THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC...

59
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA STT Mã lớp HP Tên lớp học phần STC Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học 1 101126317101301 Bảo trì công nghiệp 2 2013 Đinh Minh Diệm T2,7-9,H104 2 118094317101301 Kinh tế ngành 2 2013 Hồ Dương Đông T3,7-9,H303 3 101015217101301 ROBOT Công nghiệp 2 2013 Nguyễn Đắc Lực T4,1-3,H103 4 101014317101301 HTSX tự động (CIM) 2 2013 Châu Mạnh Lực T6,7-9,H101 5 101028317101301A ĐA CN CAD/CAM/CNC 2 2013 Trần Ngọc Hải T2,1-3,XP 6 101026317101301A ĐA CN Chế tạo máy 2 2013 Lưu Đức Bình T7,1-3,XP 7 101026317101301B ĐA CN Chế tạo máy 2 2013 Lưu Đức Bình T3,1-3,XP 8 101028317101301B ĐA CN CAD/CAM/CNC 2 2013 Bùi Trương Vỹ T5,6-8,XP 9 101126317101302 Bảo trì công nghiệp 2 2013 Đinh Minh Diệm T4,7-9,H104 10 101015217101302 ROBOT Công nghiệp 2 2013 Nguyễn Đắc Lực T5,1-3,F101 11 118094317101302 Kinh tế ngành 2 2013 Hồ Dương Đông T5,7-9,B301 12 101014317101302 HTSX tự động (CIM) 2 2013 Châu Mạnh Lực T7,7-9,F209 13 101028317101302A ĐA CN CAD/CAM/CNC 2 2013 Tào Quang Bảng T3,1-3,XP 14 101026317101302A ĐA CN Chế tạo máy 2 2013 Nguyễn Đắc Lực T7,1-3,XP 15 101028317101302B ĐA CN CAD/CAM/CNC 2 2013 Trần Minh Chính T4,1-3,XP 16 101026317101302B ĐA CN Chế tạo máy 2 2013 Nguyễn Đắc Lực T6,1-3,XP 17 101015217101303 ROBOT Công nghiệp 2 2013 Nguyễn Đắc Lực T2,7-9,H101 18 101126317101303 Bảo trì công nghiệp 2 2013 Đinh Minh Diệm T3,7-9,H101 19 118094317101303 Kinh tế ngành 2 2013 Hồ Dương Đông T4,8-10,H303 20 101014317101303 HTSX tự động (CIM) 2 2013 Châu Mạnh Lực T6,1-3,H101 21 101028317101303A ĐA CN CAD/CAM/CNC 2 2013 Lưu Đức Bình T2,1-3,XP 22 101026317101303A ĐA CN Chế tạo máy 2 2013 Châu Mạnh Lực T3,1-3,XP 23 101026317101303B ĐA CN Chế tạo máy 2 2013 Lưu Đức Bình T6,8-10,XP 24 101028317101303B ĐA CN CAD/CAM/CNC 2 2013 Châu Mạnh Lực T7,1-3,XP 25 101071317101305 CĐ: ĐK thích nghi và bền vững 2 2013 Nguyễn Thế Tranh T2,7-9,F207 26 101109317101305 KT An toàn và MT 2 2013 Nguyễn Thanh Việt T3,7-9,F108 27 101061317101305 ĐK thuỷ khí & LT PLC 2 2013 Trần Xuân Tùy T4,7-9,F103 28 101014317101305 HTSX tự động (CIM) 2 2013 Châu Mạnh Lực T5,7-9,F103 29 118117317101305 Kinh tế ngành 2 2013 Hồ Dương Đông T7,3-5,F203 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC KỲ 1/2017-2018 (Dữ liệu ngày 15/07/2017) - Ghi chú: chưa nhập "Tuần học" 1 / 59

Transcript of THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC...

Page 1: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

1 101126317101301 Bảo trì công nghiệp 2 2013 Đinh Minh Diệm T2,7-9,H1042 118094317101301 Kinh tế ngành 2 2013 Hồ Dương Đông T3,7-9,H3033 101015217101301 ROBOT Công nghiệp 2 2013 Nguyễn Đắc Lực T4,1-3,H1034 101014317101301 HTSX tự động (CIM) 2 2013 Châu Mạnh Lực T6,7-9,H1015 101028317101301A ĐA CN CAD/CAM/CNC 2 2013 Trần Ngọc Hải T2,1-3,XP6 101026317101301A ĐA CN Chế tạo máy 2 2013 Lưu Đức Bình T7,1-3,XP7 101026317101301B ĐA CN Chế tạo máy 2 2013 Lưu Đức Bình T3,1-3,XP8 101028317101301B ĐA CN CAD/CAM/CNC 2 2013 Bùi Trương Vỹ T5,6-8,XP9 101126317101302 Bảo trì công nghiệp 2 2013 Đinh Minh Diệm T4,7-9,H104

10 101015217101302 ROBOT Công nghiệp 2 2013 Nguyễn Đắc Lực T5,1-3,F10111 118094317101302 Kinh tế ngành 2 2013 Hồ Dương Đông T5,7-9,B30112 101014317101302 HTSX tự động (CIM) 2 2013 Châu Mạnh Lực T7,7-9,F20913 101028317101302A ĐA CN CAD/CAM/CNC 2 2013 Tào Quang Bảng T3,1-3,XP14 101026317101302A ĐA CN Chế tạo máy 2 2013 Nguyễn Đắc Lực T7,1-3,XP15 101028317101302B ĐA CN CAD/CAM/CNC 2 2013 Trần Minh Chính T4,1-3,XP16 101026317101302B ĐA CN Chế tạo máy 2 2013 Nguyễn Đắc Lực T6,1-3,XP17 101015217101303 ROBOT Công nghiệp 2 2013 Nguyễn Đắc Lực T2,7-9,H10118 101126317101303 Bảo trì công nghiệp 2 2013 Đinh Minh Diệm T3,7-9,H10119 118094317101303 Kinh tế ngành 2 2013 Hồ Dương Đông T4,8-10,H30320 101014317101303 HTSX tự động (CIM) 2 2013 Châu Mạnh Lực T6,1-3,H10121 101028317101303A ĐA CN CAD/CAM/CNC 2 2013 Lưu Đức Bình T2,1-3,XP22 101026317101303A ĐA CN Chế tạo máy 2 2013 Châu Mạnh Lực T3,1-3,XP23 101026317101303B ĐA CN Chế tạo máy 2 2013 Lưu Đức Bình T6,8-10,XP24 101028317101303B ĐA CN CAD/CAM/CNC 2 2013 Châu Mạnh Lực T7,1-3,XP25 101071317101305 CĐ: ĐK thích nghi và bền vững 2 2013 Nguyễn Thế Tranh T2,7-9,F20726 101109317101305 KT An toàn và MT 2 2013 Nguyễn Thanh Việt T3,7-9,F10827 101061317101305 ĐK thuỷ khí & LT PLC 2 2013 Trần Xuân Tùy T4,7-9,F10328 101014317101305 HTSX tự động (CIM) 2 2013 Châu Mạnh Lực T5,7-9,F10329 118117317101305 Kinh tế ngành 2 2013 Hồ Dương Đông T7,3-5,F203

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC KỲ 1/2017-2018(Dữ liệu ngày 15/07/2017) - Ghi chú: chưa nhập "Tuần học"

1 / 59

Page 2: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

30 101043317101305A ĐA hệ thống Cơ điện tử 2 2013 Đặng Phước Vinh T4,1-3,XP31 101028317101305A ĐA CN CAD/CAM/CNC 2 2013 Bùi Trương Vỹ T6,1-3,XP32 101043317101305B ĐA hệ thống Cơ điện tử 2 2013 Nguyễn Danh Ngọc T5,1-3,XP33 101028317101305B ĐA CN CAD/CAM/CNC 2 2013 Nguyễn Đắc Lực T6,7-9,XP34 101043317101305C ĐA hệ thống Cơ điện tử 2 2013 Lê Hoài Nam T3,1-3,XP35 123071017101307 Điều khiển và phản hồi 4 2013 Nguyễn Hoàng Mai T2,3-4,C213B36 123121017101307 Kinh tế vĩ mô 2 2013 Lê Thị Kim Oanh T2,7-9,C11337 123134017101307 Các thành phần của HT NL Điện 4 2013 Đinh Thành Việt T2,1-2,C213B38 123064017101307 Quá trình thiết kế công nghiệp 4 2013 Nguyễn Hồng Quang T3,1-3,C213B39 123134017101307 Các thành phần của HT NL Điện 4 2013 Đinh Thành Việt T4,7-10,C213B40 123098017101307 Kỹ năng viết báo cáo kỹ thuật nâng cao 4 2013 Hồ Quảng Hà T5,1-4,C213B41 123071017101307 Điều khiển và phản hồi 4 2013 Nguyễn Hoàng Mai T6,1-4,C213B42 123064017101307 Quá trình thiết kế công nghiệp 4 2013 Nguyễn Hồng Quang T7,1-3,C213B43 123133017101308 Thiết kế điện tử theo nhóm 4 2013 Huỳnh Việt Thắng T3,7-9,C11344 123046017101308 ĐA TK hệ thống máy tính 4 2013 Nguyễn Thị Anh Thư T4,2-4,C11345 123046017101308 ĐA TK hệ thống máy tính 4 2013 Nguyễn Thị Anh Thư T5,2-4,C11446 123133017101308 Thiết kế điện tử theo nhóm 4 2013 Huỳnh Việt Thắng T6,7-9,C11347 123128017101308 Thiết bị bán dẫn 3 2013 Phạm Đình Cương T7,1-5,C11748 123132017101308A Kỹ thuật máy học 4 2013 Phạm Văn Tuấn T2,7-9,C21949 123132017101308A Kỹ thuật máy học 4 2013 Phạm Văn Tuấn T5,7-9,C21950 123048017101309 Thông tin quang 4 2013 Nguyễn Văn Tuấn T4,7-9,C11351 123048017101309 Thông tin quang 4 2013 Nguyễn Văn Tuấn T4,1-3,C11452 123034017101309 Xử lý ảnh 3 2013 Hồ Phước Tiến T6,1-5,C11353 123129017101309 Mật mã và bảo mật 3 2013 Nguyễn Tấn Khôi T7,1-5,C11354 102041317101310 Kiểm thử phần mềm 2 2013 Phạm Văn Trường T4,7-10,H20755 102189317101310 Kiến trúc hướng dịch vụ 2 2013 Đặng Hoài Phương T5,7-10,H20756 102177317101310 Phát triển phần mềm mã nguồn 2 2013 Trương Ngọc Châu T6,7-10,H20757 102178317101310 QL Dự án CNTT 2 2013 Lê Quý Lộc T7,1-4,H20558 102188317101310 CĐ CN phần mềm 2 2013 Sussmann Sebastian T7,7-10,TuÇn 859 102179317101310A ĐA Chuyên ngành CNPM 2 2013 Lê Thị Mỹ Hạnh T2,7-10,XP60 102179317101310B ĐA Chuyên ngành CNPM 2 2013 Nguyễn Thanh Bình T5,1-4,XP61 102179317101310C ĐA Chuyên ngành CNPM 2 2013 Đặng Hoài Phương T4,1-4,XP62 102189317101311 Kiến trúc hướng dịch vụ 2 2013 Đặng Hoài Phương T3,7-10,H20763 102041317101311 Kiểm thử phần mềm 2 2013 Phạm Văn Trường T4,1-4,H20764 102178317101311 QL Dự án CNTT 2 2013 Lê Quý Lộc T5,7-10,H208

2 / 59

Page 3: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

65 102177317101311 Phát triển phần mềm mã nguồn 2 2013 Trương Ngọc Châu T7,7-10,F10666 102188317101311 CĐ CN phần mềm 2 2013 Sussmann Sebastian T7,1-4,TuÇn 967 102179317101311A ĐA Chuyên ngành CNPM 2 2013 Trương Ngọc Châu T3,1-4,XP68 102179317101311B ĐA Chuyên ngành CNPM 2 2013 Phan Huy Khánh T6,7-10,XP69 102052317101312 Hệ phân tán 2 2013 Nguyễn Tấn Khôi T2,7-9,H20770 102194317101312 LT Mạng nâng cao 1.5 2013 Phạm Minh Tuấn T3,7-9,H20871 102198317101312 Chuyên đề CN mạng 2 2013 Nguyễn Thế Xuân Ly T4,1-3,H20872 102192317101312 An toàn thông tin mạng 1.5 2013 Nguyễn Tấn Khôi T5,3-5,H20873 102190317101312 Quản trị mạng 1.5 2013 Nguyễn Thế Xuân Ly T6,7-9,H20874 102055317101312 Xử lý song song 2 2013 Nguyễn Tấn Khôi T7,8-10,F10875 102196317101312A ĐA CN Mạng 2 2013 Nguyễn Thế Xuân Ly T7,1-2,XP76 102196317101312B ĐA CN Mạng 2 2013 Nguyễn Thế Xuân Ly T6,1-3,XP77 102185317101313 Thương mại điện tử 2 2013 Phan Huy Khánh T2,7-9,H20878 102206317101313 Web ngữ nghĩa 2 2013 Huỳnh Công Pháp T3,7-9,H30479 102201317101313 Cơ sở HT thông tin 2 2013 Nguyễn Văn Hiệu T4,7-9,H30480 102203317101313 ĐA Ch. ngành HTTT 2 2013 Khoa CNTT T4,1-3,XP81 102178317101313 QL Dự án CNTT 2 2013 Lê Quý Lộc T7,1-4,H20582 102172317101313B Chuyên đề CN hệ thống nhúng 2 2013 Ninh Khánh Duy T2,7-9,H30483 102167317101313B Thị giác máy tính 2 2013 Huỳnh Hữu Hưng T3,8-10,H30284 102161317101313B Thiết kế hệ thống nhúng 2 2013 Khoa CNTT T6,1-3,B30785 102160317101313B Hệ thống thời gian thực 2 2013 Trần Thế Vũ T7,7-9,F20386 102162317101313B Kiểm thử hệ thống nhúng 2 2013 Khoa CNTT T7,1-3,H30487 103088317101317 TB điện và điện tử thân xe 2 2013 Nguyễn Việt Hải T2,3-5,H30188 103174017101317 Năng lượng tái tạo 1 2013 Nguyễn Quang Trung T2,1-2,H30189 103172017101317 Điều khiển tự động HT phanh 1 2013 Nguyễn Hoàng Việt T3,3-4,H10590 103175017101317 Xe - Máy chuyên dùng 1 2013 Nguyễn Văn Đông T3,1-2,H10591 103015317101317 Thí nghiệm ôtô - MCT 1 2013 Lê Văn Tụy T4,1-2,H10792 103173017101317 Ô tô hybrid 1 2013 Lê Văn Tụy T4,3-4,H10793 103177017101317 Kinh tế vận tải 2 2013 Khoa QLDA T5,1-3,H30194 103176017101317A ĐA TK hệ thống điện tử ô tô 1.5 2013 Phạm Quốc Thái T7,1-3,XP95 103176017101317B ĐA TK hệ thống điện tử ô tô 1.5 2013 Lê Văn Tụy T5,7-9,XP96 103176017101317C ĐA TK hệ thống điện tử ô tô 1.5 2013 Nguyễn Việt Hải T6,1-3,XP97 103177017101318 Kinh tế vận tải 2 2013 Khoa QLDA T2,1-3,H30298 103172017101318 Điều khiển tự động HT phanh 1 2013 Nguyễn Hoàng Việt T3,1-2,H10699 103175017101318 Xe - Máy chuyên dùng 1 2013 Nguyễn Văn Đông T3,3-4,H106

3 / 59

Page 4: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

100 103088317101318 TB điện và điện tử thân xe 2 2013 Nguyễn Việt Hải T4,3-5,H304101 103174017101318 Năng lượng tái tạo 1 2013 Trần Văn Luận T4,1-2,H304102 103015317101318 Thí nghiệm ôtô - MCT 1 2013 Lê Văn Tụy T5,1-2,H105103 103173017101318 Ô tô hybrid 1 2013 Lê Văn Tụy T5,3-4,H105104 103176017101318A ĐA TK hệ thống điện tử ô tô 1.5 2013 Nguyễn Việt Hải T6,7-9,XP105 103176017101318B ĐA TK hệ thống điện tử ô tô 1.5 2013 Phạm Quốc Thái T2,7-9,XP106 103176017101318C ĐA TK hệ thống điện tử ô tô 1.5 2013 Lê Văn Tụy T6,1-3,XP107 103088317101319 TB điện và điện tử thân xe 2 2013 Phạm Quốc Thái T2,3-5,H203108 103172017101319 Điều khiển tự động HT phanh 1 2013 Nguyễn Hoàng Việt T2,1-2,H203109 103015317101319 Thí nghiệm ôtô - MCT 1 2013 Nguyễn Việt Hải T3,3-4,H304110 103173017101319 Ô tô hybrid 1 2013 Nguyễn Việt Hải T3,1-2,H304111 103174017101319 Năng lượng tái tạo 1 2013 Trần Văn Luận T4,3-4,H303112 103175017101319 Xe - Máy chuyên dùng 1 2013 Nguyễn Văn Đông T4,1-2,H303113 103177017101319 Kinh tế vận tải 2 2013 Khoa QLDA T6,1-3,H304114 103176017101319A ĐA TK hệ thống điện tử ô tô 1.5 2013 Lê Văn Tụy T7,1-3,XP115 103176017101319B ĐA TK hệ thống điện tử ô tô 1.5 2013 Phạm Quốc Thái T5,1-3,XP116 103176017101319C ĐA TK hệ thống điện tử ô tô 1.5 2013 Nguyễn Việt Hải T4,7-9,XP117 103188017101320 ĐA Công nghệ đóng tàu 2 2013 Khoa Cơ khí giao thông T2,1-3,XP118 103140317101320 Thí nghiệm máy tàu 1 2013 Dương Việt Dũng T3,1-2,B204119 103186017101320 Trang bị điện, điện tử tàu thủy 2 2013 Khoa Cơ khí giao thông T3,3-5,B204120 103187017101320 Công nghệ đóng tàu 3 2013 Phạm Trường Thi T5,1-5,B204121 103177017101320 Kinh tế vận tải 2 2013 Khoa QLDA T7,1-3,B306122 104015317101322 Mạng nhiệt 2 2013 Bùi Thị Hương Lan T2,1-3,H304123 104097317101322 CĐ Điều hòa không khí 1 2013 Võ Chí Chính T3,1-2,H207124 104098317101322 Lò công nghiệp 2 2013 Nguyễn Quốc Huy T3,3-5,H207125 104094317101322 Kỹ thuật an toàn nhiệt 1 2013 Trần Văn Vang T4,1-2,H203126 118094317101322 Kinh tế ngành 2 2013 Phạm Anh Đức T4,3-5,H203127 104095317101322A ĐA Nhà máy nhiệt điện 1.5 2013 Phạm Duy Vũ T2,7-9,XP128 104096317101322A ĐA Điều hòa không khí 1.5 2013 Võ Chí Chính T5,7-9,XP129 104096317101322B ĐA Điều hòa không khí 1.5 2013 Võ Chí Chính T6,1-3,XP130 104095317101322B ĐA Nhà máy nhiệt điện 1.5 2013 Phạm Duy Vũ T7,1-3,XP131 104015317101325 Mạng nhiệt 2 2013 Mã Phước Hoàng T2,1-3,H305132 104100317101325 Năng lượng và môi trường 2 2013 Trần Thanh Sơn T3,3-5,H201133 104094317101325 Kỹ thuật an toàn nhiệt 1 2013 Trần Văn Vang T4,3-4,H202134 118094317101325 Kinh tế ngành 2 2013 Phạm Anh Đức T5,1-3,H201

4 / 59

Page 5: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

135 104059317101325 NM điện ng.tử 2 2013 Phạm Duy Vũ T6,8-10,H301136 104060317101325A ĐA NM nhiệt điện A 2 2013 Trần Thanh Sơn T5,7-9,XP137 104060317101325B ĐA NM nhiệt điện A 2 2013 Trần Thanh Sơn T2,7-9,XP138 105154317101327 Vận hành hệ thống điện 2 2013 Ngô Văn Dưỡng T2,1-3,F207139 105041317101327 ổn định trong hệ thống điện 2 2013 Lê Vân T4,7-9,F203140 105072317101327 Tính toán thiết kế cao áp 2 2013 Phan Đình Chung T5,7-9,E113141 105085317101327 Cơ khí đường dây 2 2013 Trần Ngọc Do T5,1-3,B301142 105071317101327 TK bảo vệ rơle 2 2013 Đoàn Ngọc Minh Tú T6,1-3,F310143 105129317101327 Giải tích mạng điện 2 2013 Nguyễn Hữu Hiếu T7,3-5,F109144 105118317101328 Thiết bị bù 2 2013 Lê Thành Bắc T2,1-3,H205145 105082317101328 Máy điện trong thiết bị TĐ 2 2013 Bùi Tấn Lợi T3,1-3,B201146 105050317101328 Kỹ thuật chiếu sáng 2 2013 Phan Văn Hiền T4,1-3,F203147 105054317101328 Cảm biến 2 2013 Võ Như Tiến T5,8-10,H205148 105123317101328 Năng lượng sạch và tái tạo 2 2013 Bùi Tấn Lợi T5,1-3,F409149 105004317101328 Cung cấp điện XNCN 2 2013 Nguyễn Văn Tấn T6,3-5,H206150 105051317101328 MH hoá máy điện 2 2013 Trần Văn Chính T7,7-9,F210151 105047317101329 Điều khiển truyền động điện 2 2013 Lê Tiến Dũng T2,8-10,F301152 105042317101329 Vi điều khiển 2 2013 Trần Thái Anh Âu T3,7-9,B303153 105045317101329 Mạng tr.thông CN và hệ SCADA 2 2013 Nguyễn Kim ánh T5,7-9,B305154 105157217101329 Kỹ thuật robot 2 2013 Nguyễn Hoàng Mai T5,1-3,B110155 105048317101329 MH hoá và mô phỏng HTĐK 2 2013 Lê Tiến Dũng T6,1-3,B303156 105024317101329 Điều khiển số 2 2013 Nguyễn Lê Hòa T7,1-3,B111157 105162017101332 Hệ thống thời gian thực 2 2013 Ngô Đình Thanh T2,1-3,H306158 105054317101332 Cảm biến 2 2013 Lê Quốc Huy T3,7-9,H306159 105163017101332 Điều khiển hệ phi tuyến 2 2013 Nguyễn Anh Duy T4,1-3,H204160 105081317101332 ĐK logic trong TĐĐ 2 2013 Khương Công Minh T5,1-3,H108161 105157217101332 Kỹ thuật robot 2 2013 Nguyễn Hoàng Mai T6,7-9,H302162 105081317101333 ĐK logic trong TĐĐ 2 2013 Khương Công Minh T2,1-3,H204163 105157217101333 Kỹ thuật robot 2 2013 Nguyễn Hoàng Mai T3,7-9,H305164 105162017101333 Hệ thống thời gian thực 2 2013 Ngô Đình Thanh T4,7-9,H307165 105054317101333 Cảm biến 2 2013 Nguyễn Hoàng Mai T5,7-9,H305166 105163017101333 Điều khiển hệ phi tuyến 2 2013 Nguyễn Anh Duy T7,3-5,H104167 106137017101338 Xử lý ảnh 2 2013 Hồ Phước Tiến T2,7-9,H201168 106164017101338 Thiết kế hệ thống nhúng 2 2013 Hồ Viết Việt T3,7-9,H307169 106051317101338 Chuyên đề (KTDT) 2 2013 Huỳnh Việt Thắng T4,7-9,H201

5 / 59

Page 6: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

170 106049317101338 Điện tử y sinh 2 2013 Nguyễn Văn Phòng T6,7-9,H204171 106056317101338 Kỹ thuật chuyển mạch 2 2013 Nguyễn Duy Nhật Viễn T7,1-3,F309172 106143017101338A ĐA CN Điện tử 2 2013 Huỳnh Việt Thắng T3,2-4,XP173 106143017101338B ĐA CN Điện tử 2 2013 Huỳnh Việt Thắng T6,2-4,XP174 106057317101339 Thông tin vi ba vệ tinh 2 2013 Nguyễn Văn Tuấn T2,7-9,H107175 106159017101339 XL Tín hiệu ngẫu nhiên 2 2013 Nguyễn Văn Cường T3,7-9,H308176 106056317101339 Kỹ thuật chuyển mạch 2 2013 Nguyễn Duy Nhật Viễn T4,7-9,H202177 106055317101339 Thông tin sợi quang 2 2013 Tăng Tấn Chiến T5,7-9,H106178 106076317101339 Thông tin di động 2 2013 Nguyễn Lê Hùng T6,7-9,H303179 106142017101339A ĐA CN Viễn thông 2 2013 Hoàng Lê Uyên Thục T6,2-4,XP180 106142017101339B ĐA CN Viễn thông 2 2013 Hoàng Lê Uyên Thục T5,2-4,XP181 106137017101340 Xử lý ảnh 2 2013 Hồ Phước Tiến T3,1-3,H202182 106145017101340 Kiến trúc & thiết kế máy tính 2 2013 Hồ Viết Việt T4,7-9,H108183 106066317101340 Chuyên đề (KTMT) 2 2013 Huỳnh Việt Thắng T5,7-9,H202184 106049317101340 Điện tử y sinh 2 2013 Nguyễn Thị Anh Thư T6,3-5,H103185 106076317101340 Thông tin di động 2 2013 Nguyễn Duy Nhật Viễn T7,7-9,F301186 106144017101340A ĐA CN Máy tính 2 2013 Khoa ĐT-VT T3,7-9,XP187 106144017101340B ĐA CN Máy tính 2 2013 Khoa ĐT-VT T7,1-3,XP188 106066317101341 Chuyên đề (KTMT) 2 2013 Huỳnh Việt Thắng T2,7-9,H203189 106076317101341 Thông tin di động 2 2013 Nguyễn Duy Nhật Viễn T3,1-3,H203190 106049317101341 Điện tử y sinh 2 2013 Nguyễn Thị Anh Thư T4,7-9,H101191 106137017101341 Xử lý ảnh 2 2013 Hồ Phước Tiến T5,7-9,H201192 106145017101341 Kiến trúc & thiết kế máy tính 2 2013 Hồ Viết Việt T6,7-9,H305193 106144017101341A ĐA CN Máy tính 2 2013 Khoa ĐT-VT T4,1-3,XP194 106144017101341B ĐA CN Máy tính 2 2013 Khoa ĐT-VT T6,1-3,XP195 107301317101345 CNCB Thịt cá 2 2013 Nguyễn Thị Trúc Loan T2,7-9,B301196 107137317101345 CNCB cây nhiệt đới 2 2013 Nguyễn Thị Trúc Loan T3,7-9,F207197 118094317101345 Kinh tế ngành 2 2013 Nguyễn Thị Thu Thủy T3,1-3,F206198 107131317101345 CNCB rau quả 2 2013 Trần Thế Truyền T4,1-3,F207199 107133317101345 CNCB đường - bánh kẹo 2 2013 Trương Thị Minh Hạnh T5,1-3,F207200 107120317101345 Kỹ thuật sấy và lạnh 2 2013 Đặng Minh Nhật T6,1-3,F207201 107135317101345 CNCB lương thực 2 2013 Khoa Hóa T7,7-9,F308202 107336017101345 Phát triển sản phẩm thực phẩm 2 2013 Trương Thị Minh Hạnh T7,1-3,F207203 107299317101345A ĐA Thiết kế CN thực phẩm 2 2013 Khoa Hóa T5,7-9,XP204 107299317101345B ĐA Thiết kế CN thực phẩm 2 2013 Khoa Hóa T4,7-9,XP

6 / 59

Page 7: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

205 107299317101345C ĐA Thiết kế CN thực phẩm 2 2013 Khoa Hóa T6,7-9,XP206 107151317101348 Sinh học thực phẩm 2 2013 Trương Thị Minh Hạnh T2,1-3,H307207 107155317101348 Nấm và vi nấm 2 2013 Lê Lý Thuỳ Trâm T2,7-9,H307208 107148317101348 CN dược phẩm 2 2013 Trương Thị Minh Hạnh T3,1-3,H204209 107079317101348 CN Tế bào ĐV 3 2013 Đặng Đức Long T4,1-5,B209210 107149317101348 CN sinh học BVMT 3 2013 Đoàn Thị Hoài Nam T5,1-5,H302211 107154317101348 CN sinh học trồng trọt 2 2013 Nguyễn Hoàng Minh T6,7-9,H306212 107156317101348 Sinh hoá miễn dịch 2 2013 Đoàn Thị Hoài Nam T6,1-3,H302213 107195317101348 Tin sinh học 2 2013 Đặng Đức Long T7,1-3,H302214 107253317101348A ĐA Công nghệ 2 2 2013 Khoa Hóa T3,7-9,XP215 107253317101348B ĐA Công nghệ 2 2 2013 Khoa Hóa T4,8-10,XP216 107253317101348C ĐA Công nghệ 2 2 2013 Khoa Hóa T5,8-10,XP217 107111317101350 Chuyên đề bêtông 2 2013 Nguyễn Dân T2,3-5,H107218 107047317101350 Vật liệu chịu lửa 3 2013 Nguyễn Văn Dũng T3,1-5,B304219 107333317101350 CNSX Gốm sứ 3 2013 Nguyễn Văn Dũng T4,1-5,B102220 107174317101350A ĐA công nghệ 2 (Silicat) 2 2013 Khoa Hóa T3,7-9,XP221 107174317101350B ĐA công nghệ 2 (Silicat) 2 2013 Khoa Hóa T4,7-9,XP222 107174317101350C ĐA công nghệ 2 (Silicat) 2 2013 Khoa Hóa T5,7-9,XP223 107330317101351 Công nghệ sơn, vecni 2 2013 Dương Thế Hy T2,1-3,B304224 107233317101351 Khống chế và ĐK quá trình 2 2013 Nguyễn Đình Lâm T3,1-3,B306225 107227317101351 Vật liệu nano trong CN polime 2 2013 Lê Minh Đức T4,8-10,B304226 107078317101351 Phân tích polime 2 2013 Đoàn Thị Thu Loan T5,1-4,B304227 107225317101351 Phụ gia trong CN polime 2 2013 Lê Minh Đức T6,1-3,B207228 107078317101351 Phân tích polime 2 2013 Đoàn Thị Thu Loan T7,1-4,B208229 107177317101351A ĐA công nghệ 2 (Polime) 2 2013 Khoa Hóa T6,7-9,XP230 107177317101351B ĐA công nghệ 2 (Polime) 2 2013 Khoa Hóa T2,7-9,XP231 107177317101351C ĐA công nghệ 2 (Polime) 2 2013 Khoa Hóa T3,7-9,XP232 107314317101352 Công nghệ chế biến khí 2 2013 Lê Thị Như ý T2,7-9,B111233 107233317101352 Khống chế và ĐK quá trình 2 2013 Nguyễn Đình Lâm T4,3-5,H301234 107304317101352 Tối ưu hóa nhà máy lọc dầu 1 2013 Nguyễn Đình Lâm T4,1-2,H301235 107067317101352 Sản phẩm dầu mỏ TP 2 2013 Trương Hữu Trì T5,1-3,H202236 107063317101352 Dầu nhờn, mỡ, phụ gia 2 2013 Nguyễn Thị Diệu Hằng T6,7-9,H202237 108180317101352A ĐA Công nghệ 2 (H5) 2 2013 Nguyễn Đình Lâm T6,1-3,XP238 108180317101352B ĐA Công nghệ 2 (H5) 2 2013 Lê Thị Như ý T3,7-9,XP239 108180317101352C ĐA Công nghệ 2 (H5) 2 2013 Trương Hữu Trì T3,1-3,XP

7 / 59

Page 8: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

240 108180317101352D ĐA Công nghệ 2 (H5) 2 2013 Nguyễn Thị Diệu Hằng T5,7-9,XP241 108180317101352E ĐA Công nghệ 2 (H5) 2 2013 Nguyễn Thị Thanh Xuân T7,1-3,XP242 108180317101352F ĐA Công nghệ 2 (H5) 2 2013 Nguyễn Đình Minh Tuấn T2,1-3,XP243 108180317101352G ĐA Công nghệ 2 (H5) 2 2013 Đặng Kim Hoàng T4,8-10,XP244 109116317101359 Khai thác và TN đường 2 2013 Trần Thị Thu Thảo T2,7-9,H301245 109032317101359 Chuyên đề cầu 2 2013 Cao Văn Lâm T3,1-3,H303246 109173317101359 Cầu thép 3 2013 Nguyễn Văn Mỹ T4,6-10,H203247 109114317101359 Khai thác và TN cầu 2 2013 Nguyễn Lan T5,7-9,H204248 109118317101359 Giao thông đô thị & TK đường phố 2 2013 Trần Thị Phương Anh T6,1-3,H106249 109110317101359 Thi công mặt đường 2 2013 Trần Trung Việt T7,1-3,H204250 109111317101359A ĐA Thi công mặt đường 1 2013 Trần Thị Thu Thảo T2,1-2,XP251 109018317101359A ĐA Thiết kế cầu thép 1 2013 Nguyễn Văn Mỹ T3,7-8,XP252 109111317101359B ĐA Thi công mặt đường 1 2013 Trần Thị Thu Thảo T2,3-4,XP253 109018317101359B ĐA Thiết kế cầu thép 1 2013 Nguyễn Văn Mỹ T3,9-10,XP254 109118317101360 Giao thông đô thị & TK đường phố 2 2013 Võ Đức Hoàng T2,7-9,H302255 109116317101360 Khai thác và TN đường 2 2013 Nguyễn Hồng Hải T3,1-3,H302256 109173317101360 Cầu thép 3 2013 Nguyễn Duy Thảo T4,6-10,H204257 109032317101360 Chuyên đề cầu 2 2013 Nguyễn Hoàng Vĩnh T5,8-10,H304258 109110317101360 Thi công mặt đường 2 2013 Nguyễn Biên Cương T5,3-5,H203259 109114317101360 Khai thác và TN cầu 2 2013 Hoàng Trọng Lâm T6,7-9,H304260 109111317101360A ĐA Thi công mặt đường 1 2013 Nguyễn Hồng Hải T6,1-2,XP261 109018317101360A ĐA Thiết kế cầu thép 1 2013 Nguyễn Duy Thảo T7,1-2,XP262 109111317101360B ĐA Thi công mặt đường 1 2013 Nguyễn Hồng Hải T6,3-4,XP263 109018317101360B ĐA Thiết kế cầu thép 1 2013 Nguyễn Duy Thảo T7,3-4,XP264 109032317101361 Chuyên đề cầu 2 2013 Hoàng Phương Hoa T2,7-9,H204265 109116317101361 Khai thác và TN đường 2 2013 Nguyễn Thanh Cường T3,1-3,H208266 109173317101361 Cầu thép 3 2013 Nguyễn Xuân Toản T4,1-5,H306267 109114317101361 Khai thác và TN cầu 2 2013 Nguyễn Duy Thảo T5,7-9,H302268 109110317101361 Thi công mặt đường 2 2013 Châu Trường Linh T6,1-3,H107269 109118317101361 Giao thông đô thị & TK đường phố 2 2013 Phan Cao Thọ T7,1-3,H105270 109111317101361A ĐA Thi công mặt đường 1 2013 Châu Trường Linh T4,7-8,XP271 109018317101361A ĐA Thiết kế cầu thép 1 2013 Nguyễn Xuân Toản T5,1-2,XP272 109111317101361B ĐA Thi công mặt đường 1 2013 Châu Trường Linh T4,9-10,XP273 109018317101361B ĐA Thiết kế cầu thép 1 2013 Nguyễn Xuân Toản T5,3-4,XP274 109126017101364 Kiểm định & TN công trình 1 2013 Nguyễn Thị Tuyết An T2,6-7,B207

8 / 59

Page 9: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

275 118085317101364 Kinh tế XD 2 2013 Phạm Thị Trang T2,8-10,B207276 109068317101364 ĐA CN Gốm XD 1 2013 Đỗ Thị Phượng T3,3-4,XP277 109125017101364 ĐA Công nghệ bê tông 1 2013 Lê Xuân Chương T3,1-2,XP278 109128017101364 Công nghệ bê tông nhẹ 2 2013 Lê Xuân Chương T3,7-9,B204279 109131017101364 Công nghệ bê tông 3 2013 Lê Xuân Chương T4,1-5,B304280 109021317101364 Chống xâm thực bê tông 2 2013 Lê Xuân Chương T5,8-10,H108281 109067317101364 CN Gốm XD 3 2013 Đỗ Thị Phượng T6,6-10,B207282 110024317101367 Tổ chức thi công 3 2013 Đặng Công Thuật T2,6-7,H306283 118085317101367 Kinh tế XD 2 2013 Nguyễn Quang Trung T2,8-10,H306284 110025317101367 Tin học ƯD 2 2013 Trịnh Quang Thịnh T3,6-8,E114285 110137317101367 Thí nghiệm công trình 1 2013 Bùi Thiên Lam T3,9-10,E114286 110215317101367 An toàn lao động 1 2013 Lê Khánh Toàn T4,1-2,H305287 110218317101367 CN Thi công hiện đại 2 2013 Lê Khánh Toàn T4,3-5,H305288 110216317101367 Nhà nhiều tầng 2 2013 Trịnh Quang Thịnh T5,8-10,H306289 110024317101367 Tổ chức thi công 3 2013 Đặng Công Thuật T6,2-4,H306290 110217317101367 Kết cấu thép đặc biệt 2 2013 Nguyễn Tấn Hưng T7,1-3,H107291 110213017101367A ĐA Tổ chức thi công 1 2013 Lê Khánh Toàn T5,1-2,XP292 110213017101367B ĐA Tổ chức thi công 1 2013 Lê Khánh Toàn T5,3-4,XP293 110024317101368 Tổ chức thi công 3 2013 Phan Quang Vinh T2,1-5,F301294 110025317101368 Tin học ƯD 2 2013 Nguyễn Quang Tùng T3,1-3,H306295 110216317101368 Nhà nhiều tầng 2 2013 Trần Anh Thiện T3,8-10,H202296 110137317101368 Thí nghiệm công trình 1 2013 Bùi Thiên Lam T4,8-9,E113297 110215317101368 An toàn lao động 1 2013 Đặng Công Thuật T4,6-7,E113298 110218317101368 CN Thi công hiện đại 2 2013 Phan Quang Vinh T5,7-9,H301299 110217317101368 Kết cấu thép đặc biệt 2 2013 Trần Quang Hưng T6,7-9,E114300 118085317101368 Kinh tế XD 2 2013 Nguyễn Quang Trung T7,1-3,H203301 110213017101368A ĐA Tổ chức thi công 1 2013 Đặng Công Thuật T4,2-3,XP302 110213017101368B ĐA Tổ chức thi công 1 2013 Đặng Công Thuật T3,4-5,XP303 110215317101369 An toàn lao động 1 2013 Mai Chánh Trung T2,1-2,H206304 110218317101369 CN Thi công hiện đại 2 2013 Mai Chánh Trung T2,3-5,H206305 110216317101369 Nhà nhiều tầng 2 2013 Trần Anh Thiện T3,3-5,H301306 110137317101369 Thí nghiệm công trình 1 2013 Bùi Thiên Lam T4,6-7,E114307 118085317101369 Kinh tế XD 2 2013 Trương Quỳnh Châu T4,8-10,E114308 110217317101369 Kết cấu thép đặc biệt 2 2013 Phan Cẩm Vân T5,1-3,H204309 110024317101369 Tổ chức thi công 3 2013 Mai Chánh Trung T6,6-10,E116

9 / 59

Page 10: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

310 110025317101369 Tin học ƯD 2 2013 Nguyễn Quang Tùng T7,1-3,H202311 110213017101369A ĐA Tổ chức thi công 1 2013 Phan Quang Vinh T6,1-2,XP312 110213017101369B ĐA Tổ chức thi công 1 2013 Mai Chánh Trung T3,1-2,XP313 121022317101371 CĐ Mỹ học kiến trúc 2 2013 Phan Bảo An T2,1-3,E116314 118001217101371 Kinh tế Xây dựng 2 2013 Nguyễn Quang Trung T3,1-3,H308315 121024317101371 Thiết kế đô thị 2 2013 Nguyễn Hồng Ngọc T4,7-9,H306316 121023317101371 CĐ Trang trí 2 2013 Trần Văn Tâm T5,7-9,H307317 117039317101371 Cấp thoát nước 2 2013 Nguyễn Lan Phương T6,3-5,H108318 110151317101371 Cảnh quan kiến trúc 2 2013 Tô Văn Hùng T7,1-3,H201319 110111317101371A ĐA Tổng hợp 3 2013 Nguyễn Hồng Ngọc T2,6-10,XP320 110111317101371B ĐA Tổng hợp 3 2013 Đoàn Trần Hiệp T5,1-5,XP321 110111317101371C ĐA Tổng hợp 3 2013 Phan Hữu Bách T6,6-10,XP322 110111317101371D ĐA Tổng hợp 3 2013 Nguyễn Xuân Trung T4,6-10,XP323 118001217101372 Kinh tế Xây dựng 2 2013 Trương Quỳnh Châu T2,7-9,H308324 121022317101372 CĐ Mỹ học kiến trúc 2 2013 Trần Đức Quang T4,7-9,F306325 110151317101372 Cảnh quan kiến trúc 2 2013 Nguyễn Xuân Trung T5,7-9,F209326 121024317101372 Thiết kế đô thị 2 2013 Nguyễn Hồng Ngọc T6,1-3,H202327 117039317101372 Cấp thoát nước 2 2013 Nguyễn Lan Phương T7,7-9,F303328 121023317101372 CĐ Trang trí 2 2013 Trần Văn Tâm T7,1-3,H108329 110111317101372A ĐA Tổng hợp 3 2013 Nguyễn Anh Tuấn T3,1-5,XP330 110111317101372B ĐA Tổng hợp 3 2013 Lê Minh Sơn T2,1-5,XP331 110111317101372C ĐA Tổng hợp 3 2013 Trần Đức Quang T6,6-10,XP332 110111317101372D ĐA Tổng hợp 3 2013 Nguyễn Ngọc Bình T5,1-5,XP333 111019317101375 Kinh tế XD 2 2013 Nguyễn Chí Công T2,7-9,B208334 111123317101375 Chuyên đề 2 2 2013 Võ Ngọc Dương T3,7-9,B208335 111028317101375 Thi công thuỷ lợi 2 2 2013 Ngô Văn Dũng T4,6-8,B208336 111122317101375 Chuyên đề 1 2 2013 Phan Hồng Sáng T5,7-9,B208337 111125317101375 Trạm bơm và cấp thoát nước 2 2013 Nguyễn Thanh Hải T6,6-8,B208338 111027317101375A ĐA trạm bơm và CTN 1 2013 Vũ Huy Công T3,1-2,XP339 111029317101375A ĐA Thi công thuỷ lợi 2 1 2013 Đoàn Viết Long T3,3-4,XP340 111029317101375B ĐA Thi công thuỷ lợi 2 1 2013 Ngô Văn Dũng T4,9-10,XP341 111027317101375B ĐA trạm bơm và CTN 1 2013 Nguyễn Thanh Hải T6,9-10,XP342 111128017101377 Tổ chức và quản lý thi công 2 2013 Ngô Văn Dũng T2,7-9,E113343 111122317101377 Chuyên đề 1 2 2013 Lê Văn Hợi T3,1-3,H307344 110014317101377 KC BTCT CT 2 2013 Nguyễn Quang Tùng T4,7-9,F307

10 / 59

Page 11: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

345 111030317101377 Tin học ƯD 2 2013 Lê Văn Hợi T5,1-3,H303346 111123317101377 Chuyên đề 2 2 2013 Võ Ngọc Dương T6,1-3,H305347 111129017101377A ĐA Tổ chức và quản lý thi công 1 2013 Đoàn Viết Long T5,7-8,XP348 110033317101377A ĐA kết cấu BTCT 2 1 2013 Nguyễn Quang Tùng T6,3-4,XP349 110033317101377B ĐA kết cấu BTCT 2 1 2013 Nguyễn Quang Tùng T4,3-4,XP350 111129017101377B ĐA Tổ chức và quản lý thi công 1 2013 Đoàn Viết Long T5,9-10,XP351 111030317101378 Tin học ƯD 2 2013 Lê Văn Hợi T2,7-9,E114352 111128017101378 Tổ chức và quản lý thi công 2 2013 Phan Hồng Sáng T3,7-9,B209353 111122317101378 Chuyên đề 1 2 2013 Lê Văn Hợi T4,7-9,B209354 111123317101378 Chuyên đề 2 2 2013 Võ Ngọc Dương T5,7-9,B103355 110014317101378 KC BTCT CT 2 2013 Nguyễn Văn Chính T6,7-9,E113356 111129017101378A ĐA Tổ chức và quản lý thi công 1 2013 Đoàn Viết Long T3,1-2,XP357 110033317101378A ĐA kết cấu BTCT 2 1 2013 Nguyễn Văn Chính T4,1-2,XP358 110033317101378B ĐA kết cấu BTCT 2 1 2013 Nguyễn Văn Chính T4,3-4,XP359 111129017101378B ĐA Tổ chức và quản lý thi công 1 2013 Ngô Văn Dũng T6,1-2,XP360 117028317101379 Quản lý chất thải rắn 2 2013 Võ Diệp Ngọc Khôi T2,3-5,F402361 117079217101379 An toàn lao động 1 2013 Võ Diệp Ngọc Khôi T2,1-2,F402362 117081217101379 Đánh giá tác động môi trường 1 2013 Trần Văn Quang T4,6-7,F108363 117086317101379 Xử lý nước thải chi phí thấp 2 2013 Trần Văn Quang T4,8-10,F108364 117022317101379 Quản lý MT 2 2013 Phan Như Thúc T5,1-3,F307365 117024317101379 Tin học ƯD 2 2013 Nguyễn Đình Huấn T6,3-5,F308366 117084317101379 Quản lý tổng hợp nguồn nước 2 2013 Trần Văn Quang T7,1-3,F108367 117029317101379A ĐA QL chất thải rắn 2 2013 Võ Diệp Ngọc Khôi T3,1-3,XP368 117071217101379A ĐA Xử lý nước thải đô thị 2 2013 Trần Văn Quang T6,8-10,XP369 117071217101379B ĐA Xử lý nước thải đô thị 2 2013 Trần Văn Quang T2,7-9,XP370 117029317101379B ĐA QL chất thải rắn 2 2013 Võ Diệp Ngọc Khôi T5,7-9,XP371 117027317101381 Sản xuất sạch hơn 2 2013 Nguyễn Phước Quý An T2,1-3,F401372 117070217101381 Xử lý nước thải công nghiệp 1 2013 Trần Văn Quang T3,3-4,F310373 117081217101381 Đánh giá tác động môi trường 1 2013 Trần Văn Quang T3,1-2,F310374 117028317101381 Quản lý chất thải rắn 2 2013 Võ Diệp Ngọc Khôi T5,3-5,F306375 117079217101381 An toàn lao động 1 2013 Võ Diệp Ngọc Khôi T5,1-2,F306376 117094317101381 Tin học ƯD 1 2013 Nguyễn Đình Huấn T6,1-2,F306377 117096317101381 Hệ thống QLMT (ISO 14000) 2 2013 Phan Như Thúc T6,3-5,F306378 117029317101381A ĐA QL chất thải rắn 2 2013 Võ Diệp Ngọc Khôi T2,8-10,XP379 117071217101381A ĐA Xử lý nước thải đô thị 2 2013 Trần Văn Quang T7,4-5,XP

11 / 59

Page 12: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

380 117029317101381B ĐA QL chất thải rắn 2 2013 Võ Diệp Ngọc Khôi T3,7-9,XP381 117071217101381B ĐA Xử lý nước thải đô thị 2 2013 Trần Văn Quang T4,1-3,XP382 117071217101381C ĐA Xử lý nước thải đô thị 2 2013 Trần Văn Quang T5,7-9,XP383 117029317101381C ĐA QL chất thải rắn 2 2013 Võ Diệp Ngọc Khôi T7,3-5,XP384 122138017101387 Thiết kế đồng thời 2 2013 Trần Quốc Việt T2,3-4,P1385 122141017101387 Robot 2 2013 Trần Minh Chính T2,9-10,P1386 122145017101387 Đánh giá hiệu năng của HTSX 2 2013 Trần Minh Chính T2,7-8,P1387 122148017101387 Quản lý quá trình SX tiên tiến 2 2013 Nguyễn Hữu Hiển T2,1-2,P1388 122136017101387 Kỹ thuật quá trình sản xuất 3 2013 Nguyễn Thế Tranh T3,6-8,P1389 122137017101387 Quản lý dự án 2 2013 Trương Quỳnh Châu T3,9-10,P1390 122139017101387 Mạng cục bộ công nghiệp 2 2013 Trần Thái Anh Âu T4,9-10,P1391 122149017101387 Tiến trình của SX - CT phân xưởng 2 2013 Nguyễn Đắc Lực T4,7-8,P1392 122135017101387 Cấu trúc & LT máy CC điều khiển số 2 2013 Bùi Trương Vỹ T5,9-10,P1393 122142017101387 Điều khiển tuần tự theo chương trình 2 2013 Lâm Tăng Đức T5,1-2,P1394 122143017101387 Bảo trì 2 2013 Đinh Minh Diệm T5,7-8,P1395 122146017101387 Tác động ảnh hưởng đến môi trường 1 2013 Trần Văn Quang T5,3-4,P1396 122140017101387 Điều khiển theo thời gian thực và giám sát 2 2013 Ngô Đình Thanh T6,6-7,P1397 122147017101387 Phân tích kinh tế - KT lãi suất 2 2013 Bùi Nữ Thanh Hà T6,8-9,P1398 122134017101387 Phân tích giá trị chất lượng 1 2013 Phạm Tiên Phong T7,3-4,B203399 122144017101387 Quản lý chất lượng ISO 9000 2 2013 Phạm Tiên Phong T7,1-2,B203400 122074017101388 An ninh và quản trị mạng 3 2013 Nguyễn Thế Xuân Ly T2,6-8,P2401 122078017101388 Điều khiển nâng cao 2 2013 Nguyễn Quốc Định T2,9-10,P2402 122076017101388 Đo và điều khiển công nghiệp 2 2013 Nguyễn Hoàng Mai T4,3-4,P1403 122079017101388 SCADA 2 2013 Trần Thái Anh Âu T4,7-8,P2404 122080017101388 Điều khiển Robot 2 2013 Nguyễn Hoàng Mai T4,1-2,P1405 122081017101388 Robot CN 2 2013 Nguyễn Đắc Lực T4,9-10,P2406 122073017101388 Mạng - GT truyền thông và mạng truyền TĐ cao 2 2013 Nguyễn Thế Xuân Ly T5,1-2,P2407 122075017101388 Cảm biến và đo lường thông minh 3 2013 Lê Quốc Huy T5,3-5,P2408 102263017101388 Kỹ năng mềm 2 2013 Phan Huy Khánh T6,1-2,P1409 122077017101388 Mô hình hóa các hệ thống rời rạc 3 2013 Trương Thị Bích Thanh T6,3-5,P1410 122204017101389 Kiến trúc phần mềm 2 2013 Đặng Hoài Phương T2,3-4,P2411 122207017101389 Kiến trúc hướng dịch vụ 2 2013 Võ Trung Hùng T2,1-2,P2412 122206017101389 HT thông tin và ERP 3 2013 Nguyễn Văn Hiệu T3,3-5,P1413 122212017101389 Luật tin học và Internet 1 2013 Huỳnh Hữu Hưng T4,6-7,P3414 122209017101389 Kiến trúc và phát triển HPT 2 2013 Nguyễn Thế Xuân Ly T5,9-10,P2

12 / 59

Page 13: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

415 122210017101389 TK mạng và CL dịch vụ 2 2013 Nguyễn Thế Xuân Ly T5,7-8,P2416 122201017101389 Đảm bảo CL phần mềm 2 2013 Nguyễn Thanh Bình T6,8-9,B204417 122205017101389 Thương mại điện tử 2 2013 Phan Huy Khánh T6,3-4,P2418 122208017101389 Phát triển các ƯD di động 2 2013 Trần Thế Vũ T6,1-2,P2419 122202017101389 Phần mềm mã nguồn mở 2 2013 Phạm Việt Trung T7,3-4,B102420 122203017101389 TK hướng ĐT nâng cao 1 2013 Phạm Thành Tâm T7,9-10,F102421 122211017101389 Chuyên đề CN 2 2013 Đặng Ngọc Hải T7,1-2,B102422 122213017101389 Kỹ thuật xin việc 1 2013 Nguyễn Văn Liêm T7,7-8,F102423 108011317101401 Thiết bị nâng chuyển 2 2014 Nguyễn Văn Yến T2,3-4,H106424 413038317101401 Anh văn CN CK 2 2014 Dương Mộng Hà T2,1-2,H106425 101120317101401 Máy công cụ 3 2014 Bùi Trương Vỹ T3,3-5,H104426 101017317101401 CN Chế tạo máy 1 3 2014 Lưu Đức Bình T6,3-5,H201427 101061317101401 ĐK thuỷ khí & LT PLC 2 2014 Trần Ngọc Hải T6,1-2,H201428 108035217101401A ĐA CS thiết kế máy 2 2014 Lê Cung T4,1-2,H108429 108035217101401B ĐA CS thiết kế máy 2 2014 Lê Cung T4,3-4,H108430 108011317101402 Thiết bị nâng chuyển 2 2014 Nguyễn Văn Yến T2,1-2,H201431 413038317101402 Anh văn CN CK 2 2014 Dương Mộng Hà T2,3-4,H201432 101061317101402 ĐK thuỷ khí & LT PLC 2 2014 Trần Ngọc Hải T4,1-2,H101433 101120317101402 Máy công cụ 3 2014 Bùi Trương Vỹ T4,3-5,H101434 101017317101402 CN Chế tạo máy 1 3 2014 Lưu Đức Bình T5,1-3,H304435 108035217101402A ĐA CS thiết kế máy 2 2014 Nguyễn Văn Yến T3,1-2,B208436 108035217101402B ĐA CS thiết kế máy 2 2014 Nguyễn Văn Yến T3,3-4,B208437 101120317101403 Máy công cụ 3 2014 Bùi Trương Vỹ T2,1-3,H303438 101061317101403 ĐK thuỷ khí & LT PLC 2 2014 Trần Ngọc Hải T4,3-4,H104439 108011317101403 Thiết bị nâng chuyển 2 2014 Nguyễn Văn Yến T4,1-2,H104440 101017317101403 CN Chế tạo máy 1 3 2014 Lưu Đức Bình T5,7-9,H308441 108035217101403A ĐA CS thiết kế máy 2 2014 Vũ Thị Hạnh T5,3-4,H305442 413038317101403A Anh văn CN CK 2 2014 Dương Mộng Hà T6,1-2,H307443 108035217101403B ĐA CS thiết kế máy 2 2014 Vũ Thị Hạnh T5,1-2,H305444 413038317101403B Anh văn CN CK 2 2014 Dương Mộng Hà T6,3-4,H307445 105136217101405 CS Truyền động điện 2 2014 Giáp Quang Huy T2,3-5,F309446 101034317101405 HT Cơ điện tử 1 2 2014 Lê Hoài Nam T5,6-7,F106447 101134317101405 Kỹ thuật Vi điều khiển 2 2014 Đặng Phước Vinh T6,1-2,F203448 101086217101405A ĐA thiết kế máy 2 2014 Trần Xuân Tùy T3,8-10,XP449 106117317101405A ĐA Điện tử ƯD 2 2014 Nguyễn Văn Phòng T3,1-3,XP

13 / 59

Page 14: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

450 413039317101405A Anh văn CN CĐT 2 2014 Lê Hoài Nam T5,8-10,F106451 101086217101405B ĐA thiết kế máy 2 2014 Lê Hoài Nam T3,6-7,XP452 106117317101405B ĐA Điện tử ƯD 2 2014 Nguyễn Văn Phòng T5,3-5,XP453 413039317101405B Anh văn CN CĐT 2 2014 Đặng Phước Vinh T6,3-5,F203454 106117317101405C ĐA Điện tử ƯD 2 2014 Nguyễn Văn Phòng T7,1-3,A123455 123065017101407 Giới thiệu về hệ điều hành 4 2014 Huỳnh Hữu Hưng T2,7-10,C213B456 123072017101407 HT Nhúng và giao tiếp vi xử lý 4 2014 Ngô Đình Thanh T3,1-4,C113457 123086017101407 Kỹ năng viết báo cáo kỹ thuật 4 2014 Nguyễn Đức Chỉnh T5,1-4,C113458 123065017101407 Giới thiệu về hệ điều hành 4 2014 Huỳnh Hữu Hưng T6,6-7,C213B459 123072017101407 HT Nhúng và giao tiếp vi xử lý 4 2014 Ngô Đình Thanh T6,8-9,C213B460 123105017101408 Giới thiệu mạng thông tin máy tính 3 2014 Hồ Viết Việt T2,1-5,C117461 123033017101408 Điện từ ứng dụng 5 2014 Phạm Lê Bình T3,1-4,C117462 123033017101408 Điện từ ứng dụng 5 2014 Phạm Lê Bình T5,1-4,C117463 123121017101408 Kinh tế vĩ mô 2 2014 Lê Thị Kim Oanh T6,7-9,C114464 102137317101410 P.tích và T.kế HT thông tin 2 2014 Phan Huy Khánh T4,7-8,F308465 102159317101410 Nguyên lý hệ điều hành 2 2014 Trần Hồ Thủy Tiên T4,9-10,F308466 102138317101410 Vi điều khiển 2 2014 Ninh Khánh Duy T5,7-8,E114467 102025217101410 CN phần mềm 2 2014 Lê Thị Mỹ Hạnh T6,7-8,F107468 102059317101410 Lập trình JAVA 2 2014 Mai Văn Hà T6,9-10,F107469 102136317101410A ĐA LT Hệ thống và vi điều khiển 2 2014 Huỳnh Hữu Hưng T3,6-7,XP470 102136317101410B ĐA LT Hệ thống và vi điều khiển 2 2014 Ninh Khánh Duy T7,1-2,XP471 102137317101411 P.tích và T.kế HT thông tin 2 2014 Phan Huy Khánh T4,9-10,F309472 102159317101411 Nguyên lý hệ điều hành 2 2014 Trần Hồ Thủy Tiên T4,7-8,F309473 102138317101411 Vi điều khiển 2 2014 Ninh Khánh Duy T5,9-10,E114474 102025217101411 CN phần mềm 2 2014 Lê Thị Mỹ Hạnh T6,9-10,F108475 102059317101411 Lập trình JAVA 2 2014 Mai Văn Hà T6,7-8,F108476 102136317101411A ĐA LT Hệ thống và vi điều khiển 2 2014 Phạm Công Thắng T3,7-8,XP477 102136317101411B ĐA LT Hệ thống và vi điều khiển 2 2014 Trần Thế Vũ T3,9-10,XP478 102137317101412 P.tích và T.kế HT thông tin 2 2014 Phan Huy Khánh T2,1-2,F309479 102138317101412 Vi điều khiển 2 2014 Ninh Khánh Duy T4,1-2,F303480 102025217101412 CN phần mềm 2 2014 Lê Thị Mỹ Hạnh T6,1-2,E116481 102159317101412 Nguyên lý hệ điều hành 2 2014 Trần Hồ Thủy Tiên T6,3-4,E116482 102059317101412 Lập trình JAVA 2 2014 Mai Văn Hà T7,3-4,H401483 102136317101412A ĐA LT Hệ thống và vi điều khiển 2 2014 Huỳnh Hữu Hưng T4,3-4,XP484 102136317101412B ĐA LT Hệ thống và vi điều khiển 2 2014 Ninh Khánh Duy T2,3-4,XP

14 / 59

Page 15: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

485 102137317101414 P.tích và T.kế HT thông tin 2 2014 Phan Huy Khánh T3,3-4,E301A486 102150317101414 Lập trình trên Linux 2 2014 Trần Hồ Thủy Tiên T3,1-2,E301A487 102011317101414 Chương trình dịch 2 2014 Nguyễn Thị Minh Hỷ T5,3-4,E301A488 102035317101414 Lập trình mạng 2 2014 Phạm Minh Tuấn T5,1-2,E301A489 102142317101414 ĐA cơ sở ngành mạng 2 2014 Nguyễn Tấn Khôi T5,7-8,XP490 102014117101414 PTTK hướng ĐT 2 2014 Lê Thị Mỹ Hạnh T7,3-4,E301A491 102025217101414 CN phần mềm 2 2014 Lê Thị Mỹ Hạnh T7,1-2,E301A492 102141317101414A ĐA PT và TK HT thông tin 2 2014 Lê Thị Mỹ Hạnh T5,9-10,XP493 102141317101414B ĐA PT và TK HT thông tin 2 2014 Nguyễn Thanh Bình T4,3-4,XP494 102141317101414C ĐA PT và TK HT thông tin 2 2014 Đặng Hoài Phương T2,7-8,XP495 102025217101415 CN phần mềm 2 2014 Nguyễn Thanh Bình T3,3-4,E301B496 102137317101415 P.tích và T.kế HT thông tin 2 2014 Phan Huy Khánh T3,1-2,E301B497 102142317101415 ĐA cơ sở ngành mạng 2 2014 Phạm Minh Tuấn T4,1-2,XP498 102011317101415 Chương trình dịch 2 2014 Nguyễn Thị Minh Hỷ T5,1-2,E301B499 102035317101415 Lập trình mạng 2 2014 Phạm Minh Tuấn T5,3-4,E301B500 102014117101415 PTTK hướng ĐT 2 2014 Lê Thị Mỹ Hạnh T6,3-4,E301B501 102150317101415 Lập trình trên Linux 2 2014 Trần Hồ Thủy Tiên T6,1-2,E301B502 102141317101415A ĐA PT và TK HT thông tin 2 2014 Trương Ngọc Châu T3,9-10,XP503 102141317101415B ĐA PT và TK HT thông tin 2 2014 Phan Huy Khánh T2,7-8,XP504 103075317101417 HT truyền lực ôtô 2 2014 Nguyễn Hoàng Việt T2,3-5,H101505 103164017101417 Cảm biến và kỹ thuật đo 2 2014 Trần Thanh Hải Tùng T2,1-2,H101506 103158017101417 KT An toàn và bảo vệ môi trường 2 2014 Phạm Trường Thi T3,6-7,F406507 103166017101417 Trang bị điện, điện tử ĐCĐT 2 2014 Phạm Quốc Thái T3,8-10,F406508 413036017101417 Anh văn CN CKGT 2 2014 Phạm Quốc Thái T6,7-9,B209509 103165017101417 Thiết kế các hệ thống động cơ 2 2014 Phùng Xuân Thọ T7,1-2,H101510 103076317101417A ĐA thiết kế động cơ đốt trong 2 2014 Khoa Cơ khí giao thông T5,7-8,XP511 103076317101417B ĐA thiết kế động cơ đốt trong 2 2014 Khoa Cơ khí giao thông T5,9-10,XP512 103075317101418 HT truyền lực ôtô 2 2014 Lê Văn Tụy T2,1-2,H208513 103164017101418 Cảm biến và kỹ thuật đo 2 2014 Trần Thanh Hải Tùng T2,3-5,H208514 103158017101418 KT An toàn và bảo vệ môi trường 2 2014 Phạm Trường Thi T3,8-10,F407515 103166017101418 Trang bị điện, điện tử ĐCĐT 2 2014 Lê Minh Tiến T3,6-7,F407516 413036017101418 Anh văn CN CKGT 2 2014 Nguyễn Văn Triều T6,7-9,B210517 103165017101418 Thiết kế các hệ thống động cơ 2 2014 Phùng Xuân Thọ T7,3-5,H101518 103076317101418A ĐA thiết kế động cơ đốt trong 2 2014 Khoa Cơ khí giao thông T4,7-8,XP519 103076317101418B ĐA thiết kế động cơ đốt trong 2 2014 Khoa Cơ khí giao thông T4,9-10,XP

15 / 59

Page 16: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

520 101091217101419 Lập trình CNC 1 2014 Châu Mạnh Lực T2,1-2,H102521 103075317101419 HT truyền lực ôtô 2 2014 Lê Văn Tụy T2,3-5,H102522 101138317101419 CN CAD/CAM 2 2014 Bùi Trương Vỹ T3,8-10,H102523 103160017101419 Truyền động tự động điện 2 2014 Phạm Quốc Thái T3,6-7,H102524 103016317101419 Thí nghiệm động cơ 1 2014 Dương Việt Dũng T4,6-7,A138525 413036017101419 Anh văn CN CKGT 2 2014 Phạm Quốc Thái T4,8-10,A138526 103158017101419 KT An toàn và bảo vệ môi trường 2 2014 Nguyễn Quang Trung T5,6-7,H102527 103165017101419 Thiết kế các hệ thống động cơ 2 2014 Nguyễn Quang Trung T5,8-10,H102528 103076317101419 ĐA thiết kế động cơ đốt trong 2 2014 Khoa Cơ khí giao thông T7,4-5,XP529 103164017101419 Cảm biến và kỹ thuật đo 2 2014 Trần Thanh Hải Tùng T7,7-9,F404530 413042017101420 Anh văn CN KTTT 2 2014 Nguyễn Văn Triều T2,7-9,B110531 103182017101420 Hệ thống động lực tàu thủy 2 2014 Trần Văn Luận T3,3-5,B110532 103185017101420 Bố trí chung và kiến trúc tàu 1 2014 Nguyễn Thị Huyền Trang T3,1-2,B110533 103181017101420 Kết cấu thân tàu 3 2014 Trần Văn Luận T5,7-10,B204534 103162017101420 Phương pháp tính 3 2014 Lê Văn Tụy T6,7-10,B211535 103183017101420 ĐA TK máy tàu 1.5 2014 Khoa Cơ khí giao thông T7,1-2,XP536 103184017101420 ĐA TK hệ động lực tàu 1.5 2014 Khoa Cơ khí giao thông T7,3-4,XP537 104012317101422 Lò hơi 2 2 2014 Nguyễn Quốc Huy T2,6-7,H105538 104083317101422 Đo lường nhiệt 2 2014 Mã Phước Hoàng T2,8-9,H105539 104080317101422 Điều hòa không khí 3 2014 Võ Chí Chính T3,3-5,H107540 104082317101422 Tuốc bin 2 2014 Trần Thanh Sơn T3,1-2,H107541 104081317101422 Kỹ thuật sấy 3 2014 Trần Văn Vang T5,8-10,E302542 104084317101422 CĐ Lạnh A 2 2014 Nguyễn Thành Văn T5,6-7,E302543 104017317101422A ĐA lạnh 2 2014 Nguyễn Thành Văn T6,7-8,XP544 104017317101422B ĐA lạnh 2 2014 Nguyễn Thành Văn T6,9-10,XP545 104080317101423 Điều hòa không khí 3 2014 Võ Chí Chính T2,8-10,H202546 104083317101423 Đo lường nhiệt 2 2014 Mã Phước Hoàng T2,6-7,H202547 104012317101423 Lò hơi 2 2 2014 Hoàng Ngọc Đồng T3,9-10,H108548 104084317101423 CĐ Lạnh A 2 2014 Nguyễn Thành Văn T3,7-8,H108549 104081317101423 Kỹ thuật sấy 3 2014 Trần Văn Vang T6,8-10,H201550 104082317101423 Tuốc bin 2 2014 Phạm Duy Vũ T6,6-7,H201551 104017317101423A ĐA lạnh 2 2014 Nguyễn Thành Văn T4,1-2,XP552 104017317101423B ĐA lạnh 2 2014 Nguyễn Thành Văn T4,3-4,XP553 104081317101425 Kỹ thuật sấy 3 2014 Trần Văn Vang T2,7-9,B209554 104012317101425 Lò hơi 2 2 2014 Hoàng Ngọc Đồng T3,7-8,H301

16 / 59

Page 17: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

555 104085317101425 CĐ Lạnh B 1 2014 Nguyễn Thành Văn T3,9-10,H301556 104080317101425 Điều hòa không khí 3 2014 Võ Chí Chính T4,8-10,B110557 104083317101425 Đo lường nhiệt 2 2014 Mã Phước Hoàng T4,6-7,B110558 104082317101425 Tuốc bin 2 2014 Phạm Duy Vũ T5,7-8,E303559 104086317101425 Xử lý nước cho TB nhiệt 1 2014 Phạm Duy Vũ T5,9-10,E303560 104017317101425A ĐA lạnh 2 2014 Võ Chí Chính T7,1-2,XP561 104017317101425B ĐA lạnh 2 2014 Võ Chí Chính T7,3-4,XP562 105144317101427 Bảo vệ rơle & tự động hóa HTĐ 3 2014 Đoàn Ngọc Minh Tú T2,1-4,F203563 103111217101427 Thủy khí ứng dụng 2 2014 Nguyễn Võ Đạo T3,6-7,F203564 105142317101427 Truyền động điện 2 2014 Giáp Quang Huy T3,8-10,F203565 104045117101427 KT nhiệt 2 2014 Trần Thanh Sơn T4,6-7,F206566 105145317101427 Kỹ thuật đo lường 2 2014 Lê Quốc Huy T4,8-10,F206567 105143317101427 KT cao áp và vật liệu điện 3 2014 Trịnh Trung Hiếu T6,7-10,F203568 105144317101428 Bảo vệ rơle & tự động hóa HTĐ 3 2014 Lê Kim Hùng T2,7-10,F106569 103111217101428 Thủy khí ứng dụng 2 2014 Phan Thành Long T3,8-10,F206570 105142317101428 Truyền động điện 2 2014 Giáp Quang Huy T3,6-7,F206571 104045117101428 KT nhiệt 2 2014 Trần Thanh Sơn T4,8-10,F209572 105143317101428 KT cao áp và vật liệu điện 3 2014 Phan Đình Chung T5,1-4,F206573 105145317101428 Kỹ thuật đo lường 2 2014 Lê Quốc Huy T6,1-3,F206574 105143317101429 KT cao áp và vật liệu điện 3 2014 Đoàn Anh Tuấn T2,7-10,H205575 103111217101429 Thủy khí ứng dụng 2 2014 Phan Thành Long T3,6-7,F302576 104045117101429 KT nhiệt 2 2014 Phạm Duy Vũ T3,8-10,F302577 105142317101429 Truyền động điện 2 2014 Lê Tiến Dũng T4,8-10,F207578 105145317101429 Kỹ thuật đo lường 2 2014 Lê Quốc Huy T4,6-7,F207579 105144317101429 Bảo vệ rơle & tự động hóa HTĐ 3 2014 Đoàn Ngọc Minh Tú T6,7-10,F206580 105009317101432 Cấu trúc hệ thống máy tính 2 2014 Nguyễn Văn Minh Trí T2,7-8,H108581 105145317101432 Kỹ thuật đo lường 2 2014 Nguyễn Hoàng Mai T2,9-10,H108582 105004317101432 Cung cấp điện XNCN 2 2014 Trần Vinh Tịnh T3,7-8,E404583 105141317101432 Thiết bị điện 2 2014 Nguyễn Văn Tấn T3,9-10,E404584 104045117101432 KT nhiệt 2 2014 Thái Ngọc Sơn T5,6-7,H203585 105165017101432 Điều khiển logic 2 2014 Trần Thái Anh Âu T5,8-9,H203586 105034317101432A ĐA điều khiển logic 2 2014 Trần Thái Anh Âu T6,9-10,XP587 105034317101432B ĐA điều khiển logic 2 2014 Trần Thái Anh Âu T6,7-8,XP588 105009317101433 Cấu trúc hệ thống máy tính 2 2014 Nguyễn Văn Minh Trí T2,9-10,H303589 105145317101433 Kỹ thuật đo lường 2 2014 Nguyễn Hoàng Mai T2,7-8,H303

17 / 59

Page 18: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

590 105165017101433 Điều khiển logic 2 2014 Nguyễn Kim ánh T3,1-2,H301591 104045117101433 KT nhiệt 2 2014 Thái Ngọc Sơn T5,8-9,H103592 105141317101433 Thiết bị điện 2 2014 Võ Như Tiến T5,6-7,H103593 105004317101433 Cung cấp điện XNCN 2 2014 Nguyễn Hữu Hiếu T7,1-2,F109594 105034317101433A ĐA điều khiển logic 2 2014 Nguyễn Kim ánh T7,1-2,XP595 105034317101433B ĐA điều khiển logic 2 2014 Nguyễn Kim ánh T7,3-4,XP596 413017117101434 Anh văn CN Điện 3 2014 Nguyễn Thị Diệu Hương T2,1-4,E402597 105034317101434 ĐA điều khiển logic 2 2014 Nguyễn Kim ánh T3,9-10,XP598 105148317101434 ĐA Phần điện trong NM điện và trạm biến áp 2 2014 Phạm Văn Kiên T3,7-8,XP599 105147317101434 Phần điện trong NM điện và trạm biến áp 3 2014 Phạm Văn Kiên T4,7-10,E402600 105144317101434 Bảo vệ rơle & tự động hóa HTĐ 3 2014 Lê Thị Tịnh Minh T5,7-10,A141601 105064317101434 Vận hành nhà máy thuỷ điện 2 2014 Lê Đình Dương T6,8-10,E301A602 105165017101434 Điều khiển logic 2 2014 Nguyễn Kim ánh T6,6-7,E301A603 105160017101435 Điều khiển truyền động điện 3 2014 Đoàn Quang Vinh T2,7-10,H102604 105161017101435 ĐA Tổng hợp hệ thống truyền động điện 2 2014 Lê Tiến Dũng T3,4-5,XP605 105004317101435 Cung cấp điện XNCN 2 2014 Trần Vinh Tịnh T4,3-5,H102606 105141317101435 Thiết bị điện 2 2014 Võ Như Tiến T4,1-2,H102607 105009317101435 Cấu trúc hệ thống máy tính 2 2014 Nguyễn Văn Minh Trí T6,6-7,E301B608 105045317101435 Mạng tr.thông CN và hệ SCADA 2 2014 Nguyễn Kim ánh T6,8-10,E301B609 105161317101435 Xử lý tín hiệu số 3 2014 Nguyễn Hoàng Mai T7,1-4,H102610 106050317101438 Điều khiển logic 2 2014 Lê Xứng T2,4-5,H207611 106128017101438 Đo lường điện tử 2 2014 Dư Quang Bình T2,2-3,H207612 118033217101438 Kinh tế quản lý 2 2014 Phạm Thị Trang T3,1-2,F307613 106013317101438 Kỹ thuật xung 2 2014 Nguyễn Văn Phòng T5,1-2,H207614 106123017101438 Tổ chức máy tính 3 2014 Hồ Viết Việt T5,3-5,H207615 106085217101438A ĐA KT mạch điện tử 2 2014 Nguyễn Quang Như Quỳnh T4,7-8,XP616 106085217101438B ĐA KT mạch điện tử 2 2014 Nguyễn Quang Như Quỳnh T4,9-10,XP617 106123017101439 Tổ chức máy tính 3 2014 Hồ Viết Việt T4,1-3,B211618 106126017101439 Thông tin số 2 2014 Hoàng Lê Uyên Thục T4,4-5,B211619 106033317101439 Truyền sóng 2 2014 Nguyễn Văn Cường T5,9-10,E402620 106054317101439 Kỹ thuật anten 2 2014 Nguyễn Văn Cường T5,7-8,E402621 118033217101439 Kinh tế quản lý 2 2014 Hồ Dương Đông T5,1-2,B208622 106124017101439 Điện tử thông tin 2 2014 Nguyễn Văn Tuấn T6,1-2,H204623 106125017101439 Lý thuyết thông tin 2 2014 Bùi Thị Minh Tú T6,3-4,H204624 413033017101440 Anh văn CN ĐT 2 2014 Phạm Văn Tuấn T4,4-5,H103

18 / 59

Page 19: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

625 106022317101440 Cấu trúc dữ liệu 2 2014 Ngô Minh Trí T5,7-8,E401626 106040317101440 Truyền số liệu 2 2014 Ngô Minh Trí T5,9-10,E401627 118033217101440 Kinh tế quản lý 2 2014 Hồ Dương Đông T5,3-4,B208628 106123017101440 Tổ chức máy tính 3 2014 Hồ Viết Việt T6,1-3,F307629 106032317101440 Xử lý tín hiệu số 1 3 2014 Hồ Phước Tiến T7,7-9,F302630 106085217101440A ĐA KT mạch điện tử 2 2014 Nguyễn Duy Nhật Viễn T2,1-2,XP631 106085217101440B ĐA KT mạch điện tử 2 2014 Nguyễn Duy Nhật Viễn T2,3-4,XP632 107290317101445 Cơ sở kỹ thuật thực phẩm 3 2014 Bùi Viết Cường T2,8-10,F404633 413036317101445 Anh văn CN hóa TP 2 2014 Phạm Thị Đoan Trinh T2,6-7,F404634 107293317101445 Dụng cụ đo lường và thiết bị thực phẩm 3 2014 Trương Thị Minh Hạnh T3,8-10,F306635 107294317101445 Kỹ thuật bao bì thực phẩm 2 2014 Trương Thị Minh Hạnh T3,6-7,F306636 107268317101445 Phương pháp tính 3 2014 Đặng Minh Nhật T4,7-9,B211637 107160317101445 Quản lý chất lượng thực phẩm 2 2014 Khoa Hóa T7,1-2,F407638 107295317101445A ĐA CN Thực phẩm 2 1 2014 Khoa Hóa T5,7-8,XP639 107295317101445B ĐA CN Thực phẩm 2 1 2014 Khoa Hóa T5,9-10,XP640 107268317101446 Phương pháp tính 3 2014 Đặng Minh Nhật T2,7-9,B203641 107290317101446 Cơ sở kỹ thuật thực phẩm 3 2014 Bùi Viết Cường T4,1-3,B307642 107293317101446 Dụng cụ đo lường và thiết bị thực phẩm 3 2014 Trương Thị Minh Hạnh T6,8-10,F210643 107294317101446 Kỹ thuật bao bì thực phẩm 2 2014 Trương Thị Minh Hạnh T6,6-7,F210644 107160317101446 Quản lý chất lượng thực phẩm 2 2014 Khoa Hóa T7,3-4,F407645 413036317101446A Anh văn CN hóa TP 2 2014 Phạm Thị Đoan Trinh T5,7-8,B110646 107295317101446A ĐA CN Thực phẩm 2 1 2014 Khoa Hóa T7,1-2,XP647 107295317101446B ĐA CN Thực phẩm 2 1 2014 Khoa Hóa T3,7-8,XP648 413036317101446B Anh văn CN hóa TP 2 2014 Phạm Thị Đoan Trinh T5,9-10,B110649 107014317101448 Kỹ thuật sinh học phân tử 2 2014 Nguyễn Hoàng Minh T2,9-10,B204650 413034217101448 Anh văn CN CNSH 2 2014 Đoàn Thị Hoài Nam T2,7-8,B204651 107275317101448 ATLĐ và vệ sinh CN 1 2014 Bùi Xuân Đông T3,9-10,B207652 107277317101448 Công nghệ vi sinh vật 2 2014 Lê Lý Thuỳ Trâm T3,7-8,B207653 118094317101448 Kinh tế ngành 2 2014 Nguyễn Thị Thu Thủy T6,1-2,H103654 107252317101448A ĐA Công nghệ 1 2 2014 Khoa Hóa T5,7-8,XP655 107252317101448B ĐA Công nghệ 1 2 2014 Khoa Hóa T5,9-10,XP656 107001317101450 Tinh thể học 2 2014 Phạm Cẩm Nam T2,6-7,B102657 107039317101450 Hóa lý silicat 1 3 2014 Nguyễn Văn Dũng T2,8-10,B102658 107049317101450 Thiết bị nhiệt 2 3 2014 Nguyễn Dân T3,8-10,B102659 107320317101450 Máy silicat 2 2014 Phạm Đình Hoà T3,6-7,B102

19 / 59

Page 20: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

660 107048317101450 Thiết bị nhiệt 1 3 2014 Nguyễn Dân T4,7-9,B102661 107040317101450 Hóa lý silicat 2 3 2014 Phạm Cẩm Nam T6,8-10,B102662 413037217101450 Anh văn CN CNVL 2 2014 Phạm Cẩm Nam T6,6-7,B102663 107071317101451 Kỹ thuật sản xuất nhựa 3 2014 Phan Thế Anh T2,1-3,B102664 107068317101451 Hóa học cao phân tử 2 2014 Đoàn Thị Thu Loan T3,7-10,B304665 107222317101451 Kỹ thuật SX xenlulo và giấy 2 2014 Phạm Ngọc Tùng T4,6-7,B204666 107337017101451 Hóa lý polime 3 2014 Dương Thế Hy T4,8-10,B204667 107006317101451 Thiết kế mô phỏng 2 2014 Lê Thị Như ý T5,7-8,F203668 107074317101451 Kỹ thuật gia công cao su 3 2014 Phan Thị Thúy Hằng T6,1-3,B102669 107228317101452 KTPT dầu thô và SP 2 2014 Đặng Kim Hoàng T2,9-10,H206670 107309317101452 Quá trình lọc tách trong công nghiệp dầu khí 2 2014 Đặng Kim Hoàng T2,7-8,H206671 107221317101452 Nhiệt động học ƯD 2 2014 Nguyễn Thị Thanh Xuân T3,7-8,F303672 107230317101452 Chưng cất đa cấu tử 2 2014 Nguyễn Thị Thanh Xuân T3,9-10,F303673 107307317101452 Cơ sở thiết kế nhà máy dầu khí 2 2014 Trương Hữu Trì T4,1-2,F109674 107006317101452 Thiết kế mô phỏng 2 2014 Lê Thị Như ý T5,9-10,F203675 107025317101452A ĐA quá trình và thiết bị 2 2014 Lê Ngọc Trung T5,1-2,XP676 413035317101452A Anh văn CN KTDK 2 2014 Lê Thị Như ý T6,7-8,B305677 107025317101452B ĐA quá trình và thiết bị 2 2014 Lê Ngọc Trung T5,3-4,XP678 413035317101452B Anh văn CN KTDK 2 2014 Lê Thị Như ý T6,9-10,B305679 107025317101452C ĐA quá trình và thiết bị 2 2014 Lê Ngọc Trung T6,1-2,XP680 108010217101457 PP giảng dạy môn KT 3 2014 Hồ Công Lam T2,1-4,B204681 413005317101457 Anh văn CN SPKTCN 3 2014 Nguyễn Thị Cẩm Tú T3,1-4,B207682 106016217101457 Kỹ thuật vi xử lý 3 2014 Hồ Viết Việt T7,1-4,B110683 109047317101459 TK hình học & KS TK đường ôtô 3 2014 Võ Đức Hoàng T2,1-4,F206684 110010217101459 KC thép 1 2 2014 Trần Quang Hưng T3,1-2,F208685 118085317101459 Kinh tế XD 2 2014 Phạm Thị Trang T3,3-5,F208686 110208017101459 Máy xây dựng 2 2014 Nguyễn Khánh Linh T4,1-2,F210687 109100017101459 Nhập môn ngành XDCĐ 1 2014 Hoàng Phương Hoa T5,8-9,TuÇn 15688 109103317101459 Cầu bê tông cốt thép 3 2014 Võ Duy Hùng T5,1-4,E116689 109102017101459A ĐA Cầu bê tông cốt thép 1 2014 Võ Duy Hùng T6,1-2,XP690 109102317101459A ĐA TK hình học đường ôtô 1 2014 Võ Đức Hoàng T7,3-4,XP691 109102317101459B ĐA TK hình học đường ôtô 1 2014 Võ Đức Hoàng T6,3-4,XP692 109102017101459B ĐA Cầu bê tông cốt thép 1 2014 Võ Duy Hùng T7,1-2,XP693 109102017101459C ĐA Cầu bê tông cốt thép 1 2014 Võ Duy Hùng T2,7-8,XP694 109102317101459C ĐA TK hình học đường ôtô 1 2014 Võ Đức Hoàng T4,7-8,XP

20 / 59

Page 21: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

695 109047317101460 TK hình học & KS TK đường ôtô 3 2014 Nguyễn Thanh Cường T2,1-4,F208696 110208017101460 Máy xây dựng 2 2014 Nguyễn Phước Bình T3,1-2,F306697 110010217101460 KC thép 1 2 2014 Lê Anh Tuấn T4,3-5,F210698 109100017101460 Nhập môn ngành XDCĐ 1 2014 Nguyễn Hoàng Vĩnh T6,8-9,TuÇn 15699 109103317101460 Cầu bê tông cốt thép 3 2014 Nguyễn Duy Thảo T6,1-4,F208700 118085317101460 Kinh tế XD 2 2014 Trương Quỳnh Châu T7,1-3,F306701 109102317101460A ĐA TK hình học đường ôtô 1 2014 Võ Hải Lăng T3,6-7,XP702 109102017101460A ĐA Cầu bê tông cốt thép 1 2014 Nguyễn Hoàng Vĩnh T5,3-4,XP703 109102317101460B ĐA TK hình học đường ôtô 1 2014 Võ Hải Lăng T3,8-9,XP704 109102017101460B ĐA Cầu bê tông cốt thép 1 2014 Nguyễn Hoàng Vĩnh T5,1-2,XP705 109102017101460C ĐA Cầu bê tông cốt thép 1 2014 Nguyễn Hoàng Vĩnh T2,8-9,XP706 109102317101460C ĐA TK hình học đường ôtô 1 2014 Võ Hải Lăng T5,7-8,XP707 110010217101461 KC thép 1 2 2014 Nguyễn Tấn Hưng T2,3-5,F303708 118085317101461 Kinh tế XD 2 2014 Huỳnh Thị Minh Trúc T2,1-2,F303709 110208017101461 Máy xây dựng 2 2014 Nguyễn Phước Bình T3,3-5,F306710 109103317101461 Cầu bê tông cốt thép 3 2014 Lê Văn Lạc T4,1-4,H307711 109047317101461 TK hình học & KS TK đường ôtô 3 2014 Trần Thị Phương Anh T5,1-4,F210712 109100017101461 Nhập môn ngành XDCĐ 1 2014 Nguyễn Biên Cương T6,1-2,TuÇn 15713 109102317101461A ĐA TK hình học đường ôtô 1 2014 Trần Trung Việt T4,9-10,XP714 109102017101461A ĐA Cầu bê tông cốt thép 1 2014 Lê Văn Lạc T5,7-8,XP715 109102317101461B ĐA TK hình học đường ôtô 1 2014 Trần Trung Việt T4,7-8,XP716 109102017101461B ĐA Cầu bê tông cốt thép 1 2014 Lê Văn Lạc T5,9-10,XP717 109102017101461C ĐA Cầu bê tông cốt thép 1 2014 Lê Văn Lạc T3,1-2,XP718 109102317101461C ĐA TK hình học đường ôtô 1 2014 Trần Trung Việt T6,3-4,XP719 110010217101464 KC thép 1 2 2014 Lê Anh Tuấn T4,1-2,F206720 110208017101464 Máy xây dựng 2 2014 Nguyễn Khánh Linh T4,3-5,F206721 109099017101464 Nền và móng 2 2014 Phạm Văn Ngọc T5,1-2,H101722 109119017101464 Hóa lý kỹ thuật 2 2014 Đỗ Thị Phượng T5,3-5,H101723 109056317101464 Công trình giao thông 2 2014 Võ Hải Lăng T6,3-5,B204724 109120017101464 Thiết bị nhiệt sản xuất VLXD 2 2014 Nguyễn Thị Tuyết An T6,1-2,B204725 109121017101464 Nhập môn ngành VLXD 2 2014 Nguyễn Thị Tuyết An T7,1-2,TuÇn 15726 109055317101464A ĐA TB nhiệt tr. CNVLXD 1 2014 Nguyễn Thị Tuyết An T2,1-2,XP727 109009317101464A ĐA nền móng 1 2014 Phạm Văn Ngọc T3,3-5,XP728 109055317101464B ĐA TB nhiệt tr. CNVLXD 1 2014 Nguyễn Thị Tuyết An T2,3-4,XP729 109009317101464B ĐA nền móng 1 2014 Phạm Văn Ngọc T3,1-2,XP

21 / 59

Page 22: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

730 109099017101467 Nền và móng 2 2014 Nguyễn Thu Hà T3,9-10,E115731 110218017101467 Kết cấu bê tông cốt thép 2 2 2014 Bùi Thiên Lam T3,7-8,E115732 110208017101467 Máy xây dựng 2 2014 Nguyễn Khánh Linh T5,1-2,H307733 117039317101467 Cấp thoát nước 2 2014 Nguyễn Lan Phương T5,3-4,H307734 110005317101467 Lý thuyết đàn hồi 2 2014 Đỗ Minh Đức T6,1-2,H303735 110010217101467 KC thép 1 2 2014 Trần Quang Hưng T6,3-4,H303736 109009317101467A ĐA nền móng 1 2014 Nguyễn Thu Hà T3,1-2,XP737 110033317101467A ĐA kết cấu BTCT 2 1 2014 Bùi Thiên Lam T3,3-4,XP738 109009317101467B ĐA nền móng 1 2014 Nguyễn Thu Hà T2,1-2,XP739 110033317101467B ĐA kết cấu BTCT 2 1 2014 Bùi Thiên Lam T2,7-8,XP740 109009317101467C ĐA nền móng 1 2014 Nguyễn Thu Hà T2,3-4,XP741 110033317101467C ĐA kết cấu BTCT 2 1 2014 Bùi Thiên Lam T2,9-10,XP742 109099017101468 Nền và móng 2 2014 Lê Xuân Mai T3,7-8,E116743 110218017101468 Kết cấu bê tông cốt thép 2 2 2014 Trịnh Quang Thịnh T3,9-10,E116744 110208017101468 Máy xây dựng 2 2014 Nguyễn Khánh Linh T5,3-4,H308745 117039317101468 Cấp thoát nước 2 2014 Nguyễn Lan Phương T5,1-2,H308746 110005317101468 Lý thuyết đàn hồi 2 2014 Đinh Thị Như Thảo T6,3-4,H208747 110010217101468 KC thép 1 2 2014 Trần Quang Hưng T6,1-2,H208748 109009317101468A ĐA nền móng 1 2014 Lê Xuân Mai T4,7-8,XP749 110033317101468A ĐA kết cấu BTCT 2 1 2014 Trịnh Quang Thịnh T6,7-8,XP750 109009317101468B ĐA nền móng 1 2014 Lê Xuân Mai T4,9-10,XP751 110033317101468B ĐA kết cấu BTCT 2 1 2014 Trịnh Quang Thịnh T6,9-10,XP752 109009317101468C ĐA nền móng 1 2014 Lê Xuân Mai T2,9-10,XP753 110033317101468C ĐA kết cấu BTCT 2 1 2014 Trịnh Quang Thịnh T2,7-8,XP754 110010217101469 KC thép 1 2 2014 Phan Cẩm Vân T2,1-2,E115755 110208017101469 Máy xây dựng 2 2014 Nguyễn Phước Bình T2,3-4,E115756 110218017101469 Kết cấu bê tông cốt thép 2 2 2014 Trần Anh Thiện T3,1-2,H305757 117039317101469 Cấp thoát nước 2 2014 Nguyễn Lan Phương T3,3-4,H305758 109099017101469 Nền và móng 2 2014 Đỗ Hữu Đạo T6,1-2,H401759 110005317101469 Lý thuyết đàn hồi 2 2014 Đỗ Minh Đức T6,3-4,H401760 109009317101469A ĐA nền móng 1 2014 Đỗ Hữu Đạo T5,1-2,XP761 110033317101469A ĐA kết cấu BTCT 2 1 2014 Trần Anh Thiện T7,1-2,XP762 109009317101469B ĐA nền móng 1 2014 Đỗ Hữu Đạo T5,3-4,XP763 110033317101469B ĐA kết cấu BTCT 2 1 2014 Trần Anh Thiện T5,9-10,XP764 109009317101469C ĐA nền móng 1 2014 Đỗ Hữu Đạo T5,7-8,XP

22 / 59

Page 23: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

765 110033317101469C ĐA kết cấu BTCT 2 1 2014 Trần Anh Thiện T7,3-4,XP766 105135317101471 Điện công trình 2 2014 Phan Văn Hiền T2,7-8,F208767 413042317101471 Anh văn CN KT 2 2014 Trần Thị Thuỳ Oanh T3,7-8,B210768 109044317101471 Cơ đất - Nền móng 2 2014 Phạm Văn Ngọc T4,9-10,F405769 121015317101471A ĐA Thiết kế CTTX 2 2014 Đoàn Trần Hiệp T2,1-2,XP770 121013317101471A ĐA Thiết kế CTTT 2 2014 Nguyễn Ngọc Bình T6,7-8,XP771 121014317101471A ĐA Thiết kế CTBT 2 2014 Nguyễn Hồng Ngọc T6,9-10,XP772 121013317101471B ĐA Thiết kế CTTT 2 2014 Đoàn Trần Hiệp T2,3-4,XP773 121015317101471B ĐA Thiết kế CTTX 2 2014 Phan ánh Nguyên T3,3-4,XP774 121014317101471B ĐA Thiết kế CTBT 2 2014 Trần Đức Quang T5,1-2,XP775 121014317101471C ĐA Thiết kế CTBT 2 2014 Phan Hữu Bách T4,1-2,XP776 121013317101471C ĐA Thiết kế CTTT 2 2014 Trần Đức Quang T5,3-4,XP777 105135317101472 Điện công trình 2 2014 Nguyễn Thị ái Nhi T2,9-10,F208778 109044317101472 Cơ đất - Nền móng 2 2014 Phạm Văn Ngọc T4,7-8,F405779 121014317101472A ĐA Thiết kế CTBT 2 2014 Nguyễn Ngọc Bình T3,4-5,XP780 413042317101472A Anh văn CN KT 2 2014 Phạm Thị Thu Hương T3,7-8,B203781 121015317101472A ĐA Thiết kế CTTX 2 2014 Phan Hữu Bách T4,3-4,XP782 121013317101472A ĐA Thiết kế CTTT 2 2014 Nguyễn Anh Tuấn T6,7-8,XP783 121015317101472B ĐA Thiết kế CTTX 2 2014 Phan ánh Nguyên T3,1-2,XP784 413042317101472B Anh văn CN KT 2 2014 Trần Thị Thuỳ Oanh T3,9-10,B203785 121013317101472B ĐA Thiết kế CTTT 2 2014 Phan Hữu Bách T5,1-2,XP786 121014317101472B ĐA Thiết kế CTBT 2 2014 Lê Minh Sơn T6,9-10,XP787 121013317101472C ĐA Thiết kế CTTT 2 2014 Trần Đức Quang T5,7-8,XP788 121014317101472C ĐA Thiết kế CTBT 2 2014 Nguyễn Xuân Trung T7,3-4,XP789 110010217101475 KC thép 1 2 2014 Phan Cẩm Vân T2,3-5,E117790 413031017101475 Anh văn CN XD 2 2014 Lê Thị Hải Yến T3,1-3,B209791 111118317101475 Qui hoạch thiết kế hệ thống thủy lợi 3 2014 Nguyễn Chí Công T4,1-5,B110792 111010317101475 Thủy công 1 3 2014 Nguyễn Văn Hướng T5,1-5,E206793 111015317101475 Thủy điện 1 2 2014 Vũ Huy Công T6,1-3,B111794 111011317101475A ĐA Thuỷ công 1 1 2014 Nguyễn Văn Hướng T3,9-10,XP795 111013317101475A ĐA QHTKHT T lợi 1 2014 Nguyễn Chí Công T3,7-8,XP796 111011317101475B ĐA Thuỷ công 1 1 2014 Võ Ngọc Dương T6,4-5,XP797 111013317101475B ĐA QHTKHT T lợi 1 2014 Nguyễn Đăng Thạch T6,7-8,XP798 109099017101477 Nền và móng 2 2014 Nguyễn Thu Hà T3,6-7,E113799 110010217101477 KC thép 1 2 2014 Lê Anh Tuấn T3,8-10,E113

23 / 59

Page 24: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

800 413031017101477 Anh văn CN XD 2 2014 Phạm Thị Thu Hương T4,1-3,B111801 102015317101477 Phân tích và thiết kế thuật toán 2 2014 Phan Chí Tùng T5,3-5,E113802 102059317101477 Lập trình JAVA 2 2014 Mai Văn Hà T7,7-9,F107803 102134317101477A ĐA Giải thuật và lập trình 2 2014 Đỗ Thị Tuyết Hoa T6,3-5,XP804 109009317101477A ĐA nền móng 1 2014 Nguyễn Thu Hà T6,1-2,XP805 102134317101477B ĐA Giải thuật và lập trình 2 2014 Nguyễn Thị Minh Hỷ T4,8-10,XP806 109009317101477B ĐA nền móng 1 2014 Nguyễn Thu Hà T4,6-7,XP807 117076217101479 Luật và chính sách môi trường 1 2014 Hoàng Hải T3,9-10,H203808 118031317101479 Kinh tế môi trường 2 2014 Lê Thị Kim Oanh T3,7-8,H203809 117077217101479 Cấp nước sinh hoạt và công nghiệp 2 2014 Nguyễn Lan Phương T4,9-10,B103810 117087217101479 Xử lý nước cấp 2 2014 Nguyễn Lan Phương T4,7-8,B103811 117011317101479A ĐA Xử lý nước cấp 2 2014 Nguyễn Lan Phương T5,7-8,XP812 117072217101479A ĐA Cấp nước sinh hoạt và công nghiệp 2 2014 Nguyễn Lan Phương T5,9-10,XP813 413032117101479A Anh văn CN MT 2 2014 Trần Vũ Mai Yên T6,7-8,B303814 117011317101479B ĐA Xử lý nước cấp 2 2014 Nguyễn Lan Phương T2,3-4,XP815 117072217101479B ĐA Cấp nước sinh hoạt và công nghiệp 2 2014 Nguyễn Lan Phương T2,1-2,XP816 413032117101479B Anh văn CN MT 2 2014 Trần Vũ Mai Yên T6,9-10,B303817 117049117101481 QL chất lượng MT 2 2014 Hoàng Hải T2,1-2,B208818 117090317101481 QL Tài nguyên đất 1 2014 Hoàng Hải T2,3-4,B208819 117076217101481 Luật và chính sách môi trường 1 2014 Hoàng Hải T3,7-8,H201820 118031317101481 Kinh tế môi trường 2 2014 Lê Thị Kim Oanh T3,9-10,H201821 117088317101481 QLTN Rừng và ĐDSH 2 2014 Phạm Thị Kim Thoa T4,7-8,B201822 413032117101481 Anh văn CN MT 2 2014 Trần Vũ Mai Yên T4,9-10,B305823 117008317101481 Thoát nước ĐT & CN 2 2014 Nguyễn Lan Phương T6,1-2,H104824 117044117101481A ĐA Th.nước ĐT,CN(QLMT) 2 2014 Nguyễn Lan Phương T7,1-2,XP825 117044117101481B ĐA Th.nước ĐT,CN(QLMT) 2 2014 Nguyễn Lan Phương T7,3-4,XP826 118024317101483 Quản trị DN xây dựng 3 2014 Huỳnh Thị Minh Trúc T3,3-5,F307827 118076317101483 Kinh tế đầu tư 3 2014 Phạm Anh Đức T4,8-10,F208828 118214317101483 Kế toán xây dựng 3 2014 Bùi Nữ Thanh Hà T4,1-3,F307829 118023317101483 Định giá SP xây dựng 2 2014 Phạm Thị Trang T5,1-2,F106830 118096317101483 Phương pháp tính 3 2014 Nguyễn Thế Hùng T5,3-5,F106831 118077317101483A ĐA Kinh tế đầu tư 1 2014 Phạm Anh Đức T6,3-4,XP832 118077317101483B ĐA Kinh tế đầu tư 1 2014 Phạm Anh Đức T6,1-2,XP833 118062317101485 CL và CS KD 3 2014 Nguyễn Thị Thu Thủy T2,8-10,H106834 118060317101485 Quản trị sản xuất 2 2 2014 Hồ Dương Đông T4,6-7,H302

24 / 59

Page 25: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

835 118103317101485 CĐ1: QT rủi ro 1 2014 Phạm Thị Trang T4,8-9,H302836 118059317101485 Quản trị tài chính 3 2014 Nguyễn Thị Thu Thủy T6,3-5,H104837 118064317101485 PT định lượng tr. QL 3 2014 Phạm Anh Đức T7,1-3,H106838 118100317101485 Quản lý công nghệ 2 2014 Khoa QLDA T7,7-8,F103839 118101317101485 Quản lý chất lượng 2 2014 Phạm Tiên Phong T7,9-10,F103840 118208317101485A ĐA quản trị SX 1 2014 Hồ Dương Đông T2,1-2,XP841 118063317101485A Đề án CLKD 1 2014 Nguyễn Thị Thu Thủy T4,1-2,XP842 118063317101485B Đề án CLKD 1 2014 Lê Thị Kim Oanh T5,4-5,XP843 118208317101485B ĐA quản trị SX 1 2014 Nguyễn Thị Thu Thủy T5,9-10,XP844 122105017101487 Cơ học chất lỏng thực 2 2014 Phạm Thị Kim Loan T2,1-2,P3845 122114017101487 Xử lý tín hiệu 2 2014 Bùi Thị Minh Tú T2,3-5,P3846 122106017101487 Cơ học kết cấu 3 2014 Thái Hoàng Phong T3,8-10,P2847 122108017101487 Tính chất vật liệu 1 2 2014 Nguyễn Thanh Việt T3,1-2,P2848 122115017101487 Mạng tin học 3 2014 Nguyễn Thế Xuân Ly T3,3-5,P2849 122107017101487 Dao động 2 2014 Nguyễn Đình Sơn T4,9-10,P4850 122110017101487 Công nghệ chế tạo 4 2014 Lưu Đức Bình T4,1-4,P2851 122111017101487 Truyền động cơ khí 1 2014 Lê Cung T4,7-8,P4852 122112017101487 Điều khiển tuyến tính & phi tuyến 3 2014 Nguyễn Thế Tranh T5,3-5,P3853 122116017101487 Ngôn ngữ lập trình nâng cao 1 2014 Mai Văn Hà T5,1-2,P3854 122113017101487 Hệ thống điều khiển 1 1 2014 Nguyễn Lê Hòa T6,8-10,P2855 122117017101487 Truyền động thủy lực và khí nén 2 2014 Trần Xuân Tùy T6,6-7,P2856 122104017101487 Kinh tế vi mô - CL tổ chức 1 2014 Nguyễn Thị Thu Thủy T7,1-3,B207857 122109017101487 Công nghệ vật liệu 1 2014 Lưu Đức Hoà T7,4-5,B207858 122187017101487 Tiếng Pháp 7 2 2014 Đỗ Kim Thành T5,8-9,P3859 122055017101488 Phân phối điện năng 3 2014 Đinh Thành Việt T2,3-5,P4860 122056017101488 ĐA Môn học 2 2014 Giáp Quang Huy T2,1-2,P4861 122057017101488 Mạng cục bộ công nghiệp 3 2014 Trần Thái Anh Âu T2,8-10,P3862 122059017101488 Ngôn ngữ C và lập trình hướng đối tượng 3 2014 Lê Thị Mỹ Hạnh T3,3-5,P3863 122067017101488 Kỹ thuật và qui trình cài đặt 2 2014 Nguyễn Thế Xuân Ly T3,1-2,P3864 122052017101488 Phân tích phổ 2 2014 Hồ Phước Tiến T4,6-7,P5865 122053017101488 Xử lý tín hiệu tương tự và số 3 2014 Hồ Phước Tiến T4,8-10,P5866 122217017101488 Tiếng Pháp 7 3 2014 Nguyễn Hữu Bình T4,1-3,A145867 122046017101488 Cơ sở ĐK HT sự kiện gián đoạn 2 2014 Trương Thị Bích Thanh T5,6-7,P4868 122054017101488 Phân tích các hệ tuyến tính 3 2014 Nguyễn Lê Hòa T5,8-10,P4869 122058017101488 Cấu trúc máy tính 3 2014 Huỳnh Hữu Hưng T6,8-10,P3

25 / 59

Page 26: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

870 122051017101488 Tiếng Anh CN 3 2014 Trương Thị ánh Tuyết T7,1-3,B304871 122176017101489 LT trên Windows 2 2014 Đặng Hoài Phương T2,1-2,P5872 122180017101489 QLDA phần mềm 2 2014 Võ Trung Hùng T2,3-4,P5873 122179017101489 CN phần mềm 2 2014 Lê Thị Mỹ Hạnh T3,1-2,P4874 122181017101489 Mã hóa và mật mã 2 2014 Nguyễn Tấn Khôi T3,7-8,P3875 122183017101489 Mạng nâng cao và di động 2 2014 Nguyễn Tấn Khôi T3,9-10,P3876 122184017101489 An ninh mạng 2 2014 Nguyễn Tấn Khôi T3,3-4,P4877 122215017101489 Tiếng Anh 7 (CN) 3 2014 Ninh Khánh Duy T4,3-5,P3878 122216017101489 PT và TK hướng ĐT 2 2014 Nguyễn Thanh Bình T4,1-2,P3879 122185017101489 Hệ thống nhúng 2 2014 Huỳnh Hữu Hưng T5,1-2,P4880 122186017101489 ĐA Kiến trúc và hệ thống 3 2014 Huỳnh Hữu Hưng T5,3-5,P4881 122175017101489 Đồ hoạ máy tính 2 2014 Phan Thanh Tao T6,3-4,P3882 122178017101489 Ngôn ngữ hình thức 2 2014 Nguyễn Thị Minh Hỷ T6,1-2,P3883 122177017101489 Lập trình JAVA 2 2014 Huỳnh Công Pháp T7,3-4,B204884 122182017101489 Bảo mật trong tin học 2 2014 Huỳnh Công Pháp T7,1-2,B204885 108072017101501 CS Thiết kế máy 3 2015 Lê Cung T2,7-9,E207886 101116317101501 Kỹ thuật đo 3 2015 Lưu Đức Bình T3,7-9,E112887 101115317101501 NL cắt và DC cắt 2 2015 Trần Quốc Việt T4,6-7,H106888 101036317101501 Truyền động TL và khí nén 2 2015 Trần Ngọc Hải T5,7-8,F303889 104045117101501 KT nhiệt 2 2015 Hoàng Ngọc Đồng T5,9-10,F303890 101108317101501 Phương pháp tính 3 2015 Trần Minh Chính T6,8-10,H107891 101112317101501 CN Chế tạo phôi 1 2 2015 Lưu Đức Hoà T6,6-7,H107892 101116317101502 Kỹ thuật đo 3 2015 Lưu Đức Bình T2,7-9,E303893 101108317101502 Phương pháp tính 3 2015 Trần Minh Chính T3,7-9,H107894 101112317101502 CN Chế tạo phôi 1 2 2015 Hoàng Minh Công T4,6-7,H105895 101115317101502 NL cắt và DC cắt 2 2015 Trần Quốc Việt T4,8-9,H105896 101036317101502 Truyền động TL và khí nén 2 2015 Trần Ngọc Hải T5,9-10,F307897 104045117101502 KT nhiệt 2 2015 Hoàng Ngọc Đồng T5,7-8,F307898 108072017101502 CS Thiết kế máy 3 2015 Nguyễn Văn Yến T6,7-9,H108899 101112317101503 CN Chế tạo phôi 1 2 2015 Nguyễn Thanh Việt T2,7-8,F102900 104045117101503 KT nhiệt 2 2015 Bùi Thị Hương Lan T2,9-10,F102901 101036317101503 Truyền động TL và khí nén 2 2015 Trần Ngọc Hải T3,7-8,F208902 101115317101503 NL cắt và DC cắt 2 2015 Nguyễn Thế Tranh T3,9-10,F208903 101116317101503 Kỹ thuật đo 3 2015 Lưu Đức Bình T4,8-10,H106904 101108317101503 Phương pháp tính 3 2015 Trần Minh Chính T5,7-9,H107

26 / 59

Page 27: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

905 108072017101503 CS Thiết kế máy 3 2015 Vũ Thị Hạnh T7,1-3,H305906 106107217101505 Kỹ thuật xung số 3 2015 Nguyễn Văn Phòng T2,7-9,F108907 101036317101505 Truyền động TL và khí nén 2 2015 Trần Xuân Tùy T3,1-2,F103908 108063317101505 Truyền động CK 3 2015 Bùi Minh Hiển T3,3-5,F103909 101035317101505 Cảm biến CN 2 2015 Hoàng Minh Công T4,8-9,H205910 105136217101505 CS Truyền động điện 2 2015 Giáp Quang Huy T4,6-7,H205911 101008217101505 CN kim loại 2 2015 Tào Quang Bảng T5,2-3,F203912 101029317101505 Kỹ thuật đo cơ khí 2 2015 Nguyễn Đắc Lực T5,4-5,F203913 101108317101505 Phương pháp tính 3 2015 Nguyễn Danh Ngọc T6,7-9,F301914 123058017101507 Cấu trúc dữ liệu 4 2015 Nguyễn Thanh Bình T2,7-10,C114915 123054017101507 Mạch số 4 2015 Nguyễn Anh Duy T3,7-10,C114916 123107017101507 Mạch điện II 4 2015 Nguyễn Lê Hòa T4,7-10,C114917 123069017101507 Toán rời rạc 4 2015 Phạm Quý Mười T5,7-10,C114918 123069017101507 Toán rời rạc 4 2015 Phạm Quý Mười T6,3-4,C114919 123107017101507 Mạch điện II 4 2015 Nguyễn Lê Hòa T6,1-2,C114920 123054017101507 Mạch số 4 2015 Nguyễn Anh Duy T7,1-2,C114921 123058017101507 Cấu trúc dữ liệu 4 2015 Nguyễn Thanh Bình T7,3-4,C114922 123008017101508 Đại số TT và ƯD 3 2015 Nguyễn Chánh Tú T3,1-5,C219923 123031017101508 HTTT th.gian liên tục 4 2015 Bùi Thị Minh Tú T4,7-8,C219924 123120017101508 Kinh tế Vi mô 2 2015 Lê Thị Kim Oanh T5,1-3,C219925 123031017101508 HTTT th.gian liên tục 4 2015 Bùi Thị Minh Tú T6,7-10,C219926 123031017101509 HTTT th.gian liên tục 4 2015 Bùi Thị Minh Tú T3,7-10,C219927 123031017101509 HTTT th.gian liên tục 4 2015 Bùi Thị Minh Tú T4,9-10,C219928 123120017101509 Kinh tế Vi mô 2 2015 Lê Thị Kim Oanh T6,1-3,C219929 123008017101509 Đại số TT và ƯD 3 2015 Nguyễn Chánh Tú T7,1-5,C219930 102150317101510 Lập trình trên Linux 2 2015 Trần Hồ Thủy Tiên T2,9-10,F408931 209010117101510 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2015 Trần Ngọc ánh T2,1-2,E113932 102149317101510 Lập trình .NET 2 2015 Đặng Hoài Phương T3,3-4,H206933 102152317101510 Công nghệ Web 2 2015 Mai Văn Hà T3,1-2,H206934 102059317101510 Lập trình JAVA 2 2015 Phạm Minh Tuấn T5,9-10,F407935 102146317101510 Công nghệ di động 2 2015 Trần Thế Vũ T5,7-8,F407936 102128317101510 KT Số ứng dụng 2 2015 Đặng Bá Lư T6,7-8,H106937 413040317101510 Anh văn CN CNTT 2 2015 Trần Thế Vũ T6,9-10,H106938 102010217101510 CS dữ liệu 2 2015 Trương Ngọc Châu T7,3-4,H206939 102157317101510 Lập trình Hệ thống nhúng 2 2015 Huỳnh Hữu Hưng T7,1-2,H206

27 / 59

Page 28: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

940 102210317101510 XL Tín hiệu số 3 2015 Ninh Khánh Duy T7,8-10,F109941 102134317101510A ĐA Giải thuật và lập trình 2 2015 Đỗ Thị Tuyết Hoa T3,9-10,XP942 102134317101510B ĐA Giải thuật và lập trình 2 2015 Nguyễn Thị Minh Hỷ T2,3-4,XP943 102134317101510C ĐA Giải thuật và lập trình 2 2015 Phan Thanh Tao T5,1-2,XP944 102150317101511 Lập trình trên Linux 2 2015 Trần Hồ Thủy Tiên T2,7-8,F408945 102149317101511 Lập trình .NET 2 2015 Đặng Hoài Phương T3,1-2,H401946 102152317101511 Công nghệ Web 2 2015 Mai Văn Hà T3,3-4,H401947 413040317101511 Anh văn CN CNTT 2 2015 Nguyễn Thế Xuân Ly T4,4-5,H208948 102059317101511 Lập trình JAVA 2 2015 Phạm Minh Tuấn T5,7-8,F408949 102146317101511 Công nghệ di động 2 2015 Trần Thế Vũ T5,9-10,F408950 102128317101511 KT Số ứng dụng 2 2015 Đặng Bá Lư T6,9-10,H203951 102210317101511 XL Tín hiệu số 3 2015 Ninh Khánh Duy T6,6-8,H203952 209010117101511 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2015 Nguyễn Phi Lê T6,1-2,E402953 102010217101511 CS dữ liệu 2 2015 Trương Ngọc Châu T7,1-2,H301954 102157317101511 Lập trình Hệ thống nhúng 2 2015 Huỳnh Hữu Hưng T7,3-4,H301955 102134317101511A ĐA Giải thuật và lập trình 2 2015 Đỗ Thị Tuyết Hoa T2,3-4,XP956 102134317101511B ĐA Giải thuật và lập trình 2 2015 Nguyễn Thị Minh Hỷ T2,1-2,XP957 102134317101511C ĐA Giải thuật và lập trình 2 2015 Phan Thanh Tao T5,3-4,XP958 102059317101512 Lập trình JAVA 2 2015 Phạm Minh Tuấn T3,3-4,B103959 102149317101512 Lập trình .NET 2 2015 Nguyễn Văn Hiệu T3,1-2,B103960 102010217101512 CS dữ liệu 2 2015 Trương Ngọc Châu T4,3-4,E116961 102146317101512 Công nghệ di động 2 2015 Trần Thế Vũ T4,1-2,E116962 102150317101512 Lập trình trên Linux 2 2015 Trần Hồ Thủy Tiên T5,1-2,H208963 102128317101512 KT Số ứng dụng 2 2015 Đặng Bá Lư T6,1-2,E115964 102157317101512 Lập trình Hệ thống nhúng 2 2015 Huỳnh Hữu Hưng T6,3-4,E115965 102152317101512 Công nghệ Web 2 2015 Mai Văn Hà T7,1-2,H207966 102210317101512 XL Tín hiệu số 3 2015 Ninh Khánh Duy T7,3-5,H207967 102134317101512A ĐA Giải thuật và lập trình 2 2015 Đỗ Thị Tuyết Hoa T3,7-8,XP968 102134317101512B ĐA Giải thuật và lập trình 2 2015 Nguyễn Thị Minh Hỷ T6,7-8,XP969 102134317101512C ĐA Giải thuật và lập trình 2 2015 Phan Chí Tùng T2,7-8,XP970 102159317101514 Nguyên lý hệ điều hành 2 2015 Trần Hồ Thủy Tiên T3,7-8,E301B971 102247017101514 XL Tín hiệu số 2 2015 Ninh Khánh Duy T3,9-10,E301B972 102131317101514 Lập trình hướng đối tượng 1.5 2015 Lê Thị Mỹ Hạnh T4,1-2,E301B973 102135317101514 Kiến trúc máy tính và vi xử lý 2 2015 Trần Thế Vũ T4,3-4,E301B974 102024217101514 Kỹ thuật truyền số liệu 2 2015 Mai Văn Hà T6,3-4,E301A

28 / 59

Page 29: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

975 102129317101514 Lập trình hệ thống 1.5 2015 Huỳnh Hữu Hưng T6,1-2,E301A976 102029217101514 Mạng máy tính 2 2015 Nguyễn Thế Xuân Ly T7,3-4,E301B977 102211317101514 PT và TK giải thuật 2 2015 Nguyễn Thanh Bình T7,1-2,E301B978 102134317101514A ĐA Giải thuật và lập trình 2 2015 Đỗ Thị Tuyết Hoa T2,7-8,XP979 102134317101514B ĐA Giải thuật và lập trình 2 2015 Nguyễn Thị Minh Hỷ T2,9-10,XP980 102025217101515 CN phần mềm 2 2015 Nguyễn Thanh Bình T2,9-10,E301A981 102211317101515 PT và TK giải thuật 2 2015 Nguyễn Thanh Bình T2,7-8,E301A982 102159317101515 Nguyên lý hệ điều hành 2 2015 Trần Hồ Thủy Tiên T3,9-10,E301A983 413040317101515 Anh văn CN CNTT 2 2015 Ninh Khánh Duy T3,7-8,E301A984 117001117101515 Môi trường 2 2015 Võ Diệp Ngọc Khôi T4,7-8,E401985 102011317101515 Chương trình dịch 2 2015 Nguyễn Thị Minh Hỷ T7,4-5,E205986 102252317101515 Lập trình C# 2 2015 Đặng Hoài Phương T7,2-3,E205987 102254317101515A Đồ án 1 2 2015 Khoa CNTT T5,1-2,XP988 102254317101515B Đồ án 1 2 2015 Khoa CNTT T5,3-4,XP989 103159017101517 Nguyên lý động cơ 3 2015 Dương Việt Dũng T2,7-9,F109990 101030317101517 Kỹ thuật Chế tạo máy 3 2015 Nguyễn Đắc Lực T3,7-9,F101991 103162017101517 Phương pháp tính 3 2015 Lê Văn Tụy T3,1-3,H205992 103158017101517 KT An toàn và bảo vệ môi trường 2 2015 Phạm Trường Thi T4,1-2,H402993 108063017101517 Truyền động cơ khí 3 2015 Bùi Minh Hiển T4,3-5,H402994 103163017101517 Máy và truyền động thủy khí 3 2015 Phan Thành Long T5,7-9,F409995 101008217101517 CN kim loại 2 2015 Tào Quang Bảng T6,3-4,H205996 103160017101517 Truyền động tự động điện 2 2015 Phạm Quốc Thái T6,1-2,H205997 103159017101518 Nguyên lý động cơ 3 2015 Trần Văn Nam T2,1-3,F106998 101030317101518 Kỹ thuật Chế tạo máy 3 2015 Nguyễn Đắc Lực T3,1-3,F102999 103158017101518 KT An toàn và bảo vệ môi trường 2 2015 Nguyễn Quang Trung T4,1-2,H401

1000 108063017101518 Truyền động cơ khí 3 2015 Vũ Thị Hạnh T4,3-5,H4011001 103162017101518 Phương pháp tính 3 2015 Nguyễn Việt Hải T5,8-10,F1081002 101008217101518 CN kim loại 2 2015 Tào Quang Bảng T6,1-2,H4021003 103160017101518 Truyền động tự động điện 2 2015 Phạm Quốc Thái T6,3-4,H4021004 103163017101518 Máy và truyền động thủy khí 3 2015 Phan Thành Long T7,7-9,F3101005 101030317101520 Kỹ thuật Chế tạo máy 3 2015 Nguyễn Đắc Lực T2,1-3,H1081006 103179017101520 Tĩnh học tàu thủy 3 2015 Nguyễn Thị Huyền Trang T3,3-5,B3031007 103206317101520 LT Máy tàu 3 2015 Dương Việt Dũng T4,1-3,B2081008 101008217101520 CN kim loại 2 2015 Tào Quang Bảng T5,4-5,F3091009 103162017101520 Phương pháp tính 3 2015 Nguyễn Việt Hải T5,1-3,F309

29 / 59

Page 30: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

1010 103163017101520 Máy và truyền động thủy khí 3 2015 Phạm Thị Kim Loan T6,8-10,H2061011 108063017101520 Truyền động cơ khí 3 2015 Vũ Thị Hạnh T6,1-3,B2091012 319004117101522 Xác suất thống kê 3 2015 Lê Văn Dũng T2,7-9,B2011013 104079317101522 Lò hơi 1 2 2015 Hoàng Ngọc Đồng T3,1-2,H1011014 104100017101522 Kỹ thuật lạnh 3 2015 Nguyễn Thành Văn T3,3-5,H1011015 122039017101522 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2015 Nguyễn Văn Hoàn T4,1-3,B2011016 101144317101522 Hàn, gia công áp lực 1 2015 Lưu Đức Hoà T5,6-7,F1021017 104074317101522 Phương pháp tính 3 2015 Nguyễn Bốn T5,8-10,F1021018 105165317101522 Trang bị điện 2 2015 Nguyễn Quốc Định T6,1-2,F1031019 106106217101522 KT điện tử 2 2015 Dư Quang Bình T6,3-4,F1031020 122030017101522 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2015 Lê Thị Ngọc Hoa T7,3-4,F3071021 101144317101525 Hàn, gia công áp lực 1 2015 Nguyễn Thanh Việt T2,9-10,F1011022 104074317101525 Phương pháp tính 3 2015 Nguyễn Bốn T2,6-8,F1011023 104079317101525 Lò hơi 1 2 2015 Nguyễn Quốc Huy T3,1-2,F3011024 319004117101525 Xác suất thống kê 3 2015 Lê Văn Dũng T3,3-5,F3011025 104100017101525 Kỹ thuật lạnh 3 2015 Nguyễn Thành Văn T4,8-10,F3011026 122039017101525 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2015 Nguyễn Văn Hoàn T5,1-3,B2011027 105165317101525 Trang bị điện 2 2015 Nguyễn Quốc Định T6,3-4,F1081028 106106217101525 KT điện tử 2 2015 Dư Quang Bình T6,1-2,F1081029 122030017101525 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2015 Lê Thị Ngọc Hoa T7,1-2,F3071030 105015317101527 Điện tử công suất 3 2015 Lê Tiến Dũng T3,1-3,E1141031 105140317101527 An toàn điện 1 2015 Trịnh Trung Hiếu T3,4-5,E1141032 105139317101527 Máy điện 2 2 2015 Phan Văn Hiền T4,4-5,F1061033 108049117101527 Cơ học ứng dụng 3 2015 Nguyễn Văn Thiên Ân T4,1-3,F1061034 105145317101527 Kỹ thuật đo lường 2 2015 Trương Thị Bích Thanh T5,3-4,F2081035 118094317101527 Kinh tế ngành 2 2015 Nguyễn Thị Thu Thủy T5,1-2,F2081036 105011317101527A ĐA máy điện 2 2015 Bùi Tấn Lợi T2,1-2,XP1037 105018317101527A ĐA Điện tử công suất 2 2015 Lê Tiến Dũng T6,7-8,XP1038 105011317101527B ĐA máy điện 2 2015 Bùi Tấn Lợi T2,3-4,XP1039 105018317101527B ĐA Điện tử công suất 2 2015 Lê Tiến Dũng T7,1-2,XP1040 105018317101527C ĐA Điện tử công suất 2 2015 Lê Tiến Dũng T6,9-10,XP1041 105011317101527C ĐA máy điện 2 2015 Bùi Tấn Lợi T7,3-4,XP1042 105139317101528 Máy điện 2 2 2015 Võ Quang Sơn T2,1-2,H2021043 108049117101528 Cơ học ứng dụng 3 2015 Nguyễn Hữu Thành T2,3-5,H2021044 105015317101528 Điện tử công suất 3 2015 Nguyễn Văn Minh Trí T3,3-5,H402

30 / 59

Page 31: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

1045 105140317101528 An toàn điện 1 2015 Lưu Ngọc An T3,1-2,H4021046 105145317101528 Kỹ thuật đo lường 2 2015 Trương Thị Bích Thanh T5,1-2,F3011047 118094317101528 Kinh tế ngành 2 2015 Phạm Thị Trang T5,3-4,F3011048 105018317101528A ĐA Điện tử công suất 2 2015 Nguyễn Văn Minh Trí T6,9-10,XP1049 105011317101528A ĐA máy điện 2 2015 Nguyễn Văn Tấn T7,1-2,XP1050 105018317101528B ĐA Điện tử công suất 2 2015 Nguyễn Văn Minh Trí T6,1-2,XP1051 105011317101528B ĐA máy điện 2 2015 Nguyễn Văn Tấn T7,3-4,XP1052 105011317101528C ĐA máy điện 2 2015 Nguyễn Văn Tấn T5,9-10,XP1053 105018317101528C ĐA Điện tử công suất 2 2015 Nguyễn Văn Minh Trí T6,3-4,XP1054 105140317101532 An toàn điện 1 2015 Nguyễn Văn Tiến T2,8-9,F1031055 105142317101532 Truyền động điện 2 2015 Lê Tiến Dũng T2,6-7,F1031056 105061317101532 Kỹ thuật xung số 3 2015 Nguyễn Anh Duy T3,3-5,E1151057 105139317101532 Máy điện 2 2 2015 Phan Văn Hiền T3,1-2,E1151058 105145317101532 Kỹ thuật đo lường 2 2015 Lê Quốc Huy T5,1-2,F1081059 108049117101532 Cơ học ứng dụng 3 2015 Nguyễn Danh Tường T5,3-5,F1081060 105015317101532 Điện tử công suất 3 2015 Giáp Quang Huy T7,1-3,H4021061 105018317101532A ĐA Điện tử công suất 2 2015 Giáp Quang Huy T6,7-8,XP1062 105018317101532B ĐA Điện tử công suất 2 2015 Giáp Quang Huy T6,9-10,XP1063 105018317101532C ĐA Điện tử công suất 2 2015 Giáp Quang Huy T7,4-5,XP1064 105145317101534 Kỹ thuật đo lường 2 2015 Trương Thị Bích Thanh T2,7-9,E2051065 105139317101534 Máy điện 2 2 2015 Phan Văn Hiền T3,3-5,E2051066 105140317101534 An toàn điện 1 2015 Trịnh Trung Hiếu T3,1-2,E2051067 105015317101534 Điện tử công suất 3 2015 Giáp Quang Huy T5,6-10,f4041068 118094317101534 Kinh tế ngành 2 2015 Phạm Anh Đức T6,7-9,E2061069 108049117101534 Cơ học ứng dụng 3 2015 Nguyễn Văn Thiên Ân T7,1-5,E2061070 105011317101534A ĐA máy điện 2 2015 Trần Văn Chính T2,1-3,XP1071 105018317101534A ĐA Điện tử công suất 2 2015 Giáp Quang Huy T4,1-3,XP1072 105011317101534B ĐA máy điện 2 2015 Trần Văn Chính T4,8-10,XP1073 105018317101534B ĐA Điện tử công suất 2 2015 Giáp Quang Huy T6,1-3,XP1074 105061317101535 Kỹ thuật xung số 3 2015 Trần Đình Khôi Quốc T2,1-5,E2051075 118094317101535 Kinh tế ngành 2 2015 Phạm Anh Đức T3,7-9,E2051076 105145317101535 Kỹ thuật đo lường 2 2015 Nguyễn Hoàng Mai T4,7-9,E2051077 105015317101535 Điện tử công suất 3 2015 Đoàn Quang Vinh T5,6-10,E301A1078 105092317101535 Lý thuyết điều khiển tự động 2 2015 Trần Thị Minh Dung T5,1-3,E2051079 105139317101535 Máy điện 2 2 2015 Bùi Tấn Lợi T6,7-9,H102

31 / 59

Page 32: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

1080 105018317101535A ĐA Điện tử công suất 2 2015 Đoàn Quang Vinh T3,1-3,XP1081 105018317101535B ĐA Điện tử công suất 2 2015 Đoàn Quang Vinh T4,1-3,XP1082 106190317101538 Trường điện từ 3 2015 Tăng Tấn Chiến T2,7-9,F1071083 106075217101538 Kỹ thuật mạch điện tử 2 3 2015 Nguyễn Văn Tuấn T3,7-9,F1061084 106118017101538 Kỹ thuật số 3 2015 Huỳnh Việt Thắng T4,3-5,H2051085 106122017101538 Kỹ thuật lập trình 2 2015 Nguyễn Duy Nhật Viễn T4,1-2,H2051086 106119017101538 Tín hiệu và hệ thống 3 2015 Bùi Thị Minh Tú T7,1-3,F2061087 106118017101539 Kỹ thuật số 3 2015 Huỳnh Việt Thắng T2,2-4,F3061088 106190317101539 Trường điện từ 3 2015 Tăng Tấn Chiến T3,7-9,F1071089 106119017101539 Tín hiệu và hệ thống 3 2015 Bùi Thị Minh Tú T4,1-3,H2061090 106122017101539 Kỹ thuật lập trình 2 2015 Nguyễn Duy Nhật Viễn T4,4-5,H2061091 106075217101539 Kỹ thuật mạch điện tử 2 3 2015 Nguyễn Văn Tuấn T6,3-5,H2031092 106075217101540 Kỹ thuật mạch điện tử 2 3 2015 Nguyễn Thị Anh Thư T3,7-9,F1031093 106190317101540 Trường điện từ 3 2015 Tăng Tấn Chiến T4,7-9,F1071094 106119017101540 Tín hiệu và hệ thống 3 2015 Bùi Thị Minh Tú T5,8-10,F1071095 106122017101540 Kỹ thuật lập trình 2 2015 Nguyễn Duy Nhật Viễn T5,6-7,F1071096 106118017101540 Kỹ thuật số 3 2015 Huỳnh Việt Thắng T7,2-4,F2081097 107021317101545 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 2 2015 Lê Ngọc Trung T3,3-4,E1161098 107285317101545 Vi sinh đại cương 2 2015 Lê Lý Thuỳ Trâm T3,1-2,E1161099 107271317101545 Hóa phân tích 2 2015 Bùi Xuân Vững T4,3-4,F4081100 107303317101545 Hóa sinh thực phẩm 1 2 2015 Đặng Minh Nhật T4,1-2,F4081101 107268317101545 Phương pháp tính 3 2015 Đặng Minh Nhật T5,1-3,H4011102 107291317101545 Toán chuyên ngành CNTP 3 2015 Khoa Hóa T7,7-9,F1011103 107021317101546 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 2 2015 Lê Ngọc Trung T3,1-2,E1171104 107285317101546 Vi sinh đại cương 2 2015 Lê Lý Thuỳ Trâm T3,3-4,E1171105 107271317101546 Hóa phân tích 2 2015 Bùi Xuân Vững T4,1-2,F4091106 107303317101546 Hóa sinh thực phẩm 1 2 2015 Đặng Minh Nhật T4,3-4,F4091107 107268317101546 Phương pháp tính 3 2015 Phạm Thị Đoan Trinh T5,1-3,H4021108 107291317101546 Toán chuyên ngành CNTP 3 2015 Khoa Hóa T7,1-3,B1031109 107266317101548 Hóa sinh 1 2 2015 Bùi Xuân Đông T2,1-3,F4031110 107268317101548 Phương pháp tính 3 2015 Phạm Thị Đoan Trinh T3,1-4,E1131111 107021317101548 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 2 2015 Phạm Đình Hoà T4,3-5,H3081112 107267317101548 Quá trình & thiết bị truyền chất 2 2015 Lê Ngọc Trung T4,1-2,H3081113 107258217101548 Nhập môn ngành CNSH 2 2015 Đặng Đức Long T5,1-3,TuÇn 151114 107269317101548 Sinh học đại cương 3 2015 Lê Lý Thuỳ Trâm T6,1-4,B103

32 / 59

Page 33: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

1115 107275317101550 ATLĐ và vệ sinh CN 1 2015 Dương Thị Hồng Phấn T2,1-2,H1071116 107282317101550 Toán chuyên ngành 3 2015 Nguyễn Dân T3,1-3,F1071117 118094317101550 Kinh tế ngành 2 2015 Nguyễn Thị Thu Thủy T3,4-5,F1071118 107021317101550 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 2 2015 Phạm Đình Hoà T4,1-2,H3021119 107267317101550 Quá trình & thiết bị truyền chất 2 2015 Lê Ngọc Trung T4,3-5,H3021120 107068317101550 Hóa học cao phân tử 2 2015 Đoàn Thị Thu Loan T5,7-10,F2061121 107271317101550 Hóa phân tích 2 2015 Bùi Xuân Vững T5,1-2,H2031122 107004317101550 CS thiết kế nhà máy 2 2015 Nguyễn Văn Dũng T7,1-2,H2081123 107213217101550 Vật liệu học đại cương 2 2015 Nguyễn Văn Dũng T7,3-4,H2081124 107275317101552 ATLĐ và vệ sinh CN 1 2015 Nguyễn Thị Diệu Hằng T2,8-10,F2061125 107284317101552 Hóa lý 2 2 2015 Nguyễn Đình Lâm T2,6-7,F2061126 107021317101552 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 2 2015 Phạm Đình Hoà T5,1-2,F1071127 118094317101552 Kinh tế ngành 2 2015 Nguyễn Thị Thu Thủy T5,3-5,F1071128 107305317101552 Hóa học dầu mỏ 2 2015 Trương Hữu Trì T6,3-5,F2091129 107307317101552 Cơ sở thiết kế nhà máy dầu khí 2 2015 Trương Hữu Trì T6,1-2,F2091130 107258017101552 Nhập môn ngành KTDK 2 2015 Nguyễn Đình Lâm T7,1-3,TuÇn 151131 413035317101552A Anh văn CN KTDK 2 2015 Lê Thị Như ý T4,6-7,H3081132 413035317101552B Anh văn CN KTDK 2 2015 Lê Thị Như ý T4,8-10,H3081133 105141317101557 Thiết bị điện 2 2015 Lê Thành Bắc T2,4-5,H1081134 105145317101557 Kỹ thuật đo lường 2 2015 Lê Quốc Huy T3,1-2,H1041135 105007317101557 Lý thuyết điều khiển tự động 1 3 2015 Trần Thị Minh Dung T4,8-10,F1061136 105139317101557 Máy điện 2 2 2015 Trần Văn Chính T4,6-7,F1061137 105140317101557 An toàn điện 1 2015 Lưu Ngọc An T6,6-7,E1151138 105143317101557 KT cao áp và vật liệu điện 3 2015 Lưu Ngọc An T6,8-10,E1151139 105015317101557 Điện tử công suất 3 2015 Nguyễn Văn Minh Trí T7,7-9,F3061140 105011317101557A ĐA máy điện 2 2015 Phan Văn Hiền T7,3-4,XP1141 105011317101557B ĐA máy điện 2 2015 Phan Văn Hiền T7,1-2,XP1142 109099017101559 Nền và móng 2 2015 Phạm Văn Ngọc T2,6-8,F4071143 110205017101559 Cơ học kết cấu 2 2 2015 Lê Vũ An T3,7-9,F2101144 109101317101559 Tổng quan về công trình cầu 2 2015 Cao Văn Lâm T5,8-10,F2101145 109101217101559 Phương pháp tính 3 2015 Hoàng Phương Hoa T6,6-10,F1101146 110006217101559 KC bê tông CT 1 3 2015 Trịnh Quang Thịnh T7,1-5,F2101147 109009317101559A ĐA nền móng 1 2015 Phạm Văn Ngọc T2,9-10,XP1148 110031317101559A ĐA kết cấu BTCT 1 1 2015 Trịnh Quang Thịnh T4,7-8,XP1149 109130017101559A ĐA Lập dự án công trình cầu 1 2015 Cao Văn Lâm T5,6-7,XP

33 / 59

Page 34: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

1150 109130017101559B ĐA Lập dự án công trình cầu 1 2015 Cao Văn Lâm T4,1-2,XP1151 110031317101559B ĐA kết cấu BTCT 1 1 2015 Trịnh Quang Thịnh T4,9-10,XP1152 109009317101559B ĐA nền móng 1 2015 Phạm Văn Ngọc T6,1-2,XP1153 110031317101559C ĐA kết cấu BTCT 1 1 2015 Trịnh Quang Thịnh T2,1-2,XP1154 109130017101559C ĐA Lập dự án công trình cầu 1 2015 Cao Văn Lâm T4,3-4,XP1155 109009317101559C ĐA nền móng 1 2015 Phạm Văn Ngọc T6,3-4,XP1156 110205017101560 Cơ học kết cấu 2 2 2015 Đào Ngọc Thế Lực T2,7-9,F2101157 109101317101560 Tổng quan về công trình cầu 2 2015 Võ Duy Hùng T3,1-3,F2101158 109101217101560 Phương pháp tính 3 2015 Hoàng Phương Hoa T4,6-10,H2061159 110006217101560 KC bê tông CT 1 3 2015 Vương Lê Thắng T5,6-10,H2061160 109099017101560 Nền và móng 2 2015 Nguyễn Thu Hà T6,6-7,H2061161 110031317101560A ĐA kết cấu BTCT 1 1 2015 Vương Lê Thắng T2,1-2,XP1162 109130017101560A ĐA Lập dự án công trình cầu 1 2015 Nguyễn Hoàng Vĩnh T3,7-8,XP1163 109009317101560A ĐA nền móng 1 2015 Nguyễn Thu Hà T7,3-4,XP1164 110031317101560B ĐA kết cấu BTCT 1 1 2015 Vương Lê Thắng T2,3-4,XP1165 109130017101560B ĐA Lập dự án công trình cầu 1 2015 Nguyễn Hoàng Vĩnh T3,9-10,XP1166 109009317101560B ĐA nền móng 1 2015 Nguyễn Thu Hà T7,1-2,XP1167 109009317101560C ĐA nền móng 1 2015 Nguyễn Thu Hà T4,1-2,XP1168 110031317101560C ĐA kết cấu BTCT 1 1 2015 Vương Lê Thắng T4,3-4,XP1169 109130017101560C ĐA Lập dự án công trình cầu 1 2015 Nguyễn Hoàng Vĩnh T6,1-2,XP1170 109037217101563 Trắc địa 2 2015 Lê Văn Định T2,6-7,E2061171 109099017101563 Nền và móng 2 2015 Đỗ Hữu Đạo T2,8-10,E2061172 104045117101563 KT nhiệt 2 2015 Thái Ngọc Sơn T3,6-7,E2061173 109101317101563 Tổng quan về công trình cầu 2 2015 Hoàng Trọng Lâm T3,8-10,E2061174 110002217101563 Cơ học kết cấu 1 3 2015 Đỗ Minh Đức T5,7-10,E2061175 110006217101563 KC bê tông CT 1 3 2015 Trần Anh Thiện T6,7-10,E3031176 109009317101563A ĐA nền móng 1 2015 Đỗ Hữu Đạo T4,7-8,XP1177 110031317101563A ĐA kết cấu BTCT 1 1 2015 Trần Anh Thiện T4,1-2,XP1178 109130017101563A ĐA Lập dự án công trình cầu 1 2015 Cao Văn Lâm T6,1-2,XP1179 109009317101563B ĐA nền móng 1 2015 Đỗ Hữu Đạo T4,9-10,XP1180 110031317101563B ĐA kết cấu BTCT 1 1 2015 Trần Anh Thiện T4,3-4,XP1181 109130017101563B ĐA Lập dự án công trình cầu 1 2015 Cao Văn Lâm T6,3-4,XP1182 319005217101564 Phương pháp tính 3 2015 Chử Văn Tiệp T2,1-5,F4051183 110006217101564 KC bê tông CT 1 3 2015 Nguyễn Văn Chính T3,6-10,H4021184 110205017101564 Cơ học kết cấu 2 2 2015 Lê Cao Tuấn T4,7-9,B301

34 / 59

Page 35: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

1185 121026017101564 Kiến trúc 1 3 2015 Phan Hữu Bách T5,6-10,E1151186 110031317101564A ĐA kết cấu BTCT 1 1 2015 Nguyễn Văn Chính T6,3-4,XP1187 413047317101564A Anh văn CN 2 2015 Huỳnh Phương Nam T6,7-8,B3071188 121028017101564A ĐA Kiến trúc 1 2015 Phan Hữu Bách T7,1-2,XP1189 110031317101564B ĐA kết cấu BTCT 1 1 2015 Nguyễn Văn Chính T6,1-2,XP1190 413047317101564B Anh văn CN 2 2015 Huỳnh Phương Nam T6,9-10,B3071191 121028017101564B ĐA Kiến trúc 1 2015 Phan Hữu Bách T7,3-4,XP1192 109037217101567 Trắc địa 2 2015 Lê Văn Định T2,8-10,E1171193 109097017101567 Cơ học đất 2 2015 Đỗ Hữu Đạo T2,6-7,E1171194 121026017101567 Kiến trúc 1 3 2015 Nguyễn Ngọc Bình T3,7-10,F1101195 110002217101567 Cơ học kết cấu 1 3 2015 Lê Vũ An T4,7-10,H4011196 110005317101567 Lý thuyết đàn hồi 2 2015 Đinh Thị Như Thảo T5,3-5,H2051197 111127217101567 Thủy lực 2 2015 Lê Văn Thảo T5,1-2,H2051198 110206017101567 Toán CN XD 3 2015 Đỗ Minh Đức T6,7-10,H2051199 121028017101567A ĐA Kiến trúc 1 2015 Phan Hữu Bách T2,1-2,XP1200 121028017101567B ĐA Kiến trúc 1 2015 Phan Hữu Bách T2,3-4,XP1201 121028017101567C ĐA Kiến trúc 1 2015 Phan Hữu Bách T3,1-2,XP1202 109097017101568 Cơ học đất 2 2015 Nguyễn Thu Hà T2,6-7,H4011203 110005317101568 Lý thuyết đàn hồi 2 2015 Đỗ Minh Đức T2,8-10,H4011204 109037217101568 Trắc địa 2 2015 Lê Văn Định T3,8-10,H2051205 111127217101568 Thủy lực 2 2015 Tô Thúy Nga T3,6-7,H2051206 121026017101568 Kiến trúc 1 3 2015 Nguyễn Ngọc Bình T4,7-10,F1091207 110206017101568 Toán CN XD 3 2015 Nguyễn Quang Tùng T6,7-10,H4011208 110002217101568 Cơ học kết cấu 1 3 2015 Đinh Thị Như Thảo T7,1-4,F3101209 121028017101568A ĐA Kiến trúc 1 2015 Nguyễn Ngọc Bình T4,1-2,XP1210 121028017101568B ĐA Kiến trúc 1 2015 Nguyễn Ngọc Bình T4,3-4,XP1211 121028017101568C ĐA Kiến trúc 1 2015 Nguyễn Ngọc Bình T2,1-2,XP1212 110206017101569 Toán CN XD 3 2015 Lê Anh Tuấn T2,7-10,H4021213 109037217101569 Trắc địa 2 2015 Lê Văn Định T3,6-7,H2061214 111127217101569 Thủy lực 2 2015 Tô Thúy Nga T3,8-10,H2061215 121026017101569 Kiến trúc 1 3 2015 Lê Minh Sơn T4,7-10,F2101216 109097017101569 Cơ học đất 2 2015 Phạm Văn Ngọc T5,3-5,H2061217 110005317101569 Lý thuyết đàn hồi 2 2015 Đinh Thị Như Thảo T5,1-2,H2061218 110002217101569 Cơ học kết cấu 1 3 2015 Đào Ngọc Thế Lực T6,7-10,F2071219 121028017101569A ĐA Kiến trúc 1 2015 Lê Minh Sơn T6,1-2,XP

35 / 59

Page 36: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

1220 121028017101569B ĐA Kiến trúc 1 2015 Lê Minh Sơn T6,3-4,XP1221 121028017101569C ĐA Kiến trúc 1 2015 Lê Minh Sơn T4,1-2,XP1222 110138217101571 Cơ học công trình 3 2015 Đỗ Minh Đức T2,1-4,F3071223 110081317101571 Lịch sử kiến trúc 3 2015 Trần Đức Quang T3,1-4,F1061224 117036217101571 Vật lý kiến trúc 1 2 2015 Nguyễn Anh Tuấn T4,7-9,F1011225 121007317101571 Cấu tạo KT 2 2 2015 Nguyễn Ngọc Bình T6,3-5,F1061226 121030017101571 Kiến trúc CN 1 2 2015 Trương Hoài Chính T6,1-2,F1061227 121008317101571A ĐA TK ch.cư thấp tầng 2 2015 Nguyễn Anh Tuấn T5,3-4,XP1228 121009317101571A ĐA TK nhà văn hóa 2 2015 Nguyễn Ngọc Bình T6,9-10,XP1229 121008317101571B ĐA TK ch.cư thấp tầng 2 2015 Phan Hữu Bách T2,9-10,XP1230 121009317101571B ĐA TK nhà văn hóa 2 2015 Nguyễn Xuân Trung T2,7-8,XP1231 121009317101571C ĐA TK nhà văn hóa 2 2015 Trần Đức Quang T3,9-10,XP1232 121008317101571C ĐA TK ch.cư thấp tầng 2 2015 Nguyễn Xuân Trung T7,1-2,XP1233 110081317101572 Lịch sử kiến trúc 3 2015 Trần Đức Quang T2,1-4,F3081234 110138217101572 Cơ học công trình 3 2015 Đỗ Minh Đức T3,1-4,F3031235 117036217101572 Vật lý kiến trúc 1 2 2015 Lê Thị Kim Dung T4,7-9,F3021236 121007317101572 Cấu tạo KT 2 2 2015 Nguyễn Ngọc Bình T6,1-2,F1071237 121030017101572 Kiến trúc CN 1 2 2015 Trương Hoài Chính T6,3-5,F1071238 121008317101572A ĐA TK ch.cư thấp tầng 2 2015 Nguyễn Ngọc Bình T7,4-5,XP1239 121009317101572A ĐA TK nhà văn hóa 2 2015 Nguyễn Hồng Ngọc T7,1-3,XP1240 121009317101572B ĐA TK nhà văn hóa 2 2015 Lê Minh Sơn T5,1-2,XP1241 121008317101572B ĐA TK ch.cư thấp tầng 2 2015 Lê Minh Sơn T6,7-8,XP1242 121008317101572C ĐA TK ch.cư thấp tầng 2 2015 Đoàn Trần Hiệp T4,1-2,XP1243 121009317101572C ĐA TK nhà văn hóa 2 2015 Trần Đức Quang T4,3-4,XP1244 109099017101575 Nền và móng 2 2015 Phạm Văn Ngọc T2,1-3,B2031245 111008317101575 Thủy văn 1 2 2015 Tô Thúy Nga T3,1-3,B2101246 413031017101575 Anh văn CN XD 2 2015 Lê Thị Hải Yến T3,7-9,B3051247 111115317101575 Thủy lực công trình 3 2015 Tô Thúy Nga T4,6-10,B2101248 209012117101575 ĐLCM của ĐCSVN 3 2015 Nguyễn Tiến Lương T5,6-10,B2011249 110002217101575 Cơ học kết cấu 1 3 2015 Lê Cao Tuấn T6,6-10,E1171250 109009317101575A ĐA nền móng 1 2015 Phạm Văn Ngọc T4,1-2,XP1251 109009317101575B ĐA nền móng 1 2015 Phạm Văn Ngọc T7,1-2,XP1252 102010217101577 CS dữ liệu 2 2015 Trương Ngọc Châu T4,1-2,E1131253 209012117101577 ĐLCM của ĐCSVN 3 2015 Trần Quang ánh T4,3-5,E1131254 102015317101577 Phân tích và thiết kế thuật toán 2 2015 Phan Chí Tùng T5,1-2,E114

36 / 59

Page 37: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

1255 110002217101577 Cơ học kết cấu 1 3 2015 Lê Cao Tuấn T5,3-5,E1141256 111115317101577 Thủy lực công trình 3 2015 Nguyễn Thế Hùng T6,8-10,B1031257 111116317101577 Thủy văn công trình 2 2015 Nguyễn Bản T6,6-7,B1031258 102134317101577A ĐA Giải thuật và lập trình 2 2015 Đỗ Thị Tuyết Hoa T4,7-8,XP1259 102134317101577B ĐA Giải thuật và lập trình 2 2015 Nguyễn Thị Minh Hỷ T2,7-8,XP1260 102134317101577C ĐA Giải thuật và lập trình 2 2015 Phan Thanh Tao T4,9-10,XP1261 107260217101579 Quá trình chuyển khối 3 2015 Huỳnh Anh Hoàng T3,7-9,F3071262 319005217101579 Phương pháp tính 3 2015 Chử Văn Tiệp T3,1-3,F4081263 103067317101579 Thiết bị thuỷ khí 2 2015 Phan Thành Long T4,7-8,F4081264 306031217101579 Hóa lý hóa keo 2 2015 Trần Mạnh Lục T4,9-10,F4081265 107259217101579 Vi sinh & quá trình vi sinh vật 2 2015 Lê Lý Thuỳ Trâm T5,7-8,F2071266 117066217101579 Sinh thái môi trường 2 2015 Phạm Thị Kim Thoa T5,9-10,F2071267 306032217101579 Hóa phân tích và phân tích môi trường 2 2015 Phạm Thị Hà T6,8-9,F3071268 107260217101581 Quá trình chuyển khối 3 2015 Huỳnh Anh Hoàng T2,1-3,H3081269 103067317101581 Thiết bị thuỷ khí 2 2015 Phan Thành Long T4,9-10,F1021270 306031217101581 Hóa lý hóa keo 2 2015 Trần Mạnh Lục T4,7-8,F1021271 107259217101581 Vi sinh & quá trình vi sinh vật 2 2015 Lê Lý Thuỳ Trâm T5,9-10,F2081272 117066217101581 Sinh thái môi trường 2 2015 Phạm Thị Kim Thoa T5,7-8,F2081273 306032217101581 Hóa phân tích và phân tích môi trường 2 2015 Phạm Thị Hà T6,6-7,F3061274 319005217101581 Phương pháp tính 3 2015 Chử Văn Tiệp T6,8-10,F3061275 121026017101583 Kiến trúc 1 3 2015 Nguyễn Xuân Trung T3,7-9,F4041276 118090217101583 Toán chuyên ngành 3 2015 Huỳnh Thị Minh Trúc T4,3-5,E3021277 110214117101583 Kết cấu BTCT 3 2015 Nguyễn Văn Chính T5,7-9,E1171278 118116217101583 Kế hoạch & dự báo XD 3 2015 Bùi Nữ Thanh Hà T5,1-3,E4021279 109099017101583 Nền và móng 2 2015 Nguyễn Thu Hà T6,9-10,H3081280 118114117101583 KT thi công 3 2015 Nguyễn Quang Trung T6,6-8,H3081281 110215117101583A ĐA KC BTCT 1 2015 Nguyễn Văn Chính T2,7-8,XP1282 118115117101583A ĐA KT thi công 1 2015 Phạm Thị Trang T2,1-2,XP1283 110215117101583B ĐA KC BTCT 1 2015 Nguyễn Văn Chính T2,9-10,XP1284 118115117101583B ĐA KT thi công 1 2015 Phạm Thị Trang T2,3-4,XP1285 109099017101584 Nền và móng 2 2015 Nguyễn Thu Hà T2,9-10,H3051286 110214117101584 Kết cấu BTCT 3 2015 Nguyễn Quang Tùng T2,6-8,H3051287 118116217101584 Kế hoạch & dự báo XD 3 2015 Bùi Nữ Thanh Hà T3,8-10,H2041288 118090217101584 Toán chuyên ngành 3 2015 Huỳnh Thị Minh Trúc T5,7-9,F3081289 121026017101584 Kiến trúc 1 3 2015 Nguyễn Xuân Trung T6,7-9,H307

37 / 59

Page 38: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

1290 118114117101584 KT thi công 3 2015 Nguyễn Quang Trung T7,7-9,F3091291 110215117101584A ĐA KC BTCT 1 2015 Nguyễn Quang Tùng T5,1-2,XP1292 118115117101584A ĐA KT thi công 1 2015 Nguyễn Quang Trung T6,1-2,XP1293 110215117101584B ĐA KC BTCT 1 2015 Nguyễn Quang Tùng T5,3-4,XP1294 118115117101584B ĐA KT thi công 1 2015 Nguyễn Quang Trung T6,3-4,XP1295 118096317101585 Phương pháp tính 3 2015 Nguyễn Thế Hùng T2,1-3,F3021296 118205317101585 Thống kê và dự báo 2 2015 Bùi Nữ Thanh Hà T3,6-7,H2041297 118093317101585 Quản trị học 2 2015 Huỳnh Thị Minh Trúc T4,1-2,E3021298 109095317101585 CN Vật liệu (QLCN) 2 2015 Lê Xuân Chương T5,6-7,H1051299 118086317101585 Kinh tế lượng 3 2015 Khoa QLDA T5,8-10,H1051300 118095317101585 Marketing CN 3 2015 Lê Thị Kim Oanh T7,7-9,F2071301 209012117101585 ĐLCM của ĐCSVN 3 2015 Lê Thưởng T7,1-3,H3031302 122091017101587 Điện tử học tương tự và ứng dụng 3 2015 Nguyễn Văn Phòng T3,7-9,P41303 122086017101587 Âm học 1 2015 Lê Hồng Sơn T6,9-10,P41304 122087017101587 Nhiệt động học thống kê 1 2015 Trương Thành T6,7-8,P41305 13005117101587 Thể dục 5 2 2015 TTGDTC T7,8-10,GDTC1306 122034017101587 Thiết bị và cảm biến 2 2015 Lê Quốc Huy T2,3-4,P61307 122028017101587 Con người và môi trường 2 2015 Nguyễn Đình Huấn T4,1-2,P51308 122029017101587 Tiếng Pháp 5 3 2015 Dương Thị Thuỳ Trang T4,8-10,P61309 122153017101587 Mạch và năng lượng điện 3 2015 Lê Kim Hùng T4,3-5,P51310 122035017101587 Truyền nhiệt 2 2015 Thái Ngọc Sơn T5,1-2,P61311 122089017101587 Cơ học đại cương & MT liên tục 3 2015 Nguyễn Văn Thiên Ân T5,3-5,P61312 122031017101587 Giải tích số và tối ưu hóa 2 2015 Bùi Tuấn Khang T2,9-10,F2031313 122032017101587 Hàm biến thức và đại số ma trận 2 2015 Bùi Tuấn Khang T2,7-8,F2031314 122027017101587 Kinh tế đại cương 2 2015 Lê Thị Kim Oanh T3,3-4,F2031315 122033017101587 Cấu trúc dữ liệu nâng cao và thuật toán 2 2015 Nguyễn Thanh Bình T3,1-2,F2031316 209012117101587 ĐLCM của ĐCSVN 3 2015 Ngô Văn Hà T7,1-3,B2011317 122088017101587 Biến đổi Fourrier, Laplace và ứng dụng 2 2015 Bùi Tuấn Khang T2,1-2,P61318 122152017101588 Mạch điện tử tương tự 2 2015 Lê Quốc Huy T2,1-2,P71319 122038017101588 Cơ sở điều khiển tự động 3 2015 Trần Đình Khôi Quốc T6,7-9,P51320 13005117101588 Thể dục 5 2 2015 TTGDTC T7,8-10,GDTC1321 122163017101589 Kỹ thuật giao tiếp 1 2015 Phan Huy Khánh T2,3-4,P71322 122029017101589 Tiếng Pháp 5 3 2015 Hồ Thị Ngân Điệp T3,7-9,P51323 122159017101589 Lập trình C/C++ 3 2015 Lê Thị Mỹ Hạnh T4,3-5,P41324 122160017101589 Lập trình Shell 1 2015 Trần Hồ Thủy Tiên T4,1-2,P4

38 / 59

Page 39: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

1325 122161017101589 LT Hệ thông 3 2015 Huỳnh Hữu Hưng T4,8-10,P31326 122114017101589 Xử lý tín hiệu 2 2015 Ninh Khánh Duy T5,1-2,P51327 122162017101589 Truyền số liệu 2 2015 Mai Văn Hà T5,3-4,P51328 122158017101589 Toán rời rạc 2 2015 Phan Thanh Tao T6,1-2,P41329 122164017101589 Tiếng Anh 5 3 2015 Hồ Lê Minh Nghi T6,3-5,P41330 13005117101589 Thể dục 5 2 2015 TTGDTC T7,8-10,GDTC1331 122039017101601 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2016 Ngô Văn Hà T2,1-3,B1031332 108070017101601 Cơ lý thuyết 3 2016 Huỳnh Vinh T3,1-3,H1081333 319013117101601 Đại số 3 2016 Trương Công Quỳnh T4,7-9,H3011334 108061317101601 Vẽ kỹ thuật CK 1 2016 Nguyễn Độ T5,3-4,H1031335 210001017101601 Pháp luật ĐC 2 2016 Trần Tuấn Sơn T5,1-2,H1031336 105093117101601 Kỹ thuật điện 2 2016 Bùi Tấn Lợi T6,1-2,H3081337 209010117101601 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2016 Trần Ngọc ánh T6,3-4,H3081338 305064117101601 Vật lý 2 3 2016 Nguyễn Văn Đông T7,1-3,E1131339 122039017101602 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2016 Ngô Văn Hà T3,7-9,B3011340 105093117101602 Kỹ thuật điện 2 2016 Lê Thành Bắc T4,1-2,F1011341 305064117101602 Vật lý 2 3 2016 Nguyễn Văn Đông T4,3-5,F1011342 108061317101602 Vẽ kỹ thuật CK 1 2016 Nguyễn Độ T5,1-2,H1041343 210001017101602 Pháp luật ĐC 2 2016 Trần Tuấn Sơn T5,3-4,H1041344 108070017101602 Cơ lý thuyết 3 2016 Nguyễn Đình Sơn T6,1-3,F4051345 319013117101602 Đại số 3 2016 Trương Công Quỳnh T6,7-9,H4021346 305064117101605 Vật lý 2 3 2016 Nguyễn Văn Đông T2,1-3,B2091347 108061317101605 Vẽ kỹ thuật CK 1 2016 Nguyễn Độ T3,9-10,H1031348 210001017101605 Pháp luật ĐC 2 2016 Trần Trung T3,7-8,H1031349 108070017101605 Cơ lý thuyết 3 2016 Nguyễn Danh Tường T4,7-9,H1071350 319013117101605 Đại số 3 2016 Trương Công Quỳnh T5,7-9,H4011351 105093117101605 Kỹ thuật điện 2 2016 Bùi Tấn Lợi T6,3-4,H3011352 122039017101605 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2016 Nguyễn Văn Hoàn T6,7-9,B2011353 209010117101605 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2016 Trần Ngọc ánh T6,1-2,H3011354 122039017101606 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2016 Nguyễn Văn Hoàn T2,1-3,B3011355 108061317101606 Vẽ kỹ thuật CK 1 2016 Nguyễn Độ T3,7-8,H1041356 210001017101606 Pháp luật ĐC 2 2016 Trần Trung T3,9-10,H1041357 105093117101606 Kỹ thuật điện 2 2016 Lê Thành Bắc T4,3-4,F1081358 209010117101606 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2016 Nguyễn Phi Lê T4,1-2,F1081359 319013117101606 Đại số 3 2016 Trương Công Quỳnh T5,1-3,B103

39 / 59

Page 40: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

1360 108070017101606 Cơ lý thuyết 3 2016 Nguyễn Hữu Thành T6,7-9,H1031361 305064117101606 Vật lý 2 3 2016 Nguyễn Thị Mỹ Đức T6,1-3,F4071362 123083017101607 Hình học giải tích 2 4 2016 Nguyễn Chánh Tú T2,7-10,C1171363 123010017101607 VL - Cơ học 4 2016 Nguyễn Quốc Định T3,7-9,C1171364 123083017101607 Hình học giải tích 2 4 2016 Nguyễn Chánh Tú T5,1-2,C3021365 123003017101607 ĐLCM của ĐCSVN 3 2016 Ngô Văn Hà T6,6-10,C1171366 13004117101607 Thể dục 4 2 2016 TTGDTC T7,8-10,GDTC1367 123010017101607 VL - Cơ học 4 2016 Nguyễn Quốc Định T7,1-3,C3011368 123155017101608 Viết kỹ thuật cơ bản 3 2016 Nguyễn Đức Chỉnh T3,1-5,C3021369 123010017101608 VL - Cơ học 4 2016 Cao Xuân Hữu T4,7-9,C3021370 123006017101608 Hình học giải tích 2 5 2016 Nguyễn Chánh Tú T5,3-5,C3021371 123006017101608 Hình học giải tích 2 5 2016 Nguyễn Chánh Tú T6,1-5,C3021372 13004117101608 Thể dục 4 2 2016 TTGDTC T7,8-10,GDTC1373 123010017101608 VL - Cơ học 4 2016 Cao Xuân Hữu T7,1-3,C3021374 102135317101610 Kiến trúc máy tính và vi xử lý 2 2016 Trần Thế Vũ T2,9-10,F3021375 210001017101610 Pháp luật ĐC 2 2016 Lê Hồng Phước T2,7-8,F3021376 105093117101610 Kỹ thuật điện 2 2016 Nguyễn Văn Tấn T4,1-2,F3021377 305064117101610 Vật lý 2 3 2016 Nguyễn Thị Mỹ Đức T4,3-5,F3021378 102131317101610 Lập trình hướng đối tượng 1.5 2016 Đặng Hoài Phương T5,1-2,F3021379 104045117101610 KT nhiệt 2 2016 Bùi Thị Hương Lan T5,3-4,F3021380 102126317101610 Toán rời rạc 3 2016 Phan Thanh Tao T6,7-9,F3021381 319004117101610 Xác suất thống kê 3 2016 Phan Quang Như Anh T7,1-3,F3021382 102135317101611 Kiến trúc máy tính và vi xử lý 2 2016 Trần Thế Vũ T2,7-8,F3031383 210001017101611 Pháp luật ĐC 2 2016 Lê Hồng Phước T2,9-10,F3031384 105093117101611 Kỹ thuật điện 2 2016 Bùi Tấn Lợi T4,3-4,F3031385 319004117101611 Xác suất thống kê 3 2016 Phan Quang Như Anh T4,7-9,F3031386 102131317101611 Lập trình hướng đối tượng 1.5 2016 Đặng Hoài Phương T5,3-4,F3031387 104045117101611 KT nhiệt 2 2016 Bùi Thị Hương Lan T5,1-2,F3031388 305064117101611 Vật lý 2 3 2016 Nguyễn Văn Đông T6,1-3,E1171389 102126317101611 Toán rời rạc 3 2016 Nguyễn Văn Hiệu T7,7-9,F2061390 106106217101614 KT điện tử 2 2016 Lê Xứng T2,1-3,A1341391 108049117101614 Cơ học ứng dụng 3 2016 Nguyễn Văn Thiên Ân T2,7-10,E4031392 102125217101614 Nhập môn ngành 2 2016 Khoa CNTT T3,7-8,TuÇn 151393 104045117101614 KT nhiệt 2 2016 Hoàng Ngọc Đồng T3,3-5,H1021394 117001117101614 Môi trường 2 2016 Phạm Thị Kim Thoa T3,1-2,H102

40 / 59

Page 41: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

1395 319021017101614 Phương trình vi phân 3 2016 Lê Hải Trung T4,7-10,E301A1396 102118217101614 Phương pháp tính 2 2016 Đỗ Thị Tuyết Hoa T5,3-5,E2071397 209010117101614 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2016 Trần Ngọc ánh T5,1-2,E2071398 305064117101614 Vật lý 2 3 2016 Nguyễn Văn Hiếu T6,1-4,A1421399 305064117101615 Vật lý 2 3 2016 Nguyễn Văn Hiếu T2,7-10,E301B1400 102125217101615 Nhập môn ngành 2 2016 Khoa CNTT T3,1-2,TuÇn 151401 108049117101615 Cơ học ứng dụng 3 2016 Nguyễn Thị Kim Loan T3,7-10,E2071402 106106217101615 KT điện tử 2 2016 Lê Xứng T4,7-9,H1021403 102118217101615 Phương pháp tính 2 2016 Đỗ Thị Tuyết Hoa T5,1-2,E2081404 209010117101615 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2016 Nguyễn Phi Lê T5,3-5,E2081405 104045117101615 KT nhiệt 2 2016 Trần Văn Vang T6,3-5,H1021406 117001117101615 Môi trường 2 2016 Võ Diệp Ngọc Khôi T6,1-2,H1021407 319021017101615 Phương trình vi phân 3 2016 Lê Hải Trung T7,1-4,E2081408 102125217101616 Nhập môn ngành 2 2016 Khoa CNTT T2,1-2,TuÇn 151409 102004217101616 Cấu trúc dữ liệu 2 2016 Phan Thanh Tao T3,1-3,E1121410 305064117101616 Vật lý 2 3 2016 Nguyễn Quý Tuấn T4,7-10,E301B1411 319021017101616 Phương trình vi phân 3 2016 Lê Hải Trung T4,1-4,E2051412 102023217101616 Lập trình hướng đối tượng 2 2016 Lê Thị Mỹ Hạnh T5,3-5,E3021413 209010117101616 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2016 Nguyễn Phi Lê T5,1-2,E3021414 319004117101616 Xác suất thống kê 3 2016 Trần Chín T6,7-10,E4031415 108070017101617 Cơ lý thuyết 3 2016 Huỳnh Vinh T2,7-9,F3061416 319013117101617 Đại số 3 2016 Trương Công Quỳnh T3,7-9,F4081417 209010117101617 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2016 Nguyễn Phi Lê T4,3-4,F3061418 210001017101617 Pháp luật ĐC 2 2016 Lê Hồng Phước T4,1-2,F3061419 105093117101617 Kỹ thuật điện 2 2016 Võ Quang Sơn T5,6-7,F3061420 305064117101617 Vật lý 2 3 2016 Phùng Việt Hải T5,8-10,F3061421 108061317101617 Vẽ kỹ thuật CK 1 2016 Lê Văn Lược T6,9-10,F1021422 108070017101618 Cơ lý thuyết 3 2016 Nguyễn Thị Kim Loan T2,1-3,F4061423 305064117101618 Vật lý 2 3 2016 Phùng Việt Hải T3,7-9,F3011424 209010117101618 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2016 Lê Thị Ngọc Hoa T4,1-2,F3011425 210001017101618 Pháp luật ĐC 2 2016 Lê Hồng Phước T4,3-4,F3011426 105093117101618 Kỹ thuật điện 2 2016 Võ Quang Sơn T5,9-10,F3011427 319013117101618 Đại số 3 2016 Nguyễn Ngọc Châu T5,6-8,F3011428 108061317101618 Vẽ kỹ thuật CK 1 2016 Lê Văn Lược T6,7-8,F1021429 108070017101620 Cơ lý thuyết 3 2016 Huỳnh Vinh T3,7-9,H401

41 / 59

Page 42: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

1430 210001017101620 Pháp luật ĐC 2 2016 Nguyễn Hữu Phúc T3,1-2,F4091431 105093117101620 Kỹ thuật điện 2 2016 Võ Quang Sơn T4,1-2,F4041432 209010117101620 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2016 Lê Thị Ngọc Hoa T4,3-4,F4041433 319013117101620 Đại số 3 2016 Nguyễn Ngọc Châu T4,8-10,E1121434 413031117101620 Anh văn A2.2 4 2016 Nguyễn Nữ Thùy Uyên T5,7-10,B3031435 103180017101620 Vẽ tàu 1 2016 Nguyễn Quang Trung T6,6-7,F3031436 305064117101620 Vật lý 2 3 2016 Phùng Việt Hải T6,8-10,F3031437 104076317101622 Truyền nhiệt 3 2016 Thái Ngọc Sơn T3,8-10,E1171438 103109217101622 Thủy khí và máy TK 2 2016 Nguyễn Võ Đạo T4,9-10,F4071439 108070017101622 Cơ lý thuyết 3 2016 Nguyễn Thị Kim Loan T4,1-3,H2011440 305064117101622 Vật lý 2 3 2016 Nguyễn Văn Hiếu T5,7-9,F3101441 104075317101622 Nhiệt động kỹ thuật 4 2016 Bùi Thị Hương Lan T6,7-10,F4061442 413031117101622 Anh văn A2.2 4 2016 Trần Huy Khánh T7,1-4,B3031443 413031117101623 Anh văn A2.2 4 2016 Nguyễn Thị Cẩm Tú T2,1-4,B1101444 104075317101623 Nhiệt động kỹ thuật 4 2016 Mã Phước Hoàng T3,7-10,B2111445 103109217101623 Thủy khí và máy TK 2 2016 Nguyễn Võ Đạo T4,7-8,F4071446 108070017101623 Cơ lý thuyết 3 2016 Huỳnh Vinh T5,7-9,H4021447 305064117101623 Vật lý 2 3 2016 Nguyễn Văn Hiếu T6,7-9,H1041448 104076317101623 Truyền nhiệt 3 2016 Thái Ngọc Sơn T7,1-3,H3061449 305064117101627 Vật lý 2 3 2016 Lê Hồng Sơn T2,7-9,H1031450 210001017101627 Pháp luật ĐC 2 2016 Nguyễn Hữu Phúc T3,3-4,F4091451 105005317101627 Toán chuyên ngành 3 2016 Nguyễn Bình Nam T4,7-9,F4061452 105002217101627 Lý thuyết trường điện từ 2 2016 Trần Văn Chính T5,1-2,H1061453 105136317101627 LT Mạch điện 1 2 2016 Hoàng Dũng T5,3-4,H1061454 122039017101627 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2016 Đỗ Thị Hằng Nga T7,7-9,F2081455 319004117101627 Xác suất thống kê 3 2016 Lê Văn Dũng T7,1-3,F4051456 413031117101627A Anh văn A2.2 4 2016 Huỳnh Trúc Giang T6,1-4,B2031457 413031117101627B Anh văn A2.2 4 2016 Lê Thị Hải Yến T4,1-4,B3031458 413031117101628 Anh văn A2.2 4 2016 Phạm Thị Ca Dao T2,7-10,B2101459 319004117101628 Xác suất thống kê 3 2016 Trần Chín T3,7-9,F4091460 305064117101628 Vật lý 2 3 2016 Lê Hồng Sơn T4,7-9,H1031461 105002217101628 Lý thuyết trường điện từ 2 2016 Trần Văn Chính T5,3-4,H1071462 105136317101628 LT Mạch điện 1 2 2016 Hoàng Dũng T5,1-2,H1071463 105005317101628 Toán chuyên ngành 3 2016 Nguyễn Bình Nam T6,7-9,F4071464 210001017101628 Pháp luật ĐC 2 2016 Nguyễn Hữu Phúc T6,1-2,B301

42 / 59

Page 43: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

1465 122039017101628 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2016 Đỗ Thị Hằng Nga T7,1-3,B3011466 105136317101632 LT Mạch điện 1 2 2016 Phan Văn Hiền T2,9-10,F2091467 319004117101632 Xác suất thống kê 3 2016 Trần Chín T2,6-8,F2091468 105002217101632 Lý thuyết trường điện từ 2 2016 Hoàng Dũng T3,6-7,H1051469 305064117101632 Vật lý 2 3 2016 Lê Hồng Sơn T3,8-10,H1051470 105005317101632 Toán chuyên ngành 3 2016 Nguyễn Bình Nam T5,7-9,F4021471 210001017101632 Pháp luật ĐC 2 2016 Nguyễn Hữu Phúc T6,3-4,B3011472 122039017101632 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2016 Nguyễn Văn Hoàn T7,1-3,E1141473 209010117101634 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2016 Lê Minh Thọ T2,6-7,E3021474 319004117101634 Xác suất thống kê 3 2016 Nguyễn Ngọc Siêng T2,8-10,E3021475 105134317101634 Nhập môn ngành 1 2016 Dương Minh Quân T3,6-7,E3021476 305064117101634 Vật lý 2 3 2016 Nguyễn Quý Tuấn T3,8-10,E3021477 105225317101634 Phương trình vi phân 3 2016 Nguyễn Duy Thái Sơn T4,7-9,E3021478 105005317101634 Toán chuyên ngành 3 2016 Trần Văn Chính T5,7-9,E2081479 105002217101634 Lý thuyết trường điện từ 2 2016 Trần Văn Chính T6,9-10,E2071480 105136317101634 LT Mạch điện 1 2 2016 Phan Văn Hiền T6,7-8,E2071481 105005317101635 Toán chuyên ngành 3 2016 Nguyễn Bình Nam T2,1-3,E301A1482 105134317101635 Nhập môn ngành 1 2016 Nguyễn Kim ánh T2,6-7,E2081483 209010117101635 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2016 Lê Minh Thọ T2,8-9,E2081484 105225317101635 Phương trình vi phân 3 2016 Lê Hải Trung T3,7-9,E2081485 319004117101635 Xác suất thống kê 3 2016 Lê Văn Dũng T4,6-8,E2081486 105002217101635 Lý thuyết trường điện từ 2 2016 Trần Văn Chính T6,7-8,E2081487 105136317101635 LT Mạch điện 1 2 2016 Phan Văn Hiền T6,9-10,E2081488 305064117101635 Vật lý 2 3 2016 Đinh Thành Khẩn T7,1-3,E3021489 106002317101638 Lý thuyết mạch điện tử 1 3 2016 Nguyễn Quang Như Quỳnh T2,2-5,F4081490 106001317101638 Cấu kiện điện tử 3 2016 Dư Quang Bình T3,1-4,B1111491 104045117101638 KT nhiệt 2 2016 Nguyễn Quốc Huy T5,1-2,F4021492 209010117101638 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2016 Lê Minh Thọ T5,3-5,F4021493 319004117101638 Xác suất thống kê 3 2016 Trần Chín T6,1-4,F3091494 106116217101638 Nhập môn ngành 2 2016 Hoàng Lê Uyên Thục T7,4-5,TuÇn 161495 108040117101638 Vẽ Kỹ thuật 2 2016 Tôn Nữ Huyền Trang T7,1-2,F1071496 106116217101639 Nhập môn ngành 2 2016 Hoàng Lê Uyên Thục T2,3-4,TuÇn 161497 108040117101639 Vẽ Kỹ thuật 2 2016 Tôn Nữ Huyền Trang T3,3-5,E4021498 319004117101639 Xác suất thống kê 3 2016 Trần Chín T4,1-4,B2031499 104045117101639 KT nhiệt 2 2016 Nguyễn Quốc Huy T5,3-5,F408

43 / 59

Page 44: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

1500 209010117101639 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2016 Lê Minh Thọ T5,1-2,F4081501 106002317101639 Lý thuyết mạch điện tử 1 3 2016 Nguyễn Quang Như Quỳnh T6,7-10,F4081502 106001317101639 Cấu kiện điện tử 3 2016 Phan Trần Đăng Khoa T7,1-4,H3071503 106195017101641 Toán chuyên ngành 4 2016 Nguyễn Văn Cường T2,1-5,E3021504 305064117101641 Vật lý 2 3 2016 Nguyễn Thị Xuân Hoài T3,7-10,E3031505 106193017101641 Vật liệu điện tử 2 2016 Phan Trần Đăng Khoa T5,1-2,H1021506 106116217101641 Nhập môn ngành 2 2016 Hoàng Lê Uyên Thục T6,7-8,TuÇn 151507 106122017101641 Kỹ thuật lập trình 2 2016 Nguyễn Duy Nhật Viễn T6,1-2,E3031508 209010117101641 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2016 Lê Minh Thọ T6,3-5,E3031509 305064117101642 Vật lý 2 3 2016 Đinh Thành Khẩn T3,7-10,E4021510 106195017101642 Toán chuyên ngành 4 2016 Nguyễn Văn Cường T4,1-5,A1341511 106193017101642 Vật liệu điện tử 2 2016 Phan Trần Đăng Khoa T5,3-5,H1021512 106116217101642 Nhập môn ngành 2 2016 Hoàng Lê Uyên Thục T6,9-10,TuÇn 151513 106122017101642 Kỹ thuật lập trình 2 2016 Nguyễn Duy Nhật Viễn T6,3-5,E2061514 209010117101642 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2016 Lê Minh Thọ T6,1-2,E2061515 108049117101645 Cơ học ứng dụng 3 2016 Nguyễn Thị Kim Loan T2,7-10,F3081516 117001117101645 Môi trường 2 2016 Nguyễn Phước Quý An T3,3-5,F4061517 210001017101645 Pháp luật ĐC 2 2016 Trần Trung T3,1-2,F4061518 209010117101645 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2016 Lê Minh Thọ T4,1-3,B1031519 107257017101645 Nhập môn ngành CNTP 2 2016 Trần Thế Truyền T5,7-8,TuÇn 151520 305064117101645 Vật lý 2 3 2016 Nguyễn Văn Hiếu T5,1-4,F3081521 122039017101645 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2016 Từ ánh Nguyệt T6,7-10,F4031522 107264217101645 Hóa lý 1 3 2016 Lê Ngọc Trung T7,1-4,F3081523 105093117101647 Kỹ thuật điện 2 2016 Lê Tấn Duy T2,9-10,E1121524 107264217101647 Hóa lý 1 3 2016 Lê Ngọc Trung T2,6-8,E1121525 305064117101647 Vật lý 2 3 2016 Cao Xuân Hữu T3,7-9,E4011526 108049117101647 Cơ học ứng dụng 3 2016 Nguyễn Văn Thiên Ân T4,6-8,E4031527 209010117101647 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2016 Dương Anh Hoàng T4,9-10,E4031528 319022017101647 Xác suất thống kê 4 2016 Lê Văn Dũng T5,7-10,E301B1529 107262217101648 Hóa vô cơ 2 2016 Nguyễn Dân T2,1-2,H1031530 108040117101648 Vẽ Kỹ thuật 2 2016 Tôn Nữ Huyền Trang T2,3-4,H1031531 108049117101648 Cơ học ứng dụng 3 2016 Nguyễn Hữu Thành T3,7-9,B1031532 105093117101648 Kỹ thuật điện 2 2016 Dương Ngọc Thọ T4,9-10,E1161533 209010117101648 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2016 Dương Anh Hoàng T4,7-8,E1161534 305064117101648 Vật lý 2 3 2016 Trương Thành T5,7-9,F403

44 / 59

Page 45: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

1535 107264217101648 Hóa lý 1 3 2016 Lê Ngọc Trung T6,8-10,F2081536 209010117101650 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2016 Dương Anh Hoàng T2,6-7,E1151537 305064117101650 Vật lý 2 3 2016 Trương Thành T2,8-10,E1151538 108049117101650 Cơ học ứng dụng 3 2016 Nguyễn Danh Tường T3,7-9,F1021539 105093117101650 Kỹ thuật điện 2 2016 Dương Ngọc Thọ T4,7-8,E1151540 319004117101650 Xác suất thống kê 3 2016 Trần Chín T5,7-9,F3021541 107264217101650 Hóa lý 1 3 2016 Lê Ngọc Trung T6,3-5,F3021542 117001117101650 Môi trường 2 2016 Nguyễn Phước Quý An T6,1-2,F3021543 107256317101653 Hóa hữu cơ 3 2016 Đoàn Thị Thu Loan T3,1-2,E4011544 108049117101653 Cơ học ứng dụng 3 2016 Nguyễn Văn Thiên Ân T3,3-5,E4011545 107256317101653 Hóa hữu cơ 3 2016 Đoàn Thị Thu Loan T4,7-10,E2061546 105093117101653 Kỹ thuật điện 2 2016 Bùi Tấn Lợi T5,8-9,E2051547 209010117101653 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2016 Dương Anh Hoàng T5,6-7,E2051548 319020017101653 Đại số tuyến tính 4 2016 Phan Quang Như Anh T6,7-10,E1121549 305064117101653 Vật lý 2 3 2016 Lê Hồng Sơn T7,1-3,E2071550 319004117101657 Xác suất thống kê 3 2016 Trần Chín T2,1-4,E3031551 105093117101657 Kỹ thuật điện 2 2016 Dương Ngọc Thọ T5,6-7,E1161552 209010117101657 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2016 Dương Anh Hoàng T5,8-10,E1161553 104045117101657 KT nhiệt 2 2016 Nguyễn Quốc Huy T6,1-2,F3011554 117001117101657 Môi trường 2 2016 Nguyễn Phước Quý An T6,3-5,F3011555 108064017101657 Nhập môn ngành 2 2016 Nguyễn Đình Sơn T7,7-8,TuÇn 151556 305064117101657 Vật lý 2 3 2016 Hoàng Đình Triển T7,1-4,F4061557 413031117101659 Anh văn A2.2 4 2016 Nguyễn Dương Nguyên Hảo T2,1-4,B1111558 210001017101659 Pháp luật ĐC 2 2016 Trần Trung T3,3-5,F4071559 108071017101659 Sức bền vật liệu 3 2016 Thái Hoàng Phong T4,7-10,H3051560 109037217101659 Trắc địa 2 2016 Lê Văn Định T5,6-7,F4051561 209010117101659 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2016 Lê Thị Ngọc Hoa T5,8-10,F4051562 305064117101659 Vật lý 2 3 2016 Hoàng Đình Triển T6,7-10,B3011563 319013117101659 Đại số 3 2016 Trương Công Quỳnh T6,1-4,F4081564 108070017101659 Cơ lý thuyết 3 2016 Nguyễn Hữu Thành T7,1-4,H1031565 108071017101660 Sức bền vật liệu 3 2016 Thái Hoàng Phong T2,7-10,B1031566 108070017101660 Cơ lý thuyết 3 2016 Nguyễn Thị Kim Loan T3,1-4,E4041567 210001017101660 Pháp luật ĐC 2 2016 Trần Tuấn Sơn T3,8-10,B2011568 305064117101660 Vật lý 2 3 2016 Hoàng Đình Triển T4,1-4,B3011569 109037217101660 Trắc địa 2 2016 Lê Văn Định T5,8-10,F406

45 / 59

Page 46: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

1570 209010117101660 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2016 Lê Thị Ngọc Hoa T5,6-7,F4061571 319013117101660 Đại số 3 2016 Nguyễn Viết Đức T6,1-4,H1051572 209010117101663 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2016 Dương Anh Hoàng T2,8-10,E4021573 305064117101663 Vật lý 2 3 2016 Cao Xuân Hữu T2,1-4,E301B1574 319021017101663 Phương trình vi phân 3 2016 Lê Hải Trung T3,1-4,E3021575 108070017101663 Cơ lý thuyết 3 2016 Nguyễn Đình Sơn T4,1-4,E2071576 109003317101663 Địa chất công trình 2 2016 Bạch Quốc Tiến T5,8-10,E1121577 111127217101663 Thủy lực 2 2016 Lê Văn Thảo T5,6-7,E1121578 319022017101663 Xác suất thống kê 4 2016 Lê Văn Dũng T6,6-10,E4021579 109037217101664 Trắc địa 2 2016 Lê Văn Định T2,1-2,H4021580 209010117101664 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2016 Lê Thị Ngọc Hoa T2,3-5,H4021581 210001017101664 Pháp luật ĐC 2 2016 Trần Tuấn Sơn T3,6-7,B2011582 305064117101664 Vật lý 2 3 2016 Đặng Văn Hậu T4,1-4,E1121583 108070017101664 Cơ lý thuyết 3 2016 Nguyễn Thị Kim Loan T5,1-4,F4061584 108071017101664 Sức bền vật liệu 3 2016 Thái Hoàng Phong T5,7-10,F1091585 319013117101664 Đại số 3 2016 Nguyễn Viết Đức T6,7-10,H1051586 305064117101667 Vật lý 2 3 2016 Đặng Văn Hậu T2,1-3,F1081587 209012117101667 ĐLCM của ĐCSVN 3 2016 Vương Thị Bích Thủy T3,7-9,F2091588 105093117101667 Kỹ thuật điện 2 2016 Bùi Tấn Lợi T4,1-2,F3101589 117001117101667 Môi trường 2 2016 Nguyễn Phước Quý An T4,3-4,F3101590 319004117101667 Xác suất thống kê 3 2016 Trần Chín T5,1-3,F2091591 108070017101667 Cơ lý thuyết 3 2016 Nguyễn Thị Kim Loan T6,1-3,F4061592 319004117101668 Xác suất thống kê 3 2016 Nguyễn Ngọc Siêng T2,1-3,F2091593 305064117101668 Vật lý 2 3 2016 Đặng Văn Hậu T3,1-3,F1081594 105093117101668 Kỹ thuật điện 2 2016 Nguyễn Văn Tấn T4,3-4,F3081595 117001117101668 Môi trường 2 2016 Nguyễn Phước Quý An T4,1-2,F3081596 108070017101668 Cơ lý thuyết 3 2016 Nguyễn Danh Tường T6,3-5,F1021597 209012117101668 ĐLCM của ĐCSVN 3 2016 Vương Thị Bích Thủy T7,1-3,F3011598 108070017101669 Cơ lý thuyết 3 2016 Huỳnh Vinh T2,1-3,F4071599 319004117101669 Xác suất thống kê 3 2016 Nguyễn Ngọc Siêng T3,7-9,F4051600 209012117101669 ĐLCM của ĐCSVN 3 2016 Nguyễn Tiến Lương T4,1-3,E1151601 305064117101669 Vật lý 2 3 2016 Lê Văn Thanh Sơn T5,1-3,F1091602 105093117101669 Kỹ thuật điện 2 2016 Võ Quang Sơn T6,1-2,F1021603 117001117101669 Môi trường 2 2016 Võ Diệp Ngọc Khôi T7,1-2,F2031604 209014117101671 Nguyên lý 2(KTCT) 3 2016 Trần Đình Mai T2,1-5,E112

46 / 59

Page 47: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

1605 121049017101671 Nhiết khí hậu kiến trúc 2 2016 Nguyễn Anh Tuấn T3,7-9,F2011606 210001017101671 Pháp luật ĐC 2 2016 Nguyễn Thị Thanh Hà T4,7-9,E2071607 110187317101671 Vẽ mỹ thuật 3 1 2016 Trần Văn Tâm T5,1-4,F2021608 121002317101671 Cấu tạo kiến trúc 1 2 2016 Nguyễn Ngọc Bình T5,7-9,F2021609 108042117101671 Cơ Lý thuyết 2 2 2016 Huỳnh Vinh T6,7-9,E3021610 121051317101671A ĐA TK nhà ở nhiều tầng 3 2016 Nguyễn Anh Tuấn T6,1-5,XP1611 121051317101671B ĐA TK nhà ở nhiều tầng 3 2016 Lê Minh Sơn T3,1-5,XP1612 210001017101672 Pháp luật ĐC 2 2016 Nguyễn Thị Thanh Hà T2,7-9,E4041613 110187317101672 Vẽ mỹ thuật 3 1 2016 Trần Văn Tâm T3,7-10,F2021614 121002317101672 Cấu tạo kiến trúc 1 2 2016 Nguyễn Ngọc Bình T3,1-3,F2011615 108042117101672 Cơ Lý thuyết 2 2 2016 Nguyễn Thị Kim Loan T4,7-9,E3031616 209014117101672 Nguyên lý 2(KTCT) 3 2016 Trần Đình Mai T5,6-10,E2071617 121049017101672 Nhiết khí hậu kiến trúc 2 2016 Lê Thị Kim Dung T6,7-9,F2021618 121051317101672A ĐA TK nhà ở nhiều tầng 3 2016 Nguyễn Hồng Ngọc T4,1-5,XP1619 121051317101672B ĐA TK nhà ở nhiều tầng 3 2016 Lê Minh Sơn T7,1-5,XP1620 209010117101675 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2016 Lê Sơn T2,3-5,B2011621 209014117101675 Nguyên lý 2(KTCT) 3 2016 Trần Đình Mai T3,1-4,B2111622 305064117101675 Vật lý 2 3 2016 Lê Văn Thanh Sơn T4,1-4,E4041623 319004117101675 Xác suất thống kê 3 2016 Nguyễn Ngọc Siêng T5,1-4,E1151624 105093117101675 Kỹ thuật điện 2 2016 Võ Quang Sơn T6,3-5,F3031625 109003317101675 Địa chất công trình 2 2016 Trần Khắc Vĩ T6,1-2,F3031626 108070017101675 Cơ lý thuyết 3 2016 Nguyễn Thị Kim Loan T7,1-4,F4081627 102004217101677 Cấu trúc dữ liệu 2 2016 Phan Chí Tùng T2,9-10,E1161628 105093117101677 Kỹ thuật điện 2 2016 Lê Tấn Duy T2,7-8,E1161629 209010117101677 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2016 Lê Sơn T2,1-2,B2011630 305064117101677 Vật lý 2 3 2016 Lê Văn Thanh Sơn T3,7-9,H1061631 319004117101677 Xác suất thống kê 3 2016 Nguyễn Ngọc Siêng T4,7-9,H4021632 108070017101677 Cơ lý thuyết 3 2016 Huỳnh Vinh T5,1-3,F4071633 209014117101677 Nguyên lý 2(KTCT) 3 2016 Trần Thị Hạnh T6,1-3,B2011634 105093117101679 Kỹ thuật điện 2 2016 Nguyễn Thị ái Nhi T2,6-7,F3071635 209012117101679 ĐLCM của ĐCSVN 3 2016 Lê Thị Tuyết Ba T2,8-10,F3071636 305064117101679 Vật lý 2 3 2016 Nguyễn Văn Cường T3,7-9,F1091637 108049117101679 Cơ học ứng dụng 3 2016 Huỳnh Vinh T4,6-8,E1171638 117001117101679 Môi trường 2 2016 Võ Diệp Ngọc Khôi T4,9-10,E1171639 209014117101679 Nguyên lý 2(KTCT) 3 2016 Trần Thị Hạnh T6,7-9,F209

47 / 59

Page 48: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

1640 117001117101681 Môi trường 2 2016 Phạm Thị Kim Thoa T3,4-5,H1031641 209014117101681 Nguyên lý 2(KTCT) 3 2016 Trần Thị Hạnh T3,1-3,H1031642 305064117101681 Vật lý 2 3 2016 Nguyễn Văn Cường T4,3-5,F1091643 105093117101681 Kỹ thuật điện 2 2016 Nguyễn Thị ái Nhi T5,6-7,H1041644 108049117101681 Cơ học ứng dụng 3 2016 Nguyễn Hữu Thành T5,8-10,H1041645 209012117101681 ĐLCM của ĐCSVN 3 2016 Trần Quang ánh T6,7-9,F1091646 305064117101683 Vật lý 2 3 2016 Nguyễn Quý Tuấn T2,7-10,F4091647 209010117101683 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2016 Lê Sơn T3,3-5,B3011648 118003317101683 Kinh tế học 3 2016 Lê Thị Kim Oanh T4,1-4,H1061649 105093117101683 Kỹ thuật điện 2 2016 Nguyễn Thị ái Nhi T5,8-10,H3031650 108070017101683 Cơ lý thuyết 3 2016 Nguyễn Đình Sơn T5,1-4,H3061651 319004117101683 Xác suất thống kê 3 2016 Nguyễn Ngọc Siêng T6,1-4,F4021652 118091217101683 Nhập môn ngành 2 2016 Huỳnh Thị Minh Trúc T7,1-2,TuÇn 151653 105093117101684 Kỹ thuật điện 2 2016 Võ Quang Sơn T2,3-5,H4011654 118091217101684 Nhập môn ngành 2 2016 Trương Quỳnh Châu T2,1-2,TuÇn 151655 305064117101684 Vật lý 2 3 2016 Trần Bá Nam T3,1-4,F1091656 118003317101684 Kinh tế học 3 2016 Lê Thị Kim Oanh T4,7-10,H2081657 108070017101684 Cơ lý thuyết 3 2016 Huỳnh Vinh T6,1-4,F4031658 319004117101684 Xác suất thống kê 3 2016 Nguyễn Ngọc Siêng T7,1-4,H3081659 107257217101685 Kỹ thuật hóa 2 2016 Phạm Đình Hoà T2,1-2,H1041660 305064117101685 Vật lý 2 3 2016 Lê Hồng Sơn T2,3-5,H1041661 209010117101685 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2016 Lê Sơn T3,1-2,B3011662 105093117101685 Kỹ thuật điện 2 2016 Nguyễn Văn Tấn T6,1-2,H2071663 121026017101685 Kiến trúc 1 3 2016 Phan Hữu Bách T6,3-5,H2071664 319004117101685 Xác suất thống kê 3 2016 Nguyễn Ngọc Siêng T7,7-9,F3071665 122016017101687 Hóa học 6 2016 Lê Thị Mùi T2,7-10,P41666 122018017101687 Toán 3 7 2016 Trần Quốc Chiến T2,1-4,E4011667 122013017101687 Vẽ kỹ thuật 2 2016 Dương Thọ T3,3-4,P51668 122014017101687 Tiếng Anh 3 4 2016 Phạm Thị Ca Dao T4,7-10,P71669 122015017101687 Tiếng Pháp 3 6 2016 Lê Thị Trâm Anh T4,1-3,A1441670 122016017101687 Hóa học 6 2016 Lê Thị Mùi T5,3-4,A1441671 122018017101687 Toán 3 7 2016 Trần Quốc Chiến T5,7-9,P51672 122015017101687 Tiếng Pháp 3 6 2016 Lê Thị Trâm Anh T6,7-9,P71673 122017017101687 Vật lý 2 6 2016 Nguyễn Thị Xuân Hoài T6,1-4,P51674 13003117101687 Thể dục 3 2 2016 TTGDTC T7,8-10,GDTC

48 / 59

Page 49: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

1675 122017017101687 Vật lý 2 6 2016 Nguyễn Thị Xuân Hoài T7,1-2,E4031676 122015017101688 Tiếng Pháp 3 6 2016 Dương Thị Thùy Nhi T2,7-9,P51677 122016017101688 Hóa học 6 2016 Lê Thị Mùi T2,1-4,E4041678 122013017101688 Vẽ kỹ thuật 2 2016 Nguyễn Đức Sỹ T3,1-2,P51679 122014017101688 Tiếng Anh 3 4 2016 Trần Vũ Mai Yên T3,7-10,P61680 122018017101688 Toán 3 7 2016 Trần Quốc Chiến T4,7-10,F4041681 122016017101688 Hóa học 6 2016 Lê Thị Mùi T5,1-2,A1441682 122017017101688 Vật lý 2 6 2016 Nguyễn Thị Xuân Hoài T5,7-10,E4041683 122015017101688 Tiếng Pháp 3 6 2016 Dương Thị Thùy Nhi T6,1-3,A1451684 122018017101688 Toán 3 7 2016 Trần Quốc Chiến T6,7-9,P61685 13003117101688 Thể dục 3 2 2016 TTGDTC T7,8-10,GDTC1686 122017017101688 Vật lý 2 6 2016 Nguyễn Thị Xuân Hoài T7,3-4,E4031687 319011117101701 Giải tích 1 4 2017 Tần Bình T2,1-5,H1051688 13001117101701 Thể dục 1 2 2017 TTGDTC T4,1-3,1689 413050117101701 Anh văn A2.1 3 2017 Thiều Hoàng Mỹ T5,7-10,B2031690 209013117101701 Nguyên lý 1(Triết) 2 2017 Trịnh Sơn Hoan T6,6-7,F4011691 306030317101701 Hóa học ĐC 2 2017 Nguyễn Thị Lan Anh T6,8-10,F4011692 102069117101701 Tin học ĐC 2 2017 Phan Thanh Tao T7,3-5,F1021693 108001117101701 Hình hoạ 2 2017 Nguyễn Độ T7,1-2,F1021694 413050117101702 Anh văn A2.1 3 2017 Thiều Hoàng Mỹ T2,1-4,B3051695 13001117101702 Thể dục 1 2 2017 TTGDTC T3,1-3,1696 319011117101702 Giải tích 1 4 2017 Tần Bình T5,6-10,H1011697 209013117101702 Nguyên lý 1(Triết) 2 2017 Trịnh Sơn Hoan T6,8-10,F4021698 306030317101702 Hóa học ĐC 2 2017 Nguyễn Thị Lan Anh T6,6-7,F4021699 102069117101702 Tin học ĐC 2 2017 Phan Thanh Tao T7,1-2,F1031700 108001117101702 Hình hoạ 2 2017 Nguyễn Độ T7,3-5,F1031701 13001117101705 Thể dục 1 2 2017 TTGDTC T2,8-10,1702 209013117101705 Nguyên lý 1(Triết) 2 2017 Trịnh Sơn Hoan T3,8-10,F4011703 306030317101705 Hóa học ĐC 2 2017 Lê Tự Hải T3,6-7,F4011704 102069117101705 Tin học ĐC 2 2017 Đỗ Thị Tuyết Hoa T4,1-2,F1021705 108001117101705 Hình hoạ 2 2017 Nguyễn Độ T4,3-5,F1021706 319011117101705 Giải tích 1 4 2017 Tần Bình T6,6-10,F1011707 413050117101705 Anh văn A2.1 3 2017 Thiều Hoàng Mỹ T7,1-4,B2091708 413050117101706 Anh văn A2.1 3 2017 Phan Phạm Xuân Trinh T2,7-10,B3051709 209013117101706 Nguyên lý 1(Triết) 2 2017 Trịnh Sơn Hoan T3,6-7,F402

49 / 59

Page 50: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

1710 306030317101706 Hóa học ĐC 2 2017 Lê Tự Hải T3,8-10,F4021711 102069117101706 Tin học ĐC 2 2017 Đỗ Thị Tuyết Hoa T4,3-5,F1031712 108001117101706 Hình hoạ 2 2017 Nguyễn Độ T4,1-2,F1031713 13001117101706 Thể dục 1 2 2017 TTGDTC T5,1-3,1714 319011117101706 Giải tích 1 4 2017 Phan Thị Quản T6,1-5,F1091715 123004017101707 Tư tưởng HCM 2 2017 Trần Ngọc ánh T2,3-5,C3021716 123001017101707 Nguyên lý 1 2 2017 Lưu Thị Mai Thanh T4,1-3,C3011717 13001117101707 Thể dục 1 2 2017 TTGDTC T7,8-10,GDTC1718 123001017101708 Nguyên lý 1 2 2017 Lưu Thị Mai Thanh T2,1-3,C3011719 123004017101708 Tư tưởng HCM 2 2017 Nguyễn Phi Lê T6,3-5,C3011720 13001117101708 Thể dục 1 2 2017 TTGDTC T7,8-10,GDTC1721 123004017101709 Tư tưởng HCM 2 2017 Trần Ngọc ánh T3,1-3,C3011722 123001017101709 Nguyên lý 1 2 2017 Lưu Thị Mai Thanh T5,1-3,C3011723 13001117101709 Thể dục 1 2 2017 TTGDTC T7,8-10,GDTC1724 319011117101710 Giải tích 1 4 2017 Phan Thị Quản T2,1-5,F1101725 13001117101710 Thể dục 1 2 2017 TTGDTC T3,1-3,1726 209013117101710 Nguyên lý 1(Triết) 2 2017 Trịnh Sơn Hoan T4,6-7,F4091727 306030317101710 Hóa học ĐC 2 2017 Vũ Thị Duyên T4,8-10,F4091728 413050117101710 Anh văn A2.1 3 2017 Phan Phạm Xuân Trinh T5,1-4,B2031729 102069117101710 Tin học ĐC 2 2017 Phạm Minh Tuấn T6,6-7,F4091730 108001117101710 Hình hoạ 2 2017 Tôn Nữ Huyền Trang T6,8-10,F4091731 13001117101711 Thể dục 1 2 2017 TTGDTC T3,1-3,1732 209013117101711 Nguyên lý 1(Triết) 2 2017 Trịnh Sơn Hoan T4,8-10,F3101733 306030317101711 Hóa học ĐC 2 2017 Vũ Thị Duyên T4,6-7,F3101734 413050117101711 Anh văn A2.1 3 2017 Tăng Kim Uyên T5,1-4,B3031735 102069117101711 Tin học ĐC 2 2017 Phạm Minh Tuấn T6,8-10,F3101736 108001117101711 Hình hoạ 2 2017 Tôn Nữ Huyền Trang T6,6-7,F3101737 319011117101711 Giải tích 1 4 2017 Phan Thị Quản T7,1-5,F1101738 13001117101714 Thể dục 1 2 2017 TTGDTC T2,1-3,1739 107343117101714 Hóa học ĐC 2 2017 Lê Minh Đức T3,1-2,E2061740 319021117101714 Giải tích 1 5 2017 Lương Quốc Tuyển T3,3-5,E2061741 319021117101714 Giải tích 1 5 2017 Lương Quốc Tuyển T4,1-4,A1421742 102069117101714 Tin học ĐC 2 2017 Phạm Minh Tuấn T6,1-2,E1121743 108001117101714 Hình hoạ 2 2017 Nguyễn Độ T6,3-5,E1121744 209013117101714 Nguyên lý 1(Triết) 2 2017 Lê Hữu ái T7,1-2,E401

50 / 59

Page 51: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

1745 319020017101716 Đại số tuyến tính 4 2017 Nguyễn Ngọc Châu T2,1-5,E2061746 107343117101716 Hóa học ĐC 2 2017 Phạm Cẩm Nam T3,3-5,E2071747 319021117101716 Giải tích 1 5 2017 Lương Quốc Tuyển T3,1-2,E2071748 102069117101716 Tin học ĐC 2 2017 Nguyễn Thị Minh Hỷ T4,1-2,E301A1749 13001117101716 Thể dục 1 2 2017 TTGDTC T5,1-3,1750 319021117101716 Giải tích 1 5 2017 Lương Quốc Tuyển T6,1-4,A1411751 209013117101716 Nguyên lý 1(Triết) 2 2017 Lê Hữu ái T7,3-5,E4011752 319011117101717 Giải tích 1 4 2017 Nguyễn Xuân Nguyệt T2,1-5,F1011753 413050117101717 Anh văn A2.1 3 2017 Nguyễn Lê Vân Anh T3,1-4,B2031754 102069117101717 Tin học ĐC 2 2017 Phan Chí Tùng T4,1-2,F4011755 209013117101717 Nguyên lý 1(Triết) 2 2017 Phạm Huy Thành T4,3-5,F4011756 306030317101717 Hóa học ĐC 2 2017 Ngô Minh Đức T5,1-2,F4051757 13001117101717 Thể dục 1 2 2017 TTGDTC T6,8-10,1758 108001117101717 Hình hoạ 2 2017 Nguyễn Độ T6,1-2,E1131759 413024117101717 Anh văn 1 3 2017 Võ Thị Thu Duyên T7,1-4,B2101760 108001117101718 Hình hoạ 2 2017 Nguyễn Độ T2,3-5,E1131761 319011117101718 Giải tích 1 4 2017 Nguyễn Xuân Nguyệt T3,1-5,F1011762 102069117101718 Tin học ĐC 2 2017 Phan Chí Tùng T4,3-5,F4021763 209013117101718 Nguyên lý 1(Triết) 2 2017 Phạm Huy Thành T4,1-2,F4021764 306030317101718 Hóa học ĐC 2 2017 Ngô Minh Đức T5,3-5,F4051765 13001117101718 Thể dục 1 2 2017 TTGDTC T6,8-10,1766 413024117101718 Anh văn 1 3 2017 Lê Thị Nhi T6,1-4,B2111767 413050117101718 Anh văn A2.1 3 2017 Nguyễn Lê Vân Anh T7,1-4,B2111768 102069117101720 Tin học ĐC 2 2017 Phan Chí Tùng T2,3-5,F1071769 108001117101720 Hình hoạ 2 2017 Phan Tường T2,1-2,F1071770 413050117101720 Anh văn A2.1 3 2017 Đỗ Uyên Hà T3,1-4,B3071771 319011117101720 Giải tích 1 4 2017 Nguyễn Ngọc Châu T4,1-5,F3091772 413024117101720 Anh văn 1 3 2017 Trần Thị Hiền T5,1-4,B2111773 13001117101720 Thể dục 1 2 2017 TTGDTC T6,1-3,1774 209013117101720 Nguyên lý 1(Triết) 2 2017 Phạm Huy Thành T7,1-2,F4011775 306030317101720 Hóa học ĐC 2 2017 Mai Văn Bảy T7,3-5,F4011776 102069117101722 Tin học ĐC 2 2017 Trương Ngọc Châu T2,1-2,F1091777 108001117101722 Hình hoạ 2 2017 Phan Tường T2,3-5,F1091778 319011117101722 Giải tích 1 4 2017 Nguyễn Ngọc Châu T3,1-5,F3091779 13001117101722 Thể dục 1 2 2017 TTGDTC T4,1-3,

51 / 59

Page 52: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

1780 413050117101722 Anh văn A2.1 3 2017 Đỗ Uyên Hà T5,1-4,B2101781 413024117101722 Anh văn 1 3 2017 Trần Thị Thanh Thảo T6,1-4,B2101782 209013117101722 Nguyên lý 1(Triết) 2 2017 Phạm Huy Thành T7,3-5,F4021783 306030317101722 Hóa học ĐC 2 2017 Mai Văn Bảy T7,1-2,F4021784 102069117101723 Tin học ĐC 2 2017 Trương Ngọc Châu T2,3-5,F1021785 306030317101723 Hóa học ĐC 2 2017 Đào Hùng Cường T2,1-2,F1021786 108001117101723 Hình hoạ 2 2017 Phan Tường T3,1-2,F2091787 413024117101723 Anh văn 1 3 2017 Trần Thị Túy Phượng T3,7-10,B3071788 13001117101723 Thể dục 1 2 2017 TTGDTC T4,1-3,1789 209013117101723 Nguyên lý 1(Triết) 2 2017 Phạm Huy Thành T5,6-7,F4011790 413050117101723 Anh văn A2.1 3 2017 Nguyễn Lê An Phương T6,1-4,B2081791 319011117101723 Giải tích 1 4 2017 Nguyễn Ngọc Châu T7,1-5,F1011792 102069117101727 Tin học ĐC 2 2017 Trần Hồ Thủy Tiên T2,1-2,F1031793 306030317101727 Hóa học ĐC 2 2017 Đào Hùng Cường T2,3-5,F1031794 108001117101727 Hình hoạ 2 2017 Phan Tường T3,3-5,F2091795 319011117101727 Giải tích 1 4 2017 Nguyễn Viết Đức T4,1-5,F1071796 13001117101727 Thể dục 1 2 2017 TTGDTC T5,8-10,1797 209013117101727 Nguyên lý 1(Triết) 2 2017 Phạm Huy Thành T6,1-2,F4091798 413050117101727 Anh văn A2.1 3 2017 Nguyễn Lê An Phương T7,1-4,B3071799 319011117101728 Giải tích 1 4 2017 Nguyễn Viết Đức T2,6-10,F1101800 13001117101728 Thể dục 1 2 2017 TTGDTC T3,8-10,1801 108001117101728 Hình hoạ 2 2017 Phan Tường T4,1-2,F2081802 306030317101728 Hóa học ĐC 2 2017 Đinh Văn Tạc T4,3-5,F2081803 413050117101728 Anh văn A2.1 3 2017 Lê Thị Hải Yến T5,7-10,B2111804 102069117101728 Tin học ĐC 2 2017 Nguyễn Tấn Khôi T6,1-2,F4011805 209013117101728 Nguyên lý 1(Triết) 2 2017 Phạm Huy Thành T6,3-5,F4011806 413050117101732 Anh văn A2.1 3 2017 Trương Thị ánh Tuyết T2,7-10,B2111807 13001117101732 Thể dục 1 2 2017 TTGDTC T3,8-10,1808 108001117101732 Hình hoạ 2 2017 Phan Tường T4,3-5,F2091809 306030317101732 Hóa học ĐC 2 2017 Đinh Văn Tạc T4,1-2,F2091810 102069117101732 Tin học ĐC 2 2017 Trương Ngọc Châu T5,3-5,E1171811 209013117101732 Nguyên lý 1(Triết) 2 2017 Phạm Huy Thành T5,8-10,F4011812 319011117101732 Giải tích 1 4 2017 Lương Quốc Tuyển T7,1-5,E1151813 306030317101734 Hóa học ĐC 2 2017 Phạm Cẩm Nam T3,1-2,E3031814 319021117101734 Giải tích 1 5 2017 Phạm Quý Mười T3,3-5,E303

52 / 59

Page 53: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

1815 319021117101734 Giải tích 1 5 2017 Phạm Quý Mười T4,1-4,E4011816 13001117101734 Thể dục 1 2 2017 TTGDTC T5,1-3,1817 102069117101734 Tin học ĐC 2 2017 Trần Hồ Thủy Tiên T6,8-10,E2051818 108001117101734 Hình hoạ 2 2017 Nguyễn Đức Sỹ T6,3-5,E4031819 209013117101734 Nguyên lý 1(Triết) 2 2017 Trần Hồng Lưu T6,1-2,E4031820 102069117101735 Tin học ĐC 2 2017 Nguyễn Văn Hiệu T2,1-2,E2081821 306030317101735 Hóa học ĐC 2 2017 Nguyễn Thị Thanh Xuân T2,3-5,E2081822 319021117101735 Giải tích 1 5 2017 Phạm Quý Mười T3,1-2,E4021823 13001117101735 Thể dục 1 2 2017 TTGDTC T4,1-3,1824 108001117101735 Hình hoạ 2 2017 Nguyễn Đức Sỹ T6,1-2,E4041825 209013117101735 Nguyên lý 1(Triết) 2 2017 Trần Hồng Lưu T6,3-5,E4041826 319021117101735 Giải tích 1 5 2017 Phạm Quý Mười T7,1-4,E4021827 319021117101736 Giải tích 1 5 2017 Lê Hoàng Trí T2,1-4,E2071828 102069117101736 Tin học ĐC 2 2017 Đỗ Thị Tuyết Hoa T3,1-2,E2081829 209013117101736 Nguyên lý 1(Triết) 2 2017 Lê Hữu ái T4,3-5,A1411830 108001117101736 Hình hoạ 2 2017 Phan Tường T5,1-2,E3031831 306030317101736 Hóa học ĐC 2 2017 Dương Thế Hy T6,3-5,E4011832 319021117101736 Giải tích 1 5 2017 Lê Hoàng Trí T6,1-2,E4011833 13001117101736 Thể dục 1 2 2017 TTGDTC T7,1-3,1834 13001117101737 Thể dục 1 2 2017 TTGDTC T2,1-3,1835 306030317101737 Hóa học ĐC 2 2017 Lê Minh Đức T3,3-5,E2081836 209013117101737 Nguyên lý 1(Triết) 2 2017 Lê Hữu ái T4,1-2,A1411837 102069117101737 Tin học ĐC 2 2017 Trương Ngọc Châu T5,1-2,E1121838 108001117101737 Hình hoạ 2 2017 Phan Tường T5,3-5,E1121839 319021117101737 Giải tích 1 5 2017 Lê Hoàng Trí T6,3-5,E4021840 319021117101737 Giải tích 1 5 2017 Lê Hoàng Trí T7,1-4,F4041841 209013117101738 Nguyên lý 1(Triết) 2 2017 Lê Đức Tâm T2,3-5,F3101842 210001017101738 Pháp luật ĐC 2 2017 Nguyễn Thị Thanh Hà T2,1-2,F3101843 13001117101738 Thể dục 1 2 2017 TTGDTC T3,8-10,1844 102069117101738 Tin học ĐC 2 2017 Đỗ Thị Tuyết Hoa T3,3-5,F1101845 319011117101738 Giải tích 1 4 2017 Lương Quốc Tuyển T4,6-10,F1101846 305001117101738 Vật lý 1 3 2017 Trần Bá Nam T5,7-10,F1101847 413050117101738 Anh văn A2.1 3 2017 Phạm Thị Ca Dao T5,1-4,B1111848 108001117101738 Hình hoạ 2 2017 Phan Tường T6,3-5,F1101849 209013117101739 Nguyên lý 1(Triết) 2 2017 Lê Đức Tâm T2,1-2,F210

53 / 59

Page 54: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

1850 210001017101739 Pháp luật ĐC 2 2017 Nguyễn Thị Thanh Hà T2,3-5,F2101851 413050117101739 Anh văn A2.1 3 2017 Huỳnh Thị Bích Ngọc T3,1-4,B3051852 13001117101739 Thể dục 1 2 2017 TTGDTC T4,8-10,1853 305001117101739 Vật lý 1 3 2017 Trần Bá Nam T4,1-4,F1101854 319011117101739 Giải tích 1 4 2017 Lương Quốc Tuyển T5,1-5,F1101855 102069117101739 Tin học ĐC 2 2017 Nguyễn Tấn Khôi T6,3-5,F2101856 108001117101739 Hình hoạ 2 2017 Phan Tường T6,1-2,F2101857 13001117101741 Thể dục 1 2 2017 TTGDTC T2,1-3,1858 209013117101741 Nguyên lý 1(Triết) 2 2017 Trần Hồng Lưu T3,1-2,F4041859 102069117101741 Tin học ĐC 2 2017 Nguyễn Tấn Khôi T4,3-5,E4021860 210001017101741 Pháp luật ĐC 2 2017 Lê Thị Phương Trang T4,1-2,E4021861 319021117101741 Giải tích 1 5 2017 Lê Hải Trung T5,1-4,F4041862 106191017101741 Kỹ năng mềm 1 2 2017 Nguyễn Tấn Hưng T6,3-5,E3021863 319021117101741 Giải tích 1 5 2017 Lê Hải Trung T6,1-2,E3021864 319020017101741 Đại số tuyến tính 4 2017 Nguyễn Viết Đức T7,1-5,E3031865 319011117101745 Giải tích 1 4 2017 Lương Quốc Tuyển T2,1-5,F4091866 102069117101745 Tin học ĐC 2 2017 Nguyễn Tấn Khôi T4,1-2,E1171867 108001117101745 Hình hoạ 2 2017 Tôn Nữ Huyền Trang T4,3-5,E1171868 413050117101745 Anh văn A2.1 3 2017 Lê Thị Nhi T5,1-4,B2091869 13001117101745 Thể dục 1 2 2017 TTGDTC T6,1-3,1870 107262217101745 Hóa vô cơ 2 2017 Nguyễn Dân T7,3-5,F1061871 209013117101745 Nguyên lý 1(Triết) 2 2017 Lê Đức Tâm T7,1-2,F1061872 102069117101747 Tin học ĐC 2 2017 Phan Thanh Tao T2,1-3,A1441873 107257017101747 Nhập môn ngành CNTP 2 2017 Trần Thế Truyền T2,7-9,TuÇn 201874 209013117101747 Nguyên lý 1(Triết) 2 2017 Trần Hồng Lưu T3,3-5,F4041875 210001017101747 Pháp luật ĐC 2 2017 Lê Thị Phương Trang T4,3-5,E2081876 319021117101747 Giải tích 1 5 2017 Phan Đức Tuấn T4,1-2,E2081877 13001117101747 Thể dục 1 2 2017 TTGDTC T5,1-3,1878 107262217101747 Hóa vô cơ 2 2017 Nguyễn Văn Dũng T6,7-9,E4011879 108001117101747 Hình hoạ 2 2017 Tôn Nữ Huyền Trang T6,1-3,F4041880 319021117101747 Giải tích 1 5 2017 Phan Đức Tuấn T7,1-5,E4041881 107007317101748 CS lý thuyết hoá học 2 2017 Dương Thế Hy T2,8-10,F4011882 413050117101748 Anh văn A2.1 3 2017 Trương Thị Thời T2,1-4,B2111883 102069117101748 Tin học ĐC 2 2017 Nguyễn Thị Minh Hỷ T3,3-5,F4011884 209013117101748 Nguyên lý 1(Triết) 2 2017 Lê Đức Tâm T3,1-2,F401

54 / 59

Page 55: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

1885 13001117101748 Thể dục 1 2 2017 TTGDTC T4,8-10,1886 108001117101748 Hình hoạ 2 2017 Tôn Nữ Huyền Trang T5,3-5,F4011887 210001017101748 Pháp luật ĐC 2 2017 Lê Thị Phương Trang T5,1-2,F4011888 319011117101748 Giải tích 1 4 2017 Lương Quốc Tuyển T6,6-10,F4051889 107007317101750 CS lý thuyết hoá học 2 2017 Dương Thế Hy T2,6-7,F4011890 102069117101750 Tin học ĐC 2 2017 Nguyễn Thị Minh Hỷ T3,1-2,F4021891 209013117101750 Nguyên lý 1(Triết) 2 2017 Lê Đức Tâm T3,3-5,F4021892 319011117101750 Giải tích 1 4 2017 Lê Hoàng Trí T4,6-10,F4021893 108001117101750 Hình hoạ 2 2017 Tôn Nữ Huyền Trang T5,1-2,F4031894 210001017101750 Pháp luật ĐC 2 2017 Lê Thị Phương Trang T5,3-5,F4031895 13001117101750 Thể dục 1 2 2017 TTGDTC T6,1-3,1896 413050117101750 Anh văn A2.1 3 2017 Võ Thị Thu Duyên T6,7-10,B1111897 319021117101752 Giải tích 1 5 2017 Bùi Tuấn Khang T3,1-4,E4031898 102069117101752 Tin học ĐC 2 2017 Nguyễn Thị Minh Hỷ T4,3-5,E4031899 108001117101752 Hình hoạ 2 2017 Tôn Nữ Huyền Trang T4,1-2,E4031900 107007317101752 CS lý thuyết hoá học 2 2017 Phạm Cẩm Nam T5,3-5,E4011901 319021117101752 Giải tích 1 5 2017 Bùi Tuấn Khang T5,1-2,E4011902 209013117101752 Nguyên lý 1(Triết) 2 2017 Lê Hữu ái T6,3-5,E2071903 13001117101752 Thể dục 1 2 2017 TTGDTC T7,1-3,1904 102069117101759 Tin học ĐC 2 2017 Mai Văn Hà T2,6-7,F4021905 306030317101759 Hóa học ĐC 2 2017 Bùi Xuân Vững T2,8-10,F4021906 319011117101759 Giải tích 1 4 2017 Nguyễn Viết Đức T3,6-10,F3081907 108001117101759 Hình hoạ 2 2017 Nguyễn Đức Sỹ T4,1-2,F4031908 209013117101759 Nguyên lý 1(Triết) 2 2017 Lê Đức Tâm T4,3-5,F4031909 13001117101759 Thể dục 1 2 2017 TTGDTC T5,8-10,1910 413050117101759 Anh văn A2.1 3 2017 Phạm Thị Ca Dao T6,7-10,B1101911 102069117101760 Tin học ĐC 2 2017 Mai Văn Hà T2,8-10,F4031912 306030317101760 Hóa học ĐC 2 2017 Nguyễn Trần Nguyên T3,6-7,F4031913 108001117101760 Hình hoạ 2 2017 Nguyễn Đức Sỹ T4,3-5,F4051914 209013117101760 Nguyên lý 1(Triết) 2 2017 Lê Đức Tâm T4,1-2,F4051915 319011117101760 Giải tích 1 4 2017 Nguyễn Ngọc Siêng T5,6-10,F3091916 13001117101760 Thể dục 1 2 2017 TTGDTC T6,8-10,1917 413050117101760 Anh văn A2.1 3 2017 Hồ Minh Thu T6,1-4,B1101918 319021117101763 Giải tích 1 5 2017 Lê Hải Trung T2,1-4,E4031919 13001117101763 Thể dục 1 2 2017 TTGDTC T3,1-3,

55 / 59

Page 56: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

1920 102069117101763 Tin học ĐC 2 2017 Mai Văn Hà T4,1-2,E2061921 306003117101763 Hóa đại cương 3 2017 Lê Minh Đức T4,3-5,E2061922 108001117101763 Hình hoạ 2 2017 Lê Văn Lược T5,3-5,E3031923 209013117101763 Nguyên lý 1(Triết) 2 2017 Lê Hữu ái T6,1-2,E2051924 319021117101763 Giải tích 1 5 2017 Lê Hải Trung T6,3-5,E2051925 13001117101764 Thể dục 1 2 2017 TTGDTC T2,1-3,1926 209013117101764 Nguyên lý 1(Triết) 2 2017 Lưu Thị Mai Thanh T2,6-7,F4051927 306030317101764 Hóa học ĐC 2 2017 Nguyễn Trần Nguyên T3,8-10,F4031928 102069117101764 Tin học ĐC 2 2017 Mai Văn Hà T4,3-5,E1141929 117001117101764 Môi trường 2 2017 Võ Diệp Ngọc Khôi T4,1-2,E1141930 108001117101764 Hình hoạ 2 2017 Nguyễn Đức Sỹ T5,3-5,F3101931 413050117101764 Anh văn A2.1 3 2017 Nguyễn Thị Cẩm Tú T6,7-10,B2031932 319011117101764 Giải tích 1 4 2017 Trần Chín T7,1-5,F2091933 108001117101767 Hình hoạ 2 2017 Nguyễn Đức Sỹ T2,6-7,F4061934 209013117101767 Nguyên lý 1(Triết) 2 2017 Lưu Thị Mai Thanh T2,8-10,F4061935 319011117101767 Giải tích 1 4 2017 Nguyễn Duy Thái Sơn T3,6-10,F3091936 102069117101767 Tin học ĐC 2 2017 Phan Thanh Tao T4,3-5,F4061937 306030317101767 Hóa học ĐC 2 2017 Ngô Thị Mỹ Bình T4,1-2,F4061938 413050117101767 Anh văn A2.1 3 2017 Trần Thị Thuỳ Oanh T5,7-10,B2101939 13001117101767 Thể dục 1 2 2017 TTGDTC T6,1-3,1940 108001117101768 Hình hoạ 2 2017 Nguyễn Đức Sỹ T2,8-10,F4051941 13001117101768 Thể dục 1 2 2017 TTGDTC T3,8-10,1942 102069117101768 Tin học ĐC 2 2017 Phan Thanh Tao T4,1-2,F4071943 306030317101768 Hóa học ĐC 2 2017 Ngô Thị Mỹ Bình T4,3-5,F4071944 413050117101768 Anh văn A2.1 3 2017 Trần Thị Hiền T5,7-10,B2091945 319011117101768 Giải tích 1 4 2017 Nguyễn Ngọc Siêng T6,6-10,F3091946 209013117101768 Nguyên lý 1(Triết) 2 2017 Lưu Thị Mai Thanh T7,1-2,F4031947 319011117101769 Giải tích 1 4 2017 Nguyễn Duy Thái Sơn T2,6-10,F3091948 108001117101769 Hình hoạ 2 2017 Nguyễn Đức Sỹ T3,3-5,F4031949 306030317101769 Hóa học ĐC 2 2017 Đỗ Thị Thúy Vân T3,1-2,F4031950 413050117101769 Anh văn A2.1 3 2017 Trần Thị Túy Phượng T4,7-10,B3031951 13001117101769 Thể dục 1 2 2017 TTGDTC T6,8-10,1952 102069117101769 Tin học ĐC 2 2017 Phan Thanh Tao T7,8-10,F1101953 209013117101769 Nguyên lý 1(Triết) 2 2017 Lưu Thị Mai Thanh T7,3-5,F4031954 110202317101771 Kiến trúc nhập môn 2 2017 Nguyễn Xuân Trung T2,3-5,F202

56 / 59

Page 57: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

1955 121031017101771 Cơ sở kiến trúc 1 2017 Nguyễn Xuân Trung T2,1-2,F2021956 319011117101771 Giải tích 1 4 2017 Phan Đức Tuấn T3,1-5,A1411957 108053317101771 Vẽ kỹ thuật & Autocad 2 2017 Dương Thọ T4,1-2,A1361958 108001117101771 Hình hoạ 2 2017 Dương Thọ T5,1-2,E4031959 209013117101771 Nguyên lý 1(Triết) 2 2017 Trần Hồng Lưu T5,3-5,E4031960 121034017101771 Vẽ mỹ thuật 1 1 2017 Trần Văn Tâm T6,1-4,F2021961 13001117101771 Thể dục 1 2 2017 TTGDTC T7,1-3,1962 110202317101772 Kiến trúc nhập môn 2 2017 Phan ánh Nguyên T2,3-5,F2011963 121031017101772 Cơ sở kiến trúc 1 2017 Phan ánh Nguyên T2,1-2,F2011964 121034017101772 Vẽ mỹ thuật 1 1 2017 Trần Văn Tâm T3,1-4,F2021965 108053317101772 Vẽ kỹ thuật & Autocad 2 2017 Dương Thọ T4,3-5,A1361966 108001117101772 Hình hoạ 2 2017 Dương Thọ T5,3-5,E4041967 209013117101772 Nguyên lý 1(Triết) 2 2017 Trần Hồng Lưu T5,1-2,E4041968 319011117101772 Giải tích 1 4 2017 Phan Đức Tuấn T6,1-5,E2081969 13001117101772 Thể dục 1 2 2017 TTGDTC T7,1-3,1970 102069117101775 Tin học ĐC 2 2017 Nguyễn Văn Hiệu T2,3-5,E1141971 108001117101775 Hình hoạ 2 2017 Nguyễn Độ T2,1-2,E1141972 111166317101775 Nhập môn ngành 1 2017 Võ Ngọc Dương T3,1-2,F4051973 306030317101775 Hóa học ĐC 2 2017 Đỗ Thị Thúy Vân T3,3-5,F4051974 319011117101775 Giải tích 1 4 2017 Trần Chín T4,6-10,F4031975 13001117101775 Thể dục 1 2 2017 TTGDTC T5,8-10,1976 413050117101775 Anh văn A2.1 3 2017 Huỳnh Thị Bích Ngọc T5,1-4,B3071977 209013117101775 Nguyên lý 1(Triết) 2 2017 Lưu Thị Mai Thanh T6,1-2,E1141978 210001017101775 Pháp luật ĐC 2 2017 Nguyễn Thị Hồng Phượng T6,3-5,E1141979 413050117101776 Anh văn A2.1 3 2017 Võ Thị Thu Duyên T2,7-10,B3031980 319011117101776 Giải tích 1 4 2017 Lê Hoàng Trí T3,6-10,F3101981 111166317101776 Nhập môn ngành 1 2017 Võ Ngọc Dương T4,6-7,F4011982 210001017101776 Pháp luật ĐC 2 2017 Lê Hồng Phước T4,8-10,F4011983 102069117101776 Tin học ĐC 2 2017 Nguyễn Văn Hiệu T5,3-5,F1021984 209013117101776 Nguyên lý 1(Triết) 2 2017 Nguyễn Văn Thanh T5,1-2,F1021985 13001117101776 Thể dục 1 2 2017 TTGDTC T6,8-10,1986 306030317101776 Hóa học ĐC 2 2017 Võ Kim Thành T6,3-5,E1131987 108001117101776 Hình hoạ 2 2017 Tôn Nữ Huyền Trang T7,3-5,F1071988 413050117101779 Anh văn A2.1 3 2017 Huỳnh Trúc Giang T2,1-4,B2101989 319011117101779 Giải tích 1 4 2017 Trần Chín T3,1-5,F308

57 / 59

Page 58: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

1990 13001117101779 Thể dục 1 2 2017 TTGDTC T4,8-10,1991 102069117101779 Tin học ĐC 2 2017 Nguyễn Văn Hiệu T5,1-2,F1031992 209013117101779 Nguyên lý 1(Triết) 2 2017 Nguyễn Văn Thanh T5,3-5,F1031993 108001117101779 Hình hoạ 2 2017 Dương Thọ T6,6-7,F1031994 306030317101779 Hóa học ĐC 2 2017 Tán Đức T6,8-10,F1031995 13001117101781 Thể dục 1 2 2017 TTGDTC T2,8-10,1996 209013117101781 Nguyên lý 1(Triết) 2 2017 Nguyễn Văn Thanh T3,1-2,F2071997 319011117101781 Giải tích 1 4 2017 Đặng Công Hanh T4,1-5,H1051998 413050117101781 Anh văn A2.1 3 2017 Nguyễn Dương Nguyên Châu T5,7-10,B3071999 108001117101781 Hình hoạ 2 2017 Dương Thọ T6,8-10,F1062000 306030317101781 Hóa học ĐC 2 2017 Tán Đức T6,6-7,F1062001 102069117101781 Tin học ĐC 2 2017 Nguyễn Văn Hiệu T7,1-2,F4092002 13001117101783 Thể dục 1 2 2017 TTGDTC T2,8-10,2003 209013117101783 Nguyên lý 1(Triết) 2 2017 Nguyễn Văn Thanh T3,3-4,F3022004 306030317101783 Hóa học ĐC 2 2017 Phạm Hữu Hùng T3,1-2,F3022005 413050117101783 Anh văn A2.1 3 2017 Nguyễn Đặng Nguyên Phương T4,7-10,B1112006 319011117101783 Giải tích 1 4 2017 Đặng Công Hanh T5,6-10,F1012007 102069117101783 Tin học ĐC 2 2017 Nguyễn Thị Minh Hỷ T7,1-2,E1172008 108001117101783 Hình hoạ 2 2017 Dương Thọ T7,3-5,E1172009 306030317101784 Hóa học ĐC 2 2017 Bùi Xuân Vững T2,6-7,F3102010 413050117101784 Anh văn A2.1 3 2017 Trần Thị Hiền T4,7-10,B3072011 13001117101784 Thể dục 1 2 2017 TTGDTC T5,8-10,2012 108001117101784 Hình hoạ 2 2017 Nguyễn Đức Sỹ T5,1-2,F3102013 319011117101784 Giải tích 1 4 2017 Nguyễn Ngọc Châu T6,6-10,F3082014 209013117101784 Nguyên lý 1(Triết) 2 2017 Lê Đức Tâm T7,3-5,F4092015 102069117101785 Tin học ĐC 2 2017 Phạm Công Thắng T2,8-10,F3102016 306030317101785 Hóa học ĐC 2 2017 Phạm Hữu Hùng T3,3-5,F2072017 13001117101785 Thể dục 1 2 2017 TTGDTC T4,8-10,2018 413050117101785 Anh văn A2.1 3 2017 Trần Thị Thanh Nhã T5,7-10,B1112019 319011117101785 Giải tích 1 4 2017 Đặng Công Hanh T6,1-5,F1012020 108001117101785 Hình hoạ 2 2017 Dương Thọ T7,1-2,E1162021 209013117101785 Nguyên lý 1(Triết) 2 2017 Nguyễn Văn Thanh T7,3-5,E1162022 122002017101787 Tiếng Anh 1 4 2017 Huỳnh Thị Bích Ngọc T2,1-4,F4042023 122003017101787 Tiếng Pháp 1 6 2017 Nguyễn Thị Thu Thủy T2,7-9,P72024 122003017101787 Tiếng Pháp 1 6 2017 Nguyễn Thị Thu Thủy T3,3-5,P6

58 / 59

Page 59: THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA HỌC ...daotao.dut.udn.vn/download/TKB_TRUONG_HK1_1718_20170715_we… · STT Mã lớp HP Tên lớp học

STT Mã lớp HP Tên lớp học phần Số TC

Lớp mở CK cho Họ tên giảng viên Thời khóa biểu Tuần học

2025 122006017101787 Hình họa 2 2017 Dương Thọ T3,1-2,P62026 122004017101787 Môi trường 2 2017 Phạm Thị Kim Thoa T4,3-4,P62027 209013117101787 Nguyên lý 1(Triết) 2 2017 Trần Hồng Lưu T4,1-2,P62028 122001017101787 Toán 1 8 2017 Bùi Tuấn Khang T5,7-10,P62029 122005017101787 Tin học đại cương 5 2017 Nguyễn Thanh Bình T6,1-5,P62030 13001117101787 Thể dục 1 2 2017 TTGDTC T7,8-10,GDTC2031 122001017101787 Toán 1 8 2017 Bùi Tuấn Khang T7,1-4,E1122032 122005017101788 Tin học đại cương 5 2017 Phan Thanh Tao T2,6-10,P62033 122003017101788 Tiếng Pháp 1 6 2017 Trần Gia Nguyên Thy T3,3-5,P72034 122006017101788 Hình họa 2 2017 Nguyễn Độ T3,1-2,P72035 122001017101788 Toán 1 8 2017 Bùi Tuấn Khang T4,7-10,P72036 122004017101788 Môi trường 2 2017 Phạm Thị Kim Thoa T4,1-2,P72037 123001017101788 Nguyên lý 1 2 2017 Trần Hồng Lưu T4,3-4,P72038 122002017101788 Tiếng Anh 1 4 2017 Hồ Minh Thu T5,1-4,P72039 122003017101788 Tiếng Pháp 1 6 2017 Trần Gia Nguyên Thy T5,7-9,P72040 122001017101788 Toán 1 8 2017 Bùi Tuấn Khang T6,1-4,P72041 13001117101788 Thể dục 1 2 2017 TTGDTC T7,8-10,GDTC

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Phan Minh Đức

Đà Nẵng, ngày 15 tháng 07 năm 2017TL. HIỆU TRƯỞNG

59 / 59