DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 8 - viendong.edu.vn · danh sÁch sinh viÊn khÓa 8 cs mà lỚp:...
Transcript of DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 8 - viendong.edu.vn · danh sÁch sinh viÊn khÓa 8 cs mà lỚp:...
1 CĐCQ 1404020001 08QT2C NHÓM 1 12 Vũ Quốc An 10/03/1996
2 CĐCQ 1404020002 08QT3C NHÓM 2 12 Huỳnh Thị Huỳnh An 26/09/1996
3 CĐCQ 1404020003 08QT2C NHÓM 3 12 Trần Hoàng An 25/02/1996
4 CĐCQ 1404020004 08QT2C NHÓM 1 12 Trần Ngọc Thúy An 30/05/1996
5 CĐCQ 1404020005 08QT2C NHÓM 1 12 Trần Xuân An 15/07/1996
6 CĐCQ 1404020006 08QT1C 08QT1C PN Lưu Khiêm Bảng Angello 23/04/1996
7 CĐCQ 1404020007 08QT2C NHÓM 2 12 Hồ Nhật Anh 03/02/1996
8 CĐCQ 1404020008 08QT2C NHÓM 3 12 Cái Thị Tú Anh 10/02/1996
9 CĐCQ 1404020009 08QT3C NHÓM 2 12 Đỗ Vũ Hoàng Anh 22/10/1996
10 CĐCQ 1404020010 08QT2C NHÓM 1 12 Chu Hoàng Anh 04/05/1996
11 CĐCQ 1404020011 08QT2C NHÓM 2 12 Lê Thụy Hoàng Anh 30/01/1987
12 CĐCQ 1404020012 08QT2C NHÓM 3 12 Phạm Thị Ngọc Anh 05/05/1995
13 CĐCQ 1404020013 08QT2C NHÓM 3 12 Mai Hoàng Tuấn Anh 11/01/1995
14 CĐCQ 1404020014 08QT3C NHÓM 1 12 Nguyễn Tiến Anh 17/02/1996
15 CĐCQ 1404020015 08QT2C NHÓM 2 12 Trần Thế Anh 09/06/1996
16 CĐCQ 1404020016 08QT3C NHÓM 1 12 Lê Thị Trúc Anh 01/04/1996
17 CĐCQ 1404020017 08QT2C NHÓM 2 12 Trần Thị Phương Anh 05/12/1996
18 CĐCQ 1404020018 08QT3C NHÓM 3 12 Mai Thị Vân Anh 26/03/1993
19 CĐCQ 1404020019 08QT1C 08QT1C PN Nguyễn Quốc Bảo 16/06/1996
NGÀNH: QUẢN TRỊ KINH DOANH (Cập nhật 08/10/2014)
TRƯỜNG CAO ĐẲNG VIỄN ĐÔNG
PHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 8
CS
MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN
TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN
NG
ÀY
SIN
H
CS
MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN
TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN
NG
ÀY
SIN
H
20 CĐCQ 1404020020 08QT2C NHÓM 1 12 Nguyển Quốc Bảo 25/05/1995
21 CĐCQ 1404020021 08QT2C NHÓM 1 12 Hứa Duy Bình 11/06/1995
22 CĐCQ 1404020022 08QT3C NHÓM 2 12 Lê Thị Ngọc Cẩm 01/07/1996
23 CĐCQ 1404020023 08QT2C NHÓM 3 12 Nguyễn Thị Thanh Châu 13/09/1996
24 CĐCQ 1404020024 08QT2C NHÓM 3 12 Dương Hoàng Phương Châu 15/08/1996
25 CĐCQ 1404020025 08QT2C NHÓM 2 12 Phùng Thị Minh Châu 27/05/1995
26 CĐCQ 1404020026 08QT2C NHÓM 1 12 Phạm Khánh Châu 04/02/1995
27 CĐCQ 1404020027 08QT3C NHÓM 2 12 Trần Minh Chiến 10/07/1996
28 CĐCQ 1404020028 08QT3C NHÓM 1 12 Nguyễn Đặng Ngọc Chiến 10/08/1995
29 CĐCQ 1404020029 08QT1C 08QT1C PN Nguyễn Thị Kim Chinh 05/11/1996
30 CĐCQ 1404020030 08QT2C NHÓM 3 12 Phạm Thành Của 20/01/1996
31 CĐCQ 1404020031 08QT2C NHÓM 3 12 Mai Mạnh Cường 18/01/1996
32 CĐCQ 1404020032 08QT1C 08QT1C PN Huỳnh Minh Cường 19/08/1996
33 CĐCQ 1404020033 08QT3C NHÓM 2 12 Nguyễn Tấn Cường 30/01/1996
34 CĐCQ 1404020034 08QT2C NHÓM 3 12 Nguyễn Văn Cường 02/10/1995
35 CĐCQ 1404020473 08QT1C 08QT1C PN Nguyễn Văn Cường 15/06/1996
36 CĐCQ 1404020035 08QT2C NHÓM 1 12 Ngô Thị Ngọc Đài 19/09/1996
37 CĐCQ 1404020036 08QT3C NHÓM 2 Trần Phúc Hậu 19/03/1995
38 CĐCQ 1404020037 08QT2C NHÓM 3 12 Nguyễn Văn Đại 04/06/1994
39 CĐCQ 1404020038 08QT1C 08QT1C PN Đặng Quang Đại 14/12/1996
40 CĐCQ 1404020039 08QT3C NHÓM 1 12 Phạm Thị Vỹ Đăng 19/02/1993
41 CĐCQ 1404020040 08QT2C NHÓM 1 12 Nguyễn Ngọc Xuân Đào 17/12/1996
CS
MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN
TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN
NG
ÀY
SIN
H
42 CĐCQ 1404020041 08QT3C NHÓM 1 12 Phan Cảnh Đạt 06/03/1995
43 CĐCQ 1404020042 08QT2C NHÓM 2 12 Phạm Tuấn Đạt 03/12/1996
44 CĐCQ 1404020043 08QT3C NHÓM 3 12 Lê Thị Diễm 20/01/1996
45 CĐCQ 1404020044 08QT2C NHÓM 2 12 Dương Thị Thúy Diễm 30/04/1996
46 CĐCQ 1404020045 08QT2C NHÓM 1 12 Phạm Thị Xuân Đoan 05/12/1996
47 CĐCQ 1404020046 08QT2C NHÓM 2 12 Văn Thị Thu Đoan 26/07/1996
48 CĐCQ 1404020047 08QT3C NHÓM 2 12 Bùi Nguyễn Quốc Anh
49 CĐCQ 1404020048 08QT3C NHÓM 3 12 Nguyễn Minh Đông 01/02/1996
50 CĐCQ 1404020049 08QT1C 08QT1C PN Lê Duẩn 04/10/1995
51 CĐCQ 1404020050 08QT2C NHÓM 3 12 Phạm Mạnh Đức 28/08/1996
52 CĐCQ 1404020051 08QT2C NHÓM 1 12 Nguyễn Huỳnh Đức 05/11/1996
53 CĐCQ 1404020052 08QT2C NHÓM 2 12 Ngô Minh Đức 29/12/1995
54 CĐCQ 1404020053 08QT2C NHÓM 3 12 Lê Kim Dung 16/08/1995
55 CĐCQ 1404020054 08QT3C NHÓM 3 12 Võ Trường Phương Dung 29/01/1995
56 CĐCQ 1404020055 08QT2C NHÓM 1 12 Võ Thị Dung 20/12/1995
57 CĐCQ 1404020056 08QT2C NHÓM 1 12 Trần Thùy Dung 20/04/1996
58 CĐCQ 1404020057 08QT3C NHÓM 1 12 Võ Thị Mỹ Dung 03/02/1996
59 CĐCQ 1404020058 08QT3C NHÓM 2 12 Trần Hạnh Dung 25/11/1996
60 CĐCQ 1404020059 08QT2C NHÓM 3 12 Mai Mạnh Dũng 10/03/1995
61 CĐCQ 1404020060 08QT2C NHÓM 2 12 Lê Hữu Dương 29/02/1996
62 CĐCQ 1404020061 08QT3C NHÓM 1 12 Nguyễn Khánh Dương 28/06/1995
63 CĐCQ 1404020062 08QT3C NHÓM 2 12 Nguyễn Bảo Thùy Dương 12/05/1996
CS
MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN
TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN
NG
ÀY
SIN
H
64 CĐCQ 1404020063 08QT2C NHÓM 3 12 Phạm Duy 18/07/1996
65 CĐCQ 1404020064 08QT2C NHÓM 3 12 Lê Thành Duy 13/04/1996
66 CĐCQ 1404020065 08QT1C 08QT1C PN Trịnh Duy 24/12/1996
67 CĐCQ 1404020066 08QT2C NHÓM 1 12 Trần Lê Khánh Duy 15/04/1996
68 CĐCQ 1404020067 08QT1C 08QT1C PN Nguyễn Thị Kim Duyên 23/06/1995
69 CĐCQ 1404020068 08QT1C 08QT1C PN Lê Thị Mỹ Duyên 23/11/1996
70 CĐCQ 1404020069 08QT1C 08QT1C PN Nguyễn Đặng Thảo Duyên 16/02/1996
71 CĐCQ 1404020070 08QT2C NHÓM 2 12 Nguyễn Thị Gấm 12/02/1995
72 CĐCQ 1404020071 08QT2C NHÓM 1 12 Nguyễn Thị Cẩm Giang 25/03/1996
73 CĐCQ 1404020072 08QT2C NHÓM 2 12 Trần Thị Cẩm Giang 25/08/1996
74 CĐCQ 1404020073 08QT2C NHÓM 3 12 Nguyễn Thị Trúc Giang 04/04/1996
75 CĐCQ 1404020074 08QT2C NHÓM 3 12 Phạm Nguyễn Thu Hà 16/06/1996
76 CĐCQ 1404020075 08QT2C NHÓM 2 12 Đinh Ngọc Thanh Hà 12/09/1995
77 CĐCQ 1404020076 08QT1C 08QT1C PN Nguyễn Ngọc Trúc Hà 29/07/1995
78 CĐCQ 1404020077 08QT3C NHÓM 1 12 Bùi Long Hải 16/09/1996
79 CĐCQ 1404020078 08QT3C NHÓM 3 12 Nguyễn Chí Hải 07/01/1995
80 CĐCQ 1404020079 08QT2C NHÓM 2 12 Trần Thị Hồng Hân 23/12/1996
81 CĐCQ 1404020080 08QT3C NHÓM 1 12 Nguyễn Ngọc Hân 01/03/1996
82 CĐCQ 1404020081 08QT3C NHÓM 3 12 Lý Gia Hân 27/07/1996
83 CĐCQ 1404020082 08QT2C NHÓM 1 12 Nguyễn Thị Hằng 01/08/1996
84 CĐCQ 1404020083 08QT2C NHÓM 1 12 Nguyễn Thị Thu Hằng 24/07/1996
85 CĐCQ 1404020084 08QT2C NHÓM 2 12 Nguyễn Thúy Hằng 26/02/1993
CS
MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN
TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN
NG
ÀY
SIN
H
86 CĐCQ 1404020085 08QT2C NHÓM 3 12 Võ Thị Thanh Hằng 10/02/1996
87 CĐCQ 1404020086 08QT1C 08QT1C PN Nguyễn Thị Thanh Hằng 18/02/1996
88 CĐCQ 1404020087 08QT2C NHÓM 2 12 Võ Thị Kim Hằng 14/10/1996
89 CĐCQ 1404020088 08QT2C NHÓM 3 12 Nguyễn Hoàng Nguyên Hạnh 20/08/1995
90 CĐCQ 1404020089 08QT1C 08QT1C PN Tạ Kim Hạnh 28/08/1996
91 CĐCQ 1404020090 08QT3C NHÓM 1 12 Vũ Phạm Thị Hồng Hạnh 22/03/1996
92 CĐCQ 1404020091 08QT2C NHÓM 2 12 Lâm Chí Hào 11/03/1996
93 CĐCQ 1404020092 08QT1C 08QT1C PN Nguyễn Phùng Tú Hảo 06/07/1996
94 CĐCQ 1404020093 08QT3C NHÓM 3 12 Nguyễn Thị Hậu 06/08/1995
95 CĐCQ 1404020094 08QT2C NHÓM 2 12 Nguyễn Thị Kim Hậu 13/06/1996
96 CĐCQ 1404020095 08QT1C 08QT1C PN Phạm Hữu Danh 25/12/1995
97 CĐCQ 1404020096 08QT3C NHÓM 1 12 Huỳnh Thanh Hiền 03/09/1996
98 CĐCQ 1404020097 08QT1C 08QT1C PN Lâm Thục Hiền 17/03/1996
99 CĐCQ 1404020098 08QT2C NHÓM 1 12 Nguyễn Thanh Hiền 08/03/1995
100 CĐCQ 1404020099 08QT2C NHÓM 2 12 Võ Thị Xuân Hiền 15/02/1996
101 CĐCQ 1404020100 08QT2C NHÓM 3 12 Lê Thị Hiền 07/09/1996
102 CĐCQ 1404020101 08QT3C NHÓM 3 12 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 02/04/1996
103 CĐCQ 1404020102 08QT2C NHÓM 1 12 Phạm Ngọc Hiền 26/02/1996
104 CĐCQ 1404020103 08QT2C NHÓM 2 12 Lê Thị Hiển 07/09/1996
105 CĐCQ 1404020104 08QT2C NHÓM 2 12 Hoàng Văn Hiếu 20/07/1995
106 CĐCQ 1404020105 08QT2C NHÓM 3 12 Nguyễn Thị Hương Hoa 09/10/1996
107 CĐCQ 1404020106 08QT2C NHÓM 3 12 Lê Thị Xuân Hoa 05/06/1996
CS
MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN
TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN
NG
ÀY
SIN
H
108 CĐCQ 1404020107 08QT2C NHÓM 1 12 Nguyễn Hoàng Kim Hoa 14/08/1996
109 CĐCQ 1404020108 08QT2C NHÓM 1 12 Hầu Sĩ Hòa 14/05/1994
110 CĐCQ 1404020109 08QT2C NHÓM 1 12 Lê Thị Hòa 02/08/1996
111 CĐCQ 1404020110 08QT2C NHÓM 2 12 Lường Tài Hoài 06/07/1995
112 CĐCQ 1404020111 08QT3C NHÓM 2 12 Tạ Xuân Hoàng 25/04/1995
113 CĐCQ 1404020112 08QT2C NHÓM 3 12 Nguyễn Huy Hoàng 13/03/1995
114 CĐCQ 1404020113 08QT1C 08QT1C PN Nguyễn Văn Hoàng 23/02/1996
115 CĐCQ 1404020114 08QT2C NHÓM 1 12 Nguyễn Đức Thái Học 02/11/1996
116 CĐCQ 1404020115 08QT2C NHÓM 3 12 Hoàng Phi Hồng 28/12/1996
117 CĐCQ 1404020116 08QT3C NHÓM 2 12 Nguyễn Thị Thu Hồng 27/08/1996
118 CĐCQ 1404020117 08QT2C NHÓM 1 12 Nguyễn Thị Hồng 28/11/1995
119 CĐCQ 1404020118 08QT2C NHÓM 2 12 Đinh Thị Bích Hợp 21/08/1996
120 CĐCQ 1404020119 08QT2C NHÓM 2 12 Võ Thị Thu Huệ 21/10/1995
121 CĐCQ 1404020120 08QT2C NHÓM 3 12 Lê Đại Hùng 17/08/1995
122 CĐCQ 1404020121 08QT2C NHÓM 3 12 Trịnh Quang Hưng 25/06/1996
123 CĐCQ 1404020122 08QT2C NHÓM 1 12 Tạ Thị Thiên Hương 11/10/1996
124 CĐCQ 1404020123 08QT2C NHÓM 3 12 Nguyễn Thị Thu Hương 10/05/1996
125 CĐCQ 1404020124 08QT2C NHÓM 1 12 Trần Thị Mai Hương 30/09/1995
126 CĐCQ 1404020125 08QT2C NHÓM 2 12 Nguyễn Thị Lan Hương 12/01/1996
127 CĐCQ 1404020126 08QT1C 08QT1C PN Đỗ Thị Huỳnh Hương 13/06/1996
128 CĐCQ 1404020127 08QT2C NHÓM 2 12 Nguyễn Thị Ngọc Hương 09/08/1995
129 CĐCQ 1404020128 08QT2C NHÓM 3 12 Nguyễn Thị Hương 27/05/1995
CS
MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN
TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN
NG
ÀY
SIN
H
130 CĐCQ 1404020129 08QT1C 08QT1C PN Đặng Thị Tuyết Hường 24/09/1996
131 CĐCQ 1404020130 08QT2C NHÓM 3 12 Trần Đình Huy 20/10/1994
132 CĐCQ 1404020131 08QT2C NHÓM 1 12 Nguyễn Đức Huy 18/12/1995
133 CĐCQ 1404020132 08QT1C 08QT1C PN Nguyễn Phạm Ngọc Huy 12/10/1994
134 CĐCQ 1404020133 08QT1C 08QT1C PN Nguyễn Quang Huy 19/09/1996
135 CĐCQ 1404020134 08QT1C 08QT1C PN Lê Xuân Huy 11/11/1996
136 CĐCQ 1404020135 08QT2C NHÓM 1 12 Trần Minh Huy 26/10/1995
137 CĐCQ 1404020136 08QT2C NHÓM 2 12 Phạm Nguyễn Ngọc Huyền 19/08/1996
138 CĐCQ 1404020137 08QT2C NHÓM 3 12 Lê Thị Huyền 02/07/1987
139 CĐCQ 1404020138 08QT2C NHÓM 2 12 Nguyễn Thị Huyền 06/01/1996
140 CĐCQ 1404020139 08QT2C NHÓM 1 12 Trần Thị Bích Huyền 06/02/1996
141 CĐCQ 1404020140 08QT1C 08QT1C PN Trần Thị Thu Huyền 12/04/1994
142 CĐCQ 1404020141 08QT1C 08QT1C PN Phạm Thị Mỹ Huyền 23/11/1996
143 CĐCQ 1404020142 08QT3C NHÓM 2 12 Trần Thanh Hy 25/05/1994
144 CĐCQ 1404020143 08QT2C NHÓM 3 12 Võ Văn Khang 29/12/1996
145 CĐCQ 1404020144 08QT1C 08QT1C PN Võ Nguyễn Hiếu Khang 20/12/1996
146 CĐCQ 1404020145 08QT2C NHÓM 1 12 Nguyễn Công Khang 14/12/1996
147 CĐCQ 1404020146 08QT2C NHÓM 3 12 Huỳnh Lê Quốc Khanh 19/12/1996
148 CĐCQ 1404020147 08QT1C 08QT1C PN Trần Nguyễn Bảo Khanh 24/02/1996
149 CĐCQ 1404020148 08QT2C NHÓM 1 12 Nhan Hoàng Khánh 05/01/1995
150 CĐCQ 1404020149 08QT2C NHÓM 2 12 Nghiêm Quang Khánh 04/04/1995
151 CĐCQ 1404020150 08QT3C NHÓM 3 12 Trần Lê Anh Khoa 09/10/1996
CS
MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN
TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN
NG
ÀY
SIN
H
152 CĐCQ 1404020151 08QT2C NHÓM 1 12 Lê Minh Khoa 08/10/1995
153 CĐCQ 1404020152 08QT2C NHÓM 2 12 Võ Trần Đăng Khoa 01/08/1995
154 CĐCQ 1404020153 08QT2C NHÓM 3 12 Nguyễn Đặng Kiên 05/02/1996
155 CĐCQ 1404020154 08QT2C NHÓM 1 12 Lê Anh Kiệt 04/07/1996
156 CĐCQ 1404020155 08QT2C NHÓM 1 12 Nguyễn Anh Kiệt 28/11/1994
157 CĐCQ 1404020156 08QT2C NHÓM 2 12 Lâm Trung Kiệt 10/09/1996
158 CĐCQ 1404020157 08QT2C NHÓM 2 12 Phạm Thị Thúy Kiều 21/12/1996
159 CĐCQ 1404020158 08QT2C NHÓM 3 12 Đặng Thúy Kiều 08/04/1996
160 CĐCQ 1404020159 08QT2C NHÓM 3 12 Lê Tấn Lạc 05/08/1994
161 CĐCQ 1404020160 08QT3C NHÓM 2 12 Đặng Thị Hồng Lạc 20/07/1996
162 CĐCQ 1404020161 08QT1C 08QT1C PN Ngô Duy Trúc Lam 12/10/1995
163 CĐCQ 1404020162 08QT3C NHÓM 1 12 Lê Duy Lâm 18/06/1994
164 CĐCQ 1404020163 08QT2C NHÓM 1 12 Trần Thị Lan 25/01/1996
165 CĐCQ 1404020164 08QT2C NHÓM 2 12 Nguyễn Ngọc Lan 02/05/1995
166 CĐCQ 1404020165 08QT2C NHÓM 2 12 Phạm Thị Tố Lan 24/08/1996
167 CĐCQ 1404020166 08QT2C NHÓM 3 12 Nguyễn Thị Ngọc Lành 28/05/1994
168 CĐCQ 1404020167 08QT2C NHÓM 1 12 Nguyễn Đức Liêm 23/02/1983
169 CĐCQ 1404020168 08QT2C NHÓM 2 12 Nguyễn Thị Mỹ Linh 24/02/1996
170 CĐCQ 1404020169 08QT3C NHÓM 3 12 Lê Thị Ngọc Linh 03/05/1996
171 CĐCQ 1404020170 08QT2C NHÓM 3 12 Trần Ngọc Tuyết Linh 04/02/1996
172 CĐCQ 1404020171 08QT2C NHÓM 1 12 Nguyễn Đình Thảo Linh 11/01/1996
173 CĐCQ 1404020172 08QT2C NHÓM 2 12 Lê Hoàng Linh 20/04/1996
CS
MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN
TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN
NG
ÀY
SIN
H
174 CĐCQ 1404020173 08QT2C NHÓM 3 12 Bùi Trần Bảo Linh 02/08/1996
175 CĐCQ 1404020174 08QT3C NHÓM 1 12 Lê Thị Mỹ Linh 19/04/1996
176 CĐCQ 1404020175 08QT2C NHÓM 1 12 Mai Thị Phương Linh 14/12/1995
177 CĐCQ 1404020176 08QT3C NHÓM 3 12 Bùi Thị Diệu Linh 16/03/1996
178 CĐCQ 1404020177 08QT2C NHÓM 2 12 Nguyễn Thị Thùy Linh 08/08/1995
179 CĐCQ 1404020178 08QT2C NHÓM 3 12 Dương Thị Mỹ Loan 05/06/1996
180 CĐCQ 1404020179 08QT2C NHÓM 2 12 Trần Thị Mỹ Loan 29/03/1996
181 CĐCQ 1404020180 08QT2C NHÓM 1 12 Phạm Thị Tố Loan 24/08/1996
182 CĐCQ 1404020181 08QT2C NHÓM 1 12 Cao Thị Quỳnh Loan 15/05/1996
183 CĐCQ 1404020182 08QT3C NHÓM 2 12 Trần Kim Loan 11/12/1996
184 CĐCQ 1404020183 08QT3C NHÓM 2 12 Ngô Thể Loan 11/11/1996
185 CĐCQ 1404020184 08QT2C NHÓM 3 12 Nguyễn Tấn Lộc 07/06/1996
186 CĐCQ 1404020185 08QT1C 08QT1C PN Phan Tấn Lộc 09/04/1996
187 CĐCQ 1404020186 08QT2C NHÓM 3 12 Nguyễn Hoàng Long 17/03/1996
188 CĐCQ 1404020187 08QT2C NHÓM 3 12 Trần Hoàng Long 26/09/1995
189 CĐCQ 1404020188 08QT2C NHÓM 1 12 Lê Minh Long 10/01/1995
190 CĐCQ 1404020189 08QT2C NHÓM 2 12 Lê Hoàng Luân 08/04/1996
191 CĐCQ 1404020190 08QT3C NHÓM 1 12 Lê Thị Khánh Ly 13/12/1995
192 CĐCQ 1404020191 08QT3C NHÓM 2 12 Trần Thị Khánh Ly 13/12/1995
193 CĐCQ 1404020192 08QT2C NHÓM 3 12 Nguyễn Thị Trúc Lynh 01/09/1996
194 CĐCQ 1404020193 08QT2C NHÓM 3 12 Nguyễn Thị Huỳnh Mai 10/11/1996
195 CĐCQ 1404020194 08QT2C NHÓM 1 12 Trần Thanh Mai 07/07/1996
CS
MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN
TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN
NG
ÀY
SIN
H
196 CĐCQ 1404020195 08QT2C NHÓM 2 12 Trương Thị Bạch Mai 07/08/1996
197 CĐCQ 1404020196 08QT2C NHÓM 1 12 Nguyễn Ngọc Mai 18/10/1995
198 CĐCQ 1404020197 08QT2C NHÓM 3 12 Phạm Thị Thúy An
199 CĐCQ 1404020198 08QT2C NHÓM 1 12 Trần Thị Thu Mai 11/10/1996
200 CĐCQ 1404020199 08QT2C NHÓM 2 12 Dương Gia Mẫn 16/12/1996
201 CĐCQ 1404020200 08QT2C NHÓM 1 12 Trần Thái Mẫn 13/10/1995
202 CĐCQ 1404020201 08QT2C NHÓM 3 12 Lương Quốc Mẫn 19/12/1995
203 CĐCQ 1404020202 08QT1C 08QT1C PN Phạm Văn Mẫn 20/08/1995
204 CĐCQ 1404020204 08QT2C NHÓM 2 12 Ngô Quế Minh 21/08/1996
205 CĐCQ 1404020205 08QT3C NHÓM 1 12 Đỗ Ngọc Minh 22/12/1995
206 CĐCQ 1404020206 08QT2C NHÓM 2 12 Nguyễn Thị Mừng 07/04/1996
207 CĐCQ 1404020207 08QT2C NHÓM 2 12 Phạm Ngọc Trà My 29/12/1995
208 CĐCQ 1404020208 08QT1C 08QT1C PN Nguyễn Thị My 19/09/1995
209 CĐCQ 1404020209 08QT2C NHÓM 3 12 Nguyễn Hoàng Nam 27/04/1995
210 CĐCQ 1404020210 08QT2C NHÓM 3 12 Võ Hoài Nam 26/07/1995
211 CĐCQ 1404020211 08QT3C NHÓM 1 12 Lê Hoàng Nam 09/01/1994
212 CĐCQ 1404020212 08QT3C NHÓM 3 12 Đặng Thị Ngọc Nga 20/11/1996
213 CĐCQ 1404020213 08QT1C 08QT1C PN Nguyễn Mộng Thúy Nga 06/11/1996
214 CĐCQ 1404020214 08QT1C 08QT1C PN Nguyễn Thị Thúy Nga 25/01/1995
215 CĐCQ 1404020215 08QT2C NHÓM 2 12 Phạm Thụy Phương Ngân 02/10/1996
216 CĐCQ 1404020216 08QT2C NHÓM 1 12 Đinh Thị Ngọc Ngân 04/04/1996
217 CĐCQ 1404020217 08QT3C NHÓM 3 12 Nguyễn Ngọc Tuyết Ngân 16/10/1994
CS
MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN
TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN
NG
ÀY
SIN
H
218 CĐCQ 1404020218 08QT3C NHÓM 1 12 Huỳnh Thùy Ngân 22/03/1996
219 CĐCQ 1404020219 08QT3C NHÓM 1 12 Lê Nguyễn Kiều Ngân 25/10/1995
220 CĐCQ 1404020220 08QT3C NHÓM 2 12 Hồ Ngọc Kim Ngân 10/05/1996
221 CĐCQ 1404020221 08QT2C NHÓM 2 12 Nguyễn Thị Kim Ngân 25/09/1996
222 CĐCQ 1404020222 08QT3C NHÓM 3 12 Nguyễn Thị Thu Ngân 24/05/1996
223 CĐCQ 1404020223 08QT3C NHÓM 3 12 Đặng Thị Tuyết Ngân 23/10/1996
224 CĐCQ 1404020224 08QT2C NHÓM 1 12 Trần Thị Trúc Ngân 05/02/1995
225 CĐCQ 1404020225 08QT2C NHÓM 2 12 Đỗ Thị Kim Ngân 31/08/1996
226 CĐCQ 1404020226 08QT2C NHÓM 2 12 Kiều Thị Kim Ngân 02/07/1996
227 CĐCQ 1404020227 08QT3C NHÓM 1 12 Lê Vũ Huỳnh Nghi 26/08/1996
228 CĐCQ 1404020228 08QT2C NHÓM 2 12 Huỳnh Trọng Nghĩa 23/04/1995
229 CĐCQ 1404020229 08QT3C NHÓM 3 12 Lê Danh Hiếu Nghĩa 04/10/1993
230 CĐCQ 1404020230 08QT1C 08QT1C PN Phan Hữu Hiếu Nghĩa 02/06/1995
231 CĐCQ 1404020231 08QT2C NHÓM 3 12 Nguyễn Võ Trọng Nghĩa 03/09/1996
232 CĐCQ 1404020232 08QT3C NHÓM 3 12 Tạ Bội Ngọc 23/09/1996
233 CĐCQ 1404020233 08QT3C NHÓM 1 12 Giang Mỹ Ngọc 03/06/1996
234 CĐCQ 1404020234 08QT2C NHÓM 1 12 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 14/06/1995
235 CĐCQ 1404020235 08QT2C NHÓM 2 12 Phạm Đoàn Hoàng Ngọc 13/09/1996
236 CĐCQ 1404020236 08QT3C NHÓM 2 12 Nguyễn Thị Minh Ngọc 10/04/1995
237 CĐCQ 1404020237 08QT2C NHÓM 3 12 Trần Thị Ngọc 14/02/1995
238 CĐCQ 1404020238 08QT3C NHÓM 1 12 Huỳnh Tấn Ngọc 20/11/1995
239 CĐCQ 1404020239 08QT2C NHÓM 3 12 Phan Hồng Thảo Nguyên 05/01/1996
CS
MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN
TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN
NG
ÀY
SIN
H
240 CĐCQ 1404020240 08QT2C NHÓM 1 12 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 15/10/1995
241 CĐCQ 1404020241 08QT1C 08QT1C PN Nguyễn Thị Thanh Nguyệt 22/07/1996
242 CĐCQ 1404020242 08QT3C NHÓM 1 12 Tô Thị Ánh Nguyệt 07/03/1996
243 CĐCQ 1404020243 08QT3C NHÓM 2 12 Phùng Thanh Nhã 23/12/1995
244 CĐCQ 1404020244 08QT1C 08QT1C PN Nguyễn Thị Nhài 18/10/1996
245 CĐCQ 1404020245 08QT2C NHÓM 3 12 Trần Việt Nhân 11/12/1995
246 CĐCQ 1404020246 08QT2C NHÓM 2 12 Phạm Thành Nhân 20/05/1995
247 CĐCQ 1404020247 08QT3C NHÓM 2 12 Phạm Huỳnh Ý Nhi 20/04/1996
248 CĐCQ 1404020248 08QT3C NHÓM 1 12 Hồ Thị Yến Nhi 06/11/1996
249 CĐCQ 1404020249 08QT2C NHÓM 2 12 Lâm Tuyết Nhi 03/06/1994
250 CĐCQ 1404020250 08QT1C 08QT1C PN Đặng Thị Tuyết Nhi 06/09/1996
251 CĐCQ 1404020251 08QT1C 08QT1C PN Huỳnh Ngọc Bảo Nhi 06/02/1996
252 CĐCQ 1404020252 08QT2C NHÓM 3 12 Lê Trịnh Tuyết Nhi 11/11/1996
253 CĐCQ 1404020253 08QT3C NHÓM 3 12 Nguyễn Huỳnh Ý Nhi 28/06/1996
254 CĐCQ 1404020254 08QT2C NHÓM 1 12 Đỗ Thị Yến Nhi 25/05/1996
255 CĐCQ 1404020255 08QT2C NHÓM 3 12 Nguyễn Thị Dung Nhi 10/04/1996
256 CĐCQ 1404020256 08QT3C NHÓM 1 12 Đặng Thị Ngọc Nhi 04/10/1996
257 CĐCQ 1404020257 08QT1C 08QT1C PN Lã Đoàn Nam 20/11/1996
258 CĐCQ 1404020258 08QT3C NHÓM 2 12 Nguyễn Thị Yến Nhi 30/12/1996
259 CĐCQ 1404020259 08QT3C NHÓM 3 12 Trương Thị Tiểu Nhiên 10/08/1995
260 CĐCQ 1404020260 08QT3C NHÓM 1 12 Nguyễn Du Huỳnh Như 27/03/1996
261 CĐCQ 1404020261 08QT1C 08QT1C PN Trần Yến Như 11/07/1995
CS
MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN
TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN
NG
ÀY
SIN
H
262 CĐCQ 1404020262 08QT3C NHÓM 1 12 Bùi Thị Ánh Nhung 18/06/1994
263 CĐCQ 1404020263 08QT3C NHÓM 2 12 Lê Thị Cẩm Nhung 16/11/1995
264 CĐCQ 1404020264 08QT3C NHÓM 2 12 Lã Kim Xuân Nhung 01/02/1996
265 CĐCQ 1404020265 08QT3C NHÓM 3 12 Phan Hồng Nhung 10/08/1996
266 CĐCQ 1404020266 08QT2C NHÓM 3 12 Nguyễn Thị Nhung 10/02/1995
267 CĐCQ 1404020267 08QT2C NHÓM 2 12 Lê Thị Thanh Nhung 22/10/1996
268 CĐCQ 1404020268 08QT2C NHÓM 1 12 Nguyễn Thị Hồng Nhung 21/04/1996
269 CĐCQ 1404020269 08QT2C NHÓM 2 12 Trịnh Kiều Oanh 02/10/1996
270 CĐCQ 1404020270 08QT1C 08QT1C PN Phạm Nguyễn Hoàng Oanh 23/09/1996
271 CĐCQ 1404020271 08QT3C NHÓM 3 12 Đoàn Ngô Minh Phát 05/07/1996
272 CĐCQ 1404020272 08QT3C NHÓM 3 12 Nguyễn Lê Hoàng Phát 26/05/1996
273 CĐCQ 1404020273 08QT1C 08QT1C PN Nguyễn Viết Phú 26/02/1993
274 CĐCQ 1404020274 08QT3C NHÓM 1 12 Trần Hoàng Phúc 23/10/1996
275 CĐCQ 1404020275 08QT3C NHÓM 1 12 Văn Hoàng Phúc 18/04/1996
276 CĐCQ 1404020276 08QT2C NHÓM 2 12 Mai Hữu Phước 11/10/1995
277 CĐCQ 1404020277 08QT2C NHÓM 3 12 Phạm La Đức Phước 11/04/1996
278 CĐCQ 1404020278 08QT3C NHÓM 1 12 Nguyễn Ngọc Lan Phương 14/09/1996
279 CĐCQ 1404020279 08QT3C NHÓM 2 12 Trần Thị Anh Phương 15/08/1995
280 CĐCQ 1404020280 08QT1C 08QT1C PN Lâm Duy Phương 21/01/1996
281 CĐCQ 1404020281 08QT3C NHÓM 3 12 Trần Nguyễn Khánh Phương 08/01/1995
282 CĐCQ 1404020282 08QT3C NHÓM 1 12 Đặng Thị Ánh Quí 04/11/1995
283 CĐCQ 1404020283 08QT3C NHÓM 2 12 Phan Duy Quốc 05/04/1996
CS
MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN
TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN
NG
ÀY
SIN
H
284 CĐCQ 1404020284 08QT3C NHÓM 3 12 Đặng Trúc Quyên 20/01/1996
285 CĐCQ 1404020285 08QT3C NHÓM 2 12 Võ Kim Quyên 16/01/1996
286 CĐCQ 1404020286 08QT1C 08QT1C PN Trần Thị Kim Quyên 12/07/1996
287 CĐCQ 1404020287 08QT3C NHÓM 1 12 Đỗ Văn Quỳnh 26/12/1991
288 CĐCQ 1404020288 08QT3C NHÓM 2 12 Nguyễn Thị Quỳnh 04/10/1996
289 CĐCQ 1404020289 08QT1C 08QT1C PN Nguyễn Thị Phương Quỳnh 07/12/1996
290 CĐCQ 1404020290 08QT3C NHÓM 3 12 Nguyễn Thị Như Quỳnh 10/10/1995
291 CĐCQ 1404020291 08QT3C NHÓM 1 12 Đoàn Hải Quỳnh 04/05/1990
292 CĐCQ 1404020292 08QT2C NHÓM 3 12 Lý Thị My Sa 06/01/1996
293 CĐCQ 1404020293 08QT2C NHÓM 1 12 Nguyễn Hoài Sang 09/07/1996
294 CĐCQ 1404020294 08QT2C NHÓM 2 12 Huỳnh Phước Sang 18/04/1995
295 CĐCQ 1404020295 08QT3C NHÓM 3 12 Nguyễn Hoàng Sanh 05/01/1996
296 CĐCQ 1404020296 08QT3C NHÓM 2 12 Huỳnh Nguyễn Thanh Sơn 09/04/1995
297 CĐCQ 1404020297 08QT3C NHÓM 3 12 Tạ Đăng Sơn 23/01/1996
298 CĐCQ 1404020298 08QT3C NHÓM 1 12 Nguyễn Thế Sơn 26/05/1996
299 CĐCQ 1404020299 08QT3C NHÓM 1 12 Hoàng Hùng Sơn 23/02/1993
300 CĐCQ 1404020300 08QT3C NHÓM 1 12 Đỗ Văn Tài 26/12/1995
301 CĐCQ 1404020301 08QT3C NHÓM 2 12 Nguyễn Phước Tài 14/09/1996
302 CĐCQ 1404020302 08QT3C NHÓM 2 12 Đỗ Thành Tài 04/11/1996
303 CĐCQ 1404020303 08QT3C NHÓM 3 12 Lê Hữu Tài 25/08/1996
304 CĐCQ 1404020304 08QT3C NHÓM 3 12 Trần Thị Thanh Tâm 09/05/1994
305 CĐCQ 1404020305 08QT2C NHÓM 2 12 Phạm Ý Tâm 18/04/1992
CS
MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN
TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN
NG
ÀY
SIN
H
306 CĐCQ 1404020306 08QT3C NHÓM 1 12 Vương Thị Tâm 07/05/1993
307 CĐCQ 1404020307 08QT1C 08QT1C PN Trần Yến Tâm 31/05/1996
308 CĐCQ 1404020308 08QT3C NHÓM 2 12 Phạm Nguyễn Nhật Tân 13/06/1995
309 CĐCQ 1404020309 08QT3C NHÓM 3 12 Trần Thế Tân 23/11/1996
310 CĐCQ 1404020310 08QT3C NHÓM 3 12 Huỳnh Đức Tân 17/12/1996
311 CĐCQ 1404020311 08QT2C NHÓM 1 12 Nguyễn Văn Tấn 12/02/1995
312 CĐCQ 1404020312 08QT3C NHÓM 1 12 Nguyễn Thành Tấn 12/02/1996
313 CĐCQ 1404020313 08QT2C NHÓM 2 12 Nguyễn Thanh Thái 19/03/1996
314 CĐCQ 1404020314 08QT3C NHÓM 2 12 Nguyễn Hồng Thái 12/04/1996
315 CĐCQ 1404020315 08QT3C NHÓM 3 12 Phạm Lương Bá Thắng 28/06/1995
316 CĐCQ 1404020316 08QT2C NHÓM 3 12 Phạm Ngọc Thắng 20/04/1996
317 CĐCQ 1404020317 08QT1C 08QT1C PN Thương Văn Thắng 12/06/1996
318 CĐCQ 1404020318 08QT2C NHÓM 1 12 Vũ Hoàng Thái Thanh 06/12/1996
319 CĐCQ 1404020319 08QT3C NHÓM 1 12 Huỳnh Ngọc Thanh 04/09/1995
320 CĐCQ 1404020320 08QT1C 08QT1C PN Trần Thiện Thanh 03/05/1996
321 CĐCQ 1404020321 08QT3C NHÓM 2 12 Nguyễn Hữu Huy Thành 02/03/1990
322 CĐCQ 1404020322 08QT3C NHÓM 1 12 Bùi Minh Thành 09/01/1996
323 CĐCQ 1404020323 08QT3C NHÓM 2 12 Lê Tuấn Thành 04/05/1996
324 CĐCQ 1404020324 08QT3C NHÓM 3 12 Trần Hoài Thạnh 10/02/1996
325 CĐCQ 1404020325 08QT2C NHÓM 2 12 Trần Thị Phương Thảo 16/03/1996
326 CĐCQ 1404020326 08QT2C NHÓM 3 12 Nguyễn Thị Thu Thảo 15/05/1994
327 CĐCQ 1404020327 08QT3C NHÓM 1 12 Trần Thị Thu Thảo 19/09/1995
CS
MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN
TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN
NG
ÀY
SIN
H
328 CĐCQ 1404020328 08QT3C NHÓM 2 12 Lê Hiếu Thảo 22/12/1996
329 CĐCQ 1404020329 08QT3C NHÓM 3 12 Nguyễn Ngọc Thảo 31/08/1996
330 CĐCQ 1404020330 08QT3C NHÓM 1 12 Nguyễn Thị Kim Thảo 28/06/1995
331 CĐCQ 1404020331 08QT1C 08QT1C PN Phùng Diệp Phương Thảo 08/04/1996
332 CĐCQ 1404020332 08QT2C NHÓM 2 12 Lê Nguyễn Phương Thảo 24/09/1996
333 CĐCQ 1404020333 08QT1C 08QT1C PN Lê Ngọc Thanh Thảo 15/09/1995
334 CĐCQ 1404020334 08QT2C NHÓM 3 12 Đinh Công Thảo 29/04/1996
335 CĐCQ 1404020335 08QT3C NHÓM 3 12 Trần Thị Huỳnh Thi 12/12/1996
336 CĐCQ 1404020336 08QT3C NHÓM 1 12 Trần Thị Tây Thi 04/02/1996
337 CĐCQ 1404020337 08QT2C NHÓM 1 12 Trần Minh Thiện 15/09/1996
338 CĐCQ 1404020338 08QT3C NHÓM 2 12 Đỗ Đức Thiện 15/01/1996
339 CĐCQ 1404020339 08QT3C NHÓM 3 12 Trương Quang Thiện 03/06/1995
340 CĐCQ 1404020340 08QT3C NHÓM 1 12 Nguyễn Thị Thảo Lan 22/01/1995
341 CĐCQ 1404020341 08QT3C NHÓM 2 12 Vũ Thị Kim Thoa 11/02/1996
342 CĐCQ 1404020342 08QT2C NHÓM 3 12 Vũ Trọng Thoại 13/01/1996
343 CĐCQ 1404020343 08QT3C NHÓM 1 12 Nguyễn Thị Thỏn 10/11/1996
344 CĐCQ 1404020344 08QT3C NHÓM 2 12 Đặng Minh Thông 17/03/1995
345 CĐCQ 1404020345 08QT2C NHÓM 3 12 Nguyễn Thông 20/12/1996
346 CĐCQ 1404020346 08QT2C NHÓM 2 12 Trần Thị Minh Thu 02/05/1996
347 CĐCQ 1404020347 08QT2C NHÓM 1 12 Vy Nguyễn Anh Thư 10/09/1996
348 CĐCQ 1404020348 08QT3C NHÓM 1 12 Phạm Ngọc Anh Thư 31/01/1996
349 CĐCQ 1404020349 08QT3C NHÓM 2 12 Tồng Văn Thuận 29/10/1990
CS
MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN
TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN
NG
ÀY
SIN
H
350 CĐCQ 1404020350 08QT3C NHÓM 3 Nguyễn Hoài Thơ
351 CĐCQ 1404020351 08QT3C NHÓM 2 12 Nguyễn Thị Hoài Thương 24/05/1996
352 CĐCQ 1404020352 08QT3C NHÓM 3 12 Hồ Thị Diễm Thúy 19/12/1996
353 CĐCQ 1404020353 08QT3C NHÓM 1 12 Phạm Thị Kim Thúy 06/09/1996
354 CĐCQ 1404020354 08QT3C NHÓM 3 12 Nguyễn Thị Thanh Thúy 02/03/1996
355 CĐCQ 1404020355 08QT3C NHÓM 2 12 Huỳnh Hồng Thúy 04/07/1995
356 CĐCQ 1404020356 08QT3C NHÓM 1 12 Phạm Thị Bích Thùy 19/09/1996
357 CĐCQ 1404020357 08QT3C NHÓM 3 12 Nguyễn Thị Thanh Thùy //19
358 CĐCQ 1404020358 08QT3C NHÓM 2 12 Huỳnh Thị Hồng Thủy 10/10/1996
359 CĐCQ 1404020359 08QT2C NHÓM 3 12 Trương Thị Bích Thủy 22/07/1995
360 CĐCQ 1404020360 08QT1C 08QT1C PN Trần Huỳnh Thanh Thủy 19/06/1996
361 CĐCQ 1404020361 08QT3C NHÓM 1 12 Trần Phương Thanh Thủy 20/07/1996
362 CĐCQ 1404020362 08QT3C NHÓM 1 12 Nguyễn Thị Hồng Thủy 02/02/1996
363 CĐCQ 1404020363 08QT3C NHÓM 1 12 Bùi Thị Thủy 07/10/1996
364 CĐCQ 1404020364 08QT3C NHÓM 2 12 Trẩn Thị Thủy Tiên 03/09/1996
365 CĐCQ 1404020365 08QT3C NHÓM 3 12 Nguyễn Thị Thủy Tiên 19/01/1996
366 CĐCQ 1404020366 08QT3C NHÓM 2 12 Nguyễn Thủy Tiên 01/08/1996
367 CĐCQ 1404020367 08QT3C NHÓM 1 12 Phạm Thủy Tiên 11/11/1994
368 CĐCQ 1404020368 08QT1C 08QT1C PN Nguyễn Mai Thủy Tiên 03/05/1996
369 CĐCQ 1404020369 08QT3C NHÓM 2 12 Nguyễn Quang Tiến 16/12/1990
370 CĐCQ 1404020370 08QT3C NHÓM 3 12 Lê Thị Thanh Tiền 20/05/1995
371 CĐCQ 1404020371 08QT3C NHÓM 3 12 Phan Võ Trung Tín 01/06/1996
CS
MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN
TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN
NG
ÀY
SIN
H
372 CĐCQ 1404020372 08QT1C 08QT1C PN Nguyễn Lê Trung Tín 28/01/1996
373 CĐCQ 1404020373 08QT2C NHÓM 1 12 Trương Quang Tồn 01/06/1996
374 CĐCQ 1404020374 08QT3C NHÓM 2 12 Nguyễn Đan Trà 17/01/1996
375 CĐCQ 1404020375 08QT1C 08QT1C PN Nguyễn Thị Thảo Trâm 04/06/1996
376 CĐCQ 1404020376 08QT3C NHÓM 2 12 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 06/08/1996
377 CĐCQ 1404020377 08QT3C NHÓM 3 12 Mai Thị Quỳnh Trâm 17/07/1996
378 CĐCQ 1404020378 08QT3C NHÓM 1 12 Huỳnh Thị Ngọc Trâm 07/08/1995
379 CĐCQ 1404020379 08QT1C 08QT1C PN Kiều Thị Ngọc Trâm 25/07/1996
380 CĐCQ 1404020380 08QT3C NHÓM 1 12 Đặng Ngọc Bích Trâm 16/06/1993
381 CĐCQ 1404020381 08QT3C NHÓM 2 12 Nguyễn Đặng Thùy Trâm 11/03/1996
382 CĐCQ 1404020382 08QT3C NHÓM 3 12 Trần Nữ Ngọc Trân 12/11/1996
383 CĐCQ 1404020383 08QT3C NHÓM 1 12 Phạm Thị Huyền Trân 06/12/1996
384 CĐCQ 1404020384 08QT3C NHÓM 3 Huỳnh Ngọc Anh Thư 17/12/1996
385 CĐCQ 1404020385 08QT3C NHÓM 2 12 Nguyền Ngọc Bảo Trang 22/02/1996
386 CĐCQ 1404020386 08QT3C NHÓM 3 12 Nghiêm Thị Hà Trang 16/10/1995
387 CĐCQ 1404020387 08QT2C NHÓM 2 12 Nguyễn Thị Diễm Trang 18/05/1996
388 CĐCQ 1404020388 08QT3C NHÓM 1 12 Cù Huyền Trang 25/08/1993
389 CĐCQ 1404020389 08QT3C NHÓM 2 12 Nguyễn Thị Thùy Trang 08/11/1996
390 CĐCQ 1404020390 08QT3C NHÓM 1 12 Nguyễn Thị Trang 15/08/1996
391 CĐCQ 1404020391 08QT3C NHÓM 2 12 Lâm Huyền Trang 28/04/1996
392 CĐCQ 1404020392 08QT2C NHÓM 3 12 Bùi Thị Kim Trang 02/08/1996
393 CĐCQ 1404020393 08QT3C NHÓM 3 12 Trần Thị Diễm Trang 26/01/1996
CS
MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN
TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN
NG
ÀY
SIN
H
394 CĐCQ 1404020394 08QT1C 08QT1C PN Lai Hồng Thanh Thùy Trang 17/08/1995
395 CĐCQ 1404020395 08QT1C 08QT1C PN Huỳnh Thị Phương Trang 25/07/1996
396 CĐCQ 1404020396 08QT2C NHÓM 1 12 Nguyễn Thị Thùy Trang 05/05/1996
397 CĐCQ 1404020397 08QT1C 08QT1C PN Bùi Thị Thùy Trang 17/03/1996
398 CĐCQ 1404020398 08QT2C NHÓM 2 12 Trần Thành Long 02/06/1996
399 CĐCQ 1404020399 08QT3C NHÓM 3 12 Lương Phạm Hoàn Trí 03/08/1995
400 CĐCQ 1404020400 08QT2C NHÓM 3 12 Lê Hoàng Minh Trí 26/02/1995
401 CĐCQ 1404020401 08QT3C NHÓM 1 12 Tô Thị Kim Trinh 10/06/1996
402 CĐCQ 1404020402 08QT3C NHÓM 1 12 Nguyễn Thị Diễm Trinh 14/06/1996
403 CĐCQ 1404020403 08QT3C NHÓM 1 12 Bùi Thị Diễm Trinh 09/09/1996
404 CĐCQ 1404020404 08QT3C NHÓM 2 12 Nguyễn Thị Huệ Trinh 30/10/1996
405 CĐCQ 1404020405 08QT3C NHÓM 3 12 Nguyễn Hoàng Trinh 19/04/1996
406 CĐCQ 1404020406 08QT1C 08QT1C PN Nguyễn Thị Ngọc Trinh 18/09/1996
407 CĐCQ 1404020407 08QT3C NHÓM 2 12 Nguyễn Văn Trọng 08/06/1996
408 CĐCQ 1404020408 08QT3C NHÓM 2 12 Lưu Đức Trọng 05/06/1996
409 CĐCQ 1404020409 08QT3C NHÓM 3 12 Bùi Văn Trọng 29/01/1996
410 CĐCQ 1404020410 08QT1C 08QT1C PN Thái Thị Thanh Trúc 21/08/1996
411 CĐCQ 1404020411 08QT2C NHÓM 1 12 Nguyễn Thị Thanh Trúc 22/11/1995
412 CĐCQ 1404020412 08QT3C NHÓM 2 12 Nguyễn Đình Trung 25/12/1996
413 CĐCQ 1404020413 08QT3C NHÓM 3 12 Phạm Đức Trung 24/04/1995
414 CĐCQ 1404020414 08QT3C NHÓM 1 12 Trần Thịnh Trung 24/08/1995
415 CĐCQ 1404020415 08QT2C NHÓM 3 12 Vũ Đức Trường 11/06/1996
CS
MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN
TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN
NG
ÀY
SIN
H
416 CĐCQ 1404020416 08QT3C NHÓM 2 12 Mai Mạnh Trường 18/01/1996
417 CĐCQ 1404020417 08QT2C NHÓM 1 12 Nguyễn Thị Cẩm Tú 13/12/1996
418 CĐCQ 1404020418 08QT1C 08QT1C PN Nguyễn Thanh Tú 09/01/1996
419 CĐCQ 1404020419 08QT3C NHÓM 3 12 Ngô Thị Từ 14/08/1996
420 CĐCQ 1404020420 08QT3C NHÓM 1 12 Phạm Phong Bình 10/06/1993
421 CĐCQ 1404020421 08QT3C NHÓM 2 12 Phạm Công Tuấn 05/04/1996
422 CĐCQ 1404020422 08QT3C NHÓM 2 12 Chu Anh Tuấn 03/10/1995
423 CĐCQ 1404020423 08QT3C NHÓM 3 12 Cao Văn Tuấn 11/09/1994
424 CĐCQ 1404020424 08QT2C NHÓM 3 12 Đỗ Quang Tuấn 24/11/1996
425 CĐCQ 1404020425 08QT3C NHÓM 1 12 Nguyễn Thanh Tuấn 15/01/1994
426 CĐCQ 1404020426 08QT3C NHÓM 1 12 Trương Anh Tuấn 10/09/1995
427 CĐCQ 1404020427 08QT3C NHÓM 1 12 Dương Hoàng Minh Tuấn 26/10/1995
428 CĐCQ 1404020428 08QT3C NHÓM 2 12 Lê Văn Tuấn 24/03/1996
429 CĐCQ 1404020429 08QT3C NHÓM 3 12 Trần Anh Tuấn 01/02/1992
430 CĐCQ 1404020430 08QT3C NHÓM 2 12 Nguyễn Huỳnh Thanh Tuấn 16/08/1996
431 CĐCQ 1404020431 08QT3C NHÓM 1 12 Phạm Nguyễn Thanh Tùng 23/10/1996
432 CĐCQ 1404020432 08QT3C NHÓM 2 12 Trịnh Thị Hồng Tươi 09/11/1995
433 CĐCQ 1404020433 08QT3C NHÓM 2 12 Nguyễn Phúc Tuy 03/08/1996
434 CĐCQ 1404020434 08QT3C NHÓM 3 12 Nguyễn Thị Mỹ Túy 09/09/1996
435 CĐCQ 1404020435 08QT3C NHÓM 3 12 Trần Văn Tuyên 07/11/1994
436 CĐCQ 1404020436 08QT1C 08QT1C PN Nguyễn Thị Cẩm Tuyên 30/09/1996
437 CĐCQ 1404020437 08QT3C NHÓM 3 12 Trần Thanh Tuyến 10/07/1996
CS
MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN
TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN
NG
ÀY
SIN
H
438 CĐCQ 1404020438 08QT3C NHÓM 1 12 Trần Hoàng Kim Tuyến 18/07/1996
439 CĐCQ 1404020439 08QT3C NHÓM 1 12 Ngô Thanh Tuyền 30/10/1995
440 CĐCQ 1404020440 08QT3C NHÓM 2 12 Hà Sơn Tuyền 21/11/1995
441 CĐCQ 1404020441 08QT3C NHÓM 2 12 Huỳnh Thái Ngọc Tuyền 26/01/1996
442 CĐCQ 1404020442 08QT1C 08QT1C PN Nguyễn Ngọc Uyên Nghi 27/11/1996
443 CĐCQ 1404020443 08QT3C NHÓM 3 12 Nguyên Thị Thanh Tuyền 20/11/1996
444 CĐCQ 1404020444 08QT2C NHÓM 1 12 Nguyễn Thị Trúc Linh
445 CĐCQ 1404020445 08QT2C NHÓM 3 12 Phạm Huỳnh Thúy Uyên 24/10/1996
446 CĐCQ 1404020446 08QT1C 08QT1C 12 Phạm Nguyễn Thị Diễm Uyên 17/11/1996
447 CĐCQ 1404020447 08QT3C NHÓM 1 12 Vũ Ngọc Uyên 10/04/1996
448 CĐCQ 1404020448 08QT3C NHÓM 1 12 Ngô Mỹ Vân 30/04/1996
449 CĐCQ 1404020449 08QT3C NHÓM 2 12 Thi Gia Văn 04/10/1996
450 CĐCQ 1404020450 08QT3C NHÓM 3 12 Trần Huỳnh Văn 04/11/1994
451 CĐCQ 1404020451 08QT3C NHÓM 2 12 Đỗ Quan Kỳ Văn 24/07/1995
452 CĐCQ 1404020452 08QT3C NHÓM 2 12 Nguyễn Thị Tường Vi 10/11/1996
453 CĐCQ 1404020453 08QT3C NHÓM 1 12 Trần Bích Ngọc Yến Vi 10/06/1996
454 CĐCQ 1404020454 08QT1C 08QT1C PN Nguyễn Dương Vinh 26/10/1995
455 CĐCQ 1404020455 08QT2C NHÓM 2 12 Nguyễn Trường Vinh 12/11/1995
456 CĐCQ 1404020456 08QT3C NHÓM 3 12 Đặng Quang Vinh 15/12/1996
457 CĐCQ 1404020457 08QT3C NHÓM 3 12 Phan Thành Vũ 05/11/1996
458 CĐCQ 1404020458 08QT1C 08QT1C PN Nguyễn Vũ 07/10/1996
459 CĐCQ 1404020459 08QT1C 08QT1C PN Trần Tuấn Vũ 17/09/1996
CS
MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN
TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN
NG
ÀY
SIN
H
460 CĐCQ 1404020460 08QT3C NHÓM 1 12 Phạm Tuấn Vương 09/01/1993
461 CĐCQ 1404020461 08QT3C NHÓM 3 12 Huỳnh Nhất Vượng 01/08/1994
462 CĐCQ 1404020462 08QT2C NHÓM 2 12 Trịnh Hoàng Ái Vi 14/10/1995
463 CĐCQ 1404020463 08QT3C NHÓM 3 12 Nguyễn Thị Lan Vy 23/03/1996
464 CĐCQ 1404020464 08QT3C NHÓM 1 12 Trần Lê Khánh Vy 15/04/1996
465 CĐCQ 1404020465 08QT1C 08QT1C PN Nguyễn Thị Thúy Vy 19/11/1996
466 CĐCQ 1404020466 08QT1C 08QT1C PN Đoàn Nguyễn Thanh Vy 27/12/1996
467 CĐCQ 1404020467 08QT3C NHÓM 1 12 Huỳnh Thúy Vy 01/07/1994
468 CĐCQ 1404020468 08QT1C 08QT1C PN Nguyễn Ngọc Cát Vy 03/12/1996
469 CĐCQ 1404020469 08QT3C NHÓM 2 12 Trần Tấn Xin 19/10/1995
470 CĐCQ 1404020470 08QT3C NHÓM 1 12 Huỳnh Thị Như Ý 20/06/1996
471 CĐCQ 1404020471 08QT3C NHÓM 2 12 Trang Ngô Kim Yến 14/05/1996
472 CĐCQ 1404020472 08QT3C NHÓM 3 12 Nguyễn Bảo Yến 04/05/1995
473 CĐN 1404060002 08QT2C NHÓM 2 12 Nguyễn Văn Huân 13/09/1994
474 CĐN 1404060003 08QTN 12 Ninh Văn Hưởng 08/12/1992
475 CĐN 1404060004 08QT3C NHÓM 3 12 Võ Huỳnh Kiều Phương 12/02/1994
476 CĐN 1404060005 08QT3C NHÓM 1 12 Hùng Thục Quân 01/03/1996
477 CĐN 1404060007 08QT3C NHÓM 1 12 Nguyễn Ngọc Thi 03/02/1996
478 CĐN 1404060008 08QTN 12 Nguyễn Hoàng Thủy Tiên 25/12/1994
479 TCCN 1404030001 08QTT PN Nguyễn Thị Minh Tâm 25/04/1995
480 CĐCQ 1404020474 08QT1C 08QT1C PN Đinh Văn Sĩ 15/06/1995
481 CĐCQ 1404020475 08QT1C 08QT1C PN Huỳnh Thị Thu Giang 08/07/1996
CS
MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN
TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN
NG
ÀY
SIN
H
482 CĐCQ 1404020476 08QT1C 08QT1C PN Nguyễn Hữu Khánh 24/10/1996
483 CĐCQ 1404020477 08QT1C 08QT1C PN Phan Thị Thu Ngân 29/04/1996
484 CĐCQ 1404020478 08QT1C 08QT1C PN Châu Diệu Sương 25/05/1996
485 CĐCQ 1404020479 08QT1C 08QT1C PN Phạm Nguyễn Minh Tân 09/09/1994
486 CĐCQ 1404020480 08QT1C 08QT1C PN Nguyễn Thị Thu Thảo 16/01/1996
487 CĐCQ 1404020481 08QT1C 08QT1C PN Võ Ngọc Trâm 24/08/1996
488 CĐCQ 1404020482 08QT1C 08QT1C PN Lê Huỳnh Thủy Trúc 11/10/1995
489 CĐCQ 1404020483 08QT1C 08QT1C PN Nguyễn Thị Mỹ Tuyền 11/04/1995
490 CĐCQ 1404020484 08QT1C 08QT1C PN Nguyễn Cao Minh 26/05/1996
491 CĐCQ 1404020485 08QT1C 08QT1C PN Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 26/03/1996
492 CĐCQ 1404020487 08QT3C NHÓM 2 12 Lưu Thị Thảo Nguyên 06/12/1995
493 CĐCQ 1404020486 08QT1C 08QT1C PN Trần Hoàng Anh Tuấn 21/10/1994
494 CĐCQ 1404020519 08QT3C NHÓM 3 12 Trương Thị Cẩm Tiên 28/11/1996
495 CĐCQ 1404020488 08QT3C NHÓM 3 12 Nguyễn Thị Kim Nguyên 12/11/1994
496 CĐCQ 1404020489 08QT3C NHÓM 1 12 Nguyễn Văn Sơn 19/10/2014
497 CĐCQ 1404020490 08QT2C NHÓM 2 12 Lê Thanh Quang 07/05/1996
498 CĐCQ 1404020491 08QT1C 08QT1C PN Đinh Ngọc Thanh Hà 09/12/1995
499 CĐCQ 1404020492 08QT1C 08QT1C PN Huỳnh Khải Tuấn 25/05/1996
500 CĐCQ 1404020493 08QT1C 08QT1C PN Nguyễn Tuấn Đạt 01/12/1995
501 CĐCQ 1404020494 08QT1C 08QT1C PN Nhỉn Thế Vinh 16/06/1994
502 CĐCQ 1404020495 08QT1C 08QT1C PN Trần Võ Hoàng Duy 06/10/1996
503 CĐCQ 1404020496 08QT1C 08QT1C PN Vương Thị Hồng Thy 23/04/1996
CS
MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN
TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN
NG
ÀY
SIN
H
504 CĐCQ 1404020497 08QT1C 08QT1C PN Đặng Thị Mai Anh 26/07/1995
505 CĐCQ 1404020498 08QT1C 08QT1C PN Nguyễn Thị Yến Nhi 25/06/1996
506 CĐCQ 1404020499 08QT2C NHÓM 3 12 Nguyễn Ngọc Mai Linh 18/10/1995
507 CĐCQ 1404020500 08QT2C NHÓM 2 12 Lê Vĩnh Trường Huy 30/08/1995
508 CĐCQ 1404020501 08QT2C NHÓM 1 Đặng Văn Bình 20/11/1996
509 CĐCQ 1404020502 08QT3C NHÓM 2 12 Trần Ngọc Thúy Kiều 23/09/1995
510 CĐCQ 1404020503 08QT3C NHÓM 3 12 Đinh Thị Mỹ Liễu 01/10/1995
511 CĐCQ 1404020504 08QT3C NHÓM 1 12 Trần Thị Mai Linh 11/03/1995
512 CĐCQ 1404020505 08QT3C NHÓM 2 12 Nguyễn Thị Thanh Tiền 07/07/1994
513 CĐCQ 1404020506 08QT3C NHÓM 3 12 Phan Thị Diễm 12/02/1995
514 CĐCQ 1404020507 08QT3C NHÓM 1 12 Huỳnh Thị Quỳnh Như 11/01/1995
515 CĐCQ 1404020508 08QT2C NHÓM 2 12 Nguyễn Thị Thanh Thúy 29/07/1995
516 CĐCQ 1404020509 08QT2C NHÓM 3 12 Diệp Thị Ngọc Trâm 02/06/1993
517 CĐCQ 1404020510 08QT2C NHÓM 1 12 Nguyễn Văn ánh 15/11/1994
518 CĐCQ 1404020511 08QT3C NHÓM 2 12 Đặng Hoàng Huyền Trang 13/11/1996
519 CĐCQ 1404020512 08QT2C NHÓM 3 12 Nguyễn Trọng Tuấn
520 CĐCQ 1404020513 08QT2C NHÓM 1 12 Lê Anh Vi 26/12/1994
521 CĐCQ 1404020514 08QT3C NHÓM 2 12 Huỳnh Thị Bích Hằng 18/09/1995
522 CĐCQ 1404020518 08QT3C NHÓM 3 12 Nguyễn Huỳnh Minh Hiếu 10/05/1994
523 CĐCQ 1404021001 08QT3C NHÓM 1 12 Trần Tôn Vinh 27/04/1996
524 CĐCQ 1404021003 08QT2C NHÓM 2 12 Châu Dương AnhKhoa
19/05/1993
525 CĐCQ 1404021004 08QT2C NHÓM 3 12 Trần Tiến Điền
25/08/1996
CS
MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN
TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN
NG
ÀY
SIN
H
526 CĐCQ 1404021006 08QT3C NHÓM 3 12 Lê Xuân Sáng
30/07/1995
527 CĐCQ 1404021005 08QT2C NHÓM 1 12 Nguyễn Thanh Tùng
11/01/1996
528 CĐCQ 1404021007 08QT1C 08QT1C 12 Dương Ngọc Thanh Hà
14/10/1996
529 CĐCQ 1404021008 08QT3C NHÓM 2 12 Trịnh Đăng Khoa 21/04/1993
CS
MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN
TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN
NG
ÀY
SIN
H
CS
MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN
TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN
NG
ÀY
SIN
H
CS
MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN
TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN
NG
ÀY
SIN
H
CS
MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN
TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN
NG
ÀY
SIN
H
CS
MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN
TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN
NG
ÀY
SIN
H
CS
MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN
TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN
NG
ÀY
SIN
H
CS
MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN
TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN
NG
ÀY
SIN
H
CS
MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN
TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN
NG
ÀY
SIN
H
CS
MÃ LỚP: 08QT1C, 08QT2C, 08QT3C, 08QTT, 08QTN
TT HỆ MSSV LỚP NHÓM HỌC HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN
NG
ÀY
SIN
H