Từ Vựng N3 - Somatome
-
Upload
quynhgiiao -
Category
Documents
-
view
302 -
download
13
Transcript of Từ Vựng N3 - Somatome
-
8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome
1/40
Từ vựng N3_Giáo trình Matome
1週
(1)
Mục từ Hán tự Loại Nghĩaキッチン n nhà bếだいどころ 台所 n nhà bếでんしレンジ 電子レンジ n !" vi ba
ワイングラス n c#c $#ng r%&$ 'c( ch)n*コーヒーカップ n c#c $#ng cà h+(お)!"ん (お)#"ん n c#c $#ng trà$%& '(& n c#c $#ng trà)い*+こ , -蔵 n t, !ạnh.スレンジ n bế ga.スコン/ n bế ga.ラス%コップ n c#c th,- tinhレ0ー n cái c.n gạt12し 3し n b/n r0a1 ch2$ r0a
45ング n h"ng háchい6 78 n h"ng hách6ど.ラス 9.ラス n c0a 45 b6ng 7nh:6ど ;< n c0a tr%&t b8o v+ 9:&ど =< n c0a !%:i>ん?@+ AB n tr.n nhà$C D n 4àn nhàコンEンF n 5 c;m ')-
-
8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome
2/40
Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa
oeT:LLbW pqTrbW !àm n(ng h"ngだんs+TtuW rvTtuW b2t !" 4%Aiクーラーがきいている クーラーが効いている má- !ạnh ao thái thIt61いL 61¤ n cái th:t
šCZ n cái c)n
もっとおぼえましょうB
Mục từ Hán tự Loại Nghĩa$+し@m žŸ%おCX n thc Dn bUa t#ifい~+ ¥¦ n >inh >%Vng0ランス n c)n b6ng
えいようのバランスをかんがえる!のバランスを"えるv4$- nghĩ v? c)n b6ng >inh>%Vng
カ/4ー n !%&ng caW!oし@mUん Ÿ§ n
-
8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome
3/40
Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa
#$%ーが&かいしょ'(ん カ/4ー2¨いŸ§ nthực hXm c( !%&ng caW!ocao
šCZでšCW šCZで©W v c)n b6ng c)nしお ª n m$#iしおをしょうしょういれる ªT˜™j)W v cho vào chRt m$#i
N « n giZm>ん¬:• A¬— n >.$ ten$raC" ® n v[C"Tœm ®Tœm v gSt v[{いZ@+Tk{œ |}T¯œ v thái 'ra$\ E$8*おおkb[kW ’kb[lW v c;t !:n mt chRt°Eンチš“[kW °Eンチ›[lW v c;t miếng 3 cm&±しW &±² n 4R mi4o 'Nh2t*)*しるが+る',る &±²2³Wm1W v 4R Mi4o )m Zmラップ n tRi nhựa
-
8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome
4/40
Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa
$でW !$cいLbW QàoœN ÆN hZ&XTkW OTlW !àm ráo n%:c6ÇW ÈÇW trn
こhW bI chá-\ h+UÂmZCfN UÂmZ»N
-
8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome
5/40
Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa
ジ×ースTこsN !àm
-
8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome
6/40
Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa
·mT~ÁN êTëN !àm >
-
8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome
7/40
Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa
こど_T:6eCN 子ど_TúeCN v n$@ng chi?$ conこど_TC"い2W 子ど_TC"い2W v -+$ th%ng conこど_Tおん•NW 子ど_Tおん•NW v cng conこど_TだÂこNW 子ど_TûÂこNW v bế conこど_T+で[だm 子ど_Tü[ûm v bế con
い³2¡fW ó2¡fW v ch( 4,aい³2しÂýT·W ó2しÂýTËW v ch( v-
-
8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome
8/40
Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa
kおい n h@m ìaし:Â> n ngà- ìa1 3 ngà- 4a$:Â> n ngà- m#t2ん?t 元x n m]ng mt Tết2んLん 元旦 n m]ng mt Tết
?@+?Kん 上旬 n j ngà- ài ế hoạch(Bhをhょう@いする x[T‹&NW
-
8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome
9/40
Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa
B9')っか.おん@んBい'†‡ˆ‰.Š‹Bp'
-
8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome
10/40
Từ vựng N3_Giáo trình Matome
Mục từ Hán tựLoạ
i Nghĩa
きいAい@んのうhが7B?がる mいžのŸBがる v!]i vào b+n trongvạch vàng
±2" 2N n h7a ngoàiとっきŒうがtうかする VW2O`NW v tà$ t#c hành
-
8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome
11/40
Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa
¹/ンF.ラス n 7nh tr%:cワイºー n c.n gạt n%:c '7nh Qe @ t@*tン‰ッF n bạt m$i QeライF n n ん´k jzJ n ghế ng%Ki !áiキー n chìa h(a
Mục từ Hán tự Loại Nghĩaうんてん:んきょしょう jz{|} b6ng !ái Qe
Gライß(T)NW !ái QeレンJカーTCZW レンJカーT~ZW th$+ Qe
˜ランクBBもtをtO ˜ランクB´FをµO chZt hành !l vàoth]ng Qe
UT%´W TQ´W cho ng%Ki !+nbー˜¶3˜をし:る th;t >)- an toàn
HンジンTCuW hAi
-
8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome
12/40
Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa
0ス>い 0スŒ n trạm Qe b$4バスのていŒうょ0ス%Œ所n bến
-
8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome
13/40
Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa
t+@+ O n 45 tài ho8noんYうBおかÃをC€8る ©ô[おXT¨uW g0i ti?n A ng)n hàngきŒうょうを(き/す ª}T«k¬N rRt ti?n !%ngきŒうょうをおAす ª}T下ろN rRt ti?n !%ngtうhょうきBŒうをする OjTNW 7 45 'ng)n hàng*
tうhょうBきBŒうする O[jNW 7 45 'ng)n hàng*:んし@+“んÁ+ ®}¯ƒ 4# inƒんこ+%¡ん>ん ©ô%°s c 4A ch7nh ng)n hàngƒんこ+%し>ん ©ô%±s chi nhánh ng)n hàngこ+{TUm SIT²m mA tài ho8n
eんT·Zこœ ÝkTËZ-œ ch$-Fn ho8n thanh toán ti?nth$+ nhà
·Zこ& ËZ-& ch$-Fn ho8nYうきょうょうきんをし9Kう³´}XT±^+ tr8 c%:c c@ng cngしšい ±^い thanh toán
しょう(んの/いきんを9Kう µ§%¶XT^+ thanh toán ti?n m$a hàng:>1 :>· t+n và
-
8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome
14/40
Từ vựng N3_Giáo trình Matome
Mục từ Hán tựLoại
Nghĩa
&,か?んSのYとTがいuB,る
Ä£?んSのYとTがいuB,る
v h@ng %a anh Tanaa
&,か?んSのYとTがうKuましい
Ä£?んSのYとTがうKuましい
v ganh t v:i anh Tanaa
&,か?んBすかれる ½中ん[ÃC)W vW ÅÆ[_>W
-
8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome
15/40
Từ vựng N3_Giáo trình Matome
Mục từ Hán tự Loại Nghĩa
‰ッuレス n >)- )- nIt
ºンÑ n E$.n 4Soc
もっとおぼえましょうB
Mục từ Hán tự Loại Nghĩa
:%しLmTNW Ò%しLmTNW 40a 4oạn
-
8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome
16/40
Từ vựng N3_Giáo trình Matome
Mục từ Hán tự Loại Nghĩa
·mTk2fW êTÔ¹fW tha- E$.n áo
k2fW Ô¹f tha- i=n\ Dn mCc i=n
U_TœN• U_TÍ• ct >)-
U_T¡どm U_T¡どm tháo >)-
Û¹ラーT6m Û¹ラーT m巻 ct hDn E$àng
Û¹ラーTNW Û¹ラーTNW ct hDn E$àng
>•mろTšbW 手ÜTšbW •mろTNW 手ÜTNW
-
8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome
17/40
Từ vựng N3_Giáo trình Matome
YのO ÉO th7ch
Yの) É) th7ch
:/tいA ÜÝtm mà$ n5i
9., !"e !ot\ mà$ m
), ÓÞ, gi8n >I\ mc mạc
BんきのCるßà_ン sÈのCるßà_ン thiết ế
-
8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome
18/40
Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa
し@+21い 4 h@ng c"n cách nào háceœTf1い eœTá1い 4 h@ng thF tránh W v ho8ng !oạn\ b#i r#i:´W v vi v^\ hZ tZLb+ v !%Vng !ự\ >o >ự:こ2)W v thán hục\ ng%Vng mおこœ ç-œ v c8m thZ- b$/nこいしい Äしい a> nh: nh$ng
1tCしい a> hoài nh: 'E$+ h%ngxxx*:Z2Lい a> biết n&Â_1い a> h5 thn\ t/i tàn“Cしい a> !# bIch\ ng: ngXnおしい a> h6n hSc\ h6n th]bんど+mい èémい a> r;c r#i\ hi?n hcbんど+1しÁ èé1¼‰ n c@ng vi=c nan gi8iœK+[1W ê中[1W v m8i m+
LいmtNW ëìNW v chán ng;t\ t` nhạt1eœ íœ v !o nghĩ\ !o b$/n1e& í& n nOi h5\ h5 t)mC&[い%W î[ïW v c.$ ng$-=n chRaC&[C+ î[C+ v th? v:i chRa¡uTお2œ ðTお2œ v cRng bái\ thK cRng yh2t
3週 (5)
Mục từ Hán tự Loại Nghĩa
fんCいTUm ñ*T²m mA ti=c%&Cい (&* ti=c nh2$±+¸tCい ºò* ti=c chia ta-CんhいCい ó*歓 ti=c ngh+nh
-
8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome
19/40
Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa
:·)W ng2\ tràn
-
8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome
20/40
Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa
おÁZ bao\ mKi\
-
8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome
21/40
Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa
Y't/いが'BBŒうが'する3立’学[j学NWvnh2 hSc tr%Kng
-
8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome
22/40
Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa
2ÂC 学科 n m@n hSc´んこ+NW 12NW v ch$-+n m@nuい{い2m 学経済 n inh tế hSc´い?2m 34学 n ch7nh trI hScしんZ2m 5理学 n t)m !l hSc
hんÁ2m 6語学 n ng@n ngU hSc•tZ2m a理学 n v2t !l hSc7µTW v
-
8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome
23/40
Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa
Ck1おN 書kEN v viết !ạiレFーFT6bW レFーFT6bWv th$ th2 báo cáoレFーFTし:hW レFーFT¼上hWv hoàn thành báo cáoŽポー˜をていしŒtするレFーFTG¬NWv n báo cáo
もっとおぼえましょうB
Mục từ Hán tự Loại NghĩaLん+%´ん´い Hy%先á giáo vi+n hụ trách´ん´い[お±"W 先á[教"W ạ-1んど_mZCfN Iù_mZ»N !C
-
8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome
24/40
Từ vựng N3_Giáo trình Matome
Mục từ Hán tựLoạ
i Nghĩa
t+emNW OßNW v th@ng >Ich
Oのてt/いをしています Í務の手伝いをしていますv!àm vi=c hO tr& b+n vDn
h"ng™ーš3åーをしています v !àm vi=c giR vi=c nhà
もっとおぼえましょうB
Mục từ Hán tự Loại NghĩaしÁT2N ¼‰TRN tìm vi=ckK+Z@+ ª} ti?n !%ngZ)kし@TCm ST書T書m
viết !l !Ich?kK+“"””fん =ª“"””¡ !%ng giK Yjj -+nbん´tTNW èUTNW h[ng vZntーxス ti?n th%Ang™13のŒうoょういん¶Vd%W業b nh)n vi+n hách 4ạnこ+t+U2でW †O費2¬W
-
8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome
25/40
Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa
má- t7nhし@しんし! 初5B n ng%Ki m:i b;t Whan>2bんT&W `èTÌW v nhìn màn hìnhºì˜Se$dTを_ンス˜ー3する v cài h.n m?m
スgー˜%gンをク%—クする vnhZn ch$t vào nRt4tart
¹ÓイdTUm ¹ÓイdT²m v mA t2 tin¹ÓイdT?W ¹ÓイdTa?W v
-
8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome
26/40
Từ vựng N3_Giáo trình Matome
もっとおぼえましょうB
Mục từ Hán tự Loại Nghĩa:>k :>先 ni g0i
-
8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome
27/40
Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa
k@+し 教} giáo vi+n1 gi8ng vi+n;Bんきょう/いのすえっY~•€%末Â子 con Rt trong gia
-
8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome
28/40
Từ vựng N3_Giáo trình Matome
Mục từ Hán tựLoạ
i Nghĩa
~
-
8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome
29/40
Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa
+±tk n ` n(i >#i1 ` n(i !áoXWい aWi ranh m^nh1 E$ E$-=t1 !á$ cáŠXWいÿˆ aWi chi h@ng ai >ng\ !ì !&m\ !6ng nh6ng
しtY'hŒういする しtこmööNW v chR l hoàiだし1い aWi bừa b^i1 !@i th@iu1 aWna eo i=tいいChん1 aWna thiế$ trách nhi=mいいかげん,Yとをいう いいかげん,YとをZう v n(i ch$-=n v@ !lいいChん[しろ v th@i
-
8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome
30/40
Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa
いしのしん?tをう8る 0}%¢£T,uW %kX 手%¤ bI th%ng A ta-íょうきのしょうょう ¥÷%¡c tri=$ chng b=nheuどTNW bI b[nghŒうし‚をしてもKう ö¦Tし>_+ bI ti+m
LいしLこ21い ’しLこ21い h@ng nghi+mtrSng
しK?KtT+uW 手§T,uW h$ th$2t
6し[1W
-
8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome
31/40
Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa
h¬2でW h¬2¬W v & h¬TNW v & お12でW お12¬W v
-
8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome
32/40
Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa
きもhSがT7るいいきものÈHhSがTcい生きFn 4inh v2t thZ- 4An gai #cしLしい$+?ん ƒしい¸ n bạn th)nしん$+ ƒ¸ n bạn th)n:eしいおこ :eしいr n ` n cụ thF'7し'@t:いする m"しm 明NW説 v gi8i th7ch t%Kng t2n
'/K,いしょう@t mだ1い説 n tiF$ th$-ết t.m hàoでLb[こLfW でLb[DfW v tr8 !Ki !inh tinh
6週 (1)
Mục từ Hán tự Loại Nghĩa½ジカh má- chụ 8nh ĩ th$2t 4#½ジJdカhラ má- chụ 8nh ĩ th$2t 4#
ßk#+.し‚しんをとる ßk#+.dGをeる chụ 8nh b6ng má- 8nh ĩth$2t 4#
ラッà× giK cao
-
8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome
33/40
Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa
イラスFTCm イラスFTÄm v minh hSaIÛ nghi= >%IÛチ×I nghi= >%d1ø{dの@んしŒ IÛチ×I%Å手 t$-Fn th, nghi= >%プ/ ch$-+n nghi=
プ/¹Æッà¿xd ch$-+n nghi=プ/–uà¿ン 4ự 48n Q$Ztプ/ekK+ プ/ÇÈ b(ng chà- ch$-+n nghi=
hい%+プ/ ÉÊプ/ vi=c inh >oanh 48n Q$Ztngh= th$2t
スF
-
8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome
34/40
Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa
5Mーd nhựa vin-!5Mーd2 5MーdÑ >] nhựa vin-!
6週
(2)
Mục từ Hán tự Loại NghĩaIイGdCしK IイGdÒ手 ca 4ĩ th.n t%&ng
Vレ5JレンF nh)n v2t n5i tiếng tr+ntr$-?n hình
uレー†TtuW than hi?n\ hàn nànuレー†Tい+ uレー†T6+ than hi?n\ hàn nànー5ス2いい >Ich vụ t#tÇーöス@いしんおう@い ー5スlîÓ÷ >Ich vụ tho8i mái tinh th.n¶Vd%¹/ンF bàn tiế t)n A hách 4ạnàングd h"ng
-
8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome
35/40
Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa
-
8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome
36/40
Từ vựng N3_Giáo trình Matome
Mục từ Hán tựLoạ
i Nghĩa
!oáng'tをかかB)が' ‚をかかB)が' .n trA !ạnh nhk
どんどん nhanh ch(ng1 ma$ !かれのBほんP9;ん;んょう&tしている
rの‰ó‡9;ん;んJŠしている
tiếng Nh2t c,a anh Z- tiến
b nhanh ch(ng±ろ±ろ 4; 40a*A*A9:ましょう *A*A‹:ましょう nào b;t ĩ1 ng$-+n !à1 v#n !àかれ9もともときのよ7い(と/っ&
r9もともとÈのŒいs/っ&
anh ta v#n >ĩ !à ng%Ki nhRtnhát
Yのと8い9もともとuすかっ&かKDY7れてもしか&が,い
YのŽ9もともとかっ&かKDY7れてもIが,い
ĩ r` h%c•ng !à ! th%Kng
L6L6 thi tho8ng1
-
8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome
37/40
Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa
*うの(とB.Cう 理Ü%[¬*+ tình cK gC ng%Ki !l t%Angで:い ¬*い tình cK gCk!mTでœCfW ÝT¬ófW
-
8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome
38/40
Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa
しK´kNW ¬JNW tham >ựし@m?2でW Ÿ‰2¬W Sn
-
8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome
39/40
Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa
_+·TCuW ìTCuW W $%T立>W v !2 ế hoạchuいCmNW +`NW v !2 ế hoạchおTL>W õT立>W v !àm /nおTだN õT¬N v !àm /n:b2:2W ;2上2W v tạnh m%a:b2eœ ;2eœ v tạnh m%a;うぞおCが'/?い ;うぞおJが'/?い v Qin mKi vào·ろC:2W žöC上2W v b%:c ra h[i b/n t;m·ろCでW žöC¬W v b%:c ra h[i b/n t;m•ÂC2:2W a÷2上2W v giá tDng
こ+C2:2W wL2上2W v hi=$ E$8 tDngこ+CT:hW wLT上hW v tDng hi=$ E$8
9:てのス¿ーø.Cがる #:てのス¿ーø.Cがるv!o !;ng vì hát biF$!.n ụ)いT1¸W úTû¸W v cho v7 >ụ8っYんしきをCげる ÍÎ式T:hW v t5 chc h@n !dVt22W Ã2下2W v hạ 4#t
きいAい@んのうhが7ま.?がるmいžのŸま.がるv
!]i vào b+n trong
Cm 一i下h>書m v viết cách mt 7 tự
1Žöのおとを?げる Vレ5%õT下hW v vCn nh[ tiếng tiviどろ2tm þ2tm v >7nh b]n
Trang 3s
http://www.vnjpclub.com/trung-cap/soumatome-n3/tu-vung/723-tuan-6-6.htmlhttp://www.vnjpclub.com/trung-cap/soumatome-n3/tu-vung/723-tuan-6-6.htmlhttp://www.vnjpclub.com/trung-cap/soumatome-n3/tu-vung/723-tuan-6-6.htmlhttp://www.vnjpclub.com/trung-cap/soumatome-n3/tu-vung/723-tuan-6-6.htmlhttp://www.vnjpclub.com/trung-cap/soumatome-n3/tu-vung/723-tuan-6-6.html
-
8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome
40/40
Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa
kX2tm ¤2tm v bI t5n th%ngkXTtuW ¤TtuW v g)- t5n th%ng)んm2tm 連ð2tm v !i+n !ạc)んmTtuW 連ðTtuW v giU !i+n !ạctÁ+2tm ÉÀ2tm v 4; Qế c$c hn
tÁ+TtuW ÉÀTtuW v 4; Qế c$c hnお6u2tm お6u2tm v