DANH SÁCH LỚP - fn.vinhphuc.edu.vn...DANH SÁCH LỚP Năm học 2020 - 2021 Xếp khối TT SBD...
Transcript of DANH SÁCH LỚP - fn.vinhphuc.edu.vn...DANH SÁCH LỚP Năm học 2020 - 2021 Xếp khối TT SBD...
![Page 1: DANH SÁCH LỚP - fn.vinhphuc.edu.vn...DANH SÁCH LỚP Năm học 2020 - 2021 Xếp khối TT SBD Lớp Ghi chú Phòng thi Họ và tên thí sinh Ngày sinh. Xếp khối TT SBD](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022051810/60165a1d8e1a8e3aba76f9d2/html5/thumbnails/1.jpg)
1 180001 1 Trần Thị Thu An 22/03/2005 D A11
2 180002 1 Dương Thị Vân Anh 11/10/2005 B A4
3 180003 1 Khổng Đức Anh 10/11/2005 A1 A5
4 180005 1 Kiều Tuấn Anh 11/10/2005 A1 A7
5 180006 1 Lê Hoàng Anh 23/11/2005 A1 A7
6 180008 1 Lê Thị Vân Anh 04/07/2005 D A12
7 180010 1 Lương Thị Mai Anh 03/07/2005 D A11
8 180011 1 Nguyễn Châu Anh 11/02/2005 A1 A6
9 180012 1 Nguyễn Đình Anh 13/12/2005 A A1
10 180013 1 Nguyễn Đỗ Đình Anh 19/10/2005 A1 A7
11 180014 1 Nguyễn Lan Anh 02/10/2005 A1 A7
12 180016 1 Nguyễn Quỳnh Anh 20/08/2005 A A2
13 180017 1 Nguyễn Thị Mai Anh 29/06/2005 A1 A6
14 180018 1 Nguyễn Thị Mai Anh 11/08/2005 D A11
15 180019 1 Nguyễn Thị Nguyệt Anh 10/04/2005 A1 A6
16 180020 1 Phùng Thị Vân Anh 17/02/2005 D A14
17 180021 1 Trần Bình Châu Anh 29/06/2005 D A15
18 180022 1 Trần Đức Anh 30/07/2005 A A3
19 180023 1 Trần Phương Anh 19/10/2005 A1 A6
20 180024 1 Trịnh Nam Anh 12/05/2005 A A1
21 180026 2 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 03/08/2005 D A11
22 180027 2 Trần Thị Ngọc Ánh 08/01/2005 A1 A6
23 180028 2 Trần Thị Ngọc Ánh 29/12/2005 A1 A7
24 180029 2 Trương Ngọc Ánh 02/12/2005 D A11
25 180031 2 Trần Gia Bảo 20/07/2005 A1 A5
26 180032 2 Nguyễn Hồ Bắc 01/04/2005 B A4
27 180033 2 Đỗ Thị Ánh Băng 26/08/2005 D A12
28 180034 2 Nguyễn Khánh Băng 28/02/2005 B A4
29 180035 2 Nguyễn Thị Bích 10/08/2005 A1 A8
30 180036 2 Bùi Phúc Bình 02/10/2005 A1 A6
31 180037 2 Lê Thanh Bình 25/06/2005 A1 A6
32 180038 2 Nguyễn Thanh Bình 27/11/2005 A A2
33 180039 2 Nguyễn Thị Ngọc Châm 29/09/2005 B A4
34 180040 2 Lê Á Châu 09/08/2005 A1 A6
35 180041 2 Đặng Quỳnh Chi 18/10/2005 A1 A7
36 180042 2 Lê Kim Chi 03/02/2005 D A13
37 180043 2 Nguyễn Hà Chi 01/02/2005 A1 A8
38 180044 2 Nguyễn Quỳnh Chi 11/06/2005 A1 A5
39 180045 2 Đào Minh Chiến 07/03/2005 A1 A6
40 180046 2 Lê Thị Tuyết Chinh 09/06/2005 D A11
41 180047 2 Nguyễn Thị Chung 11/11/2004 B A4
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT LÊ XOAY
DANH SÁCH LỚP
Năm học 2020 - 2021
Xếp
khốiLớp Ghi chú TT SBD
Phòng
thiHọ và tên thí sinh Ngày sinh
![Page 2: DANH SÁCH LỚP - fn.vinhphuc.edu.vn...DANH SÁCH LỚP Năm học 2020 - 2021 Xếp khối TT SBD Lớp Ghi chú Phòng thi Họ và tên thí sinh Ngày sinh. Xếp khối TT SBD](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022051810/60165a1d8e1a8e3aba76f9d2/html5/thumbnails/2.jpg)
Xếp
khốiLớp Ghi chú TT SBD
Phòng
thiHọ và tên thí sinh Ngày sinh
42 180048 2 Nguyễn Kiến Chương 14/10/2005 A A1
43 180049 3 Nguyễn Thị Kim Cúc 11/11/2005 D A11
44 180050 3 Đào Chí Cường 16/03/2005 A A1
45 180051 3 Trần Nguyễn Nhật Cường 09/06/2005 A A1
46 180052 3 Phan Diễn 15/03/2005 B A4
47 180053 3 Lê Thị Kim Dung 14/05/2005 A1 A5
48 180054 3 Nguyễn Phương Dung 13/11/2005 A1 A5
49 180055 3 Lương Anh Dũng 11/02/2005 A1 A8
50 180056 3 Nguyễn Tiến Dũng 12/04/2005 A1 A8
51 180057 3 Phùng Tiến Dũng 28/02/2005 A A3
52 180059 3 Kim Khánh Duy 13/03/2005 A1 A5
53 180060 3 Nguyễn Phương Duy 26/03/2005 A1 A8
54 180061 3 Chu Thị Mỹ Duyên 20/05/2005 A1 A5
55 180062 3 Hạ Mỹ Duyên 18/06/2005 D A12
56 180063 3 Trần Thị Thanh Duyên 03/08/2005 D A15
57 180064 3 Hà Hải Dương 22/06/2005 A1 A6
58 180065 3 Lê Thị Thùy Dương 19/10/2005 D A11
59 180067 3 Nguyễn Tuấn Dương 18/03/2005 A1 A6
60 180068 3 Vũ Hữu Đạo 07/05/2005 B A4
61 180069 3 Bùi Tiến Đạt 15/03/2005 A A1
62 180070 3 Đường Thành Đạt 02/12/2005 A A1
63 180071 3 Kim Thành Đạt 07/08/2005 A A3
64 180072 3 Lê Đạt 29/11/2005 A1 A6
65 180073 4 Nguyễn Nhân Đạt 28/06/2005 A1 A6
66 180074 4 Nguyễn Tuấn Đạt 10/10/2005 A A1
67 180076 4 Vũ Tiến Đạt 18/06/2005 A1 A6
68 180079 4 Văn Minh Đăng 16/08/2005 A1 A5
69 180080 4 Nguyễn Công Đoàn 09/11/2005 A A1
70 180081 4 Lê Huy Đức 20/05/2005 A1 A7
71 180082 4 Lê Trung Đức 12/01/2005 A1 A6
72 180083 4 Lê Văn Đức 12/08/2005 A1 A10
73 180084 4 Phan Trung Đức 06/02/2005 A A3
74 180085 4 Bùi Thị Hồng Gấm 30/12/2005 D A12
75 180086 4 Khổng Thị Gấm 14/09/2005 A1 A6
76 180088 4 Ngô Hương Giang 11/02/2005 A1 A5
77 180089 4 Nguyễn Thị Hương Giang 03/05/2005 D A12
78 180090 4 Nguyễn Thị Hương Giang 23/03/2005 D A12
79 180092 4 Trần Thị Trà Giang 02/11/2005 A1 A7
80 180093 4 Vũ Quỳnh Giang 31/10/2005 B A4
81 180095 4 Khuất Thị Ngọc Hà 07/11/2005 A1 A6
82 180096 4 Lương Thu Hà 28/10/2005 D A11
83 180097 5 Nguyễn Thị Nguyệt Hà 31/12/2005 D A11
84 180098 5 Nguyễn Thị Thúy Hà 07/02/2005 B A4
85 180099 5 Nguyễn Thu Hà 23/02/2005 D A11
86 180100 5 Nguyễn Thu Hà 16/11/2005 A1 A7
![Page 3: DANH SÁCH LỚP - fn.vinhphuc.edu.vn...DANH SÁCH LỚP Năm học 2020 - 2021 Xếp khối TT SBD Lớp Ghi chú Phòng thi Họ và tên thí sinh Ngày sinh. Xếp khối TT SBD](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022051810/60165a1d8e1a8e3aba76f9d2/html5/thumbnails/3.jpg)
Xếp
khốiLớp Ghi chú TT SBD
Phòng
thiHọ và tên thí sinh Ngày sinh
87 180101 5 Lê Thu Hạ 08/05/2005 A1 A9
88 180102 5 Chu Văn Hải 20/07/2005 A1 A5
89 180103 5 Nguyễn Thế Long Hải 10/12/2005 A A1
90 180104 5 Lê Thị Hạnh 01/01/2005 A A1
91 180105 5 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 06/09/2005 D A12
92 180106 5 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 14/04/2005 D A15
93 180107 5 Lê Thị Thanh Hảo 12/11/2005 A1 A7
94 180109 5 Nguyễn Thị Thu Hằng 08/09/2005 A1 A7
95 180110 5 Nguyễn Thị Thúy Hằng 08/02/2005 A1 A5
96 180111 5 Vũ Thị Thanh Hằng 02/02/2005 D A11
97 180112 5 Vũ Ngọc Hân 06/01/2005 A A1
98 180113 5 Nguyễn Đình Hậu 29/05/2005 A A2
99 180114 5 Thân Thị Hiên 08/10/2005 D A11
100 180115 5 Lê Thị Thanh Hiền 15/02/2005 D A11
101 180116 5 Nghiêm Thị Thu Hiền 01/02/2005 A A2
102 180117 5 Nguyễn Thị Thu Hiền 23/09/2005 A1 A9
103 180118 5 Nguyễn Thúy Hiền 16/09/2005 A1 A9
104 180119 5 Nguyễn Thúy Hiền 22/07/2005 D A12
105 180120 5 Đặng Quang Hiệp 01/07/2005 A1 A9
106 180121 6 Đỗ Xuân Hiệp 24/10/2005 A A1
107 180122 6 Nguyễn Văn Hiệp 27/11/2005 A A3
108 180123 6 Vũ Đức Hiệp 05/02/2005 A1 A5
109 180124 6 Lê Chí Hiếu 14/07/2005 A A1
110 180125 6 Triệu Minh Hiếu 02/12/2005 A A1
111 180126 6 Trương Quang Hiếu 03/01/2005 A1 A7
112 180127 6 Phùng Thị Mai Hiệu 19/03/2005 D A12
113 180128 6 Nguyễn Thị Hoa 15/07/2005 A1 A8
114 180129 6 Nguyễn Quý Thu Hoài 27/03/2005 D A12
115 180131 6 Lê Huy Hoàng 05/11/2005 A1 A10
116 180132 6 Nguyễn Huy Hoàng 23/08/2005 A1 A5
117 180133 6 Tạ Kim Bảo Hoàng 05/07/2005 A1 A5
118 180134 6 Lê Thị Minh Hồng 16/05/2005 A A1
119 180135 6 Nguyễn Thị Hồng 02/06/2005 A1 A9
120 180136 6 Lê Hồng Huế 05/06/2005 D A12
121 180137 6 Nguyễn Thị Bích Huệ 20/11/2005 A1 A7
122 180138 6 Nguyễn Thị Thanh Kim Huệ 25/08/2005 A A1
123 180140 6 Bùi Tuấn Hùng 24/02/2005 A A1
124 180141 6 Bùi Văn Hùng 29/12/2005 A1 A6
125 180142 6 Lê Quang Huy 19/10/2005 A1 A6
126 180143 6 Lê Quang Huy 04/09/2005 A1 A7
127 180144 6 Nguyễn Đức Huy 09/10/2005 A1 A5
128 180145 7 Nguyễn Thế Huy 15/10/2005 A A1
129 180146 7 Phạm Quốc Huy 17/07/2005 A A1
130 180147 7 Bùi Khánh Huyền 25/09/2005 D A14
131 180149 7 Cao Thị Ngọc Huyền 08/08/2005 D A15
![Page 4: DANH SÁCH LỚP - fn.vinhphuc.edu.vn...DANH SÁCH LỚP Năm học 2020 - 2021 Xếp khối TT SBD Lớp Ghi chú Phòng thi Họ và tên thí sinh Ngày sinh. Xếp khối TT SBD](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022051810/60165a1d8e1a8e3aba76f9d2/html5/thumbnails/4.jpg)
Xếp
khốiLớp Ghi chú TT SBD
Phòng
thiHọ và tên thí sinh Ngày sinh
132 180150 7 Lê Khánh Huyền 27/07/2005 D A14
133 180151 7 Lê Thị Thanh Huyền 07/11/2005 D A14
134 180152 7 Nghiêm Thị Thu Huyền 23/01/2005 B A4
135 180153 7 Ngô Thị Ngọc Huyền 06/11/2005 B A4
136 180154 7 Nguyễn Khánh Huyền 07/05/2005 D A11
137 180155 7 Nguyễn Ngọc Huyền 04/05/2005 D A11
138 180156 7 Nguyễn Thanh Huyền 05/08/2005 B A4
139 180157 7 Nguyễn Thị Huyền 18/02/2005 A A1
140 180158 7 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 24/12/2005 D A11
141 180159 7 Nguyễn Thị Thanh Huyền 27/08/2005 A1 A7
142 180160 7 Nguyễn Thúy Huyền 17/08/2005 A A1
143 180161 7 Nguyễn Thị Hương 13/05/2005 D A11
144 180162 7 Nguyễn Thị Lan Hương 25/06/2005 A1 A7
145 180163 7 Nguyễn Thị Minh Hương 08/08/2005 A A1
146 180164 7 Nguyễn Thu Hương 16/04/2005 A A2
147 180165 7 Trần Lan Hương 12/04/2005 A1 A5
148 180167 7 Ngô Thị Thu Hường 22/02/2005 A1 A7
149 180168 7 Nguyễn Thị Hường 16/05/2005 A1 A7
150 180169 8 Phùng Thị Hường 19/03/2005 D A11
151 180170 8 Trương Thị Hường 04/02/2005 A1 A9
152 180172 8 Nguyễn Tuấn Khanh 22/10/2005 D A11
153 180173 8 Phạm Dương Khanh 08/02/2005 A A2
154 180174 8 Kiều Đức Khánh 24/07/2005 A A3
155 180175 8 Mầu Văn Khánh 12/11/2005 A1 A8
156 180176 8 Thân Quốc Khánh 15/09/2005 A A3
157 180177 8 Nguyễn Ninh Kiều 25/11/2005 D A15
158 180178 8 Bùi Thị Ngọc Lan 20/11/2005 D A14
159 180179 8 Nguyễn Hà Lan 09/03/2005 A A1
160 180180 8 Nguyễn Thu Lan 25/09/2005 D A12
161 180181 8 Nguyễn Nhân Lăng 07/01/2005 A1 A7
162 180182 8 Đỗ Tùng Lâm 04/11/2005 A1 A5
163 180183 8 Bùi Thị Khánh Linh 23/12/2005 A1 A7
164 180184 8 Bùi Thùy Linh 24/10/2005 A1 A6
165 180185 8 Cao Hà Linh 28/08/2005 A1 A5
166 180187 8 Đặng Khánh Linh 04/08/2005 A1 A8
167 180188 8 Lê Duy Linh 28/06/2005 A A3
168 180190 8 Lê Thùy Linh 22/08/2005 B A4
169 180191 8 Nguyễn Dương Linh 14/12/2005 A1 A7
170 180192 8 Nguyễn Khánh Linh 12/02/2005 D A14
171 180194 9 Nguyễn Ngọc Linh 02/11/2005 A1 A8
172 180195 9 Nguyễn Thị Mỹ Linh 20/09/2005 A A1
173 180196 9 Nguyễn Thị Ngọc Linh 14/12/2005 A1 A5
174 180197 9 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/06/2005 A1 A8
175 180198 9 Nguyễn Thùy Linh 14/02/2005 D A11
176 180200 9 Thân Thị Thùy Linh 16/11/2005 B A4
![Page 5: DANH SÁCH LỚP - fn.vinhphuc.edu.vn...DANH SÁCH LỚP Năm học 2020 - 2021 Xếp khối TT SBD Lớp Ghi chú Phòng thi Họ và tên thí sinh Ngày sinh. Xếp khối TT SBD](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022051810/60165a1d8e1a8e3aba76f9d2/html5/thumbnails/5.jpg)
Xếp
khốiLớp Ghi chú TT SBD
Phòng
thiHọ và tên thí sinh Ngày sinh
177 180203 9 Vũ Khánh Linh 21/08/2005 D A11
178 180204 9 Nguyễn Thành Long 12/07/2005 A1 A7
179 180205 9 Phí Gia Long 10/03/2005 D A12
180 180206 9 Lê Xuân Lộc 19/06/2005 A1 A10
181 180207 9 Dương Khánh Ly 05/12/2005 D A11
182 180208 9 Đỗ Thị Hương Ly 26/03/2005 A1 A9
183 180209 9 Lưu Thị Khánh Ly 22/03/2005 A1 A6
184 180210 9 Phạm Lê Lưu Ly 04/09/2005 A1 A7
185 180211 9 Dương Thị Thanh Mai 06/07/2005 D A12
186 180212 9 Hà Thị Tuyết Mai 26/01/2005 A1 A7
187 180214 9 Nguyễn Phương Mai 19/01/2005 D A11
188 180219 10 Hà Anh Minh 17/12/2005 A1 A6
189 180220 10 Khổng Minh 19/06/2005 A1 A7
190 180221 10 Phan Thế Nhật Minh 05/09/2005 A A1
191 180223 10 Đặng Thảo My 21/08/2005 D A12
192 180224 10 Nguyễn Trà My 04/02/2005 B A6
193 180227 10 Phí Thành Nam 09/12/2005 A1 A6
194 180228 10 Lê Thanh Ngân 20/07/2005 D A12
195 180229 10 Nguyễn Thúy Ngân 03/01/2005 A A1
196 180230 10 Phạm Thị Kim Ngân 23/04/2005 D A12
197 180231 10 Vũ Đức Nghị 20/12/2005 A A1
198 180232 10 Nguyễn Minh Nghĩa 08/08/2005 A1 A5
199 180233 10 Đỗ Minh Ngọc 06/11/2005 B A4
200 180234 10 Lê Bích Ngọc 07/11/2005 A A1
201 180235 10 Nguyễn Hồng Ngọc 08/09/2005 D A12
202 180236 10 Nguyễn Thiều Như Ngọc 09/10/2005 D A12
203 180237 10 Phùng Thị Hồng Ngọc 20/03/2005 D A12
204 180238 10 Trần Thị Hồng Ngọc 02/06/2005 D A11
205 180239 10 Trần Đức Nguyện 25/05/2005 A1 A5
206 180240 10 Trần Ngọc Minh Nguyệt 07/12/2005 D A12
207 180241 11 Nguyễn Thị Hồng Nhạn 30/08/2005 A1 A6
208 180242 11 Cao Duy Nhật 11/08/2005 A1 A7
209 180243 11 Đặng Long Nhật 04/05/2005 A A1
210 180246 11 Đỗ Yến Nhi 29/09/2005 D A13
211 180247 11 Lê Thị Yến Nhi 15/07/2005 A1 A6
212 180250 11 Nguyễn Yến Nhi 24/07/2005 D A12
213 180251 11 Phạm Thị Hồng Nhi 05/10/2005 B A4
214 180252 11 Hoàng Thị Tuyết Nhung 01/06/2005 A A1
215 180254 11 Lê Phương Nhung 19/10/2005 D A13
216 180255 11 Nguyễn Thị Hồng Nhung 30/08/2005 D A12
217 180256 11 Lê Thị Kiều Oanh 19/08/2005 D A13
218 180257 11 Ngô Thị Kim Oanh 12/12/2005 A1 A5
219 180259 11 Nguyễn Văn Phú 22/12/2005 A1 A6
220 180260 11 Phan Văn Phú 16/05/2005 A1 A9
221 180261 11 Nguyễn Thị Hồng Phúc 07/05/2005 A1 A7
![Page 6: DANH SÁCH LỚP - fn.vinhphuc.edu.vn...DANH SÁCH LỚP Năm học 2020 - 2021 Xếp khối TT SBD Lớp Ghi chú Phòng thi Họ và tên thí sinh Ngày sinh. Xếp khối TT SBD](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022051810/60165a1d8e1a8e3aba76f9d2/html5/thumbnails/6.jpg)
Xếp
khốiLớp Ghi chú TT SBD
Phòng
thiHọ và tên thí sinh Ngày sinh
222 180262 11 Vũ Minh Phúc 11/01/2005 A1 A6
223 180263 11 Dương Anh Phương 04/04/2005 A1 A7
224 180264 11 Đỗ Thị Thu Phương 06/03/2005 A1 A6
225 180266 12 Lê Thị Lan Phương 08/05/2005 A1 A8
226 180269 12 Phan Thị Phượng 19/06/2005 A1 A5
227 180270 12 Vũ Thị Ngọc Phượng 04/09/2005 A1 A10
228 180271 12 Nghiêm Tuấn Quang 22/12/2005 A A1
229 180272 12 Nguyễn Đăng Quang 21/01/2005 A1 A6
230 180273 12 Phan Nhật Quang 16/09/2005 A1 A8
231 180274 12 Lê Văn Quân 12/03/2005 A1 A5
232 180275 12 Nguyễn Nam Quân 05/06/2005 A1 A7
233 180276 12 Phạm Ngọc Quân 26/02/2005 A1 A8
234 180277 12 Nguyễn Thị Quyên 23/07/2005 A1 A8
235 180278 12 Phan Như Quyền 19/09/2005 A1 A7
236 180279 12 Cao Duy Quyết 28/10/2005 A A1
237 180280 12 Vũ Văn Quyết 03/03/2005 B A4
238 180281 12 Khổng Đức Quỳnh 04/02/2005 D A12
239 180282 12 Lê Như Quỳnh 06/11/2005 D A12
240 180283 12 Lê Thị Quỳnh 22/10/2005 A A1
241 180284 12 Ngô Thị Diễm Quỳnh 17/09/2005 B A4
242 180286 12 Nguyễn Như Quỳnh 04/03/2005 D A12
243 180287 12 Nguyễn Như Quỳnh 10/05/2005 A1 A7
244 180288 12 Phùng Thị Diễm Quỳnh 24/06/2005 A1 A7
245 180289 13 Trần Thị Quỳnh 28/09/2005 A1 A6
246 180290 13 Khuất Thị Thu Sen 29/10/2005 A1 A5
247 180291 13 Đào Tiến Tài 10/04/2005 A A1
248 180292 13 Nguyễn Tuấn Tài 18/05/2005 A1 A10
249 180293 13 Nguyễn Thanh Tâm 24/01/2005 D A12
250 180294 13 Nguyễn Văn Tâm 21/03/2005 A1 A9
251 180295 13 Thiều Thị Mỹ Tâm 14/11/2005 A1 A7
252 180297 13 Nguyễn Trung Thành 14/01/2005 A1 A7
253 180298 13 Bùi Thu Thảo 19/08/2005 D A12
254 180299 13 Nguyễn Thanh Thảo 28/11/2005 A1 A9
255 180301 13 Nguyễn Thị Thi 01/09/2005 A1 A5
256 180302 13 Trần Quang Thiết 16/07/2005 A A1
257 180303 13 Phùng Ngọc Thịnh 14/10/2005 A A3
258 180304 13 Lê Đức Thọ 18/01/2005 A1 A5
259 180305 13 Nguyễn Thị Anh Thơ 25/08/2005 D A12
260 180306 13 Cao Thị Kim Thùy 08/10/2005 D A12
261 180307 13 Phạm Thị Thùy 26/07/2005 D A11
262 180308 13 Kiều Thanh Thúy 24/09/2005 D A12
263 180309 13 Nguyễn Đào Minh Thúy 04/08/2005 D A12
264 180312 13 Bùi Thị Minh Thư 21/05/2005 D A11
265 180313 14 Đào Anh Thư 04/11/2005 A1 A9
266 180314 14 Lê Thị Anh Thư 18/08/2005 A1 A7
![Page 7: DANH SÁCH LỚP - fn.vinhphuc.edu.vn...DANH SÁCH LỚP Năm học 2020 - 2021 Xếp khối TT SBD Lớp Ghi chú Phòng thi Họ và tên thí sinh Ngày sinh. Xếp khối TT SBD](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022051810/60165a1d8e1a8e3aba76f9d2/html5/thumbnails/7.jpg)
Xếp
khốiLớp Ghi chú TT SBD
Phòng
thiHọ và tên thí sinh Ngày sinh
267 180315 14 Lưu Anh Thư 21/09/2005 D A12
268 180316 14 Nguyễn Diệu Thương 14/10/2005 A1 A5
269 180317 14 Lê Văn Tỉnh 30/06/2005 A1 A6
270 180319 14 Hoàng Huyền Trang 10/10/2005 D A11
271 180320 14 Hoàng Thu Trang 20/02/2005 D A15
272 180321 14 Khổng Thùy Trang 29/04/2005 D A11
273 180322 14 Lê Huyền Trang 05/12/2005 D A11
274 180323 14 Lê Huyền Trang 13/12/2005 B A4
275 180324 14 Lê Huyền Trang 06/07/2005 D A12
276 180326 14 Lê Thị Huyền Trang 27/11/2005 D A14
277 180328 14 Lê Thị Thùy Trang 02/12/2005 A1 A9
278 180329 14 Lê Thu Trang 17/03/2005 B A4
279 180330 14 Nguyễn Thị Kiều Trang 01/03/2005 A A1
280 180331 14 Nguyễn Thị Thu Trang 23/08/2005 A1 A6
281 180332 14 Nguyễn Thu Trang 13/01/2005 D A11
282 180333 14 Nguyễn Thùy Trang 30/01/2005 D A13
283 180334 14 Nguyễn Thùy Trang 24/12/2005 A1 A5
284 180335 14 Phùng Thị Thùy Trang 27/08/2005 A A1
285 180336 14 Trần Thùy Trang 06/10/2005 A1 A5
286 180337 15 Vũ Thị Huyền Trang 17/01/2005 A1 A5
287 180338 15 Nguyễn Đình Trọng 04/05/2005 A1 A7
288 180339 15 Kim Thành Trung 14/08/2005 A1 A6
289 180340 15 Nguyễn Anh Tú 20/09/2005 A A3
290 180341 15 Nguyễn Cẩm Tú 15/05/2005 A1 A5
291 180342 15 Nguyễn Mạnh Tú 19/12/2005 A A2
292 180343 15 Bùi Anh Tuấn 06/04/2005 A1 A8
293 180344 15 Cao Thanh Tuấn 01/12/2005 A1 A5
294 180345 15 Lê Xuân Tùng 21/07/2005 A1 A6
295 180346 15 Đỗ Ánh Tuyết 26/03/2005 A A1
296 180347 15 Nguyễn Ánh Tuyết 04/07/2005 D A11
297 180348 15 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 20/03/2005 A1 A6
298 180349 15 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 20/12/2005 D A11
299 180350 15 Nguyễn Thị Tố Uyên 16/09/2005 A1 A9
300 180351 15 Nguyễn Đình Văn 18/04/2005 A1 A5
301 180352 15 Nguyễn Đình Văn 06/02/2005 A1 A7
302 180353 15 Nguyễn Thúy Vân 25/06/2005 D A11
303 180354 15 Nguyễn Thảo Vi 09/01/2005 A1 A9
304 180355 15 Nguyễn Thị Tường Vi 29/08/2005 A A1
305 180356 15 Trần Hữu Vinh 08/08/2005 A1 A9
306 180358 15 Nghiêm Anh Vũ 15/02/2005 A1 A10
307 180359 15 Nguyễn Minh Vũ 18/04/2005 A1 A6
308 180360 15 Nguyễn Thị Thanh Xuân 23/01/2005 A1 A5
309 180361 16 Đào Thị Bảo Yến 20/03/2005 B A4
310 180362 16 Nguyễn Thị Hải Yến 19/07/2005 D A12
311 180363 16 Nguyễn Hoài An 25/07/2005 A1 A10
![Page 8: DANH SÁCH LỚP - fn.vinhphuc.edu.vn...DANH SÁCH LỚP Năm học 2020 - 2021 Xếp khối TT SBD Lớp Ghi chú Phòng thi Họ và tên thí sinh Ngày sinh. Xếp khối TT SBD](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022051810/60165a1d8e1a8e3aba76f9d2/html5/thumbnails/8.jpg)
Xếp
khốiLớp Ghi chú TT SBD
Phòng
thiHọ và tên thí sinh Ngày sinh
312 180364 16 Nguyễn Thành An 11/05/2005 A A3
313 180365 16 Bùi Phương Anh 08/03/2005 D A13
314 180366 16 Bùi Tuấn Anh 01/02/2005 B A4
315 180367 16 Đào Tiến Anh 02/11/2005 A A2
316 180368 16 Đỗ Tuấn Anh 11/01/2005 A1 A9
317 180369 16 Hạ Quỳnh Anh 05/11/2005 A1 A10
318 180370 16 Hạ Thị Lan Anh 18/10/2005 A1 A8
319 180371 16 Kiều Đức Tuấn Anh 26/10/2005 A1 A5
320 180374 16 Lê Phương Anh 05/09/2005 A1 A9
321 180376 16 Lê Trần Phương Anh 26/02/2005 D A14
322 180377 16 Lê Tuấn Anh 22/07/2005 A1 A10
323 180378 16 Lữ Tùng Anh 10/11/2005 D A11
324 180380 16 Nguyễn Lê Phương Anh 07/08/2005 D A15
325 180381 16 Nguyễn Thị Phương Anh 22/01/2005 D A15
326 180382 16 Nguyễn Thị Yến Anh 13/02/2005 A1 A10
327 180383 16 Nguyễn Tuấn Anh 09/06/2005 A1 A8
328 180384 16 Phùng Đức Anh 22/10/2005 A A3
329 180385 17 Trần Ngọc Anh 08/05/2005 D A13
330 180386 17 Trần Tuấn Anh 03/07/2005 D A13
331 180387 17 Trương Tuấn Anh 26/03/2005 A A3
332 180388 17 Bùi Ngọc Ánh 02/05/2005 D A14
333 180389 17 Nguyễn Thị Ánh 26/11/2005 A1 A8
334 180391 17 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 17/12/2005 D A14
335 180392 17 Phan Thị Ngọc Ánh 31/10/2005 D A13
336 180393 17 Thân Thị Ánh 23/06/2005 D A15
337 180394 17 Nguyễn Duy Bách 22/11/2005 A1 A10
338 180395 17 Đặng Quốc Bảo 21/08/2005 A1 A8
339 180396 17 Lê Gia Bảo 20/10/2005 D A13
340 180397 17 Nguyễn Đức Bảo 08/12/2005 A A3
341 180398 17 Vũ Thành Bắc 23/04/2005 D A13
342 180399 17 Nghiêm Xuân Bằng 30/10/2005 A1 A9
343 180400 17 Nguyễn Phúc Thị Hòa Bình 20/12/2005 D A11
344 180401 17 Nguyễn Văn Bình 17/12/2005 A1 A10
345 180402 17 Nguyễn Thị Châm 04/10/2005 D A14
346 180403 17 Nguyễn Thị Ngọc Châm 10/10/2005 A1 A8
347 180404 17 Lê Thị Hường Chi 14/12/2005 A A2
348 180406 17 Phí Thị Việt Chinh 28/06/2005 B A4
349 180407 17 Lê Hữu Chính 05/04/2005 A A2
350 180408 17 Nguyễn Đức Chính 26/10/2005 D A15
351 180409 18 Đào Minh Công 07/03/2005 A1 A10
352 180410 18 Đường Thành Công 02/03/2005 A1 A9
353 180411 18 Nguyễn Mạnh Cường 04/04/2005 A A3
354 180412 18 Phạm Mạnh Cường 18/04/2005 A A1
355 180413 18 Kim Ngọc Diễm 13/11/2005 D A14
356 180414 18 Nguyễn Thị Huyền Dịu 26/01/2005 D A15
![Page 9: DANH SÁCH LỚP - fn.vinhphuc.edu.vn...DANH SÁCH LỚP Năm học 2020 - 2021 Xếp khối TT SBD Lớp Ghi chú Phòng thi Họ và tên thí sinh Ngày sinh. Xếp khối TT SBD](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022051810/60165a1d8e1a8e3aba76f9d2/html5/thumbnails/9.jpg)
Xếp
khốiLớp Ghi chú TT SBD
Phòng
thiHọ và tên thí sinh Ngày sinh
357 180416 18 Phạm Thị Kim Dung 27/08/2005 A1 A10
358 180417 18 Đỗ Văn Dũng 05/02/205 A1 A9
359 180418 18 Lê Mạnh Dũng 18/09/2005 A A3
360 180419 18 Lương Lâm Dũng 21/02/2005 A1 A10
361 180420 18 Nguyễn Đại Dũng 24/03/2005 D A14
362 180421 18 Nguyễn Hùng Dũng 15/03/2005 A A3
363 180422 18 Nguyễn Tiến Dũng 19/07/2005 A1 A10
364 180423 18 Nguyễn Văn Dũng 15/08/2005 A1 A10
365 180424 18 Phí Việt Dũng 12/02/2005 A A2
366 180425 18 Đỗ Thành Duy 31/01/2005 D A14
367 180426 18 Hạ Đức Duy 11/11/2005 A A3
368 180427 18 Nguyễn Mạnh Duy 27/08/2005 A A2
369 180428 18 Trương Văn Duy 14/09/2005 A1 A9
370 180429 18 Bùi Đăng Hải Dương 19/09/2005 A1 A9
371 180430 18 Bùi Thị Ánh Dương 10/04/2005 A1 A9
372 180431 18 Nguyễn Ánh Dương 17/03/2005 A1 A10
373 180432 18 Nguyễn Thị Thùy Dương 07/11/2005 B A4
374 180433 19 Nguyễn Thị Thùy Dương 26/02/2005 A1 A10
375 180434 19 Phan Bá Quỳnh Dương 15/09/2005 D A15
376 180435 19 Trần Tùng Dương 03/07/2005 A A2
377 180436 19 Vũ Đăng Dương 25/10/2005 A1 A8
378 180437 19 Kiều Đức Đạo 04/09/2005 A1 A10
379 180438 19 Đặng Tiến Đạt 19/03/2005 A1 A9
380 180439 19 Đinh Duy Đạt 02/08/2005 D A13
381 180440 19 Phạm Tiến Đạt 13/07/2005 D A15
382 180441 19 Văn Tiến Đạt 19/05/2005 A A2
383 180442 19 Nguyễn Hải Đăng 26/07/2005 A1 A9
384 180443 19 Trần Hải Đăng 05/03/2005 A1 A9
385 180444 19 Vũ Minh Đăng 26/07/2005 B A4
386 180445 19 Đặng Huỳnh Đức 31/05/2005 B A4
387 180446 19 Đỗ Xuân Đức 19/08/2005 A A2
388 180447 19 Lê Ngọc Đức 24/07/2005 A A2
389 180448 19 Nguyễn Anh Đức 21/08/2005 D A14
390 180449 19 Vũ Anh Đức 07/09/2005 A A3
391 180450 19 Đặng Hương Giang 06/07/2005 A1 A9
392 180451 19 Hạ Thị Hương Giang 16/10/2005 A1 A9
393 180452 19 Hoàng Trường Giang 21/11/2005 D A13
394 180453 19 Nguyễn Hương Giang 04/09/2005 D A15
395 180454 19 Thân Thị Thu Giang 30/04/2005 A A2
396 180455 19 Vũ Trường Giang 28/07/2005 A A2
397 180456 19 Lê Thu Hà 04/10/2005 D A13
398 180457 20 Nguyễn Việt Hà 15/02/2005 A A2
399 180458 20 Trương Ngọc Hà 31/01/2005 A A3
400 180459 20 Bùi Văn Hải 12/12/2005 D A13
401 180460 20 Đỗ Đức Hải 24/05/2005 B A4
![Page 10: DANH SÁCH LỚP - fn.vinhphuc.edu.vn...DANH SÁCH LỚP Năm học 2020 - 2021 Xếp khối TT SBD Lớp Ghi chú Phòng thi Họ và tên thí sinh Ngày sinh. Xếp khối TT SBD](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022051810/60165a1d8e1a8e3aba76f9d2/html5/thumbnails/10.jpg)
Xếp
khốiLớp Ghi chú TT SBD
Phòng
thiHọ và tên thí sinh Ngày sinh
402 180461 20 Đỗ Thanh Hải 28/01/2005 D A15
403 180462 20 Ngô Đức Hải 16/06/2005 A A2
404 180463 20 Nguyễn Hoàng Hải 14/04/2005 D A14
405 180464 20 Nguyễn Ngọc Hải 07/01/2005 D A15
406 180465 20 Phùng Đức Hải 12/10/2005 D A14
407 180466 20 Trần Văn Hải 20/11/2005 A1 A6
408 180467 20 Đỗ Thị Hồng Hạnh 13/09/2005 A1 A8
409 180468 20 Nguyễn Vinh Hạnh 28/05/2005 B A4
410 180469 20 Phạm Hồng Hạnh 03/10/2005 D A12
411 180470 20 Trần Thị Minh Hạnh 09/06/2005 D A14
412 180471 20 Phùng Tiến Hảo 05/02/2004 A A3
413 180472 20 Bùi Thị Lệ Hằng 19/09/2005 A1 A6
414 180473 20 Kim Thị Thu Hằng 18/07/2005 D A15
415 180474 20 Lê Thị Mỹ Hằng 28/11/2005 D A15
416 180475 20 Nguyễn Kiều Thúy Hằng 27/11/2005 D A13
417 180476 20 Nguyễn Thị Hằng 30/07/2005 D A15
418 180477 20 Nguyễn Thu Hằng 22/07/2005 A1 A8
419 180478 20 Bùi Thị Thu Hiền 17/06/2005 A1 A8
420 180479 20 Phan Thị Thu Hiền 21/01/2005 D A15
421 180480 20 Phan Thị Thu Hiền 24/06/2005 D A15
422 180481 21 Nguyễn Minh Hiển 25/09/2005 A1 A6
423 180482 21 Lê Minh Hiếu 28/03/2005 B A4
424 180483 21 Nghiêm Văn Hiếu 20/10/2005 A A3
425 180484 21 Nguyễn Minh Hiếu 17/07/2005 A1 A10
426 180486 21 Phùng Anh Hiếu 06/06/2005 A A3
427 180487 21 Vũ Đức Hiếu 16/03/2005 A A2
428 180489 21 Nguyễn Công Hoan 26/02/2005 A1 A7
429 180490 21 Nguyễn Thị Hồng 01/02/2005 D A14
430 180491 21 Trương Quang Huân 04/04/2005 A1 A10
431 180493 21 Ngô Mạnh Hùng 21/07/2005 A A3
432 180494 21 Nguyễn Phi Hùng 08/02/2005 A1 A7
433 180495 21 Vũ Văn Hùng 12/08/2005 B A4
434 180496 21 Vũ Việt Hùng 09/03/2005 A1 A10
435 180497 21 Lê Quang Huy 17/10/2005 A A3
436 180498 21 Nguyễn Ngọc Huy 30/10/2005 D A11
437 180499 21 Nguyễn Quang Huy 24/07/2005 D A15
438 180500 21 Trần Quang Huy 10/12/2005 A A2
439 180501 21 Đặng Thị Thanh Huyền 14/04/2005 A1 A5
440 180502 21 Lê Thị Khánh Huyền 30/12/2005 A1 A10
441 180503 21 Lê Thị Thu Huyền 22/11/2005 D A13
442 180504 21 Nguyễn Diệu Huyền 19/10/2005 D A15
443 180505 22 Phạm Thị Thanh Huyền 05/08/2005 D A14
444 180506 22 Phan Thị Thu Huyền 04/09/2005 D A13
445 180507 22 Trương Thu Huyền 13/11/2005 D A14
446 180508 22 Vũ Thị Ánh Huyền 08/12/2005 A1 A9
![Page 11: DANH SÁCH LỚP - fn.vinhphuc.edu.vn...DANH SÁCH LỚP Năm học 2020 - 2021 Xếp khối TT SBD Lớp Ghi chú Phòng thi Họ và tên thí sinh Ngày sinh. Xếp khối TT SBD](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022051810/60165a1d8e1a8e3aba76f9d2/html5/thumbnails/11.jpg)
Xếp
khốiLớp Ghi chú TT SBD
Phòng
thiHọ và tên thí sinh Ngày sinh
447 180509 22 Vũ Thị Lê Huyền 23/07/2005 A A2
448 180510 22 Đỗ Duy Hưng 14/11/2005 A1 A8
449 180511 22 Nguyễn Đức Hưng 22/03/2005 A1 A8
450 180512 22 Nguyễn Quang Hưng 13/09/2005 A1 A9
451 180513 22 Nguyễn Quang Hưng 21/05/2005 A A2
452 180514 22 Vũ Tuấn Hưng 18/08/2005 A1 A5
453 180517 22 Phạm Thị Thu Hương 26/02/2005 D A13
454 180518 22 Vũ Thị Thu Hương 27/08/2005 A A2
455 180519 22 Đường Thị Hường 08/09/2005 A A2
456 180520 22 Phùng Thị Hường 26/07/2005 A1 A7
457 180521 22 Đặng Quốc Khải 26/01/2005 A A2
458 180522 22 Kiều Đức Khanh 08/03/2005 A1 A10
459 180523 22 Nguyễn Trọng Khanh 10/11/2005 A1 A8
460 180524 22 Lê Ngọc Khánh 27/08/2005 A A3
461 180525 22 Nguyễn Quốc Khánh 09/09/2005 A1 A7
462 180526 22 Nguyễn Văn Khánh 13/10/2005 B A4
463 180527 22 Vũ Quốc Khánh 20/11/2005 A1 A8
464 180528 22 Lê Đăng Khôi 18/04/2005 A A2
465 180530 23 Đỗ Trung Kiên 03/12/2005 A A3
466 180531 23 Hoàng Quốc Kiên 28/10/2005 A A3
467 180532 23 Lê Trung Kiên 06/08/2005 D A13
468 180533 23 Thân Vũ Đức Kiên 14/11/2005 A A2
469 180534 23 Dương Cao Kỳ 19/04/2005 A1 A9
470 180535 23 Hoàng Thị Lan 08/12/2005 D A13
471 180536 23 Lê Mai Lan 20/09/2005 A1 A8
472 180537 23 Nguyễn Phương Lan 06/01/2005 D A15
473 180538 23 Nguyễn Thị Lan 23/07/2005 D A13
474 180539 23 Phùng Hương Lan 12/06/2005 D A13
475 180540 23 Nguyễn Nhật Lệ 06/03/2005 D A13
476 180541 23 Nguyễn Quang Liêm 27/10/2005 A1 A9
477 180542 23 Cao Thị Linh 14/01/2005 D A14
478 180544 23 Lê Đặng Khánh Linh 06/10/2005 D A14
479 180545 23 Lê Khánh Linh 23/09/2005 A1 A5
480 180547 23 Lê Thị Ngọc Linh 19/06/2005 A1 A6
481 180548 23 Nguyễn Ngọc Linh 13/07/2005 D A15
482 180549 23 Nguyễn Thị Thùy Linh 04/01/2005 D A15
483 180550 23 Nguyễn Thùy Linh 26/05/2005 D A13
484 180551 23 Phạm Thùy Linh 22/12/2005 D A13
485 180552 23 Phan Thị Thùy Linh 24/02/2005 D A14
486 180554 24 Vũ Khánh Linh 16/09/2005 A1 A5
487 180556 24 Lê Hoàng Long 06/01/2005 A1 A10
488 180557 24 Nguyễn Thế Hải Long 06/11/2005 D A14
489 180558 24 Trần Hữu Long 21/02/2005 A A2
490 180559 24 Phùng Văn Lực 26/02/2005 A1 A10
491 180560 24 Bùi Thị Hương Ly 26/12/2005 A1 A8
![Page 12: DANH SÁCH LỚP - fn.vinhphuc.edu.vn...DANH SÁCH LỚP Năm học 2020 - 2021 Xếp khối TT SBD Lớp Ghi chú Phòng thi Họ và tên thí sinh Ngày sinh. Xếp khối TT SBD](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022051810/60165a1d8e1a8e3aba76f9d2/html5/thumbnails/12.jpg)
Xếp
khốiLớp Ghi chú TT SBD
Phòng
thiHọ và tên thí sinh Ngày sinh
492 180561 24 Kim Gia Bảo Ly 18/04/2005 D A14
493 180562 24 Lê Thị Ly 11/11/2005 A1 A10
494 180563 24 Trần Thị Hải Ly 30/05/2005 A1 A8
495 180564 24 Lê Thị Minh Lý 21/02/2005 A1 A8
496 180565 24 Hạ Thị Mai 18/08/2005 D A13
497 180566 24 Lê Văn Mạnh 09/04/2005 A1 A10
498 180567 24 Nguyễn Văn Mạnh 11/04/2005 A1 A10
499 180568 24 Phạm Thị Miền 14/11/2005 D A13
500 180569 24 Nguyễn Trà My 02/10/2005 D A14
501 180570 24 Trần Thảo My 03/11/2005 A1 A10
502 180571 24 Lê Hoài Nam 22/03/2005 A A2
503 180572 24 Nguyễn Lê Hoài Nam 27/01/2005 A1 A6
504 180573 24 Nguyễn Thành Nam 28/11/2005 D A12
505 180574 24 Nguyễn Thế Nam 29/10/2005 D A15
506 180575 24 Phan Hoài Nam 16/09/2005 A A3
507 180576 24 Trịnh Phương Nam 26/01/2005 D A15
508 180578 25 Lê Thị Hằng Nga 16/02/2005 D A14
509 180579 25 Lê Thị Nguyệt Nga 18/09/2005 D A14
510 180580 25 Lê Thúy Nga 25/09/2005 A1 A8
511 180581 25 Nguyễn Thị Thúy Nga 03/02/2005 D A12
512 180582 25 Nguyễn Thị Thúy Nga 07/10/2005 A1 A7
513 180583 25 Phùng Thị Thúy Nga 06/08/2005 D A13
514 180584 25 Lê Thị Ngân 26/03/2005 D A14
515 180585 25 Bùi Thị Hồng Ngọc 08/12/2005 D A15
516 180586 25 Lê Bích Ngọc 16/10/2005 A1 A6
517 180587 25 Nguyễn Kế Ngọc 17/06/2005 A A3
518 180588 25 Nguyễn Thế Ngọc 14/11/2005 A1 A8
519 180589 25 Chu Thị Như Nguyệt 13/12/2005 D A15
520 180590 25 Trần Thị Khánh Nhàn 17/11/2005 B A4
521 180591 25 Đỗ Nguyệt Nhi 20/08/2005 D A11
522 180592 25 Nguyễn Thị Yến Nhi 11/12/2005 A1 A9
523 180593 25 Triệu Yến Nhi 09/11/2005 D A13
524 180594 25 Phí Thị Hồng Nhung 25/06/2005 D A12
525 180595 25 Lê Văn Phong 06/02/2005 A A2
526 180596 25 Nguyễn Hữu Phúc 15/11/2005 B A4
527 180597 25 Lê Quý Phước 31/07/2005 A A2
528 180598 25 Lê Hiểu Phương 28/06/2005 D A14
529 180599 25 Nguyễn Mai Phương 08/04/2005 D A13
530 180600 25 Nguyễn Thu Phương 02/10/2005 D A12
531 180601 26 Phùng Thị Mai Phương 07/12/2005 A1 A8
532 180602 26 Nguyễn Minh Quân 01/08/2005 A A3
533 180603 26 Phùng Hải Quân 04/09/2005 B A4
534 180604 26 Phùng Văn Quân 30/10/2005 D A15
535 180605 26 Bùi Mạnh Quốc 29/03/2005 A A2
536 180606 26 Đỗ Bảo Quốc 10/01/2005 A1 A8
![Page 13: DANH SÁCH LỚP - fn.vinhphuc.edu.vn...DANH SÁCH LỚP Năm học 2020 - 2021 Xếp khối TT SBD Lớp Ghi chú Phòng thi Họ và tên thí sinh Ngày sinh. Xếp khối TT SBD](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022051810/60165a1d8e1a8e3aba76f9d2/html5/thumbnails/13.jpg)
Xếp
khốiLớp Ghi chú TT SBD
Phòng
thiHọ và tên thí sinh Ngày sinh
537 180607 26 Thân Văn Quyết 15/01/2005 A A3
538 180608 26 Đinh Trung Sang 07/04/2005 A1 A8
539 180609 26 Nguyễn Đỗ Thái Sơn 25/12/2005 A1 A9
540 180610 26 Nguyễn Thanh Sơn 30/03/2005 D A14
541 180611 26 Nguyễn Thế Sơn 19/11/2005 A1 A9
542 180612 26 Lê Thị Bình Tâm 08/01/2005 D A14
543 180613 26 Lê Chí Thanh 18/07/2005 B A4
544 180614 26 Trần Đức Thanh 06/12/2005 A1 A10
545 180615 26 Nguyễn Chí Thành 10/08/2004 A A2
546 180617 26 Dương Thanh Thảo 01/01/2005 D A15
547 180618 26 Nguyễn Phương Thảo 16/09/2005 D A13
548 180619 26 Nguyễn Thị Phương Thảo 28/08/2005 D A15
549 180620 26 Phan Trung Nguyệt Thảo 23/02/2005 A A3
550 180621 26 Nguyễn Thị Hồng Thắm 09/05/2005 D A15
551 180622 26 Lê Quang Thắng 10/02/2005 A A3
552 180623 26 Nguyễn Đức Thắng 04/08/2005 A A2
553 180624 26 Nguyễn Hữu Thắng 30/12/2005 A1 A7
554 180625 27 Bùi Quang Thịnh 22/02/2005 A1 A5
555 180626 27 Phan Bá Thọ 12/12/2005 B A4
556 180627 27 Nguyễn Thị Hồng Thơm 04/11/2005 A1 A10
557 180628 27 Nguyễn Ngọc Thuận 13/12/2005 A A1
558 180629 27 Thân Như Thuật 25/06/2005 B A4
559 180630 27 Nguyễn Phương Thủy 20/05/2005 D A15
560 180631 27 Nguyễn Thị Thu Thủy 24/04/2005 A1 A9
561 180632 27 Phùng Thị Thủy 11/06/2005 D A13
562 180633 27 Nguyễn Thị Thúy 25/04/2005 A1 A5
563 180634 27 Bùi Thanh Thư 18/06/2005 D A13
564 180635 27 Lê Thị Thanh Thư 05/05/2005 D A14
565 180636 27 Ngô Thị Hồng Thư 03/01/2005 A1 A9
566 180638 27 Vũ Mạnh Toàn 28/04/2005 A1 A10
567 180639 27 Phạm Văn Trà 22/12/2005 A1 A10
568 180640 27 Bùi Quỳnh Trang 21/08/2005 D A11
569 180641 27 Bùi Thị Trang 07/11/2005 D A11
570 180642 27 Đỗ Thị Thuỳ Trang 18/02/2005 D A15
571 180643 27 Đường Thị Minh Trang 21/07/2005 D A15
572 180644 27 Lê Thị Trang 26/02/2005 D A14
573 180645 27 Lê Thị Minh Trang 06/02/2005 A A2
574 180646 27 Lê Thị Thư Trang 17/08/2005 D A15
575 180647 27 Nguyễn Thị Trang 25/06/2005 D A12
576 180648 27 Nguyễn Thị Huyền Trang 25/06/2005 D A15
577 180649 28 Nguyễn Thị Mai Trang 01/11/2005 A1 A8
578 180650 28 Nguyễn Thị Thu Trang 26/10/2005 A A3
579 180651 28 Phạm Thị Thu Trang 22/05/2005 D A15
580 180652 28 Cao Minh Tú 22/09/2005 A A2
581 180653 28 Đào Xuân Tú 24/08/2005 A1 A10
![Page 14: DANH SÁCH LỚP - fn.vinhphuc.edu.vn...DANH SÁCH LỚP Năm học 2020 - 2021 Xếp khối TT SBD Lớp Ghi chú Phòng thi Họ và tên thí sinh Ngày sinh. Xếp khối TT SBD](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022051810/60165a1d8e1a8e3aba76f9d2/html5/thumbnails/14.jpg)
Xếp
khốiLớp Ghi chú TT SBD
Phòng
thiHọ và tên thí sinh Ngày sinh
582 180654 28 Lê Anh Tú 19/12/2005 A A3
583 180655 28 Nguyễn Văn Tú 20/06/2005 A A3
584 180656 28 Vũ Minh Tuân 21/08/2005 D A14
585 180657 28 Lê Mạnh Tuấn 23/01/2005 A1 A8
586 180658 28 Lương Anh Tuấn 12/12/2005 A1 A10
587 180659 28 Nguyễn Anh Tuấn 13/05/2005 A1 A8
588 180660 28 Trần Minh Tuấn 02/01/2005 A1 A10
589 180661 28 Đặng Đức Tuệ 26/06/2005 A1 A10
590 180662 28 Cao Thanh Tùng 30/07/2005 A A2
591 180663 28 Đặng Sơn Tùng 30/05/2005 D A13
592 180664 28 Lê Quang Tùng 21/02/2005 B A4
593 180665 28 Ngô Anh Tùng 25/02/2005 A A3
594 180666 28 Nguyễn Thanh Tùng 21/11/2005 A A2
595 180667 28 Phan Bá Tùng 06/05/2005 A1 A10
596 180668 28 Vũ Văn Tuyến 19/03/2005 A A2
597 180669 28 Chu Thị Uyên 19/02/2005 A1 A10
598 180670 28 Nguyễn Thị Tố Uyên 29/11/2005 A1 A9
599 180671 28 Nguyễn Thị Hồng Văn 12/01/2005 A1 A9
600 180672 28 Trương Quang Văn 13/10/2004 A A3
601 180673 29 Hạ Thị Hồng Vân 04/08/2005 A1 A9
602 180674 29 Nguyễn Thảo Vy 15/12/2005 D A14
603 180675 29 Nguyễn Thế Vinh 21/12/2005 A1 A10
604 180676 29 Nguyễn Văn Vinh 26/04/2005 A1 A9
605 180677 29 Trương Quang Vinh 23/04/2005 D A13
606 180678 29 Lê Hoàng Vũ 03/02/2005 A1 A8
607 180679 29 Nguyễn Tuấn Vũ 06/11/2005 A1 A8
608 180680 29 Phạm Huy Vũ 10/11/2005 D A13
609 180681 29 Nguyễn Thị Thanh Xuân 22/12/2005 D A13
610 180682 29 Hạ Thị Yến 20/09/2005 D A11
611 180683 29 Ngô Thị Hải Yến 26/09/2005 A1 A5
612 180684 29 Nguyễn Thị Hải Yến 08/12/2005 D A13
613 180685 29 Lê Thị Mến Yêu 29/08/2005 D A13
614 180692 29 Nguyễn Kiên Cường 26/11/2005 D A14
615 180693 29 Lương Đức Duy 12/04/2005 D A14
616 180698 30 Nguyễn Văn Hiệp 11/09/2005 A A3
617 180699 30 Nguyễn Minh Hiếu 04/04/2005 A A2
618 180701 30 Vũ Đăng Hoàng 18/12/2005 A A2
619 180704 30 Vũ Duy Khanh 22/08/2005 B A4
620 180707 30 Nguyễn Tiến Long 30/08/2005 B A4
621 180711 31 Phùng Thị Mai Phương 05/04/2005 A1 A9
622 180712 31 Đường Minh Quang 26/07/2005 A1 A8
623 180714 31 Trần Hồng Quân 21/05/2005 A A3
624 180715 31 Kim Ngọc Quyết 23/06/2005 A A3
625 180717 31 Đặng Duy Thái 13/10/2005 D A14
626 180723 31 Nguyễn Thanh Tùng 08/12/2005 A A3
![Page 15: DANH SÁCH LỚP - fn.vinhphuc.edu.vn...DANH SÁCH LỚP Năm học 2020 - 2021 Xếp khối TT SBD Lớp Ghi chú Phòng thi Họ và tên thí sinh Ngày sinh. Xếp khối TT SBD](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022051810/60165a1d8e1a8e3aba76f9d2/html5/thumbnails/15.jpg)
Xếp
khốiLớp Ghi chú TT SBD
Phòng
thiHọ và tên thí sinh Ngày sinh
627 Nguyễn Thế Hiếu 12/12/2005 D A15
Vĩnh Tường, ngày 24 tháng 8 năm 2020