Từ Vựng N3 - Somatome

download Từ Vựng N3 - Somatome

of 15

Transcript of Từ Vựng N3 - Somatome

  • 8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome

    1/40

    Từ vựng N3_Giáo trình Matome 

    1週

    (1)

    Mục từ Hán tự Loại Nghĩaキッチン   n nhà bếだいどころ 台所 n nhà bếでんしレンジ 電子レンジ n !" vi ba

    ワイングラス   n c#c $#ng r%&$ 'c( ch)n*コーヒーカップ   n c#c $#ng cà h+(お)!"ん (お)#"ん n c#c $#ng trà$%& '(& n c#c $#ng trà)い*+こ , -蔵 n t, !ạnh.スレンジ   n bế ga.スコン/   n bế ga.ラス%コップ   n c#c th,- tinhレ0ー   n cái c.n gạt12し 3し n b/n r0a1 ch2$ r0a

    45ング   n h"ng háchい6 78 n h"ng hách6ど.ラス 9.ラス n c0a 45 b6ng 7nh:6ど ;< n c0a tr%&t b8o v+  9:&ど =< n c0a !%:i>ん?@+ AB n tr.n nhà$C D n 4àn nhàコンEンF   n 5 c;m ')-

  • 8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome

    2/40

    Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa

    oeT:LLbW pqTrbW   !àm n(ng h"ngだんs+TtuW rvTtuW   b2t !" 4%Aiクーラーがきいている クーラーが効いている  má- !ạnh ao thái thIt61いL 61¤ n cái th:t

    šCZ   n cái c)n

    もっとおぼえましょうB

    Mục từ Hán tự Loại Nghĩa$+し@m žŸ%おCX n thc Dn bUa t#ifい~+ ¥¦ n >inh >%Vng0ランス   n c)n b6ng

    えいようのバランスをかんがえる!のバランスを"えるv4$- nghĩ v? c)n b6ng >inh>%Vng

    カ/4ー   n !%&ng caW!oし@mUん Ÿ§ n

  • 8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome

    3/40

    Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa

    #$%ーが&かいしょ'(ん   カ/4ー2¨いŸ§ nthực hXm c( !%&ng caW!ocao

    šCZでšCW šCZで©W v c)n b6ng c)nしお ª n m$#iしおをしょうしょういれる   ªT˜™j)W v cho vào chRt m$#i

    N « n giZm>ん¬:• A¬— n >.$ ten$raC" ® n v[C"Tœm ®Tœm v gSt v[{いZ@+Tk{œ |}T¯œ v thái 'ra$\ E$8*おおkb[kW ’kb[lW v c;t !:n mt chRt°Eンチš“[kW °Eンチ›[lW v c;t miếng 3 cm&±しW &±² n 4R mi4o 'Nh2t*)*しるが+る',る   &±²2³Wm1W v 4R Mi4o )m Zmラップ   n tRi nhựa

  • 8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome

    4/40

    Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa

    $でW   !$cいLbW   QàoœN ÆN   hZ&XTkW OTlW   !àm ráo n%:c6ÇW ÈÇW   trn

    こhW   bI chá-\ h+UÂmZCfN UÂmZ»N  

  • 8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome

    5/40

    Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa

    ジ×ースTこsN   !àm

  • 8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome

    6/40

    Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa

    ·mT~ÁN êTëN   !àm >

  • 8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome

    7/40

    Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa

    こど_T:6eCN 子ど_TúeCN v n$@ng chi?$ conこど_TC"い2W 子ど_TC"い2W v -+$ th%ng conこど_Tおん•NW 子ど_Tおん•NW v cng conこど_TだÂこNW 子ど_TûÂこNW v bế conこど_T+で[だm 子ど_Tü[ûm v bế con

    い³2¡fW ó2¡fW v ch( 4,aい³2しÂýT·W ó2しÂýTËW v ch( v-

  • 8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome

    8/40

    Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa

    kおい   n h@m ìaし:Â>   n ngà- ìa1 3 ngà- 4a$:Â>   n ngà- m#t2ん?t   元x n m]ng mt Tết2んLん   元旦 n m]ng mt Tết

    ?@+?Kん   上旬 n j ngà- ài ế hoạch(Bhをhょう@いする   x[T‹&NW  

  • 8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome

    9/40

    Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa

    B9')っか.おん@んBい'†‡ˆ‰.Š‹Bp'  

  • 8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome

    10/40

    Từ vựng N3_Giáo trình Matome

    Mục từ Hán tựLoạ

    i Nghĩa

    きいAい@んのうhが7B?がる mいžのŸBがる v!]i vào b+n trongvạch vàng

    ±2"   2N n h7a ngoàiとっきŒうがtうかする   VW2O`NW v tà$ t#c hành

  • 8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome

    11/40

    Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa

    ¹/ンF.ラス   n 7nh tr%:cワイºー   n c.n gạt n%:c '7nh Qe @ t@*tン‰ッF   n bạt m$i QeライF   n n ん´k   jzJ n ghế ng%Ki !áiキー   n chìa h(a

    Mục từ Hán tự Loại Nghĩaうんてん:んきょしょう   jz{|}   b6ng !ái Qe

    Gライß(T)NW   !ái QeレンJカーTCZW レンJカーT~ZW   th$+ Qe

    ˜ランクBBもtをtO ˜ランクB´FをµO  chZt hành !l vàoth]ng Qe

    UT%´W TQ´W   cho ng%Ki !+nbー˜¶3˜をし:る   th;t >)- an toàn

    HンジンTCuW  hAi

  • 8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome

    12/40

    Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa

    0ス>い 0スŒ n trạm Qe b$4バスのていŒうょ0ス%Œ所n bến

  • 8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome

    13/40

    Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa

    t+@+   O n 45 tài ho8noんYうBおかÃをC€8る   ©ô[おXT¨uW  g0i ti?n A ng)n hàngきŒうょうを(き/す   ª}T«k¬N   rRt ti?n !%ngきŒうょうをおAす   ª}T下ろN   rRt ti?n !%ngtうhょうきBŒうをする   OjTNW   7 45 'ng)n hàng*

    tうhょうBきBŒうする   O[jNW   7 45 'ng)n hàng*:んし@+“んÁ+   ®}¯ƒ   4# inƒんこ+%¡ん>ん   ©ô%°s   c 4A ch7nh ng)n hàngƒんこ+%し>ん   ©ô%±s   chi nhánh ng)n hàngこ+{TUm SIT²m   mA tài ho8n

    eんT·Zこœ ÝkTËZ-œ  ch$-Fn ho8n thanh toán ti?nth$+ nhà

    ·Zこ& ËZ-&   ch$-Fn ho8nYうきょうょうきんをし9Kう³´}XT±^+   tr8 c%:c c@ng cngしšい   ±^い   thanh toán

    しょう(んの/いきんを9Kう   µ§%¶XT^+   thanh toán ti?n m$a hàng:>1 :>·   t+n và

  • 8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome

    14/40

    Từ vựng N3_Giáo trình Matome

    Mục từ Hán tựLoại

     Nghĩa

    &,か?んSのYとTがいuB,る

    Ä£?んSのYとTがいuB,る

    v h@ng %a anh Tanaa

    &,か?んSのYとTがうKuましい

    Ä£?んSのYとTがうKuましい

    v ganh t v:i anh Tanaa

    &,か?んBすかれる   ½中ん[ÃC)W vW   ÅÆ[_>W  

  • 8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome

    15/40

    Từ vựng N3_Giáo trình Matome

    Mục từ Hán tự Loại Nghĩa

    ‰ッuレス   n >)- )- nIt

    ºンÑ   n E$.n 4Soc

    もっとおぼえましょうB

    Mục từ Hán tự Loại Nghĩa

    :%しLmTNW   Ò%しLmTNW   40a 4oạn

  • 8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome

    16/40

    Từ vựng N3_Giáo trình Matome

    Mục từ Hán tự Loại Nghĩa

    ·mTk2fW êTÔ¹fW   tha- E$.n áo

    k2fW   Ô¹f   tha- i=n\ Dn mCc i=n

    U_TœN• U_TÍ•   ct >)-

    U_T¡どm U_T¡どm   tháo >)-

    Û¹ラーT6m   Û¹ラーT m巻   ct hDn E$àng

    Û¹ラーTNW   Û¹ラーTNW   ct hDn E$àng

    >•mろTšbW   手ÜTšbW   •mろTNW   手ÜTNW  

  • 8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome

    17/40

    Từ vựng N3_Giáo trình Matome

    YのO ÉO   th7ch

    Yの) É)   th7ch

    :/tいA ÜÝtm   mà$ n5i

    9.,   !"e !ot\ mà$ m

    ), ÓÞ,   gi8n >I\ mc mạc

    BんきのCるßà_ン sÈのCるßà_ン   thiết ế

  • 8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome

    18/40

    Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa

    し@+21い   4 h@ng c"n cách nào háceœTf1い eœTá1い 4 h@ng thF tránh W   v ho8ng !oạn\ b#i r#i:´W   v vi v^\ hZ tZLb+   v !%Vng !ự\ >o >ự:こ2)W   v thán hục\ ng%Vng mおこœ   ç-œ v c8m thZ- b$/nこいしい   Äしい a> nh: nh$ng

    1tCしい   a> hoài nh: 'E$+ h%ngxxx*:Z2Lい   a> biết n&Â_1い   a> h5 thn\ t/i tàn“Cしい   a> !# bIch\ ng: ngXnおしい   a> h6n hSc\ h6n th]bんど+mい   èémい a> r;c r#i\ hi?n hcbんど+1しÁ   èé1¼‰ n c@ng vi=c nan gi8iœK+[1W   ê中[1W v m8i m+

    LいmtNW   ëìNW v chán ng;t\ t` nhạt1eœ   íœ v !o nghĩ\ !o b$/n1e&   í& n nOi h5\ h5 t)mC&[い%W   î[ïW v c.$ ng$-=n chRaC&[C+   î[C+ v th? v:i chRa¡uTお2œ   ðTお2œ v cRng bái\ thK cRng yh2t

      3週 (5)

    Mục từ Hán tự Loại Nghĩa

    fんCいTUm   ñ*T²m   mA ti=c%&Cい (&*   ti=c nh2$±+¸tCい   ºò*   ti=c chia ta-CんhいCい   ó*歓   ti=c ngh+nh

  • 8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome

    19/40

    Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa

    :·)W   ng2\ tràn

  • 8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome

    20/40

    Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa

    おÁZ   bao\ mKi\

  • 8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome

    21/40

    Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa

    Y't/いが'BBŒうが'する3立’学[j学NWvnh2 hSc tr%Kng

  • 8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome

    22/40

    Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa

    2ÂC   学科 n m@n hSc´んこ+NW   12NW v ch$-+n m@nuい{い2m   学経済 n inh tế hSc´い?2m   34学 n ch7nh trI hScしんZ2m   5理学 n t)m !l hSc

    hんÁ2m   6語学 n ng@n ngU hSc•tZ2m a理学 n v2t !l hSc7µTW v

  • 8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome

    23/40

    Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa

    Ck1おN   書kEN v viết !ạiレFーFT6bW レFーFT6bWv th$ th2 báo cáoレFーFTし:hW レFーFT¼上hWv hoàn thành báo cáoŽポー˜をていしŒtするレFーFTG¬NWv n báo cáo

    もっとおぼえましょうB

    Mục từ Hán tự Loại NghĩaLん+%´ん´い   Hy%先á   giáo vi+n hụ trách´ん´い[お±"W   先á[教"W   ạ-1んど_mZCfN   Iù_mZ»N   !C

  • 8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome

    24/40

    Từ vựng N3_Giáo trình Matome

    Mục từ Hán tựLoạ

    i Nghĩa

    t+emNW   OßNW v th@ng >Ich

    Oのてt/いをしています Í務の手伝いをしていますv!àm vi=c hO tr& b+n vDn

     h"ng™ーš3åーをしています   v !àm vi=c giR vi=c nhà

    もっとおぼえましょうB

    Mục từ Hán tự Loại NghĩaしÁT2N   ¼‰TRN   tìm vi=ckK+Z@+   ª}   ti?n !%ngZ)kし@TCm   ST書T書m

      viết !l !Ich?kK+“"””fん   =ª“"””¡  !%ng giK Yjj -+nbん´tTNW   èUTNW   h[ng vZntーxス   ti?n th%Ang™13のŒうoょういん¶Vd%W業b  nh)n vi+n hách 4ạnこ+t+U2でW   †O費2¬W  

  • 8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome

    25/40

    Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa

    má- t7nhし@しんし!   初5B n ng%Ki m:i b;t Whan>2bんT&W   `èTÌW v nhìn màn hìnhºì˜Se$dTを_ンス˜ー3する v cài h.n m?m

    スgー˜%gンをク%—クする   vnhZn ch$t vào nRt4tart

    ¹ÓイdTUm ¹ÓイdT²m v mA t2 tin¹ÓイdT?W ¹ÓイdTa?W v

  • 8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome

    26/40

    Từ vựng N3_Giáo trình Matome

    もっとおぼえましょうB

    Mục từ Hán tự Loại  Nghĩa:>k :>先   ni g0i

  • 8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome

    27/40

    Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa

    k@+し   教}   giáo vi+n1 gi8ng vi+n;Bんきょう/いのすえっY~•€%末Â子   con Rt trong gia

  • 8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome

    28/40

    Từ vựng N3_Giáo trình Matome

    Mục từ Hán tựLoạ

    i Nghĩa

    ~

  • 8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome

    29/40

    Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa

    +±tk   n ` n(i >#i1 ` n(i !áoXWい   aWi ranh m^nh1 E$ E$-=t1 !á$ cáŠXWいÿˆ   aWi chi h@ng ai >ng\ !ì !&m\ !6ng nh6ng

    しtY'hŒういする   しtこmööNW v chR l hoàiだし1い   aWi bừa b^i1 !@i th@iu1   aWna eo i=tいいChん1   aWna thiế$ trách nhi=mいいかげん,Yとをいう いいかげん,YとをZう v n(i ch$-=n v@ !lいいChん[しろ   v th@i

  • 8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome

    30/40

    Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa

    いしのしん?tをう8る   0}%¢£T,uW  %kX   手%¤   bI th%ng A ta-íょうきのしょうょう   ¥÷%¡c   tri=$ chng b=nheuどTNW   bI b[nghŒうし‚をしてもKう   ö¦Tし>_+   bI ti+m

    LいしLこ21い ’しLこ21い  h@ng nghi+mtrSng

    しK?KtT+uW   手§T,uW   h$ th$2t

    6し[1W  

  • 8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome

    31/40

    Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa

    h¬2でW h¬2¬W v & h¬TNW   v & お12でW お12¬W v

  • 8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome

    32/40

    Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa

    きもhSがT7るいいきものÈHhSがTcい生きFn 4inh v2t thZ- 4An gai #cしLしい$+?ん   ƒしい¸ n bạn th)nしん$+   ƒ¸ n bạn th)n:eしいおこ :eしいr n ` n cụ thF'7し'@t:いする   m"しm   明NW説 v gi8i th7ch t%Kng t2n

    '/K,いしょう@t   mだ1い説 n tiF$ th$-ết t.m hàoでLb[こLfW でLb[DfW v tr8 !Ki !inh tinh

      6週 (1)

    Mục từ Hán tự Loại Nghĩa½ジカh   má- chụ 8nh ĩ th$2t 4#½ジJdカhラ   má- chụ 8nh ĩ th$2t 4#

    ßk#+.し‚しんをとる ßk#+.dGをeる  chụ 8nh b6ng má- 8nh ĩth$2t 4#

    ラッà×   giK cao

  • 8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome

    33/40

    Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa

    イラスFTCm イラスFTÄm   v minh hSaIÛ   nghi= >%IÛチ×I   nghi= >%d1ø{dの@んしŒ   IÛチ×I%Å手   t$-Fn th, nghi= >%プ/   ch$-+n nghi=

    プ/¹Æッà¿xd   ch$-+n nghi=プ/–uà¿ン   4ự 48n Q$Ztプ/ekK+ プ/ÇÈ   b(ng chà- ch$-+n nghi=

    hい%+プ/   ÉÊプ/  vi=c inh >oanh 48n Q$Ztngh= th$2t

    スF  

  • 8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome

    34/40

    Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa

    5Mーd   nhựa vin-!5Mーd2 5MーdÑ   >] nhựa vin-!

     

    6週

    (2)

    Mục từ Hán tự Loại NghĩaIイGdCしK IイGdÒ手   ca 4ĩ th.n t%&ng

    Vレ5JレンF   nh)n v2t n5i tiếng tr+ntr$-?n hình

    uレー†TtuW   than hi?n\ hàn nànuレー†Tい+   uレー†T6+   than hi?n\ hàn nànー5ス2いい   >Ich vụ t#tÇーöス@いしんおう@い   ー5スlîÓ÷   >Ich vụ tho8i mái tinh th.n¶Vd%¹/ンF   bàn tiế t)n A hách 4ạnàングd   h"ng

  • 8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome

    35/40

    Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa

  • 8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome

    36/40

    Từ vựng N3_Giáo trình Matome

    Mục từ Hán tựLoạ

    i Nghĩa

    !oáng'tをかかB)が'   ‚をかかB)が'   .n trA !ạnh nhk

    どんどん   nhanh ch(ng1 ma$ !かれのBほんP9;ん;んょう&tしている

    rの‰ó‡9;ん;んJŠしている

     tiếng Nh2t c,a anh Z- tiến

     b nhanh ch(ng±ろ±ろ   4; 40a*A*A9:ましょう *A*A‹:ましょう   nào b;t ĩ1 ng$-+n !à1 v#n !àかれ9もともときのよ7い(と/っ&

    r9もともとÈのŒいs/っ&

      anh ta v#n >ĩ !à ng%Ki nhRtnhát

    Yのと8い9もともとuすかっ&かKDY7れてもしか&が,い

    YのŽ9もともとかっ&かKDY7れてもIが,い

     ĩ r` h%c•ng !à ! th%Kng

    L6L6   thi tho8ng1

  • 8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome

    37/40

    Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa

    *うの(とB.Cう   理Ü%[¬*+   tình cK gC ng%Ki !l t%Angで:い   ¬*い   tình cK gCk!mTでœCfW   ÝT¬ófW  

  • 8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome

    38/40

    Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa

    しK´kNW   ¬JNW   tham >ựし@m?2でW Ÿ‰2¬W   Sn

  • 8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome

    39/40

    Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa

    _+·TCuW   ìTCuW   W   $%T立>W v !2 ế hoạchuいCmNW   +`NW v !2 ế hoạchおTL>W   õT立>W v !àm /nおTだN   õT¬N v !àm /n:b2:2W ;2上2W v tạnh m%a:b2eœ ;2eœ v tạnh m%a;うぞおCが'/?い ;うぞおJが'/?い v Qin mKi vào·ろC:2W   žöC上2W v b%:c ra h[i b/n t;m·ろCでW   žöC¬W v b%:c ra h[i b/n t;m•ÂC2:2W a÷2上2W v giá tDng

    こ+C2:2W wL2上2W v hi=$ E$8 tDngこ+CT:hW wLT上hW v tDng hi=$ E$8

    9:てのス¿ーø.Cがる   #:てのス¿ーø.Cがるv!o !;ng vì hát biF$!.n ụ)いT1¸W   úTû¸W v cho v7 >ụ8っYんしきをCげる   ÍÎ式T:hW v t5 chc h@n !dVt22W Ã2下2W v hạ 4#t

    きいAい@んのうhが7ま.?がるmいžのŸま.がるv

    !]i vào b+n trong

    Cm   一i下h>書m v viết cách mt 7 tự

    1Žöのおとを?げる   Vレ5%õT下hW v vCn nh[ tiếng tiviどろ2tm   þ2tm v >7nh b]n

     Trang 3s

    http://www.vnjpclub.com/trung-cap/soumatome-n3/tu-vung/723-tuan-6-6.htmlhttp://www.vnjpclub.com/trung-cap/soumatome-n3/tu-vung/723-tuan-6-6.htmlhttp://www.vnjpclub.com/trung-cap/soumatome-n3/tu-vung/723-tuan-6-6.htmlhttp://www.vnjpclub.com/trung-cap/soumatome-n3/tu-vung/723-tuan-6-6.htmlhttp://www.vnjpclub.com/trung-cap/soumatome-n3/tu-vung/723-tuan-6-6.html

  • 8/20/2019 Từ Vựng N3 - Somatome

    40/40

    Từ vựng N3_Giáo trình MatomeMục từ Hán tự Loại Nghĩa

    kX2tm   ¤2tm v bI t5n th%ngkXTtuW   ¤TtuW v g)- t5n th%ng)んm2tm   連ð2tm v !i+n !ạc)んmTtuW   連ðTtuW v giU !i+n !ạctÁ+2tm   ÉÀ2tm v 4; Qế c$c hn

    tÁ+TtuW   ÉÀTtuW v 4; Qế c$c hnお6u2tm お6u2tm v