benhvienquynhon.gov.vnbenhvienquynhon.gov.vn/home2/uploads/news/bang-gia-dvkt... · Web viewBẢNG...
Transcript of benhvienquynhon.gov.vnbenhvienquynhon.gov.vn/home2/uploads/news/bang-gia-dvkt... · Web viewBẢNG...
BẢNG GIÁ DVKT ÁP DỤNG TẠI TTYT TP.QUY NHƠN
STT MA_DVKT TEN_DVKT MA_GIA DON_GIA QUYET_DINH CONG_BO MA_COSOKCB
1 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 37.1E04.1714 57000 520022 24.0094.1623 Streptococcus pyogenes ASO 37.1E04.1623 35000 520023 10.0705.0489 Boc phuc mac bên phai 37.8D05.0489 3845000 520024 10.0704.0489 Boc phuc mac bên trai 37.8D05.0489 3845000 520025 10.0702.0489 Boc phuc mac douglas 37.8D05.0489 3845000 520026 10.1017.0533 Bo bột ống trong gãy xương banh chè 37.8D05.0533 104000 520027 08.0026.0222 Bo thuốc 37.8C00.0222 38100 520028 13.0152.0589 Boc nang tuyến Bartholin 37.8D06.0589 1109000 520029 10.0376.0432 Boc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang 37.8D05.0432 3927000 52002
10 10.0375.0432Boc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu 37.8D05.0432 3927000 52002
11 10.0538.0489 Boc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng 37.8D05.0489 3845000 5200212 01.0065.0071 Bop bong Ambu qua mặt na 37.8B00.0071 159000 5200213 13.0200.0074 Bop bong Ambu, thổi ngat sơ sinh 37.8B00.0074 386000 5200214 03.1673.0740 Bơm hơi tiền phòng 37.8D07.0740 882000 5200215 15.0052.0993 Bơm hơi vòi nhĩ 37.8D08.0993 96000 5200216 02.0002.0071 Bơm rửa khoang màng phổi 37.8B00.0071 159000 5200217 14.0206.0730 Bơm rửa lệ đao 37.8D07.0730 29000 5200218 04.0030.0207 Bơm rửa ổ lao khớp 37.8B00.0207 78000 5200219 02.0003.0073 Bơm streptokinase vào khoang màng phổi 37.8B00.0073 959000 5200220 15.0218.0899 Bơm thuốc thanh quan 37.8D08.0899 18000 5200221 14.0197.0854 Bơm thông lệ đao (hai mắt) 37.8D07.0854 74500 5200222 14.0197.0855 Bơm thông lệ đao (một mắt ) 37.8D07.0855 49500 5200223 15.0132.0867 Bẻ cuốn mũi 37.8D08.0867 76000 52002
24 11.0090.0216Bộc lộ tĩnh mach ngoai vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng 37.8B00.0216 150000 52002
25 24.0060.1627 Chlamydia test nhanh 37.1E04.1627 60000 5200226 03.3709.0578 Chuyển ngon co cuống mach nuôi 37.8D05.0578 3720000 5200227 28.0350.0552 Chuyển ngon co cuống mach nuôi 37.8D05.0552 4504000 5200228 03.3801.0573 Chuyển vat da co cuống mach (nhi) 37.8D05.0573 2632000 52002
29 10.0893.0573 Chuyễn vat da cân - cơ cuống mach liền 37.8D05.0573 2632000 5200230 10.0609.0471 Chèn gac nhu mô gan cầm mau 37.8D05.0471 4242000 52002
31 14.0207.0738Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích ap xe mi, kết mac 37.8D07.0738 66000 52002
32 08.0010.0224 Chích lể 37.8C00.0224 67000 5200233 14.0098.0739 Chích mủ mắt 37.8D07.0739 350000 5200234 15.0050.0994 Chích rach màng nhĩ 37.8D08.0994 47000 5200235 13.0153.0603 Chích rach màng trinh do ứ mau kinh 37.8D06.0603 625000 5200236 03.3909.0505 Chích rach ap xe nhỏ 37.8D05.0505 129000 5200237 15.0207.0995 Chích ap xe quanh Amidan (gây mê) 37.8D08.0995 656000 5200238 15.0207.0878 Chích ap xe quanh Amidan (gây tê) 37.8D08.0878 206000 5200239 15.0223.0996 Chích ap xe thành sau họng gây mê 37.8D08.0996 656000 5200240 15.0223.0879 Chích ap xe thành sau họng gây tê 37.8D08.0879 206000 5200241 13.0151.0601 Chích ap xe tuyến Bartholin 37.8D06.0601 620000 5200242 13.0054.0600 Chích ap xe tầng sinh môn 37.8D06.0600 692000 5200243 13.0163.0602 Chích ap xe vu 37.8D06.0602 162000 5200244 05.0002.0076 Chăm soc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng 37.8B00.0076 120000 5200245 03.0102.0200 Chăm soc lỗ mở khí quan 37.8B00.0200 55000 5200246 01.0076.0200 Chăm soc lỗ mở khí quan (một lần) 37.8B00.0200 55000 5200247 08.0027.0228 Chườm ngai 37.8C00.0228 33000 5200248 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi 37.8B00.0077 109000 5200249 02.0129.0083 Chọc dò dịch não tủy 37.8B00.0083 74000 5200250 02.0242.0077 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 37.8B00.0077 109000 5200251 13.0184.0605 Chọc dò màng bụng sơ sinh 37.8D06.0605 335000 5200252 02.0075.0081 Chọc dò màng ngoài tim 37.8B00.0081 189000 5200253 01.0041.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 37.8B00.0081 189000 5200254 03.0039.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 37.8B00.0081 189000 52002
55 02.0005.0081Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0081 189000 52002
56 13.0160.0606 Chọc dò tui cùng Douglas 37.8D06.0606 223000 5200257 13.0188.0083 Chọc dò tủy sống sơ sinh 37.8B00.0083 74000 5200258 03.0146.0083 Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh 37.8B00.0083 74000 5200259 02.0074.0081 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim 37.8B00.0081 189000 5200260 01.0240.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 37.8B00.0077 109000 5200261 03.0165.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 37.8B00.0077 109000 52002
62 13.0162.0604Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 37.8D06.0604 549000 52002
63 01.0244.0165 Chọc dẫn lưu ổ ap xe dưới siêu âm 37.8B00.0165 2039000 5200264 10.0057.0083 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) 37.8B00.0083 74000 5200265 03.0148.0083 Chọc dịch tủy sống 37.8B00.0083 74000 5200266 01.0202.0083 Chọc dịch tủy sống 37.8B00.0083 74000 52002
67 01.0091.0071Chọc hut dịch khí phế quan qua màng nhẫn giap 37.8B00.0071 159000 52002
68 03.0098.0079Chọc hut dịch khí phế quan qua màng nhẫn giap 37.8B00.0079 110000 52002
69 13.0137.0077Chọc hut dịch màng bụng, màng phổi do qua kích buồng trứng 37.8B00.0077 109000 52002
70 18.0628.0081Chọc hut dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm 37.8B00.0081 189000 52002
71 15.0056.0882 Chọc hut dịch vành tai 37.8D08.0882 32000 5200272 07.0242.0084 Chọc hut dịch điều trị u nang giap 37.8B00.0084 144000 52002
73 07.0243.0085Chọc hut dịch điều trị u nang giap co hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0085 188000 52002
74 18.0625.0087Chọc hut dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm 37.8B00.0087 119000 52002
75 01.0093.0079Chọc hut dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter 37.8B00.0079 110000 52002
76 13.0191.0079 Chọc hut dịch, khí màng phổi sơ sinh 37.8B00.0079 110000 5200277 01.0098.0079 Chọc hut dịch, khí trung thất 37.8B00.0079 110000 5200278 03.0061.0297 Chọc hut dịch, khí trung thất (nhi) 37.8D01.0297 864000 52002
79 18.0620.0087Chọc hut hach (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 37.8B00.0087 119000 52002
80 02.0011.0079 Chọc hut khí màng phổi 37.8B00.0079 110000 5200281 18.0623.0082 Chọc hut nang vu dưới hướng dẫn siêu âm 37.8B00.0082 144000 52002
82 18.0624.0175Chọc hut nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm 37.8B00.0175 374000 52002
83 03.0125.0086 Chọc hut nước tiểu trên xương mu 37.8B00.0086 82000 5200284 02.0177.0086 Chọc hut nước tiểu trên xương mu 37.8B00.0086 82000 5200285 02.0340.0086 Chọc hut tế bào cơ bằng kim nhỏ 37.8B00.0086 82000 52002
86 02.0345.0087Chọc hut tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0087 119000 52002
87 18.0630.0087 Chọc hut tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0087 119000 52002
88 02.0344.0087Chọc hut tế bào hach dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0087 119000 52002
89 02.0347.0087Chọc hut tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0087 119000 52002
90 02.0342.0086 Chọc hut tế bào phần mềm bằng kim nhỏ 37.8B00.0086 82000 52002
91 02.0343.0087Chọc hut tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0087 119000 52002
92 07.0244.0089 Chọc hut tế bào tuyến giap 37.8B00.0089 82000 52002
93 18.0619.0090Chọc hut tế bào tuyến giap dưới hướng dẫn siêu âm 37.8B00.0090 118000 52002
94 02.0341.0086 Chọc hut tế bào xương bằng kim nhỏ 37.8B00.0086 82000 52002
95 02.0346.0087Chọc hut tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0087 119000 52002
96 07.0245.0090 Chọc hut u giap co hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0090 118000 52002
97 18.0629.0166Chọc hut ổ dịch, ap xe dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0166 509000 52002
98 03.0079.0077 Chọc hut/dẫn lưu dịch màng phổi 37.8B00.0077 109000 5200299 03.0080.0094 Chọc hut/dẫn lưu khí màng phổi ap lực thấp 37.8B00.0094 539000 52002
100 13.0084.0607Chọc nang buồng trứng đường âm đao dưới siêu âm 37.8D06.0607 2027000 52002
101 18.0622.0085Chọc nang tuyến giap dưới hướng dẫn siêu âm 37.8B00.0085 188000 52002
102 15.0138.0920 Chọc rửa xoang hàm 37.8D08.0920 221000 52002
103 02.0008.0078Chọc thao dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0078 143000 52002
104 02.0243.0077 Chọc thao dịch ổ bụng điều trị 37.8B00.0077 109000 52002
105 02.0243.0078Chọc thao dịch ổ bụng điều trị (dưới hướng dẫn của siêu âm) 37.8B00.0078 143000 52002
106 03.0084.0077 Chọc thăm dò màng phổi 37.8B00.0077 109000 52002107 13.0047.0608 Chọc ối làm xét nghiệm tế bào 37.8D06.0608 541000 52002108 13.0046.0608 Chọc ối điều trị đa ối 37.8D06.0608 541000 52002109 18.0072.0010 Chụp Xquang Blondeau 37.2A02.0010 36000 52002110 18.0075.0010 Chụp Xquang Chausse III 37.2A02.0010 36000 52002111 18.0073.0010 Chụp Xquang Hirtz 37.2A02.0010 36000 52002112 18.0075.0010 Chụp Xquang Schuller 37.2A02.0010 36000 52002113 18.0075.0010 Chụp Xquang Stenvers 37.2A02.0010 36000 52002114 18.0144.0022 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu 37.2A02.0022 137000 52002
115 18.0141.0020 Chụp Xquang bể thận-niệu quan xuôi dòng 37.2A02.0020 470000 52002116 18.0125.0012 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị nghiêng 37.2A02.0012 42000 52002117 18.0125.0012 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng 37.2A02.0012 42000 52002
118 18.0125.0012Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 37.2A02.0012 42000 52002
119 18.0096.0013Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 37.2A02.0013 42000 52002
120 18.0089.0010 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 37.2A02.0010 36000 52002121 18.0087.0013 Chụp Xquang cột sống cổ chếch 2 bên 37.2A02.0013 42000 52002122 18.0086.0013 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 37.2A02.0013 42000 52002123 18.0095.0012 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Seze 37.2A02.0012 42000 52002124 18.0092.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch 2 bên 37.2A02.0013 42000 52002
125 18.0094.0013Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 37.2A02.0013 42000 52002
126 18.0074.0010 Chụp Xquang hàm chếch một bên 37.2A02.0010 36000 52002127 18.0076.0010 Chụp Xquang hố yên nghiêng 37.2A02.0010 36000 52002128 18.0076.0010 Chụp Xquang hố yên thẳng 37.2A02.0010 36000 52002129 18.0071.0011 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 37.2A02.0011 42000 52002130 18.0098.0012 Chụp Xquang khung chậu thẳng 37.2A02.0012 42000 52002
131 18.0088.0030Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 37.2A03.0030 108000 52002
132 18.0112.0013Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 42000 52002
133 18.0110.0012 Chụp Xquang khớp hang nghiêng 37.2A02.0012 42000 52002134 18.0109.0012 Chụp Xquang khớp hang thẳng hai bên 37.2A02.0012 42000 52002
135 18.0105.0012Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 37.2A02.0012 36000 52002
136 18.0104.0013Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 42000 52002
137 18.0080.0010 Chụp Xquang khớp thai dương hàm (1 bên) 37.2A02.0010 36000 52002138 18.0101.0012 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0012 36000 52002139 18.0100.0012 Chụp Xquang khớp vai thẳng 37.2A02.0012 36000 52002140 18.0122.0013 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 37.2A02.0013 42000 52002141 18.0068.0013 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 37.2A02.0013 42000 52002
142 18.0120.0012Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 37.2A02.0012 42000 52002
143 18.0119.0012 Chụp Xquang ngực thẳng 37.2A02.0012 42000 52002144 18.0142.0021 Chụp Xquang niệu quan-bể thận ngược dòng 37.2A02.0021 460000 52002
145 18.0143.0033Chụp Xquang niệu đao bàng quang ngược dòng 37.2A03.0033 460000 52002
146 18.0140.0020 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mach (UIV) 37.2A02.0020 470000 52002147 18.0067.0010 Chụp Xquang sọ nghiêng 37.2A02.0010 36000 52002148 18.0067.0010 Chụp Xquang sọ thẳng 37.2A02.0010 36000 52002149 18.0067.0013 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 37.2A02.0013 42000 52002150 18.0124.0016 Chụp Xquang thực quan cổ nghiêng 37.2A02.0016 87000 52002151 18.0130.0017 Chụp Xquang thực quan da dày 37.2A02.0017 102000 52002
152 18.0108.0013Chụp Xquang xương bàn ngon tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 36000 52002
153 18.0116.0013Chụp Xquang xương bàn, ngon chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 42000 52002
154 18.0100.0012 Chụp Xquang xương ba vai nghiêng 37.2A02.0012 36000 52002155 18.0100.0012 Chụp Xquang xương ba vai thẳng 37.2A02.0012 36000 52002156 18.0102.0013 Chụp Xquang xương ba vai thẳng nghiêng 37.2A02.0013 42000 52002
157 18.0075.0010Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 37.2A02.0010 36000 52002
158 18.0103.0013 Chụp Xquang xương canh tay thẳng nghiêng 37.2A02.0013 42000 52002
159 18.0114.0013Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng và nghiêng 37.2A02.0013 42000 52002
160 18.0106.0013 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 37.2A02.0013 42000 52002
161 18.0115.0013Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 42000 52002
162 18.0107.0013Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 36000 52002
163 18.0117.0011 Chụp Xquang xương got thẳng nghiêng 37.2A02.0011 42000 52002164 18.0099.0012 Chụp Xquang xương đòn chếch 37.2A02.0012 36000 52002165 18.0099.0012 Chụp Xquang xương đòn thẳng 37.2A02.0012 36000 52002166 18.0099.0012 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 37.2A02.0012 36000 52002167 18.0111.0013 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 37.2A02.0013 42000 52002168 18.0121.0013 Chụp Xquang xương ức nghiêng 37.2A02.0013 42000 52002169 18.0121.0013 Chụp Xquang xương ức thẳng 37.2A02.0013 42000 52002170 18.0135.0025 Chụp Xquang đường dò 37.2A02.0025 337000 52002171 18.0133.0019 Chụp Xquang đường mật qua Kehr 37.2A02.0019 171000 52002
172 18.0132.0018 Chụp Xquang đai tràng 37.2A02.0018 142000 52002
173 02.0178.0022Chụp bàng quang chẩn đoan trào ngược bàng quang niệu quan 37.2A02.0022 137000 52002
174 18.0319.0066
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phan (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lach, thận, da dày-ta tràng...) 37.2A04.0066 1700000 52002
175 14.0239.0010 Chụp lỗ thị giac (1 tư thế) 37.2A02.0010 36000 52002176 22.0021.1219 Co cục mau đông (Tên khac: Co cục mau) 37.1E01.1219 13000 52002177 10.0598.0466 Cac phẫu thuật cắt gan khac 37.8D05.0466 6483000 52002178 10.0658.0486 Cac phẫu thuật cắt tụy khac 37.8D05.0486 3661000 52002179 10.0510.0459 Cac phẫu thuật ruột thừa khac 37.8D05.0459 2116000 52002180 10.0639.0469 Cac phẫu thuật đường mật khac 37.8D05.0469 3874000 52002181 27.0386.0426 Cắt u bàng quang tai phat qua nội soi 37.8D05.0426 3749000 52002182 27.0433.0689 Cắt u buồng trứng qua nội soi 37.8D06.0689 4315000 52002
183 27.0396.0433Cắt u phi đai lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi 37.8D05.0433 3332000 52002
184 03.0113.0297 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 37.8D01.0297 864000 52002185 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ ban 37.8B00.0074 386000 52002186 10.0369.0434 Cấp cứu nối niệu đao do vỡ xương chậu 37.8D05.0434 3327000 52002187 08.0007.0227 Cấy chỉ 37.8C00.0227 159000 52002
188 08.0232.0227Cấy chỉ châm điều trị hội chứng da dày- ta tràng 37.8C00.0227 159000 52002
189 08.0240.0227Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bai não 37.8C00.0227 159000 52002
190 08.0265.0227 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dang thấp 37.8C00.0227 159000 52002191 08.0234.0227 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến 37.8C00.0227 159000 52002
192 08.0239.0227Cấy chỉ điều trị chậm phat triển trí tuệ ở trẻ bai não 37.8C00.0227 159000 52002
193 08.0270.0227 Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ 37.8C00.0227 159000 52002194 08.0275.0227 Cấy chỉ điều trị di tinh 37.8C00.0227 159000 52002195 08.0235.0227 Cấy chỉ điều trị giam thính lực 37.8C00.0227 159000 52002196 08.0236.0227 Cấy chỉ điều trị giam thị lực 37.8C00.0227 159000 52002197 08.0247.0227 Cấy chỉ điều trị hen phế quan 37.8C00.0227 159000 52002198 08.0248.0227 Cấy chỉ điều trị huyết ap thấp 37.8C00.0227 159000 52002199 08.0255.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoai thap 37.8C00.0227 159000 52002200 08.0241.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông 37.8C00.0227 159000 52002
201 08.0274.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh 37.8C00.0227 159000 52002202 08.0245.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đinh 37.8C00.0227 159000 52002203 08.0237.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ 37.8C00.0227 159000 52002204 08.0246.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gay 37.8C00.0227 159000 52002205 08.0256.0227 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 37.8C00.0227 159000 52002206 08.0258.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 37.8C00.0227 159000 52002207 08.0257.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 37.8C00.0227 159000 52002
208 08.0238.0227Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đam rối canh tay ở trẻ em 37.8C00.0227 159000 52002
209 08.0249.0227Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoai biên 37.8C00.0227 159000 52002
210 08.0276.0227 Cấy chỉ điều trị liệt dương 37.8C00.0227 159000 52002
211 08.0228.0227Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mach mau não 37.8C00.0227 159000 52002
212 08.0253.0227Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 37.8C00.0227 159000 52002
213 08.0233.0227 Cấy chỉ điều trị mày đay 37.8C00.0227 159000 52002214 08.0243.0227 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 37.8C00.0227 159000 52002215 08.0244.0227 Cấy chỉ điều trị nấc 37.8C00.0227 159000 52002216 08.0271.0227 Cấy chỉ điều trị rối loan kinh nguyệt 37.8C00.0227 159000 52002
217 08.0254.0227Cấy chỉ điều trị rối loan thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 37.8C00.0227 159000 52002
218 08.0263.0227 Cấy chỉ điều trị rối loan tiêu hoa 37.8C00.0227 159000 52002
219 08.0277.0227Cấy chỉ điều trị rối loan tiểu tiện không tự chủ 37.8C00.0227 159000 52002
220 08.0231.0227 Cấy chỉ điều trị sa da dày 37.8C00.0227 159000 52002221 08.0273.0227 Cấy chỉ điều trị sa tử cung 37.8C00.0227 159000 52002
222 08.0250.0227Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não man tính 37.8C00.0227 159000 52002
223 08.0252.0227 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn 37.8C00.0227 159000 52002224 08.0264.0227 Cấy chỉ điều trị tao bon kéo dài 37.8C00.0227 159000 52002225 08.0229.0227 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược 37.8C00.0227 159000 52002226 08.0230.0227 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 37.8C00.0227 159000 52002227 08.0262.0227 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 37.8C00.0227 159000 52002228 08.0266.0227 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 37.8C00.0227 159000 52002229 08.0272.0227 Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh 37.8C00.0227 159000 52002
230 08.0267.0227 Cấy chỉ điều trị đau do thoai hoa khớp 37.8C00.0227 159000 52002231 08.0268.0227 Cấy chỉ điều trị đau lưng 37.8C00.0227 159000 52002232 08.0251.0227 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 37.8C00.0227 159000 52002233 08.0242.0227 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 37.8C00.0227 159000 52002234 08.0269.0227 Cấy chỉ điều trị đai dầm 37.8C00.0227 159000 52002235 16.0220.1042 Cấy lai răng bị bật khỏi ổ răng 37.8D09.1042 420000 52002236 15.0142.0868 Cầm mau mũi bằng Merocel (1 bên) 37.8D08.0868 186000 52002237 15.0142.0869 Cầm mau mũi bằng Meroxel (2 bên) 37.8D08.0869 256000 52002238 10.0608.0471 Cầm mau nhu mô gan 37.8D05.0471 4242000 52002
239 15.0208.0916Cầm mau đơn gian sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nao VA 37.8D08.0916 76000 52002
240 10.0347.0424 Cắt bàng quang, đưa niệu quan ra ngoài da 37.8D05.0424 4286000 52002
241 07.0007.0362Cắt ban phần 1 thùy tuyến giap trong bướu giap nhân 37.8D04.0362 2451000 52002
242 07.0006.0357Cắt ban phần 2 thùy tuyến giap trong bướu giap đơn thuần không co nhân 37.8D04.0357 3473000 52002
243 14.0180.0805 Cắt bè củng giac mac (Trabeculectomy) 37.8D07.0805 932000 52002244 12.0258.0487 Cắt bướu nephroblastome sau phuc mac 37.8D05.0487 4474000 52002245 12.0266.0434 Cắt bỏ dương vật ung thư co vét hach 37.8D05.0434 3327000 52002
246 11.0022.1102Cắt bỏ hoai tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1102 1749000 52002
247 11.0019.1102Cắt bỏ hoai tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 37.8D10.1102 1749000 52002
248 11.0021.1104Cắt bỏ hoai tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1104 2127000 52002
249 11.0018.1105Cắt bỏ hoai tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn 37.8D10.1105 2509000 52002
250 11.0028.1106Cắt bỏ hoai tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1106 1778000 52002
251 11.0025.1106Cắt bỏ hoai tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 37.8D10.1106 1778000 52002
252 11.0027.1108Cắt bỏ hoai tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1108 2352000 52002
253 11.0024.1109Cắt bỏ hoai tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn 37.8D10.1109 2526000 52002
254 12.0142.1189 Cắt bỏ khối u màn hầu 37.8D11.1189 1797000 52002255 12.0240.0482 Cắt bỏ khối u ta tụy 37.8D05.0482 9093000 52002
256 12.0071.1038 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm 37.8D09.1038 590000 52002257 03.2534.1047 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm 37.8D09.1047 2400000 52002258 03.2515.1047 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm 37.8D09.1047 2400000 52002
259 14.0184.0774Cắt bỏ nhãn cầu co hoặc không cắt thị thần kinh dài 37.8D07.0774 582000 52002
260 10.0406.0435 Cắt bỏ tinh hoàn 37.8D05.0435 2025000 52002261 10.0386.0435 Cắt bỏ tinh hoàn lac chỗ 37.8D05.0435 2025000 52002262 14.0164.0732 Cắt bỏ tui lệ 37.8D07.0732 682000 52002
263 12.0298.1184Cắt bỏ tang trong tiểu khung, từ 2 tang trở lên 37.8D11.1184 7380000 52002
264 12.0090.1060Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm 37.8D09.1060 2700000 52002
265 03.2531.1060Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm 37.8D09.1060 2700000 52002
266 10.0497.0489 Cắt bỏ u mac nối lớn 37.8D05.0489 3845000 52002267 13.0177.0593 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 37.8D06.0593 2392000 52002268 14.0203.0075 Cắt chỉ khâu da mi đơn gian 37.8B00.0075 30000 52002269 14.0192.0075 Cắt chỉ khâu giac mac 37.8B00.0075 30000 52002270 14.0204.0075 Cắt chỉ khâu kết mac 37.8B00.0075 30000 52002271 13.0053.0594 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 37.8D06.0594 80000 52002272 14.0111.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật lac 37.8B00.0075 30000 52002273 14.0116.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật lac, sụp mi 37.8B00.0075 30000 52002274 14.0112.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 37.8B00.0075 30000 52002275 10.0611.0582 Cắt chỏm nang gan 37.8D05.0582 1832000 52002
276 12.0003.1045Cắt cac loai u vùng da đầu, cổ co đường kính 5 đến 10 cm 37.8D09.1045 983000 52002
277 12.0002.1044Cắt cac loai u vùng da đầu, cổ co đường kính dưới 5 cm 37.8D09.1044 590000 52002
278 12.0007.1045Cắt cac loai u vùng mặt co đường kính 5 đến 10 cm 37.8D09.1045 983000 52002
279 12.0006.1044Cắt cac loai u vùng mặt co đường kính dưới 5 cm 37.8D09.1044 590000 52002
280 12.0011.1190 Cắt cac u lành tuyến giap 37.8D11.1190 1160000 52002281 12.0010.1049 Cắt cac u lành vùng cổ 37.8D09.1049 2100000 52002282 12.0012.1048 Cắt cac u nang giap mong 37.8D09.1048 1860000 52002283 12.0013.0834 Cắt cac u nang mang 37.8D07.0834 1082000 52002
284 10.0349.0424 Cắt cổ bàng quang 37.8D05.0424 4286000 52002
285 12.0290.0596Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung ban phần (đường bụng, đường âm đao) 37.8D06.0596 4794000 52002
286 13.0117.0595Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung ban phần đường bụng 37.8D06.0595 3353000 52002
287 13.0118.0595Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung ban phần đường âm đao 37.8D06.0595 3353000 52002
288 11.0072.0534Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn kha năng bao tồn điều trị bỏng sâu 37.8D05.0534 3297000 52002
289 13.0141.0627 Cắt cụt cổ tử cung 37.8D06.0627 2269000 52002290 10.0532.0460 Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn 37.8D05.0460 5696000 52002291 10.0481.0455 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 37.8D05.0455 2136000 52002292 10.0454.0465 Cắt da dày hinh chêm 37.8D05.0465 2854000 52002293 10.0593.0466 Cắt gan nhỏ 37.8D05.0466 6483000 52002294 07.0015.0357 Cắt gần toàn bộ tuyến giap trong Basedow 37.8D04.0357 3473000 52002295 10.0411.0584 Cắt hẹp bao quy đầu 37.8D05.0584 775000 52002296 12.0141.1189 Cắt khối u khẩu cai 37.8D11.1189 1797000 52002297 10.0674.0484 Cắt lach bệnh lý 37.8D05.0484 3647000 52002298 12.0242.0484 Cắt lach bệnh lý, ung thư, ap xe, xơ lach 37.8D05.0484 3647000 52002299 10.0673.0484 Cắt lach do chấn thương 37.8D05.0484 3647000 52002300 03.3811.0571 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể 37.8D05.0571 2293000 52002301 11.0159.1144 Cắt lọc hoai tử ổ loét vết thương man tính 37.8D10.1144 1784000 52002
302 03.3811.0571Cắt lọc tổ chức hoai tử hoặc cắt lọc vết thương đơn gian 37.8D05.0571 150000 52002
303 16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 37.8D09.1007 124000 52002304 03.1918.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 37.8D09.1007 124000 52002305 10.0517.0454 Cắt manh tràng và đoan cuối hồi tràng 37.8D05.0454 3645000 52002
306 14.0050.0807Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử 37.8D07.0807 762000 52002
307 10.0496.0489 Cắt mac nối lớn 37.8D05.0489 3845000 52002308 10.0304.0416 Cắt một nửa thận (cắt thận ban phần) 37.8D05.0416 3407000 52002309 03.3913.1048 Cắt nang giap mong 37.8D09.1048 1860000 52002310 12.0070.1039 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 37.8D09.1039 340000 52002311 03.2537.1047 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 37.8D09.1047 2400000 52002312 12.0264.1189 Cắt nang thừng tinh hai bên 37.8D11.1189 1797000 52002313 12.0263.1190 Cắt nang thừng tinh một bên 37.8D11.1190 1160000 52002
314 12.0064.1046 Cắt nang vùng sàn miệng 37.8D09.1046 2250000 52002315 12.0073.1047 Cắt nang xương hàm kho 37.8D09.1047 2400000 52002316 10.0490.0458 Cắt nhiều đoan ruột non 37.8D05.0458 3804000 52002317 10.0368.0434 Cắt nối niệu đao sau 37.8D05.0434 3327000 52002318 10.0367.0434 Cắt nối niệu đao trước 37.8D05.0434 3327000 52002319 12.0278.0655 Cắt polyp cổ tử cung 37.8D06.0655 1639000 52002320 12.0161.0874 Cắt polyp ống tai gây mê 37.8D08.0874 1760000 52002321 12.0161.0875 Cắt polyp ống tai gây tê 37.8D08.0875 545000 52002322 10.0486.0465 Cắt ruột non hinh chêm 37.8D05.0465 2854000 52002323 10.0506.0459 Cắt ruột thừa đơn thuần 37.8D05.0459 2116000 52002324 10.0508.0459 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 37.8D05.0459 2116000 52002325 10.0507.0459 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 37.8D05.0459 2116000 52002
326 11.0105.1142Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause 37.8D10.1142 3150000 52002
327 11.0103.1114 Cắt sẹo khâu kín 37.8D10.1114 2595000 52002328 12.0241.0486 Cắt thân và đuôi tụy 37.8D05.0486 3661000 52002329 10.0467.0455 Cắt thần kinh X chọn lọc 37.8D05.0455 2136000 52002330 10.0466.0455 Cắt thần kinh X toàn bộ 37.8D05.0455 2136000 52002
331 10.0301.0416Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quan lac chỗ 37.8D05.0416 3407000 52002
332 12.0257.0416Cắt thận và niệu quan do u niệu quan, u đường tiết niệu 37.8D05.0416 3407000 52002
333 10.0303.0416 Cắt thận đơn thuần 37.8D05.0416 3407000 52002
334 03.3514.0424Cắt toàn bộ bàng quang, kèm tao hinh ruột - bàng quang 37.8D05.0424 4286000 52002
335 10.0503.0458 Cắt toàn bộ ruột non 37.8D05.0458 3804000 52002336 10.0302.0416 Cắt toàn bộ thận và niệu quan 37.8D05.0416 3407000 52002337 07.0017.0357 Cắt toàn bộ tuyến giap trong Basedow 37.8D04.0357 3473000 52002
338 07.0029.0363Cắt toàn bộ tuyến giap trong bướu giap khổng lồ 37.8D04.0363 4537000 52002
339 07.0026.0363 Cắt toàn bộ tuyến giap trong bướu giap thòng 37.8D04.0363 4537000 52002
340 07.0012.0357Cắt toàn bộ tuyến giap trong bướu giap đa nhân 37.8D04.0357 3473000 52002
341 07.0014.0357Cắt toàn bộ tuyến giap trong bướu giap đa nhân độc 37.8D04.0357 3473000 52002
342 12.0291.0681 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 37.8D06.0681 3120000 52002
343 12.0085.1039 Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm 37.8D09.1039 340000 52002
344 10.0523.0454Cắt toàn bộ đai trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tao 37.8D05.0454 3645000 52002
345 07.0031.0357
Cắt tuyến cận giap trong cường tuyến cận giap nguyên phat do qua san tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giap 37.8D04.0357 3473000 52002
346 10.0621.0472 Cắt tui mật 37.8D05.0472 3699000 52002347 10.0425.0442 Cắt tui thừa thực quan cổ 37.8D05.0442 5633000 52002348 03.3290.0456 Cắt tui thừa ta tràng 37.8D05.0456 3468000 52002349 10.0476.0459 Cắt tui thừa ta tràng 37.8D05.0459 2166000 52002350 10.0513.0465 Cắt tui thừa đai tràng 37.8D05.0465 2854000 52002351 12.0283.0683 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 37.8D06.0683 2465000 52002352 12.0147.0937 Cắt u amidan (người lớn, gây mê) 37.8D08.0937 3365000 52002353 12.0321.1190 Cắt u bao gân 37.8D11.1190 1160000 52002354 12.0243.0425 Cắt u bàng quang đường trên 37.8D05.0425 4197000 52002
355 03.2762.1059Cắt u bach mach, đường kính bằng và trên 10cm 37.8D09.1059 2400000 52002
356 12.0045.1049 Cắt u cơ vùng hàm mặt 37.8D09.1049 2100000 52002
357 12.0102.0834Cắt u da mi co trượt lông mi, vat da, hay ghép da 37.8D07.0834 1082000 52002
358 14.0083.0836 Cắt u da mi không ghép 37.8D07.0836 570000 52002359 12.0110.0837 Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt 37.8D07.0837 1082000 52002
360 14.0088.0736Cắt u kết mac co hoặc không u giac mac không ghép 37.8D07.0736 982000 52002
361 12.0107.0737 Cắt u kết mac không va 37.8D07.0737 732000 52002
362 14.0089.0736Cắt u kết mac, giac mac co ghép kết mac, màng ối hoặc giac mac 37.8D07.0736 982000 52002
363 12.0265.0583 Cắt u lành dương vật 37.8D05.0583 1210000 52002364 12.0320.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 37.8D11.1190 1160000 52002365 12.0319.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 37.8D11.1190 1160000 52002366 10.0567.0584 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 37.8D05.0584 775000 52002367 12.0084.1039 Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên 37.8D09.1039 340000 52002
368 12.0103.0834Cắt u mi ca bề dày ghép sụn kết mac và chuyển vat da 37.8D07.0834 1082000 52002
369 14.0084.0836 Cắt u mi ca bề dày không ghép 37.8D07.0836 570000 52002370 03.2543.0836 Cắt u mi ca bề dày không va 37.8D07.0836 570000 52002
371 12.0097.0836 Cắt u mi ca bề dày không va 37.8D07.0836 570000 52002372 28.0217.1059 Cắt u mau vùng đầu mặt cổ 37.8D09.1059 2400000 52002373 12.0315.1059 Cắt u mau, u bach mach vùng phức tap, kho 37.8D09.1059 2400000 52002
374 12.0314.1189Cắt u mau/u bach mach dưới da đường kính từ 5 - 10cm 37.8D11.1189 1797000 52002
375 12.0077.0834 Cắt u môi lành tính co tao hinh 37.8D07.0834 1082000 52002376 10.0498.0489 Cắt u mac treo ruột 37.8D05.0489 3845000 52002
377 03.2535.1049Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 37.8D09.1049 2100000 52002
378 03.2532.1049Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 37.8D09.1049 2100000 52002
379 12.0322.1191Cắt u nang bao hoat dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 37.8D11.1191 769000 52002
380 12.0281.0683 Cắt u nang buồng trứng 37.8D06.0683 2465000 52002381 12.0280.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn 37.8D06.0683 2465000 52002382 03.2451.1049 Cắt u phần mềm vùng cổ 37.8D09.1049 2100000 52002383 12.0216.0487 Cắt u sau phuc mac 37.8D05.0487 4474000 52002384 12.0261.1191 Cắt u sùi đầu miệng sao 37.8D11.1191 769000 52002385 12.0062.0834 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt 37.8D07.0834 1082000 52002386 13.0147.0597 Cắt u thành âm đao 37.8D06.0597 1662000 52002387 12.0080.1059 Cắt u thần kinh vùng hàm mặt 37.8D09.1059 2400000 52002388 12.0256.0582 Cắt u thận lành 37.8D05.0582 1832000 52002389 12.0109.0837 Cắt u tiền phòng 37.8D07.0837 1082000 52002
390 13.0061.0598Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 37.8D06.0598 4878000 52002
391 12.0210.0460 Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới 37.8D05.0460 5696000 52002392 12.0086.0944 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm 37.8D08.0944 4061000 52002393 12.0086.1060 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm (u lành tính) 37.8D09.1060 2700000 52002394 12.0087.0944 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi 37.8D08.0944 4061000 52002395 12.0087.1060 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi (u lành tính) 37.8D09.1060 2700000 52002396 12.0089.0945 Cắt u tuyến nước bọt mang tai 37.8D08.0945 4061000 52002397 12.0088.0944 Cắt u tuyến nước bọt phụ 37.8D08.0944 4061000 52002398 12.0088.1060 Cắt u tuyến nước bọt phụ (u lành tính) 37.8D09.1060 2700000 52002399 10.0321.0417 Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) 37.8D05.0417 4880000 52002400 10.0473.0459 Cắt u ta tràng 37.8D05.0459 2116000 52002401 03.2508.1049 Cắt u vùng hàm mặt đơn gian 37.8D09.1049 2100000 52002
402 12.0267.0653 Cắt u vu lành tính 37.8D06.0653 2383000 52002403 13.0174.0653 Cắt u vu lành tính 37.8D06.0653 2383000 52002404 03.2197.0963 Cắt u xơ vòm mũi họng (nội soi) 37.8D08.0963 7520000 52002
405 03.2536.1049Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 37.8D09.1049 2100000 52002
406 12.0068.0834Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 37.8D07.0834 1082000 52002
407 12.0167.0558 Cắt u xương sườn 1 xương 37.8D05.0558 3152000 52002408 12.0324.0558 Cắt u xương sụn lành tính 37.8D05.0558 3152000 52002409 12.0325.0558 Cắt u xương, sụn 37.8D05.0558 3152000 52002410 10.0360.0425 Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang 37.8D05.0425 4197000 52002411 10.0533.0494 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn 37.8D05.0494 2117000 52002
412 12.0271.0599Cắt vu theo phương phap Patey + Cắt buồng trứng hai bên 37.8D06.0599 3570000 52002
413 10.0455.0449 Cắt đoan da dày 37.8D05.0449 5616000 52002414 10.0456.0449 Cắt đoan da dày và mac nối lớn 37.8D05.0449 5616000 52002415 10.0487.0458 Cắt đoan ruột non, lập lai lưu thông 37.8D05.0458 3804000 52002
416 10.0489.0458Cắt đoan ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) 37.8D05.0458 3804000 52002
417 10.0488.0458 Cắt đoan ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 37.8D05.0458 3804000 52002
418 10.0528.0454Cắt đoan trực tràng, đong đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann 37.8D05.0454 3645000 52002
419 10.0514.0454 Cắt đoan đai tràng nối ngay 37.8D05.0454 3645000 52002
420 10.0516.0454Cắt đoan đai tràng, đong đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann 37.8D05.0454 3645000 52002
421 10.0515.0454Cắt đoan đai tràng, đưa 2 đầu đai tràng ra ngoài 37.8D05.0454 3645000 52002
422 12.0239.0486 Cắt đuôi tụy và cắt lach 37.8D05.0486 3661000 52002423 10.0518.0454 Cắt đai tràng phai hoặc đai tràng trai nối ngay 37.8D05.0454 3645000 52002
424 10.0520.0454
Cắt đai tràng phai hoặc đai tràng trai, đong đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann 37.8D05.0454 3645000 52002
425 10.0519.0454Cắt đai tràng phai hoặc đai tràng trai, đưa 2 đầu ruột ra ngoài 37.8D05.0454 3645000 52002
426 13.0155.0334Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đao; tầng sinh môn 37.8D03.0334 320000 52002
427 03.3664.0548 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương 37.8D05.0548 3391000 52002
canh tay
428 10.0164.0508Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to ban 37.8D05.0508 35000 52002
429 01.0157.0508Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 37.8D05.0508 35000 52002
430 10.0806.0537Cố định ngoai vi trong điều trị gãy hở chi dưới 37.8D05.0537 1810000 52002
431 10.0805.0537Cố định ngoai vi trong điều trị gãy hở chi trên 37.8D05.0537 1810000 52002
432 03.3662.0556 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu canh tay 37.8D05.0556 3132000 52002
433 03.3665.0556Cố định nẹp vít gãy thân xương canh tay (nhi) 37.8D05.0556 3132000 52002
434 03.3646.0556 Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai (nhi) 37.8D05.0556 3132000 52002435 03.2072.1009 Cố định tam thời sơ cứu gãy xương hàm 37.8D09.1009 274000 52002436 16.0298.1009 Cố định tam thời sơ cứu gãy xương hàm 37.8D09.1009 274000 52002
437 03.2018.1068Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít 37.8D09.1068 2200000 52002
438 10.0874.0571 Cụt chấn thương cổ và bàn chân 37.8D05.0571 2293000 52002439 08.0009.0228 Cứu 37.8C00.0228 33000 52002440 08.0463.0228 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 37.8C00.0228 33000 52002441 08.0468.0228 Cứu điều trị bí đai thể hàn 37.8C00.0228 33000 52002
442 08.0464.0228Cứu điều trị chậm phat triển trí tuệ ở trẻ bai não 37.8C00.0228 33000 52002
443 08.0476.0228 Cứu điều trị cam cum thể hàn 37.8C00.0228 33000 52002444 08.0465.0228 Cứu điều trị di tinh thể hàn 37.8C00.0228 33000 52002445 08.0474.0228 Cứu điều trị giam khứu giac thể hàn 37.8C00.0228 33000 52002446 08.0462.0228 Cứu điều trị giam thính lực thể hàn 37.8C00.0228 33000 52002
447 08.0451.0228Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn 37.8C00.0228 33000 52002
448 08.0455.0228 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 37.8C00.0228 33000 52002449 08.0458.0228 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 37.8C00.0228 33000 52002450 08.0457.0228 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 37.8C00.0228 33000 52002
451 08.0460.0228Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoai biên thể hàn 37.8C00.0228 33000 52002
452 08.0466.0228 Cứu điều trị liệt dương thể hàn 37.8C00.0228 33000 52002453 08.0459.0228 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 37.8C00.0228 33000 52002454 08.0454.0228 Cứu điều trị ngoai cam phong hàn 37.8C00.0228 33000 52002
455 08.0453.0228 Cứu điều trị nấc thể hàn 37.8C00.0228 33000 52002456 08.0456.0228 Cứu điều trị rối loan cam giac đầu chi thể hàn 37.8C00.0228 33000 52002457 08.0471.0228 Cứu điều trị rối loan kinh nguyệt thể hàn 37.8C00.0228 33000 52002
458 08.0475.0228Cứu điều trị rối loan thần kinh thực vật thể hàn 37.8C00.0228 33000 52002
459 08.0477.0228 Cứu điều trị rối loan tiêu hoa thể hàn 37.8C00.0228 33000 52002460 08.0467.0228 Cứu điều trị rối loan tiểu tiện thể hàn 37.8C00.0228 33000 52002461 08.0469.0228 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn 37.8C00.0228 33000 52002462 08.0470.0228 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn 37.8C00.0228 33000 52002463 08.0473.0228 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 37.8C00.0228 33000 52002464 08.0461.0228 Cứu điều trị đau vai gay cấp thể hàn 37.8C00.0228 33000 52002465 08.0452.0228 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 37.8C00.0228 33000 52002466 08.0472.0228 Cứu điều trị đai dầm thể hàn 37.8C00.0228 33000 52002467 24.0306.1674 Demodex nhuộm soi 37.1E04.1674 35000 52002468 24.0305.1674 Demodex soi tươi 37.1E04.1674 35000 52002469 24.0187.1637 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 37.1E04.1637 110000 52002470 24.0183.1637 Dengue virus NS1Ag test nhanh 37.1E04.1637 110000 52002
471 18.0632.0165Dẫn lưu cac ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm 37.8B00.0165 2039000 52002
472 13.0159.0609 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 37.8D06.0609 671000 52002473 03.0018.0081 Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu 37.8B00.0081 189000 52002
474 18.0633.0165Dẫn lưu dịch, ap xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0165 2039000 52002
475 01.0094.0111 Dẫn lưu khí màng phổi ap lực thấp ≤ 8 giờ 37.8B00.0111 539000 52002476 02.0076.0081 Dẫn lưu màng ngoài tim 37.8B00.0081 189000 52002477 13.0195.0094 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh 37.8B00.0094 539000 52002
478 02.0013.0096Dẫn lưu màng phổi, ổ ap xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 37.8B00.0096 1109000 52002
479 02.0012.0095Dẫn lưu màng phổi, ổ ap xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0095 589000 52002
480 10.0641.0464 Dẫn lưu nang tụy 37.8D05.0464 2220000 52002481 10.0616.0493 Dẫn lưu ap xe gan 37.8D05.0493 2290000 52002482 10.0509.0493 Dẫn lưu ap xe ruột thừa 37.8D05.0493 2290000 52002483 07.0003.0354 Dẫn lưu ap xe tuyến giap 37.8D04.0354 174000 52002484 10.0617.0493 Dẫn lưu ap xe tồn dư sau mổ gan 37.8D05.0493 2290000 52002485 03.2688.0464 Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư 37.8D05.0464 2220000 52002
486 01.0243.0095Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ (dưới hướng dẫn siêu âm) 37.8B00.0095 589000 52002
487 01.0243.0096Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ (dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính) 37.8B00.0096 1109000 52002
488 13.0027.0617 Forceps 37.8D06.0617 621000 52002489 02.0146.1777 Ghi điện não giấc ngủ 37.3F00.1777 60000 52002490 21.0040.1777 Ghi điện não đồ thông thường 37.3F00.1777 60000 52002491 21.0037.1777 Ghi điện não đồ vi tính 37.3F00.1777 60000 52002492 03.0044.1778 Ghi điện tim cấp cứu tai giường 37.3F00.1778 35000 52002493 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tai giường 37.3F00.1778 35000 52002494 03.3809.1052 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm 37.8D09.1052 2100000 52002
495 11.0034.1120Ghép da tự thân manh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1120 2384000 52002
496 11.0031.1120Ghép da tự thân manh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 37.8D10.1120 2384000 52002
497 11.0033.1122Ghép da tự thân manh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1122 2936000 52002
498 11.0030.1123Ghép da tự thân manh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn 37.8D10.1123 3223000 52002
499 11.0044.1125Ghép da tự thân manh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 37.8D10.1125 2941000 52002
500 11.0046.1125Ghép da tự thân manh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1125 2941000 52002
501 11.0036.1126Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 37.8D10.1126 3958000 52002
502 11.0038.1126Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1126 3958000 52002
503 11.0039.1128Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn 37.8D10.1128 3478000 52002
504 11.0040.1129Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 37.8D10.1129 2958000 52002
505 11.0042.1130Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1130 2585000 52002
506 11.0053.1132Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1132 4514000 52002
507 11.0052.1132Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 37.8D10.1132 4514000 52002
508 11.0054.1132 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) 37.8D10.1132 4514000 52002
dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em509 13.0028.0617 Giac hut 37.8D06.0617 621000 52002510 08.0481.0235 Giac hơi điều trị cac chứng đau 37.8C00.0235 27000 52002511 08.0482.0235 Giac hơi điều trị cam cum 37.8C00.0235 27000 52002512 08.0479.0235 Giac hơi điều trị ngoai cam phong hàn 37.8C00.0235 27000 52002513 08.0480.0235 Giac hơi điều trị ngoai cam phong nhiệt 37.8C00.0235 27000 52002
514 13.0019.0618Giam đau trong đẻ bằng phương phap gây tê ngoài màng cứng 37.8D06.0618 591000 52002
515 01.0104.0109Gây dính màng phổi bằng povidone 1odine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi 37.8B00.0109 139000 52002
516 01.0105.0109Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi 37.8B00.0109 139000 52002
517 02.0025.0109Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hoa chất qua ống dẫn lưu màng phổi 37.8B00.0109 139000 52002
518 03.3778.0556 Găm Kirschner trong gãy mắt ca 37.8D05.0556 3132000 52002
519 03.3703.0556Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn 37.8D05.0556 3132000 52002
520 07.0233.0355Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đai thao đường 37.8D04.0355 200000 52002
521 10.0491.0455 Gỡ dính sau mổ lai 37.8D05.0455 2136000 52002522 03.3806.0572 Gỡ dính thần kinh 37.8D05.0572 2217000 52002523 24.0136.1651 HBV đo tai lượng Real-time PCR 37.1E04.1651 600000 52002524 24.0130.1645 HBeAg test nhanh 37.1E04.1645 50000 52002525 24.0117.1646 HBsAg test nhanh 37.1E04.1646 45000 52002526 24.0121.1647 HBsAg định lượng 37.1E04.1647 420000 52002527 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh 37.1E04.1621 45000 52002528 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh 37.1E04.1621 45000 52002529 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh 37.1E04.1616 45000 52002530 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh 37.1E04.1616 45000 52002531 24.0073.1658 Helicobacter pylori Ag test nhanh 37.1E04.1658 50000 52002532 22.0124.1298 Huyết đồ (bằng may đếm tổng trở) 37.1E01.1298 60000 52002533 08.0002.0224 Hào châm 37.8C00.0224 67000 52002
534 13.0187.0209Hô hấp ap lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) 37.8B00.0209 444000 52002
535 13.0157.0619 Hut buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 37.8D06.0619 147000 52002536 02.0026.0111 Hut dẫn lưu khoang màng phổi bằng may hut 37.8B00.0111 174000 52002
ap lực âm liên tục537 02.0355.0112 Hut dịch khớp cổ chân 37.8B00.0112 89000 52002
538 02.0356.0113Hut dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0113 92000 52002
539 02.0357.0112 Hut dịch khớp cổ tay 37.8B00.0112 89000 52002
540 02.0358.0113Hut dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0113 92000 52002
541 02.0349.0112 Hut dịch khớp gối 37.8B00.0112 89000 52002
542 02.0350.0113Hut dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0113 92000 52002
543 02.0351.0112 Hut dịch khớp hang 37.8B00.0112 89000 52002544 02.0353.0112 Hut dịch khớp khuỷu 37.8B00.0112 89000 52002
545 02.0354.0113Hut dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0113 92000 52002
546 02.0359.0112 Hut dịch khớp vai 37.8B00.0112 89000 52002
547 02.0360.0113Hut dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0113 92000 52002
548 02.0361.0112 Hut nang bao hoat dịch 37.8B00.0112 89000 52002
549 02.0362.0113Hut nang bao hoat dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0113 92000 52002
550 13.0240.0631 Hut thai + Triệt san qua đường rach nhỏ 37.8D06.0631 2280000 52002551 13.0237.0620 Hut thai dưới siêu âm 37.8D06.0620 341000 52002552 02.0150.0114 Hut đờm hầu họng 37.8B00.0114 10000 52002
553 03.0076.0114Hut đờm khí phế quan ở người bệnh sau đặt nội khí quan, mở khí quan, thở may. 37.8B00.0114 10000 52002
554 03.0092.0299Hut đờm qua ống nội khí quan bằng catheter kín 37.8D01.0299 331000 52002
555 03.0091.0300Hut đờm qua ống nội khí quan bằng catheter một lần 37.8D01.0300 219000 52002
556 01.0056.0300
Hut đờm qua ống nội khí quan/canuyn mở khí quan bằng ống thông kín (co thở may) (một lần hut) 37.8D01.0300 219000 52002
557 01.0055.0114
Hut đờm qua ống nội khí quan/canuyn mở khí quan bằng ống thông một lần ở người bệnh co thở may (một lần hut) 37.8B00.0114 10000 52002
558 01.0054.0114
Hut đờm qua ống nội khí quan/canuyn mở khí quan bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở may (một lần hut) 37.8B00.0114 10000 52002
559 02.0363.0087 Hut ổ viêm/ ap xe phần mềm #N/A 82000 52002
560 02.0364.0087Hut ổ viêm/ ap xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0087 119000 52002
561 10.0394.0435 Ha tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lac chổ 37.8D05.0435 2025000 52002
562 01.0034.0299Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loan nhịp bằng may sốc điện 37.8D01.0299 331000 52002
563 24.0263.1665 Hồng cầu, bach cầu trong phân soi trực tiếp 37.1E04.1665 32000 52002564 13.0045.0622 Hủy thai: chọc oc, kẹp sọ, kéo thai 37.8D06.0622 2211000 52002565 13.0044.0621 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang 37.8D06.0621 2374000 52002566 13.0140.0627 Khoét chop cổ tử cung 37.8D06.0627 2269000 52002567 14.0168.0764 Khâu cò mi, thao cò 37.8D07.0764 310000 52002
568 12.0234.0471Khâu cầm mau gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ 37.8D05.0471 4242000 52002
569 10.0465.0465 Khâu cầm mau ổ loét da dày 37.8D05.0465 2854000 52002
570 11.0016.1160Khâu cầm mau, thắt mach mau để cấp cứu chay mau trong bỏng sâu 37.8D10.1160 128000 52002
571 14.0177.0767 Khâu củng mac (phức tap) 37.8D07.0767 882000 52002572 14.0177.0765 Khâu củng mac (đơn thuần) 37.8D07.0765 752000 52002573 03.1663.0768 Khâu da mi (gây mê) 37.8D07.0768 1170000 52002574 03.1663.0769 Khâu da mi (gây tê) 37.8D07.0769 655000 52002575 14.0171.0769 Khâu da mi đơn gian 37.8D07.0769 655000 52002576 14.0176.0771 Khâu giac mac (phức tap) 37.8D07.0771 882000 52002577 14.0176.0770 Khâu giac mac (đơn thuần) 37.8D07.0770 702000 52002578 14.0201.0769 Khâu kết mac 37.8D07.0769 655000 52002579 03.3818.0218 Khâu lai da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 37.8B00.0218 200000 52002580 14.0179.0770 Khâu lai mép mổ giac mac, củng mac 37.8D07.0770 702000 52002581 10.0463.0465 Khâu lỗ thủng da dày ta tràng 37.8D05.0465 2854000 52002582 10.0480.0465 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 37.8D05.0465 2854000 52002583 10.0512.0465 Khâu lỗ thủng đai tràng 37.8D05.0465 2854000 52002584 10.0534.0465 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng 37.8D05.0465 2854000 52002585 14.0172.0772 Khâu phục hồi bờ mi 37.8D07.0772 482000 52002586 13.0030.0623 Khâu phục hồi rach cổ tử cung, âm đao 37.8D06.0623 1391000 52002587 10.0842.0559 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 37.8D05.0559 2369000 52002588 03.1666.0839 Khâu phủ kết mac 37.8D07.0839 532000 52002589 14.0175.0839 Khâu phủ kết mac 37.8D07.0839 532000 52002590 13.0149.0624 Khâu rach cùng đồ âm đao 37.8D06.0624 1511000 52002
591 10.0840.0559 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II 37.8D05.0559 2369000 52002592 10.0839.0559 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V 37.8D05.0559 2369000 52002593 13.0018.0625 Khâu tử cung do nao thủng 37.8D06.0625 2304000 52002594 13.0052.0626 Khâu vòng cổ tử cung 37.8D06.0626 491000 52002595 10.0475.0459 Khâu vùi tui thừa ta tràng 37.8D05.0459 2116000 52002596 10.0676.0582 Khâu vết thương lach 37.8D05.0582 1832000 52002
597 03.3827.0216Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (nông) 37.8B00.0216 150000 52002
598 03.3827.0218Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (sâu) 37.8B00.0218 200000 52002
599 03.3825.0217Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (nông) 37.8B00.0217 180000 52002
600 03.3825.0219Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (sâu) 37.8B00.0219 220000 52002
601 10.0699.0583 Khâu vết thương thành bụng 37.8D05.0583 1210000 52002602 10.0640.0486 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu 37.8D05.0486 3661000 52002603 15.0222.0898 Khí dung mũi họng 37.8D08.0898 8000 52002604 01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 37.8D08.0898 8000 52002605 02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quan 37.8D08.0898 8000 52002606 01.0087.0898 Khí dung thuốc qua thở may (một lần) 37.8D08.0898 8000 52002607 03.0090.0898 Khí dung thuốc thở may 37.8D08.0898 8000 52002608 09.0123.0898 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng 37.8D08.0898 8000 52002609 03.3699.0555 Kéo dài ngon tay bằng khung cố định ngoài 37.8D05.0555 3632000 52002610 08.0013.0238 Kéo nắn cột sống cổ 37.8C00.0238 35200 52002611 08.0014.0238 Kéo nắn cột sống thắt lưng 37.8C00.0238 35200 52002
612 03.3727.0556Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển (nhi) 37.8D05.0556 3132000 52002
613 17.0078.0238 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 37.8C00.0238 35200 52002614 11.0112.1137 Kỹ thuật tao vat da V-Y điều trị sẹo bỏng 37.8D10.1137 2842000 52002615 11.0111.1137 Kỹ thuật tao vat da chữ Z điều trị sẹo bỏng 37.8D10.1137 2842000 52002616 11.0115.1137 Kỹ thuật tao vat da tai chỗ điều trị sẹo bỏng 37.8D10.1137 2842000 52002617 17.0092.0268 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 37.8C00.0268 21400 52002
618 17.0033.0266Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 37.8C00.0266 30200 52002
619 17.0034.0267Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 37.8C00.0267 30200 52002
620 17.0086.0283 Kỹ thuật xoa bop toàn thân 37.8C00.0283 65200 52002621 17.0085.0282 Kỹ thuật xoa bop vùng 37.8C00.0282 45200 52002622 08.0011.0243 Laser châm 37.8C00.0243 75000 52002623 08.0028.0259 Luyện tập dưỡng sinh 37.8C00.0259 7000 52002624 10.0524.0491 Làm hậu môn nhân tao 37.8D05.0491 2218000 52002625 03.2264.0669 Làm lai thành âm đao, tầng sinh môn 37.8D06.0669 2366000 52002626 13.0150.0724 Làm lai thành âm đao, tầng sinh môn 37.8D06.0724 1004000 52002
627 13.0136.0628Làm lai vết mổ thành bụng (bục, tụ mau, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật san phụ khoa 37.8D06.0628 2225000 52002
628 15.0058.0899 Làm thuốc tai 37.8D08.0899 18000 52002629 03.2184.0899 Làm thuốc tai, mũi, thanh quan 37.8D08.0899 18000 52002
630 13.0040.0629Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 37.8D06.0629 70000 52002
631 10.0703.0489 Lấy mac nối lớn và mac nối nhỏ 37.8D05.0489 3845000 52002632 10.0713.0487 Lấy u sau phuc mac 37.8D05.0487 4474000 52002
633 25.0073.1736Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đao 37.1E05.1736 230000 52002
634 14.0202.0785 Lấy calci kết mac 37.8D07.0785 25300 52002635 14.0166.0778 Lấy dị vật giac mac (nông, một mắt-gây tê) 37.8D07.0778 52000 52002636 14.0166.0777 Lấy dị vật giac mac sâu (một mắt - gây mê) 37.8D07.0777 555000 52002637 14.0166.0780 Lấy dị vật giac mac sâu (một mắt - gây tê) 37.8D07.0780 270000 52002638 15.0213.0900 Lấy dị vật ha họng 37.8D08.0900 37000 52002639 15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng 37.8D08.0900 37000 52002640 14.0071.0781 Lấy dị vật hốc mắt 37.8D07.0781 682000 52002641 14.0200.0782 Lấy dị vật kết mac 37.8D07.0782 52000 52002642 15.0054.0902 Lấy dị vật tai (gây mê) 37.8D08.0902 486000 52002643 15.0054.0903 Lấy dị vật tai (gây tê) 37.8D08.0903 130000 52002644 10.0422.0465 Lấy dị vật thực quan đường bụng 37.8D05.0465 2854000 52002645 10.0420.0465 Lấy dị vật thực quan đường cổ 37.8D05.0465 2854000 52002646 14.0073.0783 Lấy dị vật tiền phòng 37.8D07.0783 882000 52002647 14.0072.0781 Lấy dị vật trong củng mac 37.8D07.0781 682000 52002648 15.0143.0906 Lấy dị vật trong mũi co gây mê 37.8D08.0906 616000 52002649 15.0143.0907 Lấy dị vật trong mũi không co gây mê 37.8D08.0907 161000 52002650 10.0526.0465 Lấy dị vật trực tràng 37.8D05.0465 2854000 52002651 13.0148.0630 Lấy dị vật âm đao 37.8D06.0630 432000 52002
652 13.0222.0631Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rach nhỏ 37.8D06.0631 2280000 52002
653 12.0156.0915Lấy hach cổ chọn lọc hoặc vét hach cổ bao tồn 2 bên 37.8D08.0915 4053000 52002
654 13.0032.0632 Lấy khối mau tụ âm đao, tầng sinh môn 37.8D06.0632 1804000 52002655 10.0610.0471 Lấy mau tụ bao gan 37.8D05.0471 4242000 52002656 10.0703.0489 Lấy mac nối lớn và mac nối nhỏ 37.8D05.0489 3845000 52002657 15.0059.0908 Lấy nut biểu bi ống tai ngoài 37.8D08.0908 50000 52002658 10.0355.0421 Lấy sỏi bàng quang 37.8D05.0421 3273000 52002659 10.0310.0421 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 37.8D05.0421 3273000 52002660 10.0307.0421 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 37.8D05.0421 3273000 52002661 10.0308.0421 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận co dẫn lưu thận 37.8D05.0421 3273000 52002662 02.0202.0115 Lấy sỏi niệu quan qua nội soi 37.8B00.0115 829000 52002663 10.0326.0421 Lấy sỏi niệu quan tai phat, phẫu thuật lai 37.8D05.0421 3273000 52002664 10.0327.0421 Lấy sỏi niệu quan đoan sat bàng quang 37.8D05.0421 3273000 52002665 10.0325.0421 Lấy sỏi niệu quan đơn thuần 37.8D05.0421 3273000 52002666 10.0306.0421 Lấy sỏi san hô thận 37.8D05.0421 3273000 52002667 15.0205.1043 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng 37.8D09.1043 950000 52002668 10.0669.0464 Lấy tổ chức tụy hoai tử, dẫn lưu 37.8D05.0464 2220000 52002669 10.0712.0489 Lấy u phuc mac 37.8D05.0489 3845000 52002
670 03.3650.0553Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loai điều trị u xương 37.8D05.0553 3809000 52002
671 03.2365.0116 Lọc màng bụng chu kỳ 37.8B00.0116 504000 52002672 03.0118.0117 Lọc màng bụng cấp cứu 37.8B00.0117 849000 52002
673 01.0173.0195Lọc mau cấp cứu (ở người chưa co mở thông động tĩnh mach) 37.8B00.0195 1426000 52002
674 08.0001.0224 Mai hoa châm 37.8C00.0224 67000 52002675 22.0142.1304 Mau lắng (bằng phương phap thủ công) 37.1E01.1304 20000 52002676 08.0003.0224 Mãng châm 37.8C00.0224 67000 52002677 14.0185.0798 Muc nội nhãn 37.8D07.0798 435000 52002678 13.0175.0591 Mổ boc nhân xơ vu 37.8D06.0591 819000 52002679 14.0191.0789 Mổ quặm bẩm sinh (gây tê) 37.8D07.0789 532000 52002680 10.0451.0491 Mở bụng thăm dò 37.8D05.0491 2218000 52002
681 10.0701.0491Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 37.8D05.0491 2218000 52002
682 10.0452.0491 Mở bụng thăm dò, sinh thiết 37.8D05.0491 2218000 52002
683 10.0471.0465 Mở da dày xử lý tổn thương 37.8D05.0465 2854000 52002684 03.0078.0120 Mở khí quan 37.8B00.0120 650000 52002685 01.0071.0120 Mở khí quan cấp cứu 37.8B00.0120 650000 52002686 11.0087.0120 Mở khí quan cấp cứu qua tổn thương bỏng 37.8B00.0120 650000 52002687 03.0096.0120 Mở khí quan qua da cấp cứu 37.8B00.0120 650000 52002688 01.0074.0120 Mở khí quan qua da một thi cấp cứu ngat thở 37.8B00.0120 650000 52002689 01.0072.0120 Mở khí quan qua màng nhẫn giap 37.8B00.0120 650000 52002690 01.0073.0120 Mở khí quan thường quy 37.8B00.0120 650000 52002691 01.0095.0094 Mở màng phổi cấp cứu 37.8B00.0094 539000 52002692 03.0085.0094 Mở màng phổi tối thiểu 37.8B00.0094 539000 52002693 01.0096.0094 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 37.8B00.0094 539000 52002694 10.0415.0400 Mở ngực thăm dò, sinh thiết 37.8D05.0400 2743000 52002
695 10.0485.0465Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, manh kim loai,…) 37.8D05.0465 2854000 52002
696 15.0027.0911 Mở sào bào 37.8D08.0911 3127000 52002697 15.0028.0911 Mở sào bào - thượng nhĩ 37.8D08.0911 3127000 52002698 01.0163.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu 37.8B00.0121 316000 52002699 10.0416.0491 Mở thông da dày 37.8D05.0491 2218000 52002700 01.0217.0502 Mở thông da dày bằng nội soi 37.8D05.0502 2615000 52002701 12.0203.0491 Mở thông da dày ra da do ung thư 37.8D05.0491 2218000 52002
702 10.0479.0491Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 37.8D05.0491 2218000 52002
703 10.0638.0464 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật 37.8D05.0464 2220000 52002
704 10.0623.0474Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật 37.8D05.0474 3674000 52002
705 10.0622.0474Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật 37.8D05.0474 3674000 52002
706 24.0049.1714 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 37.1E04.1714 57000 52002
707 24.0050.1716Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và khang thuốc 37.1E04.1716 250000 52002
708 24.0056.1714 Neisseria meningitidis nhuộm soi 37.1E04.1714 57000 52002
709 24.0057.1716Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và khang thuốc 37.1E04.1716 250000 52002
710 02.0111.1798 Nghiệm phap atropin 37.3F00.1798 167000 52002711 21.0119.1801 Nghiệm phap dung nap Glucose đường uống
(50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai 37.3F00.1801 150000 52002
nghén
712 21.0120.1801
Nghiệm phap dung nap glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén 37.3F00.1801 150000 52002
713 21.0122.1800Nghiệm phap dung nap glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin 37.3F00.1800 12000 52002
714 02.0109.1779 Nghiệm phap gắng sức điện tâm đồ 37.3F00.1779 139000 52002715 21.0008.1779 Nghiệm phap gắng sức điện tâm đồ 37.3F00.1779 139000 52002
716 02.0058.0308Nghiệm phap hồi phục phế quan với thuốc giãn phế quan 37.8D02.0308 140000 52002
717 21.0115.1803 Nghiệm phap nhịn uống 37.3F00.1803 474000 52002718 21.0079.0801 Nghiệm phap phat hiện glocom 37.8D07.0801 66000 52002719 14.0252.0801 Nghiệm phap phat hiện glôcôm 37.8D07.0801 66000 52002720 08.0024.0249 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 37.8C00.0249 40000 52002721 08.0023.0249 Ngâm thuốc YHCT toàn thân 37.8C00.0249 40000 52002
722 25.0040.1754Nhuộm May – Grunwald- Giemsa cho tủy xương 37.1E05.1754 272000 52002
723 25.0074.1736 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 37.1E05.1736 230000 52002724 15.0141.0916 Nhét bấc mũi trước 37.8D08.0916 76000 52002725 08.0004.0224 Nhĩ châm 37.8C00.0224 67000 52002726 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa 37.8D09.1029 21000 52002727 03.1955.1029 Nhổ răng sữa 37.8D09.1029 21000 52002728 13.0156.0639 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 37.8D06.0639 499000 52002729 13.0048.0640 Nong cổ tử cung do bế san dịch 37.8D06.0640 224000 52002730 10.0405.0156 Nong niệu đao 37.8B00.0156 184000 52002731 02.0211.0156 Nong niệu đao và đặt sonde đai 37.8B00.0156 184000 52002
732 15.0134.0912Nâng xương chính mũi sau chấn thương (gây mê) 37.8D08.0912 2442000 52002
733 15.0134.0913Nâng xương chính mũi sau chấn thương (gây tê) 37.8D08.0913 1192000 52002
734 03.3754.0556Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương banh chè 37.8D05.0556 3132000 52002
735 15.0144.0906 Nội soi lấy dị vật mũi gây mê 37.8D08.0906 616000 52002736 15.0144.0907 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê 37.8D08.0907 161000 52002737 15.0137.0931 Nội soi sinh thiết u vòm (gây mê) 37.8D08.0931 1486000 52002738 15.0137.0932 Nội soi sinh thiết u vòm (gây tê) 37.8D08.0932 456000 52002
739 13.0158.0634 Nao hut thai trứng 37.8D06.0634 524000 52002740 13.0049.0635 Nao sot thai, nao sot rau sau sẩy, sau đẻ 37.8D06.0635 287000 52002741 03.3676.0556 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles 37.8D05.0556 3132000 52002742 16.0335.1022 Nắn sai khớp thai dương hàm 37.8D09.1022 89500 52002743 16.0336.1053 Nắn sai khớp thai dương hàm dưới gây mê 37.8D09.1053 1364000 52002
744 16.0337.1053Nắn sai khớp thai dương hàm đến muộn co gây tê 37.8D09.1053 1364000 52002
745 10.1001.0515Nắn, bo bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột liền) 37.8D05.0515 339000 52002
746 10.1001.0516Nắn, bo bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột tự can) 37.8D05.0516 161000 52002
747 10.0987.0525 Nắn, bo bột chỉnh hinh chân chữ 0 (bột liền) 37.8D05.0525 269000 52002
748 10.0987.0526Nắn, bo bột chỉnh hinh chân chữ 0 (bột tự can) 37.8D05.0526 174000 52002
749 10.0988.0525 Nắn, bo bột chỉnh hinh chân chữ X (bột liền) 37.8D05.0525 269000 52002
750 10.0988.0526Nắn, bo bột chỉnh hinh chân chữ X (bột tự can) 37.8D05.0526 174000 52002
751 10.0994.0529 Nắn, bo bột cột sống (bột liền) 37.8D05.0529 564000 52002752 10.0994.0530 Nắn, bo bột cột sống (bột tự can) 37.8D05.0530 284000 52002
753 10.1021.0525Nắn, bo bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột liền) 37.8D05.0525 269000 52002
754 10.1021.0526Nắn, bo bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột tự can) 37.8D05.0526 174000 52002
755 10.1006.0527Nắn, bo bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột liền) 37.8D05.0527 269000 52002
756 10.1006.0528Nắn, bo bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột tự can) 37.8D05.0528 174000 52002
757 10.0999.0527Nắn, bo bột gãy 1/3 dưới thân xương canh tay (bột liền) 37.8D05.0527 269000 52002
758 10.0999.0528Nắn, bo bột gãy 1/3 dưới thân xương canh tay (bột tự can) 37.8D05.0528 174000 52002
759 10.0990.0529 Nắn, bo bột gãy 1/3 dưới xương đùi (bột liền) 37.8D05.0529 564000 52002
760 10.0990.0530Nắn, bo bột gãy 1/3 dưới xương đùi (bột tự can) 37.8D05.0530 284000 52002
761 10.1020.0525Nắn, bo bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột liền) 37.8D05.0525 269000 52002
762 10.1020.0526Nắn, bo bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột tự can) 37.8D05.0526 174000 52002
763 10.1005.0527Nắn, bo bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay (bột liền) 37.8D05.0527 269000 52002
764 10.1005.0528Nắn, bo bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay (bột tự can) 37.8D05.0528 174000 52002
765 10.0998.0527Nắn, bo bột gãy 1/3 giữa thân xương canh tay (bột liền) 37.8D05.0527 269000 52002
766 10.0998.0528Nắn, bo bột gãy 1/3 giữa thân xương canh tay (bột tự can) 37.8D05.0528 174000 52002
767 10.1019.0525Nắn, bo bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột liền) 37.8D05.0525 269000 52002
768 10.1019.0526Nắn, bo bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột tự can) 37.8D05.0526 174000 52002
769 10.1004.0527Nắn, bo bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột liền) 37.8D05.0527 269000 52002
770 10.1004.0528Nắn, bo bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột tự can) 37.8D05.0528 174000 52002
771 10.0997.0527Nắn, bo bột gãy 1/3 trên thân xương canh tay (bột liền) 37.8D05.0527 269000 52002
772 10.0997.0528Nắn, bo bột gãy 1/3 trên thân xương canh tay (bột tự can) 37.8D05.0528 174000 52002
773 10.0989.0529 Nắn, bo bột gãy 1/3 trên xương đùi (bột liền) 37.8D05.0529 564000 52002
774 10.0989.0530Nắn, bo bột gãy 1/3 trên xương đùi (bột tự can) 37.8D05.0530 284000 52002
775 10.1014.0529 Nắn, bo bột gãy Cổ xương đùi (bột liền) 37.8D05.0529 564000 52002776 10.1014.0530 Nắn, bo bột gãy Cổ xương đùi (bột tự can) 37.8D05.0530 284000 52002777 10.1002.0527 Nắn, bo bột gãy cổ xương canh tay (bột liền) 37.8D05.0527 269000 52002
778 10.1002.0528Nắn, bo bột gãy cổ xương canh tay (bột tự can) 37.8D05.0528 174000 52002
779 10.0986.0529Nắn, bo bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp hang (bột liền) 37.8D05.0529 564000 52002
780 10.0986.0530Nắn, bo bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp hang (bột tự can) 37.8D05.0530 284000 52002
781 10.1016.0529 Nắn, bo bột gãy lồi cầu xương đùi (bột liền) 37.8D05.0529 564000 52002
782 10.1016.0530Nắn, bo bột gãy lồi cầu xương đùi (bột tự can) 37.8D05.0530 284000 52002
783 10.1007.0521Nắn, bo bột gãy một xương cẳng tay (bột liền) 37.8D05.0521 269000 52002
784 10.1007.0522 Nắn, bo bột gãy một xương cẳng tay (bột tự 37.8D05.0522 159000 52002
can)
785 10.1003.0527Nắn, bo bột gãy trên lồi cầu xương canh tay trẻ em độ III và độ IV (bột liền) 37.8D05.0527 269000 52002
786 10.1003.0528Nắn, bo bột gãy trên lồi cầu xương canh tay trẻ em độ III và độ IV (bột tự can) 37.8D05.0528 174000 52002
787 10.1028.0519 Nắn, bo bột gãy xương bàn chân (bột liền) 37.8D05.0519 194000 52002788 10.1028.0520 Nắn, bo bột gãy xương bàn chân (bột tự can) 37.8D05.0520 109000 52002
789 10.1009.0519Nắn, bo bột gãy xương bàn, ngon tay (bột liền) 37.8D05.0519 194000 52002
790 10.1009.0520Nắn, bo bột gãy xương bàn, ngon tay (bột tự can) 37.8D05.0520 109000 52002
791 10.1022.0519 Nắn, bo bột gãy xương chày (bột liền) 37.8D05.0519 194000 52002792 10.1022.0520 Nắn, bo bột gãy xương chày (bột tự can) 37.8D05.0520 109000 52002793 10.1013.0529 Nắn, bo bột gãy xương chậu (bột liền) 37.8D05.0529 564000 52002794 10.1013.0530 Nắn, bo bột gãy xương chậu (bột tự can) 37.8D05.0530 284000 52002795 10.1023.0532 Nắn, bo bột gãy xương got 37.8D05.0532 104000 52002796 10.1024.0519 Nắn, bo bột gãy xương ngon chân (bột liền) 37.8D05.0519 194000 52002
797 10.1024.0520Nắn, bo bột gãy xương ngon chân (bột tự can) 37.8D05.0520 109000 52002
798 10.0996.0515 Nắn, bo bột gãy xương đòn (bột liền) 37.8D05.0515 339000 52002799 10.0996.0516 Nắn, bo bột gãy xương đòn (bột tự can) 37.8D05.0516 161000 52002800 03.3871.0532 Nắn, bo bột gẫy xương got (nhi) 37.8D05.0532 104000 52002
801 10.1011.0513Nắn, bo bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp hang (bột liền) 37.8D05.0513 219000 52002
802 10.1011.0514Nắn, bo bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp hang (bột tự can) 37.8D05.0514 119000 52002
803 10.1025.0517 Nắn, bo bột trật khớp cùng đòn (bột liền) 37.8D05.0517 279000 52002804 10.1025.0518 Nắn, bo bột trật khớp cùng đòn (bột tự can) 37.8D05.0518 124000 52002805 10.1031.0513 Nắn, bo bột trật khớp cổ chân (bột liền) 37.8D05.0513 219000 52002806 10.1031.0514 Nắn, bo bột trật khớp cổ chân (bột tự can) 37.8D05.0514 119000 52002807 10.1018.0513 Nắn, bo bột trật khớp gối (bột liền) 37.8D05.0513 219000 52002808 10.1018.0514 Nắn, bo bột trật khớp gối (bột tự can) 37.8D05.0514 119000 52002809 10.1010.0523 Nắn, bo bột trật khớp hang (bột liền) 37.8D05.0523 654000 52002810 10.1010.0524 Nắn, bo bột trật khớp hang (bột tự can) 37.8D05.0524 244000 52002
811 10.0991.0523Nắn, bo bột trật khớp hang bẩm sinh (bột liền) 37.8D05.0523 654000 52002
812 10.0991.0524 Nắn, bo bột trật khớp hang bẩm sinh (bột tự 37.8D05.0524 244000 52002
can)813 10.0995.0517 Nắn, bo bột trật khớp vai (bột liền) 37.8D05.0517 279000 52002814 10.0995.0518 Nắn, bo bột trật khớp vai (bột tự can) 37.8D05.0518 124000 52002815 10.1029.0515 Nắn, bo bột trật khớp xương đòn (bột liền) 37.8D05.0515 339000 52002816 10.1029.0516 Nắn, bo bột trật khớp xương đòn (bột tự can) 37.8D05.0516 161000 52002
817 08.0017.0248Nắn, bo gãy xương canh tay bằng phương phap YHCT 37.8C00.0248 81400 52002
818 08.0018.0246Nắn, bo gãy xương cẳng chân bằng phương phap YHCT 37.8C00.0246 81400 52002
819 08.0016.0247Nắn, bo gãy xương cẳng tay bằng phương phap YHCT 37.8C00.0247 81400 52002
820 10.1030.0515 Nắn, cố định trật khớp hàm (bột liền) 37.8D05.0515 339000 52002
821 10.1030.0516Nắn, cố định trật khớp hàm (bột liền) (bột tự can) 37.8D05.0516 161000 52002
822 10.1015.0511Nắn, cố định trật khớp hang không chỉ định phẫu thuật (bột liền) 37.8D05.0511 604000 52002
823 10.1015.0512Nắn, cố định trật khớp hang không chỉ định phẫu thuật (bột tự can) 37.8D05.0512 234000 52002
824 14.0210.0799 Nặn tuyến bờ mi, đanh bờ mi 37.8D07.0799 25300 52002825 28.0340.0559 Nối gân duỗi 37.8D05.0559 2369000 52002826 28.0337.0559 Nối gân gấp 37.8D05.0559 2369000 52002827 10.0632.0481 Nối mật ruột bên - bên 37.8D05.0481 3574000 52002828 10.0633.0481 Nối mật ruột tận - bên 37.8D05.0481 3574000 52002829 12.0236.0481 Nối mật-Hỗng tràng do ung thư 37.8D05.0481 3574000 52002830 10.0495.0456 Nối tắt ruột non - ruột non 37.8D05.0456 3468000 52002831 10.0494.0456 Nối tắt ruột non - đai tràng hoặc trực tràng 37.8D05.0456 3468000 52002832 03.1078.0148 Nội soi bàng quang 37.8B00.0148 839000 52002833 02.0221.0150 Nội soi bàng quang 37.8B00.0150 439000 52002
834 02.0212.0150Nội soi bàng quang chẩn đoan (Nội soi bàng quang không sinh thiết) 37.8B00.0150 439000 52002
835 27.0385.0426 Nội soi bàng quang cắt u 37.8D05.0426 3749000 52002836 02.0216.0152 Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang 37.8B00.0152 789000 52002837 27.0391.0440 Nội soi bàng quang tan sỏi 37.8D05.0440 1164000 52002
838 02.0215.0149Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm 37.8B00.0149 525000 52002
839 03.1082.0152Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy mau cục tranh phẫu thuật 37.8B00.0152 789000 52002
840 02.0222.0152 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 37.8B00.0152 789000 52002
841 20.0089.0072
Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quan bơm rửa niệu quan sau tan sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quan 37.8B00.0072 409000 52002
842 02.0218.0152 Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy mau cục 37.8B00.0152 789000 52002
843 02.0214.0072Nội soi bơm rửa niệu quan sau tan sỏi ngoài cơ thể 37.8B00.0072 409000 52002
844 15.0133.0867 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 37.8D08.0867 76000 52002
845 02.0295.0498Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hoa < 1cm 37.8D05.0498 915000 52002
846 02.0296.0500Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hoa > 1cm hoặc nhiều polyp 37.8D05.0500 1615000 52002
847 02.0290.0500Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hoa 37.8D05.0500 1615000 52002
848 02.0272.0134Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoan nhiễm H.Pylori 37.8B00.0134 239000 52002
849 20.0104.0696 Nội soi chẩn đoan + tiêm MTX tai chỗ GEU 37.8D06.0696 4249000 52002
850 03.1067.0498Nội soi cắt polip ống tiêu hoa (thực quan, da dày, ta tràng, đai trực tràng) 37.8D05.0498 915000 52002
851 03.0155.0140 Nội soi da dày cầm mau 37.8B00.0140 2096000 52002852 02.0297.0506 Nội soi hậu môn ống cứng 37.8D05.0506 80000 52002
853 02.0292.0191Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su 37.8B00.0191 174000 52002
854 02.0273.0191Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ bui trĩ 37.8B00.0191 174000 52002
855 01.0106.0128 Nội soi khí phế quan cấp cứu 37.8B00.0128 1380000 52002856 03.0057.0128 Nội soi khí phế quan cấp cứu 37.8B00.0128 1380000 52002857 03.0056.0128 Nội soi khí phế quan hut đờm 37.8B00.0128 684000 52002858 03.0056.0128 Nội soi khí phế quan hut đờm (gây mê) 37.8B00.0128 1380000 52002859 03.0073.0129 Nội soi khí phế quan lấy dị vật 37.8B00.0129 3180000 52002860 01.0111.0129 Nội soi khí phế quan lấy dị vật 37.8B00.0129 3180000 52002861 03.0073.0132 Nội soi khí phế quan lấy dị vật 37.8B00.0132 2420000 52002862 03.1077.0115 Nội soi lấy sỏi niệu quan 37.8B00.0115 829000 52002863 01.0101.0125 Nội soi màng phổi sinh thiết 37.8B00.0125 5664000 52002864 03.0067.0186 Nội soi màng phổi để chẩn đoan 37.8B00.0186 276000 52002
865 20.0008.0932Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng co sinh thiết 37.8D08.0932 456000 52002
866 02.0213.0148 Nội soi niệu quan chẩn đoan 37.8B00.0148 839000 52002
867 01.0108.0140Nội soi phế quan ống mềm chẩn đoan cấp cứu ở người bệnh co thở may 37.8B00.0140 2096000 52002
868 01.0110.0140Nội soi phế quan ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh co thở may 37.8B00.0140 2096000 52002
869 20.0013.0933 Nội soi tai mũi họng 37.8D08.0933 180000 52002870 03.0996.1005 Nội soi thanh quan cắt papilloma 37.8D08.1005 236000 52002871 03.0995.1005 Nội soi thanh quan treo cắt hat xơ 37.8D08.1005 236000 52002
872 15.0240.0904Nội soi thanh quan ống cứng lấy dị vật gây mê 37.8D08.0904 614000 52002
873 15.0240.0905 Nội soi thanh quan ống cứng lấy dị vật gây tê 37.8D08.0905 289000 52002
874 02.0253.0135Nội soi thực quan - Da dày - Ta tràng cấp cứu 37.8B00.0135 187000 52002
875 02.0304.0134Nội soi thực quan - da dày - ta tràng co sinh thiết 37.8B00.0134 329000 52002
876 02.0305.0135Nội soi thực quan - da dày - ta tràng không sinh thiết 37.8B00.0135 187000 52002
877 15.0234.0925 Nội soi thực quan ống cứng lấy dị vật gây mê 37.8D08.0925 614000 52002878 15.0234.0927 Nội soi thực quan ống cứng lấy dị vật gây tê 37.8D08.0927 166000 52002879 15.0235.0926 Nội soi thực quan ống mềm lấy dị vật gây mê 37.8D08.0926 634000 52002880 15.0235.0928 Nội soi thực quan ống mềm lấy dị vật gây tê 37.8D08.0928 261000 52002881 20.0080.0135 Nội soi thực quan, da dày, ta tràng 37.8B00.0135 187000 52002
882 20.0079.0134Nội soi thực quan, da dày, ta tràng kết hợp sinh thiết 37.8B00.0134 329000 52002
883 03.0162.0139 Nội soi trực tràng cấp cứu 37.8B00.0139 144000 52002884 02.0293.0138 Nội soi trực tràng toàn bộ co sinh thiết 37.8B00.0138 234000 52002885 02.0311.0139 Nội soi trực tràng ống cứng co sinh thiết 37.8B00.0139 144000 52002886 02.0310.0506 Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết 37.8D05.0506 80000 52002887 02.0256.0139 Nội soi trực tràng ống mềm 37.8B00.0139 144000 52002888 02.0309.0138 Nội soi trực tràng ống mềm co sinh thiết 37.8B00.0138 234000 52002889 02.0257.0139 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu 37.8B00.0139 144000 52002890 02.0308.0139 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 37.8B00.0139 144000 52002891 20.0072.0191 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ 37.8B00.0191 174000 52002892 20.0081.0137 Nội soi đai tràng sigma 37.8B00.0137 224000 52002893 02.0306.0137 Nội soi đai tràng sigma không sinh thiết 37.8B00.0137 224000 52002894 02.0307.0136 Nội soi đai tràng sigma ổ co sinh thiết 37.8B00.0136 304000 52002
895 03.1063.0500 Nội soi đai tràng-lấy dị vật 37.8D05.0500 1615000 52002896 20.0070.0500 Nội soi đai tràng-lấy dị vật 37.8D05.0500 1615000 52002
897 02.0294.0137Nội soi đai trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu 37.8B00.0137 224000 52002
898 02.0262.0136Nội soi đai trực tràng toàn bộ ống mềm co sinh thiết 37.8B00.0136 304000 52002
899 02.0259.0137Nội soi đai trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 37.8B00.0137 224000 52002
900 20.0073.0136 Nội soi đai, trực tràng co thể sinh thiết 37.8B00.0136 304000 52002
901 02.0217.0183Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quan để chụp UPR 37.8B00.0183 559000 52002
902 03.1074.0104 Nội soi đặt ống thông niệu quan (sonde JJ) 37.8B00.0104 859000 52002903 15.0131.0923 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới (gây mê) 37.8D08.0923 616000 52002904 15.0131.0922 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới (gây tê) 37.8D08.0922 374000 52002905 02.0288.0142 Nội soi ổ bụng 37.8B00.0142 684000 52002906 02.0289.0143 Nội soi ổ bụng co sinh thiết 37.8B00.0143 784000 52002907 20.0063.0142 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoan 37.8B00.0142 684000 52002908 20.0066.0143 Nội soi ổ bụng- sinh thiết 37.8B00.0143 784000 52002909 13.0025.0638 Nội xoay thai 37.8D06.0638 1291000 52002910 03.2265.0618 Phong bế ngoài màng cứng 37.8D06.0618 591000 52002911 24.0308.1674 Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi 37.1E04.1674 35000 52002912 24.0307.1674 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 37.1E04.1674 35000 52002
913 13.0233.0642Pha thai bằng phương phap nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 37.8D06.0642 956000 52002
914 13.0232.0647Pha thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 37.8D06.0647 430000 52002
915 13.0239.0645Pha thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 37.8D06.0645 155000 52002
916 13.0231.0643Pha thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 37.8D06.0643 216000 52002
917 13.0230.0646Pha thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương phap đặt tui nước 37.8D06.0646 877000 52002
918 13.0238.0648Pha thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương phap hut chân không 37.8D06.0648 338000 52002
919 13.0241.0644Pha thai đến hết 7 tuần bằng phương phap hut chân không 37.8D06.0644 269000 52002
920 15.0103.0942 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi 37.8D08.0942 3280000 52002
921 15.0139.0897 Phương phap Proetz 37.8D08.0897 37000 52002922 23.0209.1606 Phan ứng Pandy [dịch] 37.1E03.1606 8000 52002923 23.0220.1608 Phan ứng Rivalta [dịch] 37.1E03.1608 8000 52002
924 22.0268.1330Phan ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) 37.1E01.1330 25000 52002
925 13.0101.0666 Phẫu thuật Crossen 37.8D06.0666 3256000 52002
926 10.0906.0548Phẫu thuật KHX bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương canh tay 37.8D05.0548 3391000 52002
927 10.0772.0548 Phẫu thuật KHX gãy banh chè 37.8D05.0548 3391000 52002928 10.0917.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 37.8D05.0556 3132000 52002929 10.0783.0556 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt ca cổ chân 37.8D05.0556 3132000 52002930 10.0915.0556 Phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay 37.8D05.0556 3132000 52002
931 10.0771.0556Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đầu dưới xương đùi 37.8D05.0556 3132000 52002
932 10.0913.0556 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia 37.8D05.0556 3132000 52002
933 10.0919.0556Phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối 37.8D05.0556 3132000 52002
934 10.0921.0556Phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày 37.8D05.0556 3132000 52002
935 10.0904.0548Phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương canh tay 37.8D05.0548 3391000 52002
936 10.0759.0556Phẫu thuật KHX gãy ban phần chỏm xương đùi 37.8D05.0556 3132000 52002
937 10.0865.0556 Phẫu thuật KHX gãy cổ chân 37.8D05.0556 3132000 52002
938 10.0762.0556Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi 37.8D05.0556 3132000 52002
939 10.0761.0556 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi 37.8D05.0556 3132000 52002
940 10.0798.0556Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 37.8D05.0556 3132000 52002
941 10.0799.0556Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay 37.8D05.0556 3132000 52002
942 10.0800.0556Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay 37.8D05.0556 3132000 52002
943 10.0804.0548Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương canh tay 37.8D05.0548 3391000 52002
944 10.0793.0556Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân 37.8D05.0556 3132000 52002
945 10.0801.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương 37.8D05.0556 3132000 52002
canh tay
946 10.0794.0556Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân 37.8D05.0556 3132000 52002
947 10.0802.0556Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương canh tay 37.8D05.0556 3132000 52002
948 10.0796.0548Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi 37.8D05.0548 3391000 52002
949 10.0795.0556Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân 37.8D05.0556 3132000 52002
950 10.0803.0556Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương canh tay 37.8D05.0556 3132000 52002
951 10.0797.0548Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi 37.8D05.0548 3391000 52002
952 10.0731.0556Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương canh tay 37.8D05.0556 3132000 52002
953 10.0763.0556Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi 37.8D05.0556 3132000 52002
954 10.0909.0548Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương canh tay 37.8D05.0548 3391000 52002
955 10.0767.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi 37.8D05.0556 3132000 52002956 10.0768.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi 37.8D05.0556 3132000 52002
957 10.0817.0556Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngon tay 37.8D05.0556 3132000 52002
958 10.0778.0556Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày 37.8D05.0556 3132000 52002
959 10.0776.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 37.8D05.0556 3132000 52002960 10.0775.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong 37.8D05.0556 3132000 52002
961 10.0786.0556Phẫu thuật KHX gãy mắt ca kèm trật khớp cổ chân 37.8D05.0556 3132000 52002
962 10.0785.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt ca ngoài 37.8D05.0556 3132000 52002963 10.0784.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt ca trong 37.8D05.0556 3132000 52002964 10.0734.0548 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 37.8D05.0548 3391000 52002965 10.0735.0548 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tap 37.8D05.0548 3391000 52002
966 10.0792.0556Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngon 5 (bàn chân) 37.8D05.0556 3132000 52002
967 10.0816.0556Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngon tay 37.8D05.0556 3132000 52002
968 10.0821.0556 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới 37.8D05.0556 3132000 52002
xương quay
969 10.0760.0556Phẫu thuật KHX gãy phức tap chỏm xương đùi – trật hang 37.8D05.0556 3132000 52002
970 10.0741.0556 Phẫu thuật KHX gãy phức tap khớp khuỷu 37.8D05.0556 3132000 52002
971 10.0910.0548Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương canh tay 37.8D05.0548 3391000 52002
972 10.0780.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 37.8D05.0556 3132000 52002973 10.0739.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 37.8D05.0556 3132000 52002974 10.0779.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 37.8D05.0556 3132000 52002975 10.0725.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương canh tay 37.8D05.0556 3132000 52002976 10.0920.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân 37.8D05.0556 3132000 52002977 10.0765.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 37.8D05.0556 3132000 52002
978 10.0770.0556Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tap 37.8D05.0556 3132000 52002
979 10.0730.0556Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương canh tay 37.8D05.0556 3132000 52002
980 10.0766.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi 37.8D05.0556 3132000 52002
981 10.0769.0556Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi 37.8D05.0556 3132000 52002
982 10.0764.0556 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi 37.8D05.0556 3132000 52002
983 10.0873.0548Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em 37.8D05.0548 3391000 52002
984 10.0744.0548 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay 37.8D05.0548 3391000 52002985 10.0789.0556 Phẫu thuật KHX gãy trật xương got 37.8D05.0556 3132000 52002986 10.0787.0556 Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên 37.8D05.0556 3132000 52002987 10.0791.0548 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngon chân 37.8D05.0548 3391000 52002
988 10.0773.0548Phẫu thuật KHX gãy xương banh chè phức tap 37.8D05.0548 3391000 52002
989 10.0788.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương got 37.8D05.0556 3132000 52002990 10.0781.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương mac đơn thuần 37.8D05.0556 3132000 52002
991 10.0740.0556Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 37.8D05.0556 3132000 52002
992 10.0719.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 37.8D05.0556 3132000 52002993 10.0815.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngon tay 37.8D05.0556 3132000 52002
994 10.0870.0556Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngon chân 37.8D05.0556 3132000 52002
995 10.0737.0556 Phẫu thuật KHX gãy đài quay 37.8D05.0556 3132000 52002
996 10.0738.0556 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tap 37.8D05.0556 3132000 52002997 10.0743.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 37.8D05.0556 3132000 52002998 10.0918.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương đùi 37.8D05.0556 3132000 52002999 10.0758.0556 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tap 37.8D05.0556 3132000 52002
1000 10.0757.0556 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần 37.8D05.0556 3132000 520021001 10.0721.0556 Phẫu thuật KHX khớp gia xương đòn 37.8D05.0556 3132000 520021002 10.0720.0556 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 37.8D05.0556 3132000 520021003 10.0871.0548 Phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân 37.8D05.0548 3391000 520021004 10.0872.0548 Phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên 37.8D05.0548 3391000 520021005 10.0722.0556 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn 37.8D05.0556 3132000 52002
1006 03.2030.1066Phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò ma - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu 37.8D09.1066 2500000 52002
1007 03.2019.1068Phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép 37.8D09.1068 2200000 52002
1008 03.2020.1068Phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 37.8D09.1068 2200000 52002
1009 03.2021.1068Phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu 37.8D09.1068 2200000 52002
1010 13.0103.0677 Phẫu thuật Lefort 37.8D06.0677 2305000 520021011 10.0552.0495 Phẫu thuật Longo 37.8D05.0495 1810000 520021012 10.0553.0495 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ 37.8D05.0495 1810000 520021013 13.0102.0678 Phẫu thuật Manchester 37.8D06.0678 2925000 52002
1014 28.0271.1136Phẫu thuật Tao hinh khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vat da lân cận 37.8D10.1136 3730000 52002
1015 10.0972.0407 Phẫu thuật U mau 37.8D05.0407 2494000 52002
1016 13.0115.0650Phẫu thuật boc khối lac nội mac tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 37.8D06.0650 2199000 52002
1017 04.0034.0488Phẫu thuật boc tach, cắt bỏ hach lao to vùng bẹn 37.8D05.0488 2993000 52002
1018 04.0032.0488Phẫu thuật boc tach, cắt bỏ hach lao to vùng cổ 37.8D05.0488 2993000 52002
1019 04.0033.0488Phẫu thuật boc tach, cắt bỏ hach lao to vùng nach 37.8D05.0488 2993000 52002
1020 12.0172.0583 Phẫu thuật boc u thành ngực 37.8D05.0583 1210000 520021021 13.0013.0649 Phẫu thuật bao tồn tử cung do vỡ tử cung 37.8D06.0649 4195000 520021022 10.0859.0571 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay 37.8D05.0571 2293000 520021023 10.0959.0573 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ 37.8D05.0573 2632000 52002
1024 10.0976.0344 Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ 37.8D03.0344 1653000 52002
1025 03.3769.0538Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động (nhi) 37.8D05.0538 2232000 52002
1026 03.3698.0535Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngon tay do liệt vận động 37.8D05.0535 2232000 52002
1027 03.3708.0552 Phẫu thuật chuyển ngon thay thế ngon cai 37.8D05.0552 4504000 52002
1028 10.0813.0573Phẫu thuật chuyển vat che phủ phần mềm cuống mach liền 37.8D05.0573 2632000 52002
1029 11.0069.1137Phẫu thuật chuyển vat da kiểu Ý điều trị bỏng sâu 37.8D10.1137 2842000 52002
1030 11.0068.1137Phẫu thuật chuyển vat da tai chỗ điều trị bỏng sâu 37.8D10.1137 2842000 52002
1031 10.0555.0494Phẫu thuật chích, dẫn lưu ap xe canh hậu môn đơn gian 37.8D05.0494 2117000 52002
1032 13.0116.0663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 37.8D06.0663 2954000 520021033 15.0118.0947 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm 37.8D08.0947 4774000 520021034 10.0937.0537 Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 37.8D05.0537 1810000 52002
1035 04.0037.1114Phẫu thuật chỉnh hinh cắt bỏ sẹo xấu do lao cac khớp ngoai biên 37.8D10.1114 2595000 52002
1036 04.0035.1114Phẫu thuật chỉnh hinh cắt bỏ sẹo xấu do lao hach cổ 37.8D10.1114 2595000 52002
1037 04.0036.1114Phẫu thuật chỉnh hinh cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực 37.8D10.1114 2595000 52002
1038 03.3790.0537Phẫu thuật chỉnh hinh điều trị bàn chân khoèo 37.8D05.0537 1810000 52002
1039 03.1564.0733Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL co hoặc không cắt DK 37.8D07.0733 1082000 52002
1040 13.0092.0683Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không co choang 37.8D06.0683 2465000 52002
1041 13.0093.0664Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 37.8D06.0664 3011000 52002
1042 13.0091.0665 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ co choang 37.8D06.0665 2969000 520021043 12.0159.1063 Phẫu thuật canh mũi lấy u hốc mũi 37.8D09.1063 2550000 520021044 07.0030.0360 Phẫu thuật cầm mau lai sau mổ tuyến giap 37.8D04.0360 2864000 520021045 15.0149.0937 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 37.8D08.0937 3365000 520021046 28.0265.0653 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vu phụ 37.8D06.0653 2383000 52002
1047 15.0045.0909Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u ba đậu dai tai (gây mê) 37.8D08.0909 1245000 52002
1048 15.0045.0910Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u ba đậu dai tai (gây tê) 37.8D08.0910 765000 52002
1049 28.0267.0653 Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vu lành tính philoid 37.8D06.0653 2383000 520021050 28.0264.0653 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vu 37.8D06.0653 2383000 520021051 28.0266.0653 Phẫu thuật cắt bỏ vu thừa 37.8D06.0653 2383000 520021052 28.0296.0651 Phẫu thuật cắt bỏ âm vật 37.8D06.0651 2140000 520021053 10.0942.0534 Phẫu thuật cắt cụt chi 37.8D05.0534 3297000 520021054 10.0863.0534 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, canh tay 37.8D05.0534 3297000 52002
1055 13.0017.0652Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lai tử cung sau mổ lấy thai 37.8D06.0652 4123000 52002
1056 10.0572.0577Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tap 37.8D05.0577 3585000 52002
1057 10.0571.0632Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn gian 37.8D06.0632 1804000 52002
1058 14.0145.0810 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên 37.8D07.0810 432000 520021059 13.0172.0653 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vu 37.8D06.0653 2383000 520021060 16.0216.1041 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 37.8D09.1041 210000 520021061 16.0218.1041 Phẫu thuật cắt phanh ma 37.8D09.1041 210000 520021062 16.0217.1041 Phẫu thuật cắt phanh môi 37.8D09.1041 210000 520021063 12.0289.0654 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung 37.8D06.0654 2892000 52002
1064 13.0123.0654Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đao) 37.8D06.0654 2892000 52002
1065 13.0143.0655 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 37.8D06.0655 1639000 520021066 13.0111.0656 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lac chỗ 37.8D06.0656 2251000 52002
1067 10.0549.0494Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương phap Milligan – Morgan hoặc Ferguson) 37.8D05.0494 2117000 52002
1068 10.0550.0494Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển co sử dụng dụng cụ hỗ trợ 37.8D05.0494 2117000 52002
1069 15.0284.0944 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm 37.8D08.0944 4061000 520021070 15.0286.0357 Phẫu thuật cắt tuyến giap gần toàn phần 37.8D04.0357 3473000 520021071 15.0285.0357 Phẫu thuật cắt tuyến giap toàn phần 37.8D04.0357 3473000 520021072 10.0352.0425 Phẫu thuật cắt tui thừa bàng quang 37.8D05.0425 4197000 52002
1073 13.0009.0659
Phẫu thuật cắt tử cung tinh trang người bệnh nặng, viêm phuc mac nặng, kèm vỡ tang trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tap 37.8D06.0659 7914000 52002
1074 13.0067.0657 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đao 37.8D06.0657 2980000 520021075 13.0066.0658 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đao co sự 37.8D06.0658 5094000 52002
hỗ trợ của nội soi1076 15.0196.1048 Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) 37.8D09.1048 1860000 52002
1077 10.0264.0407Phẫu thuật cắt u mau lớn (đường kính ≥ 10 cm) 37.8D05.0407 2494000 52002
1078 10.0265.0407Phẫu thuật cắt u mau nhỏ (đường kính < 10 cm) 37.8D05.0407 2494000 52002
1079 10.0566.0584Phẫu thuật cắt u nhu ống hậu môn (condylome) 37.8D05.0584 775000 52002
1080 10.0278.0583 Phẫu thuật cắt u thành ngực 37.8D05.0583 1210000 52002
1081 13.0109.0662Phẫu thuật cắt vach ngăn âm đao, mở thông âm đao 37.8D06.0662 2182000 52002
1082 10.0285.0411 Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn 37.8D05.0411 5449000 520021083 10.0286.0411 Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương 37.8D05.0411 5449000 520021084 13.0110.0651 Phẫu thuật cắt âm vật phi đai 37.8D06.0651 2140000 52002
1085 03.3688.0556Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay 37.8D05.0556 3132000 52002
1086 10.0152.0410Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 37.8D05.0410 1460000 52002
1087 04.0029.0493 Phẫu thuật dẫn lưu ap xe lanh hố chậu do lao 37.8D05.0493 2290000 52002
1088 04.0028.0493Phẫu thuật dẫn lưu ap xe lanh thắt lưng do lao 37.8D05.0493 2290000 52002
1089 10.0808.0577Phẫu thuật dập nat phần mềm cac cơ quan vận động 37.8D05.0577 3585000 52002
1090 28.0315.1126Phẫu thuật ghép da tự thân cac khuyết phần mềm canh tay 37.8D10.1126 3958000 52002
1091 28.0316.1126Phẫu thuật ghép da tự thân cac khuyết phần mềm cẳng tay 37.8D10.1126 3958000 52002
1092 10.0968.0553 Phẫu thuật ghép xương tự thân 37.8D05.0553 3809000 52002
1093 16.0314.1055Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thi sau cắt đoan xương hàm dưới 37.8D09.1055 1800000 52002
1094 10.0149.0344 Phẫu thuật giai phong chèn ép TK ngoai biên 37.8D03.0344 1653000 52002
1095 10.0965.0344Phẫu thuật giai ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) 37.8D03.0344 1653000 52002
1096 10.0830.0556Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert 37.8D05.0556 3132000 52002
1097 10.0819.0556 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngon tay 37.8D05.0556 3132000 52002
1098 28.0335.0556Phẫu thuật gãy đốt bàn ngon tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 37.8D05.0556 3132000 52002
1099 14.0119.0826Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 37.8D07.0826 1132000 52002
1100 10.0975.0551 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh 37.8D05.0551 2314000 52002
1101 10.0689.0582Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 37.8D05.0582 1832000 52002
1102 10.0698.0628Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toac vết mổ 37.8D06.0628 2225000 52002
1103 10.0554.0494 Phẫu thuật khâu treo và triệt mach trĩ (THD) 37.8D05.0494 2117000 520021104 10.0690.0582 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 37.8D05.0582 1832000 52002
1105 28.0161.0576Phẫu thuật khâu đơn gian vết thương vùng mặt cổ 37.8D05.0576 2302000 52002
1106 13.0075.0668 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 37.8D06.0668 2844000 52002
1107 10.0912.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tap vùng khuỷu 37.8D05.0556 3132000 52002
1108 10.0914.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) 37.8D05.0556 3132000 52002
1109 10.0932.0557Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hinh tăng sang 37.8D05.0557 4504000 52002
1110 03.3649.0556Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn 37.8D05.0556 3132000 52002
1111 28.0281.1126Phẫu thuật loét ti đè cùng cụt bằng ghép da tự thân 37.8D10.1126 3958000 52002
1112 28.0284.1136Phẫu thuật loét ti đè mấu chuyển bằng vat da cơ co cuống mach 37.8D10.1136 3730000 52002
1113 10.0846.0549 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay 37.8D05.0549 3030000 52002
1114 13.0112.0669Phẫu thuật làm lai tầng sinh môn và cơ vòng do rach phức tap 37.8D06.0669 2366000 52002
1115 10.0862.0571Phẫu thuật làm mỏm cụt ngon và đốt bàn ngon 37.8D05.0571 2293000 52002
1116 10.0956.0551 Phẫu thuật làm sach ổ khớp 37.8D05.0551 2314000 520021117 14.0109.0818 Phẫu thuật lac thông thường (1 mắt) 37.8D07.0818 582000 520021118 14.0109.0819 Phẫu thuật lac thông thường (2 mắt) 37.8D07.0819 1082000 520021119 10.0967.0558 Phẫu thuật lấy bỏ u xương 37.8D05.0558 3152000 52002
1120 12.0255.0598Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đay chậu, u tiểu khung 37.8D06.0598 4878000 52002
1121 10.0292.0411 Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi 37.8D05.0411 5449000 520021122 28.0176.1076 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 37.8D09.1076 2132000 520021123 04.0031.0488 Phẫu thuật lấy hach mac treo trong ổ bụng do 37.8D05.0488 2993000 52002
lao
1124 10.0009.0370Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng man tính một bên 37.8D05.0370 4050000 52002
1125 10.0008.0370Phẫu thuật lấy mau tụ dưới màng cứng cấp tính 37.8D05.0370 4050000 52002
1126 16.0306.1043Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 37.8D09.1043 950000 52002
1127 13.0008.0670
Phẫu thuật lấy thai co kèm cac kỹ thuật cầm mau (thắt động mach tử cung, mũi khâu B- lynch…) 37.8D06.0670 3559000 52002
1128 13.0005.0675
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý san khoa (rau tiền đao, rau bong non, tiền san giật, san giật...) 37.8D06.0675 3551000 52002
1129 13.0002.0672 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 37.8D06.0672 2190000 520021130 13.0007.0671 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 37.8D06.0671 1854000 52002
1131 13.0006.0673
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh co bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chay cấp...) 37.8D06.0673 4898000 52002
1132 13.0003.0674Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh co sẹo mổ bụng cũ phức tap 37.8D06.0674 3384000 52002
1133 13.0004.0675
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) 37.8D06.0675 3551000 52002
1134 13.0001.0676Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 37.8D06.0676 6682000 52002
1135 14.0044.0833Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao co hoặc không đặt IOL 37.8D07.0833 1482000 52002
1136 10.0551.0494 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 37.8D05.0494 2117000 520021137 10.0548.0494 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mach 37.8D05.0494 2117000 520021138 15.0046.0954 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 37.8D08.0954 2744000 520021139 15.0046.0872 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (gây tê) 37.8D08.0872 322000 52002
1140 14.0065.0808
Phẫu thuật mộng co ghép (kết mac rời tự thân, màng ối...) co hoặc không ap thuốc chống chuyển hoa (gây mê) 37.8D07.0808 1207000 52002
1141 14.0065.0809
Phẫu thuật mộng co ghép (kết mac rời tự thân, màng ối...) co hoặc không ap thuốc chống chuyển hoa (gây tê) 37.8D07.0809 752000 52002
1142 14.0165.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần 37.8D07.0823 712000 52002
1143 13.0071.0679 Phẫu thuật mở bụng boc u xơ tử cung 37.8D06.0679 2876000 520021144 13.0086.0680 Phẫu thuật mở bụng cắt goc tử cung 37.8D06.0680 2751000 520021145 13.0070.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung ban phần 37.8D06.0681 3120000 520021146 13.0068.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 37.8D06.0681 3120000 52002
1147 13.0069.0681Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn ca khối 37.8D06.0681 3120000 52002
1148 13.0072.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 37.8D06.0683 2465000 52002
1149 12.0299.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân co thai 37.8D06.0683 2465000 52002
1150 13.0132.0685Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 37.8D06.0685 2304000 52002
1151 13.0074.0686Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phuc mac tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 37.8D06.0686 3533000 52002
1152 15.0290.0955 Phẫu thuật mở canh cổ dẫn lưu ap xe 37.8D08.0955 2409000 520021153 15.0090.0956 Phẫu thuật mở canh mũi 37.8D08.0956 4359000 520021154 15.0174.0120 Phẫu thuật mở khí quan (Gây tê/ gây mê) 37.8B00.0120 650000 52002
1155 03.2044.1081Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chop răng hoặc răng ngầm 37.8D09.1081 2250000 52002
1156 03.1997.1064 Phẫu thuật mở xương 2 hàm 37.8D09.1064 3000000 520021157 15.0292.0957 Phẫu thuật nang rò giap lưỡi 37.8D08.0957 4053000 520021158 16.0197.1036 Phẫu thuật nhổ răng lac chỗ 37.8D09.1036 280000 520021159 15.0155.0958 Phẫu thuật nao V.A nội soi 37.8D08.0958 2409000 520021160 15.0154.0914 Phẫu thuật nao VA gây mê nội khí quan 37.8D08.0914 680000 520021161 04.0041.0571 Phẫu thuật nao dò hach lao vùng bẹn 37.8D05.0571 2293000 520021162 04.0039.0571 Phẫu thuật nao dò hach lao vùng cổ 37.8D05.0571 2293000 520021163 04.0040.0571 Phẫu thuật nao dò hach lao vùng nach 37.8D05.0571 2293000 520021164 04.0024.0551 Phẫu thuật nao viêm lao khớp cổ-bàn chân 37.8D05.0551 2314000 520021165 04.0016.0551 Phẫu thuật nao viêm lao khớp cổ-bàn tay 37.8D05.0551 2314000 520021166 04.0015.0551 Phẫu thuật nao viêm lao khớp khuỷu 37.8D05.0551 2314000 520021167 04.0014.0551 Phẫu thuật nao viêm lao khớp vai 37.8D05.0551 2314000 52002
1168 04.0013.0551Phẫu thuật nao viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn 37.8D05.0551 2314000 52002
1169 04.0038.0571 Phẫu thuật nao viêm lao thành ngực 37.8D05.0571 2293000 520021170 04.0017.0571 Phẫu thuật nao viêm lao xương canh tay 37.8D05.0571 2293000 520021171 04.0018.0571 Phẫu thuật nao viêm lao xương cẳng tay 37.8D05.0571 2293000 52002
1172 04.0019.0571Phẫu thuật nao viêm lao xương đốt bàn-ngon tay 37.8D05.0571 2293000 52002
1173 10.0963.0559 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân (1 gân) 37.8D05.0559 2369000 520021174 10.0964.0559 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) 37.8D05.0559 2369000 52002
1175 13.0121.0688Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mac 37.8D06.0688 4802000 52002
1176 13.0077.0689 Phẫu thuật nội soi boc u lac nội mac tử cung 37.8D06.0689 4315000 520021177 15.0106.0969 Phẫu thuật nội soi chỉnh hinh cuốn mũi dưới 37.8D08.0969 3280000 520021178 27.0010.0970 Phẫu thuật nội soi chỉnh hinh vach ngăn 37.8D08.0970 2595000 520021179 15.0113.0970 Phẫu thuật nội soi chỉnh hinh vach ngăn mũi 37.8D08.0970 2595000 520021180 15.0097.0960 Phẫu thuật nội soi cầm mau mũi 37.8D08.0960 2345000 52002
1181 27.0083.0452Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hach giao cam ngực 37.8D05.0452 2500000 52002
1182 27.0260.1196 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan 37.8D12.1196 1700000 520021183 27.0007.0969 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới 37.8D08.0969 3280000 520021184 27.0178.0455 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng 37.8D05.0455 2136000 52002
1185 27.0460.0541Phẫu thuật nội soi cắt hoat mac viêm khớp gối 37.8D05.0541 2632000 52002
1186 27.0463.0541 Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối 37.8D05.0541 2632000 520021187 27.0261.1196 Phẫu thuật nội soi cắt nang gan 37.8D12.1196 1700000 520021188 27.0306.0490 Phẫu thuật nội soi cắt nang mac treo ruột 37.8D05.0490 3000000 520021189 13.0076.0689 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 37.8D06.0689 4315000 520021190 15.0081.0918 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi (gây mê) 37.8D08.0918 590000 520021191 15.0081.0919 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi (gây tê) 37.8D08.0919 400000 520021192 27.0461.0541 Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm 37.8D05.0541 2632000 520021193 27.0148.0452 Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X 37.8D05.0452 2500000 520021194 27.0273.0473 Phẫu thuật nội soi cắt tui mật 37.8D05.0473 2500000 520021195 03.4079.0457 Phẫu thuật nội soi cắt tui thừa Meckel 37.8D05.0457 3500000 520021196 03.4079.0457 Phẫu thuật nội soi cắt tui thừa Meckel 37.8D05.0457 3500000 520021197 27.0170.0464 Phẫu thuật nội soi cắt tui thừa ta tràng 37.8D05.0464 2220000 520021198 27.0206.0459 Phẫu thuật nội soi cắt tui thừa đai tràng 37.8D05.0459 2116000 52002
1199 13.0083.0689Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 37.8D06.0689 4315000 52002
1200 15.0091.0961 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang 37.8D08.0961 7980000 52002
1201 27.0304.0490Phẫu thuật nội soi cắt u mac treo ruột, không cắt ruột 37.8D05.0490 3000000 52002
1202 13.0082.0689Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt san 37.8D06.0689 4315000 52002
1203 13.0080.0689Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 37.8D06.0689 4315000 52002
1204 13.0081.0689Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang canh vòi tử cung 37.8D06.0689 4315000 52002
1205 13.0079.0689Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân co thai 37.8D06.0689 4315000 52002
1206 15.0159.0965Phẫu thuật nội soi cắt u nang ha họng/ hố lưỡi thanh thiệt 37.8D08.0965 2409000 52002
1207 27.0076.0490 Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực 37.8D05.0490 3000000 52002
1208 03.4023.0478Phẫu thuật nội soi dẫn lưu tui mật/đường mật ngoài gan 37.8D05.0478 2500000 52002
1209 27.0263.1196 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu ap - xe gan 37.8D12.1196 1700000 520021210 27.0177.0455 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột 37.8D05.0455 2136000 520021211 13.0133.0694 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung 37.8D06.0694 4333000 520021212 27.0142.0451 Phẫu thuật nội soi khâu thủng da dày 37.8D05.0451 3406000 520021213 27.0172.0464 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non 37.8D05.0464 2220000 520021214 27.0166.1196 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ta tràng 37.8D12.1196 1700000 52002
1215 27.0208.0452Phẫu thuật nội soi khâu thủng đai tràng + hậu môn nhân tao trên dòng 37.8D05.0452 2500000 52002
1216 27.0144.0451 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương da dày 37.8D05.0451 3406000 52002
1217 13.0221.0695Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng 37.8D06.0695 4754000 52002
1218 27.0267.0478Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC co dẫn lưu Kehr 37.8D05.0478 2500000 52002
1219 27.0270.0476Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan co dẫn lưu Kehr 37.8D05.0476 3000000 52002
1220 15.0084.0974Phẫu thuật nội soi mở cac xoang sàng, hàm, tran, bướm 37.8D08.0974 6230000 52002
1221 15.0085.0975Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang 37.8D08.0975 4359000 52002
1222 15.0079.0969 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm 37.8D08.0969 3280000 520021223 15.0078.0978 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm 37.8D08.0978 2560000 520021224 15.0077.0978 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng 37.8D08.0978 2560000 520021225 15.0075.0969 Phẫu thuật nội soi mở xoang tran 37.8D08.0969 3280000 520021226 27.0265.0473 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi 37.8D05.0473 2500000 52002
1227 27.0266.0476Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt tui mật 37.8D05.0476 3000000 52002
1228 27.0005.0974 Phẫu thuật nội soi nao sàng trước / sau 37.8D08.0974 6230000 520021229 27.0335.1197 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng 37.8D12.1197 1210000 520021230 13.0090.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 37.8D06.0689 4315000 52002
1231 13.0087.0689Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 37.8D06.0689 4315000 52002
1232 13.0088.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ 37.8D06.0689 4315000 520021233 13.0078.0699 Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng 37.8D06.0699 4772000 520021234 13.0223.0700 Phẫu thuật nội soi triệt san nữ 37.8D06.0700 3970000 52002
1235 27.0466.0542Phẫu thuật nội soi tai tao dây chằng chéo trước bằng gân banh chè tự thân 37.8D05.0542 3624000 52002
1236 27.0467.0542Phẫu thuật nội soi tai tao dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng 37.8D05.0542 3624000 52002
1237 03.4077.0457 Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng 37.8D05.0457 3500000 52002
1238 27.0432.0689Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân co thai 37.8D06.0689 4315000 52002
1239 27.0434.0689 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 37.8D06.0689 4315000 520021240 27.0419.0702 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ 37.8D06.0702 5342000 52002
1241 27.0412.0702Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phuc mac tiểu khung 37.8D06.0702 5342000 52002
1242 27.0075.0125Phẫu thuật nội soi xử trí tràn mau, tràn khí màng phổi 37.8B00.0125 5664000 52002
1243 13.0073.0702Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phuc mac tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 37.8D06.0702 5342000 52002
1244 15.0049.0971Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 37.8D08.0971 2744000 52002
1245 13.0089.0696Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoan + tiêm MTX tai chỗ điều trị thai ngoài tử cung 37.8D06.0696 4249000 52002
1246 13.0131.0697Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoan cac bệnh lý phụ khoa 37.8D06.0697 4207000 52002
1247 12.0323.0653 Phẫu thuật phi đai tuyến vu nam 37.8D06.0653 2383000 520021248 14.0187.0788 Phẫu thuật quặm (1 mi - gây mê) 37.8D07.0788 1032000 520021249 14.0187.0789 Phẫu thuật quặm (1 mi - gây tê) 37.8D07.0789 532000 520021250 14.0187.0790 Phẫu thuật quặm (2 mi - gây mê) 37.8D07.0790 1147000 520021251 14.0187.0791 Phẫu thuật quặm (2 mi - gây tê) 37.8D07.0791 687000 520021252 14.0187.0793 Phẫu thuật quặm (3 mi - gây mê) 37.8D07.0793 1302000 52002
1253 14.0187.0792 Phẫu thuật quặm (3 mi - gây tê) 37.8D07.0792 857000 520021254 14.0187.0794 Phẫu thuật quặm (4 mi - gây mê) 37.8D07.0794 1432000 520021255 14.0187.0795 Phẫu thuật quặm (4 mi - gây tê) 37.8D07.0795 972000 52002
1256 10.0346.0429Phẫu thuật rò bàng quang - âm đao, bàng quang - tử cung, trực tràng 37.8D05.0429 3590000 52002
1257 15.0296.0980 Phẫu thuật rò xoang lê 37.8D08.0980 4053000 52002
1258 14.0118.0826Phẫu thuật rut ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 37.8D07.0826 1132000 52002
1259 10.0984.1091 Phẫu thuật rut nẹp, dụng cụ kết hợp xương 37.8D09.1091 1993000 52002
1260 16.0333.1070Phẫu thuật rach dẫn lưu viêm tấy lan toa vùng hàm mặt 37.8D09.1070 1590000 52002
1261 10.0364.0434 Phẫu thuật sa niệu đao nữ 37.8D05.0434 3327000 52002
1262 10.0953.0571Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngon tay/ngon chân (1 ngon) 37.8D05.0571 2293000 52002
1263 28.0364.0573 Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vat tai chỗ 37.8D05.0573 2632000 52002
1264 28.0365.0573Phẫu thuật sửa sẹo co nach bằng vat da cơ lân cận 37.8D05.0573 2632000 52002
1265 28.0363.0573Phẫu thuật sửa sẹo co nach bằng vat da tai chỗ 37.8D05.0573 2632000 52002
1266 28.0201.0573Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vat da lân cận 37.8D05.0573 2632000 52002
1267 28.0200.0573Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vat da tai chỗ 37.8D05.0573 2632000 52002
1268 10.0922.0556Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân 37.8D05.0556 3132000 52002
1269 15.0016.0987Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não 37.8D08.0987 4652000 52002
1270 15.0017.0987Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mach bên 37.8D08.0987 4652000 52002
1271 10.0927.0544 Phẫu thuật thay khớp gối ban phần 37.8D05.0544 4004000 520021272 10.0930.0545 Phẫu thuật thay khớp hang ban phần 37.8D05.0545 3132000 520021273 10.0943.0534 Phẫu thuật thao khớp chi 37.8D05.0534 3297000 52002
1274 10.0807.0577Phẫu thuật thương tích phần mềm cac cơ quan vận động 37.8D05.0577 3585000 52002
1275 13.0012.0708Phẫu thuật thắt động mach tử cung trong cấp cứu san phụ khoa 37.8D06.0708 2897000 52002
1276 15.0021.0987 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 37.8D08.0987 4652000 520021277 14.0120.0826 Phẫu thuật treo mi - cơ tran (bằng Silicon, 37.8D07.0826 1132000 52002
cân cơ đùi…) điều trị sụp mi1278 13.0105.0710 Phẫu thuật treo tử cung 37.8D06.0710 2381000 520021279 03.3730.0543 Phẫu thuật trật khớp hang 37.8D05.0543 2632000 520021280 10.0916.0543 Phẫu thuật trật khớp hang sau chấn thương 37.8D05.0543 2632000 520021281 03.3750.0550 Phẫu thuật trật xương banh chè bẩm sinh 37.8D05.0550 2951000 520021282 03.2111.0981 Phẫu thuật tai tao hệ thống truyền âm 37.8D08.0981 5375000 52002
1283 28.0347.0552Phẫu thuật tai tao ngon cai bằng kỹ thuật vi phẫu 37.8D05.0552 4504000 52002
1284 03.2953.1137Phẫu thuật tai tao tổn khuyết da bằng vat tai chỗ 37.8D10.1137 2842000 52002
1285 14.0005.0815Phẫu thuật tan nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) co hoặc không đặt IOL 37.8D07.0815 2482000 52002
1286 03.3700.0550 Phẫu thuật tao gấp cổ tay do bai não 37.8D05.0550 2951000 52002
1287 28.0126.1086Phẫu thuật tao hinh biến dang môi trong sẹo khe hở môi hai bên 37.8D09.1086 1900000 52002
1288 28.0125.1087Phẫu thuật tao hinh biến dang môi trong sẹo khe hở môi một bên 37.8D09.1087 1800000 52002
1289 28.0397.0573Phẫu thuật tao hinh cac khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận 37.8D05.0573 2632000 52002
1290 28.0393.0573Phẫu thuật tao hinh cac khuyết da vùng bàn chân bằng vat da tai chỗ 37.8D05.0573 2632000 52002
1291 28.0396.0573Phẫu thuật tao hinh cac khuyết da vùng cẳng chân bằng vat da lân cận 37.8D05.0573 2632000 52002
1292 28.0392.0573Phẫu thuật tao hinh cac khuyết da vùng cẳng chân bằng vat da tai chỗ 37.8D05.0573 2632000 52002
1293 28.0395.0573Phẫu thuật tao hinh cac khuyết da vùng khoeo bằng vat da lân cận 37.8D05.0573 2632000 52002
1294 28.0391.0573Phẫu thuật tao hinh cac khuyết da vùng khoeo bằng vat da tai chỗ 37.8D05.0573 2632000 52002
1295 28.0394.0573Phẫu thuật tao hinh cac khuyết da vùng đùi bằng vat da lân cận 37.8D05.0573 2632000 52002
1296 28.0390.0573Phẫu thuật tao hinh cac khuyết da vùng đùi bằng vat da tai chỗ 37.8D05.0573 2632000 52002
1297 28.0319.0573Phẫu thuật tao hinh cac khuyết phần mềm phức tap canh tay bằng vat lân cận 37.8D05.0573 2632000 52002
1298 28.0317.0573Phẫu thuật tao hinh cac khuyết phần mềm phức tap canh tay bằng vat tai chỗ 37.8D05.0573 2632000 52002
1299 28.0320.0573 Phẫu thuật tao hinh cac khuyết phần mềm 37.8D05.0573 2632000 52002
phức tap cẳng tay bằng vat lân cận
1300 28.0318.0573Phẫu thuật tao hinh cac khuyết phần mềm phức tap cẳng tay bằng vat tai chỗ 37.8D05.0573 2632000 52002
1301 13.0107.0704Phẫu thuật tao hinh âm đao (nội soi kết hợp đường dưới) 37.8D06.0704 4813000 52002
1302 03.2250.0704Phẫu thuật tao hinh âm đao (nội soi kết hợp đường dưới) 37.8D06.0704 4813000 52002
1303 03.2251.0705Phẫu thuật tao hinh âm đao do dị dang (đường dưới) 37.8D06.0705 2523000 52002
1304 13.0108.0705Phẫu thuật tao hinh âm đao do dị dang (đường dưới) 37.8D06.0705 2523000 52002
1305 10.0928.0550Phẫu thuật tao hinh điều trị cứng gối sau chấn thương 37.8D05.0550 2951000 52002
1306 10.0850.0575 Phẫu thuật tao hinh điều trị tật dính ngon tay 37.8D05.0575 2345000 520021307 10.0851.0571 Phẫu thuật tao hinh điều trị tật thừa ngon tay 37.8D05.0571 2293000 52002
1308 10.0748.0559Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngon tay 37.8D05.0559 2369000 52002
1309 10.0877.0559 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 37.8D05.0559 2369000 520021310 10.0875.0559 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước 37.8D05.0559 2369000 520021311 10.0880.0559 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau 37.8D05.0559 2369000 520021312 10.0878.0559 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mac bên 37.8D05.0559 2369000 52002
1313 10.0749.0559Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngon tay 37.8D05.0559 2369000 52002
1314 10.0876.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngon I 37.8D05.0559 2369000 520021315 10.0751.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay 37.8D05.0559 2369000 52002
1316 10.0750.0559Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 37.8D05.0559 2369000 52002
1317 10.0879.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngon I 37.8D05.0559 2369000 520021318 10.0033.0372 Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng 37.8D05.0372 5399000 520021319 10.0034.0372 Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng 37.8D05.0372 5399000 520021320 10.0148.0344 Phẫu thuật u thần kinh ngoai biên 37.8D03.0344 1653000 520021321 10.0151.1044 Phẫu thuật u thần kinh trên da (dưới 5cm) 37.8D09.1044 590000 520021322 10.0151.1045 Phẫu thuật u thần kinh trên da (5cm trở lên) 37.8D09.1045 983000 520021323 03.3328.0686 Phẫu thuật viêm phuc mac ruột thừa (nhi) 37.8D06.0686 3533000 520021324 10.0858.0535 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren 37.8D05.0535 2232000 520021325 10.0823.0582 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới 37.8D05.0582 1832000 520021326 10.0962.0574 Phẫu thuật va da diện tích >10cm² 37.8D05.0574 3403000 52002
1327 10.0961.0575 Phẫu thuật va da diện tích từ 5-10cm² 37.8D05.0575 2345000 520021328 12.0194.1189 Phẫu thuật vét hach nach 37.8D11.1189 1797000 520021329 10.0809.0583 Phẫu thuật vết thương bàn tay 37.8D05.0583 1210000 52002
1330 10.0810.0559Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 37.8D05.0559 2369000 52002
1331 03.3816.0571Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 37.8D05.0571 2293000 52002
1332 10.0983.0551 Phẫu thuật vết thương khớp 37.8D05.0551 2314000 520021333 10.0955.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tap 37.8D05.0577 3585000 52002
1334 10.0811.0559Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 37.8D05.0559 2369000 52002
1335 10.0812.0577Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay 37.8D05.0577 3585000 52002
1336 28.0162.0576Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 37.8D05.0576 2302000 52002
1337 10.0954.0576Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn gian/rach da đầu 37.8D05.0576 2302000 52002
1338 28.0174.1076Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hỏa khí 37.8D09.1076 2132000 52002
1339 15.0116.0947 Phẫu thuật vỡ xoang hàm 37.8D08.0947 4774000 520021340 10.0407.0435 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 37.8D05.0435 2025000 520021341 10.0901.0550 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu canh tay 37.8D05.0550 2951000 520021342 10.0900.0550 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi 37.8D05.0550 2951000 520021343 10.0944.0550 Phẫu thuật xơ cứng đơn gian 37.8D05.0550 2951000 520021344 10.0001.0577 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tap 37.8D05.0577 3585000 520021345 10.0013.0386 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi tran 37.8D05.0386 4363000 52002
1346 15.0152.0988Phẫu thuật xử trí chay mau sau cắt Amygdale (gây mê) 37.8D08.0988 2409000 52002
1347 03.2113.0936 Phẫu thuật ap xe não do tai 37.8D08.0936 5375000 52002
1348 10.0492.0493Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 37.8D05.0493 2290000 52002
1349 10.0293.0411 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi 37.8D05.0411 5449000 520021350 10.0883.0559 Phẫu thuật điều trị gân banh chè 37.8D05.0559 2369000 52002
1351 10.0834.0344Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay 37.8D03.0344 1653000 52002
1352 10.0833.0344Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ 37.8D03.0344 1653000 52002
1353 10.0832.0344 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 37.8D03.0344 1653000 520021354 16.0344.1083 Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên 37.8D09.1083 2500000 520021355 16.0343.1083 Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên 37.8D09.1083 2500000 520021356 16.0342.1086 Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên 37.8D09.1086 1900000 520021357 16.0341.1087 Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên 37.8D09.1087 1800000 520021358 03.2016.1084 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm 37.8D09.1084 1800000 52002
1359 16.0345.1084Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ 37.8D09.1084 1800000 52002
1360 16.0346.1084 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ 37.8D09.1084 1800000 52002
1361 05.0066.0339Phẫu thuật điều trị lỗ đao co viêm xương cho người bệnh phong 37.8D03.0339 513000 52002
1362 05.0070.0340Phẫu thuật điều trị lỗ đao không viêm xương cho người bệnh phong 37.8D03.0340 365000 52002
1363 10.0291.0411 Phẫu thuật điều trị mau đông màng phổi 37.8D05.0411 5449000 520021364 10.0163.0411 Phẫu thuật điều trị mang sườn di động 37.8D05.0411 5449000 520021365 10.0288.0583 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 37.8D05.0583 1210000 52002
1366 10.0559.0494Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ 37.8D05.0494 2117000 52002
1367 10.0545.0465 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tiểu khung 37.8D05.0465 2854000 52002
1368 10.0544.0465Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn 37.8D05.0465 2854000 52002
1369 10.0684.0492 Phẫu thuật điều trị thoat vị bẹn 2 bên 37.8D05.0492 2813000 52002
1370 10.0679.0492Phẫu thuật điều trị thoat vị bẹn bằng phương phap Bassini 37.8D05.0492 2813000 52002
1371 10.0682.0492Phẫu thuật điều trị thoat vị bẹn bằng phương phap Lichtenstein 37.8D05.0492 2813000 52002
1372 10.0680.0492Phẫu thuật điều trị thoat vị bẹn bằng phương phap Shouldice 37.8D05.0492 2813000 52002
1373 10.0681.0492Phẫu thuật điều trị thoat vị bẹn bằng phương phap kết hợp Bassini và Shouldice 37.8D05.0492 2813000 52002
1374 10.0683.0492 Phẫu thuật điều trị thoat vị bẹn tai phat 37.8D05.0492 2813000 520021375 10.0691.0582 Phẫu thuật điều trị thoat vị cơ hoành 37.8D05.0582 1832000 520021376 10.0692.0582 Phẫu thuật điều trị thoat vị khe hoành 37.8D05.0582 1832000 520021377 10.0687.0492 Phẫu thuật điều trị thoat vị thành bụng khac 37.8D05.0492 2813000 520021378 10.0686.0492 Phẫu thuật điều trị thoat vị vết mổ thành bụng 37.8D05.0492 2813000 520021379 10.0685.0492 Phẫu thuật điều trị thoat vị đùi 37.8D05.0492 2813000 520021380 10.0911.0548 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu 37.8D05.0548 3391000 52002
1381 10.0847.0551Phẫu thuật điều trị viêm bao hoat dịch của gân gấp bàn ngon tay 37.8D05.0551 2314000 52002
1382 28.0325.0573Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng cac vat da lân cận 37.8D05.0573 2632000 52002
1383 28.0324.0573Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng cac vat da tai chỗ 37.8D05.0573 2632000 52002
1384 28.0323.1126Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân 37.8D10.1126 3958000 52002
1385 28.0330.0573Phẫu thuật điều trị vết thương ngon tay bằng cac vat da lân cận 37.8D05.0573 2632000 52002
1386 28.0329.0573Phẫu thuật điều trị vết thương ngon tay bằng cac vat da tai chỗ 37.8D05.0573 2632000 52002
1387 10.0153.0414Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 37.8D05.0414 5780000 52002
1388 10.0174.0393Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương động – tĩnh mach chủ, mach tang, mach thận 37.8D05.0393 12000000 52002
1389 10.0556.0494 Phẫu thuật điều trị ap xe hậu môn phức tap 37.8D05.0494 2117000 52002
1390 03.2061.1065Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt 37.8D09.1065 3100000 52002
1391 16.0291.1065Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt 37.8D09.1065 3100000 52002
1392 10.0885.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 37.8D05.0559 2369000 520021393 10.0884.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi 37.8D05.0559 2369000 52002
1394 10.0287.0411Phẫu thuật đanh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi 37.8D05.0411 5449000 52002
1395 10.0958.0549 Phẫu thuật đong cứng khớp khac 37.8D05.0549 3030000 52002
1396 03.3690.0556Phẫu thuật đong đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay 37.8D05.0556 3132000 52002
1397 03.3689.0556Phẫu thuật đong đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay (nhi) 37.8D05.0556 3132000 52002
1398 10.0948.0548Phẫu thuật đặt lai khớp găm kim cổ xương canh tay 37.8D05.0548 3391000 52002
1399 10.0949.0548Phẫu thuật đặt lai khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) 37.8D05.0548 3391000 52002
1400 14.0046.0812Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tao (iOL) thi 2 (không cắt dịch kính) 37.8D07.0812 1882000 52002
1401 10.0882.0559 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu 37.8D05.0559 2369000 520021402 16.0072.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite 37.8D09.1018 280000 52002
1403 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 37.8D09.1018 280000 52002
1404 24.0289.1694Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 37.1E04.1694 27000 52002
1405 11.0114.1141Quy trinh kỹ thuật tao vat da DIEP điều trị bỏng 37.8D10.1141 14016000 52002
1406 03.3905.0563 Rut chỉ thép xương ức 37.8D05.0563 1510000 52002
1407 28.0352.1091Rut nẹp vít và cac dụng cụ khac sau phẫu thuật 37.8D09.1091 1993000 52002
1408 02.0227.0164 Rut sonde dẫn lưu bể thận qua da 37.8B00.0164 150000 520021409 02.0228.0164 Rut sonde dẫn lưu tụ dịch- mau quanh thận 37.8B00.0164 150000 520021410 02.0229.0152 Rut sonde jj qua đường nội soi bàng quang 37.8B00.0152 789000 52002
1411 02.0230.0152Rut sonde modelage qua đường nội soi bàng quang 37.8B00.0152 789000 52002
1412 03.3901.0563 Rut đinh cac loai 37.8D05.0563 1510000 520021413 10.0934.0563 Rut đinh/thao phương tiện kết hợp xương 37.8D05.0563 1510000 52002
1414 02.0061.0164Rut ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ ap xe 37.8B00.0164 150000 52002
1415 11.0015.1158 Rach hoai tử bỏng giai thoat chèn ép 37.8D10.1158 402000 520021416 14.0215.0505 Rach ap xe mi 37.8D05.0505 129000 520021417 14.0216.0505 Rach ap xe tui lệ 37.8D05.0505 129000 520021418 02.0233.0158 Rửa bàng quang 37.8B00.0158 141000 520021419 02.0232.0158 Rửa bàng quang lấy mau cục 37.8B00.0158 141000 520021420 14.0163.0796 Rửa chất nhân tiền phòng 37.8D07.0796 582000 520021421 14.0211.0842 Rửa cùng đồ 37.8D07.0842 30000 520021422 01.0218.0159 Rửa da dày cấp cứu 37.8B00.0159 61500 520021423 13.0193.0159 Rửa da dày sơ sinh 37.8B00.0159 61500 520021424 01.0242.0175 Rửa màng bụng cấp cứu 37.8B00.0175 374000 52002
1425 14.0162.0796Rửa tiền phòng (mau, xuất tiết, mủ, hoa chất...) 37.8D07.0796 582000 52002
1426 24.0093.1703 Salmonella Widal 37.1E04.1703 150000 520021427 24.0310.1674 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi 37.1E04.1674 35000 520021428 24.0309.1674 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 37.1E04.1674 35000 520021429 13.0154.0712 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đao 37.8D06.0712 325000 520021430 05.0065.0168 Sinh thiết niêm mac 37.8B00.0168 104000 520021431 18.0021.0069 Siêu âm Doppler cac khối u trong ổ bụng 37.2A05.0069 70000 520021432 18.0022.0069 Siêu âm Doppler gan lach 37.2A05.0069 70000 52002
1433 01.0019.0004 Siêu âm Doppler mach cấp cứu tai giường 37.2A01.0004 171000 520021434 02.0112.0004 Siêu âm Doppler mach mau 37.2A01.0004 171000 520021435 02.0112.0004 Siêu âm Doppler mach mau cấp cứu 37.2A01.0004 171000 52002
1436 02.0316.0004Siêu âm Doppler mach mau hệ tĩnh mach cửa hoặc mach mau ổ bụng 37.2A01.0004 171000 52002
1437 02.0315.0004 Siêu âm Doppler mach mau khối u gan 37.2A01.0004 171000 52002
1438 18.0023.0004Siêu âm Doppler mach mau ổ bụng (động mach chủ, mac treo tràng trên, thân tang…) 37.2A01.0004 171000 52002
1439 18.0024.0004Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mach tử cung) 37.2A01.0004 70000 52002
1440 18.0024.0004 Siêu âm Doppler thai nhi 3 thang cuối 37.2A01.0004 171000 520021441 18.0024.0004 Siêu âm Doppler thai nhi 3 thang giữa 37.2A01.0004 171000 520021442 18.0024.0004 Siêu âm Doppler thai nhi 3 thang đầu 37.2A01.0004 171000 520021443 18.0052.0004 Siêu âm Doppler tim, van tim 37.2A01.0004 171000 52002
1444 18.0058.0069Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 37.2A05.0069 70000 52002
1445 18.0055.0069 Siêu âm Doppler tuyến vu 37.2A05.0069 70000 520021446 18.0025.0069 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 37.2A05.0069 70000 52002
1447 18.0032.0069Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 37.2A05.0069 70000 52002
1448 18.0033.0004Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đao 37.2A01.0004 171000 52002
1449 18.0010.0069 Siêu âm Doppler u tuyến, hach vùng cổ 37.2A05.0069 70000 520021450 18.0024.0004 Siêu âm Doppler động mach thận 37.2A01.0004 171000 520021451 18.0037.0004 Siêu âm Doppler động mach tử cung 37.2A01.0004 171000 52002
1452 18.0045.0004Siêu âm Doppler động mach, tĩnh mach chi dưới 37.2A01.0004 171000 52002
1453 14.0249.0844 Siêu âm ban phần trước 37.8D07.0844 150000 52002
1454 02.0322.0078Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm 37.8B00.0078 143000 52002
1455 02.0325.0166 Siêu âm can thiệp - chọc hut mủ ổ ap xe gan 37.8B00.0166 509000 520021456 02.0318.0166 Siêu âm can thiệp - chọc hut nang gan 37.8B00.0166 509000 52002
1457 02.0334.0166Siêu âm can thiệp - chọc hut ổ ap xe trong ổ bụng 37.8B00.0166 509000 52002
1458 02.0317.0165Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ ap xe 37.8B00.0165 2039000 52002
1459 02.0333.0078 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu 37.8B00.0078 143000 52002
dịch màng bụng liên tục
1460 02.0326.0165Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ ap xe gan 37.8B00.0165 2039000 52002
1461 18.0013.0001 Siêu âm cac khối u phổi ngoai vi 37.2A01.0001 30000 520021462 18.0002.0001 Siêu âm cac tuyến nước bọt 37.2A01.0001 30000 520021463 18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 37.2A01.0001 30000 520021464 01.0303.0001 Siêu âm cấp cứu tai giường bệnh 37.2A01.0001 30000 520021465 18.0059.0001 Siêu âm dương vật 37.2A01.0001 30000 52002
1466 01.0020.0001Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mach cấp cứu 37.2A01.0001 30000 52002
1467 01.0021.0001Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mach cấp cứu 37.2A01.0001 30000 52002
1468 18.0004.0001 Siêu âm hach vùng cổ 37.2A01.0001 30000 52002
1469 18.0016.0001Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 37.2A01.0001 30000 52002
1470 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, hang, khuỷu, cổ tay….) 37.2A01.0001 30000 520021471 02.0373.0001 Siêu âm khớp (một vị trí) 37.2A01.0001 30000 520021472 18.0011.0001 Siêu âm màng phổi 37.2A01.0001 30000 520021473 01.0092.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu 37.2A01.0001 30000 520021474 01.0092.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu 37.2A01.0001 30000 520021475 14.0240.0845 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) 37.8D07.0845 41500 52002
1476 18.0044.0001Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 37.2A01.0001 30000 52002
1477 02.0374.0001 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 37.2A01.0001 30000 520021478 18.0007.0001 Siêu âm qua thop 37.2A01.0001 30000 520021479 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 37.2A01.0001 30000 520021480 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 thang cuối 37.2A01.0001 30000 520021481 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 thang giữa 37.2A01.0001 30000 520021482 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 thang đầu 37.2A01.0001 30000 52002
1483 18.0012.0001Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 37.2A01.0001 30000 52002
1484 02.0119.0004 Siêu âm tim cấp cứu tai giường 37.2A01.0004 171000 520021485 03.0041.0004 Siêu âm tim cấp cứu tai giường 37.2A01.0004 171000 520021486 01.0018.0004 Siêu âm tim cấp cứu tai giường 37.2A01.0004 171000 520021487 03.2820.0004 Siêu âm tim tai giường 37.2A01.0004 171000 520021488 18.0049.0004 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực 37.2A01.0004 171000 52002
1489 18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên 37.2A01.0001 30000 520021490 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giap 37.2A01.0001 30000 520021491 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vu hai bên 37.2A01.0001 30000 520021492 18.0001.0001 Siêu âm tổng quat 37.2A01.0001 30000 52002
1493 18.0030.0001Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 37.2A01.0001 30000 52002
1494 18.0030.0001Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 37.2A01.0001 30000 52002
1495 18.0031.0004Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đao 37.2A01.0004 171000 52002
1496 18.0031.0004Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đao 37.2A01.0004 171000 52002
1497 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ 37.2A01.0001 30000 52002
1498 18.0015.0001Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lach, thận, bàng quang) 37.2A01.0001 30000 52002
1499 01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tai giường cấp cứu 37.2A01.0001 30000 520021500 20.0087.0152 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 37.8B00.0152 789000 520021501 13.0166.0715 Soi cổ tử cung 37.8D06.0715 50000 520021502 03.0159.0140 Soi da dày thực quan chẩn đoan và cầm mau 37.8B00.0140 2096000 520021503 14.0221.0849 Soi goc tiền phòng 37.8D07.0849 39500 520021504 03.1071.0139 Soi trực tràng 37.8B00.0139 144000 520021505 01.0201.0849 Soi đay mắt cấp cứu 37.8D07.0849 39500 520021506 14.0218.0849 Soi đay mắt trực tiếp 37.8D07.0849 39500 520021507 03.0158.0137 Soi đai tràng chẩn đoan bằng ống soi mềm 37.8B00.0137 224000 520021508 03.0160.0184 Soi đai tràng cầm mau 37.8B00.0184 435000 520021509 03.0161.0136 Soi đai tràng sinh thiết 37.8B00.0136 304000 520021510 13.0029.0716 Soi ối 37.8D06.0716 37000 52002
1511 24.0269.1674Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi 37.1E04.1674 35000 52002
1512 08.0015.0252 Sắc thuốc thang 37.8C00.0252 10000 520021513 03.0029.0192 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8B00.0192 896000 520021514 24.0314.1674 Taenia (San dây) soi tươi định danh 37.1E04.1674 35000 52002
1515 03.0233.1814Test Denver đanh gia phat triển tâm thần vận động 37.3F00.1814 25000 52002
1516 21.0018.0308 Test giãn phế quan (broncho modilator test) 37.8D02.0308 140000 520021517 06.0073.1589 Test nhanh phat hiện chất opiats trong nước 37.1E03.1589 40000 52002
tiểu1518 06.0014.1814 Thang đanh gia hành vi trẻ em (CBCL) 37.3F00.1814 25000 520021519 06.0008.1813 Thang đanh gia hưng cam Young 37.3F00.1813 20000 52002
1520 06.0007.1813Thang đanh gia lo âu - trầm cam - stress (DASS) 37.3F00.1813 20000 52002
1521 06.0013.1814 Thang đanh gia mức độ tự kỷ (CARS) 37.3F00.1814 25000 52002
1522 06.0011.1814Thang đanh gia sự phat triển ở trẻ em (DENVER II) 37.3F00.1814 25000 52002
1523 06.0017.1814Thang đanh gia trang thai tâm thần tối thiểu (MMSE) 37.3F00.1814 25000 52002
1524 06.0001.1809 Thang đanh gia trầm cam Beck (BDI) 37.3F00.1809 10000 520021525 06.0006.1813 Thang đanh gia trầm cam sau sinh (EPDS) 37.3F00.1813 20000 52002
1526 06.0003.1813Thang đanh gia trầm cam ở cộng đồng (PHQ - 9) 37.3F00.1813 20000 52002
1527 06.0005.1813 Thang đanh gia trầm cam ở người già (GDS) 37.3F00.1813 20000 520021528 06.0016.1813 Thang đanh gia tâm thần rut gọn (BPRS) 37.3F00.1813 20000 52002
1529 06.0015.1813Thang đanh gia ấn tượng lâm sàng chung (CGi) 37.3F00.1813 20000 52002
1530 01.0267.0203Thay băng cho cac vết thương hoai tử rộng (một lần) < 30cm 37.8B00.0203 110000 52002
1531 01.0267.0205Thay băng cho cac vết thương hoai tử rộng (một lần) >50cm 37.8B00.0205 180000 52002
1532 01.0267.0204Thay băng cho cac vết thương hoai tử rộng (một lần) từ 30-50cm 37.8B00.0204 155000 52002
1533 02.0163.0203Thay băng cac vết loét hoai tử rộng sau TBMMN 37.8B00.0203 110000 52002
1534 07.0225.0199 Thay băng trên người bệnh đai thao đường 37.8B00.0199 188000 52002
1535 11.0005.1148Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 37.8D10.1148 208000 52002
1536 11.0010.1148Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1148 208000 52002
1537 11.0004.1149Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 37.8D10.1149 328000 52002
1538 11.0009.1149Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1149 328000 52002
1539 11.0003.1150Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn 37.8D10.1150 423000 52002
1540 11.0008.1150 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% 37.8D10.1150 423000 52002
diện tích cơ thể ở trẻ em
1541 11.0007.1151Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1151 672000 52002
1542 11.0116.0199 Thay băng điều trị vết thương man tính 37.8B00.0199 188000 520021543 03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 37.8B00.0200 55000 520021544 02.0067.0206 Thay canuyn mở khí quan 37.8B00.0206 219000 520021545 13.0178.0727 Thay mau sơ sinh 37.8D06.0727 391000 520021546 01.0077.1888 Thay ống nội khí quan 37.8B00.1888 511000 52002
1547 03.0019.1798Theo dõi điện tim cấp cứu tai giường liên tục 24 giờ 37.3F00.1798 167000 52002
1548 08.0375.0271Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dang thấp 37.8C00.0271 47000 52002
1549 08.0388.0271 Thủy châm điều trị bí đai cơ năng 37.8C00.0271 47000 520021550 08.0338.0271 Thủy châm điều trị bai liệt trẻ em 37.8C00.0271 47000 520021551 08.0341.0271 Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 37.8C00.0271 47000 520021552 08.0336.0271 Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng 37.8C00.0271 47000 52002
1553 08.0343.0271Thủy châm điều trị chậm phat triển trí tuệ ở trẻ bai não 37.8C00.0271 47000 52002
1554 08.0345.0271 Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ 37.8C00.0271 47000 520021555 08.0385.0271 Thủy châm điều trị di tinh 37.8C00.0271 47000 520021556 08.0339.0271 Thủy châm điều trị giam thính lực 37.8C00.0271 47000 520021557 08.0383.0271 Thủy châm điều trị giam thị lực 37.8C00.0271 47000 520021558 08.0353.0271 Thủy châm điều trị hen phế quan 37.8C00.0271 47000 520021559 08.0354.0271 Thủy châm điều trị huyết ap thấp 37.8C00.0271 47000 520021560 08.0331.0271 Thủy châm điều trị hội chứng da dày ta tràng 37.8C00.0271 47000 520021561 08.0362.0271 Thủy châm điều trị hội chứng ngoai thap 37.8C00.0271 47000 520021562 08.0347.0271 Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 37.8C00.0271 47000 520021563 08.0351.0271 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đinh 37.8C00.0271 47000 520021564 08.0365.0271 Thủy châm điều trị liệt chi trên 37.8C00.0271 47000 52002
1565 08.0342.0271Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đam rối canh tay ở trẻ em 37.8C00.0271 47000 52002
1566 08.0356.0271Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoai biên 37.8C00.0271 47000 52002
1567 08.0386.0271 Thủy châm điều trị liệt dương 37.8C00.0271 47000 520021568 08.0366.0271 Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới 37.8C00.0271 47000 520021569 08.0340.0271 Thủy châm điều trị liệt trẻ em 37.8C00.0271 47000 52002
1570 08.0361.0271Thủy châm điều trị loan chức năng do chấn thương sọ não 37.8C00.0271 47000 52002
1571 08.0382.0271 Thủy châm điều trị lac cơ năng 37.8C00.0271 47000 520021572 08.0335.0271 Thủy châm điều trị mày đay 37.8C00.0271 47000 52002
1573 08.0344.0271Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bai não 37.8C00.0271 47000 52002
1574 08.0364.0271 Thủy châm điều trị rối loan cam giac đầu chi 37.8C00.0271 47000 520021575 08.0349.0271 Thủy châm điều trị rối loan kinh nguyệt 37.8C00.0271 47000 520021576 08.0372.0271 Thủy châm điều trị rối loan tiêu hoa 37.8C00.0271 47000 520021577 08.0387.0271 Thủy châm điều trị rối loan tiểu tiện 37.8C00.0271 47000 520021578 08.0332.0271 Thủy châm điều trị sa da dày 37.8C00.0271 47000 520021579 08.0346.0271 Thủy châm điều trị sa tử cung 37.8C00.0271 47000 520021580 08.0367.0271 Thủy châm điều trị sụp mi 37.8C00.0271 47000 52002
1581 08.0355.0271Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não man tính 37.8C00.0271 47000 52002
1582 08.0358.0271 Thủy châm điều trị thất vận ngôn 37.8C00.0271 47000 520021583 08.0348.0271 Thủy châm điều trị thống kinh 37.8C00.0271 47000 520021584 08.0374.0271 Thủy châm điều trị tao bon kéo dài 37.8C00.0271 47000 520021585 08.0337.0271 Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược 37.8C00.0271 47000 520021586 08.0384.0271 Thủy châm điều trị viêm bàng quang 37.8C00.0271 47000 520021587 08.0371.0271 Thủy châm điều trị viêm mũi xoang 37.8C00.0271 47000 520021588 08.0377.0271 Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai 37.8C00.0271 47000 52002
1589 08.0381.0271Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giac sau giai đoan cấp 37.8C00.0271 47000 52002
1590 08.0359.0271 Thủy châm điều trị đau dây V 37.8C00.0271 47000 52002
1591 08.0357.0271Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 37.8C00.0271 47000 52002
1592 08.0380.0271 Thủy châm điều trị đau hố mắt 37.8C00.0271 47000 52002
1593 08.0360.0271Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống 37.8C00.0271 47000 52002
1594 08.0378.0271 Thủy châm điều trị đau lưng 37.8C00.0271 47000 520021595 08.0373.0271 Thủy châm điều trị đau răng 37.8C00.0271 47000 520021596 08.0352.0271 Thủy châm điều trị đau vai gay 37.8C00.0271 47000 520021597 08.0350.0271 Thủy châm điều trị đai dầm 37.8C00.0271 47000 520021598 03.4246.0198 Thao bột cac loai (nhi) 37.8B00.0198 38000 520021599 10.0483.0455 Thao lồng ruột non 37.8D05.0455 2136000 52002
1600 10.0482.0455 Thao xoắn ruột non 37.8D05.0455 2136000 520021601 01.0164.0210 Thông bàng quang 37.8B00.0210 69500 52002
1602 01.0129.0209Thông khí nhân tao CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ 37.8B00.0209 444000 52002
1603 01.0131.0209Thông khí nhân tao không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ 37.8B00.0209 444000 52002
1604 01.0130.0209Thông khí nhân tao không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ 37.8B00.0209 444000 52002
1605 01.0128.0209 Thông khí nhân tao không xâm nhập ≤ 8 giờ 37.8B00.0209 444000 520021606 01.0144.0209 Thông khí nhân tao trong khi vận chuyển 37.8B00.0209 444000 52002
1607 01.0135.0209Thông khí nhân tao xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ 37.8B00.0209 444000 52002
1608 01.0139.0209Thông khí nhân tao xâm nhập phương thức APRV ≤ 8 giờ 37.8B00.0209 444000 52002
1609 01.0138.0209Thông khí nhân tao xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ 37.8B00.0209 444000 52002
1610 01.0134.0209Thông khí nhân tao xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ 37.8B00.0209 444000 52002
1611 01.0137.0209Thông khí nhân tao xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ 37.8B00.0209 444000 52002
1612 01.0136.0209Thông khí nhân tao xâm nhập phương thức SiMV ≤ 8 giờ 37.8B00.0209 444000 52002
1613 01.0133.0209Thông khí nhân tao xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ 37.8B00.0209 444000 52002
1614 01.0132.0209 Thông khí nhân tao xâm nhập ≤ 8 giờ 37.8B00.0209 444000 520021615 03.0133.0210 Thông tiểu 37.8B00.0210 69500 520021616 03.0088.1791 Thăm dò chức năng hô hấp 37.3F00.1791 123000 520021617 14.0178.0767 Thăm dò, khâu vết thương củng mac 37.8D07.0767 882000 520021618 10.0574.0491 Thăm dò, sinh thiết gan 37.8D05.0491 2218000 520021619 10.0861.0577 Thương tích bàn tay phức tap 37.8D05.0577 3585000 52002
1620 03.0011.0196Thận nhân tao (ở người đã co mở thông động tĩnh mach) 37.8B00.0196 499000 52002
1621 01.0174.0195 Thận nhân tao cấp cứu 37.8B00.0195 1426000 52002
1622 02.0496.0195Thận nhân tao cấp cứu (Qua lọc, dây mau 01 lần) 37.8B00.0195 1426000 52002
1623 01.0175.0196 Thận nhân tao thường qui 37.8B00.0196 499000 520021624 22.0160.1345 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng 37.1E01.1345 15000 52002
may ly tâm1625 22.0019.1348 Thời gian mau chay phương phap Duke 37.1E01.1348 11000 52002
1626 22.0002.1352
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Cac tên khac: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng may ban tự động 37.1E01.1352 55000 52002
1627 22.0006.1354
Thời gian thromboplastin một phần hoat hoa (APTT) (Tên khac: TCK) bằng may ban tự động 37.1E01.1354 35000 52002
1628 01.0222.0211 Thụt giữ 37.8B00.0211 60000 520021629 01.0221.0211 Thụt thao 37.8B00.0211 64000 520021630 02.0338.0211 Thụt thao chuẩn bị sach đai tràng 37.8B00.0211 64000 520021631 02.0339.0211 Thụt thao phân 37.8B00.0211 64000 52002
1632 22.0127.0091Thủ thuật chọc hut tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) 37.8B00.0091 497000 52002
1633 03.2107.0934 Thủ thuật nong vòi nhĩ 37.8D08.0934 25000 520021634 03.2107.0935 Thủ thuật nong vòi nhĩ (nội soi) 37.8D08.0935 90000 520021635 13.0144.0721 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đao 37.8D06.0721 306000 520021636 08.0006.0271 Thủy châm 37.8C00.0271 47000 520021637 08.0334.0271 Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến 37.8C00.0271 47000 520021638 08.0327.0271 Thủy châm điều trị cam mao, cum 37.8C00.0271 47000 520021639 08.0325.0271 Thủy châm điều trị hội chứng stress 37.8C00.0271 47000 520021640 08.0322.0271 Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 37.8C00.0271 47000 52002
1641 08.0330.0271Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mach mau não 37.8C00.0271 47000 52002
1642 08.0324.0271 Thủy châm điều trị mất ngủ 37.8C00.0271 47000 520021643 08.0326.0271 Thủy châm điều trị nấc 37.8C00.0271 47000 520021644 08.0333.0271 Thủy châm điều trị trĩ 37.8C00.0271 47000 520021645 08.0328.0271 Thủy châm điều trị viêm amydan 37.8C00.0271 47000 520021646 08.0376.0271 Thủy châm điều trị đau do thoai hoa khớp 37.8C00.0271 47000 520021647 08.0323.0271 Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 37.8C00.0271 47000 520021648 17.0162.0272 Thủy trị liệu co thuốc 37.8C00.0272 77000 520021649 03.2389.0212 Tiêm bắp thịt 37.8B00.0212 5000 520021650 02.0407.0213 Tiêm cân gan chân 37.8B00.0213 69000 520021651 02.0410.0213 Tiêm canh cột sống ngực 37.8B00.0213 69000 520021652 02.0409.0213 Tiêm canh cột sống thắt lưng 37.8B00.0213 69000 520021653 14.0194.0857 Tiêm canh nhãn cầu 37.8D07.0857 34500 52002
1654 03.2388.0212 Tiêm dưới da 37.8B00.0212 5000 520021655 14.0193.0856 Tiêm dưới kết mac 37.8D07.0856 34500 520021656 02.0406.0213 Tiêm gân got 37.8B00.0213 69000 520021657 02.0401.0213 Tiêm gân gấp ngon tay 37.8B00.0213 69000 52002
1658 02.0426.0214Tiêm gân gấp ngon tay dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0214 104000 52002
1659 02.0402.0213 Tiêm gân nhị đầu khớp vai 37.8B00.0213 69000 52002
1660 02.0427.0214Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0214 104000 52002
1661 02.0403.0213Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) 37.8B00.0213 69000 52002
1662 02.0428.0214Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0214 104000 52002
1663 14.0195.0857 Tiêm hậu nhãn cầu 37.8D07.0857 34500 520021664 02.0399.0213 Tiêm hội chứng DeQuervain 37.8B00.0213 69000 52002
1665 02.0424.0214Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0214 104000 52002
1666 02.0400.0213 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay 37.8B00.0213 69000 52002
1667 02.0425.0214Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0214 104000 52002
1668 02.0384.0213 Tiêm khớp bàn ngon chân 37.8B00.0213 69000 52002
1669 02.0414.0214Tiêm khớp bàn ngon chân dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0214 104000 52002
1670 02.0386.0213 Tiêm khớp bàn ngon tay 37.8B00.0213 69000 52002
1671 02.0416.0214Tiêm khớp bàn ngon tay dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0214 104000 52002
1672 02.0395.0213 Tiêm khớp cùng chậu 37.8B00.0213 69000 520021673 02.0383.0213 Tiêm khớp cổ chân 37.8B00.0213 69000 52002
1674 02.0413.0214Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0214 104000 52002
1675 02.0385.0213 Tiêm khớp cổ tay 37.8B00.0213 69000 52002
1676 02.0415.0214Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0214 104000 52002
1677 02.0381.0213 Tiêm khớp gối 37.8B00.0213 69000 520021678 02.0411.0214 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0214 104000 520021679 02.0382.0213 Tiêm khớp hang 37.8B00.0213 69000 520021680 02.0412.0214 Tiêm khớp hang dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0214 104000 52002
1681 02.0388.0213 Tiêm khớp khuỷu tay 37.8B00.0213 69000 52002
1682 02.0418.0214Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0214 104000 52002
1683 02.0423.0214Tiêm khớp thai dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0214 104000 52002
1684 02.0389.0213 Tiêm khớp vai 37.8B00.0213 69000 520021685 02.0419.0214 Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0214 104000 520021686 02.0392.0213 Tiêm khớp đòn- cùng vai 37.8B00.0213 69000 52002
1687 02.0422.0214Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0214 104000 52002
1688 02.0387.0213 Tiêm khớp đốt ngon tay 37.8B00.0213 69000 52002
1689 02.0417.0214Tiêm khớp đốt ngon tay dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0214 104000 52002
1690 02.0391.0213 Tiêm khớp ức - sườn 37.8B00.0213 69000 520021691 02.0390.0213 Tiêm khớp ức đòn 37.8B00.0213 69000 52002
1692 02.0420.0214Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0214 104000 52002
1693 02.0421.0214Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0214 104000 52002
1694 14.0158.0857Tiêm nội nhãn (Khang sinh, antiVEGF, corticoid...) 37.8D07.0857 34500 52002
1695 03.2387.0212 Tiêm trong da 37.8B00.0212 5000 520021696 03.2390.0212 Tiêm tĩnh mach 37.8B00.0212 5000 520021697 02.0404.0213 Tiêm điểm bam gân mỏm cùng vai 37.8B00.0213 69000 52002
1698 02.0429.0214Tiêm điểm bam gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0214 104000 52002
1699 02.0405.0213Tiêm điểm bam gân mỏm trâm quay (trâm trụ) 37.8B00.0213 69000 52002
1700 24.0099.1707 Treponema pallidum RPR định lượng 37.1E04.1707 73000 520021701 24.0099.1708 Treponema pallidum RPR định tính 37.1E04.1708 32000 520021702 24.0096.1714 Treponema pallidum nhuộm soi 37.1E04.1714 57000 520021703 24.0317.1674 Trichomonas vaginalis soi tươi 37.1E04.1674 35000 520021704 13.0224.0631 Triệt san nữ qua đường rach nhỏ 37.8D06.0631 2280000 520021705 12.0368.1169 Truyền hoa chất tĩnh mach 37.8D11.1169 124000 520021706 03.2391.0215 Truyền tĩnh mach 37.8B00.0215 20000 520021707 16.0226.1035 Tram bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 37.8D09.1035 154000 520021708 16.0225.1035 Tram bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 37.8D09.1035 154000 52002
1709 16.0224.1035Tram bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 37.8D09.1035 154000 52002
1710 16.0222.1035Tram bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 37.8D09.1035 154000 52002
1711 06.0031.1809 Trắc nghiệm rối loan giấc ngủ (PSQI) 37.3F00.1809 10000 520021712 24.0268.1674 Trứng giun soi tập trung 37.1E04.1674 35000 520021713 03.1597.0828 Tai tao cùng đồ 37.8D07.0828 882000 520021714 14.0079.0827 Tai tao lệ quan kết hợp khâu mi 37.8D07.0827 1282000 520021715 10.0841.0559 Tai tao phục hồi tổn thương gân gấp 2 thi 37.8D05.0559 2369000 520021716 10.0311.0439 Tan sỏi ngoài cơ thể 37.8D05.0439 2273000 520021717 22.0140.1360 Tim giun chỉ trong mau 37.1E01.1360 30000 520021718 22.0140.1360 Tim giun chỉ trong mau 37.1E01.1360 30000 520021719 22.0137.1361 Tim hồng cầu co chấm ưa bazơ 37.1E01.1361 15000 52002
1720 22.0138.1362Tim ký sinh trùng sốt rét trong mau (bằng phương phap thủ công) 37.1E01.1362 32000 52002
1721 22.0136.1363 Tim manh vỡ hồng cầu 37.1E01.1363 15000 520021722 03.3802.0573 Tao hinh cac vat da che phủ, vat trượt 37.8D05.0573 2632000 520021723 28.0016.1136 Tao hinh khuyết da đầu bằng vat da tai chỗ 37.8D10.1136 3730000 520021724 17.0109.0265 Tập cho người thất ngôn 37.8C00.0265 74400 520021725 17.0073.0277 Tập cac kiểu thở 37.8C00.0277 25200 520021726 17.0108.0260 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hinh anh…) 37.8C00.0260 28100 520021727 17.0075.0277 Tập ho co trợ giup 37.8C00.0277 25200 520021728 17.0047.0268 Tập lên, xuống cầu thang 37.8C00.0268 21400 520021729 17.0037.0267 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 37.8C00.0267 30200 520021730 17.0111.0265 Tập sửa lỗi phat âm 37.8C00.0265 74400 52002
1731 17.0062.0267Tập tao thuận thần kinh cơ cam thụ ban thể chức năng 37.8C00.0267 30200 52002
1732 17.0056.0267 Tập vận động co khang trở 37.8C00.0267 30200 520021733 17.0053.0267 Tập vận động co trợ giup 37.8C00.0267 30200 520021734 17.0052.0267 Tập vận động thụ động 37.8C00.0267 30200 520021735 17.0071.0270 Tập với xe đap tập 37.8C00.0270 5000 520021736 17.0046.0268 Tập đi trên may tham lăn (Treadmill) 37.8C00.0268 21400 520021737 17.0044.0268 Tập đi với gậy 37.8C00.0268 21400 520021738 17.0042.0268 Tập đi với khung tập đi 37.8C00.0268 21400 520021739 17.0043.0268 Tập đi với nang (nang nach, nang khuỷu) 37.8C00.0268 21400 520021740 17.0090.0267 Tập điều hợp vận động 37.8C00.0267 30200 52002
1741 17.0039.0267 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 37.8C00.0267 30200 520021742 11.0097.1159 Tắm điều trị bệnh nhân bỏng 37.8D10.1159 243000 520021743 25.0026.1735 Tế bào học dịch cac tổn thương dang nang 37.1E05.1735 105000 520021744 25.0020.1735 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim 37.1E05.1735 105000 520021745 25.0021.1735 Tế bào học dịch màng khớp 37.1E05.1735 105000 520021746 25.0027.1735 Tế bào học dịch rửa ổ bụng 37.1E05.1735 105000 520021747 25.0022.1735 Tế bào học nước tiểu 37.1E05.1735 105000 520021748 25.0023.1735 Tế bào học đờm 37.1E05.1735 105000 52002
1749 23.0206.1596Tổng phân tích nước tiểu (Bằng may tự động) 37.1E03.1596 35000 52002
1750 22.0120.1370Tổng phân tích tế bào mau ngoai vi (bằng may đếm tổng trở) 37.1E01.1370 35000 52002
1751 08.0012.0224 Từ châm 37.8C00.0224 67000 520021752 24.0016.1712 Vi hệ đường ruột 37.1E04.1712 25000 520021753 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 37.1E04.1714 57000 520021754 24.0006.1723 Vi khuẩn khang thuốc định tính 37.1E04.1723 165000 520021755 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 37.1E04.1714 57000 52002
1756 24.0003.1715Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương phap thông thường 37.1E04.1715 200000 52002
1757 24.0002.1720 Vi khuẩn test nhanh 37.1E04.1720 200000 520021758 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi 37.1E04.1674 35000 520021759 24.0043.1714 Vibrio cholerae nhuộm soi 37.1E04.1714 57000 52002
1760 24.0045.1716Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và khang thuốc 37.1E04.1716 250000 52002
1761 14.0124.0838 Va da tao hinh mi 37.8D07.0838 832000 520021762 03.0130.0262 Vận động trị liệu bàng quang 37.8C00.0262 274000 520021763 02.0068.0277 Vận động trị liệu hô hấp 37.8C00.0277 25200 52002
1764 08.0423.0280Xoa bop bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết ap 37.8C00.0280 47000 52002
1765 08.0395.0280Xoa bop bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bai não 37.8C00.0280 47000 52002
1766 08.0444.0280 Xoa bop bấm huyệt điều trị béo phi 37.8C00.0280 47000 520021767 08.0442.0280 Xoa bop bấm huyệt điều trị bí đai cơ năng 37.8C00.0280 47000 52002
1768 08.0399.0280Xoa bop bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 37.8C00.0280 47000 52002
1769 08.0398.0280 Xoa bop bấm huyệt điều trị choang, ngất 37.8C00.0280 47000 52002
1770 08.0394.0280Xoa bop bấm huyệt điều trị chậm phat triển trí tuệ ở trẻ bai não 37.8C00.0280 47000 52002
1771 08.0433.0280 Xoa bop bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 37.8C00.0280 47000 520021772 08.0400.0280 Xoa bop bấm huyệt điều trị chứng ù tai 37.8C00.0280 47000 52002
1773 08.0397.0280Xoa bop bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 37.8C00.0280 47000 52002
1774 08.0396.0280Xoa bop bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 37.8C00.0280 47000 52002
1775 08.0401.0280 Xoa bop bấm huyệt điều trị giam khứu giac 37.8C00.0280 47000 520021776 08.0420.0280 Xoa bop bấm huyệt điều trị giam thính lực 37.8C00.0280 47000 520021777 08.0418.0280 Xoa bop bấm huyệt điều trị giam thị lực 37.8C00.0280 47000 52002
1778 08.0448.0280Xoa bop bấm huyệt điều trị giam đau do ung thư 37.8C00.0280 47000 52002
1779 08.0447.0280Xoa bop bấm huyệt điều trị giam đau sau phẫu thuật 37.8C00.0280 47000 52002
1780 08.0422.0280 Xoa bop bấm huyệt điều trị hen phế quan 37.8C00.0280 47000 520021781 08.0424.0280 Xoa bop bấm huyệt điều trị huyết ap thấp 37.8C00.0280 47000 52002
1782 08.0426.0280Xoa bop bấm huyệt điều trị hội chứng da dày- ta tràng 37.8C00.0280 47000 52002
1783 08.0407.0280Xoa bop bấm huyệt điều trị hội chứng ngoai thap 37.8C00.0280 47000 52002
1784 08.0450.0280Xoa bop bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly 37.8C00.0280 47000 52002
1785 08.0410.0280 Xoa bop bấm huyệt điều trị hội chứng stress 37.8C00.0280 47000 52002
1786 08.0392.0280Xoa bop bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 37.8C00.0280 47000 52002
1787 08.0438.0280Xoa bop bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 37.8C00.0280 47000 52002
1788 08.0419.0280Xoa bop bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đinh 37.8C00.0280 47000 52002
1789 08.0432.0280Xoa bop bấm huyệt điều trị hội chứng vai gay 37.8C00.0280 47000 52002
1790 08.0390.0280 Xoa bop bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 37.8C00.0280 47000 520021791 08.0389.0280 Xoa bop bấm huyệt điều trị liệt chi trên 37.8C00.0280 47000 52002
1792 08.0402.0280Xoa bop bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 37.8C00.0280 47000 52002
1793 08.0393.0280 Xoa bop bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 37.8C00.0280 47000 520021794 08.0414.0280 Xoa bop bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh 37.8C00.0280 47000 52002
số VII ngoai biên
1795 08.0391.0280Xoa bop bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mach mau não 37.8C00.0280 47000 52002
1796 08.0446.0280Xoa bop bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 37.8C00.0280 47000 52002
1797 08.0417.0280 Xoa bop bấm huyệt điều trị lac cơ năng 37.8C00.0280 47000 520021798 08.0409.0280 Xoa bop bấm huyệt điều trị mất ngủ 37.8C00.0280 47000 52002
1799 08.0445.0280Xoa bop bấm huyệt điều trị rối loan chức năng vận động do chấn thương sọ não 37.8C00.0280 47000 52002
1800 08.0441.0280Xoa bop bấm huyệt điều trị rối loan cam giac nông 37.8C00.0280 47000 52002
1801 08.0434.0280Xoa bop bấm huyệt điều trị rối loan cam giac đầu chi 37.8C00.0280 47000 52002
1802 08.0436.0280Xoa bop bấm huyệt điều trị rối loan kinh nguyệt 37.8C00.0280 47000 52002
1803 08.0443.0280Xoa bop bấm huyệt điều trị rối loan thần kinh thực vật 37.8C00.0280 47000 52002
1804 08.0440.0280 Xoa bop bấm huyệt điều trị rối loan tiêu hoa 37.8C00.0280 47000 520021805 08.0415.0280 Xoa bop bấm huyệt điều trị sụp mi 37.8C00.0280 47000 52002
1806 08.0411.0280Xoa bop bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não man tính 37.8C00.0280 47000 52002
1807 08.0439.0280 Xoa bop bấm huyệt điều trị tao bon 37.8C00.0280 47000 52002
1808 08.0406.0280Xoa bop bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 37.8C00.0280 47000 52002
1809 08.0435.0280 Xoa bop bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 37.8C00.0280 47000 52002
1810 08.0413.0280Xoa bop bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 37.8C00.0280 47000 52002
1811 08.0412.0280Xoa bop bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đam rối và dây thần kinh 37.8C00.0280 47000 52002
1812 08.0428.0280Xoa bop bấm huyệt điều trị viêm khớp dang thấp 37.8C00.0280 47000 52002
1813 08.0421.0280 Xoa bop bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 37.8C00.0280 47000 52002
1814 08.0431.0280Xoa bop bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 37.8C00.0280 47000 52002
1815 08.0416.0280Xoa bop bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giac sau giai đoan cấp 37.8C00.0280 47000 52002
1816 08.0437.0280 Xoa bop bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 37.8C00.0280 47000 520021817 08.0429.0280 Xoa bop bấm huyệt điều trị đau do thoai hoa 37.8C00.0280 47000 52002
khớp1818 08.0430.0280 Xoa bop bấm huyệt điều trị đau lưng 37.8C00.0280 47000 52002
1819 08.0425.0280Xoa bop bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 37.8C00.0280 47000 52002
1820 08.0408.0280Xoa bop bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 37.8C00.0280 47000 52002
1821 08.0449.0280 Xoa bop bấm huyệt điều trị đai dầm 37.8C00.0280 47000 52002
1822 02.0166.0283Xoa bop phòng chống loét trong cac bệnh thần kinh (một ngày) 37.8C00.0283 65200 52002
1823 22.0154.1735Xét nghiệm cac loai dịch, nhuộm và chẩn đoan tế bào học 37.1E05.1735 105000 52002
1824 22.0134.1296Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương phap thủ công) 37.1E01.1296 23000 52002
1825 22.0166.1414 Xét nghiệm tế bào hach (hach đồ) 37.1E01.1414 42000 52002
1826 22.0129.1415Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hut tủy) 37.1E01.1415 128000 52002
1827 25.0089.1735 Xét nghiệm tế bào học ap nhuộm thường quy 37.1E05.1735 105000 52002
1828 22.0152.1609
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoan tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quan...) bằng phương phap thủ công 37.1E03.1609 52000 52002
1829 01.0281.1510Xét nghiệm đường mau mao mach tai giường (một lần) 37.1E03.1510 22000 52002
1830 08.0020.0284 Xông hơi thuốc 37.8C00.0284 30000 520021831 08.0021.0285 Xông khoi thuốc 37.8C00.0285 25000 520021832 08.0019.0286 Xông thuốc bằng may 37.8C00.0286 30000 520021833 19.0118.1862 Xa hinh I131 tuyến giap 37.3G01.1862 185000 52002
1834 14.0174.0773Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 37.8D07.0773 720000 52002
1835 13.0194.0074 Ép tim ngoài lồng ngực 37.8B00.0074 386000 520021836 08.0008.0224 Ôn châm 37.8C00.0224 67000 520021837 12.0362.1870 Điều trị bướu cổ đơn thuần bằng I 131 37.3G02.1870 472000 520021838 19.0343.1870 Điều trị bướu nhân độc tuyến giap bằng I131 37.3G02.1870 472000 52002
1839 19.0342.1870Điều trị bướu tuyến giap đơn thuần bằng I131 37.3G02.1870 472000 52002
1840 17.0012.0243 Điều trị bằng Laser công suất thấp 37.8C00.0243 75000 520021841 17.0007.0234 Điều trị bằng cac dòng điện xung 37.8C00.0234 35200 52002
1842 17.0008.0253 Điều trị bằng siêu âm 37.8C00.0253 40200 520021843 17.0001.0254 Điều trị bằng song ngắn 37.8C00.0254 34200 520021844 17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoai 37.8C00.0237 38200 520021845 17.0015.0275 Điều trị bằng tia tử ngoai toàn thân 37.8C00.0275 33200 520021846 17.0014.0275 Điều trị bằng tia tử ngoai tai chỗ 37.8C00.0275 33200 520021847 17.0004.0232 Điều trị bằng từ trường 37.8C00.0232 32200 520021848 19.0341.1870 Điều trị bệnh Basedow bằng I-131 37.3G02.1870 472000 520021849 05.0003.0272 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm 37.8C00.0272 77000 520021850 05.0011.0329 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 37.8D03.0329 218000 520021851 05.0018.0329 Điều trị bớt sùi bằng Plasma 37.8D03.0329 218000 520021852 05.0050.0329 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 37.8D03.0329 218000 520021853 05.0008.0329 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 37.8D03.0329 218000 520021854 05.0015.0329 Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma 37.8D03.0329 218000 520021855 05.0047.0329 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện 37.8D03.0329 218000 520021856 05.0009.0329 Điều trị dày sừng anh nắng bằng Laser CO2 37.8D03.0329 218000 520021857 05.0016.0329 Điều trị dày sừng anh nắng bằng Plasma 37.8D03.0329 218000 520021858 05.0048.0329 Điều trị dày sừng anh nắng bằng đốt điện 37.8D03.0329 218000 520021859 19.0361.1874 Điều trị eczema bằng tấm ap P-32 37.3G02.1874 170000 52002
1860 16.0280.1066Điều trị gãy xương gò ma - cung tiếp bằng nắn chỉnh (co gây tê hoặc gây tê) 37.8D09.1066 2500000 52002
1861 16.0287.1068Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nut Ivy cố định 2 hàm 37.8D09.1068 2200000 52002
1862 16.0286.1068Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm 37.8D09.1068 2200000 52002
1863 16.0288.1068Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm 37.8D09.1068 2200000 52002
1864 05.0005.0329 Điều trị hat cơm bằng Laser CO2 37.8D03.0329 218000 520021865 05.0013.0326 Điều trị hat cơm bằng Plasma 37.8D03.0326 242000 520021866 05.0045.0329 Điều trị hat cơm bằng đốt điện 37.8D03.0329 218000 52002
1867 05.0072.0332Điều trị loét lỗ đao cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né 37.8D03.0332 98100 52002
1868 10.0561.0494Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) 37.8D05.0494 2117000 52002
1869 16.0235.1019Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 37.8D09.1019 70000 52002
1870 16.0236.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng 37.8D09.1019 70000 52002
GlassIonomer Cement1871 03.1942.1010 Điều trị răng sữa viêm tủy co hồi phục 37.8D09.1010 254000 520021872 16.0230.1010 Điều trị răng sữa viêm tủy co hồi phục 37.8D09.1010 254000 52002
1873 05.0023.0333Điều trị rụng toc bằng tiêm Triamcinolon dưới da 37.8D03.0333 170000 52002
1874 16.0069.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 37.8D09.1031 189000 52002
1875 16.0064.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam co sử dụng Laser 37.8D09.1031 189000 52002
1876 16.0068.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 37.8D09.1031 189000 52002
1877 03.1970.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate 37.8D09.1031 189000 52002
1878 16.0070.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 37.8D09.1031 189000 52002
1879 16.0067.1031
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite 37.8D09.1031 189000 52002
1880 05.0004.0334 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 37.8D03.0334 320000 520021881 05.0012.0329 Điều trị sùi mào gà bằng Plasma 37.8D03.0329 218000 520021882 05.0044.0329 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 37.8D03.0329 218000 520021883 05.0010.0329 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 37.8D03.0329 218000 520021884 05.0017.0329 Điều trị sẩn cục bằng Plasma 37.8D03.0329 218000 520021885 05.0049.0329 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 37.8D03.0329 218000 52002
1886 11.0124.0253Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc 37.8C00.0253 40200 52002
1887 05.0024.0333Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn 37.8D03.0333 170000 52002
1888 19.0360.1874 Điều trị sẹo lồi bằng tấm ap P32 37.3G02.1874 170000 52002
1889 16.0052.1012
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội co sử dụng trâm xoay cầm tay 37.8D09.1012 450000 52002
1890 13.0051.0237 Điều trị tắc tia sữa bằng hồng ngoai 37.8C00.0237 38200 520021891 13.0051.0254 Điều trị tắc tia sữa bằng song ngắn 37.8C00.0254 34200 52002
1892 13.0145.0611Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, ap lanh... 37.8D06.0611 102000 52002
1893 16.0061.1011 Điều trị tủy lai 37.8D09.1011 896000 520021894 16.0232.1016 Điều trị tủy răng sữa (một chân) 37.8D09.1016 227000 52002
1895 16.0232.1017 Điều trị tủy răng sữa (nhiều chân) 37.8D09.1017 324000 52002
1896 16.0052.1015
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha co sử dụng trâm xoay may (số 6,7) hàm trên 37.8D09.1015 810000 52002
1897 16.0053.1012
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nong chay co sử dụng trâm xoay cầm tay (số 4,5) 37.8D09.1012 450000 52002
1898 16.0052.1012
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha co sử dụng trâm xoay may ( số 4,5) 37.8D09.1012 450000 52002
1899 16.0052.1014
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha co sử dụng trâm xoay may (số 1,2,3) 37.8D09.1014 364000 52002
1900 16.0052.1013
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha co sử dụng trâm xoay may (số 6,7) hàm dưới 37.8D09.1013 680000 52002
1901 16.0050.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (số 1,2,3) 37.8D09.1014 364000 52002
1902 16.0050.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (số 4,5) 37.8D09.1012 450000 52002
1903 16.0050.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (số 6,7) hàm dưới 37.8D09.1013 680000 52002
1904 16.0050.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (số 6,7) hàm trên 37.8D09.1015 810000 52002
1905 16.0051.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nong chay (số 1,2,3) 37.8D09.1014 364000 52002
1906 16.0051.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nong chay (số 4,5) 37.8D09.1012 450000 52002
1907 16.0051.1013
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nong chay (số 6,7) hàm dưới 37.8D09.1013 680000 52002
1908 16.0051.1015
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nong chay (số 6,7) hàm trên 37.8D09.1015 810000 52002
1909 16.0053.1014
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nong chay co sử dụng trâm xoay cầm tay (số 1,2,3) 37.8D09.1014 364000 52002
1910 16.0053.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nong chay co sử dụng
37.8D09.1013 680000 52002
trâm xoay cầm tay (số 6,7) hàm dưới
1911 16.0053.1015
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nong chay co sử dụng trâm xoay cầm tay (số 6,7) hàm trên 37.8D09.1015 810000 52002
1912 03.1850.1012
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nong chay co sử dụng trâm xoay may (số 4,5) 37.8D09.1012 450000 52002
1913 19.0362.1874 Điều trị u mau nông bằng tấm ap P32 37.3G02.1874 170000 520021914 05.0051.0324 Điều trị u mềm lây bằng nao thương tổn 37.8D03.0324 250000 520021915 05.0007.0329 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 37.8D03.0329 218000 520021916 05.0014.0329 Điều trị u mềm treo bằng Plasma 37.8D03.0329 218000 520021917 05.0046.0329 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 37.8D03.0329 218000 520021918 05.0006.0329 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 37.8D03.0329 218000 520021919 03.1957.1033 Điều trị viêm loét niêm mac miệng trẻ em 37.8D09.1033 25000 520021920 05.0073.0332 Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser He-Ne 37.8D03.0332 98100 520021921 08.0005.0230 Điện châm 37.8C00.0230 71000 520021922 08.0293.0230 Điện châm điều trị bí đai cơ năng 37.8C00.0230 71000 52002
1923 08.0288.0230Điện châm điều trị chậm phat triển trí tuệ ở trẻ bai não 37.8C00.0230 71000 52002
1924 08.0302.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo 37.8C00.0230 71000 520021925 08.0321.0230 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 37.8C00.0230 71000 520021926 08.0290.0230 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 37.8C00.0230 71000 520021927 08.0282.0230 Điện châm điều trị cam mao 37.8C00.0230 71000 520021928 08.0315.0230 Điện châm điều trị giam khứu giac 37.8C00.0230 71000 520021929 08.0318.0230 Điện châm điều trị giam đau do ung thư 37.8C00.0230 71000 520021930 08.0319.0230 Điện châm điều trị giam đau do zona 37.8C00.0230 71000 520021931 08.0279.0230 Điện châm điều trị huyết ap thấp 37.8C00.0230 71000 520021932 08.0298.0230 Điện châm điều trị hội chứng ngoai thap 37.8C00.0230 71000 520021933 08.0281.0230 Điện châm điều trị hội chứng stress 37.8C00.0230 71000 520021934 08.0295.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 37.8C00.0230 71000 520021935 08.0278.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đinh 37.8C00.0230 71000 520021936 08.0299.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng 37.8C00.0230 71000 520021937 08.0301.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên 37.8C00.0230 71000 52002
1938 08.0316.0230Điện châm điều trị liệt do tổn thương đam rối dây thần kinh 37.8C00.0230 71000 52002
1939 08.0320.0230 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây 37.8C00.0230 71000 52002
thần kinh
1940 08.0287.0230Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đam rối canh tay ở trẻ em 37.8C00.0230 71000 52002
1941 08.0296.0230Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 37.8C00.0230 71000 52002
1942 08.0306.0230 Điện châm điều trị lac cơ năng 37.8C00.0230 71000 52002
1943 08.0285.0230Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bai liệt 37.8C00.0230 71000 52002
1944 08.0289.0230Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bai não 37.8C00.0230 71000 52002
1945 08.0307.0230 Điện châm điều trị rối loan cam giac nông 37.8C00.0230 71000 520021946 08.0300.0230 Điện châm điều trị rối loan cam giac đầu chi 37.8C00.0230 71000 52002
1947 08.0297.0230Điện châm điều trị rối loan thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 37.8C00.0230 71000 52002
1948 08.0317.0230 Điện châm điều trị rối loan thần kinh thực vật 37.8C00.0230 71000 520021949 08.0311.0230 Điện châm điều trị rối loan tiêu hoa 37.8C00.0230 71000 520021950 08.0292.0230 Điện châm điều trị rối loan tiểu tiện 37.8C00.0230 71000 520021951 08.0294.0230 Điện châm điều trị sa tử cung 37.8C00.0230 71000 52002
1952 08.0280.0230Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não man tính 37.8C00.0230 71000 52002
1953 08.0284.0230 Điện châm điều trị trĩ 37.8C00.0230 71000 520021954 08.0283.0230 Điện châm điều trị viêm amidan 37.8C00.0230 71000 520021955 08.0291.0230 Điện châm điều trị viêm bàng quang 37.8C00.0230 71000 520021956 08.0304.0230 Điện châm điều trị viêm kết mac 37.8C00.0230 71000 520021957 08.0310.0230 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 37.8C00.0230 71000 52002
1958 08.0305.0230Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giac sau giai đoan cấp 37.8C00.0230 71000 52002
1959 08.0314.0230 Điện châm điều trị ù tai 37.8C00.0230 71000 520021960 08.0313.0230 Điện châm điều trị đau do thoai hoa khớp 37.8C00.0230 71000 520021961 08.0303.0230 Điện châm điều trị đau hố mắt 37.8C00.0230 71000 520021962 08.0312.0230 Điện châm điều trị đau răng 37.8C00.0230 71000 520021963 14.0199.0745 Điện di điều trị 37.8D07.0745 8000 520021964 23.0058.1487 Điện giai đồ (Na, K, Cl) 37.1E03.1487 27000 52002
1965 08.0179.0230Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bai liệt 37.8C00.0230 71000 52002
1966 08.0186.0230 Điện nhĩ châm điều di tinh 37.8C00.0230 71000 52002
1967 03.0397.0230 Điện nhĩ châm điều trị bí đai 37.8C00.0230 71000 520021968 08.0189.0230 Điện nhĩ châm điều trị bí đai cơ năng 37.8C00.0230 71000 520021969 03.0400.0230 Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần 37.8C00.0230 71000 520021970 03.0355.0230 Điện nhĩ châm điều trị bai não 37.8C00.0230 71000 520021971 03.0374.0230 Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt 37.8C00.0230 71000 520021972 03.0357.0230 Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ 37.8C00.0230 71000 52002
1973 08.0182.0230Điện nhĩ châm điều trị chậm phat triển trí tuệ ở trẻ bai não 37.8C00.0230 71000 52002
1974 03.0372.0230 Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo 37.8C00.0230 71000 52002
1975 03.0360.0230Điện nhĩ châm điều trị chứng noi ngọng, noi lắp 37.8C00.0230 71000 52002
1976 08.0227.0230 Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt 37.8C00.0230 71000 520021977 03.0358.0230 Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai 37.8C00.0230 71000 520021978 08.0184.0230 Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận 37.8C00.0230 71000 520021979 08.0190.0230 Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 37.8C00.0230 71000 520021980 08.0174.0230 Điện nhĩ châm điều trị cam mao 37.8C00.0230 71000 520021981 08.0220.0230 Điện nhĩ châm điều trị giam khứu giac 37.8C00.0230 71000 520021982 08.0180.0230 Điện nhĩ châm điều trị giam thính lực 37.8C00.0230 71000 520021983 08.0206.0230 Điện nhĩ châm điều trị giam thị lực 37.8C00.0230 71000 520021984 08.0225.0230 Điện nhĩ châm điều trị giam đau do Zona 37.8C00.0230 71000 520021985 08.0224.0230 Điện nhĩ châm điều trị giam đau do ung thư 37.8C00.0230 71000 52002
1986 03.0401.0230Điện nhĩ châm điều trị giam đau sau phẫu thuật 37.8C00.0230 71000 52002
1987 03.0402.0230 Điện nhĩ châm điều trị giam đau ung thư 37.8C00.0230 71000 520021988 08.0164.0230 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quan 37.8C00.0230 71000 520021989 08.0165.0230 Điện nhĩ châm điều trị huyết ap thấp 37.8C00.0230 71000 52002
1990 08.0178.0230Điện nhĩ châm điều trị hội chứng da dày-ta tràng 37.8C00.0230 71000 52002
1991 03.0364.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoai thap 37.8C00.0230 71000 520021992 08.0171.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress 37.8C00.0230 71000 52002
1993 08.0192.0230Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 37.8C00.0230 71000 52002
1994 08.0162.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đinh 37.8C00.0230 71000 52002
1995 08.0181.0230Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em 37.8C00.0230 71000 52002
1996 08.0163.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gay 37.8C00.0230 71000 52002
1997 08.0197.0230 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 37.8C00.0230 71000 520021998 08.0200.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 37.8C00.0230 71000 520021999 08.0199.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 37.8C00.0230 71000 520022000 03.0356.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 37.8C00.0230 71000 520022001 08.0166.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoai biên 37.8C00.0230 71000 52002
2002 03.0371.0230Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoai biên 37.8C00.0230 71000 52002
2003 08.0187.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương 37.8C00.0230 71000 52002
2004 08.0177.0230Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mach mau não 37.8C00.0230 71000 52002
2005 08.0221.0230Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đam rối dây thần kinh 37.8C00.0230 71000 52002
2006 08.0195.0230Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 37.8C00.0230 71000 52002
2007 03.0377.0230 Điện nhĩ châm điều trị lac 37.8C00.0230 71000 520022008 08.0170.0230 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 37.8C00.0230 71000 520022009 08.0172.0230 Điện nhĩ châm điều trị nôn 37.8C00.0230 71000 520022010 03.0392.0230 Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc 37.8C00.0230 71000 520022011 08.0173.0230 Điện nhĩ châm điều trị nấc 37.8C00.0230 71000 52002
2012 08.0183.0230Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bai não 37.8C00.0230 71000 52002
2013 08.0222.0230Điện nhĩ châm điều trị rối loan cam giac nông 37.8C00.0230 71000 52002
2014 08.0198.0230Điện nhĩ châm điều trị rối loan cam giac đầu chi 37.8C00.0230 71000 52002
2015 08.0202.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loan kinh nguyệt 37.8C00.0230 71000 52002
2016 08.0196.0230Điện nhĩ châm điều trị rối loan thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 37.8C00.0230 71000 52002
2017 08.0223.0230Điện nhĩ châm điều trị rối loan thần kinh thực vật 37.8C00.0230 71000 52002
2018 08.0212.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loan tiêu hoa 37.8C00.0230 71000 520022019 08.0188.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loan tiểu tiện 37.8C00.0230 71000 520022020 03.0390.0230 Điện nhĩ châm điều trị sa da dày 37.8C00.0230 71000 520022021 08.0191.0230 Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung 37.8C00.0230 71000 520022022 03.0373.0230 Điện nhĩ châm điều trị sụp mi 37.8C00.0230 71000 52002
2023 03.0368.0230Điện nhĩ châm điều trị thiếu mau não man tính 37.8C00.0230 71000 52002
2024 08.0168.0230Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não man tính 37.8C00.0230 71000 52002
2025 03.0381.0230 Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn 37.8C00.0230 71000 520022026 08.0193.0230 Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn 37.8C00.0230 71000 520022027 08.0201.0230 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh 37.8C00.0230 71000 520022028 03.0389.0230 Điện nhĩ châm điều trị trĩ 37.8C00.0230 71000 520022029 08.0208.0230 Điện nhĩ châm điều trị tao bon kéo dài 37.8C00.0230 71000 520022030 03.0385.0230 Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết ap 37.8C00.0230 71000 520022031 08.0167.0230 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa 37.8C00.0230 71000 52002
2032 03.0370.0230Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 37.8C00.0230 71000 52002
2033 03.0369.0230Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đam rối và dây thần kinh 37.8C00.0230 71000 52002
2034 08.0185.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang 37.8C00.0230 71000 520022035 08.0215.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dang thấp 37.8C00.0230 71000 520022036 08.0204.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mac 37.8C00.0230 71000 520022037 03.0383.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng 37.8C00.0230 71000 520022038 08.0209.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang 37.8C00.0230 71000 520022039 08.0216.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai 37.8C00.0230 71000 52002
2040 08.0205.0230Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giac sau giai đoan cấp 37.8C00.0230 71000 52002
2041 03.0382.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang 37.8C00.0230 71000 52002
2042 08.0226.0230Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh 37.8C00.0230 71000 52002
2043 08.0219.0230 Điện nhĩ châm điều trị ù tai 37.8C00.0230 71000 520022044 08.0217.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoai hoa khớp 37.8C00.0230 71000 520022045 08.0194.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V 37.8C00.0230 71000 520022046 03.0391.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau da dày 37.8C00.0230 71000 520022047 08.0203.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt 37.8C00.0230 71000 520022048 08.0218.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 37.8C00.0230 71000 520022049 03.0394.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ 37.8C00.0230 71000 520022050 03.0388.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn 37.8C00.0230 71000 520022051 08.0213.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau răng 37.8C00.0230 71000 52002
2052 03.0387.0230Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 37.8C00.0230 71000 52002
2053 03.0353.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa 37.8C00.0230 71000 52002
2054 08.0169.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 37.8C00.0230 71000 520022055 08.0211.0230 Điện nhĩ châm điều trị đai dầm 37.8C00.0230 71000 520022056 03.0365.0230 Điện nhĩ châm điều trị động kinh 37.8C00.0230 71000 520022057 21.0014.1778 Điện tim thường 37.3F00.1778 35000 520022058 02.0024.1791 Đo chức năng hô hấp 37.3F00.1791 123000 52002
2059 14.0275.0758Đo công suất thể thủy tinh nhân tao bằng siêu âm 37.8D07.0758 41000 52002
2060 21.0091.0758Đo công suất thể thủy tinh nhân tao tự động bằng siêu âm 37.8D07.0758 41000 52002
2061 23.0019.1493 Đo hoat độ ALT (GPT) 37.1E03.1493 20000 520022062 23.0020.1493 Đo hoat độ AST (GOT) 37.1E03.1493 20000 520022063 23.0010.1494 Đo hoat độ Amylase 37.1E03.1494 20000 52002
2064 23.0077.1518Đo hoat độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) 37.1E03.1518 18000 52002
2065 21.0085.0753 Đo khuc xa giac mac Javal 37.8D07.0753 26300 52002
2066 21.0083.0848Đo khuc xa khach quan (soi bong đồng tử - Skiascope) 37.8D07.0848 23300 52002
2067 21.0084.0754 Đo khuc xa may 37.8D07.0754 5000 52002
2068 21.0092.0755Đo nhãn ap (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 37.8D07.0755 16000 52002
2069 14.0265.0751 Đo thị giac 2 mắt 37.8D07.0751 40800 520022070 14.0224.0751 Đo thị giac tương phan 37.8D07.0751 40800 520022071 21.0003.1797 Đo vận tốc lan truyền song mach 37.3F00.1797 50000 520022072 17.0125.1783 Đo ap lực bàng quang bằng cột thước nước 37.3F00.1783 333000 520022073 06.0038.1777 Đo điện não vi tính 37.3F00.1777 60000 520022074 03.2126.0884 Đo điện thính giac thân não 37.8D08.0884 167000 520022075 14.0268.0752 Đo đường kính giac mac 37.8D07.0752 31800 520022076 21.0071.0750 Đo độ dày giac mac 37.8D07.0750 113000 520022077 21.0087.0751 Đo độ lac 37.8D07.0751 40800 520022078 14.0276.0752 Đo độ lồi 37.8D07.0752 31800 520022079 10.0423.0465 Đong rò thực quan 37.8D05.0465 2854000 52002
2080 13.0120.0616Đong rò trực tràng - âm đao hoặc rò tiết niệu - sinh dục 37.8D06.0616 3357000 52002
2081 10.0541.0465 Đong rò trực tràng – bàng quang 37.8D05.0465 2854000 520022082 10.0540.0465 Đong rò trực tràng – âm đao 37.8D05.0465 2854000 520022083 03.3758.0556 Đong đinh xương chày mở 37.8D05.0556 3132000 52002
2084 03.3725.0556 Đong đinh xương đùi mở, ngược dòng 37.8D05.0556 3132000 520022085 24.0266.1674 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 37.1E04.1674 35000 520022086 24.0265.1674 Đơn bào đường ruột soi tươi 37.1E04.1674 35000 520022087 10.0484.0465 Đẩy bã thức ăn xuống đai tràng 37.8D05.0465 2854000 520022088 05.0071.0323 Đắp mặt na điều trị một số bệnh da 37.8D03.0323 132000 520022089 01.0053.0075 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 37.8B00.0075 30000 520022090 01.0089.0206 Đặt canuyn mở khí quan 02 nòng 37.8B00.0206 219000 520022091 01.0172.0101 Đặt catheter lọc mau cấp cứu 37.8B00.0101 1069000 52002
2092 02.0498.0101Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mach đùi để lọc mau 37.8B00.0101 1069000 52002
2093 09.0028.0099 Đặt catheter tĩnh mach canh ngoài 37.8B00.0099 596000 52002
2094 02.0183.0100Đặt catheter tĩnh mach canh để lọc mau cấp cứu 37.8B00.0100 1069000 52002
2095 01.0007.0099 Đặt catheter tĩnh mach trung tâm 01 nòng 37.8B00.0099 596000 52002
2096 11.0088.0099Đặt catheter tĩnh mach trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng 37.8B00.0099 596000 52002
2097 01.0009.0098 Đặt catheter động mach 37.8B00.0098 1309000 52002
2098 11.0089.0215Đặt dây truyền dịch ngoai vi điều trị bệnh nhân bỏng 37.8B00.0215 20000 52002
2099 01.0042.0099Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da 37.8B00.0099 596000 52002
2100 03.3738.0556Đặt nẹp vít gãy mâm chày và trên đầu xương chày 37.8D05.0556 3132000 52002
2101 03.3789.0556Đặt nẹp vít gãy mắt ca trong, ngoài hoặc Dupuytren 37.8D05.0556 3132000 52002
2102 03.3759.0556 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày 37.8D05.0556 3132000 520022103 03.3760.0556 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày 37.8D05.0556 3132000 520022104 03.3787.0556 Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm 37.8D05.0556 3132000 52002
2105 03.3794.0556Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt ca trong, ngoài hoặc Dupuytren 37.8D05.0556 3132000 52002
2106 15.0219.1888 Đặt nội khí quan 37.8B00.1888 511000 520022107 01.0067.1888 Đặt nội khí quan 2 nòng (HSCC) 37.8B00.1888 511000 520022108 02.0017.1888 Đặt nội khí quan 2 nòng (Nội) 37.8B00.1888 511000 520022109 03.0099.1888 Đặt nội khí quan 2 nòng (nhi) 37.8B00.1888 511000 520022110 02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang 37.8B00.0210 69500 520022111 03.0178.0211 Đặt sonde hậu môn 37.8B00.0211 64000 52002
2112 13.0199.0211 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 37.8B00.0211 64000 520022113 08.0025.0229 Đặt thuốc YHCT 37.8C00.0229 35500 52002
2114 03.3732.0556Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) - (nhi) 37.8D05.0556 3132000 52002
2115 01.0066.1888 Đặt ống nội khí quan 37.8B00.1888 511000 520022116 10.0335.0104 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quan 37.8B00.0104 859000 520022117 02.0244.0103 Đặt ống thông da dày 37.8B00.0103 69500 52002
2118 13.0192.0103Đặt ống thông da dày (hut dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 37.8B00.0103 69500 52002
2119 01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 37.8B00.0210 69500 52002
2120 01.0162.0121Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 37.8B00.0121 316000 52002
2121 02.0247.0211 Đặt ống thông hậu môn 37.8B00.0211 64000 520022122 15.0048.0971 Đặt ống thông khí màng nhĩ 37.8D08.0971 2744000 520022123 20.0083.0104 Đặt ống thông niệu quan qua nội soi (sond JJ) 37.8B00.0104 859000 520022124 02.0190.0104 Đặt ống thông niệu quan qua nội soi (sond JJ) 37.8B00.0104 859000 520022125 13.0185.0099 Đặt ống thông tĩnh mach rốn sơ sinh 37.8B00.0099 596000 520022126 13.0183.0099 Đặt ống thông tĩnh mach trung tâm sơ sinh 37.8B00.0099 596000 520022127 23.0018.1457 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) 37.1E03.1457 85000 520022128 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric 37.1E03.1494 20000 520022129 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần 37.1E03.1493 20000 520022130 23.0214.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] 37.1E03.1493 20000 520022131 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp 37.1E03.1493 20000 520022132 23.0032.1468 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) 37.1E03.1468 130000 52002
2133 23.0033.1470Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) 37.1E03.1470 130000 52002
2134 23.0039.1476Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) 37.1E03.1476 80000 52002
2135 23.0044.1478 Định lượng CK-MB mass 37.1E03.1478 35000 520022136 23.0029.1473 Định lượng Calci toàn phần 37.1E03.1473 12000 520022137 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần 37.1E03.1506 25000 520022138 23.0051.1494 Định lượng Creatine 37.1E03.1494 20000 52002
2139 19.0324.1826Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phong xa 37.3G01.1826 131000 52002
2140 23.0069.1561 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) 37.1E03.1561 60000 520022141 19.0326.1826 Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch 37.3G01.1826 131000 52002
phong xa
2142 22.0011.1254
Định lượng Fibrinogen (Tên khac: Định lượng yếu tố I), phương phap gian tiếp, bằng may ban tự động 37.1E01.1254 49000 52002
2143 23.0075.1494 Định lượng Glucose 37.1E03.1494 20000 520022144 23.0217.1605 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) 37.1E03.1605 12000 520022145 23.0208.1605 Định lượng Glucose (dịch não tủy) 37.1E03.1605 12000 52002
2146 23.0084.1506Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) 37.1E03.1506 25000 52002
2147 23.0083.1523 Định lượng HbA1c 37.1E03.1523 94000 52002
2148 23.0112.1506Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) 37.1E03.1506 25000 52002
2149 23.0138.1554Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) 37.1E03.1554 80000 52002
2150 23.0219.1494 Định lượng Protein (dịch chọc dò) 37.1E03.1494 20000 520022151 23.0210.1607 Định lượng Protein (dịch não tủy) 37.1E03.1607 10000 520022152 23.0210.1607 Định lượng Protein (dịch não tủy) 37.1E03.1607 10000 520022153 23.0201.1593 Định lượng Protein (niệu) 37.1E03.1593 13000 520022154 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần 37.1E03.1494 20000 520022155 23.0147.1561 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) 37.1E03.1561 60000 52002
2156 19.0323.1826Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn dịch phong xa 37.3G01.1826 131000 52002
2157 19.0325.1826Định lượng T4 bằng kỹ thuật miễn dịch phong xa 37.3G01.1826 131000 52002
2158 23.0162.1570Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) 37.1E03.1570 55000 52002
2159 19.0327.1826Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phong xa 37.3G01.1826 131000 52002
2160 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid 37.1E03.1506 25000 520022161 23.0161.1569 Định lượng Troponin I 37.1E03.1569 70000 520022162 23.0159.1569 Định lượng Troponin T 37.1E03.1569 70000 520022163 23.0160.1569 Định lượng Troponin Ths 37.1E03.1569 70000 520022164 23.0166.1494 Định lượng Ure 37.1E03.1494 20000 52002
2165 23.0024.1464Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) 37.1E03.1464 80000 52002
2166 22.0280.1269 Định nhom mau hệ ABO (Kỹ thuật phiến đa) 37.1E01.1269 34000 520022167 22.0292.1280 Định nhom mau hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến 37.1E01.1280 27000 52002
đa)2168 01.0284.1269 Định nhom mau tai giường 37.1E01.1269 34000 520022169 23.0173.1575 Định tính Amphetamin (test nhanh) 37.1E03.1575 40000 52002
2170 23.0188.1586Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 37.1E03.1586 40000 52002
2171 23.0194.1589 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 37.1E03.1589 40000 520022172 23.0202.1592 Định tính Protein Bence -jones 37.1E03.1592 20000 520022173 15.0215.0895 Đốt họng hat bằng nhiệt 37.8D08.0895 61000 520022174 14.0205.0759 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 37.8D07.0759 38000 520022175 19.0114.1828 Độ tập trung I131 tuyến giap 37.3G01.1828 165000 520022176 13.0024.0613 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 37.8D06.0613 671000 520022177 13.0033.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 37.8D06.0614 567000 520022178 13.0026.0615 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 37.8D06.0615 731000 520022179 10.0408.0584 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 37.8D05.0584 755000 52002