I. HỒI SỨC CẤP CỨU...31 35 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp...
Transcript of I. HỒI SỨC CẤP CỨU...31 35 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp...
-
THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT
BỆNH VIỆN ĐA KHOA HOÀN MỸ SÀI GÒN
STT
cộng
dồn
STT
TT43/
2013
STT
TT21/20
17
DANH MỤC KỸ THUẬT
SỐ
QUYẾT
ĐỊNH
A B C D
ĐB I II III ĐB I II III
I. HỒI SỨC CẤP CỨUA. TUẦN HOÀN
1 1Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập
tại giường ≤ 8 giờx x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
2 2 Ghi điện tim cấp cứu tại giư-ờng x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
3 3Theo dõi điện tim cấp cứu tại gi-ường liên
tục ≤ 8 giờx x x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
4 4 Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
5 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
6 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
7 7 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
8 8Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều
nòngx x x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
9 9 Đặt catheter động mạch x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
10 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
11 11 Chăm sóc catheter động mạch x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
12 12Đặt đường truyền vào xương (qua đường
xương)x x x x
7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
13 14 Đặt catheter động mạch phổi x x x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
14 15 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
15 16Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục ≤ 8
giờx x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
16 17Đo áp lực động mạch xâm nhập liên tục ≤
8 giờx x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
17 18 Siêu âm tim cấp cứu tại giư-ờng x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
18 19 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
19 20Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch
cấp cứux x x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
20 21Siêu âm dẫn đường đặt catheter động
mạch cấp cứux x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
21 22Siêu âm cấp cứu đánh giá tiền gánh tại
giường bệnh ở người bệnh sốcx x x
7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
22 23Thăm dò huyết động theo phương pháp
PICCOx x x
7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
23 24Theo dõi áp lực các buồng tim, áp lực động
mạch phổi bít xâm nhập ≤ 8 giờx x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
24 28 Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ x x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
25 29Đo độ bão hòa oxy tĩnh mạch trung tâm
(ScvO2)x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
26 30 Đo độ bão hòa oxy tĩnh mạch cảnh (SjvO2) x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
27 31 Đo độ bão hòa oxy tĩnh mạch trộn (SvO2) x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
28 32 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
29 33 Đặt máy khử rung tự động x x x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
30 34Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn
nhịp bằng máy sốc điệnx x x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT
LOẠI PHẪU THUẬT LOẠI THỦ THUẬT
-
31 35Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn
nhịp bằng thuốcx x x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
32 36Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực
ngoài lồng ngực x x x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
33 37Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong
buồng timx x x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
34 38 Tạo nhịp tim vượt tần số x x x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
35 39 Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ x x x x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
36 40 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
37 41 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
38 42Đặt dẫn l-ưu màng ngoài tim cấp cứu bằng
catheter qua dax x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
39 43Mở màng ngoài tim cấp cứu tại giường
bệnhx x x x
7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
40 44 Dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu ≤ 8 giờ x x x x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
41 45 Dùng thuốc chống đông x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
42 46 Điều trị tiêu sợi huyết cấp cứu x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
43 47 Đặt bóng đối xung động mạch chủ x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
44 50Liệu pháp insulin liều cao điều trị ngộ độc
(để nâng huyết áp) ≤ 8 giờx x x x
7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
45 51 Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ x x x x x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
45 B. HÔ HẤP
46 52Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống
thông có bóng chènx x x x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
47 53 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu x x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
48 54
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở
khí quản bằng ống thông một lần ở người
bệnh không thở máy (một lần hút)
x x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
49 55
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở
khí quản bằng ống thông một lần ở người
bệnh có thở máy (một lần hút)
x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
50 56
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở
khí quản bằng ống thông kín (có thở máy)
(một lần hút)
x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
51 57 Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) x x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
52 58 Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) x x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
53 59Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi
không có van) (£ 8 giờ)x x x x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
54 60Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi
có van) (£ 8 giờ)x x x x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
55 61 Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) x x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
56 62Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn
tính ≤ 8 giờx x x x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
57 63 Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ) x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
58 64Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở)
cho người lớn và trẻ emx x x x x
7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
59 65 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ x x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
60 66 Đặt ống nội khí quản x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
61 67 Đặt nội khí quản 2 nòng x x x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
62 68 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube x x x x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
63 69 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
-
64 70Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng
chèn (Hi-low EVAC)x x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
65 71 Mở khí quản cấp cứu x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
66 72 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp x x x x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
67 73 Mở khí quản thường quy x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
68 74Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt
thởx x x
7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
69 75 Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
70 76 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
71 77 Thay ống nội khí quản x x x x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
72 78 Rút ống nội khí quản x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
73 79 Rút canuyn khí quản x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
74 80 Thay canuyn mở khí quản x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
75 81Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế
quản bằng peak flow meter x x x x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
76 82Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng
FEV1 (một lần)x x x x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
77 83 Theo dõi ETCO2 ≤ 8 giờ x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
78 84 Thăm dò CO2 trong khí thở ra x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
79 85 Vận động trị liệu hô hấp x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
80 86 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) x x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
81 87 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
82 88Làm ẩm đ-ường thở qua máy phun sư-ơng
mùx x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
83 89 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng x x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
84 90 Đặt stent khí phế quản x x x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
85 91Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn
giápx x x x
7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
86 92 Siêu âm màng phổi cấp cứu x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
87 93Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim
hay catheterx x x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
88 94 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ x x x x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
89 95 Mở màng phổi cấp cứu x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
90 96 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
91 97 Dẫn l-ưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ x x x x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
92 98 Chọc hút dịch, khí trung thất x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
93 99 Dẫn lư-u trung thất liên tục ≤ 8 giờ x x x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
94 100 Nội soi màng phổi để chẩn đoán x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
95 101 Nội soi màng phổi sinh thiết x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
96 102Gây dính màng phổi bằng bơm bột Talc
qua nội soi lồng ngựcx x x
7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
-
97 103Gây dính màng phổi bằng nhũ dịch Talc
qua ống dẫn lưu màng phổix x x
7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
98 104Gây dính màng phổi bằng povidone iodine
bơm qua ống dẫn lưu màng phổix x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
99 105Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm
qua ống dẫn lưu màng phổix x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
100 106 Nội soi khí phế quản cấp cứu x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
101 107Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp
cứu ở người bệnh không thở máyx x x
7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
102 108Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp
cứu ở người bệnh có thở máyx x x
7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
103 109Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu
ở người bệnh không thở máyx x x
7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
104 110Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu
ở người bệnh có thở máyx x x
7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
105 111 Nội soi khí phế quản lấy dị vật x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
106 112 Bơm rửa phế quản x x x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
107 113 Rửa phế quản phế nang x x x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
108 114 Rửa phế quản phế nang chọn lọc x x x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
109 116Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy
bệnh phẩm ở người bệnh thở máyx x x
7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
110 117Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở
người bệnh thở máyx x x
7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
111 118Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh
thở máy x x
7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
112 119Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở
người bệnh thở máyx x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
113 120 Nội soi khí phế quản hút đờm x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
114 121 Nội soi khí phế quản điều trị xẹp phổi x x x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
115 122 Nội soi phế quản và chải phế quản x x x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
116 123Nội soi phế quản kết hợp sử dụng ống
thông 2 nòng có nút bảo vệx x x
7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
117 128 Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
118 129Thông khí nhân tạo CPAP qua van
Boussignac ≤ 8 giờx x x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
119 130Thông khí nhân tạo không xâm nhập
phương thức CPAP ≤ 8 giờx x x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
120 131Thông khí nhân tạo không xâm nhập
phương thức BiPAP ≤ 8 giờx x x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
121 132 Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
122 133Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức
VCV ≤ 8 giờx x x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
123 134Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức
PCV ≤ 8 giờ x x x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
124 135Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức
A/C (VCV) ≤ 8 giờ x x x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
125 136Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức
SIMV ≤ 8 giờx x x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
126 137Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức
PSV ≤ 8 giờx x x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
127 138Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức
CPAP ≤ 8 giờx x x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
128 139Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức
APRV ≤ 8 giờx x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
-
129 140Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức
NAVA ≤ 8 giờx x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
130 141Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức
HFO ≤ 8 giờx x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
131 142Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với
đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure)x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
132 144 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
133 145Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8
giờx x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
134 146Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8
giờx x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
135 147Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãng ≤
8 giờx x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
136 148 Thủ thuật huy động phế nang 40/40 x x x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
137 149 Thủ thuật huy động phế nang 60/40 x x x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
138 150 Thủ thuật huy động phế nang PCV x x x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
139 151 Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
140 152 Kỹ thuật thử nghiệm tự thở bằng T-tube x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
141 153 Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập ≤ 8 giờ x x x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
142 154 Theo dõi các thông số cơ học phổi ≤ 8 giờ x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
143 155Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở
máy ≤ 8 giờx x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
144 157Cố định lồng ngực do chấn th-ương gãy
xương sườnx x x x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
145 158 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản x x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
146 159 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
146 C. THẬN - LỌC MÁU
147 160 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang x x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
148 161 Chọc hút nước tiểu trên x-ương mu x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
149 162Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên
khớp vệx x x x
7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
150 163Mở thông bàng quang trên xương mu
x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
151 164 Thông bàng quang x x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
152 165Rửa bàng quang lấy máu cục
x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
153 166 Vận động trị liệu bàng quang x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
154 167Chọc thăm dò bể thận d-ưới hư-ớng dẫn
của siêu âmx x x
7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
155 168 Dẫn lư-u bể thận qua da cấp cứu ≤ 8 giờ x x x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
156 169 Dẫn lưu bể thận ngư-ợc dòng cấp cứu
bằng nội soi ≤ 8 giờx x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
157 170 Bài niệu c-ưỡng bức ≤ 8 giờ x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
158 171 Kiềm hóa nước tiểu tăng thải trừ chất độc
≤ 8 giờx x x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
159 172Đặt catheter lọc máu cấp cứu
x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
160 173 Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở
thông động tĩnh mạch)x x x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
161 174Thận nhân tạo cấp cứu
x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
162 175Thận nhân tạo thường qui
x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
-
163 176 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) x x x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
164 177Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách
(CVVHD)x x x
7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
165 181Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu
(CVVHDF) x x x
7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
166 182
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu
(CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm
khuẩn
x x x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
167 183Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu
(CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng x x x
7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
168 184Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu
(CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp x x x
7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
169 186Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho
người bệnh quá tải thể tíchx x x
7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
170 188 Lọc màng bụng cấp cứu liên tục x x x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
171 193 Thay huyết tương sử dụng albumin x x x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
171 D. THẦN KINH
172 201Soi đáy mắt cấp cứu
x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
173 202Chọc dịch tủy sống
x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
174 203 Ghi điện cơ cấp cứu x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
175 205 Theo dõi áp lực nội sọ liên tục ≤ 8 giờ x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
176 207 Ghi điện não đồ cấp cứu x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
177 208 Siêu âm Doppler xuyên sọ x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
178 209Dẫn lư-u não thất cấp cứu ≤ 8 giờ
x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
179 211Vận động trị liệu cho người bệnh bất động
tại giường ≤ 8 giờx x x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
180 213Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ
x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
181 214Điều trị giãn cơ trong cấp cứu ≤ 8 giờ
x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
181 Đ. TIÊU HOÁ
182 215Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua
đường tiêu hóax x x x x
7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
182 Đ. TIÊU HOÁ
183 216Đặt ống thông dạ dày
x x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
184 217 Mở thông dạ dày bằng nội soi x x x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
185 218Rửa dạ dày cấp cứu
x x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
186 219Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống
kínx x x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
187 220Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu
tràng, đại tràng)x x x x
7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
188 221 Thụt tháo x x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
189 222 Thụt giữ x x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
190 223Đặt ống thông hậu môn
x x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
191 224 Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) x x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
192 225
Nuôi d-ưỡng ng-ười bệnh qua ống thông
dạ dày bằng bơm tay (một lần) x x x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
193 226Nuôi d-ưỡng ngư-ời bệnh qua ống thông
hỗng tràng ≤ 8 giờx x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
-
194 227
Nuôi d-ưỡng ngư-ời bệnh liên tục bằng
máy truyền thức ăn qua ống thông dạ dày ≤
8 giờ
x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
195 228 Nuôi d-ưỡng ng-ười bệnh qua lỗ mở dạ
dày (một lần)x x x x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
196 229Nuôi d-ưỡng ng-ười bệnh bằng đư-ờng
truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờx x x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
197 230Nuôi d-ưỡng người bệnh bằng đ-ường
truyền tĩnh mạch trung tâm ≤ 8 giờx x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
198 231 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản
cầm máux x x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
199 232
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn
đoán và cầm máu x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
200 233
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu có gây
mê tĩnh mạch x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
201 234 Nội soi trực tràng cấp cứu x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
202 235Nội soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi
mềmx x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
203 236Nội soi đại tràng cầm máu
x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
204 237 Nội soi đại tràng sinh thiết x x x x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
205 238 Đo áp lực ổ bụng x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
206 239Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu
x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
207 240Chọc dò ổ bụng cấp cứu
x x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
208 241 Dẫn lư-u dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
209 242 Rửa màng bụng cấp cứu x x x x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
210 243 Dẫn lư-u ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
211 244Chọc dẫn lư-u ổ áp xe d-ưới siêu âm
x x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
211 E. TOÀN THÂN
212 245Cân người bệnh tại giường bằng cân treo
hay cân điện tửx x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
213 246 Đo lượng nước tiểu 24 giờ x x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
214 247Hạ thân nhiệt chỉ huy
x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
215 248 Nâng thân nhiệt chỉ huy x x x
7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
216 249 Giải stress cho người bệnh x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
217 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
218 251 Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch
(một lần chọc kim qua da)x x x x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
219 252 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ x x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
220 253 Lấy máu tĩnh mạch bẹn x x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
221 254Truyền máu và các chế phẩm máu
x x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
222 255Kiểm soát pH máu bằng bicarbonate ≤ 8 giờ
x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
223 256 Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc
tĩnh mạchx x x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
224 257 Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc
tĩnh mạchx x x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
225 258Kiểm soát tăng đư-ờng huyết chỉ huy ≤ 8
giờx x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
226 259Rửa mắt tẩy độc
x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
227 260Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một
lần)x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
228 261 Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần) x x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
-
229 262 Gội đầu cho người bệnh tại gi-ường x x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
230 263 Gội đầu tẩy độc cho người bệnh x x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
231 264 Tắm cho người bệnh tại gi-ường x x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
232 265 Tắm tẩy độc cho người bệnh x x x x x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
233 266 Xoa bóp phòng chống loét x x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
234 267 Thay băng cho các vết thư-ơng hoại tử
rộng (một lần)x x x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
235 268Phục hồi chức năng vận động, nói, nuốt
cho người bệnh cấp cứu £ 8 giờx x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
236 269 Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn x x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
237 270Ga rô hoặc băng ép cầm máu
x x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
238 271Dùng thuốc kháng độc điều trị giải độc
x x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
239 272 Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc
≤ 8 giờx x x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
240 274Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp
x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
241 275 Băng bó vết thư-ơng x x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
242 276 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương x x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
243 277 Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng x x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
244 278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu x x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
245 279Vận chuyển người bệnh chấn thương cột
sống thắt lưngx x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
246 280 Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
246 G. XÉT NGHIỆM
247 281 Xét nghiệm đ-ường máu mao mạch tại
giường (một lần)x x x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
248 282 Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
249 283 Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
250 284 Định nhóm máu tại gi-ường x x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
251 285 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường x x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
252 286Đo các chất khí trong máu
x x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
253 287Đo lactat trong máu
x x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
254 288 Định tính chất độc bằng test nhanh – một
lầnx x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
254 H. THĂM DÒ KHÁC
255 290 Xét nghiệm cồn trong hơi thở x x x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
256 296 Phát hiện opiat bằng naloxone x x x x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
257 297Định lượng nhanh Troponin T trong máu
toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tayx x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
258 298Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu
toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tayx x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
259 299Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn
phần tại chỗ bằng máy cầm tayx x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
260 300Định lượng nhanh myoglobin trong máu
toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tayx x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
261 301Định lượng nhanh CK-MB trong máu toàn
phần tại chỗ bằng máy cầm tayx x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
262 302Xác định nhanh INR/PT/ Quick % tại chỗ
bằng máy cầm tayx x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
263 303 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
-
264 304Chụp X quang cấp cứu tại giường
x x x x 3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
264 I. HÔ HẤP
265 305Chăm sóc bệnh nhân thở máy
x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
266 306Đo áp lực của bóng chèn ở bệnh nhân đặt
nội khí quản hoặc mở khí quản x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
267 307Lấy bệnh phẩm dịch phế quản xét nghiệm
của bệnh nhân cúm ở khoa hồi sức cấp
cứu và chống độc
x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
268 309Vệ sinh khử khuẩn máy thở
x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
269 310
Lấy bệnh phẩm dịch phế quản qua ống nội
khí quản, mở khí quản bằng ống hút
thường để xét nghiệm ở bệnh nhân thở
máy
x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
270 311Lấy bệnh phẩm dịch phế quản qua ống hút
đờm có đầu bảo vệ để xét nghiệm ở bệnh
nhân thở máy
x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
271 312Thông khí nhân tạo nằm sấp trong hội
chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS)x x
7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
272 314Đo nồng độ Carboxyhemoglobin bằng
phương pháp mạch nảy (SpCO) x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
273 315
Đo nồng độ Methemoglobin bằng phương
pháp mạch nảy (SpMet) x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
274 316Đo thể tích khí tự thở và áp lực âm tối đa
đường thở thì hít vào x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
274 K. TIM MẠCH
275 317Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng
dưới hướng dẫn của siêu âm x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
276 318Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng
dưới hướng dẫn của siêu âm x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
277 319Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng
dưới hướng dẫn của siêu âm x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
278 320Rút catheter tĩnh mạch trung tâm
x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
279 322
Khai thông động mạch vành bằng sử dụng
thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu
cơ tim cấp
x x x x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
280 323Chăm sóc catheter tĩnh mạch trung tâm
x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
281 324Chăm sóc catheter swan-ganz ở bệnh nhân
hồi sức cấp cứu x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
282 325Đo và theo dõi liên tục áp lực tĩnh mạch
trung tâm qua cổng đo áp lực trên máy
theo dõi
x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
282 L. TIẾT NIỆU VÀ LỌC MÁU
283 333Chăm sóc catheter tĩnh mạch đùi ở bệnh
nhân hồi sức cấp cứu x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
284 334Chăm sóc ống thông bàng quang
x x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
285 335Chăm sóc catheter thận nhân tạo ở bệnh
nhân hồi sức cấp cứu và chống độc x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
286 336Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp
cứu và chống độc x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
287 337Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có mở
thông động tĩnh mạch (FAV)x x x x
7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
287 M. THẦN KINH
288 345Điều trị an thần giãn cơ
-
295 356Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng
dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
296 357Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn
của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
297 358Đo áp lực ô bụng trong hồi sức cấp cứu
x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
298 360Theo dõi liên tục áp lực ổ bụng gián tiếp
qua bàng quang x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
298 P. CHỐNG ĐỘC
299 361Nội soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh
nhân ngộ độc cấpx x x
7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
300 362Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân
ngộ độcx x x x
7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
301 363Điều trị giảm nồng độ canxi máu
x x x x5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
302 364Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng
cường bài niệu x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
303 365Điều trị thải độc chì
x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
304 366
Điều trị ngộ độc cấp ma túy nhóm opi
x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
305 367Tư vấn cho bệnh nhân ngộ độc
x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
306 368Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất
x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
307 369Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma túy
trong nước tiểu x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
308 370Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma
túy x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
309 371Xét nghiệm định tính Porphobilinogen
(PBG) trong nước tiểu x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
310 372Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước
tiểu x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
311 373Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu
x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
312 374Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học (một chỉ
tiêu) x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
313 380Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp
(chưa kể tiền thuốc) x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
314 381Giải độc ngộ độc rượu methanol và
ethylene glycolx x x
7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
314 Q. CÁC KỸ THUẬT KHÁC
315 386
Khai thông động mạch phổi bằng sử dụng
thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch
phổi cấp
x x x
7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
315 II. NỘI KHOA
315 A. HÔ HẤP
316 1
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
x x x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
317 2
Bơm rửa khoang màng phổi
x x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
318 3 Bơm streptokinase vào khoang màng phổi x x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
319 4Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) x x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
320 5Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của
siêu âmx x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
321 6
Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của
chụp cắt lớp vi tínhx x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
322 7
Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn
của siêu âmx x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
323 8Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âmx x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
324 9Chọc dò dịch màng phổi x x x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
325 10Chọc tháo dịch màng phổi x x x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
326 11Chọc hút khí màng phổi x x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
327 12
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới
hướng dẫn của siêu âmx x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
-
328 13
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới
hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tínhx x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
329 14Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter x x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
330 15
Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm
x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
331 16Đặt ống dẫn lưu khoang MP x x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
332 17 Đặt nội khí quản 2 nòng x x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
333 24Đo chức năng hô hấp x x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
334 25
Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất
qua ống dẫn lưu màng phổix x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
335 26
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy
hút áp lực âm liên tụcx x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
336 28Kỹ thuật ho có điều khiển x x x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
337 29Kỹ thuật tập thở cơ hoành x x x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
338 30Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí dung nước muối ưu trươngx x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
339 31Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế x x x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
340 32
Khí dung thuốc giãn phế quản
x x x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
341 33Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
342 34Nong khí quản, phế quản bằng nội soi ống
cứngx x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
343 36
Nội soi phế quản dưới gây mê
x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
344 38Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
345 39
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/
hóa chấtx x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
346 40Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế
quản x x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
347 43Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm
mạc phế quảnx x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
348 45 Nội soi phế quản ống mềm x x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
349 48 Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán x x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
350 49 Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc x x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
351 50Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống
mềm)x x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
352 51
Nội soi phế quản qua ống nội khí quản
x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
353 52 Nội soi lồng ngực x x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
354 53 Nội soi trung thất x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
355 54
Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh
có thở máyx x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
356 58Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quảnx x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
357 59 Nghiệm pháp kích thích phế quản x x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
358 60Nghiệm pháp đi bộ 6 phút x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
359 61Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
-
360 62 Rửa phổi toàn bộ x x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
361 63Siêu âm màng phổi cấp cứu x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
362 64Sinh thiết màng phổi mù x x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
363 65Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu
âmx x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
364 66
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp
cắt lớp vi tínhx x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
365 67Thay canuyn mở khí quản x x x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
366 68Vận động trị liệu hô hấp x x x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
366 B. TIM MẠCH
367 69
Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch
x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
368 70
Bít tiểu nhĩ trái bằng dụng cụ nhằm ngăn
ngừa biến cố tắc mạch ở bệnh nhân rung
nhĩ
x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
369 71
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối
loạn nhịp chậmx x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
370 72Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị tái đồng
bộ tim (CRT)x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
371 73 Cấy máy phá rung tự động (ICD) x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
372 74 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim x x x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
373 75 Chọc dò màng ngoài tim x x x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
374 76 Dẫn lưu màng ngoài tim x x x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
375 77Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực
trong buồng timx x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
376 78 Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
377 79Đặt dù lọc máu động mạch trong can thiệp
nội mạch máux
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
378 80
Đặt stent ống động mạch
x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
379 81 Đặt bóng đối xung động mạch chủ x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
380 82
Đặt stent phình động mạch chủ
x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
381 83
Đặt stent hẹp động mạch chủ
x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
382 84
Đặt coil bít ống động mạch
x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
383 85Điện tim thường x x x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
384 88 Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
385 89Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng
sóng tần số radiox
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
386 91
Điều trị tiêu sợi huyết cấp cứu đường tĩnh
mạch trong kẹt van cơ họcx x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
387 92
Đóng các lỗ rò động mạch, tĩnh mạch
x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
388 93Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh
mạch mãn tínhx x
7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
389 95Holter điện tâm đồ x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
390 96
Holter huyết áp
x x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
-
391 97Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốcx x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
392 98 Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp x x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
393 99 Khoan các tổn thương vôi hóa ở động mạch x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
394 100
Lập trình máy tạo nhịp tim
x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
395 101
Nong và đặt stent động mạch vành
x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
396 102
Nong và đặt stent các động mạch khác
x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
397 103
Nong hẹp van 2 lá bằng bóng Inoue
x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
398 104
Nong van động mạch chủ
x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
399 105
Nong hẹp eo động mạch chủ
x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
400 106
Nong van động mạch phổi
x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
401 107Nong màng ngoài tim bằng bóng trong điều
trị tràn dịch màng ngoài tim mạn tínhx x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
402 108
Nong hẹp eo động mạch chủ + đặt stent
x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
403 109Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
404 110 Nghiệm pháp bàn nghiêng x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
405 111
Nghiệm pháp atropin
x x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
406 112
Siêu âm Doppler mạch máu
x x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
407 113
Siêu âm Doppler tim
x x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
408 114
Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc)
x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
409 116Siêu âm tim 4D x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
410 117
Siêu âm tim qua thực quản
x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
411 119Siêu âm tim cấp cứu tại giường x x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
412 120 Sốc điện điều trị rung nhĩ x x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
413 121
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh
x x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
414 122 Thay van động mạch chủ qua da x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
415 123 Thăm dò điện sinh lý tim x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
416 124 Thăm dò huyết động bằng Swan Ganz x x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
417 125 Thông tim chẩn đoán x x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
418 126 Thông tim và chụp buồng tim cản quang x x
7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
418 C. THẦN KINH
419 128Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần)x x x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
420 129Chọc dò dịch não tuỷ x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
421 130
Điều trị đau rễ thần kinh thắt lưng - cùng
bằng tiêm ngoài màng cứngx x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
422 131
Điều trị đau rễ thần kinh bằng phong bế
đám rốix x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
423 132
Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…)
x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
-
424 133
Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)
x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
425 134
Điều trị chứng co cứng cơ sau TBMMN
bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport,
Botox…) x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
426 135
Điều trị chứng co cứng cơ sau viêm tủy
bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport,
Botox,…) x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
427 136
Điều trị chứng co cứng cơ sau viêm não
bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport,
Botox,…) x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
428 137
Điều trị chứng tăng trương lực cơ do bại
não bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport,
Botox,…) x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
429 138
Điều trị co cứng cơ sau các tổn thương
thần kinh khác bằng tiêm Botulinum Toxin
A (Dysport, Botox,…) x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
430 139
Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)
x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
431 140Điều trị trạng thái động kinh x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
432 141Đo tốc độ dẫn truyền (vận động, cảm giác) của thần kinh ngoại vi bằng điện cơx x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
433 142Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơx x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
434 143Đo điện thế kích thích bằng điện cơ x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
435 144Ghi điện cơ cấp cứu x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
436 145Ghi điện não thường quy x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
437 146
Ghi điện não giấc ngủ
x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
438 148
Ghi điện cơ bằng điện cực kim
x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
439 149Gội đầu cho người bệnh trong các bệnh thần kinh tại giườngx x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
440 150Hút đờm hầu họng x x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
441 151Lấy máu tĩnh mạch bẹn x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
442 152Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằng máy, truyền thức ăn qua thực quản, dạ dàyx x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
443 153
Siêu âm Doppler xuyên sọ
x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
444 154
Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường
x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
445 156Soi đáy mắt cấp cứu tại giường x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
446 157Tắm cho người bệnh trong các bệnh thần
kinh tại giườngx
7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
447 158Test chẩn đoán nhược cơ bằng thuốc x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
448 159Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
449 161
Tiêm Botulinum Toxin A trong điều trị bệnh rối loạn vận động (Dysport, Botox…)
x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
450 162
Tiêm Botulinum Toxin A trong điều trị đau nguyên nhân thần kinh (Dysport, Botox…)
x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
451 163
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau
TBMMNx x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
452 164
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường
x x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
453 165Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần kinh tại giườngx x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
454 166Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
454 D. THẬN TIẾT NIỆU
455 167
Chăm sóc sonde dẫn lưu bể thận qua da/lần
x x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
456 168
Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch- máu
quanh thận/lầnx x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
457 169Chăm sóc catheter TMTT trong lọc máu x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
458 170Chăm sóc và bảo quản catheter tĩnh mạch trung tâm trong lọc máux x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
459 171Chăm sóc và bảo quản catheter đường hầm có cuff để lọc máux x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
-
460 172Chăm sóc ống dẫn lưu bể thận qua da 24 giờ x x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
461 173
Chọc dò bể thận dưới hướng dẫn của siêu
âmx x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
462 174Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt
đối dưới hướng dẫn của siêu âmx x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
463 175
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn
của siêu âmx x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
464 176
Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn
của siêu âmx x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
465 177Chọc hút nước tiểu trên xương mu x x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
466 178
Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược
bàng quang niệu quảnx x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
467 179 Dẫn lưu bể thận qua da cấp cứu x x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
468 180
Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm
x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
469 181
Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm
x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
470 182
Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn
của siêu âmx x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
471 183Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu
cấp cứu x x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
472 184Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường
hầm để lọc máux x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
473 185Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máux x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
474 186Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máux x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
475 187Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máux x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
476 188
Đặt sonde bàng quang
x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
477 189
Đặt catherter màng bụng cấp cứu để lọc
màng bụng cấp cứu x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
478 190Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond
JJ)x
7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
479 195Đo lượng nước tiểu 24 giờ x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
480 196Đo áp lực đồ bàng quang thủ công x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
481 197 Đo áp lực đồ bàng quang bằng máy x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
482 198 Đo niệu dòng đồ x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
483 200Đo áp lực thẩm thấu niệu x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
484 201
Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF)
để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ
thuật Button hole) x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
485 202
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi
x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
486 203 Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 24h x x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
487 204 Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) x x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
488 206 Lọc màng bụng liên tục 24 h bằng máy x x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
489 209
Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc
dịch bù trực tiếp từ dịch lọc
(Hemodiafiltration Online: HDF-Online)
(Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-
Online))
x x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
490 210Nong hẹp niệu quản qua da dưới hướng
dẫn của màn tăng sángx
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
491 211
Nong niệu đạo và đặt sonde đái
x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
-
492 212Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi
bàng quang không sinh thiết)x x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
493 213
Nội soi niệu quản chẩn đoán
x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
494 214
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi
ngoài cơ thểx x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
495 215Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng
quang đa điểmx
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
496 216 Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang x x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
497 217
Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản
để chụp UPRx x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
498 218
Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục
x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
499 219
Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất
x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
500 220
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu
âm, laser).x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
501 221 Nội soi bàng quang x x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
502 222
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi
x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
503 223
Nối thông động- tĩnh mạch
x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
504 224Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển
mạchx x
7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
505 225Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch
nhân tạox x
7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
506 227Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
507 228Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
508 229 Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
509 230Rút sonde modelage qua đường nội soi
bàng quangx x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
510 231Rút catheter đường hầm x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
511 232Rửa bàng quang lấy máu cục x x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
512 233Rửa bàng quang x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
513 236
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu
âmx
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
514 238
Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang
hoặc siêu âm x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
514 Đ. TIÊU HÓA
515 241Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng (một lần) x x x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
516 242
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm
x x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
517 243
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
x x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
518 244Đặt ống thông dạ dày x x x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
519 245Đặt ống thông tá tràng dưới hướng dẫn C-
ARMx x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
520 246 Đặt ống thông mũi mật x x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
521 247Đặt ống thông hậu môn x x x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
522 248
Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường
mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-
ARM x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
523 249Đo áp lực ổ bụng gián tiếp qua ống thông dẫn lưu bàng quangx x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
524 252
Mở thông dạ dày bằng nội soi
x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
-
525 253Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp
cứux x x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
526 254Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng có
dùng thuốc tiền mêx x x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
527 255Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua
đường mũix x x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
528 256Nội soi trực tràng ống mềm x x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
529 257
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu
x x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
530 258Nội soi trực tràng ống cứng x x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
531 259Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm
không sinh thiếtx x x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
532 260Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có
dùng thuốc tiền mêx x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
533 261Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có
dùng thuốc gây mêx x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
534 262
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có
sinh thiếtx x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
535 263
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - Đặt
stent đường mật - tụyx
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
536 264
Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh
mạch thực quảnx x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
537 265
Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch
thực quản bằng vòng cao sux x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
538 266
Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng
bóngx x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
539 267
Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ
dàyx
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
540 268
Nội soi can thiệp - sinh thiết niêm mạc ống
tiêu hóax x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
541 269
Nội soi can thiệp - đặt dẫn lưu nang giả tụy
vào dạ dàyx
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
542 270 Nội soi can thiệp - Đặt bóng điều trị béo phì x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
543 271
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu
x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
544 272
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán
nhiễm H.Pylorix x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
545 273Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩx x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
546 274
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp -
nong đường mật bằng bóngx
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
547 275
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - lấy
sỏi đường, giun đường mậtx
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
548 277 Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
549 278Nội soi ruột non bóng kép (Double Baloon
Endoscopy)x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
550 279Nội soi ruột non bóng đơn (Single Baloon
Endoscopy)x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
551 280Nội soi ruột non bằng viên nang (Capsule
endoscopy)x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
552 281Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào
khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏx
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
553 282
Nội soi can thiệp - đặt stent ống tiêu hóa
x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
554 283 Nội soi mật tụy ngược dòng - (ERCP) x x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
555 284
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - cắt
cơ oddix x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
556 285
Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm máu
x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
-
557 286Nội soi can thiệp - cắt hớt niêm mạc ống
tiêu hóa điều trị ung thư sớmx
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
558 287Nội soi can thiệp - nhuộm màu chẩn đoán
ung thư sớmx x x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
559 288 Nội soi ổ bụng x x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
560 289 Nội soi ổ bụng có sinh thiết x x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
561 290
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu
hóax x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
562 292
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt
trĩ bằng vòng cao sux x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
563 293Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
564 294Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp
cứux x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
565 295
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa
< 1cmx x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
566 296
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa >
1cm hoặc nhiều polypx x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
567 297
Nội soi hậu môn ống cứng
x x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
568 298
Nội soi can thiệp - tiêm Histoacryl búi giãn
tĩnh mạch phình vịx x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
569 299Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng dải tần
hẹp (NBI)x x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
570 301Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng độ
phân giải cao (HDTV )x x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
571 302Nội soi đại trực tràng toàn bộ độ phân giải
cao (HDTV)x x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
572 303 Nội soi siêu âm trực tràng x x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
573 304Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có
sinh thiếtx x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
574 305Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
575 306Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết x x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
576 307Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết x x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
577 308
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
x x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
578 309
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết
x x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
579 310Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
580 311Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết x x
5286/QĐ-
BYT ngày
23/11/2017
581 313Rửa dạ dày cấp cứu x x x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
582 314Siêu âm ổ bụng x x x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
583 315Siêu âm DOPPLER mạch máu khối u gan x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
584 316
Siêu âm DOPPLER mạch máu hệ tĩnh
mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụngx x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
585 317
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu
ổ áp xex x x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
586 318
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan
x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
587 319
Siêu âm can thiệp - Chọc hút tế bào khối u
gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏx x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
588 320Siêu âm can thiệp - Chọc hút và tiêm thuốc
điều trị nang ganx x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
589 321Siêu âm can thiệp - Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua dax x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
-
590 322Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
591 323
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông đường
mật qua da để chụp đường mật có phối
hợp dưới C-ARM
x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
592 324Siêu âm can thiệp - tiêm cồn tuyệt đối điều
trị ung thư gan x x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
593 325
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe
gan x x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
594 326
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu
ổ áp xe gan x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
595 327
Siêu âm can thiệp - sinh thiết nhu mô gan,
tổn thương u gan bằng súng Promag x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
596 328Siêu âm can thiệp - sinh thiết hạch ổ bụng,
u tụy x x
x 7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
597 329Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy
x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
598 330Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy
x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
599 331Siêu âm can thiệp - điều trị sóng cao tần
khối ung thư gan bằng kim chùm Leveen x
7448/QĐ-
BYT ngày
17/12/2018.
600 332
Siêu âm can thiệp - điều trị sóng cao tần
khối ung thư gan bằng kim đơn cực x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
601 333
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu
dịch màng bụng liên tục x x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
602 334
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong
ổ bụng x x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
603 335
Test thở C14O2 tìm H.Pylori
x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
604 336
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân
x x x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
605 337Thụt thuốc qua đường hậu môn x x x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
606 338Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng x x x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
607 339Thụt tháo phân x x x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
607 E. CƠ XƯƠNG KHỚP
608 340Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
609 341Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
610 342Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
611 343
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng
dẫn của siêu âmx x
3928/QĐ -
BYT ngày
02/10/2014
612 344
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của
siêu âmx x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
613 345
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của
siêu âmx x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
614 346Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âmx x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
615 347
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn
của siêu âmx x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
616 348
Đo độ nhớt dịch khớp
x x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
617 349
Hút dịch khớp gối
x x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
618 350Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
619 351
Hút dịch khớp háng
x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
620 352Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
621 353
Hút dịch khớp khuỷu
x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
622 354Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âmx x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
623 355
Hút dịch khớp cổ chân
x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
624 356Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âmx x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
-
625 357
Hút dịch khớp cổ tay
x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
626 358Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âmx x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
627 359
Hút dịch khớp vai
x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
628 360Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm x x
x 5286/QĐ-BYT ngày
23/11/2017
629 361
Hút nang bao hoạt dịch
x x x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
630 362
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn
của siêu âmx x
x 3928/QĐ - BYT ngày
02/10/2014
631 363
Hút ổ viêm/ �