KQTS2010

14
Đại Hc Bách Khoa -ĐHQG HCM CNG HÒA XÃ HI CHNGHĨA VIT NAM HĐ Tuyn Sinh VLVH Năm 2010 Độc lp - Tdo - Hnh phúc Stt Sbáo danh Hvà tên Ngày sinh Ng. ĐK Toán Hóa Đim TC Ghi chú 1 QSB-00001 Đào Duy An 01/04/1992 T44 05,75 đ 03,75 đ 05,75 đ 15,5 Trúng tuyn ngành: T40 2 QSB-00002 Ngô Văn An 05/02/1992 T44 03,50 đ 03,00 đ 03,50 đ 10,0 Không trúng tuyn 3 QSB-00003 Nguyn Đình An 03/10/1987 T40 03,75 đ 04,50 đ 04,75 đ 13,0 Trúng tuyn ngành: T40 4 QSB-00004 Nguyn Khc An 15/08/1991 T80 08,25 đ 08,25 đ 05,00 đ 21,5 Trúng tuyn ngành: T80 5 QSB-00005 Trn Duy An 21/04/1988 T20 03,25 đ 03,75 đ 03,00 đ 10,0 Trúng tuyn ngành: T20 6 QSB-00007 Bùi Duy Anh 01/09/1983 T80 03,75 đ 02,25 đ 03,50 đ 9,5 Không trúng tuyn 7 QSB-00008 Đặng Thế Anh 08/02/1988 T80 08,00 đ 05,00 đ 07,25 đ 20,5 Trúng tuyn ngành: T80 8 QSB-00010 Mai Tun Anh 16/11/1984 T44 08,50 đ 09,00 đ 07,75 đ 25,5 Trúng tuyn ngành: T44 9 QSB-00011 Nguyn Anh 03/06/1991 T80 04,25 đ 03,50 đ 02,00 đ 10,0 Trúng tuyn ngành: T80 10 QSB-00012 Nguyn Hoàng Nam Anh 26/06/1984 T80 09,75 đ 08,25 đ 07,50 đ 25,5 Trúng tuyn ngành: T80 11 QSB-00013 Nguyn Quc Anh 21/05/1992 T44 09,00 đ 08,25 đ 08,00 đ 25,5 Trúng tuyn ngành: T44 12 QSB-00014 Nguyn ThNgc Anh 20/02/1992 T60 05,25 đ 05,75 đ 05,50 đ 16,5 Trúng tuyn ngành: T60 13 QSB-00015 Nguyn Tun Anh 29/04/1992 T80 03,25 đ 04,25 đ 05,50 đ 13,0 Trúng tuyn ngành: T80 14 QSB-00016 Nguyn Xuân Anh 01/04/1987 T80 02,50 đ 03,50 đ 03,00 đ 9,0 Trúng tuyn ngành: T86 15 QSB-00018 Nguyn Phi Âu 02/01/1985 T86 03,75 đ 02,75 đ 03,50 đ 10,0 Trúng tuyn ngành: T86 16 QSB-00019 Trn Văn ánh 20/11/1983 T86 03,00 đ 04,75 đ 03,50 đ 11,5 Trúng tuyn ngành: T86 17 QSB-00021 Vũ Văn Bàng 10/05/1989 T86 02,75 đ 03,00 đ 04,25 đ 10,0 Trúng tuyn ngành: T86 18 QSB-00023 Nguyn Minh Bách 09/07/1992 T44 05,75 đ 06,00 đ 07,25 đ 19,0 Trúng tuyn ngành: T44 19 QSB-00024 Đinh Văn Bo 12/03/1991 T86 02,00 đ 04,00 đ 02,75 đ 9,0 Không trúng tuyn 20 QSB-00025 Nguyn Kim Bo 24/12/1982 T80 04,00 đ 05,25 đ 03,00 đ 12,5 Trúng tuyn ngành: T80 21 QSB-00027 Phm Quc Bo 28/08/1983 T40 05,75 đ 07,25 đ 05,25 đ 18,5 Trúng tuyn ngành: T40 22 QSB-00028 Vũ Huy Bo 07/09/1992 T44 09,50 đ 08,50 đ 08,25 đ 26,5 Trúng tuyn ngành: T44 23 QSB-00029 Nguyn Công Bng 20/02/1979 T80 03,50 đ 04,75 đ 01,75 đ 10,0 Trúng tuyn ngành: T20 24 QSB-00030 Bùi Hng Bình 05/06/1988 T44 04,00 đ 03,75 đ 04,00 đ 12,0 Trúng tuyn ngành: T40 25 QSB-00031 Li Quc Bình 19/11/1983 T80 06,00 đ 04,50 đ 03,50 đ 14,0 Trúng tuyn ngành: T80 26 QSB-00032 Nguyn Đức Bình 10/02/1980 T80 04,75 đ 02,50 đ 03,50 đ 11,0 Trúng tuyn ngành: T40 27 QSB-00033 Nguyn Khc Bình 20/10/1992 T80 04,50 đ 04,00 đ 04,75 đ 13,5 Trúng tuyn ngành: T80 28 QSB-00034 Nguyn Lê Công Bình 19/09/1992 T80 06,25 đ 04,50 đ 04,50 đ 15,5 Trúng tuyn ngành: T80 29 QSB-00035 Nguyn Ngc Bình 29/09/1979 T80 06,50 đ 05,75 đ 06,00 đ 18,5 Trúng tuyn ngành: T80 30 QSB-00036 Trn Thái Bình 26/10/1987 T80 04,25 đ 08,25 đ 07,50 đ 20,0 Trúng tuyn ngành: T80 31 QSB-00037 Trnh Tiến Bình 22/01/1985 T80 03,75 đ 02,75 đ 03,50 đ 10,0 Trúng tuyn ngành: T86 32 QSB-00040 Nguyn Ngc Cm 19/09/1991 T44 04,00 đ 07,00 đ 04,25 đ 15,5 Trúng tuyn ngành: T40 33 QSB-00042 Ngô Minh Châu 02/01/1988 T60 04,25 đ 05,75 đ 07,00 đ 17,0 Trúng tuyn ngành: T60 34 QSB-00043 Nguyn Mai Ngc Châu 04/08/1991 T44 07,25 đ 04,50 đ 04,25 đ 16,0 Không trúng tuyn 35 QSB-00044 Quách Hi Châu 06/11/1990 T44 04,00 đ 04,50 đ 04,00 đ 12,5 Trúng tuyn ngành: T20 36 QSB-00046 Phm Minh Chp 29/09/1983 T80 05,50 đ 04,75 đ 05,50 đ 16,0 Trúng tuyn ngành: T80 37 QSB-00047 Trn Thái Hnh Chi 04/07/1977 T60 03,50 đ 03,00 đ 02,50 đ 9,0 Trúng tuyn ngành: T60 38 QSB-00048 Phan Thành Chiêu 25/04/1991 T40 02,25 đ 03,75 đ 02,50 đ 8,5 Không trúng tuyn 39 QSB-00049 Cao Văn Chiến 13/06/1987 T86 05,50 đ 03,50 đ 03,25 đ 12,5 Trúng tuyn ngành: T86 40 QSB-00050 Nguyn Thế Chiến 31/07/1987 T40 04,75 đ 06,00 đ 05,75 đ 16,5 Trúng tuyn ngành: T40 41 QSB-00051 Trn Văn Chiến 23/10/1981 T80 04,50 đ 04,00 đ 04,75 đ 13,5 Trúng tuyn ngành: T80 42 QSB-00053 Trương Minh Chí 06/10/1988 T20 04,50 đ 06,00 đ 06,50 đ 17,0 Trúng tuyn ngành: T20 43 QSB-00056 Bch Ngc Chung 21/05/1987 T80 02,25 đ 03,50 đ 03,75 đ 9,5 Trúng tuyn ngành: T80 44 QSB-00057 Nguyn Xuân Chung 24/11/1980 T86 02,50 đ 04,25 đ 02,25 đ 9,0 Không trúng tuyn 45 QSB-00059 Đào Thành Công 19/05/1978 T44 06,00 đ 05,50 đ 02,75 đ 14,5 Không trúng tuyn 46 QSB-00060 Đỗ Quc Công 18/01/1984 T44 05,50 đ 07,00 đ 05,00 đ 17,5 Trúng tuyn ngành: T44 47 QSB-00061 Đỗ Thành Công 20/10/1982 T44 05,75 đ 05,25 đ 03,75 đ 15,0 Không trúng tuyn 48 QSB-00062 Hunh Chí Công 14/05/1989 T44 04,75 đ 05,00 đ 03,50 đ 13,5 Không trúng tuyn 49 QSB-00063 Nguyn Hu Công 19/06/1989 T60 05,75 đ 03,25 đ 04,25 đ 13,5 Trúng tuyn ngành: T60 50 QSB-00064 Nguyn Thành Công 27/03/1983 T80 03,00 đ 03,75 đ 03,00 đ 10,0 Trúng tuyn ngành: T40 51 QSB-00065 Võ Chí Công 19/08/1992 T44 06,00 đ 06,50 đ 06,00 đ 18,5 Trúng tuyn ngành: T44 52 QSB-00066 Lê Văn Cường 10/10/1981 T86 03,50 đ 02,75 đ 02,00 đ 8,5 Không trúng tuyn 53 QSB-00067 Nguyn Anh Cường 06/11/1985 T40 03,00 đ 04,25 đ 03,00 đ 10,5 Trúng tuyn ngành: T40 54 QSB-00068 Nguyn Duy Cường 08/04/1983 T44 05,50 đ 06,50 đ 06,25 đ 18,5 Trúng tuyn ngành: T44 55 QSB-00069 Nguyn Hùng Cường 16/08/1982 T40 03,00 đ 02,00 đ 02,50 đ 7,5 Không trúng tuyn 56 QSB-00070 Nguyn Hùng Cường 10/04/1992 T44 09,00 đ 08,50 đ 07,75 đ 25,5 Trúng tuyn ngành: T44 57 QSB-00071 Nguyn Quc Cường 16/08/1984 T60 03,00 đ 03,50 đ 05,25 đ 12,0 Trúng tuyn ngành: T60 58 QSB-00072 Nguyn Tn Cường 13/06/1983 T86 02,25 đ 02,75 đ 03,00 đ 8,0 Không trúng tuyn 59 QSB-00073 Phm Chí Cường 22/09/1991 T20 02,00 đ 04,25 đ 05,75 đ 12,0 Trúng tuyn ngành: T20 60 QSB-00074 Trn Văn Cường 16/03/1990 T40 05,75 đ 03,75 đ 04,00 đ 13,5 Trúng tuyn ngành: T40 KT QUKTHI TUYN SINH HVLVH ĐỢT THÁNG 10/2010 Tr.1/14

Transcript of KQTS2010

Đại Học Bách Khoa -ĐHQG HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM HĐ Tuyển Sinh VLVH Năm 2010 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Ng. ĐK Toán Lý Hóa Điểm TC Ghi chú1 QSB-00001 Đào Duy An 01/04/1992 T44 05,75 đ 03,75 đ 05,75 đ 15,5 Trúng tuyển ngành: T402 QSB-00002 Ngô Văn An 05/02/1992 T44 03,50 đ 03,00 đ 03,50 đ 10,0 Không trúng tuyển3 QSB-00003 Nguyễn Đình An 03/10/1987 T40 03,75 đ 04,50 đ 04,75 đ 13,0 Trúng tuyển ngành: T404 QSB-00004 Nguyễn Khắc An 15/08/1991 T80 08,25 đ 08,25 đ 05,00 đ 21,5 Trúng tuyển ngành: T805 QSB-00005 Trần Duy An 21/04/1988 T20 03,25 đ 03,75 đ 03,00 đ 10,0 Trúng tuyển ngành: T206 QSB-00007 Bùi Duy Anh 01/09/1983 T80 03,75 đ 02,25 đ 03,50 đ 9,5 Không trúng tuyển7 QSB-00008 Đặng Thế Anh 08/02/1988 T80 08,00 đ 05,00 đ 07,25 đ 20,5 Trúng tuyển ngành: T808 QSB-00010 Mai Tuấn Anh 16/11/1984 T44 08,50 đ 09,00 đ 07,75 đ 25,5 Trúng tuyển ngành: T449 QSB-00011 Nguyễn Anh 03/06/1991 T80 04,25 đ 03,50 đ 02,00 đ 10,0 Trúng tuyển ngành: T8010 QSB-00012 Nguyễn Hoàng Nam Anh 26/06/1984 T80 09,75 đ 08,25 đ 07,50 đ 25,5 Trúng tuyển ngành: T8011 QSB-00013 Nguyễn Quốc Anh 21/05/1992 T44 09,00 đ 08,25 đ 08,00 đ 25,5 Trúng tuyển ngành: T4412 QSB-00014 Nguyễn Thị Ngọc Anh 20/02/1992 T60 05,25 đ 05,75 đ 05,50 đ 16,5 Trúng tuyển ngành: T6013 QSB-00015 Nguyễn Tuấn Anh 29/04/1992 T80 03,25 đ 04,25 đ 05,50 đ 13,0 Trúng tuyển ngành: T8014 QSB-00016 Nguyễn Xuân Anh 01/04/1987 T80 02,50 đ 03,50 đ 03,00 đ 9,0 Trúng tuyển ngành: T8615 QSB-00018 Nguyễn Phi Âu 02/01/1985 T86 03,75 đ 02,75 đ 03,50 đ 10,0 Trúng tuyển ngành: T8616 QSB-00019 Trần Văn ánh 20/11/1983 T86 03,00 đ 04,75 đ 03,50 đ 11,5 Trúng tuyển ngành: T8617 QSB-00021 Vũ Văn Bàng 10/05/1989 T86 02,75 đ 03,00 đ 04,25 đ 10,0 Trúng tuyển ngành: T8618 QSB-00023 Nguyễn Minh Bách 09/07/1992 T44 05,75 đ 06,00 đ 07,25 đ 19,0 Trúng tuyển ngành: T4419 QSB-00024 Đinh Văn Bảo 12/03/1991 T86 02,00 đ 04,00 đ 02,75 đ 9,0 Không trúng tuyển20 QSB-00025 Nguyễn Kim Bảo 24/12/1982 T80 04,00 đ 05,25 đ 03,00 đ 12,5 Trúng tuyển ngành: T8021 QSB-00027 Phạm Quốc Bảo 28/08/1983 T40 05,75 đ 07,25 đ 05,25 đ 18,5 Trúng tuyển ngành: T4022 QSB-00028 Vũ Huy Bảo 07/09/1992 T44 09,50 đ 08,50 đ 08,25 đ 26,5 Trúng tuyển ngành: T4423 QSB-00029 Nguyễn Công Bằng 20/02/1979 T80 03,50 đ 04,75 đ 01,75 đ 10,0 Trúng tuyển ngành: T2024 QSB-00030 Bùi Hồng Bình 05/06/1988 T44 04,00 đ 03,75 đ 04,00 đ 12,0 Trúng tuyển ngành: T4025 QSB-00031 Lại Quốc Bình 19/11/1983 T80 06,00 đ 04,50 đ 03,50 đ 14,0 Trúng tuyển ngành: T8026 QSB-00032 Nguyễn Đức Bình 10/02/1980 T80 04,75 đ 02,50 đ 03,50 đ 11,0 Trúng tuyển ngành: T4027 QSB-00033 Nguyễn Khắc Bình 20/10/1992 T80 04,50 đ 04,00 đ 04,75 đ 13,5 Trúng tuyển ngành: T8028 QSB-00034 Nguyễn Lê Công Bình 19/09/1992 T80 06,25 đ 04,50 đ 04,50 đ 15,5 Trúng tuyển ngành: T8029 QSB-00035 Nguyễn Ngọc Bình 29/09/1979 T80 06,50 đ 05,75 đ 06,00 đ 18,5 Trúng tuyển ngành: T8030 QSB-00036 Trần Thái Bình 26/10/1987 T80 04,25 đ 08,25 đ 07,50 đ 20,0 Trúng tuyển ngành: T8031 QSB-00037 Trịnh Tiến Bình 22/01/1985 T80 03,75 đ 02,75 đ 03,50 đ 10,0 Trúng tuyển ngành: T8632 QSB-00040 Nguyễn Ngọc Cẩm 19/09/1991 T44 04,00 đ 07,00 đ 04,25 đ 15,5 Trúng tuyển ngành: T4033 QSB-00042 Ngô Minh Châu 02/01/1988 T60 04,25 đ 05,75 đ 07,00 đ 17,0 Trúng tuyển ngành: T6034 QSB-00043 Nguyễn Mai Ngọc Châu 04/08/1991 T44 07,25 đ 04,50 đ 04,25 đ 16,0 Không trúng tuyển35 QSB-00044 Quách Hải Châu 06/11/1990 T44 04,00 đ 04,50 đ 04,00 đ 12,5 Trúng tuyển ngành: T2036 QSB-00046 Phạm Minh Chắp 29/09/1983 T80 05,50 đ 04,75 đ 05,50 đ 16,0 Trúng tuyển ngành: T8037 QSB-00047 Trần Thái Hạnh Chi 04/07/1977 T60 03,50 đ 03,00 đ 02,50 đ 9,0 Trúng tuyển ngành: T6038 QSB-00048 Phan Thành Chiêu 25/04/1991 T40 02,25 đ 03,75 đ 02,50 đ 8,5 Không trúng tuyển39 QSB-00049 Cao Văn Chiến 13/06/1987 T86 05,50 đ 03,50 đ 03,25 đ 12,5 Trúng tuyển ngành: T8640 QSB-00050 Nguyễn Thế Chiến 31/07/1987 T40 04,75 đ 06,00 đ 05,75 đ 16,5 Trúng tuyển ngành: T4041 QSB-00051 Trần Văn Chiến 23/10/1981 T80 04,50 đ 04,00 đ 04,75 đ 13,5 Trúng tuyển ngành: T8042 QSB-00053 Trương Minh Chí 06/10/1988 T20 04,50 đ 06,00 đ 06,50 đ 17,0 Trúng tuyển ngành: T2043 QSB-00056 Bạch Ngọc Chung 21/05/1987 T80 02,25 đ 03,50 đ 03,75 đ 9,5 Trúng tuyển ngành: T8044 QSB-00057 Nguyễn Xuân Chung 24/11/1980 T86 02,50 đ 04,25 đ 02,25 đ 9,0 Không trúng tuyển45 QSB-00059 Đào Thành Công 19/05/1978 T44 06,00 đ 05,50 đ 02,75 đ 14,5 Không trúng tuyển46 QSB-00060 Đỗ Quốc Công 18/01/1984 T44 05,50 đ 07,00 đ 05,00 đ 17,5 Trúng tuyển ngành: T4447 QSB-00061 Đỗ Thành Công 20/10/1982 T44 05,75 đ 05,25 đ 03,75 đ 15,0 Không trúng tuyển48 QSB-00062 Huỳnh Chí Công 14/05/1989 T44 04,75 đ 05,00 đ 03,50 đ 13,5 Không trúng tuyển49 QSB-00063 Nguyễn Hữu Công 19/06/1989 T60 05,75 đ 03,25 đ 04,25 đ 13,5 Trúng tuyển ngành: T6050 QSB-00064 Nguyễn Thành Công 27/03/1983 T80 03,00 đ 03,75 đ 03,00 đ 10,0 Trúng tuyển ngành: T4051 QSB-00065 Võ Chí Công 19/08/1992 T44 06,00 đ 06,50 đ 06,00 đ 18,5 Trúng tuyển ngành: T4452 QSB-00066 Lê Văn Cường 10/10/1981 T86 03,50 đ 02,75 đ 02,00 đ 8,5 Không trúng tuyển53 QSB-00067 Nguyễn Anh Cường 06/11/1985 T40 03,00 đ 04,25 đ 03,00 đ 10,5 Trúng tuyển ngành: T4054 QSB-00068 Nguyễn Duy Cường 08/04/1983 T44 05,50 đ 06,50 đ 06,25 đ 18,5 Trúng tuyển ngành: T4455 QSB-00069 Nguyễn Hùng Cường 16/08/1982 T40 03,00 đ 02,00 đ 02,50 đ 7,5 Không trúng tuyển56 QSB-00070 Nguyễn Hùng Cường 10/04/1992 T44 09,00 đ 08,50 đ 07,75 đ 25,5 Trúng tuyển ngành: T4457 QSB-00071 Nguyễn Quốc Cường 16/08/1984 T60 03,00 đ 03,50 đ 05,25 đ 12,0 Trúng tuyển ngành: T6058 QSB-00072 Nguyễn Tấn Cường 13/06/1983 T86 02,25 đ 02,75 đ 03,00 đ 8,0 Không trúng tuyển59 QSB-00073 Phạm Chí Cường 22/09/1991 T20 02,00 đ 04,25 đ 05,75 đ 12,0 Trúng tuyển ngành: T2060 QSB-00074 Trần Văn Cường 16/03/1990 T40 05,75 đ 03,75 đ 04,00 đ 13,5 Trúng tuyển ngành: T40

KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH HỆ VLVH ĐỢT THÁNG 10/2010

Tr.1/14

Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Ng. ĐK Toán Lý Hóa Điểm TC Ghi chú

KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH HỆ VLVH ĐỢT THÁNG 10/2010

61 QSB-00076 Lê Hoàng Danh 12/03/1983 T80 03,00 đ 04,50 đ 03,25 đ 11,0 Trúng tuyển ngành: T8662 QSB-00077 Nguyễn Hữu Danh 25/09/1986 T40 05,00 đ 03,50 đ 05,75 đ 14,5 Trúng tuyển ngành: T4063 QSB-00078 Nguyễn Trần Danh 11/11/1980 T80 04,25 đ 03,75 đ 04,25 đ 12,5 Trúng tuyển ngành: T8064 QSB-00079 Tạ Văn Danh 24/04/1982 T80 03,50 đ 03,50 đ 04,25 đ 11,5 Trúng tuyển ngành: T8065 QSB-00080 Trần Đức Danh 26/11/1990 T80 05,25 đ 04,00 đ 04,25 đ 13,5 Trúng tuyển ngành: T8066 QSB-00081 Võ Thanh Danh 25/11/1992 T44 08,75 đ 09,25 đ 08,75 đ 27,0 Trúng tuyển ngành: T4467 QSB-00082 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 17/03/1992 T44 05,75 đ 05,25 đ 06,25 đ 17,5 Không trúng tuyển68 QSB-00084 Lê Đức Diễn 30/10/1983 T40 02,75 đ 05,25 đ 03,75 đ 12,0 Trúng tuyển ngành: T4069 QSB-00085 Bùi Đình Doanh 21/12/1992 T80 06,75 đ 07,75 đ 06,75 đ 21,5 Trúng tuyển ngành: T8070 QSB-00086 Ngô Thị Thùy Dung 30/07/1985 T80 03,50 đ 03,75 đ 04,00 đ 11,5 Trúng tuyển ngành: T8071 QSB-00089 Lê Phan Duy 21/09/1987 T80 03,50 đ 04,50 đ 02,75 đ 11,0 Trúng tuyển ngành: T8672 QSB-00090 Ngô Hoàng Duy 26/07/1988 T60 02,25 đ 03,00 đ 04,25 đ 9,5 Không trúng tuyển73 QSB-00091 Nguyễn Hoàng Duy 28/04/1990 T20 05,00 đ 05,75 đ 03,25 đ 14,0 Trúng tuyển ngành: T2074 QSB-00092 Nguyễn Hoàng Duy 07/08/1992 T44 05,50 đ 03,25 đ 04,50 đ 13,5 Không trúng tuyển75 QSB-00093 Nguyễn Minh Duy 06/10/1978 T20 07,00 đ 06,50 đ 05,25 đ 19,0 Trúng tuyển ngành: T2076 QSB-00094 Nguyễn Minh Duy 26/09/1992 T44 08,25 đ 07,25 đ 06,00 đ 21,5 Trúng tuyển ngành: T4477 QSB-00096 Đào Nguyễn Tuấn Dương 12/04/1979 T80 05,25 đ 03,50 đ 05,00 đ 14,0 Trúng tuyển ngành: T8078 QSB-00097 Hà Trang Thùy Dương 19/10/1991 T44 05,75 đ 06,50 đ 04,25 đ 16,5 Trúng tuyển ngành: T6079 QSB-00099 Lê Quốc Dũng 04/05/1990 T80 07,00 đ 07,75 đ 03,75 đ 18,5 Trúng tuyển ngành: T8080 QSB-00100 Ngô Hồng Dũng 02/12/1992 T80 09,25 đ 07,50 đ 09,50 đ 26,5 Trúng tuyển ngành: T8081 QSB-00102 Nguyễn Hữu Dũng 01/10/1989 T80 03,75 đ 03,50 đ 03,25 đ 10,5 Trúng tuyển ngành: T8082 QSB-00103 Nguyễn Khắc Dũng 07/09/1980 T40 04,50 đ 02,50 đ 02,75 đ 10,0 Trúng tuyển ngành: T4083 QSB-00104 Trần Thanh Dũng 10/05/1983 T80 03,75 đ 04,25 đ 03,00 đ 11,0 Trúng tuyển ngành: T4084 QSB-00105 Trương Đức Dũng 26/04/1983 T60 02,00 đ 02,50 đ 04,50 đ 9,0 Không trúng tuyển85 QSB-00106 Võ Văn Dũng 19/09/1984 T86 03,00 đ 03,50 đ 03,75 đ 10,5 Trúng tuyển ngành: T8686 QSB-00108 Nguyễn Hải Đăng 06/03/1991 T44 03,25 đ 05,00 đ 04,00 đ 12,5 Trúng tuyển ngành: T4087 QSB-00109 Đặng Công Đây 01/03/1986 T86 04,25 đ 04,50 đ 04,50 đ 13,5 Trúng tuyển ngành: T8688 QSB-00110 Khổng Thị Minh Đài 20/11/1992 T44 04,00 đ 03,00 đ 03,25 đ 10,5 Không trúng tuyển89 QSB-00111 Ngô Gia Đại 05/09/1983 T80 03,25 đ 05,00 đ 03,00 đ 11,5 Trúng tuyển ngành: T8090 QSB-00112 Nguyễn Tài Đại 04/08/1992 T80 03,75 đ 03,75 đ 06,00 đ 13,5 Trúng tuyển ngành: T8091 QSB-00113 Bùi Huy Đạt 05/03/1992 T60 03,00 đ 03,50 đ 03,00 đ 9,5 Không trúng tuyển92 QSB-00114 Huỳnh Quang Đạt 07/02/1987 T40 05,75 đ 05,25 đ 06,75 đ 18,0 Trúng tuyển ngành: T4093 QSB-00115 Huỳnh Tuấn Đạt 25/08/1989 T40 03,00 đ 04,75 đ 04,50 đ 12,5 Trúng tuyển ngành: T4094 QSB-00117 Lê Thành Đạt 02/11/1988 T60 07,00 đ 05,75 đ 05,75 đ 18,5 Trúng tuyển ngành: T6095 QSB-00118 Nguyễn Cao Đạt 15/10/1989 T20 05,75 đ 07,25 đ 07,25 đ 20,5 Trúng tuyển ngành: T2096 QSB-00119 Nguyễn Tấn Đạt 18/01/1992 T44 08,50 đ 09,50 đ 08,25 đ 26,5 Trúng tuyển ngành: T4497 QSB-00120 Trần Thành Đạt 04/03/1991 T44 03,25 đ 03,25 đ 05,25 đ 12,0 Không trúng tuyển98 QSB-00121 Lê Minh Điềm 13/09/1982 T40 06,25 đ 05,75 đ 07,00 đ 19,0 Trúng tuyển ngành: T4099 QSB-00122 Uông Văn Điều 1991 T44 08,75 đ 08,00 đ 06,50 đ 23,5 Trúng tuyển ngành: T44

100 QSB-00123 Phùng Nguyễn Băng Đình 06/1978 T40 03,00 đ 03,50 đ 03,25 đ 10,0 Trúng tuyển ngành: T40101 QSB-00124 Vũ Đình Đích 17/05/1988 T86 02,00 đ 04,00 đ 03,25 đ 9,5 Không trúng tuyển102 QSB-00125 Tô Xuân Đoan 20/05/1982 T40 03,50 đ 03,00 đ 02,75 đ 9,5 Trúng tuyển ngành: T40103 QSB-00126 Hoàng Văn Đô 01/01/1983 T80 06,00 đ 04,75 đ 07,25 đ 18,0 Trúng tuyển ngành: T80104 QSB-00127 Phạm Văn Đông 29/01/1983 T86 03,75 đ 04,00 đ 02,25 đ 10,0 Trúng tuyển ngành: T86105 QSB-00128 Lê Văn Hải Đức 05/02/1992 T80 05,25 đ 04,25 đ 05,50 đ 15,0 Trúng tuyển ngành: T80106 QSB-00130 Viên Tiến Đức 21/06/1984 T80 06,00 đ 06,00 đ 05,50 đ 17,5 Trúng tuyển ngành: T80107 QSB-00131 Đặng Kim Gấm 17/08/1987 T60 03,75 đ 04,00 đ 05,50 đ 13,5 Trúng tuyển ngành: T60108 QSB-00132 Dương Mỹ Giang 06/07/1992 T44 07,75 đ 09,00 đ 08,75 đ 25,5 Trúng tuyển ngành: T44109 QSB-00134 Võ Nhật Trường Giang 02/07/1985 T80 01,75 đ 03,50 đ 02,75 đ 8,0 Không trúng tuyển110 QSB-00136 Mai Văn Hà 08/06/1981 T80 02,00 đ 03,75 đ 02,50 đ 8,5 Không trúng tuyển111 QSB-00137 Nguyễn Thị Hà 23/12/1991 T44 04,00 đ 04,50 đ 08,25 đ 17,0 Không trúng tuyển112 QSB-00139 Hồ Thế Hào 11/02/1980 T80 04,50 đ 06,25 đ 08,00 đ 19,0 Trúng tuyển ngành: T80113 QSB-00141 Nguyễn Thanh Hải 05/04/1976 T44 04,75 đ 05,00 đ 03,25 đ 13,0 Không trúng tuyển114 QSB-00142 Nguyễn Thanh Hải 07/02/1979 T80 07,00 đ 07,25 đ 07,75 đ 22,0 Trúng tuyển ngành: T80115 QSB-00143 Nguyễn Trịnh Hải 10/05/1992 T44 06,25 đ 05,00 đ 05,00 đ 16,5 Không trúng tuyển116 QSB-00144 Phạm Duy Hải 09/07/1992 T44 07,25 đ 07,50 đ 08,25 đ 23,0 Trúng tuyển ngành: T44117 QSB-00145 Phạm Ngọc Hải 25/03/1977 T80 04,50 đ 05,50 đ 07,25 đ 17,5 Trúng tuyển ngành: T80118 QSB-00146 Bùi Anh Hảo 20/05/1985 T80 04,75 đ 04,00 đ 03,25 đ 12,0 Trúng tuyển ngành: T80119 QSB-00147 Mai Phạm Hoàn Hảo 17/06/1992 T44 09,00 đ 09,50 đ 08,50 đ 27,0 Trúng tuyển ngành: T44120 QSB-00151 Phan Đặng Mỹ Hạnh 23/10/1982 T80 02,50 đ 04,25 đ 04,25 đ 11,0 Trúng tuyển ngành: T60121 QSB-00152 Trần Thị Mỹ Hạnh 05/01/1983 T80 05,00 đ 04,00 đ 05,50 đ 14,5 Trúng tuyển ngành: T80122 QSB-00153 Thái Thị Mỹ Hằng 27/06/1991 T44 03,25 đ 04,00 đ 03,25 đ 10,5 Không trúng tuyển

Tr.2/14

Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Ng. ĐK Toán Lý Hóa Điểm TC Ghi chú

KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH HỆ VLVH ĐỢT THÁNG 10/2010

123 QSB-00155 Nguyễn Phạm Hữu Hậu 09/04/1980 T80 05,00 đ 05,75 đ 03,75 đ 14,5 Trúng tuyển ngành: T80124 QSB-00156 Nguyễn Thanh Hậu 11/08/1980 T40 04,50 đ 04,75 đ 02,50 đ 12,0 Trúng tuyển ngành: T40125 QSB-00160 Dương Hoàng Hiếu 27/12/1992 T44 08,00 đ 06,25 đ 06,50 đ 21,0 Trúng tuyển ngành: T44126 QSB-00161 Nguyễn Chí Hiếu 25/01/1986 T86 02,75 đ 02,75 đ 02,75 đ 8,5 Không trúng tuyển127 QSB-00165 Trần Thanh Hiếu 14/05/1991 T20 03,00 đ 03,50 đ 05,75 đ 12,5 Trúng tuyển ngành: T20128 QSB-00166 Trần Trung Hiếu 13/10/1988 T44 02,00 đ 05,50 đ 02,75 đ 10,5 Không trúng tuyển129 QSB-00167 Nguyễn Đăng Hiển 05/12/1992 T44 08,00 đ 07,00 đ 05,50 đ 20,5 Trúng tuyển ngành: T44130 QSB-00169 Lê Văn Thành Hiệp 20/12/1983 T80 04,75 đ 03,50 đ 04,00 đ 12,5 Trúng tuyển ngành: T80131 QSB-00170 Nguyễn Hiệp 07/03/1968 T40 03,75 đ 06,00 đ 03,75 đ 13,5 Trúng tuyển ngành: T40132 QSB-00171 Nguyễn Văn Hiệp 03/04/1978 T40 03,25 đ 04,00 đ 03,00 đ 10,5 Trúng tuyển ngành: T40133 QSB-00172 Nguyễn Văn Hiệp 21/12/1986 T80 02,25 đ 05,00 đ 03,75 đ 11,0 Trúng tuyển ngành: T80134 QSB-00173 Trần Văn Hoàn 10/08/1984 T40 01,50 đ 04,00 đ 03,75 đ 9,5 Không trúng tuyển135 QSB-00174 Đặng Minh Hoàng 01/08/1981 T60 08,25 đ 07,75 đ 08,75 đ 25,0 Trúng tuyển ngành: T60136 QSB-00176 Nguyễn Văn Hoàng 03/05/1988 T40 03,00 đ 02,75 đ 03,75 đ 9,5 Trúng tuyển ngành: T40137 QSB-00177 Đỗ Khánh Hòa 10/10/1990 T44 07,50 đ 08,25 đ 08,75 đ 24,5 Trúng tuyển ngành: T44138 QSB-00178 Hoàng Văn Hòa 08/09/1992 T80 08,00 đ 03,25 đ 04,50 đ 16,0 Trúng tuyển ngành: T80139 QSB-00179 Lê Hửu Hòa 02/03/1992 T44 05,75 đ 05,25 đ 05,75 đ 17,0 Trúng tuyển ngành: T40140 QSB-00180 Nguyễn Hữu Hòa 14/04/1992 T20 03,00 đ 03,00 đ 05,75 đ 12,0 Trúng tuyển ngành: T20141 QSB-00181 Võ Nhật Hòa 21/10/1984 T60 05,75 đ 05,75 đ 05,00 đ 16,5 Trúng tuyển ngành: T60142 QSB-00183 Lê Long Hồ 1988 T40 05,25 đ 05,75 đ 04,75 đ 16,0 Trúng tuyển ngành: T40143 QSB-00184 Châu Lâm Mỹ Hồng 28/04/1991 T80 03,25 đ 02,75 đ 04,50 đ 10,5 Trúng tuyển ngành: T40144 QSB-00185 Đăng Thanh Hồng 27/12/1984 T40 03,50 đ 03,50 đ 03,50 đ 10,5 Trúng tuyển ngành: T40145 QSB-00186 Nguyễn Thanh Hồng 01/01/1990 T80 03,25 đ 05,00 đ 02,75 đ 11,0 Trúng tuyển ngành: T86146 QSB-00187 Nguyễn Xuân Hồng 24/08/1992 T44 05,25 đ 04,75 đ 05,00 đ 15,0 Trúng tuyển ngành: T86147 QSB-00189 Nguyễn Thị Thanh Huệ 01/07/1991 T44 06,00 đ 06,75 đ 06,00 đ 19,0 Trúng tuyển ngành: T44148 QSB-00190 Đặng Vĩnh Huy 24/04/1991 T44 07,25 đ 05,75 đ 04,25 đ 17,5 Trúng tuyển ngành: T20149 QSB-00191 Huỳnh Lê Anh Huy 25/03/1980 T60 03,50 đ 03,00 đ 01,75 đ 8,5 Không trúng tuyển150 QSB-00192 Lê Đức Huy 01/11/1980 T40 06,50 đ 05,00 đ 05,50 đ 17,0 Trúng tuyển ngành: T40151 QSB-00193 Lê Quang Quốc Huy 02/05/1985 T20 07,25 đ 07,75 đ 06,50 đ 21,5 Trúng tuyển ngành: T20152 QSB-00194 Nguyễn Đình Huy 15/03/1985 T20 03,00 đ 03,00 đ 04,00 đ 10,0 Trúng tuyển ngành: T20153 QSB-00198 Nguyễn Khắc Huy 02/02/1992 T44 09,00 đ 08,75 đ 09,25 đ 27,0 Trúng tuyển ngành: T44154 QSB-00199 Nguyễn Lê Huy 07/09/1978 T40 07,25 đ 08,00 đ 06,50 đ 22,0 Trúng tuyển ngành: T40155 QSB-00200 Nguyễn Phước Huy 03/07/1992 T44 06,50 đ 07,00 đ 07,50 đ 21,0 Trúng tuyển ngành: T44156 QSB-00201 Nguyễn Quốc Huy 04/10/1983 T20 01,50 đ 04,75 đ 01,50 đ 8,0 Không trúng tuyển157 QSB-00202 Nguyễn Xuân Huy 14/01/1992 T44 08,75 đ 05,75 đ 08,00 đ 22,5 Trúng tuyển ngành: T44158 QSB-00203 Phạm Ngọc Huy 17/04/1992 T44 09,25 đ 08,75 đ 08,75 đ 27,0 Trúng tuyển ngành: T44159 QSB-00204 Trần Quốc Huy 06/01/1992 T44 07,25 đ 08,25 đ 07,75 đ 23,5 Trúng tuyển ngành: T44160 QSB-00205 Võ Doãn Quốc Huy 31/05/1985 T44 06,25 đ 06,75 đ 05,50 đ 18,5 Trúng tuyển ngành: T44161 QSB-00206 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 26/10/1992 T44 02,00 đ 02,75 đ 03,75 đ 8,5 Trúng tuyển ngành: T86162 QSB-00207 Huỳnh Lý Huỳnh 18/12/1989 T20 05,25 đ 06,50 đ 05,50 đ 17,5 Trúng tuyển ngành: T20163 QSB-00208 Nguyễn Duy Huỳnh 26/09/1985 T86 02,75 đ 03,50 đ 02,75 đ 9,0 Không trúng tuyển164 QSB-00209 Ngô Sỹ Hưng 10/02/1992 T80 04,00 đ 02,00 đ 02,50 đ 8,5 Không trúng tuyển165 QSB-00211 Trần Thái Hưng 14/04/1992 T44 06,75 đ 07,50 đ 04,25 đ 18,5 Trúng tuyển ngành: T44166 QSB-00212 Trần Tiến Hưng 22/02/1992 T44 03,00 đ 03,50 đ 02,50 đ 9,0 Không trúng tuyển167 QSB-00214 Nguyễn Thị Lệ Hương 25/05/1988 T60 04,50 đ 04,00 đ 04,00 đ 12,5 Trúng tuyển ngành: T60168 QSB-00215 Trần Thiên Hương 14/04/1992 T44 09,25 đ 09,75 đ 09,25 đ 28,5 Trúng tuyển ngành: T44169 QSB-00219 Nguyễn Phi Hùng 04/11/1985 T40 05,50 đ 05,75 đ 06,75 đ 18,0 Trúng tuyển ngành: T40170 QSB-00220 Nguyễn Văn Hùng 19/01/1976 T20 02,25 đ 04,50 đ 03,75 đ 10,5 Trúng tuyển ngành: T20171 QSB-00221 Phan Thanh Hùng 25/08/1992 T44 03,25 đ 04,50 đ 04,75 đ 12,5 Trúng tuyển ngành: T20172 QSB-00222 Phạm Hùng 06/07/1981 T40 03,75 đ 03,50 đ 05,50 đ 13,0 Trúng tuyển ngành: T40173 QSB-00223 Phạm Hùng 19/05/1992 T44 09,50 đ 09,00 đ 09,25 đ 28,0 Trúng tuyển ngành: T44174 QSB-00224 Phạm Mạnh Hùng 13/03/1982 T80 02,50 đ 04,25 đ 01,75 đ 8,5 Không trúng tuyển175 QSB-00225 Phạm Vương Hùng 13/05/1991 T44 07,50 đ 08,75 đ 06,50 đ 23,0 Trúng tuyển ngành: T44176 QSB-00226 Văn Đức Hùng 29/12/1992 T44 07,25 đ 05,75 đ 04,75 đ 18,0 Trúng tuyển ngành: T86177 QSB-00227 Lê Trần Kha 01/01/1982 T60 04,75 đ 04,00 đ 06,75 đ 15,5 Trúng tuyển ngành: T60178 QSB-00229 Nguyễn Ngọc Như Kha 18/11/1985 T80 03,25 đ 03,00 đ 03,50 đ 10,0 Trúng tuyển ngành: T40179 QSB-00230 Phùng Quốc Kha 24/05/1990 T80 05,25 đ 04,50 đ 02,75 đ 12,5 Trúng tuyển ngành: T80180 QSB-00231 Nguyễn Châu Khang 18/09/1991 T80 04,25 đ 03,25 đ 05,25 đ 13,0 Trúng tuyển ngành: T80181 QSB-00232 Nguyễn Hoàng Khang 13/09/1992 T40 06,00 đ 06,00 đ 06,75 đ 19,0 Trúng tuyển ngành: T40182 QSB-00233 Trần Ngọc Khanh 26/07/1992 T44 06,00 đ 04,50 đ 03,50 đ 14,0 Trúng tuyển ngành: T20183 QSB-00234 Võ Công Khanh 04/05/1986 T80 05,00 đ 04,75 đ 05,50 đ 15,5 Trúng tuyển ngành: T80184 QSB-00235 Võ Đặng Hà Khanh 18/08/1983 T80 03,75 đ 05,50 đ 05,00 đ 14,5 Trúng tuyển ngành: T80

Tr.3/14

Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Ng. ĐK Toán Lý Hóa Điểm TC Ghi chú

KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH HỆ VLVH ĐỢT THÁNG 10/2010

185 QSB-00236 Vũ Văn Khanh 21/07/1981 T40 03,75 đ 04,00 đ 05,50 đ 13,5 Trúng tuyển ngành: T40186 QSB-00237 Lê Ngọc Khánh 07/08/1984 T40 03,00 đ 03,25 đ 04,00 đ 10,5 Trúng tuyển ngành: T40187 QSB-00238 Nguyễn Lê Dân Khánh 11/06/1980 T80 04,75 đ 03,00 đ 03,00 đ 11,0 Trúng tuyển ngành: T86188 QSB-00239 Phạm Văn Duy Khánh 12/11/1990 T80 04,25 đ 03,25 đ 03,25 đ 11,0 Trúng tuyển ngành: T80189 QSB-00240 Trần Quang Khải 09/08/1976 T44 04,25 đ 05,00 đ 02,75 đ 12,0 Trúng tuyển ngành: T40190 QSB-00242 Nguyễn Trọng Khiêm 04/03/1992 T44 05,00 đ 03,75 đ 03,25 đ 12,0 Không trúng tuyển191 QSB-00243 Dương Đăng Khoa 27/12/1981 T40 09,00 đ 07,25 đ 06,25 đ 22,5 Trúng tuyển ngành: T40192 QSB-00244 Đỗ Nguyên Khoa 16/05/1991 T80 08,25 đ 09,00 đ 04,50 đ 22,0 Trúng tuyển ngành: T80193 QSB-00247 Phạm Huỳnh Anh Khoa 18/05/1991 T44 02,50 đ 03,75 đ 03,25 đ 9,5 Không trúng tuyển194 QSB-00248 Võ Anh Khoa 02/06/1984 T80 04,25 đ 04,00 đ 02,75 đ 11,0 Trúng tuyển ngành: T40195 QSB-00249 Hà Minh Khôi 17/06/1992 T44 05,25 đ 02,25 đ 04,75 đ 12,5 Không trúng tuyển196 QSB-00250 Nguyễn Văn Khuyến 10/08/1984 T80 04,50 đ 05,50 đ 05,75 đ 16,0 Trúng tuyển ngành: T80197 QSB-00251 Diệp Từ Khương 08/10/1983 T80 09,00 đ 08,00 đ 08,00 đ 25,0 Trúng tuyển ngành: T80198 QSB-00253 Phan Quang Khương 30/01/1974 T40 02,50 đ 04,00 đ 03,25 đ 10,0 Trúng tuyển ngành: T40199 QSB-00254 Cao Văn Kiên 25/03/1987 T80 03,25 đ 05,25 đ 03,75 đ 12,5 Trúng tuyển ngành: T80200 QSB-00257 Trần Văn Kiên 04/03/1978 T80 02,00 đ 03,75 đ 03,75 đ 9,5 Không trúng tuyển201 QSB-00259 Trương Nhật Kỳ 19/05/1988 T80 04,25 đ 04,75 đ 03,50 đ 12,5 Trúng tuyển ngành: T80202 QSB-00260 Lý Trung Lai 27/08/1977 T80 07,00 đ 07,00 đ 06,25 đ 20,5 Trúng tuyển ngành: T80203 QSB-00261 Trần Thị Hồng Lam 28/10/1983 T86 02,50 đ 03,75 đ 02,75 đ 9,0 Không trúng tuyển204 QSB-00262 Võ Hiếu Lam 26/02/1978 T80 04,50 đ 06,25 đ 06,50 đ 17,5 Trúng tuyển ngành: T80205 QSB-00263 Phạm Thị Lan 01/12/1989 T80 03,00 đ 05,00 đ 02,50 đ 10,5 Trúng tuyển ngành: T86206 QSB-00264 Võ Thị Mỹ Lan 20/03/1989 T60 04,00 đ 03,75 đ 04,25 đ 12,0 Trúng tuyển ngành: T60207 QSB-00265 Cổ Thanh Lâm 1982 T80 05,00 đ 06,00 đ 05,75 đ 17,0 Trúng tuyển ngành: T80208 QSB-00266 Hoàng Hải Lâm 27/09/1986 T60 03,50 đ 04,00 đ 05,00 đ 12,5 Trúng tuyển ngành: T60209 QSB-00268 Lê Cảnh Hoàng Lân 10/03/1985 T40 04,25 đ 05,00 đ 03,50 đ 13,0 Trúng tuyển ngành: T40210 QSB-00270 Đặng Minh Lập 16/01/1988 T80 01,75 đ 02,25 đ 03,25 đ 7,5 Không trúng tuyển211 QSB-00271 Phan Văn Lên 16/09/1985 T80 04,00 đ 04,00 đ 02,25 đ 10,5 Trúng tuyển ngành: T86212 QSB-00273 Nguyễn Hùng Liệt 17/08/1987 T80 03,75 đ 04,50 đ 03,25 đ 11,5 Trúng tuyển ngành: T80213 QSB-00274 Dương Hoàng Linh 29/08/1987 T86 03,50 đ 04,25 đ 03,75 đ 11,5 Trúng tuyển ngành: T86214 QSB-00275 Nguyễn Huỳnh Yến Linh 28/11/1992 T44 06,50 đ 05,75 đ 05,25 đ 17,5 Trúng tuyển ngành: T60215 QSB-00276 Nguyễn Hữu Linh 07/07/1976 T20 04,75 đ 05,25 đ 05,00 đ 15,0 Trúng tuyển ngành: T20216 QSB-00277 Nguyễn Việt Linh 01/12/1984 T44 07,25 đ 08,00 đ 08,00 đ 23,5 Trúng tuyển ngành: T44217 QSB-00279 Phạm Khánh Linh 01/04/1991 T44 05,75 đ 04,25 đ 03,75 đ 14,0 Trúng tuyển ngành: T60218 QSB-00280 Trần Thị Trúc Linh 24/10/1992 T44 07,25 đ 07,00 đ 06,25 đ 20,5 Trúng tuyển ngành: T44219 QSB-00281 Trương Hoàng Mỹ Linh 06/04/1992 T44 04,25 đ 03,25 đ 05,00 đ 12,5 Trúng tuyển ngành: T20220 QSB-00282 Võ Thị Trúc Linh 20/03/1992 T44 07,75 đ 05,50 đ 06,25 đ 19,5 Trúng tuyển ngành: T44221 QSB-00283 Hồ Hoàng Long 20/08/1992 T44 04,25 đ 05,00 đ 05,75 đ 15,0 Trúng tuyển ngành: T60222 QSB-00284 Ngô Văn Long 27/06/1986 T80 06,25 đ 04,00 đ 05,00 đ 15,5 Trúng tuyển ngành: T80223 QSB-00285 Nguyễn Ngọc Huỳnh Long 19/05/1980 T80 05,50 đ 05,25 đ 04,00 đ 15,0 Trúng tuyển ngành: T80224 QSB-00286 Nguyễn Thành Long 06/07/1990 T80 05,00 đ 05,25 đ 02,25 đ 12,5 Trúng tuyển ngành: T80225 QSB-00287 Đặng Phú Lộc 24/04/1992 T80 06,00 đ 05,75 đ 05,75 đ 17,5 Trúng tuyển ngành: T80226 QSB-00288 Đỗ Tiến Lộc 12/01/1992 T80 07,50 đ 06,75 đ 08,75 đ 23,0 Trúng tuyển ngành: T80227 QSB-00289 Nguyễn Thành Lộc 11/03/1991 T44 03,50 đ 05,75 đ 06,00 đ 15,5 Trúng tuyển ngành: T40228 QSB-00290 Phan Tiến Lộc 20/04/1992 T44 07,25 đ 07,25 đ 05,75 đ 20,5 Trúng tuyển ngành: T44229 QSB-00291 Quách Thiên Lộc 20/07/1992 T44 03,75 đ 03,75 đ 03,50 đ 11,0 Trúng tuyển ngành: T20230 QSB-00292 Đỗ Tấn Lợi 02/10/1986 T80 03,50 đ 03,75 đ 02,50 đ 10,0 Trúng tuyển ngành: T86231 QSB-00293 Hồ Hiệp Lợi 20/06/1992 T80 05,50 đ 04,25 đ 05,00 đ 15,0 Trúng tuyển ngành: T80232 QSB-00294 Ng Hoàng Trung Lợi 21/11/1991 T44 05,50 đ 05,75 đ 06,00 đ 17,5 Trúng tuyển ngành: T20233 QSB-00295 Nguyễn Hùng Lợi 19/10/1992 T40 06,50 đ 05,50 đ 05,50 đ 17,5 Trúng tuyển ngành: T40234 QSB-00297 Đỗ Minh Luân 1988 T86 04,75 đ 03,75 đ 04,50 đ 13,0 Trúng tuyển ngành: T86235 QSB-00298 Hoàng Hữu Luân 07/07/1989 T44 03,50 đ 02,25 đ 04,00 đ 10,0 Trúng tuyển ngành: T20236 QSB-00299 Phạm Văn Luận 22/10/1992 T44 07,00 đ 04,75 đ 04,00 đ 16,0 Trúng tuyển ngành: T20237 QSB-00300 Nguyễn Chí Luyến 25/04/1989 T44 05,75 đ 07,25 đ 05,50 đ 18,5 Trúng tuyển ngành: T44238 QSB-00302 Nguyễn Khắc Lương 28/06/1982 T80 07,25 đ 08,75 đ 08,25 đ 24,5 Trúng tuyển ngành: T80239 QSB-00303 Võ Văn Lương 28/11/1986 T40 04,00 đ 04,25 đ 03,50 đ 12,0 Trúng tuyển ngành: T40240 QSB-00304 Phạm Võ Đức Lượng 12/11/1992 T44 06,00 đ 03,50 đ 04,50 đ 14,0 Trúng tuyển ngành: T20241 QSB-00305 Nguyễn Đình Lực 07/05/1992 T44 07,75 đ 05,50 đ 07,00 đ 20,5 Trúng tuyển ngành: T44242 QSB-00306 Nguyễn Tự Lực 02/06/1990 T80 03,50 đ 06,50 đ 03,75 đ 14,0 Trúng tuyển ngành: T80243 QSB-00310 Nguyễn Thị Ngọc Mai 28/10/1988 T60 04,50 đ 03,00 đ 06,00 đ 13,5 Trúng tuyển ngành: T60244 QSB-00311 Nguyễn Xuân Mạnh 09/11/1986 T44 05,75 đ 04,00 đ 05,75 đ 15,5 Trúng tuyển ngành: T40245 QSB-00312 Nguyễn Đức Mẫn 23/08/1989 T80 01,75 đ 04,25 đ 05,25 đ 11,5 Trúng tuyển ngành: T80246 QSB-00313 Lê Văn Minh 21/02/1992 T44 06,00 đ 05,25 đ 04,50 đ 16,0 Trúng tuyển ngành: T40

Tr.4/14

Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Ng. ĐK Toán Lý Hóa Điểm TC Ghi chú

KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH HỆ VLVH ĐỢT THÁNG 10/2010

247 QSB-00314 Lương Đức Minh 12/04/1984 T80 02,50 đ 01,75 đ 04,50 đ 9,0 Không trúng tuyển248 QSB-00315 Nguyễn Ngọc Minh 12/10/1984 T80 08,75 đ 05,75 đ 07,25 đ 22,0 Trúng tuyển ngành: T80249 QSB-00316 Nguyễn Nhật Minh 10/05/1992 T44 09,25 đ 05,00 đ 08,00 đ 22,5 Trúng tuyển ngành: T44250 QSB-00317 Nguyễn Tuấn Minh 29/09/1989 T60 03,25 đ 03,25 đ 04,00 đ 10,5 Trúng tuyển ngành: T60251 QSB-00319 Trương Lê Minh 25/01/1992 T44 07,75 đ 09,25 đ 07,50 đ 24,5 Trúng tuyển ngành: T44252 QSB-00320 Phan Thanh My 16/12/1980 T40 04,25 đ 06,25 đ 05,75 đ 16,5 Trúng tuyển ngành: T40253 QSB-00321 Phạm Nguyễn Hoàng Mỹ 07/09/1992 T44 08,50 đ 07,25 đ 07,25 đ 23,0 Trúng tuyển ngành: T44254 QSB-00323 Dương Bùi Trọng Nam 10/08/1978 T20 01,75 đ 03,50 đ 02,75 đ 8,0 Không trúng tuyển255 QSB-00324 Đoàn Nhựt Nam 20/01/1992 T44 08,00 đ 04,75 đ 06,25 đ 19,0 Trúng tuyển ngành: T44256 QSB-00325 Lê Trần Nam 28/10/1985 T80 02,25 đ 04,50 đ 02,25 đ 9,0 Không trúng tuyển257 QSB-00326 Lưu Hoàng Nam 27/11/1991 T44 05,75 đ 05,00 đ 05,75 đ 16,5 Không trúng tuyển258 QSB-00327 Mai Văn Nam 03/07/1991 T80 05,25 đ 03,25 đ 03,25 đ 12,0 Trúng tuyển ngành: T80259 QSB-00328 Ng.Thanh Hoàng Nam 25/12/1985 T20 03,75 đ 05,25 đ 05,50 đ 14,5 Trúng tuyển ngành: T20260 QSB-00329 Nguyễn Khoa Nam 17/12/1992 T44 06,25 đ 05,75 đ 06,25 đ 18,5 Trúng tuyển ngành: T44261 QSB-00331 Trần Sơn Nam 12/04/1991 T44 06,75 đ 06,75 đ 05,50 đ 19,0 Trúng tuyển ngành: T44262 QSB-00332 Trần Thanh Nam 16/04/1989 T60 08,25 đ 05,00 đ 08,50 đ 22,0 Trúng tuyển ngành: T60263 QSB-00334 Võ Thị Ngọc Nga 22/11/1990 T44 05,50 đ 05,25 đ 04,00 đ 15,0 Không trúng tuyển264 QSB-00335 Lượng Thị Kim Ngân 18/03/1992 T60 05,50 đ 03,25 đ 04,25 đ 13,0 Trúng tuyển ngành: T60265 QSB-00338 Phạm Ngọc Kim Ngân 12/06/1992 T44 08,00 đ 06,50 đ 07,75 đ 22,5 Trúng tuyển ngành: T44266 QSB-00339 Đào Thanh Nghiêm 21/09/1982 T80 03,25 đ 04,50 đ 03,25 đ 11,0 Trúng tuyển ngành: T86267 QSB-00340 Nguyễn Chí Nghiệp 03/08/1979 T20 03,50 đ 03,75 đ 03,75 đ 11,0 Trúng tuyển ngành: T20268 QSB-00341 Nguyễn Vĩnh Nghiệp 16/06/1992 T44 03,00 đ 03,50 đ 04,00 đ 10,5 Không trúng tuyển269 QSB-00344 Lương Nguyễn Hữu Nghĩa 28/02/1989 T44 03,00 đ 04,50 đ 02,50 đ 10,0 Không trúng tuyển270 QSB-00345 Trần Lương Nghĩa 16/04/1992 T44 05,00 đ 04,00 đ 05,00 đ 14,0 Không trúng tuyển271 QSB-00346 Nguyễn Văn Ngoan 10/10/1990 T60 05,50 đ 04,75 đ 03,00 đ 13,5 Trúng tuyển ngành: T60272 QSB-00347 Đặng Thị Bích Ngọc 06/06/1985 T60 05,50 đ 04,25 đ 03,75 đ 13,5 Trúng tuyển ngành: T60273 QSB-00349 Lương Thị Bích Ngọc 23/01/1991 T44 05,75 đ 04,50 đ 07,00 đ 17,5 Không trúng tuyển274 QSB-00350 Ngô Thị Bích Ngọc 14/11/1980 T60 04,00 đ 04,00 đ 05,00 đ 13,0 Trúng tuyển ngành: T60275 QSB-00351 Nguyễn Bảo Ngọc 17/12/1992 T44 09,50 đ 09,75 đ 09,00 đ 28,5 Trúng tuyển ngành: T44276 QSB-00352 Nguyễn Hồng Ngọc 17/07/1992 T44 05,75 đ 04,25 đ 05,25 đ 15,5 Không trúng tuyển277 QSB-00353 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 11/01/1992 T44 06,25 đ 05,25 đ 03,25 đ 15,0 Không trúng tuyển278 QSB-00354 Trần Phạm Như Ngọc 02/07/1992 T44 04,00 đ 02,75 đ 04,50 đ 11,5 Không trúng tuyển279 QSB-00355 Đào Nguyên 14/06/1982 T40 06,75 đ 04,25 đ 05,75 đ 17,0 Trúng tuyển ngành: T40280 QSB-00356 Đỗ Phú Tường Nguyên 02/05/1985 T40 06,00 đ 05,25 đ 05,25 đ 16,5 Trúng tuyển ngành: T40281 QSB-00358 Nguyễn Thành Nguyên 20/02/1988 T80 04,25 đ 06,00 đ 05,50 đ 16,0 Trúng tuyển ngành: T80282 QSB-00359 Nguyễn Thảo Nguyên 02/09/1992 T44 06,75 đ 07,25 đ 07,25 đ 21,5 Trúng tuyển ngành: T44283 QSB-00360 Phan Thị Thảo Nguyên 14/11/1991 T60 07,00 đ 05,50 đ 06,00 đ 18,5 Trúng tuyển ngành: T60284 QSB-00361 Phạm Khắc Nguyên 23/12/1987 T80 05,75 đ 05,25 đ 05,75 đ 17,0 Trúng tuyển ngành: T80285 QSB-00362 Phạm Thị Ngọc Nguyên 14/08/1980 T60 05,25 đ 04,50 đ 05,75 đ 15,5 Trúng tuyển ngành: T60286 QSB-00363 Phạm Thị Thanh Nguyên 12/11/1992 T60 04,50 đ 05,25 đ 05,25 đ 15,0 Trúng tuyển ngành: T60287 QSB-00364 Trần Hoài Nguyên 13/05/1988 T20 02,50 đ 02,50 đ 03,25 đ 8,5 Không trúng tuyển288 QSB-00365 Trần Khôi Nguyên 07/11/1991 T44 06,25 đ 02,75 đ 03,75 đ 13,0 Trúng tuyển ngành: T40289 QSB-00366 Trần Ngọc Nguyên 10/10/1987 T80 05,00 đ 04,25 đ 05,75 đ 15,0 Trúng tuyển ngành: T80290 QSB-00367 Võ Thanh Nhanh 25/03/1982 T80 06,00 đ 07,00 đ 01,75 đ 15,0 Trúng tuyển ngành: T80291 QSB-00369 Lê Nhân 30/05/1992 T44 05,75 đ 05,75 đ 06,75 đ 18,5 Trúng tuyển ngành: T44292 QSB-00370 Nguyễn Trí Nhân 01/05/1989 T86 05,00 đ 03,00 đ 04,00 đ 12,0 Trúng tuyển ngành: T86293 QSB-00371 Nguyễn Văn Nhân 25/09/1984 T80 04,00 đ 04,00 đ 04,00 đ 12,0 Trúng tuyển ngành: T80294 QSB-00372 Nguyễn Tăng Nhạn 28/02/1983 T80 03,50 đ 04,25 đ 05,50 đ 13,5 Trúng tuyển ngành: T80295 QSB-00373 Nguyễn Trọng Nhất 12/09/1987 T80 02,00 đ 03,50 đ 03,25 đ 9,0 Không trúng tuyển296 QSB-00374 Phạm Quý Nhật 03/11/1985 T80 05,75 đ 08,00 đ 06,50 đ 20,5 Trúng tuyển ngành: T80297 QSB-00375 Phạm Thị Hồng Nhi 09/09/1992 T44 07,00 đ 04,75 đ 06,50 đ 18,5 Trúng tuyển ngành: T44298 QSB-00376 Thái Văn Nhớ 25/10/1980 T80 03,50 đ 05,25 đ 03,25 đ 12,0 Trúng tuyển ngành: T80299 QSB-00377 Trịnh Thị Hồng Nhung 26/01/1992 T44 05,75 đ 03,75 đ 05,75 đ 15,5 Không trúng tuyển300 QSB-00378 Nguyễn Huỳnh Như 26/06/1992 T44 06,50 đ 05,00 đ 05,75 đ 17,5 Không trúng tuyển301 QSB-00379 Phạm Nguyên Nhượng 15/07/1986 T80 08,75 đ 08,50 đ 04,25 đ 21,5 Trúng tuyển ngành: T80302 QSB-00380 Nguyễn Thống Nhứt 23/03/1976 T44 05,75 đ 07,25 đ 05,25 đ 18,5 Trúng tuyển ngành: T44303 QSB-00381 Châu Minh Nhựt 17/05/1992 T44 06,25 đ 05,75 đ 04,50 đ 16,5 Không trúng tuyển304 QSB-00382 Nguyễn Thanh Nhựt 21/03/1992 T44 07,00 đ 06,75 đ 07,00 đ 21,0 Trúng tuyển ngành: T44305 QSB-00383 Nguyễn Thị So Ni 08/01/1991 T44 06,50 đ 05,50 đ 05,75 đ 18,0 Không trúng tuyển306 QSB-00384 Quách Quỳnh Ti Ni 1988 T44 06,25 đ 06,00 đ 05,25 đ 17,5 Không trúng tuyển307 QSB-00385 Nguyễn Thị Nụ 29/08/1985 T60 02,75 đ 03,50 đ 04,75 đ 11,0 Trúng tuyển ngành: T60308 QSB-00386 Bùi Phước Xuân Oánh 20/03/1988 T80 03,75 đ 04,75 đ 05,25 đ 14,0 Trúng tuyển ngành: T80

Tr.5/14

Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Ng. ĐK Toán Lý Hóa Điểm TC Ghi chú

KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH HỆ VLVH ĐỢT THÁNG 10/2010

309 QSB-00390 Phan Thành Phát 25/07/1984 T44 05,75 đ 05,00 đ 03,75 đ 14,5 Không trúng tuyển310 QSB-00391 Nguyễn Văn Phê 10/03/1986 T80 05,50 đ 05,75 đ 05,25 đ 16,5 Trúng tuyển ngành: T80311 QSB-00393 Lương Quốc Phi 09/08/1989 T40 04,25 đ 06,25 đ 04,25 đ 15,0 Trúng tuyển ngành: T40312 QSB-00394 Trương Phi 10/12/1989 T20 04,50 đ 05,50 đ 05,00 đ 15,0 Trúng tuyển ngành: T20313 QSB-00395 Huỳnh Hòang Thanh Phong 23/08/1992 T44 08,75 đ 07,25 đ 10,00 đ 26,0 Trúng tuyển ngành: T44314 QSB-00396 Huỳnh Thanh Phong 18/05/1989 T60 05,75 đ 03,50 đ 05,00 đ 14,5 Trúng tuyển ngành: T60315 QSB-00397 Lê Thanh Phong 19/05/1979 T40 04,75 đ 03,50 đ 04,50 đ 13,0 Trúng tuyển ngành: T40316 QSB-00398 Lê Thanh Phong 10/10/1983 T40 02,75 đ 06,25 đ 06,50 đ 15,5 Trúng tuyển ngành: T40317 QSB-00400 Phan Đỗ Phong 09/02/1987 T80 03,50 đ 03,25 đ 03,75 đ 10,5 Trúng tuyển ngành: T20318 QSB-00402 Phạm Tấn Phong 24/02/1984 T20 03,25 đ 04,25 đ 04,00 đ 11,5 Trúng tuyển ngành: T20319 QSB-00404 Mai Phương 31/08/1991 T44 02,75 đ 03,75 đ 04,00 đ 10,5 Trúng tuyển ngành: T40320 QSB-00405 Mai Thị Thanh Phương 30/03/1990 T44 04,25 đ 04,75 đ 05,00 đ 14,0 Không trúng tuyển321 QSB-00406 Ngô Hồng Ngọc Phương 24/04/1992 T44 05,75 đ 04,00 đ 06,50 đ 16,5 Không trúng tuyển322 QSB-00408 Đặng Duy Phước 15/01/1988 T80 03,00 đ 03,25 đ 01,75 đ 8,0 Không trúng tuyển323 QSB-00409 Trần Vĩnh Phước 26/09/1992 T44 05,00 đ 04,00 đ 04,50 đ 13,5 Không trúng tuyển324 QSB-00411 Nguyễn Trần Trung Phú 04/01/1984 T40 01,75 đ 03,50 đ 03,00 đ 8,5 Không trúng tuyển325 QSB-00412 Lê Phúc 21/10/1983 T44 05,75 đ 06,75 đ 05,00 đ 17,5 Không trúng tuyển326 QSB-00415 Trần Đình Phúc 14/06/1992 T44 06,25 đ 04,50 đ 05,75 đ 16,5 Không trúng tuyển327 QSB-00416 Trần Hồng Phúc 20/03/1989 T86 05,75 đ 04,75 đ 04,00 đ 14,5 Trúng tuyển ngành: T86328 QSB-00417 Trần Thị Ngọc Phúc 09/01/1991 T44 04,00 đ 03,00 đ 06,00 đ 13,0 Không trúng tuyển329 QSB-00418 Bùi Văn Quang 06/12/1983 T80 04,50 đ 03,75 đ 02,50 đ 11,0 Trúng tuyển ngành: T86330 QSB-00419 Lê Ngọc Nhật Quang 11/12/1992 T44 09,25 đ 08,75 đ 07,25 đ 25,5 Trúng tuyển ngành: T44331 QSB-00420 Nguyễn Duy Quang 08/08/1976 T20 05,75 đ 05,50 đ 04,50 đ 16,0 Trúng tuyển ngành: T20332 QSB-00421 Nguyễn Huy Quang 14/06/1986 T80 07,75 đ 05,25 đ 04,25 đ 17,5 Trúng tuyển ngành: T80333 QSB-00422 Nguyễn Tuấn Quang 05/08/1987 T80 08,75 đ 04,00 đ 03,75 đ 16,5 Trúng tuyển ngành: T80334 QSB-00423 Nguyễn Văn Quang 12/08/1985 T80 02,25 đ 04,25 đ 02,75 đ 9,5 Không trúng tuyển335 QSB-00424 La Văn Minh Quân 06/06/1992 T20 03,50 đ 04,25 đ 04,25 đ 12,0 Trúng tuyển ngành: T20336 QSB-00426 Nguyễn Mạnh Quân 26/12/1988 T40 05,50 đ 05,50 đ 02,75 đ 14,0 Trúng tuyển ngành: T40337 QSB-00427 Trần Lê Quân 10/04/1991 T44 08,25 đ 08,75 đ 07,50 đ 24,5 Trúng tuyển ngành: T44338 QSB-00428 Lê Văn Quảng 10/07/1990 T80 04,50 đ 04,75 đ 06,00 đ 15,5 Trúng tuyển ngành: T80339 QSB-00429 Cao Trung Quí 25/06/1992 T80 08,25 đ 05,00 đ 07,75 đ 21,0 Trúng tuyển ngành: T80340 QSB-00430 Trần Công Quốc 30/01/1984 T40 03,00 đ 03,75 đ 04,50 đ 11,5 Trúng tuyển ngành: T40341 QSB-00431 Nguyễn Thành Quới 22/08/1977 T44 03,50 đ 03,75 đ 03,75 đ 11,0 Không trúng tuyển342 QSB-00432 Mạch Mỹ Quyên 17/06/1987 T60 07,00 đ 03,75 đ 08,25 đ 19,0 Trúng tuyển ngành: T60343 QSB-00433 Phạm Thảo Quyên 27/06/1992 T44 06,75 đ 06,50 đ 07,50 đ 21,0 Trúng tuyển ngành: T44344 QSB-00434 Nguyễn Mạnh Quyền 20/04/1991 T80 02,00 đ 04,25 đ 04,00 đ 10,5 Trúng tuyển ngành: T80345 QSB-00435 Nguyễn Phước Quyền 10/01/1988 T40 04,50 đ 04,50 đ 05,00 đ 14,0 Trúng tuyển ngành: T40346 QSB-00436 Nguyễn Văn Quyết 04/08/1988 T44 07,75 đ 08,75 đ 08,50 đ 25,0 Trúng tuyển ngành: T44347 QSB-00438 Nguyễn Văn Qúi 17/03/1992 T80 03,50 đ 01,75 đ 04,75 đ 10,0 Trúng tuyển ngành: T80348 QSB-00439 Lê Hoàng Sang 20/02/1980 T80 04,75 đ 07,75 đ 05,50 đ 18,0 Trúng tuyển ngành: T80349 QSB-00440 Võ Minh Sang 02/01/1985 T44 09,50 đ 09,50 đ 08,75 đ 28,0 Trúng tuyển ngành: T44350 QSB-00441 Huỳnh Văn Sanh 01/06/1983 T20 06,50 đ 04,50 đ 06,25 đ 17,5 Trúng tuyển ngành: T20351 QSB-00442 Huỳnh Ngọc Sáng 17/01/1992 T80 07,50 đ 05,25 đ 05,75 đ 18,5 Trúng tuyển ngành: T80352 QSB-00443 Nguyễn Hồng Sáng 15/03/1985 T80 09,25 đ 06,25 đ 08,25 đ 24,0 Trúng tuyển ngành: T80353 QSB-00444 Huỳnh Văn Song 09/08/1988 T80 03,75 đ 04,00 đ 03,50 đ 11,5 Trúng tuyển ngành: T80354 QSB-00445 Lê Thanh Sơn 21/02/1990 T40 03,00 đ 04,25 đ 03,25 đ 10,5 Trúng tuyển ngành: T40355 QSB-00446 Lê Văn Sơn 03/09/1983 T80 06,00 đ 03,50 đ 02,50 đ 12,0 Trúng tuyển ngành: T80356 QSB-00447 Lý Thanh Sơn 03/03/1981 T80 05,00 đ 04,25 đ 05,00 đ 14,5 Trúng tuyển ngành: T80357 QSB-00448 Mai Thanh Sơn 20/06/1977 T80 02,25 đ 03,00 đ 02,50 đ 8,0 Không trúng tuyển358 QSB-00449 Ngô Sỹ Sơn 01/10/1991 T80 02,00 đ 03,75 đ 03,75 đ 9,5 Trúng tuyển ngành: T40359 QSB-00450 Nguyễn Bá Sơn 11/12/1982 T80 04,00 đ 04,25 đ 02,00 đ 10,5 Trúng tuyển ngành: T86360 QSB-00451 Nguyễn Đỗ Huy Sơn 04/09/1985 T80 02,25 đ 04,00 đ 03,75 đ 10,0 Trúng tuyển ngành: T86361 QSB-00452 Nguyễn Hồng Sơn 08/11/1991 T44 05,75 đ 05,75 đ 03,75 đ 15,5 Không trúng tuyển362 QSB-00453 Nguyễn Ngọc Sơn 20/09/1991 T80 05,25 đ 06,50 đ 05,75 đ 17,5 Trúng tuyển ngành: T80363 QSB-00454 Nguyễn Thanh Sơn 01/08/1989 T20 04,50 đ 04,25 đ 03,50 đ 12,5 Trúng tuyển ngành: T20364 QSB-00455 Nguyễn Thái Sơn 02/12/1990 T44 07,00 đ 06,25 đ 04,00 đ 17,5 Không trúng tuyển365 QSB-00456 Nguyễn Trường Sơn 13/04/1983 T20 04,50 đ 05,50 đ 05,75 đ 16,0 Trúng tuyển ngành: T20366 QSB-00457 Nguyễn Văn Sơn 10/10/1984 T80 04,50 đ 04,25 đ 05,25 đ 14,0 Trúng tuyển ngành: T80367 QSB-00459 Trịnh Đình Tam 09/04/1979 T40 03,75 đ 03,75 đ 03,25 đ 11,0 Trúng tuyển ngành: T40368 QSB-00461 Huỳnh Chí Tâm 04/05/1977 T20 03,75 đ 03,50 đ 02,25 đ 9,5 Không trúng tuyển369 QSB-00462 Lê Minh Tâm 05/01/1992 T44 07,00 đ 07,25 đ 08,00 đ 22,5 Trúng tuyển ngành: T44370 QSB-00463 Lê Vũ Khánh Tâm 02/01/1992 T60 05,50 đ 06,75 đ 04,50 đ 17,0 Trúng tuyển ngành: T60

Tr.6/14

Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Ng. ĐK Toán Lý Hóa Điểm TC Ghi chú

KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH HỆ VLVH ĐỢT THÁNG 10/2010

371 QSB-00464 Lưu Thành Tâm 28/08/1992 T44 07,75 đ 08,25 đ 07,00 đ 23,0 Trúng tuyển ngành: T44372 QSB-00465 Lưu Viễn Tâm 17/09/1990 T80 07,00 đ 07,75 đ 04,50 đ 19,5 Trúng tuyển ngành: T80373 QSB-00466 Nguyễn Duy Tâm 12/03/1981 T86 04,25 đ 04,25 đ 02,75 đ 11,5 Trúng tuyển ngành: T86374 QSB-00467 Nguyễn Duy Tâm 27/04/1990 T44 05,75 đ 04,75 đ 03,75 đ 14,5 Không trúng tuyển375 QSB-00469 Nguyễn Ngọc Tâm 22/12/1979 T40 03,75 đ 03,75 đ 02,25 đ 10,0 Trúng tuyển ngành: T40376 QSB-00470 Trương Hồ Phương Tâm 10/11/1992 T44 07,75 đ 05,25 đ 05,50 đ 18,5 Trúng tuyển ngành: T44377 QSB-00472 Lê Ngọc Tân 03/02/1982 T20 02,75 đ 02,50 đ 04,00 đ 9,5 Không trúng tuyển378 QSB-00473 Nguyễn Minh Tân 17/02/1985 T80 03,50 đ 04,00 đ 03,25 đ 11,0 Trúng tuyển ngành: T86379 QSB-00474 Nguyễn Nhật Tân 05/02/1992 T44 08,25 đ 06,00 đ 07,00 đ 21,5 Trúng tuyển ngành: T44380 QSB-00475 Nguyễn Thanh Tân 01/01/1992 T44 03,00 đ 02,50 đ 05,00 đ 10,5 Không trúng tuyển381 QSB-00476 Nguyễn Văn Tân 18/06/1989 T40 05,00 đ 06,50 đ 05,50 đ 17,0 Trúng tuyển ngành: T40382 QSB-00477 Phạm Nhựt Tân 27/06/1984 T44 07,25 đ 07,25 đ 05,50 đ 20,0 Trúng tuyển ngành: T44383 QSB-00478 Đoàn Thanh Tài 29/09/1985 T44 07,25 đ 08,00 đ 07,75 đ 23,0 Trúng tuyển ngành: T44384 QSB-00479 Kiều Đăng Tài 09/05/1984 T80 05,75 đ 08,50 đ 06,50 đ 21,0 Trúng tuyển ngành: T80385 QSB-00480 Lê Hữu Tài 01/04/1989 T40 05,75 đ 06,00 đ 03,50 đ 15,5 Trúng tuyển ngành: T40386 QSB-00481 Nguyễn Huỳnh Tài 28/01/1992 T44 08,25 đ 07,00 đ 07,00 đ 22,5 Trúng tuyển ngành: T44387 QSB-00482 Nguyễn Hữu Tài 14/07/1985 T60 04,25 đ 04,25 đ 04,25 đ 13,0 Trúng tuyển ngành: T60388 QSB-00483 Nguyễn Lê Tài 02/02/1979 T80 03,00 đ 06,25 đ 03,75 đ 13,0 Trúng tuyển ngành: T80389 QSB-00485 Võ Hoàng Minh Tài 26/06/1992 T44 05,75 đ 06,75 đ 05,50 đ 18,0 Trúng tuyển ngành: T44390 QSB-00486 Nguyễn Quang Tấn 12/06/1984 T80 09,00 đ 05,75 đ 07,50 đ 22,5 Trúng tuyển ngành: T80391 QSB-00487 Võ Minh Tấn 06/08/1988 T20 04,75 đ 05,75 đ 05,25 đ 16,0 Trúng tuyển ngành: T20392 QSB-00488 Nguyễn Văn Tèo 04/01/1982 T44 04,50 đ 05,75 đ 05,50 đ 16,0 Trúng tuyển ngành: T20393 QSB-00490 Trần Duy Thanh 01/01/1990 T80 04,75 đ 05,75 đ 03,50 đ 14,0 Trúng tuyển ngành: T80394 QSB-00492 Võ Tấn Thanh 10/08/1992 T44 08,25 đ 05,50 đ 06,75 đ 20,5 Trúng tuyển ngành: T44395 QSB-00493 Vũ Duy Thanh 19/11/1989 T86 04,25 đ 06,00 đ 04,00 đ 14,5 Trúng tuyển ngành: T86396 QSB-00496 Hồ Trọng Thăng 03/01/1992 T44 07,00 đ 05,50 đ 05,75 đ 18,5 Trúng tuyển ngành: T44397 QSB-00498 Lê Văn Thành 20/07/1987 T80 02,25 đ 02,50 đ 02,75 đ 7,5 Không trúng tuyển398 QSB-00500 Nguyễn Vũ Minh Thành 08/10/1990 T44 04,25 đ 04,50 đ 03,75 đ 12,5 Trúng tuyển ngành: T20399 QSB-00501 Phạm Hoàng Thành 12/06/1984 T60 04,50 đ 03,75 đ 04,00 đ 12,5 Trúng tuyển ngành: T60400 QSB-00502 Trương Thành 14/10/1984 T80 04,00 đ 02,75 đ 03,75 đ 10,5 Trúng tuyển ngành: T40401 QSB-00503 Đặng Hoàng Thái 12/01/1992 T44 06,00 đ 05,50 đ 05,25 đ 17,0 Trúng tuyển ngành: T20402 QSB-00505 Lê Phúc Thái 20/10/1990 T44 05,75 đ 07,00 đ 08,00 đ 21,0 Trúng tuyển ngành: T44403 QSB-00506 Nguyễn Quang Thái 10/10/1982 T80 08,00 đ 04,75 đ 08,25 đ 21,0 Trúng tuyển ngành: T80404 QSB-00507 Nguyễn Quang Thái 08/10/1992 T44 08,75 đ 07,50 đ 07,25 đ 23,5 Trúng tuyển ngành: T44405 QSB-00508 Phạm Hoàng Thái 12/05/1991 T44 08,00 đ 06,50 đ 06,25 đ 21,0 Trúng tuyển ngành: T44406 QSB-00509 Phùng Kim Thánh 14/03/1984 T20 02,50 đ 04,00 đ 04,00 đ 10,5 Trúng tuyển ngành: T20407 QSB-00510 Bùi Văn Thảo 24/11/1976 T80 03,75 đ 03,00 đ 02,75 đ 9,5 Không trúng tuyển408 QSB-00511 Đinh Nhật Thảo 12/09/1981 T40 02,75 đ 04,00 đ 04,00 đ 11,0 Trúng tuyển ngành: T40409 QSB-00512 Lê Thị Phương Thảo 18/09/1992 T44 08,00 đ 06,50 đ 09,00 đ 23,5 Trúng tuyển ngành: T44410 QSB-00513 Ngô Chí Thảo 02/08/1990 T80 01,75 đ 04,25 đ 03,25 đ 9,5 Không trúng tuyển411 QSB-00514 Nguyễn Ngọc Minh Thảo 06/07/1992 T44 06,75 đ 07,25 đ 07,50 đ 21,5 Trúng tuyển ngành: T44412 QSB-00515 Trương Thị Thu Thảo 30/03/1992 T44 05,50 đ 04,75 đ 06,50 đ 17,0 Trúng tuyển ngành: T40413 QSB-00516 Nguyễn Cơ Thạch 12/12/1986 T80 03,25 đ 03,50 đ 03,25 đ 10,0 Trúng tuyển ngành: T80414 QSB-00517 Đào Hữu Thắng 30/08/1984 T20 05,00 đ 04,50 đ 02,75 đ 12,5 Trúng tuyển ngành: T20415 QSB-00518 Đỗ Quang Thắng 27/10/1992 T44 05,00 đ 04,75 đ 04,75 đ 14,5 Trúng tuyển ngành: T20416 QSB-00519 Nguyễn Chiến Thắng 06/04/1992 T44 07,25 đ 06,50 đ 08,50 đ 22,5 Trúng tuyển ngành: T44417 QSB-00520 Nguyễn Ngọc Thắng 01/01/1992 T80 06,00 đ 03,25 đ 05,50 đ 15,0 Trúng tuyển ngành: T80418 QSB-00521 Nguyễn Văn Thắng 07/07/1989 T80 05,50 đ 05,75 đ 03,50 đ 15,0 Trúng tuyển ngành: T80419 QSB-00523 Phạm Nguyễn Minh Thế 14/03/1985 T80 07,50 đ 06,50 đ 05,75 đ 20,0 Trúng tuyển ngành: T80420 QSB-00527 Huỳnh Lâm Thiện 09/03/1992 T44 05,75 đ 05,75 đ 07,50 đ 19,0 Trúng tuyển ngành: T44421 QSB-00529 Nguyễn Ngọc Đức Thiện 12/11/1992 T44 08,00 đ 07,25 đ 06,50 đ 22,0 Trúng tuyển ngành: T44422 QSB-00530 Thái Minh Thiện 08/10/1982 T80 05,00 đ 04,75 đ 05,00 đ 15,0 Trúng tuyển ngành: T80423 QSB-00531 An Văn Thìn 21/05/1988 T44 03,00 đ 04,00 đ 03,00 đ 10,0 Trúng tuyển ngành: T40424 QSB-00532 Lê Trọng Thịnh 01/06/1986 T80 02,00 đ 02,50 đ 03,00 đ 7,5 Không trúng tuyển425 QSB-00533 Nguyễn Bảo Thịnh 02/08/1980 T40 03,00 đ 04,75 đ 04,00 đ 12,0 Trúng tuyển ngành: T40426 QSB-00534 Nguyễn Văn Thơm 02/05/1983 T80 03,50 đ 03,00 đ 02,75 đ 9,5 Không trúng tuyển427 QSB-00535 Phạm Thị Thơm 07/09/1992 T44 09,00 đ 06,75 đ 08,00 đ 24,0 Trúng tuyển ngành: T44428 QSB-00536 Huỳnh Hải Thọ 25/05/1981 T40 04,50 đ 03,50 đ 03,50 đ 11,5 Trúng tuyển ngành: T40429 QSB-00537 Nguyễn Đại Thống 01/08/1989 T80 02,25 đ 03,50 đ 03,50 đ 9,5 Không trúng tuyển430 QSB-00538 Nguyễn Minh Thống 17/08/1988 T40 01,50 đ 03,50 đ 03,25 đ 8,5 Không trúng tuyển431 QSB-00540 Lê Đồng Thuần 24/10/1975 T80 08,50 đ 06,00 đ 06,00 đ 20,5 Trúng tuyển ngành: T80432 QSB-00541 Đỗ Thành Thuận 01/01/1988 T80 03,50 đ 03,25 đ 03,50 đ 10,5 Trúng tuyển ngành: T60

Tr.7/14

Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Ng. ĐK Toán Lý Hóa Điểm TC Ghi chú

KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH HỆ VLVH ĐỢT THÁNG 10/2010

433 QSB-00542 Lê Minh Thuận 08/04/1984 T86 02,50 đ 03,75 đ 02,50 đ 9,0 Không trúng tuyển434 QSB-00544 Trần Văn Thuận 07/10/1990 T60 04,25 đ 03,75 đ 03,25 đ 11,5 Trúng tuyển ngành: T60435 QSB-00545 Nguyễn Huy Minh Thuyết 04/04/1981 T60 06,00 đ 05,25 đ 07,25 đ 18,5 Trúng tuyển ngành: T60436 QSB-00547 Nguyễn Hoàng Thút 02/03/1982 T44 09,00 đ 09,25 đ 08,75 đ 27,0 Trúng tuyển ngành: T44437 QSB-00548 Huỳnh Diễm Thúy 29/04/1992 T44 07,50 đ 06,25 đ 06,00 đ 20,0 Trúng tuyển ngành: T44438 QSB-00549 Võ Văn Thụ 19/05/1979 T20 03,25 đ 03,50 đ 02,75 đ 9,5 Không trúng tuyển439 QSB-00550 Nguyễn Văn Thứ 19/04/1986 T60 06,25 đ 05,00 đ 06,00 đ 17,5 Trúng tuyển ngành: T60440 QSB-00551 Phạm Thủy Tiên 10/09/1986 T60 04,00 đ 04,00 đ 04,00 đ 12,0 Trúng tuyển ngành: T60441 QSB-00552 Nguyễn Thanh Tiền 20/11/1978 T80 03,50 đ 03,25 đ 02,50 đ 9,5 Không trúng tuyển442 QSB-00553 Bùi Công Tiến 20/03/1984 T40 02,50 đ 05,25 đ 05,75 đ 13,5 Trúng tuyển ngành: T40443 QSB-00554 Dương Đức Tiến 07/11/1974 T20 02,00 đ 04,00 đ 03,50 đ 9,5 Trúng tuyển ngành: T20444 QSB-00555 Đỗ Minh Tiến 27/11/1987 T80 02,50 đ 02,75 đ 03,50 đ 9,0 Trúng tuyển ngành: T40445 QSB-00556 Huỳnh Kim Tiến 14/07/1985 T40 04,50 đ 03,50 đ 05,75 đ 14,0 Trúng tuyển ngành: T40446 QSB-00557 Nguyễn Diên Tiến 17/08/1992 T44 03,75 đ 02,50 đ 03,50 đ 10,0 Trúng tuyển ngành: T40447 QSB-00558 Trương Văn Tiến 15/03/1987 T20 06,00 đ 07,25 đ 05,75 đ 19,0 Trúng tuyển ngành: T20448 QSB-00559 Nguyễn Đức Tin 15/06/1982 T80 03,00 đ 04,00 đ 04,25 đ 11,5 Trúng tuyển ngành: T80449 QSB-00560 Nguyễn Trung Tín 20/08/1987 T80 04,25 đ 05,75 đ 06,25 đ 16,5 Trúng tuyển ngành: T80450 QSB-00561 Nguyễn Trung Tín 28/11/1992 T44 09,00 đ 06,75 đ 09,00 đ 25,0 Trúng tuyển ngành: T44451 QSB-00562 Trần Đức Tín 20/10/1991 T80 07,25 đ 05,00 đ 05,75 đ 18,0 Trúng tuyển ngành: T80452 QSB-00563 Nguyễn Nhân Tịnh 18/10/1991 T80 04,25 đ 05,00 đ 04,25 đ 13,5 Trúng tuyển ngành: T80453 QSB-00564 Nguyễn Thanh Toàn 23/05/1986 T80 07,50 đ 05,00 đ 05,50 đ 18,0 Trúng tuyển ngành: T80454 QSB-00565 Nguyễn Thanh Toàn 24/12/1987 T80 05,25 đ 06,00 đ 04,25 đ 15,5 Trúng tuyển ngành: T80455 QSB-00566 Trần Tấn Toàn 19/07/1992 T44 08,00 đ 07,00 đ 06,75 đ 22,0 Trúng tuyển ngành: T44456 QSB-00567 Trần Văn Hảo Toàn 21/08/1981 T40 03,00 đ 04,25 đ 03,00 đ 10,5 Trúng tuyển ngành: T40457 QSB-00568 Lê Văn Trang 10/08/1983 T80 04,75 đ 04,00 đ 03,25 đ 12,0 Trúng tuyển ngành: T80458 QSB-00569 Nguyễn Lâm Đài Trang 10/08/1992 T44 05,75 đ 05,50 đ 05,25 đ 16,5 Trúng tuyển ngành: T40459 QSB-00570 Nguyễn Ngọc Trang Đài 21/05/1992 T44 04,00 đ 04,75 đ 05,25 đ 14,0 Trúng tuyển ngành: T40460 QSB-00571 Nguyễn Thị Trang 06/12/1992 T44 05,75 đ 05,75 đ 03,25 đ 15,0 Trúng tuyển ngành: T40461 QSB-00572 Nguyễn Thị Thu Trang 30/12/1992 T44 07,50 đ 06,00 đ 07,00 đ 20,5 Trúng tuyển ngành: T44462 QSB-00573 Phạm Ngọc Trân 13/07/1992 T60 05,75 đ 04,50 đ 05,25 đ 15,5 Trúng tuyển ngành: T60463 QSB-00574 Trần Quốc Tráng 15/04/1991 T44 08,25 đ 07,00 đ 04,75 đ 20,0 Trúng tuyển ngành: T44464 QSB-00575 Đinh Minh Triết 20/02/1986 T80 03,50 đ 04,75 đ 06,50 đ 15,0 Trúng tuyển ngành: T80465 QSB-00577 Dương Minh Trí 23/11/1992 T44 08,25 đ 07,25 đ 07,00 đ 22,5 Trúng tuyển ngành: T44466 QSB-00578 Đỗ Minh Trí 27/12/1991 T44 03,25 đ 03,00 đ 03,75 đ 10,0 Trúng tuyển ngành: T40467 QSB-00579 Lữ Minh Trí 08/11/1985 T80 03,25 đ 04,25 đ 03,00 đ 10,5 Trúng tuyển ngành: T86468 QSB-00580 Phan Minh Trí 20/10/1992 T80 05,75 đ 04,00 đ 04,50 đ 14,5 Trúng tuyển ngành: T80469 QSB-00582 Trần Hữu Trí 16/03/1987 T80 02,25 đ 03,25 đ 02,25 đ 8,0 Không trúng tuyển470 QSB-00583 Nguyễn Thành Trọng 30/09/1988 T80 05,75 đ 04,50 đ 05,00 đ 15,5 Trúng tuyển ngành: T80471 QSB-00585 Đặng Minh Trung 29/12/1991 T80 04,50 đ 04,00 đ 05,00 đ 13,5 Trúng tuyển ngành: T80472 QSB-00586 Hồ Lê Hiếu Trung 12/07/1991 T80 05,75 đ 04,00 đ 03,50 đ 13,5 Trúng tuyển ngành: T80473 QSB-00588 Lê Thành Trung 21/01/1987 T60 08,75 đ 05,75 đ 06,00 đ 20,5 Trúng tuyển ngành: T60474 QSB-00589 Nguyễn Đỗ Bảo Trung 01/06/1986 T20 08,00 đ 04,75 đ 04,75 đ 17,5 Trúng tuyển ngành: T20475 QSB-00590 Nguyễn Hoàng Chí Trung 18/06/1982 T80 06,25 đ 04,50 đ 04,75 đ 15,5 Trúng tuyển ngành: T80476 QSB-00591 Nguyễn Nhựt Trung 30/06/1991 T44 05,50 đ 05,00 đ 04,25 đ 15,0 Trúng tuyển ngành: T40477 QSB-00592 Nguyễn Quí Trung 01/03/1985 T80 04,25 đ 05,00 đ 05,00 đ 14,5 Trúng tuyển ngành: T80478 QSB-00593 Nguyễn Thế Trung 28/09/1992 T44 03,75 đ 04,50 đ 03,25 đ 11,5 Không trúng tuyển479 QSB-00594 Nguyễn Viết Trung 24/01/1990 T44 05,00 đ 03,75 đ 04,25 đ 13,0 Trúng tuyển ngành: T20480 QSB-00596 Trần Thanh Trung 13/09/1992 T20 05,25 đ 03,25 đ 04,00 đ 12,5 Trúng tuyển ngành: T20481 QSB-00597 Trần Văn Trung 12/11/1985 T40 02,25 đ 02,00 đ 02,00 đ 6,5 Không trúng tuyển482 QSB-00600 Ong Quốc Truyện 21/03/1992 T44 07,00 đ 06,50 đ 06,00 đ 19,5 Trúng tuyển ngành: T44483 QSB-00601 Đinh Quang Trường 09/07/1988 T20 07,00 đ 05,50 đ 03,50 đ 16,0 Trúng tuyển ngành: T20484 QSB-00602 Hoàng Xuân Trường 30/10/1985 T40 03,50 đ 03,25 đ 02,50 đ 9,5 Không trúng tuyển485 QSB-00604 Lê Xuân Trường 10/06/1988 T80 03,50 đ 03,25 đ 03,75 đ 10,5 Trúng tuyển ngành: T40486 QSB-00606 Nguyễn Văn Trường 06/01/1982 T86 02,00 đ 03,50 đ 02,50 đ 8,0 Trúng tuyển ngành: T86487 QSB-00607 Nguyễn Văn Trường 12/03/1988 T60 05,50 đ 05,75 đ 07,00 đ 18,5 Trúng tuyển ngành: T60488 QSB-00608 Nguyễn Vĩnh Trường 03/06/1985 T80 02,50 đ 03,50 đ 04,50 đ 10,5 Trúng tuyển ngành: T60489 QSB-00610 Ng.Hoàng Thanh Trúc 29/05/1990 T60 05,50 đ 05,00 đ 05,75 đ 16,5 Trúng tuyển ngành: T60490 QSB-00612 Nguyễn Hoàng Trực 28/10/1985 T20 03,50 đ 02,50 đ 02,50 đ 8,5 Không trúng tuyển491 QSB-00614 Đoàn Anh Tuấn 20/09/1985 T86 03,25 đ 03,75 đ 03,25 đ 10,5 Trúng tuyển ngành: T86492 QSB-00616 Lê Tuấn 20/10/1989 T80 02,50 đ 04,75 đ 02,75 đ 10,0 Trúng tuyển ngành: T86493 QSB-00617 Lê Hoàng Tuấn 18/05/1990 T80 04,25 đ 03,50 đ 05,00 đ 13,0 Trúng tuyển ngành: T80494 QSB-00618 Lê Quang Tuấn 22/12/1992 T44 05,00 đ 05,50 đ 04,75 đ 15,5 Không trúng tuyển

Tr.8/14

Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Ng. ĐK Toán Lý Hóa Điểm TC Ghi chú

KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH HỆ VLVH ĐỢT THÁNG 10/2010

495 QSB-00620 Nguyễn Anh Tuấn 10/01/1989 T80 03,25 đ 05,25 đ 03,00 đ 11,5 Trúng tuyển ngành: T80496 QSB-00621 Nguyễn Thanh Tuấn 20/11/1990 T80 03,25 đ 02,50 đ 02,75 đ 8,5 Không trúng tuyển497 QSB-00622 Nguyễn Văn Tuấn 13/06/1982 T80 03,25 đ 04,00 đ 05,00 đ 12,5 Trúng tuyển ngành: T80498 QSB-00623 Nguyễn Võ Anh Tuấn 15/04/1991 T44 06,75 đ 06,00 đ 04,75 đ 17,5 Trúng tuyển ngành: T20499 QSB-00624 Phạm Thanh Tuấn 15/07/1981 T80 04,75 đ 05,00 đ 05,00 đ 15,0 Trúng tuyển ngành: T80500 QSB-00625 Phạm Văn Tuấn 03/03/1992 T60 04,00 đ 05,00 đ 05,50 đ 14,5 Trúng tuyển ngành: T60501 QSB-00627 Trần Nguyễn Anh Tuấn 24/07/1990 T80 05,75 đ 05,50 đ 05,50 đ 17,0 Trúng tuyển ngành: T80502 QSB-00629 Ung Minh Tuấn 22/03/1990 T80 07,00 đ 03,50 đ 05,25 đ 16,0 Trúng tuyển ngành: T80503 QSB-00630 Võ Thanh Tuấn 02/10/1988 T80 05,75 đ 03,75 đ 06,25 đ 16,0 Trúng tuyển ngành: T80504 QSB-00631 Vũ Anh Tuấn 06/08/1988 T80 06,50 đ 06,25 đ 05,75 đ 18,5 Trúng tuyển ngành: T80505 QSB-00632 Vũ Anh Tuấn 08/08/1989 T20 02,75 đ 02,75 đ 03,75 đ 9,5 Không trúng tuyển506 QSB-00633 Phạm Đức Tuế 01/01/1982 T80 02,25 đ 04,00 đ 04,75 đ 11,0 Trúng tuyển ngành: T40507 QSB-00634 Nguyễn Trí Tuệ 20/04/1990 T20 04,25 đ 04,50 đ 05,25 đ 14,0 Trúng tuyển ngành: T20508 QSB-00636 Nguyễn Minh Tuyền 13/10/1991 T44 06,00 đ 06,75 đ 05,75 đ 18,5 Trúng tuyển ngành: T44509 QSB-00637 Phạm Nam Tuyền 02/09/1987 T44 03,50 đ 04,25 đ 03,50 đ 11,5 Không trúng tuyển510 QSB-00639 Bùi Ngọc Thanh Tùng 15/07/1985 T80 02,50 đ 04,50 đ 04,00 đ 11,0 Không trúng tuyển511 QSB-00640 Bùi Thanh Tùng 14/05/1986 T60 06,25 đ 03,00 đ 05,75 đ 15,0 Trúng tuyển ngành: T60512 QSB-00643 Nguyễn Mạnh Tùng 09/07/1992 T44 09,00 đ 07,75 đ 08,25 đ 25,0 Trúng tuyển ngành: T44513 QSB-00644 Nguyễn Thanh Tùng 18/10/1991 T44 06,25 đ 04,00 đ 08,00 đ 18,5 Trúng tuyển ngành: T44514 QSB-00645 Nguyễn Vũ Tùng 10/07/1986 T20 06,00 đ 05,25 đ 05,00 đ 16,5 Trúng tuyển ngành: T20515 QSB-00646 Bùi Anh Tú 02/09/1986 T80 03,00 đ 04,75 đ 03,00 đ 11,0 Không trúng tuyển516 QSB-00649 Nguyễn Ngọc Tú 15/06/1979 T80 02,75 đ 05,75 đ 05,75 đ 14,5 Trúng tuyển ngành: T80517 QSB-00650 Nguyễn Thanh Tú 10/02/1991 T44 09,00 đ 06,50 đ 07,75 đ 23,5 Trúng tuyển ngành: T44518 QSB-00651 Phạm Minh Tú 02/07/1986 T80 03,25 đ 03,50 đ 03,50 đ 10,5 Trúng tuyển ngành: T80519 QSB-00653 Nguyễn Thị Phương Uyên 21/10/1992 T44 06,25 đ 04,00 đ 03,25 đ 13,5 Trúng tuyển ngành: T40520 QSB-00654 Trần Hải Uyên 15/08/1992 T44 08,25 đ 05,75 đ 08,75 đ 23,0 Trúng tuyển ngành: T44521 QSB-00655 Nguyễn Hoàng Lộc Uyển 08/07/1992 T44 08,50 đ 03,50 đ 07,00 đ 19,0 Trúng tuyển ngành: T44522 QSB-00656 Phạm Văn Ước 02/09/1980 T60 02,00 đ 03,75 đ 04,25 đ 10,0 Trúng tuyển ngành: T60523 QSB-00657 Phạm Văn út 1984 T80 03,00 đ 03,50 đ 03,50 đ 10,0 Trúng tuyển ngành: T20524 QSB-00658 Võ Văn út 23/05/1979 T40 05,25 đ 05,75 đ 06,00 đ 17,0 Trúng tuyển ngành: T40525 QSB-00659 Phạm Minh Văn 06/11/1988 T80 04,00 đ 04,50 đ 03,75 đ 12,5 Trúng tuyển ngành: T80526 QSB-00660 Phạm Nguyễn ái Vi 12/01/1992 T44 09,00 đ 08,25 đ 08,75 đ 26,0 Trúng tuyển ngành: T44527 QSB-00662 Nguyễn Ngọc Viên 26/07/1983 T80 01,75 đ 05,75 đ 01,75 đ 9,5 Không trúng tuyển528 QSB-00664 Huỳnh Quốc Việt 15/10/1981 T40 04,25 đ 05,75 đ 07,50 đ 17,5 Trúng tuyển ngành: T40529 QSB-00667 Trần Xuân Hoàng Việt 14/05/1991 T80 05,50 đ 05,75 đ 03,00 đ 14,5 Trúng tuyển ngành: T80530 QSB-00668 Huỳnh Long Vinh 02/02/1992 T44 08,75 đ 06,50 đ 07,00 đ 22,5 Trúng tuyển ngành: T44531 QSB-00669 Nguyễn Thành Vinh 29/03/1991 T44 03,75 đ 05,00 đ 03,75 đ 12,5 Trúng tuyển ngành: T20532 QSB-00671 Phạm Phúc Quang Vinh 18/10/1992 T44 05,00 đ 04,50 đ 06,00 đ 15,5 Trúng tuyển ngành: T20533 QSB-00672 Trần Quốc Vinh 12/10/1988 T80 02,50 đ 03,50 đ 03,75 đ 10,0 Trúng tuyển ngành: T40534 QSB-00674 Nguyễn Hữu Vương 07/11/1991 T40 02,75 đ 02,25 đ 04,00 đ 9,0 Không trúng tuyển535 QSB-00675 Nguyễn Ngọc Vương 13/06/1984 T80 02,25 đ 04,50 đ 04,00 đ 11,0 Không trúng tuyển536 QSB-00677 Phan Vũ Vương 27/02/1983 T80 04,00 đ 04,00 đ 04,00 đ 12,0 Trúng tuyển ngành: T80537 QSB-00679 Đặng Thanh Vũ 29/12/1983 T86 02,75 đ 02,75 đ 02,50 đ 8,0 Không trúng tuyển538 QSB-00680 Đoàn Mai Thế Vũ 24/06/1992 T44 05,75 đ 04,75 đ 05,75 đ 16,5 Không trúng tuyển539 QSB-00681 Huỳnh Khắc Vũ 25/04/1987 T40 03,50 đ 04,25 đ 02,00 đ 10,0 Trúng tuyển ngành: T40540 QSB-00682 Lâm Hoàn Vũ 22/11/1992 T40 06,75 đ 07,50 đ 06,25 đ 20,5 Trúng tuyển ngành: T40541 QSB-00683 Mai Văn Vũ 07/08/1984 T80 06,75 đ 05,75 đ 05,00 đ 17,5 Trúng tuyển ngành: T80542 QSB-00684 Nguyễn Anh Vũ 11/11/1989 T80 05,25 đ 05,75 đ 06,75 đ 18,0 Trúng tuyển ngành: T80543 QSB-00685 Trần Thảo Vy 20/12/1992 T86 06,75 đ 04,25 đ 04,50 đ 15,5 Trúng tuyển ngành: T86544 QSB-00686 Nguyễn Việt Vỹ 08/08/1985 T80 04,75 đ 04,75 đ 03,75 đ 13,5 Trúng tuyển ngành: T80545 QSB-00687 Nguyễn Văn Xuân 21/12/1980 T80 04,00 đ 03,50 đ 03,00 đ 10,5 Trúng tuyển ngành: T60546 QSB-00688 Cao Hồ Kim Yến 25/09/1992 T80 08,25 đ 07,00 đ 07,25 đ 22,5 Trúng tuyển ngành: T80547 QSB-00689 Hồ Thị Xuân Yến 18/01/1990 T44 03,50 đ 04,00 đ 03,25 đ 11,0 Không trúng tuyển548 QSB-00690 Lê Thị Hải Yến 22/01/1983 T80 02,50 đ 03,75 đ 04,50 đ 11,0 Trúng tuyển ngành: T86549 QSB-00691 Ng Hoàng Phượng Yến 07/12/1990 T44 07,00 đ 08,00 đ 06,50 đ 21,5 Trúng tuyển ngành: T44550 QSB-00692 Nguyễn Thị Hồng Yến 25/01/1991 T60 05,00 đ 04,50 đ 07,50 đ 17,0 Trúng tuyển ngành: T60551 QSB-00693 Ng. Trương Phương Thảo 12/08/1990 T60 03,50 đ 03,00 đ 03,00 đ 9,5 Không trúng tuyển552 QSB-47001 Võ Thành An 12/01/1988 D80 01,75 đ 08,75 đ 03,25 đ 14,0 Trúng tuyển ngành: D80553 QSB-47002 Lê Hùng Anh 08/11/1982 D80 03,50 đ 02,75 đ 02,75 đ 9,0 Không trúng tuyển554 QSB-47004 Phan Quyết Chiến 14/09/1981 D80 03,00 đ 08,25 đ 04,75 đ 16,0 Trúng tuyển ngành: D80555 QSB-47005 Phạm Hữu Chính 02/04/1986 D80 04,00 đ 08,25 đ 04,50 đ 17,0 Trúng tuyển ngành: D80556 QSB-47006 Phạm Đình Công 12/01/1984 D80 02,75 đ 06,00 đ 03,50 đ 12,5 Trúng tuyển ngành: D80

Tr.9/14

Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Ng. ĐK Toán Lý Hóa Điểm TC Ghi chú

KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH HỆ VLVH ĐỢT THÁNG 10/2010

557 QSB-47007 Hường Ngọc Cường 1987 D80 04,75 đ 03,50 đ 04,00 đ 12,5 Trúng tuyển ngành: D80558 QSB-47008 Nguyễn Huy Cường 02/11/1983 D80 02,50 đ 05,00 đ 02,25 đ 10,0 Trúng tuyển ngành: D80559 QSB-47009 Nguyễn Hữu Cường 22/02/1991 D80 08,75 đ 08,75 đ 05,50 đ 23,0 Trúng tuyển ngành: D80560 QSB-47010 Phạm Trường Danh 16/04/1984 D80 08,00 đ 08,75 đ 05,25 đ 22,0 Trúng tuyển ngành: D80561 QSB-47011 Đinh Văn Duyệt 03/03/1983 D80 04,50 đ 06,75 đ 03,75 đ 15,0 Trúng tuyển ngành: D80562 QSB-47012 Nguyễn Văn Dương 20/02/1983 D80 03,00 đ 04,50 đ 03,25 đ 11,0 Trúng tuyển ngành: D80563 QSB-47013 Phạm Văn Dương 10/12/1992 D80 04,50 đ 02,75 đ 02,50 đ 10,0 Trúng tuyển ngành: D80564 QSB-47014 Huỳnh Quang Dũng 05/11/1984 D80 03,75 đ 02,75 đ 02,75 đ 9,5 Không trúng tuyển565 QSB-47016 Phạm Quốc Dũng 25/05/1983 D80 08,25 đ 05,25 đ 03,75 đ 17,5 Trúng tuyển ngành: D80566 QSB-47017 Đinh Hải Đăng 29/10/1987 D80 05,75 đ 04,00 đ 04,75 đ 14,5 Trúng tuyển ngành: D80567 QSB-47019 Nguyễn Khắc Điệp 15/04/1984 D80 02,25 đ 04,75 đ 03,75 đ 11,0 Trúng tuyển ngành: D80568 QSB-47020 Đỗ Minh Đức 29/04/1983 D80 06,75 đ 03,75 đ 06,00 đ 16,5 Trúng tuyển ngành: D80569 QSB-47021 Lê Thành Đức 14/10/1989 D80 03,50 đ 05,25 đ 04,25 đ 13,0 Trúng tuyển ngành: D80570 QSB-47022 Nguyễn Ngọc Đức 03/01/1984 D80 06,00 đ 05,25 đ 03,50 đ 15,0 Trúng tuyển ngành: D80571 QSB-47023 Thủy Hữu Đức 28/07/1983 D80 03,25 đ 03,50 đ 03,75 đ 10,5 Trúng tuyển ngành: D80572 QSB-47024 Đỗ Văn Giáp 08/01/1991 D80 04,25 đ 02,75 đ 04,50 đ 11,5 Trúng tuyển ngành: D80573 QSB-47025 Cầm Việt Hà 11/08/1982 D80 03,25 đ 04,00 đ 04,25 đ 11,5 Trúng tuyển ngành: D80574 QSB-47026 Đỗ Thị Thanh Hà 17/02/1981 D80 08,50 đ 04,25 đ 05,50 đ 18,5 Trúng tuyển ngành: D80575 QSB-47027 Nguyễn Ngọc Hải 21/04/1992 D80 06,00 đ 03,50 đ 02,25 đ 12,0 Trúng tuyển ngành: D80576 QSB-47028 Nguyễn Trung Hải 26/10/1992 D80 04,50 đ 08,75 đ 03,50 đ 17,0 Trúng tuyển ngành: D80577 QSB-47029 Phạm Ngọc Hiền 06/02/1990 D80 03,75 đ 09,00 đ 05,00 đ 18,0 Trúng tuyển ngành: D80578 QSB-47030 Phạm Văn Hiền 02/02/1991 D80 03,25 đ 03,75 đ 03,50 đ 10,5 Trúng tuyển ngành: D80579 QSB-47031 Lê Trung Hiếu 02/06/1987 D80 05,00 đ 06,75 đ 05,50 đ 17,5 Trúng tuyển ngành: D80580 QSB-47032 Lê Hữu Hòa 09/08/1989 D80 05,75 đ 04,25 đ 05,00 đ 15,0 Trúng tuyển ngành: D80581 QSB-47033 Nguyễn Thành Huy 10/11/1988 D80 07,50 đ 03,25 đ 04,00 đ 15,0 Trúng tuyển ngành: D80582 QSB-47035 Lê Thị Thanh Hương 20/11/1991 D80 06,50 đ 03,25 đ 05,50 đ 15,5 Trúng tuyển ngành: D80583 QSB-47036 Nguyễn Thế Hùng 03/02/1983 D80 07,25 đ 03,50 đ 03,75 đ 14,5 Trúng tuyển ngành: D80584 QSB-47037 Nguyễn Xuân Khanh 11/09/1988 D80 03,75 đ 03,75 đ 02,75 đ 10,5 Trúng tuyển ngành: D80585 QSB-47038 Nguyễn Lê Khiêm 29/01/1987 D80 05,75 đ 03,75 đ 03,50 đ 13,0 Trúng tuyển ngành: D80586 QSB-47039 Bùi Diệp Anh Khoa 10/03/1992 D80 06,00 đ 03,25 đ 04,00 đ 13,5 Trúng tuyển ngành: D80587 QSB-47040 Nguyễn Duy Khoa 09/03/1988 D80 08,00 đ 03,75 đ 03,75 đ 15,5 Trúng tuyển ngành: D80588 QSB-47041 Nguyễn Vi Khôi 01/01/1982 D80 07,75 đ 04,00 đ 03,75 đ 15,5 Trúng tuyển ngành: D80589 QSB-47042 Đặng Lê Lệ Kiều 26/03/1984 D80 05,75 đ 03,00 đ 04,00 đ 13,0 Trúng tuyển ngành: D80590 QSB-47043 Phan Văn Kỳ 30/09/1983 D80 03,25 đ 02,75 đ 04,25 đ 10,5 Trúng tuyển ngành: D80591 QSB-47044 Nguyễn Phúc Linh 27/04/1986 D80 02,00 đ 04,25 đ 03,75 đ 10,0 Trúng tuyển ngành: D80592 QSB-47047 Huỳnh Ngọc Long 04/01/1984 D80 07,25 đ 06,00 đ 06,00 đ 19,5 Trúng tuyển ngành: D80593 QSB-47048 Ngô Hải Long 15/10/1990 D80 07,50 đ 05,75 đ 06,50 đ 20,0 Trúng tuyển ngành: D80594 QSB-47049 Nguyễn Cửu Long 05/09/1980 D80 04,25 đ 04,25 đ 05,75 đ 14,5 Trúng tuyển ngành: D80595 QSB-47050 Nguyễn Hoàng Long 01/05/1989 D80 06,75 đ 07,25 đ 06,50 đ 20,5 Trúng tuyển ngành: D80596 QSB-47051 Nguyễn Viết Lộc 05/06/1982 D80 06,75 đ 06,25 đ 06,00 đ 19,0 Trúng tuyển ngành: D80597 QSB-47052 Nguyễn Thành Lương 02/04/1991 D80 08,00 đ 05,25 đ 06,25 đ 19,5 Trúng tuyển ngành: D80598 QSB-47053 Đoàn Minh Lực 04/07/1991 D80 07,00 đ 04,50 đ 02,50 đ 14,0 Trúng tuyển ngành: D80599 QSB-47054 Trần Thị Ly 08/10/1990 D80 06,25 đ 04,00 đ 04,00 đ 14,5 Trúng tuyển ngành: D80600 QSB-47055 Lê Đức Mạnh 07/05/1992 D80 07,50 đ 07,00 đ 07,25 đ 22,0 Trúng tuyển ngành: D80601 QSB-47057 Lê Văn Minh 06/03/1991 D80 05,25 đ 03,00 đ 05,50 đ 14,0 Trúng tuyển ngành: D80602 QSB-47058 Lữ Nguyên Minh 19/04/1989 D80 08,25 đ 03,00 đ 06,25 đ 17,5 Trúng tuyển ngành: D80603 QSB-47059 Nguyễn Văn Minh 15/05/1979 D80 08,00 đ 05,00 đ 04,50 đ 17,5 Trúng tuyển ngành: D80604 QSB-47060 Nguyễn Xuân Nam 16/04/1992 D80 08,00 đ 06,50 đ 06,75 đ 21,5 Trúng tuyển ngành: D80605 QSB-47062 Thái Minh Nghĩa 12/06/1989 D80 08,00 đ 06,50 đ 06,50 đ 21,0 Trúng tuyển ngành: D80606 QSB-47064 Huỳnh Ngọc Nguyên 08/01/1991 D80 03,00 đ 04,00 đ 04,00 đ 11,0 Trúng tuyển ngành: D80607 QSB-47065 Nguyễn Thành Nhân 28/06/1987 D80 05,00 đ 03,00 đ 03,75 đ 12,0 Trúng tuyển ngành: D80608 QSB-47066 Võ Lê Thương Nhân 28/05/1980 D80 06,25 đ 05,75 đ 04,75 đ 17,0 Trúng tuyển ngành: D80609 QSB-47067 Lê Hoàng Nhi 16/11/1992 D80 08,25 đ 04,50 đ 04,50 đ 17,5 Trúng tuyển ngành: D80610 QSB-47068 Trần Hồng Nhựt 18/09/1989 D80 04,00 đ 04,00 đ 04,50 đ 12,5 Trúng tuyển ngành: D80611 QSB-47069 Hồ Hồng Phong 31/03/1978 D80 03,50 đ 03,00 đ 03,75 đ 10,5 Trúng tuyển ngành: D80612 QSB-47070 Nguyễn Ngọc Phong 31/07/1992 D80 04,25 đ 03,50 đ 04,75 đ 12,5 Trúng tuyển ngành: D80613 QSB-47071 Nguyễn Thị Thanh Phương 02/08/1992 D80 06,75 đ 04,50 đ 04,75 đ 16,0 Trúng tuyển ngành: D80614 QSB-47073 Nguyễn Minh Phúc 20/12/1989 D80 02,25 đ 03,00 đ 03,00 đ 8,5 Trúng tuyển ngành: D80615 QSB-47074 Trần Quân 12/11/1982 D80 04,50 đ 01,75 đ 04,50 đ 11,0 Trúng tuyển ngành: D80616 QSB-47076 Trịnh Xuân Quyền 16/05/1985 D80 03,50 đ 02,00 đ 04,25 đ 10,0 Trúng tuyển ngành: D80617 QSB-47077 Đoàn Vũ Quỳnh 10/11/1986 D80 04,00 đ 04,00 đ 04,00 đ 12,0 Trúng tuyển ngành: D80618 QSB-47078 Trần Mỹ Phương Quỳnh 16/08/1982 D80 02,50 đ 04,50 đ 03,25 đ 10,5 Trúng tuyển ngành: D80

Tr.10/14

Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Ng. ĐK Toán Lý Hóa Điểm TC Ghi chú

KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH HỆ VLVH ĐỢT THÁNG 10/2010

619 QSB-47079 Nguyễn Minh Sang 02/12/1987 D80 03,75 đ 02,75 đ 03,75 đ 10,5 Trúng tuyển ngành: D80620 QSB-47080 Nguyễn Lê Sơn 20/11/1989 D80 05,00 đ 02,75 đ 04,75 đ 12,5 Trúng tuyển ngành: D80621 QSB-47081 Đào Thanh Tâm 04/02/1991 D80 05,50 đ 06,75 đ 05,25 đ 17,5 Trúng tuyển ngành: D80622 QSB-47082 Võ Thanh Tâm 04/02/1989 D80 03,00 đ 04,00 đ 03,50 đ 10,5 Trúng tuyển ngành: D80623 QSB-47083 Võ Văn Tân 15/12/1988 D80 02,25 đ 03,25 đ 03,50 đ 9,0 Trúng tuyển ngành: D80624 QSB-47084 Ngô Đức Tài 15/03/1989 D80 03,50 đ 03,75 đ 05,00 đ 12,5 Trúng tuyển ngành: D80625 QSB-47085 Nguyễn Trần Tinh Tấn 08/10/1976 D80 03,00 đ 02,25 đ 03,75 đ 9,0 Không trúng tuyển626 QSB-47086 Nguyễn Hoàng Thanh 06/10/1988 D80 03,50 đ 03,50 đ 03,50 đ 10,5 Trúng tuyển ngành: D80627 QSB-47088 Nguyễn Tiến Thành 16/03/1990 D80 05,50 đ 03,75 đ 04,25 đ 13,5 Trúng tuyển ngành: D80628 QSB-47089 Trần Hữu Thạch 13/11/1984 D80 03,25 đ 04,25 đ 03,00 đ 10,5 Trúng tuyển ngành: D80629 QSB-47090 Nguyễn Hải Thắng 20/01/1986 D80 02,25 đ 04,50 đ 02,25 đ 9,0 Không trúng tuyển630 QSB-47091 Trương Khánh Thắng 19/01/1992 D80 03,00 đ 01,75 đ 03,75 đ 8,5 Trúng tuyển ngành: D80631 QSB-47092 Trần Văn Thất 28/06/1979 D80 04,25 đ 03,50 đ 05,00 đ 13,0 Trúng tuyển ngành: D80632 QSB-47093 Trần Lê Hữu Thiện 06/08/1990 D80 02,00 đ 02,25 đ 03,50 đ 8,0 Không trúng tuyển633 QSB-47094 Bùi Quốc Thịnh 10/09/1988 D80 04,50 đ 05,00 đ 03,75 đ 13,5 Trúng tuyển ngành: D80634 QSB-47095 Phạm Thanh Thuận 15/08/1985 D80 06,00 đ 05,00 đ 07,00 đ 18,0 Trúng tuyển ngành: D80635 QSB-47096 Phan Ngọc Thuyên 16/12/1974 D80 04,00 đ 05,25 đ 05,75 đ 15,0 Trúng tuyển ngành: D80636 QSB-47097 Ngô Thị Xuân Thương 20/12/1989 D80 06,00 đ 05,50 đ 05,75 đ 17,5 Trúng tuyển ngành: D80637 QSB-47098 Nguyễn Ngọc Thương 08/09/1990 D80 05,75 đ 04,75 đ 06,00 đ 16,5 Trúng tuyển ngành: D80638 QSB-47099 Nguyễn Thị Như Thủy 06/10/1980 D80 06,25 đ 04,00 đ 05,50 đ 16,0 Trúng tuyển ngành: D80639 QSB-47101 Nguyễn Minh Tiến 17/08/1992 D80 07,25 đ 04,00 đ 05,00 đ 16,5 Trúng tuyển ngành: D80640 QSB-47102 Phạm Minh Tiến 09/04/1992 D80 04,50 đ 02,75 đ 06,50 đ 14,0 Trúng tuyển ngành: D80641 QSB-47103 Trần Tiến 08/10/1990 D80 05,75 đ 03,50 đ 06,25 đ 15,5 Trúng tuyển ngành: D80642 QSB-47105 Huỳnh Đức Toàn 05/11/1982 D80 05,50 đ 03,25 đ 05,50 đ 14,5 Trúng tuyển ngành: D80643 QSB-47106 Huỳnh Thanh Toàn 25/06/1992 D80 04,50 đ 04,50 đ 06,00 đ 15,0 Trúng tuyển ngành: D80644 QSB-47107 Nguyễn Thanh Toản 19/08/1985 D80 05,75 đ 04,25 đ 05,75 đ 16,0 Trúng tuyển ngành: D80645 QSB-47108 Trương Thị Minh Triều 13/08/1985 D80 05,50 đ 05,00 đ 05,25 đ 16,0 Trúng tuyển ngành: D80646 QSB-47109 Huỳnh Thanh Trí 03/08/1983 D80 05,25 đ 06,00 đ 05,25 đ 16,5 Trúng tuyển ngành: D80647 QSB-47110 Trần Quốc Trị 02/12/1990 D80 05,25 đ 03,75 đ 04,75 đ 14,0 Trúng tuyển ngành: D80648 QSB-47111 Lê Hoàng Nhất Trung 11/04/1987 D80 03,00 đ 05,00 đ 03,75 đ 12,0 Trúng tuyển ngành: D80649 QSB-47112 Lê Khánh Trực 02/05/1981 D80 02,50 đ 04,75 đ 04,25 đ 11,5 Trúng tuyển ngành: D80650 QSB-47113 Võ Tấn Trực 12/03/1989 D80 05,00 đ 03,00 đ 04,25 đ 12,5 Trúng tuyển ngành: D80651 QSB-47114 Bùi Hữu Tuấn 08/01/1983 D80 03,00 đ 04,75 đ 03,50 đ 11,5 Trúng tuyển ngành: D80652 QSB-47115 Hồ Quang Tuyến 06/04/1988 D80 05,75 đ 05,50 đ 05,25 đ 16,5 Trúng tuyển ngành: D80653 QSB-47116 Nguyễn Thanh Tú 08/07/1992 D80 04,00 đ 04,25 đ 04,25 đ 12,5 Trúng tuyển ngành: D80654 QSB-47117 Nguyễn Thanh Vân 25/07/1991 D80 03,75 đ 03,50 đ 05,75 đ 13,0 Trúng tuyển ngành: D80655 QSB-47118 Lê Minh Việt 15/04/1981 D80 03,50 đ 03,25 đ 04,00 đ 11,0 Trúng tuyển ngành: D80656 QSB-47119 Mai Vin 28/08/1992 D80 07,00 đ 08,00 đ 06,25 đ 21,5 Trúng tuyển ngành: D80657 QSB-50103 Trịnh Nguyên Huy 31/05/1991 Q00 07,75 đ 04,50 đ 05,75 đ 18,0 Trúng tuyển ngành: Q00658 QSB-50104 Lê Vĩnh Kha 07/09/1992 Q00 08,25 đ 04,50 đ 03,50 đ 16,5 Trúng tuyển ngành: Q00659 QSB-50105 Lê Hoàng Quân 19/01/1992 Q00 08,25 đ 05,75 đ 09,00 đ 23,0 Trúng tuyển ngành: Q00660 QSB-50106 Trần Thanh Sang 05/12/1989 Q00 05,50 đ 03,75 đ 03,25 đ 12,5 Không trúng tuyển661 QSB-50107 Nguyễn Thanh Sơn 12/12/1992 Q00 04,50 đ 03,00 đ 04,25 đ 12,0 Không trúng tuyển662 QSB-54001 Nguyễn Văn Trường Anh 11/05/1989 D80 02,75 đ 04,00 đ 03,75 đ 10,5 Trúng tuyển ngành: D80663 QSB-54002 Lâm Vũ Bằng 12/04/1991 D80 03,25 đ 02,00 đ 03,25 đ 8,5 Trúng tuyển ngành: D80664 QSB-54003 Trần Thanh Bền 03/02/1990 D80 05,50 đ 06,25 đ 05,25 đ 17,0 Trúng tuyển ngành: D80665 QSB-54005 Trương Minh Cường 09/08/1992 D80 06,75 đ 05,00 đ 03,50 đ 15,5 Trúng tuyển ngành: D80666 QSB-54006 Đỗ Công Danh 10/01/1992 D80 05,25 đ 05,00 đ 06,00 đ 16,5 Trúng tuyển ngành: D80667 QSB-54007 Phan Văn Dịnh 14/02/1992 D80 02,50 đ 03,75 đ 03,00 đ 9,5 Trúng tuyển ngành: D80668 QSB-54008 Trương Văn Dịnh 09/09/1990 D80 03,50 đ 04,75 đ 04,00 đ 12,5 Trúng tuyển ngành: D80669 QSB-54009 Bùi Hoài Duy 13/10/1991 D80 05,25 đ 03,50 đ 03,00 đ 12,0 Trúng tuyển ngành: D80670 QSB-54011 Dương Văn Dừa 15/08/1989 D80 02,75 đ 03,75 đ 03,25 đ 10,0 Trúng tuyển ngành: D80671 QSB-54012 Danh Minh Đậm 20/06/1986 D80 03,25 đ 04,00 đ 04,00 đ 11,5 Trúng tuyển ngành: D80672 QSB-54013 Nguyễn Văn Được 25/07/1986 D80 03,25 đ 04,25 đ 04,00 đ 11,5 Trúng tuyển ngành: D80673 QSB-54015 Lê Văn Em 05/10/1986 D80 03,50 đ 03,00 đ 03,75 đ 10,5 Trúng tuyển ngành: D80674 QSB-54017 Thái Hoài Hân 16/05/1992 D80 04,75 đ 04,25 đ 04,50 đ 13,5 Trúng tuyển ngành: D80675 QSB-54018 Trần Kiên Hậu 10/09/1992 D80 04,75 đ 04,25 đ 05,00 đ 14,0 Trúng tuyển ngành: D80676 QSB-54019 Võ Chí Hiếu 07/05/1992 D80 06,00 đ 05,25 đ 06,75 đ 18,0 Trúng tuyển ngành: D80677 QSB-54020 Vũ Văn Hiệp 01/05/1992 D80 05,00 đ 05,25 đ 07,50 đ 18,0 Trúng tuyển ngành: D80678 QSB-54021 Bùi Quốc Huy 15/11/1980 D80 08,00 đ 02,50 đ 02,75 đ 13,5 Trúng tuyển ngành: D80679 QSB-54022 Phan Đình Hữu 16/09/1989 D80 04,50 đ 02,75 đ 02,75 đ 10,0 Trúng tuyển ngành: D80680 QSB-54025 Huỳnh Việt Khoa 06/12/1988 D80 03,25 đ 02,50 đ 04,75 đ 10,5 Trúng tuyển ngành: D80

Tr.11/14

Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Ng. ĐK Toán Lý Hóa Điểm TC Ghi chú

KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH HỆ VLVH ĐỢT THÁNG 10/2010

681 QSB-54026 Mai Đăng Khoa 28/03/1992 D80 04,50 đ 04,25 đ 05,75 đ 14,5 Trúng tuyển ngành: D80682 QSB-54027 Dương Thái Kiên 06/06/1976 D80 06,00 đ 03,75 đ 04,75 đ 14,5 Trúng tuyển ngành: D80683 QSB-54028 Nguyễn Văn Liên 23/09/1982 D80 01,75 đ 02,75 đ 03,00 đ 7,5 Không trúng tuyển684 QSB-54029 Lê Nhật Linh 28/08/1981 D80 04,00 đ 04,75 đ 02,00 đ 11,0 Trúng tuyển ngành: D80685 QSB-54030 Nguyễn Văn Luân 17/01/1991 D80 04,50 đ 02,25 đ 03,00 đ 10,0 Trúng tuyển ngành: D80686 QSB-54033 Nguyễn Thành Nam 12/10/1991 D80 04,25 đ 03,75 đ 03,75 đ 12,0 Trúng tuyển ngành: D80687 QSB-54034 Huỳnh Chấn Nguyên 15/06/1992 D80 03,75 đ 02,75 đ 03,50 đ 10,0 Trúng tuyển ngành: D80688 QSB-54036 Lê Đông Phương 09/12/1992 D80 03,50 đ 04,25 đ 05,00 đ 13,0 Trúng tuyển ngành: D80689 QSB-54037 Lê Minh Phúc 14/08/1992 D80 05,25 đ 03,50 đ 04,75 đ 13,5 Trúng tuyển ngành: D80690 QSB-54038 Đào Duy Quang 28/03/1973 D80 02,75 đ 02,50 đ 03,25 đ 8,5 Trúng tuyển ngành: D80691 QSB-54039 Nguyễn Văn Sim 05/10/1990 D80 04,00 đ 04,75 đ 02,50 đ 11,5 Trúng tuyển ngành: D80692 QSB-54040 Võ Văn Sinh 08/01/1975 D80 02,25 đ 02,75 đ 02,75 đ 8,0 Không trúng tuyển693 QSB-54041 Hoàng Đình Sơn 1984 D80 03,25 đ 04,00 đ 02,50 đ 10,0 Trúng tuyển ngành: D80694 QSB-54042 Đoàn Thanh Sớm 23/10/1990 D80 04,25 đ 03,50 đ 03,75 đ 11,5 Trúng tuyển ngành: D80695 QSB-54043 Lê Nhựt Tân 20/12/1988 D80 06,00 đ 05,25 đ 05,75 đ 17,0 Trúng tuyển ngành: D80696 QSB-54045 Chu Minh Thành 29/11/1992 D80 05,25 đ 05,75 đ 04,25 đ 15,5 Trúng tuyển ngành: D80697 QSB-54046 Trần Trung Thành 21/06/1992 D80 04,75 đ 04,50 đ 04,50 đ 14,0 Trúng tuyển ngành: D80698 QSB-54047 Lưu Thị Bích Thu 07/05/1992 D80 05,00 đ 03,75 đ 02,75 đ 11,5 Trúng tuyển ngành: D80699 QSB-54049 Phan Thành Trung 10/06/1992 D80 03,25 đ 02,00 đ 03,75 đ 9,0 Trúng tuyển ngành: D80700 QSB-54050 Nguyễn Anh Tuấn 03/09/1985 D80 02,75 đ 04,25 đ 02,75 đ 10,0 Trúng tuyển ngành: D80701 QSB-54051 Phạm Anh Tuấn 26/05/1991 D80 06,25 đ 04,00 đ 03,75 đ 14,0 Trúng tuyển ngành: D80702 QSB-54052 Võ Thanh Tùng 23/04/1980 D80 03,25 đ 03,50 đ 01,75 đ 8,5 Trúng tuyển ngành: D80703 QSB-54054 Vương Thuận Vũ 29/07/1980 D80 02,75 đ 03,50 đ 02,25 đ 8,5 Trúng tuyển ngành: D80704 QSB-54055 Dương Minh Triều 25/04/1983 D80 02,75 đ 03,25 đ 03,50 đ 9,5 Trúng tuyển ngành: D80705 QSB-55001 Hồ Hữu Anh 13/12/1992 D80 03,50 đ 04,50 đ 02,75 đ 11,0 Trúng tuyển ngành: D80706 QSB-55002 Lê Huỳnh Nhựt Anh 04/01/1992 D80 06,00 đ 06,25 đ 05,50 đ 18,0 Trúng tuyển ngành: D80707 QSB-55003 Lê Văn Anh 17/10/1991 D80 03,75 đ 03,75 đ 03,50 đ 11,0 Trúng tuyển ngành: D80708 QSB-55006 Nguyễn Thiên Ân 16/06/1990 D80 01,75 đ 03,25 đ 02,50 đ 7,5 Không trúng tuyển709 QSB-55010 Lê Hữu Danh 12/08/1988 D80 03,75 đ 05,75 đ 03,50 đ 13,0 Trúng tuyển ngành: D80710 QSB-55011 Đoàn Nhật Duy 23/11/1992 D80 05,50 đ 05,25 đ 03,50 đ 14,5 Trúng tuyển ngành: D80711 QSB-55012 Trần Minh Đăng 15/04/1991 D80 03,25 đ 03,25 đ 06,50 đ 13,0 Trúng tuyển ngành: D80712 QSB-55013 Trần Thành Đạt 12/12/1992 D80 05,50 đ 04,25 đ 05,25 đ 15,0 Trúng tuyển ngành: D80713 QSB-55014 Phạm Văn Đầy 06/04/1992 D80 02,75 đ 04,75 đ 05,00 đ 12,5 Trúng tuyển ngành: D80714 QSB-55015 Lâm An Đỉnh 10/10/1992 D80 03,00 đ 03,25 đ 03,75 đ 10,0 Trúng tuyển ngành: D80715 QSB-55016 Lê Hoàng Đông 01/03/1992 D80 06,00 đ 04,75 đ 04,50 đ 15,5 Trúng tuyển ngành: D80716 QSB-55017 Huỳnh Văn Đức 04/03/1986 D80 06,75 đ 05,75 đ 05,50 đ 18,0 Trúng tuyển ngành: D80717 QSB-55018 Nguyễn Đắc Thuận Đức 02/04/1988 D80 02,75 đ 05,00 đ 03,50 đ 11,5 Trúng tuyển ngành: D80718 QSB-55019 Lý Trường Giang 06/03/1992 D80 06,50 đ 05,75 đ 05,00 đ 17,5 Trúng tuyển ngành: D80719 QSB-55020 Nghiêm Trường Giang 17/02/1992 D80 04,50 đ 04,00 đ 03,25 đ 12,0 Trúng tuyển ngành: D80720 QSB-55021 Trương Ngọc Hà 1992 D80 08,50 đ 04,25 đ 05,50 đ 18,5 Trúng tuyển ngành: D80721 QSB-55022 Lâm Ngọc Hào 07/07/1991 D80 05,50 đ 09,00 đ 05,50 đ 20,0 Trúng tuyển ngành: D80722 QSB-55023 Hùynh Hảnh 04/05/1990 D80 04,25 đ 03,25 đ 04,50 đ 12,0 Trúng tuyển ngành: D80723 QSB-55024 Đỗ Văn Hận 27/10/1989 D80 06,25 đ 08,00 đ 07,00 đ 21,5 Trúng tuyển ngành: D80724 QSB-55025 Cao Trung Hiếu 16/05/1990 D80 02,50 đ 03,00 đ 04,50 đ 10,0 Trúng tuyển ngành: D80725 QSB-55027 Lê Trung Hiếu 16/09/1992 D80 08,50 đ 06,00 đ 05,75 đ 20,5 Trúng tuyển ngành: D80726 QSB-55028 Phan Trung Hiếu 28/02/1992 D80 04,25 đ 03,50 đ 05,00 đ 13,0 Trúng tuyển ngành: D80727 QSB-55029 Phan Trung Hiếu 13/07/1992 D80 03,50 đ 02,75 đ 02,50 đ 9,0 Không trúng tuyển728 QSB-55030 Lê Thế Hiển 20/07/1992 D80 03,50 đ 04,25 đ 04,25 đ 12,0 Trúng tuyển ngành: D80729 QSB-55031 Nguyễn Văn Ngọc Hiệp 17/12/1992 D80 04,50 đ 04,25 đ 02,00 đ 11,0 Trúng tuyển ngành: D80730 QSB-55032 Lê Kim Hoàn 29/03/1992 D80 05,25 đ 03,00 đ 02,75 đ 11,0 Trúng tuyển ngành: D80731 QSB-55034 Hoàng Văn Hưng 12/08/1992 D80 08,50 đ 06,00 đ 03,00 đ 17,5 Trúng tuyển ngành: D80732 QSB-55035 Nguyễn Hồ Quốc Hưng 06/05/1992 D80 04,75 đ 04,25 đ 04,00 đ 13,0 Trúng tuyển ngành: D80733 QSB-55036 Trần Thế Hưng 22/09/1992 D80 06,50 đ 05,75 đ 05,00 đ 17,5 Trúng tuyển ngành: D80734 QSB-55037 Bùi Hữu Hưởng 1992 D80 06,50 đ 04,50 đ 03,00 đ 14,0 Trúng tuyển ngành: D80735 QSB-55038 Hồ Phi Hùng 05/02/1992 D80 04,25 đ 03,25 đ 03,00 đ 10,5 Trúng tuyển ngành: D80736 QSB-55040 Hà Quang Khải 03/02/1991 D80 05,75 đ 04,00 đ 03,50 đ 13,5 Trúng tuyển ngành: D80737 QSB-55041 Võ Hoàng Khải 22/11/1992 D80 05,25 đ 04,25 đ 05,75 đ 15,5 Trúng tuyển ngành: D80738 QSB-55042 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa 26/06/1991 D80 03,25 đ 05,25 đ 03,25 đ 12,0 Trúng tuyển ngành: D80739 QSB-55043 Lê Minh Khôi 20/02/1992 D80 04,00 đ 04,00 đ 03,75 đ 12,0 Trúng tuyển ngành: D80740 QSB-55044 Huỳnh Minh Khôn 10/03/1992 D80 03,50 đ 04,75 đ 05,00 đ 13,5 Trúng tuyển ngành: D80741 QSB-55045 Bàn Minh Khương 01/01/1992 D80 05,50 đ 04,75 đ 04,75 đ 15,0 Trúng tuyển ngành: D80742 QSB-55046 Hồ Hoàng Kiếm 24/05/1991 D80 03,75 đ 06,75 đ 05,75 đ 16,5 Trúng tuyển ngành: D80

Tr.12/14

Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Ng. ĐK Toán Lý Hóa Điểm TC Ghi chú

KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH HỆ VLVH ĐỢT THÁNG 10/2010

743 QSB-55047 Nguyễn Trung Kiệt 20/08/1992 D80 01,75 đ 02,75 đ 03,25 đ 8,0 Không trúng tuyển744 QSB-55048 Trần Thanh Long 19/10/1991 D80 08,00 đ 07,50 đ 07,25 đ 23,0 Trúng tuyển ngành: D80745 QSB-55049 Huỳnh Hữu Lộc 02/12/1990 D80 04,50 đ 04,50 đ 03,00 đ 12,0 Trúng tuyển ngành: D80746 QSB-55050 Lâm Sơn Lộc 19/03/1991 D80 02,50 đ 04,00 đ 03,50 đ 10,0 Trúng tuyển ngành: D80747 QSB-55051 Nguyễn Phước Lộc 14/03/1973 D80 01,75 đ 03,00 đ 03,00 đ 8,0 Không trúng tuyển748 QSB-55052 Nguyễn Minh Luân 12/01/1992 D80 04,00 đ 02,75 đ 03,25 đ 10,0 Trúng tuyển ngành: D80749 QSB-55053 Phạm Hoàng Minh Luận 28/06/1992 D80 05,50 đ 04,00 đ 03,75 đ 13,5 Trúng tuyển ngành: D80750 QSB-55054 Phạm Nguyễn Phúc Minh 08/05/1990 D80 04,50 đ 06,50 đ 04,00 đ 15,0 Trúng tuyển ngành: D80751 QSB-55055 Trần Hoàng Minh 25/02/1990 D80 05,50 đ 03,75 đ 03,50 đ 13,0 Trúng tuyển ngành: D80752 QSB-55056 Huỳnh Duy Mỹ 18/01/1992 D80 03,25 đ 04,75 đ 04,00 đ 12,0 Trúng tuyển ngành: D80753 QSB-55057 Nguyễn Kim Ngân 04/05/1992 D80 06,00 đ 05,75 đ 04,00 đ 16,0 Trúng tuyển ngành: D80754 QSB-55059 Nguyễn Thành Nghĩa 10/05/1989 D80 03,25 đ 02,75 đ 02,25 đ 8,5 Không trúng tuyển755 QSB-55061 Nguyễn Hoàng Nhanh 07/03/1991 D80 02,75 đ 04,00 đ 03,75 đ 10,5 Trúng tuyển ngành: D80756 QSB-55062 Hứa Minh Nhân 13/11/1992 D80 05,25 đ 04,00 đ 04,25 đ 13,5 Trúng tuyển ngành: D80757 QSB-55066 Đinh Công Nhường 13/12/1991 D80 05,50 đ 04,25 đ 05,25 đ 15,0 Trúng tuyển ngành: D80758 QSB-55068 Nguyễn Công Nữ 12/12/1987 D80 02,75 đ 02,75 đ 04,00 đ 9,5 Trúng tuyển ngành: D80759 QSB-55069 Nguyễn Sơn Phước 02/12/1989 D80 05,00 đ 04,50 đ 03,75 đ 13,5 Trúng tuyển ngành: D80760 QSB-55070 Trần Hán Phước 22/06/1991 D80 03,75 đ 04,75 đ 02,75 đ 11,5 Trúng tuyển ngành: D80761 QSB-55071 Nguyễn Hoàng Phúc 03/04/1989 D80 04,00 đ 03,00 đ 03,00 đ 10,0 Trúng tuyển ngành: D80762 QSB-55072 Hoàng Văn Quang 22/06/1991 D80 05,25 đ 04,75 đ 02,25 đ 12,5 Trúng tuyển ngành: D80763 QSB-55073 Bùi Minh Quân 27/11/1991 D80 04,00 đ 02,25 đ 03,75 đ 10,0 Trúng tuyển ngành: D80764 QSB-55074 Nguyễn Trung Quân 24/11/1991 D80 04,00 đ 04,50 đ 03,00 đ 11,5 Trúng tuyển ngành: D80765 QSB-55075 Trần Minh Quân 13/08/1992 D80 05,00 đ 05,25 đ 07,50 đ 18,0 Trúng tuyển ngành: D80766 QSB-55078 Trần Văn Sang 08/06/1992 D80 05,25 đ 05,00 đ 04,75 đ 15,0 Trúng tuyển ngành: D80767 QSB-55079 Lê Văn Sáng 1987 D80 02,75 đ 05,25 đ 05,75 đ 14,0 Trúng tuyển ngành: D80768 QSB-55080 Nguyễn Thanh Sơn 12/01/1992 D80 06,00 đ 03,50 đ 05,25 đ 15,0 Trúng tuyển ngành: D80769 QSB-55081 Trịnh Công Sơn 15/08/1968 D80 02,75 đ 05,00 đ 04,25 đ 12,0 Trúng tuyển ngành: D80770 QSB-55082 Châu Văn Tân 01/11/1992 D80 06,50 đ 03,75 đ 03,00 đ 13,5 Trúng tuyển ngành: D80771 QSB-55083 Nguyễn Nhật Tân 19/10/1992 D80 02,50 đ 03,00 đ 04,00 đ 9,5 Không trúng tuyển772 QSB-55085 Phan Châu Thanh 1991 D80 02,25 đ 05,50 đ 04,75 đ 12,5 Trúng tuyển ngành: D80773 QSB-55086 Trần Quốc Thanh 29/03/1992 D80 06,50 đ 04,00 đ 04,25 đ 15,0 Trúng tuyển ngành: D80774 QSB-55087 Nguyễn Trung Thành 07/01/1991 D80 03,75 đ 03,00 đ 02,75 đ 9,5 Không trúng tuyển775 QSB-55088 Nguyễn Văn Thạnh 28/09/1990 D80 03,25 đ 04,50 đ 03,00 đ 11,0 Trúng tuyển ngành: D80776 QSB-55089 Trần Hoài Thạnh 03/10/1991 D80 05,75 đ 05,25 đ 04,25 đ 15,5 Trúng tuyển ngành: D80777 QSB-55091 Võ Phúc Thịnh 28/10/1992 D80 08,50 đ 06,75 đ 04,75 đ 20,0 Trúng tuyển ngành: D80778 QSB-55092 Lê Minh Thông 25/07/1992 D80 04,00 đ 04,75 đ 02,75 đ 11,5 Trúng tuyển ngành: D80779 QSB-55093 Nguyễn Trung Thông 11/03/1992 D80 05,00 đ 05,75 đ 04,00 đ 15,0 Trúng tuyển ngành: D80780 QSB-55094 La Phước Thọ 14/01/1992 D80 07,50 đ 05,25 đ 05,00 đ 18,0 Trúng tuyển ngành: D80781 QSB-55095 Huỳnh Trí Thức 11/07/1987 D80 05,00 đ 06,00 đ 03,25 đ 14,5 Trúng tuyển ngành: D80782 QSB-55096 Lê Hoàng Tiến 29/10/1992 D80 05,00 đ 04,00 đ 05,25 đ 14,5 Trúng tuyển ngành: D80783 QSB-55098 Nguyễn Trung Tiến 23/01/1990 D80 04,75 đ 03,75 đ 03,00 đ 11,5 Trúng tuyển ngành: D80784 QSB-55099 Trịnh Khắc Tiến 01/07/1991 D80 06,75 đ 09,25 đ 04,75 đ 21,0 Trúng tuyển ngành: D80785 QSB-55100 Trần Trung Tín 02/02/1992 D80 04,00 đ 04,75 đ 04,75 đ 13,5 Trúng tuyển ngành: D80786 QSB-55101 Dương Hà Quốc Tính 15/12/1992 D80 03,25 đ 03,25 đ 02,75 đ 9,5 Trúng tuyển ngành: D80787 QSB-55102 Đàm Nguyễn Ngọc Toàn 04/10/1992 D80 05,50 đ 04,75 đ 04,75 đ 15,0 Trúng tuyển ngành: D80788 QSB-55103 Lương Trần Phước Toàn 19/05/1992 D80 07,75 đ 05,50 đ 05,75 đ 19,0 Trúng tuyển ngành: D80789 QSB-55104 Nguyễn Song Toàn 21/01/1992 D80 05,50 đ 04,50 đ 04,25 đ 14,5 Trúng tuyển ngành: D80790 QSB-55105 Nguyễn Văn Toàn 23/05/1991 D80 08,25 đ 05,25 đ 04,00 đ 17,5 Trúng tuyển ngành: D80791 QSB-55106 Trần Phước Toàn 17/06/1992 D80 04,25 đ 05,75 đ 04,25 đ 14,5 Trúng tuyển ngành: D80792 QSB-55107 Trương Việt Tổng 23/09/1992 D80 04,00 đ 05,50 đ 04,00 đ 13,5 Trúng tuyển ngành: D80793 QSB-55109 Nguyễn Đắc Trí 01/04/1992 D80 04,75 đ 02,75 đ 04,75 đ 12,5 Trúng tuyển ngành: D80794 QSB-55110 Ngô Quốc Trung 11/01/1991 D80 05,00 đ 02,50 đ 02,75 đ 10,5 Trúng tuyển ngành: D80795 QSB-55111 Trần Nhựt Trường 22/02/1991 D80 05,75 đ 06,25 đ 05,50 đ 17,5 Trúng tuyển ngành: D80796 QSB-55112 Trần Văn Trường 28/11/1992 D80 03,25 đ 04,75 đ 03,75 đ 12,0 Trúng tuyển ngành: D80797 QSB-55114 Nguyễn Bá Tuân 07/01/1992 D80 05,00 đ 03,75 đ 04,00 đ 13,0 Trúng tuyển ngành: D80798 QSB-55115 Huỳnh Anh Tuấn 08/08/1992 D80 05,00 đ 04,25 đ 03,00 đ 12,5 Trúng tuyển ngành: D80799 QSB-55116 Huỳnh Minh Tuấn 16/11/1991 D80 05,50 đ 03,25 đ 04,00 đ 13,0 Trúng tuyển ngành: D80800 QSB-55117 Tiêu Thiên Tuấn 27/10/1992 D80 08,25 đ 05,50 đ 05,75 đ 19,5 Trúng tuyển ngành: D80801 QSB-55118 Khổng Thùy Tước 24/02/1992 D80 04,25 đ 05,75 đ 06,25 đ 16,5 Trúng tuyển ngành: D80802 QSB-55119 Trương Giang Tùng 11/02/1989 D80 03,00 đ 03,50 đ 03,00 đ 9,5 Trúng tuyển ngành: D80803 QSB-55120 Lê Văn Tú 17/10/1991 D80 04,00 đ 03,00 đ 05,50 đ 12,5 Trúng tuyển ngành: D80804 QSB-55121 Lưu Hoàng Tú 08/08/1990 D80 03,00 đ 05,00 đ 03,50 đ 11,5 Trúng tuyển ngành: D80

Tr.13/14

Stt Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Ng. ĐK Toán Lý Hóa Điểm TC Ghi chú

KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH HỆ VLVH ĐỢT THÁNG 10/2010

805 QSB-55122 Trần Hoàng Tú 21/12/1992 D80 02,75 đ 02,75 đ 04,75 đ 10,5 Trúng tuyển ngành: D80806 QSB-55123 Phan Văn út 10/03/1981 D80 01,75 đ 03,50 đ 02,75 đ 8,0 Không trúng tuyển807 QSB-55124 Võ Quốc Việt 02/01/1985 D80 04,50 đ 04,75 đ 04,75 đ 14,0 Trúng tuyển ngành: D80808 QSB-55125 Trần Hoàng Vinh 25/04/1992 D80 05,00 đ 03,50 đ 06,00 đ 14,5 Trúng tuyển ngành: D80809 QSB-55126 Cao Huỳnh Vũ 29/06/1991 D80 05,50 đ 04,25 đ 04,50 đ 14,5 Trúng tuyển ngành: D80810 QSB-55127 Đoàn Thanh Vũ 27/07/1992 D80 07,00 đ 03,50 đ 05,00 đ 15,5 Trúng tuyển ngành: D80811 QSB-55128 Trần Văn Vũ 20/11/1992 D80 03,75 đ 06,50 đ 03,50 đ 14,0 Trúng tuyển ngành: D80812 QSB-55129 Vũ Trường Yên 06/05/1992 D80 07,50 đ 06,00 đ 02,75 đ 16,5 Trúng tuyển ngành: D80813 QSB-55131 Nguyễn Văn Cam 1990 D80 04,25 đ 04,75 đ 03,00 đ 12,0 Trúng tuyển ngành: D80814 QSB-56001 Lữ Thanh Bình 02/02/1992 D86 06,50 đ 04,75 đ 06,00 đ 17,5 Trúng tuyển ngành: D86815 QSB-56002 Nguyễn Thanh Bình 09/08/1989 D86 03,75 đ 03,00 đ 03,75 đ 10,5 Trúng tuyển ngành: D86816 QSB-56003 Nguyễn Văn Bút 10/04/1991 D86 06,75 đ 05,25 đ 06,25 đ 18,5 Trúng tuyển ngành: D86817 QSB-56004 Dương Thành Công 1981 D86 06,00 đ 05,75 đ 02,00 đ 14,0 Trúng tuyển ngành: D86818 QSB-56007 Trần Việt Dũng 06/08/1982 D86 05,50 đ 05,75 đ 03,75 đ 15,0 Trúng tuyển ngành: D86819 QSB-56008 Lê Tấn Đạt 04/07/1983 D86 05,50 đ 04,00 đ 04,25 đ 14,0 Trúng tuyển ngành: D86820 QSB-56009 Phạm Tấn Đạt 08/08/1992 D86 03,00 đ 03,50 đ 03,75 đ 10,5 Trúng tuyển ngành: D86821 QSB-56011 Huỳnh Văn Hiền 1991 D86 07,00 đ 04,50 đ 04,75 đ 16,5 Trúng tuyển ngành: D86822 QSB-56013 Trần Nguyễn Lam Hồng 15/06/1985 D86 03,25 đ 04,25 đ 06,00 đ 13,5 Trúng tuyển ngành: D86823 QSB-56014 Võ Lâm Hồng 10/06/1986 D86 05,00 đ 03,50 đ 03,00 đ 11,5 Trúng tuyển ngành: D86824 QSB-56015 Mai Dương Huy 22/08/1991 D86 05,75 đ 05,75 đ 02,75 đ 14,5 Trúng tuyển ngành: D86825 QSB-56016 Lương Đại Huynh 16/07/1981 D86 02,50 đ 04,00 đ 03,00 đ 9,5 Trúng tuyển ngành: D86826 QSB-56017 Nguyễn Duy Hùng 18/08/1981 D86 03,75 đ 04,25 đ 05,00 đ 13,0 Trúng tuyển ngành: D86827 QSB-56019 Lê Hữu Khoa 05/11/1981 D86 05,25 đ 05,25 đ 04,75 đ 15,5 Trúng tuyển ngành: D86828 QSB-56020 Huỳnh Thanh Khuynh 01/05/1982 D86 03,00 đ 03,50 đ 05,00 đ 11,5 Trúng tuyển ngành: D86829 QSB-56021 Lê Thị Hồng Lam 30/10/1992 D86 05,00 đ 04,25 đ 05,25 đ 14,5 Trúng tuyển ngành: D86830 QSB-56022 Trần Đình Lâm 04/09/1983 D86 07,00 đ 06,00 đ 03,75 đ 17,0 Trúng tuyển ngành: D86831 QSB-56023 Nguyễn Hoàng Lợt 28/04/1990 D86 03,25 đ 02,75 đ 05,00 đ 11,0 Trúng tuyển ngành: D86832 QSB-56024 Lê Văn Mạnh 25/08/1977 D86 05,50 đ 04,50 đ 02,50 đ 12,5 Trúng tuyển ngành: D86833 QSB-56025 Hồ Duy Minh 08/04/1985 D86 02,25 đ 04,75 đ 04,50 đ 11,5 Trúng tuyển ngành: D86834 QSB-56026 Trần Thanh Minh 17/07/1982 D86 05,00 đ 05,75 đ 03,50 đ 14,5 Trúng tuyển ngành: D86835 QSB-56027 Lê Văn Nghĩa 07/07/1973 D86 04,75 đ 03,75 đ 04,00 đ 12,5 Trúng tuyển ngành: D86836 QSB-56028 Tống Phước Duy Niêm 16/06/1980 D86 02,25 đ 05,50 đ 02,75 đ 10,5 Trúng tuyển ngành: D86837 QSB-56029 Tống Phước Duy Niệm 26/09/1978 D86 05,75 đ 06,00 đ 05,75 đ 17,5 Trúng tuyển ngành: D86838 QSB-56030 Lê Thái Phong 15/02/1985 D86 05,75 đ 04,75 đ 05,25 đ 16,0 Trúng tuyển ngành: D86839 QSB-56031 Phan Thanh Phong 04/11/1982 D86 05,75 đ 03,75 đ 04,50 đ 14,0 Trúng tuyển ngành: D86840 QSB-56033 Nguyễn Thanh Phương 28/06/1989 D86 05,75 đ 05,75 đ 05,25 đ 17,0 Trúng tuyển ngành: D86841 QSB-56034 Đỗ Tấn Phước 08/08/1985 D86 04,00 đ 05,50 đ 02,75 đ 12,5 Trúng tuyển ngành: D86842 QSB-56035 Trần Văn Phước 10/12/1968 D86 02,00 đ 05,00 đ 04,75 đ 12,0 Trúng tuyển ngành: D86843 QSB-56036 Nguyễn Tấn Phú 16/02/1985 D86 06,00 đ 05,50 đ 05,75 đ 17,5 Trúng tuyển ngành: D86844 QSB-56037 Lê Tấn Phúc 30/11/1975 D86 04,00 đ 05,25 đ 05,00 đ 14,5 Trúng tuyển ngành: D86845 QSB-56039 Nguyễn Hoài Tâm 11/12/1984 D86 04,50 đ 06,25 đ 04,75 đ 15,5 Trúng tuyển ngành: D86846 QSB-56040 Trần Văn Thành 15/09/1969 D86 02,25 đ 03,75 đ 01,75 đ 8,0 Không trúng tuyển847 QSB-56041 Huỳnh Lê Minh Thi 24/04/1980 D86 03,75 đ 05,50 đ 05,00 đ 14,5 Trúng tuyển ngành: D86848 QSB-56042 Nguyễn Hoàng Minh Thiện 1990 D86 07,75 đ 07,25 đ 04,50 đ 19,5 Trúng tuyển ngành: D86849 QSB-56043 Nguyễn Huy Thông 21/02/1983 D86 06,00 đ 03,75 đ 03,50 đ 13,5 Trúng tuyển ngành: D86850 QSB-56044 Phan Thị Kim Thơ 17/06/1992 D86 04,50 đ 05,50 đ 04,25 đ 14,5 Trúng tuyển ngành: D86851 QSB-56045 Trần Văn Thơ 29/11/1978 D86 04,00 đ 06,50 đ 05,75 đ 16,5 Trúng tuyển ngành: D86852 QSB-56046 Lê Thị Thanh Thủy 28/11/1981 D86 04,50 đ 04,75 đ 04,25 đ 13,5 Trúng tuyển ngành: D86853 QSB-56047 Nguyễn Thị Thu Thủy 01/01/1983 D86 03,25 đ 03,25 đ 03,50 đ 10,0 Trúng tuyển ngành: D86854 QSB-56048 Lý Nguyễn Minh Tiến 08/12/1985 D86 07,00 đ 05,00 đ 04,50 đ 16,5 Trúng tuyển ngành: D86855 QSB-56049 Lê Văn Toàn 17/07/1992 D86 06,75 đ 05,25 đ 05,25 đ 17,5 Trúng tuyển ngành: D86856 QSB-56050 Nguyễn Minh Trí 03/11/1982 D86 05,75 đ 05,75 đ 03,25 đ 15,0 Trúng tuyển ngành: D86857 QSB-56051 Nguyễn Trung Trực 11/10/1992 D86 06,75 đ 06,75 đ 05,50 đ 19,0 Trúng tuyển ngành: D86858 QSB-56053 Huỳnh Văn Tuấn 21/10/1987 D86 04,25 đ 04,75 đ 04,75 đ 14,0 Trúng tuyển ngành: D86859 QSB-56054 Đinh Bá Tùng 25/05/1982 D86 04,75 đ 05,25 đ 04,00 đ 14,0 Trúng tuyển ngành: D86860 QSB-56055 Nguyễn Thanh Tùng 29/05/1974 D86 04,25 đ 05,25 đ 04,25 đ 14,0 Trúng tuyển ngành: D86861 QSB-56056 Trần Phong Vang 24/07/1981 D86 02,00 đ 04,00 đ 01,75 đ 8,0 Không trúng tuyển862 QSB-56057 Võ Thị Cẩm Vân 22/07/1982 D86 05,00 đ 05,75 đ 03,50 đ 14,5 Trúng tuyển ngành: D86863 QSB-56058 Dương Thành Vũ 01/01/1982 D86 02,00 đ 05,00 đ 05,00 đ 12,0 Trúng tuyển ngành: D86864 QSB-56059 Nguyễn Thị Xinh 10/03/1992 D86 06,00 đ 05,50 đ 04,50 đ 16,0 Trúng tuyển ngành: D86865 QSB-56060 Trần Anh Zét 09/09/1990 D86 04,50 đ 04,75 đ 04,50 đ 14,0 Trúng tuyển ngành: D86866 QSB-56061 Dương Thanh Tuân 04/09/1981 D86 05,50 đ 03,00 đ 03,75 đ 12,5 Trúng tuyển ngành: D86

Tr.14/14