DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2018 -...
Transcript of DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2018 -...
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
BỆNH VIỆN BÌNH DÂN Độc lập tự do hạnh phúc
STT
STT
theo TT
40/2014
Tên hoạt chất Hàm lượng/
nồng độ Tên biệt dược
Đơn vị
tính
Đường
dùngDạng bào chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1. THUỐC GÂY TÊ, MÊ
1 2Bupivacain
(hydroclorid)5mg/ml; 20ml
BUPIVACAIN
AGUETTANTLọ
Tiêm tĩnh
mạch
Dung dịch
tiêmLọ 20ml Pháp 40.900 x
2 2Bupivacain
(hydroclorid)25mg/5ml Puvivid Ống Tiêm
Dung dịch
tiêmHộp 5 ống Italy 52.000 x
3 2Bupivacain
(hydroclorid)0,5% Bucarvin Ống Tiêm
Thuốc tiêm
(gây tê tủy
sống)
Hộp 5 ống Việt Nam 29.190 x
4 2Bupivacain
(hydroclorid)0,5%
Bupivacaine for
spinal
anaesthesia
Aguettant
5mg/ml
Ống Tiêm
Thuốc tiêm
(gây tê tủy
sống)
Hộp 20 ống France 37.250 x
5 Desfluran 240ml Suprane Chai Dạng hít
Thuốc mê bay
hơi (chất lỏng
dùng để hít)
Chai 240ml Mỹ 2.700.000
BHYT
không
thanh
toán
6 4 Diazepam 10mg/2ml Diazepam Ống TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 10 ống
2mlViệt Nam 4.200 x
7 4 Diazepam 10mg/2mlDiazepam-
HamelnỐng
Tiêm tĩnh
mạch
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống
2mlĐức 6.888 x
8 5 Etomidat 20mg/10ml Etomidate Lipuro Ống TiêmNhũ dịch tiêm
truyền
Hộp10 ống
10ml Đức 120.000 x
9 6 Fentanyl 0.1mg/2ml Fentanyl Ống Tiêm bắpDung dịch
tiêm
Hộp 10 ống
2mlGermany 9.765 x
10 6 Fentanyl 0,1mg/2ml
Fentanyl -
Hameln
50mcg/ml
Ống TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 10 ống x
2 mlĐức 11.800 x
11 9 Isoflurane 250ml Forane Chai Hô hấpDung dịch để
hít
Hộp 1 chai x
250mlAnh 1.124.100 x
12 10 Ketamin 500mg/10ml Ketamine Lọ Tiêm truyềnDung dịch
tiêmLọ 10ml Đức 42.000 x
13 11Levobupivacain
Hydrochloride5mg/ml Chirocaine Ống Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống x
10ml
Na Uy
đóng gói;
Ý
120.000 x
14 12Lidocain
(hydroclorid)2% Falipan Ống Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 5 ống
10mlItaly 15.500 x
15 12Lidocain
hydroclorid2%
Lidocain Kabi
2% 2mlỐng Tiêm Thuốc tiêm
Hộp 100 ống
x 2mlViệt Nam 413 x
16 12Lidocain
hydroclorid2%
Lidocain
40mg/2mlỐng Tiêm
Dung dịch
tiêmỐng 2ml Việt Nam 438 x
17 12Lidocain
hydroclorid10% Lidocain spray Lọ Xịt Khí dung Chai 38g Hungary 123.900 x
18 12Lidocain
hydroclorid2% Xylocaine Jelly Tuýp Dùng ngoài Gel
Hộp 10 tuýp
x 30g GelThụy Điển 55.600 x
19 14Lidocain +
prilocain
(25mg +
25mg)/1gEmla Tuýp Bôi ngoài da Kem bôi da Hộp 5 tuýp 5g Thụy Điển 37.120 x
20 15 Midazolam 5mg/1ml Midazolam ỐngTiêm tĩnh
mạch
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống
1mlĐức 15.225 x
21 15 Midazolam 5mg/1mlMidazolam -
Hameln 5mg/mlỐng Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống x
1 mlĐức 18.480 x
DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2018Áp dụng kể từ ngày 27 tháng 08 năm 2018
Page 1 of 45
STT
STT
theo TT
40/2014
Tên hoạt chất Hàm lượng/
nồng độ Tên biệt dược
Đơn vị
tính
Đường
dùngDạng bào chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
22 15 Midazolam 5mg/1ml Paciflam ỐngTiêm tĩnh
mạch
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống
1mlĐức x
23 15 Midazolam 5mg/1ml Zodalan Ống TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 10 ống x
1mlViệt Nam 14.700 x
24 16Morphin
hydroclorid10mg/1ml
Morphin
Hydroclorid
10mg/1ml
Ống TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 10 ống x
1mlViệt Nam 4.750 x
25 18 Pethidin 100mg/2mlDolcontral
50mg/mlỐng Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống x
2mlPoland 16.800 x
26 21 Propofol1%
(10mg/ml)
Fresofol 1%
Mct/LctỐng Tiêm
Nhũ tương để
tiêm hoặc
tiêm truyền
tĩnh mạch
Hộp 5 ống
20mlÁo 40.200 x
27 21 Propofol 5mg/mlPropofol-Lipuro
0.5% (5mg/ml) Ống Tiêm
Nhũ tương
tiêm
Hộp 5 ống
20ml Đức 103.950 x
28 21 Propofol1%
(10mg/ml)Diprivan Ống Tiêm
Nhũ tương
tiêm hoặc
truyền tĩnh
mạch
Hộp chứa 5
ống x 20mlÝ 118.168 x
29
Ropivacaine
hydrochloride
monohydrate
tương ứng
Ropivacaine
hydrochloride
khan
0.2%
(2mg/ml)Anaropin Ống Tiêm
Dung dịch
tiêm/ truyền
quanh dây
thần kinh,
ngoài màng
cứng
Hộp 5 ống
tiêm 20mlThụy Điển 63.000
BHYT
không
thanh
toán
30
Ropivacaine
hydrochloride
monohydrate
tương ứng
Ropivacaine
hydrochloride
khan
0.5%
(5mg/ml)Anaropin Ống Tiêm
Dung dịch
tiêm nội tủy
mạc (dưới
màng nhện)
Hộp 5 ống
tiêm 10mlThụy Điển 94.500
BHYT
không
thanh
toán
31 22 Sevoflurane 250ml Sevorane Chai Hô hấp Dung dịch hítHộp 1 chai
250mlAnh 3.578.600 x
32 23 Sufentanil 50mcg/1mlSufentanil-
HamelnỐng
Tiêm tĩnh
mạch
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống x
1mlĐức 44.100 x
2. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT, CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID, THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
2.1.Thuốc giảm đau; thuốc hạ sốt; chống viêm không steroid
33 25 Aceclofenac 100mg Aceclonac Viên UốngViên nén bao
phim
Hộp 4 vỉ x
10 viênGreece 5.900 x
34 31Acetylsalicylic
acid81mg Aspirin 81 Viên Uống
Viên nén bao
phim tan
trong ruột
H/20 vỉ x 10
viênViệt Nam 77 x
35 28 Celecoxib 200mg Agilecox Viên Uống ViênHộp 2 vỉ x
10 viênViệt Nam 388 x
36 28 Celecoxib 200mg Celebrex Viên UốngViên nang
cứng3 vĩ * 10 viên
Mỹ, Đóng
gói Đức11.913 x
37 28 Celecoxib 200mg Conoges 200 Viên UốngViên nang
cứng
Hộp 3 vỉ x
10 viênViệt Nam 2.268 x
38 30 Diclofenac 75mg Voltaren Viên Uống
Viên nén
phóng thích
chậm
Hộp 10 vỉ x
10 viênÝ 6.185 x
39 30 Diclofenac sodium 50mg Voltaren 50 Viên Uống
Viên nén
không tan
trong dạ dày
Hộp 100 viênThổ Nhĩ
Kỳ3.477 x
40 30 Diclofenac sodium 75mg/3mlVoltaren
75mg/3mlỐng Tiêm
Dung dịch
thuốc tiêm
Hộp 1 vỉ x 5
ống 3mlSlovenia 18.066 x
41 33 Etoricoxib 90mg Magrax viên UốngViên nén tròn
bao phim
Hộp/10 vỉ x
10 viênViệt Nam 1.690 x
Page 2 of 45
STT
STT
theo TT
40/2014
Tên hoạt chất Hàm lượng/
nồng độ Tên biệt dược
Đơn vị
tính
Đường
dùngDạng bào chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
42 34 Fentanyl 4,2mg/ miếngDurogesic
25mcg/hMiếng Dán trên da
Miếng dán
phóng thích
qua da
Hộp 5 túi
nhỏ x 1
miếng dán
Bỉ 154.350 x
43 34 Fentanyl 8,4mg/ miếngDurogesic
50mcg/HMiếng Dán trên da
Miếng dán
phóng thích
qua da
Hộp 5 túi
nhỏ x 1
miếng dán
Bỉ 282.975 x
44 38 Ketoprofen 100mg Isofenal Ống TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 6 ống
2mlItalia 35.000 x
45 39 Ketorolac 10mg Kozeral viên UốngViên nén bao
phim
Hộp/6 vỉ x
10 viênViệt Nam 1.500 x
46 39 Ketorolac 10mg SaViKeto viên UốngViên nén bao
phim
Hộp 10 vỉ x
10 viên nén
bao phim
Việt Nam 2.400 x
47 39 Ketorolac 30mg/ml Ketogesic ống TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 5 ống x
1mlIndonesia 8.120 x
48 39 Ketorolac 30mg/1ml Duclucky Ống TiêmDung dịch
thuốc tiêmHộp 20 ống Việt Nam 5.130 x
49 39 Ketorolac 30mg/ml Kevindol Ống TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 3 ống
1mlItalia 35.000 x
50 41 Meloxicam 15mg Meloflam Viên Uống Viên nénHộp 2 vỉ x
10 viênHungary 6.000 x
51 41 Meloxicam 7,5mg Melorich Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x
10 viênCyprus 1.390 x
52 41 Meloxicam 7.5mg Mobimed 7.5 Viên Uống ViênHộp 2 vỉ x
10 viênViệt Nam 480 x
53 44 Morphin sulfat 30mg MORPHIN Viên Uống Viên Hộp 21 viên Việt Nam 6.500 x
54 45 Nabumeton 500mg
NO-TON F.C
Tablets 500mg
"Standard"
Viên UốngViên nén bao
phim
Hộp 10 vỉ x
10 viênTaiwan 4.200 x
55 47Nefopam
(hydroclorid)20mg/2ml Acupan Ống Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 5 ống
2mlPháp 33.000 x
56 47Nefopam
(hydroclorid)30mg Nefolin Viên Uống Viên nén
Hộp 2 vỉ x
10 viênCyprus 5.250 x
57Oxycodone
hydroclorid10mg
OXYCONTIN
10MG Viên Uống
Viên nén giải
phóng kéo dài
Hộp 1 vỉ
hoặc 2 vỉ x
14 viên
Mỹ 34.500
BHYT
không
thanh
toán
58Oxycodone
hydroclorid20mg
OXYCONTIN
20MG Viên Uống
Viên nén giải
phóng kéo dài
Hộp 1 vỉ
hoặc 2 vỉ x
14 viên
Mỹ 51.450
BHYT
không
thanh
toán
59 48 Paracetamol 10mg/ml Perfalgan Lọ Tiêm
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Gói 12 lọ x
100mlÝ 47.730 x
60 48 Paracetamol 1g/ 100ml Infulgan Chai Tiêm truyền
Dung dịch
truyền tĩnh
mạch
Hộp 01 chai
100mlUkraine 25.000 x
61 48 Paracetamol 1g/ 100mlParacetamol
Kabi 1000Chai Tiêm
Dung dịch
tiêm truyền
Hộp 1 chai x
100mlViệt Nam 18.165 x
62 48 Paracetamol 1g/10mlParacetamol
1g/10mlỐng Tiêm truyền
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Hộp 5 ống x
10ml Việt Nam 30.975 x
63 48 Paracetamol 500mg Mypara Viên Uống Viên sủi
Hộp 4 vỉ x 4
viên nén sủi
bọt
Việt Nam 1.350 x
Page 3 of 45
STT
STT
theo TT
40/2014
Tên hoạt chất Hàm lượng/
nồng độ Tên biệt dược
Đơn vị
tính
Đường
dùngDạng bào chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
64 48 Paracetamol 500mg Partamol 500 Viên UốngViên nén bao
phim
Hộp 10 vỉ x
10 viên nén
bao phim
Việt Nam 300 x
65 48 Paracetamol 500mg Tatanol Viên UốngViên nén bao
phim
Hộp 10 vỉ x
10 viênViệt Nam 304 x
66 48 Paracetamol 650mg Mypara ER Viên UốngViên giải
phóng chậm
Hộp 10 vỉ x
10 viênViệt Nam 1.000 x
67 50Paracetamol +
codein phosphat
500mg +
10mg
Dopagan-
Codein
Effervescent
Viên Uống Viên nén sủiHộp 4 vỉ x 4
VSViệt Nam 1.544 x
68 50Paracetamol +
codein phosphat
500mg +
30mg
Partamol -
CodeinViên Uống
Viên nén sủi
bọt
Hộp 04 vỉ x
04 viênViệt Nam 2.630 x
69 51Paracetamol +
ibuprofen
325mg +
200mgFencedol Viên Uống Viên
Hộp 100 vỉ x
10 viênViệt Nam 159 x
70 43+47Paracetamol +
Tramadol
325mg +
37,5mgHuygesic Fort Viên Uống
Viên nang
cứng
Hộp 5 vỉ x
10 viênViệt Nam 4.000 x
71 43+47Paracetamol +
Tramadol
325mg +
37,5mgParatramol Viên Uống
Viên nén bao
phim
Hộp 6 vỉ x
10 viênPoland 7.245 x
72 43+47Paracetamol +
Tramadol
325mg +
37,5mgUltracet Viên Uống Viên nén
Hộp 3 vỉ x
10 viên Hàn Quốc 7.999 x
73 55 Piroxicam 20mgBrexin Tab.
20mgViên Uống Viên nén
Hộp 2 vỉ x
10 viênÝ 7.582 x
74 55 Piroxicam 20mg PEXIFEN-20mg Viên Uống Viên nén
Hộp 2 vỉ x
14 viên, 10 vỉ
x 10 viên
Việt Nam 1.350 x
2.4. Thuốc khác
75 67Alpha
chymotrypsin
21
microkatalAlfachim Viên Uống Viên nén
H/50vỉ x
10viênViệt Nam 133 x
76 67Alpha
chymotrypsin
21
microkatalStatripsine Viên Uống Viên
Hộp 5 vỉ x
10 viên nénViệt Nam 997 x
77 76 Zoledronic acid 4mg/100ml Zometa Chai Tiêm
Dung dịch
truyền tĩnh
mạch
Hộp 1 chai
100mlThụy Sĩ 6.465.882 x
78 76 Zoledronic acid 4mg/5mlAccord
Zoledronic AcidLọ Tiêm
Dung dịch
pha truyền
tĩnh mạch
Hộp 1 lọ India 588.000 x
79 76 Zoledronic acid 4mg/5mlRibometa
4mg/5mlLọ Tiêm truyền
Dung dịch
đậm đặc pha
tiêm truyền
Hộp 1 lọBồ Đào
Nha819.000 x
80 76 Zoledronic acid 4mg/5mlZoledronic Acid
For InjectionLọ Tiêm Thuốc tiêm Lọ 5ml Ấn Độ 785.400 x
81 76 Zoledronic acid 4mg/5mlZoledronic aicd-
hamelnLọ Tiêm truyền Thuốc tiêm Lọ 5ml Germany 3.389.000 x
3. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN
82 81 Chlorpheniramine 4mg Chlorpheniramin Viên Uống ViênHộp 5 vỉ x
20 viên nénViệt Nam 44 x
83 81 Chlorpheniramine 4mgClorpheniramin
Maleat 4mgViên Uống viên nén
H/50vỉ x 18
viênViệt Nam 44 x
84 84 Diphenhydramine 10mg Dimedrol Ống TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 100 ống
1mlViệt Nam 630 x
85 86Epinephrin
(adrenalin)1mg/1ml Adrenalin ống Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống;
50 ống Việt Nam 1.953 x
86 94Promethazin
(hydroclorid)50mg/2ml Pipolphen Ống Tiêm
Dung dịch
thuốc tiêm
H/100 ống
2mlHungary 13.500 x
4. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC
Page 4 of 45
STT
STT
theo TT
40/2014
Tên hoạt chất Hàm lượng/
nồng độ Tên biệt dược
Đơn vị
tính
Đường
dùngDạng bào chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
87 95 Acetylcystein 300mg/3mlMucocet
InjectionỐng Tiêm Thuốc tiêm Ống 3ml Taiwan 29.400 x
88 95 Acetylcystein 300mg/3ml Nobstruct Ống Tiêm Thuốc tiêmHộp 10 ống
3mlViệt Nam 29.400 x
89 96 Atropin sulfat 0,25mg/1ml Atropin Sulfat Ống Tiêm Thuốc tiêm Hộp 100 ống Việt Nam 525 x
90 105Ephedrin
hydroclorid30mg/1ml
Ephedrine
Aguettant
30mg/ml
Ống Tiêm truyền
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Hộp 10 ống x
1mlFrance 57.000 x
91 125Meglumin sodium
succinate
6g (tương
đương
Succinic acid
2,11g;
Meglumine
3,49g)
Reamberin Chai Tiêm truyềnDung dịch
tiêm truyền
Hộp 1 chai
thuỷ tinh
400ml
Nga 151.950
BHYT
không
thanh
toán
92 114Naloxon
hydroclorid0,4mg/1ml BFS-Naloxone Ống Tiêm
Dung dịch
tiêmỐng 1ml Việt Nam 29.400 x
93 116
Natri
hydrocarbonat
(natri bicarbonat)
8,4%
Sodium
Bicarbonate
Renaudin 8,4%
Ống Tiêm truyềnDung dịch
tiêm truyền
Hộp 100 ống
x 10ml Pháp 22.000 x
94 116
Natri
hydrocarbonat
(natri bicarbonat)
1,4%Natri bicarbonat
1,4%Chai Tiêm truyền
Dung dịch
tiêm truyền
Thùng 20
chai x 250mlViệt Nam 31.973 x
95 119Nor-epinephrin
(Nor- adrenalin)1mg/1ml Levonor Ống Tiêm
Dung dịch
tiêm truyền
Hộp 10 ống x
1mlPoland 32.100 x
96 119Nor-epinephrin
(Nor- adrenalin)4mg/4ml
Noradrenaline
Base Aguettant
1mg/ml
Ống Tiêm
Dung dịch
đậm đặc để
tiêm hoặc
tiêm truyền
tĩnh mạch
Hộp 2 vỉ x 5
ống x 4mlPháp 48.000 x
97 119Nor-epinephrin
(Nor- adrenalin)4mg/4ml Noradrenalin ống Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống
4ml; 50 ống
4ml
Việt Nam 57.981 x
98 121 Phenylephrin 50mcg/ml
Phenylephrine
Aguettant
50mcg/ml
Bơm tiêm TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 10 bơm
tiêm đóng
sẵn x 10ml
Pháp 194.500 x
99 122 Polystyren 5g Kalimate Gói Uống Thuốc bột/cốm Gói 5g Việt Nam 12.600 x
100 124 Protamin sulfat 10.000UAH Protamin Choay LọTiêm tĩnh
mạch
Dung dịch
tiêmHộp 01 lọ
Tây Ban
Nha199.500 x
101 126 Sorbitol 3,3% Sorbitol 3,3% ChaiDung dịch
rửa
Dung dịch vô
khuẩn dùng
trong phẫu
thuật
Thùng 12
chai 1000mlViệt Nam 19.850 x
102 126 Sorbitol 3,3% Sorbitol 3,3% ChaiDung dịch
rửa
Dung dịch vô
khuẩn dùng
trong phẫu
thuật
Thùng 20
chai 500mlViệt Nam 14.490 x
103 Sugammadex 100mg/ml Bridion Lọ TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 10 lọ
2mlHà Lan 1.814.340
BHYT
không
thanh
toán
5. THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH
Page 5 of 45
STT
STT
theo TT
40/2014
Tên hoạt chất Hàm lượng/
nồng độ Tên biệt dược
Đơn vị
tính
Đường
dùngDạng bào chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
104 132 Gabapentin 300mg 300mg Neurontin Viên UốngViên nang
cứng
Hộp 10 vỉ x
10 viên
Mỹ đóng
gói Đức11.316 x
6. THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN
6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam
105 154 Amoxicilin 1000mg Midamox 1000 Viên UốngViên nén bao
phim
Hộp 2 vỉ x 7
viênViệt Nam 1.480 x
106 154 Amoxicilin 500mgAmoxycilin
500mgViên Uống Viên
Hộp 10 vỉ x
10 viên Việt Nam 479 x
107 154 Amoxicilin 500mg Moxacin Viên UốngViên nang
cam-kem
Hộp 10 vỉ, 20
vỉ x 10 viênViệt Nam 1.019 x
108 154 Amoxicilin 500mg Praverix Viên Uống ViênHộp 10 vỉ x
10 viênRomania 2.089 x
109 155Amoxicilin +
Acid clavulanic
1000mg +
62,5mg
Iba-Mentin
1000mg/ 62.5mgViên Uống
Viên nén bao
phim
Hộp 2 vỉ x 7
viên nén bao
phim
Việt Nam 16.000 x
110 155Amoxicilin +
Acid clavulanic
500mg +
62.5mg
Acigmentin
562,5Viên Uống
Viên nén bao
phim
Hộp 2 vĩ x 7
viên nén bao
phim
Việt Nam 2.800 x
111 155Amoxicilin + acid
clavulanic
875mg +
125mg
Auclanityl
875/125mgViên Uống Viên
Hộp 2 vỉ x 7
viên nén bao
phim
Việt Nam 3.748 x
112 155Amoxicilin + acid
clavulanic
875mg +
125mgAugmentin 1g Viên Uống
Viên nén bao
phim
Hộp 2 vỉ x 7
viênAnh 18.131 x
113 155Amoxicilin +
Acid clavulanic1g + 200mg
Augmentin
InjectionLọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọ Anh 42.308 x
114 156Amoxicilin +
Sulbactam1g + 0,5g Bactamox 1,5g Lọ Tiêm
Thuốc bột pha
tiêmHộp 10 lọ Việt Nam 59.000 x
115 156Amoxicilin +
Sulbactam1g + 0,5g Vimotram Lọ Tiêm
Thuốc bột pha
tiêmHộp 10 lọ Việt Nam 43.400 x
116 156Amoxicilin +
Sulbactam
875mg +
125mgUnamoc 1000 Viên Uống
Viên nén bao
phim
Hộp 3 vỉ x 5
viênViệt Nam 6.250 x
117 158Ampicilin +
Sulbactam1g + 0,5g Ama Power Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 50 lọ Romania 62.000 x
118 158Ampicilin +
Sulbactam1g + 0,5g Auropennz 1.5 Lọ Tiêm Thuốc tiêm
Hộp 1 lọ + 1
ống nước cất
pha tiêm 5ml
India 34.020 x
119 158Ampicilin +
sulbactam1g + 0.5g Sulbaci Lọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 01 lọ Ấn Độ 39.000 x
120 158Ampicilin +
sulbactam1g + 0.5g Unasyn Lọ Tiêm
Thuốc bột pha
tiêm, truyền1 lọ/ hộp Ý 66.000 x
121 161 Cefaclor 250mg Ilclor Capsule Viên UốngViên nang
cứng
Hộp 1 vỉ x
10 viênHàn Quốc 3.500 x
122 168 Cefepim* 1gCEFEPIME
KABI 1GLọ Tiêm truyền
Bột pha dung
dịch tiêmHộp 10 lọ Portugal 58.350 x
123 168 Cefepim* 1g PIMEFAST 1000 LọTiêm/tiêm
truyền
Bột pha dung
dịch tiêmHộp 10 lọ Việt Nam 35.994 x
124 168 Cefepim* 2gCefepime Gerda
2gLọ Tiêm Bột pha tiêm
Hộp 10 lọ 2g
x 50mlSpain 158.000 x
125 168 Cefepim* 2g VERAPIME LọTiêm tĩnh
mạchBột pha tiêm
Hôp 1 lọ 2g
+ 1ống dung
môi
GREECE 219.800 x
126 169 Cefixim 200mg Bicebid 200 Viên Uống Viên
Hộp 10 vỉ x
10 viên; viên
nang cứng
Việt Nam 1.069 x
Page 6 of 45
STT
STT
theo TT
40/2014
Tên hoạt chất Hàm lượng/
nồng độ Tên biệt dược
Đơn vị
tính
Đường
dùngDạng bào chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
127 169 Cefixim 200mg Bicebid 200 Viên Uống Viên
Hộp 10 vỉ x
10 viên; viên
nang cứng
Việt Nam 1.069 x
128 169 Cefixim 200mg Fudcime 200mg Viên UốngViên nén phân
tán
Hộp 1 vỉ x
10 viênViệt Nam 6.570 x
129 169 Cefixim 400mg Fabafixim 400 Viên UốngViên nén dài
bao phim
Hộp 2 vỉ x 5
viênViệt Nam 4.500 x
130 170 Cefmetazol 1g Cemitaz 1g Lọ Tiêm Bột pha tiêmHộp 1 lọ, 10
lọViệt Nam 76.000 x
131 171 Cefoperazon* 1g Ceraapix Lọ TiêmThuốc bột pha
tiêmHộp/1 lọ Việt Nam 41.000 x
132 171 Cefoperazon* 2g
Cefoperazone
ABR 2g powder
for solution for
injection
Lọ TiêmBột đông khô
pha tiêmHộp 5 lọ Bulgaria 105.000 x
133 172Cefoperazon +
sulbactam*
500mg +
500mgSULPERAZONE Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 1 lọ Ý 185.000 x
134 172Cefoperazon +
sulbactam*1g + 1g Basultam Lọ Tiêm
Bột pha tiêm
bắp, tĩnh mạch
Hộp 01 lọ
bột pha tiêmCyprus 184.900 x
135 175 Cefoxitin 1g Cefoxitine Gerda LọTiêm tĩnh
mạch
Thuốc bột pha
tiêmHộp 10 lọ
Tây Ban
Nha144.500 x
136 175 Cefoxitin 1gKyongbo
Cefoxitin inj. 1gLọ Tiêm
Thuốc bột pha
tiêmHộp 10 lọ Korea 42.000 x
137 175 Cefoxitin 2g Tenafotin 2000 Lọ TiêmThuốc bột pha
tiêmHộp/ 10 lọ Việt Nam 132.300 x
138 176 Cefpirom 2g Laxazero Lọ TiêmThuốc bột pha
tiêmHộp 10 lọ Việt Nam 171.500 x
139 177 Cefpodoxim 200mg Gadoxime 200 Viên UốngViên nén phân
tán
Hộp 2 vỉ x
10 viênViệt Nam 10.500 x
140 177 Cefpodoxim 200mg Vipocef 200 Viên UốngViên nén bao
phim
H/1vỉ x
10viênViệt Nam 1.839 x
141 179 Ceftazidim 1g Bicefzidim Lọ TiêmThuốc bột pha
tiêmHộp 10 lọ Việt Nam 11.592 x
142 179 Ceftazidim 1gCeftazidime
Kabi 1gLọ Tiêm
Bột pha dung
dịch tiêmHộp 10 lọ Portugal 26.250 x
143 179 Ceftazidim 2gCeftazidime
GerdaLọ
Tiêm tĩnh
mạch
Thuốc bột pha
tiêmHộp 10 lọ
Tây Ban
Nha111.300 x
144 179 Ceftazidim 2gCeftazidime
Gerda 2gLọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọ Spain 111.300 x
145 183 Ceftriaxon* 1gROCEPHIN 1G
I.VLọ Tiêm Bột pha tiêm
Hộp 1 lọ
thuốc + 1
ống 10 ml
dung môi pha
tiêm
THỤY SỸ 154.900 x
146 183 Ceftriaxon* 2gCeftriaxon
Stragen 2gLọ Tiêm
Bột pha dung
dịch tiêmHộp 10 lọ Italy 96.500 x
147 184 Cefuroxim 500mg Cefuroxim 500 Viên Uống Viên
Hộp 4 vỉ x 5
viên nén bao
phim
Việt Nam 1.945 x
148 184 Cefuroxim 500mg Furocap 500 Viên TiêmViên nén dài
bao phim
Hộp 2vỉ x 5
viênViệt Nam 8.350 x
149 184 Cefuroxim 500mg Zinmax Viên Uống ViênHộp 03 vỉ x
10 viênViệt Nam 2.178 x
150 184 Cefuroxim 500mgZinnat tablets
500mgViên Uống
Viên nén bao
phim
Hộp 1 vỉ x
10 viênAnh 24.589 x
151 184 Cefuroxim 750mgCefuroxime
PanpharmaLọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọ Pháp 19.000 x
152 184 Cefuroxim 750mg Receant Lọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 50 lọ Việt Nam 38.000 x
Page 7 of 45
STT
STT
theo TT
40/2014
Tên hoạt chất Hàm lượng/
nồng độ Tên biệt dược
Đơn vị
tính
Đường
dùngDạng bào chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
153 184 Cefuroxim 750mg Zinacef Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 1 lọ Ý 44.431 x
154 187 Ertapenem* 1g Invanz Lọ Tiêm
Bột đông khô
pha tiêm
truyền
Hộp 1 lọ
Pháp đóng
gói
Indonesia
552.421 x
155 188Imipenem +
cilastatin*0,5g + 0,5g
Choongwae
Prepenem 500mgLọ Tiêm
Thuốc bột pha
dung dịch
tiêm truyền
Hộp 10 lọ Hàn Quốc 81.000 x
156 188Imipenem +
cilastatin*0,5g + 0,5g Tienam Lọ Tiêm
Bột pha
truyền tĩnh
mạch
Hộp 1 lọMỹ, đóng
gói Pháp370.260 x
157 189 Meropenem* 500mgMeronem Kabi
500mgLọ Tiêm truyền
Bột pha dung
dịch tiêmHộp 10 lọ Italy 93.430 x
158 189 Meropenem* 500mg Meronem LọTiêm/tiêm
truyền
Bột pha dung
dịch tiêm
Hộp 10 lọ
20ml
Ý ĐÓNG
GÓI
THỤY
SỸ, ANH
394.717 x
159 189 Meropenem* 1000mg Meronem LọTiêm/tiêm
truyền
Bột pha dung
dịch tiêm
Hộp 10 lọ
30ml
Ý ĐÓNG
GÓI
THỤY
SỸ, ANH
683.164 x
160 189 Meropenem* 1gMeronem Kabi
1gLọ Tiêm
Bột pha dung
dịch tiêmHộp 10 lọ Italy 158.900 x
161 191 Piperacilin 4g Piperacillin 4g Lọ TiêmThuốc bột pha
tiêm
Hộp 1 lọ
thuốc bột pha
tiêm
Việt Nam 105.000 x
162 192Piperacilin +
tazobactam*2g + 0,25g Zobacta 2,25g Lọ Tiêm
Thuốc bột pha
tiêmHộp 10 lọ Việt Nam 85.200 x
163 192Piperacilin +
tazobactam*3g + 0,375g Zobacta 3,375g Lọ Tiêm
Thuốc bột pha
tiêmHộp 10 lọ Việt Nam 115.000 x
164 192Piperacilin +
tazobactam*4g + 0,5g
Piperacillin/
Tazobactam
Kabi 4g/0,5g
Lọ Tiêm
Bột đông khô
pha tiêm hoặc
tiêm truyền
Hộp 10 lọ Portugal 77.700 x
165 192Piperacilin +
tazobactam*4g + 0,5g Tazopelin 4,5g Lọ Tiêm
Thuốc bột pha
tiêm
Hộp 1 lọ
thuốc tiêm
bột
Việt Nam 64.995 x
166 192Piperacilin +
tazobactam*4g + 0,5g Tazocin Lọ Tiêm
Bột đông khô
pha tiêm1 lọ/ hộp Ý 223.700 x
167 195 Sultamicillin 750mg Cybercef Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x
10 viênViệt Nam 16.300 x
168 195 Sultamicillin 750mg Midactam 750 Viên UốngViên nén bao
phim
Hộp 1 túi x 1
vỉ x 10 viênViệt Nam 12.600 x
169 196Ticarcillin + kali
clavulanat1,5g + 0,1g Ticarlinat 1,6g Lọ Tiêm
Thuốc bột pha
tiêm truyềnHộp 10 lọ Việt Nam 105.000 x
170 196Ticarcillin + kali
clavulanat3g + 0,2g Ticarlinat 3,2g Lọ Tiêm
Thuốc bột pha
tiêm truyềnHộp 10 lọ Việt Nam 145.000 x
6.2.2. Thuốc nhóm aminoglycosid
171 197 Amikacin*500mg/
100mlAmikacin Chai/Lọ Tiêm truyền
Dung dich
tiêm truyềnChai 100ml Korea 50.000 x
172 197 Amikacin*500mg/
100mlZilvit Lọ Tiêm truyền
Dung dich
tiêm truyền
Hộp 1 lọ
100mlViệt Nam 50.000 x
Page 8 of 45
STT
STT
theo TT
40/2014
Tên hoạt chất Hàm lượng/
nồng độ Tên biệt dược
Đơn vị
tính
Đường
dùngDạng bào chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
173 197 Amikacin*500mg/
100ml
JW Amikacin
500mg/100ml
Injection
Chai Tiêm truyềnDung dich
tiêm truyền
Thùng 20
chai nhựa
polypropylen
100ml
Korea 50.484 x
174 197 Amikacin* 500mg/2ml Vinphacine Ống TiêmDung dịch
tiêmHộp 10 ống Việt Nam 7.770 x
175 197 Amikacin* 500mg/2mlAmikacin
250mg/mlỐng Tiêm
Dung dịch
tiêm truyền
Hộp 10 ống
2mlBulgaria 29.925 x
176 205 Netilmicin sulfat* 100mg/2mlA.T
NELTIMICIN injLọ/Ống Tiêm
Dung dịch
tiêmỐng 2ml Việt Nam 19.740 x
177 205 Netilmicin sulfat* 100mg/2ml Bigentil 100 Lọ Tiêm dung dịch tiêm Hộp 1 lọ 2ml Việt Nam 16.989 x
178 205 Netilmicin sulfat* 100mg/2ml Negabact Ống TiêmDung dịch
tiêmHộp 50 ống Korea 34.500 x
179 205 Netilmicin sulfat*300mg/
100ml
Netilmicin
300mg/100mlTúi Tiêm truyền
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Hộp 1 túi Việt Nam 145.000 x
180 205 Netilmicin sulfat* 300mg/3ml Netlisan Ống TiêmDung dịch
tiêmỐng 3ml Ấn Độ 115.000 x
6.2.4. Thuốc nhóm nitroimidazol
181 306 Metronidazol 250mg Metronidazol Viên Uống ViênHộp 10 vỉ x
10 viên nénViệt Nam 99 x
182 212 Metronidazol 250mg Metronidazol Viên Uống ViênHộp 50 vỉ
x10 viên Việt Nam 105 x
183 212 Metronidazol 250mgMetronidazol
250mgViên Uống Viên
Hộp 10 vỉ x
10 viênViệt Nam 156 x
184 212 Metronidazol500mg/
100mlMoretel Lọ Tiêm truyền
Dung dịch
tiêm truyềnHộp 10 lọ Italy 31.500 x
185 212 Metronidazol500mg/
100ml
Metronidazol
Kabi
Chai nhựa
PPKBTiêm truyền
Thuốc tiêm
truyền
Hộp 48 chai
nhựa 100mlViệt Nam 8.820 x
6.2.5. Thuốc nhóm lincosamid
186 217 Clindamycin 600mg/4ml PYCLIN Ống Tiêm Thuốc tiêm Ống 4ml Việt Nam 26.690 x
187 217 Clindamycin 600mg/4ml Dalacin C Ống Tiêm Thuốc tiêm 1 ống/ hộp Bỉ 104.800 x
6.2.6. Thuốc nhóm macrolid
188 220 Clarithromycin 500mg Clarithromycin Viên Uống ViênHộp 10 vỉ x
10 viênViệt Nam 2.189 x
189 220 Clarithromycin 500mgClarithromycin
Stada 500mgViên Uống
Viên nén bao
phim
Hộp 4 vỉ x 7
viên nén bao
phim
Việt Nam 4.925 x
190 220 Clarithromycin 500mg Clarividi 500 Viên Uống ViênHộp 2 vỉ x
10 viênViệt Nam 2.205 x
191 221 Erythromycin 500mg Agi-Ery Viên Uống ViênHộp 10 vỉ x
10 viênViệt Nam 1.165 x
6.2.7.Thuốc nhóm quinolon
192 227 Ciprofloxacin400mg/
200mlCiprobay 400mg Chai Tiêm
Dung dịch
truyền tĩnh
mạch
Hộp 1 chai
200mlĐức 284.004 x
Page 9 of 45
STT
STT
theo TT
40/2014
Tên hoạt chất Hàm lượng/
nồng độ Tên biệt dược
Đơn vị
tính
Đường
dùngDạng bào chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
193 227 Ciprofloxacin400mg/
200ml
Nafloxin
Solution For
Infusion
400mg/200ml
Chai Tiêm truyền
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Hộp 1 chai Greece 108.000 x
194 227 Ciprofloxacin200mg/
100ml
Nafloxin
solution for
infusion
200mg/100ml
Chai Tiêm truyềnThuốc tiêm
truyềnHộp 1 chai Greece 48.450 x
195 227 Ciprofloxacin 500mgMedopiren
500mgViên Uống
Viên nén bao
phim
Hộp 1 vỉ x
10 viênCyprus 3.801 x
196 227 Ciprofloxacin 500mg Scanax 500 Viên UốngViên nén bao
phim
Hộp 5 vỉ x
10 viên nén
bao phim
Việt Nam 800 x
197 229 Levofloxacin 500mg Cetecoleflox Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x
10 viênViệt Nam 679 x
198 229 Levofloxacin 500mg Galoxcin 500 Viên UốngViên nén bao
phim
Hộp 1 vỉ x
10 viênViệt Nam 1.799 x
199 229 Levofloxacin 500mg Bifucil Viên UốngViên nén bao
phim
Hộp 1 vỉ x
10 viênViệt Nam 649 x
200 229 Levofloxacin 500mg Levocide 500 Viên UốngViên nén bao
phim
Hộp 1 vỉ x
10 viênẤn Độ 2.394 x
201 228 Levofloxacin* 500mg FANLODO Lọ Tiêm truyềnDung dịch
tiêmHộp 10 lọ Germany 79.000 x
202 168 Levofloxacin*500mg/
100mlTAVANIC Chai Tiêm truyền
Dung dịch
tiêm
Hộp 1 chai
100mlĐức 151.000 x
203 228 Levofloxacin* 5mg/ml Leflocin Lọ Tiêm truyềnDung dich
tiêm truyền
Hộp 1 lọ
150mlUkraine 215.000 x
204 232 Moxifloxacin 400mg Bluemoxi Viên Uống ViênHộp 1 vỉ x 7
viên
Bồ Đào
Nha48.300 x
205 232 Moxifloxacin 400mg
SaVi
Moxifloxacin
400
viên UốngViên nén dài
bao phim
Hộp 2 vỉ x 7
viênViệt Nam 13.500 x
206 232 Moxifloxacin 400mg Cevirflo Viên UốngViên nén dài
bao phim
Hộp 2 vỉ x
10 viênViệt Nam 9.230 x
207 231 Moxifloxacin*400mg/
250mlMoxifalon Chai Tiêm
Dung dịch
truyền tĩnh
mạch
Hộp 1 chai
250 mlHy Lạp 325.000 x
6.2.9. Thuốc nhóm tetracyclin
208 245 Doxycyclin 100mgDOXYCYCLIN
100MGViên Uống Viên Hộp 100 viên Việt Nam 525 x
209 245 Doxycyclin 100mg Doxycyclin 100 Viên Uống Viên
Hộp 10 vỉ x
10 viên nang
cứng
Việt Nam 317 x
210 247 Tetracyclin 500mg Tetracyclin Viên Uống ViênHộp 10 vỉ x
10 viênViệt Nam 480 x
6.2.10. Thuốc khác
211 249 Colistin* 0,5MIU Colistimed Lọ TiêmThuốc bột pha
tiêm
Hộp 1 lọ; 10
lọViệt Nam 260.000 x
212 249 Colistin* 1MUI Colirex 1MIU Lọ Tiêm
Thuốc bột
đông khô pha
tiêm
Hộp 1 lọ + 1
ống D.M
natri clorid
0.9% 5ml
Việt Nam 359.100 x
213 249 Colistin* 1MUI
Colistimetato De
Sodio G.E.S
1MUI
Lọ TiêmBột pha dung
dịch tiêmHộp 10 lọ Spain 395.000 x
Page 10 of 45
STT
STT
theo TT
40/2014
Tên hoạt chất Hàm lượng/
nồng độ Tên biệt dược
Đơn vị
tính
Đường
dùngDạng bào chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
214 249 Colistin* 2MUI Colistimed Lọ TiêmThuốc bột pha
tiêmHộp 10 lọ Việt Nam 528.000 x
215 249 Colistin* 2MUI Colistimed Lọ TiêmThuốc bột pha
tiêmHộp 10 lọ Việt Nam 528.000 x
216 249 Colistin* 3MUI Colistimed Lọ TiêmThuốc bột pha
tiêm
Hộp 1 lọ; 10
lọViệt Nam 1.045.000 x
217 251 Fosfomycin (natri) 1gFosmicin for
I.V.Use 1gLọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọ Nhật Bản 99.000 x
218 251 Fosfomycin (natri) 4gFosfomycin
Invagen 4gLọ Tiêm
Bột pha tiêm
truyềnHộp 10 lọ Spain 367.500 x
219 251 Fosfomycin (natri) 500mg Fosfomed 500 Lọ TiêmThuốc bột pha
tiêmHộp 10 lọ Việt Nam 62.000 x
220 251Fosfomycin
Calcium hydrate500mg
Fosmicin tablets
500Viên Uống Viên nén
Hộp 2 vỉ x
10 viênNhật Bản 18.900 x
221 253 Linezolid* 600mg Forlen Viên Uống ViênHộp 2 vỉ x
10 viênViệt Nam 18.850 x
222 253 Linezolid*600mg/
300mlZyvox Túi Tiêm
Dung dịch
truyền
Hộp 10 túi
dịch truyền
300ml
Na Uy 957.002 x
223 253 Linezolid*600mg/
300mlLichaunox Bịch nhựa Tiêm
Dung dịch
tiêm truyền
Hộp 1 bịch
nhựaBa Lan 719.000 x
224 253 Linezolid*600mg/
300mlLinezolid 600 Túi Tiêm
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Hộp 1 túi
300mlViệt Nam 195.000 x
225 257 Teicoplanin* 400mg Targosid Lọ TiêmBột đông khô
pha tiêm
Hộp 1 lọ bột
+ 1 ống nước
cất pha tiêm
3ml
Ý 430.000 x
226 257 Teicoplanin* 200mg Tapocin Injection Lọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 10 lọ Hàn Quốc 226.000 x
227 257 Teicoplanin* 200mg
TILATEP for
I.V. Injection
200mg
Lọ TiêmBột đông khô
pha tiêm
Hộp 1 lọ bột
tiêm + 3ml
nước cất
Taiwan 275.000 x
228 258 Vancomycin* 1gVancomycin
1000 A.TLọ Tiêm
Bột đông khô
pha tiêm
Hộp 1 lọ
thuốc + 2
ống dung môi
Việt Nam 55.230 x
229 258 Vancomycin* 500mg Valbivi 0.5g Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọ Việt Nam 23.000 x
230 258 Vancomycin* 500mg Vammybivid's Lọ Tiêm
Thuốc bột
đông khô pha
tiêm
Hộp 5 lọ Germany 65.000 x
6.3 Thuốc chống virut
231 268 Lamivudin 150mgLAMIVUDIN
STADAViên Uống Viên Việt Nam 0 x
232 269Lopinavir/
Ritonavir200mg/ 50mg Aluvia Viên Uống Viên
Hộp 1 lọ 120
viênGermany 0 x
233 271 Oseltamivir* 75mg TAMIFLU Viên Uống Viên Viên nang Pháp 0 x
234 277
Tenofovir
Disoproxil
Fumarate
300mgTENOFOVIR
STADAViên Uống Viên Việt Nam 0 x
6.4 Thuốc chống nấm
235 Caspofungin 50mg Cancidas Lọ Tiêm
Bột pha dung
dịch tiêm
truyền
Hộp 1 lọ Pháp 6.531.000
BHYT
không
thanh
toán
Page 11 of 45
STT
STT
theo TT
40/2014
Tên hoạt chất Hàm lượng/
nồng độ Tên biệt dược
Đơn vị
tính
Đường
dùngDạng bào chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
236 Caspofungin 70mg Cancidas Lọ Tiêm
Bột pha dung
dịch tiêm
truyền
Hộp 1 lọ Pháp 8.288.700
BHYT
không
thanh
toán
8. THUỐC ĐIỀU TRỊ UNG THƯ VÀ ĐIỀU HÒA MIỄN DỊCH
8.1.Thuốc điều trị ung thư
237Abiraterone
acetate250mg
Zytiga 250mg
Tab B/120Viên Uống Viên nén
Hộp 1 lọ x
120 viên
Canada
(Đóng gói
xuất
xưởng: Ý)
361.223
BHYT
không
thanh
toán
238 341 Bevacizumab 100mg/4ml Avastin Lọ Tiêm
Dung dịch
đậm đặc để
pha dung dịch
tiêm truyền
Hộp 1 lọ 4ml Đức 8.285.865
BHYT
thanh
toán
50%
239 341 Bevacizumab 100mg/4mlBevacizumab
100mg/4mlLọ Tiêm truyền
Dung dịch
đậm đặc pha
truyền tĩnh
mạch
Hộp 1 lọ Nga 3.570.000
BHYT
thanh
toán
50%
240 341 Bevacizumab 400mg/ 16mlBevacizumab
400mg/16mlLọ Tiêm truyền
Dung dịch
đậm đặc pha
truyền tĩnh
mạch
Hộp 1 lọ Nga 13.650.000
BHYT
thanh
toán
50%
241 341 Bevacizumab 400mg/ 16ml Avastin Lọ Tiêm
Dung dịch
đậm đặc để
pha dung dịch
tiêm truyền
Hộp 1 lọ
16mlĐức 30.266.250
BHYT
thanh
toán
50%
242 342 Bicalutamid 50mgBicalutamide
FCT 50mgViên Uống
Viên nén bao
phim
Hộp 4 vỉ x 7
viênĐức 31.900 x
243 342 Bicalutamide 50mg Casodex Viên UốngViên nén bao
phim
Hộp 2 vỉ x
14 viên
Đức, đóng
gói Anh114.128 x
244 343 Bleomycin 15 đơn vị Bleocip Lọ TiêmBột đông khô
pha tiêm
Hộp 1 lọ 15
đơn vịIndia 415.000 x
245 346 Calci folinat 100mg Atifolin 100 inj Lọ TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 5 lọ x
10 mlViệt Nam 56.910 x
246 346 Calci folinat 100mg
Calcium Folinat
10mg/ml
Injection
Lọ TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 1 lọ
10mlÚc 135.820 x
247 346 Calci folinat 100mg/ 10ml
CALCIUM
FOLINAT
"EBEWE"
Lọ Tiêm truyềnDung dịch
tiêmLọ 10ml Áo 145.979 x
248 346 Calci folinat 50mg Calcilinat F50 Lọ TiêmBột đông khô
pha tiêm
Hộp 1 lọ
thuốc tiêm
bột đông khô
+ 1 ống nước
cất pha tiêm
5ml
Việt Nam 34.503 x
249 346 Calci folinat 50mg
Calcium Folinate
10mg/ml
Injection
Lọ TiêmDung dịch
tiêmHộp 1 lọ 5ml Úc 88.200 x
250 347 Capecitabin 500mg
Xalvobin 500mg
Film-Coated
Tablet
Viên Uống
Hộp 12 vĩ x
10 viên nén
bao phim
Viên Síp 43.980 x
251 347 Capecitabin 500mg Xelocapec Viên Uống
Hộp 3 vĩx10
viên nén bao
phim
Viên Việt Nam 7.779 x
Page 12 of 45
STT
STT
theo TT
40/2014
Tên hoạt chất Hàm lượng/
nồng độ Tên biệt dược
Đơn vị
tính
Đường
dùngDạng bào chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
252 347 Capecitabin 500mg Xeloda Viên Uống
Hộp 12 vĩ x
10 viên nén
bao phim
Viên Thụy Sỹ 62.291 x
253 348 Carboplatin 150mg/ 15ml Bocartin 150 Lọ TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 1 lọ
thuốc 15mlViệt Nam 215.901 x
254 348 Carboplatin 450mg/ 45ml Carboal 450 Lọ TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 1 lọ
45mlIndia 525.000 x
255 348 Carboplatin 450mg/ 45mlCarboplatin
SindanLọ Tiêm
Dung dịch
đậm đặc để
pha dịch
truyền tĩnh
mạch
Hộp 1 lọ Romania 760.000 x
256 349 Cetuximab 100mg/ 20ml Erbitux Lọ Tiêm truyềnDung dịch
tiêm truyền
Hộp 01 lọ
20mlĐức 5.773.440
BHYT
thanh
toán
50%
257 350 Cisplatin 50mg/50ml
DBL Cisplatin
Injection
50mg/50ml
Lọ Tiêm truyềnDung dịch
tiêm truyền
Hộp 1 lọ
50mlÚc 231.680 x
258 351Clodronat
disodium400mg Bonefos Viên Uống Viên nang
Hộp 10 vỉ x
10 viên nangPhần Lan 28.088 x
259 352 Cyclophosphamid 500mg Endoxan Lọ Tiêm Bột pha tiêm
Hộp 1 lọ Bột
pha tiêm
500mg
Đức 124.376 x
260 Degarelix 120mg Firmagon Bộ Tiêm
Bột pha dung
dịch tiêm dưới
da
Hộp 2 lọ bột
+ 2 bơm tiêm
đóng sẵn 3ml
dung môi + 2
pít-tông + 2
bộ phận tiếp
nối lọ bột + 2
kim tiêm
Đức 2.934.750
BHYT
không
thanh
toán
261 Degarelix 80mg Firmagon Bộ Tiêm
Bột pha dung
dịch tiêm dưới
da
Hộp 1 lọ bột
+ 1 bơm tiêm
đóng sẵn
4,2ml dung
môi + 1 pít-
tông + 1 bộ
phận tiếp nối
lọ bột + 1
kim tiêm
Đức 3.055.500
BHYT
không
thanh
toán
262 358 Docetaxel 120mg/3ml Taxewell-120 Lọ Tiêm truyền
Dung dịch
đậm đặc để
pha dịch
truyền tĩnh
mạch
Hộp 1 lọ
dung dịch
thuốc + 1 lọ
dung môi pha
loãng
Ấn độ 1.396.500 x
263 358 Docetaxel 20mg/0,5ml Bestdocel 20 Lọ TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 1 lọ
0,5ml dung
dịch tiêm + 1
lọ dung môi
2ml
Việt Nam 374.997 x
264 358 Docetaxel 20mg/0,5mlTadocel
20mg/0,5mlLọ Tiêm
Dung dịch
đậm đặc để
pha dịch
truyền
Hộp 1 lọ
20mg/0,5ml
+ 1 lọ Dung
môi 1,5ml
Romania 357.000 x
Page 13 of 45
STT
STT
theo TT
40/2014
Tên hoạt chất Hàm lượng/
nồng độ Tên biệt dược
Đơn vị
tính
Đường
dùngDạng bào chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
265 358 Docetaxel 20mg/1ml Taxotere Lọ Tiêm
Dung dịch
đậm đặc để
pha dung dịch
truyền tĩnh
mạch
Hộp 1 lọ x
1mlĐức 2.803.248 x
266 358 Docetaxel 20mg/2mlDocetaxel
"Ebewe"Lọ Tiêm truyền
Dung dịch
đậm đặc để
pha dung dịch
tiêm truyền
Hộp 1 lọ 2ml Áo 352.000 x
267 358 Docetaxel 20mg/2mlDocetaxel
"Ebewe"Lọ Tiêm truyền
Dung dịch
đậm đặc để
pha dung dịch
tiêm truyền
Hộp 1 lọ 2ml Áo 352.000 x
268 358 Docetaxel 80mg/4mlDaxotel
80mg/4mlLọ Tiêm truyền Hộp 1 lọ 4ml Lọ 4ml India 458.997 x
269 358 Docetaxel 80mg/4ml Taxotere Lọ Tiêm truyền
Hộp 01
lọx4ml; Dung
dịch đậm đặc
để pha dung
dịch truyền
tĩnh mạch
Lọ 4ml Đức 10.041.232 x
270 358 Docetaxel 80mg/8mlDocetaxel
"Ebewe"Lọ Tiêm truyền
Hộp 01 lọ
8ml, Dung
dịch đậm đặc
pha dung dịch
tiêm truyền
Lọ 8ml Áo 756.799 x
271 359 Doxorubicin 50mg/25mlDoxorubicin
"Ebewe"Lọ
Tiêm tĩnh
mạch
Dung dịch
tiêmLọ 25ml Áo 329.450 x
272 359 Doxorubicin 10mg/5mlDoxorubicin
Bidiphar 10Lọ Tiêm
Dung dịch
tiêmHộp 1 lọ 5ml Việt Nam 85.995 x
273 359 Doxorubicin 20mg/10ml Chemodox Lọ Tiêm
Hỗn dịch
liposome tiêm
truyền tĩnh
mạch
Hộp 1
lọ/10mlIndia 3.800.000
BHYT
thanh
toán
50%
274 359 Doxorubicin 20mg/10mlXorunwell -L
20mg/10mlLọ Tiêm truyền
Thuốc tiêm
dạng liposome
Hộp 1 lọ
10ml, Dung
dịch đậm đặc
để pha dịch
tiêm truyền
Ấn độ 2.142.000
BHYT
thanh
toán
50%
275 360Epirubicin
hydrochloride10 mg Farmorubicina Lọ Tiêm
Bột đông khô
pha tiêm
1 lọ/hộp+1
ống dd pha
tiêm 5ml
Ý 267.500 x
276 360Epirubicin
hydrochloride50 mg Farmorubicina Lọ Tiêm
Bột đông khô
pha tiêm1 lọ/ hộp Ý 845.300 x
277 360 Epirubicin 50mg Episindan Lọ Tiêm truyền Bột pha tiêm Hộp 01 lọ Romania 382.000 x
278 360Epirubicin
hydroclorid10mg/5ml Epiulex Lọ Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 1 lọ x
5mlItaly 136.500 x
279 360Epirubicin
hydroclorid50mg/25ml Epiulex Lọ Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 1 lọ x
25mlItaly 346.500 x
Page 14 of 45
STT
STT
theo TT
40/2014
Tên hoạt chất Hàm lượng/
nồng độ Tên biệt dược
Đơn vị
tính
Đường
dùngDạng bào chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
280 361 Erlotinib 100mgpms-Erlotinib
100mgViên Uống
Viên nén bao
phim
Hộp 3 vỉ x
10 viênCanada 378.000
BHYT
thanh
toán
50%
281 361 Erlotinib 100mg Tarceva Viên UốngViên nén bao
phim
Hộp 3 vỉ x
10 viênMỹ 891.614
BHYT
thanh
toán
50%
282 361 Erlotinib 150mg Etopul Viên UốngViên nén bao
phim
Hộp 3 vỉ x
10 viênHàn Quốc 399.000
BHYT
thanh
toán
50%
283 361 Erlotinib 150mgpms-Erlotinib
150mgViên Uống
Viên nén bao
phim
Hộp 3 vỉ x
10 viênCanada 525.000
BHYT
thanh
toán
50%
284 361 Erlotinib 150mg Tarceva Viên UốngViên nén bao
phim
Hộp 3 vỉ x
10 viênÝ 1.337.420
BHYT
thanh
toán
50%
285 362 Etoposid 100mg/5ml A.T Etoposide inj Lọ Tiêm truyền
Dung dịch
đậm đặc pha
tiêm truyền
Hộp 1 lọ Việt Nam 91.350 x
286 366Fluorouracil (5-
FU)250mg/5ml Biluracil 250 Lọ Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 1 lọ x
5mlViệt Nam 20.391 x
287 366Fluorouracil (5-
FU)500mg/ 10ml
5-Fluorouracil
"Ebewe"Lọ Tiêm
Dung dịch
đậm đặc để
pha dung dịch
tiêm truyền
Hộp 1 lọ
10mlÁo 105.000 x
288 366Fluorouracil (5-
FU)500mg/ 10ml Biluracil 500 Lọ Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 1 lọ
10mlViệt Nam 28.497 x
289 367 Gefitinib 250 mg Iressa Viên UốngViên nén bao
phim
Hộp 3 vỉ x
10 viênAnh 655.112
BHYT
thanh
toán
50%
290 368 Gemcitabin 1g Bigemax 1g Lọ TiêmBột đông khô
pha tiêmHộp 1 lọ Việt Nam 511.770 x
291 368 Gemcitabin 1gCKDGemtan
injection 1gLọ Tiêm
Bột đông khô
pha tiêm
truyền tĩnh
mạch
Hộp 1 lọ Hàn Quốc 310.000 x
292 368 Gemcitabin 1gGemcitabin
"Ebewe"Lọ Tiêm truyền
Dung dịch
đậm đặc để
pha dung dịch
tiêm truyền
Hộp 1
lọ100mlÁo 620.000 x
293 368 Gemcitabin 200mg Bigemax 200 Lọ TiêmBột đông khô
pha tiêm
Hộp 1 lọ bột
đông khô pha
tiêm+ 1 ống
dung môi 5ml
Việt Nam 166.950 x
294 368 Gemcitabin 200mgCKDGemtan
injection 200mgLọ Tiêm
Bột đông khô
pha tiêm
truyền tĩnh
mạch
Hộp 1 lọ Hàn Quốc 114.000 x
Page 15 of 45
STT
STT
theo TT
40/2014
Tên hoạt chất Hàm lượng/
nồng độ Tên biệt dược
Đơn vị
tính
Đường
dùngDạng bào chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
295 368 Gemcitabin 200mgGemcitabin
"Ebewe"Lọ Tiêm truyền
Dung dịch
đậm đặc để
pha dung dịch
tiêm truyền
Hộp 1 lọ
20mlÁo 184.000 x
296 368 Gemcitabin 200mg Gitrabin Lọ Tiêm truyền Bột pha tiêm Hộp 01 lọ Italia 206.000 x
297 368 Gemcitabine 200mg Gemzar Lọ Tiêm
Bột đông khô
pha dung dịch
tiêm truyền
Hộp 1 lọ Mỹ 865.599 x
298 369 Goserelin acetate 3.6mg Zoladex Bơm tiêm Tiêm
Thuốc tiêm
dưới da (cấy
phóng thích
chậm)
Hộp 1 bơm
tiêm có thuốcAnh 2.568.297 x
299 372 Ifosfamid 1g Holoxan Lọ Tiêm Bột pha tiêmHộp 1 lọ Bột
pha tiêmĐức 410.000 x
300 373 Imatinib mesilate 100mg Glivec 100mg Viên UốngViên nén bao
phim
Hộp 6 vỉ x
10 viênĐức 404.250
BHYT
thanh
toán
50%
301 374 Irinotecan 100mg/5ml Irinotesin Lọ Tiêm truyềnThuốc tiêm
truyềnLọ 5ml Italia 798.000 x
302 374 Irinotecan 100mg/5mlIrinotel
100mg/5mlLọ Tiêm truyền
Dung dịch
tiêm truyềnHộp 1 lọ 5ml India 728.700 x
303 374 Irinotecan 100mg/5mlRiboirino
100mg/5mlLọ Tiêm truyền
Dung dịch
đậm đặc để
pha dung dịch
truyền tĩnh
mạch
Hộp 1 lọ
chứa 5mlĐức 766.500 x
304 374Irinotecan
Hydrochloride100mg/5ml Campto Lọ Tiêm
Dung dịch
đậm đặc để
pha dung dịch
tiêm truyền
1 lọ/ hộp Úc 3.679.240 x
305 374 Irinotecan 40mg/2ml Irinotesin Lọ Tiêm truyềnThuốc tiêm
truyềnLọ 2ml Italia 389.000 x
306 374 Irinotecan 40mg/2mlIrinotel
40mg/2mlLọ Tiêm truyền
Dung dịch
tiêm truyềnHộp 1 lọ 2ml India 345.450 x
307 374 Irinotecan 40mg/2mlRiboirino
40mg/2mlLọ Tiêm truyền
Dung dịch
đậm đặc để
pha dung dịch
truyền tĩnh
mạch
Hộp 1 lọ
chứa 2mlĐức 378.000 x
308 374Irinotecan
hydrochloride40mg/2ml Campto Lọ Tiêm
Dung dịch
đậm đặc để
pha dung dịch
tiêm truyền
1 lọ/ hộp Úc 1.471.610 x
309 377 Leuprorelin acetat 22,5mg Eligard 22.5mg Ống Tiêm Bột pha tiêm
Hộp 1 khay
chứa ống bột
pha tiêm và 1
kim tiêm vô
khuẩn + 1
khay chứa
ống dung môi
Mỹ 7.350.000
BHYT
thanh
toán
50%
Page 16 of 45
STT
STT
theo TT
40/2014
Tên hoạt chất Hàm lượng/
nồng độ Tên biệt dược
Đơn vị
tính
Đường
dùngDạng bào chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
310 377 Leuprorelin acetat 11,25 mgLucrin PDS
Depot 11.25 mgBơm tiêm Tiêm Hỗn dịch tiêm
Hộp 1 bơm
tiêm đóng
sẵn hỗn dịch
tiêm
Nhật đóng
gói Tây
Ban Nha
8.110.500
BHYT
thanh
toán
50%
311 377 Leuprorelin acetat 3,75 mgLucrin PDS
Depot 3.75mgBơm tiêm Tiêm Hỗn dịch tiêm
Hộp 1 bơm
tiêm đóng
sẵn hỗn dịch
tiêm
Nhật đóng
gói Tây
Ban Nha
2.703.500
BHYT
thanh
toán
50%
312 380 Mesna 400mg/4ml Uromitexan Ống TiêmDung dịch
tiêm truyền
Hộp 15 ống x
4mlĐức 36.243 x
313 386 Oxaliplatin 100mg/ 20ml Eloxatin Lọ Tiêm truyền
Hộp 1 lọ
20ml, Dung
dịch đậm đặc
pha dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Lọ 20ml Đức 8.198.293 x
314 386 Oxaliplatin 100mg/ 20ml
Oxaliplatin
Hospira
100mg/20ml
Lọ Tiêm truyền
Hộp 1 lọ
20ml, Dung
dịch đậm đặc
pha dung dịch
truyền
Lọ 20ml Úc 446.900 x
315 386 Oxaliplatin 50mgOxitan
50mg/10mlLọ Tiêm truyền
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Hộp 1 lọ
10mlIndia 294.000 x
316 386 Oxaliplatin 50mgSindoxplatin
50mgLọ Tiêm
Bột đông khô
pha dung dịch
tiêm
Hộp 1 lọ
50mgItaly 427.000 x
317 386 Oxaliplatin 50mg/10mlOxaliplatin
"Ebewe"Lọ Tiêm truyền Thuốc tiêm
Hộp 1 lọ
50mg/10ml
Đức, đóng
gói Áo420.000 x
318 386 Oxaliplatin 50mg/25ml Lyoxatin 50 Lọ Tiêm
Dung dịch
tiêm pha
truyền tĩnh
mạch
Hộp 1 lọ x
25mlViệt Nam 394.989 x
319 387 Paclitaxel100mg/
16,7ml
Anzatax 100mg/
16.7mlLọ Tiêm
Hộp 1 lọ,
Dung dịch
tiêm đậm đặc
Lọ 16,7ml Úc 3.885.000 x
320 387 Paclitaxel100mg/
16,7ml
Paclitaxel
"Ebewe"Lọ Tiêm truyền
Hộp 1 lọ
16,7ml, Dung
dịch đậm đặc
pha dung dịch
tiêm truyền
Lọ 16,7ml Áo 644.689 x
321 387 Paclitaxel 150mg/ 25ml Canpaxel 150 Lọ TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 1 lọ
25mlViệt Nam 829.983 x
322 387 Paclitaxel 150mg/ 25mlAnzatax
150mg/25mlLọ Tiêm
Dung dịch
đậm đặc pha
dung dịch
tiêm truyền
Hộp 1 lọ Úc 5.088.300 x
323 387 Paclitaxel 150mg/ 25mlPaclitaxel
Actavis 6mg/mlLọ Tiêm
Dung dịch
đậm để pha
dịch truyền
tĩnh mạch
Hộp 1 lọ
150mg/25mlItaly 1.190.000 x
Page 17 of 45
STT
STT
theo TT
40/2014
Tên hoạt chất Hàm lượng/
nồng độ Tên biệt dược
Đơn vị
tính
Đường
dùngDạng bào chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
324 387 Paclitaxel 300mg/ 50mlPaclitaxel
Onkovis 6mg/mlLọ Tiêm truyền
Dung dịch
đậm đặc dùng
truyền tĩnh
mạch sau pha
loãng
Hộp 1 lọ
50mlGermany 3.000.000 x
325 387 Paclitaxel 30mg/5mlAnzatax
30mg/5mlLọ Tiêm
Dung dịch
đậm đặc pha
dung dịch
tiêm truyền
Hộp 1 lọ 5ml Úc 1.197.000 x
326 387 Paclitaxel 30mg/5ml Canpaxel 30 Lọ TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 1 lọ 5ml
dung dịch
tiêm
Việt Nam 141.897 x
327 387 Paclitaxel 30mg/5mlPaclitaxel
"Ebewe"Lọ Tiêm truyền
Dung dịch
đậm đặc để
pha dung dịch
tiêm truyền
Hộp 1 lọ 5ml Áo 258.000 x
328
Pazopanib (dưới
dạng Pazopanib
Hydrochloride)
200mg Votrient 200mg Viên UốngViên nén bao
phim
Hộp 1 lọ 30
viên
Cơ sở sản
xuất: Anh;
cơ sở đóng
gói: Tây
Ba Nha
206.667
BHYT
không
thanh
toán
329 389 Pemetrexed 100mg Allipem 100mg Lọ Tiêm truyềnBột đông khô
pha tiêmHộp 1 lọ Korea 1.974.000
BHYT
thanh
toán
50%
330 389 Pemetrexed 500mg Allipem 500mg Lọ Tiêm truyềnBột đông khô
pha tiêmHộp 1 lọ Korea 5.880.000
BHYT
thanh
toán
50%
331 391 Rituximab 100mg/ 10ml Acellbia Lọ Tiêm Thuốc tiêm Lọ 10ml Nga 3.360.000 x
332 391 Rituximab 10mg/ml Mabthera Lọ Tiêm
Dung dịch
đậm đặc để
pha dung dịch
truyền
Hộp chứa 01
lọ x
500mg/50ml
Đức 32.995.305 x
333 391 Rituximab 500mg/ 50mlAcellbia
500mg/50mlLọ Tiêm truyền
Dung dịch
đậm đặc pha
truyền tĩnh
mạch
Hộp 1 lọ Nga 12.495.000 x
334 Sorafenib 200mgNEXAVAR-
viện trợviên Uống
Viên nén bao
phim
Hộp 6 vỉ x
10 viênĐức 0
BHYT
không
thanh
toán
335 392 Sorafenib tosylate 200 mg Nexavar Viên UốngViên nén bao
phim
Hộp 6 vỉ x
10 viênĐức 983.334
BHYT
thanh
toán
50%
336 397 Trastuzumab 150mg Herceptin LọTruyền tĩnh
mạch
Bột đông khô
để pha dung
dịch truyền
Hộp 1 lọ
chứa 150mg
trastuzumab
Đức 15.550.710
BHYT
thanh
toán
50%
Page 18 of 45
STT
STT
theo TT
40/2014
Tên hoạt chất Hàm lượng/
nồng độ Tên biệt dược
Đơn vị
tính
Đường
dùngDạng bào chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
337 397 Trastuzumab 150mg Herticad 150mg Lọ Tiêm truyền
Bột pha dung
dịch đậm đặc
để pha dung
dịch tiêm
truyền
Hộp 1 lọ Nga 9.450.000
BHYT
thanh
toán
50%
338 397 Trastuzumab 440mg Herceptin LọTruyền tĩnh
mạch
Bột đông khô
pha tiêm
Hộp 1 lọ bột
đông khô và
1 lọ 20ml
dung môi pha
tiêm
Mỹ 45.596.775
BHYT
thanh
toán
50%
339 397 Trastuzumab 440mg Herticad 440mg Lọ Tiêm truyền
Bột pha dung
dịch đậm đặc
để pha dung
dịch tiêm
truyền
Hộp 1 lọ Nga 26.250.000
BHYT
thanh
toán
50%
340 399 Triptorelin* 11,25mgDiphereline P.R.
11.25mgLọ Tiêm
Bột và dung
môi pha hỗn
dịch tiêm,
dạng phóng
thích kéo dài
Hộp 1 lọ & 1
ống thủy tinh
với 1 ống
tiêm +2 kim
tiêm
Pháp 7.700.000 x
341 399 Triptorelin* 3,75mgDiphereline P.R.
3.75mgLọ Tiêm
Thuốc bột pha
hỗn dịch tiêm
Hộp 1 lọ bột
+ 1 ống dung
môi 2ml + 1
bơm tiêm + 2
kim tiêm
Pháp 2.557.000 x
342 402Vinorelbine
ditartrate20mg Navelbine 20mg Viên Uống
Viên nang
mềm
Hộp 1 vỉ x 1
viênPháp 1.497.598 x
343 402Vinorelbine
ditartrate30mg Navelbine 30mg Viên Uống
Viên nang
mềm
Hộp 1 vỉ x 1
viênPháp 2.246.091 x
8.2.Thuốc điều hòa miễn dịch
344 407 Everolimus 5mg Afinitor 5mg Viên Uống Viên nénHộp 3 vỉ x
10 viênThụy Sĩ 610.057 x
345 409 Mycophenolat 250mg Cellcept Viên UốngViên nang
cứng
Hộp 10 vỉ x
10 viênÝ 27.672 x
346 409 Mycophenolat 500mg CellCept Viên Uống Viên nénHộp 5 vỉ x
10 viênÝ 55.344 x
9. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐƯỜNG TIẾT NIỆU
347 412 Alfuzosin 10mgAlsiful S.R
Tablets 10mgViên Uống
Viên nén
phóng thích
chậm
Hộp 3 vỉ x
10 viênĐài Loan 7.500 x
348 412 Alfuzosin 10mg Flotral Viên Uống
Viên nén giải
phóng có
kiểm soát
Hộp 1 vỉ x
10 viênIndia 7.392 x
349 412 Alfuzosin 10mg Gomzat 10mg Viên Uống
Viên nén bao
phim giải
phóng kéo dài
Hộp 3 vỉ x
10 viênHàn Quốc 11.900 x
350 412 Alfuzosin HCl 10mg Xatral XL 10mg Viên Uống
Viên nén
phóng thích
chậm
Hộp 1 vỉ x
30 viênPháp 15.291 x
351 414 Dutasterid 0,5mg Avodart Viên UốngViên nang
mềm
Hộp 3 vỉ x
10 viênBa Lan 17.257 x
Page 19 of 45
STT
STT
theo TT
40/2014
Tên hoạt chất Hàm lượng/
nồng độ Tên biệt dược
Đơn vị
tính
Đường
dùngDạng bào chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
352 414 Dutasterid 0,5mg Prelone Viên UốngViên nang
mềm
Hộp 30 viên
nang mềmViệt Nam 7.800 x
353
Dutasterid +
Tamsulosin
hydroclorid
0,5mg +
0,4mgDuodart Viên Uống
viên nang
cứng
Hộp 1 lọ/30
viênĐức 23.909
BHYT
không
thanh
toán
354 415 Flavoxat 200mg Genurin Viên UốngViên nén bao
phim
H/2 vỉ x 15
viên Ý 7.000 x
355 415 Flavoxat 200mg Manduka viên UốngViên nén bao
phim
Hộp/6 vỉ x
10 viênViệt Nam 5.290 x
356 416
Lipidosterol
serenoarepense
(Lipid-sterol của
Serenoa repens)
160mg Permixon 160mg Viên Uống Viên nangHộp 4 vỉ x
15 viênPháp 7.492 x
357 417
Malva purpurea +
camphomono-
bromid + xanh
methylen
250mg +
20mg + 25mgDomitazol Viên Uống
Viên nén bao
đường
Hộp 5 vỉ x
10 viênViệt Nam 920 x
358Solifenacine
succinate5mg Vesicare 5mg Viên Uống
Viên nén bao
phim
Hộp 3 vỉ x
10 viênHà Lan 25.725
BHYT
không
thanh
toán
359 Tamsulosin HCl 0,4mgHarnal Ocas
0,4mgViên Uống
Viên nén bao
phim phóng
thích chậm
Hộp 3 vỉ x
10 viênHà Lan 14.700
BHYT
không
thanh
toán
11. THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU
11.1. Thuốc chống thiếu máu
360 429Sắt fumarat +
Acid folic
310mg+ 350
mcgFolihem Viên Uống Viên
Hộp 3 vỉ Alu-
PVC x 10
viên
Cyprus 1.800 x
361 432
Sắt (III) hydroxyd
polymaltose +
acid folic
100mg+ 1mg Hemafolic Ống UốngDung dịch
uống
Hộp 10 ống
10ml + dụng
cụ bẻ
Việt Nam 6.489 x
362 434Sắt sucrose (hay
dextran)20mg/ml Venofer Ống Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 5 ống
5ml
Đức (xuất
xưởng:
Thụy Sỹ)
90.000 x
363 436Sắt sulfat + folic
acid
50mg+
0,35mg Bidiferon Viên Uống
Viên nén bao
phim
Hộp 10 vỉ x
10 viênViệt Nam 546 x
11.2. Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu
364 438 Acenocoumarol 1mg Aceronko 1 Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x
10 viênViệt Nam 1.700 x
365 438 Acenocoumarol 4mg Aceronko 4 Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x
10 viênViệt Nam 2.000 x
366 438 Acenocoumarol 1mg Tegrucil-1 Viên Uống Viên nénHộp/10 vỉ x
10 viênViệt Nam 1.290 x
367 438 Acenocoumarol 4mg Tegrucil-4 Viên Uống Viên nénHộp/6 vỉ x
10 viênViệt Nam 1.390 x
368 441 Cilostazol 50mg Cilost Viên Uống ViênHộp 3 vĩ x
10 viênHàn Quốc 4.190 x
369 441 Cilostazol 100mg Pasquale viên Uống Viên nénHộp/10 vỉ x
10 viênViệt Nam 5.500 x
Page 20 of 45
STT
STT
theo TT
40/2014
Tên hoạt chất Hàm lượng/
nồng độ Tên biệt dược
Đơn vị
tính
Đường
dùngDạng bào chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
370 443 Enoxaparin
60mg (6000
anti-Xa
IU/0,6ml)
Lovenox Bơm tiêm Tiêm
Dung dịch
tiêm đóng sẵn
trong bơm
tiêm
Hộp 2 bơm
tiêm đóng
sẵn 0,6ml
Pháp 113.163 x
371 443 Enoxaparin
40mg (4000
anti-Xa
IU/0,4ml)
Lovenox Bơm tiêm Tiêm
Dung dịch
tiêm đóng sẵn
trong bơm
tiêm
Hộp 2 bơm
tiêm 0,4mlPháp 85.381 x
372 443 Enoxaparin (natri)
40mg (4000
anti-Xa
IU)/0,4ml
Gemapaxane Bơm tiêm TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 6 bơm
tiêmÝ 70.000 x
373 443 Enoxaparin (natri)
60mg (6000
anti-Xa
IU)/0,6ml
Gemapaxane Bơm tiêm TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 6 bơm
tiêmÝ 94.999 x
374 443 Enoxaparin (natri)
40mg (4000
anti-Xa
IU)/0,4ml
Lupiparin Bơm tiêm TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 2 bơm
tiêmChina 58.600 x
375 443 Enoxaparin (natri)
60mg (6000
anti-Xa
IU)/0,6ml
Lupiparin Bơm tiêm TiêmBơm tiêm
đóng sẵn thuốc
Hộp 2 bơm
tiêmChina 87.400 x
376 445 Heparin (natri) 25000IU/ 5ml Heparin-Belmed LọTiêm tĩnh
mạch
Dung dịch
tiêmLọ 5ml Belarus 78.015 x
377 445 Heparin (natri) 25000IU/ 5ml Heparin Lọ TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 25 lọ x
5mlGermany 110.000 x
378 445 Heparin (natri) 25000IU/ 5mlParingold
InjectionLọ Tiêm
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Hộp 10 lọ x
5mlHàn Quốc 70.500 x
379 451 Tranexamic acid 250mgMedisamin 250
mgViên Uống
Viên nang
cứng
Hộp 10 vỉ x
10 viênViệt Nam 1.620 x
380 451 Tranexamic acid 500mg Cammic Viên UốngViên nén dài
bao phim
Hộp 10 vỉ x
10 viên Việt Nam 1.659 x
381 451 Tranexamic acid 250mg/5mlA.T Tranexamic
injỐng Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống x
5mlViệt Nam 2.856 x
382 451 Tranexamic acid 250mg/5mlMedsamic
250mg/5mlống Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 2 vỉ x 5
ốngCyprus 9.430 x
383 451 Tranexamic acid 500mg/ 10mlBFS-
TrannexamicỐng Tiêm bắp
Dung dịch
tiêmỐng 10ml Việt Nam 14.000 x
384 448Vitamin K1 (Phytomenadione)
10mg/1ml Vinphyton ỐngTiêm tĩnh
mạch
Dung dịch
tiêmỐng 1ml Việt Nam 2.100 x
385 448Vitamin K1 (Phytomenadione)
10mg/1mlVitamin K1
10mg/1mlỐng Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống x
1mlViệt Nam 1.870 x
11.3. Máu và chế phẩm máu
386 455+821Albumin +
Immune globulin5% Biseko Chai Tiêm truyền
Dung dịch
tiêm truyền
Hộp 1 chai
50mlĐức 945.000 x
387 455 Albumin 20%/100ml Albiomin 20% Lọ Tiêm truyền
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Hộp 1 lọ
100mlGermany 1.242.000 x
388 455 Albumin 20%/50mlHuman Albumin
Baxter 200g/lChai Tiêm truyền
Thuốc tiêm
truyền
Hộp 1 chai
50mlÁo 591.500 x
Page 21 of 45
STT
STT
theo TT
40/2014
Tên hoạt chất Hàm lượng/
nồng độ Tên biệt dược
Đơn vị
tính
Đường
dùngDạng bào chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
389 455 Albumin 25%/50ml Albuminar 25 Chai Tiêm truyền
Dung dịch
truyền tĩnh
mạch
Hộp 1 chai
50mlUSA 889.500 x
390 455 Albumin 25%/100ml Albutein Chai Tiêm truyền
Dung dịch
truyền tĩnh
mạch
Hộp 1 chai
100mlMỹ 2.251.998 x
391 455 Albumin 25%/50ml Albutein Chai Tiêm truyềnDung dịch
tiêm truyềnChai 50ml USA 879.000 x
11.4. Dung dịch cao phân tử
392 469Hydroxyethyl
Starch 6%6%, 500ml Voluven 6% Túi Tiêm
Dung dịch
truyền tĩnh
mạch
Túi
Polyolefine
(freeflex
500ml)
Đức 110.000 x
393 469
Tinh bột este hóa
(hydroxyethyl
starch)
6% Volulyte 6% Túi Tiêm truyềnDung dịch
truyền
Túi
Polyolefine
(freeflex
500ml)
Đức 94.000 x
394 468
Gelatin succinyl +
Natri clorid +
Natri hydroxyd
500ml Gelofusine Chai Tiêm truyền
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Hộp 10 chai
nhựa 500mlMalaysia 116.000 x
11.5.Thuốc khác
395 472 Epoetin alfa2000UI/
0,5mlEprex 2000 U Ống Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 6 ống
tiêm chứa
sẵn thuốc
kèm kim
tiêm an toàn
Thụy Sỹ 269.999 x
396 472 Epoetin alfa4000UI/
0,4mlEprex 4000 U Ống Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 6 ống
tiêm chứa
sẵn thuốc
kèm kim
tiêm an toàn
Thụy Sỹ 539.999 x
397 472 Erythropoietin 2.000UI Recormon Bơm tiêm TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 6 bơm
tiêm đóng
sẵn thuốc
(0,3ml) và 6
kim tiêm
Đức 229.355 x
398 472 Erythropoietin 2.000UIReliporex®
2000 IUHộp Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 1 bơm
tiêm đóng sẵnẤn Độ 74.240 x
399 472 Erythropoietin 4.000UIReliporex®
4000 IUHộp Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 1 bơm
tiêm đóng sẵnẤn Độ 126.000 x
400 472Erythropoietin
alpha2000UI
Epotiv inj
2000IUBơm tiêm Tiêm Thuốc tiêm
Hộp 2 vỉ x 3
xi lanh x
0,5ml
Hàn Quốc 84.000 x
Page 22 of 45
STT
STT
theo TT
40/2014
Tên hoạt chất Hàm lượng/
nồng độ Tên biệt dược
Đơn vị
tính
Đường
dùngDạng bào chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
401 473 Filgrastim 30MU/0,5ml NEUPOGEN Bơm tiêm TiêmDung dịch
tiêm
Hộp chứa 1
bơm tiêm
đóng sẵn
chứa
filgrastim
Thụy Sỹ 710.000 x
402 473 Filgrastim 300mcg Zarzio Bơm tiêm TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 5 bơm
tiêm đóng
sẵn thuốc x
0,5ml có nắp
an toàn kim
tiêm
Germany 545.000 x
403 474
Methoxy
polyethylene
glycol epoietin
beta
100mcg/
0.3mlMircera Bơm tiêm Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 1 bơm
tiêm đóng
sẵn 0,3ml
Đức 3.291.750 x
404 474
Methoxy
polyethylene
glycol epoietin
beta
50mcg/
0.3mlMircera Bơm tiêm Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 1 bơm
tiêm đóng
sẵn thuốc x
0,3ml
Đức 1.695.750 x
12. THUỐC TIM MẠCH
12.1.Thuốc chống đau thắt ngực
405 476 Atenolol 50mgAtenolol Stada
50mgViên Uống Viên nén
Hộp 10 vỉ x
10 viên nénViệt Nam 600 x
406 476 Atenolol 50mg Tenocar 50 Viên Uống Viên nénHộp 2vỉ x 15
viênViệt Nam 580 x
407 477 Diltiazem HCl 60mg Herbesser 60 Viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x
10 viênIndonesia 2.148 x
408 477 Diltiazem HCl 30mg Herbesser Viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x
10 viênIndonesia 1.345 x
409 477 Diltiazem HCl 60mgDiltiazem Stada
60mgviên Uống Viên nén
Hộp 3 vỉ x
10 viên nénViệt Nam 860 x
410 478Glyceryl trinitrat
(Nitroglycerin)2,6mg Nitromint Viên Uống
Viên nén giải
phóng chậm
H/3 vỉ x 10
viên Hungary 1.680 x
411 478Glyceryl trinitrat
(Nitroglycerin)5mg/5ml
A.T
Nitroglycerin injỐng Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống x
5mlViệt Nam 49.980 x
412 478Glyceryl trinitrat
(Nitroglycerin)10mg/10ml
Glyceryl
TrinitrateỐng
Tiêm tĩnh
mạchThuốc tiêm Ống 10ml Germany 72.975 x
413 479Isosorbid
mononitrat30mg Vasotrate 30OD Viên Uống
Viên nén
phóng thích
kéo dài
Hộp lớn chứa
2 hộp nhỏ x
2 vỉ x 7 viên
Ấn Độ 2.000 x
414 479 Isosorbid dinitrat 10mg Biresort 10 Viên Uống Viên nénHộp 3 vỉ x
20 viên nénViệt Nam 239 x
415 479Isosorbid
mononitrat60mg Imidu 60mg Viên Uống
Viên tác dụng
kéo dài
Hộp 3 vỉ x
10 viênViệt Nam 1.302 x
416 479 Isosorbid dinitrat 10mg Nadecin Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x
10 viênRomania 2.500 x
Page 23 of 45
STT
STT
theo TT
40/2014
Tên hoạt chất Hàm lượng/
nồng độ Tên biệt dược
Đơn vị
tính
Đường
dùngDạng bào chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
417 481Trimetazidin
dihydroclorid35mg
Dozidine MR
35mg Viên Uống
Viên nén bao
phim phóng
thích chậm
Hộp 6 vỉ x
10 viênViệt Nam 430 x
418 481Trimetazidin
dihydroclorid35mg
SaVi
Trimetazidine 35
MR
viên uống
Viên nén bao
phim giải
phóng kéo dài
Hộp 3 vỉ x
10 viênViệt Nam 690 x
419 481Trimetazidin
dihydroclorid35mg
Trimetazidine
Stada MRViên Uống
Viên tác dụng
kéo dài
Hộp 3 vỉ x
10 viênViệt Nam 780 x
12.2. Thuốc chống loạn nhịp
420 483 Amiodaron 150mg/3mlCordarone
150mg/3mlỐng Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 6 ống x
3mlPháp 30.048 x
421 483Amiodaron
(hydroclorid)200mg Aldarone Viên Uống Viên nén
Hộp 10 vĩ x
10 viênẤn Độ 2.800 x
422 483Amiodaron
(hydroclorid)200mg Cordarone Viên Uống Viên nén
Hộp 2 vỉ x
15 viênPháp 6.750 x
423 487Propranolol
(hydroclorid)40mg Dorocardyl 40mg Viên Uống Viên nén Chai 100 viên Việt Nam 273 x
12.3.Thuốc điều trị tăng huyết áp
424 491 Amlodipin 10mg Kavasdin 10 Viên Uống Viên nénHộp 10 vĩ x
10 viênViệt Nam 340 x
425 491 Amlodipin 5mg Amlor Viên Uống Viên nénHộp 3 vỉ x
10 viênÚc 7.593 x
426 491 Amlodipin 5mg Kavasdin 5 Viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x
10 viênViệt Nam 81 x
427 493 Bisoprolol 2,5mgA.T Bisoprolol
2.5Viên Uống Viên nén
Hộp 10 vỉ x
10 viênViệt Nam 238 x
428 493 Bisoprolol 2,5mg Biscapro 2,5 Viên UốngViên nén bao
phim
Hộp/2 vỉ/14
viênViệt Nam 630 x
429 493 Bisoprolol 5mg A.T Bisoprolol 5 Viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x
10 viênViệt Nam 256 x
430 493 Bisoprolol 5mg Biscapro 5 Viên UốngViên nén bao
phim
Hộp/3vỉ/10
viênViệt Nam 650 x
431 493 Bisoprolol 5mg Bisoprolol Viên Uống ViênHộp 10 vỉ x
10 viênViệt Nam 780 x
432 493 Bisoprolol 5mg Savi Prolol Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x
10 viênViệt Nam 680 x
433 493Bisoprolol
fumarate5mg Concor 5mg Viên Uống
Viên nén bao
phim
3 vỉ x 10
viên/ hộp
Đức, đóng
gói Áo3.936 x
434 493
Bisoprolol
fumarate
(Phenoxy-amino-
propanols)
2,5mg Concor Cor Viên UốngViên nén bao
phim
3 vỉ x 10
viên/ hộp
Đức, đóng
gói Áo2.878 x
435 496 Captopril 25mg Captagim Viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x
10 viênViệt Nam 76 x
436 496 Captopril 25mg Taguar 25 Viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x
10 viênẤn Độ 420 x
Page 24 of 45
STT
STT
theo TT
40/2014
Tên hoạt chất Hàm lượng/
nồng độ Tên biệt dược
Đơn vị
tính
Đường
dùngDạng bào chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
437 496 Captopril 25mg CAPTOPRIL Viên Uống Viênhộp 3 vỉ x 10
viênViệt Nam 420 x
438 497 Carvedilol 12,5mgSavi Carvedilol
12.5viên Uống
Viên nén bao
phim
Hộp 3 vỉ x
10 viên nén
bao phim
Việt Nam 1.300 x
439 497 Carvedilol 6,25mgSaVi Carvedilol
6.25viên Uống
Viên nén bao
phim
Hộp 3 vỉ x
10 viên nén
bao phim
Việt Nam 800 x
440 498 Cilnidipine 10mg Atelec Tablets 10 Viên UốngViên nén bao
phim
Hộp 10 vỉ x
10 viênNhật 9.000 x
441 500 Doxazosin 2mg Carudxan Viên Uống Viên nén dàiHộp 2 vỉ x
10 viênViệt Nam 4.200 x
442 504 Imidapril 10mg Tanatril 10mg Viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x
10 viênIndonesia 6.048 x
443 504 Imidapril 5mg Tanatril 5mg Viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x
10 viênIndonesia 4.414 x
444 506 Irbesartan 150mgSaVi Irbesartan
150viên Uống
Viên nén dài
bao phim
Hộp 3 vỉ x
10 viên nén
dài bao phim
Việt Nam 1.090 x
445 506 Irbesartan 150mg Irbesartan 150mg Viên Uống Viên nénHộp 2 vỉ x
14 viênViệt Nam 3.440 x
446 506 Irbesartan 300mgIrbesartan Stada
300mgviên Uống
viên nén bao
phim
Hộp/2 vỉ x
14 viên Việt Nam 6.800 x
447 506 Irbesartan 300mg Tensira 300 viên UốngViên nén bao
phim
Hộp 3 vỉ x
10 viênIndonesia 2.700 x
448 507Irbesartan +
hydroclorothiazid
150mg +
12,5mg
Nacardio Plus
Film Coated
Tablet
Viên UốngViên nén bao
phim
Hộp/02 vỉ x
14 viênSpain 4.120 x
449 507Irbesartan +
hydroclorothiazid
150mg +
12,5mg
Irbelorzed
150/12,5Viên Uống
Viên nén bao
phim
Hộp 03 vỉ x
10 viênViệt Nam 2.730 x
450 509Lercanidipin
(hydroclorid)10mg Lercastad Viên Uống Viên
Hộp 3 vỉ x
10 viênViệt Nam 2.400 x
451 509Lercanidipin
(hydroclorid)10mg Zanedip 10mg Viên Uống
Viên nén bao
phim
H/2 vỉ x 14
viênÝ 8.500 x
452 509Lercanidipin
(hydroclorid)10mg Lercanew Viên Uống
Viên nén bao
phim
Hộp 3 vỉ x
10 viênViệt Nam 2.058 x
453 515 Metoprolol 25mg Egilok Viên Uống Viên nénHộp 01 lọ 60
viênHungary 2.250 x
454 515 Metoprolol 50mg Egilok Viên Uống Viên nénHộp 01 lọ 60
viênHungary 3.500 x
455 518 Nicardipin 10mg/10ml
Nicardipine
Aguettant
10mg/10ml
Ống Tiêm truyền
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Hộp 10 ống x
10mlPháp 124.999 x
456 518 Nicardipin 1mg/1ml Cardiv Ống TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 10 ống
10ml Indonesia 96.000 x
457 519 Nifedipine 10mg Adalat Cap ViênNgậm dưới
lưỡi
Viên nang
mềm
Hộp 3 vỉ x
10 viênĐức 2.253 x
Page 25 of 45
STT
STT
theo TT
40/2014
Tên hoạt chất Hàm lượng/
nồng độ Tên biệt dược
Đơn vị
tính
Đường
dùngDạng bào chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
458 519 Nifedipine 20mg Adalat LA Viên UốngViên phóng
thích kéo dài
Hộp 3 vỉ x
10 viênĐức 5.950 x
459 519 Nifedipine 20mgNifedipin Stada
RetardViên Uống Viên
Hộp 10 vỉ x
10 viênViệt Nam 540 x
460 519 Nifedipine 30mg Adalat LA 30mg Viên Uống
Viên nén
phóng thích
kéo dài
Hộp 3 vỉ x
10 viênĐức 9.454 x
461 519 Nifedipine 30mg Avensa LA Viên Uống
Viên nén giải
phóng có
kiểm soát
Hộp 3 vỉ x
10 viênViệt Nam 5.800 x
462 519 Nifedipine 30mg Macorel Viên Uống
Viên nén
phóng thích
kéo dài
Hộp/10 vỉ x
10 viênItaly 3.780 x
463 519 Nifedipine 60mg Adalat LA 60mg Viên UốngViên phóng
thích kéo dài
Hộp 3 vỉ x
10 viênĐức 12.033 x
464 520 Perindopril 4mg Perigard-4 Viên Uống Viên nén
Hộp to x 10
hộp nhỏ x 1
vỉ x 10 viên
Ấn Độ 930 x
465 520Perindopril
Arginine5mg Coversyl 5mg Viên Uống
Viên nén bao
phim
Hộp 1 lọ 30
viênPháp 5.650 x
466 522Perindopril +
indapamid
5mg +
1,25mg
Coversyl Plus
Arginine
5mg/1.25,g
Viên UốngViên nén bao
phim
Hộp 1 lọ 30
viênPháp 6.500 x
467 525
Rilmenidine
dihydrogen
phosphate
1mg Hyperium Viên Uống Viên nénHộp 2 vỉ x
15 viênPháp 4.024 x
468 526 Telmisartan 80mg Telsar 80 Viên Uống Viên nénHộp 3 vỉ x
10 viênIndia 1.680 x
469 526 Telmisartan 80mg Visartis 80 Viên Uống Viên nénHộp 3 vỉ x
10 viênViệt Nam 1.050 x
470 527Telmisartan +
hydroclorothiazid
80mg +
12,5mgTelzid 80/12.5 Viên Uống Viên nén
Hộp 6 vỉ x
10 viên nénViệt Nam 3.948 x
471 528 Valsartan 160mg Diovan 160 Viên UốngViên nén bao
phim
Hộp 2 vỉ x
14 viên
Tây Ban
Nha16.640 x
472 528 Valsartan 160mg Valazyd 160 Viên UốngViên nén bao
phim
Hộp 10 vỉ x
10 viênIndia 5.185 x
473 528 Valsartan 160mg Valsarfast Viên Uống ViênHộp 4 vỉ x 7
viênSlovenia 8.700 x
474 528 Valsartan 80mg Diovan 80 Viên UốngViên nén bao
phim
Hộp 2 vỉ x
14 viên
Tây Ban
Nha9.966 x
475 528 Valsartan 80mgSaVi Valsartan
80viên Uống
Viên nén bao
phim
Hộp 3 vỉ x
10 viên nén
bao phim
Việt Nam 2.390 x
476 529Valsartan +
hydroclorothiazid
80mg +
12,5mg
SaVi Valsartan
Plus HCT
80/12.5
viên UốngViên nén bao
phim
Hộp 3 vỉ x
10 viên nén
bao phim
Việt Nam 6.250 x
477 529Valsartan,
Hydrochlothiazide
80mg +
12,5mg
Co-Diovan
80/12.5Viên Uống
Viên nén bao
phim
Hộp 2 vỉ x
14 viênÝ 9.987 x
478 529Valsartan,
Hydrochlothiazide
160mg +
25mg
Co-Diovan
160/25Viên Uống
Viên nén bao
phim
Hộp 2 vỉ x
14 viênÝ 17.308 x
12.5. Thuốc điều trị suy tim
479 532 Digoxin 0.5mg/2ml Digoxin ỐngTiêm tĩnh
mạch
Dung dịch
tiêm Ống 2ml Ba Lan 19.500 x
Page 26 of 45
STT
STT
theo TT
40/2014
Tên hoạt chất Hàm lượng/
nồng độ Tên biệt dược
Đơn vị
tính
Đường
dùngDạng bào chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
480 532 Digoxin 0.5mg/2mlDigoxin
NativelleỐng Tiêm
Dung dịch
tiêm Ống 2ml Ý 35.000 x
481 532 Digoxin 0.25mg Digoxin Richter Viên Uống ViênHộp 1 chai
50 viênHungary 693 x
482 533 Dobutamin 250mg/ 20mlDobutamine-
HamelnChai/Lọ
Tiêm tĩnh
mạchThuốc tiêm Lọ 20ml Germany 58.485 x
483 533 Dobutamin 250mg/ 20ml
Dobutamine
Panpharma
250mg/20ml
Lọ Tiêm
Dung dịch
đậm đặc để
pha truyền
Hộp 10 lọ
20ml Đức 63.000 x
484 533 Dobutamin 500mg/ 40ml Atibutrex Lọ Tiêm
Dung dịch
đậm đặc để
pha tiêm
truyền
Hộp 1 lọ x
40mlViệt Nam 120.000 x
485 534 Dopamin 200mg/5mlDopamine
hydrochlorideỐng
Tiêm tĩnh
mạchThuốc tiêm Ống 5ml Ba Lan 19.425 x
12.6.Thuốc chống huyết khối
486 538Acetylsalicylic
acid81mg ASPIRIN Viên Uống Viên
Hộp 10 vỉ x
10 viênViệt Nam 82 x
487 539 Alteplase 50mg Actilyse Lọ TiêmBột đông khô
pha tiêm
Hộp gồm 1
lọ bột đông
khô + 1 lọ
nước cất pha
tiêm
Đức 10.323.588 x
488 540
Clopidogrel base
(dưới dạng
Clopidogrel
hydrogen sulphate)
75mg Plavix 75mg Viên UốngViên nén bao
phim
Hộp 1 vỉ x
14 viênPháp 20.828 x
489 540 Clopidogrel 75mg Noklot Viên UốngViên nén bao
phim
Hộp 3 vỉ x
10 viênIndia 1.433 x
490 540 Clopidogrel 75mg Egitromb Viên UốngViên nén bao
phim
Hộp 4 vỉ x 7
viênHungary 1.800 x
12.7. Thuốc hạ lipid máu
491 549 Atorvastatin 10mg Forvastin 10 Viên UốngViên nén bao
phim
Hộp 10vỉ x
10viênViệt Nam 155 x
492 549 Atorvastatin 10mg Pelearto 10 viên UốngViên nén bao
phim
Hộp 3 vỉ x
10 viên nén
bao phim
Việt Nam 645 x
493 549 Atorvastatin 20mg Lipistad 20 Viên Uống Viên
Hộp 3 vỉ x
10 viên nén
bao phim
Việt Nam 900 x
494 549 Atorvastatin 20mg Pelearto 20 Viên Uống Viên
Hộp 3 vỉ x
10 viên nén
bao phim
Việt Nam 748 x
495 549 Atorvastatin 20mg Statinagi 20 Viên UốngViên nén bao
phim
Hộp 3 vỉ x
10 viênViệt Nam 230 x
496 553 Fenofibrat 160mg Fenostad 160 viên UốngViên nén bao
phim
Hộp 3 vỉ x
10 viênViệt Nam 1.900 x
497 553 Fenofibrat 160mg Fenosup Lidose Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x
10 viênBỉ 5.100 x
Page 27 of 45
STT
STT
theo TT
40/2014
Tên hoạt chất Hàm lượng/
nồng độ Tên biệt dược
Đơn vị
tính
Đường
dùngDạng bào chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
498 553 Fenofibrate 160mgLipanthyl Supra
160mgViên Uống
Viên nén bao
phim
Hộp 3 vỉ x
10 viênPháp 10.058 x
499 558 Rosuvastatin 10mg Rostor 10 Viên UốngViên nén bao
phim
Hộp/2vỉ x 14
viênViệt Nam 2.100 x
500 558 Rosuvastatin 20mg Agirovastin 20 Viên UốngViên nén bao
phim
Hộp 3 vĩ x
10 viênViệt Nam 3.500 x
12.8. Thuốc khác
501 567 Kali clorid 10%/10ml Kali clorid ỐngTiêm tĩnh
mạchThuốc tiêm Ống 10ml Việt Nam 2.268 x
502 571 Naftidrofuryl 200mg Praxilene Viên UốngViên nén bao
phim
2 vỉ x 10
viên/ hộpPháp 4.920 x
14. THUỐC DÙNG CHẨN ĐOÁN
14.2. Thuốc cản quang
503 634 Bari sulfat 550g Bari HD Chai Uống Hỗn dịch uống Chai 550g Việt Nam 40.000 x
504 634 Bari sulfat 130g/275g Barihd Gói Uống Hỗn dịch uống Gói 110g Việt Nam 18.900 x
505 638 Gadobutrol 1mmol/ml Gadovist Hộp Tiêm truyềnDung dịch
tiêm truyền
Hộp 1 xylanh
x 5mlGermany 546.000 x
506 641 Gadoteric acid
0,5mmol/ml
(27,932g/
100ml)
Dotarem Lọ TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 1 lọ
10mlPháp 520.000 x
507 642Iodine (dưới dạng
Iobitridol)30g/100ml Xenetix 300 Lọ Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 25 lọ
50mlPháp 275.000 x
508 642Iodine (dưới dạng
Iobitridol)30g/100ml Xenetix 300 Lọ Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 lọ
100mlPháp 485.000 x
509 644 Iohexol 300mg/ml Omnipaque Chai TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 10 chai
100mlIreland 446.710 x
510 644 Iohexol 300mg/ml Omnipaque Chai TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 10 chai
50mlIreland 245.690 x
511 646 Iopromide 623.40mg/ml Ultravist 300 Chai Tiêm
Dung dịch
tiêm hoặc
tiêm truyền
Hộp 10 chai
x 100mlĐức 420.000 x
512 646 Iopromide 623.40mg/ml Ultravist 300 Chai Tiêm
Dung dịch
tiêm hoặc
tiêm truyền
Hộp 10 chai
x 50mlĐức 242.550 x
15. THUỐC TẨY TRÙNG VÀ SÁT KHUẨN
513 658 Natri clorid 0,9%Natri Clorid
0,9%Chai Dùng ngoài
Dung dịch
dùng ngoàiChai 1000ml Việt Nam 9.975 x
514 656 Povidone Iodine 10%/500ml PVP-Iodine Lọ Dùng ngoàiDung dịch
dùng ngoàiChai 500ml Việt Nam 42.860 x
515 656 Povidon iodin 10%Povidon Iodin
10%Chai Dùng ngoài
Dung dịch
dùng ngoàiChai 500ml Việt Nam 37.000 x
16. THUỐC LỢI TIỂU
Page 28 of 45
STT
STT
theo TT
40/2014
Tên hoạt chất Hàm lượng/
nồng độ Tên biệt dược
Đơn vị
tính
Đường
dùngDạng bào chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
516 659 Furosemid 20mg/2mlA.T Furosemid
injỐng Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống x
2mlViệt Nam 1.029 x
517 659 Furosemid 20mg/2ml Furosemide Salf Ống TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 5 ống
2mlÝ 4.300 x
518 659 Furosemid 20mg/2mlSuopinchon
InjectionỐng Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống
2mlTaiwan 4.050 x
519 659 Furosemid 20mg/2ml Vinzix ỐngTiêm tĩnh
mạch
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống
2mlViệt Nam 1.449 x
520 659 Furosemid 40mg Agifuros Viên Uống ViênHộp 10 vỉ x
25 viênViệt Nam 97 x
521 661 Spironolacton 25mg Mezathion Viên Uống ViênHộp 6 vỉ x
10 viên nénViệt Nam 777 x
17. THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
17.1.Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đường tiêu hóa
522 663
Attapulgit
mormoivon hoạt
hóa + hỗn hợp
magnesi carbonat-
nhôm hydroxyd
2,5g + 0,5g Europulgite Gói UốngThuốc bột pha
hỗn dịch uống
Hộp 30 gói x
3gViệt Nam 1.140 x
523 663
Attapulgit
mormoivon hoạt
hóa + hỗn hợp
magnesi carbonat-
nhôm hydroxyd
2,5g + 0,5g Gastropulgite Gói UốngBột pha hỗn
dịch uốngHộp 30 gói Pháp 3.053 x
524 664 Bismuth 262.5 mg Ulcersep Viên Nhai Viên nén nhaiHộp 10 vỉ x
10 viênViệt Nam 3.969 x
525 678 Esomeprazol 20mg Asgizole Viên Uống
Viên nén bao
phim tan
trong ruột
Hộp 4 vỉ x 7
viênItalia 11.599 x
526 678 Esomeprazol 20mgEsomeprazol
20mgViên Uống
Viên nang
cứng
Hộp 06 vỉ x
10 viênViệt Nam 425 x
527 678 Esomeprazol 20mgEsomeprazol
Stada 20mgviên Uống
Viên nang
cứng
Hộp 4 vỉ x 7
viên nang
cứng
Việt Nam 2.495 x
528 678 Esomeprazol 40mgEsomeprazol
Stada 40mgviên Uống
Viên nang
cứng
Hộp/4 vỉ x 7
viênViệt Nam 7.500 x
529 678 Esomeprazol 40mgEsoxium Caps.
40Viên Uống
Viên nang
cứng chứa vi
hạt bao tan
trong ruột
Hộp/2 vỉ x
10 viênViệt Nam 2.500 x
530 678 Esomeprazol 40mg Estor 40mg Viên UốngViên nén bao
tan trong ruột
Hộp 2 vỉ x 7
viên; hộp 4
vỉ x 7 viên
Đức 11.750 x
531 678 Esomeprazol 40mg Nexium Mups Viên Uống
Viên nén
kháng dịch
acid
Hộp 2 vỉ x 7
viênThụy Điển 22.456 x
Page 29 of 45
STT
STT
theo TT
40/2014
Tên hoạt chất Hàm lượng/
nồng độ Tên biệt dược
Đơn vị
tính
Đường
dùngDạng bào chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
532 678 Esomeprazol 40mgSaVi
Esomeprazole 40viên Uống
Viên nén bao
phim tan
trong ruột
Hộp 2 vỉ x 7
viên nén bao
phim tan
trong ruột
Việt Nam 2.700 x
533 678 Esomeprazol 40mg Asgizole Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 1 lọ Portugal 85.000 x
534 678 Esomeprazol 40mg Esogas ivf Lọ Tiêm Bột đông khô
Hộp 1 lọ
thuốc tiêm
bột đông
khô+1 ống
dung môi 5ml
Việt Nam 15.498 x
535 678 Esomeprazol 40mg Nexium Lọ Tiêm
Bột pha dung
dịch tiêm/
truyền tĩnh
mạch
Hộp 1 lọ bột
pha tiêm 5mlThụy Điển 153.560 x
536 678 Esomeprazol 40mg Sunpranza Lọ TiêmBột đông khô
pha tiêmHộp 01 lọ India 55.000 x
537 666 Famotidin 40mg/5mlA.T Famotidine
40 injLọ Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 5 lọ x
5mlViệt Nam 73.500 x
538 668 Lanzoprazol 30mg Gastevin 30mg Viên UốngViên nang
cứngHộp 14 viên Slovenia 9.500 x
539 671
Magnesi hydroxid
+ Nhôm oxit +
Simethicon
600mg+
392,2mg+
60mg
Grangel Gói UốngThuốc nước
uốngGói 10ml Việt Nam 2.940 x
540 677 Omeprazol 20mg Kagasdine Viên UốngViên nang bao
tan trong ruột
Chai 1000
viênViệt Nam 127 x
541 677 Omeprazol 40mg
Ocid I.V
Injection
(Lyophyilised)
(Omeprazole for
Injection)
Lọ TiêmBột đông khô
pha tiêm
Hộp 1 lọ và 1
ống nước cất
pha tiêm
India 22.500 x
542 679 Pantoprazol 40mg Axitan 40mg Viên UốngViên nén bao
tan trong ruột
Hộp 03 vỉ x
10 viênBulgaria 1.680 x
543 679 Pantoprazol 40mg Dogastrol 40mg Viên Uống
Viên nén bao
phim tan
trong ruột
Hộp 3 vỉ x
10 viênViệt Nam 2.500 x
544 679 Pantoprazol 40mg Pantoloc 40mg Viên UốngViên nén bao
tan trong ruột
Hộp 1 vỉ x 7
viênĐức 18.499 x
545 679 Pantoprazol 40mg Pantostad Viên Uống ViênHộp 4 vỉ x 7
viênViệt Nam 2.000 x
546 679 Pantoprazol 40mg Comenazol Lọ Tiêm Bột pha tiêm
Hộp 1 lọ bột
đông khô + 1
ống dung
môi 10ml
Việt Nam 17.598 x
547 679 Pantoprazol 40mg Pantoloc I.V Lọ Tiêm
Bột đông khô
pha tiêm tĩnh
mạch
Hộp 1 lọ bột
đông khô pha
tiêm
Đức 146.000 x
Page 30 of 45
STT
STT
theo TT
40/2014
Tên hoạt chất Hàm lượng/
nồng độ Tên biệt dược
Đơn vị
tính
Đường
dùngDạng bào chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
548 679 Pantoprazol 40mg Vintolox Lọ Tiêm Thuốc tiêm
Hộp 1 lọ + 1
ống dung
môi, Hộp 5
lọ + 5 ống
dung môi
Việt Nam 12.075 x
549 680 Rabeprazol 20mg Beprasan 20mg viên UốngViên nén
kháng dịch vị
Hộp 1 vỉ x
10 viên Slovenia 11.500 x
550 680 Rabeprazol 20mg Happi 20 Viên UốngViên nén bao
tan trong ruột
Hộp 10 vỉ x
10 viênIndia 1.076 x
551 680 Rabeprazol 20mg Rabepagi Viên UốngViên nén bao
tan trong ruột
H/3 vỉ x 10
viênViệt Nam 615 x
552 680Rabeprazole
Sodium20mg Rabeloc I.V Lọ Tiêm
Bột đông khô
pha tiêmHộp 1 lọ Ấn Độ 134.000 x
553 681 Ranitidin 50mg/2mlA.T Ranitidine
injỐng Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống x
2mlViệt Nam 2.919 x
554 681 Ranitidin 50mg/2ml Vintex ỐngTiêm tĩnh
mạchThuốc tiêm Ống 2ml Việt Nam 3.780 x
555 681
Ranitidine (dưới
dạng ranitidine
HCl)
Ranitidine 25
mg/mlZantac Injection Ống Tiêm
Dung dịch
tiêmHộp 5 ống Ý 27.708 x
556 682Ranitidin +
bismuth + sucralfat
75mg +
100mg +
300mg
ALBIS Viên UốngViên nén bao
phim
H/3 vỉ x 10
viênHàn Quốc 8.500 x
557 683 Rebamipid 100mg Ayite viên UốngViên nén bao
phim
Hộp/6 vỉ x
10 viênViệt Nam 3.000 x
558 683 Rebamipid 100mg Mucosta Viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x
10 viênKorea 3.479 x
559 683 Rebamipid 100mg Repampia Viên UốngViên nén bao
phim
Hộp 3 vỉ x
10 viênHàn Quốc 2.998 x
560 750 Simethicon 120mg Air-X Viên Uống ViênHộp 10 vỉ x
10 viênThái Lan 1.365 x
561 684 Sucralfat 1g Gellux Gói Uống Hỗn dịch uốngHộp/20 gói
15gViệt Nam 3.200 x
562 684 Sucralfat 1g Ventinat 1g Gói Uống Dạng hạt cốm Hộp 50 gói Slovenia 4.800 x
563 684 Sucralfat 1g/10mlSucrafil
SuspensionLọ Uống Hỗn dịch uống
Hộp 1 lọ
200mlIndia 131.250 x
564 684 Sucralfat 1g/5ml Sucrate gel Túi Uống Hỗn dịch uốngHộp 30 túi
5mlItaly 7.800 x
17.2. Thuốc chống nôn
565 690 Metoclopramid 10mg PRIMPERAN Viên Uống Viên nénHộp 2 vỉ x
20 viênPháp 1.831 x
566 690 Metoclopramid 10mg/2ml Elitan Ống Tiêm
Dung dịch
tiêm bắp, tiêm
tĩnh mạch
Hộp 2 vỉ x 5
ống x 2ml
Dung dịch
tiêm bắp,
tiêm tĩnh
mạch
Cyprus 14.200 x
567 690 Metoclopramid 10mg/2mlMetoclopramid
Kabi 10mgỐng Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 12 ống x
2mlViệt Nam 1.386 x
Page 31 of 45
STT
STT
theo TT
40/2014
Tên hoạt chất Hàm lượng/
nồng độ Tên biệt dược
Đơn vị
tính
Đường
dùngDạng bào chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
568 690 Metoclopramid 10mg/2ml Metoran Ống Tiêm Thuốc tiêm Ống 2ml Argentina 1.480 x
569 691 Ondansetron 8mg/4mlOndansetron-
BFSỐng Tiêm
Hộp 10 ống
nhựa, Hộp 20
ống nhựa,
Hộp 50 ống
nhựa x 4ml
Việt Nam 12.600 x
570 691 Ondansetron 8mg/4ml Degas Ống Tiêm Thuốc tiêmHộp 2 vỉ x 5
ốngViệt Nam 14.700 x
571 691 Ondansetron 8mg/4ml Onda Ống Tiêm Thuốc tiêmHộp 1 ống
4mlHy Lạp 31.416 x
572 692Palonosetron
hydroclorid0,25mg/5ml Aloxi Lọ Tiêm
Dung dịch
tiêmHộp 1 lọ 5ml Ireland 1.666.500 x
573 692Palonosetron
hydroclorid0,25mg/5ml Emecad Lọ Tiêm
Dung dich
tiêm tĩnh mạchHộp 1 lọ 5ml Ấn Độ 350.000 x
574 692Palonosetron
hydroclorid0,25mg/5ml
PalonosetronRib
osepharm 250µgLọ Tiêm truyền
Dung dịch
tiêm
Hộp 1 lọ,
Dung dịch
tiêm
Đức 630.000 x
575 692Palonosetron
hydroclorid0,25mg/5ml Paloxiron ống Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 5 ống x
5mlBangladesh 420.000 x
576 692Palonosetron
hydroclorid0,5mg Paloxiron Viên Uống Viên nén
Hộp 1 vỉ x
10 viênBangladesh 63.800
BHYT
không
thanh
toán
17.3. Thuốc chống co thắt
577 693 Alverin (citrat) 60mg Sparenil 60 Viên Uống Viên nénHộp 3 vỉ x
10 viên nénViệt Nam 770 x
578 693 Alverin (citrat) 40mg Alverin Viên Uống Viên nénHộp 50 vỉ x
15 viên nénViệt Nam 115 x
579 694Alverin (citrat) +
simethicon
60mg +
300mgAvarino Viên Uống
Viên nang
mềm
Hộp 5 vỉ x
10 viênThailand 2.500 x
580 694Alverin (citrat) +
simethicon60mg + 80mg Nady-spasmyl Viên Uống
Viên nang
cứng
Hộp 2 vỉ x
10 viênViệt Nam 1.491 x
581 697Drotaverin
clohydrat40mg Dros-ta Viên Uống Viên
Hộp 2 vỉ x
10 viênViệt Nam 269 x
582 697Drotaverin
clohydrat40mg Ramasav Viên Uống
Viên nén bao
phim
Hộp 03 vỉ x
10 viênViệt Nam 814 x
583 697Drotaverin
clohydrat80mg Dromasm fort Viên Uống Viên nén
Hộp 10 vỉ x
10 viênViệt Nam 861 x
584 697Drotaverin
clohydrat40mg/2ml Vinopa ống Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống;
50 ốngViệt Nam 2.835 x
585 697Drotaverin
clohydrat40mg/2ml BFS-Drotaverine Ống Tiêm Thuốc tiêm Ống 2ml Việt Nam 3.098 x
586 698Hyoscine
butylbromide20mg/1ml BFS-Hyoscin Ống Tiêm
Dung dịch
tiêmỐng 1ml Việt Nam 6.405 x
587 698Hyoscin
butylbromid20mg/1ml Buscopan Ống Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 2 vỉ x 5
ống 1ml
Tây Ban
Nha8.376 x
588 698Hyoscin
butylbromid20mg/1ml Vincopane Ống Tiêm Thuốc tiêm Hộp 10 ống Việt Nam 5.880 x
Page 32 of 45
STT
STT
theo TT
40/2014
Tên hoạt chất Hàm lượng/
nồng độ Tên biệt dược
Đơn vị
tính
Đường
dùngDạng bào chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
589 699Mebeverin
hydroclorid135mg Opeverin Viên Uống
Viên nén bao
phim
Hộp 5 vỉ x
10 viênViệt Nam 2.508 x
590 699Mebeverin
hydroclorid135mg Verimed 135mg Viên Uống
Viên nén bao
phim
Hộp 5 vi x
10 viênCyprus 2.300 x
591 699Mebeverine
hydrochloride200 mg
Duspatalin
RetardViên Uống
Viên nang giải
phóng kéo dài
Hộp 3 vỉ x
10 viênPháp 5.870 x
592 703Tiropramid
hydroclorid100mg Tiram Viên Uống
Viên nén bao
phim
Hộp 10 vỉ x
10 viênViệt Nam 1.260 x
17.4. Thuốc tẩy, nhuận tràng
593 710 Lactulose 10g/15ml Duphalac Gói UốngDung dịch
uống
Hộp 20 gói x
15mlHà Lan 2.728 x
594 710 Lactulose 10g/15ml Lactulose Stada Chai UốngDung dịch
uống
Hộp/1 chai
225mlViệt Nam 70.000 x
595 711
Macrogol
(polyethylen
glycol hoặc
polyoxyethylen
glycol)
10g Forlax Gói UốngBột pha dung
dịch uốngHộp 20 gói Pháp 4.275 x
596 712
Macrogol
(polyethylen
glycol) + natri
sulfat + natri
bicarbonat + natri
clorid + kali clorid
64g + 5,7g +
1,68g +
1,46g + 0,75g
Fortrans Gói UốngBột pha dung
dịch uốngHộp 4 gói Pháp 30.000 x
597 714
Monobasic natri
phosphat
+ dibasic natri
phosphat
(19g +
7g)/118mlFleet Enema Chai
Thụt hậu
môn - trực
tràng
Dung dịch
thụt trực tràng
Hộp 1 chai
133mlUSA 55.650 x
598 714
Monobasic
natriphosphat +
dibasic natri
phosphat
72g+27g/45m
l
Fleet Phospho -
SodaChai Uống
Thuốc nước
uốngChai 45ml Mỹ 45.000 x
599 715 Sorbitol 5g Sorbitol Gói Uống Thuốc bột/cốm Gói 5g Việt Nam 399 x
600 715 Sorbitol 5g Sorbitol 5g Gói Uống
Thuốc bột pha
dung dịch
uống
Hộp 20 gói x
5gViệt Nam 386 x
17.5. Thuốc điều trị tiêu chảy
601 718 Bacillus subtilis10^7-10^8
CFUBiosubtyl-II Viên Uống
Viên nang
cứngH/100 Việt Nam 1.450 x
602 722Dioctahedral
smectile 3000mg3g Smecta Gói Uống Thuốc bột/cốm
Hộp 30 gói
(mỗi gói
3,76g)
Pháp 3.475 x
603 721Dioctahedral
smectit3g Atizal Gói Uống Hỗn dịch uống
Hộp 20 gói x
20mlViệt Nam 6.258 x
604 721Dioctahedral
smectit3g Grafort Gói Uống Hỗn dịch uống
Hộp 20 gói
20mlHàn Quốc 7.900 x
605 722 Diosmectit 3g Smec-Meyer gói UốngThuốc bột
uống
Hộp 30 gói x
3,5g thuốc bộtViệt Nam 1.260 x
606 727 Loperamid 2mg Loperamid Viên UốngViên nang
cứng
Hộp 10 vỉ x
10 viênViệt Nam 118 x
Page 33 of 45
STT
STT
theo TT
40/2014
Tên hoạt chất Hàm lượng/
nồng độ Tên biệt dược
Đơn vị
tính
Đường
dùngDạng bào chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
607 733Saccharomyces
boulardii250mg Normagut Viên Uống
Viên nang
cứng
Hộp 3 vỉ x
10 viênGermany 6.500 x
608 733Saccharomyces
boulardii100mg Zentomyces Gói Uống Thuốc bột
Hộp 30 gói x
1gViệt Nam 3.600 x
17.6. Thuốc điều trị trĩ
609 735 Diosmin 600mg Diosfort Viên UốngViên nén bao
phim
Hộp 4 vĩ x
15 viênViệt Nam 5.950 x
610 735 Diosmin 600mg Phlebodia Viên Uống Viên Viên Pháp 6.816 x
611 736Diosmin +
Hesperidin
450mg +
50mgDaflon Viên Uống
Viên nén bao
phim
Hộp 4 vỉ x
15 viênPháp 3.258 x
612 736Diosmin +
Hesperidin
450mg +
50mg
Diosmin Stada
500mgviên Uống
Viên nén bao
phim
Hộp 6 vỉ x
10 viên nén
bao phim
Việt Nam 1.310 x
613 736Diosmin +
hesperidin
450mg+
50mgSavi Dimin Viên Uống Viên
Hộp 4 vỉ x
14 viênViệt Nam 1.490 x
17.7.Thuốc khác
614 718+726
Bacillus subtilis +
Lactobacillus
acidophilus
2x10^8 CFU
+ 10^9 CFUMerika Fort Gói Uống Thuốc bột
Hộp 20 gói x
1gViệt Nam 2.800 x
615 606+612
Bacillus subtilis +
Lactobacillus
acidophilus
3x10^7 CFU
+ 3x10^7
CFU
Biosubtyl DL Gói Uống Thuốc bộtHộp 25 gói x
1g thuốc bộtViệt Nam 1.400 x
616 746 Itoprid 50mg Zeprilnas Viên Uống Viên nénHộp 2 vỉ x
10 viênViệt Nam 3.200 x
617 Lauromacrogol 2%/2mlAetoxisclerol
TamponneỐng
Tiêm tĩnh
mạchThuốc tiêm Ống 2ml Germany 130.000
BHYT
không
thanh
toán
618 747L-Ornithin - L-
aspartat3g Hepeverex Gói Uống Thuốc bột
Hộp 10 gói x
5gViệt Nam 28.990 x
619 747L-Ornithin - L-
aspartat1g/5ml Vin-hepa ống Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống
5mlViệt Nam 11.550 x
620 747L-Ornithin - L-
aspartat5g/10ml
Vin-Hepa
5g/10mlống Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống
10mlViệt Nam 29.400 x
621 748
Mesalazin
(Mesalamin,
Fisalamin)
500mg Pentasa Viên Uống
Viên nén
phóng thích
chậm
Hộp 10 vỉ x
10 viênThụy Sỹ 11.874 x
622 748
Mesalazin
(Mesalamin,
Fisalamin)
500mgSaVi Mesalazine
500Viên Uống
Viên nén bao
phim tan
trong ruột
Hộp 10 vỉ x
10 viênViệt Nam 7.900 x
623 748
Mesalazin
(Mesalamin,
Fisalamin)
400mg Sunmesacol Viên UốngViên bao tan
trong ruột
Hộp 5 vỉ x
10 viênIndia 3.400 x
624 749 Octreotid 0.1mg DBL Octreotide LọTiêm tĩnh
mạchThuốc tiêm Ống 1ml Canada 135.870 x
625 749 Octreotid 0,1mg/1ml Octreotide Ống Tiêm truyền
Dung dịch
đậm đặc để
pha dịch tiêm
truyền
Hộp 10 ống 1
mlItaly 112.497 x
626 749 Octreotide 0.1mg/ml Sandostatin Ống TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 5 ống x
1mlThụy Sĩ 241.525 x
627 751 Silymarin 90mg Carsil 90mg Viên UốngViên nang
cứng
Hộp 5 vỉ x 6
viênBulgaria 3.360 x
628 754 Trimebutin maleat 200mg Agitritine 200 Viên UốngViên nén bao
phim
H/5 vỉ x 10
viênViệt Nam 635 x
Page 34 of 45
STT
STT
theo TT
40/2014
Tên hoạt chất Hàm lượng/
nồng độ Tên biệt dược
Đơn vị
tính
Đường
dùngDạng bào chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
629 754Trimebutine
maleate100 mg Debridat Viên Uống
Viên nén bao
phim2 vĩ * 15 viên Pháp 2.906 x
630 756Ursodeoxycholic
acid150mg Cuellar viên Uống
Viên nén bao
phim
Hộp/6 vỉ x
10 viên Việt Nam 3.290 x
631 756Ursodeoxycholic
acid250mg PMS-Ursodiol C Viên Uống Viên Lọ 60 viên Canada 12.785 x
632 756Ursodeoxycholic
acid250mg Ursoliv 250 Viên Uống
Viên nang
cứng
Hộp 5 vỉ x
10 viênThailand 8.500 x
633 756Ursodeoxycholic
acid300mg Savi Urso 300 Viên Uống
Viên nén bao
phim
Hộp 3 vỉ x
10 viênViệt Nam 8.350 x
18. HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT
18.1. Hocmon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế
634 761 Budesonide
500 mcg/2
ml (tương
đương với
250 mcg/ ml)
Pulmicort
RespulesỐng Khí dung
Hỗn dịch khí
dung dùng để
hít
Hộp 4 gói x 5
ống đơn liều
2ml
Thụy Điển 13.834 x
635 772 Hydrocortison 100mgA.T
HydrocortisoneLọ Tiêm
Bột đông khô
pha tiêm
Hộp 5 lọ
thuốc + 5
ống dung
môi 2ml
Việt Nam 7.350 x
636 772 Hydrocortison 100mg Hydrocortison LọTiêm tĩnh
mạchBột pha tiêm
Hộp 1 lọ
thuốc tiêm
bột đông khô
+ 1 ống dung
môi 2ml
Việt Nam 8.900 x
637 775Methyl-
prednisolon4mg Medrol Viên Uống Viên nén
Hộp 3 vỉ x
10 viênÝ 983 x
638 775Methyl-
prednisolon4mg Menison 4mg Viên Uống Viên nén
Hộp 3vỉ x 10
viênViệt Nam 890 x
639 775Methyl-
prednisolon16mg Medrol Viên Uống Viên nén
Hộp 3 vỉ x
10 viênÝ 3.672 x
640 775Methyl-
prednisolon16mg Menison 16mg Viên Uống Viên nén
Hộp 3vỉ x 10
viênViệt Nam 2.450 x
641 775Methyl-
prednisolon16mg Soli-Medon Viên Uống Viên nén
Hộp 3 vỉ x
10 viên nénViệt Nam 725 x
642 775Methyl-
prednisolon16mg Vinsolon Viên Uống Viên
Hộp 2 vỉ x
10 viên Việt Nam 640 x
643 775Methyl-
prednisolon40mg Atisolu 40 inj Lọ Tiêm
Bột đông khô
pha tiêm
Hộp 05 lọ
thuốc + 05
ống dung môi
Việt Nam 8.190 x
644 775Methyl-
prednisolon40mg Solu-Medrol Lọ Tiêm
Bột đông khô
pha tiêmHộp 1 lọ Bỉ 36.410 x
645 775
Methyl-
prednisolone
hemisuccinat
125mg Soli-Medon 125 Lọ TiêmBột đông khô
pha tiêm
Hộp 1 lọ bột
đông khô pha
tiêm + 1 ống
nước cất pha
tiêm 2ml
Việt Nam 30.891 x
646 775
Methyl-
prednisolone
hemisuccinat
125mg Solu-Medrol Lọ TiêmBột vô khuẩn
pha tiêm25 lọ/ hộp Mỹ 75.710 x
647 776 Prednisolon acetat 5mg Prednisolon Viên Uống ViênHộp 50 vỉ x
20 viênViệt Nam 105 x
Page 35 of 45
STT
STT
theo TT
40/2014
Tên hoạt chất Hàm lượng/
nồng độ Tên biệt dược
Đơn vị
tính
Đường
dùngDạng bào chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
648 776 Prednisolon acetat 5mg Prednisolon 5mg Viên Uống Viên nénHộp 50 vỉ x
20 viênViệt Nam 80 x
18.2. Các chế phẩm androgen, estrogen và progesteron
649 795 Progesteron 100mgUtrogestan
100mgViên Uống
Viên nang
mềm
Hộp 2 vỉ x
15 viên
Pháp;
đóng gói
Bỉ
6.500 x
650 795 Progesteron 200mgUtrogestan
200mgViên Uống
Viên nang
mềm
Hộp 15 viên
(1 vỉ 7 viên +
1 vỉ 8 viên)
Pháp;
đóng gói
Bỉ
13.000 x
651 797Testosteron
Undecanoate1000mg/ 4ml Nebido Lọ Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 1 lọ
tiêm 4mlĐức 2.835.000 x
18.3. Insulin và nhóm thuốc hạ đường huyết
652 800 Gliclazid 30mg Diamicron MR Viên Uống
Viên nén
phóng thích
có kiểm soát
Hộp 2 vỉ x
30 viênPháp 2.865 x
653 800 Gliclazid 30mg Pyme Diapro MR Viên UốngViên tác dụng
kéo dài
Hộp 3 vỉ x
20 viên, hộp
2 vỉ x 30 viên
Việt Nam 495 x
654 800 Gliclazid 60mgDiamicron MR
60mgViên Uống
Viên nén
phóng thích
có kiểm soát
Hộp 2 vỉ x
15 viênPháp 5.460 x
655 800 Gliclazid 60mgDorocron MR
60mgViên Uống
Viên nén giải
phóng có biến
đổi
Hộp 10 vỉ x
15 viênViệt Nam 2.950 x
656 800 Gliclazid 80mg Navadiab Viên Uống Viên nénHộp 6 vỉ x
10 viênÝ 1.900 x
657 801 Glimepirid 2mg Glumerif 2 Viên Uống Viên nénHộp 3 vỉ x
10 viênViệt Nam 1.670 x
658 801 Glimepirid 4mg Glumerif 4 Viên Uống Viên nénHộp 3 vỉ x
10 viênViệt Nam 3.340 x
659 804
Insulin tác dụng
nhanh, ngắn (Fast-
acting, Short-
acting)
100UI/ml Humulin R Lọ TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 1 lọ x
10ml
Mỹ (đóng
gói, dán
nhãn, xuất
xưởng:
Tây Ban
Nha)
100.900 x
660 805
Insulin trộn, hỗn
hợp (Mixtard-
acting, Dual-
acting)
100UI/mlMixtard® 30
FlexPen®Bút Tiêm Hỗn dịch tiêm
Hộp 5 bút
tiêm bơm sẵn
x 3ml
Đan Mạch 149.999 x
661 805
Insulin trộn, hỗn
hợp (Mixtard-
acting, Dual-
acting)
100UI/mlScilin M30
(30/70)Lọ Tiêm Hỗn dịch tiêm
Hộp 01 lọ
10ml Ba lan 99.200 x
662 807 Metformin 500mg Glucofine 500mg Viên UốngViên nén bao
phim
Hộp 5 vỉ, 10
vỉ x 10 viênViệt Nam 227 x
663 807 Metformin 500mg Metformin stada Viên UốngViên tác dụng
kéo dài
Hộp 3 vỉ x
10 viênViệt Nam 580 x
Page 36 of 45
STT
STT
theo TT
40/2014
Tên hoạt chất Hàm lượng/
nồng độ Tên biệt dược
Đơn vị
tính
Đường
dùngDạng bào chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
664 807 Metformin 500mg Panfor SR-500 Viên Uống
Viên nén
phóng thích
chậm
Hộp 5 vỉ x
20 viênIndia 1.200 x
665 807 Metformin 850mgGluphakaps 850
mgViên Uống
Viên nén bao
phim
Hộp 10 vỉ x
10 viênViệt Nam 207 x
666 807 Metformin 850mgMetformin Stada
850mgviên Uống
Viên nén bao
phim
Hộp 4 vỉ x
15 viên nén
bao phim
Việt Nam 677 x
667 809 Repaglinid 1mg Pranstad 1 viên Uống Viên nénHộp 3 vỉ x
10 viên nénViệt Nam 2.600 x
668 811
Sitagliptin
monohydrate
phosphate
100mg Januvia 100mg Viên UốngViên nén bao
phim
Hộp 2 vỉ x
14 viên
Anh đóng
gói Anh17.311 x
669 812 Vildagliptin 50mg Galvus Viên Uống Viên nénHộp 2 vỉ x
14 viên
Tây Ban
Nha8.225 x
670 812 Vildagliptin 50mg Vigorito Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x
10 viênViệt Nam 7.800 x
18.4.Hocmon tuyến giáp, cận giáp và thuốc kháng giáp trạng tổng hợp
671 815Levothyroxin
(muối natri)50mcg Levothyrox Viên Uống Viên nén
3 vỉ x 10
viên/ hộp
Đức, đóng
gói & xuất
xưởng tại
Mexico
923 x
672 815Levothyroxin
(muối natri)100mcg Berthyrox 100 Viên Uống Viên nén
H/4 vỉ x 25
viênĐức 490 x
673 815Levothyroxin
(muối natri)100mcg Disthyrox Viên Uống Viên nén
Hộp 5 vỉ x
20 viên nénViệt Nam 294 x
674 816Propylthiouracil
(PTU)50mg
Propylthiouracil
50mgViên Uống Viên nén
Hộp 01 lọ x
100 viênViệt Nam 310 x
675 816Propylthiouracil
(PTU)50mg PTU Viên Uống Viên
Hộp 04 vỉ x
25 viên nénViệt Nam 315 x
676 817 Thiamazol 5mg Glockner-5 viên Uống Viên nénHộp/10 vỉ x
10 viênViệt Nam 900 x
18.5. Thuốc điều trị bệnh đái tháo nhạt
677 818
Desmopressin
(dưới dạng
Desmopressin
acetat 0,1mg)
0.089mg Minirin Viên Uống Viên nénHộp 1 chai
30 viênThụy Sỹ 22.133 x
678 818 Desmopressin 120mcg
Minirin Melt
Oral
Lyophilisate
120mcg
Viên UốngViên đông
khô dạng uống
Hộp 3 vỉ x
10 viênAnh 39.840 x
679 818 Desmopressin 60mcg
Minirin Melt
Oral
Lyophilisate
60mcg
Viên UốngViên đông
khô dạng uống
Hộp 3 vỉ x
10 viênAnh 22.133 x
19. HUYẾT THANH VÀ GLOBULIN MIỄN DỊCH
Page 37 of 45
STT
STT
theo TT
40/2014
Tên hoạt chất Hàm lượng/
nồng độ Tên biệt dược
Đơn vị
tính
Đường
dùngDạng bào chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
680 825Huyết thanh
kháng độc tố1500 IU
Huyết thanh
kháng độc tố uốn
ván tinh chế
(SAT)
ỐngTiêm tĩnh
mạchThuốc tiêm Ống 1ml Việt Nam 22.943 x
681 821 Immune globulin0.10g/ml;
25mlBioven Chai/Lọ Tiêm Thuốc tiêm Chai/Lọ 25ml Ukraine 3.450.000 x
20. THUỐC GIÃN CƠ VÀ ỨC CHẾ CHOLINESTERASE
682 826 Atracurium besylat 10mg/ml Tracrium Ống Tiêm
Dung dịch
tiêm, truyền
tĩnh mạch
Hộp 5 ống Ý 46.146 x
683 826 Atracurium besylat 25mg/2,5mlAtracurium -
Hameln 10mg/mlỐng Tiêm
Dung dịch
tiêmHộp10 ống Germany 45.000 x
684 828 Botulinum toxin 500UI Dysport Lọ TiêmBột pha dung
dịch tiêmHộp 1 lọ Anh 6.627.920 x
685 832Neostigmin
metylsulfat0,5mg/1ml
BFS-
NeostigmineỐng Tiêm
Dung dịch
tiêmỐng 1ml Việt Nam 6.825 x
686 832Neostigmin
metylsulfat0.5mg/1ml
Neostigmine-
RotexỐng
Tiêm tĩnh
mạch
Dung dịch
tiêmỐng 1ml Germany 8.400 x
687 836Pyridostigmine
Bromide60mg Mestinon S.C Viên Uống Viên nén
Hộp 1 lọ 150
viênĐài Loan 4.840 x
688 838Rocuronium
bromide10mg/ml Esmeron Lọ Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 lọ x
5ml
Đức; đóng
gói Hà Lan104.450 x
689 839Suxamethonium
clorid100mg/2ml
Suxamethonium
ChlorideỐng Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 10 ống
2ml Germany 16.300 x
23. DUNG DỊCH THẨM PHÂN PHÚC MẠC
690 928
Dung dịch lọc
thận bicarbonat
hoặc acetat
(65,94g +
30,58g)/
1000ml
Dung dịch thẩm
phân máu đậm
đặc HD-1B
(Bicarbonat)
CanDung dịch
thẩm phân
Dung dịch
thẩm phân
máu đậm đặc
Thùng 2 can Việt Nam 139.000 x
691 928
Dung dịch lọc
thận bicarbonat
hoặc acetat
10 Lít dung
dịch chứa:
NaCl 1614g
+ KCl 54,91g
+
CaCl2.2H2O
97,45g +
MgCl2.6H2O
37,44g +
Acid Acetic
băng 88,47g
Dung dịch thẩm
phân máu đậm
đặc HD-1A
(Acid)
CanDung dịch
thẩm phân
Dung dịch
thẩm phân
máu đậm đặc
Thùng 2 can Việt Nam 139.000 x
692 928
Dung dịch lọc
thận/thẩm phân
máu bicarbonat
hoặc acetat
10 lít Kydheamo-2B Can Thẩm phân
Dung dịch
Lọc
thận/Thẩm
phân máu
Can 10 Lít Việt Nam 147.000 x
693 928
Dung dịch lọc
thận/thẩm phân
máu bicarbonat
hoặc acetat
10 lít Kydheamo-3A Can Thẩm phân
Dung dịch
Lọc
thận/Thẩm
phân máu
Can 10 Lít Việt Nam 140.070 x
Page 38 of 45
STT
STT
theo TT
40/2014
Tên hoạt chất Hàm lượng/
nồng độ Tên biệt dược
Đơn vị
tính
Đường
dùngDạng bào chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
694 927
Dung dịch thẩm
phân màng bụng
(phúc mạc) và lọc
máu
1,5%
Dianeal Low
Calcium
(2,5mEq/l)
Peritoneal
Dialysis Solution
with 1,5%
Dextrose
TúiDung dịch
thẩm phân
Dung dịch
thẩm phân
màng bụng
Túi nhựa 5L Singapore 179.245 x
695 927
Dung dịch thẩm
phân màng bụng
(phúc mạc) và lọc
máu
1,5%
Dianeal Low
Calcium
(2,5mEq/l)
Peritoneal
Dialysis Solution
With 1,5%
Dextrose
TúiDung dịch
thẩm phân
Dung dịch
thẩm phân
màng bụng
Túi nhựa 2L Singapore 78.178 x
696 927
Dung dịch thẩm
phân màng bụng
(phúc mạc) và lọc
máu
2,5%
Dianeal Low
Calcium
(2,5mEq/l)
Peritoneal
Dialysis Solution
With 2,5%
Dextrose
TúiDung dịch
thẩm phân
Dung dịch
thẩm phân
màng bụng
Túi nhựa 2L Singapore 78.178 x
697 927
Dung dịch thẩm
phân màng bụng
(phúc mạc) và lọc
máu
2,5%
Dianeal Low
Calcium
(2,5mEq/l)
Peritoneal
Dialysis Solution
with 2,5%
Dextrose
TúiDung dịch
thẩm phân
Dung dịch
thẩm phân
màng bụng
Túi nhựa 5L Singapore 179.245 x
698 927
Dung dịch thẩm
phân màng bụng
(phúc mạc) và lọc
máu
4,25%
Dianeal Low
Calcium
(2,5mEq/l)
Peritoneal
Dialysis Solution
With 4,25%
Dextrose
TúiDung dịch
thẩm phân
Dung dịch
thẩm phân
màng bụng
Túi nhựa 2L Singapore 78.178 x
699 927
Natri clorid+Kali
clorid+Calci
clorid
dihydrate+Magne
clorid
hexahydrate+Gluc
ose
monohydrate+Natr
i hydrocarbonat
29.81g+0.74g
+1.1g+0.51g+
5.49g+15.96g
/5L
Duosol with
2mmol/l
Potassium
Solution for
Haemofitration
Túi Thẩm phânDung dịch lọc
máuTúi 5 lít Germany 637.350 x
24. THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN
24.1. Thuốc an thần
700 933 Diazepam 5mg Diazepam 5mg Viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x
10 viênViệt Nam 164 x
24.3. Thuốc chống rối loạn tâm thần
701 956 Sulpirid 50mgSulpiride Stada
50mgviên Uống
Viên nang
cứng
Hộp 5 vỉ x
10 viên nang
cứng
Việt Nam 400 x
24.4. Thuốc chống trầm cảm
702 968 Sertralin 50mg Asentra 50mg Viên UốngViên nén bao
phim
Hộp 4 vỉ x 7
viênSlovenia 8.520 x
25. THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP
25.1. Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
Page 39 of 45
STT
STT
theo TT
40/2014
Tên hoạt chất Hàm lượng/
nồng độ Tên biệt dược
Đơn vị
tính
Đường
dùngDạng bào chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
703 978
Ipratropium
bromide
anhydrous (dưới
dạng Ipratropium
bromide
monohydrate)
0,5mg;
Salbutamol (dưới
dạng Salbutamol
sulfate) 2,5 mg
0,5mg +
2,5mgCombivent Lọ Khí dung
Dung dịch khí
dung
Hộp 10 lọ x
2,5mlPháp 16.074 x
704 980 Salbutamol sulfat 100mcg Ventolin Inhaler Bình xịt Xịt
hỗn dịch xịt
qua bình định
liều đều áp
Hộp 1 bình
xịt 200 liều
Tây Ban
Nha, đóng
gói Úc
76.379 x
705 980 Salbutamol sulfat 2.5mg/2,5ml Ventolin Nebules Ống Khí dungDung dịch khí
dung
Hộp 6 vỉ x 5
ốngÚc 4.575 x
706 980 Salbutamol sulfat 5mg/5ml
Salbutamol
Renaudin
5mg/5ml (0,1%)
Ống TiêmDung dịch
tiêm tĩnh mạch
Hộp 10 ống,
hộp 100 ống Pháp 115.000 x
707 980 Salbutamol (sulfat) 0,5mg/1ml
Salbutamol
Renaudin
0,5mg/1ml
Ống TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 100, 10
ống/vỉ, ống
1ml
Pháp 14.900 x
25.2. Thuốc chữa ho
708 989 Bromhexin 8mg Bromhexin Viên Uống Viênhộp 3 vỉ x 15
viênViệt Nam 29 x
709 989Bromhexin
(hydroclorid)4mg/2ml
Bromhexine
injectionỐng Tiêm Thuốc tiêm
Hộp 10 ống x
2mlTaiwan 12.500 x
710 989Bromhexin
(hydroclorid)8mg Bromhexin 8 Viên Uống Viên nén
Hộp 50 vỉ x
20 viênViệt Nam 35 x
711 992Codein + terpin
hydrat
10mg +
100mgTerpin Codein 10 Viên Uống Viên nén
H/10vỉ x
10viênViệt Nam 345 x
712 998 N-acetylcystein 200mg Acetylcystein Gói Uống Thuốc bộtH/100gói x
1gViệt Nam 370 x
26. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC
26.1. Thuốc uống
713 1005 Kali clorid 600mg Kaldyum Viên UốngViên tác dụng
kéo dài
Hộp 1 lọ 50
viên; Hộp 1
lọ 100 viên
Hungary 1.800 x
714 1005 Kali clorid 500mg Kali Clorid Viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x
10 viênViệt Nam 630 x
26.2. Thuốc tiêm truyền
715 1011 Acid amin* 5,4% Nephgold Túi Tiêm truyềnDung dịch
tiêm truyền
Túi
polypropylen
250ml
Hàn Quốc 95.000 x
716 1011 Acid amin* 6,1% Neoamiyu Túi Tiêm truyền
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Túi 200ml Nhật 116.258 x
717 1011 Acid amin* 7% Nephrosteril Chai Tiêm truyền
Dung dich
truyền tĩnh
mạch
Chai 250ml Áo 91.800 x
Page 40 of 45
STT
STT
theo TT
40/2014
Tên hoạt chất Hàm lượng/
nồng độ Tên biệt dược
Đơn vị
tính
Đường
dùngDạng bào chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
718 1011 Acid amin* 8% Aminoleban Chai Tiêm truyền
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Thùng 20
chai x 500mlViệt Nam 154.000 x
719 1011 Acid amin* 8%Aminosteril N
Hepa 8%Chai Tiêm truyền
Dung dich
tiêm truyền
tĩnh mạch
Chai 500ml Áo 129.800 x
720 1011 Acid amin* 8,5%JW Amigold
8,5% InjectionTúi Tiêm truyền
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Túi
polypropylen
500ml
Hàn Quốc 106.000 x
721 1011 Acid amin* 8,5%JW Amigold
8,5% InjectionTúi Tiêm truyền
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Túi
polypropylen
250ml
Hàn Quốc 82.000 x
722 1011 Acid amin* 10%Aminoplasmal
B.Braun 10% E Chai Tiêm truyền
Dung dịch
truyền tĩnh
mạch
Hộp 10 chai
500ml Đức 143.712 x
723 1011 Acid amin* 10% Aminosteril 10% Chai Tiêm truyềnDung dịch
tiêm truyềnChai 500ml Việt Nam 80.500 x
724 1011 Acid amin* 10% Amiparen Chai/ Túi Tiêm truyềnThuốc tiêm
truyềnChai 500ml Việt Nam 80.440 x
725 1012
Acid amin +
glucose + điện
giải (*)
40g +
80g/1000mlNutriflex Peri Sol Túi Tiêm truyền
Dung dịch
truyền tĩnh
mạch
Hộp 5 túi
1000mlThụy Sĩ 359.520 x
726 1013Acid amin +
glucose + lipid (*)
11,3% + 11%
+ 20%
Combilipid Peri
InjectionTúi Tiêm truyền
Nhũ tương
tiêm truyền
tĩnh mạch
ngoại vi
Túi 3 ngăn
1440mlHàn Quốc 412.000
BHYT
thanh
toán
50%
727 1013Acid amin +
glucose + lipid (*)
11,3% + 11%
+ 20%
Combilipid Peri
InjectionTúi Tiêm truyền
Nhũ tương
tiêm truyền
tĩnh mạch
ngoại vi
Túi 3 ngăn
1920mlHàn Quốc 629.000
BHYT
thanh
toán
50%
728 1013Acid amin +
glucose + lipid (*)
11,3%+19%+
20%MG-TNA Túi Tiêm truyền
Thuốc tiêm
truyềnTúi 1026ml Korea 539.994
BHYT
thanh
toán
50%
729 1013Acid amin +
glucose + lipid (*)
40g + 80g +
50g
Nutriflex Lipid
Peri Túi Tiêm truyền
Nhũ tương
tiêm truyền
Hộp 5 túi
1250ml Germany 840.000
BHYT
thanh
toán
50%
730 1013Acid amin +
glucose + lipid (*)
10% + 40%
+ 20%
Oliclinomel N7-
1000ETúi Tiêm truyền
Nhũ dịch
truyền tĩnh
mạch
Túi 3 ngăn
chứa dung
dịch lipid,
aminoacid,
glucose: túi
1000ml (200
+ 400 + 400)
Bỉ 860.000
BHYT
thanh
toán
50%
731 1013Acid amin +
glucose + lipid (*)
10% + 13%
+ 20%
Smofkabiven
peripheralTúi Tiêm truyền
Nhũ tương
truyền tĩnh
mạch
Túi 3 ngăn
1206 mlThụy Điển 720.000
BHYT
thanh
toán
50%
732 1014 Calci clorid 500mg/5mlCalci clorid
500mg/ 5mlỐng Tiêm
Dung dịch
tiêm
Hộp 50 ống x
5mlViệt Nam 987 x
733 1015 Glucose 5%/500ml Glucose 5% Chai Tiêm truyền
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Chai 500ml Việt Nam 8.880 x
734 1015 Glucose 5%/500ml Glucose Chai Tiêm truyềnThuốc tiêm
truyềnChai 500ml Việt Nam 7.140 x
735 1015 Glucose 10% Dextrose 10% Chai Tiêm truyềnDung dịch
tiêm truyền
Thùng 48
chai 250mlViệt Nam 9.975 x
Page 41 of 45
STT
STT
theo TT
40/2014
Tên hoạt chất Hàm lượng/
nồng độ Tên biệt dược
Đơn vị
tính
Đường
dùngDạng bào chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
736 1015 Glucose 10%/500ml Glucose Chai Tiêm truyềnThuốc tiêm
truyềnChai 500ml Việt Nam 9.345 x
737 1015 Glucose 30% Glucose 30% Chai Tiêm truyềnDung dịch
tiêm truyền
Thùng 20
chai x 500mlViệt Nam 13.860 x
738 1017 Kali clorid 1g/10ml Kali Clorid 10% ống Tiêm truyềnDung dịch
tiêm truyền
Hộp 50 ống
10ml Việt Nam 1.890 x
739 1017 Kali clorid 500mg/5ml Kali Clorid 10% ống Tiêm truyềnDung dịch
tiêm truyền
Hộp 50 ống
5mlViệt Nam 1.870 x
740 1017 Kali clorid 10%
Potassium
Chloride Proamp
0,10g/ml
Ống Tiêm truyền
Dung dịch
đậm đặc để
pha dung dịch
tiêm truyền
Hộp 50 ống
PP x 10ml Pháp 5.500 x
741 1018 Magnesi Sulfat 15%/10mlMagnesi Sulfat
KabiỐng Tiêm truyền
Thuốc tiêm
truyềnỐng 10ml Việt Nam 2.415 x
742 1018 Magnesi Sulfat 15%/5mlMagnesi-BFS
15%Ống Tiêm truyền
Thuốc tiêm
truyềnỐng 5ml Việt Nam 3.700 x
743 1020 Manitol 20% Mannitol Chai Tiêm truyềnDung dịch
tiêm truyền
Thùng 30
chai x 250mlViệt Nam 18.480 x
744 1020 Manitol 20% Osmofundin Chai TiêmThuốc tiêm
truyềnChai 250ml Việt Nam 17.850 x
745 1021 Natri clorid 0,45%
Dịch truyền tĩnh
mạch Natri
clorid 0,45%
Chai Tiêm truyền
Dung dịch
truyền tĩnh
mạch
Chai 500ml Việt Nam 11.466 x
746 1021 Natri clorid 0,9%
Dịch truyền tĩnh
mạch Natri
clorid 0,9%
1000ml
Chai Tiêm truyền
Dung dịch
truyền tĩnh
mạch
Chai 1000ml Việt Nam 14.700 x
747 1021 Natri clorid 0.9%/ 250ml Natri clorid Chai Tiêm truyềnThuốc tiêm
truyềnChai 250ml Việt Nam 7.035 x
748 1021 Natri clorid 0.9%
Natri clorid
0.9%
250ml/500ml
Chai Tiêm truyềnThuốc tiêm
truyền
250ml dung
dịch trong
dung tích
500ml
Việt Nam 8.400 x
749 1021 Natri clorid 0,9%/ 100ml Natriclorid 0.9% Chai Tiêm truyềnThuốc tiêm
truyềnChai 100ml Việt Nam 6.825 x
750 1021 Natri clorid 0,9%/ 500ml Sodium chloride Chai Tiêm truyềnThuốc tiêm
truyềnChai 500ml Việt Nam 6.650 x
751 1021 Natri clorid 0,9%Sodium chloride
0,9%Chai Tiêm truyền
Dung dịch
tiêm truyền
Thùng 48
chai 250mlViệt Nam 7.875 x
752 1021 Natri clorid 0,9%Sodium chloride
0,9%Chai Tiêm truyền
Dung dịch
tiêm truyền
Thùng 20
chai 250ml
dung dịch
trong chai
500ml
Việt Nam 8.400 x
753 1021 Natri clorid 3%/100ml Natri clorid Chai Tiêm truyềnThuốc tiêm
truyềnChai 100ml Việt Nam 7.718 x
Page 42 of 45
STT
STT
theo TT
40/2014
Tên hoạt chất Hàm lượng/
nồng độ Tên biệt dược
Đơn vị
tính
Đường
dùngDạng bào chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
754 1024
Natri clorid + Kali
clorid +
Monobasic kali
phosphat + Natri
acetat + Magnesi
sulfat + Kẽm
sulfat + Dextrose
1L dung dịch
chứa: Acetate
10mEq,Cl-
77mEq,
Dextrose
75g, K+
20mEq,
Mg2+ 5mEq,
Na+ 77mEq,
Phosphat
10mmol,
Sulfat 5mEq,
Zn2+
0,08mEq
Glucolyte 2 Chai Tiêm truyền
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Thùng 25
chai x 500mlViệt Nam 17.000 x
755 1025 Nhũ dịch lipid 10%Lipovenoes 10%
PLRChai Tiêm truyền
Nhũ tương để
tiêm truyền
tĩnh mạch
Thùng 10
chai 250mlÁo 90.500 x
756 1025 Nhũ dịch lipid 10%/500ml Lipovenoes Chai/Túi Tiêm truyền
Nhũ tương để
tiêm truyền
tĩnh mạch
Thùng 10
chai 500mlÁo 138.000 x
757 1025 Nhũ dịch lipid 20% Clinoleic 20% Túi Tiêm truyềnThuốc tiêm
truyền
Túi nhựa
250mlBỉ 320.000 x
758 1025 Nhũ dịch lipid 20%Lipigold 20%
InjectionTúi Tiêm truyền
Nhũ tương
tiêm truyền
Túi
polypropylen
250ml
Hàn Quốc 153.000 x
759 1025 Nhũ dịch lipid 20% SMOFlipid 20% Chai Tiêm truyền
Nhũ tương để
tiêm truyền
tĩnh mạch
Chai 100ml Áo 98.000 x
760 1025 Nhũ dịch lipid 20% SMOFlipid 20% Chai Tiêm truyền
Nhũ tương để
tiêm truyền
tĩnh mạch
Chai 250ml Áo 155.000 x
761 1025
Nhũ dịch lipid:
Medium-chain
Triglicerides
10,0g/100ml;
Soya-bean Oil
10,0g/100ml
20%Lipofundin
MCT/LCT 20% Chai Tiêm truyền
Nhũ tương
tiêm truyền
Hộp 10 chai
250ml Đức 165.000 x
762 1025
Nhũ dịch lipid:
Medium-chain
Triglicerides
5,0g/100ml; Soya-
bean Oil
5,0g/100ml
10%Lipofundin
MCT/LCT 10% Chai Tiêm truyền
Nhũ tương
tiêm truyền
Hộp 10 chai
250ml Đức 142.800 x
763 1026 Ringer acetate 500ml Acetate Ringer Chai Tiêm truyền
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
Thùng 20
chai 500ml
dung dịch
Việt Nam 14.000 x
764 1026 Ringer lactat 500ml Lactated Ringers Chai Tiêm truyềnThuốc tiêm
truyềnChai 500ml Việt Nam 6.920 x
765 1026 Ringer fundin 500ml Ringerfundin Chai Tiêm truyềnDung dịch
tiêm truyền
Hộp 10 chai
500ml Đức 19.950 x
26.3. Thuốc khác
766 1028 Nước cất pha tiêm 5mlNước cất ống
nhựaỐng
Tiêm tĩnh
mạch
Dung dịch
tiêmỐng 5ml Việt Nam 546 x
767 1028 Nước cất pha tiêm 5mlNước cất pha
tiêm Ống Tiêm
Nước cất pha
tiêm
Hộp 10vỉ x
10 ống x 5mlViệt Nam 510 x
Page 43 of 45
STT
STT
theo TT
40/2014
Tên hoạt chất Hàm lượng/
nồng độ Tên biệt dược
Đơn vị
tính
Đường
dùngDạng bào chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
768 1028 Nước cất pha tiêm 1000mlNước vô khuẩn
pha tiêmChai Tiêm truyền Thuốc tiêm
Thùng 12
chai 1000mlViệt Nam 17.500 x
27. KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN
769 1036
Calci
glucoheptanat +
Vitamin D3
550mg +
200UILetbaby Ống Uống
Thuốc nước
uốngỐng 5ml Việt Nam 3.680 x
770 1038
Calci
glycerophosphat
+ magnesi
gluconat
456mg +
426mgA.T Calmax Ống Uống
Dung dịch
uống
Hộp 30 ống
nhựa x 10mlViệt Nam 1.764 x
771 1038
Calci
glycerophosphat
+ magnesi
gluconat
456mg +
426mgFatig Ống Uống
Thuốc nước
uốngỐng 10ml Pháp 5.160 x
772 1038
Calci
glycerophosphat
+ magnesi
gluconat
456mg +
426mg
Notired Eff
OrangeViên Uống
Viên nén sủi
bọt
Hộp 5 vỉ x 4
viênViệt Nam 4.494 x
773 1038
Calci
glycerophosphat+
Magnesi gluconat
456mg +
426mg
Notired Eff
StrawberryViên Uống Viên sủi
Hộp 5 vỉ x 4
viênViệt Nam 4.494 x
774 1039
Calci-3-methyl-2-
oxovalerat +calci-
4-methyl-2-
oxovalerat+ calci-
2-methyl-3-
phenylpropionat
+ calci-3-methyl-
2-oxobutyrat +
calci-DL-methyl-
2-hydroxy-4-
methylthiobutyrat
+ L-lysin acetat+
L-threonin + L-
tryptophan+ L-
histidin + L-
tyrosin+ Nitơ +
calci (*)
630mg
(67mg +
101mg +
68mg +
86mg +
59mg +
105mg +
53mg +
23mg +
38mg +
30mg +
50mg +
36mg)
Keamine Viên UốngViên nén bao
phim
Hộp 06 vỉ x
10 viênViệt Nam 9.800 x
775 1040 Calcitriol 0,25mcg Masak viên Uống ViênHộp/6 vỉ x
10 viênViệt Nam 356 x
776 1040 Calcitriol 0,25mcg Rocaltrol Viên UốngViên nang
mềm
Hộp 3 vỉ x
10 viênĐức 4.721 x
777
Vitamin A + B1 +
B2 + B3 + B5 +
B6 + B7 + B9 +
B12 + C + D3 + E
3.500UI +
3,51mg +
4,14mg +
46mg +
17,25mg +
4,53mg +
69mcg +
414mcg +
6mcg +
125mg +
220UI +
11,20UI
Cernevit Lọ TiêmBột đông khô
pha tiêmHộp 10 lọ Pháp 131.999
BHYT
không
thanh
toán
778 1050Vitamin B1 + B6
+ B12
100mg +
200mg +
200mcg
3BTP viên UốngViên nén phân
tán
Hộp/10 vỉ x
10 viênViệt Nam 1.200 x
Page 44 of 45
STT
STT
theo TT
40/2014
Tên hoạt chất Hàm lượng/
nồng độ Tên biệt dược
Đơn vị
tính
Đường
dùngDạng bào chế
Dạng trình
bàyNước SX
Đơn gíá
(VND)
Thanh
toán
BHYT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
779 1050Vitamin B1 + B6
+ B12
175mg +
175mg +
125mcg
Cosyndo B Viên UốngViên nén bao
phim
Hộp 10 vỉ x
10 viênViệt Nam 1.197 x
780 1050Vitamin B1 + B6
+ B12
100mg +
100mg +
0,15mg
SAVI 3B Viên UốngViên nén bao
phim
Hộp 10 vỉ x
10 viênViệt Nam 1.490 x
781 1057 Vitamin C 500mg/5ml Cevita 500 Ống TiêmDung dịch
tiêm
Hộp 10vỉ x
10 ống x 5mlViệt Nam 1.365 x
782 1057 Vitamin C 500mg/5ml Laroscorbine Ống TiêmDung dịch
tiêm6 ống/ hộp Pháp 16.930 x
THUỐC NAM KHOA
783 Tadalafil 5mgTadalafil Stada
5mgviên Uống
Viên nén bao
phim
Hộp 3 vỉ x
10 viên nén
bao phim
Việt Nam 8.000
BHYT
không
thanh
toán
784 Tadalafil 20mg PYCALIS 20 Viên UốngViên nén bao
phimHộp/1 viên Việt Nam 19.000
BHYT
không
thanh
toán
THUỐC YHCT
785 05C.8.14Actiso + biển súc
+ bìm bìm
40mg +
40mg + 80mgLIVERBIL Viên Uống
Viên nang
cứng
Hộp 5 vỉ x
10 viênViệt Nam 735 x
786 05C.35Cao khô Kim tiền
thảo300mg
DESMODIN
Kim Tiền ThảoViên Uống Viên bao phim
Hộp 5 vỉ x
12 viên Việt Nam 835 x
787 05C.35Cao khô Kim tiền
thảo120mg
Kim Tiền Thảo
MKPViên Uống Viên bao phim
Hộp 1 chai
100 viênViệt Nam 245 x
Page 45 of 45