Lớp 11A 1_XH_TCTA
STT GT Ngay sinh Nơi sinh DT Lớp
1 Đoàn Khánh An Nữ 13/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1
2 Uông Thành An Nam 28/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1
3 Hô Nguyễn Hùng Anh Nam 31/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1
4 Lê Đức Anh Nam 14/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1
5 Kim Nữ Thiên Bình Nữ 07/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1
6 Lương Nguyễn Minh Châu Nữ 26/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1
7 Phạm Nguyễn Di Nam 14/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1
8 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 05/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1
9 Hô Ngọc Hào Nam 22/02/2002 Tiền Giang Kinh 11A 1
10 Nguyễn Hữu Huy Nam 04/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1
11 Ngô Đình Anh Khoa Nam 18/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1
12 Phạm Hoàng Khánh Linh Nữ 06/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1
13 Huỳnh Thanh Lộc Nam 26/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1
14 Nguyễn Thanh Ngân Nữ 03/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1
15 Nguyễn Thị Bich Ngọc Nữ 12/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1
16 Đặng Uyển Nhi Nữ 05/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1
17 Trần Nguyễn Tâm Như Nữ 10/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1
18 Trần Thiên Phú Nam 12/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1
19 Trịnh Kim Phương Nữ 16/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1
20 Phạm Minh Quang Nam 10/09/2001 Nam Định Kinh 11A 1
21 Trần Văn Tuấn Quốc Nam 23/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1
22 Đoàn Mai Diễm Quỳnh Nữ 22/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1
23 Phan Như Quỳnh Nữ 17/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1
24 Nguyễn Thiên San Nam 31/07/2002 Sóc Trăng Kinh 11A 1
25 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 27/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1
26 Nguyễn Anh Thư Nữ 23/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1
27 Trần Thị Bảo Trân Nữ 26/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1
28 Nguyễn Võ Minh Trung Nam 29/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1
29 Vũ Dương Tường Vi Nữ 31/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC 2018 -2019Năm học : 2018 - 2019 Ngày in : 10 / 08 / 2018
Ho va tên hoc sinh
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC 2018 -2019Lớp 11A 2_XH_TCTA
STT GT Ngay sinh Nơi sinh DT Lớp
1 Lê Phúc Cương Anh Nam 21/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2
2 Nguyễn Huỳnh Phương Anh Nữ 01/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2
3 Nguyễn Ngọc Minh Anh Nữ 09/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2
4 Trần Ngọc Anh Nữ 04/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2
5 Trần Xuân Quỳnh Giang Nữ 05/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2
6 Phan Hông Hà Nam 27/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2
7 Hoàng Lê Thanh Hằng Nữ 30/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2
8 Nguyễn Thanh Huệ Nữ 17/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2
9 Nguyễn Quốc Huy Nam 04/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2
10 Phạm Bá Hoàng Khang Nam 06/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2
11 Trần Ngọc Bảo Khanh Nữ 10/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2
12 Huỳnh Văn Khoa Nam 08/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2
13 Lê Quang Minh Nam 10/11/2002 Thanh Hóa Kinh 11A 2
14 Phạm Bá Hoàng Minh Nam 06/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2
15 Khưu Thị Ngọc Nguyên Nữ 11/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2
16 Đỗ Minh Nhật Nam 29/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2
17 Hà Hoàng Yến Nhi Nữ 06/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2
18 Tăng Quỳnh Như Nữ 30/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2
19 Trần Lê Quỳnh Như Nữ 06/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2
20 Vương Tâm Như Nữ 01/02/2002 Bình Định Kinh 11A 2
21 Lê Hoàng Phát Nam 15/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2
22 Phi Thị Mai Phương Nữ 10/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2
23 Nguyễn Thị Thu Quỳnh Nữ 15/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2
24 Lưu Tấn Tài Nam 28/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2
25 Bùi Đức Tân Nam 03/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2
26 Hoàng Vũ Thanh Thảo Nữ 06/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2
27 Nguyễn Đức Thịnh Nam 13/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2
28 Nguyễn Lê Anh Thư Nữ 19/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2
29 Võ Nguyễn Anh Thư Nữ 01/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2
30 Trần Ngọc Anh Thy Nữ 11/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2
31 Lại Quỳnh Tiên Nữ 02/06/2002 Đông Tháp Kinh 11A 2
32 Trương Hữu Tín Nam 24/05/2002 Buôn Mê Thuột Kinh 11A 2
33 Lâm Mộng Thùy Trang Nữ 09/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2
34 Nguyễn Minh Trí Nam 24/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2
35 Nguyễn Trương Như Ý Nữ 18/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2
Năm học : 2018 - 2019 Ngày in : 10 / 08 / 2018
Ho va tên hoc sinh
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC 2018 -2019Lớp 11A 3_XH_TCTA
STT GT Ngay sinh Nơi sinh DT Lớp
1 Nguyễn Hoàng An Nam 26/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 3
2 Nguyễn Hoàng Anh Nam 05/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 3
3 Nguyễn Minh Anh Nữ 05/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 3
4 Phạm Phương Anh Nữ 18/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 3
5 Trần Thị Kim Hiếu Nữ 21/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 3
6 Phùng Quốc Huy Nam 15/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 3
7 Trần Nguyễn Nhật Lam Nữ 26/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 3
8 Huỳnh Bảo Lâm Nam 14/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 3
9 Nguyễn Yến Nhi Nữ 13/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 3
10 Lê Ngọc Bảo Như Nữ 22/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 3
11 Mai Thanh Phong Nam 07/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 3
12 Phạm Hông Quang Nam 07/03/2002 Hà Nội Kinh 11A 3
13 Phạm Phương Quỳnh Nữ 13/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 3
14 Trần Diễm Quỳnh Nữ 11/11/2002 Quảng Nam Kinh 11A 3
15 Trần Duyên Thành Nam 19/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 3
16 Lê Phương Nhật Thảo Nữ 19/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 3
17 Phạm Minh Thư Nữ 26/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 3
18 Nguyễn Thị Hoài Thương Nữ 16/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 3
19 Đào Hông Tín Nam 30/03/2002 Đông Nai Kinh 11A 3
20 Lê Hữu Trung Tín Nam 03/02/2002 Đà Nẵng Kinh 11A 3
21 Đinh Vũ Toàn Nam 14/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 3
22 Võ Thị Phương Trinh Nữ 27/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 3
23 Hà Anh Tú Nam 05/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 3
24 Bạch Thái Tuấn Nam 29/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 3
25 Trần Nguyễn Thu Uyên Nữ 13/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 3
26 Huỳnh Phan Khánh Vy Nữ 11/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 3
27 Vũ Nguyễn Hoàng Vy Nữ 15/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 3
28 Trần Ngọc Như Ý Nữ 13/07/2002 Vĩnh Long Kinh 11A 3
Năm học : 2018 - 2019 Ngày in : 10 / 08 / 2018
Ho va tên hoc sinh
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC 2018 -2019Lớp 11A 4_XH
STT GT Ngay sinh Nơi sinh DT Lớp
1 Đỗ Tống Lan Anh Nữ 12/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4
2 Nguyễn Hông Phương Anh Nữ 21/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4
3 Nguyễn Thiên Ân Nam 16/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4
4 Huỳnh Thị Ngọc Dung Nữ 07/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4
5 Nguyễn Thị Lan Duyên Nữ 29/10/2002 Hà Nội Kinh 11A 4
6 Hô Tấn Đạt Nam 23/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4
7 Phan Ngọc Hân Nữ 15/05/2002 Nam Định Kinh 11A 4
8 Tôn Thất Huân Nam 11/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4
9 Nguyễn Như Khoa Nam 07/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4
10 Phạm Hông Thùy Linh Nữ 11/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4
11 Phạm Nhật Minh Nam 03/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4
12 Nguyễn Hà Kim Ngân Nữ 13/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4
13 Phạm Thanh Ngân Nữ 21/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4
14 Phan Hông Ngân Nữ 06/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4
15 Nguyễn Hông Bảo Ngọc Nữ 01/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4
16 Trương Hữu Nhân Nam 23/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4
17 Nguyễn Lê Hảo Nhi Nữ 27/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4
18 Vũ Thị Ngọc Nhi Nữ 23/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4
19 Nguyễn Hông Nhiên Nữ 22/11/2002 Bạc Liêu Kinh 11A 4
20 Trần Thanh Như Nữ 01/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4
21 Trương Minh Quân Nam 14/02/2002 Hà Nội Kinh 11A 4
22 Hoàng Lan Nữ Thảo Quỳnh Nữ 14/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4
23 Võ Như Quỳnh Nữ 18/06/2002 Đông Tháp Kinh 11A 4
24 Nguyễn Đình Tài Nam 21/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4
25 Phạm Bảo Tri Tâm Nam 13/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4
26 Trần Nguyễn Hoài Tâm Nam 29/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4
27 Văn Huệ Tâm Nữ 16/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4
28 Tô Trần Ngọc Thảo Nữ 21/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4
29 Từ Quốc Thắng Nam 01/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4
30 Trần Anh Thư Nữ 18/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4
31 Trần Nguyễn Anh Thư Nữ 14/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4
32 Đặng Thân Thương Nữ 29/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4
33 Khuất Quỳnh Trang Nữ 08/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4
34 Khuất Quỳnh Trâm Nữ 08/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4
35 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ 11/06/2002 Quảng Trị Kinh 11A 4
36 Đoàn Lâm Bảo Trân Nữ 08/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4
37 Nguyễn Út Trân Nữ 10/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4
38 Dương Vĩnh Hải Triều Nữ 17/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4
39 Lê Trần Khánh Trúc Nữ 25/02/2002 Trà Vinh Kinh 11A 4
40 Trần Thị Thanh Trúc Nữ 29/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4
41 Ngô Thùy Vân Nữ 27/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4
42 Nguyễn Phạm Như Yến Nữ 02/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4
43 Trần Đặng Ngọc Yến Nữ 02/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4
Năm học : 2018 - 2019 Ngày in : 10 / 08 / 2018
Ho va tên hoc sinh
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC 2018 -2019Lớp 11A 5_XH
STT GT Ngay sinh Nơi sinh DT Lớp
1 Võ Khánh Khiết An Nữ 24/06/2002 An Giang Kinh 11A 5
2 Lê Thùy Minh Anh Nữ 26/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5
3 Phạm Thị Ngọc Diệp Nữ 29/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5
4 Trần Thanh Duyên Nữ 16/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5
5 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ 19/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5
6 Nguyễn Hoàng Gia Hân Nữ 28/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5
7 Trần Đức Huy Nam 07/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5
8 Âu Thanh Khải Nam 03/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5
9 Phan Nguyễn Kim Khánh Nữ 02/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5
10 Vũ Hoàng Khôi Nam 12/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5
11 Hô Đan Kỳ Nữ 22/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5
12 Hô Mai Linh Nữ 08/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5
13 Lê Thị Thùy Linh Nữ 02/11/2002 Thái Bình Kinh 11A 5
14 Nguyễn Thị Thanh Ngân Nữ 04/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5
15 Nguyễn Thị Kim Ngọc Nữ 18/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5
16 Trần Hoàng Nhân Nam 12/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5
17 Hô Yến Nhi Nữ 15/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5
18 Nguyễn Thảo Nhi Nữ 17/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5
19 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 06/02/2002 Quảng Ngãi Kinh 11A 5
20 Trương Đoàn Hông Nhung Nữ 13/07/2002 Khánh Hòa Kinh 11A 5
21 Lưu Hoàng Thiên Phú Nữ 25/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5
22 Đặng Trương Hoàng Phúc Nam 02/02/2002 Bình Định Kinh 11A 5
23 Dương Minh Quân Nam 24/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5
24 Phùng Tiểu Quyên Nữ 13/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Hoa 11A 5
25 Phạm Thanh Thảo Nữ 22/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5
26 Vũ Huyền Diệu Thảo Nữ 11/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5
27 Trần Vũ Anh Thi Nữ 05/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5
28 Trần Anh Thơ Nữ 16/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5
29 Phạm Nguyễn Anh Thư Nữ 12/04/2002 Quảng Nam Kinh 11A 5
30 Trần Anh Thư Nữ 16/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5
31 Nguyễn Hoàng Anh Thy Nữ 16/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5
32 Lê Võ Thủy Tiên Nữ 26/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5
33 Võ Thị Cát Tiên Nữ 09/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5
34 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm Nữ 03/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5
35 Vũ Thị Thanh Trúc Nữ 11/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5
36 Trần Quang Trường Nam 05/03/2002 Quảng Nam Kinh 11A 5
37 Tô Đặng Cẩm Tú Nữ 30/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5
38 Nguyễn Lam Tuấn Nam 11/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5
39 Đỗ Thị Cẩm Vân Nữ 04/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5
40 Đới Thị Tường Vi Nữ 03/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5
41 Nguyễn Thị Quỳnh Vy Nữ 01/08/2002 Nam Định Kinh 11A 5
42 Phạm Nguyễn Anh Vy Nữ 20/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5
43 Nguyễn Xuân Ý Nữ 16/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5
Năm học : 2018 - 2019 Ngày in : 10 / 08 / 2018
Ho va tên hoc sinh
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC 2018 -2019Lớp 11A 6_TN
STT GT Ngay sinh Nơi sinh DT Lớp
1 Vũ Thị Tú Anh Nữ 05/05/2002 Thanh Hóa Kinh 11A 6
2 Nguyễn Minh Chiến Nam 16/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6
3 Huỳnh Việt Dũng Nam 06/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6
4 Đỗ Hoàng Triều Dương Nam 25/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6
5 Lương Mạnh Đạt Nam 22/04/2002 Quảng Nam Kinh 11A 6
6 Hoàng Minh Đăng Nam 21/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6
7 Cao Hông Đức Nam 25/12/2002 Quảng Ngãi Kinh 11A 6
8 Đỗ Phạm Đông Giang Nữ 22/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6
9 Vũ Hoàng Hải Nam 07/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6
10 Nguyễn Thị Thanh Hiền Nữ 23/01/2002 Bình Dương Kinh 11A 6
11 Trương Đăng Hiếu Nam 02/10/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 11A 6
12 Bùi Quốc Huy Nam 25/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6
13 Hà Ngọc Huy Nam 25/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6
14 Phạm Gia Huy Nam 15/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6
15 Nguyễn Phạm Phương Huyền Nữ 16/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6
16 Hô Đăng Mạnh Hưng Nam 17/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6
17 Nguyễn Phượng Khanh Nữ 21/12/2002 Bến Tre Kinh 11A 6
18 Nguyễn Hà Minh Khánh Nữ 10/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6
19 Phạm Ngọc Đoan Khánh Nữ 08/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6
20 Nguyễn Thanh Tuấn Kiệt Nam 08/03/2002 Long An Kinh 11A 6
21 Nguyễn Giang Bội Linh Nữ 04/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6
22 Nguyễn Hoài Linh Nam 23/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6
23 Lý Lê Minh Nam 19/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6
24 Nguyễn Hoàng Trúc My Nữ 01/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6
25 Hô Thị Kim Ngân Nữ 03/06/2002 Quảng Ngãi Kinh 11A 6
26 Nguyễn Vũ Nhâm Nguyên Nam 20/09/2002 Lâm Đông Kinh 11A 6
27 Phạm Hoàng Thảo Nguyên Nữ 12/06/2002 Đắk Lắk Kinh 11A 6
28 Vũ Liêu Thanh Nguyên Nam 15/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6
29 Lê Ái Nhi Nữ 26/09/2002 Đông Nai Kinh 11A 6
30 Phùng Thiên Phúc Nam 11/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6
31 Thân Kim Quy Nữ 22/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6
32 Lê Phúc Như Quỳnh Nữ 18/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6
33 Phạm Bá Thái Nam 07/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6
34 Phạm Công Thành Nam 28/02/2001 Matxcova Kinh 11A 6
35 Huỳnh Trọng Tính Nam 31/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6
36 Dương Mỹ Trân Nữ 01/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6
37 Nguyễn Ngọc Đoan Trinh Nữ 13/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6
38 Nguyễn Trần Thu Trinh Nữ 15/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6
39 Đỗ Thanh Trúc Nữ 05/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6
40 Phạm Đào Anh Trúc Nữ 22/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6
41 Hô Gia Tuệ Nam 20/06/2002 Thừa Thiên - Huế Kinh 11A 6
42 Ngô Thanh Tuyền Nữ 18/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6
43 Phan Thanh Tuyền Nữ 01/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6
44 Đoàn Thị Thùy Vân Nữ 26/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6
45 Nguyễn Bảo Hằng Vy Nữ 29/12/2001 Lâm Đông Kinh 11A 6
46 Nguyễn Minh Thúy Vy Nữ 11/08/2002 Tây Ninh Kinh 11A 6
Năm học : 2018 - 2019 Ngày in : 10 / 08 / 2018
Ho va tên hoc sinh
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC 2018 -2019Lớp 11A 7_TN
STT GT Ngay sinh Nơi sinh DT Lớp
1 Dương Thị Kiều Anh Nữ 03/05/2002 Bắc Ninh Kinh 11A 7
2 Lê Thế Anh Nam 17/07/2002 Hà Nội Kinh 11A 7
3 Phan Phạm Phương Anh Nữ 28/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7
4 Võ Trúc Anh Nữ 31/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7
5 Nguyễn Ngọc Diễm Nữ 29/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7
6 Nguyễn Minh Đức Nam 05/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7
7 Trịnh Gia Hào Nam 21/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7
8 Phạm Ngọc Khánh Nữ 12/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7
9 Trương Minh Khôi Nam 04/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7
10 Đỗ Huỳnh Khánh Linh Nữ 22/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7
11 Hà Ngọc Khánh Linh Nữ 16/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7
12 Lâm Thị Thùy Linh Nữ 27/06/2002 Hưng Yên Kinh 11A 7
13 Lương Phạm Ngọc Linh Nữ 05/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7
14 Phùng Thị Mỹ Linh Nữ 27/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7
15 Trần Thị Khánh Linh Nữ 21/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7
16 Nguyễn Phi Long Nam 25/02/2002 Đông Nai Kinh 11A 7
17 Trương Trần Xuân Mai Nữ 09/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7
18 Nguyễn Công Minh Nam 10/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7
19 Phạm Quang Minh Nam 04/03/2002 Đông Nai Kinh 11A 7
20 Nguyễn Lê Thảo My Nữ 27/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7
21 Nguyễn Ngọc Hải My Nữ 08/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7
22 Nguyễn Thanh Ngân Nữ 12/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7
23 Trương Hô Bảo Ngọc Nữ 15/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7
24 Thân Quán Nguyên Nam 04/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7
25 Võ Đình Tri Nhân Nam 26/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7
26 Đoàn Ngọc Tuyết Nhi Nữ 17/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7
27 Lê Nguyễn Quỳnh Nhi Nữ 26/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7
28 Mai Hoàng Thảo Nhi Nữ 21/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7
29 Cao Tấn Phát Nam 19/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7
30 Lê Bảo Phúc Nam 08/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7
31 Phan Bảo Phương Nữ 18/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7
32 Võ Anh Quân Nam 08/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7
33 Phạm Phú Quý Nam 19/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7
34 Phạm Thiên Phước Quý Nam 20/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7
35 Nguyễn Thị Thiên Quỳnh Nữ 17/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7
36 Nguyễn Võ Nhật Tân Nam 19/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7
37 Nguyễn Thu Thanh Nữ 12/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7
38 Vũ Viết Thông Nam 23/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7
39 Nguyễn Huỳnh Phương Thùy Nữ 05/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7
40 Phạm Nguyễn Minh Thư Nữ 01/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7
41 Võ Nguyễn Anh Thư Nữ 20/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7
42 Tô Mỹ Trà Nữ 31/07/2002 Quảng Ngãi Kinh 11A 7
43 Bùi Ngọc Bảo Trân Nữ 15/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7
44 Phạm Đức Trọng Nam 24/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7
45 Trần Đình Tùng Nam 28/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7
46 Trần Vũ Phương Uyên Nữ 28/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7
Năm học : 2018 - 2019 Ngày in : 10 / 08 / 2018
Ho va tên hoc sinh
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC 2018 -2019Lớp 11A 8_TN
STT GT Ngay sinh Nơi sinh DT Lớp
1 Lê Đức Anh Nam 10/10/2002 Hà Nội Kinh 11A 8
2 Nguyễn Hoàng Mỹ Anh Nữ 11/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8
3 Nguyễn Võ Thảo Anh Nữ 25/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8
4 Phan Thiên Bảo Nam 19/06/2002 Tây Ninh Kinh 11A 8
5 Trịnh Đức Bảo Nam 06/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8
6 Nguyễn Trung Can Nam 20/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8
7 Nguyễn Công Chinh Nam 16/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8
8 Trần Châu Doanh Nữ 15/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8
9 Võ Thành Đạt Nam 06/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8
10 Nguyễn Xuân Đức Nam 20/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8
11 Hoàng Phạm Khánh Hà Nữ 22/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8
12 Trần Văn Hậu Nam 26/08/2002 Quảng Nam Kinh 11A 8
13 Trương Minh Hoàng Nam 08/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8
14 Vũ Huy Hoàng Nam 02/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8
15 Dương Gia Huy Nam 11/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8
16 Nguyễn Huy Khải Nam 19/08/2002 Hải Dương Kinh 11A 8
17 Trần Nguyễn Mai Khanh Nữ 28/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8
18 Lại Văn Khoa Nam 25/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8
19 Lê Tuấn Kiệt Nam 05/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8
20 Trần Gia Lạc Nam 17/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8
21 Nguyễn Phú Lâm Nam 22/12/2002 Thừa Thiên - Huế Kinh 11A 8
22 Nguyễn Thị Thúy Nga Nữ 25/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8
23 Bùi Trọng Nghĩa Nam 06/01/2002 Ninh Thuận Kinh 11A 8
24 Lâm Hông Bảo Ngọc Nữ 27/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8
25 Lê Hông Ngọc Nữ 15/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8
26 Võ Hoàng Mỹ Ngọc Nữ 14/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8
27 Lê Thiên Phúc Nam 22/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8
28 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 12/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8
29 Vũ Thị Quỳnh Nữ 26/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8
30 Võ Huỳnh Thiên Thanh Nữ 01/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8
31 Đông Mai Thảo Nữ 11/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8
32 Lâm Thanh Thảo Nữ 18/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8
33 Vũ Việt Thắng Nam 03/02/2002 Thái Bình Kinh 11A 8
34 Phan Lê Thanh Thiên Nam 01/06/2002 Đà Nẵng Kinh 11A 8
35 Bùi Minh Thu Nữ 23/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8
36 Nguyễn Phượng Hông Thư Nữ 05/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8
37 Trần Thị Hoài Thương Nữ 18/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8
38 Nguyễn Huỳnh Xuân Thy Nữ 07/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8
39 Nguyễn Thùy Trang Nữ 04/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8
40 Hoàng Minh Trí Nam 05/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8
41 Vũ Minh Trí Nam 29/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8
42 Dương Thị Cẩm Tú Nữ 06/01/2002 Cần Thơ Kinh 11A 8
43 Ngô Thị Cẩm Tú Nữ 04/01/2002 Bến Tre Kinh 11A 8
44 Hô Thị Tú Uyên Nữ 18/09/2002 Quảng Ngãi Kinh 11A 8
45 Lê Hoàng Vũ Nam 26/06/2002 Quảng Ngãi Kinh 11A 8
46 Phạm Ngọc Bảo Vy Nữ 06/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8
Năm học : 2018 - 2019 Ngày in : 10 / 08 / 2018
Ho va tên hoc sinh
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC 2018 -2019Lớp 11A 9_TN
STT GT Ngay sinh Nơi sinh DT Lớp
1 Trịnh Hội An Nam 08/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Hoa 11A 9
2 Lê Nguyễn Như Anh Nữ 30/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9
3 Ngô Thanh Trâm Anh Nữ 08/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9
4 Nguyễn Minh Anh Nữ 10/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9
5 Phạm Nguyên Anh Nam 10/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9
6 Phạm Nguyễn Quốc Bảo Nam 15/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9
7 Huỳnh Nguyễn Bá Cương Nam 05/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9
8 Tăng Thị Hoàng Diệu Nữ 26/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9
9 Nguyễn Kiều Hạnh Dung Nữ 19/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9
10 Lê Thùy Mỹ Duyên Nữ 11/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9
11 Nguyễn Văn Thành Đạt Nam 23/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9
12 Võ Trần Thành Đạt Nam 08/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9
13 Thân Minh Đức Nam 26/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9
14 Đoàn Phạm Ngọc Hân Nữ 08/07/2002 Long An Kinh 11A 9
15 Nguyễn Thị Thanh Hiền Nữ 08/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9
16 Trần Bảo Khanh Nữ 31/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9
17 Hoàng Thành Liêm Nam 04/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9
18 Phùng Ngọc Hoài Linh Nữ 12/07/2002 Đà Nẵng Kinh 11A 9
19 Nguyễn Ngọc Xuân Mai Nữ 24/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9
20 Cao Thị Ngọc Nga Nữ 21/01/2002 Nam Định Kinh 11A 9
21 Phạm Hoàng Hiếu Ngân Nữ 03/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9
22 Trần Lê Thanh Ngọc Nữ 27/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9
23 Hoàng Nguyên Nam 16/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9
24 Trần Xuân Bình Nguyên Nam 22/01/2002 Tây Ninh Kinh 11A 9
25 Nguyễn Cao Thiện Nhân Nam 16/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9
26 Nguyễn Khánh Như Nữ 25/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9
27 Phạm Lưu Quỳnh Như Nữ 18/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9
28 Bùi Lê Thiên Phúc Nam 04/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9
29 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nữ 03/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9
30 Nguyễn Thị Minh Tâm Nữ 08/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9
31 Lại Minh Thông Nam 15/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9
32 Nguyễn Ngọc Thanh Thùy Nữ 22/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9
33 Phan Trọng Tín Nam 30/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9
34 Phạm Đức Toàn Nam 30/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9
35 Đoàn Thị Thùy Trang Nữ 22/10/2002 Đắk Lắk Kinh 11A 9
36 Phan Thị Thùy Trang Nữ 08/01/2002 Thừa Thiên - Huế Kinh 11A 9
37 Trần Thị Bich Trâm Nữ 23/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9
38 Nguyễn Ngọc Huyền Trân Nữ 17/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9
39 Lê Minh Trí Nam 17/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9
40 Nguyễn Hoàng Trúc Nữ 03/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9
41 Mai Trung Trực Nam 01/10/2002 Hưng Yên Kinh 11A 9
42 Nguyễn Minh Tuyển Nam 16/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9
43 Nguyễn Mai Uyên Nữ 04/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9
44 Nguyễn Tường Vi Nữ 02/11/2002 Quảng Nam Kinh 11A 9
45 Đặng Xuân Vĩnh Nam 16/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9
46 Lữ Trần Yến Vy Nữ 23/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9
Năm học : 2018 - 2019 Ngày in : 10 / 08 / 2018
Ho va tên hoc sinh
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC 2018 -2019Lớp 11A10_TN
STT GT Ngay sinh Nơi sinh DT Lớp
1 Nguyễn Phạm Trâm Ái Nữ 08/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10
2 Nguyễn Vũ An Nam 18/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10
3 Nguyễn Ngọc Phương Anh Nữ 01/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10
4 Nguyễn Tuấn Anh Nam 20/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10
5 Trần Dương Quỳnh Anh Nữ 11/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10
6 Trần Minh Anh Nữ 24/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10
7 Vũ Duy Anh Nam 07/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10
8 Nguyễn Minh Công Nam 10/10/2002 Nam Định Kinh 11A10
9 Bùi Mạnh Anh Dũng Nam 11/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10
10 Phạm Nguyễn Hoàng Dũng Nam 30/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10
11 Vũ Nguyễn Thùy Dương Nữ 29/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10
12 Hứa Văn Đạt Nam 26/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10
13 Lại Thị Minh Hằng Nữ 24/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10
14 Nguyễn Hô Gia Hân Nữ 08/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10
15 Nguyễn Minh Hiếu Nam 09/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10
16 Đặng Mai Tuấn Hòa Nam 24/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10
17 Đoàn Đức Huy Nam 15/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10
18 Tăng Bảo Hưng Nam 21/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Hoa 11A10
19 Đặng Thị Thu Hương Nữ 06/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10
20 Nguyễn Văn Tuấn Kiệt Nam 23/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10
21 Lê Ngọc Hoàng Lộc Nam 15/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10
22 Phạm Đoàn Huy Minh Nam 05/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10
23 Lê Hoàng Kim Ngân Nữ 08/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10
24 Lưu Nguyễn Tuyết Ngân Nữ 22/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10
25 Nguyễn Hông Ngân Nữ 14/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10
26 Đỗ Kim Ngọc Nữ 13/10/2002 Nam Định Kinh 11A10
27 Nguyễn Vũ Như Ngọc Nữ 25/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10
28 Nguyễn Đức Phát Nam 25/09/2002 Đông Tháp Kinh 11A10
29 Đoàn Thiên Phúc Nữ 05/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10
30 Đỗ Thành Phương Nam 26/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10
31 Phan Huỳnh Hải Phượng Nữ 28/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10
32 Đoàn Nguyễn Hông Quân Nam 28/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10
33 Nguyễn Công Quốc Nam 19/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10
34 Nguyễn Huỳnh Thanh Thảo Nữ 05/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10
35 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 20/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10
36 Nguyễn Đức Thiện Nam 13/09/2002 Cần Thơ Kinh 11A10
37 Dương Trường Thịnh Nữ 14/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10
38 Phan Thị Thanh Thúy Nữ 11/06/2002 Quảng Nam Kinh 11A10
39 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 04/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10
40 Nguyễn Trần Thanh Thương Nữ 28/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10
41 Phạm Ngọc Mỹ Trà Nữ 14/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10
42 Trương Nguyễn Khánh Trang Nữ 26/10/2002 Ninh Thuận Kinh 11A10
43 Nguyễn Minh Trí Nam 29/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10
44 Vũ An Thanh Tùng Nam 16/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10
45 Phạm Thị Minh Vân Nữ 17/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10
46 Nguyễn Nhật Vy Nữ 09/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10
Năm học : 2018 - 2019 Ngày in : 10 / 08 / 2018
Ho va tên hoc sinh
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC 2018 -2019Lớp 11A11_TN
STT GT Ngay sinh Nơi sinh DT Lớp
1 Đỗ Gia Hoàng Anh Nữ 12/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11
2 Vũ Hông Ân Nữ 18/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11
3 Phan Nguyên Bảo Nam 21/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11
4 Lê Tấn Dũng Nam 14/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11
5 Nguyễn Ngọc Hoàng Duy Nam 13/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11
6 Lê Văn Đạt Nam 10/02/2002 Thanh Hóa Kinh 11A11
7 Nguyễn Thành Đạt Nam 17/02/2002 Hải Phòng Kinh 11A11
8 Nguyễn Ngọc Quỳnh Giang Nữ 26/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11
9 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 28/08/2002 Nam Định Kinh 11A11
10 Phạm Văn Hải Nam 17/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11
11 Trần Gia Hân Nữ 29/09/2002 Bình Phước Kinh 11A11
12 Nguyễn Thành Huy Nam 15/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11
13 Trịnh Khánh Huyền Nữ 06/10/2002 Hà Nội Kinh 11A11
14 Trương Quốc Khánh Nam 02/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11
15 Nguyễn Trần Gia Khiêm Nam 12/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11
16 Nguyễn Đăng Khoa Nam 22/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11
17 Phạm Đăng Khoa Nam 06/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11
18 Trương Hoàng Anh Khoa Nam 07/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11
19 Dương Minh Khôi Nam 11/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11
20 Đặng Lê Khôi Nam 04/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11
21 Nguyễn Trương Ngọc Linh Nữ 02/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11
22 Trần Ngọc Gia Linh Nữ 08/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11
23 Trần Ngọc Xuân Mai Nữ 01/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11
24 Nguyễn Trần Minh Nam 03/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11
25 Vũ Nguyễn Nhật Minh Nam 23/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11
26 Võ Thảo My Nữ 20/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11
27 Nguyễn Phạm Nhật Nam Nam 13/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11
28 Đào Mai Thanh Ngân Nữ 06/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11
29 Nguyễn Hữu Nghĩa Nam 06/08/2002 Cà Mau Kinh 11A11
30 Đào Nguyên Nguyên Nữ 12/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11
31 Phan Nguyễn Nam 11/11/2002 Quảng Nam Kinh 11A11
32 Lê Thanh Nhàn Nữ 31/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11
33 Lê Thị Xuân Nhi Nữ 04/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11
34 Trương Thảo Nhi Nữ 26/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11
35 Đỗ Thanh Ngân Phương Nữ 21/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11
36 Phạm Trung Thành Nam 29/10/2002 Hải Phòng Kinh 11A11
37 Trịnh Công Thiện Nam 13/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11
38 Trịnh Thị Thương Nữ 29/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11
39 Lê Thị Thùy Trang Nữ 06/02/2002 Gia Lai Kinh 11A11
40 Nguyễn Vân Trinh Nữ 12/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11
41 Lê Ngọc Nhã Trúc Nữ 04/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11
42 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ 18/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11
43 Đỗ Quang Trung Nam 03/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11
44 Đỗ Quang Tùng Nam 10/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11
45 Nguyễn Bá Tuyên Nam 22/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11
46 Phan Đỗ Hoàng Vi Nữ 30/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11
Năm học : 2018 - 2019 Ngày in : 10 / 08 / 2018
Ho va tên hoc sinh
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC 2018 -2019Lớp 11A12_TN
STT GT Ngay sinh Nơi sinh DT Lớp
1 Trần Thị Hoàng Anh Nữ 16/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12
2 Phan Ngọc Ánh Nữ 24/01/2002 Hà Tĩnh Kinh 11A12
3 Nguyễn Gia Bảo Nam 31/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12
4 Nguyễn Minh Chiến Nam 27/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12
5 Hoàng Anh Đỉnh Nam 09/09/2002 Hà Tây Kinh 11A12
6 Phạm Hương Giang Nữ 30/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12
7 Nguyễn Ngọc Hằng Nữ 14/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12
8 Phạm Mai Gia Hân Nữ 23/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12
9 Nguyễn Thanh Hiền Nữ 23/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12
10 Bùi Minh Hoàng Nam 06/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12
11 Lê Xuân Quang Huân Nam 02/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12
12 Trương Trần Minh Huyền Nữ 04/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12
13 Lại Lê Vĩnh Hưng Nam 12/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12
14 Nguyễn Văn Tiến Hưng Nam 09/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12
15 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương Nữ 18/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12
16 Huỳnh Nguyễn Tấn Khang Nam 22/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12
17 Đỗ Phạm Huy Khánh Nam 26/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12
18 Nhan Tử Khiêm Nam 10/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12
19 Dương Đình Linh Nam 08/02/2002 Bắc Ninh Kinh 11A12
20 Trần Thành Lợi Nam 29/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12
21 Huỳnh Lê Ngọc Ngân Nữ 05/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12
22 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 02/11/2002 Quảng Ngãi Kinh 11A12
23 Phạm Ngọc Trang Nhi Nữ 28/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12
24 Bùi Ngọc Bảo Như Nữ 30/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12
25 Trần Nguyễn Quỳnh Như Nữ 10/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12
26 Szulc Paulina Nữ 29/09/2002 Ba Lan Khác 11A12
27 Lê Minh Quân Nam 27/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12
28 Ngô Lê Hoàng Quyết Nữ 06/01/2002 Quảng Ngãi Kinh 11A12
29 Trần Ngọc Phương Quỳnh Nữ 02/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12
30 Hà Thị Lệ Thanh Nữ 28/06/2002 Bình Định Kinh 11A12
31 Nguyễn Công Thành Nam 24/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12
32 Dương Quốc Thắng Nam 23/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12
33 Trần Quốc Thịnh Nam 27/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12
34 Hoàng Anh Thuận Nam 19/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12
35 Ngô Bích Thủy Nữ 31/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12
36 Trần Minh Thư Nữ 26/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12
37 Dương Việt Toàn Nam 04/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12
38 Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 30/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12
39 Trần Ngọc Thanh Trang Nữ 17/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12
40 Trương Quỳnh Trang Nữ 19/12/2002 Ninh Thuận Kinh 11A12
41 Hoàng Ngọc Khánh Trình Nam 24/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12
42 Phạm Hoàng Khả Tú Nữ 19/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12
43 Trần Anh Tú Nam 23/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12
44 Trần Hoàng Tuấn Nam 18/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12
45 Nguyễn Ngọc Thảo Uyên Nữ 20/06/2002 Gia Lai Kinh 11A12
46 Lê Nguyễn Thanh Xuân Nữ 13/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12
Năm học : 2018 - 2019 Ngày in : 10 / 08 / 2018
Ho va tên hoc sinh
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC 2018 -2019Lớp 11A13_TN
STT GT Ngay sinh Nơi sinh DT Lớp
1 Bùi Bình An Nữ 29/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13
2 Lê Đức Anh Nam 18/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13
3 Trương Minh Anh Nữ 14/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13
4 Trần Quốc Bảo Nam 15/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13
5 Hoàng Phan Mỹ Bình Nữ 26/11/2002 Tiền Giang Kinh 11A13
6 Vũ Hoàng Danh Nam 10/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13
7 Thân Trọng Duy Nam 17/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13
8 Lê Hạnh Duyên Nữ 06/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13
9 Giáp Thùy Dương Nữ 01/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13
10 Nguyễn Trần Linh Đan Nữ 26/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13
11 Ngô Thành Đạt Nam 02/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13
12 Nguyễn Thị Thúy Hiền Nữ 15/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13
13 Trần Thanh Hòa Nam 19/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13
14 Ngô Thị Khánh Huyền Nữ 21/05/2002 Hải Phòng Kinh 11A13
15 Hà Ngọc Hương Nữ 27/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13
16 Huỳnh Văn Khánh Nam 17/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13
17 Bùi Tuấn Kiệt Nam 20/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13
18 Trương Tuấn Kiệt Nam 05/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13
19 Nguyễn Phạm Hiền Linh Nữ 30/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13
20 Ngô Thái Luân Nam 27/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13
21 Nguyễn Kim Luân Nam 24/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13
22 Nguyễn Văn Mạnh Nam 13/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13
23 Trịnh Thị Thanh Ngọc Nữ 14/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13
24 Huỳnh Thị Kim Nguyên Nữ 23/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13
25 Phan Đình Nhân Nam 25/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13
26 Nguyễn Vũ Lan Nhi Nữ 13/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13
27 Lê Trung Phát Nam 27/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13
28 Nguyễn Đình Phong Nam 04/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13
29 Chu Thị Ngọc Phúc Nữ 18/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13
30 Phan Nguyễn Hoàng Phúc Nam 13/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13
31 Nguyễn Trương Thảo Phương Nữ 05/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13
32 Võ Văn Quang Nam 16/05/2002 Thừa Thiên - Huế Kinh 11A13
33 Nguyễn Ngọc Minh Quân Nam 16/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13
34 Trần Tú Quyên Nữ 26/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13
35 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 14/07/2002 Quảng Nam Kinh 11A13
36 Viên Thị Trúc Quỳnh Nữ 30/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13
37 Nguyễn Hoàng Minh Sơn Nam 01/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13
38 Lê Xuân Thiện Thanh Nam 08/11/2002 Long An Kinh 11A13
39 Phạm Thị Kim Thanh Nữ 04/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13
40 Nguyễn Minh Thư Nữ 29/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13
41 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 06/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13
42 Huỳnh Minh Trí Nam 24/03/2002 Tiền Giang Kinh 11A13
43 Lê Vũ Thành Trung Nam 28/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13
44 Nguyễn Sơn Vi Nữ 01/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13
45 Trần Quốc Việt Nam 07/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13
46 Trần Phương Vy Nữ 11/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13
Năm học : 2018 - 2019 Ngày in : 10 / 08 / 2018
Ho va tên hoc sinh
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC 2018 -2019Lớp 11A14_TN
STT GT Ngay sinh Nơi sinh DT Lớp
1 Vũ Mai An Nữ 29/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14
2 Chu Phương Anh Nam 24/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14
3 Nguyễn Nữ Ngọc Anh Nữ 17/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14
4 Nguyễn Tú Anh Nữ 12/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14
5 Phan Vân Anh Nữ 22/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14
6 Hoàng Phạm Gia Bảo Nam 28/01/2002 Đà Nẵng Kinh 11A14
7 Nguyễn Ngọc Châu Nữ 17/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14
8 Nguyễn Hoàng Quỳnh Chi Nữ 19/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14
9 Phan Thành Công Nam 16/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14
10 Trần Chi Cường Nam 13/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14
11 Lê Phương Dung Nữ 29/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14
12 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 15/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14
13 Nguyễn Phạm Minh Hiệp Nam 24/06/2002 Tây Ninh Kinh 11A14
14 Đỗ Trần Minh Hiếu Nam 29/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14
15 Mạc Tiến Hòa Nam 20/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Hoa 11A14
16 Phan Châu Thanh Hoàng Nam 16/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14
17 Nguyễn Siêu Nhân Hy Nam 22/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14
18 Thân Thụy Khanh Nữ 16/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14
19 Hoàng Đức Khiêm Nam 23/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14
20 Huỳnh Gia Khiêm Nam 15/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14
21 Lư Phúc Lập Nam 27/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14
22 Nguyễn Văn Thái Minh Lịnh Nam 18/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14
23 Bùi Vũ Quang Minh Nam 11/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14
24 Lã Ngọc Phương Ngân Nữ 18/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14
25 Nguyễn Thanh Nghi Nữ 10/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14
26 Nguyễn Phạm Hông Ngọc Nữ 17/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14
27 Đặng Huỳnh Phương Nhi Nữ 11/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14
28 Hô Nguyễn Nhật Nhi Nữ 10/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14
29 Nguyễn Hoàng Yến Nhi Nữ 08/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14
30 Nguyễn Thụy Ý Như Nữ 02/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14
31 Đoàn Trần Gia Phú Nam 07/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14
32 Nguyễn Hữu Phúc Nam 23/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14
33 Đinh Lê Uyên Phương Nữ 08/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14
34 Trần Hoài Phương Nữ 31/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14
35 Nguyễn Hoàng Quân Nam 14/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14
36 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 01/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14
37 Nguyễn Thị Ngọc Tâm Nữ 04/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14
38 Đặng Ngọc Thành Nam 09/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14
39 Nguyễn Tiến Thịnh Nam 20/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14
40 Phạm Minh Thông Nam 10/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14
41 Phạm Hiền Đoan Trang Nữ 19/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14
42 Trần Xuân Trang Nữ 23/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14
43 Trần Thị Vân Trúc Nữ 21/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14
44 Tạ Quang Tùng Nam 06/02/2002 Hải Phòng Hoa 11A14
45 Nguyễn Bùi Thảo Vân Nữ 22/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14
46 Trần Quốc Vĩ Nam 18/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14
Năm học : 2018 - 2019 Ngày in : 10 / 08 / 2018
Ho va tên hoc sinh
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC 2018 -2019Lớp 11A15_TN
STT GT Ngay sinh Nơi sinh DT Lớp
1 Nguyễn Trường An Nam 12/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15
2 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Nữ 03/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15
3 Trần Nguyễn Nam Anh Nam 10/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15
4 Trần Dư Gia Bảo Nam 13/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15
5 Sử Dương Linh Chi Nữ 02/11/2002 Hà Tĩnh Kinh 11A15
6 Hoàng Hải Nam 13/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15
7 Nguyễn Vũ Nguyên Hạnh Nữ 15/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15
8 Huỳnh Công Hậu Nam 24/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15
9 Nguyễn Hữu Hiệp Nam 24/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15
10 Trần Gia Huy Nam 24/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15
11 Bùi Gia Hưng Nam 05/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15
12 Nguyễn Lê Minh Khôi Nam 30/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15
13 Nguyễn Vũ Anh Khôi Nam 07/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15
14 Hà Anh Kiệt Nam 14/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15
15 Hoàng Tuấn Kiệt Nam 21/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15
16 Lương Xuân Mai Nữ 26/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Hoa 11A15
17 Nguyễn Đức Mạnh Nam 17/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15
18 Lê Đình Minh Nam 30/01/2002 Lâm Đông Kinh 11A15
19 Đoàn Nguyễn Kim Ngân Nữ 16/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15
20 Đỗ Hoàng Phương Nghi Nữ 29/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15
21 Trần Ngọc Khôi Nguyên Nữ 12/11/2002 Lâm Đông Kinh 11A15
22 Lê Phương Nhi Nữ 14/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15
23 Nguyễn Lê Quỳnh Như Nữ 25/02/2002 Bình Thuận Kinh 11A15
24 Hà Kiều Phương Nữ 15/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15
25 Trần Thị Nam Phương Nữ 15/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15
26 Tống Minh Quân Nam 17/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15
27 Vũ Thụy Tuyết Thanh Nữ 15/10/2002 Huế Kinh 11A15
28 Đỗ Vũ Mạnh Thành Nam 14/12/2002 Bình Thuận Kinh 11A15
29 Trần Văn Thịnh Nam 28/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15
30 Quách Hông Thoại Nữ 06/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Hoa 11A15
31 Phạm Thị Phương Thùy Nữ 21/01/2002 Tây Ninh Kinh 11A15
32 Lê Minh Thư Nữ 27/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15
33 Ngô Ngọc Anh Thư Nữ 04/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15
34 Nguyễn Phúc Anh Thư Nữ 03/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15
35 Chu Nguyễn Yến Trang Nữ 29/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15
36 Lê Ngọc Trâm Nữ 19/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Hoa 11A15
37 Huỳnh Đinh Bảo Trân Nữ 01/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15
38 Lê Ngọc Trân Nữ 19/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Hoa 11A15
39 Nguyễn Ngọc Bảo Trân Nữ 23/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15
40 Đỗ Hoàng Trí Nam 23/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15
41 Nguyễn Ngọc Đức Trí Nam 11/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15
42 Bùi Phương Trinh Nữ 03/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15
43 Hoàng Ngọc Bảo Uyên Nữ 03/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15
44 Nguyễn Thị Thu Uyên Nữ 19/04/2002 Ninh Thuận Kinh 11A15
45 Nguyễn Thị Tường Vi Nữ 16/05/2002 Quảng Ngãi Kinh 11A15
46 Lê Thanh Xuân Nữ 16/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15
Năm học : 2018 - 2019 Ngày in : 10 / 08 / 2018
Ho va tên hoc sinh
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC 2018 -2019Lớp 12A 1_XH_TCTA
STT GT Ngay sinh Nơi sinh DT Lớp
1 Cáp Ngọc Đoan Anh Nữ 29/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1
2 Đinh Bảo Anh Nam 15/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1
3 Phan Hoàng Minh Anh Nữ 27/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1
4 Trần Thị Hoàng Anh Nữ 24/04/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1
5 Phạm Tạ Nghi Dung Nữ 09/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1
6 Bùi Thế Duyệt Nam 29/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1
7 Hoàng Thị Sơn Hà Nữ 24/06/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1
8 Lê Việt Hà Nữ 31/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1
9 Võ Đức Hiếu Nam 20/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1
10 Bùi Lê Quỳnh Hương Nữ 01/08/2001 Tiền Giang Kinh 12A 1
11 Vĩnh Bảo Kỳ Nam 08/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1
12 Bùi Ngọc Lan Nữ 04/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1
13 Bùi Phạm Nhật Linh Nam 03/04/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1
14 Lê Nguyễn Phú Lộc Nam 02/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1
15 Châu Phạm Phương Mai Nữ 04/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1
16 Trần Minh Mạnh Nam 24/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1
17 Đoàn Nhật Minh Nam 15/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1
18 Phan Quỳnh Nga Nữ 18/06/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1
19 Võ Lê Bảo Ngọc Nữ 27/06/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1
20 Phạm Dư Khôi Nguyên Nam 03/04/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1
21 Nguyễn Hoàng Quỳnh Như Nữ 01/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1
22 Trần Hoàng Quân Nam 05/06/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1
23 Vũ Minh Quân Nam 28/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1
24 Lê Thị Nhật Thảo Nữ 13/06/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1
25 Trần Nhật Thiên Nam 17/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1
26 Cù Minh Thuận Nam 04/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1
27 Trịnh Nam Thuận Nam 04/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1
28 Trần Lê Ngọc Thúy Nữ 06/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1
29 Phạm Anh Cát Tiên Nữ 12/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1
30 Nguyễn Đức Trung Nam 18/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1
31 Nguyễn Thanh Ngọc Tú Nữ 09/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1
Năm học : 2018 - 2019 Ngày in : 10 / 08 / 2018
Ho va tên hoc sinh
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC 2018 -2019Lớp 12A 2_TN
STT GT Ngay sinh Nơi sinh DT Lớp
1 Vũ Nguyễn Thiên Trường An Nam 04/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2
2 Nguyễn Hoàng Anh Nam 01/03/2001 Nghệ An Kinh 12A 2
3 Phan Minh Anh Nữ 25/04/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2
4 Đỗ Minh Chiến Nam 23/09/2001 Bình Thuận Kinh 12A 2
5 Lê Trần Thiên Cương Nam 06/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2
6 Phạm Nguyễn Hoàng Khánh Duy Nam 02/04/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2
7 Lương Thụy Quỳnh Duyên Nữ 09/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2
8 Đỗ Hoàng Đức Nam 03/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2
9 Lê Thị Hà Nữ 28/11/2001 Thừa Thiên - Huế Kinh 12A 2
10 Võ Nhật Hoàng Nam 09/04/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2
11 Lâm Gia Hưng Nam 05/08/2001 Long An Kinh 12A 2
12 Ngô Đào Diệu Hương Nữ 07/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2
13 Nguyễn Võ Duy Khang Nam 13/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2
14 Lý Nhật Khánh Nam 24/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2
15 Trần Mỹ Linh Nữ 02/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2
16 Mai Tuyết Mai Nữ 07/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2
17 Nguyễn Quốc Việt Nam Nam 26/01/2001 Cần Thơ Kinh 12A 2
18 Phan Thị Thúy Nga Nữ 06/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2
19 Lưu Trần Thảo Ngân Nữ 29/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2
20 Nguyễn Thị Trúc Nguyên Nữ 26/04/2001 Ninh Thuận Kinh 12A 2
21 Nguyễn Viết Khôi Nguyên Nam 01/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2
22 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 21/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2
23 Nguyễn Thị Lâm Oanh Nữ 29/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2
24 Lê Hoàng Tấn Phước Nam 28/06/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2
25 Cao Thanh Sang Nam 14/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2
26 Hô Nguyễn Công Sang Nam 15/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2
27 Lê Hà Thạch Thảo Nữ 27/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2
28 Trương Chi Thảo Nam 05/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2
29 Đoàn Quốc Thắng Nam 01/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2
30 Phạm Đình Thiện Nam 11/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2
31 Đặng Nguyễn Nhật Thụy Nữ 31/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2
32 Nguyễn Thái Minh Thư Nữ 24/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2
33 Đỗ Thùy Trang Nữ 03/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2
34 Phạm Thị Huyền Trang Nữ 02/10/2001 Hà Nội Kinh 12A 2
35 Nguyễn Minh Triết Nam 24/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2
36 Đặng Nguyễn Phương Trinh Nữ 11/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2
37 Lê Gia Vĩ Nam 26/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2
38 Nguyễn Bá Khánh Vinh Nam 25/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2
39 Phạm Quang Vỹ Nam 29/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2
Năm học : 2018 - 2019 Ngày in : 10 / 08 / 2018
Ho va tên hoc sinh
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC 2018 -2019Lớp 12A 3_TN
STT GT Ngay sinh Nơi sinh DT Lớp
1 Nguyễn Đức An Nam 13/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3
2 Nông Nguyệt An Nữ 28/04/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3
3 Nguyễn Huỳnh Phạm Vân Anh Nữ 04/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3
4 Trần Bá Hoàng Anh Nam 29/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3
5 Nguyễn Diệp Băng Nữ 04/10/2001 Bình Định Kinh 12A 3
6 Nguyễn Thanh Bình Nam 13/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3
7 Dương Trương Ngọc Châu Nữ 07/02/2001 Đông Nai Kinh 12A 3
8 Phạm Đức Danh Nam 20/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3
9 Ngô Thành Đạt Nam 30/04/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3
10 Nguyễn Hữu Đức Nam 08/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3
11 Trần Trà Giang Nữ 24/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3
12 Trần Thị Mỹ Hạnh Nữ 24/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3
13 Phan Trung Hiếu Nam 07/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3
14 Phan Viết Hiếu Nam 09/12/2001 Thừa Thiên - Huế Kinh 12A 3
15 Trần Phạm Thái Hòa Nam 31/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3
16 Phan Nguyễn Nhật Huy Nam 12/05/2001 Huế Kinh 12A 3
17 Lộc Lê Quỳnh Hương Nữ 02/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Nùng 12A 3
18 Trần Minh Kha Nam 15/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3
19 Nguyễn Khánh Nam 11/05/2000 Đông Tháp Kinh 12A 3
20 Phạm Kim Khánh Nữ 02/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3
21 Vũ Thị Thùy Linh Nữ 28/11/2001 Thái Bình Kinh 12A 3
22 Hoàng Long Nam 27/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3
23 Nguyễn Thiện Đào Thăng Long Nam 06/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3
24 Trần Gia Long Nam 24/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3
25 Phạm Đức Lợi Nam 07/02/2001 Ninh Bình Kinh 12A 3
26 Huỳnh Thị Tuyết Mai Nữ 04/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3
27 Trương Hữu Nhật Minh Nam 17/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3
28 Huỳnh Lê Kiều My Nữ 02/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3
29 Nguyễn Ngọc Ngân Nữ 19/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3
30 Nguyễn Tấn Nghĩa Nam 29/06/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3
31 Mai Minh Nhật Nam 02/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3
32 Nguyễn Thị Hông Nhung Nữ 07/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3
33 Lê Thị Kiều Như Nữ 30/06/2001 Tp.Hô Chi Minh Chàm 12A 3
34 Trương Thị Trúc Như Nữ 26/07/2001 Đông Nai Kinh 12A 3
35 Nguyễn Lương Hông Phúc Nữ 13/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3
36 Võ Hoàng Quý Nam 07/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3
37 Trần Thị Xuân Quỳnh Nữ 06/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3
38 Đặng Trọng Tài Nam 20/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3
39 Vương Huỳnh Thanh Tâm Nữ 03/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3
40 Nguyễn Mai Thảo Nữ 04/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3
41 Phạm Phương Thảo Nữ 30/04/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3
42 Trần Lê Thi Thiên Nữ 26/06/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3
43 Huỳnh Thị Thu Thúy Nữ 19/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3
44 Trần Phạm Anh Tuấn Nam 31/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3
45 Ngô Dương Tường Vĩ Nữ 29/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3
Năm học : 2018 - 2019 Ngày in : 10 / 08 / 2018
Ho va tên hoc sinh
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC 2018 -2019Lớp 12A 4_TN
STT GT Ngay sinh Nơi sinh DT Lớp
1 Đặng Lâm Vân Anh Nữ 13/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4
2 Huỳnh Ngọc Lan Anh Nữ 23/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4
3 Phạm Huỳnh Kiều Anh Nữ 08/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4
4 Nguyễn Trần Lê Bách Nam 22/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4
5 Nguyễn Quốc Bảo Nam 13/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4
6 Trần Huỳnh Gia Bảo Nam 31/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4
7 Hoàng Thanh Bình Nam 25/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4
8 Hà Khánh Duy Nam 27/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4
9 Hô Anh Duy Nam 23/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4
10 Trương Gia Hân Nữ 04/06/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4
11 Lê Xuân Hiến Nam 29/06/2000 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4
12 Nguyễn Thị Hường Nữ 29/05/2001 Thái Bình Kinh 12A 4
13 Nguyễn Phước Nam Khang Nam 05/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4
14 Lê Khôi Nam 08/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4
15 Hoàng Nguyễn Kim Long Nam 12/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4
16 Đỗ Bá Minh Nam 01/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4
17 Nguyễn Văn Bình Minh Nam 23/11/2001 Thừa Thiên - Huế Kinh 12A 4
18 Lê Thụy Tuyết Ngân Nữ 11/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4
19 Nguyễn Hữu Tri Nhân Nam 05/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4
20 Chung Yến Nhi Nữ 11/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4
21 Nguyễn Hoàng Yến Nhi Nữ 24/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4
22 Đặng Thanh Như Nữ 03/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4
23 Nguyễn Tuấn Phong Nam 22/06/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4
24 Nguyễn Cao Phú Nam 30/05/2001 Thừa Thiên - Huế Kinh 12A 4
25 Võ Hoàng Phúc Nam 03/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4
26 Đặng Trần Thanh Phương Nữ 01/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4
27 Nguyễn Hoàng Trúc Phương Nữ 02/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4
28 Phạm Diễm Quyên Nữ 11/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4
29 Nguyễn Phát Tài Nam 14/11/2001 Đắk Lắk Kinh 12A 4
30 Phan Trung Tài Nam 20/08/2001 Quảng Nam Kinh 12A 4
31 Nguyễn Trần Hoàng Thanh Nam 13/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4
32 Nguyễn Sơn Huy Thịnh Nam 19/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4
33 Nguyễn Ngọc Phương Thụy Nữ 22/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4
34 Dương Thị Tiểu Thương Nữ 16/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4
35 Nguyễn Thủy Tiên Nữ 22/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4
36 Phan Thị Thủy Tiên Nữ 11/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4
37 Trần Ngọc Trinh Nữ 30/04/2000 Kiên Giang Kinh 12A 4
38 Trần Đình Trình Nam 20/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4
39 Nguyễn Thanh Trúc Nữ 28/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4
40 Đậu Xuân Trường Nam 03/12/2001 Bình Thuận Kinh 12A 4
41 Nguyễn Diệp Phương Uyên Nữ 20/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4
42 Nguyễn Thị Hoàng Uyên Nữ 11/04/2001 Quảng Nam Kinh 12A 4
43 Nguyễn Hoàng Mai Vi Nữ 30/03/2001 Nghệ An Kinh 12A 4
44 Mai Thị Hông Xuyên Nữ 16/02/2001 Bình Long Kinh 12A 4
45 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 07/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4
Năm học : 2018 - 2019 Ngày in : 10 / 08 / 2018
Ho va tên hoc sinh
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC 2018 -2019Lớp 12A 5_TN
STT GT Ngay sinh Nơi sinh DT Lớp
1 Lê Hoàng Bình An Nam 08/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5
2 Nguyễn Hoàng Thái An Nam 08/10/2000 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5
3 Nguyễn Tuấn Anh Nam 22/11/2001 Hà Nam Kinh 12A 5
4 Phi Đức Anh Nam 15/03/2001 Ninh Thuận Kinh 12A 5
5 Vũ Hoàng Lan Anh Nữ 30/09/2001 Quảng Nam Kinh 12A 5
6 Nguyễn Hông Ánh Nữ 11/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5
7 Trần Nguyễn Bảo Ân Nữ 28/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5
8 Trần Gia Bảo Nam 21/10/2001 Sóc Trăng Hoa 12A 5
9 Lê Tiến Đạt Nam 02/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5
10 Trần Văn Đạt Nam 11/05/2001 Tiền Giang Kinh 12A 5
11 Nguyễn Hải Đăng Nam 05/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5
12 Phan Huy Minh Đức Nam 13/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5
13 Vũ Nguyễn Bình Giang Nữ 17/03/2001 Hà Nội Kinh 12A 5
14 Tô Gia Huy Nam 23/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5
15 Phạm Minh Huyền Nữ 16/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5
16 Trần Đình Bảo Kha Nam 04/03/2001 Thừa Thiên - Huế Kinh 12A 5
17 Lê Gia Khang Nam 29/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5
18 Phạm Nguyễn Ngọc Kính Nam 08/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5
19 Vũ Hoàng Long Nam 06/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5
20 Tiêu Tuệ Mỹ Nữ 11/06/2001 Tp.Hô Chi Minh Hoa 12A 5
21 Trần Yến Ngọc Nữ 14/02/2001 Hà Nội Kinh 12A 5
22 Trương Hoài Nhi Nữ 02/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5
23 Võ Huỳnh Uyển Nhi Nữ 07/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5
24 Bùi Hà Tâm Như Nữ 30/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5
25 Nguyễn Thế Phương Nam 05/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5
26 Phạm Thị Mai Phương Nữ 29/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5
27 Phạm Minh Quang Nam 17/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5
28 Phạm Nhật Quang Nam 07/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5
29 Phan Thị Trúc Quỳnh Nữ 19/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5
30 Nguyễn Hoàng Vinh Sơn Nam 06/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5
31 Đặng Văn Thắng Nam 16/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5
32 Lương Ngọc Anh Thư Nữ 05/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5
33 Trần Hoàng Phương Thy Nữ 19/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5
34 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 11/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5
35 Nguyễn Thu Trang Nữ 17/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5
36 Ninh Hoàng Thanh Trang Nữ 21/03/2001 Quảng Ngãi Kinh 12A 5
37 Nguyễn Đoàn Huyền Trân Nữ 04/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5
38 Tăng Hoàng Triều Nam 22/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5
39 Phạm Quốc Trung Nam 06/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5
40 Trần Minh Trường Nam 30/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5
41 Lê Minh Tuấn Nam 18/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5
42 Ngô Thanh Tuấn Nam 06/02/2001 Nam Định Kinh 12A 5
43 Đỗ Khánh Văn Nam 28/06/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5
44 Dương Quốc Việt Nam 14/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5
45 Phùng Nguyễn Khánh Vy Nữ 16/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5
Năm học : 2018 - 2019 Ngày in : 10 / 08 / 2018
Ho va tên hoc sinh
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC 2018 -2019Lớp 12A 6_TN
STT GT Ngay sinh Nơi sinh DT Lớp
1 Nguyễn Đắc Thu Anh Nữ 11/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 6
2 Nguyễn Ngọc Lan Anh Nữ 20/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 6
3 Trương Nguyễn Minh Ánh Nữ 15/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 6
4 Trịnh Thị Hoàng Ân Nữ 07/04/2001 Đông Nai Kinh 12A 6
5 Nguyễn Thanh Bình Nam 12/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 6
6 Nguyễn Minh Duy Nam 18/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 6
7 Trịnh Thị Duyên Nữ 27/01/2001 Thanh Hóa Kinh 12A 6
8 Nguyễn Quốc Đạt Nam 02/01/2001 Thừa Thiên - Huế Kinh 12A 6
9 Mai Nguyễn Tuấn Giang Nam 29/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 6
10 Phan Bùi Thùy Giang Nữ 07/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 6
11 Nguyễn Huy Hoàng Hà Nam 19/04/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 6
12 Hoàng Ngọc Hảo Nữ 28/04/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 6
13 Nguyễn Quang Huy Nam 23/12/2001 Thái Bình Kinh 12A 6
14 Lê Thị Mai Lan Nữ 22/08/2001 Hưng Yên Kinh 12A 6
15 Nguyễn Trần Khánh Linh Nữ 31/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 6
16 Bùi Lê Châu Diễm Ngân Nữ 25/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 6
17 Lê Hoàng Thiên Ngân Nữ 13/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 6
18 Lê Duy Minh Ngọc Nữ 24/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 6
19 Trần Bảo Ngọc Nữ 23/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 6
20 Võ Thiện Nguyên Nam 04/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 6
21 Nguyễn Ngọc Vân Nhi Nữ 21/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 6
22 Nguyễn Trần Ý Nhi Nữ 18/07/2001 Quảng Nam Kinh 12A 6
23 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ 02/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 6
24 Bùi Lê Châu Thái Phát Nam 25/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 6
25 Nguyễn Như Hoàng Phúc Nam 25/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 6
26 Đào Phú Quang Nam 25/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 6
27 Ngô Hông Quang Nam 18/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 6
28 Phạm Văn Tân Nam 25/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 6
29 Hoàng Nguyễn Trường Thành Nam 08/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 6
30 Giáp Phương Thảo Nữ 19/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 6
31 Nguyễn Phước Thịnh Nam 24/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 6
32 Hoàng Kim Thuận Nam 08/02/2000 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 6
33 Trần Diệu Hoài Thương Nữ 19/04/2001 Đông Nai Kinh 12A 6
34 Nguyễn Mộng Tuyết Thy Nữ 02/06/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 6
35 Nguyễn Quang Tiến Nam 14/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 6
36 Hoàng Anh Tú Nam 26/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 6
37 Trần Minh Tú Nam 14/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 6
38 Đinh Anh Tuấn Nam 07/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 6
39 Nguyễn Đoàn Thanh Tuấn Nam 05/04/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 6
40 Trần Quốc Tuấn Nam 13/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 6
41 Nguyễn Hông Phương Uyên Nữ 12/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 6
42 Trần Thu Phương Uyên Nữ 11/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 6
43 Phạm Lê Thế Vinh Nam 30/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 6
44 Phan Thảo Vy Nữ 27/06/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 6
Năm học : 2018 - 2019 Ngày in : 10 / 08 / 2018
Ho va tên hoc sinh
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC 2018 -2019Lớp 12A 7_TN
STT GT Ngay sinh Nơi sinh DT Lớp
1 Đinh Thị Trường An Nữ 28/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 7
2 Nguyễn Lê Thúy An Nữ 18/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 7
3 Trịnh Thúy An Nữ 22/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 7
4 Ngô Mỹ Anh Nữ 15/04/2001 Đông Nai Kinh 12A 7
5 Nguyễn Cao Kim Bằng Nam 24/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 7
6 Nguyễn Minh Dung Nữ 20/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 7
7 Nguyễn Đức Duy Nam 15/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 7
8 Huỳnh Phan Xuân Đan Nữ 11/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 7
9 Nguyễn Phú Đô Nam 14/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 7
10 Nguyễn Hoàng Hà Nữ 12/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 7
11 La Chấn Hiệp Nam 12/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 7
12 Phạm Thúy Hường Nữ 16/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 7
13 Huỳnh Quốc Khánh Nam 02/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 7
14 Đặng Trọng Kiên Nam 12/04/2001 Thanh Hóa Kinh 12A 7
15 Nguyễn Trung Kiên Nam 16/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 7
16 Nguyễn Vũ Thanh Lan Nữ 28/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 7
17 Hông Gia Linh Nữ 24/04/2001 Tp.Hô Chi Minh Hoa 12A 7
18 Trần Thị Yến Linh Nữ 16/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 7
19 Lạc Minh Long Nam 07/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Hoa 12A 7
20 Đỗ Hoàng My Nữ 13/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 7
21 Dương Phạm Bich Ngân Nữ 26/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 7
22 Dương Trung Nghĩa Nam 21/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 7
23 Nguyễn Hông Ngọc Nữ 14/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 7
24 Hoàng Nguyễn Vy Nguyên Nam 06/06/2001 Thừa Thiên - Huế Kinh 12A 7
25 Lý Chung Nhân Nam 05/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 7
26 Lê Thị Minh Nhẩn Nữ 07/04/2001 Quảng Ngãi Kinh 12A 7
27 Đàm Minh Nhật Nam 20/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 7
28 Nguyễn Hoàng Yến Nhi Nữ 11/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 7
29 Nguyễn Phương Nhi Nữ 04/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 7
30 Nguyễn Thảo Nhi Nữ 04/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 7
31 Trần Thị Hông Nhung Nữ 30/07/2001 Thái Bình Kinh 12A 7
32 Phan Vĩnh Phúc Nam 19/03/2001 Vĩnh Long Kinh 12A 7
33 Vũ Hoàng Phúc Nam 05/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 7
34 Nguyễn Anh Tài Nam 21/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 7
35 Lâm Công Thành Nam 30/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 7
36 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 27/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 7
37 Triệu Thị Phương Thảo Nữ 06/10/2001 Thừa Thiên - Huế Kinh 12A 7
38 Tạ Ngọc Thắng Nam 30/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 7
39 Lê Tấn Thiệt Nam 08/04/2001 Vĩnh Long Kinh 12A 7
40 Dương Quang Tiến Nam 08/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Hoa 12A 7
41 Nguyễn Thị Huỳnh Trang Nữ 12/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 7
42 Chu Quang Trường Nam 24/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 7
43 Trần Thị Thu Uyên Nữ 28/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 7
44 Võ Lê Vy Nữ 17/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 7
45 Lê Nguyễn Hải Yến Nữ 26/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 7
Năm học : 2018 - 2019 Ngày in : 10 / 08 / 2018
Ho va tên hoc sinh
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC 2018 -2019Lớp 12A 8_TN
STT GT Ngay sinh Nơi sinh DT Lớp
1 Nguyễn Quang Anh Nam 25/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 8
2 Nguyễn Quốc Anh Nam 23/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 8
3 Nguyễn Thế Bảo Nam 01/06/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 8
4 Lê Minh Châu Nam 22/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 8
5 Nguyễn Văn Tiến Dũng Nam 03/04/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 8
6 Đỗ Phú Minh Duy Nam 23/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 8
7 Thái Ngọc Duy Nam 26/06/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 8
8 Vũ Nguyễn Minh Đạo Nam 07/06/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 8
9 Võ Nguyễn Minh Hòa Nữ 28/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 8
10 Nguyễn Huy Hoàng Nam 27/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 8
11 Đông Lê Tuấn Hùng Nam 25/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 8
12 Nguyễn Hoàng Huy Nam 10/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 8
13 Vũ Phương Bảo Hưng Nam 23/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 8
14 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 08/04/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 8
15 Phạm Thị Ngọc Linh Nữ 23/05/2001 Nam Định Kinh 12A 8
16 Đinh Thuận Phi Long Nam 17/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 8
17 Nguyễn Thành Duy Long Nam 10/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 8
18 Nguyễn Ngọc Thảo Minh Nữ 26/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 8
19 Trương Hữu Minh Nam 25/11/2001 Lâm Đông Kinh 12A 8
20 Nguyễn Thị Bich Nga Nữ 20/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 8
21 Cao Phương Nghi Nữ 06/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 8
22 Đỗ Trang Minh Ngọc Nữ 02/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 8
23 Huỳnh Thị Bảo Ngọc Nữ 20/03/2001 Hải Dương Kinh 12A 8
24 Nguyễn Hoàng Nguyên Nam 14/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 8
25 Nguyễn Thị Mỹ Nhung Nữ 19/01/2001 Thừa Thiên - Huế Kinh 12A 8
26 Nguyễn Thị Diệu Ny Nữ 05/08/2001 Đắk Lắk Kinh 12A 8
27 Ngô Ngọc Phi Nam 19/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 8
28 Phan Thiên Phú Nam 18/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 8
29 Nguyễn Ngọc Thanh Phương Nữ 27/04/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 8
30 Nguyễn Đào Ngọc Quyên Nữ 07/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 8
31 Phan Lâm Thục Quyên Nữ 05/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 8
32 Lương Diễm Quỳnh Nữ 10/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 8
33 Phan Vũ Thúy Quỳnh Nữ 08/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 8
34 Võ Ngọc Ngân Quỳnh Nữ 28/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 8
35 Nguyễn Việt Thành Nam 17/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 8
36 Dương Bảo Thi Nữ 25/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 8
37 Đặng Minh Trâm Nữ 30/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 8
38 Trần Minh Trí Nam 20/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 8
39 Huỳnh Lê Uyên Trinh Nữ 25/06/2001 Ninh Thuận Kinh 12A 8
40 Lê Thị Ngọc Trúc Nữ 15/05/2001 Đông Nai Kinh 12A 8
41 Nguyễn Trần Minh Tú Nam 03/07/2000 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 8
42 Phạm Hoàng Việt Nam 15/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 8
43 Hoàng Ngọc Hương Vy Nữ 26/04/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 8
44 Hoàng Thanh Vy Nữ 15/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 8
45 Lê Thụy Tường Vy Nữ 05/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 8
Năm học : 2018 - 2019 Ngày in : 10 / 08 / 2018
Ho va tên hoc sinh
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC 2018 -2019Lớp 12A 9_TN
STT GT Ngay sinh Nơi sinh DT Lớp
1 Đặng Phạm Vân Anh Nữ 23/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 9
2 Nguyễn Ngọc Minh Anh Nữ 02/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 9
3 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 02/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 9
4 Nguyễn Trần Kỳ Anh Nữ 26/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 9
5 Nguyễn Ngọc Minh Đức Nam 22/04/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 9
6 Phan Phúc Hậu Nữ 26/04/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 9
7 Võ Trung Hiếu Nam 12/04/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 9
8 Nguyễn Tường Huy Nam 10/01/2001 Ninh Thuận Kinh 12A 9
9 Võ Đức Huy Nam 28/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 9
10 Đặng Nguyễn Hưng Nam 02/04/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 9
11 Nguyễn Trần Duy Khánh Nam 21/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 9
12 Lê Hoài Phương Linh Nữ 02/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 9
13 Nguyễn Nhật Linh Nữ 17/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 9
14 Nguyễn Thị Mai Nữ 22/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 9
15 Huỳnh Ngọc Gia My Nữ 01/04/2000 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 9
16 Đặng Hoàng Nam Nam 16/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 9
17 Nguyễn Phan Thục Ngân Nữ 09/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 9
18 Nguyễn Đức Nguyên Nam 24/11/2001 Hà Nội Kinh 12A 9
19 Hoàng Thiện Nhân Nam 11/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 9
20 Lê Hông Nhật Nam 08/06/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 9
21 Mai Ngọc Uyển Nhi Nữ 14/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 9
22 Trần Lê Nhật Phong Nam 19/10/2001 Lâm Đông Kinh 12A 9
23 Nguyễn Hô Minh Phú Nam 30/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 9
24 Bùi Nhật Quí Nam 28/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 9
25 Nguyễn Ngọc Quý Nam 10/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 9
26 Phạm Ngọc Phương Quỳnh Nữ 17/09/2001 Bình Thuận Kinh 12A 9
27 Ngô Đình Tấn Tài Nam 27/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 9
28 Bùi Duy Thái Nam 10/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 9
29 Lê Đình Thành Nam 15/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 9
30 Nguyễn Văn Thành Nam 30/04/2001 Vĩnh Long Kinh 12A 9
31 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 03/04/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 9
32 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 19/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 9
33 Nguyễn Tất Thịnh Nam 27/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 9
34 Trần Hà Anh Thư Nữ 05/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 9
35 Nguyễn Thảo Trang Nữ 13/02/2001 Thừa Thiên - Huế Kinh 12A 9
36 Khưu Nguyễn Ngọc Trâm Nữ 31/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 9
37 Nguyễn Ngọc Triệu Nam 15/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 9
38 Dương Nguyễn Phương Trinh Nữ 26/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 9
39 Nguyễn Thành Trung Nam 05/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 9
40 Nguyễn Văn Trung Nam 04/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 9
41 Nguyễn Xuân Trường Nam 25/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 9
42 Nguyễn Thụy Cẩm Tú Nữ 19/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 9
43 Trần Gia Văn Nam 03/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 9
44 Phạm Hoài Thanh Vân Nữ 08/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 9
45 Trương Việt Vũ Nam 14/09/2001 Hà Nội Kinh 12A 9
46 Trần Thế Vỹ Nam 22/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 9
Ho va tên hoc sinh
Năm học : 2018 - 2019 Ngày in : 10 / 08 / 2018
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC 2018 -2019Lớp 12A10_TN
STT GT Ngay sinh Nơi sinh DT Lớp
1 Phạm Phước An Nam 23/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A10
2 Nguyễn Hoàng Anh Nữ 18/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A10
3 Nguyễn Hông Anh Nữ 23/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A10
4 Nguyễn Tiến Anh Nam 23/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A10
5 Phạm Mai Anh Nữ 17/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A10
6 Phạm Phương Anh Nữ 17/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A10
7 Phan Mai Duy Anh Nam 06/07/2001 Cà Mau Kinh 12A10
8 Bùi Hoàng Ân Nam 10/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A10
9 Nguyễn Hoàng Gia Bảo Nam 07/01/2001 Quảng Ngãi Kinh 12A10
10 Vũ Thiên Bảo Nam 22/04/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A10
11 Nguyễn Phúc Thanh Bình Nam 05/06/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A10
12 Nguyễn Như Duẫn Nam 18/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A10
13 Phạm Yến Dung Nữ 04/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A10
14 Lương Thị Minh Duyên Nữ 05/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A10
15 Phan Thị Trà Giang Nữ 22/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A10
16 Cao Đoàn Ngọc Giàu Nữ 22/10/2001 Vĩnh Long Kinh 12A10
17 Phạm Thiên Hà Nữ 10/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A10
18 Dương Thái Gia Hân Nữ 24/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A10
19 Trương Thị Bảo Hòa Nữ 25/10/2001 Quảng Nam Kinh 12A10
20 Nguyễn Hoàng Huy Nam 03/03/2001 Đà Nẵng Kinh 12A10
21 Bùi Thanh Huyền Nữ 02/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A10
22 Trần Thanh Huyền Nữ 06/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A10
23 Trần Ngọc Thùy Linh Nữ 01/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A10
24 Trần Lê Quỳnh Mai Nữ 15/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A10
25 Cổ Lưu Bình Minh Nữ 02/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A10
26 Nguyễn Thị Hoàng My Nữ 19/04/2001 Quảng Ngãi Kinh 12A10
27 Mai Thị Hông Ngọc Nữ 12/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A10
28 Nguyễn Ngọc Phụng Nữ 14/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A10
29 Châu Bảo Phương Nữ 18/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A10
30 Phạm Khánh Phương Nữ 25/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A10
31 Phạm Anh Quốc Nam 11/04/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A10
32 Lê Vũ Nhật Quỳnh Nữ 20/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A10
33 Đỗ Đức Tài Nam 28/04/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A10
34 Bùi Nguyễn Phương Thảo Nữ 19/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A10
35 Lê Thị Thanh Thảo Nữ 03/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A10
36 Trần Hương Thảo Nữ 02/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Hoa 12A10
37 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 05/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A10
38 Phạm Thái Anh Thư Nữ 02/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A10
39 Nguyễn Thị Ngân Trang Nữ 17/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A10
40 Hoàng Thị Phương Trâm Nữ 20/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A10
41 Lê Nguyễn Ngọc Trâm Nữ 15/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A10
42 Huỳnh Lê Phương Uyên Nữ 09/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A10
43 Nguyễn Phương Thúy Vân Nữ 13/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A10
44 Huỳnh Thị Tường Vi Nữ 08/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A10
45 Võ Hoàng Uyển Vy Nữ 04/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A10
46 Vũ Tường Vy Nữ 07/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A10
Năm học : 2018 - 2019 Ngày in : 10 / 08 / 2018
Ho va tên hoc sinh
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC 2018 -2019Lớp 12A11_TN
STT GT Ngay sinh Nơi sinh DT Lớp
1 Bùi Lê Như An Nữ 01/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A11
2 Lương Khánh An Nữ 03/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A11
3 Lê Phạm Tuệ Anh Nữ 24/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A11
4 Nguyễn Thị Minh Ánh Nữ 06/10/2001 Nam Định Kinh 12A11
5 Ngô Trần Huy Bảo Nam 09/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A11
6 Nguyễn Ngọc Minh Châu Nữ 22/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A11
7 Trần Thành Công Nam 08/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A11
8 Lê Thụy Khánh Dung Nữ 01/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A11
9 Phạm Đức Dũng Nam 28/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A11
10 Tạ Thanh Hương Giang Nữ 27/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A11
11 Vũ Ngọc Bảo Hân Nữ 11/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A11
12 Văn Viết Anh Hoàng Nam 04/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A11
13 Tiêu Viết Huân Nam 24/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A11
14 Nguyễn Thị Anh Huệ Nữ 21/01/2001 Quảng Nam Kinh 12A11
15 Hô Nhật Huy Nam 23/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A11
16 Huỳnh Ngọc Huy Nam 28/01/2001 Quảng Nam Kinh 12A11
17 Nguyễn Quốc Huy Nam 19/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A11
18 Lê Thị Mỹ Huyền Nữ 03/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A11
19 Huỳnh Bá Khang Nam 05/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A11
20 Nguyễn Đình Lãm Nam 08/01/2001 Đắk Lắk Kinh 12A11
21 Trần Thị Thùy Linh Nữ 03/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A11
22 Lê Nguyễn Phương Mai Nữ 08/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A11
23 Phan Ngọc Phượng Mai Nữ 14/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A11
24 Nguyễn Hô Cao Mẫn Nam 16/04/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A11
25 Hô Hoàng Kim Ngân Nữ 19/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A11
26 Phạm Bich Ngọc Nữ 05/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A11
27 Lê Võ Hông Nguyên Nữ 10/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A11
28 Nguyễn Long Nhật Nam 19/03/2001 Quảng Ngãi Kinh 12A11
29 Võ Hông Nhi Nữ 12/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A11
30 Đào Ngọc Huỳnh Như Nữ 25/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A11
31 Nguyễn Ngọc Bảo Như Nữ 07/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A11
32 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như Nữ 27/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A11
33 Đoàn Thị Tuyết Sang Nữ 05/01/2001 Bình Định Kinh 12A11
34 Nguyễn Ngọc Đức Tài Nam 03/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A11
35 Nguyễn Hữu Tâm Nam 25/06/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A11
36 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 19/06/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A11
37 Lê Bá Thịnh Nam 14/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A11
38 Nguyễn Minh Thư Nữ 15/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A11
39 Nguyễn Trần Vân Thy Nữ 13/07/2001 Bình Dương Kinh 12A11
40 Nguyễn Trung Toàn Nam 24/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A11
41 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 23/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A11
42 Mai Lê Ngọc Trâm Nữ 12/03/2001 Thanh Hóa Kinh 12A11
43 Phạm Trần Cẩm Trinh Nữ 30/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A11
44 Nguyễn Cát Tường Nữ 14/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A11
45 Nguyễn Thị Phương Uyên Nữ 28/11/2001 Nghệ An Kinh 12A11
46 Trần Kim Xuân Nữ 02/01/2001 Bến Tre Kinh 12A11
Ho va tên hoc sinh
Năm học : 2018 - 2019 Ngày in : 10 / 08 / 2018
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC 2018 -2019Lớp 12A12_XH
STT GT Ngay sinh Nơi sinh DT Lớp
1 Nguyễn Lê Thảo Anh Nữ 22/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A12
2 Nguyễn Phương Anh Nữ 21/07/2001 Hà Nội Kinh 12A12
3 Nguyễn Trương Kỳ Anh Nữ 02/03/2000 Cà Mau Kinh 12A12
4 Phạm Xuân Anh Nữ 06/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A12
5 Tăng Thị Minh Anh Nữ 27/02/2001 Vĩnh Long Kinh 12A12
6 Trương Lâm Quỳnh Anh Nữ 06/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A12
7 Võ Thị Vân Anh Nữ 06/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A12
8 Nguyễn Ngọc Duy Nam 13/02/2001 Hải Phòng Kinh 12A12
9 Đặng Mỹ Duyên Nữ 13/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A12
10 Nguyễn Thùy Dương Nữ 21/04/2001 Thanh Hóa Kinh 12A12
11 Dương Thành Đạt Nam 23/10/2001 Thừa Thiên - Huế Kinh 12A12
12 Nguyễn Thúy Hạnh Nữ 20/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A12
13 Nguyễn Ngọc Hân Nữ 09/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A12
14 Kiều Thị Kim Hậu Nữ 05/05/2001 Quảng Nam Kinh 12A12
15 Lê Công Hậu Nam 17/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A12
16 Trần Ngọc Thảo Hiền Nữ 25/06/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A12
17 Phạm Văn Hùng Nam 02/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A12
18 Đoàn Thanh Huy Nam 07/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A12
19 Nguyễn Lê Khải Nam 08/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A12
20 Phan Vũ Duy Khang Nam 05/06/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A12
21 Trương Đoàn Như Khanh Nữ 06/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A12
22 Đỗ Trần Việt Ngân Nữ 12/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A12
23 Nguyễn Thị Thu Ngân Nữ 28/03/2001 Nghệ An Kinh 12A12
24 Trần Hoàng Nghĩa Nam 15/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A12
25 Lê Khương Bảo Ngọc Nữ 07/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A12
26 Nguyễn Dương Minh Ngọc Nữ 08/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A12
27 Lê Thị Thùy Oanh Nữ 23/04/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A12
28 Chu Vũ Hông Phúc Nữ 17/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A12
29 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 04/02/2001 Long An Kinh 12A12
30 Đỗ Huỳnh Anh Thư Nữ 30/06/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A12
31 Huỳnh Ngọc Anh Thư Nữ 15/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A12
32 Nguyễn Anh Thư Nữ 07/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A12
33 Hoàng Thụy Nhã Tiên Nữ 05/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A12
34 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 14/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A12
35 Phạm Ngọc Tuyết Trinh Nữ 11/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A12
36 Phạm Thị Khánh Vân Nữ 22/07/2001 Hải Phòng Kinh 12A12
37 Nguyễn Triệu Vy Nữ 30/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A12
38 Phan Nguyễn Tường Vy Nữ 03/11/2001 Quảng Nam Kinh 12A12
39 Trần Ngọc Khánh Vy Nữ 03/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A12
40 Phan Thị Thanh Xuân Nữ 26/06/2000 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A12
Năm học : 2018 - 2019 Ngày in : 10 / 08 / 2018
Ho va tên hoc sinh
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC 2018 -2019Lớp 12A13_XH
STT GT Ngay sinh Nơi sinh DT Lớp
1 Nguyễn Ngọc Anh Nữ 09/11/2001 Thanh Hóa Kinh 12A13
2 Trần Huy Đức Anh Nam 06/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A13
3 Trần Thái Minh Anh Nữ 15/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A13
4 Trần Thị Vân Anh Nữ 01/09/2001 Thừa Thiên - Huế Kinh 12A13
5 Trương Công Đạt Nam 13/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A13
6 Lương Công Đức Nam 01/01/2001 Quảng Nam Kinh 12A13
7 Hoàng Khánh Hà Nữ 18/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A13
8 Nguyễn Vũ Phương Hà Nữ 04/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A13
9 Nguyễn Dương Ngọc Hân Nữ 22/12/2001 Quảng Nam Kinh 12A13
10 Đặng Thị Thu Hiền Nữ 09/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A13
11 Bùi Quốc Hưng Nam 15/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A13
12 Huỳnh Trúc Linh Nữ 05/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A13
13 Nguyễn Hoàng Thiên Linh Nữ 19/04/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A13
14 Trần Ai Linh Nữ 27/11/2001 Đông Tháp Kinh 12A13
15 Nguyễn Phụng Lý Nữ 29/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A13
16 Trần Đặng Thy Mai Nữ 07/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A13
17 Nguyễn Ngọc Minh Nam 19/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A13
18 Châu Ngọc Quế Ngân Nữ 29/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A13
19 Hà Kim Ngân Nữ 12/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A13
20 Phạm Thanh Ngân Nữ 21/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A13
21 Trịnh Kim Ngân Nữ 01/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A13
22 Nguyễn Ngọc Phương Nghi Nữ 25/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A13
23 Trần Bảo Ngọc Nữ 18/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A13
24 Vũ Trần Bảo Ngọc Nữ 04/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A13
25 Nguyễn Phạm Minh Nguyệt Nữ 02/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A13
26 Dương Đoàn Tuyết Nhi Nữ 28/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A13
27 Lê Thảo Nhi Nữ 25/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A13
28 Thái Huỳnh Trúc Nhi Nữ 12/11/2001 Quảng Ngãi Kinh 12A13
29 Tống Thị Yến Nhi Nữ 19/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A13
30 Phan Minh Nhựt Nam 04/06/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A13
31 Đặng Ngọc Như Quỳnh Nữ 09/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A13
32 Hoàng Thanh Thanh Nữ 29/06/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A13
33 Phan Thị Bảo Thanh Nữ 07/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A13
34 Trần Ngọc Xuân Thảo Nữ 01/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A13
35 Nguyễn Ngọc Minh Thy Nữ 08/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A13
36 Nguyễn Phan Thùy Trang Nữ 19/04/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A13
37 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trân Nữ 14/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A13
38 Đinh Lê Phương Uyên Nữ 27/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A13
39 Trần Phạm Thảo Vy Nữ 19/04/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A13
40 Trần Thị Thảo Vy Nữ 19/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A13
Ho va tên hoc sinh
Năm học : 2018 - 2019 Ngày in : 10 / 08 / 2018
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC 2018 -2019Lớp 12A14_XH
STT GT Ngay sinh Nơi sinh DT Lớp
1 Châu Khiết Anh Nữ 01/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A14
2 Lê Diệu Anh Nữ 07/10/2001 Hà Nội Kinh 12A14
3 Phan Quốc Anh Nam 15/07/2000 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A14
4 Phạm Văn Quốc Bảo Nam 09/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A14
5 Thái Hoàng Dũng Nam 14/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A14
6 Bùi Ngân Hà Nữ 04/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A14
7 Nguyễn Văn Bảo Hân Nữ 08/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A14
8 Nguyễn Phúc Hậu Nam 19/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A14
9 Nguyễn Thị Thanh Hoa Nữ 02/08/2001 Quảng Nam Kinh 12A14
10 Ngô Thị Ngọc Hoàn Nữ 18/04/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A14
11 Phạm Thị Thu Hương Nữ 29/04/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A14
12 Nguyễn Quốc Kha Nam 10/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A14
13 Phạm Trương Dỹ Khang Nam 26/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A14
14 Nguyễn Thị Minh Khuê Nữ 31/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A14
15 La Bội Kỳ Nữ 28/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A14
16 Đoàn Mai Ly Nữ 06/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A14
17 Trần Nguyễn Hải My Nữ 18/06/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A14
18 Nguyễn Phước Thùy Ngân Nữ 29/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A14
19 Trần Thị Yến Nhi Nữ 23/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A14
20 Trần Đoàn Khánh Như Nữ 22/04/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A14
21 Phạm Ngọc Thu Phương Nữ 20/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A14
22 Nguyễn Lê Phương Quỳnh Nữ 23/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A14
23 Nguyễn Hạ Châu Thái Nữ 14/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A14
24 Trần Thị Thiên Thanh Nữ 29/11/2001 Huế Kinh 12A14
25 Lê Thị Thanh Thảo Nữ 25/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A14
26 Nguyễn Thị Phương Thúy Nữ 16/06/2001 Thanh Hóa Kinh 12A14
27 Nguyễn Minh Tiến Nam 16/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A14
28 Hoàng Thị Thu Trang Nữ 13/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A14
29 Trương Thị Thùy Trang Nữ 28/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A14
30 Trương Thanh Trầm Nữ 22/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A14
31 Lê Hải Triều Nam 21/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A14
32 Huỳnh Thị Thanh Trúc Nữ 20/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A14
33 Võ Trần Quốc Trung Nam 21/01/2001 Quảng Ngãi Kinh 12A14
34 Trần Đoàn Tú Uyên Nữ 10/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A14
35 Huỳnh Thị Thanh Vân Nữ 31/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A14
36 Đặng Phan Ai Vy Nữ 14/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A14
37 Huỳnh Dương Trúc Vy Nữ 07/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A14
38 Lê Thúy Vy Nữ 15/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A14
39 Mai Thị Kiều Vy Nữ 10/04/2001 Quảng Nam Kinh 12A14
40 Lai Hông Xuân Nữ 09/04/2001 Tp.Hô Chi Minh Hoa 12A14
41 Nguyễn Thị Như Ý Nữ 03/06/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A14
42 Đặng Hải Yến Nữ 02/06/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A14
Năm học : 2018 - 2019 Ngày in : 10 / 08 / 2018
Ho va tên hoc sinh
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC 2018 -2019Lớp 12A15_XH
STT GT Ngay sinh Nơi sinh DT Lớp
1 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh Nữ 20/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A15
2 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 16/06/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A15
3 Trịnh Nữ Kiều Anh Nữ 31/01/2001 Hà Nội Kinh 12A15
4 Dela Cruz Pham Christian Nam 19/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Khác 12A15
5 Lê Viết Mạnh Dũng Nam 22/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A15
6 Trần Khắc Đại Nam 02/10/2000 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A15
7 Huỳnh Minh Đạt Nam 10/06/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A15
8 Vũ Ngân Hà Nữ 31/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A15
9 Nguyễn Thị Ai Hòa Nữ 08/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A15
10 Phạm Ngọc Đăng Khoa Nam 13/04/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A15
11 Trần Thục Kim Nữ 11/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A15
12 Trần Thị Nhật Lệ Nữ 31/08/2001 Hà Nam Kinh 12A15
13 Lại Ngọc Nhất Linh Nữ 23/02/2001 Long An Kinh 12A15
14 Trần Minh Bảo Long Nam 10/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A15
15 Trần Quỳnh Mai Nữ 26/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A15
16 Dương Ngọc Hà My Nữ 21/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A15
17 Trần Hải My Nữ 05/06/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A15
18 Trần Bảo Nghi Nữ 04/06/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A15
19 Trương Bảo Ngọc Nữ 26/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A15
20 Trần Ngọc Thảo Nguyên Nữ 08/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A15
21 Lý Thành Nhân Nam 10/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A15
22 Hô Phạm Hoàng Nhi Nữ 17/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A15
23 Nguyễn Ngọc Thảo Nhi Nữ 31/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A15
24 Nguyễn Hà Phương Nữ 25/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A15
25 Nguyễn Phan Ngọc Thùy Nữ 14/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A15
26 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 28/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A15
27 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 23/04/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A15
28 Nguyễn Hoàng Trúc Thương Nữ 04/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A15
29 Lê Nguyễn Thanh Thy Nữ 27/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A15
30 Nguyễn Trần Minh Thy Nữ 21/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A15
31 Trần Lê Thủy Tiên Nữ 05/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A15
32 Trần Thị Thủy Tiên Nữ 10/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A15
33 Nguyễn Lê Bảo Trâm Nữ 24/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A15
34 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm Nữ 11/04/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A15
35 Huỳnh Trần Minh Trung Nam 16/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A15
36 Nguyễn Thị Tuyết Nữ 21/03/2001 Nam Định Kinh 12A15
37 Võ Thị Thúy Vi Nữ 26/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A15
38 Nguyễn Phúc Hoàng Vương Nam 16/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A15
39 Hô Đoàn Ý Vy Nữ 06/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A15
40 Lê Thị Thúy Vy Nữ 25/03/2001 Quảng Nam Kinh 12A15
41 Nguyễn Ngọc Tường Vy Nữ 25/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A15
42 Võ Thị Kim Yến Nữ 21/01/2001 Quảng Ngãi Kinh 12A15
Ho va tên hoc sinh
Năm học : 2018 - 2019 Ngày in : 10 / 08 / 2018
Top Related