DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2020
Transcript of DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2020
SƠ Y TÊ THANH PHÔ HÔ CHI MINH Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
BỆNH VIỆN BINH DÂN Độc lập tự do hạnh phúc
STT Tên hoạt chất
Hàm
lƣợng/
nồng độ
Tên biệt dƣợcĐơn vị
tính
Đƣờng
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trinh
bày
Nƣớc
SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
1Bupivacain
hydroclorid0,5% Bucarvin Ông Tiêm
Thuốc tiêm
(gây tê tủy
sống)
Hộp 5 ốngViệt
Nam29.190 100%
2Bupivacain
hydroclorid0,5%
Bupivacaine for
spinal anaesthesia
Aguettant 5mg/ml
Ông Tiêm
Thuốc tiêm
(gây tê tủy
sống)
Hộp 20 ống Pháp 37.250 100%
3 Fentanyl 0,1mg/2ml
FENTANYL -
HAMELN
50MCG/ML
Ông TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 10 ống x
2 mlĐức 11.800 100%
4 Fentanyl 0,1mg/2mlThuốc tiêm
Fentanyl citrateÔng Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống x
2ml
Trung
Quốc10.500 100%
5 Fentanyl0,5mg/10
ml
Fentanyl 0.5mg-
RotexmedicaÔng Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống x
10mlĐức 23.940 100%
6 Fentanyl0,5mg/10
ml
Thuốc tiêm
Fentanyl citrateÔng Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 5 ống x
10ml
Trung
Quốc21.000 100%
7 Ketamin500mg/
10ml
Ketamine
Hydrochloride
injection
Lọ TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 25 lọ 10
mlĐức 52.500 100%
8 Levobupivacaine 5mg/ml Chirocaine Ông TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 10 ống x
10ml
CSSX:
Na Uy,
đóng
gói: Ý
120.000 100%
9Lidocain +
Prilocain
(25mg +
25mg)/1gEmla Tuýp Bôi Kem bôi da Hộp 5 tuýp 5g
Thụy
Điển37.120 100%
10Lidocain
hydroclorid2% Falipan Ông Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 5 ống
10mlItaly 15.500 100%
11Lidocain
hydroclorid2%
LIDOCAIN KABI
2% 2MLÔng
Thuốc tê
tại chỗThuốc tiêm
Hộp 100 ống
x 2mlVietNam 413 100%
12 Lidocain 3.8g LIDOCAIN 3.8g Lọ Phun mù Lọ Chai 38g Hungary 159.000 100%
13Lidocain
hydroclorid2% Xylocaine Jelly Tuýp
Dùng
ngoàiGel
Hộp 10 tuýp x
30g Gel
Thụy
Điển55.600 100%
14 Midazolam 5mg/1ml
MIDAZOLAM-
HAMELM
5mg/1ml
Ông Tiêm ÔngHộp 10 ống x
1 mlĐức 18.480 100%
15 Midazolam 5mg/1ml Paciflam Ông TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 10 ống
1mlĐức 18.375 100%
16 Midazolam 5mg/1ml Zodalan Ông TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 10 ống x
1ml
Việt
Nam14.050 100%
17Morphin
hydroclorid10mg/ml
Morphin (Morphin
hydroclorid
10mg/ml)
Ông TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 10 ống x
1ml, hộp 25
ống x 1ml
Việt
Nam4.410 100%
18 Morphin sulfat 10mg/ml Opiphine Ông TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 10 ống
1mlĐức 27.930 100%
19 Propofol 1%/20ml Diprivan Ông Tiêm
Nhũ tương
tiêm hoặc
truyền tĩnh
mạch
Hộp chứa 5
ống x 20ml
CSSX:
Ý, đóng
gói: Anh
118.168 100%
20 Propofol 1%/20ml
Fresofol
MCT/LCT
1%/20ml
Ông Tiêm
Nhũ tương
để tiêm
hoặc truyền
Áo 40.200 100%
DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2020
1. THUỐC GÂY TÊ, GÂY MÊ, THUỐC GIÃN CƠ, GIẢI GIÃN CƠ
1.1. Thuốc gây tê, gây mê
Page 1 of 36
STT Tên hoạt chất
Hàm
lƣợng/
nồng độ
Tên biệt dƣợcĐơn vị
tính
Đƣờng
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trinh
bày
Nƣớc
SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
21 Propofol 1%/20mlPropofol-Lipuro
1% (10mg/ ml)Ông Tiêm
Nhũ tương
để tiêm
hoặc truyền
Ông 20ml Đức 31.920 100%
22 Propofol 5mg/mlPropofol-Lipuro
0.5% (5mg/ml)Ông
Tiêm
truyền
Nhũ tương
tiêm
Hộp 5 ống
20ml Đức 98.175 100%
23 Ropivacain HCl 2mg/ml Anaropin Ông Tiêm
Dung dịch
tiêm/truyền
quanh dây
thần kinh,
ngoài màng
cứng
Hộp 5 ống
tiêm 20ml
Thụy
Điển63.000 100%
24 Ropivacain HCl 5mg/ml Anaropin Ông Tiêm
Dung dịch
tiêm nội tủy
mạc
Hộp 5 ống
tiêm 10ml
Thụy
Điển94.500 100%
25 Sevofluran 100% v/v Sevorane ChaiĐường
hô hấp
Dung dịch
hít
Hộp 1 chai
250mlAnh 3.578.600 100%
26 Sufentanil 50mcg/ml
Sufentanil-Hameln
50mcg/ml
50mcg/ml
Ông TiêmDung dịch
tiêmĐức 44.100 100%
27Atracurium
besylat
25mg/
2.5ml
Atracurium -
Hameln 10mg/mlống Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp10 ống x
2,5mlĐức 45.000 100%
28Atracurium
besylate
25mg/
2.5mlTracrium Ông Tiêm
Dung dịch
tiêm, truyền
tĩnh mạch
Hộp 5 ống
2,5mlÝ 46.146 100%
29Neostigmin
metylsulfat0,5mg/ml
BFS-Neostigmine
0.5Ông Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 20 ống
nhựa x 1ml
Việt
Nam6.825 100%
30Rocuronium
bromid50mg/5ml Rocuronium-BFS Ông Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 1 túi x 1
ống nhựa x
5ml
Việt
Nam67.200 100%
31Rocuronium
bromide10 mg/ml Esmeron Lọ Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 lọ x
5ml
CSSX:
Đức,
đóng
gói: Hà
Lan
104.450 100%
32Suxamethonium
clorid100mg
Suxamethonium
chlorid VUAB
100mg
Lọ Tiêm
Bột pha
dung dịch
tiêm
Hộp 1 lọCộng
hòa Séc16.296 100%
33 Aceclofenac 100mg Aceclonac Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 4 vỉ x 10
viênHy Lạp 5.900 100%
34 Celecoxib 200mg Celebrex Viên UốngViên nang
cứng3 vĩ * 10 viên
CSSX:
Mỹ,
Đóng
gói: Đức
11.913 100%
35 Celecoxib 400mg Nabucox 400 Viên UốngViên nang
cứngHộp 30 viên
Việt
Nam2.430 100%
36Diclofenac
Sodium50mg Voltaren 50 Viên Uống
Viên nén
không tan
trong dạ dày
Hộp 10 vỉ x
10 viên
Thổ Nhĩ
Kỳ3.477 100%
37Diclofenac
Sodium75mg Voltaren Viên Uống
Viên nén
phóng thích
chậm
Hộp 10 vỉ x
10 viênÝ 6.185 100%
38Diclofenac
Sodium75mg/3ml Voltaren 75mg/3ml Ông Tiêm
Dung dịch
thuốc tiêm
Hộp 1 vỉ x 5
ống 3mlSlovenia 18.066 100%
39 Etoricoxib 60mg NUCOXIA 60 Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 10 vỉ x
10 viênẤn Độ 3.900 100%
40 Etoricoxib 90mg Magrax 90mg Viên Uống ViênViệt
Nam1.690 100%
1.2. Thuốc giãn cơ, thuốc giải giãn cơ
2. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT, CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID, THUỐC ĐIỀU TRỊ GÖT VÀ CÁC BỆNH XƢƠNG KHỚP
2.1.Thuốc giảm đau; thuốc hạ sốt; chống viêm không steroid
Page 2 of 36
STT Tên hoạt chất
Hàm
lƣợng/
nồng độ
Tên biệt dƣợcĐơn vị
tính
Đƣờng
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trinh
bày
Nƣớc
SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
41 Etoricoxib 90mg NUCOXIA 90 Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 10 vỉ x
10 viênẤn Độ 4.200 100%
42 Etoricoxib 120mg Nucoxia Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 10 vỉ x
10 viênẤn Độ 7.800 100%
43 Fentanyl4,2mg/
miếng
DUROGESIC 25
MCG/HMiếng
Dán trên
da
Miếng dán
phóng thích
qua da
Hộp 5 túi nhỏ
x 1 miếng dánBỉ 154.350
100% cho điều
trị giảm đau
ung thư
44 Fentanyl8,4mg/
miếng
DUROGESIC 50
MCG/HMiếng
Dán trên
da
Miếng dán
phóng thích
qua da
Hộp 5 túi nhỏ
x 1 miếng dánBỉ 282.975
100% cho điều
trị giảm đau
ung thư
45 Ketorolac 10mg KOZERAL 10mg Viên Uống ViênHộp/6 vỉ x 10
viên
Việt
Nam1.500 100%
46 Ketorolac 30mg/1ml Algesin-N Ông TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 10 ống
1mlRomani 35.000 100%
47 Ketorolac 30mg/ml Vinrolac 30mg/ml Ông Tiêm ÔngHộp 10 ống
1ml
Việt
Nam5.250 100%
48 Meloxicam 7,5mg Melorich Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x 10
viênCyprus 1.390 100%
49 Meloxicam 15mg Meloflam Viên Uống Viên nénHộp 2 vỉ x 10
viênHungary 6.000 100%
50 Morphin sulfat 30mg MORPHIN 30mg Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x 7
viên
Việt
Nam6.300 100%
51 Nabumeton 500mgNo-ton F.C Tablet
500mg "Standard"Viên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 10 vỉ x
10 viên
Đài
Loan4.200 100%
52 Nabumeton 500mg RELAFEN Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 02 vỉ x
10 viên
Việt
Nam3.990 100%
53Nefopam
hydroclorid30mg Nefolin Viên Uống Viên nén
Hộp 2 vỉ x 10
viênCyprus 5.250 100%
54Nefopam
hydroclorid20mg Acupan Ông Tiêm
Dung dịch
tiêmHộp 5 ống 2ml Pháp 33.000 100%
55Oxycodone
hydroclorid5mg OXYNEO 5MG Viên Uống
Viên nang
cứng
Hộp 2 vỉ x 14
viênAnh 10.400
50% cho điều
trị giảm đảu do
ung thư
56Oxycodone
hydroclorid10mg
OXYCONTIN
10MGViên Uống
Viên nén
giải phóng
kéo dài
Hộp 1 vỉ hoặc
2 vỉ x 14 viênMỹ 34.500
50% cho điều
trị giảm đảu do
ung thư
57 Paracetamol 500mg Partamol 500 viên Uốngviên nén
bao phim
Hộp 10 vỉ x
10 viên nén
bao phim
Việt
Nam 300 100%
58 Paracetamol 500mg TATANOL Viên UốngViên nén
bao phim
Hộpb 10 vỉ x
10 viên
Việt
Nam304 100%
59 Paracetamol 650mg Mypara ER Viên UốngViên giải
phóng chậm
Hộp 10 vỉ x
10 viên
Việt
Nam1.000 100%
60 Paracetamol 1g/10ml BFS-Paracetamol ÔngTiêm
truyền
Dung dịch
đậm đặc để
pha tiêm
truyền
Hộp 10 ống
nhựa x 10ml
Việt
Nam20.000 100%
61 Paracetamol 1g/100mlParacetamol
B.BraunChai
Tiêm
truyền
Dung dịch
truyền
Hộp 10 chai
nhựa 100ml
Tây Ban
Nha44.000 100%
62 Paracetamol 1g/100mlPARACETAMOL
KABI 1000Chai
Tiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
Hộp 01 chai x
100 ml
Việt
Nam18.900 100%
63 Paracetamol 1g/100ml Perfalgan LọTiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Gói 12 lọ x
100mlÝ 47.730 100%
64Paracetamol +
Codein phosphat
500mg +
10mg
EFFER -
PARALMAX
CODEIN 10
Viên Uống ViênHộp 5 vỉ x 4
viên sủi bọt
Việt
Nam1.780 100%
65Paracetamol +
Codein phosphat
500mg +
30mg
VADOL
CODEIN'SViên Uống
Viên nén
bao phim
(màu đỏ)
Hộp 10 vỉ x
10 viên
Việt
Nam947 100%
66Paracetamol +
Ibuprofen
325mg +
200mgDibulaxan Viên Uống Viên nén
Hộp 5 vỉ x 20
viên
Việt
Nam252 100%
Page 3 of 36
STT Tên hoạt chất
Hàm
lƣợng/
nồng độ
Tên biệt dƣợcĐơn vị
tính
Đƣờng
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trinh
bày
Nƣớc
SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
67Paracetamol +
Ibuprofen
325mg +
200mgFencedol Viên Uống Viên
Hộp 100 vỉ x
10 viên
Việt
Nam159 100%
68Paracetamol +
Tramadol
325mg +
37,5mgHuygesic Fort Viên Uống Viên
Hộp 5 vỉ x 10
viên
Việt
Nam4.000 100%
69Paracetamol +
Tramadol
325mg +
37,5mg
SYNMACET
FILM COATED
TABLET
Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 5 vỉ x 10
viên
Hàn
Quốc4.200 100%
70Paracetamol +
Tramadol
325mg +
37,5mg
TATANOL
ULTRAViên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 03 vỉ x
10 viên
Việt
Nam2.490 100%
71 Pethidin100mg/2m
l
Dolcontral
100mg/2mlống Tiêm Ông
Hộp 10 ống x
2mlBa Lan 16.800 100%
72Piroxicam beta-
cyclodextrin20mg Brexin Viên Uống Viên nén
Hộp 2 vỉ x 10
viênÝ 7.582 100%
73Piroxicam beta-
cyclodextrin20mg PEXIFEN-20mg Viên Uống Viên nén
Hộp 2 vỉ x 14
viên, 10 vỉ x
10 viên
Việt
Nam1.350 100%
74 Zoledronic acid 4mg/5mlAccord Zoledronic
Acid 4mg/5mlLọ
Tiêm
truyền
Dung dịch
truyền tĩnh
mạch
Hộp 1 lọ Ấn Độ 588.000
100% cho điều
trị ung thư di
căn xương
75 Zoledronic acid 4mg/5ml
Zoledronic acid-
hameln 4mg/5ml
solution for
infusion
LọTiêm
truyền
Dung dịch
đậm đặc pha
tiêm truyền
Hộp 10 lọ 5ml Đức 2.500.000
100% cho điều
trị ung thư di
căn xương
76 Zoledronic acid 4mg/5ml Zolex 4mg LọTiêm
truyềnThuốc tiêm Hộp 1 lọ 5ml Ấn Độ 515.000
100% cho điều
trị ung thư di
căn xương
77 Zoledronic acid4mg/100m
lZometa Chai
Tiêm
truyền
Dung dịch
truyền tĩnh
mạch
Hộp 1 chai
100mlThụy Sỹ 6.465.882
100% cho điều
trị ung thư di
căn xương
78 Chlorpheniramin 4mgCLOPHENIRA-
MIN 4mgViên Uống Viên nén dài
Hộp 10 vỉ x
20 viên
Việt
Nam54 100%
79Diphenhydramin
hydroclorid10mg/1ml Dimedrol Ông Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 100 ống
x 1ml
Việt
Nam630 100%
80Epinephrin
(Adrenalin)1mg/1ml Adrenalin Ông Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 5 vỉ x 10
ống x 1ml
Việt
Nam1.764 100%
81Epinephrin
(Adrenalin)5mg/5ml
Adrenaline-BFS
5mgÔng Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 lọ
nhựa x 5ml
Việt
Nam25.000 100%
82Nor-epinephrin
(Nor-adrenalin)1mg/1ml Levonor Ông Tiêm
Dung dịch
tiêm truyền
Hộp 10 ống x
1mlBa Lan 35.000 100%
83Nor-epinephrin
(Nor-adrenalin)4mg/4ml Noradrenalin Ông Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 2 vỉ x 5
ống x 4ml;
Hộp 10 vỉ x 5
ống x 4ml
Việt
Nam63.000 100%
84Nor-epinephrin
(Nor-adrenalin)4mg/4ml
Noradrenaline
Base Aguettant
1mg/ml
Ông Tiêm
Dung dịch
đậm đặc để
tiêm hoặc
tiêm truyền
tĩnh mạch
Hộp 2 vỉ x 5
ống x 4mlPháp 47.250 100%
85 Promethazin 50mg/2mlPipolphen
50mg/2mlÔng Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp100 ống
2mlHungary 13.500 100%
86 Acetylcystein300mg/
3mlMucocet Injection Ông Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống x
3ml
Đài
Loan30.870 100%
2.4. Thuốc khác
3. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƢỜNG HỢP QUÁ MẪN
4. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƢỜNG HỢP NGỘ ĐỘC
Page 4 of 36
STT Tên hoạt chất
Hàm
lƣợng/
nồng độ
Tên biệt dƣợcĐơn vị
tính
Đƣờng
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trinh
bày
Nƣớc
SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
87 Acetylcystein300mg/
3mlNobstruct Ông Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống
3ml
Việt
Nam29.400 100%
88 Atropin sulfat0,25mg/
1mlAtropine-BFS Ông Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 50 ống
nhựa x 1ml
Việt
Nam470 100%
89 Calci folinat 50mg/5mlCalcilinat
50mg/5mlLọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 1 lọ 5ml
Việt
Nam27.489 100%
90 Calci folinat 50mg/5ml Folinato 50mg Lọ Tiêm
Bột đông
khô và dung
dịch pha
tiêm truyền
Hộp 1 lọ và 1
ống dung môi
(nước pha
tiêm) 5ml
Tây Ban
Nha81.900 100%
91 Calci folinat100mg/
10ml
Calcilinat
100mg/10mlLọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 1 lọ 10ml
Việt
Nam47.901 100%
92 Calci folinat100mg/
10ml
Calcium Folinate
10mg/ml InjectionLọ Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 1 lọ x
10mlÚc 138.620 100%
93Ephedrin
hydroclorid30mg/1ml
Ephedrine
Aguettant 30mg/mlÔng Tiêm
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Hộp 10 ống
1mlPháp 57.750 100%
94Meglumin
sodium succinate6g/100ml Reamberin Chai
Tiêm
truyền
Dung dịch
tiêm
Hộp 1 chai
thuy tinh
400ml
Nga 151.950 100%
95Naloxon
hydroclorid0,4mg/ml BFS-Naloxone Ông Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống
nhựa x 1ml
Việt
Nam29.400 100%
96Natri
hydrocarbonat1,4%
NATRI
BICARBONAT
1.4%
ChaiTiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
Thùng 20 chai
x 250 ml
Việt
Nam32.000 100%
97Natri
hydrocarbonat8,4%
Sodium
Bicarbonate
Renaudin 8,4%
ÔngTiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
Hộp 100 ống
x 10mlPháp 22.500 100%
98 Phenylephrin 50mcg/ml
Phenylephrine
Aguettant 50
Microgrammes/ml
Bơm tiêm Tiêm
Dung dịch
tiêm trong
bơm tiêm
đóng sẵn
Hộp 10 bơm
tiêm đóng sẵn
x 10ml
Pháp 194.500 100%
99 Protamin sulfat 10.000 UIPROTAMIN
CHOAY 10.000 UILọ Tiêm
Dung dịch
tiêmPháp 202.000 0%
100 Sorbitol 3,3% Sorbitol 3,3% ChaiDung
dịch rửa
Dung dịch
rửa vô khuẩnChai 1000ml
Việt
Nam24.000 100%
101Sugammadex
natri100mg/ml Bridion Lọ Tiêm
Dung dịch
tiêm tĩnh
mạch
Hộp 10 lọ 2ml
CSSX:
Mỹ,
đóng
gói: Hà
Lan
1.814.340
100% cho các
trường hợp:
1. Đã tiêm thuốc
giãn cơ mà không
đặt được ống nội
khí quản;
2. Bệnh nhân mắc
bệnh phổi tắc
nghẽn mạn tính,
hen phế quản;
3. Bệnh nhân suy
tim, loạn nhịp tim,
bệnh van tim,
mạch vành;
4. Bệnh nhân béo
phì (BMI > 30);
5. Bệnh nhân có
bệnh lý thần kinh-
cơ (loạn dưỡng
cơ, nhược cơ);
6. Bệnh nhân có
chống chỉ định với
neostigmine và
atropin.
102 Gabapentin 300mg GACNERO Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x 10
viên
Việt
Nam3.150 100%
5. THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH
Page 5 of 36
STT Tên hoạt chất
Hàm
lƣợng/
nồng độ
Tên biệt dƣợcĐơn vị
tính
Đƣờng
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trinh
bày
Nƣớc
SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
103 Gabapentin 300mg Neurontin Viên UốngViên nang
cứng
10 vỉ x 10
viên/ hộp
CSSX:
Mỹ,
Đóng
gói: Đức
11.315 100%
104 Amoxicilin 500mg Amoxycilin 500mg Viên Uống ViênHộp 10 vỉ x
10 viên
Việt
Nam479 100%
105 Amoxicilin 500mg Moxacin Viên Uống Viên nang
cam-kem
Hộp 10 vỉ, 20
vỉ x 10 viên
Việt
Nam1.019 100%
106Amoxicilin +
Acid clavulanic
500mg +
62,5mgAuclanityl 562,5mg Viên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 2 vỉ x 10
viên
Việt
Nam1.400 100%
107Amoxicilin +
Acid clavulanic
500mg +
62,5mg
Biocemet DT
500mg/62,5mgViên Uống
Viên nén
phân tán
Hộp 2 vĩ x 7
viên
Việt
Nam9.450 100%
108Amoxicilin +
Acid clavulanic
875mg +
125mg
Auclanityl
875/125mgViên Uống
viên nén
bao phim
Hộp 2 vỉ x 7
viên nén bao
phim
Việt
Nam3.748 100%
109Amoxicilin +
Acid clavulanic
875mg +
125mg
Augmentin Tablet
1gViên Uống Viên
Hộp 2 vỉ x 7
viênAnh 16.680 100%
110Amoxicilin +
acid clavulanic
875mg +
125mgKlamentin 875/125 Viên Uống Viên
Hộp 2 vỉ x 7
viên
Việt
Nam4.780 100%
111Amoxicilin +
Acid clavulanic1g + 0,2g
Augmentin
InjectionLọ Tiêm Bột pha tiêm
Hộp 10 lọ
thuốc bột pha
dung dịch
tiêm hoặc
truyền tĩnh
mạch
Anh 42.308 100%
112Amoxicilin +
Acid clavulanic1g + 0,2g Axuka Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 50 lọ Romani 38.997 100%
113Amoxicilin +
Acid clavulanic1g + 0,2g Claminat 1,2g Lọ Tiêm
Thuốc bột
pha tiêmHộp 10 lọ
Việt
Nam35.700 100%
114Ampicilin +
Sulbactam1g + 0,5g Ama Power Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 50 lọ Romani 62.000 100%
115Ampicilin +
Sulbactam1g + 0,5g Unasyn Lọ Tiêm
Thuốc bột
pha tiêm,
truyền
Hộp 1 lọ Ý 66.000 100%
116 Cefdinir 300mg CEFNIRVID 300 Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 2 vỉ x 10
viên, Hộp 2 vỉ
x 5 viên
Việt
Nam2.625 100%
117Cefditoren
pivoxil200mg Meiact 200mg Viên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 2 vỉ x 10
viên
Tây Ban
Nha28.900 0%
118 Cefepim 1g Cefepime Kabi 1g Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọBồ Đào
Nha61.900 100%
119 Cefepim 1g Maxapin 1g Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọViệt
Nam27.800 100%
120 Cefixim 200mg Bicebid 200 Viên Uống Viên
Hộp 10 vỉ x
10 viên; viên
nang cứng
Việt
Nam1.069 100%
121 Cefixim 200mg Fudcime 200mg Viên UốngViên nén
phân tán
Hộp 1 vỉ x 10
viên
Việt
Nam6.570 100%
122 Cefixim 400mg FABAFIXIM 400 Viên UốngViên nén
dài bao phim
Hộp 2 vỉ x 5
viên
Việt
Nam4.399 100%
123 Cefixim 400mg MINICEF 400mg Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 2vỉ x 05
viên
Việt
Nam11.400 100%
6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam
6. THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN
Page 6 of 36
STT Tên hoạt chất
Hàm
lƣợng/
nồng độ
Tên biệt dƣợcĐơn vị
tính
Đƣờng
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trinh
bày
Nƣớc
SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
124 Cefoperazon 1g
Cefoperazone ABR
1g powder for
solution for
injection
Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 5 lọ Bulgaria 55.000 100%
125 Cefoperazon 1g Medocef 1000mg Lọ Tiêm Lọ Hộp 1 lọ Cyprus 47.500 100%
126 Cefoperazon 2g
Cefoperazone ABR
2g powder for
solution for
injection
Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 5 lọ Bulgaria 105.000 100%
127Cefoperazon +
sulbactam
0,5g +
0,5g
Sulperazone IM/IV
InjLọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 1 lọ Ý 185.000 100%
128Cefoperazon +
sulbactam
0,5g +
0,5gSulraapix Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọ
Việt
Nam20.500 100%
129Cefoperazon +
sulbactam1g + 1g Basultam Lọ Tiêm Bột pha tiêm
Hộp 01 lọ bột
pha tiêmCyprus 184.900 100%
130 Cefoxitin 1gCefoxitine Gerda
1GLọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọ
Tây Ban
Nha129.000 100%
131 Cefoxitin 2g Tenafotin 2000 2g Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọViệt
Nam132.300 100%
132 Cefpirom 1g Cefpibolic-1000 Lọ Tiêm Bột pha tiêm
Hộp 1 lọ
thuốc bột pha
tiêm
Ấn Độ 149.000 100%
133 Ceftazidim 1gCEFTAZIDIME
GERDA 1GLọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọ
Tây Ban
Nha24.600 100%
134 Ceftazidim 1g Fortum 1g Lọ Tiêm Bột pha tiêm
Hộp 1 lọ
thuốc bột + 1
ống nước cất
pha tiêm 3ml
Ý 75.600 100%
135 Ceftriaxon 1gCeftriaxone EG
1g/10mlLọ Tiêm Bột pha tiêm
Hộp 1 lọ bột
pha tiêm + 1
ống dm 10ml
nước cất
Việt
Nam17.780 100%
136 Ceftriaxon 1g Rocephin 1g I.V. Lọ Tiêm Bột pha tiêm
Hộp 1 lọ
thuốc + 1 ống
10ml dung
môi pha tiêm
Thụy Sĩ 151.801 100%
137 Ceftriaxon 2gCeftriaxon Stragen
2gLọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọ Italy 96.500 100%
138 Cefuroxim 250mgZinmax-Domesco
250mgViên Uống Bột pha tiêm
Hộp 2 vỉ x 5
viên, Hộp 3 vỉ
x 10 viên
Việt
Nam1.180 100%
139 Cefuroxim 250mgZinnat Tab 250mg
10'sViên Uống Viên
Hộp 1 vỉ x 10
viênAnh 12.510 100%
140 Cefuroxim 500mg Cefuroxim 500 viên Uống Viên
Hộp 4 vỉ x 5
viên nén bao
phim
Việt
Nam1.945 100%
141 Cefuroxim 500mgCEFUROXIM
500mgViên Uống Viên
Hộp 10 vỉ x
10 viên
Việt
Nam1.995 100%
142 Cefuroxim 500mg FUROCAP 500 Viên UốngViên nén
dài bao phim
Hộp 2vỉ x 5
viên
Việt
Nam8.350 100%
143 Cefuroxim 500mgZinnat tablets
500mgViên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 1 vỉ x 10
viênAnh 24.589 100%
144 Cefuroxim 750mg Biofumoksym Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 1 lọ Ba Lan 17.300 100%
145 Cefuroxim 750mg Receant Lọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 50 lọ Hy Lạp 38.000 100%
146 Cefuroxim 750mg Zinacef Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 1 lọ Ý 44.431 100%
147 Ertapenem* 1g Invanz Lọ Tiêm Bột pha tiêm
Hộp 1 lọ 15ml
hoặc 20ml
chứa 1g bột
Pháp 552.421 100%
Page 7 of 36
STT Tên hoạt chất
Hàm
lƣợng/
nồng độ
Tên biệt dƣợcĐơn vị
tính
Đƣờng
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trinh
bày
Nƣớc
SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
148Imipenem +
Cilastatin*
0,5g +
0,5g
Choongwae
Prepenem 500mgLọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọ
Hàn
Quốc81.000 100%
149Imipenem +
Cilastatin*
0,5g +
0,5gPythinam Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 1 lọ
Việt
Nam72.000 100%
150Imipenem +
Cilastatin*
0,5g +
0,5gTienam Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 01 lọ Mỹ 298.000 100%
151 Meropenem* 500mgMeronem Inj
500mg 10'sLọ Tiêm Bột pha tiêm
Hộp 10 lọ
20ml
Ý đóng
gói
Thụy
Sỹ, Anh
394.717 100%
152 Meropenem* 500mgMeropenem Kabi
500mgLọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọ Italy 64.466 100%
153 Meropenem* 1gMeronem Inj 1g
10'sLọ Tiêm Bột pha tiêm
Hộp 10 lọ
30ml
Ý đóng
gói
Thụy
Sỹ, Anh
683.164 100%
154 Meropenem* 1gMeropenem Kabi
1gLọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọ Italy 174.500 100%
155Piperacillin +
Tazobactam2g + 0,25g ZOBACTA 2,25G Lọ Tiêm
Thuốc bột
pha tiêmHộp 10 lọ
Việt
Nam73.300 100%
156Piperacillin +
Tazobactam
3g +
0,375gZOBACTA 3,375G Lọ Tiêm
Thuốc bột
pha tiêmHộp 10 lọ
Việt
Nam105.000 100%
157Piperacillin +
Tazobactam4g + 0,5g Tazocin Lọ
Tiêm
tĩnh mạch
Bột đông
khô pha tiêmHộp 1 lọ Ý 223.700 100%
158Piperacillin +
Tazobactam4g + 0,5g Tazopelin 4,5g Lọ Tiêm
Thuốc bột
pha tiêmHộp 1 lọ
Việt
Nam65.929 100%
159Ticarcillin +
Acid clavulanic
1,5g +
0,1g
TICARLINAT
1,6GLọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọ
Việt
Nam105.000 100%
160Ticarcillin +
Acid clavulanic3g + 0,2g
TICARLINAT
3.2G 3g+0.2gLọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọ
Việt
Nam145.000 100%
161 Amikacin500mg/
2mlAmikacin Ông Tiêm
Dung dịch
tiêm truyền
Hộp 10 ống
2mlBulgaria 29.925 100%
162 Amikacin500mg/
2mlVinphacine Ông Tiêm
Dung dịch
tiêmHộp 10 ống
Việt
Nam7.770 100%
163 Amikacin500mg/
100ml
JW Amikacin
500mg/100ml
Injection
ChaiTiêm
truyền
Thuốc tiêm
truyền
Chai nhựa
polypropylen
100ml
Hàn
Quốc50.484 100%
164 Amikacin500mg/
100mlZILVIT Lọ
Tiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
Hộp 1 lọ
100ml
Việt
Nam55.000 100%
165 Netilmicin sulfat100mg/
2ml
Bigentil
100mg/2mlLọ Tiêm
Dung dịch
tiêmHộp 1 lọ 2ml
Việt
Nam25.893 100%
166 Netilmicin sulfat100mg/
2ml
Negabact
100mg/2mlÔng Tiêm
Dung dịch
tiêmHộp 50 ống
Hàn
Quốc34.500 100%
167 Netilmicin sulfat100mg/
2mlNelcin Ông Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 1 vỉ x 10
ống x 2ml
Việt
Nam15.960 100%
168 Netilmicin sulfat300mg/
3mlBFS-Netilmicin Lọ Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 lọ
nhựa x 3ml
Việt
Nam110.250 100%
169 Metronidazol 250mg Metronidazol Viên Uống ViênHộp 50 vỉ x10
viên
Việt
Nam105 100%
170 Metronidazol 250mgMetronidazol
250mgViên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 10 vỉ x
10 viên
Việt
Nam156 100%
171 Metronidazol500mg/
100ml
METRONIDAZOL
KABI
Chai
nhựa
PPKB
Tiêm
truyền
Thuốc tiêm
truyền
Hộp 48 chai
nhựa 100mlVietNam 8.820 100%
6.2.2. Thuốc nhóm aminoglycosid
6.2.4. Thuốc nhóm nitroimidazol
Page 8 of 36
STT Tên hoạt chất
Hàm
lƣợng/
nồng độ
Tên biệt dƣợcĐơn vị
tính
Đƣờng
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trinh
bày
Nƣớc
SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
172 Metronidazol500mg/
100mlMoretel Lọ
Tiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyềnHộp 10 lọ Italy 31.500 100%
173 Clindamycin600mg/
4ml
Dalacin C Inj
600mg 4mlÔng Tiêm Thuốc tiêm 1 ống/ hộp Bỉ 104.800 100%
174 Clarithromycin 500mgClarithromycin
Stada 500mgViên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 4 vỉ x 7
viên nén bao
phim
Việt
Nam 4.925 100%
175 Clarithromycin 500mg Clarividi 500 Viên Uống ViênHộp 2 vỉ x 10
viên
Việt
Nam2.205 100%
176 Erythromycin 500mg Agi-Ery 500mg Viên Uống ViênHộp 10 vỉ x
10 viên
Việt
Nam1.165 100%
177 Erythromycin 500mgERYTHROMY-
CIN 500mgViên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 10 vỉ x
10 viên
Việt
Nam1.260 100%
178 Ciprofloxacin200mg/
100ml
Nafloxin solution
for infusion
200mg/100ml
ChaiTiêm
truyền
Thuốc tiêm
truyềnHộp 1 chai Hy Lạp 48.450 100%
179 Ciprofloxacin400mg/
200mlCiprobay Chai
Tiêm
truyền
Dung dịch
tiêm
Hộp 1 chai
200mlĐức 275.500 100%
180 Ciprofloxacin400mg/
200ml
Ciprofloxacin
PolpharmaTúi
Tiêm
truyền
Dung dịch
tiêmHộp 01 túi PE Ba Lan 94.500 100%
181 Ciprofloxacin 500mg Medopiren 500mg Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 1 vỉ x 10
viên Cyprus 3.801 100%
182 Ciprofloxacin 500mg Scanax 500 Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 5 vỉ x 10
viên nén bao
phim
Việt
Nam 800 100%
183 Levofloxacin 500mg Bifucil Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 1 vỉ x 10
viên
Việt
Nam649 100%
184 Levofloxacin 500mg GALOXCIN 500 Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 1 vỉ x 10
viên
Việt
Nam1.799 100%
185 Levofloxacin 500mg Levocide 500 Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 1 vỉ x 10
viênẤn Độ 2.394 100%
186 Levofloxacin500mg/
100ml
Fanlodo
500mg/100mlChai/Túi
Tiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyềnHộp 10 lọ Đức 79.000 100%
187 Levofloxacin500mg/
100mlTavanic Chai
Tiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
Hộp 1 chai
100mlĐức 127.500 100%
188 Levofloxacin750mg/
150mlGALOXCIN 750 Lọ
Tiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
Hộp 1 lọ
150ml
Việt
Nam170.000 100%
189 Levofloxacin750mg/
150mlLeflocin Lọ
Tiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
Hộp 1 lọ
150mlUkraine 215.000 100%
190 Moxifloxacin 400mg Bluemoxi Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 1 vỉ x 7
viên
Bồ Đào
Nha48.300 100%
191 Moxifloxacin400mg/
100mlRvmoxi Chai
Tiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
Hộp 1 chai
100ml
Việt
Nam225.700 100%
192 Doxycyclin 100mg Doxycyclin 100 Viên Uống Viên
Hộp 10 vỉ x
10 viên nang
cứng
Việt
Nam317 100%
193Tetracyclin
(hydroclorid)500mg Tetracyclin 500mg Viên Uống Viên nang
Hộp 20 vỉ x
10 VNA
Việt
Nam650 100%
194 Tigecyclin* 50mg Tygacil Lọ TiêmBột đông
khô pha tiêmHộp 10 lọ Ý 731.000
100%: sử dụng
kháng sinh ban
đầu không có
hiệu quả trong
nhiễm khuẩn ổ
bụng, nhiễm
khuẩn da, mô
mềm biến
chứng.
6.2.5. Thuốc nhóm lincosamid
6.2.6. Thuốc nhóm macrolid
6.2.7.Thuốc nhóm quinolon
6.2.9. Thuốc nhóm tetracyclin
6.2.10. Thuốc khác
Page 9 of 36
STT Tên hoạt chất
Hàm
lƣợng/
nồng độ
Tên biệt dƣợcĐơn vị
tính
Đƣờng
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trinh
bày
Nƣớc
SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
195 Colistin* 1MUI Colirex 1MIU LọTiêm
truyền
Bột đông
khô pha
Hộp 1 lọ + 1
ống D.M natri
clorid 0,9%
5ml
Việt
Nam359.100 100%
196 Colistin* 1MUI
COLISTIMETATO
DE SODIO G.E.S
1MUI
LọTiêm
truyềnBột pha tiêm Hộp 10 lọ
Tây Ban
Nha395.000 100%
197 Colistin* 2MUI Colistimax 8.3Tiêm
truyềnBột pha tiêm Hộp 10 lọ
Việt
Nam528.000 100%
198 Colistin* 2MUI COLISTIMED LọTiêm
truyềnBột pha tiêm Hộp 1 lọ, 10 lọ
Việt
Nam620.000 100%
199 Colistin* 3MUI COLISTIMED LọTiêm
truyềnBột pha tiêm Hộp 1 lọ, 10 lọ
Việt
Nam999.000 100%
200 Fosfomycin* 0,5gFosfomed 500
500mgLọ
Tiêm
truyềnBột pha tiêm Hộp 10 lọ
Việt
Nam62.000 100%
201 Fosfomycin* 1gFosmicin for
I.V.Use 1gLọ
Tiêm
truyềnBột pha tiêm Hộp 10 lọ
Nhật
Bản 100%
202 Fosfomycin* 4gFosfomycin
Invagen 4gLọ
Tiêm
truyền
Bột pha
tiêm truyềnHộp 10 lọ
Tây Ban
Nha367.500 100%
203 Linezolid* 600mg IDOMAGI Viên Uống ViênH/3 vỉ x 10
viên
Việt
Nam11.500 100%
204 Linezolid*600mg/
300mlLichaunox Túi
Tiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
Hộp10 túi
nhựa 300mlBa Lan 719.000 100%
205 Linezolid*600mg/
300mlLinezolid 600 Túi
Tiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
Hộp 1 túi
300ml
Việt
Nam194.985 100%
206 Teicoplanin* 200mgTilatep for I.V.
Injection 200mgLọ Tiêm
Bột đông
khô pha tiêm
Hộp 1 lọ bột
tiêm + 3ml
nước cất
Đài
Loan280.000 100%
207 Teicoplanin* 400mg Targosid Lọ TiêmBột đông
khô pha tiêm
Hộp 1 lọ bột
đông khô + 1
ống nước cất
pha tiêm 3ml
Ý 430.000 100%
208 Vancomycin 0,5g Vaklonal Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 25 lọ Argentin
a49.980 100%
209 Vancomycin 0,5g Valbivi 0.5g Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọViệt
Nam23.000 100%
210 Vancomycin 0,5g Vammybivid's lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 5 lọ Đức 64.000 100%
211 Vancomycin 0,5gVancomycin 500
A.TLọ Tiêm
Bột đông
khô pha tiêm
Hộp 3 lọ + 3
ống dung môi
10 ml
Việt
Nam18.690 100%
212 Vancomycin 1g Vancomycin 1g Lọ TiêmBột đông
khô pha tiêm
Hộp 10 vỉ x 5
ống x 4ml
Việt
Nam40.000 100%
213 Vancomycin 1g Voxin Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 1 lọ Hy Lạp 96.999 100%
214
Tenofovir
Disoproxil
Fumarate +
Lamivudine +
Efavirenz
300mg +
300mg +
600mg
Fumarate de
Tenofovir
Disoproxil/Lamivu
dine/Efavirenz
comprimé
Viên Uống ViênViệt
Nam0 100%
215 Caspofungin* 50mg Cancidas Lọ Tiêm
Bột pha
dung dịch
tiêm truyền
Hộp 1 lọ Pháp 6.531.000
6.3 Thuốc chống virut
6.4 Thuốc chống nấm
Thanh toán
100%:
- Điều trị theo
kinh nghiệm
nhiễm nấm xâm
lấn (Candida
hoặc
Aspergilus) ở
bệnh nhân nguy
cơ cao có sốt,
giảm bạch cầu
trung tính;
- Điều trị nhiễm
nấm Candida
xâm lấn;
- Điều trị nhiễm
nấm
Aspergillus
xâm lấn ở bệnh
nhân kháng trị
hoặc không
dung nạp với
các trị liệu khác
Page 10 of 36
STT Tên hoạt chất
Hàm
lƣợng/
nồng độ
Tên biệt dƣợcĐơn vị
tính
Đƣờng
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trinh
bày
Nƣớc
SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
216 Caspofungin* 70mg Cancidas Lọ Tiêm
Bột pha
dung dịch
tiêm truyền
Hộp 1 lọ Pháp 8.288.700
217 Fluconazol 150mg FLUCOTED Viên UốngViên nang
cứng
Hộp chứa 10
hộp trung gian
x 1 vỉ x 1 viên
Việt
Nam1.890 100%
218 Bleomycin 15 đơn vị Bleomycin Bidiphar Lọ TiêmBột đông
khô pha tiêmHộp 1 lọ
Việt
Nam409.500 100%
219 Capecitabin 500mgXalvobin 500mg
film-coated tabletViên Uống Viên
Hộp 12 vỉ x
10 viên nén
bao phim
Síp 43.980 100%
220 Capecitabin 500mg Xelocapec Viên Uống Viên
Hộp 3 vỉ x 10
viên nén bao
phim
Việt
Nam7.779 100%
221 Capecitabin 500mg Xeloda Viên Uống Viên
Hộp 12 vỉ x
10 viên nén
bao phim
Thuỵ Sỹ 62.291 100%
222 Carboplatin150mg/
15mlBocartin 150 Lọ Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 1 lọ
thuốc 15ml
Việt
Nam234.990 100%
223 Carboplatin150mg/
15ml
Kemocarb
150mg/15mlLọ Tiêm
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Hộp 1 lọ 15ml Ấn Độ 151.200 100%
224 Carboplatin450mg/
45mlCarboplatin Sindan Lọ Tiêm
Dung dịch
đậm đặc để
pha truyền
tĩnh mạch
Hộp 1 lọ Romania 796.000 100%
225 Cisplatin50mg/50m
l
DBL Cisplatin
Injection
50mg/50ml
Lọ TiêmDung dịch
tiêm truyềnHộp 1 lọ 50ml Úc 238.620 100%
226Cyclophosphami
d500mg Endoxan Lọ Tiêm Bột pha tiêm
Hộp 1 lọ Bột
pha tiêm
500mg
Đức 124.376 100%
227 Docetaxel 20mg/1mlBestdocel
20mg/1mlLọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 1 lọ 1ml
Việt
Nam304.479 100%
228 Docetaxel 20mg/1ml Taxotere Lọ Tiêm
Dung dịch
đậm đặc để
pha dung
dịch truyền
tĩnh mạch
Hộp 1 lọ x 1ml Đức 2.803.248 100%
229 Docetaxel 20mg/2ml Docetaxel "Ebewe" Lọ Tiêm
Dung dịch
đậm đặc để
pha dung
dịch tiêm
truyền
Hộp 1 lọ 2ml Áo 350.000 100%
230 Docetaxel 80mg/4ml Daxotel 80mg/4ml Lọ Tiêm Thuốc tiêm
Hộp 1 lọ 4ml
dung dịch đạm
đặc pha tiêm
truyền tĩnh
mạch
Ấn Độ 458.997 100%
8.1. Hóa chất
8. THUỐC ĐIỀU TRỊ UNG THƢ VÀ ĐIỀU HÕA MIỄN DỊCH
Thanh toán
100%:
- Điều trị theo
kinh nghiệm
nhiễm nấm xâm
lấn (Candida
hoặc
Aspergilus) ở
bệnh nhân nguy
cơ cao có sốt,
giảm bạch cầu
trung tính;
- Điều trị nhiễm
nấm Candida
xâm lấn;
- Điều trị nhiễm
nấm
Aspergillus
xâm lấn ở bệnh
nhân kháng trị
hoặc không
dung nạp với
các trị liệu khác
Page 11 of 36
STT Tên hoạt chất
Hàm
lƣợng/
nồng độ
Tên biệt dƣợcĐơn vị
tính
Đƣờng
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trinh
bày
Nƣớc
SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
231 Docetaxel 80mg/4ml Taxotere LọTiêm
truyềnThuốc tiêm
Hộp 1 lọ x
4ml; Dung
dịch đậm đặc
để pha dung
dịch truyền
tĩnh mạch
Đức 10.041.232 100%
232 Docetaxel 80mg/8ml Bestdocel 80 Lọ Tiêm Thuốc tiêm
Hộp 1 lọ x
2ml dung dịch
thuốc + 1 lọ
dung môi
7,33ml
Việt
Nam405.000 100%
233 Docetaxel 80mg/8ml Docetaxel "Ebewe" Lọ Tiêm Thuốc tiêm
Hộp 1 lọ 8
ml, Dung dịch
đậm đặc để
pha dung dịch
tiêm truyền
Áo 756.799 100%
234 Docetaxel120mg/3m
lTaxewell-120 Lọ Tiêm
Dung dịch
đậm đặc để
pha dịch
truyền tĩnh
mạch
Hộp 1 lọ
dung dịch
thuốc + 1 lọ
dung môi pha
loãng
Ấn độ 1.396.500 100%
235 Doxorubicin 10mgDoxorubicin
bidiphar 10Lọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 1 lọ x 5ml
Việt
Nam36.687 100%
236 Doxorubicin 10mgDoxorubicin
Ebewe InjLọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 1 lọ 5ml Áo 95.664 100%
237 Doxorubicin 20mgXorunwell -L
20mg/10mlLọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 1 lọ Ấn độ 2.047.500
50%: dạng
liposome
238 Doxorubicin 50mgDoxorubicin
"Ebewe" Inj Lọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 1 lọ 5ml Áo 313.762 100%
239 Doxorubicin 50mgDoxorubicin
Bidiphar 50Lọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 1 lọ 25ml
Việt
Nam167.790 100%
240 Epirubicin 50mgEpirubicin
Bidiphar 50Lọ Tiêm Thuốc tiêm
Hộp 1 lọ x
25ml
Việt
Nam336.000 100%
241 Epirubicin 50mg Epiulex 50mg/25ml Lọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 1 lọ x 5ml Italia 346.500 100%
242 Epirubicin 50mgFarmorubicina Inj
50mg 1'sLọ Tiêm Thuốc tiêm 1 lọ/ hộp Ý 786.129 100%
243 Etoposid100mg/5m
lA.T Etoposide inj Lọ Tiêm
Dung dịch
đậm đặc pha
tiêm truyền
Hộp 5 lọ x 5
ml
Việt
Nam90.300 100%
244 Everolimus 5mg Afinitor 5mg Viên Uống Viên nénHộp 3 vỉ x 10
viênThụy Sỹ 610.057
- 50% đối với
điều trị ung thư;
- 100% đối với
các trường hợp
khác.
245Fluorouracil (5-
FU)
500mg/10
mlBiluracil 500 Lọ Tiêm
Dung dịch
tiêmHộp 1 lọ 10ml
Việt
Nam36.729 100%
246 Gemcitabin 200mg Bigemax 200 Lọ Tiêm Bột pha tiêm
Hộp 1 lọ
thuốc + 1 ống
dung môi 5ml
Việt
Nam97.650 100%
247 Gemcitabin 200mg
Gemcitabin
"Ebewe"
200mg/20ml
Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 1 lọ 20ml Áo 207.000 100%
248 Gemcitabin 200mg Gemzar Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 1 lọ Mỹ 735.500 100%
249 Gemcitabin 1000mg Bigemax 1g Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 1 lọViệt
Nam287.994 100%
250 Gemcitabin 1000mg
Gemcitabin
"Ebewe" 10mg/ml;
100ml
Chai/ Lọ Tiêm Bột pha tiêmHộp 1 lọ
100mlÁo 663.479 100%
251 Gemcitabin 1000mg Gemzar Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 1 lọ Mỹ 2.726.400 100%
252 Ifosfamide 1g Holoxan 1g Ông Tiêm ÔngHộp 1 lọ bột
pha tiêmĐức 608.216 100%
Page 12 of 36
STT Tên hoạt chất
Hàm
lƣợng/
nồng độ
Tên biệt dƣợcĐơn vị
tính
Đƣờng
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trinh
bày
Nƣớc
SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
253 Irinotecan 40mgCampto Inj 40mg
2mlLọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 1 lọ 2ml Úc 1.324.449 100%
254 Irinotecan 40mgIrinotecan bidiphar
40mg/2mlLọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 1 lọ x 2ml
Việt
Nam274.995 100%
255 Irinotecan 40mg Irinotesin 20mg/ml Lọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 1 lọ Italy 297.000 100%
256 Irinotecan 100mgCampto Inj 100mg
5mlLọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 1 lọ 5ml Úc 3.311.316 100%
257 Irinotecan 100mgIrinotecan bidiphar
100mg/5mlLọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 1 lọ x 5ml
Việt
Nam549.990 100%
258 Irinotecan 100mg Irinotesin 20mg/ml Lọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 1 lọ Italy 585.000 100%
259 Oxaliplatin50mg/10m
l
Lyoxatin 50mg/10
mlLọ Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 1 lọ x
10ml
Việt
Nam239.232 100%
260 Oxaliplatin50mg/10m
l
Oxaliplatin
"Ebewe"
50mg/10ml
Lọ Tiêm
Bột đông
khô để pha
dung dịch
tiêm truyền
Hộp 1 lọ
50mg/10ml
CSSX:
Đức,
đóng
gói: Áo
390.000 100%
261 Oxaliplatin50mg/10m
lOxitan 50mg Lọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 1 lọ 10ml Ấn Độ 2.068.000 100%
262 Oxaliplatin100mg/
20mlEloxatin Lọ Tiêm Thuốc tiêm
Hộp 1 lọ
20ml; Dung
dịch đậm đặc
pha dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Đức 8.198.293 100%
263 Oxaliplatin100mg/
20mlLyoxatin 100 Lọ Tiêm Thuốc tiêm
Hộp 1 lọ x
50ml
Việt
Nam248.850 100%
264 Oxaliplatin100mg/
20ml
Oxaliplatin
Hospfira
100mg/20ml
Lọ Tiêm Thuốc tiêm
Hộp 1 lọ
20ml, Dung
dịch đậm đặc
pha dung dịch
truyền
Úc 446.900 100%
265 Paclitaxel 30mg/5ml Canpaxel 30 Lọ TiêmDung dịch
tiêmHộp 1 lọ 5ml
Việt
Nam120.729 100%
266 Paclitaxel 30mg/5ml Paclitaxel "Ebewe" Lọ Tiêm
Dung dịch
đậm đặc pha
dung dịch
tiêm truyền
Hộp 1 lọ 5ml Áo 250.000 100%
267 Paclitaxel100mg/
16,7ml
Anzatax 100mg/
16,7ml Lọ
Tiêm
truyền
Dung dịch
tiêm
Hộp 1 lọ,
Dung dịch
tiêm đậm đặc
Úc 3.885.000 100%
268 Paclitaxel100mg/
16,7mlCanpaxel 100 Lọ
Tiêm
truyền
tĩnh mạch
Dung dịch
tiêm
Hộp 1 lọ x
16,7ml
Việt
Nam213.990 100%
269 Paclitaxel100mg/
16,7mlPaclitaxel "Ebewe" Lọ Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 1 lọ
16.7ml, Dung
dịch đậm đặc
pha dung dịch
tiêm truyền
Áo 644.689 100%
270 Paclitaxel150mg/
25mlCanpaxel 150 Lọ Tiêm
Dung dịch
tiêmHộp 1 lọ 25ml
Việt
Nam577.395 100%
271 Paclitaxel150mg/
25ml
Paclitaxel Actavis
6mg/mlLọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 1 lọ Italy 1.200.000 100%
272 Pemetrexed 100mg Allipem 100mg Lọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 1 lọHàn
Quốc1.974.000
50%: ung thư
phổi không tế
bào nhỏ, ung
thư trung biểu
mô màng phổi
ác tính
Page 13 of 36
STT Tên hoạt chất
Hàm
lƣợng/
nồng độ
Tên biệt dƣợcĐơn vị
tính
Đƣờng
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trinh
bày
Nƣớc
SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
273 Pemetrexed 100mg Pemehope 100 Lọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 1 lọ 15mlArgentin
a882.500
50%: ung thư
phổi không tế
bào nhỏ, ung
thư trung biểu
mô màng phổi
ác tính
274 Pemetrexed 500mg Allipem 500mg Lọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 1 lọHàn
Quốc5.880.000
50%: ung thư
phổi không tế
bào nhỏ, ung
thư trung biểu
mô màng phổi
ác tính
275 Pemetrexed 500mg Podoxred 500mg Lọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 1 lọ Ấn Độ 2.617.500
50%: ung thư
phổi không tế
bào nhỏ, ung
thư trung biểu
mô màng phổi
ác tính
276 Tegafur + uracil100mg +
224mgUfur Capsule Viên Uống
Viên nang
cứng
Hộp 7 vỉ x 10
viên
Đài
Loan39.500 100%
277 Vinorelbine 20mg Navelbine 20mg Viên UốngHộp 1 vỉ x 1
viênPháp 1.422.718 100%
278 Vinorelbine 30mg Navelbine 30mg Viên UốngHộp 1 vỉ x 1
viênPháp 2.133.787 100%
279 Atezolizumab1200mg/
20mlTecentriq Lọ Tiêm
Dung dịch
đậm đặc để
pha dung
dịch tiêm
truyền
Hộp 1 lọ x
20mlĐức 61.640.000 0%
280 Bevacizumab100mg/4m
lAvastin Lọ Tiêm
Bột để pha
dung dịch
đậm đặc để
pha dung
dịch truyền
Hộp 1 lọ x 4ml Đức 8.285.865 50%
281 Bevacizumab400mg/
16mlAvastin Lọ Tiêm
Dung dịch
đậm đặc để
pha dung
dịch tiêm
truyền
Hộp 1 lọ x
16mlĐức 30.266.250 50%
282 Cetuximab 100mg Erbitux LọTiêm
tĩnh mạch
Dung dịch
tiêm truyền
Hộp 01 lọ x
20mlĐức 5.773.440
50%: điều trị
ung thư đại trực
tràng di căn
thuộc type RAS
tự nhiên; ung
thư tế bào vảy
vùng đầu, cổ
283 Erlotinib 100mgTARCEVA
100MGViên Uống Viên
Hộp 3 vỉ x 10
viên nén bao
phim
Thụy Sỹ 668.710
50%: điều trị
ung thư phổi
thể không phải
tế bào nhỏ có
EGFR dương
tính
284 Erlotinib 150mgTARCEVA
150MGViên Uống Viên
Hộp 3 vỉ x 10
viên nén bao
phim
Thụy Sỹ 668.710
50%: điều trị
ung thư phổi
thể không phải
tế bào nhỏ có
EGFR dương
tính
8.2.Thuốc điều trị đích
Page 14 of 36
STT Tên hoạt chất
Hàm
lƣợng/
nồng độ
Tên biệt dƣợcĐơn vị
tính
Đƣờng
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trinh
bày
Nƣớc
SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
285 Gefitinib 250mg Iressa Viên Uống Viên
Hộp 1 túi
nhôm x 3 vỉ x
10 viên
Anh 642.010
50%: điều trị
ung thư phổi
thể không phải
tế bào nhỏ có
EGFR dương
tính
286 Imatinib 100mg Glivec Viên Uống ViênHộp 6 vỉ x 10
viênĐức 384.038
50%: điều trị
bệnh bạch cầu
tủy mạn
(CML); u mô
đệm dạ dày ruột
(GIST)
287Pazopanib
hydrochloride200mg Votrient 200mg Viên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 1 lọ 30
viênAnh 206.667 50%
288 Pembrolizumab100mg/4m
lKeytruda Lọ Tiêm
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Hộp 1 Lọ x
4ml
CSSX:
Ireland,
đóng
gói:Bỉ
61.640.000 0%
289 Rituximab500mg/
50mlMabthera Lọ Tiêm
Dung dịch
đậm đặc để
pha dung
dịch tiêm
truyền
Hộp 01 lọ
50mlĐức 25.604.130
100%: điều trị u
lympho không
phải Hodgkin tế
bào B có CD20
dương tính.
290 Rituximab500mg/
50mlREDITUX Lọ Tiêm
Dung dịch
đậm đặc để
pha dung
dịch tiêm
truyền
Hộp 1 lọ x
50mlẤn Độ 11.550.000
100%: điều trị u
lympho không
phải Hodgkin tế
bào B có CD20
dương tính.
291 Rituximab1400mg/
11,7mlMabThera Lọ Tiêm
Dung dịch
tiêm dưới da
Hộp 1 lọ x
11,7mlThụy Sỹ 27.140.378
100%: điều trị u
lympho không
phải Hodgkin tế
bào B có CD20
dương tính.
292Sorafenib
tosylate200mg Nexavar Viên Uống Viên
Hộp 6 vỉ x 10
viênĐức 811.037
- 50%: điều trị
ung thư tế bào
biểu mô gan,
ung thư biểu
mô tuyến giáp
biệt hóa tiến
triển tại chỗ
hoặc di căn đã
thất bại điều trị
với iod phóng
xạ;
- 30% điều trị
ung thư tế bào
biểu mô thận
tiến triển.
293 Trastuzumab 150mg Herceptin Lọ Tiêm
Bột đông
khô để pha
dung dịch
truyền
Hộp 1 lọ chứa
150mg
trastuzumab
CSSX:
Đức;
đóng
gói:
Thụy Sỹ
15.550.710
- 60%: điều trị
ung thư vú có
HER2 dương
tính;
- 50%: điều trị
ung thư dạ dày
tiến xa hoặc di
căn có HER2
dương tính.
Page 15 of 36
STT Tên hoạt chất
Hàm
lƣợng/
nồng độ
Tên biệt dƣợcĐơn vị
tính
Đƣờng
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trinh
bày
Nƣớc
SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
294 Trastuzumab 150mg Herticad 150mg Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 1 lọ Nga 9.240.000
- 60%: điều trị
ung thư vú có
HER2 dương
tính;
- 50%: điều trị
ung thư dạ dày
tiến xa hoặc di
căn có HER2
dương tính.
295 Trastuzumab 440mg Herceptin Lọ TiêmBột đông
khô pha tiêm
Hộp 1 lọ bột
đông khô và 1
lọ 20ml dung
môi pha tiêm
CSSX:
Mỹ,
đóng
gói:
Thụy Sỹ
45.596.775
- 60%: điều trị
ung thư vú có
HER2 dương
tính;
- 50%: điều trị
ung thư dạ dày
tiến xa hoặc di
căn có HER2
dương tính.
296 Trastuzumab 440mg Herticad 440mg Lọ Tiêm Bột pha tiêm
Hộp 1 lọ bột +
1 lọ 20ml
nước pha tiêm
Nga 26.145.000
- 60%: điều trị
ung thư vú có
HER2 dương
tính;
- 50%: điều trị
ung thư dạ dày
tiến xa hoặc di
căn có HER2
dương tính.
297Abiraterone
acetate250mg Zytiga Viên Uống Viên nén
Hộp 1 lọ x
120 viên
Canada
(Đóng
gói xuất
xưởng:
Ý)
361.223
30%: điều trị
ung thư tiền liệt
tuyến sau khi
thất bại với
điều trị nội tiết,
hoặc sau khi
thất bại với
điều trị hóa trị
298 Bicalutamid 50mg Asstamid Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 4 vỉ x 7
viên
Tây Ban
Nha29.000 100%
299 Bicalutamide 50 mg Casodex Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 2 vỉ x 14
viênĐức 114.128 100%
300 Degarelix 80mg Firmagon Lọ Tiêm Bột pha tiêm
Hộp 1 lọ bột +
1 bơm tiêm
đóng sẵn
4,2ml dung
môi + 1 pít-
tông + 1 bộ
phận tiếp nối
lọ bột + 1 kim
tiêm
Đức 3.055.500 100%
301 Degarelix 120mg Firmagon Lọ Tiêm Bột pha tiêm
Hộp 2 lọ bột +
2 bơm tiêm
đóng sẵn 3ml
dung môi + 2
pít-tông + 2
bộ phận tiếp
nối lọ bột + 2
kim tiêm
Đức 2.934.750 100%
302 Goserelin acetat 3,6mg Zoladex Bơm tiêmTiêm
dưới da
Thuốc tiêm
dưới da (cấy
phóng thích
chậm)
Hộp 1 bơm
tiêm có thuốcAnh 2.568.297 100%
303 Letrozol 2,5mg Femara Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x 10
viênThụy Sĩ 68.306 100%
8.3.Thuốc điều trị nội tiết
Page 16 of 36
STT Tên hoạt chất
Hàm
lƣợng/
nồng độ
Tên biệt dƣợcĐơn vị
tính
Đƣờng
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trinh
bày
Nƣớc
SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
304Leuprorelin
acetate3,75mg
Lucrin PDS Depot
3.75mgXylanh Tiêm
Bột pha hỗn
dịch tiêm
Hộp 1 xylanh
2 ngăn chứa
bột pha tiêm
và dung môi;
bột pha hỗn
dịch tiêm
CSSX:
Nhật,
đóng
gói thứ
cấp:
Đức,
Xuất
xưởng:
Hà Lan
2.703.500 100%
305Leuprorelin
acetate11,25mg
Lucrin PDS Depot
11.25mgXylanh Tiêm
Bột pha hỗn
dịch tiêm
Hộp 1 xylanh
2 ngăn chứa
bột pha tiêm
và dung môi;
bột pha hỗn
dịch tiêm
CSSX:
Nhật,
đóng
gói thứ
cấp:
Đức,
Xuất
xưởng:
Hà Lan
8.110.500 100%
306Leuprorelin
acetate22,5mg Eligard 22.5mg Ông Tiêm Bột pha tiêm
Hộp 1 khay
chứa ống bột
pha tiêm và 1
kim tiêm vô
khuẩn + 1
khay chứa ống
dung môi
Mỹ
(Đóng
gói thứ
cấp và
xuất
xưởng:
Hà Lan)
7.350.000 100%
307 Triptorelin acetat 3,75mgDiphereline P.R.
3.75mgLọ Tiêm
Thuốc bột
pha hỗn
dịch tiêm
Hộp 1 lọ bột +
1 ống dung
môi 2ml + 1
bơm tiêm + 2
kim tiêm
Pháp 2.557.000 100%
308 Triptorelin acetat 11,25mgDiphereline P.R.
11.25mgLọ Tiêm
Bột và dung
môi pha
thành dịch
treo để tiêm
bắp, dạng
phóng thích
kéo dài 3
tháng
Hộp 1 lọ bột +
1 ống dung
môi pha tiêm
2 ml + 1 bơm
tiêm + 2 kim
tiêm
Pháp 7.700.000 100%
309 Mycophenolat 250mg CELLCEPT Viên Uống ViênHộp 10 vỉ x
10 viên nangItaly 26.288 100%
310 Mycophenolat 500mg CELLCEPT Viên Uống ViênHộp 5 vỉ x 10
viên nénItaly 52.576 100%
311Clodronat
disodium400mg Bonefos 400mg Viên Uống Viên
Hộp 10 vỉ x
10 viên nang
Phần
Lan28.088 100%
312Alfuzosin
hydroclorid10mg Alsiful S.R Viên Uống
Viên nén
phóng thích
chậm
Hộp 3 vỉ x 10
viên
Đài
Loan7.300 100%
313Alfuzosin
hydroclorid10mg FLOTRAL Viên Uống
Viên nén
giải phóng
có kiểm soát
Hộp 1 vỉ x 10
viênẤn Độ 7.329 100%
314Alfuzosin
hydroclorid10mg Gomzat 10mg Viên Uống
Viên nén
bao phim
giải phóng
kéo dài
Hộp 3 vỉ x 10
viên
Hàn
Quốc11.900 100%
315Alfuzosin
hydroclorid10mg Xatral XL 10mg Viên Uống
Viên nén
phóng thích
chậm
Hộp 1 vỉ x 30
viênPháp 15.291 100%
316 Dutasterid 0,5mg Avodart 0,5mg Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x 10
viênBa Lan 17.257 100%
317 Dutasterid 0,5mg Prelone Viên UốngViên nang
mềm
Hộp 3 vỉ x 10
viên
Việt
Nam7.800 100%
8.4.Thuốc điều hòa miễn dịch
8.4. Thuốc khác
9. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐƢỜNG TIẾT NIỆU
Page 17 of 36
STT Tên hoạt chất
Hàm
lƣợng/
nồng độ
Tên biệt dƣợcĐơn vị
tính
Đƣờng
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trinh
bày
Nƣớc
SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
318Flavoxat
hydroclorid200mg Meyerflavo Viên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 10 vỉ x
10 viên
Việt
Nam4.305 100%
319Lipidosterol
serenoarepense160mg Permixon 160mg Viên Uống Viên nang
Hộp 4 vỉ x 15
viênPháp 7.492 100%
320Solifenacin
succinate5mg Vesicare 5mg Viên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 3 vỉ x 10
viênHà Lan 25.725 70%
321Tamsulosin
hydroclorid0,4mg FLOEZY Viên Uống
Viên nén
phóng thích
kéo dài
Hộp 3 vỉ x 10
viên
Tây Ban
Nha12.000 100%
322Tamsulosin
hydroclorid0,4mg Harnal Ocas 0,4mg Viên Uống
Viên nén
phóng thích
chậm
Hộp 3 vỉ x 10
viênHà Lan 14.700 100%
323Tamsulosin
hydroclorid0,4mg Xalgetz 0,4mg Viên Uống Viên nang
Hộp 1 vỉ x 10
viênPakistan 3.500 100%
324
Sắt (III)
hydroxyd
polymaltose +
Acid folic
100mg +
1mgHemafolic Ông Uống
Dung dịch
uống
Hộp 10 ống x
10ml
Việt
Nam7.200 100%
325Sắt sulfat + Acid
folic
50mg +
0,35mgPYMEFERON B9 Viên Uống
Viên nang
cứng
Hộp 10 vỉ x
10 viên
Việt
Nam525 100%
326Sắt sucrose (hay
dextran)
100mg/5m
lFERROVIN Ông Tiêm
Dung dịch
tiêm tĩnh
mạch
Hộp 1 vỉ x 5
ống x 5mlHy Lạp 90.000 100%
327 Cilostazol 50mg CRYBOTAS 50 Viên Uống Viên nénH/3 vỉ x 10
viên
Việt
Nam4.500 100%
328 Cilostazol 50mg Noclaud Viên Uống Viên nénHộp 4 vỉ x 14
viênHungary 6.300 100%
329 Cilostazol 50mg ZILAMAC-50 Viên Uống Viên nénHộp 5 vỉ x 10
viênẤn Độ 4.039 100%
330 Enoxaparin Natri40mg/0,4
ml
Gemapaxane
40mg/0.4mlBơm tiêm Tiêm Bơm tiêm
Hộp 6 bơm
tiêmÝ 70.000 100%
331 Enoxaparin natri40mg/0,4
ml
Lovenox 40mg/
0,4mlBơm tiêm Tiêm
Dung dịch
tiêm đóng
sẵn trong
bơm tiêm
Hộp 2 bơm
tiêm đóng sẵn
0,4ml
Pháp 85.381 100%
332 Enoxaparin Natri60mg/0,6
ml
Gemapaxane
60mg/0.6mlBơm tiêm Tiêm Bơm tiêm
Hộp 6 bơm
tiêmÝ 94.999 100%
333 Enoxaparin Natri60mg/0,6
mlLovenox Bơm tiêm Tiêm
Dung dịch
tiêm đóng
sẵn trong
bơm tiêm
Hộp 2 bơm
tiêm đóng sẵn
0,6ml
Pháp 113.163 100%
334 Heparin natri25.000UI/
5mlHeparin Lọ Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 25 lọ x
5mlĐức 110.250 100%
335 Heparin natri25.000UI/
5mlParingold Injection Lọ Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 lọ x
5ml
Hàn
Quốc69.000 100%
336Phytomenadion
(vitamin K1)10mg/1ml
Vitamin K1
10mg/1mlTiêm Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống x
1ml
Việt
Nam1.670 100%
337 Tranexamic acid 250mg Medisamin 250 mg Viên UốngViên nang
cứng
Hộp 10 vỉ x
10 viên
Việt
Nam1.620 100%
338 Tranexamic acid 500mg Cammic Viên UốngViên nén
dài bao phim
Hộp 10 vỉ x
10 viên
Việt
Nam1.632 100%
339 Tranexamic acid250mg/5m
lCammic Ông Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 vỉ x 5
ống x 5ml
Việt
Nam2.394 100%
340 Tranexamic acid250mg/5m
l
Medsamic
250mg/5mlÔng Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 2 vỉ x 5
ốngCyprus 9.430 100%
341 Tranexamic acid500mg/5m
lCammic Ông Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 vỉ x 5
ống x 5ml
Việt
Nam6.085 100%
11. THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU
11.1. Thuốc chống thiếu máu
11.2. Thuốc tác dụng lên quá trinh đông máu
11.3. Máu và chề phẩm máu
Page 18 of 36
STT Tên hoạt chất
Hàm
lƣợng/
nồng độ
Tên biệt dƣợcĐơn vị
tính
Đƣờng
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trinh
bày
Nƣớc
SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
342 Albumin 20%/50ml
Human Albumin
Baxter Inj 200g/l
50ml 1's
ChaiTiêm
truyền
Thuốc tiêm
truyền
Hộp 1 chai
50mlÁo 591.500
70%: Nồng độ
albumin máu ≤
2,5 g/dl hoặc
sốc hoặc hội
chứng suy hô
hấp tiến triển
343 Albumin20%/100m
l
Albiomin
20%/100mlChai
Tiêm
truyền
Thuốc tiêm
truyền
Hộp 1 lọ
x100mlĐức 1.242.000
70%: Nồng độ
albumin máu ≤
2,5 g/dl hoặc
sốc hoặc hội
chứng suy hô
hấp tiến triển
344 Albumin20%/100m
lKedrialb 200g/l Lọ
Tiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
Hộp 1 lọ
x100mlItaly 1.239.000
70%: Nồng độ
albumin máu ≤
2,5 g/dl hoặc
sốc hoặc hội
chứng suy hô
hấp tiến triển
345 Albumin25%;
100ml
Albutein 25%;
100mlChai
Tiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
Hộp 1 lọ
x100mlMỹ 2.251.998
70%: Nồng độ
albumin máu ≤
2,5 g/dl hoặc
sốc hoặc hội
chứng suy hô
hấp tiến triển
346Albumin +
Immunoglobin5% Biseko Chai
Tiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
Hộp 1 chai
50mlĐức 960.000
100%: điều trị
sốc do nguyên
nhân: bỏng,
chấn thương,
mất nước,
nhiễm trùng
nặng.
347
Gelatin succinyl
+ Natri clorid +
Natri hydroxyd
20g +
3,505g +
0,68g (4%)
Geloplasma TúiTiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
Thùng 20 túi
Polyolefine
(freeflex)
500ml
Pháp 110.000 100%
348
Tinh bột hóa
este
(Hydroxyethyl
starch)
6%/500mlVoluven -Pe Bag
Sol 6%/500mlTúi
Tiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
Túi
Polyolefine
(freeflex
500ml)
Đức 110.000
100%: điều trị
giảm thể tích
tuần hoàn do
mất máu cấp
khi việc sử
dụng dịch
truyền đơn
thuần không
mang lại hiệu
quả đầy đủ.
349 Epoetin alfa 2000 IU/
mlBinocrit Bơm tiêm Tiêm
Dung dịch
tiêm đóng
sẵn trong
bơm tiêm
Hộp 6 bơm
tiêm đóng sẵn
có nắp an toàn
khi tiêm
Đức 225.150 100%
350 Epoetin alfa 2000 IU/
0,5 mlEprex 2000 U Ông Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 6 ống
tiêm chứa sẵn
thuốc kèm
kim tiêm an
toàn
Thụy Sỹ 269.999 100%
351 Epoetin alfa2000
IU/1mlNanokine 2000 IU Lọ Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 1 lọ dung
dịch tiêm 1ml
Việt
Nam119.000 100%
11.5.Thuốc khác
11.4. Dung dịch cao phân tử
Page 19 of 36
STT Tên hoạt chất
Hàm
lƣợng/
nồng độ
Tên biệt dƣợcĐơn vị
tính
Đƣờng
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trinh
bày
Nƣớc
SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
352 Epoetin alfa4000 IU/
0.4 mlBinocrit Bơm tiêm Tiêm
Dung dịch
tiêm đóng
sẵn trong
bơm tiêm
Hộp 6 bơm
tiêm đóng sẵn
CSSX:
Đức, cơ
sở xuất
xưởng:
Sandoz
GmbH -
Áo
436.000 100%
353 Epoetin alfa 4000
IU/0,4 mlEprex 4000 U Ông Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 6 ống
tiêm chứa sẵn
thuốc kèm
kim tiêm an
toàn
Thụy Sỹ 539.999 100%
354 Epoetin alfa4000
IU/1mlNanokine 4000 IU Lọ Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 1 lọ dung
dịch tiêm 1ml
Việt
Nam270.000 100%
355 Epoetin beta2000IU/
0,3mlRecormon Bơm tiêm Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 6 bơm
tiêm đóng sẵn
thuốc (0,3ml)
và 6 kim tiêm
Đức 229.355 100%
356 Filgrastim 30MU Neupogen Inj Bơm tiêm TiêmDung dịch
tiêm
Hộp chứa 1
bơm tiêm
đóng sẵn chứa
filgrastim
30MU/0,5ml
Thụy Sỹ 558.047 100%
357 Filgrastim 30MU Zarzio 300mcg Bơm tiêm TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 5 bơm
tiêm đóng sẵn
thuốc x 0,5ml
có nắp an toàn
kim tiêm
Đức 545.000 100%
358
Methoxy
polyethylene
glycol-epoetin
beta
50mcg/
0,3mlMircera bơm tiêm Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 1 bơm
tiêm đóng sẵn
thuốc x 0,3ml
Đức 1.695.750 100%
359
Methoxy
polyethylene
glycol-epoetin
beta
100mcg/
0,3mlMircera bơm tiêm Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 1 bơm
tiêm đóng sẵn
thuốc x 0,3ml
Đức 3.291.750 100%
360 Pegfilgrastim 6mg Neulastim Inj Bơm tiêm TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 1 bơm
tiêm đóng sẵn
dung dịch
tiêm 0,6ml
Thụy Sỹ 13.027.449 100%
361Diltiazem
hydroclorid30mg Herbesser Viên Uống Viên nén
Hộp 10 vỉ x
10 viên
Indonesi
a1.345 100%
362Diltiazem
hydroclorid60mg
Diltiazem Stada
60mgviên Uống viên nén
Hộp 3 vỉ x 10
viên
Việt
Nam1.150 100%
363Diltiazem
hydroclorid60mg Herbesser 60 Viên Uống Viên nén
Hộp 10 vỉ x
10 viên
Indonesi
a2.148 100%
364Glyceryl trinitrat
(Nitroglycerin)5mg/5ml
A.T Nitroglycerin
injÔng Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống x
5 ml
Việt
Nam49.980 100%
365Glyceryl trinitrat
(Nitroglycerin)
10mg/10m
l
Glyceryl Trinitrate -
Hameln 1mg/mlÔng Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống
10mlĐức 80.283 100%
366 Isosorbid dinitrat 10mg Biresort 10mg Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x 20
viên nén
Việt
Nam239 100%
367Isosorbide
mononitrate30mg
VASOTRATE 30
OD 30mgViên Uống Viên
Hộp lớn chứa
2 hộp nhỏ x 2
vỉ x 7 viên
Ấn Độ 2.000 100%
368Isosorbide
mononitrate60mg Imidu 60mg viên Uống
Viên tác
dụng kéo dài
Hộp 3 vỉ x 10
viên
Việt
Nam1.302 100%
12. THUỐC TIM MẠCH
12.1.Thuốc chống đau thắt ngực
Page 20 of 36
STT Tên hoạt chất
Hàm
lƣợng/
nồng độ
Tên biệt dƣợcĐơn vị
tính
Đƣờng
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trinh
bày
Nƣớc
SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
369Trimetazidin
dihydroclorid35mg NEOTAZIN MR Viên Uống
Viên nén
bao phim
phóng thích
kéo dài
Hộp 10 vỉ x
10 viên
Việt
Nam392
100%: điều trị
triệu chứng ở
người bệnh đau
thắt ngực ổn
định không
được kiểm soát
đầy đủ hoặc
người bệnh
không dung nạp
với các liệu
pháp điều trị
khác.
370 Adenosin 6mg/2mlBFS-Adenosin
6mg/2mlLọ Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 lọ x
2ml
Việt
Nam800.000 0%
371Amiodaron
hydroclorid200mg Aldarone Viên Uống Viên nén
Hộp 10 vĩ x
10 viênẤn Độ 2.800 100%
372Amiodarone
hydrochloride200mg CORDARONE Viên Uống Viên nén
Hộp 2 vỉ x 15
viênPháp 6.750 100%
373Amiodaron
hydroclorid
150mg/
3mlBFS-Amiron Lọ Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 lọ x
3ml
Việt
Nam24.000 100%
374Amiodarone
hydrochloride
150mg/
3ml
Cordarone
150mg/3mlÔng Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 6 ống x
3mlPháp 30.048 100%
375 Amlodipin 5mg Amlor Viên Uống Viên nénHộp 3 vỉ x 10
viênÚc 7.593 100%
376 Amlodipin 5mg Kavasdin 5 viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x
10 viên
Việt
Nam81 100%
377 Amlodipin 10mg Kavasdin 10 Viên Uống viên nénHộp 10 vĩ x
10 viên
Việt
Nam345 100%
378 Atenolol 50mgAtenolol Stada
50mgviên Uống Viên nén
Hộp 10 vỉ x
10 viên nén
Việt
Nam 600 100%
379 Atenolol 50mg TENOCAR 50 Viên Uống Viên nénHộp 2vỉ x 15
viên
Việt
Nam580 100%
380Bisoprolol
fumarat2,5mg A.T Bisoprolol 2,5 Viên Uống Viên nén
Hộp 10 vỉ x
10 viên
Việt
Nam198 100%
381Bisoprolol
fumarat2,5mg Biscapro 2.5 2.5mg Viên Uống Viên
Hộp/2 vỉ/14
viên
Việt
Nam630 100%
382Bisoprolol
fumarat2,5mg SaViProlol 2,5 Viên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 3 vỉ x 10
viên
Việt
Nam388 100%
383Bisoprolol
fumarat5mg A.T Bisoprolol 5 Viên Uống Viên nén
Hộp 10 vỉ x
10 viên
Việt
Nam208 100%
384Bisoprolol
fumarat5mg Biscapro 5 5mg Viên Uống Viên
Hộp/3vỉ/10
viên
Việt
Nam650 100%
385Bisoprolol
fumarat5mg Concor 5mg Viên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 3 vỉ x 10
viên
CSSX:
Đức,
đóng
gói: Áo
4.290 100%
386Bisoprolol
fumarat5mg SaVi Prolol 5 Viên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 3 vỉ x 10
viên
Việt
Nam488 100%
387 Captopril 25mg CAPTAGIM Viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x
10 viên
Việt
Nam76 100%
388 Captopril 25mg Taguar 25 Viên Uống viên nénHộp 10 vỉ x
10 viênẤn Độ 420 100%
389 Carvedilol 12,5mgSavi Carvedilol
12,5mgViên Uống Viên
Hộp 3 vỉ x 10
viên nén bao
phim
Việt
Nam1.300 100%
390 Doxazosin 2mg Carudxan 2mg Viên Uống ViênHộp 2 vỉ x 10
viên
Việt
Nam4.200 100%
391Imidapril
hydrochloride5mg Tanatril 5mg Viên Uống Viên nén
Hộp 10 vỉ x
10 viên
Indonesi
a4.634 100%
392Imidapril
hydrochloride10mg Tanatril 10mg Viên Uống Viên nén
Hộp 10 vỉ x
10 viên
Indonesi
a6.048 100%
393 Irbesartan 150mg Bterol Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 2 vỉ x 14
viên
Bồ Đào
Nha8.500 100%
12.2. Thuốc chống loạn nhịp
12.3.Thuốc điều trị tăng huyết áp
Page 21 of 36
STT Tên hoạt chất
Hàm
lƣợng/
nồng độ
Tên biệt dƣợcĐơn vị
tính
Đƣờng
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trinh
bày
Nƣớc
SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
394 Irbesartan 150mgIRBESARTAN
150 MGViên Uống Viên nén
Hộp 2 vỉ x 14
viên
Việt
Nam3.490 100%
395 Irbesartan 300mg Irbepro 300 Viên Uống Viên nénHộp 3 vỉ x 10
viên
Việt
Nam6.800 100%
396 Irbesartan 300mgPMS-Irbesartan
300 mgViên Uống viên nén Chai 100 viên Canada 7.750 100%
397
Irbesartan +
Hydroclorothiazi
d
150mg +
12,5mgIrbelorzed 150/12,5 Viên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 3 vỉ x 10
viên
Việt
Nam2.079 100%
398
Irbesartan +
Hydroclorothiazi
d
150mg +
12,5mgTensiber Plus Viên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 3 vỉ x 10
viênSlovenia 3.885 100%
399Lercanidipin
hydroclorid10mg LERCANEW 10mg Viên Uống Viên
Hộp 3 vỉ x 10
viên
Việt
Nam2.058 100%
400Lercanidipin
hydroclorid10mg SP Lerdipin Viên Uống
viên nén
bao phim
Hộp 3 vỉ x 10
viên
Việt
Nam1.470 100%
401 Metoprolol 25mg Carmotop 25mg Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x 10
viênRomania 1.659 100%
402 Metoprolol 50mg Carmotop 50mg Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x 10
viênRomania 2.373 100%
403 Nebivolol 5mg Nebilet Viên Uống ViênHộp 1 vỉ x 14
viênĐức 7.600 100%
404Nicardipin
hydroclorid
10mg/10m
lCardiv Ông Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống
10ml
Indonesi
a96.000 100%
405Nicardipin
hydroclorid
10mg/10m
l
Nicardipine
Aguettant
10mg/10ml
ÔngTiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Hộp 10 ống x
10mlPháp 124.900 100%
406 Nifedipin 30mg Avensa LA Viên Uống
Viên nén
giải phóng
có kiểm soát
Hộp 3 vỉ x 10
viên
Việt
Nam5.500 100%
407 Nifedipin 30mg NifeHexal 30 LA Viên Uống
Viên nén
bao phim
tác dụng
kéo dài
Hộp 3 vỉ x 10
viênSlovenia 3.769 100%
408Perindopril
arginine5mg TOVECOR 5 Viên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 3 vỉ x 10
viên
Việt
Nam3.570 100%
409Perindopril
arginine5mg Coversyl 5mg Viên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 1 lọ 30
viênPháp 5.650 100%
410
Perindopril
arginine +
Indapamid
4mg +
1,25mgDorover plus Viên Uống Viên nén
Hộp 1 vỉ x 30
VNE, Hộp 1
túi nhôm x 1
vỉ x 30 VNE
Việt
Nam840 100%
411
Perindopril
arginine +
Indapamid
5mg +
1,25mgTOVECOR PLUS Viên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 3 vỉ x 10
viên
Việt
Nam4.000 100%
412 Rilmenidine 1mg Hyperium Viên Uống Viên nénHộp 2 vì x 15
viênPháp 4.024 100%
413 Telmisartan 40mg CILZEC 40 Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x 10
viênẤn Độ 599 100%
414 Telmisartan 40mg Micardis Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x 10
viênĐức 9.832 100%
415 Telmisartan 40mgSaVi Telmisartan
40Viên Uống Viên
Hộp 3 vỉ x 10
viên nén bao
phim
Việt
Nam1.255 100%
416 Telmisartan 80mg CILZEC 80 Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x 10
viênẤn Độ 1.180 100%
417 Telmisartan 80mg Micardis Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x 10
viênĐức 14.848 100%
418 Valsartan 80mg Osarstad 80 viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 3 vỉ x 10
viên
Việt
Nam2.488 100%
419 Valsartan 160mg Hyvalor Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 3 vĩ x 10
viên
Việt
Nam6.500 100%
420 Valsartan 160mg SaVi Valsartan 160 Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 3 vỉ x 10
viên
Việt
Nam5.000 100%
Page 22 of 36
STT Tên hoạt chất
Hàm
lƣợng/
nồng độ
Tên biệt dƣợcĐơn vị
tính
Đƣờng
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trinh
bày
Nƣớc
SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
421
Valsartan +
Hydroclorothiazi
d
80mg +
12,5mgCo-Diovan 80/12.5 Viên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 2 vỉ x 14
viênÝ 9.987 100%
422
Valsartan +
Hydroclorothiazi
d
80mg +
12,5mgValcickeck H Viên Uống Viên
Hộp 2 vỉ x 10
viênẤn Độ 5.397 100%
423
Valsartan +
Hydroclorothiazi
d
160mg +
25mgCo-Diovan 160/25 Viên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 2 vỉ x 14
viênÝ 17.308 100%
424
Valsartan +
Hydroclorothiazi
d
160mg +
25mg
SaVi Valsartan
HCT 160/25Viên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 3 vỉ x 10
viên
Việt
Nam7.200 100%
425 Digoxin 0,25mgDIGOXINEQUAL
YViên Uống Viên nén
Hộp 1 vỉ x 30
viên
Việt
Nam595 100%
426 Digoxin 0,25mg/ml Digoxin-BFS 0,25mg/mlLọ Tiêm Lọ Việt Nam 16.000 0%
427 Dobutamine HCl250mg/5m
lDobutamin- BFS Ông Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống
nhựa × 5ml
Việt
Nam55.000 100%
428 Dobutamine HCl250mg/
50ml
Dobutamine-
hameln 5mg/ml
Injection
Chai/lọ/g
óiTiêm
Dung dịch
tiêm truyền
Hộp 10 lọ
50mlĐức 144.900 100%
429 Ivabradin 5mg Procoralan Viên Uống ViênHộp 4 vỉ x 14
viênPháp 10.268 100%
430 Ivabradin 7,5mg Procoralan Viên Uống ViênHộp 4 vỉ x 14
viênPháp 10.546 100%
431 Acenocoumarol 1mg AZENMAROL 1 Viên Uống Viên nénH/10 vỉ x 10
viên
Việt
Nam745 100%
432 Acenocoumarol 4mg TEGRUCIL-4 4mg Viên Uống ViênHộp/6 vỉ x 10
viên
Việt
Nam1.390 100%
433Acetylsalicylic
acid81mg ASPIRIN 81 Viên Uống
Viên nén
bao tan
trong ruột
H/20 vỉ x 10
viên
Việt
Nam73 100%
434 Clopidogrel 75mg Plavix 75mg Viên Uống ViênHộp 1 vỉ x 14
viênPháp 17.704 100%
435 Clopidogrel 75mg Vixcar Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x 10
viên
Việt
Nam690 100%
436 Rivaroxaban 10mg Xarelto Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 1 vỉ x 10
viênĐức 58.000 100%
437 Rivaroxaban 15 mg Xarelto Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 1 vỉ x 14
viênĐức 58.000 100%
438 Ticagrelor 90mg Platetica Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 10 vỉ 10
viên nén bao
phim; Hộp 01
lọ x 100 viên
Việt
Nam14.994 70%
439 Atorvastatin 10mg FORVASTIN 10 Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 10 vỉ x
10 viên
Việt
Nam245 100%
440 Atorvastatin 10mg Insuact 10 Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 3 vỉ x 10
viên
Việt
Nam565 100%
441 Atorvastatin 20mg Lipistad 20 Viên Uống Viên
Hộp 3 vỉ x 10
viên nén bao
phim
Việt
Nam 900 100%
442 Atorvastatin 20 mg Pelearto 20 Viên Uống Viên
Hộp 3 vỉ x 10
viên nén bao
phim
Việt
Nam748 100%
443 Atorvastatin 20mg STATINAGI 20 Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 3 vỉ x 10
viên
Việt
Nam230 100%
444 Fenofibrate 160mgLipanthyl Supra
160mgViên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 3 vỉ x 10
viênPháp 10.560 100%
445 Rosuvastatin 10mg Rosuvas Hasan 10 Viên Uống ViênHộp 2 vỉ x 14
viên
Việt
Nam924 100%
446 Rosuvastatin 10mg ZYROVA 10 Viên Uống ViênHộp 10 vỉ x
10 viênẤn Độ 598 100%
12.5. Thuốc điều trị suy tim
12.6.Thuốc chống huyết khối
12.7. Thuốc hạ lipid máu
Page 23 of 36
STT Tên hoạt chất
Hàm
lƣợng/
nồng độ
Tên biệt dƣợcĐơn vị
tính
Đƣờng
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trinh
bày
Nƣớc
SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
447 Rosuvastatin 20mg Sterolow 20 Viên Uống Viên
Hộp 3 vỉ x 10
viên nén bao
phim
Việt
Nam1.718 100%
448 Rosuvastatin 20mg ZYROVA 20 Viên Uống ViênHộp 10 vỉ x
10 viênẤn Độ 1.148 100%
449 Acid Gadoteric
0,5mmol/
ml
(27,932g/
100ml)
Dotarem Lọ TiêmDung dịch
tiêmHộp 1 lọ 10ml Pháp 520.000 100%
450 Bari sulfat 52g BARIHD Gói UốngHỗn dịch
uốngGói 110g
Việt
Nam19.000 100%
451
Ethyl Este của
acid béo iod hóa
trong hạt dầu
thuốc phiện
4,8g Iod/
10ml
Lipiodol Ultra
FluideÔng Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 1 ống, 50
ống thủy tinh
x 10ml
Pháp 6.200.000 100%
452 Iobitridol 30g/100ml Xenetix 300 Lọ TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 10 lọ
100mlPháp 485.000 100%
453 Iohexol 300mg/ml Omnipaque Chai TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 10 chai x
100ml Ireland 446.710 100%
454 Iohexol 300mg/ml Omnipaque Chai Tiêm Dung dịch
tiêm
Hộp 10 chai
50ml, 100mlIreland 245.690 100%
455 Iopromide623,40mg/
mlUltravist 300 Chai
Tiêm
tĩnh mạch
Dung dịch
tiêm hoặc
tiêm truyền
Hộp 10 chai x
50mlĐức 242.550 100%
456 Iopromide623,40mg/
mlUltravist 300 Chai
Tiêm
tĩnh mạch
Dung dịch
tiêm hoặc
tiêm truyền
Hộp 10 chai x
100mlĐức 420.000 100%
457 Natri clorid0,9%;
1000ml
Nước muối sinh lý
Natri clorid 0,9 %Chai
Dùng
ngoài
Dung dịch
dùng ngoàiChai 1000ml
Việt
Nam9.450 100%
458 Povidon Iodin10%;
500mlPovidon iodin 10% Chai/Lọ
Dùng
ngoài
Dung dịch
dùng ngoàiChai 500ml
Việt
Nam36.000 100%
459 Povidon Iodin 10%; 90ml POVIDONE ChaiDùng
ngoài
Thuốc dùng
ngoàiChai 90ml
Việt
Nam7.650 100%
460 Furosemid 40mg AGIFUROS Viên Uống ViênHộp 10 vỉ x
25 viên
Việt
Nam97 100%
461 Furosemid 20mg/2ml A.T Furosemide inj Ông TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 10 ống x
2ml
Việt
Nam1.029 100%
462 Furosemid 20mg/2ml Furosemide Salf Ông TiêmDung dịch
tiêmHộp 5 ống 2ml Ý 4.300 100%
463 Furosemid 20mg/2mlSuopinchon
InjectionÔng Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống
2ml
Đài
Loan4.050 100%
464 Furosemid 40mg/4ml
BFS-
FUROSEMIDE
40mg/4 ml
Ông TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 5 vỉ x 2
túi nhôm x 1
ống nhựa x
4ml
Việt
Nam9.450 100%
465 Spironolacton 25mg Mezathion Viên Uống ViênHộp 6 vỉ x 10
viên nén
Việt
Nam777 100%
466Spironolacton +
Furosemid
50mg +
20mgFRANILAX Viên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 3 vỉ x 10
viên; Hộp 6 vỉ
x 10 viên;
Hộp 10 vỉ x
10 viên
Việt
Nam1.050 100%
467Spironolacton +
Furosemid
50mg +
20mgSavispirono-Plus Viên Uống
Viên nén
bao pihm
Hộp 2 vỉ x 10
viên
Việt
Nam1.790 100%
468
Attapulgit
mormoiron hoạt
hóa + hỗn hợp
magnesi
carbonat-nhôm
hydroxyd
2,5g +
0,5gGastrolium Gói Uống
Thuốc bột
pha hỗn
dịch uống
Hộp 30 góiViệt
Nam1.890 100%
17.1.Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đƣờng tiêu hóa
17. THUỐC ĐƢỜNG TIÊU HÓA
14. THUỐC DÙNG CHẨN ĐOÁN
14.2. Thuốc cản quang
15. THUỐC TẨY TRÙNG VÀ SÁT KHUẨN
16. THUỐC LỢI TIỂU
Page 24 of 36
STT Tên hoạt chất
Hàm
lƣợng/
nồng độ
Tên biệt dƣợcĐơn vị
tính
Đƣờng
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trinh
bày
Nƣớc
SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
469Esomeprazol
magnesium20mg RACIPER 20MG Viên Uống
Viên bao
phim kháng
acid dạ dày
Hộp 2 vỉ x 7
viênẤn Độ 1.700
100%: theo chỉ
định trong tờ
hướng dẫn sử
dụng thuốc kèm
theo hồ sơ đăng
ký thuốc đã
được cấp phép
và chỉ định dự
phòng loét dạ
dày tá tràng,
xuất huyết tiêu
hóa tại dạ dày,
tá tràng do
stress ở bệnh
nhân hồi sức
tích cực.
470Esomeprazol
magnesium20mg VACOOMEZ S 20 Viên Uống
Viên nang
cứng
Hộp 10 vỉ x
10 viên
Việt
Nam370
100% kèm theo
điều kiện (xem
STT 469)
471Esomeprazol
magnesium40mg Estor 40mg Viên Uống
Viên nén
bao tan
trong ruột
Hộp 2 vỉ x 7
viên; hộp 4 vỉ
x 7 viên
Đức 14.294
100% kèm theo
điều kiện (xem
STT 469)
472Esomeprazol
magnesium40mg Nexium Mups Viên Uống
Viên nén
kháng dịch
dạ dày
Hộp 2 vỉ x 7
viên
Thụy
Điển22.456
100% kèm theo
điều kiện (xem
STT 469)
473Esomeprazol
magnesium40mg
SaVi
Esomeprazole
40mg
Viên Uống
Viên nén
bao tan
trong ruột
Hộp 2 vỉ x 7
viên
Việt
Nam2.900
100% kèm theo
điều kiện (xem
STT 469)
474Esomeprazol
magnesium40mg
STADNEX 40
CAPViên Uống
Viên nang
cứng
Hộp 2 vỉ x 10
viên; Hộp 4 vỉ
x 7 viên
Việt
Nam7.500
100% kèm theo
điều kiện (xem
STT 469)
475Esomeprazol
natri40mg Asgizole Lọ Tiêm
Thuốc bột
pha tiêm
Hộp 1 lọ hoặc
hộp 10 lọ
Bồ Đào
Nha79.500
100% kèm theo
điều kiện (xem
STT 469)
476Esomeprazol
natri40mg Nexium Lọ Tiêm
Thuốc bột
pha tiêm
Hộp 1 lọ bột
pha tiêm 5ml
Thụy
Điển153.560
100% kèm theo
điều kiện (xem
STT 469)
477Esomeprazol
natri40mg SUNPRANZA Lọ Tiêm
Thuốc bột
pha tiêmHộp 01 lọ Ấn Độ 47.500
100% kèm theo
điều kiện (xem
STT 469)
478 Lansoprazol 30mg Gastevin 30mg Viên UốngViên nang
cứngHộp 14 viên Slovenia 9.500 100%
479
Magnesi
hydroxyd +
nhôm hydroxyd
+ Simethicon
600mg +
392,2mg
+ 60mg
Grangel Gói UốngHỗn dịch
uống
Hộp 20 gói x
10ml
Việt
Nam2.400 100%
480
Magnesi
hydroxyd +
nhôm hydroxyd
+ Simethicon
800mg +
611,76mg
+ 80mg
LAHM Gói UốngHỗn dịch
uống
Hộp/20 gói x
15g
Việt
Nam2.690 100%
481 Omeprazol 20mg Kagasdine viên Uống
Viên nén
bao tan
trong ruột
Chai 1000 viênViệt
Nam127
100% kèm theo
điều kiện (xem
STT 469)
482 Pantoprazol 40mg Axitan 40mg Viên Uống
Viên nén
bao tan
trong ruột
Hộp 03 vỉ x
10 viênBulgaria 1.680
100% kèm theo
điều kiện (xem
STT 469)
483 Pantoprazol 40mg Dogastrol 40mg Viên Uống
Viên nén
bao phim
tan trong
ruột
Hộp 3 vỉ x 10
viên
Việt
Nam2.500
100% kèm theo
điều kiện (xem
STT 469)
484 Pantoprazol 40mg Pantoloc 40mg Viên Uống
Viên nén
bao tan
trong ruột
Hộp 1 vỉ x 7
viênĐức 18.499
100% kèm theo
điều kiện (xem
STT 469)
Page 25 of 36
STT Tên hoạt chất
Hàm
lƣợng/
nồng độ
Tên biệt dƣợcĐơn vị
tính
Đƣờng
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trinh
bày
Nƣớc
SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
485 Pantoprazol 40mg Pantoloc I.V LọTiêm
tĩnh mạch
Bột đông
khô pha
tiêm tĩnh
mạch
Hộp 1 lọ bột
đông khô pha
tiêm
Đức 146.000
100% kèm theo
điều kiện (xem
STT 469)
486 Pantoprazol 40mg Vintolox Lọ Tiêm Thuốc tiêmHộp 1 lọ + 1
ống dung môi
Việt
Nam12.075
100% kèm theo
điều kiện (xem
STT 469)
487 Rabeprazol 20mg Rabeloc 20mg Lọ Tiêm
Bột đông
khô pha
tiêm tĩnh
mạch
Ấn Độ 134.000
100% kèm theo
điều kiện (xem
STT 469)
488 Ranitidin HCl 50mg/2mlA.T Ranitidine inj
50mg/2mlÔng Tiêm
Dung dịch
tiêm
Việt
Nam91.350 100%
489 Rebamipid 100mg AYITE Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp/6 vỉ x 10
viên
Việt
Nam3.000 100%
490 Sucralfat 1g/5ml Sucrate gel Gói UốngHỗn dịch
uống
Hộp 30 túi x
5mlItaly 7.800 100%
491 Sucralfat 1g Ventinat 1g Gói UốngHỗn dịch
uốngSlovenia 4.800 100%
492 Sucralfat 1g/10ml Sucrafil Suspension Lọ UốngHỗn dịch
uống
Hộp 1 lọ
200mlẤn Độ 131.250 100%
493 Metoclopramid 10mg Primperan Viên Uống Viên nénHộp 2 vỉ x 20
viênPháp 1.831 100%
494 Metoclopramid 10mg/2ml Elitan Ông TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 2 vỉ x 5
ống x 2mlCyprus 14.200 100%
495 Metoclopramid 10mg/2ml Metoran Ông TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 10 ống x
2ml
Việt
Nam1.295 100%
496 Ondansetron 8mg/4ml Degas Ông Tiêm Thuốc tiêmHộp 2 vỉ x 5
ống
Việt
Nam14.700 100%
497 Ondansetron 8mg/4ml Onda Ông Tiêm Thuốc tiêm Hộp 1 ống 4ml Hy Lạp 31.416 100%
498Palonosetron
hydroclorid
0.25mg/
5mlEMECAD Lọ Tiêm
Dung dịch
tiêm tĩnh
mạch
Hộp 1 lọ 5ml Ấn Độ 350.000 100%
499Palonosetron
hydroclorid
0.25mg/
5mlPALOHALT Lọ Tiêm
Dung dịch
tiêmHộp 1 lọ x 5ml Ấn Độ 425.000 100%
500 Alverin (citrat) 40mg Alverin Viên Uống Viên nénHộp 50 vỉ x
15 viên nén
Việt
Nam126 100%
501Alverin +
Simethicon
60mg +
80mgNady-Spasmyl Viên Uống Viên
Hộp 2 vỉ x 10
viên
Việt
Nam1.491 100%
502Drotaverin
hydroclorid40mg
Drotavep 40mg
tabletsViên Uống Viên nén
Hộp 3 vỉ x 10
viên nén, Hộp
10 vỉ x 10 viên
Hungary 1.113 100%
503Drotaverin
clohydrat40mg No-panes Viên Uống Viên nén
Hộp 10 vỉ x
10 viên
Việt
Nam192 100%
504Drotaverin
clohydrat80mg Dromasm fort Viên Uống viên nén
Hộp 10 vỉ x
10 viên
Việt
Nam588 100%
505Drotaverin
clohydrat80mg Drotusc Forte Viên Uống viên nén
Hộp 10 vỉ x
10 viên
Việt
Nam1.050 100%
506Drotaverin
clohydrat40mg/2ml PYMENOSPAIN Ông Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 5 vỉ x 5
ống x 2ml
Việt
Nam2.700 100%
507Hyoscine N-
Butylbromide20 mg/ml Buscopan Ông Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 2 vỉ x 5
ống 1ml
Tây Ban
Nha8.376 100%
508Hyoscine N-
Butylbromide20mg/1ml Vincopane Ông Tiêm Thuốc tiêm Hộp 10 ống
Việt
Nam5.880 100%
509 Mebeverine HCl 135mg OPEVERIN 135mg Viên Uôống ViênHộp 5 vỉ x 10
viên
Việt
Nam2.508 100%
510 Mebeverine HCl 200mg Duspatalin retard Viên Uống
Viên nang
giải phóng
kéo dài
Hộp 3 vỉ x 10
viênPháp 5.870 100%
511Tiropramid
hydroclorid100mg Tiram Viên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 10 vỉ x
10 viên
Việt
Nam1.260 100%
17.2. Thuốc chống nôn
17.3. Thuốc chống co thắt
Page 26 of 36
STT Tên hoạt chất
Hàm
lƣợng/
nồng độ
Tên biệt dƣợcĐơn vị
tính
Đƣờng
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trinh
bày
Nƣớc
SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
512Trimebutin
maleat100mg Debridat Viên Uống
Viên nén
bao phim2 vĩ x 15 viên Pháp 2.905 100%
513Trimebutin
maleat100mg
TAMBUTIN
TABLETViên Uống Viên nén
Hộp/10 vỉ x
10 viên nén
Hàn
Quốc1.197 100%
514Trimebutine
maleat200mg
AGITRITINE 200
200mgViên Uống Viên
Hộp 5 vỉ x 10
viên
Việt
Nam635 100%
515 Docusate 250mg Ausagel 250mg Viên UốngViên nang
mềm
Hộp 6 vỉ x 10
viên
Việt
Nam2.550 100%
516 Lactulose 10g/15mlLACTULOSE
STADAChai Uống
Dung dịch
uống
Hộp/1 chai
225ml, Hộp
20 gói x 15ml
Việt
Nam70.000 100%
517 Lactulose 10g/15ml Laevolac Gói UốngDung dịch
uống
Hộp 20 gói 15
mlÁo 2.688 100%
518
Macrogol +
Natri sulfat +
Natri bicarbonat
+ Natri clorid +
Kali clorid
64g +
5,7g +
1,68g +
1,46g +
0,75g
Fortrans Gói Uống
Bột pha
dung dịch
uống
Hộp 4 gói Pháp 29.999 100%
519 Macrogol 4000 10g Forlax Gói Uống
Bột pha
dung dịch
uống
Hộp 20 gói Pháp 4.275 100%
520
Monobasic natri
phosphat +
Dibasic natri
phosphat
(7,2g +
2,7g)/15mlOFEREN Chai Uống
Dung dịch
uốngHộp 1 lọ 45ml Thái Lan 46.000 100%
521
Monobasic natri
phosphat +
Dibasic natri
phosphat
(19g +
7g)/118mlFleet Enema Chai
Thụt hậu
môn -
trực tràng
Dung dịch
thụt trực
tràng
Hộp 1 chai
133mlMỹ 57.000 100%
522 Sorbitol 5g Sorbitol 5g Gói Uống
Thuốc bột
pha dung
dịch uống
Hộp 20 gói x
5g
Việt
Nam386 100%
523Dioctahedral
smectit3g/20ml Dimonium Gói Uống
Hỗn dịch
uống
Hộp 20 gói x
20ml
Việt
Nam6.500 100%
524Dioctahedral
smectite3g/20ml Grafort Gói Uống
Hỗn dịch
uống
Hộp 20 gói x
20ml
Hàn
Quốc7.900 100%
525 Loperamid 2mg LOPERAMID Viên UốngViên nang
cứng
Hộp 10 vỉ x
10 viên
Việt
Nam118 100%
526Saccharomyces
boulardii
2,5 x
10^9/
250mg
NORMAGUT Viên UốngViên nang
cứng
Hộp 3 vỉ x 10
viênĐức 6.500 100%
527 Diosmin 600mg Diosfort Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 4 vĩ x 15
viên
Việt
Nam5.950 100%
528Diosmin +
Hesperidin
450mg +
50mgDaflon Viên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 4 vỉ x 15
viênPháp 3.258 100%
529Diosmin +
Hesperidin
450mg +
50mgSaViDimin Viên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 4 vỉ x 15
viên
Việt
Nam1.075 100%
530 Itoprid 50mg Itopride Invagen Viên Uốngviên nén
bao phim
Hộp 2 vỉ x 10
viên
Việt
Nam3.900 100%
531 Mesalazine 500mg Mesaflor Viên Uốngviên nén
bao phimHộp 50 viên Italia 9.200 100%
532 Mesalazine 500mgSaVi Mesalazine
500Viên Uống
Viên nén
bao phim
tan trong
ruột
Hộp 10 vỉ x
10 viên
Việt
Nam7.900 100%
533 Octreotid 0,1mg/1mlDBL Octreotide
0.1mg/ml Lọ
Tiêm
dưới da
Dung dịch
tiêmHộp 5 lọ x 1ml Canada 89.580 100%
534 Octreotid 0,1mg/1ml Sandostatin Ông TiêmDung dịch
tiêmHộp 5 ống 1ml Thụy Sỹ 241.525 100%
17.4. Thuốc tẩy, nhuận tràng
17.5. Thuốc điều trị tiêu chảy
17.6. Thuốc điều trị trĩ
17.7.Thuốc khác
Page 27 of 36
STT Tên hoạt chất
Hàm
lƣợng/
nồng độ
Tên biệt dƣợcĐơn vị
tính
Đƣờng
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trinh
bày
Nƣớc
SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
535 Octreotid acetat 20mgSandostatin Lar
20mgLọ Tiêm Bột pha tiêm
Hộp 1 lọ
thuốc bột + 1
ống tiêm đóng
sẵn chứa dung
môi pha tiêm,
1 bộ chuyển
đổi + 1 mũi
tiêm
CSSX:
Áo;
đóng
gói và
xuất
xưởng
Thụy
Sỹ; sản
xuất
dung
môi pha
tiêm: Hà
Lan
26.853.103 100%
536 Octreotid acetat 30mgSandostatin Lar
30mgLọ Tiêm Bột pha tiêm
Hộp 1 lọ
thuốc bột + 1
ống tiêm đóng
sẵn chứa dung
môi pha tiêm,
1 bộ chuyển
đổi + 1 mũi
tiêm
Áo 33.207.525 100%
537 Simethicon 120mg AIR-X 120 Viên UốngViên nén
nhai
Hộp 10 vỉ x
10 viênThái Lan 1.365 100%
538Ursodeoxycholic
acid250mg Midanitin 250 Viên Uống Viên nén
Hộp 10 vỉ x
10 viên
Việt
Nam7.308 100%
539Ursodeoxycholic
acid300mg
SAVI URSO 300
300mgViên Uống Viên
Hộp 3 vỉ x 10
viên
Việt
Nam8.350 100%
540Ursodeoxycholic
acid300mg URXYL Viên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 6 vỉ x 10
viên
Việt
Nam2.390 100%
541Ursodeoxycholic
acid500mg
URSOTEROL
500mgViên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 3 vỉ x 10
viên
Việt
Nam17.900 100%
542 Hydrocortison 100mg A.T Hydrocortisone Lọ TiêmBột đông
khô pha tiêm
Hộp 5 lọ
thuốc + 5 ống
dung môi 2ml
Việt
Nam7.350 100%
543Methyl
prednisolon4mg Medrol Viên Uống Viên nén
Hộp 3 vỉ x 10
viênÝ 983 100%
544Methyl
prednisolon4mg MENISON 4mg Viên Uống Viên nén
Hộp 3vỉ x 10
viên
Việt
Nam890 100%
545Methyl
prednisolon16 mg Medrol Viên Uống Viên nén
Hộp 3 vỉ x 10
viênÝ 3.672 100%
546Methyl
prednisolon16mg MENISON 16mg Viên Uống Viên nén
Hộp 3vỉ x 10
viên
Việt
Nam2.450 100%
547Methyl
prednisolon16mg Vinsolon Viên Uống Viên
Hộp 2 vỉ x 10
viên
Việt
Nam640 100%
548Methyl
prednisolon40mg
Atisolu 40 inj
40mgLọ Tiêm
Bột đông
khô pha tiêm
Hộp 05 lọ
thuốc + 05
ống dung môi
Việt
Nam8.190 100%
549Methyl
prednisolon40mg Solu-Medro Lọ Tiêm
Bột đông
khô pha tiêmHộp 1 lọ Bỉ 36.410 100%
550Methyl
prednisolon125mg
Soli-Medon 125
125mgLọ Tiêm
Bột đông
khô pha tiêm
Hộp 1 lọ bột
đông khô pha
tiêm + 1 ống
nước cất pha
tiêm 2ml
Việt
Nam30.891 100%
551Prednisolon
acetat5mg Prednisolon 5mg Viên Uống Viên nén
Hộp 50 vỉ x
20 viên
Việt
Nam80 100%
552 Progesteron 100mg Luteina 100mg ViênĐặt âm
đạo
Viên đặt âm
đạo
Hộp 2 vỉ x 15
viênBa Lan 6.384 100%
553 Progesteron 100mg Utrogestan 100mg Viên
Uống/
đặt âm
đạo
ViênHộp 2 vỉ x 15
viênPháp 6.500 100%
18. HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT
18.1. Hocmon thƣợng thận và những chất tổng hợp thay thế
18.2. Các chế phẩm androgen, estrogen và progesteron
Page 28 of 36
STT Tên hoạt chất
Hàm
lƣợng/
nồng độ
Tên biệt dƣợcĐơn vị
tính
Đƣờng
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trinh
bày
Nƣớc
SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
554Testosterone
Undecanoate
1000mg/
4mlNebido Lọ Tiêm bắp
Dung dịch
tiêm
Hộp 1 lọ tiêm
4mlĐức 2.835.000 100%
555 Gliclazid 30mg Diamicron MR Viên Uống
Viên nén
phóng thích
có kiểm soát
Hộp 2 vỉ x 30
viênPháp 2.765 100%
556 Gliclazid 30mg Pyme Diapro MR Viên Uống
Viên nén
phóng thích
có kiểm soát
Hộp 2 vỉ x 30
viên
Việt
Nam280 100%
557 Gliclazid 60mg Diamicron MR Viên Uống
Viên nén
phóng thích
có kiểm soát
Hộp 2 vỉ x 15
viênPháp 5.285 100%
558 Gliclazid 60mg Lazibet MR 60 Viên Uống
Viên nén
phóng thích
có kiểm soát
Hộp 2 vỉ x 15
viên
Việt
Nam748 100%
559 Gliclazid 80mg Navadiab Viên Uống Viên nénHộp 6 vỉ x 10
viênÝ 1.900 100%
560 Glimepirid 2mg GLUMERIF 2 Viên Uống Viên nénHộp 3 vỉ x 10
viên
Việt
Nam1.670 100%
561 Glimepirid 4mgGlimepiride Stada
4mgViên Uống Viên nén
Hộp 3 vỉ x 10
viên
Việt
Nam1.720 100%
562Insulin tác dụng
nhanh ngắn100UI/ml
Humulin R
100UI/mlLọ Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp chứa 1 lọ
x 10mlMỹ 100.900 100%
563Insulin tác dụng
nhanh, ngắn100UI/ml Actrapid Lọ Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp chứa 1 lọ
x 10mlPháp 79.000 100%
564Insulin trộn
(70/30)
100UI/ml;
10mlMixtard 30 Lọ Tiêm
Hỗn dịch
tiêm
Hộp 1 lọ x
10mlPháp 79.000 100%
565Insulin trộn
(70/30)
100UI/ml;
10mlScilin M30 (30/70) Lọ Tiêm
Hỗn dịch
tiêm
Hộp chứa 1 lọ
x 10mlBa Lan 99.200 100%
566Insulin trộn
(70/30)
100UI/ml;
3ml
Humulin 30/70
KwikpenBút tiêm Tiêm
Hỗn dịch
tiêm
Hộp 5 bút
tiêm chứa sẵn
thuốc x 3ml +
3 kim kèm
theo
Pháp 136.000 100%
567Insulin trộn
(70/30)
100UI/ml;
3mlMixtard 30 Flexpen Bút tiêm Tiêm
Hỗn dịch
tiêm
Hộp 5 bút
tiêm bơm sẵn
x 3ml
Đan
Mạch149.999 100%
568Metformin
hydroclorid500mg GLUDIPHA 500 Viên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 5 vỉ x 10
viên, Hộp 1
chai 50 viên
Việt
Nam168 100%
569Metformin
hydroclorid500mg
PANFOR SR-500
500mgViên Uống Viên
Hộp 5 vỉ x 20
viênẤn Độ 1.200 100%
570Metformin
hydroclorid850mg GLUDIPHA 850 Viên Uống
Viên nén
bao phim
Hộp 04 vỉ x
15 viên
Việt
Nam210 100%
571 Repaglinid 1mg Relinide Viên Uống Viên nénHộp 8 vỉ x 15
viên
Đài
Loan3.600 100%
572 Sitagliptin 100mg Januvia 100mg Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 2 vỉ x 14
viênAnh 17.311 100%
573 Vildagliptin 50mg Galvus Viên Uống Viên nénHộp 2 vỉ x 14
viên
Tây Ban
Nha8.225 100%
574 Vildagliptin 50mg USABETIC VG 50 Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 3 vỉ x 10
viên
Việt
Nam6.280 100%
575Levothyroxin
natri100mcg Levothyrox Viên Uống Viên nén
Hộp 3 vỉ x 10
viên
CSSX:
Đức,
đóng
gói và
xuất
xưởng:
Mexico
1.470 100%
576Propylthiouracil
(PTU)50mg PTU Viên Uống Viên nén
Hộp 4 vỉ x 25
viên
Việt
Nam315 100%
577 Thiamazol 5mgGLOCKNER-5
5mgViên Uống Viên
Hộp 10 vỉ x
10 viên
Việt
Nam900 100%
18.4.Hocmon tuyến giáp, cận giáp và thuốc kháng giáp trạng tổng hợp
18.3. Insulin và nhóm thuốc hạ đƣờng huyết
Page 29 of 36
STT Tên hoạt chất
Hàm
lƣợng/
nồng độ
Tên biệt dƣợcĐơn vị
tính
Đƣờng
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trinh
bày
Nƣớc
SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
578 Thiamazol 5mg Thiamazol 5 mg Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 10 vỉ x
10 viên
Việt
Nam580 100%
579 Thiamazol 10mg Thiamazole 10 mg Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 10 vỉ x
10 viên
Việt
Nam800 100%
580 Thiamazol 10mg Thyrozol Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 10 vỉ x
10 viênĐức 2.056 100%
581Desmopressin
acetat0,1mg Minirin Viên Uống Viên nén
Hộp 1 chai 30
viênThụy Sĩ 22.133 100%
582Desmopressin
acetat60mcg
Minirin Melt Oral
Lyophilisate 60mcgViên Uống
Viên đông
khô dạng
uống
Hộp 3 vỉ x 10
viên, Hộp 01
vỉ x 10 viên
Anh
(Đóng
gói thứ
cấp:
Thụy Sĩ)
22.133 100%
583Desmopressin
acetat120mcg
Minirin Melt Oral
Lyophilisate
120mcg
Viên Uống
Viên đông
khô dạng
uống
Hộp 3 vỉ x 10
viên, Hộp 01
vỉ x 10 viên
Anh
(Đóng
gói thứ
cấp:
Thụy Sĩ)
39.840 100%
584Huyết thanh
kháng độc tố1500 IU
Huyết thanh kháng
độc tố uốn ván tinh
chế (SAT) 1500 IU
Ông Tiêm Thuốc tiêm Ông 1mlViệt
Nam25.000 0%
585
Clostridium
botulinum toxin
Tuýp A
500UI Dysport 500U Lọ Tiêm
Bột pha
dung dịch
tiêm
Hộp 1 lọ Anh 6.627.920 100%
586Pyridostigmin
bromid60mg Mestinon S.C Viên Uống
Viên nén
bao đường
Hộp 1 lọ 150
viên
Đài
Loan4.840 100%
587
Calci clorid
2H2O + Magie
clorid 6H2O +
Acid lactic +
Natri bicarbonat
+ Natri clorid
5,145g +
2,033g +
5,4g +
3,09g +
6,45g
Prismasol BO Túi Tiêm
Dung dịch
dùng để lọc
máu và
thẩm tách
máu
Thùng 2 túi,
mỗi túi gồm 2
khoang
(khoang A
250ml và
khoang B
4750ml)
Đức 700.000 100%
588
Dung dịch lọc
máu dùng trong
thận nhân tạo
(bicarbonat hoặc
acetat)
10 Lít
dung dịch
chứa:
NaCl
1614g +
KCl
54,91g +
CaCl2.2H
2O 97,45g
+
MgCl2.6H
2O 37,44g
+ Acid
Acetic
băng
88,47g
Dung dịch thẩm
phân máu đậm đặc
HD - 1A (Acid)
Can Tiêm
Dung dịch
thẩm phân
máu đậm đặc
Thùng chứa 2
can nhựa 10 lít
Việt
Nam144.900 100%
589
Dung dịch lọc
máu dùng trong
thận nhân tạo
(bicarbonat hoặc
acetat)
10 Lít
dung dịch
chứa:
NaCl
305,8g +
NaHCO3
659,4g +
Dinatri
Edetat.2H
2O 1g
Dung dịch thẩm
phân máu đậm đặc
HD - 1B
(Bicarbonat)
Can Tiêm
Dung dịch
thẩm phân
máu đậm
đặc.
Thùng 2 can
10 lít
Việt
Nam144.900 100%
18.5. Thuốc điều trị bệnh đái tháo nhạt
19. HUYẾT THANH VÀ GLOBULIN MIỄN DỊCH
20. THUỐC LÀM MỀM CƠ VÀ ỨC CHẾ CHOLINESTERASE
23. DUNG DỊCH LỌC MÀNG BỤNG, LỌC MÁU
Page 30 of 36
STT Tên hoạt chất
Hàm
lƣợng/
nồng độ
Tên biệt dƣợcĐơn vị
tính
Đƣờng
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trinh
bày
Nƣớc
SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
590Dung dịch lọc
màng bụng1,5%; 2L Bitolysis 1,5% Túi
Tại chỗ
(ngâm
vào
khoang
màng
bụng)
Dung dịch
thẩm phân
phúc mạc
Túi nhựa 2 lít Việt
Nam69.489 100%
591Dung dịch lọc
màng bụng1,5%; 2L
Dianeal Low
Calcium
(2.5mEq/l)
Peritoneal Dialysis
Solution with 1.5%
Dextrose
Túi
Tại chỗ
(ngâm
vào
khoang
màng
bụng)
Dung dịch
thẩm phân
phúc mạc
Túi 2 lítSingapor
e78.178 100%
592Dung dịch lọc
màng bụng1,5%; 2L
KAMSKY 1,5% -
LOW CALCIUMTúi
Tại chỗ
(ngâm
vào
khoang
màng
bụng)
Dung dịch
thẩm phân
phúc mạc
Hộp 4 túi x 2
lít
Việt
Nam67.000 100%
593Dung dịch lọc
màng bụng2,5%; 2L Bitolysis 2,5% Túi
Tại chỗ
(ngâm
vào
khoang
màng
bụng)
Dung dịch
thẩm phân
phúc mạc
Túi nhựa 2 lít Việt
Nam69.489 100%
594Dung dịch lọc
màng bụng2,5%; 2L
Dianeal Low
Calcium
(2.5mEq/l)
Peritoneal Dialysis
Solution with 2.5%
Dextrose 2l
Túi
Tại chỗ
(ngâm
vào
khoang
màng
bụng)
Dung dịch
thẩm phân
phúc mạc
Túi 2 lítSingapor
e78.178 100%
595Dung dịch lọc
màng bụng2,5%; 2L
KAMSKY 2,5% -
LOW CALCIUMTúi
Tại chỗ
(ngâm
vào
khoang
màng
bụng)
Dung dịch
thẩm phân
phúc mạc
Hộp 4 túi x 2
lít
Việt
Nam67.000 100%
596Dung dịch lọc
màng bụng4,25%; 2L Bitolysis 4,25% Túi
Tại chỗ
(ngâm
vào
khoang
màng
bụng)
Dung dịch
thẩm phân
phúc mạc
Túi nhựa 2 lít Việt
Nam71.883 100%
597Dung dịch lọc
màng bụng4,25%; 2L
Dianeal Low
Calcium
(2.5mEq/l)
Peritoneal Dialysis
Solution with
4.25% Dextrose 2l
Túi
Tại chỗ
(ngâm
vào
khoang
màng
bụng)
Dung dịch
thẩm phân
phúc mạc
Túi 2 lítSingapor
e78.178 100%
598Dung dịch lọc
màng bụng4,25%; 2L
KAMSKY 4,25% -
LOW CALCIUMTúi
Tại chỗ
(ngâm
vào
khoang
màng
bụng)
Dung dịch
thẩm phân
phúc mạc
Hộp 4 túi x 2
lít
Việt
Nam67.000 100%
599 Diazepam 5mg Diazepam 5mg Viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x
10 viên
Việt
Nam240 100%
600 Diazepam 10mg/2mlDiazepam
10mg/2mlÔng Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống x
2ml
Việt
Nam4.410 100%
601 Diazepam 10mg/2mlDiazepam-Hameln
5mg/ml InjectionÔng Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống
2mlĐức 7.707 100%
602 Sulpirid 50mg Stadpizide 50 Viên UốngViên nang
cứng
Hộp 5 vỉ x 10
viên nang cứng
Việt
Nam400 100%
24. THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN
24.1. Thuốc an thần
24.3. Thuốc chống rối loạn tâm thần
Page 31 of 36
STT Tên hoạt chất
Hàm
lƣợng/
nồng độ
Tên biệt dƣợcĐơn vị
tính
Đƣờng
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trinh
bày
Nƣớc
SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
603 Sertralin 50mg Clealine 50mg Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 6 vỉ x 10
viên
Bồ Đào
Nha8.350 100%
604 Budesonid500mcg/
2mlPulmicort respules Ông Dạng hít
Hỗn dịch
khí dung
dùng để hít
Hộp 4 gói x 5
ống đơn liều
2ml
Thụy
Điển13.834 100%
605Ipratropium +
Salbutamol
0,5mg +
2,5mgCombivent Lọ
Đường
hô hấp
Dung dịch
khí dung
Hộp 10 lọ x
2,5mlPháp 16.074 100%
606 Salbutamol2,5mg/
2,5mlVentolin Nebules Ông Khí dung
Dung dịch
khí dung
Hộp 6 vỉ x 5
ống 2,5mlÚc 4.575 100%
607 Salbutamol 5mg/2,5mlZensalbu nebules
5.0Ông Khí dung
Dung dịch
dùng cho
khí dung
Hộp 10 ống
nhựa x 2.5ml
Việt
Nam8.400 100%
608 Salbutamol100mcg/
liều xịtVentolin Inhaler Bình xịt Xịt họng
Hỗn dịch xịt
qua bình
định liều
điều áp
Hộp 1 bình xịt
200 liều
CSSX:
Tây Ban
Nha,
đóng
gói: Úc
76.379 100%
609 Salbutamol 0,5mg/1ml
Salbutamol
Renaudin
0,5mg/1ml
Ông TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 100, 10
ống/vỉ, ống
1ml
Pháp 14.900 100%
610 Salbutamol 5mg/5ml ALBUTOL Ông TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 10 ống x
5ml
Việt
Nam95.000 100%
611Bromhexin
hydroclorid8mg BROMHEXIN 8 Viên Uống Viên nén
Hộp 50 vỉ x
20 viên
Việt
Nam35 100%
612 Bromhexin 4mg/2mlBromhexin
4mg/2mlÔng Tiêm Ông
Hộp 10 ống x
2ml
Đài
Loan12.500 100%
613Codein + Terpin
hydrat
100mg +
10mgTerpin codein Viên Uống Viên
Hộp 10vỉ x
10viên
Việt
Nam345 100%
614 Kali clorid 500mg KALI CLORID Viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x
10 viên
Việt
Nam700 100%
615 Kali clorid 600mg Kaldyum Viên Uống
Viên nang
giải phóng
chậm
Hộp 1 lọ 50
viênHungary 1.950 100%
616 Acid amin*8,5%;
500ml
JW Amigold 8,5%
InjectionTúi
Tiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Túi
polypropylene
500ml
Hàn
Quốc106.000 100%
617 Acid amin*10%/500m
l
Aminoplasmal
B.Braun 10% E Chai
Tiêm
truyền
tĩnh mạch
Dung dịch
truyền tĩnh
mạch
Hộp 10 chai
500ml Đức 150.700 100%
618 Acid amin*10%/500m
l
Aminosteril
10%/500mlChai/ Túi
Tiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Chai 500mlViệt
Nam80.500 100%
619
Acid amin*
(dùng cho suy
gan)
8%; 500ml Aminoleban Chai/Túi
Tiêm
truyền
tĩnh mạch
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
chai 500ml Việt nam 154.000 100%
620
Acid amin*
(dùng cho suy
gan)
10%;
500ml
Aminoplasmal
Hepa 10%Chai
Tiêm
truyền
dung dịch
tiêm truyền
Hộp 10 chai
500ml Đức 183.000 100%
621
Acid amin*
(dùng cho suy
gan)
8%, 500mlAminosteril N
Hepa 8% Chai
Truyền
tĩnh mạch
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Chai 500ml Áo 129.800 100%
622
Acid amin*
(dùng cho suy
thận)
5,4% Nephgold Túi
Tiêm
truyền
tĩnh mạch
Dung dịch
tiêm tuyền
Thùng carton
chứa 10 túi x
250ml
Hàn
Quốc94.500 100%
623
Acid amin*
(dùng cho suy
thận)
6,1%/
200ml
Neoamiyu
6.1%/200mlTúi
Tiêm
truyềnTúi Túi 200ml
Nhật
Bản116.258 100%
26.1. Thuốc uống
26.2. Thuốc tiêm truyền
26. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƢỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC
24.4. Thuốc chống trầm cảm
25. THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƢỜNG HÔ HẤP
25.1. Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
25.2. Thuốc chữa ho
Page 32 of 36
STT Tên hoạt chất
Hàm
lƣợng/
nồng độ
Tên biệt dƣợcĐơn vị
tính
Đƣờng
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trinh
bày
Nƣớc
SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
624
Acid amin*
(dùng cho suy
thận)
7%; 250ml Nephrosteril Chai
Tiêm
truyền
tĩnh mạch
Dung dịch
truyền tĩnh
mạch
Chai 250ml Áo 91.800 100%
625
Acid amin +
glucose + điện
giải (*)
40g + 80g Nutriflex Peri Túi Tiêm
truyền
Dung dịch
truyền tĩnh
mạch
Hộp 5 túi
1000ml Thụy Sĩ 404.000 100%
626
Acid amin +
glucose + lipid
(+ điện giải) (*)
11,3% +
11% +
20%
Kabiven Peripheral TúiTruyền
tĩnh mạch
Nhũ tương
truyền tĩnh
mạch
Túi 3 ngăn
1440ml
Thụy
Điển630.000
50%: bệnh
nặng không
nuôi dưỡng
được bằng
đường tiêu hóa
hoặc qua ống
xông mà phải
nuôi dưỡng
đường tĩnh
mạch trong: hồi
sức, cấp cứu.
ung thư, bệnh
đường tiêu hóa,
suy dinh dưỡng
nặng
627
Acid amin +
glucose + lipid
(+ điện giải) (*)
11,3% +
11% +
20%
MG-Tan Inj. TúiTiêm
truyền
Dịch tiêm
truyềnTúi 1440ml
Hàn
Quốc588.000
50% kèm theo
điều kiện (xem
STT 627)
628
Acid amin +
glucose + lipid
(+ điện giải) (*)
40g + 80g
+ 50gNutriflex Lipid Peri Túi
Tiêm
truyền
Nhũ tương
truyền tĩnh
mạch
Hộp 5 túi
1250ml Đức 840.000
50% kèm theo
điều kiện (xem
STT 627)
629
Acid amin +
glucose + lipid
(+ điện giải) (*)
10% +
5,5% +
20%
Oliclinomel N4-
550E Túi
Tiêm
truyền
Nhũ dịch
truyền tĩnh
mạch
Túi 3 ngăn
chứa dung
dịch lipid,
aminoacid,
glucose: túi
1000ml
(200+400+400
)
Bỉ 696.499
50% kèm theo
điều kiện (xem
STT 627)
630
Acid amin +
glucose + lipid
(+ điện giải) (*)
10% +
40% +
20%
Oliclinomel N7-
1000E Túi
Tiêm
truyền
Nhũ dịch
truyền tĩnh
mạch
Túi 3 ngăn
chứa dung
dịch lipid,
aminoacid,
glucose: túi
1000ml
(200+400+400
)
Bỉ 860.000
50% kèm theo
điều kiện (xem
STT 627)
631
Acid amin +
glucose + lipid
(+ điện giải) (*)
10%+13%
+20%/
1206ml
Smofkabiven
peripheral
10%+13%+20%/12
06ml
TúiTiêm
truyền
Nhũ dịch
truyền tĩnh
mạch
Túi 3 ngăn
1206ml
Thụy
Điển720.000
50% kèm theo
điều kiện (xem
STT 627)
632 Calci clorid 10%Calci clorid
500mg/ 5mlÔng
Tiêm
truyền
Dung dịch
tiêm
Hộp 50 ống x
5ml
Việt
Nam932 100%
633 Glucose 5% Glucose 5% ChaiTiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Chai 500mlViệt
Nam8.880 100%
634 Glucose 10% Glucose 10% TúiTiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Túi 500mlViệt
Nam9.700 100%
635 Glucose 30% GLUCOSE 30% ChaiTiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
Thùng 20 chai
x 500 ml
Việt
Nam14.175 100%
636 Kali clorid 10%; 5mlKali clorid 500mg/
5mlÔng
Tiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
Hộp 50 ống
5ml
Việt
Nam1.571 100%
637 Kali clorid 10%; 10ml Kali Clorid 10% Ông
Tiêm
truyền
tĩnh mạch
Dung dịch
tiêm truyền
Hộp 10 vỉ x 5
ống x 10 ml
Việt
Nam1.680 100%
Page 33 of 36
STT Tên hoạt chất
Hàm
lƣợng/
nồng độ
Tên biệt dƣợcĐơn vị
tính
Đƣờng
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trinh
bày
Nƣớc
SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
638 Kali clorid 10%; 10ml
Potassium
Chloride Proamp
0,10g/ml
ÔngTiêm
truyền
Dung dịch
đậm đặc để
pha dung
dịch tiêm
truyền
Hộp 50 ống
PP x 10mlPháp 5.500 100%
639 Magnesi sulfat 15%; 5ml Magnesi-BFS 15% Ông TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 50 ống
nhựa x 5ml
Việt
Nam3.700 100%
640 Natri clorid0,9%;
100mlNatri clorid 0,9% Túi
Tiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
Túi 100ml;
thùng 24 túi
Việt
Nam7.100 100%
641 Natri clorid0,9%;
250ml
NATRI CLORID
0,9%Chai
Tiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
Thùng 30 chai
x 250 ml
Việt
Nam7.875 100%
642 Natri clorid
0,9%; 500
ml chứa
250ml
dung dịch
NATRI CLORID
0,9%Chai
Tiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
Thùng 20 chai
nhựa 500 ml
chứa 250ml
dung dịch
Việt
Nam8.453 100%
643 Natri clorid0,9%;
500mlNatri clorid 0,9% Túi
Tiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Túi 500mlViệt
Nam7.260 100%
644 Natri clorid0,9%;
1000ml
Sodium Chloride
0,9%Chai
Tiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyềnChai 1000ml
Việt
Nam16.800 100%
645 Natri clorid 3%; 100mlNATRI CLORID
3%Chai
Tiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
Thùng 80 chai
x 100 ml
Việt
Nam8.199 100%
646
Natri clorid +
Kali clorid +
Calci clorid
dihydrat +
Magnesi clorid
hexahydrat +
Natri acetat
trihydrat + Acid
malic
(3,4g +
0,15g +
0,19g +
0,1g +
1,64g +
0,34g)/500
ml
Ringerfundin Chai Tiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
Hộp 10 chai
500ml Đức 19.950 100%
647
Natri clorid +
Kali clorid +
Monobasic kali
phosphat + Natri
acetat +
Magnesi sulfat +
Kẽm sulfat +
Dextrose
Na+
77mEq/L,
K+
20mEq/L,
Phosphat
10mmol/L,
Sulfat
5mEq/L,
Cl-
77mEg/L,
Mg2+
5mEq/L,
Zn2+
0,08mEq/
L, Acetate
10mEq/L,
Dextrose
75g/L
Glucolyte -2 Chai
Tiêm
truyền
tĩnh mạch
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Chai 500ml Việt nam 17.000 100%
648 Nhũ dịch lipid10%,
250ml
Lipovenoes 10%
PLR Chai
Tiêm
truyền
tĩnh mạch
Nhũ tương
để tiêm
truyền tĩnh
mạch
Thùng 10 chai
250mlÁo 90.500 100%
649 Nhũ dịch lipid10%,
500ml
Lipovenoes 10%
PLR Chai
Tiêm
truyền
tĩnh mạch
Nhũ tương
để tiêm
truyền tĩnh
mạch
Thùng 10 chai
500mlÁo 138.000 100%
650 Nhũ dịch lipid20%,
100mlSmoflipid 20% Chai
Truyền
tĩnh mạch
Nhũ tương
truyền tĩnh
mạch
Chai 100ml Áo 98.000 100%
651 Nhũ dịch lipid20%,
250mlSmoflipid 20% Chai
Truyền
tĩnh mạch
Nhũ tương
truyền tĩnh
mạch
Chai 250ml Áo 155.000 100%
Page 34 of 36
STT Tên hoạt chất
Hàm
lƣợng/
nồng độ
Tên biệt dƣợcĐơn vị
tính
Đƣờng
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trinh
bày
Nƣớc
SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
652 Nhũ dịch lipid20%,
250mlLipigold Injection Túi
Tiêm
truyền
Nhũ tương
để tiêm
truyền tĩnh
mạch
Túi
polypropylen
250ml
Hàn
Quốc153.000 100%
653
Nhũ dịch lipid
(dầu oliu + dầu
đậu nành)
80% +
20%Clinoleic 20% Túi
Truyền
tĩnh mạch
Nhũ dịch
lipid tiêm
truyền tĩnh
mạc
Túi nhựa
250mlBỉ 320.000 100%
654
Nhũ dịch lipid
(MCT + dầu đậu
nành + omega-3)
(10,0g +
8,0g +
2,0g)/
100ml
Lipidem Chai
Tiêm
truyền
tĩnh mạch
Nhũ tương
tiêm truyền
Hộp 10 chai
250ml Đức 228.795 100%
655 Ringer acetat 500ml Acetate Ringer ChaiTiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Chai 500mlViệt
Nam15.500 100%
656 Ringer lactat 500ml Lactated Ringer's TúiTiêm
truyền
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Túi 500mlViệt
Nam8.250 100%
657Nước cất pha
tiêm5ml Nước cất pha tiêm Ông Tiêm
Nước cất
pha tiêm
Hộp 10vỉ x 10
ống x 5ml
Việt
Nam510 100%
658Nước cất pha
tiêm1000ml
Nước vô khuẩn
MKPChai Tiêm
Dung môi
pha tiêmChai 1000ml
Việt
Nam20.700 100%
659
Calci
glucoheptonat +
Vitamin D3
550mg +
200UILetbaby Ông Uống
Dung dịch
uống
Hộp 20 ống x
5ml
Việt
Nam3.679 100%
660
Calci
glycerophosphat
+ Magnesi
gluconat
456mg+42
6mgNotired Eff Orange Viên Uống
Viên nén sủi
bọt
Hộp 5 vỉ x 4
viên
Việt
Nam4.494 100%
661
Calci-3-methyl-
2-oxo-vaerat +
Calci-4-methyl-
2-oxo-vaerat +
Calci-2-oxo-3-
phenyl-
propionat +
Calci -3-methyl-
2-oxo-butyrate+
Calci-DL-2-
hydroxyl-4-
(methylthio)
butyrat + L-
lysin acetat + L-
Threonin +L-
trytophan + L-
histidin +L-
tyrosin (*)
67mg +
101mg +
68mg +
86mg +
59mg +
105mg +
53mg+23
+ 38mg +
30mg
Keamine Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 06 vĩ x
10 viên
Việt
Nam9.800
100%: điều trị
suy thận mãn,
tăng ure máu.
662 Calcitriol 0,25mcg Calcitriol Viên UốngViên nang
mềm
Hộp 3 vỉ x 30
viên
Việt
Nam268 100%
663 Calcitriol 0,5mcg Richcalusar Viên UốngViên nang
mềm
Hộp 3 vỉ x 10
viên nang mềm
Việt
Nam2.940 100%
664Magne +
vitamin B6
470mg +
5mgObibebe Ông Uống
Dung dịch
uống
Việt
Nam3.799 100%
26.3. Thuốc khác
27. KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN
Page 35 of 36
STT Tên hoạt chất
Hàm
lƣợng/
nồng độ
Tên biệt dƣợcĐơn vị
tính
Đƣờng
dùng
Dạng bào
chế
Dạng trinh
bày
Nƣớc
SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
665
Vitamin A + B1
+ B2 + B3 + B5
+ B6 + B7 + B9
+ B12 + C + D3
+ E
3.500UI +
3,51mg +
4,14mg +
46mg +
17,25mg
+ 4,53mg
+ 69mcg
+ 414mcg
+ 6mcg +
125mg +
220UI +
11,20UI
Cernevit Lọ TiêmBột đông
khô pha tiêmHộp 10 lọ
Pháp
(Xuất
xưởng:
Bỉ)
131.999 0%
666Vitamin B1 +
B6 + B12
100mg +
100mg +
150mcg
SAVI 3B Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 10 vỉ x
10 viên
Việt
Nam1.490 100%
667Vitamin B1 +
B6 + B12
100mg +
200mg +
200mcg
TryminronB Viên Uống ViênHộp 10 vỉ x
10 viên
Việt
Nam800 100%
668Vitamin B1 +
B6 + B12
175mg +
175mg +
125mcg
Cosyndo B Viên Uống ViênHộp 10 vỉ x
10 viên
Việt
Nam1.197 100%
669 Vitamin C 500mgVITAMIN C
500mgViên Uống
Viên bao
phim
Hộp 10 vỉ x
10 viên, Hộp
50 vỉ x 10
viên, chai 100
viên
Việt
Nam168 100%
670 Vitamin C500mg/5m
lCevita 500mg Ông Tiêm Thuốc tiêm
Hộp 10vỉ x 10
ống x 5ml
Việt
Nam1.365 100%
671 Vitamin C500mg/5m
l
VITAMIN C
KABI 500MG/5MLÔng Tiêm Thuốc tiêm
Hộp 6 ống, 24
ống, 100 ống
x 5ml
Việt
Nam1.292 100%
672 Tadalafil 5mg PYCALIS 5 Viên UốngViên nén
bao phim
Hộp 01 vỉ x
01 viên
Việt
Nam7.000 0%
GIÁM ĐỐC BỆNH VIỆN
THUỐC NAM KHOA
Page 36 of 36