Post on 20-Feb-2020
www. irex.vn
DÒNG 60 CELL - 156CELL ĐƠN TINH THỂ
Hiệu suất chuyển đổi năng lượng caoHIỆU SUẤT
Dễ dàng lắp đặt và điều chỉnhNHANH CHÓNG - DỄ DÀNG - TIỆN LỢI
TẢI TRỌNG CƠ HỌC
Khả năng chịu tải và sức gió từ 2400 Pa đến 5400 Pa
100%
95%
90%
85%
80%
0%25
80.0%
Giá trị thu được
BIỂ
U Đ
Ồ H
IỆU
SU
ẤT
%
NĂM 0 1
97.0%
5 10 15 20
300 WTẤM PIN
CHỨNG NHẬN SẢN PHẨM
Phát
hàn
h Th
áng
08, 2
018
© B
ản q
uyền
thuộ
c C
ông
ty IR
EX.
12 - nămVật liệu &Tay nghề
25 - nămCông suất
đầu ra
IEC 61701: Kiểm tra ăn mòn sương muối cho tấm Pin quang điện (PV)UL 1703: Tiêu chuẩn cho tấm Pin quang điện phẳng
CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG IREXĐịa chỉ: Số 47, Lê Văn Thịnh, Khu phố 5, Phường Bình Trưng Đông, Quận 2, Tp.HCM, Việt Nam Tel: (+84.28) 7300 1559 I Fax: (+84.28) 7300 6760 | Email: info@irex.vn | Website: irex.vnNhà máy: Đường số 1A, Khu công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ 1, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt NamTel: (+84.254) 392 3594 I Fax: (+84.254) 392 3594
THÔNG TIN ĐÓNG GÓI
Loại Container
Số kiện mỗi Container
Số tấm trong Container
40’ GP
28
840
20’ GP
12
360
40’ HQ
28
896
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
Tế bào quang điện (Solar Cell)
Kính cường lực
Khung nhôm
Hộp đấu điện
Kích thước
Dây kết nối
Trọng lượng
Vị trí lỗ lắp đặt
Đơn tinh thể, 156.75 x156.75 mm, 60 (6x10) cell mỗi tấm
Kính cường lực hấp thụ bức xạ ánh sáng cao với lớp chống phản xạ
Hợp kim nhôm loại 6063 - T5
Dòng định mức ≥ 15A, IP ≥ 67, TUV & UL, 3 diodes
1640 x 990 x 35 mm
4 mm2 (EU)/12 AWG (US), 900 mm
19 kg
Hình minh hoạ
Công suất cực đại (Pmax)
Dung sai công suất
Hiệu suất tấm Pin
Dòng điện cực đại (lmp)
Điện áp cực đại (Vmp)
Dòng điện ngắn mạch (lsc)
Điện áp hở mạch (Voc)
Giá trị được ghi nhận tại điều kiện chuẩn STC
(STC: Hệ số không khí AM 1.5, Bức xạ ánh sáng 1000 W/m2, Nhiệt độ Cell 25OC)
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT STC
300 W
0 ~ 3%
18.5%
9.26 A
32.40 V
9.80 A
40.08 V
IR300M-60
BIỂU ĐỒ HOẠT ĐỘNG
Công suất cực đại (Pmax)
Dòng điện cực đại (lmp)
Điện áp cực đại (Vmp)
Dòng điện ngắn mạch (lsc)
Điện áp hở mạch (Voc)
Giá trị được ghi nhận tại điều kiện thường NOCT
(NOCT: Tốc độ gió 1 m/s, Bức xạ ánh sáng 800 W/m2, Nhiệt độ môi trường 20OC)
219.00 W
7.34 A
29.85 V
7.82 A
37.20 V
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT NOCT IR300M-60
CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG IREX info@irex.vn www.irex.vn
1
2
3
4
5
Kính cường lực
Tấm kết dính EVA
PV cell
Tấm kết dính EVA
Lớp Backsheet
BẢN VẼ VÀ KÍCH THƯỚC
0
1.22.4
3.6
4.86.07.2
8.49.6
10.8
5 10 15 20 25 30 35 40 45
Dòn
g đi
ện (A
)
Điện áp (V)
Đặc tính điện tại 25oC, AM 1.5
800 W/m2
900 W/m21000 W/m2
Đán
h g
iá t
ại g
iá t
rị S
TC (
%)
ĐIỀU KIỆN HOẠT ĐỘNG
Nhiệt độ hoạt động
Điện áp hệ thống tối đa
Định mức dòng điện cực đại
NOCT
Loại ứng dụng
- 40OC ~ + 85OC
1500 VDC (IEC) / 1500 VDC (UL)
20 A (IEC) / 20 A (UL)
45 ± 2
Class A
DÒNG 60 CELL - 156CELL ĐƠN TINH THỂ
164
0
990
A-A12:1
B-B12:1
C-C12:1
35
35
45
35
35
Hình vẽ mang tính chất minh hoạ940
100
130
0
80
0 90
0
4 - Ø4
8 - (Ø9x14)
Hộp đấu điện
Dây cáp
Dây cáp
Lỗ tiếp địa
Lỗ lắp đặt
Nhãn
C
C
A
A
B B
25
50
75
100
125
0 10 20 30 40 50
Nhiệt độ (oC)
Sự phụ thuộc vào nhiệt độ của Isc,Voc & Pm tại 1000 W/m2, AM 1.5
Isc
Voc
Pmmp
Tem. Coeff.of Isc = +0.039%/oCTem. Coeff.of Voc = -0.307%/oCTem. Coeff.of Pmmp = -0.423%/oC