Thủy sản 201CN2227

469 CN2228 _01 Nuôi thủy đặc sản 201CN2228

470 CN2242 _01 Chăn nuôi đại c­¬ng 201CN2242

471 CN2246 _01 Dinh d­ỡng động vật 201CN2246

472 CN2250 _01 Vệ sinh chăn nuôi 201CN2250

473 CN2252 _01 Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi 201CN2252

474 CN2254 _01 Công nghệ sản xuất thức ăn chăn nuôi 201CN2254

475 CN2255 _01 Chăn nuôi động vật quý hiếm 201CN2255

476 CN2256 _01 Chọn và nhân giống vật nuôi 201CN2256

477 CN2257 _01 Chăn nuôi lợn 201CN2257

478 CN2258 _01 Chăn nuôi gia cầm 201CN2258

479 CN2259 _01 Chăn nuôi trâu bò 201CN2259

480 CN2261 _01 Rèn nghề chăn nuôi 201CN2261

Page 11: DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN (DỰ KIẾN)

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 11

Mã HP BM QLHP Ghi chú

481 CN2303 _01 Sinh hoá động vật 301CN2303

482 CN2322 _01 Chăn nuôi lợn 301CN2322

483 CN2323 _01 Chăn nuôi gia cầm 301CN2323

484 CN2325 _01 Thực tập 1 301CN2325

485 CN2326 _01 Chăn nuôi trâu bò 301CN2326

486 CN2330 _01 Bệnh truyền nhiễm 301CN2330

487 CN2347 _01 Thú y c¬ bản 301CN2347

488 CN2351 _01 Ký sinh trùng thú y 301CN2351

489 CN2353 _01 Sinh lý động vật ứng dụng 301CN2353

490 CN2534 _01 Thực tập 2 501CN2534

491 CN2735 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701CN2735

492 DAV201 _01 Tiếng la tinh 201DAV201

493 DAV202 _01 Động vật học 201DAV202

494 DAV203 _01 Công nghệ sinh học trong chăn nuôi, thú y 201DAV203

495 DAV204 _01 Di truyền động vật 201DAV204

496 DAV205 _01 Vi sinh vật đại c­¬ng 201DAV205

497 DAV206 _01 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành chăn nuôi, thú y 201DAV206

498 DAV208 _01 Tổ chức và phôi thai động vật 201DAV208

499 DAV211 _01 Miễn dịch học 201DAV211

500 DAV212 _01 Dinh d­ỡng động vật 201DAV212

501 DAV217 _01 Tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi, thú y 201DAV217

502 DAV218 _01 Ph­¬ng pháp thí nghiệm trong chăn nuôi, thú y 201DAV218

503 DAV219 _01 Công nghệ sinh sản 201DAV219

504 DAV232 _01 Bệnh sản khoa 201DAV232

505 DAV235 _01 Vệ sinh an toàn thực phẩm nguồn gốc động vật 201DAV235

506 DAV237 _01 Vệ sinh chăn nuôi 201DAV237

507 DAV244 _01 Thức ăn chăn nuôi 201DAV244

508 DAV246 _01 Chọn và nhân giống vật nuôi 201DAV246

509 DAV258 _01 Vi sinh vật chăn nuôi 201DAV258

510 DAV264 _01 Tiếng Việt chuyên ngành chăn nuôi, thú y 201DAV264

511 DAV307 _01 Giải phẫu động vật 301DAV307

512 DAV309 _01 Sinh hoá động vật 301DAV309

513 DAV313 _01 D­ợc lý học 1 301DAV313

514 DAV315 _01 Vi sinh vật thú y 301DAV315

515 DAV316 _01 Bệnh lý học thú y 301DAV316

516 DAV320 _01 Chăn nuôi lợn 301DAV320

517 DAV322 _01 Chăn nuôi gia cầm 301DAV322

518 DAV325 _01 Chẩn đoán bệnh thú y 301DAV325

519 DAV327 _01 Bệnh nội khoa thú y 301DAV327

520 DAV410 _01 Sinh lý động vật 401DAV410

521 DAV433 _01 Rèn nghề thú y 401DAV433

522 DAV457 _01 Rèn nghề chăn nuôi 401DAV457

523 TY2204 _01 Chẩn đoán bệnh thú y 201TY2204

524 TY2205 _01 Dịch tễ học thú y 201TY2205

525 TY2207 _01 Ngoại khoa thú y 201TY2207

526 TY2210 _01 Luật thú y 201TY2210

527 TY2213 _01 Miễn dịch học ứng dụng 201TY2213

528 TY2218 _01 Bào chế và kiểm nghiệm thuốc thú y 201TY2218

529 TY2219 _01 D­ợc liệu thú y 201TY2219

530 TY2220 _01 Bệnh chó mèo 201TY2220

Page 12: DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN (DỰ KIẾN)

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 12

Mã HP BM QLHP Ghi chú

531 TY2221 _01 Vệ sinh ATTP nguồn gốc động vật 201TY2221

532 TY2222 _01 Kiểm nghiệm thú sản 201TY2222

533 TY2303 _01 Bệnh lý học thú y 301TY2303

534 TY2306 _01 Bệnh nội khoa thú y 301TY2306

535 TY2308 _01 Kiểm nghiệm thú sản 301TY2308

536 TY2311 _01 Rèn nghề thú y 301TY2311

537 TY2312 _01 Thực tập D­ợc - Bệnh truyền nhiễm 301TY2312

538 TY2315 _01 Thực tập 1 301TY2315

539 TY2325 _01 D­ợc lý học 301TY2325

540 TY2516 _01 Thực tập 2 501TY2516

541 TY2917 _01 Khóa luận tốt nghiệp 1001TY2917

542 LN1201 _01 Sinh thái môi tr­ờng 201LN1201

543 LN2222 _01 Đa dạng sinh học 201LN2222

544 CS2209 _01 Dinh d­ỡng cây trồng 201CS2209

545 CS2211 _01 Cây ăn quả 201CS2211

546 CS2212 _01 Cây rau 201CS2212

547 CS2213 _01 Cây lúa 201CS2213

548 CS2214 _01 Cây công nghiệp dài ngày (cây chè, cây cao su) 201CS2214

549 CS2215 _01 Sản xuất cây hoa 201CS2215

550 CS2216 _01 Công nghệ sau thu hoạch 201CS2216

551 CS2219 _01 Công nghệ sản suất hạt giống 201CS2219

552 CS2220 _01 Cây d­ợc liệu 201CS2220

553 CS2221 _01 Cây công nghệ vi sinh vật trong cải tạo đất 201CS2221

554 CS2222 _01 Quản lý cây trồng tổng hợp (ICM) 201CS2222

555 CS2227 _01 Cây công nghiệp dài ngày 201CS2227

556 CS2301 _01 Sinh lý thực vật 301CS2301

557 CS2303 _01 Thống kê sinh học 301CS2303

558 CS2926 _01 Luận văn tốt nghiệp 1501CS2926

559 DCS201 _01 Sinh thái học nông nghiệp 201DCS201

560 DCS202 _01 Khí t­ợng nông nghiệp 201DCS202

561 DCS203 _01 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành KHCT 201DCS203

562 DCS205 _01 Di truyền thực vật 201DCS205

563 DCS219 _01 Ph­¬ng pháp thí nghiệm đồng ruộng 201DCS219

564 DCS237 _01 Sinh lý học thực vật ứng dụng 201DCS237

565 DCS304 _01 Sinh lý thực vật 301DCS304

566 DCS306 _01 Dinh d­ỡng cây trồng 301DCS306

567 DCS307 _01 Thổ nh­ỡng 301DCS307

568 DCS308 _01 Chọn tạo giống cây trồng 301DCS308

569 DCS309 _01 Côn trùng nông nghiệp 301DCS309

570 DCS310 _01 Bệnh cây nông nghiệp 301DCS310

571 DCS311 _01 Hóa bảo vệ thực vật 301DCS311

572 DCS314 _01 Cây l­¬ng thực 301DCS314

573 DCS315 _01 Cây công nghiệp 301DCS315

574 DCS318 _01 Hoa, cây cảnh 301DCS318

575 DCS320 _01 Công nghệ sau thu hoạch 301DCS320

576 DCS327 _01 Rèn nghề 301DCS327

577 TT1259 _01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 201TT1259

578 TT2207 _01 Canh tác học 201TT2207

579 TT2213 _01 Cây rau 201TT2213

580 TT2216 _01 Khuyến nông 201TT2216

Page 13: DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN (DỰ KIẾN)

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 13

Mã HP BM QLHP Ghi chú

581 TT2221 _01 Xây dựng và quản lý dự án 201TT2221

582 TT2222 _01 Thuỷ nông 201TT2222

583 TT2224 _01 Hệ thống nông nghiệp 201TT2224

584 TT2233 _01 Cây đặc sản nông nghiệp 201TT2233

585 TT2242 _01 Hoa, cây cảnh và thiết kế cảnh quan 201TT2242

586 TT2243 _01 Cỏ dại 201TT2243

587 TT2246 _01 Sinh lý thực vật ứng dụng 201TT2246

588 TT2250 _01 Trồng trọt đại c­¬ng 201TT2250

589 TT2309 _01 Bệnh cây nông nghiệp 301TT2309

590 TT2314 _01 Cây ăn quả 301TT2314

591 TT2328 _01 Thực tập 1 301TT2328

592 TT2337 _01 Phân bón 301TT2337

593 TT2345 _01 Cây d­ợc liệu 301TT2345

594 TT2358 _01 Cây l­¬ng thực 301TT2358

595 TT2529 _01 Thực tập 2 501TT2529

596 GET501_1_01

Tiếng Anh 1 (1) 301GET501_1

597 GET501_2_01

Tiếng Anh 1 (2) 201GET501_2

598 GET502_1_01

Tiếng Anh 2 (1) 301GET502_1

599 GET502_2_01

Tiếng Anh 2 (2) 201GET502_2

600 LCE201 _01 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành tiếng Anh 201LCE201

601 LCE203 _01 Ngữ âm - âm vị học 201LCE203

602 LCE208 _01 Rèn luyện nghiệp vụ ngành Ngôn ngữ Anh 201LCE208

603 LCE305 _01 Ngữ pháp 301LCE305

604 NN1203 _01 Tiếng Anh (3) 201NN1203

605 NN1322 _01 Tiếng Anh 301NN1322

606 NN1322 _02 Tiếng Anh 302NN1322

607 NN1322 _03 Tiếng Anh 303NN1322

608 NN2211 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 201NN2211

609 NN2212 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 201NN2212

610 NN2219 _01 Tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật 201NN2219

611 NN2220 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 201NN2220

612 NN2221 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 201NN2221

613 NN2304 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 301NN2304

614 NN2310 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 301NN2310

615 NN2313 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 301NN2313

616 NN2314 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 301NN2314

617 NN2315 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 301NN2315

618 NN2317 _01 Tiếng Anh du lịch 1 301NN2317

619 NN2318 _01 Tiếng Anh du lịch 2 301NN2318

620 NN2407 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 401NN2407

621 TA2271 _01 Công nghệ dạy và học ngoại ngữ 201TA2271

622 TA2276 _01 Đất n­ớc học 1 201TA2276

623 TA2277 _01 Đất n­ớc học 2 201TA2277

624 TA2278 _01 Ngữ pháp nâng cao 201TA2278

625 TA1279 _01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 201TA1279

626 ETM203 _01 Kỹ năng phát âm tiếng Anh 201ETM203

627 ETM208 _01 Nghe 2 201ETM208

Page 14: DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN (DỰ KIẾN)

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 14

Mã HP BM QLHP Ghi chú

628 ETM210 _01 Đọc 2 201ETM210

629 ETM211 _01 Viết 2 201ETM211

630 ETM221 _01 Công nghệ dạy và học ngoại ngữ 201ETM221

631 ETM225 _01 Thực tập s­ phạm 1 201ETM225

632 ETM301 _01 Kỹ năng tổng hợp 1 301ETM301

633 ETM302 _01 Kỹ năng tổng hợp 2 301ETM302

634 ETM304 _01 Nghe 1 301ETM304

635 ETM305 _01 Nói 1 301ETM305

636 ETM306 _01 Đọc 1 301ETM306

637 ETM307 _01 Viết 1 301ETM307

638 ETM309 _01 Nói 2 301ETM309

639 ETM312 _01 Nghe 3 301ETM312

640 ETM313 _01 Nói 3 301ETM313

641 ETM314 _01 Đọc 3 301ETM314

642 ETM315 _01 Viết 3 301ETM315

643 ETM316 _01 Nghe - Nói 4 301ETM316

644 ETM317 _01 Đọc - Viết 4 301ETM317

645 ETM319 _01 Ph­¬ng pháp giảng dạy bộ môn 1 301ETM319

646 ETM322 _01 Lý luận dạy học tiếng Anh 301ETM322

647 P_GET301_01

Tiếng Anh năng lực 1 301P_GET301

648 P_GET501_01

Tiếng Anh năng lực 2 501P_GET501

649 TA1238 _01 Ngôn ngữ học đối chiếu 201TA1238

650 TA2210 _01 PP Nghiên cứu khoa học chuyên ngành 201TA2210

651 TA2215 _01 Ngữ âm - âm vị học 201TA2215

652 TA2216 _01 Ngữ nghĩa học 201TA2216

653 TA2217 _01 Từ vựng học 201TA2217

654 TA2218 _01 Văn học Anh - Mỹ 201TA2218

655 TA2221 _01 Lý thuyết dịch 201TA2221

656 TA2230 _01 Tiếng Anh kinh tế 201TA2230

657 TA2231 _01 Giao tiếp giao văn hoá 201TA2231

658 TA2232 _01 Kỹ năng thuyết trình 201TA2232

659 TA2265 _01 Phân tích diễn ngôn 201TA2265

660 TA2266 _01 Rèn luyện NVSP th­ờng xuyên 201TA2266

661 TA2309 _01 Ngữ pháp 301TA2309

662 TA2322 _01 Biên dịch 1 301TA2322

663 TA2323 _01 Phiên dịch 1 301TA2323

664 TA2324 _01 Biên dịch 2 301TA2324

665 TA2325 _01 Phiên dịch 2 301TA2325

666 TA2326 _01 Biên dịch 3 301TA2326

667 TA2327 _01 Phiên dịch 3 301TA2327

668 TA2333 _01 Thực tập 1 301TA2333

669 TA2351 _01 Lý luận dạy học 301TA2351

670 TA2352 _01 Ph­¬ng pháp giảng dạy bộ môn 1 301TA2352

671 TA2353 _01 Ph­¬ng pháp giảng dạy bộ môn 2 301TA2353

672 TA2361 _01 Kỹ năng tổng hợp 301TA2361

673 TA2362 _01 Thực tập s­ phạm 1 301TA2362

674 TA2375 _01 Viết 3B 301TA2375

675 TA2380 _01 Nghe - Nói 4 301TA2380

Page 15: DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN (DỰ KIẾN)

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 15

Mã HP BM QLHP Ghi chú

676 TA2381 _01 Đọc - Viết 4 301TA2381

677 TA2534 _01 Thực tập 2 501TA2534

678 TA2563 _01 Thực tập s­ phạm 2 501TA2563

679 TA2735 _01 Khoá luận tốt nghiệp 701TA2735

680 TA2764 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701TA2764

681 LCC203 _01 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành Ngôn ngữ Trung 201LCC203

682 LCC207 _01 Kỹ năng tổng hợp 2 201LCC207

683 LCC212 _01 Nghe 2 201LCC212

684 LCC213 _01 Nói 2 201LCC213

685 LCC214 _01 Đọc 2 201LCC214

686 LCC215 _01 Viết 2 201LCC215

687 LCC216 _01 Nghe 3 201LCC216

688 LCC217 _01 Nói 3 201LCC217

689 LCC218 _01 Đọc 3 201LCC218

690 LCC219 _01 Viết 3 201LCC219

691 LCC220 _01 Nghe 4 201LCC220

692 LCC221 _01 Nói 4 201LCC221

693 LCC222 _01 Đọc 4 201LCC222

694 LCC223 _01 Viết 4 201LCC223

695 LCC225 _01 Ngữ pháp 201LCC225

696 LCC231 _01 Đất n­ớc học Trung Quốc 201LCC231

697 LCC232 _01 Lý thuyết dịch 201LCC232

698 LCC235 _01 Tiếng Hán th­¬ng mại 201LCC235

699 LCC306 _01 Kĩ năng tổng hợp 1 301LCC306

700 LCC308 _01 Nghe 1 301LCC308

701 LCC309 _01 Nói 1 301LCC309

702 LCC310 _01 Đọc 1 301LCC310

703 LCC311 _01 Viết 1 301LCC311

704 LCC329 _01 Phiên dịch 2 301LCC329

705 LCC427 _01 Phiên dịch 1 401LCC427

706 LCC501_1_01

Tiếng Trung 1 (1) 301LCC501_1

707 LCC501_2_01

Tiếng Trung 1 (2) 201LCC501_2

708 LCC502_1_01

Tiếng Trung 2 (1) 201LCC502_1

709 LCC502_2_01

Tiếng Trung 2 (2) 301LCC502_2

710 TQ1202 _01 Tiếng Trung (2) 201TQ1202

711 TQ1203 _01 Tiếng Trung (3) 201TQ1203

712 TQ1250 _01 Ngôn ngữ học đối chiếu 201TQ1250

713 TQ1252 _01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 201TQ1252

714 TQ1301 _01 Tiếng Trung (1) 301TQ1301

715 TQ2204 _01 PP nghiên cứu khoa học chuyên ngành 201TQ2204

716 TQ2221 _01 Ngữ âm - Văn tự Hán 201TQ2221

717 TQ2222 _01 Từ vựng tiếng Hán hiện đại 201TQ2222

718 TQ2223 _01 Ngữ pháp 201TQ2223

719 TQ2224 _01 Văn học Trung Quốc 201TQ2224

720 TQ2225 _01 Đất n­ớc học Trung Quốc 201TQ2225

721 TQ2226 _01 Lý thuyết dịch 201TQ2226

722 TQ2232 _01 Tiếng Hán th­¬ng mại 201TQ2232

Page 16: DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN (DỰ KIẾN)

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 16

Mã HP BM QLHP Ghi chú

723 TQ2233 _01 Tiếng Hán du lịch 201TQ2233

724 TQ2234 _01 Ngôn ngữ và văn hoá Trung Quốc 201TQ2234

725 TQ2253 _01 Tiếng Trung Quốc hành chính văn phòng 201TQ2253

726 TQ2255 _01 Kỹ năng nghiệp vụ biên phiên dịch 201TQ2255

727 TQ2261 _01 Nghe 4 201TQ2261

728 TQ2262 _01 Nói 4 201TQ2262

729 TQ2263 _01 Đọc 4 201TQ2263

730 TQ2264 _01 Viết 4 201TQ2264

731 TQ2336 _01 Thực tập 1 301TQ2336

732 TQ2339 _01 Tiếng Trung Quốc cổ đại 301TQ2339

733 TQ2427 _01 Phiên dịch 1 401TQ2427

734 TQ2428 _01 Biên dịch 1 401TQ2428

735 TQ2429 _01 Phiên dịch 2 401TQ2429

736 TQ2430 _01 Biên dịch 2 401TQ2430

737 TQ2537 _01 Thực tập 2 501TQ2537

738 TQ2738 _01 Khoá luận tốt nghiệp 701TQ2738

739 AN1257 _01 Rèn luyện NVSP th­ờng xuyên 201AN1257

740 AN1258 _01 Nghệ thuật học đại c­¬ng 201AN1258

741 AN1259 _01 Thực hành s­ phạm âm nhạc 201AN1259

742 AN2223 _01 Lịch sử âm nhạc Việt Nam 201AN2223

743 AN2225 _01 Âm nhạc cổ truyền Việt Nam 201AN2225

744 AN2226 _01 Lịch sử âm nhạc ph­¬ng đông 201AN2226

745 AN2262 _01 Thanh nhạc 3 201AN2262

746 AN2263 _01 Ph­¬ng pháp học đàn phím điện tử 3 201AN2263

747 AN2266 _01 Phân tích tác phẩm âm nhạc 2 201AN2266

748 AN2268 _01 Giới thiệu nhạc cụ 201AN2268

749 AN2270 _01 Phức điệu 201AN2270

750 AN2271 _01 Phối hợp x­ớng 201AN2271

751 AN2272 _01 Dàn dựng ch­¬ng trình âm nhạc tổng hợp 201AN2272

752 AN2283 _01 Âm nhạc 201AN2283

753 AN2284 _01 PPDH Âm nhạc ở tiểu học 201AN2284

754 AN2369 _01 Sáng tác ca khúc 301AN2369

755 AN2378 _01 PP biểu diễn thanh nhạc trên sân khấu 301AN2378

756 AN2385 _01 Âm nhạc 301AN2385

757 AN2479 _01 Âm nhạc dân gian Phú Thọ 401AN2479

758 AN2576 _01 Thực tập s­ phạm 2 501AN2576

759 MUE201 _01 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành Âm nhạc 201MUE201

760 MUE204 _01 Lí thuyết âm nhạc 2 201MUE204

761 MUE210 _01 Lịch sử âm nhạc ph­¬ng đông 201MUE210

762 MUE211 _01 Phối hợp x­ớng 201MUE211

763 MUE212 _01 Thanh nhạc 1 201MUE212

764 MUE213 _01 Thanh nhạc 2 201MUE213

765 MUE214 _01 Thanh nhạc 3 201MUE214

766 MUE215 _01 Thanh nhạc 4 201MUE215

767 MUE216 _01 Ph­¬ng pháp học đàn phím điện tử 1 201MUE216

768 MUE217 _01 Ph­¬ng pháp học đàn phím điện tử 2 201MUE217

769 MUE218 _01 Ph­¬ng pháp học đàn phím điện tử 3 201MUE218

770 MUE219 _01 Ph­¬ng pháp học đàn phím điện tử 4 201MUE219

771 MUE224 _01 Phân tích tác phẩm âm nhạc 2 201MUE224

772 MUE226 _01 Hát dân ca 201MUE226

Page 17: DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN (DỰ KIẾN)

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 17

Mã HP BM QLHP Ghi chú

773 MUE242 _01 Thực tập s­ phạm 1 201MUE242

774 MUE247 _01 Âm nhạc 201MUE247

775 MUE302 _01 Ph­¬ng pháp dạy học âm nhạc 301MUE302

776 MUE303 _01 Lý thuyết âm nhạc 1 301MUE303

777 MUE305 _01 Kí X­ớng âm 1 301MUE305

778 MUE306 _01 Kí x­ớng âm 2 301MUE306

779 MUE307 _01 Kí X­ớng âm 3 301MUE307

780 MUE308 _01 Kí X­ớng âm 4 301MUE308

781 MUE321 _01 Hát đồng ca, Hợp x­ớng 2 301MUE321

782 MUE322 _01 Hoà âm 301MUE322

783 MUE323 _01 Phân tích tác phẩm âm nhạc 1 301MUE323

784 MUE325 _01 Chỉ huy 301MUE325

785 MUE336 _01 Múa 301MUE336

786 MUE343 _01 Thực tập s­ phạm 2 301MUE343

787 MUE348 _01 Âm nhạc 301MUE348

788 MUE358 _01 Hát dân ca 301MUE358

789 MUE445 _01 Âm nhạc dân gian Phú Thọ 401MUE445

790 PHE101 _01 Giáo dục thể chất 1 001PHE101

791 PHE102_1_01

GDTC 2: Bóng đá 1 001PHE102_1

792 PHE102_2_01

GDTC 2: Bóng chuyền 1 001PHE102_2

793 PHE102_4_01

GDTC 2: Cầu lông 1 001PHE102_4

794 PHE102_5_01

GDTC 2: Erobic 1 001PHE102_5

795 PHE102_7_01

GDTC 2: Teakwondo 1 001PHE102_7

796 PHE103_1_01

GDTC 3: Bóng đá 2 001PHE103_1

797 PHE103_2_01

GDTC 3: Bóng chuyền 2 001PHE103_2

798 PHE103_4_01

GDTC 3: Cầu lông 2 001PHE103_4

799 PHE103_5_01

GDTC 3: Erobic 2 001PHE103_5

800 PHE103_7_01

GDTC 3: Teakwondo 2 001PHE103_7

801 PHE104 _01 Giáo dục thể chất 4 001PHE104

802 PHE104_1_01

GDTC 4: Bóng đá 3 001PHE104_1

803 PHE104_2_01

GDTC 4: Bóng chuyền 3 001PHE104_2

804 PHE104_4_01

GDTC 4: Cầu lông 3 001PHE104_4

805 PHE104_5_01

GDTC 4: Erobic 3 001PHE104_5

806 PHE104_7_01

GDTC 4: Teakwondo 3 001PHE104_7

807 PHE206 _01 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành TDTT 201PHE206

808 PHE209 _01 Vệ sinh học TDTT 201PHE209

809 PHE211 _01 Tâm lý học TDTT 201PHE211

Page 18: DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN (DỰ KIẾN)

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 18

Mã HP BM QLHP Ghi chú

810 PHE214 _01 Lịch sử TDTT 201PHE214

811 PHE220 _01 Dinh d­ỡng thể thao và sức khỏe 201PHE220

812 PHE230 _01 Bóng rổ 201PHE230

813 PHE241 _01 B¬i lội 201PHE241

814 PHE246 _01 Thể thao dân tộc và trò ch¬i vận động 201PHE246

815 PHE248 _01 Cờ vua 201PHE248

816 PHE249 _01 Thực tập s­ phạm 1 201PHE249

817 PHE256 _01 Ph­¬ng pháp dạy học Thể dục ở tiểu học 201PHE256

818 PHE258 _01 Điền kinh 1 201PHE258

819 PHE307 _01 Giải phẫu ng­ời 301PHE307

820 PHE308 _01 Sinh lý TDTT 301PHE308

821 PHE313 _01 Ph­¬ng pháp toán học thống kê trong TDTT 301PHE313

822 PHE328 _01 Bóng đá 301PHE328

823 PHE329 _01 Bóng chuyền 301PHE329

824 PHE332 _01 Cầu lông 301PHE332

825 PHE336 _01 Aerobic và khiêu vũ thể thao 301PHE336

826 PHE337 _01 Điền kinh 1 301PHE337

827 PHE338 _01 Điền kinh 2 301PHE338

828 PHE339 _01 Thể dục 1 301PHE339

829 PHE340 _01 Thể dục 2 301PHE340

830 TC1004 _01 Giáo dục thể chất (kỳ 4) 001TC1004

831 TC1242 _01 Lịch sử thể dục thể thao 201TC1242

832 TC2226 _01 Huấn luyện thể thao 201TC2226

833 TC2237 _01 Thể dục dụng cụ 201TC2237

834 TC2245 _01 Y học thể dục thể thao 201TC2245

835 TC2246 _01 Đo l­ờng thể dục thể thao 201TC2246

836 TC2247 _01 Ph­¬ng pháp nghiên cứu khoa học TDTT 201TC2247

837 TC2248 _01 Thể dục thực dụng, đồng diễn và nhịp điệu 201TC2248

838 TC2252 _01 Tâm lý thể dục thể thao 201TC2252

839 TC2255 _01 Đẩy tạ 201TC2255

840 TC2256 _01 Thể dục tự do 201TC2256

841 TC2259 _01 Đá cầu 201TC2259

842 TC2260 _01 Bóng rổ 201TC2260

843 TC2262 _01 B¬i 201TC2262

844 TC2264 _01 Rèn luyện NVSP th­ờng xuyên 201TC2264

845 TC2275 _01 Cầu lông chuyên sâu 1 201TC2275

846 TC2276 _01 Cầu lông chuyên sâu 2 201TC2276

847 TC2291 _01 Trò ch¬i vận động 201TC2291

848 TC2296 _01 Quản lý thể dục thể thao 201TC2296

849 TC2298 _01 PPDH Thể dục ở tiểu học 201TC2298

850 TC2344 _01 Sinh lý thể dục thể thao 301TC2344

851 TC2353 _01 Lý luận và ph­¬ng pháp giáo dục thể chất 301TC2353

852 TC2363 _01 Bóng bàn 301TC2363

853 TC2374 _01 Bóng chuyền chuyên sâu 4 301TC2374

854 TC2377 _01 Cầu lông chuyên sâu 3 301TC2377

855 TC2378 _01 Cầu lông chuyên sâu 4 301TC2378

856 TC2392 _01 Thực tập s­ phạm 1 301TC2392

857 TC2395 _01 Thể thao tr­ờng học 301TC2395

858 TC2458 _01 Bóng chuyền 401TC2458

859 TC2593 _01 Thực tập s­ phạm 2 501TC2593

Page 19: DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN (DỰ KIẾN)

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 19

Mã HP BM QLHP Ghi chú

860 ART203 _01 Nghiên cứu vốn cổ dân tộc 201ART203

861 ART210 _01 Ký họa 1 201ART210

862 ART211 _01 Ký họa 2 201ART211

863 ART213 _01 Hình họa 1 201ART213

864 ART214 _01 Hình họa 2 201ART214

865 ART215 _01 Hình họa 3 201ART215

866 ART216 _01 Hình họa 4 201ART216

867 ART217 _01 Hình họa 5 201ART217

868 ART218 _01 C¬ sở tạo hình 1 201ART218

869 ART219 _01 C¬ sở tạo hình 2 201ART219

870 ART221 _01 Bố cục c¬ sở đồ họa 201ART221

871 ART222 _01 Thiết kế đồ hoạ 1 201ART222

872 ART223 _01 Thiết kế đồ hoạ 2 201ART223

873 ART229 _01 Vẽ kỹ thuật 201ART229

874 ART231 _01 Đồ họa vi tính 201ART231

875 ART232 _01 Nghệ thuật chữ 201ART232

876 ART237 _01 Lễ hội thời trang 201ART237

877 ART239 _01 Thực tập 1 201ART239

878 ART248 _01 Thực tế chuyên môn 3 201ART248

879 ART250 _01 Trang trí 1 201ART250

880 ART269 _01 Mỹ thuật 201ART269

881 ART301 _01 Ph­¬ng pháp NCKH Mĩ thuật 301ART301

882 ART306 _01 Giải phẫu tạo hình 301ART306

883 ART307 _01 Luật xa gần 301ART307

884 ART357 _01 Bố cục 5 301ART357

885 ART358 _01 Bố cục 6 301ART358

886 ART359 _01 Bố cục 7 301ART359

887 ART366 _01 Phân tích tác phẩm mỹ thuật 301ART366

888 ART371 _01 Mỹ thuật 301ART371

889 ART404 _01 Lịch sử mỹ thuật thế giới 401ART404

890 ART405 _01 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 401ART405

891 ART467 _01 Ph­¬ng pháp sáng tác tác phẩm mỹ thuật 401ART467

892 ART549 _01 Hình họa 6 501ART549

893 MT2205 _01 Chuyên đề lễ hội thời trang 201MT2205

894 MT2239 _01 Điêu khắc 201MT2239

895 MT2251 _01 Nghệ thuật học đại c­¬ng 201MT2251

896 MT2286 _01 Mỹ thuật 201MT2286

897 MT2287 _01 PPDH Mỹ thuật ở tiểu học 201MT2287

898 MT2356 _01 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 301MT2356

899 MT2382 _01 Phân tích tác phẩm mĩ thuật 301MT2382

900 MT2580 _01 Thực tập s­ phạm 2 501MT2580

901 CD2211 _01 Công tác Đội TNTP Hồ Chí Minh 201CD2211

902 ECE201 _01 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành Giáo dục mầm 201ECE201

903 ECE203 _01 Dinh d­ỡng trẻ em 201ECE203

904 ECE204 _01 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ tuổi mầm 201ECE204

905 ECE205 _01 Múa và ph­¬ng pháp dạy múa cho trẻ mầm non 201ECE205

906 ECE211 _01 Đồ ch¬i 201ECE211

907 ECE212 _01 Tổ chức hoạt động vui ch¬i cho trẻ mầm non 201ECE212

908 ECE214 _01 Giáo dục kỹ năng sống cho trẻ mầm non 201ECE214

909 ECE218 _01 TCHĐ phát triển tình cảm kỹ năng xã hội cho trẻ 201ECE218

Page 20: DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN (DỰ KIẾN)

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 20

Mã HP BM QLHP Ghi chú

910 ECE223 _01 Vệ sinh trẻ em 201ECE223

911 ECE227 _01 Thực tập s­ phạm 1 201ECE227

912 ECE235 _01 PP công tác Đội Thiếu niên tiền phong HCM 201ECE235

913 ECE307 _01 LL và PP tổ chức hoạt động âm nhạc cho trẻ mầm 301ECE307

914 ECE310 _01 PT và TC thực hiện ch­¬ng trình giáo dục mầm non 301ECE310

915 MN1271 _01 Giáo dục kỹ năng sống cho trẻ mầm non 201MN1271

916 MN1272 _01 Giáo dục hành vi văn hóa cho trẻ mầm non 201MN1272

917 MN2221 _01 Tổ chức hoạt động vui ch¬i cho trẻ mầm non 201MN2221

918 MN2222 _01 Biên đạo múa cho trẻ MN theo chủ đề 201MN2222

919 MN2229 _01 Rèn luyện NVSP th­ờng xuyên 201MN2229

920 MN2242 _01 Giáo dục hòa nhập cho trẻ mầm non 201MN2242

921 MN2244 _01 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ 201MN2244

922 MN2256 _01 Nghề giáo viên mầm non 201MN2256

923 MN2257 _01 Lý luận văn học và văn học trẻ em 201MN2257

924 MN2261 _01 Tiếng Việt thực hành 201MN2261

925 MN2325 _01 Thực tập s­ phạm 1 301MN2325

926 MN2334 _01 Giáo dục môi tr­ờng cho trẻ mầm non 301MN2334

927 MN2345 _01 LL và PP cho trẻ làm quen với TPVH 301MN2345

928 MN2347 _01 LL và PP hình thành biểu t­ợng toán s¬ đẳng cho trẻ 301MN2347

929 MN2348 _01 LL và PP h­ớng dẫn trẻ làm quen với MTXQ 301MN2348

930 MN2349 _01 LL và PP tổ chức HĐ âm nhạc cho trẻ em 301MN2349

931 MN2350 _01 LL và PP tổ chức HĐ tạo hình cho trẻ em 301MN2350

932 MN2351 _01 Lý luận và PP giáo dục thể chất cho trẻ em 301MN2351

933 MN2354 _01 Vệ sinh trẻ em 301MN2354

934 MN2360 _01 PT và TC thực hiện ch­¬ng trình GDMN 301MN2360

935 MN2373 _01 Lý luận và PP phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 301MN2373

936 MN2436 _01 Thực tập s­ phạm 2 401MN2436

937 MN2526 _01 Thực tập s­ phạm 2 501MN2526

938 MN2727 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701MN2727

939 GT2305 _01 Dạy học theo định h­ớng phát triển năng lực học 301GT2305

940 GT2308 _01 Phát triển năng lực dạy học môn Toán ở tiểu học 301GT2308

941 GT2310 _01 Phát triển năng lực dạy học Tự nhiên - Xã hội ở TH 301GT2310

942 GT2311 _01 Phát triển t­ duy cho học sinh trong dạy học môn 301GT2311

943 GT2315 _01 Tổ chức dạy học hợp tác trong môn Toán ở Tiểu học 301GT2315

944 GT2919 _01 Luận văn tốt nghiệp 1201GT2919

945 PRM201 _01 C¬ sở Toán ở Tiểu học 1 201PRM201

946 PRM203 _01 Xác suất thống kê 201PRM203

947 PRM206 _01 Thủ công - Kỹ thuật 201PRM206

948 PRM210 _01 Ph­¬ng pháp dạy học Thủ công - Kĩ thuật ở tiểu học 201PRM210

949 PRM229 _01 Toán c¬ sở 201PRM229

950 PRM302 _01 C¬ sở Toán ở tiểu học 2 301PRM302

951 TH1223 _01 Toán s¬ cấp 201TH1223

952 TH1269 _01 Giáo dục kỹ năng sống 201TH1269

953 TH2225 _01 PPDH Toán học ở tiểu học 1 201TH2225

954 TH2261 _01 Toán và PPDH toán ở Tiểu học 201TH2261

955 TH2270 _01 Dạy và học tích cực ở tiểu học 201TH2270

956 TH2271 _01 Thực hành giải toán ở tiểu học 201TH2271

957 TH2274 _01 Rèn luyện và PT một số kỹ năng dạy học Toán ở tiểu 201TH2274

958 TH2460 _01 Thực tập s­ phạm 2 401TH2460

959 GT2302 _01 C¬ sở ngôn ngữ học của việc dạy tiếng Việt ở TH 301GT2302

Page 21: DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN (DỰ KIẾN)

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 21

Mã HP BM QLHP Ghi chú

960 GT2309 _01 Phát triển năng lực dạy học môn tiếng Việt ở TH 301GT2309

961 GT2312 _01 Bồi d­ỡng học sinh có năng khiếu học tập môn tiếng 301GT2312

962 GT2313 _01 Giáo dục giá trị sống và kĩ năng sống cho học sinh 301GT2313

963 GT2321 _01 Phát triển năng lực tiếp nhận văn bản cho học sinh 301GT2321

964 LLC206 _01 Văn học dân gian 201LLC206

965 LLC302 _01 Tiếng Việt và tiếng Việt thực hành 301LLC302

966 LLP201 _01 Phong cách học Tiếng Việt 201LLP201

967 LLP203 _01 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành Giáo dục Tiểu 201LLP203

968 LLP205 _01 C¬ sở tiếng Việt ở tiểu học 2 201LLP205

969 LLP206 _01 Rèn kĩ năng sử dụng tiếng Việt 201LLP206

970 LLP210 _01 Văn học thiếu nhi 201LLP210

971 LLP214 _01 Bồi d­ỡng năng lực cảm thụ văn học cho học sinh 201LLP214

972 LLP216 _01 Thực tập s­ phạm 1 201LLP216

973 LLP304 _01 C¬ sở tiếng Việt ở Tiểu học 1 301LLP304

974 LLP307 _01 Văn học 301LLP307

975 TH2206 _01 Ngôn ngữ học văn bản 201TH2206

976 TH2207 _01 Tiếng Việt 2 201TH2207

977 TH2210 _01 PPDH Tiếng Việt ở tiểu học 2 201TH2210

978 TH2243 _01 PPDH Tự nhiên và xã hội ở tiểu học 201TH2243

979 TH2246 _01 PPDH thủ công và kỹ thuật ở tiểu học 201TH2246

980 TH2252 _01 PP công tác Đội TNTP Hồ Chí Minh 201TH2252

981 TH2257 _01 Rèn luyện NVSP th­ờng xuyên 201TH2257

982 TH2263 _01 PPDH Tiếng Việt ở tiểu học 1 201TH2263

983 TH2272 _01 Ph­¬ng pháp dạy học đọc - hiểu ở tiểu học 201TH2272

984 TH2308 _01 Văn học 2 301TH2308

985 TH2326 _01 PPDH Toán học ở tiểu học 2 301TH2326

986 TH2329 _01 Toán và PPDH toán ở tiểu học 301TH2329

987 TH2354 _01 Thực tập s­ phạm 1 301TH2354

988 TH2362 _01 Tiếng Việt, Văn học và PPDH 301TH2362

989 TH2413 _01 Tiếng Việt văn học và PPDH 401TH2413

990 TH2424 _01 Toán học 2 401TH2424

991 TH2555 _01 Thực tập s­ phạm 2 501TH2555

992 TH2756 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701TH2756

993 CHE248 _01 Hóa học 1 201CHE248

994 CHE249 _01 Hóa học 2 201CHE249

995 CHE250 _01 Hóa học 201CHE250

996 CHE251 _01 Hóa phân tích 201CHE251

997 HH2213 _01 Thí nghiệm hóa học đại c­¬ng 201HH2213

998 HH2214 _01 Tin học ứng dụng trong hóa học 201HH2214

999 HH2215 _01 Lý luận dạy học môn hoá học 201HH2215

1000 HH2221 _01 Thí nghiệm hóa học vô c¬ 201HH2221

1001 HH2223 _01 Hoá học hữu c¬ 3 201HH2223

1002 HH2224 _01 Thí nghiệm hóa học hữu c¬ 201HH2224

1003 HH2227 _01 Thí nghiệm hóa học phân tích 201HH2227

1004 HH2229 _01 Hóa lí 2 201HH2229

1005 HH2235 _01 Hoá nông nghiệp và môi tr­ờng 201HH2235

1006 HH2237 _01 Thí nghiệm hóa học ở tr­ờng phổ thông 201HH2237

1007 HH2240 _01 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 201HH2240

1008 HH2241 _01 Đo l­ờng và đánh giá trong giáo dục 201HH2241

1009 HH2246 _01 PPDH HH ở tr­ờng PT theo h­ớng tích cực 201HH2246

Page 22: DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN (DỰ KIẾN)

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 22

Mã HP BM QLHP Ghi chú

1010 HH2247 _01 Tổng hợp hữu c¬ 201HH2247

1011 HH2248 _01 C¬ sở lý thuyết hóa vô c¬ 201HH2248

1012 HH2254 _01 Rèn luyện NVSP th­ờng xuyên 201HH2254

1013 HH2259 _01 Hoá học phân tích 2 201HH2259

1014 HH2261 _01 Hoá công nghiệp và thực tế c¬ sở SXHH 201HH2261

1015 HH2276 _01 Hóa lí 1 201HH2276

1016 HH2278 _01 Bài tập hóa học ở tr­ờng phổ thông 201HH2278

1017 HH2280 _01 Hóa lí 3 201HH2280

1018 HH2282 _01 Tiếng Việt chuyên ngành Hóa học 2 201HH2282

1019 HH2312 _01 Hóa học đại c­¬ng 2 301HH2312

1020 HH2320 _01 Hoá học vô c¬ 2 301HH2320

1021 HH2322 _01 Hoá học hữu c¬ 2 301HH2322

1022 HH2336 _01 PPDH hóa học ở tr­ờng phổ thông 301HH2336

1023 HH2339 _01 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 301HH2339

1024 HH2343 _01 Thực tập s­ phạm 1 301HH2343

1025 HH2371 _01 C¬ sở lý thuyết hóa hữu c¬ 301HH2371

1026 HH2544 _01 Thực tập s­ phạm 2 501HH2544

1027 HH2745 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701HH2745

1028 PHY209 _01 Dao động và sóng 201PHY209

1029 PHY212 _01 Thí nghiệm C¬ - Nhiệt 201PHY212

1030 PHY216 _01 Lịch sử vật lí 201PHY216

1031 PHY252 _01 Vật lý đại c­¬ng A1 201PHY252

1032 PHY253 _01 Vật lí đại c­¬ng A2 201PHY253

1033 PHY254 _01 Vật lý đại c­¬ng cho ngành Kỹ thuật điện 201PHY254

1034 PHY302 _01 Toán cho Vật lí 1 301PHY302

1035 PHY303 _01 Toán cho Vật lí 2 301PHY303

1036 PHY304 _01 C¬ học 301PHY304

1037 PHY305 _01 Nhiệt học và vật lí phân tử 301PHY305

1038 PHY306 _01 Điện và từ 301PHY306

1039 VL1247 _01 Matlab 201VL1247

1040 VL2201 _01 Toán cho Vật lý 201VL2201

1041 VL2205 _01 Dao động và sóng 201VL2205

1042 VL2225 _01 Vật lý môi tr­ờng 201VL2225

1043 VL2226 _01 Sử dụng máy tính trong dạy học vật lí 201VL2226

1044 VL2245 _01 Bài tập vật lí phổ thông 201VL2245

1045 VL2246 _01 Rèn luyện NVSP th­ờng xuyên 201VL2246

1046 VL2254 _01 Nhập môn lý thuyết tr­ờng l­ợng tử 201VL2254

1047 VL2256 _01 Quang và quang phổ 201VL2256

1048 VL2276 _01 Thiết kế hoạt động dạy học Vật lí 201VL2276

1049 VL2277 _01 Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập Vật lí 201VL2277

1050 VL2328 _01 Vật lý nguyên tử và hạt nhân 301VL2328

1051 VL2331 _01 C¬ học lý thuyết 301VL2331

1052 VL2337 _01 Vật lý chất rắn 301VL2337

1053 VL2339 _01 Điện động lực học 301VL2339

1054 VL2432 _01 C¬ học l­ợng tử 401VL2432

1055 VL2438 _01 Nhiệt động lực học và Vật lý thống kê 401VL2438

1056 VL2561 _01 Thực tập s­ phạm 2 501VL2561

1057 VL2763 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701VL2763

1058 BIO201 _01 Môi tr­ờng và con ng­ời 201BIO201

1059 BIO202 _01 Lý sinh học 201BIO202

Page 23: DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN (DỰ KIẾN)

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 23

Mã HP BM QLHP Ghi chú

1060 BIO204 _01 Thực vật học 201BIO204

1061 BIO225 _01 Tin sinh học 201BIO225

1062 BIO254 _01 Sinh học đại c­¬ng 201BIO254

1063 BIO257 _01 Sinh lý học trẻ em (Tiểu học) 201BIO257

1064 BIO258 _01 Sinh lý học trẻ em (Mầm non) 201BIO258

1065 BIO259 _01 C¬ sở Tự nhiên ở tiểu học 201BIO259

1066 BIO260 _01 Hoá sinh thực vật 201BIO260

1067 BIO263 _01 Sinh học 1 201BIO263

1068 BIO264 _01 Sinh học 2 201BIO264

1069 BIT125 _01 Rèn nghề 1: Các kỹ thuật c¬ bản trong phòng thí 101BIT125

1070 BIT126 _01 Rèn nghề 2: Kỹ thuật phân tích hóa sinh và kỹ thuật 101BIT126

1071 BIT127 _01 Rèn nghề 3: KT nhân giống, huấn luyện và chăm 101BIT127

1072 BIT203 _01 C¬ sở sinh học phân tử 201BIT203

1073 BIT205 _01 C¬ sở di truyền học 201BIT205

1074 BIT206 _01 C¬ sở vi sinh vật học 201BIT206

1075 BIT207 _01 C¬ sở sinh lí học thực vật 201BIT207

1076 BIT208 _01 Sinh thái học môi tr­ờng 201BIT208

1077 BIT209 _01 Sinh học c¬ thể ng­ời và động vật 201BIT209

1078 BIT210 _01 C¬ sở hóa sinh chế biến thực phẩm 201BIT210

1079 BIT211 _01 Nhập môn Công nghệ sinh học 201BIT211

1080 BIT213 _01 Thống kê sinh học 201BIT213

1081 BIT214 _01 Các kỹ thuật c¬ bản trong CNSH và an toàn sinh học 201BIT214

1082 BIT215 _01 Kỹ thuật di truyền và ứng dụng 201BIT215

1083 BIT217 _01 Ph­¬ng pháp nghiên cứu Công nghệ Sinh học 201BIT217

1084 BIT219 _01 Vi sinh vật học thực phẩm 201BIT219

1085 BIT220 _01 Công nghệ sinh học thực vật 201BIT220

1086 BIT221 _01 Công nghệ sinh học động vật 201BIT221

1087 BIT222 _01 Công nghệ sinh học vi sinh vật 201BIT222

1088 BIT224 _01 Công nghệ sinh học gen 201BIT224

1089 BIT250 _01 Tiếng Việt chuyên ngành công nghệ sinh học 201BIT250

1090 BIT304 _01 C¬ sở hóa sinh học 301BIT304

1091 BIT341 _01 Thực tập 1 301BIT341

1092 PB2204 _01 Sinh thái học hệ sinh thái 201PB2204

1093 PB2226 _01 Di truyền - tiến hóa và ứng dụng 201PB2226

1094 PB2301 _01 Sinh học phân tử và tế bào 301PB2301

1095 PB2302 _01 Sinh học c¬ thể và quần thể 301PB2302

1096 PB2316 _01 Các chất điều hòa sinh tr­ởng và ứng dụng 301PB2316

1097 PB2318 _01 Thực vật có hoa 301PB2318

1098 PB2322 _01 Thực vật có bào tử bậc cao 301PB2322

1099 PB2323 _01 Sinh lý chống chịu của thực vật 301PB2323

1100 PB2325 _01 Hóa sinh học và ứng dụng 301PB2325

1101 PB2333 _01 Tin sinh học và ứng dụng 301PB2333

1102 SH1203 _01 Môi tr­ờng và con ng­ời 201SH1203

1103 SH1260 _01 Sinh học phân tử 201SH1260

1104 SH1261 _01 Sinh hóa thể dục thể thao 201SH1261

1105 SH2222 _01 Công nghệ sinh học 201SH2222

1106 SH2232 _01 Thực tập nghiên cứu thiên nhiên 201SH2232

1107 SH2235 _01 Rèn luyện NVSP th­ờng xuyên 201SH2235

1108 SH2236 _01 Kỹ thuật di truyền 201SH2236

1109 SH2239 _01 Nuôi cấy mô và tế bào thực vật 201SH2239

Page 24: DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN (DỰ KIẾN)

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 24

Mã HP BM QLHP Ghi chú

1110 SH2245 _01 Hệ sinh thái nông nghiệp 201SH2245

1111 SH2246 _01 Kĩ thuật dạy học sinh học 201SH2246

1112 SH2278 _01 Tiến hóa 201SH2278

1113 SH2282 _01 Tiếng Việt chuyên ngành Sinh học 1 201SH2282

1114 SH2283 _01 Tiếng Việt chuyên ngành Sinh học 2 201SH2283

1115 SH2319 _01 Thực vật học 2 301SH2319

1116 SH2333 _01 Lý luận dạy học môn Sinh học 301SH2333

1117 SH2341 _01 Thực tập s­ phạm 1 301SH2341

1118 SH2344 _01 Di truyền học ng­ời 301SH2344

1119 SH2370 _01 Sinh thái học, môi tr­ờng và ĐDSH 301SH2370

1120 SH2373 _01 Động vật học 1 301SH2373

1121 SH2374 _01 Động vật học 2 301SH2374

1122 SH2376 _01 Sinh lý học ng­ời và động vật 301SH2376

1123 SH2377 _01 Vi sinh vật học 301SH2377

1124 SH2395 _01 Giáo dục môi tr­ờng cho học sinh Tiểu học 301SH2395

1125 SH2424 _01 Sinh lý học thực vật 401SH2424

1126 SH2427 _01 Di truyền học 401SH2427

1127 SH2431 _01 Sinh học phát triển 401SH2431

1128 SH2434 _01 Ph­¬ng pháp dạy học sinh học 401SH2434

1129 SH2475 _01 Hóa sinh học 401SH2475

1130 SH2542 _01 Thực tập s­ phạm 2 501SH2542

1131 SH2743 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701SH2743

1132 MAT201 _01 Tập hợp logic 201MAT201

1133 MAT202 _01 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành Toán học 201MAT202

1134 MAT203 _01 Toán rời rạc 201MAT203

1135 MAT208 _01 Giải tích 3 201MAT208

1136 MAT237 _01 ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học môn 201MAT237

1137 MAT242 _01 Thực tập s­ phạm 1 201MAT242

1138 MAT251 _01 Xác suất thống kê 201MAT251

1139 MAT253 _01 Toán cao cấp A1 201MAT253

1140 MAT254 _01 Toán cao cấp A2 201MAT254

1141 MAT259 _01 Toán cao cấp 201MAT259

1142 MAT264 _01 Chuyên đề toán phổ thông 1 201MAT264

1143 MAT305 _01 Hình học giải tích 301MAT305

1144 MAT306 _01 Giải tích 1 301MAT306

1145 MAT307 _01 Giải tích 2 301MAT307

1146 MAT309 _01 Giải tích 4 301MAT309

1147 MAT314 _01 Lí luận dạy học môn Toán 301MAT314

1148 MAT319 _01 Hình học s¬ cấp và thực hành giải toán 301MAT319

1149 MAT320 _01 Ph­¬ng trình vi phân đạo hàm riêng 301MAT320

1150 MAT335 _01 Dạy học các tình huống điển hình môn Toán 301MAT335

1151 MAT336 _01 Dạy học các lĩnh vực cụ thể môn Toán 301MAT336

1152 MAT355 _01 Toán chuyên ngành kỹ thuật 301MAT355

1153 MAT356 _01 Toán cho công nghệ thông tin 301MAT356

1154 MAT404 _01 Đại số tuyến tính 401MAT404

1155 MAT415 _01 Đại số đại c­¬ng 401MAT415

1156 TN1262 _01 Xác suất thống kê 1 201TN1262

1157 TN1268 _01 Ph­¬ng trình vi phân 201TN1268

1158 TN1364 _01 Toán cao cấp C 301TN1364

1159 TN2208 _01 Rèn luyện NVSP th­ờng xuyên 201TN2208

Page 25: DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN (DỰ KIẾN)

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 25

Mã HP BM QLHP Ghi chú

1160 TN2223 _01 Quy hoạch tuyến tính 201TN2223

1161 TN2225 _01 Hàm phức 1 201TN2225

1162 TN2227 _01 Hình học vi phân 1 201TN2227

1163 TN2231 _01 Lý thuyết Galois 201TN2231

1164 TN2233 _01 Hình học vi phân 2 201TN2233

1165 TN2234 _01 Ph­¬ng trình đạo hàm riêng 201TN2234

1166 TN2238 _01 Hàm phức 2 201TN2238

1167 TN2276 _01 Đại số cao cấp 2 201TN2276

1168 TN2279 _01 Chuyên đề đa thức và phân thức hữu tỉ 201TN2279

1169 TN2282 _01 Độ đo và tích phân 201TN2282

1170 TN2287 _01 ứng dụng CNTT trong dạy học Toán 201TN2287

1171 TN2288 _01 Chuyên đề giải toán phổ thông 201TN2288

1172 TN2309 _01 Ph­¬ng pháp dạy học đại c­¬ng môn toán 301TN2309

1173 TN2310 _01 Ph­¬ng pháp dạy học cụ thể 1 301TN2310

1174 TN2311 _01 Ph­¬ng pháp dạy học cụ thể 2 301TN2311

1175 TN2314 _01 Số học 301TN2314

1176 TN2320 _01 Hình học afin và hình học ¬clit 301TN2320

1177 TN2321 _01 Hình học xạ ảnh 301TN2321

1178 TN2324 _01 Xác suất thống kê 3 301TN2324

1179 TN2335 _01 Thực tập s­ phạm 1 301TN2335

1180 TN2350 _01 Đại số s¬ cấp và thực hành giải toán 301TN2350

1181 TN2377 _01 Số đại số 301TN2377

1182 TN2381 _01 Tô pô đại c­¬ng 301TN2381

1183 TN2385 _01 Giải tích hàm 301TN2385

1184 TN2413 _01 Hình học s¬ cấp 401TN2413

1185 TN2473 _01 Thực tập s­ phạm 2 401TN2473

1186 TN2536 _01 Thực tập s­ phạm 2 501TN2536

1187 TN2557 _01 Thực tập s­ phạm 2 501TN2557

1188 TN2737 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701TN2737

1189 TN2758 _01 Khoá luận tốt nghiệp 701TN2758

1190 TP2302 _01 Phát triển lý luận dạy học môn toán 301TP2302

1191 TP2311 _01 Vận dụng LL vào thực tiễn trong DH môn Toán ở 301TP2311

1192 TP2312 _01 Phát triển năng lực DH môn Toán ở tr­ờng phổ 301TP2312

1193 TP2314 _01 Đánh giá kết quả học tập môn Toán của học sinh 301TP2314

1194 TP2316 _01 Rèn luyện kỹ năng giải toán cho học sinh 301TP2316

1195 TP2320 _01 Tổ chức dạy học hợp tác 301TP2320

1196 TP2322 _01 Một số vấn đề chọn lọc trong giải tích toán học 301TP2322

1197 TP2323 _01 Gắn kết ch­¬ng trình Toán cao cấp với Toán phổ 301TP2323

1198 TP2329 _01 Dạy học môn Toán theo h­ớng phát triển năng lực 301TP2329

1199 TP2933 _01 Luận văn tốt nghiệp 1201TP2933

1200 DL1218 _01 C¬ sở khoa học môi tr­ờng 201DL1218

1201 DL1220 _01 Địa lý kinh tế Việt Nam 201DL1220

1202 DL1227 _01 Môi tr­ờng và phát triển 201DL1227

1203 DL1269 _01 Địa lí Việt Nam đại c­¬ng 201DL1269

1204 DL2153 _01 Thực địa kinh tế - xã hội 101DL2153

1205 DL2207 _01 Địa lý tự nhiên Việt Nam 1 201DL2207

1206 DL2208 _01 Địa lý tự nhiên Việt Nam 2 201DL2208

1207 DL2214 _01 Lí luận dạy học Địa lí 201DL2214

1208 DL2216 _01 GDDS - MT và giảng dạy địa lí địa ph­¬ng 201DL2216

1209 DL2217 _01 Hệ thống thông tin địa lí 201DL2217

Page 26: DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN (DỰ KIẾN)

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 26

Mã HP BM QLHP Ghi chú

1210 DL2227 _01 Địa lí địa ph­¬ng 201DL2227

1211 DL2235 _01 Dân số học đại c­¬ng 201DL2235

1212 DL2241 _01 Địa lý tự nhiên các lục địa 1 201DL2241

1213 DL2242 _01 Địa lý tự nhiên các lục địa 2 201DL2242

1214 DL2246 _01 Các n­ớc Châu Âu 201DL2246

1215 DL2247 _01 Các n­ớc Châu á 201DL2247

1216 DL2250 _01 Địa lý KT - XH Việt Nam 1 201DL2250

1217 DL2252 _01 Địa lý KT - XH Việt Nam 3 201DL2252

1218 DL2263 _01 Địa lí các ngành công nghiệp trọng điểm ở Việt Nam 201DL2263

1219 DL2264 _01 Địa lí tự nhiên miền nhiệt đới 201DL2264

1220 DL2265 _01 Rèn luyện NVSP th­ờng xuyên 201DL2265

1221 DL2268 _01 Địa lý du lịch Việt Nam 201DL2268

1222 DL2273 _01 C¬ sở tự nhiên và Xã hội 2 201DL2273

1223 DL2345 _01 Các n­ớc châu Phi - Mỹ - Đại d­¬ng 301DL2345

1224 DL2348 _01 Địa lý kinh tế - xã hội đại c­¬ng 1 301DL2348

1225 DL2349 _01 Địa lý kinh tế - xã hội đại c­¬ng 2 301DL2349

1226 DL2359 _01 Thực tập s­ phạm 1 301DL2359

1227 DL2362 _01 PPDH địa lí theo h­ớng tích cực 301DL2362

1228 DL2370 _01 Địa lý KT - XH Việt Nam 2 301DL2370

1229 DL2474 _01 PPDH Địa lí ở tr­ờng phổ thông 401DL2474

1230 DL2560 _01 Thực tập s­ phạm 2 501DL2560

1231 DL2761 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701DL2761

1232 GEO201 _01 Môi tr­ờng và phát triển bền vững 201GEO201

1233 GEO202 _01 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành Địa lí 201GEO202

1234 GEO203 _01 ứng dụng CNTT và truyền thông trong dạy học 201GEO203

1235 GEO205 _01 Địa lí đô thị 201GEO205

1236 GEO206 _01 Dân số học đại c­¬ng 201GEO206

1237 GEO210 _01 Địa danh học 201GEO210

1238 GEO212 _01 Biển đảo Việt Nam 201GEO212

1239 GEO217 _01 Địa lý tự nhiên Việt Nam 1 201GEO217

1240 GEO219 _01 Địa lý kinh tế - xã hội đại c­¬ng 1 201GEO219

1241 GEO223 _01 Thực địa tự nhiên 201GEO223

1242 GEO226 _01 Địa lý châu Âu 201GEO226

1243 GEO231 _01 Giáo dục dân số môi tr­ờng và giảng dạy địa lý địa 201GEO231

1244 GEO232 _01 Biến đổi khí hậu 201GEO232

1245 GEO234 _01 Lí luận dạy học Địa lý 201GEO234

1246 GEO242 _01 Thực tập s­ phạm 1 201GEO242

1247 GEO248 _01 Địa lí Việt Nam đại c­¬ng 201GEO248

1248 GEO249 _01 C¬ sở Xã hội ở tiểu học 201GEO249

1249 GEO250 _01 Địa lý kinh tế Việt Nam 201GEO250

1250 GEO255 _01 Tiếng Việt chuyên ngành địa lý 201GEO255

1251 GEO308 _01 Địa chất học 301GEO308

1252 GEO320 _01 Địa lý kinh tế - xã hội đại c­¬ng 2 301GEO320

1253 GEO354 _01 Địa lí du lịch 301GEO354

1254 GEO415 _01 Địa lí tự nhiên đại c­¬ng 2 401GEO415

1255 GEO416 _01 Địa lí tự nhiên đại c­¬ng 3 401GEO416

1256 NV1201 _01 Tiếng Việt thực hành 201NV1201

1257 NV1211 _01 Dẫn luận thi pháp học 201NV1211

1258 NV1213 _01 Nhân học xã hội 201NV1213

1259 NV1252 _01 Dẫn luận ngôn ngữ 201NV1252

Page 27: DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN (DỰ KIẾN)

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 27

Mã HP BM QLHP Ghi chú

1260 NV1253 _01 Văn học Việt Nam đại c­¬ng 201NV1253

1261 NV2121 _01 Thực tế văn học 101NV2121

1262 NV2214 _01 Rèn luyện NVSP th­ờng xuyên 201NV2214

1263 NV2217 _01 Thực hành văn bản tiếng Việt 201NV2217

1264 NV2220 _01 Tiến trình văn học (LLVH 3) 201NV2220

1265 NV2227 _01 Văn học Việt Nam hiện đại III (sau 1975) 201NV2227

1266 NV2229 _01 Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt 201NV2229

1267 NV2231 _01 Phong cách học 201NV2231

1268 NV2232 _01 Ngữ dụng học tiếng Việt 201NV2232

1269 NV2235 _01 Văn học Nga 201NV2235

1270 NV2236 _01 LLDH Ngữ văn 1 (Ph­¬ng pháp dạy học văn) 201NV2236

1271 NV2237 _01 LLDH Ngữ văn 2 (PPDH TV - Tập làm văn) 201NV2237

1272 NV2238 _01 Sử thi dân gian các dân tộc ít ng­ời ở VN 201NV2238

1273 NV2241 _01 Làm văn 201NV2241

1274 NV2247 _01 Những vấn đề thể loại Văn học 201NV2247

1275 NV2248 _01 Ngôn ngữ và Văn học 201NV2248

1276 NV2250 _01 Văn học Ph­¬ng Tây 2 (VH Pháp) 201NV2250

1277 NV2319 _01 Tác phẩm và thể loại văn học (LLVH 2) 301NV2319

1278 NV2326 _01 Văn học Việt Nam hiện đại II (1945 - 1975) 301NV2326

1279 NV2343 _01 Thực tập s­ phạm 1 301NV2343

1280 NV2346 _01 Tác giả tiêu biểu của VHVN hiện đại 301NV2346

1281 NV2424 _01 VHVN trung đại II (TK XVIII - TKXIX) 401NV2424

1282 NV2425 _01 VH Việt Nam hiện đại I (đầu TKXX - 1945) 401NV2425

1283 NV2430 _01 Ngữ pháp và văn bản Tiếng Việt 401NV2430

1284 NV2544 _01 Thực tập s­ phạm 2 501NV2544

1285 NV2745 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701NV2745

1286 TAC202 _01 C¬ sở văn hóa Việt Nam 201TAC202

1287 TAC203 _01 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành Văn hóa - Du lịch 201TAC203

1288 TAC205 _01 Lịch sử văn hóa địa ph­¬ng 201TAC205

1289 TAC207 _01 Pháp luật du lịch 201TAC207

1290 TAC210 _01 Văn hóa du lịch 201TAC210

1291 TAC215 _01 Tin học ứng dụng trong du lịch 201TAC215

1292 TAC216 _01 Nghiệp vụ lễ tân ngoại giao 201TAC216

1293 TAC220 _01 Nghiệp vụ Lễ tân 201TAC220

1294 TAC226 _01 Văn hóa ẩm thực 201TAC226

1295 TAC227 _01 Kĩ năng pha chế đồ uống c¬ bản 201TAC227

1296 TAC233 _01 Diễn giảng công cộng 201TAC233

1297 TAC243 _01 Quản trị kinh doanh nhà hàng 201TAC243

1298 TAC244 _01 Quản lý chất l­ợng dịch vụ 201TAC244

1299 TAC306 _01 Tổng quan du lịch 301TAC306

1300 TAC309 _01 Tuyến, điểm du lịch 301TAC309

1301 TAC313 _01 Quản trị kinh doanh lữ hành 301TAC313

1302 TAC314 _01 Quản trị kinh doanh l­u trú 301TAC314

1303 TAC322 _01 Nghiệp vụ Buồng 301TAC322

1304 TAC325 _01 Tổng quan sự kiện và lễ hội 301TAC325

1305 TAC335 _01 Thực tập 1 301TAC335

1306 TAC338 _01 Tài nguyên du lịch 301TAC338

1307 TAC351 _01 Quản trị sự kiện 301TAC351

1308 TAC354 _01 Quản trị điểm đến 301TAC354

1309 TAC419 _01 Thực tế tổng hợp 401TAC419

Page 28: DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN (DỰ KIẾN)

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 28

Mã HP BM QLHP Ghi chú

1310 VH1262 _01 Kĩ năng làm việc hiệu quả 201VH1262

1311 VH2204 _01 Giao tiếp trong du lịch 201VH2204

1312 VH2206 _01 PP nghiên cứu khoa học chuyên ngành 201VH2206

1313 VH2209 _01 Thực tế chuyên đề 1 201VH2209

1314 VH2210 _01 Du lịch sinh thái 201VH2210

1315 VH2211 _01 Du lịch văn hóa 201VH2211

1316 VH2213 _01 Thực tế chuyên đề 2 201VH2213

1317 VH2214 _01 Nghiệp vụ điều hành tour 201VH2214

1318 VH2215 _01 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 201VH2215

1319 VH2218 _01 Tổ chức sự kiện 201VH2218

1320 VH2219 _01 Kỹ năng thuyết trình 201VH2219

1321 VH2226 _01 Kỹ năng h­ớng dẫn du lịch nâng cao 201VH2226

1322 VH2227 _01 Nghiệp vụ lữ hành nâng cao 201VH2227

1323 VH2231 _01 Quan hệ và chăm sóc khách hàng 201VH2231

1324 VH2232 _01 Hành vi ng­ời tiêu dùng 201VH2232

1325 VH2234 _01 Kỹ năng diễn giảng công cộng 201VH2234

1326 VH2245 _01 Chuyên đề kinh doanh lữ hành 201VH2245

1327 VH2246 _01 Chuyên đề h­ớng dẫn suốt tuyến 201VH2246

1328 VH2258 _01 Du lịch quốc tế 201VH2258

1329 VH2261 _01 Văn hóa du lịch 201VH2261

1330 VH2307 _01 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 301VH2307

1331 VH2312 _01 Nghiệp vụ lữ hành 301VH2312

1332 VH2316 _01 Thực hành nghiệp vụ h­ớng dẫn 301VH2316

1333 VH2322 _01 Thực tập 1 301VH2322

1334 VH2325 _01 Tài nguyên du lịch 301VH2325

1335 VH2330 _01 Giao tiếp và lễ tân ngoại giao 301VH2330

1336 VH2333 _01 Thực tế chuyên đề lữ hành 301VH2333

1337 VH2342 _01 Thực tập 1 301VH2342

1338 VH2408 _01 Nghiệp vụ h­ớng dẫn du lịch 401VH2408

1339 VH2523 _01 Thực tập 2 501VH2523

1340 VH2543 _01 Thực tập 2 501VH2543

1341 VH2744 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701VH2744

1342 VN1204 _01 Văn hoá Việt Nam trong Đông Nam á 201VN1204

1343 VN1209 _01 Mỹ học đại c­¬ng 201VN1209

1344 VN1251 _01 C¬ sở văn hoá Việt Nam 201VN1251

1345 VN2211 _01 Lịch sử - Văn hoá Phú Thọ 201VN2211

1346 VN2267 _01 Chuyên đề văn hóa dân gian 201VN2267

1347 VN2268 _01 Chuyên đề nghiệp vụ văn hóa 201VN2268

1348 VN2366 _01 Quản lí di sản văn hóa 301VN2366

1349 VN2446 _01 Đại c­¬ng về du lịch 401VN2446

1350 VN2544 _01 Thực tập 2 501VN2544

1351 HIS201 _01 Dân tộc học đại c­¬ng 201HIS201

1352 HIS202 _01 Lịch sử văn minh thế giới 201HIS202

1353 HIS204 _01 Khảo cổ học đại c­¬ng và sử liệu học 201HIS204

1354 HIS205 _01 Tôn giáo học đại c­¬ng 201HIS205

1355 HIS206 _01 Lịch sử Đông Nam á 201HIS206

1356 HIS207 _01 Nhập môn sử học và lịch sử sử học 201HIS207

1357 HIS208 _01 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành Lịch sử 201HIS208

1358 HIS215 _01 Lịch sử quan hệ quốc tế 201HIS215

1359 HIS219 _01 Lịch sử ngoại giao Việt Nam 201HIS219

Page 29: DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN (DỰ KIẾN)

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 29

Mã HP BM QLHP Ghi chú

1360 HIS222 _01 Lịch sử ngoại giao và Lịch sử quân sự Việt Nam 201HIS222

1361 HIS223 _01 Những vấn đề c¬ bản của cuộc cách mạng t­ sản 201HIS223

1362 HIS236 _01 Thực tập s­ phạm 1 201HIS236

1363 HIS309 _01 Lịch sử Việt Nam cổ - trung đại 301HIS309

1364 HIS310 _01 Lịch sử Việt Nam cận đại 301HIS310

1365 HIS311 _01 Lịch sử Việt Nam hiện đại 301HIS311

1366 HIS312 _01 Lịch sử Nguyên thủy, Cổ, Trung đại thế giới 301HIS312

1367 HIS313 _01 Lịch sử thế giới cận đại 301HIS313

1368 HIS314 _01 Lịch sử thế giới hiện đại 301HIS314

1369 HIS315 _01 Lịch sử quan hệ quốc tế 301HIS315

1370 HIS328 _01 Lí luận dạy học lịch sử 301HIS328

1371 LS1203 _01 Lịch sử văn minh thế giới 1 201LS1203

1372 LS1233 _01 Đại c­¬ng lịch sử Việt Nam 201LS1233

1373 LS1252 _01 Khảo cổ học đại c­¬ng và sử liệu học 201LS1252

1374 LS1334 _01 Lịch sử quan hệ quốc tế 301LS1334

1375 LS2108 _01 Thực tế lịch sử 101LS2108

1376 LS2201 _01 Tiếng Việt chuyên ngành Lịch sử 201LS2201

1377 LS2206 _01 Lịch sử địa ph­¬ng và PP nghiên cứu lịch sử địa 201LS2206

1378 LS2207 _01 Rèn luyện NVSP th­ờng xuyên 201LS2207

1379 LS2210 _01 Lịch sử ngoại giao và LS quân sự Việt Nam 201LS2210

1380 LS2212 _01 Các hình thức tổ chức dạy học lịch sử 201LS2212

1381 LS2221 _01 Hồ Chí Minh với cách mạng Việt Nam 201LS2221

1382 LS2222 _01 Những vấn đề LS Trung Quốc cổ - trung đại 201LS2222

1383 LS2223 _01 Nâng cao hiệu quả bài học LS ở tr­ờng PT 201LS2223

1384 LS2258 _01 Những vấn đề c¬ bản của các cuộc CM t­ sản thời 201LS2258

1385 LS2263 _01 Những cuộc cải cách trong lịch sử Việt Nam thời 201LS2263

1386 LS2320 _01 Quan hệ quốc tế từ cuối thế kỷ XIX đến nay 301LS2320

1387 LS2324 _01 Thực tập s­ phạm 1 301LS2324

1388 LS2342 _01 Lý luận dạy học lịch sử 301LS2342

1389 LS2351 _01 Chủ nghĩa t­ bản hiện đại 301LS2351

1390 LS2357 _01 Lịch sử thế giới hiện đại 301LS2357

1391 LS2415 _01 Lịch sử Việt Nam cận đại 401LS2415

1392 LS2455 _01 Lịch sử Việt Nam hiện đại 401LS2455

1393 LS2525 _01 Thực tập s­ phạm 2 501LS2525

1394 LS2726 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701LS2726

1395 LA1402 _01 Nói 1 001LA1402

1396 LL2218 _01 Ph­¬ng pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành 201LL2218

1397 LL2314 _01 Hình thái thẩm mĩ của văn học Việt Nam sau 1975 301LL2314

1398 LL2317 _01 Các tr­ờng phái nghiên cứu văn học 301LL2317

1399 LL2322 _01 Tiếp nhận văn học 301LL2322

1400 LL2323 _01 Th¬ và các loại hình th¬ ca 301LL2323

1401 LL2325 _01 Lí luận phê bình văn học hiện đại ở Việt Nam 301LL2325

1402 LL2401 _01 Thi pháp học 401LL2401

1403 LL2408 _01 Văn học so sánh 401LL2408

1404 LL2410 _01 Tự sự học 401LL2410

1405 NV2254 _01 Văn học, nhà văn, bạn đọc (LLVH 1) 201NV2254

1406 PHI201 _01 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành Ngữ văn 201PHI201

1407 PHI202 _01 Mỹ học đại c­¬ng 201PHI202

1408 PHI203 _01 Dẫn luận ngôn ngữ học 201PHI203

1409 PHI204 _01 C¬ sở ngôn ngữ văn tự Hán nôm 201PHI204

Page 30: DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN (DỰ KIẾN)

STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm

Trang 30

Mã HP BM QLHP Ghi chú

1410 PHI209 _01 Nhân học xã hội 201PHI209

1411 PHI212 _01 Dẫn luận Văn học trung đại Việt Nam 201PHI212

1412 PHI214 _01 Hệ thống thể loại văn học trung đại Việt Nam 201PHI214

1413 PHI215 _01 Dẫn luận Văn học Việt Nam hiện đại từ 1900 đến 201PHI215

1414 PHI221 _01 Ngữ âm học tiếng Việt 201PHI221

1415 PHI222 _01 Từ vựng học tiếng Việt 201PHI222

1416 PHI241 _01 Thực tập s­ phạm 1 201PHI241

1417 PHI249 _01 Phân tích văn bản tiếng Việt 201PHI249

1418 PHI305 _01 Văn bản Hán Nôm 301PHI305

1419 PHI306 _01 Văn học - nhà văn - bạn đọc 301PHI306

1420 PHI311 _01 Văn học dân gian Việt Nam 301PHI311

1421 PHI313 _01 Các loại hình tác giả văn học trung đại Việt Nam 301PHI313

1422 PHI318 _01 Hệ thống thể loại và tác gia tiêu biểu của văn học 301PHI318

1423 PHI319 _01 HT thể loại và tác gia tiêu biểu của VHCÂ từ cổ đại 301PHI319

1424 PHI323 _01 Ngữ pháp tiếng Việt 301PHI323

1425 PHI333 _01 Lí luận và ph­¬ng pháp dạy học văn 301PHI333

1426 PHI334 _01 Lí luận và ph­¬ng pháp dạy học tiếng Việt - tập làm 301PHI334

1427 PHI347 _01 Tiếng Việt 301PHI347

1428 PHI367 _01 Tiếng Việt nâng cao 2 301PHI367

1429 PHI368 _01 Tiếng Việt nâng cao 3 301PHI368

1430 PHI466 _01 Tiếng Việt nâng cao 1 401PHI466