New Bảng giá · 2020. 4. 9. · Model Giá bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ...

12
Có hiệu lực từ tháng 1/2020. Bảng giá

Transcript of New Bảng giá · 2020. 4. 9. · Model Giá bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ...

Page 1: New Bảng giá · 2020. 4. 9. · Model Giá bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng. Giá có thể thay đổi tùy theo chính

Có hiệu lực từ tháng 1/2020.

Bảng giá

Page 2: New Bảng giá · 2020. 4. 9. · Model Giá bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng. Giá có thể thay đổi tùy theo chính

Model Giá bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng.Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách thuế.

CLA 2501.869.000.000 VNĐ Từ 24.300.000 VNĐ/Tháng

Từ 25.300.000 VNĐ/Tháng

Mercedes-Benz Financial Services

Mercedes-Benz Financial ServicesCLA 250 4MATIC1.949.000.000 VNĐ

Page 3: New Bảng giá · 2020. 4. 9. · Model Giá bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng. Giá có thể thay đổi tùy theo chính

Model Giá bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng.Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách thuế.

GLA 200

GLA 250 4MATIC

Mercedes-AMG GLA 45 4MATIC

1.619.000.000 VNĐ

1.859.000.000 VNĐ

2.399.000.000 VNĐ

Từ 21.100.000 VNĐ/Tháng

Từ 24.200.000 VNĐ/Tháng

Từ 31.200.000 VNĐ/Tháng

Mercedes-Benz Financial Services

Mercedes-Benz Financial Services

Mercedes-Benz Financial Services

Page 4: New Bảng giá · 2020. 4. 9. · Model Giá bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng. Giá có thể thay đổi tùy theo chính

Model Giá bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng.Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách thuế.

C 200

C 200 Exclusive

C 300 AMG

1.499.000.000 VNĐ

1.709.000.000 VNĐ

1.929.000.000 VNĐ

Từ 17.500.000 VNĐ/Tháng

Từ 19.900.000 VNĐ/Tháng

Từ 25.100.000 VNĐ/Tháng

Mercedes-Benz Financial Services

Mercedes-Benz Financial Services

Mercedes-Benz Financial Services

Page 5: New Bảng giá · 2020. 4. 9. · Model Giá bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng. Giá có thể thay đổi tùy theo chính

Model Giá bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng.Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách thuế.

E 200

E 200 Sport

E 300 AMG

2.130.000.000 VNĐ

2.317.000.000 VNĐ

2.920.000.000 VNĐ

Từ 24.800.000 VNĐ/Tháng

Từ 30.100.000 VNĐ/Tháng

Từ 38.000.000 VNĐ/Tháng

Mercedes-Benz Financial Services

Mercedes-Benz Financial Services

Mercedes-Benz Financial Services

Page 6: New Bảng giá · 2020. 4. 9. · Model Giá bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng. Giá có thể thay đổi tùy theo chính

Model Giá bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng.Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách thuế.

S 450 L Luxury4.969.000.000 VNĐ

S 450 L4.299.000.000 VNĐ

Từ 55.900.000 VNĐ/Tháng Từ 64.500.000 VNĐ/ThángMercedes-Benz Financial Services Mercedes-Benz Financial Services

Từ 97.000.000 VNĐ/Tháng

Page 7: New Bảng giá · 2020. 4. 9. · Model Giá bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng. Giá có thể thay đổi tùy theo chính

Giá bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng.Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách thuế.

7.469.000.000 VNĐ 11.099.000.000 VNĐ 14.899.000.000 VNĐMercedes-Maybach S 450 4MATIC Mercedes-Maybach S 560 4MATIC Mercedes-Maybach S 650

Từ 97.000.000 VNĐ/Tháng Từ 144.100.000 VNĐ/Tháng Từ 193.400.000 VNĐ/ThángMercedes-Benz Financial Services Mercedes-Benz Financial Services Mercedes-Benz Financial Services

Page 8: New Bảng giá · 2020. 4. 9. · Model Giá bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng. Giá có thể thay đổi tùy theo chính

Model Giá bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng.Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách thuế.

GLC 2001.699.000.000 VNĐ

GLC 250 4MATIC1.989.000.000 VNĐ

GLC 300 4MATIC2.289.000.000 VNĐ

GLC 300 4MATIC Coupé2.949.000.000 VNĐ

Từ 19.800.000 VNĐ/Tháng

Từ 23.100.000 VNĐ/Tháng

Từ 26.800.000 VNĐ/Tháng

Từ 38.300.000 VNĐ/Tháng

Mercedes-Benz Financial Services

Mercedes-Benz Financial Services

Mercedes-Benz Financial Services

Mercedes-Benz Financial Services

GLE 400 4MATIC Coupé

Mercedes-AMG GLE 43 4MATIC Coupé

The new GLC 300 4MATIC CBU

Page 9: New Bảng giá · 2020. 4. 9. · Model Giá bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng. Giá có thể thay đổi tùy theo chính

Model Giá bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng.Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách thuế.

GLE 400 4MATIC Coupé4.129.000.000 VNĐ Từ 53.600.000 VNĐ/Tháng

Mercedes-Benz Financial Services

Mercedes-AMG GLE 43 4MATIC Coupé4.559.000.000 VNĐ Từ 59.200.000 VNĐ/Tháng

Mercedes-Benz Financial Services

The new GLC 300 4MATIC CBU2.559.000.000 VNĐ Từ 33.300.000 VNĐ/Tháng

Mercedes-Benz Financial Services

Page 10: New Bảng giá · 2020. 4. 9. · Model Giá bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng. Giá có thể thay đổi tùy theo chính

Model Giá bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng.Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách thuế.

Mercedes-AMG G 6310.829.000.000 VNĐ Từ 140.600.000 VNĐ/Tháng

Mercedes-Benz Financial Services

GLE 450 4MATIC4.369.000.000 VNĐ Từ 56.800.000 VNĐ/Tháng

Mercedes-Benz Financial Services

Page 11: New Bảng giá · 2020. 4. 9. · Model Giá bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng. Giá có thể thay đổi tùy theo chính

Model Giá bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng.Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách thuế.

V 250 AMG3.129.000.000 VNĐ

V 250 Luxury2.579.000.000 VNĐ

Từ 33.500.000 VNĐ/Tháng Từ 40.700.000 VNĐ/ThángMercedes-Benz Financial Services Mercedes-Benz Financial Services

Page 12: New Bảng giá · 2020. 4. 9. · Model Giá bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng. Giá có thể thay đổi tùy theo chính

Mercedes-Benz Gia hạn bảo hành:

Khách hàng có thể chọn mua gói Mercedes-Benz Gia hạn bảo hành cho các dòng xe chính hãng:

Phạm vi bảo hành rộng – toàn bộ hệ thống cơ khí điện (hạng mục loại trừ như bảo hành gốc bao gồm

hao mòn do sử dụng).

Thời gian gia hạn tùy chọn từ 1 đến 2 năm.

Giá tùy vào dòng xe và thời gian gia hạn.

Có thể mua ngay khi mua xe (với giá tốt hơn) hoặc ít nhất 2 tháng trước ngày hết hạn bảo hành gốc.

Được phục vụ bảo hành chuyên nghiệp tại các Đại lý chính hãng trên toàn quốc.

Mercedes-Benz Bảo hiểm ô tô:

Khách hàng có thể chọn mua gói Mercedes-Benz Bảo hiểm vật chất thân xe cho các dòng xe chính hãng:

An tâm trước các rủi ro bất ngờ đối với xe và mất cắp toàn bộ xe.

Bảo hiểm thủy kích miễn phí.

Sửa chữa và thay thế phụ tùng chính hãng không tính khấu hao tại các Đại lý ủy quyền của MBV.

Giảm phí đến 50% cho các sản phẩm bổ sung và cứu hộ miễn phí không giới hạn lý do hay khoảng cách.

Liên lạc với các Đại lý uỷ quyền Mercedes-Benz để biết thêm chi tiết.

Nhấn “ ” để chia sẻ thông tin cùng chúng tôi tại:http://www.facebook.com/MercedesBenz.VietNam

Giá có hiệu lực: Từ tháng 1/2020và sẽ thay đổi theo sự điều chỉnh thuế nhập khẩu, TTĐB, GTGT.Mercedes-Benz giữ quyền thay đổi chi tiết kỹ thuật và giá xe mà không cần báo trước.

https://www.mercedes-benz.com.vn/ebrochure

Chính sách bảo hành:Xe du lịch: Bảo hành 3 năm không giới hạn số Km. (Riêng mẫu xe đa dụng V-Class: Bảo hành 3 năm hoặc 200.000 Km tùy theo điều kiện nào đến trước.)