Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703...

119
Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp 98772 98772 BF2010 Hóa sinh thực phẩm CN Công nghệ Thực phẩm-K61S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 D5-102 AB NULL 61 80 Điều chỉnh LT+BT 665480 665480 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm N01-C10-108B 1 3 1330-1730 6,7,8,9 NULL AB NULL 11 20 Điều chỉnh TN 665480 665480 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm N01-C10-108B 2 3 1330-1730 11,12,13,14,15 NULL AB NULL 11 20 Điều chỉnh TN 665481 665481 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm N02-C10-108B 1 4 1330-1730 6,7,8,9 NULL AB NULL 14 20 Điều chỉnh TN 665481 665481 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm N02-C10-108B 2 4 1330-1730 11,12,13,14,15 NULL AB NULL 14 20 Điều chỉnh TN 665482 665482 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm N03-C10-108B 1 5 1330-1730 6,7,8,9 NULL AB NULL 19 20 Điều chỉnh TN 665482 665482 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm N03-C10-108B 2 5 1330-1730 11,12,13,14,15 NULL AB NULL 19 20 Điều chỉnh TN 98771 98771 BF2023 Nhập môn công nghệ thực phẩm CN Công nghệ Thực phẩm-K61S 1 4 0830-1150 2-9 TC-404 A TN 52 70 Điều chỉnh LT+BT 665449 665449 BF2023 Nhập môn công nghệ thực phẩm NM1 1 2 1330-1735 5,6,7 XuongB4 A NULL 22 40 Điều chỉnh TN 665450 665450 BF2023 Nhập môn công nghệ thực phẩm NM2 1 3 1330-1735 5,6,7 XuongB4 A NULL 19 40 Điều chỉnh TN 665451 665451 BF2023 Nhập môn công nghệ thực phẩm NM3 1 4 1330-1735 5,6,7 XuongB4 A NULL 11 40 Điều chỉnh TN 98698 98698 BF3012 Vi sinh vật thực phẩm KT Thực phẩm-K60C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 T-403 AB NULL 80 80 Điều chỉnh LT+BT 98699 98699 BF3012 Vi sinh vật thực phẩm KT Thực phẩm-K60C 1 2 1505-1735 2-9,11-18 T-403 AB NULL 62 80 Điều chỉnh LT+BT 665490 665490 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N01-C10-108A 1 2 0730-1130 6,7,8,9 NULL AB NULL 20 20 Điều chỉnh TN 665490 665490 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N01-C10-108A 2 2 0730-1130 11,12,13,14,15 NULL AB NULL 20 20 Điều chỉnh TN 665491 665491 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N02-C10-108B 1 2 0730-1130 6,7,8,9 NULL AB NULL 17 20 Điều chỉnh TN 665491 665491 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N02-C10-108B 2 2 0730-1130 11,12,13,14,15 NULL AB NULL 17 20 Điều chỉnh TN 665492 665492 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N03-C10-108A 1 3 0730-1130 6,7,8,9 NULL AB NULL 20 20 Điều chỉnh TN 665492 665492 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N03-C10-108A 2 3 0730-1130 11,12,13,14,15 NULL AB NULL 20 20 Điều chỉnh TN 665493 665493 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N04-C10-108B 1 3 0730-1130 6,7,8,9 NULL AB NULL 19 20 Điều chỉnh TN 665493 665493 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N04-C10-108B 2 3 0730-1130 11,12,13,14,15 NULL AB NULL 19 20 Điều chỉnh TN 665494 665494 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N05-C10-108A 1 4 0730-1130 6,7,8,9 NULL AB NULL 20 20 Điều chỉnh TN 665494 665494 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N05-C10-108A 2 4 0730-1130 11,12,13,14,15 NULL AB NULL 20 20 Điều chỉnh TN 665495 665495 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N06-C10-108B 1 5 0730-1130 6,7,8,9 NULL AB NULL 20 20 Điều chỉnh TN 665495 665495 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N06-C10-108B 2 5 0730-1130 11,12,13,14,15 NULL AB NULL 20 20 Điều chỉnh TN 665496 665496 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N07-C10-108A 1 6 0730-1130 6,7,8,9 NULL AB NULL 20 20 Điều chỉnh TN 665496 665496 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N07-C10-108A 2 6 0730-1130 11,12,13,14,15 NULL AB NULL 20 20 Điều chỉnh TN 665497 665497 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N08-C10-108B 1 7 0730-1130 6,7,8,9 NULL AB NULL 3 20 Điều chỉnh TN 665497 665497 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N08-C10-108B 2 7 0730-1130 11,12,13,14,15 NULL AB NULL 3 20 Điều chỉnh TN 98700 98700 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học KT Thực phẩm-K60C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 T-503 AB TN 86 90 Điều chỉnh LT+BT 665510 665510 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N01-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B 1 2 0730-1115 4,5,6 NULL AB NULL 12 12 Điều chỉnh TN 665511 665511 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N02-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B 1 3 0730-1115 4,5,6 NULL AB NULL 12 12 Điều chỉnh TN 665512 665512 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N03-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B 1 4 0730-1115 4,5,6 NULL AB NULL 12 12 Điều chỉnh TN 665513 665513 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N04-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B 1 5 0730-1115 4,5,6 NULL AB NULL 12 12 Điều chỉnh TN 665514 665514 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N05-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B 1 6 0730-1115 4,5,6 NULL AB NULL 11 12 Điều chỉnh TN 665515 665515 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N06-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B 1 2 0730-1115 7,8,9 NULL AB NULL 6 12 Điều chỉnh TN 665516 665516 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N07-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B 1 3 0730-1115 7,8,9 NULL AB NULL 12 12 Điều chỉnh TN 665517 665517 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N08-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B 1 4 0730-1115 7,8,9 NULL AB NULL 9 12 Điều chỉnh TN 98701 98701 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt KT Thực phẩm-K60C 1 3 1230-1550 2-9 T-407 A TN 80 80 Điều chỉnh LT+BT 98702 98702 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt KT Thực phẩm-K60C 1 3 1230-1550 11-18 T-407 B TN 50 80 Điều chỉnh LT+BT 665518 665518 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N01-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 2 0730-1115 7,8,9 NULL A NULL 12 12 Điều chỉnh TN 665519 665519 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N02-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 3 0730-1115 7,8,9 NULL A NULL 12 12 Điều chỉnh TN 665520 665520 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N03-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 4 0730-1115 7,8,9 NULL A NULL 12 12 Điều chỉnh TN 665521 665521 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N04-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 5 0730-1115 7,8,9 NULL A NULL 12 12 Điều chỉnh TN 665522 665522 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N05-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 6 0730-1115 7,8,9 NULL A NULL 12 12 Điều chỉnh TN 665523 665523 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N06-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 7 0730-1115 7,8,9 NULL A NULL 12 12 Điều chỉnh TN 665524 665524 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N07-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 2 0730-1115 13,14,15 NULL B NULL 12 12 Điều chỉnh TN 665525 665525 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N08-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 3 0730-1115 13,14,15 NULL B NULL 12 12 Điều chỉnh TN 665526 665526 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N09-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 4 0730-1115 13,14,15 NULL B NULL 12 12 Điều chỉnh TN 665527 665527 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N10-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 5 0730-1115 13,14,15 NULL B NULL 10 12 Điều chỉnh TN 665528 665528 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N11-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 6 0730-1115 13,14,15 NULL B NULL 11 12 Điều chỉnh TN 665529 665529 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N12-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 7 0730-1115 13,14,15 NULL B NULL 1 12 Điều chỉnh TN 665563 665563 BF3017 Đồ án I – Quá trình và thiết bị Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 4 100 Điều chỉnh ĐA 98707 98707 BF3018 Quản lý chất lượng trong công nghệ thực phẩm KT Thực phẩm-K60C 1 3 1600-1735 2-9,11-18 T-407 AB NULL 70 70 Điều chỉnh LT+BT 98703 98703 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT Thực phẩm-K60C 1 5 1230-1500 2-9,11-18 T-406 AB TN 59 80 Điều chỉnh LT+BT 98704 98704 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT Thực phẩm-K60C 1 5 1505-1735 2-9,11-18 T-406 AB TN 30 80 Điều chỉnh LT+BT 665530 665530 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N01-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 5 0730-1115 7,8,9 NULL AB NULL 6 12 Điều chỉnh TN 665531 665531 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N02-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 6 0730-1115 7,8,9 NULL AB NULL 11 12 Điều chỉnh TN 665532 665532 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N03-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 2 0730-1115 13,14,15 NULL AB NULL 10 12 Điều chỉnh TN 665533 665533 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N04-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 3 0730-1115 13,14,15 NULL AB NULL 12 12 Điều chỉnh TN 665534 665534 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N05-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 4 0730-1115 13,14,15 NULL AB NULL 12 12 Điều chỉnh TN Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Page 1 of 119

Transcript of Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703...

Page 1: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

98772 98772 BF2010 Hóa sinh thực phẩm CN Công nghệ Thực phẩm-K61S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 D5-102 AB NULL 61 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT665480 665480 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm N01-C10-108B 1 3 1330-1730 6,7,8,9 NULL AB NULL 11 20 Điều chỉnh ĐKTN665480 665480 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm N01-C10-108B 2 3 1330-1730 11,12,13,14,15 NULL AB NULL 11 20 Điều chỉnh ĐKTN665481 665481 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm N02-C10-108B 1 4 1330-1730 6,7,8,9 NULL AB NULL 14 20 Điều chỉnh ĐKTN665481 665481 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm N02-C10-108B 2 4 1330-1730 11,12,13,14,15 NULL AB NULL 14 20 Điều chỉnh ĐKTN665482 665482 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm N03-C10-108B 1 5 1330-1730 6,7,8,9 NULL AB NULL 19 20 Điều chỉnh ĐKTN665482 665482 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm N03-C10-108B 2 5 1330-1730 11,12,13,14,15 NULL AB NULL 19 20 Điều chỉnh ĐKTN98771 98771 BF2023 Nhập môn công nghệ thực phẩm CN Công nghệ Thực phẩm-K61S 1 4 0830-1150 2-9 TC-404 A TN 52 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665449 665449 BF2023 Nhập môn công nghệ thực phẩm NM1 1 2 1330-1735 5,6,7 XuongB4 A NULL 22 40 Điều chỉnh ĐKTN665450 665450 BF2023 Nhập môn công nghệ thực phẩm NM2 1 3 1330-1735 5,6,7 XuongB4 A NULL 19 40 Điều chỉnh ĐKTN665451 665451 BF2023 Nhập môn công nghệ thực phẩm NM3 1 4 1330-1735 5,6,7 XuongB4 A NULL 11 40 Điều chỉnh ĐKTN98698 98698 BF3012 Vi sinh vật thực phẩm KT Thực phẩm-K60C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 T-403 AB NULL 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98699 98699 BF3012 Vi sinh vật thực phẩm KT Thực phẩm-K60C 1 2 1505-1735 2-9,11-18 T-403 AB NULL 62 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665490 665490 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N01-C10-108A 1 2 0730-1130 6,7,8,9 NULL AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665490 665490 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N01-C10-108A 2 2 0730-1130 11,12,13,14,15 NULL AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665491 665491 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N02-C10-108B 1 2 0730-1130 6,7,8,9 NULL AB NULL 17 20 Điều chỉnh ĐKTN665491 665491 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N02-C10-108B 2 2 0730-1130 11,12,13,14,15 NULL AB NULL 17 20 Điều chỉnh ĐKTN665492 665492 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N03-C10-108A 1 3 0730-1130 6,7,8,9 NULL AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665492 665492 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N03-C10-108A 2 3 0730-1130 11,12,13,14,15 NULL AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665493 665493 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N04-C10-108B 1 3 0730-1130 6,7,8,9 NULL AB NULL 19 20 Điều chỉnh ĐKTN665493 665493 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N04-C10-108B 2 3 0730-1130 11,12,13,14,15 NULL AB NULL 19 20 Điều chỉnh ĐKTN665494 665494 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N05-C10-108A 1 4 0730-1130 6,7,8,9 NULL AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665494 665494 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N05-C10-108A 2 4 0730-1130 11,12,13,14,15 NULL AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665495 665495 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N06-C10-108B 1 5 0730-1130 6,7,8,9 NULL AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665495 665495 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N06-C10-108B 2 5 0730-1130 11,12,13,14,15 NULL AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665496 665496 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N07-C10-108A 1 6 0730-1130 6,7,8,9 NULL AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665496 665496 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N07-C10-108A 2 6 0730-1130 11,12,13,14,15 NULL AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665497 665497 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N08-C10-108B 1 7 0730-1130 6,7,8,9 NULL AB NULL 3 20 Điều chỉnh ĐKTN665497 665497 BF3013 TN Vi sinh vật thực phẩm N08-C10-108B 2 7 0730-1130 11,12,13,14,15 NULL AB NULL 3 20 Điều chỉnh ĐKTN98700 98700 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học KT Thực phẩm-K60C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 T-503 AB TN 86 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665510 665510 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N01-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B 1 2 0730-1115 4,5,6 NULL AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665511 665511 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N02-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B 1 3 0730-1115 4,5,6 NULL AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665512 665512 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N03-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B 1 4 0730-1115 4,5,6 NULL AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665513 665513 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N04-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B 1 5 0730-1115 4,5,6 NULL AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665514 665514 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N05-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B 1 6 0730-1115 4,5,6 NULL AB NULL 11 12 Điều chỉnh ĐKTN665515 665515 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N06-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B 1 2 0730-1115 7,8,9 NULL AB NULL 6 12 Điều chỉnh ĐKTN665516 665516 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N07-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B 1 3 0730-1115 7,8,9 NULL AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665517 665517 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N08-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B 1 4 0730-1115 7,8,9 NULL AB NULL 9 12 Điều chỉnh ĐKTN98701 98701 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt  KT Thực phẩm-K60C 1 3 1230-1550 2-9 T-407 A TN 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98702 98702 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt  KT Thực phẩm-K60C 1 3 1230-1550 11-18 T-407 B TN 50 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665518 665518 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt  N01-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 2 0730-1115 7,8,9 NULL A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665519 665519 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt  N02-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 3 0730-1115 7,8,9 NULL A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665520 665520 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt  N03-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 4 0730-1115 7,8,9 NULL A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665521 665521 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt  N04-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 5 0730-1115 7,8,9 NULL A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665522 665522 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt  N05-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 6 0730-1115 7,8,9 NULL A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665523 665523 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt  N06-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 7 0730-1115 7,8,9 NULL A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665524 665524 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt  N07-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 2 0730-1115 13,14,15 NULL B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665525 665525 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt  N08-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 3 0730-1115 13,14,15 NULL B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665526 665526 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt  N09-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 4 0730-1115 13,14,15 NULL B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665527 665527 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt  N10-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 5 0730-1115 13,14,15 NULL B NULL 10 12 Điều chỉnh ĐKTN665528 665528 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt  N11-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 6 0730-1115 13,14,15 NULL B NULL 11 12 Điều chỉnh ĐKTN665529 665529 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt  N12-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 7 0730-1115 13,14,15 NULL B NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN665563 665563 BF3017 Đồ án I – Quá trình và thiết bị Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 4 100 Điều chỉnh ĐKĐA98707 98707 BF3018 Quản lý chất lượng trong công nghệ thực phẩm KT Thực phẩm-K60C 1 3 1600-1735 2-9,11-18 T-407 AB NULL 70 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98703 98703 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT Thực phẩm-K60C 1 5 1230-1500 2-9,11-18 T-406 AB TN 59 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98704 98704 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT Thực phẩm-K60C 1 5 1505-1735 2-9,11-18 T-406 AB TN 30 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665530 665530 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N01-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 5 0730-1115 7,8,9 NULL AB NULL 6 12 Điều chỉnh ĐKTN665531 665531 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N02-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 6 0730-1115 7,8,9 NULL AB NULL 11 12 Điều chỉnh ĐKTN665532 665532 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N03-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 2 0730-1115 13,14,15 NULL AB NULL 10 12 Điều chỉnh ĐKTN665533 665533 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N04-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 3 0730-1115 13,14,15 NULL AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665534 665534 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N05-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 4 0730-1115 13,14,15 NULL AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN

Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017

Page 1 of 119

Page 2: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

665535 665535 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N06-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 5 0730-1115 13,14,15 NULL AB NULL 10 12 Điều chỉnh ĐKTN665536 665536 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N07-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 6 0730-1115 13,14,15 NULL AB NULL 11 12 Điều chỉnh ĐKTN665537 665537 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N08-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 7 0730-1115 13,14,15 NULL AB NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN665538 665538 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N09-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 2 0730-1115 16,17,18 NULL AB NULL 5 12 Điều chỉnh ĐKTN665539 665539 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N10-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 3 0730-1115 16,17,18 NULL AB NULL 5 12 Điều chỉnh ĐKTN665540 665540 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N11-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 4 0730-1115 16,17,18 NULL AB NULL 4 12 Điều chỉnh ĐKTN665541 665541 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N12-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 5 0730-1115 16,17,18 NULL AB NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN665542 665542 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N13-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 6 0730-1115 16,17,18 NULL AB NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN665543 665543 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N14-PTN QTTB B4, PTN 301 C4-5 1 7 0730-1115 16,17,18 NULL AB NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN98705 98705 BF3032 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm KT Thực phẩm-K60C 1 4 1415-1735 2-9,11-18 T-403 AB NULL 132 130 Điều chỉnh ĐKLT+BT98706 98706 BF3032 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm KT Thực phẩm-K60C 1 2 1600-1735 2-9,11-18 T-409 AB NULL NULL 80 Huỷ lớp LT+BT98706 98706 BF3032 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm KT Thực phẩm-K60C 2 4 1230-1405 2-9,11-18 T-506 AB NULL NULL 80 Huỷ lớp LT+BT98692 98692 BF3111 Vi sinh vật  KT Sinh học-K60C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 D5-201 AB NULL 68 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665486 665486 BF3112 TN Vi sinh vật N01-C10-108A 1 4 0730-1130 6,7,8,9 NULL AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665486 665486 BF3112 TN Vi sinh vật N01-C10-108A 2 4 0730-1130 11,12,13,14,15 NULL AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665487 665487 BF3112 TN Vi sinh vật N02-C10-108B 1 5 0730-1130 6,7,8,9 NULL AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665487 665487 BF3112 TN Vi sinh vật N02-C10-108B 2 5 0730-1130 11,12,13,14,15 NULL AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665488 665488 BF3112 TN Vi sinh vật N03-C10-108A 1 6 0730-1130 6,7,8,9 NULL AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665488 665488 BF3112 TN Vi sinh vật N03-C10-108A 2 6 0730-1130 11,12,13,14,15 NULL AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665489 665489 BF3112 TN Vi sinh vật N04C10-108B 1 7 0730-1130 6,7,8,9 NULL AB NULL 5 20 Điều chỉnh ĐKTN665489 665489 BF3112 TN Vi sinh vật N04C10-108B 2 7 0730-1130 11,12,13,14,15 NULL AB NULL 5 20 Điều chỉnh ĐKTN98693 98693 BF3115 Di truyền học và sinh học phân tử  KT Sinh học-K60C 1 4 1415-1735 2-9,11-18 D5-201 AB NULL 67 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98696 98696 BF3119 Miễn dịch học KT Sinh học-K60C 1 3 1230-1550 11-18 D5-201 B NULL 75 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665576 665576 BF3122 Đồ án chuyên ngành Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 69 100 Điều chỉnh ĐKĐA98709 98709 BF3123 Tin sinh học KT Sinh học-K59S 1 6 1015-1150 2-9 T-409 A TN 39 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665506 665506 BF3123 Tin sinh học N1 1 3 1300-1730 5,6,7,8,9 C4-401 A NULL 11 18 Điều chỉnh ĐKTN665507 665507 BF3123 Tin sinh học N2 1 4 1300-1730 5,6,7,8,9 C4-401 A NULL 10 18 Điều chỉnh ĐKTN665508 665508 BF3123 Tin sinh học N3 1 5 1300-1730 5,6,7,8,9 C4-401 A NULL 18 18 Điều chỉnh ĐKTN98708 98708 BF3125 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ KT Sinh học-K59S 1 6 0645-1005 2-9 T-409 A TN 69 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665544 665544 BF3125 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ N01-PTN 301 C4-5 1 2 1320-1715 4,5,6 NULL A NULL 11 12 Điều chỉnh ĐKTN665545 665545 BF3125 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ N02-PTN 301 C4-5 1 3 1320-1715 4,5,6 NULL A NULL 11 12 Điều chỉnh ĐKTN665546 665546 BF3125 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ N03-PTN 301 C4-5 1 4 1320-1715 4,5,6 NULL A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665547 665547 BF3125 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ N04-PTN 301 C4-5 1 5 1320-1715 4,5,6 NULL A NULL 10 12 Điều chỉnh ĐKTN665548 665548 BF3125 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ N05-PTN 301 C4-5 1 6 1320-1715 4,5,6 NULL A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665549 665549 BF3125 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ N06-PTN 301 C4-5 1 7 1320-1715 4,5,6 NULL A NULL 7 12 Điều chỉnh ĐKTN665550 665550 BF3125 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ N07-PTN 301 C4-5 1 2 1320-1715 7,8,9 NULL A NULL 6 12 Điều chỉnh ĐKTN98695 98695 BF3199 Sinh học tế bào KT Sinh học-K60C 1 3 1230-1550 2-9 D5-201 A TN 60 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665483 665483 BF3199 Sinh học tế bào N01 1 3 0730-1130 3,4,5 C10-108 A NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665484 665484 BF3199 Sinh học tế bào N02 1 4 0730-1130 3,4,5 C10-108 A NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665485 665485 BF3199 Sinh học tế bào N03 1 5 0730-1130 3,4,5 C10-108 A NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN98775 98775 BF3811 Nguyên liệu và phụ gia thực phẩm CN Công nghệ Thực phẩm-K60C 1 4 1230-1550 2-9 TC-204 A NULL 88 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98777 98777 BF3813 Bảo quản thực phẩm CN Công nghệ Thực phẩm-K60C 1 2 1230-1550 2-9 D3-506 A NULL 40 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98773 98773 BF3815 Quá trình và thiết bị chuyển khối  CN Công nghệ Thực phẩm-K60C 1 4 1230-1550 11-18 TC-204 B NULL 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665564 665564 BF3817 Đồ án I - Quá trình thiết bị Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 84 100 Điều chỉnh ĐKĐA665565 665565 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 2 100 Điều chỉnh ĐKĐA98776 98776 BF3819 Công nghệ sản xuất thực phẩm CN Công nghệ Thực phẩm-K60C 1 3 1415-1735 2-9,11-18 TC-504 AB NULL 90 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665553 665553 BF3827 Thí nghiệm quá trình và thiết bị N01-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B, PTN C45-301 1 2 0730-1115 4,5,6,7,8,9 NULL AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665553 665553 BF3827 Thí nghiệm quá trình và thiết bị N01-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B, PTN C45-301 2 2 0730-1115 13,14,15,16,17,18 NULL AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665554 665554 BF3827 Thí nghiệm quá trình và thiết bị N02PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B, PTN C45-301 1 3 0730-1115 4,5,6,7,8,9 NULL AB NULL 2 12 Điều chỉnh ĐKTN665554 665554 BF3827 Thí nghiệm quá trình và thiết bị N02PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B, PTN C45-301 2 3 0730-1115 13,14,15,16,17,18 NULL AB NULL 2 12 Điều chỉnh ĐKTN665555 665555 BF3827 Thí nghiệm quá trình và thiết bị N03-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B, PTN C45-301 1 4 0730-1115 4,5,6,7,8,9 NULL AB NULL 3 12 Điều chỉnh ĐKTN665555 665555 BF3827 Thí nghiệm quá trình và thiết bị N03-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B, PTN C45-301 2 4 0730-1115 13,14,15,16,17,18 NULL AB NULL 3 12 Điều chỉnh ĐKTN98774 98774 BF3831 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm(CN) CN Công nghệ Thực phẩm-K60C 1 4 1600-1735 2-9,11-18 TC-204 AB TN 82 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665439 665439 BF3831 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm(CN) PT01 1 2 0800-1100 12,13,14,15 C4-204 AB NULL 23 23 Điều chỉnh ĐKTN665439 665439 BF3831 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm(CN) PT01 2 3 0800-1100 14 C4-111 AB NULL 23 23 Điều chỉnh ĐKTN665439 665439 BF3831 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm(CN) PT01 3 5 0800-1100 14 C4-111 AB NULL 23 23 Điều chỉnh ĐKTN665440 665440 BF3831 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm(CN) PT02 1 3 0800-1100 12,13,14,15 C4-204 AB NULL 23 25 Điều chỉnh ĐKTN665440 665440 BF3831 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm(CN) PT02 2 4 0800-1100 14 C4-111 AB NULL 23 25 Điều chỉnh ĐKTN665440 665440 BF3831 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm(CN) PT02 3 6 0800-1100 14 C4-111 AB NULL 23 25 Điều chỉnh ĐKTN665441 665441 BF3831 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm(CN) PT03 1 4 0800-1100 12,13,14,15 C4-204 AB NULL 22 22 Điều chỉnh ĐKTN665441 665441 BF3831 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm(CN) PT03 2 3 0800-1100 15 C4-111 AB NULL 22 22 Điều chỉnh ĐKTN665441 665441 BF3831 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm(CN) PT03 3 5 0800-1100 15 C4-111 AB NULL 22 22 Điều chỉnh ĐKTN665442 665442 BF3831 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm(CN) PT04 1 5 0800-1100 12,13,14,15 C4-204 AB NULL 12 22 Điều chỉnh ĐKTN665442 665442 BF3831 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm(CN) PT04 2 4 0800-1100 15 C4-111 AB NULL 12 22 Điều chỉnh ĐKTN665442 665442 BF3831 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm(CN) PT04 3 6 0800-1100 15 C4-111 AB NULL 12 22 Điều chỉnh ĐKTNPage 2 of 119

Page 3: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

98710 98710 BF4151 Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải KT Sinh học-K59S 1 2 0645-1005 2-9,11-18 D9-204 AB NULL 54 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98711 98711 BF4152 Công nghệ vi sinh vật KT Sinh học-K59S 1 5 0645-0915 2-9,11-18 D3-507 AB NULL 73 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98712 98712 BF4153 Công nghệ tế bào động vật KT Sinh học-K59S 1 2 1015-1150 2-9 D9-204 A NULL 54 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98712 98712 BF4153 Công nghệ tế bào động vật KT Sinh học-K59S 2 4 1015-1150 2-9 D3-505 A NULL 54 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98713 98713 BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59S 1 5 0920-1150 2-9,11-18 D3-507 AB NULL 37 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98714 98714 BF4155 Kỹ thuật thu nhận hợp chất có hoạt tính sinh học từ thực vật KT Sinh học-K59S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 D9-204 AB NULL 27 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665580 665580 BF4161 TN Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải N01 1 7 0730-1130 5,6,7,8,9 C10-101 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN665580 665580 BF4161 TN Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải N01 2 7 1330-1730 11,12,13,14,15 C10-101 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN665581 665581 BF4161 TN Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải N02 1 7 0730-1130 5,6,7,8,9 C10-101 AB NULL 11 15 Điều chỉnh ĐKTN665581 665581 BF4161 TN Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải N02 2 7 1330-1730 11,12,13,14,15 C10-101 AB NULL 11 15 Điều chỉnh ĐKTN665582 665582 BF4161 TN Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải N03 1 5 1330-1730 5,6,7,8,9 C10-101 AB NULL 14 15 Điều chỉnh ĐKTN665582 665582 BF4161 TN Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải N03 2 5 1330-1730 11,12,13,14,15 C10-101 AB NULL 14 15 Điều chỉnh ĐKTN665583 665583 BF4161 TN Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải N04 1 6 1330-1730 5,6,7,8,9 C10-101 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN665583 665583 BF4161 TN Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải N04 2 6 1330-1730 11,12,13,14,15 C10-101 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN665498 665498 BF4162 TN Công nghệ lên men N2 1 2 1300-1730 14,15 C4-401 B NULL 10 16 Điều chỉnh ĐKTN665498 665498 BF4162 TN Công nghệ lên men N2 2 3 1300-1730 14,15 C4-401 B NULL 10 16 Điều chỉnh ĐKTN665498 665498 BF4162 TN Công nghệ lên men N2 3 4 1300-1730 14,15 C4-401 B NULL 10 16 Điều chỉnh ĐKTN665498 665498 BF4162 TN Công nghệ lên men N2 4 5 1300-1730 14,15 C4-401 B NULL 10 16 Điều chỉnh ĐKTN665498 665498 BF4162 TN Công nghệ lên men N2 5 6 1300-1730 14,15 C4-401 B NULL 10 16 Điều chỉnh ĐKTN665499 665499 BF4162 TN Công nghệ lên men N3-B1-305 1 2 1300-1730 14,15 NULL B NULL 6 16 Điều chỉnh ĐKTN665499 665499 BF4162 TN Công nghệ lên men N3-B1-305 2 3 1300-1730 14,15 NULL B NULL 6 16 Điều chỉnh ĐKTN665499 665499 BF4162 TN Công nghệ lên men N3-B1-305 3 4 1300-1730 14,15 NULL B NULL 6 16 Điều chỉnh ĐKTN665499 665499 BF4162 TN Công nghệ lên men N3-B1-305 4 5 1300-1730 14,15 NULL B NULL 6 16 Điều chỉnh ĐKTN665499 665499 BF4162 TN Công nghệ lên men N3-B1-305 5 6 1300-1730 14,15 NULL B NULL 6 16 Điều chỉnh ĐKTN665500 665500 BF4162 TN Công nghệ lên men N4 1 2 1300-1730 16,17 C4-401 B NULL 13 16 Điều chỉnh ĐKTN665500 665500 BF4162 TN Công nghệ lên men N4 2 3 1300-1730 16,17 C4-401 B NULL 13 16 Điều chỉnh ĐKTN665500 665500 BF4162 TN Công nghệ lên men N4 3 4 1300-1730 16,17 C4-401 B NULL 13 16 Điều chỉnh ĐKTN665500 665500 BF4162 TN Công nghệ lên men N4 4 5 1300-1730 16,17 C4-401 B NULL 13 16 Điều chỉnh ĐKTN665500 665500 BF4162 TN Công nghệ lên men N4 5 6 1300-1730 16,17 C4-401 B NULL 13 16 Điều chỉnh ĐKTN665501 665501 BF4162 TN Công nghệ lên men N5-B1-305 1 2 1300-1730 16,17 NULL B NULL 12 16 Điều chỉnh ĐKTN665501 665501 BF4162 TN Công nghệ lên men N5-B1-305 2 3 1300-1730 16,17 NULL B NULL 12 16 Điều chỉnh ĐKTN665501 665501 BF4162 TN Công nghệ lên men N5-B1-305 3 4 1300-1730 16,17 NULL B NULL 12 16 Điều chỉnh ĐKTN665501 665501 BF4162 TN Công nghệ lên men N5-B1-305 4 5 1300-1730 16,17 NULL B NULL 12 16 Điều chỉnh ĐKTN665501 665501 BF4162 TN Công nghệ lên men N5-B1-305 5 6 1300-1730 16,17 NULL B NULL 12 16 Điều chỉnh ĐKTN665502 665502 BF4162 TN Công nghệ lên men N1 1 2 1300-1730 12,13 C4-401 B NULL 1 16 Điều chỉnh ĐKTN665502 665502 BF4162 TN Công nghệ lên men N1 2 3 1300-1730 12,13 C4-401 B NULL 1 16 Điều chỉnh ĐKTN665502 665502 BF4162 TN Công nghệ lên men N1 3 4 1300-1730 12,13 C4-401 B NULL 1 16 Điều chỉnh ĐKTN665502 665502 BF4162 TN Công nghệ lên men N1 4 5 1300-1730 12,13 C4-401 B NULL 1 16 Điều chỉnh ĐKTN665502 665502 BF4162 TN Công nghệ lên men N1 5 6 1300-1730 12,13 C4-401 B NULL 1 16 Điều chỉnh ĐKTN665503 665503 BF4164 TN Công nghệ enzyme N1-C10-108A 1 2 1230-1720 3,4,5,6,7,8,9 NULL AB NULL 15 16 Điều chỉnh ĐKTN665503 665503 BF4164 TN Công nghệ enzyme N1-C10-108A 2 2 1230-1720 11,12,13 NULL AB NULL 15 16 Điều chỉnh ĐKTN665504 665504 BF4164 TN Công nghệ enzyme N2-C10-108A 1 3 1230-1720 3,4,5,6,7,8,9 NULL AB NULL 9 16 Điều chỉnh ĐKTN665504 665504 BF4164 TN Công nghệ enzyme N2-C10-108A 2 3 1230-1720 11,12,13 NULL AB NULL 9 16 Điều chỉnh ĐKTN665505 665505 BF4164 TN Công nghệ enzyme N3-C10-108A 1 4 1230-1720 3,4,5,6,7,8,9 NULL AB NULL 13 16 Điều chỉnh ĐKTN665505 665505 BF4164 TN Công nghệ enzyme N3-C10-108A 2 4 1230-1720 11,12,13 NULL AB NULL 13 16 Điều chỉnh ĐKTN98716 98716 BF4174 Công nghệ sản phẩm lên men KT Sinh học-K59S 1 2 1015-1150 11-18 D9-204 B NULL 14 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98716 98716 BF4174 Công nghệ sản phẩm lên men KT Sinh học-K59S 2 4 1015-1150 11-18 D3-505 B NULL 14 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665575 665575 BF4191 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 2 100 Điều chỉnh ĐKĐATN98718 98718 BF4212 Enzym trong công nghệ thực phẩm CNTP-K59S 1 4 0645-1005 2-9 T-409 A NULL 59 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98719 98719 BF4213 Bảo quản nông sản thực phẩm CNTP-K59S 1 4 0645-1005 11-18 T-409 B NULL 93 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665475 665475 BF4214 TN chuyên ngành CNTP CN1 1 2 1330-1735 5,6,7,8,9 C4-112 AB NULL 11 25 Điều chỉnh ĐKTN665475 665475 BF4214 TN chuyên ngành CNTP CN1 2 6 1330-1735 5,6,7,8,9 C4-111 AB NULL 11 25 Điều chỉnh ĐKTN665475 665475 BF4214 TN chuyên ngành CNTP CN1 3 2 1330-1735 11,12,13,14,15 C4-209 AB NULL 11 25 Điều chỉnh ĐKTN665476 665476 BF4214 TN chuyên ngành CNTP CN2 1 3 1330-1735 5,6,7,8,9 C4-112 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTN665476 665476 BF4214 TN chuyên ngành CNTP CN2 2 2 1330-1735 5,6,7,8,9 C4-111 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTN665476 665476 BF4214 TN chuyên ngành CNTP CN2 3 3 1330-1735 11,12,13,14,15 C4-209 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTN665477 665477 BF4214 TN chuyên ngành CNTP CN3 1 4 1330-1735 5,6,7,8,9 C4-112 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTN665477 665477 BF4214 TN chuyên ngành CNTP CN3 2 3 1330-1735 5,6,7,8,9 C4-111 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTN665477 665477 BF4214 TN chuyên ngành CNTP CN3 3 4 1330-1735 11,12,13,14,15 C4-209 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTN665478 665478 BF4214 TN chuyên ngành CNTP CN4 1 5 1330-1735 5,6,7,8,9 C4-112 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTN665478 665478 BF4214 TN chuyên ngành CNTP CN4 2 4 1330-1735 5,6,7,8,9 C4-111 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTN665478 665478 BF4214 TN chuyên ngành CNTP CN4 3 5 1330-1735 11,12,13,14,15 C4-209 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTN665479 665479 BF4214 TN chuyên ngành CNTP CN5 1 6 1330-1735 5,6,7,8,9 C4-112 AB NULL 8 25 Điều chỉnh ĐKTN665479 665479 BF4214 TN chuyên ngành CNTP CN5 2 5 1330-1735 5,6,7,8,9 C4-111 AB NULL 8 25 Điều chỉnh ĐKTN665479 665479 BF4214 TN chuyên ngành CNTP CN5 3 6 1330-1735 11,12,13,14,15 C4-209 AB NULL 8 25 Điều chỉnh ĐKTNPage 3 of 119

Page 4: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

665573 665573 BF4215 Đồ án chuyên ngành CNTP Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 92 100 Điều chỉnh ĐKĐA98717 98717 BF4216 Nguyên liệu thực phẩm CNTP-K59S 1 6 0830-1150 2-9 D5-201 A NULL 40 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98720 98720 BF4217 Công nghệ lạnh thực phẩm CNTP-K59S 1 2 0645-0915 2-9,11-18 T-409 AB NULL 71 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98723 98723 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TP QLCL-K59S 1 5 1015-1150 11-18 D9-204 B TN 25 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665452 665452 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TP VSV1 1 2 1330-1735 12 C4-111 B NULL 2 20 Điều chỉnh ĐKTN665452 665452 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TP VSV1 2 4 1330-1735 12 C4-111 B NULL 2 20 Điều chỉnh ĐKTN665452 665452 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TP VSV1 3 6 1330-1735 12 C4-111 B NULL 2 20 Điều chỉnh ĐKTN665452 665452 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TP VSV1 4 2 1330-1735 13 C4-111 B NULL 2 20 Điều chỉnh ĐKTN665452 665452 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TP VSV1 5 4 1330-1735 13 C4-111 B NULL 2 20 Điều chỉnh ĐKTN665453 665453 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TP VSV2 1 2 1330-1735 14 C4-111 B NULL 3 20 Điều chỉnh ĐKTN665453 665453 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TP VSV2 2 4 1330-1735 14 C4-111 B NULL 3 20 Điều chỉnh ĐKTN665453 665453 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TP VSV2 3 6 1330-1735 14 C4-111 B NULL 3 20 Điều chỉnh ĐKTN665453 665453 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TP VSV2 4 2 1330-1735 15 C4-111 B NULL 3 20 Điều chỉnh ĐKTN665453 665453 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TP VSV2 5 4 1330-1735 15 C4-111 B NULL 3 20 Điều chỉnh ĐKTN669611 669611 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TP VSV3 1 5 1330-1735 13 C4-111 B NULL 19 20 Điều chỉnh ĐKTN669611 669611 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TP VSV3 2 3 1330-1735 14 C4-111 B NULL 19 20 Điều chỉnh ĐKTN669611 669611 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TP VSV3 3 5 1330-1735 14 C4-111 B NULL 19 20 Điều chỉnh ĐKTN669611 669611 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TP VSV3 4 3 1330-1735 15 C4-111 B NULL 19 20 Điều chỉnh ĐKTN669611 669611 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TP VSV3 5 5 1330-1735 15 C4-111 B NULL 19 20 Điều chỉnh ĐKTN98724 98724 BF4312 Đánh giá cảm quan thực phẩm QLCL-K59S 1 5 1015-1150 2-9 D9-204 A TN 25 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665436 665436 BF4312 Đánh giá cảm quan thực phẩm CQ01(HK1A) 1 2 1400-1700 6,7,8 C4-206A A NULL 5 20 Điều chỉnh ĐKTN665436 665436 BF4312 Đánh giá cảm quan thực phẩm CQ01(HK1A) 2 3 1400-1700 6,7,8 C4-206A A NULL 5 20 Điều chỉnh ĐKTN665437 665437 BF4312 Đánh giá cảm quan thực phẩm CQ02(HK1A) 1 4 1400-1700 6,7,8 C4-206A A NULL 0 20 Điều chỉnh ĐKTN665437 665437 BF4312 Đánh giá cảm quan thực phẩm CQ02(HK1A) 2 5 1400-1700 6,7,8 C4-206A A NULL 0 20 Điều chỉnh ĐKTN665438 665438 BF4312 Đánh giá cảm quan thực phẩm CQ03(HK1A) 1 6 1400-1700 6,7,8 C4-206A A NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665438 665438 BF4312 Đánh giá cảm quan thực phẩm CQ03(HK1A) 2 7 1400-1700 6,7,8 C4-206A A NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN98722 98722 BF4313 Phân tích thành phần lý hóa thực phẩm QLCL-K59S 1 6 0645-0820 2-9 D5-201 A TN 6 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665447 665447 BF4313 Phân tích thành phần lý hóa thực phẩm LH01B 1 5 1400-1700 6,7,8 C4-204 A NULL 6 27 Điều chỉnh ĐKTN665447 665447 BF4313 Phân tích thành phần lý hóa thực phẩm LH01B 2 6 1400-1700 6,7,8 C4-204 A NULL 6 27 Điều chỉnh ĐKTN98725 98725 BF4314 Hệ thống văn bản quản lý chất lượng  QLCL-K59S 1 3 0645-1005 2-9,11-18 D9-107 AB NULL 24 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98728 98728 BF4315 Xử lý thống kê ứng dụng QLCL-K59S 1 2 0645-0915 2-9,11-18 D5-102 AB NULL 28 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98697 98697 BF4316 Marketing thực phẩm KT Sinh học-K60C 1 3 1600-1735 2-9,11-18 D5-201 AB NULL 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98729 98729 BF4316 Marketing thực phẩm QLCL-K59S 1 4 1015-1150 2-9,11-18 T-409 AB NULL 61 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98726 98726 BF4317 Bao bì thực phẩm QLCL-K59S 1 5 0645-1005 2-9 D9-204 A NULL 52 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98730 98730 BF4318 Tiêu chuẩn và quy chuẩn thực phẩm QLCL-K59S 1 6 0830-1150 11-18 D5-201 B NULL 32 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98727 98727 BF4319 Phụ gia thực phẩm QLCL-K59S 1 5 0645-1005 11-18 D9-204 B NULL 24 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665566 665566 BF4321 Đồ án chuyên ngành QLCL Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 10 100 Điều chỉnh ĐKĐA98721 98721 BF4340 Hệ thống quản lý và đảm bảo chất lượng CNTP-K59S 1 2 0920-1150 2-9,11-18 T-409 AB NULL 100 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT98733 98733 BF4411 Máy và thiết bị chế biến thực phẩm QTTBCNTP-K59S 1 2 0920-1150 2-9,11-18 D5-102 AB NULL 26 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98731 98731 BF4412 Điều khiển tự động các quá trình công nghệ thực phẩm QTTBCNTP-K59S 1 3 1015-1150 2-9 D9-107 A NULL 24 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98731 98731 BF4412 Điều khiển tự động các quá trình công nghệ thực phẩm QTTBCNTP-K59S 2 6 0645-0820 2-9 D9-204 A NULL 24 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665556 665556 BF4415 TN chuyên ngành QTTB N01-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B, PTN C45-301 1 5 1320-1700 4,5,6,7,8,9 NULL AB NULL 11 12 Điều chỉnh ĐKTN665556 665556 BF4415 TN chuyên ngành QTTB N01-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B, PTN C45-301 2 5 1320-1700 13,14,15,16,17,18 NULL AB NULL 11 12 Điều chỉnh ĐKTN665557 665557 BF4415 TN chuyên ngành QTTB N02-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B, PTN C45-301 1 6 1320-1700 4,5,6,7,8,9 NULL AB NULL 0 12 Điều chỉnh ĐKTN665557 665557 BF4415 TN chuyên ngành QTTB N02-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B, PTN C45-301 2 6 1320-1700 13,14,15,16,17,18 NULL AB NULL 0 12 Điều chỉnh ĐKTN665558 665558 BF4415 TN chuyên ngành QTTB N03-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B, PTN C45-301 1 7 1320-1700 4,5,6,7,8,9 NULL AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665558 665558 BF4415 TN chuyên ngành QTTB N03-PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B, PTN C45-301 2 7 1320-1700 13,14,15,16,17,18 NULL AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN98732 98732 BF4416 Máy tự động trong sản xuất TP QTTBCNTP-K59S 1 3 1015-1150 11-18 D9-107 B NULL 13 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98732 98732 BF4416 Máy tự động trong sản xuất TP QTTBCNTP-K59S 2 6 0645-0820 11-18 D9-204 B NULL 13 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665577 665577 BF4421 Đồ án chuyên ngành QTTB Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 25 100 Điều chỉnh ĐKĐA665574 665574 BF4591 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 1 100 Điều chỉnh ĐKĐATN665568 665568 BF4800 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 29 100 Điều chỉnh ĐKĐATN665567 665567 BF4801 Thực tập công nghiệp Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 67 100 Điều chỉnh ĐKTT98734 98734 BF5011 Tối ưu hoá quá trình và tổ chức sản xuất KT Sinh học-Thực phẩm-K58S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 T-409 AB NULL 100 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT98735 98735 BF5020 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy KT Sinh học-Thực phẩm-K58S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 T-409 AB NULL 47 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT98735 98735 BF5020 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy KT Sinh học-Thực phẩm-K58S 2 5 0735-0915 2-9,11-18 T-409 AB NULL 47 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT98737 98737 BF5110 Độc tố học KT Sinh học-K58C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 TC-309 AB NULL 14 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98740 98740 BF5111 Công nghệ vắc xin KT Sinh học-K58C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 T-410 AB NULL 63 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98738 98738 BF5140 Công nghệ lên men các hợp chất kháng sinh KT Sinh học-K58C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 TC-309 AB TN 3 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665509 665509 BF5140 Công nghệ lên men các hợp chất kháng sinh N1 1 5 0730-1130 16,17,18 C10-108 AB NULL 3 20 Điều chỉnh ĐKTN98739 98739 BF5160 Công nghệ sản xuất các axit và dung môi hữu cơ KT Sinh học-K58C 1 2 1600-1735 2-9,11-18 TC-311 AB NULL 36 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98739 98739 BF5160 Công nghệ sản xuất các axit và dung môi hữu cơ KT Sinh học-K58C 2 5 1230-1405 2-9,11-18 TC-309 AB NULL 36 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98741 98741 BF5210 Thông gió, hút bụi và điều hòa không khí CNTP-K58C 1 4 1600-1735 2-9,11-18 TC-311 AB NULL 19 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98749 98749 BF5230 Công nghệ cồn và rượu cao độ CNTP - QLCL-K58S 1 2 0920-1150 2-9,11-18 D3-5-203 AB TN 1 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665454 665454 BF5230 Công nghệ cồn và rượu cao độ RC1 1 3 1330-1735 16,17,18 C4-111 AB NULL 1 20 Điều chỉnh ĐKTNPage 4 of 119

Page 5: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

665455 665455 BF5230 Công nghệ cồn và rượu cao độ RC2 1 4 1330-1735 16,17,18 C4-111 AB NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐKTN98752 98752 BF5240 Công nghệ rượu vang CNTP - QLCL-K58S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 D3-5-203 AB TN 2 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665456 665456 BF5240 Công nghệ rượu vang RV1 1 5 1330-1735 16,17,18 C4-111 AB NULL 2 20 Điều chỉnh ĐKTN665457 665457 BF5240 Công nghệ rượu vang RV2 1 6 1330-1735 16,17,18 C4-111 AB NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐKTN98753 98753 BF5260 Công nghệ thịt CNTP - QLCL-K58S 1 5 0645-0915 2-9,11-18 D3-5-203 AB TN 2 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665458 665458 BF5260 Công nghệ thịt T1 1 3 1330-1735 12,13,14 C4-112 AB NULL 1 20 Điều chỉnh ĐKTN665459 665459 BF5260 Công nghệ thịt T2 1 4 1330-1735 12,13,14 C4-112 AB NULL 1 20 Điều chỉnh ĐKTN98747 98747 BF5270 Công nghệ ngũ cốc CNTP - QLCL-K58S 1 2 0645-0915 2-9,11-18 D3-5-203 AB TN 24 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665460 665460 BF5270 Công nghệ ngũ cốc LT1 1 3 1330-1735 16,17,18 C4-209 AB NULL 8 20 Điều chỉnh ĐKTN665461 665461 BF5270 Công nghệ ngũ cốc LT2 1 4 1330-1735 16,17,18 C4-209 AB NULL 16 20 Điều chỉnh ĐKTN98755 98755 BF5290 Công nghệ chè CNTP - QLCL-K58S 1 5 0920-1150 2-9,11-18 D3-5-203 AB TN NULL 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665462 665462 BF5290 Công nghệ chè CH1 1 5 1330-1735 16,17,18 C4-112 AB NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐKTN665463 665463 BF5290 Công nghệ chè CH2 1 6 1330-1735 12,13,14 C4-112 AB NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐKTN98759 98759 BF5310 Phân tích nhanh chất lượng TP QLCL-K58C 1 5 1505-1735 2-9,11-18 TC-310 AB TN 28 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665443 665443 BF5310 Phân tích nhanh chất lượng TP PTN01-C4-205B 1 2 0800-1100 16 NULL AB NULL 4 20 Điều chỉnh ĐKTN665443 665443 BF5310 Phân tích nhanh chất lượng TP PTN01-C4-205B 2 7 0800-1100 14,15 B1-306 AB NULL 4 20 Điều chỉnh ĐKTN665444 665444 BF5310 Phân tích nhanh chất lượng TP PTN02-C4-205B 1 3 0800-1100 16 NULL AB NULL 4 20 Điều chỉnh ĐKTN665444 665444 BF5310 Phân tích nhanh chất lượng TP PTN02-C4-205B 2 7 1400-1700 14,15 B1-306 AB NULL 4 20 Điều chỉnh ĐKTN665445 665445 BF5310 Phân tích nhanh chất lượng TP PTN03-C4-205B 1 4 0800-1100 16 NULL AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665445 665445 BF5310 Phân tích nhanh chất lượng TP PTN03-C4-205B 2 7 0800-1100 16,17 B1-306 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN98760 98760 BF5320 Kiểm định nguồn gốc thực phẩm   QLCL-K58C 1 2 1230-1405 2-9,11-18 TC-311 AB TN 7 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665446 665446 BF5320 Kiểm định nguồn gốc thực phẩm   KĐ01 1 5 0800-1100 16 C4-204 AB NULL 7 22 Điều chỉnh ĐKTN665446 665446 BF5320 Kiểm định nguồn gốc thực phẩm   KĐ01 2 6 0800-1100 16 C4-204 AB NULL 7 22 Điều chỉnh ĐKTN665446 665446 BF5320 Kiểm định nguồn gốc thực phẩm   KĐ01 3 2 0800-1100 17 C4-204 AB NULL 7 22 Điều chỉnh ĐKTN98761 98761 BF5340 Thực phẩm hữu cơ QLCL-K58C 1 2 1415-1550 2-9,11-18 TC-311 AB NULL 31 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98742 98742 BF5350 Thiết kế đảm bảo vệ sinh trong công nghiệp thực phẩm   CNTP-K58C 1 3 1505-1735 2-9,11-18 TC-310 AB NULL 44 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98757 98757 BF5410 Công nghệ cà phê và ca cao CNTP - QLCL-K58S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 D3-5-203 AB TN 29 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665464 665464 BF5410 Công nghệ cà phê và ca cao CA1 1 3 1330-1735 15,16,17 C4-112 AB NULL 9 20 Điều chỉnh ĐKTN665465 665465 BF5410 Công nghệ cà phê và ca cao CA2 1 4 1330-1735 15,16,17 C4-112 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN98751 98751 BF5430 Công nghệ dầu béo CNTP - QLCL-K58S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 D3-5-203 AB TN NULL 30 Huỷ lớp LT+BT98758 98758 BF5440 Công nghệ chất thơm CNTP - QLCL-K58S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 D3-5-203 AB TN 0 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665448 665448 BF5440 Công nghệ chất thơm CT01 1 4 1400-1700 17 C4-204 AB NULL 0 25 Điều chỉnh ĐKTN665448 665448 BF5440 Công nghệ chất thơm CT01 2 5 1400-1700 17 C4-204 AB NULL 0 25 Điều chỉnh ĐKTN665448 665448 BF5440 Công nghệ chất thơm CT01 3 6 1400-1700 17 C4-204 AB NULL 0 25 Điều chỉnh ĐKTN98748 98748 BF5450 Công nghệ thuốc lá CNTP - QLCL-K58C 1 5 1230-1500 2-9,11-18 TC-310 AB TN 60 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665466 665466 BF5450 Công nghệ thuốc lá TL1 1 3 0730-1150 12,13,14 C4-112 AB NULL 17 25 Điều chỉnh ĐKTN665467 665467 BF5450 Công nghệ thuốc lá TL2 1 4 0730-1150 12,13,14 C4-112 AB NULL 18 25 Điều chỉnh ĐKTN665468 665468 BF5450 Công nghệ thuốc lá TL3 1 5 0730-1150 12,13,14 C4-112 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTN98756 98756 BF5460 Công nghê rau quả CNTP - QLCL-K58S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 D3-5-203 AB TN 3 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665469 665469 BF5460 Công nghê rau quả RQ1 1 5 1330-1735 15,16,17 C4-112 AB NULL 3 20 Điều chỉnh ĐKTN665470 665470 BF5460 Công nghê rau quả RQ2 1 6 1330-1735 15,16,17 C4-112 AB NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐKTN98750 98750 BF5470 Công nghệ đường  CNTP - QLCL-K58S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 D3-5-203 AB TN NULL 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665471 665471 BF5470 Công nghệ đường  Đ1 1 3 1330-1735 7,8,9 C4-209 AB NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐKTN665472 665472 BF5470 Công nghệ đường  Đ2 1 4 1330-1735 7,8,9 C4-209 AB NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐKTN98754 98754 BF5480 Công nghệ bánh kẹo CNTP - QLCL-K58S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 D9-307 AB TN 2 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665473 665473 BF5480 Công nghệ bánh kẹo BK1 1 5 1330-1735 16,17,18 C4-209 AB NULL 2 20 Điều chỉnh ĐKTN665474 665474 BF5480 Công nghệ bánh kẹo BK2 1 6 1330-1735 16,17,18 C4-209 AB NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐKTN98768 98768 BF5511 Thiết kế hệ thống sấy các sản phẩm thực phẩm QTTBCNTP-K58C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 TC-310 AB NULL 11 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98762 98762 BF5520 Thiết kế các Máy gia công cơ học trong sản xuất thực phẩm QTTBCNTP-K58C 1 3 1230-1550 2-9,11-18 TC-311 AB NULL 17 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98763 98763 BF5530 Thiết kế thiết bị truyền nhiệt, chuyển khối trong sản xuất thực phẩm QTTBCNTP-K58C 1 4 1230-1550 2-9,11-18 TC-311 AB TN 11 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665551 665551 BF5530 Thiết kế thiết bị truyền nhiệt, chuyển khối trong sản xuất thực phẩm N01-PTN 301 C4-5, PTN QTTB C4B 1 3 0730-1115 4 NULL AB NULL 8 12 Điều chỉnh ĐKTN665551 665551 BF5530 Thiết kế thiết bị truyền nhiệt, chuyển khối trong sản xuất thực phẩm N01-PTN 301 C4-5, PTN QTTB C4B 2 4 0730-1115 4 NULL AB NULL 8 12 Điều chỉnh ĐKTN665551 665551 BF5530 Thiết kế thiết bị truyền nhiệt, chuyển khối trong sản xuất thực phẩm N01-PTN 301 C4-5, PTN QTTB C4B 3 5 0730-1115 4 NULL AB NULL 8 12 Điều chỉnh ĐKTN665552 665552 BF5530 Thiết kế thiết bị truyền nhiệt, chuyển khối trong sản xuất thực phẩm N02-PTN 301 C4-5, PTN QTTB C4B 1 3 0730-1115 5 NULL AB NULL 3 12 Điều chỉnh ĐKTN665552 665552 BF5530 Thiết kế thiết bị truyền nhiệt, chuyển khối trong sản xuất thực phẩm N02-PTN 301 C4-5, PTN QTTB C4B 2 4 0730-1115 5 NULL AB NULL 3 12 Điều chỉnh ĐKTN665552 665552 BF5530 Thiết kế thiết bị truyền nhiệt, chuyển khối trong sản xuất thực phẩm N02-PTN 301 C4-5, PTN QTTB C4B 3 5 0730-1115 5 NULL AB NULL 3 12 Điều chỉnh ĐKTN98764 98764 BF5540 Tích hợp hệ thống tự động điều khiển quá trình công nghệ QTTBCNTP-K58C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 TC-310 AB TN 11 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665578 665578 BF5540 Tích hợp hệ thống tự động điều khiển quá trình công nghệ N01-PTN 301 C4-5, PTN QTTB C4B 1 3 0730-1115 6 NULL AB NULL 10 12 Điều chỉnh ĐKTN665578 665578 BF5540 Tích hợp hệ thống tự động điều khiển quá trình công nghệ N01-PTN 301 C4-5, PTN QTTB C4B 2 4 0730-1115 6 NULL AB NULL 10 12 Điều chỉnh ĐKTN665578 665578 BF5540 Tích hợp hệ thống tự động điều khiển quá trình công nghệ N01-PTN 301 C4-5, PTN QTTB C4B 3 5 0730-1115 6 NULL AB NULL 10 12 Điều chỉnh ĐKTN665579 665579 BF5540 Tích hợp hệ thống tự động điều khiển quá trình công nghệ N02-PTN 301 C4-5, PTN QTTB C4B 1 3 0730-1115 7 NULL AB NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN665579 665579 BF5540 Tích hợp hệ thống tự động điều khiển quá trình công nghệ N02-PTN 301 C4-5, PTN QTTB C4B 2 4 0730-1115 7 NULL AB NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN665579 665579 BF5540 Tích hợp hệ thống tự động điều khiển quá trình công nghệ N02-PTN 301 C4-5, PTN QTTB C4B 3 5 0730-1115 7 NULL AB NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN98765 98765 BF5550 Trang thiết bị điện cho Máy thực phẩm QTTBCNTP-K58C 1 3 1600-1735 2-9,11-18 TC-311 AB NULL 23 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98766 98766 BF5570 Máy vận chuyển, định lượng và bao gói sản phẩm  QTTBCNTP-K58S 1 7 0645-0915 2-9,11-18 D3-5-203 AB NULL 10 30 Điều chỉnh ĐKLT+BTPage 5 of 119

Page 6: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

98767 98767 BF5580 Thiết kế hệ thống Bơm quạt máy nén  QTTBCNTP-K58S 1 7 0920-1150 2-9,11-18 D3-5-203 AB NULL NULL 30 Huỷ lớp LT+BT98743 98743 BF5681 Thực phẩm biến đổi gen CNTP - QLCL-K58C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 T-403 AB NULL 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98744 98744 BF5681 Thực phẩm biến đổi gen CNTP - QLCL-K58C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 T-405 AB NULL 73 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98745 98745 BF5682 Thực phẩm chức năng CNTP - QLCL-K58C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 T-405 AB NULL 90 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98746 98746 BF5682 Thực phẩm chức năng CNTP - QLCL-K58C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 T-403 AB NULL 89 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665561 665561 BF5820 Đồ án tốt nghiệp KTSH Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 26 100 Điều chỉnh ĐKĐATN665562 665562 BF5821 Thực tập tốt nghiệp KTSH Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 24 100 Điều chỉnh ĐKTT665559 665559 BF5830 Đồ án tốt nghiệp KTTP Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 44 100 Điều chỉnh ĐKĐATN665560 665560 BF5831 Thực tập tốt nghiệp KTTP Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 41 100 Điều chỉnh ĐKTT665569 665569 BF5920 Thực tập và Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTSH) Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 7 100 Điều chỉnh ĐKĐATN665571 665571 BF5930 Thực tập tốt nghiệp và Đồ án tốt nghiệp (KTTP) Liên hệ giáo vụ NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 3 100 Điều chỉnh ĐKĐA97660 97660 CH1010 Hoá học đại cương VL kim loại-K61S 1 2 0645-0915 2-9,11-18 D9-105 AB TN 95 95 Điều chỉnh ĐKLT+BT97661 97661 CH1010 Hoá học đại cương VL kim loại-K61S 1 2 0920-1150 2-9,11-18 D9-105 AB TN 90 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT97708 97708 CH1010 Hoá học đại cương QTKD-K61C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 D9-204 AB TN 55 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97710 97710 CH1010 Hoá học đại cương KTCN,QLCN-K61C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 D9-205 AB TN 10 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT97714 97714 CH1010 Hoá học đại cương Kế toán, TCNH-K61C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 D9-204 AB TN 16 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97943 97943 CH1010 Hoá học đại cương CN ĐK&TĐH 1-K61C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 T-411 AB TN 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97944 97944 CH1010 Hoá học đại cương CN ĐK&TĐH 2-K61C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 T-412 AB TN 79 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98283 98283 CH1010 Hoá học đại cương KT Hóa học-K61S 1 5 0645-0915 2-9,11-18 TC-512 AB TN 80 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98284 98284 CH1010 Hoá học đại cương KT Hóa học-K61S 1 5 0920-1150 2-9,11-18 TC-512 AB TN 58 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98285 98285 CH1010 Hoá học đại cương KT Hóa học-K61S 1 5 0645-0915 2-9,11-18 TC-513 AB TN 16 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98286 98286 CH1010 Hoá học đại cương KT Hóa học-K61S 1 5 0920-1150 2-9,11-18 TC-513 AB TN 14 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98292 98292 CH1010 Hoá học đại cương Hóa học-K61S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 D5-202 AB TN 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98595 98595 CH1010 Hoá học đại cương KT Môi trường-K61S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 T-408 AB TN 110 110 Điều chỉnh ĐKLT+BT98782 98782 CH1010 Hoá học đại cương Dệt-Da giầy-K61S 1 5 0645-0915 2-9,11-18 D9-106 AB TN 90 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98783 98783 CH1010 Hoá học đại cương May-K61S 1 5 0920-1150 2-9,11-18 D9-205 AB TN 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665224 665224 CH1010 Hoá học đại cương HOC01 1 2 1300-1500 4,5,6,7,8,9 C1-416 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665225 665225 CH1010 Hoá học đại cương HOC02 1 2 1300-1500 4,5,6,7,8,9 C1-403 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665226 665226 CH1010 Hoá học đại cương HOC03 1 2 1300-1500 4,5,6,7,8,9 C1-405 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665227 665227 CH1010 Hoá học đại cương HOC04 1 2 1300-1500 4,5,6,7,8,9 C1-406 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665228 665228 CH1010 Hoá học đại cương HOC05 1 2 1500-1700 4,5,6,7,8,9 C1-416 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665229 665229 CH1010 Hoá học đại cương HOC06 1 2 1500-1700 4,5,6,7,8,9 C1-403 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665230 665230 CH1010 Hoá học đại cương HOC07 1 2 1500-1700 4,5,6,7,8,9 C1-405 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665231 665231 CH1010 Hoá học đại cương HOC08 1 2 1500-1700 4,5,6,7,8,9 C1-406 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665232 665232 CH1010 Hoá học đại cương HOC09 1 3 1300-1500 4,5,6,7,8,9 C1-416 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665233 665233 CH1010 Hoá học đại cương HOC10 1 3 1300-1500 4,5,6,7,8,9 C1-403 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665234 665234 CH1010 Hoá học đại cương HOC11 1 3 1300-1500 4,5,6,7,8,9 C1-405 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665235 665235 CH1010 Hoá học đại cương HOC12 1 3 1300-1500 4,5,6,7,8,9 C1-406 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665236 665236 CH1010 Hoá học đại cương HOC13 1 3 1500-1700 4,5,6,7,8,9 C1-416 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665237 665237 CH1010 Hoá học đại cương HOC14 1 3 1500-1700 4,5,6,7,8,9 C1-403 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665238 665238 CH1010 Hoá học đại cương HOC15 1 3 1500-1700 4,5,6,7,8,9 C1-405 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665239 665239 CH1010 Hoá học đại cương HOC16 1 3 1500-1700 4,5,6,7,8,9 C1-406 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665240 665240 CH1010 Hoá học đại cương HOC17 1 4 1300-1500 4,5,6,7,8,9 C1-416 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665241 665241 CH1010 Hoá học đại cương HOC18 1 4 1300-1500 4,5,6,7,8,9 C1-403 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665242 665242 CH1010 Hoá học đại cương HOC19 1 4 1300-1500 4,5,6,7,8,9 C1-405 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665243 665243 CH1010 Hoá học đại cương HOC20 1 4 1300-1500 4,5,6,7,8,9 C1-406 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665244 665244 CH1010 Hoá học đại cương HOC21 1 4 1500-1700 4,5,6,7,8,9 C1-416 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665245 665245 CH1010 Hoá học đại cương HOC22 1 4 1500-1700 4,5,6,7,8,9 C1-403 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665246 665246 CH1010 Hoá học đại cương HOC23 1 4 1500-1700 4,5,6,7,8,9 C1-405 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665247 665247 CH1010 Hoá học đại cương HOC24 1 4 1500-1700 4,5,6,7,8,9 C1-406 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665248 665248 CH1010 Hoá học đại cương HOC25 1 5 1300-1500 4,5,6,7,8,9 C1-416 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665249 665249 CH1010 Hoá học đại cương HOC26 1 5 1300-1500 4,5,6,7,8,9 C1-403 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665250 665250 CH1010 Hoá học đại cương HOC27 1 5 1300-1500 4,5,6,7,8,9 C1-405 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665251 665251 CH1010 Hoá học đại cương HOC28 1 5 1300-1500 4,5,6,7,8,9 C1-406 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665252 665252 CH1010 Hoá học đại cương HOC29 1 5 1500-1700 4,5,6,7,8,9 C1-416 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665253 665253 CH1010 Hoá học đại cương HOC30 1 5 1500-1700 4,5,6,7,8,9 C1-403 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665254 665254 CH1010 Hoá học đại cương HOC31 1 5 1500-1700 4,5,6,7,8,9 C1-405 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665255 665255 CH1010 Hoá học đại cương HOC32 1 5 1500-1700 4,5,6,7,8,9 C1-406 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665256 665256 CH1010 Hoá học đại cương HOC33 1 6 1300-1500 4,5,6,7,8,9 C1-416 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665257 665257 CH1010 Hoá học đại cương HOC34 1 6 1300-1500 4,5,6,7,8,9 C1-403 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665258 665258 CH1010 Hoá học đại cương HOC35 1 6 1300-1500 4,5,6,7,8,9 C1-405 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665259 665259 CH1010 Hoá học đại cương HOC36 1 6 1300-1500 4,5,6,7,8,9 C1-406 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665260 665260 CH1010 Hoá học đại cương HOC37 1 6 1500-1700 4,5,6,7,8,9 C1-416 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665261 665261 CH1010 Hoá học đại cương HOC38 1 6 1500-1700 4,5,6,7,8,9 C1-403 A NULL 6 12 Điều chỉnh ĐKTN665262 665262 CH1010 Hoá học đại cương HOC39 1 6 1500-1700 4,5,6,7,8,9 C1-405 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTNPage 6 of 119

Page 7: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

665263 665263 CH1010 Hoá học đại cương HOC40 1 6 1500-1700 4,5,6,7,8,9 C1-406 A NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN665264 665264 CH1010 Hoá học đại cương HOC41 1 2 1300-1500 11,12,13,14,15,16 C1-416 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665265 665265 CH1010 Hoá học đại cương HOC42 1 2 1300-1500 11,12,13,14,15,16 C1-403 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665266 665266 CH1010 Hoá học đại cương HOC43 1 2 1300-1500 11,12,13,14,15,16 C1-405 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665267 665267 CH1010 Hoá học đại cương HOC44 1 2 1300-1500 11,12,13,14,15,16 C1-406 B NULL 4 12 Điều chỉnh ĐKTN665268 665268 CH1010 Hoá học đại cương HOC45 1 2 1500-1700 11,12,13,14,15,16 C1-416 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665269 665269 CH1010 Hoá học đại cương HOC46 1 2 1500-1700 11,12,13,14,15,16 C1-403 B NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN665270 665270 CH1010 Hoá học đại cương HOC47 1 2 1500-1700 11,12,13,14,15,16 C1-405 B NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN665271 665271 CH1010 Hoá học đại cương HOC48 1 2 1500-1700 11,12,13,14,15,16 C1-406 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665272 665272 CH1010 Hoá học đại cương HOC49 1 3 1300-1500 11,12,13,14,15,16 C1-416 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665273 665273 CH1010 Hoá học đại cương HOC50 1 3 1300-1500 11,12,13,14,15,16 C1-403 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665274 665274 CH1010 Hoá học đại cương HOC51 1 3 1300-1500 11,12,13,14,15,16 C1-405 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665275 665275 CH1010 Hoá học đại cương HOC52 1 3 1300-1500 11,12,13,14,15,16 C1-406 B NULL 5 12 Điều chỉnh ĐKTN665276 665276 CH1010 Hoá học đại cương HOC53 1 3 1500-1700 11,12,13,14,15,16 C1-416 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665277 665277 CH1010 Hoá học đại cương HOC54 1 3 1500-1700 11,12,13,14,15,16 C1-403 B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN665278 665278 CH1010 Hoá học đại cương HOC55 1 3 1500-1700 11,12,13,14,15,16 C1-405 B NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN665279 665279 CH1010 Hoá học đại cương HOC56 1 3 1500-1700 11,12,13,14,15,16 C1-406 B NULL 7 12 Điều chỉnh ĐKTN665280 665280 CH1010 Hoá học đại cương HOC57 1 4 1300-1500 11,12,13,14,15,16 C1-416 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665281 665281 CH1010 Hoá học đại cương HOC58 1 4 1300-1500 11,12,13,14,15,16 C1-403 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665282 665282 CH1010 Hoá học đại cương HOC59 1 4 1300-1500 11,12,13,14,15,16 C1-405 B NULL 3 12 Điều chỉnh ĐKTN665283 665283 CH1010 Hoá học đại cương HOC60 1 4 1300-1500 11,12,13,14,15,16 C1-406 B NULL 0 12 Điều chỉnh ĐKTN665284 665284 CH1010 Hoá học đại cương HOC61 1 4 1500-1700 11,12,13,14,15,16 C1-416 B NULL 3 12 Điều chỉnh ĐKTN665285 665285 CH1010 Hoá học đại cương HOC62 1 4 1500-1700 11,12,13,14,15,16 C1-403 B NULL 4 12 Điều chỉnh ĐKTN665286 665286 CH1010 Hoá học đại cương HOC63 1 4 1500-1700 11,12,13,14,15,16 C1-405 B NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN665287 665287 CH1010 Hoá học đại cương HOC64 1 4 1500-1700 11,12,13,14,15,16 C1-406 B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN665288 665288 CH1010 Hoá học đại cương HOC65 1 5 1300-1500 11,12,13,14,15,16 C1-416 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665289 665289 CH1010 Hoá học đại cương HOC66 1 5 1300-1500 11,12,13,14,15,16 C1-403 B NULL 6 12 Điều chỉnh ĐKTN665290 665290 CH1010 Hoá học đại cương HOC67 1 5 1300-1500 11,12,13,14,15,16 C1-405 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665291 665291 CH1010 Hoá học đại cương HOC68 1 5 1300-1500 11,12,13,14,15,16 C1-406 B NULL 6 12 Điều chỉnh ĐKTN665292 665292 CH1010 Hoá học đại cương HOC69 1 5 1500-1700 11,12,13,14,15,16 C1-416 B NULL 7 12 Điều chỉnh ĐKTN665293 665293 CH1010 Hoá học đại cương HOC70 1 5 1500-1700 11,12,13,14,15,16 C1-403 B NULL 6 12 Điều chỉnh ĐKTN665294 665294 CH1010 Hoá học đại cương HOC71 1 5 1500-1700 11,12,13,14,15,16 C1-405 B NULL 3 12 Điều chỉnh ĐKTN665295 665295 CH1010 Hoá học đại cương HOC72 1 5 1500-1700 11,12,13,14,15,16 C1-406 B NULL 11 12 Điều chỉnh ĐKTN665296 665296 CH1010 Hoá học đại cương HOC73 1 6 1300-1500 11,12,13,14,15,16 C1-416 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665297 665297 CH1010 Hoá học đại cương HOC74 1 6 1300-1500 11,12,13,14,15,16 C1-403 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665298 665298 CH1010 Hoá học đại cương HOC75 1 6 1300-1500 11,12,13,14,15,16 C1-405 B NULL 2 12 Điều chỉnh ĐKTN665299 665299 CH1010 Hoá học đại cương HOC76 1 6 1300-1500 11,12,13,14,15,16 C1-406 B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN665300 665300 CH1010 Hoá học đại cương HOC77 1 6 1500-1700 11,12,13,14,15,16 C1-416 B NULL 9 12 Điều chỉnh ĐKTN665301 665301 CH1010 Hoá học đại cương HOC78 1 6 1500-1700 11,12,13,14,15,16 C1-403 B NULL 4 12 Điều chỉnh ĐKTN665302 665302 CH1010 Hoá học đại cương HOC79 1 6 1500-1700 11,12,13,14,15,16 C1-405 B NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN665303 665303 CH1010 Hoá học đại cương HOC80 1 6 1500-1700 11,12,13,14,15,16 C1-406 B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN665304 665304 CH1010 Hoá học đại cương HOS01 1 2 0730-0930 11,12,13,14,15,16 C1-416 B NULL 6 11 Điều chỉnh ĐKTN665305 665305 CH1010 Hoá học đại cương HOS02 1 2 0730-0930 11,12,13,14,15,16 C1-403 B NULL 1 11 Điều chỉnh ĐKTN665306 665306 CH1010 Hoá học đại cương HOS03 1 2 0730-0930 11,12,13,14,15,16 C1-405 B NULL 3 11 Điều chỉnh ĐKTN665307 665307 CH1010 Hoá học đại cương HOS04 1 2 0730-0930 11,12,13,14,15,16 C1-406 B NULL 0 11 Điều chỉnh ĐKTN665308 665308 CH1010 Hoá học đại cương HOS05 1 2 0930-1130 11,12,13,14,15,16 C1-416 B NULL 11 11 Điều chỉnh ĐKTN665309 665309 CH1010 Hoá học đại cương HOS06 1 2 0930-1130 11,12,13,14,15,16 C1-403 B NULL 11 11 Điều chỉnh ĐKTN665310 665310 CH1010 Hoá học đại cương HOS07 1 2 0930-1130 11,12,13,14,15,16 C1-405 B NULL 3 11 Điều chỉnh ĐKTN665311 665311 CH1010 Hoá học đại cương HOS08 1 2 0930-1130 11,12,13,14,15,16 C1-406 B NULL 4 11 Điều chỉnh ĐKTN665312 665312 CH1010 Hoá học đại cương HOS09 1 3 0730-0930 11,12,13,14,15,16 C1-416 B NULL 3 11 Điều chỉnh ĐKTN665313 665313 CH1010 Hoá học đại cương HOS10 1 3 0730-0930 11,12,13,14,15,16 C1-403 B NULL 0 11 Điều chỉnh ĐKTN665314 665314 CH1010 Hoá học đại cương HOS11 1 3 0730-0930 11,12,13,14,15,16 C1-405 B NULL 3 11 Điều chỉnh ĐKTN665315 665315 CH1010 Hoá học đại cương HOS12 1 3 0730-0930 11,12,13,14,15,16 C1-406 B NULL 1 11 Điều chỉnh ĐKTN665316 665316 CH1010 Hoá học đại cương HOS13 1 3 0930-1130 11,12,13,14,15,16 C1-416 B NULL 11 11 Điều chỉnh ĐKTN665317 665317 CH1010 Hoá học đại cương HOS14 1 3 0930-1130 11,12,13,14,15,16 C1-403 B NULL 11 11 Điều chỉnh ĐKTN665318 665318 CH1010 Hoá học đại cương HOS15 1 3 0930-1130 11,12,13,14,15,16 C1-405 B NULL 10 11 Điều chỉnh ĐKTN665319 665319 CH1010 Hoá học đại cương HOS16 1 3 0930-1130 11,12,13,14,15,16 C1-406 B NULL 1 11 Điều chỉnh ĐKTN665320 665320 CH1010 Hoá học đại cương HOS17 1 4 0730-0930 11,12,13,14,15,16 C1-416 B NULL 11 11 Điều chỉnh ĐKTN665321 665321 CH1010 Hoá học đại cương HOS18 1 4 0730-0930 11,12,13,14,15,16 C1-403 B NULL 3 11 Điều chỉnh ĐKTN665322 665322 CH1010 Hoá học đại cương HOS19 1 4 0730-0930 11,12,13,14,15,16 C1-405 B NULL 3 11 Điều chỉnh ĐKTN665323 665323 CH1010 Hoá học đại cương HOS20 1 4 0730-0930 11,12,13,14,15,16 C1-406 B NULL 11 11 Điều chỉnh ĐKTN665324 665324 CH1010 Hoá học đại cương HOS21 1 4 0930-1130 11,12,13,14,15,16 C1-416 B NULL 11 11 Điều chỉnh ĐKTN665325 665325 CH1010 Hoá học đại cương HOS22 1 4 0930-1130 11,12,13,14,15,16 C1-403 B NULL 10 11 Điều chỉnh ĐKTN665326 665326 CH1010 Hoá học đại cương HOS23 1 4 0930-1130 11,12,13,14,15,16 C1-405 B NULL 2 11 Điều chỉnh ĐKTN665327 665327 CH1010 Hoá học đại cương HOS24 1 4 0930-1130 11,12,13,14,15,16 C1-406 B NULL 3 11 Điều chỉnh ĐKTNPage 7 of 119

Page 8: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

665328 665328 CH1010 Hoá học đại cương HOS25 1 5 0730-0930 11,12,13,14,15,16 C1-416 B NULL 11 11 Điều chỉnh ĐKTN665329 665329 CH1010 Hoá học đại cương HOS26 1 5 0730-0930 11,12,13,14,15,16 C1-403 B NULL 8 11 Điều chỉnh ĐKTN665330 665330 CH1010 Hoá học đại cương HOS27 1 5 0730-0930 11,12,13,14,15,16 C1-405 B NULL 2 11 Điều chỉnh ĐKTN665331 665331 CH1010 Hoá học đại cương HOS28 1 5 0730-0930 11,12,13,14,15,16 C1-406 B NULL 0 11 Điều chỉnh ĐKTN665332 665332 CH1010 Hoá học đại cương HOS29 1 5 0930-1130 11,12,13,14,15,16 C1-416 B NULL 2 11 Điều chỉnh ĐKTN665333 665333 CH1010 Hoá học đại cương HOS30 1 5 0930-1130 11,12,13,14,15,16 C1-403 B NULL 3 11 Điều chỉnh ĐKTN665334 665334 CH1010 Hoá học đại cương HOS31 1 5 0930-1130 11,12,13,14,15,16 C1-405 B NULL 2 11 Điều chỉnh ĐKTN665335 665335 CH1010 Hoá học đại cương HOS32 1 5 0930-1130 11,12,13,14,15,16 C1-406 B NULL 1 11 Điều chỉnh ĐKTN665336 665336 CH1010 Hoá học đại cương HOS33 1 6 0730-0930 11,12,13,14,15,16 C1-416 B NULL 3 11 Điều chỉnh ĐKTN665337 665337 CH1010 Hoá học đại cương HOS34 1 6 0730-0930 11,12,13,14,15,16 C1-403 B NULL 11 11 Điều chỉnh ĐKTN665338 665338 CH1010 Hoá học đại cương HOS35 1 6 0730-0930 11,12,13,14,15,16 C1-405 B NULL 1 11 Điều chỉnh ĐKTN665339 665339 CH1010 Hoá học đại cương HOS36 1 6 0730-0930 11,12,13,14,15,16 C1-406 B NULL 1 11 Điều chỉnh ĐKTN665340 665340 CH1010 Hoá học đại cương HOS37 1 6 0930-1130 11,12,13,14,15,16 C1-416 B NULL 11 11 Điều chỉnh ĐKTN665341 665341 CH1010 Hoá học đại cương HOS38 1 6 0930-1130 11,12,13,14,15,16 C1-403 B NULL 11 11 Điều chỉnh ĐKTN665342 665342 CH1010 Hoá học đại cương HOS39 1 6 0930-1130 11,12,13,14,15,16 C1-405 B NULL 10 11 Điều chỉnh ĐKTN665343 665343 CH1010 Hoá học đại cương HOS40 1 6 0930-1130 11,12,13,14,15,16 C1-406 B NULL 11 11 Điều chỉnh ĐKTN666395 666395 CH1010 Hoá học đại cương HOC-01 1 2 1300-1500 49,52 C1-402 AB NULL 1 10 Điều chỉnh ĐKTN97605 97605 CH1011 Hóa học đại cương KT hạt nhân-K61C 1 5 1505-1735 2-9,11-18 TC-207 AB NULL 57 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98637 98637 CH1011 Hóa học đại cương Kỹ thuật nhiệt-K61S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 T-503 AB NULL 75 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98638 98638 CH1011 Hóa học đại cương Kỹ thuật nhiệt-K61S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 T-505 AB NULL 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT96895 NULL CH1014 Hoá học đại cương **KSCLC -K61S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 D9-306 AB TN NULL 70 Điều chỉnh ĐKLT96896 96895 CH1014 Hoá học đại cương **KSCLC (Nhóm 1)-K61S 1 5 0645-0820 2-9,11-18 D9-505 AB TN 35 35 Điều chỉnh ĐKBT96897 96895 CH1014 Hoá học đại cương **KSCLC (Nhóm 2)-K61S 1 5 0830-1005 2-9,11-18 D9-506 AB TN 24 35 Điều chỉnh ĐKBT

665344 665344 CH1014 Hoá học đại cương 96895-1 1 7 0730-0930 10,11,12,13,14,15,16,17,18 C1-416 B NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665345 665345 CH1014 Hoá học đại cương 96895-2 1 7 0730-0930 10,11,12,13,14,15,16,17,18 C1-403 B NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665346 665346 CH1014 Hoá học đại cương 96895-3 1 7 0930-1130 10,11,12,13,14,15,16,17,18 C1-416 B NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665347 665347 CH1014 Hoá học đại cương 96895-4 1 7 0930-1130 10,11,12,13,14,15,16,17,18 C1-403 B NULL 9 10 Điều chỉnh ĐKTN665348 665348 CH1014 Hoá học đại cương 96895-5 1 7 0930-1130 10,11,12,13,14,15,16,17,18 C1-405 B NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665349 665349 CH1014 Hoá học đại cương 96895-6 1 7 0930-1130 10,11,12,13,14,15,16,17,18 C1-406 B NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN96978 NULL CH1016 Hoá học đại cương **CTTT-KTYS-K61C 1 3 1230-1500 2-9,11-18 D9-504 AB TN NULL 35 Điều chỉnh ĐKLT96979 96978 CH1016 Hoá học đại cương **CTTT-KTYS-K61C 1 5 1600-1735 2-9,11-18 D9-506 AB TN 30 35 Điều chỉnh ĐKBT

665350 665350 CH1016 Hoá học đại cương 96978-1 1 7 1300-1500 10,11,12,13,14,15,16,17,18 C1-416 B NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665351 665351 CH1016 Hoá học đại cương 96978-2 1 7 1300-1500 10,11,12,13,14,15,16,17,18 C1-403 B NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665352 665352 CH1016 Hoá học đại cương 96978-3 1 7 1300-1500 10,11,12,13,14,15,16,17,18 C1-405 B NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN669806 669806 CH1016 Hoá học đại cương 96978-4 1 7 0730-0930 10,11,12,13,14,15,16,17,18 C1-405 B NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTN669807 669807 CH1016 Hoá học đại cương 96978-5 1 7 0730-0930 10,11,12,13,14,15,16,17,18 C1-406 B NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTN665354 665354 CH1020 Hoá học đại cương VN-61-1 1 7 1500-1700 10,11,12,13,14,15,16,17,18 C1-416 B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN665355 665355 CH1020 Hoá học đại cương VN-61-2 1 7 1500-1700 10,11,12,13,14,15,16,17,18 C1-403 B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN665356 665356 CH1020 Hoá học đại cương VN-61-3 1 7 1500-1700 10,11,12,13,14,15,16,17,18 C1-405 B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN665357 665357 CH1020 Hoá học đại cương VN-61-4 1 7 1500-1700 10,11,12,13,14,15,16,17,18 C1-406 B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN96958 96958 CH1026 Hoá học đại cương 2 **CTTT-KHVL-K60S 1 6 0645-1005 2-9,11-18 D9-207 AB TN 9 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665353 665353 CH1026 Hoá học đại cương 2 96958-1 1 7 1300-1500 10,11,12,13,14,15,16,17,18 C1-406 B NULL 9 10 Điều chỉnh ĐKTN98268 98268 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KT Hóa học-K61S 1 5 0645-0820 2-9,11-18 GĐ-B1 AB TN 153 200 Điều chỉnh ĐKLT+BT98269 98269 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KT Hóa học-K61S 1 5 1015-1150 2-9,11-18 GĐ-B1 AB TN 92 200 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668927 668927 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học SV KTHH, tuần 6 SV xem lịch TN trên trang web SCE NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 84 84 Điều chỉnh ĐKTN669685 669685 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học SV KTHH, tuần 6 SV xem lịch TN trên trang web SCE NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 84 84 Điều chỉnh ĐKTN669689 669689 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học SV KTHH, tuần 6 SV xem lịch TN trên trang web SCE NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 58 84 Điều chỉnh ĐKTN669738 669738 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học SV KTHH tuan 6 sv xem lich TT tren trang web SCE NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL NULL 42 Điều chỉnh ĐKTN98290 98290 CH2001 Nhập môn hóa học  Hóa học-K61S 1 2 1015-1150 2-9,11-18 TC-513 AB TN 51 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668928 668928 CH2001 Nhập môn hóa học  SV KTHH, tuần 6 SV xem lịch TN trên trang web SCE NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKTN98293 98293 CH3006 Hóa lý KT in & Truyền thông-K61S 1 6 0645-1005 2-9,11-18 T-407 AB NULL 39 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

664988 664988 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý N1 1 6 1300-1730 7,8,9,11,12 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664989 664989 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý N2 1 6 1300-1730 7,8,9,11,12 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN669734 669734 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý N1 1 3 0745-1200 11,12,13,14,15 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN669735 669735 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý N2 1 3 0745-1200 11,12,13,14,15 C1-423 AB NULL 6 10 Điều chỉnh ĐKTN98318 98318 CH3050 Hoá lý I KT Hoá học-K60S 1 2 0645-0915 2-9,11-18 D3-505 AB NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665206 665206 CH3052 TN Hóa lý I N1 1 4 0745-1200 11-15 C1-423 AB NULL 6 10 Điều chỉnh ĐKTN665207 665207 CH3052 TN Hóa lý I N2 1 4 0745-1200 11-15 C1-423 AB NULL 4 10 Điều chỉnh ĐKTN665208 665208 CH3052 TN Hóa lý I N3 1 4 0745-1200 11-15 C1-423 AB NULL 2 10 Điều chỉnh ĐKTN665209 665209 CH3052 TN Hóa lý I N4,Dành cho KSTN-HD 1 2 1300-1730 11-15 C1-423 AB NULL 3 10 Điều chỉnh ĐKTN665210 665210 CH3052 TN Hóa lý I N5,Dành cho KSTN-HD 1 2 1300-1730 11-15 C1-423 AB NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTN96791 96791 CH3060 Hóa lý II **KSTN-Hóa dầu-K60C 1 2 1230-1550 2-9,11-18 D4-104 AB NULL 20 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT98296 98296 CH3060 Hóa lý II KT Hoá học-K60C 1 2 1230-1405 2-9,11-18 TC-404 AB NULL 49 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT98296 98296 CH3060 Hóa lý II KT Hoá học-K60C 2 4 1600-1735 2-9,11-18 TC-404 AB NULL 49 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT98297 98297 CH3060 Hóa lý II KT Hoá học-K60C 1 2 1415-1735 2-9,11-18 TC-404 AB NULL 100 110 Điều chỉnh ĐKLT+BTPage 8 of 119

Page 9: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

98298 98298 CH3060 Hóa lý II KT Hoá học-K60C 1 4 1230-1550 2-9,11-18 TC-404 AB NULL 99 110 Điều chỉnh ĐKLT+BT98321 98321 CH3060 Hóa lý II Hoá học-K60C 1 6 1230-1550 2-9,11-18 T-409 AB NULL 59 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT98452 98452 CH3060 Hóa lý II CNCN KT Hóa học-K60C 1 2 1230-1550 2-9,11-18 T-409 AB NULL 72 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT96792 96792 CH3062 TN Hóa lý II **KSTN-Hóa dầu-K60C NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 8 35 Điều chỉnh ĐKTN

664912 664912 CH3062 TN Hóa lý II N1 1 2 0745-1200 4,5,6,7,8 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664913 664913 CH3062 TN Hóa lý II N2 1 2 0745-1200 4,5,6,7,8 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664914 664914 CH3062 TN Hóa lý II N3 1 2 0745-1200 4,5,6,7,8 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664915 664915 CH3062 TN Hóa lý II N4 1 2 0745-1200 4,5,6,7,8 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664916 664916 CH3062 TN Hóa lý II N5 1 3 0745-1200 4,5,6,7,8 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664917 664917 CH3062 TN Hóa lý II N6 1 3 0745-1200 4,5,6,7,8 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664918 664918 CH3062 TN Hóa lý II N7 1 3 0745-1200 4,5,6,7,8 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664919 664919 CH3062 TN Hóa lý II N8 1 3 0745-1200 4,5,6,7,8 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664920 664920 CH3062 TN Hóa lý II N9 1 4 0745-1200 4,5,6,7,8 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664921 664921 CH3062 TN Hóa lý II N10 1 4 0745-1200 4,5,6,7,8 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664922 664922 CH3062 TN Hóa lý II N11 1 4 0745-1200 4,5,6,7,8 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664923 664923 CH3062 TN Hóa lý II N12 1 4 0745-1200 4,5,6,7,8 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664924 664924 CH3062 TN Hóa lý II N13 1 5 0745-1200 4,5,6,7,8 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664925 664925 CH3062 TN Hóa lý II N14 1 5 0745-1200 4,5,6,7,8 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664926 664926 CH3062 TN Hóa lý II N15 1 5 0745-1200 4,5,6,7,8 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664927 664927 CH3062 TN Hóa lý II N16 1 5 0745-1200 4,5,6,7,8 C1-423 AB NULL 9 10 Điều chỉnh ĐKTN664928 664928 CH3062 TN Hóa lý II N17 1 6 0745-1200 4,5,6,7,8 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664929 664929 CH3062 TN Hóa lý II N18 1 6 0745-1200 4,5,6,7,8 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664930 664930 CH3062 TN Hóa lý II N19 1 6 0745-1200 4,5,6,7,8 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664931 664931 CH3062 TN Hóa lý II N20 1 6 0745-1200 4,5,6,7,8 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664932 664932 CH3062 TN Hóa lý II N21 1 2 0745-1200 7,8,9,11,12 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664933 664933 CH3062 TN Hóa lý II N22 1 2 0745-1200 7,8,9,11,12 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664934 664934 CH3062 TN Hóa lý II N23 1 2 0745-1200 7,8,9,11,12 C1-423 AB NULL 1 10 Điều chỉnh ĐKTN664935 664935 CH3062 TN Hóa lý II N24 1 2 0745-1200 7,8,9,11,12 C1-423 AB NULL 2 10 Điều chỉnh ĐKTN664936 664936 CH3062 TN Hóa lý II N25 1 3 0745-1200 7,8,9,11,12 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664937 664937 CH3062 TN Hóa lý II N26 1 3 0745-1200 7,8,9,11,12 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664938 664938 CH3062 TN Hóa lý II N27 1 3 0745-1200 7,8,9,11,12 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664939 664939 CH3062 TN Hóa lý II N28 1 3 0745-1200 7,8,9,11,12 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664940 664940 CH3062 TN Hóa lý II N29 1 4 0745-1200 7,8,9,11,12 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664941 664941 CH3062 TN Hóa lý II N30 1 4 0745-1200 7,8,9,11,12 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664942 664942 CH3062 TN Hóa lý II N31 1 4 0745-1200 7,8,9,11,12 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664943 664943 CH3062 TN Hóa lý II N32 1 4 0745-1200 7,8,9,11,12 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664944 664944 CH3062 TN Hóa lý II N33 1 5 0745-1200 7,8,9,11,12 C1-423 AB NULL 9 10 Điều chỉnh ĐKTN664945 664945 CH3062 TN Hóa lý II N34 1 5 0745-1200 7,8,9,11,12 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664946 664946 CH3062 TN Hóa lý II N35 1 5 0745-1200 7,8,9,11,12 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664947 664947 CH3062 TN Hóa lý II N36 1 5 0745-1200 7,8,9,11,12 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664948 664948 CH3062 TN Hóa lý II N37 1 6 0745-1200 7,8,9,11,12 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664949 664949 CH3062 TN Hóa lý II N38 1 6 0745-1200 7,8,9,11,12 C1-423 AB NULL 9 10 Điều chỉnh ĐKTN664950 664950 CH3062 TN Hóa lý II N39 1 6 0745-1200 7,8,9,11,12 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664951 664951 CH3062 TN Hóa lý II N40 1 6 0745-1200 7,8,9,11,12 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664952 664952 CH3062 TN Hóa lý II N41 1 2 0745-1200 11,12,13,14,15 C1-423 AB NULL 8 10 Điều chỉnh ĐKTN664953 664953 CH3062 TN Hóa lý II N42 1 2 0745-1200 11,12,13,14,15 C1-423 AB NULL 1 10 Điều chỉnh ĐKTN664954 664954 CH3062 TN Hóa lý II N43 1 2 0745-1200 11,12,13,14,15 C1-423 AB NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTN664955 664955 CH3062 TN Hóa lý II N44 1 2 0745-1200 11,12,13,14,15 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664956 664956 CH3062 TN Hóa lý II N45 1 3 1300-1730 11,12,13,14,15 C1-423 AB NULL 8 10 Điều chỉnh ĐKTN664957 664957 CH3062 TN Hóa lý II N46 1 3 1300-1730 11,12,13,14,15 C1-423 AB NULL 5 10 Điều chỉnh ĐKTN664958 664958 CH3062 TN Hóa lý II N47 1 3 1300-1730 11,12,13,14,15 C1-423 AB NULL 1 10 Điều chỉnh ĐKTN664959 664959 CH3062 TN Hóa lý II N48 1 3 1300-1730 11,12,13,14,15 C1-423 AB NULL 3 10 Điều chỉnh ĐKTN98965 98965 CH3070 Hóa lý CN Dệt-K60S 1 7 0920-1150 2-9,11-18 D3-5-203 AB TN 8 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665211 665211 CH3070 Hóa lý N1 1 6 1300-1730 7-9,11,12 C1-423 AB NULL 6 10 Điều chỉnh ĐKTN665212 665212 CH3070 Hóa lý N2 1 6 1300-1730 7-9,11,12 C1-423 AB NULL 2 10 Điều chỉnh ĐKTN98688 98688 CH3080 Hóa lý KT Sinh học-Thực phẩm-K61S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 T-503 AB TN 100 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT98689 98689 CH3080 Hóa lý KT Sinh học-Thực phẩm-K61S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 T-505 AB TN 99 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT98770 98770 CH3080 Hóa lý CN Công nghệ Thực phẩm-K61S 1 5 0920-1150 2-9,11-18 TC-507 AB TN 63 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

664960 664960 CH3080 Hóa lý N1 1 3 1300-1730 4,5,6,7,8 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664961 664961 CH3080 Hóa lý N2 1 3 1300-1730 4,5,6,7,8 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664962 664962 CH3080 Hóa lý N3 1 3 1300-1730 4,5,6,7,8 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664963 664963 CH3080 Hóa lý N4 1 3 1300-1730 4,5,6,7,8 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664964 664964 CH3080 Hóa lý N5 1 4 1300-1730 4,5,6,7,8 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664965 664965 CH3080 Hóa lý N6 1 4 1300-1730 4,5,6,7,8 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664966 664966 CH3080 Hóa lý N7 1 4 1300-1730 4,5,6,7,8 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTNPage 9 of 119

Page 10: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

664967 664967 CH3080 Hóa lý N8 1 4 1300-1730 4,5,6,7,8 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664968 664968 CH3080 Hóa lý N9 1 5 1300-1730 4,5,6,7,8 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664969 664969 CH3080 Hóa lý N10 1 5 1300-1730 4,5,6,7,8 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664970 664970 CH3080 Hóa lý N11 1 5 1300-1730 4,5,6,7,8 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664971 664971 CH3080 Hóa lý N12 1 5 1300-1730 4,5,6,7,8 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664972 664972 CH3080 Hóa lý N13 1 6 1300-1730 4,5,6,7,8 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664973 664973 CH3080 Hóa lý N14 1 6 1300-1730 4,5,6,7,8 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664974 664974 CH3080 Hóa lý N15 1 6 1300-1730 4,5,6,7,8 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664975 664975 CH3080 Hóa lý N16 1 6 1300-1730 4,5,6,7,8 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664976 664976 CH3080 Hóa lý N17 1 3 1300-1730 7,8,9,11,12 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664977 664977 CH3080 Hóa lý N18 1 3 1300-1730 7,8,9,11,12 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664978 664978 CH3080 Hóa lý N19 1 3 1300-1730 7,8,9,11,12 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664979 664979 CH3080 Hóa lý N20 1 3 1300-1730 7,8,9,11,12 C1-423 AB NULL 2 10 Điều chỉnh ĐKTN664980 664980 CH3080 Hóa lý N21 1 4 1300-1730 7,8,9,11,12 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664981 664981 CH3080 Hóa lý N22 1 4 1300-1730 7,8,9,11,12 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664982 664982 CH3080 Hóa lý N23 1 4 1300-1730 7,8,9,11,12 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664983 664983 CH3080 Hóa lý N24 1 4 1300-1730 7,8,9,11,12 C1-423 AB NULL 0 10 Điều chỉnh ĐKTN664984 664984 CH3080 Hóa lý N25 1 5 1300-1730 7,8,9,11,12 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664985 664985 CH3080 Hóa lý N26 1 5 1300-1730 7,8,9,11,12 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664986 664986 CH3080 Hóa lý N27 1 5 1300-1730 7,8,9,11,12 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664987 664987 CH3080 Hóa lý N28 1 5 1300-1730 7,8,9,11,12 C1-423 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN669831 669831 CH3080 Hóa lý N29 1 6 1300-1730 11,12,13,14,15 C1-423 AB NULL NULL 10 Đang xếp TKBTN669832 669832 CH3080 Hóa lý N30 1 6 1300-1730 11,12,13,14,15 C1-423 AB NULL NULL 10 Đang xếp TKBTN98319 98319 CH3120 Hóa vô cơ KT Hoá học-K60S 1 4 0645-1005 2-9,11-18 D3-505 AB NULL 48 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98294 98294 CH3129 Hóa vô cơ KT in & Truyền thông-K61S 1 5 0645-0915 2-9,11-18 TC-211 AB NULL 38 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665358 665358 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-01 1 2 0730-0930 4,5,6,7,8,9 C1-405 A NULL 4 12 Điều chỉnh ĐKTN665359 665359 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-02 1 2 0730-0930 4,5,6,7,8,9 C1-406 A NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN665360 665360 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-03 1 2 0730-0930 4,5,6,7,8,9 C1-403 A NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN665361 665361 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-04 1 2 0730-0930 4,5,6,7,8,9 C1-407 A NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN665362 665362 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-05 1 2 0930-1130 4,5,6,7,8,9 C1-405 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665363 665363 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-06 1 2 0930-1130 4,5,6,7,8,9 C1-406 A NULL 2 12 Điều chỉnh ĐKTN665364 665364 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-07 1 2 0930-1130 4,5,6,7,8,9 C1-403 A NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN665365 665365 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-08 1 2 0930-1130 4,5,6,7,8,9 C1-407 A NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN665366 665366 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-09 1 3 0730-0930 4,5,6,7,8,9 C1-406 A NULL 8 12 Điều chỉnh ĐKTN665367 665367 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-10 1 3 0730-0930 4,5,6,7,8,9 C1-403 A NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN665368 665368 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-11 1 3 0730-0930 4,5,6,7,8,9 C1-407 A NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN665369 665369 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-12 1 3 0930-1130 4,5,6,7,8,9 C1-405 A NULL 5 12 Điều chỉnh ĐKTN665370 665370 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-13 1 3 0930-1130 4,5,6,7,8,9 C1-406 A NULL 0 12 Điều chỉnh ĐKTN665371 665371 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-14 1 3 0930-1130 4,5,6,7,8,9 C1-403 A NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN665372 665372 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-15 1 3 0930-1130 4,5,6,7,8,9 C1-407 A NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN665373 665373 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-16 1 4 0730-0930 4,5,6,7,8,9 C1-406 A NULL 9 12 Điều chỉnh ĐKTN665374 665374 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-17 1 4 0730-0930 4,5,6,7,8,9 C1-403 A NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN665375 665375 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-18 1 4 0730-0930 4,5,6,7,8,9 C1-407 A NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN665376 665376 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-19 1 4 0930-1130 4,5,6,7,8,9 C1-405 A NULL 2 12 Điều chỉnh ĐKTN665377 665377 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-20 1 4 0930-1130 4,5,6,7,8,9 C1-406 A NULL 2 12 Điều chỉnh ĐKTN665378 665378 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-21 1 4 0930-1130 4,5,6,7,8,9 C1-403 A NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN665379 665379 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-22 1 4 0930-1130 4,5,6,7,8,9 C1-407 A NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN665380 665380 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-23 1 5 0730-0930 4,5,6,7,8,9 C1-406 A NULL 3 12 Điều chỉnh ĐKTN665381 665381 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-24 1 5 0730-0930 4,5,6,7,8,9 C1-403 A NULL 3 12 Điều chỉnh ĐKTN665382 665382 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-25 1 5 0730-0930 4,5,6,7,8,9 C1-407 A NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN665383 665383 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-26 1 5 0930-1130 4,5,6,7,8,9 C1-405 A NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN665384 665384 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-27 1 5 0930-1130 4,5,6,7,8,9 C1-406 A NULL 2 12 Điều chỉnh ĐKTN665385 665385 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-28 1 5 0930-1130 4,5,6,7,8,9 C1-403 A NULL 6 12 Điều chỉnh ĐKTN665386 665386 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-29 1 5 0930-1130 4,5,6,7,8,9 C1-407 A NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN665387 665387 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-30 1 6 0730-0930 4,5,6,7,8,9 C1-406 A NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN665388 665388 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-31 1 6 0730-0930 4,5,6,7,8,9 C1-403 A NULL 2 12 Điều chỉnh ĐKTN665389 665389 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-32 1 6 0730-0930 4,5,6,7,8,9 C1-407 A NULL 2 12 Điều chỉnh ĐKTN665390 665390 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-33 1 6 0930-1130 4,5,6,7,8,9 C1-405 A NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN665391 665391 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-34 1 6 0930-1130 4,5,6,7,8,9 C1-406 A NULL 2 12 Điều chỉnh ĐKTN665392 665392 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-35 1 6 0930-1130 4,5,6,7,8,9 C1-403 A NULL 4 12 Điều chỉnh ĐKTN665393 665393 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-36 1 6 0930-1130 4,5,6,7,8,9 C1-407 A NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN665394 665394 CH3131 TN Hóa vô cơ HVC-37 1 3 0730-0930 2,3,4,5,6,7,8,9 C1-405 A NULL 2 12 Điều chỉnh ĐKTN665395 665395 CH3131 TN Hóa vô cơ HVC-38 1 4 0730-0930 2,3,4,5,6,7,8,9 C1-405 A NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN665396 665396 CH3131 TN Hóa vô cơ HVC-39 1 5 0730-0930 2,3,4,5,6,7,8,9 C1-405 A NULL 4 12 Điều chỉnh ĐKTN665397 665397 CH3131 TN Hóa vô cơ HVC-40 1 6 0730-0930 2,3,4,5,6,7,8,9 C1-405 A NULL 11 12 Điều chỉnh ĐKTNPage 10 of 119

Page 11: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

96793 96793 CH3220 Hóa hữu cơ **KSTN-Hóa dầu-K60C 1 2 1600-1735 2-9,11-18 D4-104 AB NULL 19 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96793 96793 CH3220 Hóa hữu cơ **KSTN-Hóa dầu-K60C 2 5 1230-1500 2-9,11-18 D4-104 AB NULL 19 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT98299 98299 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K60C 1 3 1230-1500 2-9,11-18 TC-404 AB NULL 100 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT98299 98299 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K60C 2 5 1600-1735 2-9,11-18 TC-404 AB NULL 100 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT98300 98300 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K60C 1 2 1230-1405 2-9,11-18 TC-205 AB NULL 92 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT98300 98300 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K60C 2 3 1505-1735 2-9,11-18 TC-405 AB NULL 92 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT98301 98301 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K60C 1 5 1415-1550 2-9,11-18 TC-404 AB NULL 54 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT98301 98301 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K60C 2 6 1230-1500 2-9,11-18 TC-404 AB NULL 54 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT98302 98302 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K60C 1 5 1230-1405 2-9,11-18 TC-404 AB NULL 58 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT98302 98302 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K60C 2 6 1505-1735 2-9,11-18 TC-405 AB NULL 58 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT98690 98690 CH3223 Hóa hữu cơ KT Sinh học-Thực phẩm-K61S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 T-505 AB TN 100 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT98691 98691 CH3223 Hóa hữu cơ KT Sinh học-Thực phẩm-K61S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 T-503 AB TN 91 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT98769 98769 CH3223 Hóa hữu cơ CN Công nghệ Thực phẩm-K61S 1 5 0645-0915 2-9,11-18 TC-507 AB TN 62 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665663 665663 CH3223 Hóa hữu cơ K01, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017  liên hệ Tài liệu 1 2 1300-1700 3,5,7 C1-419 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665664 665664 CH3223 Hóa hữu cơ K02, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 2 1300-1700 3,5,7 C1-419 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665665 665665 CH3223 Hóa hữu cơ K03, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 2 1300-1700 3,5,7 C1-419 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665666 665666 CH3223 Hóa hữu cơ K04, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017  liên hệ Tài liệu 1 3 1300-1700 3,5,7 C1-419 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665667 665667 CH3223 Hóa hữu cơ K05, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017  liên hệ Tài liệu 1 3 1300-1700 3,5,7 C1-419 AB NULL 7 10 Điều chỉnh ĐKTN665668 665668 CH3223 Hóa hữu cơ K06, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 3 1300-1700 3,5,7 C1-419 AB NULL 4 10 Điều chỉnh ĐKTN665669 665669 CH3223 Hóa hữu cơ K07, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 4 1300-1700 3,5,7 C1-419 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665670 665670 CH3223 Hóa hữu cơ K08, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017  liên hệ Tài liệu 1 4 1300-1700 3,5,7 C1-419 AB NULL 8 10 Điều chỉnh ĐKTN665671 665671 CH3223 Hóa hữu cơ K09, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017  liên hệ Tài liệu 1 4 1300-1700 3,5,7 C1-419 AB NULL 7 10 Điều chỉnh ĐKTN665672 665672 CH3223 Hóa hữu cơ K10, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017liên hệ Tài liệu 1 5 1300-1700 3,5,7 C1-419 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665673 665673 CH3223 Hóa hữu cơ K11, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017   liên hệ Tài liệu 1 5 1300-1700 3,5,7 C1-419 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665674 665674 CH3223 Hóa hữu cơ K12, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017  liên hệ Tài liệu 1 5 1300-1700 3,5,7 C1-419 AB NULL 5 10 Điều chỉnh ĐKTN665675 665675 CH3223 Hóa hữu cơ K13, SV đến P303-C1thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 6 1300-1700 3,5,7 C1-419 AB NULL 9 10 Điều chỉnh ĐKTN665676 665676 CH3223 Hóa hữu cơ K14, SV đến P303-C1,thứ 4 ngày 6/9/2017  liên hệ Tài liệu 1 6 1300-1700 3,5,7 C1-419 AB NULL 6 10 Điều chỉnh ĐKTN665677 665677 CH3223 Hóa hữu cơ K15, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 6 1300-1700 3,5,7 C1-419 AB NULL 6 10 Điều chỉnh ĐKTN665678 665678 CH3223 Hóa hữu cơ K16, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017  liên hệ Tài liệu 1 2 1300-1700 4,6,8 C1-419 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665679 665679 CH3223 Hóa hữu cơ K17, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017  liên hệ Tài liệu 1 2 1300-1700 4,6,8 C1-419 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665680 665680 CH3223 Hóa hữu cơ K18, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017  liên hệ Tài liệu 1 2 1300-1700 4,6,8 C1-419 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665681 665681 CH3223 Hóa hữu cơ K19, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 3 1300-1700 4,6,8 C1-419 AB NULL 7 10 Điều chỉnh ĐKTN665682 665682 CH3223 Hóa hữu cơ K20, SV đến P303-C1thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 3 1300-1700 4,6,8 C1-419 AB NULL 3 10 Điều chỉnh ĐKTN665683 665683 CH3223 Hóa hữu cơ K21, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 3 1300-1700 4,6,8 C1-419 AB NULL 3 10 Điều chỉnh ĐKTN665684 665684 CH3223 Hóa hữu cơ K22, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 4 1300-1700 4,6,8 C1-419 AB NULL 5 10 Điều chỉnh ĐKTN665685 665685 CH3223 Hóa hữu cơ K23, SV đến P303-C1   thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 4 1300-1700 4,6,8 C1-419 AB NULL 2 10 Điều chỉnh ĐKTN665686 665686 CH3223 Hóa hữu cơ K24, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 4 1300-1700 4,6,8 C1-419 AB NULL 1 10 Điều chỉnh ĐKTN665687 665687 CH3223 Hóa hữu cơ K25, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017  liên hệ Tài liệu 1 5 1300-1700 4,6,8 C1-419 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665688 665688 CH3223 Hóa hữu cơ K26, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 5 1300-1700 4,6,8 C1-419 AB NULL 2 10 Điều chỉnh ĐKTN665689 665689 CH3223 Hóa hữu cơ K27, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 5 1300-1700 4,6,8 C1-419 AB NULL 1 10 Điều chỉnh ĐKTN665690 665690 CH3223 Hóa hữu cơ K28, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 6 1300-1700 4,6,8 C1-419 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665702 665702 CH3223 Hóa hữu cơ K40, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 5 1300-1700 11,12,13 C1-419 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665703 665703 CH3223 Hóa hữu cơ K41, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 5 1300-1700 11,12,13 C1-419 AB NULL 7 10 Điều chỉnh ĐKTN665704 665704 CH3223 Hóa hữu cơ K42, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 5 1300-1700 11,12,13 C1-419 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665705 665705 CH3223 Hóa hữu cơ K43, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 6 1300-1700 11,12,13 C1-419 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665706 665706 CH3223 Hóa hữu cơ K44, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 6 1300-1700 11,12,13 C1-419 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665707 665707 CH3223 Hóa hữu cơ K45, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 6 1300-1700 11,12,13 C1-419 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN98791 98791 CH3225 Hóa hữu cơ Dệt-May-Da giầy-K60S 1 7 0645-0915 2-9,11-18 D5-102 AB TN 19 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665691 665691 CH3225 Hóa hữu cơ K29, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 6 1300-1700 4,6,8 C1-419 AB NULL 0 10 Điều chỉnh ĐKTN665692 665692 CH3225 Hóa hữu cơ K30, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu  1 6 1300-1700 4,6,8 C1-419 AB NULL 1 10 Điều chỉnh ĐKTN665693 665693 CH3225 Hóa hữu cơ K31, SV đến P303-C1  thứ 4ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 2 1300-1700 11,12,13 C1-419 AB NULL 9 10 Điều chỉnh ĐKTN665694 665694 CH3225 Hóa hữu cơ K32, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 2 1300-1700 11,12,13 C1-419 AB NULL 1 10 Điều chỉnh ĐKTN665695 665695 CH3225 Hóa hữu cơ K33, SV đến P303-C1   thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 2 1300-1700 11,12,13 C1-419 AB NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTN665696 665696 CH3225 Hóa hữu cơ K34, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 3 1300-1700 11,12,13 C1-419 AB NULL 5 10 Điều chỉnh ĐKTN665697 665697 CH3225 Hóa hữu cơ K35, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 3 1300-1700 11,12,13 C1-419 AB NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTN665698 665698 CH3225 Hóa hữu cơ K36, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 3 1300-1700 11,12,13 C1-419 AB NULL 1 10 Điều chỉnh ĐKTN665699 665699 CH3225 Hóa hữu cơ K37, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 4 1300-1700 11,12,13 C1-419 AB NULL 2 10 Điều chỉnh ĐKTN665700 665700 CH3225 Hóa hữu cơ K38, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 4 1300-1700 11,12,13 C1-419 AB NULL 0 10 Điều chỉnh ĐKTN665701 665701 CH3225 Hóa hữu cơ K39, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 4 1300-1700 11,12,13 C1-419 AB NULL 0 10 Điều chỉnh ĐKTN98295 98295 CH3227 Hóa hữu cơ KT in & Truyền thông-K61S 1 5 0920-1150 2-9,11-18 TC-211 AB NULL 35 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98322 98322 CH3228 Hóa hữu cơ I Hoá học-K60C 1 3 1230-1500 2-9,11-18 T-501 AB NULL 42 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT96794 96794 CH3230 TN Hóa hữu cơ **KSTN-Hóa dầu-K60C NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 8 35 Điều chỉnh ĐKTN

665630 665630 CH3230 TN Hóa hữu cơ H01, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 2 0700-1130 3,5,7,9,12,14 C1-419 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665631 665631 CH3230 TN Hóa hữu cơ H02, SV đến P303-C1   thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 2 0700-1130 3,5,7,9,12,14 C1-419 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665632 665632 CH3230 TN Hóa hữu cơ H03, SV đến P303-C1   thứ 4 ngày 6/9/2017  liên hệ Tài liệu 1 2 0700-1130 3,5,7,9,12,14 C1-419 AB NULL 8 10 Điều chỉnh ĐKTNPage 11 of 119

Page 12: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

665633 665633 CH3230 TN Hóa hữu cơ H04, SV đến P303-C1   thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 3 0700-1130 3,5,7,9,12,14 C1-419 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665634 665634 CH3230 TN Hóa hữu cơ H05, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017  liên hệ Tài liệu 1 3 0700-1130 3,5,7,9,12,14 C1-419 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665635 665635 CH3230 TN Hóa hữu cơ H06, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017  liên hệ Tài liệu 1 3 0700-1130 3,5,7,9,12,14 C1-419 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665636 665636 CH3230 TN Hóa hữu cơ H07, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017   liên hệ Tài liệu 1 4 0700-1130 3,5,7,9,12,14 C1-419 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665637 665637 CH3230 TN Hóa hữu cơ H08, SV đến P303-C1   thứ 4 ngày 6/9/2017  liên hệ Tài liệu 1 4 0700-1130 3,5,7,9,12,14 C1-419 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665638 665638 CH3230 TN Hóa hữu cơ H09, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017   liên hệ Tài liệu 1 4 0700-1130 3,5,7,9,12,14 C1-419 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665639 665639 CH3230 TN Hóa hữu cơ H10, SV đến P303-C1   thứ 4 ngày 6/9/2017  liên hệ Tài liệu 1 5 0700-1130 3,5,7,9,12,14 C1-419 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665640 665640 CH3230 TN Hóa hữu cơ H11, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017  liên hệ Tài liệu 1 5 0700-1130 3,5,7,9,12,14 C1-419 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665641 665641 CH3230 TN Hóa hữu cơ H12, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 5 0700-1130 3,5,7,9,12,14 C1-419 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665642 665642 CH3230 TN Hóa hữu cơ H13, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017  liên hệ Tài liệu 1 6 0700-1130 3,5,7,9,12,14 C1-419 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665643 665643 CH3230 TN Hóa hữu cơ H14, SV đến P303-C1   thứ 4 ngày 6/9/2017   liên hệ Tài liệu 1 6 0700-1130 3,5,7,9,12,14 C1-419 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665644 665644 CH3230 TN Hóa hữu cơ H15, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017   liên hệ Tài liệu 1 6 0700-1130 3,5,7,9,12,14 C1-419 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665645 665645 CH3230 TN Hóa hữu cơ H16, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 2 0700-1130 4,6,8,11,13,15 C1-419 AB NULL 3 10 Điều chỉnh ĐKTN665646 665646 CH3230 TN Hóa hữu cơ H17, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017   liên hệ Tài liệu 1 2 0700-1130 4,6,8,11,13,15 C1-419 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665647 665647 CH3230 TN Hóa hữu cơ H18, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017   liên hệ Tài liệu 1 2 0700-1130 4,6,8,11,13,15 C1-419 AB NULL 2 10 Điều chỉnh ĐKTN665648 665648 CH3230 TN Hóa hữu cơ H19, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017  liên hệ Tài liệu. 1 3 0700-1130 4,6,8,11,13,15 C1-419 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665649 665649 CH3230 TN Hóa hữu cơ H20, SV đến P303-C1   thứ 4 ngày 6/9/2017  liên hệ Tài liệu 1 3 0700-1130 4,6,8,11,13,15 C1-419 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665650 665650 CH3230 TN Hóa hữu cơ H21, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017  liên hệ Tài liệu 1 3 0700-1130 4,6,8,11,13,15 C1-419 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665651 665651 CH3230 TN Hóa hữu cơ H22, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 4 0700-1130 4,6,8,11,13,15 C1-419 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665652 665652 CH3230 TN Hóa hữu cơ H23, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017  liên hệ Tài liệu 1 4 0700-1130 4,6,8,11,13,15 C1-419 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665653 665653 CH3230 TN Hóa hữu cơ H24, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 4 0700-1130 4,6,8,11,13,15 C1-419 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665654 665654 CH3230 TN Hóa hữu cơ H25, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 5 0700-1130 4,6,8,11,13,15 C1-419 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665655 665655 CH3230 TN Hóa hữu cơ H26, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 5 0700-1130 4,6,8,11,13,15 C1-419 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665656 665656 CH3230 TN Hóa hữu cơ H27, SV đến P303-C1  thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 5 0700-1130 4,6,8,11,13,15 C1-419 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665657 665657 CH3230 TN Hóa hữu cơ H28, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 6 0700-1130 4,6,8,11,13,15 C1-419 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665658 665658 CH3230 TN Hóa hữu cơ H29, SV đến P303-C1 thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 6 0700-1130 4,6,8,11,13,15 C1-419 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665659 665659 CH3230 TN Hóa hữu cơ H30, SV đến P303-C1   thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 6 0700-1130 4,6,8,11,13,15 C1-419 AB NULL 11 10 Điều chỉnh ĐKTN665660 665660 CH3231 TN Hóa hữu cơ I HH01, SV đến P303-C1   thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 3 0700-1130 16.17 C1-419 AB NULL 9 10 Điều chỉnh ĐKTN665661 665661 CH3231 TN Hóa hữu cơ I HH02, SV đến P303-C1   thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 4 0700-1130 16.17 C1-419 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665662 665662 CH3231 TN Hóa hữu cơ I HH03, SV đến P303-C1   thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 5 0700-1130 16.17 C1-419 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668532 668532 CH3231 TN Hóa hữu cơ I HH04, SV đến P303-C1   thứ 4 ngày 6/9/2017 liên hệ Tài liệu 1 3 0700-1130 16,17 C1-419 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN98989 98989 CH3316 Hóa phân tích SH-TP-K60S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 TC-208 AB NULL 12 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98309 98309 CH3323 Phân tích bằng công cụ KT Hoá học-K60C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 TC-404 AB NULL 5 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98310 98310 CH3323 Phân tích bằng công cụ KT Hoá học-K60C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 TC-405 AB NULL 19 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98453 98453 CH3323 Phân tích bằng công cụ CNCN KT Hóa học-K60C 1 4 1230-1500 2-9,11-18 T-409 AB NULL 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665034 665034 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N1 1 2 0700-1130 15-19 C1-418 B NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665035 665035 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N2 1 2 0700-1130 15-19 C1-418 B NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665036 665036 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N3 1 2 0700-1130 15-19 C1-425 B NULL 4 10 Điều chỉnh ĐKTN665037 665037 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N4 1 2 0700-1130 15-19 C1-425 B NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTN665038 665038 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N5 1 3 0700-1130 15-19 C1-418 B NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665039 665039 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N6 1 3 0700-1130 15-19 C1-418 B NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665040 665040 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N7 1 3 0700-1130 15-19 C1-425 B NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665041 665041 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N8 1 3 0700-1130 15-19 C1-425 B NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665042 665042 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N9 1 4 0700-1130 15-19 C1-418 B NULL 11 10 Điều chỉnh ĐKTN665043 665043 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N10 1 4 0700-1130 15-19 C1-418 B NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665044 665044 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N11 1 4 0700-1130 15-19 C1-425 B NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665045 665045 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N12 1 4 0700-1130 15-19 C1-425 B NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665046 665046 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N13 1 5 0700-1130 15-19 C1-418 B NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665047 665047 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N14 1 5 0700-1130 15-19 C1-418 B NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665048 665048 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N15 1 5 0700-1130 15-19 C1-425 B NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665049 665049 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N16 1 5 0700-1130 15-19 C1-425 B NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665050 665050 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N17 1 6 0700-1130 15-19 C1-418 B NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665051 665051 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N18 1 6 0700-1130 15-19 C1-418 B NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665052 665052 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N19 1 6 0700-1130 15-19 C1-425 B NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665053 665053 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N20 1 6 0700-1130 15-19 C1-425 B NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN98320 98320 CH3330 Hoá phân tích KT Hoá học-K60S 1 2 0920-1150 2-9,11-18 D3-505 AB NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT96795 96795 CH3340 TN Hóa phân tích **KSTN-Hóa dầu-K60C NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 8 35 Điều chỉnh ĐKTN

664992 664992 CH3340 TN Hóa phân tích N1 1 3 0700-1130 4-9, 11-14 C1-410 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664993 664993 CH3340 TN Hóa phân tích N2 1 3 0700-1130 4-9, 11-14 C1-410 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664994 664994 CH3340 TN Hóa phân tích N3 1 3 0700-1130 4-9, 11-14 C1-410 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664995 664995 CH3340 TN Hóa phân tích N4 1 3 0700-1130 4-9, 11-14 C1-411 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664996 664996 CH3340 TN Hóa phân tích N5 1 3 0700-1130 4-9, 11-14 C1-411 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664997 664997 CH3340 TN Hóa phân tích N6 1 3 0700-1130 4-9, 11-14 C1-411 AB NULL 11 10 Điều chỉnh ĐKTN664998 664998 CH3340 TN Hóa phân tích N7 1 5 0700-1130 4-9, 11-14 C1-410 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664999 664999 CH3340 TN Hóa phân tích N8 1 5 0700-1130 4-9, 11-14 C1-410 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTNPage 12 of 119

Page 13: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

665000 665000 CH3340 TN Hóa phân tích N9 1 5 0700-1130 4-9, 11-14 C1-410 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665001 665001 CH3340 TN Hóa phân tích N10 1 5 0700-1130 4-9, 11-14 C1-411 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665002 665002 CH3340 TN Hóa phân tích N11 1 5 0700-1130 4-9, 11-14 C1-411 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665003 665003 CH3340 TN Hóa phân tích N12 1 5 0700-1130 4-9, 11-14 C1-411 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665004 665004 CH3340 TN Hóa phân tích N13 1 2 1300-1730 4-9, 11-14 C1-410 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665005 665005 CH3340 TN Hóa phân tích N14 1 2 1300-1730 4-9, 11-14 C1-410 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665006 665006 CH3340 TN Hóa phân tích N15 1 2 1300-1730 4-9, 11-14 C1-410 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665007 665007 CH3340 TN Hóa phân tích N16 1 2 1300-1730 4-9, 11-14 C1-411 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665008 665008 CH3340 TN Hóa phân tích N17 1 2 1300-1730 4-9, 11-14 C1-411 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665009 665009 CH3340 TN Hóa phân tích N18 1 2 1300-1730 4-9, 11-14 C1-411 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665010 665010 CH3340 TN Hóa phân tích N19 1 3 1300-1730 4-9, 11-14 C1-410 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665011 665011 CH3340 TN Hóa phân tích N20 1 3 1300-1730 4-9, 11-14 C1-410 AB NULL 0 10 Điều chỉnh ĐKTN665012 665012 CH3340 TN Hóa phân tích N21 1 3 1300-1730 4-9, 11-14 C1-410 AB NULL 4 10 Điều chỉnh ĐKTN665013 665013 CH3340 TN Hóa phân tích N22 1 3 1300-1730 4-9, 11-14 C1-411 AB NULL 7 10 Điều chỉnh ĐKTN665014 665014 CH3340 TN Hóa phân tích N23 1 3 1300-1730 4-9, 11-14 C1-411 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665015 665015 CH3340 TN Hóa phân tích N24 1 3 1300-1730 4-9, 11-14 C1-411 AB NULL 9 10 Điều chỉnh ĐKTN665016 665016 CH3340 TN Hóa phân tích N25 1 4 1300-1730 4-9, 11-14 C1-410 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665017 665017 CH3340 TN Hóa phân tích N26 1 4 1300-1730 4-9, 11-14 C1-410 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665018 665018 CH3340 TN Hóa phân tích N27 1 4 1300-1730 4-9, 11-14 C1-410 AB NULL 9 10 Điều chỉnh ĐKTN665019 665019 CH3340 TN Hóa phân tích N28 1 4 1300-1730 4-9, 11-14 C1-411 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665020 665020 CH3340 TN Hóa phân tích N29 1 4 1300-1730 4-9, 11-14 C1-411 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665021 665021 CH3340 TN Hóa phân tích N30 1 4 1300-1730 4-9, 11-14 C1-411 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665022 665022 CH3340 TN Hóa phân tích N31 1 5 1300-1730 4-9, 11-14 C1-410 AB NULL 8 10 Điều chỉnh ĐKTN665023 665023 CH3340 TN Hóa phân tích N32 1 5 1300-1730 4-9, 11-14 C1-410 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665024 665024 CH3340 TN Hóa phân tích N33 1 5 1300-1730 4-9, 11-14 C1-410 AB NULL 9 10 Điều chỉnh ĐKTN665025 665025 CH3340 TN Hóa phân tích N34 1 5 1300-1730 4-9, 11-14 C1-411 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665026 665026 CH3340 TN Hóa phân tích N35 1 5 1300-1730 4-9, 11-14 C1-411 AB NULL 6 10 Điều chỉnh ĐKTN665027 665027 CH3340 TN Hóa phân tích N36 1 5 1300-1730 4-9, 11-14 C1-411 AB NULL 4 10 Điều chỉnh ĐKTN665028 665028 CH3340 TN Hóa phân tích N37 1 6 1300-1730 4-9, 11-14 C1-410 AB NULL 9 10 Điều chỉnh ĐKTN665029 665029 CH3340 TN Hóa phân tích N38 1 6 1300-1730 4-9, 11-14 C1-410 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665030 665030 CH3340 TN Hóa phân tích N39 1 6 1300-1730 4-9, 11-14 C1-410 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665031 665031 CH3340 TN Hóa phân tích N40 1 6 1300-1730 4-9, 11-14 C1-411 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665032 665032 CH3340 TN Hóa phân tích N41 1 6 1300-1730 4-9, 11-14 C1-411 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665033 665033 CH3340 TN Hóa phân tích N42 1 6 1300-1730 4-9, 11-14 C1-411 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN98307 98307 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KT Hoá học-K60C 1 4 1230-1550 2-9,11-18 TC-205 AB NULL 7 140 Huỷ lớp LT+BT98308 98308 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KT Hoá học-K60C 1 6 1415-1735 2-9,11-18 TC-312 AB NULL 165 200 Điều chỉnh ĐKLT+BT98451 98451 CH3402 Quá trình và thiết bị cơ học CNCN KT Hóa học-K60C 1 5 1230-1500 2-9,11-18 D5-202 AB TN 32 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT

664881 664881 CH3402 Quá trình và thiết bị cơ học QTTB,N01, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 7 0800-1130 3, 12-16 C4-105 AB NULL 11 11 Điều chỉnh ĐKTN664882 664882 CH3402 Quá trình và thiết bị cơ học QTTB,N02, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 7 0800-1130 3, 12-16 C4-105 AB NULL 11 11 Điều chỉnh ĐKTN664883 664883 CH3402 Quá trình và thiết bị cơ học QTTB,N03, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 7 0800-1130 3, 12-16 C4-105 AB NULL 10 11 Điều chỉnh ĐKTN98323 98323 CH3403 Quá trình và thiết bị CNHH Hoá học-K60C 1 3 1505-1735 2-9,11-18 T-501 AB NULL 48 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98323 98323 CH3403 Quá trình và thiết bị CNHH Hoá học-K60C 2 5 1230-1405 2-9,11-18 T-410 AB NULL 48 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT97651 97651 CH3404 Quá trình và thiết bị CNHH CN Dệt-K60C 1 3 1600-1735 2-9,11-18 D4-303 AB NULL 22 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97651 97651 CH3404 Quá trình và thiết bị CNHH CN Dệt-K60C 2 5 1230-1405 2-9,11-18 D4-304 AB NULL 22 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT96796 96796 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II **KSTN-Hóa dầu-K60C 1 5 1505-1735 2-9,11-18 D4-104 AB NULL 18 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT98303 98303 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K60C 1 3 1505-1735 2-9,11-18 TC-404 AB NULL 120 130 Điều chỉnh ĐKLT+BT98304 98304 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K60C 1 3 1230-1500 2-9,11-18 TC-405 AB NULL 129 130 Điều chỉnh ĐKLT+BT98305 98305 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K60C 1 5 1230-1500 2-9,11-18 TC-405 AB NULL 91 130 Điều chỉnh ĐKLT+BT98306 98306 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K60C 1 5 1505-1735 2-9,11-18 TC-405 AB NULL 62 130 Điều chỉnh ĐKLT+BT98332 98332 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K59C 1 4 1230-1550 2-9,11-18 TC-312 AB NULL 69 200 Điều chỉnh ĐKLT+BT98694 98694 CH3431 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối KT Sinh học-K60C 1 4 1230-1405 2-9,11-18 D5-201 AB TN 67 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98694 98694 CH3431 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối KT Sinh học-K60C 2 6 1505-1645 2-9,11-18 D5-201 AB TN 67 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

664867 664867 CH3431 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối QTTB,N01, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 2 0800-1130 3,11,13,15 C4-107 AB NULL 9 10 Điều chỉnh ĐKTN664868 664868 CH3431 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối QTTB,N02, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 2 0800-1130 3,11,13,15 C4-107 AB NULL 9 10 Điều chỉnh ĐKTN664869 664869 CH3431 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối QTTB,N03, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 3 0800-1130 3,11,13,15 C4-107 AB NULL 9 10 Điều chỉnh ĐKTN664870 664870 CH3431 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối QTTB,N04, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 3 0800-1130 3,11,13,15 C4-107 AB NULL 9 10 Điều chỉnh ĐKTN664871 664871 CH3431 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối QTTB,N05, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 4 0800-1130 3,11,13,15 C4-107 AB NULL 9 10 Điều chỉnh ĐKTN664872 664872 CH3431 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối QTTB,N06, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 4 0800-1130 3,11,13,15 C4-107 AB NULL 9 10 Điều chỉnh ĐKTN664873 664873 CH3431 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối QTTB,N07, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 5 0800-1130 3,11,13,15 C4-107 AB NULL 6 10 Điều chỉnh ĐKTN664874 664874 CH3431 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối QTTB,N08, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 5 0800-1130 3,11,13,15 C4-107 AB NULL 7 10 Điều chỉnh ĐKTN98454 98454 CH3432 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối CNCN KT Hóa học-K60C 1 4 1505-1735 2-9,11-18 T-409 AB TN 69 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

664875 664875 CH3432 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối QTTB,N09, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 2 0800-1130 3,12,14,16 C4-107 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664876 664876 CH3432 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối QTTB,N10, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 2 0800-1130 3,12,14,16 C4-107 AB NULL 11 10 Điều chỉnh ĐKTN664877 664877 CH3432 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối QTTB,N11, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 3 0800-1130 3,12,14,16 C4-107 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664878 664878 CH3432 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối QTTB,N12, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 3 0800-1130 3,12,14,16 C4-107 AB NULL 11 10 Điều chỉnh ĐKTNPage 13 of 119

Page 14: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

664879 664879 CH3432 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối QTTB,N13, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 4 0800-1130 3,12,14,16 C4-107 AB NULL 11 10 Điều chỉnh ĐKTN664880 664880 CH3432 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối QTTB,N14, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 4 0800-1130 3,12,14,16 C4-107 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN669812 669812 CH3432 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối QTTB,N15, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 1 10 Huỷ lớp TN669814 669814 CH3432 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối QTTB,N16, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL NULL 10 Huỷ lớp TN669816 669816 CH3432 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối QTTB,N15, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 5 0800-1130 3,12,14,16 C4-107 AB NULL 6 10 Điều chỉnh ĐKTN669817 669817 CH3432 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối QTTB,N16, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 5 0800-1130 3,12,14,16 C4-107 AB NULL 1 10 Điều chỉnh ĐKTN664894 664894 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV liên hệ BM QTTB sáng thứ 6 tuần 3(C4-109) NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 349 380 Điều chỉnh ĐKĐA664890 664890 CH3442 Đồ án quá trình và thiết bị SV liên hệ BM QTTB sáng thứ 6 tuần 3(C4-109) NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 5 50 Điều chỉnh ĐKĐA98333 98333 CH3452 Mô phỏng trong CNHH KT Hoá học-K59S 1 2 0645-0820 2-9,11-18 D9-205 AB TN 89 120 Điều chỉnh ĐKLT+BT98334 98334 CH3452 Mô phỏng trong CNHH KT Hoá học-K59S 1 2 0830-1005 2-9,11-18 D9-205 AB TN 22 120 Điều chỉnh ĐKLT+BT98335 98335 CH3452 Mô phỏng trong CNHH KT Hoá học-K59S 1 2 1015-1150 2-9,11-18 D9-205 AB TN 87 120 Điều chỉnh ĐKLT+BT

666400 666400 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N01 1 3 0800-0930 3-9, 11- 18 C4-312 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN666401 666401 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N02 1 3 0800-0930 3-9, 11- 18 C4-312 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN666402 666402 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N03 1 3 0930-1100 3-9, 11- 18 C4-312 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN666403 666403 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N04 1 3 0930-1100 3-9, 11- 18 C4-312 AB NULL 2 10 Điều chỉnh ĐKTN666404 666404 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N05 1 3 1400-1530 3-9, 11- 18 C4-312 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN666405 666405 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N06 1 3 1400-1530 3-9, 11- 18 C4-312 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN666406 666406 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N07 1 3 1530-1700 3-9, 11- 18 C4-312 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN666407 666407 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N08 1 3 1530-1700 2-9, 11- 18 C4-312 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN666408 666408 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N09 1 4 0800-0930 2-9, 11- 18 C4-312 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN666409 666409 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N10 1 4 0800-0930 2-9, 11- 18 C4-312 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN666410 666410 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N11 1 4 0930-1100 3-9, 11- 18 C4-312 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN666411 666411 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N12 1 4 0930-1100 3-9, 11- 18 C4-312 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN666412 666412 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N13 1 4 1400-1530 3-9, 11- 18 C4-312 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN666413 666413 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N14 1 4 1400-1530 3-9, 11- 18 C4-312 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN666414 666414 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N15 1 4 1530-1700 3-9, 11- 18 C4-312 AB NULL 8 10 Điều chỉnh ĐKTN666415 666415 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N16 1 4 1530-1700 3-9, 11- 18 C4-312 AB NULL 2 10 Điều chỉnh ĐKTN666416 666416 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N17 1 5 0800-0930 3-9, 11- 18 C4-312 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN666417 666417 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N18 1 5 0800-0930 3-9, 11- 18 C4-312 AB NULL 7 10 Điều chỉnh ĐKTN666418 666418 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N19 1 5 0930-1100 3-9, 11- 18 C4-312 AB NULL 0 10 Điều chỉnh ĐKTN666419 666419 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N20 1 5 0930-1100 3-9, 11- 18 C4-312 AB NULL 9 10 Điều chỉnh ĐKTN666420 666420 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N21 1 5 1400-1530 3-9, 11- 18 C4-312 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN666421 666421 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N22 1 5 1400-1530 3-9, 11- 18 C4-312 AB NULL 3 10 Điều chỉnh ĐKTN666422 666422 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N23 1 5 1530-1700 3-9, 11- 18 C4-312 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN666423 666423 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N24 1 5 1530-1700 3-9, 11- 18 C4-312 AB NULL 1 10 Điều chỉnh ĐKTN666424 666424 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N25 1 6 0800-0930 3-9, 11- 18 C4-312 AB NULL 1 10 Điều chỉnh ĐKTN666425 666425 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N26 1 6 0800-0930 3-9, 11- 18 C4-312 AB NULL 1 10 Điều chỉnh ĐKTN666426 666426 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N27 1 6 0930-1100 3-9, 11- 18 C4-312 AB NULL 0 10 Điều chỉnh ĐKTN666427 666427 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N28 1 6 0930-1100 3-9, 11- 18 C4-312 AB NULL 0 10 Điều chỉnh ĐKTN666428 666428 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N29 1 6 1400-1530 3-9, 11- 18 C4-312 AB NULL 3 10 Điều chỉnh ĐKTN666429 666429 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N30 1 6 1400-1530 3-9, 11- 18 C4-312 AB NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTN98331 98331 CH3454 Phương pháp số trong CNHH KT Hoá học-K59C 1 4 1600-1735 2-9,11-18 TC-312 AB TN 96 150 Điều chỉnh ĐKLT+BT

664895 664895 CH3454 Phương pháp số trong CNHH QTTB, N01 1 4 1300-1500 6,7,13-16 C3-303 AB NULL 11 11 Điều chỉnh ĐKTN664896 664896 CH3454 Phương pháp số trong CNHH QTTB, N02 1 4 1300-1500 6,7,13-16 C3-303 AB NULL 11 11 Điều chỉnh ĐKTN664897 664897 CH3454 Phương pháp số trong CNHH QTTB, N03 1 6 1500-1700 6,7,13-16 C3-303 AB NULL NULL 11 Điều chỉnh ĐKTN664898 664898 CH3454 Phương pháp số trong CNHH QTTB, N04 1 6 1500-1700 6,7,13-16 C3-303 AB NULL 2 11 Điều chỉnh ĐKTN664899 664899 CH3454 Phương pháp số trong CNHH QTTB, N05 1 5 1300-1500 6,7,13-16 C3-303 AB NULL 11 11 Điều chỉnh ĐKTN664900 664900 CH3454 Phương pháp số trong CNHH QTTB, N06 1 5 1300-1500 6,7,13-16 C3-303 AB NULL 11 11 Điều chỉnh ĐKTN664901 664901 CH3454 Phương pháp số trong CNHH QTTB, N07 1 5 1500-1700 6,7,13-16 C3-303 AB NULL 11 11 Điều chỉnh ĐKTN664902 664902 CH3454 Phương pháp số trong CNHH QTTB, N08 1 5 1500-1700 6,7,13-16 C3-303 AB NULL 11 11 Điều chỉnh ĐKTN664903 664903 CH3454 Phương pháp số trong CNHH QTTB, N09 1 6 1300-1500 6,7,13-16 C3-303 AB NULL 11 11 Điều chỉnh ĐKTN664904 664904 CH3454 Phương pháp số trong CNHH QTTB, N10 1 6 1300-1500 6,7,13-16 C3-303 AB NULL 11 11 Điều chỉnh ĐKTN669804 669804 CH3454 Phương pháp số trong CNHH QTTB, N11 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 1 11 Huỷ lớp TN669805 669805 CH3454 Phương pháp số trong CNHH QTTB, N12 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL NULL 11 Huỷ lớp TN669825 669825 CH3454 Phương pháp số trong CNHH QTTB,N11 1 3 1300-1500 6,7,13-16 C3-303 AB NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTN669826 669826 CH3454 Phương pháp số trong CNHH QTTB,N12 1 3 1300-1500 6,7,13-16 C3-303 AB NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTN669827 669827 CH3454 Phương pháp số trong CNHH QTTB,N11 1 3 1300-1500 3,7,13-16 C3-303 AB NULL NULL 10 Đang xếp TKBTN669828 669828 CH3454 Phương pháp số trong CNHH QTTB,N12 1 3 1300-1500 3,7,13-16 C3-303 AB NULL NULL 10 Đang xếp TKBTN98457 98457 CH3474 Kỹ thuật hóa học đại cương CNCN KT Hóa học-K60C 1 5 1505-1735 2-9,11-18 D5-202 AB NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT96797 96797 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I **KSTN-Hóa dầu-K60C NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 7 35 Điều chỉnh ĐKTN

664837 664837 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N01, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 2 0800-1130 3-8 C4-105 AB NULL 10 11 Điều chỉnh ĐKTN664838 664838 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N02, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 2 0800-1130 3-8 C4-105 AB NULL 8 11 Điều chỉnh ĐKTN664839 664839 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N03, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 2 0800-1130 3-8 C4-105 AB NULL 6 11 Điều chỉnh ĐKTN664840 664840 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N04, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 3 0800-1130 3-8 C4-105 AB NULL 11 11 Điều chỉnh ĐKTN664841 664841 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N05, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 3 0800-1130 3-8 C4-105 AB NULL 11 11 Điều chỉnh ĐKTNPage 14 of 119

Page 15: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

664842 664842 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N06, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 3 0800-1130 3-8 C4-105 AB NULL 11 11 Điều chỉnh ĐKTN664843 664843 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N07, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 4 0800-1130 3-8 C4-105 AB NULL 11 11 Điều chỉnh ĐKTN664844 664844 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N08, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 4 0800-1130 3-8 C4-105 AB NULL 11 11 Điều chỉnh ĐKTN664845 664845 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N09, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 4 0800-1130 3-8 C4-105 AB NULL 10 11 Điều chỉnh ĐKTN664846 664846 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N10, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 5 0800-1130 3-8 C4-105 AB NULL 11 11 Điều chỉnh ĐKTN664847 664847 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N11, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 5 0800-1130 3-8 C4-105 AB NULL 11 11 Điều chỉnh ĐKTN664848 664848 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N12, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 5 0800-1130 3-8 C4-105 AB NULL 11 11 Điều chỉnh ĐKTN664849 664849 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N13, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 6 0800-1130 3-8 C4-105 AB NULL 11 11 Điều chỉnh ĐKTN664850 664850 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N14, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 6 0800-1130 3-8 C4-105 AB NULL 11 11 Điều chỉnh ĐKTN664851 664851 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N15, Tuần 3 phổ biến NQ và phát TLTN 1 6 0800-1130 3-8 C4-105 AB NULL 11 11 Điều chỉnh ĐKTN664852 664852 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N16, Tuần 12 phổ biến NQ và phát TLTN 1 2 0800-1130 12-17 C4-105 AB NULL 7 11 Điều chỉnh ĐKTN664853 664853 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N17, Tuần 12 phổ biến NQ và phát TLTN 1 2 0800-1130 12-17 C4-105 AB NULL 11 11 Điều chỉnh ĐKTN664854 664854 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N18, Tuần 12 phổ biến NQ và phát TLTN 1 2 0800-1130 12-17 C4-105 AB NULL 7 11 Điều chỉnh ĐKTN664855 664855 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N19, Tuần 12 phổ biến NQ và phát TLTN 1 3 0800-1130 12-17 C4-105 AB NULL 7 11 Điều chỉnh ĐKTN664856 664856 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N20, Tuần 12 phổ biến NQ và phát TLTN 1 3 0800-1130 12-17 C4-105 AB NULL 11 11 Điều chỉnh ĐKTN664857 664857 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB, N21, Tuần 12 phổ biến NQ và phát TLTN 1 3 0800-1130 12-17 C4-105 AB NULL 2 11 Điều chỉnh ĐKTN664858 664858 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB,N22, Tuần 12 phổ biến NQ và phát TLTN 1 4 0800-1130 12-17 C4-105 AB NULL 11 11 Điều chỉnh ĐKTN664859 664859 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB,N23, Tuần 12 phổ biến NQ và phát TLTN 1 4 0800-1130 12-17 C4-105 AB NULL 11 11 Điều chỉnh ĐKTN664860 664860 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB,N24, Tuần 12 phổ biến NQ và phát TLTN 1 4 0800-1130 12-17 C4-105 AB NULL 11 11 Điều chỉnh ĐKTN664861 664861 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB,N25, Tuần 12 phổ biến NQ và phát TLTN 1 5 0800-1130 12-17 C4-105 AB NULL 11 11 Điều chỉnh ĐKTN664862 664862 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB,N26, Tuần 12 phổ biến NQ và phát TLTN 1 5 0800-1130 12-17 C4-105 AB NULL 8 11 Điều chỉnh ĐKTN664863 664863 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB,N27, Tuần 12 phổ biến NQ và phát TLTN 1 5 0800-1130 12-17 C4-105 AB NULL 5 11 Điều chỉnh ĐKTN664864 664864 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB,N28, Tuần 12 phổ biến NQ và phát TLTN 1 6 0800-1130 12-17 C4-105 AB NULL 11 11 Điều chỉnh ĐKTN664865 664865 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB,N29, Tuần 12 phổ biến NQ và phát TLTN 1 6 0800-1130 12-17 C4-105 AB NULL 10 11 Điều chỉnh ĐKTN664866 664866 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I QTTB,N30, Tuần 12 phổ biến NQ và phát TLTN 1 6 0800-1130 12-17 C4-105 AB NULL 8 11 Điều chỉnh ĐKTN664884 664884 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II QTTB,N01, Tuần 5 phổ biến NQ và phát TLTN 1 2 1300-1630 5-8 C4-107 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664885 664885 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II QTTB,N02, Tuần 5 phổ biến NQ và phát TLTN 1 2 1300-1630 5-8 C4-107 AB NULL 9 10 Điều chỉnh ĐKTN664886 664886 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II QTTB,N03, Tuần 5 phổ biến NQ và phát TLTN 1 3 1300-1630 5-8 C4-107 AB NULL 9 10 Điều chỉnh ĐKTN664887 664887 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II QTTB,N04, Tuần 5 phổ biến NQ và phát TLTN 1 3 1300-1630 5-8 C4-107 AB NULL 2 10 Điều chỉnh ĐKTN664888 664888 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II QTTB,N05, Tuần 5 phổ biến NQ và phát TLTN 1 4 1300-1630 5-8 C4-107 AB NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTN664889 664889 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II QTTB,N06, Tuần 5 phổ biến NQ và phát TLTN 1 4 1300-1630 5-8 C4-107 AB NULL 4 10 Điều chỉnh ĐKTN97681 97681 CH3500 Vật liệu polyme VL Kim loại-K59S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 T-401 AB NULL 33 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98324 98324 CH3630 Vật liệu ngành in KT In và Truyền thông-K60C 1 3 1230-1550 2-9,11-18 T-502 AB NULL 42 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98325 98325 CH3640 Kỹ thuật chế bản điện tử KT In và Truyền thông-K60C 1 3 1600-1735 2-9,11-18 T-502 AB TN 40 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98325 98325 CH3640 Kỹ thuật chế bản điện tử KT In và Truyền thông-K60C 2 5 1230-1405 2-9,11-18 T-502 AB TN 40 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668910 668910 CH3640 Kỹ thuật chế bản điện tử N01, SV liên hệ BM In tuần 2 1 2 0735-1150 14 -17 C5-201A B NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668910 668910 CH3640 Kỹ thuật chế bản điện tử N01, SV liên hệ BM In tuần 2 2 3 0735-1150 14 -17 C5-201A B NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668911 668911 CH3640 Kỹ thuật chế bản điện tử N02, SV liên hệ BM In tuần 2 1 2 0735-1150 14 -17 C5-201A B NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668911 668911 CH3640 Kỹ thuật chế bản điện tử N02, SV liên hệ BM In tuần 2 2 3 0735-1150 14 -17 C5-201A B NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668912 668912 CH3640 Kỹ thuật chế bản điện tử N03, SV liên hệ BM In tuần 2 1 2 0735-1150 14 -17 C5-201A B NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668912 668912 CH3640 Kỹ thuật chế bản điện tử N03, SV liên hệ BM In tuần 2 2 3 0735-1150 14 -17 C5-201A B NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668913 668913 CH3640 Kỹ thuật chế bản điện tử N04, SV liên hệ BM In tuần 2 1 2 0735-1150 14 -17 C5-201A B NULL 9 10 Điều chỉnh ĐKTN668913 668913 CH3640 Kỹ thuật chế bản điện tử N04, SV liên hệ BM In tuần 2 2 3 0735-1150 14 -17 C5-201A B NULL 9 10 Điều chỉnh ĐKTN98455 98455 CH3800 Xây dựng công nghiệp CNCN KT Hóa học-K60C 1 3 1230-1500 2-9,11-18 D5-202 AB NULL 43 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98456 98456 CH3800 Xây dựng công nghiệp CNCN KT Hóa học-K60C 1 3 1505-1735 2-9,11-18 D5-202 AB NULL 14 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665217 665217 CH3900 Thực tập kỹ thuật  N1,Dành cho SV Hóa lý NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 3 20 Điều chỉnh ĐKTT666437 666437 CH3900 Thực tập kỹ thuật  dành cho sv Hóa dầu tự liên hệ thực tập NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 11 15 Điều chỉnh ĐKTT665216 665216 CH3901 Đồ án nghiên cứu N1,Dành cho SV Hóa lý NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 3 20 Điều chỉnh ĐKĐA668533 668533 CH3902 Thực tập kỹ thuật SV Hóa học liên hệ bộ môn Hóa Hữu cơ NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 15 20 Điều chỉnh ĐKTT665172 665172 CH3910 Thực tập công nghiệp Dành cho SV Điện hóa, SV liên hệ BM tuần 2 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 4 30 Điều chỉnh ĐKTT665215 665215 CH3910 Thực tập công nghiệp N1,Dành cho SV Hóa lý NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 2 20 Điều chỉnh ĐKTT665416 665416 CH3910 Thực tập công nghiệp Dành cho SV CN Giấy,SV liên hệ tuần 2 tại C4-5-202 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 2 25 Điều chỉnh ĐKTT666396 666396 CH3910 Thực tập công nghiệp Hóa Dầu, SV TT NM Đạm H.Bắc 1 2 0830-1700 11-18 C4-306 B NULL 4 30 Điều chỉnh ĐKTT666396 666396 CH3910 Thực tập công nghiệp Hóa Dầu, SV TT NM Đạm H.Bắc 2 3 0830-1700 11-18 C4-306 B NULL 4 30 Điều chỉnh ĐKTT666396 666396 CH3910 Thực tập công nghiệp Hóa Dầu, SV TT NM Đạm H.Bắc 3 4 0830-1700 11-18 C4-306 B NULL 4 30 Điều chỉnh ĐKTT666396 666396 CH3910 Thực tập công nghiệp Hóa Dầu, SV TT NM Đạm H.Bắc 4 5 0830-1700 11-18 C4-306 B NULL 4 30 Điều chỉnh ĐKTT666396 666396 CH3910 Thực tập công nghiệp Hóa Dầu, SV TT NM Đạm H.Bắc 5 6 0830-1700 11-18 C4-306 B NULL 4 30 Điều chỉnh ĐKTT669600 669600 CH3910 Thực tập công nghiệp SV liên hệ Bộ môn CN vô cơ P302-C4 9h30  thứ 2  ngày 21/08/2017 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 2 10 Điều chỉnh ĐKTT665169 665169 CH3911 Thí nghiệm chuyên ngành công nghệ KTHH Dành cho SV Điện hóa 1 6 0700-1200 2-9,11-18 C4-303 AB NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTN665213 665213 CH3911 Thí nghiệm chuyên ngành công nghệ KTHH N1,Dành cho SV Hóa lý 1 5 1300-1730 4-9,11-17 C1-427B AB NULL 2 10 Điều chỉnh ĐKTN665414 665414 CH3911 Thí nghiệm chuyên ngành công nghệ KTHH Nhóm 1,Dành cho SV CN Giấy  1 3 0645-1720 2-9 C4-305 A NULL 11 25 Điều chỉnh ĐKTN665415 665415 CH3911 Thí nghiệm chuyên ngành công nghệ KTHH Nhóm 2,Dành cho SV CN Giấy  1 3 0645-1720 11-18 C4-305 B NULL 1 25 Điều chỉnh ĐKTN669645 669645 CH3911 Thí nghiệm chuyên ngành công nghệ KTHH N2, BM Hóa lý 1 7 0730-1200 4-9, 11-17 C1-427B AB NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTN669646 669646 CH3911 Thí nghiệm chuyên ngành công nghệ KTHH N3, BM Hóa lý 1 7 1300-1730 4-9, 11-17 C1-427B AB NULL 5 10 Điều chỉnh ĐKTN665214 665214 CH3912 Đồ án chuyên ngành CNCN N1,Dành cho SV Hóa lý NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 4 20 Điều chỉnh ĐKĐAPage 15 of 119

Page 16: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

665419 665419 CH3912 Đồ án chuyên ngành CNCN Dành cho SV CN Giấy, SV liên hệ tuần 2 tại C4-5-202 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 1 25 Điều chỉnh ĐKĐA666432 666432 CH3912 Đồ án chuyên ngành CNCN sv Hóa dầu nhận đồ án thứ 6 tuần 2 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 3 20 Điều chỉnh ĐKĐA98404 98404 CH4011 Đường ống bể chứa Tự chọn A-K58C 1 3 1505-1735 2-9,11-18 D9-104 AB NULL 15 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98403 98403 CH4017 Tiếng Anh dành cho sinh viên ngành hóa dầu Tự chọn A-K58C 1 5 1505-1735 2-9,11-18 D3-403 AB NULL 10 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT

666430 666430 CH4026 Đồ án chuyên ngành sv Hóa dầu nhận đồ án thứ 6 tuần 2 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 8 30 Điều chỉnh ĐKĐA98337 98337 CH4030 Động học xúc tác HC-HD-K59S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 D9-205 AB NULL 77 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98402 98402 CH4031 Phụ gia sản phẩm dầu mỏ Tự chọn A-K58C 1 5 1230-1500 2-9,11-18 D3-403 AB NULL 32 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98336 98336 CH4032 Hóa học dầu mỏ - khí HC-HD-K59S 1 2 0645-0915 2-9,11-18 D9-202 AB NULL 50 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98341 98341 CH4034 Sản phẩm dầu mỏ HC-HD-K59S 1 5 1015-1150 2-9,11-18 D9-103 AB NULL 38 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98342 98342 CH4036 Công nghệ chế biến dầu HC-HD-K59S 1 5 0645-1005 2-9,11-18 D9-103 AB NULL 27 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98340 98340 CH4038 Công nghệ chế biến khí HC-HD-K59S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 D9-202 AB NULL 52 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98339 98339 CH4040 Công nghệ tổng hợp hữu cơ hóa dầu HC-HD-K59SC 1 2 1505-1735 2-9 D3-403 A NULL 72 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98339 98339 CH4040 Công nghệ tổng hợp hữu cơ hóa dầu HC-HD-K59SC 2 6 0920-1150 2-9 D9-106 A NULL 72 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98338 98338 CH4042 Thiết bị phản ứng trong công nghiệp lọc hóa dầu HC-HD-K59S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 D9-205 AB NULL 77 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98401 98401 CH4046 Thiết bị nhà máy lọc hóa dầu Tự chọn A-K58C 1 3 1505-1735 2-9,11-18 D3-403 AB NULL 32 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98343 98343 CH4090 Hóa lý polyme cơ sở Polyme-K59S 1 3 0830-1150 2-9 D9-202 A NULL 39 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98344 98344 CH4092 Hóa học polyme cơ sở Polyme-K59S 1 2 0920-1150 2-9,11-18 D9-202 AB TN 42 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT

667246 667246 CH4092 Hóa học polyme cơ sở TN 01 1 4 1300-1500 13,14,15 C4-304 AB NULL 11 11 Điều chỉnh ĐKTN667247 667247 CH4092 Hóa học polyme cơ sở TN 02 1 4 1500-1700 13,14,15 C4-304 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN667248 667248 CH4092 Hóa học polyme cơ sở TN 03 1 6 1300-1500 13,14,15 C4-304 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN667250 667250 CH4092 Hóa học polyme cơ sở TN 04 1 6 1500-1700 13,14,15 C4-304 AB NULL 9 10 Điều chỉnh ĐKTN669762 669762 CH4092 Hóa học polyme cơ sở TN05 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 2 10 Điều chỉnh ĐKTN98345 98345 CH4094 Hóa học các chất tạo màng và sơn Polyme-K59S 1 3 0830-1150 11-18 D9-202 B NULL 42 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98346 98346 CH4096 Công nghệ cao su  Polyme-K59S 1 3 0645-0820 2-9 D9-202 A NULL 47 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98346 98346 CH4096 Công nghệ cao su  Polyme-K59S 2 5 1015-1150 2-9 D9-202 A NULL 47 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98347 98347 CH4098 Công nghệ chất dẻo Polyme-K59S 1 3 0645-0820 11-18 D9-202 B NULL 42 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98347 98347 CH4098 Công nghệ chất dẻo Polyme-K59S 2 5 1015-1150 11-18 D9-202 B NULL 42 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665170 665170 CH4146 Đồ án chuyên ngành Dành cho SV Điện hóa, SV liên hệ BM tuần 2 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐKĐA98348 98348 CH4150 Điện hoá lý thuyết CNĐH-K59S 1 5 0645-1005 2-9,11-18 D9-202 AB TN 32 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665157 665157 CH4150 Điện hoá lý thuyết N1, Điện hóa 1 3 1300-1700 7,8,9 C4-303 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665158 665158 CH4150 Điện hoá lý thuyết N2, Điện hóa 1 4 1300-1700 7,8,9 C4-303 AB NULL 11 12 Điều chỉnh ĐKTN665159 665159 CH4150 Điện hoá lý thuyết N3, Điện hóa 1 5 1300-1700 7,8,9 C4-303 AB NULL 9 12 Điều chỉnh ĐKTN98349 98349 CH4152 Công nghệ mạ CNĐH-K59S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 TC-310 AB TN 28 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665160 665160 CH4152 Công nghệ mạ N1, Điện hóa 1 3 1300-1700 11,12,13 C4-303 AB NULL 8 10 Điều chỉnh ĐKTN665161 665161 CH4152 Công nghệ mạ N2, Điện hóa 1 4 1300-1700 11,12,13 C4-303 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665162 665162 CH4152 Công nghệ mạ N3, Điện hóa 1 5 1300-1700 11,12,13 C4-303 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN98350 98350 CH4154 Ăn mòn và bảo vệ kim loại CNĐH-K59S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 TC-310 AB TN 28 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665163 665163 CH4154 Ăn mòn và bảo vệ kim loại N1, Điện hóa 1 3 1300-1700 14,15,16 C4-303 AB NULL 5 12 Điều chỉnh ĐKTN665164 665164 CH4154 Ăn mòn và bảo vệ kim loại N2, Điện hóa 1 4 1300-1700 14,15,16 C4-303 AB NULL 11 12 Điều chỉnh ĐKTN665165 665165 CH4154 Ăn mòn và bảo vệ kim loại N3, Điện hóa 1 5 1300-1700 14,15,16 C4-303 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN98354 98354 CH4242 Nhiệt động kỹ thuật hóa học CNVC-K59S 1 2 0645-0915 2-9,11-18 TC-310 AB NULL 36 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98351 98351 CH4251 Công nghệ muối khoáng CNVC-K59S 1 5 0920-1150 2-9,11-18 D9-104 AB NULL 33 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98352 98352 CH4272 Kỹ thuật tách và làm sạch       CNVC-K59C 1 2 1505-1735 2-9,11-18 T-410 AB NULL 32 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98353 98353 CH4274 Động học và thiết bị phản ứng    CNVC-K59S 1 5 0645-0915 2-9,11-18 D9-104 AB NULL 35 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98355 98355 CH4278 Hóa vô cơ công nghiệp CNVC-K59S 1 3 1230-1500 2-9,11-18 TC-310 AB NULL 28 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98360 98360 CH4313 Hóa học vật liệu tiên tiến CNHL-K59S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 TC-311 AB NULL 17 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98380 98380 CH4328 Các phương pháp xử lý nước thải Hóa học-K59S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 D9-203 AB NULL 16 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98356 98356 CH4330 Quá trình điện hóa CNHL-K59S 1 2 0920-1150 2-9,11-18 TC-310 AB NULL 17 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98357 98357 CH4332 Phương pháp vật lý và hóa lý nghiên cứu cấu tạo chất CNHL-K59S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 TC-311 AB NULL 19 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98358 98358 CH4336 Xúc tác phức và ứng dụng CNHL-K59S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 TC-311 AB NULL 20 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98359 98359 CH4338 Hóa học các chất hoạt động bề mặt CNHL-K59S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 TC-311 AB NULL 17 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98361 98361 CH4362 Kỹ thuật hóa học đại cương QTTB-K59S 1 5 0830-1150 2-9,11-18 TC-311 AB NULL 27 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98446 98446 CH4363 Lý thuyết tập hợp hạt Tự chọn C-K58C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 D4-404 AB NULL 23 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98446 98446 CH4363 Lý thuyết tập hợp hạt Tự chọn C-K58C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 T-410 AB NULL 23 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT

664891 664891 CH4390 Đồ án chuyên ngành SV liên hệ BM QTTB sáng thứ 6 tuần 3(C4-109) NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 3 40 Điều chỉnh ĐKĐA664905 664905 CH4392 TN chuyên ngành QTTB, N01 1 4 0830-1130 2-18 C4-109 AB NULL 9 10 Điều chỉnh ĐKTN664906 664906 CH4392 TN chuyên ngành QTTB, N02 1 4 0830-1130 2-18 C4-109 AB NULL 7 10 Điều chỉnh ĐKTN664907 664907 CH4392 TN chuyên ngành QTTB, N03 1 4 0830-1130 2-18 C4-109 AB NULL 4 10 Điều chỉnh ĐKTN664908 664908 CH4392 TN chuyên ngành QTTB, N04 1 4 0830-1130 2-18 C4-109 AB NULL 6 10 Điều chỉnh ĐKTN98362 98362 CH4396 Kỹ thuật phản ứng QTTB-K59S 1 3 0645-1005 2-9,11-18 TC-513 AB NULL 30 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98434 98434 CH4400 Điều khiển các quá trình công nghệ hóa học QTTB-K58C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 D4-404 AB TN NULL 30 Huỷ lớp LT+BT98434 98434 CH4400 Điều khiển các quá trình công nghệ hóa học QTTB-K58C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 T-410 AB TN NULL 30 Huỷ lớp LT+BT98411 98411 CH4433 Ứng dụng CN sinh học trong Công nghiệp Giấy Tự chọn A-K58C 1 5 1505-1735 2-9,11-18 D9-107 AB NULL 11 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665410 665410 CH4444 TN chuyên ngành Nhóm 1,Dành cho SV CN Giấy  1 6 0645-1720 2-9 C4-305 A NULL 2 25 Điều chỉnh ĐKTN665411 665411 CH4444 TN chuyên ngành Nhóm 2,Dành cho SV CN Giấy  1 6 0645-1720 11-18 C4-305 B NULL NULL 25 Huỷ lớp TNPage 16 of 119

Page 17: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

665417 665417 CH4446 Đồ án chuyên ngành Dành cho SV CN Giấy, SV liên hệ tuần 2 tại C4-5-202 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 3 25 Điều chỉnh ĐKĐA98364 98364 CH4450 Hóa học gỗ Xenluloza & Giấy-K59S 1 2 0645-0915 2-9,11-18 TC-311 AB NULL 17 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98365 98365 CH4452 Hóa học Xenluloza Xenluloza & Giấy-K59S 1 4 1015-1150 2-9,11-18 D9-202 AB NULL 19 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98366 98366 CH4454 Công nghệ sản xuất bột giấy Xenluloza & Giấy-K59S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 TC-311 AB NULL 17 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98367 98367 CH4456 Công nghệ sản xuất giấy Xenluloza & Giấy-K59S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 TC-311 AB NULL 21 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98368 98368 CH4480 Các quá trình cơ bản tổng hợp hữu cơ HD&BVTV-K59S 1 2 0920-1150 2-9,11-18 TC-311 AB NULL 38 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98369 98369 CH4482 Hóa học các hợp chất thiên nhiên HD&BVTV-K59S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 D3-506 AB NULL 40 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98372 98372 CH4484 Các quá trình cơ bản tổng hợp hóa dược HD&BVTV-K59S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 D3-506 AB NULL 40 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98371 98371 CH4490 Cơ sở kỹ thuật bào chế HD&BVTV-K59S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 D3-506 AB NULL 40 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665119 665119 CH4508 Đồ án chuyên ngành SV liên hệ BM Hóa Dược 1 2 0900-1200 1-15 C5-201 AB NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐKĐA98370 98370 CH4512 Phân tích cấu trúc bằng phổ HD&BVTV-K59S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 D3-506 AB NULL 37 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98375 98375 CH4640 Cơ sở tính toán thiết bị hóa chất Máy hóa-K59S 1 4 0645-1005 2-9,11-18 D9-202 AB NULL 32 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98376 98376 CH4642 Cơ sở tính toán máy hóa chất Máy hóa-K59S 1 2 0645-0915 2-9,11-18 D3-506 AB NULL 35 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98385 98385 CH4674 Tổ chức và quản lý sản xuất in KT In và Truyền thông-K59S 1 5 0920-1150 2-9,11-18 D9-203 AB NULL 25 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98448 98448 CH4675 Tiêu chuẩn hoá chất lượng in offset KT in & truyền thông-K57C 1 2 1505-1735 2-9,11-18 D3-405 AB NULL 33 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98327 98327 CH4682 Anh văn chuyên ngành KT In và Truyền thông-K60C 1 4 1505-1735 2-9,11-18 D3-507 AB NULL 30 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98386 98386 CH4684 Kiểm soát chất lượng in KT In và Truyền thông-K59S 1 2 0645-1005 2-9,11-18 D9-203 AB NULL 21 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668921 668921 CH4692 Thực tập kỹ thuật N01 NULL NULL NULL NULL NULL A NULL 1 45 Điều chỉnh ĐKTT98384 98384 CH4700 Hoàn thiện sản phẩm in KT In và Truyền thông-K59S 1 5 0645-0915 2-9,11-18 D9-203 AB TN 9 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668914 668914 CH4700 Hoàn thiện sản phẩm in N01, SV liên hệ BM In tuần 2 1 5 1230-1405 7-9 C5-201A B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN668915 668915 CH4700 Hoàn thiện sản phẩm in N02, SV liên hệ BM In tuần 2 1 5 1415-1550 7-9 C5-201A B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN669795 669795 CH4700 Hoàn thiện sản phẩm in N03,V liên hệ BM In tuần 2 NULL NULL NULL NULL NULL B NULL 9 12 Điều chỉnh ĐKTN668924 668924 CH4701 Đồ án tổ chức sản xuất in CN In NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 20 40 Điều chỉnh ĐKĐA668916 668916 CH4702 TN chuyên ngành kỹ thuật in N01 1 3 1230-1730 2-9,11-18 C5-201A AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN668917 668917 CH4702 TN chuyên ngành kỹ thuật in N02 1 4 1230-1730 2-9,11-18 C5-201A AB NULL 9 12 Điều chỉnh ĐKTN98377 98377 CH4825 Các phương pháp tổng hợp hữu cơ Hóa học-K59S 1 3 0645-1005 2-9,11-18 D3-506 AB NULL 16 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98378 98378 CH4827 Hóa học các hợp chất thiên nhiên Hóa học-K59S 1 2 0920-1150 2-9,11-18 D3-506 AB NULL 19 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98379 98379 CH4829 Phân tích thành phần và cấu trúc các hợp chất hữu cơ Hóa học-K59S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 D9-203 AB NULL 15 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98383 98383 CH4855 Hóa học xanh Hóa học-K59S 1 3 1015-1150 2-9,11-18 D3-506 AB NULL 26 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98381 98381 CH4876 Các phương pháp phân tích quang phổ Hóa học-K59S 1 4 0645-0915 2-9 D9-203 A NULL 12 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98381 98381 CH4876 Các phương pháp phân tích quang phổ Hóa học-K59S 2 6 0920-1150 2-9 D9-203 A NULL 12 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98382 98382 CH4881 Xử lý số liệu thực nghiệm trong hoá phân tích Hóa học-K59S 1 4 0645-0915 11-18 D9-203 B NULL 12 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98382 98382 CH4881 Xử lý số liệu thực nghiệm trong hoá phân tích Hóa học-K59S 2 6 0920-1150 11-18 D9-203 B NULL 12 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

666435 666435 CH4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân sv Hóa dầu nhận đồ án thứ 6 tuần 2 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 1 10 Điều chỉnh ĐKĐA669622 669622 CH4901 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Dành cho SV Hóa lý NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 3 10 Điều chỉnh ĐKĐATN669658 669658 CH4901 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Dành cho SV Hóa Hữu cơ NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 4 10 Điều chỉnh ĐKĐATN669659 669659 CH4901 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Dành cho SV Hóa PT NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 3 10 Điều chỉnh ĐKĐATN669660 669660 CH4901 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Dành cho SV Vô cơ - Đại cương NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 5 10 Điều chỉnh ĐKĐATN668925 668925 CH4902 Đồ án tốt nghiệp cử nhân CN In NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL NULL 40 Điều chỉnh ĐKĐATN665120 665120 CH4910 Đồ án tốt nghiệp cử nhân SV liên hệ BM Hóa Dược 1 2 0900-1200 1-15 C5-201 AB NULL 2 30 Điều chỉnh ĐKĐATN665174 665174 CH4910 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Dành cho SV Điện hóa, SV liên hệ BM tuần 2 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 3 10 Điều chỉnh ĐKĐATN666434 666434 CH4910 Đồ án tốt nghiệp cử nhân sv Hóa dầu nhận đồ án thứ 6 tuần 2 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 6 20 Điều chỉnh ĐKĐA669603 669603 CH4910 Đồ án tốt nghiệp cử nhân SV liên hệ Bộ môn CN vô cơ P302-C4 9h30  thứ 2  ngày 21/08/2017 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 6 50 Điều chỉnh ĐKĐA98387 98387 CH5200 Nhiên liệu sạch Hữu cơ-hóa dầu-K58C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 D3-403 AB NULL 38 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98388 98388 CH5201 Công nghệ Tổng hợp hợp chất trung gian Hữu cơ-hóa dầu-K58SC 1 2 1505-1735 11-18 D3-403 B NULL 26 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98388 98388 CH5201 Công nghệ Tổng hợp hợp chất trung gian Hữu cơ-hóa dầu-K58SC 2 6 0920-1150 11-18 D9-106 B NULL 26 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98389 98389 CH5202 Nhiên liệu rắn Hữu cơ-hóa dầu-K58C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 D3-507 AB NULL 82 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT98390 98390 CH5203 Hóa học và sản phẩm dầu Hữu cơ-hóa dầu-K58C 1 3 1230-1500 2-9,11-18 D3-403 AB NULL 33 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98391 98391 CH5204 Công nghệ chế biến dầu và khí Hữu cơ-hóa dầu-K58C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 D3-507 AB NULL 89 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT

666397 666397 CH5205 Thí nghiệm chuyên ngành Hóa dầu, N01 1 2 0800-1100 4-9, 11-16 C4-306 AB NULL 9 10 Điều chỉnh ĐKTN666398 666398 CH5205 Thí nghiệm chuyên ngành Hóa dầu, N02 1 3 0800-1100 4-9, 11-16 C4-306 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN666399 666399 CH5205 Thí nghiệm chuyên ngành Hóa dầu, N03 1 4 1400-1700 4-9, 11-16 C4-306 AB NULL 7 10 Điều chỉnh ĐKTN666431 666431 CH5206 Đồ án chuyên ngành kỹ sư Hóa dầu sv Hóa dầu nhận đồ án thứ 6 tuần 2 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 77 80 Điều chỉnh ĐKĐA98392 98392 CH5255 Kỹ thuật vật liệu polyme compozit Polyme-Composit-K58C 1 2 1600-1735 2-9,11-18 D3-402 AB TN 40 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT

667251 667251 CH5255 Kỹ thuật vật liệu polyme compozit TN01 1 3 0730-0930 13,14,15 C4-304 AB NULL 14 15 Điều chỉnh ĐKTN667252 667252 CH5255 Kỹ thuật vật liệu polyme compozit TN02 1 3 0930-1130 13,14,15 C4-304 AB NULL 2 15 Điều chỉnh ĐKTN667253 667253 CH5255 Kỹ thuật vật liệu polyme compozit TN03 1 5 0730-0930 13,14,15 C4-304 AB NULL 9 15 Điều chỉnh ĐKTN667254 667254 CH5255 Kỹ thuật vật liệu polyme compozit TN04 1 5 0930-1130 13,14,15 C4-304 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN98393 98393 CH5256 Máy và thiết bị gia công polyme Polyme-Composit-K58C 1 4 0645-0820 2-9,11-18 TC-208 AB NULL 38 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT

667255 667255 CH5257 Đồ án chuyên ngành kỹ sư Polyme TN04 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL NULL 40 Điều chỉnh ĐKĐA98405 98405 CH5258 Hoá học polyme phân huỷ sinh học Tự chọn A-K58C 1 6 1230-1405 2-9,11-18 D3-403 AB NULL 11 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98406 98406 CH5259 Hoá học polyme y sinh Tự chọn A-K58C 1 6 1415-1550 2-9,11-18 D3-403 AB NULL 17 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98407 98407 CH5260 Hoá học polyme silicon Tự chọn A-K58C 1 6 1600-1735 2-9,11-18 D3-403 AB NULL 16 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98408 98408 CH5261 Công nghệ hoá học polyme blend Tự chọn A-K58S 1 3 1015-1150 2-9,11-18 D9-203 AB NULL 44 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98427 98427 CH5302 Điện phân không thoát kim loại CN Điện hóa&BVKL-K58C 1 4 1230-1500 2-9,11-18 D3-405 AB NULL 24 60 Điều chỉnh ĐKLT+BTPage 17 of 119

Page 18: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

98428 98428 CH5303 Tổng hợp điện hóa hữu cơ CN Điện hóa&BVKL-K58C 1 4 1505-1735 2-9,11-18 D3-405 AB NULL 23 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT665166 665166 CH5304 Thí nghiệm chuyên ngành N1, Điện hóa 1 6 0700-1200 2-9,11-18 C4-303 AB NULL 9 10 Điều chỉnh ĐKTN665167 665167 CH5304 Thí nghiệm chuyên ngành N2, Điện hóa 1 6 0700-1200 2-9,11-18 C4-303 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665168 665168 CH5304 Thí nghiệm chuyên ngành N3, Điện hóa 1 6 0700-1200 2-9,11-18 C4-303 AB NULL 5 10 Điều chỉnh ĐKTN665171 665171 CH5305 Đồ án chuyên ngành kỹ sư điện hóa Dành cho SV Điện hóa, SV liên hệ BM tuần 2 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 21 30 Điều chỉnh ĐKĐA98429 98429 CH5309 Kĩ thuật đo điện hóa Tự chọn B-K58C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 D3-405 AB NULL 20 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98430 98430 CH5310 Điện hóa và xử lí môi trường Tự chọn B-K58C 1 3 1230-1500 2-9,11-18 D3-404 AB NULL 28 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98417 98417 CH5352 Công nghệ các chất kết dính vô cơ Silicat-K58C 1 2 1230-1550 2-9,11-18 D3-404 AB NULL 22 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98418 98418 CH5353 Công nghệ gốm sứ Silicat-K58C 1 2 1600-1735 2-9,11-18 D3-404 AB NULL 21 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98418 98418 CH5353 Công nghệ gốm sứ Silicat-K58C 2 4 1230-1405 2-9,11-18 D3-404 AB NULL 21 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98419 98419 CH5354 Công nghệ thủy tinh Silicat-K58C 1 4 1415-1735 2-9,11-18 D3-404 AB NULL 22 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98420 98420 CH5355 Công nghệ vật liệu chịu lửa Silicat-K58C 1 6 1230-1550 2-9,11-18 D3-404 AB NULL 23 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669106 669106 CH5356 Thí nghiệm chuyên ngành 1 N1, SV liên hệ BM Silicat tuần 11 1 2 1300-1700 11-14 C4-101 B NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTN669106 669106 CH5356 Thí nghiệm chuyên ngành 1 N1, SV liên hệ BM Silicat tuần 11 2 3 1300-1700 11-14 C4-101 B NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTN669106 669106 CH5356 Thí nghiệm chuyên ngành 1 N1, SV liên hệ BM Silicat tuần 11 3 4 1300-1700 11-14 C4-101 B NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTN669106 669106 CH5356 Thí nghiệm chuyên ngành 1 N1, SV liên hệ BM Silicat tuần 11 4 5 1300-1700 11-14 C4-101 B NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTN669106 669106 CH5356 Thí nghiệm chuyên ngành 1 N1, SV liên hệ BM Silicat tuần 11 5 6 1300-1700 11-14 C4-101 B NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTN669107 669107 CH5356 Thí nghiệm chuyên ngành 1 N2, SV liên hệ BM Silicat tuần 11 1 2 1300-1700 11-14 C4-101 B NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTN669107 669107 CH5356 Thí nghiệm chuyên ngành 1 N2, SV liên hệ BM Silicat tuần 11 2 3 1300-1700 11-14 C4-101 B NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTN669107 669107 CH5356 Thí nghiệm chuyên ngành 1 N2, SV liên hệ BM Silicat tuần 11 3 4 1300-1700 11-14 C4-101 B NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTN669107 669107 CH5356 Thí nghiệm chuyên ngành 1 N2, SV liên hệ BM Silicat tuần 11 4 5 1300-1700 11-14 C4-101 B NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTN669107 669107 CH5356 Thí nghiệm chuyên ngành 1 N2, SV liên hệ BM Silicat tuần 11 5 6 1300-1700 11-14 C4-101 B NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTN669108 669108 CH5357 Thí nghiệm chuyên ngành 2 N1, SV liên hệ BM Silicat tuần 11 1 2 1300-1700 15-18 C4-101 B NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTN669108 669108 CH5357 Thí nghiệm chuyên ngành 2 N1, SV liên hệ BM Silicat tuần 11 2 3 1300-1700 15-18 C4-101 B NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTN669108 669108 CH5357 Thí nghiệm chuyên ngành 2 N1, SV liên hệ BM Silicat tuần 11 3 4 1300-1700 15-18 C4-101 B NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTN669108 669108 CH5357 Thí nghiệm chuyên ngành 2 N1, SV liên hệ BM Silicat tuần 11 4 5 1300-1700 15-18 C4-101 B NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTN669108 669108 CH5357 Thí nghiệm chuyên ngành 2 N1, SV liên hệ BM Silicat tuần 11 5 6 1300-1700 15-18 C4-101 B NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTN669109 669109 CH5357 Thí nghiệm chuyên ngành 2 N2, SV liên hệ BM Silicat tuần 11 1 2 1300-1700 15-18 C4-101 B NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTN669109 669109 CH5357 Thí nghiệm chuyên ngành 2 N2, SV liên hệ BM Silicat tuần 11 2 3 1300-1700 15-18 C4-101 B NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTN669109 669109 CH5357 Thí nghiệm chuyên ngành 2 N2, SV liên hệ BM Silicat tuần 11 3 4 1300-1700 15-18 C4-101 B NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTN669109 669109 CH5357 Thí nghiệm chuyên ngành 2 N2, SV liên hệ BM Silicat tuần 11 4 5 1300-1700 15-18 C4-101 B NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTN669109 669109 CH5357 Thí nghiệm chuyên ngành 2 N2, SV liên hệ BM Silicat tuần 11 5 6 1300-1700 15-18 C4-101 B NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTN669110 669110 CH5358 Đồ án chuyên ngành Đồ án chuyên ngành kỹ sư Silicat, SV liên hệ BM Silicat tuần 1 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 2 50 Điều chỉnh ĐKĐA98431 98431 CH5359 Tin học và tự động hóa trong nhà máy silicát 2 Tự chọn B-K58C 1 3 1505-1735 2-9,11-18 D3-404 AB NULL 20 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98432 98432 CH5360 Anh văn KHKT Tự chọn B-K58C 1 5 1230-1500 2-9,11-18 D3-404 AB NULL 26 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98433 98433 CH5364 AutoCAD cho thiết kế xây dựng nhà máy silicat Tự chọn B-K58C 1 5 1505-1735 2-9,11-18 D3-404 AB NULL 24 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98422 98422 CH5400 Công nghệ các chất Ni tơ CN vô cơ-K58C 1 2 1505-1735 2-9,11-18 D3-505 AB NULL 9 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98426 98426 CH5401 Chất màu vô cơ  công nghiệp CN vô cơ-K58C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 D3-505 AB NULL 31 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665191 665191 CH5402 Thí nghiệm chuyên ngành 2  N1,SV Vô cơ xem lịch học vào ngày 31/8/2017 tại P302-C4  thứ 5 1 3 0730-1700 3-9,13-18 C4-301 AB NULL 3 12 Điều chỉnh ĐKTN665192 665192 CH5402 Thí nghiệm chuyên ngành 2  N2,SV Vô cơ xem lịch học vào ngày 31/8/2017 tại P302-C4  thứ 5 1 3 0730-1700 3-9,13-18 C4-301 AB NULL 5 12 Điều chỉnh ĐKTN665193 665193 CH5402 Thí nghiệm chuyên ngành 2  N3,SV Vô cơ xem lịch học vào ngày 31/8/2017 tại P302-C4  thứ 5 1 3 0730-1700 3-9,13-18 C4-301 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665194 665194 CH5402 Thí nghiệm chuyên ngành 2  N4,SV Vô cơ xem lịch học vào ngày 31/8/2017 tại P302-C4  thứ 5 1 3 0730-1700 3-9,13-18 C4-301 AB NULL 3 12 Điều chỉnh ĐKTN669601 669601 CH5403 Đồ án chuyên ngành kỹ sư CNVC SV liên hệ Bộ môn CN vô cơ P302-C4 9h30  thứ 2  ngày 21/08/2017 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 21 50 Điều chỉnh ĐKĐA98421 98421 CH5408 Công nghệ phân bón CN vô cơ-K58S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 TC-306 AB NULL 29 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98423 98423 CH5409 Công nghệ sô đa và các chất kiềm CN vô cơ-K58C 1 4 1230-1500 2-9,11-18 D3-505 AB NULL 24 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98424 98424 CH5410 Công nghệ axit sunfuric CN vô cơ-K58C 1 4 1505-1735 2-9,11-18 D3-505 AB NULL 26 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98425 98425 CH5411 Xử lí nước CN vô cơ-K58C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 D3-505 AB NULL 29 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98438 98438 CH5500 Thiết kế cơ khí cho thiết bị hóa chất QTTB-K58C 1 4 1505-1735 2-9,11-18 T-410 AB NULL 29 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

664892 664892 CH5501 Đồ án 3 SV liên hệ BM QTTB sáng thứ 6 tuần 3(C4-109) NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 30 40 Điều chỉnh ĐKĐA98445 98445 CH5502 Thiết kế hệ thống có kết nối nhiệt Tự chọn C-K58C 1 2 1600-1735 2-9,11-18 D3-506 AB TN 20 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT

664909 664909 CH5502 Thiết kế hệ thống có kết nối nhiệt QTTB, N01 1 7 1300-1500 11-18 C4-109 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664910 664910 CH5502 Thiết kế hệ thống có kết nối nhiệt QTTB, N02 1 7 1300-1500 11-18 C4-109 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN664911 664911 CH5502 Thiết kế hệ thống có kết nối nhiệt QTTB, N03 1 7 1300-1500 11-18 C4-109 AB NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTN98435 98435 CH5503 Kỹ thuật công trình trong CN Hóa học QTTB-K58C 1 5 1230-1500 2-9,11-18 D3-405 AB NULL 29 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98436 98436 CH5505 Kỹ thuật hệ thống QTTB-K58C 1 4 1230-1500 2-9,11-18 TC-412 AB NULL 28 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98437 98437 CH5506 Mô hình điều khiển QTTB-K58C 1 5 1505-1735 2-9,11-18 D3-405 AB NULL 26 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98394 98394 CH5550 Công nghệ sản xuất bột giấy tái chế Xenluloza & Giấy-K58C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 D9-107 AB TN 18 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669112 669112 CH5550 Công nghệ sản xuất bột giấy tái chế N1 1 4 0830-0915 2-9 C4-305 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN669113 669113 CH5550 Công nghệ sản xuất bột giấy tái chế N2 1 4 0830-0915 2-9 C4-305 AB NULL 8 10 Điều chỉnh ĐKTN665412 665412 CH5551 Thí nghiệm công nghệ bột giấy và giấy Nhóm 1,Dành cho SV CN Giấy 1 6 0645-1720 2-9 C4-305 A NULL NULL 25 Huỷ lớp TN665413 665413 CH5551 Thí nghiệm công nghệ bột giấy và giấy Nhóm 2,Dành cho SV CN Giấy  1 6 0645-1720 11-18 C4-305 B NULL 2 25 Điều chỉnh ĐKTN98409 98409 CH5552 Nâng cao tính năng in ấn của giấy Tự chọn A-K58C 1 4 1505-1735 2-9,11-18 D9-107 AB NULL 2 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98412 98412 CH5553 Công nghệ sản xuất giấy tissue  Tự chọn A-K58C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 D9-107 AB NULL 2 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98410 98410 CH5556 Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì giấy Tự chọn A-K58C 1 5 1230-1500 2-9,11-18 D9-107 AB NULL 11 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98395 98395 CH5559 Tráng phủ giấy Xenluloza & Giấy-K58C 1 2 1505-1735 2-9,11-18 D9-107 AB NULL 17 30 Điều chỉnh ĐKLT+BTPage 18 of 119

Page 19: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

98396 98396 CH5560 Bảo vệ môi trường trong công nghiệp giấy Xenluloza & Giấy-K58C 1 4 1230-1500 2-9,11-18 D9-107 AB NULL 16 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98397 98397 CH5600 Tổng hợp Hóa dược 1 Hóa dược & BVTV-K58C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 D9-104 AB NULL 30 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98398 98398 CH5601 Tổng hợp Hóa dược 2 Hóa dược & BVTV-K58C 1 2 1505-1735 11-18 D9-104 B NULL 30 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98398 98398 CH5601 Tổng hợp Hóa dược 2 Hóa dược & BVTV-K58C 2 4 1415-1645 11-18 D9-102 B NULL 30 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98399 98399 CH5602 Tổng hợp hóa BVTV Hóa dược & BVTV-K58C 1 3 1230-1500 2-9,11-18 D9-104 AB NULL 32 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98400 98400 CH5603 Gia công thuốc BVTV Hóa dược & BVTV-K58C 1 5 1415-1550 2-9,11-18 D9-104 AB NULL 32 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665116 665116 CH5604 Thí nghiệm chuyên ngành Dược, N1 1 3 0800-1200 2,3,4,5,6,7,8,9 C5-201 A NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665117 665117 CH5604 Thí nghiệm chuyên ngành Dược, N2 1 4 0800-1200 2,3,4,5,6,7,8,9 C5-201 A NULL 13 20 Điều chỉnh ĐKTN98413 98413 CH5605 Kiểm nghiệm dược phẩm Tự chọn A-K58C 1 5 1600-1735 2-9,11-18 D9-104 AB NULL 23 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98414 98414 CH5606 Kỹ thuật tách và tinh chế Tự chọn A-K58C 1 5 1230-1405 2-9,11-18 D9-104 AB NULL 4 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98415 98415 CH5607 Hương liệu và mỹ phẩm Tự chọn A-K58S 1 2 0645-0820 2-9,11-18 TC-210 AB NULL 48 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98416 98416 CH5607 Hương liệu và mỹ phẩm Tự chọn A-K58S 1 2 0830-1005 2-9,11-18 TC-210 AB NULL 51 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98439 98439 CH5650 Kỹ thuật phân riêng 1 Máy hóa-K58C 1 3 1505-1735 2-9 D3-505 A NULL 33 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98439 98439 CH5650 Kỹ thuật phân riêng 1 Máy hóa-K58C 2 5 1230-1500 2-9 D3-505 A NULL 33 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98440 98440 CH5651 Kỹ thuật phân riêng 2 Máy hóa-K58C 1 3 1505-1735 11-18 D3-505 B NULL 27 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98440 98440 CH5651 Kỹ thuật phân riêng 2 Máy hóa-K58C 2 5 1230-1500 11-18 D3-505 B NULL 27 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98441 98441 CH5652 Thiết bị phản ứng Máy hóa-K58SC 1 2 1230-1550 11-18 D3-506 B NULL 29 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98441 98441 CH5652 Thiết bị phản ứng Máy hóa-K58SC 2 5 0830-1150 11-18 TC-210 B NULL 29 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98442 98442 CH5653 Thiết kế thiết bị trao đổi nhiệt  Máy hóa-K58S 1 2 0920-1150 2-9,11-18 TC-207 AB NULL 34 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668971 668971 CH5654 Đồ án 3  SV liên hệ 09h30 (18/09/2017).BM Máy hóa C3-4-311 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 34 50 Điều chỉnh ĐKĐA98443 98443 CH5658 Máy gia công vật liệu rắn Máy hóa-K58C 1 3 1230-1500 2-9 D3-505 A NULL 33 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98443 98443 CH5658 Máy gia công vật liệu rắn Máy hóa-K58C 2 5 1505-1735 2-9 D3-505 A NULL 33 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98444 98444 CH5659 Máy gia công vật liệu dẻo Máy hóa-K58C 1 3 1230-1500 11-18 D3-505 B NULL 11 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98444 98444 CH5659 Máy gia công vật liệu dẻo Máy hóa-K58C 2 5 1505-1735 11-18 D3-505 B NULL 11 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98447 98447 CH5702 Kỹ thuật bao bì KT in & truyền thông-K57C 1 4 1230-1405 2-9,11-18 D3-506 AB NULL 31 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98447 98447 CH5702 Kỹ thuật bao bì KT in & truyền thông-K57C 2 6 1600-1735 2-9,11-18 D3-404 AB NULL 31 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668918 668918 CH5703 Thí nghiệm chuyên ngành N01 1 3 0645-1130 2-9,11-18 C5-201A AB NULL 4 12 Điều chỉnh ĐKTN668919 668919 CH5703 Thí nghiệm chuyên ngành N02 1 4 0645-1130 2-9,11-18 C5-201A AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN668920 668920 CH5703 Thí nghiệm chuyên ngành N03 1 5 0645-1130 2-9,11-18 C5-201A AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN668923 668923 CH5704 Đồ án thiết kế xí nghiệp in CN In NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 27 40 Điều chỉnh ĐKĐA98449 98449 CH5705 Xuất bản điện tử KT in & truyền thông-K57C 1 3 1230-1500 2-9,11-18 D3-405 AB NULL 21 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98450 98450 CH5707 Kỹ thuật in lưới KT in & truyền thông-K57C 1 3 1505-1735 2-9,11-18 D3-405 AB NULL 12 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT

666436 666436 CH5800 Thực tập cuối khóa dành cho sv Hóa dầu tự liên hệ thực tập NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 4 15 Điều chỉnh ĐKTT667256 667256 CH5801 Thực tập cuối khóa TN04 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL NULL 40 Điều chỉnh ĐKTT667326 667326 CH5808 Thực tập cuối khóa SV liên hệ BM Hóa dược NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 1 10 Điều chỉnh ĐKTT668534 668534 CH5808 Thực tập cuối khóa SV Hóa dược NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTT668922 668922 CH5810 Thực tập tốt nghiệp N01 NULL NULL NULL NULL NULL A NULL NULL 45 Điều chỉnh ĐKTT666433 666433 CH5900 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư  sv Hóa dầu nhận đồ án thứ 6 tuần 2 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 17 30 Điều chỉnh ĐKĐA667257 667257 CH5901 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư  TN04 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL NULL 40 Điều chỉnh ĐKĐA665173 665173 CH5902 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư  Dành cho SV Điện hóa, SV liên hệ BM tuần 2 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKĐATN669111 669111 CH5903 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư  Đồ án tốt nghiệp kỹ sư silicat, SV liên hệ BM Silicat tuần 1 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 2 50 Điều chỉnh ĐKĐATN669602 669602 CH5904 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư  SV liên hệ Bộ môn CN vô cơ P302-C4 9h30  thứ 2  ngày 21/08/2017 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 5 50 Điều chỉnh ĐKĐA664893 664893 CH5906 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư  SV liên hệ BM QTTB sáng thứ 6 tuần 3(C4-109) NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 1 40 Điều chỉnh ĐKĐATN665418 665418 CH5907 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư  Dành cho SV CN Giấy, SV liên hệ tuần 2 tại C4-5-202 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 1 25 Điều chỉnh ĐKĐATN665118 665118 CH5908 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư  SV liên hệ BM Hóa Dược 1 2 0900-1200 1-15 C5-201 AB NULL 3 20 Điều chỉnh ĐKĐATN668970 668970 CH5909 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư  SV liên hệ 09h30 (18/09/2017).BM Máy hóa C3-4-311 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 9 50 Điều chỉnh ĐKĐATN668926 668926 CH5910 Đồ án tốt nghiệp N01 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 6 40 Điều chỉnh ĐKĐATN97775 97775 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S 1 2 0645-1005 2-9,11-18 D5-403 AB NULL 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97776 97776 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S 1 2 1015-1150 2-9,11-18 D5-403 AB NULL 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97776 97776 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S 2 5 0645-0820 2-9,11-18 D5-403 AB NULL 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97777 97777 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S 1 5 0830-1150 2-9,11-18 D5-403 AB NULL 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97778 97778 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S 1 3 0645-1005 2-9,11-18 D5-403 AB NULL 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97779 97779 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S 1 3 1015-1150 2-9,11-18 D5-403 AB NULL 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97779 97779 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S 2 6 1015-1150 2-9,11-18 D5-403 AB NULL 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97780 97780 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S 1 4 0645-0820 2-9,11-18 D5-403 AB NULL 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97780 97780 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S 2 6 1015-1150 2-9,11-18 D5-202 AB NULL 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97781 97781 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S 1 6 0645-1005 2-9,11-18 D5-403 AB NULL 79 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97782 97782 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S 1 4 0830-1150 2-9,11-18 D5-403 AB NULL 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97783 97783 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C 1 2 1230-1550 2-9,11-18 TC-513 AB NULL 81 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97784 97784 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C 1 2 1600-1735 2-9,11-18 TC-513 AB NULL 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97784 97784 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C 2 5 1230-1405 2-9,11-18 TC-513 AB NULL 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97785 97785 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C 1 5 1415-1735 2-9,11-18 TC-513 AB NULL 82 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97786 97786 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C 1 3 1230-1550 2-9,11-18 TC-513 AB NULL 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97787 97787 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C 1 3 1600-1735 2-9,11-18 TC-513 AB NULL 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97787 97787 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C 2 5 1230-1405 2-9,11-18 TC-512 AB NULL 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BTPage 19 of 119

Page 20: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

97788 97788 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C 1 5 1415-1735 2-9,11-18 TC-512 AB NULL 86 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97789 97789 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C 1 4 1230-1550 2-9,11-18 TC-513 AB NULL 89 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97790 97790 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C 1 4 1600-1735 2-9,11-18 TC-513 AB NULL 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97790 97790 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C 2 6 1230-1405 2-9,11-18 TC-513 AB NULL 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97791 97791 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C 1 6 1415-1735 2-9,11-18 TC-513 AB NULL 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97792 97792 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C 1 3 1600-1735 2-9,11-18 TC-512 AB NULL 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97792 97792 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C 2 6 1230-1405 2-9,11-18 TC-512 AB NULL 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98996 98996 ED3120 Giáo dục học SPKT-K60C 1 2 1505-1735 2-9,11-18 NULL AB NULL NULL 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98985 98985 ED3200 Tổ chức quá trình dạy học trên mạng SPKT- tại D3-5-303-K58S 1 7 0830-1005 2-9,11-18 BoMon AB NULL 6 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669721 669721 ED3200 Tổ chức quá trình dạy học trên mạng SPKT-tại D3-5-303-K58 1 7 1015-1150 5,6,7,13,14,15 NULL AB NULL 3 25 Điều chỉnh ĐKTN97793 97793 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K59S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 D5-404 AB NULL 79 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97794 97794 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K59S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 D5-404 AB NULL 79 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97795 97795 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K59S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 TC-204 AB NULL 89 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT97796 97796 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K59S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 TC-204 AB NULL 90 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT97797 97797 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K59C 1 5 1230-1500 2-9,11-18 D9-205 AB NULL 89 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT97798 97798 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K59C 1 5 1505-1735 2-9,11-18 D9-205 AB NULL 90 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668935 668935 ED4070 Thực tập sư phạm SPKT-K58 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 19 30 Điều chỉnh ĐKTT668934 668934 ED4080 Đồ án tốt nghiệp cử nhân SPKT-K58 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 9 30 Điều chỉnh ĐKĐATN97945 97945 EE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa CN ĐK&TĐH-K61C 1 5 1230-1405 2-9,11-18 T-409 AB TN 120 120 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669431 669431 EE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa Tổ 31 1 2 0800-1130 11.12.13 T-203 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669432 669432 EE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa Tổ 32 1 3 0800-1130 11.12.13 T-203 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669433 669433 EE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa Tổ 33 1 4 0800-1130 11.12.13 T-203 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669434 669434 EE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa Tổ 34 1 5 0800-1130 11.12.13 T-203 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669435 669435 EE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa Tổ 35 1 6 0800-1130 11.12.13 T-203 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669436 669436 EE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa Tổ 36 1 2 0800-1130 14.15.16 T-203 AB NULL 18 20 Điều chỉnh ĐKTN97939 97939 EE1002 Nhập môn công nghệ kỹ thuật điện CN Kỹ thuật điện-K61C 1 3 1600-1735 2-9,11-18 TC-204 AB TN 61 120 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669437 669437 EE1002 Nhập môn công nghệ kỹ thuật điện Tổ 37 1 3 0800-1130 14.15.16 T-203 AB NULL 12 20 Điều chỉnh ĐKTN669438 669438 EE1002 Nhập môn công nghệ kỹ thuật điện Tổ 38 1 4 0800-1130 14.15.16 T-203 AB NULL 17 20 Điều chỉnh ĐKTN669439 669439 EE1002 Nhập môn công nghệ kỹ thuật điện Tổ 39 1 5 0800-1130 14.15.16 T-203 AB NULL 19 20 Điều chỉnh ĐKTN669440 669440 EE1002 Nhập môn công nghệ kỹ thuật điện Tổ 40 1 6 0800-1130 14.15.16 T-203 AB NULL 8 20 Điều chỉnh ĐKTN669441 669441 EE1002 Nhập môn công nghệ kỹ thuật điện Tổ 41 1 2 0800-1130 17.18.19 T-202 AB NULL 5 20 Điều chỉnh ĐKTN669442 669442 EE1002 Nhập môn công nghệ kỹ thuật điện Tổ 42 1 3 0800-1130 17.18.19 T-202 AB NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐKTN96815 96815 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện **KSTN-ĐKTĐ-K61S 1 4 1015-1150 2-9,11-18 D9-305 AB TN 29 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97711 97711 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện KTCN-K61C 1 2 1230-1550 2-9 D9-205 A TN 90 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT97799 97799 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện KT Điện-K61C 1 5 1600-1735 2-9,11-18 D3-5-301 AB TN 180 180 Điều chỉnh ĐKLT+BT97810 97810 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện TĐH-K61C 1 2 1600-1735 2-9,11-18 GĐ-B1 AB TN 330 330 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669401 669401 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 1 1 2 0800-1130 4,5,6 T-202 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669402 669402 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 2 1 3 0800-1130 4,5,6 T-202 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669403 669403 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 3 1 4 0800-1130 4,5,6 T-202 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669404 669404 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 4 1 5 0800-1130 4,5,6 T-202 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669405 669405 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 5 1 6 0800-1130 4,5,6 T-202 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669406 669406 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 6 1 2 0800-1130 7,8,9 T-202 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669407 669407 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 7 1 3 0800-1130 7,8,9 T-202 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669408 669408 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 8 1 4 0800-1130 7,8,9 T-202 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669409 669409 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 9 1 5 0800-1130 7,8,9 T-202 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669410 669410 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 10 1 6 0800-1130 7,8,9 T-202 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669411 669411 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 11 1 2 0800-1130 11,12,13 T-202 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669412 669412 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 12 1 3 0800-1130 11,12,13 T-202 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669413 669413 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 13 1 4 0800-1130 11,12,13 T-202 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669414 669414 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 14 1 5 0800-1130 11,12,13 T-202 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669415 669415 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 15 1 6 0800-1130 11,12,13 T-202 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669416 669416 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 16 1 2 0800-1130 14,15,16 T-202 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669417 669417 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 17 1 3 0800-1130 14,15,16 T-202 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669418 669418 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 18 1 4 0800-1130 14,15,16 T-202 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669419 669419 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 19 1 5 0800-1130 14,15,16 T-202 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669420 669420 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 20 1 6 0800-1130 14,15,16 T-202 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669421 669421 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 21 1 2 0800-1130 4,5,6 T-202 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669422 669422 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 22 1 3 0800-1130 4,5,6 T-203 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669423 669423 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 23 1 4 0800-1130 4,5,6 T-203 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669424 669424 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 24 1 5 0800-1130 4,5,6 T-203 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669425 669425 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 25 1 6 0800-1130 4,5,6 T-203 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669426 669426 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 26 1 2 0800-1130 4,5,6 T-203 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669427 669427 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 27 1 3 0800-1130 4,5,6 T-203 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669428 669428 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 28 1 4 0800-1130 4,5,6 T-203 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669429 669429 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 29 1 5 0800-1130 4,5,6 T-203 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTNPage 20 of 119

Page 21: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

669430 669430 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 30 1 6 0800-1130 4,5,6 T-203 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669722 669722 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện **Dành cho KSTN-K61 1 2 1320-1700 11,12,13 T-203 AB NULL 22 25 Điều chỉnh ĐKTN96816 96816 EE2000 Tín hiệu và hệ thống **KSTN-ĐKTĐ-K61S 1 6 0830-1150 2-9,11-18 D9-304 AB NULL 28 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97801 NULL EE2000 Tín hiệu và hệ thống KT Điện-K61C 1 2 1505-1735 2-9,11-18 D3-5-301 AB NULL NULL 170 Đang xếp TKBLT97802 97801 EE2000 Tín hiệu và hệ thống KT Điện-nhóm 1-K61C 1 6 1230-1405 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-410 AB NULL 85 85 Điều chỉnh ĐKBT97803 97801 EE2000 Tín hiệu và hệ thống KT Điện-nhóm 2-K61C 1 6 1415-1550 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-411 AB NULL 47 85 Điều chỉnh ĐKBT97812 NULL EE2000 Tín hiệu và hệ thống TĐH-K61C 1 3 1505-1735 2-9,11-18 D3-5-301 AB NULL NULL 170 Đang xếp TKBLT97813 97812 EE2000 Tín hiệu và hệ thống TĐH-nhóm 1-K61C 1 5 1415-1550 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-213 AB NULL 85 85 Điều chỉnh ĐKBT97814 97812 EE2000 Tín hiệu và hệ thống TĐH-nhóm 2-K61C 1 5 1600-1735 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-213 AB NULL 85 85 Điều chỉnh ĐKBT97821 NULL EE2000 Tín hiệu và hệ thống TĐH-K61C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 D3-5-301 AB NULL NULL 170 Đang xếp TKBLT97822 97821 EE2000 Tín hiệu và hệ thống TĐH-nhóm 3-K61C 1 5 1600-1735 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-410 AB NULL 66 85 Điều chỉnh ĐKBT97823 97821 EE2000 Tín hiệu và hệ thống TĐH-nhóm 4-K61C 1 5 1415-1550 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-411 AB NULL 84 85 Điều chỉnh ĐKBT96817 96817 EE2010 Kỹ thuật điện **KSTN-VLKT-K61S 1 2 0645-0915 2-9,11-18 D9-307 AB TN 25 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97056 97056 EE2010 Kỹ thuật điện **KSTN Hóa dầu - K60C 1 4 1230-1500 2-9,11-18 D4-404 AB TN 2 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT97628 NULL EE2010 Kỹ thuật điện Vật lý kỹ thuật -K61C 1 5 1600-1735 2-9,11-18 TC-501 AB TN NULL 60 Đang xếp TKBLT97629 97628 EE2010 Kỹ thuật điện Vật lý kỹ thuật 01-K61C 1 6 1415-1550 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-509 AB TN 51 60 Điều chỉnh ĐKBT97630 97628 EE2010 Kỹ thuật điện Vật lý kỹ thuật 02-K61C 1 6 1415-1550 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-509 AB TN 30 60 Điều chỉnh ĐKBT98784 NULL EE2010 Kỹ thuật điện Dệt-May-Da giầy-K61S 1 6 0645-0820 2-9,11-18 D9-301 AB TN NULL 180 Đang xếp TKBLT98785 98784 EE2010 Kỹ thuật điện Dệt-Da giầy-K61S 1 2 0830-1005 3,5,7,9,11,13,15,17 T-503 AB TN 78 90 Điều chỉnh ĐKBT98786 98784 EE2010 Kỹ thuật điện May-K61S 1 2 1015-1150 3,5,7,9,11,13,15,17 T-503 AB TN 90 90 Điều chỉnh ĐKBT

666915 666915 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 01 1 2 1330-1730 3,11 C1-112 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666916 666916 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 02 1 3 1330-1730 3,11 C1-112 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666917 666917 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 03 1 4 1330-1730 3,11 C1-112 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666918 666918 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 04 1 5 1330-1730 3,11 C1-112 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666919 666919 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 04 1 6 1330-1730 3,11 C1-112 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666920 666920 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 05 1 2 1330-1730 4,12 C1-112 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666921 666921 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 06 1 3 1330-1730 4,12 C1-112 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666922 666922 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 07 1 4 1330-1730 4,12 C1-112 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666923 666923 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 08 1 5 1330-1730 4,12 C1-112 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666924 666924 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 09 1 6 1330-1730 4,12 C1-112 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666947 666947 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 32 1 2 0730-1130 8,16 C1-112 AB NULL 9 20 Điều chỉnh ĐKTN666948 666948 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 33 1 3 0730-1130 8,16 C1-112 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666949 666949 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 34 1 4 0730-1130 8,16 C1-112 AB NULL 12 20 Điều chỉnh ĐKTN666950 666950 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 35 1 5 0730-1130 8,16 C1-112 AB NULL 15 20 Điều chỉnh ĐKTN666951 666951 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 36 1 6 0730-1130 8,16 C1-112 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666952 666952 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 37 1 2 0730-1130 9,17 C1-112 AB NULL 1 20 Điều chỉnh ĐKTN669739 669739 EE2010 Kỹ thuật điện **Tổ 38-Dành cho KSTN Hóa dầu 1 3 0735-1100 9,17 C1-112 AB NULL 0 20 Điều chỉnh ĐKTN669740 669740 EE2010 Kỹ thuật điện **Tổ 39-Dành cho KSTN hóa dầu 1 4 0735-1315 9,17 C1-112 AB NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐKTN96808 96808 EE2012 Kỹ thuật điện **KSTN-ĐTVT-K61S 1 2 0920-1150 2-9,11-18 D9-307 AB NULL 26 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97991 NULL EE2012 Kỹ thuật điện KT cơ khí CTM-K61S 1 6 0830-1005 2-9,11-18 TC-312 AB NULL NULL 170 Đang xếp TKBLT97992 97991 EE2012 Kỹ thuật điện KT cơ khí CTM-K61S 1 5 0830-1005 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-212 AB NULL 85 85 Điều chỉnh ĐKBT97993 97991 EE2012 Kỹ thuật điện KT cơ khí CTM-K61S 1 5 0830-1005 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-212 AB NULL 53 85 Điều chỉnh ĐKBT97994 NULL EE2012 Kỹ thuật điện KT cơ khí CTM-K61S 1 6 0645-0820 2-9,11-18 TC-312 AB NULL NULL 170 Đang xếp TKBLT97995 97994 EE2012 Kỹ thuật điện KT cơ khí CTM-K61S 1 5 1015-1150 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-212 AB NULL 85 85 Điều chỉnh ĐKBT97996 97994 EE2012 Kỹ thuật điện KT cơ khí CTM-K61S 1 5 1015-1150 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-212 AB NULL 57 85 Điều chỉnh ĐKBT98186 NULL EE2012 Kỹ thuật điện CN CTM-K61S 1 2 0920-1100 2-9,11-18 TC-312 AB NULL NULL 120 Đang xếp TKBLT98187 98186 EE2012 Kỹ thuật điện CN CTM 1-K61S 1 3 1015-1150 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-512 AB NULL 69 70 Điều chỉnh ĐKBT98188 98186 EE2012 Kỹ thuật điện CN CTM 2-K61S 1 3 1015-1150 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-512 AB NULL 22 70 Điều chỉnh ĐKBT98466 NULL EE2012 Kỹ thuật điện Điện tử 1,2,3,4-K61C 1 5 1415-1550 2-9,11-18 TC-304 AB NULL NULL 150 Đang xếp TKBLT98467 98466 EE2012 Kỹ thuật điện Điện tử 1,2-K61C 1 5 1600-1735 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-507 AB NULL 76 76 Điều chỉnh ĐKBT98468 98466 EE2012 Kỹ thuật điện Điện tử 3,4-K61C 1 5 1600-1735 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-507 AB NULL 74 74 Điều chỉnh ĐKBT98472 NULL EE2012 Kỹ thuật điện Điện tử 5,6,7,8-K61C 1 5 1230-1405 2-9,11-18 TC-305 AB NULL NULL 150 Đang xếp TKBLT98473 98472 EE2012 Kỹ thuật điện Điện tử 5,6-K61C 1 6 1505-1645 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-305 AB NULL 69 72 Điều chỉnh ĐKBT98474 98472 EE2012 Kỹ thuật điện Điện tử 7,8-K61C 1 6 1505-1645 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-305 AB NULL 78 78 Điều chỉnh ĐKBT98576 NULL EE2012 Kỹ thuật điện CN ĐTVT -K61C 1 6 1230-1405 2-9,11-18 TC-504 AB NULL NULL 150 Đang xếp TKBLT98577 98576 EE2012 Kỹ thuật điện CN ĐTVT 1-K61C 1 3 1415-1550 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-306 AB NULL 75 75 Điều chỉnh ĐKBT98578 98576 EE2012 Kỹ thuật điện CN ĐTVT 2-K61C 1 3 1415-1550 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-306 AB NULL 56 75 Điều chỉnh ĐKBT98685 NULL EE2012 Kỹ thuật điện KT Sinh học-Thực phẩm-K61S 1 2 1015-1150 2-9,11-18 D9-301 AB NULL NULL 195 Đang xếp TKBLT98686 98685 EE2012 Kỹ thuật điện KT Sinh học-Thực phẩm-K61S 1 5 1015-1150 2,4,6,8,12,14,16,18 T-407 AB NULL 100 100 Điều chỉnh ĐKBT98687 98685 EE2012 Kỹ thuật điện KT Sinh học-Thực phẩm-K61S 1 5 1015-1150 3,5,7,9,11,13,15,17 T-407 AB NULL 99 100 Điều chỉnh ĐKBT98859 NULL EE2012 Kỹ thuật điện CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S 1 6 0830-1005 2-9,11-18 D3-5-201 AB NULL NULL 180 Đang xếp TKBLT98860 98859 EE2012 Kỹ thuật điện CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S 1 4 0920-1100 2,4,6,8,12,14,16,18 D3-5-201 AB NULL 89 90 Điều chỉnh ĐKBT98861 98859 EE2012 Kỹ thuật điện CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S 1 4 0920-1100 3,5,7,9,11,13,15,17 D3-5-201 AB NULL 39 90 Điều chỉnh ĐKBT98875 NULL EE2012 Kỹ thuật điện CN CNKT ôtô-K61S 1 6 1015-1150 2-9,11-18 D3-5-201 AB NULL NULL 120 Đang xếp TKBLT98876 98875 EE2012 Kỹ thuật điện CN CNKT ôtô-K61S 1 5 1015-1150 2,4,6,8,12,14,16,18 T-505 AB NULL 70 70 Điều chỉnh ĐKBTPage 21 of 119

Page 22: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

98877 98875 EE2012 Kỹ thuật điện CN CNKT ôtô-K61S 1 5 1015-1150 3,5,7,9,11,13,15,17 T-505 AB NULL 46 70 Điều chỉnh ĐKBT97966 NULL EE2014 Kỹ thuật điện  Cơ điện tử 1,2-K61S 1 2 0645-0915 2-9,11-18 T-407 AB TN NULL 120 Đang xếp TKBLT97967 97966 EE2014 Kỹ thuật điện  Cơ điện tử 1-K61S 1 3 0830-1005 2,4,6,8,12,14,16,18 T-502 AB TN 68 70 Điều chỉnh ĐKBT97968 97966 EE2014 Kỹ thuật điện  Cơ điện tử 2-K61S 1 3 0830-1005 3,5,7,9,11,13,15,17 T-502 AB TN 51 70 Điều chỉnh ĐKBT97969 NULL EE2014 Kỹ thuật điện  Cơ điện tử 3,4-K61S 1 2 0920-1150 2-9,11-18 T-408 AB TN NULL 120 Đang xếp TKBLT97970 97969 EE2014 Kỹ thuật điện  Cơ điện tử 3-K61S 1 4 0830-1005 2,4,6,8,12,14,16,18 T-502 AB TN 53 70 Điều chỉnh ĐKBT97971 97969 EE2014 Kỹ thuật điện  Cơ điện tử 4-K61S 1 4 0830-1005 3,5,7,9,11,13,15,17 T-502 AB TN 43 70 Điều chỉnh ĐKBT98201 NULL EE2014 Kỹ thuật điện  CN Cơ điện tử-K61S 1 2 0645-0915 2-9,11-18 TC-312 AB TN NULL 180 Đang xếp TKBLT98202 98201 EE2014 Kỹ thuật điện  CN Cơ điện tử 1-K61S 1 5 1015-1150 2,4,6,8,12,14,16,18 T-502 AB TN 65 65 Điều chỉnh ĐKBT98203 98201 EE2014 Kỹ thuật điện  CN Cơ điện tử 2-K61S 1 5 0830-1005 2,4,6,8,12,14,16,18 T-502 AB TN 66 65 Điều chỉnh ĐKBT98204 98201 EE2014 Kỹ thuật điện  CN Cơ điện tử 3-K61S 1 5 0645-0820 2,4,6,8,12,14,16,18 T-502 AB TN 45 65 Điều chỉnh ĐKBT

666925 666925 EE2014 Kỹ thuật điện  Tổ 10 1 2 1330-1730 5,13 C1-112 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666926 666926 EE2014 Kỹ thuật điện  Tổ 11 1 3 1330-1730 5,13 C1-112 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666927 666927 EE2014 Kỹ thuật điện  Tổ 12 1 4 1330-1730 5,13 C1-112 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666928 666928 EE2014 Kỹ thuật điện  Tổ 13 1 5 1330-1730 5,13 C1-112 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666929 666929 EE2014 Kỹ thuật điện  Tổ 14 1 6 1330-1730 5,13 C1-112 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666930 666930 EE2014 Kỹ thuật điện  Tổ 15 1 2 1330-1730 6,14 C1-112 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666931 666931 EE2014 Kỹ thuật điện  Tổ 16 1 3 1330-1730 6,14 C1-112 AB NULL 21 20 Điều chỉnh ĐKTN666932 666932 EE2014 Kỹ thuật điện  Tổ 17 1 4 1330-1730 6,14 C1-112 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666933 666933 EE2014 Kỹ thuật điện  Tổ 18 1 5 1330-1730 6,14 C1-112 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666934 666934 EE2014 Kỹ thuật điện  Tổ 19 1 6 1330-1730 6,14 C1-112 AB NULL 19 20 Điều chỉnh ĐKTN666935 666935 EE2014 Kỹ thuật điện  Tổ 20 1 2 1330-1730 7,15 C1-112 AB NULL 17 20 Điều chỉnh ĐKTN666936 666936 EE2014 Kỹ thuật điện  Tổ 21 1 3 1330-1730 7,15 C1-112 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666937 666937 EE2014 Kỹ thuật điện  Tổ 22 1 4 1330-1730 7,15 C1-112 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666938 666938 EE2014 Kỹ thuật điện  Tổ 23 1 5 1330-1730 7,15 C1-112 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666939 666939 EE2014 Kỹ thuật điện  Tổ 24 1 6 1330-1730 7,15 C1-112 AB NULL 16 20 Điều chỉnh ĐKTN666940 666940 EE2014 Kỹ thuật điện  Tổ 25 1 2 1330-1730 8,16 C1-112 AB NULL 6 20 Điều chỉnh ĐKTN666941 666941 EE2014 Kỹ thuật điện  Tổ 26 1 3 1330-1730 8,16 C1-112 AB NULL 13 20 Điều chỉnh ĐKTN666942 666942 EE2014 Kỹ thuật điện  Tổ 27 1 4 1330-1730 8,16 C1-112 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666943 666943 EE2014 Kỹ thuật điện  Tổ 28 1 5 1330-1730 8,16 C1-112 AB NULL 18 20 Điều chỉnh ĐKTN666944 666944 EE2014 Kỹ thuật điện  Tổ 29 1 6 1330-1730 8,16 C1-112 AB NULL 18 20 Điều chỉnh ĐKTN666945 666945 EE2014 Kỹ thuật điện  Tổ 30 1 2 1330-1730 9,17 C1-112 AB NULL 3 20 Điều chỉnh ĐKTN666946 666946 EE2014 Kỹ thuật điện  Tổ 31 1 3 1330-1730 9,17 C1-112 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN97662 97662 EE2016 Kỹ thuật điện, điện tử VL kim loại-K61S 1 4 0645-1005 2-9,11-18 D9-105 AB NULL 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97663 97663 EE2016 Kỹ thuật điện, điện tử VL kim loại-K61S 1 4 1015-1150 2-9,11-18 D9-104 AB NULL 33 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97663 97663 EE2016 Kỹ thuật điện, điện tử VL kim loại-K61S 2 6 0645-0820 2-9,11-18 D9-104 AB NULL 33 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97664 97664 EE2016 Kỹ thuật điện, điện tử VL kim loại-K61S 1 6 0830-1150 2-9,11-18 D9-105 AB NULL 69 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT93277 93277 EE2018 Electrical Engineering *ICT-K60S 1 5 0645-0915 2-9,11-18 D9-406 AB NULL 18 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT96812 96812 EE2020 Lý thuyết mạch điện I **KSTN-CĐT,ĐKTĐ-K61S 1 4 0645-1005 2-9,11-18 D9-305 AB TN 46 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT97804 NULL EE2020 Lý thuyết mạch điện I KT Điện -K61C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 D3-5-301 AB TN NULL 170 Đang xếp TKBLT97805 97804 EE2020 Lý thuyết mạch điện I KT Điện-nhóm 1-K61C 1 6 1230-1405 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-410 AB TN 85 85 Điều chỉnh ĐKBT97806 97804 EE2020 Lý thuyết mạch điện I KT Điện-nhóm 2-K61C 1 6 1415-1550 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-411 AB TN 43 85 Điều chỉnh ĐKBT97815 NULL EE2020 Lý thuyết mạch điện I TĐH-K61C 1 3 1230-1500 2-9,11-18 D3-5-301 AB TN NULL 170 Đang xếp TKBLT97816 97815 EE2020 Lý thuyết mạch điện I TĐH-nhóm 1-K61C 1 5 1415-1550 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-213 AB TN 85 85 Điều chỉnh ĐKBT97817 97815 EE2020 Lý thuyết mạch điện I TĐH-nhóm 2-K61C 1 5 1600-1735 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-213 AB TN 85 85 Điều chỉnh ĐKBT97824 NULL EE2020 Lý thuyết mạch điện I TĐH-K61C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 D3-5-301 AB TN NULL 170 Đang xếp TKBLT97825 97824 EE2020 Lý thuyết mạch điện I TĐH-nhóm 3-K61C 1 5 1600-1735 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-410 AB TN 76 85 Điều chỉnh ĐKBT97826 97824 EE2020 Lý thuyết mạch điện I TĐH-nhóm 4-K61C 1 5 1415-1550 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-411 AB TN 74 85 Điều chỉnh ĐKBT97936 NULL EE2020 Lý thuyết mạch điện I CN Kỹ thuật điện-K61C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 T-405 AB TN NULL 120 Đang xếp TKBLT97937 97936 EE2020 Lý thuyết mạch điện I CN Kỹ thuật điện 1-K61C 1 4 1600-1735 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-506 AB TN 54 70 Điều chỉnh ĐKBT97938 97936 EE2020 Lý thuyết mạch điện I CN Kỹ thuật điện 2-K61C 1 4 1600-1735 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-506 AB TN 16 70 Điều chỉnh ĐKBT97946 NULL EE2020 Lý thuyết mạch điện I CN ĐK&TĐH -K61C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 TC-312 AB TN NULL 160 Đang xếp TKBLT97947 97946 EE2020 Lý thuyết mạch điện I CN ĐK&TĐH 1-K61C 1 4 1230-1405 2,4,6,8,12,14,16,18 T-411 AB TN 80 80 Điều chỉnh ĐKBT97948 97946 EE2020 Lý thuyết mạch điện I CN ĐK&TĐH 2-K61C 1 4 1230-1405 3,5,7,9,11,13,15,17 T-411 AB TN 44 80 Điều chỉnh ĐKBT

665711 665711 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 1 1 2 0730-0930 4,7,10,13 Nha A Nguyen Hien AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665712 665712 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 2 1 2 0930-1130 4,7,10,13 Nha A Nguyen Hien AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665713 665713 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 3 1 3 0730-0930 4,7,10,13 Nha A Nguyen Hien AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665714 665714 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 4 1 3 0930-1130 4,7,10,13 Nha A Nguyen Hien AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665715 665715 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 5 1 4 0730-0930 4,7,10,13 Nha A Nguyen Hien AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665716 665716 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 6 1 4 0930-1130 4,7,10,13 Nha A Nguyen Hien AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665717 665717 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 7 1 5 0730-0930 4,7,10,13 Nha A Nguyen Hien AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665718 665718 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 8 1 5 0930-1130 4,7,10,13 Nha A Nguyen Hien AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665719 665719 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 9 1 6 0730-0930 4,7,10,13 Nha A Nguyen Hien AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665720 665720 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 10 1 6 0930-1130 4,7,10,13 Nha A Nguyen Hien AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665721 665721 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 11 1 2 0730-0930 5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTNPage 22 of 119

Page 23: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

665722 665722 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 12 1 2 0930-1130 5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665723 665723 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 13 1 3 0730-0930 5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665724 665724 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 14 1 3 0930-1130 5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665725 665725 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 15 1 4 0730-0930 5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665726 665726 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 16 1 4 0930-1130 5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665727 665727 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 17 1 5 0730-0930 5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665728 665728 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 18 1 5 0930-1130 5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665729 665729 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 19 1 6 0730-0930 5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665730 665730 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 20 1 6 0930-1130 5,8,11,14 Nha A Nguyen Hien AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665731 665731 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 21 1 2 0730-0930 6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665732 665732 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 22 1 2 0930-1130 6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665733 665733 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 23 1 3 0730-0930 6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665734 665734 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 24 1 3 0930-1130 6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665735 665735 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 25 1 4 0730-0930 6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665736 665736 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 26 1 4 0930-1130 6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665737 665737 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 27 1 5 0730-0930 6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665738 665738 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 28 1 5 0930-1130 6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665739 665739 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 29 1 6 0730-0930 6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien AB NULL 19 20 Điều chỉnh ĐKTN665740 665740 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 30 1 6 0930-1130 6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665741 665741 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 31 1 2 0730-1130 16,17 Nha A Nguyen Hien AB NULL 11 20 Điều chỉnh ĐKTN665742 665742 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 32 1 3 0730-1130 16,17 Nha A Nguyen Hien AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665743 665743 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 33 1 4 0730-1130 16,17 Nha A Nguyen Hien AB NULL 9 20 Điều chỉnh ĐKTN665744 665744 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 34 1 5 0730-1130 16,17 Nha A Nguyen Hien AB NULL 6 20 Điều chỉnh ĐKTN665745 665745 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Tổ 35 1 6 0730-1130 16,17 Nha A Nguyen Hien AB NULL 13 20 Điều chỉnh ĐKTN669723 669723 EE2020 Lý thuyết mạch điện I **Dành cho KSTN 1 6 1330-1730 16,17 Nha A Nguyen Hien AB NULL 26 26 Điều chỉnh ĐKTN96778 96778 EE2030 Trường điện từ **KSTN-ĐKTĐ-K60C 1 6 1600-1735 2-9,11-18 D9-304 AB TN 18 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669167 669167 EE2030 Trường điện từ Tổ 1 1 2 0730-1130 18 Nha A Nguyen Hien AB NULL 20 24 Điều chỉnh ĐKTN669167 669167 EE2030 Trường điện từ Tổ 1 2 3 0730-1130 18 Nha A Nguyen Hien AB NULL 20 24 Điều chỉnh ĐKTN97949 97949 EE2080 Lý thuyết điều khiển CN ĐK&TĐH 1-K61C 1 4 1415-1550 2-9,11-18 T-411 AB TN 74 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97949 97949 EE2080 Lý thuyết điều khiển CN ĐK&TĐH 1-K61C 2 6 1505-1735 2-9,11-18 T-411 AB TN 74 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97950 97950 EE2080 Lý thuyết điều khiển CN ĐK&TĐH 2-K61C 1 4 1600-1735 2-9,11-18 T-412 AB TN 79 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97950 97950 EE2080 Lý thuyết điều khiển CN ĐK&TĐH 2-K61C 2 6 1230-1500 2-9,11-18 T-412 AB TN 79 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669120 669120 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 01 1 3 0830-1000 7,9,11 C9-318 AB NULL 17 20 Điều chỉnh ĐKTN669121 669121 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 02 1 3 1000-1130 7,9,11 C9-318 AB NULL 11 20 Điều chỉnh ĐKTN669122 669122 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 03 1 4 0830-1000 7,9,11 C9-318 AB NULL 11 20 Điều chỉnh ĐKTN669123 669123 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 04 1 4 1000-1130 7,9,11 C9-318 AB NULL 13 20 Điều chỉnh ĐKTN669124 669124 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 05 1 5 0830-1000 7,9,11 C9-318 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669125 669125 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 06 1 5 1000-1130 7,9,11 C9-318 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669126 669126 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 07 1 6 0830-1000 7,9,11 C9-318 AB NULL 4 20 Điều chỉnh ĐKTN669127 669127 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 08 1 6 1000-1130 7,9,11 C9-318 AB NULL 9 20 Điều chỉnh ĐKTN669128 669128 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 01 1 3 0830-1000 7,9,11 C9-318 AB NULL 14 20 Điều chỉnh ĐKTN669129 669129 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 02 1 3 1000-1130 7,9,11 C9-318 AB NULL 12 20 Điều chỉnh ĐKTN669130 669130 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 03 1 4 0830-1000 7,9,11 C9-318 AB NULL 1 20 Điều chỉnh ĐKTN669131 669131 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 04 1 4 1000-1130 7,9,11 C9-318 AB NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐKTN669132 669132 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 05 1 5 0830-1000 7,9,11 C9-318 AB NULL 1 20 Điều chỉnh ĐKTN669133 669133 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 06 1 5 1000-1130 7,9,11 C9-318 AB NULL 3 20 Điều chỉnh ĐKTN669134 669134 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 07 1 6 0830-1000 7,9,11 C9-318 AB NULL 12 20 Điều chỉnh ĐKTN669135 669135 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 08 1 6 1000-1130 7,9,11 C9-318 AB NULL 4 20 Điều chỉnh ĐKTN97868 97868 EE2110 Điện tử tương tự Điện (2 ngành)-K60S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 TC-506 AB TN 56 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665747 665747 EE2110 Điện tử tương tự Tổ 01 1 2 0800-0930 11,13,15 C1-310 AB NULL 17 20 Điều chỉnh ĐKTN665748 665748 EE2110 Điện tử tương tự Tổ 02 1 2 0930-1100 11,13,15 C1-310 AB NULL 14 20 Điều chỉnh ĐKTN665749 665749 EE2110 Điện tử tương tự Tổ 03 1 3 0800-0930 11,13,15 C1-310 AB NULL 12 20 Điều chỉnh ĐKTN665750 665750 EE2110 Điện tử tương tự Tổ 04 1 3 0930-1100 11,13,15 C1-310 AB NULL 10 20 Điều chỉnh ĐKTN665751 665751 EE2110 Điện tử tương tự Tổ 05 1 4 0800-0930 11,13,15 C1-310 AB NULL 3 20 Điều chỉnh ĐKTN97869 97869 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Điện (2 ngành)-K60S 1 5 1015-1150 2-9,11-18 T-501 AB TN 75 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669169 669169 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Tổ 1 1 3 1300-1500 6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien AB NULL 23 20 Điều chỉnh ĐKTN669170 669170 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Tổ 2 1 3 1500-1700 6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien AB NULL 21 20 Điều chỉnh ĐKTN669171 669171 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Tổ 3 1 4 1300-1500 6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien AB NULL 19 20 Điều chỉnh ĐKTN669172 669172 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Tổ 4 1 4 1500-1700 6,9,12,15 Nha A Nguyen Hien AB NULL 14 20 Điều chỉnh ĐKTN97963 97963 EE2200 Hệ thống và thiết bị đo Điện Hà Tĩnh-K60S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 D3-404 AB TN 42 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669174 669174 EE2200 Hệ thống và thiết bị đo Tổ 01 1 2 1300-1700 11,15 C2-PTNDL AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669175 669175 EE2200 Hệ thống và thiết bị đo Tổ 02 1 2 1300-1700 9,17 C2-PTNDL AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669176 669176 EE2200 Hệ thống và thiết bị đo Tổ 03 1 2 1300-1700 8,18 C2-PTNDL AB NULL 0 20 Điều chỉnh ĐKTN97951 97951 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển CN ĐK & TĐH -K60S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 D9-105 AB TN 84 85 Điều chỉnh ĐKLT+BT97952 97952 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển CN ĐK & TĐH -K60S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 D9-106 AB TN 49 85 Điều chỉnh ĐKLT+BTPage 23 of 119

Page 24: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

669137 669137 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển Tổ 1 1 2 1330-1530 8 C9-318 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN669138 669138 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển Tổ 2 1 3 1330-1530 8 C9-318 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN669139 669139 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển Tổ 3 1 4 1330-1530 8 C9-318 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN669140 669140 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển Tổ 4 1 6 1430-1630 8 C9-318 AB NULL 13 15 Điều chỉnh ĐKTN669141 669141 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển Tổ 5 1 2 1330-1530 9 C9-318 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN669142 669142 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển Tổ 6 1 3 1330-1530 9 C9-318 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN669143 669143 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển Tổ 7 1 4 1330-1530 9 C9-318 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN669144 669144 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển Tổ 8 1 7 0745-0945 9 C9-318 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN669145 669145 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển Tổ 9 1 7 0945-1145 9 C9-318 AB NULL 10 15 Điều chỉnh ĐKTN669146 669146 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển Tổ 10 1 7 1330-1530 9 C9-318 AB NULL 1 15 Điều chỉnh ĐKTN96966 96966 EE3000E Tín hiệu và hệ thống **CTTT-Điện ĐT-K60C 1 5 1415-1735 2-9,11-18 D9-504 AB TN 21 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT96950 96950 EE3009E Hệ thống truyền thông công nghiệp **CTTT-Điện ĐT-K59C 1 4 1600-1735 2-9,11-18 D9-506 AB TN 44 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669178 669178 EE3009E Hệ thống truyền thông công nghiệp Tổ 01 1 4 0730-1130 16,18 C2-PTNDL AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTN669179 669179 EE3009E Hệ thống truyền thông công nghiệp Tổ 02 1 5 0730-1130 16,18 C2-PTNDL AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN96962 96962 EE3033E Nguyên lý trường điện từ **CTTT-Điện ĐT-K60C 1 2 1230-1405 2-9,11-18 D9-504 AB NULL 40 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT96962 96962 EE3033E Nguyên lý trường điện từ **CTTT-Điện ĐT-K60C 2 4 1505-1735 2-9,11-18 D9-504 AB NULL 40 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98058 98058 EE3059 Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu đo  Cơ điện tử-K59S 1 2 0645-0915 2-9,11-18 TC-205 AB NULL 87 120 Điều chỉnh ĐKLT+BT97964 97964 EE3091 Khí cụ điện Điện Hà Tĩnh-K60S 1 6 1015-1150 2-9,11-18 D3-405 AB TN 28 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT

666973 666973 EE3091 Khí cụ điện Tổ 19 1 2 1330-1700 15, 16 T-204 AB NULL 7 14 Điều chỉnh ĐKTN666974 666974 EE3091 Khí cụ điện Tổ 20 1 3 1330-1700 15, 16 T-204 AB NULL NULL 14 Điều chỉnh ĐKTN666975 666975 EE3091 Khí cụ điện Tổ 21 1 4 1330-1700 15, 16 T-204 AB NULL NULL 14 Điều chỉnh ĐKTN666976 666976 EE3091 Khí cụ điện Tổ 22 1 5 1330-1700 15, 16 T-204 AB NULL 14 14 Điều chỉnh ĐKTN666977 666977 EE3091 Khí cụ điện Tổ 23 1 6 1330-1700 15, 16 T-204 AB NULL 7 14 Điều chỉnh ĐKTN98646 98646 EE3109 Điện tử tương tự và điện tử số KT Nhiệt Lạnh-K60C 1 3 1230-1500 2-9,11-18 T-412 AB NULL 79 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98647 98647 EE3109 Điện tử tương tự và điện tử số KT Nhiệt Lạnh-K60C 1 3 1505-1735 2-9,11-18 T-412 AB NULL 41 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT96773 96773 EE3110 Kỹ thuật đo lường **KSTN-ĐKTĐ-K60C 1 3 1230-1500 2-9,11-18 D9-304 AB TN 4 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97830 97830 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điện-K60S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 T-402 AB TN 81 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97831 97831 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điện-K60S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 T-501 AB TN 54 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97842 97842 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 T-402 AB TN 83 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97843 97843 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 T-501 AB TN 78 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97844 97844 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 TC-502 AB TN 75 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97845 97845 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 TC-504 AB TN 38 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665783 665783 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 01 1 3 1300-1700 6, 13 C2-PTNDL AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665784 665784 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 02 1 4 1300-1700 6, 13 C2-PTNDL AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665785 665785 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 03 1 5 1300-1700 6, 13 C2-PTNDL AB NULL 21 20 Điều chỉnh ĐKTN665786 665786 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 04 1 6 1300-1700 6, 13 C2-PTNDL AB NULL 19 20 Điều chỉnh ĐKTN665787 665787 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 05 1 3 1300-1700 7,14 C2-PTNDL AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665788 665788 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 06 1 4 1300-1700 7,14 C2-PTNDL AB NULL 21 20 Điều chỉnh ĐKTN665789 665789 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 07 1 5 1300-1700 7,14 C2-PTNDL AB NULL 19 20 Điều chỉnh ĐKTN665790 665790 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 08 1 6 1300-1700 7,14 C2-PTNDL AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665791 665791 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 09 1 3 1300-1700 8,18 C2-PTNDL AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665792 665792 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 10 1 4 1300-1700 8,18 C2-PTNDL AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665793 665793 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 11 1 5 1300-1700 8,18 C2-PTNDL AB NULL 19 20 Điều chỉnh ĐKTN665794 665794 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 12 1 6 1300-1700 8,18 C2-PTNDL AB NULL 11 20 Điều chỉnh ĐKTN665795 665795 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 13 1 3 1300-1700 9,17 C2-PTNDL AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665796 665796 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 14 1 4 1300-1700 9,17 C2-PTNDL AB NULL 16 20 Điều chỉnh ĐKTN665797 665797 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 15 1 5 1300-1700 9,17 C2-PTNDL AB NULL 21 20 Điều chỉnh ĐKTN665798 665798 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 16 1 6 1300-1700 9,17 C2-PTNDL AB NULL 4 20 Điều chỉnh ĐKTN665799 665799 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 17 1 3 1300-1700 12,16 C2-PTNDL AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665800 665800 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 18 1 4 1300-1700 12,16 C2-PTNDL AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665801 665801 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 19 1 5 1300-1700 12,16 C2-PTNDL AB NULL 19 20 Điều chỉnh ĐKTN665802 665802 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 20 1 6 1300-1700 12,16 C2-PTNDL AB NULL 7 20 Điều chỉnh ĐKTN665803 665803 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 21 1 3 1300-1700 11,15 C2-PTNDL AB NULL 5 20 Điều chỉnh ĐKTN665804 665804 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 22 1 4 1300-1700 11,15 C2-PTNDL AB NULL 12 20 Điều chỉnh ĐKTN665805 665805 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 23 1 5 1300-1700 11,15 C2-PTNDL AB NULL 15 20 Điều chỉnh ĐKTN665806 665806 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 24 1 6 1300-1700 11,15 C2-PTNDL AB NULL 8 20 Điều chỉnh ĐKTN665807 665807 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 25 1 2 1300-1700 12,16 C2-PTNDL AB NULL 14 20 Điều chỉnh ĐKTN669746 669746 EE3110 Kỹ thuật đo lường **Dành cho KSTN-ĐKTĐ-K60 1 3 0735-1150 12,16 C2-PTNDL AB NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐKTN96774 96774 EE3140 Máy điện I **KSTN-ĐKTĐ-K60C 1 3 1505-1735 2-9,11-18 D9-304 AB TN 4 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97832 97832 EE3140 Máy điện I KT Điện-K60S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 T-501 AB TN 65 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97833 97833 EE3140 Máy điện I KT Điện-K60S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 T-402 AB TN 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97846 97846 EE3140 Máy điện I KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 T-501 AB TN 83 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97847 97847 EE3140 Máy điện I KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 T-402 AB TN 81 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97848 97848 EE3140 Máy điện I KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 TC-504 AB TN 16 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97849 97849 EE3140 Máy điện I KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 TC-502 AB TN 79 80 Điều chỉnh ĐKLT+BTPage 24 of 119

Page 25: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

666979 666979 EE3140 Máy điện I Tổ 01 1 2 1400-1700 5,11 C1-106 AB NULL 17 18 Điều chỉnh ĐKTN666980 666980 EE3140 Máy điện I Tổ 02 1 3 1400-1700 5,11 C1-106 AB NULL 18 18 Điều chỉnh ĐKTN666981 666981 EE3140 Máy điện I Tổ 03 1 4 1400-1700 5,11 C1-106 AB NULL 19 18 Điều chỉnh ĐKTN666982 666982 EE3140 Máy điện I Tổ 04 1 5 1400-1700 5,11 C1-106 AB NULL 16 18 Điều chỉnh ĐKTN666983 666983 EE3140 Máy điện I Tổ 05 1 6 1400-1700 5,11 C1-106 AB NULL 18 18 Điều chỉnh ĐKTN666984 666984 EE3140 Máy điện I Tổ 06 1 2 1400-1700 6,12 C1-106 AB NULL 18 18 Điều chỉnh ĐKTN666985 666985 EE3140 Máy điện I Tổ 07 1 3 1400-1700 6,12 C1-106 AB NULL 18 18 Điều chỉnh ĐKTN666986 666986 EE3140 Máy điện I Tổ 08 1 4 1400-1700 6,12 C1-106 AB NULL 18 18 Điều chỉnh ĐKTN666987 666987 EE3140 Máy điện I Tổ 09 1 5 1400-1700 6,12 C1-106 AB NULL 18 18 Điều chỉnh ĐKTN666988 666988 EE3140 Máy điện I Tổ 10 1 6 1400-1700 6,12 C1-106 AB NULL 18 18 Điều chỉnh ĐKTN666989 666989 EE3140 Máy điện I Tổ 11 1 2 1400-1700 7,13 C1-106 AB NULL 18 18 Điều chỉnh ĐKTN666990 666990 EE3140 Máy điện I Tổ 12 1 3 1400-1700 7,13 C1-106 AB NULL 16 18 Điều chỉnh ĐKTN666991 666991 EE3140 Máy điện I Tổ 13 1 4 1400-1700 7,13 C1-106 AB NULL 18 18 Điều chỉnh ĐKTN666992 666992 EE3140 Máy điện I Tổ 14 1 5 1400-1700 7,13 C1-106 AB NULL 19 18 Điều chỉnh ĐKTN666993 666993 EE3140 Máy điện I Tổ 15 1 6 1400-1700 8,15 C1-106 AB NULL 12 18 Điều chỉnh ĐKTN666994 666994 EE3140 Máy điện I Tổ 16 1 2 1400-1700 8,15 C1-106 AB NULL 18 18 Điều chỉnh ĐKTN666995 666995 EE3140 Máy điện I Tổ 17 1 3 1400-1700 8,15 C1-106 AB NULL 21 18 Điều chỉnh ĐKTN666996 666996 EE3140 Máy điện I Tổ 18 1 4 1400-1700 8,15 C1-106 AB NULL 18 18 Điều chỉnh ĐKTN666997 666997 EE3140 Máy điện I Tổ 19 1 5 1400-1700 8,15 C1-106 AB NULL 18 18 Điều chỉnh ĐKTN666998 666998 EE3140 Máy điện I Tổ 20 1 6 1400-1700 8,15 C1-106 AB NULL 3 18 Điều chỉnh ĐKTN666999 666999 EE3140 Máy điện I Tổ 21 1 2 1400-1700 4,9 C1-106 AB NULL 6 18 Điều chỉnh ĐKTN667000 667000 EE3140 Máy điện I Tổ 22 1 3 1400-1700 4,9 C1-106 AB NULL 17 18 Điều chỉnh ĐKTN667001 667001 EE3140 Máy điện I Tổ 23 1 4 1400-1700 4,9 C1-106 AB NULL 18 18 Điều chỉnh ĐKTN667002 667002 EE3140 Máy điện I Tổ 24 1 5 1400-1700 4,9 C1-106 AB NULL 19 18 Điều chỉnh ĐKTN667003 667003 EE3140 Máy điện I Tổ 25 1 6 1400-1700 4,9 C1-106 AB NULL 1 18 Điều chỉnh ĐKTN667004 667004 EE3140 Máy điện I Tổ 27 1 2 0800-1100 12,13 C1-106 AB NULL 3 18 Điều chỉnh ĐKTN667005 667005 EE3140 Máy điện I Tổ 28 1 3 0800-1100 12,13 C1-106 AB NULL 3 18 Điều chỉnh ĐKTN96873 96873 EE3196 Máy điện  **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K59S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 D9-507 AB TN 29 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT

667006 667006 EE3196 Máy điện  Tổ 29 1 2 1400-1700 16,17 C1-106 AB NULL 13 18 Điều chỉnh ĐKTN667007 667007 EE3196 Máy điện  Tổ 30 1 3 1400-1700 16,17 C1-106 AB NULL 16 18 Điều chỉnh ĐKTN97840 97840 EE3242 Khí cụ điện  KT Điện-K60S 1 5 0645-0820 2-9,11-18 TC-508 AB TN 79 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97841 97841 EE3242 Khí cụ điện  KT Điện-K60S 1 5 1015-1150 2-9,11-18 TC-508 AB TN 31 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97865 97865 EE3242 Khí cụ điện  KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 5 0830-1005 2-9,11-18 TC-504 AB TN 76 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98974 98974 EE3242 Khí cụ điện  KT Điện-K60S 1 5 0645-0820 2-9,11-18 TC-304 AB TN 13 120 Điều chỉnh ĐKLT+BT

666955 666955 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 01 1 2 1330-1700 5, 9 T-204 AB NULL 14 14 Điều chỉnh ĐKTN666956 666956 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 02 1 3 1330-1700 5, 9 T-204 AB NULL 14 14 Điều chỉnh ĐKTN666957 666957 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 03 1 4 1330-1700 5, 9 T-204 AB NULL 14 14 Điều chỉnh ĐKTN666958 666958 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 04 1 5 1330-1700 5, 9 T-204 AB NULL 14 14 Điều chỉnh ĐKTN666959 666959 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 05 1 6 1330-1700 5, 9 T-204 AB NULL 4 14 Điều chỉnh ĐKTN666960 666960 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 06 1 2 1330-1700 6, 11 T-204 AB NULL 14 14 Điều chỉnh ĐKTN666961 666961 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 07 1 3 1330-1700 6, 11 T-204 AB NULL 4 14 Điều chỉnh ĐKTN666962 666962 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 08 1 4 1330-1700 6, 11 T-204 AB NULL 14 14 Điều chỉnh ĐKTN666963 666963 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 09 1 5 1330-1700 6, 11 T-204 AB NULL 15 14 Điều chỉnh ĐKTN666964 666964 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 10 1 6 1330-1700 6, 11 T-204 AB NULL 2 14 Điều chỉnh ĐKTN666965 666965 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 11 1 2 1330-1700 7, 12 T-204 AB NULL 6 14 Điều chỉnh ĐKTN666966 666966 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 12 1 3 1330-1700 7, 12 T-204 AB NULL 11 14 Điều chỉnh ĐKTN666967 666967 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 13 1 4 1330-1700 7, 12 T-204 AB NULL 12 14 Điều chỉnh ĐKTN666968 666968 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 14 1 5 1330-1700 7, 12 T-204 AB NULL 14 14 Điều chỉnh ĐKTN666969 666969 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 15 1 6 1330-1700 7, 12 T-204 AB NULL 4 14 Điều chỉnh ĐKTN666970 666970 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 16 1 2 1330-1700 8, 13 T-204 AB NULL 1 14 Điều chỉnh ĐKTN666971 666971 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 17 1 3 1330-1700 8, 13 T-204 AB NULL 3 14 Điều chỉnh ĐKTN666972 666972 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 18 1 4 1330-1700 8, 13 T-204 AB NULL 14 14 Điều chỉnh ĐKTN668767 668767 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 26 1 7 1330-1700 5, 11 T-204 AB NULL 3 14 Điều chỉnh ĐKTN668768 668768 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 27 1 7 1330-1700 6, 12 T-204 AB NULL NULL 14 Điều chỉnh ĐKTN668769 668769 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 28 1 7 1330-1700 7, 13 T-204 AB NULL 1 14 Điều chỉnh ĐKTN668770 668770 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 29 1 7 1330-1700 8, 14 T-204 AB NULL NULL 14 Điều chỉnh ĐKTN668771 668771 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 30 1 7 1330-1700 9, 15 T-204 AB NULL NULL 14 Điều chỉnh ĐKTN668772 668772 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 31 1 2 1330-1700 14, 17 T-204 AB NULL 5 14 Điều chỉnh ĐKTN668773 668773 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 32 1 3 1330-1700 14, 17 T-204 AB NULL 6 14 Điều chỉnh ĐKTN668774 668774 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 33 1 4 1330-1700 14, 17 T-204 AB NULL 7 14 Điều chỉnh ĐKTN668775 668775 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 34 1 5 1330-1700 14, 17 T-204 AB NULL NULL 14 Điều chỉnh ĐKTN668776 668776 EE3242 Khí cụ điện  Tổ 35 1 6 1330-1700 14, 17 T-204 AB NULL 2 14 Điều chỉnh ĐKTN96782 96782 EE3280 Lý thuyết điều khiển I **KSTN-ĐTVT-K60C 1 2 1230-1550 2-9,11-18 D9-304 AB NULL 22 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT98516 98516 EE3280 Lý thuyết điều khiển I ĐT-MT-K59C 1 2 1230-1550 2-9,11-18 TC-304 AB NULL 44 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98517 98517 EE3280 Lý thuyết điều khiển I ĐT-MT-K59C 1 4 1415-1735 2-9,11-18 TC-307 AB NULL 70 90 Điều chỉnh ĐKLT+BTPage 25 of 119

Page 26: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

96945 96945 EE3280E Lý thuyết điều khiển tự động I **CTTT-Điện ĐT-K59C 1 3 1230-1405 2-9,11-18 D9-505 AB NULL 48 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT96945 96945 EE3280E Lý thuyết điều khiển tự động I **CTTT-Điện ĐT-K59C 2 5 1600-1735 2-9,11-18 D9-505 AB NULL 48 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98326 98326 EE3339 Điều khiển và tự động hóa QTSX KT In và Truyền thông-K60C 1 5 1415-1735 2-9,11-18 T-502 AB NULL 40 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT97997 97997 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K60C 1 5 1415-1735 2-9,11-18 T-405 AB NULL 87 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT97998 97998 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K60C 1 3 1600-1735 2-9,11-18 T-406 AB NULL 63 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT97998 97998 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K60C 2 5 1230-1405 2-9,11-18 T-411 AB NULL 63 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98219 98219 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động CN Cơ điện tử-K60C 1 2 1230-1550 2-9,11-18 D9-105 AB NULL 74 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98220 98220 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động CN Cơ điện tử-K60C 1 2 1600-1735 2-9,11-18 D9-106 AB NULL 41 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98220 98220 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động CN Cơ điện tử-K60C 2 4 1230-1405 2-9,11-18 D9-106 AB NULL 41 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98895 98895 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Hàng không-K60C 1 3 1230-1550 2-9,11-18 D5-102 AB NULL 33 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT96775 96775 EE3410 Điện tử công suất **KSTN-ĐKTĐ-K60C 1 4 1230-1500 2-9,11-18 D9-304 AB TN 8 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97834 97834 EE3410 Điện tử công suất KT Điện-K60S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 T-403 AB TN 83 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT97835 97835 EE3410 Điện tử công suất KT Điện-K60S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 T-405 AB TN 90 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT97850 97850 EE3410 Điện tử công suất KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 T-405 AB TN 77 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT97851 97851 EE3410 Điện tử công suất KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 T-406 AB TN 91 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT97852 97852 EE3410 Điện tử công suất KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 TC-502 AB TN 81 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT97853 97853 EE3410 Điện tử công suất KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 TC-504 AB TN 54 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT

667196 667196 EE3410 Điện tử công suất N01 1 3 1300-1500 4.8.11 Nha A Nguyen Hien AB NULL 13 13 Điều chỉnh ĐKTN667197 667197 EE3410 Điện tử công suất N02 1 3 1500-1700 4.8.11 Nha A Nguyen Hien AB NULL 13 13 Điều chỉnh ĐKTN667198 667198 EE3410 Điện tử công suất N03 1 4 1300-1500 4.8.11 Nha A Nguyen Hien AB NULL 13 13 Điều chỉnh ĐKTN667199 667199 EE3410 Điện tử công suất N04 1 4 1500-1700 4.8.11 Nha A Nguyen Hien AB NULL 14 13 Điều chỉnh ĐKTN667200 667200 EE3410 Điện tử công suất N05 1 5 1300-1500 4.8.11 Nha A Nguyen Hien AB NULL 13 13 Điều chỉnh ĐKTN667201 667201 EE3410 Điện tử công suất N06 1 5 1500-1700 4.8.11 Nha A Nguyen Hien AB NULL 14 13 Điều chỉnh ĐKTN667202 667202 EE3410 Điện tử công suất N07 1 6 1300-1500 4.8.11 Nha A Nguyen Hien AB NULL 13 13 Điều chỉnh ĐKTN667203 667203 EE3410 Điện tử công suất N08 1 6 1500-1700 4.8.11 Nha A Nguyen Hien AB NULL 13 13 Điều chỉnh ĐKTN667204 667204 EE3410 Điện tử công suất N09 1 3 1300-1500 5.9.12 Nha A Nguyen Hien AB NULL 13 13 Điều chỉnh ĐKTN667205 667205 EE3410 Điện tử công suất N10 1 3 1500-1700 5.9.12 Nha A Nguyen Hien AB NULL 13 13 Điều chỉnh ĐKTN667206 667206 EE3410 Điện tử công suất N11 1 4 1300-1500 5,9,12 Nha A Nguyen Hien AB NULL 13 13 Điều chỉnh ĐKTN667207 667207 EE3410 Điện tử công suất N12 1 4 1500-1700 5.9.12 Nha A Nguyen Hien AB NULL 14 13 Điều chỉnh ĐKTN667208 667208 EE3410 Điện tử công suất N13 1 5 1300-1500 5.9.12 Nha A Nguyen Hien AB NULL 13 13 Điều chỉnh ĐKTN667209 667209 EE3410 Điện tử công suất N14 1 5 1500-1700 5.9.12 Nha A Nguyen Hien AB NULL 13 13 Điều chỉnh ĐKTN667210 667210 EE3410 Điện tử công suất N15 1 6 1300-1500 5.9.12 Nha A Nguyen Hien AB NULL 13 13 Điều chỉnh ĐKTN667211 667211 EE3410 Điện tử công suất N16 1 6 1500-1700 5.9.12 Nha A Nguyen Hien AB NULL 13 13 Điều chỉnh ĐKTN667212 667212 EE3410 Điện tử công suất N17 1 3 1300-1500 6.13.17 Nha A Nguyen Hien AB NULL 13 13 Điều chỉnh ĐKTN667213 667213 EE3410 Điện tử công suất N18 1 3 1500-1700 6.13.17 Nha A Nguyen Hien AB NULL 13 13 Điều chỉnh ĐKTN667214 667214 EE3410 Điện tử công suất N19 1 4 1300-1500 6.13.17 Nha A Nguyen Hien AB NULL 13 13 Điều chỉnh ĐKTN667215 667215 EE3410 Điện tử công suất N20 1 4 1500-1700 6.13.17 Nha A Nguyen Hien AB NULL 13 13 Điều chỉnh ĐKTN667216 667216 EE3410 Điện tử công suất N21 1 5 1300-1500 6.13.17 Nha A Nguyen Hien AB NULL 14 13 Điều chỉnh ĐKTN667217 667217 EE3410 Điện tử công suất N22 1 5 1500-1700 6.13.17 Nha A Nguyen Hien AB NULL 13 13 Điều chỉnh ĐKTN667218 667218 EE3410 Điện tử công suất N23 1 6 1300-1500 6.13.17 Nha A Nguyen Hien AB NULL 13 13 Điều chỉnh ĐKTN667219 667219 EE3410 Điện tử công suất N24 1 6 1500-1700 6.13.17 Nha A Nguyen Hien AB NULL 10 13 Điều chỉnh ĐKTN667220 667220 EE3410 Điện tử công suất N25 1 3 1300-1500 7.14.18 Nha A Nguyen Hien AB NULL 13 13 Điều chỉnh ĐKTN667221 667221 EE3410 Điện tử công suất N26 1 3 1500-1700 7.14.18 Nha A Nguyen Hien AB NULL 13 13 Điều chỉnh ĐKTN667222 667222 EE3410 Điện tử công suất N27 1 4 1300-1500 7.14.18 Nha A Nguyen Hien AB NULL 13 13 Điều chỉnh ĐKTN667223 667223 EE3410 Điện tử công suất N28 1 4 1500-1700 7.14.18 Nha A Nguyen Hien AB NULL 13 13 Điều chỉnh ĐKTN667224 667224 EE3410 Điện tử công suất N29 1 5 1300-1500 7.14.18 Nha A Nguyen Hien AB NULL 13 13 Điều chỉnh ĐKTN667225 667225 EE3410 Điện tử công suất N30 1 5 1500-1700 7.14.18 Nha A Nguyen Hien AB NULL 14 13 Điều chỉnh ĐKTN667226 667226 EE3410 Điện tử công suất N31 1 6 1300-1500 7.14.18 Nha A Nguyen Hien AB NULL 1 13 Điều chỉnh ĐKTN667227 667227 EE3410 Điện tử công suất N32 1 6 1500-1700 7.14.18 Nha A Nguyen Hien AB NULL 3 13 Điều chỉnh ĐKTN667228 667228 EE3410 Điện tử công suất N33 1 3 1300-1500 8.15.16 Nha A Nguyen Hien AB NULL 13 13 Điều chỉnh ĐKTN667229 667229 EE3410 Điện tử công suất N34 1 3 1500-1700 8.15.16 Nha A Nguyen Hien AB NULL 5 13 Điều chỉnh ĐKTN667230 667230 EE3410 Điện tử công suất N35 1 4 1300-1500 8.15.16 Nha A Nguyen Hien AB NULL 13 13 Điều chỉnh ĐKTN667231 667231 EE3410 Điện tử công suất N36 1 4 1500-1700 8.15.16 Nha A Nguyen Hien AB NULL 4 13 Điều chỉnh ĐKTN667232 667232 EE3410 Điện tử công suất N37 1 5 1300-1500 8.15.16 Nha A Nguyen Hien AB NULL 14 13 Điều chỉnh ĐKTN667233 667233 EE3410 Điện tử công suất N38 1 5 1500-1700 8.15.16 Nha A Nguyen Hien AB NULL 13 13 Điều chỉnh ĐKTN667234 667234 EE3410 Điện tử công suất N39 1 6 1300-1500 8,15,16 Nha A Nguyen Hien AB NULL 13 13 Điều chỉnh ĐKTN667235 667235 EE3410 Điện tử công suất N40 1 6 1500-1700 8.15.16 Nha A Nguyen Hien AB NULL 4 13 Điều chỉnh ĐKTN669755 669755 EE3410 Điện tử công suất **Dành cho KSTN-ĐKTĐ 1 2 0735-0915 7,17,18 NULL AB NULL NULL 13 Điều chỉnh ĐKTN669756 669756 EE3410 Điện tử công suất **Dành cho KSTN-ĐKTĐ_60 1 2 0735-0915 8,15,16 NULL AB NULL NULL 13 Điều chỉnh ĐKTn669757 669757 EE3410 Điện tử công suất **Dành cho KSTN-ĐKTĐ-K60 1 2 0735-0915 7,14,18 Nha A Nguyen Hien AB NULL 1 13 Điều chỉnh ĐKTN669758 669758 EE3410 Điện tử công suất **Dành cho KSTN-ĐKTĐ-K60 1 2 0735-0915 8,15,16 Nha A Nguyen Hien AB NULL NULL 13 Điều chỉnh ĐKTN97953 97953 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ CN ĐK & TĐH -K60S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 D9-106 AB TN 52 85 Điều chỉnh ĐKLT+BT97954 97954 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ CN ĐK & TĐH -K60S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 D9-105 AB TN 84 85 Điều chỉnh ĐKLT+BT

667244 667244 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ N01 1 2 1300-1430 14,16 C9-203 AB NULL 13 13 Điều chỉnh ĐKTN667245 667245 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ N02 1 2 1430-1600 14,16 C9-203 AB NULL 13 13 Điều chỉnh ĐKTNPage 26 of 119

Page 27: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

667249 667249 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ N03 1 3 1300-1430 14,16 C9-203 AB NULL 14 13 Điều chỉnh ĐKTN667258 667258 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ N04 1 3 1430-1600 14,16 C9-203 AB NULL 12 13 Điều chỉnh ĐKTN667259 667259 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ N05 1 4 1300-1430 14,16 C9-203 AB NULL 13 13 Điều chỉnh ĐKTN667260 667260 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ N06 1 4 1430-1600 14,16 C9-203 AB NULL 13 13 Điều chỉnh ĐKTN667261 667261 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ N07 1 5 1300-1430 14,16 C9-203 AB NULL 13 13 Điều chỉnh ĐKTN667262 667262 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ N08 1 5 1430-1600 14,16 C9-203 AB NULL 13 13 Điều chỉnh ĐKTN667263 667263 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ N09 1 6 1300-1430 14,16 C9-203 AB NULL 4 13 Điều chỉnh ĐKTN667264 667264 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ N10 1 6 1430-1600 14,16 C9-203 AB NULL 1 13 Điều chỉnh ĐKTN667265 667265 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ N11 1 3 1300-1430 15,17 C9-203 AB NULL 9 13 Điều chỉnh ĐKTN667266 667266 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ N12 1 3 1430-1600 15,17 C9-203 AB NULL 4 13 Điều chỉnh ĐKTN667267 667267 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ N13 1 4 1300-1430 15,17 C9-203 AB NULL 12 13 Điều chỉnh ĐKTN98976 98976 EE3421 Cung cấp điện  KT Hạt nhân-K58C 1 5 1415-1735 2-9,11-18 TC-406 AB NULL 24 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97958 97958 EE3423 Hệ thống cung cấp điện CN ĐK & TĐH -K60S 1 5 0645-0915 2-9,11-18 D3-404 AB TN 53 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT97962 97962 EE3423 Hệ thống cung cấp điện Điện Hà Tĩnh-K60S 1 5 0920-1150 2-9,11-18 D3-405 AB TN 41 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669380 669380 EE3423 Hệ thống cung cấp điện Tổ 01 1 7 0800-1130 14 T-204 AB NULL 14 14 Điều chỉnh ĐKTN669380 669380 EE3423 Hệ thống cung cấp điện Tổ 01 2 2 0800-1130 15 C1-119 AB NULL 14 14 Điều chỉnh ĐKTN669381 669381 EE3423 Hệ thống cung cấp điện Tổ 02 1 7 0800-1130 15 T-204 AB NULL 14 14 Điều chỉnh ĐKTN669381 669381 EE3423 Hệ thống cung cấp điện Tổ 02 2 3 0800-1130 15 C1-119 AB NULL 14 14 Điều chỉnh ĐKTN669382 669382 EE3423 Hệ thống cung cấp điện Tổ 03 1 7 0800-1130 16 T-204 AB NULL 14 14 Điều chỉnh ĐKTN669382 669382 EE3423 Hệ thống cung cấp điện Tổ 03 2 4 0800-1130 15 C1-119 AB NULL 14 14 Điều chỉnh ĐKTN669383 669383 EE3423 Hệ thống cung cấp điện Tổ 04 1 7 0800-1130 17 T-204 AB NULL NULL 14 Điều chỉnh ĐKTN669383 669383 EE3423 Hệ thống cung cấp điện Tổ 04 2 5 0800-1130 15 C1-119 AB NULL NULL 14 Điều chỉnh ĐKTN669384 669384 EE3423 Hệ thống cung cấp điện Tổ 05 1 7 0800-1700 17 T-204 AB NULL 14 14 Điều chỉnh ĐKTN669384 669384 EE3423 Hệ thống cung cấp điện Tổ 05 2 6 0800-1700 15 C1-119 AB NULL 14 14 Điều chỉnh ĐKTN669385 669385 EE3423 Hệ thống cung cấp điện Tổ 06 1 2 0800-1700 18 T-204 AB NULL 7 14 Điều chỉnh ĐKTN669385 669385 EE3423 Hệ thống cung cấp điện Tổ 06 2 2 0800-1700 16 C1-119 AB NULL 7 14 Điều chỉnh ĐKTN669386 669386 EE3423 Hệ thống cung cấp điện Tổ 07 1 3 0800-1700 18 T-204 AB NULL 14 14 Điều chỉnh ĐKTN669386 669386 EE3423 Hệ thống cung cấp điện Tổ 07 2 3 0800-1700 16 C1-119 AB NULL 14 14 Điều chỉnh ĐKTN669387 669387 EE3423 Hệ thống cung cấp điện Tổ 08 1 4 0800-1700 18 T-204 AB NULL 14 14 Điều chỉnh ĐKTN669387 669387 EE3423 Hệ thống cung cấp điện Tổ 08 2 4 0800-1700 16 C1-119 AB NULL 14 14 Điều chỉnh ĐKTN669388 669388 EE3423 Hệ thống cung cấp điện Tổ 09 1 5 0800-1700 18 T-204 AB NULL NULL 14 Điều chỉnh ĐKTN669388 669388 EE3423 Hệ thống cung cấp điện Tổ 09 2 5 0800-1700 16 C1-119 AB NULL NULL 14 Điều chỉnh ĐKTN97836 97836 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điện-K60S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 T-405 AB NULL 27 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT97837 97837 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điện-K60S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 T-403 AB NULL 63 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT97863 97863 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 T-406 AB NULL 98 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT97864 97864 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 T-406 AB NULL 90 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98674 98674 EE3469 Hệ thống cung cấp điện KT nhiệt lạnh-K58C 1 3 1230-1405 11-18 D3-506 B NULL 1 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98674 98674 EE3469 Hệ thống cung cấp điện KT nhiệt lạnh-K58C 2 6 1505-1645 11-18 D9-207 B NULL 1 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT96776 96776 EE3480 Vi xử lý **KSTN-ĐKTĐ-K60C 1 4 1505-1735 2-9,11-18 D9-304 AB TN 4 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97854 97854 EE3480 Vi xử lý KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 T-406 AB TN 90 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT97855 97855 EE3480 Vi xử lý KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 T-405 AB TN 97 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT97856 97856 EE3480 Vi xử lý KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 TC-504 AB TN 66 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT97857 97857 EE3480 Vi xử lý KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 TC-502 AB TN 71 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT97858 97858 EE3480 Vi xử lý KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 2 0645-0915 2-9,11-18 T-406 AB TN 42 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665753 665753 EE3480 Vi xử lý Tổ 01 1 2 1330-1500 9,13,16 C1-413 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665754 665754 EE3480 Vi xử lý Tổ 02 1 2 1515-1645 9,13,16 C1-413 AB NULL 8 20 Điều chỉnh ĐKTN665755 665755 EE3480 Vi xử lý Tổ 03 1 3 1330-1500 9,13,16 C1-413 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665756 665756 EE3480 Vi xử lý Tổ 04 1 3 1515-1645 9,13,16 C1-413 AB NULL 22 20 Điều chỉnh ĐKTN665757 665757 EE3480 Vi xử lý Tổ 05 1 4 1330-1500 9,13,16 C1-413 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665758 665758 EE3480 Vi xử lý Tổ 06 1 4 1515-1645 9,13,16 C1-413 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665759 665759 EE3480 Vi xử lý Tổ 07 1 5 1330-1500 9,13,16 C1-413 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665760 665760 EE3480 Vi xử lý Tổ 08 1 5 1515-1645 9,13,16 C1-413 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665761 665761 EE3480 Vi xử lý Tổ 09 1 6 1330-1500 9,13,16 C1-413 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665762 665762 EE3480 Vi xử lý Tổ 10 1 6 1515-1645 9,13,16 C1-413 AB NULL 16 20 Điều chỉnh ĐKTN665763 665763 EE3480 Vi xử lý Tổ 11 1 2 1330-1500 11,14,17 C1-413 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665764 665764 EE3480 Vi xử lý Tổ 12 1 2 1515-1645 11,14,17 C1-413 AB NULL 1 20 Điều chỉnh ĐKTN665765 665765 EE3480 Vi xử lý Tổ 13 1 3 1330-1500 11,14,17 C1-413 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665766 665766 EE3480 Vi xử lý Tổ 14 1 3 1515-1645 11,14,17 C1-413 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665767 665767 EE3480 Vi xử lý Tổ 15 1 4 1330-1500 11,14,17 C1-413 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665768 665768 EE3480 Vi xử lý Tổ 16 1 4 1515-1645 11,14,17 C1-413 AB NULL 12 20 Điều chỉnh ĐKTN665769 665769 EE3480 Vi xử lý Tổ 17 1 5 1330-1500 11,14,17 C1-413 AB NULL 11 20 Điều chỉnh ĐKTN665770 665770 EE3480 Vi xử lý Tổ 18 1 5 1515-1645 11,14,17 C1-413 AB NULL 15 20 Điều chỉnh ĐKTN665771 665771 EE3480 Vi xử lý Tổ 19 1 6 1330-1500 11,14,17 C1-413 AB NULL 10 20 Điều chỉnh ĐKTN665772 665772 EE3480 Vi xử lý Tổ 20 1 6 1515-1645 11,14,17 C1-413 AB NULL 2 20 Điều chỉnh ĐKTN665773 665773 EE3480 Vi xử lý Tổ 21 1 2 1330-1500 12,15,18 C1-413 AB NULL 2 20 Điều chỉnh ĐKTNPage 27 of 119

Page 28: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

665774 665774 EE3480 Vi xử lý Tổ 22 1 2 1515-1645 12,15,18 C1-413 AB NULL 3 20 Điều chỉnh ĐKTN665775 665775 EE3480 Vi xử lý Tổ 23 1 3 1330-1500 12,15,18 C1-413 AB NULL 3 20 Điều chỉnh ĐKTN665776 665776 EE3480 Vi xử lý Tổ 24 1 3 1515-1645 12,15,18 C1-413 AB NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐKTN665777 665777 EE3480 Vi xử lý Tổ 25 1 4 1330-1500 12,15,18 C1-413 AB NULL 7 20 Điều chỉnh ĐKTN665778 665778 EE3480 Vi xử lý Tổ 26 1 4 1515-1645 12,15,18 C1-413 AB NULL 1 20 Điều chỉnh ĐKTN665779 665779 EE3480 Vi xử lý Tổ 27 1 5 1330-1500 12,15,18 C1-413 AB NULL 11 20 Điều chỉnh ĐKTN665780 665780 EE3480 Vi xử lý Tổ 28 1 5 1515-1645 12,15,18 C1-413 AB NULL 21 20 Điều chỉnh ĐKTN665781 665781 EE3480 Vi xử lý Tổ 29 1 6 1330-1500 12,15,18 C1-413 AB NULL 3 20 Điều chỉnh ĐKTN665782 665782 EE3480 Vi xử lý Tổ 30 1 6 1515-1645 12,15,18 C1-413 AB NULL 3 20 Điều chỉnh ĐKTN669747 667005 EE3480 Vi xử lý **Dành cho KSTN ĐKTĐ-K60 1 2 0735-1100 12,16,17 C1-413 AB NULL NULL 18 Điều chỉnh ĐKTN97961 97961 EE3481 Vi điều khiển và ứng dụng Điện Hà Tĩnh-K60S 1 2 0645-0915 2-9,11-18 D3-404 AB TN 41 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

667268 667268 EE3481 Vi điều khiển và ứng dụng N01 1 3 1300-1500 14,16 C9-111 AB NULL 9 12 Điều chỉnh ĐKTN667269 667269 EE3481 Vi điều khiển và ứng dụng N02 1 3 1500-1700 14,16 C9-111 AB NULL 6 12 Điều chỉnh ĐKTN667270 667270 EE3481 Vi điều khiển và ứng dụng N03 1 4 1300-1500 14,16 C9-111 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN667271 667271 EE3481 Vi điều khiển và ứng dụng N04 1 4 1500-1700 14,16 C9-111 AB NULL 13 12 Điều chỉnh ĐKTN667272 667272 EE3481 Vi điều khiển và ứng dụng N05 1 5 1300-1500 14,16 C9-111 AB NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN96777 96777 EE3490 Kỹ thuật lập trình **KSTN-ĐKTĐ-K60C 1 6 1230-1550 2-9,11-18 D9-304 AB NULL 18 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97838 97838 EE3490 Kỹ thuật lập trình KT Điện-K60S 1 2 0645-1005 2-9,11-18 TC-508 AB NULL 40 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97839 97839 EE3490 Kỹ thuật lập trình KT Điện-K60S 1 2 1015-1150 2-9,11-18 TC-508 AB NULL 72 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97839 97839 EE3490 Kỹ thuật lập trình KT Điện-K60S 2 5 0830-1005 2-9,11-18 TC-508 AB NULL 72 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97859 97859 EE3490 Kỹ thuật lập trình KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 2 0645-1005 2-9,11-18 TC-504 AB NULL 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97860 97860 EE3490 Kỹ thuật lập trình KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 2 1015-1150 2-9,11-18 TC-504 AB NULL 18 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97860 97860 EE3490 Kỹ thuật lập trình KT Điều khiển & TĐH-K60S 2 5 0645-0820 2-9,11-18 TC-504 AB NULL 18 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97861 97861 EE3490 Kỹ thuật lập trình KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 3 1015-1150 2-9,11-18 TC-504 AB NULL 74 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97861 97861 EE3490 Kỹ thuật lập trình KT Điều khiển & TĐH-K60S 2 5 1015-1150 2-9,11-18 TC-504 AB NULL 74 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97862 97862 EE3490 Kỹ thuật lập trình KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 3 0645-1005 2-9,11-18 TC-504 AB NULL 44 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT96949 96949 EE3490E Kỹ thuật lập trình **CTTT-Điện ĐT-K59C 1 5 1230-1550 2-9,11-18 D9-505 AB TN 35 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT97610 97610 EE3509 Kỹ thuật đo lường KT Hạt nhân-K60S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 TC-508 AB TN 40 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665828 665828 EE3509 Kỹ thuật đo lường Tổ 01 1 2 1300-1700 11,15 C2-PTNDL AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665829 665829 EE3509 Kỹ thuật đo lường Tổ 02 1 2 1300-1700 9,17 C2-PTNDL AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN97866 97866 EE3510 Truyền động điện KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 2 0645-0915 2-9,11-18 TC-207 AB TN 27 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

667277 667277 EE3510 Truyền động điện N01 1 3 1300-1500 13,15,17 Nha A Nguyen Hien AB NULL 8 12 Điều chỉnh ĐKTN667278 667278 EE3510 Truyền động điện N02 1 3 1500-1700 13,15,17 Nha A Nguyen Hien AB NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN667279 667279 EE3510 Truyền động điện N03 1 4 1300-1500 13,15,17 Nha A Nguyen Hien AB NULL 9 12 Điều chỉnh ĐKTN667280 667280 EE3510 Truyền động điện N04 1 4 1500-1700 13,15,17 Nha A Nguyen Hien AB NULL 4 12 Điều chỉnh ĐKTN667281 667281 EE3510 Truyền động điện N05 1 5 1300-1500 13,15,17 Nha A Nguyen Hien AB NULL 5 12 Điều chỉnh ĐKTN98071 98071 EE3539 Truyền động điện Cơ điện tử-K59S 1 2 0920-1150 2-9,11-18 TC-205 AB NULL 38 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT97867 97867 EE3550 Điều khiển quá trình KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 5 0920-1150 2-9,11-18 T-402 AB TN 18 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

667273 667273 EE3550 Điều khiển quá trình N01 1 2 1500-1700 15,17 C9-318 AB NULL 4 15 Điều chỉnh ĐKTN667273 667273 EE3550 Điều khiển quá trình N01 2 2 1300-1500 15,17 C2-103 AB NULL 4 15 Điều chỉnh ĐKTN667274 667274 EE3550 Điều khiển quá trình N02 1 2 1300-1500 15,17 C9-318 AB NULL 1 15 Điều chỉnh ĐKTN667274 667274 EE3550 Điều khiển quá trình N02 2 2 1500-1700 15,17 C2-103 AB NULL 1 15 Điều chỉnh ĐKTN667275 667275 EE3550 Điều khiển quá trình N03 1 3 1500-1700 15,17 C9-318 AB NULL 7 15 Điều chỉnh ĐKTN667275 667275 EE3550 Điều khiển quá trình N03 2 3 1300-1500 15,17 C2-103 AB NULL 7 15 Điều chỉnh ĐKTN667276 667276 EE3550 Điều khiển quá trình N04 1 3 1300-1500 15,17 C9-318 AB NULL 6 15 Điều chỉnh ĐKTN667276 667276 EE3550 Điều khiển quá trình N04 2 3 1500-1700 15,17 C2-103 AB NULL 6 15 Điều chỉnh ĐKTN96921 96921 EE3550E Điều khiển quá trình **CTTT-ĐKTĐ-K58S 1 3 1015-1150 2-9,11-18 D9-504 AB NULL 22 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96921 96921 EE3550E Điều khiển quá trình **CTTT-ĐKTĐ-K58S 2 5 0645-0820 2-9,11-18 D9-504 AB NULL 22 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97955 97955 EE3551 Hệ thống điều khiển quá trình CN ĐK & TĐH -K60S 1 2 0920-1150 2-9,11-18 D3-404 AB TN 71 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

667282 667282 EE3551 Hệ thống điều khiển quá trình N01 1 4 1500-1700 15,17 C9-318 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN667282 667282 EE3551 Hệ thống điều khiển quá trình N01 2 4 1300-1500 15,17 C2-103 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN667283 667283 EE3551 Hệ thống điều khiển quá trình N02 1 4 1300-1500 15,17 C9-318 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN667283 667283 EE3551 Hệ thống điều khiển quá trình N02 2 4 1500-1700 15,17 C2-103 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN667284 667284 EE3551 Hệ thống điều khiển quá trình N03 1 5 1500-1700 15,17 C9-318 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN667284 667284 EE3551 Hệ thống điều khiển quá trình N03 2 5 1300-1500 15,17 C2-103 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN667285 667285 EE3551 Hệ thống điều khiển quá trình N04 1 5 1300-1500 15,17 C9-318 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN667285 667285 EE3551 Hệ thống điều khiển quá trình N04 2 5 1500-1700 15,17 C2-103 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN667286 667286 EE3551 Hệ thống điều khiển quá trình N05 1 6 1300-1500 15,17 C9-318 AB NULL 3 15 Điều chỉnh ĐKTN667286 667286 EE3551 Hệ thống điều khiển quá trình N05 2 6 1500-1700 15,17 C2-103 AB NULL 3 15 Điều chỉnh ĐKTN667287 667287 EE3551 Hệ thống điều khiển quá trình N06 1 6 1300-1500 15,17 C9-318 AB NULL 7 15 Điều chỉnh ĐKTN667287 667287 EE3551 Hệ thống điều khiển quá trình N06 2 6 1500-1700 15,17 C2-103 AB NULL 7 15 Điều chỉnh ĐKTN96887 96887 EE3596 Điện tử tương tự và ứng dụng  **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K60S 1 5 0645-0915 2-9,11-18 D9-304 AB TN 33 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669181 669181 EE3596 Điện tử tương tự và ứng dụng  Tổ 01 1 3 0730-0925 11,13,15 C1-310 AB NULL 14 20 Điều chỉnh ĐKTN669182 669182 EE3596 Điện tử tương tự và ứng dụng  Tổ 02 1 3 0735-0920 11,13,15 C1-310 AB NULL 13 20 Điều chỉnh ĐKTN97875 97875 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp TB điện-K59C 1 3 1505-1735 2-9,11-18 TC-506 AB TN 24 60 Điều chỉnh ĐKLT+BTPage 28 of 119

Page 29: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

665830 665830 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Tổ 01 1 2 0730-1130 16,18 C2-PTNDL AB NULL 12 20 Điều chỉnh ĐKTN665831 665831 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Tổ 02 1 3 0730-1130 16,18 C2-PTNDL AB NULL 12 20 Điều chỉnh ĐKTN96882 96882 EE3616 Biến đổi tín hiệu số và ứng dụng **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K60C 1 6 1415-1735 2-9,11-18 D9-306 AB TN 32 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT96881 96881 EE3617 Mạch và năng lượng điện **KSCLC-THCN-K60C 1 3 1230-1500 2-9,11-18 D9-306 AB TN 18 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669184 669184 EE3617 Mạch và năng lượng điện Tổ 1 1 4 0730-1130 18 Nha A Nguyen Hien AB NULL 16 20 Điều chỉnh ĐKTN669185 669185 EE3617 Mạch và năng lượng điện Tổ 2 1 5 0730-1130 18 Nha A Nguyen Hien AB NULL 0 20 Điều chỉnh ĐKTN669186 669186 EE3617 Mạch và năng lượng điện Tổ 3 1 6 0730-1130 18 Nha A Nguyen Hien AB NULL 1 20 Điều chỉnh ĐKTN96871 96871 EE3646 Cơ sở điện tử công suất **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K59S 1 5 0645-0820 2-9,11-18 D9-507 AB NULL 30 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96870 96870 EE3676 Thiết bị đo điện tử **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K59S 1 2 0645-0915 2-9,11-18 D9-507 AB TN 30 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669188 669188 EE3676 Thiết bị đo điện tử Tổ 01 1 2 1300-1700 6, 13 C2-PTNDL AB NULL 11 20 Điều chỉnh ĐKTN669189 669189 EE3676 Thiết bị đo điện tử Tổ 02 1 2 1300-1700 7,14 C2-PTNDL AB NULL 19 20 Điều chỉnh ĐKTN669820 669820 EE3676 Thiết bị đo điện tử Tổ 3 1 5 1300-1700 NULL C2-PTNDL NULL NULL NULL 20 Đang xếp TKBTN669821 669821 EE3676 Thiết bị đo điện tử Tổ 4 1 6 1300-1700 NULL C2-PTNDL NULL NULL NULL 20 Đang xếp TKBTN669823 669823 EE3676 Thiết bị đo điện tử Tổ 03 1 5 1300-1700 NULL C2-PTNDL AB NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐKTN96956 96956 EE3706 Mạch tuyến tính 1 **CTTT-CĐT-K60S 1 3 0645-1005 2-9,11-18 D9-505 AB NULL 35 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT96964 96964 EE3706 Mạch tuyến tính 1 **CTTT-Điện ĐT-K60C 1 4 1320-1500 2-9,11-18 D9-504 AB NULL 36 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT96964 96964 EE3706 Mạch tuyến tính 1 **CTTT-Điện ĐT-K60C 2 6 1600-1735 2-9,11-18 D9-504 AB NULL 36 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT96957 96957 EE3716 TN Mạch tuyến tính 1 **CTTT-CĐT-K60S NULL NULL NULL NULL NULL B NULL 18 40 Điều chỉnh ĐKTN96935 96935 EE3736 Điện tử 1 **CTTT-CĐT-K59C 1 4 1320-1735 2-9,11-18 D9-305 AB NULL 49 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT96906 96906 EE3766 Mạch giao diện máy tính **CTTT-CĐT-K58S 1 2 0645-0915 2-9,11-18 D9-506 AB NULL 46 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT96906 96906 EE3766 Mạch giao diện máy tính **CTTT-CĐT-K58S 2 3 1015-1150 2-9,11-18 D9-305 AB NULL 46 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669443 669443 EE3810 Đồ án I Dành cho cử nhân kỹ thuật điện NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 13 20 Điều chỉnh ĐKĐA669445 669445 EE3811 Đồ án I Dành cho cử nhân công nghệ NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 98 150 Điều chỉnh ĐKĐA96743 96743 EE3820 Đồ án II **KSTN-ĐKTĐ-K59S NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 29 40 Điều chỉnh ĐKĐA

669444 669444 EE3820 Đồ án II Dành cho cư nhân kỹ thuật NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 276 350 Điều chỉnh ĐKĐA669446 669446 EE3821 Đồ án II Dành cho cử nhân công nghệ NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 30 50 Điều chỉnh ĐKĐA96744 96744 EE3910 Thực tập kỹ thuật **KSTN-ĐKTĐ-K59S NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 5 35 Điều chỉnh ĐKTT

669476 669476 EE3910 Thực tập kỹ thuật Dành cho cử nhân hết năm thứ tư NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 12 100 Điều chỉnh ĐKTT97870 97870 EE4030 Phần điện nhà máy điện và trạm biến áp Hệ thống điện-K59C 1 2 1230-1550 2-9,11-18 TC-506 AB NULL 51 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT97871 97871 EE4040 Bảo vệ và điều khiển HTĐ I Hệ thống điện-K59C 1 5 1415-1735 2-9,11-18 TC-506 AB NULL 54 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669390 669390 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA) Tổ 1 1 2 0800-1200 14 C1-115 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN669390 669390 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA) Tổ 1 2 2 0800-1200 15 C1-116 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN669391 669391 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA) Tổ 2 1 3 0800-1200 14 C1-115 AB NULL 9 10 Điều chỉnh ĐKTN669391 669391 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA) Tổ 2 2 3 0800-1200 15 C1-116 AB NULL 9 10 Điều chỉnh ĐKTN669392 669392 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA) Tổ 3 1 4 1400-1700 14 C1-115 AB NULL 14 10 Điều chỉnh ĐKTN669392 669392 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA) Tổ 3 2 4 1400-1700 15 C1-116 AB NULL 14 10 Điều chỉnh ĐKTN669393 669393 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA) Tổ 4 1 5 1400-1700 14 C1-115 AB NULL 1 10 Điều chỉnh ĐKTN669393 669393 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA) Tổ 4 2 5 1400-1700 15 C1-116 AB NULL 1 10 Điều chỉnh ĐKTN669395 669395 EE4051 TN Hệ thống điện I (CA I, Lưới điện) Tổ 1 1 2 0800-1200 12 C1-119 AB NULL 13 15 Điều chỉnh ĐKTN669395 669395 EE4051 TN Hệ thống điện I (CA I, Lưới điện) Tổ 1 2 2 0800-1200 13 C1-115 AB NULL 13 15 Điều chỉnh ĐKTN669396 669396 EE4051 TN Hệ thống điện I (CA I, Lưới điện) Tổ 2 1 3 0800-1200 12 C1-119 AB NULL 1 15 Điều chỉnh ĐKTN669396 669396 EE4051 TN Hệ thống điện I (CA I, Lưới điện) Tổ 2 2 3 0800-1200 13 C1-115 AB NULL 1 15 Điều chỉnh ĐKTN669454 669454 EE4060 Đồ án III (HTĐ) Dành cho chuyên ngành HTĐ NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 11 20 Điều chỉnh ĐKĐACN97872 97872 EE4070 Điều khiển thiết bị điện TB điện-K59C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 TC-506 AB TN 21 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT

667028 667028 EE4070 Điều khiển thiết bị điện Tổ 1 1 3 0800-1130 11,12,13,14 C1-112 AB NULL 11 13 Điều chỉnh ĐKTN667029 667029 EE4070 Điều khiển thiết bị điện Tổ 2 1 3 0930-1130 11,12,13,14 C1-112 AB NULL 3 13 Điều chỉnh ĐKTN667030 667030 EE4070 Điều khiển thiết bị điện Tổ 3 1 3 0800-1130 11,12,13,14 C1-112 AB NULL NULL 13 Điều chỉnh ĐKTN667031 667031 EE4070 Điều khiển thiết bị điện Tổ 4 1 3 0930-1130 11,12,13,14 C1-112 AB NULL 2 13 Điều chỉnh ĐKTN667032 667032 EE4070 Điều khiển thiết bị điện Tổ 5 1 5 0800-1130 11,12,13,14 C1-112 AB NULL 4 13 Điều chỉnh ĐKTN667033 667033 EE4070 Điều khiển thiết bị điện Tổ 6 1 5 0930-1130 11,12,13,14 C1-112 AB NULL 1 13 Điều chỉnh ĐKTN667034 667034 EE4070 Điều khiển thiết bị điện Tổ 7 1 5 0800-1130 11,12,13,14 C1-112 AB NULL NULL 13 Điều chỉnh ĐKTN667035 667035 EE4070 Điều khiển thiết bị điện Tổ 8 1 5 0930-1130 11,12,13,14 C1-112 AB NULL NULL 13 Điều chỉnh ĐKTN97874 97874 EE4082 Kỹ thuật chiếu sáng TB điện-K59C 1 2 1600-1735 2-9,11-18 TC-506 AB NULL 26 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT97874 97874 EE4082 Kỹ thuật chiếu sáng TB điện-K59C 2 5 1230-1405 2-9,11-18 TC-506 AB NULL 26 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT97873 97873 EE4090 Khí cụ điện cao áp TB điện-K59C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 TC-506 AB TN 48 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT

667009 667009 EE4090 Khí cụ điện cao áp Tổ 01 1 2 0800-1130 3, 11 C3-206 AB NULL 17 18 Điều chỉnh ĐKTN667010 667010 EE4090 Khí cụ điện cao áp Tổ 02 1 3 0800-1130 3, 11 C3-206 AB NULL 8 18 Điều chỉnh ĐKTN667011 667011 EE4090 Khí cụ điện cao áp Tổ 03 1 4 0800-1130 3, 11 C3-206 AB NULL 9 18 Điều chỉnh ĐKTN667012 667012 EE4090 Khí cụ điện cao áp Tổ 04 1 5 0800-1130 4, 12 C3-206 AB NULL 1 18 Điều chỉnh ĐKTN667013 667013 EE4090 Khí cụ điện cao áp Tổ 05 1 6 0800-1130 4, 12 C3-206 AB NULL 10 18 Điều chỉnh ĐKTN667014 667014 EE4090 Khí cụ điện cao áp Tổ 06 1 2 0800-1130 4, 12 C3-206 AB NULL NULL 18 Điều chỉnh ĐKTN667015 667015 EE4090 Khí cụ điện cao áp Tổ 07 1 3 0800-1130 5, 13 C3-206 AB NULL 0 18 Điều chỉnh ĐKTN667016 667016 EE4090 Khí cụ điện cao áp Tổ 08 1 4 0800-1130 5, 13 C3-206 AB NULL NULL 18 Điều chỉnh ĐKTN667017 667017 EE4090 Khí cụ điện cao áp Tổ 09 1 5 0800-1130 5, 13 C3-206 AB NULL 0 18 Điều chỉnh ĐKTN667018 667018 EE4090 Khí cụ điện cao áp Tổ 10 1 6 0800-1130 6, 14 C3-206 AB NULL 2 18 Điều chỉnh ĐKTNPage 29 of 119

Page 30: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

667019 667019 EE4090 Khí cụ điện cao áp Tổ 11 1 2 0800-1130 6, 14 C3-206 AB NULL NULL 18 Điều chỉnh ĐKTN667020 667020 EE4090 Khí cụ điện cao áp Tổ 12 1 3 0800-1130 6, 14 C3-206 AB NULL NULL 18 Điều chỉnh ĐKTN667021 667021 EE4090 Khí cụ điện cao áp Tổ 13 1 4 0800-1130 7, 15 C3-206 AB NULL NULL 18 Điều chỉnh ĐKTN667022 667022 EE4090 Khí cụ điện cao áp Tổ 14 1 5 0800-1130 7, 15 C3-206 AB NULL 1 18 Điều chỉnh ĐKTN667023 667023 EE4090 Khí cụ điện cao áp Tổ 15 1 6 0800-1130 7, 15 C3-206 AB NULL NULL 18 Điều chỉnh ĐKTN667024 667024 EE4090 Khí cụ điện cao áp Tổ 16 1 2 0800-1130 8, 16 C3-206 AB NULL NULL 18 Điều chỉnh ĐKTN667025 667025 EE4090 Khí cụ điện cao áp Tổ 17 1 3 0800-1130 8, 16 C3-206 AB NULL NULL 18 Điều chỉnh ĐKTN667026 667026 EE4090 Khí cụ điện cao áp Tổ 18 1 4 0800-1130 8, 16 C3-206 AB NULL NULL 18 Điều chỉnh ĐKTN97907 97907 EE4108 Tối ưu hoá chế độ hệ thống điện Hệ thống điện-K58S 1 5 0830-1150 2-9,11-18 D3-403 AB NULL 53 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT97753 97753 EE4111 Công nghệ phát điện Kinh tế công nghiệp-K59C 1 5 1230-1550 11-18 D9-203 B NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT97731 97731 EE4112 Nhà máy thuỷ điện KTCN-K60S 1 3 1015-1150 2-9 T-402 A NULL 16 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT97731 97731 EE4112 Nhà máy thuỷ điện KTCN-K60S 2 6 1015-1150 2-9 T-403 A NULL 16 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT97904 97904 EE4114 Quy hoạch phát triển hệ thống điện TB điện-K58S 1 4 0830-1150 2-9,11-18 D3-403 AB NULL 31 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT97902 97902 EE4207 Thiết kế thiết bị điều khiển TB điện-K58S 1 2 1015-1150 2-9,11-18 D3-403 AB NULL 24 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT97902 97902 EE4207 Thiết kế thiết bị điều khiển TB điện-K58S 2 4 0645-0820 2-9,11-18 D3-403 AB NULL 24 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT96745 96745 EE4220 Điều khiển logic và PLC **KSTN-ĐKTĐ-K59S 1 6 0830-1150 2-9,11-18 D9-302 AB NULL 23 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97876 97876 EE4220 Điều khiển logic và PLC KT Điều khiển & TĐH-K59C 1 2 1230-1550 2-9,11-18 TC-410 AB NULL 95 95 Điều chỉnh ĐKLT+BT97877 97877 EE4220 Điều khiển logic và PLC KT Điều khiển & TĐH-K59C 1 2 1600-1735 2-9,11-18 TC-411 AB NULL 32 95 Điều chỉnh ĐKLT+BT97877 97877 EE4220 Điều khiển logic và PLC KT Điều khiển & TĐH-K59C 2 4 1230-1405 2-9,11-18 TC-411 AB NULL 32 95 Điều chỉnh ĐKLT+BT97878 97878 EE4220 Điều khiển logic và PLC KT Điều khiển & TĐH-K59C 1 4 1415-1735 2-9,11-18 TC-410 AB NULL 95 95 Điều chỉnh ĐKLT+BT97956 97956 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp CN ĐK & TĐH -K60S 1 6 0645-0820 2-9,11-18 D3-405 AB TN 59 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97957 97957 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp CN ĐK & TĐH -K60S 1 6 0830-1005 2-9,11-18 D3-405 AB TN 73 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

667288 667288 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp N01 1 3 1300-1500 15,17 C9-111 AB NULL 13 13 Điều chỉnh ĐKTN667289 667289 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp N02 1 3 1500-1700 15,17 C9-111 AB NULL 13 13 Điều chỉnh ĐKTN667290 667290 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp N03 1 4 1300-1500 15,17 C9-111 AB NULL 13 13 Điều chỉnh ĐKTN667291 667291 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp N04 1 4 1500-1700 15,17 C9-111 AB NULL 13 13 Điều chỉnh ĐKTN667292 667292 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp N05 1 5 1300-1500 15,17 C9-111 AB NULL 13 13 Điều chỉnh ĐKTN667293 667293 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp N06 1 5 1500-1700 15,17 C9-111 AB NULL 12 13 Điều chỉnh ĐKTN667294 667294 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp N07 1 6 1300-1500 15,17 C9-111 AB NULL 13 13 Điều chỉnh ĐKTN667295 667295 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp N08 1 6 1500-1700 15,17 C9-111 AB NULL 10 13 Điều chỉnh ĐKTN667296 667296 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp N09 1 3 1300-1500 16,18 C9-111 AB NULL 6 13 Điều chỉnh ĐKTN667297 667297 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp N10 1 3 1500-1700 16,18 C9-111 AB NULL 6 13 Điều chỉnh ĐKTN667298 667298 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp N11 1 4 1300-1500 16,18 C9-111 AB NULL 1 13 Điều chỉnh ĐKTN667299 667299 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp N12 1 4 1500-1700 16,18 C9-111 AB NULL 1 13 Điều chỉnh ĐKTN667300 667300 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp N13 1 5 1300-1500 16,18 C9-111 AB NULL 13 13 Điều chỉnh ĐKTN667301 667301 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp N14 1 5 1500-1700 16,18 C9-111 AB NULL 3 13 Điều chỉnh ĐKTN96746 96746 EE4230 Lý thuyết điều khiển II **KSTN-ĐKTĐ-K59S 1 3 0645-1005 2-9,11-18 D9-303 AB NULL 23 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97883 97883 EE4230 Lý thuyết điều khiển II ĐKTĐ-K59C 1 4 1415-1735 2-9,11-18 TC-411 AB NULL 46 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT96922 96922 EE4230E Lý thuyết điều khiển tự động 2 **CTTT-ĐKTĐ-K58S 1 5 0830-1150 2-9,11-18 D9-504 AB NULL 22 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97960 97960 EE4231 Bảo dưỡng công nghiệp CN ĐK & TĐH -K60S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 D3-404 AB NULL 28 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT97888 97888 EE4240 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp TĐH-K59C 1 2 1230-1550 2-9,11-18 TC-213 AB NULL 52 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97889 97889 EE4240 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp TĐH-K59C 1 2 1600-1735 2-9,11-18 TC-213 AB NULL 40 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97889 97889 EE4240 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp TĐH-K59C 2 4 1230-1405 2-9,11-18 TC-213 AB NULL 40 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97890 97890 EE4240 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp TĐH-K59C 1 4 1415-1735 2-9,11-18 TC-213 AB NULL 75 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97905 97905 EE4241 Hệ thống cung cấp điện cho các tòa nhà TB điện-K58S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 D3-403 AB NULL 35 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT97896 97896 EE4250 Xử lý tín hiệu THCN-K59C 1 3 1505-1735 2-9,11-18 T-505 AB NULL 91 120 Điều chỉnh ĐKLT+BT97897 97897 EE4250 Xử lý tín hiệu THCN-K59C 1 2 1600-1735 2-9,11-18 TC-212 AB NULL NULL 70 Huỷ lớp LT+BT97897 97897 EE4250 Xử lý tín hiệu THCN-K59C 2 4 1230-1405 2-9,11-18 TC-212 AB NULL NULL 70 Huỷ lớp LT+BT97900 97900 EE4251 Thiết kế hệ thống nhúng THCN-K59C 1 4 1415-1735 2-9,11-18 TC-212 AB NULL NULL 50 Huỷ lớp LT+BT97898 97898 EE4253 Cơ sở dữ liệu THCN-K59C 1 5 1230-1500 2-9,11-18 TC-212 AB NULL 63 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT97899 97899 EE4253 Cơ sở dữ liệu THCN-K59C 1 5 1505-1735 2-9,11-18 TC-212 AB NULL 21 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT97894 97894 EE4260 Thiết kế thiết bị đo THCN-K59C 1 3 1230-1500 2-9,11-18 T-505 AB NULL 83 120 Điều chỉnh ĐKLT+BT97895 97895 EE4260 Thiết kế thiết bị đo THCN-K59C 1 3 1505-1735 2-9,11-18 TC-213 AB NULL 1 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669455 669455 EE4261 Đồ án thiết kế máy điện  Dành cho chuyên ngành TBĐ NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 5 15 Điều chỉnh ĐKĐACN669456 669456 EE4262 Đồ án thiết bị điều khiển Dành cho chuyên ngành TBĐ-ĐT NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 6 12 Điều chỉnh ĐKĐACN669457 669457 EE4263 Đồ án khí cụ điện Dành cho chuyên ngành TBĐ-ĐT NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 7 15 Điều chỉnh ĐKĐACN97916 97916 EE4300 Hệ thống thu thập dữ liệu và điều khiển bằng máy tính TĐH-K58S 1 2 0645-1005 2-9,11-18 D9-103 AB NULL 27 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT97959 97959 EE4310 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp CN ĐK & TĐH -K60S 1 5 0920-1150 2-9,11-18 D3-404 AB NULL 21 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT97917 97917 EE4316 Mô hình hoá và mô phỏng TĐH-K58S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 D9-103 AB NULL 15 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT96923 96923 EE4319E Điều khiển mờ và mạng nơron **CTTT-ĐKTĐ-K58S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 D9-306 AB NULL 22 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97923 97923 EE4323 Hệ thống tự động hóa nhà máy nhiệt điện TĐH-K58S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 D3-404 AB NULL 60 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT97921 97921 EE4325 Hệ thống tự động hóa nhà máy xi măng TĐH-K58S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 D9-104 AB NULL 64 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT97918 97918 EE4330 Hệ thống sản xuất Tự động hóa tích hợp máy tính TĐH-K58S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 D9-103 AB NULL 21 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT97915 97915 EE4336 Thiết kế hệ thống điều khiển điện tử công suất TĐH-K58S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 T-406 AB NULL 50 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669451 669451 EE4340 Đồ án chuyên ngành Dành cho chuyên ngành Tự động hóa CN NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 26 60 Điều chỉnh ĐKĐACNPage 30 of 119

Page 31: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

96747 96747 EE4341 Kỹ thuật Robot **KSTN-ĐKTĐ-K59S 1 3 1015-1150 2-9,11-18 D9-303 AB NULL 26 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96747 96747 EE4341 Kỹ thuật Robot **KSTN-ĐKTĐ-K59S 2 6 0645-0820 2-9,11-18 D9-302 AB NULL 26 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97913 97913 EE4341 Kỹ thuật Robot TĐH-K58S 1 5 0830-1150 2-9,11-18 D9-105 AB NULL 65 120 Điều chỉnh ĐKLT+BT97914 97914 EE4347 Điều khiển truyền động điện TĐH-K58S 1 2 1015-1150 2-9,11-18 D9-103 AB NULL 33 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97914 97914 EE4347 Điều khiển truyền động điện TĐH-K58S 2 5 0645-0820 2-9,11-18 D9-105 AB NULL 33 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98240 98240 EE4360 PLC và Mạng CN CN Cơ điện tử-K59S 1 3 0645-1005 11-18 D9-102 B TN 9 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT

667302 667302 EE4360 PLC và Mạng CN N01 1 2 1300-1500 15,17 C9-111 AB NULL 8 13 Điều chỉnh ĐKTN667303 667303 EE4360 PLC và Mạng CN N02 1 2 1500-1700 15,17 C9-111 AB NULL 1 13 Điều chỉnh ĐKTN667304 667304 EE4360 PLC và Mạng CN N03 1 2 1500-1700 16,18 C9-111 AB NULL NULL 13 Điều chỉnh ĐKTN667305 667305 EE4360 PLC và Mạng CN N04 1 2 1300-1500 16,18 C9-111 AB NULL 0 13 Điều chỉnh ĐKTN97884 97884 EE4401 Thiết kế hệ điều khiển nhúng ĐKTĐ-K59C 1 5 1230-1405 2-9,11-18 TC-411 AB NULL 39 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT97884 97884 EE4401 Thiết kế hệ điều khiển nhúng ĐKTĐ-K59C 2 6 1600-1735 2-9,11-18 TC-411 AB NULL 39 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT96924 96924 EE4401E Thiết kế hệ điều khiển nhúng (BTL) **CTTT-ĐKTĐ-K58S 1 2 0830-1150 2-9,11-18 D9-504 AB NULL 20 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97885 97885 EE4402 Thiết bị điều chỉnh tự động công nghiệp ĐKTĐ(CN lên KS)-K59C 1 3 1230-1500 2-9,11-18 TC-506 AB TN NULL 60 Huỷ lớp LT+BT96713 96713 EE4416 Hệ sự kiện rời rạc **KSTN-ĐKTĐ-K58C 1 3 1230-1550 2-9,11-18 D9-302 AB NULL 24 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97912 97912 EE4420 Điều khiển mờ và mạng nơron TĐH-K58S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 T-406 AB NULL 48 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97891 97891 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng TĐH-K59C 1 3 1230-1500 2-9,11-18 TC-411 AB TN 76 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97892 97892 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng TĐH-K59C 1 3 1505-1735 2-9,11-18 TC-410 AB TN 54 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97893 97893 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng TĐH-K59C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 TC-213 AB TN 21 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

667306 667306 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N01 1 3 0830-1000 14,16 C9-111 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN667307 667307 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N02 1 3 1000-1130 14,16 C9-111 AB NULL 13 12 Điều chỉnh ĐKTN667308 667308 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N03 1 4 0830-1000 14,16 C9-111 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN667309 667309 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N04 1 4 1000-1130 14,16 C9-111 AB NULL 10 12 Điều chỉnh ĐKTN667310 667310 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N05 1 5 0830-1000 14,16 C9-111 AB NULL 11 12 Điều chỉnh ĐKTN667311 667311 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N06 1 5 1000-1130 14,16 C9-111 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN667312 667312 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N07 1 6 0830-1000 14,16 C9-111 AB NULL 2 12 Điều chỉnh ĐKTN667313 667313 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N08 1 6 1000-1130 14,16 C9-111 AB NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN667314 667314 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N09 1 3 0830-1000 15,17 C9-111 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN667315 667315 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N10 1 3 1000-1130 15,17 C9-111 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN667316 667316 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N11 1 4 0830-1000 15,17 C9-111 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN667317 667317 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N12 1 4 1000-1130 15,17 C9-111 AB NULL 6 12 Điều chỉnh ĐKTN667318 667318 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N13 1 5 0830-1000 15,17 C9-111 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN667319 667319 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N14 1 5 1000-1130 15,17 C9-111 AB NULL 4 12 Điều chỉnh ĐKTN667320 667320 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N15 1 6 0830-1000 15,17 C9-111 AB NULL 3 12 Điều chỉnh ĐKTN667321 667321 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N16 1 6 1000-1130 15,17 C9-111 AB NULL 3 12 Điều chỉnh ĐKTN667322 667322 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N17 1 3 0830-1000 13,18 C9-111 AB NULL 5 12 Điều chỉnh ĐKTN667323 667323 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N18 1 3 1000-1130 13,18 C9-111 AB NULL 4 12 Điều chỉnh ĐKTN667324 667324 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N19 1 4 0830-1000 13,18 C9-111 AB NULL 2 12 Điều chỉnh ĐKTN667325 667325 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng N20 1 4 1000-1130 13,18 C9-111 AB NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN97886 97886 EE4423 Thiết bị khí nén và thủy lực trong tự động hóa TĐH-K59C 1 2 1230-1550 2-9,11-18 TC-411 AB NULL 85 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT97887 97887 EE4423 Thiết bị khí nén và thủy lực trong tự động hóa TĐH-K59C 1 2 1600-1735 2-9,11-18 TC-410 AB NULL 66 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT97887 97887 EE4423 Thiết bị khí nén và thủy lực trong tự động hóa TĐH-K59C 2 4 1230-1405 2-9,11-18 TC-410 AB NULL 66 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT96714 96714 EE4424 Điều khiển hệ Euler-Lagrange **KSTN-ĐKTĐ-K58C 1 3 1600-1735 2-9,11-18 D9-302 AB NULL NULL 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96715 96715 EE4433 Tối ưu hoá và điều khiển tối ưu **KSTN-ĐKTĐ-K58C 1 6 1230-1550 2-9,11-18 D9-302 AB NULL 23 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96748 96748 EE4435 Hệ thống điều khiển số **KSTN-ĐKTĐ-K59S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 D9-302 AB TN 24 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97879 97879 EE4435 Hệ thống điều khiển số KT Điều khiển & TĐH-K59C 1 3 1230-1500 2-9,11-18 TC-410 AB TN 46 85 Điều chỉnh ĐKLT+BT97880 97880 EE4435 Hệ thống điều khiển số KT Điều khiển & TĐH-K59C 1 3 1505-1735 2-9,11-18 TC-411 AB TN 53 85 Điều chỉnh ĐKLT+BT97881 97881 EE4435 Hệ thống điều khiển số KT Điều khiển & TĐH-K59C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 TC-212 AB TN 75 85 Điều chỉnh ĐKLT+BT97882 97882 EE4435 Hệ thống điều khiển số KT Điều khiển & TĐH-K59C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 TC-213 AB TN 85 85 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669149 669149 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 1 1 2 0745-0945 5, 8, 12 C9-318 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669150 669150 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 2 1 2 0945-1145 5, 8, 12 C9-318 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669151 669151 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 3 1 3 0745-0945 5, 8, 12 C9-318 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669152 669152 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 4 1 3 0945-1145 5, 8, 12 C9-318 AB NULL 21 20 Điều chỉnh ĐKTN669153 669153 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 5 1 4 0745-0945 5, 8, 12 C9-318 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669154 669154 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 6 1 4 0945-1145 5, 8, 12 C9-318 AB NULL 21 20 Điều chỉnh ĐKTN669155 669155 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 7 1 5 0745-0945 5, 8, 12 C9-318 AB NULL 21 20 Điều chỉnh ĐKTN669156 669156 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 8 1 5 0945-1145 5, 8, 12 C9-318 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669157 669157 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 9 1 6 0745-0945 5, 8, 12 C9-318 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669158 669158 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 10 1 6 0945-1145 5, 8, 12 C9-318 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669159 669159 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 11 1 7 0745-0945 5, 8, 12 C9-318 AB NULL 12 20 Điều chỉnh ĐKTN669160 669160 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 12 1 7 0945-1145 5, 8, 12 C9-318 AB NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐKTN669161 669161 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 13 1 7 1330-1530 5, 8, 12 C9-318 AB NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐKTN669162 669162 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 14 1 7 1530-1730 5, 8, 12 C9-318 AB NULL 2 20 Điều chỉnh ĐKTN669163 669163 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 15 1 2 0745-0945 6, 9, 13 C9-318 AB NULL 21 20 Điều chỉnh ĐKTN669164 669164 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 16 1 2 0945-1145 6, 9, 13 C9-318 AB NULL 17 20 Điều chỉnh ĐKTNPage 31 of 119

Page 32: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

669165 669165 EE4435 Hệ thống điều khiển số Tổ 17 1 3 1330-1545 5, 9, 11 C9-318 AB NULL 23 23 Điều chỉnh ĐKTN96920 96920 EE4435E Hệ thống điều khiển số **CTTT-ĐKTĐ-K58S 1 3 0645-1005 2-9,11-18 D9-504 AB NULL 24 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96716 96716 EE4438 Đồ án thiết kế hệ thống điều khiển tự động **KSTN-ĐKTĐ-K58C NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 23 35 Điều chỉnh ĐKĐA

669453 669453 EE4438 Đồ án thiết kế hệ thống điều khiển tự động Dành cho chuyên ngành điều khiển tự động NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 5 10 Điều chỉnh ĐKĐACN669452 669452 EE4500 Đồ án chuyên ngành (KTĐ&THCN) Dành cho chuyên ngành KTĐ và THCN NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 7 15 Điều chỉnh ĐKĐACN97911 97911 EE4502 Kỹ thuật cảm biến  KT đo và THCN-K58S 1 2 0645-1005 2-9,11-18 D9-104 AB NULL 51 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT97927 97927 EE4513 Quản lý công nghiệp  KT đo & THCN-K58S 1 5 0920-1150 2-9,11-18 D5-202 AB NULL 24 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT97925 97925 EE4515 Cấu trúc máy tính KT đo & THCN-K58S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 D5-202 AB NULL NULL 60 Huỷ lớp LT+BT97926 97926 EE4524 Đo và kiểm tra không phá hủy KT đo & THCN-K58S 1 2 1015-1150 11-18 D9-104 B NULL 9 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97926 97926 EE4524 Đo và kiểm tra không phá hủy KT đo & THCN-K58S 2 4 1015-1150 11-18 D9-103 B NULL 9 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97928 97928 EE4525 Vi hệ thống  KT đo & THCN-K58S 1 2 1015-1150 2-9 D9-104 A NULL 11 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97928 97928 EE4525 Vi hệ thống  KT đo & THCN-K58S 2 4 1015-1150 2-9 D9-103 A NULL 11 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97919 97919 EE4530 Thiết kế hệ thống TĐH TĐH-K58S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 D9-103 AB NULL 10 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98617 98617 EE4536 Dụng cụ và hệ thống tự động hóa đo trong xử lý môi trường CNMT-K59S 1 7 0920-1150 2-9,11-18 D5-101 AB NULL 12 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT97920 97920 EE4540 Điều khiển máy CNC TĐH-K58S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 D9-103 AB NULL 49 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT97924 97924 EE4551 Thiết kế hệ thống nhúng KT đo & THCN-K58S 1 4 0645-1005 2-9,11-18 D9-103 AB NULL 36 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT96838 96838 EE4603 Mạng cục bộ công nghiệp **KSCLC-THCN-K58C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 D9-307 AB NULL 9 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96839 96839 EE4604 Các hệ thống thời gian thực **KSCLC-THCN-K58C 1 4 1600-1735 2-9,11-18 D9-307 AB NULL 9 35 Điều chỉnh ĐKBT96840 96840 EE4605 Mô hình hoá các hệ thống rời rạc **KSCLC-THCN-K58C 1 3 1505-1645 2-9,11-18 D9-307 AB TN 8 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96841 96841 EE4606 Đánh giá hiệu năng của các quá trình sản xuất **KSCLC-THCN-K58C 1 4 1230-1405 2-9,11-18 D9-307 AB NULL 9 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96842 96842 EE4607 Robot công nghiệp **KSCLC-THCN-K58C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 D9-307 AB TN 7 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96843 96843 EE4608 Đo và điều khiển công nghiệp **KSCLC-THCN-K58C 1 3 1230-1500 2-9,11-18 D9-307 AB TN 9 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669191 669191 EE4608 Đo và điều khiển công nghiệp Tổ 01 1 6 0730-1130 16,18 C2-PTNDL AB NULL 9 20 Điều chỉnh ĐKTN96844 96844 EE4610 Cảm biến và đo lường thông minh **KSCLC-THCN-K58C 1 4 1415-1550 2-9,11-18 D9-307 AB TN 8 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96845 96845 EE4611 An ninh và quản trị mạng **KSCLC-THCN-K58C 1 5 1505-1735 2-9,11-18 D9-307 AB NULL 11 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97929 97929 EE4611 An ninh và quản trị mạng KT đo & THCN-K58S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 D5-202 AB NULL 17 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669450 669450 EE4800 Thực tập công nghiệp Dành cho cử nhân công nghệ NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 173 250 Điều chỉnh ĐKTTCN669448 669448 EE4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Dành cho cử nhân công nghệ NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 90 90 Điều chỉnh ĐKĐATN669449 669449 EE4910 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Dành cho cử nhân kỹ thuật  NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 2 5 Điều chỉnh ĐKĐATN669711 669711 EE5010 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư KTĐ Dành cho chuyên ngành Thiết bị điện - điện tử NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 5 20 Điều chỉnh ĐKĐATN669712 669712 EE5010 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư KTĐ Dành cho SV chuyên ngành Hệ thống điện NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 8 20 Điều chỉnh ĐKĐATN669464 669464 EE5020 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (ĐK&TDH) Dành cho chuyên ngành Tự động hóa CN NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 96 120 Điều chỉnh ĐKĐATN669465 669465 EE5020 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (ĐK&TDH) Dành cho chuyên ngành Kỹ thuật đo -THCN NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 36 120 Điều chỉnh ĐKĐATN669466 669466 EE5020 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (ĐK&TDH) Dành cho điều khiển tự động NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 9 50 Điều chỉnh ĐKĐATN97908 97908 EE5050 Kỹ thuật điện cao áp II Hệ thống điện-K58S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 D3-404 AB NULL 46 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT97906 97906 EE5060 Sử dụng máy tính trong phân tích HTĐ Hệ thống điện-K58S 1 3 1015-1150 2-9,11-18 D3-403 AB NULL 47 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT97906 97906 EE5060 Sử dụng máy tính trong phân tích HTĐ Hệ thống điện-K58S 2 5 0645-0820 2-9,11-18 D3-403 AB NULL 47 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT97909 97909 EE5070 Chuyên đề NMĐ nguyên tử Hệ thống điện-K58S 1 3 0645-1005 2-9 D3-403 A NULL 41 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT97910 97910 EE5071 Các nguồn năng lượng tái tạo Hệ thống điện-K58S 1 3 0645-1005 11-18 D3-403 B NULL 28 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669458 669458 EE5100 Thực tập tốt nghiệp (KTĐ) Dành cho SV chuyên ngành Hệ thống điện NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTTTN669459 669459 EE5100 Thực tập tốt nghiệp (KTĐ) Dành cho SV chuyên ngành Thiết bị điện - điện tử NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 2 10 Điều chỉnh ĐKTTTN669761 669761 EE5142E Đồ án tốt nghiệp **Dành cho CTTT NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 1 4 Điều chỉnh ĐKĐATN669460 669460 EE5200 Thực tập tốt nghiệp (ĐK&TĐH) Dành cho chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 15 120 Điều chỉnh ĐKTTTN669461 669461 EE5200 Thực tập tốt nghiệp (ĐK&TĐH) Dành cho chuyên ngành Kỹ thuật đo &THCN NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 15 60 Điều chỉnh ĐKTTTN669462 669462 EE5200 Thực tập tốt nghiệp (ĐK&TĐH) Dành cho chuyên ngành Điều khiển tự động NULL NULL NULL NULL NULL ÂB NULL 3 20 Điều chỉnh ĐKTTTN97901 97901 EE5211 Thiết kế khí cụ điện TB điện-K58S 1 2 0645-1005 2-9,11-18 D3-403 AB NULL 66 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT97922 97922 EE5220 Hệ thống tự động hóa nhà máy giấy TĐH-K58S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 D9-104 AB NULL 17 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669710 669710 EE5601 Thực tập tốt nghiệp  **Dành cho kỹ sư CLC NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 2 5 Điều chỉnh ĐKTTTN669709 669709 EE5602 Đồ án tốt nghiệp  **Dành cho kỹ sư CLC NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 2 5 Điều chỉnh ĐKĐATN96898 96898 EM1014 Quản trị học **KSCLC -K61C 1 5 1230-1500 2-9,11-18 D9-306 AB NULL 56 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT93292 93292 EM1170 Pháp luật đại cương *ICT-K62C 1 6 1320-1500 2-9,11-18 D9-406 AB NULL NULL 70 Đang xếp TKBLT+BT97075 97075 EM1170 Pháp luật đại cương Toàn bộ khối D-K61S 1 6 1015-1150 2-9,11-18 D9-301 AB NULL 73 160 Điều chỉnh ĐKLT+BT98736 98736 EM2104 Quản trị doanh nghiệp KT Sinh học-Thực phẩm-K58S 1 5 0920-1150 2-9,11-18 T-409 AB NULL 77 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT98952 98952 EM3100 Kinh tế học vi mô ôtô-K58C 1 5 1415-1735 2-9,11-18 TC-502 AB NULL 52 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97051 97051 EM3101 Kinh tế đại cương **KSCLC-CKHK-K60C 1 2 1600-1735 2-9,11-18 D9-307 AB NULL 13 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96858 96858 EM3105 Quản lý công nghiệp **KSCLC-CKHK,THCN, HTTT&TT-K59S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 D9-306 AB NULL 30 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98253 98253 EM3109 Kinh tế học đại cương HTTT quản lý-K61C 1 3 1600-1735 2-9,11-18 D3-402 AB NULL 43 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98253 98253 EM3109 Kinh tế học đại cương HTTT quản lý-K61C 2 6 1230-1500 2-9,11-18 D3-402 AB NULL 43 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT97733 97733 EM3110 Kinh tế học vĩ mô QLCN-K60S 1 5 0645-1005 2-9,11-18 T-501 AB NULL 41 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT97706 97706 EM3111 Quản trị học Kinh tế-K61C 1 5 1230-1550 2-9,11-18 GĐ-B1 AB NULL 230 300 Điều chỉnh ĐKLT+BT97715 97715 EM3130 Kinh tế lượng Kinh tế-K60S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 GĐ-B1 AB NULL 199 200 Điều chỉnh ĐKLT+BT98982 98982 EM3130 Kinh tế lượng Kinh tế-K60S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 TC-207 AB NULL 70 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT97724 97724 EM3140 Kinh tế quốc tế QTKD-K60S 1 6 0645-1005 11-18 T-403 B NULL 93 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT97729 97729 EM3150 Kinh tế phát triển KTCN-K60S 1 3 0645-1005 11-18 T-402 B NULL 38 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT97717 97717 EM3170 Văn hóa kinh doanh Kinh tế-K60S 1 6 0645-1005 2-9 TC-204 A NULL 150 150 Điều chỉnh ĐKLT+BTPage 32 of 119

Page 33: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

98981 98981 EM3170 Văn hóa kinh doanh Kinh tế-K60S 1 6 0645-1005 11-18 TC-204 B NULL 77 150 Điều chỉnh ĐKLT+BT97743 97743 EM3190 Hành vi của tổ chức Kinh tế-K60C 1 5 1600-1735 2-9,11-18 T-503 AB NULL 30 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669200 669200 EM3199 Đồ án ứng dụng Quản trị học vào kinh doanh DA NULL NULL NULL NULL NULL A NULL 33 40 Điều chỉnh ĐKĐA96717 96717 EM3202 Quản trị doanh nghiệp **KSTN-ĐKTĐ-K58C 1 6 1600-1735 2-9,11-18 D9-302 AB NULL 23 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97716 97716 EM3210 Marketing cơ bản Kinh tế-K60S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 GĐ-B1 AB NULL 295 300 Điều chỉnh ĐKLT+BT97718 97718 EM3220 Luật kinh doanh QTKD-K60S 1 2 0920-1150 2-9,11-18 T-403 AB NULL 82 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT97725 97725 EM3220 Luật kinh doanh KTCN,QLCN-K60S 1 2 0645-0915 2-9,11-18 T-405 AB NULL 101 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT97719 97719 EM3230 Thống kê ứng dụng QTKD, TCNH-K60S 1 2 0645-0915 2-9,11-18 T-403 AB NULL 36 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97727 97727 EM3230 Thống kê ứng dụng KTCN-K60S 1 2 0920-1150 2-9,11-18 T-405 AB NULL 57 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97734 97734 EM3500 Nguyên lý kế toán QLCN-K60S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 T-501 AB NULL 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97738 97738 EM3500 Nguyên lý kế toán Kế toán-K60S 1 2 0645-0915 2-9,11-18 T-402 AB NULL 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97737 97737 EM3510 Lý thuyết tài chính tiền tệ TCNH, Kế toán-K60S 1 2 0920-1150 2-9,11-18 T-406 AB NULL 95 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT97744 97744 EM3522 Quản trị tài chính Quản trị kinh doanh-K59C 1 2 1600-1735 2-9,11-18 D9-204 AB NULL 70 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97744 97744 EM3522 Quản trị tài chính Quản trị kinh doanh-K59C 2 4 1230-1500 2-9,11-18 D9-204 AB NULL 70 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97767 97767 EM3522 Quản trị tài chính Kế toán-K59C 1 2 1505-1735 2-9,11-18 D9-202 AB NULL 60 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97767 97767 EM3522 Quản trị tài chính Kế toán-K59C 2 4 1230-1405 2-9,11-18 D9-202 AB NULL 60 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97756 97756 EM3523 Quản trị tài chính Kinh tế công nghiệp-K59C 1 4 1505-1735 2-9,11-18 D9-203 AB NULL 30 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT97903 97903 EM3661 Kinh tế năng lượng  TB điện-K58S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 D3-403 AB NULL 18 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT97746 97746 EM4212 Phân tích hoạt động kinh doanh Quản trị kinh doanh-K59C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 D9-205 AB NULL 40 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT97722 97722 EM4216 Phương pháp nghiên cứu trong KD QTKD-K60S 1 5 0645-1005 2-9 T-401 A NULL 64 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97747 97747 EM4218 Hệ thống thông tin quản lý Quản trị kinh doanh-K59C 1 3 1505-1735 2-9,11-18 D9-205 AB NULL 44 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT97721 97721 EM4314 Hành vi người tiêu dùng QTKD-K60S 1 5 0645-1005 11-18 T-401 B NULL 36 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT97762 97762 EM4316 Thương mại điện tử Quản lý công nghiệp-K59C 1 4 1230-1500 2-9,11-18 D9-203 AB NULL 40 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT97739 97739 EM4317 Marketing dịch vụ Kế toán-K60S 1 3 1015-1150 11-18 T-405 B NULL 26 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT97739 97739 EM4317 Marketing dịch vụ Kế toán-K60S 2 5 0735-0915 11-18 T-405 B NULL 26 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT97749 97749 EM4322 Truyền thông marketing Quản trị kinh doanh-K59C 1 5 1230-1550 11-18 D9-204 B NULL 40 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT97750 97750 EM4323 Quản trị thương hiệu Quản trị kinh doanh-K59C 1 5 1230-1550 2-9 D9-204 A NULL 50 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669192 669192 EM4350 Thực tập tốt nghiệp QTKD NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 12 30 Điều chỉnh ĐKTT669193 669193 EM4351 Khoá luận tốt nghiệp QTKD NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 13 30 Điều chỉnh ĐKĐATN97742 97742 EM4412 Quản trị chất lượng Kế toán-K60S 1 3 1015-1150 2-9 T-405 A NULL 64 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT97742 97742 EM4412 Quản trị chất lượng Kế toán-K60S 2 5 0735-0915 2-9 T-405 A NULL 64 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT97720 97720 EM4413 Quản lý nhân lực QTKD, TCNH-K60S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 T-401 AB NULL 46 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97735 97735 EM4413 Quản lý nhân lực QLCN-K60S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 T-501 AB NULL 67 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97712 97712 EM4415 Quản trị công nghệ QLCN-K61C 1 2 1230-1550 11-18 D9-205 B NULL 100 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT97730 97730 EM4415 Quản trị công nghệ KTCN-K60S 1 6 0645-1005 2-9 T-403 A NULL 99 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT97741 97741 EM4416 Quản trị chiến lược Kế toán-K60S 1 3 0645-1005 2-9,11-18 T-405 AB NULL 59 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT97745 97745 EM4417 Quản trị sản xuất Quản trị kinh doanh-K59C 1 3 1230-1500 2-9,11-18 D9-205 AB NULL 60 84 Điều chỉnh ĐKLT+BT97745 97745 EM4417 Quản trị sản xuất Quản trị kinh doanh-K59C 2 5 1600-1735 2-9,11-18 D9-204 AB NULL 60 84 Điều chỉnh ĐKLT+BT97740 97740 EM4418 Quản trị sản xuất Kế toán-K60S 1 5 0920-1150 2-9,11-18 T-405 AB NULL 57 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT97763 97763 EM4422 Mô hình hoá trong sản xuất Quản lý công nghiệp-K59C 1 5 1415-1735 2-9 D9-202 A NULL 17 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT97758 97758 EM4427 Lập kế hoạch và điều độ sản xuất Quản lý công nghiệp-K59C 1 2 1600-1735 2-9,11-18 D9-203 AB NULL 64 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97758 97758 EM4427 Lập kế hoạch và điều độ sản xuất Quản lý công nghiệp-K59C 2 5 1230-1405 2-9,11-18 D9-202 AB NULL 64 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97761 97761 EM4428 Kiểm soát chất lượng Quản lý công nghiệp-K59C 1 3 1600-1735 2-9,11-18 D9-202 AB NULL 42 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT97761 97761 EM4428 Kiểm soát chất lượng Quản lý công nghiệp-K59C 2 6 1230-1500 2-9,11-18 D9-202 AB NULL 42 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT97765 97765 EM4429 Quản trị mua sắm Quản lý công nghiệp-K59C 1 5 1415-1735 11-18 D9-202 B NULL 34 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT97759 97759 EM4431 Quản trị logistics Quản lý công nghiệp-K59C 1 2 1230-1550 2-9,11-18 D9-203 AB NULL 34 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT97770 97770 EM4435 Quản trị dự án Kế toán-K59C 1 5 1505-1735 2-9,11-18 D5-403 AB NULL 23 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT97760 97760 EM4436 Quản trị dự án Quản lý công nghiệp-K59C 1 3 1230-1405 2-9,11-18 D9-202 AB NULL 62 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT97760 97760 EM4436 Quản trị dự án Quản lý công nghiệp-K59C 2 6 1505-1735 2-9,11-18 D9-202 AB NULL 62 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT97764 97764 EM4442 Quản lý dự trữ Quản lý công nghiệp-K59C 1 3 1415-1550 2-9,11-18 D9-202 AB NULL 12 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669196 669196 EM4450 Thực tập tốt nghiệp QLCN NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 17 30 Điều chỉnh ĐKTT669197 669197 EM4451 Khoá luận tốt nghiệp QLCN NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 24 30 Điều chỉnh ĐKĐATN97748 97748 EM4512 Thuế và hệ thống thuế Quản trị kinh doanh-K59C 1 4 1505-1735 2-9,11-18 D9-204 AB NULL 37 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT97766 97766 EM4531 Thị trường chứng khoán Tài chính ngân hàng-K59C 1 3 1230-1550 2-9 D9-107 A NULL 21 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669623 669623 EM4550 Thực tập tốt nghiệp TC_NH NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 1 30 Điều chỉnh ĐKTTTN669624 669624 EM4551 Khoá luận tốt nghiệp TC-NH NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 6 30 Điều chỉnh ĐKĐATN97726 97726 EM4612 Cơ sở kinh tế năng lượng KTCN-K60S 1 3 0645-1005 2-9 T-402 A NULL 72 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97751 97751 EM4614 Phân tích và quản lý dự án năng lượng Kinh tế công nghiệp-K59C 1 3 1230-1500 2-9,11-18 D9-203 AB NULL 76 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97751 97751 EM4614 Phân tích và quản lý dự án năng lượng Kinh tế công nghiệp-K59C 2 5 1600-1735 2-9,11-18 D9-203 AB NULL 76 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97757 97757 EM4615 Lý thuyết giá năng lượng Kinh tế công nghiệp-K59C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 D9-203 AB NULL 34 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT97754 97754 EM4617 Kinh tế vận hành hệ thống điện Kinh tế công nghiệp-K59C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 D9-203 AB NULL 29 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT97752 97752 EM4618 Kinh tế sử dụng năng lượng Kinh tế công nghiệp-K59C 1 3 1505-1735 2-9,11-18 D9-203 AB NULL 73 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97732 97732 EM4622 Thị trường năng lượng quốc tế KTCN-K60S 1 3 1015-1150 11-18 T-402 B NULL 15 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT97732 97732 EM4622 Thị trường năng lượng quốc tế KTCN-K60S 2 6 1015-1150 11-18 T-403 B NULL 15 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT97755 97755 EM4625 Kinh tế tài nguyên & môi trường Kinh tế công nghiệp-K59C 1 5 1230-1550 2-9 D9-203 A NULL 70 70 Điều chỉnh ĐKLT+BTPage 33 of 119

Page 34: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

669194 669194 EM4650 Thực tập tốt nghiệp KTCN NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 9 30 Điều chỉnh ĐKTT669195 669195 EM4651 Khoá luận tốt nghiệp KTCN NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 14 30 Điều chỉnh ĐKĐATN97768 97768 EM4714 Kế toán tài chính II Kế toán-K59C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 D9-202 AB NULL 49 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT97769 97769 EM4715 Hệ thống thông tin kế toán Kế toán-K59C 1 5 1230-1500 2-9,11-18 D5-403 AB NULL 47 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT97736 97736 EM4716 Kế toán quản trị QLCN-K60S 1 2 0920-1150 2-9,11-18 T-402 AB NULL 11 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT97772 97772 EM4719 Kế toán hành chính sự nghiệp Kế toán-K59C 1 4 1415-1735 2-9 D9-202 A NULL 35 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT97723 97723 EM4720 Kế toán doanh nghiệp QTKD-K60S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 T-401 AB NULL 32 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT97723 97723 EM4720 Kế toán doanh nghiệp QTKD-K60S 2 5 1015-1150 2-9,11-18 T-401 AB NULL 32 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT97773 97773 EM4726 Kiểm toán tài chính Kế toán-K59C 1 4 1415-1735 11-18 D9-202 B NULL 9 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97774 97774 EM4730 Kế toán thuế Kế toán-K59C 1 3 1230-1550 11-18 D9-107 B NULL 19 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97771 97771 EM4732 Kế toán ngân hàng Kế toán-K59C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 D9-107 AB NULL 20 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669198 669198 EM4750 Thực tập tốt nghiệp Ke toan NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 8 30 Điều chỉnh ĐKTT669199 669199 EM4751 Khoá luận tốt nghiệp Ke toan NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 14 30 Điều chỉnh ĐKĐATN98579 98579 ET1000 Nhập môn Công nghệ điện tử viễn thông CN ĐTVT -K61C 1 6 1600-1735 2-9,11-18 TC-504 AB NULL 103 150 Điều chỉnh ĐKLT+BT96809 96809 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông **KSTN-ĐTVT-K61S 1 6 1015-1150 2-9,11-18 D4-105 AB NULL 22 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT98459 98459 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông Điện tử 1,2,3-K61C 1 3 1600-1735 2-9,11-18 GĐ-B1 AB NULL 150 150 Điều chỉnh ĐKLT+BT98967 98967 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông Điện tử 7,8-K61C 1 4 1600-1735 2-9,11-18 TC-205 AB NULL 86 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT98968 98968 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông Điện tử 4,5,6-K61C 1 6 1230-1405 2-9,11-18 TC-205 AB NULL 72 120 Điều chỉnh ĐKLT+BT98892 98892 ET2010 Kỹ thuật điện tử Cơ khí động lực-K60C 1 4 1230-1500 2-9,11-18 TC-504 AB TN 67 120 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665906 665906 ET2010 Kỹ thuật điện tử B1 1 4 0800-1100 5,8,12 T-307A AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665907 665907 ET2010 Kỹ thuật điện tử B2 1 5 0800-1100 5,8,12 T-307A AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665908 665908 ET2010 Kỹ thuật điện tử B3 1 6 0800-1100 5,8,12 T-307A AB NULL 6 20 Điều chỉnh ĐKTN665909 665909 ET2010 Kỹ thuật điện tử B4 1 4 0800-1100 5,8,12 T-307B AB NULL 5 20 Điều chỉnh ĐKTN665910 665910 ET2010 Kỹ thuật điện tử B5 1 5 0800-1100 5,8,12 T-307B AB NULL 7 20 Điều chỉnh ĐKTN665911 665911 ET2010 Kỹ thuật điện tử B6 1 6 0800-1100 5,8,12 T-307B AB NULL 8 20 Điều chỉnh ĐKTN93371 93371 ET2011 Kỹ thuật điện tử *VN-K61C 1 3 1415-1735 2-9,11-18 D9-401 AB NULL 122 150 Điều chỉnh ĐKLT+BT98019 98019 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ khí CTM-K60C 1 3 1600-1735 2-9,11-18 T-409 AB TN 70 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665918 665918 ET2012 Kỹ thuật điện tử C1 1 2 0800-1100 6,9,13 T-307A AB NULL 18 18 Điều chỉnh ĐKTN665919 665919 ET2012 Kỹ thuật điện tử C2 1 3 0800-1100 6,9,13 T-307A AB NULL 16 18 Điều chỉnh ĐKTN665920 665920 ET2012 Kỹ thuật điện tử C3 1 4 0800-1100 6,9,13 T-307A AB NULL 17 18 Điều chỉnh ĐKTN665921 665921 ET2012 Kỹ thuật điện tử C4 1 2 0800-1100 6,9,13 T-307B AB NULL 7 18 Điều chỉnh ĐKTN665922 665922 ET2012 Kỹ thuật điện tử C5 1 3 0800-1100 6,9,13 T-307B AB NULL 12 18 Điều chỉnh ĐKTN665923 665923 ET2012 Kỹ thuật điện tử C6 1 4 0800-1100 6,9,13 T-307B AB NULL 0 18 Điều chỉnh ĐKTN96810 96810 ET2020 Thực tập cơ bản **KSTN-ĐTVT-K61S NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 17 35 Điều chỉnh ĐKTT

669613 669613 ET2020 Thực tập cơ bản CNKT-CNCN K61 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 5 600 Huỷ lớp TT669662 669662 ET2020 Thực tập cơ bản N01_1 1 2 0800-1100 6 T-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669662 669662 ET2020 Thực tập cơ bản N01_1 2 3 0800-1100 6 T-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669662 669662 ET2020 Thực tập cơ bản N01_1 3 4 0800-1100 6 T-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669662 669662 ET2020 Thực tập cơ bản N01_1 4 5 0800-1100 6 T-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669662 669662 ET2020 Thực tập cơ bản N01_1 5 6 0800-1100 6 T-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669662 669662 ET2020 Thực tập cơ bản N01_1 6 2 0800-1100 8 T-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669662 669662 ET2020 Thực tập cơ bản N01_1 7 3 0800-1100 8 T-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669662 669662 ET2020 Thực tập cơ bản N01_1 8 4 0800-1100 8 T-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669662 669662 ET2020 Thực tập cơ bản N01_1 9 5 0800-1100 8 T-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669662 669662 ET2020 Thực tập cơ bản N01_1 10 6 0800-1100 8 T-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669662 669662 ET2020 Thực tập cơ bản N01_1 11 2 0800-1100 12 T-303 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669662 669662 ET2020 Thực tập cơ bản N01_1 12 3 0800-1100 12 T-303 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669662 669662 ET2020 Thực tập cơ bản N01_1 13 4 0800-1100 12 T-303 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669662 669662 ET2020 Thực tập cơ bản N01_1 14 5 0800-1100 12 T-303 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669662 669662 ET2020 Thực tập cơ bản N01_1 15 6 0800-1100 12 T-303 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669662 669662 ET2020 Thực tập cơ bản N01_1 16 2 0800-1100 14 T-306 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669662 669662 ET2020 Thực tập cơ bản N01_1 17 3 0800-1100 14 T-306 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669662 669662 ET2020 Thực tập cơ bản N01_1 18 4 0800-1100 14 T-306 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669662 669662 ET2020 Thực tập cơ bản N01_1 19 5 0800-1100 14 T-306 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669662 669662 ET2020 Thực tập cơ bản N01_1 20 6 0800-1100 14 T-306 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669662 669662 ET2020 Thực tập cơ bản N01_1 21 2 0800-1100 16 T-307 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669662 669662 ET2020 Thực tập cơ bản N01_1 22 3 0800-1100 16 T-307 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669662 669662 ET2020 Thực tập cơ bản N01_1 23 4 0800-1100 16 T-307 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669662 669662 ET2020 Thực tập cơ bản N01_1 24 5 0800-1100 16 T-307 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669662 669662 ET2020 Thực tập cơ bản N01_1 25 6 0800-1100 16 T-307 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669663 669663 ET2020 Thực tập cơ bản N01_2 1 2 0800-1100 6 T-303 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669663 669663 ET2020 Thực tập cơ bản N01_2 2 3 0800-1100 6 T-303 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669663 669663 ET2020 Thực tập cơ bản N01_2 3 4 0800-1100 6 T-303 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669663 669663 ET2020 Thực tập cơ bản N01_2 4 5 0800-1100 6 T-303 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669663 669663 ET2020 Thực tập cơ bản N01_2 5 6 0800-1100 6 T-303 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTTPage 34 of 119

Page 35: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

669663 669663 ET2020 Thực tập cơ bản N01_2 6 2 0800-1100 8 T-303 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669663 669663 ET2020 Thực tập cơ bản N01_2 7 3 0800-1100 8 T-303 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669663 669663 ET2020 Thực tập cơ bản N01_2 8 4 0800-1100 8 T-303 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669663 669663 ET2020 Thực tập cơ bản N01_2 9 5 0800-1100 8 T-303 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669663 669663 ET2020 Thực tập cơ bản N01_2 10 6 0800-1100 8 T-303 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669663 669663 ET2020 Thực tập cơ bản N01_2 11 2 0800-1100 12 T-306 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669663 669663 ET2020 Thực tập cơ bản N01_2 12 3 0800-1100 12 T-306 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669663 669663 ET2020 Thực tập cơ bản N01_2 13 4 0800-1100 12 T-306 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669663 669663 ET2020 Thực tập cơ bản N01_2 14 5 0800-1100 12 T-306 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669663 669663 ET2020 Thực tập cơ bản N01_2 15 6 0800-1100 12 T-306 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669663 669663 ET2020 Thực tập cơ bản N01_2 16 2 0800-1100 14 T-307 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669663 669663 ET2020 Thực tập cơ bản N01_2 17 3 0800-1100 14 T-307 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669663 669663 ET2020 Thực tập cơ bản N01_2 18 4 0800-1100 14 T-307 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669663 669663 ET2020 Thực tập cơ bản N01_2 19 5 0800-1100 14 T-307 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669663 669663 ET2020 Thực tập cơ bản N01_2 20 6 0800-1100 14 T-307 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669663 669663 ET2020 Thực tập cơ bản N01_2 21 2 0800-1100 16 T-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669663 669663 ET2020 Thực tập cơ bản N01_2 22 3 0800-1100 16 T-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669663 669663 ET2020 Thực tập cơ bản N01_2 23 4 0800-1100 16 T-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669663 669663 ET2020 Thực tập cơ bản N01_2 24 5 0800-1100 16 T-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669663 669663 ET2020 Thực tập cơ bản N01_2 25 6 0800-1100 16 T-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669664 669664 ET2020 Thực tập cơ bản N01_3 1 2 0800-1100 6 T-306 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669664 669664 ET2020 Thực tập cơ bản N01_3 2 3 0800-1100 6 T-306 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669664 669664 ET2020 Thực tập cơ bản N01_3 3 4 0800-1100 6 T-306 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669664 669664 ET2020 Thực tập cơ bản N01_3 4 5 0800-1100 6 T-306 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669664 669664 ET2020 Thực tập cơ bản N01_3 5 6 0800-1100 6 T-306 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669664 669664 ET2020 Thực tập cơ bản N01_3 6 2 0800-1100 8 T-306 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669664 669664 ET2020 Thực tập cơ bản N01_3 7 3 0800-1100 8 T-306 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669664 669664 ET2020 Thực tập cơ bản N01_3 8 4 0800-1100 8 T-306 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669664 669664 ET2020 Thực tập cơ bản N01_3 9 5 0800-1100 8 T-306 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669664 669664 ET2020 Thực tập cơ bản N01_3 10 6 0800-1100 8 T-306 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669664 669664 ET2020 Thực tập cơ bản N01_3 11 2 0800-1100 12 T-307 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669664 669664 ET2020 Thực tập cơ bản N01_3 12 3 0800-1100 12 T-307 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669664 669664 ET2020 Thực tập cơ bản N01_3 13 4 0800-1100 12 T-307 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669664 669664 ET2020 Thực tập cơ bản N01_3 14 5 0800-1100 12 T-307 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669664 669664 ET2020 Thực tập cơ bản N01_3 15 6 0800-1100 12 T-307 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669664 669664 ET2020 Thực tập cơ bản N01_3 16 2 0800-1100 14 T-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669664 669664 ET2020 Thực tập cơ bản N01_3 17 3 0800-1100 14 T-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669664 669664 ET2020 Thực tập cơ bản N01_3 18 4 0800-1100 14 T-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669664 669664 ET2020 Thực tập cơ bản N01_3 19 5 0800-1100 14 T-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669664 669664 ET2020 Thực tập cơ bản N01_3 20 6 0800-1100 14 T-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669664 669664 ET2020 Thực tập cơ bản N01_3 21 2 0800-1100 16 T-303 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669664 669664 ET2020 Thực tập cơ bản N01_3 22 3 0800-1100 16 T-303 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669664 669664 ET2020 Thực tập cơ bản N01_3 23 4 0800-1100 16 T-303 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669664 669664 ET2020 Thực tập cơ bản N01_3 24 5 0800-1100 16 T-303 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669664 669664 ET2020 Thực tập cơ bản N01_3 25 6 0800-1100 16 T-303 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669665 669665 ET2020 Thực tập cơ bản N01_4 1 2 0800-1100 6 T-307 AB NULL 21 25 Điều chỉnh ĐKTT669665 669665 ET2020 Thực tập cơ bản N01_4 2 3 0800-1100 6 T-307 AB NULL 21 25 Điều chỉnh ĐKTT669665 669665 ET2020 Thực tập cơ bản N01_4 3 4 0800-1100 6 T-307 AB NULL 21 25 Điều chỉnh ĐKTT669665 669665 ET2020 Thực tập cơ bản N01_4 4 5 0800-1100 6 T-307 AB NULL 21 25 Điều chỉnh ĐKTT669665 669665 ET2020 Thực tập cơ bản N01_4 5 6 0800-1100 6 T-307 AB NULL 21 25 Điều chỉnh ĐKTT669665 669665 ET2020 Thực tập cơ bản N01_4 6 2 0800-1100 8 T-307 AB NULL 21 25 Điều chỉnh ĐKTT669665 669665 ET2020 Thực tập cơ bản N01_4 7 3 0800-1100 8 T-307 AB NULL 21 25 Điều chỉnh ĐKTT669665 669665 ET2020 Thực tập cơ bản N01_4 8 4 0800-1100 8 T-307 AB NULL 21 25 Điều chỉnh ĐKTT669665 669665 ET2020 Thực tập cơ bản N01_4 9 5 0800-1100 8 T-307 AB NULL 21 25 Điều chỉnh ĐKTT669665 669665 ET2020 Thực tập cơ bản N01_4 10 6 0800-1100 8 T-307 AB NULL 21 25 Điều chỉnh ĐKTT669665 669665 ET2020 Thực tập cơ bản N01_4 11 2 0800-1100 12 T-302 AB NULL 21 25 Điều chỉnh ĐKTT669665 669665 ET2020 Thực tập cơ bản N01_4 12 3 0800-1100 12 T-302 AB NULL 21 25 Điều chỉnh ĐKTT669665 669665 ET2020 Thực tập cơ bản N01_4 13 4 0800-1100 12 T-302 AB NULL 21 25 Điều chỉnh ĐKTT669665 669665 ET2020 Thực tập cơ bản N01_4 14 5 0800-1100 12 T-302 AB NULL 21 25 Điều chỉnh ĐKTT669665 669665 ET2020 Thực tập cơ bản N01_4 15 6 0800-1100 12 T-302 AB NULL 21 25 Điều chỉnh ĐKTT669665 669665 ET2020 Thực tập cơ bản N01_4 16 2 0800-1100 14 T-303 AB NULL 21 25 Điều chỉnh ĐKTT669665 669665 ET2020 Thực tập cơ bản N01_4 17 3 0800-1100 14 T-303 AB NULL 21 25 Điều chỉnh ĐKTT669665 669665 ET2020 Thực tập cơ bản N01_4 18 4 0800-1100 14 T-303 AB NULL 21 25 Điều chỉnh ĐKTT669665 669665 ET2020 Thực tập cơ bản N01_4 19 5 0800-1100 14 T-303 AB NULL 21 25 Điều chỉnh ĐKTT669665 669665 ET2020 Thực tập cơ bản N01_4 20 6 0800-1100 14 T-303 AB NULL 21 25 Điều chỉnh ĐKTTPage 35 of 119

Page 36: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

669665 669665 ET2020 Thực tập cơ bản N01_4 21 2 0800-1100 16 T-306 AB NULL 21 25 Điều chỉnh ĐKTT669665 669665 ET2020 Thực tập cơ bản N01_4 22 3 0800-1100 16 T-306 AB NULL 21 25 Điều chỉnh ĐKTT669665 669665 ET2020 Thực tập cơ bản N01_4 23 4 0800-1100 16 T-306 AB NULL 21 25 Điều chỉnh ĐKTT669665 669665 ET2020 Thực tập cơ bản N01_4 24 5 0800-1100 16 T-306 AB NULL 21 25 Điều chỉnh ĐKTT669665 669665 ET2020 Thực tập cơ bản N01_4 25 6 0800-1100 16 T-306 AB NULL 21 25 Điều chỉnh ĐKTT669666 669666 ET2020 Thực tập cơ bản N01_5 1 2 0800-1100 6 T-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669666 669666 ET2020 Thực tập cơ bản N01_5 2 3 0800-1100 6 T-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669666 669666 ET2020 Thực tập cơ bản N01_5 3 4 0800-1100 6 T-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669666 669666 ET2020 Thực tập cơ bản N01_5 4 5 0800-1100 6 T-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669666 669666 ET2020 Thực tập cơ bản N01_5 5 6 0800-1100 6 T-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669666 669666 ET2020 Thực tập cơ bản N01_5 6 2 0800-1100 8 T-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669666 669666 ET2020 Thực tập cơ bản N01_5 7 3 0800-1100 8 T-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669666 669666 ET2020 Thực tập cơ bản N01_5 8 4 0800-1100 8 T-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669666 669666 ET2020 Thực tập cơ bản N01_5 9 5 0800-1100 8 T-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669666 669666 ET2020 Thực tập cơ bản N01_5 10 6 0800-1100 8 T-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669666 669666 ET2020 Thực tập cơ bản N01_5 11 2 0800-1100 12 T-310 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669666 669666 ET2020 Thực tập cơ bản N01_5 12 3 0800-1100 12 T-310 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669666 669666 ET2020 Thực tập cơ bản N01_5 13 4 0800-1100 12 T-310 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669666 669666 ET2020 Thực tập cơ bản N01_5 14 5 0800-1100 12 T-310 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669666 669666 ET2020 Thực tập cơ bản N01_5 15 6 0800-1100 12 T-310 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669666 669666 ET2020 Thực tập cơ bản N01_5 16 2 0800-1100 14 T-308B AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669666 669666 ET2020 Thực tập cơ bản N01_5 17 3 0800-1100 14 T-308B AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669666 669666 ET2020 Thực tập cơ bản N01_5 18 4 0800-1100 14 T-308B AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669666 669666 ET2020 Thực tập cơ bản N01_5 19 5 0800-1100 14 T-308B AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669666 669666 ET2020 Thực tập cơ bản N01_5 20 6 0800-1100 14 T-308B AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669666 669666 ET2020 Thực tập cơ bản N01_5 21 2 0800-1100 16 T-308A AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669666 669666 ET2020 Thực tập cơ bản N01_5 22 3 0800-1100 16 T-308A AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669666 669666 ET2020 Thực tập cơ bản N01_5 23 4 0800-1100 16 T-308A AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669666 669666 ET2020 Thực tập cơ bản N01_5 24 5 0800-1100 16 T-308A AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669666 669666 ET2020 Thực tập cơ bản N01_5 25 6 0800-1100 16 T-308A AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669667 669667 ET2020 Thực tập cơ bản N01_6 1 2 0800-1100 6 T-310 AB NULL 13 25 Điều chỉnh ĐKTT669667 669667 ET2020 Thực tập cơ bản N01_6 2 3 0800-1100 6 T-310 AB NULL 13 25 Điều chỉnh ĐKTT669667 669667 ET2020 Thực tập cơ bản N01_6 3 4 0800-1100 6 T-310 AB NULL 13 25 Điều chỉnh ĐKTT669667 669667 ET2020 Thực tập cơ bản N01_6 4 5 0800-1100 6 T-310 AB NULL 13 25 Điều chỉnh ĐKTT669667 669667 ET2020 Thực tập cơ bản N01_6 5 6 0800-1100 6 T-310 AB NULL 13 25 Điều chỉnh ĐKTT669667 669667 ET2020 Thực tập cơ bản N01_6 6 2 0800-1100 8 T-310 AB NULL 13 25 Điều chỉnh ĐKTT669667 669667 ET2020 Thực tập cơ bản N01_6 7 3 0800-1100 8 T-310 AB NULL 13 25 Điều chỉnh ĐKTT669667 669667 ET2020 Thực tập cơ bản N01_6 8 4 0800-1100 8 T-310 AB NULL 13 25 Điều chỉnh ĐKTT669667 669667 ET2020 Thực tập cơ bản N01_6 9 5 0800-1100 8 T-310 AB NULL 13 25 Điều chỉnh ĐKTT669667 669667 ET2020 Thực tập cơ bản N01_6 10 6 0800-1100 8 T-310 AB NULL 13 25 Điều chỉnh ĐKTT669667 669667 ET2020 Thực tập cơ bản N01_6 11 2 0800-1100 12 T-308B AB NULL 13 25 Điều chỉnh ĐKTT669667 669667 ET2020 Thực tập cơ bản N01_6 12 3 0800-1100 12 T-308B AB NULL 13 25 Điều chỉnh ĐKTT669667 669667 ET2020 Thực tập cơ bản N01_6 13 4 0800-1100 12 T-308B AB NULL 13 25 Điều chỉnh ĐKTT669667 669667 ET2020 Thực tập cơ bản N01_6 14 5 0800-1100 12 T-308B AB NULL 13 25 Điều chỉnh ĐKTT669667 669667 ET2020 Thực tập cơ bản N01_6 15 6 0800-1100 12 T-308B AB NULL 13 25 Điều chỉnh ĐKTT669667 669667 ET2020 Thực tập cơ bản N01_6 16 2 0800-1100 14 T-308A AB NULL 13 25 Điều chỉnh ĐKTT669667 669667 ET2020 Thực tập cơ bản N01_6 17 3 0800-1100 14 T-308A AB NULL 13 25 Điều chỉnh ĐKTT669667 669667 ET2020 Thực tập cơ bản N01_6 18 4 0800-1100 14 T-308A AB NULL 13 25 Điều chỉnh ĐKTT669667 669667 ET2020 Thực tập cơ bản N01_6 19 5 0800-1100 14 T-308A AB NULL 13 25 Điều chỉnh ĐKTT669667 669667 ET2020 Thực tập cơ bản N01_6 20 6 0800-1100 14 T-308A AB NULL 13 25 Điều chỉnh ĐKTT669667 669667 ET2020 Thực tập cơ bản N01_6 21 2 0800-1100 16 T-309 AB NULL 13 25 Điều chỉnh ĐKTT669667 669667 ET2020 Thực tập cơ bản N01_6 22 3 0800-1100 16 T-309 AB NULL 13 25 Điều chỉnh ĐKTT669667 669667 ET2020 Thực tập cơ bản N01_6 23 4 0800-1100 16 T-309 AB NULL 13 25 Điều chỉnh ĐKTT669667 669667 ET2020 Thực tập cơ bản N01_6 24 5 0800-1100 16 T-309 AB NULL 13 25 Điều chỉnh ĐKTT669667 669667 ET2020 Thực tập cơ bản N01_6 25 6 0800-1100 16 T-309 AB NULL 13 25 Điều chỉnh ĐKTT669668 669668 ET2020 Thực tập cơ bản N01_7 1 2 0800-1100 6 T-308B AB NULL 2 25 Điều chỉnh ĐKTT669668 669668 ET2020 Thực tập cơ bản N01_7 2 3 0800-1100 6 T-308B AB NULL 2 25 Điều chỉnh ĐKTT669668 669668 ET2020 Thực tập cơ bản N01_7 3 4 0800-1100 6 T-308B AB NULL 2 25 Điều chỉnh ĐKTT669668 669668 ET2020 Thực tập cơ bản N01_7 4 5 0800-1100 6 T-308B AB NULL 2 25 Điều chỉnh ĐKTT669668 669668 ET2020 Thực tập cơ bản N01_7 5 6 0800-1100 6 T-308B AB NULL 2 25 Điều chỉnh ĐKTT669668 669668 ET2020 Thực tập cơ bản N01_7 6 2 0800-1100 8 T-308B AB NULL 2 25 Điều chỉnh ĐKTT669668 669668 ET2020 Thực tập cơ bản N01_7 7 3 0800-1100 8 T-308B AB NULL 2 25 Điều chỉnh ĐKTT669668 669668 ET2020 Thực tập cơ bản N01_7 8 4 0800-1100 8 T-308B AB NULL 2 25 Điều chỉnh ĐKTT669668 669668 ET2020 Thực tập cơ bản N01_7 9 5 0800-1100 8 T-308B AB NULL 2 25 Điều chỉnh ĐKTT669668 669668 ET2020 Thực tập cơ bản N01_7 10 6 0800-1100 8 T-308B AB NULL 2 25 Điều chỉnh ĐKTTPage 36 of 119

Page 37: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

669668 669668 ET2020 Thực tập cơ bản N01_7 11 2 0800-1100 12 T-308A AB NULL 2 25 Điều chỉnh ĐKTT669668 669668 ET2020 Thực tập cơ bản N01_7 12 3 0800-1100 12 T-308A AB NULL 2 25 Điều chỉnh ĐKTT669668 669668 ET2020 Thực tập cơ bản N01_7 13 4 0800-1100 12 T-308A AB NULL 2 25 Điều chỉnh ĐKTT669668 669668 ET2020 Thực tập cơ bản N01_7 14 5 0800-1100 12 T-308A AB NULL 2 25 Điều chỉnh ĐKTT669668 669668 ET2020 Thực tập cơ bản N01_7 15 6 0800-1100 12 T-308A AB NULL 2 25 Điều chỉnh ĐKTT669668 669668 ET2020 Thực tập cơ bản N01_7 16 2 0800-1100 14 T-309 AB NULL 2 25 Điều chỉnh ĐKTT669668 669668 ET2020 Thực tập cơ bản N01_7 17 3 0800-1100 14 T-309 AB NULL 2 25 Điều chỉnh ĐKTT669668 669668 ET2020 Thực tập cơ bản N01_7 18 4 0800-1100 14 T-309 AB NULL 2 25 Điều chỉnh ĐKTT669668 669668 ET2020 Thực tập cơ bản N01_7 19 5 0800-1100 14 T-309 AB NULL 2 25 Điều chỉnh ĐKTT669668 669668 ET2020 Thực tập cơ bản N01_7 20 6 0800-1100 14 T-309 AB NULL 2 25 Điều chỉnh ĐKTT669668 669668 ET2020 Thực tập cơ bản N01_7 21 2 0800-1100 16 T-310 AB NULL 2 25 Điều chỉnh ĐKTT669668 669668 ET2020 Thực tập cơ bản N01_7 22 3 0800-1100 16 T-310 AB NULL 2 25 Điều chỉnh ĐKTT669668 669668 ET2020 Thực tập cơ bản N01_7 23 4 0800-1100 16 T-310 AB NULL 2 25 Điều chỉnh ĐKTT669668 669668 ET2020 Thực tập cơ bản N01_7 24 5 0800-1100 16 T-310 AB NULL 2 25 Điều chỉnh ĐKTT669668 669668 ET2020 Thực tập cơ bản N01_7 25 6 0800-1100 16 T-310 AB NULL 2 25 Điều chỉnh ĐKTT669669 669669 ET2020 Thực tập cơ bản N01_8 1 2 0800-1100 6 T-308A AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669669 669669 ET2020 Thực tập cơ bản N01_8 2 3 0800-1100 6 T-308A AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669669 669669 ET2020 Thực tập cơ bản N01_8 3 4 0800-1100 6 T-308A AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669669 669669 ET2020 Thực tập cơ bản N01_8 4 5 0800-1100 6 T-308A AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669669 669669 ET2020 Thực tập cơ bản N01_8 5 6 0800-1100 6 T-308A AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669669 669669 ET2020 Thực tập cơ bản N01_8 6 2 0800-1100 8 T-308A AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669669 669669 ET2020 Thực tập cơ bản N01_8 7 3 0800-1100 8 T-308A AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669669 669669 ET2020 Thực tập cơ bản N01_8 8 4 0800-1100 8 T-308A AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669669 669669 ET2020 Thực tập cơ bản N01_8 9 5 0800-1100 8 T-308A AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669669 669669 ET2020 Thực tập cơ bản N01_8 10 6 0800-1100 8 T-308A AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669669 669669 ET2020 Thực tập cơ bản N01_8 11 2 0800-1100 12 T-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669669 669669 ET2020 Thực tập cơ bản N01_8 12 3 0800-1100 12 T-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669669 669669 ET2020 Thực tập cơ bản N01_8 13 4 0800-1100 12 T-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669669 669669 ET2020 Thực tập cơ bản N01_8 14 5 0800-1100 12 T-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669669 669669 ET2020 Thực tập cơ bản N01_8 15 6 0800-1100 12 T-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669669 669669 ET2020 Thực tập cơ bản N01_8 16 2 0800-1100 14 T-310 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669669 669669 ET2020 Thực tập cơ bản N01_8 17 3 0800-1100 14 T-310 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669669 669669 ET2020 Thực tập cơ bản N01_8 18 4 0800-1100 14 T-310 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669669 669669 ET2020 Thực tập cơ bản N01_8 19 5 0800-1100 14 T-310 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669669 669669 ET2020 Thực tập cơ bản N01_8 20 6 0800-1100 14 T-310 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669669 669669 ET2020 Thực tập cơ bản N01_8 21 2 0800-1100 16 T-308B AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669669 669669 ET2020 Thực tập cơ bản N01_8 22 3 0800-1100 16 T-308B AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669669 669669 ET2020 Thực tập cơ bản N01_8 23 4 0800-1100 16 T-308B AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669669 669669 ET2020 Thực tập cơ bản N01_8 24 5 0800-1100 16 T-308B AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669669 669669 ET2020 Thực tập cơ bản N01_8 25 6 0800-1100 16 T-308B AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669670 669670 ET2020 Thực tập cơ bản N02_1 1 2 1400-1700 6 T-302 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669670 669670 ET2020 Thực tập cơ bản N02_1 2 3 1400-1700 6 T-302 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669670 669670 ET2020 Thực tập cơ bản N02_1 3 4 1400-1700 6 T-302 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669670 669670 ET2020 Thực tập cơ bản N02_1 4 5 1400-1700 6 T-302 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669670 669670 ET2020 Thực tập cơ bản N02_1 5 6 1400-1700 6 T-302 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669670 669670 ET2020 Thực tập cơ bản N02_1 6 2 1400-1700 8 T-302 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669670 669670 ET2020 Thực tập cơ bản N02_1 7 3 1400-1700 8 T-302 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669670 669670 ET2020 Thực tập cơ bản N02_1 8 4 1400-1700 8 T-302 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669670 669670 ET2020 Thực tập cơ bản N02_1 9 5 1400-1700 8 T-302 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669670 669670 ET2020 Thực tập cơ bản N02_1 10 6 1400-1700 8 T-302 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669670 669670 ET2020 Thực tập cơ bản N02_1 11 2 1400-1700 12 T-303 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669670 669670 ET2020 Thực tập cơ bản N02_1 12 3 1400-1700 12 T-303 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669670 669670 ET2020 Thực tập cơ bản N02_1 13 4 1400-1700 12 T-303 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669670 669670 ET2020 Thực tập cơ bản N02_1 14 5 1400-1700 12 T-303 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669670 669670 ET2020 Thực tập cơ bản N02_1 15 6 1400-1700 12 T-303 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669670 669670 ET2020 Thực tập cơ bản N02_1 16 2 1400-1700 14 T-306 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669670 669670 ET2020 Thực tập cơ bản N02_1 17 3 1400-1700 14 T-306 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669670 669670 ET2020 Thực tập cơ bản N02_1 18 4 1400-1700 14 T-306 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669670 669670 ET2020 Thực tập cơ bản N02_1 19 5 1400-1700 14 T-306 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669670 669670 ET2020 Thực tập cơ bản N02_1 20 6 1400-1700 14 T-306 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669670 669670 ET2020 Thực tập cơ bản N02_1 21 2 1400-1700 16 T-307 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669670 669670 ET2020 Thực tập cơ bản N02_1 22 3 1400-1700 16 T-307 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669670 669670 ET2020 Thực tập cơ bản N02_1 23 4 1400-1700 16 T-307 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669670 669670 ET2020 Thực tập cơ bản N02_1 24 5 1400-1700 16 T-307 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669670 669670 ET2020 Thực tập cơ bản N02_1 25 6 1400-1700 16 T-307 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTTPage 37 of 119

Page 38: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

669671 669671 ET2020 Thực tập cơ bản N02_2 1 2 1400-1700 6 T-303 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669671 669671 ET2020 Thực tập cơ bản N02_2 2 3 1400-1700 6 T-303 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669671 669671 ET2020 Thực tập cơ bản N02_2 3 4 1400-1700 6 T-303 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669671 669671 ET2020 Thực tập cơ bản N02_2 4 5 1400-1700 6 T-303 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669671 669671 ET2020 Thực tập cơ bản N02_2 5 6 1400-1700 6 T-303 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669671 669671 ET2020 Thực tập cơ bản N02_2 6 2 1400-1700 8 T-303 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669671 669671 ET2020 Thực tập cơ bản N02_2 7 3 1400-1700 8 T-303 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669671 669671 ET2020 Thực tập cơ bản N02_2 8 4 1400-1700 8 T-303 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669671 669671 ET2020 Thực tập cơ bản N02_2 9 5 1400-1700 8 T-303 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669671 669671 ET2020 Thực tập cơ bản N02_2 10 6 1400-1700 8 T-303 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669671 669671 ET2020 Thực tập cơ bản N02_2 11 2 1400-1700 12 T-306 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669671 669671 ET2020 Thực tập cơ bản N02_2 12 3 1400-1700 12 T-306 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669671 669671 ET2020 Thực tập cơ bản N02_2 13 4 1400-1700 12 T-306 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669671 669671 ET2020 Thực tập cơ bản N02_2 14 5 1400-1700 12 T-306 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669671 669671 ET2020 Thực tập cơ bản N02_2 15 6 1400-1700 12 T-306 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669671 669671 ET2020 Thực tập cơ bản N02_2 16 2 1400-1700 14 T-307 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669671 669671 ET2020 Thực tập cơ bản N02_2 17 3 1400-1700 14 T-307 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669671 669671 ET2020 Thực tập cơ bản N02_2 18 4 1400-1700 14 T-307 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669671 669671 ET2020 Thực tập cơ bản N02_2 19 5 1400-1700 14 T-307 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669671 669671 ET2020 Thực tập cơ bản N02_2 20 6 1400-1700 14 T-307 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669671 669671 ET2020 Thực tập cơ bản N02_2 21 2 1400-1700 16 T-302 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669671 669671 ET2020 Thực tập cơ bản N02_2 22 3 1400-1700 16 T-302 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669671 669671 ET2020 Thực tập cơ bản N02_2 23 4 1400-1700 16 T-302 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669671 669671 ET2020 Thực tập cơ bản N02_2 24 5 1400-1700 16 T-302 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669671 669671 ET2020 Thực tập cơ bản N02_2 25 6 1400-1700 16 T-302 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669672 669672 ET2020 Thực tập cơ bản N02_3 1 2 1400-1700 5 T-306 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669672 669672 ET2020 Thực tập cơ bản N02_3 2 3 1400-1700 5 T-306 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669672 669672 ET2020 Thực tập cơ bản N02_3 3 4 1400-1700 5 T-306 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669672 669672 ET2020 Thực tập cơ bản N02_3 4 5 1400-1700 5 T-306 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669672 669672 ET2020 Thực tập cơ bản N02_3 5 6 1400-1700 5 T-306 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669672 669672 ET2020 Thực tập cơ bản N02_3 6 2 1400-1700 7 T-306 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669672 669672 ET2020 Thực tập cơ bản N02_3 7 3 1400-1700 7 T-306 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669672 669672 ET2020 Thực tập cơ bản N02_3 8 4 1400-1700 7 T-306 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669672 669672 ET2020 Thực tập cơ bản N02_3 9 5 1400-1700 7 T-306 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669672 669672 ET2020 Thực tập cơ bản N02_3 10 6 1400-1700 7 T-306 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669672 669672 ET2020 Thực tập cơ bản N02_3 11 2 1400-1700 9 T-307 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669672 669672 ET2020 Thực tập cơ bản N02_3 12 3 1400-1700 9 T-307 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669672 669672 ET2020 Thực tập cơ bản N02_3 13 4 1400-1700 9 T-307 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669672 669672 ET2020 Thực tập cơ bản N02_3 14 5 1400-1700 9 T-307 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669672 669672 ET2020 Thực tập cơ bản N02_3 15 6 1400-1700 9 T-307 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669672 669672 ET2020 Thực tập cơ bản N02_3 16 2 1400-1700 13 T-302 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669672 669672 ET2020 Thực tập cơ bản N02_3 17 3 1400-1700 13 T-302 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669672 669672 ET2020 Thực tập cơ bản N02_3 18 4 1400-1700 13 T-302 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669672 669672 ET2020 Thực tập cơ bản N02_3 19 5 1400-1700 13 T-302 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669672 669672 ET2020 Thực tập cơ bản N02_3 20 6 1400-1700 13 T-302 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669672 669672 ET2020 Thực tập cơ bản N02_3 21 2 1400-1700 15 T-303 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669672 669672 ET2020 Thực tập cơ bản N02_3 22 3 1400-1700 15 T-303 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669672 669672 ET2020 Thực tập cơ bản N02_3 23 4 1400-1700 15 T-303 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669672 669672 ET2020 Thực tập cơ bản N02_3 24 5 1400-1700 15 T-303 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669672 669672 ET2020 Thực tập cơ bản N02_3 25 6 1400-1700 15 T-303 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669673 669673 ET2020 Thực tập cơ bản N02_4 1 2 1400-1700 5 T-307 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669673 669673 ET2020 Thực tập cơ bản N02_4 2 3 1400-1700 5 T-307 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669673 669673 ET2020 Thực tập cơ bản N02_4 3 4 1400-1700 5 T-307 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669673 669673 ET2020 Thực tập cơ bản N02_4 4 5 1400-1700 5 T-307 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669673 669673 ET2020 Thực tập cơ bản N02_4 5 6 1400-1700 5 T-307 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669673 669673 ET2020 Thực tập cơ bản N02_4 6 2 1400-1700 7 T-307 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669673 669673 ET2020 Thực tập cơ bản N02_4 7 3 1400-1700 7 T-307 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669673 669673 ET2020 Thực tập cơ bản N02_4 8 4 1400-1700 7 T-307 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669673 669673 ET2020 Thực tập cơ bản N02_4 9 5 1400-1700 7 T-307 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669673 669673 ET2020 Thực tập cơ bản N02_4 10 6 1400-1700 7 T-307 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669673 669673 ET2020 Thực tập cơ bản N02_4 11 2 1400-1700 9 T-302 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669673 669673 ET2020 Thực tập cơ bản N02_4 12 3 1400-1700 9 T-302 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669673 669673 ET2020 Thực tập cơ bản N02_4 13 4 1400-1700 9 T-302 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669673 669673 ET2020 Thực tập cơ bản N02_4 14 5 1400-1700 9 T-302 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669673 669673 ET2020 Thực tập cơ bản N02_4 15 6 1400-1700 9 T-302 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTTPage 38 of 119

Page 39: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

669673 669673 ET2020 Thực tập cơ bản N02_4 16 2 1400-1700 13 T-303 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669673 669673 ET2020 Thực tập cơ bản N02_4 17 3 1400-1700 13 T-303 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669673 669673 ET2020 Thực tập cơ bản N02_4 18 4 1400-1700 13 T-303 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669673 669673 ET2020 Thực tập cơ bản N02_4 19 5 1400-1700 13 T-303 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669673 669673 ET2020 Thực tập cơ bản N02_4 20 6 1400-1700 13 T-303 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669673 669673 ET2020 Thực tập cơ bản N02_4 21 2 1400-1700 15 T-306 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669673 669673 ET2020 Thực tập cơ bản N02_4 22 3 1400-1700 15 T-306 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669673 669673 ET2020 Thực tập cơ bản N02_4 23 4 1400-1700 15 T-306 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669673 669673 ET2020 Thực tập cơ bản N02_4 24 5 1400-1700 15 T-306 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669673 669673 ET2020 Thực tập cơ bản N02_4 25 6 1400-1700 15 T-306 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTT669674 669674 ET2020 Thực tập cơ bản N03_1 1 2 0800-1100 5 T-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669674 669674 ET2020 Thực tập cơ bản N03_1 2 3 0800-1100 5 T-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669674 669674 ET2020 Thực tập cơ bản N03_1 3 4 0800-1100 5 T-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669674 669674 ET2020 Thực tập cơ bản N03_1 4 5 0800-1100 5 T-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669674 669674 ET2020 Thực tập cơ bản N03_1 5 6 0800-1100 5 T-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669674 669674 ET2020 Thực tập cơ bản N03_1 6 2 0800-1100 7 T-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669674 669674 ET2020 Thực tập cơ bản N03_1 7 3 0800-1100 7 T-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669674 669674 ET2020 Thực tập cơ bản N03_1 8 4 0800-1100 7 T-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669674 669674 ET2020 Thực tập cơ bản N03_1 9 5 0800-1100 7 T-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669674 669674 ET2020 Thực tập cơ bản N03_1 10 6 0800-1100 7 T-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669674 669674 ET2020 Thực tập cơ bản N03_1 11 2 0800-1100 9 T-303 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669674 669674 ET2020 Thực tập cơ bản N03_1 12 3 0800-1100 9 T-303 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669674 669674 ET2020 Thực tập cơ bản N03_1 13 4 0800-1100 9 T-303 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669674 669674 ET2020 Thực tập cơ bản N03_1 14 5 0800-1100 9 T-303 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669674 669674 ET2020 Thực tập cơ bản N03_1 15 6 0800-1100 9 T-303 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669674 669674 ET2020 Thực tập cơ bản N03_1 16 2 0800-1100 13 T-306 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669674 669674 ET2020 Thực tập cơ bản N03_1 17 3 0800-1100 13 T-306 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669674 669674 ET2020 Thực tập cơ bản N03_1 18 4 0800-1100 13 T-306 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669674 669674 ET2020 Thực tập cơ bản N03_1 19 5 0800-1100 13 T-306 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669674 669674 ET2020 Thực tập cơ bản N03_1 20 6 0800-1100 13 T-306 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669674 669674 ET2020 Thực tập cơ bản N03_1 21 2 0800-1100 15 T-307 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669674 669674 ET2020 Thực tập cơ bản N03_1 22 3 0800-1100 15 T-307 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669674 669674 ET2020 Thực tập cơ bản N03_1 23 4 0800-1100 15 T-307 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669674 669674 ET2020 Thực tập cơ bản N03_1 24 5 0800-1100 15 T-307 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669674 669674 ET2020 Thực tập cơ bản N03_1 25 6 0800-1100 15 T-307 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669675 669675 ET2020 Thực tập cơ bản N03_2 1 2 0800-1100 5 T-303 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669675 669675 ET2020 Thực tập cơ bản N03_2 2 3 0800-1100 5 T-303 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669675 669675 ET2020 Thực tập cơ bản N03_2 3 4 0800-1100 5 T-303 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669675 669675 ET2020 Thực tập cơ bản N03_2 4 5 0800-1100 5 T-303 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669675 669675 ET2020 Thực tập cơ bản N03_2 5 6 0800-1100 5 T-303 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669675 669675 ET2020 Thực tập cơ bản N03_2 6 2 0800-1100 7 T-303 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669675 669675 ET2020 Thực tập cơ bản N03_2 7 3 0800-1100 7 T-303 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669675 669675 ET2020 Thực tập cơ bản N03_2 8 4 0800-1100 7 T-303 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669675 669675 ET2020 Thực tập cơ bản N03_2 9 5 0800-1100 7 T-303 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669675 669675 ET2020 Thực tập cơ bản N03_2 10 6 0800-1100 7 T-303 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669675 669675 ET2020 Thực tập cơ bản N03_2 11 2 0800-1100 9 T-306 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669675 669675 ET2020 Thực tập cơ bản N03_2 12 3 0800-1100 9 T-306 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669675 669675 ET2020 Thực tập cơ bản N03_2 13 4 0800-1100 9 T-306 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669675 669675 ET2020 Thực tập cơ bản N03_2 14 5 0800-1100 9 T-306 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669675 669675 ET2020 Thực tập cơ bản N03_2 15 6 0800-1100 9 T-306 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669675 669675 ET2020 Thực tập cơ bản N03_2 16 2 0800-1100 13 T-307 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669675 669675 ET2020 Thực tập cơ bản N03_2 17 3 0800-1100 13 T-307 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669675 669675 ET2020 Thực tập cơ bản N03_2 18 4 0800-1100 13 T-307 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669675 669675 ET2020 Thực tập cơ bản N03_2 19 5 0800-1100 13 T-307 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669675 669675 ET2020 Thực tập cơ bản N03_2 20 6 0800-1100 13 T-307 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669675 669675 ET2020 Thực tập cơ bản N03_2 21 2 0800-1100 15 T-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669675 669675 ET2020 Thực tập cơ bản N03_2 22 3 0800-1100 15 T-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669675 669675 ET2020 Thực tập cơ bản N03_2 23 4 0800-1100 15 T-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669675 669675 ET2020 Thực tập cơ bản N03_2 24 5 0800-1100 15 T-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669675 669675 ET2020 Thực tập cơ bản N03_2 25 6 0800-1100 15 T-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669676 669676 ET2020 Thực tập cơ bản N03_3 1 2 0800-1100 5 T-306 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669676 669676 ET2020 Thực tập cơ bản N03_3 2 3 0800-1100 5 T-306 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669676 669676 ET2020 Thực tập cơ bản N03_3 3 4 0800-1100 5 T-306 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669676 669676 ET2020 Thực tập cơ bản N03_3 4 5 0800-1100 5 T-306 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669676 669676 ET2020 Thực tập cơ bản N03_3 5 6 0800-1100 5 T-306 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTTPage 39 of 119

Page 40: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

669676 669676 ET2020 Thực tập cơ bản N03_3 6 2 0800-1100 7 T-306 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669676 669676 ET2020 Thực tập cơ bản N03_3 7 3 0800-1100 7 T-306 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669676 669676 ET2020 Thực tập cơ bản N03_3 8 4 0800-1100 7 T-306 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669676 669676 ET2020 Thực tập cơ bản N03_3 9 5 0800-1100 7 T-306 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669676 669676 ET2020 Thực tập cơ bản N03_3 10 6 0800-1100 7 T-306 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669676 669676 ET2020 Thực tập cơ bản N03_3 11 2 0800-1100 9 T-307 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669676 669676 ET2020 Thực tập cơ bản N03_3 12 3 0800-1100 9 T-307 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669676 669676 ET2020 Thực tập cơ bản N03_3 13 4 0800-1100 9 T-307 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669676 669676 ET2020 Thực tập cơ bản N03_3 14 5 0800-1100 9 T-307 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669676 669676 ET2020 Thực tập cơ bản N03_3 15 6 0800-1100 9 T-307 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669676 669676 ET2020 Thực tập cơ bản N03_3 16 2 0800-1100 13 T-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669676 669676 ET2020 Thực tập cơ bản N03_3 17 3 0800-1100 13 T-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669676 669676 ET2020 Thực tập cơ bản N03_3 18 4 0800-1100 13 T-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669676 669676 ET2020 Thực tập cơ bản N03_3 19 5 0800-1100 13 T-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669676 669676 ET2020 Thực tập cơ bản N03_3 20 6 0800-1100 13 T-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669676 669676 ET2020 Thực tập cơ bản N03_3 21 2 0800-1100 15 T-303 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669676 669676 ET2020 Thực tập cơ bản N03_3 22 3 0800-1100 15 T-303 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669676 669676 ET2020 Thực tập cơ bản N03_3 23 4 0800-1100 15 T-303 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669676 669676 ET2020 Thực tập cơ bản N03_3 24 5 0800-1100 15 T-303 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669676 669676 ET2020 Thực tập cơ bản N03_3 25 6 0800-1100 15 T-303 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669677 669677 ET2020 Thực tập cơ bản N03_4 1 2 0800-1100 5 T-307 AB NULL 19 25 Điều chỉnh ĐKTT669677 669677 ET2020 Thực tập cơ bản N03_4 2 3 0800-1100 5 T-307 AB NULL 19 25 Điều chỉnh ĐKTT669677 669677 ET2020 Thực tập cơ bản N03_4 3 4 0800-1100 5 T-307 AB NULL 19 25 Điều chỉnh ĐKTT669677 669677 ET2020 Thực tập cơ bản N03_4 4 5 0800-1100 5 T-307 AB NULL 19 25 Điều chỉnh ĐKTT669677 669677 ET2020 Thực tập cơ bản N03_4 5 6 0800-1100 5 T-307 AB NULL 19 25 Điều chỉnh ĐKTT669677 669677 ET2020 Thực tập cơ bản N03_4 6 2 0800-1100 7 T-307 AB NULL 19 25 Điều chỉnh ĐKTT669677 669677 ET2020 Thực tập cơ bản N03_4 7 3 0800-1100 7 T-307 AB NULL 19 25 Điều chỉnh ĐKTT669677 669677 ET2020 Thực tập cơ bản N03_4 8 4 0800-1100 7 T-307 AB NULL 19 25 Điều chỉnh ĐKTT669677 669677 ET2020 Thực tập cơ bản N03_4 9 5 0800-1100 7 T-307 AB NULL 19 25 Điều chỉnh ĐKTT669677 669677 ET2020 Thực tập cơ bản N03_4 10 6 0800-1100 7 T-307 AB NULL 19 25 Điều chỉnh ĐKTT669677 669677 ET2020 Thực tập cơ bản N03_4 11 2 0800-1100 9 T-302 AB NULL 19 25 Điều chỉnh ĐKTT669677 669677 ET2020 Thực tập cơ bản N03_4 12 3 0800-1100 9 T-302 AB NULL 19 25 Điều chỉnh ĐKTT669677 669677 ET2020 Thực tập cơ bản N03_4 13 4 0800-1100 9 T-302 AB NULL 19 25 Điều chỉnh ĐKTT669677 669677 ET2020 Thực tập cơ bản N03_4 14 5 0800-1100 9 T-302 AB NULL 19 25 Điều chỉnh ĐKTT669677 669677 ET2020 Thực tập cơ bản N03_4 15 6 0800-1100 9 T-302 AB NULL 19 25 Điều chỉnh ĐKTT669677 669677 ET2020 Thực tập cơ bản N03_4 16 2 0800-1100 13 T-303 AB NULL 19 25 Điều chỉnh ĐKTT669677 669677 ET2020 Thực tập cơ bản N03_4 17 3 0800-1100 13 T-303 AB NULL 19 25 Điều chỉnh ĐKTT669677 669677 ET2020 Thực tập cơ bản N03_4 18 4 0800-1100 13 T-303 AB NULL 19 25 Điều chỉnh ĐKTT669677 669677 ET2020 Thực tập cơ bản N03_4 19 5 0800-1100 13 T-303 AB NULL 19 25 Điều chỉnh ĐKTT669677 669677 ET2020 Thực tập cơ bản N03_4 20 6 0800-1100 13 T-303 AB NULL 19 25 Điều chỉnh ĐKTT669677 669677 ET2020 Thực tập cơ bản N03_4 21 2 0800-1100 15 T-306 AB NULL 19 25 Điều chỉnh ĐKTT669677 669677 ET2020 Thực tập cơ bản N03_4 22 3 0800-1100 15 T-306 AB NULL 19 25 Điều chỉnh ĐKTT669677 669677 ET2020 Thực tập cơ bản N03_4 23 4 0800-1100 15 T-306 AB NULL 19 25 Điều chỉnh ĐKTT669677 669677 ET2020 Thực tập cơ bản N03_4 24 5 0800-1100 15 T-306 AB NULL 19 25 Điều chỉnh ĐKTT669677 669677 ET2020 Thực tập cơ bản N03_4 25 6 0800-1100 15 T-306 AB NULL 19 25 Điều chỉnh ĐKTT669678 669678 ET2020 Thực tập cơ bản N03_5 1 2 0800-1100 5 T-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669678 669678 ET2020 Thực tập cơ bản N03_5 2 3 0800-1100 5 T-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669678 669678 ET2020 Thực tập cơ bản N03_5 3 4 0800-1100 5 T-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669678 669678 ET2020 Thực tập cơ bản N03_5 4 5 0800-1100 5 T-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669678 669678 ET2020 Thực tập cơ bản N03_5 5 6 0800-1100 5 T-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669678 669678 ET2020 Thực tập cơ bản N03_5 6 2 0800-1100 7 T-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669678 669678 ET2020 Thực tập cơ bản N03_5 7 3 0800-1100 7 T-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669678 669678 ET2020 Thực tập cơ bản N03_5 8 4 0800-1100 7 T-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669678 669678 ET2020 Thực tập cơ bản N03_5 9 5 0800-1100 7 T-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669678 669678 ET2020 Thực tập cơ bản N03_5 10 6 0800-1100 7 T-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669678 669678 ET2020 Thực tập cơ bản N03_5 11 2 0800-1100 9 T-310 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669678 669678 ET2020 Thực tập cơ bản N03_5 12 3 0800-1100 9 T-310 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669678 669678 ET2020 Thực tập cơ bản N03_5 13 4 0800-1100 9 T-310 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669678 669678 ET2020 Thực tập cơ bản N03_5 14 5 0800-1100 9 T-310 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669678 669678 ET2020 Thực tập cơ bản N03_5 15 6 0800-1100 9 T-310 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669678 669678 ET2020 Thực tập cơ bản N03_5 16 2 0800-1100 13 T-308B AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669678 669678 ET2020 Thực tập cơ bản N03_5 17 3 0800-1100 13 T-308B AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669678 669678 ET2020 Thực tập cơ bản N03_5 18 4 0800-1100 13 T-308B AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669678 669678 ET2020 Thực tập cơ bản N03_5 19 5 0800-1100 13 T-308B AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669678 669678 ET2020 Thực tập cơ bản N03_5 20 6 0800-1100 13 T-308B AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTTPage 40 of 119

Page 41: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

669678 669678 ET2020 Thực tập cơ bản N03_5 21 2 0800-1100 15 T-308A AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669678 669678 ET2020 Thực tập cơ bản N03_5 22 3 0800-1100 15 T-308A AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669678 669678 ET2020 Thực tập cơ bản N03_5 23 4 0800-1100 15 T-308A AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669678 669678 ET2020 Thực tập cơ bản N03_5 24 5 0800-1100 15 T-308A AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669678 669678 ET2020 Thực tập cơ bản N03_5 25 6 0800-1100 15 T-308A AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669679 669679 ET2020 Thực tập cơ bản N03_6 1 2 0800-1100 5 T-310 AB NULL 9 25 Điều chỉnh ĐKTT669679 669679 ET2020 Thực tập cơ bản N03_6 2 3 0800-1100 5 T-310 AB NULL 9 25 Điều chỉnh ĐKTT669679 669679 ET2020 Thực tập cơ bản N03_6 3 4 0800-1100 5 T-310 AB NULL 9 25 Điều chỉnh ĐKTT669679 669679 ET2020 Thực tập cơ bản N03_6 4 5 0800-1100 5 T-310 AB NULL 9 25 Điều chỉnh ĐKTT669679 669679 ET2020 Thực tập cơ bản N03_6 5 6 0800-1100 5 T-310 AB NULL 9 25 Điều chỉnh ĐKTT669679 669679 ET2020 Thực tập cơ bản N03_6 6 2 0800-1100 7 T-310 AB NULL 9 25 Điều chỉnh ĐKTT669679 669679 ET2020 Thực tập cơ bản N03_6 7 3 0800-1100 7 T-310 AB NULL 9 25 Điều chỉnh ĐKTT669679 669679 ET2020 Thực tập cơ bản N03_6 8 4 0800-1100 7 T-310 AB NULL 9 25 Điều chỉnh ĐKTT669679 669679 ET2020 Thực tập cơ bản N03_6 9 5 0800-1100 7 T-310 AB NULL 9 25 Điều chỉnh ĐKTT669679 669679 ET2020 Thực tập cơ bản N03_6 10 6 0800-1100 7 T-310 AB NULL 9 25 Điều chỉnh ĐKTT669679 669679 ET2020 Thực tập cơ bản N03_6 11 2 0800-1100 9 T-308B AB NULL 9 25 Điều chỉnh ĐKTT669679 669679 ET2020 Thực tập cơ bản N03_6 12 3 0800-1100 9 T-308B AB NULL 9 25 Điều chỉnh ĐKTT669679 669679 ET2020 Thực tập cơ bản N03_6 13 4 0800-1100 9 T-308B AB NULL 9 25 Điều chỉnh ĐKTT669679 669679 ET2020 Thực tập cơ bản N03_6 14 5 0800-1100 9 T-308B AB NULL 9 25 Điều chỉnh ĐKTT669679 669679 ET2020 Thực tập cơ bản N03_6 15 6 0800-1100 9 T-308B AB NULL 9 25 Điều chỉnh ĐKTT669679 669679 ET2020 Thực tập cơ bản N03_6 16 2 0800-1100 13 T-308A AB NULL 9 25 Điều chỉnh ĐKTT669679 669679 ET2020 Thực tập cơ bản N03_6 17 3 0800-1100 13 T-308A AB NULL 9 25 Điều chỉnh ĐKTT669679 669679 ET2020 Thực tập cơ bản N03_6 18 4 0800-1100 13 T-308A AB NULL 9 25 Điều chỉnh ĐKTT669679 669679 ET2020 Thực tập cơ bản N03_6 19 5 0800-1100 13 T-308A AB NULL 9 25 Điều chỉnh ĐKTT669679 669679 ET2020 Thực tập cơ bản N03_6 20 6 0800-1100 13 T-308A AB NULL 9 25 Điều chỉnh ĐKTT669679 669679 ET2020 Thực tập cơ bản N03_6 21 2 0800-1100 15 T-309 AB NULL 9 25 Điều chỉnh ĐKTT669679 669679 ET2020 Thực tập cơ bản N03_6 22 3 0800-1100 15 T-309 AB NULL 9 25 Điều chỉnh ĐKTT669679 669679 ET2020 Thực tập cơ bản N03_6 23 4 0800-1100 15 T-309 AB NULL 9 25 Điều chỉnh ĐKTT669679 669679 ET2020 Thực tập cơ bản N03_6 24 5 0800-1100 15 T-309 AB NULL 9 25 Điều chỉnh ĐKTT669679 669679 ET2020 Thực tập cơ bản N03_6 25 6 0800-1100 15 T-309 AB NULL 9 25 Điều chỉnh ĐKTT669680 669680 ET2020 Thực tập cơ bản N03_7 1 2 0800-1100 5 T-308B AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669680 669680 ET2020 Thực tập cơ bản N03_7 2 3 0800-1100 5 T-308B AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669680 669680 ET2020 Thực tập cơ bản N03_7 3 4 0800-1100 5 T-308B AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669680 669680 ET2020 Thực tập cơ bản N03_7 4 5 0800-1100 5 T-308B AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669680 669680 ET2020 Thực tập cơ bản N03_7 5 6 0800-1100 5 T-308B AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669680 669680 ET2020 Thực tập cơ bản N03_7 6 2 0800-1100 7 T-308B AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669680 669680 ET2020 Thực tập cơ bản N03_7 7 3 0800-1100 7 T-308B AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669680 669680 ET2020 Thực tập cơ bản N03_7 8 4 0800-1100 7 T-308B AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669680 669680 ET2020 Thực tập cơ bản N03_7 9 5 0800-1100 7 T-308B AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669680 669680 ET2020 Thực tập cơ bản N03_7 10 6 0800-1100 7 T-308B AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669680 669680 ET2020 Thực tập cơ bản N03_7 11 2 0800-1100 9 T-308A AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669680 669680 ET2020 Thực tập cơ bản N03_7 12 3 0800-1100 9 T-308A AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669680 669680 ET2020 Thực tập cơ bản N03_7 13 4 0800-1100 9 T-308A AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669680 669680 ET2020 Thực tập cơ bản N03_7 14 5 0800-1100 9 T-308A AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669680 669680 ET2020 Thực tập cơ bản N03_7 15 6 0800-1100 9 T-308A AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669680 669680 ET2020 Thực tập cơ bản N03_7 16 2 0800-1100 13 T-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669680 669680 ET2020 Thực tập cơ bản N03_7 17 3 0800-1100 13 T-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669680 669680 ET2020 Thực tập cơ bản N03_7 18 4 0800-1100 13 T-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669680 669680 ET2020 Thực tập cơ bản N03_7 19 5 0800-1100 13 T-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669680 669680 ET2020 Thực tập cơ bản N03_7 20 6 0800-1100 13 T-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669680 669680 ET2020 Thực tập cơ bản N03_7 21 2 0800-1100 15 T-310 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669680 669680 ET2020 Thực tập cơ bản N03_7 22 3 0800-1100 15 T-310 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669680 669680 ET2020 Thực tập cơ bản N03_7 23 4 0800-1100 15 T-310 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669680 669680 ET2020 Thực tập cơ bản N03_7 24 5 0800-1100 15 T-310 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669680 669680 ET2020 Thực tập cơ bản N03_7 25 6 0800-1100 15 T-310 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669681 669681 ET2020 Thực tập cơ bản N03_8 1 2 0800-1100 5 T-308A AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669681 669681 ET2020 Thực tập cơ bản N03_8 2 3 0800-1100 5 T-308A AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669681 669681 ET2020 Thực tập cơ bản N03_8 3 4 0800-1100 5 T-308A AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669681 669681 ET2020 Thực tập cơ bản N03_8 4 5 0800-1100 5 T-308A AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669681 669681 ET2020 Thực tập cơ bản N03_8 5 6 0800-1100 5 T-308A AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669681 669681 ET2020 Thực tập cơ bản N03_8 6 2 0800-1100 7 T-308A AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669681 669681 ET2020 Thực tập cơ bản N03_8 7 3 0800-1100 7 T-308A AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669681 669681 ET2020 Thực tập cơ bản N03_8 8 4 0800-1100 7 T-308A AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669681 669681 ET2020 Thực tập cơ bản N03_8 9 5 0800-1100 7 T-308A AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669681 669681 ET2020 Thực tập cơ bản N03_8 10 6 0800-1100 7 T-308A AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTTPage 41 of 119

Page 42: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

669681 669681 ET2020 Thực tập cơ bản N03_8 11 2 0800-1100 9 T-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669681 669681 ET2020 Thực tập cơ bản N03_8 12 3 0800-1100 9 T-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669681 669681 ET2020 Thực tập cơ bản N03_8 13 4 0800-1100 9 T-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669681 669681 ET2020 Thực tập cơ bản N03_8 14 5 0800-1100 9 T-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669681 669681 ET2020 Thực tập cơ bản N03_8 15 6 0800-1100 9 T-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669681 669681 ET2020 Thực tập cơ bản N03_8 16 2 0800-1100 13 T-310 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669681 669681 ET2020 Thực tập cơ bản N03_8 17 3 0800-1100 13 T-310 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669681 669681 ET2020 Thực tập cơ bản N03_8 18 4 0800-1100 13 T-310 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669681 669681 ET2020 Thực tập cơ bản N03_8 19 5 0800-1100 13 T-310 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669681 669681 ET2020 Thực tập cơ bản N03_8 20 6 0800-1100 13 T-310 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669681 669681 ET2020 Thực tập cơ bản N03_8 21 2 0800-1100 15 T-308B AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669681 669681 ET2020 Thực tập cơ bản N03_8 22 3 0800-1100 15 T-308B AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669681 669681 ET2020 Thực tập cơ bản N03_8 23 4 0800-1100 15 T-308B AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669681 669681 ET2020 Thực tập cơ bản N03_8 24 5 0800-1100 15 T-308B AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT669681 669681 ET2020 Thực tập cơ bản N03_8 25 6 0800-1100 15 T-308B AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTT98510 98510 ET2030 Ngôn ngữ lập trình Điện tử-K60S 1 2 0645-0915 2-9,11-18 TC-306 AB TN 29 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665866 665866 ET2030 Ngôn ngữ lập trình Z1 1 2 1330-1600 7,12,17 C9-306A AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN665867 665867 ET2030 Ngôn ngữ lập trình Z2 1 3 1330-1600 7,12,17 C9-306A AB NULL 10 15 Điều chỉnh ĐKTN665868 665868 ET2030 Ngôn ngữ lập trình Z3 1 2 1330-1600 7,12,17 C9-306B AB NULL 2 15 Điều chỉnh ĐKTN665869 665869 ET2030 Ngôn ngữ lập trình Z4 1 3 1330-1600 7,12,17 C9-306B AB NULL 1 15 Điều chỉnh ĐKTN98511 98511 ET2040 Cấu kiện điện tử Điện tử-K60S 1 2 0920-1150 2-9,11-18 TC-306 AB TN 36 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669091 669091 ET2040 Cấu kiện điện tử N01 1 5 1330-1700 9,12,15 T-305 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669092 669092 ET2040 Cấu kiện điện tử N02 1 6 1330-1700 9,12,15 T-305 AB NULL 6 20 Điều chỉnh ĐKTN669093 669093 ET2040 Cấu kiện điện tử N03 1 2 1330-1700 9,12,15 T-305 AB NULL 9 20 Điều chỉnh ĐKTN96963 96963 ET2040E Linh kiện điện tử bán dẫn **CTTT-Điện ĐT-K60C 1 2 1415-1735 2-9,11-18 D9-504 AB NULL 48 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98571 98571 ET2041 Cấu kiện điện tử CN ĐTVT 1-K61C 1 2 1505-1735 2-9,11-18 T-503 AB TN 66 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98572 98572 ET2041 Cấu kiện điện tử CN ĐTVT 2-K61C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 T-505 AB TN 65 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669094 669094 ET2041 Cấu kiện điện tử N01 1 2 0800-1130 8,11,14 T-305 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669095 669095 ET2041 Cấu kiện điện tử N02 1 3 0800-1130 8,11,14 T-305 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669096 669096 ET2041 Cấu kiện điện tử N03 1 4 0800-1130 8,11,14 T-305 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669097 669097 ET2041 Cấu kiện điện tử N04 1 5 0800-1130 8,11,14 T-305 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669098 669098 ET2041 Cấu kiện điện tử N05 1 6 0800-1130 8,11,14 T-305 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669099 669099 ET2041 Cấu kiện điện tử N06 1 2 0800-1130 9,12,15 T-305 AB NULL 12 20 Điều chỉnh ĐKTN669100 669100 ET2041 Cấu kiện điện tử N07 1 3 0800-1130 9,12,15 T-305 AB NULL 16 20 Điều chỉnh ĐKTN669101 669101 ET2041 Cấu kiện điện tử N08 1 4 0800-1130 9,12,15 T-305 AB NULL 4 20 Điều chỉnh ĐKTN98569 98569 ET2050 Lý thuyết mạch CN ĐTVT 1-K61C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 T-503 AB TN 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98570 98570 ET2050 Lý thuyết mạch CN ĐTVT 2-K61C 1 2 1505-1735 2-9,11-18 T-505 AB TN 61 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665603 665603 ET2050 Lý thuyết mạch LTM1 1 2 0800-1130 5,7,9 T-307 AB NULL 6 20 Điều chỉnh ĐKTN665604 665604 ET2050 Lý thuyết mạch LTM2 1 3 0800-1130 5,7,9 T-307 AB NULL 8 20 Điều chỉnh ĐKTN665605 665605 ET2050 Lý thuyết mạch LTM3 1 4 0800-1130 5,7,9 T-307 AB NULL 15 20 Điều chỉnh ĐKTN665606 665606 ET2050 Lý thuyết mạch LTM4 1 5 0800-1130 5,7,9 T-307 AB NULL 15 20 Điều chỉnh ĐKTN665607 665607 ET2050 Lý thuyết mạch LTM5 1 6 0800-1130 5,7,9 T-307 AB NULL 1 20 Điều chỉnh ĐKTN665608 665608 ET2050 Lý thuyết mạch LTM6 1 2 0800-1130 6,8,11 T-307 AB NULL 19 20 Điều chỉnh ĐKTN665609 665609 ET2050 Lý thuyết mạch LTM7 1 3 0800-1130 6,8,11 T-307 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665610 665610 ET2050 Lý thuyết mạch LTM8 1 4 0800-1130 6,8,11 T-307 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665611 665611 ET2050 Lý thuyết mạch LTM9 1 5 0800-1130 6,8,11 T-307 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665612 665612 ET2050 Lý thuyết mạch LTM10 1 6 0800-1130 6,8,11 T-307 AB NULL 18 20 Điều chỉnh ĐKTN98509 98509 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K60S 1 6 0645-1005 2-9,11-18 TC-307 AB NULL 50 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT96779 96779 ET2070 Cơ sở truyền tin **KSTN-ĐTVT-K60C 1 2 1600-1735 2-9,11-18 D9-304 AB TN 23 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT98475 98475 ET2070 Cơ sở truyền tin Điện tử-K60S 1 3 0645-0820 2-9,11-18 TC-304 AB TN 74 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98476 98476 ET2070 Cơ sở truyền tin Điện tử-K60S 1 3 0830-1005 2-9,11-18 TC-305 AB TN 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98477 98477 ET2070 Cơ sở truyền tin Điện tử-K60S 1 3 1015-1150 2-9,11-18 TC-307 AB TN 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98478 98478 ET2070 Cơ sở truyền tin Điện tử-K60S 1 5 0830-1005 2-9,11-18 TC-304 AB TN 79 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98479 98479 ET2070 Cơ sở truyền tin Điện tử-K60S 1 5 1015-1150 2-9,11-18 TC-307 AB TN 55 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665808 665808 ET2070 Cơ sở truyền tin N01 1 2 1400-1730 3,9,15 T-301 AB NULL 23 22 Điều chỉnh ĐKTN665809 665809 ET2070 Cơ sở truyền tin N02 1 3 1400-1730 3,9,15 T-301 AB NULL 22 22 Điều chỉnh ĐKTN665810 665810 ET2070 Cơ sở truyền tin N03 1 4 1400-1730 3,9,15 T-301 AB NULL 22 22 Điều chỉnh ĐKTN665811 665811 ET2070 Cơ sở truyền tin N04 1 5 1400-1730 3,9,15 T-301 AB NULL 22 22 Điều chỉnh ĐKTN665812 665812 ET2070 Cơ sở truyền tin N05 1 6 1400-1730 3,9,15 T-301 AB NULL 22 22 Điều chỉnh ĐKTN665813 665813 ET2070 Cơ sở truyền tin N06 1 7 1400-1730 3,9,15 T-301 AB NULL 14 22 Điều chỉnh ĐKTN665814 665814 ET2070 Cơ sở truyền tin N07 1 2 1400-1730 5,11,16 T-301 AB NULL 22 22 Điều chỉnh ĐKTN665815 665815 ET2070 Cơ sở truyền tin N08 1 3 1400-1730 5,11,16 T-301 AB NULL 22 22 Điều chỉnh ĐKTN665816 665816 ET2070 Cơ sở truyền tin N09 1 4 1400-1730 5,11,16 T-301 AB NULL 22 22 Điều chỉnh ĐKTN665817 665817 ET2070 Cơ sở truyền tin N10 1 5 1400-1730 5,11,16 T-301 AB NULL 21 22 Điều chỉnh ĐKTN665818 665818 ET2070 Cơ sở truyền tin N11 1 6 1400-1730 5,11,16 T-301 AB NULL 15 22 Điều chỉnh ĐKTNPage 42 of 119

Page 43: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

665819 665819 ET2070 Cơ sở truyền tin N12 1 7 1400-1730 5,11,16 T-301 AB NULL 5 22 Điều chỉnh ĐKTN665820 665820 ET2070 Cơ sở truyền tin N13 1 2 1400-1730 7,13,17 T-301 AB NULL 22 22 Điều chỉnh ĐKTN665821 665821 ET2070 Cơ sở truyền tin N14 1 3 1400-1730 7,13,17 T-301 AB NULL 22 22 Điều chỉnh ĐKTN665822 665822 ET2070 Cơ sở truyền tin N15 1 4 1400-1730 7,13,17 T-301 AB NULL 22 22 Điều chỉnh ĐKTN665823 665823 ET2070 Cơ sở truyền tin N16 1 5 1400-1730 7,13,17 T-301 AB NULL 22 22 Điều chỉnh ĐKTN665824 665824 ET2070 Cơ sở truyền tin N17 1 6 1400-1730 7,13,17 T-301 AB NULL 22 22 Điều chỉnh ĐKTN665825 665825 ET2070 Cơ sở truyền tin N18 1 7 1400-1730 7,13,17 T-301 AB NULL 6 22 Điều chỉnh ĐKTN665826 665826 ET2070 Cơ sở truyền tin N19 1 7 0800-1130 3,9,15 T-301 AB NULL 22 22 Điều chỉnh ĐKTN665827 665827 ET2070 Cơ sở truyền tin KSTN 1 7 0800-1130 5,11,16 T-301 AB NULL 22 22 Điều chỉnh ĐKTN98502 98502 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-K60S 1 3 0645-0820 2-9,11-18 TC-305 AB TN 57 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98503 98503 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-K60S 1 3 0830-1005 2-9,11-18 TC-307 AB TN 73 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98504 98504 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-K60S 1 3 1015-1150 2-9,11-18 TC-304 AB TN 83 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98505 98505 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-K60S 1 6 1015-1150 2-9,11-18 TC-307 AB TN 82 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665956 665956 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N01 1 2 1400-1730 4,8,14 T-301 AB NULL 22 22 Điều chỉnh ĐKTN665957 665957 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N02 1 3 1400-1730 4,8,14 T-301 AB NULL 23 22 Điều chỉnh ĐKTN665958 665958 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N03 1 4 1400-1730 4,8,14 T-301 AB NULL 23 22 Điều chỉnh ĐKTN665959 665959 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N04 1 5 1400-1730 4,8,14 T-301 AB NULL 23 22 Điều chỉnh ĐKTN665960 665960 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N05 1 6 1400-1730 4,8,14 T-301 AB NULL 22 22 Điều chỉnh ĐKTN665961 665961 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N06 1 7 1400-1730 4,8,14 T-301 AB NULL 21 22 Điều chỉnh ĐKTN665962 665962 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N07 1 2 1400-1730 6,12,18 T-301 AB NULL 22 22 Điều chỉnh ĐKTN665963 665963 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N08 1 3 1400-1730 6,12,18 T-301 AB NULL 22 22 Điều chỉnh ĐKTN665964 665964 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N09 1 4 1400-1730 6,12,18 T-301 AB NULL 22 22 Điều chỉnh ĐKTN665965 665965 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N10 1 5 1400-1730 6,12,18 T-301 AB NULL 22 22 Điều chỉnh ĐKTN665966 665966 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N11 1 6 1400-1730 6,12,18 T-301 AB NULL 22 22 Điều chỉnh ĐKTN665967 665967 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N12 1 7 1400-1730 6,12,18 T-301 AB NULL 8 22 Điều chỉnh ĐKTN665968 665968 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N13 1 7 0800-1130 4,8,14 T-301 AB NULL 13 22 Điều chỉnh ĐKTN665969 665969 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N14 1 7 0800-1130 6,12,18 T-301 AB NULL 22 22 Điều chỉnh ĐKTN665970 665970 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N15 1 7 0800-1130 7,13,17 T-301 AB NULL 7 22 Điều chỉnh ĐKTN96849 96849 ET3014 Trường điện từ, anten và truyền sóng vô tuyến **KSCLC-HTTT&TT-K58S 1 2 0645-1005 2-9,11-18 D4-105 AB TN NULL 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96940 96940 ET3016 Tín hiệu và hệ thống **CTTT-KTYS-K59C 1 2 1230-1405 2-9,11-18 D9-505 AB NULL 24 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96940 96940 ET3016 Tín hiệu và hệ thống **CTTT-KTYS-K59C 2 4 1600-1735 2-9,11-18 D9-505 AB NULL 24 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96851 96851 ET3024 Thông tin vô tuyến **KSCLC-HTTT&TT-K58C 1 3 1505-1735 2-9,11-18 D9-207 AB TN NULL 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96850 96850 ET3034 Các mạch tần số vô tuyến – thực nghiệm **KSCLC-HTTT&TT-K58C 1 4 1230-1405 2-9,11-18 D9-207 AB TN NULL 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96852 96852 ET3044 Điện tử học đối với các sóng viba **KSCLC-HTTT&TT-K58C 1 5 1415-1550 11-18 D4-105 B NULL NULL 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96939 96939 ET3046 Cơ sinh **CTTT-KTYS-K59C 1 5 1230-1500 2-9,11-18 D4-103 AB TN 25 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669210 669210 ET3046 Cơ sinh N01 1 3 0830-1130 7,8,9 C9-308A AB NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐKTN669211 669211 ET3046 Cơ sinh N02 1 4 0830-1130 7,8,9 C9-308A AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN669212 669212 ET3046 Cơ sinh N03 1 5 0830-1130 7,8,9 C9-308A AB NULL 9 15 Điều chỉnh ĐKTN96853 96853 ET3054 Quang điện tử học **KSCLC-HTTT&TT-K58C 1 5 1230-1405 11-18 D4-105 B NULL NULL 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96854 96854 ET3064 Rada & phát hiện từ xa **KSCLC-HTTT&TT-K58C 1 5 1600-1735 11-18 D4-105 B NULL NULL 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96944 96944 ET3066 Kỹ thuật số **CTTT-KTYS-K59C 1 4 1230-1550 2-9,11-18 D9-505 AB TN 31 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665904 665904 ET3066 Kỹ thuật số KK1 1 2 0800-1100 5,9,13 C9-306A AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN665905 665905 ET3066 Kỹ thuật số KK2 1 3 0800-1100 5,9,13 C9-306A AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN96943 96943 ET3096 Mạch điện tử I **CTTT-KTYS-K59C 1 2 1415-1735 2-9,11-18 D9-505 AB NULL 24 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96768 96768 ET3102 Kỹ thuật điện tử **KSTN-CĐT-K60C 1 3 1230-1550 2-9,11-18 D4-104 AB TN 7 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97999 97999 ET3102 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K60C 1 3 1230-1550 2-9,11-18 T-406 AB TN 79 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98000 98000 ET3102 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K60C 1 3 1600-1735 2-9,11-18 T-411 AB TN 27 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98000 98000 ET3102 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K60C 2 5 1230-1405 2-9,11-18 T-405 AB TN 27 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98001 98001 ET3102 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K60C 1 5 1415-1735 2-9,11-18 T-411 AB TN 73 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665924 665924 ET3102 Kỹ thuật điện tử A1 1 2 0800-1100 4,7,11 T-307A AB NULL 18 18 Điều chỉnh ĐKTN665925 665925 ET3102 Kỹ thuật điện tử A2 1 3 0800-1100 4,7,11 T-307A AB NULL 6 18 Điều chỉnh ĐKTN665926 665926 ET3102 Kỹ thuật điện tử A3 1 4 0800-1100 4,7,11 T-307A AB NULL 18 18 Điều chỉnh ĐKTN665927 665927 ET3102 Kỹ thuật điện tử A4 1 5 0800-1100 4,7,11 T-307A AB NULL 18 18 Điều chỉnh ĐKTN665928 665928 ET3102 Kỹ thuật điện tử A5 1 6 0800-1100 4,7,11 T-307A AB NULL 18 18 Điều chỉnh ĐKTN665929 665929 ET3102 Kỹ thuật điện tử A6 1 7 0800-1100 4,7,11 T-307A AB NULL 18 18 Điều chỉnh ĐKTN665930 665930 ET3102 Kỹ thuật điện tử A7 1 2 0800-1100 5,8,12 T-307A AB NULL 2 18 Điều chỉnh ĐKTN665931 665931 ET3102 Kỹ thuật điện tử A8 1 3 0800-1100 5,8,12 T-307A AB NULL 3 18 Điều chỉnh ĐKTN665932 665932 ET3102 Kỹ thuật điện tử A9 1 2 0800-1100 4,7,11 T-307B AB NULL NULL 18 Điều chỉnh ĐKTN665933 665933 ET3102 Kỹ thuật điện tử A10 1 3 0800-1100 4,7,11 T-307B AB NULL 1 18 Điều chỉnh ĐKTN665934 665934 ET3102 Kỹ thuật điện tử A11 1 4 0800-1100 4,7,11 T-307B AB NULL 17 18 Điều chỉnh ĐKTN665935 665935 ET3102 Kỹ thuật điện tử A12 1 5 0800-1100 4,7,11 T-307B AB NULL 14 18 Điều chỉnh ĐKTN665936 665936 ET3102 Kỹ thuật điện tử A13 1 6 0800-1100 4,7,11 T-307B AB NULL 16 18 Điều chỉnh ĐKTN665937 665937 ET3102 Kỹ thuật điện tử A14 1 7 0800-1100 4,7,11 T-307B AB NULL 0 18 Điều chỉnh ĐKTN665938 665938 ET3102 Kỹ thuật điện tử A15 1 2 0800-1100 5,8,12 T-307B AB NULL NULL 18 Điều chỉnh ĐKTN665939 665939 ET3102 Kỹ thuật điện tử A16 1 3 0800-1100 5,8,12 T-307B AB NULL NULL 18 Điều chỉnh ĐKTNPage 43 of 119

Page 44: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

665940 665940 ET3102 Kỹ thuật điện tử A17 1 5 0800-1100 6,9,13 T-307A AB NULL 5 18 Điều chỉnh ĐKTN665941 665941 ET3102 Kỹ thuật điện tử A18 1 6 0800-1100 6,9,13 T-307A AB NULL 10 18 Điều chỉnh ĐKTN665942 665942 ET3102 Kỹ thuật điện tử A19 1 5 0800-1100 6,9,13 T-307B AB NULL 15 18 Điều chỉnh ĐKTN665943 665943 ET3102 Kỹ thuật điện tử KSTN 1 6 0800-1100 6,9,13 T-307B AB NULL 6 18 Điều chỉnh ĐKTN96749 96749 ET3180 Thông tin vô tuyến **KSTN-ĐTVT-K59S 1 4 0645-1005 2-9,11-18 D9-303 AB NULL 22 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT98530 98530 ET3180 Thông tin vô tuyến TT-TT-K59C 1 4 1415-1735 2-9,11-18 TC-306 AB NULL 70 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98539 98539 ET3180 Thông tin vô tuyến HK-VT, PT-TH-K59C 1 4 1230-1405 2-9,11-18 TC-212 AB NULL 20 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98539 98539 ET3180 Thông tin vô tuyến HK-VT, PT-TH-K59C 2 6 1600-1735 2-9,11-18 TC-308 AB NULL 20 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98508 98508 ET3210 Trường điện từ Điện tử-K60S 1 5 0645-0915 2-9,11-18 TC-306 AB TN 60 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT

666017 666017 ET3210 Trường điện từ E01 1 4 1330-1600 7,13,14 C9-309A AB NULL 18 18 Điều chỉnh ĐKTN666018 666018 ET3210 Trường điện từ E02 1 5 1330-1600 7,13,14 C9-309A AB NULL 9 18 Điều chỉnh ĐKTN666019 666019 ET3210 Trường điện từ E03 1 6 1330-1600 7,13,14 C9-309A AB NULL 15 18 Điều chỉnh ĐKTN666020 666020 ET3210 Trường điện từ E04 1 7 1330-1600 7,13,14 C9-309A AB NULL 18 18 Điều chỉnh ĐKTN96783 96783 ET3220 Điện tử số **KSTN-ĐTVT-K60C 1 4 1505-1735 2-9,11-18 D9-303 AB TN 25 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT98480 98480 ET3220 Điện tử số Điện tử-K60S 1 2 0645-0915 2-9,11-18 TC-304 AB TN 84 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98481 98481 ET3220 Điện tử số Điện tử-K60S 1 2 0920-1150 2-9,11-18 TC-304 AB TN 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98482 98482 ET3220 Điện tử số Điện tử-K60S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 TC-304 AB TN 85 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98483 98483 ET3220 Điện tử số Điện tử-K60S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 TC-305 AB TN 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98484 98484 ET3220 Điện tử số Điện tử-K60S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 TC-304 AB TN 60 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98485 98485 ET3220 Điện tử số Điện tử-K60S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 TC-305 AB TN 28 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665870 665870 ET3220 Điện tử số F1 1 2 1330-1600 4,8,14 C9-306A AB NULL 17 16 Điều chỉnh ĐKTN665871 665871 ET3220 Điện tử số F2 1 3 1330-1600 4,8,14 C9-306A AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN665872 665872 ET3220 Điện tử số F3 1 4 1330-1600 4,8,14 C9-306A AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN665873 665873 ET3220 Điện tử số F4 1 5 1330-1600 4,8,14 C9-306A AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN665874 665874 ET3220 Điện tử số F5 1 6 1330-1600 4,8,14 C9-306A AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN665875 665875 ET3220 Điện tử số F6 1 7 1330-1600 4,8,14 C9-306A AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN665876 665876 ET3220 Điện tử số F7 1 2 1330-1600 5,9,15 C9-306A AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN665877 665877 ET3220 Điện tử số F8 1 3 1330-1600 5,9,15 C9-306A AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN665878 665878 ET3220 Điện tử số F9 1 4 1330-1600 5,9,15 C9-306A AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN665879 665879 ET3220 Điện tử số F10 1 5 1330-1600 5,9,15 C9-306A AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN665880 665880 ET3220 Điện tử số F11 1 6 1330-1600 5,9,15 C9-306A AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN665881 665881 ET3220 Điện tử số F12 1 7 1330-1600 5,9,15 C9-306A AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN665882 665882 ET3220 Điện tử số F13 1 2 1330-1600 6,11,16 C9-306A AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN665883 665883 ET3220 Điện tử số F14 1 3 1330-1600 6,11,16 C9-306A AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN665884 665884 ET3220 Điện tử số F15 1 4 1330-1600 6,11,16 C9-306A AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN665885 665885 ET3220 Điện tử số F16 1 5 1330-1600 6,11,16 C9-306A AB NULL 17 16 Điều chỉnh ĐKTN665886 665886 ET3220 Điện tử số F17 1 2 1330-1600 4,8,14 C9-306B AB NULL 15 16 Điều chỉnh ĐKTN665887 665887 ET3220 Điện tử số F18 1 3 1330-1600 4,8,14 C9-306B AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN665888 665888 ET3220 Điện tử số F19 1 4 1330-1600 4,8,14 C9-306B AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN665889 665889 ET3220 Điện tử số F20 1 5 1330-1600 4,8,14 C9-306B AB NULL 17 16 Điều chỉnh ĐKTN665890 665890 ET3220 Điện tử số F21 1 6 1330-1600 4,8,14 C9-306B AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN665891 665891 ET3220 Điện tử số F22 1 7 1330-1600 4,8,14 C9-306B AB NULL 5 16 Điều chỉnh ĐKTN665892 665892 ET3220 Điện tử số F23 1 2 1330-1600 5,9,15 C9-306B AB NULL 4 16 Điều chỉnh ĐKTN665893 665893 ET3220 Điện tử số F24 1 3 1330-1600 5,9,15 C9-306B AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN665894 665894 ET3220 Điện tử số F25 1 4 1330-1600 5,9,15 C9-306B AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN665895 665895 ET3220 Điện tử số F26 1 5 1330-1600 5,9,15 C9-306B AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN665896 665896 ET3220 Điện tử số F27 1 6 1330-1600 5,9,15 C9-306B AB NULL 7 16 Điều chỉnh ĐKTN665897 665897 ET3220 Điện tử số F28 1 7 1330-1600 5,9,15 C9-306B AB NULL 0 16 Điều chỉnh ĐKTN665898 665898 ET3220 Điện tử số F29 1 2 1330-1600 6,11,16 C9-306B AB NULL 3 16 Điều chỉnh ĐKTN665899 665899 ET3220 Điện tử số F30 1 3 1330-1600 6,11,16 C9-306B AB NULL 5 16 Điều chỉnh ĐKTN665900 665900 ET3220 Điện tử số F31 1 4 1330-1600 6,11,16 C9-306B AB NULL 1 16 Điều chỉnh ĐKTN665901 665901 ET3220 Điện tử số F32 1 5 1330-1600 6,11,16 C9-306B AB NULL 6 16 Điều chỉnh ĐKTN665902 665902 ET3220 Điện tử số DS1 1 6 0800-1100 6,9,13 C9-306A AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665903 665903 ET3220 Điện tử số DS2 1 6 0800-1100 6,9,13 C9-306B AB NULL 11 12 Điều chỉnh ĐKTN96965 96965 ET3220E Thiết kế hệ thống số I **CTTT-Điện ĐT-K60C 1 6 1230-1550 2-9,11-18 D9-504 AB TN 42 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669102 669102 ET3220E Thiết kế hệ thống số I TK1 1 4 0800-1100 5,7,13 C9-306A AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669103 669103 ET3220E Thiết kế hệ thống số I TK2 1 5 0800-1100 5,7,13 C9-306A AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669104 669104 ET3220E Thiết kế hệ thống số I TK3 1 4 0800-1100 5,7,13 C9-306B AB NULL 8 12 Điều chỉnh ĐKTN669105 669105 ET3220E Thiết kế hệ thống số I TK4 1 5 0800-1100 5,7,13 C9-306B AB NULL 10 12 Điều chỉnh ĐKTN96784 96784 ET3230 Điện tử tương tự I **KSTN-ĐTVT-K60C 1 5 1505-1735 2-9,11-18 D9-304 AB TN 24 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT98486 98486 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K60S 1 2 0920-1150 2-9,11-18 TC-304 AB TN NULL 80 Huỷ lớp LT+BT98487 98487 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K60S 1 2 0645-0915 2-9,11-18 TC-305 AB TN NULL 80 Huỷ lớp LT+BT98488 98488 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K60S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 TC-304 AB TN 119 120 Điều chỉnh ĐKLT+BT98489 98489 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K60S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 TC-305 AB TN 84 120 Điều chỉnh ĐKLT+BT98490 98490 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K60S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 TC-304 AB TN 79 120 Điều chỉnh ĐKLT+BTPage 44 of 119

Page 45: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

98491 98491 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K60S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 TC-305 AB TN 120 120 Điều chỉnh ĐKLT+BT665983 665983 ET3230 Điện tử tương tự I H01 1 2 1330-1600 3,8,14 C9-310A AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN665984 665984 ET3230 Điện tử tương tự I H02 1 3 1330-1600 3,8,14 C9-310A AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN665985 665985 ET3230 Điện tử tương tự I H03 1 4 1330-1600 3,8,14 C9-310A AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN665986 665986 ET3230 Điện tử tương tự I H04 1 5 1330-1600 3,8,14 C9-310A AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN665987 665987 ET3230 Điện tử tương tự I H05 1 6 1330-1600 3,8,14 C9-310A AB NULL 15 16 Điều chỉnh ĐKTN665988 665988 ET3230 Điện tử tương tự I H06 1 2 1330-1600 4,9,15 C9-310A AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN665989 665989 ET3230 Điện tử tương tự I H07 1 3 1330-1600 4,9,15 C9-310A AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN665990 665990 ET3230 Điện tử tương tự I H08 1 4 1330-1600 4,9,15 C9-310A AB NULL 14 16 Điều chỉnh ĐKTN665991 665991 ET3230 Điện tử tương tự I H09 1 5 1330-1600 4,9,15 C9-310A AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN665992 665992 ET3230 Điện tử tương tự I H10 1 6 1330-1600 4,9,15 C9-310A AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN665993 665993 ET3230 Điện tử tương tự I H11 1 2 1330-1600 5,11,16 C9-310A AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN665994 665994 ET3230 Điện tử tương tự I H12 1 3 1330-1600 5,11,16 C9-310A AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN665995 665995 ET3230 Điện tử tương tự I H13 1 4 1330-1600 5,11,16 C9-310A AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN665996 665996 ET3230 Điện tử tương tự I H14 1 5 1330-1600 5,11,16 C9-310A AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN665997 665997 ET3230 Điện tử tương tự I H15 1 6 1330-1600 5,11,16 C9-310A AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN665998 665998 ET3230 Điện tử tương tự I H16 1 2 1330-1600 3,8,14 C9-310B AB NULL 5 16 Điều chỉnh ĐKTN665999 665999 ET3230 Điện tử tương tự I H17 1 3 1330-1600 3,8,14 C9-310B AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN666000 666000 ET3230 Điện tử tương tự I H18 1 4 1330-1600 3,8,14 C9-310B AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN666001 666001 ET3230 Điện tử tương tự I H19 1 5 1330-1600 3,8,14 C9-310B AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN666002 666002 ET3230 Điện tử tương tự I H20 1 6 1330-1600 3,8,14 C9-310B AB NULL 7 16 Điều chỉnh ĐKTN666003 666003 ET3230 Điện tử tương tự I H21 1 2 1330-1600 4,9,15 C9-310B AB NULL NULL 16 Điều chỉnh ĐKTN666004 666004 ET3230 Điện tử tương tự I H22 1 3 1330-1600 4,9,15 C9-310B AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN666005 666005 ET3230 Điện tử tương tự I H23 1 4 1330-1600 4,9,15 C9-310B AB NULL NULL 16 Điều chỉnh ĐKTN666006 666006 ET3230 Điện tử tương tự I H24 1 5 1330-1600 4,9,15 C9-310B AB NULL 12 16 Điều chỉnh ĐKTN666007 666007 ET3230 Điện tử tương tự I H25 1 6 1330-1600 4,9,15 C9-310B AB NULL 1 16 Điều chỉnh ĐKTN666008 666008 ET3230 Điện tử tương tự I H26 1 2 1330-1600 5,11,16 C9-310B AB NULL 6 16 Điều chỉnh ĐKTN666009 666009 ET3230 Điện tử tương tự I H27 1 3 1330-1600 5,11,16 C9-310B AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN666010 666010 ET3230 Điện tử tương tự I H28 1 4 1330-1600 5,11,16 C9-310B AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN666011 666011 ET3230 Điện tử tương tự I H29 1 5 1330-1600 5,11,16 C9-310B AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN666012 666012 ET3230 Điện tử tương tự I H30 1 6 1330-1600 5,11,16 C9-310B AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN666013 666013 ET3230 Điện tử tương tự I H31 1 6 1330-1600 6,12,17 C9-310A AB NULL 10 16 Điều chỉnh ĐKTN666014 666014 ET3230 Điện tử tương tự I H32 1 6 1330-1600 6,12,17 C9-310B AB NULL NULL 16 Điều chỉnh ĐKTN666015 666015 ET3230 Điện tử tương tự I KSTN1 1 4 0800-1100 4,7,14 C9-310A AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN666016 666016 ET3230 Điện tử tương tự I KSTN2 1 4 0800-1100 4,7,14 C9-310B AB NULL 10 12 Điều chỉnh ĐKTN98512 98512 ET3240 Điện tử tương tự II Điện tử-Viễn thông-K59S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 T-407 AB TN 59 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665975 665975 ET3240 Điện tử tương tự II L01 1 2 1330-1600 6,12,17 C9-310A AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN665976 665976 ET3240 Điện tử tương tự II L02 1 3 1330-1600 6,12,17 C9-310A AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN665977 665977 ET3240 Điện tử tương tự II L03 1 4 1330-1600 6,12,17 C9-310A AB NULL 4 16 Điều chỉnh ĐKTN665978 665978 ET3240 Điện tử tương tự II L04 1 5 1330-1600 6,12,17 C9-310A AB NULL 12 16 Điều chỉnh ĐKTN665979 665979 ET3240 Điện tử tương tự II L05 1 2 1330-1600 6,12,17 C9-310B AB NULL 7 16 Điều chỉnh ĐKTN665980 665980 ET3240 Điện tử tương tự II L06 1 3 1330-1600 6,12,17 C9-310B AB NULL 2 16 Điều chỉnh ĐKTN665981 665981 ET3240 Điện tử tương tự II L07 1 4 1330-1600 6,12,17 C9-310B AB NULL NULL 16 Điều chỉnh ĐKTN665982 665982 ET3240 Điện tử tương tự II L08 1 5 1330-1600 6,12,17 C9-310B AB NULL 2 16 Điều chỉnh ĐKTN96946 96946 ET3240E Thiết kế mạch tương tự II **CTTT-Điện ĐT-K59C 1 3 1415-1735 2-9,11-18 D9-505 AB TN 47 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665971 665971 ET3240E Thiết kế mạch tương tự II T01 1 2 0800-1100 6,12,17 C9-310A AB NULL 12 16 Điều chỉnh ĐKTN665972 665972 ET3240E Thiết kế mạch tương tự II T02 1 3 0800-1100 6,12,17 C9-310A AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN665973 665973 ET3240E Thiết kế mạch tương tự II T03 1 2 0800-1100 6,12,17 C9-310B AB NULL 6 16 Điều chỉnh ĐKTN665974 665974 ET3240E Thiết kế mạch tương tự II T04 1 3 0800-1100 6,12,17 C9-310B AB NULL 12 16 Điều chỉnh ĐKTN98506 98506 ET3250 Thông tin số Điện tử-K60S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 TC-307 AB TN 79 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98507 98507 ET3250 Thông tin số Điện tử-K60S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 TC-306 AB TN 28 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98585 98585 ET3250 Thông tin số CN Điện tử viễn thông-K60S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 TC-309 AB TN 50 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98586 98586 ET3250 Thông tin số CN Điện tử viễn thông-K60S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 TC-310 AB TN 56 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

666069 666069 ET3250 Thông tin số N01 1 2 1400-1730 5,6,14 C9-202 AB NULL 15 16 Điều chỉnh ĐKTN666070 666070 ET3250 Thông tin số N02 1 3 1400-1730 5,6,14 C9-202 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN666071 666071 ET3250 Thông tin số N03 1 4 1400-1730 5,6,14 C9-202 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN666072 666072 ET3250 Thông tin số N04 1 5 1400-1730 5,6,14 C9-202 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN666073 666073 ET3250 Thông tin số N05 1 6 1400-1730 5,6,14 C9-202 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN666074 666074 ET3250 Thông tin số N06 1 2 1400-1730 7,8,15 C9-202 AB NULL 5 16 Điều chỉnh ĐKTN666075 666075 ET3250 Thông tin số N07 1 3 1400-1730 7,8,15 C9-202 AB NULL 7 16 Điều chỉnh ĐKTN666076 666076 ET3250 Thông tin số N08 1 4 1400-1730 7,8,15 C9-202 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN666077 666077 ET3250 Thông tin số N09 1 5 1400-1730 7,8,15 C9-202 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN666078 666078 ET3250 Thông tin số N10 1 6 1400-1730 7,8,15 C9-202 AB NULL 12 16 Điều chỉnh ĐKTN666079 666079 ET3250 Thông tin số N11 1 2 1400-1730 9,11,16 C9-202 AB NULL 8 16 Điều chỉnh ĐKTN666080 666080 ET3250 Thông tin số N12 1 3 1400-1730 9,11,16 C9-202 AB NULL 3 16 Điều chỉnh ĐKTNPage 45 of 119

Page 46: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

666081 666081 ET3250 Thông tin số N13 1 4 1400-1730 9,11,16 C9-202 AB NULL 4 16 Điều chỉnh ĐKTN666082 666082 ET3250 Thông tin số N14 1 5 1400-1730 9,11,16 C9-202 AB NULL 10 16 Điều chỉnh ĐKTN666083 666083 ET3250 Thông tin số N15 1 6 1400-1730 9,11,16 C9-202 AB NULL 3 16 Điều chỉnh ĐKTN666084 666084 ET3250 Thông tin số N16 1 2 1400-1730 12,13,17 C9-202 AB NULL 2 16 Điều chỉnh ĐKTN666085 666085 ET3250 Thông tin số N17 1 3 1400-1730 12,13,17 C9-202 AB NULL 6 16 Điều chỉnh ĐKTN666086 666086 ET3250 Thông tin số N18 1 4 1400-1730 12,13,17 C9-202 AB NULL 2 16 Điều chỉnh ĐKTN666087 666087 ET3250 Thông tin số N19 1 5 1400-1730 12,13,17 C9-202 AB NULL 6 16 Điều chỉnh ĐKTN666088 666088 ET3250 Thông tin số N20 1 6 1400-1730 12,13,17 C9-202 AB NULL 3 16 Điều chỉnh ĐKTN666089 666089 ET3250 Thông tin số N21 1 2 0800-1130 8,9,12 C9-202 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN666090 666090 ET3250 Thông tin số N22 1 3 0800-1130 8,9,12 C9-202 AB NULL 3 16 Điều chỉnh ĐKTN666091 666091 ET3250 Thông tin số N23 1 4 0800-1130 8,9,12 C9-202 AB NULL 1 16 Điều chỉnh ĐKTN666092 666092 ET3250 Thông tin số N24 1 5 0800-1130 8,9,12 C9-202 AB NULL 7 16 Điều chỉnh ĐKTN666093 666093 ET3250 Thông tin số N25 1 6 0800-1130 8,9,12 C9-202 AB NULL 6 16 Điều chỉnh ĐKTN96947 96947 ET3250E Cơ sở hệ thống truyền thông **CTTT-Điện ĐT-K59C 1 4 1230-1550 2-9,11-18 D9-506 AB NULL 47 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT96780 96780 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng **KSTN-ĐTVT-K60C 1 5 1230-1500 2-9,11-18 D9-304 AB NULL 26 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT98492 98492 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K60S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 TC-307 AB NULL 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98493 98493 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K60S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 TC-306 AB NULL 79 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98494 98494 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K60S 1 2 0645-0915 2-9,11-18 TC-307 AB NULL 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98495 98495 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K60S 1 2 0920-1150 2-9,11-18 TC-307 AB NULL 82 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98496 98496 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K60S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 TC-207 AB NULL 73 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98580 98580 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng CN Điện tử viễn thông-K60S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 TC-507 AB NULL 17 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98581 98581 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng CN Điện tử viễn thông-K60S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 TC-310 AB NULL 33 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT96750 96750 ET3270 Thực tập kỹ thuật **KSTN-ĐTVT-K59S NULL NULL NULL NULL NULL AB TN 0 35 Điều chỉnh ĐKTT

669625 669625 ET3270 Thực tập kỹ thuật CNKT K59 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 180 600 Điều chỉnh ĐKTT96781 96781 ET3280 Anten và truyền sóng **KSTN-ĐTVT-K60C 1 3 1600-1735 2-9,11-18 D9-507 AB TN 24 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT98497 98497 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K60S 1 3 0645-0820 2-9,11-18 TC-307 AB TN NULL 80 Huỷ lớp LT+BT98498 98498 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K60S 1 3 0830-1005 2-9,11-18 TC-304 AB TN 99 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT98499 98499 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K60S 1 3 1015-1150 2-9,11-18 TC-305 AB TN 90 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT98500 98500 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K60S 1 5 1015-1150 2-9,11-18 TC-304 AB TN 83 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT98501 98501 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K60S 1 5 0830-1005 2-9,11-18 TC-307 AB TN 89 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT

666021 666021 ET3280 Anten và truyền sóng D01 1 2 1330-1600 3,9,15 C9-309A AB NULL 19 20 Điều chỉnh ĐKTN666022 666022 ET3280 Anten và truyền sóng D02 1 3 1330-1600 3,9,15 C9-309A AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666023 666023 ET3280 Anten và truyền sóng D03 1 4 1330-1600 3,9,15 C9-309A AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666024 666024 ET3280 Anten và truyền sóng D04 1 5 1330-1600 3,9,15 C9-309A AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666025 666025 ET3280 Anten và truyền sóng D05 1 6 1330-1600 3,9,15 C9-309A AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666026 666026 ET3280 Anten và truyền sóng D06 1 7 1330-1600 3,9,15 C9-309A AB NULL 3 20 Điều chỉnh ĐKTN666027 666027 ET3280 Anten và truyền sóng D07 1 2 1330-1600 4,10,16 C9-309A AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666028 666028 ET3280 Anten và truyền sóng D08 1 3 1330-1600 4,10,16 C9-309A AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666029 666029 ET3280 Anten và truyền sóng D09 1 4 1330-1600 4,10,16 C9-309A AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666030 666030 ET3280 Anten và truyền sóng D10 1 5 1330-1600 4,10,16 C9-309A AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666031 666031 ET3280 Anten và truyền sóng D11 1 6 1330-1600 4,10,16 C9-309A AB NULL 18 20 Điều chỉnh ĐKTN666032 666032 ET3280 Anten và truyền sóng D12 1 7 1330-1600 4,10,16 C9-309A AB NULL 17 20 Điều chỉnh ĐKTN666033 666033 ET3280 Anten và truyền sóng D13 1 2 1330-1600 5,11,17 C9-309A AB NULL 9 20 Điều chỉnh ĐKTN666034 666034 ET3280 Anten và truyền sóng D14 1 3 1330-1600 5,11,17 C9-309A AB NULL 18 20 Điều chỉnh ĐKTN666035 666035 ET3280 Anten và truyền sóng D15 1 4 1330-1600 5,11,17 C9-309A AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666036 666036 ET3280 Anten và truyền sóng D16 1 5 1330-1600 5,11,17 C9-309A AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666037 666037 ET3280 Anten và truyền sóng D17 1 6 1330-1600 5,11,17 C9-309A AB NULL 3 20 Điều chỉnh ĐKTN666038 666038 ET3280 Anten và truyền sóng D18 1 7 1330-1600 5,11,17 C9-309A AB NULL 0 20 Điều chỉnh ĐKTN666039 666039 ET3280 Anten và truyền sóng D19 1 2 1330-1600 6,12,18 C9-309A AB NULL 9 20 Điều chỉnh ĐKTN666040 666040 ET3280 Anten và truyền sóng D20 1 3 1330-1600 6,12,18 C9-309A AB NULL 19 20 Điều chỉnh ĐKTN666041 666041 ET3280 Anten và truyền sóng D21 1 4 1330-1600 6,12,18 C9-309A AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666042 666042 ET3280 Anten và truyền sóng D22 1 5 1330-1600 6,12,18 C9-309A AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666043 666043 ET3280 Anten và truyền sóng D23 1 6 1330-1600 6,12,18 C9-309A AB NULL 7 20 Điều chỉnh ĐKTN666044 666044 ET3280 Anten và truyền sóng TN1 1 4 0800-1100 5,9,12 C9-309A AB NULL 11 12 Điều chỉnh ĐKTN666045 666045 ET3280 Anten và truyền sóng TN2 1 5 0800-1100 5,9,12 C9-309A AB NULL 11 12 Điều chỉnh ĐKTN96916 96916 ET3280E Anten - truyền sóng **CTTT-ĐTVT-K58S 1 5 0645-0820 2-9,11-18 D4-104 AB NULL 14 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96916 96916 ET3280E Anten - truyền sóng **CTTT-ĐTVT-K58S 2 6 1015-1150 2-9,11-18 D4-104 AB NULL 14 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669615 669615 ET3290 Đồ án thiết kế I CNKT K59, CNCN K59 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 321 600 Điều chỉnh ĐKĐA96948 96948 ET3290E Xây dựng đề tài thiết kế **CTTT-Điện ĐT-K59C NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 49 60 Điều chỉnh ĐKTN98582 98582 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60S 1 3 0830-1150 2-9,11-18 TC-309 AB NULL 42 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98583 98583 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60S 1 3 0645-0820 2-9,11-18 TC-309 AB NULL 16 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98583 98583 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60S 2 5 1015-1150 2-9,11-18 TC-309 AB NULL 16 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98584 98584 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60S 1 5 0645-1005 2-9,11-18 TC-309 AB NULL 70 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98513 98513 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-Viễn thông-K59C 1 2 1600-1735 2-9,11-18 TC-304 AB NULL 50 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT98513 98513 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-Viễn thông-K59C 2 4 1230-1405 2-9,11-18 TC-304 AB NULL 50 100 Điều chỉnh ĐKLT+BTPage 46 of 119

Page 47: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

96751 96751 ET4010 Đồ án II **KSTN-ĐTVT-K59S NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 34 35 Điều chỉnh ĐKĐA669617 669617 ET4010 Đồ án II CNKT, CNCN K58 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKĐA669644 669644 ET4011 Đồ án II CNCN NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 14 100 Điều chỉnh ĐKĐA98514 98514 ET4020 Xử lý số tín hiệu Điện tử-Viễn thông-K59C 1 3 1230-1500 2-9,11-18 TC-304 AB TN 80 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98515 98515 ET4020 Xử lý số tín hiệu Điện tử-Viễn thông-K59C 1 3 1505-1735 2-9,11-18 TC-305 AB TN 27 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665613 665613 ET4020 Xử lý số tín hiệu XLS1 1 2 1800-2030 5,9,14 T-307 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665614 665614 ET4020 Xử lý số tín hiệu XLS2 1 3 1800-2030 5,9,14 T-307 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665615 665615 ET4020 Xử lý số tín hiệu XLS3 1 4 1800-2030 5,9,14 T-307 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665616 665616 ET4020 Xử lý số tín hiệu XLS4 1 5 1800-2030 5,9,14 T-307 AB NULL 12 20 Điều chỉnh ĐKTN665617 665617 ET4020 Xử lý số tín hiệu XLS5 1 6 1800-2030 5,9,14 T-307 AB NULL 3 20 Điều chỉnh ĐKTN665618 665618 ET4020 Xử lý số tín hiệu XLS6 1 2 1800-2030 6,11,15 T-307 AB NULL 7 20 Điều chỉnh ĐKTN665619 665619 ET4020 Xử lý số tín hiệu XLS7 1 3 1800-2030 6,11,15 T-307 AB NULL 8 20 Điều chỉnh ĐKTN665620 665620 ET4020 Xử lý số tín hiệu XLS8 1 4 1800-2030 6,11,15 T-307 AB NULL 8 20 Điều chỉnh ĐKTN665621 665621 ET4020 Xử lý số tín hiệu XLS9 1 5 1800-2030 6,11,15 T-307 AB NULL 6 20 Điều chỉnh ĐKTN665622 665622 ET4020 Xử lý số tín hiệu XLS10 1 6 1800-2030 6,11,15 T-307 AB NULL 3 20 Điều chỉnh ĐKTN98587 98587 ET4021 Xử lý số tín hiệu CN Điện tử viễn thông-K60S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 TC-309 AB TN 48 65 Điều chỉnh ĐKLT+BT98588 98588 ET4021 Xử lý số tín hiệu CN Điện tử viễn thông-K60S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 TC-310 AB TN 36 65 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665623 665623 ET4021 Xử lý số tín hiệu XLS11 1 2 1800-2030 7,12,16 T-307 AB NULL 15 20 Điều chỉnh ĐKTN665624 665624 ET4021 Xử lý số tín hiệu XLS12 1 3 1800-2030 7,12,16 T-307 AB NULL 19 20 Điều chỉnh ĐKTN665625 665625 ET4021 Xử lý số tín hiệu XLS13 1 4 1800-2030 7,12,16 T-307 AB NULL 19 20 Điều chỉnh ĐKTN665626 665626 ET4021 Xử lý số tín hiệu XLS14 1 5 1800-2030 7,12,16 T-307 AB NULL 13 20 Điều chỉnh ĐKTN665627 665627 ET4021 Xử lý số tín hiệu XLS15 1 6 1800-2030 7,12,16 T-307 AB NULL 12 20 Điều chỉnh ĐKTN665628 665628 ET4021 Xử lý số tín hiệu XLS16 1 2 1800-2030 8,13,17 T-307 AB NULL 1 20 Điều chỉnh ĐKTN665629 665629 ET4021 Xử lý số tín hiệu XLS17 1 3 1800-2030 8,13,17 T-307 AB NULL 5 20 Điều chỉnh ĐKTN96752 96752 ET4030 Thiết kế, tổng hợp IC số và hệ thống số **KSTN-ĐTVT-K59S 1 4 1015-1150 2-9,11-18 D9-303 AB NULL 23 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96752 96752 ET4030 Thiết kế, tổng hợp IC số và hệ thống số **KSTN-ĐTVT-K59S 2 6 0645-0915 2-9,11-18 D9-303 AB NULL 23 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT98518 98518 ET4030 Thiết kế, tổng hợp IC số và hệ thống số ĐT-MT-K59C 1 3 1505-1735 2-9,11-18 TC-304 AB NULL 56 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98518 98518 ET4030 Thiết kế, tổng hợp IC số và hệ thống số ĐT-MT-K59C 2 5 1230-1405 2-9,11-18 TC-307 AB NULL 56 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98519 98519 ET4030 Thiết kế, tổng hợp IC số và hệ thống số ĐT-MT-K59C 1 3 1230-1500 2-9,11-18 TC-305 AB NULL 43 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98519 98519 ET4030 Thiết kế, tổng hợp IC số và hệ thống số ĐT-MT-K59C 2 5 1415-1550 2-9,11-18 TC-307 AB NULL 43 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98526 98526 ET4031 Thiết kế, tổng hợp hệ thống số TT-TT-K59C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 T-406 AB NULL 93 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT98522 98522 ET4040 Kiến trúc máy tính ĐT-MT-K59C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 TC-304 AB TN 57 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98523 98523 ET4040 Kiến trúc máy tính ĐT-MT-K59C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 TC-304 AB TN 43 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665944 665944 ET4040 Kiến trúc máy tính K1 1 2 0800-1100 4,8,14 C9-306A AB NULL 8 15 Điều chỉnh ĐKTN665945 665945 ET4040 Kiến trúc máy tính K2 1 3 0800-1100 4,8,14 C9-306A AB NULL 14 15 Điều chỉnh ĐKTN665946 665946 ET4040 Kiến trúc máy tính K3 1 4 0800-1100 4,8,14 C9-306A AB NULL 11 15 Điều chỉnh ĐKTN665947 665947 ET4040 Kiến trúc máy tính K4 1 5 0800-1100 4,8,14 C9-306A AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN665948 665948 ET4040 Kiến trúc máy tính K5 1 6 0800-1100 4,8,14 C9-306A AB NULL 14 15 Điều chỉnh ĐKTN665949 665949 ET4040 Kiến trúc máy tính K6 1 7 0800-1100 4,8,14 C9-306A AB NULL 1 15 Điều chỉnh ĐKTN665950 665950 ET4040 Kiến trúc máy tính K7 1 2 0800-1100 4,8,14 C9-306B AB NULL 0 15 Điều chỉnh ĐKTN665951 665951 ET4040 Kiến trúc máy tính K8 1 3 0800-1100 4,8,14 C9-306B AB NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐKTN665952 665952 ET4040 Kiến trúc máy tính K9 1 4 0800-1100 4,8,14 C9-306B AB NULL 3 15 Điều chỉnh ĐKTN665953 665953 ET4040 Kiến trúc máy tính K10 1 5 0800-1100 4,8,14 C9-306B AB NULL 14 15 Điều chỉnh ĐKTN665954 665954 ET4040 Kiến trúc máy tính K11 1 6 0800-1100 4,8,14 C9-306B AB NULL 11 15 Điều chỉnh ĐKTN665955 665955 ET4040 Kiến trúc máy tính K12 1 7 0800-1100 4,8,14 C9-306B AB NULL 9 15 Điều chỉnh ĐKTN98554 98554 ET4060 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng KTĐT-KTMT-K58S 1 2 0920-1100 2-9,11-18 TC-308 AB NULL 39 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98554 98554 ET4060 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng KTĐT-KTMT-K58S 2 5 0645-0820 2-9,11-18 TC-308 AB NULL 39 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT96753 96753 ET4070 Cơ sở truyền số liệu **KSTN-ĐTVT-K59S 1 5 0830-1150 2-9,11-18 D9-303 AB TN 23 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT98524 98524 ET4070 Cơ sở truyền số liệu ĐT-MT-K59C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 TC-307 AB TN 54 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98525 98525 ET4070 Cơ sở truyền số liệu ĐT-MT-K59C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 TC-307 AB TN 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98528 98528 ET4070 Cơ sở truyền số liệu TT-TT-K59C 1 3 1230-1500 2-9,11-18 TC-307 AB TN 73 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98589 98589 ET4070 Cơ sở truyền số liệu CN Điện tử viễn thông-K60S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 T-407 AB TN 68 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT

666116 666116 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N01 1 2 0800-1130 6,7,13 C9-201 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN666117 666117 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N02 1 3 0800-1130 6,7,13 C9-201 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN666118 666118 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N03 1 4 0800-1130 6,7,13 C9-201 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN666119 666119 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N04 1 5 0800-1130 6,7,13 C9-201 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN666120 666120 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N05 1 6 0800-1130 6,7,13 C9-201 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN666121 666121 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N06 1 2 0800-1130 8,9,14 C9-201 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN666122 666122 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N07 1 3 0800-1130 8,9,14 C9-201 AB NULL 6 16 Điều chỉnh ĐKTN666123 666123 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N08 1 4 0800-1130 8,9,14 C9-201 AB NULL 15 16 Điều chỉnh ĐKTN666124 666124 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N09 1 5 0800-1130 8,9,14 C9-201 AB NULL 8 16 Điều chỉnh ĐKTN666125 666125 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N10 1 6 0800-1130 8,9,14 C9-201 AB NULL 13 16 Điều chỉnh ĐKTN666126 666126 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N11 1 2 0800-1130 11,12,15 C9-201 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN666127 666127 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N12 1 3 0800-1130 11,12,15 C9-201 AB NULL 2 16 Điều chỉnh ĐKTN666128 666128 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N13 1 4 0800-1130 11,12,15 C9-201 AB NULL 15 16 Điều chỉnh ĐKTNPage 47 of 119

Page 48: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

666129 666129 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N14 1 5 0800-1130 11,12,15 C9-201 AB NULL 15 16 Điều chỉnh ĐKTN666130 666130 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N15 1 6 0800-1130 11,12,15 C9-201 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN666131 666131 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N16 1 2 0800-1130 6,7,13 C9-202 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN666132 666132 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N17 1 3 0800-1130 6,7,13 C9-202 AB NULL 2 16 Điều chỉnh ĐKTN666133 666133 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N18 1 4 0800-1130 6,7,13 C9-202 AB NULL 3 16 Điều chỉnh ĐKTN666134 666134 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N19 1 2 1400-1730 6,7,11 C9-202 AB NULL 10 16 Điều chỉnh ĐKTN666135 666135 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N20 1 3 1400-1730 6,7,11 C9-202 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN666136 666136 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N21 1 2 1400-1730 8,9,12 C9-202 AB NULL 11 16 Điều chỉnh ĐKTN666137 666137 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N22 1 3 1400-1730 8,9,12 C9-202 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN666138 666138 ET4070 Cơ sở truyền số liệu KSTN1 1 2 1745-2030 7,8,9 C9-202 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN666139 666139 ET4070 Cơ sở truyền số liệu KSTN2 1 3 1745-2030 7,8,9 C9-202 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN98529 98529 ET4080 Mạng thông tin TT-TT-K59C 1 3 1505-1735 2-9,11-18 TC-307 AB TN 97 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT

666094 666094 ET4080 Mạng thông tin N01 1 2 1745-2030 4,5,6 C9-201 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN666095 666095 ET4080 Mạng thông tin N02 1 3 1745-2030 4,5,6 C9-201 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN666096 666096 ET4080 Mạng thông tin N03 1 4 1745-2030 4,5,6 C9-201 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN666097 666097 ET4080 Mạng thông tin N04 1 5 1745-2030 4,5,6 C9-201 AB NULL 8 10 Điều chỉnh ĐKTN666098 666098 ET4080 Mạng thông tin N05 1 6 1745-2030 4,5,6 C9-201 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN666099 666099 ET4080 Mạng thông tin N06 1 2 1745-2030 7,8,9 C9-201 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN666100 666100 ET4080 Mạng thông tin N07 1 3 1745-2030 7,8,9 C9-201 AB NULL 9 10 Điều chỉnh ĐKTN666101 666101 ET4080 Mạng thông tin N08 1 4 1745-2030 7,8,9 C9-201 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN666102 666102 ET4080 Mạng thông tin N09 1 5 1745-2030 7,8,9 C9-201 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN666103 666103 ET4080 Mạng thông tin N10 1 6 1745-2030 7,8,9 C9-201 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN98540 98540 ET4090 Kỹ thuật siêu cao tần HK-VT-K59C 1 6 1230-1550 2-9,11-18 TC-308 AB NULL 37 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT96919 96919 ET4090E Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần **CTTT-ĐTVT-K58S 1 6 0645-1005 2-9,11-18 D4-104 AB NULL 14 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT98532 98532 ET4100 Cơ sở điện sinh học KTYS-K59C 1 4 1600-1735 2-9,11-18 D3-403 AB TN 38 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT

666152 666152 ET4100 Cơ sở điện sinh học N01 1 2 0800-1100 11,12,13 C9-308B AB NULL 4 16 Điều chỉnh ĐKTN666153 666153 ET4100 Cơ sở điện sinh học N02 1 3 0800-1100 11,12,13 C9-308B AB NULL 13 16 Điều chỉnh ĐKTN666154 666154 ET4100 Cơ sở điện sinh học N03 1 4 0800-1100 11,12,13 C9-308B AB NULL 15 16 Điều chỉnh ĐKTN666155 666155 ET4100 Cơ sở điện sinh học N04 1 5 0800-1100 11,12,13 C9-308B AB NULL 2 16 Điều chỉnh ĐKTN666156 666156 ET4100 Cơ sở điện sinh học N05 1 6 0800-1100 11,12,13 C9-308B AB NULL 2 16 Điều chỉnh ĐKTN666157 666157 ET4100 Cơ sở điện sinh học N06 1 7 0800-1100 11,12,13 C9-308B AB NULL 2 16 Điều chỉnh ĐKTN98534 98534 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y sinh KTYS-K59C 1 5 1505-1735 2-9,11-18 TC-306 AB TN 44 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT

666146 666146 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y sinh N01 1 2 0800-1100 7,8,9 C9-308B AB NULL 7 16 Điều chỉnh ĐKTN666147 666147 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y sinh N02 1 3 0800-1100 7,8,9 C9-308B AB NULL 8 16 Điều chỉnh ĐKTN666148 666148 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y sinh N03 1 4 0800-1100 7,8,9 C9-308B AB NULL 14 16 Điều chỉnh ĐKTN666149 666149 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y sinh N04 1 5 0800-1100 7,8,9 C9-308B AB NULL 9 16 Điều chỉnh ĐKTN666150 666150 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y sinh N05 1 6 0800-1100 7,8,9 C9-308B AB NULL 3 16 Điều chỉnh ĐKTN666151 666151 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y sinh N06 1 7 0800-1100 7,8,9 C9-308B AB NULL 3 16 Điều chỉnh ĐKTN98537 98537 ET4120 Thiết bị điện tử y sinh I KTYS-K59C 1 4 1230-1405 2-9,11-18 TC-306 AB TN 38 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT

666158 666158 ET4120 Thiết bị điện tử y sinh I N01 1 2 0800-1100 14,15,16 C9-308B AB NULL 6 16 Điều chỉnh ĐKTN666159 666159 ET4120 Thiết bị điện tử y sinh I N02 1 3 0800-1100 14,15,16 C9-308B AB NULL 7 16 Điều chỉnh ĐKTN666160 666160 ET4120 Thiết bị điện tử y sinh I N03 1 4 0800-1100 14,15,16 C9-308B AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN666161 666161 ET4120 Thiết bị điện tử y sinh I N04 1 5 0800-1100 14,15,16 C9-308B AB NULL 3 16 Điều chỉnh ĐKTN666162 666162 ET4120 Thiết bị điện tử y sinh I N05 1 6 0800-1100 14,15,16 C9-308B AB NULL 3 16 Điều chỉnh ĐKTN666163 666163 ET4120 Thiết bị điện tử y sinh I N06 1 7 0800-1100 14,15,16 C9-308B AB NULL 3 16 Điều chỉnh ĐKTN98986 98986 ET4150 Mạng thông tin hàng không HK-VT-K58S 1 7 0830-1150 2-9,11-18 D5-201 AB NULL 34 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT96941 96941 ET4216 Thiết kế Kỹ thuật y sinh III **CTTT-KTYS-K59C 1 6 1230-1405 2-9,11-18 D9-505 AB NULL 25 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT98545 98545 ET4230 Mạng máy tính KTĐT-KTMT-K58S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 TC-308 AB TN 46 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98591 98591 ET4230 Mạng máy tính CN Điện tử viễn thông-K60S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 TC-310 AB TN 17 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT

666104 666104 ET4230 Mạng máy tính N01 1 2 1400-1730 6,7,13 C9-201 AB NULL 15 16 Điều chỉnh ĐKTN666105 666105 ET4230 Mạng máy tính N02 1 3 1400-1730 6,7,13 C9-201 AB NULL 11 16 Điều chỉnh ĐKTN666106 666106 ET4230 Mạng máy tính N03 1 4 1400-1730 6,7,13 C9-201 AB NULL 7 16 Điều chỉnh ĐKTN666107 666107 ET4230 Mạng máy tính N04 1 4 1400-1730 6,7,13 C9-201 AB NULL 3 16 Điều chỉnh ĐKTN666108 666108 ET4230 Mạng máy tính N05 1 6 1400-1730 6,7,13 C9-201 AB NULL 3 16 Điều chỉnh ĐKTN666109 666109 ET4230 Mạng máy tính N06 1 2 1400-1730 8,9,14 C9-201 AB NULL 2 16 Điều chỉnh ĐKTN666110 666110 ET4230 Mạng máy tính N07 1 3 1400-1730 8,9,14 C9-201 AB NULL 1 16 Điều chỉnh ĐKTN666111 666111 ET4230 Mạng máy tính N08 1 4 1400-1730 8,9,14 C9-201 AB NULL 4 16 Điều chỉnh ĐKTN666112 666112 ET4230 Mạng máy tính N09 1 5 1400-1730 8,9,14 C9-201 AB NULL 13 16 Điều chỉnh ĐKTN666113 666113 ET4230 Mạng máy tính N10 1 6 1400-1730 8,9,14 C9-201 AB NULL 0 16 Điều chỉnh ĐKTN666114 666114 ET4230 Mạng máy tính N11 1 2 1400-1730 11,12,15 C9-201 AB NULL 1 16 Điều chỉnh ĐKTN666115 666115 ET4230 Mạng máy tính N12 1 3 1400-1730 11,12,15 C9-201 AB NULL 3 16 Điều chỉnh ĐKTN96917 96917 ET4240E Truyền thông vô tuyến **CTTT-ĐTVT-K58S 1 5 0830-1150 2-9,11-18 D4-104 AB NULL 14 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT98520 98520 ET4250 Hệ thống viễn thông ĐT-MT-HK-VT-K59C 1 2 1230-1550 2-9,11-18 TC-305 AB NULL 66 120 Điều chỉnh ĐKLT+BT98521 98521 ET4250 Hệ thống viễn thông ĐT-MT-PT-TH-K59C 1 4 1415-1735 2-9,11-18 TC-304 AB NULL 74 120 Điều chỉnh ĐKLT+BT98527 98527 ET4250 Hệ thống viễn thông TT-TT-K59C 1 2 1600-1735 2-9,11-18 TC-305 AB NULL 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BTPage 48 of 119

Page 49: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

98527 98527 ET4250 Hệ thống viễn thông TT-TT-K59C 2 4 1230-1405 2-9,11-18 TC-307 AB NULL 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98538 98538 ET4250 Hệ thống viễn thông HK-VT, PT-TH-K59C 1 4 1415-1735 2-9,11-18 TC-308 AB NULL NULL 70 Huỷ lớp LT+BT98531 98531 ET4260 Đa phương tiện TT-TT-K59C 1 2 1415-1550 2-9,11-18 TC-307 AB TN 81 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98542 98542 ET4260 Đa phương tiện PT-TH-K59C 1 2 1230-1405 2-9,11-18 TC-307 AB TN 37 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT

666050 666050 ET4260 Đa phương tiện M01 1 2 0800-1100 3,7,14 C9-309B AB NULL 14 15 Điều chỉnh ĐKTN666051 666051 ET4260 Đa phương tiện M02 1 3 0800-1100 3,7,14 C9-309B AB NULL 11 15 Điều chỉnh ĐKTN666052 666052 ET4260 Đa phương tiện M03 1 4 0800-1100 3,7,14 C9-309B AB NULL 9 15 Điều chỉnh ĐKTN666053 666053 ET4260 Đa phương tiện M04 1 5 0800-1100 3,7,14 C9-309B AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN666054 666054 ET4260 Đa phương tiện M05 1 6 0800-1100 3,7,14 C9-309B AB NULL 14 15 Điều chỉnh ĐKTN666055 666055 ET4260 Đa phương tiện M06 1 7 0800-1100 3,7,14 C9-309B AB NULL 11 15 Điều chỉnh ĐKTN666056 666056 ET4260 Đa phương tiện M07 1 2 0800-1100 4,8,15 C9-309B AB NULL 4 15 Điều chỉnh ĐKTN666057 666057 ET4260 Đa phương tiện M08 1 3 0800-1100 4,8,15 C9-309B AB NULL 1 15 Điều chỉnh ĐKTN666058 666058 ET4260 Đa phương tiện M09 1 4 0800-1100 4,8,15 C9-309B AB NULL 11 15 Điều chỉnh ĐKTN666059 666059 ET4260 Đa phương tiện M10 1 5 0800-1100 4,8,15 C9-309B AB NULL 14 15 Điều chỉnh ĐKTN666060 666060 ET4260 Đa phương tiện M11 1 6 0800-1100 4,8,15 C9-309B AB NULL 10 15 Điều chỉnh ĐKTN666061 666061 ET4260 Đa phương tiện M12 1 7 0800-1100 4,8,15 C9-309B AB NULL 3 15 Điều chỉnh ĐKTN98552 98552 ET4280 Kỹ thuật mạng nâng cao KTĐT-KTMT-K58S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 TC-308 AB NULL 11 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT96918 96918 ET4280E Thông tin số II **CTTT-ĐTVT-K58S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 D4-104 AB TN NULL 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96718 96718 ET4290 Hệ điều hành **KSTN-ĐTVT-K58C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 D4-103 AB NULL 20 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT98546 98546 ET4290 Hệ điều hành KTĐT-KTMT-K58S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 TC-507 AB NULL 52 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT96719 96719 ET4300 Đa phương tiện nâng cao **KSTN-ĐTVT-K58C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 D4-103 AB NULL 18 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT98560 98560 ET4300 Đa phương tiện nâng cao Kỹ thuật TT-TT-K58S 1 5 0920-1150 2-9,11-18 TC-306 AB NULL 7 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT96720 96720 ET4310 Thông tin quang **KSTN-ĐTVT-K58C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 D4-102 AB TN 18 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT98556 98556 ET4310 Thông tin quang Kỹ thuật TT-TT-K58S 1 2 0645-0915 2-9,11-18 TC-308 AB TN 29 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

666062 666062 ET4310 Thông tin quang P01 1 2 1330-1600 5,9,15 C9-309B AB NULL 14 18 Điều chỉnh ĐKTN666063 666063 ET4310 Thông tin quang P02 1 3 1330-1600 5,9,15 C9-309B AB NULL 18 18 Điều chỉnh ĐKTN666064 666064 ET4310 Thông tin quang P03 1 4 1330-1600 5,9,15 C9-309B AB NULL 3 18 Điều chỉnh ĐKTN666065 666065 ET4310 Thông tin quang P04 1 5 1330-1600 5,9,15 C9-309B AB NULL 11 18 Điều chỉnh ĐKTN666066 666066 ET4310 Thông tin quang P05 1 6 1330-1600 5,9,15 C9-309B AB NULL 2 18 Điều chỉnh ĐKTN96915 96915 ET4310E Thông tin sợi quang **CTTT-ĐTVT-K58S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 D4-104 AB TN 13 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT

666067 666067 ET4310E Thông tin sợi quang QQ1 1 2 0800-1100 6,11,16 C9-309B AB NULL 5 12 Điều chỉnh ĐKTN666068 666068 ET4310E Thông tin sợi quang QQ2 1 4 0800-1100 6,11,16 C9-309B AB NULL 8 12 Điều chỉnh ĐKTN98559 98559 ET4330 Thông tin di động Kỹ thuật TT-TT-K58S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 TC-309 AB NULL 55 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98544 98544 ET4340 Thiết kế VLSI KTĐT-KTMT-K58S 1 5 0830-1150 2-9,11-18 TC-308 AB NULL 26 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98547 98547 ET4350 Điện tử công nghiệp KTĐT-KTMT-K58S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 TC-507 AB NULL 60 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT96721 96721 ET4360 Thiết kế hệ nhúng  **KSTN-ĐTVT-K58C 1 4 1230-1500 2-9,11-18 D4-102 AB NULL 18 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT98548 98548 ET4360 Thiết kế hệ nhúng  KTĐT-KTMT-K58S 1 2 0645-0915 2-9,11-18 TC-507 AB NULL 58 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98543 98543 ET4370 Kỹ thuật truyền hình PT-TH-K59C 1 5 1230-1405 2-9,11-18 TC-308 AB TN 16 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT

666046 666046 ET4370 Kỹ thuật truyền hình N01 1 2 0800-1100 5,9,15 C9-309B AB NULL 8 15 Điều chỉnh ĐKTN666047 666047 ET4370 Kỹ thuật truyền hình N02 1 3 0800-1100 5,9,15 C9-309B AB NULL 1 15 Điều chỉnh ĐKTN666048 666048 ET4370 Kỹ thuật truyền hình N03 1 4 0800-1100 5,9,15 C9-309B AB NULL 3 15 Điều chỉnh ĐKTN666049 666049 ET4370 Kỹ thuật truyền hình N04 1 5 0800-1100 5,9,15 C9-309B AB NULL 4 15 Điều chỉnh ĐKTN96722 96722 ET4380 Thông tin vệ tinh **KSTN-ĐTVT-K58C 1 2 1505-1735 2-9,11-18 D4-102 AB NULL 20 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT98557 98557 ET4380 Thông tin vệ tinh Kỹ thuật TT-TT-K58S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 TC-308 AB NULL 43 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98553 98553 ET4400 Đo lường tự động KTĐT-KTMT-K58S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 TC-308 AB NULL 31 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98558 98558 ET4410 Tổ chức và quy hoạch mạng viễn thông  Kỹ thuật TT-TT-K58S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 TC-308 AB NULL 56 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT96723 96723 ET4430 Lập trình nâng cao **KSTN-ĐTVT-K58C 1 4 1505-1735 2-9,11-18 D4-102 AB NULL 18 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT98549 98549 ET4430 Lập trình nâng cao KTĐT-KTMT-K58S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 TC-309 AB NULL 20 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98550 98550 ET4430 Lập trình nâng cao KTĐT-KTMT-K58S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 TC-308 AB NULL 53 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98533 98533 ET4450 Giải phẫu và sinh lý học KTYS-K59C 1 5 1230-1500 2-9,11-18 TC-306 AB NULL 40 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT96942 96942 ET4456 Giải phẫu và sinh lý **CTTT-KTYS-K59C 1 6 1415-1735 2-9,11-18 D9-505 AB TN 25 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669207 669207 ET4456 Giải phẫu và sinh lý N01 1 3 0830-1130 10,11,12 C9-308A AB NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐKTN669208 669208 ET4456 Giải phẫu và sinh lý N02 1 4 0830-1130 10,11,12 C9-308A AB NULL 9 15 Điều chỉnh ĐKTN669209 669209 ET4456 Giải phẫu và sinh lý N03 1 5 0830-1130 10,11,12 C9-308A AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN98535 98535 ET4470 Mạch xử lý tín hiệu y sinh KTYS-K59C 1 6 1600-1735 2-9,11-18 TC-306 AB TN 39 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT

666140 666140 ET4470 Mạch xử lý tín hiệu y sinh N01 1 2 0800-1100 4,5,6 C9-308B AB NULL 5 15 Điều chỉnh ĐKTN666141 666141 ET4470 Mạch xử lý tín hiệu y sinh N02 1 3 0800-1100 4,5,6 C9-308B AB NULL 6 15 Điều chỉnh ĐKTN666142 666142 ET4470 Mạch xử lý tín hiệu y sinh N03 1 4 0800-1100 4,5,6 C9-308B AB NULL 8 15 Điều chỉnh ĐKTN666143 666143 ET4470 Mạch xử lý tín hiệu y sinh N04 1 5 0800-1100 4,5,6 C9-308B AB NULL 8 15 Điều chỉnh ĐKTN666144 666144 ET4470 Mạch xử lý tín hiệu y sinh N05 1 6 0800-1100 4,5,6 C9-308B AB NULL 7 15 Điều chỉnh ĐKTN666145 666145 ET4470 Mạch xử lý tín hiệu y sinh N06 1 7 0800-1100 4,5,6 C9-308B AB NULL 5 15 Điều chỉnh ĐKTN98536 98536 ET4480 Công nghệ chẩn đoán hình ảnh I KTYS-K59C 1 6 1230-1550 2-9,11-18 TC-306 AB NULL 38 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT96910 96910 ET4486 Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh **CTTT-KTYS-K58S 1 2 1015-1150 2-9,11-18 D9-505 AB NULL 29 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96910 96910 ET4486 Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh **CTTT-KTYS-K58S 2 5 1015-1150 2-9,11-18 D9-505 AB NULL 29 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96911 96911 ET4497 Kỹ thuật siêu âm **CTTT-KTYS-K58S 1 4 0645-1005 2-9,11-18 D9-505 AB NULL 28 35 Điều chỉnh ĐKLT+BTPage 49 of 119

Page 50: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

96909 96909 ET4498 Quang học y sinh **CTTT-KTYS-K58S 1 2 0645-1005 2-9,11-18 D9-505 AB TN 2 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT669204 669204 ET4498 Quang học y sinh N01 1 2 1400-1700 10,11,12 C9-308B AB NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐKTN669205 669205 ET4498 Quang học y sinh N02 1 3 1400-1700 10,11,12 C9-308B AB NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐKTN669206 669206 ET4498 Quang học y sinh N03 1 4 1400-1700 10,11,12 C9-308B AB NULL 2 15 Điều chỉnh ĐKTN98564 98564 ET4500 Xử lý ảnh y tế KT  Y sinh-K58S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 D3-505 AB TN 6 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT

666164 666164 ET4500 Xử lý ảnh y tế N01 1 2 1400-1700 11,12,13 C9-308B AB NULL 2 15 Điều chỉnh ĐKTN666165 666165 ET4500 Xử lý ảnh y tế N02 1 3 1400-1700 11,12,13 C9-308B AB NULL 2 15 Điều chỉnh ĐKTN666166 666166 ET4500 Xử lý ảnh y tế N03 1 4 1400-1700 11,12,13 C9-308B AB NULL 2 15 Điều chỉnh ĐKTN666167 666167 ET4500 Xử lý ảnh y tế N04 1 5 1400-1700 11,12,13 C9-308B AB NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐKTN98565 98565 ET4540 Hệ thống thông tin y tế KT  Y sinh-K58S 1 2 0645-1005 2-9,11-18 TC-309 AB NULL 27 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT96913 96913 ET4546 Hệ thống thông tin y tế **CTTT-KTYS-K58S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 D9-505 AB TN 27 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669201 669201 ET4546 Hệ thống thông tin y tế N01 1 5 1400-1700 7,8,9 C9-419 AB NULL 14 15 Điều chỉnh ĐKTN669202 669202 ET4546 Hệ thống thông tin y tế N02 1 6 1400-1700 7,8,9 C9-419 AB NULL 12 15 Điều chỉnh ĐKTN669203 669203 ET4546 Hệ thống thông tin y tế N03 1 7 1400-1700 7,8,9 C9-419 AB NULL 1 15 Điều chỉnh ĐKTN98566 98566 ET4550 An toàn bức xạ và an toàn điện trong y tế KT  Y sinh-K58S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 D3-505 AB NULL 26 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98567 98567 ET4560 Laser trong y tế KT  Y sinh-K58S 1 5 0645-0915 2-9,11-18 D3-505 AB NULL 7 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT96912 96912 ET4566 Xử lý ảnh **CTTT-KTYS-K58S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 D9-505 AB TN 25 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT

666168 666168 ET4566 Xử lý ảnh N01 1 2 1400-1700 7,8,9 C9-308B AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN666169 666169 ET4566 Xử lý ảnh N02 1 3 1400-1700 7,8,9 C9-308B AB NULL 3 15 Điều chỉnh ĐKTN666170 666170 ET4566 Xử lý ảnh N03 1 4 1400-1700 7,8,9 C9-308B AB NULL 5 15 Điều chỉnh ĐKTN666171 666171 ET4566 Xử lý ảnh N01 1 2 1400-1700 7,8,9 C9-308B AB NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐKTN666172 666172 ET4566 Xử lý ảnh N02 1 3 1400-1700 7,8,9 C9-308B AB NULL 2 15 Điều chỉnh ĐKTN666173 666173 ET4566 Xử lý ảnh N03 1 4 1400-1700 7,8,9 C9-308B AB NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐKTN98568 98568 ET4570 Xử lý tín hiệu y sinh số KT  Y sinh-K58S 1 5 0920-1150 2-9,11-18 D3-505 AB TN 25 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT

666174 666174 ET4570 Xử lý tín hiệu y sinh số N01 1 2 1400-1700 14,15,16 C9-308B AB NULL 2 15 Điều chỉnh ĐKTN666175 666175 ET4570 Xử lý tín hiệu y sinh số N02 1 3 1400-1700 14,15,16 C9-308B AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN666176 666176 ET4570 Xử lý tín hiệu y sinh số N03 1 4 1400-1700 14,15,16 C9-308B AB NULL 3 15 Điều chỉnh ĐKTN666177 666177 ET4570 Xử lý tín hiệu y sinh số N04 1 5 1400-1700 14,15,16 C9-308B AB NULL 5 15 Điều chỉnh ĐKTN98541 98541 ET4590 Cơ sở xử lý ảnh số PT-TH-K59C 1 5 1415-1735 2-9,11-18 TC-308 AB NULL 22 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98551 98551 ET4600 Công nghệ Nano KTĐT-KTMT-K58S 1 2 0920-1150 2-9,11-18 TC-507 AB NULL 32 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98590 98590 ET4610 Điện tử công suất CN Điện tử viễn thông-K60S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 TC-507 AB NULL 34 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669569 669569 ET4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân K57 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐKĐATN669588 669588 ET4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân KT ĐT-TT-K57 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 1 20 Điều chỉnh ĐKĐATN669589 669589 ET4900E Đồ án tốt nghiệp cử nhân **CTTT-ĐTVT-K57 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 0 10 Điều chỉnh ĐKĐATN669619 669619 ET4910 Thực tập công nghiệp CNCN K59, 58 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 56 100 Điều chỉnh ĐKTT669590 669590 ET4911 Đồ án tốt nghiệp cử nhân K58,K57,K56,K55 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 20 40 Điều chỉnh ĐKĐATN669591 669591 ET5011 Thực tập cuối khóa K58,K57,K56,K55 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 25 60 Điều chỉnh ĐKTTTN96724 96724 ET5020 Đồ án thiết kế III **KSTN-ĐTVT-K58C NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 28 40 Điều chỉnh ĐKĐA

669618 669618 ET5020 Đồ án thiết kế III KS K57, K58 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 194 600 Điều chỉnh ĐKĐA96914 96914 ET5028 Thiết kế KTYS 5 **CTTT-KTYS-K58S 1 4 1015-1150 2-9,11-18 D9-505 AB NULL 30 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669597 669597 ET5100E Thực tập tốt nghiệp **CTTT-ĐTVT-K58 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTTTN669599 669599 ET5110E Đồ án tốt nghiệp **CTTT-ĐTVT-K58 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKĐATN669595 669595 ET5111 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư K58,K57,K56, K55 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 37 60 Điều chỉnh ĐKĐATN98563 98563 ET5260 Định vị sử dụng vệ tinh KTĐT HK-VT-K58S 1 2 0735-0915 2-9,11-18 T-502 AB NULL 11 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98563 98563 ET5260 Định vị sử dụng vệ tinh KTĐT HK-VT-K58S 2 3 1015-1150 2-9,11-18 TC-306 AB NULL 11 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98561 98561 ET5270 Viễn thám và GIS KTĐT HK-VT-K58S 1 3 0645-1005 2-9,11-18 TC-306 AB NULL 8 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98562 98562 ET5290 Dẫn đường và quản lý không lưu KTĐT HK-VT-K58S 1 2 0920-1150 2-9,11-18 T-502 AB NULL 21 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98555 98555 ET5310 Hệ điều hành Android KTĐT-KTMT-K58S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 TC-306 AB TN NULL 60 Huỷ lớp LT+BT97006 97006 EV1014 Môi trường **KSCLC -K62C 1 5 1415-1550 2-9,11-18 C1-302 AB NULL NULL 35 Đang xếp TKBLT+BT98984 98984 EV2127 Truyền nhiệt trong CNMT Môi trường-K58S 1 7 0645-0915 2-9,11-18 D4-104 AB NULL 15 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98596 98596 EV2211 Nhập môn kỹ thuật môi trường KT Môi trường-K61S 1 6 0645-1005 2-9,11-18 T-408 AB NULL 78 120 Điều chỉnh ĐKLT+BT98597 98597 EV2212 Các quá trình sản xuất cơ bản KT Môi trường-K61S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 T-408 AB NULL 83 120 Điều chỉnh ĐKLT+BT98610 98610 EV2222 Truyền thông môi trường KT Môi trường-K59S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 TC-507 AB NULL 29 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98598 98598 EV3111 Chuyển khối trong CNMT KT Môi trường-K60C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 TC-308 AB TN 34 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98599 98599 EV3111 Chuyển khối trong CNMT KT Môi trường-K60C 1 2 1505-1735 2-9,11-18 TC-309 AB TN 48 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668808 668808 EV3111 Chuyển khối trong CNMT KTMT K60S 1 2 0730-1115 12,13,14 C10-402 AB NULL 12 15 Điều chỉnh ĐKTN668809 668809 EV3111 Chuyển khối trong CNMT QLMT K60S 1 3 0730-1115 12,13,14 C10-402 AB NULL 6 15 Điều chỉnh ĐKTN668810 668810 EV3111 Chuyển khối trong CNMT KTMT K60 1 4 0730-1115 12,13,14 C10-402 AB NULL 5 15 Điều chỉnh ĐKTN668811 668811 EV3111 Chuyển khối trong CNMT KTMT K60S 1 5 0730-1115 12,13,14 C10-402 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN668812 668812 EV3111 Chuyển khối trong CNMT KTMT K60S 1 6 0730-1115 12,13,14 C10-402 AB NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐKTN668813 668813 EV3111 Chuyển khối trong CNMT KTMT K60S 1 2 0730-1115 6,7,8 C10-402 AB NULL 9 15 Điều chỉnh ĐKTN668814 668814 EV3111 Chuyển khối trong CNMT KTMT K60S 1 3 0730-1115 6,7,8 C10-402 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN668815 668815 EV3111 Chuyển khối trong CNMT KTMT K60S 1 4 0730-1115 6,7,8 C10-402 AB NULL 13 15 Điều chỉnh ĐKTN668816 668816 EV3111 Chuyển khối trong CNMT KTMT K60S 1 5 0730-1115 6,7,8 C10-402 AB NULL 5 15 Điều chỉnh ĐKTN668817 668817 EV3111 Chuyển khối trong CNMT KTMT K60S 1 6 0730-1115 6,7,8 C10-402 AB NULL 2 15 Điều chỉnh ĐKTNPage 50 of 119

Page 51: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

98600 98600 EV3112 Kỹ thuật phản ứng KT Môi trường-K60C 1 4 1230-1500 2-9,11-18 TC-309 AB NULL 70 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98601 98601 EV3112 Kỹ thuật phản ứng KT Môi trường-K60C 1 4 1505-1735 2-9,11-18 TC-309 AB NULL 18 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98604 98604 EV3114 Hóa sinh môi trường KT Môi trường-K60C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 TC-309 AB TN 58 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98605 98605 EV3114 Hóa sinh môi trường KT Môi trường-K60C 1 2 1505-1735 2-9,11-18 TC-308 AB TN 28 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668818 668818 EV3114 Hóa sinh môi trường KTMT K60S 1 2 0730-1115 5,6,7 C10-309 AB NULL 13 15 Điều chỉnh ĐKTN668819 668819 EV3114 Hóa sinh môi trường KTMT K60S 1 3 0730-1115 5,6,7 C10-309 AB NULL 8 15 Điều chỉnh ĐKTN668821 668821 EV3114 Hóa sinh môi trường KTMT K60S 1 4 0730-1115 5,6,7 C10-309 AB NULL 16 15 Điều chỉnh ĐKTN668822 668822 EV3114 Hóa sinh môi trường KTMT K60S 1 5 0730-1115 5,6,7 C10-309 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN668823 668823 EV3114 Hóa sinh môi trường KTMT K60S 1 6 0730-1115 5,6,7 C10-309 AB NULL 7 15 Điều chỉnh ĐKTN668824 668824 EV3114 Hóa sinh môi trường KTMT K60S 1 2 0730-1115 12,13,14 C10-309 AB NULL 5 15 Điều chỉnh ĐKTN668825 668825 EV3114 Hóa sinh môi trường KTMT K60S 1 3 0730-1115 12,13,14 C10-309 AB NULL 3 15 Điều chỉnh ĐKTN668826 668826 EV3114 Hóa sinh môi trường KTMT K60S 1 4 0730-1115 12,13,14 C10-309 AB NULL 2 15 Điều chỉnh ĐKTN668827 668827 EV3114 Hóa sinh môi trường KTMT K60S 1 5 0730-1115 12,13,14 C10-309 AB NULL 14 15 Điều chỉnh ĐKTN668828 668828 EV3114 Hóa sinh môi trường KTMT K60S 1 6 0730-1115 12,13,14 C10-309 AB NULL 2 15 Điều chỉnh ĐKTN669648 668931 EV3114 Hóa sinh môi trường KTMT K59 1 6 1300-1700 5,6,7 C10-309 AB NULL 1 15 Điều chỉnh ĐKTN98602 98602 EV3117 Hóa học môi trường KT Môi trường-K60C 1 3 1230-1550 2-9,11-18 TC-309 AB TN 54 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98603 98603 EV3117 Hóa học môi trường KT Môi trường-K60C 1 5 1415-1735 2-9,11-18 TC-309 AB TN 23 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668829 668829 EV3117 Hóa học môi trường KTMT K60 1 2 0730-1115 7,8,9 C10-308 AB NULL 1 15 Điều chỉnh ĐKTN668830 668830 EV3117 Hóa học môi trường KTMT K60S 1 3 0730-1115 7,8,9 C10-308 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN668831 668831 EV3117 Hóa học môi trường KTMT K60S 1 4 0730-1115 7,8,9 C10-308 AB NULL 14 15 Điều chỉnh ĐKTN668846 668846 EV3117 Hóa học môi trường KTMT K60S 1 5 0730-1115 7,8,9 C10-308 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN668847 668847 EV3117 Hóa học môi trường KTMT K60 1 6 0730-1115 7,8,9 C10-308 AB NULL 9 15 Điều chỉnh ĐKTN668848 668848 EV3117 Hóa học môi trường KTMT K60S 1 2 0730-1115 12,13,14 C10-308 AB NULL 2 15 Điều chỉnh ĐKTN668849 668849 EV3117 Hóa học môi trường KTMT K60S 1 3 0730-1115 12,13,14 C10-308 AB NULL 13 15 Điều chỉnh ĐKTN668868 668868 EV3117 Hóa học môi trường KTMT K60S 1 4 0730-1115 12,13,14 C10-308 AB NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐKTN668886 668886 EV3117 Hóa học môi trường KTMT K60S 1 5 0730-1115 12,13,14 C10-308 AB NULL 2 15 Điều chỉnh ĐKTN668887 668887 EV3117 Hóa học môi trường KTMT K60S 1 6 0730-1115 12,13,14 C10-308 AB NULL 6 15 Điều chỉnh ĐKTN98606 98606 EV3211 Sinh thái học môi trường KT Môi trường-K60C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 T-503 AB NULL 65 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98311 98311 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K60C 1 2 1230-1405 2-9 TC-405 A NULL 57 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98311 98311 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K60C 2 4 1600-1735 2-9 TC-405 A NULL 57 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98312 98312 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K60C 1 2 1415-1735 2-9 TC-405 A NULL 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98313 98313 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K60C 1 4 1230-1550 2-9 TC-405 A NULL 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98314 98314 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K60C 1 2 1230-1405 11-18 TC-405 B NULL 4 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98314 98314 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K60C 2 4 1600-1735 11-18 TC-405 B NULL 4 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98315 98315 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K60C 1 2 1415-1735 11-18 TC-405 B NULL 18 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98611 98611 EV4113 Phục hồi ô nhiễm đất CNMT-K59S 1 2 0645-0915 2-9,11-18 D3-507 AB NULL 35 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98612 98612 EV4114 Ô nhiễm không khí trong nhà CNMT-K59S 1 2 0920-1150 2-9,11-18 D3-507 AB NULL 29 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98613 98613 EV4115 Xử lý nước thải bằng các quá trình tự nhiên CNMT-K59S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 D3-507 AB NULL 11 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98614 98614 EV4116 Ứng dụng mô hình trong thiết kế hệ thống xử lý chất thải CNMT-K59S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 D3-507 AB NULL 8 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98615 98615 EV4117 Hệ thống cấp thoát nước CNMT-K59S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 D3-507 AB NULL 22 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98616 98616 EV4119 Kỹ thuật xử lý nước cấp CNMT-K59S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 D3-507 AB NULL 16 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98607 98607 EV4141 Kỹ thuật xử lý nước thải KT Môi trường-K59S 1 5 1015-1150 2-9,11-18 T-408 AB NULL 70 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98607 98607 EV4141 Kỹ thuật xử lý nước thải KT Môi trường-K59S 2 7 0735-0915 2-9,11-18 D5-101 AB NULL 70 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98618 98618 EV4212 Mô hình hóa trong kỹ thuật môi trường QLMT-K59S 1 3 0645-1005 2-9,11-18 D5-201 AB NULL 27 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98619 98619 EV4213 Đánh giá tác động môi trường và rủi ro QLMT-K59S 1 2 1015-1150 2-9,11-18 D9-203 AB NULL 33 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98619 98619 EV4213 Đánh giá tác động môi trường và rủi ro QLMT-K59S 2 4 0645-0820 2-9,11-18 D5-201 AB NULL 33 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98620 98620 EV4214 Quan trắc môi trường QLMT-K59S 1 3 1015-1150 2-9,11-18 D5-201 AB TN 33 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668787 668787 EV4214 Quan trắc môi trường QLMT K59S 1 2 1300-1700 12,13,14 C10-308 AB NULL 2 15 Điều chỉnh ĐKTN668791 668791 EV4214 Quan trắc môi trường QLMT K59S 1 3 1300-1700 12,13,14 C10-308 AB NULL 14 15 Điều chỉnh ĐKTN668793 668793 EV4214 Quan trắc môi trường QLMT K59S 1 4 1300-1700 12,13,14 C10-308 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN668795 668793 EV4214 Quan trắc môi trường QLMT K59S 1 5 1300-1700 12,13,14 C10-308 AB NULL 2 15 Điều chỉnh ĐKTN98621 98621 EV4215 Nguyên lý sản xuất sạch hơn QLMT-K59S 1 4 0830-1150 2-9,11-18 D5-201 AB NULL 27 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98608 98608 EV4217 Quản lý chất thải rắn KT Môi trường-K59S 1 5 0645-1005 2-9,11-18 T-408 AB NULL 81 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT98609 98609 EV4218 Quản lý chất thải nguy hại KT Môi trường-K59S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 TC-507 AB NULL 74 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668888 668888 EV4311 Đồ án II KTMT K59S (SV liên hệ Bộ môn) NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 88 130 Điều chỉnh ĐKĐA668889 668889 EV5101 Thực tập tốt nghiệp (CNMT) KTMT K58S (SV liên hệ Bộ môn) NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL NULL 100 Điều chỉnh ĐKTTTN668893 668893 EV5102 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (CNMT) KTMT K57,58S (Sinh viên liên hệ Bộ môn) NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 3 70 Điều chỉnh ĐKĐATN98983 98983 EV5111 Thiết kế hệ thống xử lý chất thải Môi trường-K58C 1 3 1230-1550 2-9,11-18 D4-308 AB NULL 4 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98630 98630 EV5115 Chuyên đề CNMT QLMT-K58C 1 2 1600-1735 2-9,11-18 TC-310 AB NULL 15 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98624 98624 EV5121 Ứng dụng kỹ thuật màng trong xử lý nước và nước thải CNMT-K58C 1 5 1230-1500 2-9,11-18 D3-507 AB NULL 20 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98625 98625 EV5123 Mô hình sinh thái trong nghiên cứu môi trường CNMT-K58C 1 5 1505-1735 2-9,11-18 D3-507 AB NULL 45 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98623 98623 EV5124 Chỉ thị và chỉ số chất lượng môi trường KT Môi trường-K58C 1 2 1415-1550 2-9,11-18 TC-310 AB NULL 33 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98626 98626 EV5125 Các quá trình xử lý nitơ và phốt pho trong nước thải CNMT-K58C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 D3-405 AB NULL 45 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98627 98627 EV5126 Chuyên đề công nghệ môi trường CNMT-K58C 1 2 1600-1735 2-9,11-18 TC-310 AB NULL 0 60 Huỷ lớp LT+BT98628 98628 EV5127 Nhiên liệu sinh học từ chất thải CNMT-K58C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 D3-405 AB NULL 28 50 Điều chỉnh ĐKLT+BTPage 51 of 119

Page 52: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

668903 668903 EV5201 Thực tập tốt nghiệp (QLMT) QLMT K57, K58S (SV liên hệ Bộ môn) NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL NULL 70 Điều chỉnh ĐKTTTN668904 668904 EV5202 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (QLMT) QLMT K57,58S (SV liên hệ Bộ môn) NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 5 70 Điều chỉnh ĐKĐATN98629 98629 EV5212 Hệ thống quản lý môi trường EMS QLMT-K58C 1 4 1230-1500 2-9,11-18 TC-310 AB NULL 14 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98631 98631 EV5222 Quản lý chất lượng nước QLMT-K58C 1 2 1600-1735 2-9,11-18 TC-307 AB NULL 45 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98631 98631 EV5222 Quản lý chất lượng nước QLMT-K58C 2 3 1600-1735 2-9,11-18 TC-309 AB NULL 45 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98632 98632 EV5223 Quản lý chất lượng không khí QLMT-K58C 1 5 1230-1405 2-9,11-18 D3-506 AB NULL 3 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98632 98632 EV5223 Quản lý chất lượng không khí QLMT-K58C 2 6 1600-1735 2-9,11-18 D3-506 AB NULL 3 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98633 98633 EV5224 Quản lý chất lượng môi trường đất QLMT-K58C 1 6 1230-1550 2-9,11-18 D3-506 AB NULL 39 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98634 98634 EV5225 Thông tin môi trường và GIS QLMT-K58C 1 4 1505-1735 2-9,11-18 TC-310 AB NULL 1 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98635 98635 EV5226 Chuyên đề quản lý môi trường QLMT-K58C 1 5 1415-1735 2-9,11-18 D3-506 AB NULL 4 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668905 668905 EV5315 TN xử lý chất thải 2 KTMT K58S 1 2 0730-1115 2-9,11-18 C10-402 AB NULL 2 15 Điều chỉnh ĐKTN668906 668906 EV5315 TN xử lý chất thải 2 KTMT K58S 1 3 0730-1115 2-9,11-18 C10-402 AB NULL 12 15 Điều chỉnh ĐKTN668907 668907 EV5315 TN xử lý chất thải 2 KTMT K58S 1 4 0730-1115 2-9, 11-18 C10-402 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN668908 668908 EV5315 TN xử lý chất thải 2 KTMT K58S 1 5 0730-1115 2-9,11-18 C10-402 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN668909 668909 EV5315 TN xử lý chất thải 2 KTMT K58S 1 6 0730-1115 2-9,11-18 C10-402 AB NULL 9 15 Điều chỉnh ĐKTN668929 668929 EV5315 TN xử lý chất thải 2 KTMT K58S 1 3 0730-1115 2-9,11-18 C10-309 AB NULL 9 15 Điều chỉnh ĐKTN668930 668930 EV5315 TN xử lý chất thải 2 KTMT K58S 1 4 0730-1115 2-9,11-18 C10-309 AB NULL 12 15 Điều chỉnh ĐKTN668931 668931 EV5315 TN xử lý chất thải 2 KTMT K58S 1 5 0730-1115 2-9,11-18 C10-309 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN93295 93295 FL1016 Kỹ năng nói TA I *ICT-1-K62S 1 3 1015-1150 2-9,11-18 D9-503 AB NULL NULL 30 Đang xếp TKBLT+BT93295 93295 FL1016 Kỹ năng nói TA I *ICT-1-K62S 2 4 1015-1150 2-9,11-18 D9-407 AB NULL NULL 30 Đang xếp TKBLT+BT93297 93297 FL1016 Kỹ năng nói TA I *ICT-2-K62C 1 2 1415-1550 2-9,11-18 D9-406 AB NULL NULL 30 Đang xếp TKBLT+BT93297 93297 FL1016 Kỹ năng nói TA I *ICT-2-K62C 2 4 0830-1005 2-9,11-18 D9-406 AB NULL NULL 30 Đang xếp TKBLT+BT93302 93302 FL1016 Kỹ năng nói TA I *ICT-3-K62C 1 2 1600-1735 2-9,11-18 D9-502 AB NULL NULL 30 Đang xếp TKBLT+BT93302 93302 FL1016 Kỹ năng nói TA I *ICT-3-K62C 2 4 1415-1550 2-9,11-18 D9-502 AB NULL NULL 30 Đang xếp TKBLT+BT97025 97025 FL1016 Kỹ năng nói TA I **CTTT-AP1-K62S 1 2 0830-1005 2-9,11-18 D4-401 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT97025 97025 FL1016 Kỹ năng nói TA I **CTTT-AP1-K62S 2 5 0645-0820 2-9,11-18 D4-401 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT97027 97027 FL1016 Kỹ năng nói TA I **CTTT-AP2-K62S 1 2 1015-1150 2-9,11-18 D4-402 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT97027 97027 FL1016 Kỹ năng nói TA I **CTTT-AP2-K62S 2 5 0830-1005 2-9,11-18 D4-402 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT97033 97033 FL1016 Kỹ năng nói TA I **CTTT-AP3-K62C 1 3 1600-1735 2-9,11-18 D4-401 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT97033 97033 FL1016 Kỹ năng nói TA I **CTTT-AP3-K62C 2 6 1415-1550 2-9,11-18 D4-401 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT97038 97038 FL1016 Kỹ năng nói TA I **CTTT-AP4-K62C 1 3 1230-1405 2-9,11-18 D4-402 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT97038 97038 FL1016 Kỹ năng nói TA I **CTTT-AP4-K62C 2 6 1600-1735 2-9,11-18 D4-402 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT97043 97043 FL1016 Kỹ năng nói TA I **CTTT-AP5-K62C 1 3 1415-1550 2-9,11-18 D4-403 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT97043 97043 FL1016 Kỹ năng nói TA I **CTTT-AP5-K62C 2 6 1230-1405 2-9,11-18 D4-403 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT93299 93299 FL1017 Kỹ năng nghe TA I *ICT-2-K62C 1 4 1415-1550 2-9,11-18 D9-503 AB NULL NULL 30 Đang xếp TKBLT+BT93299 93299 FL1017 Kỹ năng nghe TA I *ICT-2-K62C 2 3 1015-1150 2-9,11-18 D9-407 AB NULL NULL 30 Đang xếp TKBLT+BT97034 97034 FL1017 Kỹ năng nghe TA I **CTTT-AP3-K62C 1 2 1230-1405 2-9,11-18 D4-401 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT97034 97034 FL1017 Kỹ năng nghe TA I **CTTT-AP3-K62C 2 4 1415-1550 2-9,11-18 D4-401 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT97039 97039 FL1017 Kỹ năng nghe TA I **CTTT-AP4-K62C 1 2 1415-1550 2-9,11-18 D4-402 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT97039 97039 FL1017 Kỹ năng nghe TA I **CTTT-AP4-K62C 2 4 1600-1735 2-9,11-18 D4-402 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT97044 97044 FL1017 Kỹ năng nghe TA I **CTTT-AP5-K62C 1 2 1600-1735 2-9,11-18 D4-403 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT97044 97044 FL1017 Kỹ năng nghe TA I **CTTT-AP5-K62C 2 4 1230-1405 2-9,11-18 D4-403 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT93298 93298 FL1018 Kỹ năng đọc TA I *ICT-2-K62C 1 4 1600-1735 2-9,11-18 D9-503 AB NULL NULL 30 Đang xếp TKBLT+BT93298 93298 FL1018 Kỹ năng đọc TA I *ICT-2-K62C 2 2 1600-1735 2-9,11-18 D9-406 AB NULL NULL 30 Đang xếp TKBLT+BT97035 97035 FL1018 Kỹ năng đọc TA I **CTTT-AP3-K62C 1 2 1415-1550 2-9,11-18 D4-401 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT97035 97035 FL1018 Kỹ năng đọc TA I **CTTT-AP3-K62C 2 4 1600-1735 2-9,11-18 D4-401 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT97040 97040 FL1018 Kỹ năng đọc TA I **CTTT-AP4-K62C 1 2 1600-1735 2-9,11-18 D4-402 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT97040 97040 FL1018 Kỹ năng đọc TA I **CTTT-AP4-K62C 2 4 1230-1405 2-9,11-18 D4-402 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT97045 97045 FL1018 Kỹ năng đọc TA I **CTTT-AP5-K62C 1 2 1230-1405 2-9,11-18 D4-403 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT97045 97045 FL1018 Kỹ năng đọc TA I **CTTT-AP5-K62C 2 4 1415-1550 2-9,11-18 D4-403 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT93294 93294 FL1019 Kỹ năng viết TA I *ICT-1-K62S 1 3 0830-1005 2-9,11-18 D9-503 AB NULL NULL 30 Đang xếp TKBLT+BT93294 93294 FL1019 Kỹ năng viết TA I *ICT-1-K62S 2 4 0830-1005 2-9,11-18 D9-407 AB NULL NULL 30 Đang xếp TKBLT+BT93296 93296 FL1019 Kỹ năng viết TA I *ICT-2-K62S 1 4 1015-1150 2-9,11-18 D9-406 AB NULL NULL 30 Đang xếp TKBLT+BT93296 93296 FL1019 Kỹ năng viết TA I *ICT-2-K62S 2 3 0645-0820 2-9,11-18 D9-407 AB NULL NULL 30 Đang xếp TKBLT+BT93301 93301 FL1019 Kỹ năng viết TA I *ICT-3-K62C 1 2 1415-1550 2-9,11-18 D9-502 AB NULL NULL 30 Đang xếp TKBLT+BT93301 93301 FL1019 Kỹ năng viết TA I *ICT-3-K62C 2 4 1600-1735 2-9,11-18 D9-502 AB NULL NULL 30 Đang xếp TKBLT+BT97026 97026 FL1019 Kỹ năng viết TA I **CTTT-AP1-K62S 1 2 1015-1150 2-9,11-18 D4-401 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT97026 97026 FL1019 Kỹ năng viết TA I **CTTT-AP1-K62S 2 5 0830-1005 2-9,11-18 D4-401 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT97028 97028 FL1019 Kỹ năng viết TA I **CTTT-AP2-K62S 1 2 0830-1005 2-9,11-18 D4-402 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT97028 97028 FL1019 Kỹ năng viết TA I **CTTT-AP2-K62S 2 5 1015-1150 2-9,11-18 D4-402 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT97036 97036 FL1019 Kỹ năng viết TA I **CTTT-AP3-K62C 1 3 1415-1550 2-9,11-18 D4-401 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT97036 97036 FL1019 Kỹ năng viết TA I **CTTT-AP3-K62C 2 6 1600-1735 2-9,11-18 D4-401 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT97041 97041 FL1019 Kỹ năng viết TA I **CTTT-AP4-K62C 1 3 1600-1735 2-9,11-18 D4-402 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT97041 97041 FL1019 Kỹ năng viết TA I **CTTT-AP4-K62C 2 6 1230-1405 2-9,11-18 D4-402 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT97046 97046 FL1019 Kỹ năng viết TA I **CTTT-AP5-K62C 1 3 1230-1405 2-9,11-18 D4-403 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BTPage 52 of 119

Page 53: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

97046 97046 FL1019 Kỹ năng viết TA I **CTTT-AP5-K62C 2 6 1415-1550 2-9,11-18 D4-403 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT93300 93300 FL1022 Kỹ năng tổng hợp I  *ICT-2-K62S 1 4 0645-0820 2-9,11-18 D9-406 AB NULL NULL 30 Đang xếp TKBLT+BT93300 93300 FL1022 Kỹ năng tổng hợp I  *ICT-2-K62S 2 3 0830-1005 2-9,11-18 D9-407 AB NULL NULL 30 Đang xếp TKBLT+BT97037 97037 FL1022 Kỹ năng tổng hợp I  **CTTT-AP3-K62C 1 2 1600-1735 2-9,11-18 D4-401 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT97037 97037 FL1022 Kỹ năng tổng hợp I  **CTTT-AP3-K62C 2 4 1230-1405 2-9,11-18 D4-401 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT97042 97042 FL1022 Kỹ năng tổng hợp I  **CTTT-AP4-K62C 1 2 1230-1405 2-9,11-18 D4-402 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT97042 97042 FL1022 Kỹ năng tổng hợp I  **CTTT-AP4-K62C 2 4 1415-1550 2-9,11-18 D4-402 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT97047 97047 FL1022 Kỹ năng tổng hợp I  **CTTT-AP5-K62C 1 2 1415-1550 2-9,11-18 D4-403 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT97047 97047 FL1022 Kỹ năng tổng hợp I  **CTTT-AP5-K62C 2 4 1600-1735 2-9,11-18 D4-403 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT97011 97011 FL1105 LIFE 1 **KSTN-KSTN,KSCLC-K62S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 D4-401 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT97011 97011 FL1105 LIFE 1 **KSTN-KSTN,KSCLC-K62S 2 6 0920-1150 2-9,11-18 D4-401 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT97012 97012 FL1105 LIFE 1 **KSTN-KSTN,KSCLC-K62S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 D4-401 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT97012 97012 FL1105 LIFE 1 **KSTN-KSTN,KSCLC-K62S 2 6 0645-0915 2-9,11-18 D4-401 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT97013 97013 FL1105 LIFE 1 **KSTN-KSTN,KSCLC-K62S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 D4-402 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT97013 97013 FL1105 LIFE 1 **KSTN-KSTN,KSCLC-K62S 2 7 0920-1150 2-9,11-18 D4-402 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT97014 97014 FL1106 LIFE 2 **KSTN-KSTN,KSCLC-K62S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 D4-402 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT97014 97014 FL1106 LIFE 2 **KSTN-KSTN,KSCLC-K62S 2 6 0920-1150 2-9,11-18 D4-402 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT97015 97015 FL1106 LIFE 2 **KSTN-KSTN,KSCLC-K62S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 D4-402 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT97015 97015 FL1106 LIFE 2 **KSTN-KSTN,KSCLC-K62S 2 6 0645-0915 2-9,11-18 D4-402 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT97016 97016 FL1107 LIFE 3 **KSTN-KSTN,KSCLC-K62S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 D4-401 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT97016 97016 FL1107 LIFE 3 **KSTN-KSTN,KSCLC-K62S 2 7 0920-1150 2-9,11-18 D4-401 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT97017 97017 FL1108 LIFE 4 **KSTN-KSTN,KSCLC-K62S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 D4-401 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT97017 97017 FL1108 LIFE 4 **KSTN-KSTN,KSCLC-K62S 2 7 0645-0915 2-9,11-18 D4-401 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT97008 97008 FL1401 Tiếng Pháp KSCLC 1 **KSCLC (Nhóm 1)-K62C 1 4 1505-1645 2-9,11-18 D9-407 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT97008 97008 FL1401 Tiếng Pháp KSCLC 1 **KSCLC (Nhóm 1)-K62C 2 6 1230-1500 2-9,11-18 D9-305 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT97009 97009 FL1401 Tiếng Pháp KSCLC 1 **KSCLC (Nhóm 2)-K62C 1 4 1320-1500 2-9,11-18 NULL AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT97009 97009 FL1401 Tiếng Pháp KSCLC 1 **KSCLC (Nhóm 2)-K62C 2 6 1505-1735 2-9,11-18 D9-305 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT96884 96884 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4 **KSCLC-CKHK-K60C 1 2 1415-1550 2-9,11-18 D9-306 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKLT+BT96884 96884 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4 **KSCLC-CKHK-K60C 2 5 1505-1735 2-9,11-18 D9-507 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKLT+BT96885 96885 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4 **KSCLC-HTTT&TT-K60C 1 2 1600-1735 2-9,11-18 D9-306 AB NULL 21 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT96885 96885 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4 **KSCLC-HTTT&TT-K60C 2 5 1230-1500 2-9,11-18 D9-507 AB NULL 21 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97058 97058 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4 **KSCLC-THCN-K60C 1 2 1415-1550 2-9,11-18 NULL AB NULL 11 20 Điều chỉnh ĐKLT+BT97058 97058 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4 **KSCLC-THCN-K60C 2 5 1505-1735 2-9,11-18 D4-401 AB NULL 11 20 Điều chỉnh ĐKLT+BT96859 96859 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6 **KSCLC-CKHK,THCN-K59S 1 2 0920-1150 2-9,11-18 D4-103 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT96859 96859 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6 **KSCLC-CKHK,THCN-K59S 2 4 1015-1150 2-9,11-18 D4-103 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT96868 96868 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6 **KSCLC-HTTT&TT-K59S 1 2 0920-1150 2-9,11-18 D9-507 AB NULL 16 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT96868 96868 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6 **KSCLC-HTTT&TT-K59S 2 4 1015-1150 2-9,11-18 D9-507 AB NULL 16 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT96824 96824 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8 **KSCLC-CKHK-K58C 1 2 1505-1735 2-9 D9-303 A NULL 13 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT96824 96824 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8 **KSCLC-CKHK-K58C 2 5 1230-1500 2-9 D9-303 A NULL 13 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT96846 96846 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8 **KSCLC-HTTT&TT-K58C 1 2 1230-1500 2-9 D4-105 A NULL 16 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT96846 96846 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8 **KSCLC-HTTT&TT-K58C 2 5 1505-1735 2-9 D4-105 A NULL 16 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97054 97054 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8 **KSCLC-THCN-K58C 1 2 1505-1735 2-9 D9-207 AB NULL 8 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97054 97054 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8 **KSCLC-THCN-K58C 2 5 1230-1500 2-9 D4-401 AB NULL 8 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97097 97097 FL1411 Tiếng Nga I Khối D-K61C 1 3 1415-1735 2-9,11-18 D4-309 AB NULL 0 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97098 97098 FL1421 Tiếng Pháp I Khối D-K61C 1 3 1415-1735 2-9,11-18 D4-304 AB NULL 22 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97148 97148 FL1423 Tiếng Pháp III Khối D-K60S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 D4-303 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97099 97099 FL1431 Tiếng Nhật I Khối D-K61S 1 4 0830-1150 2-9,11-18 D4-309 AB NULL 26 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97100 97100 FL1431 Tiếng Nhật I Khối D-K61S 1 5 0735-1100 2-9,11-18 D4-306 AB NULL 26 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97101 97101 FL1431 Tiếng Nhật I Khối D-K61C 1 5 1415-1735 2-9,11-18 D4-304 AB NULL 27 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97102 97102 FL1431 Tiếng Nhật I Khối D-K61C 1 6 1415-1735 2-9,11-18 D4-304 AB NULL 26 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97149 97149 FL1433 Tiếng Nhật III Khối D-K60S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 D4-306 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97150 97150 FL1433 Tiếng Nhật III Khối D-K60S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 D4-306 AB NULL 9 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97151 97151 FL1433 Tiếng Nhật III Khối D-K60C 1 3 1505-1735 2-9,11-18 D4-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97152 97152 FL1433 Tiếng Nhật III Khối D-K60C 1 5 1230-1500 2-9,11-18 D4-409 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97153 97153 FL1433 Tiếng Nhật III Khối D-K60C 1 5 1505-1735 2-9,11-18 D4-409 AB NULL 16 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97191 97191 FL1434 Tiếng Nhật IV Khối D-K59C 1 3 1230-1500 2-9,11-18 D4-302 AB NULL 19 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97103 97103 FL1441 Tiếng Trung Quốc I Khối D-K61S 1 4 0735-1100 2-9,11-18 D4-304 AB NULL 7 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97104 97104 FL1441 Tiếng Trung Quốc I Khối D-K61C 1 3 1415-1735 2-9,11-18 D4-408 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97105 97105 FL1441 Tiếng Trung Quốc I Khối D-K61C 1 2 1415-1735 2-9,11-18 D4-408 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97154 97154 FL1443 Tiếng Trung Quốc III Khối D-K60S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 D4-304 AB NULL 23 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97155 97155 FL1443 Tiếng Trung Quốc III Khối D-K60S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 D4-304 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97156 97156 FL1443 Tiếng Trung Quốc III Khối D-K60C 1 5 1505-1735 2-9,11-18 D4-408 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT96889 96889 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A **KSCLC (Nhóm 1)-K61S 1 3 0735-0915 2-9,11-18 D9-306 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT96889 96889 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A **KSCLC (Nhóm 1)-K61S 2 6 0920-1150 2-9,11-18 D9-506 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT96890 96890 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A **KSCLC (Nhóm 2)-K61S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 D9-506 AB NULL 21 25 Điều chỉnh ĐKLT+BTPage 53 of 119

Page 54: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

96890 96890 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A **KSCLC (Nhóm 2)-K61S 2 6 0735-0915 2-9,11-18 D9-506 AB NULL 21 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97053 97053 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A **KSCLC-K61SC 1 2 1320-1500 2-9,11-18 D9-207 AB NULL 10 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97053 97053 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A **KSCLC-K61SC 2 6 0920-1150 2-9,11-18 D4-306 AB NULL 10 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT93289 93289 FL2016 Kỹ năng viết TA III *ICT-1-K61C 1 3 1600-1735 2-9,11-18 D9-405 AB NULL 21 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT93290 93290 FL2016 Kỹ năng viết TA III *ICT-2-K61C 1 4 1600-1735 2-9,11-18 D9-406 AB NULL 18 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT93291 93291 FL2016 Kỹ năng viết TA III *ICT-3-K61C 1 5 1600-1735 2-9,11-18 D9-407 AB NULL 24 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97077 97077 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III TA1.01-K61S 1 2 0645-0820 2-9,11-18 D4-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97077 97077 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III TA1.01-K61S 2 5 1015-1150 2-9,11-18 D4-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97081 97081 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III TA1.02-K61S 1 2 0830-1005 2-9,11-18 D4-303 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97081 97081 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III TA1.02-K61S 2 5 0645-0820 2-9,11-18 D4-303 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97085 97085 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III TA1.03-K61S 1 2 1015-1150 2-9,11-18 D4-304 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97085 97085 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III TA1.03-K61S 2 5 0830-1005 2-9,11-18 D4-304 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97089 97089 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III TA1.04-K61C 1 4 1320-1500 2-9,11-18 D4-302 AB NULL 9 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97089 97089 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III TA1.04-K61C 2 6 1505-1645 2-9,11-18 D4-302 AB NULL 9 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97093 97093 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III TA1.05-K61C 1 4 1505-1645 2-9,11-18 D4-303 AB NULL 18 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97093 97093 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III TA1.05-K61C 2 6 1320-1500 2-9,11-18 D4-303 AB NULL 18 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97078 97078 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III TA1.01-K61S 1 2 0830-1005 2-9,11-18 D4-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97078 97078 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III TA1.01-K61S 2 5 0645-0820 2-9,11-18 D4-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97082 97082 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III TA1.02-K61S 1 2 1015-1150 2-9,11-18 D4-303 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97082 97082 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III TA1.02-K61S 2 5 0830-1005 2-9,11-18 D4-303 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97086 97086 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III TA1.03-K61S 1 2 0645-0820 2-9,11-18 D4-304 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97086 97086 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III TA1.03-K61S 2 5 1015-1150 2-9,11-18 D4-304 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97090 97090 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III TA1.04-K61C 1 4 1505-1645 2-9,11-18 D4-302 AB NULL 14 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97090 97090 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III TA1.04-K61C 2 6 1320-1500 2-9,11-18 D4-302 AB NULL 14 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97094 97094 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III TA1.05-K61C 1 4 1320-1500 2-9,11-18 D4-303 AB NULL 16 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97094 97094 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III TA1.05-K61C 2 6 1505-1645 2-9,11-18 D4-303 AB NULL 16 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97079 97079 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III TA1.01-K61S 1 2 1015-1150 2-9,11-18 D4-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97079 97079 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III TA1.01-K61S 2 5 0830-1005 2-9,11-18 D4-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97083 97083 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III TA1.02-K61S 1 2 0645-0820 2-9,11-18 D4-303 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97083 97083 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III TA1.02-K61S 2 5 1015-1150 2-9,11-18 D4-303 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97087 97087 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III TA1.03-K61S 1 2 0830-1005 2-9,11-18 D4-304 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97087 97087 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III TA1.03-K61S 2 5 0645-0820 2-9,11-18 D4-304 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97091 97091 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III TA1.04-K61C 1 2 1320-1500 2-9,11-18 D4-302 AB NULL 17 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97091 97091 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III TA1.04-K61C 2 5 1505-1645 2-9,11-18 D4-302 AB NULL 17 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97095 97095 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III TA1.05-K61C 1 2 1505-1645 2-9,11-18 D4-303 AB NULL 14 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97095 97095 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III TA1.05-K61C 2 5 1320-1500 2-9,11-18 D4-302 AB NULL 14 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97080 97080 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III TA1.01-K61S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 D4-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97084 97084 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III TA1.02-K61S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 D4-303 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97088 97088 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III TA1.03-K61S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 D4-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97092 97092 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III TA1.04-K61C 1 2 1505-1735 2-9,11-18 D4-302 AB NULL 12 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97096 97096 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III TA1.05-K61C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 D4-303 AB NULL 17 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97106 97106 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 3 0645-0820 2-9,11-18 D4-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97106 97106 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 2 6 0830-1005 2-9,11-18 D4-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97107 97107 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 3 0830-1005 2-9,11-18 D4-308 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97107 97107 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 2 6 1015-1150 2-9,11-18 D4-308 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97108 97108 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 3 1015-1150 2-9,11-18 D4-307 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97108 97108 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 2 6 0645-0820 2-9,11-18 D4-307 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97109 97109 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 2 1230-1405 2-9,11-18 D4-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97109 97109 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 2 5 1415-1550 2-9,11-18 D4-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97110 97110 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 2 1415-1550 2-9,11-18 D4-308 AB NULL 17 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97110 97110 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 2 5 1600-1735 2-9,11-18 D4-308 AB NULL 17 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97111 97111 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 2 1600-1735 2-9,11-18 D4-307 AB NULL 22 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97111 97111 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 2 5 1230-1405 2-9,11-18 D4-307 AB NULL 22 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97112 97112 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I  Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 3 0830-1005 2-9,11-18 D4-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97112 97112 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I  Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 2 6 1015-1150 2-9,11-18 D4-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97113 97113 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I  Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 3 1015-1150 2-9,11-18 D4-308 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97113 97113 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I  Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 2 6 0645-0820 2-9,11-18 D4-308 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97114 97114 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I  Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 3 0645-0820 2-9,11-18 D4-307 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97114 97114 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I  Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 2 6 0830-1005 2-9,11-18 D4-307 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97115 97115 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I  Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 2 1415-1550 2-9,11-18 D4-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97115 97115 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I  Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 2 5 1600-1735 2-9,11-18 D4-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97116 97116 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I  Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 2 1600-1735 2-9,11-18 D4-308 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97116 97116 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I  Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 2 5 1230-1405 2-9,11-18 D4-308 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97117 97117 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I  Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 2 1230-1405 2-9,11-18 D4-307 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97117 97117 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I  Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 2 5 1415-1550 2-9,11-18 D4-307 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BTPage 54 of 119

Page 55: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

98316 98316 FL3108 Tiếng Anh chuyên ngành CN Hóa - Sinh KT Hoá học-K60S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 D3-505 AB NULL 1 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT93359 93359 FL3115 Tiếng Anh VN VI *VN-1-K60C 1 5 1230-1500 2-9,11-18 D9-502 AB NULL 49 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT93360 93360 FL3115 Tiếng Anh VN VI *VN-2-K60C 1 5 1230-1500 2-9,11-18 D9-503 AB NULL 30 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT93361 93361 FL3115 Tiếng Anh VN VI *VN-3-K60C 1 5 1505-1735 2-9,11-18 D9-502 AB NULL NULL 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT97615 97615 FL3118 Tiếng Anh Kỹ thuật hạt nhân KT Hạt nhân-K59C 1 4 1415-1735 11-18 D5-403 B NULL 30 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98980 98980 FL3118 Tiếng Anh Kỹ thuật hạt nhân KT Hat nhan-K59C 1 2 1230-1550 11-18 D4-105 B NULL 7 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97118 97118 FL3210 Ngữ âm và âm vị học Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 5 0645-0915 2-9,11-18 D4-308 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97119 97119 FL3210 Ngữ âm và âm vị học Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 5 0920-1150 2-9,11-18 D4-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97120 97120 FL3210 Ngữ âm và âm vị học Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 D4-308 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97121 97121 FL3210 Ngữ âm và âm vị học Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 4 1505-1735 2-9,11-18 D4-309 AB NULL 14 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97122 97122 FL3210 Ngữ âm và âm vị học Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 4 1230-1500 2-9,11-18 D4-308 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97123 97123 FL3210 Ngữ âm và âm vị học Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 D4-403 AB NULL 11 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97157 97157 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 D4-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97158 97158 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 D4-303 AB NULL 26 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97159 97159 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 D4-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97160 97160 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 D4-303 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97161 97161 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 2 1505-1735 2-9,11-18 D4-304 AB NULL 22 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97162 97162 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 D4-304 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97124 97124 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 5 0920-1150 2-9,11-18 D4-308 AB NULL 26 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97125 97125 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 5 0645-0915 2-9,11-18 D4-309 AB NULL 19 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97126 97126 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 D4-308 AB NULL 23 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97127 97127 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 4 1230-1500 2-9,11-18 D4-309 AB NULL 18 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97128 97128 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 4 1505-1735 2-9,11-18 D4-308 AB NULL 19 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97129 97129 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 4 0645-0915 2-9,11-18 D4-403 AB NULL 5 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97163 97163 FL3282 Văn học Anh-Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 4 0830-1005 2-9,11-18 D4-306 AB NULL 26 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97163 97163 FL3282 Văn học Anh-Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 2 6 0645-0820 2-9,11-18 D4-304 AB NULL 26 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97164 97164 FL3282 Văn học Anh-Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 4 1015-1150 2-9,11-18 D4-306 AB NULL 26 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97164 97164 FL3282 Văn học Anh-Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 2 6 0830-1005 2-9,11-18 D4-304 AB NULL 26 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97165 97165 FL3282 Văn học Anh-Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 4 0645-0820 2-9,11-18 D4-306 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97165 97165 FL3282 Văn học Anh-Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 2 6 1015-1150 2-9,11-18 D4-304 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97166 97166 FL3282 Văn học Anh-Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 3 1230-1405 2-9,11-18 D4-303 AB NULL 24 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97166 97166 FL3282 Văn học Anh-Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 2 5 1415-1550 2-9,11-18 D4-303 AB NULL 24 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97167 97167 FL3282 Văn học Anh-Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 3 1415-1550 2-9,11-18 D4-303 AB NULL 17 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97167 97167 FL3282 Văn học Anh-Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 2 5 1230-1405 2-9,11-18 D4-303 AB NULL 17 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97168 97168 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 D4-302 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97169 97169 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 D4-303 AB NULL 23 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97170 97170 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 D4-302 AB NULL 20 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97171 97171 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 D4-303 AB NULL 22 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97172 97172 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 4 1230-1500 2-9,11-18 D4-304 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97173 97173 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 4 1505-1735 2-9,11-18 D4-304 AB NULL 12 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT96980 96980 FL3576 Kỹ năng giao tiếp cơ bản **CTTT-KTYS-K61C 1 3 1505-1735 2-9,11-18 D9-504 AB NULL 28 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT97174 97174 FL4012 Dịch nói III TA KT Điện-Điện tử Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 4 1505-1645 2-9,11-18 D4-504 AB NULL 11 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97174 97174 FL4012 Dịch nói III TA KT Điện-Điện tử Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 2 6 1230-1500 2-9,11-18 D4-306 AB NULL 11 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97183 97183 FL4013 Dịch viết III TA KT Điện-điện tử Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 4 1320-1500 2-9,11-18 D4-306 AB NULL 16 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97183 97183 FL4013 Dịch viết III TA KT Điện-điện tử Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 2 6 1505-1735 2-9,11-18 D4-306 AB NULL 16 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97175 97175 FL4022 Dịch nói III TA CNTT và TT  Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 2 1600-1735 2-9,11-18 D4-504 AB NULL 21 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97175 97175 FL4022 Dịch nói III TA CNTT và TT  Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 2 5 1230-1500 2-9,11-18 D4-306 AB NULL 21 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97184 97184 FL4023 Dịch viết III TA CNTT và TT Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 2 1415-1550 2-9,11-18 D4-306 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97184 97184 FL4023 Dịch viết III TA CNTT và TT Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 2 5 1505-1735 2-9,11-18 D4-306 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97176 97176 FL4032 Dịch nói III TA Cơ khí và KH VL Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 2 0645-0915 2-9,11-18 D4-306 AB NULL 24 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97176 97176 FL4032 Dịch nói III TA Cơ khí và KH VL Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 2 5 0920-1100 2-9,11-18 D4-504 AB NULL 24 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97177 97177 FL4032 Dịch nói III TA Cơ khí và KH VL Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 3 1230-1500 2-9,11-18 D4-306 AB NULL 20 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97177 97177 FL4032 Dịch nói III TA Cơ khí và KH VL Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 2 6 1415-1550 2-9,11-18 D4-504 AB NULL 20 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97178 97178 FL4032 Dịch nói III TA Cơ khí và KH VL Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 3 1505-1735 2-9,11-18 D4-307 AB NULL 16 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97178 97178 FL4032 Dịch nói III TA Cơ khí và KH VL Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 2 6 1230-1405 2-9,11-18 D4-504 AB NULL 16 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97185 97185 FL4033 Dịch viết III TA CK và KHVL Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 2 0735-0915 2-9,11-18 D4-307 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97185 97185 FL4033 Dịch viết III TA CK và KHVL Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 2 5 0920-1150 2-9,11-18 D4-307 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97186 97186 FL4033 Dịch viết III TA CK và KHVL Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 2 0920-1150 2-9,11-18 D4-306 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97186 97186 FL4033 Dịch viết III TA CK và KHVL Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 2 5 0735-0915 2-9,11-18 D4-307 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97187 97187 FL4033 Dịch viết III TA CK và KHVL Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 3 1505-1735 2-9,11-18 D4-306 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97187 97187 FL4033 Dịch viết III TA CK và KHVL Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 2 6 1230-1405 2-9,11-18 D4-307 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97188 97188 FL4033 Dịch viết III TA CK và KHVL Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 3 1230-1500 2-9,11-18 D4-307 AB NULL 8 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97188 97188 FL4033 Dịch viết III TA CK và KHVL Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 2 6 1415-1550 2-9,11-18 D4-307 AB NULL 8 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97179 97179 FL4042 Dịch nói III TA KT và KD Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 2 0920-1150 2-9,11-18 D4-307 AB NULL 24 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97179 97179 FL4042 Dịch nói III TA KT và KD Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 2 5 0735-0915 2-9,11-18 D4-504 AB NULL 24 25 Điều chỉnh ĐKLT+BTPage 55 of 119

Page 56: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

97180 97180 FL4042 Dịch nói III TA KT và KD Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 2 1415-1550 2-9,11-18 D4-504 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97180 97180 FL4042 Dịch nói III TA KT và KD Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 2 4 1230-1500 2-9,11-18 D4-307 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97181 97181 FL4042 Dịch nói III TA KT và KD Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 2 1230-1405 2-9,11-18 D4-504 AB NULL 8 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97181 97181 FL4042 Dịch nói III TA KT và KD Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 2 4 1505-1735 2-9,11-18 D4-306 AB NULL 8 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97189 97189 FL4043 Dịch viết III TA KT và KD  Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 1 2 1230-1405 2-9,11-18 D4-306 AB NULL 26 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97189 97189 FL4043 Dịch viết III TA KT và KD  Tiếng Anh KHKT&CN-K59C 2 4 1505-1735 2-9,11-18 D4-307 AB NULL 26 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97130 97130 FL4061 Lý thuyết dịch Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 2 0645-0820 2-9,11-18 D4-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97131 97131 FL4061 Lý thuyết dịch Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 2 0830-1005 2-9,11-18 D4-308 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97132 97132 FL4061 Lý thuyết dịch Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 2 1015-1150 2-9,11-18 D4-308 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97133 97133 FL4061 Lý thuyết dịch Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 6 1230-1405 2-9,11-18 D4-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97134 97134 FL4061 Lý thuyết dịch Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 6 1415-1550 2-9,11-18 D4-308 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97135 97135 FL4061 Lý thuyết dịch Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 6 1600-1735 2-9,11-18 D4-308 AB NULL 10 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97136 97136 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 2 0830-1005 2-9,11-18 D4-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97136 97136 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 2 2 1015-1150 2-9,11-18 D4-504 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97137 97137 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 2 0645-0820 2-9,11-18 D4-308 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97137 97137 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 2 4 1015-1150 2-9,11-18 D4-504 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97138 97138 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 4 0645-0820 2-9,11-18 D4-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97138 97138 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 2 4 0830-1005 2-9,11-18 D4-504 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97139 97139 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 6 1415-1550 2-9,11-18 D4-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97139 97139 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 2 6 1600-1735 2-9,11-18 D4-504 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97140 97140 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 3 1600-1735 2-9,11-18 D4-504 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97140 97140 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 2 6 1230-1405 2-9,11-18 D4-308 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97141 97141 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 3 1230-1405 2-9,11-18 D4-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97141 97141 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 2 3 1415-1550 2-9,11-18 D4-504 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97142 97142 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 3 1015-1150 2-9,11-18 D4-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97142 97142 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 2 6 0645-0820 2-9,11-18 D4-309 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97143 97143 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 3 0645-0820 2-9,11-18 D4-308 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97143 97143 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 2 6 0830-1005 2-9,11-18 D4-308 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97144 97144 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 1 3 0830-1005 2-9,11-18 D4-307 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97144 97144 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S 2 6 1015-1150 2-9,11-18 D4-307 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97145 97145 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 2 1600-1735 2-9,11-18 D4-309 AB NULL 24 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97145 97145 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 2 5 1230-1405 2-9,11-18 D4-309 AB NULL 24 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97146 97146 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 2 1230-1405 2-9,11-18 D4-308 AB NULL 18 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97146 97146 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 2 5 1415-1550 2-9,11-18 D4-308 AB NULL 18 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97147 97147 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 1 2 1415-1550 2-9,11-18 D4-307 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97147 97147 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C 2 5 1600-1735 2-9,11-18 D4-307 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97182 97182 FL4082 Dịch nói III TA Hóa Môi trường Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 D4-307 AB NULL 20 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97182 97182 FL4082 Dịch nói III TA Hóa Môi trường Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 2 6 0920-1100 2-9,11-18 D4-504 AB NULL 20 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97190 97190 FL4083 Dịch viết III TA Hóa Môi trường Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 D4-307 AB NULL 19 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97190 97190 FL4083 Dịch viết III TA Hóa Môi trường Tiếng Anh KHKT&CN-K59S 2 6 0735-0915 2-9,11-18 D4-306 AB NULL 19 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT98317 98317 FL4110 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh KT Hoá học-K60S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 D3-505 AB NULL 26 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT98715 98715 FL4110 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh KT Sinh học-K59S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 D9-204 AB NULL 21 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669744 669744 FL5080 Thực tập tốt nghiệp Viện Ngoại Ngữ NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 16 190 Điều chỉnh ĐKTTTN669763 669763 FL5081 Khóa luận tốt nghiệp Viện Ngoại ngữ NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 1 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT97192 97192 FLE2108 Language Communication Skills 3 TA2.01-K61S 1 4 0735-0915 2-9,11-18 D4-408 AB NULL 24 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97192 97192 FLE2108 Language Communication Skills 3 TA2.01-K61S 2 6 0830-1005 2-9,11-18 D4-408 AB NULL 24 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97196 97196 FLE2108 Language Communication Skills 3 TA2.02-K61S 1 4 0920-1100 2-9,11-18 D4-409 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97196 97196 FLE2108 Language Communication Skills 3 TA2.02-K61S 2 6 0645-0820 2-9,11-18 D4-409 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97193 97193 FLE2109 Dealing with Texts 3 TA2.01-K61S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 D4-408 AB NULL 23 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97197 97197 FLE2109 Dealing with Texts 3 TA2.02-K61S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 D4-409 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97194 97194 FLE2110 Professional skills 2 TA2.01-K61S 1 2 0920-1100 2-9,11-18 D4-408 AB NULL 23 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97194 97194 FLE2110 Professional skills 2 TA2.01-K61S 2 6 0645-0820 2-9,11-18 D4-408 AB NULL 23 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97198 97198 FLE2110 Professional skills 2 TA2.02-K61S 1 2 0735-0915 2-9,11-18 D4-409 AB NULL 24 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97198 97198 FLE2110 Professional skills 2 TA2.02-K61S 2 6 0830-1005 2-9,11-18 D4-409 AB NULL 24 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97195 97195 FLE2111 International Studies 1 TA2.01-K61S 1 2 0645-0915 2-9,11-18 D4-408 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97199 97199 FLE2111 International Studies 1 TA2.02-K61S 1 2 0920-1150 2-9,11-18 D4-409 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97200 97200 FLE3101 English for Professional Purposes 2 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 1 4 1230-1405 2-9,11-18 D4-409 AB NULL 20 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97200 97200 FLE3101 English for Professional Purposes 2 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 2 6 1505-1735 2-9,11-18 D4-409 AB NULL 20 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97201 97201 FLE3101 English for Professional Purposes 2 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 1 4 1415-1550 2-9,11-18 D4-408 AB NULL 14 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97201 97201 FLE3101 English for Professional Purposes 2 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 2 6 1230-1500 2-9,11-18 D4-408 AB NULL 14 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97202 97202 FLE3101 English for Professional Purposes 2 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 1 3 1505-1735 2-9,11-18 D4-409 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97202 97202 FLE3101 English for Professional Purposes 2 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 2 4 1600-1735 2-9,11-18 D4-407 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97203 97203 FLE3102 Translation and interpretation practice 1 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 1 4 1415-1550 2-9,11-18 D4-409 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97203 97203 FLE3102 Translation and interpretation practice 1 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 2 6 1230-1500 2-9,11-18 D4-409 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97204 97204 FLE3102 Translation and interpretation practice 1 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 1 4 1600-1735 2-9,11-18 D4-408 AB NULL 9 25 Điều chỉnh ĐKLT+BTPage 56 of 119

Page 57: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

97204 97204 FLE3102 Translation and interpretation practice 1 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 2 6 1505-1735 2-9,11-18 D4-408 AB NULL 9 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97205 97205 FLE3102 Translation and interpretation practice 1 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 1 3 1230-1500 2-9,11-18 D4-409 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97205 97205 FLE3102 Translation and interpretation practice 1 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 2 4 1230-1405 2-9,11-18 D4-407 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97206 97206 FLE3103 Language awareness TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 1 2 1230-1405 2-9,11-18 D4-409 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97206 97206 FLE3103 Language awareness TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 2 4 1600-1735 2-9,11-18 D4-409 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97207 97207 FLE3103 Language awareness TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 1 2 1415-1550 2-9,11-18 D4-409 AB NULL 14 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97207 97207 FLE3103 Language awareness TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 2 4 1230-1405 2-9,11-18 D4-408 AB NULL 14 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97208 97208 FLE3103 Language awareness TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 1 2 1600-1735 2-9,11-18 D4-409 AB NULL 21 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97208 97208 FLE3103 Language awareness TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 2 4 1415-1550 2-9,11-18 D4-407 AB NULL 21 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97213 97213 FLE4101 English for Professional Purposes 4 (BTL) TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S 1 2 0645-0915 2-9,11-18 D4-406 AB NULL 1 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97214 97214 FLE4101 English for Professional Purposes 4 (BTL) TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S 1 2 0920-1150 2-9,11-18 D4-407 AB NULL 7 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97209 97209 FLE4102 Translation and interpretation practice 3 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S 1 3 0735-0915 2-9,11-18 D4-408 AB NULL 18 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97209 97209 FLE4102 Translation and interpretation practice 3 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S 2 5 0920-1100 2-9,11-18 D4-408 AB NULL 18 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97210 97210 FLE4102 Translation and interpretation practice 3 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S 1 3 0920-1100 2-9,11-18 D4-409 AB NULL 20 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97210 97210 FLE4102 Translation and interpretation practice 3 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S 2 5 0735-0915 2-9,11-18 D4-409 AB NULL 20 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97211 97211 FLE4103 English literature TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S 1 3 0735-0915 2-9,11-18 D4-409 AB NULL 21 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97211 97211 FLE4103 English literature TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S 2 5 0920-1100 2-9,11-18 D4-409 AB NULL 21 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97212 97212 FLE4103 English literature TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S 1 3 0920-1100 2-9,11-18 D4-408 AB NULL 20 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97212 97212 FLE4103 English literature TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S 2 5 0735-0915 2-9,11-18 D4-408 AB NULL 20 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97215 97215 FLE4104 Introduction to English language teaching (BTL) TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S 1 2 0645-0915 2-9,11-18 D4-407 AB NULL 6 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT97216 97216 FLE4104 Introduction to English language teaching (BTL) TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S 1 2 0920-1150 2-9,11-18 D4-406 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT98787 98787 HE2010 Kỹ thuật nhiệt Dệt-May-Da giầy-K61S 1 4 0645-1005 2-9,11-18 D9-301 AB NULL 178 180 Điều chỉnh ĐKLT+BT98869 98869 HE2010 Kỹ thuật nhiệt KT tàu thủy, CN CNKT ôtô-K61S 1 3 0645-1005 2-9,11-18 D3-5-201 AB NULL 147 180 Điều chỉnh ĐKLT+BT98896 98896 HE2010 Kỹ thuật nhiệt Hàng không-K60C 1 3 1600-1735 2-9,11-18 D5-102 AB NULL 74 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98896 98896 HE2010 Kỹ thuật nhiệt Hàng không-K60C 2 6 1230-1405 2-9,11-18 D5-102 AB NULL 74 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97989 97989 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí CTM-K61S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 TC-312 AB NULL 180 180 Điều chỉnh ĐKLT+BT97990 97990 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí CTM-K61S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 TC-312 AB NULL 180 180 Điều chỉnh ĐKLT+BT98648 98648 HE3011 Cơ học chất lưu KT Nhiệt Lạnh-K60C 1 4 1230-1500 2-9,11-18 T-503 AB TN 70 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98649 98649 HE3011 Cơ học chất lưu KT Nhiệt Lạnh-K60C 1 4 1505-1735 2-9,11-18 T-505 AB TN 43 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665219 665219 HE3011 Cơ học chất lưu N01 1 2 0800-0900 13,14,16,17 PTN-GCAL AB NULL 11 12 Điều chỉnh ĐKTN665220 665220 HE3011 Cơ học chất lưu N02 1 2 0900-1000 13,14,16,17 PTN-GCAL AB NULL 11 12 Điều chỉnh ĐKTN665221 665221 HE3011 Cơ học chất lưu N03 1 2 1000-1100 13,14,16,17 PTN-GCAL AB NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN665222 665222 HE3011 Cơ học chất lưu N04 1 3 0800-0900 13,14,16,17 PTN-GCAL AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665223 665223 HE3011 Cơ học chất lưu N05 1 3 0900-1000 13,14,16,17 PTN-GCAL AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665398 665398 HE3011 Cơ học chất lưu N06 1 3 1000-1100 13,14,16,17 PTN-GCAL AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665399 665399 HE3011 Cơ học chất lưu N07 1 4 0800-0900 13,14,16,17 PTN-GCAL AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665400 665400 HE3011 Cơ học chất lưu N08 1 4 0900-1000 13,14,16,17 PTN-GCAL AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665401 665401 HE3011 Cơ học chất lưu N09 1 4 1000-1100 13,14,16,17 PTN-GCAL AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN665402 665402 HE3011 Cơ học chất lưu N10 1 5 0800-0900 13,14,16,17 PTN-GCAL AB NULL 6 12 Điều chỉnh ĐKTN665403 665403 HE3011 Cơ học chất lưu N11 1 5 0900-1000 13,14,16,17 PTN-GCAL AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN98650 98650 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật KT Nhiệt Lạnh-K60C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 T-505 AB TN 62 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98651 98651 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật KT Nhiệt Lạnh-K60C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 T-505 AB TN 90 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665142 665142 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật N01 1 2 0900-1000 13,16 C5-104 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN665143 665143 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật N02 1 2 1030-1130 13,16 C5-104 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN665144 665144 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật N03 1 4 0900-1000 13,16 C5-104 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN665145 665145 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật N04 1 4 1030-1130 13,16 C5-104 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN665146 665146 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật N05 1 6 0900-1000 13,16 C5-104 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN665147 665147 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật N06 1 6 1030-1130 13,16 C5-104 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN665148 665148 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật N07 1 2 0900-1000 14,18 C5-104 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN665149 665149 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật N08 1 2 1030-1130 14,18 C5-104 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN665150 665150 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật N09 1 4 0900-1000 14,18 C5-104 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN665151 665151 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật N10 1 4 1030-1130 14,18 C5-104 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN98671 98671 HE3021 Xây dựng và đánh giá các dự án năng lượng KT nhiệt lạnh-K58C 1 2 1505-1735 2-9,11-18 D5-201 AB NULL 37 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98652 98652 HE3022 Đo lường nhiệt KT Nhiệt Lạnh-K60C 1 5 1230-1405 2-9,11-18 T-503 AB TN 75 75 Điều chỉnh ĐKLT+BT98653 98653 HE3022 Đo lường nhiệt KT Nhiệt Lạnh-K60C 1 5 1415-1550 2-9,11-18 T-412 AB TN 46 75 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665153 665153 HE3022 Đo lường nhiệt N01 1 7 0800-0930 9,10 PTN-GCAL AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665154 665154 HE3022 Đo lường nhiệt N02 1 7 0945-1115 9,10 PTN-GCAL AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665155 665155 HE3022 Đo lường nhiệt N03 1 7 1330-1500 9,10 PTN-GCAL AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665156 665156 HE3022 Đo lường nhiệt N04 1 7 1515-1645 9,10 PTN-GCAL AB NULL 9 10 Điều chỉnh ĐKTN665180 665180 HE3022 Đo lường nhiệt N05 1 7 0800-0930 11,12 PTN-GCAL AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665181 665181 HE3022 Đo lường nhiệt N06 1 7 0945-1115 11,12 PTN-GCAL AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665182 665182 HE3022 Đo lường nhiệt N07 1 7 1330-1500 11,12 PTN-GCAL AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665183 665183 HE3022 Đo lường nhiệt N08 1 7 1515-1645 11,12 PTN-GCAL AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665184 665184 HE3022 Đo lường nhiệt N09 1 7 0800-0930 13,14 PTN-GCAL AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665185 665185 HE3022 Đo lường nhiệt N10 1 7 0945-1115 13,14 PTN-GCAL AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTNPage 57 of 119

Page 58: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

665186 665186 HE3022 Đo lường nhiệt N11 1 7 1330-1500 13,14 PTN-GCAL AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665187 665187 HE3022 Đo lường nhiệt N12 1 7 1515-1645 13,14 PTN-GCAL AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN98654 98654 HE3023 Truyền nhiệt KT Nhiệt Lạnh-K60C 1 4 1505-1735 2-9,11-18 T-503 AB TN 100 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT98655 98655 HE3023 Truyền nhiệt KT Nhiệt Lạnh-K60C 1 4 1230-1500 2-9,11-18 T-505 AB TN 74 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665129 665129 HE3023 Truyền nhiệt N01 1 3 0900-1000 11,14,17 C7-103 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN665130 665130 HE3023 Truyền nhiệt N02 1 3 1030-1130 11,14,17 C7-103 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN665131 665131 HE3023 Truyền nhiệt N03 1 5 0900-1000 11,14,17 C7-103 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN665132 665132 HE3023 Truyền nhiệt N04 1 5 1030-1130 11,14,17 C7-103 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN665133 665133 HE3023 Truyền nhiệt N05 1 6 0900-1000 11,14,17 C7-103 AB NULL 14 15 Điều chỉnh ĐKTN665134 665134 HE3023 Truyền nhiệt N06 1 6 1030-1130 11,14,17 C7-103 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN665136 665136 HE3023 Truyền nhiệt N07 1 3 0900-1000 12,15,18 C7-103 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN665137 665137 HE3023 Truyền nhiệt N08 1 3 1030-1130 12,15,18 C7-103 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN665138 665138 HE3023 Truyền nhiệt N09 1 5 0900-1000 12,15,18 C7-103 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN665139 665139 HE3023 Truyền nhiệt N10 1 5 1030-1130 12,15,18 C7-103 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN665140 665140 HE3023 Truyền nhiệt N11 1 6 0900-1000 12,15,18 C7-103 AB NULL 11 15 Điều chỉnh ĐKTN665141 665141 HE3023 Truyền nhiệt N12 1 6 1030-1130 12,15,18 C7-103 AB NULL 13 15 Điều chỉnh ĐKTN98669 98669 HE3031 Kỹ thuật an toàn nhiệt - lạnh KT nhiệt lạnh-K58C 1 3 1415-1735 11-18 D3-506 B NULL 19 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665433 665433 HE4001 Đồ án nhiệt - lạnh II sinh viên liên hệ bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 67 100 Điều chỉnh ĐKĐA98664 98664 HE4012 Nhà máy nhiệt điện KTNL-K59S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 TC-408 AB TN 15 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665404 665404 HE4012 Nhà máy nhiệt điện N01 1 2 1330-1400 16,17,18 PTN-GCAL AB NULL 4 12 Điều chỉnh ĐKTN665407 665407 HE4012 Nhà máy nhiệt điện N02 1 3 1300-1400 16,17,18 PTN-GCAL AB NULL 7 12 Điều chỉnh ĐKTN665408 665408 HE4012 Nhà máy nhiệt điện N03 1 3 1600-1700 16,17,18 PTN-GCAL AB NULL 2 12 Điều chỉnh ĐKTN665409 665409 HE4012 Nhà máy nhiệt điện N04 1 4 1400-1500 16,17,18 PTN-GCAL AB NULL 2 12 Điều chỉnh ĐKTN98661 98661 HE4021 Lò hơi KTNL-K59S 1 2 0645-0915 2-9,11-18 D9-207 AB TN 15 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665202 665202 HE4021 Lò hơi N01 1 3 1400-1500 12,13,14 PTN-GCAL AB NULL 5 12 Điều chỉnh ĐKTN665203 665203 HE4021 Lò hơi N02 1 3 1500-1600 12,13,14 PTN-GCAL AB NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN665204 665204 HE4021 Lò hơi N03 1 3 1600-1700 12,13,14 PTN-GCAL AB NULL 3 12 Điều chỉnh ĐKTN665205 665205 HE4021 Lò hơi N04 1 4 1400-1500 12,13,14 PTN-GCAL AB NULL 6 12 Điều chỉnh ĐKTN665218 665218 HE4021 Lò hơi N05 1 5 1700-1800 12,13,14 PTN-GCAL AB NULL 0 12 Điều chỉnh ĐKTN98662 98662 HE4031 Tua bin KTNL-K59S 1 2 0920-1150 2-9,11-18 D9-207 AB TN 13 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665420 665420 HE4031 Tua bin N01 1 2 1300-1400 8,9,11,15 PTN-GCAL AB NULL 9 12 Điều chỉnh ĐKTN665421 665421 HE4031 Tua bin N02 1 2 1400-1500 8,9,11,15 PTN-GCAL AB NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN665422 665422 HE4031 Tua bin N03 1 3 1600-1700 8,9,11,15 PTN-GCAL AB NULL 4 12 Điều chỉnh ĐKTN665423 665423 HE4031 Tua bin N04 1 4 1500-1600 8,9,11,15 PTN-GCAL AB NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN98660 98660 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh KTNL-Máy TBNL-K59S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 D9-204 AB TN 61 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665424 665424 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh N01 1 2 1400-1600 11 PTN-GCAL AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665425 665425 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh N02 1 3 1400-1600 12 PTN-GCAL AB NULL 9 10 Điều chỉnh ĐKTN665427 665427 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh N03 1 4 1400-1600 13 PTN-GCAL AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665428 665428 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh N04 1 5 1400-1600 14 PTN-GCAL AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665429 665429 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh N05 1 6 1400-1600 15 PTN-GCAL AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665430 665430 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh N06 1 7 1400-1600 16 PTN-GCAL AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665431 665431 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh N07 1 2 1400-1600 17 PTN-GCAL AB NULL 1 10 Điều chỉnh ĐKTN665432 665432 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh N08 1 3 1400-1600 18 PTN-GCAL AB NULL 1 10 Điều chỉnh ĐKTN98665 98665 HE4033 Truyền chất và kỹ thuật sấy Máy TBNL-K59S 1 2 0645-1005 2-9,11-18 D5-201 AB NULL 41 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98667 98667 HE4053 Lò công nghiệp Máy TBNL-K59C 1 2 1415-1735 2-9,11-18 TC-212 AB NULL 37 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98672 98672 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả KT nhiệt lạnh-K58C 1 3 1415-1735 2-9 D3-506 A TN 18 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665188 665188 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả N01 1 2 0730-0830 11,13,15,17 PTN-GCAL AB NULL 6 12 Điều chỉnh ĐKTN665189 665189 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả N02 1 2 0830-0930 11,13,15,17 PTN-GCAL AB NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN665190 665190 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả N03 1 2 0930-1030 11,13,15,17 PTN-GCAL AB NULL 2 12 Điều chỉnh ĐKTN665195 665195 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả N04 1 2 1030-1130 11,13,15,17 PTN-GCAL AB NULL 2 12 Điều chỉnh ĐKTN665197 665197 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả N05 1 3 0730-0830 11,13,15,17 PTN-GCAL AB NULL 5 12 Điều chỉnh ĐKTN665199 665199 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả N06 1 3 0830-0930 11,13,15,17 PTN-GCAL AB NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN665200 665200 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả N07 1 3 0930-1030 11,13,15,17 PTN-GCAL AB NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN665201 665201 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả N08 1 3 1030-1130 11,13,15,17 PTN-GCAL AB NULL 2 12 Điều chỉnh ĐKTN98663 98663 HE4081 Bơm, quạt, máy nén KTNL-K59S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 D9-204 AB NULL 29 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98670 98670 HE4101 Tiếng anh chuyên ngành kỹ thuật nhiệt -lạnh KT nhiệt lạnh-K58C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 D5-201 AB NULL 20 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98673 98673 HE4171 Năng lượng tái tạo KT nhiệt lạnh-K58C 1 5 1230-1500 2-9,11-18 D5-201 AB NULL 13 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98666 98666 HE4208 Điều hoà không khí Máy TBNL-K59S 1 2 1015-1150 2-9,11-18 D5-201 AB NULL 46 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98666 98666 HE4208 Điều hoà không khí Máy TBNL-K59S 2 5 0645-0820 2-9,11-18 D5-201 AB NULL 46 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98668 98668 HE4212 Máy và thiết bị lạnh Máy TBNL-K59S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 TC-306 AB TN 45 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665123 665123 HE4212 Máy và thiết bị lạnh N01 1 2 0800-1030 23 C5-109 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665124 665124 HE4212 Máy và thiết bị lạnh N02 1 2 1330-1530 23 C5-109 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665125 665125 HE4212 Máy và thiết bị lạnh N03 1 3 0800-1030 23 C5-109 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN665126 665126 HE4212 Máy và thiết bị lạnh N04 1 3 1330-1530 23 C5-109 AB NULL 5 10 Điều chỉnh ĐKTN665127 665127 HE4212 Máy và thiết bị lạnh N05 1 4 0800-1030 23 C5-109 AB NULL 7 10 Điều chỉnh ĐKTNPage 58 of 119

Page 59: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

665128 665128 HE4212 Máy và thiết bị lạnh N06 1 4 1330-1530 23 C5-109 AB NULL 3 10 Điều chỉnh ĐKTN98676 98676 HE4409 Hệ thống vận chuyển cung cấp không khí KT nhiệt lạnh-K58C 1 3 1230-1405 2-9 D3-506 A NULL 6 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98676 98676 HE4409 Hệ thống vận chuyển cung cấp không khí KT nhiệt lạnh-K58C 2 6 1505-1645 2-9 D9-207 A NULL 6 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98677 98677 HE4413 Hệ thống điện công trình KT nhiệt lạnh-K58C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 D9-207 AB NULL 14 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98675 98675 HE4414 Kỹ thuật xử lý phát thải KT nhiệt lạnh-K58C 1 5 1505-1735 2-9,11-18 D5-201 AB NULL 23 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT97616 97616 HE4501 Cơ học chất lưu  KT Hạt nhân-K59C 1 3 1505-1735 2-9,11-18 D5-403 AB NULL 35 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665434 665434 HE5902 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Kỹ thuật năng lượng sinh viên liên hệ Bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 11 50 Điều chỉnh ĐKĐATN665435 665435 HE5904 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Máy & Thiết bị nhiệt lạnh sinh viên liên hệ bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 18 50 Điều chỉnh ĐKĐATN97005 97005 IT1014 Tin học đại cương **KSCLC -K62C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 C1-302 AB TN NULL 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669697 669697 IT1014 Tin học đại cương **N01-KSCLC K62C 1 4 0735-1150 14,15,16,17,18,19 D6-202 AB NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐKTN669698 669698 IT1014 Tin học đại cương **N02-KSCLC K62C 1 5 0735-1150 14,15,16,17,18,19 D6-202 AB NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐKTN669699 669699 IT1014 Tin học đại cương **N03-KSCLC K62C 1 6 0735-1150 14,15,16,17,18,19 D6-202 AB NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐKTN96987 96987 IT1016 Tin học đại cương **CTTT-Điện ĐT, CĐT-K61S 1 5 0920-1150 2-9,11-18 D9-306 AB TN 56 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669700 669700 IT1016 Tin học đại cương **N01-CTTT-Điện ĐT, CĐT-K61S 1 5 1450-1735 7,8,9,10,11,12,13,14,15,16 D6-202 AB NULL 23 23 Điều chỉnh ĐKTN669701 669701 IT1016 Tin học đại cương **N02-CTTT-Điện ĐT, CĐT-K61S 1 6 1230-1445 7,8,9,10,11,12,13,14,15,16 D6-202 AB NULL 23 23 Điều chỉnh ĐKTN669702 669702 IT1016 Tin học đại cương **N03-CTTT-Điện ĐT, CĐT-K61S 1 6 1450-1735 7,8,9,10,11,12,13,14,15,16 D6-202 AB NULL 10 23 Điều chỉnh ĐKTN96798 96798 IT1110 Tin học đại cương **KSTN-K61S 1 5 0645-1005 2-9,11-18 C1-302 AB TN 137 150 Điều chỉnh ĐKLT+BT97451 97451 IT1110 Tin học đại cương CNTT-TT-K61C 1 4 1230-1550 2-9,11-18 GĐ-B1 AB TN 308 350 Điều chỉnh ĐKLT+BT97659 97659 IT1110 Tin học đại cương VL kim loại-K61S 1 3 0645-1005 2-9,11-18 TC-312 AB TN 143 177 Điều chỉnh ĐKLT+BT97800 97800 IT1110 Tin học đại cương KT Điện-K61C 1 5 1230-1550 2-9,11-18 D3-5-301 AB TN 168 180 Điều chỉnh ĐKLT+BT97811 97811 IT1110 Tin học đại cương TĐH-K61C 1 2 1230-1550 2-9,11-18 GĐ-B1 AB TN 330 330 Điều chỉnh ĐKLT+BT97965 97965 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử-K61S 1 5 0830-1150 2-9,11-18 TC-312 AB TN 186 186 Điều chỉnh ĐKLT+BT97982 97982 IT1110 Tin học đại cương KT cơ khí CTM-K61S 1 2 0645-1005 2-9,11-18 GĐ-B1 AB TN 229 320 Điều chỉnh ĐKLT+BT98246 98246 IT1110 Tin học đại cương Toán-tin, HTTT quản lý-K61C 1 5 1230-1550 2-9,11-18 D9-105 AB TN 130 130 Điều chỉnh ĐKLT+BT98458 98458 IT1110 Tin học đại cương Điện tử-K61C 1 3 1230-1550 2-9,11-18 GĐ-B1 AB TN 258 320 Điều chỉnh ĐKLT+BT98636 98636 IT1110 Tin học đại cương Kỹ thuật nhiệt-K61S 1 5 0645-1005 2-9,11-18 D9-301 AB TN 150 150 Điều chỉnh ĐKLT+BT98858 98858 IT1110 Tin học đại cương CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S 1 2 0645-1005 2-9,11-18 D3-5-201 AB TN 142 180 Điều chỉnh ĐKLT+BT

666178 666178 IT1110 Tin học đại cương N01 1 2 0730-0930 7,9,12,14,16 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666179 666179 IT1110 Tin học đại cương N02 1 2 0730-0930 7,9,12,14,16 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666180 666180 IT1110 Tin học đại cương N03 1 2 0930-1130 7,9,12,14,16 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666181 666181 IT1110 Tin học đại cương N04 1 2 0930-1130 7,9,12,14,16 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666182 666182 IT1110 Tin học đại cương N05 1 2 1230-1430 7,9,12,14,16 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666183 666183 IT1110 Tin học đại cương N06 1 2 1230-1430 7,9,12,14,16 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666184 666184 IT1110 Tin học đại cương N07 1 2 1430-1630 7,9,12,14,16 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666185 666185 IT1110 Tin học đại cương N08 1 2 1430-1630 7,9,12,14,16 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666186 666186 IT1110 Tin học đại cương N09 1 3 0730-0930 7,9,12,14,16 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666187 666187 IT1110 Tin học đại cương N10 1 3 0730-0930 7,9,12,14,16 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666188 666188 IT1110 Tin học đại cương N11 1 3 0730-0930 7,9,12,14,16 D5-304 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666189 666189 IT1110 Tin học đại cương N12 1 3 0730-0930 7,9,12,14,16 D5-304 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666190 666190 IT1110 Tin học đại cương N13 1 3 0930-1130 7,9,12,14,16 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666191 666191 IT1110 Tin học đại cương N14 1 3 0930-1130 7,9,12,14,16 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666192 666192 IT1110 Tin học đại cương N15 1 3 0930-1130 7,9,12,14,16 D5-304 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666193 666193 IT1110 Tin học đại cương N16 1 3 0930-1130 7,9,12,14,16 D5-304 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666194 666194 IT1110 Tin học đại cương N17 1 3 1230-1430 7,9,12,14,16 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666195 666195 IT1110 Tin học đại cương N18 1 3 1230-1430 7,9,12,14,16 D5-304 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666196 666196 IT1110 Tin học đại cương N19 1 3 1230-1430 7,9,12,14,16 D5-304 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666197 666197 IT1110 Tin học đại cương N20 1 3 1430-1630 7,9,12,14,16 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666198 666198 IT1110 Tin học đại cương N21 1 3 1430-1630 7,9,12,14,16 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666199 666199 IT1110 Tin học đại cương N22 1 3 1430-1630 7,9,12,14,16 D5-304 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666200 666200 IT1110 Tin học đại cương N23 1 3 1430-1630 7,9,12,14,16 D5-304 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666201 666201 IT1110 Tin học đại cương N24 1 4 0730-0930 7,9,12,14,16 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666202 666202 IT1110 Tin học đại cương N25 1 4 0730-0930 7,9,12,14,16 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666203 666203 IT1110 Tin học đại cương N26 1 4 0730-0930 7,9,12,14,16 D5-304 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666204 666204 IT1110 Tin học đại cương N27 1 4 0730-0930 7,9,12,14,16 D5-304 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666205 666205 IT1110 Tin học đại cương N28 1 4 0930-1130 7,9,12,14,16 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666206 666206 IT1110 Tin học đại cương N29 1 4 0930-1130 7,9,12,14,16 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666207 666207 IT1110 Tin học đại cương N30 1 4 0930-1130 7,9,12,14,16 D5-304 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666208 666208 IT1110 Tin học đại cương N31 1 4 0930-1130 7,9,12,14,16 D5-304 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666209 666209 IT1110 Tin học đại cương N32 1 4 1230-1430 7,9,12,14,16 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666210 666210 IT1110 Tin học đại cương N33 1 4 1230-1430 7,9,12,14,16 D5-304 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666211 666211 IT1110 Tin học đại cương N34 1 4 1230-1430 7,9,12,14,16 D5-304 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666212 666212 IT1110 Tin học đại cương N35 1 4 1430-1630 7,9,12,14,16 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666213 666213 IT1110 Tin học đại cương N36 1 4 1430-1630 7,9,12,14,16 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666214 666214 IT1110 Tin học đại cương N37 1 4 1430-1630 7,9,12,14,16 D5-304 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666215 666215 IT1110 Tin học đại cương N38 1 4 1430-1630 7,9,12,14,16 D5-304 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTNPage 59 of 119

Page 60: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

666216 666216 IT1110 Tin học đại cương N39 1 5 0730-0930 7,9,12,14,16 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666217 666217 IT1110 Tin học đại cương N40 1 5 0730-0930 7,9,12,14,16 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666218 666218 IT1110 Tin học đại cương N41 1 5 0730-0930 7,9,12,14,16 D5-304 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666219 666219 IT1110 Tin học đại cương N42 1 5 0730-0930 7,9,12,14,16 D5-304 AB NULL 10 20 Điều chỉnh ĐKTN666220 666220 IT1110 Tin học đại cương N43 1 5 0930-1130 7,9,12,14,16 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666221 666221 IT1110 Tin học đại cương N44 1 5 0930-1130 7,9,12,14,16 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666222 666222 IT1110 Tin học đại cương N45 1 5 0930-1130 7,9,12,14,16 D5-304 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666223 666223 IT1110 Tin học đại cương N46 1 5 0930-1130 7,9,12,14,16 D5-304 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666224 666224 IT1110 Tin học đại cương N47 1 5 1230-1430 7,9,12,14,16 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666225 666225 IT1110 Tin học đại cương N48 1 5 1430-1630 7,9,12,14,16 D5-304 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666226 666226 IT1110 Tin học đại cương N49 1 5 1430-1630 7,9,12,14,16 D5-304 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666227 666227 IT1110 Tin học đại cương N50 1 6 0730-0930 7,9,12,14,16 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666228 666228 IT1110 Tin học đại cương N51 1 6 0730-0930 7,9,12,14,16 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666229 666229 IT1110 Tin học đại cương N52 1 6 0930-1130 7,9,12,14,16 D5-304 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666230 666230 IT1110 Tin học đại cương N53 1 6 0930-1130 7,9,12,14,16 D5-304 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666231 666231 IT1110 Tin học đại cương N54 1 6 1230-1430 7,9,12,14,16 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666232 666232 IT1110 Tin học đại cương N55 1 6 1230-1430 7,9,12,14,16 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666233 666233 IT1110 Tin học đại cương N56 1 6 1430-1630 7,9,12,14,16 D5-304 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666234 666234 IT1110 Tin học đại cương N57 1 6 1430-1630 7,9,12,14,16 D5-304 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666235 666235 IT1110 Tin học đại cương N58 1 2 0730-0930 8,11,13,15,17 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666236 666236 IT1110 Tin học đại cương N59 1 2 0730-0930 8,11,13,15,17 D5-302 AB NULL 14 20 Điều chỉnh ĐKTN666237 666237 IT1110 Tin học đại cương N60 1 2 0930-1130 8,11,13,15,17 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666238 666238 IT1110 Tin học đại cương N61 1 2 0930-1130 8,11,13,15,17 D5-302 AB NULL 18 20 Điều chỉnh ĐKTN666239 666239 IT1110 Tin học đại cương N62 1 2 1230-1430 8,11,13,15,17 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666240 666240 IT1110 Tin học đại cương N63 1 2 1230-1430 8,11,13,15,17 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666241 666241 IT1110 Tin học đại cương N64 1 2 1430-1630 8,11,13,15,17 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666242 666242 IT1110 Tin học đại cương N65 1 2 1430-1630 8,11,13,15,17 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666243 666243 IT1110 Tin học đại cương N66 1 3 0730-0930 8,11,13,15,17 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666244 666244 IT1110 Tin học đại cương N67 1 3 0730-0930 8,11,13,15,17 D5-302 AB NULL 10 20 Điều chỉnh ĐKTN666245 666245 IT1110 Tin học đại cương N68 1 3 0730-0930 8,11,13,15,17 D5-304 AB NULL 13 20 Điều chỉnh ĐKTN666246 666246 IT1110 Tin học đại cương N69 1 3 0730-0930 8,11,13,15,17 D5-304 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666247 666247 IT1110 Tin học đại cương N70 1 3 0930-1130 8,11,13,15,17 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666248 666248 IT1110 Tin học đại cương N71 1 3 0930-1130 8,11,13,15,17 D5-302 AB NULL 19 20 Điều chỉnh ĐKTN666249 666249 IT1110 Tin học đại cương N72 1 3 0930-1130 8,11,13,15,17 D5-304 AB NULL 5 20 Điều chỉnh ĐKTN666250 666250 IT1110 Tin học đại cương N73 1 3 0930-1130 8,11,13,15,17 D5-304 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666251 666251 IT1110 Tin học đại cương N74 1 3 1230-1430 8,11,13,15,17 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666252 666252 IT1110 Tin học đại cương N75 1 3 1230-1430 8,11,13,15,17 D5-304 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666253 666253 IT1110 Tin học đại cương N76 1 3 1230-1430 8,11,13,15,17 D5-304 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666254 666254 IT1110 Tin học đại cương N77 1 3 1430-1630 8,11,13,15,17 D5-302 AB NULL 19 20 Điều chỉnh ĐKTN666255 666255 IT1110 Tin học đại cương N78 1 3 1430-1630 8,11,13,15,17 D5-302 AB NULL 2 20 Điều chỉnh ĐKTN666256 666256 IT1110 Tin học đại cương N79 1 3 1430-1630 8,11,13,15,17 D5-304 AB NULL 9 20 Điều chỉnh ĐKTN666257 666257 IT1110 Tin học đại cương N80 1 3 1430-1630 8,11,13,15,17 D5-304 AB NULL 17 20 Điều chỉnh ĐKTN666258 666258 IT1110 Tin học đại cương N81 1 4 0730-0930 8,11,13,15,17 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666259 666259 IT1110 Tin học đại cương N82 1 4 0730-0930 8,11,13,15,17 D5-302 AB NULL 2 20 Điều chỉnh ĐKTN666260 666260 IT1110 Tin học đại cương N83 1 4 0730-0930 8,11,13,15,17 D5-304 AB NULL 10 20 Điều chỉnh ĐKTN666261 666261 IT1110 Tin học đại cương N84 1 4 0730-0930 8,11,13,15,17 D5-304 AB NULL 2 20 Điều chỉnh ĐKTN666262 666262 IT1110 Tin học đại cương N85 1 4 0930-1130 8,11,13,15,17 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666263 666263 IT1110 Tin học đại cương N86 1 4 0930-1130 8,11,13,15,17 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666264 666264 IT1110 Tin học đại cương N87 1 4 0930-1130 8,11,13,15,17 D5-304 AB NULL 11 20 Điều chỉnh ĐKTN666265 666265 IT1110 Tin học đại cương N88 1 4 0930-1130 8,11,13,15,17 D5-304 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666266 666266 IT1110 Tin học đại cương N89 1 4 1230-1430 8,11,13,15,17 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666267 666267 IT1110 Tin học đại cương N90 1 4 1230-1430 8,11,13,15,17 D5-304 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666268 666268 IT1110 Tin học đại cương N91 1 4 1230-1430 8,11,13,15,17 D5-304 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666269 666269 IT1110 Tin học đại cương N92 1 4 1430-1630 8,11,13,15,17 D5-302 AB NULL 9 20 Điều chỉnh ĐKTN666270 666270 IT1110 Tin học đại cương N93 1 4 1430-1630 8,11,13,15,17 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666271 666271 IT1110 Tin học đại cương N94 1 4 1430-1630 8,11,13,15,17 D5-304 AB NULL 1 20 Điều chỉnh ĐKTN666272 666272 IT1110 Tin học đại cương N95 1 4 1430-1630 8,11,13,15,17 D5-304 AB NULL 3 20 Điều chỉnh ĐKTN666273 666273 IT1110 Tin học đại cương N96 1 5 0730-0930 8,11,13,15,17 D5-302 AB NULL 6 20 Điều chỉnh ĐKTN666274 666274 IT1110 Tin học đại cương N97 1 5 0730-0930 8,11,13,15,17 D5-302 AB NULL 4 20 Điều chỉnh ĐKTN666275 666275 IT1110 Tin học đại cương N98 1 5 0730-0930 8,11,13,15,17 D5-304 AB NULL 6 20 Điều chỉnh ĐKTN666276 666276 IT1110 Tin học đại cương N99 1 5 0730-0930 8,11,13,15,17 D5-304 AB NULL 2 20 Điều chỉnh ĐKTN666277 666277 IT1110 Tin học đại cương N100 1 5 0930-1130 8,11,13,15,17 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666278 666278 IT1110 Tin học đại cương N101 1 5 0930-1130 8,11,13,15,17 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666279 666279 IT1110 Tin học đại cương N102 1 5 0930-1130 8,11,13,15,17 D5-304 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666280 666280 IT1110 Tin học đại cương N103 1 5 0930-1130 8,11,13,15,17 D5-304 AB NULL 13 20 Điều chỉnh ĐKTNPage 60 of 119

Page 61: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

666281 666281 IT1110 Tin học đại cương N104 1 5 1230-1430 8,11,13,15,17 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666282 666282 IT1110 Tin học đại cương N105 1 5 1430-1630 8,11,13,15,17 D5-304 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666283 666283 IT1110 Tin học đại cương N106 1 5 1430-1630 8,11,13,15,17 D5-304 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666284 666284 IT1110 Tin học đại cương N107 1 6 0730-0930 8,11,13,15,17 D5-302 AB NULL 17 20 Điều chỉnh ĐKTN666285 666285 IT1110 Tin học đại cương N108 1 6 0730-0930 8,11,13,15,17 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666286 666286 IT1110 Tin học đại cương N109 1 6 0930-1130 8,11,13,15,17 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666287 666287 IT1110 Tin học đại cương N110 1 6 0930-1130 8,11,13,15,17 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666288 666288 IT1110 Tin học đại cương N111 1 6 1230-1430 8,11,13,15,17 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666289 666289 IT1110 Tin học đại cương N112 1 6 1230-1430 8,11,13,15,17 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666290 666290 IT1110 Tin học đại cương N113 1 6 1430-1630 8,11,13,15,17 D5-304 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666291 666291 IT1110 Tin học đại cương N114 1 6 1430-1630 8,11,13,15,17 D5-304 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669690 669690 IT1110 Tin học đại cương **N01-KSTN K61S 1 2 1230-1445 7,9,11,13,15 D6-202 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669691 669691 IT1110 Tin học đại cương **N02-KSTN K61S 1 2 1450-1735 7,9,11,13,15 D6-202 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669692 669692 IT1110 Tin học đại cương **N03-KSTN K61S 1 2 1450-1735 6,8,12,14,16 D6-202 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669693 669693 IT1110 Tin học đại cương **N04-KSTN K61S 1 3 1230-1445 7,9,11,13,15 D6-202 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669694 669694 IT1110 Tin học đại cương **N05-KSTN K61S 1 3 1450-1735 7,9,11,13,15 D6-202 AB NULL 16 20 Điều chỉnh ĐKTN669695 669695 IT1110 Tin học đại cương **N06-KSTN K61S 1 3 1230-1445 6,8,12,14,16 D6-202 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669696 669696 IT1110 Tin học đại cương **N07-KSTN K61S 1 3 1450-1735 6,8,12,14,16 D6-202 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN97076 97076 IT1130 Tin học đại cương Tiếng Anh KHKT & CN-K61S 1 6 0830-1005 2-9,11-18 D9-301 AB TN 107 120 Điều chỉnh ĐKLT+BT

666292 666292 IT1130 Tin học đại cương N115 1 3 1230-1430 7,9,12,14,16 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666293 666293 IT1130 Tin học đại cương N116 1 4 1230-1430 7,9,12,14,16 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666294 666294 IT1130 Tin học đại cương N117 1 5 1230-1430 7,9,12,14,16 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666295 666295 IT1130 Tin học đại cương N118 1 3 1230-1430 8,11,13,15,17 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666296 666296 IT1130 Tin học đại cương N119 1 4 1230-1430 8,11,13,15,17 D5-302 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666297 666297 IT1130 Tin học đại cương N120 1 5 1230-1430 8,11,13,15,17 D5-302 AB NULL 7 20 Điều chỉnh ĐKTN96807 96807 IT2000 Nhập môn CNTT và TT **KSTN-CNTT-K61S 1 3 1015-1150 2-9,11-18 D9-406 AB TN 27 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97450 97450 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CNTT-TT-K61C 1 4 1600-1735 2-9,11-18 GĐ-B1 AB TN 200 200 Điều chỉnh ĐKLT+BT97582 97582 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CN CNTT&TT-K61C 1 5 1230-1405 2-9,11-18 T-403 AB TN 120 120 Điều chỉnh ĐKLT+BT98969 98969 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CNTT-TT-K61C 1 4 1600-1735 2-9,11-18 D9-301 AB TN 141 180 Điều chỉnh ĐKLT+BT

666298 666298 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N11 1 2 0735-1100 5,6,8,9,13,14,16,17 D5-304 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666299 666299 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N12 1 2 0735-1100 5,6,8,9,13,14,16,17 D5-304 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666300 666300 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N13 1 6 0735-1100 5,6,8,9,13,14,16,17 D5-304 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666301 666301 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N14 1 6 0735-1100 5,6,8,9,13,14,16,17 D5-304 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666302 666302 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N01 1 3 0735-1100 7,8,10,11,14,15,17,18 B1-703 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666303 666303 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N02 1 4 0735-1100 7,8,10,11,14,15,17,18 B1-703 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666304 666304 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N03 1 5 0735-1100 7,8,10,11,14,15,17,18 B1-703 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666305 666305 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N04 1 6 0735-1100 7,8,10,11,14,15,17,18 B1-703 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666309 666309 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N08 1 5 0735-1150 7,9,12,14,16,18 B1-702 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666310 666310 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N09 1 6 0735-1150 6,8,11,13,15,17 B1-702 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666311 666311 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N10 1 6 0735-1150 7,9,12,14,16,18 B1-702 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666312 666312 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N05 1 3 0730-1130 5,7,9,11,13,14,15,16 B1-701 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666313 666313 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N06 1 4 0730-1130 5,7,9,11,13,14,15,16 B1-701 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666314 666314 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N07 1 5 0730-1130 5,7,9,11,13,14,15,16 B1-701 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666392 666392 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N15 1 4 0735-1100 5,6,8,9,13,14,16,17 D5-306 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666393 666393 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N16 1 4 0735-1100 5,6,8,9,13,14,16,17 D5-306 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666394 666394 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N17 1 5 0735-1100 5,6,8,9,13,14,16,17 D5-306 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN667486 667486 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N18 1 3 0800-1100 5,6,7,8,9,11,14,16 B1-801 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN667487 667487 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N19 1 4 0800-1100 5,6,7,8,9,11,14,16 B1-801 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN667488 667488 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N20 1 6 0800-1100 5,6,7,8,9,11,14,16 B1-801 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669562 669562 IT2000 Nhập môn CNTT và TT **N01-KSTN-CNTT-K61S 1 4 0735-1150 7,9,12,14,16,18 B1-702 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN669563 669563 IT2000 Nhập môn CNTT và TT **N02-KSTN-CNTT-K61S 1 6 1320-1735 6,8,11,13,15,17 B1-702 AB NULL 12 15 Điều chỉnh ĐKTN669732 669732 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N21 1 5 0735-1100 5,6,8,9,13,14,16,17 D5-306 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669733 669733 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N22 1 5 0735-1100 5,6,8,9,13,14,16,17 D5-306 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669741 669741 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N23 1 3 0735-1100 5,6,8,9,13,14,16,17 D5-306 AB NULL 8 20 Điều chỉnh ĐKTN93386 93386 IT2110 Nhập môn CNTT và TT *VN-K62S 1 4 1015-1150 2-9,11-18 D9-401 AB NULL 13 140 Điều chỉnh ĐKLT+BT93387 93387 IT2120 Kiến thức máy tính *VN-4-K62S 1 5 0830-1150 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu AB NULL NULL 40 Đang xếp TKBLT+BT93388 93388 IT2120 Kiến thức máy tính *VN-3-K62S 1 5 0830-1150 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu AB NULL NULL 40 Đang xếp TKBLT+BT93389 93389 IT2120 Kiến thức máy tính *VN-2-K62S 1 5 0830-1150 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu AB NULL NULL 40 Đang xếp TKBLT+BT93390 93390 IT2120 Kiến thức máy tính *VN-1-K62C 1 4 1415-1735 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu AB NULL NULL 40 Đang xếp TKBLT+BT97492 97492 IT2130 Tín hiệu và hệ thống KT Máy tính & TT-K60S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 TC-208 AB NULL NULL 70 Huỷ lớp LT+BT97493 97493 IT2130 Tín hiệu và hệ thống KT Máy tính & TT-K60S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 TC-207 AB NULL 90 120 Điều chỉnh ĐKLT+BT97489 97489 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Công nghệ thông tin-K60C 1 3 1600-1735 2-9,11-18 TC-502 AB NULL 83 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT97489 97489 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Công nghệ thông tin-K60C 2 5 1230-1405 2-9,11-18 TC-502 AB NULL 83 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT97583 97583 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật CN CNTT&TT 1-K61C 1 2 1230-1550 2-9,11-18 T-401 AB NULL 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97586 97586 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật CN CNTT&TT 2-K61C 1 2 1600-1735 2-9,11-18 T-402 AB NULL 79 80 Điều chỉnh ĐKLT+BTPage 61 of 119

Page 62: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

97586 97586 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật CN CNTT&TT 2-K61C 2 4 1230-1405 2-9,11-18 T-402 AB NULL 79 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT96736 96736 IT3014 Cấu trúc dữ liệu và GT **KSTN-CĐT-K59S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 D4-102 AB NULL 21 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT96880 96880 IT3014 Cấu trúc dữ liệu và GT **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K60C 1 4 1505-1735 2-9,11-18 D9-306 AB NULL 40 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT96954 96954 IT3016 Giải thuật & các vấn đề cho kỹ sư **CTTT-CĐT-K60S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 D9-504 AB NULL 34 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT97490 97490 IT3020 Toán rời rạc Công nghệ thông tin-K60C 1 2 1505-1645 2-9,11-18 T-407 AB NULL 46 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT97490 97490 IT3020 Toán rời rạc Công nghệ thông tin-K60C 2 5 1600-1735 2-9,11-18 TC-505 AB NULL 46 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT93278 93278 IT3022E Discrete Math *ICT-K60S 1 5 0920-1100 2-9,11-18 D9-406 AB NULL 20 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT97584 97584 IT3030 Kiến trúc máy tính CN CNTT&TT 1-K61C 1 2 1600-1735 2-9,11-18 T-401 AB NULL 81 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97584 97584 IT3030 Kiến trúc máy tính CN CNTT&TT 1-K61C 2 4 1230-1405 2-9,11-18 T-401 AB NULL 81 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97587 97587 IT3030 Kiến trúc máy tính CN CNTT&TT 2-K61C 1 4 1415-1735 2-9,11-18 T-402 AB NULL 81 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT96875 96875 IT3034 Kiến trúc máy tính **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K59S 1 5 0830-1150 2-9,11-18 D9-507 AB NULL 31 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96933 96933 IT3036 Kiến trúc bộ xử lý và hợp ngữ **CTTT-CĐT-K59C 1 2 1505-1735 2-9,11-18 D9-305 AB NULL 63 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT97491 97491 IT3040 Kỹ thuật lập trình Công nghệ thông tin-K60C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 T-407 AB NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT96761 96761 IT3053 Tiếng Anh CN CNTT **KSTN-CNTT-K60C 1 3 1600-1735 2-9,11-18 D9-303 AB NULL 23 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96761 96761 IT3053 Tiếng Anh CN CNTT **KSTN-CNTT-K60C 2 5 1230-1405 2-9,11-18 D9-302 AB NULL 23 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97494 97494 IT3061 Quá trình ngẫu nhiên ứng dụng KT Máy tính & TT-K60S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 TC-408 AB NULL 7 70 Huỷ lớp LT+BT97495 97495 IT3061 Quá trình ngẫu nhiên ứng dụng KT Máy tính & TT-K60S 1 5 0920-1150 2-9,11-18 TC-207 AB NULL 72 120 Điều chỉnh ĐKLT+BT97488 97488 IT3062 Toán chuyên đề ATTT-K60S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 TC-207 AB NULL 41 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT97585 97585 IT3070 Hệ điều hành CN CNTT&TT 1-K61C 1 4 1415-1735 2-9,11-18 T-401 AB NULL 76 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97588 97588 IT3070 Hệ điều hành CN CNTT&TT 2-K61C 1 2 1230-1550 2-9,11-18 T-402 AB NULL 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT96762 96762 IT3080 Mạng máy tính **KSTN-CNTT-K60C 1 3 1230-1550 2-9,11-18 D9-303 AB NULL 29 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97470 97470 IT3080 Mạng máy tính Công nghệ thông tin-K60S 1 5 0830-1150 2-9,11-18 TC-410 AB NULL 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97496 97496 IT3080 Mạng máy tính KT Máy tính & TT-K60S 1 5 0645-0820 2-9,11-18 TC-204 AB NULL 44 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97496 97496 IT3080 Mạng máy tính KT Máy tính & TT-K60S 2 6 1015-1150 2-9,11-18 TC-204 AB NULL 44 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT96866 96866 IT3088 Mạng tin học **KSCLC-CKHK-K59S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 D9-307 AB TN 9 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669565 669565 IT3088 Mạng tin học **N01 (KSCLC-CKHK-K59S 1 3 1345-1730 9,12,14 B1-801 AB NULL 9 20 Điều chỉnh ĐKTN96763 96763 IT3090 Cơ sở dữ liệu **KSTN-CNTT-K60S 1 2 0830-1150 2-9,11-18 D9-304 AB NULL 25 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97471 97471 IT3090 Cơ sở dữ liệu Công nghệ thông tin-K60S 1 2 0645-1005 2-9,11-18 TC-411 AB NULL 100 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT97472 97472 IT3090 Cơ sở dữ liệu Công nghệ thông tin-K60S 1 2 1015-1150 2-9,11-18 TC-410 AB NULL 99 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT97472 97472 IT3090 Cơ sở dữ liệu Công nghệ thông tin-K60S 2 5 0645-0820 2-9,11-18 TC-410 AB NULL 99 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT97497 97497 IT3090 Cơ sở dữ liệu KT Máy tính & TT-K60S 1 5 0830-1150 2-9,11-18 TC-204 AB NULL 51 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT97498 97498 IT3090 Cơ sở dữ liệu KT Máy tính & TT-K60S 1 6 0645-1005 2-9,11-18 TC-204 AB NULL 0 100 Huỷ lớp LT+BT96886 96886 IT3094 Cơ sở dữ liệu **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K60S 1 5 0920-1150 2-9,11-18 D9-304 AB TN 3 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669566 669566 IT3094 Cơ sở dữ liệu **N01 (KSCLC HTTT&TT) 1 2 0730-1130 6,8,10,12 B1-702 AB NULL 2 20 Điều chỉnh ĐKTN669567 669567 IT3094 Cơ sở dữ liệu **N02 (KSCLC HTTT&TT) 1 2 0730-1130 7,9,11,13 B1-702 AB NULL 1 20 Điều chỉnh ĐKTN96764 96764 IT3100 Lập trình hướng đối tượng **KSTN-CNTT-K60C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 D9-303 AB NULL 25 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97473 97473 IT3100 Lập trình hướng đối tượng Công nghệ thông tin-K60S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 TC-410 AB NULL 98 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT97474 97474 IT3100 Lập trình hướng đối tượng Công nghệ thông tin-K60S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 TC-411 AB NULL 100 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT97499 97499 IT3100 Lập trình hướng đối tượng KT Máy tính & TT-K60S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 TC-411 AB NULL 55 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT97500 97500 IT3100 Lập trình hướng đối tượng KT Máy tính & TT-K60S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 TC-411 AB NULL 77 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT97049 97049 IT3104 Kỹ thuật lập trình **KSCLC-HTTT&TT-K60S 1 7 0830-1150 2-9,11-18 D4-102 AB NULL 19 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96765 96765 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở **KSTN-CNTT-K60C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 D9-303 AB NULL 26 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97475 97475 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở Công nghệ thông tin-K60S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 TC-411 AB NULL 98 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT97476 97476 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở Công nghệ thông tin-K60S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 TC-410 AB NULL 99 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT97591 97591 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở CN CNTT&TT-K60S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 TC-407 AB NULL 100 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT97483 97483 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin Công nghệ thông tin-K60S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 TC-411 AB NULL 59 110 Điều chỉnh ĐKLT+BT97484 97484 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin Công nghệ thông tin-K60S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 TC-410 AB NULL 110 110 Điều chỉnh ĐKLT+BT97503 97503 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin KT Máy tính & TT-K60S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 TC-408 AB NULL 2 70 Huỷ lớp LT+BT96766 96766 IT3133 Điện tử số **KSTN-CNTT-K60C 1 4 1230-1500 2-9,11-18 D9-303 AB NULL 25 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT93286 93286 IT3210 C Programming Language *ICT-K61S 1 3 0830-1005 2-9,11-18 D9-502 AB NULL 59 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT93287 93287 IT3220 C Programming (Introduction) *ICT-1-K61S 1 6 0830-1150 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu AB NULL 28 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT93288 93288 IT3220 C Programming (Introduction) *ICT-2-K61C 1 6 1415-1735 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu AB NULL 35 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT93374 93374 IT3230 Lập trình C cơ bản *VN-1-K61C 1 6 1415-1735 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu AB NULL 38 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT93375 93375 IT3230 Lập trình C cơ bản *VN-2-K61C 1 6 1415-1735 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu AB NULL 25 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT93376 93376 IT3230 Lập trình C cơ bản *VN-3-K61C 1 4 1415-1735 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu AB NULL 40 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT93377 93377 IT3230 Lập trình C cơ bản *VN-4-K61C 1 4 1415-1735 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu AB NULL 40 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT93279 93279 IT3240E Data Structures and Algorithms Advanced Lab *ICT-K60S 1 3 0830-1150 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu AB NULL 23 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT93372 93372 IT3250 Đạo đức máy tính *VN-K61C 1 5 1230-1550 11-18 D9-401 B NULL 122 150 Điều chỉnh ĐKLT+BT93354 93354 IT3260 Lý thuyết mạch logic *VN-K60S 1 2 0645-0820 2-9,11-18 D9-401 AB NULL 82 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT93276 93276 IT3260E Logic Circuit *ICT-K60S 1 3 0645-0820 2-9,11-18 D9-405 AB NULL 22 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT93351 93351 IT3270 Thực hành mạch logic *VN-1-K60C 1 6 1320-1645 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu AB NULL 7 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT93352 93352 IT3270 Thực hành mạch logic *VN-2-K60C 1 2 1320-1645 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu AB NULL 35 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT93353 93353 IT3270 Thực hành mạch logic *VN-3-K60C 1 4 1320-1645 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu AB NULL 35 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT93275 93275 IT3270E Logic Circuit Lab *ICT-K60S 1 4 0830-1150 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu AB NULL 20 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT93355 93355 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu *VN-1-K60S 1 6 0830-1150 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu AB NULL 35 35 Điều chỉnh ĐKLT+BTPage 62 of 119

Page 63: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

93356 93356 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu *VN-2-K60S 1 6 0830-1150 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu AB NULL 35 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT93357 93357 IT3290 Thực hành cơ sở dữ liệu *VN-3-K60S 1 6 0830-1150 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu AB NULL NULL 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT93358 93358 IT3292 Cơ sở dữ liệu *VN-K60S 1 3 0645-0820 2-9,11-18 D9-501 AB NULL 81 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT93373 93373 IT3312 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật *VN-K61S 1 6 0645-0820 2-9,11-18 D9-501 AB NULL 128 150 Điều chỉnh ĐKLT+BT93271 93271 IT3322E Compiler Construction *ICT-K59C 1 2 1230-1405 2-9,11-18 D9-406 AB NULL 28 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT93315 93315 IT3402 Hệ thống thông tin trên Web *VN-K59C 1 4 1230-1405 2-9,11-18 D9-401 AB NULL 106 150 Điều chỉnh ĐKLT+BT97501 97501 IT3430 Kỹ thuật điện tử tương tự và số KT Máy tính & TT-K60S 1 2 0645-1005 2-9,11-18 TC-208 AB NULL 69 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT97502 97502 IT3430 Kỹ thuật điện tử tương tự và số KT Máy tính & TT-K60S 1 2 1015-1150 2-9,11-18 TC-208 AB NULL 26 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT97502 97502 IT3430 Kỹ thuật điện tử tương tự và số KT Máy tính & TT-K60S 2 6 0645-0820 2-9,11-18 TC-406 AB NULL 26 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT97589 97589 IT3600 Lập trình hướng đối tượng CN CNTT&TT-K60S 1 2 0645-0915 2-9,11-18 TC-406 AB TN 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97590 97590 IT3600 Lập trình hướng đối tượng CN CNTT&TT-K60S 1 2 0920-1150 2-9,11-18 TC-408 AB TN 77 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

666315 666315 IT3600 Lập trình hướng đối tượng N01 1 7 1230-1645 7,11,14 B1-701 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666316 666316 IT3600 Lập trình hướng đối tượng N02 1 4 1230-1645 7,11,14 B1-701 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666317 666317 IT3600 Lập trình hướng đối tượng N03 1 5 1230-1645 7,11,14 B1-701 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666318 666318 IT3600 Lập trình hướng đối tượng N04 1 6 1230-1645 7,11,14 B1-701 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666319 666319 IT3600 Lập trình hướng đối tượng N05 1 7 1230-1645 8,12,15 B1-701 AB NULL 17 20 Điều chỉnh ĐKTN666320 666320 IT3600 Lập trình hướng đối tượng N06 1 4 1230-1645 8,12,15 B1-701 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666321 666321 IT3600 Lập trình hướng đối tượng N07 1 5 1230-1645 8,12,15 B1-701 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666322 666322 IT3600 Lập trình hướng đối tượng N08 1 6 1230-1645 8,12,15 B1-701 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN97592 97592 IT3620 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin CN CNTT&TT-K60S 1 2 0645-0915 2-9,11-18 TC-408 AB NULL 64 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97593 97593 IT3620 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin CN CNTT&TT-K60S 1 2 0920-1150 2-9,11-18 TC-406 AB NULL 78 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669635 669635 IT3680 Thuật toán ứng dụng Thuật toán - Hợp tác Samsung (Lớp 1) 1 4 1230-1500 2-9,11-18 B1-403 AB NULL 32 40 Điều chỉnh ĐKTH669635 669635 IT3680 Thuật toán ứng dụng Thuật toán - Hợp tác Samsung (Lớp 1) 2 6 1230-1500 2-9,11-18 B1-403 AB NULL 32 40 Điều chỉnh ĐKTH669636 669636 IT3680 Thuật toán ứng dụng Thuật toán - Hợp tác Samsung (Lớp 2) 1 2 0920-1150 2-9,11-18 B1-403 AB NULL 19 40 Điều chỉnh ĐKTH669636 669636 IT3680 Thuật toán ứng dụng Thuật toán - Hợp tác Samsung (Lớp 2) 2 5 0920-1150 2-9,11-18 B1-403 AB NULL 19 40 Điều chỉnh ĐKTH669637 669637 IT3680 Thuật toán ứng dụng Thuật toán - Hợp tác Samsung (Lớp 3) 1 4 0920-1150 2-9,11-18 B1-403 AB NULL 6 40 Điều chỉnh ĐKTH669637 669637 IT3680 Thuật toán ứng dụng Thuật toán - Hợp tác Samsung (Lớp 3) 2 6 0920-1150 2-9,11-18 B1-403 AB NULL 6 40 Điều chỉnh ĐKTH669638 669638 IT3680 Thuật toán ứng dụng Thuật toán - Hợp tác Samsung (Lớp 1) 1 4 1230-1500 2-9,11-18 B1-403 AB NULL NULL 40 Huỷ lớp TH669638 669638 IT3680 Thuật toán ứng dụng Thuật toán - Hợp tác Samsung (Lớp 1) 2 6 1230-1500 2-9,11-18 B1-403 AB NULL NULL 40 Huỷ lớp TH669639 669639 IT3680 Thuật toán ứng dụng Thuật toán - Hợp tác Samsung (Lớp 2) 1 2 0920-1150 2-9,11-18 B1-403 AB NULL NULL 40 Huỷ lớp TH669639 669639 IT3680 Thuật toán ứng dụng Thuật toán - Hợp tác Samsung (Lớp 2) 2 5 0920-1150 2-9,11-18 B1-403 AB NULL NULL 40 Huỷ lớp TH669640 669640 IT3680 Thuật toán ứng dụng Thuật toán - Hợp tác Samsung (Lớp 3) 1 4 0920-1150 2-9,11-18 B1-403 AB NULL NULL 40 Huỷ lớp TH669640 669640 IT3680 Thuật toán ứng dụng Thuật toán - Hợp tác Samsung (Lớp 3) 2 6 0920-1150 2-9,11-18 B1-403 AB NULL NULL 40 Huỷ lớp TH96767 96767 IT3910 Project I **KSTN-CNTT-K60C NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 28 35 Điều chỉnh ĐKĐA

666333 666333 IT3910 Project I BM Khoa học máy tính NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 46 90 Điều chỉnh ĐKĐA666334 666334 IT3910 Project I BM Hệ thống thông tin NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 88 90 Điều chỉnh ĐKĐA666335 666335 IT3910 Project I BM Công nghệ phần mềm NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 90 90 Điều chỉnh ĐKĐA666336 666336 IT3910 Project I BM Kĩ thuật máy tính NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 42 50 Điều chỉnh ĐKĐA666337 666337 IT3910 Project I BM Truyền thông và mạng máy tính NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 35 50 Điều chỉnh ĐKĐA666338 666338 IT3910 Project I Ngành ATTT NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 40 40 Điều chỉnh ĐKĐA666381 666381 IT3911 Đồ án I: Lập trình BM Khoa học máy tính NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 18 20 Điều chỉnh ĐKĐA666379 666379 IT3920 Project II BM Công nghệ phần mềm NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 15 20 Điều chỉnh ĐKĐA666380 666380 IT3920 Project II BM Hệ thống thông tin NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 12 20 Điều chỉnh ĐKĐA666339 666339 IT3921 Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thống BM Khoa học máy tính NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 30 30 Điều chỉnh ĐKĐA666340 666340 IT3921 Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thống BM Hệ thống thông tin NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 30 30 Điều chỉnh ĐKĐA666341 666341 IT3921 Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thống BM Công nghệ phần mềm NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 30 30 Điều chỉnh ĐKĐA666342 666342 IT3921 Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thống BM Kĩ thuật máy tính NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 28 30 Điều chỉnh ĐKĐA666343 666343 IT3921 Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thống BM Truyền thông và mạng máy tính NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 29 30 Điều chỉnh ĐKĐA666382 666382 IT3930 Project II BM Kĩ thuật máy tính NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 14 20 Điều chỉnh ĐKĐA666383 666383 IT3930 Project II BM Truyền thông và mạng máy tính NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 9 20 Điều chỉnh ĐKĐA666354 666354 IT3941 Đồ án 3: Định hướng công nghệ BM Khoa học máy tính NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 9 15 Điều chỉnh ĐKĐA666355 666355 IT3941 Đồ án 3: Định hướng công nghệ BM Kĩ thuật máy tính NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 4 15 Điều chỉnh ĐKĐA666356 666356 IT3941 Đồ án 3: Định hướng công nghệ BM Truyền thông và mạng máy tính NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 6 15 Điều chỉnh ĐKĐA97485 97485 IT4010 An toàn và bảo mật thông tin Công nghệ thông tin-K60S 1 5 0830-1150 2-9,11-18 TC-407 AB NULL 92 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT97486 97486 IT4010 An toàn và bảo mật thông tin Công nghệ thông tin-K60S 1 3 1015-1150 2-9,11-18 TC-410 AB NULL 21 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT97486 97486 IT4010 An toàn và bảo mật thông tin Công nghệ thông tin-K60S 2 5 0645-0820 2-9,11-18 TC-407 AB NULL 21 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT93342 93342 IT4012 Bảo mật thông tin *VN(IS)-K59S 1 6 0645-0820 2-9,11-18 D9-401 AB NULL 78 120 Điều chỉnh ĐKLT+BT93267 93267 IT4012E Information Security *ICT-K59C 1 4 1230-1405 2-9,11-18 D9-502 AB NULL 28 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT96730 96730 IT4013 An toàn thông tin **KSTN-CNTT-K59S 1 2 0645-1005 2-9,11-18 D9-302 AB NULL 24 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97487 97487 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin ATTT-K60C 1 4 1415-1735 2-9,11-18 TC-212 AB NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT96872 96872 IT4024 Mô hình hóa bằng automat **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K59C 1 3 1505-1735 2-9,11-18 D9-305 AB NULL 30 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97507 97507 IT4030 Nhập môn hệ quản trị cơ sở dữ liệu KHMT-K59C 1 4 1230-1500 2-9,11-18 TC-408 AB NULL 14 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT97477 97477 IT4040 Trí tuệ nhân tạo Công nghệ thông tin-K60S 1 5 0830-1150 2-9,11-18 TC-411 AB NULL 59 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT97478 97478 IT4040 Trí tuệ nhân tạo Công nghệ thông tin-K60S 1 2 1015-1150 2-9,11-18 TC-411 AB NULL 99 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT97478 97478 IT4040 Trí tuệ nhân tạo Công nghệ thông tin-K60S 2 5 0645-0820 2-9,11-18 TC-411 AB NULL 99 100 Điều chỉnh ĐKLT+BTPage 63 of 119

Page 64: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

97479 97479 IT4040 Trí tuệ nhân tạo Công nghệ thông tin-K60S 1 2 0645-1005 2-9,11-18 TC-410 AB NULL 82 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT97508 97508 IT4050 Thiết kế và phân tích thuật toán KHMT-K59C 1 2 1230-1550 2-9,11-18 TC-406 AB NULL 35 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT96731 96731 IT4053 Phân tích và thiết kế thuật toán **KSTN-CNTT-K59S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 D9-302 AB NULL 27 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT93324 93324 IT4062 Thực hành Lập trình mạng *VN-1-K59S 1 4 0830-1150 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu AB NULL 31 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT93325 93325 IT4062 Thực hành Lập trình mạng *VN-2-K59S 1 4 0830-1150 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu AB NULL 5 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT93326 93326 IT4062 Thực hành Lập trình mạng *VN-3-K59C 1 2 1415-1735 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu AB NULL 40 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT93327 93327 IT4062 Thực hành Lập trình mạng *VN-4-K59C 1 2 1415-1735 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu AB NULL 40 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT97594 97594 IT4069 Lập trình mạng CN CNTT&TT-K60S 1 5 0645-0915 2-9,11-18 TC-406 AB TN 54 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97595 97595 IT4069 Lập trình mạng CN CNTT&TT-K60S 1 5 0920-1150 2-9,11-18 TC-408 AB TN 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

666384 666384 IT4069 Lập trình mạng N01 1 2 1230-1630 12,13,15 D5-306 AB NULL 22 22 Điều chỉnh ĐKTN666385 666385 IT4069 Lập trình mạng N02 1 2 1230-1630 12,13,15 D5-306 AB NULL 21 22 Điều chỉnh ĐKTN666386 666386 IT4069 Lập trình mạng N03 1 5 1230-1630 12,13,15 D5-306 AB NULL 22 22 Điều chỉnh ĐKTN666387 666387 IT4069 Lập trình mạng N04 1 5 1230-1630 12,13,15 D5-306 AB NULL 22 22 Điều chỉnh ĐKTN666388 666388 IT4069 Lập trình mạng N05 1 6 1230-1630 12,13,15 D5-306 AB NULL 22 22 Điều chỉnh ĐKTN666389 666389 IT4069 Lập trình mạng N06 1 6 1230-1630 12,13,15 D5-306 AB NULL 22 22 Điều chỉnh ĐKTN96732 96732 IT4074 Lý thuyết ngôn ngữ và phương pháp dịch **KSTN-CNTT-K59S 1 6 0830-1150 2-9,11-18 D9-204 AB NULL 22 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT98970 98970 IT4079 Ngôn ngữ và phương pháp dịch KHMT-K59C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 T-512 AB NULL 11 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT96733 96733 IT4080 Nhập môn công nghệ phần mềm **KSTN-CNTT-K59S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 D9-302 AB NULL 28 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97480 97480 IT4080 Nhập môn công nghệ phần mềm Công nghệ thông tin-K60S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 TC-410 AB NULL 86 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT97481 97481 IT4080 Nhập môn công nghệ phần mềm Công nghệ thông tin-K60S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 TC-411 AB NULL 69 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT97482 97482 IT4080 Nhập môn công nghệ phần mềm Công nghệ thông tin-K60S 1 3 0735-1005 2-9,11-18 TC-410 AB NULL 69 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT97596 97596 IT4089 Nhập môn công nghệ phần mềm CN CNTT&TT-K60S 1 5 0645-0915 2-9,11-18 TC-408 AB NULL 58 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97597 97597 IT4089 Nhập môn công nghệ phần mềm CN CNTT&TT-K60S 1 5 0920-1150 2-9,11-18 TC-406 AB NULL 67 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT96734 96734 IT4090 Xử lý ảnh **KSTN-CNTT-K59S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 D9-302 AB NULL NULL 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97572 97572 IT4090 Xử lý ảnh KS TT&MMT-K58S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 TC-210 AB NULL NULL 60 Huỷ lớp LT+BT96848 96848 IT4094 Xử l ý ảnh **KSCLC-HTTT&TT-K58C 1 2 1505-1735 2-9 D4-105 A NULL 16 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96848 96848 IT4094 Xử l ý ảnh **KSCLC-HTTT&TT-K58C 2 5 1230-1500 2-9 D4-105 A NULL 16 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97509 97509 IT4110 Tính toán khoa học KHMT-K59C 1 2 1600-1735 2-9,11-18 TC-406 AB NULL 28 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT97509 97509 IT4110 Tính toán khoa học KHMT-K59C 2 5 1230-1405 2-9,11-18 TC-406 AB NULL 28 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT97510 97510 IT4130 Lập trình song song KHMT-K59C 1 4 1505-1735 2-9,11-18 TC-408 AB NULL 36 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT93312 93312 IT4132 Lập trình hệ thống *VN(IS)-K58S 1 5 0830-1005 2-9,11-18 D9-401 AB NULL 55 120 Điều chỉnh ĐKLT+BT93256 93256 IT4132E System Program *ICT-K58C 1 4 1415-1550 2-9,11-18 D9-405 AB NULL 19 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT93313 93313 IT4152 Kiến trúc phần mềm mạng *VN(IS)-K58S 1 5 1015-1150 2-9,11-18 D9-401 AB NULL 99 120 Điều chỉnh ĐKLT+BT93258 93258 IT4152E Network Software Architecture *ICT-K58C 1 3 1415-1550 2-9,11-18 D9-405 AB NULL 18 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT96737 96737 IT4160 Vi xử lý **KSTN-CĐT-K59S 1 2 0645-1005 2-9,11-18 D4-102 AB NULL 13 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT98011 98011 IT4160 Vi xử lý Cơ điện tử-K60C 1 3 1230-1550 2-9,11-18 T-411 AB NULL 22 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98225 98225 IT4160 Vi xử lý CN Cơ điện tử-K60C 1 2 1230-1550 2-9,11-18 D9-106 AB NULL 77 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98226 98226 IT4160 Vi xử lý CN Cơ điện tử-K60C 1 4 1415-1735 2-9,11-18 D9-105 AB NULL 57 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT96869 96869 IT4174 Xử lý tín hiệu **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K59S 1 3 0830-1150 2-9,11-18 D9-507 AB NULL 32 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT93270 93270 IT4182E Compiler Construction Lab *ICT-K59C 1 2 1415-1735 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu AB NULL 29 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT97528 97528 IT4190 An toàn hệ thống ATTT-K59S 1 3 0645-1005 2-9,11-18 TC-406 AB NULL 40 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT97533 97533 IT4200 Kỹ thuật ghép nối máy tính KTMT-K59S 1 2 0645-1005 2-9,11-18 TC-506 AB NULL 20 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT97537 97537 IT4210 Hệ nhúng KTMT-K59C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 TC-406 AB TN 40 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT

666390 666390 IT4210 Hệ nhúng N01 1 6 0735-1150 14,15,16 B1-802 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666391 666391 IT4210 Hệ nhúng N02 1 5 0735-1150 14,15,16 B1-802 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN93311 93311 IT4212 Hệ thống thời gian thực *VN(AS)-K58C 1 5 1600-1735 2-9,11-18 D9-405 AB NULL 14 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT93257 93257 IT4212E Realtime System *ICT-K58C 1 3 1230-1405 2-9,11-18 D9-405 AB NULL 19 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT97530 97530 IT4220 Quản trị an toàn thông tin và rủi ro ATTT-K59C 1 3 1415-1550 2-9,11-18 TC-406 AB NULL 40 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT97538 97538 IT4230 Kỹ năng giao tiếp KTMT-K59S 1 5 0645-0915 2-9,11-18 TC-310 AB NULL 32 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT97535 97535 IT4240 Quản trị dự án công nghệ thông tin KTMT-K59C 1 5 1230-1500 2-9,11-18 TC-207 AB NULL 100 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT97534 97534 IT4251 Thiết kế IC KTMT-K59C 1 4 1230-1550 2-9,11-18 TC-208 AB NULL 33 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT97542 97542 IT4260 An ninh mạng TTMMT-K59C 1 3 1230-1500 2-9,11-18 TC-208 AB NULL 42 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT93314 93314 IT4262 Bảo mật mạng máy tính *VN(IS)-K58S 1 4 0830-1005 2-9,11-18 D9-501 AB NULL 96 120 Điều chỉnh ĐKLT+BT93259 93259 IT4262E Network Security *ICT-K58C 1 2 1415-1550 2-9,11-18 D9-405 AB NULL 18 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT97529 97529 IT4263 An ninh mạng ATTT-K59C 1 3 1230-1405 2-9,11-18 TC-406 AB TN 47 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT

666327 666327 IT4263 An ninh mạng N01 1 7 0735-1150 7,9,11,13,15,17 TV Tạ Quang Bửu AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKTN666328 666328 IT4263 An ninh mạng N02 1 7 1320-1735 7,9,11,13,15,17 TV Tạ Quang Bửu AB NULL 22 25 Điều chỉnh ĐKTN93341 93341 IT4272 Hệ thống máy tinh *VN(IS)-K59S 1 5 0645-0820 2-9,11-18 D9-501 AB NULL 78 120 Điều chỉnh ĐKLT+BT93269 93269 IT4272E Computer Systems *ICT-K59C 1 3 1415-1550 2-9,11-18 D9-406 AB NULL 28 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT96700 96700 IT4290 Xử lý tiếng nói **KSTN-CNTT-K58C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 D9-302 AB NULL 1 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97536 97536 IT4290 Xử lý tiếng nói KTMT-K59C 1 5 1505-1735 2-9,11-18 TC-208 AB NULL 40 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT96857 96857 IT4304 An toàn thông tin **KSCLC-HTTT&TT-K58C 1 3 1230-1500 2-9,11-18 D9-207 AB NULL 17 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97513 97513 IT4310 Cơ sở dữ liệu nâng cao HTTT-K59C 1 5 1415-1735 2-9,11-18 TC-408 AB NULL 51 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT93339 93339 IT4312 Mô hình hóa dữ liệu *VN(AS)-K59S 1 6 1015-1150 2-9,11-18 D9-401 AB NULL 23 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT93268 93268 IT4312E Data Modeling *ICT-K59C 1 5 1230-1405 2-9,11-18 D9-406 AB NULL 28 50 Điều chỉnh ĐKLT+BTPage 64 of 119

Page 65: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

97563 97563 IT4320 An toàn trong giao dịch điện tử ATTT-K58S 1 5 0830-1150 2-9,11-18 D5-201 AB NULL 29 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT96701 96701 IT4340 Hệ trợ giúp quyết định **KSTN-CNTT-K58C 1 5 1415-1735 2-9,11-18 D9-302 AB NULL 20 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97514 97514 IT4341 Hệ trợ giúp quyết định HTTT-K59C 1 4 1230-1500 2-9,11-18 TC-407 AB NULL 92 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT97515 97515 IT4361 Hệ cơ sở tri thức HTTT-K59C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 TC-408 AB NULL 19 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT93310 93310 IT4362 Kỹ nghệ tri thức *VN(AS)-K58C 1 5 1230-1405 2-9,11-18 D9-405 AB NULL 14 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT93261 93261 IT4362E Knowledge Engineering *ICT-K58C 1 4 1230-1405 2-9,11-18 D9-405 AB NULL 18 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT97511 97511 IT4371 Các hệ phân tán HTTT-K59C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 TC-408 AB NULL 32 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98971 98971 IT4404 Phát triển Web trên nền tảng mã nguồn mở SV liên hệ Viện, xếp lịch kỳ B NULL NULL NULL NULL NULL B NULL NULL 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT97599 97599 IT4408 Thiết kế và lập trình Web CN CNTT&TT-K60S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 TC-407 AB TN 41 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT

666323 666323 IT4408 Thiết kế và lập trình Web N01 1 7 1230-1645 6,9,13 B1-701 AB NULL 4 20 Điều chỉnh ĐKTN666324 666324 IT4408 Thiết kế và lập trình Web N02 1 4 1230-1645 6,9,13 B1-701 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN666325 666325 IT4408 Thiết kế và lập trình Web N03 1 5 1230-1645 6,9,13 B1-701 AB NULL 9 20 Điều chỉnh ĐKTN666326 666326 IT4408 Thiết kế và lập trình Web N04 1 6 1230-1645 6,9,13 B1-701 AB NULL 8 20 Điều chỉnh ĐKTN97512 97512 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến HTTT-K59C 1 3 1600-1735 2-9,11-18 TC-408 AB NULL 17 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT97512 97512 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến HTTT-K59C 2 5 1230-1405 2-9,11-18 TC-408 AB NULL 17 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT

666357 666357 IT4421 Đồ án các công nghệ xây dựng HTTT Đồ án các công nghệ xây dựng HTTT NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 85 100 Điều chỉnh ĐKĐA96855 96855 IT4424 Đồ án: Các công nghệ xây dựng hệ thống thông tin **KSCLC-HTTT&TT-K58C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 D4-104 AB NULL 16 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97520 97520 IT4440 Tương tác Người –Máy CNPM-K59C 1 2 1230-1550 2-9,11-18 TC-407 AB NULL 59 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT97564 97564 IT4450 Cơ sở pháp lý số ATTT-K58S 1 3 1015-1150 2-9,11-18 TC-506 AB TN 18 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

666331 666331 IT4450 Cơ sở pháp lý số N01 1 4 1320-1735 11,13,15 TV Tạ Quang Bửu AB NULL 10 25 Điều chỉnh ĐKTN666332 666332 IT4450 Cơ sở pháp lý số N02 1 6 1320-1735 11,13,15 TV Tạ Quang Bửu AB NULL 8 25 Điều chỉnh ĐKTN97519 97519 IT4460 Phân tích yêu cầu phần mềm CNPM-K59C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 TC-406 AB NULL 34 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT97552 97552 IT4470 Đồ họa và hiện thực ảo KS KTPM-K59S 1 2 1015-1150 2-9,11-18 TC-407 AB NULL 42 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT97552 97552 IT4470 Đồ họa và hiện thực ảo KS KTPM-K59S 2 4 0645-0820 2-9,11-18 TC-407 AB NULL 42 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT97504 97504 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp Công nghệ thông tin-K59C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 TC-407 AB NULL 90 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT97505 97505 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp Công nghệ thông tin-K59C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 TC-407 AB NULL 49 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT97506 97506 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp Công nghệ thông tin-K59C 1 4 1505-1735 2-9,11-18 TC-407 AB NULL 89 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT97521 97521 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm CNPM-K59C 1 3 1415-1735 2-9,11-18 TC-407 AB NULL 75 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT93340 93340 IT4492 Lập trình cấu trúc *VN(AS)-K59C 1 5 1600-1735 2-9,11-18 D9-406 AB NULL 27 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT93264 93264 IT4492E Structured Programming *ICT-K59C 1 5 1415-1550 2-9,11-18 D9-406 AB NULL 31 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT97526 97526 IT4501 Đảm bảo chất lượng Phần mềm CNPM-K59C 1 4 1505-1735 2-9,11-18 TC-406 AB NULL 51 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT96702 96702 IT4520 Kinh tế công nghệ phần mềm **KSTN-CNTT-K58C 1 4 1230-1500 2-9,11-18 D9-302 AB NULL 25 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97525 97525 IT4520 Kinh tế công nghệ phần mềm CNPM-K59C 1 5 0920-1150 2-9,11-18 TC-310 AB NULL 47 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT97522 97522 IT4530 Kỹ năng lập báo cáo kỹ thuật và dự án CNPM-K59C 1 2 1600-1735 2-9,11-18 TC-407 AB NULL 61 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98973 98973 IT4532 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp công nghệ KTPM-K58S 1 3 1015-1150 11-18 TC-408 B NULL 5 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98973 98973 IT4532 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp công nghệ KTPM-K58S 2 4 0830-1150 11-18 TC-404 B NULL 5 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT97523 97523 IT4541 Quản lý dự án phần mềm CNPM-K59C 1 5 1230-1500 2-9,11-18 TC-407 AB NULL 66 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT93309 93309 IT4542 Quản trị phát triển phần mềm *VN(AS)-K58C 1 5 1415-1550 2-9,11-18 D9-405 AB NULL 18 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT93260 93260 IT4542E Management of Software Development *ICT-K58C 1 2 1230-1405 2-9,11-18 D9-405 AB NULL 18 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT97524 97524 IT4551 Phát triển phần mềm chuyên nghiệp CNPM-K59C 1 3 1230-1405 2-9,11-18 TC-407 AB NULL 79 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT97524 97524 IT4551 Phát triển phần mềm chuyên nghiệp CNPM-K59C 2 5 1505-1645 2-9,11-18 TC-407 AB NULL 79 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT93320 93320 IT4552 Thực hành Lập trình Web *VN-1-K59C 1 3 1415-1735 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu AB NULL 40 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT93321 93321 IT4552 Thực hành Lập trình Web *VN-2-K59C 1 3 1415-1735 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu AB NULL 18 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT93322 93322 IT4552 Thực hành Lập trình Web *VN-3-K59C 1 5 1415-1735 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu AB NULL 40 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT93323 93323 IT4552 Thực hành Lập trình Web *VN-4-K59C 1 5 1415-1735 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu AB NULL 0 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT97527 97527 IT4590 Lý thuyết thông tin ATTT-K59C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 TC-208 AB NULL 20 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT93370 93370 IT4592 Lý thuyết thông tin *VN-K61C 1 3 1230-1405 2-9,11-18 D9-401 AB NULL 136 150 Điều chỉnh ĐKLT+BT93266 93266 IT4592E Information Theory *ICT-K59C 1 3 1600-1735 2-9,11-18 D9-406 AB NULL 28 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT96874 96874 IT4594 L ý thuyết thông tin và truyền thông số **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K59S 1 4 0645-1005 2-9,11-18 D9-507 AB NULL 32 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97539 97539 IT4610 Hệ phân tán TTMMT-K59C 1 5 1230-1500 2-9,11-18 TC-208 AB NULL 71 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT96856 96856 IT4614 Các hệ phân tán **KSCLC-HTTT&TT-K58C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 D4-104 AB NULL 19 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97565 97565 IT4630 Phân tích mã độc ATTT-K58S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 TC-210 AB NULL 33 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT97543 97543 IT4650 Thiết kế mạng Intranet TTMMT-K59C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 TC-208 AB NULL 41 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT93304 93304 IT4652 Mạng Internet *VN-K58S 1 3 1015-1150 2-9,11-18 D9-401 AB NULL 103 150 Điều chỉnh ĐKLT+BT93262 93262 IT4652E Internetworking *ICT-K58C 1 4 1600-1735 2-9,11-18 D9-405 AB NULL 19 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT97540 97540 IT4661 Quản trị dữ liệu phân tán TTMMT-K59C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 TC-208 AB NULL 43 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT97569 97569 IT4670 Đánh giá hiệu năng mạng KS TT&MMT-K58S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 TC-210 AB NULL 53 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT96703 96703 IT4680 Truyền thông đa phương tiện và ứng dụng  **KSTN-CNTT-K58C 1 2 1505-1735 2-9,11-18 D9-302 AB TN NULL 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669564 669564 IT4680 Truyền thông đa phương tiện và ứng dụng  **N01-KSTN-CNTT-K58C 1 3 0800-1130 12,13,15 B1-801 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKTN97541 97541 IT4681 Truyền thông đa phương tiện TTMMT-K59C 1 3 1505-1735 2-9,11-18 TC-208 AB TN 46 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

667484 667484 IT4681 Truyền thông đa phương tiện N01 1 4 0800-1145 12,13,15 B1-801 AB NULL 23 24 Điều chỉnh ĐKTN667485 667485 IT4681 Truyền thông đa phương tiện N02 1 5 0800-1145 12,13,15 B1-801 AB NULL 23 24 Điều chỉnh ĐKTN96847 96847 IT4684 Mạng số và truyền dữ liệu **KSCLC-HTTT&TT-K58C 1 4 1415-1735 2-9,11-18 D9-207 AB NULL 16 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97568 97568 IT4690 Mạng không dây và truyền thông di động  KS TT&MMT-K58S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 TC-210 AB NULL 51 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97570 97570 IT4700 Các hệ thống thông tin vệ tinh  KS TT&MMT-K58S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 TC-210 AB NULL 46 50 Điều chỉnh ĐKLT+BTPage 65 of 119

Page 66: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

666358 666358 IT4711 Đồ án môn học chuyên ngành TTM Đồ án môn học chuyên ngành TTM NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 40 40 Điều chỉnh ĐKĐA97566 97566 IT4730 An toàn cơ sở dữ liệu ATTT-K58S 1 2 1015-1150 2-9,11-18 TC-210 AB NULL 33 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT96704 96704 IT4752 Tính toán song song **KSTN-CNTT-K58C 1 4 1505-1735 2-9,11-18 D9-302 AB NULL 20 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97576 97576 IT4756 Thương mại điện tử KS KHMT-K58S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 TC-209 AB NULL 17 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97577 97577 IT4757 Kỹ thuật mô hình hóa và mô phỏng KS KHMT-K58C 1 3 1230-1500 2-9,11-18 TC-506 AB NULL 1 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97575 97575 IT4766 Lập trình kịch bản với JavaScript KS KHMT-K58S 1 5 0920-1150 2-9,11-18 TC-209 AB NULL 32 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT97546 97546 IT4772 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên KS HTTT-K58S 1 3 1015-1150 2-9,11-18 TC-208 AB NULL 58 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT97546 97546 IT4772 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên KS HTTT-K58S 2 5 0645-0820 2-9,11-18 TC-208 AB NULL 58 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT97573 97573 IT4778 Lập trình hệ thống KS KHMT-K58S 1 3 1015-1150 2-9,11-18 TC-406 AB NULL 21 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT97573 97573 IT4778 Lập trình hệ thống KS KHMT-K58S 2 4 1015-1150 2-9,11-18 TC-406 AB NULL 21 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT97574 97574 IT4779 Xử lý dữ liệu lớn KS KHMT-K58S 1 5 0645-0915 2-9,11-18 TC-209 AB NULL 16 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97531 97531 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động ATTT-K59C 1 3 1600-1735 2-9,11-18 TC-406 AB NULL 40 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT

666359 666359 IT4797 Đồ án hệ nhúng Đồ án hệ nhúng NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 19 40 Điều chỉnh ĐKĐA97562 97562 IT4810 Đánh giá kiểm định an toàn hệ thống thông tin ATTT-K58S 1 4 0645-0915 11-18 TC-506 B TN 30 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT97562 97562 IT4810 Đánh giá kiểm định an toàn hệ thống thông tin ATTT-K58S 2 6 0920-1150 11-18 TC-506 B TN 30 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT

666329 666329 IT4810 Đánh giá kiểm định an toàn hệ thống thông tin N01 1 4 1320-1735 12,14,16 TV Tạ Quang Bửu B NULL 19 25 Điều chỉnh ĐKTN666330 666330 IT4810 Đánh giá kiểm định an toàn hệ thống thông tin N02 1 6 1320-1735 12,14,16 TV Tạ Quang Bửu B NULL 10 25 Điều chỉnh ĐKTN97532 97532 IT4815 Quản trị mạng ATTT,TTMMT-K59C 1 2 1505-1735 2-9,11-18 TC-208 AB NULL 40 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT97598 97598 IT4819 Quản trị mạng CN CNTT&TT-K60S 1 6 0830-1150 2-9,11-18 TC-406 AB NULL 39 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT97567 97567 IT4840 Chuyên đề An toàn an ninh hệ thống ATTT-K58S 1 5 0645-0820 2-9,11-18 TC-506 AB NULL NULL 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT97518 97518 IT4843 Tích hợp dữ liệu và XML  HTTT-K59C 1 2 1230-1550 2-9,11-18 TC-408 AB NULL 71 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT97547 97547 IT4844 Xử lý thông tin mờ  KS HTTT-K58S 1 2 0645-1005 2-9,11-18 TC-209 AB NULL 20 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT97544 97544 IT4851 Hệ cơ sở dữ liệu đa phương tiện  KS HTTT-K58S 1 5 0830-1150 2-9,11-18 TC-208 AB NULL 32 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT96735 96735 IT4852 Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu  **KSTN-CNTT-K59S 1 5 0830-1150 2-9,11-18 D9-302 AB NULL 23 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97545 97545 IT4853 Tìm kiếm thông tin và trình diễn thông tin KS HTTT-K58S 1 3 0645-1005 2-9,11-18 TC-208 AB NULL 16 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT97548 97548 IT4856 Quản trị dự án KS HTTT-K58S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 TC-208 AB NULL 66 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT97516 97516 IT4859 Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu HTTT-K59C 1 2 1600-1735 2-9,11-18 TC-408 AB TN 52 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

666306 666306 IT4859 Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu N01 1 3 0735-1150 6,8,11,13,15,17 B1-702 AB NULL 14 20 Điều chỉnh ĐKTN666307 666307 IT4859 Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu N02 1 3 0735-1150 7,9,12,14,16,18 B1-702 AB NULL 16 20 Điều chỉnh ĐKTN666308 666308 IT4859 Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu N03 1 4 0735-1150 6,8,11,13,15,17 B1-702 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN97517 97517 IT4865 Tính toán phân tán HTTT-K59C 1 3 1230-1550 2-9,11-18 TC-408 AB NULL NULL 60 Huỷ lớp LT+BT97549 97549 IT4866 Học máy  KS HTTT-K58S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 TC-208 AB NULL 71 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT97550 97550 IT4867 Xử lý dữ liệu phân tán KS HTTT-K58S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 TC-209 AB NULL 10 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT97551 97551 IT4868 Khai phá Web KS HTTT-K58S 1 2 1015-1150 2-9,11-18 TC-209 AB NULL 21 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT97551 97551 IT4868 Khai phá Web KS HTTT-K58S 2 4 0735-0915 2-9,11-18 TC-209 AB NULL 21 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT97557 97557 IT4876 Nhập môn chương trình dịch KS KTPM-K58S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 TC-408 AB NULL 25 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT97554 97554 IT4883 Phát triển phần mềm phân tán KS KTPM-K58S 1 2 0645-1005 2-9,11-18 TC-407 AB NULL 93 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT97560 97560 IT4884 Các hệ thống nhúng và thời gian thực KS KTPM-K58S 1 3 0645-1005 11-18 TC-506 B NULL 4 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT97560 97560 IT4884 Các hệ thống nhúng và thời gian thực KS KTPM-K58S 2 5 0830-1150 11-18 TC-506 B NULL 4 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT97553 97553 IT4885 Mô hình và thuật toán Internet phổ biến KS KTPM-K59S 1 4 0830-1150 2-9,11-18 TC-407 AB NULL NULL 60 Huỷ lớp LT+BT97561 97561 IT4886 Kỹ nghệ Phần mềm hướng dịch vụ KS KTPM-K58S 1 5 0830-1150 2-9,11-18 TC-210 AB NULL NULL 40 Huỷ lớp LT+BT97558 97558 IT4887 Mạng không dây và phát triển ứng dụng di động KS KTPM-K58S 1 3 0645-1005 2-9,11-18 TC-209 AB NULL 60 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97559 97559 IT4888 Văn phong Kỹ thuật (Technical Writing) KS KTPM-K58S 1 3 1015-1150 2-9,11-18 TC-209 AB NULL NULL 40 Huỷ lớp LT+BT97559 97559 IT4888 Văn phong Kỹ thuật (Technical Writing) KS KTPM-K58S 2 5 0645-0820 2-9,11-18 TC-210 AB NULL NULL 40 Huỷ lớp LT+BT97555 97555 IT4895 Công nghệ Web tiên tiến KS KTPM-K58S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 TC-407 AB NULL 74 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97556 97556 IT4898 Multimedia, trò chơi và các hệ thống giải trí  KS KTPM-K58S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 TC-407 AB NULL 62 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669560 669560 IT4911 Đồ án môn học (Thiết kế hệ thống ATTT) Ngành ATTT NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 25 40 Điều chỉnh ĐKĐA98972 98972 IT4912 Điện toán đám mây - nguồn mở SV liên hệ Viện, xếp lịch kỳ B NULL NULL NULL NULL NULL B NULL NULL 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT97571 97571 IT4924 Tính toán di động KS TT&MMT-K58S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 TC-210 AB NULL 47 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT97600 97600 IT4929 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động CN CNTT&TT-K60S 1 4 0645-1005 2-9,11-18 TC-406 AB NULL 41 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT96705 96705 IT4940 Project 3 **KSTN-CNTT-K58C NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 22 35 Điều chỉnh ĐKĐA93343 93343 IT4944 Hệ điều hành và quản trị mạng Linux theo chuẩn kỹ năng ITSS *VN(IS)-1-K59S 1 2 0830-1150 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93344 93344 IT4944 Hệ điều hành và quản trị mạng Linux theo chuẩn kỹ năng ITSS *VN(IS)-2-K59S 1 3 0830-1150 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu AB NULL 28 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93338 93338 IT4945 Phát triển phần mềm theo chuẩn kỹ năng ITSS *VN(AS)-K59S 1 2 0830-1150 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu AB NULL 25 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT93265 93265 IT4945E ITSS Software Development *ICT-K59S 1 5 0830-1150 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu AB NULL 26 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT

666378 666378 IT4991 Thực tập kỹ thuật Cử nhân kĩ thuật NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 83 140 Điều chỉnh ĐKTT666377 666377 IT4992 Thực tập công nghiệp Cử nhân công nghệ NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 133 150 Điều chỉnh ĐKTT669736 669736 IT4994 Thực tập chuyên ngành **KSCLC (mở đặc biệt) NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 3 10 Điều chỉnh ĐKTT666360 666360 IT4995 Đồ án tốt nghiệp cử nhân BM Khoa học máy tính - CNKT NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKĐATN666361 666361 IT4995 Đồ án tốt nghiệp cử nhân BM Hệ thống thông tin - CNKT NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKĐATN666362 666362 IT4995 Đồ án tốt nghiệp cử nhân BM Công nghệ phần mềm - CNKT NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 0 10 Điều chỉnh ĐKĐATN666363 666363 IT4995 Đồ án tốt nghiệp cử nhân BM Kĩ thuật máy tính - CNKT NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKĐATN666364 666364 IT4995 Đồ án tốt nghiệp cử nhân BM Truyền thông và mạng máy tính - CNKT NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 1 10 Điều chỉnh ĐKĐATN666344 666344 IT4996 Đồ án tốt nghiệp cử nhân BM Khoa học máy tính - CNCN NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 18 30 Điều chỉnh ĐKĐATN666345 666345 IT4996 Đồ án tốt nghiệp cử nhân BM Hệ thống thông tin -CNCN NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 22 30 Điều chỉnh ĐKĐATNPage 66 of 119

Page 67: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

666346 666346 IT4996 Đồ án tốt nghiệp cử nhân BM Công nghệ phần mềm - CNCN NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 38 30 Điều chỉnh ĐKĐATN666347 666347 IT4996 Đồ án tốt nghiệp cử nhân BM Truyền thông và mạng máy tính - CNCN NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 1 30 Điều chỉnh ĐKĐATN666348 666348 IT4996 Đồ án tốt nghiệp cử nhân BM Kĩ thuật máy tính - CNCN NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 10 30 Điều chỉnh ĐKĐATN669561 669561 IT5021 Nghiên cứu tốt nghiệp 1 Việt Nhật (mở đặc biệt) NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 2 10 Điều chỉnh ĐKĐA93303 93303 IT5022 Nghiên cứu tốt nghiệp 2 *VN-K58 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 1 150 Huỷ lớp ĐA

666371 666371 IT5022 Nghiên cứu tốt nghiệp 2 GR2 Việt Nhật - BM Khoa học máy tính NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 24 50 Điều chỉnh ĐKĐA666372 666372 IT5022 Nghiên cứu tốt nghiệp 2 GR2 Việt Nhật - BM Hệ thống thông tin NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 39 50 Điều chỉnh ĐKĐA666373 666373 IT5022 Nghiên cứu tốt nghiệp 2 GR2 Việt Nhật - BM Công nghệ phần mềm NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 19 50 Điều chỉnh ĐKĐA666374 666374 IT5022 Nghiên cứu tốt nghiệp 2 GR2 Việt Nhật - BM Kĩ thuật máy tính NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 16 50 Điều chỉnh ĐKĐA666375 666375 IT5022 Nghiên cứu tốt nghiệp 2 GR2 Việt Nhật - BM Truyền thông và mạng máy tính NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 16 50 Điều chỉnh ĐKĐA93263 93263 IT5022E Graduation Research 2 *ICT-K58 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 0 40 Huỷ lớp ĐA

666376 666376 IT5022E Graduation Research 2 GR2 ICT NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 17 25 Điều chỉnh ĐKĐA669800 669800 IT5030 Nghiên cứu tốt nghiệp 3 Việt Nhật (mở đặc biệt) NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 1 10 Điều chỉnh ĐKĐA666365 666365 IT5120 Đồ án tốt nghiệp ĐATN Việt Nhật - BM Công nghệ phần mềm NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 2 10 Điều chỉnh ĐKĐATN666366 666366 IT5120 Đồ án tốt nghiệp ĐATN Việt Nhật - BM Kĩ thuật máy tính NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 2 10 Điều chỉnh ĐKĐATN666367 666367 IT5120 Đồ án tốt nghiệp ĐATN Việt Nhật - BM Truyền thông và mạng máy tính NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 3 10 Điều chỉnh ĐKĐATN666368 666368 IT5120 Đồ án tốt nghiệp ĐATN Việt Nhật - BM Hệ thống thông tin NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKĐATN666369 666369 IT5120 Đồ án tốt nghiệp ĐATN Việt Nhật - BM Khoa học máy tính NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKĐATN666370 666370 IT5120E Thesis ĐATN ICT NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL NULL 5 Điều chỉnh ĐKĐATN666349 666349 IT5210 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KHMT) ĐATN Kỹ sư KHMT - BM Khoa học máy tính NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 6 40 Điều chỉnh ĐKĐATN666350 666350 IT5220 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTMT) ĐATN Kỹ sư KTMT - BM Kỹ thuật máy tính NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 5 40 Điều chỉnh ĐKĐATN666351 666351 IT5230 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (HTTT) ĐATN Kỹ sư HTTT - BM Hệ thống thông tin NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 7 40 Điều chỉnh ĐKĐATN666352 666352 IT5240 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTPM) ĐATN Kỹ sư KTPM - BM Công nghệ phần mềm NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 49 50 Điều chỉnh ĐKĐATN666353 666353 IT5250 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (TTM) ĐATN Kỹ sư TTM - BM Truyền thông và Mạng máy tính NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 5 40 Điều chỉnh ĐKĐATN93391 93391 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-1-K62C 1 2 1230-1405 2-9,11-18 D9-402 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT93391 93391 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-1-K62C 2 3 1230-1405 2-9,11-18 D9-402 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT93391 93391 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-1-K62C 3 4 1230-1405 2-9,11-18 D9-402 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT93391 93391 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-1-K62C 4 5 1230-1405 2-9,11-18 D9-402 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT93391 93391 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-1-K62C 5 6 1230-1405 2-9,11-18 D9-402 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT93392 93392 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-2-K62C 1 2 1230-1405 2-9,11-18 D9-403 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT93392 93392 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-2-K62C 2 3 1230-1405 2-9,11-18 D9-403 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT93392 93392 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-2-K62C 3 4 1230-1405 2-9,11-18 D9-403 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT93392 93392 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-2-K62C 4 5 1230-1405 2-9,11-18 D9-403 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT93392 93392 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-2-K62C 5 6 1230-1405 2-9,11-18 D9-403 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT93393 93393 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-3-K62C 1 2 1230-1405 2-9,11-18 D9-404 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT93393 93393 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-3-K62C 2 3 1230-1405 2-9,11-18 D9-404 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT93393 93393 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-3-K62C 3 4 1230-1405 2-9,11-18 D9-404 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT93393 93393 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-3-K62C 4 5 1230-1405 2-9,11-18 D9-404 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT93393 93393 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-3-K62C 5 6 1230-1405 2-9,11-18 D9-404 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT93394 93394 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-4-K62C 1 2 1415-1550 2-9,11-18 D9-402 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT93394 93394 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-4-K62C 2 3 1415-1550 2-9,11-18 D9-402 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT93394 93394 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-4-K62C 3 4 1415-1550 2-9,11-18 D9-402 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT93394 93394 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-4-K62C 4 5 1415-1550 2-9,11-18 D9-402 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT93394 93394 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-4-K62C 5 6 1415-1550 2-9,11-18 D9-402 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT93395 93395 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-5-K62C 1 2 1415-1550 2-9,11-18 D9-403 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT93395 93395 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-5-K62C 2 3 1415-1550 2-9,11-18 D9-403 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT93395 93395 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-5-K62C 3 4 1415-1550 2-9,11-18 D9-403 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT93395 93395 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-5-K62C 4 5 1415-1550 2-9,11-18 D9-403 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT93395 93395 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-5-K62C 5 6 1415-1550 2-9,11-18 D9-403 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT93396 93396 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-6-K62C 1 2 1415-1550 2-9,11-18 D9-404 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT93396 93396 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-6-K62C 2 3 1415-1550 2-9,11-18 D9-404 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT93396 93396 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-6-K62C 3 4 1415-1550 2-9,11-18 D9-404 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT93396 93396 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-6-K62C 4 5 1415-1550 2-9,11-18 D9-404 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT93396 93396 JP1110 Tiếng Nhật 1 *VN-6-K62C 5 6 1415-1550 2-9,11-18 D9-404 AB NULL NULL 25 Đang xếp TKBLT+BT93379 93379 JP1131 Tiếng Nhật 3 *VN-1-K61S 1 2 0830-1005 2-9,11-18 D9-402 AB NULL 24 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT93379 93379 JP1131 Tiếng Nhật 3 *VN-1-K61S 2 3 0830-1005 2-9,11-18 D9-402 AB NULL 24 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT93379 93379 JP1131 Tiếng Nhật 3 *VN-1-K61S 3 5 0830-1005 2-9,11-18 D9-402 AB NULL 24 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT93379 93379 JP1131 Tiếng Nhật 3 *VN-1-K61S 4 6 0830-1005 2-9,11-18 D9-402 AB NULL 24 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT93380 93380 JP1131 Tiếng Nhật 3 *VN-2-K61S 1 2 0830-1005 2-9,11-18 D9-403 AB NULL 8 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT93380 93380 JP1131 Tiếng Nhật 3 *VN-2-K61S 2 3 0830-1005 2-9,11-18 D9-403 AB NULL 8 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT93380 93380 JP1131 Tiếng Nhật 3 *VN-2-K61S 3 5 0830-1005 2-9,11-18 D9-403 AB NULL 8 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT93380 93380 JP1131 Tiếng Nhật 3 *VN-2-K61S 4 6 0830-1005 2-9,11-18 D9-403 AB NULL 8 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT93381 93381 JP1131 Tiếng Nhật 3 *VN-3-K61S 1 2 0830-1005 2-9,11-18 D9-404 AB NULL 17 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT93381 93381 JP1131 Tiếng Nhật 3 *VN-3-K61S 2 3 0830-1005 2-9,11-18 D9-404 AB NULL 17 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT93381 93381 JP1131 Tiếng Nhật 3 *VN-3-K61S 3 5 0830-1005 2-9,11-18 D9-404 AB NULL 17 25 Điều chỉnh ĐKLT+BTPage 67 of 119

Page 68: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

93381 93381 JP1131 Tiếng Nhật 3 *VN-3-K61S 4 6 0830-1005 2-9,11-18 D9-404 AB NULL 17 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT93382 93382 JP1131 Tiếng Nhật 3 *VN-4-K61S 1 2 1015-1150 2-9,11-18 D9-402 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT93382 93382 JP1131 Tiếng Nhật 3 *VN-4-K61S 2 3 1015-1150 2-9,11-18 D9-402 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT93382 93382 JP1131 Tiếng Nhật 3 *VN-4-K61S 3 5 1015-1150 2-9,11-18 D9-402 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT93382 93382 JP1131 Tiếng Nhật 3 *VN-4-K61S 4 6 1015-1150 2-9,11-18 D9-402 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT93383 93383 JP1131 Tiếng Nhật 3 *VN-5-K61S 1 2 1015-1150 2-9,11-18 D9-403 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT93383 93383 JP1131 Tiếng Nhật 3 *VN-5-K61S 2 3 1015-1150 2-9,11-18 D9-403 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT93383 93383 JP1131 Tiếng Nhật 3 *VN-5-K61S 3 5 1015-1150 2-9,11-18 D9-403 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT93383 93383 JP1131 Tiếng Nhật 3 *VN-5-K61S 4 6 1015-1150 2-9,11-18 D9-403 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT93384 93384 JP1131 Tiếng Nhật 3 *VN-6-K61S 1 2 1015-1150 2-9,11-18 D9-404 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT93384 93384 JP1131 Tiếng Nhật 3 *VN-6-K61S 2 3 1015-1150 2-9,11-18 D9-404 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT93384 93384 JP1131 Tiếng Nhật 3 *VN-6-K61S 3 5 1015-1150 2-9,11-18 D9-404 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT93384 93384 JP1131 Tiếng Nhật 3 *VN-6-K61S 4 6 1015-1150 2-9,11-18 D9-404 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT93362 93362 JP2121 Tiếng Nhật 5 *VN-1-K60S 1 2 0830-1150 2-9,11-18 D9-405 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT93362 93362 JP2121 Tiếng Nhật 5 *VN-1-K60S 2 4 0830-1150 2-9,11-18 D9-402 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT93363 93363 JP2121 Tiếng Nhật 5 *VN-2-K60S 1 2 0830-1150 2-9,11-18 D9-406 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT93363 93363 JP2121 Tiếng Nhật 5 *VN-2-K60S 2 4 0830-1150 2-9,11-18 D9-403 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT93364 93364 JP2121 Tiếng Nhật 5 *VN-3-K60S 1 2 0830-1150 2-9,11-18 D9-502 AB NULL 13 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT93364 93364 JP2121 Tiếng Nhật 5 *VN-3-K60S 2 4 0830-1150 2-9,11-18 D9-404 AB NULL 13 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT93365 93365 JP2121 Tiếng Nhật 5 *VN-4-K60S 1 2 0830-1150 2-9,11-18 D9-503 AB NULL 13 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT93365 93365 JP2121 Tiếng Nhật 5 *VN-4-K60S 2 4 0830-1150 2-9,11-18 D9-405 AB NULL 13 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT93328 93328 JP2210 Tiếng Nhật 7 *VN-1-K59S 1 5 0830-1005 2-9,11-18 D9-405 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT93328 93328 JP2210 Tiếng Nhật 7 *VN-1-K59S 2 6 0830-1005 2-9,11-18 D9-405 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT93329 93329 JP2210 Tiếng Nhật 7 *VN-2-K59S 1 5 0830-1005 2-9,11-18 D9-502 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT93329 93329 JP2210 Tiếng Nhật 7 *VN-2-K59S 2 6 0830-1005 2-9,11-18 D9-502 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT93330 93330 JP2210 Tiếng Nhật 7 *VN-3-K59S 1 5 0830-1005 2-9,11-18 D9-503 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT93330 93330 JP2210 Tiếng Nhật 7 *VN-3-K59S 2 6 0830-1005 2-9,11-18 D9-503 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT93331 93331 JP2210 Tiếng Nhật 7 *VN-4-K59S 1 5 1015-1150 2-9,11-18 D9-405 AB NULL 21 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT93331 93331 JP2210 Tiếng Nhật 7 *VN-4-K59S 2 6 1015-1150 2-9,11-18 D9-405 AB NULL 21 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT93332 93332 JP2210 Tiếng Nhật 7 *VN-5-K59S 1 5 1015-1150 2-9,11-18 D9-502 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT93332 93332 JP2210 Tiếng Nhật 7 *VN-5-K59S 2 6 1015-1150 2-9,11-18 D9-502 AB NULL NULL 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT93333 93333 JP2210 Tiếng Nhật 7 *VN-6-K59S 1 5 1015-1150 2-9,11-18 D9-503 AB NULL 1 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT93333 93333 JP2210 Tiếng Nhật 7 *VN-6-K59S 2 6 1015-1150 2-9,11-18 D9-503 AB NULL 1 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT93230 93230 JP2220 Tiếng Nhật 8 *VN-C 1 4 1600-1735 2-9,11-18 D9-402 AB NULL 18 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT93334 93334 JP3110 Tiếng Nhật chuyên ngành 1 *VN-AS-K59S 1 3 0830-1150 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu AB NULL 35 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT93335 93335 JP3110 Tiếng Nhật chuyên ngành 1 *VN-IS1-K59S 1 3 0830-1150 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu AB NULL 16 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT93336 93336 JP3110 Tiếng Nhật chuyên ngành 1 *VN-IS2-K59S 1 4 0830-1150 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu AB NULL 40 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT93337 93337 JP3110 Tiếng Nhật chuyên ngành 1 *VN-IS3-K59S 1 4 0830-1150 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu AB NULL 10 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT93345 93345 JP3110 Tiếng Nhật chuyên ngành 1 *VN-3-K60C 1 6 1320-1645 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu AB NULL 5 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT93346 93346 JP3110 Tiếng Nhật chuyên ngành 1 *VN-2-K60C 1 4 1320-1645 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu AB NULL 26 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT93347 93347 JP3110 Tiếng Nhật chuyên ngành 1 *VN-1-K60C 1 2 1320-1645 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu AB NULL 35 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT93305 93305 JP3130 Tiếng Nhật chuyên ngành 3 *VN-AS-K58C 1 3 1320-1645 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu AB NULL 31 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT93306 93306 JP3130 Tiếng Nhật chuyên ngành 3 *VN-IS1-K58C 1 3 1320-1645 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu AB NULL 36 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT93307 93307 JP3130 Tiếng Nhật chuyên ngành 3 *VN-IS2-K58C 1 5 1320-1645 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu AB NULL 6 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT93308 93308 JP3130 Tiếng Nhật chuyên ngành 3 *VN-IS3-K58C 1 5 1320-1645 2-9,11-18 TV Tạ Quang Bửu AB NULL 40 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT96953 96953 ME2006 Tĩnh học **CTTT-CĐT-K60S 1 6 0735-1005 2-9,11-18 D9-504 AB NULL 33 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT96813 96813 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I **KSTN-CĐT-K61S 1 6 0645-1005 2-9,11-18 D4-105 AB NULL 35 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97392 97392 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S 1 2 0645-0915 2-9,11-18 T-510 AB NULL 30 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97393 97393 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S 1 2 0920-1150 2-9,11-18 T-510 AB NULL 30 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97394 97394 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 T-510 AB NULL 30 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97395 97395 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 T-510 AB NULL 30 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97396 97396 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 T-510 AB NULL 30 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97397 97397 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 T-510 AB NULL 30 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97398 97398 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S 1 5 0645-0915 2-9,11-18 T-510 AB NULL 30 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97399 97399 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S 1 5 0920-1150 2-9,11-18 T-510 AB NULL 30 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97400 97400 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 T-510 AB NULL 30 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97401 97401 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 T-510 AB NULL 30 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97402 97402 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S 1 2 0645-0915 2-9,11-18 T-511 AB NULL 30 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97403 97403 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S 1 2 0920-1150 2-9,11-18 T-511 AB NULL 30 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97404 97404 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 T-511 AB NULL 30 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97405 97405 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 T-511 AB NULL 30 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97406 97406 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 T-511 AB NULL 30 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97407 97407 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 T-511 AB NULL 30 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97408 97408 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S 1 5 0645-0915 2-9,11-18 T-511 AB NULL 30 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97409 97409 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S 1 5 0920-1150 2-9,11-18 T-511 AB NULL 30 30 Điều chỉnh ĐKLT+BTPage 68 of 119

Page 69: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

97410 97410 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 T-511 AB NULL 30 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97411 97411 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 T-511 AB NULL 30 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97412 97412 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 T-510 AB NULL 30 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97413 97413 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 2 1505-1735 2-9,11-18 T-510 AB NULL 30 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97414 97414 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 3 1230-1500 2-9,11-18 T-510 AB NULL 30 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97415 97415 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 3 1505-1735 2-9,11-18 T-510 AB NULL 30 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97416 97416 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 4 1230-1500 2-9,11-18 T-510 AB NULL 30 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97417 97417 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 4 1505-1735 2-9,11-18 T-510 AB NULL 30 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97418 97418 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 5 1230-1500 2-9,11-18 T-510 AB NULL 30 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97419 97419 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 5 1505-1735 2-9,11-18 T-510 AB NULL 30 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97420 97420 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 T-510 AB NULL 30 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97421 97421 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 T-510 AB NULL 19 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97422 97422 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 T-511 AB NULL 30 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97423 97423 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 2 1505-1735 2-9,11-18 T-511 AB NULL 24 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97424 97424 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 3 1230-1500 2-9,11-18 T-511 AB NULL 30 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97425 97425 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 3 1505-1735 2-9,11-18 T-511 AB NULL 13 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97426 97426 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 4 1230-1500 2-9,11-18 T-511 AB NULL 8 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97427 97427 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 4 1505-1735 2-9,11-18 T-511 AB NULL 10 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97428 97428 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 5 1230-1500 2-9,11-18 T-511 AB NULL 29 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97429 97429 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 5 1505-1735 2-9,11-18 T-511 AB NULL 30 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97430 97430 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 T-511 AB NULL 28 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97431 97431 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 T-511 AB NULL 30 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97432 97432 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 T-512 AB NULL 5 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97433 97433 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 2 1505-1735 2-9,11-18 T-512 AB NULL 4 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97434 97434 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60S 1 2 0645-0915 2-9,11-18 T-512 AB NULL 30 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97435 97435 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60S 1 2 0920-1150 2-9,11-18 T-512 AB NULL 30 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97436 97436 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 T-512 AB NULL 29 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97437 97437 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 T-512 AB NULL 30 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97438 97438 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 T-512 AB NULL 28 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97439 97439 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 T-512 AB NULL 30 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97440 97440 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60S 1 5 0645-0915 2-9,11-18 T-512 AB NULL 13 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97441 97441 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60S 1 5 0920-1150 2-9,11-18 T-512 AB NULL 11 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97442 97442 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 T-512 AB NULL 14 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97443 97443 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 T-512 AB NULL 30 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97444 97444 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60C 1 3 1230-1500 2-9,11-18 T-512 AB NULL 30 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97445 97445 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60C 1 3 1505-1735 2-9,11-18 T-512 AB NULL 30 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97446 97446 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60C 1 4 1230-1500 2-9,11-18 T-512 AB NULL 24 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97447 97447 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60C 1 4 1505-1735 2-9,11-18 T-512 AB NULL 22 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97448 97448 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60C 1 5 1230-1500 2-9,11-18 T-512 AB NULL 26 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97449 97449 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60C 1 5 1505-1735 2-9,11-18 T-512 AB NULL 4 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT96818 96818 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản **KSTN-VLKT-K61S 1 4 0645-1005 2-9,11-18 D4-105 AB NULL 30 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97358 97358 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S 1 2 0645-0915 2-9,11-18 D5-405 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT97359 97359 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S 1 2 0920-1150 2-9,11-18 D5-405 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT97360 97360 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 D5-405 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT97361 97361 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 D5-405 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT97362 97362 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 D5-405 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT97363 97363 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 D5-405 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT97364 97364 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S 1 5 0645-0915 2-9,11-18 D5-405 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT97365 97365 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S 1 5 0920-1150 2-9,11-18 D5-405 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT97366 97366 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 D5-405 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT97367 97367 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 D5-405 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT97368 97368 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S 1 2 0645-0915 2-9,11-18 D5-404 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT97369 97369 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S 1 2 0920-1150 2-9,11-18 D5-404 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT97370 97370 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 D5-405 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT97371 97371 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 2 1505-1735 2-9,11-18 D5-405 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT97372 97372 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 3 1230-1500 2-9,11-18 D5-405 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT97373 97373 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 3 1505-1735 2-9,11-18 D5-405 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT97374 97374 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 4 1230-1500 2-9,11-18 D5-405 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT97375 97375 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 4 1505-1735 2-9,11-18 D5-405 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT97376 97376 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 5 1230-1500 2-9,11-18 D5-405 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT97377 97377 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 5 1505-1735 2-9,11-18 D5-405 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT97378 97378 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 D5-405 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT97379 97379 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 D5-405 AB NULL 8 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT97380 97380 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 D5-404 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT97381 97381 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 2 1505-1735 2-9,11-18 D5-404 AB NULL 14 45 Điều chỉnh ĐKLT+BTPage 69 of 119

Page 70: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

97382 97382 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 3 1230-1500 2-9,11-18 D5-404 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT97383 97383 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 3 1505-1735 2-9,11-18 D5-404 AB NULL 23 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT97384 97384 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 4 1230-1500 2-9,11-18 D5-404 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT97385 97385 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 4 1505-1735 2-9,11-18 D5-404 AB NULL 32 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT97386 97386 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 5 1230-1500 2-9,11-18 D5-404 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT97387 97387 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 5 1505-1735 2-9,11-18 D5-404 AB NULL 17 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT97388 97388 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 D5-404 AB NULL 9 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT97389 97389 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 D5-404 AB NULL 14 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT97390 97390 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 D5-403 AB NULL 11 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT97391 97391 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 2 1505-1735 2-9,11-18 D5-403 AB NULL 7 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT96971 96971 ME2016 Vẽ kỹ thuật 1 **CTTT-CĐT-K61C 1 5 1600-1735 2-9,11-18 D9-207 AB NULL 35 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96902 96902 ME2020 Vẽ kỹ thuật  **KSCLC -K61S 1 2 0645-0820 2-9,11-18 D9-306 AB NULL 57 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT97057 97057 ME2030 Cơ khí đại cương **KSTN Hóa dầu - K60C 1 4 1505-1735 2-9,11-18 D4-404 AB NULL 19 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98020 98020 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí CTM-K60C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 T-502 AB NULL 46 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98639 98639 ME2030 Cơ khí đại cương Kỹ thuật nhiệt-K61S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 T-505 AB NULL 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98640 98640 ME2030 Cơ khí đại cương Kỹ thuật nhiệt-K61S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 T-503 AB NULL 76 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT96888 96888 ME2031 Cơ học đại cương và cơ học các MTLT **KSCLC-CKHK-K60C 1 5 1230-1500 2-9,11-18 D9-307 AB TN NULL 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96955 96955 ME2036 Cơ khí đại cương **CTTT-CĐT-K60S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 D9-504 AB NULL 19 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT97933 NULL ME2040 Cơ học kỹ thuật CN Kỹ thuật điện-K61C 1 3 1415-1550 2-9,11-18 TC-204 AB NULL NULL 120 Đang xếp TKBLT97934 97933 ME2040 Cơ học kỹ thuật CN Kỹ thuật điện 1-K61C 1 4 1415-1550 2-9,11-18 TC-506 AB NULL 45 70 Điều chỉnh ĐKBT97935 97933 ME2040 Cơ học kỹ thuật CN Kỹ thuật điện 2-K61C 1 4 1230-1405 2-9,11-18 TC-508 AB NULL 44 70 Điều chỉnh ĐKBT97940 NULL ME2040 Cơ học kỹ thuật CN ĐK&TĐH-K61C 1 3 1600-1735 2-9,11-18 T-405 AB NULL NULL 120 Đang xếp TKBLT97941 97940 ME2040 Cơ học kỹ thuật CN ĐK&TĐH 1-K61C 1 4 1600-1735 2-9,11-18 T-411 AB NULL 74 80 Điều chỉnh ĐKBT97942 97940 ME2040 Cơ học kỹ thuật CN ĐK&TĐH 2-K61C 1 4 1415-1550 2-9,11-18 T-412 AB NULL 66 70 Điều chỉnh ĐKBT98328 NULL ME2040 Cơ học kỹ thuật KT In - QTTBCNTP-K60C 1 6 1600-1735 2-9,11-18 T-409 AB NULL NULL 140 Đang xếp TKBLT98329 98328 ME2040 Cơ học kỹ thuật KT In-K60C 1 4 1230-1405 2-9,11-18 D3-403 AB NULL 66 70 Điều chỉnh ĐKBT98330 98328 ME2040 Cơ học kỹ thuật QTTBCNTP-K60C 1 4 1415-1550 2-9,11-18 D3-403 AB NULL 10 70 Điều chỉnh ĐKBT98641 NULL ME2040 Cơ học kỹ thuật Kỹ thuật nhiệt-K61S 1 5 1015-1150 2-9,11-18 D9-301 AB NULL NULL 160 Đang xếp TKBLT98642 98641 ME2040 Cơ học kỹ thuật Kỹ thuật nhiệt-K61S 1 6 0645-0820 2-9,11-18 T-503 AB NULL 74 80 Điều chỉnh ĐKBT98643 98641 ME2040 Cơ học kỹ thuật Kỹ thuật nhiệt-K61S 1 6 0830-1005 2-9,11-18 T-505 AB NULL 80 80 Điều chỉnh ĐKBT98191 98191 ME2041 Cơ học kỹ thuật 1 CN CTM 1-K61S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 TC-512 AB NULL 57 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98192 98192 ME2041 Cơ học kỹ thuật 1 CN CTM 2-K61S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 TC-512 AB NULL 50 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98205 98205 ME2041 Cơ học kỹ thuật 1 CN Cơ điện tử-K61S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 T-407 AB NULL 100 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT98206 98206 ME2041 Cơ học kỹ thuật 1 CN Cơ điện tử-K61S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 T-408 AB NULL 100 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT98199 98199 ME2100 Nhập môn cơ điện tử CN Cơ điện tử -K61S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 T-407 AB TN 97 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT98200 98200 ME2100 Nhập môn cơ điện tử CN Cơ điện tử -K61S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 T-408 AB TN 96 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668641 668641 ME2100 Nhập môn cơ điện tử 1AB.Nhóm 01 1 2 1230-1500 4,6 B1-107 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668641 668641 ME2100 Nhập môn cơ điện tử 1AB.Nhóm 01 2 2 1230-1500 8,12 T-210 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668642 668642 ME2100 Nhập môn cơ điện tử 1AB.Nhóm 02 1 2 1505-1735 4,6 B1-107 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668642 668642 ME2100 Nhập môn cơ điện tử 1AB.Nhóm 02 2 2 1505-1735 8,12 T-210 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668643 668643 ME2100 Nhập môn cơ điện tử 1AB.Nhóm 03 1 3 1230-1500 4,6 B1-107 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668643 668643 ME2100 Nhập môn cơ điện tử 1AB.Nhóm 03 2 3 1230-1500 8,12 T-210 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668644 668644 ME2100 Nhập môn cơ điện tử 1AB.Nhóm 04 1 3 1505-1735 4,6 B1-107 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668644 668644 ME2100 Nhập môn cơ điện tử 1AB.Nhóm 04 2 3 1505-1735 8,12 T-210 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668645 668645 ME2100 Nhập môn cơ điện tử 1AB.Nhóm 05 1 4 1230-1500 4,6 B1-107 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668645 668645 ME2100 Nhập môn cơ điện tử 1AB.Nhóm 05 2 4 1230-1500 8,12 T-210 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668646 668646 ME2100 Nhập môn cơ điện tử 1AB.Nhóm 06 1 4 1505-1735 4,6 B1-107 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668646 668646 ME2100 Nhập môn cơ điện tử 1AB.Nhóm 06 2 4 1505-1735 8,12 T-210 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668647 668647 ME2100 Nhập môn cơ điện tử 1AB.Nhóm 07 1 5 1230-1500 4,6 B1-107 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668647 668647 ME2100 Nhập môn cơ điện tử 1AB.Nhóm 07 2 5 1230-1500 8,12 T-210 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668648 668648 ME2100 Nhập môn cơ điện tử 1AB.Nhóm 08 1 5 1505-1735 4,6 B1-107 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668648 668648 ME2100 Nhập môn cơ điện tử 1AB.Nhóm 08 2 5 1505-1735 8,12 T-210 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668649 668649 ME2100 Nhập môn cơ điện tử 1AB.Nhóm 09 1 6 1230-1500 4,6 B1-107 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668649 668649 ME2100 Nhập môn cơ điện tử 1AB.Nhóm 09 2 6 1230-1500 8,12 T-210 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668650 668650 ME2100 Nhập môn cơ điện tử 1AB.Nhóm 10 1 6 1505-1735 4,6 B1-107 AB NULL 12 20 Điều chỉnh ĐKTN668650 668650 ME2100 Nhập môn cơ điện tử 1AB.Nhóm 10 2 6 1505-1735 8,12 T-210 AB NULL 12 20 Điều chỉnh ĐKTN97987 97987 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí KT cơ khí CTM-K61S 1 3 1015-1150 2-9,11-18 TC-312 AB TN 165 170 Điều chỉnh ĐKLT+BT97988 97988 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí KT cơ khí CTM-K61S 1 5 0645-0820 2-9,11-18 TC-312 AB TN 115 170 Điều chỉnh ĐKLT+BT98189 98189 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí CN CTM 1-K61S 1 3 0645-1005 2-9 TC-512 A TN 56 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98190 98190 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí CN CTM 2-K61S 1 3 0645-1005 11-18 TC-512 B TN 15 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668972 668972 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1A.Nhóm 01 1 2 1230-1500 3,5 T-210 A NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668972 668972 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1A.Nhóm 01 2 2 1230-1500 7 B1-107 A NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668972 668972 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1A.Nhóm 01 3 2 1320-1445 9 3/15 TQBuu A NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668972 668972 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1A.Nhóm 01 4 2 1320-1445 4 C8-209 A NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668972 668972 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1A.Nhóm 01 5 2 1230-1500 6 C5-303 A NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTNPage 70 of 119

Page 71: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

668973 668973 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1A.Nhóm 02 1 2 1505-1735 3,5 T-210 A NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668973 668973 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1A.Nhóm 02 2 2 1505-1735 7 B1-107 A NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668973 668973 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1A.Nhóm 02 3 2 1505-1645 9 3/15 TQBuu A NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668973 668973 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1A.Nhóm 02 4 2 1505-1645 4 C8-209 A NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668973 668973 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1A.Nhóm 02 5 2 1505-1735 6 C5-303 A NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668974 668974 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1A.Nhóm 03 1 3 1230-1500 3,5 T-210 A NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668974 668974 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1A.Nhóm 03 2 3 1230-1500 7 B1-107 A NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668974 668974 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1A.Nhóm 03 3 3 1320-1445 9 3/15 TQBuu A NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668974 668974 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1A.Nhóm 03 4 3 1320-1445 4 C8-209 A NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668974 668974 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1A.Nhóm 03 5 4 1230-1500 6 C5-303 A NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668975 668975 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1A.Nhóm 04 1 3 1505-1735 3,5 T-210 A NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668975 668975 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1A.Nhóm 04 2 3 1505-1735 7 B1-107 A NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668975 668975 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1A.Nhóm 04 3 3 1505-1645 9 3/15 TQBuu A NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668975 668975 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1A.Nhóm 04 4 3 1505-1645 4 C8-209 A NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668975 668975 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1A.Nhóm 04 5 4 1505-1735 6 C5-303 A NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668976 668976 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1A.Nhóm 05 1 4 1230-1500 3,5 T-210 A NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668976 668976 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1A.Nhóm 05 2 4 1230-1500 7 B1-107 A NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668976 668976 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1A.Nhóm 05 3 4 1320-1445 9 3/15 TQBuu A NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668976 668976 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1A.Nhóm 05 4 4 1320-1445 4 C8-209 A NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668976 668976 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1A.Nhóm 05 5 6 1230-1500 6 C5-303 A NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668977 668977 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 06 1 4 1505-1735 3,5 T-210 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668977 668977 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 06 2 4 1505-1735 7 B1-107 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668977 668977 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 06 3 4 1505-1645 9 3/15 TQBuu AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668977 668977 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 06 4 4 1505-1645 4 C8-209 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668977 668977 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 06 5 6 1505-1735 6 C5-303 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668978 668978 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 07 1 5 1230-1500 3,5 T-210 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668978 668978 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 07 2 5 1230-1500 7 B1-107 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668978 668978 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 07 3 5 1320-1445 9 3/15 TQBuu AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668978 668978 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 07 4 5 1320-1445 4 C8-209 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668978 668978 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 07 5 2 1230-1500 4 C8-209 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668979 668979 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 08 1 5 1505-1735 3,5 T-210 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668979 668979 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 08 2 5 1505-1735 7 B1-107 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668979 668979 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 08 3 5 1505-1645 9 3/15 TQBuu AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668979 668979 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 08 4 5 1505-1645 4 C8-209 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668979 668979 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 08 5 2 1505-1735 4 C5-303 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668980 668980 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 09 1 6 1230-1500 3,5 T-210 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668980 668980 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 09 2 6 1230-1500 7 B1-107 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668980 668980 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 09 3 6 1320-1445 9 3/15 TQBuu AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668980 668980 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 09 4 6 1320-1445 4 C8-209 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668980 668980 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 09 5 4 1230-1500 4 C5-303 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668981 668981 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 10 1 6 1505-1735 3,5 T-210 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668981 668981 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 10 2 6 1505-1735 7 B1-107 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668981 668981 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 10 3 6 1505-1645 9 3/15 TQBuu AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668981 668981 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 10 4 6 1505-1645 4 C8-209 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668981 668981 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 10 5 4 1505-1735 4 C5-303 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668982 668982 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 11 1 2 1230-1500 9,11 T-210 AB NULL 12 20 Điều chỉnh ĐKTN668982 668982 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 11 2 2 1230-1500 13 B1-107 AB NULL 12 20 Điều chỉnh ĐKTN668982 668982 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 11 3 4 1320-1445 12 3/15 TQBuu AB NULL 12 20 Điều chỉnh ĐKTN668982 668982 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 11 4 4 1320-1445 8 C8-209 AB NULL 12 20 Điều chỉnh ĐKTN668982 668982 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 11 5 6 1230-1500 4 C5-303 AB NULL 12 20 Điều chỉnh ĐKTN668983 668983 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 12 1 2 1505-1735 9,11 T-210 AB NULL 7 20 Điều chỉnh ĐKTN668983 668983 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 12 2 2 1505-1735 13 B1-107 AB NULL 7 20 Điều chỉnh ĐKTN668983 668983 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 12 3 4 1505-1645 12 3/15 TQBuu AB NULL 7 20 Điều chỉnh ĐKTN668983 668983 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 12 4 4 1505-1645 8 C8-209 AB NULL 7 20 Điều chỉnh ĐKTN668983 668983 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 12 5 6 1505-1735 4 C5-303 AB NULL 7 20 Điều chỉnh ĐKTN668984 668984 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 13 1 3 1230-1500 9,11 T-210 AB NULL 16 20 Điều chỉnh ĐKTN668984 668984 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 13 2 3 1230-1500 13 B1-107 AB NULL 16 20 Điều chỉnh ĐKTN668984 668984 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 13 3 4 1320-1445 12 3/15 TQBuu AB NULL 16 20 Điều chỉnh ĐKTN668984 668984 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 13 4 4 1320-1445 8 C8-209 AB NULL 16 20 Điều chỉnh ĐKTN668984 668984 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 13 5 2 1230-1500 8 C5-303 AB NULL 16 20 Điều chỉnh ĐKTN668985 668985 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 14 1 3 1505-1735 9,11 T-210 AB NULL 4 20 Điều chỉnh ĐKTN668985 668985 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 14 2 3 1505-1735 13 B1-107 AB NULL 4 20 Điều chỉnh ĐKTN668985 668985 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 14 3 4 1505-1645 12 3/15 TQBuu AB NULL 4 20 Điều chỉnh ĐKTN668985 668985 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 14 4 4 1505-1645 8 C8-209 AB NULL 4 20 Điều chỉnh ĐKTN668985 668985 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 14 5 2 1505-1735 8 C5-303 AB NULL 4 20 Điều chỉnh ĐKTNPage 71 of 119

Page 72: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

668986 668986 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 15 1 4 1230-1500 9,11 T-210 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668986 668986 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 15 2 4 1230-1500 13 B1-107 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668986 668986 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 15 3 5 1320-1445 12 3/15 TQBuu AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668986 668986 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 15 4 5 1320-1445 8 C8-209 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668986 668986 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 15 5 4 1230-1500 8 C5-303 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN668987 668987 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 16 1 4 1505-1735 9,11 T-210 AB NULL 5 20 Điều chỉnh ĐKTN668987 668987 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 16 2 4 1505-1735 13 B1-107 AB NULL 5 20 Điều chỉnh ĐKTN668987 668987 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 16 3 2 1320-1445 11 B1-107 AB NULL 5 20 Điều chỉnh ĐKTN668987 668987 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 16 4 2 1320-1445 14 B1-107 AB NULL 5 20 Điều chỉnh ĐKTN668987 668987 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 16 5 4 1505-1735 8 C5-303 AB NULL 5 20 Điều chỉnh ĐKTN668988 668988 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 17 1 5 1230-1500 9,11 T-210 AB NULL 6 20 Điều chỉnh ĐKTN668988 668988 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 17 2 5 1230-1500 13 B1-107 AB NULL 6 20 Điều chỉnh ĐKTN668988 668988 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 17 3 2 1505-1645 11 3/15 TQBuu AB NULL 6 20 Điều chỉnh ĐKTN668988 668988 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 17 4 2 1505-1645 14 C8-209 AB NULL 6 20 Điều chỉnh ĐKTN668988 668988 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 17 5 6 1230-1500 8 C5-303 AB NULL 6 20 Điều chỉnh ĐKTN668989 668989 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 18 1 5 1505-1735 9,11 T-210 AB NULL 6 20 Điều chỉnh ĐKTN668989 668989 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 18 2 5 1505-1735 13 B1-107 AB NULL 6 20 Điều chỉnh ĐKTN668989 668989 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 18 3 3 1320-1445 11 3/15 TQBuu AB NULL 6 20 Điều chỉnh ĐKTN668989 668989 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 18 4 3 1320-1445 14 C8-209 AB NULL 6 20 Điều chỉnh ĐKTN668989 668989 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 18 5 6 1505-1735 8 C5-303 AB NULL 6 20 Điều chỉnh ĐKTN668990 668990 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 19 1 6 1230-1500 9,11 T-210 AB NULL 9 20 Điều chỉnh ĐKTN668990 668990 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 19 2 6 1230-1500 13 B1-107 AB NULL 9 20 Điều chỉnh ĐKTN668990 668990 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 19 3 3 1505-1645 11 3/15 TQBuu AB NULL 9 20 Điều chỉnh ĐKTN668990 668990 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 19 4 3 1505-1645 14 C8-209 AB NULL 9 20 Điều chỉnh ĐKTN668990 668990 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 19 5 2 1230-1500 12 C5-303 AB NULL 9 20 Điều chỉnh ĐKTN668991 668991 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 20 1 6 1505-1735 9,11 T-210 AB NULL 2 20 Điều chỉnh ĐKTN668991 668991 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 20 2 6 1505-1735 13 B1-107 AB NULL 2 20 Điều chỉnh ĐKTN668991 668991 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 20 3 4 1320-1445 11 3/15 TQBuu AB NULL 2 20 Điều chỉnh ĐKTN668991 668991 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 20 4 4 1320-1445 14 C8-209 AB NULL 2 20 Điều chỉnh ĐKTN668991 668991 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 20 5 2 1505-1735 12 C5-303 AB NULL 2 20 Điều chỉnh ĐKTN668992 668992 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 21 1 2 1230-1500 15,17 T-210 AB NULL 8 20 Điều chỉnh ĐKTN668992 668992 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 21 2 2 1230-1500 18 B1-107 AB NULL 8 20 Điều chỉnh ĐKTN668992 668992 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 21 3 4 1505-1645 11 3/15 TQBuu AB NULL 8 20 Điều chỉnh ĐKTN668992 668992 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 21 4 4 1505-1645 14 C8-209 AB NULL 8 20 Điều chỉnh ĐKTN668992 668992 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 21 5 4 1230-1500 12 C5-303 AB NULL 8 20 Điều chỉnh ĐKTN668993 668993 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 22 1 2 1505-1735 15,17 T-210 AB NULL 4 20 Điều chỉnh ĐKTN668993 668993 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 22 2 2 1505-1735 18 B1-107 AB NULL 4 20 Điều chỉnh ĐKTN668993 668993 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 22 3 5 1320-1445 11 3/15 TQBuu AB NULL 4 20 Điều chỉnh ĐKTN668993 668993 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 22 4 5 1320-1445 14 C8-209 AB NULL 4 20 Điều chỉnh ĐKTN668993 668993 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 22 5 4 1505-1735 12 C5-303 AB NULL 4 20 Điều chỉnh ĐKTN668994 668994 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 23 1 3 1230-1500 15,17 T-210 AB NULL 1 20 Điều chỉnh ĐKTN668994 668994 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 23 2 3 1230-1500 18 B1-107 AB NULL 1 20 Điều chỉnh ĐKTN668994 668994 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 23 3 5 1505-1645 11 3/15 TQBuu AB NULL 1 20 Điều chỉnh ĐKTN668994 668994 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 23 4 5 1505-1645 14 C8-209 AB NULL 1 20 Điều chỉnh ĐKTN668994 668994 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 23 5 6 1230-1500 12 C5-303 AB NULL 1 20 Điều chỉnh ĐKTN668995 668995 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 24 1 3 1505-1735 15,17 T-210 AB NULL 10 20 Điều chỉnh ĐKTN668995 668995 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 24 2 3 1505-1735 18 B1-107 AB NULL 10 20 Điều chỉnh ĐKTN668995 668995 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 24 3 6 1320-1445 11 3/15 TQBuu AB NULL 10 20 Điều chỉnh ĐKTN668995 668995 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 24 4 6 1320-1445 14 C8-209 AB NULL 10 20 Điều chỉnh ĐKTN668995 668995 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 24 5 6 1505-1735 12 C5-303 AB NULL 10 20 Điều chỉnh ĐKTN668996 668996 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 25 1 4 1230-1500 15,17 T-210 AB NULL 3 20 Điều chỉnh ĐKTN668996 668996 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 25 2 4 1230-1500 18 B1-107 AB NULL 3 20 Điều chỉnh ĐKTN668996 668996 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 25 3 6 1505-1645 11 3/15 TQBuu AB NULL 3 20 Điều chỉnh ĐKTN668996 668996 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 25 4 6 1505-1645 14 C8-209 AB NULL 3 20 Điều chỉnh ĐKTN668996 668996 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1AB.Nhóm 25 5 2 1230-1500 14 C5-303 AB NULL 3 20 Điều chỉnh ĐKTN668997 668997 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1B.Nhóm 26 1 4 1505-1735 15,17 T-210 B NULL 2 20 Điều chỉnh ĐKTN668997 668997 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1B.Nhóm 26 2 4 1505-1735 18 B1-107 B NULL 2 20 Điều chỉnh ĐKTN668997 668997 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1B.Nhóm 26 3 3 1320-1445 18 3/15 TQBuu B NULL 2 20 Điều chỉnh ĐKTN668997 668997 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1B.Nhóm 26 4 3 1320-1445 16 C8-209 B NULL 2 20 Điều chỉnh ĐKTN668997 668997 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1B.Nhóm 26 5 2 1505-1735 14 C5-303 B NULL 2 20 Điều chỉnh ĐKTN668998 668998 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1B.Nhóm 27 1 5 1230-1500 15,17 T-210 B NULL 1 20 Điều chỉnh ĐKTN668998 668998 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1B.Nhóm 27 2 5 1230-1500 18 B1-107 B NULL 1 20 Điều chỉnh ĐKTN668998 668998 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1B.Nhóm 27 3 3 1505-1645 18 3/15 TQBuu B NULL 1 20 Điều chỉnh ĐKTN668998 668998 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1B.Nhóm 27 4 3 1505-1645 16 C8-209 B NULL 1 20 Điều chỉnh ĐKTN668998 668998 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1B.Nhóm 27 5 4 1230-1500 14 C5-303 B NULL 1 20 Điều chỉnh ĐKTNPage 72 of 119

Page 73: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

668999 668999 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1B.Nhóm 28 1 5 1505-1735 15,17 T-210 B NULL 10 20 Điều chỉnh ĐKTN668999 668999 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1B.Nhóm 28 2 5 1505-1735 18 B1-107 B NULL 10 20 Điều chỉnh ĐKTN668999 668999 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1B.Nhóm 28 3 4 1320-1445 18 3/15 TQBuu B NULL 10 20 Điều chỉnh ĐKTN668999 668999 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1B.Nhóm 28 4 4 1320-1445 16 C8-209 B NULL 10 20 Điều chỉnh ĐKTN668999 668999 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1B.Nhóm 28 5 4 1505-1735 14 C5-303 B NULL 10 20 Điều chỉnh ĐKTN669000 669000 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1B.Nhóm 29 1 6 1230-1500 15,17 T-210 B NULL 11 20 Điều chỉnh ĐKTN669000 669000 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1B.Nhóm 29 2 6 1230-1500 18 B1-107 B NULL 11 20 Điều chỉnh ĐKTN669000 669000 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1B.Nhóm 29 3 4 1505-1645 18 3/15 TQBuu B NULL 11 20 Điều chỉnh ĐKTN669000 669000 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1B.Nhóm 29 4 4 1505-1645 16 C8-209 B NULL 11 20 Điều chỉnh ĐKTN669000 669000 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1B.Nhóm 29 5 6 1230-1500 14 C5-303 B NULL 11 20 Điều chỉnh ĐKTN669001 669001 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1B.Nhóm 30 1 6 1505-1735 15,17 T-210 B NULL 15 20 Điều chỉnh ĐKTN669001 669001 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1B.Nhóm 30 2 6 1505-1735 18 B1-107 B NULL 15 20 Điều chỉnh ĐKTN669001 669001 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1B.Nhóm 30 3 5 1320-1445 18 3/15 TQBuu B NULL 15 20 Điều chỉnh ĐKTN669001 669001 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1B.Nhóm 30 4 5 1320-1445 16 C8-209 B NULL 15 20 Điều chỉnh ĐKTN669001 669001 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 1B.Nhóm 30 5 6 1230-1500 14 C5-303 B NULL 15 20 Điều chỉnh ĐKTN96814 96814 ME2140 Cơ học kỹ thuật I **KSTN-CĐT-K61S 1 3 0830-1150 2-9,11-18 D4-105 AB NULL 20 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97972 NULL ME2140 Cơ học kỹ thuật I Cơ điện tử 1,2-K61S 1 2 0920-1100 2-9,11-18 T-407 AB NULL NULL 120 Đang xếp TKBLT97973 97972 ME2140 Cơ học kỹ thuật I Cơ điện tử 1-K61S 1 3 0645-0820 2-9,11-18 T-502 AB NULL 70 70 Điều chỉnh ĐKBT97974 97972 ME2140 Cơ học kỹ thuật I Cơ điện tử 2-K61S 1 3 1015-1150 2-9,11-18 T-502 AB NULL 49 70 Điều chỉnh ĐKBT97975 NULL ME2140 Cơ học kỹ thuật I Cơ điện tử 3,4-K61S 1 2 0735-0915 2-9,11-18 T-408 AB NULL NULL 120 Đang xếp TKBLT97976 97975 ME2140 Cơ học kỹ thuật I Cơ điện tử 3-K61S 1 4 0645-0820 2-9,11-18 T-502 AB NULL 61 70 Điều chỉnh ĐKBT97977 97975 ME2140 Cơ học kỹ thuật I Cơ điện tử 4-K61S 1 4 1015-1150 2-9,11-18 T-502 AB NULL 52 70 Điều chỉnh ĐKBT97983 NULL ME2140 Cơ học kỹ thuật I KT cơ khí CTM-K61S 1 2 1015-1150 2-9,11-18 GĐ-B1 AB NULL NULL 300 Đang xếp TKBLT97984 97983 ME2140 Cơ học kỹ thuật I KT cơ khí CTM-K61S 1 5 0645-0820 2-9,11-18 TC-205 AB NULL 78 100 Điều chỉnh ĐKBT97985 97983 ME2140 Cơ học kỹ thuật I KT cơ khí CTM-K61S 1 5 0830-1005 2-9,11-18 TC-205 AB NULL 99 100 Điều chỉnh ĐKBT97986 97983 ME2140 Cơ học kỹ thuật I KT cơ khí CTM-K61S 1 5 1015-1150 2-9,11-18 TC-205 AB NULL 79 100 Điều chỉnh ĐKBT98862 NULL ME2142 Cơ học kỹ thuật CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 D3-5-201 AB NULL NULL 180 Đang xếp TKBLT98863 98862 ME2142 Cơ học kỹ thuật CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S 1 5 0645-0820 2-9,11-18 T-505 AB NULL 90 90 Điều chỉnh ĐKBT98864 98862 ME2142 Cơ học kỹ thuật CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S 1 5 0830-1005 2-9,11-18 T-505 AB NULL 90 90 Điều chỉnh ĐKBT98871 NULL ME2142 Cơ học kỹ thuật CN CNKT ôtô-K61S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 D9-205 AB NULL NULL 120 Đang xếp TKBLT98872 98871 ME2142 Cơ học kỹ thuật CN CNKT ôtô-K61S 1 2 0830-1005 2-9,11-18 T-505 AB NULL 67 70 Điều chỉnh ĐKBT98873 98871 ME2142 Cơ học kỹ thuật CN CNKT ôtô-K61S 1 2 1015-1150 2-9,11-18 T-505 AB NULL 70 70 Điều chỉnh ĐKBT96937 96937 ME3006 Kỹ năng giao tiếp nhóm **CTTT-CĐT-Nhóm 1-K59C 1 3 1505-1735 2-9,11-18 D9-506 AB NULL 27 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT96938 96938 ME3006 Kỹ năng giao tiếp nhóm **CTTT-CĐT-Nhóm 2-K59C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 D9-506 AB NULL 24 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98013 NULL ME3010 Cơ học kỹ thuật II Cơ điện tử-Cơ khí CTM-K60S 1 3 1015-1150 2-9,11-18 GĐ-B1 AB NULL NULL 300 Đang xếp TKBLT98014 98013 ME3010 Cơ học kỹ thuật II Cơ điện tử-Cơ khí CTM-K60S 1 5 0645-0820 2-9,11-18 T-406 AB NULL 81 100 Điều chỉnh ĐKBT98015 98013 ME3010 Cơ học kỹ thuật II Cơ điện tử-Cơ khí CTM-K60S 1 5 0830-1005 2-9,11-18 T-406 AB NULL 33 100 Điều chỉnh ĐKBT98016 98013 ME3010 Cơ học kỹ thuật II Cơ điện tử-Cơ khí CTM-K60S 1 5 1015-1150 2-9,11-18 T-406 AB NULL 64 100 Điều chỉnh ĐKBT98231 98231 ME3011 Cơ học kỹ thuật 2 CN Cơ điện tử-K60C 1 3 1230-1500 2-9,11-18 D9-105 AB NULL 99 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT96932 96932 ME3016 Kinh tế công nghiệp **CTTT-CĐT-K59C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 D9-305 AB NULL 51 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT97059 97059 ME3026 Động học **CTTT-KHYS-K57C 1 5 1230-1500 2-9,11-18 D4-403 AB NULL 9 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT96769 96769 ME3036 Thực tập xưởng **KSTN-CĐT-K60C NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 21 35 Điều chỉnh ĐKTT

668215 668215 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 01 1 2 0830-1150 2,3 T-101B A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668215 668215 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 01 2 3 0830-1150 2 T-101B A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668215 668215 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 01 3 2 0830-1150 8,9 T-106 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668215 668215 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 01 4 3 0830-1150 8 T-106 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668215 668215 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 01 5 2 0830-1150 4 T-110 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668215 668215 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 01 6 3 0830-1150 3,4 T-110 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668215 668215 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 01 7 2 0830-1150 5,6,7 T-207 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668215 668215 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 01 8 3 0830-1150 5,6 T-207 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668215 668215 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 01 9 3 0830-1150 7 T-101 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668216 668216 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 02 1 2 0830-1150 4 T-101B A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668216 668216 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 02 2 3 0830-1150 3,4 T-101B A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668216 668216 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 02 3 2 0830-1150 2,3 T-106 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668216 668216 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 02 4 3 0830-1150 2 T-106 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668216 668216 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 02 5 2 0830-1150 5,6 T-110 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668216 668216 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 02 6 3 0830-1150 5 T-110 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668216 668216 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 02 7 2 0830-1150 8,9 T-207 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668216 668216 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 02 8 3 0830-1150 7,8,9 T-207 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668216 668216 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 02 9 3 0830-1150 6 T-101 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668217 668217 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 03 1 2 0830-1150 8,9 T-101B A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668217 668217 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 03 2 3 0830-1150 8 T-101B A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668217 668217 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 03 3 2 0830-1150 5,6 T-106 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668217 668217 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 03 4 3 0830-1150 5 T-106 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668217 668217 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 03 5 2 0830-1150 7 T-110 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTTPage 73 of 119

Page 74: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

668217 668217 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 03 6 3 0830-1150 6,7 T-110 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668217 668217 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 03 7 2 0830-1150 2,3,4 T-207 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668217 668217 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 03 8 3 0830-1150 2,3 T-207 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668217 668217 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 03 9 3 0830-1150 4 T-101 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668218 668218 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 04 1 2 1415-1735 2,3 T-101B A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668218 668218 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 04 2 3 1415-1735 2 T-101B A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668218 668218 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 04 3 2 1415-1735 4 T-106 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668218 668218 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 04 4 3 1415-1735 3,4 T-106 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668218 668218 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 04 5 2 1415-1735 5,6 T-110 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668218 668218 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 04 6 3 1415-1735 5 T-110 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668218 668218 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 04 7 2 1415-1735 7,8 T-207 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668218 668218 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 04 8 3 1415-1735 6,7,8 T-207 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668218 668218 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 04 9 2 1415-1735 9 T-101 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668219 668219 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 05 1 2 0830-1150 2,3 T-101B A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668219 668219 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 05 2 3 0830-1150 2 T-101B A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668219 668219 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 05 3 2 0830-1150 8,9 T-106 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668219 668219 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 05 4 3 0830-1150 8 T-106 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668219 668219 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 05 5 2 0830-1150 4 T-110 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668219 668219 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 05 6 3 0830-1150 3,4 T-110 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668219 668219 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 05 7 2 0830-1150 5,6,7 T-207 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668219 668219 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 05 8 3 0830-1150 5,6 T-207 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668219 668219 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 05 9 3 0830-1150 7 T-101 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668220 668220 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 06 1 2 0830-1150 4 T-101B A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668220 668220 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 06 2 3 0830-1150 3,4 T-101B A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668220 668220 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 06 3 2 0830-1150 2,3 T-106 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668220 668220 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 06 4 3 0830-1150 2 T-106 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668220 668220 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 06 5 2 0830-1150 5,6 T-110 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668220 668220 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 06 6 3 0830-1150 5 T-110 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668220 668220 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 06 7 2 0830-1150 8,9 T-207 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668220 668220 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 06 8 3 0830-1150 7,8,9 T-207 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668220 668220 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 06 9 3 0830-1150 6 T-101 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668221 668221 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 07 1 2 0830-1150 8,9 T-101B A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668221 668221 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 07 2 3 0830-1150 8 T-101B A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668221 668221 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 07 3 2 0830-1150 5,6 T-106 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668221 668221 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 07 4 3 0830-1150 5 T-106 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668221 668221 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 07 5 2 0830-1150 7 T-110 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668221 668221 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 07 6 3 0830-1150 6,7 T-110 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668221 668221 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 07 7 2 0830-1150 2,3,4 T-207 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668221 668221 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 07 8 3 0830-1150 2,3 T-207 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668221 668221 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 07 9 3 0830-1150 4 T-101 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668222 668222 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 08 1 2 1415-1735 2,3 T-101B A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668222 668222 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 08 2 3 1415-1735 2 T-101B A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668222 668222 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 08 3 2 1415-1735 4 T-106 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668222 668222 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 08 4 3 1415-1735 3,4 T-106 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668222 668222 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 08 5 2 1415-1735 5,6 T-110 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668222 668222 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 08 6 3 1415-1735 5 T-110 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668222 668222 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 08 7 2 1415-1735 7,8 T-207 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668222 668222 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 08 8 3 1415-1735 6,7,8 T-207 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668222 668222 ME3036 Thực tập xưởng 1A.Nhóm 08 9 2 1415-1735 9 T-101 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668223 668223 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 09 1 2 0830-1150 11,12 T-101B B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668223 668223 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 09 2 3 0830-1150 11 T-101B B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668223 668223 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 09 3 2 0830-1150 17,18 T-106 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668223 668223 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 09 4 3 0830-1150 17 T-106 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668223 668223 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 09 5 2 0830-1150 13 T-110 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668223 668223 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 09 6 3 0830-1150 12,13 T-110 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668223 668223 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 09 7 2 0830-1150 14,15,16 T-207 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668223 668223 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 09 8 3 0830-1150 14,15 T-207 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668223 668223 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 09 9 3 0830-1150 16 T-101 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668224 668224 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 10 1 2 0830-1150 13 T-101B B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668224 668224 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 10 2 3 0830-1150 12,13 T-101B B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668224 668224 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 10 3 2 0830-1150 11,12 T-106 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668224 668224 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 10 4 3 0830-1150 11 T-106 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668224 668224 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 10 5 2 0830-1150 14,15 T-110 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668224 668224 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 10 6 3 0830-1150 14 T-110 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668224 668224 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 10 7 2 0830-1150 17,18 T-207 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTTPage 74 of 119

Page 75: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

668224 668224 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 10 8 3 0830-1150 16,17,18 T-207 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668224 668224 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 10 9 3 0830-1150 15 T-101 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668225 668225 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 11 1 2 0830-1150 17,18 T-101B B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668225 668225 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 11 2 3 0830-1150 17 T-101B B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668225 668225 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 11 3 2 0830-1150 14,15 T-106 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668225 668225 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 11 4 3 0830-1150 14 T-106 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668225 668225 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 11 5 2 0830-1150 16 T-110 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668225 668225 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 11 6 3 0830-1150 15,16 T-110 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668225 668225 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 11 7 2 0830-1150 11,12,13 T-207 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668225 668225 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 11 8 3 0830-1150 11,12 T-207 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668225 668225 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 11 9 3 0830-1150 13 T-101 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668226 668226 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 12 1 2 1415-1735 11,12 T-101B B NULL 9 12 Điều chỉnh ĐKTT668226 668226 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 12 2 3 1415-1735 11 T-101B B NULL 9 12 Điều chỉnh ĐKTT668226 668226 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 12 3 2 1415-1735 13 T-106 B NULL 9 12 Điều chỉnh ĐKTT668226 668226 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 12 4 3 1415-1735 12,13 T-106 B NULL 9 12 Điều chỉnh ĐKTT668226 668226 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 12 5 2 1415-1735 14,15 T-110 B NULL 9 12 Điều chỉnh ĐKTT668226 668226 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 12 6 3 1415-1735 14 T-110 B NULL 9 12 Điều chỉnh ĐKTT668226 668226 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 12 7 2 1415-1735 16,17 T-207 B NULL 9 12 Điều chỉnh ĐKTT668226 668226 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 12 8 3 1415-1735 15,16,17 T-207 B NULL 9 12 Điều chỉnh ĐKTT668226 668226 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 12 9 2 1415-1735 18 T-101 B NULL 9 12 Điều chỉnh ĐKTT668227 668227 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 13 1 2 0830-1150 11,12 T-101B B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668227 668227 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 13 2 3 0830-1150 11 T-101B B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668227 668227 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 13 3 2 0830-1150 17,18 T-106 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668227 668227 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 13 4 3 0830-1150 17 T-106 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668227 668227 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 13 5 2 0830-1150 13 T-110 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668227 668227 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 13 6 3 0830-1150 12,13 T-110 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668227 668227 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 13 7 2 0830-1150 14,15,16 T-207 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668227 668227 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 13 8 3 0830-1150 14,15 T-207 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668227 668227 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 13 9 3 0830-1150 16 T-101 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668228 668228 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 14 1 2 0830-1150 13 T-101B B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668228 668228 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 14 2 3 0830-1150 12,13 T-101B B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668228 668228 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 14 3 2 0830-1150 11,12 T-106 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668228 668228 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 14 4 3 0830-1150 11 T-106 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668228 668228 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 14 5 2 0830-1150 14,15 T-110 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668228 668228 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 14 6 3 0830-1150 14 T-110 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668228 668228 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 14 7 2 0830-1150 17,18 T-207 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668228 668228 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 14 8 3 0830-1150 16,17,18 T-207 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668228 668228 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 14 9 3 0830-1150 15 T-101 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668229 668229 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 15 1 2 0830-1150 17,18 T-101B B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668229 668229 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 15 2 3 0830-1150 17 T-101B B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668229 668229 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 15 3 2 0830-1150 14,15 T-106 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668229 668229 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 15 4 3 0830-1150 14 T-106 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668229 668229 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 15 5 2 0830-1150 16 T-110 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668229 668229 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 15 6 3 0830-1150 15,16 T-110 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668229 668229 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 15 7 2 0830-1150 11,12,13 T-207 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668229 668229 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 15 8 3 0830-1150 11,12 T-207 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668229 668229 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 15 9 3 0830-1150 13 T-101 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668230 668230 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 16 1 2 1415-1735 11,12 T-101B B NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTT668230 668230 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 16 2 3 1415-1735 11 T-101B B NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTT668230 668230 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 16 3 2 1415-1735 13 T-106 B NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTT668230 668230 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 16 4 3 1415-1735 12,13 T-106 B NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTT668230 668230 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 16 5 2 1415-1735 14,15 T-110 B NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTT668230 668230 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 16 6 3 1415-1735 14 T-110 B NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTT668230 668230 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 16 7 2 1415-1735 16,17 T-207 B NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTT668230 668230 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 16 8 3 1415-1735 15,16,17 T-207 B NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTT668230 668230 ME3036 Thực tập xưởng 1B.Nhóm 16 9 2 1415-1735 18 T-101 B NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTT669080 669080 ME3036 Thực tập xưởng 1AB.KSTN.Nhóm 01 1 2 0830-1150 17,18 T-101B AB NULL 4 10 Điều chỉnh ĐKTT669080 669080 ME3036 Thực tập xưởng 1AB.KSTN.Nhóm 01 2 3 0830-1150 17 T-101B AB NULL 4 10 Điều chỉnh ĐKTT669080 669080 ME3036 Thực tập xưởng 1AB.KSTN.Nhóm 01 3 2 0830-1150 14,15 T-106 AB NULL 4 10 Điều chỉnh ĐKTT669080 669080 ME3036 Thực tập xưởng 1AB.KSTN.Nhóm 01 4 3 0830-1150 14 T-106 AB NULL 4 10 Điều chỉnh ĐKTT669080 669080 ME3036 Thực tập xưởng 1AB.KSTN.Nhóm 01 5 2 0830-1150 16 T-110 AB NULL 4 10 Điều chỉnh ĐKTT669080 669080 ME3036 Thực tập xưởng 1AB.KSTN.Nhóm 01 6 3 0830-1150 15,16 T-110 AB NULL 4 10 Điều chỉnh ĐKTT669080 669080 ME3036 Thực tập xưởng 1AB.KSTN.Nhóm 01 7 2 0830-1150 11,12,13 T-207 AB NULL 4 10 Điều chỉnh ĐKTT669080 669080 ME3036 Thực tập xưởng 1AB.KSTN.Nhóm 01 8 3 0830-1150 11,12 T-207 AB NULL 4 10 Điều chỉnh ĐKTT669080 669080 ME3036 Thực tập xưởng 1AB.KSTN.Nhóm 01 9 3 0830-1150 13 T-101 AB NULL 4 10 Điều chỉnh ĐKTTPage 75 of 119

Page 76: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

669081 669081 ME3036 Thực tập xưởng 1AB.KSTN.Nhóm 02 1 2 1415-1735 11,12 T-101B AB NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTT669081 669081 ME3036 Thực tập xưởng 1AB.KSTN.Nhóm 02 2 3 1415-1735 11 T-101B AB NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTT669081 669081 ME3036 Thực tập xưởng 1AB.KSTN.Nhóm 02 3 2 1415-1735 13 T-106 AB NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTT669081 669081 ME3036 Thực tập xưởng 1AB.KSTN.Nhóm 02 4 3 1415-1735 12,13 T-106 AB NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTT669081 669081 ME3036 Thực tập xưởng 1AB.KSTN.Nhóm 02 5 2 1415-1735 14,15 T-110 AB NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTT669081 669081 ME3036 Thực tập xưởng 1AB.KSTN.Nhóm 02 6 3 1415-1735 14 T-110 AB NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTT669081 669081 ME3036 Thực tập xưởng 1AB.KSTN.Nhóm 02 7 2 1415-1735 16,17 T-207 AB NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTT669081 669081 ME3036 Thực tập xưởng 1AB.KSTN.Nhóm 02 8 3 1415-1735 15,16,17 T-207 AB NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTT669081 669081 ME3036 Thực tập xưởng 1AB.KSTN.Nhóm 02 9 2 1415-1735 18 T-101 AB NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTT97978 97978 ME3040 Sức bền vật liệu I Cơ điện tử 1-K61S 1 5 0645-0820 2-9,11-18 TC-212 AB TN 79 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97979 97979 ME3040 Sức bền vật liệu I Cơ điện tử 2-K61S 1 6 0645-0820 2-9,11-18 TC-212 AB TN 37 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97979 97979 ME3040 Sức bền vật liệu I Cơ điện tử 2-K61S 2 6 1015-1150 2-9 TC-212 AB TN 37 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97980 97980 ME3040 Sức bền vật liệu I Cơ điện tử 3-K61S 1 6 0830-1005 2-9,11-18 TC-212 AB TN 62 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97981 97981 ME3040 Sức bền vật liệu I Cơ điện tử 4-K61S 1 6 1015-1150 2-9,11-18 TC-212 AB TN 60 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668680 668680 ME3040 Sức bền vật liệu I 1AB.Nhóm 01 1 2 1230-1445 4,5,6,7,8 C3-103 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668681 668681 ME3040 Sức bền vật liệu I 1AB.Nhóm 02 1 2 1500-1720 4,5,6,7,8 C3-103 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668682 668682 ME3040 Sức bền vật liệu I 1AB.Nhóm 03 1 3 1230-1445 4,5,6,7,8 C3-103 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668683 668683 ME3040 Sức bền vật liệu I 1AB.Nhóm 04 1 3 1500-1720 4,5,6,7,8 C3-103 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668684 668684 ME3040 Sức bền vật liệu I 1AB.Nhóm 05 1 4 1230-1445 4,5,6,7,8 C3-103 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668685 668685 ME3040 Sức bền vật liệu I 1AB.Nhóm 06 1 4 1500-1720 4,5,6,7,8 C3-103 AB NULL 13 16 Điều chỉnh ĐKTN668686 668686 ME3040 Sức bền vật liệu I 1AB.Nhóm 07 1 5 1230-1445 4,5,6,7,8 C3-103 AB NULL 8 16 Điều chỉnh ĐKTN668687 668687 ME3040 Sức bền vật liệu I 1AB.Nhóm 08 1 5 1500-1720 4,5,6,7,8 C3-103 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668688 668688 ME3040 Sức bền vật liệu I 1AB.Nhóm 09 1 6 1230-1445 4,5,6,7,8 C3-103 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668689 668689 ME3040 Sức bền vật liệu I 1AB.Nhóm 10 1 6 1500-1720 4,5,6,7,8 C3-103 AB NULL 14 16 Điều chỉnh ĐKTN668690 668690 ME3040 Sức bền vật liệu I 1AB.Nhóm 11 1 2 1230-1445 9,11,12,13,14 C3-103 AB NULL 3 16 Điều chỉnh ĐKTN668691 668691 ME3040 Sức bền vật liệu I 1AB.Nhóm 12 1 2 1500-1720 9,11,12,13,14 C3-103 AB NULL 4 16 Điều chỉnh ĐKTN668692 668692 ME3040 Sức bền vật liệu I 1AB.Nhóm 13 1 3 1230-1445 9,11,12,13,14 C3-103 AB NULL 4 16 Điều chỉnh ĐKTN668693 668693 ME3040 Sức bền vật liệu I 1AB.Nhóm 14 1 3 1500-1720 9,11,12,13,14 C3-103 AB NULL 4 16 Điều chỉnh ĐKTN668694 668694 ME3040 Sức bền vật liệu I 1AB.Nhóm 15 1 4 1230-1445 9,11,12,13,14 C3-103 AB NULL 15 16 Điều chỉnh ĐKTN668695 668695 ME3040 Sức bền vật liệu I 1AB.Nhóm 16 1 4 1500-1720 9,11,12,13,14 C3-103 AB NULL 2 16 Điều chỉnh ĐKTN668696 668696 ME3040 Sức bền vật liệu I 1AB.Nhóm 17 1 5 1230-1445 9,11,12,13,14 C3-103 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668697 668697 ME3040 Sức bền vật liệu I 1AB.Nhóm 18 1 5 1500-1720 9,11,12,13,14 C3-103 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668698 668698 ME3040 Sức bền vật liệu I 1AB.Nhóm 19 1 6 1230-1445 9,11,12,13,14 C3-103 AB NULL 15 16 Điều chỉnh ĐKTN668699 668699 ME3040 Sức bền vật liệu I 1AB.Nhóm 20 1 6 1500-1720 9,11,12,13,14 C3-103 AB NULL 11 16 Điều chỉnh ĐKTN668700 668700 ME3040 Sức bền vật liệu I 1AB.Nhóm 21 1 3 1230-1445 14,15,16,17,18 C3-103 AB NULL 1 16 Điều chỉnh ĐKTN98216 98216 ME3041 Sức bền vật liệu CN CTM-Cơ điện tử-K60S 1 2 0645-0915 2-9,11-18 TC-512 AB TN 48 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668701 668701 ME3041 Sức bền vật liệu 1AB.Nhóm 01 1 3 1500-1720 14,15,16,17,18 C3-103 AB NULL 18 18 Điều chỉnh ĐKTN668702 668702 ME3041 Sức bền vật liệu 1AB.Nhóm 02 1 4 1230-1445 14,15,16,17,18 C3-103 AB NULL 12 18 Điều chỉnh ĐKTN668703 668703 ME3041 Sức bền vật liệu 1AB.Nhóm 03 1 4 1500-1720 14,15,16,17,18 C3-103 AB NULL 18 18 Điều chỉnh ĐKTN96770 96770 ME3050 Sức bền vật liệu II **KSTN-CĐT-K60C 1 3 1600-1735 2-9,11-18 D4-104 AB TN 23 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT98023 98023 ME3050 Sức bền vật liệu II Cơ khí CTM-K60C 1 3 1230-1405 2-9,11-18 T-409 A TN 82 85 Điều chỉnh ĐKLT+BT98024 98024 ME3050 Sức bền vật liệu II Cơ khí CTM-K60C 1 3 1415-1550 2-9,11-18 T-409 AB TN 79 85 Điều chỉnh ĐKLT+BT98025 98025 ME3050 Sức bền vật liệu II Cơ khí CTM-K60C 1 3 1600-1735 2-9,11-18 T-409 AB TN 84 85 Điều chỉnh ĐKLT+BT98026 98026 ME3050 Sức bền vật liệu II Cơ khí CTM-K60C 1 5 1415-1550 2-9,11-18 T-409 AB TN 62 85 Điều chỉnh ĐKLT+BT98027 98027 ME3050 Sức bền vật liệu II Cơ khí CTM-K60C 1 5 1600-1735 2-9,11-18 T-409 AB TN 34 85 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668651 668651 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 01 1 2 0645-0915 4,5,6,7,8 C3-103 AB NULL 18 18 Điều chỉnh ĐKTN668652 668652 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 02 1 2 0920-1150 4,5,6,7,8 C3-103 AB NULL 18 18 Điều chỉnh ĐKTN668653 668653 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 03 1 3 0645-0915 4,5,6,7,8 C3-103 AB NULL 18 18 Điều chỉnh ĐKTN668654 668654 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 04 1 3 0920-1150 4,5,6,7,8 C3-103 AB NULL 18 18 Điều chỉnh ĐKTN668655 668655 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 05 1 4 0645-0915 4,5,6,7,8 C3-103 AB NULL 16 18 Điều chỉnh ĐKTN668656 668656 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 06 1 4 0920-1150 4,5,6,7,8 C3-103 AB NULL 14 18 Điều chỉnh ĐKTN668657 668657 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 07 1 5 0645-0915 4,5,6,7,8 C3-103 AB NULL 11 18 Điều chỉnh ĐKTN668658 668658 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 08 1 5 0920-1150 4,5,6,7,8 C3-103 AB NULL 18 18 Điều chỉnh ĐKTN668659 668659 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 09 1 6 0645-0915 4,5,6,7,8 C3-103 AB NULL 17 18 Điều chỉnh ĐKTN668660 668660 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 10 1 6 0920-1150 4,5,6,7,8 C3-103 AB NULL 17 18 Điều chỉnh ĐKTN668661 668661 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 11 1 2 0645-0915 9,11,12,13,14 C3-103 AB NULL 18 18 Điều chỉnh ĐKTN668662 668662 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 12 1 2 0920-1150 9,11,12,13,14 C3-103 AB NULL 17 18 Điều chỉnh ĐKTN668663 668663 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 13 1 3 0645-0915 9,11,12,13,14 C3-103 AB NULL 18 18 Điều chỉnh ĐKTN668664 668664 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 14 1 3 0920-1150 9,11,12,13,14 C3-103 AB NULL 18 18 Điều chỉnh ĐKTN668665 668665 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 15 1 4 0645-0915 9,11,12,13,14 C3-103 AB NULL 2 18 Điều chỉnh ĐKTN668666 668666 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 16 1 4 0920-1150 9,11,12,13,14 C3-103 AB NULL 3 18 Điều chỉnh ĐKTN668667 668667 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 17 1 5 0645-0915 9,11,12,13,14 C3-103 AB NULL 17 18 Điều chỉnh ĐKTN668668 668668 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 18 1 5 0920-1150 9,11,12,13,14 C3-103 AB NULL 5 18 Điều chỉnh ĐKTN668669 668669 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 19 1 6 0645-0915 9,11,12,13,14 C3-103 AB NULL 17 18 Điều chỉnh ĐKTN668670 668670 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 20 1 6 0920-1150 9,11,12,13,14 C3-103 AB NULL 18 18 Điều chỉnh ĐKTNPage 76 of 119

Page 77: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

668671 668671 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 21 1 2 0645-0915 15,16,17,18,19 C3-103 AB NULL 10 18 Điều chỉnh ĐKTN668672 668672 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 22 1 2 0920-1150 15,16,17,18,19 C3-103 AB NULL 1 18 Điều chỉnh ĐKTN668673 668673 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 23 1 3 0645-0915 15,16,17,18,19 C3-103 AB NULL 17 18 Điều chỉnh ĐKTN668674 668674 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 24 1 3 0920-1150 15,16,17,18,19 C3-103 AB NULL 8 18 Điều chỉnh ĐKTN668675 668675 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 25 1 4 0645-0915 15,16,17,18,19 C3-103 AB NULL NULL 18 Điều chỉnh ĐKTN668676 668676 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 26 1 4 0920-1150 15,16,17,18,19 C3-103 AB NULL NULL 18 Điều chỉnh ĐKTN668677 668677 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 27 1 5 0645-0915 15,16,17,18,19 C3-103 AB NULL 2 18 Điều chỉnh ĐKTN668678 668678 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 28 1 5 0920-1150 15,16,17,18,19 C3-103 AB NULL 5 18 Điều chỉnh ĐKTN668679 668679 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.Nhóm 29 1 6 0645-0915 15,16,17,18,19 C3-103 AB NULL 4 18 Điều chỉnh ĐKTN669064 669064 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.KSTN 1 5 0920-1150 9,11,12,13,14 C3-103 AB NULL 7 18 Điều chỉnh ĐKTN669759 669759 ME3050 Sức bền vật liệu II 1AB.KSTN 02 1 5 0645-0915 9,11,12,13,14 C3-103 AB NULL 13 18 Điều chỉnh ĐKTN98039 98039 ME3060 Nguyên lý máy Cơ khí CTM-K60C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 T-408 AB TN 86 85 Điều chỉnh ĐKLT+BT98040 98040 ME3060 Nguyên lý máy Cơ khí CTM-K60C 1 2 1505-1735 2-9,11-18 T-408 AB TN 62 85 Điều chỉnh ĐKLT+BT98041 98041 ME3060 Nguyên lý máy Cơ khí CTM-K60C 1 4 1230-1500 2-9,11-18 T-408 AB TN 84 85 Điều chỉnh ĐKLT+BT98042 98042 ME3060 Nguyên lý máy Cơ khí CTM-K60C 1 4 1505-1735 2-9,11-18 T-408 AB TN 44 85 Điều chỉnh ĐKLT+BT98043 98043 ME3060 Nguyên lý máy Cơ khí CTM-K60C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 T-407 AB TN 55 85 Điều chỉnh ĐKLT+BT98792 98792 ME3060 Nguyên lý máy Dệt-May-Da giầy-K60C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 D9-102 AB TN 79 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98793 98793 ME3060 Nguyên lý máy Dệt-May-Da giầy-K60C 1 2 1505-1735 2-9,11-18 D9-103 AB TN 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98794 98794 ME3060 Nguyên lý máy Dệt-May-Da giầy-K60C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 D9-104 AB TN 64 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668409 668409 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 01 1 2 0645-0915 2,3,4,5,6 Xuong TN-NLM(DH Mo) AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668410 668410 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 02 1 2 0920-1150 2,3,4,5,6 Xuong TN-NLM(DH Mo) AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668411 668411 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 03 1 2 1230-1500 2,3,4,5,6 Xuong TN-NLM(DH Mo) AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668412 668412 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 04 1 2 1505-1735 2,3,4,5,6 Xuong TN-NLM(DH Mo) AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668413 668413 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 05 1 4 0645-0915 2,3,4,5,6 Xuong TN-NLM(DH Mo) AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668414 668414 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 06 1 4 0920-1150 2,3,4,5,6 Xuong TN-NLM(DH Mo) AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668415 668415 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 07 1 4 1230-1500 2,3,4,5,6 Xuong TN-NLM(DH Mo) AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668416 668416 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 08 1 4 1505-1735 2,3,4,5,6 Xuong TN-NLM(DH Mo) AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668417 668417 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 09 1 5 0645-0915 2,3,4,5,6 Xuong TN-NLM(DH Mo) AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668418 668418 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 10 1 5 0920-1150 2,3,4,5,6 Xuong TN-NLM(DH Mo) AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668419 668419 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 11 1 5 1230-1500 2,3,4,5,6 Xuong TN-NLM(DH Mo) AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668420 668420 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 12 1 5 1505-1735 2,3,4,5,6 Xuong TN-NLM(DH Mo) AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668421 668421 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 13 1 6 0645-0915 2,3,4,5,6 Xuong TN-NLM(DH Mo) AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668422 668422 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 14 1 6 0920-1150 2,3,4,5,6 Xuong TN-NLM(DH Mo) AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668423 668423 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 15 1 6 1230-1500 2,3,4,5,6 Xuong TN-NLM(DH Mo) AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668424 668424 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 16 1 6 1505-1735 2,3,4,5,6 Xuong TN-NLM(DH Mo) AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668425 668425 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 17 1 2 0645-0915 6,7,8,9,11 Xuong TN-NLM(DH Mo) AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668426 668426 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 18 1 2 0920-1150 6,7,8,9,11 Xuong TN-NLM(DH Mo) AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668427 668427 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 19 1 2 1230-1500 6,7,8,9,11 Xuong TN-NLM(DH Mo) AB NULL 15 16 Điều chỉnh ĐKTN668428 668428 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 20 1 2 1505-1735 6,7,8,9,11 Xuong TN-NLM(DH Mo) AB NULL 12 16 Điều chỉnh ĐKTN668429 668429 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 21 1 4 0645-0915 6,7,8,9,11 Xuong TN-NLM(DH Mo) AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668430 668430 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 22 1 4 0920-1150 6,7,8,9,11 Xuong TN-NLM(DH Mo) AB NULL 15 16 Điều chỉnh ĐKTN668431 668431 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 23 1 4 1230-1500 6,7,8,9,11 Xuong TN-NLM(DH Mo) AB NULL 15 16 Điều chỉnh ĐKTN668432 668432 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 24 1 4 1505-1735 6,7,8,9,11 Xuong TN-NLM(DH Mo) AB NULL 0 16 Điều chỉnh ĐKTN668433 668433 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 25 1 5 0645-0915 6,7,8,9,11 Xuong TN-NLM(DH Mo) AB NULL 3 16 Điều chỉnh ĐKTN668434 668434 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 26 1 5 0920-1150 6,7,8,9,11 Xuong TN-NLM(DH Mo) AB NULL 5 16 Điều chỉnh ĐKTN668435 668435 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 27 1 5 1230-1500 6,7,8,9,11 Xuong TN-NLM(DH Mo) AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668436 668436 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 28 1 5 1505-1735 6,7,8,9,11 Xuong TN-NLM(DH Mo) AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668437 668437 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 29 1 6 0645-0915 6,7,8,9,11 Xuong TN-NLM(DH Mo) AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668438 668438 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 30 1 6 0920-1150 6,7,8,9,11 Xuong TN-NLM(DH Mo) AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668439 668439 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 31 1 6 1230-1500 6,7,8,9,11 Xuong TN-NLM(DH Mo) AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668440 668440 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 32 1 6 1505-1735 6,7,8,9,11 Xuong TN-NLM(DH Mo) AB NULL 9 16 Điều chỉnh ĐKTN668441 668441 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 33 1 2 0645-0915 11,12,13,14,15 Xuong TN-NLM(DH Mo) AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668442 668442 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 34 1 2 0920-1150 11,12,13,14,15 Xuong TN-NLM(DH Mo) AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668443 668443 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 35 1 2 1230-1500 11,12,13,14,15 Xuong TN-NLM(DH Mo) AB NULL 5 16 Điều chỉnh ĐKTN668444 668444 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 36 1 2 1505-1735 11,12,13,14,15 Xuong TN-NLM(DH Mo) AB NULL 4 16 Điều chỉnh ĐKTN668445 668445 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 37 1 4 0645-0915 11,12,13,14,15 Xuong TN-NLM(DH Mo) AB NULL 4 16 Điều chỉnh ĐKTN668446 668446 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 38 1 4 0920-1150 11,12,13,14,15 Xuong TN-NLM(DH Mo) AB NULL 15 16 Điều chỉnh ĐKTN668447 668447 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 39 1 4 1230-1500 11,12,13,14,15 Xuong TN-NLM(DH Mo) AB NULL 6 16 Điều chỉnh ĐKTN668448 668448 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 40 1 4 1505-1735 11,12,13,14,15 Xuong TN-NLM(DH Mo) AB NULL 11 16 Điều chỉnh ĐKTN668449 668449 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 41 1 5 0645-0915 11,12,13,14,15 Xuong TN-NLM(DH Mo) AB NULL 2 16 Điều chỉnh ĐKTN668450 668450 ME3060 Nguyên lý máy Nhóm - 42 1 5 0920-1150 11,12,13,14,15 Xuong TN-NLM(DH Mo) AB NULL 15 16 Điều chỉnh ĐKTN98217 98217 ME3061 Cơ sở thiết kế máy CN Cơ điện tử-K60C 1 4 1415-1735 2-9,11-18 D9-106 AB TN 90 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98218 98218 ME3061 Cơ sở thiết kế máy CN Cơ điện tử-K60C 1 2 1600-1735 2-9,11-18 D9-105 AB TN 52 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98218 98218 ME3061 Cơ sở thiết kế máy CN Cơ điện tử-K60C 2 4 1230-1405 2-9,11-18 D9-105 AB TN 52 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668451 668451 ME3061 Cơ sở thiết kế máy Nhóm - 01 1 2 0645-0915 2,3,4,5,6 C3-103 AB NULL 8 16 Điều chỉnh ĐKTNPage 77 of 119

Page 78: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

668452 668452 ME3061 Cơ sở thiết kế máy Nhóm - 02 1 2 0920-1150 2,3,4,5,6 C3-103 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668453 668453 ME3061 Cơ sở thiết kế máy Nhóm - 03 1 2 1230-1500 2,3,4,5,6 C3-103 AB NULL 7 16 Điều chỉnh ĐKTN668454 668454 ME3061 Cơ sở thiết kế máy Nhóm - 04 1 2 1505-1735 2,3,4,5,6 C3-103 AB NULL 3 16 Điều chỉnh ĐKTN668455 668455 ME3061 Cơ sở thiết kế máy Nhóm - 05 1 3 0645-0915 2,3,4,5,6 C3-103 AB NULL 10 16 Điều chỉnh ĐKTN668456 668456 ME3061 Cơ sở thiết kế máy Nhóm - 06 1 3 0920-1150 2,3,4,5,6 C3-103 AB NULL 13 16 Điều chỉnh ĐKTN668457 668457 ME3061 Cơ sở thiết kế máy Nhóm - 07 1 3 1230-1500 2,3,4,5,6 C3-103 AB NULL 15 16 Điều chỉnh ĐKTN668458 668458 ME3061 Cơ sở thiết kế máy Nhóm - 08 1 3 1505-1735 2,3,4,5,6 C3-103 AB NULL 14 16 Điều chỉnh ĐKTN668459 668459 ME3061 Cơ sở thiết kế máy Nhóm - 09 1 4 0645-0915 2,3,4,5,6 C3-103 AB NULL 9 16 Điều chỉnh ĐKTN668460 668460 ME3061 Cơ sở thiết kế máy Nhóm - 10 1 4 0920-1150 2,3,4,5,6 C3-103 AB NULL 10 16 Điều chỉnh ĐKTN668461 668461 ME3061 Cơ sở thiết kế máy Nhóm - 11 1 4 1230-1500 2,3,4,5,6 C3-103 AB NULL NULL 16 Điều chỉnh ĐKTN668462 668462 ME3061 Cơ sở thiết kế máy Nhóm - 12 1 4 1505-1735 2,3,4,5,6 C3-103 AB NULL 1 16 Điều chỉnh ĐKTN668463 668463 ME3061 Cơ sở thiết kế máy Nhóm - 13 1 5 0645-0915 2,3,4,5,6 C3-103 AB NULL 3 16 Điều chỉnh ĐKTN668464 668464 ME3061 Cơ sở thiết kế máy Nhóm - 14 1 5 0920-1150 2,3,4,5,6 C3-103 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668465 668465 ME3061 Cơ sở thiết kế máy Nhóm - 15 1 5 1230-1500 2,3,4,5,6 C3-103 AB NULL 13 16 Điều chỉnh ĐKTN668466 668466 ME3061 Cơ sở thiết kế máy Nhóm - 16 1 5 1505-1735 2,3,4,5,6 C3-103 AB NULL 2 16 Điều chỉnh ĐKTN668467 668467 ME3061 Cơ sở thiết kế máy Nhóm - 17 1 6 0645-0915 2,3,4,5,6 C3-103 AB NULL 3 16 Điều chỉnh ĐKTN96771 96771 ME3070 Kỹ thuật đo **KSTN-CĐT-K60C 1 4 1505-1735 2-9,11-18 D4-104 AB TN 13 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT98002 98002 ME3070 Kỹ thuật đo Cơ điện tử-K60C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 T-406 AB TN 78 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98003 98003 ME3070 Kỹ thuật đo Cơ điện tử-K60C 1 2 1505-1735 2-9,11-18 T-412 AB TN 71 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98004 98004 ME3070 Kỹ thuật đo Cơ điện tử-K60C 1 4 1230-1500 2-9,11-18 T-406 AB TN 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98021 98021 ME3070 Kỹ thuật đo Cơ khí CTM-K60C 1 5 1230-1500 2-9,11-18 T-501 AB TN 22 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98022 98022 ME3070 Kỹ thuật đo Cơ khí CTM-K60C 1 5 1505-1735 2-9,11-18 T-501 AB TN 34 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98214 98214 ME3070 Kỹ thuật đo CN CTM-K60C 1 4 1505-1735 2-9,11-18 D9-104 AB TN 27 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

667427 667427 ME3070 Kỹ thuật đo Nhóm 01_1AB 1 2 0645-0915 4,5,6,7,8 C8-209 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN667428 667428 ME3070 Kỹ thuật đo Nhóm 02_1AB 1 2 0920-1150 4,5,6,7,8 C8-209 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN667429 667429 ME3070 Kỹ thuật đo Nhóm 03_1AB 1 3 0645-0915 4,5,6,7,8 C8-209 AB NULL 18 20 Điều chỉnh ĐKTN667430 667430 ME3070 Kỹ thuật đo Nhóm 04_1AB 1 3 0920-1150 4,5,6,7,8 C8-209 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN667431 667431 ME3070 Kỹ thuật đo Nhóm 05_1AB 1 4 0645-0915 4,5,6,7,8 C8-209 AB NULL 19 20 Điều chỉnh ĐKTN667432 667432 ME3070 Kỹ thuật đo Nhóm 06_1AB 1 4 0920-1150 4,5,6,7,8 C8-209 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN667433 667433 ME3070 Kỹ thuật đo Nhóm 07_1AB 1 5 0645-0915 4,5,6,7,8 C8-209 AB NULL 19 20 Điều chỉnh ĐKTN667434 667434 ME3070 Kỹ thuật đo Nhóm 08_1AB 1 5 0920-1150 4,5,6,7,8 C8-209 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN667435 667435 ME3070 Kỹ thuật đo Nhóm 09_1AB 1 6 0645-0915 4,5,6,7,8 C8-209 AB NULL 19 20 Điều chỉnh ĐKTN667436 667436 ME3070 Kỹ thuật đo Nhóm 10_1AB 1 6 0920-1150 4,5,6,7,8 C8-209 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN667437 667437 ME3070 Kỹ thuật đo Nhóm 11_1AB 1 2 0645-0915 9,11,12,13,14 C8-209 AB NULL 2 20 Điều chỉnh ĐKTN667438 667438 ME3070 Kỹ thuật đo Nhóm 12_1AB 1 2 0920-1150 9,11,12,13,14 C8-209 AB NULL 4 20 Điều chỉnh ĐKTN667439 667439 ME3070 Kỹ thuật đo Nhóm 13_1AB 1 3 0645-0915 9,11,12,13,14 C8-209 AB NULL 18 20 Điều chỉnh ĐKTN667440 667440 ME3070 Kỹ thuật đo Nhóm 14_1AB 1 3 0920-1150 9,11,12,13,14 C8-209 AB NULL 0 20 Điều chỉnh ĐKTN667441 667441 ME3070 Kỹ thuật đo Nhóm 15_1AB 1 4 0645-0915 9,11,12,13,14 C8-209 AB NULL 11 20 Điều chỉnh ĐKTN667442 667442 ME3070 Kỹ thuật đo Nhóm 16_1AB 1 4 0920-1150 9,11,12,13,14 C8-209 AB NULL 11 20 Điều chỉnh ĐKTN667443 667443 ME3070 Kỹ thuật đo Nhóm 17_1AB 1 5 0645-0915 9,11,12,13,14 C8-209 AB NULL 2 20 Điều chỉnh ĐKTN667444 667444 ME3070 Kỹ thuật đo Nhóm 18_1AB 1 5 0920-1150 9,11,12,13,14 C8-209 AB NULL 6 20 Điều chỉnh ĐKTN667445 667445 ME3070 Kỹ thuật đo Nhóm 19_1AB 1 6 0645-0915 9,11,12,13,14 C8-209 AB NULL 6 20 Điều chỉnh ĐKTN667446 667446 ME3070 Kỹ thuật đo Nhóm 20_1AB 1 6 0920-1150 9,11,12,13,14 C8-209 AB NULL 3 20 Điều chỉnh ĐKTN667447 667447 ME3070 Kỹ thuật đo Nhóm 21_1AB 1 2 0645-0915 14,15,16,17,18 C8-209 AB NULL 1 20 Điều chỉnh ĐKTN667448 667448 ME3070 Kỹ thuật đo Nhóm 22_1AB 1 2 0920-1150 14,15,16,17,18 C8-209 AB NULL 19 20 Điều chỉnh ĐKTN667449 667449 ME3070 Kỹ thuật đo Nhóm 23_1AB 1 3 0645-0915 14,15,16,17,18 C8-209 AB NULL 3 20 Điều chỉnh ĐKTN667450 667450 ME3070 Kỹ thuật đo Nhóm 24_1AB 1 3 0920-1150 14,15,16,17,18 C8-209 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669083 669083 ME3070 Kỹ thuật đo 1AB.KSTN 1 1 6 0645-0915 5,6,7,8,9 C8-209 AB NULL 1 20 Điều chỉnh ĐKTN669084 669084 ME3070 Kỹ thuật đo 1AB.KSTN 2 1 6 0920-1150 5,6,7,8,9 C8-209 AB NULL 11 20 Điều chỉnh ĐKTN669760 669760 ME3070 Kỹ thuật đo 1AB.KSTN 02 1 3 0645-0915 5,6,7,8,9 C8-209 AB NULL 12 18 Điều chỉnh ĐKTN98213 98213 ME3071 Công nghệ chế tạo máy CN CTM-K60C 1 4 1230-1500 2-9,11-18 D9-104 AB TN 38 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98223 98223 ME3071 Công nghệ chế tạo máy CN Cơ điện tử-K60C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 D9-105 AB TN 78 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98224 98224 ME3071 Công nghệ chế tạo máy CN Cơ điện tử-K60C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 D9-106 AB TN 35 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668601 668601 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 1 1 6 0645-0915 3,6,9,12,15 C8-108 AB NULL 11 12 Điều chỉnh ĐKTN668602 668602 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 2 1 6 0920-1150 3,6,9,12,15 C8-108 AB NULL 10 12 Điều chỉnh ĐKTN668603 668603 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 3 1 2 0645-0915 4,7,11,14,17 C8-108 AB NULL 9 12 Điều chỉnh ĐKTN668604 668604 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 4 1 2 0920-1150 4,7,11,14,17 C8-108 AB NULL 11 12 Điều chỉnh ĐKTN668605 668605 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 5 1 3 0645-0915 4,7,11,14,17 C8-108 AB NULL 10 12 Điều chỉnh ĐKTN668606 668606 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 6 1 3 0920-1150 4,7,11,14,17 C8-108 AB NULL 11 12 Điều chỉnh ĐKTN668607 668607 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 7 1 4 0645-0915 4,7,11,14,17 C8-108 AB NULL 9 12 Điều chỉnh ĐKTN668608 668608 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 8 1 4 0920-1150 4,7,11,14,17 C8-108 AB NULL 11 12 Điều chỉnh ĐKTN668609 668609 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 9 1 5 0645-0915 4,7,11,14,17 C8-108 AB NULL 11 12 Điều chỉnh ĐKTN668610 668610 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 10 1 5 0920-1150 4,7,11,14,17 C8-108 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN668611 668611 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 11 1 6 0645-0915 4,7,11,14,17 C8-108 AB NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN668612 668612 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 12 1 6 0920-1150 4,7,11,14,17 C8-108 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTNPage 78 of 119

Page 79: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

668613 668613 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 13 1 2 0645-0915 5,8,12,16,18 C8-108 AB NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN668614 668614 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 14 1 2 0920-1150 5,8,12,16,18 C8-108 AB NULL 0 12 Điều chỉnh ĐKTN668615 668615 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 15 1 3 0645-0915 5,8,12,16,18 C8-108 AB NULL 0 12 Điều chỉnh ĐKTN668616 668616 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 16 1 3 0920-1150 5,8,12,16,18 C8-108 AB NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN668617 668617 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 17 1 4 0645-0915 5,8,12,16,18 C8-108 AB NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN668618 668618 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 18 1 4 0920-1150 5,8,12,16,18 C8-108 AB NULL 10 12 Điều chỉnh ĐKTN668619 668619 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 19 1 5 0645-0915 5,8,12,16,18 C8-108 AB NULL 2 12 Điều chỉnh ĐKTN668620 668620 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 20 1 5 0920-1150 5,8,12,16,18 C8-108 AB NULL 6 12 Điều chỉnh ĐKTN668621 668621 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 21 1 6 0645-0915 5,8,12,16,18 C8-108 AB NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN668622 668622 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 22 1 6 0920-1150 5,8,12,16,18 C8-108 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN98221 98221 ME3072 Kỹ thuật đo CN Cơ điện tử-K60C 1 5 1415-1550 2-9,11-18 D9-106 AB TN 63 65 Điều chỉnh ĐKLT+BT98222 98222 ME3072 Kỹ thuật đo CN Cơ điện tử-K60C 1 5 1600-1735 2-9,11-18 D9-106 AB TN 24 65 Điều chỉnh ĐKLT+BT

667451 667451 ME3072 Kỹ thuật đo Nhóm 01_1AB 1 4 0645-0915 14,15,16,17,18 C8-209 AB NULL 22 22 Điều chỉnh ĐKTN667452 667452 ME3072 Kỹ thuật đo Nhóm 02_1AB 1 4 0920-1150 14,15,16,17,18 C8-209 AB NULL 18 22 Điều chỉnh ĐKTN667453 667453 ME3072 Kỹ thuật đo Nhóm 03_1AB 1 5 0645-0915 14,15,16,17,18 C8-209 AB NULL 14 22 Điều chỉnh ĐKTN667454 667454 ME3072 Kỹ thuật đo Nhóm 04_1AB 1 5 0920-1150 14,15,16,17,18 C8-209 AB NULL 20 22 Điều chỉnh ĐKTN667455 667455 ME3072 Kỹ thuật đo Nhóm 05_1AB 1 6 0645-0915 14,15,16,17,18 C8-209 AB NULL 3 22 Điều chỉnh ĐKTN667456 667456 ME3072 Kỹ thuật đo Nhóm 06_1AB 1 6 0920-1150 14,15,16,17,18 C8-209 AB NULL 9 22 Điều chỉnh ĐKTN96936 96936 ME3076 Thiết kế cơ khí **CTTT-CĐT-K59C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 D9-506 AB NULL 49 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT96738 96738 ME3081 Thiết kế hệ thống cơ điện tử **KSTN-CĐT-K59S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 D4-102 AB NULL 14 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT98232 98232 ME3081 Thiết kế hệ thống cơ điện tử CN Cơ điện tử-K60C 1 3 1505-1735 2-9,11-18 D9-105 AB NULL 34 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT96907 96907 ME3086 Công nghệ chế tạo máy **CTTT-CĐT-K58S 1 5 0830-1150 2-9,11-18 D9-305 AB TN 47 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669074 669074 ME3086 Công nghệ chế tạo máy 1AB.CTTT.Nhóm 01 1 6 1230-1500 4,5,6 C8-108 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669075 669075 ME3086 Công nghệ chế tạo máy 1AB.CTTT.Nhóm 02 1 6 1505-1735 4,5,6 C8-108 AB NULL 9 12 Điều chỉnh ĐKTN669076 669076 ME3086 Công nghệ chế tạo máy 1AB.CTTT.Nhóm 03 1 2 1230-1500 3,6,9 C8-108 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669077 669077 ME3086 Công nghệ chế tạo máy 1AB.CTTT.Nhóm 04 1 2 1505-1735 3,6,9 C8-108 AB NULL 2 12 Điều chỉnh ĐKTN669078 669078 ME3086 Công nghệ chế tạo máy 1AB.CTTT.Nhóm 05 1 3 1230-1500 3,6,9 C8-108 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN98005 98005 ME3090 Chi tiết máy Cơ điện tử-K60C 1 2 1505-1735 2-9,11-18 T-406 AB TN 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98006 98006 ME3090 Chi tiết máy Cơ điện tử-K60C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 T-412 AB TN 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98007 98007 ME3090 Chi tiết máy Cơ điện tử-K60C 1 4 1505-1735 2-9,11-18 T-406 AB TN 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98044 98044 ME3090 Chi tiết máy Cơ khí CTM-K60C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 T-501 AB TN 67 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98045 98045 ME3090 Chi tiết máy Cơ khí CTM-K60C 1 2 1505-1735 2-9,11-18 T-502 AB TN 44 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98046 98046 ME3090 Chi tiết máy Cơ khí CTM-K60C 1 4 1230-1500 2-9,11-18 T-501 AB TN 71 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98047 98047 ME3090 Chi tiết máy Cơ khí CTM-K60C 1 4 1505-1735 2-9,11-18 T-502 AB TN 57 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98048 98048 ME3090 Chi tiết máy Cơ khí CTM-K60C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 T-501 AB TN 36 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98878 98878 ME3090 Chi tiết máy Cơ khí động lực-K60C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 TC-502 AB TN 77 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98879 98879 ME3090 Chi tiết máy Cơ khí động lực-K60C 1 2 1505-1735 2-9,11-18 TC-504 AB TN 64 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98899 98899 ME3090 Chi tiết máy Hàng không, Tàu thủy-K60C 1 5 1230-1500 2-9,11-18 TC-504 AB TN 47 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98905 98905 ME3090 Chi tiết máy CN CNKT ôtô-K60C 1 4 1505-1735 2-9,11-18 TC-502 AB TN 48 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668468 668468 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 01 1 6 0920-1150 2,3,4,5,6 C3-103 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668469 668469 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 02 1 6 1230-1500 2,3,4,5,6 C3-103 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668470 668470 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 03 1 6 1505-1735 2,3,4,5,6 C3-103 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668471 668471 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 04 1 7 0645-0915 2,3,4,5,6 C3-103 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668472 668472 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 05 1 7 0920-1150 2,3,4,5,6 C3-103 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668473 668473 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 06 1 7 1230-1500 2,3,4,5,6 C3-103 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668474 668474 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 07 1 7 1505-1735 2,3,4,5,6 C3-103 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668475 668475 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 08 1 2 0645-0915 6,7,8,9,10 C3-103 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668476 668476 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 09 1 2 0920-1150 6,7,8,9,10 C3-103 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668477 668477 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 10 1 2 1230-1500 6,7,8,9,10 C3-103 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668478 668478 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 11 1 2 1505-1735 6,7,8,9,10 C3-103 AB NULL 15 16 Điều chỉnh ĐKTN668479 668479 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 12 1 3 0645-0915 6,7,8,9,10 C3-103 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668480 668480 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 13 1 3 0920-1150 6,7,8,9,10 C3-103 AB NULL 15 16 Điều chỉnh ĐKTN668481 668481 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 14 1 3 1230-1500 6,7,8,9,10 C3-103 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668482 668482 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 15 1 3 1505-1735 6,7,8,9,10 C3-103 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668483 668483 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 16 1 4 0645-0915 6,7,8,9,10 C3-103 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668484 668484 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 17 1 4 0920-1150 6,7,8,9,10 C3-103 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668485 668485 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 18 1 4 1230-1500 6,7,8,9,10 C3-103 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668486 668486 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 19 1 4 1505-1735 6,7,8,9,10 C3-103 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668487 668487 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 20 1 5 0645-0915 6,7,8,9,10 C3-103 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668488 668488 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 21 1 5 0920-1150 6,7,8,9,10 C3-103 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668489 668489 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 22 1 5 1230-1500 6,7,8,9,10 C3-103 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668490 668490 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 23 1 5 1505-1735 6,7,8,9,10 C3-103 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668491 668491 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 24 1 6 0645-0915 6,7,8,9,10 C3-103 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668492 668492 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 25 1 6 0920-1150 6,7,8,9,10 C3-103 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668493 668493 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 26 1 6 1230-1500 6,7,8,9,10 C3-103 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTNPage 79 of 119

Page 80: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

668494 668494 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 27 1 6 1505-1735 6,7,8,9,10 C3-103 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668495 668495 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 28 1 7 0645-0915 6,7,8,9,10 C3-103 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668496 668496 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 29 1 7 0920-1150 10,11,12,13,14 C3-103 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668497 668497 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 30 1 7 1230-1500 10,11,12,13,14 C3-103 AB NULL 9 16 Điều chỉnh ĐKTN668498 668498 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 31 1 7 1505-1735 10,11,12,13,14 C3-103 AB NULL 1 16 Điều chỉnh ĐKTN668499 668499 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 32 1 2 0645-0915 10,11,12,13,14 C3-103 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668500 668500 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 33 1 2 0920-1150 10,11,12,13,14 C3-103 AB NULL 14 16 Điều chỉnh ĐKTN668501 668501 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 34 1 2 1230-1500 10,11,12,13,14 C3-103 AB NULL 4 16 Điều chỉnh ĐKTN668502 668502 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 35 1 2 1505-1735 10,11,12,13,14 C3-103 AB NULL 12 16 Điều chỉnh ĐKTN668503 668503 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 36 1 3 0645-0915 10,11,12,13,14 C3-103 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668504 668504 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 37 1 3 0920-1150 10,11,12,13,14 C3-103 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668505 668505 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 38 1 3 1230-1500 10,11,12,13,14 C3-103 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668506 668506 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 39 1 3 1505-1735 10,11,12,13,14 C3-103 AB NULL 4 16 Điều chỉnh ĐKTN668507 668507 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 40 1 4 0645-0915 10,11,12,13,14 C3-103 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668508 668508 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 41 1 4 0920-1150 10,11,12,13,14 C3-103 AB NULL 15 16 Điều chỉnh ĐKTN668509 668509 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 42 1 4 1230-1500 10,11,12,13,14 C3-103 AB NULL 2 16 Điều chỉnh ĐKTN668510 668510 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 43 1 4 1505-1735 10,11,12,13,14 C3-103 AB NULL 4 16 Điều chỉnh ĐKTN668511 668511 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 44 1 5 0645-0915 10,11,12,13,14 C3-103 AB NULL 15 16 Điều chỉnh ĐKTN668512 668512 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 45 1 5 0920-1150 10,11,12,13,14 C3-103 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668513 668513 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 46 1 5 1230-1500 10,11,12,13,14 C3-103 AB NULL 14 16 Điều chỉnh ĐKTN668514 668514 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 47 1 5 1505-1735 10,11,12,13,14 C3-103 AB NULL 0 16 Điều chỉnh ĐKTN668515 668515 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 48 1 6 0645-0915 10,11,12,13,14 C3-103 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668516 668516 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 49 1 6 0920-1150 14,15,16,17,18 C3-103 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668517 668517 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 50 1 6 1230-1500 14,15,16,17,18 C3-103 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668518 668518 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 51 1 6 1505-1735 14,15,16,17,18 C3-103 AB NULL 1 16 Điều chỉnh ĐKTN668519 668519 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 52 1 7 0645-0915 14,15,16,17,18 C3-103 AB NULL 1 16 Điều chỉnh ĐKTN668520 668520 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 53 1 7 0920-1150 14,15,16,17,18 C3-103 AB NULL 2 16 Điều chỉnh ĐKTN668521 668521 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 54 1 7 1230-1500 14,15,16,17,18 C3-103 AB NULL 0 16 Điều chỉnh ĐKTN668522 668522 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 55 1 7 1505-1735 14,15,16,17,18 C3-103 AB NULL NULL 16 Điều chỉnh ĐKTN668523 668523 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 56 1 2 0645-0915 14,15,16,17,18 C3-103 AB NULL 5 16 Điều chỉnh ĐKTN668524 668524 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 57 1 2 0920-1150 14,15,16,17,18 C3-103 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668525 668525 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 58 1 2 1230-1500 14,15,16,17,18 C3-103 AB NULL NULL 16 Điều chỉnh ĐKTN668526 668526 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 59 1 2 1505-1735 14,15,16,17,18 C3-103 AB NULL 5 16 Điều chỉnh ĐKTN668527 668527 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 60 1 3 0645-0915 14,15,16,17,18 C3-103 AB NULL 4 16 Điều chỉnh ĐKTN668528 668528 ME3090 Chi tiết máy Nhóm - 61 1 3 0920-1150 14,15,16,17,18 C3-103 AB NULL 10 16 Điều chỉnh ĐKTN98374 98374 ME3091 Chi tiết máy Máy hóa-K59S 1 5 0920-1150 2-9,11-18 D3-506 AB TN 32 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668529 668529 ME3091 Chi tiết máy Nhóm - 79 1 3 1230-1500 14,15,16,17,18 C3-103 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668530 668530 ME3091 Chi tiết máy Nhóm - 80 1 3 1505-1735 14,15,16,17,18 C3-103 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668531 668531 ME3091 Chi tiết máy Nhóm - 81 1 4 0645-0915 14,15,16,17,18 C3-103 AB NULL 0 16 Điều chỉnh ĐKTN98075 98075 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite Cơ khí CTM-K59S 1 2 0645-1005 2-9 TC-404 A TN 83 85 Điều chỉnh ĐKLT+BT98076 98076 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite Cơ khí CTM-K59S 1 2 1015-1150 2-9 TC-404 A TN 79 85 Điều chỉnh ĐKLT+BT98076 98076 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite Cơ khí CTM-K59S 2 4 0645-0820 2-9 TC-404 A TN 79 85 Điều chỉnh ĐKLT+BT98077 98077 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite Cơ khí CTM-K59S 1 2 0645-1005 11-18 TC-404 B TN 85 85 Điều chỉnh ĐKLT+BT98078 98078 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite Cơ khí CTM-K59S 1 2 1015-1150 11-18 TC-404 B TN 16 85 Điều chỉnh ĐKLT+BT98078 98078 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite Cơ khí CTM-K59S 2 4 0645-0820 11-18 TC-404 B TN 16 85 Điều chỉnh ĐKLT+BT98894 98894 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite Cơ khí động lực-K60S 1 3 1015-1150 11-18 D3-5-201 B TN 19 85 Điều chỉnh ĐKLT+BT98894 98894 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite Cơ khí động lực-K60S 2 6 0645-0820 11-18 D3-5-201 B TN 19 85 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668704 668704 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1A.Nhóm 01 1 2 1230-1445 4,5,6,7,8 3/15 TQBuu AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN668705 668705 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1A.Nhóm 02 1 2 1500-1720 4,5,6,7,8 3/15 TQBuu AB NULL 14 15 Điều chỉnh ĐKTN668706 668706 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1A.Nhóm 03 1 3 1230-1445 4,5,6,7,8 3/15 TQBuu AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN668707 668707 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1A.Nhóm 04 1 3 1500-1720 4,5,6,7,8 3/15 TQBuu AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN668708 668708 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1A.Nhóm 05 1 4 1230-1445 4,5,6,7,8 3/15 TQBuu AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN668709 668709 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1A.Nhóm 06 1 4 1500-1720 4,5,6,7,8 3/15 TQBuu AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN668710 668710 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1A.Nhóm 07 1 5 1230-1445 4,5,6,7,8 3/15 TQBuu AB NULL 11 15 Điều chỉnh ĐKTN668711 668711 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1A.Nhóm 08 1 5 1500-1720 4,5,6,7,8 3/15 TQBuu AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN668712 668712 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1A.Nhóm 09 1 6 1230-1445 4,5,6,7,8 3/15 TQBuu AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN668713 668713 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1A.Nhóm 10 1 6 1500-1720 4,5,6,7,8 3/15 TQBuu AB NULL 11 15 Điều chỉnh ĐKTN668714 668714 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1A.Nhóm 11 1 3 0645-0915 4,5,6,7,8 3/15 TQBuu AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN668715 668715 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1A.Nhóm 12 1 3 0920-1150 4,5,6,7,8 3/15 TQBuu AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN668716 668716 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1A.Nhóm 13 1 4 0645-0915 4,5,6,7,8 3/15 TQBuu AB NULL 3 15 Điều chỉnh ĐKTN668717 668717 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1A.Nhóm 14 1 4 0920-1150 4,5,6,7,8 3/15 TQBuu AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN668718 668718 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1B.Nhóm 15 1 2 1230-1445 13,14,15,16,17 3/15 TQBuu AB NULL 18 18 Điều chỉnh ĐKTN668719 668719 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1B.Nhóm 16 1 2 1500-1720 13,14,15,16,17 3/15 TQBuu AB NULL 9 18 Điều chỉnh ĐKTN668720 668720 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1B.Nhóm 17 1 3 1230-1445 13,14,15,16,17 3/15 TQBuu AB NULL 11 18 Điều chỉnh ĐKTN668721 668721 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1B.Nhóm 18 1 3 1500-1720 13,14,15,16,17 3/15 TQBuu AB NULL 4 18 Điều chỉnh ĐKTNPage 80 of 119

Page 81: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

668722 668722 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1B.Nhóm 19 1 4 1230-1445 13,14,15,16,17 3/15 TQBuu AB NULL 3 18 Điều chỉnh ĐKTN668723 668723 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1B.Nhóm 20 1 4 1500-1720 13,14,15,16,17 3/15 TQBuu AB NULL 2 18 Điều chỉnh ĐKTN668724 668724 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1B.Nhóm 21 1 5 1230-1445 13,14,15,16,17 3/15 TQBuu AB NULL 1 18 Điều chỉnh ĐKTN668725 668725 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1B.Nhóm 22 1 5 1500-1720 13,14,15,16,17 3/15 TQBuu AB NULL 18 18 Điều chỉnh ĐKTN668726 668726 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1B.Nhóm 23 1 6 1230-1445 13,14,15,16,17 3/15 TQBuu AB NULL 1 18 Điều chỉnh ĐKTN668727 668727 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1B.Nhóm 24 1 6 1500-1720 13,14,15,16,17 3/15 TQBuu AB NULL 3 18 Điều chỉnh ĐKTN668728 668728 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1B.Nhóm 25 1 4 0645-0915 13,14,15,16,17 3/15 TQBuu AB NULL 2 18 Điều chỉnh ĐKTN668729 668729 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1B.Nhóm 26 1 4 0920-1150 13,14,15,16,17 3/15 TQBuu AB NULL 3 18 Điều chỉnh ĐKTN668730 668730 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1B.Nhóm 27 1 5 0645-0915 13,14,15,16,17 3/15 TQBuu AB NULL 1 18 Điều chỉnh ĐKTN668731 668731 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 1B.Nhóm 28 1 5 0920-1150 13,14,15,16,17 3/15 TQBuu AB NULL 16 18 Điều chỉnh ĐKTN98049 98049 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Cơ khí CTM-K60C 1 2 1505-1735 2-9,11-18 T-501 AB TN 57 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98050 98050 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Cơ khí CTM-K60C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 T-502 AB TN 70 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98051 98051 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Cơ khí CTM-K60C 1 4 1505-1735 2-9,11-18 T-501 AB TN 60 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98052 98052 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Cơ khí CTM-K60C 1 4 1230-1500 2-9,11-18 T-502 AB TN 59 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98053 98053 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Cơ khí CTM-K60C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 T-501 AB TN 18 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98054 98054 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Cơ khí CTM-K60C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 T-502 AB TN 35 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668231 668231 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 01_1AB 1 2 0645-0915 2,3,4,5,6 C10-105 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668232 668232 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 02_1AB 1 2 0920-1150 2,3,4,5,6 C10-105 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668233 668233 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 03_1AB 1 2 1230-1500 2,3,4,5,6 C10-105 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668234 668234 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 04_1AB 1 2 1505-1735 2,3,4,5,6 C10-105 AB NULL 3 16 Điều chỉnh ĐKTN668235 668235 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 05_1AB 1 3 0645-0915 2,3,4,5,6 C10-105 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668236 668236 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 06_1AB 1 3 0920-1150 2,3,4,5,6 C10-105 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668237 668237 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 07_1AB 1 3 1230-1500 2,3,4,5,6 C10-105 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668238 668238 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 08_1AB 1 3 1505-1735 2,3,4,5,6 C10-105 AB NULL 15 16 Điều chỉnh ĐKTN668239 668239 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 09_1AB 1 4 0645-0915 2,3,4,5,6 C10-105 AB NULL 4 16 Điều chỉnh ĐKTN668240 668240 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 10_1AB 1 4 0920-1150 2,3,4,5,6 C10-105 AB NULL 15 16 Điều chỉnh ĐKTN668241 668241 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 11_1AB 1 4 1230-1500 2,3,4,5,6 C10-105 AB NULL 3 16 Điều chỉnh ĐKTN668242 668242 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 12_1AB 1 4 1505-1735 2,3,4,5,6 C10-105 AB NULL 15 16 Điều chỉnh ĐKTN668243 668243 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 13_1AB 1 5 0645-0915 2,3,4,5,6 C10-105 AB NULL 10 16 Điều chỉnh ĐKTN668244 668244 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 14_1AB 1 5 0920-1150 2,3,4,5,6 C10-105 AB NULL 9 16 Điều chỉnh ĐKTN668245 668245 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 15_1AB 1 5 1230-1500 2,3,4,5,6 C10-105 AB NULL 4 16 Điều chỉnh ĐKTN668246 668246 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 16_1AB 1 5 1505-1735 2,3,4,5,6 C10-105 AB NULL 3 16 Điều chỉnh ĐKTN668247 668247 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 17_1AB 1 6 0645-0915 2,3,4,5,6 C10-105 AB NULL 14 16 Điều chỉnh ĐKTN668248 668248 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 18_1AB 1 6 0920-1150 2,3,4,5,6 C10-105 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668249 668249 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 19_1AB 1 6 1230-1500 2,3,4,5,6 C10-105 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668250 668250 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 20_1AB 1 6 1505-1735 2,3,4,5,6 C10-105 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668251 668251 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 21_1AB 1 2 0645-0915 11,12,13,14,15 C10-105 AB NULL 7 16 Điều chỉnh ĐKTN668252 668252 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 22_1AB 1 2 0920-1150 11,12,13,14,15 C10-105 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668253 668253 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 23_1AB 1 2 1230-1500 11,12,13,14,15 C10-105 AB NULL 1 16 Điều chỉnh ĐKTN668254 668254 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 24_1AB 1 2 1505-1735 11,12,13,14,15 C10-105 AB NULL 1 16 Điều chỉnh ĐKTN668255 668255 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 25_1AB 1 3 0645-0915 11,12,13,14,15 C10-105 AB NULL 1 16 Điều chỉnh ĐKTN668256 668256 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 26_1AB 1 3 0920-1150 11,12,13,14,15 C10-105 AB NULL 11 16 Điều chỉnh ĐKTN668257 668257 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 27_1AB 1 3 1230-1500 11,12,13,14,15 C10-105 AB NULL 0 16 Điều chỉnh ĐKTN668258 668258 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 28_1AB 1 3 1505-1735 11,12,13,14,15 C10-105 AB NULL 1 16 Điều chỉnh ĐKTN668259 668259 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 29_1AB 1 4 0645-0915 11,12,13,14,15 C10-105 AB NULL 8 16 Điều chỉnh ĐKTN668260 668260 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 30_1AB 1 4 0920-1150 11,12,13,14,15 C10-105 AB NULL 13 16 Điều chỉnh ĐKTN98211 98211 ME3121 Kỹ thuật điều khiển tự động CN CTM-K60C 1 3 1600-1735 11-18 D9-106 B TN 54 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98211 98211 ME3121 Kỹ thuật điều khiển tự động CN CTM-K60C 2 5 1230-1405 11-18 D9-106 B TN 54 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668261 668261 ME3121 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 01_1B 1 4 1230-1500 11,12,13,14,15 C10-105 AB NULL 6 16 Điều chỉnh ĐKTN668262 668262 ME3121 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 02_1B 1 4 1505-1735 11,12,13,14,15 C10-105 AB NULL 9 16 Điều chỉnh ĐKTN668263 668263 ME3121 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 03_1B 1 5 0645-0915 11,12,13,14,15 C10-105 AB NULL 7 16 Điều chỉnh ĐKTN668264 668264 ME3121 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 04_1B 1 5 0920-1150 11,12,13,14,15 C10-105 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668265 668265 ME3121 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 05_1B 1 5 1230-1500 11,12,13,14,15 C10-105 AB NULL NULL 16 Điều chỉnh ĐKTN668266 668266 ME3121 Kỹ thuật điều khiển tự động Nhóm 06_1B 1 5 1505-1735 11,12,13,14,15 C10-105 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668777 668777 ME3130 Đồ án chi tiết máy CN CTM K58,59,60 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 60 70 Điều chỉnh ĐKĐA668778 668778 ME3130 Đồ án chi tiết máy KTCK K58,59 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 60 70 Điều chỉnh ĐKĐA668779 668779 ME3130 Đồ án chi tiết máy KTCK K58,59 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 60 70 Điều chỉnh ĐKĐA668780 668780 ME3130 Đồ án chi tiết máy KTCĐT K58,59 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 48 60 Điều chỉnh ĐKĐA668781 668781 ME3130 Đồ án chi tiết máy KTCKDL K58,59 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 60 70 Điều chỉnh ĐKĐA668782 668782 ME3131 Đồ án chi tiết máy KTHH K58,59 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 3 60 Điều chỉnh ĐKĐA98017 98017 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường Cơ điện tử-K60C 1 4 1505-1735 2-9 T-407 A NULL 72 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98017 98017 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường Cơ điện tử-K60C 2 6 1230-1500 2-9 T-407 A NULL 72 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98018 98018 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường Cơ khí CTM-K60C 1 4 1505-1735 11-18 T-407 B NULL 39 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98018 98018 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường Cơ khí CTM-K60C 2 6 1230-1500 11-18 T-407 B NULL 39 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98195 98195 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường CN CTM 1-K61S 1 4 0645-0915 11-18 TC-513 B NULL 43 90 Điều chỉnh ĐKLT+BTPage 81 of 119

Page 82: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

98195 98195 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường CN CTM 1-K61S 2 6 0920-1150 11-18 TC-513 B NULL 43 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98196 98196 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường CN CTM 2-K61S 1 4 0920-1150 11-18 TC-513 B NULL 25 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98196 98196 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường CN CTM 2-K61S 2 6 0645-0915 11-18 TC-513 B NULL 25 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98227 98227 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường CN Cơ điện tử-K60S 1 4 0645-0915 2-9 TC-513 A NULL 38 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98227 98227 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường CN Cơ điện tử-K60S 2 6 0920-1150 2-9 TC-513 A NULL 38 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98228 98228 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường CN Cơ điện tử-K60S 1 4 0920-1150 2-9 TC-513 A NULL 55 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98228 98228 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường CN Cơ điện tử-K60S 2 6 0645-0915 2-9 TC-513 A NULL 55 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98874 98874 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường CN CNKT ôtô-K61S 1 4 0645-0915 2-9 D9-205 A NULL 84 120 Điều chỉnh ĐKLT+BT98874 98874 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường CN CNKT ôtô-K61S 2 5 0735-1005 2-9 T-503 A NULL 84 120 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668191 668191 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 01 1 4 0830-1150 2,3 T-101B A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668191 668191 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 01 2 5 0830-1150 2,3 T-101B A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668191 668191 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 01 3 4 0830-1150 5,6 T-106 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668191 668191 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 01 4 5 0830-1150 5,6 T-106 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668191 668191 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 01 5 4 0830-1150 7,8 T-110 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668191 668191 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 01 6 5 0830-1150 7,8 T-110 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668191 668191 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 01 7 5 0830-1150 9 T-207 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668191 668191 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 01 8 4 0830-1150 4 T-101 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668191 668191 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 01 9 5 0830-1150 4 T-101 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668192 668192 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 02 1 4 0830-1150 7,8 T-101B A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668192 668192 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 02 2 5 0830-1150 7,8 T-101B A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668192 668192 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 02 3 4 0830-1150 3,4 T-106 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668192 668192 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 02 4 5 0830-1150 3,4 T-106 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668192 668192 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 02 5 4 0830-1150 5,6 T-110 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668192 668192 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 02 6 5 0830-1150 5,6 T-110 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668192 668192 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 02 7 4 0830-1150 9 T-207 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668192 668192 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 02 8 4 0830-1150 2 T-101 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668192 668192 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 02 9 5 0830-1150 2 T-101 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668193 668193 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 03 1 4 0830-1150 5,6 T-101B A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668193 668193 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 03 2 5 0830-1150 5,6 T-101B A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668193 668193 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 03 3 4 0830-1150 7,8 T-106 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668193 668193 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 03 4 5 0830-1150 7,8 T-106 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668193 668193 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 03 5 5 0830-1150 2 T-110 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668193 668193 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 03 6 4 0830-1150 3 T-110 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668193 668193 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 03 7 5 0830-1150 3 T-110 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668193 668193 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 03 8 4 0830-1150 4 T-110 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668193 668193 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 03 9 4 0830-1150 2 T-207 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668193 668193 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 03 10 4 0830-1150 9 T-101 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668193 668193 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 03 11 5 0830-1150 9 T-101 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668194 668194 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 04 1 4 1415-1735 3,4 T-101B A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668194 668194 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 04 2 5 1415-1735 3,4 T-101B A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668194 668194 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 04 3 4 1415-1735 7,8 T-106 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668194 668194 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 04 4 5 1415-1735 7,8 T-106 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668194 668194 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 04 5 4 1415-1735 5,6 T-110 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668194 668194 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 04 6 5 1415-1735 5,6 T-110 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668194 668194 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 04 7 4 1415-1735 9 T-207 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668194 668194 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 04 8 4 1415-1735 2 T-101 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668194 668194 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 04 9 5 1415-1735 2 T-101 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668195 668195 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 05 1 4 1415-1735 5,6 T-101B A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668195 668195 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 05 2 5 1415-1735 5,6 T-101B A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668195 668195 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 05 3 4 1415-1735 2,3 T-106 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668195 668195 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 05 4 5 1415-1735 2,3 T-106 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668195 668195 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 05 5 4 1415-1735 7,8 T-110 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668195 668195 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 05 6 5 1415-1735 7,8 T-110 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668195 668195 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 05 7 5 1415-1735 9 T-207 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668195 668195 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 05 8 4 1415-1735 4 T-101 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668195 668195 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 05 9 5 1415-1735 4 T-101 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668196 668196 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 06 1 4 1415-1735 7,8 T-101B A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668196 668196 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 06 2 5 1415-1735 7,8 T-101B A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668196 668196 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 06 3 4 1415-1735 5,6 T-106 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668196 668196 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 06 4 5 1415-1735 5,6 T-106 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668196 668196 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 06 5 5 1415-1735 2 T-110 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668196 668196 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 06 6 4 1415-1735 3 T-110 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668196 668196 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 06 7 5 1415-1735 3 T-110 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668196 668196 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 06 8 4 1415-1735 4 T-110 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668196 668196 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 06 9 4 1415-1735 2 T-207 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTTPage 82 of 119

Page 83: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

668196 668196 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 06 10 4 1415-1735 9 T-101 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668196 668196 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 06 11 5 1415-1735 9 T-101 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668197 668197 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 07 1 4 0830-1150 2,3 T-101B A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668197 668197 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 07 2 5 0830-1150 2,3 T-101B A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668197 668197 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 07 3 4 0830-1150 5,6 T-106 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668197 668197 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 07 4 5 0830-1150 5,6 T-106 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668197 668197 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 07 5 4 0830-1150 7,8 T-110 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668197 668197 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 07 6 5 0830-1150 7,8 T-110 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668197 668197 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 07 7 5 0830-1150 9 T-207 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668197 668197 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 07 8 4 0830-1150 4 T-101 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668197 668197 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 07 9 5 0830-1150 4 T-101 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668198 668198 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 08 1 4 0830-1150 7,8 T-101B A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668198 668198 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 08 2 5 0830-1150 7,8 T-101B A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668198 668198 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 08 3 4 0830-1150 3,4 T-106 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668198 668198 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 08 4 5 0830-1150 3,4 T-106 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668198 668198 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 08 5 4 0830-1150 5,6 T-110 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668198 668198 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 08 6 5 0830-1150 5,6 T-110 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668198 668198 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 08 7 4 0830-1150 9 T-207 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668198 668198 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 08 8 4 0830-1150 2 T-101 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668198 668198 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 08 9 5 0830-1150 2 T-101 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668199 668199 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 09 1 4 0830-1150 5,6 T-101B A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668199 668199 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 09 2 5 0830-1150 5,6 T-101B A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668199 668199 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 09 3 4 0830-1150 7,8 T-106 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668199 668199 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 09 4 5 0830-1150 7,8 T-106 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668199 668199 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 09 5 5 0830-1150 2 T-110 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668199 668199 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 09 6 4 0830-1150 3 T-110 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668199 668199 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 09 7 5 0830-1150 3 T-110 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668199 668199 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 09 8 4 0830-1150 4 T-110 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668199 668199 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 09 9 4 0830-1150 2 T-207 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668199 668199 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 09 10 4 0830-1150 9 T-101 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668199 668199 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 09 11 5 0830-1150 9 T-101 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668200 668200 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 10 1 4 1415-1735 3,4 T-101B A NULL 4 12 Điều chỉnh ĐKTT668200 668200 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 10 2 5 1415-1735 3,4 T-101B A NULL 4 12 Điều chỉnh ĐKTT668200 668200 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 10 3 4 1415-1735 7,8 T-106 A NULL 4 12 Điều chỉnh ĐKTT668200 668200 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 10 4 5 1415-1735 7,8 T-106 A NULL 4 12 Điều chỉnh ĐKTT668200 668200 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 10 5 4 1415-1735 5,6 T-110 A NULL 4 12 Điều chỉnh ĐKTT668200 668200 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 10 6 5 1415-1735 5,6 T-110 A NULL 4 12 Điều chỉnh ĐKTT668200 668200 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 10 7 4 1415-1735 9 T-207 A NULL 4 12 Điều chỉnh ĐKTT668200 668200 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 10 8 4 1415-1735 2 T-101 A NULL 4 12 Điều chỉnh ĐKTT668200 668200 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 10 9 5 1415-1735 2 T-101 A NULL 4 12 Điều chỉnh ĐKTT668201 668201 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 11 1 4 1415-1735 5,6 T-101B A NULL 3 12 Điều chỉnh ĐKTT668201 668201 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 11 2 5 1415-1735 5,6 T-101B A NULL 3 12 Điều chỉnh ĐKTT668201 668201 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 11 3 4 1415-1735 2,3 T-106 A NULL 3 12 Điều chỉnh ĐKTT668201 668201 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 11 4 5 1415-1735 2,3 T-106 A NULL 3 12 Điều chỉnh ĐKTT668201 668201 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 11 5 4 1415-1735 7,8 T-110 A NULL 3 12 Điều chỉnh ĐKTT668201 668201 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 11 6 5 1415-1735 7,8 T-110 A NULL 3 12 Điều chỉnh ĐKTT668201 668201 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 11 7 5 1415-1735 9 T-207 A NULL 3 12 Điều chỉnh ĐKTT668201 668201 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 11 8 4 1415-1735 4 T-101 A NULL 3 12 Điều chỉnh ĐKTT668201 668201 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 11 9 5 1415-1735 4 T-101 A NULL 3 12 Điều chỉnh ĐKTT668202 668202 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 12 1 4 1415-1735 7,8 T-101B A NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTT668202 668202 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 12 2 5 1415-1735 7,8 T-101B A NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTT668202 668202 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 12 3 4 1415-1735 5,6 T-106 A NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTT668202 668202 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 12 4 5 1415-1735 5,6 T-106 A NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTT668202 668202 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 12 5 5 1415-1735 2 T-110 A NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTT668202 668202 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 12 6 4 1415-1735 3 T-110 A NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTT668202 668202 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 12 7 5 1415-1735 3 T-110 A NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTT668202 668202 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 12 8 4 1415-1735 4 T-110 A NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTT668202 668202 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 12 9 4 1415-1735 2 T-207 A NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTT668202 668202 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 12 10 4 1415-1735 9 T-101 A NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTT668202 668202 ME3150 Thực tập cơ khí 1A.Nhóm 12 11 5 1415-1735 9 T-101 A NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTT668203 668203 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 13 1 4 0830-1150 11,12 T-101B B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668203 668203 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 13 2 5 0830-1150 11,12 T-101B B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668203 668203 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 13 3 4 0830-1150 14,15 T-106 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668203 668203 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 13 4 5 0830-1150 14,15 T-106 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668203 668203 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 13 5 4 0830-1150 16,17 T-110 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTTPage 83 of 119

Page 84: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

668203 668203 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 13 6 5 0830-1150 16,17 T-110 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668203 668203 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 13 7 5 0830-1150 18 T-207 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668203 668203 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 13 8 4 0830-1150 13 T-101 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668203 668203 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 13 9 5 0830-1150 13 T-101 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668204 668204 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 14 1 4 0830-1150 16,17 T-101B B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668204 668204 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 14 2 5 0830-1150 16,17 T-101B B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668204 668204 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 14 3 4 0830-1150 12,13 T-106 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668204 668204 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 14 4 5 0830-1150 12,13 T-106 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668204 668204 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 14 5 4 0830-1150 14,15 T-110 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668204 668204 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 14 6 5 0830-1150 14,15 T-110 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668204 668204 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 14 7 4 0830-1150 18 T-207 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668204 668204 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 14 8 4 0830-1150 11 T-101 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668204 668204 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 14 9 5 0830-1150 11 T-101 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668205 668205 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 15 1 4 0830-1150 14,15 T-101B B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668205 668205 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 15 2 5 0830-1150 14,15 T-101B B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668205 668205 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 15 3 4 0830-1150 16,17 T-106 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668205 668205 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 15 4 5 0830-1150 16,17 T-106 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668205 668205 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 15 5 5 0830-1150 11 T-110 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668205 668205 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 15 6 4 0830-1150 12 T-110 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668205 668205 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 15 7 5 0830-1150 12 T-110 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668205 668205 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 15 8 4 0830-1150 13 T-110 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668205 668205 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 15 9 4 0830-1150 11 T-207 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668205 668205 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 15 10 4 0830-1150 18 T-101 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668205 668205 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 15 11 5 0830-1150 18 T-101 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668206 668206 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 16 1 4 1415-1735 12,13 T-101B B NULL 4 12 Điều chỉnh ĐKTT668206 668206 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 16 2 5 1415-1735 12,13 T-101B B NULL 4 12 Điều chỉnh ĐKTT668206 668206 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 16 3 4 1415-1735 16,17 T-106 B NULL 4 12 Điều chỉnh ĐKTT668206 668206 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 16 4 5 1415-1735 16,17 T-106 B NULL 4 12 Điều chỉnh ĐKTT668206 668206 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 16 5 4 1415-1735 14,15 T-110 B NULL 4 12 Điều chỉnh ĐKTT668206 668206 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 16 6 5 1415-1735 14,15 T-110 B NULL 4 12 Điều chỉnh ĐKTT668206 668206 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 16 7 4 1415-1735 18 T-207 B NULL 4 12 Điều chỉnh ĐKTT668206 668206 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 16 8 4 1415-1735 11 T-101 B NULL 4 12 Điều chỉnh ĐKTT668206 668206 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 16 9 5 1415-1735 11 T-101 B NULL 4 12 Điều chỉnh ĐKTT668207 668207 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 17 1 4 1415-1735 14,15 T-101B B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668207 668207 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 17 2 5 1415-1735 14,15 T-101B B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668207 668207 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 17 3 4 1415-1735 11,12 T-106 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668207 668207 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 17 4 5 1415-1735 11,12 T-106 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668207 668207 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 17 5 4 1415-1735 16,17 T-110 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668207 668207 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 17 6 5 1415-1735 16,17 T-110 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668207 668207 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 17 7 5 1415-1735 18 T-207 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668207 668207 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 17 8 4 1415-1735 13 T-101 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668207 668207 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 17 9 5 1415-1735 13 T-101 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668208 668208 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 18 1 4 1415-1735 16,17 T-101B B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTT668208 668208 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 18 2 5 1415-1735 16,17 T-101B B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTT668208 668208 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 18 3 4 1415-1735 14,15 T-106 B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTT668208 668208 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 18 4 5 1415-1735 14,15 T-106 B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTT668208 668208 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 18 5 5 1415-1735 11 T-110 B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTT668208 668208 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 18 6 4 1415-1735 12 T-110 B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTT668208 668208 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 18 7 5 1415-1735 12 T-110 B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTT668208 668208 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 18 8 4 1415-1735 13 T-110 B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTT668208 668208 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 18 9 4 1415-1735 11 T-207 B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTT668208 668208 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 18 10 4 1415-1735 18 T-101 B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTT668208 668208 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 18 11 5 1415-1735 18 T-101 B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTT668209 668209 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 19 1 4 0830-1150 11,12 T-101B B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668209 668209 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 19 2 5 0830-1150 11,12 T-101B B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668209 668209 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 19 3 4 0830-1150 14,15 T-106 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668209 668209 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 19 4 5 0830-1150 14,15 T-106 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668209 668209 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 19 5 4 0830-1150 16,17 T-110 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668209 668209 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 19 6 5 0830-1150 16,17 T-110 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668209 668209 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 19 7 5 0830-1150 18 T-207 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668209 668209 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 19 8 4 0830-1150 13 T-101 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668209 668209 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 19 9 5 0830-1150 13 T-101 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668210 668210 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 20 1 4 0830-1150 16,17 T-101B B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668210 668210 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 20 2 5 0830-1150 16,17 T-101B B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668210 668210 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 20 3 4 0830-1150 12,13 T-106 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTTPage 84 of 119

Page 85: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

668210 668210 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 20 4 5 0830-1150 12,13 T-106 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668210 668210 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 20 5 4 0830-1150 14,15 T-110 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668210 668210 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 20 6 5 0830-1150 14,15 T-110 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668210 668210 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 20 7 4 0830-1150 18 T-207 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668210 668210 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 20 8 4 0830-1150 11 T-101 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668210 668210 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 20 9 5 0830-1150 11 T-101 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668211 668211 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 21 1 4 0830-1150 14,15 T-101B B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668211 668211 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 21 2 5 0830-1150 14,15 T-101B B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668211 668211 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 21 3 4 0830-1150 16,17 T-106 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668211 668211 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 21 4 5 0830-1150 16,17 T-106 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668211 668211 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 21 5 5 0830-1150 11 T-110 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668211 668211 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 21 6 4 0830-1150 12 T-110 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668211 668211 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 21 7 5 0830-1150 12 T-110 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668211 668211 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 21 8 4 0830-1150 13 T-110 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668211 668211 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 21 9 4 0830-1150 11 T-207 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668211 668211 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 21 10 4 0830-1150 18 T-101 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668211 668211 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 21 11 5 0830-1150 18 T-101 B NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTT668212 668212 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 22 1 4 1415-1735 12,13 T-101B B NULL 11 12 Điều chỉnh ĐKTT668212 668212 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 22 2 5 1415-1735 12,13 T-101B B NULL 11 12 Điều chỉnh ĐKTT668212 668212 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 22 3 4 1415-1735 16,17 T-106 B NULL 11 12 Điều chỉnh ĐKTT668212 668212 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 22 4 5 1415-1735 16,17 T-106 B NULL 11 12 Điều chỉnh ĐKTT668212 668212 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 22 5 4 1415-1735 14,15 T-110 B NULL 11 12 Điều chỉnh ĐKTT668212 668212 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 22 6 5 1415-1735 14,15 T-110 B NULL 11 12 Điều chỉnh ĐKTT668212 668212 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 22 7 4 1415-1735 18 T-207 B NULL 11 12 Điều chỉnh ĐKTT668212 668212 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 22 8 4 1415-1735 11 T-101 B NULL 11 12 Điều chỉnh ĐKTT668212 668212 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 22 9 5 1415-1735 11 T-101 B NULL 11 12 Điều chỉnh ĐKTT668213 668213 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 23 1 4 1415-1735 14,15 T-101B B NULL 5 12 Điều chỉnh ĐKTT668213 668213 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 23 2 5 1415-1735 14,15 T-101B B NULL 5 12 Điều chỉnh ĐKTT668213 668213 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 23 3 4 1415-1735 11,12 T-106 B NULL 5 12 Điều chỉnh ĐKTT668213 668213 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 23 4 5 1415-1735 11,12 T-106 B NULL 5 12 Điều chỉnh ĐKTT668213 668213 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 23 5 4 1415-1735 16,17 T-110 B NULL 5 12 Điều chỉnh ĐKTT668213 668213 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 23 6 5 1415-1735 16,17 T-110 B NULL 5 12 Điều chỉnh ĐKTT668213 668213 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 23 7 5 1415-1735 18 T-207 B NULL 5 12 Điều chỉnh ĐKTT668213 668213 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 23 8 4 1415-1735 13 T-101 B NULL 5 12 Điều chỉnh ĐKTT668213 668213 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 23 9 5 1415-1735 13 T-101 B NULL 5 12 Điều chỉnh ĐKTT668214 668214 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 24 1 4 1415-1735 16,17 T-101B B NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTT668214 668214 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 24 2 5 1415-1735 16,17 T-101B B NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTT668214 668214 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 24 3 4 1415-1735 14,15 T-106 B NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTT668214 668214 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 24 4 5 1415-1735 14,15 T-106 B NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTT668214 668214 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 24 5 5 1415-1735 11 T-110 B NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTT668214 668214 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 24 6 4 1415-1735 12 T-110 B NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTT668214 668214 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 24 7 5 1415-1735 12 T-110 B NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTT668214 668214 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 24 8 4 1415-1735 13 T-110 B NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTT668214 668214 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 24 9 4 1415-1735 11 T-207 B NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTT668214 668214 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 24 10 4 1415-1735 18 T-101 B NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTT668214 668214 ME3150 Thực tập cơ khí 1B.Nhóm 24 11 5 1415-1735 18 T-101 B NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTT98055 98055 ME3168 Robotics (BTL) Cơ điện tử-K59S 1 3 0645-1005 2-9,11-18 TC-205 AB NULL 63 120 Điều chỉnh ĐKLT+BT98056 98056 ME3168 Robotics (BTL) Cơ điện tử-K59S 1 6 0830-1150 2-9,11-18 TC-205 AB NULL 120 120 Điều chỉnh ĐKLT+BT98074 98074 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử-K59C 1 3 1230-1550 2-9,11-18 TC-212 AB TN 60 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98112 98112 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ khí CTM-K59S 1 5 0830-1150 2-9,11-18 TC-404 AB TN 59 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668585 668585 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 01 1 2 0645-0915 3,6,9,12,15 C8-108 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN668586 668586 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 02 1 2 0920-1150 3,6,9,12,15 C8-108 AB NULL 4 12 Điều chỉnh ĐKTN668587 668587 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 03 1 3 0645-0915 3,6,9,12,15 C8-108 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN668588 668588 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 04 1 3 0920-1150 3,6,9,12,15 C8-108 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN668589 668589 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 05 1 4 0645-0915 3,6,9,12,15 C8-108 AB NULL 10 12 Điều chỉnh ĐKTN668590 668590 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 06 1 4 0920-1150 3,6,9,12,15 C8-108 AB NULL 3 12 Điều chỉnh ĐKTN668591 668591 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 07 1 5 0645-0915 3,6,9,12,15 C8-108 AB NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN668592 668592 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 08 1 5 0920-1150 3,6,9,12,15 C8-108 AB NULL 5 12 Điều chỉnh ĐKTN668593 668593 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 09 1 2 1230-1500 4,5,6,7,8 C8-108 AB NULL 8 12 Điều chỉnh ĐKTN668594 668594 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 10 1 2 1505-1735 4,5,6,7,8 C8-108 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN668595 668595 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 11 1 3 1230-1500 4,5,6,7,8 C8-108 AB NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN668596 668596 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 12 1 3 1505-1735 4,5,6,7,8 C8-108 AB NULL 3 12 Điều chỉnh ĐKTN668597 668597 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 13 1 4 1230-1500 4,5,6,7,8 C8-108 AB NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN668598 668598 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 14 1 4 1505-1735 4,5,6,7,8 C8-108 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN668599 668599 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 15 1 5 1230-1500 4,5,6,7,8 C8-108 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTNPage 85 of 119

Page 86: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

668600 668600 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 1AB.Nhóm 16 1 5 1505-1735 4,5,6,7,8 C8-108 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN98893 98893 ME3171 Công nghệ chế tạo máy Cơ khí động lực-K60C 1 4 1505-1735 2-9,11-18 TC-504 AB NULL 39 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98906 98906 ME3171 Công nghệ chế tạo máy CN CNKT ôtô-K60C 1 4 1230-1500 2-9,11-18 TC-502 AB NULL 56 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668785 668785 ME3180 Đồ án công nghệ chế tạo máy SV liên hệ với BM CTM NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 214 250 Điều chỉnh ĐKĐA98656 98656 ME3190 Sức bền vật liệu KT Nhiệt Lạnh-K60C 1 5 1415-1550 2-9,11-18 T-410 AB NULL 42 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98657 98657 ME3190 Sức bền vật liệu KT Nhiệt Lạnh-K60C 1 5 1230-1405 2-9,11-18 T-412 AB NULL 24 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98658 98658 ME3210 Nguyên lý máy KT Nhiệt Lạnh-K60C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 T-410 AB NULL 53 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98659 98659 ME3210 Nguyên lý máy KT Nhiệt Lạnh-K60C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 T-410 AB NULL 68 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98373 98373 ME3211 Nguyên lý máy Máy hóa-K59S 1 5 0645-0915 2-9,11-18 D3-506 AB NULL 30 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98880 98880 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo Cơ khí động lực-K60C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 TC-504 AB NULL 67 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98881 98881 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo Cơ khí động lực-K60C 1 2 1505-1735 2-9,11-18 TC-502 AB NULL 61 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98900 98900 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo Hàng không, Tàu thủy-K60C 1 5 1505-1735 2-9,11-18 TC-504 AB NULL 34 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98012 98012 ME3300 Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử Cơ điện tử-K60C 1 4 1230-1405 2-9,11-18 T-412 AB NULL 46 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98012 98012 ME3300 Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử Cơ điện tử-K60C 2 6 1600-1735 2-9,11-18 T-402 AB NULL 46 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98229 98229 ME3301 Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử CN Cơ điện tử-K60C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 D9-105 AB NULL 64 65 Điều chỉnh ĐKLT+BT98230 98230 ME3301 Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử CN Cơ điện tử-K60C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 D9-106 AB NULL 34 65 Điều chỉnh ĐKLT+BT96903 96903 ME4006 Thiết kế hệ thống điều khiển **CTTT-CĐT-K58S 1 3 0645-1005 2-9,11-18 D9-305 AB TN NULL 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98236 98236 ME4013 Chi tiết cơ cấu chính xác   CN CTM-K59S 1 5 0645-1005 11-18 D9-102 B TN 29 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT

667457 667457 ME4013 Chi tiết cơ cấu chính xác   Nhóm 01_1B 1 3 1230-1500 14,15,16,17,18 C8-209 B NULL 6 13 Điều chỉnh ĐKTN667458 667458 ME4013 Chi tiết cơ cấu chính xác   Nhóm 02_1B 1 3 1505-1735 14,15,16,17,18 C8-209 B NULL 4 13 Điều chỉnh ĐKTN667459 667459 ME4013 Chi tiết cơ cấu chính xác   Nhóm 03_1B 1 4 1230-1500 14,15,16,17,18 C8-209 B NULL 13 13 Điều chỉnh ĐKTN667460 667460 ME4013 Chi tiết cơ cấu chính xác   Nhóm 04_1B 1 4 1505-1735 14,15,16,17,18 C8-209 B NULL 6 13 Điều chỉnh ĐKTN98033 98033 ME4022 Chế tạo phôi  Cơ khí CTM-K60C 1 6 1230-1405 2-9,11-18 T-408 AB TN 85 85 Điều chỉnh ĐKLT+BT98034 98034 ME4022 Chế tạo phôi  Cơ khí CTM-K60C 1 6 1415-1550 2-9,11-18 T-408 AB TN 23 85 Điều chỉnh ĐKLT+BT98035 98035 ME4022 Chế tạo phôi  Cơ khí CTM-K60C 1 6 1600-1735 2-9,11-18 T-408 AB TN 74 85 Điều chỉnh ĐKLT+BT98036 98036 ME4022 Chế tạo phôi  Cơ khí CTM-K60C 1 5 1230-1405 2-9,11-18 T-407 AB TN 85 85 Điều chỉnh ĐKLT+BT98037 98037 ME4022 Chế tạo phôi  Cơ khí CTM-K60C 1 5 1415-1550 2-9,11-18 T-407 AB TN 67 85 Điều chỉnh ĐKLT+BT98038 98038 ME4022 Chế tạo phôi  Cơ khí CTM-K60C 1 5 1600-1735 2-9,11-18 T-407 AB TN 52 85 Điều chỉnh ĐKLT+BT

667327 667327 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 01_AB 1 2 0920-1150 3,4,5,6,7 C8-108 AB NULL 14 15 Điều chỉnh ĐKTN667328 667328 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 02_AB 1 2 1505-1735 3,4,5,6,7 C8-108 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN667329 667329 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 03_AB 1 3 0645-0915 3,4,5,6,7 C8-108 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN667330 667330 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 04_AB 1 3 1230-1500 3,4,5,6,7 C8-108 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN667331 667331 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 05_AB 1 4 0920-1150 3,4,5,6,7 C8-108 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN667332 667332 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 06_AB 1 4 1505-1735 3,4,5,6,7 C8-108 AB NULL 14 15 Điều chỉnh ĐKTN667333 667333 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 07_AB 1 5 0645-0915 3,4,5,6,7 C8-108 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN667334 667334 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 08_AB 1 5 1230-1500 3,4,5,6,7 C8-108 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN667335 667335 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 09_AB 1 6 0920-1150 3,4,5,6,7 C8-108 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN667336 667336 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 10_AB 1 6 1505-1735 3,4,5,6,7 C8-108 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN667337 667337 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 11_AB 1 2 0645-0915 8,9,11,12,13 C8-108 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN667338 667338 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 12_AB 1 2 0920-1150 8,9,11,12,13 C8-108 AB NULL 13 15 Điều chỉnh ĐKTN667339 667339 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 13_AB 1 2 1230-1500 8,9,11,12,13 C8-108 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN667340 667340 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 14_AB 1 2 1505-1735 8,9,11,12,13 C8-108 AB NULL 11 15 Điều chỉnh ĐKTN667341 667341 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 15_AB 1 3 0645-0915 8,9,11,12,13 C8-108 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN667342 667342 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 16_AB 1 3 0920-1150 8,9,11,12,13 C8-108 AB NULL 14 15 Điều chỉnh ĐKTN667343 667343 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 17_AB 1 3 1230-1500 8,9,11,12,13 C8-108 AB NULL 5 15 Điều chỉnh ĐKTN667344 667344 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 18_AB 1 3 1505-1735 8,9,11,12,13 C8-108 AB NULL 1 15 Điều chỉnh ĐKTN667345 667345 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 19_AB 1 4 0645-0915 8,9,11,12,13 C8-108 AB NULL 9 15 Điều chỉnh ĐKTN667346 667346 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 20_AB 1 4 0920-1150 8,9,11,12,13 C8-108 AB NULL 1 15 Điều chỉnh ĐKTN667347 667347 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 21_AB 1 4 1230-1500 8,9,11,12,13 C8-108 AB NULL 3 15 Điều chỉnh ĐKTN667348 667348 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 22_AB 1 4 1505-1735 8,9,11,12,13 C8-108 AB NULL 14 15 Điều chỉnh ĐKTN667349 667349 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 23_AB 1 5 0645-0915 8,9,11,12,13 C8-108 AB NULL 2 15 Điều chỉnh ĐKTN667350 667350 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 24_AB 1 5 0920-1150 8,9,11,12,13 C8-108 AB NULL 5 15 Điều chỉnh ĐKTN667351 667351 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 25_AB 1 5 1230-1500 8,9,11,12,13 C8-108 AB NULL 0 15 Điều chỉnh ĐKTN667352 667352 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 26_AB 1 5 1505-1735 8,9,11,12,13 C8-108 AB NULL 1 15 Điều chỉnh ĐKTN667353 667353 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 27_AB 1 6 0645-0915 8,9,11,12,13 C8-108 AB NULL 13 15 Điều chỉnh ĐKTN667354 667354 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 28_AB 1 6 0920-1150 8,9,11,12,13 C8-108 AB NULL 4 15 Điều chỉnh ĐKTN667355 667355 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 29_AB 1 6 1230-1500 8,9,11,12,13 C8-108 AB NULL 4 15 Điều chỉnh ĐKTN667356 667356 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 30_AB 1 6 1505-1735 8,9,11,12,13 C8-108 AB NULL 2 15 Điều chỉnh ĐKTN667357 667357 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 31_AB 1 2 0645-0915 14,15,16,17,18 C8-108 AB NULL 2 15 Điều chỉnh ĐKTN667358 667358 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 32_AB 1 2 0920-1150 14,15,16,17,18 C8-108 AB NULL 6 15 Điều chỉnh ĐKTN667359 667359 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 33_AB 1 2 1230-1500 14,15,16,17,18 C8-108 AB NULL 3 15 Điều chỉnh ĐKTN667360 667360 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 34_AB 1 2 1505-1735 14,15,16,17,18 C8-108 AB NULL 2 15 Điều chỉnh ĐKTN667361 667361 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 35_AB 1 3 0645-0915 14,15,16,17,18 C8-108 AB NULL 0 15 Điều chỉnh ĐKTN667362 667362 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 36_AB 1 3 0920-1150 14,15,16,17,18 C8-108 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN667363 667363 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 37_AB 1 3 1230-1500 14,15,16,17,18 C8-108 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTNPage 86 of 119

Page 87: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

667364 667364 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 38_AB 1 3 1505-1735 14,15,16,17,18 C8-108 AB NULL 1 15 Điều chỉnh ĐKTN667365 667365 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 39_AB 1 4 0645-0915 14,15,16,17,18 C8-108 AB NULL 2 15 Điều chỉnh ĐKTN667366 667366 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 40_AB 1 4 0920-1150 14,15,16,17,18 C8-108 AB NULL 3 15 Điều chỉnh ĐKTN667367 667367 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 41_AB 1 4 1230-1500 14,15,16,17,18 C8-108 AB NULL 2 15 Điều chỉnh ĐKTN667368 667368 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 42_AB 1 4 1505-1735 14,15,16,17,18 C8-108 AB NULL 1 15 Điều chỉnh ĐKTN667369 667369 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 43_AB 1 5 0645-0915 14,15,16,17,18 C8-108 AB NULL 13 15 Điều chỉnh ĐKTN667370 667370 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 44_AB 1 5 0920-1150 14,15,16,17,18 C8-108 AB NULL 12 15 Điều chỉnh ĐKTN667371 667371 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 45_AB 1 5 1230-1500 14,15,16,17,18 C8-108 AB NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐKTN667372 667372 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 46_AB 1 5 1505-1735 14,15,16,17,18 C8-108 AB NULL 3 15 Điều chỉnh ĐKTN667373 667373 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 47_AB 1 6 0645-0915 14,15,16,17,18 C8-108 AB NULL 3 15 Điều chỉnh ĐKTN667374 667374 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 48_AB 1 6 0920-1150 14,15,16,17,18 C8-108 AB NULL 8 15 Điều chỉnh ĐKTN667375 667375 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 49_AB 1 6 1230-1500 14,15,16,17,18 C8-108 AB NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐKTN667376 667376 ME4022 Chế tạo phôi  Nhóm 50_AB 1 6 1505-1735 14,15,16,17,18 C8-108 AB NULL 2 15 Điều chỉnh ĐKTN98109 98109 ME4023 Quang kỹ thuật  CKCX-K59S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 TC-211 AB NULL 34 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98102 98102 ME4024 Công nghệ hàn nóng chảy I Hàn -K59S 1 3 1015-1150 2-9,11-18 TC-211 AB TN 20 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

667393 667393 ME4024 Công nghệ hàn nóng chảy I Nhóm 01_AB 1 4 1230-1500 8,9,11,12,13 C8B-2 AB NULL 12 15 Điều chỉnh ĐKTN667394 667394 ME4024 Công nghệ hàn nóng chảy I Nhóm 02_AB 1 6 1230-1500 8,9,11,12,13 C8B-2 AB NULL 8 15 Điều chỉnh ĐKTN98154 98154 ME4027 VL& Công nghệ chế tạo sản phẩm cao su CD&Composite-K58C 1 6 1415-1550 2-9,11-18 TC-511 AB NULL 30 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT97650 97650 ME4031 Dao động kỹ thuật Cơ điện tử-K59S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 TC-212 AB NULL 4 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98064 98064 ME4032 Đồ gá Cơ điện tử-K59S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 TC-212 AB NULL 78 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98079 98079 ME4032 Đồ gá Cơ khí CTM-K59S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 TC-404 AB NULL 45 85 Điều chỉnh ĐKLT+BT98080 98080 ME4032 Đồ gá Cơ khí CTM-K59S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 TC-405 AB NULL 26 85 Điều chỉnh ĐKLT+BT98081 98081 ME4032 Đồ gá Cơ khí CTM-K59S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 TC-404 AB NULL 58 85 Điều chỉnh ĐKLT+BT98082 98082 ME4032 Đồ gá Cơ khí CTM-K59S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 TC-405 AB NULL 45 85 Điều chỉnh ĐKLT+BT98083 98083 ME4032 Đồ gá Cơ khí CTM-K59S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 TC-213 AB NULL 85 85 Điều chỉnh ĐKLT+BT98106 98106 ME4035 Thiết bị gia công áp lực GCAL-K59S 1 6 1015-1150 2-9,11-18 TC-211 AB TN 58 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

667420 667420 ME4035 Thiết bị gia công áp lực Nhóm 01_1AB 1 5 1505-1735 4,5,6,7,8 C5-213 B NULL 15 20 Điều chỉnh ĐKTN667421 667421 ME4035 Thiết bị gia công áp lực Nhóm 02_1AB 1 6 1230-1500 4,5,6,7,8 C5-213 B NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN667422 667422 ME4035 Thiết bị gia công áp lực Nhóm 03_1AB 1 6 1505-1735 4,5,6,7,8 C5-213 B NULL 13 20 Điều chỉnh ĐKTN667423 667423 ME4035 Thiết bị gia công áp lực Nhóm 04_1AB 1 5 0920-1150 4,5,6,7,8 XTN GCAL B NULL 10 20 Điều chỉnh ĐKTN98184 98184 ME4041 Lý thuyết đàn hồi Cơ điện tử-K58S 1 5 0645-0915 2-9,11-18 D3-405 AB NULL 1 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98238 98238 ME4042 Robot công nghiệp CN CTM-K59S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 D9-102 AB NULL 20 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98057 98057 ME4051 Động lực học hệ nhiều vật Cơ điện tử-K59S 1 5 0645-0915 2-9,11-18 TC-207 AB NULL 31 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98062 98062 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt Cơ điện tử-K59S 1 3 0645-1005 2-9 TC-506 A TN 13 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98063 98063 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt Cơ điện tử-K59S 1 5 0830-1150 2-9 TC-506 A TN 15 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668362 668362 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt 1A.Nhóm 01 1 2 0645-0915 5,6,7,8,9 C8-103 A NULL 2 10 Điều chỉnh ĐKTN668363 668363 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt 1A.Nhóm 02 1 2 0920-1150 5,6,7,8,9 C8-103 A NULL 8 10 Điều chỉnh ĐKTN668364 668364 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt 1A.Nhóm 03 1 2 0645-0915 5,6,7,8,9 C8-103 A NULL 4 10 Điều chỉnh ĐKTN668365 668365 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt 1A.Nhóm 04 1 2 0920-1150 5,6,7,8,9 C8-103 A NULL 2 10 Điều chỉnh ĐKTN668366 668366 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt 1A.Nhóm 05 1 4 0645-0915 5,6,7,8,9 C8-103 A NULL 1 10 Điều chỉnh ĐKTN668367 668367 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt 1A.Nhóm 06 1 4 0920-1150 5,6,7,8,9 C8-103 A NULL 3 10 Điều chỉnh ĐKTN668368 668368 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt 1A.Nhóm 07 1 4 0645-0915 5,6,7,8,9 C8-103 A NULL 2 10 Điều chỉnh ĐKTN668369 668369 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt 1A.Nhóm 08 1 4 0920-1150 5,6,7,8,9 C8-103 A NULL 1 10 Điều chỉnh ĐKTN668370 668370 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt 1A.Nhóm 09 1 6 0645-0915 5,6,7,8,9 C8-103 A NULL 2 10 Điều chỉnh ĐKTN668371 668371 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt 1A.Nhóm 10 1 6 0920-1150 5,6,7,8,9 C8-103 A NULL 1 10 Điều chỉnh ĐKTN668372 668372 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt 1A.Nhóm 11 1 6 0645-0915 5,6,7,8,9 C8-103 A NULL 0 10 Điều chỉnh ĐKTN668373 668373 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt 1A.Nhóm 12 1 6 0920-1150 5,6,7,8,9 C8-103 A NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTN668374 668374 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt 1A.Nhóm 13 1 6 1505-1735 5,6,7,8,9 C8-103 A NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTN668375 668375 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt 1A.Nhóm 14 1 6 1505-1735 5,6,7,8,9 C8-103 A NULL 2 10 Điều chỉnh ĐKTN98149 98149 ME4053 KT chân không & Công nghệ bề mặt CKCX-K58C 1 3 1230-1500 2-9,11-18 TC-510 AB NULL 25 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98107 98107 ME4055 Công nghệ tạo hình tấm GCAL-K59S 1 6 0645-1005 11-18 TC-211 B TN 23 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

667424 667424 ME4055 Công nghệ tạo hình tấm Nhóm 01_1B 1 3 0645-0915 13,14,15,16,17 XTN GCAL AB NULL 3 20 Điều chỉnh ĐKTN667425 667425 ME4055 Công nghệ tạo hình tấm Nhóm 02_1B 1 3 0920-1150 13,14,15,16,17 XTN GCAL AB NULL 7 20 Điều chỉnh ĐKTN667426 667426 ME4055 Công nghệ tạo hình tấm Nhóm 03_1B 1 4 0920-1150 13,14,15,16,17 XTN GCAL AB NULL 13 20 Điều chỉnh ĐKTN98113 98113 ME4062 Máy công cụ Cơ khí CTM-K59S 1 2 1015-1150 2-9 TC-502 A TN 67 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98113 98113 ME4062 Máy công cụ Cơ khí CTM-K59S 2 5 0645-0820 2-9 TC-404 A TN 67 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98210 98210 ME4062 Máy công cụ CN CTM-K60C 1 3 1230-1550 2-9 D9-106 A TN 55 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668623 668623 ME4062 Máy công cụ 1A.Nhóm 01 1 2 0645-0915 3,4,5,6,7 C8-108 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN668624 668624 ME4062 Máy công cụ 1A.Nhóm 02 1 2 0920-1150 3,4,5,6,7 C8-108 A NULL 9 12 Điều chỉnh ĐKTN668625 668625 ME4062 Máy công cụ 1A.Nhóm 03 1 3 0645-0915 3,4,5,6,7 C8-108 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN668626 668626 ME4062 Máy công cụ 1A.Nhóm 04 1 3 0920-1150 3,4,5,6,7 C8-108 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN668627 668627 ME4062 Máy công cụ 1A.Nhóm 05 1 4 0645-0915 3,4,5,6,7 C8-108 A NULL 7 12 Điều chỉnh ĐKTN668628 668628 ME4062 Máy công cụ 1A.Nhóm 06 1 4 0920-1150 3,4,5,6,7 C8-108 A NULL 10 12 Điều chỉnh ĐKTN668629 668629 ME4062 Máy công cụ 1A.Nhóm 07 1 5 0645-0915 3,4,5,6,7 C8-108 A NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN668630 668630 ME4062 Máy công cụ 1A.Nhóm 08 1 5 0920-1150 3,4,5,6,7 C8-108 A NULL 8 12 Điều chỉnh ĐKTNPage 87 of 119

Page 88: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

668631 668631 ME4062 Máy công cụ 1A.Nhóm 09 1 6 0645-0915 3,4,5,6,7 C8-108 A NULL 7 12 Điều chỉnh ĐKTN668632 668632 ME4062 Máy công cụ 1A.Nhóm 10 1 2 1230-1500 3,4,5,6,7 C8-108 A NULL 8 12 Điều chỉnh ĐKTN668633 668633 ME4062 Máy công cụ 1A.Nhóm 11 1 2 1505-1735 3,4,5,6,7 C8-108 A NULL 8 12 Điều chỉnh ĐKTN668634 668634 ME4062 Máy công cụ 1A.Nhóm 12 1 3 1230-1500 3,4,5,6,7 C8-108 A NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN668635 668635 ME4062 Máy công cụ 1A.Nhóm 13 1 3 1505-1735 3,4,5,6,7 C8-108 A NULL 0 12 Điều chỉnh ĐKTN668636 668636 ME4062 Máy công cụ 1A.Nhóm 14 1 4 1230-1500 3,4,5,6,7 C8-108 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN668637 668637 ME4062 Máy công cụ 1A.Nhóm 15 1 4 1505-1735 3,4,5,6,7 C8-108 A NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN668638 668638 ME4062 Máy công cụ 1A.Nhóm 16 1 5 1230-1500 3,4,5,6,7 C8-108 A NULL 3 12 Điều chỉnh ĐKTN668639 668639 ME4062 Máy công cụ 1A.Nhóm 17 1 5 1505-1735 3,4,5,6,7 C8-108 A NULL 3 12 Điều chỉnh ĐKTN668640 668640 ME4062 Máy công cụ 1A.Nhóm 18 1 6 1230-1500 3,4,5,6,7 C8-108 A NULL 9 12 Điều chỉnh ĐKTN98105 98105 ME4064 Bảo đảm chất lượng hàn Hàn -K59S 1 3 0645-1005 11-18 TC-211 B TN 27 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

667395 667395 ME4064 Bảo đảm chất lượng hàn Nhóm 01_B 1 2 1230-1500 14,15,16,17,18 C8B-2 B NULL 10 15 Điều chỉnh ĐKTN667396 667396 ME4064 Bảo đảm chất lượng hàn Nhóm 02_B 1 3 1505-1735 14,15,16,17,18 C8B-2 B NULL 3 15 Điều chỉnh ĐKTN667397 667397 ME4064 Bảo đảm chất lượng hàn Nhóm 03_B 1 4 1230-1500 14,15,16,17,18 C8B-2 B NULL 7 15 Điều chỉnh ĐKTN667398 667398 ME4064 Bảo đảm chất lượng hàn Nhóm 04_B 1 5 1505-1735 14,15,16,17,18 C8B-2 B NULL 3 15 Điều chỉnh ĐKTN667399 667399 ME4064 Bảo đảm chất lượng hàn Nhóm 05_B 1 6 1230-1500 14,15,16,17,18 C8B-2 B NULL 4 15 Điều chỉnh ĐKTN98108 98108 ME4065 Công nghệ tạo hình khối GCAL-K59S 1 6 0645-1005 2-9 TC-211 A TN 26 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

667417 667417 ME4065 Công nghệ tạo hình khối Nhóm 01_1A 1 4 1230-1500 4,5,6,7,8 C8-209 A NULL 19 20 Điều chỉnh ĐKTN667418 667418 ME4065 Công nghệ tạo hình khối Nhóm 02_1A 1 4 1505-1735 4,5,6,7,8 C5-213 B NULL 6 20 Điều chỉnh ĐKTN667419 667419 ME4065 Công nghệ tạo hình khối Nhóm 03_1A 1 5 1230-1500 4,5,6,7,8 C5-213 B NULL 1 20 Điều chỉnh ĐKTN96706 96706 ME4068 Nhập môn vi cơ điện tử **KSTN-CĐT-K58C 1 3 1505-1735 2-9,11-18 D4-103 AB NULL 20 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT98059 98059 ME4068 Nhập môn vi cơ điện tử Cơ điện tử-K59S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 TC-212 AB NULL 36 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98243 98243 ME4068 Nhập môn vi cơ điện tử CN Cơ điện tử-K59S 1 2 0920-1150 2-9,11-18 D9-102 AB NULL 18 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98111 98111 ME4073 Kỹ thuật xử lý tín hiệu đo CKCX-K59S 1 6 0830-1150 11-18 TC-213 B TN 31 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT

667461 667461 ME4073 Kỹ thuật xử lý tín hiệu đo Nhóm 01_1B 1 5 1230-1500 14,15,16,17,18 C8-209 B NULL 9 14 Điều chỉnh ĐKTN667462 667462 ME4073 Kỹ thuật xử lý tín hiệu đo Nhóm 02_1B 1 5 1505-1735 14,15,16,17,18 C8-209 B NULL 8 14 Điều chỉnh ĐKTN667463 667463 ME4073 Kỹ thuật xử lý tín hiệu đo Nhóm 03_1B 1 6 1230-1500 14,15,16,17,18 C8-209 B NULL 14 14 Điều chỉnh ĐKTN98117 98117 ME4082 Công nghệ CNC CTM-K58C 1 5 1230-1405 2-9,11-18 TC-410 AB NULL 55 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98118 98118 ME4082 Công nghệ CNC CTM-K58C 1 3 1600-1735 2-9,11-18 TC-212 AB NULL 59 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98167 98167 ME4082 Công nghệ CNC Cơ điện tử-K58C 1 4 1505-1645 2-9,11-18 TC-207 AB NULL 49 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98168 98168 ME4082 Công nghệ CNC Cơ điện tử-K58C 1 4 1320-1500 2-9,11-18 TC-507 AB NULL 77 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98239 98239 ME4082 Công nghệ CNC CN CTM-K59S 1 5 1015-1150 2-9,11-18 D9-102 AB NULL 54 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98244 98244 ME4082 Công nghệ CNC CN Cơ điện tử-K59S 1 3 1015-1150 2-9,11-18 D9-102 AB NULL 41 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669002 669002 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 01 1 2 0645-0915 3,5,7,9,11 B1-106 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669003 669003 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 02 1 2 0920-1150 3,5,7,9,11 B1-106 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669004 669004 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 03 1 3 0645-0915 3,5,7,9,11 B1-106 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669005 669005 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 04 1 3 0920-1150 3,5,7,9,11 B1-106 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669006 669006 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 05 1 4 0645-0915 3,5,7,9,11 B1-106 AB NULL 11 12 Điều chỉnh ĐKTN669007 669007 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 06 1 4 0920-1150 3,5,7,9,11 B1-106 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669008 669008 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 07 1 5 0645-0915 3,5,7,9,11 B1-106 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669009 669009 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 08 1 5 0920-1150 3,5,7,9,11 B1-106 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669010 669010 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 09 1 6 0645-0915 3,5,7,9,11 B1-106 AB NULL 7 12 Điều chỉnh ĐKTN669011 669011 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 10 1 6 0920-1150 3,5,7,9,11 B1-106 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669012 669012 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 11 1 2 0645-0915 4,6,8,12,14 B1-106 AB NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN669013 669013 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 12 1 2 0920-1150 4,6,8,12,14 B1-106 AB NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN669014 669014 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 13 1 3 0645-0915 4,6,8,12,14 B1-106 AB NULL 4 12 Điều chỉnh ĐKTN669015 669015 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 14 1 3 0920-1150 4,6,8,12,14 B1-106 AB NULL 4 12 Điều chỉnh ĐKTN669016 669016 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 15 1 4 0645-0915 4,6,8,12,14 B1-106 AB NULL 0 12 Điều chỉnh ĐKTN669017 669017 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 16 1 4 0920-1150 4,6,8,12,14 B1-106 AB NULL 2 12 Điều chỉnh ĐKTN669018 669018 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 17 1 5 0645-0915 4,6,8,12,14 B1-106 AB NULL 6 12 Điều chỉnh ĐKTN669019 669019 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 18 1 5 0920-1150 4,6,8,12,14 B1-106 AB NULL 5 12 Điều chỉnh ĐKTN669020 669020 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 19 1 6 0645-0915 4,6,8,12,14 B1-106 AB NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN669021 669021 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 20 1 6 0920-1150 4,6,8,12,14 B1-106 AB NULL 4 12 Điều chỉnh ĐKTN669022 669022 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 21 1 2 0645-0915 15,16,17,18 B1-106 AB NULL 0 12 Điều chỉnh ĐKTN669022 669022 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 21 2 6 0645-0915 15 B1-106 AB NULL 0 12 Điều chỉnh ĐKTN669023 669023 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 22 1 2 0920-1150 15,16,17,18 B1-106 AB NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN669023 669023 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 22 2 6 0920-1150 15 B1-106 AB NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN669024 669024 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 23 1 3 0645-0915 15,16,17,18 B1-106 AB NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN669024 669024 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 23 2 6 0645-0915 16 B1-106 AB NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN669025 669025 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 24 1 3 0920-1150 15,16,17,18 B1-106 AB NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN669025 669025 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 24 2 6 0920-1150 16 B1-106 AB NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN669026 669026 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 25 1 4 0645-0915 15,16,17,18 B1-106 AB NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN669026 669026 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 25 2 6 0645-0915 17 B1-106 AB NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN669027 669027 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 26 1 4 0920-1150 15,16,17,18 B1-106 AB NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN669027 669027 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 26 2 6 0920-1150 17 B1-106 AB NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTNPage 88 of 119

Page 89: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

669028 669028 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 27 1 5 0645-0915 15,16,17,18 B1-106 AB NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN669028 669028 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 27 2 6 0645-0915 18 B1-106 AB NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN669029 669029 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 28 1 5 0920-1150 15,16,17,18 B1-106 AB NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN669029 669029 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 28 2 6 0920-1150 18 B1-106 AB NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN669030 669030 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 29 1 2 1230-1500 3,5,7,9,11 B1-107 AB NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN669031 669031 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 30 1 2 1505-1735 3,5,7,9,11 B1-107 AB NULL 5 12 Điều chỉnh ĐKTN669032 669032 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 31 1 3 1230-1500 3,5,7,9,11 B1-107 AB NULL 5 12 Điều chỉnh ĐKTN669033 669033 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 32 1 3 1505-1735 3,5,7,9,11 B1-107 AB NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN669034 669034 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 33 1 4 1230-1500 3,5,7,9,11 B1-107 AB NULL 4 12 Điều chỉnh ĐKTN669035 669035 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 34 1 4 1505-1735 3,5,7,9,11 B1-107 AB NULL 4 12 Điều chỉnh ĐKTN669036 669036 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 35 1 5 1230-1500 3,5,7,9,11 B1-107 AB NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN669037 669037 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 36 1 5 1505-1735 3,5,7,9,11 B1-107 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669038 669038 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 37 1 6 1230-1500 3,5,7,9,11 B1-107 AB NULL 3 12 Điều chỉnh ĐKTN669039 669039 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 38 1 6 1505-1735 3,5,7,9,11 B1-107 AB NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN669040 669040 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 39 1 2 1230-1500 4,6,8,12,14 B1-106 AB NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN669041 669041 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 40 1 2 1505-1735 4,6,8,12,14 B1-106 AB NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN669042 669042 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 41 1 3 1230-1500 4,6,8,12,14 B1-106 AB NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN669043 669043 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 42 1 3 1505-1735 4,6,8,12,14 B1-106 AB NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN669044 669044 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 43 1 4 1230-1500 4,6,8,12,14 B1-107 AB NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN669045 669045 ME4082 Công nghệ CNC 1AB.Nhóm 44 1 4 1505-1735 4,6,8,12,14 B1-107 AB NULL 0 12 Điều chỉnh ĐKTN98110 98110 ME4083 Công nghệ máy chính xác CKCX-K59S 1 6 0830-1150 2-9 TC-213 A TN 45 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

667464 667464 ME4083 Công nghệ máy chính xác Nhóm 01_1A 1 3 1230-1500 5,6,7,8,9 C8-209 A NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN667465 667465 ME4083 Công nghệ máy chính xác Nhóm 02_1A 1 3 1505-1735 5,6,7,8,9 C8-209 A NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN667466 667466 ME4083 Công nghệ máy chính xác Nhóm 03_1A 1 4 1230-1500 5,6,7,8,9 C8-209 A NULL 0 10 Điều chỉnh ĐKTN667467 667467 ME4083 Công nghệ máy chính xác Nhóm 04_1A 1 4 1505-1735 5,6,7,8,9 C8-209 A NULL 1 10 Điều chỉnh ĐKTN667468 667468 ME4083 Công nghệ máy chính xác Nhóm 05_1A 1 5 1230-1500 5,6,7,8,9 C8-209 A NULL 7 10 Điều chỉnh ĐKTN667469 667469 ME4083 Công nghệ máy chính xác Nhóm 06_1A 1 5 1505-1735 5,6,7,8,9 C8-209 A NULL 3 10 Điều chỉnh ĐKTN667470 667470 ME4083 Công nghệ máy chính xác Nhóm 07_1A 1 6 1230-1500 5,6,7,8,9 C8-209 A NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN667471 667471 ME4083 Công nghệ máy chính xác Nhóm 08_1A 1 6 1505-1735 5,6,7,8,9 C8-209 A NULL 4 10 Điều chỉnh ĐKTN96739 96739 ME4088 Cơ sở máy CNC **KSTN-CĐT-K59S 1 2 1015-1150 2-9,11-18 D4-102 AB TN 14 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT98060 98060 ME4088 Cơ sở máy CNC Cơ điện tử-K59S 1 3 1015-1150 2-9 TC-205 A TN 64 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98060 98060 ME4088 Cơ sở máy CNC Cơ điện tử-K59S 2 6 0645-0820 2-9 TC-205 A TN 64 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98061 98061 ME4088 Cơ sở máy CNC Cơ điện tử-K59S 1 3 1015-1150 11-18 TC-205 B TN 5 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98061 98061 ME4088 Cơ sở máy CNC Cơ điện tử-K59S 2 6 0645-0820 11-18 TC-205 B TN 5 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98245 98245 ME4088 Cơ sở máy CNC CN Cơ điện tử-K59S 1 3 0645-1005 2-9 D9-102 A TN 57 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668535 668535 ME4088 Cơ sở máy CNC 1A.Nhóm 01 1 2 1230-1500 3,4,5,6,7 B1-105 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN668536 668536 ME4088 Cơ sở máy CNC 1A.Nhóm 02 1 2 1505-1735 3,4,5,6,7 B1-105 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN668537 668537 ME4088 Cơ sở máy CNC 1A.Nhóm 03 1 3 1230-1500 3,4,5,6,7 B1-105 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN668538 668538 ME4088 Cơ sở máy CNC 1A.Nhóm 04 1 3 1505-1735 3,4,5,6,7 B1-105 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN668539 668539 ME4088 Cơ sở máy CNC 1A.Nhóm 05 1 4 1230-1500 3,4,5,6,7 B1-105 A NULL 11 12 Điều chỉnh ĐKTN668540 668540 ME4088 Cơ sở máy CNC 1A.Nhóm 06 1 4 1505-1735 3,4,5,6,7 B1-105 A NULL 8 12 Điều chỉnh ĐKTN668541 668541 ME4088 Cơ sở máy CNC 1A.Nhóm 07 1 5 1230-1500 3,4,5,6,7 B1-105 A NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN668542 668542 ME4088 Cơ sở máy CNC 1A.Nhóm 08 1 5 1505-1735 3,4,5,6,7 B1-105 A NULL 3 12 Điều chỉnh ĐKTN668543 668543 ME4088 Cơ sở máy CNC 1A.Nhóm 09 1 6 1230-1500 3,4,5,6,7 B1-105 A NULL 6 12 Điều chỉnh ĐKTN668544 668544 ME4088 Cơ sở máy CNC 1A.Nhóm 10 1 6 1505-1735 3,4,5,6,7 B1-105 A NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN668545 668545 ME4088 Cơ sở máy CNC 1A.Nhóm 11 1 2 0645-0915 3,4,5,6,7 B1-105 A NULL 2 12 Điều chỉnh ĐKTN668546 668546 ME4088 Cơ sở máy CNC 1A.Nhóm 12 1 2 0920-1150 3,4,5,6,7 B1-105 A NULL 7 12 Điều chỉnh ĐKTN668547 668547 ME4088 Cơ sở máy CNC 1A.Nhóm 13 1 4 0645-0915 3,4,5,6,7 B1-105 A NULL 11 12 Điều chỉnh ĐKTN668548 668548 ME4088 Cơ sở máy CNC 1A.Nhóm 14 1 4 0920-1150 3,4,5,6,7 B1-105 A NULL 7 12 Điều chỉnh ĐKTN668549 668549 ME4088 Cơ sở máy CNC 1A.Nhóm 15 1 5 0645-0915 3,4,5,6,7 B1-105 A NULL 7 12 Điều chỉnh ĐKTN668550 668550 ME4088 Cơ sở máy CNC 1A.Nhóm 16 1 5 0920-1150 3,4,5,6,7 B1-105 A NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN668551 668551 ME4088 Cơ sở máy CNC 1B.Nhóm 17 1 2 1230-1500 12,13,14,15,16 B1-105 B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN668552 668552 ME4088 Cơ sở máy CNC 1B.Nhóm 18 1 2 1505-1735 12,13,14,15,16 B1-105 B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN668553 668553 ME4088 Cơ sở máy CNC 1B.Nhóm 19 1 3 1230-1500 12,13,14,15,16 B1-105 B NULL 2 12 Điều chỉnh ĐKTN668554 668554 ME4088 Cơ sở máy CNC 1B.Nhóm 20 1 3 1505-1735 12,13,14,15,16 B1-105 B NULL 2 12 Điều chỉnh ĐKTN668555 668555 ME4088 Cơ sở máy CNC 1B.Nhóm 21 1 4 1230-1500 12,13,14,15,16 B1-105 B NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN668556 668556 ME4088 Cơ sở máy CNC 1B.Nhóm 22 1 4 1505-1735 12,13,14,15,16 B1-105 B NULL 0 12 Điều chỉnh ĐKTN668557 668557 ME4088 Cơ sở máy CNC 1B.Nhóm 23 1 5 1230-1500 12,13,14,15,16 B1-105 B NULL 0 12 Điều chỉnh ĐKTN668558 668558 ME4088 Cơ sở máy CNC 1B.Nhóm 24 1 5 1505-1735 12,13,14,15,16 B1-105 B NULL 0 12 Điều chỉnh ĐKTN669082 669082 ME4088 Cơ sở máy CNC 1AB.KSTN.Nhóm 01 1 6 1230-1500 12,13,14,15,16 B1-105 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN98173 98173 ME4092 Trang bị điện cho máy Cơ điện tử-K58C 1 3 1230-1500 2-9,11-18 TC-507 AB NULL 81 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98174 98174 ME4092 Trang bị điện cho máy Cơ điện tử-K58C 1 3 1505-1735 2-9,11-18 TC-207 AB NULL 59 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98148 98148 ME4093 Kỹ thuật Laser GCAL, CKCX-K58C 1 6 1230-1405 2-9,11-18 TC-511 AB TN 15 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98175 98175 ME4093 Kỹ thuật Laser Cơ điện tử-K58C 1 5 1230-1405 2-9,11-18 TC-511 AB TN 62 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

667472 667472 ME4093 Kỹ thuật Laser Nhóm 01_1AB 1 3 0645-0915 5,6,7,8,9 C5-213 AB NULL 13 13 Điều chỉnh ĐKTNPage 89 of 119

Page 90: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

667473 667473 ME4093 Kỹ thuật Laser Nhóm 02_1AB 1 3 0920-1150 5,6,7,8,9 C5-213 AB NULL 13 13 Điều chỉnh ĐKTN667474 667474 ME4093 Kỹ thuật Laser Nhóm 03_1AB 1 4 0645-0915 5,6,7,8,9 C5-213 AB NULL 13 13 Điều chỉnh ĐKTN667475 667475 ME4093 Kỹ thuật Laser Nhóm 04_1AB 1 4 0920-1150 5,6,7,8,9 C5-213 AB NULL 8 13 Điều chỉnh ĐKTN667476 667476 ME4093 Kỹ thuật Laser Nhóm 05_1AB 1 5 0645-0915 5,6,7,8,9 C5-213 AB NULL 11 13 Điều chỉnh ĐKTN667477 667477 ME4093 Kỹ thuật Laser Nhóm 06_1AB 1 5 0920-1150 5,6,7,8,9 C5-213 AB NULL 13 13 Điều chỉnh ĐKTN667478 667478 ME4093 Kỹ thuật Laser Nhóm 07_1AB 1 3 0645-0915 11,12,13,14,15 C5-213 AB NULL 0 13 Điều chỉnh ĐKTN667479 667479 ME4093 Kỹ thuật Laser Nhóm 08_1AB 1 3 0920-1150 11,12,13,14,15 C5-213 AB NULL 0 13 Điều chỉnh ĐKTN667480 667480 ME4093 Kỹ thuật Laser Nhóm 09_1AB 1 4 0645-0915 11,12,13,14,15 C5-213 AB NULL 0 13 Điều chỉnh ĐKTN667481 667481 ME4093 Kỹ thuật Laser Nhóm 10_1AB 1 4 0920-1150 11,12,13,14,15 C5-213 AB NULL 0 13 Điều chỉnh ĐKTN667482 667482 ME4093 Kỹ thuật Laser Nhóm 11_1AB 1 5 0645-0915 11,12,13,14,15 C5-213 AB NULL 4 13 Điều chỉnh ĐKTN667483 667483 ME4093 Kỹ thuật Laser Nhóm 12_1AB 1 5 0920-1150 11,12,13,14,15 C5-213 AB NULL 2 13 Điều chỉnh ĐKTN98067 98067 ME4098 Thiết kế nhà máy cơ khí Cơ điện tử-K59S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 TC-205 AB NULL 55 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98150 98150 ME4103 Thiết bị in và văn phòng CKCX-K58C 1 3 1505-1735 2-9,11-18 TC-510 AB NULL 27 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98104 98104 ME4104 Kết cấu hàn I Hàn -K59S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 TC-211 AB NULL 26 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668788 668788 ME4105 Đồ án thiết kế công nghệ và chế tạo khuôn dập tạo hình SV liên hệ BM GCAL NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 23 50 Điều chỉnh ĐKĐA98092 98092 ME4112 Tự động hóa sản xuất CTM-K59S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 TC-405 AB NULL 23 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98093 98093 ME4112 Tự động hóa sản xuất CTM-K59S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 TC-404 AB NULL 9 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98094 98094 ME4112 Tự động hóa sản xuất CTM-K59S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 TC-405 AB NULL 52 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98095 98095 ME4112 Tự động hóa sản xuất CTM-K59S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 TC-404 AB NULL 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98139 98139 ME4121 Máy nâng chuyển CTM-K58C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 TC-508 AB NULL 40 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98133 98133 ME4122 Các phương pháp gia công tinh CTM-K58C 1 3 1230-1500 2-9,11-18 TC-205 AB NULL 68 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98176 98176 ME4122 Các phương pháp gia công tinh Cơ điện tử-K58C 1 4 1505-1735 2-9,11-18 TC-507 AB NULL 30 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98161 98161 ME4125 CN dập tạo hình đặc biệt Cơ khí CTM-K58C 1 2 1505-1735 2-9,11-18 TC-511 AB NULL 8 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98134 98134 ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí CTM-K58C 1 3 1505-1735 2-9,11-18 TC-308 AB NULL 57 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98177 98177 ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí Cơ điện tử-K58C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 TC-207 AB NULL 39 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668789 668789 ME4134 Đồ án kết cấu hàn SV liên hệ BM Hàn NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 26 50 Điều chỉnh ĐKĐA96707 96707 ME4161 Tự động hóa thiết kế **KSTN-CĐT-K58C 1 5 1505-1735 2-9,11-18 D4-103 AB NULL 19 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT98068 98068 ME4161 Tự động hóa thiết kế Cơ điện tử-K59S 1 2 0920-1150 2-9,11-18 TC-212 AB NULL 70 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98069 98069 ME4161 Tự động hóa thiết kế Cơ điện tử-K59S 1 2 0645-0915 2-9,11-18 TC-213 AB NULL 17 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98151 98151 ME4163 Đo lường tự động trong chế tạo cơ khí CKCX-K58C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 TC-511 AB NULL 25 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98144 98144 ME4165 Máy dập CNC, PLC GCAL-K58C 1 3 1505-1735 2-9,11-18 TC-508 AB NULL 22 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT96904 96904 ME4176 Chuyển động và tự động hóa máy **CTTT-CĐT-K58S 1 4 0645-1005 2-9,11-18 D9-506 AB TN NULL 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669069 669069 ME4176 Chuyển động và tự động hóa máy 1AB.CTTT.Nhóm 01 1 2 1230-1500 8,9,11 C8-108 AB NULL NULL 12 Huỷ lớp TN669070 669070 ME4176 Chuyển động và tự động hóa máy 1AB.CTTT.Nhóm 02 1 2 1505-1735 8,9,11 C8-108 AB NULL NULL 12 Huỷ lớp TN669071 669071 ME4176 Chuyển động và tự động hóa máy 1AB.CTTT.Nhóm 03 1 3 1230-1500 8,9,11 C8-108 AB NULL NULL 12 Huỷ lớp TN669072 669072 ME4176 Chuyển động và tự động hóa máy 1AB.CTTT.Nhóm 04 1 3 1505-1735 8,9,11 C8-108 AB NULL NULL 12 Huỷ lớp TN669073 669073 ME4176 Chuyển động và tự động hóa máy 1AB.CTTT.Nhóm 05 1 4 1230-1500 8,9,11 C8-108 AB NULL NULL 12 Huỷ lớp TN96740 96740 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn **KSTN-CĐT-K59S 1 5 0920-1150 2-9,11-18 D4-102 AB NULL 14 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT98070 98070 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Cơ điện tử-K59S 1 4 0645-0915 2-9 TC-205 A NULL 28 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT98070 98070 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Cơ điện tử-K59S 2 6 0920-1150 2-9 NULL A NULL 28 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT96708 96708 ME4182 TĐH thủy khí trong máy **KSTN-CĐT-K58C 1 3 1230-1500 2-9,11-18 D4-103 AB NULL 22 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT98119 98119 ME4182 TĐH thủy khí trong máy CTM-K58C 1 5 1230-1500 2-9,11-18 TC-204 AB NULL 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98120 98120 ME4182 TĐH thủy khí trong máy CTM-K58C 1 5 1505-1735 2-9,11-18 TC-205 AB NULL 78 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98121 98121 ME4182 TĐH thủy khí trong máy CTM-K58C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 TC-204 AB NULL 64 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98122 98122 ME4182 TĐH thủy khí trong máy CTM-K58C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 TC-204 AB NULL 16 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT96905 96905 ME4186 Đồ án thiết kế II **CTTT-CĐT-K58S 1 2 0920-1150 2-9,11-18 D9-506 AB NULL 48 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98096 98096 ME4192 Thiết kế máy công cụ CTM-K59S 1 3 0645-1005 2-9 TC-213 A TN 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98097 98097 ME4192 Thiết kế máy công cụ CTM-K59S 1 3 1015-1150 2-9 TC-213 A TN 29 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98097 98097 ME4192 Thiết kế máy công cụ CTM-K59S 2 6 0645-0820 2-9 TC-213 A TN 29 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98098 98098 ME4192 Thiết kế máy công cụ CTM-K59S 1 3 0645-1005 11-18 TC-213 B TN 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98099 98099 ME4192 Thiết kế máy công cụ CTM-K59S 1 3 1015-1150 11-18 TC-213 B TN 9 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98099 98099 ME4192 Thiết kế máy công cụ CTM-K59S 2 6 0645-0820 11-18 TC-213 B TN 9 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668267 668267 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 01-1A 1 2 1230-1500 3,4,5,6,7 C8-203 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668268 668268 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 02-1A 1 2 1505-1735 3,4,5,6,7 C8-203 AB NULL 15 16 Điều chỉnh ĐKTN668269 668269 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 03-1A 1 3 1230-1500 3,4,5,6,7 C8-203 AB NULL 15 16 Điều chỉnh ĐKTN668270 668270 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 04-1A 1 3 1505-1735 3,4,5,6,7 C8-203 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668271 668271 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 05-1A 1 4 1230-1500 3,4,5,6,7 C8-203 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668272 668272 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 06-1A 1 4 1505-1735 3,4,5,6,7 C8-203 AB NULL 12 16 Điều chỉnh ĐKTN668273 668273 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 07-1A 1 5 1230-1500 3,4,5,6,7 C8-203 AB NULL 15 16 Điều chỉnh ĐKTN668274 668274 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 08-1A 1 5 1505-1735 3,4,5,6,7 C8-203 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668275 668275 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 09-1A 1 6 1230-1500 3,4,5,6,7 C8-203 AB NULL 7 16 Điều chỉnh ĐKTN668276 668276 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 10-1A 1 6 1505-1735 3,4,5,6,7 C8-203 AB NULL 2 16 Điều chỉnh ĐKTN668277 668277 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 01-1B 1 2 1230-1500 12,13,14,15,16 C8-203 AB NULL 6 16 Điều chỉnh ĐKTN668278 668278 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 02-1B 1 2 1505-1735 12,13,14,15,16 C8-203 AB NULL 1 16 Điều chỉnh ĐKTN668279 668279 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 03-1B 1 3 1230-1500 12,13,14,15,16 C8-203 AB NULL 8 16 Điều chỉnh ĐKTNPage 90 of 119

Page 91: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

668280 668280 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 04-1B 1 3 1505-1735 12,13,14,15,16 C8-203 AB NULL 13 16 Điều chỉnh ĐKTN668281 668281 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 05-1B 1 4 1230-1500 12,13,14,15,16 C8-203 AB NULL 11 16 Điều chỉnh ĐKTN668282 668282 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 06-1B 1 4 1505-1735 12,13,14,15,16 C8-203 AB NULL 3 16 Điều chỉnh ĐKTN668283 668283 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 07-1B 1 5 1230-1500 12,13,14,15,16 C8-203 AB NULL 11 16 Điều chỉnh ĐKTN668284 668284 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 08-1B 1 5 1505-1735 12,13,14,15,16 C8-203 AB NULL 6 16 Điều chỉnh ĐKTN668285 668285 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 09-1B 1 6 1230-1500 12,13,14,15,16 C8-203 AB NULL 7 16 Điều chỉnh ĐKTN668286 668286 ME4192 Thiết kế máy công cụ Nhóm 10-1B 1 6 1505-1735 12,13,14,15,16 C8-203 AB NULL 3 16 Điều chỉnh ĐKTN96934 96934 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa **CTTT-CĐT-K59C 1 3 1230-1500 2-9,11-18 D9-506 AB TN 50 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669065 669065 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa 1AB.CTTT1 1 5 0920-1150 9,11,12,13,14 3/15 TQBuu AB NULL NULL 18 Huỷ lớp TN669066 669066 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa 1AB.CTTT2 1 6 0645-0915 9,11,12,13,15 3/15 TQBuu AB NULL NULL 18 Huỷ lớp TN669067 669067 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa 1AB.CTTT3 1 6 0920-1150 9,11,12,13,16 3/15 TQBuu AB NULL NULL 18 Huỷ lớp TN669086 669086 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa 1AB.CTTT.Nhóm 01 1 2 1230-1500 8,9,11 C8-108 AB NULL NULL 12 Huỷ lớp TN669087 669087 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa 1AB.CTTT.Nhóm 02 1 2 1505-1735 8,9,11 C8-108 AB NULL NULL 12 Huỷ lớp TN669088 669088 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa 1AB.CTTT.Nhóm 03 1 3 1230-1500 8,9,11 C8-108 AB NULL NULL 12 Huỷ lớp TN669089 669089 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa 1AB.CTTT.Nhóm 04 1 3 1505-1735 8,9,11 C8-108 AB NULL NULL 12 Huỷ lớp TN669090 669090 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa 1AB.CTTT.Nhóm 05 1 4 1230-1500 8,9,11 C8-108 AB NULL NULL 12 Huỷ lớp TN669477 669477 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa 1AB.CTTT.Nhóm 01 1 2 0645-0915 8,9,11,12,13 C8-108 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669478 669478 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa 1AB.CTTT.Nhóm 02 1 2 0920-1150 8,9,11,12,13 C8-108 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669479 669479 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa 1AB.CTTT.Nhóm 03 1 3 0645-0915 8,9,11,12,13 C8-108 AB NULL 2 12 Điều chỉnh ĐKTN669480 669480 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa 1AB.CTTT.Nhóm 04 1 3 0920-1150 8,9,11,12,13 C8-108 AB NULL 11 12 Điều chỉnh ĐKTN669481 669481 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa 1AB.CTTT.Nhóm 05 1 4 0645-0915 8,9,11,12,13 C8-108 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN98179 98179 ME4211 Động lực học máy Cơ điện tử-K58C 1 5 1415-1550 2-9,11-18 TC-511 AB NULL 22 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98028 98028 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu Cơ khí CTM-K60C 1 3 1230-1550 2-9 T-408 A TN 78 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98029 98029 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu Cơ khí CTM-K60C 1 5 1415-1735 2-9 T-408 A TN 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98030 98030 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu Cơ khí CTM-K60C 1 3 1230-1550 11-18 T-408 B TN 79 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98031 98031 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu Cơ khí CTM-K60C 1 3 1600-1735 11-18 T-408 B TN 76 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98031 98031 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu Cơ khí CTM-K60C 2 5 1230-1405 11-18 T-408 B TN 76 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98032 98032 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu Cơ khí CTM-K60C 1 5 1415-1735 11-18 T-408 B TN 40 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98212 98212 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu CN CTM-K60C 1 3 1600-1735 2-9 D9-106 A TN 28 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98212 98212 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu CN CTM-K60C 2 5 1230-1405 2-9 D9-106 A TN 28 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668323 668323 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 01 1 2 0645-0915 3,4,5,6,7 C8-103 A NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668324 668324 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 02 1 2 0645-0915 3,4,5,6,7 C8-103 A NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668325 668325 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 03 1 2 0920-1150 3,4,5,6,7 C8-103 A NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668326 668326 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 04 1 2 0920-1150 3,4,5,6,7 C8-103 A NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668327 668327 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 05 1 3 0645-0915 3,4,5,6,7 C8-103 A NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668328 668328 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 06 1 3 0645-0915 3,4,5,6,7 C8-103 A NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668329 668329 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 07 1 3 0920-1150 3,4,5,6,7 C8-103 A NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668330 668330 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 08 1 3 0920-1150 3,4,5,6,7 C8-103 A NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668331 668331 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 09 1 4 0645-0915 3,4,5,6,7 C8-103 A NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668332 668332 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 10 1 4 0645-0915 3,4,5,6,7 C8-103 A NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668333 668333 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 11 1 4 0920-1150 3,4,5,6,7 C8-103 A NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668334 668334 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 12 1 4 0920-1150 3,4,5,6,7 C8-103 A NULL 9 10 Điều chỉnh ĐKTN668335 668335 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 13 1 5 0645-0915 3,4,5,6,7 C8-103 A NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668336 668336 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 14 1 5 0645-0915 3,4,5,6,7 C8-103 A NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668337 668337 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 15 1 5 0920-1150 3,4,5,6,7 C8-103 A NULL 9 10 Điều chỉnh ĐKTN668338 668338 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 16 1 5 0920-1150 3,4,5,6,7 C8-103 A NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668339 668339 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 17 1 6 0645-0915 3,4,5,6,7 C8-103 A NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668340 668340 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 18 1 6 0645-0915 3,4,5,6,7 C8-103 A NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668341 668341 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 19 1 6 0920-1150 3,4,5,6,7 C8-103 A NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668342 668342 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 20 1 6 0920-1150 3,4,5,6,7 C8-103 A NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668343 668343 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 21 1 2 1245-1500 3,4,5,6,7 C8-103 A NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668344 668344 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 22 1 2 1505-1735 3,4,5,6,7 C8-103 A NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668345 668345 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 23 1 2 1245-1500 3,4,5,6,7 C8-103 A NULL 3 10 Điều chỉnh ĐKTN668346 668346 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1A.Nhóm 24 1 2 1505-1735 3,4,5,6,7 C8-103 A NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668376 668376 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 01 1 2 0645-0915 12,13,14,15 C8-103 B NULL 9 10 Điều chỉnh ĐKTN668377 668377 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 02 1 2 0645-0915 12,13,14,15 C8-103 B NULL 4 10 Điều chỉnh ĐKTN668378 668378 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 03 1 2 0920-1150 12,13,14,15 C8-103 B NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668379 668379 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 04 1 2 0920-1150 12,13,14,15 C8-103 B NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668380 668380 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 05 1 3 0645-0915 12,13,14,15 C8-103 B NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668381 668381 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 06 1 3 0645-0915 12,13,14,15 C8-103 B NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668382 668382 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 07 1 3 0920-1150 12,13,14,15 C8-103 B NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668383 668383 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 08 1 3 0920-1150 12,13,14,15 C8-103 B NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668384 668384 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 09 1 4 0645-0915 12,13,14,15 C8-103 B NULL 7 10 Điều chỉnh ĐKTN668385 668385 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 10 1 4 0645-0915 12,13,14,15 C8-103 B NULL 1 10 Điều chỉnh ĐKTN668386 668386 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 11 1 4 0920-1150 12,13,14,15 C8-103 B NULL 1 10 Điều chỉnh ĐKTNPage 91 of 119

Page 92: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

668387 668387 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 12 1 4 0920-1150 12,13,14,15 C8-103 B NULL 5 10 Điều chỉnh ĐKTN668388 668388 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 13 1 5 0645-0915 12,13,14,15 C8-103 B NULL 2 10 Điều chỉnh ĐKTN668389 668389 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 14 1 5 0645-0915 12,13,14,15 C8-103 B NULL 2 10 Điều chỉnh ĐKTN668390 668390 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 15 1 5 0920-1150 12,13,14,15 C8-103 B NULL 9 10 Điều chỉnh ĐKTN668391 668391 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 15 1 5 0920-1150 12,13,14,15 C8-103 B NULL 9 10 Điều chỉnh ĐKTN668392 668392 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 16 1 6 0645-0915 12,13,14,15 C8-103 B NULL 8 10 Điều chỉnh ĐKTN668393 668393 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 17 1 6 0645-0915 12,13,14,15 C8-103 B NULL 5 10 Điều chỉnh ĐKTN668394 668394 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 18 1 6 0920-1150 12,13,14,15 C8-103 B NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668395 668395 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 19 1 6 0920-1150 12,13,14,15 C8-103 B NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668396 668396 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 20 1 2 1245-1500 12,13,14,15 C8-103 B NULL 0 10 Điều chỉnh ĐKTN668397 668397 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 21 1 2 1505-1735 12,13,14,15 C8-103 B NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTN668398 668398 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 22 1 2 1245-1500 12,13,14,15 C8-103 B NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTN668399 668399 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 23 1 2 1505-1735 12,13,14,15 C8-103 B NULL 1 10 Điều chỉnh ĐKTN668400 668400 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu 1B.Nhóm 24 1 4 1245-1500 12,13,14,15 C8-103 B NULL 9 10 Điều chỉnh ĐKTN98140 98140 ME4213 Các phương pháp gia công phi truyền thống CTM-K58C 1 2 1505-1735 2-9,11-18 TC-508 AB NULL 13 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98141 98141 ME4214 Tự động hóa quá trình hàn CN Hàn-K58C 1 3 1230-1500 2-9,11-18 TC-508 AB NULL 26 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT96908 96908 ME4216 Robot công nghiệp **CTTT-CĐT-K58S 1 5 0645-0820 2-9,11-18 D9-305 AB NULL 47 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98100 98100 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt CTM-K59S 1 2 0645-1005 2-9 TC-211 A TN 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98101 98101 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt CTM-K59S 1 2 0645-1005 11-18 TC-211 B TN 27 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98234 98234 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt CN CTM-K59S 1 6 0645-1005 2-9 D9-102 A TN 55 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668347 668347 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 1A.Nhóm 01 1 3 1245-1500 3,4,5,6,7 C8-103 A NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668348 668348 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 1A.Nhóm 02 1 3 1505-1735 3,4,5,6,7 C8-103 A NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668349 668349 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 1A.Nhóm 03 1 3 1245-1500 3,4,5,6,7 C8-103 A NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668350 668350 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 1A.Nhóm 04 1 3 1505-1735 3,4,5,6,7 C8-103 A NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668351 668351 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 1A.Nhóm 05 1 4 1245-1500 3,4,5,6,7 C8-103 A NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668352 668352 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 1A.Nhóm 06 1 4 1505-1735 3,4,5,6,7 C8-103 A NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668353 668353 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 1A.Nhóm 07 1 4 1245-1500 3,4,5,6,7 C8-103 A NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668354 668354 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 1A.Nhóm 08 1 4 1505-1735 3,4,5,6,7 C8-103 A NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668355 668355 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 1A.Nhóm 09 1 5 1245-1500 3,4,5,6,7 C8-103 A NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668356 668356 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 1A.Nhóm 10 1 5 1505-1735 3,4,5,6,7 C8-103 A NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668357 668357 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 1A.Nhóm 11 1 5 1245-1500 3,4,5,6,7 C8-103 A NULL 6 10 Điều chỉnh ĐKTN668358 668358 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 1A.Nhóm 12 1 5 1505-1735 3,4,5,6,7 C8-103 A NULL 0 10 Điều chỉnh ĐKTN668359 668359 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 1A.Nhóm 13 1 6 1245-1500 3,4,5,6,7 C8-103 A NULL 5 10 Điều chỉnh ĐKTN668360 668360 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 1A.Nhóm 14 1 6 1505-1735 3,4,5,6,7 C8-103 A NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668361 668361 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 1A.Nhóm 15 1 6 1245-1500 3,4,5,6,7 C8-103 A NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668401 668401 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 1B.Nhóm 01 1 3 1245-1500 14,15,16,17,18 C8-103 B NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668402 668402 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 1B.Nhóm 02 1 3 1505-1735 14,15,16,17,18 C8-103 B NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668403 668403 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 1B.Nhóm 03 1 3 1245-1500 14,15,16,17,18 C8-103 B NULL 4 10 Điều chỉnh ĐKTN668404 668404 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 1B.Nhóm 04 1 3 1505-1735 14,15,16,17,18 C8-103 B NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTN668405 668405 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 1B.Nhóm 05 1 5 1245-1500 14,15,16,17,18 C8-103 B NULL 1 10 Điều chỉnh ĐKTN668406 668406 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 1B.Nhóm 06 1 5 1505-1735 14,15,16,17,18 C8-103 B NULL 2 10 Điều chỉnh ĐKTN668407 668407 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 1B.Nhóm 07 1 5 1245-1500 14,15,16,17,18 C8-103 B NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTN668408 668408 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 1B.Nhóm 08 1 5 1505-1735 14,15,16,17,18 C8-103 B NULL 1 10 Điều chỉnh ĐKTN98235 98235 ME4229 CAD/CAM/CNC CN CTM-K59S 1 6 1015-1150 2-9,11-18 D9-102 AB TN 25 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668577 668577 ME4229 CAD/CAM/CNC 1AB.Nhóm 01 1 2 1230-1500 4,6,8,12,14 B1-106 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN668578 668578 ME4229 CAD/CAM/CNC 1AB.Nhóm 02 1 2 1505-1735 4,6,8,12,14 B1-106 AB NULL 3 12 Điều chỉnh ĐKTN668579 668579 ME4229 CAD/CAM/CNC 1AB.Nhóm 03 1 3 1230-1500 4,6,8,12,14 B1-106 AB NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN668580 668580 ME4229 CAD/CAM/CNC 1AB.Nhóm 04 1 3 1505-1735 4,6,8,12,14 B1-106 AB NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN668581 668581 ME4229 CAD/CAM/CNC 1AB.Nhóm 05 1 4 1230-1500 4,6,8,12,14 B1-106 AB NULL 8 12 Điều chỉnh ĐKTN668582 668582 ME4229 CAD/CAM/CNC 1AB.Nhóm 06 1 4 1505-1735 4,6,8,12,14 B1-106 AB NULL 0 12 Điều chỉnh ĐKTN668583 668583 ME4229 CAD/CAM/CNC 1AB.Nhóm 07 1 5 1230-1500 4,6,8,12,14 B1-106 AB NULL 0 12 Điều chỉnh ĐKTN668584 668584 ME4229 CAD/CAM/CNC 1AB.Nhóm 08 1 5 1505-1735 4,6,8,12,14 B1-106 AB NULL 0 12 Điều chỉnh ĐKTN668790 668790 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt SV liên hệ BM GCAL NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 199 210 Điều chỉnh ĐKĐA98169 98169 ME4233 CAD/CAM/CNCII Cơ điện tử-K58C 1 5 1230-1405 2-9,11-18 TC-507 AB TN 76 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98170 98170 ME4233 CAD/CAM/CNCII Cơ điện tử-K58C 1 5 1415-1550 2-9,11-18 TC-507 AB TN 51 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668559 668559 ME4233 CAD/CAM/CNCII 1AB.Nhóm 01 1 2 0645-0915 4,6,8,11,13 B1-108 AB NULL 11 12 Điều chỉnh ĐKTN668560 668560 ME4233 CAD/CAM/CNCII 1AB.Nhóm 02 1 2 0920-1150 4,6,8,11,13 B1-108 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN668561 668561 ME4233 CAD/CAM/CNCII 1AB.Nhóm 03 1 3 0645-0915 4,6,8,11,13 B1-108 AB NULL 2 12 Điều chỉnh ĐKTN668562 668562 ME4233 CAD/CAM/CNCII 1AB.Nhóm 04 1 3 0920-1150 4,6,8,11,13 B1-108 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN668563 668563 ME4233 CAD/CAM/CNCII 1AB.Nhóm 05 1 4 0645-0915 4,6,8,11,13 B1-108 AB NULL 10 12 Điều chỉnh ĐKTN668564 668564 ME4233 CAD/CAM/CNCII 1AB.Nhóm 06 1 4 0920-1150 4,6,8,11,13 B1-108 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN668565 668565 ME4233 CAD/CAM/CNCII 1AB.Nhóm 07 1 5 0645-0915 4,6,8,11,13 B1-108 AB NULL 6 12 Điều chỉnh ĐKTN668566 668566 ME4233 CAD/CAM/CNCII 1AB.Nhóm 08 1 5 0920-1150 4,6,8,11,13 B1-108 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN668567 668567 ME4233 CAD/CAM/CNCII 1AB.Nhóm 09 1 6 0645-0915 4,6,8,11,13 B1-108 AB NULL 2 12 Điều chỉnh ĐKTN668568 668568 ME4233 CAD/CAM/CNCII 1AB.Nhóm 10 1 6 0920-1150 4,6,8,11,13 B1-108 AB NULL 0 12 Điều chỉnh ĐKTNPage 92 of 119

Page 93: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

668569 668569 ME4233 CAD/CAM/CNCII 1AB.Nhóm 11 1 2 0645-0915 5,7,9,12,14 B1-108 AB NULL 4 12 Điều chỉnh ĐKTN668570 668570 ME4233 CAD/CAM/CNCII 1AB.Nhóm 12 1 2 0920-1150 5,7,9,12,14 B1-108 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN668571 668571 ME4233 CAD/CAM/CNCII 1AB.Nhóm 13 1 3 0645-0915 5,7,9,12,14 B1-108 AB NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN668572 668572 ME4233 CAD/CAM/CNCII 1AB.Nhóm 14 1 3 0920-1150 5,7,9,12,14 B1-108 AB NULL 5 12 Điều chỉnh ĐKTN668573 668573 ME4233 CAD/CAM/CNCII 1AB.Nhóm 15 1 4 0645-0915 5,7,9,12,14 B1-108 AB NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN668574 668574 ME4233 CAD/CAM/CNCII 1AB.Nhóm 16 1 4 0920-1150 5,7,9,12,14 B1-108 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN668575 668575 ME4233 CAD/CAM/CNCII 1AB.Nhóm 17 1 5 0645-0915 5,7,9,12,14 B1-108 AB NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN668576 668576 ME4233 CAD/CAM/CNCII 1AB.Nhóm 18 1 5 0920-1150 5,7,9,12,14 B1-108 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN98165 98165 ME4235 Thiết kế hệ thống điều khiển Cơ điện tử-K58C 1 2 1505-1735 2-9,11-18 TC-507 AB NULL 41 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98166 98166 ME4235 Thiết kế hệ thống điều khiển Cơ điện tử-K58C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 TC-207 AB NULL 85 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98171 98171 ME4236 Thiết kế hệ thống Vi Cơ Điện Tử Cơ điện tử-K58C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 TC-507 AB NULL 39 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98172 98172 ME4236 Thiết kế hệ thống Vi Cơ Điện Tử Cơ điện tử-K58C 1 2 1505-1735 2-9,11-18 TC-207 AB NULL 46 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98131 98131 ME4242 Công nghệ tạo hình dụng cụ CTM-K58C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 TC-510 AB NULL 67 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98132 98132 ME4242 Công nghệ tạo hình dụng cụ CTM-K58C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 TC-510 AB NULL 18 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98237 98237 ME4244 Công nghệ hàn CN CTM-K59S 1 5 0645-1005 2-9 D9-102 A TN 32 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98950 98950 ME4244 Công nghệ hàn ôtô-K58C 1 3 1230-1550 2-9 TC-502 A TN 10 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

667377 667377 ME4244 Công nghệ hàn Nhóm 01_A 1 2 0645-0915 3,4,5,6,7 C8-108 A NULL 4 15 Điều chỉnh ĐKTN667378 667378 ME4244 Công nghệ hàn Nhóm 02_A 1 2 1230-1500 3,4,5,6,7 C8-108 A NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN667379 667379 ME4244 Công nghệ hàn Nhóm 03_A 1 3 0920-1150 3,4,5,6,7 C8-108 A NULL 7 15 Điều chỉnh ĐKTN667380 667380 ME4244 Công nghệ hàn Nhóm 04_A 1 3 1505-1735 3,4,5,6,7 C8-108 A NULL 1 15 Điều chỉnh ĐKTN667381 667381 ME4244 Công nghệ hàn Nhóm 05_A 1 4 0645-0915 3,4,5,6,7 C8-108 A NULL 4 15 Điều chỉnh ĐKTN667382 667382 ME4244 Công nghệ hàn Nhóm 06_A 1 4 1230-1500 3,4,5,6,7 C8-108 A NULL 3 15 Điều chỉnh ĐKTN667383 667383 ME4244 Công nghệ hàn Nhóm 07_A 1 5 0920-1150 3,4,5,6,7 C8-108 A NULL 0 15 Điều chỉnh ĐKTN667384 667384 ME4244 Công nghệ hàn Nhóm 08_A 1 5 1505-1735 3,4,5,6,7 C8-108 A NULL 2 15 Điều chỉnh ĐKTN667385 667385 ME4244 Công nghệ hàn Nhóm 09_A 1 6 0645-0915 3,4,5,6,7 C8-108 A NULL 5 15 Điều chỉnh ĐKTN667386 667386 ME4244 Công nghệ hàn Nhóm 10_A 1 6 1230-1500 3,4,5,6,7 C8-108 A NULL 1 15 Điều chỉnh ĐKTN98137 98137 ME4252 Thiết kế nhà máy cơ khí CTM-K58C 1 5 1230-1500 2-9,11-18 TC-205 AB NULL 36 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT96860 96860 ME4263 Thiết kế chế tạo bằng máy tính **KSCLC-CKHK-K59-K60S 1 2 0645-0915 2-9,11-18 D4-103 AB TN 16 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669079 669079 ME4263 Thiết kế chế tạo bằng máy tính 1AB.KSCLC.Nhóm 01 1 6 1230-1500 4,6,8 B1-106 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669753 669753 ME4263 Thiết kế chế tạo bằng máy tính 1AB.KSCLC.Nhóm 02 1 6 1505-1735 4,6,8 B1-106 AB NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN669754 669754 ME4263 Thiết kế chế tạo bằng máy tính 1AB.KSCLC.Nhóm 03 1 2 1230-1500 12,13,14 B1-106 AB NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN98143 98143 ME4264 Công nghệ và thiết bị hàn vảy CN Hàn-K58C 1 5 1600-1735 2-9,11-18 TC-508 AB TN 22 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

667391 667391 ME4264 Công nghệ và thiết bị hàn vảy Nhóm 01_AB 1 4 0920-1150 8,9,11,12,13 C8B-2 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN667392 667392 ME4264 Công nghệ và thiết bị hàn vảy Nhóm 02_AB 1 6 0920-1150 8,9,11,12,13 C8B-2 AB NULL 7 15 Điều chỉnh ĐKTN98162 98162 ME4281 Tính toán thiết kế robot Cơ điện tử-K58C 1 3 1230-1500 2-9,11-18 TC-207 AB NULL 59 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98163 98163 ME4281 Tính toán thiết kế robot Cơ điện tử-K58C 1 3 1505-1735 2-9,11-18 TC-507 AB NULL 38 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98164 98164 ME4281 Tính toán thiết kế robot Cơ điện tử-K58C 1 4 1230-1500 2-9,11-18 TC-207 AB NULL 67 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98088 98088 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp  CTM-K59S 1 5 0645-0820 2-9,11-18 TC-213 AB TN 45 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98089 98089 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp  CTM-K59S 1 5 0830-1005 2-9,11-18 TC-213 AB TN 66 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98090 98090 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp  CTM-K59S 1 5 1015-1150 2-9,11-18 TC-213 AB TN 50 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98091 98091 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp  CTM-K59S 1 2 1015-1150 2-9,11-18 TC-211 AB TN 67 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668287 668287 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp  Nhóm 01_1AB 1 2 1230-1500 5,6,7,8,9 C10-104 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668288 668288 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp  Nhóm 02_1AB 1 2 1505-1735 5,6,7,8,9 C10-104 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668289 668289 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp  Nhóm 03_1AB 1 3 1230-1500 5,6,7,8,9 C10-104 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668290 668290 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp  Nhóm 04_1AB 1 3 1505-1735 5,6,7,8,9 C10-104 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668291 668291 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp  Nhóm 05_1AB 1 4 1230-1500 5,6,7,8,9 C10-104 AB NULL 15 16 Điều chỉnh ĐKTN668292 668292 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp  Nhóm 06_1AB 1 4 1505-1735 5,6,7,8,9 C10-104 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668293 668293 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp  Nhóm 07_1AB 1 5 1230-1500 5,6,7,8,9 C10-104 AB NULL 15 16 Điều chỉnh ĐKTN668294 668294 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp  Nhóm 08_1AB 1 5 1505-1735 5,6,7,8,9 C10-104 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668295 668295 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp  Nhóm 09_1AB 1 6 1230-1500 5,6,7,8,9 C10-104 AB NULL 13 16 Điều chỉnh ĐKTN668296 668296 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp  Nhóm 10_1AB 1 6 1505-1735 5,6,7,8,9 C10-104 AB NULL 15 16 Điều chỉnh ĐKTN668297 668297 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp  Nhóm 11_1AB 1 2 1230-1500 14,15,16,17,18 C10-104 AB NULL 0 16 Điều chỉnh ĐKTN668298 668298 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp  Nhóm 12_1AB 1 2 1505-1735 14,15,16,17,18 C10-104 AB NULL 2 16 Điều chỉnh ĐKTN668299 668299 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp  Nhóm 13_1AB 1 3 1230-1500 14,15,16,17,18 C10-104 AB NULL 4 16 Điều chỉnh ĐKTN668300 668300 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp  Nhóm 14_1AB 1 3 1505-1735 14,15,16,17,18 C10-104 AB NULL 14 16 Điều chỉnh ĐKTN668301 668301 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp  Nhóm 15_1AB 1 4 1230-1500 14,15,16,17,18 C10-104 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668302 668302 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp  Nhóm 16_1AB 1 4 1505-1735 14,15,16,17,18 C10-104 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668303 668303 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp  Nhóm 17_1AB 1 5 1230-1500 14,15,16,17,18 C10-104 AB NULL 16 16 Điều chỉnh ĐKTN668304 668304 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp  Nhóm 18_1AB 1 5 1505-1735 14,15,16,17,18 C10-104 AB NULL 3 16 Điều chỉnh ĐKTN668305 668305 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp  Nhóm 19_1AB 1 6 1230-1500 14,15,16,17,18 C10-104 AB NULL 0 16 Điều chỉnh ĐKTN668306 668306 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp  Nhóm 20_1AB 1 6 1505-1735 14,15,16,17,18 C10-104 AB NULL 2 16 Điều chỉnh ĐKTN98103 98103 ME4283 Thiết bị hàn hồ quang Hàn -K59S 1 3 0645-1005 2-9 TC-211 A TN 19 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

667387 667387 ME4283 Thiết bị hàn hồ quang Nhóm 01_A 1 4 1230-1500 3,4,5,6,7 C8B-2 A NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN667388 667388 ME4283 Thiết bị hàn hồ quang Nhóm 02_A 1 6 1230-1500 3,4,5,6,7 C8B-2 A NULL 4 15 Điều chỉnh ĐKTN668792 668792 ME4284 Đồ án Công nghệ hàn nóng chảy SV liên hệ BM Hàn NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 30 80 Điều chỉnh ĐKĐAPage 93 of 119

Page 94: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

668794 668794 ME4285 Đồ án gia công áp lực SV liên hệ BM GCAL NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 29 50 Điều chỉnh ĐKĐA96709 96709 ME4291 Lập trình mô phỏng robot và các hệ cơ điện tử **KSTN-CĐT-K58C 1 4 1505-1735 2-9,11-18 D4-103 AB NULL 19 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT98072 98072 ME4291 Lập trình mô phỏng robot và các hệ cơ điện tử Cơ điện tử-K59S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 TC-213 AB NULL 43 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98073 98073 ME4291 Lập trình mô phỏng robot và các hệ cơ điện tử Cơ điện tử-K59S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 TC-212 AB NULL 19 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT96710 96710 ME4293 Phần mềm phân tích và mô phỏng các hệ động lực có điều khiển **KSTN-CĐT-K58C 1 4 1230-1500 2-9,11-18 D4-103 AB NULL 18 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT98065 98065 ME4293 Phần mềm phân tích và mô phỏng các hệ động lực có điều khiển Cơ điện tử-K59S 1 2 0645-0915 2-9,11-18 TC-212 AB NULL 14 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98066 98066 ME4293 Phần mềm phân tích và mô phỏng các hệ động lực có điều khiển Cơ điện tử-K59S 1 2 0920-1150 2-9,11-18 TC-213 AB NULL 39 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98142 98142 ME4294 Ứng suất & biến dạng hàn CN Hàn-K58C 1 5 1415-1550 2-9,11-18 TC-508 AB TN 24 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

667389 667389 ME4294 Ứng suất & biến dạng hàn Nhóm 01_AB 1 3 0920-1150 8,9,11,12,13 C8B-2 AB NULL 12 15 Điều chỉnh ĐKTN667390 667390 ME4294 Ứng suất & biến dạng hàn Nhóm 02_AB 1 5 0920-1150 8,9,11,12,13 C8B-2 AB NULL 12 15 Điều chỉnh ĐKTN98155 98155 ME4297 CĐ1: Mô phỏng p.tử HH & UD CD&Composite-K58C 1 6 1600-1735 2-9,11-18 TC-511 AB NULL 8 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98180 98180 ME4301 Tối ưu hóa ứng dụng (BTL) Cơ điện tử-K58C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 TC-507 AB NULL 61 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98182 98182 ME4303 Thiết kế máy theo nguyên tắc modun hóa Cơ điện tử-K58C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 TC-507 AB NULL 75 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT98123 98123 ME4314 Kỹ thuật CAD/CAM (BTL) CTM-K58C 1 5 1230-1500 2-9,11-18 TC-510 AB NULL 75 75 Điều chỉnh ĐKLT+BT98124 98124 ME4314 Kỹ thuật CAD/CAM (BTL) CTM-K58C 1 5 1505-1735 2-9,11-18 TC-510 AB NULL 46 75 Điều chỉnh ĐKLT+BT98114 98114 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Cơ khí CTM-K59S 1 2 1015-1150 11-18 TC-502 B TN 39 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98114 98114 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Cơ khí CTM-K59S 2 5 0645-0820 11-18 TC-404 B TN 39 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98215 98215 ME4322 Công nghệ gia công áp lực CN CTM-K60C 1 3 1230-1550 11-18 D9-106 B TN 40 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98951 98951 ME4322 Công nghệ gia công áp lực ôtô-K58C 1 6 1230-1550 2-9 TC-502 A TN 33 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT

667405 667405 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Nhóm 01_1B 1 3 1230-1500 13,14,15,16,17 C8-108 AB NULL 10 12 Điều chỉnh ĐKTN667406 667406 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Nhóm 02_1B 1 3 1505-1735 13,14,15,16,17 C8-108 AB NULL 4 12 Điều chỉnh ĐKTN667407 667407 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Nhóm 03_1B 1 4 1505-1735 13,14,15,16,17 C8-108 AB NULL 6 12 Điều chỉnh ĐKTN667408 667408 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Nhóm 04_1B 1 4 1505-1735 13,14,15,16,17 C8-108 AB NULL 7 12 Điều chỉnh ĐKTN667409 667409 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Nhóm 05_1B 1 5 1230-1500 13,14,15,16,17 C8-108 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN667410 667410 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Nhóm 06_1B 1 5 1230-1500 13,14,15,16,17 C8-108 AB NULL 2 12 Điều chỉnh ĐKTN667411 667411 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Nhóm 07_1B 1 6 1505-1735 13,14,15,16,17 C8-108 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN667412 667412 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Nhóm 08_1B 1 6 1505-1735 13,14,15,16,17 C8-108 AB NULL 11 12 Điều chỉnh ĐKTN667413 667413 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Nhóm 01_1A 1 3 0645-0915 4,5,6,7,8 XTN GCAL A NULL 9 20 Điều chỉnh ĐKTN667414 667414 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Nhóm 02_1A 1 3 0920-1150 4,5,6,7,8 XTN GCAL A NULL 13 20 Điều chỉnh ĐKTN667415 667415 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Nhóm 03_1A 1 4 0645-0915 4,5,6,7,8 XTN GCAL A NULL 10 20 Điều chỉnh ĐKTN667416 667416 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Nhóm 04_1A 1 4 0920-1150 4,5,6,7,8 XTN GCAL A NULL 13 20 Điều chỉnh ĐKTN98153 98153 ME4326 Lưu biến Polime CD&Composite-K58C 1 3 1505-1735 2-9,11-18 TC-511 AB NULL 30 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT96741 96741 ME4336 Đồ án thiết kế hệ thống CĐT **KSTN-CĐT-K59S NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 13 35 Điều chỉnh ĐKĐA

668796 668796 ME4336 Đồ án thiết kế hệ thống CĐT KTCDT K58,59 - SV liên hệ VP Viện cơ khí NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 202 250 Điều chỉnh ĐKĐA96711 96711 ME4338 Đồ án thiết kế hệ thống Cơ ĐT 2 **KSTN-CĐT-K58C 1 2 1505-1735 2-9,11-18 D4-103 AB NULL 18 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT98146 98146 ME4352 Phương pháp xây dựng bề mặt cho CAD/CAM GCAL-K58C 1 4 1505-1735 2-9,11-18 TC-511 AB NULL 9 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98233 98233 ME4374 Vật liệu hàn CN CTM-K59S 1 6 0645-1005 11-18 D9-102 B TN 4 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT

667400 667400 ME4374 Vật liệu hàn Nhóm 01_B 1 2 1505-1735 14,15,16,17,18 C8B-2 B NULL 2 15 Điều chỉnh ĐKTN667401 667401 ME4374 Vật liệu hàn Nhóm 02_B 1 3 1230-1500 14,15,16,17,18 C8B-2 B NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐKTN667402 667402 ME4374 Vật liệu hàn Nhóm 03_B 1 4 1505-1735 14,15,16,17,18 C8B-2 B NULL 2 15 Điều chỉnh ĐKTN667403 667403 ME4374 Vật liệu hàn Nhóm 04_B 1 5 1230-1500 14,15,16,17,18 C8B-2 B NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐKTN667404 667404 ME4374 Vật liệu hàn Nhóm 05_B 1 6 1505-1735 14,15,16,17,18 C8B-2 B NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐKTN98178 98178 ME4382 Kỹ thuật lập trình robot CN Cơ điện tử-K58C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 TC-207 AB NULL 39 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT98147 98147 ME4421 CN gia công sản phẩm chất dẻo GCAL-K58C 1 5 1230-1405 2-9,11-18 TC-508 AB TN 21 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668732 668732 ME4421 CN gia công sản phẩm chất dẻo 1AB.Nhóm 01 1 5 0645-0915 4,5,6,7,8 3/15 TQBuu AB NULL 3 15 Điều chỉnh ĐKTN668733 668733 ME4421 CN gia công sản phẩm chất dẻo 1AB.Nhóm 02 1 5 0920-1150 4,5,6,7,8 3/15 TQBuu AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN668734 668734 ME4421 CN gia công sản phẩm chất dẻo 1AB.Nhóm 03 1 6 0645-0915 4,5,6,7,8 3/15 TQBuu AB NULL 0 15 Điều chỉnh ĐKTN668735 668735 ME4421 CN gia công sản phẩm chất dẻo 1AB.Nhóm 04 1 6 0920-1150 4,5,6,7,8 3/15 TQBuu AB NULL 3 15 Điều chỉnh ĐKTN98987 98987 ME4434 Đảm bảo chất lượng sản phẩm CN CKCX-K58C 1 2 1505-1735 2-9,11-18 TC-405 AB NULL 11 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98158 98158 ME4436 CAD nâng cao  Cơ khí CTM-K58S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 D5-404 AB NULL 5 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98159 98159 ME4436 CAD nâng cao  Cơ khí CTM-K58S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 D5-404 AB NULL 32 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98160 98160 ME4437 CN các SP Composite  Cơ khí CTM-K58C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 TC-212 AB NULL 33 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98156 98156 ME4438 Đồ họa kỹ thuật III ( AutoCAD 3D và vẽ kỹ thuật nâng cao)  Cơ khí CTM-K58S 1 5 0920-1150 2-9,11-18 D5-404 AB NULL 12 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98157 98157 ME4438 Đồ họa kỹ thuật III ( AutoCAD 3D và vẽ kỹ thuật nâng cao)  Cơ khí CTM-K58S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 D5-404 AB NULL 4 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668797 668797 ME4443 Đồ án cơ khí chính xác & QH KTCK K67,58 - SV liên hệ BM MCX NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 30 50 Điều chỉnh ĐKĐA98129 98129 ME4452 Kỹ thuật ma sát (BTL) CTM-K58C 1 3 1230-1500 2-9,11-18 TC-308 AB NULL 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98130 98130 ME4452 Kỹ thuật ma sát (BTL) CTM-K58C 1 3 1505-1735 2-9,11-18 TC-205 AB NULL 43 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT98138 98138 ME4462 Ứng dụng CAD/CAM/CAE và CNC trong gia công (BTL) CTM-K58C 1 5 1505-1735 2-9,11-18 TC-204 AB NULL 36 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98125 98125 ME4502 CN chế tạo máy II CTM-K58C 1 2 1415-1735 2-9,11-18 TC-510 AB TN 74 75 Điều chỉnh ĐKLT+BT98126 98126 ME4502 CN chế tạo máy II CTM-K58C 1 2 1230-1405 2-9,11-18 TC-510 AB TN 17 75 Điều chỉnh ĐKLT+BT98126 98126 ME4502 CN chế tạo máy II CTM-K58C 2 4 1600-1735 2-9,11-18 TC-510 AB TN 17 75 Điều chỉnh ĐKLT+BT98127 98127 ME4502 CN chế tạo máy II CTM-K58C 1 4 1230-1550 2-9,11-18 TC-510 AB TN 70 75 Điều chỉnh ĐKLT+BT98128 98128 ME4502 CN chế tạo máy II CTM-K58C 1 6 1415-1735 2-9,11-18 TC-508 AB TN 28 75 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668736 668736 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 01 1 2 0645-0915 2,5,8,12,15 C8-108 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668737 668737 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 02 1 2 0920-1150 2,5,8,12,15 C8-108 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTNPage 94 of 119

Page 95: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

668738 668738 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 03 1 3 0645-0915 2,5,8,12,15 C8-108 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668739 668739 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 04 1 3 0920-1150 2,5,8,12,15 C8-108 AB NULL 9 10 Điều chỉnh ĐKTN668740 668740 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 05 1 4 0645-0915 2,5,8,12,15 C8-108 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668741 668741 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 06 1 4 0920-1150 2,5,8,12,15 C8-108 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668742 668742 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 07 1 5 0645-0915 2,5,8,12,15 C8-108 AB NULL 9 10 Điều chỉnh ĐKTN668743 668743 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 08 1 5 0920-1150 2,5,8,12,15 C8-108 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668744 668744 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 09 1 6 0645-0915 2,5,8,12,15 C8-108 AB NULL 8 10 Điều chỉnh ĐKTN668745 668745 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 10 1 6 0920-1150 2,5,8,12,15 C8-108 AB NULL 3 10 Điều chỉnh ĐKTN668746 668746 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 11 1 2 0645-0915 3,6,9,13,16 C8-108 AB NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTN668747 668747 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 12 1 2 0920-1150 3,6,9,13,16 C8-108 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668748 668748 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 13 1 3 0645-0915 3,6,9,13,16 C8-108 AB NULL 1 10 Điều chỉnh ĐKTN668749 668749 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 14 1 3 0920-1150 3,6,9,13,16 C8-108 AB NULL 2 10 Điều chỉnh ĐKTN668750 668750 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 15 1 4 0645-0915 3,6,9,13,16 C8-108 AB NULL 9 10 Điều chỉnh ĐKTN668751 668751 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 16 1 4 0920-1150 3,6,9,13,16 C8-108 AB NULL 9 10 Điều chỉnh ĐKTN668752 668752 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 17 1 5 0645-0915 3,6,9,13,16 C8-108 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668753 668753 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 18 1 5 0920-1150 3,6,9,13,16 C8-108 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668754 668754 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 19 1 6 0645-0915 3,6,9,13,16 C8-108 AB NULL 2 10 Điều chỉnh ĐKTN668755 668755 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 20 1 6 0920-1150 3,6,9,13,16 C8-108 AB NULL 9 10 Điều chỉnh ĐKTN668756 668756 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 21 1 2 0645-0915 4,7,11,14,17 C8-108 AB NULL 7 10 Điều chỉnh ĐKTN668757 668757 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 22 1 2 0920-1150 4,7,11,14,17 C8-108 AB NULL 3 10 Điều chỉnh ĐKTN668758 668758 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 23 1 3 0645-0915 4,7,11,14,17 C8-108 AB NULL 1 10 Điều chỉnh ĐKTN668759 668759 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 24 1 3 0920-1150 4,7,11,14,17 C8-108 AB NULL 0 10 Điều chỉnh ĐKTN668760 668760 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 25 1 4 0645-0915 4,7,11,14,17 C8-108 AB NULL 5 10 Điều chỉnh ĐKTN668761 668761 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 26 1 4 0920-1150 4,7,11,14,17 C8-108 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN668762 668762 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 27 1 5 0645-0915 4,7,11,14,17 C8-108 AB NULL 2 10 Điều chỉnh ĐKTN668763 668763 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 28 1 5 0920-1150 4,7,11,14,17 C8-108 AB NULL 9 10 Điều chỉnh ĐKTN668764 668764 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 29 1 6 0645-0915 4,7,11,14,17 C8-108 AB NULL NULL 10 Điều chỉnh ĐKTN668765 668765 ME4502 CN chế tạo máy II 1AB.Nhóm 30 1 6 0920-1150 4,7,11,14,17 C8-108 AB NULL 0 10 Điều chỉnh ĐKTN98152 98152 ME4526 Thiết bị tạo hình sản phẩm chất dẻo CD&Composite-K58C 1 3 1230-1500 2-9,11-18 TC-511 AB NULL 31 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT96865 96865 ME4531 Kỹ thuật cơ học **KSCLC-CKHK-K59S 1 4 0645-0820 2-9,11-18 D4-103 AB TN 9 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669085 669085 ME4531 Kỹ thuật cơ học 1AB.KSCLC 1 1 6 1415-1735 11,12 C8-209 AB NULL 9 14 Điều chỉnh ĐKTN98903 98903 ME4540 Cơ học kết cấu Tàu thủy-K60C 1 2 1505-1735 2-9,11-18 D5-101 AB NULL 30 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT96861 96861 ME4541 Cơ học các cấu trúc **KSCLC-CKHK-K59S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 D4-103 AB TN 9 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669068 669068 ME4541 Cơ học các cấu trúc 1AB.KSCLC 1 5 1500-1720 9,11,12 C3-103 AB NULL 9 18 Điều chỉnh ĐKTN668798 668798 ME4562 Đồ án thiết kế máy KTCK K57,K58, SV liên hệ BM Máy  NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 65 150 Điều chỉnh ĐKĐA96742 96742 ME4628 Phương pháp số và công cụ phần mềm  **KSTN-CĐT-K59S 1 5 0645-0915 2-9,11-18 D4-102 AB NULL 13 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96712 96712 ME4900 Truyền động thuỷ lực và khí nén **KSTN-CĐT-K58C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 D4-103 AB NULL 20 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT98183 98183 ME4900 Truyền động thuỷ lực và khí nén Cơ điện tử-K58S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 D3-404 AB NULL 16 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98185 98185 ME4900 Truyền động thuỷ lực và khí nén Cơ điện tử-K58S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 D3-404 AB NULL 29 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98363 98363 ME4911 CAD 2D và vẽ tách QTTB-K59S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 D9-202 AB NULL 27 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98135 98135 ME4972 Công nghệ bôi trơn CTM-K58C 1 4 1600-1735 2-9,11-18 TC-508 AB TN 33 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98136 98136 ME4972 Công nghệ bôi trơn CTM-K58C 1 6 1230-1405 2-9,11-18 TC-508 AB TN 17 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98181 98181 ME4972 Công nghệ bôi trơn Cơ điện tử-K58C 1 5 1600-1735 2-9,11-18 TC-511 AB TN 42 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668307 668307 ME4972 Công nghệ bôi trơn Nhóm 01_1AB 1 2 0645-0915 2,6,7,8,9 C10-105 AB NULL 6 14 Điều chỉnh ĐKTN668308 668308 ME4972 Công nghệ bôi trơn Nhóm 02_1AB 1 2 0920-1150 2,6,7,8,9 C10-105 AB NULL 13 14 Điều chỉnh ĐKTN668309 668309 ME4972 Công nghệ bôi trơn Nhóm 03_1AB 1 3 0645-0915 2,6,7,8,9 C10-105 AB NULL 14 14 Điều chỉnh ĐKTN668310 668310 ME4972 Công nghệ bôi trơn Nhóm 04_1AB 1 3 0920-1150 2,6,7,8,9 C10-105 AB NULL 10 14 Điều chỉnh ĐKTN668311 668311 ME4972 Công nghệ bôi trơn Nhóm 05_1AB 1 4 0645-0915 2,6,7,8,9 C10-105 AB NULL 5 14 Điều chỉnh ĐKTN668312 668312 ME4972 Công nghệ bôi trơn Nhóm 06_1AB 1 4 0920-1150 2,6,7,8,9 C10-105 AB NULL 12 14 Điều chỉnh ĐKTN668313 668313 ME4972 Công nghệ bôi trơn Nhóm 07_1AB 1 5 0645-0915 2,6,7,8,9 C10-105 AB NULL NULL 14 Điều chỉnh ĐKTN668314 668314 ME4972 Công nghệ bôi trơn Nhóm 08_1AB 1 5 0920-1150 2,6,7,8,9 C10-105 AB NULL 13 14 Điều chỉnh ĐKTN668315 668315 ME4972 Công nghệ bôi trơn Nhóm 09_1AB 1 2 0645-0915 11,15,16,17,18 C10-105 AB NULL 0 14 Điều chỉnh ĐKTN668316 668316 ME4972 Công nghệ bôi trơn Nhóm 10_1AB 1 2 0920-1150 11,15,16,17,18 C10-105 AB NULL 1 14 Điều chỉnh ĐKTN668317 668317 ME4972 Công nghệ bôi trơn Nhóm 11_1AB 1 3 0645-0915 11,15,16,17,18 C10-105 AB NULL 3 14 Điều chỉnh ĐKTN668318 668318 ME4972 Công nghệ bôi trơn Nhóm 12_1AB 1 3 0920-1150 11,15,16,17,18 C10-105 AB NULL 2 14 Điều chỉnh ĐKTN668319 668319 ME4972 Công nghệ bôi trơn Nhóm 13_1AB 1 4 0645-0915 11,15,16,17,18 C10-105 AB NULL 1 14 Điều chỉnh ĐKTN668320 668320 ME4972 Công nghệ bôi trơn Nhóm 14_1AB 1 4 0920-1150 11,15,16,17,18 C10-105 AB NULL 3 14 Điều chỉnh ĐKTN668321 668321 ME4972 Công nghệ bôi trơn Nhóm 15_1AB 1 5 0645-0915 11,15,16,17,18 C10-105 AB NULL NULL 14 Điều chỉnh ĐKTN668322 668322 ME4972 Công nghệ bôi trơn Nhóm 16_1AB 1 5 0920-1150 11,15,16,17,18 C10-105 AB NULL 9 14 Điều chỉnh ĐKTN668799 668799 ME4991 Thực tập công nghiệp CN CTM K59, SV liên hệ Văn phòng Viện CK NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 72 160 Điều chỉnh ĐKTT668800 668800 ME4991 Thực tập công nghiệp CN CĐT K59, SV liên hệ Văn phòng Viện CK NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 87 160 Điều chỉnh ĐKTT668801 668801 ME4992 Đồ án tốt nghiệp cử nhân CN CĐT K57,58 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 48 50 Điều chỉnh ĐKĐATN668802 668802 ME4993 Đồ án tốt nghiệp cử nhân CN CTM K57,58 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 47 50 Điều chỉnh ĐKĐATN668803 668803 ME5011 Thực tập tốt nghiệp KTCK K57, K58 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 87 120 Điều chỉnh ĐKTTTN668804 668804 ME5015 Thực tập tốt nghiệp KTCĐT K57,58 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 50 100 Điều chỉnh ĐKTTTNPage 95 of 119

Page 96: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

668805 668805 ME5111 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (CKCTM) KTCK K57,58 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 112 180 Điều chỉnh ĐKĐATN668806 668806 ME5115 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Cơ điện tử KTCĐT K57,58 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 48 100 Điều chỉnh ĐKĐATN669789 669789 ME5116 Đồ án tốt nghiệp **CTTT CĐT K57 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 1 5 Điều chỉnh ĐKĐATN93284 93285 MI1012 Math I *ICT-K61C 1 5 1415-1550 2-9,11-18 D9-407 AB NULL 64 70 Điều chỉnh ĐKBT93285 NULL MI1012 Math I *ICT-K61C 1 5 1230-1405 2-9,11-18 D9-407 AB NULL NULL 70 Đang xếp TKBLT93397 93400 MI1012 Math I *VN(BT)-K62S 1 3 0830-1005 2-9,11-18 D9-406 AB NULL NULL 50 Đang xếp TKBBT93398 93400 MI1012 Math I *VN(BT)-K62S 1 3 1015-1150 2-9,11-18 D9-405 AB NULL NULL 50 Đang xếp TKBBT93399 93400 MI1012 Math I *VN(BT)-K62S 1 3 0830-1005 2-9,11-18 D9-405 AB NULL NULL 50 Đang xếp TKBBT93400 NULL MI1012 Math I *VN(LT)-K62S 1 3 0645-0820 2-9,11-18 D9-401 AB NULL NULL 150 Đang xếp TKBLT97002 NULL MI1014 Toán I **KSCLC -K62C 1 3 1320-1735 2-9,11-18 D9-301 AB NULL NULL 35 Đang xếp TKBLT97003 97002 MI1014 Toán I **KSCLC (Nhóm 1)-K62C 1 4 1230-1500 2-9,11-18 D9-407 AB NULL NULL 35 Đang xếp TKBBT97004 97002 MI1014 Toán I **KSCLC (Nhóm 2)-K62C 1 4 1505-1735 2-9,11-18 NULL AB NULL NULL 35 Đang xếp TKBBT97022 NULL MI1016 Giải tích I **CTTT-AP1,2-K62S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 D9-304 AB NULL NULL 35 Đang xếp TKBLT97023 97022 MI1016 Giải tích I **CTTT-AP1-K62S 1 5 1015-1150 2-9,11-18 D4-401 AB NULL NULL 35 Đang xếp TKBBT97024 97022 MI1016 Giải tích I **CTTT-AP2-K62S 1 5 0645-0820 2-9,11-18 D4-402 AB NULL NULL 35 Đang xếp TKBBT97029 NULL MI1016 Giải tích I **CTTT-AP3,4,5-K62C 1 5 1230-1500 2-9,11-18 D9-305 AB NULL NULL 35 Đang xếp TKBLT97030 97029 MI1016 Giải tích I **CTTT-AP3-K62C 1 6 1230-1405 2-9,11-18 D4-401 AB NULL NULL 35 Đang xếp TKBBT97031 97029 MI1016 Giải tích I **CTTT-AP4-K62C 1 6 1415-1550 2-9,11-18 D4-402 AB NULL NULL 35 Đang xếp TKBBT97032 97029 MI1016 Giải tích I **CTTT-AP5-K62C 1 6 1600-1735 2-9,11-18 D4-403 AB NULL NULL 35 Đang xếp TKBBT93282 93283 MI1022 Math II *ICT-K61C 1 4 1415-1550 2-9,11-18 D9-406 AB NULL 57 70 Điều chỉnh ĐKBT93283 NULL MI1022 Math II *ICT-K61C 1 4 1230-1405 2-9,11-18 D9-406 AB NULL NULL 70 Đang xếp TKBLT93366 93369 MI1032 Math III *VN-K61S 1 4 1015-1150 2-9,11-18 D9-502 AB NULL 22 50 Điều chỉnh ĐKBT93367 93369 MI1032 Math III *VN-K61S 1 4 0830-1005 2-9,11-18 D9-502 AB NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT93368 93369 MI1032 Math III *VN-K61S 1 4 0830-1005 2-9,11-18 D9-503 AB NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT93369 NULL MI1032 Math III *VN-K61S 1 4 0645-0820 2-9,11-18 D9-501 AB NULL NULL 150 Đang xếp TKBLT96892 NULL MI1034 Toán III **KSCLC -K61S 1 2 0830-1150 2-9,11-18 D9-306 AB NULL NULL 70 Đang xếp TKBLT96893 96892 MI1034 Toán III **KSCLC (Nhóm 1)-K61S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 D9-306 AB NULL 34 35 Điều chỉnh ĐKBT96894 96892 MI1034 Toán III **KSCLC (Nhóm 2)-K61S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 D9-506 AB NULL 30 35 Điều chỉnh ĐKBT96972 NULL MI1036 Đại số **CTTT-CĐT,KTYS-K61C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 D9-506 AB NULL NULL 35 Đang xếp TKBLT96973 96972 MI1036 Đại số **CTTT-CĐT,KTYS-K61C 1 5 1230-1405 2-9,11-18 D9-207 AB NULL 26 35 Điều chỉnh ĐKBT96974 96972 MI1036 Đại số **CTTT-CĐT,KTYS-K61C 1 5 1415-1550 2-9,11-18 D9-506 AB NULL 29 35 Điều chỉnh ĐKBT96981 NULL MI1036 Đại số **CTTT-Điện  ĐT-K61S 1 5 0645-0915 2-9,11-18 D9-306 AB NULL NULL 70 Đang xếp TKBLT96982 96981 MI1036 Đại số **CTTT-Điện ĐT-Nhóm 1-K61S 1 4 0645-0820 2-9,11-18 D4-102 AB NULL 35 35 Điều chỉnh ĐKBT96983 96981 MI1036 Đại số **CTTT-Điện ĐT-Nhóm 2-K61S 1 4 0830-1005 2-9,11-18 D4-104 AB NULL 12 35 Điều chỉnh ĐKBT93273 93274 MI1042 Math IV *ICT-K60S 1 6 0830-1005 2-9,11-18 D9-406 AB NULL 22 40 Điều chỉnh ĐKBT93274 NULL MI1042 Math IV *ICT-K60S 1 6 0645-0820 2-9,11-18 D9-406 AB NULL NULL 40 Đang xếp TKBLT96988 NULL MI1110 Giải tích I **KSTN -K62C 1 5 1230-1500 2-9,11-18 D9-301 AB NULL NULL 35 Đang xếp TKBLT96989 96988 MI1110 Giải tích I **KSTN-nhóm 1-K62C 1 6 1415-1550 2-9,11-18 D9-407 AB NULL NULL 35 Đang xếp TKBBT96990 96988 MI1110 Giải tích I **KSTN-nhóm 2-K62C 1 6 1600-1735 2-9,11-18 D9-503 AB NULL NULL 35 Đang xếp TKBBT97349 NULL MI1120 Giải tích II Học lại-K61S 1 2 0830-1005 2-9,11-18 TC-204 AB NULL NULL 150 Đang xếp TKBLT97350 97349 MI1120 Giải tích II Học lại-K61S 1 2 0645-0820 2-9,11-18 TC-204 AB NULL 76 75 Điều chỉnh ĐKBT97351 97349 MI1120 Giải tích II Học lại-K61S 1 2 1015-1150 2-9,11-18 TC-204 AB NULL 75 75 Điều chỉnh ĐKBT97352 NULL MI1120 Giải tích II Học lại-K61C 1 3 1415-1550 2-9,11-18 TC-501 AB NULL NULL 150 Đang xếp TKBLT97353 97352 MI1120 Giải tích II Học lại-K61C 1 3 1230-1405 2-9,11-18 TC-501 AB NULL 75 75 Điều chỉnh ĐKBT97354 97352 MI1120 Giải tích II Học lại-K61C 1 3 1600-1735 2-9,11-18 TC-501 AB NULL 56 75 Điều chỉnh ĐKBT97355 NULL MI1130 Giải tích III Học lại-K61S 1 4 0830-1005 2-9,11-18 D3-5-501 AB NULL NULL 150 Đang xếp TKBLT97356 97355 MI1130 Giải tích III Học lại-K61S 1 4 0645-0820 2-9,11-18 D3-5-501 AB NULL 99 75 Điều chỉnh ĐKBT97357 97355 MI1130 Giải tích III Học lại-K61S 1 4 1015-1150 2-9,11-18 D3-5-501 AB NULL 110 75 Điều chỉnh ĐKBT96991 NULL MI1140 Đại số **KSTN -K62C 1 5 1505-1735 2-9,11-18 D9-301 AB NULL NULL 35 Đang xếp TKBLT96992 96991 MI1140 Đại số **KSTN-nhóm 1-K62C 1 6 1600-1735 2-9,11-18 D9-407 AB NULL NULL 35 Đang xếp TKBBT96993 96991 MI1140 Đại số **KSTN-nhóm 2-K62C 1 6 1415-1550 2-9,11-18 D9-503 AB NULL NULL 35 Đang xếp TKBBT98249 98249 MI2000 Nhập môn Toán-Tin Toán-Tin-K61C 1 2 1600-1735 2-9,11-18 D3-507 AB TN 73 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669046 669046 MI2000 Nhập môn Toán-Tin SV liên hệ BM NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 73 100 Điều chỉnh ĐKTN98252 98252 MI2001 Nhập môn HTTTQL HTTT quản lý-K61C 1 6 1505-1645 2-9,11-18 D3-402 AB TN 43 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669047 669047 MI2001 Nhập môn HTTTQL SV liên hệ BM NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 43 150 Điều chỉnh ĐKTN96819 96819 MI2010 Phương pháp tính **KSTN-VLKT-K61S 1 3 0645-0820 2-9,11-18 D4-105 AB NULL 22 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT98197 98197 MI2010 Phương pháp tính CN Cơ điện tử-K61S 1 5 0645-0820 2-9,11-18 T-407 AB NULL 97 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT98198 98198 MI2010 Phương pháp tính CN Cơ điện tử-K61S 1 5 0830-1005 2-9,11-18 T-407 AB NULL 99 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT98644 98644 MI2010 Phương pháp tính Kỹ thuật nhiệt-K61S 1 6 0645-0820 2-9,11-18 T-505 AB NULL 83 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT98645 98645 MI2010 Phương pháp tính Kỹ thuật nhiệt-K61S 1 6 0830-1005 2-9,11-18 T-503 AB NULL 48 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT96803 NULL MI2020 Xác suất thống kê **KSTN-CNTT,ĐTVT,ĐKTĐ,CĐT(K60)-K61S 1 5 1015-1150 2-9,11-18 C1-302 AB NULL NULL 100 Đang xếp TKBLT96804 96803 MI2020 Xác suất thống kê **KSTN-ĐKTĐ,CĐT(K60)-K61S 1 6 0645-0820 2-9,11-18 D9-305 AB NULL 40 50 Điều chỉnh ĐKBT96805 96803 MI2020 Xác suất thống kê **KSTN-CNTT,ĐTVT-K61S 1 6 0830-1005 2-9,11-18 D9-305 AB NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97452 NULL MI2020 Xác suất thống kê Nhóm CNTT-TT 1-K61C 1 3 1600-1735 2-9,11-18 T-403 AB NULL NULL 140 Đang xếp TKBLT97453 97452 MI2020 Xác suất thống kê Nhóm CNTT-TT 1-K61C 1 5 1230-1405 2-9,11-18 T-401 AB NULL 70 70 Điều chỉnh ĐKBTPage 96 of 119

Page 97: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

97454 97452 MI2020 Xác suất thống kê Nhóm CNTT-TT 1-K61C 1 5 1600-1735 2-9,11-18 T-401 AB NULL 70 70 Điều chỉnh ĐKBT97458 NULL MI2020 Xác suất thống kê Nhóm CNTT-TT 2-K61C 1 3 1230-1405 2-9,11-18 T-403 AB NULL NULL 120 Đang xếp TKBLT97459 97458 MI2020 Xác suất thống kê Nhóm CNTT-TT 2-K61C 1 5 1415-1550 2-9,11-18 T-401 AB NULL 60 60 Điều chỉnh ĐKBT97460 97458 MI2020 Xác suất thống kê Nhóm CNTT-TT 2-K61C 1 6 1415-1550 2-9,11-18 T-402 AB NULL 40 60 Điều chỉnh ĐKBT97464 NULL MI2020 Xác suất thống kê Nhóm CNTT-TT 2-K61C 1 3 1415-1550 2-9,11-18 T-405 AB NULL NULL 120 Đang xếp TKBLT97465 97464 MI2020 Xác suất thống kê Nhóm CNTT-TT 2-K61C 1 6 1230-1405 2-9,11-18 T-401 AB NULL 60 60 Điều chỉnh ĐKBT97466 97464 MI2020 Xác suất thống kê Nhóm CNTT-TT 2-K61C 1 6 1600-1735 2-9,11-18 T-401 AB NULL 60 60 Điều chỉnh ĐKBT97578 NULL MI2020 Xác suất thống kê CN CNTT&TT-K61C 1 5 1600-1735 2-9,11-18 T-403 AB NULL NULL 120 Đang xếp TKBLT97579 97578 MI2020 Xác suất thống kê CN CNTT&TT 1-K61C 1 3 1230-1405 2-9,11-18 T-401 AB NULL 60 60 Điều chỉnh ĐKBT97580 97578 MI2020 Xác suất thống kê CN CNTT&TT 2-K61C 1 3 1415-1550 2-9,11-18 T-401 AB NULL 60 60 Điều chỉnh ĐKBT97807 NULL MI2020 Xác suất thống kê KT Điện-K61C 1 4 1230-1405 2-9,11-18 D3-5-301 AB NULL NULL 160 Đang xếp TKBLT97808 97807 MI2020 Xác suất thống kê KT Điện-nhóm 1-K61C 1 6 1415-1550 2-9,11-18 TC-410 AB NULL 72 80 Điều chỉnh ĐKBT97809 97807 MI2020 Xác suất thống kê KT Điện-nhóm 2-K61C 1 6 1230-1405 2-9,11-18 TC-411 AB NULL 80 80 Điều chỉnh ĐKBT97818 NULL MI2020 Xác suất thống kê TĐH-K61C 1 4 1415-1550 2-9,11-18 D3-5-301 AB NULL NULL 160 Đang xếp TKBLT97819 97818 MI2020 Xác suất thống kê TĐH-nhóm 1-K61C 1 5 1230-1405 2-9,11-18 TC-213 AB NULL 80 80 Điều chỉnh ĐKBT97820 97818 MI2020 Xác suất thống kê TĐH-nhóm 2-K61C 1 6 1600-1735 2-9,11-18 TC-410 AB NULL 70 80 Điều chỉnh ĐKBT97827 NULL MI2020 Xác suất thống kê TĐH-K61C 1 4 1600-1735 2-9,11-18 D3-5-301 AB NULL NULL 160 Đang xếp TKBLT97828 97827 MI2020 Xác suất thống kê TĐH-nhóm 3-K61C 1 5 1415-1550 2-9,11-18 TC-410 AB NULL 61 80 Điều chỉnh ĐKBT97829 97827 MI2020 Xác suất thống kê TĐH-nhóm 4-K61C 1 5 1600-1735 2-9,11-18 TC-411 AB NULL 25 80 Điều chỉnh ĐKBT97930 NULL MI2020 Xác suất thống kê CN Kỹ thuật điện-K61C 1 3 1230-1405 2-9,11-18 TC-204 AB NULL NULL 120 Đang xếp TKBLT97931 97930 MI2020 Xác suất thống kê CN Kỹ thuật điện 1-K61C 1 4 1230-1405 2-9,11-18 TC-506 AB NULL 70 70 Điều chỉnh ĐKBT97932 97930 MI2020 Xác suất thống kê CN Kỹ thuật điện 2-K61C 1 4 1415-1550 2-9,11-18 TC-508 AB NULL 54 70 Điều chỉnh ĐKBT98463 NULL MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 1,2,3,4-K61C 1 5 1230-1405 2-9,11-18 TC-304 AB NULL NULL 150 Đang xếp TKBLT98464 98463 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 1,2-K61C 1 2 1230-1405 2-9,11-18 TC-306 AB NULL 77 76 Điều chỉnh ĐKBT98465 98463 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 3,4-K61C 1 2 1415-1550 2-9,11-18 TC-306 AB NULL 74 74 Điều chỉnh ĐKBT98469 NULL MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 5,6,7,8-K61C 1 5 1415-1550 2-9,11-18 TC-305 AB NULL NULL 150 Đang xếp TKBLT98470 98469 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 5,6-K61C 1 5 1600-1735 2-9,11-18 TC-305 AB NULL 72 72 Điều chỉnh ĐKBT98471 98469 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 7,8-K61C 1 2 1600-1735 2-9,11-18 TC-306 AB NULL 76 78 Điều chỉnh ĐKBT98573 NULL MI2020 Xác suất thống kê CN ĐTVT -K61C 1 6 1415-1550 2-9,11-18 TC-504 AB NULL NULL 150 Đang xếp TKBLT98574 98573 MI2020 Xác suất thống kê CN ĐTVT 1-K61C 1 3 1230-1405 2-9,11-18 TC-306 AB NULL 75 75 Điều chỉnh ĐKBT98575 98573 MI2020 Xác suất thống kê CN ĐTVT 2-K61C 1 3 1600-1735 2-9,11-18 TC-306 AB NULL 74 75 Điều chỉnh ĐKBT93272 93272 MI2022 Probability Theory *ICT-K60S 1 6 1015-1150 2-9,11-18 D9-406 AB NULL 20 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT96821 96821 MI2053 Đại số hiện đại **KSTN-Toán tin-K61C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 D3-505 AB NULL 27 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96879 96879 MI2054 Hàm biến phức và đại số ma trận **KSCLC-K60C 1 3 1505-1735 2-9,11-18 D9-306 AB NULL 49 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98248 98248 MI2060 Cơ sở giải tích hàm Toán-Tin-K61C 1 2 1230-1550 2-9,11-18 D3-507 AB NULL 85 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT96822 96822 MI2063 Giải tích hàm **KSTN-Toán tin-K61S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 D9-304 AB NULL 33 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96822 96822 MI2063 Giải tích hàm **KSTN-Toán tin-K61S 2 6 0645-0820 2-9,11-18 D9-304 AB NULL 33 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97581 97581 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CN CNTT&TT-K61C 1 5 1415-1550 2-9,11-18 T-403 AB TN 120 120 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669048 669048 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB SV liên hệ BM NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 121 150 Điều chỉnh ĐKTN98251 98251 MI3010 Toán rời rạc HTTT quản lý-K61C 1 3 1230-1550 2-9,11-18 D3-402 AB NULL 61 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT96878 96878 MI3014 Tối ưu hoá **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K60C 1 6 1230-1405 2-9,11-18 D9-306 AB NULL 40 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT96823 96823 MI3040 Giải tích số **KSTN-Toán tin-K61S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 D9-304 AB NULL 32 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96823 96823 MI3040 Giải tích số **KSTN-Toán tin-K61S 2 4 0735-0915 2-9,11-18 D9-304 AB NULL 32 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT98258 98258 MI3050 Các phương pháp tối ưu Toán-Tin-K60S 1 3 1015-1150 2-9,11-18 TC-207 AB NULL 90 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98258 98258 MI3050 Các phương pháp tối ưu Toán-Tin-K60S 2 6 0645-0915 2-9,11-18 D9-106 AB NULL 90 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT96788 96788 MI3060 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật **KSTN-Toán tin-K60C 1 4 1230-1550 2-9,11-18 D9-507 AB NULL 18 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT98254 98254 MI3060 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Toán-Tin-K60S 1 2 0645-1005 2-9,11-18 D9-106 AB NULL 88 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98255 98255 MI3070 Phương trình đạo hàm riêng Toán-Tin-K60S 1 2 1015-1150 2-9,11-18 D9-106 AB NULL 89 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98255 98255 MI3070 Phương trình đạo hàm riêng Toán-Tin-K60S 2 4 0645-0820 2-9,11-18 D9-106 AB NULL 89 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98256 98256 MI3090 Cơ sở dữ liệu  Toán-Tin-K60S 1 4 0830-1150 2-9,11-18 D9-106 AB NULL 89 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT96755 96755 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống **KSTN-Toán Tin-K59S 1 4 0735-0915 2-9,11-18 D9-207 AB NULL 18 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96755 96755 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống **KSTN-Toán Tin-K59S 2 6 1015-1150 2-9,11-18 D4-102 AB NULL 18 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97707 97707 MI3130 Toán kinh tế QTKD-K61C 1 2 1230-1550 2-9,11-18 D9-204 AB NULL 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97709 97709 MI3130 Toán kinh tế KTCN,QLCN-K61C 1 2 1600-1735 2-9,11-18 D9-205 AB NULL 95 140 Điều chỉnh ĐKLT+BT97709 97709 MI3130 Toán kinh tế KTCN,QLCN-K61C 2 4 1230-1405 2-9,11-18 D9-205 AB NULL 95 140 Điều chỉnh ĐKLT+BT97713 97713 MI3130 Toán kinh tế Kế toán, TCNH-K61C 1 4 1415-1735 2-9,11-18 D9-205 AB NULL 81 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98277 NULL MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT Hóa học -K61S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 D9-301 AB NULL NULL 200 Đang xếp TKBLT98278 98277 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT Hóa học -K61S 1 5 0735-0915 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-305 AB NULL 77 100 Điều chỉnh ĐKBT98279 98277 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT Hóa học -K61S 1 5 0735-0915 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-305 AB NULL 20 100 Điều chỉnh ĐKBT98280 NULL MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT Hóa học-K61S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 D9-301 AB NULL NULL 200 Đang xếp TKBLT98281 98280 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT Hóa học-K61S 1 5 0920-1100 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-305 AB NULL 100 100 Điều chỉnh ĐKBT98282 98280 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT Hóa học-K61S 1 5 0920-1100 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-305 AB NULL 65 100 Điều chỉnh ĐKBT98291 98291 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Hóa học-K61S 1 2 0645-1005 2-9,11-18 TC-513 AB NULL 81 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98247 98247 MI3310 Kỹ thuật lập trình Toán-tin, HTTT quản lý-K61C 1 5 1600-1735 2-9,11-18 D9-105 AB TN 119 130 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669049 669049 MI3310 Kỹ thuật lập trình SV liên hệ BM NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 119 150 Điều chỉnh ĐKTNPage 97 of 119

Page 98: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

96785 96785 MI3323 Lập trình hướng đối tượng **KSTN-Toán tin-K60C 1 3 1230-1550 2-9,11-18 D9-507 AB NULL 21 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96787 96787 MI3360 Thống kê toán học **KSTN-Toán tin-K60C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 D9-507 AB NULL 21 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96786 96786 MI3370 Hệ điều hành **KSTN-Toán tin-K60C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 D9-507 AB NULL 24 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT98250 98250 MI3370 Hệ điều hành Toán-Tin-K61C 1 4 1230-1500 2-9,11-18 D3-507 AB NULL 99 120 Điều chỉnh ĐKLT+BT96756 96756 MI3380 Đồ án I **KSTN-Toán Tin-K59S NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 18 35 Điều chỉnh ĐKĐA

669053 669053 MI3380 Đồ án I Toán-Tin NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 5 150 Điều chỉnh ĐKĐA669056 669056 MI3390 Đồ án II Toán-Tin NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 31 150 Điều chỉnh ĐKĐA96757 96757 MI4010 Lý thuyết Otomat và ngôn ngữ hình thức **KSTN-Toán Tin-K59S 1 2 1015-1150 2-9,11-18 D9-303 AB NULL 18 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96757 96757 MI4010 Lý thuyết Otomat và ngôn ngữ hình thức **KSTN-Toán Tin-K59S 2 5 0645-0820 2-9,11-18 D9-303 AB NULL 18 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96758 96758 MI4030 Mô hình toán kinh tế **KSTN-Toán Tin-K59S 1 6 0645-1005 2-9,11-18 D4-102 AB NULL 17 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT98259 98259 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính Toán-Tin-K59C 1 5 1230-1500 2-9,11-18 D3-402 AB TN 42 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669050 669050 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính SV liên hệ BM NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 42 150 Điều chỉnh ĐKTN98257 98257 MI4090 Lập trình hướng đối tượng Toán-Tin-K60S 1 3 0645-1005 2-9,11-18 TC-207 AB NULL 100 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT98261 98261 MI4100 Bảo mật dữ liệu và độ phức tạp thuật toán Toán-Tin-K59C 1 4 1415-1735 2-9,11-18 D3-402 AB NULL 33 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT96725 96725 MI4140 Cơ sở dữ liệu nâng cao **KSTN-Toán Tin-K58C 1 5 1230-1550 2-9,11-18 D4-102 AB NULL 11 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT98263 98263 MI4140 Cơ sở dữ liệu nâng cao Toán-Tin-K58S 1 3 0830-1150 2-9,11-18 D3-405 AB NULL 26 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98265 98265 MI4150 Lý thuyết nhận dạng Toán-Tin-K58S 1 2 0645-1005 2-9,11-18 D3-405 AB NULL 19 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT96790 96790 MI4160 Lập trình tính toán **KSTN-Toán tin-K60C 1 2 1600-1735 2-9,11-18 D9-507 AB NULL 20 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96790 96790 MI4160 Lập trình tính toán **KSTN-Toán tin-K60C 2 4 1600-1735 2-9,11-18 D9-507 AB NULL 20 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT98267 98267 MI4210 Hệ hỗ trợ quyết định Toán-Tin-K58S 1 3 0645-0820 2-9,11-18 D3-405 AB NULL 17 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98267 98267 MI4210 Hệ hỗ trợ quyết định Toán-Tin-K58S 2 6 1015-1150 2-9,11-18 D9-207 AB NULL 17 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98260 98260 MI4311 Tối ưu tổ hợp I Toán-Tin-K59C 1 2 1230-1550 2-9,11-18 D3-402 AB NULL 41 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT96726 96726 MI4312 Cơ sở toán học của hệ mờ **KSTN-Toán Tin-K58C 1 3 1415-1735 2-9,11-18 D4-102 AB NULL NULL 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96759 96759 MI4321 Phương pháp phần tử hữu hạn **KSTN-Toán Tin-K59S 1 2 0645-1005 2-9,11-18 D9-303 AB NULL 1 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96789 96789 MI4342 Kiến trúc máy tính **KSTN-Toán tin-K60C 1 2 1230-1550 2-9,11-18 D9-507 AB NULL 20 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96760 96760 MI4352 Xêmina II (Tin ứng dụng) **KSTN-Toán Tin-K59S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 D9-207 AB TN 16 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT98262 98262 MI4352 Xêmina II (Tin ứng dụng) Toán-Tin-K59C 1 5 1505-1735 2-9,11-18 D3-402 AB TN 30 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669051 669051 MI4352 Xêmina II (Tin ứng dụng) SV KSTN NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 17 35 Điều chỉnh ĐKTN669052 669052 MI4352 Xêmina II (Tin ứng dụng) Toán-Tin-K59C NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 29 60 Điều chỉnh ĐKTN669057 669057 MI4800 Thực tập kỹ thuật Toán-Tin NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 2 150 Điều chỉnh ĐKTT669060 669060 MI4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Toán-Tin NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL NULL 150 Điều chỉnh ĐKĐATN96727 96727 MI5020 An toàn máy tính **KSTN-Toán Tin-K58C 1 3 1230-1405 2-9,11-18 D4-102 AB NULL 11 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96727 96727 MI5020 An toàn máy tính **KSTN-Toán Tin-K58C 2 5 1600-1735 2-9,11-18 D4-102 AB NULL 11 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT98264 98264 MI5040 Các mô hình ngẫu nhiên và ứng dụng Toán-Tin-K58S 1 4 0830-1150 2-9,11-18 D3-405 AB NULL 27 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT96728 96728 MI5050 Đồ án III **KSTN-Toán Tin-K58C NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 11 35 Điều chỉnh ĐKĐA

669061 669061 MI5050 Đồ án III Toán-Tin NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 9 150 Điều chỉnh ĐKĐA98988 98988 MI5060 Lôgic thuật toán Toán-Tin-K58C 1 5 1230-1405 2-9,11-18 NULL AB NULL 14 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98988 98988 MI5060 Lôgic thuật toán Toán-Tin-K58C 2 5 1600-1735 2-9,11-18 NULL AB NULL 14 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT96729 96729 MI5100 Mô hình mô phỏng các hệ sinh thái **KSTN-Toán Tin-K58C 1 6 1230-1550 2-9,11-18 D4-102 AB NULL 11 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT98266 98266 MI5100 Mô hình mô phỏng các hệ sinh thái Toán-Tin-K58S 1 2 1015-1150 2-9,11-18 D3-405 AB NULL 23 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98266 98266 MI5100 Mô hình mô phỏng các hệ sinh thái Toán-Tin-K58S 2 4 0645-0820 2-9,11-18 D3-405 AB NULL 23 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669062 669062 MI5110 Đồ án tốt nghiệp Toán-Tin NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL NULL 150 Điều chỉnh ĐKĐATN669063 669063 MI5900 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Toán-Tin NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 6 150 Điều chỉnh ĐKĐATN93280 93280 MIL1110 Đường lối quân sự *VN+ICT-K62S 1 2 0920-1150 2-9,11-18 D9-401 AB NULL NULL 180 Đang xếp TKBLT+BT97001 97001 MIL1110 Đường lối quân sự **KSTN -K62C 1 4 1230-1500 2-9,11-18 C1-302 AB NULL NULL 35 Đang xếp TKBLT+BT97010 97010 MIL1110 Đường lối quân sự **KSCLC -K62C 1 2 1505-1735 2-9,11-18 C1-302 AB NULL NULL 35 Đang xếp TKBLT+BT96967 96967 MIL1120 Công tác quốc phòng-An ninh **CTTT-CĐT,KTYS,Điện ĐT-K61S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 C1-302 AB NULL 100 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT92980 97074 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Toàn bộ khối D-K61S 1 2 0730-1130 10 SVD AB NULL 210 210 Điều chỉnh ĐKBT92980 97074 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Toàn bộ khối D-K61S 2 3 0730-1130 10 SVD AB NULL 210 210 Điều chỉnh ĐKBT92980 97074 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Toàn bộ khối D-K61S 3 4 0730-1130 10 SVD AB NULL 210 210 Điều chỉnh ĐKBT92980 97074 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Toàn bộ khối D-K61S 4 5 0730-1130 10 SVD AB NULL 210 210 Điều chỉnh ĐKBT92980 97074 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Toàn bộ khối D-K61S 5 6 0730-1130 10 SVD AB NULL 210 210 Điều chỉnh ĐKBT92981 97217 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 3 0730-1130 3,5,7,9,11,13 SVD AB NULL 210 210 Điều chỉnh ĐKBT92982 97218 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 4 0730-1130 3,5,7,9,11,13 SVD AB NULL 210 210 Điều chỉnh ĐKBT92983 97219 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 5 0730-1130 3,5,7,9,11,13 SVD AB NULL 181 210 Điều chỉnh ĐKBT92984 97220 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 6 0730-1130 3,5,7,9,11,13 SVD AB NULL 210 210 Điều chỉnh ĐKBT92985 97221 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 2 0730-1130 3,5,7,9,11,13 SVD AB NULL 210 210 Điều chỉnh ĐKBT92986 97222 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 3 0730-1130 4,6,8,12,14,15 SVD AB NULL 199 210 Điều chỉnh ĐKBT92987 97223 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 4 0730-1130 4,6,8,12,14,15 SVD AB NULL 184 210 Điều chỉnh ĐKBT92988 97224 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 6 0730-1130 4,6,8,12,14,15 SVD AB NULL 193 210 Điều chỉnh ĐKBT92989 97225 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 2 0730-1130 4,6,8,12,14,15 SVD AB NULL 129 210 Điều chỉnh ĐKBT92990 97226 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 5 0730-1130 4,6,8,12,14,15 SVD AB NULL 121 210 Điều chỉnh ĐKBT92991 97227 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 3 1300-1700 3,5,7,9,11,13 SVD AB NULL 210 210 Điều chỉnh ĐKBT92992 97228 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 4 1300-1700 3,5,7,9,11,13 SVD AB NULL 210 210 Điều chỉnh ĐKBT92993 97229 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 5 1300-1700 3,5,7,9,11,13 SVD AB NULL 210 210 Điều chỉnh ĐKBTPage 98 of 119

Page 99: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

92994 97230 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 6 1300-1700 3,5,7,9,11,13 SVD AB NULL 202 210 Điều chỉnh ĐKBT92995 97231 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 2 1300-1700 3,5,7,9,11,13 SVD AB NULL 210 210 Điều chỉnh ĐKBT92996 97232 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 3 1300-1700 4,6,8,12,14,15 SVD AB NULL 210 210 Điều chỉnh ĐKBT92997 97233 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 4 1300-1700 4,6,8,12,14,15 SVD AB NULL 210 210 Điều chỉnh ĐKBT92998 97234 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 6 1300-1700 4,6,8,12,14,15 SVD AB NULL 169 210 Điều chỉnh ĐKBT92999 97235 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 2 1300-1700 4,6,8,12,14,15 SVD AB NULL 188 210 Điều chỉnh ĐKBT93000 97236 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 5 1300-1700 4,6,8,12,14,15 SVD AB NULL 53 210 Điều chỉnh ĐKBT93255 93378 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK *VN+ICT-K61C 1 2 1300-1700 10 SVD AB NULL 180 180 Điều chỉnh ĐKBT93255 93378 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK *VN+ICT-K61C 2 3 1300-1700 10 SVD AB NULL 180 180 Điều chỉnh ĐKBT93255 93378 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK *VN+ICT-K61C 3 4 1300-1700 10 SVD AB NULL 180 180 Điều chỉnh ĐKBT93255 93378 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK *VN+ICT-K61C 4 5 1300-1700 10 SVD AB NULL 180 180 Điều chỉnh ĐKBT93255 93378 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK *VN+ICT-K61C 5 6 1300-1700 10 SVD AB NULL 180 180 Điều chỉnh ĐKBT93378 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK *VN+ICT-K61C 1 2 1230-1550 2-9,11-18 D9-401 AB NULL NULL 180 Đang xếp TKBLT97074 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Toàn bộ khối D-K61S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 C1-302 AB NULL NULL 210 Đang xếp TKBLT97217 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 2 0645-0915 2-9,11-18 TC-412 AB NULL NULL 210 Đang xếp TKBLT97218 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 2 0920-1150 2-9,11-18 TC-412 AB NULL NULL 210 Đang xếp TKBLT97219 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 TC-412 AB NULL NULL 210 Đang xếp TKBLT97220 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 TC-412 AB NULL NULL 210 Đang xếp TKBLT97221 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 TC-412 AB NULL NULL 210 Đang xếp TKBLT97222 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 TC-412 AB NULL NULL 210 Đang xếp TKBLT97223 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 5 0645-0915 2-9,11-18 TC-412 AB NULL NULL 210 Đang xếp TKBLT97224 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 5 0920-1150 2-9,11-18 TC-412 AB NULL NULL 210 Đang xếp TKBLT97225 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 TC-412 AB NULL NULL 210 Đang xếp TKBLT97226 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 TC-412 AB NULL NULL 210 Đang xếp TKBLT97227 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 TC-412 AB NULL NULL 210 Đang xếp TKBLT97228 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 2 1505-1735 2-9,11-18 TC-412 AB NULL NULL 210 Đang xếp TKBLT97229 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 3 1230-1500 2-9,11-18 TC-412 AB NULL NULL 210 Đang xếp TKBLT97230 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 3 1505-1735 2-9,11-18 TC-412 AB NULL NULL 210 Đang xếp TKBLT97231 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 4 1230-1500 2-9,11-18 TC-412 AB NULL NULL 210 Đang xếp TKBLT97232 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 4 1505-1735 2-9,11-18 TC-412 AB NULL NULL 210 Đang xếp TKBLT97233 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 5 1230-1500 2-9,11-18 TC-412 AB NULL NULL 210 Đang xếp TKBLT97234 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 5 1505-1735 2-9,11-18 TC-412 AB NULL NULL 210 Đang xếp TKBLT97235 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 TC-412 AB NULL NULL 210 Đang xếp TKBLT97236 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 TC-412 AB NULL NULL 210 Đang xếp TKBLT97665 97665 MSE2010 Nhập môn luyện kim và kỹ thuật vật liệu VL kim loại-K61S 1 4 0645-1005 2-9,11-18 D9-104 AB NULL 63 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT97666 97666 MSE2010 Nhập môn luyện kim và kỹ thuật vật liệu VL kim loại-K61S 1 4 1015-1150 2-9,11-18 D9-105 AB NULL 21 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT97666 97666 MSE2010 Nhập môn luyện kim và kỹ thuật vật liệu VL kim loại-K61S 2 6 0645-0820 2-9,11-18 D9-105 AB NULL 21 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT97667 97667 MSE2010 Nhập môn luyện kim và kỹ thuật vật liệu VL kim loại-K61S 1 6 0830-1150 2-9,11-18 D9-104 AB NULL 66 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT97668 97668 MSE2100 Hóa lý luyện kim VL kim loại-K60C 1 2 1600-1735 2-9,11-18 TC-509 AB NULL 45 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT97669 97669 MSE2100 Hóa lý luyện kim VL kim loại-K60C 1 4 1230-1405 2-9,11-18 TC-509 AB NULL 43 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT97670 97670 MSE3012 Truyền nhiệt và chuyển khối VL kim loại-K60C 1 2 1230-1550 2-9,11-18 TC-509 AB NULL 75 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT97671 97671 MSE3012 Truyền nhiệt và chuyển khối VL kim loại-K60C 1 4 1415-1735 2-9,11-18 TC-509 AB NULL 53 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669542 669542 MSE3015 Thí nghiệm I M01 1 3 0730-0930 3,4,5,6,11,12,13 C5-401 AB NULL 2 12 Điều chỉnh ĐKTN669542 669542 MSE3015 Thí nghiệm I M01 1 3 0730-0930 3,4,5,6,11,12,13 C8-101 AB NULL 2 12 Điều chỉnh ĐKTN669542 669542 MSE3015 Thí nghiệm I M01 1 3 0730-0930 3,4,5,6,11,12,13 C5-317 AB NULL 2 12 Điều chỉnh ĐKTN669543 669543 MSE3015 Thí nghiệm I M02 1 4 0730-0930 3,4,5,6,11,12,13 C5-401 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669543 669543 MSE3015 Thí nghiệm I M02 1 4 0730-0930 3,4,5,6,11,12,13 C8-101 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669543 669543 MSE3015 Thí nghiệm I M02 1 4 0730-0930 3,4,5,6,11,12,13 C5-317 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669544 669544 MSE3015 Thí nghiệm I M03 1 5 0730-0930 3,4,5,6,11,12,13 C5-317 AB NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN669544 669544 MSE3015 Thí nghiệm I M03 1 5 0730-0930 3,4,5,6,11,12,13 C5-401 AB NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN669544 669544 MSE3015 Thí nghiệm I M03 1 5 0730-0930 3,4,5,6,11,12,13 C8-101 AB NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN669545 669545 MSE3015 Thí nghiệm I M04 1 3 0730-0930 3,4,5,6,11,12,13 C5-401 AB NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN669545 669545 MSE3015 Thí nghiệm I M04 1 3 0730-0930 3,4,5,6,11,12,13 C8-101 AB NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN669545 669545 MSE3015 Thí nghiệm I M04 1 3 0730-0930 3,4,5,6,11,12,13 C5-317 AB NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN669546 669546 MSE3015 Thí nghiệm I M05 1 4 0730-0930 3,4,5,6,11,12,13 C8-101 AB NULL 9 12 Điều chỉnh ĐKTN669546 669546 MSE3015 Thí nghiệm I M05 1 4 0730-0930 3,4,5,6,11,12,13 C5-401 AB NULL 9 12 Điều chỉnh ĐKTN669546 669546 MSE3015 Thí nghiệm I M05 1 4 0730-0930 3,4,5,6,11,12,13 C5-317 AB NULL 9 12 Điều chỉnh ĐKTN669547 669547 MSE3015 Thí nghiệm I M06 1 5 0730-0930 3,4,5,6,11,12,13 C5-317 AB NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN669547 669547 MSE3015 Thí nghiệm I M06 1 5 0730-0930 3,4,5,6,11,12,13 C5-401 AB NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN669547 669547 MSE3015 Thí nghiệm I M06 1 5 0730-0930 3,4,5,6,11,12,13 C8-101 AB NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN669548 669548 MSE3015 Thí nghiệm I M07 1 5 1330-1530 3,4,5,6,11,12,13 C8-101 AB NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN669548 669548 MSE3015 Thí nghiệm I M07 1 5 1330-1530 3,4,5,6,11,12,13 C5-401 AB NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN669548 669548 MSE3015 Thí nghiệm I M07 1 5 1330-1530 3,4,5,6,11,12,13 C5-317 AB NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN669549 669549 MSE3015 Thí nghiệm I M08 1 5 1530-1730 3,4,5,6,11,12,13 C8-101 AB NULL 4 12 Điều chỉnh ĐKTN669549 669549 MSE3015 Thí nghiệm I M08 1 5 1530-1730 3,4,5,6,11,12,13 C5-401 AB NULL 4 12 Điều chỉnh ĐKTNPage 99 of 119

Page 100: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

669549 669549 MSE3015 Thí nghiệm I M08 1 5 1530-1730 3,4,5,6,11,12,13 C5-317 AB NULL 4 12 Điều chỉnh ĐKTN669550 669550 MSE3015 Thí nghiệm I M09 1 3 1330-1530 3,4,5,6,11,12,13 C5-317 AB NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN669550 669550 MSE3015 Thí nghiệm I M09 1 3 1330-1530 3,4,5,6,11,12,13 C5-401 AB NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN669550 669550 MSE3015 Thí nghiệm I M09 1 3 1330-1530 3,4,5,6,11,12,13 C8-101 AB NULL NULL 12 Điều chỉnh ĐKTN669551 669551 MSE3015 Thí nghiệm I M10 1 3 1530-1730 3,4,5,6,11,12,13 C5-401 AB NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN669551 669551 MSE3015 Thí nghiệm I M10 1 3 1530-1730 3,4,5,6,11,12,13 C8-101 AB NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN669551 669551 MSE3015 Thí nghiệm I M10 1 3 1530-1730 3,4,5,6,11,12,13 C5-317 AB NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN669530 669530 MSE3019 Thí nghiệm II H01 1 4 1400-1600 3,4,5,6,11,12,13 C5-401 AB NULL 10 12 Điều chỉnh ĐKTN669530 669530 MSE3019 Thí nghiệm II H01 1 4 1400-1600 3,4,5,6,11,12,13 C5-317 AB NULL 10 12 Điều chỉnh ĐKTN669530 669530 MSE3019 Thí nghiệm II H01 1 4 1400-1600 3,4,5,6,11,12,13 C8-101 AB NULL 10 12 Điều chỉnh ĐKTN669531 669531 MSE3019 Thí nghiệm II H02 1 6 1400-1600 3,4,5,6,11,12,13 C8-101 AB NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN669531 669531 MSE3019 Thí nghiệm II H02 1 6 1400-1600 3,4,5,6,11,12,13 C5-401 AB NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN669531 669531 MSE3019 Thí nghiệm II H02 1 6 1400-1600 3,4,5,6,11,12,13 C5-317 AB NULL 1 12 Điều chỉnh ĐKTN97676 97676 MSE3021 Khuếch tán và chuyển pha VL kim loại-K60C 1 5 1230-1500 2-9,11-18 TC-509 AB TN 71 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT97677 97677 MSE3021 Khuếch tán và chuyển pha VL kim loại-K60C 1 5 1505-1735 2-9,11-18 TC-509 AB TN 35 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669504 669504 MSE3021 Khuếch tán và chuyển pha CP1 1 5 0730-0930 15,17 C1-308 AB NULL 19 20 Điều chỉnh ĐKTN669505 669505 MSE3021 Khuếch tán và chuyển pha CP2 1 5 0930-1130 15,17 C1-308 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669506 669506 MSE3021 Khuếch tán và chuyển pha CP3 1 5 1300-1500 15,17 C1-308 AB NULL 21 20 Điều chỉnh ĐKTN669507 669507 MSE3021 Khuếch tán và chuyển pha CP4 1 6 0730-0930 15,17 C1-308 AB NULL 21 20 Điều chỉnh ĐKTN669508 669508 MSE3021 Khuếch tán và chuyển pha CP5 1 6 0930-1130 15,17 C1-308 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669509 669509 MSE3021 Khuếch tán và chuyển pha CP6 1 6 1300-1500 15,17 C1-308 AB NULL 5 20 Điều chỉnh ĐKTN97680 97680 MSE3022 Chuyển pha trong vật liệu VL Kim loại-K59S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 T-401 AB NULL 20 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97672 97672 MSE3024 Lò công nghiệp VL kim loại-K60C 1 2 1230-1550 2-9,11-18 TC-512 AB NULL 47 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT97673 97673 MSE3024 Lò công nghiệp VL kim loại-K60C 1 4 1415-1645 2-9,11-18 TC-512 AB NULL 69 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT97674 97674 MSE3081 An toàn lao động VL kim loại-K60C 1 2 1600-1735 2-9,11-18 TC-512 AB NULL 53 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97675 97675 MSE3081 An toàn lao động VL kim loại-K60C 1 4 1230-1405 2-9,11-18 TC-512 AB NULL 57 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT96772 96772 MSE3100 Vật liệu học **KSTN-CĐT-K60C 1 4 1230-1500 2-9,11-18 D4-104 AB NULL 21 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT98008 98008 MSE3100 Vật liệu học Cơ điện tử-K60C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 T-512 AB NULL 78 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98009 98009 MSE3100 Vật liệu học Cơ điện tử-K60C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 T-406 AB NULL 25 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98010 98010 MSE3100 Vật liệu học Cơ điện tử-K60C 1 4 1230-1500 2-9,11-18 T-407 AB NULL 60 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98207 98207 MSE3100 Vật liệu học CN Cơ điện tử 1-K61S 1 2 0920-1150 2-9,11-18 TC-512 AB NULL 70 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98208 98208 MSE3100 Vật liệu học CN Cơ điện tử 2-K61S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 T-502 AB NULL 70 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98209 98209 MSE3100 Vật liệu học CN Cơ điện tử 3-K61S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 T-502 AB NULL 57 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT96960 96960 MSE3206 Pha và quan hệ pha **CTTT-KHVL-K60S 1 5 0920-1150 2-9,11-18 D9-207 AB NULL 8 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98115 98115 MSE3210 Vật liệu kim loại Cơ khí CTM-K59S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 TC-407 AB TN 73 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98116 98116 MSE3210 Vật liệu kim loại Cơ khí CTM-K59S 1 4 1015-1150 2-9,11-18 TC-407 AB TN 90 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98193 98193 MSE3210 Vật liệu kim loại CN CTM 1-K61S 1 5 0645-0820 2-9,11-18 TC-307 AB TN 60 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98194 98194 MSE3210 Vật liệu kim loại CN CTM 2-K61S 1 5 0920-1100 2-9,11-18 TC-310 AB TN 16 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98902 98902 MSE3210 Vật liệu kim loại Tàu thủy-K60C 1 2 1230-1405 2-9,11-18 TC-212 AB TN 40 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669510 669510 MSE3210 Vật liệu kim loại S01 1 2 1300-1500 8,12,13,14,15,16 C1-308 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN669511 669511 MSE3210 Vật liệu kim loại S02 1 3 0930-1130 8,12,13,14,15,16 C1-308 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN669512 669512 MSE3210 Vật liệu kim loại S03 1 3 1300-1500 8,12,13,14,15,16 C1-308 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN669513 669513 MSE3210 Vật liệu kim loại S04 1 4 0930-1130 8,12,13,14,15,16 C1-308 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN669514 669514 MSE3210 Vật liệu kim loại S05 1 4 1300-1500 8,12,13,14,15,16 C1-308 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN669515 669515 MSE3210 Vật liệu kim loại S06 1 5 0930-1130 8,12,13,14,15,16 C1-308 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN669516 669516 MSE3210 Vật liệu kim loại S07 1 5 1300-1500 8,12,13,14,15,16 C1-308 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN669517 669517 MSE3210 Vật liệu kim loại S08 1 6 0930-1130 8,12,13,14,15,16 C1-308 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN669518 669518 MSE3210 Vật liệu kim loại S10 1 6 1300-1500 8,12,13,14,15,16 C1-308 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN669519 669519 MSE3210 Vật liệu kim loại S11 1 2 1300-1500 9,12,13,14,15,16 C1-308 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN669520 669520 MSE3210 Vật liệu kim loại S12 1 3 0930-1130 9,12,13,14,15,16 C1-308 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN669521 669521 MSE3210 Vật liệu kim loại S14 1 3 1300-1500 9,12,13,14,15,16 C1-308 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN669522 669522 MSE3210 Vật liệu kim loại S15 1 4 0930-1130 9,12,13,14,15,16 C1-308 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN669523 669523 MSE3210 Vật liệu kim loại S17 1 4 1300-1500 9,12,13,14,15,16 C1-308 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN669524 669524 MSE3210 Vật liệu kim loại S18 1 5 0930-1130 9,12,13,14,15,16 C1-308 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN669525 669525 MSE3210 Vật liệu kim loại S19 1 5 1300-1500 9,12,13,14,15,16 C1-308 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN669526 669526 MSE3210 Vật liệu kim loại S20 1 6 0930-1130 9,12,13,14,15,16 C1-308 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN669527 669527 MSE3210 Vật liệu kim loại S22 1 6 1300-1500 9,12,13,14,15,16 C1-308 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN97678 97678 MSE3401 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu VL kim loại-K60C 1 3 1230-1550 2-9,11-18 TC-512 AB NULL 74 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT97679 97679 MSE3401 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu VL kim loại-K60C 1 6 1415-1735 2-9,11-18 TC-512 AB NULL 48 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT96863 96863 MSE4002 Tính chất các vật liệu tiên tiến **KSCLC-CKHK-K59S 1 5 0830-1005 2-9,11-18 D4-103 AB NULL 9 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96864 96864 MSE4003 Lựa chọn vật liệu **KSCLC-CKHK-K59S 1 5 0645-0820 2-9 D4-103 A NULL 10 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96862 96862 MSE4004 Các phương pháp chế tạo và gia công vật liệu **KSCLC-CKHK-K59S 1 4 0830-1005 2-9,11-18 D4-103 AB NULL 9 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669556 669556 MSE4016 TN CN vật liệu kim loại B01 1 6 0730-0930 4,5,6,7,8,11,12,13,14,15 BoMon AB NULL 15 12 Điều chỉnh ĐKTN669557 669557 MSE4016 TN CN vật liệu kim loại B02 1 6 1330-1530 4,5,6,7,8,11,12,13,14,15 BoMon AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669558 669558 MSE4016 TN CN vật liệu kim loại B03 1 5 0730-0930 4,5,6,7,8,11,12,13,14,15 BoMon AB NULL 4 12 Điều chỉnh ĐKTNPage 100 of 119

Page 101: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

669559 669559 MSE4016 TN CN vật liệu kim loại B04 1 5 1330-1530 4,5,6,7,8,11,12,13,14,15 BoMon AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669725 669725 MSE4016 TN CN vật liệu kim loại B05 1 2 1330-1530 4,5,6,7,8,11,12,13,14,15 BoMon AB NULL 13 12 Điều chỉnh ĐKTN669726 669726 MSE4016 TN CN vật liệu kim loại B06 1 4 0730-0930 4,5,6,7,8,11,12,13,14,15 BoMon AB NULL 13 12 Điều chỉnh ĐKTN669727 669727 MSE4016 TN CN vật liệu kim loại B07 1 2 1530-1730 4,5,6,7,8,11,12,13,14,15 BoMon AB NULL 13 12 Điều chỉnh ĐKTN97684 97684 MSE4112 Công nghệ tạo hình vật liệu VL Kim loại-K59S 1 2 0645-1005 2-9,11-18 T-401 AB NULL 81 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97685 97685 MSE4113 Kỹ thuật luyện gang và thép VL Kim loại-K59S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 T-403 AB NULL 84 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97686 97686 MSE4114 Luyện kim màu và luyện kim bột VL Kim loại-K59S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 T-403 AB NULL 81 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97687 97687 MSE4115 Công nghệ xử lý nhiệt và bề mặt VL Kim loại-K59S 1 5 0645-0915 2-9,11-18 T-403 AB TN 79 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669500 669500 MSE4115 Công nghệ xử lý nhiệt và bề mặt BM-1 1 3 0930-1130 7,15 C1-308 AB NULL 9 17 Điều chỉnh ĐKTN669501 669501 MSE4115 Công nghệ xử lý nhiệt và bề mặt BM-2 1 3 1300-1500 7,15 C1-308 AB NULL 21 17 Điều chỉnh ĐKTN669502 669502 MSE4115 Công nghệ xử lý nhiệt và bề mặt BM-3 1 4 0930-1130 7,15 C1-308 AB NULL 21 17 Điều chỉnh ĐKTN669503 669503 MSE4115 Công nghệ xử lý nhiệt và bề mặt BM-4 1 4 1300-1500 7,15 C1-308 AB NULL 22 17 Điều chỉnh ĐKTN96925 96925 MSE4126 Thí nghiệm kim loại **CTTT-KHVL-K58S NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 16 35 Điều chỉnh ĐKTN96929 96929 MSE4176 Quá trình đông đặc **CTTT-KHVL-K58S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 D4-103 AB NULL 3 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97688 97688 MSE4215 Công nghệ xử lý nhiệt luyện VL Kim loại-K59S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 T-401 AB NULL 3 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98145 98145 MSE4368 CN và Thiết bị cán kéo GCAL-K58C 1 4 1230-1500 2-9,11-18 TC-511 AB NULL 19 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT96926 96926 MSE4406 Thiết kế vật liệu **CTTT-KHVL-K58S 1 3 1015-1150 2-9,11-18 D9-307 AB NULL 16 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96927 96927 MSE4416 Thiết kế quá trình công nghệ **CTTT-KHVL-K58S 1 5 0645-0915 2-9,11-18 D9-307 AB NULL 16 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96928 96928 MSE4446 Nghiên cứu khoa học **CTTT-KHVL-K58S 1 6 1230-1500 2-9,11-18 D9-307 AB NULL 3 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669498 669498 MSE5110 Đồ án tốt nghiệp ĐATN CTTT K56 bổ sung NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 1 99 Điều chỉnh ĐKĐATN669497 669497 MSE5190 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTGT) Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTGT) NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 1 99 Điều chỉnh ĐKĐATN669499 669499 MSE5190 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTGT) Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (LKM) NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 1 99 Điều chỉnh ĐKĐATN97690 97690 MSE5211 Công nghệ điện phân trong dung dịch nước KL mầu & composite-K58C 1 3 1320-1500 2-9,11-18 D5-403 AB TN 2 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669528 669528 MSE5211 Công nghệ điện phân trong dung dịch nước DP1 1 5 0800-1130 7,8 C5-211 AB NULL 2 99 Điều chỉnh ĐKTN669529 669529 MSE5211 Công nghệ điện phân trong dung dịch nước DP2 1 5 1330-1700 7,8 C5-211 AB NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐKTN97692 97692 MSE5212 Vật liệu bột mịn và siêu mịn KL mầu & composite-K58C 1 6 1415-1550 2-9,11-18 D5-202 AB NULL 17 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97691 97691 MSE5213 Vật liệu compozit nền kim loại KL mầu & composite-K58C 1 6 1230-1405 2-9,11-18 D5-202 AB NULL 17 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97693 97693 MSE5222 Vật liệu compozit nền gốm và polyme KL mầu & composite-K58C 1 6 1600-1735 2-9,11-18 D5-202 AB NULL 17 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97694 97694 MSE5610 An toàn công nghiệp và KT môi trường KT Vật liệu-K58C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 D5-202 AB NULL 30 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT97689 97689 MSE5611 Ăn mòn và bảo vệ vật liệu VL Kim loại-K59S 1 5 0920-1150 2-9,11-18 T-403 AB NULL 43 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669491 669491 MSE5630 Đồ án môn học Hóa VL (LKM) NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 0 99 Điều chỉnh ĐKĐA669494 669494 MSE5630 Đồ án môn học Hóa VL (GT) NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐKĐA669492 669492 MSE5640 Thực tập tốt nghiệp Hóa VL (LKM) NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐKTTTN669495 669495 MSE5640 Thực tập tốt nghiệp Hóa VL (GT) NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐKTTTN669493 669493 MSE5650 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Hóa VL (LKM) NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐKĐATN669496 669496 MSE5650 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Hóa VL (GT) NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐKĐATN97682 97682 MSE5714 Hợp kim hệ sắt VL Kim loại-K59S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 T-401 AB NULL 18 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97683 97683 MSE5715 Lý thuyết hợp kim hóa VL Kim loại-K57S 1 2 1015-1150 2-9,11-18 T-401 AB NULL 4 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669482 669482 MSE5720 Đồ án môn học VL&CN Đúc NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 14 99 Điều chỉnh ĐKĐA669485 669485 MSE5720 Đồ án môn học VLH, XLN&BM NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 3 99 Điều chỉnh ĐKĐA669483 669483 MSE5730 Thực tập tốt nghiệp VL&CN Đúc NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 6 99 Điều chỉnh ĐKTTTN669486 669486 MSE5730 Thực tập tốt nghiệp VLH, XLN&BM NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 2 99 Điều chỉnh ĐKTTTN669484 669484 MSE5740 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư VL&CN Đúc NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 1 99 Điều chỉnh ĐKĐATN669487 669487 MSE5740 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư VLH, XLN&BM NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 7 99 Điều chỉnh ĐKĐATN97695 97695 MSE5810 Công nghệ và thiết bị LK bột KT Vật liệu-K58C 1 2 1505-1735 2-9,11-18 D5-202 AB NULL 16 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT97696 97696 MSE5814 Mô phỏng số quá trình cán KT Vật liệu-K58C 1 4 1230-1550 2-9 D5-202 A NULL 18 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT97697 97697 MSE5815 Công nghệ và thiết bị rèn dập KT Vật liệu-K58C 1 4 1600-1735 2-9,11-18 D5-202 AB NULL 48 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT97698 97698 MSE5816 Tự động hóa quá trình cán KT Vật liệu-K58C 1 4 1230-1550 11-18 D5-202 B NULL 15 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669488 669488 MSE5820 Đồ án môn học CHVL&CánKL NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 16 99 Điều chỉnh ĐKĐA669489 669489 MSE5830 Thực tập tốt nghiệp CHVL&CánKL NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL NULL 99 Điều chỉnh ĐKTTTN669490 669490 MSE5840 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CHVL&CánKL NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 2 99 Điều chỉnh ĐKĐATN97609 97609 NE2010 Vật lý hiện đại KT Hạt nhân-K60S 1 4 0830-1150 2-9 TC-508 A NULL 54 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT97611 97611 NE3012 Cơ sở vật lý hạt nhân KT Hạt nhân-K60S 1 3 1015-1150 2-9,11-18 TC-508 AB NULL 48 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT97611 97611 NE3012 Cơ sở vật lý hạt nhân KT Hạt nhân-K60S 2 6 0645-0915 2-9,11-18 TC-508 AB NULL 48 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT97612 97612 NE3021 Truyền nhiệt và nhiệt động học kỹ thuật KT Hạt nhân-K60S 1 3 0645-1005 2-9,11-18 TC-508 AB NULL 43 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT97613 97613 NE3030 Kỹ thuật xung và số KT Hạt nhân-K60S 1 4 0830-1150 11-18 TC-508 B NULL 41 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665597 665597 NE4001 TN Kỹ thuật hạt nhân  Nhóm 1-K58S-SV liên hệ trực tiếp tại VP Viện 1 4 0800-1115 2-9 C10-402 AB NULL 13 20 Điều chỉnh ĐKTN665597 665597 NE4001 TN Kỹ thuật hạt nhân  Nhóm 1-K58S-SV liên hệ trực tiếp tại VP Viện 2 6 0800-1115 2-9 Nha A-101 AB NULL 13 20 Điều chỉnh ĐKTN665597 665597 NE4001 TN Kỹ thuật hạt nhân  Nhóm 1-K58S-SV liên hệ trực tiếp tại VP Viện 3 4 0800-1115 10-18 Nha A-101 AB NULL 13 20 Điều chỉnh ĐKTN665597 665597 NE4001 TN Kỹ thuật hạt nhân  Nhóm 1-K58S-SV liên hệ trực tiếp tại VP Viện 4 6 0800-1115 10-18 Nha A-101 AB NULL 13 20 Điều chỉnh ĐKTN665598 665598 NE4001 TN Kỹ thuật hạt nhân  Nhóm 2-K58S-SV liên hệ trực tiếp tại VP Viện 1 3 0800-1115 2-9 C10-402 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665598 665598 NE4001 TN Kỹ thuật hạt nhân  Nhóm 2-K58S-SV liên hệ trực tiếp tại VP Viện 2 5 0800-1115 2-9 Nha A-101 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665598 665598 NE4001 TN Kỹ thuật hạt nhân  Nhóm 2-K58S-SV liên hệ trực tiếp tại VP Viện 3 3 0800-1115 10-18 Nha A-101 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665598 665598 NE4001 TN Kỹ thuật hạt nhân  Nhóm 2-K58S-SV liên hệ trực tiếp tại VP Viện 4 5 0800-1115 10-18 Nha A-101 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN97614 97614 NE4002 Phương pháp tính toán số và lập trình ứng dụng KT Hạt nhân-K59C 1 4 1415-1735 2-9 D5-403 A NULL 41 60 Điều chỉnh ĐKLT+BTPage 101 of 119

Page 102: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

97617 97617 NE4114 Thiết bị trao đổi nhiệt KT Hạt nhân-K59C 1 4 1230-1405 2-9,11-18 D5-403 AB NULL 32 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT97618 97618 NE4211 Kỹ thuật đo đạc bức xạ II KT Hạt nhân-K59C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 D5-403 AB NULL 32 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT97619 97619 NE4213 Máy gia tốc và ứng dụng KT Hạt nhân-K59C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 D5-403 AB NULL 35 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665584 665584 NE4902 Thực tập kỹ thuật II TT 2 tuần tại Đà Lạt-Sinh viên liên hệ trực tiếp tại VP Viện NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 33 50 Điều chỉnh ĐKTT665592 665592 NE4903 Đồ án tốt nghiệp cử nhân SV liên hệ trực tiếp tại VP Viện NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 2 30 Điều chỉnh ĐKĐATN97620 97620 NE5101 Thuỷ nhiệt động học trong lò PƯ HN KT Hạt nhân-K58S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 D5-404 AB NULL 0 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98622 98622 NE5104 Quản lý và xử lý chất thải phóng xạ  KT Môi trường-K58C 1 2 1230-1405 2-9,11-18 TC-310 AB NULL 40 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98975 98975 NE5104 Quản lý và xử lý chất thải phóng xạ  KT Hạt nhân-K58S 1 3 1015-1150 2-9,11-18 TC-209 AB NULL 3 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT97621 97621 NE5105 Đánh giá độ tin cậy an toàn hạt nhân  KT Hạt nhân-K58S 1 6 0645-0820 2-9,11-18 D5-202 AB NULL 25 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT97622 97622 NE5106 Xemina chuyên đề công nghệ hạt nhân KT Hạt nhân-K58S 1 6 0830-1005 2-9,11-18 D5-202 AB NULL 27 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT97623 97623 NE5201 Che chắn bảo vệ an toàn bức xạ KT Hạt nhân-K58S 1 2 0645-1005 2-9,11-18 D5-202 AB TN 27 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665595 665595 NE5201 Che chắn bảo vệ an toàn bức xạ K58S-SV liên hệ trực tiếp tại VP Viện 1 2 1315-1700 11-15 Nha A-101 AB NULL 27 40 Điều chỉnh ĐKTN665595 665595 NE5201 Che chắn bảo vệ an toàn bức xạ K58S-SV liên hệ trực tiếp tại VP Viện 2 4 1315-1700 11-15 Nha A-101 AB NULL 27 40 Điều chỉnh ĐKTN97624 97624 NE5202 Kỹ thuật vật lý môi trường KT Hạt nhân-K58S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 D5-202 AB NULL 23 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT97625 97625 NE5203 Kỹ thuật kiểm tra không phá mẫu   KT Hạt nhân-K58S 1 5 0645-0915 2-9,11-18 D5-404 AB TN 13 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665585 665585 NE5203 Kỹ thuật kiểm tra không phá mẫu   K58S-SV liên hệ trực tiếp tại VP Viện 1 7 1330-1700 14-16 Nha A-101 AB NULL 13 40 Điều chỉnh ĐKTN97626 97626 NE5204 Kỹ thuật hạt nhân trong y tế  KT Hạt nhân-K58S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 D5-202 AB NULL 27 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT97627 97627 NE5205 Điện tử hạt nhân II KT Hạt nhân-K58S 1 2 1015-1150 2-9,11-18 D5-202 AB NULL 4 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665587 665587 NE5911 Thực tập tốt nghiệp kỹ sư (KTNLHN) SV liên hệ trực tiếp tại VP Viện NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 1 30 Điều chỉnh ĐKTT665589 665589 NE5912 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTNLHN) SV liên hệ trực tiếp tại VP Viện NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 3 30 Điều chỉnh ĐKĐATN665590 665590 NE5921 Thực tập tốt nghiệp kỹ sư (KTHNƯD&VLMT) SV liên hệ trực tiếp tại VP Viện NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 1 30 Điều chỉnh ĐKTT665591 665591 NE5922 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTHNƯD&VLMT) SV liên hệ trực tiếp tại VP Viện NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 3 30 Điều chỉnh ĐKĐATN93001 93001 PE1030 Giáo dục thể chất C Aerobic lớp 1 (hpC)-K61S 1 2 0800-0900 2-9,11-18 NTD-A AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93002 93002 PE1030 Giáo dục thể chất C Aerobic lớp 10 (hpC)-K61C 1 2 1530-1630 2-9,11-18 NTD-A AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93003 93003 PE1030 Giáo dục thể chất C Aerobic lớp 11 (hpC)-K61C 1 3 1400-1500 2-9,11-18 NTD-A AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93004 93004 PE1030 Giáo dục thể chất C Aerobic lớp 12 (hpC)-K61C 1 3 1530-1630 2-9,11-18 NTD-A AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93005 93005 PE1030 Giáo dục thể chất C Aerobic lớp 13 (hpC)-K61C 1 4 1400-1500 2-9,11-18 NTD-A AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93006 93006 PE1030 Giáo dục thể chất C Aerobic lớp 15 (hpC)-K61C 1 5 1400-1500 2-9,11-18 NTD-A AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93007 93007 PE1030 Giáo dục thể chất C Aerobic lớp 16 (hpC)-K61C 1 5 1530-1630 2-9,11-18 NTD-A AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93008 93008 PE1030 Giáo dục thể chất C Aerobic lớp 2 (hpC)-K61S 1 2 0915-1015 2-9,11-18 NTD-A AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93009 93009 PE1030 Giáo dục thể chất C Aerobic lớp 3 (hpC)-K61S 1 3 0800-0900 2-9,11-18 NTD-A AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93010 93010 PE1030 Giáo dục thể chất C Aerobic lớp 4 (hpC)-K61S 1 3 0645-0745 2-9,11-18 NTD-A AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93011 93011 PE1030 Giáo dục thể chất C Aerobic lớp 5 (hpC)-K61S 1 4 0800-0900 2-9,11-18 NTD-A AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93012 93012 PE1030 Giáo dục thể chất C Aerobic lớp 6 (hpC)-K61S 1 4 0915-1015 2-9,11-18 NTD-A AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93013 93013 PE1030 Giáo dục thể chất C Aerobic lớp 7 (hpC)-K61S 1 5 0645-0745 2-9,11-18 NTD-A AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93014 93014 PE1030 Giáo dục thể chất C Aerobic lớp 8 (hpC)-K61S 1 5 0800-0900 2-9,11-18 NTD-A AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93015 93015 PE1030 Giáo dục thể chất C Aerobic lớp 9 (hpC)-K61S 1 6 0645-0745 2-9,11-18 NTD-A AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93107 93107 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 1 (hpC)-K61S 1 2 0645-0745 2-9,11-18 Sân A1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93108 93108 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 10 (hpC)-K61S 1 3 0645-0745 2-9,11-18 Sân B1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93109 93109 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 11(hpC)-K61S 1 3 0645-0745 2-9,11-18 Sân B2 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93110 93110 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 12 (hpC)-K61S 1 3 0800-0900 2-9,11-18 Sân A2 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93111 93111 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 13 (hpC)-K61S 1 3 0800-0900 2-9,11-18 Sân B1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93112 93112 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 14 (hpC)-K61S 1 3 0800-0900 2-9,11-18 Sân B2 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93113 93113 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 15 (hpC)-K61S 1 3 0800-0900 2-9,11-18 Sân A1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93114 93114 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 16 (hpC)-K61S 1 4 0645-0745 2-9,11-18 Sân A1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93115 93115 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 17 (hpC)-K61S 1 4 0645-0745 2-9,11-18 Sân A2 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93116 93116 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 18(hpC)-K61S 1 4 0645-0745 2-9,11-18 Sân A2 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93117 93117 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 19(hpC)-K61S 1 4 0645-0745 2-9,11-18 Sân B2 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93118 93118 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 2 (hpC)-K61S 1 2 0645-0745 2-9,11-18 Sân B1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93119 93119 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 20 (hpC)-K61S 1 4 0800-0900 2-9,11-18 Sân B1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93120 93120 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 21 (hpC)-K61S 1 4 0800-0900 2-9,11-18 Sân A2 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93121 93121 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 22 (hpC)-K61S 1 4 0800-0900 2-9,11-18 Sân A1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93122 93122 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 23 (hpC)-K61S 1 4 0800-0900 2-9,11-18 Sân B2 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93123 93123 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 24 (hpC)-K61S 1 4 0645-0745 2-9,11-18 Sân B1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93124 93124 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 25 (hpC)-K61S 1 5 0645-0745 2-9,11-18 Sân A1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93125 93125 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 26(hpC)-K61S 1 5 0645-0745 2-9,11-18 Sân A2 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93126 93126 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 27(hpC)-K61S 1 5 0645-0745 2-9,11-18 Sân B1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93127 93127 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 28(hpC)-K61S 1 5 0800-0900 2-9,11-18 Sân A1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93128 93128 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 29(hpC)-K61S 1 5 0800-0900 2-9,11-18 Sân A2 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93129 93129 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 3 (hpC)-K61S 1 2 0800-0900 2-9,11-18 Sân A1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93130 93130 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 30(hpC)-K61S 1 5 0800-0900 2-9,11-18 Sân B1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93131 93131 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 31(hpC)-K61S 1 5 0800-0900 2-9,11-18 Sân B2 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93132 93132 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 32(hpC)-K61S 1 5 0645-0745 2-9,11-18 Sân B2 AB NULL 47 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93133 93133 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 33 (hpC)-K61S 1 6 0645-0745 2-9,11-18 Sân B2 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93134 93134 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 34 (hpC)-K61S 1 6 0645-0745 2-9,11-18 Sân A1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BTPage 102 of 119

Page 103: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

93135 93135 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 35 (hpC)-K61S 1 6 0645-0745 2-9,11-18 Sân A2 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93136 93136 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 36 (hpC)-K61S 1 6 0645-0745 2-9,11-18 Sân B1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93137 93137 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 37 (hpC)-K61S 1 6 0800-0900 2-9,11-18 Sân A1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93138 93138 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 38 (hpC)-K61S 1 6 0800-0900 2-9,11-18 Sân A2 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93139 93139 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 39 (hpC)-K61S 1 6 0800-0900 2-9,11-18 Sân B1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93140 93140 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 4 (hpC)-K61S 1 2 0800-0900 2-9,11-18 Sân A2 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93141 93141 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 40 (hpC)-K61C 1 2 1400-1500 2-9,11-18 Sân A1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93142 93142 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 41(hpC)-K61C 1 2 1400-1500 2-9,11-18 Sân A2 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93143 93143 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 42 (hpC)-K61C 1 2 1530-1630 2-9,11-18 Sân A1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93144 93144 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 43 (hpC)-K61C 1 2 1530-1630 2-9,11-18 Sân A2 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93145 93145 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 44 (hpC)-K61C 1 2 1400-1500 2-9,11-18 Sân B2 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93146 93146 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 45 (hpC)-K61C 1 2 1400-1500 2-9,11-18 Sân B1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93147 93147 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 46 (hpC)-K61C 1 3 1400-1500 2-9,11-18 Sân A1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93148 93148 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 47 (hpC)-K61C 1 3 1400-1500 2-9,11-18 Sân B1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93149 93149 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 48 (hpC)-K61C 1 3 1530-1630 2-9,11-18 Sân A1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93150 93150 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 49 (hpC)-K61C 1 3 1530-1630 2-9,11-18 Sân B1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93151 93151 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 5 (hpC)-K61S 1 2 0800-0900 2-9,11-18 Sân B1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93152 93152 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 50 (hpC)-K61C 1 3 1400-1500 2-9,11-18 Sân A2 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93153 93153 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 51 (hpC)-K61C 1 3 1400-1500 2-9,11-18 Sân B2 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93154 93154 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 52 (hpC)-K61C 1 3 1530-1630 2-9,11-18 Sân A1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93155 93155 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 53 (hpC)-K61C 1 3 1530-1630 2-9,11-18 Sân B2 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93156 93156 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 54 (hpC-K61C 1 4 1530-1630 2-9,11-18 Sân A1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93157 93157 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 55(hpC)-K61C 1 4 1400-1500 2-9,11-18 Sân A1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93158 93158 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 56(hpC)-K61C 1 4 1530-1630 2-9,11-18 Sân A2 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93159 93159 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 57 (hpC)-K61C 1 4 1400-1500 2-9,11-18 Sân B1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93160 93160 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 58 (hpC)-K61C 1 4 1530-1630 2-9,11-18 Sân B1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93161 93161 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 59 (hpC)-K61C 1 4 1400-1500 2-9,11-18 Sân A2 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93162 93162 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 6 (hpC)-K61S 1 2 0800-0900 2-9,11-18 Sân B2 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93163 93163 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 60 (hpC)-K61C 1 4 1530-1630 2-9,11-18 Sân B2 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93164 93164 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 61 (hpC)-K61C 1 4 1400-1500 2-9,11-18 Sân B2 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93165 93165 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 62 (hpC)-K61C 1 4 1530-1630 2-9,11-18 Sân B2 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93166 93166 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 63 (hpC)-K61C 1 5 1400-1500 2-9,11-18 Sân A1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93167 93167 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 64 (hpC)-K61C 1 5 1400-1500 2-9,11-18 Sân B1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93168 93168 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 65 (hpC)-K61C 1 5 1530-1630 2-9,11-18 Sân A1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93169 93169 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 66 (hpC)-K61C 1 5 1530-1630 2-9,11-18 Sân B2 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93170 93170 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 67 (hpC)-K61C 1 5 1400-1500 2-9,11-18 Sân A2 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93171 93171 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 68 (hpC)-K61C 1 5 1400-1500 2-9,11-18 Sân B2 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93172 93172 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 69 (hpC)-K61C 1 5 1530-1630 2-9,11-18 Sân A2 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93173 93173 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 7 (hpC)-K61S 1 2 0645-0745 2-9,11-18 Sân A2 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93174 93174 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 70 (hpC)-K61C 1 5 1530-1630 2-9,11-18 Sân B1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93175 93175 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 71 (hpC)-K61C 1 6 1400-1500 2-9,11-18 Sân A1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93176 93176 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 72 (hpC)-K61C 1 6 1400-1500 2-9,11-18 Sân A2 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93177 93177 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 73 (hpC)-K61C 1 6 1400-1500 2-9,11-18 Sân B1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93178 93178 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 74 (hpC)-K61C 1 6 1530-1630 2-9,11-18 Sân A1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93179 93179 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 75 (hpC)-K61C 1 6 1530-1630 2-9,11-18 Sân A2 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93180 93180 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 76 (hpC)-K61C 1 6 1530-1630 2-9,11-18 Sân B1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93181 93181 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 77 (hpC)-K61C 1 6 1530-1630 2-9,11-18 Sân B2 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93182 93182 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 8 (hpC)-K61S 1 3 0645-0745 2-9,11-18 Sân A1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93183 93183 PE1030 Giáo dục thể chất C Chạy lớp 9 (hpC)-K61S 1 3 0645-0745 2-9,11-18 Sân A2 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93223 93223 PE1030 Giáo dục thể chất C Xà kép lớp 1 (hpC)-K61S 1 2 0800-0900 2-9,11-18 SVD AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93224 93224 PE1030 Giáo dục thể chất C Xà kép lớp 2 (hpC)-K61S 1 3 0800-0900 2-9,11-18 SVD AB NULL 23 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93225 93225 PE1030 Giáo dục thể chất C Xà kép lớp 3 (hpC)-K61S 1 4 0800-0900 2-9,11-18 SVD AB NULL 13 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93226 93226 PE1030 Giáo dục thể chất C Xà kép lớp 4 (hpC)-K61S 1 4 0645-0745 2-9,11-18 SVD AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93227 93227 PE1030 Giáo dục thể chất C Xà kép lớp 5 (hpC)-K61S 1 5 0800-0900 2-9,11-18 SVD AB NULL 10 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93228 93228 PE1030 Giáo dục thể chất C Xà kép lớp 6 (hpC)-K61S 1 6 0800-0900 2-9,11-18 SVD AB NULL 10 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93229 93229 PE1030 Giáo dục thể chất C Xà kép lớp 7 (hpC)-K61C 1 5 1530-1630 2-9,11-18 SVD AB NULL 12 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93187 93187 PE1031 Chuyên sâu bóng đá C Chuyên sâu BĐ (hpC)-K61S 1 2 0645-0745 2-9,11-18 Sân 2 AB NULL 29 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93188 93188 PE1031 Chuyên sâu bóng đá C Chuyên sâu BĐ (hpC)-K61C 1 2 1530-1630 2-9,11-18 Sân 2 AB NULL 30 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93184 93184 PE1032 Chuyên sâu bóng chuyền C Chuyên sâu BC (hpC)-K61S 1 2 0800-0900 2-9,11-18 Sân 2 AB NULL 13 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93185 93185 PE1032 Chuyên sâu bóng chuyền C Chuyên sâu BC (hpC)-K61C 1 2 1530-1630 2-9,11-18 Sân 1 AB NULL 19 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93190 93190 PE1033 Chuyên sâu bóng rổ C Chuyên sâu BR (hpC)-K61S 1 2 0645-0745 2-9,11-18 SVD AB NULL 19 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93191 93191 PE1033 Chuyên sâu bóng rổ C Chuyên sâu BR (hpC)-K61C 1 2 1530-1630 2-9,11-18 SVD AB NULL 22 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93062 93062 PE2011 Bóng đá I BĐ lớp1 (hpD)-K60S 1 6 0645-0745 2-9,11-18 Sân 1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93074 93074 PE2011 Bóng đá I BĐ lớp2 (hpD)-K60S 1 6 0645-0745 2-9,11-18 Sân 2 AB NULL 44 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93077 93077 PE2011 Bóng đá I BĐ lớp3 (hpD)-K60S 1 6 0645-0745 2-9,11-18 San KTX AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BTPage 103 of 119

Page 104: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

93078 93078 PE2011 Bóng đá I BĐ lớp4 (hpD)-K60S 1 6 0800-0900 2-9,11-18 San KTX AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93079 93079 PE2011 Bóng đá I BĐ lớp5 (hpD)-K60C 1 6 1530-1630 2-9,11-18 Sân 1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93080 93080 PE2011 Bóng đá I BĐ lớp6 (hpD)-K60C 1 6 1530-1630 2-9,11-18 Sân 2 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93082 93082 PE2011 Bóng đá I BĐ lớp7 (hpD)-K60C 1 6 1530-1630 2-9,11-18 San KTX AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93036 93036 PE2012 Bóng chuyền I BC lớp1 (hpD)-K60S 1 6 0645-0745 2-9,11-18 Sân 2 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93048 93048 PE2012 Bóng chuyền I BC lớp2 (hpD)-K60S 1 6 0800-0900 2-9,11-18 Sân 2 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93050 93050 PE2012 Bóng chuyền I BC lớp3 (hpD)-K60S 1 6 0800-0900 2-9,11-18 Sân 1 AB NULL 7 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93052 93052 PE2012 Bóng chuyền I BC lớp4 (hpD)-K60C 1 6 1400-1500 2-9,11-18 Sân 2 AB NULL 14 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93054 93054 PE2012 Bóng chuyền I BC lớp5 (hpD)-K60C 1 6 1530-1630 2-9,11-18 Sân 2 AB NULL 32 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93055 93055 PE2012 Bóng chuyền I BC lớp6 (hpD)-K60C 1 6 1530-1630 2-9,11-18 Sân 1 AB NULL 2 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93089 93089 PE2013 Bóng rổ I BR lớp 1 (hpD)-K60S 1 6 0645-0745 2-9,11-18 SVD AB NULL 39 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93090 93090 PE2013 Bóng rổ I BR lớp 3 (hpD)-K60C 1 6 1530-1630 2-9,11-18 SVD AB NULL 26 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93091 93091 PE2013 Bóng rổ I BR lớp 4(hpD)-K60C 1 6 1530-1630 2-9,11-18 SB7 AB NULL 7 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93099 93099 PE2013 Bóng rổ I BR lớp2 (hpD)-K60S 1 6 0645-0745 2-9,11-18 SB7 AB NULL 4 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93193 93193 PE2016 Cầu lông I CL lớp1 (hpD)-K60S 1 6 0645-0745 2-9,11-18 NTD AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93205 93205 PE2016 Cầu lông I CL lớp2 (hpD)-K60S 1 6 0800-0900 2-9,11-18 NTD AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93211 93211 PE2016 Cầu lông I CL lớp3 (hpD)-K60C 1 6 1400-1500 2-9,11-18 NTD AB NULL 44 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93213 93213 PE2016 Cầu lông I CL lớp4 (hpD)-K60C 1 6 1530-1630 2-9,11-18 NTD AB NULL 44 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93215 93215 PE2016 Cầu lông I CL lớp5 (hpD)-K60C 1 6 1530-1630 2-9,11-18 NTD AB NULL 25 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93217 93217 PE2016 Cầu lông I CL lớp6 (hpD)-K60C 1 4 1530-1630 2-9,11-18 NTD AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93219 93219 PE2016 Cầu lông I CL lớp7 (hpD)-K60C 1 4 1530-1630 2-9,11-18 NTD AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93017 93017 PE2017 Bóng bàn I BB lớp1 (hpD)-K60S 1 6 0645-0745 2-9,11-18 NTD AB NULL 41 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93026 93026 PE2017 Bóng bàn I BB lớp2 (hpD)-K60S 1 6 0800-0900 2-9,11-18 NTD AB NULL 42 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93028 93028 PE2017 Bóng bàn I BB lớp3 (hpD)-K60C 1 6 1400-1500 2-9,11-18 NTD AB NULL 43 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93029 93029 PE2017 Bóng bàn I BB lớp4 (hpD)-K60C 1 6 1530-1630 2-9,11-18 NTD AB NULL 17 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93063 93063 PE2021 Bóng đá II BĐ lớp1 (hpE)-K60S 1 2 0645-0745 2-9,11-18 Sân 1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93064 93064 PE2021 Bóng đá II BĐ lớp10 (hpE)-K60S 1 5 0645-0745 2-9,11-18 Sân 1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93065 93065 PE2021 Bóng đá II BĐ lớp11 (hpE)-K60S 1 5 0645-0745 2-9,11-18 Sân 2 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93066 93066 PE2021 Bóng đá II BĐ lớp12 (hpE)-K60S 1 5 0645-0745 2-9,11-18 San KTX AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93067 93067 PE2021 Bóng đá II BĐ lớp13 (hpE)-K60S 1 5 0800-0900 2-9,11-18 San KTX AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93068 93068 PE2021 Bóng đá II BĐ lớp14 (hpE)-K60C 1 2 1530-1630 2-9,11-18 Sân 1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93069 93069 PE2021 Bóng đá II BĐ lớp15 (hpE)-K60C 1 2 1530-1630 2-9,11-18 San KTX AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93070 93070 PE2021 Bóng đá II BĐ lớp16 (hpE)-K60C 1 3 1530-1630 2-9,11-18 Sân 1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93071 93071 PE2021 Bóng đá II BĐ lớp17 (hpE)-K60C 1 3 1530-1630 2-9,11-18 San KTX AB NULL 44 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93072 93072 PE2021 Bóng đá II BĐ lớp18 (hpE)-K60C 1 4 1530-1630 2-9,11-18 San KTX AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93073 93073 PE2021 Bóng đá II BĐ lớp19 (hpE)-K60C 1 5 1530-1630 2-9,11-18 Sân 2 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93075 93075 PE2021 Bóng đá II BĐ lớp2 (hpE)-K60S 1 2 0645-0745 2-9,11-18 San KTX AB NULL 44 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93076 93076 PE2021 Bóng đá II BĐ lớp20 (hpE)-K60C 1 5 1530-1630 2-9,11-18 San KTX AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93081 93081 PE2021 Bóng đá II BĐ lớp6 (hpE)-K60S 1 4 0645-0745 2-9,11-18 Sân 1 AB NULL 44 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93083 93083 PE2021 Bóng đá II BĐ lớp7 (hpE)-K60S 1 4 0645-0745 2-9,11-18 Sân 2 AB NULL 24 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93084 93084 PE2021 Bóng đá II BĐ lớp8 (hpE)-K60S 1 4 0645-0745 2-9,11-18 San KTX AB NULL 44 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93085 93085 PE2021 Bóng đá II BĐ lớp9 (hpE)-K60S 1 4 0800-0900 2-9,11-18 San KTX AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93086 93086 PE2021 Bóng đá II BĐlớp3 (hpE)-K60S 1 3 0645-0745 2-9,11-18 Sân 1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93087 93087 PE2021 Bóng đá II BĐlớp4 (hpE)-K60S 1 3 0645-0745 2-9,11-18 San KTX AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93088 93088 PE2021 Bóng đá II BĐlớp5 (hpE)-K60S 1 3 0800-0900 2-9,11-18 San KTX AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93037 93037 PE2022 Bóng chuyền II BC lớp1 (hpE)-K60S 1 2 0645-0745 2-9,11-18 Sân 1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93038 93038 PE2022 Bóng chuyền II BC lớp10 (hpE)-K60S 1 5 0645-0745 2-9,11-18 Sân 2 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93039 93039 PE2022 Bóng chuyền II BC lớp11(hpE)-K60S 1 5 0800-0900 2-9,11-18 Sân 1 AB NULL 44 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93040 93040 PE2022 Bóng chuyền II BC lớp12(hpE)-K60C 1 2 1400-1500 2-9,11-18 Sân 2 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93041 93041 PE2022 Bóng chuyền II BC lớp13(hpE)-K60C 1 2 1400-1500 2-9,11-18 Sân 1 AB NULL 7 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93042 93042 PE2022 Bóng chuyền II BC lớp14(hpE))-K60C 1 2 1530-1630 2-9,11-18 Sân 2 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93043 93043 PE2022 Bóng chuyền II BC lớp15(hpE)-K60C 1 3 1400-1500 2-9,11-18 Sân 2 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93044 93044 PE2022 Bóng chuyền II BC lớp16(hpE)-K60C 1 3 1530-1630 2-9,11-18 Sân 1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93045 93045 PE2022 Bóng chuyền II BC lớp17(hpE)-K60C 1 4 1530-1630 2-9,11-18 Sân 2 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93046 93046 PE2022 Bóng chuyền II BC lớp18(hpE)-K60C 1 4 1530-1630 2-9,11-18 Sân 1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93047 93047 PE2022 Bóng chuyền II BC lớp19(hpE)-K60C 1 5 1530-1630 2-9,11-18 Sân 2 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93049 93049 PE2022 Bóng chuyền II BC lớp2 (hpE)-K60S 1 2 0645-0745 2-9,11-18 Sân 2 AB NULL 15 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93051 93051 PE2022 Bóng chuyền II BC lớp3 (hpE)-K60S 1 2 0800-0900 2-9,11-18 Sân 1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93053 93053 PE2022 Bóng chuyền II BC lớp4(hpD)-K60S 1 6 0645-0745 2-9,11-18 Sân 1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93056 93056 PE2022 Bóng chuyền II BC lớp7 (hpE)-K60S 1 4 0645-0745 2-9,11-18 Sân 1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93057 93057 PE2022 Bóng chuyền II BC lớp8 (hpE)-K60S 1 4 0645-0745 2-9,11-18 Sân 2 AB NULL 38 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93058 93058 PE2022 Bóng chuyền II BC lớp9 (hpE)-K60S 1 5 0645-0745 2-9,11-18 Sân 1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93059 93059 PE2022 Bóng chuyền II BClớp4 (hpE)-K60S 1 3 0645-0745 2-9,11-18 Sân 1 AB NULL 28 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93060 93060 PE2022 Bóng chuyền II BClớp5 (hpE)-K60S 1 3 0645-0745 2-9,11-18 Sân 2 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93061 93061 PE2022 Bóng chuyền II BClớp6 (hpE)-K60S 1 3 0800-0900 2-9,11-18 Sân 1 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BTPage 104 of 119

Page 105: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

93092 93092 PE2023 Bóng rổ II BR lớp 8 (hpE)-K60S 1 5 0645-0745 2-9,11-18 SVD AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93093 93093 PE2023 Bóng rổ II BR lớp1 (hpE)-K60S 1 2 0645-0745 2-9,11-18 SB7 AB NULL 26 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93094 93094 PE2023 Bóng rổ II BR lớp10 (hpE)-K60C 1 2 1530-1630 2-9,11-18 SB7 AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93095 93095 PE2023 Bóng rổ II BR lớp11 (hpE)-K60C 1 3 1530-1630 2-9,11-18 SB7 AB NULL 19 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93096 93096 PE2023 Bóng rổ II BR lớp12 (hpE)-K60C 1 4 1530-1630 2-9,11-18 SVD AB NULL 33 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93097 93097 PE2023 Bóng rổ II BR lớp13 (hpE)-K60C 1 4 1530-1630 2-9,11-18 SB7 AB NULL 3 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93098 93098 PE2023 Bóng rổ II BR lớp14 (hpE)-K60C 1 5 1530-1630 2-9,11-18 SB7 AB NULL 22 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93100 93100 PE2023 Bóng rổ II BR lớp2 (hpE)-K60S 1 2 0800-0900 2-9,11-18 SVD AB NULL 23 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93101 93101 PE2023 Bóng rổ II BR lớp3 (hpE)-K60S 1 3 0645-0745 2-9,11-18 SB7 AB NULL 29 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93102 93102 PE2023 Bóng rổ II BR lớp4 (hpE)-K60S 1 3 0800-0900 2-9,11-18 SVD AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93103 93103 PE2023 Bóng rổ II BR lớp5 (hpE)-K60S 1 4 0645-0745 2-9,11-18 SVD AB NULL 14 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93104 93104 PE2023 Bóng rổ II BR lớp6 (hpE)-K60S 1 4 0645-0745 2-9,11-18 SB7 AB NULL 5 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93105 93105 PE2023 Bóng rổ II BR lớp7 (hpE)-K60S 1 4 0800-0900 2-9,11-18 SVD AB NULL 32 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93106 93106 PE2023 Bóng rổ II BR lớp9 (hpE)-K60S 1 5 0645-0745 2-9,11-18 SB7 AB NULL 8 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93194 93194 PE2026 Cầu lông II CL lớp1 (hpE)-K60S 1 2 0645-0745 2-9,11-18 NTD AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93195 93195 PE2026 Cầu lông II CL lớp10 (hpE)-K60S 1 4 0800-0900 2-9,11-18 NTD AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93196 93196 PE2026 Cầu lông II CL lớp11 (hpE)-K60S 1 4 0800-0900 2-9,11-18 NTD AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93197 93197 PE2026 Cầu lông II CL lớp12 (hpE)-K60S 1 5 0645-0745 2-9,11-18 NTD AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93198 93198 PE2026 Cầu lông II CL lớp13 (hpE)-K60S 1 5 0800-0900 2-9,11-18 NTD AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93199 93199 PE2026 Cầu lông II CL lớp14 (hpE)-K60S 1 5 0800-0900 2-9,11-18 NTD AB NULL 25 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93200 93200 PE2026 Cầu lông II CL lớp15 (hpE)-K60C 1 2 1400-1500 2-9,11-18 NTD AB NULL 42 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93201 93201 PE2026 Cầu lông II CL lớp16 (hpE)-K60C 1 2 1530-1630 2-9,11-18 NTD AB NULL 44 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93202 93202 PE2026 Cầu lông II CL lớp17 (hpE)-K60C 1 3 1400-1500 2-9,11-18 NTD AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93203 93203 PE2026 Cầu lông II CL lớp18 (hpE)-K60C 1 3 1530-1630 2-9,11-18 NTD AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93204 93204 PE2026 Cầu lông II CL lớp19 (hpE)-K60C 1 4 1400-1500 2-9,11-18 NTD AB NULL 28 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93206 93206 PE2026 Cầu lông II CL lớp2 (hpE)-K60S 1 2 0645-0745 2-9,11-18 NTD AB NULL 6 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93207 93207 PE2026 Cầu lông II CL lớp20 (hpE)-K60C 1 4 1400-1500 2-9,11-18 NTD AB NULL 12 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93208 93208 PE2026 Cầu lông II CL lớp21 (hpE)-K60C 1 5 1400-1500 2-9,11-18 NTD AB NULL 44 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93209 93209 PE2026 Cầu lông II CL lớp22 (hpE)-K60C 1 5 1530-1630 2-9,11-18 NTD AB NULL 44 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93210 93210 PE2026 Cầu lông II CL lớp23 (hpE)-K60C 1 5 1530-1630 2-9,11-18 NTD AB NULL 18 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93212 93212 PE2026 Cầu lông II CL lớp3 (hpE)-K60S 1 2 0800-0900 2-9,11-18 NTD AB NULL 25 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93214 93214 PE2026 Cầu lông II CL lớp4 (hpE)-K60S 1 2 0800-0900 2-9,11-18 NTD AB NULL 22 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93216 93216 PE2026 Cầu lông II CL lớp5 (hpE)-K60S 1 3 0645-0745 2-9,11-18 NTD AB NULL 41 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93218 93218 PE2026 Cầu lông II CL lớp6 (hpE)-K60S 1 3 0800-0900 2-9,11-18 NTD AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93220 93220 PE2026 Cầu lông II CL lớp7 (hpE)-K60S 1 3 0645-0745 2-9,11-18 NTD AB NULL 8 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93221 93221 PE2026 Cầu lông II CL lớp8 (hpE)-K60S 1 3 0800-0900 2-9,11-18 NTD AB NULL 17 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93222 93222 PE2026 Cầu lông II CL lớp9 (hpE)-K60S 1 4 0645-0745 2-9,11-18 NTD AB NULL 27 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93016 93016 PE2027 Bóng bàn II BB lớp 3 (hpE)-K60S 1 3 0645-0745 2-9,11-18 NTD AB NULL 43 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93018 93018 PE2027 Bóng bàn II BB lớp1 (hpE)-K60S 1 2 0645-0745 2-9,11-18 NTD AB NULL 17 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93019 93019 PE2027 Bóng bàn II BB lớp10(hpE)-K60C 1 2 1530-1630 2-9,11-18 NTD AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93020 93020 PE2027 Bóng bàn II BB lớp11(hpE)-K60C 1 3 1400-1500 2-9,11-18 NTD AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93021 93021 PE2027 Bóng bàn II BB lớp12(hpE)-K60C 1 3 1530-1630 2-9,11-18 NTD AB NULL 22 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93022 93022 PE2027 Bóng bàn II BB lớp13(hpE)-K60C 1 4 1400-1500 2-9,11-18 NTD AB NULL 10 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93023 93023 PE2027 Bóng bàn II BB lớp14(hpE)-K60C 1 4 1530-1630 2-9,11-18 NTD AB NULL 21 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93024 93024 PE2027 Bóng bàn II BB lớp15(hpE)-K60C 1 5 1400-1500 2-9,11-18 NTD AB NULL 18 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93025 93025 PE2027 Bóng bàn II BB lớp16(hpE)-K60C 1 5 1530-1630 2-9,11-18 NTD AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93027 93027 PE2027 Bóng bàn II BB lớp2 (hpE)-K60S 1 2 0800-0900 2-9,11-18 NTD AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93030 93030 PE2027 Bóng bàn II BB lớp4 (hpE)-K60S 1 3 0800-0900 2-9,11-18 NTD AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93031 93031 PE2027 Bóng bàn II BB lớp5 (hpE)-K60S 1 4 0645-0745 2-9,11-18 NTD AB NULL 45 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93032 93032 PE2027 Bóng bàn II BB lớp6 (hpE)-K60S 1 4 0800-0900 2-9,11-18 NTD AB NULL 43 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93033 93033 PE2027 Bóng bàn II BB lớp7 (hpE)-K60S 1 5 0645-0745 2-9,11-18 NTD AB NULL 35 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93034 93034 PE2027 Bóng bàn II BB lớp8 (hpE)-K60S 1 5 0800-0900 2-9,11-18 NTD AB NULL 26 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93035 93035 PE2027 Bóng bàn II BB lớp9(hpE)-K60C 1 2 1400-1500 2-9,11-18 NTD AB NULL 7 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93189 93189 PE3021 Chuyên sâu bóng đá E Chuyên sâu BĐ(hpE)-K60C 1 5 1530-1630 2-9,11-18 Sân 1 AB NULL 32 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93186 93186 PE3022 Chuyên sâu bóng chuyền E Chuyên sâu BC(hpE)-K60C 1 5 1530-1630 2-9,11-18 Sân 1 AB NULL 28 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT93192 93192 PE3023 Chuyên sâu bóng rổ E Chuyên sâu BR(hpE)-K60C 1 5 1530-1630 2-9,11-18 SVD AB NULL 31 45 Điều chỉnh ĐKLT+BT96975 NULL PH1016 Vật lý đại cương I **CTTT-CĐT,KTYS-K61C 1 2 1505-1735 2-9,11-18 D9-506 AB TN NULL 70 Đang xếp TKBLT96976 96975 PH1016 Vật lý đại cương I **CTTT-CĐT-K61C 1 5 1415-1550 2-9,11-18 D9-207 AB TN 22 35 Điều chỉnh ĐKBT96977 96975 PH1016 Vật lý đại cương I **CTTT-KTYS-K61C 1 5 1230-1405 2-9,11-18 D9-506 AB TN 27 35 Điều chỉnh ĐKBT96984 NULL PH1016 Vật lý đại cương I **CTTT-Điện ĐT-K61S 1 4 1015-1150 2-9,11-18 D9-506 AB TN NULL 70 Đang xếp TKBLT96985 96984 PH1016 Vật lý đại cương I **CTTT-Điện ĐT-Nhóm 1-K61S 1 4 0830-1005 2-9,11-18 D4-102 AB TN 32 35 Điều chỉnh ĐKBT96986 96984 PH1016 Vật lý đại cương I **CTTT-Điện ĐT-Nhóm 2-K61S 1 4 0645-0820 2-9,11-18 D4-104 AB TN 15 35 Điều chỉnh ĐKBT

668894 668894 PH1016 Vật lý đại cương I A1- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/10/2017 1 3 0730-1130 9,10,11 D3-502 AB NULL 31 31 Điều chỉnh ĐKTN668895 668895 PH1016 Vật lý đại cương I A2- Thời gian bắt đầu TN từ ngày  16/10/2017 1 4 0730-1130 9,10,11 D3-502 AB NULL 20 31 Điều chỉnh ĐKTN668896 668896 PH1016 Vật lý đại cương I A3- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/10/2017 1 5 0730-1130 9,10,11 D3-502 AB NULL 11 31 Điều chỉnh ĐKTNPage 105 of 119

Page 106: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

668897 668897 PH1016 Vật lý đại cương I A4- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/10/2017 1 2 1330-1730 9,10,11 D3-502 AB NULL 1 31 Điều chỉnh ĐKTN668898 668898 PH1016 Vật lý đại cương I A5- Thời gian bắt đầu TN từ ngày  16/10/2017 1 3 1330-1730 9,10,11 D3-502 AB NULL 11 31 Điều chỉnh ĐKTN668899 668899 PH1016 Vật lý đại cương I A6- Thời gian bắt đầu TN từ ngày  16/10/2017 1 4 1330-1730 9,10,11 D3-502 AB NULL 31 31 Điều chỉnh ĐKTN93385 93385 PH1017 Vật lý *VN-K62S 1 4 0645-1005 2-9,11-18 D9-401 AB NULL NULL 140 Đang xếp TKBLT+BT93281 93281 PH1018 Physics I *ICT-K61C 1 3 1230-1550 2-9,11-18 D9-407 AB NULL 58 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668901 668901 PH1018 Physics I A1- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/11/2017 1 3 0730-1130 12,13,14 D3-502 AB NULL NULL 30 Đang xếp TKBTN668902 668902 PH1018 Physics I A2- Thời gian bắt đầu TN từ ngày  06/11/2017 1 3 1330-1730 12,13,14 D3-502 AB NULL NULL 30 Đang xếp TKBTN96899 NULL PH1024 Vật lý II **KSCLC -K61S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 D9-306 AB TN NULL 70 Đang xếp TKBLT96900 96899 PH1024 Vật lý II **KSCLC (Nhóm 1)-K61S 1 5 0830-1005 2-9,11-18 D9-505 AB TN 22 35 Điều chỉnh ĐKBT96901 96899 PH1024 Vật lý II **KSCLC (Nhóm 2)-K61S 1 5 0645-0820 2-9,11-18 D9-506 AB TN 3 35 Điều chỉnh ĐKBT

668890 668890 PH1024 Vật lý II A1- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/8/2017 1 6 1330-1730 2,3,4,5 D3-502 AB NULL 2 21 Điều chỉnh ĐKTN668891 668891 PH1024 Vật lý II A2- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/8/2017 1 3 1330-1730 2,3,4,5 D3-502 AB NULL 3 21 Điều chỉnh ĐKTN668892 668892 PH1024 Vật lý II A3- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 28/8/2017 1 4 1330-1730 2,3,4,5 D3-502 AB NULL 21 21 Điều chỉnh ĐKTN93231 93231 PH1027 Vật lý *VN-K57-K58C 1 6 1415-1735 2-9,11-18 D9-405 AB NULL 9 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT96951 NULL PH1036 Vật lý đại cương III **CTTT-CĐT,KHVL-K60S 1 3 1015-1150 2-9,11-18 D9-505 AB TN NULL 40 Đang xếp TKBLT96952 96951 PH1036 Vật lý đại cương III **CTTT-CĐT,KHVL-K60S 1 6 1015-1150 2-9,11-18 D9-504 AB TN 33 40 Điều chỉnh ĐKBT

668900 668900 PH1036 Vật lý đại cương III A1- SV  liên hệ với giáo viên HD để sắp xếp thời khóa biểu cho phù hợp 1 6 1330-1730 9,10,11 D3-503 AB NULL 24 24 Điều chỉnh ĐKTN669634 669634 PH1036 Vật lý đại cương III A2- SV  liên hệ với giáo viên HD để sắp xếp thời khóa biểu cho phù hợp 1 5 1330-1730 9,10,11 BoMon AB NULL 8 24 Điều chỉnh ĐKTN96994 NULL PH1110 Vật lý đại cương I **KSTN -K62C 1 2 1230-1405 2-9,11-18 D9-301 AB TN NULL 35 Đang xếp TKBLT96995 96994 PH1110 Vật lý đại cương I **KSTN-nhóm 1-K62C 1 2 1415-1550 2,4,6,8,12,14,16,18 D9-301 AB TN NULL 35 Đang xếp TKBBT96996 96994 PH1110 Vật lý đại cương I **KSTN-nhóm 2-K62C 1 2 1415-1550 3,5,7,9,11,13,15,17 D9-301 AB TN NULL 35 Đang xếp TKBBT98990 NULL PH1110 Vật lý đại cương I Học lại-K61S 1 2 0830-1005 2-9,11-18 TC-305 AB TN NULL 150 Đang xếp TKBLT98991 98990 PH1110 Vật lý đại cương I Học lại-K61S 1 2 1015-1150 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-305 AB TN 15 75 Điều chỉnh ĐKBT98992 98990 PH1110 Vật lý đại cương I Học lại-K61S 1 2 1015-1150 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-305 AB TN 6 75 Điều chỉnh ĐKBT98993 NULL PH1110 Vật lý đại cương I Học lại-K61C 1 4 1230-1405 2-9,11-18 TC-205 AB TN NULL 150 Đang xếp TKBLT98994 98993 PH1110 Vật lý đại cương I Học lại-K61C 1 4 1415-1550 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-205 AB TN 8 75 Điều chỉnh ĐKBT98995 98993 PH1110 Vật lý đại cương I Học lại-K61C 1 4 1415-1550 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-205 AB TN 5 75 Điều chỉnh ĐKBT

669652 669652 PH1110 Vật lý đại cương I N1-TN từ ngày 11/09/2017(Dành cho tất cả sv đăng ký học lại tín chỉ) 1 7 0715-0915 4,5,6,7,8,9 D3-202 A NULL NULL 31 Điều chỉnh ĐKTN669653 669653 PH1110 Vật lý đại cương I N2-TN từ ngày 11/09/2017(Dành cho tất cả sv đăng ký học lại tín chỉ) 1 7 0915-1115 4,5,6,7,8,9 D3-202 A NULL 1 31 Điều chỉnh ĐKTN669654 669654 PH1110 Vật lý đại cương I N3-TN từ ngày 11/09/2017(Dành cho tất cả sv đăng ký học lại tín chỉ) 1 7 0715-0915 4,5,6,7,8,9 D3-203 A NULL NULL 31 Điều chỉnh ĐKTN669655 669655 PH1110 Vật lý đại cương I N4-TN từ ngày 11/09/2017(Dành cho tất cả sv đăng ký học lại tín chỉ) 1 7 0915-1115 4,5,6,7,8,9 D3-203 A NULL NULL 31 Điều chỉnh ĐKTN669656 669656 PH1110 Vật lý đại cương I N5-TN từ ngày 11/09/2017(Dành cho tất cả sv đăng ký học lại tín chỉ) 1 7 0715-0915 4,5,6,7,8,9 D3-206 A NULL NULL 31 Điều chỉnh ĐKTN669776 669776 PH1110 Vật lý đại cương I N6-TN từ ngày 11/09/2017(Dành cho tất cả sv đăng ký học lại tín chỉ) 1 2 1300-1500 4,5,6,7,8,9 D3-203 A NULL NULL 31 Điều chỉnh ĐKTN669777 669777 PH1110 Vật lý đại cương I N7-TN từ ngày 11/09/2017(Dành cho tất cả sv đăng ký học lại tín chỉ) 1 2 1500-1700 4,5,6,7,8,9 D3-203 A NULL 3 31 Điều chỉnh ĐKTN669778 669778 PH1110 Vật lý đại cương I N8-TN từ ngày 11/09/2017(Dành cho tất cả sv đăng ký học lại tín chỉ) 1 3 1300-1500 4,5,6,7,8,9 D3-205 A NULL 9 31 Điều chỉnh ĐKTN669779 669779 PH1110 Vật lý đại cương I N9-TN từ ngày 11/09/2017(Dành cho tất cả sv đăng ký học lại tín chỉ) 1 3 1500-1700 4,5,6,7,8,9 D3-205 A NULL 2 31 Điều chỉnh ĐKTN669780 669780 PH1110 Vật lý đại cương I N10-TN từ ngày 11/09/2017(Dành cho tất cả sv đăng ký học lại tín chỉ) 1 4 1300-1500 4,5,6,7,8,9 D3-205 A NULL 3 31 Điều chỉnh ĐKTN669796 669796 PH1110 Vật lý đại cương I   N11-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL A NULL 7 200 Điều chỉnh ĐKTN669797 669797 PH1110 Vật lý đại cương I   N12-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL A NULL 1 200 Điều chỉnh ĐKTN97343 NULL PH1120 Vật lý đại cương II Học lại-K61S 1 5 0645-0820 2-9,11-18 TC-405 AB TN NULL 150 Đang xếp TKBLT97344 97343 PH1120 Vật lý đại cương II Học lại-K61S 1 5 0830-1005 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-405 AB TN 75 75 Điều chỉnh ĐKBT97345 97343 PH1120 Vật lý đại cương II Học lại-K61S 1 5 0830-1005 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-405 AB TN 75 75 Điều chỉnh ĐKBT97346 NULL PH1120 Vật lý đại cương II Học lại-K61C 1 2 1415-1550 2-9,11-18 TC-205 AB TN NULL 150 Đang xếp TKBLT97347 97346 PH1120 Vật lý đại cương II Học lại-K61C 1 2 1600-1735 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-205 AB TN 75 75 Điều chỉnh ĐKBT97348 97346 PH1120 Vật lý đại cương II Học lại-K61C 1 2 1600-1735 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-205 AB TN 75 75 Điều chỉnh ĐKBT

668962 668962 PH1120 Vật lý đại cương II 1-A2 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 30/10/2017 1 6 0715-0915 11,12,13,14,15,16 C10-206 B NULL 31 31 Điều chỉnh ĐKTN668963 668963 PH1120 Vật lý đại cương II 2-A2 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 30/10/2017 1 6 0915-1115 11,12,13,14,15,16 C10-206 B NULL 31 31 Điều chỉnh ĐKTN668964 668964 PH1120 Vật lý đại cương II 3-A2 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 30/10/2017 1 7 0715-0915 11,12,13,14,15,16 C10-206 B NULL 31 31 Điều chỉnh ĐKTN668965 668965 PH1120 Vật lý đại cương II 4-A2 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 30/10/2017 1 7 0915-1115 11,12,13,14,15,16 C10-206 B NULL 17 31 Điều chỉnh ĐKTN668966 668966 PH1120 Vật lý đại cương II 5-A2 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 30/10/2017 1 7 1300-1500 11,12,13,14,15,16 C10-206 B NULL 11 31 Điều chỉnh ĐKTN668967 668967 PH1120 Vật lý đại cương II 6-A2 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 30/10/2017 1 7 1500-1700 11,12,13,14,15,16 C10-206 B NULL 5 31 Điều chỉnh ĐKTN668968 668968 PH1120 Vật lý đại cương II 7-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL B NULL 138 200 Điều chỉnh ĐKTN668969 668969 PH1120 Vật lý đại cương II 8-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL A NULL 33 200 Điều chỉnh ĐKTN96811 96811 PH1130 Vật lý đại cương III **KSTN-CĐT,ĐKTĐ,VLKT-K61S 1 2 0920-1150 2-9,11-18 D9-305 AB TN 63 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT97455 NULL PH1130 Vật lý đại cương III Nhóm CNTT-TT 1-K61C 1 5 1415-1550 2-9,11-18 T-503 AB TN NULL 140 Đang xếp TKBLT97456 97455 PH1130 Vật lý đại cương III Nhóm CNTT-TT 1-K61C 1 6 1230-1405 2,4,6,8,12,14,16,18 T-402 AB TN 70 70 Điều chỉnh ĐKBT97457 97455 PH1130 Vật lý đại cương III Nhóm CNTT-TT 1-K61C 1 6 1230-1405 3,5,7,9,11,13,15,17 T-402 AB TN 36 70 Điều chỉnh ĐKBT97461 NULL PH1130 Vật lý đại cương III Nhóm CNTT-TT 2-K61C 1 3 1415-1550 2-9,11-18 T-403 AB TN NULL 120 Đang xếp TKBLT97462 97461 PH1130 Vật lý đại cương III Nhóm CNTT-TT 2-K61C 1 3 1600-1735 2,4,6,8,12,14,16,18 T-401 AB TN 61 60 Điều chỉnh ĐKBT97463 97461 PH1130 Vật lý đại cương III Nhóm CNTT-TT 2-K61C 1 3 1600-1735 3,5,7,9,11,13,15,17 T-401 AB TN 60 60 Điều chỉnh ĐKBT97467 NULL PH1130 Vật lý đại cương III Nhóm CNTT-TT 2-K61C 1 3 1230-1405 2-9,11-18 T-405 AB TN NULL 120 Đang xếp TKBLT97468 97467 PH1130 Vật lý đại cương III Nhóm CNTT-TT 2-K61C 1 6 1415-1550 2,4,6,8,12,14,16,18 T-401 AB TN 60 60 Điều chỉnh ĐKBT97469 97467 PH1130 Vật lý đại cương III Nhóm CNTT-TT 2-K61C 1 6 1415-1550 3,5,7,9,11,13,15,17 T-401 AB TN 60 60 Điều chỉnh ĐKBT97631 NULL PH1130 Vật lý đại cương III Vật lý kỹ thuật -K61C 1 5 1230-1405 2-9,11-18 TC-501 AB TN NULL 130 Đang xếp TKBLT97632 97631 PH1130 Vật lý đại cương III Vật lý kỹ thuật 01-K61C 1 6 1600-1735 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-509 AB TN 50 65 Điều chỉnh ĐKBTPage 106 of 119

Page 107: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

97633 97631 PH1130 Vật lý đại cương III Vật lý kỹ thuật 02-K61C 1 6 1600-1735 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-509 AB TN 28 65 Điều chỉnh ĐKBT668936 668936 PH1130 Vật lý đại cương III 1-A3 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/09/2017 1 2 0715-0915 3,4,5,6,7,8 D3-204 A NULL 31 31 Điều chỉnh ĐKTN668937 668937 PH1130 Vật lý đại cương III 2-A3 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/09/2017 1 2 0915-1115 3,4,5,6,7,8 D3-204 A NULL 30 31 Điều chỉnh ĐKTN668938 668938 PH1130 Vật lý đại cương III 3-A3 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/09/2017 1 3 0715-0915 3,4,5,6,7,8 D3-204 A NULL 31 31 Điều chỉnh ĐKTN668939 668939 PH1130 Vật lý đại cương III 4-A3 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/09/2017 1 3 0915-1115 3,4,5,6,7,8 D3-204 A NULL 31 31 Điều chỉnh ĐKTN668940 668940 PH1130 Vật lý đại cương III 5-A3 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/09/2017 1 4 0715-0915 3,4,5,6,7,8 D3-204 A NULL 31 31 Điều chỉnh ĐKTN668941 668941 PH1130 Vật lý đại cương III 6-A3 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/09/2017 1 4 0915-1115 3,4,5,6,7,8 D3-204 A NULL 31 31 Điều chỉnh ĐKTN668942 668942 PH1130 Vật lý đại cương III 7-A3 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/09/2017 1 5 0715-0915 3,4,5,6,7,8 D3-204 A NULL 31 31 Điều chỉnh ĐKTN668943 668943 PH1130 Vật lý đại cương III 8-A3 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/09/2017 1 5 0915-1115 3,4,5,6,7,8 D3-204 A NULL 31 31 Điều chỉnh ĐKTN668944 668944 PH1130 Vật lý đại cương III 9-A1 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/09/2017 1 6 0715-0915 3,4,5,6,7,8 D3-204 A NULL 31 31 Điều chỉnh ĐKTN668945 668945 PH1130 Vật lý đại cương III 10-A1 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/09/2017 1 6 0915-1115 3,4,5,6,7,8 D3-204 A NULL 31 31 Điều chỉnh ĐKTN668946 668946 PH1130 Vật lý đại cương III 11-A1 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/09/2017 1 7 0715-0915 3,4,5,6,7,8 D3-204 A NULL 31 31 Điều chỉnh ĐKTN668947 668947 PH1130 Vật lý đại cương III 12-A1 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/09/2017 1 7 0915-1115 3,4,5,6,7,8 D3-204 A NULL 31 31 Điều chỉnh ĐKTN668948 668948 PH1130 Vật lý đại cương III 13-A1 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/09/2017 1 7 1300-1500 3,4,5,6,7,8 D3-204 A NULL 8 31 Điều chỉnh ĐKTN668949 668949 PH1130 Vật lý đại cương III 14-A1 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 04/09/2017 1 7 1500-1700 3,4,5,6,7,8 D3-204 A NULL 4 31 Điều chỉnh ĐKTN668950 668950 PH1130 Vật lý đại cương III 15-A1 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 30/10/2017 1 7 0715-0915 11,12,13,14,15,16  D3-204 B NULL 2 31 Điều chỉnh ĐKTN668951 668951 PH1130 Vật lý đại cương III 16-A1 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 30/10/2017 1 7 0915-1115 11,12,13,14,15,16  D3-204 B NULL 25 31 Điều chỉnh ĐKTN668952 668952 PH1130 Vật lý đại cương III 17-A1 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 30/10/2017 1 7 1300-1500 11,12,13,14,15,16 (dành riêng  D3-204 B NULL 31 31 Điều chỉnh ĐKTN668953 668953 PH1130 Vật lý đại cương III 18-A1 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 30/10/2017 1 7 1500-1700 11,12,13,14,15,16 (dành riêng  D3-204 B NULL 30 31 Điều chỉnh ĐKTN668954 668954 PH1130 Vật lý đại cương III 19-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 16 400 Điều chỉnh ĐKTN668955 668955 PH1130 Vật lý đại cương III 20- Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 5 400 Điều chỉnh ĐKTN98865 98865 PH1131 Vật lý đại cương III CK động lực-K61S 1 2 1015-1150 2-9,11-18 D3-5-201 AB TN 107 120 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668956 668956 PH1131 Vật lý đại cương III 1-A3 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 30/10/2017 1 5 1300-1500 11,12,13,14,15,16 D3-204 B NULL 31 31 Điều chỉnh ĐKTN668957 668957 PH1131 Vật lý đại cương III 2-A3 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 30/10/2017 1 5 1500-1700 11,12,13,14,15,16 D3-204 B NULL 22 31 Điều chỉnh ĐKTN668958 668958 PH1131 Vật lý đại cương III 3-A3 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 30/10/2017 1 6 1300-1500 11,12,13,14,15,16 D3-204 B NULL 31 31 Điều chỉnh ĐKTN668959 668959 PH1131 Vật lý đại cương III 4-A3 - Thời gian bắt đầu TN từ ngày 30/10/2017 1 6 1500-1700 11,12,13,14,15,16 D3-204 B NULL 17 31 Điều chỉnh ĐKTN668960 668960 PH1131 Vật lý đại cương III 5-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL A NULL 5 200 Điều chỉnh ĐKTN668961 668961 PH1131 Vật lý đại cương III 6-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL B NULL 1 200 Điều chỉnh ĐKTN96820 96820 PH2010 Nhập môn vật lý kỹ thuật **KSTN-VLKT-K61S 1 4 1015-1150 2-9,11-18 D4-105 AB TN 21 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97634 97634 PH2010 Nhập môn vật lý kỹ thuật Vật lý kỹ thuật -K61C 1 5 1415-1550 2-9,11-18 TC-501 AB TN 73 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668850 668850 PH2010 Nhập môn vật lý kỹ thuật N01 -  SV liên hệ Giảng viên 1 3 0830-1100 4,5,6,7,8,12,14,15,17 C9-211 AB NULL 30 30 Điều chỉnh ĐKTN668851 668851 PH2010 Nhập môn vật lý kỹ thuật N02 -  SV liên hệ Giảng viên 1 4 0830-1100 4,5,6,7,8,12,14,15,17 C9-211 AB NULL 31 35 Điều chỉnh ĐKTN668852 668852 PH2010 Nhập môn vật lý kỹ thuật N03 -  SV liên hệ Giảng viên 1 5 0830-1100 4,5,6,7,8,12,14,15,17 C9-211 AB NULL 15 30 Điều chỉnh ĐKTN668853 668853 PH2010 Nhập môn vật lý kỹ thuật N04 KSTN -  SV liên hệ Giảng viên 1 6 1400-1630 4,5,6,7,8,12,14,15,17 C9-211 AB NULL 18 20 Điều chỉnh ĐKTN668844 668844 PH2021 Đồ án môn học I N1, Sáng - từ tuần 2 đến tuần 19, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 1 100 Điều chỉnh ĐKĐA668845 668845 PH2021 Đồ án môn học I N2, Chiều - từ tuần 2 đến tuần 19, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL NULL 100 Điều chỉnh ĐKĐA668842 668842 PH2022 Đồ án môn học II N1, Sáng - từ tuần 2 đến tuần 19, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 36 100 Điều chỉnh ĐKĐA668843 668843 PH2022 Đồ án môn học II N2, Chiều - từ tuần 2 đến tuần 19, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 26 100 Điều chỉnh ĐKĐA97055 97055 PH2034 Cơ học vật rắn và sóng cơ **CLC học lại-S 1 7 0645-1005 2-9,11-18 D4-103 AB NULL 9 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT97608 97608 PH2075 Vật lý lượng tử KT hạt nhân-K61C 1 3 1230-1550 11-18 TC-509 B NULL 27 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT97606 97606 PH3015 Phương pháp toán cho KT hạt nhân KT hạt nhân-K61C 1 3 1600-1735 2-9,11-18 TC-509 AB NULL 33 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT97607 97607 PH3020 Cơ giải tích KT hạt nhân-K61C 1 3 1230-1550 2-9 TC-509 A NULL 34 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT97635 97635 PH3060 Cơ học lượng tử Vật lý kỹ thuật-K60S 1 2 0645-1005 2-9,11-18 TC-502 AB NULL 83 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT97636 97636 PH3070 Kỹ thuật chân không Vật lý kỹ thuật-K60S 1 2 1015-1150 2-9,11-18 TC-506 AB NULL 33 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT97637 97637 PH3090 Quang học kỹ thuật Vật lý kỹ thuật-K60S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 TC-502 AB TN 83 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668864 668864 PH3090 Quang học kỹ thuật N01 -  SV liên hệ Giảng viên 1 3 1330-1700 3,4,5 C9-110 AB NULL 27 30 Điều chỉnh ĐKTN668865 668865 PH3090 Quang học kỹ thuật N02 -  SV liên hệ Giảng viên 1 4 1330-1700 3,4,5 C9-110 AB NULL 24 30 Điều chỉnh ĐKTN668866 668866 PH3090 Quang học kỹ thuật N03 -  SV liên hệ Giảng viên 1 5 1330-1700 3,4,5 C9-110 AB NULL 18 25 Điều chỉnh ĐKTN668867 668867 PH3090 Quang học kỹ thuật N04 -  SV liên hệ Giảng viên 1 6 1330-1700 3,4,5 C9-110 AB NULL 14 25 Điều chỉnh ĐKTN97638 97638 PH3110 Vật lý chất rắn Vật lý kỹ thuật-K60S 1 5 0920-1150 2-9,11-18 TC-502 AB NULL 87 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT98977 98977 PH3120 Vật lý thống kê Vật lý kỹ thuật-K58C 1 3 1230-1550 2-9,11-18 TC-408 AB NULL 40 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97642 97642 PH3140 Tin học ghép nối Vật lý kỹ thuật-K60S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 TC-506 AB TN 5 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668869 668869 PH3140 Tin học ghép nối N01 -  SV liên hệ Giảng viên 1 3 1400-1630 6,7,8,9 C10-402 AB NULL 5 20 Điều chỉnh ĐKTN668869 668869 PH3140 Tin học ghép nối N01 -  SV liên hệ Giảng viên 2 5 1400-1630 6,7,8,9 C10-402 AB NULL 5 20 Điều chỉnh ĐKTN97644 97644 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn Vật lý kỹ thuật-K59C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 T-411 AB NULL 75 85 Điều chỉnh ĐKLT+BT97645 97645 PH3200 Quang ĐT và thông tin quang sợi Vật lý kỹ thuật-K59C 1 2 1505-1735 2-9,11-18 T-411 AB TN 70 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668854 668854 PH3200 Quang ĐT và thông tin quang sợi N01 -  SV liên hệ Giảng viên 1 3 0830-1100 3,4,5,6 C9-110 AB NULL 25 30 Điều chỉnh ĐKTN668855 668855 PH3200 Quang ĐT và thông tin quang sợi N02 -  SV liên hệ Giảng viên 1 4 0830-1100 3,4,5,6 C9-110 AB NULL 19 25 Điều chỉnh ĐKTN668856 668856 PH3200 Quang ĐT và thông tin quang sợi N03 -  SV liên hệ Giảng viên 1 5 0830-1100 3,4,5,6 C9-110 AB NULL 26 30 Điều chỉnh ĐKTN97728 97728 PH3240 Năng lượng mới đại cương KTCN-K60S 1 5 0645-0915 2-9,11-18 T-402 AB NULL 46 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT97643 97643 PH3280 Vật lý siêu âm và ứng dụng Vật lý kỹ thuật-K59C 1 3 1230-1500 2-9,11-18 T-402 AB TN 33 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668857 668857 PH3280 Vật lý siêu âm và ứng dụng N01 -  SV liên hệ Giảng viên 1 4 0800-1130 7,8,9 C9-110 AB NULL 19 25 Điều chỉnh ĐKTN668858 668858 PH3280 Vật lý siêu âm và ứng dụng N02 -  SV liên hệ Giảng viên 1 6 0800-1130 7,8,9 C9-110 AB NULL 14 25 Điều chỉnh ĐKTN97639 97639 PH3290 Vật lý và công nghệ nano Vật lý kỹ thuật-K60S 1 4 0645-0820 2-9,11-18 TC-508 AB TN 40 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668870 668870 PH3290 Vật lý và công nghệ nano N03 -  SV liên hệ Giảng viên 1 4 1330-1700 12,13,14 C9-110 AB NULL 21 25 Điều chỉnh ĐKTNPage 107 of 119

Page 108: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

668871 668871 PH3290 Vật lý và công nghệ nano N04 -  SV liên hệ Giảng viên 1 6 1330-1700 12,13,14 C9-110 AB NULL 19 20 Điều chỉnh ĐKTN97652 97652 PH3301 Phân tích cấu trúc Vật lý kỹ thuật-K58S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 D3-402 AB TN 9 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668876 668876 PH3301 Phân tích cấu trúc N01 -  SV liên hệ Giảng viên 1 3 1330-1700 15,16,17 C9-110 AB NULL 5 20 Điều chỉnh ĐKTN668877 668877 PH3301 Phân tích cấu trúc N02 -  SV liên hệ Giảng viên 1 7 1330-1700 15,16,17 C9-110 AB NULL 4 20 Điều chỉnh ĐKTN96806 96806 PH3330 Vật lý điện tử **KSTN-CNTT,ĐTVT-K61S 1 2 0645-0915 2-9,11-18 D9-305 AB NULL 54 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98460 98460 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 1,2,3-K61C 1 4 1230-1500 2-9,11-18 TC-305 AB NULL 123 130 Điều chỉnh ĐKLT+BT98461 98461 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 4,5,6-K61C 1 4 1505-1735 2-9,11-18 TC-305 AB NULL 115 130 Điều chỉnh ĐKLT+BT98462 98462 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 7,8-K61C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 TC-305 AB NULL 83 130 Điều chỉnh ĐKLT+BT97640 97640 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý Vật lý kỹ thuật-K60S 1 5 0645-0915 2-9,11-18 TC-502 AB TN 96 100 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668872 668872 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý N01 -  SV liên hệ Giảng viên 1 3 1330-1700 15,16,17 C10-402 AB NULL 25 30 Điều chỉnh ĐKTN668873 668873 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý N02 -  SV liên hệ Giảng viên 1 4 1330-1700 15,16,17 C10-402 AB NULL 27 30 Điều chỉnh ĐKTN668874 668874 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý N03 -  SV liên hệ Giảng viên 1 5 1330-1700 15,16,17 C10-402 AB NULL 24 30 Điều chỉnh ĐKTN668875 668875 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý N04 -  SV liên hệ Giảng viên 1 6 1330-1700 15,16,17 C10-402 AB NULL 20 25 Điều chỉnh ĐKTN97641 97641 PH3370 Pin mặt trời Vật lý kỹ thuật-K60S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 TC-502 AB NULL 55 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668838 668838 PH3500 Thực tập kỹ thuật Thực tập kỹ thuật - buổi sáng, từ tuần 11 đến tuần 18, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL B NULL 3 100 Điều chỉnh ĐKTT668839 668839 PH3500 Thực tập kỹ thuật Thực tập kỹ thuật - buổi chiều, từ tuần 11 đến tuần 18, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL B NULL NULL 100 Điều chỉnh ĐKTT668840 668840 PH3510 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Đồ án TN Cử nhân - Sáng, từ tuần 2 đến tuần 18, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 1 50 Điều chỉnh ĐKĐATN668841 668841 PH3510 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Đồ án TN Cử nhân - Chiều, từ tuần 2 đến tuần 18, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL NULL 50 Điều chỉnh ĐKĐATN97653 97653 PH4020 Kỹ thuật phân tích phổ Vật lý kỹ thuật-K58S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 D3-402 AB TN 36 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668878 668878 PH4020 Kỹ thuật phân tích phổ N01 -  SV liên hệ Giảng viên 1 4 1330-1700 15,16,17 C9-110 AB NULL 16 20 Điều chỉnh ĐKTN668879 668879 PH4020 Kỹ thuật phân tích phổ N02 -  SV liên hệ Giảng viên 1 6 1330-1700 15,16,17 C9-110 AB NULL 20 25 Điều chỉnh ĐKTN97654 97654 PH4040 Vật lý và kỹ thuật màng mỏng Vật lý kỹ thuật-K58S 1 2 0645-0915 2-9,11-18 D3-402 AB TN 13 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668880 668880 PH4040 Vật lý và kỹ thuật màng mỏng N01 -  SV liên hệ Giảng viên 1 3 1400-1630 3,4,5,6 C9-211 AB NULL 6 20 Điều chỉnh ĐKTN668881 668881 PH4040 Vật lý và kỹ thuật màng mỏng N02 -  SV liên hệ Giảng viên 1 4 1400-1630 3,4,5,6 C9-211 AB NULL 7 20 Điều chỉnh ĐKTN96754 96754 PH4070 Công nghệ vi điện tử **KSTN-ĐTVT-K59S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 D9-303 AB NULL 26 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97646 97646 PH4070 Công nghệ vi điện tử Vật lý kỹ thuật-K59C 1 3 1505-1735 2-9,11-18 T-402 AB NULL 32 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT97647 97647 PH4080 Từ học và vật liệu từ Vật lý kỹ thuật-K59C 1 5 1230-1500 2-9,11-18 T-402 AB TN 48 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668859 668859 PH4080 Từ học và vật liệu từ N01 -  SV liên hệ Giảng viên 1 3 0800-1130 12,13,14 C9-110 AB NULL 19 25 Điều chỉnh ĐKTN668860 668860 PH4080 Từ học và vật liệu từ N02 -  SV liên hệ Giảng viên 1 4 0800-1130 12,13,14 C9-110 AB NULL 18 20 Điều chỉnh ĐKTN668861 668861 PH4080 Từ học và vật liệu từ N03 -  SV liên hệ Giảng viên 1 5 0800-1130 12,13,14 C9-110 AB NULL 11 20 Điều chỉnh ĐKTN97655 97655 PH4090 Các cấu trúc nano Vật lý kỹ thuật-K58S 1 4 1015-1150 2-9,11-18 D3-402 AB TN 15 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668882 668882 PH4090 Các cấu trúc nano N01 -  SV liên hệ Giảng viên 1 3 1330-1700 7,8,9 C9-211 AB NULL 5 20 Điều chỉnh ĐKTN668883 668883 PH4090 Các cấu trúc nano N02 -  SV liên hệ Giảng viên 1 5 1330-1700 7,8,9 C9-211 AB NULL 10 20 Điều chỉnh ĐKTN97656 97656 PH4100 Công nghệ và linh kiện MEMS Vật lý kỹ thuật-K58S 1 2 0920-1150 2-9,11-18 D3-402 AB TN 15 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668884 668884 PH4100 Công nghệ và linh kiện MEMS N01 -  SV liên hệ Giảng viên 1 3 1330-1700 12,13,14 C9-110 AB NULL 6 20 Điều chỉnh ĐKTN668885 668885 PH4100 Công nghệ và linh kiện MEMS N02 -  SV liên hệ Giảng viên 1 4 1330-1700 12,13,14 C9-110 AB NULL 9 20 Điều chỉnh ĐKTN96931 96931 PH4316 Mô phỏng mức nguyên tử **KHVL-CTTT-K58S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 D4-103 AB NULL 1 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT96930 96930 PH4336 Vật liệu nano **KHVL-CTTT-K58S 1 2 0920-1150 2-9,11-18 D4-104 AB NULL 3 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT97649 97649 PH4640 Vật liệu quang điện tiên tiến Vật lý kỹ thuật-K59C 1 4 1600-1735 2-9,11-18 TC-208 AB NULL 38 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT97648 97648 PH4670 Thiết kế hệ thống chiếu sáng Vật lý kỹ thuật-K59C 1 5 1505-1735 2-9,11-18 T-402 AB TN 35 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668862 668862 PH4670 Thiết kế hệ thống chiếu sáng N01 -  SV liên hệ Giảng viên 1 4 0800-1130 15,16,17 C9-107 AB NULL 25 30 Điều chỉnh ĐKTN668863 668863 PH4670 Thiết kế hệ thống chiếu sáng N02 -  SV liên hệ Giảng viên 1 6 0800-1130 15,16,17 C9-107 AB NULL 8 20 Điều chỉnh ĐKTN97657 97657 PH4680 Hệ thống điện cho chiếu sáng Vật lý kỹ thuật-K58S 1 4 0645-1005 2-9 D3-402 A NULL 32 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT97658 97658 PH4690 Kỹ thuật hiển thị hình ảnh Vật lý kỹ thuật-K58S 1 4 0645-1005 11-18 D3-402 B NULL 19 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

668832 668832 PH5000 Thực tập tốt nghiệp Kỹ sư Thực tập TN - buổi sáng, từ tuần 2 đến tuần 9, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL A NULL 25 50 Điều chỉnh ĐKTTTN668833 668833 PH5000 Thực tập tốt nghiệp Kỹ sư Thực tập TN - buổi chiều, từ tuần 2 đến tuần 9, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL A NULL 6 50 Điều chỉnh ĐKTTTN668834 668834 PH5000 Thực tập tốt nghiệp Kỹ sư Thực tập TN - buổi sáng, từ tuần 11 đến tuần 18, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL B NULL 2 50 Điều chỉnh ĐKTTTN668835 668835 PH5000 Thực tập tốt nghiệp Kỹ sư Thực tập TN - buổi chiều, từ tuần 11 đến tuần 18, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL B NULL 0 50 Điều chỉnh ĐKTTTN668836 668836 PH5100 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Đồ án TN kỹ sư - Sáng, từ tuần 2 đến tuần 18 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 18 100 Điều chỉnh ĐKĐATN668837 668837 PH5100 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Đồ án TN kỹ sư - Chiều, từ tuần 2 đến tuần 18 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 5 100 Điều chỉnh ĐKĐATN96799 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM **KSTN-K61C 1 4 1505-1735 2-9 C1-302 AB NULL NULL 150 Đang xếp TKBLT96800 96799 SSH1050 Tư tưởng HCM **KSTN-CNTT,CĐT-K61C 1 4 1505-1735 11-18 C1-302 AB NULL 48 50 Điều chỉnh ĐKBT96801 96799 SSH1050 Tư tưởng HCM **KSTN-ĐTVT,ĐKTĐ-K61C 1 4 1505-1735 11-18 C1-302 AB NULL 42 50 Điều chỉnh ĐKBT96802 96799 SSH1050 Tư tưởng HCM **KSTN-Toán tin,VLKT-K61C 1 4 1505-1735 11-18 C1-302 AB NULL 32 50 Điều chỉnh ĐKBT96876 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM **KSCLC-K60C 1 4 1230-1500 2-9 D9-306 AB NULL NULL 60 Đang xếp TKBLT96877 96876 SSH1050 Tư tưởng HCM **KSCLC-K60C 1 4 1230-1500 11-18 D9-306 AB NULL 33 60 Điều chỉnh ĐKBT96968 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM **CTTT-CĐT,KTYS,Điện ĐT-K61S 1 6 0645-0915 2-9 C1-302 AB NULL NULL 100 Đang xếp TKBLT96969 96968 SSH1050 Tư tưởng HCM **CTTT-CĐT,KTYS-K61S 1 6 0645-0915 11-18 C1-302 AB NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT96970 96968 SSH1050 Tư tưởng HCM **CTTT-Điện ĐT-K61S 1 6 0645-0915 11-18 C1-302 AB NULL 49 50 Điều chỉnh ĐKBT97070 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Toàn bộ khối D-K61S 1 3 0920-1150 2-9 C1-302 A NULL NULL 152 Đang xếp TKBLT97071 97070 SSH1050 Tư tưởng HCM TA1.01,1.02,1.03-K61S 1 3 0920-1150 11-18 C1-302 B NULL 70 70 Điều chỉnh ĐKBT97072 97070 SSH1050 Tư tưởng HCM TA1.04,1.05-K61S 1 3 0920-1150 11-18 C1-302 B NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97073 97070 SSH1050 Tư tưởng HCM TA2.01,2.02-K61S 1 3 0920-1150 11-18 C1-302 B NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97237 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 2 0645-0915 2-9 TC-501 A NULL NULL 150 Đang xếp TKBLT97238 97237 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 2 0645-0915 11-18 TC-501 B NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBTPage 108 of 119

Page 109: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

97239 97237 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 2 0645-0915 11-18 TC-501 B NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97240 97237 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 2 0645-0915 11-18 TC-501 B NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97241 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 2 0920-1150 2-9 TC-501 A NULL NULL 150 Đang xếp TKBLT97242 97241 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 2 0920-1150 11-18 TC-501 B NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97243 97241 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 2 0920-1150 11-18 TC-501 B NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97244 97241 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 2 0920-1150 11-18 TC-501 B NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97245 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 3 0645-0915 2-9 TC-501 A NULL NULL 150 Đang xếp TKBLT97246 97245 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 3 0645-0915 11-18 TC-501 B NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97247 97245 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 3 0645-0915 11-18 TC-501 B NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97248 97245 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 3 0645-0915 11-18 TC-501 B NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97249 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 3 0920-1150 2-9 TC-501 A NULL NULL 150 Đang xếp TKBLT97250 97249 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 3 0920-1150 11-18 TC-501 B NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97251 97249 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 3 0920-1150 11-18 TC-501 B NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97252 97249 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 3 0920-1150 11-18 TC-501 B NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97253 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 4 0645-0915 2-9 TC-501 A NULL NULL 150 Đang xếp TKBLT97254 97253 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 4 0645-0915 11-18 TC-501 B NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97255 97253 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 4 0645-0915 11-18 TC-501 B NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97256 97253 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 4 0645-0915 11-18 TC-501 B NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97257 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 4 0920-1150 2-9 TC-501 A NULL NULL 150 Đang xếp TKBLT97258 97257 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 4 0920-1150 11-18 TC-501 B NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97259 97257 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 4 0920-1150 11-18 TC-501 B NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97260 97257 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 4 0920-1150 11-18 TC-501 B NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97261 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 5 0645-0915 2-9 TC-501 A NULL NULL 150 Đang xếp TKBLT97262 97261 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 5 0645-0915 11-18 TC-501 B NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97263 97261 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 5 0645-0915 11-18 TC-501 B NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97264 97261 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 5 0645-0915 11-18 TC-501 B NULL 29 50 Điều chỉnh ĐKBT97265 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 5 0920-1150 2-9 TC-501 A NULL NULL 150 Đang xếp TKBLT97266 97265 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 5 0920-1150 11-18 TC-501 B NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97267 97265 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 5 0920-1150 11-18 TC-501 B NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97268 97265 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 5 0920-1150 11-18 TC-501 B NULL 34 50 Điều chỉnh ĐKBT97269 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 6 0645-0915 2-9 TC-501 A NULL NULL 150 Đang xếp TKBLT97270 97269 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 6 0645-0915 11-18 TC-501 B NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97271 97269 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 6 0645-0915 11-18 TC-501 B NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97272 97269 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 6 0645-0915 11-18 TC-501 B NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97273 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 6 0920-1150 2-9 TC-501 A NULL NULL 150 Đang xếp TKBLT97274 97273 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 6 0920-1150 11-18 TC-501 B NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97275 97273 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 6 0920-1150 11-18 TC-501 B NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97276 97273 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 6 0920-1150 11-18 TC-501 B NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97277 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 2 1230-1500 2-9 D3-5-201 A NULL NULL 150 Đang xếp TKBLT97278 97277 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 2 1230-1500 11-18 D3-5-201 B NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97279 97277 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 2 1230-1500 11-18 D3-5-201 B NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97280 97277 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 2 1230-1500 11-18 D3-5-201 B NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97281 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 2 1505-1735 2-9 D3-5-201 A NULL NULL 150 Đang xếp TKBLT97282 97281 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 2 1505-1735 11-18 D3-5-201 B NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97283 97281 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 2 1505-1735 11-18 D3-5-201 B NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97284 97281 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 2 1505-1735 11-18 D3-5-201 B NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97285 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 3 1230-1500 2-9 D3-5-201 A NULL NULL 150 Đang xếp TKBLT97286 97285 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 3 1230-1500 11-18 D3-5-201 B NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97287 97285 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 3 1230-1500 11-18 D3-5-201 B NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97288 97285 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 3 1230-1500 11-18 D3-5-201 B NULL 25 50 Điều chỉnh ĐKBT97289 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 3 1505-1735 2-9 D3-5-201 A NULL NULL 150 Đang xếp TKBLT97290 97289 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 3 1505-1735 11-18 D3-5-201 B NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97291 97289 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 3 1505-1735 11-18 D3-5-201 B NULL 19 50 Điều chỉnh ĐKBT97292 97289 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 3 1505-1735 11-18 D3-5-201 B NULL 45 50 Điều chỉnh ĐKBT97293 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 4 1230-1500 2-9 D3-5-201 A NULL NULL 150 Đang xếp TKBLT97294 97293 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 4 1230-1500 11-18 D3-5-201 B NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97295 97293 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 4 1230-1500 11-18 D3-5-201 B NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97296 97293 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 4 1230-1500 11-18 D3-5-201 B NULL 44 50 Điều chỉnh ĐKBT97297 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 4 1505-1735 2-9 D3-5-201 A NULL NULL 150 Đang xếp TKBLT97298 97297 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 4 1505-1735 11-18 D3-5-201 B NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97299 97297 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 4 1505-1735 11-18 D3-5-201 B NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97300 97297 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 4 1505-1735 11-18 D3-5-201 B NULL 44 50 Điều chỉnh ĐKBT97301 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 5 1230-1500 2-9 D3-5-201 A NULL NULL 150 Đang xếp TKBLT97302 97301 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 5 1230-1500 11-18 D3-5-201 B NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97303 97301 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 5 1230-1500 11-18 D3-5-201 B NULL 7 50 Điều chỉnh ĐKBTPage 109 of 119

Page 110: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

97304 97301 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 5 1230-1500 11-18 D3-5-201 B NULL 43 50 Điều chỉnh ĐKBT97305 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 5 1505-1735 2-9 D3-5-201 A NULL NULL 150 Đang xếp TKBLT97306 97305 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 5 1505-1735 11-18 D3-5-201 B NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97307 97305 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 5 1505-1735 11-18 D3-5-201 B NULL 44 50 Điều chỉnh ĐKBT97308 97305 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 5 1505-1735 11-18 D3-5-201 B NULL 9 50 Điều chỉnh ĐKBT97309 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 6 1230-1500 2-9 D3-5-201 A NULL NULL 150 Đang xếp TKBLT97310 97309 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 6 1230-1500 11-18 D3-5-201 B NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97311 97309 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 6 1230-1500 11-18 D3-5-201 B NULL 32 50 Điều chỉnh ĐKBT97312 97309 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 6 1230-1500 11-18 D3-5-201 B NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97313 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 6 1505-1735 2-9 D3-5-201 A NULL NULL 150 Đang xếp TKBLT97314 97313 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 6 1505-1735 11-18 D3-5-201 B NULL 43 50 Điều chỉnh ĐKBT97315 97313 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 6 1505-1735 11-18 D3-5-201 B NULL 10 50 Điều chỉnh ĐKBT97316 97313 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 6 1505-1735 11-18 D3-5-201 B NULL 8 50 Điều chỉnh ĐKBT97007 97007 SSH1060 Luật **KSCLC -K62C 1 5 1600-1735 2-9,11-18 C1-302 AB NULL NULL 35 Đang xếp TKBLT+BT93293 93293 SSH1110 Những NLCB của CNML I *ICT-K62S 1 2 0645-0915 2-9,11-18 D9-407 AB NULL NULL 70 Đang xếp TKBLT+BT93348 93350 SSH1110 Những NLCB của CNML I *VN-1-K60S 1 3 1015-1100 2-9,11-18 D9-502 AB NULL 60 60 Điều chỉnh ĐKBT93349 93350 SSH1110 Những NLCB của CNML I *VN-2-K60S 1 3 1105-1150 2-9,11-18 D9-502 AB NULL 9 60 Điều chỉnh ĐKBT93350 NULL SSH1110 Những NLCB của CNML I *VN-K60S 1 3 0830-1005 2-9,11-18 D9-501 AB NULL NULL 120 Đang xếp TKBLT96997 NULL SSH1110 Những NLCB của CNML I **KSTN -K62C 1 3 1415-1550 2-9,11-18 C1-302 AB NULL NULL 35 Đang xếp TKBLT96998 96997 SSH1110 Những NLCB của CNML I **KSTN-nhóm 1-K62C 1 3 1600-1735 3,5,7,9,11,13,15,17 C1-302 AB NULL NULL 35 Đang xếp TKBBT96999 96997 SSH1110 Những NLCB của CNML I **KSTN-nhóm 2-K62C 1 3 1600-1735 2,4,6,8,12,14,16,18 C1-302 AB NULL NULL 35 Đang xếp TKBBT97019 NULL SSH1110 Những NLCB của CNML I **CTTT-các lớp AP-K62S 1 4 0830-1005 2-9,11-18 C1-302 AB NULL NULL 35 Đang xếp TKBLT97020 97019 SSH1110 Những NLCB của CNML I **CTTT-các lớp AP-Nhóm 1-K62S 1 4 1015-1150 3,5,7,9,11,13,15,17 C1-302 AB NULL NULL 35 Đang xếp TKBBT97021 97019 SSH1110 Những NLCB của CNML I **CTTT-các lớp AP-Nhóm 2-K62S 1 4 1015-1150 2,4,6,8,12,14,16,18 C1-302 AB NULL NULL 35 Đang xếp TKBBT96891 96891 SSH1120 Những NLCB của CNML II **KSCLC -K61C 1 5 1505-1735 2-9,11-18 D9-306 AB NULL 70 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT97601 NULL SSH1120 Những NLCB của CNML II KT hạt nhân-Vật lý kỹ thuật-K61C 1 2 1415-1550 2-9,11-18 TC-204 AB NULL NULL 150 Đang xếp TKBLT97602 97601 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT hạt nhân-K61C 1 2 1230-1405 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-204 AB NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97603 97601 SSH1120 Những NLCB của CNML II Vật lý kỹ thuật 01-K61C 1 2 1600-1735 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-204 AB NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97604 97601 SSH1120 Những NLCB của CNML II Vật lý kỹ thuật 02-K61C 1 2 1600-1735 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-204 AB NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97699 NULL SSH1120 Những NLCB của CNML II Kinh tế-K61C 1 5 1600-1735 2-9,11-18 GĐ-B1 AB NULL NULL 300 Đang xếp TKBLT97700 97699 SSH1120 Những NLCB của CNML II Kinh tế-K61C 1 3 1230-1405 2,4,6,8,12,14,16,18 D9-204 AB NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97701 97699 SSH1120 Những NLCB của CNML II Kinh tế-K61C 1 3 1415-1550 2,4,6,8,12,14,16,18 D9-204 AB NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97702 97699 SSH1120 Những NLCB của CNML II Kinh tế-K61C 1 3 1600-1735 2,4,6,8,12,14,16,18 D9-204 AB NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97703 97699 SSH1120 Những NLCB của CNML II Kinh tế-K61C 1 3 1230-1405 3,5,7,9,11,13,15,17 D9-204 AB NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97704 97699 SSH1120 Những NLCB của CNML II Kinh tế-K61C 1 3 1415-1550 3,5,7,9,11,13,15,17 D9-204 AB NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97705 97699 SSH1120 Những NLCB của CNML II Kinh tế-K61C 1 3 1600-1735 3,5,7,9,11,13,15,17 D9-204 AB NULL 35 50 Điều chỉnh ĐKBT98270 NULL SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Hóa học-K61S 1 5 0830-1005 2-9,11-18 GĐ-B1 AB NULL NULL 360 Đang xếp TKBLT98271 98270 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Hóa học-K61S 1 4 0645-0820 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-512 AB NULL 18 60 Điều chỉnh ĐKBT98272 98270 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Hóa học-K61S 1 4 0830-1005 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-512 AB NULL 11 60 Điều chỉnh ĐKBT98273 98270 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Hóa học-K61S 1 4 1015-1150 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-512 AB NULL 9 60 Điều chỉnh ĐKBT98274 98270 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Hóa học-K61S 1 4 0645-0820 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-512 AB NULL 5 60 Điều chỉnh ĐKBT98275 98270 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Hóa học-K61S 1 4 0830-1005 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-512 AB NULL 6 60 Điều chỉnh ĐKBT98276 98270 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Hóa học-K61S 1 4 1015-1150 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-512 AB NULL 10 60 Điều chỉnh ĐKBT98287 NULL SSH1120 Những NLCB của CNML II Hóa học-KT in & Truyền thông-K61S 1 6 1015-1150 2-9,11-18 T-407 AB NULL NULL 110 Đang xếp TKBLT98288 98287 SSH1120 Những NLCB của CNML II Hóa học-K61S 1 3 1015-1150 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-513 AB NULL 60 60 Điều chỉnh ĐKBT98289 98287 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT in & Truyền thông-K61S 1 3 1015-1150 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-513 AB NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT98592 NULL SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Môi trường-K61S 1 6 1015-1150 2-9,11-18 T-408 AB NULL NULL 120 Đang xếp TKBLT98593 98592 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Môi trường-K61S 1 5 0830-1005 3,5,7,9,11,13,15,17 T-502 AB NULL 37 60 Điều chỉnh ĐKBT98594 98592 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Môi trường-K61S 1 5 1015-1150 3,5,7,9,11,13,15,17 T-502 AB NULL 60 60 Điều chỉnh ĐKBT98678 NULL SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Sinh học-Thực phẩm-K61S 1 2 0645-0820 2-9,11-18 D9-301 AB NULL NULL 150 Đang xếp TKBLT98679 98678 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Sinh học-Thực phẩm-K61S 1 6 0830-1005 2,4,6,8,12,14,16,18 D3-507 AB NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT98680 98678 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Sinh học-Thực phẩm-K61S 1 6 0830-1005 3,5,7,9,11,13,15,17 D3-507 AB NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT98681 98678 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Sinh học-Thực phẩm-K61S 1 6 0645-0820 3,5,7,9,11,13,15,17 D3-507 AB NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT98682 NULL SSH1120 Những NLCB của CNML II KT SH-TP; CN CNTP-K61S 1 2 0830-1005 2-9,11-18 D9-301 AB NULL NULL 110 Đang xếp TKBLT98683 98682 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Sinh học-Thực phẩm-K61S 1 6 1015-1150 2,4,6,8,12,14,16,18 D3-507 AB NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT98684 98682 SSH1120 Những NLCB của CNML II CN Công nghệ Thực phẩm-K61S 1 6 1015-1150 3,5,7,9,11,13,15,17 D3-507 AB NULL 60 60 Điều chỉnh ĐKBT98778 NULL SSH1120 Những NLCB của CNML II Dệt-May-Da giầy-K61S 1 4 1015-1150 2-9,11-18 D9-301 AB NULL NULL 187 Đang xếp TKBLT98779 98778 SSH1120 Những NLCB của CNML II Dệt-May-Da giầy-K61S 1 2 0645-0820 2,4,6,8,12,14,16,18 T-503 AB NULL 55 60 Điều chỉnh ĐKBT98780 98778 SSH1120 Những NLCB của CNML II Dệt-May-Da giầy-K61S 1 2 0830-1005 2,4,6,8,12,14,16,18 T-503 AB NULL 57 60 Điều chỉnh ĐKBT98781 98778 SSH1120 Những NLCB của CNML II Dệt-May-Da giầy-K61S 1 2 1015-1150 2,4,6,8,12,14,16,18 T-503 AB NULL 60 60 Điều chỉnh ĐKBT93316 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN *VN-K59C 1 6 1230-1550 2-9 D9-401 AB NULL NULL 150 Đang xếp TKBLT93317 93316 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN *VN-1-K59C 1 6 1230-1405 11-18 D9-502 AB NULL 60 60 Điều chỉnh ĐKBT93318 93316 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN *VN-2-K59C 1 6 1415-1550 11-18 D9-502 AB NULL 60 60 Điều chỉnh ĐKBT93319 93316 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN *VN-3-K59C 1 6 1600-1735 11-18 D9-502 AB NULL 14 60 Điều chỉnh ĐKBT97317 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S 1 3 0645-1005 2,4,6,8,12,14,16,18 GĐ-B1 AB NULL NULL 300 Đang xếp TKBLTPage 110 of 119

Page 111: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

97318 97317 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S 1 3 0645-0820 3,5,7,9,11,13,15,17 D3-402 AB NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97319 97317 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S 1 3 0830-1005 3,5,7,9,11,13,15,17 D3-402 AB NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97320 97317 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S 1 3 1015-1150 3,5,7,9,11,13,15,17 D3-402 AB NULL 38 50 Điều chỉnh ĐKBT97321 97317 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S 1 5 0645-0820 3,5,7,9,11,13,15,17 D3-402 AB NULL 9 50 Điều chỉnh ĐKBT97322 97317 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S 1 5 0830-1005 3,5,7,9,11,13,15,17 D3-402 AB NULL 6 50 Điều chỉnh ĐKBT97323 97317 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S 1 5 1015-1150 3,5,7,9,11,13,15,17 D3-402 AB NULL 7 50 Điều chỉnh ĐKBT97324 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S 1 3 0645-1005 3,5,7,9,11,13,15,17 GĐ-B1 AB NULL NULL 300 Đang xếp TKBLT97325 97324 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S 1 3 0645-0820 2,4,6,8,12,14,16,18 D3-402 AB NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97326 97324 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S 1 3 0830-1005 2,4,6,8,12,14,16,18 D3-402 AB NULL 29 50 Điều chỉnh ĐKBT97327 97324 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S 1 3 1015-1150 2,4,6,8,12,14,16,18 D3-402 AB NULL 9 50 Điều chỉnh ĐKBT97328 97324 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S 1 5 0645-0820 2,4,6,8,12,14,16,18 D3-402 AB NULL 3 50 Điều chỉnh ĐKBT97329 97324 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S 1 5 0830-1005 2,4,6,8,12,14,16,18 D3-402 AB NULL 3 50 Điều chỉnh ĐKBT97330 97324 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S 1 5 1015-1150 2,4,6,8,12,14,16,18 D3-402 AB NULL 2 50 Điều chỉnh ĐKBT97331 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C 1 2 1320-1645 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-501 AB NULL NULL 150 Đang xếp TKBLT97332 97331 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C 1 2 1230-1405 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-501 AB NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97333 97331 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C 1 2 1415-1550 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-501 AB NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97334 97331 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C 1 2 1600-1735 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-501 AB NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97335 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C 1 4 1320-1645 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-501 AB NULL NULL 150 Đang xếp TKBLT97336 97335 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C 1 4 1230-1405 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-501 AB NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97337 97335 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C 1 4 1415-1550 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-501 AB NULL 49 50 Điều chỉnh ĐKBT97338 97335 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C 1 4 1600-1735 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-501 AB NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97339 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C 1 6 1320-1645 2,4,6,8,12,14,16,18 TC-501 AB NULL NULL 150 Đang xếp TKBLT97340 97339 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C 1 6 1230-1405 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-501 AB NULL 48 50 Điều chỉnh ĐKBT97341 97339 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C 1 6 1415-1550 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-501 AB NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97342 97339 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C 1 6 1600-1735 3,5,7,9,11,13,15,17 TC-501 AB NULL 50 50 Điều chỉnh ĐKBT97000 97000 SSH1170 Pháp luật đại cương **KSTN -K62C 1 3 1230-1405 2-9,11-18 C1-302 AB NULL NULL 35 Đang xếp TKBLT+BT97018 97018 SSH1170 Pháp luật đại cương **CTTT-các lớp AP-K62S 1 4 0645-0820 2-9,11-18 C1-302 AB NULL NULL 35 Đang xếp TKBLT+BT98870 98870 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô CN CNKT ôtô-K61S 1 3 1015-1150 2-9 D3-5-201 A TN 110 120 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669217 669217 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N01 1 2 1320-1735 7,8,9 T-110 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669217 669217 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N01 2 2 1320-1735 11-13 T-107 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669218 669218 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N02 1 2 1320-1735 7,8,9 T-110 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669218 669218 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N02 2 2 1320-1735 11-13 T-107 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669219 669219 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N03 1 3 1320-1735 7,8,9 T-110 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669219 669219 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N03 2 3 1320-1735 11-13 T-107 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669220 669220 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N04 1 3 1320-1735 7,8,9 T-110 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669220 669220 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N04 2 3 1320-1735 11-13 T-107 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669221 669221 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N05 1 4 1320-1735 7,8,9 T-110 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669221 669221 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N05 2 4 1320-1735 11-13 T-107 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669222 669222 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N06 1 4 1320-1735 7,8,9 T-110 AB NULL 10 12 Điều chỉnh ĐKTN669222 669222 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N06 2 4 1320-1735 11-13 T-107 AB NULL 10 12 Điều chỉnh ĐKTN669223 669223 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N07 1 5 1320-1735 7,8,9 T-110 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669223 669223 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N07 2 5 1320-1735 11-13 T-107 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669224 669224 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N08 1 5 1320-1735 7,8,9 T-110 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669224 669224 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N08 2 5 1320-1735 11-13 T-107 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669225 669225 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N09 1 6 1320-1735 7,8,9 T-110 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669225 669225 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N09 2 6 1320-1735 11-13 T-107 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669226 669226 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N10 1 6 1320-1735 7,8,9 T-110 AB NULL 4 12 Điều chỉnh ĐKTN669226 669226 TE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô N10 2 6 1320-1735 11-13 T-107 AB NULL 4 12 Điều chỉnh ĐKTN98866 98866 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực CK động lực-K61S 1 6 0645-0820 2-9 D3-5-201 A TN 106 120 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669227 669227 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N01 1 2 1230-1500 2,3,4,5,6 T-110 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669227 669227 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N01 2 2 1320-1735 7-9,11,12 T-107 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669227 669227 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N01 3 2 1320-1735 13,14,15 T-109 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669228 669228 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N02 1 2 1505-1735 2,3,4,5,6 T-110 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669228 669228 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N02 2 2 1320-1735 7-9,11,12 T-107 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669228 669228 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N02 3 2 1320-1735 13,14,15 T-109 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669229 669229 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N03 1 3 1230-1500 2,3,4,5,6 T-110 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669229 669229 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N03 2 3 1320-1735 7-9,11,12 T-107 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669229 669229 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N03 3 3 1320-1735 13,14,15 T-109 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669230 669230 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N04 1 3 1505-1735 2,3,4,5,6 T-110 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669230 669230 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N04 2 3 1320-1735 7-9,11,12 T-107 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669230 669230 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N04 3 3 1320-1735 13,14,15 T-109 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669231 669231 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N05 1 4 1230-1500 2,3,4,5,6 T-110 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669231 669231 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N05 2 4 1320-1735 7-9,11,12 T-107 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669231 669231 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N05 3 4 1320-1735 13,14,15 T-109 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669232 669232 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N06 1 4 1505-1735 2,3,4,5,6 T-110 AB NULL 8 12 Điều chỉnh ĐKTNPage 111 of 119

Page 112: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

669232 669232 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N06 2 4 1320-1735 7-9,11,12 T-107 AB NULL 8 12 Điều chỉnh ĐKTN669232 669232 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N06 3 4 1320-1735 13,14,15 T-109 AB NULL 8 12 Điều chỉnh ĐKTN669233 669233 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N07 1 5 1230-1500 2,3,4,5,6 T-110 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669233 669233 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N07 2 5 1320-1735 7-9,11,12 T-107 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669233 669233 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N07 3 5 1320-1735 13,14,15 T-109 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669234 669234 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N08 1 5 1505-1735 2,3,4,5,6 T-110 AB NULL 9 12 Điều chỉnh ĐKTN669234 669234 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N08 2 5 1320-1735 7-9,11,12 T-107 AB NULL 9 12 Điều chỉnh ĐKTN669234 669234 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N08 3 5 1320-1735 13,14,15 T-109 AB NULL 9 12 Điều chỉnh ĐKTN669235 669235 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N09 1 6 1230-1500 2,3,4,5,6 T-110 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669235 669235 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N09 2 6 1320-1735 7-9,11,12 T-107 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669235 669235 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N09 3 6 1320-1735 13,14,15 T-109 AB NULL 12 12 Điều chỉnh ĐKTN669236 669236 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N10 1 6 1505-1735 2,3,4,5,6 T-110 AB NULL 5 12 Điều chỉnh ĐKTN669236 669236 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N10 2 6 1320-1735 7-9,11,12 T-107 AB NULL 5 12 Điều chỉnh ĐKTN669236 669236 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực N10 3 6 1320-1735 13,14,15 T-109 AB NULL 5 12 Điều chỉnh ĐKTN98868 98868 TE2004 Nhập môn kỹ thuật tàu thuỷ KT tàu thủy-K61S 1 7 0645-0820 2-9 D5-201 A TN 7 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669237 669237 TE2004 Nhập môn kỹ thuật tàu thuỷ N01 1 2 1230-1735 11-18 C6F AB NULL 3 10 Điều chỉnh ĐKTN669238 669238 TE2004 Nhập môn kỹ thuật tàu thuỷ N02 1 3 1230-1735 11-18 C6F AB NULL 1 10 Điều chỉnh ĐKTN669239 669239 TE2004 Nhập môn kỹ thuật tàu thuỷ N03 1 4 1230-1735 11-18 C6F AB NULL 1 10 Điều chỉnh ĐKTN669240 669240 TE2004 Nhập môn kỹ thuật tàu thuỷ N04 1 5 1230-1735 11-18 C6F AB NULL 2 10 Điều chỉnh ĐKTN98867 98867 TE2801 Nhập môn kỹ thuật hàng không KT hàng không-K61S 1 6 1015-1150 2-9,11-18 D9-305 AB TN 29 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669241 669241 TE2801 Nhập môn kỹ thuật hàng không N01 1 5 1230-1500 6-9,12-17 C8-206 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669242 669242 TE2801 Nhập môn kỹ thuật hàng không N02 1 5 1505-1735 6-9,12-17 C8-206 AB NULL 9 20 Điều chỉnh ĐKTN98882 98882 TE3010 Động cơ đốt trong Cơ khí động lực-K60C 1 4 1230-1500 2-9,11-18 T-210 AB TN 50 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98883 98883 TE3010 Động cơ đốt trong Cơ khí động lực-K60C 1 4 1505-1735 2-9,11-18 T-210 AB TN 49 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98884 98884 TE3010 Động cơ đốt trong Cơ khí động lực-K60C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 T-210 AB TN 37 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98885 98885 TE3010 Động cơ đốt trong Cơ khí động lực-K60C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 T-210 AB TN 7 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669243 669243 TE3010 Động cơ đốt trong N01 1 2 0645-0915 14-18 T-110 AB NULL 17 20 Điều chỉnh ĐKTN669244 669244 TE3010 Động cơ đốt trong N02 1 2 0920-1150 14-18 T-110 AB NULL 18 20 Điều chỉnh ĐKTN669245 669245 TE3010 Động cơ đốt trong N03 1 3 0645-0915 14-18 T-110 AB NULL 15 20 Điều chỉnh ĐKTN669246 669246 TE3010 Động cơ đốt trong N04 1 3 0920-1150 14-18 T-110 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669247 669247 TE3010 Động cơ đốt trong N05 1 4 0645-0915 14-18 T-110 AB NULL 10 20 Điều chỉnh ĐKTN669248 669248 TE3010 Động cơ đốt trong N06 1 4 0920-1150 14-18 T-110 AB NULL 9 20 Điều chỉnh ĐKTN669249 669249 TE3010 Động cơ đốt trong N07 1 5 0645-0915 14-18 T-110 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669250 669250 TE3010 Động cơ đốt trong N08 1 5 0920-1150 14-18 T-110 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669251 669251 TE3010 Động cơ đốt trong N09 1 6 0645-0915 14-18 T-110 AB NULL 3 20 Điều chỉnh ĐKTN669252 669252 TE3010 Động cơ đốt trong N10 1 6 0920-1150 14-18 T-110 AB NULL 11 20 Điều chỉnh ĐKTN98913 98913 TE3020 Lý thuyết ĐCĐT I ĐCĐT-K59S 1 2 0645-1005 2-9 C3-309 A NULL 12 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98913 98913 TE3020 Lý thuyết ĐCĐT I ĐCĐT-K59S 2 4 0830-1150 2-9 C3-309 A NULL 12 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98920 98920 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô Ôtô-K59S 1 2 0645-1005 11-18 C3-309 B NULL 27 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98920 98920 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô Ôtô-K59S 2 4 0830-1150 11-18 C3-309 B NULL 27 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98918 98918 TE3030 Nhiên liệu, dầu mỡ và khí thải ĐCĐT-K59S 1 3 0645-1005 2-9 C3-309 A NULL 24 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98918 98918 TE3030 Nhiên liệu, dầu mỡ và khí thải ĐCĐT-K59S 2 5 0830-1150 2-9 C3-309 A NULL 24 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98919 98919 TE3030 Nhiên liệu, dầu mỡ và khí thải ĐCĐT-K59S 1 3 0645-1005 11-18 C3-309 B NULL 6 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98919 98919 TE3030 Nhiên liệu, dầu mỡ và khí thải ĐCĐT-K59S 2 5 0830-1150 11-18 C3-309 B NULL 6 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98912 98912 TE3031 Nhiên liệu, dầu mỡ và khí thải CN CNKT ôtô-K60C 1 2 1230-1550 11-18 T-210 B NULL 8 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98914 98914 TE3040 Hệ thống nhiên liệu và TĐĐC tốc độ ĐCĐT ĐCĐT-K59S 1 3 1015-1150 2-9,11-18 C3-309 AB NULL 14 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98914 98914 TE3040 Hệ thống nhiên liệu và TĐĐC tốc độ ĐCĐT ĐCĐT-K59S 2 5 0645-0820 2-9,11-18 C3-309 AB NULL 14 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98886 98886 TE3200 Kết cấu ô tô Cơ khí động lực-K60C 1 3 1230-1500 2-9 T-207 A NULL 70 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98886 98886 TE3200 Kết cấu ô tô Cơ khí động lực-K60C 2 5 1505-1735 2-9 T-207 A NULL 70 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98887 98887 TE3200 Kết cấu ô tô Cơ khí động lực-K60C 1 3 1230-1500 11-18 T-207 B NULL 54 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98887 98887 TE3200 Kết cấu ô tô Cơ khí động lực-K60C 2 5 1505-1735 11-18 T-207 B NULL 54 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98910 98910 TE3201 Kết cấu ô tô CN CNKT ôtô-K60C 1 3 1505-1735 2-9 T-207 A TN 40 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98910 98910 TE3201 Kết cấu ô tô CN CNKT ôtô-K60C 2 5 1230-1500 2-9 T-207 A TN 40 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669253 669253 TE3201 Kết cấu ô tô N01 1 3 0735-1150 5,7,9 C7B A NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669254 669254 TE3201 Kết cấu ô tô N02 1 5 0735-1150 5,7,9 C7B A NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN98922 98922 TE3210 Lý thuyết ô tô Ôtô-K59S 1 5 0645-0915 2-9 T-207 A NULL 45 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98922 98922 TE3210 Lý thuyết ô tô Ôtô-K59S 2 6 0920-1150 2-9 T-207 A NULL 45 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98927 98927 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô Ôtô-K59S 1 3 0645-0820 2-9 C7B A TN 47 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98927 98927 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô Ôtô-K59S 2 5 1015-1150 2-9 C7B A TN 47 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98927 98927 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô Ôtô-K59S 3 6 0830-1150 2-9 C7B A TN 47 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98928 98928 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô Ôtô-K59S 1 3 0645-0820 11-18 C7B B TN 41 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98928 98928 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô Ôtô-K59S 2 5 1015-1150 11-18 C7B B TN 41 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98928 98928 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô Ôtô-K59S 3 6 0830-1150 11-18 C7B B TN 41 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669255 669255 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô N01 - kỳ A 1 2 1320-1735 5,7,9 C7B A NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669256 669256 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô N02 - kỳ A 1 3 1320-1735 5,7,9 C7B A NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTNPage 112 of 119

Page 113: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

669257 669257 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô N03 - kỳ A 1 5 1320-1735 5,7,9 C7B A NULL 15 20 Điều chỉnh ĐKTN669258 669258 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô N01 - kỳ B 1 2 1320-1735 14,16,18 C7B B NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669259 669259 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô N02 - kỳ B 1 3 1320-1735 14,16,18 C7B B NULL 11 20 Điều chỉnh ĐKTN669260 669260 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô N03 - kỳ B 1 5 1320-1735 14,16,18 C7B B NULL 2 20 Điều chỉnh ĐKTN98888 98888 TE3400 Máy thủy khí Cơ khí động lực-K60C 1 4 1230-1500 2-9,11-18 T-405 AB TN 50 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98889 98889 TE3400 Máy thủy khí Cơ khí động lực-K60C 1 4 1505-1735 2-9,11-18 T-405 AB TN 65 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98908 98908 TE3400 Máy thủy khí CN CNKT ôtô-K60C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 D5-101 AB TN 18 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669261 669261 TE3400 Máy thủy khí N01 1 2 0735-1150 11-13 T-109 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669262 669262 TE3400 Máy thủy khí N02 1 3 0735-1150 11-13 T-109 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669263 669263 TE3400 Máy thủy khí N03 1 4 0735-1150 11-13 T-109 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669264 669264 TE3400 Máy thủy khí N04 1 5 0735-1150 11-13 T-109 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669265 669265 TE3400 Máy thủy khí N05 1 6 0735-1150 11-13 T-109 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669266 669266 TE3400 Máy thủy khí N06 1 7 0735-1150 11-13 T-109 AB NULL 18 20 Điều chỉnh ĐKTN669267 669267 TE3400 Máy thủy khí N07 1 2 0735-1150 14-16 T-109 AB NULL 5 20 Điều chỉnh ĐKTN669268 669268 TE3400 Máy thủy khí N08 1 3 0735-1150 14-16 T-109 AB NULL 3 20 Điều chỉnh ĐKTN669269 669269 TE3400 Máy thủy khí N09 1 4 0735-1150 14-16 T-109 AB NULL 2 20 Điều chỉnh ĐKTN669270 669270 TE3400 Máy thủy khí N10 1 5 0735-1150 14-16 T-109 AB NULL 3 20 Điều chỉnh ĐKTN96883 96883 TE3600 Kỹ thuật thủy khí **KSCLC-CKHK,THCN-K60C 1 2 1230-1405 2-9,11-18 D9-306 AB NULL 35 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98890 98890 TE3601 Kỹ thuật thủy khí Cơ khí động lực-K60C 1 3 1505-1735 2-9 T-503 A TN 70 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98890 98890 TE3601 Kỹ thuật thủy khí Cơ khí động lực-K60C 2 5 1230-1500 2-9 T-505 A TN 70 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98891 98891 TE3601 Kỹ thuật thủy khí Cơ khí động lực-K60C 1 3 1505-1735 11-18 T-503 B TN 68 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98891 98891 TE3601 Kỹ thuật thủy khí Cơ khí động lực-K60C 2 5 1230-1500 11-18 T-505 B TN 68 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98901 98901 TE3601 Kỹ thuật thủy khí Hàng không, Tàu thủy-K60C 1 4 1230-1405 2-9 D5-102 A TN 50 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98901 98901 TE3601 Kỹ thuật thủy khí Hàng không, Tàu thủy-K60C 2 6 1415-1735 2-9 D5-102 A TN 50 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98907 98907 TE3601 Kỹ thuật thủy khí CN CNKT ôtô-K60C 1 3 1230-1500 11-18 T-503 B TN 4 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98907 98907 TE3601 Kỹ thuật thủy khí CN CNKT ôtô-K60C 2 5 1505-1735 11-18 T-505 B TN 4 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669271 669271 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N01 - kỳ A 1 2 0735-1150 3-5 C6F A NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN669272 669272 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N02 - kỳ A 1 2 0735-1150 3-5 C6F A NULL 14 15 Điều chỉnh ĐKTN669273 669273 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N03 - kỳ A 1 3 0735-1150 3-5 C6F A NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN669274 669274 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N04 - kỳ A 1 3 0735-1150 3-5 C6F A NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN669275 669275 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N05 - kỳ A 1 4 0735-1150 3-5 C6F A NULL 14 15 Điều chỉnh ĐKTN669276 669276 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N06 - kỳ A 1 4 0735-1150 3-5 C6F A NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN669277 669277 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N07 - kỳ A 1 5 0735-1150 3-5 C6F A NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN669278 669278 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N08 - kỳ A 1 5 0735-1150 3-5 C6F A NULL 6 15 Điều chỉnh ĐKTN669279 669279 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N09 - kỳ A 1 6 0735-1150 3-5 C6F A NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN669280 669280 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N10 - kỳ A 1 6 0735-1150 3-5 C6F A NULL 4 15 Điều chỉnh ĐKTN669281 669281 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N11 - kỳ A 1 2 0735-1150 6-8 C6F A NULL 2 15 Điều chỉnh ĐKTN669282 669282 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N12 - kỳ A 1 2 0735-1150 6-8 C6F A NULL 2 15 Điều chỉnh ĐKTN669283 669283 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N13 - kỳ A 1 3 0735-1150 6-8 C6F A NULL 3 15 Điều chỉnh ĐKTN669284 669284 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N14 - kỳ A 1 3 0735-1150 6-8 C6F A NULL 1 15 Điều chỉnh ĐKTN669285 669285 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N15 - kỳ A 1 4 0735-1150 6-8 C6F A NULL 9 14 Điều chỉnh ĐKTN669286 669286 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N16 - kỳ A 1 4 0735-1150 6-8 C6F A NULL NULL 14 Điều chỉnh ĐKTN669287 669287 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N17 - kỳ A 1 5 0735-1150 6-8 C6F A NULL NULL 14 Điều chỉnh ĐKTN669288 669288 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N18 - kỳ A 1 6 0735-1150 6-8 C6F A NULL 3 14 Điều chỉnh ĐKTN669289 669289 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N19 - kỳ A 1 6 0735-1150 6-8 C6F A NULL 0 14 Điều chỉnh ĐKTN669290 669290 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N01 - kỳ B 1 2 0735-1150 13-15 C6F B NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐKTN669291 669291 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N02 - kỳ B 1 2 0735-1150 13-15 C6F B NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐKTN669292 669292 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N03 - kỳ B 1 3 0735-1150 13-15 C6F B NULL 13 15 Điều chỉnh ĐKTN669293 669293 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N04 - kỳ B 1 3 0735-1150 13-15 C6F B NULL 2 15 Điều chỉnh ĐKTN669294 669294 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N05 - kỳ B 1 4 0735-1150 13-15 C6F B NULL 3 15 Điều chỉnh ĐKTN669295 669295 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N06 - kỳ B 1 4 0735-1150 13-15 C6F B NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐKTN669296 669296 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N07 - kỳ B 1 5 0735-1150 13-15 C6F B NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐKTN669297 669297 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N08 - kỳ B 1 5 0735-1150 13-15 C6F B NULL 2 15 Điều chỉnh ĐKTN669298 669298 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N09 - kỳ B 1 6 0735-1150 13-15 C6F B NULL 11 15 Điều chỉnh ĐKTN669299 669299 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N10 - kỳ B 1 6 0735-1150 13-15 C6F B NULL 1 15 Điều chỉnh ĐKTN669300 669300 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N11 - kỳ B 1 2 0735-1150 16-18 C6F B NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐKTN669301 669301 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N12 - kỳ B 1 2 0735-1150 16-18 C6F B NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐKTN669302 669302 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N13 - kỳ B 1 3 0735-1150 16-18 C6F B NULL 6 15 Điều chỉnh ĐKTN669303 669303 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N14 - kỳ B 1 3 0735-1150 16-18 C6F B NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐKTN669304 669304 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N15 - kỳ B 1 4 0735-1150 16-18 C6F B NULL NULL 14 Điều chỉnh ĐKTN669305 669305 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N16 - kỳ B 1 4 0735-1150 16-18 C6F B NULL NULL 14 Điều chỉnh ĐKTN669306 669306 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N17 - kỳ B 1 5 0735-1150 16-18 C6F B NULL 3 14 Điều chỉnh ĐKTN669307 669307 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N18 - kỳ B 1 6 0735-1150 16-18 C6F B NULL 1 14 Điều chỉnh ĐKTN669308 669308 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N19 - kỳ B 1 6 0735-1150 16-18 C6F B NULL 2 14 Điều chỉnh ĐKTN98084 98084 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ khí CTM-K59S 1 5 1015-1150 2-9 D3-5-201 A NULL 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BTPage 113 of 119

Page 114: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

98084 98084 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ khí CTM-K59S 2 2 0645-1005 2-9 TC-405 A NULL 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98085 98085 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ khí CTM-K59S 1 5 0645-0820 2-9 D3-5-201 A NULL 19 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98085 98085 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ khí CTM-K59S 2 4 0645-0820 2-9 TC-405 A NULL 19 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98085 98085 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ khí CTM-K59S 3 2 1015-1150 2-9 TC-405 A NULL 19 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98086 98086 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ khí CTM-K59S 1 5 0830-1005 2-9 D3-5-201 A NULL 79 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98086 98086 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ khí CTM-K59S 2 4 0830-1150 2-9 TC-405 A NULL 79 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98087 98087 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ khí CTM-K59S 1 5 0645-0820 11-18 TC-210 B NULL 43 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98087 98087 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ khí CTM-K59S 2 2 0645-1005 11-18 TC-405 B NULL 43 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98241 98241 TE3602 Kỹ thuật thủy khí CN Cơ điện tử-K59S 1 2 0645-0915 2-9 D9-102 A NULL 11 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98241 98241 TE3602 Kỹ thuật thủy khí CN Cơ điện tử-K59S 2 4 0920-1150 2-9 D9-102 A NULL 11 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98242 98242 TE3602 Kỹ thuật thủy khí CN Cơ điện tử-K59S 1 2 0645-0915 11-18 D9-102 B NULL 4 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98242 98242 TE3602 Kỹ thuật thủy khí CN Cơ điện tử-K59S 2 4 0920-1150 11-18 D9-102 B NULL 4 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98904 98904 TE3610 Lý thuyết tàu thủy Tàu thủy-K60C 1 6 1230-1550 11-18 D5-102 B TN 13 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98904 98904 TE3610 Lý thuyết tàu thủy Tàu thủy-K60C 2 4 1415-1735 11-18 D3-506 B TN 13 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669309 669309 TE3610 Lý thuyết tàu thủy N01 1 2 0735-1150 15-17 C6F AB NULL 3 10 Điều chỉnh ĐKTN669310 669310 TE3610 Lý thuyết tàu thủy N02 1 3 0735-1150 15-17 C6F AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN98897 98897 TE3831 Kỹ thuật điện-điện tử trên máy bay Hàng không-K60C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 D5-101 AB NULL 35 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98898 98898 TE3841 Luật hàng không Hàng không-K60C 1 2 1600-1735 2-9,11-18 D4-306 AB NULL 25 25 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669355 669355 TE4000 Thực tập kỹ thuật Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 1 5 0735-1645 2-9 NULL A NULL 7 30 Điều chỉnh ĐKTT669355 669355 TE4000 Thực tập kỹ thuật Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 2 6 0735-1645 2-9 NULL A NULL 7 30 Điều chỉnh ĐKTT669355 669355 TE4000 Thực tập kỹ thuật Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 3 7 0735-1645 2-9 NULL A NULL 7 30 Điều chỉnh ĐKTT669360 669360 TE4000 Thực tập kỹ thuật Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 1 2 1300-1645 2-9 NULL A NULL 1 30 Điều chỉnh ĐKTT669360 669360 TE4000 Thực tập kỹ thuật Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 2 3 1300-1645 2-9 NULL A NULL 1 30 Điều chỉnh ĐKTT669360 669360 TE4000 Thực tập kỹ thuật Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 3 4 1300-1645 2-9 NULL A NULL 1 30 Điều chỉnh ĐKTT669360 669360 TE4000 Thực tập kỹ thuật Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 4 5 1300-1645 2-9 NULL A NULL 1 30 Điều chỉnh ĐKTT669360 669360 TE4000 Thực tập kỹ thuật Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 5 6 1300-1645 2-9 NULL A NULL 1 30 Điều chỉnh ĐKTT669356 669356 TE4001 Thực tập công nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 1 2 0735-1645 2-9,11-18 NULL AB NULL 24 30 Điều chỉnh ĐKTT669356 669356 TE4001 Thực tập công nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 2 3 0735-1645 2-9,11-18 NULL AB NULL 24 30 Điều chỉnh ĐKTT669356 669356 TE4001 Thực tập công nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 3 4 0735-1645 2-9,11-18 NULL AB NULL 24 30 Điều chỉnh ĐKTT669356 669356 TE4001 Thực tập công nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 4 5 0735-1645 2-9,11-18 NULL AB NULL 24 30 Điều chỉnh ĐKTT669356 669356 TE4001 Thực tập công nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 5 6 0735-1645 2-9,11-18 NULL AB NULL 24 30 Điều chỉnh ĐKTT669358 669358 TE4001 Thực tập công nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 1 2 0735-1645 2-9,11-18 NULL AB NULL 6 30 Điều chỉnh ĐKTT669358 669358 TE4001 Thực tập công nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 2 3 0735-1645 2-9,11-18 NULL AB NULL 6 30 Điều chỉnh ĐKTT669358 669358 TE4001 Thực tập công nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 3 4 0735-1645 2-9,11-18 NULL AB NULL 6 30 Điều chỉnh ĐKTT669358 669358 TE4001 Thực tập công nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 4 5 0735-1645 2-9,11-18 NULL AB NULL 6 30 Điều chỉnh ĐKTT669358 669358 TE4001 Thực tập công nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 5 6 0735-1645 2-9,11-18 NULL AB NULL 6 30 Điều chỉnh ĐKTT669362 669362 TE4004 Thực tập kỹ thuật Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 1 2 0735-1645 2-9 NULL A NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐKTT669362 669362 TE4004 Thực tập kỹ thuật Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 2 3 0735-1645 2-9 NULL A NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐKTT669362 669362 TE4004 Thực tập kỹ thuật Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 3 4 0735-1645 2-9 NULL A NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐKTT669362 669362 TE4004 Thực tập kỹ thuật Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 4 5 0735-1645 2-9 NULL A NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐKTT669362 669362 TE4004 Thực tập kỹ thuật Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 5 6 0735-1645 2-9 NULL A NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐKTT98915 98915 TE4010 Thí nghiệm động cơ đốt trong ĐCĐT-K59S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 C3-309 AB TN 29 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669311 669311 TE4010 Thí nghiệm động cơ đốt trong N01 1 3 1320-1735 11-13 C15 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN669312 669312 TE4010 Thí nghiệm động cơ đốt trong N02 1 4 1320-1735 11-13 C15 AB NULL 4 15 Điều chỉnh ĐKTN669313 669313 TE4010 Thí nghiệm động cơ đốt trong N03 1 5 1320-1735 11-13 C15 AB NULL 10 10 Điều chỉnh ĐKTN98911 98911 TE4011 Thí nghiệm động cơ đốt trong CN CNKT ôtô-K60C 1 3 1505-1735 11-18 T-210 B TN 5 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98911 98911 TE4011 Thí nghiệm động cơ đốt trong CN CNKT ôtô-K60C 2 5 1230-1500 11-18 T-210 B TN 5 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669314 669314 TE4011 Thí nghiệm động cơ đốt trong N01 1 3 0920-1150 11,12,13 C15 B NULL 2 15 Điều chỉnh ĐKTN669315 669315 TE4011 Thí nghiệm động cơ đốt trong N02 1 4 0920-1150 11,12,13 C15 B NULL 1 15 Điều chỉnh ĐKTN669316 669316 TE4011 Thí nghiệm động cơ đốt trong N03 1 5 0920-1150 11,12,13 C15 B NULL 2 10 Điều chỉnh ĐKTN98917 98917 TE4020 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ĐCĐT ĐCĐT-K59S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 C3-309 AB TN 38 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669317 669317 TE4020 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ĐCĐT N01 1 5 1230-1500 14-18 C15 AB NULL 11 20 Điều chỉnh ĐKTN669318 669318 TE4020 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ĐCĐT N02 1 5 1505-1735 14-18 C15 AB NULL 12 15 Điều chỉnh ĐKTN669319 669319 TE4020 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ĐCĐT N03 1 6 1230-1500 14-18 C15 AB NULL 15 15 Điều chỉnh ĐKTN98909 98909 TE4021 Sử dụng, sửa chữa ĐCĐT CN CNKT ôtô-K60C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 C3-309 AB TN 53 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669320 669320 TE4021 Sử dụng, sửa chữa ĐCĐT N01 1 2 0735-1150 11,12,13 C15 AB NULL 18 20 Điều chỉnh ĐKTN669321 669321 TE4021 Sử dụng, sửa chữa ĐCĐT N02 1 3 0735-1150 11,12,13 C15 AB NULL 17 20 Điều chỉnh ĐKTN669322 669322 TE4021 Sử dụng, sửa chữa ĐCĐT N03 1 4 0735-1150 11,12,13 C15 AB NULL 7 15 Điều chỉnh ĐKTN669323 669323 TE4021 Sử dụng, sửa chữa ĐCĐT N04 1 5 0735-1150 11,12,13 C15 AB NULL 11 15 Điều chỉnh ĐKTN98940 98940 TE4050 Trang bị động lực tàu thủy KT Tàu thuỷ-K59S 1 4 0830-1150 2-9,11-18 T-210 AB NULL 14 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98916 98916 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô ĐCĐT-K59S 1 2 0645-0820 11-18 C7B B TN 16 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98916 98916 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô ĐCĐT-K59S 2 4 0830-1150 11-18 C7B B TN 16 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98921 98921 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô Ôtô-K59S 1 2 0645-0820 2-9 C7B A TN 43 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98921 98921 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô Ôtô-K59S 2 4 0830-1150 2-9 C7B A TN 43 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669324 669324 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô N01 - kỳ B 1 2 1320-1735 13,15,17 C3-304 B NULL 15 20 Điều chỉnh ĐKTNPage 114 of 119

Page 115: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

669325 669325 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô N02 - kỳ B 1 3 1320-1735 13,15,17 C3-304 B NULL 0 20 Điều chỉnh ĐKTN669326 669326 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô N03 - kỳ B 1 5 1320-1735 13,15,17 C3-304 B NULL 8 20 Điều chỉnh ĐKTN669327 669327 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô N01 - kỳ A 1 2 1320-1735 4,6,8 C3-304 A NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669328 669328 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô N02 - kỳ A 1 3 1320-1735 4,6,8 C3-304 A NULL 12 20 Điều chỉnh ĐKTN669329 669329 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô N03 - kỳ A 1 5 1320-1735 4,6,8 C3-304 A NULL 4 20 Điều chỉnh ĐKTN98923 98923 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô Ôtô-K59S 1 3 0830-1150 2-9 C7B A NULL 48 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98923 98923 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô Ôtô-K59S 2 5 0645-1005 2-9 C7B A NULL 48 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98924 98924 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô Ôtô-K59S 1 3 0830-1150 11-18 C7B B NULL 54 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98924 98924 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô Ôtô-K59S 2 5 0645-1005 11-18 C7B B NULL 54 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98925 98925 TE4220 Công nghệ khung vỏ ô tô Ôtô-K59S 1 3 0830-1150 2-9 T-207 A NULL 59 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98926 98926 TE4220 Công nghệ khung vỏ ô tô Ôtô-K59S 1 3 0830-1150 11-18 T-207 B NULL 42 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98929 98929 TE4240 Động lực học ô tô  Ôtô-K59S 1 4 0645-0820 2-9 C7B A NULL 34 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98929 98929 TE4240 Động lực học ô tô  Ôtô-K59S 2 6 0645-0820 2-9 C7B A NULL 34 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98930 98930 TE4250 Cơ sở thiết kế ô tô Ôtô-K59S 1 6 0645-0820 11-18 C7B B NULL 44 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98930 98930 TE4250 Cơ sở thiết kế ô tô Ôtô-K59S 2 7 0830-1150 11-18 C7B B NULL 44 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98931 98931 TE4440 Truyền động thủy động Máy thủy khí-K59S 1 2 0645-1005 2-9,11-18 D5-101 AB NULL 40 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98932 98932 TE4450 Lý thuyết điều chỉnh tự động bằng các CCTK Máy thủy khí-K59S 1 4 0645-1005 2-9,11-18 D5-101 AB NULL 41 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98933 98933 TE4470 Truyền động thủy lực thể tích Máy thủy khí-K59S 1 2 1015-1150 11-18 D5-101 B TN 33 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98933 98933 TE4470 Truyền động thủy lực thể tích Máy thủy khí-K59S 2 4 1015-1150 11-18 D5-101 B TN 33 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669330 669330 TE4470 Truyền động thủy lực thể tích N01 - kỳ B 1 2 1320-1735 16,17,18 T-109 B NULL 18 20 Điều chỉnh ĐKTN669331 669331 TE4470 Truyền động thủy lực thể tích N02 - kỳ B 1 3 1320-1735 16,17,18 T-109 B NULL 4 20 Điều chỉnh ĐKTN669332 669332 TE4470 Truyền động thủy lực thể tích N03 - kỳ B 1 4 1320-1735 16,17,18 T-109 B NULL 10 20 Điều chỉnh ĐKTN669333 669333 TE4470 Truyền động thủy lực thể tích N04 - kỳ B 1 5 1320-1735 16,17,18 T-109 B NULL 1 20 Điều chỉnh ĐKTN98934 98934 TE4471 Truyền động và tự động khí nén Máy thủy khí-K59S 1 2 1015-1150 2-9 D5-101 A TN 58 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT98934 98934 TE4471 Truyền động và tự động khí nén Máy thủy khí-K59S 2 4 1015-1150 2-9 D5-101 A TN 58 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669334 669334 TE4471 Truyền động và tự động khí nén N01 - kỳ A 1 4 1320-1735 4,5,6 T-109 A NULL 18 20 Điều chỉnh ĐKTN669335 669335 TE4471 Truyền động và tự động khí nén N02 - kỳ A 1 5 1320-1735 4,5,6 T-109 A NULL 17 20 Điều chỉnh ĐKTN669336 669336 TE4471 Truyền động và tự động khí nén N03 - kỳ A 1 6 1320-1735 4,5,6 T-109 A NULL 3 20 Điều chỉnh ĐKTN669337 669337 TE4471 Truyền động và tự động khí nén N04 - kỳ A 1 2 1320-1735 7,8,9 T-109 A NULL 17 20 Điều chỉnh ĐKTN669338 669338 TE4471 Truyền động và tự động khí nén N05 - kỳ A 1 3 1320-1735 7,8,9 T-109 A NULL 2 20 Điều chỉnh ĐKTN669339 669339 TE4471 Truyền động và tự động khí nén N06 - kỳ A 1 4 1320-1735 7,8,9 T-109 A NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐKTN669340 669340 TE4471 Truyền động và tự động khí nén N07 - kỳ A 1 5 1320-1735 7,8,9 T-109 A NULL 0 20 Điều chỉnh ĐKTN669341 669341 TE4471 Truyền động và tự động khí nén N08 - kỳ A 1 6 1320-1735 7,8,9 T-109 A NULL 1 20 Điều chỉnh ĐKTN98953 98953 TE4520 Máy nén khí Máy thủy khí-K58C 1 3 1230-1500 2-9,11-18 D5-101 AB NULL 29 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669369 669369 TE4540 Đồ án máy thủy lực thể tích Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 5 30 Điều chỉnh ĐKĐA669370 669370 TE4550 Đồ án máy thủy lực cánh dẫn Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 5 30 Điều chỉnh ĐKĐA98955 98955 TE4571 Hệ thống trạm bơm và trạm ThĐ Máy thủy khí-K58C 1 5 1230-1500 2-9,11-18 D5-101 AB NULL 15 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98956 98956 TE4574 Ưng dụng PLC ĐK các hệ TĐTT  Máy thủy khí-K58C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 D5-101 AB TN 29 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669342 669342 TE4574 Ưng dụng PLC ĐK các hệ TĐTT  N01 1 2 0735-1150 16,17,18 T-109 AB NULL 8 20 Điều chỉnh ĐKTN669343 669343 TE4574 Ưng dụng PLC ĐK các hệ TĐTT  N02 1 3 0735-1150 16,17,18 T-109 AB NULL 18 20 Điều chỉnh ĐKTN669344 669344 TE4574 Ưng dụng PLC ĐK các hệ TĐTT  N03 1 4 0735-1150 16,17,18 T-109 AB NULL 3 20 Điều chỉnh ĐKTN98954 98954 TE4575 CN chế tạo máy thuỷ khí Máy thủy khí-K58C 1 3 1505-1735 2-9,11-18 D5-101 AB NULL 30 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669368 669368 TE4640 Đồ án chuyên ngành thiết kế tàu thủy Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 1 30 Điều chỉnh ĐKĐA98935 98935 TE4801 Động cơ hàng không I KT Hàng không-K59S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 D5-101 AB TN 18 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669345 669345 TE4801 Động cơ hàng không I N01 1 4 1230-1500 12-16 T-208 AB NULL 15 20 Điều chỉnh ĐKTN669346 669346 TE4801 Động cơ hàng không I N02 1 4 1505-1735 12-16 T-208 AB NULL 3 20 Điều chỉnh ĐKTN96867 96867 TE4810 Cơ học chất lỏng thực **KSCLC-CKHK-K59S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 D4-103 AB NULL 9 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT98939 98939 TE4811 Nhập môn phương pháp số trong KTHK KT Hàng không-K59S 1 6 0920-1150 2-9,11-18 D5-101 AB NULL 36 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98936 98936 TE4821 Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay KT Hàng không-K59S 1 5 0645-1005 2-9,11-18 D5-101 AB NULL 35 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98937 98937 TE4831 Trang thiết bị mặt đất KT Hàng không-K59S 1 6 0645-0915 2-9,11-18 D5-101 AB NULL 35 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98938 98938 TE4841 Cơ học vật bay KT Hàng không-K59S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 D5-101 AB NULL 34 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98938 98938 TE4841 Cơ học vật bay KT Hàng không-K59S 2 5 1015-1150 2-9,11-18 D5-101 AB NULL 34 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98957 98957 TE4881 Khí động lực học II KT Hàng không-K58C 1 5 1505-1735 2-9,11-18 D5-101 AB TN 16 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669347 669347 TE4881 Khí động lực học II N01 1 3 0645-0915 12-16 T-208 AB NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐKTN669348 669348 TE4881 Khí động lực học II N02 1 3 0920-1150 12-16 T-208 AB NULL 16 20 Điều chỉnh ĐKTN98958 98958 TE4891 Khí động đàn hồi KT Hàng không-K58C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 TC-311 AB NULL 13 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669375 669375 TE4991 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 18 30 Điều chỉnh ĐKĐATN669378 669378 TE4991 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 10 30 Điều chỉnh ĐKĐATN669359 669359 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT) Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 1 2 0735-1645 2-9 NULL A NULL 3 30 Điều chỉnh ĐKTTTN669359 669359 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT) Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 2 3 0735-1645 2-9 NULL A NULL 3 30 Điều chỉnh ĐKTTTN669359 669359 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT) Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 3 4 0735-1645 2-9 NULL A NULL 3 30 Điều chỉnh ĐKTTTN669359 669359 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT) Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 4 5 0735-1645 2-9 NULL A NULL 3 30 Điều chỉnh ĐKTTTN669359 669359 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT) Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 5 6 0735-1645 2-9 NULL A NULL 3 30 Điều chỉnh ĐKTTTN669357 669357 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 1 2 0735-1645 2-9 NULL A NULL 8 30 Điều chỉnh ĐKTTTN669357 669357 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 2 3 0735-1645 2-9 NULL A NULL 8 30 Điều chỉnh ĐKTTTNPage 115 of 119

Page 116: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

669357 669357 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 3 4 0735-1645 2-9 NULL A NULL 8 30 Điều chỉnh ĐKTTTN669357 669357 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 4 5 0735-1645 2-9 NULL A NULL 8 30 Điều chỉnh ĐKTTTN669357 669357 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 5 6 0735-1645 2-9 NULL A NULL 8 30 Điều chỉnh ĐKTTTN669361 669361 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK) Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 1 2 0735-1645 2-9 NULL A NULL 0 30 Điều chỉnh ĐKTTTN669361 669361 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK) Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 2 3 0735-1645 2-9 NULL A NULL 0 30 Điều chỉnh ĐKTTTN669361 669361 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK) Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 3 4 0735-1645 2-9 NULL A NULL 0 30 Điều chỉnh ĐKTTTN669361 669361 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK) Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 4 5 0735-1645 2-9 NULL A NULL 0 30 Điều chỉnh ĐKTTTN669361 669361 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK) Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 5 6 0735-1645 2-9 NULL A NULL 0 30 Điều chỉnh ĐKTTTN669363 669363 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 1 2 0735-1645 2-9 NULL A NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐKTTTN669363 669363 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 2 3 0735-1645 2-9 NULL A NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐKTTTN669363 669363 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 3 4 0735-1645 2-9 NULL A NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐKTTTN669363 669363 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 4 5 0735-1645 2-9 NULL A NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐKTTTN669363 669363 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 5 6 0735-1645 2-9 NULL A NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐKTTTN669364 669364 TE5005 Thực tập tốt nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 1 2 0735-1645 2-9 NULL A NULL 3 30 Điều chỉnh ĐKTTTN669364 669364 TE5005 Thực tập tốt nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 2 3 0735-1645 2-9 NULL A NULL 3 30 Điều chỉnh ĐKTTTN669364 669364 TE5005 Thực tập tốt nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 3 4 0735-1645 2-9 NULL A NULL 3 30 Điều chỉnh ĐKTTTN669364 669364 TE5005 Thực tập tốt nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 4 5 0735-1645 2-9 NULL A NULL 3 30 Điều chỉnh ĐKTTTN669364 669364 TE5005 Thực tập tốt nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 5 6 0735-1645 2-9 NULL A NULL 3 30 Điều chỉnh ĐKTTTN98941 98941 TE5010 Lý thuyết ĐCĐT II ĐCĐT-K58C 1 4 1230-1500 2-9,11-18 C3-309 AB NULL 20 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98942 98942 TE5020 ĐLH và dao động ĐCĐT ĐCĐT-K58C 1 2 1415-1735 2-9,11-18 C3-309 AB NULL 8 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98943 98943 TE5030 Thiết kế, tính toán ĐCĐT ĐCĐT-K58C 1 2 1230-1405 2-9,11-18 C3-309 AB NULL 7 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98943 98943 TE5030 Thiết kế, tính toán ĐCĐT ĐCĐT-K58C 2 4 1505-1735 2-9,11-18 C3-309 AB NULL 7 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98944 98944 TE5040 Tăng áp động cơ ĐCĐT-K58C 1 6 1230-1500 2-9,11-18 C3-309 AB NULL 2 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98945 98945 TE5050 Trang bị động lực ĐCĐT-K58C 1 3 1230-1550 2-9,11-18 C3-309 AB NULL 3 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669366 669366 TE5060 Đồ án chuyên ngành ĐCĐT Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 36 50 Điều chỉnh ĐKĐA98946 98946 TE5200 ƯD máy tính trong thiết kế ô tô ôtô-K58C 1 2 1230-1500 2-9 C7B A NULL 25 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98946 98946 TE5200 ƯD máy tính trong thiết kế ô tô ôtô-K58C 2 4 1505-1735 2-9 C7B A NULL 25 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98947 98947 TE5210 Cơ điện tử ô tô cơ bản ôtô-K58C 1 2 1505-1735 2-9 C7B A TN 15 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98947 98947 TE5210 Cơ điện tử ô tô cơ bản ôtô-K58C 2 4 1230-1500 2-9 C7B A TN 15 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669349 669349 TE5210 Cơ điện tử ô tô cơ bản N01 - kỳ A 1 3 0735-1150 4,6,8 C3-304 A NULL 6 20 Điều chỉnh ĐKTN669350 669350 TE5210 Cơ điện tử ô tô cơ bản N02 - kỳ A 1 5 0735-1150 4,6,8 C3-304 A NULL 9 20 Điều chỉnh ĐKTN98948 98948 TE5220 Thí nghiệm ô tô ôtô-K58C 1 2 1230-1550 11-18 C7B B TN 29 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98948 98948 TE5220 Thí nghiệm ô tô ôtô-K58C 2 4 1415-1735 11-18 C7B B TN 29 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669351 669351 TE5220 Thí nghiệm ô tô N01 - kỳ B 1 3 0735-1150 14,16,18 C7B B NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669352 669352 TE5220 Thí nghiệm ô tô N02 - kỳ B 1 5 0735-1150 14,16,18 C7B B NULL 9 20 Điều chỉnh ĐKTN98949 98949 TE5230 Xe chuyên dụng ôtô-K58C 1 2 1600-1735 11-18 C7B B NULL 44 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98949 98949 TE5230 Xe chuyên dụng ôtô-K58C 2 4 1230-1405 11-18 C7B B NULL 44 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669367 669367 TE5240 Đồ án chuyên ngành ô tô Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 22 30 Điều chỉnh ĐKĐA98961 98961 TE5610 Chân vịt tàu thủy KT Tàu thủy-K58S 1 2 0645-0915 2-9 NULL A NULL 22 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98961 98961 TE5610 Chân vịt tàu thủy KT Tàu thủy-K58S 2 5 0920-1150 2-9 NULL A NULL 22 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98962 98962 TE5620 Ổn định và điều khiển tàu thuỷ KT Tàu thủy-K58S 1 2 0920-1150 2-9 NULL A NULL 23 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98962 98962 TE5620 Ổn định và điều khiển tàu thuỷ KT Tàu thủy-K58S 2 5 0645-0915 2-9 NULL A NULL 23 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98963 98963 TE5630 Thủy động lực học tàu thủy KT Tàu thủy-K58S 1 3 0645-1005 2-9 NULL A NULL 22 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98963 98963 TE5630 Thủy động lực học tàu thủy KT Tàu thủy-K58S 2 6 0830-1150 2-9 NULL A NULL 22 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98964 98964 TE5640 Trang bị điện – điện tử tàu thủy KT Tàu thủy-K58S 1 3 1015-1150 2-9 NULL A NULL 22 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98964 98964 TE5640 Trang bị điện – điện tử tàu thủy KT Tàu thủy-K58S 2 6 0645-0820 2-9 NULL A NULL 22 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98959 98959 TE5801 Động cơ Hàng không II KT Hàng không-K58C 1 4 1600-1735 2-9 D5-101 A TN 16 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98959 98959 TE5801 Động cơ Hàng không II KT Hàng không-K58C 2 6 1320-1500 2-9 TC-311 A TN 16 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669353 669353 TE5801 Động cơ Hàng không II N01 - kỳ A 1 5 0645-0915 3-7 T-208 A NULL 1 20 Điều chỉnh ĐKTN669354 669354 TE5801 Động cơ Hàng không II N02 - kỳ A 1 5 0645-0915 3-7 T-208 A NULL 15 20 Điều chỉnh ĐKTN96825 96825 TE5810 Khí động lực học chuyên sâu **KSCLC-CKHK-K58C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 D9-303 AB NULL 14 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96826 96826 TE5820 Động cơ và thiết bị đẩy II **KSCLC-CKHK-K58C 1 4 1230-1500 2-9,11-18 D4-105 AB NULL 14 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669371 669371 TE5821 Đồ án tính toán thiết kế máy bay Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 22 30 Điều chỉnh ĐKĐA96827 96827 TE5830 Vật liệu hàng không **KSCLC-CKHK-K58C 1 3 1230-1500 2-9,11-18 D4-105 AB NULL 14 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT98960 98960 TE5831 Tải trọng và độ bền kết cấu vật bay (BTL) KT Hàng không-K58C 1 4 1230-1550 2-9,11-18 D5-101 AB NULL 18 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT96828 96828 TE5840 Truyền động tự động thủy khí **KSCLC-CKHK-K58C 1 3 1505-1735 2-9,11-18 D4-105 AB TN NULL 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669742 669742 TE5840 Truyền động tự động thủy khí N01 1 4 0735-1150 8,9 T-109 AB NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐKTN669743 669743 TE5840 Truyền động tự động thủy khí N02 1 5 0735-1150 8,9 T-109 AB NULL NULL 15 Điều chỉnh ĐKTN96829 96829 TE5850 Phương pháp số trong cơ học chất lỏng **KSCLC-CKHK-K58C 1 4 1505-1735 2-9,11-18 D4-105 AB NULL 13 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96830 96830 TE5860 Cơ học vật bay II **KSCLC-CKHK-K58C 1 5 1505-1735 2-9,11-18 D9-303 AB NULL 13 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96831 96831 TE5870 Cơ sở thiết kế máy bay **KSCLC-CKHK-K58C 1 6 1415-1735 2-9,11-18 D4-105 AB NULL 13 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96832 96832 TE5880 Các hệ thống trên máy bay **KSCLC-CKHK-K58S 1 4 0645-1005 2-9,11-18 D9-307 AB NULL 13 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96833 96833 TE5890 Máy bay trực thăng **KSCLC-CKHK-K58S 1 3 0645-1005 2-9,11-18 D9-307 AB NULL 13 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96834 96834 TE5900 Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay **KSCLC-CKHK-K58S 1 5 0645-0915 2-9,11-18 D4-105 AB NULL 13 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96835 96835 TE5910 Khai thác và quản lý máy bay **KSCLC-CKHK-K58S 1 5 0920-1100 2-9,11-18 D4-105 AB NULL 13 35 Điều chỉnh ĐKLT+BTPage 116 of 119

Page 117: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

96836 96836 TE5920 Luật hàng không **KSCLC-CKHK-K58C 1 6 1230-1405 2-9,11-18 D4-105 AB NULL 12 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT97052 97052 TE5920 Luật hàng không **KSCLC-CKHK-K60C 1 6 1505-1645 2-9,11-18 D9-307 AB NULL 13 35 Điều chỉnh ĐKLT+BT96837 96837 TE5930 Đồ án môn học **KSCLC-CKHK-K58C NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 1 35 Điều chỉnh ĐKĐA

669372 669372 TE5930 Đồ án môn học Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL NULL 30 Điều chỉnh ĐKĐA669365 669365 TE5940 Thực tập tốt nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 1 2 0735-1645 2-9 NULL A NULL 1 30 Điều chỉnh ĐKTTTN669365 669365 TE5940 Thực tập tốt nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 2 3 0735-1645 2-9 NULL A NULL 1 30 Điều chỉnh ĐKTTTN669365 669365 TE5940 Thực tập tốt nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 3 4 0735-1645 2-9 NULL A NULL 1 30 Điều chỉnh ĐKTTTN669365 669365 TE5940 Thực tập tốt nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 4 5 0735-1645 2-9 NULL A NULL 1 30 Điều chỉnh ĐKTTTN669365 669365 TE5940 Thực tập tốt nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 5 6 0735-1645 2-9 NULL A NULL 1 30 Điều chỉnh ĐKTTTN669374 669374 TE5950 Đồ án tốt nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 2 30 Điều chỉnh ĐKĐATN669377 669377 TE5991 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (ĐCĐT) Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 10 30 Điều chỉnh ĐKĐATN669376 669376 TE5992 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (Ô tô) Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 24 30 Điều chỉnh ĐKĐATN669809 669809 TE5993 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (MTK) Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và Tự động thủy khí NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 6 30 Điều chỉnh ĐKĐATN669379 669379 TE5994 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTTT) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 1 20 Điều chỉnh ĐKĐATN669373 669373 TE5995 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 14 30 Điều chỉnh ĐKĐATN98788 98788 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may Dệt-Da giầy-K61S 1 5 0920-1100 2-9,11-18 D9-106 AB TN 64 90 Điều chỉnh ĐKLT+BT98789 98789 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may May-K61S 1 5 0735-0915 2-9,11-18 D9-205 AB TN 80 80 Điều chỉnh ĐKLT+BT

664752 664752 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may Dệt may K61 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 19 19 Điều chỉnh ĐKTN664753 664753 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may Dệt may K61 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 19 19 Điều chỉnh ĐKTN664754 664754 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may Dệt may K61 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 19 19 Điều chỉnh ĐKTN664755 664755 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may Dệt may K61 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 19 19 Điều chỉnh ĐKTN664757 664757 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may Dệt may K61 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 9 19 Điều chỉnh ĐKTN664758 664758 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may Dệt may K61 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 13 19 Điều chỉnh ĐKTN664759 664759 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may Dệt may K61 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 7 19 Điều chỉnh ĐKTN664760 664760 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may Dệt may K61 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 19 19 Điều chỉnh ĐKTN664761 664761 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may Dệt may K61 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 19 19 Điều chỉnh ĐKTN98823 98823 TEX3010 Quản lý sản xuất dệt may Dệt-May-Da giầy-K59S 1 5 0645-0915 2-9 D5-102 A NULL 45 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98823 98823 TEX3010 Quản lý sản xuất dệt may Dệt-May-Da giầy-K59S 2 6 0920-1150 2-9 D5-102 A NULL 45 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98824 98824 TEX3010 Quản lý sản xuất dệt may Dệt-May-Da giầy-K59S 1 5 0645-0915 11-18 D5-102 B NULL 7 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98824 98824 TEX3010 Quản lý sản xuất dệt may Dệt-May-Da giầy-K59S 2 6 0920-1150 11-18 D5-102 B NULL 7 70 Điều chỉnh ĐKLT+BT98821 98821 TEX3021 Quản lý chất lượng dệt may Dệt-May-Da giầy-K59S 1 3 0645-0915 2-9,11-18 D5-102 AB NULL 13 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98822 98822 TEX3021 Quản lý chất lượng dệt may Dệt-May-Da giầy-K59S 1 3 0920-1150 2-9,11-18 D5-102 AB NULL 47 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98799 98799 TEX3030 Marketing dệt may Dệt-May-Da giầy-K60C 1 5 1415-1735 2-9 D9-102 A NULL 28 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98800 98800 TEX3030 Marketing dệt may Dệt-May-Da giầy-K60C 1 3 1230-1550 11-18 D9-103 B NULL 36 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98795 98795 TEX3040 Tiếng Anh CN Dệt may Dệt-May-Da giầy-K60C 1 3 1230-1550 2-9,11-18 D9-102 AB NULL 30 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98796 98796 TEX3040 Tiếng Anh CN Dệt may Dệt-May-Da giầy-K60C 1 3 1600-1735 2-9,11-18 D9-103 AB NULL 11 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98796 98796 TEX3040 Tiếng Anh CN Dệt may Dệt-May-Da giầy-K60C 2 5 1230-1405 2-9,11-18 D9-103 AB NULL 11 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98797 98797 TEX3040 Tiếng Anh CN Dệt may Dệt-May-Da giầy-K60C 1 5 1415-1735 2-9,11-18 D9-103 AB NULL 16 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98798 98798 TEX3040 Tiếng Anh CN Dệt may Dệt-May-Da giầy-K60C 1 6 1415-1735 2-9,11-18 D9-103 AB NULL 4 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98790 98790 TEX3050 Vật liệu dệt may Dệt-May-Da giầy-K60S 1 6 0830-1150 2-9,11-18 D9-107 AB NULL 11 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

664762 664762 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may Dệt may K60 1 2 0735-1100 2-9,11-17 C10-201-C5-215 AB NULL 13 20 Điều chỉnh ĐKTN664763 664763 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may Dệt may K60 1 3 0735-1100 2-9,11-17 C10-201-C5-215 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN664764 664764 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may Dệt may K60 1 4 0735-1100 2-9,11-17 C10-201-C5-215 AB NULL 17 20 Điều chỉnh ĐKTN664765 664765 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may Dệt may K60 1 5 0735-1100 2-9,11-17 C10-201-C5-215 AB NULL 19 20 Điều chỉnh ĐKTN664766 664766 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may Dệt may K60 1 6 0735-1100 2-9,11-17 C10-201-C5-215 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN664767 664767 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may Dệt may K60 1 7 0735-1100 2-9,11-17 C10-201-C5-215 AB NULL 21 21 Điều chỉnh ĐKTN98804 98804 TEX3070 An toàn lao động và môi trường dệt may Dệt-May-Da giầy-K60C 1 3 1230-1550 2-9 D9-103 A NULL 59 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98805 98805 TEX3070 An toàn lao động và môi trường dệt may Dệt-May-Da giầy-K60C 1 3 1600-1735 2-9 D9-102 A NULL 9 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98805 98805 TEX3070 An toàn lao động và môi trường dệt may Dệt-May-Da giầy-K60C 2 5 1230-1405 2-9 D9-102 A NULL 9 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98806 98806 TEX3080 Cấu trúc vải Dệt-May-Da giầy-K60C 1 6 1415-1735 2-9 D9-102 A TN 50 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98807 98807 TEX3080 Cấu trúc vải Dệt-May-Da giầy-K60C 1 4 1600-1735 2-9 D9-102 A TN 7 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98807 98807 TEX3080 Cấu trúc vải Dệt-May-Da giầy-K60C 2 6 1230-1405 2-9 D9-102 A TN 7 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98808 98808 TEX3080 Cấu trúc vải Dệt-May-Da giầy-K60C 1 4 1230-1550 2-9 D9-102 A TN 54 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

664769 664769 TEX3080 Cấu trúc vải Dệt K60 1 2 0735-1100 3-5 C5-116 A NULL 19 20 Điều chỉnh ĐKTN664770 664770 TEX3080 Cấu trúc vải Dệt K60 1 2 0735-1100 7-9 C5-116 A NULL 13 20 Điều chỉnh ĐKTN664771 664771 TEX3080 Cấu trúc vải Dệt K60 1 3 0735-1100 3-5 C5-116 A NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN664772 664772 TEX3080 Cấu trúc vải Dệt K60 1 3 0735-1100 7-9 C5-116 A NULL 19 20 Điều chỉnh ĐKTN664773 664773 TEX3080 Cấu trúc vải Dệt K60 1 4 0735-1100 3-5 C5-116 A NULL 12 20 Điều chỉnh ĐKTN664774 664774 TEX3080 Cấu trúc vải Dệt K60 1 4 0735-1100 7-9 C5-116 A NULL 2 20 Điều chỉnh ĐKTN664775 664775 TEX3080 Cấu trúc vải Dệt K60 1 5 0735-1100 3-5 C5-116 A NULL 14 20 Điều chỉnh ĐKTN664776 664776 TEX3080 Cấu trúc vải Dệt K60 1 5 0735-1100 7-9 C5-116 A NULL 12 20 Điều chỉnh ĐKTN98801 98801 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may Dệt-May-Da giầy-K60C 1 6 1505-1735 2-9,11-18 D9-104 AB NULL 32 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98802 98802 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may Dệt-May-Da giầy-K60C 1 2 1230-1500 2-9,11-18 D9-103 AB NULL 57 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98803 98803 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may Dệt-May-Da giầy-K60C 1 2 1505-1735 2-9,11-18 D9-102 AB NULL 46 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

664777 664777 TEX3101 Đồ án thiết kế Dệt K59 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 33 50 Điều chỉnh ĐKĐAPage 117 of 119

Page 118: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

664778 664778 TEX3101 Đồ án thiết kế Nhuộm K59 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 20 50 Điều chỉnh ĐKĐA664779 664779 TEX3101 Đồ án thiết kế TKSP May K59 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 27 50 Điều chỉnh ĐKĐA664780 664780 TEX3101 Đồ án thiết kế CNSP May K59 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 29 50 Điều chỉnh ĐKĐA664781 664781 TEX3101 Đồ án thiết kế TKTT K59 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 14 50 Điều chỉnh ĐKĐA664782 664782 TEX3104 Đồ án thiết kế Da giầy K59 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 13 50 Điều chỉnh ĐKĐA665601 665601 TEX4002 Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất may CNSPMay K59 1 7 1415-1735 2-9, 11-18 NULL AB NULL 18 20 Điều chỉnh ĐKTN665602 665602 TEX4002 Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất may CNSPMay K59 1 5 1415-1735 2-9,11-18 NULL AB NULL 18 20 Điều chỉnh ĐKTN98816 98816 TEX4004 Thiết kế giầy cơ bản CN Da giầy-K60S 1 4 0645-0915 2-9 TC-506 A NULL 29 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98816 98816 TEX4004 Thiết kế giầy cơ bản CN Da giầy-K60S 2 6 0920-1150 2-9 TC-506 A NULL 29 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT

664783 664783 TEX4005 Hình họa thời trang cơ bản TKTT K60 1 3 0735-1100 2-9,11-17 C3-207 AB NULL 20 21 Điều chỉnh ĐKTN98817 98817 TEX4014 Thiết kế sản phẩm da CN Da giầy-K60C 1 4 1415-1735 2-9 D3-506 A NULL 40 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98966 98966 TEX4015 Mỹ thuật trang phục TKSP May và TT-K60S 1 5 0735-0820 2-9,11-18 NULL AB TN 20 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

664784 664784 TEX4015 Mỹ thuật trang phục TKTT K60 1 5 0830-1150 2-9,11-17 C3-207 AB NULL 20 21 Điều chỉnh ĐKTN98811 98811 TEX4021 Công nghệ kéo sợi xơ ngắn CN Dệt-K60C 1 5 1415-1735 2-9,11-18 TC-311 AB TN 34 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

664790 664790 TEX4021 Công nghệ kéo sợi xơ ngắn Dệt K60 1 2 0735-1100 11-13 C5-116 B NULL 8 20 Điều chỉnh ĐKTN664791 664791 TEX4021 Công nghệ kéo sợi xơ ngắn Dệt K60 1 3 0735-1100 11-13 C5-116 B NULL 9 20 Điều chỉnh ĐKTN664792 664792 TEX4021 Công nghệ kéo sợi xơ ngắn Dệt K60 1 4 0735-1100 11-13 C5-116 B NULL 17 20 Điều chỉnh ĐKTN98809 98809 TEX4023 Hóa học thuốc nhuộm CN Dệt-K60C 1 7 1415-1735 11-18 D5-101 B TN 20 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

664803 664803 TEX4023 Hóa học thuốc nhuộm Nhuộm K60 1 3 0735-1100 11-18 C10-212 B NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN98832 98832 TEX4035 Lịch sử trang phục TKSP May & TT-K59S 1 5 0920-1150 2-9,11-18 D5-102 AB NULL 39 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98979 98979 TEX4035 Lịch sử trang phục KTTT-K60S 1 2 0645-0915 2-9,11-18 D4-104 AB NULL 17 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT

664813 664813 TEX4054 Tin học ứng dụng trong thiết kế giầy Da giầy K59 1 2 1230-1735 2-9,11-17 TC-108A AB NULL 19 20 Điều chỉnh ĐKTN98833 98833 TEX4055 Thiết kế thời trang theo chuyên đề TKSP May & TT-K59S 1 6 1230-1315 2-9,11-18 D4-402 AB TN 17 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

664785 664785 TEX4055 Thiết kế thời trang theo chuyên đề TKTT K59 1 6 1320-1645 7-9,11-14 C3-207 AB NULL 17 21 Điều chỉnh ĐKTN664814 664814 TEX4065 Tin học ứng dụng trong thiết kế thời trang May K59 1 3 1320-1645 2-9,11-17 TC-108A AB NULL 12 21 Điều chỉnh ĐKTN98826 98826 TEX4091 Kỹ thuật dệt không thoi CN Dệt-K59C 1 6 1415-1735 11-18 D9-102 B NULL 28 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98819 98819 TEX4094 Vật liệu da giầy CN Da giầy-K60C 1 3 1600-1735 2-9 D9-107 A TN 23 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98819 98819 TEX4094 Vật liệu da giầy CN Da giầy-K60C 2 6 1230-1405 2-9 D9-103 A TN 23 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

664804 664804 TEX4094 Vật liệu da giầy Da giầy K60 1 7 0735-1100 6-9 C10-212 A NULL 9 20 Điều chỉnh ĐKTN664805 664805 TEX4094 Vật liệu da giầy Da giầy K60 1 7 1320-1645 6-9 C10-212 A NULL 14 20 Điều chỉnh ĐKTN98834 98834 TEX4095 Thương hiệu thời trang TKSP May & TT-K59S 1 7 0920-1150 2-9,11-18 D5-102 AB NULL 16 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT98820 98820 TEX4104 Tiếng anh chuyên ngành da giầy CN Da giầy-K60S 1 2 0645-0915 2-9 D9-107 A NULL 8 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98820 98820 TEX4104 Tiếng anh chuyên ngành da giầy CN Da giầy-K60S 2 5 0920-1150 2-9 D9-107 A NULL 8 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98978 98978 TEX4105 Tâm lý và hành vi khách hàng thời trang TKTT-K59S 1 7 0920-1150 2-9,11-18 NULL AB NULL 9 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

664801 664801 TEX4124 Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất giầy Da giầy K59 1 7 1320-1645 2-9,11-17 C5-116 AB NULL 16 20 Điều chỉnh ĐKTN669568 669568 TEX4144 Thực hành công nghệ sản xuất giầy Da giầy K59 1 8 0735-1100 2-9,11-17 TC-106 AB NULL 16 20 Điều chỉnh ĐKTN664815 664815 TEX4252 Tin học ứng dụng trong thiết kế sản phẩm may May K59 1 4 1230-1735 2-9,11-17 TC-108A AB NULL 7 20 Điều chỉnh ĐKTN664817 664817 TEX4252 Tin học ứng dụng trong thiết kế sản phẩm may May K59 1 7 1230-1735 2-9,11-17 TC-108A AB NULL 3 20 Điều chỉnh ĐKTN664802 664802 TEX4253 Thực hành công nghệ tiền xử lý, nhuộm–in hoa–hoàn tất sản phẩm dệt may Nhuộm K59 1 6 1230-1735 2-9,11-17 C10-212 AB NULL 18 20 Điều chỉnh ĐKTN98831 98831 TEX4263 Công nghệ và thiết bị tiền xử lý sản phẩm dệt CN Nhuộm-Hoàn tất-K59S 1 4 0645-1005 2-9 D9-107 A NULL 25 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

664807 664807 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng May K59 1 4 1320-1645 2-9,11-17 C3-206 AB NULL 12 20 Điều chỉnh ĐKTN664808 664808 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng May K60 1 4 0735-1100 2-9,11-17 C3-206 AB NULL 8 20 Điều chỉnh ĐKTN664809 664809 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất May K60 1 2 0735-1100 2-9,11-17 C3-206 AB NULL 19 20 Điều chỉnh ĐKTN664810 664810 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất May K60 1 3 0735-1100 2-9,11-17 C3-206 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN664811 664811 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất May K60 1 5 0735-1100 2-9,11-17 C3-206 AB NULL 19 20 Điều chỉnh ĐKTN664812 664812 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất May K60 1 6 0735-1100 2-9,11-17 C3-206 AB NULL 18 20 Điều chỉnh ĐKTN665588 665588 TEX4302 Tin học ứng dụng trong sản xuất công nghiệp may May K59 1 6 1320-1645 2-9,11-17 TC-108A AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN665600 665600 TEX4302 Tin học ứng dụng trong sản xuất công nghiệp may May K59 1 5 1320-1645 2-9,11-17 TC-108A AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN98810 98810 TEX4311 Chuẩn bị dệt CN Dệt-K60C 1 7 1415-1735 2-9 D5-101 A TN 35 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

664787 664787 TEX4311 Chuẩn bị dệt Dệt K60 1 6 0735-1100 3-5 C5-116 A NULL 12 20 Điều chỉnh ĐKTN664788 664788 TEX4311 Chuẩn bị dệt Dệt K60 1 6 0735-1100 7-9 C5-116 A NULL 1 20 Điều chỉnh ĐKTN664789 664789 TEX4311 Chuẩn bị dệt Dệt K60 1 7 0735-1100 3-5 C5-116 A NULL 21 20 Điều chỉnh ĐKTN98830 98830 TEX4322 Thiết kế dây chuyền may CN SP May-K59S 1 6 0645-0820 2-9,11-18 D9-107 AB NULL 11 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98812 98812 TEX4331 Công nghệ dệt kim I CN Dệt-K60C 1 4 1230-1500 2-9,11-18 D9-103 AB TN 25 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

664793 664793 TEX4331 Công nghệ dệt kim I Dệt K60 1 5 0735-1100 11-13 C5-116 B NULL 15 20 Điều chỉnh ĐKTN664794 664794 TEX4331 Công nghệ dệt kim I Dệt K60 1 6 0735-1100 11-13 C5-116 B NULL 10 20 Điều chỉnh ĐKTN98827 98827 TEX4332 Thiết bị may công nghiệp CN SP May-K59S 1 4 0645-0915 2-9,11-18 D5-102 AB NULL 13 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98828 98828 TEX4332 Thiết bị may công nghiệp CN SP May-K59S 1 4 0920-1150 2-9,11-18 D5-102 AB NULL 40 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98813 98813 TEX4342 Công nghệ gia công sản phẩm may  CN SP May-K60C 1 5 1230-1405 2-9,11-18 TC-311 AB NULL 51 51 Điều chỉnh ĐKLT+BT98814 98814 TEX4342 Công nghệ gia công sản phẩm may  TKSP May và TT-K60C 1 7 1230-1405 2-9,11-18 D5-101 AB NULL 28 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT

664821 664821 TEX4352 Thực hành may cơ bản  May K60 1 3 0645-1150 2-9,11-17 TC-106 AB NULL 19 20 Điều chỉnh ĐKTN664822 664822 TEX4352 Thực hành may cơ bản  May K60 1 4 0645-1150 2-9,11-17 TC-106 AB NULL 18 20 Điều chỉnh ĐKTN664823 664823 TEX4352 Thực hành may cơ bản  May K60 1 5 0645-1150 2-9,11-17 TC-106 AB NULL 18 20 Điều chỉnh ĐKTN664824 664824 TEX4352 Thực hành may cơ bản  May K60 1 6 0645-1150 2-9,11-17 TC-106 AB NULL 19 20 Điều chỉnh ĐKTN669724 669724 TEX4352 Thực hành may cơ bản  May K60 1 2 0645-1150 2-9,11-17 TC-106 AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTHPage 118 of 119

Page 119: Thời khoá biểu kỳ 20171 ngày 17/08/2017 Mã lớp Mã lớp ...»‹ch học...98703 98703BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Thời gian Tuần Phòng Đợt mở Cần TN SLĐK SL Max Trạng thái Loại lớp

98825 98825 TEX4361 Công nghệ kéo sợi xơ dài CN Dệt-K59S 1 2 0645-0915 11-18 D9-107 B TN 14 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98825 98825 TEX4361 Công nghệ kéo sợi xơ dài CN Dệt-K59S 2 5 0920-1150 11-18 D9-107 B TN 14 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

664795 664795 TEX4361 Công nghệ kéo sợi xơ dài Dệt K59 1 2 1230-1645 14-16 C5-116 B NULL 9 20 Điều chỉnh ĐKTN669604 669604 TEX4361 Công nghệ kéo sợi xơ dài Dệt K59 1 3 0735-1150 14-16 C5-116 B NULL 5 20 Điều chỉnh ĐKTN98829 98829 TEX4362 Công nghệ sản xuất sản phẩm may CN SP May-K59S 1 2 0920-1100 2-9,11-18 D9-107 AB NULL 7 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98815 98815 TEX4382 Thiết kế trang phục  TKSP May và TT-K60C 1 4 1505-1735 2-9,11-18 D9-103 AB NULL 42 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665177 665177 TEX4911 Thực tập kỹ thuật Dệt K58 NULL NULL NULL NULL NULL A NULL 7 50 Điều chỉnh ĐKTTKT669829 669829 TEX4921 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Nhuộm K57 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL NULL 50 Điều chỉnh ĐKĐATN98836 98836 TEX5021 Cấu trúc sợi   CN Dệt-K58C 1 3 1230-1550 2-9 D3-5-203 A NULL 12 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98854 98854 TEX5022 Tổ chức lao động trong công nghiệp may TKSP May và TT-K58C 1 3 1600-1735 2-9 D3-5-203 A NULL 29 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98854 98854 TEX5022 Tổ chức lao động trong công nghiệp may TKSP May và TT-K58C 2 6 1230-1405 2-9 D3-5-203 A NULL 29 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98843 98843 TEX5023 Động học nhuộm CN Nhuộm và Hoàn tất-K58C 1 3 1230-1550 11-18 D3-5-203 B NULL 19 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98837 98837 TEX5031 Thiết kế vải dệt thoi CN Dệt-K58C 1 5 1415-1735 11-18 D5-102 B TN 20 60 Điều chỉnh ĐKLT+BT

664796 664796 TEX5031 Thiết kế vải dệt thoi Dệt K59 1 3 1230-1645 14-16 C5-116 B NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN664797 664797 TEX5031 Thiết kế vải dệt thoi Dệt K59 1 6 0735-1150 14-16 C5-116 B NULL NULL 20 Điều chỉnh ĐKTN98848 98848 TEX5032 Đo lường may CN May-K58C 1 5 1230-1405 2-9,11-18 D5-102 AB NULL 38 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98846 98846 TEX5042 Thiết kế nhà máy may CN May-K58C 1 2 1230-1550 2-9,11-18 D3-5-203 AB NULL 10 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

664818 664818 TEX5044 Tin học ứng dụng trong tạo mẫu sản phẩm da giầy Da giầy K58 1 4 0735-1100 2-9,11-17 TC-108A AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN669585 669585 TEX5052 Đồ án thiết kế nhà máy may CNSPMay K58 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 39 50 Điều chỉnh ĐKĐA664819 664819 TEX5054 Tin học ứng dụng trong thiết kế phom giầy Da giầy K58 1 5 0735-1100 2-9,11-17 TC-108A AB NULL 20 20 Điều chỉnh ĐKTN98850 98850 TEX5062 Nhân trắc học may mặc CN May-K58C 1 2 1600-1735 2-9,11-18 D5-102 AB NULL 40 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT98844 98844 TEX5063 Phân tích hóa học vật liệu và sản phẩm dệt may CN Nhuộm và Hoàn tất-K58C 1 3 1600-1735 11-18 D9-107 B TN 5 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98844 98844 TEX5063 Phân tích hóa học vật liệu và sản phẩm dệt may CN Nhuộm và Hoàn tất-K58C 2 6 1230-1405 11-18 D9-103 B TN 5 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

664825 664825 TEX5063 Phân tích hóa học vật liệu và sản phẩm dệt may Nhuộm K58 1 3 0735-1100 11-17 TC-107 B NULL 5 20 Điều chỉnh ĐKTN669605 669605 TEX5064 Đồ án thiết kế mặt hàng da giầy Da giầy K58 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 5 50 Điều chỉnh ĐKĐA98853 98853 TEX5072 Thiết kế trang phục chuyên dụng TKSP May và TT-K58C 1 7 1230-1405 2-9,11-18 D3-5-203 AB NULL 24 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98855 98855 TEX5074 Hóa chất và polime ngành da giầy TKSP Da giầy-K58C 1 5 1415-1735 11-18 D9-102 B NULL 20 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98851 98851 TEX5082 Tạo mẫu trang phục CN May-K58C 1 7 1415-1735 2-9,11-18 D3-5-203 AB NULL 18 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

669586 669586 TEX5083 Đồ án TK nhà máy nhuộm-in, hoàn tất sản phẩm dệt VL&CN hóa dệt K58 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL NULL 50 Điều chỉnh ĐKĐA98839 98839 TEX5091 Công nghệ sản xuât vải kỹ thuật CN Dệt-K58C 1 2 1600-1735 2-9 D3-5-203 A NULL 11 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98839 98839 TEX5091 Công nghệ sản xuât vải kỹ thuật CN Dệt-K58C 2 5 1230-1405 2-9 D3-5-203 A NULL 11 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

664820 664820 TEX5092 Tin học ứng dụng trong Tạo mẫu sản phẩm may May K58 1 6 0735-1100 2-9,11-17 TC-108A AB NULL 1 20 Điều chỉnh ĐKTN98856 98856 TEX5094 Định mức & tổ chức lao động khoa học trong sản xuất giầy & sản phẩm da TKSP Da giầy-K58C 1 3 1600-1735 11-18 D9-102 B NULL 19 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98856 98856 TEX5094 Định mức & tổ chức lao động khoa học trong sản xuất giầy & sản phẩm da TKSP Da giầy-K58C 2 5 1230-1405 11-18 D9-102 B NULL 19 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98840 98840 TEX5101 Công nghệ sản xuất chỉ may CN Dệt-K58C 1 2 1230-1550 2-9 D5-102 A NULL 35 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98852 98852 TEX5102 Thiết kế phát triển sản phẩm may CN May-K58C 1 4 1230-1500 2-9,11-18 D3-5-203 AB NULL 4 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98818 98818 TEX5103 Vệ sinh trang phục CN May-K59S 1 6 0830-1150 2-9 D9-205 A NULL 40 42 Điều chỉnh ĐKLT+BT98857 98857 TEX5104 Kiểm tra chất lượng sản phẩm da giầy TKSP Da giầy-K58C 1 4 1600-1735 11-18 D9-102 B NULL 20 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98857 98857 TEX5104 Kiểm tra chất lượng sản phẩm da giầy TKSP Da giầy-K58C 2 6 1230-1405 11-18 D9-102 B NULL 20 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98841 98841 TEX5121 Máy dệt chuyên dùng CN Dệt-K58C 1 2 1600-1735 11-18 D3-5-203 B NULL 6 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98841 98841 TEX5121 Máy dệt chuyên dùng CN Dệt-K58C 2 5 1230-1405 11-18 D3-5-203 B NULL 6 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98849 98849 TEX5123 Phân tích hóa học sản phẩm dệt may CN May-K58C 1 6 1415-1735 2-9 D3-5-203 A TN 0 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

664826 664826 TEX5123 Phân tích hóa học sản phẩm dệt may Nhuộm K59 1 5 1320-1645 6-9 TC-107 A NULL 0 20 Điều chỉnh ĐKTN98842 98842 TEX5131 Cắt may sản phẩm dệt kim CN Dệt-K58C 1 5 1415-1735 2-9 D5-102 A NULL 24 50 Điều chỉnh ĐKLT+BT98845 98845 TEX5132 Công nghệ SP may từ vật liệu đặc biệt CN May-K58C 1 5 1415-1735 11-18 D3-5-203 B NULL 24 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98847 98847 TEX5133 Xử lý hoàn tất sản phẩm may CN May-K58C 1 5 1415-1735 2-9 D3-5-203 A NULL 14 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT98835 98835 TEX5141 Đo lường dệt CN Dệt-K58C 1 2 1230-1550 11-18 D5-102 B TN 2 40 Điều chỉnh ĐKLT+BT

664798 664798 TEX5141 Đo lường dệt Dệt K59 1 5 0030-1645 11-13 C5-116 B NULL 1 20 Điều chỉnh ĐKTN664800 664800 TEX5141 Đo lường dệt Dệt K59 1 5 1230-1645 14-16 C5-116 B NULL 1 20 Điều chỉnh ĐKTN669584 669584 TEX5142 Đồ án phát triển sản phẩm may TKSPMay K58 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 15 50 Điều chỉnh ĐKĐA98838 98838 TEX5143 Đại cương xử lý hóa học sản phẩm dệt CN Dệt-K58C 1 4 1505-1735 2-9,11-18 D3-5-203 AB NULL 30 30 Điều chỉnh ĐKLT+BT

665179 665179 TEX5911 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Dệt K58 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 18 50 Điều chỉnh ĐKĐATN669580 669580 TEX5912 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CNSPMay K58 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 22 50 Điều chỉnh ĐKĐATN669582 669582 TEX5912 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CNSPMay K57 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 5 50 Điều chỉnh ĐKĐATN669587 669587 TEX5913 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư  CN Nhuộm K57, VL&CN hóa dệtK58 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 3 50 Điều chỉnh ĐKĐATN665178 665178 TEX5921 Thực tập tốt nghiệp Dệt K58 NULL NULL NULL NULL NULL A NULL 15 50 Điều chỉnh ĐKTTTN669581 669581 TEX5922 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư TKSPMay K58 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL 11 50 Điều chỉnh ĐKĐATN669583 669583 TEX5922 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư TKSPMay K57 NULL NULL NULL NULL NULL AB NULL NULL 50 Điều chỉnh ĐKĐATN

Page 119 of 119