MÁY BI˜N ÁPcodientd.com/public/files/catalogemc.pdfcơ khí, sn xut tr đi˙n thép và giá...

6
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN THỦ ĐỨC THUDUC ELECTRO-MECHANICAL JOINT STOCK COMPANY CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN THỦ ĐỨC TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM CATALOGUE MÁY BIẾN ÁP Ñòa chæ: Km 9, Xa loä Haø Noäi, Quaän Thuû Ñöùc - TP.HCM, Vieät Nam. Ñieän thoaïi: (84 28) 38.965.591 Fax: (84 28) 38.963.159 Website: codientd.com THUDUC ELECTRO-MECHANICAL JOINT STOCK COMPANY

Transcript of MÁY BI˜N ÁPcodientd.com/public/files/catalogemc.pdfcơ khí, sn xut tr đi˙n thép và giá...

  • CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN THỦ ĐỨCTHUDUC ELECTRO-MECHANICAL JOINT STOCK COMPANY

    CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN THỦ ĐỨC

    TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM

    TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAMCATALOGUE

    MÁY BIẾN ÁPÑòa chæ: Km 9, Xa loä Haø Noäi, Quaän Thuû Ñöùc - TP.HCM, Vieät Nam.

    Ñieän thoaïi: (84 28) 38.965.591 Fax: (84 28) 38.963.159Website: codientd.com

    THUDUC ELECTRO-MECHANICAL JOINT STOCK COMPANY

  • 1. Công ty Cổ Phần Cơ Điện Thủ Đức tiền thân là Công ty Cơ Điện Thủ Đức (EMC) là một doanh nghiệp nhà nước, trực

    thuộc Tập Đoàn Điện lực Việt Nam (EVN).

    2. Công ty Cơ Điện Thủ Đức được thành lập vào tháng 12 năm 1976. Đến ngày 02/01/2008 Công ty Cơ Điện Thủ Đức đã

    chính thức chuyển sang Công ty Cổ Phần Cơ Điện Thủ Đức.

    3. Trang bị máy móc thiết bị hiện đại theo chương trình phát triển của Liên Hiệp Quốc (UNDP).

    4. Chuyên: Chế tạo máy biến áp, chế tạo phụ tùng cho các nhà máy điện, phụ kiện đường dây và trạm điện, tủ bảng điện

    các loại, thí nghiệm và sửa chữa thiết bị điện. Sửa chữa, lắp đặt các tổ máy phát điện Diesel. Khai thác, xây dựng các công

    trình nhà máy thủy điện vừa và nhỏ. Xây lắp các công trình điện công nghiệp, dân dụng đến cấp điện 220KV. Gia công

    cơ khí, sản xuất trụ điện thép và giá đỡ thiết bị đến 500KV. Sản xuất các loại cáp điện, dây điện từ. Kinh doanh và xuất

    nhập khẩu máy biến áp, các phụ tùng, thiết bị điện và thiết bị công nghệ thông tin viễn thông, kinh doanh du lịch lữ

    hành quốc tế và nội địa. Kinh doanh khách sạn(Không kinh doanh khách sạn tại Thành Phố Hồ Chí Minh). Cho thuê mặt

    bằng, nhà xưởng, kho bãi. Bổ sung: Kinh doanh bất động sản. Dịch vụ tư vấn, quảng cáo, quản lý bất động sản (trừ tư

    vấn pháp lý).

    Ñòa chæ: Km 9, Xa loä Haø Noäi, Quaän Thuû Ñöùc - TP.HCM, Vieät Nam.Ñieän thoaïi: (84 28) 38.965.591 Fax: (84 28) 38.963.159

    Website: codientd.com

    CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN THỦ ĐỨCTẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM

    THUDUC ELECTRO-MECHANICAL JOINT STOCK COMPANY

    Giớ

    i thi

    ệuCô

    ng T

    yG

    iới thiệuCông Ty

    ĐỐI TÁC EMC

    Sản Phẩm M

    áy Biến ÁpMÁY BIẾN ÁP 110KV

    MÁY BIẾN ÁP KHÔ MÁY BIẾN ÁP 3 PHA MÁY BIẾN ÁP 1 PHA

  • 1 2Ngoaøi caùc MBA 115/23/11kV, Coâng ty Coå Phaàn Cô Ñieän Thuû Ñöùc (EMC) coøn saûn xuaát caùc MBA 115/38.5/23kV theo yeâu caàu khaùch haøng.

    MÁY BIẾN ÁP 110 kV, 2 CUỘN DÂY VÀ CUỘN CÂN BẰNG ĐIỀU CHỈNH DƯỚI TẢI

    Công suất( kVA)

    Điện áp ( kV)PO

    (kW)Pk

    (kW)Uk

    ( %)Tổ đấu dây

    Khối lượng sơ bộ Kích thước sơ bộ( mm)( Tấn)

    25000 115 ± 9×1,78% 23(24) 11 15 105 11 29 18 57 6500 5200 5600YNyn0 + d11

    40000 115 ± 9×1,78% 23(24) 11 18 160 11 45 23 80 6700 5300 5800YNyn0 + d11

    63000 115 ± 9×1,78% 23(24) 11 28 190 11 62 33 114 7300 5500 5900YNyn0 + d11

    Cuộn cao áp Cuộn trung áp Cuộn cân bằng( LV)(MV)

    Khoảngđiều chỉnh(HV)

    Ruột Dầu Tổng Dài Rộng Cao

    Máy

    Tru

    yền

    Tải Đ

    iện

    110

    KV

    Máy Biến Á

    p3 PH

    A

    1 - Van xaû aùp löïc 2 - Söù cao theá 3 - Chæ thò möùc daàu 4 - Caùnh taûn nhieät 5 - Tieáp ñòa 6 - Van xaû daàu 7 - Khung baùnh xe

    8 - OÁng caém nhieät keá 9 - Söù haï theáá10 - Ñieàu chænh khoâng taûi

    C

    A

    94

    8

    1

    10

    3

    7

    2

    D D

    6

    5

    B

    THEO TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT 2608 / QĐ - EVN SPC - ( Tole Silic )

    THEO TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT 3370/EVNHCMC-KT ( Tole Silic )

    STTThông số tiêu chuẩn Kích thước Bao Khối lượng

    Po

    [W]

    205

    280

    315

    340

    390

    433

    580

    787

    855

    980

    1115

    1305

    1500

    1850

    3440

    4400

    Io

    [%]

    2.0

    2.0

    2.0

    2.0

    2.0

    2.0

    1.5

    1.5

    1.5

    1.5

    1.5

    1.0

    1.0

    1.0

    1.0

    1.0

    30%

    Pk75

    [W]

    1250

    1940

    2090

    2600

    3170

    3820

    4810

    5570

    6540

    8550

    10690

    13680

    17100

    21740

    27660

    31500

    Uk75

    [%]

    4÷6

    4÷6

    4÷6

    4÷6

    4÷6

    4÷6

    4÷6

    4÷6

    4÷6

    4÷6

    4÷6

    4÷6

    4÷6

    4÷6

    4÷6

    4÷6

    -

    Dài

    mm

    960

    1000

    1050

    1080

    1100

    1100

    1170

    1520

    1580

    1650

    1650

    1800

    1980

    2150

    2350

    2550

    Rộng

    mm

    800

    930

    930

    990

    1000

    1000

    1030

    1550

    1040

    1100

    1130

    1150

    1270

    1400

    1500

    1550

    Cao

    mm

    1250

    1270

    1300

    1350

    1400

    1500

    1500

    1600

    1550

    1600

    1700

    1700

    1950

    2100

    2150

    2200

    Khung chân máy

    mm

    550

    550

    550

    550

    660

    660

    660

    660

    660

    820

    820

    820

    1070

    1070

    1070

    1070

    Dầu

    kg

    185

    220

    230

    260

    290

    310

    350

    380

    440

    520

    580

    650

    800

    1150

    1400

    1600

    Tổng

    kg

    710

    890

    900

    1200

    1300

    1500

    1800

    2000

    2200

    2700

    3200

    3600

    4400

    5900

    7000

    8400

    100

    160

    180

    250

    320

    400

    560

    630

    750

    1000

    1250

    1600

    2000

    2500

    3000

    4000

    Dung sai

    Công suất[kVA]

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    7

    8

    9

    10

    11

    12

    13

    14

    15

    16

    STTThông số tiêu chuẩn Kích thước Bao Khối lượng

    Po

    [W]

    205

    280

    295

    340

    385

    433

    580

    780

    845

    980

    1115

    1305

    1500

    1850

    2340

    Io

    [%]

    2,0

    2,0

    2,0

    2,0

    2,0

    2,0

    2,0

    2,0

    1,5

    1,5

    1,5

    1,0

    1,0

    1,0

    1,0

    30%

    Pk75

    [W]

    1250

    1940

    2090

    2600

    3170

    3820

    4810

    5570

    6540

    8550

    10690

    13680

    17100

    21000

    24460

    Uk75

    [%]

    4 ÷ 4.9

    4 ÷ 4.9

    4 ÷ 4.9

    4 ÷ 4.9

    4 ÷ 4.9

    4 ÷ 4.9

    4 ÷ 4.9

    4 ÷ 4.9

    5 ÷ 6.1

    5 ÷ 6.1

    5 ÷ 6.1

    6 ÷ 7.3

    6 ÷ 7.3

    6 ÷ 7.3

    7.0 ÷ 8.5

    Dài

    mm

    1030

    1110

    1120

    1120

    1280

    1290

    1770

    1720

    1880

    1960

    2040

    2220

    2200

    2390

    2530

    Rộng

    mm

    840

    820

    960

    1040

    1060

    1090

    1140

    1150

    1230

    1270

    1290

    1410

    1340

    1540

    1570

    Cao

    mm

    1470

    1340

    1340

    1470

    1540

    1710

    1800

    1770

    1660

    1780

    1860

    2010

    2140

    2220

    2250

    Khung chân máy

    mm

    550

    550

    550

    550

    660

    660

    660

    660

    660

    820

    820

    820

    1070

    1070

    1070

    Dầu

    kg

    240

    250

    260

    270

    440

    470

    610

    580

    600

    870

    750

    1080

    1240

    1450

    1590

    Tổng

    kg

    890

    1020

    1080

    1240

    1990

    2120

    2950

    2850

    2920

    3990

    3960

    5140

    5790

    6750

    7580

    100

    160

    180

    250

    320

    400

    560

    630

    750

    1000

    1250

    1600

    2000

    2500

    3200

    Dung sai

    Công suất[kVA]

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    7

    8

    9

    10

    11

    12

    13

    14

    15

    THEO TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT 6945/QĐ-EVN CPC (62/ QĐ-EVN) - ( Tole Silic )

    STTThông số tiêu chuẩn Kích thước Bao Khối lượng

    Po

    [W]

    120

    165

    205

    280

    295

    340

    385

    433

    580

    780

    845

    980

    1115

    1305

    1500

    1850

    2340

    Io

    [%]

    2

    2

    2.0

    2.0

    2.0

    2.0

    2.0

    2.0

    1.5

    1.5

    1.5

    1.5

    1.5

    1.0

    1.0

    1.0

    1.0

    30%

    Pk75

    [W]

    715

    985

    1250

    1940

    2090

    2600

    3170

    3820

    4810

    5570

    6540

    8550

    10690

    13680

    17100

    21000

    24460

    Uk75

    [%]

    ≥4

    ≥4

    ≥4

    ≥4

    ≥4

    ≥4

    ≥4

    ≥4

    ≥4

    ≥4

    ≥5

    ≥5

    ≥5

    ≥6

    ≥6

    ≥6

    ≥7

    -

    Dài

    mm

    950

    980

    960

    1000

    1050

    1080

    1100

    1100

    1170

    1520

    1580

    1650

    1650

    1800

    1980

    2150

    2350

    Rộng

    mm

    780

    780

    800

    930

    930

    990

    1000

    1000

    1030

    1550

    1040

    1100

    1130

    1150

    1270

    1400

    1500

    Cao

    mm

    1180

    1230

    1250

    1270

    1300

    1350

    1400

    1500

    1500

    1600

    1550

    1600

    1700

    1700

    1950

    2100

    2150

    Khung chân máy

    mm

    520

    520

    550

    550

    550

    550

    660

    660

    660

    660

    660

    820

    820

    820

    1070

    1070

    1070

    Dầu

    kg

    170

    185

    185

    220

    230

    260

    290

    310

    350

    380

    440

    520

    580

    650

    800

    1150

    1400

    Tổng

    kg

    580

    650

    710

    890

    900

    1200

    1300

    1500

    1800

    2000

    2200

    2700

    3200

    3600

    4400

    5900

    7000

    50

    75

    100

    160

    180

    250

    320

    400

    560

    630

    750

    1000

    1250

    1600

    2000

    2500

    3200

    Dung sai

    Công suất[kVA]

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    7

    8

    9

    10

    11

    12

    13

    14

    15

    16

    17

    Máy biến áp 110kV - là máy biến áp truyền tải điện áp 110kV, có dung lượng đến 63MVA, dùng trong việc truyền tải điện

    sang các khu vực khác nhau.

    Sản phẩm được Công ty Cổ phần cơ điện Thủ Đức chế tạo, thử nghiệm theo TCVN 6306-1: 2015 (IEC 60076-1: 2011), được

    thử nghiệm ngắn mạch ở nước ngoài đạt tiêu chuẩn quốc tế về máy biến áp truyền tải.

    Nguyên vật liệu chính cấu thành sản phẩm bao gồm: Tôn silic: Nhật, Hàn Quốc; Dây điện từ êmay/bọc giấy từ đồng M1;

    Dầu cách điện các hãng Thy Điển, Mỹ. Điều chỉnh dưới tải (OLTC) từ Đức. Giấy cách điện: Đức, Thy Điển. Mạch từ cắt

    chéo và cắt bấm trên máy cắt tôn G7; Bối dây được thi công trên thiết b

    chuyên dùng; Ruột máy được sấy chân không.Cấu tạo máy: Sứ trung tính 110kv, sứ 110kv, sứ hạ áp, bộ tản nhiệt, tủ

    điều khiển tại chỗ, quạt làm mát, van xả dầu toàn máy, thang leo, bình dầu ph, hộp đầu cáp.

    mpcovn.com

  • 3 4

    THEO TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT 2608 / QĐ - EVN SPC - ( Tole Amorphous )

    STT

    Thông số tiêu chuẩn Kích thước Bao Khối lượng

    Po

    [W]

    75

    95

    115

    125

    145

    165

    220

    270

    290

    310

    350

    420

    470

    490

    580

    900

    Io

    [%]

    2,0

    2,0

    2,0

    2,0

    2,0

    2,0

    1,5

    1,5

    1,5

    1,5

    1,5

    1,5

    1,0

    1,0

    1,0

    1,0

    30%

    Pk75

    [W]

    1258

    1940

    2185

    2600

    3330

    3818

    4810

    5570

    6725

    6920

    8550

    10690

    12825

    13680

    17100

    21740

    Uk75

    [%]

    4.0 ÷ 6.0

    4.0 ÷ 6.0

    4.0 ÷ 6.0

    4.0 ÷ 6.0

    4.0 ÷ 6.0

    4.0 ÷ 6.0

    4.0 ÷ 6.0

    4.0 ÷ 6.0

    4.0 ÷ 6.0

    4.0 ÷ 6.0

    4.0 ÷ 6.0

    4.0 ÷ 6.0

    4.0 ÷ 6.0

    4.0 ÷ 6.0

    4.0 ÷ 6.0

    4.0 ÷ 6.0

    -

    Dài

    mm

    1200

    1340

    1340

    1350

    1440

    1450

    1700

    1520

    1700

    2200

    2200

    2300

    2200

    2200

    2300

    2500

    Rộng

    mm

    800

    800

    800

    1020

    1020

    1050

    1080

    1150

    1200

    1220

    1220

    1350

    1280

    1280

    1300

    1600

    Cao

    mm

    1280

    1250

    1250

    1350

    1350

    1460

    1500

    1450

    1520

    1600

    1600

    1650

    1750

    1750

    1950

    1900

    Khung chân máy

    mm

    550

    550

    550

    660

    660

    660

    660

    660

    820

    820

    820

    820

    820

    820

    1070

    1070

    Ruột

    kg

    520

    680

    700

    900

    1030

    1250

    1600

    1660

    1875

    2000

    2180

    2800

    3140

    3240

    3900

    4400

    Dầu

    kg

    225

    260

    255

    320

    340

    380

    470

    460

    515

    600

    630

    860

    1150

    1010

    1600

    1380

    Tổng

    kg

    915

    1135

    1160

    1495

    1670

    1970

    2475

    2500

    2815

    3000

    3475

    4430

    5120

    5080

    6500

    7320

    100

    160

    180

    250

    320

    400

    560

    630

    750

    800

    1000

    1250

    1500

    1600

    2000

    2500

    Dung sai

    Công suất[kVA]

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    7

    8

    9

    10

    11

    12

    13

    14

    15

    16

    THEO TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT 3370/EVNHCMC-KT ( Tole Amorphous )

    STT

    Thông số tiêu chuẩn Kích thước Bao Khối lượng

    Po

    [W]

    82

    112

    118

    136

    154

    173

    232

    312

    338

    392

    446

    522

    600

    740

    936

    Io

    [%]

    2,0

    2,0

    2,0

    2,0

    2,0

    2,0

    1,5

    1,5

    1,5

    1,5

    1,5

    1,0

    1,0

    1,0

    1,0

    30%

    Pk75

    [W]

    1250

    1940

    2090

    2600

    3170

    3820

    4810

    5570

    6540

    8550

    10690

    13680

    17100

    21000

    24460

    Uk75

    [%]

    4.0 ÷ 4.9

    5.0 ÷ 6.1

    6.0 ÷ 7.3

    7.0 ÷ 8.5

    -

    Dài

    mm

    1200

    1340

    1340

    1350

    1440

    1450

    1700

    1520

    1700

    2200

    2300

    2200

    2300

    2500

    2700

    Rộng

    mm

    800

    800

    800

    1020

    1020

    1050

    1080

    1150

    1200

    1220

    1350

    1280

    1300

    1600

    1700

    Cao

    mm

    1280

    1250

    1250

    1350

    1350

    1460

    1500

    1450

    1520

    1600

    1650

    1750

    1950

    1900

    2100

    Khung chân máy

    mm

    550

    550

    550

    660

    660

    660

    660

    660

    820

    820

    820

    820

    1070

    1070

    1070

    Dầu

    kg

    225

    260

    255

    320

    340

    380

    470

    460

    515

    630

    860

    1010

    1600

    1380

    2050

    Tổng

    kg

    915

    1135

    1160

    1495

    1670

    1970

    2475

    2500

    2815

    3475

    4430

    5080

    6500

    7320

    9270

    100

    160

    180

    250

    320

    400

    560

    630

    750

    1000

    1250

    1600

    2000

    2500

    3200

    Dung sai

    Công suất[kVA]

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    7

    8

    9

    10

    11

    12

    13

    14

    15

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY BIẾN ÁP KHÔ ĐIỆN ÁP 22/0.4kV - BỐI DÂY NHÔM

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY BIẾN ÁP KHÔ ĐIỆN ÁP 22/0.4kV - BỐI DÂY ĐỒNG

    Máy Biến Á

    pKhô

    Máy

    Biế

    n Á

    p3

    PHA

    C

    A

    94

    8

    1

    10

    3

    7

    2

    D D

    6

    5

    B

    AMORPHOUS

    1 - Van xaû aùp löïc 2 - Söù cao theá 3 - Chæ thò möùc daàu4 - Caùnh taûn nhieät 5 - Tieáp ñòa 6 - Van xaû daàu 7 - Khung baùnh xe8 - OÁng caém nhieät keá9 - Söù haï theáá10 - Ñieàu chænh khoâng taûi

    STTCông suất

    (kVA) A B C D

    TRỌNGLƯỢNG

    KÍCH THƯỚC RUỘT

    12345678910111213141516171819

    5075

    100160180250320400500560630750800

    100012501600200025003200

    1090118011901240124013601400143014901510155016701730175018801930204021102200

    970970970

    1020102010201070107010701170122012701270127013201320137013701420

    1060111011401210122012801310136014301470153015001520159016201800194020302160

    660660660660660820820820820820820

    10701070107010701070107010701070

    530695815

    1150124014651650184521452330254528553135361040904820579569208290

    22222222222

    1.51.51.51.51111

    ≤ 330≤ 415≤ 500≤ 750≤ 770≤ 850

    ≤ 1020≤ 1150≤ 1435≤ 1610≤ 1650≤ 1850≤ 1850≤ 2200≤ 2550≤ 3000≤ 3900≤ 4400≤ 5500

    ≤ 1240≤ 1670≤ 2100≤ 2850≤ 3060≤ 3800≤ 4600≤ 5150≤ 6245≤ 6900≤ 7130≤ 7490≤ 7800≤ 8210

    ≤ 11910≤ 13110≤ 14110≤ 17410≤ 21500

    ≥ 4≥ 4≥ 4≥ 4≥ 4≥ 4≥ 4≥ 4≥ 4≥ 4≥ 4≥ 5≥ 5≥ 5≥ 6≥ 6≥ 6≥ 6≥ 6

    STTCông suất

    (kVA) A B C D

    TRỌNGLƯỢNG

    KÍCH THƯỚC RUỘT

    12345678910111213141516171819

    5075

    100160180250320400500560630750800

    100012501600200025003200

    1180124011601280133014301520155016001630169017301810191019302080213022402340

    9701020970

    1020102010701070112011201220127012701270132013201370142014201470

    1045106011101170118012501300134514301470157015801600166017401910203021202250

    660660660820820820820820820820

    107010701070107010701070107010701475

    565675690960

    105011751410163018452010234025702870341536104645538064407615

    22222222222

    1.51.51.51.51111

    ≤ 330≤ 415≤ 500≤ 750≤ 770≤ 850

    ≤ 1020≤ 1150≤ 1435≤ 1610≤ 1650≤ 1850≤ 1850≤ 2200≤ 2550≤ 3000≤ 3900≤ 4400≤ 5500

    ≤ 1240≤ 1670≤ 2100≤ 2850≤ 3060≤ 3800≤ 4600≤ 5150≤ 6245≤ 6900≤ 7130≤ 7490≤ 7800≤ 8210

    ≤ 11910≤ 13110≤ 14110≤ 17410≤ 21500

    ≥ 4≥ 4≥ 4≥ 4≥ 4≥ 4≥ 4≥ 4≥ 4≥ 4≥ 4≥ 5≥ 5≥ 5≥ 6≥ 6≥ 6≥ 6≥ 6

  • 5 6

    1 - Tieáp ñòa 2 - Söù haï theá 3 - Söù cao theáá

    4 -Van xaû aùp löïc 5 - Ñieàu chænh khoâng taûi6 - Moùc treo truï

    C

    1

    2

    3

    4

    1X X 3 X 2 X 4

    B

    D

    V

    VI

    I

    III

    5

    6

    X 1

    C

    AMORPHOUS

    1

    2

    3

    4

    1X X 3 X 2 X 4

    B

    D

    V

    VI

    I

    III

    5

    6

    X 1

    1 - Tieáp ñòa 2 - Söù haï theá 3 - Söù cao theáá

    4 -Van xaû aùp löïc 5 - Ñieàu chænh khoâng taûi6 - Moùc treo truï

    C

    1

    2

    3

    4

    1X X 3 X 2 X 4

    B

    D

    V

    VI

    I

    III

    5

    6

    X 1

    B

    D

    V

    VI

    I

    III

    5

    6

    X 1

    C

    1

    24

    3

    1X X 3 X 2 X 4

    Máy

    Biế

    n Á

    p1

    PHA

    Máy Biến Á

    p1 PH

    A

    THEO TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT 3370/EVNHCMC-KT ( Tole Silic )

    STT

    Thông số tiêu chuẩn Kích thước Bao Khối lượng

    Po

    [W]

    67

    92

    108

    148

    192

    Io

    [%]

    1,0

    1,0

    1,0

    1,0

    1,0

    Pk75

    [W]

    333

    420

    570

    933

    1305

    Uk75

    [%]

    2 ÷ 2.4

    2 ÷ 2.4

    2 ÷ 2.4

    2 ÷ 2.4

    2 ÷ 2.4

    -

    Cao

    mm

    1080

    1080

    1280

    1170

    1280

    Phi

    mm

    600

    750

    800

    850

    850

    Móc treo trụ

    mm

    300

    300

    300

    300

    600

    Dầu

    kg

    50

    74

    80

    115

    115

    Tổng

    kg

    205

    272

    350

    428

    460

    1

    2

    3

    4

    5

    25

    37,5

    50

    75

    100

    Dung sai

    Công suất[kVA]

    THEO TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT 2608 / QĐ - EVN SPC - ( Tole Amorphous )

    STT

    Thông số tiêu chuẩn Kích thước Bao Khối lượng

    Po

    [W]

    17

    22

    31

    36

    49

    64

    Io

    [%]

    1,0

    1,0

    1,0

    1,0

    1,0

    1,0

    Pk75

    [W]

    213

    333

    420

    570

    933

    1305

    Uk75

    [%]

    2 ÷ 2.4

    2 ÷ 2.4

    2 ÷ 2.4

    2 ÷ 2.4

    2 ÷ 2.4

    2 ÷ 2.4

    -

    Cao

    mm

    1050

    1030

    1130

    1200

    1200

    1300

    Phi

    mm

    700

    700

    760

    760

    950

    950

    Móc treo trụ

    mm

    300

    300

    300

    300

    300

    600

    Ruột

    kg

    122

    160

    215

    250

    300

    350

    Dầu

    kg

    60

    60

    65

    75

    125

    135

    Tổng

    kg

    210

    245

    320

    365

    505

    575

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    15

    25

    37,5

    50

    75

    100

    Dung sai

    Công suất[kVA]

    THEO TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT 3370/EVNHCMC-KT ( Tole Amorphous )

    STT

    Thông số tiêu chuẩn Kích thước Bao Khối lượng

    Po

    [W]

    27

    37

    43

    59

    77

    Io

    [%]

    1,0

    1,0

    1,0

    1,0

    1,0

    Pk75

    [W]

    333

    420

    570

    933

    1305

    Uk75

    [%]

    2 ÷ 2.4

    2 ÷ 2.4

    2 ÷ 2.4

    2 ÷ 2.4

    2 ÷ 2.4

    -

    Cao

    mm

    1030

    1130

    1200

    1200

    1300

    Phi

    mm

    700

    760

    760

    950

    950

    Móc treo trụ

    mm

    300

    300

    300

    300

    600

    Dầu

    kg

    60

    65

    75

    125

    135

    Tổng

    kg

    245

    320

    365

    505

    575

    1

    2

    3

    4

    5

    25

    37,5

    50

    75

    100

    Dung sai

    Công suất[kVA]

    THEO TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT 2608 / QĐ - EVN SPC - ( Tole Silic )

    STT

    Thông số tiêu chuẩn Kích thước Bao Khối lượng

    Po

    [W]

    52

    67

    92

    108

    148

    192

    Io

    [%]

    1,0

    1,0

    1,0

    1,0

    1,0

    1,0

    Pk75

    [W]

    213

    333

    420

    570

    933

    1305

    Uk75

    [%]

    ≥2

    ≥2

    ≥2

    ≥2

    ≥2

    ≥2

    -

    Cao

    mm

    1050

    1080

    1080

    1280

    1170

    1280

    Phi

    mm

    600

    600

    750

    800

    850

    850

    Móc treo trụ

    mm

    300

    300

    300

    300

    300

    600

    Dầu

    kg

    48

    50

    74

    80

    115

    115

    Tổng

    kg

    175

    205

    272

    350

    428

    460

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    15

    25

    37.5

    50

    75

    100

    Dung sai

    Công suất[kVA]

    THEO TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT 3079 / QĐ - EVN CPC - ( Tole Silic )

    STT

    Thông số tiêu chuẩn Kích thước Bao Khối lượng

    Po

    [W]

    52

    67

    92

    108

    148

    192

    Io

    [%]

    1,0

    1,0

    1,0

    1,0

    1,0

    1,0

    Pk75

    [W]

    213

    333

    420

    570

    933

    1305

    Uk75

    [%]

    2 ÷ 2.4

    2 ÷ 2.4

    2 ÷ 2.4

    2 ÷ 2.4

    2 ÷ 2.4

    2 ÷ 2.4

    -

    Cao

    mm

    1050

    1080

    1080

    1280

    1170

    1280

    Phi

    mm

    600

    600

    750

    800

    850

    850

    Móc treo trụ

    mm

    300

    300

    300

    300

    300

    600

    Ruột

    kg

    100

    136

    173

    230

    255

    285

    Dầu

    kg

    48

    50

    74

    80

    115

    115

    Tổng

    kg

    175

    205

    272

    350

    428

    460

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    15

    25

    37,5

    50

    75

    100

    Dung sai

    Công suất[kVA]

    AMORPHOUS

  • HỖ TRỢ KỸ THUẬT SAU BẢO HÀNH

    CÁC HÌNH THỨC HỖ TRỢ KỸ THUẬT:

    Nhằm thể hiện trách nhiệm đối với sản phẩm hàng hóa và dịch vụ của mình, chúng tôi cam

    kết thực hiện hỗ trợ kỹ thuật cho khách hàng ngay khi có yêu cầu nhằm giúp vận hành và

    khai thác thiết bị một cách hiệu quả nhất.

    Khi đã hết thời hạn bảo hành, khách hàng có nhu cầu sửa chữa, thay thế thiết bị, EMC luôn

    sãn sàng thực hiện yêu cầu của khách hàng. Đối với các khách hàng hiện hữu, EMC giảm từ

    20% chi phí sửa chữa so với chi phí thị trường.

    - Kiểm tra, thay thế, xử lý sự cố trực tiếp tại hiện trường.

    - Tư vấn, giải đáp thắc mắc qua điện thoại, email.

    - Cung cấp tài liệu kỹ thuật, kiến thức tại website.

    7 8

    BẢO HÀNH 24/24Các sản phẩm EMC sản xuất được bảo hành 60 tháng kể từ ngày đóng điện nhưng không

    quá 66 tháng kể từ ngày bàn giao hàng hóa.

    Trong trường hợp xảy ra sự cố, EMC có trách nhiệm xử lý và khắc phục sự cố trong vòng

    24 tiếng. Chúng tôi luôn đảm bảo rằng các phụ kiện và thiết bị phục vụ xử lý sự cố luôn sẵn

    có nhằm đáp ứng sự vận hành liên tục cho hệ thống điện.

    Theo yêu cầu đặc biệt từ khách hàng. EMC sẵn sàng tổ chức kiểm tra và bảo trì kỹ thuật

    định kỳ cho thiết bị và đưa ra các lời khuyến nghị về quy trình sử dụng, điều kiện vận hành

    nhằm đảm bảo cho hệ thống luôn vận hành trong tình trạng tốt nhất.

    DỊCH VỤ BẢO HÀNHDịc

    h vụ

    bảo

    hàn

    h Dịch vụ bảo hành