DAM THOAI VIET -HOA

60
Việt Hoa đàm thoại - 華語對話 1 ENTER : trang sau : trang trước ESC : ch m d t : 右箭頭 à : 下一頁 : 左箭頭⑦ :上一頁

Transcript of DAM THOAI VIET -HOA

Page 1: DAM THOAI VIET -HOA

Việt Hoa đàm thoại 越 - 華語對話

1

ENTER : trang sau : trang trước

ESC : ch m d t ấ ứ

: 右箭頭 à : 下一頁 : 左箭頭⑦ :上一頁

Page 2: DAM THOAI VIET -HOA

Chào Hỏi 問候1. Vâng2. Dạ3. Có4. Ph iả5. Không6. Không có7. Không ph iả8. Đ cượ9. Th à ?ế10. Th t h ?ậ ả11. Làm nơ12. Cám nơ13. Cám n nhi u l mơ ề ắ

1. 是2. 是3. 有4. 是的5. 無6. 沒有7. 不是8. 可以9. 是這樣嗎?10. 是真的嗎?11. 拜託12. 感謝13. 非常感謝

2Nghe 聽著

Page 3: DAM THOAI VIET -HOA

Chào Hỏi 問候1. Không có chi2. Tôi không bi tế3. Tôi không nghĩ th ế4. Ông nghĩ sao ?5. T i sao ?ạ6. T i sao không ?ạ7. Ch c không ?ắ8. T t ố9. Ch c ch n r iắ ắ ồ10. Có lẽ11. Dĩ nhiên12. Đ c không ?ượ13. R t cám n ông ấ ơ

1. 不客氣2. 我不知道3. 我不認為4. 您覺得呢?5. 為什麼6. 為什麼不?7. 確定嗎?8. 很好9. 很確定10. 有可能11. 當然12. 可以嗎?13. 非常感謝您

3Nghe 聽著

Page 4: DAM THOAI VIET -HOA

Người Việt cần cù 越南人的勤勞

4

Page 5: DAM THOAI VIET -HOA

Chào Hỏi 問候1. C n th nẩ ậ2. Xin l iỗ3. Không sao4. Xem đây này5. Nghe đây này6. Xa ch ng bao nhiêu ?ừ7. Cái nào ?8. T i sao ?ạ9. Ai v y ?ậ10. Đi v i tôiớ11. Th nào ?ế12. Cái này là cái gì ?13. Ông thích nó không ?

1. 小心2. 請見諒3. 沒關係4. 看這裡5. 聽這裡6. 有多遠?7. 哪一個?8. 為什麼呢?9. 是誰?10. 跟我走11. 如何?12. 這是什麼?13. 您喜歡它嗎?

5Nghe 聽著

Page 6: DAM THOAI VIET -HOA

Chào Hỏi 問候1. M y cái ?ấ2. M t chút xíuộ3. Nhi uề4. C a ai ?ủ5. Bao lâu ?6. Cái này c a tôiủ7. Thưa không, cám ơn8. Tên tôi là Vi9. Tôi không hi uể10. Tôi là người Vi t Namệ11. Tôi là người Mỹ12. Tôi là người Pháp13. Tôi không ph i là ngả ười Vi t ệ

Nam

1. 多少?2. 一點點3. 很多4. 誰的?5. 多久?6. 這是我的7. 不需要,謝謝8. 我的名字是微9. 我不懂 10. 我是越南人 11. 我是美國人 12. 我是法國人 13. 我不是越南人

6Nghe 聽著

Page 7: DAM THOAI VIET -HOA

Chào Hỏi 問候 Vi: Chào ông Nam: Bà kho không? ẻ Vi: Cũng đ c . ượ Còn anh thì sao? Nam: Tên bà là gì? Vi: Tôi tên là Vi Nam: Xin cám n bà ơ Vi: H n g p l i sau ẹ ặ ạ Nam: Xin chào bà Vi: Ông bi t nói ế

ti ng ế Vi t không?ệ Nam: D , m t ít.ạ ộ D , tôi là ng i ạ ườ Vi tệ

您好 ! . 妳好嗎? . 還可以。 . 你如何呢? . 妳叫什麼名字? . 我的名字叫微 . 謝謝妳。 . 下次見。 . 再見 ! . 你會講越南語嗎? . 會,講一點點。 . 是的,我是越南人。

7Nghe 聽著

Page 8: DAM THOAI VIET -HOA

Nhạc dân ca VN 越南民謠歌曲

8

Page 9: DAM THOAI VIET -HOA

Con Số 數字1. s khôngố2. m tộ3. hai4. ba5. b nố6. năm7. sáu8. b yả9. tám10. chín11. m iườ

. 零. 一. 二. 三. 四. 五. 六. 七. 八. 九. 十

9Nghe 聽著

Page 10: DAM THOAI VIET -HOA

Con Số 數字1. Mười m tộ2. Mười hai3. Mười ba4. Mười b nố5. Mười lăm6. Mười sáu7. Mười b yả8. Mười tám9. Mười chín

. 十一. 十二. 十三. 十四. 十五. 十六. 十七. 十八. 十九

10Nghe 聽著

Page 11: DAM THOAI VIET -HOA

11

Page 12: DAM THOAI VIET -HOA

Con Số 數字1. Hai mươi2. Hai mươi m tố3. Hai mươi hai4. Hai mươi ba5. Hai mươi b nố6. Hai mươi lăm7. Hai mươi sáu8. Hai mươi b yả9. Hai mươi tám10. Hai mươi chín

. 二十. 二十一. 二十二. 二十三. 二十四. 二十五. 二十六. 二十七. 二十八. 二十九

12Nghe 聽著

Page 13: DAM THOAI VIET -HOA

Con Số 數字1. Ba mươi2. B n mố ươi3. Năm mươi4. Sáu mươi5. B y mả ươi6. Tám mươi7. Chín mươi

. 三十. 四十. 五十. 六十. 七十. 八十. 九十

13

Nghe 聽著

Page 14: DAM THOAI VIET -HOA

Con Số 數字1. M t trộ ăm2. Hai trăm3. Ba trăm4. B n trố ăm5. Năm trăm6. Sáu trăm7. B y trả ăm8. Tám trăm9. Chín trăm

. 一百. 兩百. 三百. 四百. 五百. 六百. 七百. 八百. 九百

14Nghe 聽著

Page 15: DAM THOAI VIET -HOA

Con Số 數字1. M t ngànộ2. Hai ngàn3. Ba ngàn 4. M t tri uộ ệ5. Hai tri uệ6. Ba tri uệ7. M t tộ ỷ8. Hai tỷ9. Ba tỷ

. 一千. 兩千. 三千. 一百萬. 兩百萬. 三百萬. 拾億. 二拾億. 三拾億

15Nghe 聽著

Page 16: DAM THOAI VIET -HOA

Con Số 數字1. M t ngàn ba trộ ăm l b nẻ ố2. Hai ngàn l chínẻ3. M t tri u ba trộ ệ ăm ngàn4. Th nh tứ ấ5. Th nhìứ6. Th baứ7. Th tứ ư8. Th nứ ăm9. M t n aộ ử10. M t ph n baộ ầ11. M t ph n tộ ầ ư12. Ba ph n trầ ăm13. M t l nộ ầ14. Hai l nầ

. 一千三 百零四 . 兩千零玖 . 一百三拾萬 . 第一 . 第二 . 第三 . 第四 . 第五 . 一半 . 三分之一 . 四分之一 . 百分之三 . 一次 . 兩次

16Nghe 聽著

Page 17: DAM THOAI VIET -HOA

Câu hoi 問句

1. Anh bao nhiêu tu i ?ổ2. Anh có bao nhiêu ti n ?ề3. Anh sinh năm nào ?4. Ch có m y anh em ? ị ấ

5. Sô điên thoai di đông cua chi s ốm y ?ấ

6. S ố điên thoai c a tôi là :ủ7. B y ả m t b n - hai tám nộ ố ăm –

ba sáu không chín 8. S vùng là s m y ?ố ố ấ9. Hai m t baộ

1. 你幾歲?2. 你有多少錢?3. 你出世在那一年 ?4. 妳有幾位兄弟姐妹?

5. 妳的手機號碼幾號 ?6. 我的手機號碼是: 7. 714-285- 3609 8. 區域號,幾號?9. 213

17Nghe 聽著

Page 18: DAM THOAI VIET -HOA

18

Page 19: DAM THOAI VIET -HOA

Thời gian 時間1. M y gi r i ?ấ ờ ồ2. M t giộ ờ3. M t gi r iộ ờ ưỡ4. M i gi thi u nămườ ờ ế5. Chín gi m i lămờ ườ6. Còn s mớ7. Tr r iễ ồ8. Đúng b n giố ờ9. M t giâyộ10. M t phútộ11. M t giộ ờ

1. 現在幾點?2. 一點鐘3. 一點三十分4. 五分鐘後十點5. 九點十五分6. 還早7. 太晚了8. 四 點準9. 一秒10. 一分鐘11. 一小時

19Nghe6 am PST (California) = 9 pm (Viet Nam )

聽著

Page 20: DAM THOAI VIET -HOA

Thời giờ 時間1. T i nayố2. Chi u nayề3. Sáng nay4. Ngày mai5. Bu i tr aổ ư6. N a đêmử7. Hôm qua8. M y gi r i ?ấ ờ ồ9. Còn m t phút n aộ ữ10.

1. 今天晚上 2. 今天下午 3. 今天早上4. 明天5. 中午 6. 半夜 7. 昨天8. 幾點?9. 只剩 一分鐘

20聽著

Page 21: DAM THOAI VIET -HOA

Ngày trong tuần 一周的時間1. Th haiứ2. Th baứ3. Th tứ ư4. Th nămứ5. Th sáuứ6. Th b yứ ả7. Ch nh tủ ậ

1. 星期一2. 星期二3. 星期三4. 星期四5. 星期五6. 星期六7. 星期日

21

Nghe 聽著

Page 22: DAM THOAI VIET -HOA

THƠI GIAN 時間1. M t ngàyộ2. M i ngàyỗ3. Ngày mai4. Ngày m tố5. Tu n nàyầ6. Tu n sauầ7. Hôm qua8. Tu n tr cầ ướ9. Hôm nọ10. Hôm nay11. Tôi đi hôm nay12. Tôi đ n hôm quaế

1. 一 天2. 每天3. 明天4. 後天5. 這一周6. 下一周 7. 昨天8. 上周9. 那一天10. 今天11. 今天離開12. 昨天抵達

22Nghe 聽著

Page 23: DAM THOAI VIET -HOA

Thơi gian 時間1. Hôm nay là th m y ?ứ ấ2. Hôm nay th haiứ3. Ngày nào anh đi v Vi t ề ệ

Nam?4. Ngày mai tôi đi5. Tu n sau tôi vầ ề6. Tháng sau tôi đi Chicago7. Năm sau tôi v hề ưu

1. 今天是星期幾?2. 今天是星期一3. 你那一天回越南?

4. 明天就去5. 下星期,我回來6. 下星期,我到芝加哥7. 明年,我退休

23Nghe 聽著

Page 24: DAM THOAI VIET -HOA

Làm ruộng 耕種

24

Page 25: DAM THOAI VIET -HOA

Tháng trong năm 月份1. Tháng giêng2. Tháng hai3. Tháng ba4. Tháng tư5. Tháng năm6. Tháng sáu7. Tháng b yả8. Tháng tám9. Tháng chín10. Tháng m iườ11. Tháng m i m tườ ộ12. Tháng m i haiườ

1. 一 月2. 二月3. 三 月4. 四月5. 五 月6. 六月7. 七 月8. 八月9. 九 月 10. 十 月 11. 十一月 12. 十二 月

25Nghe 聽著

Page 26: DAM THOAI VIET -HOA

Thơi gian 時間1. tu n nàyầ2. tháng này3. năm nay4. tháng sau5. năm ngoái6. mùa xuân7. mùa hè8. mùa thu9. mùa đông10. Hôm nay ngày m y ấ11. Ngày hai tháng năm12. Hôm nay là ngày th m y ?ứ ấ13. Ngày nào ch đi v Vi t Nam?ị ề ệ14. Tháng này là tháng giêng15. Bây gi là mùa gì ?ờ16. Bây gi là mùa xuânờ

1. 這一周2. 本月 3. 今年 4. 下個月 5. 去年 6. 春天7. 夏天8. 秋天9. 冬天 10. 今天是幾日? 11. 5 月 2 日 12. 今天是星期幾? 13. 哪時候妳回越南? 14. 這個月是一月份 15. 現在是什麼季節? 16. 現在是春天

26Nghe 聽著

Page 27: DAM THOAI VIET -HOA

Màu sắc 顏色1. Màu đen2. Màu xanh3. Màu nâu4. Màu xám5. Màu xanh lá cây6. Màu h ngồ7. Màu tím8. Màu đỏ9. Màu tr ngắ10. Màu vàng11. Màu cam12. Tôi thích màu này

1. 黑色2. 藍色的3. 棕色4. 灰色5. 綠色6. 粉紅色7. 紫色8. 紅色9. 白色10. 黃色11. 橘色12. 我喜歡這種顏色

27Nghe 聽著

Page 28: DAM THOAI VIET -HOA

Thời tiết 天氣1. Tr i l nhờ ạ2. Tr i nóngờ3. Tr i đ pờ ẹ4. Tr i n ngờ ắ5. Tr i gióờ6. Tr i m aờ ư7. Tr i tuy tờ ế8. Tr i mây mùờ9. Tr i băng giáờ10. Tr i s ng mùờ ươ11. Tr i khô ráoờ12. Tr i m tờ ẩ ướ13. Tr i mátờ14. Hôm nay th i ti t nh th ờ ế ư ế

nào?15. đây khô ráoỞ

1. 氣候冷2. 氣後熱3. 天氣好4. 熱天5. 大風天6. 下雨 天7. 下雪天8. 多雲天9. 寒天 10. 天氣霧多 11. 旱季 12. 天氣潮濕 13. 天氣涼 14. 今天天氣如何? 15. 這裡天氣乾燥

28

Nghe聽著

Page 29: DAM THOAI VIET -HOA

Thức ăn va thức uống 食品和飲料

1. Ch đâu ?ợ ở2. Siêu th đâu ?ị ở3. Lò bánh mì đâu ?ở4. Ti m đ ăn đâu ?ệ ồ ở5. Tôi thích ăn cá6. Tôi thích ăn sò7. Tôi thích ăn cua8. Tôi thích ăn hào9. Tôi thích ăn tôm10. Tôi thích ăn tôm hùm11. Tôi thích ăn cá h iồ

1. 市場在那裡?2. 超市在那裡?3. 麵包店在那裡?4. 飲食店在那裡?5. 我喜歡吃魚 6. 我喜歡吃蛤蠣 7. 我喜歡吃螃蟹8. 我喜歡吃牡蠣 9. 我喜歡吃草蝦 10. 我喜歡吃龍蝦 11. 我喜歡吃馬哈魚

29Nghe 聽著

Page 30: DAM THOAI VIET -HOA

Trai cây 水果1. Tôi có thể mua trái cây ở đâu ?2. Tôi có thể mua trái táo ở đâu ?3. Tôi có thể mua quả anh đào ở đâu ?4. Tôi có thể mua chuối ở đâu ?5. Tôi có thể mua nho ở đâu ?

6. Tôi có thể mua chanh ở đâu ?7. Tôi có thể mua dưa ở đâu ?

8. Tôi có thể mua cam ở đâu ?

9. Tôi có thể mua đào ở đâu ?

10. Tôi có thể mua lê ở đâu ?11. Tôi có thể mua thơm ở đâu ?

12. Tôi có thể mua mận ở đâu ?

13. Tôi có thể mua nho khô ở đâu ?14. Tôi có thể mua dâu tây ở đâu ?15. Tôi có thể mua dưa hấu ở đâu ? 

1. 在哪裡我可以買到水果? 2. 在哪裡我可以買到蘋果? 3. 在哪裡我可以買到櫻桃? 4. 在哪裡我可以買到香蕉? 5. 在哪裡我可以買到葡萄? 6. 在哪裡我可以買到檸檬? 7. 在哪裡我可以買到瓜類? 8. 在哪裡我可以買到橘子? 9. 在哪裡我可以買到桃子? 10. 在哪裡我可以買到梨子? 11. 在哪裡我可以買到鳳梨? 12. 在哪裡我可以買到蓮霧? 13. 在哪裡我可以買到葡萄乾? 14. 在哪裡我可以買到草莓? 15. 在哪裡我可以買到西瓜?

30

Nghe 聽著

Page 31: DAM THOAI VIET -HOA

Thức ăn,thức uống 食品和飲料1. Tôi mu n m t ít rauố ộ2. Tôi mu n m t ít đ uố ộ ậ3. Tôi mu n m t ít b p c iố ộ ắ ả4. Tôi mu n m t ít cà r tố ộ ố

5. Tôi mu n m t ít c i hoaố ộ ả6. Tôi mu n m t ít d a chu tố ộ ư ộ7. Tôi mu n m t ít cà tímố ộ8. Tôi mu n m t ít t iố ộ ỏ9. Tôi mu n m t ít t i tâyố ộ ỏ10. Tôi mu n m t ít rau di pố ộ ế11. Tôi mu n m t ít n mố ộ ấ12. Tôi mu n m t ít ô-liuố ộ13. Tôi mu n m t ít hànhố ộ

1. 我想要一些蔬菜 2. 我想要一些豆子 3. 我想要一些白菜 4. 我想要一些紅蘿蔔 5. 我想要一些花椰菜 6. 我想要一些黃瓜 7. 我想要一些茄子 8. 我想要一些蒜頭 9. 我想要一些洋蔥 10. 我想要一些生菜 11. 我想要一些蘑菇 12. 我想要一些橄欖油 13. 我想要一些蔥條

31Nghe 聽著

Page 32: DAM THOAI VIET -HOA

Thức ăn,thức uống 食品和飲料1. Tôi mu n m t ít đ u Hòa Lanố ộ ậ2. Tôi mu n m t ít tiêu ố ộ hat3. Tôi mu n m t ít khoai tâyố ộ4. Tôi mu n m t ít đ u đũaố ộ ậ5. Tôi mu n m t ít cà chuaố ộ6. Tôi mu n mua ố môt it th tị7. Tôi mu n mua th t heo mu iố ị ố8. Tôi mu n mua th t bòố ị9. Tôi mu n mua th t gàố ị10. Tôi mu n mua jambonố11. Tôi mu n mua th t c uố ị ừ12. Tôi mu n mua th t heoố ị13. Tôi mu n mua th t xúc xíchố ị14. Tôi mu n mua th t bêố ị

1. 我想要一些豌豆 2. 我想要一些胡椒粒 3. 我想要一些馬鈴薯 4. 我想要一些四季豆 5. 我想要一些番茄 6. 我想買一些肉類 7. 我想買培根 8. 我想買牛肉 9. 我想買雞肉 10. 我想買火腿 11. 我想買羊肉 12. 我想買豬肉 13. 我想買香腸 14. 我想買小牛肉

32Nghe 聽著

Page 33: DAM THOAI VIET -HOA

Thức ăn,thức uống 食品和飲料1. Tôi c n mua bánh mìầ2. Tôi c n mua ầ trai bơ3. Tôi c n mua bánh ng tầ ọ4. Tôi c n mua k oầ ẹ5. Tôi c n mua phầ ô mát6. Tôi c n mua sô cô laầ7. Tôi c n mua bánh ầ bông lan

8. Tôi c n mua kemầ9. Tôi c n mua s aầ ữ10. Tôi c n mua mìầ11. Tôi c n mua d u đ u ph ngầ ầ ậ ọ12. Tôi c n mua ầ bôt băp13. Tôi c n mua bánh mì k p th tầ ẹ ị14. Tôi c n mua d m ầ ấ trăng

1. 我需要買麵包 2. 我需要買酪梨 3. 我需要買餅乾 4. 我需要買糖果 5. 我需要買乳酪 6. 我需要買巧克力 7. 我需要買蛋糕 8. 我需要買霜淇淋 9. 我需要買牛奶 10. 我需要買麵條 11. 我需要買花生油 12. 我需要買玉米粉 13. 我需要買三明治 14. 我需要買白醋

33Nghe 聽著

Page 34: DAM THOAI VIET -HOA

Thức ăn,thức uống 食品和飲料1. Tôi có th mua n c sô đa ể ướ ở

đâu ?2. Tôi có th mua n c đóng ể ướ

chai đâu ?ở3. Tôi có th mua n c l nh ể ướ ạ ở

đâu ?4. Tôi mu n mua m t ch c ố ộ ụ

tr ng gàứ5. Tôi mu n mua n a ch c ố ử ụ

tr ng gàứ

1. 哪裡可以買蘇打飲料?2. 哪裡可以買到瓶裝的水

?3. 哪裡可以買到冷開水?4. 我想買一打雞蛋5. 我想買半打雞蛋

34Nghe 聽著

Page 35: DAM THOAI VIET -HOA

35

M t góc ộ đường 一邊角落

Page 36: DAM THOAI VIET -HOA

Mua sắm 購物

1. Ông c n mua món nào?ầ2. Tôi có th mua v t k ể ậ ỷ

ni m đâu?ệ ở3. Tôi có th mua phim ể

ch p ụ anh đâu?ở4. Tôi có th mua phim ể

video đâu?ở5. Tôi có th mua t p chí ể ạ ở

đâu?6. Tôi có th mua sách ể ở

đâu?

1. 您需要買哪一樣商品?2. 哪裡我可以買記念品?3. 哪裡我可以買照相底片?4. 哪裡我可以買錄影帶?5. 哪裡我可以買雜誌?6. 哪裡我可以買書本?

36Nghe 聽著

Page 37: DAM THOAI VIET -HOA

Mua sắm 購物 1. Tôi mu n mua m t b c tranhố ộ ứ

s n mài, đ b c, các hình ch mơ ồ ạ ạ đ th côngồ ủ

2. Tôi đi đ n ti m bán hoa, hi u ế ệ ệsách, nhà thu c tây,quày bán ốrươu thu c lá, ố cưa hang văn phong phâm, cưa hàng t ng h pổ ợ

3. Cái này giá bao nhiêu?

4. Cái này giá m t tri u ộ ệ

5. Tôi mu n mua m t cái áo thun, ố ộqu n m i, áo s -mi, áo len, váy, ầ ớ ơáo m a, áo t m, ư ắ môt đôi v , ớ môt đôi giày, non len

1. 我想買一幅油漆畫、銀漆,雕刻手藝品的一幅畫

2. 我去到花店,書店,西藥房,菸酒店,文具店,百貨店

3. 這個價錢多少?

4. 這個價錢 100 萬

5. 我想買一件 T 恤,新褲子、 襯衫、 毛衣,裙子,雨衣,泳衣、 一雙襪子,一雙 鞋子,羊毛帽子

37

Nghe 聽著

Page 38: DAM THOAI VIET -HOA

Nhà hàng 餐廳

1. Anh i !ơ2. Cô i !ơ3. Tôi ng i đ ng kia đ c không ?ồ ằ ượ4. Tôi thích ng i ch không hút ồ ỗ

thu cố5. Tôi thích ng i ch c nh c a sồ ỗ ạ ử ổ6. Tôi thích ng i ch g n qu tồ ỗ ầ ạ7. Tôi thích ng i phòng có máy ồ

l nh ạ8. Cho tôi xem th c đ nự ơ9. Cho tôi xem list r uượ10. Tôi ăn kiêng mỡ11. Tôi ăn chay

1. 服務生 先生! 2. 服務生 小姐! 3. 我坐在那裡可以嗎? 4. 我喜歡坐在非吸煙區 5. 我喜歡坐靠窗的地方 6. 我喜歡坐靠風扇的地方 7. 我喜歡坐在有空調的地方 8. 給我點菜單 9. 給我點酒單 10. 我吃非油炸食物 11. 我吃素

38

Nghe 聽著

Page 39: DAM THOAI VIET -HOA

Nhà hàng 餐廳

1. Cho tôi n c tràướ2. Cho tôi cà phê đen3. Cho tôi cà phê s aữ4. Cho tôi cà phê có kem5. Cho tôi cà phê có kem và

đ ngườ6. Tôi mu n u ng n c chanhố ố ướ7. Tôi mu n u ng n c trái câyố ố ướ8. Tôi mu n u ng n c trà chanhố ố ướ9. Tôi mu n u ng n c ng tố ố ướ ọ10. Cho tôi m t chai biaộ11. Cho tôi m t ly r u chát độ ượ ỏ12. Cho tôi m t ly r u chát tr ngộ ượ ắ

1. 請給我杯茶 2. 請給我杯黑咖啡 3. 請給我杯咖啡牛奶 4. 請給我杯奶油的咖啡 5. 請給我杯奶油糖咖啡 6. 我想喝檸檬汁 7. 我想喝果汁 8. 我想喝檸檬茶 9. 我想喝氣水飲料 10. 給我一瓶啤酒 11. 給我一杯紅酒 12. 給我一杯白葡萄酒

39

Nghe聽著

Page 40: DAM THOAI VIET -HOA

Nhà hàng 餐廳

1. Tôi mu n g i cà riố ọ2. Tôi mu n g i món ăn khai vố ọ ị3. Tôi mu n g i món xà lách tr nố ọ ộ4. Tôi mu n g i món súpố ọ5. Tôi mu n g i món ố ọ ăn chính6. Tôi mu n g i món gà n ngố ọ ướ 7. Ông mu n ăn ố thit bo tái hay chín

?8. Tôi mu n ăn th t bò táiố ị9. Tôi mu n ăn th t bò v aố ị ừ10. Tôi mu n ăn th t bò chínố ị11. Chúc ông bà ăn ngon12. Tôi mu n ăn trái cây ố tráng mi ngệ13. Tôi mu n ăn s a chuaố ữ tráng mi ng ệ

14. Cho tôi gi y tính ti nấ ề

1. 我想點咖哩餐 2. 我想點開胃菜 3. 我想點沙拉 4. 我想點湯 5. 我想點主菜 6. 我想點烤雞 7. 你想牛排幾分熟? 8. 我想吃 3分熟的牛排 9. 我想吃 7分熟的牛排 10. 我想吃全熟的牛排 11. 用餐愉快 12. 用餐後我想吃點水果 13. 用餐後我想吃點優酪 14. 我要買單

40Nghe聽著

Page 41: DAM THOAI VIET -HOA

Nhà hàng 餐廳1. Cho tôi xin m t con daoộ 2. Cho tôi xin m t cái nĩaộ - 3. Cho tôi xin m t cái mu ng l nộ ỗ ớ 4. Cho tôi xin m t cái mu ng cà phêộ ỗ5. Cho tôi xin m t cái dĩaộ 6. Cho tôi xin m t cái táchộ7. Cho tôi xin m t cái chénộ 8. Cho tôi xin m t ly n c ộ ướ 9. Cho tôi xin m t cái khăn ănộ10. Cho tôi xin m t ly r uộ ượ 11. Cho tôi xin môt it mu i ố ăn

12. Cho tôi xin môt it tiêu13. Cho tôi xin môt it mù tạc14. Cho tôi xin môt it x t cà chuaố

1. 請給我一把用餐刀 2. 請給我一支用餐叉子 3. 請給我一把勺子 4. 請給我一支咖啡匙 5. 請給我一個盤子 6. 請給我一個杯子 7. 請給我一個碗 8. 請給我一杯開水 9. 請給我一張餐紙巾 10. 請給我一杯酒 11. 請給我一些食鹽 12. 請給我一些胡椒 13. 請給我一些芥末醬 14. 請給我一些番茄醬

41Nghe 聽著

Page 42: DAM THOAI VIET -HOA

Điện thoại 電話1. A Lô, ai đ u dây đó ?ầ2. Tôi dùng đi n tho i đ c không ?ệ ạ ượ3. Niên giám đi n tho i đâu ?ệ ạ ở4. G i đi n tho i v M nh th nào ?ọ ệ ạ ề ỹ ư ế

5. Tôi mu n g i đi n tho i đ ng dàiố ọ ệ ạ ườ6. Tôi mu n g i đi n tho i qu c tố ọ ệ ạ ố ế7. Tôi mu n g i đi n tho i đ a ph ngố ọ ệ ạ ị ươ

8. Mã s c a Đà L t là s m y ?ố ủ ạ ố ấ9. Đ ng dây đang b nườ ậ10. Cho tôi g p ông Tàiặ11. Ông y bây gi không có đây ấ ờ ở12. Bà y bây gi không có đây ấ ờ ở13. Cho tôi nh n ắ tin l i ạ cho ba đ c ượ

không ?

1. 你好,請問找誰? 2. 我可以使用電話嗎? 3. 電話目錄放在哪裡? 4. 如何撥打電話到美國? 5. 我想撥打長途電話 6. 我想撥打國際電話 7. 我想撥打本地電話 8. 大嘞區號是幾號? 9. 忙線中 10. 我找財先生 11. 他現在不在這裡 12. 她現在不在這裡 13. 請把我的訊息傳達給她可以嗎?

42

Nghe 聽著

Page 43: DAM THOAI VIET -HOA

Tiền 錢1. Ch đ i ngo i t đâu ?ỗ ổ ạ ệ ở2. Ngân hàng đâu ?ở3. Hôm nay m t đô la đ i đ c bao ộ ổ ượ

nhiêu ?4. Xin đ i s ti n này ra đ ng Vi t Naổ ố ề ồ ệ m

5. Xin đ i s ti n này ra gi y b c nhổ ố ề ấ ạ ỏ

6. Xin đ i s ti n này ra ti n xuổ ố ề ề

7. Anh có l y chi phi u du l ch không ?ấ ế ị

8. đây có l y th tín d ng không?Ở ấ ẻ ụ

1. 哪裡有對換外幣 ?2. 哪裡有銀行?3. 今天對換一元美鈔匯率多少

?4. 請把這些錢換成越幣 5. 請把這些錢換成小鈔6. 請把這些錢換成硬幣7. 你有帶旅行支票嗎?8. 這裡可以用信用卡提款嗎?

43Nghe

聽著

Page 44: DAM THOAI VIET -HOA

Bưu điện 郵政局1. Tôi mu n mua vài con temố2. Tôi mu n mua ố môt điên bao 3. Tôi mu n mua ố môt bao thơ

4. Tôi mu n g i ố ử thư b o đ m ả ả5. Tôi mu n g i máy bay ố ử6. Tôi mu n g i b u ki n ố ử ư ệ7. Tôi mu n g i ố ử nhanh 8. Tôi mu n g i ti nố ử ề9. Tôi mu n g i đi n tínố ử ệ

1. 我想買些郵票2. 我想買一個電報3. 我想買一個信封4. 我想寄掛號郵件5. 我想寄空運6. 我想寄包裹7. 我想寄快遞8. 我想匯款9. 我想發一封電報

44Nghe 聽著

Page 45: DAM THOAI VIET -HOA

Tông cuc bưu điện 郵政總局1. G i th đi M t n bao nhiêu ử ư ỹ ố

ti n tem ?ề2. Thư này c n bao nhiêu tem ?ầ

3. Ơ đây tôi có th nh n ti n ể ậ ềchuyên tơi không?

4. Ch ng nào đi n tín đ n n iừ ệ ế ơ5. Bao gi th đ n ?ờ ư ế6. đâu có thùng th ?Ở ư7. Trong này có n ph m ấ ẩ8. Trong này có v t d vậ ễ ỡ

1.寄發信到美國郵票要多少 ?

2. 這封信需要多少郵票?3. 在這裡我可以收到匯款嗎?4.什麼時候收到電報?5. 郵件什麼時候到達?6. 哪裡有郵信箱?7. 裡面有列印品8. 裡面有易碎品

45Nghe 聽著

Page 46: DAM THOAI VIET -HOA

46

Page 47: DAM THOAI VIET -HOA

Du lịch 旅行1. Đi ch i vui v nhé !ơ ẻ2. Tôi có th thuê xe h i đâu ?ể ơ ở3. Tôi có th thuê xe đ p đâu ?ể ạ ở4. Tôi có th đáp tàu đâu ?ể ở5. Tôi có th để ap xe đi n đâu ?ệ ở6. Tôi có th đáp phà đâu ?ể ở7. Ga xe l a đâu ?ử ở8. Tr m xe buýt đâu ?ạ ở9. Phi tr ng đâu ?ườ ở10. N i ch d n đâu ?ơ ỉ ẫ ở11. L i ra đâu ?ố ở12. Văn phòng du l ch đâu ?ị ở

1. 旅途愉快 ! 2. 哪裡我可以租到一輛汽車? 3. 哪裡我可以租到一輛自行車? 4. 哪裡我可以登船? 5. 哪裡我可以搭電車? 6. 哪裡我可以搭輪船? 7. 火車站在哪裡? 8. 公車站在哪裡? 9. 機場在哪裡 ? 10. 服務台在哪裡? 11. 出口在哪裡? 12. 旅遊辦公室在哪裡?

47Nghe

聽著

Page 48: DAM THOAI VIET -HOA

Du lịch 旅行1. Tôi c n ng i khuân vácầ ườ2. Cho tôi xin b ng ch giả ỉ ờ3. Xe l a đi Nha Trang m y gi ch y ? ử ấ ờ ạ

4. Vé đi m t ộ lươt bao nhiêu ?5. Vé đi kh h i bao nhiêu ?ứ ồ6. Vé đi h ng nhì bao nhiêu ?ạ7. Vé đi h ng nh t bao nhiêu ?ạ ấ8. Có giá đ c bi t cu i tu n không ?ặ ệ ố ầ9. Có giá đ c bi t gi a tu n không ?ặ ệ ữ ầ10. Có giá đ c bi t cho h c sinh không ặ ệ ọ

?11. Có giá đ c bi t cho ng i già không ? ặ ệ ườ

12. Hút thu c hay không hút thu cố ố13. Không hút thu cố

1. 我需要人力協助 2. 請給我一張時間表 3. 去芽莊的火車幾點出發 ? 4. 單程的車票多少? 5. 往返車票是多少? 6. 第二等票是多少? 7. 第一等票是多少? 8. 週末有優惠票嗎? 9. 週中有優惠票嗎? 10. 有學生的優惠票嗎 ? 11. 有老人的優惠票嗎? 12. 吸煙或非吸煙? 13. 非吸煙

48

Nghe 聽著

Page 49: DAM THOAI VIET -HOA

Du lịch 旅行

1. Xin cho tôi bi t khi đ n tr m tôi ế ế ạxu ng ố

2. Có toa ăn không ?3. Có toa gi ng ng không ?ườ ủ4. M y gi xe l a đ n Qui Nh n ?ấ ờ ử ế ơ5. Xe ch y đúng gi không ?ạ ờ6. Chuy n xe l a này có đi Đà N ng ế ử ẵ

không ? 7. Ch này tên gì ?ỗ8. Xe ng ng đây bao lâuừ ở ?

1. 要抵達我要下車的站牌,請告訴我 2. 車上有專用餐廂嗎? 3. 車上有臥床嗎? 4. 火車幾點開到歸仁? 5. 這班車準時開嗎? 6. 這班列火車有到蜆港嗎? 7. 這是什麼地方? 8. 車停在這地方要多久時間?

49Nghe 聽著

Page 50: DAM THOAI VIET -HOA

Phi trường 機場1. Tôi đáp máy bay trong n c ướ ở

đâu ?2. Tôi đáp máy bay qu c t ố ế ở

đâu ?3. Máy bay đ n ch nào ?ế ỗ4. Máy bay đi ch nào ?ỗ

5. Tôi đi c ng nào ?ổ6. Chuy n bay Hà n i b hoãn bao ế ộ ị

lâu ?7. Chuy n đi thành ph H chí ế ố ồ

Minh m y gi bay ?ấ ờ8. Làm n g i ti p viên phi trơ ọ ế ương

1. 國內航班在哪裡抵達?2. 國際航班在哪裡抵達 ?3. 航班抵達哪裡?4. 航班飛哪裡?5. 我往哪一道門?6. 河內班機會延後多久?7. 胡志明市班機幾點起飛?8. 請幫我叫空服人員

50Nghe 聽著

Page 51: DAM THOAI VIET -HOA

Hải quan sân bay 機場海關

1. Tôi nghĩ mát đâyở2. Tôi tơi đây lam viêc 3. Tôi tơi đây đi h cọ4. Cái này có đ c mi n thu không ?ượ ễ ế5. Đây là hành lý , va li, cái c p, cái ặ

xách tay c a tôiủ6. Ông có gì đ khai không ?ể7. Tôi không có gì đ khai cể ả8. Tôi có m t ít n c hoaộ ướ9. Tôi có m t ít thu c láộ ố10. Tôi có m t món quàộ11. Tôi có đ dùng cá nhânồ12. Xin ông m cái bao nàyở13. Xin anh đóng cái bao này14. Xin ông d i ch cái bao nàyờ ỗ

1. 我來這裡度假 2. 我來這裡做事 3. 我來這裡上課 4. 這一件是免稅嗎? 5. 這是我的行李,我的手提箱,我 的公事包,手提包 6. 你有東西要申報嗎? 7. 我沒什麼東西要申報 8. 我有一些香水 9. 我有一些香煙 10. 我有一份禮物 11. 我有個人的用品 12. 請你打開這個袋子 13. 請你封閉這個袋子 14. 請移動這個袋子

51

Nghe 聽著

Page 52: DAM THOAI VIET -HOA

52

Mùa Xuân và T t trên quê hế ương 鄉村的新年以及春天

Page 53: DAM THOAI VIET -HOA

Khách sạn 酒店1. Tôi mu n ố đăt phòng2. Tôi có gi ch r iữ ỗ ồ3. Ông có phòng cho 2 ng i không ?ườ4. Ông có phòng cho 1 ng i không ?ườ5. Ông có phòng có bu ng t m riêng ồ ắ

không? 6. Ông có phòng có 2 gi ng không ? ườ7. Ông có phòng có qu t máy không ? ạ8. Giá m i ngày bao nhiêu ?ỗ9. Có cho ăn sáng không ?10. Tôi s đây b n đêmẽ ở ố11. Có phòng nào t t h n không ?ố ơ12. Có phòng nào r h n không ?ẻ ơ13. Có phòng nào l n h n không ?ớ ơ14. Có phòng nào nh h n không ?ỏ ơ15. Có phòng nào yên tĩnh h n không ?ơ

1. 我想預訂房間 2. 我已預訂了 3. 你有雙人的房間嗎? 4. 你有單人房嗎? 5. 房間有浴室嗎? 6. 房間有雙人床嗎? 7. 房間有風扇嗎? 8. 房間價錢一天多少? 9. 有含早餐嗎? 10. 我會住在這四個晚上 11. 有更好的房間嗎? 12. 有更便宜的房間嗎? 13. 有更大的房間嗎? 14. 有比較小的房間嗎? 15. 有更安靜的房間嗎?

53Nghe 聽著

Page 54: DAM THOAI VIET -HOA

Khách sạn 酒店Xin ông g i tôi d y lúc sáu ọ ậ

gi sángờCho tôi xin chìa khóaPhòng tôi t ng nào ?ở ầThang máy đâu ?ởThang máy h r iư ồLên c u thangầXu ng c u thangố ầKhông có n c nóngướ

. 請在早上 6 點鐘把我叫醒. 請把鑰匙給我. 我的房間幾樓?. 電梯在哪裡?. 電梯壞了. 上樓梯. 下樓梯. 沒有熱水 

54Nghe 聽著

Page 55: DAM THOAI VIET -HOA

Khách sạn 酒店1. Tôi c n ầ môt it n c đáướ2. Tôi c n ầ thêm m t cái m n ộ ề

3. Tôi c n m t cái lyầ ộ4. Tôi c n m t cái qu t đi nầ ộ ạ ệ

5. Tôi c n m t cái lò s iầ ộ ưở điên6. Tôi c n m t cái bàn iầ ộ ủ7. Tôi c n m t cái g iầ ộ ố8. Tôi c n xà bông g i đ uầ ộ ầ9. Tôi c n ầ môt it xà bông10. Tôi c n gi y v sinhầ ấ ệ11. Tôi c n m t cái khăn t mầ ộ ắ

1. 我需要一些冰塊2. 我需要再一條毯子3. 我需要一個杯子4. 我需要一台電風扇5. 我需要一台電暖器6. 我需要一台熨斗7. 我需要一個枕頭8. 我需要洗髮精9. 我需要些肥皂10. 我需要衛生紙11. 我需要一條毛巾 

55Nghe 聽著

Page 56: DAM THOAI VIET -HOA

Khách sạn 酒店1 M y gi khách s n d n đi m tâmấ ờ ạ ọ ể2 Phòng ăn đâu ?ở3 Ao quân này có th gi t không ?ể ặ4 Ao qu nầ này có th gi t h p không ể ặ ấ5 Ao quân này có th i không ?ể ủ6 Ao qu n ầ bao gi gi t xong ?ờ ặ7 Ông làm n ch đ ng cho tôi t i ti m ơ ỉ ườ ớ ệ giăt hâp

quân ao8 Ông làm n ch đ ng cho tôi t i ti m may ơ ỉ ườ ớ ệ9 Làm n ch đ ng cho tôi t i ti m gi t ơ ỉ ườ ớ ệ ặ ui 10 Ông lam ơn ch đ ng cho tôi t i ti m c t tóc ỉ ườ ớ ệ ắ11 Cho tôi xin tơ hóa đ nơ12 Tôi mu n nói chuy n v i ng i qu n lýố ệ ớ ườ ả13 Xin ông g i taxi giùm tôiọ

1. 飯店早餐到什麼時候? 2. 餐廳在哪裡? 3. 可以洗這些衣服嗎? 4. 這些衣服可以乾洗嗎 ? 5. 可以熨這些衣服嗎? 6. 衣服什麼時侯洗好? 7. 請告訴我那裡有乾洗衣店 8. 請告訴我那裡有裁縫店 9. 請告訴我那裡有洗衣店? 10. 請告訴我那裡有理髮廳? 11. 請給我單據 12. 我想要跟經理談一談 13. 請幫我叫一輛計程車

56

Nghe 聽著

Page 57: DAM THOAI VIET -HOA

57

Chùa Vi t Nam ệ 越南寺廟

Page 58: DAM THOAI VIET -HOA

Hỏi thăm đường 街道查詢1. Qu o ph iẹ ả2. Qu o tráiẹ3. Đi th ngẳ4. Tr l iở ạ5. Tôi b l c đ ngị ạ ườ6. Ông có b n đ không ?ả ồ7. Chúng ta đang đâu theo b n đ này ở ả ồ8. Làm n ch ơ ỉ dân cho tôi 9. Làm n ơ viết ra đương lôi chi dân10. Th y đ ng Bolsaấ ườ

1. 向右轉2. 向左轉3. 直走4. 回頭5. 我已經迷路了6. 你有一張地圖嗎?7. 照地圖看我們在哪裡

?8. 請你指示9. 請把指示方向寫下10. 看到博爾薩街

58Nghe 聽著

Page 59: DAM THOAI VIET -HOA

  Hỏi thăm đường  問路1. Công viên đâu?ở2. S quán M đâu ?ứ ỹ ở3. Qu ng tr ng chính đâu ?ả ườ ở4. Đi đ ng nào t i nhà th ?ườ ớ ờ5. Đi đ ng nào t i nhà th l n ?ườ ớ ờ ớ6. Đi đ ng nào t i chùa ?ườ ớ7. Đi đ ng nào t i nhà th H i giáo?ườ ớ ờ ồ

8. Tên đ ng này là gì ?ườ9. S thú cách đây bao xa ?ở10. B u đi n g n đây không ?ư ệ ầ11. G n l m, cách đây 1 con đ ngầ ắ ườ

1. 公園在哪裡?2.美國大使館在哪?3. 廣場主點在哪裡?4. 往哪個方向到教堂?5. 往哪一條路到大教堂 ?6. 往哪一條路到寺廟?7. 往哪一條路到回教會 ?8. 這一條街的名字叫什麼?9. 動物園距離這裡多遠? 10.郵局在這附近嗎? 11. 很近,只隔一條道路。

59Nghe 聽著

Page 60: DAM THOAI VIET -HOA

Đám cưới ơ thôn quê 鄉下的婚禮

60