Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
-
Upload
day-kem-quy-nhon-official -
Category
Documents
-
view
226 -
download
0
Transcript of Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 1/540
NGUYÊN TRỌNG BIÈU
Tữ ĐIẾN
H Ó A H Q CANH - VIẾT)
k
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 2/540
www.thuvien247.net
NGUY N TRỌ NG BIẺ U
TỪ ĐIỂN HỐA HỌC■
ANH - VIỆT■
Kho ng 28.000 thuậ t ngừ -
NH À XUẤ T BẢ N KHOA HỌ C VÀ KỸ THUẬ T
.134.90 downloaded 73390.pd f at Thu Augi02 14:46:31 ICT 2012
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 3/540
www.thuvien247.net
LỜ I NÓI Đ Ầ U
Cuim tù- dicn Iỉóa hoc Anh - Việ t này gồ m khoàng 28000 thuậ t ngứ ■ chọ n 1<K- có hệ thố ng líiỊg vth trình độ phát triể n toàn diệ n cùa Hõa hi>c hiệ n dạ i, và c n thiế t nhãt cùa các lĩnh vụ x. khixi htK' kỳ thuậ t kìuíc có liên quan.
Nói durtịị tù' dién the hiệ n SỊT rủ i dúc kình nghiệ m qun thụ ctiên Htr clụ ng vo phát triể n thuậ t ngữ ' hóa hi)c <y nuứ c ta trong nhữ ng
nám qua, vớ i sụ* chình lý rò sùn chữ n nhíhtg thiế u sót về ngôn rìỊỊŨ ', thuộ t ngir hụ c và kỹ thuậ t từ - dién cùa các lẳ n t<> chirc biên
Hiiạ n ca xuãt bán tù' dicn Hứ a họ c trirủ v dày. Riêng t i phẫ n sir dtỊTiỊỊ thuậ t ngũ ' nuYrr riỊỊt <à1, tnmg tirdit'n
nòv cữ n(Ị (ỉâ thề hiệ n sụ ~ cố gắ ng cài tién m õt binh’ thích (tánfỊ dố i t (ri mộ t so thuậ t ngũ " thuừ ng dùng trirírc dây, s ir dụ ng mạ nh dạ n him pkwtmg thúv chuyề n chứ - - giũ ' nguyên dạ ng cho các trư ymg htrp can thii’t tạ o thuậ n lọ i cho sự- phát trién ngày ràng cao cúanhu cáu /ỊỈatì lull <UOC tế.
V<H sụ- -to chứ v biên soạ n và xu t bàn tù' (tiề n ỉ lứ a tuK Anh • V i ẽ t là n n ẵ v , N h à x u ắ t b a n KỉiiKi híK uù K ỹ I h u i h y v on g đ á p
ÚTiỊỊ dlrự c nhu cẩ u xú dụ ng tù- diể n cùa dĩmtỉ dào bọ n dọ c ngành Htxi hoc, các ngành khoa hụ c ■ kỹ thuậ t, kinh té, ván hóa cú liên quan.
Nhà xuấ t hãn Khoa họ c và Kỹ thuậ t cũ ng mong nhậ n du\jL- nhữ ng ý kién nhậ n xét, bố sung giúp cho lầ n to chúx xuấ t bán sau này có chát luimg cao turn nũ n.
NHÀ XUẤ T BÁN KHOA HỌ C VÀ KỶ THUẬ T
.134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug 02 14:46:31 ICT 2012
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 4/540
www.thuvien247.net
CÁCH s i r D Ụ NG
T h u ậ t n g ữ liẾ n g Anh (crt hoặc k hổ ng có gạch nái) đu-ực xẾ p theo t h ữ tụ-vần ch ữ cái t ìống Anh, khổ ng k£ đốn phần in nghidng
Ví dụ : alchemistalchemistryalcohol
allyl a.lert - amyỉ a.anhydrous a.
T hu ật n gữ g hóp cũn g đư ợc xốp theo th ữ tự vần cViU" cái tron g dảy cùacùn g thu ật n gữ Jịốc. Các th u ật riịỊữ gh íp trự c lìép đư ự c xép tnrớ t: cho
tới hẾ i rồi mởi đén các th u ật ntí‘1' ghốp qu a giới tử o f
Ví dụ : lawtwin LVan’t Hoffs 1.L of conservation of matterL of constant proportion
1’hAn thu ật njfir tron g dấu ngoặc đơn có thế d ùng ho ặc khố ng (t rừ 30 LaMã chì hóa tri cúa nguyên tố hóa học)
ví dụ : orbi talinner (• shell) o. obitan (electron) trongo u ter (most) o. obitan (electron) ngoài cùng
Phần t h u ật ng ữ t i ín g Viẹt in nghiỄ ng trong ngoặc đtm dùng đả giảithíchhoặc Ịỉìớ i thiệu hưởng tham khảoví dụ : e lu tio n ord er thứ tự giài hấp (sắ c ký)l)«u phay (,) dùnỊí cho CHC thuật ngữ dồng nghĩa; dắu chấm phay (;) chocác thuật ngir khác nghía; dấu song song (//) cho các loại Lữ khác nhauví dụ : form hlnh, dạng; mAu, kiều // tạo thành, hình thành
.78 .13 4.9 0 downloaded 73390.pd f at Thu Aug 02 14:46:31 ICT 2012
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 5/540
www.thuvien247.net
Aabequose abequoza, CbH120 4
aberration quang saiaxial t). quang sai theo trục,quang sai dot trụcchromatic a. sắc saieye’s a. quang sai cùa mắtgeom etrica l a. quang sai hĩnhhọclateral a. quang sai ngang
longitudinal a. quang sai dọclong itudinal chrom atic a. sắcsai dụclongitudinal spherical a. càusai đọcocular a. quang sai cùn mắtspherical a. cáu sai
abichite abichit, sìderochanxit /khoáng Cuj{As0 4)a.3Cu{0 H)2 l
ab ietate nbietnt, CjgHotjCOOM.Ci9H2SCOOR
ability khả năngavalanche a. khà nâng (phóngđiện) kích tách electron dàychuyền 'phàn ứ vg chấ t khi)] khànăng thácchelrt tìng R. khả năng tạochelat, khả năng tạo vòng càng
cua .coating a. khà năng phủ boccoinplexing 8 . khà năng tạo
phữc (chắt)covering u. khà náng che phù,khả năng phù bụccross-l inking H. khả năng liên
15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at Th
dispersive a. khả năng phântán; khả năng tán sacdiss ipatin g a. khà năng tiêu tándyeing «. kha năng nhuộmemulsifying a. khà năng tạonhũ (tuimg)oxidiz ing a. khà năng oxy hóareducing a. khả năng khửsin ter ing a. kbà náng thiêu két
w ett ing a. khả nãng thám irớtabiogenic không sinh h<)Cab latio n sự tiêu mòn, sự- tan mòn
flame a. sụ- tiêu mòn do (ngọn)lừavaporizing a. sự tiêu mòn đo bốc h(ri
ab la ti o r»-cooled lạnh di do tan mòn
ablative tiêu mòn, tan mònablỉtUir vặt liệu tiêu mòn, vật liệutan mòncellu la r a. vệt liệu xóp tiêu mònchar-forming a. vật liệu hóacốc tiêu mòngraphite a. vật liệu graphit tiêumòn(ỊrítphiUí-phonolic a. vật liệu
graph) t plienol tiêu mònnoncharring a. Viit livu khônghóa COC tiẻu mòn
abluent thuốc tẵv ué, thuốc sáttrùn£
ablution sụ- chirng rửa sạch, sựchung Bit tinh ché (các phí- thài)
AứgiQ2 1446:31 l iơ T 2012
7
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 6/540
www.thuvien247.neta b r
abradab ili ty tính mài mùn; độ màimòn
abradant chat mài mòn, bột mài,tác nhãn mài mòn H mài mòn
abrader máy mài
abrasion sự mài mònabrasive chftt mồi mòn, vật liệumài // mài mòn polishin g a. vật liệu mài bóng
ab sin tho le dầu ngài đắng, dầungài npsìn (Artemisia absinthum)
absolute tuyệt đoi; nguyên chắt,thuản túy
absolute-rest thùng de lắng
absorbability khả nàng hắp thụ,độ hap thụabsorbable hắp thụ đưụx:absorbance năng suất hấp thụ
(theo) phô, mật độ quangabsorbancy năng suất hấp thụ
(theo) phổ, mật độ quangabsorhate chát đã hắp thụ đượtabsorbent chắt hấp thụ
chem ical a. chất hẩp thụ hóahọcfloating a. chắt hắp thụ làmnôiỉump a, chắt hắp thụ dạng cụcoxygen a. chất hắp thụ oxy
absorber chất háp thụ; máy hắpthụ
p^italed bubble a. máy h:ip
thụ khuấy sụcag itate d vessel a. máy hắp thụcó khuắy batc h a. máy hắp thụ giAnđoạn, máy hấp thụ tù-ng mè
bubble a. máy sục hấp thụ
15.78.134.90 dố wnĩoaded: 3 ề 90.pd f at Thu
falling-film a. máy hop thụRi&nK rrri packo?■ column a. máv hắ|) tỈHỊcó cột nạpspray a. máy hap thụ phun(chắt lòng)string-of-đisks a. đĩa hấp thự,máy hấp thụ dạng đĩastring-of-#pheres a. cầu hápthụ, máy hấp thụ hình càuu.v a. chất hấp thụ tia tử ngoại(hự p phầ n cao su)
absorbite than hoạt tínhab so rp tance độ hỉíp thụ, năng
suắt hấp thụ; hệ số háp thụ
(năng ỉư \mg búv xạ ) absorp tiom eter háp thụ kéabsorptiometry phép đo độ hắp
thụgamma a. phép đo độ háp thụtia gammaX-ray a. phép đo độ hấp thụ tiaX '
absorption sự hấp thụadiabatic a. sự hấp thụ đọạnnhiệtalpha ray a. sự hắp thụ tiaan phaan iso tropic a. sự hắp thụ dihướng; sự háp thụ bất đanghưứng.atm ospheric a. sự hắp thụ củakhí quyen (ánh xá ng)atomic a. sự hấp thụ nguyên
tử banded a. sự hấp thụ (tửng)đám beta ray a. sir hấp thụ tia bẻtachem ica l a. sự- hắp thụ hóa họcchrom atograph ic a, sự" háp
Augh02 '14:46:31 ICT 2012
8
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 7/540
www.thuvien247.net
Compton a. sụ- lii'ip thụ (donivu ứnc) Comptoncontinuous a. sir hap thụ liêntụt'cr itical a. sự hãp' thu tứi han
die lec tric a. sự hấp thụ điệnmòidipole a. sự" hap thụ Irn'mg cựcelectrochem ical a. sir hap thụdiện hóa (học)ex c es s a. sự* hấp thụ quÃ, sự1hop thụ dưexiton-phonon a. sir hnp thụexiton-phononfar- inf rared a. sir hắp thụhòng ngoại xaCH mm 8 ray a. sụ* hap thụ tiagammagas a. sự hap thụ khíhea t a. sự hap thụ nhiệtinduced a. sự- hấp thụ cảmÚTIỊỈinfrared a. sự* hấp thụ hòngngom
isoth erm ic a. sir hẨ p thụ đangnhiệtlight a. sự hắp thụ ánh srinEmoisture a. sự* hnp thụ ầmneu tro n a. sir hap thụ neutronnon-seJective a. sư hấp thụkhóng chọn lotnuclear a. sự hấp thụ hạt nhânnil a. sự hi’ip thụ dÀu, sự hú t
dAuoptica] a. sụ* hấp thụ quaiiííthoc) param agnetic rtisonance a.«ự hắp thụ cõníí huỉmg thuận
abs
photoelectric a. sự' hap thụquang diện physicnl a. sự- hấp thụ vật ]ýpo lar a. Kir hnp thụ có cự c
radiatio n a. sir hap thự bức
xạrelaxation a. sụ* hrtp thụ dohồi phuc ,resonance a. sụ- hap thụ cõnghưÕTigselective a, sự hop thụ chọnlọcsolvent a. sụ* hap t,hụ bangđun^ múisound a. sự há|> thụ Am thanhspectral a. sụ- hấp thụ (thw>)
phũspin -resoníầ nce a . sụ* hấp thụcộng hưrrng spinsp ontaneo us a. sụ* hấp thự tự- phátth erm al a. sự* hấp thụ nhỉệttransie n t a. sự" hắp thụ quá độ,sự háp thụ chuyên tiếp
ultra so nic a. sự" hắị) thụ siêuâm ■volume a. sự- blip thụ (ttròn)khoi, sir hap thụ (toàn) thí* tíchw ate r a. sụ- háp thụ nlitre
absorptive hốp thụa b s o rp tiv e n e s s độ h ấp tỉ JLỊ, hệ số
hấp thụabsorptivity độ hắp thụ, hệ số
hap thụ&coustic(al) a. hệ só híip thụãm thanhm olar a. hộ số hap thụ phântù" gam/lít
p aram ag n etic rtí sonance a. molar a. hộ sỗ hãp thụ phàn«ự hắp thụ cõníí huỉmg thuận tủ- gam/líttử' abstraction sự rút na, sự trích ra,
15 .7 8.134.90 dow nloaded 7539D tp d fâ t T h u Aug 0 2 t ^ t e í i C T ^ Ớ T ^ hỏ a
9
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 8/540
www.thuvien247.netaim
heat a. sự xà nhiệt; sự tríchnhiệthydrogen a. sụ" tách hydro photochemical a. svr táchquang hóa học
abundance hàm lưtmg, độ phang phú, độ phò cậpcosmic a. hàm luxmg (trong) vũtrụ (nguyên tố kháo xát) isotopic a. hàm lutmg (chắt)đủng vimolecular a. hàm lượng, phántử
acaricide thuốc trừ ve bẻt, thuốctrừ rệp cây
acceleration (độ) gia tóc; sự giatác, sự tăng tócab so lute a. gia toe tuyệt đổiangular ft. gia toe gócaverage a. gia tóc trung binhcentrifugal a. gia toe ly tàmcentripetal a. gia tóc hu-ửngtâm
accelerator chất tăng tóc, chắtxúc tiến; máy gia tốc; bộ tăng
tốcacidic-type a. chắt tăng tócaxitatomic a. máy gia tóc hạt nhân basic-type a. chắt tăng tóc baztr binary a. hỗn họp xúc tién haichat, chắt xúc tiến hai họp phán(cao su )
delaved-actìon a. chắt xúctién tác dụnỊỊ chậm, chát xứctiến không tác dụng ngayelectron R. máy gia tóc electronelectrostatic a. máy gia tóctĩnh điện '
ignition a. chất xúc tiến (bốc)tháyỉon a. máy gia tóc ionmedium a. chất tăng tóc trung
binh
oxidation a. chất tăng tốc oxyhóa photographic developm ent a.chắt tăng tốc hiện ành polymerization a. chất xúctiến polyme hóa pro to n a. máy gia toe protonrapid a. chất xúc tiến nhanhru bber a. chắt xúc tiến liru hóacao su
setting a. chất tảng tóc đóngran (bè tùng...)slow-acting a. chất tăng tốcyếusulfur-free a. chắt xúc tiếnkhông liru huỳnh (lu-u hóa cao r u )
te rn ary a. chắt xúc tiến ba họp phần (cao su)vattinga. chất xúc tiến nhuộm
thủngvulcanization a. chất xúc tiếnliru hóa (cao su)
acceptor chát nhậnaciđ a. chất nhận axitcation a. chat nhận cationelectron a. chắt nhận electronhydrogen a, chắt nhận hydroion a. chắt nhặn ion
pro ton a. chat nhận protonradical a. chất nhận góc
acceplor-molecule phán tử" nhậnaccess lói vào, cùn vào, đưừng vàoAccessory phụ tùngaccid ent Bự hỏng hóc, sụ* trục trặc,flocculation a. chắt xúc ti én accident Bự hông hóc, sụ* trục trặ<
15.78.134.90 down loaded 73390.pd f at Thu Aug 02 2 0 1 2 ^ nsừ
10
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 9/540
www.thuvien247.netace
accidental ngẫu nhiên, bat ngừacclimatization Hự thích nghi khí
hậuaccommodation sự 1 thích nghi, sự
đièu tiét
a c c re tio n sự lÓTL dàn, sự lớn lènaccumulation sự tích tụ, sự tích
lũydep osit a. sir tích tụ chất lắngelectron a. sự tích tụ electron
accumulator ắc quy; bộ phận tíchlũy; bộ tích gópacid a. ắc quy axitalkaline a. Ắc quy kiềm
bypass a. ắc quy đệmcuprum-lead a. ắc quy đòng-chlcupru m -nick el a. ắc quy đồng-nikencuprum-zinc a. ắc quy đòng-kẽmdry (-charged) a . ắc quy nạpđiện khô
electric a. ắc quy (điện)ironclad a. ắc quy cực bọc sấtlead a. ắc quy chìlead-zinc a. ắc quy chì-kẽmlithium alloys chlorine a. ắcquy clo-lithi h<rp kimỉith iu m -c h lo rin e a. ắc quy clo-ìitliilithium-sulfur a. ắc quy lưuhuỳnh-li thínickeỉ-cadm ium a. ắc quyni ken-cadminickel-iron a. ắc quy niken-sắtsílv er-cadmium a, ắc quy bạc-CíKỈỉĩiisilver-oxide a. ắQ quy bạc-kẽm
15.78.134.90 download@dz7@890^'pdfat Tha-Aug
steam a. thùng tích h(ri (nrnk)sulfur-sodium a. ắc quv liruhuỳnh-natrizinc a. ắc quy kẽmzinc-mercury a. ắc quy thủy
ngân-kẽmzinc-nickei a. ấc quy niken-kêm
accanthrene axeantren, Ci6H)2acene axenacetal axetal, C2H (OC2HnÌ2acetaldehyde axetanđehyt,
anđehyt axetic, etanal, CH.tCHOac etaldoỉ axetanđol, anđol,
c h , c h o h c h 2c h oacetalization sự axetnl hóaintra m olecu lar a. sự axetnlhóa nội phán tử
ac eta m id atio n sự- axetamĩt hóa
an odic a. sụ* axetamit hóa anôtacetamide axetamit, CH3CONH2
ac etan il axetanil, axetanilit, anti febrin, phenyl axe tam it,
Cr>H5
NHCOCH2
'aceta te axetat, CHjiCOOM;CH.iCOOR
cellu lose a. xenluloza axe tat,axetylxenlulnza,iC (iH 70 2(0 C0 CH 3)3lnacetieyl axetixy], axjt axetyl-salixylic, aspirin, <>-CHtCOO-C«H,COOH
acetifica tion sự tạo axit axetic, sựtạo giám, sự lèn men giám
ac etifier thií t bị làm giấmacetimeter dụng cụ đinh lirợng
axit axetic, axit ktí đo giámac et im etry tính định linmg axit
íixetic, phép xác định nồng đò02 1446:31 ICT 2012 '
11
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 10/540
www.thuvien247.netace
acetim idoyl (gốc) axetimiđoyl,CHrfX-NH).
acetin axetin, glyxerin axetatacetoacetyl (gốc) axetoaxety,
CHaCOCHj,CÒ. 'acetoacetylation sụ- axetoaxetyl
hóaacetobacter(ỉa) vi Ithuẩn axetic
hóa, vi khuẩn giắm, men giắmacetocau stin axit tricỉor(o)axetic,
CCUCOOHacetoethylation sir axetoetyl hóaacetoin axetoin, CH3COCHOHCH3
acetol axetol, nrcrư axeton,CHoCOCHjOH
acetolysis sự axeto phânacetom ete r dụng cụ định lư-ọng
axit axetic, axit kế đo giáiĩìaeeto metry phép định lượng axit
axetic, phép xác đinh nồng độgiám
acetonation sự axeton hổaac etone axe ton, CH3COCH3
acetonyl (gốc) CH3COCH2.acetonylidene axetonyliđen, CH3.
COCH :acetophos axetophos, C8H(70 5PS(thuố c trừ " sáu)
acetoxy (góc) axetoxy, CH3COO.acetoxybro mi natio n sự axetoxy.
brom hóa .acetoxychlorination sự axetoxy-clo
hóaacetoxyio di natio n sụ* axetoxy-iot
hóa
acetoxyl axetoxyl, CsH]0O4NAs(dư ợ c ph m)
acetoxymercu ratio n sự axetoxy■ CO' th ủy ngân hóa
acetoxymethylation sự axetoxy-metyl hóa
15.78.134.90 downrloatied(73e90?pdFM: Thiu Aug
acctyỉablc axetyl hóe đượcacetylation sự axetyl hứaaeetylator tác nhản axetyl hóaacety lcellulose axetyl xenluloza,
xenluloza axe tat,
[C6H70)2(0C0CH3)3]nacetylene axetylen, C2H2
dissolved a. axetylen hòa tan(trong axcton)
acetylenehalidc axetylenhalogenua, CHCX
ac etylid e axetylua, cacbua, MCCH;MCCMcalcium a. canxi cacbua, CaC2
acetyliza tion sự axetyỉ hóaachromatic tiêu sắc, acromatìcachromic không sắc, vô sắcacỉcular (có) hinh kimacid axit II (có tính ) axìt
ab ietic a. axit abietic, C20H30O2
accumulator a. axit ắc quyacet ic a. axit axe tic, CH3COOHacetoacet ic a. axit axetoaxetĩc,
CH3COCH2COOHace ton eđ iacetic a. axit axe-tonđiaxetic, CCKCH2CH2COOH)aacetoneđica rboxylic a. axitaxe tođi cacboxyl í c,COOHCHaCOCHaCOOHacetylenecarboxylic a. axitaxetylencacboxylic, CHCCOOHacetylenic a. axit axetylenic
acetylformic a. axit axetylfor-mic, axit pyruvic, axit pyroraxemic, CH3COCOOHacetylsalicylic a. axit axet>l-saỉixylic, aspirin, 0-CH3COO-CgH^COOHacrylic a. axit acrylic,
02 14Ỉ46Í3^0PCT 2012
12
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 11/540
www.thuvien247.neta ci
ac ry lic a. axit acrylic,CH2CHCOOH .acyclic a. axit không vòng, axit
béoad en ylic a. axit adenylic,
C10H „0 7Nr,Pad ipic a. axit adipic,COOH(CH2)4COOHagnric in ic a. axit Hgarixinic,CV2H1q 0 7
aldehydic a. axit amiehytaldehydoform ic a. axitandehydofomic, axit glyoxalic, axitglyoxylic, CHOCOOHalginic a. iixit anginicalicyclic a. axit alixydic, axitvòng noalk yla rso nic a. axit ankyla-sonic, RAsO(OH)2
alkylphosphonic a nxit ankyl- phophonic, RPOiOH}.)alkvlphosph onou s a. axitankyiphotphomr, RP( OH Ỉ2alkvlsulfonic a. axitftnkylsti ri
ft >nic, RSO-ịHallan to ic a. axit rtlanuric,c 1h „o <n 4allocinnam ic a. aXÌtíiloKĨnarniC,CoHfiCHCHCOOHallogibberoic a. axit aldfpbemic,CixH'ioO;tallolithohilianic H. axit alolito-
b i lm n ic , C iiH s rO s
allolithocholic a. axit alolito-c h o l i c , c . , , 11100.1
a I Ionic a. nxit atonic,GlI jOHtCliOH^COOHallophflnie a. nxit alophamc, NH2CONHCƠ UIỈnlumosilicic a. axit alumi-
15.78.134.9© ' downloaded 73390.pd f at
amino «. axit amin, iimmoaxitHminoacetic a. axit amino-axetic, Rlycocol, glyxin, NHịCÍỉìCOÒHaminocinnamic a. i\xit amino-
xinamic, NHaCsHiCHCHCOOHaminoimidnzotpropiunic a.axi t aminoiini tin zo] propionic,histidi n, (CsH;,N2)CH2CH(NH2)-COOHam inoindo l prop ionic a. axitaminoindolpropionic, triptophan,C8H6NCHzCHNH2COO}I aminosuct-inic a. Itxit amino-sucxinic, axit asparnginif,
COOHCHjCHNIIaCOOHammonrtcarbonous a. rtxitxyanhvdric, HCNamvgilalic a. axit amygđalic,CfillsCIlOHCOOHanhvdrous a. ftxit khanan th ranilic a. axit antranilic, (>-
NHlCeH1COOHanthroic a. axit antroic, axit
antraxencacboxylic, C^HjjCOOHantinionic a. axit antimonic,HSbO:t, HsSbOsanlimonous B. axit nntimonir,H:iSbO;tapoewm phoric a. axit cam phoric, CrllmiCOOiljjapi'*li<*nndeoxycholic a. nxitapuchonodusoxycholeic,arjunol ic a. axit arjunolic,Qw' mhO';Armstrong and Wynne a. axit(i-na [illtill sun (bnitì 1,3),Ci,!II ì;(OUàSO:,Haroinalic a. nxit (day) thornaromatic sulfonic a. flxit sun-
Thu Aug 02 14 :46:31 ICT 2012
13
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 12/540
www.thuvien247.neta c i
Arrhen ius a. axit protonic, axit(theo thuyết axit-bazw của) Arrheniusarsanilic a. axit asanilic,
NH2C(HlAs0 .tỉỈ2
arsenic a. axit asenic, HAsO-Ị,HjAb04
ars en ous a. axit asenư, HAs02,H;jAs03
ars in ic a. axit asinic, axitdiankylasinic, RR 3As(0)0Hars inous a. axit astncr, R^AsOHary lsulfen ic a. axit aryisun-fenic, ArSOHarylsulfin ic a. axit arylsunfinic,
ArSOgH ’ary lsu lfonic a. axit arylsunfonicArSOjHasco rbic a. axit ascobic, vitaminc, CjHjOgaspartic a. axit aspactic, axitasparaginic, iixit aminosucxinic,COOHCHzCH NH.COOHasperg illic a, axit aspecgiiic,C^HjoOjNj
azelaic a. axit azelaic,COOHtCHo^COOHazosulfonic a. axit azosunfonic,RN,SOftHazutm ic a. axit nzunmic,C.HsON, barb itu ric a. Rxit bncbituric,malonylưrè, battery a. axit ắc quy benznminic a. axit aminoben-zoic, CfiHr>CONH2
benzene polvcarboxylic a. axit be n zt? n pf (lycacboxy ti chen7.ilie a. axit bpnziltc, axitdiphenyl glycolic, axit diphenyl-(hyđrkixyaxetic, (CftHs^CcOH)-
15.78.134.90 downloaded 73390.pd f at Thu
benzoic a. axit benzoic,CeHsCOOH benzylpenicilloic a. axit benzyl penixiloic, C^H^O^NjS berberil ic a. axit becberilic,
C20
H19
O9
N berilic a. axitberilic, Ch)H]50 8N bery llic a. axit beiylic, H2BeOa bile a. axit mật binary a. axit nhi tố, axit nhi phân, axit hai thành phần bismuthic a. axit bitmutic,HBiOj
boric a. axit boric, axit wr-thoboric, HBOa
borinic a. axit borinic, R^BfOH) boron hydroxide a, axit boric,axit orthoboric, HBOri boronic a. axit boronic, RB(OH>2
brassilic a. axit brassilic, axitunđecanđicacboxylk, CịiH^O^ brim stone a. axit sunfuric,H2SO4 fadn xuấ t trụ V tiế p tù- luu huỳ nh)
bromhydric a. axit bromhyđric,HBr bromic a. axit bromic, HBrO;, bromous a. axĩt bromơ, HBrOaBronner a. axit Brrtnner, axit2 -naphtylamin-6 -sunf(»nic,CjoHsANSBrònsteđ a. axit (theo thuyếtaxit-banr của) Brỏnsted brucin ic a. axit bruxinic,CuHasOfcNa butv lx anth ic a. axit butylxan-thic, C^HsOCSSHcalophvllic a. axit calophvlic,Ck HmOs
camphanic a. axit cnmphíinic,
A u g 02' 14:46:31 ICT 2012
14
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 13/540
www.thuvien247.netac t
camphoric a. axit camphoric,axit 1 ,2 ,2 -tri me ty ] xy cl openta n -1 ,3 -dicacboxylic, CbHh(COOH)2
camphylic 8 . axit camphylic,C9H|jOj
cannabidiolic a. axit cannabi-điolic, C^HaoO,,ca rbal ly lic a. axit cacbalylic,HOOCCH2CH(COOH)CH2COOHcarbam ic a. axit cacbamic,n h 2c o o h
ca rbanilic a. axit cacbanilic,C6HsNHCOOHCflrboceric a. axi t cacboxeric,CH;i(CH2W,COOHcarbolic a. axit cacbolic, phenol,CsHsOHcarbonic a. axitcacbonic, H2CO3
ca rboth ioic a. axit thiocac- boxylic, RCOSHcarboxylic a. axit cacboxylic,RCOOHcarlosic a. axitcarloaic C1(>Hj2 0 6
ca rm inic a. axit cacminic,CaaHauOisCaro a. axit Caro, axit monoper-sunfuric, H2SO5
cassaic a. axit cassaic, CajH;M)0 4
Cassella F a . axitCassela F,axitP-nnphtyl amin-5-sunfbnic
cassic a. axit cas-sic, CjgHgOeaxit cation
n. axit xeanotic,ca tion (io) a.ceanothicC:K)H4g05cedrenic a.C15H22O2
cedrolic a.CisH j Acellobionic a. axit xenlobionic,
15.78 .134.90 dow nloaded 73390.pdf at Thu
axit
axit
xedremc,
xedrolic,
cellobiouron ic a. nxit xen-lobiouronic,cerebronic a. axit xerebronic,
eerie a. axit xeric, HaCe03
ceroti(ni)c a. axit xeroti(ni)c,CH3(CH2)24COOHcevitamic a. axit ascobiccham inic a. axit chaminic,C]0HhO2
chaulmoogric a. axit chaun-moogric, axit chaunmugric,C1BH32O2
chelidamic a. axit chelidamic,CsHaNtOHXCOOH)*
chenodesoxycholic a. axitch enode soxychi >1i c, C21H10O4
Chicago a. axit Chicago, axit 2s, axit 1 ,8 -dihydroxy naphtalen-2,4-đisunf»nic, C10HaO7 NS2
ch loran ilic a. axit đơranilic,C6H2 0 4Cl2ch loric a. axit cl one, HC103
chloroace tic a. axit
clơKoíaxetic, CH2ClCOOHchlorohydric a. axit clohydric,HC1 '
chlorop latinic a. axitcloroplatinie, axit hexacio-roplatinkj Hjl PtClJchlorous a. axit clor<r, HCIO2
cholic a. axit cholic,chromatosulfunc a. axit sun-focromic, axit cromatouu nfuri c,
H j Ct SOtchromic a. axit cromic, H2Cr0 4
ch rom ou s a. axit cromơ, HCrOachrysam min ic a. axitcrysaminic,ch rysop hanie a. axit cryso-
ABg>0S 1446<31 ICT 2012
15
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 14/540
www.thuvien247.neta c i
axit xilianic,cilianic a.C2-iH;mO|0
cin chon inic a. axit xinchoninic,CgHjOj|Ncitr ic a. axit xitric, axit limonic,
COOHCH2aOH)COOHCH2COOHCleve a. axit Clyve (axitsunfonic cùa a-naphtylamin, u-naphtol vànitmnaphlalen)combined hydrochlo ric a. axitclohyđric liên kếtconcentra ted a. axit cô đặc, axit(đậm) đặc
conjuga te a. axit liên hợp(vói
baztr)
con juga ted fatty a. axitbéoliènhọp (cfi nố i (tôi liên hợ p) contact a. axit (sân xuat theo phưimg pháp) tiếp xúc (axit sun- fitric)
coprostanic a. axit coprostanicGotHmQị
co tam íc a. axit cotacnìc,
C|0HgO7coum aric a. axit cumaric,OIICsH4CHCHCOOHcresotic a. axit cresotic, CbHhO-ịcresylic a. axit cresylic, C7H80crooein a. axit criixeic, axit 2- ru»phtol-8 -itunfonic, CidlỉgO^Scrude a. axit thò, axit chirtt tinhchá
cyanic a. axit xyanic, HOCN,HCNOcy an uric a. axit xyanuric,
■ C:(IỈ3<V\Ícyclic, H. axit vòngcyclohutanecatboxylic a. axit
15.78.134.90 downloaded '7339Qtpdffat^Thu Aug
cystaminesulfuric a. axit xys-taminsunfuric, NH2CH2CHaSO.Hcysteic a. axit xysteic,liQaSCHaCHNHjCOOHDahl a. axit Dahl, axit 2-amino-
5-naph ta) e n5Un foni c, NHzCI0HeSO;tHdam marenolic a. ax itdamarenolic, C3oHw0 3
deoxycholic a. axitđesoxycholic, CZ4H40O4
deoxyribonucleic a. axitdesoxyribonucleicdex tropim aric a. axitđe xtropi marie, CjoHariOfediatomic a. diaxitdibasic a. diaxitdicarboxylic «. ax itdicacboxylic, ÍKCOOH>2
dichromic a. axit đicromìc, axit bicromic, H2Cr 20 7
dicinnamic a. axit đixinamic,Ci*H]s0 4
digallic a. axit đigalìc, ChH10O9
diglycolic a. axit điglycolic,C<HgOsdihydric a. điaxitdihydroxy a. đioxyaxitdilactic a. axit dilactic,CÍ I:iCHOHCOOCH(CH:,)COOH;anhyđrit lactic, (CHrjCHOHCOM)dilute a. axit lonngđiphenic a. axit điphemc,
HOOCCgH^fil^COOHdipping ft, axit ísàn xnát theo p h in m g pháp) tiếp xúc (axit sun- furic)distilled pyroligncous a. axitgồ chung, axit axe tic chưng gò disu lfu ric a. axit disunf'uric,
02*1446:31 ICT 2012
16
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 15/540
www.thuvien247.neta c i
disulfurous a. axit disunfunr,H2S4Q5
di th ioacet ic a. axit đithioaxetic,CHflCSSHdithioca rbam ic a. axit
đìthìocacbamic, NH2CSSHdith ionic a. axit dithiunic,H jS j O j
djenkolic a. axit djenkolic, P’ P’-rnetyìenđithioalanin,H0JCCH( NH2)CH2SCH2SCH2- CH(NH j ) Co’.H "ed et ic a. axit edetic, axitetylendiamintetraaxetic,(CHjsJjNitCHzCOOH)*eicosanedicarbo xylic a. axitei COBan đi c ac boxy 11c,CaoH^COOHXtellagic a. axit elagic, CHHe0 8
enanthic a. axit enantic, axitenantylic, CgH^-jCOOHerythr (on) ic a. axit erytric, axittrihyđroxybutyric,CH20H(CH0H)2C00H
ethanearso nic a. exitetanasonic, C2H,r,AsO(OH)2
ethionic a. axit ethionic,HSOjjCHjCHjjOSOyHethylenediaminctetraacetic a.axìt etylendiamintetraaxetic,C10H16O8N2etioallobilianic a. axit etioa-lobilianic,
eugetic a. axit eugetic, CiiHlaOF-a. axit F, axil P-naphtylamin-sunfonic, CjoHgO^Sfatty a. axit béofencholic a. axit fencholic,Ci0H18O2
15.78.134.90 downloaded 7 3 8 8 0 $ d ' ẩ W hu Aug 02
ferricyanic a. axit ferixyanic,H:i|Fe(CN)Jferrocyanic a. axit feroxyanic,H^FtKCNWfixed a. axit khimg bay hữi
flavaspidic a. axit flavaspidic,Cj4".nAflavellagic a. axit flavelagic,Ch H609fluorhydric a. axit flohydric, HFfluorosilisic a. axit florusilixic,HJSiFslfolic a. axit folic, axit pteroylglutamic,
formic a. axit fomic, HCOOHfree a. axit tự doFreund a. axit Freund, axit 1 -naphtylamin-3, 6 -disunfonic,CjoHgOgNSjfulrainic a. axit funminic, CNOHfum aric a. axit fumaric,HOOCCHCHCOOHfuming a. axit bóc khóiG- a. axit G, axit naphtolsun-fonic, C|0H8O7Sagall ic a. ax it gal 1C, 3,4,5-(OH):,C6H2COOHgelseminic a. axit gensetninic,CioHgOige rm anonic a. axit gecmanonic,RGeOjHgibb ere llentc a. axit gibere-lenic,glac ial ac etic a. axi t axetic bảngglutamic a. axit glutamic, axit a-am in oglu tone,HOOC(CII2)aCH{NHz)COOHglu taric a. axit glutaric,1446®1dCTQg12
2-TĐHH-A-V17
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 16/540
www.thuvien247.netHCÍ
^lvci*ric a. axit glyxeric, CHoOH-CHOHCOOHglyeochenodeoxvcholic a. axitglycochenođesoxycholk,CmHc OsN
glyco lithocholic a. axitglycolitothoI ic, C jk H^O^N glycyrrhetinic a. nxitglyxyretinic, C;K,H4fiO,glycyrrhizic a. axit glyxymic,C49I IfioOtijguaiazulen ic a. axitguaiazulenic, Cir,H|gOzH- a. axit H, axit 1 ,8 -aminonaph-tol-3,6-disunfonic, CjoHgOjNSjhalogen a. axit ha]f>tfenhaloid a. axit halogenhard a. nxit mạnhhexabasic a. hpxaxithexnchloriridic a. axit hexac-loroiridic, HillrClfl]hexafluoroalun imic a. axithexafloronlwni nic, HJAlFgl
hexahydric a. hexaxithigher fatty a. axit béo caoh ip p u r ic R. axi t h ippuric,CgilsCONHCHjCOOHhumic a. axit humichvaỉobiouron ic a. axithyalobiouronic, C^HjiO^Nhvdnocrtrpic a. axit hydnocac-
pic, CigH.,.s0 2
h Viiroch to ric a. axit L’ldhydric,ÍỈC1hydrofluoric a, axit flohydric,HFhvdrogen a. axit protnnic, axitItheo thuyét axit-baztr cùa) Arrhenius
15.78 .134.90 dow nloaded 73390t<pdfở t' Thu
hv drosulfuric a. axit sunfu-rhvdric, H')Shydroxy a. oxyaxithyodeoxycholic a. axit hvođe-so.xycholic, C21H40O4
hypobromous a. • axithypobromtr, HOBrhyp och loro us a. axit hypoclorcr,HOC1hypo nitric a. axit hyponiti-ic,h ,n zo 3 ■hyposulfurous a. axithyposunfunr, axit đithìon<T,] l,s2o ,
imidazolccarboxylic a. axiti mi đaz(ilcacboxylic, C4H4O3 N2
lido le-acetic a. axit indolaxetic,(',H,;NCH2COOH
inorg an ic a. axit VÔ C(T
iodacetic a. axit iođoaxetic,ICH2COOH
iodalphio nic a. axit íođan- ph ionic,
iodhydric a. axit iodhydric, HIiodic a. axit iođic, HIOa
iodous a. axit iodir, HI02isati(ni)o a. axit 1 satiric,XHÂ H4GOGOOHiscth ionic a. ax it isfthionic,CjHgO^Siso barbitu ric a. axit isobac-
biturk , C H^OiiN"
isochlorogenic a. axit isoclo-ni^nic.fraxin.S-gluri.-iidcifraxetin,CigH|))0 1w
isocinchomeronic a. axit ỈBO-xinchomeronic, i;7H-f*|N’
isocinnamic it. nxit ilitixinnmic, A u g 02t4:46:31 ICT 2012
18
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 17/540
www.thuvien247.netact
isocitric a. axit isoxitric, axitiso]ÌTTmnic,HOOCCH2CH(COOH)-CH(OH)COOHisocvanic a. axit isoxyanic,HNCO
isoleucinic a. axit isoleuxinic,C j H ij O j
iso lithob ilianic a. axit Ì soli to- bilianic, C2<H.v»0Biso lysergic a. axit isolysecgic,C16H160 2 N2
isomaltobionic a. axit iaoman-tobionic, C)jH220)2
isopelargonic a. axit iaopelac-
gonic, C9
H1
fl02
isophlo ionolic a. axit isoph-Icrionolic, C,»H;MOsisophtalic a. axit i soph tali c,CeH^COOHljisoqu ina ldic a. axit isoqui-nandic, axit isoquinolinic,C10H7O2 Nisoreserpic a. axit isoresecpic,C jjjHmOs N j
isorhodinic a. axit isorodinic,Ci(,H|n02isosaccha rinic a. axit isosa-earinic, C6HlaO(;lsoshonanic a. axit iaoaonanic,CttiHnOjiso strychnic a. axit isostrycnic,C2lH210,N 2
isosuccinic a. axit isosucxinic,
CH;,CH{COOHtjisothiocyanic a. axit isothirt-xyanic, HNCS
jasmonic a. axit . jasmonic,C, j H,sO;iKalle a. axit Knlle, axit K, axit<x-naphty]amindisunf<)nic, C|rpHc-
15.78.134.90 downloaded 73390.pd f at Thu
kermisic a. axit kecmisic,ClflHljOyketog lutar ic a. axit xeto-glutaric, HOOC(CHa)2'COCOOHKoch’s a. axit Koch, axit 1-naph-
tyl amin-3,6 ,8-tri s u n fon Ì c, NH,C10H.)(SOjH)3
Lau rent a. axit Laurent, axit 1 -naphtylamin-5-sunfomc,C]0H9O,1NSLewis a. axit (theo thuyét axit- baza của) LewisỊlignoceric a. axit lignoxeric,CH^CH^COOH
linoleic a. axit linoleic, C)hHT7 0
>lithob ilianic a. axit litobilianic,CwHsgOsliothocholic a. axit litochttlic,CmHu O;)lithofellinic a. axit litufelinic,
lysergic a. axit lysecgic,CifiHieQa^maieic a. axit maleic,
COOHCHCHCOOHmaltobionic a. axit man-tiibiunic, Cu H j A i malvalic a. axit manvalic,C)flH320 2
manganic a. axit manganic,H.MnO,manganous a. axit manganir,HjMnO,
m annaric a. axit mananc,CfiHioOflmannuronic a. axit manuronic,CflHioOjm argaric a. axit nw pm c,C16HmCOOHTOHrrubic a. axit manihic,
A u g ,0214:46:31 iCt 2012
19
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 18/540
www.thuvien247.neta c i
me 1 litic a. axit menlitic,CetCOOH)*m ellophan ic a. axit men-lophanic, l,2,3,6-ÍCOOH)4C*Hĩmercaptoaxetic a. axit mecap-
tuaxetic, HSCHjCOOHm esotar tar ic a. axit meso-tactric, COOH(CHOH)ZCOOHmetaaluminic a. axit metaa-luminic, A1CX0H)metaantimonous a. axit meta anti mi mơ', HSb02
m etaarsen ic a. axit metaasenic,HAsOrj
metaauric a. nxit metaauric,HAuOjmetahismuthic a. axit metiibit-mutic, HBiO:(m etach rom ic a. axit meta-cromic, HCr04
m etage rm anic a. axit metagec-manic, H2GeOjmetahafnic a. axit metahafnic,H2Hf03
metam olybdic a. axit meta-moỉypđic, HaMoO^metasaccharinic a. axit meta-sacarinic,m eta tun gs tic a. axit meta-vonframic, H2W0.Jmetazirconic a. axit metazir-conic, H^ZrOjmethacrylic a. axit metacrylic,
c 6h , o ,m etha nearso nic a. axit me-tanasonic, CH3As(OXOH)2
m eth ionic a. axit methionic,CH2(S03H )2
m ethoxyaxetic a. axit meto-
15.78.134.90 dowmoaded*7339Ổ ^^' at Thu
m eth ronic a. axit metronic,CgHftQsm in eral a. axit VÔ CO"moderate a. axit trung bìnhmonoatomic a. monoaxit
monobazic a. monoaxitmucic a. axit muxic,COOH(CHOH)4COOHmuriatic a. axit muriatic (tên c ũ ), axit clohyđric, HC1m yristic a. axit myristic,CisH jt COOHm yrtenic a. axit myrtenk',CioHlfOgnaphthace neca rbox ylic a. axitn a ph taxencacboxy] i c, c j gH ]20 2
nap hth ionic a. axit naph-thionic, Cl(>HaO:iNSneochlorogenic a, axit neoclo-rogenic, C16H]S0 9
neuraminic a. axit neuraminic,C e H , ^ Nevil and W in th er a. axit a-niiphto] monos II nfonic, CioHgO S
nicotin ic a. axit nicotinic,Cr H^NCOOHnitric a. axit nitric, HNO(nitroacetic a. axit nitroaxetic, NO j CH.2COOHn itro ta rta ric a. axit nitro-tactric, COOHiCHONO^COOHnitrous a. axit nitnr, HN02
nitroxylic a. axit nitroxylic,HaNOanorcamphoric a. axit norcam-
phoric, C7H10O4 - N-norJeucyJaspartic a. axit N-norieuxylaspactic, c,nucleic a. axit nucle(in)icoJefinic a. axit olefin, CpHjn,-
Aug(0214:46:31 ICT 2012
20
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 19/540
www.thuvien247.net
optanmic,
axit h ữ u C(r
a. axit omituric,
oleic a. axit oleic,CHCCH^COOHophthalmic a. axitCnHigOgNgorganic a.
ornithuricC19H30O4N2
orseUitiic a. axit orsenlinic,CHsCfiH^OH^COOHorth an ilic a. axit orthoanilic, o-n h 2c 6h 1s o , horthoacetic a. axit orthoaxetic,CH3C(OH)2
or thoantim on ic a. axit orthoan-timonic, HjjSbO,,
orth oa rsenic a. exit orthoa-senic, H-ịAs Oorthothiocarbonic a. axit or-thothiocacbonic, Hzc s 4
osmic a. axit osmic, H20 s0 4
oxalic a. axit oxalic, HOOC-COOHoxidizing a. axit oxy hóa palm itoleic a. axit panmitoleic,
CHaCCHaJsCHCHi CHa)7COOH panto thenic a. axit pantotenic,C9H2O3 N2
para ffin a. axit no mạch thẳng penic illanic a. axit penixilanic,CsHnNO.,S penta hasic a. pentfalaxit penth ynic a.C<HBCOOH pentinoic a.C«H5COOH perc hlo ric a.HC101
perform ic a.HGOOOH
axit pentynic,
axit pentinoic,
axit
axit
percloric,
perfomic,
peri a. axit peri, axit naph-
15.78.134.90 dow nloaded 7 9 3 9 0 p d '& iThu
aci
perillic a. axit perilk, C1(>HM02
periodic a. axit periodic, HIO,| perm anganic a. axit permanganic, HMnOi perrnonosulfuric a. axit per-
monosunfuric, H2s 20 5
peroxodisulfuric a. axit pero-xodisunfuric, H2S2Os peroxonitric a. axit per-{oxo)nitric, HNO4
peroxonitrous a. axit per-(oxo)nitro-, HOONO perrhenic a. axit perrhenic, axitrbenic, HRe04
perrute nic a. axit permtenic,HRu0 2
persulfuric a. axit persunfuric,HjSjOg perthio carbonic a. axit Perth iocacbonic, h 2cs^ petroleum a. axit dầu mò phellonic a. axit phelonic,HCKCHa tCOOH
phenolsiilfbnic a. axit phenol-
sunfonic, 0HC6H4S03H phenylc innamic s. a Kit phenyl-xinamic, C6H5CHC(C6H5)COOH phenylxanth ic a. axit phenyl-xantogenic, CsH5OCSSH phlore tic a. axit phloretic,OHCgH4CH2CH2COOH phogphonic a, axit photphonic,RP(0H>2(0) phosphonous a. axit photpho-n<r, RP(OH)2
phosphoric a. axit photphoric,HaPOi phosphorous a. axit photphorcr,HsPOj phth alic a. axit phtalic, 1 ,2 -
A G g ^ 2*446:31 ICT 2012
21
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 20/540
www.thuvien247.neta c i
plumbous a. axit plumbir,HaPbOl podophyllic a. axit podophylic,C j jjH j iO j
polyatomic a. polynxit, đa axit polybasic a. pfilyaxit, đa axit polycarboxylic a. axit polycnc- boxylic polvhydric ít. polyhyđraxit poly hydro xy a. polyhydroxy ax it, polyoxyaxit propio lic a. axit propiolic,CHCCOOH; exit propiolic (ten thutmẼ pharri), axit n- nitraphe-nylpropiolic, c 6H,(N02)CccOOH
propio nic a. axit propionic,CgH'COOH propvlx anthic a. axit propyl-xanth(ogen)ic, CaH7OCSSH protic a. axit protonic, axit (theothuyết axit-baztr của) Arrhenius proto cate chuic a. axit proto-c a techie, (OH)2C6H;)COOH pseudouric a. axit pseuđouric,
axit urẽbacbituric, CịịH6O^N1
psora lic a. axit psoralic, C11Hs0 4
pteroic a. axit pteroic,C^H^OaNg pulv in ic a. axit punvinic,C18H12Or purpu ric a. axit purpuric,c „h so 6n s
pyroantim onic a. axit pyroan-
timonic, H^SbaOĩ pyroantim onous a. axit py-roantimomr, H,|Sb20 5 pyrocate chuic a. axit pyro-catechic, (OH)2C6H:tCOOH
, pyroca tecnuic a. axit pyro- Sftccnanc R. axil Sicatechic, (0H I CệH- jCOOH CfiHioOf) pyrosulfuric a. axit pyrosun- saccharin ic a. axit saci
15.78.134.90 downloaded73390.pdf at Thu Aug 8 2 # 4 6 :3 1 ICT 2012
pyro tu ngslic a. axit pyn>-vonframic, H2W20 7
pvrovin ic a. axit pyrovinic, axitmetylsucximc, CsHhO.jquinald ic a. axit quinanđic,CeHfiNCOOHquino linesu lfonic a. axit quino-Imsunfbnic, C9H6NSOyHR- a. axit R, axit 2-naphtol-3,6-disunfonic, CI0HhO7S2
2 R- a. axit 2R, axit 2,8amin<>napht(>]-3,6-disunfonic,C10H9O7.NS2
reclaimed a. axit tái sinhrecovered a. axit tái sinh
reductic a. axit reductic, axit 3-đi hy đ ro xy -2 -xycl ope nte non,C5H60 :i ■rese rp ic a. axit resecpic,C22H2flOsN2
resin a. axit nhựaresorcy lic a. axit resoxylic,(OH^CsH^COOHrestored a. axit phục hối
returned a. axit hòi lưurhenic a. axit renic, H2ReO,irhodizonic a. axit rodizonic.CfiHjOgribonucleic a. axit ribonucleicric inoleic a. axit rixinoleic, axitrix inol ic , C 18H 340 -i
ric instearo lic a. axit rixin-stearolic, ClgH320 3
ru th en ic a. axit rutenic, H2Ru0 4S- a. axit s, axit 1 ,8 -aminonaph-tol-4-sunfonic, CmHgO^NSsacchar ic a. axit sncaric,CfiHioOf)saccharinic a. iixit sacarinic,
22
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 21/540
www.thuvien247.net
15.78.134.90
saccharonic a. axit sacaronic,
salicylic a. axit salixylic, o-OHCftH4COOHsand a. Hxit Tiydroflosilixic, axitsiliccflohydric, H2[SiF6|
sa tu rate d a. axÌtno,axitbãohòaSchaeffer’s a. axit Schaeffer,axit Baum, axit Armstrong, axit1 ,2 -a-naphtolsunfonic, axit 2,6- line phtolsunfonic, C10HsO4Ssebacic a. axit sebaxic,HOOC(CH2)«COOHselen en ic a. axit selenenic,RSeOH
selenic a. axit selenic, H2SeOHseleninic a, axit seleninic,RSeOjHselenonic a. axit selenonic,RSeQaHserpentinic a. axit secpentimc,QjoHidOaNjserratamic a. axit seratamic,CirjHauQijNshikimic a. axit sikimic,CjHioOgshonam ic a. axit sonamic,CinHnQjsilicic a. axit silixic, Si0 2.nH20silicofluoric a. axitsilicoflohydric, Ha[SiFs]sil icotungstic a. axit silico-vonframic, H4SiWi2O40 XHzOsludge a. axit cận dảu, axit sun-
furic hắc in (cậ n tinh chế dầ u mủ )soldering a. axit hànsorbic a. axit sobic, C6HB0 2
spent a. axit thàispiracic a. axit spiraxic, axit
downfo’acjed T&^B.pdf at Thu
acì
stannic a. axit stanic, H,SnOjstannon ic a. axit stanonic,RSnOjHstearic a. axit stearic,C,tH3gCOOHstibon ic a. axit stibonic,RSbQjH*stibon ous a. axit stiboncr,RSb(OH)2
strong a. axit mạnhstry ch nic a. axit strycnic,c 2,h 24o :3n 2
styph nic a. axit styphnic,trinìtruresoxindl, 2 ,4-di hydroxy-1,3,5-trinitrobenzen, CeH(08 N:i
substituted a. axit đã thếsuccinamic a. axit sucxinamic,axit momiamidosucxinic, NHịịCO-CH2CH2COOHsuccinic a. axit sucxinic, axit
butanđioic, HOOCCH2CH2COOHsulfarsenic a. axit sunfoasenic,axit thioasenic, HriAsSjsulfenic a. axit sunfenic, RSOHsulfin ic a. axit sunfinie, RSOzHsulfonic a. axit sunfonic, RSO^Hsulfoxvlic a. axit sunfoxylic,S(OH)2, HS02H (axit giá thiế t) su lfuric a. axit sunfuric, H2SO4
sulfurous a. axitsunfunr, H2SOỊtannic a. axit tanic, CmHi0O9
tar a. axit hắc inta rt a ric a. axit tactric,HOOC(CHOH)2COOH
tartro nic a. axit tactronic,HOOCCHOH2COOHtas pin ic a. axit taspinic,CjoHjjO«Ntaurochenodeoxycholic a. axitta u roch e n ođe soxy ch0] i c,
Augr02(14^6:31 ICT 2012
23
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 22/540
www.thuvien247.neta c i
telluric a. axit teluric, HeTeOfito llu rin ic a. axit telurinic,RTeOjHte llu ro us a. axit telur<x, H2TeO:)terephtalic a. axit terephtalic,HOOCC6H,COOHternary a. axit ba nguyên tốterpenic 8 . axit tecpenictetrabasic a. tetraaxitte tra bo ric a. axit tetraboric,h 2b 4o 7tetrach rom ic a. axit tetra-cromĩc, HaCr 40 13
tetrahydric a. tetrahyđraxittetrahyd no xy a. tetra(hyđr)-
oxyaxittetratcmic a. tetraaxittheo nic a. axit thenoic,C^HjSCOOHthiobarbit-aric a. axit thiobnc-faituric, CíH1OỉN2Sthiocarbaraic a. axit thiocac-
bamic, NH2CSOHthiocyanic a. axit thioxyanic,
axit sunfoxianic, axit sunfo-xyanhyđric, HSCNth iocy an uric a. axit thioxy-anuric, C3HaN3S3
thioic a. thioaxit, sunfbaxitthiolacetic a. axit thiolaxetir,CỈI-ịCOSHth ionic a. axit thionic, axit sun-fonicth io su lfu iic H.axit thiosunfuric,HAOath re onic a . axit treonic, C^HgOsthymic a. axit tymic, tymol,
• HOC6H3(CH3XC3H7) ’thym olsul fonic a. axit tymol-sunfonic, CiuHi40 4S
15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug 02
thyroac et ic a. ax it tyroaxetic,OHC6H4OC6H4CHzCOOHtitan ic a. axit titanic, H-ịTiO-tTobias a. axit Tobias, axit 2-naphtylamin-l-sunfonic,C ^ O s N Stoluic a. axit toluic,CH3C6H4COOHtriatomic a. triaxittribasic a. triaxittrie a rba Hylic a. axit tricac-
balylic,HOOCCHjCHiCOOHJCHjCOOHtricarbox ylic a. axit tricac-Ijoxylic
trichlo ro ac etic a. axit triclor(o)-nxetic, CƠ 3COOHtricyclenic a. axit trixyclenic,C,oH,Atrihydric a. triaxittrihydroxy a. tri(hydr)oxyaxittrue a. axit thựctungstic a. axit vonframic,H2VV04
unsaturated a. axit chu-a no,axit đói, axit chưa bão hòauracy lic a. axit uraxylic,
uranic A. nxit uranic, H2(UO,Juric a. fudt uric, CrRjO.^N,,
ursolic a. axit ursolic, C:(nH1K0;i
usnic a. axit usnic, CisHiệO?
vaccenic a. axit vacxenic,C,,H,A
va leric a. uxit valeric,C„H9COOH
vanillic a. axit vanilic, CịHr O,
vernolic a. axit vecnolic,
14:46 31 ICT 2012
24
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 23/540
www.thuvien247.neta c r
vincinic a. axit vinxinic,CaiHagO.|N-2vinic a. axit villic, axit etylsun-furic, C2Hr.S0 .jH; axit ankylsun-furic, RSO^Hvolat ile a . axit dc> bay h(rivu lpinic a. axit vunpinic,C|sH[|Oswaste a. axit thàiweak a. axit yéuw iddrenic a. axit vidrenic,C15H22O2
wo Iframie a. axil vonframic,H2WO,xanth ic a. axit xanth(«íỉen)ic
xvloncsut (onic a. axit xylen-sunfbnic, (CHnlaCijHjjSOaHyohim hic a. axit yohimbic,
zincic a. ax it zinxic, HaZnO‘>acid-base axit-baziracid-free khõr»íỊ chira nxitacidic (thunc) axit; chuaacidiferous chtht axit
acidifiable axit hóa đinrcacidification sự axit hóaac id if ie r (.’hất tiỊí) axit, tác nhãn
axit hóaacidimeler tỷ trọng ké axit, dụng
cụ đinh phân axitacidim elry phvnmg pháp chuãn độ
axit, phép đinh phân axitac iđity tính axit; độ axit, độ chua
actual a. độ axit thực tếaq ueous a. độ axit dung dịchnirứcelectrochemical machiningelec tro ly te a. độ axit dung dịchdiện ly vặn hành máy diện hóa
equivalent a. độ axit diromglirọmgexcessive a. độ axit dtrexchange a. đỏ axit trao dốifree a. độ axit tự do
hyđroỉytic a. độ axit thủy phâninitial a. độ axil ban đầukinetic a. độ axit động hocnatura l a. tính nxit tự nhiên; độaxit tự nhiên, dộ chua tư nhiên potential a . tính axit tiềm tàng;độ axit tìẻm tàngsoil a. dô chun của đấlso lution a, tính ỉixit cùa đungdịch; độ axit của dung dịchspecific a. độ axit riêngtherm odynam ic a. dỏ axitnhiệt đ(>ng (hoc)titrable a. độ axit chuan đôđưm-total a. độ nxit tongtrue a, độ axit thực
acidoiysìs Bự axit phân
ac idproof chịu axit
ac id-re sis tan t chịu axitacid-treated (dtrọt) ché hóa bằng
axit, íđirm:) xử ]ý bằng axitaciduỉation sự- axit hóa (nhẹ)aciform (có) hỉnh kimacram ín acramin, 5-aminoacriđin
clohydrat monohyđrat, Ci:|H10 Nj.HCl.HjO (chát màu)
acrỉciđ aerixit, CisHjgOgNg
Cthuóc trù' náu) acridinium(gốc) acnđmi, (gốc)
neriđoni, Cl:iHl0 N.acriđinyl (gi>c) acriđinyl, C^HịịNO-ac rylate acrylat, CH2CHCOOM;
CH2CHCOOR
15.78.134.90 dowfflố adedu73398:pớ lt at (Thu (Ầ ug(82T4:4!6:ầ fc^ T 2 8 1 2 H-CO'
25
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 24/540
www.thuvien247.netnet
ac tinic (cổ tinh) xạ quant; hóa học;<thuộ c) X«J quang hóa hục
ac tin id es actinit, íictinoit, cácnguyên t« nhóm actini
actinine actinin, CjHhjO-jNactinism tính (xạ) quang hóa họca c ti n iu m n c lin i, Ac
aclinochemistrỵ (xạ) quang hóahot’
ac tin ogra ph xạ quiing ký, quanghóa ký, nh;‘ụ xạ ký
Retinoid act i noit, actinit II (thuộ ri quang hóa
act in o me to r xạ qu;injĩ kt*( quanghn iỉ ké, nhfi t X1Ị ké
a c ti r to m iH r y phép rto x qu an ịĩJ>ỉn'*p đo quang hóa, phép đo nhậtxạ
actinon xọ khi artini, rtL’tinon,radon 219, lĩn ' 19
actino-uranium actinuurani, AcU /,ỉ.\ ........ .* *_ 7rĩỉ't?K (dòng ư )
a c t io n í sự ) tác dụnịỊ
aggressive a. tác dụng fin mòn
catalytic a. trie dụng xúc tácchemical a. tác dụng hóiì hụccombined a. tác dụng li tri họpcontact a, tác dụn(Ị tiep xúccouple a. tác dụng (dot ghép cặpdelayed a. tác dụng (bị) làmchậm, tác dụng (bịt trì hoãndetergent a. tóc dụng lẩy nradirect a. tÁc dụng trực tiếp
directiv e a. tác dung địnhhux'mgelectrochemical a. tác dụngđiện hóaelectronic a. tác dụng điện tử
in direct a. tác dung ịjián t.ieplocal a. tác đựng cục bụlong-term a. tác dụng láu dàimass a. tóc dụng khối lirtmgm olecu lar a, tác dụrií,' phân tử
m utual a. tóc diin^ tu-OTtỊỊ hỗ,tmmỊỊ tácnascent n. tíic dụng mói sinh pro moted a. tiíc dụng xúc tiín p r o te c t iv e a . t;ú' dụng bào vệ
solvent a. tác- cĩụotĩhòa tan, tácdụn«í dung mõithermal a. táo óụng nhii'ttriggí-r a. tác dụníĩ khtri mào
activation sự- hoạt hóa, sự kíchhoạt .add a. sụ- hoạt him bang thắtthêm, sự hoại hỏii bằng phụ (£Ìaad so rp tion a. sự hoạt hóa hấpthụanionic a. sir hoạt hna bằniỉanionanode-anionic a. sự himt hóa
bằng anion t’ nnôtanodic a. sự hoạt hóa anủt, sụ*kích hoạt nnôt bond a. sụ* hoạt hổa (mí»J liênkétcata ly st a. sự hoạt hóa xúc tóccationic a. sir hoạt hóa bằngcationchemical a. sự hoạt hóa học
collisional a. sự hoạt hóa■hang) va chạm, sự kích hoạt vachạmcombined a. sự hoạt hóa kếthợp
, hóa combined a. sự hoạt hóa kếtele ctronic a. tác dụng điện tử hạpfluxing a. tóc dụng làm nóng electrochem ica l a. sự-hoạt hóa
15 .78.134 .90 doW>ntoade<d733Í0tpdf at Thu A u }t ò1 4 :4 6 :3 1 ICT 2012
26
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 25/540
www.thuvien247.net
electroly tic a. SIT hoạt hóa điện phângamma a. sự hoạt hóa bằníỉ tiagammaheat a. sự hoạt hóa nhiệt, sựrứiiột kích hoạthvpe rpo lariz ing a. sự hoạt hóasiêu phân cựcimpact a. sự hoạt hóíi ibfii'j:!va chạmimpuritv a. sự hoạt him bằiiíỉtạp chát, sự hoạt hóa bằng chátthrmionic a. sụ- hoạt hóa bằng ionmechanical a. sự hoạt hóa «r
hncm o le cu la r a. sụ- luiijt h(in tán g phân tù'neutron a. sự kích hoạt bồngneutron photochemical a. sự hoiit hóaquang hoa (h(,*c> photo induced a. Bự kích hoạtdo cảm Ung photon
resonanc e a. sự hoạt hóa cộnghmmg, sự kích hoat cộng hườngsaturation a. sir hoạt hóa đén bão hồnsteam a. sự hoạt hồR bằng h(rinum’thermal a. sự hoạt hóa nhiệtultr aso und a. sụ* kích hoạt bằng siêu ãm
activator chắt hoạt hóa, chất kíchhoạt; tác nhân hoạt hóa, tác nhânkích hoạtaccele ra to r a. chat hcKỊt hóaxúc tiến (cao suị
■ accelerator a. chãt hoạt hóa polarographic a. hoạt độ Ixúc tiến (cao suị phodeve loper a. chat hoạt hóa pro ton -do no r a. hoạt tính
15.78.134.90 downloaded(73390.pdf at Thu A u g ® 14:46:31 ICT 2012
a c t
vulcaniza tion a. chất hoạt hóalu*u hóa
Active hoạt động, cú hoạt tính, hiHihiệu
ac tivity hoạt tính; hoạt độ; độ phóng xạ
affinity a. hoạt tính ái lựcalpha a. độ phóng xạ anpha beta a. độ phóng xạ bé ta biochemical a, hoạt tính sinhhóa (hoc) bioelectrochemical a. hoạttính sinh điện hóa (học) biological a. hoạt tính sinh học,hoạt độn (Ị sinh học
catalytic a. hoạt tính xúc tácchemical a. hn;it tinh hóa hocd ia sta tíc a. hiKỊt tính diastaza( e m y m i
elec tro ly te a. hunt độ chát điệnlyenzyme a. hoạt dộng enzym,hoạt tính enzymgalvanic a. hoạt tính diện (hóa)
gamma a. độ phóng xạ gammainitial a. hoạt độ ban dầuin te rfacia l a. hoạt tính giữ-a các
bề mậtioníc a. hoạt dụ lonionophoretic a. hoạt độ điện diionmolec ular a. hoạt tính phán tửoptical a. tính quang hoạt, hoạt
tĩnh quang học photochem ical a. hoạt t:'nhquang hóa, độ nhạy sáng pola rographic a. hoạt độ cực phò pro to n-d onor a. hoạt tính cho
27
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 26/540
www.thuvien247.neta c t
rea ction a. khả năng phàn ứng'hoot độ phàn lingre po lariz ing a. hoạt tính phâncực lại, khả nùng phục hòi phânrựcsolvent a. hoạt tính dưng mỏi,hoạt độ dung mõispecific a. hoạt tính riêng; hoạtcỉộ riêng
surface a. hoạt tính bè mặttherm odynam ic a. hoạt tínhnhiệt động; hoạt độ nhiệt dộnị»unit a. hoạt độ đcm vịv u lc a n iz in g a . hcmt tín h lir ahóa
actol actol, bạc laclnt, CIỈịCHOH COOAg
acyclic không vòngacyl í góc) nxyl, RCO'acylability khả nâng axvl háiacvlable axyl hóa đum’ncylamination sụ* axylnnún hóaacylase axylaza
acylate axylat, sàn phẩm axyl hđn// axyl hóaacylation Bự axy] hóa
elec t ro red uc tive a. siraxyl hóa bằnjỊ phii-imf? pháp khù' điện phânreductive a. sụ- axyl hóa bằng phưxmg pháp khù'
adamantine rắn nhir kim cinmg
adamantyl (gốc) ađamantyl, C10H14
adamantylcne (gốc) ađamantylen,
. ad am íte ađamìt, ađamin Ikhnáng ZntfOHiAsOJ
adamsit Bdamsit, CnHi]AsCIN
15 .78 .134.90 dowrfroaded 73390.pdf at
adapter bộ phận nối; óng nói; bộthích ứ-ng (diệ n) d ie a . ong nối miệng phun (máy ép đùn, máV phun xiri)
nozzle a. óng nói vòi phun (máy ép (iùn)
ad atom nguyên tử bi hnp thụaddition sụ* cộr»£ thỏm, sự thêm
vào; (chất) phụ ỊỊinelectroph ilic a. sự cọngelectrophin, Bự cộngu-a điộn tù'nu cieophilic a. sự* cộngnudcophin, sụ* cộnỊĩ ưn nhánoxidative a. sự' cụng oxy hóa
additive (chát) phụ gia. chat thím// (đè) cộn(f Víio, (đế.1 thèm vàoalloy(ing) a. phụ gia (tiio) hựpkiman ti foam a. chất thôn) chóngtạo bụtantitrceing a. phụ gia chóngmắu nhánh (catôt), phụ gia chungtạo vét cành dần điện (chấ t tlèo) bakin g a. bộ nỏ- bánh mỹ
cata lyst a. phụ gia tho xúc tácdispersing a. chắt thêm (làm) phân tánfi re -reta rd an t a. phụ (ĩia chốngcháy, phụ gia chiu lửaflow a. phụ gia táng chày (sfJ7i.„)inert a. phụ gia tnrlow-hysteresis a. phụ £Ìa giàmđàn trẻ (chấ t dèo)
low-profíIe a. phụ gia giàm congót (thủ y tinh h ũ xt C(rì lubricant a. (.-hắt thêm bôi tr<m(dấ u, mử )mat a. phụ gia làm irtừm ineral a. chắt thẻm võ Cữ , phụ
Thu Aứ gk02^Ế4:46:31 ICT 2012
28
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 27/540
www.thuvien247.net
nonbleeding a. phụ gia chốngtiết lỏng (nũ r hôi trơ n) oil a. chắt thèm cho dầuoiliness a. chất thím tăngnhờn
pola r a. chat thém có cực, phụgia có cựr polymeric a. phụ pií1 TOỈymeslip a. phụ gia (tãnt;; rrinrtwater-emulsifying a. chátthem tạo nhũ (trong), nirớcwonr-preventive a. chát thêmchóng (mài) mòn
ađdilivitv cộng tính
mixture a. cụng tính của hỗntvrpadduct sán phắm cộngadherence sự bám, sự dinh; độ
brtm, SÚT brim, lự c din h
rigid a. sự bám chắcad he rend mặt bám, mặt dính, đé
dínhadherent bám, dính
adhcrometer đinh kéad hesion sự bám, sự dính; độ bám,đ() dính; lực báin dínhelectrostatic a. lựv bAm dínhtĩnh điịinmechanical a. str bám dinh cưhọcrau lccular a. lực bám dinh phântù', lire hui phân tử' (mậ t tiế p
xúc)
ad hesiv e chát dính, chnt kw)(dính) // dính, bám dínhcarbamide a. keo (.-Acbamitcarbỉnol a. keo cacbinolcasein a. ke<> caseinco ld-setting a . keo hÓH rắn
15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug
adh
conductive a. keo đẫn điệncontact a. keo tiếp xúc, keo bènchặtcy an oac rylate a. keo xynno-acrylat
denture a. keo làm răng giàepoxy a. keo epoxyepoxy-nvlon a. keo epoxy polyamitfast-cu ring a. keo hóa rannhanhfilm a. keo (tạol màng, keo dánmàngfoil a. kw> (tao) màng, ktw dán
màngfuel resis ta n t a. keo chiu xAngdâuhe at-ac tivated a, keo hoạt hóanônghigh-s tren gth a. ItetJ dính chắc,keo dính hènhigh-temperature a. keo bồnnhiệthot-set ting a. keo hóa rắn nóng,keo nhiệt rắnimpact a. keo bèn chặtincom bustib le a. keo khôngcháyinorganic a. keo vó arinterm ediate setting a. keo hóarắn có thời gianlatex a. keo latex, keo mù caosu
leather a. keo dán danatural rubber a. ke<> cao suthiên nhiênnonwarp a. kw) không làm vénh paper- to -paper a. keo dán giảy phenol-aldehyde a. keo pheno)
02(1446:31 ICT 2012
29
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 28/540
www.thuvien247.netadh
plywood a. keo (dán) gỗ dán polyurethane a. keo pnlyurètnn pressure-sensitive a. keo dánép prote in a. keo protein
quick-setting a. k«> hóa rắnnhanhself-curing a. keo tự hóa rắnse If-vulcanizing a. keo tự liruhòasepara te-ap plicat ion a. kt>()durií,' riêng rẽ (keti hai thành phấ n tìé riêng)silicone a. keo silicon
solvent-f ree a. keo không dưngmói, ktH) rÁnsolventless a. kei) không dungmõi, keo rắnsolven t-re lea se a. ktH) tó dunựmôi bay h<risynthetic a. keo tong hạpthe rm osettin g a. keo nhiệtrắn, keo hóa rắn nóngwater-based a. keo nirớc
wood a. keo dán gồadhesiveness tính dính, tinh bám
dínhadiahat đirừng đoạn nhiệtadiabatic đmVng đoạn nhiệt (thiên
lăm H đoạn nhiệtadiabaticitv quá trình đoạn nhiệtadìabatisni trạng thái đoạn nhiệtadiactinic đoạn xạ
adiathermanous không tháu nhiệtad ion ion bị hắp phụadip{o)yl (g<>c) ađipyl, CCXCH2)4COadjacent kè, tiếp giáp, ké cậnadjective phụ, lệ thuộc; gián tiép
‘ adjacent kẻ, ti ép giáp, kè cậnadjective phụ, lệ thuộc; gián tiép
(thuỈK nhuiim)
15.78.134.90 downloaded (?339BtpdỉF(at (Thu
adjoint Hên hựpadju stable điều chỉnh dirựv, làm
khớp đirựvad juster bụ phận điều ch’n*->ad justm ent sự điỉu chl’nh, sir
hiị>u chỉnh, sự liHm kh<rpautomatic a. sự điều chính urđộníĩcoarse a. sự đièu chinh thôfinal a. sụ- đièu chình cuối cùngfine a. sụ- (điều) chính tinhrough a. sự' điều chính thôzero a. sự- điều diínli zero, sựđiều thinh diem không
adjuvant chất phù tnr // phù trựadmissible rfinit1 phép, chấp nhậnđum-
admiss ion sụ- chap nhận; sựnhận, sụ- nạp
admittance sụ* dẫn nạp; độ dannạp
admix chat phii trón; vật phrt trôn// pha trộn
admixture sự pha trộn; chát phatrim; vật pha trộn; chnt thêmcoloring a. chất pha trôn tạomàu, phụ íĩiíỉmàu, chất thêm tạomàucorro sion -inh ibiting a. chấtthêm ÚT chế ăn mònfilm-forming a. chất pha trộntao màngfoam -forming a. chất thêm tạo
bọtfros t-res isting a. chát thêmchịu báng íĩiágas-fo rming a. phụ gìn tạo khihydraulic a. chat them thủylire
Augk02 1 4 :4631 (Ị GT 2012
30
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 29/540
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 30/540
www.thuvien247.net
perm eabil ity-reducin g a. phụgia t'hfing thấmset-modifying a. phụ gift dieIIchính đting rắn, pby gia biến tínhdóng rủn
thickening a. thắt thêm làmđặcwater-reduc ing a. phụ gia đấynutTCwater*rcpoHing a. phụ ííia đaynum’w ate r-retain ing a. phụ gia giirnuxic
ad molecule phân tứ bi háp phụ
ad so rbab ililv khá nàng bi. hấp pliụacỉsorbíìbk' lirip phụ dutív’, cổ tlie
1>Ị háp phụadsorbate chất bi hấp phụadsorb ent clil'it hap phụ // (có khá
n;\ng) hấp phụgranula r a. chat hấp phụ dạnghạt ' '
adsorber chắt hấp phụ; vật hap
phụ; máy háp phụadsorption sự hấp phụ, sự hắp
phụ bẻ mặt, sụ* ngoại hấpactivated a. sự hấp phụ hoạthứa, sự hấp phụ hóa học (ĩtầ nỊỊ cộ t hãf) phụ rã ni anion a. sụ- hấp phụ anionanodic a. sự hấp phụ <tr) rtnótapo la ra. sụ- hup phụ không cựt:
batchwise a. sự hap phụ tùngmè, sụ* hắp phụ tù-ng rf<Tt boundary a. sự nfĩe>í>i háp, sựhiip phụ biên, sự- hấp phụ (T bòmát phacathodic a. sự hầp phụ (ìr) catòt
15.78.134.904owflloadẹdk733|9Q.p<ẩf, ai "
ad s
chemical a. sự hắp phụ hóahụccKromatographic a. sự hấp
phụ sắc kýdisp lacem ent a. sự hấp phụ
đAydissocia tive a. sự hap phụ phàn lydynamic a. sự hap phụ dộnghoeelectrochemical a. sự hắp phụdiện hổnelectrode a, sự hap phụ (<V)điện cực
electro static a. sụ* hấp phụđiộn tínhequ ilibrium a. sự hấp phụ tân bangexchange a. Hự hap phụ traođỏifluidized bed a. sự háp phụtầng sôigas a. sự hấp phụ khígas-solid a. sự hắp phụ khí- '
lònghydro lytic a. sự hắp phụ thủy phànhydrophobic a. sự hắp phụ kỵnirứcins tantaneous a. sự hấp phụtiré thìinte rfacial-surfac e a. sir hắp phụ (V bè mặt phản chia
internal a. sự- hấp phụ bêntnmginterphasea. sự hắp phụ giũtỉcác pha, sự hap phụ ír bề mặt phân chiaion a. sự hắp phụ ion
31
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 31/540
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 32/540
www.thuvien247.neta f t
su rface a. sự* quạt gió (trên) bềmặt (chấ t Inng)
aer ato r thiết bị thông gió; thiết bịnạp khí, thiết bi sục không khí(vào chãt lủ ng)
aerial (thuộ c) không khí
aerifo rm (có) dạng hoi, (có) the khíaerifying (sự nạp khí, (sự) sục
không khí; (sự) chuyển sang trạngthái khí, (sir) khí h(Va
aerobe sinh vật ira khíaerobic ira khí, háo khíae rocrete bê tỏng khí, bê tông nhẹaerodynamics khí động lực học
applied a. khí động lực học úng
dụngen gine er ing*, khí dộng lực họckỹ thuật
aerogel gen khíaerogenesis sự tạo khíaerogenic tạo khí, sinh khíaerometer tỳ trọng kế khíaerometer phép đo tỷ trọng khíaerosil axit HÌlixic dạng keo
aerosol son khíisodisperse a. son khí đáng phân tán polydisperse a. son khí đa phântánradioac tive a. son khí phóng xạ
aerosphere khí quyềnaerothe nnoch em istry khí nhiệt
hóa họcaerug inous (có) màu gỉ đồngaerugo gì đồngaffec tion sự (làm) ánh hiròng đến,
sir tác động đếnaffinage sự" tinh ché, sự tinh luyệnaffinity ái lực
chemical a. ái lực hóa học15.78.134.90 downloaded 73390.pd f at Thu
3-TOHH A-V
electrical a. ái lực điệnelectrochemical a. ái lực điệnhóa (học)ele ctrona. ái lực electron, ái lựcđiện tir free a. ái lire tự đo
molecular a. ái lực phân tửoxidation a. ái lực oxy hóaoxygen a. ái lực oxy pro ton a. ái lực protonreduction a. ái lực khù-relative a. ái lực tưtmg đốiresidual a. ái lực (còn) dir, áilực (còn) sótselective a. ái lực chọn lọc
standard chemical a. ái lựchóa học tiêu chuẩnthermody nam ic a. ái ỉirc nhiệtđộng (học)
affix sự gắn thèm vào; phần thêmvào l! đóng vào, gắn vào
affixỉon sự gắn thèm vào, sự náithèm
afterbaking (sự) sấy lại, (sựỉ gia
nhiệt lạiafterbleaching (sự) tay trắng lại,(sự) tẩy trang thêm
afterburning (sự) đốt cháy tiếp.(sự) đốt cháy vét
aftercontraction sự co (ngót) sauafte rcooler thiết bị làm lạnh lại,
thiết bị làm lạnh tiép theoaftei-cooling (sự) làm lạnh tại, (sự")
làm lạnh tiếp theoaftercoppering (sự) mạ đồng lại,
(sự) mạ đồng tiếp theoaftercure sụ- xử lý tiếp, sự chế
hóa ti épafterdepolarization sự khử (phản)
cực sau Aug 02 14:46:31 ICT 2012
33
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 33/540
www.thuvien247.neta f t
afteref fect hiệu ứng sau, hậu hiệucapture a. hiệu ứng bắt sau,hậu hiệu bắtelas tic a. hiệu ứng đàn hồi sau,hậu hiệu đàn hồim agnetic a. hiệu irng từ sau,
hậu hiệu từ- photo chemical a. hiệu ứngquang hóa sau, hậu hiệu quanghóatherm al a. hiệu ứng nhiệt sau,hậu hiệu nhiệt
af terexpan sio n sự n(V sau, sự giãnsau; sự bành trmrng sau; sự- khaitriến sau
afterfe rm en tation sự lên men phụ, sự lên men thêmafterf il te r bộ lọc sau, bộ 1()C cu áiafterfiltration sự lọc sau, sự lọc
tiếp, sự lọc cuốiafterflow sụ- chày sau, sự chảy sót
(chat d »)
afterfractionation sự- phàn đoạnsau, sự- phân đoạn thứ cắp
afterg low sự phát sáng sau, dir huy
discharge a. sự phát sáng saudo phóng diện, dư huy phóng điện
afterhardening sự hứa rắn sau;sự tôi sau
afte rpo lym erization sir polymehóa Siiu, sự polyme hóa thir cấp
afterproduct sàn phiim phụafte rpu rifica tion sự tinh chế sau,
sự tinh chl cuói
afterstrctching (sự) đuồi dư, (sự)căng sótaftertreatment sự xử lý tiếp, sự
xù" ]ỹ cuốiaftertwist sự xoắn tiếpaftervulca nization sự lưu hóa
15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu
afterwash sự* rửa tiếp, sự rửacuối
afterwave sổng cuốingar aga, thạch trắngagarabiose Hgarabiozaagarase agarazaagaro ph ores is sự điện đi trẽn agaagate agat, mả não II giống agat,
tựa agat; (thuộ c) agatage tu oi; độ l('m lẽn; thời kỳ, giai
đoạn; sự lào hóa; sự chín mu»i// lào hóa; chín muòiabsolute 8 . tuồi tuyệt đốiradioca rbon a. tuổi theo cacbon phóng xn
relative a. turn tưong đóispinning a. thời kỳ kéo soi(đircrcl, giíìi đoạn kéo s<ri (đùm)(vít «>>su rfac e a. tuổi bề mặt, độ lớn
bè Vnát (trai) dổ i khố i) age* harden in g (sự) hóa rắn đo lâo
hỏa, (sự) lão hóa cứngageing (sự) lão hóa, (sự) hóa già
acce lerated a. sir lão hóa nhanhalkali a. sự lão hóa do kiẻmartificial a. sự lão hóa nhárt tạoatm ospheric a. sự lão hóa trongkhông khí, sự- lào hóa tự nhiênca talyst a. sự lão hóa chắt xúctác, sự mất hoạt tính cùa (chắt)xúc tácheat a. sự lão hóa (do) nhiệt
light a. sự làu hóa (do) ánh sánglong-term a. sự lào hóa chệm,sự lão hóa trong thời hạn dàina tu ra l a. sir lão hóít tự nhiénoxida tive a. sự lão hóa (đo) oxyhóa
A u t ổ ỉ 14:46:31 ICT ’2012
34
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 34/540
www.thuvien247.net
short-term a. sự lão hóa sớm,sự" lão hóa trong thừi hạn ngắntherm al a. sự lảo hỏa (do) nhiệtultra vio le t a. gụ* lão hỏa (do tia)tứ ngoạiweather a. sự lão hóa trongkhòng khí, sir lão hóa theo thờitiết
agency tác dựngagent tóc nhãn; chát tác dụng
absorbin g a. chat hnp thụacce lerating a. chát xúc tién,chắt táng tócacid a. chát nxit tác dụng, tácnhãn axit
acid-binđing a. that lay axit,chát két h<rp (vôi) axitactivating a. chất hoạt hóa,chít kích hoạtactive a. tác nhãn hoạt động;chát tác dụngac tual a. chát tác dụng thực sựad dition a. chắt thèm, phụ gia,chát độn
adhesion-promoting a. chấttăng đínhadso rbin g a. chất hấp phụair-entra ining a. chát mangkhông khí, thất kéo không khíalk aline a. chát kiềm tác dụng;tác nhãn kiềmalkylating a. tác nhãn ankyì hỏnampholytìc surface active a.chất hoạt động bẻ mạt lưỡng
tínhanion-active a. chắt (thèm)hoạt động anion
• anion-active leve ling a. chatsan bằng hoạt động anionan ionic a. chát anion tíĩc dụng,
15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at
age
an tibac teria l a. chắt chóng (vi)khuẩnantiblocking a. chất chổngdính khối, chắt chống chập dính(lấ m chắ t dẻ o)
an ticoagulatỉng a. chất chóngđỏng tụan tico rrosive a. chất chống gí,chắt chong ăn mònan tic rack le a. chất chóng rạn(nứt)an ticre as ing a. chắt chốngnhàuantifatigue a. chát chóng mỏi(máy)
an tifelting a. chát chóng kết,chắt chống bet (len, xtr) an tif loating a. chat chống nổianti flooding a. chắt chổngchày (smt)an tỉỉoam ing a. chất chống(tạo) bọtan tifo uling a. chắt chóng hòithói; chốt chống inm (cá)', chắtchống banan tifreezing a. chắt chổng băng giá, chốt chóng đàng lạnhantifume a. chát chóng khỏian tigell ing a. chát ĩhóng (tạo)genan tiic ing a. chắt cháng băngan ti-knock a. chất chống kíchnỏ (ríhièn liêu)
an til ìver ìng a. chất chống đặcsệt, chát chóng keo nhày (strn) antim icro bial a. chắt chồng vitrùngan ti pitting 8 . chất chóng rò
T h u 1A u g í0 2 ' l 4 ! 54 f e : 3 í ĩê T 'r2 o i 2
35
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 35/540
www.thuvien247.netage
an tisag a. chất chống lõm lún;chat chống chày, chắt chónggiạt (tun)antỉsc ale a. chảt chong cậncâu; chất chống cao răigan tis e tt in g a. chắt chóng đóng
rắn, chất chổng lắng đọng (aim) an tis k in nỉng a. chắt chónt;đóng váng, chắt chống két màng(mm trong hộ p)antispattering a. chắt (thêm)chống bắn té (dung dịch diệ n
ph n)an tì sta llin g a. chát chống băngtụ (xànịi dầ u)antistatic a. chất chóng
(nhiễTn) tĩnh điện (tạ i) an tist ick ing a. thắt chốngdínhan tistr ipp ing a. chất chốngtróc, chắt chóng bong (sim) tintilack 8 . chắt chóng bámdính .an titam ish (ing) a. chốt chóngxỉn, chát chóng mfr
aprotic a. chất không proton bin din g a. chắt két đính; tácnhân liên két blasting a. chắt chống nồ bleaching a. chắt tAy trắng blowing a. chát tạo xốp; chắtrnr (cao xu) bodying a. chắt làm đặc bondin g a. chát liên kết, chấtket dính ■ bridgin g a. tác nhân cầu nói;chát >;IU nói brig hte nin g a. chat làm sáng,chắt làm trong, chắt làtn tưrri(màu) bulk ing a. chất độn
15.78.134.90 downloaded 73390.pd f at Thu36
ca rbonizin g a. chất thắm cac- boncarrying Su chắt mangcatalytic a. chắt xúc tácca tion-ac tive a. chắt hoạt tínhcation
cation-active leveling a. chắt'lảm đèu hoạt tính cation (j0Tt,nhuộ m)cationic a. phụ gia cationchelating a. chất tạo chelat,chất tạo vòng càng cuachemical a. chát hóa học, hóachắt, thuóc thử", tác nhàn hóahọc
clean ing a. chất làm sạch, chátlàm trongcle ansin g a. chắt làm sạch,chất rứa, chắt tẩy sạchcle aring a. chát * làm trong(sạch), chắt làm sáng (màu) .coagulating a. chắt làm dông;tác nhản,đông tụcodeposition promotoring a.chất trợ đòng kết tùacoloring a. thất nhuộm màu,chắt tỏ màucom plex in g a. chất tạo phứcconserving a. chát bảo quàn,chất ổn đinhco ntact a. chát tiếp xúccooling a. chắt làm lạnhcorro ding a. chát ăn mòn; tácnhàn ăn mòncorrosive a. chắt ăn mòn; tácnhân ăn mòncream ing a. chắt tạo váng;chắt làm lắng (latex) crystallizing a. tác nhãn kéttinh
Aug 02 14:46:31 ICT 2012
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 36/540
www.thuvien247.net
15.78.134.90
curing a. chắt liru hóa; chất hóarắndeasphaking a. tác nhân loạiatfande co nta m ina ting a. chắt loạitạp chắt, chắt khử ỏ nhiễm;chắt khử độc (xúc tác)de flocculating a. chắt khử keotụ; chắt khứ kết bồngdefoaming a. chắt khử bọtdegreasing a. chắt khử" mừ,chát tay mtr, chat tay nhờnde hy dra ting a. chắt khửhydrat; chat loại nước, chắt làm
khỏ.đehydrogenating a. chắt loạihydrodeicing a. chat khử băng giá(lelitn inga. tác nhàn loại vôi, tácnhãn khử- vôideluster ing a. chắt làm mắt being, chất làm mờ (Hợ i dung dịch kéo sựt")
dep as ùvatin g a. chắt chóngthụ động hỏadepilating a. chắt làm rụnglõngdepolym erizing a. chát khử poỉyme hóa, that khứ trùng hạpdesensitizing a. chắt giâmnhạy (quang;detonating a. chắt kích no
developing a. chất hiện (ảnh)discoloring a. chắt làm mắtmàu, chát làm biến màudisinfecting a. chắt tày uếdispersing a. chat (làm) phàntân
age
doping a. chắt thêm, phụ gia;thuốc kích thíchdry in ga. chắt làm khô; tác nhânlàm khò •dye-fix ing a. chắt cắn màu
thuốc nhuộmelu tin g a* chát rử a giàiem ulsifying a. chat tạo nhù(tmmg)eth yla tin g a. tác nhân etyl hóaexpanding a. chắt làm phồng,chat làm n<y, chất tạo xốpexplosive a. chất nồ; tác nhânnồ
ex tractive a. chắt chiét, dungmỏi chietfill ing a. chất độnfire ex tinguishin g a. chắt dậplửafire proof a. chất chịu lửafirm in ga. chát gia cA, chít làmcứngfixing a. chất đinh ảnh, thuốcđịnh hình
flocculating a. chắt (làm) keotụ, chắt (làm) kết bôngflo tation a. chất tuyển nổi,chất làm nồifluidizing a. chất lỏng hóa,chất làm lòngíluorating a. tác nhàn ílo hóafluorescent brightening a.chắt làin sáng huỳnh quang
flux a. chắt trợ dungfoaming a. chat tạo bọtfogging a. chất làm mò-, chốttạo voan {phim) frothing a. chát sủi bọt (bia, r ư ợ u)
37
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 37/540
www.thuvien247.netage
ge lat inizing a. chat gelatin hóa,chắt tạo genge lling a. chắt tạo gen; tác nhântạo keo đônggloss-reducin g a. chất làm
giàm bóng, chắt khứ bứnghalogenating a. chát halogenhóahard enin g a. chắt htVa rắn,chát làm cúng; chất đe tôih e a t - c a r r y i Tig a . c h ấ t m a n g
nhiệthea t-removing a. chắt hútnhiệt, chất làm lạnhhe at- transfe rt a. chắt truyền
nhiệt, chắt chuyên nhiệthy drog en an t a. tác nhãn hyđrohóiiimpregnating a. chát taminflating a. tdc nhản làm phònginhibi ting a. ch ít ức ché,chất kìm hãmin itia tin g a. chát khơi mào; tácnhân khtri mào; tác nhân mòi nổ
ionizing a. chát ion hóalac hrym ato ry a. chắt làm chảynirtrc mắtleac hing a. chát ngâm chiét,chắt rửa kìèmlethal a. tác nhân gây chếtlevelling a. chắt làm đều, chấtsan bằng (sim)lubricating a. chất bôi trơnlyophilic a. chắt ưa dung môilyophobỉc a. chất ky dung môimasking a. chất chenitrating a. chất nitrat hóa,
" chất ni tro hóaoxidizing a. chắt oxy hóa passiv ating a. chắt thụ động
15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug
peptizih g a. chất pepti hóa; tácnhân pep ti hóa phle gm atical a. chắt (làm)giảm nhạy, chắt kìm hãm (thuố c no)
physical a. tác nhân vật lý pla sticiz in g a. chắt đèo hóa polishin g a. chắt làm bóng precipita ting a. chát (làm) kéttủa, thuốc thử kết tùa preservin g a. chắt bảo quản protective a. chắt bào vệquenching a. tác nhãn làmnỊTuội (tói kim loạ i); tác nhân dập
ta tredox a. chát oxy hóa-khù-reducỉng a. chat khù- (oxyíref rigerating' a. chất làm lạnh;tác nhãn lạnhrelea se a. chắt trợ thát) khuônresin ifying a . tác nhãn tạonhựa, tác nhàn hóa nhụ-aretarding a. chắt làm châm,
chất kim hãmsa dden ing a. chẮ t ÌAm đậm,chất làm tối (màu)sa lt-forming a. chát tao muốisaponification a. tác nhân xà phòng hóascreening a. tác nhân chắnscrooping a, chát tạo sột soạt(ítr lụ a)
sensitizing a. chát làm nhạy(quang)sequestering a. tác nhân cànghóa, tác nhãn chelat hóasetting a. chắt đóng rắn (bê tông)short- stopp ing a. chắt làm
02 ii^ £4f6:3UCT20127tg)
38
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 38/540
www.thuvien247.net
sinking a. chắt làm chìm (hấ p thụ dầ u loang trẽ n mặ t nmỉc)siz ing a. chắt hồ; chất dánsmoke a. chát tạo khóismoothenỉng a. chát làm
phảng nhẵn, chat làm mượtsorbing a. chát hút thu, chắthắp thusponging a. chát tao xốp; tácnhãn xốpstabilizing a. chất on đinhstopp ing a. chất làm ngừng,chát ức ché (phán ú-ng) stress-modifying a. tác nhán
biến tính ứng lựcstr ipping a. chất giải hắpslru ỉ u re-formin g a. chát tạocáu trúc, chAt chỉnh hirứng cấutrúc (cao phầ n í If-)su bsti tu tin g a. chắt (thạyỉ thếsulfona ting a. tác nhân sư rift) na t hóasurface-active a. chắt hoạtđộng bề mặt '
suspending a. tác nhân tạohuyền phùsw ee tenings, tác nhân làm dịu;tác nhãn khử- lưu huỳnh (dầ um á )swelling a. tác nhân làm nfr, tácnhân làm phỏngtanning a. chất thuộc {da) th icken ing a. chắt làm đặc
toxic a. chắt độctoxic chemical a. hóa chất độc,chắt dộc chiến tranhvo miting a. chất gây nôn (mửa)w ate r-repellen t a. chất đẩynưức
agi
w ear prevention a. chấtchống mònw etting a. chắt thấm irớt
aggloraerant chắt làm kết tụ //kết tụ, thiêu két
agglomerate khói kết tụ; sản phẳm thiêu kết // kết tụ; thiêukết
agglo mera tion sụ* kết tụ; sự thiêukết
agglutination sir dính kếtaggregate tỏ họp, bộ (máy)] chắt
độn [bê tông)arti ficia l a. chất độn nhân tạo
asphalt-coated a. chất độn bụcnhựa dirờng (dá dậ n) coarse a. chất độn thỏfine a. chắt độn minlightweight a. chắt độn nhẹmineral a. chất độn khoángnatural a. chất độn tif nhiênre frac to ry a. chất độn chiu lira
aggrega tion sự tổ họp; sự kết tụ;
sự thiêu kétaggressive (có tính) ăn mònaggressivity tính ăn mònaging sự lão hóaagitation sự khuắy, sự trộn; dao
động, chuyển động {hỗn độn)Brownian a. chuyển độngBrownthermal a. chuyển động nhiệt
(hòn độn)agitato r máy khuắy, bộ phậnkhuấyanch or a. bộ phận khuấy hỉnh
steam jet a. máy khuấy dùng ____ w ater-re taining a. chat giử tia hoi rnrớc ______
15.78.134.90 downloaded 73390.pd f at ThU Aug O2i1i446i31i i£Ti2012oáy lốc
39
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 39/540
www.thuvien247.neta g r
agronal ngrona], C6H5HgBr (thuố c trù- nắ m)
ag uila rite aguilarit (khoáng A^SSe)aid chat thêm, chat bố sung, chắt
trạ
filter a. chất trạ lọcgrin ding a. chát trợ- nghiền(clinka)sintering a. phụ gia thiêu két
a ir kbỏng khí; bầu không khí // phcrigió, hong gióainbient a. bầu khí>ng khí xungquanhcleaned a. không khí đã làm
sạchcompressed a. không khí nénconditioned a. không kh] đãđièu hòacontaminated a. không khí bịồ nhiễmcooled a. không khí đirrrc làmlạnhcooling a. khỏng khí làm lạnh,
khóng khí lạnhdamp a. không khí ẩm ướtde ad a. không khí tù hãmdust-lad en a. không khí đầy bụien tra ined a. khỏng khí kéo theoexcess a. không khí dưfree a. không khí (tự do), khíqưyènfreez ing a. không l(hí làm lạnh
fresh a. khỏng khí mát, khôngkhí mớihumid a. không khí ẩmionized a. không khí (bị) ion hóaliquid a. khòng khí lỏng
____ preconrprpssed a. không khí15.78.134.90 down loaded 73390.pd f a t Thu
preheated a. không khí đả gianhiệt sor bộ prim ary a. không khí ban đầu,không khí str caprare fie d a. không khí (đã làm)
loãng 'refrigerated a. không khí (đãlàm) lạnhreturn a. không khí hòi lirusa tu ra ted a. không khí (đã) bãohòascavenging a. không khí thảiquétsecondary a. không khí thứ
cắpsluggish a. khòng khí đọng hãm,không khí kém lưu thòngstagnant a. không khí tĩnh,không khí tù hãmStandard a. không khí (cr điềukiện) tiêu chuẩntank a. bầu không khí trongthùng chira (nhién liệ u)theo rit ical a . không khí ]ý
thuyếtuncontaminated a. không khikhông bì ô nhiễm, không khí tronglànhus*d s. không khí đả dùng,không khí thảivapor-lađen 8 . không khí đầyhoi
air-blast luồng không khí; sự thúi
gió; máy thoi gióairb ru sh bỉnh bơm phun (srm)air-cooled {được) làm lạnh bằng
không khíair-cu red (được) xứ lý bang không
khíair-dried (dirox) sắv bầng khống
Aug 02 14:46:31 ICT 2012
40
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 40/540
www.thuvien247.net
air-equivalenee đironglirọng khôngkhí
airfa st bền trong không khí (màu) air-floated (đưực)phân tách bằng
không khí; !a lửng trong không
khíair -ílo tta tion sự làm nồi bẳntí
(dòng) không khí ịxừ - lý ntnív thãi}
air-free không ẽó không khíair in g sự thông gió, sự- làm thoáng
khíairless không có không khíair-lock nút không khí
air-locked kín không khíairp roof kín không khí, khôngthấm khăng khí
a ir tight kín khùng khí, không thắmkhông khí
aktashite actasit (khoáng As5Cutí-HgsSia)
albaster alebat, thạch cao tuyếtalac et alaxet, alaret (dung dịch bào
quán quà)ala chla r alaclo, Ci„HaoC]N0 2
(thuố c trù- sinh uộ t hạ i)alanỉne alanin, CH3CH(NH2)CÓOHalanyl (gốc) ill any], CH;,CH(NH2)CO-alarm sự báo động, sự báo hiệu;
thiết bi báo động, cư cắu báo hiệu// báo đỏng, báo hiệuthermocouple B. cơ cáu báohiệu căp nhiệt điện
alathon alathon (tên thư xmg mai poỉyetylen)alath on EVA alathon EVA (tên
thuvrng mạ i chấ t dồ ng trùng hợ p poỉyetylen và Vinylaxetat)
aiath on EVA alathon EVA (tên de na tura ted a. rượu bien tinh,, thuvrng mạ i chấ t dồ ng trùng hợ p rượu bien chắt
poỉyvtylen và vinylaxetat ) dihydr ic a. rirợu hai nhómalbescent hóa trắng, trcr nên trắng chức
15 .78.134 .90 adoW§Ỉ OaSeã /33 9o .p& fat Thu Aug3025ldS6Ị5í1fÍCf'5Ồ l2(dãy)
a lc
egg a. lòng trắng trứngalbumin anbumin
blood a. anbumin huyết thanh,anbumin máuserum a. anbumin huyểt thanh
albuminate anbuminatalbum inoid nnbuminoit, protein,
scleroprotein // (cóì dạng anbuminalbuminolysis sự- anbumin phânalbuminometor anbumin kểalbuminous {thuộ c) anbumin; có
anbuminalchemist nhà già kim thuậtalchemistry thuật già kim, thuật
luyện đanalcohol rinm, còn
abso lute a. cỏn tuyệt đóiacetylenic a. rưyu (dãy)axetylen, rinm axetylenicallyl a. nn.ru alylic, CH2CH-CH2OHíerí-amyl a. rượu íert-amylic,CjHnOH ■
anhydrous a. rircm khanaqueous a. nrtru trong nuró,dung dịch rưtruaromatic a. rmrn (dãy) thơmsec-butyl a. ruT.ru sec-butylic,C,H9OHcrystallizing a. rumi đẻ kéttinhcyclic a. rượu (có) vòng
de hy dra ted a. nrợu đã loạinudede na tura ted a. rượu biến tính,rượu biển chắtdihydric a. rượu hai nhómchức
41
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 41/540
www.thuvien247.netale
d iv ale n ta . ru%m hai nhóm chứcethyl a. rtrựu etylic, C2H5OHfatty a. rtrợu (dãy) béofu el a . cồn nhìèn liệugrain a. rmru etylic, rượu hạt
(ngũ cốc), rirr.ru gạo, C2H5OHhigher a. rirmi cad, rrnni mạchdàilow er a. rượu tháp, nnn i mạchngắnlower a liph atic a. rượu nothap, rumi no mạch ngắnmonobasic a. ruim một nhómchức
penta basic a. rmru nám nhómchức pheno li c a. rinru (dãy) phenol,rinru phenolic polyatomic a. lU'i.ru đa nhômchức polycyclic a. rmru đa vòng polyhydric a. nrtru đa nhómchức prim ary a. rurni bậc một prim ary -secondary a. rutru bậc một-hai p r im a r y - t e r t i a r y a . rư ợ u bậcmột-barec ov ered a. rutru thu hòisecondary a. rmru bậc haiseco nd ary-tertiary a. rumi
bậc hai-base squite rpen e a. rircru (dãy)sesquitecpen, rirtm sesquitec-
penoic
solidified a. rutru (đă hóa) rắnsu bstitue d a. nn.ru đã thế
terpene a. nrựu (dãy) tecpen,rirợu tecpenoictertiary a. rư\m bậc batetra ba sic a. n m i bon nhómchữc
tribasic a. nrợu ba nhóm chứctriterpene a. rutru (dãy) tritec- pen, nrcru tritecpenmcunsaturated a. rinru chưa nu
wood a. rinru goalcoholase men ruxrualcoholate ancolat, ROM
sodium a. natri anculnt, RONa
alco holatu re cun thuoc (thuố c thụ v vậ t ngâm ruint) alcoholic (thuộ c) rutrualcoholization sự- rurru hóa;:ohouzation sự rurru hõa; sự
bão hòa rưựu, sự ché hóa bang
ké,
■ J T.Í > t ri s c n e rs a. andenyt mscner,solidified a. rwru (đă hoa) ran* TI „ "' C13H1S0N
subst iiu ed a. nnru đã the “ . %. .‘ para fn m c a, anaehyt no Tnach
su gar a. rutni dircmg thẳngsulfur a. nrtm thio, mecaptan, _* JA* _
15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug 0 2 $ l< Ỉ 6 $ 1 lfe t t20ff2can 1
rượualc oh olm ete r rum) ké, cồn
phù ké rượualcoholinetrìc (thuõc) phép đo
rirmialcoholmetry phép đo rirựualcohol-soluble tan trong nrợualcoholysis sự rưtru phânalcosol son rưọru, ancosonaldazine andazin (azin từ - andehyt) aldehyde anđehyt, RCHO
alicyclic a. andehyt vòng béoaliphatic a. andehyt béo
aromatic a. andehyt thơmcyclic a. anđehyt vòngFischer’s a. anđehyt Fischer,C13H1sON para ff inic a. anđehyt no mạch
42
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 42/540
www.thuvien247.net
phenolic a. andehyt (dãy) phenol, andehyt phenolic polyene a. anđehyt polyen,anđehyt nhiều nối đòiun sa t ured a. anđehyt chưa no
volatile a. anđehyt bay hơiâldehy do -es ter anđehyđoeste, este
anđehyt, CHOCOORaldimine anđimin, RCHNH;
RCHNR’a Id i to] rurni từ andozaaldoacid andehydoaxit, anđoaxìt,
axit nnđehvtaldoform nnđehyt fomic, foman-
đehyt, IICHOaldohexost* andohexozaaldol an do], 3 *hy đroxyb utanni, axe-
tando], CH3CHOHCH,CHOaldolization sự ngirng tụ anđol, sir
andol hóaaldose anduzaaldoxime anđoxim, RCHNOHaidrin andrin, C]2H8C16 (thuố c trừ
xâu)alembic nòi chưng, nồi cắt; binh
cổ congalembroth muối kép thủy ngân
amoni (dung mòi cùa các nhà giá kim thu t)
alexipyretic giải sót, giâi nhiệtalfacron anfacron, C8H8C12I03PS
(thuố c trù- sinh vậ t hạ i) aỉgalol angalol, C3H7ClHgO (thuố c
trùr sinh vậ t hạ i) algicỉde thuốc trử tàoalịpn angin, natri anginatalginate anginatalicyclic (thuộ c) vòng béoalimentary (thuộ c) thực phẩm,
15.78.134.90 downloaded73390.pdf at Thu Aug
aỉk
alime nts ti ve (thuộ c) dinh dưỡngaliphatic (thuộ c) dãy béoaliquot phần phản irớcalizaric (thuộ c) alizarinalizarin alizarin, 1 ,2 -đihyđroxy-
antraquinon, ChH80 4
alkadiene ancadien, diolefinalkadiyne ancađiynalkalescence tính kiềm; độ kiềmalkalescen t có khuynh hướng
kiềm yếu, trcr thành kièm yếualkali kiềm
active s. kiềm hoạt độngcaustic a. kiềm án da
combined a. kiềm két họpeffective a. kiềm hữu hiệu,kiềm tác dụngfixed a. kiềm không bay h(ri(diề u kiệ n thuìmg) free a. kiềm tự dovolatile a. kièm bay hơiw ate r a. kĩèm (trong) nước,dung di ch iìẻm
waterless a. kiềm khanwhite a. sôđa, NajCOj
alkalifiable kiềm hóa đirtrcalkali-free không chira kièmalk ali m ete r kiềm kl, máy đo
kiềm; máy định lượng khí cac- bonic
alkalimetric (thuộ c) phép đo kiềm;(thuộ c) phép đinh lircmg khí cac-
bonicalkalimetry phép do kiềm; phép
dinh lượng khí cacbonicalkaline (thuộ c) kiềmalkalinity tính kiềm; độ ki Ếm
effective a. độ kiềm hữu hiệu,đô kiềm tác dung, đô kiềm chuẩn
0244:46:31 lCT 2012
43
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 43/540
www.thuvien247.netalk
end-point a. độ kiềm (điểm)kết thúc (dịnk phán) free a. độ kiềm tự- donatural a. độ kiềm tự- nhiênoptimum a. độ kiềm tối imresidual a. độ kiềm dirte rm in al a. độ kiềm (điểin) kếtthúc {dinh ph n) ti tra ta b le a. độ kièm định phân(đưực), độ kiềm chuẩn độ (đưyi:)total a. độ kiềm tong
alkalỉnous có tính kiềmalkalipro of chịu kiềm, bèn kiềmalkali-sensitive nhạy kiềm
alkali-soluble tan trong kièmalkalization sự kiềm hóaalkaloid ancaloitalkalosis chúng kiềm tăngalkamine ancamín, nrtru amìno,
r n h 2c h 2o halkane ancan, hyđrocacbon no,
alkan ization sự an can hóa
atk ene an ken, CnH2nalkenyl (gốc) ankenyl, CnH^.i'alkenylation sự ankenyl hóaalkine ankin, CnH2n.2
alkoxide ancoxit, ancolat, ROMalkoxyalkylation sự ancoxyankyl
hóaalkoxvcarbonyla tion sự an coxy-
cacbonyì hóa
alko xyha logenation sự ancoxy -halogen hóaalkoxyl (gốc) ancoxyl, RO’alkoxylation sự ancoxyl hóa
anodic a. sự ancoxyl hóa anôtaikoxymethylhalog^nation sự
ancoxy-metyl-halogen hỏa15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu
alkyl (góc) anky], R*lead a. chì ankylmetal a. kìm loại ankyl
atkylamine ankylaminalkylate ailkylat // ankyl hóaa Iky la t ion sự ankyl hóa
cold a. sự ankyỉ hóa lạnhhot a. sự ankyl hóa nóng
atlỊylene (gốc) ankylen, CnH2n.ialkyỉiđene (góc) ankyliđen, RCR:alkyne ankyn, CnHj^aalkynyl (góc) ankynyl, CnH2n-3
alkynylation sự ankyny] hóa
allelomorph chắt hòn biếnallelomorphism hiện tirtmg hỗn biến
allene alen, propađien, CH2CCH2
alligation tính cộng họp; sự cộnghọp
alligatoring (sự) hiện vết nứt cắtnhau (màng Hơ n...)
aUochroic biến sắc, loạn sắc
allochromatic biến sắc, loạn sắ c alloisomerism hiện tượng dòng phân hình học, hiện tưựng đồng phân ds-trans
allomerism hiện tircmg đồng hìnhdị chắt
allom orph ic đòng chát dị hìnhallomorphism hiện tirọng đòng
chất dị hìnhallomorphite alomophit (khoáng
baryt)allo trioraorphic giâ hỉnh, không có
hình riêngalìotrope (biến) thể thù hìnhallotropic thủ hìnhallotropism hiện tượng thù hình
Au®fi2o14-46*31iIGT 2012ình
44
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 44/540
www.thuvien247.net
alloy hợp kim // chế hợp kim, họpkim hóa binary a. họp kim hai nguyên,họp kim hai cấu tửcorrosion-resistan t a. hợp kimchịu ăn mòn, họp kim không gì
eu tec tic a. hợp kim eutecti, họpkim cùng tinh
' fireproof a. hợp kim chịu lứa,hợp kim bền nhiệtfusible a. hợp kim đl (nung)chàygrid a. họp kim làm lưới (bàn cự c ắ c quy)hea t-res isting a. họp kim chịu
nónghigh-melting a. họp kim khó(nung) chảyhigh-temperature a. hợp kim
bền nhiệt dộ cao, họp kim chịunhiệtliquid a. hợp kim lỏngnon-ferrous a. hợp kim khòngsắtRaney a. hợp kim Raney (xúc
tác)Steel a. hợp kim thép, thép hợpkimternary'a. họp kim ba nguyên,họp kim ba cấu tù-unoxidizable a. họp kim khônggỉ
alloyage sự chế họp kim, sự họpkim hóa
aUyl (gốc) alyl, CH2CHCH2>ally len alylen, propyn, metylaxe-tylen, CH3CCH
almon hạnh nhãnalternation sự xoay chiều (dòng
diệ n)-, sự ỉuân phiên, sự- thay phiên, sự xen (kẽ) nhau
15.78.134.90 down loaded 733"90".pdf at Thu
alu
al te rn ative xoay chiều; luân phiên,thay phiên, xen kẽ
alte rn a to r máy phát điện xoaychiều
altitude độ cao, cao độal tr ifo rm nhôm trifomat,
Al(HCOO)3
altritoỉ antrit, antritol, CftHn0 6
alum phèn, MjSC^-MVSO^.-24H20, MMXSoXlfflipam onium a. phèn nhôm aiĩioni, NH^AICSO^.lỉHaO black a. phèn đen (hỗ n họ p nhôm sun fat và than hoạ t tính) chrome a. phèn crom, phèn
xanh, K[CrtSÒ4)2].12H20chromic sodium a. phèn cromnatri, Na[ CríS04)j!. 12H20common a. phèn nhôm (kali), phèn chua, K{A1(80,)J.12H,0ferric ammonium a. phèn sắtamoni, NH,|[Fe(S04)2].12H20 pota sh a. phèn kali, phèn nhômkaJi, phèn chua, KIAKSO^].-12H20
rock a. đá phèn, alunit, 3A120 3.-K 2O.4SO3.6H2O
alumel hợp kim alumen (Ni+Mn- +AI+S 1 , làm cặ p nhiẻ t diệ n)
alumen phènalumina nhôm oxyt, alumin, A120 3
alumina te aluminat, MjA]03; MAIO2
// phèn hóatric alcium a. tri can xi aỉuminat,
Ca^ AI03)2alumine alumin, nhôm oxyt, Aìj03
alu mining (sự-) phèn hóa, (sự) chếhóa bằng phèn
aluminỉc (thuộ c) nhômaluminid izing (sự) tráng nhôm
(diệ n ph n) Aug 02 14:46:31 ICT 2012
45
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 45/540
www.thuvien247.netảlualuminiferous chửa nhômaluminium nhôm, AIaluminizing sự tráng nhôm, sự
phù nhômaluminogel gen nhôm
alum inosilica te aluminosĩlicatalum inotherm ỉc (thuộ c) phirrmg pháp nhiệt nhôm
aluminothermy phưtmg pháp nhiệtnhôm
aluminous (thuộ c) nhôm; (thuộ c) phèn
alum-like tựa phènalumogcl gen nhômalundum alunđum, cortinđum (bộ t
mài)alunogéh alunogen (khoớ nỊỊ nhôm
xun fat) amalgam hồn hóng
co pper a. hỗn hống đongtin a. hòn hóng thiếc
amalgamation sự hỏn hống hóa,sự tạo hỗn hóng
amalgamator thiết bi hỗn hóng
hóaamber ho pháchamericium amerixì, Ama me ri te (nhụa) amerit (nhụ xt urẽ -
ịumandvhyt) amethyst thạch anh tímamỉdatỉon sự amit hóaamide amit, RCONH2
prim ary a- amit bậc một
secondary a. ainit bậc haitertiary a. amit bậc ba
ttmỉdinc amiđin, RC(NH)NH2
' am id ith ian amidoth)or,, C7H16 N02
ps2 (thuố c trù- sàu) amidoalkylation sự amiđoankyl
15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu
amidol amiđol, điaminophenolhydroclorua, C3H3(OHXNH2)2.2HC1 (thuác hiệ n ành)
am idoxim amiđoxiin, RC(NOH)- NH2 •
amilase amilazaaminable amin hóa đutn:a mi na tion sự amin hỏaamine amin, RNH2
acetylenic a. amin axetylenicaromatic a. amìn thơmfatty a. amin béoheterocyclic a. amin di vòngmixed a. amin hỏn hạp polycyclic a. amin đa vòng prim ary a. amin bậc mộtquaternary a. amin bộc bónsecondary a. amin bậc haisimple a. amin đ<mtertiary a. amin bậc baunsaturated a. amir) chira bãohòa
aminỉc (thuộ c) aminam inoacid axit amin(o), NH2R-
COOHam inoacylation sụ* aminoaxyl hóaam ino alkenyla tion sir aminoan-
kenyl hóaam ino alkyla tìon sự aminoankyl
hóaam ínoarylation sự amínoaryỉ hóaaminogenesis sự sinh arnin, sự
hình thành amin
aminolvsis sự amin phânaminoparathion aminoparathion,
CioHI6 N03PSaminoplast chắt dẻo amin(o)ammonal amonan (thuoc rú) ch Ún
nhõm, trinitrotoluen và amoni
Aug 0214:46:31 ICT 2012
46
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 46/540
www.thuvien247.net
ammonate hợp chắt ngậm amoniac,amoniat, amonat // amoniac hóa,kết hợp amoniac
ammonation sụ- amoniac hóa, sựkết hợp amoniac
ammonia amoniac, NH3
anhydrous a. amoniac khanaqua a. amoniac ninh:, dungdịch amonìac, NH^OHcracked a. nmoniac phân hủyfixed a. amoniac két hợpfree a. amonìac tự" dogas a. amoniac khíliquid a. amoniac tôngsal a. amoni dorua, NH^Cl
synthetic a. amoniac tong họpammoniac nhựa cây amoniac,
(nhựnì amoniac Ba-tir; (nhựa)amoniac Phi châu (cày Ferula brevifolia) H (thuộ c) amoniac
ammoniacal (thuộ c) amonìacaromoniate amoniat, amonat, họp
chat ngậm amoniac // amoniachóa, két họp amoniac
ammoniated chứa amoniac, {đircrc) bão hòa amoniacam moniation sự amoniac hcVa, sự
két họp amoniacam monilìcation sự thêm amoniaCị
sự ché hóa bằng amoniac; sự"amoni hóa, sự hóa đam amoni(trong d t do vi khuắ n)
ammoniometer amoniac kế, máyđo đạm amoni
ammonỉt amonit (thuố c nồ ) ammonium (ion) amoni, INHJ'ammonobase amonobaze, MNH2
ammonolysis sự- amoniac phân, sựamoni phân
ammophos amophot (ph n bún lãn- atnpoul
15 .78.134 .90 downloaded 73390.pd f at Thu Aug *02
am p
ammophoska amophotka (ph n bón làn-dạ m-kali)
amorphism hiện tượng vô đinhhinh; trạng thái vô định hinh
am orphous vô định hỉnh
amount ìượng, số lượng precise a. lượng chính xácstoichiom etric a. lirựng hợpthức, (linợng) tỷ lượngtrace a. Iirạng vết
am pere ampe, A (don vị cư ờ ng dộ dòng diệ n)
amperometer ampe kếamperometric (íkuôc) phép đo
ampe, phép chuẩn độ ampeam perometry phép chuẩn độ ampe
differential a. phép chuẩn độampe vi phân
amphibole amphibon [khoáng (Mfỉ, Fe)SiOs]
amphion ion lưỡng tínhamphiprotỉc lường tínham phoỉyte chắt điện ly lưủng tính
đípolar a. chắt điện ly lu-òngtính ỉirõng cực
ampholytoiđ keo lirõng tínhamphoteric lirõng tínham photerism tính ] trông tính;
hiện tirợng lường tínha m p ic illin amp ixiìin, Ct5H 19N30 ,S
(thuố c kháng sinh) amplification sự- khuếch đại
curren t a. 8ự khuếch dại dòng
(diện)gas a. sự- khuếch đại khí
amplifier máy khuếch đạiamplitude biên độ
wave a. biên độ sóngam poule ămpun; óng (thuốc); bóng
'Jl->f4n46:31 ICT 2012
47
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 47/540
www.thuvien247.netam y
amyl (gốc) amyl, C5H„-amylaceous có tinh bột; (thuộ c)
tình bộtamylase amylaza (enzim phàn giài
tinh bộ t) amyỉene (góc) amylen, ■CgHio'
amyiidene (g«c) amyliđen, C4H9CH:amylodextrin tinh bột hòa tanam yloid amyloid // chirá tinh bột;
(thuâc) tinh b(>t amylolysis sụ- phân giải tinh bộtamylolytic phân giải tinh bộtamylopectin amylopectinam vloplast amyloplastit, leucoplas-
tit tinh bột
anabasine anabasin, CioH^Nj(thuố c trù' nâu)
anabolism sự đòng hóaanaerobe vi khuẩn yém khí, vi sinh
vặt kỵ khíanaerobic yém khí, ky khíanaleptic thu óc hòi sức, thuốc
tăng sứ-c II hòi sứ-c, tăng sứvanalgesic thuổc giảm đau // giảm
đauan alg in analgin, C)3Hi7 N3O^S (thuố c
ỊỊÌdm đau hạ số t) •analogy sụ- tmmg tựanalyser máy phân tíchanalysis sự phân tích; phép phàn
tích, phirưng pháp phân tích; giàitíchacid-base a. (phép) phân tích
axit-bazcr activation a. (phép) phân tíchkích hoạt
, adso rp tio n a. (phép) phân tíchhấp phụa mpe ro m etric a. (phép) phân
_ ______ tích a m p e _ ___
15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug
atom ic spectrum a. (phép) phảntích quang phổ nguyên tử biochemical a. (phép) phân tíchhóa sinh blow-p ipe a. (phép) phân tích bằng đèn xì
bond distributio n a. sự phcintích phân bó liên kết bulk a. sự phân tích chung, sự phán tích toàn bộcapillary a. (phép) phân tíchmao dẪnchem ical a. (phép) phân tích hóahọcch rom atog raphic a. (phép) phân
tích sắc kýchromatographic adsorptiona. (phép) phàn tích hắp phụ sắckýco lorim etric a. {phép) phân tíchđo màucombustion a. (phép) phân tíchđốt cháy, phép phàn tích nguyêntố
cond uc tom etric a. (phép) phântích đo độ dản dfệnconfigurational a. (phép) phântích cắu hỉnhconformational a. (phép) phántích dạng (dồ ng phàn hình họ c)
continuou s a. (phép) phân tíchliẻn tụccoulometric a. (phép) phân tích
(đo) điện luxmịỊcrystaliochcm ical a. (phép) phàn tích hóa tinh thecrvstallographic a. (phép) phântích tinh thề (học)crystal str uctu re a. (phép)
_ nhản tích cấu trúc tinh thề02 14:46:31 ICT 2012
48
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 48/540
www.thuvien247.net
cum ulative sc ree n a. (phép) phân tích (sàng) cfr hạt lớn dần 'dens im etric a. (phép) phân tíchđo tỷ trụngdifferential thermal a. (phép) phán tích nhiệt vi saidiffraction a. (phép) phản tíchnhiễu xạdiffusion a. (phép) phán tíchkhuếch tándispersion a. (phép) phán tíchtán xạdisplacement chromatogra phic a. (phép) phân tích sắc kýđáy
dry a. (phép) phân tích khôebulioscopic a. (phép) phàn tíchnghiệm sỏielectrocapillary a. (phép) phântích điện mao dẫnelectrochemical f. (phép) phânưch điện hóaelectrographỉc a. (phép) phântích điện kỷ
electrometric a. {phép} phàntích đo điện, phép phân tích diệnlượngelectron diffraction a. (phép) phân tích nhiễu xạelectron microprobe a. (phép) phán tích electron bằng máy đòvi 1 trọngelectron spin resonance a.(phép) phân tích cộng hirỏng spin
electronelectrophoretic a. (phép) phântích diện dielementary a. (phép) phân tíchnguyên tốelu tion a. (phép) phân tích rử a
15 .78 .13 4.9 0p(!ownloacled 73390.pdf at Thu
ana
emission a. (pháp) phần tíchquang phò phát xạend-group m. (phép) phản tíchnhóm cuốienthalpimetric a. (phép) phân
tích <k> entanpiextraction a. (phép) phản tíchchiếtfil ter-p ap er »• (phép) phốn tíchgiọt, (phép) phân tích trên giấylọc ,,fluorescence a. (phép) phần tíchhuỳnh quangũu orom etric a. (phép) phản tíchhuỳnh quang
fluoroscopic a. (phép) phân tíchhuỳnh quang nghiệmforensic a. (phép) phân tích tu-
phápfractional a. (phép) phân tích(cắt) phán đoạnfunctional group a. (phép) phân tìch nhóm chih:ga* a- (phép) phân tích khí
grading a. (phép) phân tích c&hạtgravim etric a. (phép) phân tíchtrọng lirợnggroud a. (phép) phân tích nhóminfrared spectroscopy a.(phép) phân tích quang phảnghiêm hồng ngoạiinterferometric a. (phép) phántích (đo) giao thoa
iodom etric a. phinmg pháp iot, phép chuẩn dộ ìot (phàn tích thi tích)
ion*chromatograph ic a. (phép) phán tích sác Kí iữl)isotopic au (phóp) phản tích
Aug 02 14:46:31 iCt 2012
4-TĐHH-A-V
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 49/540
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 50/540
www.thuvien247.net
radioca rbon a. (phép) phân tíchcacbon phông xạradiochemical a. (phép) phântích hóa học phóng xạrad iograph y a. (phép) phân tích
chụp tia Xradioiso tope a. cphúp) phán tíchdong vị phóng xạrad iom etric a. (phép) phân tích(đo) phông xạ
rapid a . (phép) phân tích nhanhsc intillat ion a. (phép) phân tíchnháp nháysc re en A, Iphép) phán tích cở -
hạt, phép phán tích sàngsedimentation a. (phép) phántích sa lổngsem iqu antitative a. (phép) phân tích bán định lưọngseparate a. (phép) phân tíchriêng rẽ, (phép) phán tích táchriêngsieve a, (phép) phân tích cừ hạt,
(phép) phân tích râyspectra] a. (phép) phân tíchquang phổ
spect rochcm icala . (phép) phântích hóa bọc quang phospectromctric a. (phép) phântích đo pho, (phép) phân tích trác phô
spectrophotometric a. (phép) phân tích quang trìỉc phồSpectroscopic a. (phép) phântích quang phổ nghiệmspectrum a. (phvp) phản tích phô
n » r - - o capillary a.may pnan tlcn maospec trum a. (plu'p) phản tích đẫn
p 10 chrom atographic a. máy phânstreamchrom ato graph y a. tích sắc ký(phép) phân tích sac ký dộng co lo rim et ric a. m á i i?hârL tích
15.78.134.90 downloaded 73390.pdf atThu Au9(Ồ ầ àf4■ 46■ 3i lCT 2012
th erm al a. (phép) phân tíchnhiệttherm ograv iraetric a. (phép) phân tích nhiệt trọng luyngthermometric a. (phép) phân
tích (đo) nhiệttrace a. (phép) phản tích vếtturbidimetric a, (phép) phântích độ đục hắp thụultimate a. (phép) phân tíchnguyện tổvolumetric a. (phép) phân tíchthế tíchwater a. (phép) phản tích nuirc
wet a. (phép) phân tích uứtwet-way a. {phép) phân tích{theo đường ỉối) irớtX-ray a . í phép) phán tích tia X.X-ray crystal structure a.(phép) phàn tích tia X cắu trúctinh thểX-ray diffrac tion a . (phép) phântích nhièu xạ tia XX-ray fluorescence a. (phép)
phân tích huỷnh quang tía XX-ray scanning a. (phép) phânưch quét tỉa X
analyst nhà phân tích, người làm phán tích
analytical phân tíchanalytically-pure tinh khiét phan
tíchanalyzer máy phân tích
absorptiometrỉc a. máy phântích hắp thucapi llary a. máy phân tích maođẫnchromatographic a. máy phân
a n a
51
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 51/540
www.thuvien247.netana
continuous a. máy phân tíchliên tụccyclic a. máy phân tích theo chukỹdi ffe ren tia l a. máy phân tích vi
saidire pt-r ead ing a. máy phân tíchđọc trựv tiépdistillating a. máy phân tíchcátelectrochemical a. máy phântích dú*n hóaelectrostatic a. máy phán tíchđiện tĩnhem issive a. máy phân tích phát
xa (quang pho)flame-ionization gas a. máy phân tích khí ion hóa bằng ngọnlửaflame ph oto m etric a. máy phântí<?h quang kế ngạn lửafloat a. máy phân tích phao, máy phản tích bằng phù kếfluo ro m etr ic a. máy phán tích
huỳnh quanggas a. máy phàn tích khígravimetric a. máy phan tíchtrọng lưựnghvdrostatic a. máy phàn tíchthủy tĩnhin dust ria l a. máy phân tích cúngnghiệpin fra red a. máy phán tích hòngngoại
ionizing a. máy phân tích ionhóaisotope a. máy phân tích đòngvilum inescen ce a. máy phân tích
• vi anesth etic thuóc té, thuix! gílum inescen ce a. máy phân tích II gây tê, gây mê . phát quang aneth ol anetol, . CH.-ịCHCH
15 .78 .134.90 downloaded173390.1301 ấ f*ThÙ Aug 02^4:46:31 ICT 2012
magnetooptical a. máy phântích quang tứma ss-spect ro m etric a. máy
phân tích trắc phả khóineph elom etric a. máy phản tíchđộ đục khuếch tánnu clear magnetic resonance a.máy phân tích cộng hư-ỉmg tử- hạtnhãnoptical a. máy phản tích quanghọc ' particle size a. máy phân tíchcở hạt polaroẹraphic a. máy phản tíchcực pho
potentio metr ic a. máy phảntích điện thếradiation a. máy phân tích dộ
phóng ííạradioisotopic a. máy phán tíchđòng vi phúng xạ ■ref rac tom etric a. máy phảntích khúc xạspectral a. máy phân tích quang phốtherm al a. máy phản tích nhiệtthermochemlcaỉ a. máy phântích nhiệt hóa họctitrimetric a. máy phân tíchchuan độ, máy đinh phânturbidimetric a. máy phàn tíchđộ đục hấp thụ
anaphoresis sụ- điện chuyển vèanòt
androgen anđrogen (kích thích tó nam tính)
anemometer phong tóc kéanesth etic thuóc té, thiHK! gảy mẽ
II gây tê, gây mêCH^CHCHCsH^
52
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 52/540
www.thuvien247.net
a n e u r i n a n e u r in , v ita m i n B j, C | j H i rON4SC]
angelyl (gốc) angelyỉ, CH3CHC-(CHa)CO.
angle góc
adv anc ing we tting a. góc thámirót (chát hoạ t dộ ng bề mậ t)
bond • . góc liên kết, góc hóa trịBragg a. góc Bragg (nhiễ u xạ ) cleavage a. góc chè, góc táchcontact a. góc tiếp xứcdielectric loss 8. góc tẲn thấtđiện môi, góc hao điện môiin terfacial a. góc giủa các mặt(bên) (tinh thề ) pola r a. góc cục pola riz in g 8. góc phân cựcreced ing wetting a. góc khôngthấm irớt (chấ t hoạ t dộ ng bề mậ t)
reflection a. gốc phản xạrefraction a. góc khúc xạvalence a. góc hóa triviewing a. góc quan sátwetting a. góc thấm u ttt (chắ t hoạ t dộ ng bề rnậ t)
anhydride anhyđrit // khanacet ic ft. anhydrit axe tic,(CHjCOfeOacid a. anhyđrit axit
basic a. anhydrit baza; oxit bazo-
carbonic a. anhydrit cacbonic,CO,mixed a . anhyđrit hỗn hợp,RCOOCOR’. phtalic a. anhydrit phtalic, phtalic a. anhydrit phtalic,C ^ O ,
15.78.134.90 down^oadeS 733í9’ ypCf afiThuji Au
an!
sulfurous ft. anhydrit sunftjrer,SO,
an hydrite anhyđrit, thạch caokhan, CaS04
anhydrobase anhyđrit ba2<ranhydrone anhydron, magie perclo-
rat, Mg(C103)2anhydrous khananil anil (bozcr Schiff dẫ n xuấ t arnin
thơ m) aniline anilin, C8H7Nan il in im Bif nhiễm độc anilinanỉlite anilit (khoáng CU7S4)anion anion
complex a. anion phứcm OJ1 OB to m i c a . an ion mộtnguyên tốmonovalent a. anion hứa trịmột .organic a. anion hữu CO' polyatomic a. anion đa nguyềntủ' polyvalent a. anion da hóa trisimple a. anion đơnsolvated a. anion sonvat hóa
anion-active hoạt động anionanionic (thuộ c) anion; hoạt động
anionanionicity tính anionanionoiđ ái nhảnanionophile chất ưa anion; axit
Lewis (thuyế t axU-bazaj an lono tropic di biến anion, hỗ
biến di anionanỉonotropy Bự di biển anion, sự
hỗ biến di anionaniaal (gốc) anisa], CH3OC«H«CH:aniaomeric khống dồng phán
g|â2 f ắ e ^ 3 f JCT ;2Ồf 2cl^
53
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 53/540
www.thuvien247.neta n ì
an iso tropic dị hiróng, không đẳnghiróng
anisotropism tính di hutmg, tínhkhông đẳng h trứng
aniso tropy tính dị hirớng, tính
khùng đang hircmgdiam agne tic a. tính di hirứngnghịch từelas tic a. tính di hưimg đàn hồielect ric a. tính di hrnmg điệnm agnetic a. tính dị hưứng từmolecular a. tính di hin'mg phán tửoptical a. tính di. hmhlỊỊ quang
họcuniaxal n. tính di hiróng đ(mtrụcun idire ctiona l a. tính dịhirởng đ<m hrnVnịỊ
anisoyl (gốc) anisoyl, CHaOCy^CO*anisum hòi hmmganisvl (góc) Hniayl, CH;1OCGH4-;
CHjOCfiHiCHa- an isvlidene (góc) anisyliđen, CH (O-
C6H4CH :anneal tôi, ủannihilation sự- (tiêu) hủy, sự
(tiêu) diệt pair a. sự hủy cặp posit ron a. sự hủy proton posit ron-ele ctro n a. sự hủyí cập) positron-electron
annular tạo vòng; (có) dạng vòng;
(thuộ c) vòngano de anòt, cự c dircmg, đư ơ ng cự c
am algam ated a. anôt hòn hốnghóaauxiliary a. anõt phụ bagged a. anôt túi
15.78 .134.90 downloaded -T33§0.pafiat Th uA ug 02
bell a. anôt chuông bent a. anỏt cong
biased a. anôt (có) thế hiệudịch, anôt thièn áp bipola r a. anôt lưímg circ
blade a. anòt tấm booste r a. anôt phụ box a. anôt hộp brass a. anỏt đồng thau b rush a. anót chổi, chổi anôtcarbon a. an&t thancarbonised a. anôt phù thancentral a. anỏt trung tâmdepo larised a. anõt (đưm) khứ phân cựcdisk a. anôt dạng đĩadissolving a. nnót tandrum anôt trống, tang anõtexcitation a. anôt kích thích,anõt mồigraphite a. anôt graphithe m isphe rical a. anủt bán càuhollow a. anỏt rỗnghorizontal a. anỏt nằm ngangignition a. anỏt mồi, anôt đánhlirainert a. anót trơ"insoluble 3. anỏt khỏng tanlayer a. anôt iứp (lỏng)lear a. anòt chìliquid a. arìỏt lòngmain a. anót chínhmetal(lic) a. anõt kim loạimetaỉ-oxide a. anôt oxyt kimloạimoving a. anôt chuyền động,anôt di độngorì íìced a. anôt có lỗ, anòt vòng
14:46:31 ICT 2012
54
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 54/540
www.thuvien247.net
oxide a. arcôt oxyt packaged a. anôt gói, anôt bó passiv ated a. anôt thụ động hóa passive a. anôt thụ động, anỏttrcr perforate d a. anôt có lỗ, anôtđục lô poJycrystalline a. anõt đa tinhthề poro us a. nnõt xop powder a. a nôt bôt prepola rized a. anôt đã phâncực tru-óc pressed-powder a. anôt bột ép protective a. anốt bảo vệribbon a. anòt dảirotating á. anõt quaysheet a. anôt bàn, anót tắmside a. anỏt bênslung a. anõt treosoluble a, anôt tanspherical a. anôt cầu
supplementary a. anõt phụtube a. «nôt ốngwire a. anôt dâywork (in g) ỉt. aníit cõng tác
anodic (thuộ c) anôtanodizing (s ịt ) xứ lý anôt, (sụ-) oxy
hóa Einỏt barrel a. sự xử lý anôt trongthùng basket a. sự xử lý anôt tronggiò brig ht a. sự* xir lý anôt tàm bóngcolor 8 . sự' xử lý nhuộm màu,sự- r.bưộm màu bằng oxy hóa anôtcontinuous a. str xử lý anôt
15.78.134.90 downloaded 73390.pd f at Thu
a n t
decorative a. sir xử* lý anôttrang trí, sự trang tri bằng oxyhóa anôthard a. sự xứ lý cứng ở anôt
anodoluminescence sự phát quang
anôtanodyne thuốc giảm dau, thuốc
làm diu // giảm đau, làm diuanol anol, CgHgOHanolyte anolyt, dung dịch anõtanomalous di thườnganomaly sự dị th tròng, tính dị
thườnganometer phù kế, tỷ trạng ké
anon anon, xyclohexanon, CEH10Oanorganic vô cơanorthic tam tà (tinh thể ) anoxic không có oxy, thiếu oxyanoxybiosis sự sống không oxyanoxybiotic sóng không oxyantacid chát chóng axit // chống
axitantagonism sự đối kháng
ion a. sự đối khíing ionan talka ìine chấ t chóng kiề m //
chống kiềmantechamber buồng ngoài, buỏng
t n rức (lù)
anthelmintic thuóc chúng ký sinhtrùng điròng ruột, thuốc giun sán
anthracen antraxen, G„H 10
anthracite antraxit, than gày
anthranil antranil, C7
HsONanthraniloyl (gốc) antranitovl, 2 - NHaCsH CO*
anthranol antranol, CmHi3OHanthraquinon antraquinon,
C^HgOianthraquinonaz ine ____ antraqui-
Aug 02af4i46ẵ1lJCTn2ỒẮí2^£)
55
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 55/540
www.thuvien247.netant
anthrimide antrimit (thuoc nhuộ m thùng)
an th ry l (gác) an try1,an th ry lene (gốc) antrylen, *CMHg’antiactivator chất kháng hoạt
an tỉađ her en t chất chóng bámdính
antiager chất chống lão hóaantiaromaticity tính chống thơm;
độ chổng thơman tib io tic thuốc kháng sình //
kháng sinhantibody kháng thểantibonding (sự) phản liẻn kết
antìcatalyst chất chống xúc tác, phản xúc tác, chất xúc tác ãmanticath ode đối CBtòt, đối ảm cựcanticenter đổi ámantichlor chất khù- doan ticloc kw ise ngmrc chiều kim
đòng hồanticoagulant chắt chống kết tụ
// chống klt tụ
an ticoinciden ce sụ* đổi trừng phùnganticommutative phản giao hoánanticonfiguration phàn cấu hìnhan ticonvulsa nt thuốc chống co
giật ì! chổng co giậtan tic orro dan t chất chống ản mòn,
phụ gia chống ản mòn // chóngản mòn
anticorrosive chống ăn mònan tic ream ing chống nổi váng,
chống phân lópan tic reas y chống nhàu (nát),
chống gấp nếpan tidu m pin g chống tắt dầnantidecomposition sự chống phin
an tid eg radan t chất cháng biếnchất // chổng biến chắt
an tidep res sa n t chất chống ứcchế // chong ức chế
antiđeteriorant chất chổng biến
chất // cháng biến chấtantidetonator chắt chồng kích nổantidotal giải độcsntidote thuốc giải độcantielectron phản electronantiemetic thuốc chống nôn mửa
// chống nôn mừaan tiferro electric chat phàn sắt
điện, chất phản Seignette điện
// phản sắt điện, phàn Seignetteđiệnantiferroelectricity tính phản sắt
điện, tính phản Seignette điệnan tiferrom ag ne t chắt phàn sắt
từ-antiferromagnetic chất phản sắt
tử' II phàn sất tữantiferro m agn etism tính phản
sắt tử-; hiện t trọng phản sắt tữantiíoamer chất chống bọt, chất
khử bọtantifogg an t chất chống màng
xám, chất chóng voan (ánh)antiform phàn dạngantifouling (sự) chống nhiễm bẳn,
(sự) phồng bẩnantifreeze chất chống đông dặc,
chất chống đông giáantifreezing (sự) chống đông đặc,
(sự) chống dóng băngantifungal chất diẻt nắm // diệt
náman tiftm gin antifiingin, magie
metaborat, Mg(B02V8H2015 .78 .134.90 downloaded 7339 0.pãf . at T huiAug02 <&4t46bftfeICT 2012
56
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 56/540
www.thuvien247.net
antihonttone kháng kích thích tố,kháng homon
antiknock chắt chéng nảantimatter phản vật chấtan tim er thể đói ỈỊuang, đồng phân
dối quangantimonial (thuộ c) antimonantimoniate antìmon(i)at, MSbOj;
MjSbO*; M1Sb20 7 antimonic {thuộ c) antimon (V), an*
timon hóa tri nămantúnonide antimonua, M^Sbantimonite antimonit, MSbO^
MflSbOj; M<Sb2Oj
antimonous {thuộ c) antimon (III),antimon hda tri baantim on y anti mon, Sbantimonyi {gắ é ) antimony), SbO*antineuritin vitamin B), thiaminantioxidant chắt chong oxy hóa //
chống oxy hóaantỉparticle phàn hạtan tiphlogistic thuỗc chóng viêm //
chống viêmantipode chất đối ảnh, thề đốiquangop tical a. chất dối ânh quánghọc
antipoison thuốc, tiêu độc, thuốcgiải độc
antiposition phàn vian tip recipita te chất chống kết
tủa // chống kết tủaantiproton phàn protonan tipyret ic thuốc hạ sốt / / hạ sốt,
giải nhiệtantipyrine antipyrin, C14H12 N2Oantirust chống gìan tiscale chất chống cán cáu (not
1 5 .7 8 .1 3 4 .9 0 ^ * ^ ^ 0 4 ^ 3 3 0 0 ^ at
app
antiacorcber chắt chong lưu hóaquá 8ỚÍD
an tỈM n n tù e r chất cháng nhạyantiseptic chất sát trùng // sát
trùng
an tisoftener chất chống mèmantistatic chất chổng nhiễm
(tĩnh) điện II chóng nhiễm (tĩnh)điện
anti-Stockes đối Stockesantisymmetric phản đái xứngantisymmetrÌMtion sự phân đoi
xứng hóaantisymmetry sự phân đói xứng
antitoxic chất giải độc // giải độc,tiêu độc
antitoxin kháng độc tốantiviral chống virut, kháng virutantivitamin kháng sinb tốan tizymotic chúng lên men, kháng
enzymapatite apatit (khoáng caruà phot-
phoi)
fluor a. fl oa pa tit [khoáng Cas-(P04)iPl
a pe riodici ty tính không chu kỳ,tính không tuần hoàn
apertu re khẩu độ, độ mỉr; kẽ her,lỗ hỗngscreen a. cỡ lồ rây
apochrom atic tiêu sắc phứt;,apocrom
apoch rom atism tính tiêu sắc phth:, tính apocrom
apoenzyme apoenzymapo ph orom eter máy tháng hoa
(phát hiệ n khoáng vậ t) apparatus máy, dụng cụ, thiết bị
Thu A ugi02i14«4aỉ3Ã IC T$0 1a
57
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 57/540
www.thuvien247.netapp
antigas a. thiét bi phòng khíđộcBengough’s a. máy (đo độ anmòn) BengoughBlaine a. máy (đo bề mạt riêng
xi măng) Blainechemical a. thiết bi hóa họccom pressed-ail* pa inting a.máy phun «m bằng không khí néntoo ling a. thiết bị (lồm)lạnhcrush ing a. thiết bị nghiêndispensing a. máy phán phốidisti llin g a. máy catdry-spinning a. máy kẽo sụ-i khỏ
electro dia lys is a. máy điệnthắm táchelectrolytic a. thiết bi. điện phãnelectrophoresis a. máy điện đimáy điện chuyểnelutriating a. thiét bi_ đãiextraction a. máy chiết, thiết
bị trích ly
laborato ry a. thiét bị phỏng thínghiệmm easuring a.microchemical a.học vi lirtmgmoisture a. máy đo am
dụng cụ đo liròngthiểt bi. hóa
Orsat (gas) a. máy (phân tíchkho Orsat projection a. máy chiéuqu enc hing a. thiết bị dập tótSohxlet a. máy (chiết) Sohxlet, bình Sohxletspinning a. máy kéo sợivac uum distilling a. thiết bịcất chân khốngvo lum etric a . dụng cụ phân tích
15.78.134.90 dơtonloaded 73390.pdf at Thu
vulcan izing a. thiết bi lưu hóawet spinning a. máy kéo BựiirứtX-ray a. máy tia X, máy X quang
apparent biểu kién
appeara nce dạng, hỉnh, (vè) bềngoài; sự xuát hiện; sự ỉó ra
appliance trang bị, dụng cụ; phụtùng; sự úng dựng
application sự áp dụng, sự úngdựng
a p p r o a c h s ự g ần đ ún g (ph ép t ính I:sự tiép cặn // tiếp cận
ap proxim at ion phép gần đúng; su-
gần đúng (tính toán) adiabatic a, phép [Ịần đứngđoạn nhiệtLCAO a. phép gàn đúng LCAO. phép gần đúng obiton nguyên tửtõ hợp tuyén tínhlin ear a. phf‘ p £ần đúng tuyếntínli
t i g h t - b i n d i n g a . p h ép g ần đ ún gliên két mạnh
weak-b ind ing a. phép gầnđúng liên két yếu
approximative gần đúng, xap xỉaq uad ag nink graph it bôi trimaqua-gel gen nuiírcaqaa-rcgia num- cưímg toanaqua-soỉ son nư-óraquation sự hợp nưtrc, sự thùy
hóa; sự ngậm nm'rt, sự hyđrat
hóaaqueous (thuúc) nirử c; chứ a nirót aquo-acid axit hệ nướcaquo-base baztr hệ nướcaquo-comlex phú*c (cấu tử> nirótaquo-ion ion ngậm nước, ion hyđat
AugH02 14:46:31 ICT 2012
58
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 58/540
www.thuvien247.net
aquolysis sự- thủy phânarabinose arabizona, C5Hi0Obarbitrary tùy ý, bất kỳarborescent (có) dạng câyarc cung; hò quang
carbon a. hồ quang thanelectric a. hồ quang diệnflame a. cung lứavacuum a. hồ quang trong chânkhông
arch hình cung; vòmfurnace a. vòm lft
arcing sự' tạo hồ quang
a r do m eter cao nhiệt ké quang họcarea diện tích, (bề) mật; miền,vùng, khu vụx% phiụn viactive a. vùng hoạt độnganode a. diện tích anôt; vùngan&tcatalvst surface a. diện tíchmật xúc tácca thode a. diện tích catõt; vùngcatôtcontact(ing) a. mặt tiép xúccontact surface a. diện tíchmặt tiép xúccooling a. bề mặt làm lạnhdecontamination a. vùng khù'nhiềm (bẳn); diện tích làm sạchdemixing a. vùng phãn lớp(h on h ạ p )
diffusion a. diện tích khuếchtánem itting a. dịện tích (mặt) phátxạ
' fi lter a. diện tích lọcfree a. bề mặt tự* doheating a. diện tích mặt gia
15.78.134.90 downloaded 73390.pd f at Thu
arg
high-pressure a. vùng áp suấtcao, vùng cao ốpinterfacial a. diện tích mặt phân giớim igra tio n a. điện tích đi chuyển
peak a. diện tích đinh, diện tích pic {sắ c ký)sca tte rin g a. diệ n tích phân tán;
bề mặt tán xạshadow a. vùng tóista gnan t a. vùng tĩnhtra nsi tio nal a. vùng chuyểntiếpuseful a. diện tích có ích
arenaceous gióng cát; pha cát, cócátarene nren, hyđrocacbon thtrmareometer tỳ trọng ké, phù kếareo m etry phép đo tỳ trọng (chắt
lỏng)areo sac charím eter tỷ trọng ké
đmYngargent bạc // (có) màu trang bạc
argentic {thuộ c) bacargentiferous chứa bạcargen tim etry phưtmg pháp bạc
(ph n tích thế tích)argentine (thuộ c) bạc; bằng bạcargen to m ete r dụng cụ xác đinh
hàm lưựng bạc (trong dung dịch) argentometric (thuộ c) phưxmg pháp
bạcargentum bạc, Agargil (đắt) sét; aluminargillaceous {thuộ c) đất sét; có
(đất) sétai-gillo-arenaceous (thuộc) đắt sét
pha cátarginyl (gốc) acgiĩiyl, NH2C(NH)- A ư g w 1t t46 i3 ìi i iÓ T 2012
59
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 59/540
www.thuvien247.netarg
argot cặn rượu vang; phán khô(phán thú.nuôi phai khô dể dố t)
argon argon, agon, Araromatic chất thom // thơmaromaticity tính thom; độ thom
aromatization sụ- thơm hóaaromatizer chất thơm hóa, hinmgliệu
aromatophore nhóm sinh hương;chất tạo hưtmg
arrangement sụ- sắp xếp, sự bốtrí; thiết bịatomic a. sự sắp xếp nguyêntử
bond 9. sụ- sắp xếp liên kếte le c tro n s, sự sắp xểp electron,sự- phân, bó electronexp erimen tal a. thiết bị thựcnghiệmgeometrical a. sự bố trí hìnhhọc, cắu trúc hỉnh họcion a. sự sắp xếp ion, sự phân
bố ìonm olecu lar a. sự sắp xếp phân
tửo rb ita l a. sụ- sắp xếp obitanregulars, sir sắp xếp đều đăn•patiaỉ a. sự* sắp xếp trongkhông gian
arrester chất hâm (phàn ứ ng); chất làm ngừng; CO' cấu hãmflame a. chất dập lửascale pan a. cơ cáu hftm đĩa cân
ars enate asenat,MAsOs; MjAs04;M4AS2O7arsenic asen, As; ascno- oxyt, AsjOs
(thư xmg phàm) // (thuộ c) asen;(thuộ c) aaen (V), asen hóa trị nămred a. hùng hoàng, reanga{khoáng A*«S4)
15 .78.134 .90 downloaded- 7<33®0Ị pdfiatíhuAu
arsenide aaenua, MxAsyarsenỉte aserút,MjAsOjarsenous (thuộ c) asen (III), asen
hóa tri baa rs in e . aán , AsHa
aroonate asonat, RAsOíOIVDịarsonation sự aaonat hóaarsone ason, RAs02arsonỉum (nhóm) asoni, *AsH4artificial nhân tạoaryl (gốc) aryl, (CHaO^CftHa*ary la te arylat // ary] hóaarylation sự aryt hóaarylỉde arylit, aryl kim loại, ArM
arylidene (gác) aryliđen, ArCH:ary lso lfony lat ion sự aryl-sunfony]
hóaasbestỉc (thuộ c) amian, thạch miênasbestos ami an, thạch miên
chrysotile a. amien crisotinỉlbered a. amian sợi pla tiniz ed a. amian tẩm platin
aseptic chất vô trùng // vô trừng,
vô khuẩnash tro; tàn (thuố c lá) II (thuộ c) tro; làm bằng tro // tro hóa; rắctro black a. sòda (Leblanc) thô bone a. tro xươngcoal a. tro thanfly a. tro bay, bụi tro pearl a. kali cacbonat thô (tù- tro gễ )soda a. eôđa khan, natri cac-
bonat khan (thurmg phẩ m) tin a. tro thiếc, thiếc oxyzinc a. xì (nải) kẽm
ashen có tro; giống tro; (có) màu troash-fire lừa nhỏ, lửa âm í
g£2i ií)4:46)31dCTl 2012
60
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 60/540
www.thuvien247.net
ashless không tro, không tànaspara gyỉ (gốc) aaparagyl, NHaCO-
CHaCHíNHaXX).aspartyl (gốc) aspactyl, *COCH2.
CH(NH2)CO-
asphalt atfan, bitumcoal-tar a. atfan than đá, pecthan đáfluxed a. atfan mềmheavy a. atfan năng, atfan quánhlake a. atfan hồliquid a. atfan ỉỏng, hắc fnnative a. atfan tự nhiênoil a. atfan đầu petroleum a. atfan dầu mỏroad a. atfan rải đường, nhự adirôngrock a. atfan tự nhiênslow cu rin g a . atfan chậmcứng, atfan lâu khô
as phal tin g (sự*) phủ bitum, (sự) rảinhựa đường
asp irato r máy hút gió, quạt hút gióassay ‘,.r thử, sự phán tích; mẫu
thử , mẫu phàn tích // thủ', phântích bla nk a. mẫu (phân tích) trắng,mẫu thừ trốngdry a. mẫu thử khô; sự phântích khôfire a. aự thừ- lửawet a. mẫu thử trớt; SIT phântích ướt
assembly tả họp, bộ; sự lắp rápfilter disc a. bộ đfa lọcassimilation sự dồng hóaassociation sự kết hợp, sự- liền
hợpassocia tion sự kết họp, sụ- liên atm om ete r hứa hoi kẻ (không )
hợp atm ophile hướng khí quyển;dipole a. sự kết hợp lirfrng cực đirực trong khí quyền (nguyên
15 .78 .134.90 downloaded ¥33190.pdf at Thu Aug 10214:46:31 ICT 2012
atm
molecu lar a. sự kết bợp phântử
assort ing (sự) phân loại, (sự1) Bắploại
asso rtm en t s ự phản ỉoẹi, sự sắploại
astatine astatin, Atas tra lỉt astralit (tón họ p nể amoni
nitrat và nitroglyxerin cùa Đứ c); as trai ít ịtẻ n thư xmg mạ i p v c không clo hóa)
as tra lỉte astral ít (thủ y tinh mà nhu- khoáng avanturin)
astralon astralon (tên thư xmg mạ i chắ t dồ ng trùng "họ p tủ - vinyl clorua và acrylat )
astrazon astrazon (phàm cation polymétin)
astringency tính làm se (da)as tringen t chất làm se (da) II làm
se (đa)asymmetric không đối xứng, bất
dối xứngasymmetry sự không dối xứng,
sự bất đối xứnglattice a. sự bất đối xứngmạng (tinh thể )molecular a. sự bất đối xứng phản tử
athen ium a ten ì, An (tên cữ cùa nguyên tố einstenì)
athenon atenon, glyxin, CeH*(OH)- NHCH2COOH (thuố c hiệ n ành)
athermanous không thấu nhiệtatmolysỉs sự tách khí khuếch tán
atmometer hóa hoi kế (không kkí)atmophile hướng khí quyển; tìm
đưực trong khí quyền (nguyên tố
61
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 61/540
www.thuvien247.netatm
atmosphere khí quyền, môi trường(khí), đám hoi; atmotphe (dơ n vị áp su t)absolute a. atmotphe tuyệt đốiaggressiv e a. khí quyển ăn mòn
ar tif ic ia l a. khí quyển nhân tạo,môi trư-òng nhân tạo, không khidã điểu hòa họp chuẩn barom etr ic a. atmotphe khí ápkếco rro siv e a. khí quyển án mòndam p a . khí quyển ẩm nhẹ; khíquyển độc hạidry a. khí quyền khỏ, môitru-ừng khô
electron a. (đám) mây electronfuel-gas a. khí quyển khí lòhumid a. khí quyển ảm, mòitrường âmion(ic) a. (khí) quyền ionneu tra l a. khí quyển trung tính,mỏi truitng trung tínhnormal a. atmotphe tiêu chuẩnoxidizing a. mòi trường
hóa, quyến oxy htìa p repared a. khí quyển nhân tạo prote ctive a. mõi trường bàovệ, khí quyển bào vệreactive a.úngreducing a.quyển khứseve re a. khí quyền
nghiệt, khí quyển ăn mònstan da rd (internation al) a. at-motphe tiêu chuẩn (quốc té)tec hnica l a. atmotphe kỹ thuật
atmospheric (thuộ c) khi quyển
oxy
moi trường
THOI trir ím g
phản
khử,
khắc
activ ated a. nguyên tù- (đã) hoạthóa, nguyên tử bị kích hoạtad jace nt a. nguyên tử liền kèapical a. nguyên từ ừ đìnhasymmetric(al) a. nguyên tứ-
bat đối xứngatta ch ed a. nguyên tử két họpBohr a. (mẫu) nguyên tủ- Bohr bound a. nguyên tử liên két brid gehead a. nguyên tử' đàucầu (nối) bridgin g a. nguyên tử cầu nốice n tra l a. nguyên tử trung támch arged a. nguyên tử tích diện
com pressed a. (mẫu) nguyên tù- bị néndaughter a. nguyên tử condecayed a. nguyên tử bị phânrádes troyed a. nguyên tử bị pháhủydisplaced a. nguyên tử bị dichchuyền, nguyên tư bị đổi chồdo nor a. nguyên tử choen d a. nguyên tử cuối (cùng)excited a. nguyên tử bị kfchthíchfissionable a. nguyên tử phânhạch đinrcforeign a. nguyên tứ ]ạ, nguyêntử tạp chắtf re e a . nguyên tứ tự- do
heavy a. nguyên tứ nặng
he li lim 'lì ke a. nguyên tủ- kiềuhelihot a. nguyên từ- nónghỵdrogen-lìke a / nguyên tứkiêu dyđro
, tech nical a. atmotphe kỹ thuật hỵdrogen-like a.’ nguyên tửatmospheric (thuộ c) khí quyển kiểu dyđroato m nguyên từ* im purity a. nguyên tử tạp chất
15.78.134.90d<0Wrtl0aded73319Dlpdlf at Thu A g 02 W 46 :3 f ICT 2012
62
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 62/540
www.thuvien247.net
in te rs tit ia l a. nguyên tử xen kẽ,nguyên tử ngoài nứt (mạ ng tinh th ể )ionized a. nguyên tử ion hóaisola ted a, nịỊuyẽn tử' cách ly
knock(cd)-on a. riịỊuyẽn tử- (bi) b ật rn Un- m ạ n g t ì n h t h ể )
labcKDed a. nguyên tử đánhdấuligating a. nguyên tử cấu tửlight a. nguyên tủ' nhẹlithium-like a. nguyên tứ kieulithimagnetic a. npuyẽn tử tù"many-electron a . nguyên tứ
nhiều electronmesonic a. nguyên tử mesonmetastable a. nguyên tử nửa
bènmu-mcsonic a. 'nguyên tửmeson muynaturally radioactive a.nguyên tủ ' phóng xạ tự nhiên ■negative a. ion (nguyên tử) âm
negatively ion ized a. nguyên tửion hóa âm, anion nguyên tửneu tra l a. nguyên tử trung hòanoble-gas a. nguyên tử khí trcrnon-exci ted a. nguyên tù-khỏng
bị kích thíchnormal a. nguyên tù’ (<v trạngthái) ccr bảnnucỉea r a. mau hạt nhânnguyên tử
parent a. nguyên tử' mẹ peripheral a. nguyên tù ' biên,nguyên từ- ngoài cùng perturbing a. nguyên từ nhiễuloạn
atm
positive a. ion (nguyên tử)dương positively ionized a. nguyên tửion hóa drnmg, cation nguyên tử product a. nguyên tử con
rad iat ing a. nguyên tử bức xạradioa ctiv e a. nguyên tử phóngxạrecoil a. nguyên tử giật lùisinglv ionized a. nguyên tử ionhứa một lầnsta tionary a. nguyên từ (crtrạng thái) dừngstranger a. nguyên tử ]ạstr ipped a. nguyên t ử (bóc)
tràn, nguyên tử (mất) hételectron hỏa tristru ck a. nguyên tử bi bắn phásub stitued im purity a. nguyêntử tạp chắt bi thésurface a. nguyên tứ bè mặttagged a. nguyên tứ dinh dắuta rg et a. nguyên tứ (đùng làm)
bia
tracer a. nguyên tử dánh đấutracer-isoto pe a. nguyên từđồng vi đánh dắuun ited a. nguyên tử tươngđưong {thuyế t nguyên tử ) unstable a. nguyên tử không
bènatomic (thuitc) nguyên tửatomicity nguyên tử số; hóa tri; số
nguyên tủ' thế đtrọt: (trong phân
tù-)atom ics kỷ thuật hạt nhân; vật lý
nguyên tử, vật lý hạt nhânatomism nguyên tử tuận, (học)
thuyết nguyên tử pi-niesonic a. nguyên tiV meson atomistics nguyên tir luận, (học)
15.78.134.90 downloaded 73390.pd f at Thu Aù§ *02 1 4 4 é l3 1 ÌC T 2012
63
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 63/540
www.thuvien247.netato
atom ization sự phun mù, sự phun bụi (chát lòng); mr nghiền min(chấ t rắ ng)fuel a. sự" phun mù nhiẻn liệu p ressure a. sự phun mù có áp
atom ize r máy phun mù; mốynghiền mịn, máy táncentrifugal a. máy phun mù lytâmcompressed-air a. máy phunmù dùng không khí nénoil a. máv phun mù dầusteam a. mốy phun mù hơi niróttorc h a. ca cấu phun đèn X)tubular a. máy phun mừ hình
ổng, ổng phun mùatom izing (sự) phun mù, (sụ-) phun
bụi {chắ t lủ ng)\ (sự-) nghiên mịn(chắ t rắ n)
atoxic không độcatropine atropin, CnH^O^Natropoyl (gốc) atropoyl, CgHgC-
(CH21C0 *attachment sự liên két, sự gắn;
thiết bị phụ, chi tiết phụatta ck sự tắn công; sự ăn mòn //án mòn; tấn cônggas a. sự ăn mòn (do) khíoxidative a. sụ* ăn mòn axy hóa
attemperation sự điều nhiệtattenuation sự tắt dẳn; sự suy
giâiiì, sự yếu dân; sự- pha loãngattraction sự hút; lụt: hút
Coulomb (electrostatic) a. lựchút (tĩnh điện) Coulomb(inter)m olecula r a. lực hút(giũ-a) các phân từnuclear a. lực hút hạt nhân
attrition sự- mài mùn; sự nghiền ___ nhò ___ _
15.78.134.90 downloaded 73390.pd f at Thu
aura mine auramin, C^HziNa-HCl(thuố c nhuộ m)
au ra te aurat, MAuOjj; M^uOaaureomycio aureomyxin, C j j H b O*-
NjCl ' .
auric {thuộ c
) vàng (III), vàng hóa trị ba; có vàng (khoáng tíộ/)auricome auricom (nuvnc nhuộ m
tóc vàng) auriferous chứa vàngau rin aưrin, (HOCfiH^CC ^Oaurochrome sắc to vàngattrous (thuộ c) vàng (I), vàng hóa tri
mộtau rum vàng, Au
autoacceleratỉon sự tụ- xúc tiếnautoađhesion sự tự bám dínhautocatalysis sự tự xức tácautoclave nồi hấp (áp lực) // hấp
áp lựccuring a. nồi háp liru hóahigh-pressune a. nồi hắp caoáp - -
regeneration a. nồi hấp tái
sinhautocoagulation sự tự két tụ, sự
tự keo tụautocon densation sự tự ngưng tụautodecompositíon sự tự phân
hủyautogenesis sự tự- sinhautohydrolysis sự tự thủy phânautoignition sir tự bốc cháy
a u to inhibitio n sự tự* ức ché, sựtự kỉm hãmautoionization 9ự tự ion hóaautoiso m erization sự tự đồng
phân hóaautolysis sụ- tự phàn
A Ĩ i g Ổ ^ M t ì C T 2012
64
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 64/540
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 65/540
www.thuvien247.net
B
bacỉllic ide thuốc diệt khuẩn que,thuóc diệt tnrc khuẩn back-action tốc đụng ngưtrc backgro und nền, phông; tiếng ù,
tiếng phông backw ashing (sự) rứ a ngược, (sự*)
rứa hồi liru backw ate r nirớc ngưọc, nướt; hồi
lưu
bacteria vi khuẩn bacte ricid e thuốc diệt (vi) khuẩn,thuéc sát trừng
bacte rio chlo rine bacterioclorin, bacterioclorophin, chất diệp lụcvi khuẩn, C^H34g0 7N4
bacteriology vi khuẩn học bactc rioly sin chất khuẩn phân, tiêu
khuẩn tố
bacte rioly sis 8ir khuẩn phân, sựtiêu (vi) khuan bacte rioly tic khuẩn phân, tiêu (vì)
khuân bacte rio phage thể thực khuẩn bactc riosta818 sự kìm hăm vi khuẩn bacte rio static tóm hãm vi khuẩn bacte rioto xin khuẩn độc tố bacte rium vi khuẩn
acetic a cid b. vì khuẩn (axỉt)axetic, vi khuẩn giámammonifying b. vi khuẩn (tạo)amoniacanaerobic b. vi khuẩn yếm khíchromogenic b. vì khuẩn tạo
15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug02"f4:46:&1 ÍCT 2012
denitrifying b. vi khuẩn khửđạm, vi khuẩn khử nitratiron b. vi khuẩn sắt, vi khuẩnlàm gì sắtluminescent b. vi khuẩn phátsángm ethane-producing b. vikhuẩn tạo metannitrifying b. vi Khuẩn tạo đạm,
vi khuẩn nitrat hóa photo synth etic b. vỉ khuẩnquang hợp paychrophilĩc b. vi khuẩn ưunhiệt thấp (dư ớ i 2( f C) putrefactio n b. vi khuẩn gâythối rữa
sulfur b. vi khuẩn hru huỳnhthermophilic b. vi khuẩn ưa
nhiệt baíle màng ngân, vách ngán; van đổi
hirớng; Bự cồn trừ // làm trìr ngại;làm hòng
bag túi, bao; cặp
anode b. bao anôt, giỏ anõtcure b. khuôn lưu hóa (lố p) electrode b. bao điện cực, giỏđiện cực
filt«r(ing) b. bạo lọc, túi lọcgas b. túi khí
bagasse bã mía
bagging sự lọc tủi; vải (may) baotải
66
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 66/540
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 67/540
www.thuvien247.net bai
Westphal b. cần Westphal, cântỳ trọng
balancer b. cơ cấu cân bằngvapor b. co- cấu cân bàng hoi(mróc)
bala ncin g (sự) làm cán bằng; (sư) bỗ chính ba la ta cao su balata ball bi; vết bi (ắn); cuộn, búi (len,
gọ i) ball miU b, bì máy nghiền bigrinding b, bi ngbiền
ball in g sự vón cục; sự cuộn lại (len, a i)
ballỉstite balistit (thuố c súng
nitroglyxerin không khói) balloon bình cầu, bỉnh (cầu) cân khí,
bình (cầu) đo tỷ trọng khí; quảcầu; khí cầugas b. bình khígas washing b. bình rửa khítiny b. bình càu nhò a
baỉm nhự a thơm, bôm; dầu thơm;hirong thơm
balsam nhựa thorn, bômCanada b. bõm Canadacopaib a b. bôm copaiba (họ cây Copaifera & Mỹ )Peru b. bôm Pẽruxan tho rrhoea b. nhựa thomxanthorrhoea (họ cày Liliaceae &
Australia) band dải; băng, báng chuyền; đám
phổ, dải phẳ; vân; miền, vùng
ab so rption b. đám phổ hấpthụ, dài phổ hấp thụallowed energy b. miền nảng1trọng được phépcombinational b. đám phồ tồhọp
15.78.134.90 dow nioS8ể d73 $90 .pfaf% iu Aug
continuous b. miền liên tục; bảng chuyền liên tụcdead b. miên chết, miền khôngnhạyelastic b. dây chun
electron energy b. miền nănglượng (của) electronelectronic conduction b. vùngdẫn electronemission b. đám phả phát xạ,dải phổ phát xạem pty b. miền trống (năng luự ng electron)energy b. miền nảng lượngfilled b. vùng đầyflame b. đám phổ ngọn ỉửaforbidden b. miền cấm (năng lư ợ ng)frequency dải tần (số)full b. vùng đầyimpurity b. vùng tạp chấtinfrared abs orption b. đám phầ hấp thụ hòng ngoạiinterference b. ván giao thoaIR b. đám phổ hòng ngoạimolecular b, đám phồ phân tủ- pass b. đám phả lọt, dải phổ lọtRaman b. đám phổ Raman, dải phó Ramanresonance-absorption b. đám phả hấp thụ cộng huxmgrotation(al) b. đám phổ quay,dải pho quay
rotation-vibration b. đám phổdao động-quayside b. đám (phổ) bên, dài (pho) bénsingle b. đám phồ đon, dài vạch pho don
0 2 1 4 * 4 6 $ 1 b 1Ơ Tn2 ® 1 2 ^ Phồ
68
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 68/540
www.thuvien247.net
valence b. miền hóa trivibration(al) b. đám phồ daođộngX-ray b. đám pho tia X, dải photia X
bandw idth độ rộng đám phổ, độrộng dài phoB an -Lon sợi bàng ỉông, sơi Ban-Lon
(sttị, vái poỉyamit thun) b ar thanh, thòi; cần, đòn; vạch,
clirfmg kè; bar (dơ n vị áp suấ t) check b. thỏi (mẫu) kiềm tra
. graphite b. thanh graphit
melting -po int b. thỏi thang
đìêm nóng chảyregula tin g b. thanh điều chỉnhslide b. thanh trưirturan ium b. thanh uranỉ
baratol baratol (hỗ n hợ p nồ triniírotoỉuen và bari nitrat)
barbam yl bacbamyl,(dtrọ v phàm)
barban bacban, CnHgOjNClj (thuóc trù- sinh vậ t hạ i)
barbita l bacbital, veronal, C8Hi2-0 ;ìNz (dư xrc phẩ m)
barf fing sự phủ sắt oxyt (Fe30 4), phinmg pháp Bower-Bar ff (bảo vệsắt thép)
bariand ite barianđit (khoáng ^10 O24) baril la natri cacbonat thô (tủ - tro
barilla); cây barilla, cỏ lông ]ợn barite barit (khoáng BaSOị)
barium bari, Ba bark vò cây; vò thuộc da
cinnamon b. vỏ quéoak b. vô sồi (thuộ c da) tan b. vò thuộc da
b a r
barograph khí áp ky barom ete r khí áp kế, phong vũ biểu
aneroid b. khí áp kế hộpm erc ury b. khí áp kế thủy ngânnorm al b. khí áp kế (tiêu) chuẩn
recording b. khí áp kế tự ghi,khf áp kýsiphon b. khí áp kế xi phông
barom etry phép đo khí ốp, phép đoáp suất khí quyền
baro scope áp nghiệm barostat máu điều áp barotherm ograph áp nhiệt ký barrel thùng tròn; baren, thùng (=
42 ga lỗ ng I dầ u mỏ ; = 31 gaỉòng / hèm bia)
p lating b. thùng mạtumbling b. thùng quay đánh bóng
b arrie r rào; lởp ngăn, vách ngăn,màng ngăn, màng chắnCoulomb b. rào (thế) Coulombdiffusion b. rào khuếch tán
energy b. rào năng lurmgheat b. rào nhiệtim perm eab le b. rào khôngthắm (qua)isom eriza tion b. rào dồng phânhóanuclear b. rào (thế) hạt nhãn porous b. vách ngăn xốp, màngngăn xốp potentia l b. rào thếsurface -energy b. rào nănglưrmg bề mặttemperature b. rào nhiệt độthermal b. rào nhiệt
barth rin bactrin, C18H2iO<C1 (thuố c b a rn e s i te bacnesit (khoáng t r ử s inh v ậ t hạ i)
15.78 .134.90 dowmioaded 73390.pdf at T hu A u g 02lli4:4&i3liii&T r^Q ^ea C^)
69
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 69/540
www.thuvien247.net b a r
bary sil ite barisilit (khoáng MnOuPbsSi,()
baryta barit, barioxit, BaO basalu m in ite basaluminit (khoáng
A14H10OuS)
base baztr; ccr sàr, cor số; đáy; đế(phim)anionic b. bazo' anionan tihala tion b. đế chổngquang (phim ành) bỉue b. nền xanhBrõnsted b. baztr (theo thuyếtaxit-bazc) Br tins tedcationic b. bazo- cation
citozine b. bazo- xitozinconjugate b. bozo- liên họpcyclic b. baz<r vòngdecimal b. <xr so muxVi, CO' sốthập phânfilm b. đé phimFischer ’s b. bazcr Fischer,c „ h I5n
heterocyclic b. bazcr dị vòngino rg an ic b. baza VÕ car
Lewis b. baztr (theo thuyết axit- bazo-) Lewismild b. bazcr yếumoderate b. baza trung bìnhnỉtrile b. baztr nitril, amin bậc
ba, (R R’ R”)Norganic b. bazc hữu cưqua ternary ammonium b. bazaamoni bậc bốn, (R R’ R” R”) NOH
safety b. de an toàn, dế khôngcháy (phim)Schiff b. bazcrSchiff, R R’C N R”soft b. ba zơ yếustrong b. bazơ" mạnhweak b. bazcr yếu
basic ity tính bazcr; độ bazcr basifie r chất baz<r hóa basifying sự bazcr hóa basin (cái) chậu
collecting b. chậu góp basket (cái) giò, (cái) rẳ, (cái) thúng
anode b. giỏ anôtcentrifugal b. giỏ ly tâm, tangly tâmdipping b. giò nhúng pla ting b. giỏ mạ
bast sọì vỏ, sợi ỉibe; libe batc h mẻ, đạt
batcher phễu cáp liệu tử ng mẻ, phễu cấp liệu định lượng batc hing sự cắp liệu từ ng mẻ, sự
cắp liệu định lu-ợng (bê tông) volume b. sự cấp liệu theo thểtích mèweigh b. sự cấp liệu thẹo trọnglirọng mè
batc h wise theo mè, theo đợt, tử ngmè, từng đạt
bate nước ngâm mềm da II ngâmmềm (da)
bath bể; nước xử lý, dung dich chéhóaacid b. bể axit; nước axit, dungdi ch BXÍt
ac id sp inn ing b. bể axit kéo sợialkali b. bể kiềm; nưức kiềm,dung di ch kiềm
bleaching b. bể tẩy trắng;nirởc tẩy trắng brỉght-pla ting b. bể mạ bóng;dung đi.ch mạ bóngclearing b. bề làm trongcoagula tion b. bể kết tụ, bề keo
15.78 .134.90 downJoadedả 73afi0ỏ pdfaỊ cThuAug 02tỊ 4:46:31 ICT 2012
70
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 70/540
www.thuvien247.net
combined developing andfixing b. dung dịch hiện địnhảnh {đồng thời)cooling b. bề irớp lạnhcopper b. bể mạ đòng
de greas ing b. bẻ tẩy m ídeveloping b. dung dich hiệnảnhdipping b. bể nhúng, be ngâmtâmdung b. be ngâm mềm da; dungdi ch ngâm mềm đadye b. bế nhuộm; nirớc nhuộm,nuiYc phàmeleetrolvzing b. bế điện phân;
dung dí.ch điện phânelectroplating b. bể mạ diện;dung (ỉi.ch mạ điệnetching b. be tam thụtr; dungdich khắc mòn, nirởc tấm thựcfixing b. đung diéh đinh ảnhgalvanizing b. be mạ điệngold toning b. dưng dịch hiệnmàu vàng kim ( nh)
h ard ener b. bể thuộc (da), nm kthuộc (da)hardening fixing b. nirớc hãmthuộc dainten sifying b. dung dịch tăngđậm nét ( nh)iron toning b. dung dịch hiệnmàu sắt, đung dịch hiện màuxanh (ánh)molten salt b. bể muói nóngchàynickel b. bề mạ kền, bể mạnikennonsw elling rin se b. dung dichtráng rủ-a không làm phàng ( nh)
p la ting b. bể mạ điện, dung dich15.78.134.90 downloaded 73390.pd f at Thu
bat
previo us b. bề xù- lý so- bộ, dungd\ch xù- lý scr bộquench b. bể tôireducing b. bể khử; dung dịchlàm giảm, dung dịch iàm nhạt
( nh)restraining b. dung đich hãmchậm (hiệ n dnh) setting b. be ngưng kếttempering b. bẻ tóiworking b. dung dich cõng tác,dung dịch xủ- lý
bathing sự xứ lý trong bể bath ochrom e nguyên tử làm đậm
màu; nhóm làm đậm màu bathochro mic làm đậm màu; về
phía sóng đài (phố ) b a tte r bột nhào (làm bánh) battery bộ pin; (bộ) ác quy; bộ, tồ
hợp (máy, dụ ng cụ ) accumulator b. bộ ắc. quyalkaline b. bộ ắc quy kiềm buffe r b. bộ ắc quy đệimflying b. bộ pin (tau) vũ trụ
fuel b. bộ pin nhiên liệugalvanic b. bộ pin (Galvani)gas b. bộ pin khíisotopic b. bộ pin (hạt nhân)nguyên tứnonspill b. bộ ắc quy không bi,tràn đẳ photoelec tro che mical b. bộ pin quang điện hóa học
porta ble b. bộ ắc quy xách tay prim ary b. bộ pinsealed b. bộ ắc quy kínsecondary b. bộ ắc quysolar b. bộ pin mặt trờispace b. bộ pin (tàu) vũ trụ
Aug 02*í4 ẹ 4& 31 ICT <2012
71
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 71/540
www.thuvien247.net bau
thermoelectric b. bộ pin nhiệtđiệnthermonuclear b. bộ pin nhiệthạch, bộ pin nhiệt hạt nhânvoltaic b. bộ pin (Volta)
Willard’s b. bộ ắc quy Willard, bộ ắc quy dòng bézero-gravity b. bộ pin (làm việctrong điều kiện) không trạngluọng
bauxite bauxit (khoáng nhòm) white b. bauxit trắng
baven ite bavenit Ikhoán g Ca^Be-Al2Si90 2„(0 H)2l
bead hạt, hột; bọt
foam b. hạt bọt, hạt xốp(polyme)glass b. hạt thủy tinh, bi thủytinh polymer b. hạt polyme
beadin g sự tạo hạt; sự đọng hạt,sự đọng giọt; sự xâu chuỗi
beaker cốc (cú) mỏgraduated b. cốc mỏ khắc độ;
cốc đong beam tia, chùm; đòn, cán; dầmatomic b. chùm nguyên tủ-
balance b. đòn cân; đòn cân bằng bom bardin g b. chùm bắn pháca tho de (-ray) b. chùm tia catởtdiffracted' b. chùm nhiễu xạdivergent b. chùm phân kỳ
electron(ic) b. chùm electronemergent b. chùm lóincident b. chùm tớiion b. chùm ionlaser b. chùm laze, chùm laser light b. chùm sáng
15.78.134.90 d ow nlo aded 73390.pd f á t r h u
monochromatic b. chùm don _ ỷ sảcneutron b. chùm neutron polychromatic b. chùm đa sắc pro ton b. chùm proton
scale b. đòn cânX-ray b. chùm tía X bearer chắt mang bearing giá đở, trụ, đệm; ổ (trục) beate r máy đập bebeerine bebỉrin, C36H3g06N2 beck thùng nhuộm bed lốp, tầng; nền
adsorben t b. lóp (chắt) hấp
phụ boiling b. tàng sóicapillary b. lóp mao dẫncatalyst b. lớp xúc tácdown-flow fixed b. lớp cố dinhdòng (hirống) xuống (xúc tác) filter b. lóp lọcfire b. tầng lửa, lớp lừafixed b. lóp cố định (xúc tác)
fixed ad so rben t b. lóp (chất)hấp phụ cố đinhduidized b. lớp giả lòng, tầngsôiflutdized fixed b. tàng sôi cốđịnhfuel b. lóp nhiên liệuion-exchange b. lớp trao đỗiion
jiggling ca ta ly st b. tầng xúc tác
lắcmixed b. lớp (đã) pha trộnmoving b. !ỏrp chuyển động,tầng di động packed b. tầng đã nạp (tháp) revolving b. nền quay (lò)
Aug*02bì44 6:© 1ố fCTầ 2© 12ố i
72
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 72/540
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 73/540
www.thuvien247.net ben
b enzenesu lfin yl (góc) benzensun-finyl, (gốc) phenylsunfmyl, CSHS-so
benzenesulfonyl (gốc) benzensun-fonyl, (gốc) phenylsunfonyl, CGH5-
SOj' benzhydry l (gốc) benzhvdryl, (gác)diphenyimetyl, (CeHs^CH1
benzhydry lidene (gốc) benzhy-đryliđtìn, (góc) đi phenyl metylen,(CgHgJjfC:
benzil benzil, CgH5COCOCsH5 benzim id azoly l (góc) benzimi-
dazolyl, CyHpjNz benzimidoyl Cgoc) benzimidoyl,
(nhóm) benzoyJimino, C6HSC(NH)' benzin e xăng benzoate bezoat, CsH5COOM;
CgHsCOOR b enzofurany l ((Jlic) benzofurany],
CsHnO* ' benzohydroxymoyl (góc) benzohy-
đroxymoyl, C8H5C(NOH)NH- benzol(e) benzen, CgHg
b enzo n itril e benzonitril, CGH5CN benzopyra nyl (góc) benzopyranyl,C9H7O* " ’
b enzoqu in one benzoquinon, CgH4Oj(chấ t xúc tiế n hiệ n ánh)
benzoqu in onyl (gốc) benzoquino-nyl, C6H:ìO-
benzoqu in onylene (gốc) benzo-quinonylen, 'C6H20 2
benzoth ienyl (gốc) benzothienyl,CsHsS-
benzoxazoly lC7H4NO*
benzoxy (nhóm) benzoxy, CeHgCOO- benzoyl (góc) benzoyl, CgHjCO ■ benzoylacety l (gốc) benzoylaxetyl,
15 .78.134 .90 downioadedb73390.pdf at Thu Aug
(góc) benzoxazolyl,
benzoyla tion sự benzoyl hóa benzoyloxy (nhóm) benzoyloxy,
CsHgCOO* benzyl (gốc) benzyl, CeH6CH2 benzyla tion sự benzyl hóa
benzylidene (gốc) benzyliden, CGHs-CH:
benzylidyne (goc) benzylidvn,CSHSC:
benzyloxy (nhóm) benzyloxy, CệHs*c h 2o*
benzyloxy carbonyl (gốc) benzyl oxycacbony], CeHrjCHsOCO ’
benzylo yl (góc) benzyloyl, (CgHs^C-
(OH)CO berkeliu m beckeli, Bk
berth oli id e (hợp chắt) bertholit,họp chất không tỷ lượng
beryl beryl (khoáng Al2Be30 lsSi6) beryll iu m beryli, Be betaxin betaxin, vitamin Bj tổng họp
kết tinh bias sự di ch chuyẻn, sự dởi chỗ;
thé hiệu đi chcathode b. sự dich chuyển ở catôt
downward b. thế hiệu dịchxuốngupward b. thế hiệu di ch lên
b ib enzyl dibenzyi, € 6HSCHZCH2C6H5
bicarbamoyl (góc) đicacbamoyỉ,OCNHNHCO
bic arbonate đicacbonat, bicacbonat,cacbonat axit, MHCO3
bic hrom ate đicromat, bicromat,MjCrjOi
bicrysta l lưỡng tinh thể bicyclic (có) hai vòng
0214Ỉ 4661Ỉ 1CT' «201 2 tèn
74
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 74/540
www.thuvien247.net bir
b ielectrode điện cực hai thành phần
biele ctronic (có) hai electron bifurcatio n sụ- phân nhánh b ilirub in bilirubin, C(.(H360 6N4
bim eta l lirỡng kim bim eta llic (thuítc) luímg kim bim ole cula r (cú) hai phản tủ' bin thùng; máng; khung (run quặ ng) binary đôi; nhĩ nguyên; (có) hai
thành phản, (có) hai rau tử' b inder chất gắn, chat két dính
film b. chát gắn (tạo) mànghy drau lic b. chắt kết dính
thủy lụt-no-bake b. chất két dính khôngnung propellant b. chat gắn kétnhiên liệu (rắn) tên lứavinyl b. chắt gắn vinyl(ic)
b indin g (sự ì liên kết; (sự-) gắn kếtỉnterm oiec ular b. liên kết giữacác phân tửtigh t b. liên kết mạnh; (sự) gắnkín, (sự-) gắn chặtweak b. liên kết yếu
bioactivity hoạt tính sinh học biocata ly sis sự xúc tác sinh học biòcata ly st xúc tác sinh học biochem ical (thuộ c) hóa sinh học bio chem is t nhà hóa sinh biochem is try hóa sinh học
quan tum b. hóa sinh họclượng từ
biocid e thuốc trừ sinh vật hại bỉocorrosio n sự ăn mòn sinh học b io e lec tr o ca ta ly sís sụ- xúc tác
điện sinh học bioelectrochem is try điện hóa sinh
bio geochemis try sình địa hóa học biom embrane màng sinh học b iom onom er monome sinh học bio photo electro chem is try quang
điện hóa sinh học
biophoto meter quang kế sinh học(do dộ mir dụ c cùa môi trư ờ ng lên men)
bio polym er polyme sinh học biose biora, đisacarit bio synth esis Bự sình tảng họp, sự
tong hợp sinh học b ỉo tin biotin, vitam in H, vitamin
Bill, C 1UH180;1N2S
b io tite biotit (miIU den) b ip h en y l diphenyl, C(jHnC6Hs b ipheny lene đi phenyl tín, ClzHg bip heny lv l (íĩóc) điphenylyl, CgHr;-
CgH4 ■ bip henylylene (góc) điphenylylen,
CaH» b ipo lar luimg cực, (có) hai cực bip ola rity tính lirẽmg cực, tính (có)
hai cựctr ans ie n t b. tính lưõng cựicchuyển tiếp, tính lưỡng cực quáđộ
bip rism lưõng lăng kínhFresnel b. 1irỡng lăng kính Fres-nel
b ipropella nt nhiên liệu tên lử a haithành phần
bip yram id hình tháp kép (tinh thế ) bỉradỉca l gốc hóa tri hai b irefracting (sự) lưỡng chiết, (sự)
khúc xạ kép birefrin gence tính lirõng chiết, sự
khúc xạ kép birefringent lưỡng chiết, khúc xạ
15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug 0214 :46 :31 ICT 2012
75
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 75/540
www.thuvien247.net bir
bi ro tation sụ- lirỡng tuyền, sự đổitính quay quang
biscuit bánh quy; bánh bao; đồ gốmsứ* mộc; bánh ntrớng ngay (tủ - bộ t nhào dă lèn men sẳ n)\ màu
nâu (quả) hạnh; màu vàng xám; bánh cao su tròn; mau chất đèoép đúc (một) đĩa ghi; kho vật liệuchắt dẻo
bismỉte bitmit, Bi20 3 bism uth bitmiit, Bì bism uth yl (gốc) bitmutyl, BiO b ister màu nâu hạt dẻ; màu náu xám bisulf ate sunfat axìt, MHSOi bisulf ide sunfua axit, MHS
bisulf ite sunfit axit, MHSO3 bỉttering (sự) làm chát b ittern hồn hợp chất chát (pha bia) bitum en, bi turn
asphaltic b. bitum atfan blown b. bitum oxy hóaemulsifiable b. bitum nhù hóađược .liquid b. bitum tòng
natural b. bitum tự nhiênoily b. bitum dẳu {mỏ) petrole um b, bitum dầu mòroad b. nhự-a đirừngsolid b. bitum rắnviscous b. bitum nhão
bivalent (có) hóa tri hai black muội, bò hóng; chắt màu đen
(bộ t màu, phẩ m, thuố c nhuộ m);
(phẩm) đen; son đen // (có) màuđen // làm đen, bôi đen; dánh xidenacetylene b. muội axetylenactive b. muội hoạt tínhanimal b. muội động vật
benzanil b. đen benzanil (thuố c nhuộ m trự c tiế p) ca rb ide b. muội canxỉ cacbua,muội đất đèncarbon b. muội than
channel b. muội ống dẫn khícobalt b. đen coban, asbolan[khoáng (Co.Mn)0 .2 Mn0 2.3 H20 ]conductive b. muội dẫn điệndiphenyl b. đen điphenvl,đen ami nođi phenyl am in (phẩ m nhuộ m)fu rnac e b. muội lògas b. muội khí
inactive b. muội tra je t b. muỏi (rất) đenlamp b. muội đènmanganese b. đen mangan, pyruỉusit (khoáng MnO^Ì nickel b. đen niken, nikenđioxyt, Ni0 2
đen palađi,
muội dầu mòđen platin, muội
15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at
palladiu m b.muội palađi
petrole um b. platin um b. plat inru bber b. muội cho cao susatin-gloss b. muội khí thiênnhiênsmoke b. bò hóngsoft b' muội thự-c vậtthe rm atom ic b. muội lò
phản úng nhiệt hạchwhite b. silìcagen, gen silic bla de tấm, phiến; cánh (chong
chóng); xèng; lười (dao) blanching (sự) tẩy trắng, (sự)
phiếu, (sự ) chuộiđộan tim ony b. đen anti mon, SboSc blanco m eter dung cu đo
■ ' * i t Th u A u g S214:46:31 IC T 2012
76
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 76/540
www.thuvien247.net
blancophor chắt tẩy trắng(quang học)
blank chã trống // trống, (đề)trắng
b lanket' lớp phủ, ỉóp bao bọcgas b. lóp khí phù, lớp khí
bao boc bla nk it (e) chắt tay trắng bla st luồng khí, luòng gió; sụ- nồ;
sự" thỏi, sụ* quạt gió // no; thổi,quạt giócooling b. sự- thồi lạnhdry b. sụ* thoi khôhot b. sự thối nóng
bla st-furnace ]ừ cao
blastin g (sự) nổ; (sự-) thổi, (sự")quạt gióflame b. sự- phun lứa, sự- xìliragrit b. sự" thối quét hạt sạn,sự thoi quét sạn gỉliquid b.sụ- phun chắt lỏngsanđ b. sự phun cát (làmsạ ch 1
blast-pro of an toàn no ble acher thiết bị tay trắng;thùng tay trắng; dung địch taytrắng, thuốc tay trắngch romium b. dung dich cr»-mìc tay trắng ( nh) iodine b. dung dịch iot taytrắng (ành) ■
bleachin g sự tẳy trắng; sự phiéu, sự chuội
electrolytic b. sự- tay trắngđiện phânm ultistage b. sự tẩy trắng
. nhiều giai đoạnnatu ra l b. sự- tẩy trắng tựnhiên
15.78.134.90 dowftiobđdedb733i§đ,pdF atbfhu
blo
op tical b. sự tẩy trắngquang họcoxygen b. sụ* tẩy trắng bằng oxy perm anganate b. sự taytrắng bằng permanganat
peroxide b. sự tây tráng bằng peroxyt bleed sự chảy máu; sir ri nhựa
(cây); sự tiét lỏng (mở bôi tron); sự rù ri // chảy máu; rỉ nhựa (cây); tiết lỏng; rò ri
b le m is h khuyết tật; vét ban II làm hỏng; làm vắy ban
btenđ hòn hụp //trộnfuel b. hỗn họp nhiên liệu polymer b. hỗn họp polymertibbe r-re sỉn b. hỗn họpnhựa-cao su
blende sfalerit, khoáng sunfuakim loạian tim on y b. sfalerit anti-raon, kecmesìt, SbjOSjzinc b. sfalerit (kẽm), ZnS
ble nder máy trộn; máy phối họp
màu blendin g (sự-) trộn; hỗn họp blindness sự mù, bệnh mù
colour b. bệnh mù màu blis te r vét bỏng giập; chỗ phồng
gi ộp; bọt (thủ y tinh) II ]àm phồngÉPỘPÍ giộp, phồng; nối bọt
blis te rin g (sụ-) phồng giộp bloating sự* phàng, sự trư ơng block tảng, khối II ngăn chặn,
làm bít tắcglass b. khối thủy tinhmelt b. khối nóng chảy
blockage sự ngăn chăn, sư bíttắc
blocker tác nhân ngăn chặn; vật
Aug 02 14:46:31 ICT 2012
77
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 77/540
www.thuvien247.net bio
radia tion b. hóa chat ngăn bứ c xạ
blo om hoa; thỏi đúc II nỉrhoa; đức,tạo thỏiantimony b. valentinit(khoáng SbjOj)ar se nic b. asenolit (khtiáng
cobalt b. eritrin (khoáng A s -
blooming (sự ) đúc, (sự-) tạo thòi blo w case máy nâng axit blower máy quạt; ống bề; thư
thoi thủy tinha ir b. máy quạt gió
gla ss b. thự thoi thủy tinh blowgun -súng phun Bơn, cái somxì
blowing (sự ) thổifilm b. sự thoi màng (máy ép
phun)sand b. sự thổi cát, sụ- phuncát
blowpipe ống xì; óng thoi (thúy tinh)
b luber mơ' cá voi; num mất blue màu xanh; chắt màu xanh
(bộ t màu, phẩ m, thuố c nhuộ m) II (có màu) xanh II nhuộm xanhalkal i b. xanh kièro, phẩmxanh tanan ilin e b. xanh anilin, nnìlin,kyanol, CeHsNHaan thraq uino ne b. xanhantraquinon (thuố c nhuộ m) benzanil b. xanh benzani](thuố c nhuộ m)Berlin b. xanh Berlin, xanh
• Phô, FeJFeiCNJebBrem en b. (bột màu) xanhBremen, bột màu xanh đồng
15.78.134.90 d 0w flfoad £d7 ^39 0pd f at Thu
xanh inđan-
b rillant wool b. phảm xanh briăng nhuộm len brunsw ic h b. xanh brun-swich, xanh Braunchweiger (hỗ n hợ p baryt+xanh Berlin) caled on b. xanh caìeđon,xanh inđantren (phàm)C hine se b. xanh Pho, xanhTầu, xanh UTitramarinco balt b. xanh coban (bộ t màu) ' .diazine b. xanh diazin, xanhindtìin R, safranin-azo-p-naphtol(thuoc nhuộ m)en am al b. Xíinh men (bộ t
màu)ỉndanthren b.tren (phẩ m) indigo b. xnnh (.-hàm, xanhindigo (phẩ m)le uco-m ethylene b. xanh ]eu-cometylen, te tram e tyMiami noimi-nađiphenyĩ sunfua, C1GH )9N3S(phàm)light'gre en ish b. màu xanh-
lục sáng, màu xanh-lục nhạtlitmus b. chát màu xanhquỳm ar ine b. xanh naphtol, xanhiĩìđigophenol, CigH17 ON2Cl(phẩ m)milori b. xanh Phổneo Lan b. xanh i\eolan(nhuộ m len)
neu tra l b. xanh trung tính,đimetylaminophenylpheno Iiaph-tazoni clơrua, CMH2oN3CI (phẩ m) pale b. màu xanh lạtParis b. xanh Pho, xanhParis, xanh milori
Aug(fe2bi4146><31 PCT 2012
78
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 78/540
www.thuvien247.net
sky b. màu xanh da tròi; pham xanh d a tr ờ i
Then ard’s b. xanh Thenard,xanh coban (bộ t máu) thymol b. xanh tymol, tymol-
sunfonphtalein (chi thị màu) tu rn bull’s b. xanh Turnbull,Fe,JFe(CN)6]2 (bộ t màu) ultra m arin e b. xanb untram arin, xanh đa tròi (bộ i màu) v a t b . phAm x anh, phamxanh nhuộm thùng, phâm xanhnhuộm ho àn nguyền, (phâm ) xanhđií
btue-b lack màu xanh-đen; chấtmàu xanh-đen (bôt màu, phám, thuố c nhuộ m) II (có màu) xanh-<fcn
blue-g reen màu xnnh-]ục; chắtmàu xanh-ỉục (bủ t màu, phám, thuố c nhuộ m) / / (có màu) xanh-lục
b lu e in g s ự là m xanh , s ự nhuộmxanh; sụ* hà kr (quầ n áo)
blue-stone chancantit (khoáng CuSOị)
blu ish (có màu) xanh nhạt b lu nger thừng pha trộn nirớt áo
(gố m/SÚ') blunging (sự) pha trộn ninh: áo
(gắ m ! »ứ ) blu shin g (sự) mír đục, (sự) xin
(s<m, véc ni) board bảng, tắm ván; bàn boat thuyền; tàu; thuyền (nung,
dố t)
com bustion b. thuyền dốtFourcau lt b. thuyền Pour-cault (kéo thủ y tinh tấ m)
bobbin ống chỉ, suốt chì; cuộndây (diện), bôbin
body vật thế, vật, chắt; vỏ, thân15.78.134.90 downfeádedc7i&390?|pdf1 [t Thu Aug
bol
absolute(ly) black b. vậtđen tuyệt đốiam orphous b. chất vũ đinhhìnhcharged b. vật tích điện
conductive b. vặt dẫn diệncounter b. thản óng đếmelectrified b. vật nhiSm diệnfluid b. vật the lỏnggaseous b. vật the khíhomogeneous b. vật theđóng nhắtideal black b. vật đen ]ýtường, vật đen tuyệt đói
solid b. vát thế ran boil sự sỏi II sỏi; đun sỏi boile r nòi hơi; nồi chưng cắt,
nồi đun (sói); lò phàn ứng nirócsóicu ring pan b. nồi hơi lưuhóa
fire-tube b. nồi h(ri (có) onglửahight-duty b. nối hoi cao áptu bu la r b. nài hai ống (đun)waste-heat b. nòi hơi dừngnhiệt thài
boiling (sự) sôi; (sự) đun sôi, (sự)nấu sỏico nstan t b. sự sôi khỏng doifull b. sự nắu sôi hoàn toàn
xà phòng)
pan b. sự đun sôi trong chảosteam h. sự đun sôi bằng hơinu-óc
bolometer xạ nhiệt kế, boỉcmnet bolt cái sàng, cái rây; máy sàng,
máy rây; bu lông; súc (vài, giấ y) II sàng, rây
0211446:31 ICT 20129* mỳ
79
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 79/540
www.thuvieri247.net
bình (bom) thép
bom hôi thoi, bom
bom
bomb bom; bình bom, chai áp lụ-c,// ném bom; oanh tạc, bắn pháatom ic b. bom nguyên tủ'ca lorim etric b. bĩnh nhiệtlinrng kế
chem ica l b. bom chát độchứa họccombustion b. bom cháygas b. bom h<ri đ(>coxygen b. bỉnh bom oxy, chaiáp lire oxysmoke b. bom hỏa mù, bomkhỏiSteel b .
s t i n k b .mùi thoi
bom bardm ent sự ném bum; sựoanh tạc, sự bắn pháalp ha b. sự bắn phá bằnghạt anphacathođỉc b. sụ* bẩn phá cr catôtcharged particle b. sự bắn phá bằng hạt tích điện, sự
bán phá bằng (hạt) ionelec tron b. sự bắn phá bang electronionic b. sự bủn phá bằngionn e u tro n b. Bự bắn phá
bằng neutronnuclear b. sự bắn phá bằnghat nhãn photo n b. sự chiếu birc xạ
photon p roton b. sự bắn phá bằng
’ protonradia tio n b. sự chiếu bứt:xạ
• ra u ia nun u. Hự crueu oirc co njug ated doub le b.kết kép liên hcrpỊ, nối đỏi li
rad ioa ctiv e b. sự chiếu co ord ina tion b. liên
15 .78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug 02 *14*46:31 ICT 2012
bond liên kết, nói II liên kết, nốiacety len e b. liên kết axe-tylen, nối baacety len ic b. liên kết axe-tylen, nối ba
ad jac en t double b. liên kếtkép kềal ternatin g b. liên két xenkẽam ide b. Hên két amitarom atic b. liên kết vòngthcrmatomic b.auxiliary b.tri) phụ
available b.dụngax ial b. liên két
ben t b. liên két benzene double b.kép benzen beta-gamma double b.ket kép bẽta-gamma bifu rcate d b. liên kết rẽ đòi,
liên két rẽ nhánh brid ge b. liên két cầu (nói)cai*bon*(to)-carbon b. liénkết cacbon-cacboncarbon- (to)-hyd rogen ỉ>. liênkét cacbon-hyđroca rbon yl b. liên két cac-
bonylch em ical b. liên kết hóa họcchem lsorp tive b. liên kéthấp thụ hóa họccoivjugate(d) b. liên kết liênhợpcon jugated dou ble b. liênkết kép liên hợỊẶ, nối đỏi liên hợp
kết
liên két nguyèn tửliên kết (hóa
liên két khả
(dọc) trục(uố n) cong
liên két
liên
80
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 80/540
www.thuvien247.net
coordination covalent b.liên kết phối trí đồng hóa tricoo rdination electrovalent b.liên kết phối trí điện hóa trịco valen t b. liên két đồng
hóa trị, liên kết cộng hóa tri, liênkét nguyên tửcross double b. liènké tképngangcross(-link ing) b. liên kẾtngangcrysta l(Iine) b. liên kểt tinhthêcumula tive double b. liênkết kép chồng chắtcyclic b. liên két vòngcyclic ole finic b. liên kétkép trong vỏngdangling b. liên kết (dònghóa trị) tự- do bè mặtdative b. liên kết chodelocalized b. liên két tánvị, liên két không định chỗdeu teriu m b. liên ket đeu-teri
dipolar b, liên kết lirồngcực, liên két dùng hóa tri phâncựcdirect iona l b. liên kểt đinhhưứngdisto rted b. liên két (bị)méodo no r-accepto r b. liên k*úcho-nhận, liên két phối trídouble b. liên kểt kép, nỗiđóielectron p a ir b. liên kếtcặp electron, liên kết đòng hóatrị, liên két cộng hóa tri, liên két
. nguyèn từ-electro sta tic b. liên kéttĩnh điện, liên kết điện hóa trì,
15.78.134.9011downloaded 73390.pdf at Thu
bom
electro va len t b. liên kếtđiện hóa trị, liên kết ionend b. liên kết cuối, liên kếtđầu cùngendocyclic b. liên kết trong
vòngendocyclic double b. liênkét kép trong vòngenergy poor phosphate b.liên két photphii năng linmgthấpenergy rich phosphate b.liên kết photpho năng lirựng caoequivalent b. liên kếtđuxmg lượng
estc r b. liên két esteeth er b. Hèn két eteethylen ic b. liên két etylen,lièn két kép, nối đôiH-b. liên kết hydrohe terop olar b. liên két dịcực, liên kểt điện hỏa trihomopolar b. liên kết đồngcực, liên kết đồng hóa tri
hydrogen b. liên két hyđroindepe nd en t double b. liênkết kép độc lập, nối đôi độc lậpinteratomic b. liên két giữ-acác nguyên tửin terdipolar b. liên kétgíũ'a các phần tử lirõng cực, liênkét lư-õrtg circ-lufmg cựcút f, ratnolec uỉa r b. liên kétgiữa các phân tứ
ion-dipole b. liên kết ionỉirõng cựcionỉc b. liên kết ion, liên kétđiện hóa triisolated double b. liên kétkép cô ]ập
Au‘g°é2 14:46*31 tè r « 20l1 2
6-TBHH-A-V 81
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 81/540
www.thuvien247.net bor
localized b. lièn kết định vị,liên kết đinh xứlocalized chemisorption b.liên kết hấp thụ hóa học địnhXII-
metallic b. liên kết kim loạimixed double b. ỉién kétkép hồn hợp
liên két phân
kétli ôn
molecular b.tứmulticenter b.nhieư tâmmultip le b. liên két bộino npolar b. liên két khôngcuv
odd ele ctron b. liên két(>li>ot.nin lè cặpolcíĩnic b. liên ket olefin,liên kổt kép, noi đôione-e loe tr on b. liên ktftelectron tè tăpordin ary h. liên k ít thuìmgos cil lat ing b. liên két đaođộngov ercro w de d b. Hèn kếtquá dày đãc pcptide b. tiên kết peptit p lanar b. liên két trong mặt phang pola r b. lién két có cực, liênkét phán cụt; pola rized ionic b. . liên kétìon phân cực polysulfide b. liên két poly-
sunfua prin cipal b. ỉiên kết chính pure covale nt b. lièn kếtđàng hóa tri hoồn toànsa tu ra te d b. liên kết bão hòasem i-cycl ic b. l iên kết nử a
15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug
se mi polar b. lien kết bán(phân) cự*:, lién kết phối trí, liênkết cho-nhậnsemipo lar double b. liênkét kép bán (phản) cực
shiftin g b. liên két dichchuyểnsing le b. liên kết đtm, liênkết thirìmgsingle cova len t b. lién kétđim đồng hóa trịsk ele tal b. liên kết khung,liên kết bộ xirongstr ain ed b. liên kết (bị) méo
st ru c tu ra l b. Hên két cáutrúcte rm in al b. liên két cuối, Hênkết đàu cùngthree-ce nter b. liên ket batâmthree -elec tron b. liên két baelectrontra nsa nnu la r b. liên kétxuvẽn vòng
treble b. Hên kết ba, nổi batr ip le b. liên kết ba, nói batwo-e lectron b. liên kết haielectronuncou ple d b. liên kết (củaelectron) không ghép cặp, liên kétkhông cặp đỏiu n sa tu ra t ed b . liên kếtkhông băo hòa, liên kết không no
va lence b. liên kết hóa triVan der VVaals b. liên hếtVan der Waals, ỉiẻn két giữa các phân tửvicinal b . liên két kề bén, liênkết ìãn cận
0 2 1 4:4 6 :3 1 3 € T ^ 0 t 2
82
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 82/540
www.thiivien247.net
bonderizing {sự-) phophat hóa(sắ t thép)
bondin g sự (tạo) liên két; kiểuliên két; {sự) gắn dính, (sự) kétdính
chem ical b. sự tạo liên kếthóa họccross b. kiẻu liên kết ngangÉíber-to-resin b. sự l(ét dínhXÍTvới nhự-a
bone xmmg; chắt xutmg; đò vảt bằng xirnng
boots sự tăng (thêm) // tăng (thém)cetane number b. sir tángtri, sỗ xetan
booster thiết bi tăng; máy bienthé, máy biển áp; máy tang ápsuit; máy tăng àm; chắt tănghiệu quà du-ực phẩm {gây me, miễ n dịch ì
boosting (sự) tăng thêm boracite boraxit (khư áng B- CI-
Mg'iOii) borane buran, B„Hm boratẹ borat, MBOa; M3BO3:
M2B4O7
borax borac, hàn the, NanĩUOĩ-iG-HaO
bo razine burazin, borazol, B3N3ÍỈ6 borazone borazon, (BN)n bore ỉồ khoan // khoan, đào (giế ng ) borer máy khoan, máy dào (giéng) boric {thuộ c) bo boride bo ru a boring (sự) khoan, (sự) đào
(giéìig ); lỗ khoan borneol boneoỉ, CioHisO bom yl (gốc) bonyl, C]oHi7.
. bo m y len bonylen, CisHie boron bo, B bort mành vụn kim cirong; kim
15.78.134.90 dOwfiJoadedi 73C390epdfbatiThu
b o t
boryl (gốc) boryl, BO+ bosh hông lồ (lò cao); thùng rửa
{xù- lý bể mặ t kim loạ i) bottle bỉnh, chai, lọ // đóng chai
as pira to r b. bình hút
de cant ing b. bình lắng gạndensity b. bình (đo) tỷ trọngDrexel b. bỉnh Drexel, bĩnhrửa khídrop b. bỉnh nhỏ giọtgas b. bỉnh khígas’ gen erating b. bình sinhkhígas wash ing b. bình rửa khí
glass-stoppered b. bình nútthủy tinhgravity b. binh cânlevelling b. bình chỉnh mức, bình cân bằngm ea su ring b. bình đong
narrow -necked b. binh cốnhỏ
powder b. bình đựng bột
pressure b. bình áp ]ụ-creag en t b, bình thuốc thủ'sample b. bình lắy mẫuspecific grav ity b. bình (đo)tỷ trọngstopped b. bỉnh có nútthree-necked b. bỉnh ba cỗtw o-nec ked b. bình hai C(>vacuum b. bình chân không,
chai Dewar, ruột phích (nưức)wash(ing) b. bĩnh rửaweigh ing b. bình cânwide mouth(ed) b. bìnhmiệng rộng
bottom đáy; phần dưửi (đáy),
A u d t t b M ĩ ICT
83
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 83/540
www.thuvien247.net bou
caust ic b. phằn cặn kiềmconical b. đáy hỉnh nónfurna ce b. đáy lò (lò nung) oven b. đáy lò (lò say) perforated b. đáy đục lò
-pit b. đáy hóside b. phần lấy bẽn (phầ n ừ dáy tháp chung cat) sti ll b. cận chưng cấtto w er b. phần đáy tháp, cặntháp; đáy tháp
boulangerite blilangerit (khoángPhàSbịS}})
bound sự liên kết; giói hạn,
phạm vi; sir nảy; sự nhảy vọt, bu-ór nhày // liỀn kết, ti ép gi áp;định giiri hạn; này, nhày
boundary giới hiìn, biẻn, bièngiớig ra in b. biên hạt (tĩnh thè) phase b. ranh giới (ịịìiĩíi các) phastability b. giói hạn bèn
bowl (cái) bát; bá t (thể tích, đunglirạmg)conce ntra to r b. bát cô đặcse parating b. bát tách gạn
box hộp; thùng II bò vào hộpacc-umulator b. hộp ắc quyas h b. thùng tro ba tte ry b. hộp (bộ) ắc quyce ll b. hộp pincold b. hộp lạnh; vỏ chốngnóng (máy)co llecting b. thùng gópcond enser b. thùng ngungdist rib utin g b. hộp phân phối, phễu phân phối
hộp lửa
mud b. thùng bùn pressure b. hộp ép, buồng épwind b. hộp gió
branch nhánh, cành// phân nhánh,rẽ nhánh
anodic b. nhánh anôt (du-ờ ng cong)ascending b. nhánh lên(duìmg cung)cath od ic b. nhánh catôt{duimg cong)descend ing b. nhánh xuống(dư ờ ng cong) para llel b. nhánh song song
branching (sụ*) phản nhánh, (sự)
rẽ nhánh; nhánhchain b. sự- phân nhánh mạtỉh(ph n tù')
brass đồng thau b read th bề ngang, độ rộng; kho
(vài)diffusion b. độ rộng khuếchtánsp ec tra l line b. độ rộng cùavạch phò
break sự gãy, sự đứt; chỗ võ", chónút; cái ngắt (d i ện) // ngắt, (làm)gãy, (tàm) đứt, (làm) vò-
breakage sự gây, sự đứt; sựnữt, sự vỡ ring b. sự đú l vòng
b reak er máy nghiền, mây tán,máy đập
jaw b. máy nghiền nhai, máynghiền kẹpsingle roll b. máy nghiền cánđơnslag b. máy nghiền xỉ
breaking (sự) nghiền, (sự) tán,(sự) dập; sự phá hòng
sự phá liên kết; sựfire b. hộp lửa bo nd b. sự phá liên ]15.78.134.90 downloaded 173380.pdf at Thu Aug 0® H44 6: 3 Ì iCt 2012
84
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 84/540
www.thuvien247.net
co arse b. sự" nghiền thôemulsion b. sự phá nhũ(tương), sự- phân lứp nhũ (tương)fine b. sự nghiền mịn, sự tánmịn
stone b. sự nghiền đáviscosity b. sự khử- (tính)nhót
breeze than cám bríc k gạch; bánh, thỏi, cục
acid(proof) b. gạch chiu axit bauxit b. bánh bauxit bu rn t b. gach nungcham otte b. gạch samõtclay b. gạch đất sétcí inker b. cục clinkecomm on b. gạch thư-ừngfire b. gạch chịu lửa, gạchsamõtmagnesia b. gạch magie, gạchđolomitsand-lime b. gạch vôi cát,gạch si li catsilica b. gạch silkat
slag b. gạch xỉ brid ge cầu, cầu ndịaga b. cầu nối aga-aga
balanced b. càu cân bằngcapac itance b. cầu đo điệndungcondu ctanc e b. cầu đo độdân (điện)double b. cầu nói képele ctro lytic b. càu điện phán
enđocyclic b. cầu trong vòng,cẩu nội vònghydrogen b. cầu hydroKoh lrausch b. cầu Kohl-rausch, cầu đo điện trờ chất điện
phân
15.78 .134.90 downi0adedb73390.pdf affhabA ug
b r i
nitrogen b. cầu niteroxygen b. cầu oxy . peroxide b. cầu peroxyt potassium chlo rid e b. cầukali clorua (diệ n phân)
res ista nce b. cầu điện trừsalt b. càu muốiW heatstone b. cầu Wheatstone
brightener chắt tạo bóng; chấtlàm tiroi, chất làm sáng (màu), chất tẩy trắng quang họcacid b. chắt tay trang quanghọc axitanorgan ic b. chất tạo bóng vô
cơ basic b, chát tày trắng quanghọc bazưfluorescen t b. chắt taytrắng huỳnh quangop tica l b. chắt tay trắngquang họcorganic b. chất tạo bóng hữuCO'
brighte ness độ sáng, độ chói; đôtrong suốt peak b. độ sáng cực đại, độchói cực đại
brighte nin g sự tạo bóng; sự làmtmri, sự làm sáng (màu)chem ical b. sự tạo bóng hóahọc, sự làm sáng hỏa h(>c
brim stone lira huỳnh (tự . sinh) brìne nước muối, nirớt: cái //
ngâm nư-íh: muoicalcium ch loride b. nướccái canxi cloruasea brine b. nirót ót; nưró
biển briquet (te) bánh, viên brit tle giàn, dễ gãy, dễ vờ brit tleness tính giòn, tính đễ gãy,
02 1 4M Ể 3 Ĩ I C T 20 12
85
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 85/540
www.thuvien247.net bro
b roadening sự mỏ- rộnglin e b. sự- mcr rộng vạch (phó)therm al b. sự mừ rộng donhiệt
brom al bromaì, BraCCHO brom argyri te bromacgyrit
(khoáng AgBr) bro m ate bromat, MBrOs bro m ic (thuộ c) brom; (íhuộ c) brom
(V), brom hóa tri nỗm brom id e bromua, MBr brom inatio n sir brom hóa
chain b. sự brom hóa mạch(chính)ex hau stive b. Bự brom hốa
triệt đềnuc lea r b. sự brom hóa nhân,sự brom hóa vòngrii ig b. sự brom hóa vòngside ch ain b. sự- brom hóamạch bên
brom in e brom, Br brom in il bromini], CĩHaONBrs
( thuố c /rừ- sinh vậ t hạ i) b ro mi te bromit, MBrƠ 2 bro mocyclization sự brom hóa
khép vòng bromoform bromofom, CHBr3 bro m om etry phưrmg pháp brom
(phân tích the tích) bromophos bromophos, CgHeOỉS-
PBrCb (thuố c trù-, s inh vậ t hạ i) brom ous (thuộ c) brom (III), brom
hóa tri ba
brom yrỉte bromyrit, bromacgyrit(khoáng AgBr ) bronze đồng đỏ, đồng điếu
. broo kite brukit (khoáng T1O2) brow n màu nâu; chắt màu nâu
(bộ t màu, phàm, thuố c nhuộ m)
15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu
Bism arck b. nâu Bismarck, ben zen diazo-pheny len đi ami nhyđroclorua, NHsCgHiNjCgHs-(NH2)2.HC1 (thuố c nhuộ m) cloth b. phẩm nâu nhuộm vài
b ru c in e bnuđn, C23H26O4N2 b rush abil ity tính quét được {son,
dung dịch m ả u)
brush ing (sự) chải; (sự) quét (sort,.thuố c màu)
bubble bọt, bong bóng // nẻi bot,nổi bong bóng; sôi, sủi tăm; sụckhí
bubbler máy sục khí bucarpoỉate bucacpolat,
C16H22O6 (thuố c trù- sâu) bucker máy nghiền, máy tán bucking (sự) nấu trong kiềm buff da trâu; đĩa mài da trâu; màu
vàng bò II (có màu) vàng bò, {cómàu) vàng nhạt // mài bóng bằngđĩa mài da trâu
buffer chắt đệm; dung dịch đệm,vặt đệm
builder hợp phần; chất thêm, phụ giaact ive b. phụ gia hoạt tính (xà
phòng)soap b. họp phần xà phòng
b u lan bulan, C16H15O2NCI2(thuố c trù- sáu)
bulb bọt, bong bóng; bình cầu; bầu{nhiệ t kế ) .ab so rptio n b. bình hấp thụ
co nn ec ting b. bầu nổilevelling b. bầu chỉnh mút:
bulge chỗ phình (ố ng thúy tinh)// phình ra
bulk the tích, khối; hàng ròi bum p ing sự" sói sùng sục
Aử grâ 1446Í31 iC T 'k ^
86
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 86/540
www.thuvien247.net
bunch chùm (tia sáng)', đám ịh ạ t ) bundle chùm
electron b. chùm electron pipe b. chùm ống
bu rette buret
autom atic b. buret tự độngca lib ratin g b. buret hiệuchu ángas b. buret khígauged b. buret chia độm easu ring b. buret chia độ pair ed b. buret képstopcock b. buret có khóatit ra tin g b. buret chuẩn độ
we ighing b. buret cân burn vét cháy; vét bòng II cháy, bỏng; đốt, thièu
burner bép, mỏ đốt, đèn khí; lòacety lene b. đèn khí axetylen
bla st b, đèn xì brỉm ston b. lò liru huỳnhBun sen b. đèn Bunsenclay b. lò nung dất sét (tái sinh)com pressed -air b. đèn khídừng không khí néngas b. đèn khígasoline b. mỏ đốt xănggauze top b. đèn khí có đầulirới 1ke rosene b. bếp dầu hòalime b. lò nung vôi
oil(-firing) b. bếp dầu mazut pan b. lò nồi pyrite b. lò pyritrab bling b. lò khuấyrev erb era ting b. lò lửa quặtrevolv ing b. lò quay
bu t
burnettizin £ (sự) tầm kẽm ctorua{gồ ), sự tam gỗ theo phương phápBurnett
burnin g (sự) đốt, (sự) thiêu, (sụ*)nung, (sự) cháy
lime b. sự nung vôioil b. sự đốt bằng dầurough b. sự- đốt mãnh liệtsmalls b. sự* nung quặng vụn;sự đốt than vụnsoft b. sự- đốt nhẹ, sự nungnhẹstable b. sự cháy ổn đinhthorough b. sự đốt cháy hoàntoàn
waste gas b. sự- đốt bảngkhí thải
burnis h sự" đánh bóng (kim lfXỊÌ);ntrớt bóng // đánh bóng
burn isher dụng cụ đánh bổng(kim loạ i)
burst sự nổ VỘJ chớp sáng; tiéngnồ; xung // no tung, nả vỡ
butadiene butađien, C4H6
butadie nyl (gốc) butadienyl, CHỉ-
CHCHCH' butadiynylene (góc) buta-điyny-
len, *CCCC: b u tan e butan, C4H10 butenyl (gốc) buteny), CHaCH-
CHCH2- butenyle ne (gốc) butynylen,-CH2-
CHCHCH; butenylidyne (gốc) butenylidyn,
CH3CHCHC: butonate butonat, CsHnOsClaP
{thuố c trừ sinh vặ t hạ i) butoxy (nhóm) butoxy, C4H9O bu tt thùng đựng rutru bu tte r bơ; mò- rắn
an tim ony b. antimon (IIIỊ clo-15 .78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug 0 2 1>434®G1 ICT 2012
87
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 87/540
www.thuvien247.net but
cocoa b . bơ" cacao, dầư cacaom inera l b. mõ- khoáng, vase-lin palm b. dầu cọ paraffin b. dầu parafin
petroleum b. vaselinvegetable b. bo- thực vặt
buty l (gốc) butyl, CiHg- butyla tion sự butyl hóa b u ty n e butyn, C4ỈỈ6
buty nedio yl (gốc) butynđioyl,• o c c c c o -
buty nylene (gốc) butynylen,-c h2c c c h 2-
butyrate b u ty ra t, C3H7COO M;C3H7COOR
butyryl (gốc) butyryl, C3H7CO' by-effect hiệu irng phụ by-pass ong nhánh; điròng
nhánh; van phụ by-pro duct sàn phẩm phụ
ccabin et buồng, hộp, camera; tủ
co rros ion e. buồngthửãnmònfog c. buồng sương mù
hum idity c. buồng làm ẩmcable (dây) cáp, chãocacodyl cacođy], te tram e ty 1-đi a-
sin, (CHa)2AsAs(CH3)2; (góc)cacođyl, (CHsteAs-
cad inanyl (góc) cađinanyl,C15H29*
c a d m i c (thuộ c) cađmi (II), cađmihổa tri hai
cadm iferou s chữa cađmicadm ium cađmi, Cdcadmoselite cađmoselit (khoáng
CdSe)caffeine cafein, C8H10O2N4.H2O
lồng, hộp; buồng
solvate c lòng sonvatcake bánh, cục; miếng, mau //
đóng bánh
fil te r c. bánh lọcfil ter-p ress c. bánh ép lọc press c. bánh épwax c. bánh sáp, cục sáp
ca king (sự) đóng bánhca lam ine ca] ami n (khoáng k ẽ m)calam ite calamit, C18H26O4S
(thuố c trù- sinh vậ t hạ i) calcareous (thuộ c) đá vôi; chira
đá vôicalcic (thuộ c) canxi; (thuậ t:) vôica lcifero l canxiferol, vitamin D2,
C28H44Ocalc iferous chứa vôicalcif ication sự" hóa vôi, sự" vôica g e lóng, hộp; buòng c alc ific atio n sụ- hóa vôi, i
15.78.134.90 downloaded 7 33 90 Ipdf a Thu Aug 0214:4 6:31 ICT 2012
88
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 88/540
www.thuvien247.net
calc im eter canxi kế, máy đo CO2trong đắt
ca lcinat ion sự* nung thành vôi;sự- nung, sự thiêu
ca lcinator lò nung, lô thiêu
calc in er ỉò nung, lò thiêucalcỉte canxit (khoáng C0CO3)ca lcium canxi, Caca lcu lation phép tính; sự tính
(toán)
Bogue c. phép tính Bogue(thành phẩ n pha clinke)
hea t c. sự tính toán cân bằn g nhiệt; phép tín h n h iệt
pia te c. sự tính toán sá dĩa(lý thuyết)quantum -chem ical c. phépt ính hóa li rợng từ
se m i e m p i r i c ( a l ) c . p h épt ính bán thực nghiệm
stoichiom etric c. phép tínhtheo tỷ lượng, phép t ính hợpthih:
c a ld ro n nòi (nấu), vạc (nắu)
ca lefac ien t thuốc làm ấm,thuộc làm nóng II tàm ấm, làmnóng
calefac tion sự làm ấm, sự làmnóng
ca lender máy cán, trục cánfin ishing c. máy cán hoànthiện
goffer c. máy cáu lượn sóngskimming c. . máy cán vàit ráng cao su6preađer c. máy cón phết
ca lende ring (sự) cáncalib er mau, dưỡng; calip, cở
(lổ )
cai
c a lk vôi sổng, vôi chu-a tôi, CaOcalomel calomen, thủy ngàn (I)
clorua, Hg2Cl2ca loric ity năng suất tòa nhiệt,
nhiệt tri, số calo
calorie calogram (me) c. caloígam), calonhôgreat c. kilocíúo, calo lớnlarge c. kilocalosmall c. calo, calo nhò
ca lor ifacient sinh nhiệt (thuv phẩ m )
calorific sinh nhiệt, tỏa nhiệt;(thuộ c) nhiệt, calo
ca lo r i f ic s kỹ thu ật nhiệt (học)ca lo rif ie r bếp đun, bếp nấu,
th iết bị gia nh iệtste a m c. thiết bị gia nhiệt
bằn g hơ i, bếp n ắu cá ch hoi
ca lo r ig en ic s inh nh iệtca lorim eter nhiệt lượng ké
b o m b c . bom n h iệt li rọng kế
compensa tion c. nhiệtlưcmg kế bù chìnhc o n s t a n t - te m p e r a t u r e c . n h iệtlirọng kế nhiệt độ không đơi
dif fere ntia l c. nhiệt lượngkế vi sai
drop c. nhiệt lư-cmg kế giọtflow c. nhiệt lượng kế dòngchảyfuel c.liệu
ice c. nhiệt lượng kế nưức đásup erheating c. nhiệtlirợng kế quá nhiệtw ate r c. nhiệt lượng kếnước
calorimetrỉc (thuộ c) nhiệt lircmg
nhiệt lirợng ké nhiên
c a l o r i m e t r ỉc (thuộ c) nh iệt lư-ọngc a l i b r a t i o n s ự d in h cữ k ế
15 .78.134 .90 downi&5aẽ d7339i0ịpidf «ẩ t Thu A ugi02 Í4»46?31 ICTp 2012ệ t
89
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 89/540
www.thuvien247.netcal
caloriacopecalorizator
điròng)calorizing
kim loạ i
(máy) nhiệt nghiệmthiết bi nấu (củ cài
(sir) thấm nhôm (phủ bang phuxmg pháp
khuế ch tán nhôrn) calo rs ta t máy điều nhiệtcalory caloca lo tte nắp, chụp, mũ, baocam era camera, buồng, hộpcam phane cam phan, C10H18cam phene cafnphen, C10H16camphor campho, long não,
CioHiaOflake c. cainpho vảy, naph*
, ta le n , CioHgm in t c. mentol, bạc hà,C10H19OH Ngai c. long não Ngai(Blitmea balsamifera), C10HlaO pars ley e. long não mùi tây(Carum petroaelinum), apio! (kếttinh), (CH30)2.C7 H302.CH2-CHCHa
pepperm in t c. mentoì, bạchà, C]{|H]9Ừ H pin e c. pinol, Ci0H16Ota r c. naphtalen, CioHg
cam phoroyl (gốc) camphoroyl,C10H14O2:
cam phoryỉ (gốc) camphoryl,CioHi50 -
can can, bi đỏng, bình; vỏ đò hộp// đóng bình, đóng hộp (thự c
phàm)oil c. can dầu, bỉnh dầu
cance r bệnh ung thu-candle nến, cây nến; nến (dơ n
vị di) sáng)
can is to r hộp (nhò)gas mask c. hộp tho' mặt nạ phòng khí độc
ca nnery nhà máy đồ hộp (thụ X phẩ m)
ca nn on ica l họp quy tắc, chínhtắceannonically-conjugate liên
họp chính tắccannonite canonit (thuố c nồ
không khói) caoutchouc cao suc a p mũ, nắp; đầu (dạ n, cộ t) II
đậy nắp, chụp mũ prote cting e. mũ bảo vệ,
nắp bảo vệvalve c. mũ van
capab ility khả năng, năng lựccapac ious rộng, lớn, chửa đirợc
nhièucapa ciousness khả năng chứ-a
duOT nhiềucapa cita nc e điện đungcapac itivity hầng số điện môi
capa ci ty dung lưọng, dung tích;khả năng; năng suất; điện dungeffec tive e. dung lirợng hữuhiệu; năng suắt hữ-u hiệuelec tric c. điện dungevapo rative c, năng suất bốc hoifuel c. dung tích nhiên liệufu rnac e c. dung lượng lò;năng suất ỉò
heat c. nhiệt dunghea tin g c. nhiệt trị, năngsuắt tỏa nhiệthea t tran sfe r c. khả năngchuyển nhiệt
sp erm c. nén sáp cá nh à táng l iqu id c . dung t ích lỏng
15.78.134.90 downloaded • 73390.pdf at Thu Aug 0 2 1 4 4 0 * 3 1 1 ^ 2 0 1 2 ^ ẩ m
90
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 90/540
www.thuvien247.net
molal heat c. nhiệt dungmolmolar he at c. nhiệt dung
' phân tủ' gam/litoil c. dung lư-ọng dầu
pola rization c. khả năng phân cựcradia ting c. khả năng bứcxạsepa rat ing c. khả năng táchso lution c. khá năng hòa tanspecific c. dung ìircmg riêngspecific adsorp tive c. khảnăng hấp phụ riêngswelling c. khĂ nãng tnrongtank c. dung tích bể chứa(dầ u)volum etric c. dung tíchvolum etric hea t c. nhiệtdung thề tíchvu lcaniz ing c. khâ năng lirahóaw ater abs orption c. khànăng hấp thụ nirói:
w ater retaining c. khảnăng giir nước
capil larim ete r mao dẫn kếca pilla rity hiện tượng mao dán;
tính mao dẫncapilla ry mao quản // mao dẫn;
(thuộ c) mao quảncap illary -active hoạt động mao
dẫn (xúc tác) cap illary-inactive trơ mao dẫn
(xúc tác)caproniura ytecbi, Yb (tên cũ ) caproyl (gốc) caproyl, C5HnCO’ca pry la te capryìat, C7 Hi5COOM;
C,H15COOR -capry loyl (góc) capryloy], (gốc)
car
capsular(y) (có) dạng viên nhộng;(thuộ c) bát đun
capsu le bát đun, capsun; bao, vò,viên nhộng; kíp no
capt&x captax, CôH4NC(S)SH
(chắ t xúc tiế n liru hóa) capture sự bắtele ctron c. sự bắt electronep ỉtherm al c. sụ* bắt trênnhiệt, sự bắt trên tới hạnne utro n c. sự bắt neutron
caram el caramen, đưímg thắngcararae lization sự làm đtròng
thắng, sự caramen hóa diròngcarat cara (dan vị do khói luxmg
dà quý = 0,2053 gam; dem vị tính tuổ i vàng : vàng nguyên chấ t =24 cam)
carbamate cacbamat, NH2COOM; NH2COOR
carbamoyl (gốc) cacbamoyl, (gác)cacbamyl, NH2CO’
ca rbanion cacbanion, (ion) cac- boni, RgC+
carbazolyl (gốc) cacbazolyl, c 12h 8n-carbazoyl (gác) cacbazoy], NH2NH-c o -
carbene (nhóm) cacben, (nhóm)metylen, :CH2
carbenes cacben, cacboit, atfan-ten (thành phẩ n bituĩTí tan trong CSỉ, khùng tan trong CClị)
ca rbenium (ion) cacboni, cac- banion, R3C+
carbethoxyl (gốc) cacbetoxyl, -OOC-C2Hs '
carbex cacbex (hỗ n hợ p latex cao su và nuĩTC muộ i)
ca rb ide cacbuacapryloyl (góc) capryloyl, (gốc) calcium c, canxi cacbua, đất
15.78.134.90 downioadedb73390’pdĩ' at Thu Aug 02 14 40 :3H C T 2012
91
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 91/540
www.thuvien247.netcar
carbocycle vòng cacboncarbocyclic (thuộ c) vòng cacboncarbofrax cacbofrax (tên thicxmg
mạ i xi măng chịu lừ a bề n axit) carbofuran cacbonfuran,
C17H15O3N (thuố c trừ - sinh vậ t hạ i)carbogel cacbogen (gen silic tẩ m
than hoat tính) ca rbogene bột tuyết cacbonic;
không khí thừ (5-7 % CO2, 93 '95%oá)
carbohalo gen at íon sự" cacboha-logen hóa, sự halogen-fomyl hóa
carbohemogỉobine cacbohemo-
globincarbohydrase cacbohydraza(enzim thúy phàn hyđrat cacbon)
ca rbohydra te hyđrat cacboncarboide cacboitca rb oraeter cacbonìc ké, máy
xác định cacbon (trong thép)carbomethox y (nhóin) cacbometoxy,
(gốc) metoxycacbonyl, *OOCCH3ca rb o n cacbon, C; than
ab so rbe nt c. than hắp thụac tivate d c. than hoạt hóa,than hoạt tínhcombined c. cacbon liên kếtdeco lorizing o. than khửm àu
ele ctrode c. than điện cựcfixed c. cacbon liên kếtfree c. cacbon tự do
gas c. muội khí, cacbon bìnhsinh khígas'ad so rptio n c. than hấp
• phự kh í
granula ted c. than đóng hạt,than ép vièn
15.78.134.90 downio&ae&‘T3390.pdfWThÙtAug
grap hitiz ed c. than (đã) gra- phit hóamedicina l c. than y tếme so m ethylene c. cacbonmesometylen, cacbon cầu nối
trong vòng camphanm ine ral c. than đá
nuclear c. cacbon trongnhân, cacbon òr vòngolefinic 0. cacbon olefin, cae- bon nối đờioptically-active c. cacbonhoạt tính quang học, cacbon quayquang
cacbon bậc mộtcacbon (hoạt
prim ary c.recovered c.tính) tái sinhsecondary c.side-chain c.
cacbon bậc haicacbon mạch
bén, cacbon mạch nhánhsolid c. caebon (họp chát)ran, cacbon (hợp chất) không bayhoispec trographỉc c. cưc than
quang pho kếte rt ia ry c. cacbon bậc batied c. cacbon liên kétto ta l c. cacbon tongunsym m etrica l c. cacbonkhông đối xtrngvegetable c. than gỗ, thanthực vật
ca rbonaceo us có cacbon; (thuộ c) cacbon
carbonate cacbonat, M2CO;l; CO-(OR>2 // sục khí cacbonic, bão hòakhí cacboniclight magnesium c. magieca cb on at bazcr, 4M gOOs.Mg(OH)2-5H20
0 2 1 4I^4 6:3 ff |C T tẼ Q )12at ' CaC°!>
92
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 92/540
www.thuvien247.net
ca rbo na tion sir than hóa; 8ự sụckhí cacbonic
carb onato r máy sục khí cacboniccarbon*free không có cacboncarbonic (thuộ c) cacbon
ca rbon iferous chứa cacbon; cóthanCHrboniíĩeation
cachon hóacarbon ỉm eter
bon, máy đo khí cacboniccarbon ium (ion) cacboni
banion, R3C*ca rboniza tion sự than hóa;
thấm cacbon
sự than hóa, sự
máy xác đinh cac-
cac-
SIT
hijjh-temperature c.thẩm cacbon nhiệt độ
cas
asbestos c. các tông a mi ancarm ine (đỏ) cacmin, (chất) màu
đỏ son H (có màu) đỏ sonco ch inea l c. cacmin yên chi(rệ p son Coccus Carti)
camalite cacnalit (khoángKMgCh) caro te ne caroben, C40ỈÌ66caroténoỉd carotenoitcarr ie r chát mang, chất tải; vệt
mang, vật tài; tàu chuyên chờan ion c. chất mang anion
sựcaolow -temperature c. sựthắm cacbon nhiệt độ thấpW(ít c. sự thắm cacbon irớt
carbonyl (gốc) cacbonyl, :COmeta l c. kim loại cacbonyl,M2CO
carbo ny lation sự cacbonyl hóacarborundum cacborunđum,
silic cacbua, SiCcarboxin cacboxin, C12H13O2NS
(thuố c trù- nắ m) ca rboxy (nhóm) cacboxy, COOHcarboxy lation sự cacboxyl hóacarboy thùng gỗ, hòm gỗ (dụ ng
bình chắ t ăn mòn hoăc bỉnh dồ uố ng)
carb yl (gốc) cacbyl, :Ccarbylamine cacbylamin,
isoxyanua, RNCcarbyloxirae cacbyloxim, axit
funminic, CNOHcarca ss thân, vỏ, khung (máy) carc inogen chất gây ung thir
catalyst c.giá xúc táccation c.
charge c.(tfch)7 phànchlorine c.
vật mang xúc tác;
chất mang cation
vật mang điệntứ tải diện (tích)chắt mang clo
chất mang năngenergy clượngfree charg e c. vật mangđiện (tích) tự do, phần tir tài diện(tích) tự dohea t c. chắt tải nhiệt; vậttải nhiệt
hydrogen c. chắt manghydroionic c. chất mang ionoxygen c. chất mang oxy
cartridge vỏ đạn; ống, vỏ ốngex traction c. óng chiết
caryl (góc) caryl, C10H17.cascade tầng; đợt; thác nướccase hộp; ngăn, buồng
ca talyst c. ngăn xúc táccracking c. buồng crackinh
caseic (thuộ c) caseincasein caseincaseinogen chất sinh caseincasing vỏ bọc, bao
bào vệc ard b o ar d các tông, bìa cứng, p ro tec t ing c . vỏ bà'
15.78.134.90 dowrfoaddd73390.pdf at Thu Aug <02k1 4 :4 © 3 ICT 20 12
93
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 93/540
www.thuvien247.netcas
ca ss erole xoong, nồicassiterite cassiterit, caxiterit
(khoáng SnOi) casting sụ- đả khuôn, sự- đủc; vật
đúc
ce nt rifu gal c. Bự đúc ly tâmspoiled c. vật đúc hỏngvacuum c. sự đúc chânkhông
catab olism sự di hóacata ỉase catalaza, enzym xúc táccataỉysa n t chắt xúc tácca talysa to sản phẩm xúc tácca taly sis sự xúc tác
ac idic c. sự- xúc tác axit
basic c. sự- xúc tác baz<7 bio in org anic c. sự- xúc tácsinh-vô CO', sự xúc tác sinh-phốitr íco nce rted c. sự xúc tác phốihợp
I deform ation c. sự xúc tác biến dạngele ctrophilic c. sự- xúc tácưa điện tủ'electro static c. sự xúc tốcđiện tfnhenzyme c. sự xúc tác bằngenzymga s c. sự xúc tác khfhe tero geneo us c. sir xúc tácdị thềho mog eneous c. sư* xúc tácdồng thể
intr am ole cu lar c. sự xúc tácnội phân tù’irrev ers ible e. sự xúc tác
. không thuận nghịchmicro heterog eneou s c. sir xúc tác vi ổi thề
15.78.134.90 downl5aSe<d73390.Ipdftất ThũAug
organ ic c. sụ- xúc tác hữ u co phase transfer c. sự xúc tácchuyển hóa photo chem ical c. sự- xúc tácquang hóa học
positive c. sự xúc tác dương pro to ly tíc c. sự xúc tác proton phânradia tion c. sự xức tác bằng bức xạselective c. sự- xúc tác chọnlọcsolution c. sự xúc tác trongdung dịchsurface c. sự xúc tác bề mặt
ca taly st chát xúc tácac id c. chất xúc tác axitac id-base c. chắt xúc tác axit-
bazcr active c. chắt xúc tác hoạttínhadso rp tive c. chát xúc táchấp phụalloy c. chất xúc tác hợp kim,
hợp kim xúc tácam monia c. chắt xúc tác tonghọp amoniacan hyd rou s c. chất xủc táckhan base c. chất xúc tác bazcr biochemical c. chất xúc tácsinh hóacarbon monoxide reduction c.chắt xúc tác khử cacbon (mono)
oxytch ela te c. chắt xức tác càngcua, chất xúc tác nội phứcclassica l c. chất xúc tác cồđiềnclay £. đất sét xúc táccolloida l c. chất xúc tác thề
02 1*4:46:31 ICT 2012
94
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 94/540
W W W . th u vien247. net
combustion c. chất xúc tác(sir) cháycomplex c. chắt xức tác phứchụpcom pleting c. chắt xúc tác
tạo phức (chất)conversion c. chất xúc tácchuyển vicopre cip itated c. chất xúctác bị cùng ket tủacra ck ing c. chất xúc táccrackinhde ac tivated c. chất xúc tác(bi) mắt hoạt tínhdead c. chất xúc tác chết,
chắt xúc tác đã dừngdeco mposition c. chất xúctác (sự) phân hủydu al function c. chắt xúc táchai chức nảngen tra ined c. chắt xúc tác bịkéo theofine c. chất xúc tác dang bộtmịn
fixed bed c. chắt xúc táctầng cổ đinhfluid (ized) c. chất xúc táctầng sôifluid(ized) cra ck ing c. chấtxúc tác crackinh tằng sôifouled c. chất xúc tác đă đùngfreshly reg en era ted c. chấtxúc tác vừa mới tái sinhfused c. chất xức tác nóngchàyglassy c. chất xúc tác dạngthủy tinhgra nu la r c. chất xúc tác dạnghạthalogtt nat ion c. chất xúc tác
15.78.134.90 dowinoide&Te^.pdf at Thu Aug
cat
hard c. chất xúc tác rắn, chắtxúc tác cứnghea t stab le c. chất xúc tác bền nhiệthe terogeneous c. chất xúc
tác dị thểhighly selective c. chắt xúctác chọn lọc caohomogeneous c. chất xúc tácđống thếhydrogenation c. chất xúctác (sự) hydro hóaimpregnated c. chất xúc táctẩmindu cing c. chất xúc tác cảm
ứngin itia to r e. chất xúc tác khoimàola tent c. chất xúc tác ẳnliq uid c. chất xúc tác lỏnglive c. chắt xúc tác (còn) hoạttínhmetal(lic) c. chất xúc tác kimloại
modified c. chất xức tác đã biến tínhmolecular c. chát xúc tóc rây
phân tứ , chắt xúc tác zeolitm ulticom ponent c. chắt xúctác nhiều thành phầnnega tive c. chát xúc tác âmorganometallic c. chất xúctác CO' kim positive c. chất xúc tác dương
powdered c. chắt xúc tácdạng bột min pyrophoric c. chất xúc tác tựcháyreform ing c. chất xúc tácrefominhreg en era ted c. chất xúc tác
021446:31 ICT 2012
95
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 95/540
www.thuvien247.netcat
sem icond uc tor c. chất xúctác bốn dẫnsem isynthe tic c. chất xúc tác
bán tong hợpsilica-base c. chất xúc tácsilícateulíactive c. chắt xúc tác
boạt tính đói vói họp chất liruhuỳnhsu lfur-r esis tan t c. chát xúctác chịu lưu huỳnhsu lfu r sens itive c. chắt xúctác nhạy lưu huỳnhsy nthet ic c. chất xúc tác tổnghợp
tab le tted c. chắt xúc tác épviênun su pp or ted c. chất xúctiến không chắt mangzeolite c. chất xúc tiến zeolit
cataphoresis 8ự điện chuyềncatỏt; hiện tượng điện chuyềncatôt
cataphoretic (do) điện chuyểncatôt
catapleiíte catapleit [khoáng hiế m (Na 2Ca)ZrSi3 O92H2O]
ca tas troph e tai họacatcher cái bẫy; thiết bị thu gom
dust c. máy gom bụi, máy hút bụifoam c. cái góp bọt
. ju ice c. thùng hứng nướcquà époil c. cái gom dầu, thiết bịgópdầu
pulp c. cái vớt bột giấyca tec hol catechìn, CisHnOe.
■ 4H2O; pyrocatechin, C6ĨỈ4{OH)2cathode catỏt, cực âm, âm cực
arc c. ca tót (của) hồ quang
15.78 .134.90 downloaded 7'3390.pdfat Thu Aug
beam c. catôt chùm bell-type c. catôt (dạng)chuông (úp)cen tra l c. catôt trúng tâmdìp(ped) c. catôt nhúng
disk c. catôt (dạng) dĩadro pp ing m ercu ry c. catôtgiọt thùy ngândrum c. catôt dạng trống(quay)dum my c. eatôt giả, catôt xử]ý trtrớt (dung đích điện phảh)film c. catôt màngfla t c. catôt phangfram e c. catôt khunggauze c. catỏt lưứigraphite c, catôt graphithollow e. catôt rỗngimm ersion c. catôt nhúngimmovable c. catôt không diđộnginte rm ed iate c. catôt trunggianliquid c. catòt lòng
m atrix c. catôt khuônm ercu ry c. catôt thủy ngânmercury-pool c. catôt vũngthủy ngán, catôt be thủy ngânmov ing c. catôt di độngoxide(*«oated) c. catỗt phủoxyt perforated c. catôt đục ]Ễ photo (e lectric) c. catỏtquang điện point c. catôt điềm porele ss c. catôt không xốp porous c. catôt xốprevolvin g c. catôt quayro ta tin g c. catôt quaysc reen ed c. catôt có lưới
02 ‘14:46:31 ICT 2012
96
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 96/540
W W W . th u vien247. net
side c. catót bên, catôt phụsw ept c. eatôt quét, catôtkhuấyvibra ting c. catôt rung ,wire c. catôt dây, catõt liróĩ
wire gauze c. cstôt ìirới(đan)
ca thodizat ion sự" phân cực catôtcathodo luminescence sự phát
quang catỏteathodophosphorescence sự
phát lân quang catôtca tholy te dung dich catôt, catolytcation cation
complex c.(chắt)electrolized c. phânexternal c.(mạng)hydrated C'
(hóa)interstitial c.(mạng)
intracellular c,(mạng)monoatomic c.nguyên tử, cation đơn polyatomic c. cationnguyên tù', cation phih:
poly valent c. cation đa hóa trisim ple c. cation đơn, cationmột nguyên tử
solvated c. cation sonvat (hóa)ca tỉon-active hoạt động cationca tionic-dyeable nhuộm đưxrc:
bằng thuốc nhuộm cation (sợi)ca tiono id ái điện tử , ư a electron
cation phức
cation diện
cation ngoài
cation hyđrat
cation kẽ
cation trong
cation một
đa
ce l
catio tro py hiện tvrợng hỗ biếncation, hiện tượng tautome cation
cattierỉte catierit (khoáng C0S2) cauld ro n nòi (nấu), vạc (nấu)
so ap c. nồi nấu xà phòngca uik chất xàm, chất trét // xàm,
trétcau st ic chất ăn da; tác nhân ăn
da // ần da, ăn mòn; (có tính) kiềmlu nar c. chất bạc ản da {AgCl trong y tế)vo latile c. chất ăn da bay hơi
cave hang; hầm; hố troca vita tion sự tạo lã hồng; sự tạo
bọt trong chất lòng (do khuấ y) cavity lỗ hồng; hốc, ố khoangce ll pin; bình diện phân; tế bào;
ô, mạng (tinh thể ) accum ula tor c. ắc quya ỉr c. pin không khfair-hydrogen fuel c. pinnhiên liệu hyđro - không khíalkal ine c. pin kiềmalum ina c. bể điện phânnhômaluminium c. pin nhôm; bểđiện phân nhôm
barrier-layer c. tế bào quangđiện có lớp chănĐ ecquerel c. pin Becquerel bell(-jar) c. binh điện phânkiểu chuôngB illi te r c. bỉnh điện phân Bil-
liter biochemical fuel c. pinnhiên liệu sinh hóa, pin bioga box c. hộp điện phân brin e c. bế điện phân nirớc
. bảng thuỏc nhuộm cation (sợi) box c. hộp điện phânca tionoid ái điện tử , ư a electron brine c. bể điện phâncationphile chất ư-a cation, chất muối (xút-clo)
15 .78.134 .90 down®a(diedn73 39 0Ipdfta<titThu Aug 0 2 ầ íl6 i3 ? t jC T 2 0 1 2 n
7-TĐHH-A-V 97
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 97/540
www.thiivien247.netcel
calomel half c. bán pin calo-menca rbon c. pin catôt than (anat kẽ m, dung dịch kiề m)C as tner c. bình điện
Castner chargeab le c. pin nạpđưọt, ác quychem ical c. pin hóa
phân
(lại)
học,
phân
chem ical c. pm Inguồn điện hóa họcch lora te c. bình điệnđiều chế cloratClark c. pin chtmn Clark, pinchuẩn thủy ngốn-kèmc lotted-diaphragm c. bìnhđiện phán kín có màng ngăncom bu stio n c. pin nhiên liệuco nc en tratio n c. pin nồng đòconsum abỉe-electrode c. pincó diện cực tiêu haoDaniel c. pin DanielDavtyan c. pin DavtyanDenison c. pin Denisondiap hragm c. binh điện phâncó màng ngăn
dia ph rag m less c. bình điện phàn không màng ngăndi lu tin g c. ngăn pha loãngdischarg ed c. pin đã phóngđiện, pin hết điệndry c. pin khôelectric c. pin điện, pin Gal-vanielectrolytic c . bình điện phànfi lte r c. ngăn lọc
flo tation c. ngăn tuyển nồi, bề tuyền nồifluorine c. bình điện phânđiều chế flofuel c. pin nhiên liệufused-electrolyte c. binh
ga lvanic c. pin Galvanigas c. pin khígas ifica tion c. bình điệri phân khí hóagastigh c. pin không thấm
khí, pin kín khíGibbs c. binh điện phân GibbsGrenet c. pin Grenet, pinđi cr om athalf c. bán pinHaw kin c. pin Hawkin, pinkẽm-sắthe terogeneous pho toeỉectro-chem ical c. pin quang hóa
dị thehomogeneous photo electrochem ical c. pin quang hóađồng thềHooker c. bình điện phânHooker horizontal c. bình điện phânnằm nganghorizontal diaphragm c. bìnhđiện phân nằm ngang có màng
ngănhy drog en c. bình điện phànđiều che hydrom elt (electrolyte) c. binhđiện phản (chắt diện ly) nóngchảym em brane c. bình điện pháncó màng ngănmoving anode c. bình điện phân anôt di động
moving ca tho de c. bình điện phân catôt đi độngm uỉticom partm ent c. bìnhđiện phân nhiều ngănm ultie lec trode c. bỉnh điện
15.78.134.90 downloadedchắt điện ly_l nóng
.pdf ar fh u Aug pinliên
96
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 98/540
www.thuvien247.net
norm al c. pin mẫu, pin chuẩnosmose c. ngần tham thấuoxygen c. binh điện phânđiều chế oxy
photo ele ctr ic c. té bào quangdiện
photoelectrochem ỉcal e. tế bào quang (điện) diện phân photo sensitive c. tế bàoquang diện pola riz atio n o. pin phân cực polarographic c. máy cực phổ porous diaphra gm c. bình
diện phân có màng xốp prim ary c* pinrech arg eab le c. pin nạp laiđược, ắc quyrefill ing c. bình tinh chếrock ing c. binh điện phânrungro ta ry c. bỉnh diện phân quayro tatin g anode c. lánh điện phàn anôt quayro tatin g catho de c. bìnhđiện phân catôt quayRuben-Mellory c. pin Ruben-Mellory, pin thủy ngân-oxytseco ndary c, pin thứ- cáp, ắcquysodium c. binh diện phândiều chế natrista ndard c. pin mẫu, pin
chuẩnstorag e c. ắc quythe rm oe lec tric c. pin nhiệtđiệnvoltaic c. pin VoltaWeston (norm al) c. pin mẫuWeston
15.78.134.90 downloaded i73390.pdf at Thu
cem
ce llar hầm chứa II chứa vào hầmferm enting c. hầm lên menwine c. hầm mtru nho
ce lloph ane xenlophan, giấy bỗngkính
cellosolve cellosolve (tên thuxmg phãm dung môi este etandiol và este ete)
cellular (thuộ c) té bào; có ngănoelỉulase xenlulazacellule tế bàocelluloid xenluloitcellulose xenluloza (C^HjoOs^
alkal ine c. xenluloza kiềmco pper c. xenluloza đàngamoniaccotto n c. xenluloza bônghydra ted c. xenluloza hydratmodified c. xenluloza biếntínhreg en era ted c. xenluloza táisinhsu lfate c. xenluloza sunfat
su lfi te c. xenluloza sunfitwood c. xenluloza gỗ
ce m en t XI măng; chắt gắn // tr á txi-măng, thám cacbon (thép) acid -resistinjf c. xi mảng chiuaxitair-harden ing c. xi măngđóng rắn trong không khí, xi măngđóng rắn tự nhiên
asbestos c. xi mãng amianas phal t c. xi măng atfan bitum inous c. chắt gắn bi-tum bla st c. xi măng xì
99
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 99/540
www.thuvien247.netcem
expan sive c. xi măng nò*fast set tin g c. xi măng đóngrắn nhanhhigh-a lumỉna c. xi măng caonhõmhigh-sil ica c. xi măng cao silichig h-strength c. xịmăng bềncao, xi măng mác caohydraulic c. xi măng thủy lựchy dro phob ic c. xi máng kỵnướcisocyanate c. keo (gắn)isoxyanualam p-base c chất gắn đui
đènla tex c. keo (gắn) latexlime-slag c. xi măng xỉ vòilow-grade c. xi măng mácthấpm agnes ia c. xi măng magíem astic c. mát tít* gắnn atu ra l c. xi máng tự- nhiên,xi măng macnơ
over-lim ed c. xi măng đir vôiP o rtla n d o. xi m ãng poóc lăng,xi mảng P-orlan3 portiand'p ozzoia na c. xìmãng poóc lăng puzolan pozzolanic c. xi inăng puzolanqu ick-ha rde nin g c. xi măngđóng rắn nhanhrapid -set tin g c. xi măng đóng
rắn nhanhrefrac to ry c. xi măng chiulứ aru bber c. nhự a dán cao sưru s t c. chắt trét kẽ gỉ (ố ng sắ ( )
ru bber c. nhự a dán cao sư cen trifugal ly tâmru st c. chất trét kẽ gi cắ ng cen trlega lization sự ly Um
J centrifuga tion sự ly tàmI ■ - * k # * h ' t c e n t ri fu g e m áy ly tâm // ly tâm
15.78.134.90 downỉOa§êd>C73390.pdf atn Thu Aug 02 14:46:31ICT 2012ay
self-curing c. chẩt gắn tựlưu hóashrinkage compensating c.xi măng không co ngót,siag c. xi măng xì
slow se tting c. xi măng đóngrắn chậmsolid c. chất gắn rắnspecial 0. xi máng dặc biệtsu lfate -res istant c. xi măngchịu sunfatw ater-p roof c. xi măng chịunước, xi măng không thám nvrớ v
cem entation sự gắn; sự thắm
cacbon, sự" xementit hóace nter tâm, trung tàmcentre tâm; trưng tâm; điểm giữa
// định tâmaccep tor c. tâm nhậnactive c. tâm hoạt độngatomic c. tám nguyên tử ,nhãn nguyên tửchiral c. tâm đối xứng (kiẻu bàn tay)
co lou r c. tăm màucon den sation c. tâm ngưngtụco ntro l c. trung tâm điềukhiểncrystallization c. tâm kếttinhdon or c. tâm cholum inescence c. tâm phátquangop tica l c. quang tâmsym metry c. tâm đối xứng
centr ifug al ly tâmeen trifuga liza tion sự' ly tâm
en trifuga tion sự ìy tàm
100
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 100/540
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 101/540
www.thuvien247.netcha
m ain c. mạch chínhm olecular c. chuỗi phân tủ'n itro gen c. mạch ni tơno rm al ca rbo n c. mạchcacbon thang
open c. mạch hỏr peptide c. mạch peptit polymer c. mạch polymere ac tio n «. chuỗi phản ứngside c. mạch bên, mạchnhánhst ra ig h t c. mạch thẳngunsa tu ra ted c. mạch nhánhchưa no
ch alk phấn; đá phắn II rắc phắn, xoa phấn
chalk in g (sụ*) rắc phấn, (sự) xoa phấn, (sự ) phủ bột tan (cao su)
cham ber phòng, buồng; ngănab so rp tion c. buồng hắpthụa ir c. buồng không khí;chuông không kK an od e c. ngăn anôt
bleaching-p owder c. buồng bột tay trắng, buòng dorua vôi, buồng clo hóa vòi b rine c. ngăn nước mặn,ngăn nước cáicatalyst c. buồng xúc tácca thode c. ngăn catỏtchec ker c. phòng máy kiểmtra, phòng máy thủ'cl im atic c. buồng điều hòakhí hậucloud c. buồng sưong mù, buồng phun mù; buồng ngvmg tụcoke coo ling c. buông làmnguội (than) cốcco king c. buông cốc hóa,
15.78.134.90 dowrnoadedn73390.pdf at Thi
combustion c. buồng đótco nc en trat ing c. ngăn côđặc (máy diệ n thâm tách) cond ensing c. buồng ngưng(tụ)
cond itioning c. buồng điềutiết khí hậu, buồng điều hòa khíhậu (cho máy móc thiế t bị...) contact c. buồng tiếp xúcconvection c. buồng đốiluncooling c. buòng (làm) lạnhcu ring c. buồng lưu hóadry ing c. buồng sấy, buồnglàm khô
dust (settling) c. buồng(máy) hút bụi, phòng lắng bụi.electrical dust precipitationc. phòng lắng bụi (lỉnh) điệnfog c. phòng ẩm, phòngsurmg mùfreez ing c. phòng lạnh, phòngướp lạnhheat ing c. phòng gia nhiệt
ioniza tion c. buông ion hóalead c. phòng chìliming c. buồng xử lý(bằng) vôi (cấ t NH3 mixing c. buồng trộn, buồng phối trộnmoist e. buồng ẳmoven c. buồng lòoverflow c. buồng chây tràn p ressure c. buồng áp lirer e g e n e r a t i v e c . b uồ ng t áisinh; buồng hoồn nhiệtskimming c. buồng tách
bọt; buồng tách kemsludge c. buòng ỉắng (bùn)so ak ing c. phòng ngâm,
Augt0 2 14 46 :31 ICT 2012
102
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 102/540
www.thuvien247.net
samglt u in variant c. sự biẻn đôi
sir thay đói, sự biến đỏi độc hiến>*v biỂn dôi đon biếnđoi. bien doi channel máng, rãnh; ống;
steam c. buồng hoi nướcte sting c. phòng xét nghiệm, phòng thủ-vacuum c. buồng chân khôngvaporiz ing c. buồng bốc hơi
ven tila ting c. buồng quạtgióvortex c. buồng xoáy lốcwet c. buồng ẳmWilson cỉoud c. buôngKUVĩig mù Wilson
chamottechange
// thay đổi, biến dổiabru p t c. sự thay đoi độtngộtadiabatic c. {sụ-) biến đốiđoạn nhiệtchem ical c. (sự1) biến đổihóa họcco lor c. sự thay đồi màuconc entration c. sự thayđôi nồng độ, (sir) biến thiénnồng độendotherm al c. sự biến đổithu nhiệtenergy c. sự thay đoi nănglượng, (sự) biến thiên nănglirọngex otherm al c. (sự) biến đồitỏa nhiệtiso therm al c. (sự) biến đổiđẳng nhiệtnucle ar c. sự biến đồi hạtnhân phase c. sự chuyên pha photo ỉsom erỉc c. sự biếnđổi quang đồng phânra dioac tiv e c. sự- biến đổi
phóng xạ
cha
sol-gel c. sự biến đôi son-gensp ontaneo us o. sụ- biến đoitự1 phátstandard tree energy c. (sự)
biến thiên năng luvng tự do tiêuchuânstructu ra l c. sự biến đổicáu trúctem peratu re c. sự thay đồinhiệt độuni varian t c. sự- bién đổi
channel máng, rãnh;đường; dài sóng, kênh
a i r e . ống dẫn không khícooling c. ống làm lạnh,ống làm nguộidie c. rãnh khuôn (đức) épd istrib u ting c. óng phânkhổìen trance c. ống vàoex it c. áng rafeed c. máng cấp liệu
gas c. ống dẫn khiinform ation c. kènh thôngtinin le t c. ổng vàooil c. máng dầu, rãnh đầu;ống dẫn dầuside c. ống nhánhw ate r «. ống dẫn nước
ch aotic hỗn độn, hỗn loạn, lộnxộn
char than blood c. than máu, thanhuyếtseaw eed c. than rong biểnwood c. than gỗ, than cùi
ran d o m c . sự thay đổi ngáu c h ar a c te r t ính chất , dặc t ính
15.7 8.134 .90nồ ownloaded 73390.pd f at Thu Augl02i 14:t40Ị 314CTl2012
103
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 103/540
www.thuvien247.net
c.
đặc trưng hỏa
đặc
đặc
trimg
tính
cha
am ph ote ric c. tính chấtlư-ỡng tính basic c. tính chất bazaionic c. tính chất ion
ch arac ter istic đặc tính, đặc
điểm, (điểm) đặc trưng; phần đặctính; đặc tuyến, đường đặctrưng // đặc trunganode c. dưừng đặc tnm ganôtca tho de c. dirờng đặc trưngcatôtchemical c.họccombustion
cháydepolarizing c.khử phân cựcdetonation c.nồdynamic c.trưng độnggen eral c. đặc tính chungoperat ing c. đặc tính thao
tácsp ec tra l c. đirìmg dặc trưng phả
charcoal thanac tivated c. than hoạt tínhanimal C' than động vật bone c. than xưongdeco lourizing ' c. than taymàu
gas mask c. phòng khí độc palladium c.(hóa) (xúc tác) pla tinum c.(xúc tác)
đặc tinh kích
đưrmg đặc
than mặt nạ
than palađi
than platin (hóa)
ch arge điện tích; sự nạp điện,sự tích điện; sự nạp, sự chắttàiị sự chắt liệu; trọng tải ii nạp;tích (điện); chất tải.ad ditio nal c. điện tích bỏsung; gia trọngan ion(ỉc) c. diện tích anionatomic c. điện tích nguyêntửca talyst c. sự nạp xúc táccation(ic) c. điện tích cationdouble-layer c. điện tíchlớp (điện) képeffective c. điện tích hiệudụng
elec tric c. điện tíchelec tro de c. điện tích điệncựcelectro kine tic c. điện tích(điện) dộngelectro n(ic) c. điện tíchelectronelectrostatic c.{điện) tĩnhelementary c.nguyên tốequalizing c. bẵngequivalent c.Urong đưtmgexplosive c.nồfield c.forced c.
free c.fuel c.inducedứnginitial c.diện tích ban đầuion(ic) c. diện tích ion
điện
điện
điện
điện tích cãn
điện tích
sự nạp thuốc
tích
tích
điện tích tn ròngBự nạp cưỡng bức
diện tích tự dosự nạp nhiên liệu:♦ diện tích cảm
15.78 .134.90 dow nload ed 7S 39 0^ df iafT hâ tAug 02*14*46:31 ICT 20 12 âm
104
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 104/540
www.thuvien247.net
nuclear c. điện tích (hạt)nhân posit ive c. điện tích dưongresidual c. diện tích dưsp ace c. điện tích không gian
spec ial c. điên tích riêngsta tic c. điện tích tĩnhsu rfa ce c. điện tích bề mặttr ic k le c. điện tích giọtun it c. diện tích đơn vi
ch arged mang điện, tích điệncharg er thiết bi nạp điện; thiết
bí nạp, thiết bị chất tải battery c. bộ nạp ắc quyfuel c. thiết bị nap nhiênliệu
ch arg ing sự nạp điện, sự tíchđiện; sự phân cực (diệ n hóa); sựchất tàianod ic c. sự tích điện anôt,sự" phân cực anôtca thodic c. sự tích điệncatôt, sự phản cực catôt
ch arr ing sự than hóa, sự đốt
thành than; sự thắm cacbonchart dn thị, bieu đồ, giản đồ,SÍT đồ; bàn đồ; bàng blending c. biểu đồ phốitrộnca lib ratio n c. biểu đồ mẫu,
biểu đồ chuẩnco lor c. bàng thang màuco nversion c. bàng chưyếr!đoi
flow c. lưu trìnhgraphic c. đồ thịiso tope c. bang đung vịmonographic c. toán đỏ periodic c. bảng tuần hoàn,hệ tuần hoàn
che
sp ec trum c. bảng phovapor -pres su re c. giản đồhơi nirớc-áp suấtviscosity-gravity c. giàn đòđộ nhớt-tỷ trọngviscosity-temperature c.giản đồ độ nhớt-nhiệt độ
check ' sự kiềm tra, sự- kiểm soát// kiềm tra, kiểm nghiệm, xétnghiệm
ch ecke r máy kiểm tra, máy thửchela te chelat, hcrp chất (vòng)
càng cua II (thuộ c) chelat, hợpchất càng cua // tạo che!at, tạovòng càng cua
sexađ en tale c. chelat phốisáuchela tio n sự- tạo chelat, sự tạo
vòng càng cuac h e i a to m e t r y p h m m g ph áp
chelat, phrnmg pháp vòng: càngcua
chem ic nhà giả kim thuật; bộtclorua vôi; nirớc bột phiếu (vài); nurrc javen loãng II (thuộ c) hóahọc
chem ical hóa chất, sản phẩmhóa học II (thuộ c) hóa họcfine c. hóa th ắt tinh khiếth e a v y c. hóa ch ắt CO' bản
organic c. hóa chắt hữu CO’sp ec ialty c. hóa chất chuyêndụng
chemically-aetive hoạt động
hóa họcchemically-c lean sạch hứa họcchem ically-in active khòng hoạt
động hóa họcchem ica lly-inert tro- hóa học
hệ tuần hoàn chem ical ly-passive thụ động
15.78.134.90ido wfti oadedr 7§ 390Ipdira t ThuhÁ u g 02 14:46:31 ICT 2012
105
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 105/540
www.thuvien247.netche
chem ỉcalỉy-pure tinh khiết hóahọc
chem ical ly-s table bền hóa họcchemically-unstab le không bền
hóa họcchemichromatography phép
sắc ký hóa họcchem i-ioniza tion sụ* ion hóa hóa
họcchemilum inescence sự- phát
quang hóa họcchem ism ctr chế hóa họcche m isorption 3ự hấp thụ hốa
họcchem ist nhà hóa học
chem istry hóa họcag ric ultu ra l c. hóa (học)nông nghiệp, nông hóa (học)analy tic(al) c. hóa (học) phân tíchap plied c. hóa (học) ứngdụngatom c. hóa (học) nguyên tử bioinorg anic c. hóa (học) vôCO' sinh vậ t, ánh hóa vô CO'
bio logical c. hóa (học) sinhvật, sinh hóa học
bio org anic c. hóa (học) hữucơ- sinh vật, sinh hóa hữu coca pillary c. hóa (học) maodẫnCelestial c. hóa (học) thiênthểcoke c. hóa học (luyện) các
colỉoỉd(aỉ) c. hóa (học) keocommercial c. hóa (học)thương nghiệp
, co ordination c. hóa (học) phối trícosmic c. hóa (học) vũ trụ
15.78.134.90dowhio-adẩ dt73390ipồ ftấ f Thu
elec troorganỉc c. điện hóa(học) hữu cơengin ee ring c. hóa (học) kỹthuậtexperim en tal c. hóa (học)thực nghiệmferm entation c. hóa học(lên) menfood c. hóa (học) thực phẩmforensic c. hóa (học) tư* phápgeneral c. hóa (học) đạicươnggeological c* hóa (học) địachất, địa hóa họcheavy element c. hóa í học)
nguyên tó nặnghistological c. hóa (học) mô,mô hóa họchot c. hớa (học) phóng xạin dust ria l c. hóa (học) côngnghiệpinorganic c. hóa (học) vô cơ'isotope c. hóa (học) dồng vilaser c. hóa (học) laze, hóa{học) laser legal c. hóa (học) pháp lýmacrom olecular c. hóa(học) cao phân tủ'mild c. hóa học nhẹ (thiùtc hóa họ c cụ c bộ ) mineralogical c. hóa họckhoáng vật, khoáng hổa họcnuclea r c. hóa (học) hạtnhânorganic c, hóa (học) hữu CO' paint and varn ish c. hóahọc scrn - véc ni patholo gical c. hóa học bệnh ỉý physical c. hóa lý physiological c. hóa học
Aug 02 14:46:31 ICT 2012
106
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 106/540
www.thuvien247.netchi
pla sm a c. húe học plasma poly m er c. hóa (học) polyme,hóa (học) cao phán tử p u re c. hóa (học) lý thuyếtquan tum c. hóa (học) lượng
tu-ra d ia tio n c. hóa (học) bữcxạru b b er c. hóa (học) cao susa n ita ry c. hóa học vệ sinhsi lica te c. hóa (học) silicatso lid s ta te c. hóa (học)trạng thái rắn, hóa học chất rắnsp ace c. hóa (học) lập thểspatia l c. hóa (học) lập thểsto ich iom etric c. hóa (học)tỷ lu-ọngstruc tu ra l c. hỏn (học) cấutrúcsu rface c. hóa (học) bề mặtsy nthetic c. hóa (học) tổnghọptech nical c. hóa (học) kỹthuậttextile c. hóa học (vật liệu)dệtth eo re tic al c. hóa (học) lýthuyếtth er ap eu tic al c. hóa học triliệu, hóa học trì bệnhtoxico logỉcal c. hóa họcchắt độctr acer c. hóa học chất đánhdấu, hóa học chỉ thi phóng xạultrasonic c.ãmvegetable c.vật
che m oỉoní za tio nhọc
hóa học siêu
hóa học thực
sụ- ÌOT) hóa hóa
chem om etr ics hóa học metric,hóa học thực nghiệm dùng máytính điện tir
chem os ph ere hóa quyểnchem osyn thesis sự- tổng hợp
hóa họcchem o tax is tính hướng hóa
chấtche m oth erap eu tic hóa chắt tri
bệnh // (thuộ c) hóa học tri bệnhch em otherap y hóa học liệu phápchem otro nic s điện tứ học hóa
họcchem otrop ism tính hướng hóa
chất
chest hộp, ngăn; buồngsp rea ding c. hộp máy cán phết
c h ille r thiết bị làm lạnhch illing (sự) ìàm lạnh; (sự) tôi
shock c. sự làm lạnh độtngột
ch im ne y ống khóivap or c. ống hơi (& dĩa tháp cắ t)
ch ip vỏ bào, phoi tiện, mạt giũa;mành vỡ', mẩu vụn; khoanhmỏng, lát mỏngsoap c. khoanh xà phòng, látxà phòng
ch ip per máy cắt khoanh, máycắt látsoap c. máy cắt khoanh xà
phòng, máy cắt lá t xà phòngchiral có kiểu (đối xúng) bồn taychiralty tính đối xứng kiểu bàn
taych iro ptical đói xứng kiểu bản
taychỉtin kitin
che mo lum inesce nc e sụ* phát chitinas e kitinaza, chitinaza
15.78.134.90 downroad§dh?S390.pd f at Thu A t ig ơ ^ 14 <46í31cìCTi 2012
107
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 107/540
www.thuvien247.netchi
ch loram phenicol clorampheni- •col, CUH12O5N2O2 (d ư p r pham )
chlo ra nil cloranil, CfjOiiCU (thuố c trù\ sinh vậ t hạ i)
chlo ra te clorat, MCLO3ch íoration sự clo hóa
chloric (thuộ c) axit cloricchlo ridate sản phẩm clo hóa // clo
hóachlo ride clorua, MCI ■
Lime c. clorua vôi, Ca(C10)2
liquid lime c. clorua vòi lòngvinyl c. vinyl clorua, CH2CHC]
ch lo rin ate sàn phẩm clo hóa II clohóa
ch lorin ation sự clo hóachain c. sự clo hóa mạch dàinuc lea r c. sự clo hóa ờ vòng,sự cìo hóa nhản
chlorm ator thiết bị do hóachlo rine do, Cl; clorin, C20H16N4
electroly tic c. c]() điện phânchlo rinity tỉnh chứa clo; độ chứ-a
clo
chlorinolysis sự clo phàn, sự phân tách bằng đochlo ri te clorit, MCIO; clorit
l khoáng HiiMg.FeJaSi aOaJchlorLzate sàn phẩm do hóa // clo
hỏasự clo hóacloroaurat.
chlorizationchloroaurate
M[AuC14]chloroauritc
chloroform,chloroformylchlorophyll
lụcchloropren
cloroaurít, MlAuClỉì
clorofom, CHClaclorofomyl, C1C0
clorophin, chất diệp
ch oking sự- bít, sự tắc; sự chẹn;sụ- thắt nghẽn
choleste ro l cholesterol, C27H46Ocholesteryl(gốc) cho] ester}'],
C27H45'eh roman croman, C9H10Ochrom anyỉ (gốc) cromanyl,
C9H9O’ch ro ma te cromat, MỉCrO*chrom atic có sắc, có màu (sắc)’
(thuộ c) sắcch rom atic ity tính có màu sắc-
sắc độch rom atism sự nhuộm màu; sắc
sai
ch rom ato gram sắc phổ, phó sắckých rom atograph máy sắc kýchromatographic (thuộ c) phép
sắc kých rom ato grap hy phép sắc ký
adso rp tio n c. phép sắc kýhắp phụascending c. kýas cending c. pnep sáchướng lèn, phép sắc ký leo
co lumn c. phép sắc ký cộtco nt inuous flow c. phép sắcký chảy Hên tụcdescending c. phép sắc kýhiróng xuốngdisplac em en t c. phép sắc kýđẩydry-co lumn c. phép sắc kýcột khô
electrolyt ic c. phép sắc kýđiện phânelectron-exchange c. phépsắc ký trao đối electron
■ eletrophoretic c. phép sắcchlo ro pre n đoropren, cloro- ký điện di
butađien, CH2CHCICHCH2 ele tro pola rization c. phép
15 .78 .134.90 doW nfolded i7339Ótpdfi'ấ t Thu Aug 02 1ty:4631iìCT 2012
108
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 108/540
www.thuvien247.net
elu tio n c. phép sắc ký (lira)giải hấpexchange c. phép sắc kýtrao đồiexclusion c. phép sắc ký đấy,
phép sắc ký tách loại, phép sắcký loại trữex tra ct ion c. phép sắc kýchiếtfil ter-p ap er c. phép sắc kýgiấy Oọc)flow-program med c. phépsắc ký dòng chu-ong trinhga8 c. phép sắc ky khí
gas-adsorptio n c. phép sắcký hấp thụ khígas-liquid c. phép sắc ký khí-lỏnggas-«olitl c. phép sắc ký khí-rắngel c. phép sắc ký trên gengel permeation c. phép Bắcký thắm genion-exchange c. phép sắc ký
trao đối ioniso therm al c. phép sắc kýđang nhiệtlayered colum n c. phép sắcký cột phân lópliquid c. phép sắc ký lỏngl iqu i đ-a dso rp t ion c . phépsắc ký hấp phụ 1òngliquiđ-gel c. phép sắc kýlỏng-gen
liquid-liquid c. phép sắc kýlòng-lòngliquid-solỉđ c. phép sắc kýlỏng-rắnmolecular sieve c. phépmolecular sieve c. phép sắcký trên zeolit
_ _ open-tubẹ e - p h é p sạc ký15.78.134.90 downloaded 73390.pd f at Thu
chr
paper c. phép sắc ký giấy paper partition c. phép sắcký phân bố trẽn giấy partition c. phép sắc ký phân bố
perm eation c. phép sắc kýthấm (gen) petroleum c. phép sắc kýdầu mò phase dis trib utio n c. phépsắc ký phân bố pha precip itation c. phép sắc kýkết tủa pyro lysis gR6 c. phép sác kýkhí hòa phân
reversed-pha se c. phép sắcký pha nghịchsalting-ou t c. phép sắc kýmuối kétso lution c. phép sắc kv lòngstepw ise c. phép sắc ký phânđoạntemperature-programmed c. phép sắc kỹ (khí) nhiệt độchưtmg trình
th in -ỉayer c. pháp sắc ký bảnmòngtwo dimeiitiona l c. phép sắcký hai chiềuvapo r-phase c. phép sắc ký pha hoi, phép sắc ký khí
ch rom atom ete r máy đo màu, máyso màu
chrom atoph ore tế báo snc tố (da dộ ng vậ t doi màu sắ c)
chrom atoscope sắc nghiệmehromatyp e phép in (trẽn giấy)cromat ( nh)
ch rome crom, Cr; (chất màu) vàngcrom, chì crumat, PbCr04 II phủcrom, mạ cromlem on c. chất màu vàng
Augi0 2 i1446?31 ICT 2012
109
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 109/540
www.thuvien247.netchr
ch rom en cromen, CgHsOchromic (thuộ c) crom (III), crom
hóa tr\ bachro m in g (sự-) phủ crom, (sự-) mạ
crom
ch rom ite cromit, MOO ĩ, cromit(khoáng CnFeOi) ch rom ium crom, Crch ro mi um -pla ted (dã) mạ cromchrom izin g (sự) thắm cromchrom ogen nhóm sinh màuchrom ogenesis sự sinh màuchrom ogenỉc sinh màuch rom oiso m er (chất) đồng phân
màuchrom oisom erism hiện tượngđồng phân màu
chromom eter máy PO màuch rom ophilic ira màu, d l nhuộm
màuchromophobe ky màu, không
nhuộm màuchrom ophore nhóm mang màuchromophotógraphy phép chup
ảnh màuch ram op ho tom eter máy đo màuch rom op las t chất dêo màu; thề
nhiễm sắcchromoscope sắc nghiệmchrom osom e thể nhiễm sắcchromosphere sắc cầuchrom otrope phẩm màuch rom otropic (thay) đổi màu
chrom otrop ism hiện tirợng(thay) đoi màuchrom otype sự in màuchromotypography sự in ảnh
màuchromous
chronom eter thỉ kể; dồng hồ bấm giây
ch um thùng đánh kem; trạng thậikhuấy đào // khuấy bọt, đánhkem
ch ute dốc tnrợ t; thác (nưức);máng dổc, máng thoátfeed e. máng cắp liệu
chyme nhũ trấp, dì ch sửacide r nrợu táo
ferm ented c. nrợ u táo lênmen •
cinchona canhkinacin chonin e xinchonin, C19H22ON2cinder xí; than xì
furnace c. xỉ lò pyrite c. xỉ pyrittap c. xỉ lỗ tháo xỉ
cin dery nhiều tro; dầy xỉcinereo us có tro; xám màu trocinnabar xinaba (khoáng HgS) cinnam on cây quế; màu nâu
vàngcin nam o yl (gốc) xmamoyl, C^Hs-
CHCHCO-cin nam yl (gốc) ỉtínamyl, C6ỈỈ5CH-
CHCHa'circuit mạch; vòng, chu trình
batte ry c. mạch ắc quyclosed c. mạch kín, mạchđóngcom pe nsato r c. mạch bồchính
cu rr e n t c* mạch điệnex tern al c. mạch ngoàiinternal e. mạch trongopen c. mạch hơ1se rie s c. mạch nối tiếp
mạch(thuịìc) crom (II), crom short c. mạch ngấn, mạ
15.78.134.90htew fl lo adàd 73ẫâQIpdfcat Thu Auah02c14:46i31, I& U 0 1 2
110
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 110/540
www.thuvien247.net
circu la r tròn, vòng, vòng quanhcirculat ion sự- lựu thông, sự luân
chuyên, sự tuần hoànco ntinou s oil c. sụ* tuầnhoàn dầu liên tục
cooling w ate r c. sự tuầnhoàn nước làm lạnhnatu ral c. sự tuần hoàn tựnhiênou tside c. sự lun thông bênngoài pump c. sự bom tuần hoàn,sự" tuần hoàn bơm đay
cỉse ing (sự) nhăn, (sir) chun (lóp
son phù) cistern thùng chứa, bể chứa,xitéc
citr ac onyl (gốc) xitraconyl,C5H4O2:
cit ra l xitral, CioHeOcit ra te xi trat, C6H5O7M3citrin xitrin, flavonoit cô dặc
(nguồ n vitamin p) citrine màu đại hoàng; xitrín
(khoáng SiOì kiểu topa)ci tronel la l xitronelal, CioHiaOcitronel lo l xitronellol, dihydro-
geraniol, C10H20Oclabber sữa chua đóng vón; bùncla dding (sự) phủ, (sự) che phủclam p cối kẹp; bàn kẹp; đống II
kẹp chặt; chắt đống burette c. kẹp buret
Mohr c. kẹp Mohr (kẹ p ố ng mèm)sp rin g c. kẹp lò xotest-tube c. kẹp ong nghiệm
clarifica tion sự làm trongcla rifier thiết bị làm trong
_ _ _ centr ifugal c. _ thiết bi ly tâm15.78.134.90 lo w n o ad ed 7339CTpaf at T
cla
oil c. thiết bị làm trong dầuclarity độ trong (nư óv...) ; dộ bóng;
độ sángclass loại; lớp // xếp ỉoại, phân
loại
applica tion c. loại kỹ thuật(phám)chem ical c. loại hóa học(phăm)compound c. loại hợp chắtcrystal c. loại tinh thểusage c. loại kỷ thuật (phàm)
classifica tion sir phân loại, sựxếp lóại
chem ical c. sir phân loại hóahọcoil c. sự* phân ì oại dầu9eries c. sự phàn loại thủ' tự
classifier thiết bị phân loạidouble decked c. thiết bị phân loại hai tầngmechan ical c. thiết bị phânloạ i CO' họ c pipe c. thiết bị phân loại ống pulsator c. thiết bị lắc phântoạita nk c. thùng phân loại, thùngtuyển
clath ra te clathrat, hợp chất mắtlưới, hợp chất hinh mạng
clath ra tio n sự tạo clathrat, sự*tạo họp chắt mắt lưứi, sự tạohợp chất hình mạng
clay đất sét H tẩy trắng bằngđắt sét; lọc qua đất sétsc id -tr eated c. đất sét đả Xlily axitac tiva ted c. đất sét hoạt hóaadsorptiv e c. đất sét hấp phụ
iu Auat02 1&46ảâ1d£T 2012
111
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 111/540
www.thuvien247.netcla
bleachin g c. đắt sét tẩytrắng
bond c. đắt sét trét gắn brick c. đất sét đúc gạch burned c. đắt sét nung
discolourin g c. đắt sét tẩymàufat c.đắt sét béo, đất sét dẻofil tering c. đất sét lọcfine c. đất sét minfire Q. đắt sét chiu lửa, sétsamôtfired c. đất sét nungfusible c. đất sét dễ nóng
chảyion-exchange c. đất sét traođổi ionka ol in c. đất sét cao lanhlean c. đắt sét gầy, đất sétkhông dèomodeling c. đất sét làmkhuôn paper c. đắt sét làm giấy
perc olation c. đất sét thấmlọc pla stic c. đắt sét dẻo porcelain c. đất sét ỉàm sứ- pottery c. đắt sét làm gốm puddled c. đắt sét nhàor e f r a c t o r y c . đất sét chiu lửaric h c. đất sét béo, đắt sét đèosa gger c. đất sét làm chénnungsa ndy c. đát sét nghèo,sét pha cát
đắt
sewer pipe c.óng cóng
đát sét làm
so ft c. đắt sét dẻostif f c. đắt sét quánh
15.78.134.90idowadoadedổ73ès0tpdf i?ait Th
clayey (thuộ c) đắt sét; như- đấtsét; có đất sét
claying (sự) tẩy trắng bằng đấtsét; (sự-) lọc qua đất sét
cỉayish như' đất sét; có đát sét
ctean sạchclean er thiết bị làm sạch; chế
phẩm làm sạch, dung dich làmsạcha ir c. thiết bị làm sạch khôngkhíalkal ine c. dưng dich kiềmlàm sạchCottreỉ gas c. thiết bị Cot-trel làm sạch khíele ctro lytic c. dung dich điện
phân làm sạch (tẩ y mở ) gas c. thiết bị làm sạch khíoil c. thiết bị tinh chế dầuya rn c. thiết bị làm sạch chỉ
cleanin g (sự) làm sạch; (sự*) làmtrong, (sự) làm sángab ras ive c. sự mài sạch, sựlàm sạch bằng vật liệu mài
alk al ine c. sự làm sạch bằngdung dich kiềm (tay mõỳ an odic c. sự" làm sạch ờ anôt(tay mõ)
blast c. sự phun cát làm sạch,sự làm sạch bằng tia cátcath odỉc c. sự" làin sạch òr catôt (tay mở )chem ical c. sự- lồm sạch
(bằng phutmg pháp) hóa họccirculating 0. sự1 rứ a sạ^htuần hoànco nc en trate c. sự rủ-a laiquặng tuyểnd i re c t c . sự làm sạch trựctiếp; sir làm sạch ỉr catôt {tẩ y
u Aug02 14:46:31 iCt 2012
112
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 112/540
www.thuvien247.net
dry c. sụ- làm sạch khô, sự"làm sạch bằng dung môi khôngnướcelectrolyt ic c. sir làm sạch bằng điện phânemu lsified solvent c. sựlàm sạch bằng dung mồi nhử hóaflam e c. sự tàm sạch bằnglứa ’ 'ore c. sự rử a quáng plating c. sự làm sáng bằngmạ (điện), sự mạ sángsan d-w ater c. sự làm sạch
bằng tia nước cátsoak c. sự làm sạch bằng
ngâm kiềmsloven t c. sự làm sạch bằngdung môi (hữ"u ccr)solvent imm ersion c. sựlàm sạch ngâm trong dung môi(hữu CO’)solvent sp ray c. sự làm sạch bằng tia dung môi (hữu ccr)suga r c. sự tinh chế đườngtank c. sự rủa sạch bể (dầu)
therm al c. sự làm sạch bằngnhiệttool c. sự làm sạch car họcul trasonic c. sự làm sạch bằng siêu ảmvacuum-abrasive c. sự làmsạch bằng mài mòn chân khôngvapor (pha se) c. sự làm BỊich bầng hơi mrfc
clea ns ing (sự) làm sạch; sự rửa;sự nạo vét
clear trong, sáng; tinh khiếtclearan ce khe, khe hở, kẽ hở;
khoảng trốngcle aring (sự) làm trong, (sụ*) iàm
clo
cleavage sự chê, sự tách lớp; sựđứt mạch, sự ngắt mạch, sự phân giảiox ida tive c, sự phản giải bằng cách oxy hóareduc tive c. sự phân giải
bằng cổch khứring c. sự tách vồng, sự mò*vòngtherm al c. sự nhiệt phân
cleft khe nứt, kẽ nữ t (tinh thể ) clin k vết nứ t nóngcl in ker cỉinke (xi măng); xí cứng,
xỉ lừa ir que nching c. clỉnke để
nguội trong không khían nealed c. clinke ủ nguội tử*từce ment c. cỉinke xì măngoverburn t c. ctinke nung quávi treous c. clinke dạng thủytinh
clinker ing (sự) nung clinke; (sự)thiêu kết; (sụ*) tạo xì
clinking (sự) tạo nứ t (khi nóng) clod cục (dắ t)clogging (sự) nút kín II (sự) làm
tắc; sự- tra (dầ u mở ) close kín, chột, khít II đóng, khépclosu re sự đóng kín
ring c. sự đóng vòngclo t cục // đóng cục, vón cụceỉoth vải
air -proof c. vải kín không khí
asbestos filter c.amian boltin g c. vải râyfelt c. (vải) dạfilter c. vải lọc
vài lọc
sáng; (sự) tinh chế; sự làm nhạt fil ter-p ress c. vải lọc ép
15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at Thu ICT 2012
8-TĐHH-A-V 113
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 113/540
www.thuvien247.netclo
flimsy c. vải thư a, vài mỏngglass c. vải sợi thủy tỉnhoil c. vài dầuru b b e r c. vài tráng cao susieve c. vài rây
varn ish ed c. vài sonw ater -p roof c. vải khôngthắm nướcw ire c. vải kim loại, lưới kimloại, lưới râyw ire fi lte r c. vải lọc kim loại
cloud mây, đám mây; đám; vếtvẩn đục (trong ngọ c) charg e c. mầy điện tíchelectron c. mây electron, mảy
điện tửion c. mây ion, quyển ÌOĨ1radioac tiv e c. mây phóng xạ
cloud ine ss độ vẩncloudy vẩn, mờ đụcclum p tảng, khối, cục // kết
khói, đóng cucclunc h dat sét đóng cứngclu ste r chùm, bó, đám
ỉonic c. chùm ionm ole cu lar c . chùm phân tủ’oo acervate giọt tụ (keo, chắt
dẻo) // tạo giọt tụcoao erv ation sự- tạo giọt tụco activ ation sự dồng hoạt hóacoag el gen tụ, gen đông tụcoaggreg ation sự đồng to họpcoagulability khả năng kết tụ,
khả năng keo tụ -
co aguia ble kết tụ đirọv, keo tụdirựccoagulant
keo tụcoaguỉase
tụcoagulate
coagulation SIT kết tụ, sự keotụacid e. sự" kết tụ axitcolloid c. sụ* két tụ keo, sựkeo tụdelayed c.chậmdormant c.electric c.sự kết tụ bằng diệnelectrochem ica l c. sụ* kếttụ đỉện hóafraction al c. sự kết tụtừ-ng phần
sự kết tụ lạnh
sir kết tụ do trọng
sự kết tụ bi hãm
sự kết tụ ânsự diện két tụ,
sự kết tụ tưong
tụ
chất kết tụ; tác nhân
enzim keo tụ, men keo
sản phẩm két tụ //
freeze c.
gravity c.lượngmutual c.hỗ prem atu re c. sir kếtsớmrad io-freq uency c. sự- kéttụ bằng dòng cao tànra pid c. sự* kết tụ nhan ỉ1
shock c. sự két tụ đo lắcslow c. sự kết tụ chậmspontaneo us c. sự kết tụtự- phát
coagu lative kết tụ, keo tụcoag ulato r thiết bi kết tụ; chất
ket tụcoagu lom eter kết tụ kếcoagulum cục kết tụcoa l than; than đá
as h c. than nhiều troash -free c. than không tro
blood c.than máu, thanhuyếtclean c. than sạchdro ss c. than xì
15 .78.134 .90 dow nloaded 73390 .pdf at Thu Aug*02 14:46^31 tfC T t20l2l dài
114
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 114/540
www.thuvien247.net
fat c. than mở, than béofaulty c. than xấu, than kém
phẩm chấtflame c. than lừa dàifurnace c. than lò
gas-absorbent c. than hapthụ khỉ'gas-adsorp tion e. than hap phụ khíhard c. than Cling, (than)antraxithuntic c. than bùn, than mùn
je t c. than nếnloose c. than xốp, than mềm
lum p c. than cụcnon-caking c. than khôngđóng bánh dưvc, than không dínhkết peat c. than bùnrich c. than béoroug h c. than npuyên khai,than thỏsemi-bituminous c. than
nử a bi turnsep ara tion c. than tu>enshort-flame c. than lira ngắnslack c. than vụnsla te c. than đá phiếnsm ithing c. than rènsmudge c. than nhiều khói(lửa ngán)soft c. than gỗ, than hoa
specu lar c. than gmrng, than bóngspontaneous combustion c.
• than tụ- cháyspore c. than xápsteam c. than nồi hơi
15 .78 .13490 d©wnlo©deđlỉí339QIpdf
coa
through -and-through c. thanchưa phán loạiun screened c. than chvrasàngunsized c. than chưa phản
loạiunwashed c. than chira rửavo latile c. than nhiều chắt bócwashed c. than đã rứawashery c. than đã rừaweakly cok ing c. than tạocốc kémyolk c. than rời
coalesce két- lại, hợp lại
coalescence sụ- kết lại, sụ- hạplại
ooalescent két lại, hợp lạicoale scer chất liên kết, chất két
hợpcoalification sự hóa thancoaling sự cáp than, sự* nạp thancoarse thô; chu-B tinh ché, chưa
gia công; to hạt, to 8ỌÍ, không mịncoarse-fiberetl to sợicoa rse-grained to hạtcoarse-meshed to mắt, thư a mắt
(lwớ i, mạ ng) coarse-te rtu re d (có) cấu trúc thôcoat lớp phủ, lớp tráng // phủ,
tráng, sonlaboratory c. áo choàng phòngthí nghiệmlaq ue r c. lớp sơn
varnish c. lớp véc ni, lớpsơn dầu prim ing c. lóp son lót
coater máy phù, máy tráng, máysơn
coating (sự) phù, (sự-) tráng, sựson; lóp phủ, lóp tráng, lớp son
at T huAug 02 14ị46e31hIíQT 2012
115
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 115/540
www.thuvien247.netcob
alloy c. sự phù hợp kiman ti ru s t c. sự- phù chổng gìan tis ta tic c. sụ* phù chốngnhiễm (tĩnh) diện
base c. sự phủ lót, lớp phủ
nền brigh t c. lớp phủ bóngca lendar c. lớp cán phủ, lópcán trángcem ent-asb esto s c. sụ- phủ ximảng amianceram ic c. sự phù gốmceram ic ph oto gra ph y c. sự* phủ lóp in ảnh trẽn gốm sứ
hot enamel c. ' sự tráng mennóngkn ife c . sự phủ bàng dao gạtlea d c. sự bọc chìm atte c. sự phù mỄr para ffin c. sự tráng parafin p latin g c. sự phủ điện phân,sự mạ phủ prote ctiv e o. sự phủ bảo vệ
so lutio n c. sự quét tẩm dungdichspray c. sự son phuntra n sp a re n t c. lóp phủ trongsuốtw ate r rep ellen t c. lớp phủđáy ninh:w ear-re sistan t c. lớp phủchống mòn
co bal t coban, Co
black c. asbolit [khoáng _ (CtxMn)0 .2 Mn0 -z4 H 20] red c. eritrin (khoáng A#a-
' Co^Og)tin -w hi te 0. smantin (khoáng A s3C o)
15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug
w hite c. cobantin, smantin(khoáng As^Co)
cobaltic (thuộ c) coban (III), cobanhóa trị ba
coba ltite coban tit (khoáng AsCoS)
cobaltous (thuộ c) coban (II), cobanhóa trị haicobalty l (nhóm) cobantyl, CoOcobam ide cobamit, C^HgjOujN)!-
PCococaine cocain, CịtHịịO^N (dwợ v
phàm) ,cocata lys is sự đòng xút: tácco ca taly st chát đồng xũc tácco ch ine al cánh kiến đucock vòi nước, khóa (vòi)
safety c. khóa an toàncodecarboxylase cođecacboxyla-
za, CsH10OsNP 'codeine cođein, C18H310 jNcodeposìtion sự đồng kết tủa,
sự cộng kết, sự cộng lắngcodistillation sự đồng chưng
(cất), sự cộng chưng
coefficient hệ sốab so rp tion c. hệ số hấp thụacco mmodation c. hệ sổđiều tiếtactiv ity C. hệ số hoạt độad hes ion c. hệ số bám (dính)ad so rp tion c. hệ số hấp phụap pa ren t absorption c. hệsố hấp thụ biểu kiến
as su rance c. hệ 8ố an toàn barom etr ic c. hệ só áp kếcatalytic c. hệ số xúc tác,hằng số tốc độ phản irng xúctáccom pression c. hệ số nán
02 2012° »
116
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 116/540
www.thuvien247.net
convers ion c. hệ số chuyẻnđoi; hệ 90 chuyển hóa
. c o rr e la tio n c. hệ số tircmgquanco unting c. hệ số đếm
coupling c. hệ 30 ghép, hệ sốliên kếtcri tic al c. hệ số tới hạncrysta llization c. hệ số kếttínhcubical expansio n c. hệ sốnả khốida mping c. hệ số suy giảm;hệ 30 tắt dần
decay c. hệ số (phân) ră; hệsố tắt dầndegeneration c. hệ số suy
bi én, hệ số thoái hóaden sity c. hệ số mật độdielectr ic loss c. hệ số tổnthất điện môidiffu sion c. hệ số khuếch tán
dilu tion c. hệ số pha loãng
discharge c. hệ số phóngdiên; hê số dõ" tài, hệ số tháotảidisin teg rat ion c. hệ sổ phânrã, hệ số phân hủy; hệ số nghiềndispe rsion c. hệ số phân tándistr ibut ion c. hệ số phân
bốdra g c. hệ số kéo theoefflux c, hệ số chảy thoátel as tic c. hệ sá đàn hồi
ev ap orat ion c. hệ số bay hoiexpan sion c. hệ sá ncr, hệ sógiãnex tinc tion c. hệ sá tắt
__ film c. hê số màng15.78.134.9%df tw ’nJpadedị73ễ9QIPdf at
coe
6-iction c. hệ số ma sátfuel c. hệ số (tiêu thụ) nhiênliệuheat-transfer c. hệ sốchuyển nhiệt
ion iza tion c. hệ 90 ion hóaloss c. hệ sổ hao, hệ số tồnthấtmass-transfe r c. * hệ sốchuyền khốinon-dim ensional c. hệ sốkhông Liiứ nguyênorifice c. hệ số (lưu lượng)qua lã
osmotic c. hệ 30 thẩm thấuoverall ab so rptio n c. hệ sốhắp thụ tổng, tồng hệ số hắpthụoverlap c. hộ số xen phù.perm eability c. hệ số thám;hệ số lọc poisoning c. hệ so nhiễm độc pressure c. hệ số áp suất; hệsố ép
recom bin ation c. hệ số táihợpsafety c. hệ so an toànsepara tion c. hệ sổ táchsurface c. hệ số bè mặttem perature c. hệ số nhiệtđộtherm odiffusion c. hệ sốkhuếch tán nhiệt
thixotropy c. hệ số xức biếntan (cân bằ ng son-gen) th ro tting c. hệ 90 tiết lưuto ta l h ea t t ra n sfe r c . hệ Bốtồng chuyền nhiệttra nsfer c. hệ số chuyển
_ transform atio n C. hê sốThu Aug 02, 1 ỈS 4 6 : 3 y £ Í 2012
117
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 117/540
www.thuvien247.netcoe
uniformity c.nhất
hệ Bố đống
hệ Bổ chiraunsaturated c . bão hòav ar ia b le c. hệ số thay đổi
viscosity c. hệ số nhớtvo lum etr ic e. hệ số (đo) thềtíchvu lcaniza tion c. hệ số liruhóaweight c. hệ số trọng lirtmg
coenzyme coenzimco nfactor phần phụ đại số (ma
trậ n); chắt trợ ’, chắt đồng tácdụng; coenzim
coherence sự dính kết, sir kếthợp; sụ- án khớp, sự phù họp
co heren t dính kết, kết họp; ầnkhóp, phù họp
cohes ion sự dính kết, sự kết hợpcohesiveness khả năng dính két;
khả năng kết hựpcohobation sự cất hồi lưucoil ống xoắn, ống ruột gà, cuộn
(sợi )ab so rp tion c. ong xoắn hấpthụco nden se r c. ống xoắn máyngưng; ong xoắn làm lạnhcooling c. ống xoắn làm lạnhev ap oratin g c. ống xoắn làm bóc hoiev ap ora tor c. ống xoắnthiết bị bóc hơi
hea tin g c. ống xoắn gianhiệ t, ổ ng xoắ n duiỊ nóng pip e c. ống xoắn, ong ruột gảrandom c. cuộn rối (sợi)reflu xing c. ống xoắn hồil ưu ■
steam c. áng xoắn hoi nước15.78.134.9&downlo©dedn73390ỊpdMt Thu
coiling (sụ-) cuốn xoắncoincidence sự trùng nhau; hiện
tượng trùng phùngcoincident trùng nhau; trùng
phùng
co ion đồng ion, ion címg loại, ioncùng diện tíchco kab ilỉty tính cốc hóa được; độ
cốc hóa đượccoke (than) cóc // lũyện cốc, cốc
hóa beehive c. cốc tổ ong blast- furn ace c. cốc lò cao by-p ro duct c. cốc sàn phẩm phụ
dom estic c. cốc gia dụngfil te r c. than cốc (để) lọcfo undry c. cốc (lò) đúcfu rnace c. cóc lò nunggas c. cốc khí đốtgas-works c. cóc xirfrng khíđốtho rizon tal gas c. cốc khíđot lò ngang
low -tem perature c. cócnhiệt độ thấp, bán cốcm eta llu rg ical c. cóc luyệnkimoil c. các dầu mỏoven c. cốc lò sấy, cốc ]ònấu petrole um c. cốc dầu mỏref inery c. cốc (16) tinh luyện
co ker thiết bi cốc hóa
cohery 16 cốc, nhà máy (luyện) cốccoking (sự) cốc hóa, (sự) luyện _í _ " ' *COC by-pro duct c. sự cốc hóasân phẩm phụconta ct c. sự cốc hóa tiếp xúcco ntinuous c. sir cốc hóa liên
AugiÕ2 14:46:31 ICT 2012
118
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 118/540
www.thuvien247.net
sự cốc hóa dầu
etanolamin,
r e s i d u u m c .cặn
colnnúne colamin, NH2CH2CH2OH
cola nder cái chao, cái rổ vớt (íAịtc
phấ m )colchicine conohián, C22H25O6Ncold ìạnhco ld-cut (đư-ợc) pha chế nguội
(sơ n, véc ni) co llagen col agencoUagenase eolagenazaco llapse sir suy sụp, sự* suy tàn;
sự chập (lại)coU aurin vàng keocollecto r cái góp, bộ phận góp,
máy gópair c. bộ phận thu góp khôngkhícyclone c. xỉclon góp, buồnggóp xoáydrip c.- thừng hứng giọt(phòng chỉ)dust c. thiết bi góp bụi, máy
hút bụigas c. máy góp khímist c. thiết bịtách sương mù(chấ t diệ n ly trong khooil c. cái góp dầusedimen t c. thùng góp kếttủa
co lligation sự* kết hợpco tlỉm ation sự chuẩn trựcco llim ator ống chuẩn trực
collision (sir) va chạmdouble c. sự* va chạm képela stic c. (sự) va chạm đànhồielectron c. (sự-) va chạm
col
exchange c. (sự) va chạmtrao đoiexcita tion c. (sự) va chạmkích thíchinela stic c. (sự) va chạm
không đàn hồiionizing c. (sụ-) va chạm(giữa các) phân tủ'; (sự) va chạm
■ (với) phân tứ prim ary c. (sự ) va chạm bậcmộtqua ntum c. (sự) va chạmlượng tủ*secondary c. (sự) va chạm
bậc haisingle c. sự va chạm đơn, sựva chạm một lầnte rn ary c. sự- va chạm bậc batr ip le c. (sự) va chạm bậc ba
collodion colođioncolloid (chắt) keo // {thuộ c) chắt
keoar tificia l c. keo nhân tạoem ulsifying c. keo tạo nhũ
homopolar c. keo dồng circhyd roph ilic c. keo ư a nướchydrophobic c. keo ky nướcirrev ers ible c. keo khôngthuận nghịchlyophiỉỉc c. kéo ira dung mõiỉyophobic c. keo kỵ dungmôim ole cu lar c. keo phân tù'
n eu tra l c. keo trung tínholeophyỉỉc c. keo ira dầu prote ctive c. lí eo bảo vệrev ers ible c. keo thuậnnghịch
• noi reversicne c. Keo muạnelectron c. (sự) va chạm nghịch(giữa các) electron; (sự) va chạm solid c. keo (thể) răn
15.78.134.90 d ow nloaded73390.pdf at Thu Auậ ]0?ef 4 4 £ : 3 ! iCT 2 ồ 1 2 yề n
119
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 119/540
www.thuvien247.netcol
tru e c. keo thựccolloidal c. (thuộ c) keocoilophane colophaneollophanic (thuộ c) colophanco lor màu; chắt màu, phầm (màu),
thuốc màu, thuắc nhuộm //nhuộm màuacetyl c. thuốc màu axetylad jective c. thuốc nhuộmgián tiếpaliz ar in c. thuốc màu alizarinan nea ling c. màu tỏi basic c. chắt màu bazcr, thuốcnhuộm baztr
benzanil c. thuốc màu ben-zani 1 b righ t c. màu sáng broken c. màu xỉn, màu phaxámca ledon c. phẩm caìeđon, phẩm inđantrencamouflage c. chất màu (để)ngụy trang
celanese c. phẩm nhuộm lụaxenluluza axe tatcero l c. phẩm xerol, phầmnhuộm vài không thấm nướcchange c. màu thay đồich lorazo l c. phẩm clorazol, phẩm điaminch rom e c. phẩm nhuộm crom; bột màu crom(at)cold c. thuốc nhuộm lạnh,thuốc nhuộm nguộicom plem entary c. màu phụcom pound c. màu hỗn hợpco ntras t c. màu tưong phàndead. c. màu chết; phẩm chết,thuốc màu chết
15.78.134.90 d ® w & ioide d7 33 90 ^ at Thu
direct c. thuốc nhuộm trm:tiếpdischargea ble c. phẩmnhuộm phai được, thuốc nhuộm phai đircrc
dry c. chất màu khôduranol c. phẩm nhuộmđuranol (nhuộ m sợ i tổ ng họ p) ea rth c. màu đất; chất màukhoángem uls ion c. phẩm nhữenam el c. màu men; chất màumenfat c. chắt màu không tantrong nưức, phâm không tan
trong nướcglue c. chất màu pha keo dínhground c. màu lót; phẩmnhuộm lótice c. phẩm nhuộm dá, phamnhuộm azoin g rain c. phẩm nhuộm XO"sợikiton c. phẩm kiton (nhuộ m len axỉt)
lead c. bột màu chì; màu menchìleath er o. thuố c nhuộ m da,
phâm nhuộm dalevelling c. thuốc nhuộm(làm) đeulithog rap hic c. phẩm in litô,mực in đálu stre c. phẩm bóng, thuốcnhuộm bóng; màu rực rfr
m ineral c. chắt màu khoángnatura l c. chắt màu tự nhiên, phẩm tự nhiên, thuốc nhuộm tự-nhiênneolan c. phắm neolan(nhuộ m len)
A if f l^ |f t :4 ể 3 ìÌ fc T ỉ í h i r
120
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 120/540
www.thuvien247.net
oil c. phẩm pha dầuoverglaze c. chắt màu trẽnmen sau nung (gắ m sứ -) pain ting c. chất màu làmsơn; màu sơn
paste e. bột màu (khối) nhão polar c. phẩm Tnàu phân cự c
powdere d c. chất màu dạng bột prim ary c. màu CO' bản prime 0. màu lót; phẩmnhuộm lót ' prim it iv e c. màu ccr bản prin ting c. mực in py ro gene c. pham nhuộmsunfua, phẩm nhuộm ]\ru hóaqu ick -se t c. thuóc màu maukhô, phẩm mau khôref lec ted c. màu phản chiếure tro gravure c. mự-c in khắcric h c. màu thắmscreen c. mực in lưới, phamin hrới
second ary c. màu phụ, màuđiều h&a (in nền) sp ec tra l c. màu phồsu bsta ntive c. thuốc nhuộmtrực tiếp
- tem per c. màu tôiunbalanced c. màu không cándối, màu không phù họp
un de rglaze c. chất màu lótmen (gố m sú")
unfast c. màu không bền;chất màu không bền, thuốcnhuộm không bền màu
phẩm
thuốc nhuộm
co!
ấm,warm c. thuõc :thuốc nhuộm nóngwashed-o ut c. màu rửa dượt:,màu lira trôiw ate r c. thuốc nhuộm {tan
trong) nưth:water-g lass c. Tnen màu thủytinh lỏng, men màu si li cat
colorabilỉty khả nàng nhuộmmàu
coloran t chắt máuco lora tion sự nhuộm màu, sự tô
màu, sự sơn màu; màu sắcflame c. sự" nhuộm màu ngọnlửa
color fas t bền màucolor-form ing (sự) tạo màucolor-free vô sắc, khống màucolorful! nhiều màuco lorim eter máy đo màu
co m pensating c. máy đo màu bo chính photo ele ctr ic c. máy đo màuquang điện
three chrom atic c. máy đomàu ba sắcunion c. máy đo màu liên hợpwedge c. máy đo màu có nêm
colorim etry phép đo màucomplementary trỉstỉmulus c. phép đo màu ba sắc bố sungdire ct c. phép đo màu trụ rtiếphig h‘tem pera tu re c. phép do
màu nhiệt độ caoin d ire ct c. phép đo màu giántiếp ■tri stim ulus c. phép đo màu basắc
co lor ing (sự) nhuộm màu; sự sơnvat c. phấm nhuộm thùng, co lor ing (sự) nhuộm màu; sự sơ ____ phẩm gián tiếp phẩrn nhuộm đá_ dry C. sụ- sơn khô _____
15.78.134.90do Wn lo ldW 3ẫ90.pầf1 Thu Au g 02i14ả46í3 iỵC Tì20ìâ
121
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 121/540
www.thuvien247.net
col
stu ff c. s ự 1 nhuộ m vài len vat c. sự nhuộm thùng
co lorism sụ- nhuộm màu; sự- sonco lorist thgr pha màu; người diều
chế màu (pha chấ t dẻ o); thọ'
nhiếp ảnh màucoloristic (để) nhuộm màu; (đề)
sơnco lority tính có màucolor less không màu (sắc)colour màu; chắt màu, phẩm
(màu), thuốc màu, thuốc nhuộm II nhuộm màu
columbat niobat, MNbOa;
M3 NbƠ 3; M+NbíOĩcolumbic (thuộ c) niobi (V), niobihóa tri năm
columbium niobị, Nbcolumn cột
absorbing c. cột hấp thụadiabatic e. cột đoạn nhiệt capillary c. cột mao dẫn(phòng thí nghiệ m) cascade tray fractionating c.
cột cắt phân đoạn đra bậc thèmcatalyst packed C' cột nạpxúc táccau stic neu traliz er e. cộttrung hòa kiềmch rom ato gra ph y c. cột sắckýClus ius an d Dickel c. cộtClusius-Dickel (tách dồ ng vị khi theo gradien nhiệ t dộ i) com pen sa t ing j ac k e t c . cộtcó áo bù chỉnh (nhiệt dộ)concentric tube c. cột ongđồng tâmco ntact c. cột tiếp xúccontinuous fractionation c.
15.78.134.90 down}oadedl?33®@Ịpdf attT<hu Aug
de eth an izing c. cột cát loạietandemethaniz ing c. cột cátloại metanden itra ting c. cột loại nitrat
deprop an izing c. cột cát loại propandist illa tion c. cột chưng cấtem pty c. cật rỗng, cột đểtrốngev ap orating c. cột bốc haiex tract ion c. cột chiếtfilled c. cột nạp đầyfixed bed c. cột có lớp nạp
co đinhfla sh c. cột chung nhanh; thápcất ngọnflu idized G. cột tầng sôi, tháptầng sôifoam c. cột bọtt tháp bọtfrac tiona l c. cột cất phânđoạnfuel filling c. cột nạp nhiên
liệugrid tr ay «. cột đĩa lướiLaboratory c. cột phòng thínghiệm, tháp phòng thí nghiệmm anometric c. cột áp kếm ercury c. cột thủy ngânmĩxeđ-bed c. cột tầng trộn,tháp tầng trộnm ixer-settler c. cột khuấy
trộn để lắng chiếtmolecular-sieve c. cột rây phân tứ , cột zeolitm uỉtipla te e. cột nhiều đĩaorif ice c. cột màng (trộn){chiế t )ox ida tion c. cật oxy hóa
122
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 122/540
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 123/540
www.thuvien247.net
c o m
partial c. sự (đốt) cháy một com partm ent ngăn, buầng phần, sự- (đốt) cháykhông hoàn an od e c. ngăn anôt, khoảngtoàn anỏt perfect c. sự (đốt) cháy hoàn buffer c. ngăn dệm, buồngtoàn đệm
poor «. sự (đốt) cháy không cath ode c. ngán catôt, khoảnghoàn toàn catôt
prim ary c. sự (đổt) cháy so- denuder c. buồng giải hấp,cốp buồng phàn hóasecond ary c. sự (đốt) cháy dep let ing c. ngăn làmnghèo,thứ cấp ngăn tách muối (diệ n thẩ m tích)unstable c. sự (đốt) cháy dialysate c. ngăn thẩm táchkhông on định electro lyse r c. ngăn điện
. commercialỉy-pure tinh khiết phân
thirong phâm electrolytic c. phừng điệnc o m m i n g l e r m á y tr ộn , m á y h ỗn p h ân
com partm entization sự chiacom mingling (sự) trộn lẫn, (sự) ngăni sự phân buồng
hỗn hợp co mpa tib ility tính tircmg họp,co m m inu tion sự nghiền, sự tán; t ính tinm g thích; độ tươ ng họp,
sự phu n (mù) độ tirơng thíchcom mi nu to r máy nghiên, máy co m pa tible tươ ng hợp, tircmg
tán thíchcommon thông thường, thôngcompatibleness tính tircmg hạp,
đụng tính tươ ng thíchco m m uta tion sir giao hoán co m pe ns atio n SIT bù, sụ* bùco m m u tato r giao hoán tử chỉnh, sự bố chínhcomonom er comonome, đồng compensative bù, bù chính, bỗ
monome chínhco m p ac t đặc, chắc, chặt sít II làm co m pe n sa tor máy bả chính, thiết
dặc ch ặt, làm chắc bi bù chìnhcompactib iỉíty tính đặc chặt, tính compensatory bù, bù chính, bồ
chắc; độ ch ặt sít chínhco m p ac tio n sự lèn chặt, sự* làm co m p et en t bền, chắc chắn; có
chắc khả năngco m p ac tne ss t ính đặc chắc, t ính co m plem en tal phụ, thêm, bo sung
chắc complementary phụ, thêm, bồ, co m parator máy so sánh, thiết bi sung
so sánh comple te .hoàn toàn, đầy đủcom parison sự so sánh complete ly-soluble tan hoàn toàncom paroscope kính hiển v i s o com pleteness tính hoàn toàn, tính
15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Augi0? 14:46:31 i|CT 2012
124
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 124/540
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 125/540
www.thuvien247.net
complexometry phép chuần độ bang compỉexon
oomplexone complexoncom plicated phức tạpcompo vữa xi măng cát; compo,
hon họp dắp chạm khắc (xây dụ ng-kién trúc)
com ponent cáu tứ; họp phầnactive c. họp phần hoạt tínhalloying c. họp phần họp
c o m
kim hóa blendin g c.trộncentral c.combustible
cháyessential c.
hợp phần pha
cắu tứ trung tămc. họp phản
hựp phàn chủyéu; cắu tử chủ yếukey c. hợp phần chính; cấutủ' chínhnonvolatile c. họp phầnkhông bay hơiodo r prod ucing c. hợp phần sình hvrong prin cipal c. họp phần chínhvolatile e. hợp phần bay hai
composite vật liệu hỗn hợp, hạpchắt; hợp tu- (toán) H hợp lại,ghép lạiwood-polymer c. vật liệu hỗn hạp polyme-gỗ
com position thành phần, họp phần; sự họp thành; sự hon hợpatomic c. thành phầnnguyên tử, cấu tạo nguyên tử
blasting c. thảnh phần nồ blend c. thành phần hỗnhọp, họp phần pha trộnchem ica l e. thành phần hóahọc
elem entary c. thành phầnnguyên tốequilib rium c. thành phầncân bằngfractio n c. thành phần phân
đoạn(churig cắ t)
molecular c, thành phần phân tứ , cấu tạo phản tứnucle ar c. thành phần hatnhân, cấu tạo hạt nhânoverall c. thành phần tổng,tỏng thành phần perc enta ge c. thành phản phần trăm plate c. thành phần (chất
lỏng) trên đĩa (tháp chung cắ t) polishing c. hợp phần(thuốc) đánh bóngrubber c. họp phần cao susa lt c. thành phần munisize c. thành phần cỡ hạtsmoke gene rating c. thành
phàn tạo khóisolution c. thành phần đung
dichspec tra l c. thành phần phổultim ate c. thành phần CO'
bản; thành phần nguyên tốva por c, thành phần hoivariab le chemica l c. thảnh phần hóa học biến đổivolumetric c. thành phầnthể tíchwe igh t c. thành phần trọng1trọng
compound hợp chắt (hóa học);thành phần; hỗn họp; mr hóahợp; sự hỗn họp // hóa họp; hỗnhợp, trộn lẫn
de finite chemical c. thành active ch lorine c. họp chắt
15.78.134.901d5wn ioadedt73390.pd f at Thu A u g 02 1446:31 ICT 2012
126
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 126/540
www.thuvien247.net
hợp chất không
họp chất cộngchất thêm, phụ
hợp chét vòng
hợp chắt béohợp chắt
chắt
acyclic c.vòngaddition c.additive c.giaaỉicyclỉc c. béoaliphatic c. amphoteric c.lirỡĩig tínhantỉ-knocking c.chống noaro m atic c. hợp chất thom,hợp chắt của benzenatom ic c. hợp chắt nguyên
tứ benzenoid c. họp chất của benzen, họp chất thơm bicyclic c. hợp chất hai vồng b inary cu hợp chắt nhi tố bio in organic c. họp chátsinh hóa vô car hioorg an ic c. hợp chất sìnhhóa hữu ccr
b lastin g c. (hợp) chắt nổ blending c. hạp chát phatrộn boiler c. chát thẻm chốngcặn cáu nồi hoih ran ch ed (-chain) c. họpchất phân nhánh buffing c. chất đánh bóngcarb ocy clic c. họp chấtvòng cacbon
carbon c. họp chắt cacbonca rbon yl c. hợp chất cac- bonylcarc inoge nic c. hợp chấtgây ung thưgay ung mu- cựcca tion -ac tive c. hợp chất dip pin g c. họp chất nhú
15.78 .134.90 lOWnfOalể dt73390.pd f at Thu A Jg i0i1T 4 : 4 6 3 ICT 2012
caulking c. hỗn hợp xàm(thuyề n) , hỗn họp trét bítchain c. họp chất {cắu trúc)mạchch elate c. hợp chắt chelat,hợp chắt cồng cuachem ical c. hợp chất hóahọccỉath ra te c. hợp chấtclathrat, hạp chất mắt lướiclosed-chain c. hợp chắtmạch kín, hạp chắt vòng kínclosed-ring c. họp chắtvòng kíncluste r c. hợp chắt dạng
chùmcomplex c. hợp chắt phức, phức chấtcomplex function c. hợpchắt nhiều chứccon de nsa tion c. hạp chấtngưng tụ, sàn pham ngưng tụconju ga ted c. hợp chắt liênhạpcoord ina tion c. họp chất
phối tríco pu lated c. họp chát ghép,hợp chất liên kết (iiế t họ p aìo) corrosion preventive c. hợpchất phòng gícoupable c.họp chất ghépđược (kế t hợ p azo) covalent c.họp chắt dồnghóa trị, họp chất đồng cựccyclic c. họp chất vòngdextroro ta ry c. hạp chấtquay phảidim eric c. họp chất dimedipo lar c. họp chất lirõng
họp chất nhúng;
co m
12 7
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 127/540
www.thuvien247.netc o m
double c. hợp chắt képelectron-deficient c. họpchắt thiếu electronelectron-excess c. hợp chatthừa electronelectro va len t c. hợp chất
diện hóa trịendocyclỉc c. hợp chát cầutrong vòng, hợp chất nội vòngexocyclỉc c. họp chất mạchngoài vòng, họp chắt ngoại vòngexplosive c. hợp chất nồ;hỗn hợp nofatty c. hợp chắt (dây) béofilling c. hỗn hợp độnfriction c. hỗn họp cháy masátfunctional c. hợp chắt ehiranhốm chứcheterocyclic c. họp chất divòngheterogeneous cha in c. hợpchất mạch di thể, hợp chắt mạchkhông đồn? nhấtheterogeneou s ring c. hạpchất dị vòng
hete ropola r c. hợp chất dịcựchigher-boiling c. hợp chấtsôi caohigh-gutn c. hỗn hợp nhiềucao BUhighly-branch ed c. hợpchat ph&n nhốnh caohigh -molecu lar c. họp chấtcao phân tủ*high polym eric c. họpchắt cao polymehomogeneous cha in c. họpchất mạch đống thể, họp chatmạch đồng nhất
homologous c. hạp chấtđồng đanghom opoiar c. hợp chấtđồng cựchy drated c. họp chất hydrathóahyd roph obic c. họp chấtky nirớchypothetic c. hợp chất giảthiết, họp chất giả địnhim preg nation c. hỗn họptẩm, chất tẩminclu sion c. (hợp chất) tạpchắt, họp chát lẫn vàoindivisible inactive c. hợp
chất không quang hoạt khôngtách đượcinner c. hợp chất nội phântửinner-com plex c. hợp chấtnội phức, nội phữc chấtinorganic c. hợp chất vô «rinsu lating c. hỗn họp cáchđiện, chất cách điệninte rcala tion c. hợp chấtxen (vào)interm ediate c. họp chấttrung gianintermetallic c. hợp chấtgiữa (các) kim loạiion ic c. hợp chất ionisocyclỉc c. họp chất đồngvòngisomeric G. họp chất đồng
phânisoe teric c. hợp chắt dẳngcấu diện tứ, họp chất cùng kiểuÌ8otopically-labe(l)led c. họpchắt không bền đồng vì
hom oge neo us r in g c . hợp iabe( l )led c . họp chất không
15.78.13 4.90háownĩỖ adecf 73390.pd f at Thu Aug 02 14:46:31 ICT 2012
128
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 128/540
www.thuvien247.net
layer c. hợp chắt (dạng)lớp, họp chắt (dạng) tầngleuco c. hợp chết leuco, hợpchắt không màu (phàm) levorota tory c. hợp chất
quay tráilinear c. hợp chất mạchthảng (không phân nhánh)low-rub be r c. hỗn họp ít caosum acrom olecular c. họpchắt phân tứ lớn, họp chat cao phàn turn eta llo-organic c. hợpchắt cơ kim (loại)
mold ing c. hỗn hạp làmkhuônm olecu lar c. hợp chất phântứm other c. họp chát đàum ultiple-func tion c. họpchắt nhiều chức .ne m atic c. họp chấtnematic, họp chất tinh thể lỏng
ne utra l ad dition c. chất phụ gia trung tínhno nfu nction al c. hợp chấtkhông nhóm chứcnon-io nic c. họp chắt khôngion, hợp chắt không điện lynonpolar c. hợp chất khôngcựcnon -stoichiome tric c. họpchất không tỷ lưựng
nuclear c. họp chất có nhân,họp chất có vòngoỉliness c. họp chắt có tínhdầuonỉum c. họp chát oniop en ch a in c . họp chắt
15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug
op tical active c. hợp chấthoạt động quang học, hợp chấtquang hoạtorg anic c. hợp chốt hữu cơ orga no m ercurỉc c. họp
chất ccr thủy ngânorgan om etal(líc) c. họpchát CO' ldm (loại)org anos ilỉcon c. họp chấtCO' silic
orga no tin c. hợp chất cơthiếcoxonium c. hợp chắt oxoni param agnetic c. hợp- chátthuận tử' paren t c. hợp chát đầu perfum ary c. thành phầnhương liệu phosphore scent c. hợpchất lân quang poisonous c. họp chắt độc po lar c. hợp chất có cực polycyclic c. họp chắt đavòng
polymeric c. họp chắt polyme; hợp phàn poĩyme polynuclear complex c. hạpchất phức đa nhân polysubsti tution c. hợpchất thế nhiều lầnquasi-racem ic c. họp chấttựa triệt quangquate rn ar y c. họp chất bốncấu tử, hợp chắt bốn nguyêntố; họp chắt bậc bốnracem ic c. hạp chất raxem,hợp chất triệt quangreclaim c.hỗn hợp tái Binh;hợp phần tối sinhre la ted c. họp chát liên
c o m
0214:l4®:31ắ |CT >2012
S-TOHH-A-V 129
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 129/540
www.lhuvien247.netcom
ring c. hợp chắt vòngru bber c. hỗn hợp cao su;hợp phần cao susandwich c. hợp chất lớp,hợp chất tầng (phứ c chấ t) sa tisf ied c. họp chắt bảo hòasa tu ra ted c. hợp chát no,hợp chất bão hòasealing c. hồn hợp trám bítside ch ain c. hợp chất cónhóm chif'c ờ mạch nhánhsilicoorgan ic c. họp chắt CO'silicsimple-function c. họpchắt đơn chức
sm ectic c. hợp chắt tẩytrắng; hợp chắt smectic, hợpchất tinh thề lông ỉứpstable c. hợp chắt bềnstoich iom etric c. họp chắttỳ lirọngstraig ht-ch ain c. họp chấtmạch thẳngsu bstitu eđ c. họp chất đãthếsurface c. họp chất (bá hắpthụ ở) bề mặtsurface active c. họp chấthoạt động bề mặtsymm etrical c. họp chắtđối xứngtag ge d c. họp chất đánhdắute rn a ry c. họp chất ba cấu
tử, họp chất ba nguyên tố; hợpchất bậc batr ac e r c. họp chất đánh dấu
, typical c. hợp chắt điểnhỉnh, họp chắt tiêu biểuuns atu red c. họp chát chua
___ bão hồạ, hop chat chựa no15.78.134.90 downloaded 73390'.pdf at Thu
hợp chất không
họp chất bay hoisự điều chế hon
tính nén dư-ọt;
unstable c. bồnvolatile c.
compoundinghọp
compressibilityđộ nén throe
com pressible nén đượccom pression sự nén, sự ép
ad iabatic c. sự nén đoạnnhiệtcom pound c. sự nén nhiềucấpm ultistage c. sụ* nén nhiềucắp
compressor máy nén, máy épa ir c. máy nén không khíammonia c. máy nénamonìaccentrifu gal c. máy nén lytầmfilter c. máy ép lọcgas c. máy nén khíhigh press ure c. máy néncao áp, máy nén áp lực cao
sing le-step c. máy nén mộtcắpcom pu tation sự tính toán; phép
tínhcom puter máy tính, máy đếmco nce ntra te phần cô; quặng
tuyền // cô đặc; làm giàu, tuyểnconce ntra tio n nòng độ; mật độ;
sự cô đặc; sự làm giàu, Bự tuyến;sự tập trung
critical c.current c. nồng độ tói hạnmật độ dòng diệndry c. sự tuyển khôeffec tive c. nồng độ hữuhiệuelectron c. mật độ electronend c. none đõ
Aug 02 14:46:31
130
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 130/540
www.thuvien247.net
eq uilib rium c. nồng độ cân bangeq uiv alent c. nồng độđương lượngfinal c. nồng độ cuối
fre e c. nồng độ tụ- dograv ity c. sự tuyển trọnglựchydrogen -ion c. nồng độion hydroim purity c. nồng độ tạpchatin it ia l c. nồng độ ban đầuinterC aciaỉ c. nồng độ giữ acác bề mặt, nồng độ òr mặt phân phaion c. nồng độ ionle th al c. nồng độ gây chết,nồng độ tủ- vonglim iting c. nồng độ giới hạnm agne tic c. sự tuyẻn từm aw c. nồng độ khối lượngm axim um perm issible c. nồngđộ eirc đại cho phép
m oial c. nòng độ molan(so
moỉ ị lOOOg dung môi)m olar c, nồng độ moi (sốmol/lOOOg dung dịch), nồng độ phân từ* gammole c. nòng độ moim olecular c. nòng độ phântứ gamnorm al c. nồng đô nguyênchuẩn, nồng độ đương lượng
overa ll c. nồng độ tổngnồng độ toi p artia l c. phần percen t c.trầm
nồng độ tổng,1 bộnồng độ riêng
nồng độ phần
relative e.nồng độ tiíongđốisafe c. nồng độ an toànsa tu ra tio n c. nồng độ bãohòa
solution c,nồng độ dungdịchspec ific c, nồng độ riêngsurf ace ©. nồng đô bề mặtto ta l c. nồng độ tổngvo lume c. nồng độ thể tíchvo lum etric m olar e. nồngdộ phân từ- gam thể tích, nồngđộ moi thể tích
w a te r c. nồng độ nưủcweight c. nồng độ trọnglượngwet c. Bự tuyến uứ t
co nce n tra to r thiết bịcô; máy lytâmcas cad e c. thiết bị cồ tầngfla sh film c. thiết bị comàng nhanh, thiết bị bốc hoimàng nhanh
late x c. thiết bị cô latextow er c. thiết bị cô kiểutháp, tháp cô, tháp bốc hơi
co nc en tric đồng tâmconc ep t khái niệmcon coction sự pha (chế); sự
sấc; thuốc pha chế; dồ uống pha(chè)
concre te bê tông; đtrờng (mía)
thô; tinh đầu sáp; vật dóng rắn,vặt đúc khối; vật cự thể // cụthể; bằng bê tông // đúc tbànlikhối; đúc bẽ tông; rải bê tôngasp hal t c. bê tôn? atfan
c o n
c a s t c. bẽ tông (rót) đúc p e rm is s ib le c. nồng độ cho p e r fu m e c . tì nh đau hm m g
15.78 .134.90 dow nloaded 73390 .pdf at Thu Aug 0 : 14:46:31 IcT 2012
131
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 131/540
www.thuvien247.netcon
p recast c. bé tông đúc sẵnslag c. bê tông xỉ
concre ting . (sự) đúc bê tông, (sự)đổ bê tông
concre tion sự* đúc khéi, sụ* kết
khái; sự kết rắn, sự* đóng rắncond ensab ility khả năng ngungtụ, độ ngưng tụ; tính ngưng tụdưục
con densa ble ngưng tụ đượcco nd ensate phần ngưng; phần
hồi lưu II ngưng tụcon den sation sự ngưng tụ
acyloin c. sự ngưng tụaxyloin, phản ihig ngưng tụ
axyloinaldol c. sụ- ngưng tụ anđol, phản ứng ngưng tụ anđolallyỉỉc c. sự ngimg tụ alyl, phàn ứng ngưng tụ alylcap illary c. sự ngưng tụmao dẫnClaisen c. phàn ứng' ngưngtụ Claisen (este+hợ p chấ t mety- ỉen)
cyclic c. sụ* ngưng tụ tạovòngdif fere ntial c. sụ- ngưng tụtừng phẩndrop(w ise) c. 8ự ngưng tụgiọtex tern al c. sự- ngưng tụgiừa các phàn từfilm(wise) c. sự ngưng tụmàngfractiona l c. sự ngưng tụ
phân đoạninternal c.sự ngung tụ nội phân tửỉon c. 9ự ngưng tụ ion pa rtia l c. sự ngưng tụ một
15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu
sự* ngưng tụ dội
sự* ngưng tụ hoi
quench c.lạnhsteam c.nirór '■
co nden se r thiết bi ngưng (tụ);
cái tụ điên; cái tự quangAbbe c. (cái) tụ quang Abbeair-cooled c. thiết bi, ngưng(tụ) dùng không khí lạnham m on ia c. thiết bị ngimg(tụ) amoniacatm ospheric c. thiết bịngưng (tụ) dùng không khí
ball c. bỉnh (cầu) ngung
coiled tube c. thiết bịngưng (tụ) ống xoắncoil-in-box c. thiết bi ngưng(tụ) hộp ống xoắn nhúngcontact c. thiết bị ngu-ng(tụ) tiếp xúc, thiết bị ngimg tụtưởicon traflow c. thiết bịngưng (tụ) dòng ngượcco un terc u rren t c. thiết bịngưng (tụ) dòng nguọccounterflow c. thiết bịngưng (tụ) dòng ngượcd ire ct c. thiết bị ngưng (tu)trự c tiếp, thiết bị ngu-ng tụ tirứid rip c. thiết bị ngưng (tụ)ttrới, thiết bi ngưng (tụ) chảygiọtdry c. thiết bi ngưng (tụ)
khô (bơ m hút khó)flash e. thiết bị ngimg (tụ)nhanhfurn ace gas c. thiết bịngưng (tụ) khí lògasoline c. thiết bị ngưng
Aug®2 *14:46:31 ICT 2012
132
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 132/540
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 133/540
www.thuvien247.netcon
h eat c. sự dẫn nhiệtcon du ctivity tính dẩn (diệ n,
nhiệ t)-, độ dẫn (diệ n, nhiệ t) m ole cu lar c. tính dẩn (điện) phân, tủ ; độ dẫn (điên) phân tủ-
cond uc tom ete r dẫn điện kếconductometric (thuộ c) phép đođộ dẫn điện
cond uc tom etry phép đo độ đẫnđiện
co nd uc tor vật dẫn (diệ n, nhiêt) fi rs t cla ss c. vật dẫn điệnloại mộtsecond c Is m c. vật dẫnđiện loại hai
co nduit ổng dẫnair c.ống dẫn không khíoil c. ống dẫn dầu
cone nón; hỉnh nónclassify ing c. nón phân loạifumble c. nón nóng chảy, nónhoa kéSeg er c. nón Seger, nón hỏakế
configura tion cấu hìnhasym m etric c. cấu hình
' không đối xứngatom c. cấu hình nguyên tủ-cis- c. cấu hỉnh cis-cloaed shell c. cấu hinh vòkfn (electron)co plan ar c. cấu hình đòngđiện, cấu hình cùng mặt phẳngelectron ic c. cấu hirửt điệntử, cắu hỉnh vỏ electrongeom etrical c. cắu hìnhhình họcground state electron c. cấuhỉnh electron trạng thái (lutmgtử) cơ" bản
m acrom oỉecuỉar c. cấuhình đại phèn tử, cấu hỉnh cao phân tử*noble gas elec tron c. cấuhinh vỏ electron khí hiếm
oc tahed ral c. cấu hình(hình) tám măt, cấu hình bốt diệnoptic al c. cấu hỉnh quanghọcorb ita l c. cấu hỉnh obitan p lanar c. cấu hỉnh (mật) phăng pyram idal c. cấu hỉnh(hỉnh) tháp, cấu hình (hình) chópsadd le po int c. cấu hinh
điểm yên ngựasp at ia l c. cáu hình khônggianst ru ctu ra l c. cấu hình cấutạotetra hed ral c. cắu hình tứdiệntra ns- c. céu hinh trans-t ri go na 1 c. cầu hỉnh tam giáctrigonal-b ipyram idal c. cấuhỉnh (hinh) thoi tam giácvalence electronic c. cấuhỉnh diện tử hóa tri, cấu hinhvỏ electron hóa tri
confining (sự) hạn chếconflagra nt (bi) cháy, (bị) đốt,
(bi) thiêuconflag ration sự cháy, sự thiêu
đố t; sự bố c cháy; đám cháy; Bự viêm
confo rm ation hình dáng, cấudạng, dạng; hình thể; srự đúngtheo boat c. dạng thuyềnch ain c. dạng dãy, dạngchuỗiha lf-fil led sh ell c. cấu hỉnh chuỗi
15.78 .134.90 d o w ff lo a ^ !i7$9 l§0.pdf at Thu Aug 0214:<46:3HCTfĩ2012
134
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 134/540
www.thuvien247.net
cis- c. dạng ris-eclipsed c. dạng che khuấtenvelope c. dạng baogosh c. dạng kỳ lạhalf-boat c. dạng nứ athuyềnhalf-cha ir c. dạng nừ a ghếskew ed c. dạng nghiêng,dạng ghềnh; dạng lệch, dạngkhông đối xứngstagg ered c. dạng bàn cờ,dạng chử chitran a- c. dạng transtw is t c. dạng xoắn
twist-b oa t c. dạng thuyềnxoắncongelab le đông lạnh đượccongelation sự làm đông lạnhcong ele r máy đông lạnh; chắt
làm đông lạnhcongelìng (sự) dông lạnhcongestion sự- tích tụ; sir tụ
đốngconglom erate khối kết // kết
khốiconglom eration sự kết khốicon juga tion sự liên hợpconnect ion sụ* nối; chỗ nối; vật
nối brid ge c. sự nối cầu; cảunốiỉnte rc ẹll c. sự nổi (cốc) pin parallel c. sụ- mắc song song(diệ n)series c. sự- mắc nối tiếp(diệ n)ta nk c. óng nái bề dầuthree-way c. ống nổi ba
co nne cto r cái nóiconservat ion Bự bảo toàn; ■sự
duy trì, sự bảo quảncharg e c. sụ* bào toàn diệntích
energỉe c. 8ụ- bảo toàn nánglircmgi 80topic sp in c. Bự bào toànspin đồng vịmass c. sự bào toàn khốilượngm atter c. su* bảo toàn vâtchắt
conservative bảo toàncon serve mứt; chất bào quàn II
duy tri, bào quản; bảo toànconsistence tính đặc quánh; độdặc quánh
consistency tính đặc quánh; độdặc quánh
cons isten t đác quànhconsietom eter quánh kế
Hổppler c. quánh kếHõppler torsion-cone c. quánh ké
nón xoắnco ti solute chắt tan lẫn // tan lẫnconstancy sự không đổi, tính
không đổivolume c. tính không đoi thểtích
cons tant hằng sốac idity c. hằng sổ (độ) axitaction c. hằng 90 tác dụng,hằng số Planck
activation c. hằng 90 hoạthóaac tua l equ ilibrium c. hẳng sốcăn bằng thựcadditive c. hằng số cộng
c o n
thre e-w ay c. ống nối baad ditive c. hằng số cộngnhánh (thêm)
____ v ap o r-p ro o f C. s ự nại kín a ffin ity C. h ằng số _ ái lực,15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug 02ằ l4:4§:3lICT n20Ĩ ân ữ ĩig
135
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 135/540
www.thuvien247.netc o n
ap pa ren t ionization c. hangSố ion hóa biểu kiếna rb itr a ry C- hằng số tùy ý,hằng số bết kỳatomic c. hằng số nguyên
tứ (hằng) so
90 (độ)
80
mao
Avogadro c.Avogađro basic ity c. hầng baza- boiling c. hằng số nghiệmsôiBo ltzmann c. hằngBoltzmannca pilla ry c. hằng số
dẫnchemical c.hằng sổ. hóahọcco ag ula tion c. hằng số kếttụ, hằng số keo tụco nc en tration c. hằng sốnàng độ -conventional chemical c.hằng số hóa học quy irớcco up ling c. hằng số ghép,
hằng 80 liên kếtcr itica l c. hầng 80 tới háncryo scopic c. hằng sốnghiện) lạnhCurie c. hằng so Curiedam pin g c. hằng số tắtdầndecay c> hằng so phân rã;hằng 9ố suy giảmd e c o m p o s i t i o n c . hằng Bố
phản hủy .d ie lect ric c. hằng 80 điệnmỏidiffu sion c. hằng sốkhuyếch tánD irac c. hằng số Diracdisin tegra tion c. hằng số
15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu
30
Số
dissocia tion c. hằng số phân lyd istrib u ted c. hằng phàn bốebulioscopic c. hằng
nghiệm sôielec trochem ical c. hằng sốđiện hóa, (hằng) sổ Faradayequil ibr ium c. hằng số cân
bangex trac tion c. hằng sốchiết, hầng số trích lyforce c. hằng số lựcform atio n c. hằng số hình
thànhfreez ing c. hằng sổ nghiệmlạnhgas c. hằng số khígrat ing c. hằng sá cách tửgra vita tion al c. hằng số(lực) hấp dẵn
hằng số thủy
hằng
hâng
số
so
hydrolysis C. phâninstability c.không bềninstrumental c.dụng cụioniza tion c. hằng số ionhóa, hằng số phản ly (chấ t diệ n ly yế u) ,kinet ic c. hằng số động học,hằng số tốc độ phân ứngla tt ice ■c. hằng số mạng
lưới (tinh thể )M adelung c. hằng sốMađelung (dộ phân cự v tinh thể ) m igration c. hằng số dichuyềnoverall ra te c. hằng số tốc
Aug <02c144&$1IƠ T2012
136
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 136/540
www.thuvien247.net
partition c. hằng số phânbo
Pa scal c. hằng số Pascalp h y s ic a l c . hằ ng số v ậ t lý
Planc k c. hằng só Planck
proto nizatio n c. hằng số proton hóa . pseudocrit ical c. hang 8ốg iả tớ i h n
r a te c . hằng Bố tốc độ (phànứ ng, quá trình)reac tio n c. hằng 80 tốc độ phân ứng .ro tat ional c. hằng số quayRydberg c. hằng số Ryd-berg
salting-ou t c. hằng sổ muốikếtsalt perm eation c. hằngsố thấm muối (qua màng) sc reen ing c. bằng số che,hằng số chắnsedim entatio n c. hằng sốsa lắng
self-association c. hằng sốtự * k ế t hợ p
solub ility product c. (hằng số)t ích số hòa tan
stabili ty c. hầng số bềnStefan-Boltzmann c. hằngsố S te fan-Bo l tzm ann
therm al diffusion c. hằngsố k h u ế c h tá n n h i ệ t
therm odynam ic c. hằng sốn h iệ t đ ộ ng (lự c)
Van der Wauls c. hằng sốVa n-der-W aals
velocity c. hằng số tốc độco ns titue nt cấu tử, thành phần
com bustible c. thành phần15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu
con
light c. cấu tử dẻ bay hoi,cấu tù' nhẹnon-m ine ral c. cấu tủ' phikhoáng
tra ce c. cấu tử vết
viscosity index c. thànhph ầ n q uy ế t đ ỉn h ch ỉ số đ ộ n h ớ t
constitu tion sự cắu thành, sựtạo thành; cáu tạochem ical c. cấu tạo hóa họcm olecu lar c. cấu tạo phânt ứ
consumption 9ự tiêu thụ; lượngtiêu thụ
cooling-medium c. sự tiêuthụ chất làm tạnh; lượng tiêut h ụ c h ấ t là m l n h
elec trode c. Bự mòn điệncự c, sự - (h òa ) t a n d iệ n c ự c
ene rgy c. sự tiêu thụ nângl ir ợ n g; nă ng lư ọ n g tiê u th ụ
f i ie l c . s ự t iê u t h ụ n h iê n liệ u ;
n h iê n li ệ u t iê u t h ụ
hea t c. sự tiêu thụ nhiệt;nhiệt tiêu thụsteam c. sir tiêu thụ hainưứr; lượng hơi nirớt: tiệu thụ
conta c t sự tịlp xúc; chỗ tiểp xúc; bộ tiếp xúc, cái tiếp xúc, côngtắc .
conta in er bĩnh chira; thùngchứa, con tenor gas c. bình (chứa) khí;conte ncr k h í
liq uid -air c. contencr khôngk h í lỏ ng
o i l c . contencr dầ u
contaminant chất làm (nhiễm) bẩn, chất làm ô nhiễma ir c. chắt làm (nhiễm) bẩn
A u g á2nHi4f6:3l ICT 2012
137
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 137/540
www.thuvien247.netc o n
rad ioac tive c. chết phóng xạlàm ô nhiễm
co ntam inat ion sự* làm (nhiễm) bận, sụ- làm ô nhiễm; sụ- nhiễm ban, sự ô nhiễm
aerial c. sự- làm ô nhiễmkhông khíenv ironm ental c. sự làm õnhiễm môi trirỉmgoil c. sư ô nhiễm dầurad ioac tive c. sự ỗ nhiễm
phóng xạw ate r c. sụ- làm ô nhiễmnirớí
co nten t lượng chứa, hàm lirọng;
nội dungas h c, hàrn lượng troca rbon c. hàm lượng cacbonequ ilibrium w ater c. hàmlirọng nirớc cân bằngfiat c. hàm lurmg (chất) béohea t c. entanpihygroscopic w ate r c. hàml ượng n i róc hú t ẩm
m ois ture c. hàm lượng ầm paraffin c. hàm lưyng parafin partia l moLaỉ heat c. entan- pi molan riêng phầnring c* hàm lượng (chất) vòngsa lt c. hàm lượng muốisugar c. hàm lượng đườngtherm al c. hàm lưọng nhiệtvo id c. độ xốpwax c. hàm lượng Báp
co ntra ct ibility tính co ngótcontractib le có the co ngót, co ngót
đưọT, có thể thu nhỏ lạico ntract io n sự* co ngót
am pl itude c. sự giảm biên độlate ra l c. sự* co bèn
transv ers e c. sự co ngangvo lum etric c. sự co thể tích,sự ngót
contraflow dòng ngirơccon tra valence đói hóa trí
co ntrol sự kiểm tra; sự điềuchình, sự* khống chế, sự" điềukhiền // kiẻm tra; điều khiểnanaly tic c. sự phàn tích kiểmtraau tom atic c. sự" điều khiểntự độngchem ical c. sự kiểm tra hóahọc
composition c. sụ* diều chỉnhthành phầndistance c. sự* điều khiển tữxahea t c. sự kiểm tra nhiệtm anual c. sir điều khiển
bằng taym ixture c. sự điều chình hỗnhợpoil stock loss c. sự khống
chế tổn hao trong dự' trữ dầuqua lity c. B - kiể m tra chấ t lượngsiz« c. sự kiểm tra kíchthước, sự kiểm tra đỗ lởn, sựkiểm tra độ hạt
contro lle r thiết bịkiểm tra; thiết bị điều chỉnh, thiết bi điềukhiển
cascade c. thiết bị điềuchình từng nắcfeedback c . thiết bị điềukhiển có hồi tiếpindicat ing c. dồng hồ kiềmtra
thiết bi diều chỉnhc- Slr “ oen m a ste r c. thiết bi diều chinh15.78.134.90ift0W nl0ldel '[email protected] at Thu Aug 02 14:46:31 ICT 20 12
138
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 138/540
www.thuvien247.net
on-and-of f c. thiết bị điềukhiẻn hr dộng, thiết bị điềukhiển đóng-mò" {máy, diệ n)
con tusion sự " đậ p giậ p; B - nghiền
convection sự đoi liruforced c. sự đối lun cir&ng bứcfr ee C. 9ự đối lư u tar do, sựđối lưu tụ* nhiênhea t c. sự đối lư u nhiệtna tura l c. Bự đoi lưu tự, nhièn
co nv en tion (bản) quỵ intein tern atio na l c. quy ướcquốc tế
co nv erg ence sir hội tụ; độ hội tụco nv ergen t hội tụconv erse đảo, nghichconv ers ion sự chuyển hóa, sự-
biến đổi benzo-benzid in e c. sự-chuyẻn vi (benzo-)benziđinca taly tic c. sir chuyền hóa
(có) xúc tốcC urtiu s c. phản ứng chuyểnhóa Curtiusenergy c. sự chuyển hóa nănglirọng, 8ự- biến đồi năng lượngin te rn al c. sự biến đổi nội(nguyên tử)iso energ etic c. sir biến đổiđẳng năng lượngm alt c. sự chuyển hóa mạchnhaonce-th roug h c. sự chuyểnhóa một lầnone-stage c. sụ- chuyển hóamột giai đoạn pinacol c. sir chuyển hóa
15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu
coo
two-stage c. sự- chuyển hóahai giai đoạn
converter lò chuyến, lò thoi; bộchuyền đổi
convertibility tính chuyển hóa
được; độ chuyên hóa đưọcconvert in g (sự*) chuyển hóa, (sự1) biến đòi
convex ity độ led; mặt lồi; chỗ lồiconveyer thiểt bị chuyển tài,
băng chuyền, bảng tàico ntinuo us mixing c. băngchuyền trộn liên tụcfeed c. bâng chuyên cáp liệu pan c. băng chuyền kiểu đĩascra per c. bảng chuyền gạt,máng gạt, máng càosc rew c. vít tài, guồng xoắnshak ing c. băng tải rungso rtin g be lt c. bâng chúyền phân loạispiral c. vít tải, guồng xoắn
conveyo r thiết bị chuyển tài,
bảng chuyền, băng táico oker lò nấu, bếp nấu; nồi nấuoil-b urn ing c. bếp dầu pressure c. nồi áp suất, nầiáp lực
cook ing (sự) náu, cách nắnsteam c. sự nấu bằng hơi
cool lạnh // làm lạnhco olant chất ]àm lạnh, chất sinh
hàncooler thiết bị (lồm) lạnh, máy
(làm) lạnh; chất làm lạnh brine e. giàn làm nguội nướt;muốidrip c. thiết bi tưới làm lạnhse rpen tine c. ống sinh hàn
Aug02gM:46:31 ICT 2012
139
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 139/540
www.thuvien247.netcoo
she il-and-tube c. thiết bị(làm) lạnh ống lảngtan k c. thiết bị làm lạnh kétdầutow er gas c. tháp làm lạnh
khítr ickling c. th iết bị tướilạnhtu bu la r c. thiết bị (làm) lạnhkiểu ống
cooligom erization sự đồngoligome hóa, sự cùng tạo thấp polyme
cooling (sự) làm lạnh ■dry c. sự làm lạnh bàngtuyết cacbonic; sự lảm nguội khô{than 'cố c)evapora ting c. sự làm lạnh bầng bốc hơinatu ra l c. sự làm lạnh tự-nhiênshow er c. sự làm lạnh bằng phun mưaspray c. sự làm lạnh bằng
phun mùcoord inate phối trí; tọa độ // phốihọrp polar c. tọa độ cựcsp at ia l c. tọa độ không giansta te c. tọa độ trạng thái
coord ination sự phối tríco ordỉnative phối trí, đề phối
họp
cop con chỉcopaiba nhựa thom copaiba, bômcopaiba
, copa l nhự a copaìcopane copan, C15H26copỉgment đồng sắc tố
15.78.134.9CTd0toffl6adedF7339ơ .pdf at Thu
đồng
co-
xen
vô
đẳng
oo planarity tính đồng phảng; độdồng phang
copLasticizer chất dồng dẻp hóaco po ly am id copolyamit, polyamit
đòng trùng họp
copo lycondensation sự đồngtrùng ngirngco polyeste r copolyeste, polyeste
đồng trùng hợpoopolyether CDpoỉyete, polyete
đồng trùng hợpcopolymer copolyme, chất
trùng họpacrylate-Hcrylomitrile c. polyme acrylat-acrylonitril
a lte rn atin g c. copolymekẽ .am orphous c. copolymedinh hỉnhazeo tropic c. copolyme phí bigraft c. copolyme ghép kép block c. copolyme khốicrystallin e c. copolyme kếttìnhfilled c. copolyme độngratf(ed) c. copolyme ghépra dia l block c. copolymekhối xuyên tâmrandom c. copolyme hỗn độnran dom graft c. copolymeghép hèn độnre gula r c. copolyme đều đặnsegm ented block c. copoly-me khối cắt đoạnsequence c. copolyme thu- tự ,copolyme dảystart-sha ped) block c. copo-lyme khối (hỉnh) saogtereciblock c. copolyme khối
Aug02‘l4:46:31 Ic T 2012
140
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 140/540
www.thuvien247.net
te rn a ry c. copolyme ba cấu tửCO polym erization sự copolyme
hóa, sụ* đồng trùng họpan ionic c. sự copolyme hóaanion '
azeotropic c. sụ* copolymehóa đẳng phí blo ck c. sự- copolyme hóa khốicationic c. sụ- copolyme hóacation
sự* copolyme hóaconstan t c. sự*không đồi tỳ sốfree-radical c. 8 ự- copolymehóa gốc tự dogra ft c. sự copolyme hóa ghép photoin duced c. sựcopolymehóa cảm quang plaHtna c. sự copolyme hóa plasmaring -op en ing c. sự copolymehóa mỉr vòngsponta ne ou s c. 8ự copolymehóa tự* phát
copper đồng, Cu; nồi đồng //
(thuộ c) đồng; bảng đồng, (có)màu dồng // bọc đồng, mạ đồng bla ck c. tiurìt (khoáng CuO) b lister c. đòng đenele ctrolytic c. đồng điện phânindigo c. covelit (khoáng CuS )ro se tte c. đồng ram hồngruby c. cuprit (khoáng CuyỌ )
soap c. noi (đồng) nấu xà phừngvitre ous c. chancosin (khoáng
. CUĩỊS)coppering (sir) mạ dòng, (sự*) bọc
đồng
15 .78.134 .90 downloaded ‘73á90ĩ pdf at Thu Aug
cor
co precip itation BIT cộng kết, sựđồng kết tùa
ooLpro duct sản phẩm phụco pulatio n SÍT ghép, sv liên kếtcopyroly sis 8ự đồng hỏa phâncoram ine coramin, CeHioNiWirpc
phàm )co rd sợi dây, thủng nhò // buộc
bằng thừng nhòcordite cođit (thuố c nồ nữ roxen-
luloza) ■co re lõi, ruột, nhàn; trục lõicored uction sự cùng khửco rk li-e, bần; nút bần II dậy nút
bẳn
bored c. nút bằn xoi lòco rneous bằng sừng; giốngsửng
co rpuscle hạt, tiểu phânco rre ct đúng; họp // sửa, sứa
chữacorrection sir sử a cho đúng; sự*
hiệu chỉnh; chỗ sửatherm om eter c. sự hiệuchỉnh nhiệt kế
co rrelatio n sự tương quancorr ig ent chất cải biến (cho duvrc phàm )
co rro den t chất ản mònco rrodibility tính bi ăn mòn; khà
năng bị ăn mònco rrodible bi ăn mòncorrosion sự* ăn mòn
atm osphe re c. sụ- ản mòntrong khí quyển
bacterial c. 8ự- ản mòn do V)khuẩn bio logical c. sự ăn mòn sinhhọc boile r c. sự ăn mòn nồi hơicavitat ion c. sự ăn mòn tạo lỗ
02 14 46 :3 1 ICT 2012
141
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 141/540
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 142/540
www.thuvieh247.net
co su rfacta nt chắt cùng hoạtđộng bề một
eotrimerization sụ- đồng trimehóa
cotton bôngab so rben t c. bông hấp thụ,
bông hútarti fic ia l c. bông nhân tạoso luble c. bông tan, nitroxen-luloza
cottonous (thuộ c) bông; (có) dạng bông
cottony (thuộ c) bông; (có) dạng bông
coulo jfrav imetry phép điệnlượng trọng lirợng kế
cou lo(mb)m etrỉc {thuộ c) phép đođiện lirợng
coulo(mb)metry phép đo diệnlượng
co ulom ete r điện lượng kếvo lum e c. điện lượng kế thểtíchw eight c. điện Ivrọng kếtrọng lượng
coulo po ten tiog raph máy điệnthế điện lượngcou lopotcntìograph y phép đo
điện thế điện lượngcounte r máy đếm, máy bínhco unte rac tion sự phản tác dụngcounterclockwise ngược chiều
kim đồng hồcountercurrent dòng ngược //
chảy ngưot, ngircn: dòng
countercurrentwise kiểu dòngngượcco un terd iffus ion sự khuếch tồn
ngvrạr counterflow dòng ngưọc // chày
ngưựt, ngvrợt: dòng
cov
counterpoise dối trọngco un terp ress ure đoi áp suấtcou nterreac tion phàn ứng
nghịchcouple đỗi, cặp; ngẫu lực
redo* c. cặp oxy hóe-khửtherm ae lec trỉc c. cáp nhiệtđiện
coupled (dược) ghép (cặp), liênkết
coupling 8ự ghép (cặp), sự* kết bợp; liên kếtazo ic c. sự kếp họp azodiazo c. sự kết họp điazoele ctron c. sự ghép cặp
electroncova lence đồng hóa tri, cộng hóa
tricovalent (thuộ c) đàng hóa trì,
cộng hóa tricover vỏ bọc, lớp phủ; nắp đậy
// bọc, phủ; dậy, che; bao gồmcrucib le c. nắp chén nungou te r c. lớp phủ ngoài
covolume cộng tích, thẻ tích hiệuchính
covu lcaniza tion sự* cùng lưuhóa
cra ck vết nứ t, khe nứ t // làmniHcooling c. vết nirt (do) lạnhharden ing c. vết nirt khitôi; vết nữt khi đóng rắnheat c. vết nứ t (do) nồnglongitu dina l c. vết nứ t dọc(trục)quench(ing) c. vết nứ t khitôistress c. vết nứ t do ứng
co u nte r ion ion t rá i dấu suất15 .78.134 .90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug 02 14:46:31 ICT 2012
143
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 143/540
www.thuvién247.netera
cracker thiết bị crackinhcracking (sự) làm nứ t; (sự)
CTBckinharc c. (sự*) crackinh hồquangca talytic c. (sir) crackinh xúctáccombination c. (sự) crac-kinh lién họpcombination thermal c. (sự)crackinhe nhiệt liên hạpdeeper c.(sự) crackinh sáuheavy c.(sụ*) crackinh sâulỉght-oil c. (sự) crackiith dầunhẹ
liquid-phase c. Í9ự) crac-kinh pha lỏnglỉquiđ-phase thermal c. (sự)crackinh nhiệt pha lỏnglow-level e. (sự) crackiĩìhmức thấpmỉld c. (sự") crackinh yếu,(sự) crackinh nhẹonce-th rough c. (sự) crac-kinh một lần
partial oxid ation c. (sự)crackinh oxy hóa một phần prim ary c. (sự) crackinh so-cắpseconda ry c. (sự-) crackinhthií- cắpselective c. (sự) crackinh
• chọn lọcselective ca taly tic c. (sự)crackinh xúc tác chọn lọc
vapo r-phase c. (sự) crac*kinh pha hơivap or-phase therm al c. (sụ*)crackinh nhiệt pha hoi .
crack le-w are gổm sứ men rạncraze vết rạn; vân rạn II làm rạn;
15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug
cream kem, váng sửa; kem (thự c phẩ m), kem (dể hôi xoa); màu kem// (làm) noi váne, đánh kemdeod oran t c. kem (xua) khửmùiface c. Item xoa mặtice c. kem ăn (que, cố c...) latex c. váng latex■ having c. kem cạo râushoe c. kem đánh giầy
crease nếp nhăn, nếp gắp, népnhàu II gẩp nép, làm nhăn,làmnhàu
crease le »8 không gấp nếp,không nhàu
creasy gắp nếp, nhàu .cre atine creatin, C*Hfl02N3cree p sự rão; sự bò, sự leo (ti'ih
thể)creolin creolin (thuố c trù- sinh
vộ i hạ i) creosote creoBotcrep e kếp, crêp (cao su)] nhiễu,
vài crẽp bro wn c. kép nảu
smoked b lanke t c. kếptấm hun khóieole c. kếp đế giầywhite c. kếp trắng
cres lan crest an (sợ i acrylic)cresol cresol, CHsCsHiOHcre st đỉnh,ngọn, nỏccrevice đường nứ t, kẽ nứ tcr ib le cái sàng, cái rây; lưới vợt,
lirới lọccrib rifo rm dạng sàng, dạng lướicristobalite CTÌstobalit (khoáng
SiŨ 2)critic al tới hạncri ticaỉity tính tởì hạncross chỗ giao nhau, chồ gập
02 114M 6i31diCT 2012 ‘
144
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 144/540
www.thuvien247.hẽỉ
hai r c. dây chữ thập (máy quang họ c)
cro88>bonding (sụ*) liên kếtngang
cross-dye ing (Bự) nhuộm sựingang
cross-link liên kết ngang, liênkết cầu nối
cross-section tiết diện (ngang)cro ss-trans fer sự truyền ngang,
sự chuyển ngang (dồ ng trùng htrp)
crotonizat ion sụ* croton hóacro tonoyl (gốc) crotonyỉ, CH3-
CHCHCO
crotyl (gốc) crotyl, CH3CH-CHCHzcrucible nồi nung; chén nung
black-lead c. chén graphit(nung)ca rbon c. chén than (nung)filter c. chén lọc nungGoock c. chén Goock pla tin um c. chén bạch kim
plumbego c. chén graphit(nung) porcela in c. chén sứ
cru de nguyên liệu; dảu (mò) thò// thò, chưa tinh che, chu-a chế
biếncru sh er máy nghiên, máy tán;
máy ép nát, máy ép vắtcrush ing (sự) nghiền, (sự) tán,
(sự-) ép vắt
choke c. sự nghiền đậpdry c. sự- nghiền khỏwet c. sụ* nghiền ướt
c ru s t vò, lớp vó protecting e. vó bảo vệ
cr u tcher máy khuáy thang protecting e. vó bảo vệ
crutcher máy khuáy thang
15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug
cry
cryoc he mistry hóa học lạnh, hóahọc nhiệt độ thấp
cryogen chất làm lạnhcryogenic làm lạnh; (thuộ c) kỹ
thuật lạnhcryo gen ics kỹ thuật lạnhcryohydrate eryohyđrat, tinh
the muối băng (hydrat hóa dư ớ i diém dùng cùa nư ớ c)
cryolitecry 111it (k hoá ng AỈFữ N as)cry om ete r nhiệt kế nhiệt độ
thắpcryometry phép đo nhiệt độ
thắpcryoscopic nghiệm lạnh
cryoscopy phép nghiệm lạnhcryostat máy điều lạnhcryptocrystalline- (thuộ c) tinh
thê an; an kết tinhcryptova lency hóa tri ẩncrystal tinh thể; pha lẻ; thạch
anh (trong suốt) // bằng pha lé;như pha lẻac icular c. tinh thể hình kimallotropic c. tinh thề dị
hirónganisotropic c. tinh thề khôngđãng hirứnga n tife rroe lectric e. tinh the phản sắt điệna n tiferrom agnetic c. tinhthẻ phàn sắt từatomic c. tinh thề nguyên tử biaxial c. tinh thề ltrởngtrụct" ire fr in gen t c. tinh the1trừng chiét
body-centered cuhic c. tinhthể lập phưiTTis thế tâmB ohemian c. pha lê Bô-hêmcovalen t c. tinh the đồng
0214:46:31 ICT 2012
10-TttHH-A-V 145
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 145/540
www.thilvien247.netcry
cubic c. tinh thể tập phươngden dritic c. tinh the dạngcâydisordere d c. tinh the honđộn
do ub leob lique c. tinh thetam táface-cen tered cub ic c. tinhthể lập phirong diện tâmferroe lec tric c. tinh thể sắtđiệnferrom agne tic c. tinh thesat tir hete ropola r c. tánh thể dịcực
he xagonal c. tinh thể lụcgiáchost c. tinh thề chù, tinh thểcư sò"ideal e. tinh thề lý tưởng,tinh the hoàn hảoỉdiom orphic c. tinh thể tựhìnhim perfec t c. tinh thế không
hoàn hàoinocula ting c. tinh themầm, tình thẻ nhânionic c. tinh the ionion ic-molecular c. tinh thẻion-phân tử-lase r c. tình the laze, tinh thelaser left-hand(ed) c. tinh thẽquay trái
liquid c. tinh the lôngmetallic c. tinh thể kim loạimixed c, tinh thề hỗn hựpm olecu lar c. tinh thể phântử ^
tinh thể đon
mosaic c. tinh thẻ hình menrạnmoth er c. tinh thể mẹnematic c. tinh thể nematic perfe ct c. tinh thẻ hoàn bảo
piezoelectric c. tinh the ápđiện pola r c. tinh thể có cực polymer single e. đơn tinhthe polyme pyroelectr ic c. tình thế hỏađiệnreal c. tinh thể thựcright-hanđ (ed) c. tinh thẻquay phải
rock c. thạch anh; pha lêkhoángseed c. tinh thề mầm, tinhthe nhânsingle c. đơn tinh thềsm ectic c. tinh thể smectictwin(ed) c. tinh the sinh đỏi,song tinh theun iax ial c. tinh thể don trục
va lent c. tinh thể hóa tricry sta lline kết tinh; ịthuộ c) tinh
thểcrys tal iinity tính tinh thể; trạng
thái tinh the; độ két tinhcrystallite vi tinh the, tinh the
nhòcrystallizab ility tính kết tinh
dưựtcrystallizable két tinh dirợccrystallization sự kết tinh
fractiona l c. sự kết tinh phân <toạnspo ntan eou s c. sự kết tinhtự phátsurface c. sự kết tinh (ờ ) bề. m on oc linic c. t inh thê đon su rfac e c. sự kêt
15.78.134.90 downloaded 7 3 3 9 0 ^ a Thu Aug 02 14^6:31 ICT 2012
146
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 146/540
www.thuvien247.net
chậu kết tinh; bát
xạ
(thuộ c) tinh
tinh thể họctinh thề học
crystallizer kết tinh
crystalỉogram ânh nhiều(của) tinh thể
crystaUographic
thê họccrystallographystructural c.cấu trúcX-ray c. tinh thể học tia X
cry sta ilohyd rat tinh thể ngậmnước, hyđrat két tinh
cry sta llo id thể két tinh (dirợc)// có tính chắt tinh thể
crystallose ciystaloza cmuố i
sacarin tan) cu lle t mảnh thủy tinh (dày, dể nấ u thủ y tinh)
cu lm than vụ n, than cám cu ltu re sụ* tròng trọt; sự nuôi
(lãnh vậ t)-, sự cấy (vi khuẩ n) cum arín cumarin, C9ÍỈ6O2curain y l (gốc) cuminyl, C3H7C6-
h 4c h 2 -cumoyl (gốc) cumoyl, C3H7C6-
h 4c o -cum ula tion sự chòng chắt, sự
dồn lại, sự- tích lủycu m ula tive chồng chắt, tích lữycu m ulene họp chắt (có) nối đòi
chồng chắtcup cốc, chén
agate c. chén agat, chén mãnãoflash c. chén thử điềm cháy
p latinum c. chén bạch kìmweighing c. chén cản
cup-and-cone thiết bi cấp iiêukieu chuông van hai nón ngmrc(lò)
CU T
cupel nồi cupen; chén tánh luyện(vàng bạ c)
cupellation p h i r ữ T L g pháp cu pen,sự- cupen hóa
cupola đính vòm; lò đứng nấu
gangcupra te cuprat, MzCuOscupric (thuộ c) dồng (II), đồng
hóa tri haicuprit cuprit (khoáng CiizO)cup rucu prỉc (thuộ c) đàng (I)
đòng (10, đồng hóa tri một vàhai
cuprous (íthuộ c) dồng (I), đồnghóa tri. một
cu ra re nhự a độc (c y loài Strychnos tuxifera); dieh chiết nhoChondodendrxm tomentosum tinh chề (dirọ v liệ u)
cu rcu m a cày nghệcurcum ỉn cucumm, C21H20O6curd cục đông; cục vón; sữa đôngcu rd lin g (sự) đông vóncu re sự lun hóa (cao su)', sự đóng
rắn (xi măng); sự xù- ly, sự chế
hóa; sụ- ngâm muối (da); sự-muối; cách chira bệnhac id c. sự xừ lý (bằng) axitcold e. sự ìiru hóa lạnhgas c. sự lưu hóa bằng khíhea t c. sự xù- ]ý nhiệthot c. sự lun hóa nóngho t-water c. sự li
bằng nirớc quá nhiệt
curer thiết bị Iiru hóa (cao su);thiết bi xử- lýcurie curi (don vị phúng xạ ) cu rin g (sự) lưu hóa; sự đóng
rắn; sự xử lý, sự- ché hóa
lira hóa
mois t c. sụ* xử ]ý ẩmcu pbo ard tú n atu ra l c. sự đóng rắn tu-
15.78.134.90 downlo aded■73390.p df atổThu A ug*02 14:46:31 ICT 2012
147
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 147/540
www.thuvien247.netcur
sự hun khói, sựsmoke c.xông khói
cu rium curi, Cmcu rren t dòng, luồng II hiện hành,
hiện thòi
a lte rn atin g c. dòng (điện)xoay chiềuanode c. dòng (diện) anôtascending c. dòng (đi) lêncath ode c. dòng (điện) catôtcontinuous c. đòng (điện)một chiều ■conv ect ion c. dòng đối lưudescending c. đòng (di)
xuốngdiffu sion c. dòng (điện)khuếch tán edđy c. ổòng xoáy high-ten sion c. dòng (điện)cao ápinduced c. dùng cảm ứnglight c. luồng ánh sáng photo ele ctr ic c. dòng quangđiện
therm al c. dòng nhiệtcurv atu re sụ- uón cong; độ congcu rve đirờng cong; đưímg (do
thị)ad iabat ic c. đirờng đoạnnhiệt boiling(-point) c. đirờng(diem) sôica lib ra tion c. điròng chuấrtcha racte ristic c. đường
đặc trưngcolor response c. đườngđặc trưng phổcombustion, c. đưírng đétcháycooling c. đưxmg làm lạnh
__ dew (-point) C. đường15.78.134.90 downl®adedi73390.pd f at Thu Aug
dissocia tion e> đường phân
}ydistilla tion c. đường chưngcấtdistr ibution c. đirùng phân
bóelectrocapi llary c. dirỉmgđiện mao dẫneq uilib rium c. điròrng cân bằngev ap orat ion c. dưímg bốc■hơifusion c. đường nóng chàyiso ba ric c. đirờng đẳng ápisopo ten tial c. đường đẳngthếiso therm al c. điròng đẳngnhiệtlỉquỉdus c. đưímg liquidưs,dirfmg lòngmelting c. clirỉmg lòng,đường liquidusmelting-poin t c. đirờng(điểm) nóng chây
ne utr alizatio n c. đườngtrung hòa polaroỊỊraphic c. đườngcực pho potentiodynam ic c. đườngthế động lực (học) pote ntỉokinetic c. diròngthế động học pote ntiom etr ic c. đirờng đo
thế potentiostatỉc c. đvrờngthe tĩnh họcsolidus c. đưủng solidus,đường rắnsolubility c. dưừng tính tantem pe ratu re c. đưừng
02nA4Ộ46ộ31 ICT 2012
148
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 148/540
www.thuvien247.net
ti tr a tio n c. -đưímg dinh phàn, dirỀmK cong chuan dộyie ld c. đường hiệu suắt
cu t sụ- cắt; sự- giảm; mặt cắt,lát cắt; phần chia ra, phần
(chimg) cất, (phần) phân, đoạn// cắt, chia cắt; giảm, cắt bớtclean c. phần ■cất hẹp 'end c. phần cắt cuốifi rs t c. phần cắt ngọnh ea rt c. phần cất giữahea vy c. phần • cắt cuối, phân đoạn nặngla st c. phần cất cuốilube c. phần cất dầu. bỏitron *nar ro w c. phần cất hẹpwide-bo iling c. phần cắt(khoảng nhiệt độ sỏi) rộng
c u tte r dụ rig cụ cắt, dao cắt, máycắtdiam ond glass c. đao (kimcương) cắt kínhhot-w ire c. dụng cụ cắt
bằng dáy nóng (cắ t chãt (lèo xố p) cu tting (sự) cắtcyan (nhóm) xyan, gốc xyanua,
CNcyananil xyananil, C10O2N4cyanate xyanat, MNCO; ROCNcy anation sự xyan hóa, sự
xyanua hóacy an idat ion sự" xyanua hóacy an ide xyanua, MCNcyan id ing (sự-) xyanua hóacy an ine (phẩm) xyanin,
C29H39N2Icyanite xyanit (khoáng AI2O3SÌ) cyanocobalamin xyanocobalmin,
vitamin B1215.78.134.90 downloaded 7S@§©rpdfC3i(Thu
c y c
CN‘;cyanogen (nhóm) xyan,đixian, (CN>2
cy anogena tion sự- xyanua hóacyanotype bàn in xyanotip, bàn
in xyanua, bàn in xanh (in phoi)
cyanotypy phép in xyanotip, phép in xyanua, phép in xanh (in phơ i)
cybotactic xybotactịc, định hirớtigch uy Ế n tiếp
cybo tax is hiện tưọng xybotaxi,hiệiĩ tưiợng đinh hu-ớng chuyểntiếp (phàn tùr trong chấ t lỏ ng)
cy clan e xyclan, xycloparafincycle chu kỳ, chu trình; vòng H
quay vòngCarn ot c. chu trình Camotclosed c. chu trình kínfilte r c. chu kỳ lọcnon-reve rsib le c. chu trinhkhống thuận nghịchopen c. chu trình hủ*reversible o. chu • trìnhthuận nghịch
steam c. chu trình hoi mrửcth erm al c. chu trinh nhiệt
cyclic(al) tuần hoàn, theo chukỳ; (có) vòng
cyclis ing (sự) đóng vòngcyclizatio n sự đóng vòng, sự tạo
vòngđehy drogenative c. sựđóng vòng loại hydro
intr am ole cu lar c. sự đóngvòng nội phân tửox ida tive c. sự đóng vòngoxy hóareduct ive c. sự" đóng vòngkhứ
cy cloa cy lat ion sự axyl hóa tạoAug 02 14:46:31 ICT 20 12 ■
149
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 149/540
www.thuvien247.neteyeeye load dition phản ứng cộng
tạo vùngcvcloalkane xycloancan, ancan
vòngcycloalkene xycloanken, anken
vòngcycloalkvlation sự" an ky! hóatạo vòng
cycloalkyne xycloankyn, ankynvòng
cycloate xycloat, C11H21ONS(thuố c trừ sinh vậ t hạ i)
cyclocondensation sự ngimg tụtạo vòng
cyc lode hydratation sir loạihyđrat tạo vòngcyc lodehydrogeĩiation sự loại
hyđro tạo vòngcyclodehydrohalogenatìon sự
loại hyđro halogenua tạo vòngcyclo isomerization sự* đòng
phân hóa tạo vòngcyclone xyclon (góp), buồng góp
xoáy
cycloolefin xycloolefm, olefinvòng
cyclooligomerization sựoligome hóa tạo vòng
cyclopo lym erization sự- poỉyme
hóa tạo vòngcy clo rubb er cao su xyclocyclotron xyclotroncy linder xy lanh; trục lốn; trụ,
hình trụcrush ing c. trục nghiềndec an ting c. ống gạnm easuring c. éng đong
cym ene xymen, CioHu
cysteine xystein, HSCH2CH- NH2COOHcysteinyl (gốc) xysteinyl, HS-
CH2CHNH2CO*cysteyl (gốc) xysteyl, HSO3-
CH2CHNH2CO •cystine xystin, C&H12O4N2S2cystyl xystyl, Í.COCH(NH2)-
CH2S]2 cytas© xytaza (1enzim)
cytochem istry hóa học tế bào
Ddacron đacron (tên thư ơ ng phẩ m dalapon đalapon, C2HO2CI3
s<ri poỉyetylen teri’phtalat) (thuố c trù' sinh vậ t hạ i)dacryclin đacryclin (anbumin d alto nìđ e đaltonit, họp chắt
nurớ c mắ t) thành phần không đồi
15 .78.134.90 ddwnidadeBn73S90.pdf at Thu Augd02°14‘:46:31liiCTn2 b f 2 u
150
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 150/540
www.thuvien247.net
damage sự ton thất, sự thiệt hạin gây tôn thắt, gây thiệt hạica talyst đ. sự tổn th ấ t xúctác, sự- ngộ độc xúc táccorro sion d. sự ton thắt đo
án mòndamp sự ẩm irót; khi' mỏ H ẩmựtH, am thấp // thám ướt, làmâm; hăm, cán; dập tắt (lira)choke d. khí ngạt (mù)fire d. khí đằmwhite d. khí cacbon oxyt, khíCO {.trong khí mò)
dam per van gió kiều lá chắn; bộgiảm xóc, cái tắt dao dộng
darken ing (sự) thâm, (sự) tái lại,(sự) hóa đen
data so liệu, dữ kiện; tài liệudating Bự xác dinh tuồi
isotopic d. sự* xác đinh tuổi bằng đồng vira d io c a rb o n đ. SU" xác đinhtuồi theo cacbon phóng xạ
d a tu m SO liệu, dử kiện; luận cú-đ au b y dính, nhóp nhápd ea ct iv at io n sự khù- hoạt ( tính)dea ctỉvator chắt khử hoạt (tính)deaera tion sự loại không khídeaer ato r máy loại không khídea lkalỉsa tỉon sự loại kiềmdea qu ation sự loại nuródeaspha lting (sự) loại atfandeb ris mảnh vữ, mảnh vụnde bu tylation sự loại butyl
decaborane đecaboran, C10H14dec ac htor đecaclo, CioCliodecacyclene đecaxycỉen, C3ÁH18de cahyd ra te decahyđrat, họp
chát ngậm mirời (phân tủ-) nirứcdecalescence hiện tượng hấp
thụ nhiệt (chuyể n hóa thù hình)15.78.134.90 downt®aded<73®90Cpdfi at Thu Aug
d ec
decane đecan, C10H22decanoyl (góc) decanoyl, CH3-
(CH2)sCO* de canta tion sự (lắng) gạn
coun tercu rren t d. sự gạn
dòng ngượcdecanter dụng cụ dắng) gạn,
thiết bị (lắng) gạndecarbon(iz)ation sự tách loại
cacbondecarboxylase decacboxylaza
(enzim)decarbu riza tion sự tách loại cac-
bondecation ization sự tách ỉoại ca
tiondecat(iz)ing sự hắp khứ hồ, sựhấp khử bóng (vai len)
decay sự phân rã; Bự giả m II phân rã; giảm dầnchain d. sự phân rã dâychuyênfluorescence d. sự* tắt dầnhuỳnh quangnu clea r d. sự- phân rã hạt
nhânrad ioactive d. sụ- phân rã phóng xạ
decene đexen, C10H20
dechela tion sự loại chelat, sụ- phávòng càng cua
dec hlor inatio n sự tách loại clođecimolar đexi mol/lít, phần
mười mol/!ítdecỉnormal phần TĩHTÒi đưtmg
lượng gamdeck sàn giá bubble d. đTa cột sục khí
decoating sự tách lớp phủ, sự-tháo vỏ bọc
decoction sự sắc, sự pha, sự hãmịchè...); nư-ớc sắc, nưót pha.
02n Ì4^ 6â31(ÌCT. . 2’012
151
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 151/540
www.thuvien247.net
15.78.134.90 dow
decdeco king sự- tách cốc, sự loại cốcde co loran t chất khử màu, chất
tẩy trắng H khù- màu, làm mấtmàu, làm phai màu
decolor(iz)a tion sự- khử màu, sự
làm mat màu, sự làm phai màudecolorizer chất khir màu, chắt
tẩy trắngdecom poser thiết bị phân hủy;
dụng cụ phân hủyamalgam d. thiết bị phânhủy hỗn hốngclosed tub e d. thiết bị phânhủy ống kín (hồ n hố ng)
tow er d. tháp phân hủy (hỗ n hố ng )
decom position sự phân hủy, sự phân giảiac id d. sự- phản hủy bằng axitanaerobic d. sir phân hủyyếm khíanod ic d. sự phản hủy (ờ)anòt
arc d. sụ- phân hủy trong hòquang (điện)ca taly tic d. sự phản hủy cóxúc tácchemical d.họccold d. sự phân hủy ỉạnhdo ub le d. phàn ửng trao đồielectrochem ical đ. sự phânhủy điện hóa
heteroly tic d. sự đi, (phân) lyhigh tem peratu re d. sự phán hủy nhiệt độ caohomolytic d. sự đồng (phân)ly
sự thủy phân phân giải thành
sự xạ lyd. sự phân hủy
sự
ketone d. sự- phàn giãi xe tonla se r induc ed d. sự* phânhủy bằng lazem olecular d. Bự- phân hủy phân tử
nu cle ar d. sự phàn hủy hạtnhânoil d. sự phân hủy dầuoxida tion d. s ự phân hủ y oxy hóa photo chem ical d. sự phằnhủy quang hóa Chọc) pyro ly tic d. sụ" hòa phânradiaẺ ỉon d. sự phân hủy do
bứ c xạradỉolytic d.spontaneoustự phátstop-wise d.từng nấcthermal d.
decompression sự giảm áp lựcdecon tamination sự khử ô
nhiễm, sir loại ban, sự làm BạcVfdec oration sự trang trí
underg laze d. sự trang trídirửi men
de co rativ e (đế) trang tríd e c o te x đecotex, C9H9O3CI (thuố c
trừ - cò)dec oupling sự* tách cáp, sự làm
đtrt Hên kếtdec rease sự giảm II (làm) giảm
dec rem en t sự giảm (bớt); lirọnggiả mdecre pitatio n Bự nồ lách tách (do
nhiệ t )decyan(iz)ation sự khừ xyan, sự
loại (nhổm) xyanoxidative d. __ sir oxỵ hóa loại
■ipdíỉátì iThu Aug 0 2 i14i46:31>nlCT 2012
phản hủy
sự nhiệt phán
sự phân hủy hóa
152
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 152/540
www.thuvien247.net
decvclization sụ- mừ vòngdecyi (gốc) đexyl, CioHỉi •ded us ting sự khừ bụi, sự- lọc bụidee lectronat ìon sự" tách electron,
sự oxy hóa
deemulsification sự khử nhủ,sự" phá nhủ tư-ongdeep đáy sâu // sâu; sẫm, tham
(máu)deepenin g sự làm sẵm, sự làm
thẫm (màu)color d. sự làm sẫm màu
deet đeet, C12H17ON (thuố c trừ - sâu)
deexc itation sự khứ kích thích
defat ing (sự) loại mỡdefecation sự làm trong, sự gạn
lọc progressive d. sự tàm trongnhiều bước
defect khuyết tật; sai sót; sự hụt;độ hụtch ain d. khuyểt tật mạch(polyme)
crystal d . khuyết tật tinh thếmass d. độ hụt khối lưựngqu an tum d. độ hụ t lượng tủ'st ru c tu ra l d. khuyết tật cắutrúcsurface d. khuyết tật bẻ mặt
defic iency sự thiếu, sự hụt; chỗthiếu hụtelectro n d. chỗ thiếu elec
tron, lỗ tróng(tinh thế
) •de fin itene ss tính xác địnhdef in ition đinh nghĩa; sự xác
đinh; độ rỗ (nét) ■de flag ration sự bùng cháy; sự nổ
bùngdeỉlag rator thiế t bị đố t cháy
15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug
degdeflation Bự tháo hơi, sự xẹp hơideflection sự võng, sự uốn
xuống; độ võng; sự lệch; dộ lệchdeílegm ator thiét bị (tinh) cất
phân đoạn, thiết bị ngưng tụ hồi
lưudefloeculan t tác nhân giải keo tụdefloeculation sự giải keo tụdefoam er chất khứ bọtdefoam ing (sự) khử bọtde fol ian t chất làm rụng ládeform ation sự* biến dạng
area (l) d. sự- bién dạng bềmậtcompression, d. sự biến
dạng nénela stic d. sự biến dạng đànhồila te ra l d. sự biến dạng ngang perm anent d. sự biến dạngvĩnh cửu; độ biến dạng vĩnh cửu plastic đ. sự* biến dạng dẻo plasto -e lastic d. sự* biếndạng đàn dèores idua l đ. sự biến dạng(còn) dưrevers ible d. sự biẾn dạngthuận nghịchrubbery d. sự biến dạng kiểucao susurface d. sự biến dạng bềmặtten sile d. sự biến dạng kéoun ifo rm đ. sự- biến dạngđồng đều
de form yla tion sự loại fomyldegasifica tion Bự khứ khí, sự
loại khídegasse r thiết bị loại khídegassing sự loại khídegeneracy sự* suy biển, sự thoái
02 144 6:31 lCT 2012 ‘
153
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 153/540
www.thuvien247.netrfeg
energy level d. sự suy biếnmire nàng lirụmgFermi*Dirac d. sự suy biếnFermi-Dimeorb ita l d, sự suy bìén obitan
degenera tion sự suy biế n, sự thoái hóadeglycerinizing (sự) tách loại
glyxerindeg radat ion sự giảm phẢ m chất,
sự xuống cắp, sự giảm bậc, sựthoái hóa; sự thoái biến; sự phai(m áu)Beckm ann d. sự- thoái biénBeckmann
bio logical d. sự- thoái hóasinh họcch ain-end d. Bự- thoái biéncuối mạch (cao phân tứ -) chem ical d. sự thoái biến hóahọcEd man d. sự thoái biếnEđmanEm đe d. sự thoái biến EmdeHofmann đ. sự thoái biếnHofmannhy drolytic d. sự thoái biếnthủy phânm echan ical d. sự- giảm phẩmchất c<r họcm echa noch em ỉcal d. Bự - giả m phấ m chấ t CO' hóa họ c
ox idativ e d. sự thoái hóa do(bị) oxy hóa
oxygen d. sự thoái hóa do oxySmidt d. sụ- thoái bién SmidtSm ith d. sự ihoái bién Smith
. S tre ck er d. sự thoái biénStrecker th erm al d, Bự- thoái hóa đo
15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu
de grap hi tiza tion sụ- toại graphitdegras mỡ, chất mở (/ù- da, lòng)
wool d. mở lông cừude greas er thiết bi tẩy mã, thiết
bi tầy nhỉm; chắt tẩy mỡ ‘
degreasing (sự) tẩy mõr, (sir) tẩynhờndegree độ (nhiệ t dô); độ (don vị
do góc); bậc, cấp; mức độab so lute d. dộ tuyệt đói, độKelvinangular d. độ gócce ntig rad e d. độ bách phànFare nh í'ít d . độ Farenheitm inu s d, đô âm
plu s d. độ diningReaum ur d. độ Réaumurze ro d. zero (dô) tuyệt đóid. of accu racy (mức) độchính xácd. o f ac id ity (mức) độ axitđ. of activ ation (nnlr) độhoạt hóad. o f a cu rve bậc của đường
congd. o f adhe sion (mức) đô bámdínhd. o i asso ciatio n (mút) độkét hợp, (mức) độ liên họpd. of bleaching(mứt) độ tẩytrắngd. o f br an ch ing (mức) độ phân nhánh (mach cacbon) d. o f crystal lin ỉty (mức) đô
kết tinhd. o f cu re (mức) độ đóng rắnd. o f decomposition (mức)độ phân hủyd. of d iso rd er (mức) đõhỗn họpd. of dỉsp ersi ty (mức) độ
Augh02 14:46:31 ICT 2012
154
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 154/540
www.thuvien247.net
d. of excita tion (mức) độkích thíchd. of freedom bặc tự dod. of grin din g (mức) độnghiền
d. of hu midity (mức) độ amd. of hydroly sis (mth:) độthủy phând. of ionization (mức) độ ionhóad. of orie ntation (mứic) độđinh hướngd. of ox idation (mức) độ oxyhóađ. of po lariza tion (mức) độ
phản C1TCd. of polydispe rsity (mức)độ đa phân tánd. of po lymeriza tion (mứ-c)độ polyme hóad. of reductionkhửđ. of saturation
bão hòad. of separation
táchd. of symmetry (m\rc) độđói xứngd. of viscosity (mức) độnhớt
degumxning sự loại keo; sự loạinhựaoil d. sự- loại nhựa trong dầu
dehalogenation sự loại halogensự loại ảm, sự"
(mức) độ
(mức, độ
(m\rc) độ
dehumidificationtách ầm
deh ydrant chất loại nước, chắthút nước
* dehydration sự loại nước, sựỉoại hyđratca taly tic d. sự loại hyđrat có
15 .78.134 .90 dow nloadẽ d^73390.pdf at Thu Aug
del
electroosm otic d. sự loạinirớc điện thẩm thấuion d. sự loại hyđrat của ion
deh yd rator chắt hút nirớc; thiết bị loại nircrc
oil d. thiết bi loại nước trongdầudehyd rocondensation sự ngưng
' tụ tách hyđrodehydrocortisol đehyđrocotisol,
C21H28O5 (dư ọ v phẩ m) de hyđrocortisone đehyđrocoti -
son, C2iH2tìOs (duxrv phân) dehyd rocyclization sự tách
hyđro khép vòng
dehydrogenase dehydrogenaza(emim)deh ydrogenation sự tách hydro,
sự loại hyđrodehyd roha logenation sự loại
hydro halogen uađehyđrometallation sự loại kim
loại hyđrua (hợ p chấ t CO' kim)dehy drotosylation sự loại
hyđrotosyl, sự ỉoại p-toluen-sun-
foaxitde ice r chắt chống đóng bángdeiod ination sự loại iotde ion izat ion sự ngăn ion hóadelamination sự- tách lớpdeleter ious có hại, độcdelicate Tnỏ ng, mả nh; dẽ võ", tinh
videu unification sự loại lignìn
deliming (sự) loại vôideliquation sụ* pha loãngdeliquescence sự chảy rữadelivery sự cung cắp, sự" phân
phát; năng suất; công suấtoil d. sự cung cắp dầu
0 2 f4 :4 6 :3 1 iC T 0 1 2 ^ ° "
155
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 155/540
www.thuvien247.netdel
de lu ster an t chắt làm mỉr, chắtlàm mất bóng
delu ste ring sự lain mờ; sự làmmất bóng
demagnetization sự khứ tữ
de m eta latio n sự tách kim loại(họ -p ch ắ t cư k im)
de m ineraliza tion sir loại (chất)khoángw ate r d. sự loại muối khoángtrong nư-ớc, sự- làm mèm nư-ớc
de m ister thiết bi tứch sirongwire-mesh d. thiết bị táchsirơng bằng lưới dây
de mixing sự phân lứp chỗ n hợ p)
dem ulsỉbi lỉty khả năng khử nhũ(tiromg)
demulsiGcation sự khử nhũ(tirơng)
den atu rat ion sự làm biến chắtdendri te hỉnh cây; tinh thề dạng
nhánh câydendri tic (có) dạng câydenominator mẫu so
dens ification sự làm đặcden sim ete r tỷ trọng kếdensitometer mật độ kế, vi
quang kế; tỷ trọng kéde nsito m etry phép đo mật độ
quang họcdensi ty tỳ trọng; mật độ; mật dộ
quang họcanod e cu rren t d. mật độ
dòng (cr) anôtappar en t d. mật độ biểukiến; tỷ trọng biểu kiếna I*ea(l) d. mật độ (bề) mặt; tỳtrọng (bề) mạt
av era ge d. mật độ trung bình;tỳ trọng trung bình blackenin g d. (mật) độ đen(vạ ch phố ) bubble đ. mặt độ bọt
bulk d. mật độ khối; tỳ trọngthê tíchcath od e cu rren t d. mật độđòng (tr) catôtcharg e d. mật độ diện tíchco llis ion d. mật độ va chạmcontact d. mật dộ tiếp xúcco nv en tion al d. tỳ trọng quyuởc
cri tic al đ. mật độ tói hạncrysta l(line) d. mật độ tinhthecu rr en t d. mật dộ dòng (điện)dry đ. tỳ trọng khôelec tron d. mật độ electrongas d. tỷ trọng khího le d. mật độ lỗ trống(electron)ỉon(ỉc) d. mật độ ionm ean d. mật độ trung bình;tỷ trọng trưng bìnhm olecu lar d. tỷ trọng phântử "
mật độoptical đ.(học), độ đenrelative d.specific d.
quang
. - u* ị,y biuilg J1Ư1
area( l) d. mât đô (bè) mât; tỷ J ,' ,• . „ ~ J volum e d. ty trong thtrọng (bề) mạt _ , “ . / _ v *
_ wet d. tý trong ưiớtatom (ic) d. mật độ nguyên J _ Jt ’ t de nu da tion sự giải hap; s
15.78 .134.90 do w nio ad ễ d7 33 9ố pd frat Thu Aug 02M 44 6“31b1CfT 2012
tỷ trọngtỷ trọng
sp in d. mật độ spin
su rface đ. mật độ (bề) mặt;tỷ trọng (bề) mặtvap or đ. tỷ trọng haivolum e d. tỷ trọng thề tíchw et d. tỷ trọng ướ t
sự giải hắp; sự- lảm
156
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 156/540
www.thuvien247.net
deo do ran t chất khừ mùideo ilùlg sự khử dầudeoxỉdant chắt khù- oxy, chắt
loại oxydeoxidat ion sự khứ oxy, sự* loại
oxydeoxybenzoin desoxybenzoin,C6H5CH2COC6H5
deo rygenation sự khử oxy, sựloại oxy
deoxyribonuclease desoxyribo-nucleaza (enzim)
dep assivatìon sự khử thụ độngchem ica l d. sir khử* thụđộng bằng (ph irong pháp) hóa học
electrochem ical đ. sự khửthụ động bằng (phmmg pháp)diện hốam echanical d. sự khử thụđộng bằng (phirơng pháp) ccr học
dephlegm atỉon sự (tinh) cất phàn đoạn, sự ngưng tụ hồi !\ru
dephlegmator thiết bị (tinh)cất phân đoạn, thiét bị ngirngtụ hồi lưu
dep ila tio n sự- làm rụng tóc, sirlàm rụng lỏngdep ilatory thuốc làĩn rụng tóc,
thuốc làm rụng lông ti làm rụngtóc, làm rụng lông
deplaicement sự chuyển chỗ, sự-díri chả
dep lat ing (sự) điện phân khửlớp mạ, (sự) diện phàn hòa tanlóp mạ
de ple tion sự rú t hết, sự tháohết, sir làm nghèodep olariza tion sự khử phản
cực, sự khử cựcde po larizer chắt khử phân cực,
chát khử cựcde polym erization sự khử trùng
15.78.134.90 doWnll>oad■ ed73l39bỊpdftìat Thu
dep
deposi t chất lắng, vật lăng //làm lắngactive d.chát lắng phóngxạanode d. két tủa (ở) anôt
carbon d.cặn than, cặnmuội (ờ xúc tác)cathode d. két tủa(ờ) catôtlacquer d. cặn srm, cặn vécniloose d. cặn xốpoil d. cặn dầuoil fi lter d. cặn lọc đầu pore-free cặn không xốprad ioactiv e d. chắt lắng phóng xạsed imentary d. kết tủa salắng
de po sition sụ- lắng, sự kết tủaana phoretỉc d. sự kết tủadiện chuyển về anôtanodic d. sự kết tủa (ở) anòtca taphoretic d. sự* kết tủadiện chuyển về catôt
ca thod ic đ. sụ- kết tủa (Ở)catỏtchem ical đ. sự- kết tủa hóahọcelectroly tic d. sự két tủadiện phâneLectrophoresochemical d.sự- kết tùa điện di hóa họcelectrop horetic d. sự kếttùa điện dĩ
photo synth etic d. sir kếttủa quang tong hợpselective d. sự két tủa chọnlọcspu ttering d. sự phun ìắng phủ (phú kim loạ i)
Aug*0ế 1446 : ẩ 1 lCT 2012
15 7
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 157/540
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 158/540
www.tTiuvien247.net
des ugarization sự tách đirỜTVg,sụ- loại đirỉmg
desalfatstion 8unfat
desulfination sunfin
sự tách (nhóm)
sir tách (nhóm)
sự tách (nhóm)desulfonation
sunfodeaulfar iza tion sụ- tách (nhóm)
suníua, sụ- tách lưu huỳnhde«uperheating sự* loại trù- quá
nhiệtdeạyl (gỂc) desyl, (gốc) phenyl-
phenaxyl, CsHsCOCHCeHs-deta ch m en t sự tách ra; sự* tháo
ĩừi; sụ- gfr raelec tro n d. sir tách electron,sự bứt electronfilm d. sự tách màng
deta rn is h sụ- chóng mờ’, sirchống XÙI u chống mò1, chốngxỉn
detai-rer thiết bị tách nhựad eta ilin g (sự) tách nhựadetection sụ- phát hiện, sụ* đò;
sụ- tách 8Óngflaw <L sir dồ khuyết tộtU IH spectrom etry d. sự phát hiện bằng phutmg phápkhối pho kếnuc lea r d. sự phát hiện bằng bức xạ hạt nhân photoelectrochemical d. sự phát hiện bầng quang điện hóa
(học)detector máy phá t hiện, máy dò,
đetecLr, máy tách sóngac tivatio n d. máy phát hiệnkích hoạt
det
alpha rad iation d. máy phát hiện bức xạ an phaargon ionization d. máy phát hiện bằng ion hda argon beta radiation d. máy pháthiện bức xạ bêtacapi llary d. máy phát hiệnmao dẫnconcentration d. cái báonồng độco ntact đ. máy tách sóng tiếpxúccrystal d. máy tách sóng(dùng) tinh thểdifferen tial d. máy tách sóng
vi saidip d. máy phát hiện nhúngdrip d. máy phát hiện sự dòchảyelec troch em ical d. máy phát hiện điện hóaem brittlem ent đ. máy pháthiện sự giòn ,em ission d. máy dò (bằng)
phát xạflam e d. máy phát hiện bằngngon lừaflame ion ization d. máy
phát hiện bằng ion hóa trongngọn lừaflaw d. máy đò khuyết tậtgamma-ray d. máy phát hiệntia gammagas d. máy phát hiện khí, máy
dò khíglow discha rge d. máy dòcó phóng điện phát sánghydrogen flame d. máy phát hiện bằng ngọn lứ a hyđro
phát hiệnnlp ha -pa r t ic le d . máy phát inf ra red d . máy phát
15.78.134.90 dow nioaded7339 0.pdf at Thu Augl02 1 4 ^ 6 Ị 3 Í lCT 2012
159
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 159/540
www.thuvien247.netdet
ion d. máy phát hiện ionion ization d. máy phát hiệnsự" ion hóaisotop ic d. máy phá t hiệnđồng vileak d. máy dù her, máy pháthiện lỗ ròneutron, đ. máy dò neutronnuclear magnetic resonanced. máy dò cộng hường tử- hạtnhàn photoele ctric đ. máy dòquang điện piezoelectr ic crystal d. detecta dùng tinh thế áp điện
rad ia tio n d. máy phát hiện bức xạtoxicologica] d. máy pháthiện chắt độcultra sonic flaw d. máy đòkhuyết tật bằng siêu âm
đe tergency khả năng tay rửa; tácdụng tây rứa
dete rgen t chắt tay rử a // tẩy rứa
de teriora tion sự hir hỏng, sựgiâm phẩm chất, sự biến chắtca ta ly st d. sự hỏng xúc tác,sự mất hoạt tính xúc táclubrican t d. sự biến chắtcủa dầu bôi trcni
du te rm inab le (có thể) xác đinhđirực
determinant thuốc thứ phảnứng riêng (cùa^ kháng nguyên;đinh thức // (đẽ) xác đinh
determ inatio n sự xác di.nhj phépxác địnhele ctroa nalv tica l d. phép xácđinh phân tích điện hóaextraction spectrophotome-
fluoro metric d. phép xácđịnh đo huỳnh quanggrav im etric d. phép xácđịnh đo trọng lưvngm elting-po int d. phép xácđinh điểm nóng chảy pla te d. sự xác định số đĩa(cộ t cấ t)qual ita tive đ. phép xác địnhđinh tínhqua lity d. sự xác đinh chátlưcmgquan titativ e d. phép xácđịnh định lưtmgro ugh đ. phép xác định sơ bộ
trace đ. phép xác dinh vétvo lum etr ic d. phép xác đinhđo the tích
de tiim ing sự loại thiếc, sự tácthi éc
detonat ion sụ- nỏ; sự kích no, sựgáy nổ; tiếng nổ
deto nato r chất gây no, chat kíchnổ; ngòi no, kíp nổ
detosy lation sự loại nhóm tosyl,sự loại nhóm p-toluen sunfonyl
d e to x ic a t io n Bự- giải độcdetr itio n sir cọ mòndetr itu s mảnh vụn; vật vụndetrity la tion sự loại nhóm trityl,
sụ* loại nhóm tri phenyl me ty]de utera tio n sự đeuteri hóa (phàn
ú-ng cộ ng httặ c thê) deuterium đeuteri, D, <<!Hdeute rolv sis sư đeuteri phán, sự
thủy phàn bằng nirức nặngdeu tero n đeuteron, đeuton, D2*,
ddeu terox id nư ớt nặng, D2Odeu ton đeiiton, đeuteron, D2+, d
t r ic d . phép xảc đinh chiết d ev ap o rat ìo n sự ngư ng hơi
15.78.134.90 dow néadéd 73390.pdf at Thu Aug 02 'Ì4 :4ff:à ĩ lC t 2 0 1 2 '* kh°
160
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 160/540
www.thuvien247.net
developabilỉty khả năng hiệnảnh
dev eloper thuốc hiện (ảnh)co lor d. thuổc hiện ành màucom pe nsating d. thuốc hiện(ảnh) làm đều, thuốc hiên (ảnh)
bù chínhco ntrast d. thuốc hiện (ành)tmmg phàndye d. thuốc hiện màu(nhuộ m azo)Cast d. thuốc hiện (ảnh)nhanhhigh -co ntrast d. thuốc hiện{ảnh) tượng phản caohigh-energy đ. thuốc hiện(ảnh) nhanhhigh -speed d. thuốc hiện{ảnh) nhanhlow -contrast d. thuốc hiện(ảnh) turmg phàn thắpmaximum energy đ. thuốchiện (ảnh) mạnhmeta l ion d. thuốc hiện(ảnh) ion kim loai, thuốc hiệnảnh vật ]ý
metol hydroquinone d. thuốchiện (ảnh) metol hyđroquinonm oderate ene rgy d. thuốchiện (ảnh) trung bỉnhneg ative d. thuốc hiện (ảnh)ảm bảnone-shot d. thuốc hiện (ânh)dùng một lần paper đ. thuốc hiện cho giáy(ảnh)
paste d. thuốc hiện (ảnh)quánh, kem thuốc hiện ảnh phenid one hydroquinone d.thuốc hiện (ảnh) pheniđonhydroquinon
, thuỏc hiện (ảnh) pheniđon gjanhydroquinon __
1 J / , ., , two -bath d. sự hiên ảnh hai physical đ. thuốc hiện (ảnh ~ . 7 J. . . i '■ Ị» đung dich, sự hiện ảnh hai giai15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu Aug 0214:46 :31 lcT 2012
dev positive d. thuốc hiện (ành)dương bản
preservative d. thuốc hiện(ảnh) để lâu dược, thuốc hiện(ảnh) có chất chống oxy hóa
pro cess đ. thuốc hiện (ảnh)tương phàn caosingle solu tion d. thuốchiện (ảnh) dung dich đơnslow-acting d. thuốc hiện(ảnh) chậmsoft effect d. thuốc hiện(ảnh) tác dụng nhẹtw in solution d. thuốc hiện(ành) hai dung dich
universa l d. thuốc hiện (ảnh)thông thường, thuốc hiẹn (ảnh)vạn năng
deve lopm ent sự phát triển; aựkhai triển; sự hiện ảnhaerosol d. sự hiện ảnh bẳngson khíalkaline đ. sự hiên ảnh bằngthuốc hiện kiềm (tính)chem ical d. sự phát triển hóa
họcdrum d. sự hiện ảnh trongtang (phim diệ n ánh) physical đ, sự- hiện ảnh vậtỉý
semi physical d. sự hiện ảnhnủ-a vật lýsing le-bath d. sự hiện ảnhmột dung dịch
th ree-bath d. sự- hiện ảnh badung dịch, sự hiện ảnh ba giaiđoạntim e d. sự hiện ảnh theo thờigiantwo*bath d. sự hiện ảnh hai
ll-TĐHH-A-V 161
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 161/540
www.thuvien247.netdev
dev iatio n sự lệch; độ lệch, sai sốab so lute đ . độ lệch tuyệt đáiaverage d. độ lệch trung bỉnhm ean d. độ lệch trung bỉnh
device thiết bi, dụng cụ; CO' cắu, bộ phận (máy)
ab ra din g d. dụng cụ mài,thiết bị màiad ju st ing d. bộ phận diềuchỉnh; dụng cụ điều chỉnhair-bag ins ertin g d. thiết bịlắp khuôn rỗng (liru hóa lố p) a utom atic d, thiết bị tựđộngau xil iary d. dụng cụ phụ
bu rn er d. mò đốtcoat ing d. dụng cụ bao phủ,dụng cụ son phủ 'co ntrol d. bộ phận điềukhiểnfilam ent ex trusio n đ. bộ
phận (ép) đùn BỌÍfilling d. cơ cắu nạp; thiết
bị đo đầyload ing d. thiết bị chất tảimixing d. thiết bị trộnoiling d. dụng cụ tra dầu powderin g d. thiết bị nghiền bộtsizing d. thiết bị phán loạihạt, thiết bị phân cỡ (hạ t) sp lashing d. CO' cấu té, CO' cấuvăng tóeunloading d. thiết bị dỡ1 tải
wash ing d. thiết bị rửa,dụng cụ rửa
devitrifica tion sự hóa mừ, sự' mất trong (thủ y tinh)
de vo latilization sự (làm) mấttính bay hai
15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug
dev ulca niza tion sụ- khù* lưu hóade vu lcan izato r thiết bi khừ lưu
hóadew ate ring (sự) làm khô, (sụ*) làm
mất nirớcde wax ing (sir) khứ sáp, (sự) loại
sápoil d. sự kh ử sáp cổ trong dầusolven t d. sự khử sâp bằngdung môi
dex tran đextran, {CftHioOsJndextransucrase dextransucraza
(enzim) dextrin(e) dextrindextro gyra te (có tánh) quay phải
dextrogyratory (có tính) quay phải
dex trogyre (có tính) quay phảide xtrogyrous (có tính) quay phảide xtro ro tatio n sự quay phảider tro ro ta (to )ry {có tính) quay
phảidextrose dextroza, C6H12O6dezincifica tion sự tách kẽm, sự
loại kẽmdĨBcetin điaxetin, glyxerol điaxe-tat, C7H12O5
diace ty l điaxetyl, butanđion,dimetylglyoxan, CH3COCOCH3
diacety lene điaxetylen, butađiyn,CH3CCCH3
diacid điaxit // có tính điaxitdiact inỉc thấu tia quang hóa
diad nguyên tố hóa trị hai;gố c
hóa tri hai II (cố) hai cắu tử; đốiXứng quay 180°
diagra m scr dồ, biều đồ, đồ thị,giản đồ binary d. giản đồ hai cấu tứ blo ck d. sư đồ khái
02 14:46:31 ICT 2012
162
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 162/540
www.thuvien247.net
boiling point d. giàn đồdiêm sôi, giàn đồ cản bằngỉỏng-hoìchrom atic ity d. so- đồ sắc độcons titutio na l d. giản đầtrạng thái, giản đồ (cân bằng)
phacorrelation d. 90- đồ tươngquan (mứ v năng lurợ ng) electrochemical equilibriumd. str đả cân bằng điện hóaenergy d, so- đè nảng lirọrngenergy band d. scr đồ vùngnáng lượngenergy level d. so- đồ mức
nảng lutrngen tropy d. sơ đồ entropiequilib rium d. giản đà cân bằng pha, giản đồ trạng tháiflow d. so- dồ lun trình (côngnghệ) "free en ergy d. scr đồ nănglirợng tự dohea t-volum e d. biểu đồ nhiêt- thè tích
ind ica tor d. giản đè chỉ thị phase d. giản đồ pha, giản đồtrạng thái
pola rizatio n d. sơ đồ phảncực potential-pH d. biều đồ diệnthế-pH
pressure-v olume d. biều đèáp suất-thể tích
solub ility d. biểu đò tính tante rn ary d. giản đồ ba cấu tửtherm al d. biểu đồ nhiệttherm odynam ic d. giản dồnhiệt dộng lực, giàn đà pha
d ỉa
dia l mặt chia độ, đĩa sốdialysis sự thẩm tách
back d. Bự thảm tách ngượccomparative d. sự thẩm táchso sánh
equilib rium d. sự thẩm táchcân bangmembrane d. sự thẩm táchmàngmuỉticeil d.nhiều ngănsandwich d.lớp kẹpthin-film d.
sự thẩm tách
sự thảm tách
thẩmthin-film d. sự- thấm táchmàng mòng
d ia ly ụ te phần thẩm tách, sản phẩm thảm tách
dialyzer máy thảm tách; màngthẩm tốeh ■
diam agnetic nghịch tửdiamagnetism tính nghich từ;
hiện tượng nghìch từ-diamantũríe) diamantin ự ên
thurơ rxg phẩ m bộ t mài AI2O3) diam eter đường kính
atom (ỉc) d. đường kínhnguyên từ*collis ion d. dưÒTtg kính vachạmcritic al d. dirờng kính tớihạn ị kích no)ion(ic) d. đưímg kính ion particle d. đưỉmg kính hạt
diamine điamin
ciiami no dipheny l đi aminođi phenyl, NH2C6H4C6H4 NH2
diaminophenol diaminophenol,C6H3Ỏ H(NH2)z
diam ond kim cươngt r ian g u lar p ha se d . g iản đồ d ian i te columbit {khoáng
15.78 .13 4.9 ido w n loa de d 73390.pdf at Thu Ẩ ugfô2)'í4 4 6 ]:31 ICT 2012
163
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 163/540
www.thuvien247.netdiad i a p h a n e i t y tính trong suốt, tfnh
thắu quangdiap ha nou s trong suốt, thau
quangdiaphragm màng ngán, màng
chắn sống; màngelectro neu tra l d. màng trunghòa điệnfil te rin g d. màng lọcnon perm eáble d. màngkhông thấm perm eable d. màng thắm
diaposi tive phim dirong, phim đènchiếu, điapositip, kính di-a
diaspore điaspo (khoáng AlHOìY,
' mầm phát tán, bào tử phát tándias tase diastaza, amylaza (eruim) diastatic (thuộ c) đíastaia, amyla-
zadias tere ois om er chất đồng phân
không đối quangdiaste reoiso m eric đồng phân
không đối quangdĩa ste reo isom erism hiện tượng
đồng phân không đối quang
diathermal thấu nhiệtdiatherm a(n)c y tính tháu nhiệtdia therm a no us thấu nhiệtdiatol điatol [tên thuxmg phẩ m
(CĩHsìaCOái dia to mic (có) hai nguyên tù", (có)
hai nhóm chứcdiazo anhy dride diazoanhydritdiazocoupling sự két hợp diazođỉa zo dye phẩm diazo; thuốc
nhuộm diazodiazohydroxide diazohydrat,
diazohydroxytdiazonium (nhóm) diazoni, RN+2diazo phen ol điaậophenol, diazo
oxyt, -OCeHsNz
15.78.134.9byownl^adtedđ7g39b^dfat Thu
diazot iza tion sụ- diazo hóadiazotyp® bàn in diazodiazotypy phmmg pháp in diazodiazoxide diazoxit, C8H7O2N2SCI
{duxm phẩ m) dibasic (có tính) điaxit; (có tính)
dibazcr; chú-a hai đương lượngkim loại (muố i củ a da axit)
dibenzo thienyl (gốc) dibenzo-thienyl, C12H7S'
dibenzoyl dibenzoyl,CeHsCOCOCeHs
dibenzoylm ethyl (gốc) dibenzoyl-metyl, {CeHsCOhCH-
dibenzoylm ethylene (gốc) điben-
zoylmetylen, (CeHsCO^CH:dibenzoylnaphthalene dibenzo-ylnaphtalen, CiũHeíCOCeHsiỉ
dibenzyl dibenzyl,C6H5CH2CH2C6HB
dib enzy lation sự dibenzyl hóadiboran e diboran, B2IÌ6dib rom dibrom, CíHĩOABrỉClaP
(thuắ c trứ - sinh vậ t hạ i) dib rom ethan e đibroiĩi(o)etan,
C2H4Br2dib rom ide dibromua, MBr2dibrom in đibromin, axit đibromo-
bacbituríc {thuố c sát trùng) dìb rom inatian sir đibrom hóadibutylarsine đibutylasin,
(CiHgfeAsHdicamba dicamba, C8H6O3CI2
(thuố c trù: sinh vãt hạ i)
dicarb onate đicacbonat, bicac- bonat, MHCO3
dica tion đi cationdim eric d. dicatioĩi dime
dichỉorcarb ene (nhóm) đic]o-cac- ben, :CCl2
164
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 164/540
www.thuvien247.net
dichlo rỉnat ion sự điclo hóadichloroethane điclo(ro)etan,
C2H4CI2dichro ic (có) hai màu, lirõng sácdichroism hiện tmmg hai màu,
hiện tượng lưỡng sắcdichroite dicroìt, cođierit, iolit[khoáng 4 (Mg,Fe)0 .4 AÍ 2 0 3 .10SÌO 2 .H 2O]
dichromate đicromat, bicromat,MaCrsOĩ
dich rom atic (có) hai màudicyanamide đixyanamit
{CN)2NH 'dicyclic (có) hai vồng
die khuôn cdúc, dậ p, ép dùn; kéo sợ i); bàn ren // mất di, triệt tiêu;tắt dần
die lectr ic chất điện môi // diệnmòice ramic d. (chất) điện môigốm
gaseous d. (chất) diện môikhí
liquid d. (chắt) điện môi lòng
perfect đ. (chắt) diện môi ]ýtirửng ’solid d. (chất) điện môi rắn
diene đien, hyđrocacbon đietylenic,CnH2n-2conjug ated d. đien liên hợp
d ie n o ỉ đienol, nr ợ u điendienone đienon, xeton đi enđienophiỉe đienophin, chất ái
đì en (phân ịímg Diels-Aỉder) diethyleneglycol đietylenglycol,H0 CH2CH2OCH2CH2OH ’
differen ce hiệu số; sai phân; sựsai khácconc en tratio n d. hiệu nồngđộ
15.7 8.13 4.9 0d ow nloa ded 7Q3ffi0.pdf at
d if
pressure d. hiệu áp suấttem peratu re d. hiệu nhiệt độ
differen tial vi phân / / v i sai;(thuộ c) vi phân
dif ferentiatio n sự lấy vi phân,
sự lấy đạo hàmdiffraction sự nhiễu xạ, hiện
tượng nhiễu xạcrystaỉ(ỉỉne) d. sự nhiễu xạqua tinh thể
e le c tro n d. sự" nhiễu xạelectronlight d. sự nhiễu xạ ánh sángne utron d. sự nhiễu xạneutron
particle d. sự nhiễu xạ (các)h ạt
X-ray đ. sự nhiễu xạ tia Xdiffractogram nhiễu xạ đồdiff rac tom eter nhiễu xạ kế
ele ctron d. nhiễu xạ kéelectron
neu tro n d. nhiễu xạ kếneutron
X-ray d . nhiễu xạ kế tia Xdiffrac tox ne try phép đo nhiễu xạd iffbs ate chất khuếch tánd iff u se r thiết bị khuếch tánd iffu 8Ĩb ilỉty kh á nán g khuếch tốndiffusib le khuếch tán đưtrcdiffusion sự khuếch tán, hiện
tượng khuếch tánan io n d. Bự khuếch tán anion
an iso tropic đ. sự khuếch tốnkhông đăng hướng
b a ck d. s ự khuếch tán lùi
Brow nian d. sự khuếch tándo chuyển động Brownca tion d. sự khuếch tán ca -tioncollisional d. sự khuếch tán
Th u A u g ả2nÌ4:46r3Ì ICT 2012
165
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 165/540
www.thuvien247.net
d i f
co nc en tration d, sự khuếchtán (theo) nảng độco nv ec tive d. sự* khuếch tánđối lưucountercurrent d. sự khuếch
tán ngược dângeddy d. sụ- khuếch tán xoáyelec troly te d. sự khuếch tánchất điện lyelectro n d. sir khuếch tán cácelectronexch ang e đ. sự khuếch tántrao đôifilm d. 8ự khuếch tán quamàngforced d. sự khuếch táncưỡng bứcgas d. sụ- khuếch tán khígrain boundary d. sự khuếchtán ả biên hạtgroup d. sự khuếch tán nhómheat d. Bự khuếch tán nhiệthole d. sụ* khuếch tán qua lỗim pu rity d. sự khuếch tán
tạp chấtind uc ed ion đ. sự khuếchtán ion cầm ứnginside d. sự* khuếch tán bêntronginte rele ctro de d. sự khuếchtán giữa các cựcinte riay er d. sự khuếch tán
sự khuếch tán
sụ* khuếch tốn
jum p d. sụ* khuếch tán (thayđảì) đột ngộtlattic e d. B" khuế ch tán vàomạng (tinh thẻ)lig ht đ. sự- khuếch tán ánh
sánglinear d. sụ* khuếch tánthẳnglongitud inal d. sự khuếchtán dọc (theo)molecular d. 8ự khuếch tán phân tủ'ne utr on d. sự khuếch tánneutron
ou tsid e d. sự khuếch tán bênngoàiou tw ard d. sự khuếch tốn rangoài pressure d. sự khuếch tándưới áp lựcro tatio na l d. sự khuếch tándo quayso lid d. Bự- khuếch tán chấtTắn
erteady-state d. sự* khuếch-tán ồn đinh, 8ự khuếch tán ờ trạng thái dửngsu rfa ce d. sir khuếch tán (tr) bề mặtT a y lo r d . Bự- khuếch tánTaylor, sự khuếch tán cuộn xoáytherm al d. sự khuếch tánnhiệttr acer d. sự khuếch tán (các)
nguyên tử đánh dấutu rbu len t đ. sự khuếch táncuộn xoáyunstead y-sta te d. sự khuếchtán không ơn định“up-hill” d. sự khuếch tán“lên dốc”, sư- khuếch tán theo
0âìắi4:46[ :3ĩlCìT "20^(2 độ
giữa các lớpinterstitial d.
giữa các nútỉntraỉayer dLtrong lớpin tra par tic lẹ d. sụ- khuếchtán trong hạtinw ard d. sự khuếch tán vàotrong
15.78.134.90 downloaded Tpa&pdf aUtetí Aug
166
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 166/540
www.thuvien247.net
difffusive khuếch tándiffu sitiv ity hệ số khuếch tán,
độ khuếch táned dy d. hệ s ố khuế ch tán xoáy
effective đ. hệ số khuếch tánhiệu dụnggraphite đ. độ khuếch táncủa graphittherm al d. hệ sổ khuếch tánnhiệttu rb u le n t đ. hệ số khuếchtán xoáy lốc
dif luoride ctiflorua, MF2dtfluo rinatio n sự diflo hóadifluron điỉluron, C14H9O2N2CIF2
(thuố c trừ sinh vậ t hạ i) difo nate difonat, C10H15OS2P
{thuố c trù- sinh vặ t hạ i) d ig este r nồi hấp cao áp, nồi ninh;
nồi nấu (bộ t giấ y) glue d. nồi nấu keo pulp d. nồi nấu bột giắy
digestion sự ninh; sự nắu (bộ t
giấ y )chlo rine d. sự nấu clo (bộ t giấ y )sulfate d. sự nấu sunfat (bộ t giấ y )sulfite đ. sự nắu sunfit (bộ t giấ y )
d ig itox in digitoxin, C41H64O13dỉglu ta ra te điglutarat, COOH-
(CH2)3COOM; COOHCCHah-COOR
diglyco l điglycol, đi e tyl e nglycol,HOCH3CH2OCH2CH2OH
diglycylcysteine điglyxylxystein,C4H8C^N3Cu{CuzSH)COOH
diglycylglycine điglyxylglyxin,15.78.134c9b 'downloaded 73390.pdf
d il
dihalỉde đihaiogenua, MX2dihalogenation sự đihalogen hóad ih e d ra l góc nh ị diện // nh ị diện,
hai mặtđihydrate dihyđrat, hạp chất
ngậm hai (phân tử) n imđihydroxyaniline đihyđroxyaiù-
lin, (OH^CeHaNHadihydroxy benzene đihyđroxy-
benzen, C6ĨỈ4(OH)zdilodide điiođua, MI2dilatable giản nỏ- đirợcdi la tan cy tính táng thỗ tích; tính
tăng nhót
d ila tan t tảng thế tích; tảng nhớtdila ta tio n sự giãn, sự nở; độ giãn,độ nò-ad iab atic d. sự ncr đoạnnhiệtcubic d. sự nỉr khối; độ nởkhốiisoba rìc d. sự nír đấng ápisoth erm al d. sự nờ đảngnhiệt •
lin ear d. sụ* giản dài; độ giảndài pressure d. sự nò1 (do) ápsuấtth erm al d. sụ- nír (do) nhiệt
dila tom ete r giản nà kếdila tom etry phép đo (độ) giãn nỏ-dilu en t chất pha loãng II ỉàm
loăng, pha loảng
lacq uer d. dung môi pha(loãng) sondilute pha ỉoãng; làm nhạt (màu)
// loãng; nhạt đi (màu) dilu tion Bự pha ỉóãng; sự làm
nhạt (màu)infinite d. su- pha loãng vô
ThuiAug 02 14:46:31 ICT 2012
167
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 167/540
www.thuvien247.netdim
iso ion ic d. sir pha loăng đẳngionỉ BO to p ic d. sự- pha loãng đồng
oil d. sự pha loãng dầu (bôitron)w ate r d. sự pha loãng bằngnước
dimalate đimalat, malat axit,COOHCHOHCH2COOM; COOH-CHOHCHzCOOR
dim ale ate đimaleat, maleat axit,COOHHCHCHCOOM;COOHCHCHCOOR
dim edon(e) đimeđon, C8ỈỈ12O2dim edro l đimedrol, C17H21ON
(dư w phám) dimension kích thưức, khổ;chiều; thú" nguyênatomic d. kích thư-ớc nguyêntửm olecula r d. kích thirớc phân tử
dimensional (thuộ c) kích thirớc;{thuộ c) chiều; (thuộ c) thứnguyên
dimensionality 30 chiều (không gian)
dim en sion less không có chiề u;không có thứ nguyên
dim er dime, chắt trùng hợp haimonome (cùng loại)cyclic d. đime vồng
dimeric (thuộ c) dimedim eriza tion sự đime hóadim eta n dime tan, C11H17O3N
(thuố c trù' sinh vậ t hạ i) dim ethyl đimetyl, etan, CH3CH3dimethylarsine dimetylasin,
(CHafcAsH■ dLmethylation sir đimetyl hóa
d imethy lglyoxime dimetylglyo-xim, C4H8O2N2
15.78.134.9b,déWnlloadedlỉ^339b^^dFatTh
dim olecu lar lưỡng phân tử-, (có)hai phân tù'
dimorph ic lưỡng hìnhdimorphism hiện tirọng lirỡng
hình; tính lưủng hình
dimorphỉie đimophit (khoáng AsịSs)dim orph ou s lirõmg hìnhdinaftalit đinaílalit (thuố c nồ ) dinaphthalene dinaphtalen,
đinaphtyl, C10H7C10H7di ni t ro be n ze n e dinit robenzen,
CeH^NOỉhdinuclear (có) hai nhândiođe điot, đèn hai cực
diol điol, điancol, glycol, rưrru hainhóm chức
diolef in đi olefinco njugated d. đioleíìn Hênhọp
diolefinic {thuộ c) đio]efíndioxalate đioxalat, oxalat axit,
HOOCCOOM; HOOCCOORđioxan đioxan, C4ỈỈ8O2
dioxen dioxen, C4H6O2dioxide đioxytdioxin dioxin, C4H4O2dip sự" ngàm, sự nhúng; nuró
ngâm, nưức nhúng // ngâm, nhúngdipeptide đipeptitdi phase (có) hai phadiphenol điphenol, (CeH40H)2 diphenyl điphenyl, phenylbenzen,
CeHsCeHs
điph enyla mine đi phenyl ami n,(CrffcfeNH
d >p heny Lme thy1 (gốc)đi phenylmetyl, (CfiHsteCH'
diphenylmethylene (gốc)diphenylmetylen, (CeHfi^C:
u Aug 02 14:46:31 ICT 2012
168
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 168/540
www.thuvien247.netd is
diphthalate diphtalat, phtalatexit, COOHCeHtCOOM; COO-HC0H4COOR
dipicrylamine dipicrylamin,[(OaNJsCsHalaNH (thuố c no)
dipolar (thuộ c) lirdng cựcdipole lưỡng cựcdipolym er dipolyme, dimedip p er chậ u ngám, chậ u nhúng;
thự ngâm nhúng; cái gáodipp ing (sự) ngâm nhúng
brigh t d. sự nhúng bóngm at (te) d. sự nhúng mờ'
dip te re x đípterex, C4H8O4CI3P
(thuÁc trù- sáu) d ira dical gốc hóa tri haid ire ct thẳng; trực tiếp II htrớng
(theo chiều); hư-ớng dẫn, diềukhiến
direction hirớng; chiều; phirơngd ir t bùn; rácdisaccharide disacaritdisagg regation sự tan rã, sự
giải kết tụ
disc đĩa, bànev ap ora tin g d. đĩa bóc hơifilter(ing) d. đĩa lọc, bản lọcincin eration d. dĩa thiêu platin um d. đĩa bạch kim
disc harge sự" đỡ tải, sự trút tài,sự tháo tài; sự phóng điện II Ằ ỡ tải; phóng điệnarc d. sự phóng điện hồquang . bottom d. sự tháo đáyce n tra l d. sự tháo giửace nt rifu gal d. sir tháo ly tâmfree d. sự phóng điện tự- đofuel d. sự tháo nhiên liệuin term itten t d. sự phóng
15.78.134.90 downioádedl7®390.pdf at Thu
s id e d. SIT tháo bên
top d. sự đô' tải từ nócdisc ha rge ab i l ity khả năng phai
màu (thuố c nhuộ m) di scha rgeable phai màu đirọv
(thuố c nhuộ m) disco loration sự (làm) phai màu;
sự mắt màu; sự đoi màudiscon tinui ty tính gián đoạn;
điểm gián đoạncu rve d. điểm gián đoạn cùađirờng cong
discontinuo us gián đoạndiscrete rời rạc, không liên tục
disc reteness tính không liên tụcdisc rim ination sự phân biệt, sự phân Hệt; năng suất phàn giải
disengagem ent sự tách ra, sự1giải phóng
disengag ing (sự) tách ra (sdn phắ m ph n ứ ng)
disequilibrium sự mất cân bằng
dish chậu, cuvet
crystalliz ing d. chậu kếttinhdevelop ing d. chậu hiệnảnhP etr i d. chậu Petri
disinfectan t chất tay uế| chấtkhử trùng
disin teg ration sự (phân) rã; sự phân hủy; sự nghiềnatom ic d. sự (phân) rãnguyên tửchain d. sự (phân) rỗ dâvchuyềnconcrete d. sự (phân) rã bêtôngendotherm ic d. sự* (phân) rã
Augt02 1446:31 ICT 2012
169
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 169/540
www.thuvien247.netd ỉs
sự (phân) rã dispe rser exothermic d.tòa nhiệtnucle ar d. sự (phân) rã hạtnhânrad ioa ctive d. sự (phân) rã
phóng xạmáy nghiền
parser tác nhồthiết bị phân tán
nhân phản tán;
disintegratordisk đTa
abrasive d.cutting d.flannel d. polis hing d.
đĩa màiđĩa cắt(frà nỉ (dánh bóng)
đĩa mài nhẵndislocation. sụ- dời chỗ, sư* biến
vị; sự lệch mạng (tinh thề ); chỗ
lệch mạng (tinh thể ) dism uta tion sự phân hổa khôngcân đối, sự dị phân (ph n ứ ng oxy hóa khứ - dồ ng thờ i sinh hóa họ c)
disorder 9ự hỗn độn; tính hỗnđộn; độ hỗn độn II làm hổn độn,làm lộn xộngro w th d. sự hỗn độn khilớn dần (tinh thể ) la tt ic e d. sự hỗn độĩi củamạng (tinh thể )or ien tatio n d. sự hỗn độnhirớng posit io nal d. sự hỗn độntrf structural d.cấu trúcthe rm s- d. sự he(chuyền động) nhiệt
disordering (sự) làm(sir) làm lộn xộn
disorientation sụ- mấthưứng
disperga tion sự phân tán; sự keo
VI
sự họn độn
hỗn độn do
hỗn độn,
đinh
tán;dispersibilitytính phântrạng thái phân tán
dispersib le (bị) phân tán được
dispersion 9ự phân tán; sự tánxạ, sự tán sắc, sự khuếch tán(ánh sáng)ab norm al d. sự* phân tánkhông bình thirờng; sự tán sắcdị thư ímganomalous d. sự phân tánkhông bình thường; sự tán sắcdị thư ờngaqueous d. sự phân tán trong
nuứcatomic d. sự1 tán sắc nguyêntứ; sự phân tán nguyên tủ*carbon black đ. sự phântán muội thancollo idal đ. sự phân tán keofil ler đ. sự- phân tán chấtđộn, sự phân bố chất độnfin© d. sự phân tán tinh, sự phân tán mịn
heat d. sự phân tán nhiệ t, Bự tiêu tán nhiệtheterogen eous d. sự phântán không đòng nhắthomogeneous d. sự- phân tánđồng nhốtlig ht đ. sự tốn xạ ánh sáng,sự khuếch tán ánh sángliquid-liquid d. sự phân tánlỏng-lòngm olecu lar d. sự* tán sắc phântử", sự phán tốn phân tửoil d. sự phân tán trong dầuro tary d. sự tấn sắc quaysolid d. sự phân tán chất rắn
t án th er m al d . sự phân tán nhiệt,15 .78.134 .90 dow mcaded 78e80pdfaifr Thu Aug 0 2 14^146:3^»®? 2012
170
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 170/540
www.thuvien247.net
d i s
disp ersi ty tính phân tổn; độ phântánca talyst d. độ phân tán xúc tác
dispe rsive phân tân; tán sắcdisp ersiveness độ phân tán
dispersoiđ hệ phân tán, pha phântánconden sed gas d. hệ phântán khí ngưng tụgas d. son khí, hệ phân tán khímec hanical d. son khí CO' học,hệ phân tán khí cơ- học
displacem en t sự dời chỗ, sự thếchỗ, sự thay thế; sự chuyển dịch;
■độ chuyển dichdouble d. sự chuyển dich kép;sự thay thế képelec tric d. sự điện đích, độcâm ứng điệnelectro n d. sir dời chỗelectronliquid d. sự chuyền dịch
bằng chất lòng, sụ- đẩy bằngchất lỏng
disposition sự sắp đặt, 8ự đặtdisp ropo rtion air không tỷ lệ;
tính không tỷ lệdispro po rtionation sự không cân
đối, sự không tỷ lệ; phản ứngdi phân, sự đi phân (oxy hóa khừ - dồ ng thòi sinh hóa họ c)
di sruptio n sự dứt; sự làm hỏng(máy); sự đánh thủ ng (diệ n)
dissipa tion sự tiêu tánenergy d. sự tiêu tán nănglirợngheat d. sự" tiêu tán nhiệt
disso ciab le phân ly đượcdisso c ia t ion sự1 phân ]y
ac id( ic ) d . sự phân ly axit col loidal d . s ự hòa tai15 .78 .134.90 dow nloaded 73$90ípd1i>at>Thu Aug 02 14 :46:31 ICT 2012
chem ica l d. sự- phân ly hóahọccollision-induced đ. sự phânly do va chạm cảm ứngcom plete d. sự phân ly hoàn
toànelectrochem ical d- sự phânly điện hóaelectro lytic d. sự điện (phân)lyfield d. sự phân ly trongtrưừng (diện, tù') hydrolytic d. sự thủy phânỉonỉc đ. sự* phân ]y thành ion,sự ion hóamolecular d. sự phân lythành phản tìr molecule d. sự phán ỉy phântừ photochemical d. sự phân lyquang hóa họcretro grad e d. sự phân ]ythoái hóaspontaneous d. sự phân lytự" phátstepwiae d. sự phân ly từngnấcthe rm al d. sự nhiệt phânto ta l d. sự phân ly toàn bộw ater d. sự phân ly nirớr:
dissociat ive phân lydissolub ility tính tan; độ tandissolub le tan đirựcdissolu tion sự hòa tan; sự hóa
lòng (kim loạ i, nur&c dá,...) anodic d. sự hòa tan (òr ) anôtcathodỉc d. sự hòa tan (cr)ca tốtchem ica l d. sự* hòa tan hóahọc
sự hòa tan cr dạng
171
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 171/540
www.thuvien247.netd is
electrochem ica l d. sự- hòatan diện hóaen forced d. sif hòa tan cư-ởng bứcox ida tive d. sự hòa tan oxy
hóa phase selectivity d. sự hòatan chọn lọc pharedu ctive d. sự hòa tan khứ(oxy)sp ontaneo us d. sự" hòa tan tự* phát
dissolvability tính tan; độ tandissolvable tan đirọtdis so lven t dung mòi //hòa tan, làm
tandissolver thiết bi hòa tandissolving (sir) hòa tan .dissymmetric không đối xứng,
bắt đối (xứng)dissym metry sự không đối
xứng; tính bất đối (xứng)distance khoảng cách, tầm (xa)
atom(ic) d. khoảng cách
nguyên tử bond d. khoảng cách liên kếtcen te r d. khoảng cách (giữacác) tâmdischarge d. khoảng (cách)
phóng điệnend-to -enđ đ. khoảng cáchhai dầueq uilib rium d. khoảng (cách)cân bằngfocal d. tiêu cựin tera tom ic d. khoảng cách(giữa các) nguyên tửỉnter ele ctrode d. khoảngíáeh cựcỉnterio n(ic ) d. khoảng cách
15.78.134.90 dow nloaded 783 90.pd f at Thu
level d. khoàng giữa cốc mứcdistuiable cấ t đvrợ c distillage phần cátdistillate phần cất
acid tre ate d đ. 'phần cất đã
axit hóaclose-cut đ. phần cất hẹpcracked d. phần cất crac-kinhk e r o s e n e d . p h ần c ắtkerosen; phần cắt dầu hòalight d. phản cất nhẹlong d. phần cắt rộngoil d. phản cất dầu
ove rhea d d. phàn cắt đỉnhtháp, phần cất ngọn paraffin d. phần cắt parafin polyform (m g) d. phần cất polyrefominh pre ssed đ. phần cất ép (lạnh)(tách dầ u khỏ i phầ n cấ t parafin) p ressure d. phần cất áp lực(phầ n cấ t thỏ ) py ro ligneous d. phần cất
chưng gỗside-cut d. phần cất hôngtháp, phản cất dĩa trung giansour d. phần cất nhiều lưuhuỳnh (dầ u mò)sp indỉe d. phần cắt dầusuốtstra igh t-run d. phần cấttrực tiếpsw eet d. phần cắt khống lunhuỳnh (dầ u mò)ta r d. phản cắt hắc ínw ater d. phần cất nướcw atery d. phần cất ẩm, phần cắt lẫn nướcwax d. phần cất sáp, phần
Aug 02 14:46:31 ICT 2012
172
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 172/540
www.thuvien247.netd is
distil la tio n SIT cat, sự chưng cất
azeotrop ic d. sự cắt đẳng phí, sự cất đồng sôi batc h d. sự chưng cắt phânđoạn, sự chưng cất từng mê
ca rr ie r d. sự cất cuốn theoco mpon en t d. sự- cất có thèmhợp phầncontact d. sự cất tiếp xúc, sựcắt trên chất hấp phụ
co ntinuous d. sự* chưng cấtliên tục
cra ck ing d. sự chưng cắt
crackinhc ru d e d. sự" cát (dầu) thô
des tructiv e d. sir chung cất phá hủy, sụ- chirng hủy
dif fere ntia l d. sự chung cấttừng phần, sự chirog cất phânđoạndry d. sụ- chưng khô
dry vacuu m d. sự chưng khô(trong) chân không
equilibrium d. sự chung cấtcân bằng, sự chưng cất một lầne x t r a c t iv e d . s ự cất chiết,sự chưng cất trích ly
film d. sự cắt màng lòng, sựcất lóp chảy mòng
fire d. sự- chưng lửa trần
flash d. sự chưng cắt nhanh,sự chưng cắt (cân bằng) một lần
frac tiona l đ. sự chung cất phân đoạn
frac tion ating d. sự chirog
15.78 .134.90 downloáded,73390ạ pdf at Thu Aug 02
high -temperature d. sựchưng nhiệt độ caohỉgh-vacuum d. sự chưngcắt chân không caolow-tem perature d. sự
chtrng cắt nhiệt độ thấpmolecu lar d. sự chưng cắt phân tửmu lticom ponen t d. sựchimg cất hãn hợp nhiều cấutứ, sự chưng cất hỗn hợp nhiềuhọp phầnna ph tha d. sự chưng cấtna ph tha d. sự chưn phần naphta (dầ u mò)
chưngsự đáoil shale d. phiến đầu prelim inary d. sự chưng cất
sor bộ
pyrogenic d. sự chưng nhiệtđộ caoreSnen y d. sự tinh cất, sựchưng cất tinh chế
second reflux and vaporization d. sự tinh cắt hồi lưuthứ cấp và bốc hơiselective a z e o t r o p i c d. Bựcất đẳng phí với dung môi chọnlọcsem i-con tinuous d. sụ*chưng cất bán liên tụcshale d. sự chưng đá phiến
sho rt-path d. sự chưng cất(khoảng nhiệt độ) hẹpsimple d. sự chưng cất đon(không tinh che) simple ba tch d. sir chưngcắt phân đoạn đơn (không tinh
14:46:31 ICT 2012
173
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 173/540
www.thuvien247.netd is
ste am d. sự cắt bằng hơinướcsteam atmosp heric d. sựcắt bằng hoi nước áp suấtthườngstraight forward fractional d.
sự chung cất phân đoạn trựctiếpstra igh t (-run) d. sự chưngcất trực tiếp (không phá hriỵ ) vac uum d. sự chưng cất(trong) chân khôngvacuum ílỉish d. sự chimgcắt nhanh (trong) chân khôngwet đ. sự cất theo hơi nirớc,sự cắt bằng hơi nước
wet vacu um đ. sự cất(trong) chân không bằng hoinướcwood đ. sự chưng gã
distil latory đề chưng cấtd is ti ller thiểt bị chimg cất, máy
cất; ngirìri cắt (rư -ợ ú) am mon ia d. thiết bi cấtamoniaccolum n d. cột cất
dist ille ry nhà máy chưng cất; nhàmáy rumicorn d. nhà máy rượu ngôgra in d. nhà máy rượu gạorye đ. nhà máy nrợ u lúa mạchta r d. nhà máy chưng cất hắcín
dist illin g (sự) cắt, (sự) chung cắtdistortion sự biến dạng; sự
xoắn; sụ- méo ảnhla ttice d . sir biến dang mang(tinh thể)molecular d . Sir biế n dạ ng
■ ' phân tửd is tr ib utio n sự- phân bố, sự phân
phối
15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug174
ca nonical d. sự* phản béchính tắccharg e d, Bự- phân bố điệntíchchem ical com posỉtoti d. sự phân bố theo thành phần hóa họcco nc en tratio n d. sir phân bốnồng độcou ntercu rrent d. Bự phân bó đòng ngưọccu rr en t d. sự- phân bố dòng;sự phân bố dòng diệncu rr en t density d. sự* phân
bố mật độ đòng (diện)
elec tron d. sự phân bốelectronen erg y d. sự phân bo nănglirợng
fil le r đ. sự phân bố chắt đôngrav ity d. sự phân bố theotrọng lựcMaxwell d. sự phân bổ Maxwell
pore-size d. sự phân bố kíchthưức lỗ xốp probability d. sự phân bốtheo xác xuắtsize d. sự phân bó theo kíchthướcsp ac e đ. sư phân bé trongkhông gianspectral d. 8ự phân bá theo phốsta te d. sir phân bé theotrạng tháitem pe ratu re d. sự phán bổnhiệt độvelocity d. sự- phân bố theotốc độ
02 14:46:31 ICT 2012
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 174/540
www.thuvien247.net
dis tr ib u to r thiết b; phân phéiaỉr d. thiết b; phân phổikhông khígas d. thiết bị phân phối khístock d. thiết bi phàn phốinguyên vật liệu
distu rb ance sự- nhiễu loạndisubstitu tion sự thế hai tần, sir
hai lần thếdisulfate disunfat, M2S2O7
disunfua, MS2cacbon disunfua,
disulfidecarbon d.cs2
disulfinyl• SOSO-
disulfite
disulfone
(gốc) disunfinyl,
đisunỉit, M2S2O2
disunfondithiocarbamate đithiocacba-
mat, NH2CSSM; NH2CSSRdithiocarbamoyl (gốc) dithio-
cacbamoyl, -CSNHNHCS*dithion dithion, C17H21O5SP
(thuố c trừ - sinh vậ t hạ i) d ith io nat đithionat, M2S2O6dithizone dithizon, C13H12N4Sdiu re tic thuốc lọi tiểu II lợi tiềudiv alent (có) hóa trị haidivergence sự phân kỳ; độ phân
kỳ; Bự phân tán; sự gai lệchdivergen t phân kỳ; phán tán; sai
lệchdiv ers ity sự phong phú; tính
nhiều vẻdiv id er bộ phân, bộ chia; so chia,
irớc (số)
dỉvỉnyl đi vinyl, CH2CHCHCH2docosyl (gốc) đocosyl, C22H45 ■dodecan đođecan, C12H26dodecanoyl (gốc) đođecanoyl,
CHaíCHahoCO-dodecyl (gốc) đođexyl, C12H25.dodecyne đođexyn, C12H22
15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug
dos
dolomite đolomit (khoángCaCOz-MgCOz)
do main phạm vi; lrnhvựt:; miềndonation sụ- cho
ele ctron d. sự cho electrondonato r chất cho, đono
donor chất cho, đonoele ctron d. chắt cho electronhy droge n d. chất cho hyđroion d. chất chu ìon proto n d. chất cho proton
dope chất thêm; chất độn hấpthụ (thuố c nẩ y, dầu mỡ1 bôi trơn(dáy ván trurrtỵ sơn lắc; thuốckích thích // độn; bôi tron; son
{máy bay); dùng thuốc kích thíchgasoline d. chất thêm choxăngigni tion d. chất thêm tángcháyknock seda tive d. chấtđộn làm chậm nolubric an t d. chất thêm bôitronoil d. chất thêm chữ dầuwax d. phụ gia cho sáp
doper bình nạp đầu mơ' (bôi trơ n)
dosage sự đinh (lièu) lirợngdose liều lượng; sự định (liều)
ìưọng // đinh (liều) lượngexpo sure d. liều lượng lộsáng, liều lượng chiếu xạfata l d. liều lượng tử vong,liều lirợng gây chếtle thal d. liều lirợng tử vong,liều lircmg gây chếtrad iatio n đ. liều lưọngchiếu xẹsafe d. liều ỉirợng an toàn
02 14:46:31 ICT 2012
175
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 175/540
www.thuvien247.net
liều lưvng cho
định (liều)
phép đinh
dos
tolerance d. phép
dosimeter máylư ợ ng
dosimetric (thuộ c)(liều) lư\mg
dosim etry phép đinh liều lượngdotriac onty l (gốc) đotriacontyl,C32H65. '
doublet vạch đôi iphẳ ); bộ đôi(máy, thấ u kính)
dough bột nhào, bột ngào; khốinhào (dắ t )sponge d. bột nhào xốp (lên men)
downstream dòng {chảy) xuống
dra ft bản phác thảo; gió lò; sựkéodrain áng tháo, ống dẫn (rctróc
thái) // tháo, tiêuoil d. ống tháo dầuw ate r d. ống tháo nước
dra in age sự" tiêu mrtji:, sir tháonirớc; hệ tháng thoát ninh:;nướt thoát
d ra in er lỗ tháo, lỗ thải; giàn, giá
( xế p bát dĩa cho ráo nicóc)dralon đralon (tên thư xmg phám
sợ i polyacryỉonitril) drast ic có tác dung mạnh (thuố c
thứ ", durọ v phàm) drauft bản phác thảo; gió lò; sự" kéũdrau gh t sự kéo; sự rót ra, sự lấy
ra (rirrru từ - thùng); sự thông gió(ỉò, lò sư vi); bản phác thảo
d ra vi te đravìt (khoáng tuamalin
nâu)dra w sự kéo // ’kéo, kéo theo; rút
ra; pha (chè...) draw tw iste r máy căng sợi, máy
căng chỉ (sợ i tong hợ p) dreg
dressing sự hồ (vải); hò (vài);chất xử lý da
d rie r máy sáy, tủ say; thiết bịsấy; chất làm khôag ita to r d. máy sấy khuấyđào
air d. giàn hong gióatm ospheric d. giàn honggió
batc h ti. máy sấy từng mẻ belt d. bảng sẩyca binet d. buồng sắyca n đ. thùng sấycan al d. máy sấy kiểu ongcentrifugal đ. máy say ly
tâm, máy làm ráo (nướr:) ly tâmcen trifuga l ba sket d. rồ lytâm làm ráo (nirớr:)cham ber d. buồng sấy, phòng sấyco m pa rtm en t d. phòng sắy,gian sấy, ngăn sấycontact d. máy sấy tiếp xúccontin uo us d. máy sấy liêntụcconvection d. máy sấy đốilưuco unter flow đ. máy sấy đòngngưtrccy linder d. tang sấy, máysấy hinh trụdire ct d. máy say trực tiếpdouble-pass d. máy say hailần
drum d. tang sấy, máy sấyhỉnh trụeje cto r đ. máy say phunenclosed single-shell d. máysấy một vò kín
máy sấy (tững) lớpd re g cặn Bỉm d. máy sấy (tữn
15.78.134.90 do w n ioa d ed T S m p d f at Thu Aug ũ 2ỏ T4:46:31 ICT 2012
176
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 176/540
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 177/540
wwwith uvien247.netdro
ne t tem pe ratu re d. sir giâmnhiệ t độ th ự cohmíc d. sụ* sụt thế thuầntro' potential d. sự sụt thế
pressure d. sir sụt áp suấtsessile d. giọt bámtem pe ratu re d. sự giảmnhiệt độvoltage d. sự giảm điện thế
drop-nucleus giọt mầmdropwise tửng giọtdross cặn, bã; xì; vật phế thải
ref ine ry d. xỉ lò tinh luyện;căn 06) tinh luyện
drossy (thuộ c) xỉ; {thuộ c) cặn, bã;* phế thẲ idrowning (sự) dim, (sự-) nhúng
ngâp; sir pha quá loảng (rư ợ u) dru g thuốc, dirục phẩm; thuốc
mê; ma túy; hàng ếdrum tang, trống, thùng tròn
boiler d. thủng nồi hoiclassifying d. tang phán loại
cooling d. tang lạnhcu ring đ. tang lưu hóadisso lving d. thùng hòa tand rie r đ. tang saydyeing d. thừng nhuộmelec trop lating d. thùng mạdiệnfeed d. tang cấp liệufil te r d. tang lọc
flash d. tang bóc hai, nồichungknockout d. tang tách ly, tang phân ly (khí, hơ i)mixing d. tang trộn, thừngtrộnov erh ea d d. tang ngung đỉnh
15.78.134.90 downloaded 7339O.pdf at Thu
pelletizLng d. tang vè viênro tary d. tang quay, trốngquayrun-down đ. phần cất
screening d.sàngsettling d.soaking d. phản ứngtanning d.
thùng hững
tang sàng, trống
thùng lắngthùng ngâm, thùng
thùng thuộc (da)tire-bu ild ing d. tang láp lốpwash d. thùng rử awax filter d. thùng lọc sáp
dry khô // sấy, làm khôdry er máy say, tù sấy, thiết bịsay; chat làm khô
dry ing (sự) sáy, (sự*) lồm khôaxeotropỉc d. sự làm khô(hỗn hợp cất) đảng phíloft d. sự treo hong khôsublim ation d. sự sấy thănghoaterm inal đ. sự sấy cuối cùngthorough d. 8ự" sấy khô hoànhảo, sự Bấy khỏ cẩn thận
dryness mức (sấy) khôduck vải bông dày; vài may buồm
. belt d. vải curoaduet rảnh, máng; áng dẫn
aỉr d. ống dẫn không khídis tribu ting d. ống phân phối
gas đ. ống dẫn khí pipe d. ống dẫn
du ctile dèo, rèn dược, vuốt đượcductili ty tính dẻo, tính rèn được,
tính vuốt đượcduff than cốm; bánh putđinh nho
Aug*02 14:46:31 ICT 2012
178
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 178/540
www.thuvien247.net
dulcifica tion sự làm dịudull đục, xín, mờ; cùn // làm ĩĩifr
xỉn; làm cùndu l(l)ness tính mờ đục, tính mò-
xỉn
dum ping sự* đả đống (rác)du plex kép, đỏiduplication sự- sao lại; sự nhân
đôidurability tính bền ỉâu; thời hạndurable bèn lâudu ralu m in dura, duralumindura tio n khoảng thời giandurom etc r máy đo độ cứngduryl (gốc) duiyl, Ce(CH3)4H.
duryle ne gác đurylen, Cẻ(CH3)4:dust bụi // ìàm bụi; rắc (bụ i,
phẩ n )ac tive d. bụi phóng xạaeria l d. bụi trong không khíatm osp he ric d. bụi khíquyền
ba tch d. bụi liệu lò black d. bụi than
blagt-fu rnace d. bụi lò cao bone d. bột xương bric k d, bột gạchcoal d. bụi thanexplosive d. bụi thuốc nồflue d. bụi ống khổdfu rn ac e d. bụi lốgold d. bụi vàngIn dust ria l d. bụi công nghiệp
metallic; d. bụi kìm loạiradioa ctiv e d. bụi phóng xạresp irab lc d, bụi hít thỉrđirợcstone d. bụi đázinc d. bụi kẽm
duste r máy hú t bụi; giè lau bui'15.78.134.90 doWntoạde&73i3ôỌípdilLfakThu
dyedu ty công suấ t (máy); chế độ v ậ n
hành (máy); phụ tàidviceaium ekacesi, franxj, Fr dv imanganese ekamangan, rerâ,
Re
đvỉte lỉurỉum ekateluri, poloni, Podyad nguyên té hóa trị hai, gốc
hóa trị hai // (có) hai cắu tứ; đốixứng quay 180
dye thuốc nhuộm; màu, màu sắc// nhuộmaceta te d. thuốc nhuộm sợiaxetatacỉd d. thuốc nhuôm axit
acid -mordant d. thuốcnhuộm axít cắn màu, thuốcnhuộm phủad jec tive d. thuốc nhuộmgián tiếpad so rbed d. thuốc nhuômhắp phụalkali-fast' d. thuốc nhuộm bền kiềmalkali-soluble cotton d. thuốc
nhuộm (vải) bông tan trong kiềmanionic d. thuốc nhuộmaniort
basic d. thuốc nhuộm bazcr bleachable d. thuốc nhuômtẩy trắng được brigh t d. thuốc nhuộm tmrimàuca tionic d. thuốc nhuộm cationch rom e d. thuốc nhuộm cromcold vat d. thuốc nhuộmthùng lạnhcolorless fluorescent d.thuốc nhuộm huỳnh quangkhông màu, thuốc tẩy trắng
Aug'vQ2g1446:31 ICT 2012
179
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 179/540
www.thuvien247.net
dyecosm etic đ. thuốc nhuộm mỹ phẩmdeveloped d. thuốc nhuộmhiện màudire ct d. thuốc nhuộm trực
tiếpdischa rgea ble d. thuốcnhuộm phai đượcdrug d. thuốc nhuộm dircrc phâmdull d. thuốc nhuộm tối màuen am el d. (chất) màu cho mentrángeven d. thuốc nhuộm đều
fluo rescent d. thuốc nhuộmhuỳnh quangfood d. thuốc nhuộm thực phẩmfu r d. thuốc nhuộm da lôngglac ial d. thuốc nhuộm đá,thuốc nhuộm bănghot-dyeing đ. thuốc nhuộmnhuộm nónghyd roph obic đ. thuố c nhuộ m
kỵ nướcice d. thuốc nhuộm đá, thuốcnhuộm băngingra in d. thuốc nhuộm giántiếp; thuốc nhuộm xar sợi; màunhuộm sồilacquer d. (chất) màu cho sonlevel dyeing d. thuốc nhuộmnhuộm đều
light fast d. thuốc nhuộm bền (ánh) sánglum inescent d. thuốc nhuộm phát quangm eta l com plex d. thuốc nhuộm phức kim loạim ordan t d. thuốc nhuộm
15.78.134.90 down loaded t73390ỉpdfnatpThu
natura l d. thuốc nhuộm tựnhiênnondiffusing d. thuốcnhuộm không khuếch tán (khi hiện màu)
no rm al vat d. thuốc nhuộmthùng thông thườngoil-soluble d. thuốc nhuộmtan trong dầu pyrogene d. thuốc nhuộmsunfuareduced vat d. thuốc nhuộmthùng dạng leucosalt-controllable direct d.
thuốc nhuộm trực tiếp diềuchình bằng muốisoap đ. thuốc nhuộm xà phòngsolvent d. thuốc nhuộm tantrong dung mỏisp iri t d. thuốc nhuộm tantrong rưựusubs idiary d. thuốc nhuộm phụ trạ-
substantive đ. thuốc nhuộmtrực tiếpsynthetic d. thuốc nhuộmtong hợptemporarily solubilized d.thuốc nhuộm tan nhất thờiunfast d. thuốc nhuộmkhông bềnvat d. thuốc nhuộm thùng
warm dyeing d. thuốcnhuộm nhuộm ấmwater-in solu ble d. thuốcnhuộm không tan trong nirớt:wa ter-soluble d. thuócnhuộm tan trong nưứcwhite d. thuốc tẩy trắng
Aug 02*44:46:31 ICT 2012
180
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 180/540
www.thuvien247.net
wool d. thuốc nhuộm lendy eability khả - náng nhuộm
được; tính nhuộm đu-ọcdy eb ath bể nhuộm
vat d. be nhuộm thùng, bể
nhuộm hoàn nguyêndyebeck chậu nhuộm thùngchậu nhuộm hoàn nguyên
dyeing sự nhuộm; sàn phẩmnhuộmcheese d. sự nhuộm cả cuộn(sợ i )chrom e đ. sự nhuộm cromcontinuo us ti. sự nhuộm
Hên tụcdiffe ren tial đ. sự nhuộmtừng phần,sự nhuộm chọn iọcdi rec t d. sự nhuộm trựctiếpdisco ntinuous d. sự nhuộmgián đoạn, sự nhuộm không liêntụcdry d. sự nhuộm khô, sựnhuộm không nirỂrc, sự nhuộmdùng dung mỏi hữu car han d d. sự nhuộm bằng tay,sự nhuộm thủ cônghot d. sụ- nhuộm nóngice d. sự nhuộm mrrh; đá, sựnhuộm băng
je t d. sự nhuộm phunm ordan t d. sự nhuộm cắnmàu
one ba th đ. sự- nhuộm (theo phương pháp) một bểop en width d. sự nhuộmtrài rộng (khổ vài)
dys
ox ida tive d. sự nhuộm oxyhốa pad d. sự nhuộm ngâm ép pressure d. sự nhuộm có áplire
red uced d. sự- nhuộm khử(oxy)sam ple d. sự nhuộm mẫusolu tion d. sự nhuộm trongdung dichsp in d. sự nhuộm khi kéo sợi(sen tổ ng họ p)spotty d. sự nhuộm lốmđốm
suspension d. sự- nhuộmhuyền phùuníàst d. sự nhuộm không
bềnuniform d. s ự nhuộ m đề u
vat d. sự nhuộm thùng, sựnhuộm hoàn nguyên
dyer máy nhuộm; thọ- nhuộmdy es tuff thuốc nhuộm
dynamics động lực họcchem ical d. động lụt: họchóa học
fluid d. động lực học chắtlỏng, thủy động lực họcgas d. khí động lire học
dynamite đynamit (thuố c no) dynamometer lực kếdygcrỉsta llỉne khó kết tinhdysodite than giắy (than bùn, đá
phiế n bitum)dyspros ium đysprosi, Dydystec tỉc khỗ nóng chày
15 .78.134 .90 downloaded 73390.pd f at Thu Aug 02 14:46:31 ICT 2012
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 181/540
www.thuvien247.net
E
earth đấtalkal ine e. oxyt kiềm thốalum e. đất phèn b i t t e r e . m agie oxy t
bleaching e. đất tảy trắng,đát tầy màudia tom ace ous e. (đất)điatomit, đắt tảo silicdiscolouring e . dắt tẩ y màufil ter ing e. dất lọcfu lle r’s e. đất chuôi (vài); dất tẩy màu (dầ u, mữ ); dất xúctácgypsum e. đất thạch cao p o tte r’s e. đất làm gốmradioa ctiv e e. đất phóng xạra re e. đất hiểm
ebonite ebonitn a tu ra l 6. ebonit ( từ cao su)
thiên nhiênsynthet ic e. ebonit (tử cao 8U>tong họp
ebu llience sự sôieb ullie ncy sụ- sôiebullient sôiebu llỉo m eterebulliômetryebu llỉoscopeebuUioscopic
nghiệm sôi .ebullio scopy phép nghiệm sõieb ullition sự sôi sục, sự sôi mạnhecgonine ecgonin, axit tropincac-
boxylìc, C19H15O3N.H2O
sôi kế, cái đo (độ) sôi phép đo (độ) sôimáy nghiêm sôi
(thuộ c) phép
dụng nhiệt (thải); hệ thống thuhồi nhiệt (dư xmg dẫ n khói nồ i hoi)
ed dy dàng xoáy (không khí, nư ứ v); sự chuyển động xoáy II làmchuyển động xoáy, tạo xoáy
edetate eđetat, etylenđiamin-tetraaxetat, {CH2hN‘2(CH2CO-OMk; (CH2)2 N2(CH2COOR )4
edge cạnh, mép, gỉr, lia; giới hạn;
lưỡi, cạnh sắc (dao) // viền; màisắc, giũa 3ấcab so rp tion e. giới hạn hắpthụcry sta l e. cạnh tinh thếcu ttin g e. lirỡi cắt
edibility tính ồn đưọi:ed ible vật ăn được H ăn đượcedỉnol edinol (thuể c hiệ n ành)
educt vật tách ra, vật chiết raed uc tion sự tách ra, sự chiết ra;sự thoát ra
e due to r thiết bị phun; thiết bị phun trộn (không khí, chấ t lỏ ng)
ed ulco ran t chất làm ngọt; chấtỊàm diu (dp chua, dộ mặ n) II làmngọt; làm dịu
ed ulc or atio n sự * làm ngọ t; B * làmdiu
effec t hiệu ứng; tác dụng; ảnhhư-ửnga c t iv a t io n e . h i ệ u ứ ng ho t
' hóa -ad dition-a ge nt e. ảnh
econom ize r bộ phận tiết kiệm hircmg cùa chất thêm
15.78.134.90 <d6Wnio&de<df73390i.pdi at Th u AUgd02vĩ4 e4613Íu lC T 2 0 1 f
182
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 182/540
www.thuvien247.net
ad so rption e. hiệu iftig hắpthụan ionic e. hiệu ling anionanodic 6 . hiệu ứng anôtanomalous Zeeman e. hiệu
ứng Zeeman dị thưímgasy m m etrical) e. hiệu ítng bắt đối jnrngauto cata lytic e. hiệu ứng tựxúc tácavalanche e. hiệu líng thác,hiệu ứng kích tách electron dâychuyền
bacteric id al e. tác đụng diệt(vi) khuẩn
ba rrie r e. hiệu ứng rào, hiệuứng chán, hiệu ứng ngirừng barrier-la yer photo ele ctr ic e.hiệu ứng quang diện lớp chăn biochemical e. tác dụng sinhhóa
blo ckin g e. hiệu ứng chặn bond pola rity e. ảnh hườngđộ phân cực liên két
bond str ength e. ảnh hirỏngđộ bền liên kểt
boundary e. hiệu ứng biên branching e. ảnh hưtmg độ phân nhánh (cao phán tứ -) buffer e, tác dụng đệmcage c. hiệu ứng lồng, hiệuứng vây quành {dung moi) ca len de r e. hiệu ững cáncapil lary e. hiệu ứng
dẫncapture e.catalytic e.cathodỉc e.cationic e.
mao
hiệu ứng bắttác dụng xủc tác
hiệu líng catôthiệu ứng cation
cha nn eU D Ỉng e. hiệu Ung
15.78 .134.90 dow niofde1d73 39 0.p df at Thu Aug
chelate e. hiệu ứng chelat,hiệu ững tạo vòng càng cuachem ical-binding e. ảnhhường liên kết hóa họcC o a n d a e . h iệ u ứ n g C oa nd a,
hiệ u ữ ng bám thành (chấ t lòng) colorỉstỉc e. tác dụng nhuộmmàu, tác dụng tô màucomm on ion G. ânh hiròngion chungC o m p to n e . h i ệ u ứ ng Com
ptoncon cen tration e. hiệu ứngnồng độcooling e. hiệu ứng (làm)lạnh, hiệu ứng ánh hàncorrelation e. hiệu ứngtmrng quancorrosive e. hiệu ứng ăn mòncoupled e. hiệu ứng ghépcặpcovolum e e. ảnh hirởng cộngtíchcrystal field e.
tnrỉmg tinh thẻcumulative e.lũydens ity e. ảnhtrọngdiamagnetic e.nghịch tứdiffusion e.khuếch tốndilu tion e. hiệuloãngdire ctiona l e. tác đụng đinhhướngdispe rsio n e. hiệu ứng phántốndissociation e. hiệu ứng
phân ly
e f f
02 rt4 :46 e3 11 lC ir ®0íl2toppler
ảnh hường
tác dụng tích
hưímg tỷ
hiệu
hiệu
ứng
ứng
ứng pha
183
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 183/540
www.thuvien247.neteff
edge e. hiệu ứng mépelarfoop tic e. hiệu ứng dànquangelectro ca pil lary e. hiệu trngđiện mao dẫn
electrom otoc hem ical e. hiệuu*ng hóa học động CO' (điện)ele ctronic e. hiệu lí-ngelectronelectro o Bmotic e. hiệu ứngđiện thầm thấuelectro ph ore tic e. hiệu ứngđiện đielec tros tatic e. hiệu ứngđiện tĩnh
electrovisco us e. hiệu ứngnhớt diện {diệ n tích phầ n tù' trong dung dịch)en d e. hiệu ứng cuốieĩido therm ic e. hiệu ứng thunhiệtexchang e e. hiệu ứng traođồiexplosive e. hiệu ứĩig nofield e. hiệu ứng trưỉmg
ga lvanic e. hiệu ứng gan-vani, hiệu ứng diện hóagetterỉng e. tác dụng hấp thụkhígra in e. hiệu ứng độ hạthea t e. hiệu ứng nhiệthea tin g e. tác dụng gia nhiệt,tác dụng sư-ời nónghy dratio n e. hiệu ứnghyđrat hóaimage e. hiệu ứng gưtmgim po rted e. hiệu ứng dunhậpindu ctio n e. hiệu ứ ng câmứnginh ibitio n e. hiệu ứng ih:
15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug
ion ic e. hiệu ứng ionisomeric e. hiệu ứng đồng phâni so topic e. hiệu ứng đồng vịlum inous e. hiệu ứng phát
sángmagnetic e. hiệu ứng từm agn etoca loric e. hiệu ứngtữ nhiệtm arg ina l c. hiệu ứng biênmass e. hiệu ứng khối lượngmesomeric e. hiệu ứngmesomeMổesbauer e. hiệu ứngMởssbauer neighborhood e. hiệu ứnglân cậnorb ital e. hiệu ứ-ng obitanorie nta tion e. hiệu ứng dinhhưứng pa ir e. hiệu ứng cặp p a ra m a g n e tic e. h iệu ứ ngthuận từPfe iffer e. hiệu ứng Pfeiffer
photo chem ical e. hiệu ữngquang hóa học photo electr ic e. hiệu ứngquang điện piezoele ctr ic e. hiệu ững ápđiện plateau e. hiệu ứng đoạn bảng; hiệu ứng (miền) bão hòa pola rization e. hiệu ứng phân cực pole e. hiệu ứng (diện) cựcqu an tum e. hiệu ứng lượngtửrad ia tio n e. tác dụng bứcxạradia tiv e e. tác dụng bứt: xạ;
02 14I46:31ICT120 12 xạ
184
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 184/540
www.thuvien247.nete f f
Ram an e. hiệu ứng Raman,hiệu ứng tán xạ tồ họpreco il e. hiệu ứng giật lùirela tivis tic e. hiệu ữngtương đói (tính)
reson ance e. hiệu ứng cộnghườngR o m e. hiệu ứng Ross, hiệuứng geỉatinsalt(ing) e. hiệu ứng muốisandw ich e. hiệu ứng lớp(mạ diệ n)sa tura tion «. hiệu ứng bãohòascreening e. hiệu ứng che,
hiệu iHig chắnsecondary e. hiệu ứng phụ,hiệu ứng thú* cápself-absorption e. hiệu ứngtự hấp thụshou lde r e. ảnh hirờng kéo(làm) cong (kéo dúc chắ t dẻ o khủ t khuôn)sieve e. hiệu ứng rây
solubilizing e. tác dụng hòataneolvation e. hiệu ứng sonvathóaso lvent e. ảnh hu-òng dungmôisolvent shift e. hiệu ứngdich chuyền dung môiSoret ©. hiệu ứng Soret, hiệuứng nhiệt khuếch tán
space-charge e. hiệu ứngđiện tích không gian, hiệu ứngđiện tách thể tíchsp ec tra l e. hiệu ứng (quang) phổ
hiệu ứng spinspin e. hiệ u ứ ng spin calorific e. hiệ u suât
15.78 .134.90 downloaded Thu Aug 0 2 a1 4 5 6 :3 1 iìí'V 201
su bs tituen t e. ảnh hườngchất thếsudden po larization e. hiệuứng phân cực đột ngộtsurface e. hiệu ứng bề mặtsymmetry e. hiệu ứng đốixứngsym metry-breaking e. hiệuứng làm mắt dối xứngsyne rgistic e. tác dụng chấthiệp đồng; hiệu ứng hiệp dồngtem pe rature e. hiệu úngnhiệt độtherm al e. hiệu ứng nhiệtthermionic e. hiệu ứng
electron nhiệtthre shold e. hiệu ứngngưỡng ttransition e. hiệu ứng chuyềntiếptunnel e. hiệu úng đirờnghầmTyn da ll ©. hiệu ững Tyndallvolum e c. hiệu ứng thể tíchwall e. hiệu ứng váchZeeman e. hiệu ứng Zeeman
effective hiệu dụng, có hiệu quà,có hiệu lực
effectiveness tính hiệu dụng, tínhhữu hiệu
effervescence sự sủi bọteffe rvescent sủi bọteffervescive sủi bọtefficacy tính hiệu dụng, tính hữ u
hiệueffic iency hiệu quả; hiệu suất; hệ
số tác dụnganode cu rre n t e. hiệu suatdòng anôt
hiệu suất nhiệtLuji XÚC tác
2
185
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 185/540
www.thuvien247.nete f f
catho de cu rre n t e. hiệusuất dòng catôtchem ica l e. hiệu suất phànứng hóa họcco rro sion e. hệ số ăn mòncrack ing e. hiệu suất crac-
kinhev ap orative e. hiệu suat bốchoifi lte r e. hiệu suất lọcfrac tion ation e. hiệu suất(chưng cất) phân đoạnfuel e. hiệu suất nhiên liệuheat e. hiệu suắt nhiệthigh e. hiệu suắt caoin itia tio n e. hiệu quả khơimàoirr ad ia tio n e. hiệu suắtchiếu xạov era ll e. tổng hiệu suất • plate e. hiệu suất đfa (cỗ í cắ t )qu an tum e. hiệu suất lirơngtử ’scree n e. hiệu suắt rây
se parat ion e. hiệu suất táchtheo re tic al e. hiệu suất lýthuyết 'therm al e. hiệu suất nhiệtvo lumetr ic e. hiệu suất thểtích
efficient có hiệu quà, có hiệu lire;có hiệu suất cao, có năng suấtcao
efflorescence sự lên hoa; sự
phong hóaeff lorescent lên hoa; phong hóaeffluence sự- phát ra, sự tuôn raeffuen t dòng nhánh; dòng thai //
phát ra , tuôn ra
effluvium khí xông lên, mùi xônglên; xú khí, mùi hôi thối; dòngtừ
efflux(ion) sự tuôn ra; vật tuỏn raeffu siom etcr phóng lưu ke, máy
đo tốc độ phỏng lửueffusion sự phóng lưum olecular e. sir phóng lưu
phân từegg quà trứng // trộn tníng
aciđ e. thiết bi bơm axiteieosyl (gác) eicosyl, C20H41.eigen đặc tnrag , riêngeig en functio n hàm (số) đặc
tnmg, hàm (số) riêngeỉgenpe riod chu kỳ riêngeig ensta te trang thái đặc trưngeigenv alue giá tri riênge ins te in e ins te in {don vị quang
hóa)einstein ium eỉnsteini, Esejection sự phuneje cto r thiết bị phun; máy phun;
ong phun
eka-cesỉum eka-xesi, franxi, Freka-e lem ent nguyên tố ekaeka-io dine eka-iot, astatin, Atek a- tan ta lum eka-tantali, protac-
tini, Paeka tin ekatin, C0H15O2S3P {thuố c
trù- sinh vậ t hạ i)elaeo m ete r tỷ trọng ké dầuelas tic đàn hòi, co giãn
elas tic ity tính đàn hồi; độ đàn hồicub ic(al) e. độ đàn (hồi) khốiflexing e. độ dàn (hồi) uốnim pac t e. tính đàn hồi vachạm
đànradioac tive e._ dòng thải 1--'
phóng xa lo ngitudin al e. tính ,
15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug 02 'i44 6:S riC T n20T2 kéo
186
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 186/540
www.thuvien247.nete le
re sid ual e. độ đàn hồi (còri)đir ru bber e. tính dàn hồi cao sutorsional e. tính đàn (hồi)xoắn; độ dàn (hồi) xoắn
viscous e. tính dàn (hồi)nhớt; độ dàn (hồi) nhứtvo lume e. độ dàn (hồi) khối
elas tom er el as tome, thể đàn hàicarbon -black ex tend ed e. e-lastome độn muội (than)ethylene-propylene-die ne e.elastơme etylen-propylen-đien,cao su ety1en-propyl e n-đienex tended e . eỉastome có dộnliquid e. elastome lỏngtherm op lastic e. elastomenhiệt dẻo
e la s tomer i c (thuộ c) el as tomeelas tom eter đàn (hoi) kếela 8tom etry phép do độ đàn hoiela sto plas tic chất đàn dèo, chắt
dẻo đàn hồi // đàn dẻo, dẻo đànhồi
elastoviscosiineter nhớt kế đànhồi
elayl etylen, C2H4electric(aỉ) (thuộ c) điệnelectrififlb le nhiễm điện đượcelec trificatio n sự nhiễm điệnelec trify ing (sự) nhiễm điệnelectr iza tion sự nhiễm điệnelec troa ffinity ái ìực diện
electroanalysis phép phân tíchdiện (hóa học)ele ctrobath bề diện phânelectro brighten ing sự- đánh bóng
(bang) điệnelectro capilla rity tính mao dẫn
điện, hiện tượng điên mao dẫn15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug
ele ctroc ap illary mao dản điện,diện mao dẫn
electrocarbo nization sự điệnluyện cổc .
electroc ata lysis sự điện xức tácelectro cataỉyst chất điện xúc tác
anode e. chất điện xúc tácanõtcathod e e. chất điện xúc tácca tótchiral e. chắt điên xúc tác đốixiÍTig gưtmg
electrochemical (thuộ c) điện hóahọc
ẽlectrochemiluminescence hiện
tượng phát quang điện hóa (học)electrochem isorption sự hấpthụ điện hớa (học)
electro chem istry điện hóa họcapplied e. diện hóa học ứngdụngcolloid e. điện hóa học keoco ordination ft. điện hóa học phối trífused e. điện hóa học nóngchảyga8(eous) e. điện hóa học khíhigh-pressu re e. điện hóahọc áp lực caohigh-tem pera ture e. điệnhóa học nhiệt độ caoinorgan ic e. diện hổa học vôa r
laser e. điện hóa học laze,diện hóa học laser life e- diện hóa sinh họclow -tem pera ture e. diện hóahọc nhiệt độ thắporganic e. diện hóa học hữ u
02 14^46:31 ICT 2012
187
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 187/540
www.thuvien247.nete l e
orga no m eta llic e. điện hóahọ c CO' kim
sem icon ductor e. điện hóahọc (chắt) bán dẳnth eo re tic al e. diện hóa học lýthuyết
th in -layer e. diện hóa hoc lớpmỏngtr ac e r e. điện hóa học nguyêntừ đánh dấu
electrochromatography phưtmg pháp điện sắc ký
electrochromatophoresìs hiêntượng sắc ký điện đi
electro clean ing (sự) làm sạch bằng điện phản, (sir) điện tinh
chế ' *electro coagulatio n sự điện kếttụ
electro co atin g (sự) mạ diệnelectrocoloring (sự) điện phân
nhuộm màuelectrocond ensation sự diện
ngưng tụele ctro co rro sio n aự ăn mòn điện
(hóa)electrocorundum corinđon điện
luyệnelectroc rystalliza tion sự điện
kết tinhelectrocyclization sự tạo vòng
điện hóaelectrode điện circ
ac ce pto r e. diện cực nhận(electron)acc um ula to r e. điện cực ắcquy
active e. điện cực hoạt động'act ive layer e. điện cực (có)lóp hoạt dộng
. ad justab le e. điện cực điềuchỉnh dircrcad so rptive e. điện cực hấp
15.78.134.90 downloaded 73390.pd f at Thu
188
a ir e. diện cực không khíair-gap e . điện cụt: có kẽ herkhông khíalloy e. điện cụic họp kimam algam e. điện cực hỗnhổngan ion -exchange e. đièn cứctrao đẳi anionau xilia ry e. điện cực phụ band e. điện cực dài bim eta ll ic e. điện cực lườngkim
blade e. điện cực tấm bottom ©, điện cực đáyBrown e. diện cực Brown,
điện cực bạc clorua b rush e.. điện cực chồi bulb -type e. điện cực dạng bầu bulk e. điện cực xếp đổng,điện circ xếp gộpcalomel e. điện C1TC calomencalom el refe ren ce e. điệncực calomen so sánhca pillary e. điện cực maoquảnca rbon e. điện cực thancatalytic e. điện cực xúc táccation -exc han ge e. điện cựctrao đồi cationce ntra l e. điện cực trung tâmceramic e. diện cực gốmcerm et e. điệm cực gom kimloại
ch arc oal e. điện cực than gỗcircula r e. diện cực vòngco llecting e. điện cực gópconsum able e. điện cực tiêuhao, điện cực hòa tanco ntro l e. điện cực điều
A u g fe 14:46:31 ICT 2012
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 188/540
www.thuvien247.netele
cored e. diện cực có lỗidiap hragm e. điện cực cómàng ngăndip(ping) e. diện cực nhúngngập, điện cực chìm
disk e. điện cực đĩadisk-ring e. điện cực đĩa cóvòngdissolving e.điện cực hòatandonor e. điện cực cho(electron)double e. điện cụt; képdropping e. điện cực chảy
giọtdum my ©. diện cực trắng,điện cực đối chiếuduplex e. điện cực hai lớpexte rn al e. điện cực ngoàifílm(ed) e. điện cực màngmòngfi lter e. điện cực lọcfla t e. điện cực phẳng
flo at ing e. điện cực nốifluid e. điện cụt: lỏngfoamed e. điện cực bọt xốpfuel-gas e. điện cực khí đốtfull ran ge £. điện cực mọi pHgas e. điện cực khígauze e. điện CỤT lirớigeneral-purpose e. điện cựcthông đụng
glass e. điện cực thủy tínhGordon e. điện circ Gordon,điện cực bạc clorua dạng đĩagraphite e. điện cực graphitgraph itize d e. điện cựcgraphit hóa
15.78.134.90 dowalóadede73$90.pdf ataThu
hanging mercury drop e.điện cực giọt thúy ngần treohear t 6 . điện cực đáyhole e. điện cụt: đục lỗhydrog en e. điện cực hyđro
hydroqu inon e e. điên cựchyđroquinonimmersion (-type) e. điệncực nhúng ngậpimpervious e. điện cực khôngthấminactive 6 . điện cực khỏnghoạt độngindica tor e. điện cực chỉ thị
điện cực
CỤT
cực
cực
indifferent e. phiếm địnhin ert e. điện cực tro'inexpensive e. điệnkhống tiêu haoin ner e. điện cực tronginput e. điện arc vàointerm ed iate e. điệntrung gian
ion-exehange e. điệntrao đổi ion je t 6 . điện cực tialiq uid e. điện cực lỏnglỉquỉđ-m etal e. điện cực kimloại lỏnglow ove rpotentiaỉ e. điệncực quá thế thấpmain e. điện cực chính
membrane e. điện cực màngm ercu ry e. điện cực thủyngânmesh e. điện cực lirúim etal e. điện cực kim loạimoving e. diện cực chuyển
Aug 02ầ4:46:31 iC t 2012
189
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 189/540
www.thuvien247.nete le
neg ativ e ©. điện cực âmno ncon sum able e. điện cựckhông tiêu haono np olarizab le e. điện cựckhòng phân cực được
nonreversible a. diện cựckhông thuận nghịchno nsolub le e. điện cực khôngtan 'norm al e. điện cực chuẩnorgan ic e. diện cực hữ u ccrosc illa ting e. điện cực rungou tpu t e. điện cực raox idatio n-redu ction e. điện
cực oxy hóa-khửoxide e. diện cực oxytoxygen e. điện cực oxy passive e. diện cực thụ động perm eable e. diện cực thấm plane e. điện cực phăng pỉate e. điện cực bản, diệncực tấm plating e. điên cực dể mạ
platin ized e. điện cực (được) phủ platin um ©. điện cực platin,điện cực bạch kim
pocket- ty pe © .d iện ctrc(kiểu) túi polarizable e. diện cực phâncực đvrcrc polymer e. điện cựiQ polyme porous e. điện CTTC xép ■
positiv e e. điện cực dirơng preelectrolysis e. điện cựcđiện phân so- bộqu inh yd rone e. điện cựcquinhyđronre ference e. điện cực so sánh,
15.78.134.90 d ow nload ed73 390 .pdf at Thu
rev ersib le e. điện cực thuậnnghịchro ckin g e. điện cực lắc, điệncực đung dư-a .ro ta tin g e. điện cực quay
round e. điện cực trònse lective e. điện cực chọn lọcsem iđỉpp ed e. điện cựcnhúng nửasem ỉspherỉcal e. điệĩi cựic
bán cầuside e. diện cực bênsim ple e. diện cực đơn giảnsingle crystal e. điện cực
đon tinh thểsolid e. diện cực rắnsp herical e. điện cực (dạng)càuspongy e. diện cực xópsta ndard e. điên CUT tiêuchuân, diện cực mẫustan da rd hyd rogen e. điệncực hyđro tièu chuan
statio nar y e. điện cực tỉnh,diện cực không di độngstorage e. điện cực tích gópsubeid ia ire e, điện cực phụtrựtam pon e. điện cực đệmtubu la r e, điện cực (dạng)ốngun pola riza ble e. điện cựckhông phân cực dược
ele ctrod e loss không điện cựcelec tro de po sit chất kết tủa diện
phán, chất lắng diện phân // kểttủa điện phân
electrodepo sỉtion sự kết tủadiện phân, sự diện (phân) kết
Augtỏ e 14:46:31 ICT 2012
190
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 190/540
www.th u Vien247. nete le
ele ctrode stealing sif loQĨvãng bọt bằng (phirơng pháp) điện hóa
electrodiaỉysis phép điện thảmtách
electrodialyzer máy điên thẩm
táchelec t ro diffusion sự điện khuếchtán
elec trod lspe rsion sự điện phầntán
ele ctrodÌBgoỉution sự điện hòatan, sự điện phản hòa tan
electrodynam ics điện động lựchọc
elec troe llipsomotry phép đo độelip bảng điện (ánh sáng phàncự c)
ele ctroelu tio n Bự điện dung ly,sir điện rửa giải
elec t roendom nosỉs hiện tượngnội thẩm điện
elec t roen dosm oiic nội thẩmdiện
electroe rosio n sự xói mòn điện
electroetching (Bự-) khắc mòndiệnelectro fi ltra tio n sir lọc diệnelectro flotation sự tuyển nải
diện (phản)electro form sàn phẩm đúc điệnelectroform ation sụ- đúc điệnelcctrog alva nizing (sir) tráng
kẽm diện phân nóng chảyelectro g raph máy điện kýele ctro graphỵ phép điện kỹelec t ro gravim vtry phép đo điện
trọng lưtmg. phép điện phântrọng lirợng
electro ind uc tion hiện tu-ọng
electrolum inescence hiện tượngđiện phát quang
electro lum inesc ent điện phátquang
«lec trolyeable điện phân dmrc
electrolyeer máy điện phân; lànhđiện phánelec trolysis (sự*) diện phân,
phirong pháp điện phảnalte rnatin g- cu rrent e. điện phân dòng xoay chiều ba th e. (sự) điện phản (trong) bể; (sự ) diện phân từ ng mẻconjuga ted e. (sự) điện phânliên họpco ns t an t - cu r ren t e . (sự )điện phân dòng không đổiconsta nt-voltage e. (sự*) điện phân điện thế không đồicontin uou s e. (sự) điện phànliên tụccon trolled po ten tial e. (sự)điện phân có thế điều chínhcurrent*8tep e. (sự) điện phán theo nấc dồng ,diaph ragm e. (sự) điện phâncó màng ngảndirect e. (sự) điện phàn điệnmôt chiều; (sir) điện phàn trựctiếpdirect-current e. phán điện một chiềufoam e. (sự) điện phân trong(lóp) bọtfused e. (sự) diện phân nóng
chảyindire ct e. (sự) điện phândòng xoay chiều; (sự) điện phânkhông trực tiếpin te rn al e. (sự) nội điện
(sư) diên
ph&n; phmmg pháp nội điện phâncâm ứng điện melt e. (sự) diện phân nóng
15 .78.134 .90 downio&deda79690.pdfat Thu Aug 02 14:46:31 Ic T 2012
191
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 191/540
www.thuvien247.nete l e
m ercu ry-cat ho de e. (sụ*)điện phàn catôt thủy ngân
• potent ial -step e. (sir) điện phân theo nắc thế potentio stati c e. (sự) điện
phân có ồn thếw ater e . (sự) diện phán nướcweightle ss e. sự diện phảntrong diều kiện khòng trọnglượng
electrolyte chất điện ly, chấtđiện phânacỉd e. chắt điện ly axitalk aline e. chấỉ điện ly kiềm
am photeric e. chất điện lylường .tínhapro tic e. chất điện ly không protonaq ueo us e. chắt điện ]y trongnirớc
background e. chất điện lynền base e. chất điện ]y nền binary e. chất điên ly hai ìon,
chất điện ly hai thành phần brid ge e. chất điện ly (làm)cầu nốifool e. chất điện ly thải, chắtđiện ly hòngfused e. chắt điện 'ly nóngchàygro und e. chắt điện ly nềnin dust ria l e. chắt điện ly
công nghiệpin te rm ed ia te e. chất điện lytrung gian
• melt e. chắt điện ly nóng chảymixed e. chắt điện ly hồn hcrpm ulticom pon ent e. chất
15.78.134.90 downloaded 7©3©Ữ Jpdfc afciThu Aug
neu tra l e. chẩt điện ly trungtínhnon aq ue ous e. chất điện lykhông nirớcnon ílas hing e. chắt điện ly
không bốc cháyno np ass iva ting e. chất điệnly không làm thụ độngnon slu dg ing e. chất điện lykhông tạo bùnorgan ic e. chất diên ly hửmcơ-oxidizing e. chất điện ly oxyhóa, chắt điện ly làm thụ động
poly m er(ic) e. chất điện ly polymequaternar y e. chắt diện ly
bốn ion, chất điện ly bốn thành phầnreclaim ed e. chất điện ly (đã)tái sinhsalt e. chất điện ỉy muốiself-regulating e. chất diện
■ ]y tự diều chình
sludge laden e. chát điện lychứa bùn, chất điện ]y có cặnstro ng e. chất điện ly mạnhsu pporting e. chất điện lynente rn ary e. chất điện ly ba ion,chắt diện ]y ba thành phầnweak e. chất diện ly yếu
elec tro lytic(al) điện ly, diện phânelectro lyzable điện phán dircrcelectro lys ing (sự) điện phânelectro lyze r máy điện phân; bỉnh
điện phân bipolar e. máy điện phân haicựcmercury-c athode e. bình
02d14:46ia1cjCT fl012gân
192
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 192/540
www.thuvien247.net
p lural cell e.nhiều ngăn
máy điện phản
pressure e. máy điện phân áplựuro tatin g catho de e. máy
điện phân catõt quayunipolar e. máy ổiện phảnmột cựcw ater , e. máy điện phản nưóc
elec t ro mach ining Bự gia côngđiện hóa
ele ctrom agnet nam châm điệnelectromagnetophoresis phép
tữ điện di
electro m er chất đồng phản diệntứ , electrome elec tro m eric đồng phân điện tủ';
(thuộ c) electromee le c t ro m e ri SOI hiện tirợn g đồng
phân diện tửelectromerization sự" electrome
hóa, sự dòng phân điện tứ hóaelec trom eta llurg y ngành điện
luyện kim
electrom etathesis phản ứngtrao đoi điện phân
electro m eter máy đo điện (thé),điện thế kế
điện thế kế tuyệt
điện thế kế mao
điện thế kế dãyđiện thế ké đèn (điện
(thuộ c) phép đo
absolute e.đáicapillary e.dầnfilament e.tube e.tử )
elect rom etricdiện
ele ctrom etry phép đo điệnele ctro migration sự chuyển dịch
electrom otor dộng ccr điệnelec tron electron, điện tử
bonding e. electron (đẻ) liênkết bound e. electron (trong) liênkétcouplet e. electron ghép cặpexcess e. electron dư-ex tra nu clear e. electronngoài (hạt) nhânfixed e. electron liên kếtfree e. electron tự dohard e. electron cứng,electron năng lu-ọng caoheavy e. electron nặng, mezonmuyhigh-energy e. electron nănglirợng caoinner(-shell) e. electron vòtrongionizing e. electron ion hóalone e. electron lè ỉoi, electronđộc thânlow-energy e. electron năng
lirọng thấpm agnetic e. electron từmobile e. electron tự donegative e. electron âmnonbonding e. electron khóngliên kếtorb ita l e. electron obi tanouter(-sheU) e. electron vòngoài paired e. electron ghép cặp perip heral e. electron (vỏ)ngoài cùng
positive e. electron dirtmg, positronshared e. electron tham gia
không
e le
trong điện trtròng, sự điện u n p a ire d e. electron
15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug 02^ 4:4^ 31 ICT 2012
13-TĐHH-A-V 193
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 193/540
www.thuvien247.nete l e
valen ce e. electron hóa trịelectronation sự khir, sự kết
họp electronelectron-d eficient thieu elec
tron, nhận electronelec tron-dona ting cho electron
elec troneg ative (có tính) âm diệnelectronegativeness tính âm
điệnelectro ne ga tiv ity tính âm diệnelectro ne utr ality tính trung hòa
điệnelectronic (thuộ c) electron, điện
t ừ 'electronogen nguồn electronelectroosmosỉs sự điện thầm
thấuelec troosm otic điện thẩm thấuelec troo x ỉđa t ion Bự điện phân
oxy hóaflee t ro pa in lin g sụ- sơn điệneiectropaperchromatography
phương pháp điện sắc ký giắyelectro parting (sự) tách điện
phân
electropherography phương pháp điệp chuyển về catôtelectro phile ư-a electron, ái điện
tửelectro ph ilicity tính ưa electron,
tính ái điện tù-electrophobic ky electron, ky
điện tửelectro ph ores is sự điện di, phép
điện di
affin ity e. phép điện đi (theo)ái lực boundary e. phép điện di biên buffer e. phép điện dĩ (dòng)đệmc a rr ie r e. phép điện di (có
15.78 .134.90 dow nloaded 73390.pdf at Thu Aug
column e. phép điện di cộtcontinuous e. phép điện diliên tụcconvection e. phép điện diđói Itruden sity gra die nt e. phépđiện di theo građien mật độdisk e. phép điện di đĩadisplacem en t e. phép điện didời chỗ, phép điện di thế chồelution e. phép điện di rử agiảiforced-flow e. phép điện dilưu trinh cưửng bứcfree e. phép điện di tự do
free-flow e. phép điện đi lưutrình tụ- dohan ging cu rtain e. phépđiện di giắy treohig h-frequency e. phép điệndi cao tầnhigh-voltage e. phép điện diđiện áp caolong-time sca nn ing e. phépđiện đi quét chậm
low -frequency e. phép điệndi thắp tầnlow-voltage e. phép điện diđiện áp thấpmem brane e. phép điện đimàngm em bran eless e. phép điệndi không màng paper e. phép diện di (trên)giay
paper- str ip e. phép điện di(trên) băng giấy pore gradient e. phép điệndi theo građien cfr lỗ xápsta rch e. phép điện di trẽntinh bộtthin-gel e. phép diện di (trên
0 2 1?:I46^ 1gICT 2012
194
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 194/540
www.thuvien247.net
th in-la yer e. phép điện dimàng mòngweigh tless e. phép điện ditrong điều kiện không trọnglư-ựngzone e. phép điện di miền
electro ph oretic điện dielc tro pickỉing (sự) tẩy gì điện
hóa học, sự điện phân tay gỉelectro pla ting (sự) mạ điệnelec tro polishing (sự) đánh bóng
điện hóa học, sự điện phân mạ bổng
electropo lym erization sự điện phân polyme hóa
electrop os itive (có tính) dirongđiệnelectr o po sit IV ity tính dư ơ ng điệ n elect ro po ten tỉog ram diẻn thế
đồelec tro pro tection sự" bảo vê
bằ ng (phirơ Tìg pháp) điệ n hóa elec t ro py rom eter hỏa kế diệnelectroreductỉon Bự" khù- bằng
(phưung pháp) điện phân
electro refin ing sự điện tinhluyệnelec troscope (tỉnh) diện nghiệmelec tro so l son điệnelec t ro so rp t ion sự điện hắp thụelectrostatic (thuộ c) tĩnh điệnelec trosten olysis sự điện két lỗ
màngelec t ro strictio n sự điện giảo
hiện Urạtig điện giào
double-Iayer e. sự điện giáo<v lớp (điện) kép
elect rostr ipper thiết bị diện phân bóc lớp rr.r.
elec tro synthesis sự diện tồnghọp
eleelec trot inn ing sự mạ thiếcelectro valence điện hóa trielectro va lent (thuộ c) điện hóa trielement nguyên to; phần tử,
phàn, yếu tố; pinac tin ide e. nguyên tó actinitalkal ine e. nguyên té (kimloại) kiềmalka line-earth e. nguyên tốkiềm thổalloying e. nguyên tố họpkim (hóa)am pho ter ic e. nguyên tốlirỡng tínhartificial radioactive e.
nguyên tố phóng xạ nhân tạoatm ophile e. nguyên to ái khíquyển background e. phần tủ- nền</-block e. nguyêntó khối d /-block e. nguyêntố khối f p -block e. nguyêntố khổi ps-block e. nguyên tố khối achem ical e. nguyên tó hóa
họccompanion e. nguyên tố đikèmcontrol e. phần tứ điềukhiêncoord inatin g e. nguyên tố phói trícorrec ting e. phản tử hiêuchình
nguyên tố con
nguyên tổ nghèo phần tủ- điròng
daughter e.
depleted e.diagonal e.chéodispersed e.tánelectrical e.electro synthesis sự diện tống electrical e. pin (điện)
hợp elec tronega tive e. nguyên tố
15.78.134.9Ơ d > w f e d £ d 73390.pdf1at T iu Augn0 2 i 4:46:31 ICT 2012
nguyên tổ phân
195
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 195/540
www.thuvien247.netele
ele ctroposit ive e. nguyên t<>dirrmg điệnen ric hed e. nguyên tố giàufi lt e rin g ) e. bộ phận lọc, phần từ lọc
fissile e. nguyên tố phân hạchfission e. nguyên tổ ầảnphâm phén hạ ch
fissionab le e. nguyên tó phânhạ ch đircrc
free e. nguyên tố tự dofuel e. pin nhiên liệu; phần từtủa nhiệtgalvan ic e. pin gan va ni, pin(diệ n)
hal f e. bán pinhalo id e. nguyên tố halogenh e a tin g e. bộ phận gia nhiệt, phàn tử đốt nóngheavy e. nguyên tó nặnghost e. nguyên tố chủ (tinhth ể)
im purity e. nguyên tố tạpchấtindicato r e. nguyên tố chỉ thịin er t e. nguyên tố tn rin term ed iate e. nguyên tốtrung gianIanth an(o)ide e. nguyên tóhọ lantanlight e. nguyên tố nhẹliq uid e. nguyên tó thế lònglithop hile e. nguyên tố trongđất đá, nguyên to (trong) vỏ tráiđắtman-made e. nguyên to nhãn
' tạt)medium -weight e. nguyên tốtrọng iirựng trung bỉnh
15.78.134.90 downrlo&dedì-733!90ệpdfqaííTh úAug
n atura l e. nguyên tố tự nhiênnatural radioactive e. nguyêntố phóng xạ tự nhiênnoble gas e. nguyên to khíhìém, nguyên tố khí tnr
no nrad ioa ctiv c e, nguyên tốkhông phóng xạorigin al e. nguyên tố (khòi)đầu, nguyên tố nguyên thùyoxygen family e. nguyên tóhọ oxy, nguyên tó nhóm oxy p aren t e. nguven tó mẹ poison e. nguyén tổ hắp thụneutron posit ive e. nguyên tố dương
(điện) prim ary e. pin (sơ- cap)rad iatin g e. phần tử bức xạradioac tive e. nguyên tố
phóng xạra re e. nguyên tố hiếmra re -e arth e. nguyên tố đắthiếmsens itive e. phần tử nhạystable e. nguyên to bềnstru c tu ra l e. nguyên tố cấutrúcsu lfu r family e. nguyên tốhọ liru huỳnh, nguyên tố nhómliru huỳnhsu perheavy e. nguyên tố siêunặngsym metry e. phàn tứ đốixứ ngtagge d e. nguyên tố đánhtỉắ utherm al e. phàn tứ nhạynhiệttin family e. nguyên tố họthiếc, nguyên tố nhóm thiếctitanium family e. nguyên
0 2 °14?4 6 &1il ẾCT 2 0 1 2 °™ titan
196
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 196/540
www.thuvien247.net
trace e. nguyên to vếttranscu rium e. nguyên tổsiêu curitransitio n(al) e. nguyên tốchuyên tiếp
transp lutonium e. nguyèn tốsiêu plutonitran su ran ium e. nguyên tốsièu uraniunstab le e. nguyên tố không
bềnvanadium family e. nguyêntố họ vanađi, nguyên tổ nhómvanadi
e le m en ta l nguyên tố , CO' bả n, CO'
sờelem entary nguyên tố, cơ bàn,
CO' scr; 50- cấp, sơ đẳng
elevation độ cao; sự nâng; sụ*tăng, sự dângcapillary e. sự dâng mao dẫnmolecular boiling-point e.sự tăng điem sôi phân tử
ele va tor máy nâng
elim ination sự loại trừelixir cồn thuốc ngọtellipse elipellỉp so m etr y phép đo độ elip (ánh
sáng phân cự c) ellíptỉc(aỉ) (thuộ c) elip ■elongation sự kéo dài, sự giãn dài;
độ giản dàielast ic e. sự giãn dài đàn hòi perm anent e. độ giãn dài du- pers is ting e. độ giãn dài dư- pla stic e. sự giãn dài dẻoresidual e. độ giản dài đirtensi le e. sự giãn dài do kéoul tim ate e. sự giãn dài giớihạn
15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu A
em i
un iform e. độ giãn đài đều(đặn)
eluate nước giải hắp, niróc rử agiãi // gniì hấp, rửa giải
eluent dung môi giải hấp, dung
môi rứa giảielu tion sự giải hắp, sự rứ a giảiselective e. sự giải hấp chọnlọc
elu tria tỉon sự rử a lắng, sự đãi;sự quạt tuyểndry e. sự quạt tuyềnwet e. sự đãi
elutriator máy đãi; máy quat(tuyển)
email men (tráng)em anation sự (phát) xạ khí; xạ
khíac tin ium e. xạ khí actini, ac-tinonrad ioactive e. sự (phát) xạkhíthor ium e. xạ khí thori,thoron
em brittlem ent sự (làm) giòncau stic e. sự giòn do kiềmcorrosive e. sự giòn do ănmònhydrogen e. sự giòn do hydroirrad iat ion e. sự giòn dochiếu xạ
emerald ngọc lục bàoem ergen t ló ra, xuất hiện
emery bột nhámemetic chất gây nôn // pây nônmửa
emetin e e me tin, C29H40O4N2emission sự phát xạemissive phát xạem issiv ity tính phát xạ; độ phátg 0214: 46:31 ICT 2012
197
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 197/540
www.thuvien247.netem i
em itte r máy phátgamma e. máy phát tiagamma
fcmollescence sự làm mèmem ollien t chắt làm mềm // làm
mề mempirical (thuộ c) kinh nghiệm,thực nghiệm
empty rỗngem py reum atic cháy khétem ulg ator chất nhũ hóaem uỉs ỉb le nhũ hóa đirợ c e m uls ì fi ab ility tính nhữ hóa
đ ư ợ cem ulsifiab le nhũ hóa đưọc
em ulsif ica tion sự* nhũ hóaem ulsif ier chat nhũ hóa; thiết bịnhũ hóa
emu lsion nhũ tinmgam monical e. nhũ tưtmg(ảnh) amoniacaq ue ou s e. nhũ tirong niróra sp halt e. nhũ tircmg atfanas ph alt clay e. nhũ tmmgsét atfan
b roken e. nhũ tiromg (bị) phân lớpcollodion, e. nhũ tirongcolođion
■ explosive e. nhũ tmmg nổge latine e. nhủ tương gelatingelatine-silver haliđe e.nhũ tnxmg (ảnh) gelatin bạchalogen ưainfrared ray sensitive e. nhủtinmg (ảnh) nhạy tia hồng ngoạiirrev ers ible e. nhũ tươngkhông thuận nghịchLippmarui e. nhũ tương(ảnh) Lippmann
low -speed e. nhủ tương (ảnh)
15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu
negative-type e. nhũ tvrcmg(ảnh) âm bảnnucỉea r e. nhũ tmmg nhân,nhũ tương (ảnh) gelatin tỳ ]ệ bạc
bromua cao
nu clear block e. nhũ tmmgkhối nhân (xế p tậ p không dế ) oil e. nhũ tưong dầuoil-in-wa ter e. nhũ tươngđầu trong nưtrcorthochromatic e. nhũtưung (ảnh) chính sắcor tho ph otic e. nhũ tirong(ảnh) thấu quang
' pan chrom atic e. nhủ tưong(ảnh) toàn sổc peptized e. nhũ tưưng peptihóa photo gra phic e. nhủ tmmgánh polymeric e. nhữ tirưmg polyme poeitive- type e. nhũ tưimg(ảnh) dmmg bân
prefogging e. nhũ turmg(ảnh) tạo voan trước pro cess e. nhũ tirơĩig (ânh)tương phản cao kém nhạyqu ick-settling e. nhủ tirơnglắng đọng nhanhrevers ible e. nhũ tưtrngthuận nghịchroa d e. nhũ tương nhựa
đườngru bber e. nhũ ttrong, cao susens itive e. nhũ tưrmg (ảnh)nhạ y
soliđe e. nhũ tưmig rắnsoluble oil e. nhũ tương đầu
Aug>02 14:46:31 ICT 2012
198
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 198/540
www.thuvien247.net
spontaneou s e. nhũ tirongtụ- hình thànhth ree- layer e. nhũ t\rcmg(ảnh) ba lóptru e e. nhũ tinmg thực, nhữ
tmmg bềnwater-in-oil e. nhũ tươngniróc trong dầuwax e. nhũ t.ưcmg sáp
emulsive (thuộ c) nhũ tmmgemulsoid thể nhũ tưimgem ulso r chất rihũ hóa; thiết bị
nhũ hóaenam el men (tráng) // tráng men
air-d rying e. men khô tựnhiên bakin g e. men (khó khi) nungcan ning e. men (tráng) hộptliỊrc phẩmdip pin g e. men tráng nhúngdirec t-on e. nem tráng khôngnền, men tráng trụrc tiếpdry e. men khô, men không pha trộngeneral-purpose e. men(tráng) thõng dụnghigh -bake e. men (khô khi)nung Tihiệt độ cao paste e. men (tráng) bột nhão porcela in e. men sứ- powder e. men bộtsynthetic e. men (từ nhựa)tống họptherm op las tic e. men nhiệt
dẻovitre ous e. men dạng thủytinh
enam eling sự tráng menenam elw are đồ tráng men, hàng
tráng menen an tiom er chắt đồng phân đái
15 .78.134.90 dow nloaded (73390.39dfeafoThu
ene
enan tiom orph chất đéi ảnh,chất đối hình
enan tỉomorphism hỉnh thái dổiảnh, hình thái đổi hình
enantỉomorphous đỗi ành, đổihình
en an tio seỉec tiv ity tính chọn lọcđối ảnh (phàn ihig)
en an tio tropy hiện ttrợng đốiảnh, hiện tượng đoi hỉnh
en crustat ion sụ- đóng cặn; sự bọcvò cứng
end đàu mút, giới hạn; mẩu cònlại, cặn thữa; sự kết thúc II kếtthúc
en ding sự kết thúc; phần cuối
enđoerg ic thu náng 1 trạngenđosmose hiện tirợng nội tham
thấu .enđosmosis hiện tư-ọng nội tham
thấuendosm otic nội thẩm thẩuendo therm al thu nhiệtendothe rmic thu nhiệtendo toxin nội độc tố
end-p rodu ct sản phẩm cuối(cùng)en du ran ce tính bề n lâu; khả năng
chịu (đựng); thời hạn BIT dụngfold ing e. tính bền gấphea t e. tính bền nhiệt, tínhchịu nhiệt
ened iol hợp chất endiol,
energ etic (có) năng Ivrcmg cao;mạnh, nhanhenergetic s năng lircmg học, ngành
năng lượng, kỹ thuật năng lượngatomic e. kỹ thuật nănglượng hạt nhânelectrochem ical e. kỷ thuật
Aug Q2i ổ 4ú46ế3 Ị I iCTó2012
199
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 199/540
www.thuvien247.netene
ene rgy năng lưụngac tiv at ion e. năng ỉtrọnghoạt hóaatom ic e. năng lirợng nguyêntử
atom ic bond e. năng lượngliên két nguyên tửavailab le e. nàng lưụng dùngđược; năng lirợng tự- do
binding e. năng lượng liênkết bond e. năng lượng (mối) liênkétchem ica l e. năng lirợng(tưong tác) Coulombdispe rsion e. năng hrợng(tircmg tác) Van der Waal 3, nănglượng tirơng tác tán sắcelec tric(al) e. năng lượngdiện, diện nángexchange e. năng lirợng traođồielec tro sta tic e. năng lirợngtĩnh diện
ex ci ta tion e. năng ỉưọng kíchthíchFerm i e. (mứic) năng lượngFermifree e. năng lượng tự doGibbs e. năng lirợng Gibbs,
. năng lirợng tự dograv itatio na l e. năng lượnghấp dẫnheat e. năng lu-ọng nhiệt,nhiệt nángin ner e. nội năngin tera ctio n c. năng lượngtưong tácintermolecular e. năng l ư ự ng tư ơ ng tác (gitra các) phân
15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug 02
nội năngnăng lưvng ion
internal e.ionizing e.hóakinet ic e. động năngla tent e. năng ]trọng ân
lattice e. năng lưtmg mạng(tinh the)m e c h a n ic a l e. năng lirợng CO'httc, ccr năngm olecular orb ital e. nànglư-ạng obitan phân tứm utua l e. nàng lirợng tươngtác, n ăng l\rỌ Tíg tư tm g hỗ
nư cỉea r e. nâng lượng hạtnhân photoelectric e. năng lircmgđiện quang pola rization e. năng lượng phân cực potential e. thế năng proper e. năng lurmg riêngquan tum e. năng hrọng (của)lượng tứra d ia n t e. năng lượng bức xạ
reac tio n e. năng lượng phảnứngresidual e. năng lượng (còn)dưro ta t io n a l e . năng lượngquayRydberg e. năng lượng Ryd-
berg, năng lượng ion hóa nguyêntử hyđrosolar e. năng lirựng mặt tròispecific e. năng lư-ợng riêngsu rfac e e. nàng lirạng bề mặttherm al e. năng lượng nhiệt,nhiệt năngthre shold e. nâng lượngngưởng
1446Ị34 ICT2012'g t ồng
200
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 200/540
www.thuvien247.netenz
tran sitio n e. năng lưọngchuyến tiepunva ilable e. năng lu-ợngkhông dùng đư-ụczero po int e. năng lưyng
điểm không (dao dộ ng) en g in e máy, độ ng CO' engineering cóng việc kỹ sir, còng
việc kỹ thuật; khoa học sừ dụngnăng lirạng
enol enol, RCH=C(OH)R’enolization sự eno] hóaenrichm ent sự làm giàu
chemical e. sự làm giàu(bằng phưtmg pháp) hóa học
dry e.. sự làm giàu (bảng phirrmg pháp) khỏelec tro cl |emical e. sụ* làmgiàu (bằng phirtmg pháp điệnhóa)ele ctros tat ic e. sự làm giàu(bằng phircmg pháp) tĩnh điệngrav ity e. sự làm giàu (bằng phương pháp) trọng lựcmagnetic e. sự làm giàu
bằng từm echan ical e. sự làm giàu(bằng phương pháp ) cơ học
en thalpy entanpì, hàm nhiệteffec tive e. entanpi hữu hiệuexcess e. entanpi dư-, entanpìdôiform ation e. entanpì hìnhthànhfree e. entanpì tự do
fusion e. entanpi nóng chảy phase transition e. entanpichuyền phasolut ion e. entanpi hòa tan
en tity the; phạm trù
nt sự cuốn theosir cuốn không khí theo
e. sự cuốn chất lòng
entrain m entaỉr e.liquid e.theo
entropy entropi
absolute e. entropi tuyệt đổiconfig ura tional e. entropicấu hìnhde rivativ e e. entropi dẫn xuấtdiffusion e. entropi khuếchtánexcess e. entropi dư-, entropidõifusion e. entropì nóng chảyheat e. entropi nhiệthy dratio n e. entropi hyđrathóamolar e. entropi mol
partial e. entropi rièng phần phase transition e. entropichuyên pharesidual e. entropi sót, entropicòn dưrotational e. entropi
(chuyên động) quayBolvatation e. entropi sonvathóasurface e. entropi bè mặttransfer e. entropi chuyểntra ns lat ion al e. entropi tịnh tiếnvibrational e. entropi (chuyểnđộng) dao động
envelope bao, bọc, bì, vò bọc; hình bao
environment môi trường xungquanh
enzymatic (thuộ c) enzimenzyme enzim
enzim phân giảichem ica l e. phạm trù hóa học amylolytic e. enz15.78.134.90 d ownloaded^ 3@9®.pdiat ĩThoi Aug 02 14?46:3Ỉ iCt 2012
201
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 201/540
www.thuvien247.neteos
co ag ulat ing e. enzim kết tụ,enzim keo tụlipolytic e. enzim phân giảilípitoxidizing e. enzim oxy hóa
prote olytic e. enzim phângiải protittra nsfer rin g e. enzim chuyểnhóa
eo sin (e) eosin, tetrabromofluoret-xein, C2oHsOnBr4
epichlorohydrin epiclohydrin,C3H5CIO
ep idioxy (nhóm) epiđioxy, .0 0 .
epimer epimeep iinerization sự epime hóaep iphas e pha trên, pha bề mặtepitaxy (hiện tirụng) epitaxi
Liquid-phase e. epitaxi phalòngva po r-ph ase e. epitaxi phahoi
ep oxỉdat ion sự epoxyt hóa
epoxide epoxytepoxy (nhóm) epoxy // (thuộ c)
epoxyt; chứa nhóm epoxyepsomite epsomit (khoáng Mg-
SO4); muối epsom, MgSƠ 4.7H20 ep uratio n sự tinh ché, sự làm
tinh khiếtequality đẳng thirceq ua lization sự (làm) cân bằng
tem peratu re e. sự (làm) cân bằng nhiệt độequation phương trình
ad iab atic e. phirnng trinhđoạn nhiệtA rrhen ius e. phương trình
15.78.134.90 downloaded 733§0*pd f afV hu Aug
B eattie -Brỉdgem.an e. phtrơngtrình Beattie-Bridgeman (trạ ng thái khí)canonical e. phưong trìnhchính tắccharacter is tic e. ph irongtrình đặc trưngchem ical e. phương trình hóahọcClapey ron e. phưtmg trìnhClapeỹrondiffe ren tial e. phưtmg trìnhvi phândiffusion e. phư-omg trìnhkhuếch tánebullioscopỉc e. phirang
trinh nghiệm sóiem pirical e. jJhrnmg trìnhkinh nghiệmenergy e. phương trinh (bàotoàn) năng lưtmgequil ibr ium e. phirong trìnhcân bằngex po ne ntia l e. phưxmg trìnhmũfu nd am en tal e. phirong trình ccr bành eat e. phirong trình nhiệtion ic e. phương trình ionisobar e. phuxmg trình đẳngáp _ isochor e. phưtmg trình đẳngtíchLag range ’s e. phirong trìnhLagrangeLaplace’s e. phirong trình
LaplaceMaxwell’s e. phương trìnhMaxwellnuc lea r-re ac tion e. phircmgtrình phản ứng hạt nhân N utt in g's density e. phu-ongtrình mật độ Nutting (vậ t liệ u
02’”14:46:31 ICT 2012
202
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 202/540
www.thuvien247.net
Onsag er e. phưong trinhOnsager ope ratio na l e. phmmg trìnhtoán tửov era ll e. phưong trinh tong
perfẹct-gas e. phmmg trình(trạng thái) khí lý tưởng physical e. phmmg trình vậtlýPoisson’s e. phirong trìnhPoissonredu ced e. phương trình rútgọnrela tiv istic wave e. phirơngtrình sóng tirtrng đối tínhSc hrodin ge r’s e. phưrmgtrình Schrõdingerso lub ility e. phirong trình độtanstoich iom etric e. phinmgtrình (hệ số) tỳ lirợngtheo retic al e. phưtmg trìnhlý thuyếttherm oche m ỉcaỉ e. phương
trình nhiệt hóa họcwave e. phương trình sóngeq uilib ra tio n sụ- làm cân bằng,
sự cân bằngeq uilib riu m (sự) cân bằng; vi trí
càn bằng; trạng thái cân bằngac id-base e. cân bằng axit- bazcr ađiabat ic e. cân bnng đoạnnhiệtadsorption, e. cân bầng hắp phụappare n t e. cân bằng biểukiếnchem ica l e . cân bằng hóa họccomplete e. cản bằng hoàn
15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug
equ
co nstan t e. cân bằng khôngđồidissoc iation e. cân bằng phán lydynam ic e. cân bằng động
(lực)elec troch em ical e. cân bằngđiện hóaelectro nic e. cân bằngelectron, cân bằng diện tửeu te ctic e. cân bằ ng eutectic false e. cân bằng giàheat e. cân bằng nhiệthe terogeneous e. cân bằngdi thehomogeneous e. cản bằngđồng thehyd rolytic e. cân bằng thủy phânincomple te e. cân bằngkhòng hoàn toànion-exchange e. cân bằngtrao đoi ionionic e. cân bằng ion
ionic rea ctio n e. cân bằng phân ứng ionioniza tion e. cân bằng ionhóaiso static e. cân bằng đẳngtĩnhiso therm al e. cân bằng đẳngnhiệtiso topic e. cân bằng đồng vikinet ic e. cân bằng độnglabile e. cân bằng không bềniiqu id-v apor e. cán bằnglỏng-hơilocal e. cân bằng cục bộmelt e. cân bang nóng chảymem brane e. cân bằng02rifc4P46d31 ICT 2012
203
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 203/540
www.thuvien247.netequ
meta l-catio n e. cản bang kimloại-cationmeta l-ion e. cân bằng kimloại-ionm eta stable e. cân bằng nửa
bềnmobile e. cân bằng độngm onophase e. càn bằng một phamovable e. cân bằng động,cân bằng chuyền dich đưựĩnuclear e. cân bằng hạt nhânox ida tỉon -red uc tion e. cân bằng oxy hổa-khứ phase e. càn bằng pha
photo chem ical e. cân bằngquang hóa học physicochemical e. cân bằng hóa ]ý poly phase e. cân bằng đa pha, cân bằng di thề proto ỉytỉc e. cân bằng proton phânra d ia tio n e. cân bằng bức xạ
rad iation -che m ical e. cân bằng bức xạ hóa họcradioac tive e. cản bằng phóng xạredox e. cân bằng oxy hóa-khửrela tive e. cân bằng tươngđóirev ers ible e. cân bằng thuậnnghịch
se cu lar e. cân bằng trườngkỳsedim en tatio n e. cân bằngsa lắngsolid-liquid-vapor e. cân
so lvatat ion e. cân bằng son-vat hóaso rption e. cân bằng hắpthụ; cân bằng hấp phụstable e. cản bẳng bền
sta tic e. cân bằng tĩnhsta tistical e. cân bằ ng thố ng kèstep e. cân bằng từng nắctau tom er ic e. cân bằngtautome, cân bằng hỗ biếntem pera tu re e. cân bằngnhiệt. độthe rm oc hem ica l e. cằn bằng
nhiệt hỏa họctherm od ynam ỉc(a l) e. cán bằng nbiệt động (lực học)three-phase e. cán bằng ba phatra nsien t e. cân bằng chuyểntiếptru e e. cân bằng thựcunsta ble e. cân bằng không
bền
vap or-lỉquỉd e. cân bằng hơi-ìỏng
equilin equilin, C1BH20O2equimoLar đẳng moì/lít, đang
phân tử gam/lítequim olec ular đang phân tứeq ui part itio n sự phân bổ đềueq uipm en t thiết bị, trang thiết
bị; sự trang biab ras ion tes ting e. thiết bịthứ mài mònash ha ndlin g e. thiết bi. táchtrocas t mo lding e. thiết bị đokhuôn
sa ang cas t molding e. thiết bi đổsolid-liquid-vapor e. cân khuônhẳ * ẽ Jản-]ỏng-hcn charg ing e. thiết bị nạp
15.78.134.90 downloaded ? 3 3 9 0 .p fa t^ h u Aug 0 2 1 4 4 8 : 3 fcCTt2012a họ c
204
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 204/540
www.thuvien247.net
eq uivalen t đircmg Itrọng // tirơngđương; (thuộ c) đircmg lư-ọngac id e. đirong lirọng axita ir e. đirong lư-ọng không khíam pere -hour e. đương lượng
atnpe-gid*aniline e. đirong lư-ợng anilin base e. đircmg lirợng bazơchemical e. đương lưọng hóahọcelectrochemical e. đươnglư-ọng điện hóa (học)endosm otic e. đirong lirọngnội thấm thấuenergy e. đương lirợng nănglượnggram e. đirong lircmg gamheat e. đưong lircmg nhiệthydrogen e. đưxmg lirọnghydroneu tra liza tion e. đircmglirợng trung hòasap onification e. đtronglirtmg xà phòng hóa
therm al e. đirtmg lirợngnhiệttoxic e. đương lirợng độcw ate r e. đirong lưọng nư-ớc
erb ìa erhi oxyt, Er2Ơ 3erb ium erbi, Ererem acau sis sir oxy hóa dần dần
(chắ t hữ u CO' trong không khí ràấ m )
ero sion Bự xổ i mòn, sự phong hóa erosive bi xói mòn, bị phong hóaerro r sai số; sai sót; (sự) sai lầm
ab so lute e. sai số tuyệt đốiaccid en tal e. sai số ngẫunhiên
_ actual e. sai số thực
15.78 .134.90 downsioatde d7 3lS9Ũ .pdf at Thu Aug 02 14 4 6 :3 1 ICT 2 0 t 2 ể thê™
combustion e. thiết bị đốtcon densing e. thiết bị ngưng
tụ . . ,control e. thiốt bi điều khi encooling e. thiét bị lạnh
crack ing e. thiết bị crackinhdisti lla tion e. thiết bi chưngcắtelec trical e. thiết bị điệnelectrochemical machining e.thiết bị gia công điện hóaelec t rod ialysis e. thiết biđiện thâm táchelec tron ic e. thiết bị điện tứexperimental e. thiét bị thí
nghiệmfeeding e. thiết bị cắp liệufire extingu ishing e. thiét bị dập lử afire fighting e. thiết bịchữ a cháy, thiết bị ciru hòafiring e. thiết bì đốt cháy;thiết bị thiêu perm anent welt comple tion e.
thiết bị hoàn thành giếng khoan(dấ u mò) portable e. thiét bi xách tay pro cessing e. thiết bi cóngnghệ pumping e. thiết bị bomsem i-plant scale e. thiết bịbán công xiròng, thiế t bị bán sàn xuấtsupplem ental e. thiết bị bồ
sungtesting e. thiét bị thử
equỉpotential đẳng thếequivalence sự tircmg ổưtmg;
tính tirơng đirơngequivalency tính tirxmg dirơng;
205
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 205/540
www.thuvien247.nete ry
adm iss ible e. sai so chapnhận đirọtappara tu s e. sai so dụng cụav erag e c. sai so trung bìnhcom pu tation al e. sai sá tính(toán)co un ting e. sai 3ố dếmcu m ulative e. sai số tích lũyexpe rim en tal e. sai sổ thínghiệmfunda m en tal e. sai số chùyếuhum an e. sai số cá nhân, saisố chủ quanindividual e. sai sé cá biệt,
sai só riêng, sai số đặc trưngin h e re n t e. sai số tự- tại, saisố không loại (trù-) đu-OTinstru m en t(al) e. sai sốdụng cụlim iting e. sai số giới hạnmaximum e. sai số cực đại,sai số tối đam ea n e. sai sá trung bìnhmean -square e. sai số quân
phmrngm easu rem en t e. sai số đoob serva tỉon (al) e. sai sốquan sát percenta ge e. sai số phầntrăm perm issib le e. sai số cho phép poin ting e. sai số ngấm probable e. sai sé có thề
rando m e. saisó ngầu nhiênreading e. sai số đọcre la tiv e e. sai số tirơng đóirepetit ive e. sai số lặp (lại)re su lta n t e. sai số gộpround-off e, sai số (vì) lấy
stat is tic al e. sai số thống kêsys tem atic e. sai 80 hệ thố ng theo re tical e. sai só lýthuyếttr u e e. sai số thực
erythromycin erytromyxin,C37H«70i3N (du-ọ v phàm) e ry th ro s e erytroza, C4ỈỈ8O4escape sự thoát (ra)//thoát ra {hơ i,
khí)essence nirớc hoa; tinh dầu; bản
chát, thực chấtfloral e. tinh dầu hoana tu ra l e. tinh dầu tự nhiênsy nth etic e. tinh dầu tổng
hợpes se ntia l thực chất; chủ yếu;
(thuộ c) bản chấteste r este, R’COOR
ac id e. este axitCo ri e. este Cori, gluco- pyrami noza-1-monophotphat,CfiH 13O9Pe th e r e. este ete, R”OR’COORin te rn al e. este nộiketo ne e. este xeton, R”COR’-COOR lin ear e. este mạch thang
esterase esterazaeste rifica tion sir este hóaestimation sự1 đánh giáestrane estran, CiftHnoetch an t chắ t khắ c mòn
etching (sự) Vhắc mònchem ical e. sir khắc mòn hóahọcelec troly tic e. sự khắc mònđiện phân
eth anal etanaỉ, anđehyt etylic,CHnCHO
15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug 02hf 4 íì46ẹẳ1 'IỔ T2012
2 0 6
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 206/540
www.thuvien247.net
ethanol etanol, rượu e ty lie,C2H5OH "
ethanolv sis sự rrrợii pháne th en e eten, etyìen, C2H4ethen yly lịdene (gốc) eteny-
lyliđen, .CHC: 'e th er ete, ROR, ROR’
abso lute e. ete tuyệt đổialip hat ic e. ete dãy béo, etemạch thẳngcomplex e. ete hồn tạp, ROR’crystal e. ete đề két tinhcyclic e. ete mạch vòngdry e. et« khanketone e. ete xeton, RCO-
CH2OR’m inera l e. ete khoáng, etedau hỏamixed e. ete hỏn tạp, ROR’simple e. ete đon giản, RORsolvent e. ete dung mòi
ethereal (thuộ c) eteether ific at ion sự- ete hóaeth id e etit, kim loại etyl, MC2H5
eth id ene (gốc) etyliden, CHjCH:ethoxaly l (gốc) etoxalyl, C2H5O-o c c o .
ethoxiđe etoxit, etylat, C2H5OMethoxy carbonyl {gốc) etoxycac-
bonyl, C2H5COO.ethoxy carbonyloxy (gốc)
etoxycacbonyloxy, C2H5OCOO.eth oxyl (gốc) etoxy], HOC2H4.ethoxyphenyl (gốc) etoxyphenyi,
CaHsOCoH*.ethoxypho sphiny l (gốc) etoxy-
phõtphi nyl, (QiH&0 )HP(O). 'ethyl (góc) etyl, C2H5.ethyla l etylal, (CỉHsÕ^CHỉ
eva
ethyLate etylat, C2H5OMethylation sự etyl hóaethylena tion sự etylen hóaethylene etylen, C2H4; (gốc)
etylen .C2H4.ethylid ene (góc) etyliđen,
CHaCH.ethylidyne (gốc) etyliđyn, CH2C:ethyne etyn, axetylen, CHCHethynyl (gốc) etynyl, axetylenyl,
CHC:ethy ny lation sự etyny] hóaethyny lene (gốc) etynylen, .cc.eucolloid keo thựceudesmanyl (gốc) euđesmanyl,
C15H27.eudio m eter khí nhiên kếeud iom etrỉc (ihuỉìc) phirơng pháp
khí nhiên kếeudiom etry phirtmg pháp ■ khí
nhiên kể (dố t bằ ng tia lừ Tữ diện) e u g e n o l eugenol, C10H12O2eupolym er cao polymereuropia eưropi oxyt, EuĩOneurop ium europi, Eu
eu tectic eutecti, hỗn hợp eutecti// eutectic, cùng tinheu tecto ph yrìc cùng ban tinheutropic đồng hỉnh khác chỗeu tro py hiện tượng đồng hỉnh
khác chỗevacuation sự rút khí; sự làm
chân khôngevaluation sự đánh giáev ap orat ion sự- (làm) bay hoi, sự
(làm) bốc hoicolumn e. sự bóc hơi trongcột (chưng)natu ra l e. sự bay hơi tự nhién
so lar e. sự bay ìiưi tự' nhiên,, ethyl (gòc) etyl, C2H5. natu ral e. sự bay hơi tự-nl
eth yla ỉ etylal, (C2HsO)2CHa solar e. sự bay ìiưi tụ- nheth ylan etylan, C]hH2ũC12 (ihuố c sự phiri nắng bay hoi
15.78.134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu Aug 02 r4 T 46 31 ICT 2 0 1 ^
207
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 207/540
www.thuvien247.netev a
su rface e. sự' bay hoi bề mặt,sự- bay hoi mặt thoángto w er e. sụ- bốc hcri trong thápvacuum e. sự bay hcri chânkhông
voỉm netrỉc e. sự bốc hoi toànthể tíchev ap orative bay hoi, bốc hơievapora to r thiết bị bay hoi, thiết
bị bốc hoiclimbing film e. thiết bị bayhơi màng leocolumn e. cột chưng bay hoicrystallizing e. thiết bị bayhơi kết tĩnh, thiết bi cô kết tinh
falling film e. thiết bị bayhoi màng rtrifilm e. thiết bị bay hơi màngflash e. thiết bị bốc hoi tữcthì, thiết bị bốc hoi nhanhflash film e. thiết bi bốc hcrimàng tức thìforced circu lation e. thiết bị bốc hoi tuần hoàn ctrỡng bức
ho rizonta l tub e e. thiết bị bốc hơi óng nằm (ngang)multiple-effect e. thiét bị
bốc hơi nhiều lần preheating e. thiết bị bóchoi có gia nhiệt trướcris in g film e. thiết bịbay hoiTĩiàng lênro ta ry e. thiết bịbay hơi quayshell -and- tube e. thiết bi.
bốc hoi vỏ-ốngsingle-effect e. thiết bị bốchoi một lầnsp ray e. thiết bị bác hcri phunsteam -heated e. thiết bị bốchoi gia nhiệt bằng hơi mrức
to w er e. tháp bốc hcritu bu la r e. thiết bí bốc hơidạng ốngvacuum m ultistage e. thiết bị bốc hơi chân không nhiều cắp
ve rtical tube e. thiết bị bốchơi óng đứngev ap orim eter bay hơi kế, hóa hoi
,even bằng, phắng; đềuevent sự" việc, sự kiện; trường
hợp; hậu quàca ptu re e. sự bắt (electron)
evolution sự tiến triển; sự thoátra (khí, nhiệ t)
hea t e. sự thoát nhiệt, sự tòanhiệthydrogen e. sự thoát hyđro
excava tion sự đàoex ca vator máy đào, máy xúcexcess lượng d\r, lirợng thừaexcessive dư, thừ a, quá mứcexchange sự trao đổi II trao đòi
ad so rp tion e. sự trao đổi hấp
phụan ion e. sự trao đoi anionatomic e. sự- trao đói nguyêntứ base e. sự trao đoi cationcata ly tic e. sự" trao đổi xúc táccation e. sự" trao đồi cationcharge e. sự- trao đói điệntích, sự" chuyến điện tích
chem ical e. sự trao đồi hóahọc, phản ứng trao đoi ■contact e. sự trao đồi tiếp xứcconvective he at e. sự traođoi nhiệt đổi ltru
sự trao dồi (nhóm)s u b m e r g e d t u b e e . thiế t bi d ỉaz o e. s ự trao dồ i
15.78.134.90 downí6adề dố ?33§0lp lf at Thu Aug 0 2 14:46:31 ICT 2012
208
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 208/540
www.thuvien247.net
elec tron(ỉc) e. sự" trao đồielectronenergy e. sự trao đổi nănglượnggaseous e. sự trao đồi khí
heat e. sự trao đồi nhiệtindirect heat e. Bự tra o đồinhiệt gián tiếp (qua thành) ionic e. sự trao đoi ioniso tope e. sự trao đồi đòng viỉỉgand e. sự trao đoi phối tứmass e. sự trao đoi khối pro to n e. sự trao đồi proton
ex ch anger thiét bi trao đải; nhira
trao dôi ion, ionitanion e. nhự a trao đồi anion,anionitca tio n e. nhựa trao đồi cation,cationitco cu rren t he at e. thiét bitrao đòi nhiệt dòng thuậncoiỉed-tube heat e. thiết bitrao đối nhiệt ống xoắncoun ter-curre nt he at e. thiết
bi trao đói nhiệt dòng ngirợccross-flow hea t e. thiết bịtrao đoi nhiệt dòng ngangdouble-pipe he at e. thiết bịtrao đối nhiệt ống lồngheat e. thiết bị trao đồi nhiệtion e. nhựa trao đoi ion, iorũtshell-and-tube he at e. thiết
bị trao đoi nhiệt vò-ống
waste heat e. thiết bi tậndụng nhiệt thảiexchanging (sự) trao dồiexcitatio n sự kích thích
atomic e. sự kích thíchnguyên tử
____ m o le cu la r e . s ự kích thích15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu
exp
excitem ent sự kích thíchexclusion sự- loại trừex cre tion sự tiết ra; sự bài tiết,
sự* thài raex folia tion sụ- tróc mảng; sự cạo
gỉ vàyex ha lation sự- bóc lên, sự tòa ra
(hơ i)exhau st sự hút ra, sự rút ra II hút
ra, rút raex hau ste r quạt hút; máy hútexha ustib le hút ra đircrc, rú t ra
đượcexhaustion sự hút ra, sự rút raexhib ition sự thế hiện, sự biểu
lộ, sự phó bàyex it chỗ ra, chỗ thoát, lỗ thoátexocyclic ngoài vòngexoen ergic tòa năng ĩircmgexosmosis sự ngoại thẩm táchexotherm al tỏa nhiệtexotherm ic tòa nhiệtexoth erm ỉcity tính tỏa nhiệtex pander chắt làm nờ; bộ phận
giãn (m y lanh)expansib ility tính nở đư-ợt; tính bành trướng; tính giãn; độ giăn
expan sion sự nở-, sự giãn, sir bành trướng; sự khai triền (toán) ad iaba tic e. sự ntr đoạn nhiệtan iso tropic e. sự ncr dihirổTLgapparen t e. sự nờ biểu kiểnfree e. sụ* nừ tự do
gas e. sự nỏ- của khí, sự bànhtru ứng của khíhea t e. sự nờ do nhiệtisentro pic e. sự nò" đẳngentropi, sự nà đoạn nhiệtỉsobarỉc e. sự ncr đẳĩig ápisotherm ic _ẹ. sir _ nộ' _ đấne
Aug 0244:46:31 ICT 2012
14-TĐHH-A-V 209
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 209/540
www.thuvien247.net
sự- n<y bềnsự nò" đài, sự" giãn
exp
Lateral e.linear e.dàisu dd en e. sự nả đột ngộtvolum e e. sir rủr khối
expansive n<v, giãn, bànhtrướng
ex p an siv en es s t ính nừ, t ính giãn,tính bành tnróng
ex pa nsivity tính nír, tính giãn,tính bành trrnrng; độ nỏ-, độ giãn
ex per im en t sự- thí nghiệm // thínghiệmcontrol e. thí nghiệm kiếm
tra «im pact e. thí nghiệm va đập((lõ nhạ y thuố c nổ ) lab orato ry e. thí nghiệmtrong phòng thí nghiệmlaụge-scale e. thí nghiệmquy mỏ l(Vn
exploratio n sự thăm đò; sự khảosát
exp losion sự no; tiếng no
au toca talytic e. sự" nố tựxúc tdcgas e. sự- nố của khí
explosive chắt no, thuốc no lí nổ,đễ no blastin g e. thuốc ná phách lora te e. thuốc nỗ cloratdetonatin g e. thuốc kích nổdis ruptive e. thuóc nồ phá
em uls ion e. thuốc nồ nhủenergetic e. thuốc nả mạnhge lat ine e. thuốc no gelatinhe at sensitive e. thuốc nonhạy nhiệt
thuốc
còngnô
impact sensitive e.nô nhạy va đậpindustr ial e. thuốcnghiệpin it ia ting e. thuốc mồi nô
liquid oxygen e. thuốc nôoxy lỏnglow e. thuốc no nhẹm ilita ry grade e. thuốc nảquân sựmining e. thuốc mìnnonimpact sensitive e. thuốcnổ khòng nhạy va đập plastic e. thu óc no dẻo
powder e. thuốc nả (dạng) bột pril led e. thuốc no đúc hạtrock c. thuốc nố phá đásafe r e. thuốc nồ an toàntherm ally-stable e. thu óc no bền nhiệtw ate rproof ing) e. thuốc nochịu nirớc, thuóc nồ không thấm
nirớcexp losiveness tính noexplosiv ity tính nô; độ nòexposition sự trinh bày; sự- phoi
sáng, sự lộ sángexposu re sự phoi nắng, sự ]ộ
sáng; thời gian lộ sángexpression biều thút;; sự vắt, sự
ép; sự diễn đạt; thành ngũ-algebraic e. biểu thức đại
í.
SÔanalytic(a l) e. bieu thircgiải thíchappro xim ate e. biểu thứcgản đúng
hy dr ou s e . thuốc nổ chim ex pu lsion s ir đẩy ra15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Au§*02<14rt46?3<1t ICT I2012àm khô
210
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 210/540
www.thuvien247.net
exsicca tion sự" làm khỏ, sự sắykhô
exsiccator bình ỉàm khỏextender chát độn; chắt kéo dài
ch ain e. chắt kéo dài mạch
(con ph n íir)m ineral e. chất độn khoángru bber e. chắt độn cao su
ex tensibility tính giãn; độ giãnextensib le giản đirợcextension Bự- giãn; độ giãn; sự" mờ'
rộng; sự kéo dàielastic e. sự giãn đàn hồilocal e. sự giãn cục bộ
lon gitu din al e. sự giản dài plastic e. sự giãn dèouniform e. sự giãn đều
ex ten so m ete r dụng cụ đo độ giãn,giãn kễ
exte nt mm: độ; kích thirmcex term inat ion sự hùy diệt; sự-
loại tri>ex tern al bên ngoàiex tinc tion sự tắt; sự dập tắt
concen tration e. sự tắt donông dộ (huỳ nh quang) fire e. sự dập lửa
extinguisher bình chửa cháy, bình dập tắtfire e. bình chửa cháy
extingu ishm ent sự dập tắtextract phần chiết // chiết, trich
ly
ac etone e. phần chiết trongaxetonalcoholic e. phần chiết trongrượuaqueo us e. phần chiét trongnước
e x t
ex tractab le chiết đirợc, trích lydượt:
ex tracta nt dung môi chiết, dungmôi trích lyselective e. dung mối chiét
chọn lọcex tract ib ility tính chiết đượcex tract ion sự chiết, sự trích ly
acetone e. sự chiết bằngaxetoncollective e. sự chiết dòngthờicontinuous e. sự chiết liêntụcco untercu rre nt e. sự- chiễtdòng ngirợccrosscu rren t e. sự chiétdòng ngangdiffe ren tia l e. sự chiết vi phân, sự chiết phân đoạnexhaustive e, su- chiết trìêtđềfrac tional e, sự chiét phânđoạnhea t e. sự trích nhiệt, sự thải bót nhiệtliquid-liquid e. sự chiết lòng-lỏngmultiple-ba tch e. sụ- chiếtnhiều cấpnonaqueous e. sự chiếtkhông ninh:selective e. sự chiét chọn lọcsingle-batch e. sự chiét mỏtlẳn
single-solvent e. Bự chiếtmột dung mõisolid -liquid e. sự chiét rắn-lỏngsolvent e. sự chiết bangdung môi
A uàJ821í? 46:3T IC T 2012hoi-
211
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 211/540
www.thuvien247.nete x t
ex tra ct ive chất chiết // để chiếtex tracto r dụng cụ chiết, thiết
bì chiết “ce ntrifu ga l e. thiết bi chietly tâm
co lum n e. cột chiết, thápchiếtm ist e. thiết bịtách strong mù(chấ t lòng theo khí chư ng cắ t)
ex tra neo us ngoại lai {nguôn gổ c)
ex tranucle ar ngoài nhânex tra ord inary bất thirỉrngex tra pola tio n sir ngoại suy; phép
ngoại suygraphical e. phép ngoại suy bẳng dò thị
extremity đầuextru dab le ép trồi được, ép dùn
đưtrc (chấ t dẻ o) ex truda te phôi ép trồi, phôi ép
đùnex truder máy ép trồi, máy ép đùn
cold-type e. máy ép tròi (cắp)liệu lạnhc o m p o u n d i n g e . máy honhợp ép trồid irect e. máy ép trồi trực
tiếpho t-type e . máy ép trồi (cấp)liệu nóngin direct e. máy ép troi giántiếp, máy ép trồi phải kéotu be e. máy ép trồi ống mềmtw in e. máy ép' ười lắp kép
extrusion Bự ép trồ i, Hự ép đừ n ex udat ion sự tách lỏng, sự ri giọteye mắt
ca t’s e. mắt thần {thiế t bị diệ n tử )\ hạt cao su chira tan (keo cao su)
eye-g lass mắt kínhey e-g ua rd kính che bui, kính bao
hộeyehole lă nhìneyepiece thi kính
Ffabr ic vái; két cáu, cư cấu glass t vải (sại) thủy tinh ^
absorbent f. vài hấp thụ proof f. vải tráng cao su, vảiasbes tos f. vải amian không tham ^crim p-proof r. vài khống rayon f. vài vít có
__ nhàu, vải khòne gặp nép re sil ie nt f. vài đàn hồi, vải15.78.134.90 downloaded 73â9Ọpd7at Thu Aug 02trtA 46:31 ICT 2012
212
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 212/540
www.thuvien247.net
ru bber ized f. vải tráng cao sutir e f. vải mành (lốp)tu bu la r f. vải cổt ống mềmun iform dyed f. vài nhuômđềưuntre a ted f, vải chưa xứ lývarnished f, vải sơn
face mặt, mặt trư-ớc, bề mặt H bọc, phủ, tráng, hồ mặtcleavage f. mặt tách, mặt chê(tinh thể )crystal f. mặt tinh thể
facet mặt (nhỏ)facility trang bị, công cụ, phmmg
tiện; điều kiện thuận lọi; sự dễ
dàngfacing sự bọc, sự tráng phủ, sựhồ mặt; lớp bọc, lớp tráng phủ,lớp hò mặt
factice factit (chấ t thé cao su tử - dấ u lanh)
factor yếu tổ, nhân tố; hệ số, chíSÔab so rp tio n f. hệ so hắp thụan iline f. hệ số anilìn ba rrie r f. hệ số xuyên rào(thế )
bulk f. hệ số lèn (chặt)cement-water f. chỉ số ximăng - nmh:, tỷ ]ệ xi măng - nirđt:chain imm obilization f. hệsố giảm chuyển động của mạch(phuxmg trình tham thấ u khC) ch arac te riz at io n f. hệ Bốđặc trưngch arge f. hệ số nạpcompacting f. hệ số lèn chặtcom pressib ility £ hệ số nén
fac
cond uc tiv ity f. hệ số dẫn(điện)contam ina tion f. hệ sốnhiễu xạ; yếu tố làm ô nhiễmco ntra st f. hệ 80 tưrmg phảncontrol ling f. hệ số khốngchéco rrect ing f. hệ số hiệuchínhdecontamination t. hệ sokhử nhiễmdose-reduc tion f. hệ số giảmliều ỉirọngen richm en t f. hệ sổ làm giàuenv ironm enta l £ yếu tố(ảnh hirỏng cùa) môi trườngxung quanhexpansion f. hệ số nò-, hệ số
bành tnrớ ngex tract io n f. hệ số chiếtfi ltra tion f. hệ so lọcfriction f. hệ 30 ma sátgas f. hệ sá khíga8-produc ing f. hệ sổ tạokhígrav im etric f. hệ so tínhtrọng lu-ọnggrowth f. hệ số lớn lên (tinh thể)hindrance f. hế sá (ngàn)cản (phàn ứ ng) iso tope-exchange f. hệ 80trao đoi đồng vi
leakage f. hệ số rò rilime satu ra tio n f. hệ số bãohòa vỏi (dặ c trư ng clinke xi mãng)load £ hệ số tảiloss f. hệ số haomass conversio n f. hê sốc o n c e n t r a ti o n r e d u c t i o n f. m a s s c o n v e r s io n f.
15.78.134.90 downloaded 7§ 39 0Ipdf atThu Aug 02 1 4 4 6 :3 1 lCT ’2Ơ 12
213
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 213/540
www.thuvien247.netfac
m em bran e swelling f. hệ sổtnrcmg màng packin g ỉ. hệ số nạp (cội tinh ché ) penetrability f. hệ sỗ thắmqua, hệ số xuyên
phase í. hệ số pha pitting f. hệ số rỗ mòn power f. hệ số công suất probabili ty f. hệ sỗ xác suất proportionality f. hệ Bố tỷ lệreact io n f. hệ số phản ứngreflec tio n f. hệ số phản xạreg en erat ion f. hệ số tái sinhsafe ty f. hệ Bố an toànsag f. hệ sé lún; chí số độcứng (chấ t dẻ o xố p) sc at te ring f. hệ số phân tánse parat ion f. hệ số táchsh rin kag e f. hệ số costab iliz ation f. hệ số làm
bènstr ip pin g f. hệ số giải hấpst ru c tu re f. hệ số cấu trức
support f. hệ sé mang, hệ sỗđỡ (chắ t dẻ o xố p) unm ixedness f. hệ 90 khôngtrộn lẫnviscos ity f. hệ số nhótvo lum etr ic f. hệ số (tính) thểtích
facto ry xvrcmg, xí nghiệp, nhà máysoap f. nhà máy xà phòng
fading (sụ-) phai màufado m ete r phai màu kế, dụng cụxác đinh độ bền màu
fag-end rèo thừa, mau vụnfaience dồ sứfa ilure sụ* hỏng; sự thiếu
___ b rit tle f. _sư_ giòn vỡ'15.78.134.90 down loaded 73390p d f at Thu Aug
fa in t yếu; mờ nhạt (màu); ngộtngạt (bàu không khí)
fall sụ- roi; sự- giảm, sự sụt II rơielec trode po ten tia l f. sự-sụt thế điện cực
false giả
family họhalogen f. họ halogen platinum f. họ pỉatinradioac tive f. họ phóng xạtransfo rm atio n f. họ phóngxạvanad ium f. họ vanađi
fan máy quạt gió, máy thông gió// quạt gió, thoi gió
centrifugal f. quạt ly tâmconveying f. quạt chuyên(khí)ex h a u st f. quạt hú t ra, quạtthải khíforc ed 'dra ug ht f. quạt tăngáp, quạt ép giógas purif ier f. quạt lục khíhot a ir f. quạt gió nóng
kiln f. quạt 16 suction f. quạt hút gióvent f. quạt hút (ra), quạt xàven tila tin g f. quạt thông gió
fa nning (sự) quạt gió, sự thõng giỏfaraday số Faradayfarina bột (thự v phẩ m)\ tinh bột;
chất bột; phấn hoafast chắc chắn, bền; nhanh
fas tening sự đóng chặt, sự buộcchặtfastness tính bền (màu nhuộ m)',
tính vững chắc; độ bền (màunhuộ m); độ vững chắc
bleachin g f. tính khỏ tẩy
02 14^6:31 ICT 2012
214
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 214/540
www.thuvien247.net
ch lorine f. tính bền clo, tínhchịu cloco lor f. độ bền màu (thuố c n hu ộ m )decatizing f. độ bền hấp(lúi, hàng dệ t )dry cle an ing f. độ bền tay bằng hóa chấtđye f. độ bèn màu eủa thuÍM?nhuộmheat f. độ bèn nhiệtlight f. độ bèn ánh sáng perspiratio n f. độ bền mồhòi poor f. tính bền kém; độ bền
kémseaw ate r f. độ bền nirót: biểnsoap f. độ bèn xà phòngsu nlig ht f. độ bền nắngwashing f. độ bền giặtw eath er f. độ bèn thời tiếtwet f. độ bèn am
fat chắt béo, dầu mơ' // (thuộ c)chất béo, ổầu mỡ1// vỏ béo (fậínuôi)an im al f. mê' động vậtar ti fic ia l f. mở tong họp, raỡnhân tạo
beef f. mỡ1 bò bone f. mỡ xirong b u tte r f. mỡ bo-m ũìeral r. mừ khoáng, vaselinna tu ra l f. mỡ tự nhiên, chất
béo tự nhiênseed f. dầu (mầm) hạtsoap f. dầu mỉr làm xà phòngsoft f. mờ mềmvegetable f. đau thự r vật,chắt béo thực vậtw o o l f . m ỡ lông c ừ u , m õ len
15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu
fee
fatal chết, gây chétfat-d issolving (sự") hòa tan chất
béofat-extracted (dã) khử mờ, (đã)
tách mỡfatigue sự mòi; độ mòi // làm mòi
ca vita tio n f. sự mỏi đo bịxâmthựccorrosion Ị . sự mòi do bi ănmòn
fat-soluble tan trong dầu mơ'fatty béo; (thuộ c) mờ, chát béofault khuyết tật, lồi, chỗ hòng; sự
hư hỏngfaulty có khuyết tật, hòng
featu re đặc tính, đặc điềmfeculence cặn, cặn cáu; ĩiiùi hôi
thố)feculency sự có cặn; cận cáu; mùi
hỏi thốifeculent cớ cặn, đục; hôi thóifeeble yếu; không rõ, mừ (ánh
Ráng)feed sir cung cấp, sự cắp (liệu)
u cung cáp; cấp liệu, nạp liệuco ntinuous f. sự cấp liẻn tụcgravity f. sự cắp liệu tự- chàyhot f. sự cắp liệu nóngoil f. sự cắp dầutop f. sự nạp trên đỉnh
feed er thiét bi cáp liệu, thiét b ị’nạp liệu
belt f. băng tài cấp liệu
conical f. phễu cap liộu, nóncáp liệuflow f. thiết bị rót nạp (liệu)fuel ỉ. thiết bị cap nhiênliệuoil f. thiết bị tra dầu, vit dâu
Augb6 2 r'f4)46:31 ICT 2012
215
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 215/540
www.thuvien247.netfee
osc illat ing f. thiết bi, nạpliệu rungscoop f. gàu nạp liệu, gáo rótliệuvib rating t thiết bị nạp liệurungworm f. thiết bi cấp liệu kiểuguồng xoắn
feeding (sự) cung cắp; (sự) cấpliệu, (sự) nạp liệu backw ard f. sự cấp liệu
' ngưcnc dòng (thiế t bị bố c hơ i nhiề u ngăn) pump f. sir cap liệu bsựig bom
feedstock nguyên liệufeedwater nutre cấpfeldspar (đá) fenspat, tnrờng
thạchlime f. fenspat canxi, CaO.Al20 3,6Si0 2soda f. fen spat natri, NazO.A120 3.6SÍ0 2
feldspathic (thuộ c) fen spatfelt phớt, nỉfenchyl (gốc) fenchyl, C10H17.ferm ent men, con men; sự-lên men
// lên men, dậy men; làm lên menactive f. men hoạt tínhdigestive f. men tiêu hóa
ferm entab le lên men đirợcferm enta tion sự lên men
acetic ac id f. sự lên mengiấm, sự lên men axetic
acetone-bu tano l f. sự lênmen axeton-butanolae robic f. sự lên men hiếu
, khíalcoholic f. sự* lẽn men nrợuan ae robic f. sự lên men yếm
15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Th
bottom f. sự lên men đáy buty ric f. sự lên men butyriccitric ac id f. sự- lên menxìtric, sự- lên men limoniccontinu ou s f. sự lên men liên
tụccool f. sự lên men lạnhdough £ sự lẽn men hồ, sự-lẽn men bột nhãofoam í. sự lên men bọthigh f. sự lên men (bề) mặtin dustria l f. sự lên men côngnghiệplactic acid f. sự lên men lacticnatu ra l f. sự lèn men tự-nhiẽnopen f. sir lẻn men hừselective f. sự lên men chọnlọcspontaneous f. sự lên men tự phát, sự tự lên mensubmerged f. sự lên menchìm
su rface f. sự" lên men (bề)mặttop f. sự lên men (bề) mặt
fermentative (làm) lẽn menferm en ter thiết bi lẽn men; chất
gây men; tác nhân gây menseed f. thiết bị lẽn men mầmhạt
ferm enting (sự) lên menferm ium fermi, Fm
ferrate ferat M2FeC>4ferric (thuộ c) sắt (III), sắt hóa tri
bafer ric yan ide ferixyanua, MaFe-
(CN)eferriferrous (thuộ c) sắt (HI) sắt
A u g02 si ‘4^45:3i' ter 2 0 T 2
216
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 216/540
www.thuvien247.net
fe rr ite ferit, MFe0 2 ; M.iFeO.3ferrocenediyi (gốc) feroxendiyl,
.CsHiFeCsH*.fe rrocenyl (gốc) feroxenyl, C5H5-
FeCfiH*.fer rochrom ium (họp kim) fero-
crom, họp kim sắt-cromferrocyanide feroxyanua,
M4fFe(CN)6]ferro ele ctric chất sắt điện, chất
Seignette // sắt điện, (thuộ c) chấtSeignette
fer roelectric ity tính sắt diệnferromagnet chất sắt tữferromagnetic (thuộ c) sắt tử
ferrom agn etism hiện tượng sắttừ ■ferro m an ganese (hợp kim) fero-
mangan, hợp kim sắt-manganferro nick el (hợp kim) feroniken,
hạp kim sắt-nikenferro tungsten (hợp kim) ferovon-
fram, họp kim sắt-vonfram ■ferrous (thuộ c) sắt (II), sắt hóa
tri hai
fe rruginous chữa sắt; (có) màugỉ sắt
ferrum sắt, Fefertiliza tion sự bón phânfertiliz er phân bón
am moniac(al) f. phânamoniacanim al nitrog eno us f. phànđạm động vật
arti fic ia l f. phân bón nhân tạoav ailable f. phân dễ tiêu bone f. phân xươngca king f. phân đóng bánhcomple te f. phân bón hoàntoàn
fib
com pound f. phản hãn hợpdirect f. phân bón trực tiếpgranula ted f. phân đóng viênin d irect f. phân bón gián tiếpinorganic í. phân khoáng,phân vô CO'
liquid f. phân lỏngm ineral f. phân khoángmixed f. phân trộn, phân hãnhợpn itra te f. phàn nitratnitrog en (ous ) f. phân đạmnitrogenous phosphatic f. phân photphat đạm
org anic f. phân hữu cơ phosphoric f. phân lân potash f. phân kali, phản bòtạt po ta8sic f. phản kali, phân bồtạtsup erph osp ha te f. phânsưpephotphatunavailab le f. phân khôngtiêu
vege tab le f. phân xanhfiber xơi sợi; thứ
ace ta te f. sọi axetataceta te cellulose f. sợi xen-luloza axetatac etate sta ple f. sọi stapenaxetatacry lic f. sợi acrylicalg inate f. sợi anginat
antim ic robia l f. sợi chống vitrùnga ram i d d. sợi poly amid vòng(thom)artif ic ia l f. sợi nhàn tạoas bes tos f. xcr amian
15.78.134.90 downiollỗ idf7339ỡ .pdi ẵ t Thu Aug fe i i^ ^ -^ l i jC T 2 012
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 217/540
www.thuvien247.netfib
black f. sợi tẩm graph itca rbon f. sợi than, sợi tamgraphitcase in f. sợi caseincellu lose f. siri xenlulozaceramic f. Bựi gốmchemical f. soi hóa hoc, stritỏng hợpcocoon f. sen kén, Ur tằmcold-drawn f. ' sợi kéo lạnhcomposite f. sợi hỗn hạpco tton f. sợi bôngcupraamntonium f. sọi (xen-luloza) đòng-amonìaccut f. sựi cát, sựi stapen
dry -spun f. s<ri kéo khôela stic f. sợi đàn hỏi, sợi thunelec trical insu latio n f. sợicách điệnfire re si stant f. sợi chịu lứa,sợi chậm bắt lứaglass f. sợi thủy tinhgraphi te f. sọi tẩm graphitgummy f. sợi (keo) dính
hot-drawn f. 9ỌĨ kéo nónginorganic f. sọi khoáng ju te f. sọi đayỉinen f. sọi lanhmelt-spun f. sọi kéo nóngchảym eta llic f. sự i polyme CO'kim; sựi kim loạim ineral f. sợi khoáng
mixed f. sợi hỗn họpmodacrylic f. sợi acrylic biếntínhmodified f. sợi biến tínhm ultico nstỉtuen t f. sợinhiềa thành phần
nylon f. sợi nylonor ga nic f. sợ i hữ u CO'
polyacry lic f. sợi polyacry-lonitril polyamide f. sọi polyamit polycaproamid e f. sợicapron, sợi nylon-6
polyeste r f. BỌÍ polyeste polyethylene f. sợi polyetylen polyureth ane f. sợi poly-urẽtan polyvinyl f. sợi polyvinyl prote in f. sợi proteinstaple f. sọi s til pen, sọi cắt
synthetic f. sọí tồng hợptr iaceta te f. sợi tri axe tatvegetab le f. sợi thự-c vậtviscose f. sợi vít côwet-spun f. sợi kéo irửtwood £ sợi gồ; thcr gỗwool £ sợi len, sợi lông cửuxa nth ogenate f. sợi xan-thogenat
fiberization sự tạo sợifibre XƠ-, sại; thớfib rilla tion sự tạo scrí; sự hóa sợifibrous (cỏ) dạng sợi, có th& fic titiou s già; tưỉmg tượng, không
có thựcActive tiròng tu-ợng, không có
thựcfield trưímg; vùng, miền
atom ic f. tnrờng nguyên tửcry sta llizing f. miền kếttìnhelectric í. tnrỀmg điện, điệntrườngelectromagnetic f.nmeu tnann pnan electrom agne tic f. tnrờng
natural f. BỢ Ì tụ * n h i ê n đ i ệ n tử ', đ i ệ n tử ' t r tr ò n g15 .78 .134.90 downloaded 7 3390 pdf at Thu Aug^ 02 14:46:31 ICT 2(712
2 1 8
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 218/540
www.thuvien247.net
m agnetic f. trircmg tù', tù'trường
figure hỉnh vẽ, hình; bieu đò; chữsố, so // vẽ biếu đò, vẽ hình;đánh sốcorrosion f. biểu đò ăn mùn
etch f. biẻu đò tam thực; hìnhkhắc mònte nsi le f. chí số căng
fila m ent sợi nhò, dãy nhò; siriđốt, dây tóc (bứ ng cỉèn diên)
filam en tary bằng sợi nhỏ, bangdáy nhỏ
filler chắt độn đày, chắt lắpđầy; thiết bi nạp đày, thiết bìnhồi; thuóc ]á độn, thuóc lá ruột
(xì gà)active f. chất độn đẩy hoạttínhgrid f. chắt trát luủi (cự c ắ c quy)
fillet dãy băng, dải bàngem ery f. dãy băng nhám
filling sự rót đày, sự đo đầy; sựđộn đầy
film màng (mỏng); phim (ảnh) // phủ màng (mỏng); quay phimaceta te f. màng axetat; đế phim axetatadsorption t. màng hấp phụ black-anh’white f. phim đentrẩng bubble f. màng bọtco atin g f. màng bọcco lor f. phim màu
cond ensed f. màng ngung tụcontinuous lubricating f.màng bôi tron liên tụccrystall ine f. màng tinh thể,lớp mòng tinh theex pan ded f. màng xổpflu id f. ipảlỊg_ (chắt) lỏTỊg
f i l
gaseous f. màng (chắt) khíin frar ed (-sensitive) f. phimnhạy hồng ngoạiion-exchange f. màng traođoi ionliquid f. màng (chất) lòng
loose f. màng xốpin a c ro m olecular f. màng cao
phân tửmetal(lic) f. màng mỏng kimloạinegative f. phim âm bảnoil f. màng dầuoxide f. màng oxyt pain t f. màng sơn
passive f. màng thụ động perm eable f. màng thấm(qua) dưực photographic f. phim ảnh pla stic f. màng chắt đèo pore le ss f. màng không xốp porous f. màng xốp posit iv e f. phim dưomg bàn protecting f. màng (phủ) bảovệ
safety t. phim an toànsem ỉperm eable í. màng bănthắmsoliđe f. màng (chất) rắntra nsp are n t f. màng trongsuốtunivers al color f. phim màuthông dụngw rapping f. màng bao gói
X-ray f. phim chụp X quangfilm iness trạng thái màng mòrigfilming Hự tạ o màng (mông) filmy (có) dạng màng mỏngfil te r cái lọc, bộ lọc; thiết bi lọc;
máy lọc; giấy lọc // lọc[ f. bộ ]t)C son khífluid f. m àng (chá t) l ỏ ng a e ro s o l f. bộ loc son khí
15.78.134.90 d ow nloaded7339G .pdfat Thu AŨ g 02 14:46:31 ICT 2012
219
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 219/540
www.thuvien247.netfii
a ir f. máy lọc không khíasbestos f. tấm amian lọcashless f. giấy lọc không tàn
bag f. túi lục bag dust f. túi lọc bụi band f. dải lọc, băng lọc box f. hộp lọcBuch ner f. phễu lọc Buchnercandle ỉ. nến lọcce llula r f. cái lọc dạng tồ ongce ntrifu gal f. máy lọc ly tâmcera mic f, gốm lọc, cái lọc bằng gốmcla rifica tion f. bộ lọc làmtrong
cloth f. vải lọccoarse (-mesh) f. bộ lọc thôco lor f. kính lọc màucontinuous f. máy lọc liên tụcCottrel gas f. thiết bị lọc khíCottrelcyan f. kính xanh lục lọc, màudee r-sk in f. cái lọc bằng dahirơu
disk f. đĩa lọcdrum f. tang lọc, trống lọcdry f. thiết bị lọc khôdry ing f. thiết bi lọc làm khô,thiết bị lọc tách ẩmdust f, máy lọc bụiỉabric f. vài lọcfe lt f. dạ lọc, nì lọc, phớt lọcfine f. bộ lọc tánh
thiết bi lọcnôifluid f. thiết bị lọc chất lỏngfolded f. giấy lọc gấp népfuel f. bộ lọc nhiên liệu, phễulọc nhiên liệug a s f. bộ lọc khí: niáy lọc kh í
15.78.134.90 downloaded 7339o .p CF at Thu
floating oil f.dầu ■ '
glass f. kính lọc ánh sáng. glass wool f. bông thủy
tinh lọcgravity f. cái ìọc tự- chàygrease f. bộ lọc đầu mò-
green f. kính lục lọc ánh sángin frared f. kính lọc hồngngoạiin ter fe rence f. kính lọc giaothoain te rm itten t f. bộ lọc giándoạnkiese lguhr f. kizengua lọc,diatomit lọclight f. kính ìọc ánh sáng
magnetic f. bộ lọc từ- (tính)mechanic al f. bộ lọc car họcmem brane f. màng lọcmesh f. lưới lọcmeta l-disc fuel f. dĩa kimloại lọc nhiên liệum inera l f. thiết bi lọc muốikhoángoil f. bộ lọc dầu, phễu lọc dầu
ou tside-in f. thiết bị lọc từngoài vồo (trong) perc olating f. bộ thấm lọc photographic f, kính lọc ánhsáng nhiếp ảnh pla te -and-frame f. máy lọc épcó khung plate (-type) f, bản lọc polarizin g f. kính lọc ánh
sáng phân cực pow der f. thiết bi lọc bột prelim inary f. bộ lọc s<r bộ p ressure f. máy lọc có áp, máylọc ép prim ary f. bộ lọc thô
A f ig 02 14:46:31 iC T 2012
220
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 220/540
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 221/540
www.thuvien247.netfin
fin ishin g (sụ-) hoàn thiện, (sự-) giacông tinh, (sự-) gia công làn chót
fire lửa; lò sưởi // đốt cháy; nung;sấy; (bốc) cháy
biscuit f. lò sắy gốm mộc
nak eđ f. (ngọn) lửa trầnop en f. (ngọn) lử a trần
fire-proof chiu lửafirep roofness độ chịu lừ-a; tính
chịu lù-afirewood củi đốtfiring air đổt cháy; sụ- cháy; sự
nung, sự- sáy; chnt dátgas f. sự đốt khí
p rem ature f. sự bắt cháy qưásớmsoft f. sự- nung nhẹ, sự snynhẹ
firkin thùng nhừ (dụ -rìg thụ v ■ pham)
fish cá“fish-eye" “mắt cá” (khuyế t tậ t
vậ t phẩ m bang chắ t dẻ o trong suố t
fissile (có) dạng phiến; tách phiếnđưực
fissil ity khả năng tách phiếnfission sự phán hạch (nhân
nguyên tủ ')atomic f. sự phân hạchnguyèn tửchain f. sự phán hạch dàychuyền
nucle ar f. sự phân hạch■ f issure vét nứ t, chồ nứ t / / Tiứ t, tách
fit tin g sự làm phù hụp; sự" lắpkhớp; đò gá lắp; óng khóp nói; phụ tùng
____ fixation sự cố định; sự dinh ánh,15.78.134.90 down loaded h73390.pdf at Thu
nitrogen f. sự* cố định đạm photo gra phic f. Bự định ảnh
fixative thuốc định ành, thuócđịnh hình; chắt cố định perfume f. chắt đinh hư-crng
fixer thuốc đinh ảnhfixing (sự) cổ định; (sự) định ảnh,
(sự) đinh hìnhdye f. sự hãm màu (nhuộm)
fixings máy móc, thiết bịfix ity tính cố định, tính khỏng bay
hcri (ứ nhiệ t ứ ộ cao) fix tu re đả gá; phụ tùng; thiết bịflake vảy, mành dẹt, phiến mòng;
bỏng (tuyế t) ìi bong, tróc; tạo vảy,tạo bôngalum inium f. vảy nhômcau st ic f. vày kiêm
ftaker máy tạo (hình) vảy; máyđánh bông
fiakiness tính bông xópfla king (sir) bong, (sự) trócflaky (có) dạng vảy; (có) dạng bỏng
xop; dễ bong, dè tróc
flame ngọn lửa // cháy, cháy bùng;hơ 1 lửa blow-pipe f. ngọn lứ a đèn xì blue f, ngọn lử a xanh, ngọnlứa oxy hóaca rbon black f. ngọn lửakhói đen, ngon lửa có muộicarbon izing f. ngọn lửa thanhóa, ngọn lửa khủ-cold f. ngtm lửa lạnh, ngọn
lừa diucyclonic f. ngọn lửa xoávdark f. ngọn lửa tói, ngọn lửakhông sángdiffusion f. ngọn lừa khuéchtán
ngon lùajmfr. ngon lử a:31 ICT 2012
flat f;Aug03ig14à'
222
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 222/540
www.thuvien247.net
free f, ngọn lửa trầnhorse-shoe f. ngọn lửa vànhmóng ngựaignitio n f. ngọn lừa đốtlam inar f. ngọn lửa tòa lớp
mònglong smoky f. ngọn lử a khóidàilum inous f. ngọn lửa sángmuzzle f. ngọn lửa miệngsúngneu tra l f. ngọn lira trung tínhoxidizing f. ngọn lửa oxy hóaoxyhydrogen f. ngọn lử a oxy-hyđroreduc ing f. ngạn lứa khửsta tionary f. ngọn ]ừta tĩnh,ngọn lửa on địnhyellow f. ngọn lira vàng
flameless khõng lừaflameproof chịu lừ-aflaming (sự) bốc cbáyflammability khả nảng bốc cháyfla m m ab le cháy đuỊTC, để cháy
flange gcr, mép, bờ;mặt bíchflare sự- lóe sáng; ánh sáng lóe; pháo sáng
flash sirlóe sáng; ánh sáng lóe; ánhchóp; sự" bóc cháy // lóe sáng,chóp sáng
flask bình (co nhò); chai bẹt, khungkhuôn, hòm khuônab so rp tion f. bình hấp thựassay f. bình nón, bình thínghiệm beaker f. bình nón boiling f. bình (càu) cả dài bubble f. bình sục khíBunsen f. bình Buntìencapilla ry f. bình mao dẫn
15.78.134<9©id©wnfoatìed 7&39ộ ẹ pdf
fla
Claisen f. bình Claisenconical f. bình nóncontrol f. bình kiếm traculture í. bình nuôi cắydecan ting f. bình lắng gạn
delivery f. binh đong, bìnhđinh mứcDew ar f. bình Dewardisti llat ion f. bình cấtdistilling vacuum f. bìnhcắt chân khỏngelutriat ing f. bình rử a giải,
bỉnh rử-a gạnEng ler f. bình Engler
Erlenm ayer f. bình Erlen-mayer, binh nónextraction f. bỉnh chiétfilter(ing) í. bình lọcflat-bottom f. bình đáy bằngfra ctio na ting f. bình phânđoạnglass f. bình thùy tinhgraduated f. bình đong, bìnhđinh mú-c, bĩnh khắc độground-glass stopper f. bìnhnút nhámli te r f. bình lítm easuring f. bình đongnarrow-m outh f. binh Ctt hẹpreactor f. bỉnh phàn ứngreceiving f. bình thuround-bottom f. bình đáytròn
safety f. bình an toànseparat ing f. bình táchshort-neck f. bình co ngắnsiđe-neck f. bình cố bênthree-neck f. bình ba tồti tra ting f. bình định phân,
ThuiA ug 102 14:46:31 iCT 2012
223
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 223/540
www.thuvien247.netfla
tw o-n ec k f . b ình hai CO
va cu um f. bình chân khôngv o l u m e t r i c f. b ìn h đ on g
w ide-n eck f. bình CO rộngW ur tz f. bỉnh Wurtz
fl at phăng, bằng phẳng, bẹt; hà(rirự u); bẹp (lố p xe) II đát mỏng,làm bẹt
flate nin g (sự) san phangfla tn es s tính phang; dộ phangflatte nin g (sự) dàn phang, (sự)
dát phangflavanoid flavanoitflavinie) flavin
f l avono i t i l avono i tfla vor hư ơn g vi; đồ gia vi // cóhương vi; có gia vi
flaw khe nứ t, kẽ hừfleece bộ lông cừu, mứ lông cừuflesh thịt; thịt, cùi (quà) fle xib ility tính dề uốn; độ uốnf le x ib le dễ uốn, mềm dẻoflex ible ne R8 tínhdề uốn, tính
mềm dẻo
flex ing dễ uốn, mềm dẻoflexion sự uốn; nếp uốn, chỗ
uốnflexiplast chất đèo mềmflexo meter máy đo độ uónflexural uốn congflexure sự uốn cong; nếp uốn,
chỏ uốnflin t (đá) flìn
float phau buret( te ) f. phao buretAoatabilỉty độ nổi; khả năng
tuyển nổifloata tion sự tuyến noifloe kết tủa keo tụ, kết từa bông
____ flocculability tfnh keo tụ, tính15.78.134.90 d0waloâCeC^h7S3'9ũ 'ípàfhái Thu
ílo cc ulant chất (tạo) keo tụ, chất(tạo) kết bông
flocculation sir keo tụ, sự1 kết bông ■
floccu lence tính kết bông, tính
keo tụfloccu lent keo tụ, kết bôngflooding Bự đồ đầy, sự đố trànfloor sàn, đáy
fu rnac e f. sàn lò, đáy lòfloral (thuộ c) hoa; (thuộ c) cây cò,
hệ thực vậtflo re n tiu m prometi, Pm, florenti,
Ft (tên cũ ), ilini, n (tên cũ )flo tation sự tuyển nải; sự nói
batch f. sự- tuyền nèi từngmèc o a l f. Bự tuyển noi tha ncollective t. sự tuyển nồi gópco ntin uous f. sự" tuyển nóiliên tụcdifferen tia l f. sự tuyển nổichọn lọcfoam f. sự tuyển nải bọtfroth f. sự tuyền nồi bọtselec tive f. sự tuyển nồi chọnlọc
flo ur bột // rắc bột; xay thành bột bone f. bột xưtmggraham f. bột mỳ đenquartz f. bột thạch anhrock f. bột đáw hea t f, bột lúa mạch
wood f. bột gỗflow dòng, luồng; sụ* chảy; lunlượng // chày
' backmix f. dòng trộn ngược backward f. dòng ngưực; sựchày nguytca pilla ry £ sư-chày trong mao
wg 021,4s46i$1ylCTh2012
224
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 224/540
www.thuvien247.net
compressib le f. dòng chấtlòng nén dưựccoolant f. dòng1chắt làmlạnhcounter(current) f. dòngngu-ợc; sự chảy ngmrc
cross f. dòng ngang, dòng chéodiffusion f. dòng khuếch táneddy(ing) f. sự chày xoáyelec tron f. dòng electronforced f. sụ- chày cirờng bữcforward f. dòng chày xuôi; sựchày xuôifree f. sir chảy tự dogas f. đòng khí, luồng khí
heat f. dòng nhiệtincom pressib le f, đòng chắtlỏng khủng nén đư-ịrcion(ic) f. dòng ion, luòng ionlam inar f. sự chảy lớpmolecular f. dòng phân tứ New tonian f. sự chày lópchắt lỏng Newtonnon-New tonian f. sự* chàychát lòng phi Newton, sự chày
chắt lòng không nhớt, Bự chảycuộn xoáy para llel f. đòng song song pipe f. sự chảy trang óng, sirchảy theo óng plastic f, sự chày dẻoPoise uille t. sự- chày Poi-seuille, sụ- chày trong mao quànsinuous 'f . sự" chày xoáy; dòngxoáy
sluggish f. sự chày chậmstatic (. dòng tĩnhstationa ry tu rb u len t f. dòngxoáy tfnh (về các tính chấ t có dinh)surface f. sự chày (dẻo) bề
flu
therm al f. dòng nhiệttransie n t f. dòng tạm thòitr ic k le f. Bự chảy dòng nhò,sự- chày nhỏ giọttu rb ule nt f. sự chảy xoáy;
dòng xoáyviscous f, sự chảy nhớt, sựchảy lópvo rtex f. sự chảy xoáy
flow ability tính chày; độ chàyflowage sự chày tràn; sự chảy
(biế n dạ ng chắ t dẻ o) flower hoa; váng men; cái giắm
arsenic f. as tin hoa, asen
trioxyt,As203
su lfu r f. liru huỳnh hoaflowing (sự1) chảyflowmeter lưu toc kéflowsheeting sự lập biều đò
nguyên vặt liệuDuctuatỉon sự thăng giáng
tem perat ii re f. sự thărtggiáng nhiệt độtherm al f, sự thăng giángnhiệt
flue ống khói; ống hơi, ống thõnggióoven f. ống khói lòwaste-hea t f. ống nhiệt rhái
fluid chắt lưu // lỏng, lirucompressible f. chắt lưu nénđirọt'condensed f. chắt lưu ngung
tụcooling f. chắt lỏng làm lạnhcorrosiv e f. chát lưu ăn mòndecontam ination f. chắt lưukhử ỏ nhiễmfric tion less f, chắt lira không
15.78 .134 .90Hdiwnloaded 73390 .pdf at Thu A ứ g0 2 14:46:31 ICT 2012
l.VTBHH-A-V 225
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 225/540
www'th uvieh247.netnu
gaseous f. chất khí, mõitrircmg khíidea l f. chat lull lý tvrảng,chat lull khống nén diHJCincom pressible f. chat lưukhông nén dirtrc Newtonian f. chất lưu Newtonnon-Newtonian f. chat hm phi Newton, chắt lưu khống nhirtno np erfe ct f. chát lưu thực perfect f. chat lư u ]ý tưirngreal f. chát lưu thụrse al ing f. chắt lòng nút kín,chắt lòng van
work in g f. chát lí>ng câng tácflu idal lòng, lirufluid ic lòng, lưufluidifying (sự) lỏng hóa, Bự- trìr
thành liru động; sự pha loãngfluidiza iion sự tạo tầng sõiflu idm eter nhót ké, liru độ kếflu idness tính liru, tính lóng, tính
chày
flume márìgfluolite Audit (chat tay trắ ng
</uanfỉ ỈUK-Í fluorenyl (g<icj fluorenyl, C|.vH9.fluoresceine fluoretxein,
C^uHlíiQifluorescence sự" phát huỳnh
quantĩlaser (induced) f. sự phát
huỳnh quang câm úng bang lazeresonance f. sự phát huỳnhquang cõng hirủng
' sens itized f. sự phát huỳnhquang nhạy h(íaslow f. sụ- phát huỳnh quang
15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu
therm os tũn ula ted f. sự* phát huỳnh quang kích thích(bằng) nhiệt
fluorescent phát huỳnh quangfluorescope huỳnh quang
nghiệmfluoric (thuộ c) f!ofluoridation sự flo hóafluoride florua, MF
hyd rogen f. hydro florua, HFfluo rim eter hưỹnh quang kếfluorimetric (thuộ c) phép đo
huỳnh quangfluo rim etry phép đo huỳnh quangfiuor(in)a tion sự flo hóa
fluorin e flo, Ffluorite fl ori t (khoáng CaF'ì\ fluorochrome chắt gây huỳnh
quangíluoroelastomer floroeiastome,
t ao 811 flofluoroform florofitm, CHFsfluoro lub chát bôi tnm (hữu) cơ1
flofluorom etcr huỳnh quang ké
fiuorom etry phép đo huỳnhquang
íluoro ne fluoron, CirỉHgO*fluoropho re nhóm huỳnh quangfluo ro pho to m ete r quang kế
ỉiuỷnh qu;ingflu om scope huỳnh quang nghiệm,
■ níỉM huỳnh LịuariỊỊfliKirtiotopy phép nghiệm huỳnh
qumiR fluorosis sụ- nhièm đôc ílofluiirnuN [thuĩn-Ị flofluorspar florit Ịkhtxíng CaF’i) fluosilk-ate flofroteilicat, MiilSiFfilftuotex fluoU'X (chắ t lay trắ ng
Aug 102 114 :46:31 ICT 2012
226
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 226/540
www.thuvien247.net
flush tia chất lòng; sự chảy xiết;sự xối niróụ // phun tia; xốinước
flux đòng luồng; thông Immg;chắt trọr dung; sự cháy mạnh //
nung chày; chảy ra, tuôn ra black f. chất trrr dung đen(bitt than+cacbonat kièm) colophony f. chat trợ dungnhựa thôn fỉconvective f. dòng đối lirưdiffusion f. dòng khuếch tánelec tric f. điện thông, thòngluỊniiỉ diịmenergy F. ihòng lưxmg năng
linrng, nAniỉ thôngen thalpy f. dòng entanpi,dòng nhiị>t ■flu id f. dòng chắt liruhea t f. thông lưimg nhiệt,nhiệt thòngion(ic) f. dòng ionlum inous f. thông lưxmgsáng, quang thôngrad iatio n f. thõng lư\mg Mv
xạfluxibility tính chày lỏng; độ chàvlảng
fluxing <;ir tr ợ đungfluxion sự* chày, air chày lỏngíluxm eter từ tháng kífoam bọt; vật liệu xó Ị) II sủi lx>t
ceramic f. bọt gôm, gốm xópclosed cell f. chát xốp bọ;kín
elas tic f. chnt xồp đàn hồielas tomeric f. cao su xópfirti fighting f. bọt dập lửa,Lx>t chữa cháyopen cell f. chái xốp bọt hảopen-porous f. chắt xốp bọt
15.78.134.9Ôdow nloaded 73390.pdf at
for plastic f. chất dẻo xốp
foamer chát tno bọtfoam ing (sự) tạo botfoamv có bọtfocus tiêu đi em // định tiêu, điều
riêufocussing 'sự.) đinh tièu, (sự)diều tjẻu
fog sirtmg imù); mAng mờ, nutiiíỊxám, vunn (ánhI It tạo sưưng mũ;tạo màng mờ-development f. voan do hii*nánhÍuííl f. sư*mfỉ mil nhiên liệu
fogger thiết bi phun mù
fogging tsự) tno sinmg (mu': sựtạo màng mừ (ánh)
foil màng mòng; bọt váng; lá kimloại, kim loại rlát mònggold f. vàng lálead f. te chì, chl lásilver t. bạc lãtin f. lá thiếc, tniếc lá
folinceous (có) dang Ịá
foliation sự tạo phién, sự dátthành láfood thực phẩmfoot chân; nòn, lớp đáy; fut 1=
0 ,3<M méti foots cán, VỘI lắng, bà lắngforce lực, su* // cuvng bứ t, dùng
lireaccolcra ting f. ]ụv p a tácadhesive f. lực đínhadsorption í. lựic hap phụaggregative f. lực tổ họpattrac tive f. lực húthack electrom otrice f, siH' phàn điện động, thể phàn điện bonding f. lực liên kết (hóa
Thu A t g 02 14:46:31 ICT 2012
227
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 227/540
www.thuvien247.netfo r
buoyant f. sú-c (làm) nôica pilla ry f. lựv mao dancohesive f. lực cố kếtCoulomh f. lire (tirơng tác)Coulomb
counteract ion f. lire phàn tácdụngco un tere lec t ro mo ti ve f. sức phản điện động, thế phản điện(động)di spers ion f. lực phân tán;lực tán sắcdissociating ỉ. lụ t phân lyeffective f. lực hữu hiệuelas tic f. lực đàn hồielectrom otive f. sức điệnđộng, thế điện độngelectrosta tic f. lực tĩnh điệnenthalpy drivin g f. lựcchuyển diéh (phản úng) chí tính bang entíinpienthalpy electromotive f.thế điện động entanpiexch ange f. lựctrao đoi
explosive f. lụ-c no, súv nốfrict ional f. lire ma sátgrav ita tional f. lực bổp đẫnindu ctio n f. lực càm ứngin ter atom ic f. lực giữa (các)nguyên tửintere lectronỉc repu lsion f.lực dầy giữa (các} electronin ie rinnic f. lựv giữa (các) ionin torm oiecular f. lire giiha(các) phân từin tram olec ular f. lire nội phân tửin tra nucle ar f. lự t nội hạtnhảnionic f.. lực i»n; (lực) liên két
15.78.134.90 downloaded 7 3 3 9 0 .^ atThu
metallic f. Oụ-c) liên kết kimloạim olecular f. lực (Unmg tác)
phân từnuc lea r f. lực hạt nhân
reactive ỉ. phản lựcrep ulsiv e f. lực dấyre su ltan t f. lire tong hạp,(tảng) hạp lựcsa tu ra tio n f. lực bão hòase parating f. lực táchsurface ten sio n f.. sức càng bò mặttensi le f. lực căng, lự í kéo
valence f. lực hóa tri.fo rcer pit tông; máy ép vítfo rerunning (sự) tất Bơ bộ; (sự)
cát ngọnforge lò rèn // rènforgeable rèn dmrcfork cái chĩa; cái nĩa; cái chạcform hình, dạng; mẫu, kiểu II tạo
thành, hình thànhac tive f. dạng hoạt động
cry sta l f. dạng kết tinh, díỊngtinh thêenol f. dạng en ọ]ep im eric f. dạng epimeeq u i l ib r ium f. dạng cân bằng
hex agon al f. hình lục giácionic f. dạng lonketonic f. dạng xe tonlab ile f. dạng không bènoptica lỉy-active f. dạng hoạtquangoxonium f. dạng oxoniqiiinoid í. dạng qumoitstab le f. dang bềntransition f. dạng chuyển
Aug 0214:46:31 ICT 2O12
2 2 8
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 228/540
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 229/540
www.thuvien247.net
15.78.134.90
fo r
m olecu lar f. cõng thiK' phânítr Planck f. côn É? thtH' Planck plane f. cóng th úr (m ật' phàng polarity f. công thtrc chuyêndịch electron, cúng thức bièu diỏntinh phíin im' proje ction f. cõỉìịí thút' chiếurubber stock f. công thứchirp phần cao suspace f. cỏng thứ c không gian,cõng thiix* lạp thêste reochem ical f. cònị: thứch<irt hoc ]ập thós t e r e o m e t r i c f. công thúv lậpthềstructural f. cóntĩ thúx' cáutrúctransform ation f. cónj; thúvehu»én h'*a
fo rm ula ry lập cóng thứ c: CÔTIK thúv // có tinh tông thức; (thuịtci củng thức
fo rm ula tion KIỊ- cống thức hóa, sự-lập cỏn tí thứ-c; sụ* trinh bày rõràng
fo rm yl (góc) fomyl, HCO.formyloxy (nhóm) fomyloxy,
HCOO.forsterite fosterit (khoáng M 2-
S 1Õ 4 )
foul vật bán, vật hôi hám; chótgây độc (cho xúc tác)', sir va chạm;
Hự virớng mắc // tr<Y nên ban;va chạm; viróng rối
foun da tion sự xây dựnp, sir thiếtlập; c<r SỈT, nẻn móng
found(e)rv xư-rrnp đúc, lò đúcfounding Isir) đúc; vật đức
atomic f. phần nguyên tử , tỷlirựng nguyên tử-close-cut f. phân đoạn cắthẹpcut f. phản cắt, phân đoạnGắthead f. phân đoạn đầuheavy f. phân doạn nặngin term ed iate f. phần trunggian; phân đoạn trung gianlight t. phân đoạn nhẹlube f. phân đoạn dầu bối tronmole f. phần mol, tỳ lưimgmoi
m olecu lar f. phần phản tử,tỳ Immg phân tứnarrow f. phàn riuan Hẹpoil f. phản đíiạn dầuspecific prnvity f. phản tiiL’hthí*(» trọng ỉuyní; rièngstar t ing í. phân đoạn (cat)khởi đầutail f. phân đoạn đuôi, phân
donn cu óiwax f. phân đoạn sáp, phânđoạn parafinwax bea rin g f. phân đoạnchứa sápweight f. phân số trọng ]trọngwide f. phản đoạn rộng
fractional phân đoạn; (thuộ c) phân số
fractio natio n sự tách phân đoạn,sự" (chimg cắt) phàn đoạnclose f. sự phân đoạn hẹpcontinu ou s f. sự chimg cát phân đoạn liên tục precipitation f. sự tách phân
02 » Ì C T 2 0 1 2 két tủ a
2 -^
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 230/540
www.thuvien247.net
pressure f. sự- chưng cat phản đoạn có ápso lven t f. sự- tách phân đoạn
bằng dung môifra ct ionator tháp (cát) phân đoạn
secondary f. tháp (cắt) phảnđoạn thứ cắp
frac tu re sự gãy; chò gãy; khe nút// bè gãy, làm đứt đoạn brit tle f. sự gãy giònclea va ge f. Bự gây theo thớ chẻcompression f. sự gảy do néncorrosion f. sự rạn rnrt do ăn
mòncrysta lline f. vét nứ t tinhthẻfatig ue f, sự gãy do mỏifibrous f. vét nứ t dạng wrivitreo us f. sự- vở dạng thùytinh
fragile dé vỡ', khùng bèn chắcfragility tính dễ vfr, tính không
bền chắcfrag m en t mành, mành vỡ'
atomic f. mảnh nguyên tửfission f. mảnh phân hạch
frag m entatio n sự phân mảnh, Sựvõ- ra tửng mảnhnuc lea r f. sự nổ hạt nhãn
fra gran ce mùi thơm ngát ■fram c(w ork) khung; hệ quy
chiéu, hệ tọa độ // dựng khung;
đổ khuôncooling f. khung giàn lạnhfram ing sự- lắp khung; sự đổ
, khuônfran cium franxi, Frfran gibili ty tình dễ gỗy, tính dẻ
15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu
fri
freedom sự- tự do; độ tự- dofreely-soluble dễ tanfre«ncBs sự tự" đo; độ tự dofrees tone đá dễ khắc, đá dễ cắt;
nirót ít (muối) khoáng, nưủcmềm
freezer thùng làm kem; tù lạnh,máy lạnh; xe lạnh; phồng lạnh
freezing (sự) làm lạnh, sir ưtrplạnh; sự đóng băng; sự đỏng lạnhdeep f. ■sự làm lạnh sâuquick f. sự làm lạnh nhanh
frequency tần sóacoustic(al) f. tần só âm
thanhch arac te ris tic f. tân só d.íctrưngcollision(al) f.combination f.họp, tản số tố họpfree-run nin g f. tầnđộng tự* dofundamental f.
bànhigh f. tần số caolimit Ị . tằn só giới hạnlow f. tần so thắposcillation £ tần só dao độngresonant f. tản sổ cộnghircmgro tational f. tàn số quayultrahigh f. tần số siêu cao
vib ratio n (al) f, tần số daođộngfresh trnri, tinh khiết, mới; ngọt,
nhạt (nirúv) friabili ty tính dễ vụn, tính bcrfr iable bô", dễ vụn
A u g ff i i jas aia? ®^
tần số va đậptàn sá két
dao
tần số cơ
231
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 231/540
www.thuvien247.netfri
cao su cán tráng vài // cán trángcao su (vài)Coulomb f. sụ- ma sát khô, sự-ma sát Coulombdry f. sự ma sát khô
ex ternal f. sự ma sát ngoàiin tern al f. sự ma sát nộisk in f. sự- ma sát mặt ngoàislid ing f. sự ma sát trvrựtsolid f. sự ma sát ngoàisu rfa ce f. sự ma sát bề mặtunỉubrỉca te đ f. sự ma sát khỏviscous f. sự ma sát nhớt, sựmil sát nội
wall f. sự ma sát váchfriction al ma sát; nhớtfrii't ioning sir cán tráng cao su
(rái)fric tionles s không có ma sátfrigorific 1àm lạnh, sinh hànfrigorim ete r thắp nhiệt kéfr il ling (sự*) nhăn (rìa mặ t phim
ãnh )
fringe vôn (ánh) brigh t f. vân sángdiffrac tion f. vãn nhiễu xạin terfe rence f. vân giao thoaref lec ted f. vân (trong ánhsáng) phàn xạ
fr it hòn hạp náu thủy tinh, phốiliệu thủy tinh // nấu thủy tinh;thiêu két
fr itt in g (sự) nắu thủy tinh; (sự)thiêu kếtfron t mặt trirớc, mặt đầu, phần
đàufrost sự đông giá; su-nng giá // phù
sưmiK giá; làm mờ (thủ y tinh) )ír ụ faùy tinh j
v * ‘i 5 . 7 8 . 1 3 4 ® « w i K <frosty dong gííq
fro th bụt, váng // làm sủi bọt, tạo bụt; sùi bọt
fro th er chãt tạo bọtfro thiness tính sủi bọtfro th ing (sự) tạo bọt
frothy có bọt, sùi bọtfructose fructoza, đirờng quà,
C bH is O b
fuel nhiên liệu, chất dốt // cắpnhiên liệu; láy nhiên liệuan tiknock f. nhiên Hệu khôngnỏash -r ich f. nhiên liệu nhiềutro
aviation f. nhiên liệu máy bay, nhiên liệu hàng không bitu m in ous f. nhiên liệu (có) bitum blended m oto r f. nhiên liệuđộng ecr hàn hạp
- clean -burn ing f. nhiên liệucháy sạch, nhiên liệu cháy hếtcompos ite f. nhiên liệu hỏnhọp
co rros ion inh ibited f. nhiênliệu (đã) ức chế An mòncracked f. nhièn liệu crackinhcru de f. nhiẻn liệu thôdiese l f. nhiên liệu điẽzendusty t nhiên liệu dạng bộtethylized f. nhiên liệu etyl(hỏa)explosive f. nhiên liệu nòfinely d isin teg rate d f. nhiênliệu nghiền mịn •fossil f. nhiên liệu khoángfu rn ace f. nhiẻn liệu lògas(eous) f. nhiên liệu khí
Thu A 3 f l 8 2T 4 : Ỉ6 : § ¥ Ìf c f 2 b ^ 2
232
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 232/540
www.thuvien247.netfu n
high-octane f. nhiên liệu caooctanleaded f. nhiên liệu pha chi,nhiên liệu etyllight-volatile f.
bay hơiliquid f. nhiènliquid rocket f.
lửa lỏng
nhiên liêu dễ
liệu lòngnhiên liệu
nhièn liệu ítlow sulfur f.lun huỳnhlow-volatile f. nhiên liệu khó bay hơinon-vo latile f. nhièn liệukhông bay hoinuclea r f. nhiên liệu hạt nhânoil-shal** f. nhiên liệu đá phiến đàusm okeless f. nhiên liệu khôngkhóisolid f. nhiên liệu rắn■tDve f. nhiên liệu đun, nhiênliệu lòsu lfu r f. nhiên liệu nhiều lưu
huỳnhsu lfu r free f. nhiên liệukhông liru huỳnhsv nthetic f. nhiên liệu tònghợ p
nhiên liệu máy kéonhiên liêu tua-bin
nhiên liệu không an
tractor f.turbine f.unsafe f.toánvehicle f. nhiên liệu (chạy) xe
fugacity fugat, tính thdáng qua;tính dễ hay hoi; tính chóng phai
fugitive dễ bay hoi; chóng phai;khúng bèn
fugitiveness tính dẻ bay hcri; tínhchóng phai; tính khòng bền
15 .78.134 .90 dawniosdegl 7'3âậ ũ .|Pd: a t Thu
fulm inate funminat. CNOM;C N Q R
mercu ry f. thủy ngân fun-m in a t, Hg(NOC>2
fumaroyl (góc) fumaroyl, .COCH-
C H C O .fume khói // bốc khói; xông khóicopper f. khói đòng, muộiđongnitro us f. khói nit(T, hơi nittrđioxyt
fumigan t chát tạo khói (de hun khói)
fum iga tion sự hụn khóifumigato r thiết bi hun khói
fum ing (sự) bóc khói; (sự) hunkhói
function chút; chức năng; hàm(số)acceptor f. chức nhậnacidity f. chih: axitatomic wave f. hàm sóng củanguyên từ .ch ara cte ris tic f. hàm đặctnrniỉexponentia l f. hàm mũheat f. nhiệt hàm, entanpimany-electron wave f. hàmsóng nhiều electronoscil lating f. hàm đao động partition f, (làm phân bốradia l dis tribu tion f. hàm
phân bó xuyẻn támtherm odynam ic f. hàm nhiệt
động (lực)wave f. hàm sóngfunctional Uhuộ c) chức; {thuộ c)
hàm sốfunctionality tính hoạt địmg; tính
tác dụng; số Oirọng) nhóm chứcfu ndam enta l CO’ bân, ccr sở , thủ
Aug £2 14:46:31 iCT 2012
233
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 233/540
www.thuvien247.netfun
fungicide thuốc diệt nắmfunnel phễu
analy tic f. phễu phân tíchB uch ner f. phễu Buchnerdouble-wall f. phễu hai thành
dro ppin g f. phều nhò giọtfeed ỉ. phễu cap liệufill ing f. phễu rótfil ter(ing) f. phều lọcflu ted f, phễu có rãnhhot-a ir f. phễu thành khôngkhí nónghot-w ate r f. phễu thànhnirórc míng
m ercu ry pu rifying f. phều■ làm sạch thủy ngân perforated f. phễu đục lồ pow der f. phễu đố hạt rờirece ption f. phễu thu, phễuhứngribbed f, phèu cô gánse para tin g f, phễu (chiết)táchsm oke f. phễu óng khói
tap f. phều có khóa vòi, phễuchìét táchu ltra- fil tra tio n f. phễu siêulọc
fu r da lòng (thuộc)fu rande hyde furandehyt, fufurai,
C4H:}OCHOfurfuryl (gốc) fufuryl, C5H5O.fu r fury lidene (gác) fufuryliden,
C5H4O.furnace 10
anneal ing f. lò ủ, ]ò tòiarc f. lò hò quang
batc h f. lò nimg mẻ biscuit f. iò góm brick f. lở gạch
15 .78.134 .90 downloaded 733i90updfi aiT hu
catalyst f. lò xúc tácci rc u la r f. lò vòngcoke f. ]ò luyện cốccombina tion f. lò hên hợpcombustion f. lò đốtco m par tm en t f. lò (nhiều)ngăncontact f. lò tiép xúccrac king f. lò crackìnhcrucible f. lò nung chénelectric f. lò điệnenem el( l)ỉng f. ]ò tráng mengal lery f. lò bằnggalvan izing f. ỉò tráng kẽm
nónggas-fired f. lò đốt bằng khíg la ss f. lò thùy tinhhea tin g f. lò gia nhiệthot-bla st f. lò gió nóng, ỉò Caw- per mu m e f. lò múpoil-fired f. lò đát bằng dầu plate f. lò thủy tinh làm gưtmgrefo rm ing f, lò refominh
regen erat ing f, ]ò tái sinhrevolving f. !ò quayring f. lò vòngro ta ry f. ]ò quayshaft f. lò óngtem pe ring f. lò ủtile f. lò gạch ngóitu be f. ]ò ống
fu roate furnot, C4H.1OCOOM
C4H3OCOOR fu roin furoin, CioHsOifuroyl (góc) furoyl, C5H3O2.fu rr in g sự cạo cặn cáu (nố i dun) fury l (góc) furyl, C4H3O2.fuse cáu chảy; ngòi nổ //
nóng chàỵ; nấu chàv; lắp ngòi Aug 102 14:46:31 iCT 2012
234
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 234/540
www.ihuvien247.net
safety f. càu chày an toànfusibili ty tính nóng chày; độ nóng
chàyfusible dễ nóng chảy
gal
fusib leness tính nóng chây; độnóng chảy .
fusion sự- nắu chảy; sự tóng hụp(hạt nhân)
Ggadolinia gadolini trioxyt, GdỉO:!ga do linium gadolini, Gdgage dụng cụ đo; áp kế; calip, mau
n đoalcohol g. phù ké nnruden si ty g. tỳ trọng kédiaph ragm g. áp kế màngflow g. liru linrng kếgas g. khí kế; áp ké khíioniza tion g. áp ké ion hóaliqu id density g. tỷ trụng kếchắt lủng
mercury (pressure) g. ápkế thủy ngânPito t g. ống Pitotvacuum g. chân không kế
gaging (sự) đoga in sự tàng; độ táng; lượng thêm,
gia lirợngenergy g. sự tăng năng lirọnghea t g. sự tăng nhiệt
weight g. sự tăng trọnglượnggalactometer sửa kégalactose galactoza, CfiH^Oega len a gal en (khoáng PbS) galen it galen, galenìtíMoííng PbS) gallate gal at, (OHbCeHĩCOOR;
gallic ( thuộ c) gali (III), gali hóa trị ba; (thuộ c) axit galic
ga llium gali, Gagaỉlocyanỉne galoxyanin,
CigHiíOaNígailous (thuộ c) galĩ(II), gali hóa trị
haigaỉloyl (gốc) galoyl, 3,4,5-
(OH)3C6H2CO.ga lvan iza tion sự mạ điện; sự*
tráng kẽmgalvan izer thợ- tráng kẽm
galvanizing (sự) mạ điện; (sự)tráng kẽmgalv anochemistry điện hóa họcgs lvan og raph máy ghi dòng điệngalvanography phép ghi dòng
diệngalvanolum inescence sụ* điện
phát quanggalvanometer điện kếgalvanom etry phép đo điện
ga Iva no plastic đúc điệngalvanoplastics kỹ thuát đúcđiện
ga Iva no plasty kỹ thuật đúc điệngalvanoscope diện nghiệmgalvanostegy kỹ thuật mạ diệngalvanotropic hướng điện
15.78.134.90 downtoad©dn7<SS9ũ .pdf at Thu Augg02a14>;í46p$1iiICTn201Ãng diện
235
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 235/540
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 236/540
www.thuvien247.net
heating g. khí lò sirỏì, khi đốtnónghigh heating value g. khínhiệt tri (-'aohousehold fuel g. khí đốt
dân dụnghumid g. khi' ẩmhy droc arbon g. khí hyđro-cacbonidea l g. khí ]ý tirìmgillum ina ting g. khí phát sángim perfect g. khí thựcincandescent g. khí nóngsánííindifferen t g. khí trtr; khi'trung tínhin dust ria l g. khí còng nghiệpinert g. khí tnrin vise id g. khí không nhớtionized g. khí bi ion hóakiln g. khí lòlachrymatory g. khí (gãy)chảy nư-ÓT mắtlau ghing g. khí í gày) cười,
nitor oxyt, N20lead cham be r g. khí phòngchìlean g. khí nghràLeuna g. khí Leuna (tên th u -tm g p h ẩ m k h i n én p r o p a n )
lift g. khi' mang (sắ c ký) lighting g. khi' thắpỉim e-kiln g. khí lò vôi
liquefied g, khi (đã) h(Va lủngliquid g. khí lòng, khí đã hóalỏnglow-boiling g. khí sõi thắplow-grade g. khí nghèo
gag
make-up g. khí mói chémarsh g. khí đầm, khí metanmixed g. khí hòn hợpmustard g. khí mù tạc, yperit,diclo(ro)đietyl sunfua, S(CH2-
CH2C
1)2nap htha g. khi' naphthanatural g. khí thiên nhiênneutra l g. khí trung tính, khíkhông {bị) ion hớanoble g. khí hi émnon-condensab le g. khíkhõng ngưng tụ đirọc, khí khônghóa lỏng đưựtoil g. khí dầu mỏ
oven g. khi' ]ò perfect g. khí ỉý timing perm anent g. khí vĩnh cứư persistent g. khí lưu tòn poison g. khí độc poor g. khí nghèo pressure g. khí nán pro cessed g. khí đã xứ lý producer g. khí máy phát
pure g. khí sạch pyrite burner g. khí lò thiêu pyrit
hiẾmkhí đã làm loãngchua tinh chếkhí tác độngkhí sàn phẩm
ra re g. khírarefied g.raw g. khi'reactant g.reaction g. phàn ứng
reactive g.hoạt động hóa họcreal g. khí thụt:reducing g. khi' thử-refinery g. khí nhà máy tinhché dầu
khí phản ứng, khí
low -heating va lue g. khí chẽ dâu
15.78.134.90 dowfíỉOadềd 733ồ0.pdf at Thu Aug 02n?446*$rìCT 2012* sinh
237
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 237/540
www.thuvien247.netgas
bán
khí
re sid ual g. khí còn sótresid ue g. khí bã, khí cặn(dau mó)resu sc ita tio n g. khí hòi phụclại, khí tái sinh
re ta in ed g. khí hấp thụ, khí bị giữ lạire to rt g. khí nồi chungric h g. khí giàuroast (er) g. khí lò nungrock g. khí thiên nhiênscrubbed g. khí đã rửasem ipe rsisten t g. khílưu tảnsewer g. khí nu ik thài,cóng rãnhsneezing g. khi gãy hắt htriso lute g. khí (hòa) tanso ur g. khí (dốt) có lưu huỳnhstac k g. khí ống khóiste rn u tato ry g. khí gây hắthơistill g, khí chưng cắtsuffocating g. khí ngạt
sulfuro us g. khí sunfuro-, SO-2supportin g g. khí mang (sắcký )sweet g. khí (dỗtj khùng liruhuỳnhsynth esis g. khí tồng(hồ n htrp khí CO+ĩi2) ta il g. khí thái, khí(chung cấ t) t a r g. khi hắc ]‘n
te a r g. khí gny chàymắttherm om etric g, khínhiệt kétow n g. khí thắp, khí d()t
hợp
cu ói
nm k
nạp
unliquef ied g. khỉ' không bịhóa lỏngven t g. khí quạt ravesicant war g. khí độcchiến tranh làm rộp da
vom iting g. khí gây mửaw ar g. khí độcchiến tranhwarfare g. khí dụ c chiếntranhwas te g. khí thàiwater g. khí than ưtrt
gas-ab sorbent háp thụ khígas-eooled dircn; làm lạnh bầng
khígaseity trạng thái khi
gaseous (c» thề khí; ithuộ c) khígaseousn ess trạng thái khígas-fĩlled đirot nạp khíga s-f ire d íđtmt') dot bang khigas holder bĩnh chira khígasifiable 'khí hôn đư ọtgas ificatio n sự khí hóa
coal g. sự khí hrá thancomplete g. sự khí hóa hoàn
toànfluid ized g. sự khí hóa tàngsõioi l g. sir khí hỏa dầuundergroun d g. sự khí hóanự h m dmVi (frtt
gasifie r thiét bị Vhí hóagasiform (có) dạnị' khi' ■Jjaskot tám tỉện», tám lót (kín khi)
rubber K- tám đệni cao su
gasoline x;ĩnK ab so rption g. xăng hấp thụaircra ft motor g. xăng dộngctr máy bayaro m atic type g. xăng hyđro-
. nhiệt kê ctr máy baytow n g. khí thap, khí d()t arom atic type g. xăng h't reated g. khí đã xù- lý, khí carbon Uvrni
15 .78 .134.90 dowtnio1àdeds:73390.pdf at Thu Aug 0 2 TP46)$1*ÍCT 2 s r ê tó
238
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 238/540
www.thuvien247.net
av ia tio n g. xăng máy bay,xàng hàng không bauxite-t re ated g. xăng xử*]ý bang bauxit blank g. xăng nguyên, xăngkhông pha trộn blende) g. xăng hỏn họp, xăng pha trộncasing he ad g. xăng miệnggiếng, xăng khí dảu mùcatalytic g. xăng crackính xúctáccoalite g. xăng nhự-a thancompression g. xáng néncondensable g. xáng ngưng
tụ dirợvcrac ked g. xăng crackinhdeb utanized g. xăng đã loại bu tandese rt grade g. xăng chovùng sa mạc, xăng cho vùng nhiệtđóido cto r-treated g. xăng xứ lý bằng plumbitend point g. xăng sôi cuói
ethyl g. xăng etyl (hóa), xăng pha chi tetraetylflash g. xăng cất nhanhfighting grade g. xáng quânsựhigh knock ra ting g. xãng(chì số) octan caohigh oc tane g. xăng (chỉ số)octan caohydrogenation g. xăng hydro
hóaleaded g. xàng chì ietyl)light g. xăng nhẹlow octane g. xăng (chí fió)octan thắp
gas
moto r g. xăng động CO'naphthenic type g. xăng
paphtennatural g. xáng khí thiênnhiên
nonp rem ỉum g. xăng thõngthirfmgoff-color g. xáng bi én màu polymerization g. xăng trùnghọp premium g. xăng cao cắpra w g. xăng thỏreformed g. xăng reformnhshale g. xảniỉ nham thạch.xáng đá phiénsolidified g.
rắ nxăng {đă hóa)
* low octane g. xăng (chí sót gas-proof kin khi, khôngoctan thắp gasse r giếng khí (đót)lubricated g. xăng pha dầu gas sing (sự) cáp khí đốt;
15 .78.134 .90 downloadề dTi7339Ũ .pdf a^ThuiAug 02 lró:46;?F iCT 2012
sour g. xáng nhiều lirahuỳnhstab ilized g. xăng (đã) ôndinh, xăng (đãì loại butanstra ig ht g. xăng cắt trực tiếpsummer grade g. xăng(dùng) mùa hè
synthetic g. xăng tong hợpth ird grade g. xăng toại batopping g. xăng cắt ngọnunleaded g. xẵ ng khỏng phachì (etyl)untreated g. xăng chira xừ ]ýwild g. xăng (kho thiên nhiênw inter grade g. xáng (dùng)mùa đỏng
gasometer khí kế; bình chứa khỉga so me try phmmg pháp đo khí,
phép phàn tích khígas-proof kín khí, không thám khígasser giếng khí (đót)
(sự) cáp khí đốt; (sự) thà
239
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 239/540
www.thuvien247.netgas
gassy (c<>) dạng khí; (thuộ c) khí;(chứa) đầy khí
gas tight không thắm khí, kín khígate cửa; ván chan; củ -a van
a ir g. cử a thòng giódischarge g. cửa đô' tải; cứavan tháooverflow g. cứa tràn, lồ trànskim g. cửa thài xìwaste g. cứa thài (phế liệ u)
g ath ere r thiết bi gópgathering sự gom góp; vật gomgauge dụng cụ do; áp ké; calip,
mẫu // đo
alcohol g, phù ké nrựu
automatic g. dụng cụ đo tự*động
dec rem en t g. áp kế giảmde ns ity g. tỳ trọng kédepth g. dụng cụ đo sảuelasticity g. đàn hải kếfeeler g. calip đo khe, cữ đokhefloat g. phao chỉ mứ t
fuel g. dụng cụ đo nhiên liệugasoline g. dụng cụ đ(> xănghook g. áp kế treo móclow -pressure g. áp ké ápsuắt thắpm ercu ry g. áp kế thủy ngânoil g. dụng cụ đo dảuopen g. áp ké hừ paper th ic kness g. dụng cụđo độ dày cùa giấy pressure g. áp késteam pres su re g. áp kế hoinưtrc
dung liwmg■ tank content g. d un g l u m g generality tính Tỏng quát; 1ké bề dầu tắc chu ngtank pressure g. áp kế be generalization sự tong qu
15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug 0 2 1 4 * 4 6 :3 1 1 ^ 2012
tem pe ratu re g. nhiệt kểgaugeabỉe đo đưựcgauging (sụ-) đogauze lưới (thép)gegen ion ion trái dắu, ion ngirơc
dấugein geìn, C21H30O11gel gen // tạo gen
he terogeneous g. gen dị thềhomogeneous g. gen đòngthể
irreve rsib le g. gen khôngthu ận nghi ch
p lura l g. gen phức hợpreversible g. gen thuậnnghịchrubbe r-carbon g. gen cao su-muộisilica g. gen silicth ixotropic g. gen súc biếntan
gelatin gelatinexplos ive g. gelatin nỗ, đyna-mit ■
ge latin(iz)a tion sự tạo gen, sựgelatin hóag ela t ín o id dạng gen, dạng gela tin
// tựa gelatingela tinou s (thuộc) gelatin, gengelation sự tạo gen, sự gelatin
hóa
gelid lạnh buốtgelling (sự) tạo gen; (sự) tạo
gelatin; (sự) tạo keo đông
gem ngụcgem stone đá quýgeneral chung; đại cirongg e n e ra l i ty t ính Tổng quát ; nguyên
tắc chung
sự tong quát hóa;
240
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 240/540
www.thuvien247.net
ge ne ratio n sự sinh ra, sự- phátsinh
gen era tor máy phát; máy phátđiệnelectro sta tic g. máy phát
tĩnh diệnsteam g. máy phát htri, nòi hoisupersonic g. máy phát siêuâmultraviolet g. máy phát tiacựx' tímwater-gas g, lò sinh khí thanướt
gentianose gentianoza,CisHaaOie
gentiobiose gentiobioza,C12H22O11
geochemistry đia hóa họcgeology địa chắt họcgeometry hình họcgeranỉol geraniol, CioHiaOgerm màmgermanic (thuộ c) gecmani (ĨVj,
gecmani hóa tri bónge rm an ium gecmani, Gegerm anous (íAuốc) gecmaní (II),
gecmani hóa tri haigermicidal diệt trùng, sát trùnggerm icide thuốc diệt trùng,
thuốc sát trùnggerminal (thuộ c) mầmgerm inan t này sinh, nảy mâmgesso keo thạch cao (srm, hộ i h<>a) gette r chắt thu khí, chất hủt khí,
gête (dèn diệ n tủ -)gib banyl (ííóc) gibanyl, C15H23.gilding (sự-) mạ vàng; vàng mạglacia l bàng giá; (thuộ c) num; đáglance quặng (sunfua) bónggland tuyến; nắp bít
lachrymal g. tuyến
watertight g.thấm nước
bạc
gla
không
l ach rymal g . tuyên nư ór 15.78 .134.90 downloaded 73390.pd f at Thu
glass kính, thùy tinh; cốc thủytinh; khí áp kế; đồng hồ cát //lắp kính, lồng kính
armo(u)red g. kính có cốt beaded g. thừy tĩnh hạt blown g. thủy tinh thải bone g. thủy tinh trắng sữ a borate g. thủy tinh boca st g. thủy tinh đúcceỉlular g. thủy tinh bọtchemical g. thủy tinh bền
hóa học, thủy tinh dụng cụ thínghiệm hóa họcclock g. kính đồng hồclouded g. thủy tinh đục,kính mô"coba lt g. kính cobancoloured g. thủy tinh màucompound g. kính nhiều lópcorrugated g. kính gọn sóng
cover g. kính đậydoub le w ater g. thủy tinhlòng kép, thủy tinh lỏng natri-kaliemulsion opal g. thùy tinhtrắng sửafiber g. sựi thủy tinh, bôngthủy tinhflin t g. thùy tinh ílinfloat g. thủy tinh tám
3 uid g. thùy tinh lòngTo im g, thủy tinh bọtfrosted g. thủy tinh mài mừgaug ing g. ống đo mức nirin:ground g. thùy tinh mừhigh melting g. thủy tinh
Augnũ2 cMp4&31 ICT 2ũ12
16-TOHH-A-V 241
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 241/540
www.tĩĩuvien247.netlĩla
l a m i n a t e d g . th ù y t in h r« ntainlamp g. thúy tinh bóni; đènlead g. thuy unh chilime g. thuy tinh canxi
lime-lead g. thủy tinh canxichiliq uid g. thúy tinh lảngmedical g. thũy tinh dụng cụy tí ■ 'milk g. thủy tinh trắng sừnm in ute g. đòng hò (cát) phútobjec t g, vật kinhopal g. thùv tinh trắng sửa,
thủy tinh mrr o p tical g. thủy tinh quang h<K'organic g. thúv tinh hữ u c<r pigmented g. thũv tinh màu p late g. kinh tốm polymeric g. thúy tinh pnlyme, thúy tinh hù*u ixrprotective g. kính bả o vệ
pyrex g . thủy tinh pyrex
quartz g. thủy tinh thạch anhro lled g. thùy tinh cán (tắm)safety g. thùy tinh an toànsa lt ca ke g, thủy tinh sunfatsand g. đòng hò cátsh a t te r pro of g . thủy t inhkhông vfr sh ee t g. thủy tinh tamsh ield ing g. kính bào vệ
sight g. kính đen matsmoke(d) g. kính râmsoft g. thiiy tinh mồn)soluble %, thùv tinh hòa tuns p u n g. s«ri th ù y tin h
sta ined g. thủy tinh inàn
thủy tinh dệt, sựitextile g.thùv tinhu ltra v io let g. thũy tinh(không càn) tú* ngoạiuran ium g. thúy tinh urani
white g. thủy tinh trắngwindow g. kính cửu (só)
g la ss in ess t ính trong suo t (như
thủy tinh); độ bóngglassing sự lắp kính; sự đánh
bóngglassw are (từ thủy tinh; dụng cụ
thủy tìnhchem ical g . dụ ng c ụ thủ y
tinh hóa hụclab or ato ry g. dụng cụ thủytinh phòng thí nghiệm
glassy tự a thủy tinh; trongsunt; bóng
glaze men, ninh: men {gắ m, SÚỶ , nước bóng, nirức láng (da, vài)
II lắp kính; tráng men; láng, đánh bóng
lead g. men chì pottery g. men gốmgleam tia sáng yếu // phát sáng
yéugloss vè bóng; nưxn: bóng, rurór
láng // lồm bóng, lángglo ssin ess độ bóngglossy bóng, lángglost(ware) đò tráng menglove bao tay, găng //mang bao tay,
đeo găngglow !<Vj>sáng; sự phát sán^ // phát
sáng, nrc sánganodp g. lớp sáng anôtca thode g. lứp sáng catỏt
sta ined g. thuy tinh inãu negative g. lớp sáng âm15.78.134.90 downloaded.'i73^QQ.pd atiThui Aug 0 2 s1446ji31 ICT s20r2i.nmf;
242
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 242/540
www.thuvien247.net
glucide gluxit (chún glucoza váglucosit)
glucinmn beryli, Begluconate gluconat, CH2OH-
(CHOH)4COOM; CHaOH-
(CHOH)4COORglucopyranosyl (góc) glucopy-
ranosy] , GaHiiOã.
glucose glucoza, CeHiaOegiucoside glucositg lu c o s y l (gố c) gluco syl, C eH iiOg .
glue keo (dán) // dán bằng keoan im al g. keo động vật
bone g, keo xư ưng
caseine g. keo caseinfish g. keo cág lu ten g. keo glutenhid e g. keo da
gluer máy phét keo, máy đángluey dínhglueyness tính keo dínhgluside sacarin, CĩHsO.-ị NS glutamate glutamat,
MOOCCHNHiỉíCHĩítìCOOM;ROOOCHNHaicHzhOOOR
glutaminyl (gốc) glutaminy], NHaCÕtCHaíaOHtNHííCO.
g lu ta m o y l (góc) glu tam ợ yl,
.OC(CHa>/CH(NHa)CO.e lu ta r y l (gố c) g lu ta ry l , .OC-
(CHibCÕ.gluten gluten
glutinous dính, dính như - keo glyceride glyxt'ritglycerin(e) glyxerin; glyxeritglyce ro l glyxerin, CH2OHCHOH
OHiOHgỉycero vl í góc) glyxproyl, OHíOH-
CHOHCO. _15.78.134.90idownloaidề d, 7(3390^dfnatiThL
graglycinimidoyl (góc) glyxmimidovl,
NHjjCHjOfNHl.glycogen glycogengiycogenolysis sự glycogen phãn
(dộ ng rộ í)
glycol glycol, CH2OHCH2OHglycoloyl (gốc) glycoloyl,
CH2OHCO.glycolysis sự glyco phản, sự- phân
hóa chát đường (dộ ng thụ v vậ t) glyoxyloyi (gốc) glyoxyloyl, HCO-
c o .gold vàng, Au
artificial g. vàng nhãn tạo
black g. vàng đen (mandimit, dâu mõ)
fine g. vàng ròng, vàng miríriwhite g. vàng trắng {hợ p kim vàng); vàng trắng (duvng, bủ ng...)
golden bang vàng; có vàng; (có)màư vàng
grade hạng, loại; grat (dim vị góc) // phân hạng
grader máy phân hạnggradient građien
baric (p ressure) g, građienáp suất khí quyẻnconc en tratio n g. građiennồng độdensity g. gradien mật độm oisture g. građien độ ẩm pote ntial g. građien thế
pressure g. građien áp suáttem pera tu re g. građien nhiệtđộ
veloc ity g. građien tóc độviscos ity g. prađien độ nhớtvoltage g. građien thế hiệu
AugŨ 2 1 4^ 6:3 1 T q y S t f T
243
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 243/540
www.thuvien247.netgragra duate coc chia độ; ống khắc
độ // chia độ; tăng dầngra du atio n sự khắc độgraftin g (sự) ghépgra in hạt // nghiền thành hạt nhỏ;
kết thành hạt; làm noi hạt (vài) cry sta l g. hạt tinh thếem uls ion g. hạt nhũ tương(ánh)
g ra in er máy tạo hạtgrain iness độ hạtgra iny (cứ) dạng hạtgram-atomic (thuộ c) nguyên tử
gamgram-m olecu lar (í^uộc) phân tử
gamgranu la r (cớ) dạng hạt; (tAuộc)
hạt (nhò)granu la rity tính hạt; độ hạtgranulation sự tạo hạt; sự
nghiền thành hạtgra nu le hạt nhỏgranulous (có) dạng hạtgra ph đỏ thịgraphic(al) (thuộ c) đầ thịgraphite graphit, than chì
lubricating g. graphit bôitrơn
graphitiz ation sự graphit hỏagrate lưới, mạnggrat ing cách tử
concave g. cách tử lõmcrystal g. cách tử tinh thediffra ction g. cách tủ' nhiễu
xạ phase g. cách tủ' pha plane g. cách từ- phangref lec tion g. cách từ phàn xạ
gra vim eter trọng lụ t kế
g ra v im etr y phép phân tích trọnglư-ợng
grav itation sự hắp dẫngravity trọng lực, trọng lưụng; sự-
hắp dẫn; lực hút
appare n t g. trọng lirợng biêukiếnspecific g. trọng lư-ọng riêng
g r a y x á mgrease mỡ (bôi trơ n) // tra mỡ
an tiru st g. mã chống gi bento ne g. mõ- bentonit black g. mờ đencup g. Tnờ đăc
fa t g. mỡ động vật bôi tronfire-proof g. mở bôi tron chiulửagas-holder g. mừ bình khígra phite g. mõ- graph ì thard g. mỡ rắn, mõ" cứngoxidation inhibited g. mởđã ức chế <jxy hóa petroleum g. mõ- từ dầu mỏ
puđding g. mã đặcsemi-fluid g. mỡ nử a lòngsettled g. mở đã phân lớpsilicone g. mở' siliconsiloxane g. mõ" xiloxansoft g. mờ’ mềmstif f g. mỡ đặc quánh, mỡrắn, mỡ cứngstopcock g. mữ bói khóa vòi,
mờ bôi van (ống dẫn)vacuum g. mỡ chán khôngw ate r-proo f g. mờ khòngthấm nướcw ate r-re sis tan t g. mở chịu
. re flect ion g. cách tử phàn xạ thâm mrứcgravimeter trọng lực ki w ater-resistan t g. mi
gravimetric (thu ộ c ) trọng lưọrng; nước
15.78 .134.90 down(oaSedi73390.pndf a t ThTAug 0ẩ lT4ĩ46ỉ3T 'icT 2012tan
244
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 244/540
www.thuvien247.net
whale g. mồ- cá voi bỏi trong re as in g (sự) bôi trơngreasy (thuộ c) mỡ , dẳu mờ bôi
trơngreen màu lục; phãm lục, bột màu
lục // (có màu) lục // trừ nên xanhlục; nhuộm màu lụcacetate g. phẩm lục axetat benzaldehyde g. phẩm lụcmalachitBremen g. phẩm xanh lụcBremen (nhu/im giấ y) brillian t g. phẩm lục bríảngBrunsw ich g. bột màu iụcBrunswich, CưC0 3.Cu(0 H)j
ch rome g. phấm lục crom,cin nabar g. phẩm lục xinaba, phâm lục cromcobalt g. bột màu lục cobandark g. màu lục thẵmem erald g. bột màu lục tưrri, bột màu lục Schweinfurth, bộtmàu lục Parisfast g. phẩm lục bền,C37H37O7N :iS2Na2Mitis g. bộ t màu lục Parisnap htol g. phẩm lục naphtol,Cx)H roỉOioNjS jF eN ajParis g. bột màu ]ục Paris, bộtmàu lục tưưiPrussian g. bột màu lục PhỗSchecle’s g. bột màu lục ThụyĐ iền, CuHAsO-i
grrey màu xám; phẩm xám; bột
màu xám // (có màu) xám // nhuộmxám; trrr nên xámlead g. màu xám chì
grid lirớigrindab ility tính nghiền đirực
, grid lirớigrindab ility tính nghiền đirựcgrindable nghiền đưọc
15.7 8.1 34 .90 iow nlo ad ed n73390.pdf at Thu
grocontinuou s g. máy nghiềnlièn tụcore g. máy nghiên quặng pain t g. máy nghiền sonthree-rool g. máy nghiền ba
trụcgrinding (sự) nghiềnclassified g. sir nghiền phânloạiclo sed-cỉrcu it g. sự nghiềnchu trinh kíricoarse g. 8ự nghiền thôdiffe ren tia l g. sự nghiềntừng phầndry g. sự- nghiền khôfine g. sự nghiền tinhim pact g. sự nghiền đậpmedium*fine g. sự nghiềnnhỏ vừaopen-circuit g. sự nghiềnchu trinh her two-stage g. sụ- nghiền haicấpwet g. sự nghiền irót
gri t sạn sỏi; mạt gi ùagrizzly máy sàng
horizontal g. máy sàngngang
ro lle r g. máy sàng quayso rting g, máy sàng phân loạitravelling g. máy sàng diđộng
group nhóm, gốc // kết nhóm;
phân nhỏmaccepting g, nhóm nhậnacỉd g. nhóm axitaldehyde g. nhóm anđehyt,-CHOalkoxy g. nhỏm ankoxy, RO.
A u ^ 1 4 : 4 6 3 iCTi 2&12
245
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 245/540
www.thuvien247.netgro
am ide g. nhóm amit, .CONHịam ine g. nhóm amin, .NH2;:NH; :N.an ionic g. nhón anionarom atic g. nhóm thorn
ary l g. nhóm aryl, Ar.atomic g. nhóm nguyên tửauxo chrom ic g. nhóm tăngmàuazine g. nhóm azin, :N-N:azo g. nhórn azo, ,N:N.azoxy e . nhóm azoxy,,N(Ot:N.
basic g. nhóm bazo-
bato chrom ic g. nhóm làmđậm màu blocked g. nhóm che khuất brancheđ-chain g. nhómmạch nhánh bridging g. nhóm càu nóiearbethoxy g. nhóm cac- betoxy, ,OOCC2H5carbobenzyloxy g. nhóm cac-
bobenzyloxy, ,OOCCH2CGH5
carbom eth ox y g. nhóm cac- bometoxy, .OOCCHịị
carbonyỉ g. nhóm cacbonyl,:C0carboxy(l) g. nhóm cacboxyd),.COOHca tionic g. nhóm cationch elate g. nhóm chelatchemical g. nhóm hóa học,
gốc hóa họcconjugated g. nhỏm liên họpcopper g. nhóm đồng
• cry sta llogra ph ic g. nhómtinh the họccrystal poin t g. nhóm điểm
15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug
cybo tac tic g. nhóm quần tụ{phán t ử trong chat lồ ng)
cyclic g. nhóm vòngdiazo g. nhóm diazo, .N*diazonium g. nhóm diazoni,
-N+2directing g. nhóm đmh hưóng(nhóm thế )
elec tron at tra ct ing g. nhỏmthu electronele ctro n releasing g- nhómcho electronend g. nhóm cuóien do m ethylene g. nhóm cầumetylen nội vòng
epoxy g. nhóm epoxy, .C(0)C.ethoxy g. nhóm etoxy, C j HijO.fa tty g. nhóm béofo rk g. nhóm nhánh
free hydroxyl g. nhómhydroxyl tự dofunctional g. nhỏm chÚT’hydro phile g. nhóm ư-a nư-ór hy dro phob ic g. nhỏm ky
nướchydroxyl g. nhóm hydroxy],OHim ido g. nhóm iniiđo, nhómimino, RN:i n su la t in g g . nhóm tách r iêng(chắ t m àu)ionic g. nhóm ioninnogenic g. nhóm sinh ionla te ra l g. nhóm bên, nhóm phụleav ing g. nhóm tách ra, nhómđilocking g. nhóm bao quanhme re ap to g. nhiVm mecapto,.SHmethoxy g. nhám metoxy,
02c14ọ46:31 ICT 2012
246
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 246/540
www.thuvien247.net
nhóm metylen,
linh động,
methylene g.:CHamobile g. nhómnhõm di độngmolecular g. nhóm phân tứneg ative g. nhóm (tích điệniâm -
nil ro g. nhóm ni tro. ,N0aorgan ic g. nhóm hữu c<rorie nta tin g g. nhóm dinhhirrtng pendant g. nhóm bẽn periodic g. nhóm chu kỳ (hệ thnnfi tuùn hoàn các nguyên /(>) phenyl g. nhóm phenyl, -CeHu
poin t g. nhỏrti điém pola r g. nlìóm có cực positive g. nhóm (tích điện)dvnmg prim ary g. nhóm bậc một prote ctive g. nhóm bào vệỉ*are -e arth g. nhóm đẮ t hiémrea ctive g. nhóm phàn úngre dox g. nhóm oxy hiKì-khứ-seco ndary g. nhóm bậc haisemidin g. nhóm semiđin,P-RCsH(NHNHC6Hịị.side g. nhóm bénsp a ce g. nhổm khõn£ gian(tinh thê)substituent g. nhóm thế .sulfhydryl g. nhóm sunfhydryl,lìhóm mècapío, .SHsymmetry g. nhóm đối xứngta il g. nhóm cu ổi, nhóm đàumútte rt ia ry g. nhóm bậc batransition g. nhóm chuyểntiíptranslation g. nhóm tinh tiến
(lòng)
limsir
thỉl
(ôn cùalớn lĩ>n
gUL
cem en t g. VŨ-B xi mànggro w th sự lứn lẽn; sự phíit. tri en
c h a in g. sụ- phá t trien Tnạchịpoỉymeicry stal g. sự l<Vn lên cùa tinhthed ro p g. strepit-HXÍal g,1’pitiixic (tinh
g ru ff thò, chtrii tình chéguaiacọi guiiiac-ol. CHaOCtjHiOH
guaiany l (Rốcí gunianyl, Ctr.i 1-27-guano phân chim; phân d<ri; phân
xác cá, phôn bft cág u sn y l (góct guanyl, NH2ONH.1.
guard cái chán bàf) vệ; sự đẽ phòng ì! bào vệ; đề phùngface g. rái che mặtoil g. tám chan dầu
gum nhựn cây, (íỏm; keo, nhựadán; CRI» su ít dán keo; tam caosưacacia g, nhira cây keo, gômarabìcchewing g. kẹo cao su
soft g. cao su mèmstarch g. dextrin, (CgHjoOr,),,ve ge table g, nhựa cây
gu m m er máy dánlabel g. máy dán nhản
gum miness tinh keo dínhgummous gióng nhựa (cãyj;
fthuộ c) nhựa câygummy dínhgun Súng lục; súnịí phun; bình sarn
xỉ; ong bơm phun Ithutíc trù• Háu) sp ray ing g. sung phun
gutía-percha gutapeccha. nhựa(cây) kõt
g u tte r máng, rảnh■ 111H icayí ki‘t
translation g. nhóm tịnh tiến gu tt e r máng, rãnhgrout vữa (lùng.) d ist rib u tin g g. mánK
15.78.134.90 do w ntà ad êd 73 39 0.p d a^TRu Aug 0214:46:31 ICT 2012fill ân
247
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 247/540
www.thuvien247.netgypgypseous bằng thạch cao; có gypsum thạch cao, CaSƠ 4.2H2 0
thạch cao; gióng thạch cao; anhydro us g. thạch cao khan(thuộ c) thạch cao ca lcined g. thạch cao nung
Hhabit(u s) dạng _bề ngoài, ngoại
dạng (tinh the)cry sta l h. dạng bề ngoài cùatinh thếta b u la r h. ngoại dạng phang
ha fnium hafni, Hfhafnyl (nhóm) hafhy], Hf 0 2+halatio n quầng, hào quang
diffuse h. quầng khuếchtánreflex h. quảng phản xạ
h a l f n ừ ahalf-angle nừ-a góchalf-bridge bán cầu nối (diệ n
phân) half-cell bán pin
hydrog en h. bán pin hyđrosta ndar d h. bán pin tiéuchuẩn
half-decay sự bán (phân) rãhalf-disintegration sự bán
(phân) hủy, sự bán (phân) rã
ha lf-life nử a thòi gian sóng, chukỳ bán (phân) rãhalf -periode níra chu kỳhalf-reaction nửa phản ứng,
phàn ứng cr mòt điện cực■" nử a sóng
halide halogenuahalite muối mỏhalo quầng, hào quang
ha lo carb on hyđrocacbon halogenhóaha lochromic sinh muối màuhalochromy hiện tượng sinh
muối màuhaloform halofom, CHXahalogen halogenhalogen ate sản phẩm halogen hóa
II halogen hóaha lo ge na tion sự halogen hóa
anod ic h. sự halogen hóa ờ anòtdirect h.tiếpelectrochemical h. sựhalogen hóa (bằng phương pháp)điện hóanuc lea r h. sự halogenua hóanhân
preferential h. sự halogenhóa tạo chọn lọc
haiogencyclization sự halogenhóa tạo vòng
halogen ide haìogenua, MX
sự halogen hóa trực
■ phàn ứng ỏ- iriòt điện cực 008 t^° vonẾỈhalf-w ave nử a sóng halogen ide halogenua, MXhalf-width nửa độ rộng (vạ ch ha logenoid halogenoit,
15 .78.134 .90 downĩoádề d 73390.pd f at Thu Aug 02T4:46?3PifC'T
248
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 248/540
www.thuvien247.neth e a
haìogenolys is sự- halogen phânhalohydrin halohyđrinhalohydrocarbon hyđrocacbon
halogen hóahaloid (thuộ c) halogenhalometer muóì kế
ha lom etry phép đo muốihamameỉose hamameloza,
C6Hi206hammer búahandling (sự*) xử lý; í sự*) diều
khiển; (sự-) sử dụng (bang tay) oil h. sự xừ lý dầu
hanger giá treo; cái móc, cái mắchank nén, nùi, con (tir, sợ i, len)
hard cúng, rắn, chắchard ener chất tôi; chắt làm cứngharden in g (sự) tôi; (sự) hóa rắn
ag e h. sự* hóa rắn đo lão hóa
a ir h. sự tôi ( trong) không khídispersion h. sụ* hóa rắn dolão hóa
fa t h. sự hóa rán dàu béohea t h. sự tôi nóngoil h. sự tôi (trong) dầu
rad iation h. sự hỏa rắn bằng bức xạsu rface h. sự- tôi bề mặt
hard ness đ(> cứng; tính cứngBarco i h. độ cúng Barcol (vặ t liêu polyme)Brin ell h. độ cứng Brinelldiamond h. độ cứng theo kimcưtmg, độ cứng Vickers
M artens h. độ cứng Martens(chấ t dẻ o)
m iner a logical h. độ cứngkhoáng vật học, độ cúng MohsMohs h. độ cứng Mohs
pencil h. độ cứng theo thang bút chì (lớ p sư n phù) pendulu m h. độ cứng conlắc, độ cứng Herbert perm anent h. độ cứng vĩnhcứu
Rockw ell h. độ cứng Rock. well
scìeroscope h. độ cúngkiểu xung, độ cứng Shoresc ra tch h. độ cứng mòn, độcứng (theo vạch) XUVC Shore h. độ cứng Shoreto ta l h. độ cirng tỏngto ugh h. độ cú-ng đèo
tr u e h. độ cứng thựcVickers h. đụ cứng Vickersw ate r h. độ cứng cùa rnrớc
ha rm onic điều hòa; hài hòaha rm on ici ty tính diều hòa; tính
hài hòahart-s horn nirớc amoniac; amoni
cacbonatha uy ne hauyn, hauynit Ịkhoáng
(Na.Ca)4.RAlftSÌ 6024(S 0 ị)] haze sirong mù, khói mù, bụi mù
// tạo (lớp) mù, phủ m& head đoạn đầu, phẰ n đảu; bọt
(bia)-, váng (kem); cột nuw; ápsuất (thủy tĩnh); độ chênh ápavailable h. áp suất có ích, ápsuất khả dụngđie h. đầu ép tròi
diffe rentia l h. độ chênh áp. d ischarge h. cột áp (thùy
lự-c); áp suắt đầu ra (máy ép trồ i) dynamic h. áp suát (thủy)động
suát hiệu p a ss iv e h. độ cứ ng trcr, độ e ffec tiv e h . áp suát
15 .78.134 .90 downloaded173390.pd f at Thu Aug 02 14:46:31 ICT 2012
249
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 249/540
www.thuvien247.neth e a
extruder h.trtti
đầu máy ép
hy dros tatic h. áp suất thủytĩnhnet h. áp suắt hiệu dụngopera tin g h. áp suát làm việc pressure h. áp suắt íthùytĩnh)sp lash h. ccr cáu văng táchspray h. đầu phun
sp rin kler h. đầu binh phunsuc tion h. đầu húttem p er atu re h. độ chênhnhiệt độtherm al h. độ chênh nhiệt
total h. áp suắt tảng, áp suấttoàn phầnvelocity h.áp suất (thủy)độngw ate r h. côt nirớc
header ống góp; CO' cấu phân phốiliquid h. ổng góp chất lỏngsteam h. ống góp hoi nưÓT
headp iece phần đầu; nắp,-chụp
head-to-heađ sự nói đàu đàuhead-to-tall sự- nói đầu (ỉuòiheap đống // chắt đóngheart lõi; timhearth tâm lò, bụng ]òheat nhiệt (luyng); nhiệt dụng; sự
gia nhiệt, sự" nung nóng // gianhiệt, đun nóngabsorbed h. nhiệt hấp thụ
ac tivatio n h. nhiệt hoạt hóaadhe sion h. nhiệt bám dínhapparent specific h.nhiệt dungriêng biều kiếnassoc iation h. nhiệt két hợpatomic h. nhiệt dung nguyên
__ tử gam ______
15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug
boiling h. nhiệt sỏi, nhiệthóa hơi (ữ tư sòi)ca lcin ing h. nhiệt nungcoagula tion h. nhiệt két tụcombination h. nhiệt kếth<rp
combustion h. nhiệt (đốt)cháycompression h. nhiệt néncondensation h.nhiệt ngưngtựconvection h. nhiệt đói lu-ucrit ical h. nhiệt tói hạncrystalliza tion h. nhiệt kếttinh
dark h. sự" nung nóng tốidecomposition h. nhiệt phânhóa, nhiệt phân hủydiffusion h. nhiệt khuyéchtándilu tion h. nhiệt pha loãngdissipated h. nhiệt phát tán,nhiệt tièu tándisso lution h. nhiệt phân ly
ev ap oratio n h. nhiệt bốc hoievolved h. nhiệt tòa raexchanged h. nhiệt trao đoiexplosion h. nhiệt nồfission h. nhiệt phân hạchformation h. nhiệt tạo thànhfric tioníal) h. nhiệt ma sátfusion h. nhiệt nung chảyge ne rated h. nhiệt phát ra
humid h. nhiệt ẩm, nhiệtdung riêng khí amhy dratio n h. nhiệt hyđrat hóaignition h. nhiệt bốc cháyin ternal h. nội nhiệt (bố c hoi) isomerization h. nhiệt đồng phận hóa _ __
02 14:46:31 ICT 2012
250
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 250/540
www.thuvien247.net
kết
la te n t h. ãn nhiệtlatt ice specific h. nhiệtdung riêng mạnglinka ge h. nhiệt liên kétlost h. nhiệt hao tồn, nhiệtmất đim elting h. nhiệt nóng chảymixing h. nhiệt trộn lẫnm olar h. nhiệt dung (riêng) phán tử gam/lítm ole cu lar h. nhiệt đung phântử’ gammolecular combining h.nhiệt két họp phân tứne u traliz atio n h. nhiệt
trung hòa precipit ation h. nhiệttủai*acemlzation h. nhiệt raxemhóara d ia n t h. nhiệt bức xạrad ia tio n h. nhiệt hire xạreact ion K. nhiệt phàn úngred h. nhiệt nung đòroas ting h. nhiệt nung
solid ification h. nhiệt hóarắnsolution h. nhiệt hòa tanspecific h. nhiệt dung riêngsublim ation h. nhiệt thĂ nghoasurp lu s h. nhiệt (quá) dư*swelling h. nhiệt tnrơngto ta l h. nhiệt tòng
tra nsferre d h. nhiệt truyền,nhiệt chuyểntra nsi tio n h. nhiệt chuyểnhóaused h. nhiệt đả dùng, nhiệtused h. nhiệt đả dùng, nhiệt bèn nhiệtthải heating ísự) gia nhiệt; ( i
15.78.134.90 down^oaSdề dí?3£9&:pdha!tfh u hAug 02 (íí:46Í&1n|ÌCV 2012
waste h. nhiệt thảiw ett ing h. nhi^t thấm irớtwhite h. nhiệt nung sángtrăngwhite flame h. nhiệt ngọnlửa trắng
heate r thiết bị gia nhiệt; lò nung;lò su-iria ir h. lò sưiri ám không khí brin e h. th iét bị gia nhiệtnirởr muốiclosed (steam) h. thiết bigia nhiệt kín dùng hơi ninh:cracking h. lò nung crackínhelectric h. lò nung điện; lò
smri điệnfired h. )ò đóthot blast h. lò cao gió nôngimmersion h. dụng cụ đung(nhúng) chìminduced h. thiết bị gia nhiệtcảm ứngopen h. lò nung her pipe h. lò ống
pipe still h. lò óng chưngcắtspira l h. thiết bị gia nhiệtxoắn ócsteam h. thiết bị gia nhiệtdùng hai nmírti re h. nồi háp lốptube h. lò óng (chúng cắ t) tu bu la r h. lò ống
vulcaniz ing h. nòi lim hóaw ate r h. thiết bị đun nước,dụng cụ đun nưức
heat-fa st chiu nóng, chịu nhiệt, bèn nhiệt
heating (sự) gia nhiệt; (sựt nung;
• h e a
251
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 251/540
www.thuvien247.nethea
heat-in su lated cách nhiệtheatp ro of bền nhiệt, chiu nónghea t-res is tant chịu nhiệt, chịu
nóngheat-sensitized nhạy nhiệthea t-trea ted (đirợc) xứ lý nhiệt
heavy nặng; sáng, đặc; khó bay hơiheigh chiều cao; độ cao; điểm caohelianthine heliantin, đa cam
metyl, tropeolin D, C13H10O3- NaSNa
helical xoắn óch e lic in e helixìn, C13H16O7h el io ch ro m e ảnh (có) màu tự"
nhiênheliostable bền sáng mặt tròiheliotyp e kỹ thuật in phoihe lium heli, He
liquid h. heli lòngrad iogen ic h. heli nguồn phóng xạsuperflu id h. heli sièu lỏng
helix lò xo xoắn, dây xoắn, đirờngxoắn ốc
he m atin hematìn, Cn H^.-jOsNiiFe
hematit hematit (khoáng FeỉO;t)hem atolysìs sụ* huyết cầu phânhematoporphyrỉn hematopophy-
rin, C34HU8O6N4hematoxylin hematoxylin,
C ib Hu Os hemiacetal hemiaxetal,
pseuđoanđehyt, RCH(OH)OR’hem iace ta liza tion BIT hè Till axe tal
hóahemicellulose hemixenlulozahem icollo id chát bán keohem icry sta lline bán tinh thếhemihydrate nửa hyđrat, hạp
hemịmorphism hiện tượng nV-ađối xứng
hemimorphite hemimophit(khoáng HiO'iSi'iZrn)
hemin hemin, C34ÍỈ3‘204N4ClFehem ioxide hemioxyt, MaO
hemioxonol hemioxonol (nhóm xyanin thuố c nhuộ m)
hemipentoidde hemipentoxyt,MzQu '
he m ite rpen e hemitecpen, ìsopren,CsHh
he m itriox id e hemitrioxyt, M2O3hemitrisulphide hemitrisunfua,
M2S3hemoglobin hemoglobinhen ei cosy 1 (góc) heneicosyl,
C21H43.henheptacontyl (góc) henhep-
tacontyl, C71H143.hentriacontyl (gốc) hentriacon-
ty], C31H63.heparin heparin (polysacarit )hepatoflavin hepatoflavin,
riboflavin, vitamin B2heptachlo r heptaclo, C10H5CI5
Ukuoc trù- nâu) hep tac o n ty l (gốc) heptacontyl,
C70H141.hep taco sy l (góc) heptacoayl,
C27H55.
hep tad nhóm bảy, bộ bày; chấthóa tri bảy
heptadecanoyl (gốc) heptađeca-nợyl, C16H33CO.
hep tadccyl (gốc) heptađexyl,C17H35.
he p ta hy drate heptahyđrat, họpchất ngậm bày (phân tứ ) nưi'rc
heptamer heptame, chát trủnghọp bảy monome (cùng loại)
heptanđioyl,hem ihydrate nửa hyđrat, hạp heptanedioyl (gốc) heptanđ _ _ _ _ _ _ chất ngậm nụ-ạ (phàn tự ) nựm--c CXCHỉkCO.
15.78.134.90 downloaded 7339Ci.pdf at Thu Aug 02 14^46:31 ICT 2012
252
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 252/540
www.thuvien247.net
leptanoyl (gốc) heptanoyl,C6Hi3CO.
hep t(a )oxide hept(a)oxyt, M2O7heptatom ic (có) bày nguyên tử,
(có) bảy góc
he ptava lence hóa tri bảyhep tavalent (có) hóa trì bảyhepty l (góc) heptyl, CĩHig.he rbicide thuốc trữ cò
co ntac t h. thuốc trừ cỏ tiếpxúcnonselective h. thuốc trừ còkhông chọn lọcselec tive h. thuốc trữ cỏchọn lọc
herb isan hecbisan, C6H10O2S4
(thuố c trù- eô)hetaryla tìo n sự di vòng hóa, sir
thrrm hóa đị vònghe tero -atom nguyên tứ khác loạihetero-atomic chứa nguyên tử
khác loạiheteroau xin heteroauxin, axũt
inđolaxetic, c 10H9O2N (thuố c trứ 4 xinh vậ t hạ i)
heteroazeotrope hòn họp dang phí khác loại
heterocharge điện tích trái dắu(diệ n cụ v)
heterochromatic tạp sắcheteroco agu lation sir dị két tụhe terocondens ation sự di ngưng
tụhe tero conju ga tion sự di liên hợp
heterocycle nhân dị vòng, họpchất di. vòngheterocyclic dị vònghete rocycliza tion sự tạo di vòng,
sụ- di vòng hóahe terodisp erso id thế dịphân tánhe terogen eity tl'nh dị the, tính
15.78.134.90 downloaded (7SS90:pdf at Thu Aug
hex
heterogeneous dì the, khôngđồng nhắt
hetero-ion ion khác loạiheterolysis sự dị lyhetero lytỉc dị ly
he terom orph ỉc dị hỉnhhe terom orp hỉsm hiện tirợng dịhình; tính dị hình
he tero nu clear di nhân, dị vònghe te ro nucleus nhân di. vòngheteropolar di cựche tero po larity tính di cựcheteropolyacid axit dị đaheteropolycondensation sụ* dị
đa tụ
he teropo lym er dị poỉymehete ro polym erization sự dị
trùng hợpheteroside heterosi t (glucosit thú y
ph n tử glycose hoác phi hydrat cacbon)
hexachlorobenzen hexacloíro)- berưen, CfiCl6
hexachJorocyclohexan hexaclo-roxyclohexan, CsHgCle
hexacon tyl (gốc) hexacontyl,C60H121.
hexacosyl (gốc) hexacosyl,CasHiB-
hexacyclìc (có) sáu vònghexađ(e) bậc sáu; nhóm sáu, bộ
sáu; chắt hóa tri. sáuhexadecanoyl (gốc) hexađeca-
noyl, C15H31CO.
hexadecyl (gốc) hexađexyl,CieHaa-hexagon hình sáu cạnh, hình lục
giáchexagonal sáu cạnh, lục giáctiexah ed ral sáu mặt, lục diệnhexa hedron khối sáu mặt, khối02 14:4631 ICT 2012
253
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 253/540
www.thuvien247.nethexhex ahyd rate hexahydrat, hop
chat ngậm sáu (phân tử) nirớt;hex am er hexame, chất trùng hợp
sáu monome (củng, loại)hex am ethyiene (gốc) hexametylen,
-CHatCHzkCHz-hexatoraic (có) sáu nguyén tử; (có)sáu gốc
hexavalence hóa tri sáuhesavalent (có) hỏa trị sáuhexid hexit [(02N):jC<jH2h;S (chắ t
nỏ bên nhiệ t) hexito l hexitol, CeHuOehexogen hexogen, (CHíNNO^h
{chat no)
h e x o l i t e hexolit { thu ố c no) hexose hexoza, CeHiỉOehexoxide hex»xyt, MỉOehexyl (gốc) hexyl, Cr>Hi3.; hexyl,
((OviNljCfeHj I'jNH (chát rư i) hexylidene (góc) hexyliden,
C5H11CH:hexyliđyne (gốc) hexyliđyn,
C5H11C:hid e da sống, da chira thuộchigh-boilỉing (có) diem sôi caohigh-m eltin g (có) điểm nóng chày
cao, khó nóng chàyhigh-octane (có) chì Bố octan cao high-pressure (có) áp suat caohigh- tem pe ratu re (có) nhiệt độ
cao, (ờ) nhiệt độ caoh in dering (sự) ngàn càn, (sự) cản
triV
hip purovl (góc) hipuroyl, CeHíỉ-CONHCH2CO.his ta m in e hist-atnin, CnHgNahis tidin e histiđin, CfiHqOzN.ihistidyl (gốc) histidyl, CeHgOgNỉt.hoist cần trục; tời; sự nâng lẻn,
sự kéo lên // nâng lén, kéo lẽn
holdback sự cản trừholder giá, giá kẹp; mâm cặpi vòníỊ,
kẹp; đồ chira buret(te ) h. giá kẹp buretcrucible h. giá chén nung
ga8 sto rage h . binh chứa khíre to rt h. giá kẹp bỉnh co cong
ho ldup sự tắc nghẽnhole lỗ; rã (vậ t dủ c)
a ir h. lỗ thông gióch arging h. lỗ nạp (liệu)elec tron h. lả trống electronfilling h. lả rót, lỗ đả đầyki ln h. cửa lò
oil h. lỗ (tra) dầu potentia l h. 1?) thé (năng),giéng thế (năng)sight h. lỗ nhin, lỗ quan sátslag h. lỗ (tháo) xỉspy h. lỗ theo dõita p h. lồ tháovent h. lồ thòng gió
hollow cho rỗng; chỗ lõm // rỗng;
lõmhollow ness sự rỗng; sự lõmholm ia honmi oxyt, H02O3hoỉmium honmi, Hoholocellulose hu loxenlulozahoỉocrysta lline toàn tinhhoỉohedron tinh thể toàn đối
xirng, tinh the đủ mật đối xứngholoside holosit (glỵ cosit thủ y
PỈỊân tù' glycose)
hom eom orph ism tính đòng hình( t i nh t he )
homeopola r đòng CITChomoatomic cùnjf nguyên từ;
(thuộ c) nguyên tứ cùng loạihom oa zeotro pe hỗn họp đang
15.78.134.90 dow nloaded 73390.pdf at Thu Aug 0 2 1 4 4 6 :0 1 ICT 2012
254
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 254/540
www.thuvien247.net
hom ocha rge điện tích cùng dáu(diệ n cụ v)
homochromoisomerism hiệntirụng đồng phân đòng sắt'
homocondensatìon sự- đùng
ngưnghomoconjugation sự đồng Hênhọp; sự đòng kết hợp
homocycle nhán đồng vòng, hựpchát đảng vòng
homocyclic đỏng vònghomogeneity tính đồng the; tính
đồng nhắthomogeneous đồng thế; đồng
nhất
homogenization sự đảng nhắthóa; sự tàm dồng đều
hom ogenizer máy trận đềuhomogenous đong thê; đong
nhấthomo-ion ion cùng loạihomoionic (có) cùng loại ionhomologization sự tại) đồng
đang, sự đồng đẳng hóahomologous {thuộ c) đòng đẳnghomologue (họp chắt) đàng đang
higher h. (họp chất) đồngđang caolower h. (họp chắt) đòngđang thápnorm al h. (hợp chắt) đòngđăng mạch thăng
homology tính đồng đẳnghomolysis sụ- dồng ly
homom orphism hiện tư-ợngđồng hìnhhom ophase đòng pha, đồng
tướnghomopolar đồng cựcho m opola rity tính đòng cựchoraopolycondensation sự
15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu
h o r
homopolymer polyme đồng nhấtho mo po lymerization sụ* đồng
trùng họp, sự polyme hóa đongnhắt
homotope nguyên tố cùng họ,
nguyên tố cùng (phân) nhóm(b ng hệ thố ng tuầ n hoán) honeycom b tầng ong; rỗ tò ong
(vậ t dúc) H đục lỗ tổ ong, làm rỗtô ong
hood nắp, mũ, chụp, chao II đậynắp bla st h. chụp thoi (khí) bottle h. nắp chai, nắp lạ bubbling h. chụp sụp khí
disper se r h. chụp phân bódrau ght h. chụp hút
hoop vòng; vành, đai II đóng đai(thùng) barrel h. đai thùng
hopper phễu nạp liệu; bunkeash h. bunke tru blendin g h. bunke trộn, bunke hỗn hợp ,
charging h. phễu nạp liệudischa rge h. phễu tháo liệudra in ag e h. phều thải, phễutháo nirớc
feed h. bunke cấp liệufuel h. phễu nhiẻn liệuloading h. bunke chất tảim easu ring h. phễu nạp đinhlirợng
sto rage h. bunke chất khoweigh(ing) h. bunke cánl ư ợ n g
horm one kích thích tố, homongrow th h. kích thích tố tăngtruvnglac togenic h. kích thích tố
Aug 021446 :31 ICT 2012
255
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 255/540
www.thuvien247.nethor
sex h. kích thích tố giói tínhhorn sừnghornblende hoblen, amphibon,
[khoáng (OH)-2-Ca 2ÍAÍ£'ÍYJ)4.(Sỉ6A/2 023]
ho rnston e đá sững /hose ống mềm *“a ir h. áng mềm dẫn khôngkhíarm oured h. ống mềm cócốt, ống mềm bọc (cứng) benzin e-resis ting h. ốngmềm chịu xăngcanvas h. ống vảichemical-engine h. ốngmềm máy hóaflexible h. ống mềm dèoforcing h. ống mem áp lựcoil h. ống mèm dẫn dầu pressure h. ống mềm áp lựcru b ber h. óng cao su mềmsteam h. ống mềm dẫn hơi(nirớt)su ct ion h. óng hút mềm
hot nónghue sắc, màu sắchull vò
ric e h. trấu, vỏ lúahu lle r mấy bóc vỏ; máy xát vỏhum ec tan t chất tạo amhum ec tatio n sự* tạo ẩm, sự gia
ámhum idification sự tạo ấm, sụ- gia
ị _ ■ ■ ■ảmhum idifie r chất tạo ẩm; thiét bị
gia amhum idity độ ẩm; tinh Ảm
ab so lute h. độ ấm tuyệt đóicritical h. độ am tới hạn
độ ẩm tircmg đối
specific h. độ ảm riênghumite humithum p chồ lồi; cự c đại (dư &ng
cong)en ergy h. cực đại náng
l i r ọ n g (duÒTLg cong) ; rào nànglirong (trên dồ thị)
hum us mùn, bùn, đất mùnhy alin e trong suốt, tự a thủy tinhhybrid laihy brid ization sự lai hóahydantoyl (gốc) hyđantoyl, NH2-
CONHCH2CO.hydracid hydraxithy dra rgy rum thủy ngânhy dra table hyđrat hóa đưọthydra te hyđrat hợp chẩt ngậm
nước; (hợp chắt) hyđroxyt //hyđrat hóalime h. canXI hyđroxyt, vòi tỏi,Ca(OH)2salt h. muối hyđrat
hydrat ion sụ- hyđrat hóacata ly tic h. sự hyđrat hóa (có)
xúc táccem en t h. sự hyđrat hóa ximăngdire ct h. sự hyđrat hóa trựctiếphydrophilic h. sự hydrat hóaưa nu-róhyd ropho bic h. sự hyđrathóa ky nưứcindirect h. sự hyđrat hóa giántiếpion ic h. sự" hyđrat hóa ìonlime h. sự tối vôi
hyd ra tor thiết bị hyđrat hóa;thiết bị tõi vôi
hydra tro poyl (góc) hyđratropoyl,re la tiv e h. độ âm tircmg đối hydra tropoyl (góc) hyđt15.78.134.90 down^oadềd(7SS90ipd:att(T<hU(Aug ICT . 2ũ12
256
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 256/540
www.thuvien247.net
hy drau lic thúy lực, thủy dộnghydrau lics thủy life họchydrazide hydrazit, RCONHNH2
ac id h. hydrazit (axit)male ic h. hydrazit maleic,
ctH,o2N2hydrazidine hydrazidin, RC-(NH2)NHNH2, RCíNNH2)NH2
hydrazine hydrazin, NH2NH2hydraz inolysis sự hydrazin phảnhydrazonium (ion) hydrazoni,
(ion) hydrazini, NHỉNH+3hydric (thuộ c) hydro, chira hydro;
chứa hydroxyl; (thuộ c) hydraxithydrid e hyđrua, MH; RH
alkaline metal h. kim loạikiềm hydruagaseous h. hydrua (thể) khímetal h. kim loại hyđrua, MHmethy l h. meten, CH4 palladium h. palađi hydrua,Pd2H
hydrion ion hydrohydro ac yla tio n Bự- hydro axyl hóa
hydroalkyiat ion sự hydro ankylhóahydrocarbon hydrocacbon
acetylerũc h. hyđrocacbonaxetylenicaliphatic h.(mạch) thẳngalternate h.đỏi) liên hợp
aromatic h.thom benzene h.loit
hydrocacbon
hydrocacbon (nổi
hyđrocacbonhyđrocacbon ben-
bio mass h. hydrocacbon sinhkhái, hyđrocacbon sình vậtco njug ated h . hyđrocacbon ny aro c iu or in a t ion s ir 1
15 .78.134.90 doWnioadedie7G390.pdf at Thu Aug 02014:46:31 ICT 20 12
h y d
cyclic h. hydrocacbon (mạch)vòng
heavy h. hyđrocacbon năng
h i g h e r h . hyđrocacbon cao,
hyđrocacbon mạch đàilower h. hyđrocacbon thấp,hydrocacbon mạch ngắn
m ethan e h. hyđrocacbon daymêtan
m ulti rin g h. hyđrocacbon đavòng
nap hthen ic h. hydrocacbonnaphtenic
natu ra l h. hyđrocacbon thiênnhiên
non-aromatỉc h. hyđrocacbonkhông thomnormal paraff in h. hyđro-cacbon no mạch thẳng paraffinic h. hyđrocacbon nomạch thẳngsatis fie d K. hyđrocacbon bão
hòa, hyđrocacbon nosa tu ra ted h. hydrocacbon bãohòa, hyđrocacbon nounsa tu ra ted h. hyđrocacbonchưa bão hòa, hyđrocacbon chư-ano
hydrocarbonate hyđrocacbonnat,cacbonat axit, MHCO3
hyd rocarboxylation sự hyđrocacboxyl hóa
hyđrocelỉulose hydroxenlulozahydrochem istry thủy hóa họchydrochloride hydroclorua,
MHCI2; cỉohyđrathydrochlorination sự hydro-
17-TĐ HH-A-V257
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 257/540
www.thuvien247.neth v d
hydrocinnam yl (gốc) hyđroxi-namyl, CeHsfCH^CO.
hydroclassifier mốy phân loạithủy life
hy droc lassify ing (sự) phân loại
thủy lựvhydro cond ensation sự ngưng tụhyđro hóacata lytic h. sự ngưng tụhyđro hóa xúc tác
hy đrocracking sự crackinh hyđrohóaselective h. sự crackinh hydrohóa chạn lọc
hydrodcisulfurizing sự khử lu-u
huỳnh bằng hyđrohydrodynamic (thuộ c) thủy động
lực (hoc)hydrodynamics thủy động lựt
họchy droe xtraction sự tách nước,
sự ép vắt mrfrchy droe xtr ac tor máy tách nước,
máy ép vắt nirtTCh y d ro f in in g Bự t ính chế hyđro
hóahy dro fluoride hydroflorua,
MHPz; flohydrathy droflu orin ation sụ- hydro-
florua hóahyd rofon nin g sự refominh hydro
hỏahy droform yla tion sir fomyl
hydro hóahydrofuge đẩy nuric, ky nưih:hydrogel gen nut'rchydro gen hydro, H
act ive h. hydro hoạt tínhatomic h. hydro nguyên tửcar bu rette d h. hydrwacbon.
chem isorbe d h. hydro hapthụ hóa họccombined h. hydro hóa hợp,hydro liên kếtgaseous h. hydro khí
heavy h. hydro nặng, đeuteri,Dhydroxyl h. hydro nhómhydroxyllabile h. hydro không bền,hydro hoạt tínhlig ht h. hydro nhẹ, hydrothõng thirònglight ca rbure tted h. hydro-cacbon thắp sáng, khí thắp
m olecu lar h. hydro phân tìrnas ce nt h. hydro mới sinhsu lfuret(t)ed h. hydro sunfua,H2Ssupe rhe avy h. hydro siêunặng, tri ti, T
hydro tie nab le hydro hóa đưựthy drog tỉnant hydro hóahy drog enate sản phẩm hydro hóa
// hydro hóa
hydro genation sự hyđro hóaca taly tic h. sự hyđro hóa xúctácde stru ctiv e h. sự hyđro hóa phân hùyhigh-temp erature h. sựhyđro hóa nhiệt độ caoselective cataly tic h. sựhydro hóa xúc tác chọn lọc
hy drogenato r thiét bị hydro hóahvdro genization sir hydro hóahỵdrogenolysis sự hyđro phânhydrogenous (thuộ c) hydro; chira
hydrohv dro-h alide hyđro halogenua
đồngcarburetted n. hydrwacDon, iijruiviiniiuK họrp chất khí hydro-cacbon, khí hydroisom erizatio n sự
15 .78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug 02(14ĩl46Ps1lICT:l2 0 1 2 đ,'o
258
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 258/540
www.thuvien247.net
hydrol hyđrol, C16H22O2N2 (thuố c trù- sinh vậ t hạ i)Michler’s h. hyđrol Michler4,4’-bis-đimetylarmno- đipheny]-cacbinol, [(CH3)jNCtH4J2CHOH
hydrolase hydrolaza, enzim thủy phânhydrolysate sàn phẩm thủy phànhyd rolysis sự thủy phân
acid h. sự thủy phân axitalka line h. sự thủy phânkiềm basic h. sự thủy phân kiỀmelectrochem ical h. sự thủy phân điện hóa
grad ed h. Bự thủ y phân phân đoạnmem brane h. sự thủy phânmàngrevers ible h. sự thủy phânthuận nghịchselective h. sự thủy phảnchọn lọc
hy dro lyte chất thủy phânhydro lytic thủy phân
hy droly zate sản phẩm thủy phânhydrolyzing (sự) thủy phânhydrom eter tỷ trọng kế (chắt
lỏng), phù kếhy drom etry phép đu tỳ trong
chat lònghydroperoxide hydniperoxyt
H2O2; ROOH 'hydrophile chất thám nirớchydrophilic thắmnuiỉc, ira
mróchydro phiỉicity tính thám nưủc,
tính ưa nước; độ thắm mrórhydrophilization sự tạo tính
thấm mrớc, sự ưa nuik hóahydrophobe chất ky nưóv
hydhydrophob icity tính ky nướchydrophobiza tion sự tạo tính ky
nướt, sự- ky nirỏt hóahydro polym erization sự hydro
polyme hóa
hydroquinone hyđroquinon,C6H4(OH)2
hy drorubb er cao su hyđro hóahydro separator thiết bị tách
nướchyd rosilicon si lanhyđrosol son nướchydrosolvent dung môi niróthydrostahle bền nuứthydrostatic(al) thủy tfnh
hy drosu lfate hydprwunfat, sunfataxit, MHSO4
hydrosulfide hydrosunfua, sunfuaaxit, MHS
hydrosulfite hydros unfitđìthionit, hyposunfit, M2S2O4
hydros ulfuric (thuộ c) axitsun full yđric
hydrotrope chắt hướng nuw,chắt thám am
hydrotropism tính hiróng nirtrctính thấm ẩm
hy drotrop y sự hòa tan do chắtthêm (chắ t ít tan trong nuúc)
hydrous (thuộ c) nirửchydroxide hydroxyt
alkali h. hyđroxyt kiềmhydroxyl ínhóm) hydroxy], OH'hydroxyỉablc hydroxyl hóa đưọt’
hydroxy la mine hyđroxylamin, NHaÒHhydroxylate sản pham hydroxyl
hóa // hyđroxvl hóahydroxylation sự- hyđroxyỉ hóahydroxylic (thuộ c) hyđroxy]hydroxym ethyl (góc) hyđroxy-
15.78 .134.90 do w nlo ad ed 7339 ơ .pdí at Thu Aug 02 54:48:312101 2012
?&9
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 259/540
www.thuvien247.nethydhy d roxy me thy latio n sự- hydro
xy metyl hóahygrograph am kehygrometer am ke
ab so rption h. âm kẾ hap
thụrec ording h. ẩm kế ghihygrometric (thuộ c) phép đo ấmhygrom etry phép đo amhygroscope ẩm nghiệmhygroscopic hút amhygroscopic ity tính hút ấm; độ
hút ấmhygro stat máy điều ẩm, máy có
định Ảmhyoscine hyosxin, CnHaiO+Nhy pe racid ity độ quá axithypercoiỹugation sự" siêu liên
hợphy pere utec tic quá eutectic, hy
pereutectichype rgo l nhiên liệu tên lửa, nhiên
liệu lỏng tự cháyhy pergo lic tự bốc cháy
hyperoside hyperosit, CỉiH2oO]2
hyperoxide peroxithy perp olariz atio n sự" quá phân
cựchy perpressure quá ápi siêu áphy per so rp tion sự siêu hấp (thụ)hy pobrom ite hypobromit, MBrOhvpobromous (thuộ c) axit hypo-
bromir _
hy po ch lor ite hypođorit, MC10hypochloroưs (thuộ c) axit
hypoclorcrhy pocry sta lli ne bán ktìt tinh,
nứa két tinhh y p o e u t e c t i e t rt rớ c e u t e c t ic ,
15.78 .134.90 downloaded 7fi3§0 .pdf at Thu Aug
hypoiodite hypoiođìt, MIOhypoiodous (thuộ c) axit hypoiođơhyponitra te hyponitrat, M2N2O3hyponitrỉte hyponitrit, M2 Nỉ02hyponitrous (thuộ c) axit hypo-
nitrơ-hypophosphate hypophotphat,
M2P2O6
hypophosphite hypophotphit,MH2PO3
hypophosphoric (thuộ c) axithy pophotphori c
hypophosphorous (thuộ c) axithypophotphorư
hypo6ulfate hyposunfat,đi thi on at, M^SíOehyposu lfite hyposunfit, NaaSiíOa.-
5H20hyposulfurous (thuộ c) axit
hypos un furtrhypothesis giả thuyết
Avogadro’s h. già thuyếtAvogađro p rout’s h. giả thuyết Prout
hy po thetỉc(al) (thuộ c) giả thuyếthypoton ic nhirục tnrơnghypsoch romic về phía sóng ngắn
(pho); (làm) sáng màuhysteresis hiện tirợng trễ; tính
trễad so rption h. hiện tirợnghấp phụ trếela stic h. hiện tượng dồn trễ
therm al h. hiện Urọng nhiệttre
hysteretic trễhysterocrys tallization sự kết
tinh trẻ, sự* chậm két tinheutectic hy ste rom orph ic trễ hình
ũ 2 ĩ 4 3 6 : 3 Ĩ i f C 7 2012
2 6 0
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 260/540
www.thuvien247.net
Iiatro chem istry y hóa họcice niiTTc đá // ướp (nưức) đá
ar tificia l i. nirớc đá nhân tạocahe i. nước đá cụccarbon-dioxide i, nướ r dácacbonic, nirớc đá khôchopped i. nuró đá đập vụncru shed i. nước đá nghiềnvụncry sta lline i. nước đá két tinhdry i. nước đá khô, nưór đácacbonicsa lt i. ntrứt đá trộn muối
icing (sự) iróp (nirớc) đáico sahe dron khối mười hai mặtỉdaite idait (khoáng CusFeSs) ideal lý tirỏmgidentical giángnhau, đòng nhất
iden tif iable nhận biết dược, xácđinh đư-ọi;iden tificatio n sự nhận biểt, sự
xác địnhiden tity tính gióng nhau, tính
đảng nhấtidiomorphỉc tự hìnhidle không tàiidose iđoza, CôHiaOeigdanit igđanit (hỗ n họ p né
NH4NO2 I'à dầ u diezert) ■ ign liabili ty tính dễ cháy, ưnh dễ
bắt lửa; độ dễ cháy■ ignitahle dễ cháy, đễ bắt lửa
igniter người đốt cháy, ngườinhóm lửa; mồi ỉửa; bộ phận đánh
15.78.134.90 dÒ M Oađề d 73390.pdf at Tf
igni tion sự đốt cháy; sự mòi lửa,Bự đánh lửa; sự bốc cháyadv anced ỉ. sự đánh lửa quáSÓTTL
compression ỉ. sự bốc cháydn nénincomplete i. sự- đốt cháykhông hoàn toànsp ark i. sự mồi lửa bằng tia
điệnspon tan eous i. sự tụ* bóccháy
illin ium luteti, Luillum inance độ rọiilỉuminant vật chiếu sáng, nguồn
sáng II sángillum ination sự chiếu sáng, sự
rọi sáng; độ rọiillu m inator đèn chiếu sángỉlluminometer rọi kếillus tration sự minh họailmenỉte ilmenit (khoáng FeTiOz) ỉlvaite iìvait (khoáng HoFea-
CaSisOs)image ảnh, hình ảnh II hỉnh dung
black-and-w hite i. ành đentrắng blind ì. ảnh khống rỗ nét
blurred i. ảnh nhòecoarse-grained ỉ. ảnh thô hạtcoỉo(u)r i. ảnh màucrisp i. ảnh rõ né t'diffraction i. inh nhiễu xạdiffuse i. àrvh nhòe
Aư g,0 2 il 4 e4 6i3 i ả f ẻ T 2 0 f 2 ò
261
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 261/540
www.thuvien247.netim a
enlarg ed i. ảnh phóng đạifalse i. ảnh giãfault í. ảnh méofine-g rained i. ảnh mịn hạtfoggy i. ảnh có màng xám, ảnh
có voanfuzzy i. ảnh nhòeinver ted i. ảnh ngượcla ten t i. ảnh ẩnmagnified i. ành phóng đạim irro r i. ảnh trong gittmgm ono chromatic i. ành đonsÁcnegat ive i. Ả nh àm (bàn)
optic al i. Ả nh quang họcou t-of-fo cus i. ảnh lệch tiêu photo gra phic i. ảnh chụp poin t i. ảnh điếm poor i. ành kém chất ìirạng positive i. ảnh du-img (bản)rea l i. ánh thựcrelief i. ảnh nồireversed, i. ành nginrc, ảnh
đàosharp i. ảnh sắc nétsoft i. ánh kém tmm g phản,ành mềmspace i. ảnh noista in i. ảnh tò màustereoscopic i. ảnh nôiv ir tu a l i. ành àt>visual i. ảnh nhìn bằng mắt
thườngX-ray i. ảnh tia X
im ag inary tirimg tinmg, ảoim bed ding (sự) ấn vào, í sir) gắn
vào, (sự) đóng vAoimbib ition sự tiim vào, sự tham
imbuement sự" thắm đẫm; sụ-nhuộm; sự nhúng
im idazolid inyl (gốc) imidazo-lidinyl, C.'iHt N^-
Imidazolinyl (góc) imidazolinyl,
C3H5N2.im idazolyl (gốc) imidazolyl,Q1H3N2.
imide imitimiđine imiđinim idogen nhóm imiđo, ;NHinún atio n sự imìn hóaimine imin, RCHNHiminoacid iminoaxitim m aturity aự- chưa chín muồi
im mersion sụ* nhúng chìmim m isc íb ility tính không trộn lẫnimmiscible không trộn lầnimmix trộn lẫn, hổn hợpim m ixtu re sự trộn lần, sự hỗn
họpim munity sự miẻn dịch; sự miễn
(trừ)corros ion i. sự miễn trừ gìtoxin i. sự- miễn trừ độc, sựmiễn nhiễm độc
im m un iza tion sự tạo miễn dich;sự tạo miễn trứ
im mu no ac ce lerato r chất tăngmiễn dich; chất xúc tiến (miễntrừ)
immunoassay sự thử nghiệmmiễn dich; sự thứ nghiêm miễntrữ
immunochemical (thuôc) hóa họcmiỄn di chimm unochem istry hóa học mien
dichimmunoelectrode điện cực có
khả nống miên trừenzym i. diện cực miễn trừ
15 .78.134 .90 downloaded 73390.pd f at Thu Aug 02 44:46:31 ICT 2012
262
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 262/540
www.thuvien247.net
Immunoelectrophoresis phépđiện đi miễn dịch
im pact (sir) va đập, (sụ-) va chạm;tác động, ành hưởng // va đập,va chạm; lèn chặt back i. (sự) va chạm giật lùĩelas tic i. (sự) va chạm đànhồielec tron i. (sự) va chạmelectroninelas tic ỉ. (sự) va chạmkhông đàn hòiIsod i. dộ nhót va đập Isod,độ dai va đập Isod
im pedance trờ kháng, tổng trứ
im peller cánh, bánh pánh quạtim pe ne trab ility tính không
xuyên thấuim pen etra ble không xuyên thauim perfect khống hoàn hào; sai,
hnnỵim perfe ct ion (chò) sai hỏng,
khuyết tậtcry sta l(line ) i. khuyết tâttinh the
interstitial i. khuyết tật ngoàinứtla ttic e i. khuyết tật mạng(tinh thể) poin t i. khuyết tá t điểmstructural i. khuyết tật (trong)cau trúc
im pe rm eability tính không thắmimperm eab le không thắm
im perviable không thấmimpervious không thấmlit) pe rvio usness sự không thấmim pin gem ent sự va dãp, sụ- va
điạm; sự tác đông, sự- ành hưìmgim pla nta tion sự- đu-a vào; SIT
imp
implosion sự no ép vàoimporos itv tính khăng xốpimpoverishment sụ- làm nghèo, sự
làm kiệt; sự làm hao mòn; sự làmmất công dựng
impregnability tính không bị tấncõng; tính bèn vững; tính thấmvào dinrc
impregn able tham vào dirựcimp reg nan t chát thám, chắt
tAmim preg na tion Hự thắm (vào), sự
tẩmim pre gn ator máy tamimpression cảm giác; sự in; dắu
in, vét inimprovement sự cải tiến, sự
hoàn thiệnim prov er chắt cài tiến, chắt gia
tảngfluo rescence i. chất tánghuỳnh quangviscosity index ì. chất tăngchí sá (độ) nhớt
impulse xung, xung lựcim pure không tinh khiết, banim purity sụ- không tinh khiết;
tạp chất, chát banac ce pto r i. tạp chất nhận(chắ t bán dàn)
ch em ica l i. tạp chất hóa họcdeleterious i. tạp chắt có hại,tạp chất độcdon or i. tạp chắt cho (chắ t bán dàn)gas i. tạp chất khi'high bo iling i. tạp chất sôicaoinac tivat ion i. tạp chắt làmmát hoạt tính, tạp chắt làm trtr cấy
15 .78 .134.90idowntoaded 73390.pdf at Thu Aug 10214*:46íô1<IỐ T 2012
263
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 263/540
www.thuvien247.netma
low bo ilin g i. tạp chất sỏithắpm ec han ica l i. tạp chất cơ họcm ig ra tin g i. tạp cha t di cư*,tạp chát di chuyển
m olec ular ỉ. tạp chắt phântửtạp chất tự nhièn
tạp chắt loại n (chắ t
tạp chắt loại p (chắ t
tạp chất còn dư
natural i .n-type i.
bán dấ n)
p-type I*bán dàn) residual i.resin ou s i. tạp chắt nhựasubstitu tional i. tạp chắtthế chỗtrac e ì. tạp chất vétun in ten tiona l i. tạp chấtngẫu nhiên
inactivation sự làm mất hoạttính, sự làm trcr
inactive không hoạt tính, trơinad eq ua cy sự không phù hợpin ad h er en t không dính bám
in adhe sion sự không dính báminadhe sive không dính báminadm iss ibility sụ* không cháp
nhận đưwinadmissible không chấp nhận
đircrcinapplicability tính không áp
dụng đượcinapplicable không áp dụng dượcinapprec iab le không dáng kểincan descence sự nóng sốnginc and esce nt nóng sángincident tớiinc ine ratio n sự đét thành tro; sự
thiêu, sự nung
inc linatio n độ nghiênginclusion sự bao hàm; tạp chắt,
chắt lẫn vàocry sta lline i. tạp chát vàotinh thé
gaseous i. tạp chất (dạng) khímeta llic i. tạp chắt kim loạinonmetaỉlỉc i. tạp chấtkhông kim loạiopaque i. tạp chắt khôngtrong suốt (trong thúy tinh) slag i. tạp chắt xìtra nsp aren t i. tạp chắt trongsu ótvitreo us i. tạp chất dạngthủy tinh
inco agu lability tính không két tụđưtrc
incoagulable không kết tụ dirọt;inc oe rcib le không nén đmrcLncohesion tính không có kết,
tính ròi rạcincom bustib ility tính không cháy
{đvrợc)
incom bustible không cháyincom pactness tính không chăt,tính không chắc
incompatibility tính khôngtirong hợp
incompatible không tutmg hợpincomplete không đầy đủ, không
hoàn toànincom press ibilỉty tính không nén
được
incompress ible không nén đượcincondensable không ngu-ng tụ
đưựcincongealable không đông kết,
không đông tụ phù họp,in c in e ra to r lò thiêu, ]ò nung; lò ỉn c o n g ru en t không ph
15 .78.134 .90 dow nloaded 73390.pd f at Thu Aug 02k1414613 1iCT 2012
2 64
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 264/540
www.thuvien247.net
incongruity tính không phù hợp,tính không thích hợp
incongruous không phù hựp,■ không thích hợpincons tancy tính khảng có dinh
inco nstan t không tố địnhinconv ertib ility tính khỏngchuyến đoi dircrc
inconver tib le không chuyển đồiđưtrc
inco rporation sự lắp vào (trong);sự dira vào
inco rro dible không bi ăn mònin cr ease sự tăng; độ tăng; sự- lớn
lẽn // tăng lẻn; tám lên
increm en t 9ố gia, lirọng tángcri tic al i. só gia tói hạnrela tiv e i. số gia tmrng đổi
ìncret ion sir nội tiétincretory nội tiếtincrusta tio n sự két vò eirng; sự
đóng cănineru st ive tạo vò cúng; đóĩ 4 cặnindacene inđaxen, CitìHs
in dan inđan, C9H10in d an y l (góc) inđanyl, C9H9.indazotyl (gốc) .indazolyl,inde fin itely -dilu te pha loăng võ
cùngin d en e inđen, CgHsin den ta tio n sự làm lõm; vét lõm;
sự khía răngindex chì sá; hệ sổ
ab so rp tio n ỉ. hệ số háp thụ
ac id ity i. thỉ số axitac tiv ity i. hệ sá hoạt độagglo m era ting i. hệ sá kết
' tụ branching i. chỉ số phânnhánh (ph n t li-)
15.78.134.90 downteẩ fiedi7 3 3 9 0 .p d fa Thu Aug
in d
carbo n i. chỉ so cacbonco lo(u)r i. chì so màucompression i. chì so néncorrosion i. chỉ sổ ăn mòncry stal lizat ion i. chì só kết
tinhde ns ity i. (chỉ số) tỳ trọngdouble bond i. chì Bố nái đòifree valence i. chí số hóíi tritự do
' heat i. chì số nhiệtim purity i. chỉ s<) tọp chất [pharti)
le th al i. chì số gây tử- vong,
chì so gãy chétloss i. hệ số tản thátoptical i. chì số quang họcoxygen i. chỉ số oxy pla stic ity i. chỉ sn (độ) dèoreact iv ity i. chí sn (khả nàng) phàn úngrefra ct ive i. chiét au ắtsatu ra tion i. chi số bão hòaviscosity i. chì số (độ) nhớt,hệ số nhótvo lat ility i. hệ số bay hoi
in d ic a tio n SO chì; sự chỉ, sự chỉdẫn
in dicato r chắt chí thị; chì thi kế;cái chỉ báoacid -ba se i. chắt chì thị axit-
bazo*
ad so rp tion i. chắt chì thịhắp phụchela tochro m e i. chắt chìthị màu chelatclogg ing i cái chí báo bít tắc(lọc)
02 I4 ?4 6ĩ 31 ICT 2012thi ™àu
265
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 265/540
www.thuvien247.netin d
com plexom etric i. chắt chi(chuãn độ) complexon
compound i. chat chi thi(màu) hồn hựpex tern al i. chắt chì thị ngoài
flow i. liru lưyng kếfluorescent i. chắt chí thịhuỳnh quangfuel-air ra tio i. đúng hồ tỷlệ nhiên liệu-khôn ị; khihydrogen ion i. chì thi axitin te rn al i. chat nội chì thịknock i. cái chì báo nổliquid level i. cái chì mức
chắt lòngLuck’s i. chất chỉ thị Luck, phenolphtaleinLung's i. chát chì thị Lung,mety] da cammixed i. chất chỉ thi hỗn hạpneutra lizatio n i. chất chỉ thịtphmrng pháp) trung hòaoil-level ì. cái chỉ mức dầuoverflow i. cái chì báo trànox idation-reduction i. chấtchí thị oxy hóa-khir pH i. chất chì thị pH pressure i. áp kếradioac tiv e i. (chất) chì thị phóng xạ; chất phóng xạ đánhdấuredox i. chát chỉ thị oxy hóa-khừ
Schaa l’s i. chát chí thịSchaal, alizarintu rb id ity i. đục kẻ
indices các chỉ sốBravais í. các chí só BravaisMiller i. các chỉ só Miller
indifferent trơ; phiếm địnhindiffusible không khuếch tán
đượcindigo inđigo, chàm, C16H10O2N2;
màu chàm
soluble i. inđigo tanindigosol inđigoson (phẩ m nhuộ m tan)
indỉgotin inđigotin, C1SH10O2N2.indirect gián tiếpind isso lub ility tính không tanindissoluble không tanin dissolvable không tan (đưm:)indissolvableness tinh không tanìndistinguishabílity tính không
phân biệt đum-indite inđit (khoáng Keln-ỉSị) indium inđi, Inindividu al cá the, riêng lẻindivisibility tính không phân
chia đưực; tính không chia hétindiv isib le không phân chia
được; không chi a hếtindoỉ ìndol, CịìHt N
Ln dole nine mđolenín, ChH?N úidolỉne inđolin, CsHítNin đo ly1 (gốc) inđolyl, CsHeN.indone inđon, CịiHeOindoxyl inđoxyl, CịiHgNíOH)in dra ft sụ- hút gió vào; luồng gió
vào; dòng chảy vàoinducing (sự) cảm úng; sự- gây
ra
inductan ce độ tự càm, độ eàmứng; càm trìrinductio n sự càm ứng; độ cảm
ứngasym metr ic i. sự" cảm ứngkhùng đói xúngchem ical i. sự- càm ứng hóa
15 .78.134 .90 downloaded 73390.pd f atiThu Aug 02914:46:31 ICT 2012
266
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 266/540
www.thuvien247.net
ele ctro m ag ne t ic í . sự- cámứng điện từe le c tr o s ta tic i. sir càm ÚTigđi(>n từ (tính)m utual ỉ. sự hỏ cảm
n u c lea r i. sự cảm ứ ng hạ tnhân p h o to c h e m ic a l i. sir càmứng quang hóa (học)
induct ive cảm úngin duct iv ity tính cảm úng; độ cảm
únginductor chất cảm irng; cuộn
cám, phan càm điệnin d u lin e induỉin (thuoc nhiũ im
a z i n )induratio n sự làm cứng; sự hóa
cứngindustrial ự huĩx-) cõng nghiệpin dustry cõng nghiệp
atomic power ỉ. công nghiệpnăng Irnmg nguyên từceram ic i. công nghiệp ffómch em ical i. cõng nghiệp hóa
hục, công nghiệp hóa chấtcoal i. còng nghiệp thanelectr ic i. công nghiệp điệnheavy i. cống nghiệp nặng
ined ible khòng ăn đưtrcineffective không có hiệu quảinefficient không có hiệu lực,
không có khả nánginelas tic khàng đán hòiinelas tic ity tính không đàn hòiineq uali ty tính không đều; tình
thay đoi (íhãng giáng)-, bắt đangthức
i ne r t t rưiner tan ce độ quán tínhin ert ia quán tỉnh
15 .78.134.90 downjdaded(733@0npdf tat Thu
in g
iner tia less không có quán tínhinertn ess tính tnr
ac id i. tinh trcr axúch em ica l i. tính tn r hóa hục
inexplosive không no
infec tion sự nhiễm; sự nhiễm bẩnin filtr atio n sự* thấm vàoinflammability tính dễ (bóc) cháyinflammable dề (bốc) cháyinflammableness tính dễ (bóc)
cháyinflam m ation sự (bóc) cháy
complete i. sự cháy hoàn to An
sponta neous i. sự* tụ* bốccháyin fla tion sự phồng lẽn; sự thoi
phònginflow dòng vào; sự chảy vàoinflu ence ảnh hirỡngin fluent chát chảy vào; dòng chày
vào // chày vàoinflux dòng vào; sự chày vàoin frare d hồng ngoại; miẻn hòng
ngoạifar i. (miền) hong ngoại xanear i. (miềm) hồng ngoạigần
infusibility tính có the pha đưtrc;tính không nóng chảy ((/inh'1500°Cì
infusible có thế pha được; khôngnóng chày Uiu-ớ i Ỉ500°C)
infusion sụ* pha; chắt đe pha;nưức pha, mrớc sắc
in fuso r am pha, dụng cụ pha (chè, cà phè...)
ingot thòi (kim loạ i) in g ra in nhuậm tử' sợiin gred ien t họp phằn; chát độn
Aug 02*14ị46:&í lCTi204@x
267
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 267/540
www.thuvien247.neting
vu lcanizin g i. hụp phần liruhóa
inhibition sự ức ché, sự kìmhãm, sụ- ngăn cảnanod ic ì. sự ức ché anòt
ca thodic i. sự irc chế catôtcompe titive i. sự ức chécạnh tranhc o n ta c t i. sự ức chế tiếp xúcco rro sion i. sự ihc chế ánmònelectrochem ical i. sự ứcché điện hóa, sự- ú-c ché phànứng điện cựcinterfa ce i. sự ức ché ir mặt
phân phase lective i. sự iK’ chế chọnlọc
in hib itor chắt ức chế, chất kìmhãmad so rp tion ỉ. chát ức chếhắp phụanionic i. chát ức chế anionan odic i. chất ức chế anôtan tigum i. chất ức ché tạo
nhựaca thodic i. chát irc chế catòtcationic i. chất ÚT chế cationch em ical i. chất irc chế hóahụcco rro sion i. chát ức chế ănmòncry sta lliza tion i. chất ứcché kết tinhdecomposition i. chất ircchế phân hóadry ing i. chắt làm chậm khôelectrocrys tallization i. chấtứic chế điện kết tinhem ulsion i. chất ức ché tạo
15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu
enzyme i. chất ức chếenzim, chat ức ché menfad ing i. chất ITC chế phaimàufilm (-forming) i. chất Ú1C
chế tạo màngfoam(-forming) i. chắt ứcché tạo bọtionic i. chắt ức chế sinh ionlight i. chắt ÚT ché ánh sáng,chắt làm bền Bángliqu id-phase i. chắt ức chế
pha lỏngmigra tion í chất ú-c ché dịch
chuyênmixed i. chắt ITC chể hỗnhựpmultifunc tional ì. chất ứcché nhiều chức năngm ultipurpose i. chất ức chếvạn năng, chất ức chế đa dụngnonionic i. chất ức chếkhỏng sinh ionoil-soluble i. chắt ức che tan
trong dầuox idation i. chất ức chếoxy hóa passiv ating i. chất ức chếthụ động hóa polymerization i. chát ứcchế polyme hóa pour i. chắt ức chế chày (rót đúc)
prem ature vulcanization i.chất ức ché liru hóa (quá) sớmrust i. chắt ức ché gì, chắtchống gìsa fe i. chất Ú"C chế antoàn
Augs02*1+:46131 ICT2012 cáu
268
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 268/540
www.thuvien247.net
surface-active i. chắt ứcchế hoạt dộng be mặtvap or corrosion Ỉ. chat in:chế ăn mòn do hoi nưócvapor-phase i. chắt ức chế
pha hoiw ate r-so lub le i. chất ức chếtan trong nircrc
inhom ogeneity tính không đồngnhắtmicro gra in i. tính khôngđồng nhất dạng vi hạt (khuyế t tậ t thúy tinh, thạ ch anh)
in it ia l ban đàu, bất đầu, đầuin itiation sự khtri mào, sự khcri
đàuchain i. sự khíri đầu (tạo)mạch
in itia to r chắt khoi màoop tica l active i. chất khơimào hoạt động quang họcoxidan t i. chất khoì mào oxyhóa polymerization ì. chất khoì
mào polyme hóare ductan t i. chất khai màokhử
injection sự tiêm; sự phun (vào) je t i. sự phun tiaoil i. sự* phun dầu pressure í. sự phun áp lựcsolid i. sự phun bột, sự phunhạt
in jecto r ống tiêm; vòi phunexhaust-steam i. vòi phun hơinưức thài
je t i. vòi phun ’tiasample ỉ. ong tiêm mẫu; óng bom màu (phán tích sac ký) steam-je t i. vfti phun tia hoi
15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Th
inpwater-je t ì. vòi phun tia nirớc
ink mực ballpoin t pen ỉ. mực bút bice ramic i. mực vè gómch ina ì. tnựti Tầu
draw ing i. mực vẽ kỹ thuật,mirc đả họaflexographic ì. mực in anilinle tte rp ress i. mực ìn typõlithographic i, mực tin litòoffset i. mực in òpset photo gra vure i. mực in khắc prin tin g i. mực in typôscreen prin ting i. mực in
lirớiin leakage lượng ròin le t vật lừng vào; đường vào, lói
vào, chỗ (đưa) vàoa ir i. chò khàng khí vào, cửakhông khí vào brine i. ống dẫn nirót mặnvàoelectrolyte i. chỗ nạp chắtđiện phân
feed ì. chỗ nạp liệu pressure í. chỗ nén vào (khí) suction i. đường hút vào
in ner bên trang II hr trong, nộìinoculation sự cấy mầm (két
tinh)inoculum chắt cấy mầm (kết
tinh)inodorous không mùi
inorS l sọi khoángin o rg a n ic vồ CO'inox id( iz)ability tính không gỉ,
tính không bi oxy hóainoxỉd{iz)able không gì, không bị
oxy hóainput luv^S d in vào; vật đira
A u g 02 14:46:31vfCT 2012
269
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 269/540
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 270/540
www.thuvien247.netin t
sự cách nhiệtsự cách điện bằng
thermal i.varnish i.son
in su la to r chat cách ly; chất cáchđiện
heat i. chắt tách nhiệtinsulin insulininsulin-chicken insulin gà,
c í!4*H :ì6h0 7 «N 6HS2
insulin-cod insulin cáC 2 J J 4 H 3 7 4 O 7 3 N 7 0 S 7
insulin-dog insulinC2KỈI381076N65S6
insulin-duck insulinc 2 4 9ỈỈ 3 70O 7 bN 66S 6
insulin-horse insulinC2sr> H 3 79O7S Nfif) Se
insulin-human insulinC254H377O76N6I5S6
insulin-pig insulinc 2seH ;)8 1OvtiN fifiSfi
insulin-rabbit insulinC2.-.4H; (7 7 OraNes Se
insulin-sheep insulinC|ỉ!ỉỉ)Hỉỉ7íỉ074 N^Sb
insu llac son cách diệnintake cửa vào, chò vào; sự láy
vào; lượng vàointeg ral tích phân
Boltzm ann i. tích phân (vachạm phân tử) Boltzmanncollis ion i. tích phán va chạmíphán tứ)Coulomb(ic) i. tích phán
Coulombexchange i. tích phân traođôioverlap i. tích phân phù penetration i. tích phân thảmnhập
tuyết,
chó
vìt,
ngụ-a,
nsưỉri,
lợn,
thò,
cừu,
inten sification sự tăng cưừngcolor i. sự tăng cường màu
in tensifier chắt tăng cirừng; máytàng cường
intensity cường độ
abso rption i. cưừng độ hấpthụac tivation i. cưímg độ hoạthóacalorif ic i. nhiệt trị, suất tòanhiệtcolor i. cưròíg độ màucombustion i. circmg độ cháycracking i. cường độ crack-inh
em itted i. cirímg độ phát xạfluorescence i. cường độhuỳnh quangillumina tion i. độ rọilight i. cirờng độ (ánh) sángluminous i. cirèmg độ sángPD- i. cường độ cho protonradia tion i' cưìmg độ bú-c xạreac tion i. cường độ phàn
ứng ^spectral i. circmg độ phointe nsive TTiạnh, (có) ciròng độ
lớninte ractio n (sự) tưưng tác
align ing i. tinmg tác thãnKhirứnganha rm on ic i. tirong tác phiđiều himat trac tiv e i. tirong t.á? hút
cation -an ion i. tmmg tác cation -anioncharge-transfe r i, tirơng tácchuyên điện tíchconfigu ratio n i. tircmg lácnh«p configuratio n 1. urcmg lac
resonance i. tích phản cộng c' u hinh
15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug 02nt4=46:3flfCT 2 0 ứ ép xúc
271
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 271/540
www.thuvien247.netin t
i. tir<mg tác nhân-
tinmg tác
». urong tác
tác
core-corenhànCoulomb i.Coulombcrystallization
kết ti nhdipole-dipole i. tưonglirrrng cực-lirõmg cự-cdonor-acceptor i. tưong táccho-nhậnelectron-etectron i. tươngtác electron-electronelectron-nuclear i. tương tácelectnm-hạt nhânelectron -phon on i. tưtmg tác
electron-phononelectrostatic i, tirang tác tĩnhđiệnexchange i. tưxmg tác trao đoiextranuclear i. tưrmg tácngoài hạt nhânfiller-matrix i.chất độn-khunghole-particle i.
hạt-lỏ trốnghost-guest i. tưtmg tác chủ-khách, tirưng tác khung-tạp chắthydrophilic i. tircmg tác iranưór hydrophobic i. tutmg tác kynước
tirung(polyme)
tirong
tác
tác
hyperfine i.tinh te
tương tác siêu
i.tứ
in te rỉonic ỉ. tirong tác (giữacác) ionintermolecular (giữa các) phân
" ion-dipole i. tironglưõng cựcionic i. tinmg tác (giửa các)
15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug
tircmg tác
lác ion-
ion-so lvent i. tuxmg tác ion-dung môilong-range i. tirong tác tầmxam agne tic i. Urong tác từ
many-body i. tirong tácnhiều hạtm olecula r i. tuxmg tác (gíữ*acác) phân tửno na diaba tic i. tương táckhông đoạn nhiệtnoncovalent i. tương táckhông đảng hóa trinucleus-nucleus i. t ưvng tácnhảíl-nhãn
orb ita l i. tương tác obital pairw ise i. tircmg tác cùng cặp particle i. tmmg tác (giữacác) hạt photo chem ical i. tư*ưng tácquang hóa (học) polymer-solvent i. tmmg lác polyme-dung mõi poly m er-substrate i. tirongtác poĩyme-chắt nền
qu ad rupole i. turmg tác tứcựcquantiz ed i. tircmg tác lượngtứ hóarep ulsive i. tircmg tác đẩyres onan ce i. tirong tác cộngh trừngrovibronic i. tư-ơng tácelectron dao động quaysc ala r i. tirơng tác vỏ hirớngsegmen t i. tinmg tác giữa cácmat xích (mạ ch polỵ me) shor t-ran ge i. tương tác tầmngắnsin glet i. tmmg tác nhóm đonsp in-lat tice i. tircmg tác spin*
02 44 46 :31 ICT 2012“
272
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 272/540
www.thuvien247.net
spin-o rbit(al) i. tumig tácspin-ohitalspin -phonon i. tirong tácspin-phononspin- rotatio na l ì. tưtmg tức
spin-quayspin-spin i. tu-cmg tác spin-spin
su rface i. tirơng tác bề mặtsymm etrical i. tương tác đốixứngthroug h-bonds i. tmmg tác(gián tiếp) qua liên kếtthroug h-s pa re i. tinmg tácqua khòng gian, tirong tác trựctiếptr ip le t i. tư-cmg tác nhóm bavibronic ỉ. tưimg tác dao dộngđiện tử, ttnmg tác electron daođộngvicinal i. tương tác ]ãn cận
inte ratom ic giữa các nguyên tứin ter attr ac tion sự hút tirơng hổinte rbedd ed xen lửp
in te rcala tio n sự" xen vào, sự gàivào; vật xen kẽ
in te rcel lu la r giữa các tế bèo, gian bào
interc ep tion sự chắn; sự cắt rain te rchange sự- trao đổi lẫn nhau,
sự thay thé lẫn nhau; phàn ứngtrao đoi // trao đoi lẫn nhau, thaythế lẫn nhau
ỉnterchangeabilỉty tính đổi lẫn,tính thay thé lẩn nhau
interchangeable đổi lẫn đirợc,thay thể nhau đuiựic
interch ange r thiét bị trao đỏihea t i. thiết bị trao đổi nhiệt
in te rcoag uỉatỉon sự- kết
in t
ngưng tụtầng
sự chuyển hóa
chuyền hóa lẵn
intercondenser trung gian
in te rco n ve reionlãn nhau
interconvertible
nhau dirợcin tercooler tầng {làm) lạnh trunggian
ỉnterc ry stalỉỉne giữa các tinh thểinterd iffus ion sự khuếch tán
tẫn nhauin te rd ỉm er copođime, codimein terelec tro de giữa các diện cựcinteres teriGcation sự este hóa
lẫn nhau, sự este hóa tircmg hỗ
interface mặt phân chia, mặt phân giói, mặt phân phaair-w ater i. mặt phản chiamrớr-khỏng khíelect rode-elec trolyte i. mặt phân chia diện cực-chắt điện phângas-liquid i. mặt phân chiakhí-lònggas-solid i. mảt phân chia
khí-rắnliquid(-liquiđ) i. mát phân pha ỉỏngliquid-solid i. mặt phân chialòng-rẩnliqu id-v apor i. mật phân chialòng-hoìm etal-water ỉ. mặt phân chiakim loại-mrớc phase i. mặt phân pha
solid i. mặt phân pha rắnínterlacial (thuị>c) mặt phân chiainter fe rence sự giao thoa; nhieuin ter fe rentia l giao thoain ter fe rom eter giao thoa kếinterferometric (thuộ c) phép đoul. trao aoi nniẹt in ter fe ro m etr ic (thuộ c) phép đo
intercoa gu ỉation sự kết tụ giao thoa15 .78.134 .90 downloaded 7i3390.pdftat Thu Aư gt02e14i4âr31 I C T 2012o thoa
18 TtìHH-A-V 273
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 273/540
www.thuvien247.neti n t
in te r g ra nula r íĩiùiì các hạtin tc rg ro w th sụ- mục lãn nhau
Itinh th i} in te rh ea te r tầng Kia nhK‘t trung
gian (thiét hị KÍa nhiệ t)
interionic giữ-i các ionin te rio r bên trong, nộiinterlacement sụ* kết lại vrti
nhau, sự trộn lản vói nhauin ter lam inar giữa các lớpin ter layer lởp trung gianintermediary trung gianintermediate họp (.’hắt trung
gian; sản pham trung gian; giaiđoạn trung gian II trung gian
inte rm ing lem en t sự trộn lần lộnintermiseibility tính trộn lản<nhau)
in te rm itte n t gián đoạnin term ix ing sự- trộn lỉn, sự hồn
hợpintermixture hòn hụpin term olec utar giữ-a các phân tửin te rn al bên trong, nộiin tern eg ativ e âm bán trung gian
in te ro rb ita l trong obitan, nộinbitan
in terpar tic le giữa các hạtin terp en etra tion sự thâm nhập
vào nhauin terp ha se mặt phân phain te rp o lar giữa các cựcin terpolation sự nội suy, phép
nội suyin terpolym er copolyme, chắt
đồng trùng họpin te r po lym eriza tion sự copoly-
me hóa, sự- đồng trùng họp hóainterpositive dưtmg bàn trung
ííian ^in te rp re ta tio n sự ííiài thích
_U1T- Ỷmrr>H-
in te rre la tio n sự quan hệ (lẫnnhau)
in te rru p tio n sự ngắt; sụ- giánđoạnchain i. sir ngắt mạch
in te rspac e khoảng trống, khoảnggiũ-1
in te rs tice khe, kẻ; chỏ ngoài nutịtinh thề )
in te rs titi al ngoái nút; l ĩ kẽin terval khoảng, quảng
co llision i. khoàng va chạmcrystallization i. khoảng kéttinhenergy i. khoảng năng lưtmg pH i. khoàng pHtime i. khoáng thíri giantra nsi tio n i. khoảng chuyển
■ tiếpintoxicant chat dộcin toxicat ion sự làm nhiềm đột';
sự- trúng độcin tra -annular nội vòngintra -atom ic nội nguyên tù'
in t ra 'Cellular nội té bàoin tra cry sta llin e nội két tinhin t ra mi ce llar nội mixerintra m olecu lar nội phân tửin tra nucle ar nòi hạt nhãnin tr a pa rtic le nội hạt, trong hạtin tra sp her ic nội cầuin tr in sic (ai) nội tại, ìr bẻn trong;
(thuộ c) bàn chất
in trodu ctio n sự giới thiệu; sựđưa vào
in trusio n sự xâm nhậpinlum escen cc sự phòng (do
nhiệ t)intumtíscent phồng (do nhiệ t)
15.78 .134.90 downloaded t?339ơ .ptd?tầ t Thu Aug 02 tf4t46isft Ic T 120^2N-
2 74
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 274/540
www.thuvien247.net
invar iab ility tính không thay đoi,tính bất bién
invar iable không thay đồi, bắt biến
invariance tínhkhông thay đổitinh bat bién
inverse số nghk'h đảo //ngưtrclại, nghịch đào
in vers ion sự nghich chuyển; SU"nghịch đảo
inversive nghich chuyển; đảonguục
ỉnver tib ili ty tính nghich chuyếnđirtrc; tính đ;\n ngircrc dưrrc
invertible nghich chuyền đư-ợc;dào ngưxrc đinrc
invo latile khống bay hơiiodate iođat, MIOii // iot hóaiođic (thuộ c) iot; (thuộ c) iot (V), iot
hóa tri nămiodide iođua, MIiodimetric (thuộ c) phép chuẩn độ
iotiodim etry phép chuAn độ iotiodination sự- iot hóa
nu cle ar i. sự iot hóa nhãniodine iot, Iiodinolysis Bự iot phâniodite iođit, MỈQziodoform iodofom, CHIsiodolysis sự i«t phâniođophọs iođophot, CbHsO»C1uISP
(thuố c trù- sinh vậ t hạ i) iodous (thuộ c) iot (III), iot hóa tri
ba '
ion ionacc ep to r i, ion nhậnacid i. ion íixitac tiv ating i. ion hoạt hóaaggress ive í. ion ăn mònnmpholvtic i.
»• IUII <»11 IIIVIIIam pholvtic i. ìon điện ]y
15.78.134.90 downl0adfed'“73390.pd f at Thu Aug
ionam photeric i. ion luxmg tínhaquated i. ion ngậm n inii'aquo-i. ion ninh:arom atic i. ion thcrmassocia ted i. ion két hạp
atomic i. ion nguyên tử,nguyên tử ion hỏaauxiliary i. ion phụ basic i. ion bazcr biatomic i. ion hai nguyên tử' bipola r i. ion lu-õng cựt:cap illary-active i. ion hoạttính mao dànca rben ium i. ion cacbeni
carbonium i. ion cacbonic a r r i e r i, ion mang
ce ntral i. ion trưng tâmclosed shell i. ion vỏ kín(electron)common i. ion chungcomplex i. ion phữ-c (chắt)compound i. ion phirc tạpd a u g h te r i. ion con
diatomic i. ion hai nguyên từ-dia zo niu m i . ion d iazonidipola r ỉ, ion luímg cựcdonor i. ion chodual i, ion lirờng tínhelectro lytic i. ion chất diện phậnex ited i. ion bị kích thíchfixed i. ion cả đinhforeign i. ion lạ
free i. ion tự- dogaseous i. ion khí, kh] ion hóagram(me) i. ion gam .hard i. ion cứngheavy i. ÍOĨ1 nặnghigh-speed i, ion nhanh
02*4:46:31 te r 2012
275
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 275/540
www.thuvien247.netion
hybrid i. ion laihy dra ted i. ion hydrat hóahydrogen Ỉ. ion hydro, H+hy dronium i. ion hydroxonihydroxide i. ion hydroxy],
OH .im pure i. ion tạp chatindicator i. ion chi thiin org anic i. ion VÔ CO'in te rla ttic e i. ion giữa mạngin te rs tit ia l i. ion ngoài nútìso elec tronic í. ion đang điệntửiso meric i. ion đồng phản, ionisomeiso topic i. ion đỏng vịlarge i. ion lớnligh t i. ion nhẹlow-speed i. ion chậmm agnetic í. lors tữ , ion hoạttù-metal i. ion kim loạim etastable i. ion nửa bènmixed-valence ỉ. ion hỏa trị
hỗn hợp, ion hóa tri' thay đôimobile í. ìon linh độngm olecular i. ion phân tứ, phân tử ion hóamonoatomic i. ion mộtnguyên tử , ion đon (chat) ‘monovalen t i, ion hóít trị mộtmulti(ply) charg ed i. ionnhiều điện tích
negative i. ion âm, anionnetwork -form ing i. ion tạomạng (cắu trúc)
" nitro nium ì. ion nìtroni, NO+->nonhyd rated i. ion khônghydrat hóaopen-shell i. ion vỏ h<v
15.78 .134.90 downlớ adedt73390.pdf at Thu Aug
organic i. ion hữu cơ oxhydrile i. ĩon oxyhyđrĩl,HOOoxy gen-contain ing i. ionchứa oxyoxyhalide i. ion oxyhalogenua paren t i. ion mẹ, ion đầu pero xid e i. ion peroxyt pit-b locking i. ion ngăn ănmòn pola rized ỉ. ion bi phản cực polyatomic i. ion đa nguyêntừ poly basic i. ion đa baz<r polymeric i. ion polyme
polyvalent i. ion đa hóa trị positive i. ion dinmg, cation precipitating i. ion tạo kettủ asame i. ion cùng tênsimple L ion đon giảnsingle-cha rged i. ion mộtđiện tíchslow i. ion chậm
so lvated ì. ion sonvat hóasp heric al i. ion (dạng) càustable i. ion bènsurface-active ỉ. ion hoạtđộng bè mặttrac er i. ìon đánh dấutrapped i. ion bi. bẫytrip le-c ha rged i. iơn ba điệntíchvagabond ing i. ion langthang
ionic (thuộ c) ionionicity (mức) đó ion hóaionics ion họcio nit ionit, nhự a trao đôi ionionium ioni, lo (dồ ng vị 2; Th)
02*1446:3ft |CTt20f2
276
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 276/540
www.thuvien247.net
ion ization sự ion hóaassoc iative i. sự ion hóa kếthọpatomic i. sự" ion hóa nguyêntử
au toe missive ỉ, sự- ion hóa tự phát xạavalanche i. sự ion hóa kiềuthác, sự ion l)óa kích tách dâychuyềnchemical ỉ. sự ion hóa hóa họcco llision i. sự- ion hóa (do) vachạmcumulative i. sự ion hóa tíchlũy, sự ion hóa kiểu thác
dissocia tive i. sự ion hóa (do) phân ]ydouble ỉ. sự ion hóa képelectroly tic ỉ. sự ion hóa {do)điện phânelectronic i, sự ion hóa(bằng) electronelectron im pact i. sự iun hóa(do) va chạm electronfast atom bombardement i.sự ion hóa (do) bắn phá bằngnguyên tử nhanhfield i. sụ- ion hóa môi trirừngflam e i. Bự ion hóa tronglửagamm a induced i. sự ionhóa (do) cảm ứng bức xạ gammagas i . s i r ian hóa k h í
im pact i. sự ion hóa (do) va
chạminduced i. sự ion hóa (do) cảmứnglaser i. sự ion kóa (bằng) ỉazemultip le i. sự ion hóa nhiềulản
ion
photo electr ic I. sự ion hóaquang điện photo electron i. sụ* ion hóa bằng quang diện ti r prim ary ỉ. sự ion hóa sơ" cắp
radiation ỉ. sự* ion hóa (do)chiếu xạresidual í. sụ* í on hóa (còn) du*secondary i. sự- ion hóa thứcắpselective i. sự* ion hóa chọnlọcsingle i. sựion hóa đơn, sựionhóa một lầnslow i. Sự ion hóa chậm
spontaneo us L sự ion hóa tự* phát ■sporadic(a l) i. sự- ion hóarối rạc, sự ion hóa lác đácstepwise i. sự ion hóa từngnắcsu rface i. sir ion hóa bề mặttherm al i. sự ion hóa (do)nhiệtto ta l ỉ. sự ion hóa toàn phầnvolume i. sự ion hóa toànkhối
ionizer máy ion hóaỉonogen chất sinh ion, chất diện
ìy // sinh ion ■ionog ram pho sắc ký ionionog rap h máy sắc ký ionionog rap hy phép sắc ký ion (trên
giấ y)
ionol ionoì, C13H22Oiono meter ion ké, xạ lượng ké
ion hóaionom etry phép đo ion, phép xạ
lirọng ìon hóa p h o to c h e m ic a l i. s ự ion hỏ a ỉon on e ionon, C13 H2 0O
15 .78 .134.90 down10afleồ ó73l390.pdf at Thu Aug t02ó14Ị46:34ó|CT 2012
277
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 277/540
www.thuvien247.netion
ionophore chat sinh ion, chatđiện iyanionic i. chat sinh anionca tio nic i. chat sình cationìonophoresis i. phép điện di
ionco ntinuous i. phép diện di ionliên tụchig h-fre quency i. phép điệndi ion cao lầnhìgh -voltage i. phép điện diũrn điện áp cao paper i. phép điện di ion trêngi áy
ionosp here ion quyến, tảng điệnly
ionotropy hiện tinmg hỗ biến ionira ser laze hồng ngoại, laser hồng
ngoaiiridescence sự phát ngủ sắcirides ce nt phát ngủ sắc, óng ánh
nhiều mầuirỉdic (thuộ cị iriđi; (thuộ c) iriđi
(IV), iriđi hóa trị bốn
ỉridium iriđi, Irir on sắt, Fe; đò sắt; bàn là // bằngsắt II b(>c sắtĐ esseraer i. sắt (lò) Bessemerca rb on y l i. sắt eacbonylelectrolytic i. sắt điện phângalvanized i. sắt tráng kẽmgray i. gang xámsponge i. sắt xốp, gang xóp
tin ned i. sắt tây, sắt trángthiếcungalvanized i. sắt khôngtráng kẽmwhite i. gang trắngwrought i. sắt rèn
ironic (thuộ c) sắt (III), sẩt hóatrị ba
irradiance sự chiếu sáng; sự- bức xạ; độ rụi
irra d iat ion sự chiếu sáng; (sự;
bức xạ, sự chiếu xạalpha ỉ. (sự) bức xạ anphaatomic i. sụ- chiếu phóng xạgam ma i. (sự-) birc xạ gammain frared i. (sự) bữc xạ Vmngngoạineu tro n i. (sự) bữc xạneutronra d io ac tiv e i. Bự chiếu phóng xạsola r i. (sự) bữc xa mặt trờiultravio le t i. (sụ*) bứt: xạ tửngoạiX-ray i. (sự ) bức xạ tia X, sự*chiếu tia X
irrad ia to r máy bú-c xạ; nguồn birc xạ
irređucibility tính khồng rút gọnđirạc
irre du cib le không rút gọn đượ tirr egu la r không đêu, bắt thưừngirr egu larity tính khừng đều, tính
bất thirỄmgirre ve rsib ility tính không thuận
nghịchirrev ersib le không thuận nghichirreversive không đào ngmrc
dưytir ri ta n t kích thích (sinh fụ>c) irr ita tio n sự kích thích (sinh hiic) irr ita tiv e kích thích 'ninh họ c) irritativeness tinh kích thích
(sinh h(>c) isa tin isatin, CfcH.jOiNisenerg eiic đẳng năng lirọng
15.78.134.90 down loaded .73S90 pdf at Thu Aug t0 2 14 46 3 1 Ĩ 0 T « 0 1 2
278
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 278/540
www.thuvien247.net
i sent ro pic đãng entropiisinglass chat kt“0 trong ‘keo rá
tăm) ; thạch; micaisoamyl i(Ịốc) isoamy], Cf,H 1Ị.isobar đưìmfỊ đang líp; nguyên tó
đồng khốiradioac tive i. nguyên tốđong kh(')] phóng xạreac tion i. đưìmg đang áp ph;in ứng
isoba th đưtmg đang sâuisobomvl 'Ặịóc) isobonyl, C]oHi7.isobutenyl (fjocl isobuteny], C4H7.isobutv l ígocl isobutvl, C-tHg.isobutyliden e i(Ịnc) isobutyliđen,
C*H»: 'iso bu ty li dyne f(Ịốc> iaobutyliđyn,
CậHt :isobuty rate isobutyrat, (CH;ì hỉ-
CHCOOM; (CHafeCHCOORisobutyry l (góc) isobutyryl,
C;,H7CO. "isochore đirờng đang tích
reac tion i. điròng đang tích phản ứngsorp tion i. đirÈmg đẳng tíchháp thụ
isoc hrom ate điròng đang sắcisochromatic dang sắcisoeh rone đuìmg đằng thờiisochronous đang thinisoclinal đang nghiêngisocolloid chắt đẳng keoiso-compound hựp chất iso-
í soc on ce nt ra tion đang nòng độ,đòng nòng độ
isocro tyl tgócl isocrntyl, C4H7.isocyanate isoxyanat, MOCNisocyclic đòng vòngisodimorphism hiện tượng đồng
15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu
iso
isoelectric dăng điệnisoỉndolinyl isomđoliny!.
CsHh N.isoindolvl Iịá>c I isoindolvl,
OhHtX.
isoion ic đãnp ionisolan 1 solan, OidHiTO^Na ithuiK- trù- xinh vậ t hạ ii
iso lation sự cách ly, sự cò ìập, sirtách riêng
isola to r chát cổch ly, chát Ciirhđiện
isoleucyl (gốct isulpuxyl.C bHÍs ON.
isologous đồng cắpisolog(oe) chat đòng cắpisomer ichát) dồng phân
bridged i. Ịchãt) dồng phâncầu nóim irror i. (chắt) <h*>ng phânguưngnuclear i. (chắt) đồng phânnhãnradioac tive ỉ. (chắt) dồng phân phóng xạ
isomerase isomeraza (emim xúc tác)
isomeric (thuộ c) chắt đông phànisomeride chắt đồng phânisomerism hiện tinmg đàng phàn
an tisyn i. hiện tmmg đòng phàn khòng thuậnantỉ-ty pe i. hiện trnmg đồng phân phản dạngchain i. hiện tirọmg đòng phân mạchchem ical i. hiện tirọng đồng phân hóa họccìs-trans- i. hiộn tircmg đồng phán cis-tranx-
co ordinatio n i. hiện tirơngAug 0M 44& :314CT2012 '
279
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 279/540
www.thuvien247.netiso
dynam ic i. hiện tirụng dònK iso mero m orph ism hiện tu-ontf phận hỗ biến, hiện tư%mg đồHR đòng phân hình phan đOng isomery hiện tu-ợng đồng phánelec tro n i. ^hiện tưụng đỏng isom etric dẳng cự-; đẳng tích p an )ẹn tư isomorphic đồng hình
geom etric (aI )1
. tuvrig isomorphism hiên tmmg đồngđỏng phân hình học h" h 'linkage i. hiên tircmiĩ dồng . , »* -1. , phản VỊ trí ìsom orphous đàng hìnhnuclea r i. hiện tuựng đàng isopie stic đăng áp (tun báo hòa phân nhàn ‘ cda dunfi dich)op tical i. hiện tro ng đòng iso prene isopren, CHaữCHa)- phãn quang học CHCHa place i. hiện tưụng đồng ^ o p r o p y ì (góc) isopropyl, phân vi tr í plane-symmetric i. hiện
(CHahCH.i so p ropy li đene (gốc) isopropy-
tưtmg dòng phân hình học liden, (CHạhíC: pos itio n a l) i. hiện tirọng isosmotic đẳng áp thảm thấuđòng phàn vi. tri isosp in spin đòng vi.ring i. hiện tưựng đòng phàn isosta tic đang tĩnhvòng isoste ric đang cấu điện tir ro ta tio nal i. hiện tirọng isoste rism hiện tinmg đang cấuđong phân quay điện tửsid e-chain i. hiện tvrụng iso tactic i sotactic, lập thế đèuđong phânmạch bèn • (dăn)
space i. hiện tượng đồng iso therm đường đẳng nhiệt phân khùng gian reaction i. dirờĩig đẳng nhiệtst ru ctu ra l ì. hiện tinrng phản ứngđòng phản cắu trúc isotherm al dẳng nhiệtsu bst itu tio n i. hiện tirựĩig iso thỉocya na te isothioxyanat,đong phân thé iSOSVInfoxyanua, MSCN; RSCNsyn i. hiện tượng đồng phân isotocin isotoxin, C41H63O12N11S2syn, hiện tmrng đon tí phân thuận isotonic đẳng trưưngvalence i. hiện tư-ựng đòng iso tope (chat) đòng vị
ab so rb ing i. (chất) đòng vị phàn hóa tri
isom erizat ion sụ* đồng phản hóaca talytic i. sự dong phán hóa(có) xúc tác photochemical í. sự đòng phân hỏa quang hóa học
■ pnoiocnemicai 1. sự aong alpha -em itting i. (chf phản hỏa quang hóa học đong vị phóng xạ anp yred uctiv e i. sự dòng phân be ta-em itting i, (chkt
15.78.134.90 downloaded 7^ 390.pd f %t1Thừ (Aug 02.14:46::34 ICT 2012
hấp thụac tiv at ing i. (chát) đảng vịkích hoạtalp ha-em ittin g ỉ. (chắt)đồng vi phóng xạ anpha beta -em itt ing ì. (chắt) đồng
2 8 0
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 280/540
www.thuvien247.net
beta -s table i. (chất) đồng vị bền bè tadaughter i. (chất) đồng viconen riched i. (chất) đong viđược làm giàueven i. (chất) đồng vi chẵnexcited ỉ. (chất) đồng vị bịkích thíchfissile i. (chất) đồng vi phảnhạch đư-ợcfission i. (chất) dồng vi phânrã
gamma-em itting i. (chất)dồng vi. phóng xạ gammaheavy i. (chất) đồng vi nặngin dust rial i. (chất) đồng vicông nghiệpin term ed iate i. (chất) đồngvi nặng vừalight i. (chắt) dồng vi nhẹlong-lived i. (chất) đồng visống dàiman-made i. (chất) đồng vinhân tạonatu ra l i. (chất) đồng vi tựnhiênna turally-occur ing ỉ. (chất)đồng vi tự- nhiênnaturally-radioactive i. (chất)đồng vị phóng xạ tự nhiên
non-a ctiv atin g i. (chất)đồng vi không kích hoạtod d I. (chắt) dồng vị lẻor iginal i. (chất) đồngoriginal i. (chất) đồng vị iterative lặp (lại)nguyên thủy ivory ngà (voi); màu trắnị
15.78 .134.90 downloaaể 3*73390:pàf a'fThU Aug 02 |CT 20112"*
ivo
prim ary i. (chất) dồng vi 3CTcấpradioactive i. (chất) đồng vì phóng xạradiochemical i. (chắt) đồng
vị hớa học phóng xạsecondary i. (chất) đồng vịthứ cấpshort-lived i. (chắt) đòng visống ngắnstable i. (chất) đồng vi bèn
synthetic ì. (chất) đồng vitồng họp
tr acer i. (chất) đồng vi đánhdấu
transcurìal i. (chất) đồng visiêu curi
transp lu tonỉum i. (chất)đồng vi sièu plutoni
unstable i. (chát) đồng vikhông bền
ỉsotopic (thuộ c) chắt đảng vi
isotopism hiện tuxmg đòng viisotropic đẳng hướngisotropism tính đáng hướng;
hiệĩi tượng đẳng hướngop tica l i. tính đẳng hưòngquang học
iso trop y tính đẳng hướng; hiệntượng dăng hư-ớng
iso urea ìsourê, NH2<3(OH)NHisovalent đẳng hóa trịisovolumic đẳng tíchite ra tion sự lặp; phép lặpite rativ e lặp (lại)ivory ngà (voi); màu trắng ngà //
281
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 281/540
www.thuvien247.net
J
jack sfalerit [khftdng ZnS); cái kích;tay đòn; bệ d('r, giá II kích lên jacket áo, bao, bò, lớp boc
a i r j . áo không khí, bao khôngkhícooling j. vò ìạnh. áo lạnhele ctrode j. bao điện cựchot j. vỏ nón (í, áo nóngsteam j. áo nirớrwater-cooled j. vũ làm lạnh bảng nirớc
jacketing (sự) bọc ái>, (sựv baongoài
jade ngọc bích; màu ngọc bích japan son, véc ni // 5<m, đánh véc
ni ja r bình, lọ; vại, chum
abso rpt ion j. vại háp thụ battery j. bình ac quy
bell j. chuông úpcalcium ch loride j. bìnhcanxi đornade ca ntin g j. bình gạngla ss j. bình thủy tinh; vạithủy tinhgraduated j. bình chia dộ
ja sm one jasmon, CnHifiO jasper ngọc bích jelly mứt quà; thạch, lwo đóng,
g«?n /7 tạo gen, tạo keo đông petrole um j. petrolatum,va Bel in
royal j. sihì ong chúa je t tia; vòi phun tia u phun tia
• royal j . s chúa bỉio khi câcbonic
je t tia; vòi phun tia II phun tia th ick j. num- ép dặca ir j. tia khỏng khí, luồng th ín j. nước ép loãng
15 .78.134 .90 down10âdedh73390.pdf at Thu Aug 0 2 m s40:3riC T >2G12ìcỉ1
flame j. tia lửa, luông lừ asand j. tia cát; vòi phun tia cátspinning j. đầu phun kéo sợispray j. vòi phunsteam j. luông hưĩ nước; vò) phun ho i Inu m 'i
water j. tia num-; vòi phun tianinVv
je tting <sir) phun tia jig máy sAng tuyền (quặ ng, tHan)
a sàng tuyẽn jo in t chồ nói II nói
a irtig h t j. mói nói kín khôngkhígastight j. mói nối kín khíglue j. mối nói dán keo putty j. mái nối gắn mát títso ldered j. mói nối hànthreaded j. mối nối ren
tight j. mói nói kíntinned j. mói nói hàn thiécwelded j. mói nối hàn
jointin g (sự*) nối juic e nưm’ ép (quá, thụ v phẩ m)
II ép láy niróc (quã, thụ v phàm) beet j. num’ củ cài đirừng épca ne j. nm'R' mía épcarbona ted j, nưức ép đã sục
khí cacbonicfruit j. nirót: quà épovcrcarbon atcd j. mnk épdã bão hòa khí cacbonicth ick j. num- ép dặcIhin j. ninh: ép loãng
2 8 2
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 282/540
www.thuvien247.net
ju icer máv ép lầy nlitre {quà, th ụ V p h à m )
ju m p bin'rc nhày, sự- thay đoi độtngột, Hự- nhàvab sorptio n j. bum nhày háp
thụ (pho)electron j. sự nhảy electron pH j. bu-ót nhảy pH potentia l j. bưức nhảy thé p ressure j. thay đoi đột ngộtáp suắtquan tum j. bước nhày lirợrigtư-
junction mối nổi; ló-p
k e r
chuyến tiếpcold j. moi nối nguộielectron-hole j. lứ p chuyế ntiếp electron-lõ trồnghot j.' mối nối (hãn) nổng
p-n j. Icrp chuyển tiếp p -n (vậ t liệ u bán (lân)
p-n-p j. lóp chuyền tiếp p-n-p (lậ t liệ u bán dàn) thermocouple j . mối nối cặpnhiệt điện
ju te sợi đay; cây đay II bằng đay juxta posit io n sự đặt kề; vi tr í kề
nhau
Kkainit(e) kainít Ị muồ i khoáng
KMg(SOA)CL3m O \ kali bo ri te kaìiborit (khoáng
KMg‘.B 11 Olft tìH 2o )
kal in ite kali ni t [khoáng KAl-(SOiù . ỉ lHvOị
ka liutn kali, K kallitype kỹ thuật in kallityp
{giấ y F tU và A gN O ứ
kaolin(e) cao lanh, kaolin, đất séttrắng. AJzOj.2SiO2.2HiO
kaolinite kaolinìt Ikhoáng Al 2. S iĩ0 i( 0 t ìu \
kasolite kasulit (khoáng O&PbSiư ) kassite katsit (khoáng CaHỉOàTiỉ)
15.78.134.90 downloaded a&áồ .ptirsỉiThUAag
k a u ra ny le ne (góc) k auf any] en,■C20H32-
kaure nyl (gốc) kaurenyl, C20H31 -keeper chắt chống oxy hóa (ành)kepone kepon, CioHioO (ihuắ c
trù- sinh vậ t hạ i) k e r a s i n kerasin, CinHgjOnN
keratin chất sừngkerogen kerogen (chắ t bitum dá
phiế n dẳ u) kerosene dảu hòa; kerosen,
kerosin ị nhiên liệ u tên lũ n, dung mõi pha lo ng)ligh tho use k. dầu thắp hàiđăng
02 1 4 4 6 © 1 *!CTe 2012 đ?ne họ c
283
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 283/540
www.thuvien247.netker
ke rosine dầu hòa; kerosen,kerosin
ketal xetalketene xeten, CHaCOketo-acid xetoaxit, RCOCOOH
keto-alcohol xetol, RCOCH2OHketo-aldehyde xetoandehyt,RCOCHO
ke to-a m ide xetoamit,RC0 C0 NH2 .
ke to-amine xetoamin, RNH2COR’ke toes te r xetoeste, RCOR’COOR"keto eth er xetwete, RCOCH2OR’keto-form dạng xetonketol xetol, RCOOH2OH
ketoliz atio n sụ* xetol hóaketone xeton, RCOR’
al ip hat ic k. xeton béo, xetonmạch thăngcy clic k. xeton vòngMichler’s k. xeton Michler,KCHsijNCgH^I.COmixed k. xeton hỗn họpsimple k. xeton đ(m giản,■RCOR
ketonic {thuỈK .) xeton ke ton iza tion sự xeton hỏaketose xetozaketosteroid xetosteroitke toxime xetoxim, R2CNOHkettle nồi đun, thùng nắu, nòi hen
nhỏdye k. thùng nau nhuộmm elting k. nồi nắu chảy
pressure k. nòi áp suất, nồinấu cao ápsoap k. nòi nấu xà phờngstill k. nòi cátvarn ish k. thùng nắn s<m,noi pha son
key chìa khóa; thành phần phân15.78 .134.90 dow nloaded 73Ố 90.pdf -at-Thu Aug 02
heavy k. thành phận phảnđoạn nặng, thành phần sỏi caolight k. thành phần phânđoạn nhẹ, thành phàn sỏi thắp
kie r thùng nấu; thủng chuội (vài)
kier-bo iling thùng náu (nòi hư i) kiese lguhr kizengua, diatomickieserite kiserit (khoáng Mg-
SO4.H2O)kiln lò sấy; lò nung // sáy; nung
annula r k. lò vòngarch less k. lò không vòm belt k. lò (kiểu) băng chuyền brick k. lò gạch burnin g k. lò đét, lò thiéucalc inin g k. lò nungce m en t k. lò xi mảngcirc u la r k. lò vòngco m pa rtm en t k. lò buồngco ntin uous k. lò (hoạt động)liên tụcdry k. lò sấy khôelectric k. lò điệnen am el k. lò menfas t-firing k. lò đốt nhanhgas-fired k. lò đốt bằng khiđútglaze k. lò tráng men gốmglost k. lò nung đồ tráng menhard en ing k. lò tóilim e k . lò vôi
periodic(a l) k. lò (hoạt động)không liên tục
p laster k. lò thạch cao potte ry k. lò góm p y r i te k. lò pyri trectangular k. lò vuông gócrecu perat ive k. lò có thu hòinhiệt
14*46:31- ICT 2012 -
284
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 284/540
www.thuvien247.net
ro tary k. lò quayro tary hea rth k. lò gircmgquay, lò noi quaytile k. lò gạch ngóitube k. lò ống
tu nnel k. ìò hầm, lừ tun enve rtica l b. tò đữngwet process rota ry k. lòquay phmmg pháp irớt (sàn xuấ t à măng)
zigzag k. lò chữ chikiln ing (sự) sấy trong lò, (sự)
nung trong lòkilocalorie kilocalo
kinetic(al) (thuộ c) động họckinet ics động hục
ad so rption k. động học hắp phụchem ical k. động học hóa họcclosed b. động học phàn ứnghệ kíncopolym erization k. độnghọc đồng trùng hợpco rrosio n k. động học ăn mòndiffus ion k. dộng học khuéchtánelectrochem ica l k. đông họcđiện hõaelec tro de k. động học quátrình điện cựcgrowth k. động học lón lên
{tinh thể )macroscopic k. động học vĩmômicroscopic k. động học vimỏnoniso therm al k. động học
15 .78 .134.90 downioadedn7i3390.pdf at Thu
kya
nucleation k. động học tạomẩm (tinh thể )
open k. động học phàn ứnghệ her photochemical k. động học
quang hóa (học) photoelectronchemỉcal k.động học quang điện hóa (học)
reac tion k. động học phànứngreacto r k. động học bình phản ứng
starvat ion k. động học khingừng cắp nhìèn ìiệu (ngọ n tùxi)
sta tionary k. động học ửtrạng thái dừng
transien t k. động học quátrình chuyền tiếp
kink nút (tinh thế ); chồ thắt, choxoắn // thắt nút; xoắn
kit thùng gỗ, chậu gỗ; bộ dònghề; túi đè nghề II trang bị đè
nghềknea der mảy nhào trộn, máy ngào
high-speed k. máy nhào trộntốc độ cao
kneading (sự) nhào trộn, (sự)ngào
knife dao, dao cắt, dao nạoknob hòn, cụcknock tiếng gíi, tiếng đập (móv);
tiếng no (nhiên liệ u dộ ng crr) //gò, đập; nồ
kno cker chát gảy no (nhiên liệ u) kra ft giấy bao bìkrypton krypton, Kr .
AUga02e14:46,;31 iC T ’2 d 1 2 ‘s ')
285
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 285/540
www.thuvien247.net
Lỉab d an e lapđan, C20H3Kla b d a n y l (gócỊ !ap<fanyl, CjỉoH.17label nhãn, nhãn hiệu; dắu (dồ ng
rị phóng xạ )II ghi nhãn, dán nhãn;đánh dấu (dong vị phóng xạ )
labellin g (sự) dán nhăn; (sự) đánhdấu (dồ ng ụ ’ phúng xạ )
labile không bền, không ổn đinhlability tính không bền, tính
không ồn định
labora to ry phòng thí nghiệmcontrol 1. phòng thí nghiệmkiem tra, phòng kiềm nghiệmcosmic I. phòng thí nghiệm (ởđiều kiện) vù trụhot l. phòng thí nghiệm nóng, phòng thí nghiệm phỏng xạ mạnhradioactive material 1. phòngthí nghiệm vật liệu phóng xạrad ioc hem ica l 1. phòng thínghiệm hóa (học) phóng xạsp ace I. phòng thí nghiệm (crđiều kiện) vù trụtest in g I. phỏng thí nghiệm, phf)ng kiểm nghiệmX-ray 1. phòng th í nghiệm Xquang
la c cánh kiến (đò); sơng u m 1. n hự a cánh kiến (dò),
véc ni, gôm lacse ed 1. nh ự a cánh kiến hạt,véc ni hạt
stick 1. cánh kiến thò, cánhkiến nguyên khai
■ stick 1. cánh kiên thò, cánh qu ick-drying 1. sưn nkiến nguyên khai silicone 1. Bơn siliconwhite 1. nhựii cánh kiến đã svnthetic 1. son (từ
15 .78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug 02*1f4:4ej31 ICT 2012
lach rym ator chắt làm chày mrớcm ắt
lachrymatory làm chây nướcm ắt
lack sự thiéu, sự- không cóla cker son; đồ gả son // s<m, quét
sơnlacmus quỳl a c q u e r sơn; đò gỗ son // SOT1, quét
son
acety l-cellulose 1. sơn axe ty]xenluiozaacry lic 1. son acrylicalkyd 1. Sim ankytan ti ru st 1. sum chóng gíasphalt 1. son atfan bakeli te 1. son bakelitcellulose 1. son xenlulozacle ar 1. sơn sáng, sơn không pha màu
c o ld 'S ett in g 1. sơn khô tư-nhiêndip pin g L san nhúngdull 1. son mờhigh-solid 1. sơn nhiều cặnhig h-tem peratu re l. sơnnhiệt độ caolo w -so lid l. Sím ít cặnm at 1. sơn mờ'
nitroce llu lose I. sơn nitro-xenlulosa prim in g ỉ. son lót, stm nềnquick-drying 1. sưn mau khòsilicone ỉ. scm silicon
nhựa)
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 286/540
www.thLivien247.net
lam
lacq ue rer thự sonlacquering (sự-( Simlac rym ator chat làm chày nirór
matlac talbum in anbumin sửa
lactam lactamlactase lactaza temim) lactate lactat, CH:)CHOHCOOM;
CHiCHOHCOORlacteal {thuộ c) sữ’íi; nhu" sữ"alacte nin lĩtctenin (dạ m SIỉu iré
chế smh truiTVf! t't khuân) laet eou s (Muõc) sữa; nh ư si>alao tescence tính đục như- sữa,
tính giông sửa
lacte scent đục như- sửa, íĩióngaữn
lactic (thuiK ) axit lacticlactid e lactit, ChHh04
lactin lactoza, đinmg sữa,C i ỉ H ìh O i i
lacto album in íinbumin sữalac tobiose lactobioza, C]2H-2zO| [latoflavin(e) lactoflavin, vitamin
B2, riboflavin, CiĩHiiũOeN*lactoid lactoitlac to m e te r tỷ trọng kế Sira, sữ a
kéLactone lac tunlactonitrile lactonitril,
CH;|CH0HCNlac tonization sự lacton hóalactosamine iBctoeamin,
Cl'iHii.’iOioN
lac tose lactoza, CuHittOnlactosyl (glic) lactosyl, CeHl [Or>.la cto vl fgiic) lac toy], CHtfCH-
(OHXXi.lactu lose liictuloza, CiỉHaaOnlaevo -configuration cáu hình
laevoisomei' (chất) đồng phânquay trái
laevoro tarv quay tráilaevoro tation sự quay tráilaevoro tato ry quay trái
lag sự chậm, sự trễ; nắp cáchnhiệt // đậy rắp cách nhiệt (nỗ i hoi) .ignition 1. sự* chậm cháy
phase 1. sự trễ phatr ansfe r I. sự- chậm chuyen
lagging (tìự) đậy nắp cách nhiệt(m'ìi htri)
lake chắt màu đỏ, sắc tố đỏ (non);hồ
al izar ine 1. chất màu đòalizarincoch inea l 1. chất màu đòcánh ki éncrim son I. chát màuđỏsẫmfuchsine 1. chắt màuđỏfuc-sinm ad der 1. chất màu đỏ thiênthào (crJ Rubia tinctorium)
natron 1. hồ muối natrisalt 1. hồ muốilakmus quỳlamella phiém mòng, tấm mòng;
lớp mỏngla m ellar có dạng phiến mòng; có
nhiều lóp (mòng)lamina phiếnmỏng, tấm mòng;
lứp mònglaminable cán mỏng được
lam inar cô dạng phién; có nhiềulớp (mòng)
lam inate vật liệu bản mỏng, vậtliệu lớp (.chấ t dèo) II cán mỏngasbesto s-reinfo rced 1. vậtliệu lớp amian có cốt
15 .78 .134.90 dowfiioadWd 73390.pdf at Thu Aug 0 2 14:46:31ttíCT 2012
287
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 287/540
www.thuvien247.netla m
de co rativ e pap er L vật liệugiắy trang trí bồi lớpfiber-glass 1. vật liệu lớp sọithùy tinhfilm L vật liệu màng mòngnhiều lớpm ultila yer 1. vật liệu bảnmông nhìỀu lớp pla stic 1. vật liệu chất dẻolớp pressed ỉ. vật liệu lớp épstru c tu ra l 1. vật liệu xâydựng dạng tấm lớpte x tile L textolit
lam inat ion sự* phản lóp; sir cán
mònglam in ator máy cán Tĩiỏnglamp đèn
alcohol 1. đèn cồnarc I. đèn ho quang
b lo w 1. đèn xifluorescent 1. đèn huỳnhquanggas I. đèn khí
neon 1. đèn neono il 1. đèn dầuquartz 1. đèn thạch anhBodium(-vapor) 1. đèn (hoi)natrisp irit 1. đèn cồnultra vio le t 1. đèn tử ngoại
lam pblack muội đèn // phù muộiđèn
lamprophyllỉte lamprophylit(khoáng Nữ ìSrTiSiìOs)
la n an e lanan, C22H38la nark ite lanackit, đioxylit
(1khoáng PbS04-PbC03) lanceol lanxeol, CiriH‘240lan olin lanolin, mở lông cừu
laze (xung)
laze (xung) pico
la nsta n lanstan, C3H8O2CIN(thuố c trùr sinh vậ t hạ i)
la n th ana lan tan oxyt, La2Ơ 3lanthanide l an tan i tlanth anum lan tan, Lala rd mỡ tợn // nhồi mơ' (]ọn)lardac eo us gióng mở (lạn)larvỉcide chất diệt ấu trùng,
chắt diệt dòi bọla se r laze, laser, máy phát luụng
tứ quang học, máy khuếch dạilirựng tử // phát tia lazech em ical 1. laze hóa họcdissoc iat ion L laze phân lygaseou s L laze khí
mode-locked 1. laze (xung)đồng bộ hóana no second 1.nano giày picosecond 1.giãy pulsed 1. laze xungruby 1. Ia2e hảng ngọcsem icond uc tor 1. laze bán
dẫnso lid -state I. laze (thề) rắnlaseroc he m istry hóa học lazelatency trạng thái ẩnlatensiỉĩcation sự táng ciròng
ảnh Ẫnlatent ẩnlateral phản bên II ờ bênla te rite iaterit, đá onglatex latex, nhựa mù (cao su)
am monia ted L latex amoniac(hóa) bu tad iene 1. latex butađien buty l 1. latex cao su bụtylcarboxylated 1. latex cao sucacboxyl
15 .78 .134.90 dow nỉoadeda731390"pdf -at Thu Aug 02M4:49?3TICT 20 ĩ 2lompren
288
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 288/540
www.thuvien247.net
compounded 1, latex hãn họpconserved 1. latex dự trữ-dip I. latex tamem ulsif ier-free 1, latex khôngchat tạo nhũevapora ted 1. latex cô đặcfoam ed 1. latex bọtfreeze-dried 1. latex khô lạnhfroth ed 1. latex bọthevea 1. mù (cây) cao su heveahigh-solid I. latex nồng độcao, latex rắnh o t I. latex polyme hóa nhiệtđộ cao, latex “nóng”isoprene 1. latex isopren
liquid 1. latex nồng độ tháp,latex lỏngmonod isperse 1. latex đơn
, phân tánnatu ra l (rubber) 1. latex caosu thiên nhièn
nítr ile -rubber 1. latex cao su butadien-nitril preserved 1. latex ổn dinh(hóa)
rein fo rced 1. latex có độn,latex tăng cưùngresorcinol formaldehyde 1.latex độn (nhựa) re so xiníbmanđehytru bber 1. latex cao suskimmed {-off) I. latex khôngvángsy nthet ic 1. latex tảng hợp
latexom ete r tỳ trọng kế latex
latex kếlather bọt II có bọt, nồi bọt; xoa
xà phònglat iciferou s chira nhự a mủ, có
nhự-a mủlattice mạng {tinh í/lể); lirói, rào
(mắt
latan orthic 1. mạng tam tàatomic 1. mạng nguyên tủ'
base-centered 1. mạng đáytâm
body-centered 1. mạng thẻ
tâm body-centered cubic L mạnglập phirơng thể tâmBravais 1. mọng Bravaisclose-packed I, mạng bó chặtcrystal l. mạng tinh thểcubỉc(al) 1. mạng lập phirongdiamond (type) 1. mạng kiểukim crnmg
dipole 1. mạng lirỡng cựcdis to rte d 1. mạng (bị) méo,mạng (bị) lệchface-centered 1. mạng mặttâm
face-centered cubic 1. mạnglập phưvng mặt tâmhe terop olar 1. mạng dị cựchexagonal 1. mạng lục giáchexagonal close-packed 1.mạng lục giác bó chạtim perfect 1, mạng khônghoàn hàoionic 1. mạng ionlayer(ed) 1. mạng lớpmolecular 1, mạng phân từmotioclínic 1. mạng đơn tàone-dimensional monoatomic1- Tĩiạng đon nguyên tử mỏt
chiều ■one -face-centered 1. mạngđáy tâmoriginal 1. mạng khởi đầuortho rhom bỉc I. mạng trựcthoi
15.78 .134.90 downfoacded 73390.pdf at Thu Aug Ồ 2ff4 t48:31ạ fC f120 12 ả o
19-TĐHH-A-V 289
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 289/540
www.thuvien247.netlau
pertu rbed 1. mạng (bi,) nhiễu,mạng (bị) méo point 1. mạng điềm prim it iv e 1. mạng nguyênthủy, mạng khòi đầu
re ci p ro ca l 1. m ạng đảorhom bic 1, mạng thoirhom boh ed ral 1. mạng mặtthoisim ple 1. mạng đcrn giảnspace 1. mạng không gianspace-c en tered 1. mạng thềtâmsquare I. mạng vuôngstr ain ed 1. mạng (bị) méostra tif ied 1. mạng lớpte tra gonal 1. mạng tứ giácth ree-dim ensiona l 1. mạng ba chiều, mạng không giantric lin ic 1. mạng tam tàtw o-dim en sional L Tĩiạng haichiềuundisto rted I. mạng không(bi) méo
vo lum e-cen tered 1. mạng thetâm
lauroyl (gốc) lauroyl, C11H23CO.la ury l (gốc) lauryl, gốc đođexyl,
C12H25.law đinh luật, quy luật; luật
ad ditiv ity 1. luật cộngArrhenius 1. đinh luật ArrheniusBoltzmann distribution 1.định luật phàn bố BoltzmannBoyle’s 1. định luật BoyleBrõnsted catalysis 1. địnhluật xúc tác BriinstedCharles' 1. định lu ật CharlesCoulomb’s 1. đinh luãt Cou*
15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug
Dalton’s 1. định ỉuật Dalton;định luật tỷ lệ bội; định luật ápsuất riêng phần chất khí; đi.nhluật tính tandecay 1. định luật phân rãdensi ty L định luật mật độ(ánh)Dulong and Petit’s 1. đinhluật Dulong-Petitenergy (conservation) 1.dinh luật bảo toàn năng lượngequipa rtit ion 1. đinh luậ t phản bố đèu (năng ỉtrọ ng) Faraday's 1. đinh luật Faraday
Faraday’s 1. of electrolysisđinh luật điện phân FaradayPick’s diffu sion L định luậtt huỉch tán Fickfirst 1. of therm odynam icsđịnh luật thữ nhất nhiệt độnghọcfunda m en tal 1. đinh luật cơ
bảngas 1. đinh luật chất khíGay-Lussac’s 1. định luậtGay-LussacGrotthus 1. of photochemical ab so rp tion định luật hắpthụ quang hóa học GrotthusHess 1. đinh luật Hess, đinhluật tổng nhiệtHooke’s 1. đinh lụật Hookeideal gas L định luật khí lý
tưỉmgJoule’s 1. định luật JouleKepler’s 1. đinh luật KeplerKirchhoffs 1. đinh luậtKirchhoff Lambert’s 1. dinh luật Lam-
0214:46:31 íCT 2012
290
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 290/540
www.thuvien247.net
Lam bert an d Beer's 1. địnhluật Lambert-BeerLangm uir's 1. đinh luậtLangmuir Laplace’s 1. đinh luật Lap]ace
Le c ha te ller’s 1. đinh luậtLe Chatelier. dinh luật chuyềndịch cán bằngLenz’s 1. đính luật Lenzlim iting 1. đinh luật gitìi hạnM ariotte ’s ]. định luậtMariutte
mass-action 1. đinh luật tácdụng khối luimgmass conserv ation 1. đinhluật bảo toàn khói lirọngMax well-Boltzm ann’8 1.đinh luật Maxwell-Boltzmann(phàn bó mứ c năng lu-ự ng ph n tứ -) ‘
Maxwell distribution 1.định luật phân bó Maxwell (phân tù- theo tố c độ )Mendeleev’s periodic 1.định luật tuần hoàn Mendeleevmixture 1. định luật trộn ìẫnMoseley’s 1. định luậtMoselẹy N em st 1. định luật NernstOhm’s 1. đinh luật OhmOstw ald’s di lution l. đinhluật pha loãng Ostwald partition I. đinh luật phán bố perfect gas 1. đinh luật khílý tirông, phưtmg trinhClapeyron periodic 1. đinh luật tuánhoàn
Planck 1. đinh luật Planck P o ise u ilie’s i . đinh luật
15 .78.134.90 dowril’oadedl 73390.pdf at Thu Aug
law
pro port io nali ty 1. định luậttý lệProust’s L đinh ìuật Proustquan tum 1. đinh luật lirựngnr
rađioactive-decay ỉ. đinhiuặt phán rả phổng xạradioactive-displacement I.đinh luật chuyên dời phónfí xạKaoult 1. dinh luật Raouìtreciproci ty 1. dinh luậtIirtmg hoánsecond 1, of the rm od ynam icsđinh luật thứ- hai nhiệt động họcsp ectr al d istrib utio n 1. định
luật phán bố theo phổtwin 1. dinh luật song tinhVan’t HofFs 1. định luậtVnn’t Hoíĩ1. of con serva tion of m atte r dinh luật bào toàn vật chấtỉ. o f consta nt p rop ortionsđịnh luật thành phần không đồi,đinh luặt Proust
I. of con stant hea t summ ationđinh luật tổng nhiệt (không đồi),đinh luật Hess1. of corresponding statesdinh luật trạng thái tưxmg xứngI. of definite proportionsđinh luật thành phần xác đinhtỉịnh luật Proust]. of degradation of energyđ;nh luật entropi, định luật thứhai nhiêt động học1. of dilu tion định luật phaloảng, định luật Otswald]. of electro lys is dinh luậtdiện phân Faraday1. of (‘qui par ti ti on of energy<li n h ì U,ỊI. phán Lh) đeu nàng
d2-r4:46:$i ’ i Ct 2d12iimr'
?9 !
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 291/540
www.thuvien247.netlay
1. of freezing-poin t depres sionđinh luật độ hạ băng điềm1. of ind epe nd ent mig ration ofions định luật di chuyển độclập của ion, định luật Kohlrausch1. of mobile equilibriumđịnh luật cân bằng động1. of octaves đinh luật bát tối. of osmotic p res su re đinhluật áp suất thầm thắư, đinhluật Van’t HoffI. o f par tia l pressures địnhluật áp suất rièng phần DaltonI. of photochemical actionđịnh luật tác dụng quang hóa
(học)1. of pho tochem ical equivalen t đinh luật đưtrng lượngquang '■*hóa (học), định luậtEinstein1. o f simple m ultiple pro po rtio ns định luật tỳ lệ bội đơngiản, định luật Dalton
layer lóp, tầngabla tion 1. lứp tiêu mòn
absorbed 1. lớp bị hắp thụab so rp tion 1. lớp hấp thụad so rbed 1. lớp bi hấp phụanode I. lóp anôt boundary L lóp biên, lớpgiói hạn, lớp ranh giới bubble 1. lớp bọt buffer 1- lóp đệmca thode 1. lóp catõt
cond uc ting 1. lóp đẫn (diệ n, nhiệ t)die le ctr ic I. ỉóp điện môidiffu sion 1. lởp khu ích tándipo le 1. lóp lưửng cực
D trung
đơn
lớp đon
lớp đa
lóp không
fil te r 1. lớp lọcfluo rescence I. lớp huỳnhquangin su la ting 1. lóp cách ly, lửpcách điện
in te rfacia l 1. lóp phân phain term ed iate 1. lớpgianmonoatomỉc 1. lópnguyên từmonomoỉecular 1. phân tửm ultỉm olecular ỉ. phân tửnonconducting I.
dẫn (diệ n, nhiệ t)oil l. lớp dầuoute r 1. lớp ngoàioxide 1. lóp oxyt parting l. lóp phân chia phase 1. lớp pha photo sensit iv e 1. lóp nhạyquang pla stic 1. lớp dẻo
polymolecular 1. lóp đa phântử prote ctive 1. lAp bào vệquiesc en t 1. lửp tĩnhreact ion 1. lớp phản ứngsa tu ra te d 1. lóp bão hòascat te ring 1. lóp khuếch tán;lớp tán sắcsep aratio n 1. lớp phân tách
subbing I. lóp lót, lóp nền(phim ánh)supern a ta n t 1. lớp noi trênmặtw ate r 1. lóp nước
(sự) phân lóp, (sự)double 1. lóp (điệ n) kép l a y e r i n g (sự ) phân li
15.78.134.90 downloaded t73e90.pớ r ả n h u A u g 021^ 46:31 íCT 2012
292
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 292/540
www.thuvien247.net
chì tinh khìét cao
(khoáng
tetraetyl,
[bộ t
ỉeach nước ngâm kiềm, mrórngâm chiết; thiet bị ngâm kiềm// ngâm kiềm, ngâm chiết
lead chì, Pb // bọc chì black 1. than chì, graphit
blue I. galenftftoajijgPiS,); bộtmàu xám chìcorrod ing 1.(làm anô/)
crude 1. chì thòh o m 1. photgenitPfeaCijCOa)red 1, minium chì, chì plum bat,Pbj [PbOJshee t 1. chì ]áte traethyl 1. chiPKCjHbX,white 1. (bột) trắng chìmàu 3PbCOn,JPbiOH\i)
leaden bằng chì; như chìleaf lá, tò- mòng
goỉd I. ìá vàng, vàng lásilver 1. lá bạc, bạc látin 1. lá thiỂc, giấy thiếc
leak lỗ rô; sự rò ri // rò ri, lọt quagas 1. sự rò khíhea t 1. sự rù nhiệtoil 1. sự rò dầu
leakage sự* rò ri, sự lọt qua- sựhao hụtto ta l 1. tổng hao hụttra nsp orta tio n 1, lining haovận chuyển
leak-free không rò, kínleakless không rò, kínleaky có lỗ ròlean gầy (than...)', nạc, khôrựr mỡ
(thịt ) ; không bổ (thụ v phàm) leather da; đồ da II bọc da
ch rome I. da _thuộc (Dhèn)
leufu rn itu re 1, da dân dựngharness 1, da(đóng)yẻn circmgoil tanned 1. da thuộc dầuoileđ 1. da dầu
scrap 1. da vụnleathern bằng daleavings cặn (chư ng cát) lecithin lexitinỉecithỉnase lexitinazalehr lò tói đồ thủy tinhlength độ dài
chain 1. dộ đài mạchwave 1. độ dài sóng
lens thấu kính biconcave 1. thắu kính haimặt lõm
biconvex 1. thấu kính haimặt lòi
thấu kính ghépthắn kính tụ
thấu kính hội
thắu kính hiệu
tháu kính phân
composite 1.
condenser I.sáng
convergent 1.
tụcorrec ting 1.chỉnhdiv erg en t 1.
kỳfield 1. thấu kính thị triròngsimple 1. thấu kính đon
lentic ula r cố dạng thấu kính
lethal gây chếtlethane-384 letan-384,Ci3HioOaBrC]iiPS (thuố c trừ - sinh vậ t hạ i)
le ucin e ìeuxin, CfiHỉ302Nỉeucite knrit (khtíáng KAlSi^Oe)
15.78.134.9CbăaWnloằded 7§3ắ&.p(df)at )T h u A u ằ ậ 2 â 4 í4 6 ^ ^ íC ’T 2012
293
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 293/540
www.thuvien247.netKỈVlevel mức, mực; ốníỉ thăng bằnglevoisomer (chất) đồng phản
// phảng. bằng ti san phảng, ỉàm quay tráiI 1 ' I- . l Ai r n v m o»*T7thảng bangac ce pto r (energy) 1. mức(năng lirựng) nhặn
activity ỉ. mức phóng xạallowed (energy) 1. mứf(năng lirựng) cho phépatom ic (energy) 1. mức(năng lưxmg) nguyên tứdonor (energy) 1. mức (năngImmtf) choolectron(ic) (energy) 1.mút (năng lưụnẾíi electron
em pty (energy) 1. mức(nàn(Ị luxmg) trónịíenergy 1. múv năng lưọnRequil ibr ium I. mứ t cân bằngexci ted 1 . mút: kích thíche x p o s u r e I . mứt: lộ sángFermi Ị. mức Fermifilled (energy) 1. mức (nănglirựng) đầyfinal 1. mức cuối cùngground (energy) 1. mire(năng Ivrựng) cơ- bảnin itia l 1. mức ban đầuliq uid 1. mức chất lòngo il 1. miré d ầuso lu tion 1. mức dung dịch
leve ller thiết bị san bằnglevelling (sự) làm ngang Itiú-C,
(sự) san bằng, (sự) lay thăng
b ần glever cần, đòn bấylevigation. sự nghiền am; sự
tách lắngle v ita tio n Bự bav lên, sir hóc ìên;
sự" nâng lênchất
le vo ro tary quay tráilevorotation sụ - quay tráilcvulose levuloza, fructo2a, đirờmg
quả, C6H12Ỡ6le w is i te lewisit , ClCHCHAsCl2(khí dộ c)
libe ratio n sự giải phónglibra tion sự đu đưa, sự lúc lắclib ra to iy đu đưa, lúc lắcLife đời sống, thời gian sống; kỳ
hạnaverage 1. đời sống trung binh
half 1- chu kỳ bán hủymean 1. đòi sống trung bìnhopera tion 1. kỳ hạn làm việcoverhau l 1. kỳ hạn đại tuservice L thời hạn sử dụngshort l. đời sóng ngắnstorage L thíri hạn bào quảnuseful 1. thời hạn sir dụng
lifetime đời sống, thời gian sóng
mean 1. dời sống trung bìnhneutr on 1. đời Hống neutron
lift sự nâng lẽn; thiét bịnâng; sứcnâng ì nâng lên
ligand phối tửattached 1. phối tử gắn vào, phối tứ bao quanh brid ging 1. phổi tử cầu nóich arged L phái tử tích diện
chela ting L phối tử tạoche] atcyclic l. phối tứ vòngdisplac ed 1. phối tử bị thếdonor 1. phối tù’ chofree 1. phối từ- tự domacro m olecular 1. phối tử _ le voc om p o u n d hop chát quay m acro m olecu la r L ph
15.78.134.90 doew ® ad ed T3 39 ap c lf at Thu Aug 0 2 34 4 6 :3 1 ICT 2012
294
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 294/540
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 295/540
www.thuvien247.netlim
kil led 1. vôi chétle a n 1. vòi gàylu m p 1. vòi cụcm agnesian 1. vòi magie, vôiđolomitm anuring 1. vôi bón ruộngm asonry 1. vôi nề, vôi xâydựngmilk L sữ-a vôi pow dered 1. vôi bộtquick-slaking 1. vôi tôi nhanhreb u rn t 1. vôi tôi lairich 1. vôi giàu, vôi béoshell 1. vôi vò sò
slaked 1. vủi tôisoda ỉ. vói xútw ater 1. nirớc vôi
Limestone đá vôilim ing (sự) xứ lý bằng vôilimit giới hạn
com bustion 1. giới hạn cháyconce ntra tio n 1. giới hạnnồng độ
detec tio n 1. giới hạn pháthiệnexplosive ỉ. giới hạn nô pla stic 1. giói hạn dẻostability 1. giới hạn (độ) bền
lim itatio n sự giới hạnỉiraonite limonit (khoáng 2Fe2O3.
3 H2O)
lỉm pide trong, trong suốtlim pid ity tính trong suốtlin aloo l linalol, CioHigOl in d a n e l inđan , If- hexacloro-
hexan, 666, CgHeCìg (chấ t trừ sáu)
line dtrờng (cong), nét; vét vạch,vệt; vạch (phổ )-, hàng, dòng;
15.78.134.90 downloaded 73Q90.pdf at Thu Aug
abso rp tio n 1. vạch hấp thụacid 1. đường (ống) dẫn axitadiabatic 1. đirờng đoạnnhiệtalk ali 1. dirÈmg (ống) dẫn
kiềmanti-Stokes 1. vạch đốiStokes backw ash 1. đường (ống)nircrc hồi lưu, đirờng (ong)nước rứa ngư-ợc blast ì. đircmg ống gió b o u n d ary 1. điròmg giới hạnchara cte ris tic 1. vạch đặc
trưngcombustion 1. điròng conpcháycond ensa te 1 đường (ốngdẫn) sản pham ngưng tụcons tan t pre ssu re 1. đườngdẳng ápdark 1. vạch tốidash (ed) 1. dirờng gạch gạeli
die 1. vét khuôndiffuse 1. vạch khuếch tán,vạch nhòedislocat ion 1. đirờng lệchmạngdot(ted) 1. đirờng chấmchắmdouble 1. vạch kép, vạch đôiem ission 1. vạch phát xạ
envelope 1. điròmg baoequalizin g 1. đ\rỉmg (óng)cằn bằng (áp suấ t, mwc chấ t lủ ng)
eq uipoten tia l 1. đường đẳngthế
02 1 4 4 6 6 1 lO T 2® 12ón g) thả i
296
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 296/540
www.thuvien247.netlin
feed 1. diròng cấp liệufilling 1. đirờng ống rót nạpfo rb iden 1. vạch cấm (phố ) gas 1. đưừng dẫn khígas flow 1. đư-òng dẵn khí
gas pipe I. đường ống dẫnkhígaso line 1. điròng ống dẫnxăngghost 1. vạch ma, vạch thoánghiệnhalf-wave 1. đường bán sónghigh-pressure 1. đường ốngcao áp
in finite 1. đường vô hạninter com binat ion 1. vạchkét hợp tương hỗin te rn al sta ndard 1. vạchnội chuấniso am plỉtude 1. đirờng đẳng
biên độiso chor ic Ị. đường đẳng tíchisochromatỉc 1. đirờng đắngsắcisom etric 1. đư ờ ng đang CT
i so static 1. đường đang tĩnhiso therm al 1. đường đangnhiệtisotherm ic 1. đirrmg đẳngnhiệtisotopic I. vạch đồng vileadin g 1. vạch đầu; vạchchinh
level 1. đư-Cmg mứcliquidus 1. đtròng liquidus,đường (pha) lòngmissing Ị. vạch thiếum ultip le 1. vạch bộineu tr al 1. đlrtmg trung hòa
15.78.134.90 downloaded- 73$â0.pdýếat Thu Aug
off-gas I. đirờng (ống) thảikh i
oil (pipe) 1. đirờng (ong) dandầuoverhea d 1. đường ngoài trời
(ố ng, dày) pain t 1. đường (ống) dẫnson perm issib le 1. vạch cho phép petrole um (pipe) 1. đườngống dẫn dầu mả pipe 1. đường ống platin g 1. đirừng chuyền mạ plu mb 1. đường đây dọi
potential 1. đường thế p ressure 1. đirỀmg ống nén prin cipal 1. vạch chứihRa man 1. vạch Ramanre so nance I. vạch cộnghườngre tu rn 1. đường ống hồi lưureversed 1. vạch (bị) đảoro ta tio nal 1. vạch quay
sate ll ite 1. vạch tùy tùng, vạchvệ tinhseago ing pipe 1. đường óngdư-ới biến (da u mỏ )
se ca nt ỉ. cát tuyénse lf-reve rsed 1. vạch tự đảosharp 1. vạch rõ nét, vạch sắcn é t
ship-to -sho re pipe 1. đirờngống tử tàu vào bờ (dầ u mỏ ) spark 1. vạch tia lóespectral 1. vạch phổsp ect ru m 1. vạch phổsta rtin g 1. vệt bắt đầu, vệtnạp mẫu (sắ c ký) steam 1. điròng ống dẫn hơi
0f t ĩ to 46 :3 ĩ ICT 2012
297
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 297/540
www.thuvien247.netlin
steam supply 1. đư-òng(ống) cấp hoi nưứcStokes 1. vạch Stokesst ra ig ht 1. đirờng thằngstream 1. đirừng dòng chảy
su bmarine 1. đường Ãngdlrôí bier (dầ u mà) suction 1. đir-ờng ống hútsupply 1. diròng cắp liệu;đường điện mạngsuspended pipe 1. đườngống treotie L đưòng nốitrunk 1. điròmg ống chính
tw in pipe I. đường ống képun derground I. dư-ờng ốngngầm durh đátunderw ate r 1. đirỉmg ốngdưới nirớcundisplaced 1. vạch không bịđi ch chuyếnvapor 1. đưừng ống hơiver tica l 1. điròng thangđúng
vib ra tion al 1- vạ ch dao độ ng v isu al 1. đư Vmg ngắ mvn rtex l. đuừ ng xoáyw ater l. đirtmg ố ng num:
X-rav 1. vạch tia Xlinear thing, tuyến tính, bậc
nh;'ư
li non vrii lanh // bằng lanhlinor vó boc, lóp lót; vật liệt bọc
lút * ' * b arrt‘1 1. giấy lót thùngkiln 1. vò lòre fracto ry 1. gạch lót chịu lừa
liniment thuốc mỡlining lớp bọc, lớp lót; sự bọc lót
enam el 1. sự tráng menlead ỉ. sự bọc chì
lỉniaher bảng màilink lièn kết, sự nái // liên két,
kết hợp
atomic 1. liên kết nguyên tửhete ro poỉar 1. liên két dị cựicionic 1. liên kết ionmain-cha in 1. lién két mạchchính
non-polar 1. liên kết khôngcựcquad ruple 1. liên kết bốnsemipolar 1. liên két bán cực
se mi po lar double 1. liên kếtkép bán CITC
term inal l. liẻn két cuốiweak 1. liên kết yếu
linkage (sự) liên két, mói liênkét (kiều) nói lì liên kétacetylen(ic) 1. liên ket axety-lenaỉkene 1. lién kết ankenam ide 1. li én kểt amitazo I. liên kết azocarbonyl 1. liên kết cacbomylconjuga ted I. liên kết liênhọpco ordination 1. liên kết phóitríco valen t 1, lièn kết đồng hóatricross 1. liên két ngang
cyclic 1. lièn kết trong vòngdouble 1. liên kết képeth er 1. liên kết etefree ỉ. liên két tự dohydro lyzable 1. liên kểt thủy phân dư ợt
15.78.134.90 downloaded) 7 3 3 9 0 .p fa t Thu Aug 0 2 4 4 4 6 :3 1 3CTế 2012onyi
298
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 298/540
www.fhuvien247.net
meta-L liên kết meta-mo leeu la r I. liên kết phân tửm ultiple 1. lién kết bộinon-polar 1. liên kết khôngcực
ortho-1. liên két artho- para-1. liên két para- peptide 1. liên kết peptit peroxid e 1. liên kết peroxyt pola r 1. liên két cỏ cực prin cipal 1. liên kết chínhsingle i. liên két đơntr ip le 1. liên kết baunsa tu ra te d 1. liên kết không
novalence 1. liên kết hóa trịlinking (sự) liên két, (sự) kết hợplinoleate linoleat, C17H31COOM;
C|?HaiCOORlinoleum linoleum, vải sanlipase lipazalipid(e) lipit, chắt béolipin lipitlipoid Hpoit; lipit H giống !ĩỉfr,
gióng chất béolipolys is sự phân giải lipit, sự
phân giài mõ"lip oly tic phân giải li pit, phân giải
mõ"lípoproteide lipoproteitliposolub le tan trong mõ"liquation sự tách ỉòng; sự tách
nóng chảy
lique fac ien t chắt trợ lòng hóaliquefaction, sự lỏng hóa (chắ t rắ n, khí)
liqu efte r thiết bị lỏng hóa khía ir 1. thiét bi lỏng hóa khôngkhíheliu m 1. thiết bi lông hóa
15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu
liq
hydro gen 1. thiết b\ lỏng hóahyđro
liquefy ing (sự) lòng hóa (chắ t rắ n, khí)
lỉquesce nóng chảy
liquescence sự- nóng chảy; trạngthái nóng chảyliquesce nt nóng chàyliqueur rượu mùi, nrạn màu,
rirợu ngọtliq uid chắt lòng // lỏng
abso rp tio n 1. chất lỏng hấpthụactu al i. chất lòng thựcam bient I. chắt lòng môitrư-ờng, môi trưòng lỏnganisotro pic 1. chất lòng dịhưứng, tinh thề lỏngantì-icing 1. chát lỏng chốngđóng băn (ỉassociated 1. chắt lỏng kếthợpazeo trope forming 1. chatlỏng tạo hỗn hợp đẳng khí
bleach(ing) 1. chất lỏng tẩytrắng brush ing 1. chắt lòng chải bỏng (vái)
comple tely miscible 1. chấtlóng tan lẫn hoàn toàncomplex 1. chất lòng nhớttót thưímg, chắt lông phi New-tcmconduct ing 1. chắt lòng dẫnđiệnconfining 1. chất lòng nút,chất lòng bít kíncryogenic 1. chắt lỏng làmlạnhcrysta lline 1. tinh thể lòng,
A u g0 2 114*46?®1ế fCiTế 2012
299
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 299/540
www.thuvien247.netliq
deodorant 1. chất lòng khửmùidielectric 1. chắt ỉòng điệnmôidỉpol(ar) 1. chất lồng lưông
cưc chất lỏngdissociative 1. phân ]y
dro pping 1. chất lòng chảygiọtex hausted 1. chất lòng thảiflammable 1.chắt lỏng dễcháyfuming I. chất lông bốc khói
hardenin g 1. chất lòng tôi,nirór tôi .id eal 1. chất lòng ]ý tưởng,chất lòng không nhớtim miscible 1. chắt lòngkhông trộn lẫn
incom pressib le I. chắt lỏngkhông nén đircrcin su la tin g 1. chất lỏng cáchđiện, chắt lỏng điện môi
ionic 1. chắt lòng ion junctio n 1. chắt lòng bắc nối,chắt lỏng cầu nốilow-boiling 1. chất lông sôithắplow-freezing 1. chắt lỏngđông lạnh nhiệt độ thếplu bricating 1. chắt lỏng bôitron
m anometr ic 1. chất lỏng ápkế
m other 1. nước cái• mutu ally-soluble 1. chất
lỏng tan lẫn nhau
Newtonian 1. chất lòng New-15 .78.134 .90)downloaded 73390.pdf at Thu
nonassoc iated L chất lòngkhông kết hợpnon-Newtonian 1. chắt lỏng
phi Newtonnonpolar 1. chất lòng không
cựcnonviscous L chát lòng khôngnhớtno nwetting 1. chất lỏngkhỏng thấm trớtoily 1. chắt lỏng dầuop tica lly-void 1. chắt lỏngtrong suổt quang họcorgan ic 1. chắt lòng hữ u cơ
partia lly-m iscib le L chấtlòng trộn lẫn một phần perfect 1. chắt ỉòng thực pola r 1. chát lỏng có cực precipitating 1. chắt lònglàm két tủa process 1. chắt lỏng côngnghệ pure 1. chất lỏng tinh khiếtquasi-viscous 1. chắt lỏng
chuẩn nhớt, chất lỏng nhótkhông bình thư ờng 'qu iesc en t 1. chắt lông khônglinh động, chắt lòng tínhreactio n 1. chất lỏng phảnứngreal 1. chắt lòng thựcsaltin g 1. dung dịch muốisealing 1. chắt lòng gắn kínsimple 1. chất ỉòng đun giàn,
chắt lòng nhớt bình thường,chắt lỏng Newtonstripping 1. chắt lòng hắpthụstro ng 1. chắt lòng mạnh,chất lỏng đậm đặcsupe rcooled 1. chất lỏng quá
Aug)02 14:46:31 IOT 2012
300
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 300/540
www^thuvien247.net
su perh ea ted 1. chất lòng quánhiệtsupern a ta n t 1, chất lỏng noitrênsu rfuse d 1. chất lỏng quálạnh
th ic k 1. chất lòng đặc, chấtlỏng quánhth in 1, chất lỏng loãngtoxic 1. chất lỏng độctru e I. chất lòng thự-cvolatile 1. chát lòng bay hơiwash( ing) 1. chắt lòng rửaweak 1. chất lòng yếu, chắtlòng loãng
w ettin g 1. chất lỏng thấmư ứ tliq u idat io n 5ự hóa lòng; sự lòng
hóaliq uid ity tính lỏng; độ lỏng; trạng
thai lỏngliq uidnes s tỉnh lỏng; trạng thái
lỏngiỉquỉđus đường liquidus, đường
(pha) 1ỏng
lỉquogel gen lỏngliquor chắt lỏng, dung dich; rưmi(cất); nư-ÓTC dùng; thuốc nước //thắm chất lỏngacid ỉ. dung dich axìtalk ali 1. dung di ch kiềmam monia 1. mrór amorùacthôam m onỉacaỉ L dung di chamonỉac
anode 1. dung dịch anôt black 1. nirót kiềm đen(giấ y)
black-ash 1. dung dịch sôđathô
liq
bleach(ừ ig) 1. nước taytrắngcarbonated 1. nư-OT kiềmCAcbonatcath ode ỉ. dung dịch catỏt
caust ic 1. nước kiềm, dungdịch ăn daca ust ic soda 1. nước dungdịch sôda ăn dacell 1. dung dich điện phânco ag ulant 1. nirớt kết tụco rrosive 1. chắt lỏng ăn mòndevil 1. địch thải tháp tồnghọp amonỉac, nirớx: đái quỷdyein g 1. nưức nhuộmex hau st I. num: thàifa t I. dich nhũ tirong dầu(thuộ c da)filter 1. dịch lọc, phần lọcfresh time 1. nirớc vôi mớichếgas I. nvrớc amoniac (mò than,lò cố c)green 1. nư-ÓT kiềm xanh
(giấ y)iron 1. nước kiềm sắt axetat,nirch: kiềm đen (giấ y)kraft 1. nước kiềm sunfat(giấ y)leach(ing) L nu ró kiềmngâm, rnrót ngâm chiếtm other 1. nướt cáired 1. nirớc kiềm đố, nu-ớt
kiềm sắt clorua (giấ y) still 1. nước (thải) nải cất:strong 1. nirót; kiềm mạnhta nn in g 1. nưm: thuộc (da)virgin am mon ia 1. niTíkamoniac thô b ỉa c k -s u lp h ite 1. n ư ứ c s u n f i t a m o n ia c t h ô
15.78.134.90 dsw n& aded 73390.pdf at Thu Aũ gi02 14:46:31iiCT 2012
301
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 301/540
www.thuvien247.netl i t
weak caustic 1. nước kiềmyểuwhite 1. nirức kiềm trắng,num1 kiềm sunfat (gi ấ y)
litharge litac, matsicot, chìmonoxyt, PbOflake 1. litac vảy
lith ia lithi oxyt, LiỉOlithography thuật in bản đá,
thuật in litõl i tmus quỳlixivia 1 ngâm chiếtlixỉviant chất ngảm chiếtlỉxỉvia tion sụ- ngâm chiếtlỉxỉvious ngâm chiết
lixiv ium nuró ngâm chiếtloa d trọng tải, sirc nặng // chấttải
load er thiể t bị chấ t tài loading (sự) chắt tàiload stone quặng sắt tữ , Fe3C>4local cục bộ, bộ phậnloca lization sự đinh vilo cation sụ* định vi; vi trílock (cái) khóa, (cái) chốt II khóa,
chốtair 1. nút không khígas ỉ. nút khívapor 1. nút hoi
long dàilongitu dinal dọc, theo chiều dàiloose lòng; xép, mềmloss (sự) hao hụt, (sự) mất mát;
độ hao
b reathin g 1. mất mát khi xả(khí)c o n tra c tio n 1. độ hao co
dielectric 1. độ hau điện mõidistillation 1. hao hụ t chimgcát
friction(al) 1. tản thắt ma sáthead 1. độ hao áp suấtheat 1. sự mắt nhiệt
plasm a 1. độ hao trong plasma pressure ]. sự hao áp suát
stack 1. mất mát theo ốngkhói ịnhiệ t, hợ p phầ n) temperature 1. sự giảm nhiệtđộthermal 1. sư mát nhiệtvapo riza tion L tòn haò khi bóc hoiv u lc an iz a tio n 1. bon hao khiỉirư hóaw a s h in g 1, m ắ t m ố t k h i r ử a
weight I. đô hao hụ t trọngỉưựng
lub(e) chắt bôi tron; (sự) bôi trơnlu bricant chất bôi trơn // (để) bỏi
troncarbon-black 1. muội bôi trơnliquid 1. chất bôi trơn lỏngmold I. chất bòi tron khuônoily I. dầu bòi trơn
silicon 1. chát silicon bôi trơnsolid 1. chất bôi trơn rắnsolid film 1. chất bôi trơnmàng rắnthickencd 1. chắt bôi trơn (cô)đặcvegetable 1. dâu bôi trcmthực vật
lubrication sự bôi tronco n tin u o u s 1. sự bôi tron liên
tụcdry film 1. sự bôi tron màngkholard 1. sự bôi tron bằng mỡlợnliquid film 1. sự bôi trơnmàng lỏng
15.78.134.90 downToa'ded S ib .p d fa H 'h u Aug 02 1*4:46:31 lO T ^ d ? dẦ U
302
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 302/540
www.thuvien247.netoil fog I. ST"bôi tron bằ ng mù dâuoil free 1. sự bôi trcrn khôngdầuoil gun l. sự" bôi trơn bằngsúng phun dầuoil mist 1, sự bôi tron bằngmù đầu
self-acting 1, sự tự bôi trcmlubric ator dụng cụ bôi trơnlubric ity khả năng bôi tron, tính
nhờnluminal luminan, phenobacbitan,
Cj2H]203N2 (dư ọ r: phàm) lum inance độ sáng, độ chóilum inescence sir phát quang,
hiện ttnmg phát quangalpha 1. sự phát quang do bứcxạ anphaanod e L sự phát quang anôt biological 1. sự phát quangsinh họccathode 1. sụ* phát quangca tótchemical 1. sự phát quanghóa họcrecombination 1. sự phátquang do tái hợp
thermal 1. sự nhiệt phátquanglum inescent phát quanglum inife rous tỏa sáng
ỉum inop hor chắt phát quanglum inosity độ sánglum ino us phát sổng, sánglump cục, hòn, tàng // xếp đống,
gom đốnglu ster vè sáng; nước bóng
meta llic L ánh kim (loại)
silky L vẻ óng tơ vitreous 1. vè bóng thủy tinh
lu te mật tít, nhựa gắn // gắn máttít, gắn nhựa
lu tetỉum luteti, Lulye rnrớe kiềmlyogel gen ỉỏnglyolyse sự dung mới phảnlyophile ira đung môi; khô lạnh
chân không // làm kho lạnh chânkhônglyophilic ưa dung môilyophilization sự làm khô lạnh
chân khônglyophobic ky dung môilyosol son lỏnglyo tropic hướng dung môilypase lypaza,. enzim thủy phân
mờ
lysine lysìn, C6H14O2N2lysyl (gốc) lysy], CsH)3 N2COlyxitol lyxitol, lyxit, C5H12O5lyxose lyxoza, C5H10O5
Mm aceration sự giầm, sự ngâm ab rasio n tes ting m. máym achine máy thử Irtài mòn
15.78.134.90 dowtffeẩ dê<d 73 390 fd fi& Thu Aug o 2bf4 r4 6 3 fi fc T I2 S l ỉ ápthu
303
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 303/540
www.thuvien247.netmac
absorption refrigerating m.máy lạnh hấp thụ
bag-fil ling m. máy đóng bao baỉe m. máy đóng kiện bale openin g m. máy mỏ"kiện b a r m ould in g m. máy đứcthỏi (.rà phòng)
b arrel packin g m. máy đóngthùng bead m. máy ép viên blow(ing) m. máy quạt gió boltin g m. máy sàng (tuyển) bottle cappin g m. máy đậynắp chai
bottle cleanin g m. máy rử achai bottle cork in g m. máy đóngnút chai
b reaking m. máy nghiền đập briquetting m. máy đóng bánh brushing m. máy chải bóng burnishing m. máy đánh bóngcand le mo ulding m. máyđúc néncarbo niz atio n m. máy thấmcacbonca sting m. máy rót dúc, máyđả khuòncentrifu ga l m. máy ]y tâmch arg ing m. máy nạpchilling m. máy làm lạnh;
mấy kết tinhch rom ing m. máy mạ cromcompressing m. máy épcrus hing m. máy nghiền épcu ttin g m. máy cắtdrop - tes t ing m. máy th ử va
15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug
dry ing m. máy say khôex tru ding m. máy ép trồiflexing m. máy thử uốnflushing m. máy tia nirởcfoaming m. máy tạo bọt, máy
tạo xốpfreez ing m. máy đỏng lạnhgas -exp ansio n m. máy giãnáp (khí)glazing m. máy tráng men;máy đánh bónggrinding m. máy nghiền tán,máy xáthose making m. máy làmổng mềmi ce m aking m. máy làmniróic đáicing m. máy irứp nước đá,máy irớp lạnh
imp act testin g m. máy thửva đậpim pre gn ating m, máy tẩm
jig m. máy sàng tuyển (quặ ng) kn eadin g m máy nhào trộn,máy ngàolac qu ering m. máy sơn, máyđánh véc ni
levelling m. máy nắn thẳng;máy san phảngloading m. máy chất tàim easurin g m. máy đomixing m. máy trộn
molding m. máy làm khuôn packing m. máy bao gói, máyđóng bao pasting m. máy. phết hồ pelleting m. máy vê hạt; máyđóng viên
0 2 V w f f 3 n O r 2 )1 2
304
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 304/540
www.thuvien247.net
preform in g m. máy tạo hinhso- bộ, máy đóng phồi
pressin g m. máy ép, máy nén pugging m. máy nhào đất sét pusher m. máy đẩy (than cố c)
reeling m. máy guồng sợirev ers ing m. máy lậtsan db las ting m. máy phuncátscourin g m. máy cọ nrascre en ing m. máy sàngsh ak ing m. máy lắc, máyrungsheet draw ing m. máy kéo
tấm thủy tinhsh réddỉng m. máy xé sợisif ting m. máy sàng, máy râyskim ming m. máy tách kem;máy hớt bọtslaking m. máy tôi (vôi)sp inning m. máy kéo sợispray ing m. máy phunspread ing m. ĩnốy phét, máytrángsp rinkl ing m. máy rải, máyracstam pn ing m. máy in dấustar ch ing m. máy hồ vảisteam ing m. máy hấpstoning m. máy nghiền đástr etch ing m. máy nong, máycăngtable t(t )ing m. máy ép viên
testing m. máy thửtritu ra tin g m. máy nghiên
bộttyre bui ldin g m. máy làmlốp
mac
un hairing m. máy cạo lông,máy khử lông (da) union sp litting m. máy táchliên hợpu n i v e r s a l k n e a d i n g m . máy
nhào trộn thông dụngun ive rsal milling m. máyxay thông dụngvap or com pression m. máynén hoiva rnish ing m, máy sonwashing m. máy rửawelding m. máy hànwinding m. máy cuộn, máy
guồng (sợi)machining sự" gia công cơ1 khímacỉe tinh thể đôim acroana ly sis phép phân tích vĩ
mô, phép phản tích lượng lớnm acroanion anion lớnm acroanode anót ỉớnmacrocath od e ca tót lởnmacrocation cation lớnm acroch em istry hóa học vĩ mô
macro crystal tinh thể lớnm acrocrystalline kỂt tinh vĩ môm acroelectrode điện cực lởnmacroelectro lys is phép điện
phân vT mõ, phép điện phân lirọmglớn
macromolecular {thuộ c) phân từlớn, cao phán tử
macromolecule phân tứ lớn, cao phân tứ
ma crop ar tic le hạt vĩ mômacro pore lò lớnm acroporosity độ xốp lỗ lởnmacroporous xép lỗ lớn
lôp macrorađical gốc lớntyre running m. máy thử macroscopic ví mô, lớn
15 .78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug )0 2 14:4@r91''40T)2012 vĩ rnô
20-TĐHH-A-V
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 305/540
www.thuvien247.netmag
magenta fucsinmagma đá macmamagnesia magie oxvt, MgO
alba m. magie cacbonat baza;4MgC0 3.Mg(0 H^.5Hz0
ca lcined m. magie oxyt[nung), MgOlight n». magie cacbonat baza, bột nhẹ
magneson magneson, C12H10O4N3m agne t nam châmmagnetic(al) cổ từ tinh; (thuộ c)
tửmagnetics từ hụcmagnetism tử học; hiện tirọng
từ; từ tínhm ag netite magnetic matVhetit,
feromagnetit <khoáng FeyO 41m ag net i z á h i 1it V tính tữ hóa, khả
nănịf tử hóam agnet izable t tr hóa duwm a g n e t iz a t io n s ự t ừ h ỏa ; độ t ừ
hóam agnotochem istry từ hóa họcmagtteUm ma nhe tonm agnetostriction híín tưimg tữ
giảom agno line tnrttfnnlin, C:}fiH40tíNzm ain í»ng dẫn chinh tkhi)
blast m. ónp gió chínhco llecting m. ong góp chínhgas co llecting m. áng chinhgóp khi'hot b last m. óng gió nóng
chínhsu ctio n m. óng hút chínhsupp ly m. ổng thính cắp liệu
m alach ite inalachit lkhoángC u 2COá OH)2 I
malathion maìathion,c 10H igOePS2 (ch t trù- sinh vậ t h ạ i)
m aleate maleat, MOOCCH-CHCOOM; ROOCCHCHCOOR
maleoyl (gốc) maleợyl, OCCH-CHCOmalol malol, axit uzolic, C3H40 3
malonamyl (gốc) malonamyl, NH2COCH2CO
malonate malonat, MOOCCH2-COOM; ROOCCH2COOR
malonyl (gốc) maỉonyl, OC-CHấCO
maloyl (gốc) maloyl, OCCH-(OHJCHaOOmalt mạch nha, man II có mạch
nha, bằng mạch nha // ù mạchnha b rew er’s 111. mạch nha (làm) biaca ram el m. mạch nha (làm'caramtnkilned m. mạch nha say khô
oat m. mạch nha iúa mạchrye m. mạch nha lúa mạch đen
maltase mantiizamaltohiose rrmntobioza, mantoza,
CijHojOnmaltodextrin mnntođextrinmaltose mantoza, đưửng nha,
m an delate Tìianđelat, C6HECHOH-COOM; CéH5CHOHCOORmandcloyl (gốc) mandeloyl, CgHj-
CHOHCO
m an dre l lôi, ruột; trục tâm1 malachite malachit [khoáng
CuzCO-ịOHn\ nianđrol lõi, ruột; trục tâmma la te maìate, MOOCCHiiCHOH- liypsum m. lỏi thạch cao
15.78 .134.90 dowrfỉ0&dedR73390íp d faKThUíAug 02^ ^ 4 6^ 31 10^ 2012 ^ ****
306
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 306/540
www.thuvien247.net
maneb manep, C-iHft^SiMn(ichat diệ t nám)
m an ga n a Le m anganat,M<i-4)Mn04
manganblende alabandin
{khoáng MnS) manganese mangan, Mnmanganic (thuộ c) mangan
mangan hóa tri bamanganite mariganit, MnaMn0 3 ;
manga nit (khoáng Mn^Oi-HzO) manganous (thuộ c) mangan II,
mangan hóa tri haimanifold ống nhiều lỗ nối rẽ
ngang
m annito l manitol, (đirờng) manit,CHaOH(CHOH)4CH2OHmannose manoza, CgHizOem sn oc ryo m eter áp nhiệt k! ỉạnhmanograph áo kýmanometer áp kế
differentialfiree*air m.mercury m.U-tube m.chữ uvacuum ni.
ma no m et r icmanoscopy
trọng khỉ'm an o sta t máu điều ápm anure phân (bón) //' bón phân
art if ic ia l m. phfm nhAp đạo bone m. phân xuvng
chem ica l m. phân hóa họccompound m. phân hỗn họpfish ra. phán (bẽ) cá
. m ineral m. phân khoángnitrogen m. phàn đạmorganic m. phản hữu c<r
15 .78 .134.90 dow nloaded 7S-3901pdf at Thu
mas
pota sh m. phân kalimarble đá hoa, cẩm thạchtnarc bả quả épmarcasite maccasit (khoáng FeSì) margarate macgarat,
C16H33COOM; C16H33COORm argarin (e) mờ nhân tạo, mac-
garinma r ga rite macgarit [khoáng
AbStsOirfOffte]margin mép, lề; giới hạn, dung
hạn; dự trũ*, số dưm ark dấu, nhân, nhãn hiệu // đánh
đấu, ghi dấuzero m. vạch zero
m aser maze, maser gaseous m. maze khílight m. maze quang học, laze,laser
mask mặt nạ (phòng dộ c) II che;đeo mặt nạfire m. mặt nạ phòng cháygas m. mặt nạ phòng khí độcoxygen m. mặt nạ oxy
prote cting m. mặt nạ bào hộweld ing m. mặt nạ (thợ) hán
m asking sự che; sự đeo mật nạmass khối linmg; khôi
ac tive m. khối lu-ạng tácdụngato mic m. khói ỈITỌT r nguyêntừchem ical m. khói Immg theothang hóa học; khối lining tác
dụngcontact m. khối tiếp xúccrit ic al m. khói ỉư-img tói
khối ỉưọntĩ hửu
Immg
III,
m. áp kế vi saiáp kể h(Táp kế thủy ngân
Áp ké hình ổng
áp kế chân không(thuộ c) áp ké
phép xác đinh tỳ
hạneffective nt.hiệuele ctron m. khói
Aug*02114:46:31 lOT 2012
307
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 307/540
www.thuvien247.netmas
equiv alen t m. khói liningtưtrng đircmgisotop ic m. kbẾi lirọng đồngvim olecular m. khéi lượng
phàn tửneutron m. khối lư-ọngneutronnuc lea r m. khói lượng hạtnhân para ffin m. khối parafin paste m. khối bôt nhão pro to n m. khối ìtrọng protonreact ion m. khối lưcmg phản
ứngspecific m. khối lượng riêngmass-eq uiva lent đưtrng lượng
khốimassicot matsicot, litac, chì
monoxyt, PbOmass-spec trogram khối phố (đo)m ass -spectro graph khối phồ kýmass-spectrography phép khổi
phổ ký
mass-spectro meter khéi phố kếcyclotron resonance m.khối phỗ ké cộng hirờngxiclotrondouble-focusing m. khối phô
' kế điều tiêu képdynamic field(s) m. khối phô kế trư-ờng độnghigh-frequency m. khối phô
ké cao tảnM attauch-Herzog m. khái phồ kế hình học Mattauch-Her-zog Nie r-Johnson m. khói phoké hĩnh học Nier-Johnson
khói
single-focusing m.ké tằn số vô tuyến
khối
khối
phồ
phổ
phồ
single-focusing m.kế điều tiêu đơnsta tic fie ld(s) m. khốiké trirẾmg tĩnhtandem m. khối pho kế tiếpđôiveloc ity-focusing m. khối phả kế diều tiéu theo tốc độ
m ass-s pe ctro m etry phép đo khối phô
mass-spectrum khối phổmass ton e màu đậm, màu thẫmm aster calip mẫum as terbatch hỗn hợp gốc, hỗn
hợp tỷ lệ hợp phần độn cao (cao sù, chat dẻ o) II trộn vào hỗn họpgốc black m. hỗn họp góc độnmuộioil m. hãn hợp góc độn dầuoil-black m. hỗn họp gốc độnmuồi-dầu
m ast ic m át t ítm astication sự trộn nhuyễn; sự
nghiênm asticato r máy trộn nhuyễn; máy
nghiềnm asu rium tecneti, Temasut dầu mazutm at vật tết bện // xin, mỉr // làm
xỉn, làm mòi bện, tếtmatch diêm
qu ick m. diêm nhanh cháy,diêm dẽ cháysafety m. diêm an toàn
m atchin g (sự) làm phù hạpm ater ia l vặt liệu; chất
an tỉro t m. chất chong gỉantis un m. vật liệu chốngnắng; chất chống lão hóa (ánhrad io -fre q u en cy m. khói nắng; chất chống lão nó
15 .78.134 .90 downto"adfedfei90ipdfa*nThu Aug 0214:46:3 1 ICT 2012
308
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 308/540
www.thuvien247.net
binding m. chất kết dínhc a rr ie r m. chất mangco nstr uct ion m. vật liệu xâydựngen ginee ring m. vật liệu xâydựngfiber-fo rm ing in. vặt !ịệutạo xcr soifib rous m. vật liệu dạng xar BỢÌfill ing m. chất độnfilm-form ing m. vật liệu tạomànggrou nd m. vậ t liệ u CO' sir inf lam m able m. vật liệu dễ
cháyin su la ting m. vặt liệu cách ly(diệ n, nhiệ t)nonco nd ucting m. vật liệukhông dẫn (diệ n) p a in t m. vật liệu làm sơn plastic m. chất đèo polym er m. vặt liệu polymeradioac tive m. chắt phóngxạre frac to ry m. vật liệu chiulứ a
re in fo rc ing m. vật liệu gia cốsp en t m. vật liệu thài; chắtthảispongy m. vật liệu xốpsta rt in g m. nguyên liệu đầuw eighting m. chất độnyield ing m. chắt chảy (chắ t
dẻo)mathematic(al) (thuộ c) toán họcm athem atics toán học
. m atr ix ma trận; mạng; cối, khuôn(dư-ới); (vật liệu) nền; tấm mẫuch ara cteris tic m. ma trận
15 .78 .134.90ăđoWn?0aded 73390.pdf at
mea
clay ra. nền đất sét (làm dáylò)dia go nal RI. ma trậ n chéo elast ic m. khuôn dẻofus ible m. khuôn chảy được
inver se m. ma trận nghịchdàoPauli»8 pỉn m. ma trận spinPauliro tat ion m. mạng quay (tinh thể ) ' way m. khuôn sáp
m at te r chất; vật chấtcoloring m. chất màu
combustib le m. chất cháyorganic m. chất hữu cơ resin ou s m. chất nhựavo latile m. chất bay hơi
m attin g (sự) làm mờ’m atu ra tion sự chín muồim aturity độ chín muồimaxim al cực đại, toi đamaxim um cực đạì, lượng tói đa
// cực đại, tối đa
Bragg m. cực đại Bragg peak m. cự c đại đình polaroẹraphic m. cực đạicực phố principal m. cực dại chínhsharp m. cực đại nhọn
maxiva lence hóa tri cực đạimazhef mazef(ché phâm photphat
hóa kim loạ i)
meaỉ bột bone m. bột xươngwood m. bột gỗ
m ean (giá trị) trung bình; khoảnggiữa II trung bìnharith m etic m. trung bình
Thu Aug 02 14:46:31 ICT 2012
309
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 309/540
www.thuvien247.netmea
geom etrical m. trung bỉnhnhân
means biện pháp; phưtmg tiệnm ea su re sự đo Guímg); tróc số
// đo
measurement sự đo (lường); phép đo; kích thướcm easurer máy đomechanic(al) (thuộ c) cơ họcm echanics ccr học
cla ssical m. CO' học cỗ điểnquantu m m. CO' học lư-ợng tú-
m echanis m CO' chế ; CO' cấ u; bộ phận (máy)cata lytic m. CO' chế xúc tác
charg e-tra nsfe r m. CO' chếchuyển điện tíchco rro sion m. cư chế ân mòncuring m. CO' chế đóng rắn(poỉyme)feed m. CO' cắu cắp liệuin ductive m. CO’ chế cảm úngload ing m. ccr cấu chất tảireac tio n m. ccr ché phản ứng
m echan ization sự CO' khí hóam ec han ochem ist ry CO' hóa họcmedia l trung bình, giữamedical (thuộ c) y họcmedium môi tnrờng; chắt II trung
bìnhab so rb ing m. môi tnrỉmghấp thụacidic m. môi trường axitactu atin g m. chất công tác
aggress ive m. môi tnrờng ánmònalk al ine m. môi trường kiềman iso tropic m. mỗi trưừng bất đẳng hư ớngaq ue ou s n i. môi t rườ ng
15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug
basic m. mỗi tnrờng baza buoyant m. mòi trư ímg làmnoico mpressible m. môi trư-ừngnén được
cond ensed m. môi tnrờrigngưng tụco nd uc ting m. môi trườngdẫn điệncontinuou s m. môi trưỉmgliên tụcco ntro l m. môi trường điềuchìnhco ntro lled m. môi tnrỉmg đãđirợc điều chỉnh
cooling m. môi trư tmg làmlạnhco rrosive m. môi trường ănmòncultu re m. môi trường nuôicấy (vi sinh vậ t) delay m. môi trư-ờng làin trễdense m. môi tnrỉmg dáy đặcdielectric m. mòi trườngđiện môi
diffusion m. môi trườngkhuếch tándisc rete m. môi tnròng giánđoạndispers ion m. môi trưởng phân tándis socia ting m. môi tnròng phân lyelas tic m. môi trưímg dànhồi
filte r in. môi trường lọcfluid m. môi trường lưugaseou s .m. môi trường khíhard en ing m. môi trườnglàm rắnheat*elim inating m. mối
02*14 :46:31 IOT 2012
310
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 310/540
www.thuvien247.net
hea tin g m. môi trường gianhiệthea t'tr an sf er ra. môi trưỉrngtruyền nhiệtheterogeneous m. mòi trường
dị thểho m ogen eous m. môi t n rờngđồng thểincompressible m. môi trườngkhông nén đưminelastic m. môi trườngkhông đàn hồiionic m. môi tnrỉmg ionionizat ion m. môi tnròng ionhóa
isodie lectr ìc m. mỏi trưímgđẳng điện môiiso tropic m. môi trưímgđẳng hiróngl igh t-sen si t ive m. môitnròng nhạy sángligh t-tran sm itting m. môitnròng thấu sángliq uid m. mối trưòng lông
m agne tic m. môi trường tử'm od era ting m. môi trưònglàm chậm (neutron) n eu tr a l m. môi tnrờmg trungtínhnonabsorbing m. môi trườngkhông hấp thụno na qu eous m. múi trưừngkhông nưứcno nc on du cting m. môi tnrỉmg međium -rarige
không dẫn diện binh 'no nm agn e t i c m. môi t n rờngkhông từno np ola r m. môi trườngkhông cực
mel
nonv iscous m. môi tnròmgkhông ohứtopaque m. mỏi trường mờđục, môi trường chắn sángop tically-active m. mõitnròng hoạt quangoxidizing m. môi tnrỉmg oxyhóa plastic m. môi tnròng dẻo polar m. môi tnrờng có cực porous m. môi tnrờng xốpqu en ch ing m. môi trưímgtòi; mòi tnrờng dập tắtreact ion m. môi trường phànứng
red uc ing m. môi trưímg khửreflec ting m. môi trường phản xạrefr ac ting m. môi tnrờngkhúc xạsc at ter ing m. mòi tnrừngkhuếch tán, mòi trưímg tán xạslagg ing m. chất tạo xỉsta gn an t m. môi trường tùhãm
supp or ting tn. chát mang(xúc tác)su rroun ding ra. môi trường bao quanhtra nsp a re n t m. mòi trưímgtrong suốtun bo nd ed m. môi trưímggiới hạnviscous m. mỏi trưímg nhớt
tầm (xa) trung
n o n u n i f o r m m . môi trưởng rae lt sự náu chảy; sự nón|
15.78.134.90 doWm0adedn73390.pdf at Thu Aug 021<f4■46ĩ3 f ÍC T 2012
megass(e) bă míamelamine nielamin, CaHsNsme lla te melat, Ce(COOM)6;
CctCOORỉnsự náu chảy; sự nóng chày;
S, chàv
311
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 311/540
www.thuvien247.netm el
glass m. khối thủy tinh nóngchâyliquid ra. sự nắu chây lòng
melter nồi nấu chàym elting (sự) nau chảy; (sự) nóng
chảyfrac tiona l m. sự nóng chày phân đoạnglass m. sụ* nấu chảy thủytinh pressure m. sự nấu chảy cóáp
membrane màngactive m. màng hoạt tínhad iabat ic m. màng đoạn
nhiệt, màng không thấu nhiệtanion-exchange m. màngtrao đói anionan ion -pe rm eab le m. màngthấm anionanisotropic m.màng khôngđẳng hư-ớng biLayer m. màng hai lớp bio logical m. màng sinh họccation-exchange m. màngtrao đải cationcation-perm eable m. màngthấm cationco llodion m. màng colođiondiath erm ic m. màng thấunhiệtelas tic m. màng đàn hàiglass m. màng thủy tinhgrap hitic m. màng graphit
hydrophilic m. màng ưanirửchydrophob ic m. màng kynướcimperm eab le m. màng không
' HUTTO mercuric (thuộ c) thúy ng:im perm eable m. màng không thủy ngân hóa tri haithấm m ercu rỉm etry phép dinh
15 .78 .134.90 dowffloẩ tlể d 73ắ 90^pdf at Thu Aug 02^ 14ì46^^1l1ÔT 2012
ion-exchange m. màng traođôi ionliquid m. màng lòngloose m. màng xốp, màng lõtom etal m. màng kim loạimoving m. màng di độngm ultilay er m. màng nhiềulớpneu tra l m. màng trung tínhorgano ph ilỉc tn. màng ưachắt hửu ccr or^anop hobic m. màng kychat hữxi car osmotic m. màng thẩm thấu
perm eable m. màng thấm plastic m. màng chất dẻo pore le ss m. màng không xop porous m. màng xốpreverse-osm otic m. màngthấm ngượcsa lt m. màng muốisem iperm eablo m. màng bánthấm
membran(e)ous (thuộ c) màngmendeltivium menđelevi, Mdm enicus mặt khum; thấu kính
lõm lồi // khumm enstru um đung môime reap ta n mecaptan, RSHm erc ap tiđe mecaptit, RSMm ercerization sự ngâm kiềm, sự
chuôi bóng (vài) m ercu rate sân phầm thủy ngân
hóa H
thủy ngân hóam ercu ration sụ* thủy ngân hóam ercurial chứa thủy ngân;
(thuộ c) thủy ngânmercuric (thuộ c) thủy ngân (II),
thủy ngân hóa trị haimercurỉmetry phép dinh phân
312
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 312/540
www.thuvien247.net
m erc urom etry phép định phân(bằng) thúy ngân (I)
mercurous (thuộ c) thủy ngân (I),thủy ngân hóa tri một
m erc ury thủy ngân, Hghorn m. calomen (khoáng Hg2Clz)
m eroc rystalline nử a kết tinhmerosym metric(al) đối xứng
khuyết mặt (tinh thể ) m ero trop ỉsm hiện tưựng hơ
biến, sự hỗ biếnmesh lồ rây, mắt sàng; ô (tinh thể);
mesh (số mắ t sàng trên 1 inch vuông)
screen m. lả rảyslo t m. lỗ rây hỉnh chữ nhậtsq uare m. lỗ rây hình chữnhật
mes ityl (góc) mesityl, (CHaísCsHỉmesoco lloid keo trung gianm esođ erivative dẫn xuất trung
gianmesogroup nhóm giữa, nhóm
trung gian, nhóm meso-
mesomer mesome, (chắt) đàng phân không quang hoạtmesomeric đồng phân không
quang hoạt; (thuộ c) me somemesomerism hiện tưọng mesome,
hiện tirợng đồng phân khôngquang hoạt
mesomorphic (thuộ c) trạng tháitinh thể ĩỏng
meeomorphism trạng thái tinh
thể lòngmeson mesonmesonium mesonim eso thor ium mesothori, MsThmesoxalyl (gốc) mesoxalyl, *CO-mesoxalyl (gốc) meuoxaly], -CO- crude m. kim loại thô
, , , , , , * , e a rth (alkali) m. kim
15.78.134.90tldoWnJoấded7339o )pcíftat Thu A u ^ ^ ^ ^ I0T 2012
metm es y la tỉ on SIT mesyl hóa
metaaluminate metaaluminat,MAIOz
metabisulfite metabisunfit,M2S2O5
metabolism sự trao đói chắt (sinh vậ t)
metacỉde metaxit, CsHioOsNPS(thuấ c trừ sâu)
metacinnabar metaxinabarit(khoáng HgS)
meta l kim loại // bọc kim toạiacidpro of m. kim loại chiuaxitactive m. kim loại hoạt độngadded m. kim loại tạo họp
kimalkali m. kim loại kiềmalkaline* earth m. kim loạikiếm thoalkalip ro of m. kim loại chịukiềmalloyed m. kim loại (đã) hợpkim hóaalloying m. kim loại tạo hợpkimamalgam forming m. kimloại tạo hỗn hốngan odic m. kim loại anôt tính,kim loại thế diện ám base m. kim loại nền (mạ ); kim ìoại chính (hợ p kim) basis m. kim ỉoại nền (mạ )-, kim loại chính (hợ p kim) b rittle m. kim loại giònca thodic m. kim loại catốttính, kim loại thé điện đưtmgce ramic m. kim loại gốmco rrodible m. kim loại gỉđirợccru de m. kim loại thôea rt h (alkali) m. kim loại
313
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 313/540
www.thuvien247.netm e t
ele ctron egativ e tn. kim loại(thế) diện âmelectropo sitive n. kim loại(thế) điện dươngferrous m. kim loại đen
fine tn. kim toại tình luyệnforeign m. kim loại lạfusib le ra. kim loại dl nóngchảyheavy m. kim loại nănghigh melting m. kim loạinóng chảy nhiệt độ cao, kim loạikhó nóng chảyim purity m. kim loại có tạpchátin ert m. kim loại tro'lig ht m. kim loại nhẹliquid m. kim loại lòngmolten m. kim loại nóng chảynoble m. kim loại quýno nferro us m. kim loại màunonreactiv e m. kim loạikhông hoạt độngoxidized m. kim loại bị oxy
hóa passive m. kim loại thụ động pla tin um m. kim loại nhóm platin porous m. kim loại xốp p o s t- t ra n s i tio n ra . kim loạichuyển tiếp cuoi precious m. kim loại quý prin ce’s m. hợp kim kim hoàn(Cu+Zn; Cu+Bi)
rare m . k im lo i h iéĩĩi
ra re -ear th m. kim loại đắthiếmreact ive m. kim loại hoạtđộng hóa họcrefrac tiv e m. kim loai chịu.
resis ta nce Til. kim toại khónóng chày; kìm loại điện trỏ" suấtlớnsheet m. kim loại cán lásponge m. kim loại xốp
struc tu ra l m. kim loại xâydựngtr ansitio n m. kim loại chuyểntiếpwhite m. kim loại trắng
metalation kim loại hóa (hợ p chấ t h ữ u CO'), sụ* .CO' kim hóa
metaldehyde metanđehyt,(CH3CHO)4
metaKDìc (thuộ c) kim loại
metallic ity tính kim loại; trạngthái kim loạimeta llics chắt kim loạim et al liz a tio n SIT xừ lý bầng kim
loại; sự bọc phủ kim loại Ịsự kéthạp (vói) kim loại (phẩ m azo)
metallographies (ai) (thuộ c) kimtưrmg học
meta llography kim tirơng họcmetalloid á kimmetallurgic(al) (thuộ c) luyện kimm etallu rgy luyện kim (học), môn
luyện kimmetaraer metame, (chất) đồng
phân di vi.metameric (thuộ c) metame, đồng
p h à n di VỊ
metamerism hiện tượng metame,hiện tượng dòng phân dị vi.
metamorphism sự biến hình(khoáng vậ t); sự biến chắtm etaphos me ta phot, CgHioOaNPS
(thuố c trừ sâu) meta ph osphate metaphotphat,
MPO2m eta s i li ca t e metasilicat, M2S1O3
15.78.134.90 dow nloaded 73 Í9 01pdfaẾ Thu Aug 446:31 lOT 2012
314
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 314/540
www.thuvien247.net
m etastable nử a bềnmetastannate metastanat,
M2SnƠ 2m etasu lfate metasunfat, M2SO5metanystox metasystox,
C6H15O3PS2 (thuố c trử - sinh vậ t hạ i)
m eta the sis sự trao đổi; phàn ứngtrao đòi
metathion metathion,C9H12O5NPS (thuố c trừ - sinh vậ t hạ i)
metavanadate metavanađat,MVOa
m ete r máy đo, dụng cụ đo; mét
gas m. đồng hồ khílevel m. cái chỉ mứcm ois ture m. am kế pH m. pH mét p ressure m. áp kếvapor m. đồng hồ hơiw ate r m. đồng hò nưức *
m eth acry late metacry] at,CH2C(CH3)COOM; 'CH2C(CH3)COOR
methacryloyl (gốc) metacryloyl,CH2C(CH2)CO "
methallyl (gốc) metalyl, CH2C-(CHsĩCHa
methanal metanal, fomandehyt,HCHO
m eth an e metan, CH4m ethan ete trayl (gốc) metan-
tetrayl, c -methanethỉol metanthiol, metyl
mecaptan, CH3SHm ethan ol metanol, rinru metvlic,
CH3OHm ethanoliz ing (sự) metanol hóam ethano lysis sự me tan 0] phân
- m einanouzing isựi metanoi noa capillary rise m. phircm ethanoly sis sự me tan 0] phân pháp dâng mao dẫnm eth ene (sự-) me ten, gốc metylen, ca pilla ry tube m. phư
15.78.134.90 dow<nfeaded 73390.pdf at Thu Aug 0 2 1 4 4 6 : 3 1 ^ 2012
methen yl (gốc) metenyl, gốcmetin, CH :
m eth ỉde kim loại metyl, M{CH3)nm eth ine (gốc) metin, (gốc)
metenyỉ, CH ĩ
methionine methioTiin,C5H11O2NSmethod phircmg pháp
ac ìdim etric m. phưtmg phápchuan độ axita ir perm eability m, phương pháp (độ) thấm không khíAlfrey-Price m. phircmg phápAlfrey-Pricean aly tica l m. phirong pháp
phân tfchanch or-ring m. phư ong pháp vòng neo, phưtmg pháp đứt vòng
aq ueou s m. phirơng phápirớt
baỉl-and-rin g m. phirơng pháp bi và vòng b a rrie r m. phưtmg phápthanh chắn
blowoff m. phmmg pháp thổilớp mòng blow-run m. phircmg phápthối trộn (khí than ư ớ t)
boiling point m. phuvng pháp điểm sôi, phmmg phápnghiệm sỏi
bomb m. phirong pháp bomnhiệt kế
bottle m, phmmg pháp bìnhtỷ trọng
bubble ra. phu-ơng phap bọt(không khocapillary rise m. phương pháp dâng mao dẫn
phưtmg
m e t
315
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 315/540
www.thuvien247.netm e t
Carius m. phương phápCan uscation exchange m. phư ơ ng pháp trao dôi cationce ntr ifuge m. phương pháp ly
tâmcharco al m. phương phápthan (hoạt tính)chord m. phmmg pháp dây(cung)chro m atograp hic m. phương pháp sắc kỹclosed cap illary m. phương pháp mao quàn kíncoax ial-cylinder m. phương
pháp trụ lán đồng trụccom bu stion m. phirơ ng pháp đốt cháycom pensation m. phưtmg pháp bo chínhcomplex formation m. phirong pháp tạo phức (chắt)compressibility factor m. phưtmg pháp hệ số néncom pression m. phương pháp nénconcentration clamp m. phương pháp cố đinh nồng độcond ensatio n m. phưxmg pháp ngưng tụcon ductivity m. phmmg phốp (đo) độ đẫn điệnconversion m. phmmg phápchuyển hóa
COprecipita tio n m. phưtmg pháp đong kết tủacryoscopic m. phircmg phápnghiệm lạnh
' Đ ebye-Scherrer m. phương pháp Debye-Scherrerdensity m* phinmg pháp tỳ
15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug 02
differential delay m. phirong pháp hiệu số chu ký bánhủydifferential polnrographic m. phirtmg pháp cực phả vỉ saidỉlatom etiic m. phương phốpgiãn ncr dilu tion m. phương pháp phaloãngdrop m. phương pháp giọtdrop volume m. phương pháp thể tích giọtdrop weight m. phư ơ ng pháp trọng lirợng giọtebu llioscopic m. phirong
pháp nghiệm sôielect ron-diffruction m. ph trong pháp nhiễu xạ electronem ulsion m. phirong phápnhũ tirưng ảnhex trac tion m. phương phápchiết, phương pháp trích lyex trusio n m. phirơng pháp éptrồiFqjans m. phưong pháp
Fajansfalling-bal] m. phương pháp
bi roi, phutmg pháp Stocksfilm moving m. phmmg pháp màng di độngfixation m. phu-ong pháp cốđinh; phinmg pháp đinh ànhflame sp read m. phirơng pháp quét ngọn lừ afluorescence m. phương pháp huỳnh quangfluorescent indicator (adsorption) m. phrnmg pháp (hấpthụ) chỉ thị huỳnh quangfreezing-point m. phương
pháp nghiệm lạnh, phirong pháp
.đita.dâ* 2012
316
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 316/540
www.thuvien247.net
froth 'flota tion m. phutmg pháp tuyển noi bọtgas vo lum etric m. phương pháp (phân tích) thể tích khígravim etric m. phirơĩig pháp
(phân tích) trọng lượnghalf sum m. phirong phápnửa tongha ng ing drop m. phirong pháp giọt treoindicating reaction m. , phrnmg pháp phản ứng chì thịin d ic ato r m*. phirong pháp chỉthịins trum en tal m. phirơng
pháp (phán tích) dụng cụisotope dilution m. phương phốp pha loãng đồng viKrae m er-Sam ow m. phưtmg pháp Kraem er-Samowlam p m. phưong pháp đènLau e m. phirơng pháp LaueLCAO m. phư ơng pháp LCAO, phmmg pháp tô hợp tuyến tính
obitan nguyen tủ-light scatte ring m. phirơng pháp tán xạ ánh sángmaximum bubble m. phirong pháp áp suất bọt cực đạimicroelectrophoretic m. phưtmg pháp vi điện dim olar-ra tio m. phirong pháptỷ ]ệ mol (lít dung dịch) molecular orbital m. phirong
pháp obitan phân tửne utra lizatio n m. phương pháp trung hòanond estruc tive m. phmmg pháp không phá mẫunull m. phirtmg pháp bằngkhông, phương pháp độ đen bẳng
15.78.134.90 downteađed73ẻ 9Ũ .pdf at Thu Aug
orifice m. phương pháp mèngoscillating crystal m. phmmg pháp tinh thể dao độngoscillating disk m. phinmg pháp đĩa dao động
oscillating sphere m. phirơng pháp cầu dao độngox ida tion m. phirơng phốpoxy hóa paper s trip m. phmmg phápsắc ký gi ay (dải) partiti on m. phương pháp phân bố (khuế ch tán qua màng) photo ela stỉcity m. phương pháp quang đàn hồi picnom ete r m. phirong pháp bình tỷ trọng pipette m. phirong pháp pipetP itt sb urg h m. phcưtmg phápPittsburgh (sàn xuấ t thúy tinh tắ m không thuyề n) pola rographic m. phirtmg pháp cực phổ powder m. phirong pháp bột,
phư ong pháp Debye-Scherrer precip itation m. phirơng pháp kết tủaradioactive tracer m. phmmg pháp đánh dấu phóng xạra pid m. phirong pháp (phântích) nhanhro tatin g-cry sta l m. phirơng pháp tinh the quayro tation cry stal m. phưtmg
pháp quay nuôi tinh thesessile drop m. phương pháp giọt đặcsh ak e m. phiromg pháp rungìắcsoap bubble m. phinmg
m e t
02M4:46:31 ICTf2012
317
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 317/540
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 318/540
www.thuvien247.net
m icrocracking sự mi croc rac kinhm icrocry stal vi tinh themicrocrystalline vì kết tinh;
(thuộ c) vi tinh them icro cry sta liin ity độ vi kết tinhmicrocrystallizatioti sự vi kết
tinhm icro cry stalỉog rap hy vi tinh thể
họcmicrodensitometer vi tỷ trọng
kếm icro de term ina tion phép xác
đinh vi lượngm icroe lec trode vi điện cựcmicroelectrolysis phép vi điện
phân, phép điện phân vi lượngm icro electr op ho resis phép vi điện di, phép điện di vi lirợng
m icroe lem ent nguyên tố vi lirrmgmicroemulsion vi nhũ tirơngmicrogel micro genmicro lite micro! ít lkhoáng
<Nạ ,Ca)íTa20s(0,0H,F)\\ vi tinhthề
m icro m ete r trẩc vi kế
micromole mìcromoímicro molecule vi phân tửm icroo rganism vi sinh vậtmicro ph otom ete r vi quang kế,
máy vi trắc quangm ỉcro ph oto m etry phép đo quang
vi 1inrng, phép vi trắcquang
m icropo re vì lom icrop oros ity độ vi xốpmicro po rous vi xápm icro qu an tity vi lưimgmicroscope kính hiển vi
'microncopic(al) (thuộ c) kính hiềnvi
microscopy phưxmg pháp hiển vi
15 .78.134.90 flÕWfflOkdetfí?ii^0'.pdf at Thu
mil
m icrospectrophotom eter vĩ phồkế, máy vi trắc pho
micro st ru c tu re vi cấu trức, cấutrúc vi mô
xnicroviscosity độ vi nhớtm ig ration sir chuyển dìch, su* đi
chuyểnatomic m. sự chuyền dichnguyên tủ- back m. sir dich chuyểnngược (sắ c ký) co un ter cu rre n t m. sir dichchuyển ngirợc dòngele ctric m. sự đích chuyênđiệ n, Bự điệ n di chuyể n
elec tro ch em ical m. su- dĩchchuyển điện hóaelec trolytic m. sự dichchuyển điện phảnelec t ro meric ni. gụ- dichchuyên đổng phân điện tủ-elec tro n(ic ) TO. sự dichchuyền electronelec trop ho retic m. sự dichchuyên điện di
inte rm ole cu lar m. sư dichchuyền giữa (các) phân tửin tra m olecu lar m. sư* dichchuyền nội phân tứion(ic) m. sự dich chuyền iontran sa n nu lar m. sự dichchuyên xuyên vòng
mild yếumiik sửa
lime in. sữ a vốiskim med m. sữa đã tách kem
■nilky như- sữa; trắng sữa;(thuộ c) sửa
mill máy nghiền; máy xay; máycán u nghiền, xay, cána tt ri tion m. máy nghiền mài
Aug <0214:46:31 I0T 2012
319
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 319/540
www.thuvien247.netmil
b a ll m . máy nghiền bi beater m. máy nghiền đậpcl in ker m. máy nghiền clinkecoal-pulverizing m. máynghiền min than
co llo id m. máy nghiền keoco lour m. máy nghiền bộtmàucrush ing m. máy nghiền,trục nghiềndry ( -gr inding) m. máynghiền khôfine-gr inding m. máy nghiềnmịn{ra in m. máy nghiền hạt
granu la tin g m. mốy nghiềntạo hạtgra vity m. máy {nghiền) giãham m er m. máy nghiền bứain k m. máy nghiền mực
ja r m. máy nghiền rung pa in t m. máy nghiền strri pape r m. máy nghiền giấy
paste m. máy nghiền bộtnhão pestle m. máy (nghiền) giã prim ary m. máy nghiền scr bộ pug m. máy nghiền nhào đấtsétraw m. máy nghiền thôro ller m. máy nghiền trục,máy cán
ru bb er m. máy cán cao sush ee t m. máy cán lásuga r-ca ne m. máy ép míawet m. máy nghiền irớt
mi lie rite milerit (khoáng NiS)
m illing (Bự) nghiền; sự xay; sạ*cán; sự khía
m i n e m òsa lt m . mò muổi
m inera l khoáng vật // khoáng, vô
ccr minimum cực tiểu; lượng tốithiểu II cực tiều, tối thiều
minium minium, PtKPbOí)m inivalence hóa trị nhò, hóa trị
thắpm ircene mirxen, C20H32mirror gươngm iscỉbility tính trộn lẫnmiscible trộn lán đưtrc
m ist sương mùoil m. sương mù dâusu lfu ric ac id m. sirơng mùaxit suníưrie
mix hỗn họp // trộn lẫn base m. hỗn hợp gốc, hỗnhọp đầucompounded m. hỗn hạp độnconcrete m. hỗn họp bê tông
dip m. hỗn hợp nhúnglatex m. hồn họp latexlean m. hỗn hợp nghèoreclaim m. hỗn hợp tái sinhric h m. hỗn hợp giàuru bber m. hồn họp cao suuniform m. hổn họp đồngnhất
m ixer máy trộn; thiết bị hỗn hợphóadrum m. tang trộn
je t m. máy trận tia p ropeller m. máy khuấy trộnchân vịt
mix ing (sụ*) trộn' wet m. máy nghiên irởt chân vịt
mỉllerite milerit (khoáng NiS ) m i x i n g (sự) trộnmil ỉ iequỉvalent mili đương lirọng c o ld m . sự trộn lạnh
15 .78.134 .90 dow nloaded 73 390.p df at Thu Aug 02 lf4< 4618f*^CTl2 0 f 2 kỹ
320
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 320/540
www.thuvien247.net
sự trộn đồng
hỗn hợp đẳng
hạp đầu, hỗn
hỗn họp
uniform m.nhátw et m . sụ- trộn ướ t
m ixtu re hỗn hợpalcoholic m. hỗn hợp rượu
antifre eze TO. hỗn họp chổngđông lạnha z e o t r o p i c m . phí base m. hỗnhọp gốcBeckmann m.Beckmann, hỗn họp cromic binary m. hỗn hop hai thành phần
black m. hỗ n hợ p đen (khứ -cự c)
buffe r m. hỗn họp đệmchrom ic ac id m. hỗn hop(axit) cromiccleaning m. hỗn họpsạch, hỗn hợp cromiccombustible m. hỗncháy
cooling m. hỗn họp làm lạnhde flag rating m. hỗn hop bùng cháydep ola rizing m. hỗn hopkhứ cựcdy stect ic m. hỗn hợp khónóng chảyeffe rvescent m. hỗn hợp sủi
bọtequilibrium m. h ỗ n hợ p cân
bằngequim olar ĨI1. hỗn họp đẳngmoleq u iv a len t m. hỗnđurmg lircmg
rử a
hợp
họp
mixfreezing ra. hỗn hợp làm(đông) lạnhfrigorif ic m. hỗn hạp làmlạnhfuel m. hỗn hợp nhiên liệu
full lean m. hỗn hợp giớihạn . nghèo, hỗn họp cực nghèofusion m. hỗn hạp nấu (chảy)gas(eous) m. hỗn họp khígas-vapor m. hỗn họp khí-hơi nưói:he terog eneo us m. hỗn hợpkhông đồng nhắthom ogeneous m. hỗn hop
đong nhắthypergo lic m. hỗn hợp tựcháyimperfect gaseous m. hồnhợp khí thựcinflammable m. hãn hợp dễcháyisom orphous m. hỗn họpđồng hĩnhìso topic m. hỗn họp đồng vi
lea n fuel m. hỗn họp nhiênliệu nghèom ulticom ponent ra. hỗn hopnhiều cấu tửm ultiphase TO. hỗn hopnhiều phaoverrich m. hỗn hợp quá giàu perfe ct gaseous m. hỗn hopkhí lý tưởng
persorption m. hỗn họp hấpthụ bảo hòa, chất hấp thụ (rắn)đã bão hòa (khí) poor m. hỗn hợp nghèoquatern ary m. hỏn hợp bốncấu tứ
e u tec t ic m hồn họp eutact i re a ct io n m. hỗn hop phản
15.78.134.90 doWfflOaỡ ề dl7'•3i98.pdlPat>Thu Aug >82 14:46:31 lOT 2012
21-TĐHH-A-V
321
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 321/540
www.thuvieri247.netmob
reflu xing m. hỗn hợp cất hòilư uric h m. hãn hợp giàuself-inflammable ra. honhọp tự cháy
so lven t ra. hãn họp dung môistoichiom etric m. hỗn hợptỷ lư ọ ngstra tif ied m. hỗn họp cán lớp•u pe rric h m. hỗn họp quágiàute rn ary ra. hỗn hợp ba cắutửth in m. hồn hợp (pha) loãng
uniform TO. hồn hợp đongnhátmobile linh động; chuyền độngm obility tính linh động; độ linh
động; tính chuyển độnganỉon m. tính linh động củaanionatom ic m. tính chuyền độngcùa nguyên tứca tio n m. tính linh động của
cationelectro n( ic) m. tính chuyểnđộng của electronele ctro oBinotic m. độ (linhđộng) thẩm thấuele ctro pho retic m. độ (linhdộng) điện difree m. tính chuyển động tựdo ^
. hole m. tính chuyền động củalỗion(ic) m. tính linh động củaionlim iting m. độ linh động giớihạn partic le m. tính chuyẻn động
va canc y m. tính chuyên độngcủa nút khuyết
mobilometer quánh kếmode kiều, dạng; kiểu dao động
(phấ ) -, cách, cách thú-c
ape riodic m. cách khôngtuần hoàncharac te ris tic m. kiểu (daođộng) đặc tnmgcoupled m. kieu (dao động)liên kết; kiểu hãn hợpmixed m. kiều hỗn họp; kiêu{dao động) liên kếtnorm al m. kiểu (đao động)đặc trưng, kieư (dao động) tièu
chuẩnoptic al m. kiều (dao dộng)quang họcum bre lla m. dao động kiêu ô;kit u ôvalence m. kiểu (dao động)hóa tri
model nẫu, mô hỉnhatom(ic) m. mỏ hinh nguyên
tử benzene m. mô hình cấu trúc benzenBohr’s atom m. mầu nguyêntử Bohr energ y ba nd m. mỏ hình dảinăng liTỌ"ng> SO' đồ dải năng lượngfilm m. mô hình màngfree-clec tron m. mồ hìnhelectron tự do
la tt ice m. mô hình mạng lướim olecular m. mô hình phântửshell m. -mô hình vò (nguyêntử )space m. mỏ hình không gian, p a r t ic le m. tính chuyên đọng sp a c e m. mo rurin nr
15 .78.134 .90 dow nloaded 73390 .pdf at Thu Aug 02 lf4 :4 e13 f1 1CTe2012
322
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 322/540
www.thuvien247.net
sta tist ica l atom(ic) m. mẫunguyên tử thống kêsteady-state m. mô hinhtrạng thái dừngsto ch as tic m. mô hỉnh ngẫu
nhiênt h r ee -d im ens ion a l m. môhỉnh ba chiều, mô hình không giantwo-d imensional m. mô hỉnhhai chiềuunsteady -state m. mô hìnhtrạng thái không dừngva lence m. mẫu hóa trizone m. mõ hinh vùng
m od erate vữa phải, ôn hòa II làmdịu, làm bứt, tiết chế; dịu đi
bớ t dim od era tion sự làm diu, sự ỉàm
chậmmoderator máy tiết chế, máy
giâm tốc; chất làm chậmgrap hite m. graphit làmchậmheav y*w ater m. nuức nặng
làm chậmhydrogen eou s m. chát làmchậm chứa hydroligh-water m. nước thirờnglàm chậmneutron m. chắt làm chậmneutron
m odification sự sừ-a đổi, sự biếnđôi; sự cải tiền, sự biến tính; biến thể
alio tro pic m. biến thể thùhìnhcata lyst m. sự cải biến xúc
■ tácchem ica l m. sự biến tính hóahọc
15.78.134.90 d o tô n o đ d e d b ^ ồ .p d 1dt>Th
moih ab it m. Bự thay đổi ngoạidạng (tinh thề )in terp ha se m. sự biến tính ờ mặt phản pharacem ic m. sự biến đổi
raxem, sụr biến đổi triệt quangst ru c tu ra l m. sự biến đổicau trúcsu rfa ce m. sự cải biến bềmặt
modifier tác nhân cải biến; chắtcải biến
module mođun; hệ số, suấtmodu lus modun, hệ số, suắt
b u lk m. mođun đàn hồi th ể
tích, mođun nén các chiềuelas tic m. mođun đàn hồiequilib rium m. mođun cân bangfin eness m. mođun mịnhy drau lic m. monđun thủylực pressure m. mođun đàn nénsh ea r m. mođun tnrọt
silica m. mođun BÍlicThiele m. mođun Thiele, hệsố cân bằng phản ứng trên xúctác xốpYoung 's m. modun Young,mođun đàn kéo
mois t ẩm, ẩm ướtm oisten er thiết bi gia ámm o is te n in g (sự-) gia ẩmm ois ture sự am; độ ẩm, lirơng
Ấma ir m . dọ ẩm không khí
b o u n d m. (độ) ẩm kết hợpca p i l lary m . sự ẩm mao đảnc rit ic a l m. (độ) ẩm tới hạneq uil ib r ium m. độ ẩm cân
u Augb02 14:46:31 iO t 2012’
323
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 323/540
www.thuvien247.netmoi
free m. độ am tự- đohygroscopic m. độ am (do)hút ẩm pellic ular m. lượng âm dạngmàng
rela tiv e m. độ ẩm tưư ng đốistockpile m. độ ẩm khi (chấtkho) dự trữ-su rfa ce m. (sir) ảm bề mặtunbound m. (độ) ẩm khôngkết họp
m ois ture proo f không thấm âm //làm cho không thắm im
mol mol, phân tứ gamgram m. phân tù' gam
molal (thuộ c) moi; (chư-a) phân tửgamy1000 gam dung môi (chắ t hòa tan)\ (chữa) phân tứ gam/22,4 lít(khí)
molality độ molsolu tion nu dộ mol dung dịchweight m. độ moi trọng lượng
m olar (chứa) mol/lít, (chứa) phântử gam/lít (dung dịch)
m oỉarity độ mol/lít, nồng độ phântủ* gam/lít (dung dịch) molasse(s) mật mía, nước ép lấy
mật beet m. nước ép cù cảiđườngcane m. niróc ép míaw aste m. nirớr: n’ dirờng
mold sự đúc; khuôn đúc II đúcm oldab ilỉty tính đúc đượcmoldab le đúc đư-ợcmole mol, phân tử gammolecular (thuộ c) phân tửmolecu larity trạng thái phân tử;
phân tứ số; độ phân tửmo lecule phân từ
15.78.134.90 downloaCedl78390.pdfeatlThử ^ug
activ ated m. phân tử hoạthóaassociated m. phân tử kếthợpa sym metric (ai) m. phân tửkhông đối xứng bifu nctional m. phân tử haichức binary m. phân tử hai thành phần bira dicaloid m. phản tủ' hainhóm gốc
bound m. phân tử dạng liênkết, phân tứ không phân ly branched m. phân tử phân
nhánhch ain m. phân tứ (có) mạchcloBed-shelI m. phân tủ- vỏ(electron) kíncoiled m. phân tử cuộn xoắncomplex m. phân tử phứcchấtcom plicated m. phân tử phữc tạpcova lent m. phản tử liên két
đồng hóa trịdiatom ic m. phân tử hainguyên tứdip ola r m. phân tử lưỡng cựcdissociated m. phân tử phânlydono r m. phân tử chodoubled m. phân tử dimeelem entary m. phân tù' mộtnguyên tốex cited m. nguyên tủ* bi kíchthích *gian t m. phân t ử lớn, đại phân tửgram m. phàn tử gamhe teron uc lear m. phân tử dị
02 1446:31 ICT 2012
324
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 324/540
www.thuvien247.net
hom onu clear m. phân tử’đồng vòngionized m. phân tứ ion hóa,ion phàn tửiso ste ric m. phân tử đồng
kiểu, phân tử cùng cắu hình hóatrịlinear-chain m. phàn tứmạch thẳnglong ch ain m. phân tử mạchdàimean m. phân tử trung bình(phàn tích)negatively-ionized m. phântử ion hóa âm, anion phân tử
neu tra l m. phản tử trung tínhnon-poLar m. phân tử khôngcựcodđ-electron m. phân tủ'electron lè cặpopen-she ll m. phân tử vỏelectron her p lanar m. phân tử phẳng polar m. phân tử có cực
polar chain m. phán tứmạch có cực polyatomic m. phân tứnhiều nguyên tứ positively-ionized m. phântử ion hóa dương, cation phân từ-straig ht-chain m. phán tử*mạch không nhánhsymm etric(al) m. phân tứđổi xứng
tagged m. phản tứ đánh dấutriatom ic m. phân tử banguyên tửtrig ger m. phân tử khơi mào
molten nấu chảy, nóng chàym o l y b d a t e molypđat, M2 M0 O4 ;
15 .78.134.90 dÓWflfôầ dled 73390 .pdf at Thu
monm olýb den ỉc (thuộ c) Tnolypđen
(III), molypđen hóa trị bamolybdenite molypđenìt (khoáng
M0S2)molybdenous (thuộ c) molypđen
(II), molypđen hóa tri haimolybdenum molypden, Momolybdỉc (thuộ c) molypden (VI),
molypđen hóa trị sáu; (thuộ c) molypđen (III), molypđen hóa tri
bamolybdite molypdit (khoáng
M0O3)moment mơmen; thòi điềm
bin din g m. momen liên kết
dipole m. momen lưữ ng cựcelectrical dipole m. momenlirờng cực (diện)elec tro n Bpin m. moraen tù'spin electronindu ced (dipole) m. momenHường cực) cảm ứngmagn etic dipole m. momenlirftng cực từmolecular m. momen phân tử
nuclear magnetic m. momentừ hạt nhânnuclear quadrupole m.momen tứ cực hạt nhânoctupolo m. momen tám cựcorb ita l m. momen obitan perm anent dipole m. lĩiomenlirỡng cực vĩnh cửuqu ad ru pole m. mom en tữcựcsp in m . momen spinto rsional m. momen xoắnto ta l m. momen toàn phần
momentum xung lirợng, độnglirợng
monad nguyên tủ* hóa tri một; gốcAugú02tll4 :!f46:í31c1CTố 20Ì2™ộ t
325
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 325/540
www.thuvien247.netm o n
m onergol nhiên liệu tén lử a (long)một thành phần
monoacỉd monoaxitmoRochroic đơn sắcm onoch rom atic đơn sắcm onochrom e đơ n sắ c, mộ t màu monoclinỉc đon tàm onocrysta l đon tinh thêmonocrystalline (thuộ c) đơn tinh
thềmonocyclic (có) một vòngmonohydrate monohyđrat, họp
chất chứa một (phản tủ') nirớcm onolayer lớp đon, lớp đcm phân
tứ
monomer monomemonomeric (thuộ c) monomem onom olecular đơn phân tửm ononucle ar đon hạch, một (hạt)
nhânm on op hase đon pha, (có) một pham on op ola r đon cực, một cựcmonopropeliant nhiên liệu tên
lửa một thành phầnmonosubstitution sự thế một
lầnm ono tropic đơn hướng {biế n thể thù /lừiA)
m ono tropy hiện tượng đơnhvróng (biế n, thế thừ kinh)
m ono va len t (có) hóa trí mộtmonovariant đ<m biếnmonoxide monoxytm ord an t chất cắn màu // cắn
màu; ăn mòn
ch rom e m. chất cắn màucramco pper m. chất cắn màuđồngiro n m. chắt cắn màu sắtti n m. chất cắn màu thiếc
mortar vữacem en t m. vữa xi măngsand-cement m. vữa cát ximăng
motion (sự) chuyển động
angula r m. (sự) chuyển độngquayBrownian m. (sự) chuyềnđộng Brownm olecular m. (sự) chuyểnđộng phàn từ perpetual m. (sự) chuyểnđộng vĩnh cừutu rb u le n t m. (sự) chuyểnđộng xoáy
vibra tio nal ra. (sự) chuyểnđộng dao độngvortex m. (sự) chuyển độngcuốn xoáywave m. (sự) chuyển dộngsóng
m o to r động CO'mould khuòn đúc // đúc
ca sting m. khuôn đức
closed m. khuôn kíncollapsible m. khuôn tháođượccom pression m. khuôn épsp lit m. khuôn ghép
moulding (sự) đúccold m. sự đúc nguộicom pression m. sự đúc épex tru sion m. sự ép tròi
hot m. sự đúc nóng press m. sự đúc épslug m. sự đúc chắt nhãosoap m. sự đúc xà phòngva cuum m. sự đúc (trong)chăn không
15.78.134.90 down ioased •738ế 0.pdf at^htfA ug 02 '1446:3 1 1 ^ 2 0 1 2
326
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 326/540
www.thuvien247.net
movement (sự) chuyển độngBrownian m. (sự) chuyểnđộng Browncollo idal m. (sự) chuyển độngkeoro ta ry m. (sự-) chuyến độngquay
mucilage chất nhằymucilaginous nhầymucor nắm menmud bùn // trá t bùn; khuắy đục
bùn; vấy bẩnanode m. bủn anốt battery m. bùn ắc quycaustic lime m. bùn vôi (tòi)
re d m. bùn đỏ, bùn sắt (tinh luyệ n Al phinmg pháp Bayer) stif f m. bùn quánh
muffle lò nung, lù múpmult icom po nent (có) nhíèu cắn
tửm ultifun ction al (có) nhiều chức,
đa chữcm ultilay er lớp nhiều phân tử //
(có) nhiều lớp
m ultin uclear (có) nhiều nhân, đãnhân, (có) nhiều vòng, đa vòng
m ultip hase (có) nhiều pham ultiple t vạch bội (pho)m ultiplic ity tính bội; độ bội
nam
m ultip lie r bộ nhân, máy nhân,đèn nhân; nhân tử' photo ele ctr ic m. bộ nhânquang điện, đèn nhân quang(điện)
multivalence đa hóa trim ultiv alen t (có) đa hóa trím ultiviscosity tính đặ c murexide murexìt, CaHaOeNộm uriate (muối) clorua, MCI; kali
clorua, KC1am m onium 111. amoni clorua, NH4C1
muriatic (thuộ c) cloruamuscovite muscovit [khoáng KAI3-
SisOioíOHh]m us k xạ (hirơng)
ar t i f ic ia l m. xạ nhân tạo
ketone m. xạ xetonnatu ra l m. xạ tự* nhiêntoluen e m. xạ toluenxylene m. xạ xylen
m utam er (chắt) đồng phân quayquang
mutamerism hiện tượng đồng phân quay quang
m utaro tatio n sự" đối tính quayquang (trong dung dịch)
m utua l tưong hỗ
Nnam e tên system atic n. tên hệ t
generic n. tên chung, tên cùng tr iv ia l n. tên thirờng,
15 .78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug 62rl 4 d46^31 ICT 2012
tên hệ thống
tên
327
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 327/540
www.thuvien247.netnap
napalm napan (kỗ n họ p xăng+xà phòng nhôm)
naphtha naphta, ligroin, xăngnặng; xăng dung môicoal n. naphta than đácoa l-tar n. naphta nhự a thanđá 'cra cked n. naphta crackinhcru de n. naphta thôga* n. naphta khí basting’s n. rư ợu metylic,rượu chung gỗ, CH3OHheavy n. tiaphta nặngov erh ead n. naphta đỉnh tháp p a in t n. xáng pha sơn
petroleum n. naphta dầu mỏnap htha ce ne naphtaxen, CisHi2nap hthalen e naphtalen, CioHsnaphthenate naphtenate,
CeHnCOOM ; CsHiiCOORlea d n. chì naphtenate, xà phòng chì
naphtene naphtennaphthoate naphtoat,
C10H7COOM ; C10H7COORnap hthol naphtol, CioHgOnaphth oỉate naphtolat, C10H7OMna phth oỉation sự naphtol hóanaph tholog y khoa học dầu mỏnap hthoyl (góc) naphtoyl,
C10H7O- 'naphth yl (gốc) naphtyl, C10H7nap hthylene (gốc) naphtylen,
■CioHe'
nap hthylid en e (gốc) naphtyliđen,CioHa:
narc osis sự gáy mê; trạng thái mê. man
narco tic thuốc mê // gây mè;0thuộ c) thuốc mê
15.78.134.90 dowl l0lrde&!788§0 i!pfafThu
nascent mói sinhna trium natri, Nanatural (thuộ c) thiên nhiên, tự
nhiênnatu re thiên nhiên, tự nhiên; bản
chấtnebulization sự phun mùne bu lizer máy phun mùneck có; chỗ thắt lạineedle (cái) kim; lá kim (cây); tánh
thể hình kimneg ative bản âm (ẩ nh) II âmnegativity tính âmneg atron negatron, negate a, elec
tron, điện tử'
nematic nematic; {thuộ c) tinh thểlỏngneodymium neođym, Ndneolactose neolactoza, C12H22O]]neon neon, Neneopentane neopentan, C(CĨỈ3)4neopen tyl (gốc) neopentyl,
(CHsfeCCHs-neo prene neopren, cao su
cloropren
nepheline nephelin {khoángKNasAlASiịOe)nephelo m eter máy đo độ đục
khuếch tánneph elom etry phép đo độ đục
khuếch tánneptu nium neptuni, Npnep tunyl (nhóm) neptunyl, NpƠ 2nervines s tính đàn hồi mạnh (cao
su)
nerv y đàn hoi mạnh (cao su) nery l (gốc) neryl, CịoHi7 nest bộ dụng cụ xếp lồng nhaunet lirói, mạng II thực, tịnh {trọ ng
luự ng)network lirới; mạng lirới, hệ
Aug 021*4:46:31 ICT 2012
328
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 328/540
www.thuvien247.net
polymer n. mạng lưới (cáutrúc) polymeru bber n. mạng luth (cấutrúc) cao su
ne urine neurin, C5H13ON
ne u tral trung tính .ne utra lity tính trung hòa, trungtính; độ trung tínhelectric(al) n. tính trung hòadiện
n eu t ra l iza t ion sự trun g hòa; phé ptrung hòa điện
neu tra lizer chắt làm trung hòa;thiẾt bị trung hòa
neutrino neutrino
neutron neutronfas t n. neutron nhanhm oderated n. neutron bị làmchậmslow n. neutron chậmtherm al n. neutron nhiệt
nia late nialat, C9H22O4P2S4 (chắ t trù- sinh vậ t hạ i)
nỉccolỉc (thuộ c) niken (III), niken
hóa tri banỉccolite nicolit, nicolin (khoáng AsNi)
niccolous {thuộ c) nìken (II), nikenhóa tri hai
nickel niken, kền, Ni // mạn nikert,mạ kềnRaney n. niken Raney
nickelage sự mạ niken, sự mạkền
nỉckelỉc (thuộ c) niken (III), nikenhóa tri ba
nickeliferoue chứa nikennickelous (thuộ c) niken (II), niken
hóa tri hai
n it
nigrtỉ dịch đen (*d phòng)n itrom ete r dụng cụ đo đô đen
(.son, phàm) nikethamide niketamit,
C10H14ON2 (dteọ t phám)
nin hydrin ninhyđrin, CgHsCUniỡ bate niobat, MNbOa-4; MNbỉO?niobic {thuộ c) niobi (V>, niobd hóa
tri námniobium nìobi, Nbniobous (thuộ c) niobi (III), niobi
hóa tri banip ple ống nái; vỉri phun
overflow n. vòi phun tràn(dĩa tháp)
niter sanpêt (kali), diem tiêu,KNOarough n. sanpét (kali) thôsoda n. sanpêt natri, NaNOs
n it ra te nitrat, MNO3n i t ra t io n sự n i t ra t húa , sự n i tro
hóanitre sanpẻt, diêm tiêu
Chile n. sanpêt Chi lê
sodium n. sanpêt natrinitric (thuộ c) ni tơ (V), niter hóa trịnăm
nitridatio n sự thấm nittrn itride niỊrua, M3Nnitrific atio n sự nitrat hóa; sự
định đạmnitriS er tác nhân ni tra t hóa; vi
khuẩn dinh đạmnỉtrỉlation sự nitri l hóa, sự
xyanua hóanitriỉe nitril, RCNnitrite nitrit, MNO2
nitrobenzene ni t robenzen,CsH b NO!
nitroxenluloza,nicol (lăng kính) nicon n i t roce l lu lose nitroxenluloz
15.78.134.90 d0‘w f e d e d 7 3 3 9 0 p d 1at Thu Aug 02Ĩ14?4S?31"ICT 2012
329
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 329/540
www.thuvien247.netnit
nitro form nitrofom, CH(N03>3
(ich t no) nitro gen nitơ, N
am ide n. niter amitam ino n. nito- amin
am mon iacal n. nittr amoniacassim ilab le n. đạm dề tiêuco m b ine d It. niUr liên kếtfixed n. nita" liên kếtfree n. rútcr tự doliquid n. niter lòngnuclear n. nitơ ír nhân, nitxrở vòng protein n. nit<r proteinrin g n. niter cr vòng
side ch ain n. nittr mạchnhánh
nitrogenization sự thấm nitonsự ni trát hóa
nitrogenous (thuộ c) nitcrnitroglycerine nitroglyxerin,
C3H5(0 N02)3 (chấ t rtẳ ) n itr o laquer son nitro, nitrolacnitrolim e canxi xyanamit, CaCN2nitrom eter rutcr kếnitron nitron, C20H16N4 (thuố c
thứ ' xác dinh HNO3) nitro ne nitron, CH2NHOnitronium (nhóm) nitroni, NO2nitrophenol nitrophenol,
NÕĩCsttiOHnitrophoska nitrophotka, phân
đạm lân kalinitrosamine nitrosaminnitro satio n sự nitroso hóanitrous {thuộ c) nitor(III), nit<r hóa
tri banitryl (gốc) ni try], -NO2nobelium nobeli, Nonode nút; giao điểm
orb ital n. giao điềm obìtalnoduỉe hạt nhỏnodulizat ion sự" tạo hạt nhỏ, sự"
nung ket hạt (clinke) no m enc lature danh pháp
chemical n. danh pháp hóahọc
non-absorb ing không hắp thụnon-additiv e không (có) cộng tính,
khòng cộng đirợrn o nad eca n e nonađecan, C19H40nonadecyl (gốc) nonađexyl,
Cis Hsbnon-a diabatic không đoạn nhiệtnonag eing không lão hóa
nonam er Tioname, chất trùng hợpchín monome (cùng loại)nonane nonan, C9H20nonan eđ ioyl (gốc) nonanđioyl,
COtCHahCOnonanovl (gốc) nonanoyl, CsHi7'
COnon-aqueous khòng n r ánon-arom atic khòng thơmnon-associating không kết họp
nonatomic (có) chín nguyên tửnon-blooming không lên hoanon-bonding không liên kếtnon-caking không đóng thành
bánh đircncnonc arbon không cacbonnon-charring không hóa cốc,
không tạo cốcnon-cohesive không dính kếtnon-com bustíble không cháy
đirựcnoncom bustib le chất không cháynon-condensable không ngưng
tụ đưrrcnon-conducting không dẫn (diệ n,
nhiệ t )không dẫndislo ca t ion n. nú t lệch mạng no n-c on du cto r vật khôn
15 .78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug 02^^4:46:31 ICT 2012
330
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 330/540
www.thuvien247.netnuc
non-congea lable không đông tụdirọnc
non-con tinuous không liên tụcnon-cop la nar không đồng điệnnon-corrodỉble không gỉnon -corrosive không ần mònno n-c rystal line không kểt tinhnon-cyclic không tuân hoànno n-đelỉque scen t không chày
rữ anon -dete rgen t không có tác đụng
tay rửano n-d eton ating không nồ (nhiên
liệ u)no n-directiv e không định hướng
no n-elec tri fled không nhiem điệnnone lec trolyte chất không điệnly
no n-equ ilibriu m không cân bằngnon-fero us (có) màu (kim- loạ i)no n-freezing không đông lạnhno n- fus ible không nóng chảynon hom ogeneìty tính không
đồng nhấtnon -ionic khòng ion
norunetal (chắt) phi kim, phi kimloại
no iun ine ral phi khoángnon-p olar không cựcno n-po lariza ble không phân cực
đirợcnon-reactive không phản úng,
tr<r non-rev ersible không thuận
nghịchnon-so luble không tannon so lute chắt không tanno n-sto ích io metric không tỳ
linrngnon-toxic không độc
norb om eol nor-boneol, C7H12Onorcamphane nor-camphan,
C7H12norcam phor nor-campho, C7H10Onorleucừ ie nor-leuxin, C6H13O2N
norleucyl (gốc) nor-leuxyl, C6ỈỈ12- NCO ■no rm tiêu chuẩnnorm al (dung dịch) nguyên chuẩn,
{dung dich) đu-ong lượng; lượngtrung bình; pháp tuyến II thôngthường, bình thưừng; theo tièuchuẩn, chuẩn tắc; trực giao
norm ality độ nguyèn chuẩn, độđương lirợng; tính tiêu chuẩn;
trạng thái bình thưủngw eigh t n. độ nguyén chuắntrọng lượng {ĩkg dung dich)
norv aline nor-valin, C5H11O2Nnovocaine novocain, C13H2ŨO2N2novo lac nhựa novolac (phenol-
fomandehyt) nozz le miệng, vòi; vòi phun, lỗ tia
atomizing n. vòi phun mủ
b u rner n. miệng mỏ đốtexhau st n. vòi phun xảex tru sion n. miệng ép trồifeed It. vòi cấp liệufog n. vòi phun mù
nuclear (thuộ c) nhân. Viạt nhânnuc lea te nucleat // ịthitôr) nhãn,
hat nhân; mầm 1! CTU tạo mầm(tinh thể)
nu cleation sự cấu 'ạo mầm (tinh th ế )
nuclei nhân, hạt nhán; mầm {tinh th ể )
nucleofuge chất tách nhản, chấtcho proton
nhân,no n-v oia t i le khống bay hoi nu cleo fug ici ty t ính tách
15 .78.134.90 downloaded ?3390ípd1Pat Thu Aug 0 2 1 4 146P3í’WCT 20 12
331
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 331/540
www.thuvien247.netnuc
nucleo n nucleon, nuctonn u c l e o n i c s k ỷ t h u ậ t h ạ t n h â n
n u cle o p h ile ái nhân, nhận protonnucleoside nudeositnucleotide nucleotit
nuc leus nhân, hạt nhân; mầm(tinh thề )atomic n. hạt nhân nguyên tử'
benzene n. nhản benzencon densa tion n. mầm ngưngtụ, tâm ngưng tụcrys tal n. mầm tinh thêcry sta lliza tion n. mầm kếttinh, tâm kết tinhheavy n. hạt nhân nặng
he tero cyclic n. nhân di vònghomocyclỉc n. nhân đầngvònglig ht n. hạt nhãn nhẹstem n. mạch chính (phân tử )
nuclide ĩiuclit, đàng vinu llva lence hóa tri khốngnuilvalent (cố) hóa tri khôngnu m ber só; chỉ số // đánh số;
đếmacid n. chỉ số axit, độ axitatomic n. nguyên tù' sốAvogadro’s n. số Avogadroazimu thal quan tum n. sốlirợng tử phvrơng vi base n. chỉ số baztr, độ bazơcollision 1». tần số va chạmcoord ina tion n. số phối triđiene n. số đíend istr ibution n. hệ số phân
bố ‘effective principal quantumn. 90 lượng tử chính hiệu dụngele ctronic n. số electronequatorial quantum n. 90
15.78.134.90 downoadted 7;889©!pdf at Thu Aug
so
es terific ation n. hệ số estehóagold n. chì số vàng, tuồi vàngha rdne ss n. chí số cứngheat n. chì số nhiệt, số
MaumenỂiodine n. chỉ so iotlead n. chì số chì (tetraetyl)magnetic qu antum n. sốlirợng tứ tứm ain qu an tum n. so lirợngtử chínhmass n. RO khốimolecu lar mass n. 30 khối
phản tửMoseley n. số Moseley (sổthứ - tự ' nguyên ítr theo phân tích quang pho tia X) neu tralization n. chỉtrung hòa, chỉ số axitoctane n. chì số octano r d e r n . số t h ứ t ựoscillation quantum n.lirợng tử dao động
oxidation n. sổ oxy hóa(nguyên tố )\ chỉ 80 oxy hóa (m fbôi tran) p r in c ip a l q u a n tu m n. sốlưrmg tủ' chínhquantum n. 9ố lượng tù'reduction 1». 90 khir ring n. số vòngrotation al quantum n. số
lư-ợng tử quaysapon ifica tion n. (chì) so xà phòng hóas c r e e n i n g n . ( h ằ n g ) s ố c h ắ n
second qu an tum n. sổl ư ợ n g t ù ' p h ư ơ n g v i, 80 l i r c m g
02 1446:31 1 ^ 2 0 1 2 tù-'
SO
332
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 332/540
www.thuvien247.net
sp in qu an tum n. số lượngtử spinsubo rdinate quan tum n. sốlưvng tử phụtran sfe ren ce n. (hằng) số
chuyên
och
valence 11. sổ hóa trịnumerator tù- sốny lon nylon, polyamit
fosta n. nylon s, polyamit 6,kapron, polycaprolactam
oobject vật, đối tượngob jec tive vật kính; mục tiêu //
khách quan; (thuộ c) mục tiêuapo chrom atic o. vật kínhtiêu sắc phữcco rre cted o. vật kính hiệuchínhdo ub le o. vật kính képim mers ion o. vặt kính chìm photo graphic o. vật kínhchụp ảnh
observa tion sự quan sátvisua l o . sự quan sát bằngmắt
obsidian opsiđian, đá vò chaiobstruction sự tắc nghẽn; sự- trở
ngại; vật càn
occlus ion sự bít tắc, sự nút bít;sự" hấp liru, sự hút giữocclusive đe nú t bít; háp lưu, hút
giữ*occultation' oc cu ltatio n sự che khuát tun gstic o. vonframit (kht occup ancy sự chi ếm chỗ; độ w ơ 8)
chiếm chỗ, độ ctr trú (miề n năng yellow o. lìmonit {khi
15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at Thu A ug 0p 14 4ổ ?3 1 ICT 2012
ele ctron o. độ cu- trú electronoccurence Bự kiện; sir xảy raoch er đất son; màu son
an tim on y o. xecvantit[khoáng Sb(lll) SỒ (V)OJ; stibi-conit (khoáng Sb2Oị)
bism uth o. bitmutik {khoáng
■Bi 2O3) black o. vat (khoáng MnOỵ ) blu e o. vivianit (khoángFe^OiP2) b ro w n iro n o. limonit(khoáng 2Fe20 i .3H20) coba lt o. eritrit (khoángCoiAs^Og.&HiOy, asbolan, asbolit[khoáng (Co.Mn)0 .2 MnO2.4ỈỈ2O]nickel o. anabecgit (khoáng
AszNijOfrSHiO)te l lu r ic o. te lur it (khoáng8Te0 2)tung stic o. vonframit (khoáng WOg)
(khoáng
333
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 333/540
www.thuvien247.netoch
oc hre đắt son; màu sonoc im ene oximen, CioHieo cta c h lo r octado, C10H4CI8
(thuố c trừ - sinh vậ t hạ i) octacosyl (gốc) octacosyl, C2SỈỈ57-
octad nhóm tám // (có) hóa tri támoctađecane octađecan, C18H38octadecanoyl (gốc) octađecanoyl,
C17H35COoctadecy l (gốc) octađexyl,
C18ỈỈ37'oc tadien e octađien, CgHuoctadienyl (gốc) octadieny],
C bH i .voctadiine octađiin, CflHto
octadiinyl (gốc) octadiinyl, CgHs'octa hed ra l tám mặt, bát điệnoctahedr i te oc taheđr i t (khoáng
Ĩ ĨOÌ)octah ed ron khối tám mặt, khối
bát điệnocta m er octame, chất trùng họp
tám monome (cùng loại)oc ta methyl octametyl,
C8H24O3N4P2 (thuố c trùr sâu)
octamethylene octametylen,(CH2)8 ■
octanaỉ octanal, Ct HibCHO octane octan, CeH]8 .octanoyl (gốc) octanoyl, C7H15COoc tavalen ce hóa tri támoctavaỉent (có) hóa tri támocte t bát tố, bát tử, nhóm tám;
vạch tám, ĩĩiirc támelectron o. nhóm tám eỉec-tron, vỏ tám electron
octopole tám cực; momen tám cực// (có) tám cựcm olecular o. momen tám cực phân tứ
ocu lar thị kính II (thuộ c) thị kínhcom pe nsating o. thi kính bochính
odd ]ẻ, lè cặpod or mùi; mùi thơm, hưong thom
odorant chất cỏ mùi; chất thơm// có mùi thơmodo rife rous có mùi thomod or im etry phép đo cường độ
mùiodorỉphore chất sinh hircmg,
nhóm sinh hurmgod or ize r thiét bị tạo hvrongodorle ss không có mùi; không có
hirơng thơm
odorom eter máy đo cư-ỜTLg độ mùiod ou r mùi; mùi thom,hư tmg thơm balsamic o. mùi nhựa thom burn t o. mùi cháyfru ity o. mùi quảsh arp o. mùi hắc
oenanthic(thuộ c) nrợu vangoes tro gen kích thích to động đục
nữoil dầu; dầu mỏ II tra dầu, bôi
dầu; ngâm dầuab rasỉan o. dầu trẩuab sin th e o. dầu ngải đắng,dầu ngải apsinab so rp t ion o. dầu hấp thụalm on d o. dầu hạnh nhânam ber o. dầu ho pháchan im al o. dầu động vậtan ise o. dầu hồi
an nea ling o. dầu tôian thrace ne o. dầu antraxenarachis (nu t) o. dầu lạcasph alt(um ) o. dầu cặn atían banana o. dầu chuối base o. dầu gốcoc ty l (gố c) octyl, CsHi7'
15 .78 .134.9 ơ >d0wnloadec 78890.pdf at Thu Aug>0®114:46?31 ICT 2012
334
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 334/540
www.thuvien247.net
black o. dầu đen, dầu mazut bôi trơn blastin g o. nitroglyxerin bleached o. dầu đã tầy màu blended lubricatio n o. dầu bôi tron hỗn họp blown o. dầu oxy hóa blubber o. mơ' cá voi blue o. dầu xanh bobbin o. dầu ống chỉ bodied o. dầu trùng họp boiled o. dầu đã đun boiled linseed o. dầu lanhđã đun
bone o. dầu xưmig
bottỉenose o. dầu cá heo bric k o. dầu khuôn gạch brow n o. dầu nâu buffing o. dầu đánh bóng burn ing o. dầu thắp sáng,dầu hòa
b u tte r o. dầu bcr sáng màucabbage o. dâu cải bắpcable o. dầu cáp
cacao o. dầu cacaocad e o. đầu nhự a chungcamellia o. dầu scr ca m p h o r o. dầu long nãocam pho r wood o. đầu gỗlong nãocan taloup(e ) seed o. dầuhạt dưa dòcardam om o. dầu sa nhâncascar illa o. dầu thiên thàocashew n u t o. dầu hạt đàolộn hộtca sto r o. dàu thầu dầuce dar o. dâu bách hirongcelery (fruit) o. dầu cần tây
oil
ch erry- lau rel o. dầu hồ đàoch ina wood o. dầu trauChinese o. dầu trẩuChinese bea n o. đau đậunành
cinnamon o. dầu quếcitron o. dầu chanhcitru s o, dầu cam quýtcloth o. dầu dệt vảicloves o. dầư đinh hươngcoal o. dầu than đácoaỉ-ta r o. dầu nhự a than đácocoa o. dầu cacaococonut o. đầu dừa
cod-liver o. dầu gan cá tuyếtco les ee d o . dầu cải dầu
co llect ing o. dầu gópco lza o. dầu cải dầucom pounded o. dầu hỗnhợp, dầu đă pha trộnco m pressor o. dầu máy nénc o n c r e t e form o. dầu khuôn
bẽ tông
condensed o. dầu ngưng tụcopa iba o. dầu nhựa thomcopaibacoriander o. tính dầu mùicom o. dầu ngôcotton-seed o. đầu (hạt) bôngcreo so te o. dầu creosotcroton o. dầu ba đậucrude o. dầu thỏ
cru sh er o. dầu máy nghiềncu t o. dẳu nhũ tirơttg nirótcutting o. dầu cắtcy linder o. dầu xy lanhcypress o. dầu bách, dầutrắc bá
ce lery (fruit) o. dầu cồn tây cypress o. dãu bách, dâich erry -kem el o. dầu anh trác bá
15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu Aug 02aí446<31 iCt 2OT2hirơ T1íỉ
335
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 335/540
www.thuvien247.netoil
debenzolized o. dầu đã tách benzendete rgen t o. dầu sản xuấtchắt tẩy rửade terge nt add itive o. dầu pha thêm vào chất tay riradewaxed o. dầu đã tách sáp,dầu đã tách parafindie lect ric o. đầu điện môi,dầư cách điệndill o. dầu thì làDippePs o. dầu xươngdomestic fuel o. dầu đốt giadụngdry ing o. đầu mau khỏ
earth o. dầu mòea rth nu t o. dầu lạcEast-Indian geranium o. dầusảEast-Indian meliesa o. dầu 'sảEast-Indian verb ena o. dầusàelectric insula ting o. dầu
cách diệnelec tric sw itch o. đầu ngắtđiệnengine o. dầu máyepoxid ized o. dầu epoxy hóaessential o. tinh dầueuca lyp tus o. đầu khuynh
■ diệp . .explosive o. dầu nổ, ĩiitrogly-xerìn
expressed o. dầu épex tender o. dầu pha độnfa t o. dầu no
• fatty o. mỡ" lỏng, mô- nirớcfen ne l o. dầu thì làfin ish ing o. dầu gia công
15.78 .134.90 downioẩ dfed73390.pdf at Thu Aug
fish o. dầu cáfixed o. dầu không bay hơiflaxseed o. dầu hạt lanhflotation, o. dầu tuyến nổifluoresc en t o. dầu huỳnh
quangflux ing o. dầu trợ dung(ỉuyệ n kim)foots o. đầu cặnfossil o. dầu khoáng, dầu mỏfuel o. dầu mazut, dầu nhiênliệufu rn ace o. dầu đốt lồgas o. dầu trung, dầu gazoin
gas-engine o. đầu động ccrkhí "gasoline o. xănggin ge r o. dầu gừnggloss o. dầu bónggra ph ite lub rication o. dầugraphit bôi trongrease o. dầu bôi trcmgreen o. dầu lục, dầuantraxengrin ding o. dầu nghiền(nghiề n bồ t màu) gun o. dầu lau súnghard o. dầu rắn, dẩu ố trục
• harness o. dầu làm mềm daheadlig ht o. dầu cắt đầuheavy o. dầu nặnghemp o. đầu gai dầuhigh-f lash o. dầu khó bùng
cháyhop o. dầu hublônghyd roge na ted o. dầu hyđrohóaillum inatin g o. dầu thắpsáng
02 IC-T 2 0 1 2 ^ rtín
336
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 336/540
www.thuvien247.net
inte rm ed iate o. dẳu cấttrung giankn itting m achine o. dẩumáy dệt kimlam p o. dầu thắp đèn, dầuhỏalard o. dầu mơ' lợnla ure ỉ o. dầu nguyệt quếlavender o. dầu oải hircmgleat her o. dầu dalemon o. dầu chanhlem on-pỉp o. dầu hạt chanhlemon-seed o. dầu hạt chanhlight o. dầu nhẹlin den o. dảu (cây) đoạnLinseed o. dầu hạt lanhlith ographic o. đầu in litôliver o. dầu gan cálong o. dầu mạch dồi, dầu poìyme hóa caolow-flash o. dầu dễ bùngcháylow*vĨ8ce sity o. dầu ít nhớtlubricat ing o. dầu bôi trơn
m ach ine o. dầu máymaize o. dầu ngôm ar ine o. dầu hàng hảim ed icin al o. đầu đưoc dungdầu y tếmidd le o. đầu trung binhm ineral o. dầu khoángm in t o. dầu bạc hàm irb ane o. nitrobenzen
m ou lding o. dầu khuônm usta rd o. dầu mù tạcna phth en ic o. dầu naphten
' float’s foot o. dầu móng (súcvậ t có sừ ng) n ig er o. dầu cặn đen
15 .78 .134.90 dowrìToãdedỉ783 90.p dfiaiôThỒ >Aug
oilolive o. dầu ô liuorange o. dầu cam
organosil ic ic o. dầu CO' Biiic,đầu siliconoxidized o. dầu dã oxy hóa
paint o. dầu pha son palm o, dầu cọ paraffin o. dầu parafin patc houli o, đầu hoắc hirong peach-kern el o. dầu hạt đào peanut o. dầu lạc peel o. dầu vỏ quà pela rgoniu m o. dầu q u ỳ
thiẻn trúc
pepperm int o. dầu bạc hàcay
perfume o. dầu thơm, dầu' hirong liệu
perỉlla o. dầu tía tô petrolatum o. dầu vaselin pim ente o. dầu ót pim ento-seed o. dầu hạt ót pỉne o. dầu thông pin e ta r o. dầu nhựa thông pin e wood o. dầu gỗ thông plum>kem el o. dầu hạt mận polishing o. dầu đánh bóng poppy o. dầu thuốc phiện porpoise o. dầu cá heoque nc hin g o. dầu tôiradùh-see d o. dầu hạt cải
raủ in- seed o. dầu hạt nhorecovered o. dầu tái sinhreduc ed o. dầu nặngrefin ed o. dầu tinh chére pre ss o, dầu khuôn épre ru n o. đầu cất lạt
02^4*46131 IOT2QĨ2
22-TĐHH-A-V 337
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 337/540
www.thuvien247.netoil
re sin o. dầu nhựaric e o. dau gạoro ck o. dầu mỏrose o. dầu hoa hongrosin o. dầu nhựa thông
rub be r extending o. dầuđộn cao surubb er-seed o. dầu hạt caosusand al (wood) o. dầu đànhircmgsapon ifiable o. dầu xà phònghóa đượcscavenge o. dầu cản thài(bầ u nhiên liệ u)sc rub bin g o. đầu rứa khíseal o. dầu hài cẩuse m i'dryin g o. dầu khô vữase mi-re fined o. dầu bán tinhchếsew ing-m ach ine o . dầu máykhâu *sh ale o. dầu đá phiến nhamshoc k-abso rbe r o. dầu giảmchấnsh o rt o. dầu mạch ngắn, dầu polyme hóa thắpsig nal o. dầu đèn hiệusilicone o. dầu siliconslide o. dầu trirợtslop o. dầu sai quy cách, dầuthàislu sh in g o. dầu chống gỉ
so la r o. dầu solaso lid o. dầu (bôi tron) rắnso lven t o. dầu dung môi
' so o th in g o. dầu mềm das o u r o. dầu (nhiều) l iruhuỳnh
15.78.134.90 dow nlowd e& 7559© .pfatđThtfAug
sperm o. dầu cá nhà tángsp indle o. dầu ống suốtsu m p O- dầu cặn be (chứ*ã)sunflower (seed) o. (lầu(hạt) hướng dương
sw eet o. dầu khỏng lưuhuỳnhsw itc h o. dầu ngắt diệnta il o. dảu cắt cuốitallo w o. mỡ lỏngta r o. dầu hắc ínte a (seed) o. dầu (hạt) chètex tile o. dầu dệttheobrom a o. dầu cacao
tom ato (seed) o. dầu (bạt)cà chuato rc h o. dầu đèn xìtrac to r o. dầu máy kéotran sfo rm er o. dầu máy biến áptrea te d o. dầu đã xử ỉỹtu ng o. dầu tungtun-up o. dầu rừ a cặn độngcư
tu rb in e o. dầu tua binvac uum pum p o. dầu bomchân khôngva lve o. dầu vanvar n ish o. dầu pha sơnvas eline o. dầu vaselinvege table o. dầu thực vậtvirgin o. dầu (ép) thôvitr io l o. axit sunfuric đậm
đặcv o latile o. dầu bay hoiwash(ing) o. dầu rử a (khí)waste o. dầu thảiw atch o. dầu đồng hòwax-bearing o. dầu nhiều
02 14*46*51 ICT 2012
338
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 338/540
www.thuvien247.net
weathered o. dầu biến chấtweed o. dầu diệt còwet o. dầu có nưứt; (dầ u mò) whale-bone o. dầu xưtmg cávoi
w hea t o. dầu lúa mỳwhite o. dầu trắng, dằu nhẹw in ter o. dầu mùa đôngwood ta r o. dầu nhự a chunggỗ 'worm wood o. dầu ngảiđắng, dầu ngải apsin
oiler tàu chở- dâu; cái bom dầu-ngiríri tra dầu
oiliness tính dầu1
oiling (sự) tra dầu, (sự) bôi dầuoilproof bền dầu mỗr, không
thắm dầu mừoil-soluble tan trong dầuoily (thuộ c) dầu; như1đầu; có dầuointment thuốc mfr oleaginous (thuộ c) dầu; có dầu-
nhờn
oleananyl (gốc) oleananyl, C30H51
o lea t ole at, C22H36COOM; C22H36'COOR olefine olefin, anken, CnHỉnolefinic (thuộ c) olefin, ankenoleiferous có dầuolein olein, C3IỈ5(Ci8H33Q2)2 oleo m ete r dụng cụ do tỷ trọng
dầu, máy xác định tỳ lệ dầuoleoph ilic ưa dầu
oleophobỉc ky dẩuo leo re fra c to m ete r khúc xa -kếdầu
oleoyl (gốc) oìeoyl, C17HMCOoleum oleum, axit sunfuric bốc
khói ____ olig om er oligome, polyme thấp
15 .78 .134.90 downl0aded,78890pplậ fnat Thu Au
optoligomerization sự oligome hóa,
sự tạo polyme thấp phân tửolivine olivin [khoáng (Mg,Feh-
&O4]on iutn (cation phức) oni
on se t lúc bắt đầuooze bùn; sự chảy ri nước // chây
riopacification sự làm mờ'opac ifier chất làm mờ"op ac im ete r cái đo độ mừopaci ty tính mờ; độ mò-opal opan (khoáng SÌO2Y, kính
trắng sữaopalescence vè trắng sữa, vẻ
trắng đụcopaque mỄr đụcop aqueness tính mờ đụcopening khe hờ; sự mờ'
ve nt ilatin g o. khe thống gióopera tion thao tác, Bự hoạt động;
phép tínhcontinuous o. thao tác liêntục
disc on tinu ou s o. thao táckhông liên tụcsafe o. thao tác an toàn
op erator toán tửopium thuốc phiệnoptical (thuộ c) quang họcop tically-active hoạt quang, hoạt
động quang họcop tica lỉy-p ure tình khiết quang
họcoptics quang họccrys tal o. quang học tinh thểion o. quang học ionm eta ỉ o. quang học kim loạim olecular o. quang hoc phântứ _
g W U i ^ U C T t2PUất
339
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 339/540
www.thuvien247.netopt
op timizatio n sụ- tối ư u hóa, sựtạo điều kiện thích hợp nhất
orange quả cam; cây cam; màu đacam; chất màu da cam (bộ t màu,
phàm, thuố c nhuộ m) II có màu
da camac rid ine o. photphin, da camacridin, CjgHasOjN, (phẩ m nhuộ m da)arse nic o. reanga, hùng hoàng(khoáng AsịS 4)
benzanil o. da cam benzanin(thuố c nhuộ m bông trự c tiế p) ch rom e o. da cam crom(at),PbCr04.Pb(0H)2 (bộ t màu)
fa st oil 'O. đa cam Sudan(thuố c nhuộ m nhóm. tt zo-naphtol) vat o. phẩm nhuộm thùng dacam
orb it quỷ đạo II vồo quỹ đạo, tl cưquỹ đạo; đưa vào quỷ đạoatomic o. quỹ dạo nguyên tửcircula r o. quỹ đạo trònelectro nic o . quỹ đạo electron
elliptic al o. quỹ đạo elipo rb ita l obìtan, quỹ hàm II (thuộ c) quỹ đạoaccept ing o. obitan nhậnan tibondín g o. obitan phảnliên kétantisy m m etrized o. obitan phản đối xứ ngatomic o. obitan nguyên tửcompleted o. obitan lấp đầy
contracted o. obitan co cụmcore o, obitan (electron) trongcrystal o. obitan tình thểdiffuse o. obitan khuếch tándonor o. obitan choelectron(ic) o. obitan
15.78.134.90 do wnloaded<75590p,dfUat Th u Aửg 02
eq uiva len t o. obitan tươngđương, quỹ hàm đẳng hiệuex cited o. obitan (bi) kíchthíchfilled o. obitan ìấp đầy
fro ntie r o. obitan biếnhatf'fiUed o. obitan đầy nửa,obitan đù nửahighest occupied molecular o.obitan phân tử đưọt: lắy đầynhiều nhấthyb rid(ized ) o. oUtan lai(hởa)hydrogen-like o. obitan nhưhydro 'in ner (-shell) o. obitan(.electron) tronglocalized o. obi tan (được)định xữlowest occupied molecular o.obitan phàn tử được lấp đầy ítnhấtm olecu lar o. obitan phản tửn a tu ra l o. obitan tự* nhiên
no nbondin g o. obitan khôngliên kếtou ter(m ost) o. obitan(electron) ngoài cùngoverlapping o. obitan phù pene trating o. obitannhập (vào nh n) pertu rbed o. obitannhiễu loạn
pi-antibondin g o. obitan phản liên kết pỉ-bondín g o. obitan pi liênkếtrelaxed o. obitan hồi phụcsigm a-antibon ding o. obitan
14.46:51 |CTn2Ố I2 kế t
xen
thám
(bị)
pi
340
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 340/540
www.thuvien247.net
sigma-bonding o. obi tansicma liên kếtsymmetrized o. obitan đốixứnguncom ple ted o. obitan khốngdầy
un occupied o. obitan còntrống chỗvalence(-ehelỉ) o . obi tan(electron) hóa triv irtual o. obitan ảo
orcein orxein, C28H24O7N2.orcin(o l) ơndnol, CH3CeH3(OH)2o rd er thứ tự, trật tự; cấp, hàng;
bậc // ra lệnh; chì dẫn bond o. bậc liên kết
crystalline o. trật tự kết tinhelụtion o. thữ tự giải hấp(sắ c ký)long-range o. trật tự xarea ctio n o. bậc phản ứngsho rt-range o. trật tự gần
ord er in g (sự) sắp xếp trật tirore quảngorganic hữ u CO'
organism c<T thề; tồ chức; ccr cấuorgan iza tion sự tồ chức; sự- cấutạo
organ oge l gen hữu cơorganogen nguyên tổ tạo hợp
chất hữu cơ organ om ctal hợp chắt CO' kimorganometallic cơ kim; (thuộ c)
họp chất cơ kimorganop hilic ư a chất hữ u CO'
organophosphorus ca photpho;(thuộ c) họp chất ca photphoorganosilỉcic CO' sỉlỉc; (th u ộ c ) họp
chất c<r silicorgan osỉlỉcon hợp chất co* silicorganosol son hữ u <xr o rie n ta t io n sự đỉnh hirởng;
15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug
o rt balanced o. hướng cân bằng
diso rdere d o. sụ* đinhhướng hỗn độnelectron-sp in o. hướng cácelectron spin
film o. 8ự định hưửrvg màngcao phân tửm olecu lar o. sự định hirớng(các) phân tứopposite spin o. hướngnguực nhau của spinord ere d o* sự định hirớng cótrật tự*rando m o. hướng ngẫu nhiên
orif ice lỗ; miệng (dầ u phun, vòi dố t)fill ing o. lỗ nạp, lỗ rót p late o. điaphamslit o. miệng khe (dầ u ép trồ i)
origin nguồn gácoriginal ban đầu, khởi thủy;
(thuộ c) nguồn gốco r lon orìon (tên sợ i polyacrylic) o m it h y l (gố c) o m ity l, C4H14-
n2co-orpiment opimen (khoáng A82S 3 )
red o. hùng hoàng (khoáng AstS ị)
orth ite otit, alanit (khoáng chứ a thorit 7Vt02SÌ02)
orthobora te orthoborat, M3BO3orthoclase orthocla (khoáng KAỈ-
SiaOá)
orthoisomer (chắt) đồng phánortho
orthophosphate orthophotphat,M3PO4
orthorho m bic tà phươngorthosubstitution sự thế (Ễr vi02 ICT 20 12 ’
341
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 341/540
www.thuvien247.netort
ortol ortol, 2(CH3NC6H40H)2-HaSCU.CeH* (OH)2 (chắ t hiệ n ánh)
osc illa tion sự dao dộng; đao độngcombin ation o. dao động liênhợpfree o. dao động tự do
pendula r o. dao động con lắcosc illato r máy dao động; dao động
tứclassica l o. dao động tử cổđiểnquantum o. dao động tủ’lưrmg tử
oscilla tory dao động
oscillogram dao động đồoscillograph dao động kýoscillopo larography phép cực
phố dao động (ký)oscilloscope dao động kýose oza, monoza, monosacaritosmic (thuộ c) osmi (IV), osmi hóa
tri bốnosm ics khoa học về mùi
osmium osmi, Ososm om eter thẩm áp kếosmom etry phép đo áp suất thẩm
thấuosmophoreosmosis sự* thám
tưọng thẩm tháuelectric o.electron o.electron
nhóm sinh mùithẩm thấu, hiệĩi
sự thẩm thấu điệnsir tham thắu
sự thẩn thấureverse o.ngư-cnc
osmotic thấm' osone oson,
HOCHC(OH)CHOmạ nh)
15.78 .134.90 dowm0ãdế ds?53 90 .pdf at Thu Aug
thấuHOCH2COCHO,
(chắ t khứ -
oss ificat ion sự tạo xirơngoutage sự hao hụt; lưựng hao hut
(chát lỏ ng, khi trong vậ n chuyể n hoặ c tích chún)] sự- ngửng chạy(máy)
outbu rst sự no tung; sự phun
(khí, lừ a) outer ngoàioutflow sự chảy ra, sự thoát ra;
lư-ợng chày ra II chày raoutgas khí thoát raoutgassing sự làm thoát khí, sự
đuồi khíou tgrow th sir moc lên, sư lớn lên
(tinh thẻ ) outlet chỗ thoát, lối ra; lỗ ra
gas o. lỗ thoát khíoutput sàn phẩm; sự sản xuắt;
công suất; hiệu suất battery o. công suất ắc quycell o. công suất pin; hiệusuất bình điện phânfiring o. hiệu suat dot (lò)gas o. sản phẩm khíhea t o. công suất nhiệt, sảnlượng nhiệt
ki ln o. hiệu suắt lòto ta l o. tổng sản lircmg
outsqueez ing sự ép thúc, sự épvảt
oven lò; lò sấy; tủ sáyanne aling o. lò ủ bake o. lò nướng; lò nung band o. lò băng chuyềncircu lat ion o. lò vòng
coke o. lò (luyện than) cốccombina tion o. ] ò liên họpcrucible o. lò chén, lò nồicu ring o. lủ lun hóadry ing o. lò sấy; tủ sấyflattening o. 16 nắn thẳng
02r14'4&551 ICT 2012
342
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 342/540
www.thuvien247.net
n ite r o. lò sanpêt pyrite o. lò pyritrec upera tive o. lò thu hồinhiệtreg en erativ e o. ỉò hoàn
nhiệt; lò tái sinhre to rt o. lò chưngro tary o. lò quaysh ale o. lò chimg đá phiếnnhamsh elf o. lù giátra vel lin g o. lò băng chuyềntunnel o. lò hầmvacuum drying o. tủ sấychân khỏngvulcanizing o. 16 lun hóawaste hea t o. lò nhiệt thải
ove rbalence trọng lượng thừaov erbu rning (sự) nung quáove rcooling (sụ-) quá lạnhoverd rying (sự) sấy quá khòoverfall sự- chày trànov erfiring (sự) nung quá ỉửaoverflowing (sự) chảy trànov erh au l sự kiểm tra toàn bộ; sự
đại tuove rhea d phần cắt đính tháp //
ỏ- tầng trênov erh ea ting (sự gia nhiệt) quá
nóngoverlapping (sự") scm phủoverlay lớp trẽnoverload sự quá tàioverm iiling (sự) nghiền quáoverm ixing (sự) khuấy quáov er poin t nhiệt độ ra giọt đầu
(chung cắ t) over po ten tial quá thế
anod ic o. quá thế anõt bubble o. quá thế (khi xuắt
15.78.134.90 doWnl0aded^7'8390.pdf at Thu
oxa
ca thodic o. quá thế catôtchem ical o. quá thế hóa họcch lor ine o. quá thế doco nce ntration o. quá thếnồng độ
gas o. quá thế khíhy drogen o. quá thế hydrometa l o. quá thế kim loạioxygen o. quá thế oxy phase o. quá thế pharea ctio n o. quá the phànirng
ov erpres sure quá ápoverpro of quá nặng (rư xru)
ov erpurifica tion sự quá tinh chếove rsa tu ratio n sự quá bão hòaoversensitizing (sự*) quá nhạy
(sáng)oversize phản trên sàng // quá cỡov erstable quá ồn đinhovervoltage quá diện thếov ervu lcanization sự quá ỉiru
hóaovicide thuốc diệt trứ ng (sâu bọ)oxacid oxyaxitoxa late oxalat, M2c 20 4oxalene oxalen, CgHgOoxalyl (gốc) oxalyl, OCCO-oxamide oxamit, (CONH2)2
oxamoyl (gốc) oxamoyl, NH2-COCO
oxane oxan, CHjjCHaOoxaniloyl (gốc) oxaniloyl, CeHg-
NHCOCOoxazinyl (gốc) oxazinyl, C4H4NOoxazo lid inyl (gốc) oxazolidinyl,
C3HeNOoxazolinyl (gốc) oxazoiinyl, C3H4-
NO-A u g 0 2 f 4 : 4 6 8 f ‘I©T>l2012H NO•
343
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 343/540
www.thuvien247.net0X1
oxỉd oxyto xi d a b i l ity t ính oxy hóa được,
tính gỉ đượcoxidab le oxy hóa duv’c, gí đượcoxidan t chất oxy hóaoxidase oxydaza, enzim oxy hóaoxidate sàn phẩm oxy hóa // oxy
hóaox ida t ion sự oxỵ hóa
ac id o. sự oxy hóa trong (môitrưỉmg) aã ta ir o. sự- oxy hóa (trong) khôngkhíalkalin e o. sự oxy hóa trong(môi tnròĩig) kiềm
a n o d ic o. SIT oxy hóa (ừ) anôtca talytic o. sự oxy hóa xúc tácco ntact o. sự oxy hóa tiếp xúccorrosive o. 3ự* oxy hóa ănmòndeep o. sự oxy hóa sâud ir ec t o. Bự oxy hóa trự c tiếpdisru ptive o. sự oxy hóa pháhủydry Q, sự oxy hóa khô
elec troc he m ica l o. sụ- oxyhóa điện hóaelec trolytic o. sự oxy hóađiện phânex tra ct ive o. sự oxy hóa chiếtfull o. sự oxy hóa hoàn toàngaseous o. sự oxy hóa pha khígentle o. sự- oxy hóa tử* tử-high-speed o. sự oxy hóa tốcđộ caoh igh - t em pera tu r e o . sự oxyhóa nhiệt độ caohum id o. sự oxy hóa ầmincom plete o. sự" oxy hớakhông hoàn toànin d ire c t o . sự oxy hóa gián
15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug
in te rn al o. a ự- oxy hóa nội phân tứintra m olecu lar o. Bự oxy hóanội phân tủ*lỉq uỉd- p ha se o. sự oxy hóa
pha lồnglow-temperature o. sự oxyhóa nhiệt độ thấpn e u tra l o. sự oxy hóa ( trongmôi trường) trung tínho p p en au e r o . sự oxy hóa op - penauer (rư ợ u bậ c hai thành xeton) p artial o. sự oxy hóa mộtphin
Pfitzner-M offatt o. sự oxyhổa Pfitzner-MofTatt (rư ợ u thành andehyt hoác xeton) photo cata ly tic o. sự oxy hóaquang xúc tác p h o to th e rm a l o. sự oxy hóaquang nhiệt pre flame o. sự oxy hóa trtrói; bằng ngọn lừ a
prote ctive o. sir oxy hóa bàovệq u a n ti ty o. sự oxy hỏa dinhlượngradical o. sir oxy hóa gốcr ad io chem ica l o . sựoxy hổahóa học phổng xạreduc tion o. sự oxy hóa khửselective o. 8ự- oxy hóa chọnlọc
slow o. sự oxy hóa chậmsolid phase o. sựoxyhoapha rắnstepwise o. sự oxy hóa từngnấcsu rfa ce o. sir oxy hóa bề mặt
02eW*40s31sỈCT201Ẽ nhiệt
344
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 344/540
www.thuvien247.net
va po r-phaee o. sự- oxy háa pha hoi (nư-ót)vig oro us o . sự oxy hóa mảnhliệt
oxide oxyt
ac id o. oxyt axitam pb oretic o. oxyt lưỡngtính basic o. oxyt bazacomplex o. oxyt phức tạpdoub le o. oxyt képhigher o. oxyt caohydrated o. oxyt ngậm nước,hydroxyti n t e rm ed ia t e o . oxyt lưõngtínhlower o. oxyt thắpm etallic o. oxyt kim loạimixed o. oxyt hổn hợpsim p le o. oxyt đon giảntight o. oxyt màng xít
oxiđìc (thuộ c) oxytoxidizabi lity tính oxy hóa dượcoxidizable oxy hóa đtrợc
oxidize r chất oxy hóa
pacoxidoreduction sụ- oxy hóa khứoxime oxim, R2CNOHoxine (rân, C9H7 NO0X0 nation sự tong hợ p 0X0oxon ium (ion) oxoni, HaO+
oxyacid oxyaxỉtoxygen oxy, 0ac tive o. oxy hoạt tínhatm os ph er ic o. oxy khí quyểnelem en ta l o. oxy nguyên tốgas o. oxy khíliq u id o. oxy lỏng
nasc en t o. oxy mới sinhn atu ra l o. oxy tự nhỉẼn
oxygenation sự bão hòa oxy; sựkết họp oxyoxygenous (thuộ c) oxyozonation sự ozon hóaozon ida tion sự tạo thành 02onitozonide ozonitozo nization B" ozon hóa ozonizer thiết bỉ ozon hóaozonolysis sir ozon phânozonometer ozon kế
ozonom etry phép xác đinh ozon
p pack gói; kiện; lô, bột cụm // gói, packing sự- đóng gói; sự xếp chặt,
đóng kiện; xếp chặt; xếp bộ, tập sự nhầi chặt, sự n hé t kín; vậthợp thà nh cụm nh ẻt kín, vạt đẹm kín
package sự đóng gói, 3ự đóng asbestos p. vật đệm kín bằng
15 .78 .134.90 d0Wníoadedệ 78390!pclf at Thu A u g 0 2 114:46:31 ICT 2012
345
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 345/540
www.thuvien247.net p ad
ball p. sự- nạp bi (máy nghiề n bi)co lumn p. sir nhồi (chặt) cộtfiber glass p. sự1 nhồi bôngthủy tinh
hollow p. sự tấp kín lỗ trốnghyd rocarbon chain p. sự bóchặt mạch hydrocacbon (lóp mặ t giớ i hạ n)m olecular p. sir bó chặt phântư-ran dom p. sự • nhồi nạpkhông trật tựrin g p. sự đệm vòngru bber p. cao su đệm kín
tow er p. sự nhồi nạp thápwet p. Bự nhồi nạp ư ớ t (cộ t sắ c ký)
pađ cái đệm, cái lót; giò // đệm,lót
paddin g sự đệm, sự lót; vệt đệmlót
paddle mái chèo paiỉ cái thùng, cái xô paint sơn; thuốc màu H sơn; tô vê
ac idproof p. son chịu axìtacid-resistant p. sơn chiu axitacid-sea l p. son chịu axitair-d ryin g p. son khô tựnhiênan tico rrosive p. son chốnggían tifouling p. scrn chống hàan tiru st p. sơn chống gíaqueous p. SƠT1 nirớcasphalt p. SƠĨ1 atphan, son bitum bitum in ous p. sơn bitum, sonatfan build in g p. son xây dựngcem en t p. sơn xi mảng, xì
15 .78 .134.90 downloa<§ed73390.pdf . at Thu Aug
che m ica l r e s i s t i ng p . sonchịu hóa chấtcons tructio n p. sơn xây dựngdeỉcing p. son chống bảngdistem pe r p. thuốc màu keo
(vẻ tuxmg...) em ulsion p. son nhũenam el p. son menexterior p. 9071 phủ ngoàifire -re tard an t p. son cảnlửa, sơn phòng cháyfluorescent p. sơn huỳnhquanggene ral-purpose p. sonthông dụngglazing p. son lánggloss p. sơn bónggrou nd coat p. son quét lót,son lớp nềnhea t-reflecting p. son phànxạ nhiệt, son chống nhiệthea t-re sis tant p. sơn chịunhiệtheat-sens itive p. sơn nhạy
nhiệthouse p. sơn mặt tru-ớc nhàindoor p. sơn nội thátin dust ria l p. son công nghiệpinfrare d camouflage p. sơnngụy trang tia hồng ngoạiink p. mực inLatex p. sơn latexlum inescen t p. sơn phát
quangluminou s p. so-n phát quang
m arin e p. son hàng hải, sontàu thủym ult ico lor p. sơn nhiều màu
nondrip p. sơn không chày0214:40:51 ICT 2012
346
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 346/540
www.thuvien247.net
o i l p . 'son d ầ u
opaque p. sơn TĩiỀrou tdoo r p. sơn quét ngoài(nhá) paste p. son bột nhão
prim in g p. sơn tớp nền, sonlót prin ting p. mựt inqu ick -se tting p. sơn mau khôreflecto rized p. sơn bóngroad lỉne p, son chì đườngro ller p. sơn phết trục lănroof ing p. son máiship-bo ttom p, scm đáy tàu
size p. son hồslow -set ting p. son lâu khôso lven t p. sơn dung môistiff p. sơn quánhstr uctu ra l p. sơn xảy dựngsynthetic p. sơn tòng họptex tu re p. son trang trí kiếntrúcthe rm oinđ ỉca tor p. son chìthi nhiệtth ixotro pic p. son xúc biếntan .traffic p. sơn chỉ đườngun derw ate r p. son dùngdưới nưứxivam ish p. sơn menwall p. scm (quét) tườngw ater p. son tan trong nirótw ate rproof p. son chillnirớc, sơn không thắm nirớcw ater- resis tant p. son chịunướcw ea therp roof p. sơn chiuthời tiết
pan
spray p . sự son phun p a i r cặp, đôi
associa ted p. cặp kết họpconjugate acid-base p. cặpaxit baztr liên họp
conjuga ted p. cáp liên họpcoupled p. cặp ghép đôie lec t ron p . cặp electronelectron-ho le p. exiton, cặpelectron-lỗ trốngelectron -positron p. cặpel ectron -posi tronen an tỉom orphic p. cặp(đồng phân) đối hình
ion(ic) p, cặp ionlone electron p. cặp (các)electron lê loi, cặp electron đùngchungrecip roca l sa lt p. căp muốitrao đôi thuận nghịchshared elec tron p. cặpelectron liên kếtun shared electron p. cặp(các) electron không liên kết, cặp
electron dùng chung paỉla dic (thuộ c) patađi (IV), palađi
hóa tri bốn palladiu m palađi, Pd pa lia do U8 (thuộ c) palađi (II),
palađi hóa tri hai palm atine panmatin, C21H23O5N paỉm itate panmitat,
CH3(CH2)hCOOM paỉmitoyl (góc) panmitoyl, CH3-
(CH2)i4CO' paluđrine paluđrin, CitHieNsCl
(dic-m phẩ m) pan chảo; đĩa; nồi kết tinh; nòi
chưng cất p a in t in g (sự ) sơ n, (sự) t ự tô m àu; b o a rd p. thuyền
15 .78 .134.90 dowino&dể d 73390.pdf at Thu Aug 02^>4?46:^1 ICT 2012Ồ Ì nấ u
347
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 347/540
www.thuvien247.net pan
b rine p. chảo cô nướt muốicrystalliz ing p. nồi kết tinhev ap oratin g p. nồi bốc hoilead cham be r p. đáy phòngchỉ
mixing p. chảo trộnscale p. đĩa cán■ oap bo iling p. nồi nấu xà phòng
panchro m atic toàn sắc, nhạy ánhsống trông thấy
panel ván, bâng, panen panto thenoyl (gốc) pantotenoyl,
CsHuOaNCO' p a p a in papain
papaverine papaverin,Ci*H#N(OCH3k
paper giấy, túi giấy // dán giấy, bọc giắyab rasive p. giắy nhám, giayrápac tive p. giắy hoạt tính (xócdinh dộ ấ m) ad he siv e p. giấy dính
alb um en p. giấy anbuminan ti ru st p. giấy (bọc) chốnggỉan ti- ta m ish p. giấy (bọc)chống mỉr xina r t p. giấy nghệ thuật, giắy phấn bóngas bes tos p. giấy amìanash ỉes s fi lte r p. giấy lọckhông tànas phalt ic p. giấy lọp atfan blott ing p. giấy thám (mực) b luep rin t p. giấy in xanh (in phơ i) brom id e p. giấy bromua
ca ndle p. giấy nếnca rbone p. giấy thanchalk-overlay p. giấy phấnchlorobromide p. giấycl or obromua {ánh)
coarse-grain abrasive p.giắy nhám (hạt) thôcoatin g p. giắy Bơnco nduc ting p. giấy đẫn điệnCongo-red(test) p. giắy (chìthị) dỏ congocrepe p* giấy kếpcurcu m a (test) p. giấy(chìthị) nghệdielectric p. giấy cách diệnem ery p. giấy nhám, giấy rápenvelope p. giấy bao bìepox ide p. giấy epoxyt (cách
di ệ n)fi lter p. giấy lọcglass p. giắy ráp (sọi) thủytinhglazed p. giắy lánggoffered p. giay xếp nếp,
giấy nhăn, giấy uốn sóngha rd p . giắy bìa, các tôngheliographic p. giấy in phoiH oo goliet te st P- giấy thủ 'Hoogoliet (xác dịnh CV) indic ato r p. giấy chỉ thịín su lstio n p. giấy cách điệnion-exchange p. giấy traođoi 'ion
ju te p. giấy đaykra ft p. giắy crap, gìắy bao bìlead ac eta te (test) p. giấy(chỉ thi) chì axetatlitmus (test) p.giấy (thứ)quỳ
giắy{ánh) medium-flow-rate p. giá
15.78.134.90 down loaded 75&90>íPdf<a? Thu Aug Cl2r14<40:31vIC f 2 0 1 2 f)
348
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 348/540
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 349/540
www.thuvien247.net
parafin than náu parafin lỏng parafin tự nhiên,
độ
từ ;
par
lignite pliquid p.native p.otokeritsoft p. parafin mềm
white p. parafin trắng paraffin ic (thuộ c) parafin para ffinic ity tính parafin;
parafin paraform ald ehyde parafomade-
hyt, (HCHOb paralla x thi sai paralyst chắt độc xúc tác paralyzer chất độc xúc tác paraldehyde paranđehyt,
(CHaCHOh ’ par*m agnet chất thuận tữ param agnetic thuận tử para m agnetism tính thuận
hiện tượng thuận tữsp in p. tính thuận tủ' spin
param eter thông so, tham số para morphism hiện tư-ọng dị
hỉnh đàng chất (khoáng vậ t họ c) parasiti cide chất diệt kỹ sinh
vật p arm8 ta te trạng thái para parathỉon parathion,
C10H14O5NPS (chấ t tr ử sinh vậ t hạ i )
p a rc h m e n t giấy da thuộc parity tính ngang hàng; tính
tưĩmg đirtmg p a rt phản particle hat
alp ha p. hạt anphaatom ic p. hạt nguyên từ
b e ta p . hạt beta bom barded p. hạt bì bắn phá, hạt bia bom barding p. hạt bắn phá,
15.78 .134.90 downloaded 73590 .pdf at Thu
ch arged p. hạt mang điệncoUoid(al) p. hạt keodust p. hạt bụiele m en tary p. hạt ccr bànfog p. hạt sirong
fu n d am en ta l p. h ạt CO' bảnhigh-en ergy p. hạt nănglưựng caoioniz ing p. hạt ion hóalow-energy p. hạt nănglượng thấpn eu tra l p. hạt trung tính penetrating p. hạt xuyênsol p. hạt sonsu spen de d p. hạt lo- lứngta rg et p. hạt bìa, hạt bị bấn pháunsta ble p. hạt không bền
particu late hạt (lớn) // (thuộc)hạt
parting (sự) phân chia partition sự phân chia, sự phản
bố; tắm ngăn, vách ngăn part ly -solu bỉe tan một phần
partography phép sắc ký phân bổ passage sự chuyển qua, sự* đi qua passivation sự thụ động hóa passivato r chắt thụ động hóa passive thụ động passiv ity ưnh thụ động
an od ic p . t ính thụ động anõtca tho die p. tính thụ dộngcatôt
chem ical p. tính thụ động hóahọcelectrochem ical p. tính thụđộng điện hóam ec h an ica l p . t ính thụ độngcơ1 học
paste bột nhão, kem, hồ bột; kẹoAug 0 2 1T4 :403M £T i 2 0 1 2
350
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 350/540
www.thuvien247.net
ab ras ive P- kem bột nhám,kem màiad he s ive p . hầ d ính
anod e p. bùn anôtca tho d e p. bùn catôt
ce m ent p. hả xi măngdeg reas ing p. kem tẩy đẩumừden tal p. kem đánh răngde pila tory p. kem làm rụnglôngdye ing p. kem (thuốc) nhuộmgrinding p. bột nghiền nhãolime p. vôi nhão
nail po lish p. kem đánh bóngmóng tay polishin g p. kem đánh bóng prin ting p. mực in đặc, kemmực insoap p. kem xà phòngstar ch p. hồ tinh bộtst iff p. bột nhão quánhth ick p. hồ đặcth in p. hồ loãngtooth p. kem đánh răng
pasting (sự) phết hồ; (sự) dán bằng hồ
pasty nhão, (có) dạng bợt nhăo path dirỀmg, lái
rea ctio n p. đường đi cùa phân ứng, cách tiến hành phảnứng
p a t in a lớ p gỉ đòng
p a t t e r n mẫu, mô hỉnh, kiểuch arac ter ist ic p. pho đặctnmgelec tron diffrac tion p. môhỉnh nhiễu xạ electron
pen
Lau e p. mẫu hình (nhiễu xạ)Laueline p. phố vạchX-ray diff rac tion p. phònhiễu xạ tia X
peak pic, đính, cực đại; vạch (phổ ) ch rom atographic p. pic sắckýdiffuse p. đình khuếch tánmass p. pic khối phả
p a re n t m a ss p. pic (khối pho) phân tử , pic ion phàn tử p o la ro g ra p h ic p. cực đại circ phổresolved p. vạch phân giảiđượcnharp p. pic nhọnun resolved p. vạch không phàn giải đinrc
peat than bùn p e c tin pectin pedỉon khối một mặt, khối đơn
diện (tinh thể ) peel vò (quà) // bỏc («j); lột (da)
pegm ati te pecmatit (khoáng fenspat) pela rgonyl (gốc) pelacgonyl,
C s H t C O -
pellet hạt, viên pelletization sự vê viên, sự đóng
viên, sự tạo hạt pelletizer máy vê viên, máy đổng
viên, máy tạo hạt pellicle màng, mảng mỏng
pencil bút chì; lõi; chùm, nhọnca rb o n p. la i than
glass p. bút chi viết thủy tình p e n d a n t móc treo ; mạch nhánh
đại phán tử’ qua, Bự1e tch p . mau khắc mòn p en et ra t ion s i r thấm qưi
15.78.134.90 downioadedn7359b .p dfa <EThu Aug 02 I14™40:31 ICT 2012
351
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 351/540
www.thuvien247.net
penixilin (durự c phẩ m)(gốc) pentaconty],
(gốc) pentacosyì,
penpenici l l inp e n t a c o n t y l
CsoHioi' pentacosyl
Cĩ&Hsr pentacyclic (có) năm vòng pen tad nhổm nảm; nguyên tử hóa
tri năm, gốc hỏa trị năm penta decyl (gốc) pentadexyl,
CisHsr pen tahedron khối nám mặt pentahydrate pentahyđrat, hợp
chắt chứa năm (phân tử) nước pentahydrite pentahyđrit
(khoáng MgSOị.ĩtHìO) pen tam er pen tame, chất trùng
họp năm monome {cùng loại) p en tana l pentanal, anđehyt vale
rianic, C4H9CHO pen tanuclear (có) năm nhân pentatomic (có) năm nhóm chức
(ncự u, axit ); (có) năm thành phần(vòng)
p«n ta valence hóa trị năm pentavalent (có) hóa tri năm pentenyl (gôc) pentenyl, CgHa’ pento san pentosan p e n to x id e pentoxyt
penty l (gốc) pentyl, C5H1] • penty lidene (gốc) pentyliđen,
C5H10: - pentylidyne (gốc) pentyliđyn,
C5H9: ' ' pepperm int cày bạc hà cay, Men
tha piperita; (tinh) dầu bạc hà cay;
kẹo bạc hà pepsin pepsin peptide peptìt peptizatio n BỊ’ pep ti t hóa, sự giải
keo pep tizer tác nhân pepti hóa
oiiưi V tim
pep tizer tác nhân pepti hóa transition p. thòi kỳ
15 .78.134 .90 d0wnf0adesì78390.pdf at Thu Aug 02 ế14:46:31 ICT 2012
percarbonate percacbonat,M2C2O6
percent phần trảm percenta ge tỳ lệ phần trăm percolation sự thấm lọc; sự
ngâm chiết p«rcolato r bình thấm lọc; thiết
bị ngâm chiết percrysta ll izatio n sự kết tinh
thấm tách perdistillation sự cất thấm tách perdurability tính vĩnh cữu perdurable vĩnh cửu, tồn tại mãi
mãi perfect hoàn hào, hoàn toàn
perfe ction sự hoàn hảo, sự hoàntoàn p e r fo ra tio n s ự đục lổ, sir khoan;
sự xuyên qua perforator máy đục lỗ, máy khoan performance đặc tính, tính năng;
hiệu suất (máy) fuel p. đặc tính nhiên liệuoil p. đặc tính dầu
perfume hmmg thơm; chất thơm,
htrong liệu; nước hoa perfum ery nước hoa; xưởng
nước hoa period chu kỳ; thời kỳ, thời gian
coke forming p. thòi kỳ taocốccombustion p. chu kỳ cháydecay p. chu kỷ phân rãh a lf (l ife) p. chu kỳ bổn(phân) rã’indu ctio n p. chu ký cảm ữnglong p. chu kỳ dàioscilla tion p. chu kỳ daođộngsh ort p. chu kỳ ngắn
thòi kỳ chuyển
352
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 352/540
www.thuvien247.net
period ica l) tuần hoồn, có chu kỳ periodic ity tính chu kỳ, tính
tuần hoàn peritectic peritecti, bao tinh //
peritectic, (thuộ c) bao tinh
perm anence tính ìâu bền, tínhvĩnh cửu; tính thường xuyên,tính cố dinhco ior p, tính bền màuodor p. tính giữ- mùi, tínhdinh hutmg
perm anent lâu bền, vũìh ciru;thư ờng trực, cố định
p e rm a n g a n a te perm anganat,MMnƠ 4
perm eabili ty tính thấm; hằng 80từ thẩmgas p. tính thắm khíhum idity p. tính thắm ẩmw ater p. tính thắm nước
perm eable thắm qua được, thắmvào đưực
perm eation sự thấm qua, sirthấm vào
perm issib ility tính cho phépđirợc, tính chấp nhận dược
p e rm is s ib le chất nổ cho phép //cho phép (đượt), chấp nhận(dirợc)
perm selective bán thấm; (thuộ c) màng bán thắm
p e rm u ta tio n s ự hoán vi pero xid ation sự peroxyt hóa peroxide peroxyt
peoxid ization sự peroxyt hóa perrhenate perrhenat, MReOi perru thenate perrutenat, MR11Ỡ4 persalt muối của peraxit persorption sự hắp thụ khí
(bằ ng chấ t rắ n) persp iration sir đồ mồ hồi
15.78.134.90«ow m oadedP95 B0^ pufst Thu
pha p e r tu rb a t io n sự xáo trộn, sự
nhiễu loạn pervnporation sự làm bay hơi
thâm tách, Bự* bốc hoi khuếchtán
pesticid e thuốc trừ sinh vật hại petrochem ical hóa chất dàu khí H (thuộ c) hóa học dầu mỏ
petrochem is try hóa học đầu mả petrol đầu mỏ; xáng
heavy p. xống năngleaded p, xáng chìmotor p. xăng động CO'
petrolatu m petrolatumliquid p. paraíìn lảngoil-free p. petrolatum khôngđầuwhite p. petrolatum trắng, paraíìn mềm trắngyellow p. petrolatum vàng
p e tro le u m dầu mỏcrude p. dầu mỏ thôlac qu er p. dầu pha sơnlight p. ete dâu hòa
p a ra ff in -a sp h a lt p . dầu mỏatfan parafin
petroli fero us có đầu mô p h a rm a c e u tic s , đirọt: hoc pharm acopeia dược điền phase pha, tưứng
am orp h(o us) p. pha vô địnhhìnhaqueous p. pha nirớiccondensed p. pha ngưng tụcong ruen t p. pha tương đẳngcontinuo us p. pha liên tụccrystallization p. pha kếttínhdisco nt inu ou s p . pha khôngliên tục
Augd0ôrÌ4rế ®:51 ICT 2012độ n
23-TBHH-A-V 353
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 353/540
www.thuvien247.netphe
dìspe rse(d ) p. pha phân tán, pha tàn mạnequilib rium p. pha cân bangex ternal p. pha ngoại, pha(môi trường) phân tán
ex tra ct p. pha chiết, phadung môi
pha nội, pha phân
gas(eous) p. pha khíincon grue nt p. pha khôngtương đẳnginternal p.tá n
liquid p. pha lòngm etastable p. pha nứa bền
m orta r p. phần vữa (bê tõng)ne m atic p. pha tinh thể lỏng, pha nematicord ere d p. pha trật tự poly disperse p. pha đa phântánsm ectic p. pha tinh thế lônglóp, pha smecticsolid p. pha rắnsu spende d p. pha lcr lửng
va po r p. pha hơiw ate r p. pha nirớr:
phenacetin phen axe tin,C10H13O2N idư rrc phẩ m)
phenacyl (gốc) phenaxyl,CsHfiCOCHx.
phenanth rid inyl (gốc) phenan-triđinyl, CisHtiN.
ih enan th ry l (gốc) phenantryl,
.C14HB.]>henate phenat, phenol at, phenoxyt, CeHsOM
phenazin yl(gốc) phenazinyl,' C12H7N2.
phene benzen, CeHfi phenergan phenecgan,
15.78.134.90 dow nloaded(78890ppdf at Th u Aug
phene thyloxy (gốc) phenetyloxy,CeHgCHỉCHO.
phenety l (gốc) phenety], (góc) phenyletyl, C6ỈỈ5CH2CH2.
phenid one pheniđon, C9H10ON2
(chấ t kiệ n nh) phenobarbital phenobacbitan,luưiinan, C12H12O3N2 (dtiwc
phám) phenol phenol, CfiHsOH p h e n o la te pheĩio la t, phenoxyt,
CeHsOM p h e n o lic (thuộ c) phenol phenolp hthale in phenolphtalein,
C20H14O2
phenolysis sự phenol phàn p h e n o m e n a hiện tượng ph enomenon hiện tượng
hiện t ượng t iếp
hiện tircmg tói
hiệ n tư-ạrng bề m ặt
(nhóm) phenoxy,
contact p.xáccritical p.hạn
sur&ce p. phenoxy
CeHsO. phenyl (gốc) phenyl, CeHs- phenyla tio n sự phenyl hóa phenylazo (nhổm) phenylazo,
C6H5N2. phenyld ithio (nhóm) phenyl-
đi thi o, C6H5SS. phenylene (gốc) phenylen, .C6H4. phenyle nedia m in e phenylenđi-
amin, NH2C6ỈỈ4NH2
p h e n y le n e d io x y (nhóm) phenyl enđioxy, .OC6H4O. pheny lgly o xy loy1 (gốc)
phenyl glyõxyloyì, CsHsCOCO. phenylh ydrazin e phenylhyđra-
rin, CsHeNHNHa phenylh ydro xyla m i n e phenyl*02 f4468fn| iCTqg 8f2^0H
354
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 354/540
www.thuvien247.net
phenyỉỉc (thuộ c) (gốc) phenyl phenỵlthio (nhòm) phenylthio,
CftHfiS. phlegm atization sự- kim hãm; sự
làm giảm nhạy (thuố c nổ ) phlo roglucide phlorogluxit,
C12H10OS phlo roglucinol phlorogluxinol,
l ,3,5-(OH)3C6H3 phonolỵsis sự âm phân, sự phân
]y bang âm thanh phonon phonon
high -frequency p. phonantản số cao, phonon quang họclow-frequency p. phonon tầnso thắp, phonon âm học
phosgene photgen, cacbonoxyclorua, COCI2
phosphata se photphataza phosphate photphat, M3PO4-
R 3P0 +; phàn lân // photphat hóa(kim loạ i)available p. photphat dễ tiêu
bone p, photphat xươngcalcined p. photphat nung
dibasic p. hyđrophotphat,M2HPO<monoacid p. hyđrophotphat,M2HP0 4 prim ary p. đihydrophotphat,m h 2 p o 4secondary p. hydrophotphat,m 2h p o 4tertiary p
tribasic p phosphatic{thuộ c) phân lân
pho sp hatid e photphat it phosphating (sự) photphat
photphat, M3P0 4
photphat, MjP0 4(thuộ c) photphat;(thuộ c) phân lân phosphorus photpho, p
phosphatide photphatit red p. photpho đò phosphating (sự) photphat hóa white p. photpho trắng
(kim loạ i) yellow p. photpho vàngch em ica l p, (aự) photphat hóa p h o sp h o ry latio n sư* photphoryl
15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug]Q2l4-46:51 ICT 20 12
phoe le ct ro ch em ic al p. (sự-) phot- phat hóa điện háa (học)
phosphide photphua, M3P phosphine photphin, H3P p h o sp h ite photp hit , M2HPƠ 3
phosphoamidase photphoamiđa-za phosphodie sterase photphođies-
teraza phosphoketo la se photphoxetoỉa*
za phosphole photphol, C4H5P phospholỉpase photpholipaza p h o sp h o lip id photpholipit phosphon photphon, C19H32Ơ 5P
{thuố c trù- sinh vậ t hạ i) phosphonium (ion) photphoni,
p h o sp h o p e p tid e photphopepti t p ho sp ho prote in photphoprotein phosphor chất lân quang; phot-
pho, p
cry sta l p. tinh thể lân quangsc int illatio n p. chất lân
quang nhấp nháy phosphore scence sự phát lãnquang
phosphore scent phát ỉân quang phosphoric (thuộ c) photpho (V),
photpho hóa tri nâm phosphorism chứng nhiễm
độc photpho p h o sp h o r i te photp hori t [khoáng
Ca3(P04 )2]
phosphorous (thuộ c) photpho(III), photpho hóa tri ba p h o sp h o ru s photpho, p
re d p. photpho đòwhite p. photpho trắng
355
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 355/540
www.thuvien247.net pho phostoxin phostoxin, nhôm phot-
phua, A1P (thuố c trừ - sâu) photo absorptìon sự quang hấp
thụ photoactiv ation sụ- quang hoạt
hóa photo active quang hoạt, hoạtđộng quang học; nhạy sáng
photo additỉon sự quang cộnghợp
photo ageiĩig sự lão hóa do ánhsáng, SIT quang lão hóa
photo anod quang anõt, anôtquang điện
photocatỉlysìe sự quang xúc tác
photo cath ode quang catôt, catôtquang diện
photocell tế bàữ quang (điện) photo chem ic al {thuộ c) quang hóa
học photo chem is try quang htìa học
laeer(-incluced) p, quang hóahọc lazesurface p . quang hỏa học bềmặt
photochrom atic (thuộ c) ành màu photochromy ảnh màu photochro m y thuật chụp ảnh
màu . photocolo rim eter quang sắc kế photo colo rim etiy phép đo quang
Bắc photoconductive quang dẫn photoconductivity tính quang
dán; độ quang đẫn photoconductor chắt quang dẫn photo copyin g sự sao chụp pho tocurren t dòng quang diện photodecom posit io n sự quang
phân hủy
sự quang
chất quang
sự quang giải
sự quang phản
sự quang táchsụ- quang
sự quang
sự quang
photo de pola riz ationkhù* cực
photo de pola r ize rkhử cực
photo desorption
hấp p h oto de structionhủy
photodeta chm eíi t p ho to dim er iza tion
dime hóa photo đ isin t« gratio n
phân rã photo dia socia tion
phân ly
photodis solu tion sự quang hòatan photo effect hiệu ứng quang
(điện) photoela sticity tính quang đàn
hòi photoele ctrocata ly sis sự xúc tác
quang diện photoele ctrochem is try quang
điện hóa học
lase r (-induced) p. quangdiện hóa học laze
photoele ctro đe quang điện cực photoelectroly sis sự quang điện
phàn photo electron quang điện tứ,
quang electron photoelectrophore sis sự quang
điện di photo em issio n sir quang phát xạ photo em issiv ity tính quang phát
xạ photo em ulsio n nhũ tirơng ảnh
co arse (grain) p. nhũ tươngả nh hạ t to
p h o to d e g ra d a t io n sự - quang suy f ine (grain) p. nhũ tinmg
15 .78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug 02f4:146:3f.11CT 2012
356
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 356/540
www.thuvien247.net
photoetchin g sự quang khắcmòn
photoexcỉta tion sự quang kíchthích
photo fadin g sự phai màu do ánhsổng
photo fission sự quang phân hạch photo fluoro graphy phép chụp
ành huỷnh quang photo fluoroscopy phép chụp ảnh
huỳnh quang photofragm enta tion sự quang
phản cắt . photogel keo nhiếp ảnh photogenic do ánh sáng; {thuố c)
thuật chụp ảnh; phát huỳnhquang; ăn ảnh photo gra phic (thuộ c) thuật chụp
ảnh photo gra phy thuật chụp ảnh
black-and-w hite p. thuậtchụp ảnh đen trắngco lor p. thu ật chụp ảnh màudire ct p. thyật chụp ảnh trựctiếphigh-speed p. thuật chụpành tốc độ caoinfra red p. thuật chụp ảnhhồng ngoạisc reen p. thuật chụp ảnhtram, thuật chụp ảnh ìiróispectrozonal p. thuật chụpảnh vùng phốstereo scopic p. thuật chụp
ảnh noisub tractive color p. thuậtchụp ánh mảu chọn lọcthre e-colo r p, thuật chụpảnh ba màuu ltra high-speed p. thuật
15.78.134.90 downioadedn73590.pdf at Thu Aug
pho
X-ray p. thuật chụp ảnh tia X photo halide halogenua (bạc)
nhạy sáng photo harđenin g (sự-) hóa rắn
trong ánh sáng
photo im pedance quang trở photoin activation sự khử hoạtquang hóa học
photo ionization SIT quang ion hóa photo isom erization sự quang
đồng phân hóa photo la bỉli ty tính không bền
quang hóa, hoạt tính quang hóa photo luminescence Bự phát
huỳnh quang, 9ự quang phát
quang photo ly sis sự quang phân photo ly te sản phẩm quang phân photo m ete r quang kế
ab so rption p. quang kế hấpthụac tin ic p. quang kể xạ quangatom ic absorp tion p. quangkế hấp thụ nguyên từ
fi lte r p. quang kế lọc màuflame p. quang kế ngọn lứaflicker p. quang kế nhấpnháyfluorescence p. quang kếhuỳnh quanggamma p. quang kể gamma,quang kế tia Xlum inescence p. quang kế
phát quang photoele ctric ỉal) p. quangkế quang điện polariz ation p. quang kế phân cựcshadow p. quang kế bóng tối
02 143 6:31 IC T ^ 01 lkhố i
357
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 357/540
www.thuvien247.net pho
universa l p. quang kế vạnnăng, quang kế thông dụngvisua l p. quang kế nhìn(bằng) mắtwedge p. quang kế nêmX-ray p. quang kế tia X
photom etry phép đo quang, phéptrắc quanghe terochrom atic p. phép đoquang tạp sắc photo gra phic p. phép đoquang chụp ánhvisual p. phép đo quang nhin(bằng) mắt
photom ic rograph ảnh chụp hiển
vi photom ic rography phép chụpảnh hiển viu ltra vio let p. phép chụp ảnhhiển vi tứ ngoại
photom ultiplier đèn nhân quang photon photon photo nic (thuộ c) photon photon uc ỉea r quang hạt nhãn,
quang hạch
photooxid ation sự quang oxy hóa photopassiv atỉon sự quang thụ
động hóa photophoresis sự quang di photo piezoele ctr ic (có tính)
quang áp điện pho to p la te kính ảnh photopoia riz ation sự* quang
phân cực photopolarography phép quang
cực pho photo polymer quang polyme,
polyme nhạy quang• photopo lym erization sir quang
trùng họp, sự quang polyme hóa photoprocess quá trinh chụp ảnh;
15.78 .134.90 dow nloaded '7539tí^df at Thu
photo radio graphy phép chụpảnh phóng xạ, phép chụp ảnhhuỳnh quang
photoreaction phản ứng quanghóa
photo reactivity khả náng phảnú*ng quang hóa
photorecepto r chất quang dẫn,vật liệu ảnh điện ký
photo reduction sự quang khử p h o to re s is ta n c e quang điện trờ;
độ dẫn quang điện photo resis tivity quang diện trỉr;
độ dẫn quang điện photo reais tor (cái) quang điện tro'
photore sponse độ nhạy quang photoreversaỉ kỷ thuật đảo ảnh(rủ n ánh)
photoroentgenography phépchụp X quang
photosensit iv e nhạy quang, cảmquang
photo sensit iv ity độ nhạy quang,độ cảm quang
photo sensitizatio n sự ỉàm nhạy
quang, sự cảm quang hóa photo sett ing sir hóa rắn trong
ánh sáng photo stabii ity tính bền sáng, tính
bền quang hóa học photo stable bèn sáng, bền quang
hóa photo surface bè mặt nhạy quang photosynth esis sự tồng hạp
quang hóa học, sir quang hợp photo ta uto m erism hiện tưựng
quang hỗ biến phototherm al quang nhiệt photo therm ography phép chụp
ảnh quang nhiệt photo trope chất đồi màu theo
Aug 0 2 1446 :31 ICT 2012
358
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 358/540
www.thuvien247.net
phototropic đổi màu theo ánhsáng
photo tropism sự đoi màu theoánh sáng, sự" hỗ biến quang sắc
phototropy sụ- đồi màu theo ánhsáng, sự hỗ biến quang sắc
phth alam oyl (gốc) phtalamoyl, NH2COC6H4CO.
phthalan phtaỉan, CsHgO; phtalan, C9H4O2NSCI3 (thuố c trử sinh vậ t hạ i)
phthalanyl (gốc) phtalanyl,CsHtO.
phth ala zinyl (gốc) phtatazinyl,CsHõNa.
phthalein phtalein p h th a l id y l (gốc) phta liđyl,
C bHs Oỉ. phthalid ylíd ene (gốc) phtali-
đyliđen, CSỈỈ4O2 : phthalocyanine phtaỉoxyanin,
CszHsNs phthaloyỉ (gốc) phtaloyl,
.COG5H4CO. physical (thuộ c) vật lý (học)
p h y s ico -ch em ica l (thuộ c) hóa lý physic s vật lý (học)
ap plied p. vật ]ý irng dụngaỉom (ic) p. vật lý nguyên từchem ical p. (vật) lý hóa họcexp erim ental p. vật lý thựcnghiêmm olecular p. vật lý phản tửnucle ar p. vật lý hạt nhân
q u an tum p . vậ t ìý lưcmg tửsem icond uctor p. vật lý bándấnthe o re t ic a l p . vật lý lýthuyết
pie
phytohorm one kích thích tố thựcvật
phyty l (gốc) phytyl, CỉoHas. p ic k in g (sụ1) chọn lự a pickle axit tay sạch (da, kim loạ i) pickling (sự*) tay sạch (da, kim
loạ i)ac id p. sự tẩy sạch bang suritalkalin e p. sự tay sạch bằngkiềmanod ic p. sự tẩy sạch br anôt b righ t p. sự tẩy sạch bóngca tho dic p. sự tay sạch Cr catôtchem ical p. sự tẩy sạch bằng
hóa chấtcontinuou s p. Bự - tẩ y sạ ch liên tụcele ctro ch em ica l p. sụ* tẩysạch điện hóaelec trolytic p. sự điện phàntẩy sạchem ulsion p. sự tẩy sạch trongnhủ tưontífoam p. sự tẩy sạch trong bọt
gaseous p. sự tẩy sạch bầngkhíin-depth p. sự tẩy sạch sâu
je t p. sự tẩy sạch bằng phuntialocaỉ p. sự tầy sạch cục bộm at te p. sự* tẩy sạch làm mừmild p. sự tẩy sạch nhẹ polishing p. sự tẩy đánh bóng
selective p. sự tẩy sạch chọnlọcw hite p. sự tẩy sạch bóng
pie ry l (gốc) picryl, 2 , 4 , 6-(N02 )3-CeHa.
p h y to c h e m is try hóa (hoc) thư c p iez o c h em is try áp hóa học
15.78.134 .90 dow nloaded 73390 .p df at Thu A u S t e r ^ ^ nfcT 2012^^
359
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 359/540
www.thuvien247.netpie
p ie z o c ry s ta lliz a tio n sụ* kết tinháp lựr, svr áp kết tinh
p ie z o d ia ly s is sự th ảm tá ch áplựr, sự áp tham tách
piezoelectric (thuộ c) ép điện piezoelectr ic ity áp điện
pig thỏi đúc; gang thỏi p ig m e n t bộ t m àu, chắt m àu; sắc
tốazo p. chất màu azo, phẩm820 black p. muội nhự-a than body p. chất màu nềncake p. bột màu đổng bánhre d iro n ox ide p . bộ t sắ t đò
oxytt i t an iu m d iox ide p . bột màut i ta n ox yt
w h ite p. sắc tố trắng p ig m e n ta ry (thuộ c) chất màu;
(thuộ c) sắc tố pig m enta tio n sự • nhuộm chất
màu, sự trộn bột màu pile pin; lù phản ihng; chồng,
đống
dry p. pin khôga lvanic p. pin ganvanithe rm oe lec t r ic p . p in nhiệtđiện
ura niu m p. lủ phản ứngurani
pil l viên thuốc pin ghim, đinh ghim; (cái) kẹp;
thùng rihỏ pỉnacoid pinacoit (tinh thể ) pin acol pinacol, (CH3)aCX0H)-
C(OHXCH3)3 pinanyl (gốc) pinanyl, C10H17. pinanylene (gốc) pinanylen,
CioHie. '
pỉnchcock kẹp ống mềmMo hr p. kẹp Mohr, kẹp bópHoffman p. kẹp Hoffman, kẹpvít
pinene pinen, C10H16 p in h o le lỗ g h i 'ì , lỗ cắm ; cham
trắng, chắm trong suốt (khuyế t tậ t phim ành); chấm không men(khuyế t tậ t tráng men)
pỉon meson pi, pìon pip e óng
ac id p. ống dẫn axita ir p. ống thông giổalkal i p. ong dẫn kiềm
brine p. ống dẫn nirớcmuối
blow p. ống thổich arg ing p. ống nạpcoil p. ổng xoắn, ống ruột gàco llect ing p. ổng gópcond enser p. ống ngung (tụ)connec ting p. ống nốicooling p. ống làm lạnh, ốngsinh hàndip p. ống nhúng (s ơ n)
dra inage p. ong tháo, ống xảdrip p. ống chảy nhỏ giọted u ctio n p. ống chiểt tháo,óng chiết rútev ap oratin g p. ống bốc hơi(gia nhiệ t)ex hau st p. ồng xà, ống tháoexp ansion p. áng giãn ốpfeed p. ống cắp (liệu)
floo din g p. ắng trànfuel p. ống dẫn nhiên liệufunneled p. ống hinh phễuga8 p. óng dẫn khíglass p. ống thủy tinh
bọc p in a n y lid e n e (gác) pinanyliđen, h e a t- in su la te d p. óng b
15 .78.134 .90 downloaded 73390.pd f at Thu A0gìb2 ^ ề4:46:31 ICT 2012
360
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 360/540
www.thuvien247.net
hy drau lic p. éng thúy lựicin let p. ong vàoou tlet p. ống raoverflow p, áng trànoverhead p. ống đình tháp'" I T ‘õng trên cao pressure páp lực purge p.cạnscavenger tháo cạn
ống táng áp, ống
ống xà, ống tháo
p. ong xả, ống
ống nirớc thải,
óng xi phôngống xói rửa
ống dẫn khoi
sewage p.ống cóngsiphon p.sluicing p.smoke p.spill p. ống trànsteam p. áng hơistove p. áng khóisuction p. ống húttile p. ống sành, ống xi măngđúcvent p. ống gió, ống thông giówash p. ống rử awaste p. ống xảworm p. ong renw rapped p. ống bọc (cáchnhiệt)
pip eline đường ống đẫngas p. đirímg ống dẫn khí
p e tro le u m p. đirỄ mg óngdẫn dầu (mỏ)
piperazine piperazin, C4H10N2 piperazinyl (gốc) piperazinyl,
C4H9N2. ' piperidyl (gốc) piperiđyl, CbHioN. piperid ylidene (gốc) piperiđy-
pitabso rbing p. pipet hấp thu; pipet khíautomatic p. pipet tự động bulb p. pipet (có) bầuca lib ra ted p. pipet đã hỉêu
chuẩncalibratin g p. pipet hiêuchuẩncom bu st ion p . p ipe t đố t(phán tích khí)drop p. pipet giọtex plo sion gas p. pipet khí nổgas p. pipet khígrad uated p. pipet khác độ,
pìpet đong
Hempel gas p. pipet khíHem pelm easuring p. pipet đong, pipet khắc độsafe ty m erc ury p . pi pe t thụyngân an toànsu ct ion p. pipet hút
pipin g ống dẫn, hệ ống dẫn pressure p. hệ ong dan có áp process p. hệ ống dần (thiết bị) công nghệ
pirofo s pirophot, CsHaoOP^(thuố c trừ - sâu)
pis to l súng phun; súng lụccoating p. súng phun son pain t-spra yin g p. súng phunsơn
p is to n pit tông
p it giềng (khai thác); há
ash p. hố trocorrosion p. hốc gỉ, ồ gỉslỉme p. hố xỉ
p itc h pec; nhự a chư ng, hắn fn bone-tar p. nhự a chưngxương
liđen C5H9N: oo al-ta r p. hổ n in than đá, pec
15.78 .134.90 downioaidedT 3390 .pdf at Thu Aug 0214 :46 :31 iCT 2012
361
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 361/540
www.thuvien247.net p i t
coke-oven ta r p. pec lò cốch ard p. pec ranm ine ral p. nhựa (rái) đườngoil gas ta r p. hắn in khí dầumỏ
pea t-ta r p. hắn in than bùn petroleum p. pec dầu mỏ pin e ta r p. pec nhựa thôngsoft p. pec mềmta r p. hắn inwood p. nhự a chưng gã, hắnin gỗw o o l p . n h ự a c h u n g la n olin
p itting sự rỗ mòn, sự ăn mòn
điểm piv sly l (gốc) pivalyl, (CIỈ3)3CCO. plagỉoclase plagiođa (khoáng
fenspat) plane mặt bằng, mặt pháng //
bằng, phangatom ic p. mặt phang nguyêntửcleavage p. mặt phẳng tách,mặt phăng chè
cry sta l p. mặt phang tinh theglide p. mặt phẳng trượtla ttic e p. mặt phẳng mạng(tinh the)m irro r p. mặt phang gươngnodal p. mặt phẳng nútorbỉt(a l) p. mặt phang quỹđạo parting p. mặt phang phân
chia phase p. mặt phang pha polarization p. phân cựcref lec tion p. mặt phăng phàn
polarization p. mặt phăn g j f T ‘ phân cự c p e tro le u m ^ h e in ic a l p
* - 7 _ _ W. , ị 1* máy hóa dâureflection p. mặt phẳng phàn “ xư^ g Mn ,
re f ra c t io n p . mảt phẳngkhúc p‘ th15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu Aug 0 2 1 4 146t3 ICT 2012
shear p. mặt phẳng chuyềndịchslip p. mặt phang tnrọtsymmetry p. mặt phăng đôixứngvertica l p. mặt phẳng thẳngđứngvib ra tio n p. mặt phẳng daođộng
p lan t máy móc, thiết bi; nhà máy,xirfmg; cây (nhỏ)chem ical p. nhà máy hóachắt; máy hốacoa l-washing p. thiết bị rứat h a n
coke-oven p. xiròng lò cốcco king p. nhà máy luyện cốccom bin ation p. nhà máy liênhạpcond ensing p. thiết bi ngimgtụco n t inu ou s .d i s ti ll a ti on p .thiết bị chimg cắt ỉiên tụccrac king p. xưởng crackinhcrushin g p. thiết bị nghiềnd i scon t inuous r ec t i fy ing p .thiết bi tinh chế không liên tụcdistilla tion p. thiết bị chưngcắtferm entation p. thiết bị lênmen; xircmg menfull-scale p, thiết bị toàn bộgas p. nhà máy khí (dốt)n itr ic p. nhà máy axit nitricoil-b lack p. xưtmg muội dầuoì l - shaỉe re to r t in g p . nhàmáy chưng đá phiến Qầu p e tro le u m -c h em ica l p . nhàmáy hóa dầu p ilo t p. xưimg bán sàn xuất
thiết bị
362
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 362/540
www.thuvien247.net
pressure gas p. xircmgr khínén
pum pin g p. thiết b; bom purifyin g p. xưởng tinh chếrerun p. thiết bị chưng cắtlạ i
ru bber p. nhà máy cao susemiw ork-scale p. xưỏngbán s ả n xuấ t
steam p. thiết bị hoi, xirònghơivitr io l p. nhà máy axit sun-furic
vitriol cham ber p. nhà máyaxit simfuric (phirtmgpháp) phòng
chìwax p. xưởng sáp, xirửngparafin
plasma plasma; huyết tương; platma (khoáng thạ ch anh lụ c) ac tivate d p. plasma bị kíchthícharc p. plasma (phóng diện) hòquanghlood p. huyết ttrongelectron p. plasma electronele ctron hole p. plasma ÌỖtrống electronelectron-ion p. plasmaelectron-ionequilib rium p. plasma cân
banggas-d ischarge p. plasma
phóng điện qua chất khí
glow discharge p. plasma phóng điện lạnhhot p. plasma nóngion p. plasma ioniso therm al p. plasma đẳng
p l a
laser induced p. plasma camling lazelow tem pe ratu re p. plasmanhiệt độ thấpnoble gas p. plasma khí
hiếmnonequỉỉibrỉum p. plasmakhông cân bằngnonisothermal p. plasmakhông đang nhiệt pin ched p. plasma bị nénstrip ped p. plasma (bị) ionhóa hoàn toàntherm al p. plasma nhiệt
plasm ochem is try hóa học plasma p laster vữa thạch cao (trát tư xmg) ; thuốc cao dán // xủ- lý bằng thạch cao (rư xru)P aris p. thạch cao (nặntư ợ ng)
p lastic chất dẻo II đèo; (thuộ c) chất dẻoacrylic palkyd p.
animo p.animoplatasbes tos - r e in fo rced p .đẽo cốt amian
b itu m in o u s p. chất dẻo b it u m
boron p, chất dẻo bocarbon fiber reinforced p.chat dẻo cốt sợi than
cásein(e) p. chất đèo caseincast p. chắt dẻo đúc, nhựađúc
cel lu la r p. chất dẻo xốpnhựa xốp
chất dẻo acrylicchất dèo ankyt
chất dêo animo,
chất
I9vviiciu ia i pỉaaiUii Uỉllỉ£nhiệt cellulosic p. chắt dẻo
15 .78.134 .90 dow nload ed 73 890rpdf<& Thu Aug 0214:46:3 1 ICT 2012
xen-
363
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 363/540
www.thuvien247.netpia
cond uc tive p. chất dẻo dẫnđiệnepoxy p . chắt dẻo epoxy,nhựa epoxyex pan ded p. chát dèo xốp,
nhựa xốpfilled p. chất dẻo cố độnfoam ed p. chất dẻo xốphoneycom b p. chất dẻo xopto onglam inated p. chất dẻo tắmlớplaminated thermosetting p.chất dẻo nhiệt rắn tấm lópm ethac rylate p. chắt dẻo
metacrylatmolded p. chắt dẻo đúcno n-rig id p. chắt dẻo mềmnylon p. chắt dẻo polyamitolefin p. chất dèo polyolefinoptical p. chắt dẻo quang học perm eable p. chất dẻo thámqua đưcrc
chắt polyacryiie p. dẻo polyacrylic
chát polyamide p. dèo polyamit
chắt poly butene p. dẻo polybuten
p. chất dẻo poly carbonate polycacbonat
chất dẻo poly este r p. polyeste poly ether p. chắt dèo polyete polyeth ylene p. chắt dẻo
chát
chắt
dẻo
dẻo
poly sty rene p. polystyren polyvinyl p. polyvinyl polyvinyl chlo rid e p. chấtdẻo polyvinyl clorua, chắt dẻoPVC protein p. chắt dẻo proteinreinforced p. chắt dẻo dã gia_ ẨCỒ
polyetyỉen polymethyl m ethacryla te p.chắt dẻo polymetyl metacrylat polyolefin p. chất dèo polyolefin
saw dus t p. chất dẻo mùn cưaBe m i-finish ed p. chất dẻo
bán thành phầmsilicone p. chất dẻo siliconstrat ified p. chất dèo xếp
lớpstruc tu ra l p. chất dẻo xảydựngthe rm op las tic p. chất dẻonhiệt dẻotherm osettin g p- chất dẻonhiệt rắnurea-formaldehyde p. chát dẻo urê fomandehyturethan e p. chất dèo urêtan
vinyl p. chắt dẻo vinyỉ pla stication sự dẻo hóa, sự ngào
nhuyễn p lasticator máy dẻo hóa, máy
ngào nhuyèn pla sticity tính dẻo; độ dẻo
hot p. tính dẻo nóngM oo ne y p. độ dẻo Mooney
plasticization sir dẻo hóa, sựngào nhuyễn
plastic iz er chất dẻo hóaadỉpate p. chất aèoađipatepoxy p. chất dẻo hỏa nhựa
hóa
_ epoxy polypropylene p. chất dẻo explosive p. chát dẻo hóa
15 .78.134.90 downioaderd)I73390.pdf at Thu Aug 02 14*46:31 ICT 20 12
364
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 364/540
www.thuvien247.net
ex te rn al p. chắt dẻo hóangoài
in te rn al p. chất dẻo hda trongla te n t p. chất dẻo hóa ẩnno ne xlrn ctab le p. chất dẻo
h ó a k h ô n g t á c h đ ư ọ tno nrea ctiv e p. chất dẻo hóak h ô n g g â y p h â n ữ n g , c h ấ t d ẻ oh ó a t n r
phosphate p. chắt dèo hóap h o t p h a t
ph ta late p. chất dẻo hóap h t a l a t
poly meric p. chất dèo hóa
polyme prim ary p. chất dèo hóachính processin g aid s p. chất dẻohóa phụ trợ' công nghệ
seco nda ry p. chắt dẻo hóathư- cấp
p testi fyin g (sự ) đèo hóa, (sự) ngàonhuyễn
p l a s t i g e l k e o c h ắ t d ẻo , p la s t i g e l plastis ol son chất dèo, pìastisol
polyvinyl chlo ride p. sonchắt dẻo PVCvinyl p. son chắt dêo vinyl
pLastomer chất dẻo nhiệt rắn plastom eter dẻo kế, máy đo độ
dèoex trusion type p. dẻo kế
đùn, dẻo ké ép trảiK anavets p. dèo kếKanav et s , dèo ké t rưọt
pendulu m p. dêo kế con lắcrecovery p. dẻo kế hồi phụcshear(-type) p. dèo kế trư ợ t
pla
p late bàn, bản mỏng; đĩa (cộ t cắ t); kính ảnh // mạ, bọc kim loạiac cum ula to r p. bản cực ắcquy
baff le p. bản ngăn, tám ngăn
bubble p. đĩa sục boiler p. tấm đun nồi hoi bottom p. dĩa dưới, đĩa đáycột
cast p. tấm đúcch rom atograp hic p. bảnmòng sắc kýd is tr ib u te r p. đTa phân phốielectric ho t p. bếp diệnfeed p. đĩa cấp liệufil te r p. tấm lọc, bản lọcfra ct io nat in g p. đĩa (cắt) phân đoạnhea te r p. tắm gia nhiệt, tấmn u n g
hot p. bếp đunin su la tin g p. tắm cách điệnkn ocko ut p. bản tháo khuỏnliner p. tấm bọc
orifice p. màng chắn sáng,đĩapham perforated p. đĩa ]S, đĩal ư ớ i
porous p. bản xốp positiv e p. kính dircmg bản presensit ized p. kính ảnh đãn h ạ y h ó a
re ct ifying p. đĩa cột tinh cất
sỉde-đ raw p. đĩa sàn phẩmsieve p. tấm râysin ter ed p. tấm nung kếtslime p. đĩa gem bùnspot p. bản (sữ) phân tích giọtth e o re tic a l p. đĩa lý thuyết
15.78.134.90 d 0 w fi ì0 a ce d 7 3 8 9 0 .p ft *Thu Aug 02*14^^:31 i ể T 20 12
365
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 365/540
www.thuvien247.netpla
p lateau đoạn bằng (dồ thị) p lateholder bàn đặt tắm đúc; bản
dặt phim (camera máy ành) p la te r thụ- mạ, kỹ sư mạ pla tform sàn, nen; bục, bệ
pla tform ate sàn pham refominhxúc tác platin, sàn phẩm plat-fominh
plat form er thiết bị refominh xúctác p latin , thie t bị platfominh
pla tform ing sự refominh xúc tác platin, sự platfominh
platin g (sự) mạ kim loại, (sự) phủkim loạialloy p. sự mạ hợp lúm
brig h t p. sự mạ bóng brush p. sự chải phủ kim loạichem ical p. sự mạ phủ hóahọcchemigold p. sự mạ vàng bằng phircmg pháp hóa họcco ntact p. sự mạ tiếp xúcdu ll nick el p. sự mạ kềnmờ
elec tro less p. sự- mạ không(đùng) điện, sự mạ hóa họcelectro less cop per p. sự mạđồng bằng phircmg pháp hóa họcfara d aic p. sự mạ điện
ha rd chromium p. sự mạcrom cứngheavy p, sự mạ dàyhigh'field pulsed p. sự mạxung cao tầnhigh-speed nickel p. sự mạkền nhanhimm ersion p. sự mạ nhúng
je t electroly te p. sự mạ tiadung dich diện phân
LKllẵAlCl D1UIL |J. OLI ma llllUIJg ^ je t electroly te p. sư mạ tia pleom orphism hiện tuiợĩdung dich diên phân hìnhm atte chromium p. sự mạ p|ex i8 la8, pk * sl“ . thủy til
15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug 02 ’1414 6 : 3 ICt 2012
m echanical p. sự1 mạ cơ" họcmechanoelectrochemical p.sự * mạ CO' điệ n hóa họ c m etal p. sự mạ kim loại photo electrochem ical p. sự
mạ quang điện hóa học pla stic p. sự mạ chất dẻo porous chromium p. sự mạcrom xố prack p. sự mạ trên giásemibrig ht p. sự mạ nửa
bóngspeculum p. sự mạ họp kimđong thiếcsponge p. sự* mạ xépsp ot p. sự mạ điểm, sir mạchọn ìọcstill p.t h i ck p .t h i n p .t h r o u g hin)
pỉatỉnỉc (thuộ c) platin (IV), platánhóa tri bốn
pla tin iferous chứa platin p latin ite platinit (thép chứ a
46 %Ni +0 ,15%C); p]&tinit[khtìáng PbBiìiSe, S)3]
pla tin iz ation sự mạ plat in p latinous (thuộ c) platín (II), platin
hóa tri hai platin um platin, bạch kim, Pt
platiniz ed p. platin phủ (đen) platinspongy p. platin xốp
spongy-black p. đen platin pleochro ic đa hướng sắt pleochro ism tính đa hiróng sắc pleomorp hỉsm hiện tượng đa
hình plexìglas, thủy tinh hữ u
sự mạ tĩnhsự mạ dày
sự mạ mòng p. sự mạ qua lă (bàn
366
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 366/540
www.thuvien247.net
pliability tính dễ uốn gắp, tínhmem dẻo
P ỉ i o - f t lm m à n g P lio ( màng cao su
hydroclorua không thắ m am dể bao gói)
plodder máy ép xà phòng plot đồ thi, biểu đồ, str đồ // vẽ
dồ thịca lib rat ing p. đè thi chuẩn
plu g nút; phíc cắm (điện); ổ lấyđiện; buji II đậy nứt
plu mbaginous (thuộ c) than chì,graphit
plumbago than chì, graphit plu m bate plumbat, MíPbCb;
M4Pb0 4 * plu mbeous như chi; (thuộ c) chì plumbic (thuộ c) chì (IV), chĩ hóa
tri bán plu mbid e plumbua, M+Pb plu mbifero us chứa chì, có chì plumbism chứng nhiễm độc chì plu mbite plumbit, M2PbƠ2 plumbogummite plumbogumit
[khoáng PbAh(P04)2(0H)s.fỉz0]
plu mbous (thuộ c) chì (II), chì hóatri hai plunger pit tông, bcrm quà nén plu to nate . plutonat, M2PUO4 plu to nic hỏa thành; (thuộ c)
thuyết hóa thành plu tonis m thuyết hỏa thành (địa
chắ t) ; sir làm hỏng bằng bifrc xạ plutoni
pluto niu m plutoni, Pu
pluto nyl (nhớm) plutonyl, PuOV p ly lử p mỏng; tấm lớ p; tao
(thùmg, sợ i) plywood gỗ dán pneum atic lop hoi H (thuộ c) khí
poi
a ir p. túi không khí; rỗ tả ongdrip p. cái hứng giọtdu st-aett ing p. túi lắng bụigas p. túi khi'
pock-m ark vết rỗ (lóp eư n)
p o c k y rỗ point điếm; mũi nhọn
ac id dew p. điểm sirơng axìtaggregative transition p.diem chuyen tiếp to hợpa l lo t rop ic t r ans i t i on p .điểm chuyển tiếp thù hìnha n ilin e p. điếm anílìnan nea ling p. nhiệt độ ù
a rr e st p. điểm dùng (dồ thi) asymtotỉc p. điếm tiệm cặnav erag e p. điểm trung bỉnhaz eo tro pic p. điểm đẳng phí balance p. điểm cân bằng b o i lin g p . điểm sôi
branching p. điềm phânnhánh
breaking p. điểm phản lóp
b rittle p. điểm giòn bubble p. điểm bắt đầu sồi burn in g p. điểm bốc cháych ill( in |r) p. điềm đỏng lạnh;đièm kểt tinhclosed flash p. điếm bùngcháy (trong) chén kíncloud p. điểm đụcco agulatio n p. điểm kết tụcond ensatio n p. điểm ngưng
tụcong ela tion p. điểm đônglạnhcong rue nt melting p. điểmnóng chảy tư-cmg đằng, điềm nóngchày cùng thành phẩn
nén; (thuộ c) lố p hoi c o n s t a n t b o i l i n g p . đi
15 .78.134 .90 downloaded 73390 .pdf at Thu Aug 0 2 *14:46:31 ICT 2012điềm sôi
367
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 367/540
www.thuvien247.netpoỉ
điếm
kết
constant freezing p.đông đặc không đoicon tac t p . điểm tiếp xúccri tic al p. diem tới hạncritic al solution p. điểm hòa
tan tới hạncrossove r p. giao điểmc ryohydr i c p . điểm (két tính)muối bángcrysta llizing p. diêmtinhCurie p. điểm Curiecut (-off) p. điểm cắtdead p. điểm chết
decompos i t i on p . nhiệt phân hủy, điểm phán hóade fini te m elt ing p. điểmnóng chày xác đinhd e m i s i n g p . điểm phân ỉởpd e t o n a t i o n p. điểm nẩdew p. điểm surrngdiscontin uity p. điểm giánđoạndis to rtion p. điểm biến dạngdrop p,dry p.cuốienđ p. điểm cuối (định phán) end boiling p. điểm sỏi cuối
độ
điem chày giọtđiểm khô, điềm chưng
điềm cân
điềm tương
equilibrium p. bangequivalent p.đinmg
eu tectic p. điểm eutecticevaporation p. điểm bốc hoiex treme p. điểm cực đạifilling p. điểm nạp đầy, vạchmức đầyfiLm -forma tion p. điểm tạo
15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug
fin al boiling p. điềm sôi cuốifire p. điểm bốc cháyflare p. điếm bốc cháyfLash(ing) p. điểm đánh lử aflex p. điểm uốn
flooding p. điểm trào, nhiệtđộ tràoflow p. điể m chày, nhiệ t độ chảyQuidizing p. diêm giả sôi,điểm tạo tầng sôifreezing p. điểm đỏng độcfrost p. điểm sươngfu ll b o ilin g p. diem sòi cuối
fuming-off p. điểm hóa khói,nhiệt độ bổc khóifusing p. điểm nóng chàyfusion p. diem nóng chảyge lation p. điềm tạo keoice p, diem đóng băng, băngđiểmignition p. điểm bốc cháyincongruent melting p.điểm nóng chây không ttrongđăng, điểm nóng chảy không cùngthành phầninflammability p. điểm báccháyinfle ctio n p. điểm uốnin itia l p. điểm bắt đầu, khờiđiểmin itia l bo ilin g p. điểm sôiđầu, điểm bat đầu sõiin tersectio n p. giao diem
inversion p. điểm nghịchđảo, điềm nghịch chuyểni90 baric p. điềm đẳng ápisoelectric p. diem đẳng điệnỉsoionic p. điểm dẳng ionisopo tential p. điếm đáng
02*14:46:31 ICT 2012
368
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 368/540
w w w . t h u v i e n 2 4 7 . n e t
hóa
tải;
điểm
la ttice p. điẻm mạng, nútmạng (tinh thẻ ) l iqu efa ct io n p. điểmlỏng, nhiệt độ hóa tỏngload ing p. điểm chấttrạm chất tải
m at ch p. điểm so vử a,cùng độ đen (phổ dồ ) m ech an is t ic c r i t ica l p . đ iếmchuyen CO' chế (phàn ứ ng) m eltin g p. diễm nóng chàym id-b oiling p. điểm sôi giữam ixed an i l ine p. điểm anil inhỗn hợpm ixed m elt ing p. điểm nóngchây hỗn họpneu tra l p. điểm trung hòanitro gen p. điếm sôi ni to-lòngn od al p , điểm nútnull p. điềm không
obse rvatio n p. điểm quan sáto rd ina ry p . đ iểm thưímg
open f lash p. điểm bùng cháy(trong) chén hờ 1
oxygen p. điểm sôi oxy lông peritectic p. điểm peritecticdiêm bao tinh
plait p. điểm trộn lẫn (chắ t lông tr ộ n lẫ n mộ t phầ n)
p la stic yie ld p. điểm chàydẻo "
p r in c ip a l p.
q u a d r u p l e p.à<: pha)
sa lt( ing) p. điểm muói kétsa tu ra tion p. điểm bão hòase t(ting ) p, điẽm đóng rắnsin gu la r p. điềm bẩ*ihirởng, điềm kỳ đis i n t c i i n g p. điềm thiêu kít
15.78.134.90 downloaded 73"390.pclf at Thu
điểm chínhđiềm bốn {biêu
poism eltin g p. diêm nóng chàysm ok e p. điềm khởi
softening p. diêm hóa mềmso l idif icat io n p. diẻm hóarắn
so lu tio n p. điểm hòa tanste am p. điểm hóa hoi, điểmBố i
sto ich iom etr ic p. điềm tỷlirọng (dịnh phàn)th aw p. điểm bắt đầu chảyđiểm tanth e rm al cr i t ic al p . điểm tóihạn nhiệt {biểu dồ pha)the rm al d ea th p . d iẻm chét
nhiệtt ra n si t i o n p. điềm chuyểntiếp, diềm chuyển phatriple p. điềm ba (biể u dồ
pha)
t r u e b o i l i n g p. điểm sôi thựctu rb id i ty p, điểm đục
tu rn in g p. điềm chuyển (tinh th ế )tu rn ing back p. diêm lùi(tinh thể )vitrifying p. điẻm hóa thùvtinh 'wax pour p. điểm chảy sápdiem rót sáp '
yield p. (điểm) giới hạn đànhối, đièm biến dang nén (chắ t dèo)
po in ter kim (dẳ ng hồ do) poison , chắt độc, thuéc độc // làm
nhiễm độc; đầu độccatalyzer p chắt độc xúc táccontact p. chắt độc tiếp xúcfood p. chát độ c thự c phẩ m
perm njient p. chắt độc bènrad ioa ctiv e p. chắt dóc
AughÓ 21f4 6:3 1 ICT 2012
*4t h i ;: a -v 369
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 369/540
www.thuvien247.netpoi
st a tu to ry p. chất độc theoluật đinhsystem ic p. chất độc cơ1 thêvegetable p. chất độc thựcvật
poisoning sự nhiễm độc, sụ- ngộđộc; sir gây độcac id p. sự nhiễm độc axitalkal i p. sự nhiễm độc kiềman ilin e p. sự nhiễm độcanilin'ca talyst p. sự làm nhiễm độcxúc tácelec trode p. sự làm nhiễmđộc diện cực, sự làm thụ động
điện cựclea d p. sự nhiễm độc chìm ercu ry p. sự nhiễm độcthủy ngânoxygen p. sự nhiễm độc oxy perm anent p. sự" nhiễm độcthường xuyênra d iat io n p. sự- bòng bức xạrad ioac t ive p . sự nhiem
(dộc) phóng xạstea m p. sự nhiễm độc hơi(nirtrc) (xúc tác)s u lf u r p. sự- nhiễm độc liruhuỳnht em po rary p . sự nhiễm độctạm thờiuranium p. sir nhiễm dộcurani
p o iso n o u s độc
polar có cụ t, phán cực; (thuộ c) cự c
p o la r i m e te r phân cực kế• haư -shade p. pllân cực kế
nửa toi polarim etry phép đo phân cực
15.78.134.90dowinoBcle<9h?539l0.pfarTh
polarity tính phản cực, tính có cực polarizability độ phân cực, khả
năng phân cvrcatom-bond p. dộ phân cựccủa lĩẻn kết nguyên tửatomic p. độ phân cực nguyên
tửde formation p. độ phán cực biến dạngdipolar p. độ phân cực lmmgcựcdynamic p. độ phân cực dộngele ctro nic p. độ p hân cựcelectronionic p. độ phản cực ion
long itudinal p. dộ phân cựcdọcmotar p. độ phân cực molmolecular p. độ phân cực phán tửorientat ion(al) p. độ phâncực dinh hướng polymer p. dô phân circ của polymestat ic p. dô phân cực tĩnh
tran sv ers e p. độ phân cựcngang pola rization sự- phân cực
ac tivatio n p. sự- phân cựchoạt hóaads orp tion p. sự phân cựchấp phụanodic p. sự phân cực anôtanticlockw ise p. sự- phâncực quay vòng trái, sự phán cực
ngixợc chiều kim đồng hồatomic p. sự- phân cực nguyềntử balanced p. sự phân circ cân bang bip hase p. sự phân cực hai
u AugỠ 2 14:46:31 ICT 2012
370
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 370/540
www.thuvien247.net
ca thodic p. sụ- phân cực catôtcell p. sụ* phân cifc điện hóa,sự- phân cực ganvanichem ical p. sự- phân cựt: hóahọcci rc u la r p. sự phân cực vòngtrònclockwise p. sự- phân cựcquay vòng phải, sự phàn cực theochiều kim đồng hồco ncen tration p. sự phâncực nồng độcounterclockwise p. sự phân cực quay vòng trái, sự phâncực ngược chiều kim đồng hồ
cross p. sự phân cực ngangde form ation p. sự phân cưc biến dạngdiele ctr ic p. sự phân ciređiện môidỉpole p. sự phân cực lirôngcự c
dynam ic p. sự phân cực độnglực họcelectric p. sụ- phán cực diện
electroc hem ical p. sự phâncực điện hóaelectrode p, sự phânđiện CỤT
phân
cực
p o l
cực
cự c
electrolyte p.chắt điện phânelec tron spin ]spin electronelectronic p.electron
eỉliptỉc(al) p. elipfalse p. sự" phân cực giảgalvanokinetic p. sự phâncực điện đônggas transport p. sự p h â n
sự-
sir
cực
sự phân cực
phàn
phân cực
sự- phân
sự- phân cực
sự phân cực cảm
cực
cự c
horizontal p.nằm ngangimmediate ptức thòiinduced pứngintercry stalline p. sự phâncực mặt phân giira các tinh thểinte rfac ial p, sự phânmặt phân phaỉnter lay er p. sự phângiữ-a các lớpỉon(ic) p. sự phân cực ionleft-hand (circular) p. sự phân cực quay vòng trái
lin ear p. sự phân cực thẳngsự phân cực phẳnglongitudin al p. sự phân cựcdọcmag netic p. sự phân cực tữhiệu ứng Faradaymagnetic rotatory p. sư*
phân CỤT quay tử' (mặ t phồ ng á n h s á n g ) , h i ệ u ứ n g F a r a d a y
m igratỉọn aỉ p. sự phân cựcdi chuyểnm olar p. sự phản cực molm olecu lar p. sự phân cực phân tửohmic p. sự phân cực thuầntrờ
orienta tion p. sự phân circđịnh hướng persisten t p. sự phàn cưc bền lá u
phase p. sự phân cực pha photoelectr ic p. sự phân cực phăng, sự- phân cực quang điện plane p. 8ự phân cực phẳng,sự phân cực thẳng
g a s t r a n s p o r t p . s ự p hân p s e u d o c o n c e n t r a t io n p . s ư
15 .78.134.90 dow rlioaded7539b.]pdf at Thu A u g ^ 14?4®?3? <UCT<&012 '
371
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 371/540
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 372/540
www.thuvien247.net
in o rg an ic p. phép cựT phu(phân tích) vỏ cơin te g ra l p . phép CTTC pho toàn bộinte rm od ula tion p. phép cực
pho biến điệu tương hồin v er sio n p. phép cực phođàolow n o ise p. phép cực phồ phông bém elt p. phép cực phả nóngchảy
m ul t i sw eep p . phép cực phonhiều chu kỳ quét
no rm a l pu l se p . phép cực phô xung chuẩno rg an ic p. phép cực pho(phân tích) hữu ccr osciỉlog rap hic p. phép cực phổ dao động ký p h a se -se n s itiv e p. phép cự c phô nhạy pha pulse p. phép cực pho xungrad io- f req ue nc y p . phép cực
phổ cao tầnra đ ỉo ly tic p. phép cực phả xạ
ly ■ 'rad iow av e p . phép cực phổsóng rađiôra p id p. phéo cực phẳ nhanhreversible p. phép cực phongược
second harmonic alternating*
cu rr en t p. phép cực phổ dòngxoay chiều sóng hài bậc haising le-sw eep p. phép cực phồ
, quét đơnso lven t p . phép cực phổ dungmồi (không nirớc)
15 .78 .134.90 downro1a 3 e í? gẩ 390pédf<a ĩ Thu
stai rcase p. phép cực phổ biến thế từ ng nấcs ta tỉon arỵ -e lec t rod e p. phépcực pho điện cực tỉnhth in- íì lm p. phép cực pho
màng mòngth in-layer p, phép cực phồlớp mỏngtime scanning pulse p. phép cực phả xung quét khi đo(dồng diện)t r ian gu la r -w av e p . phép cưc pho sóng tam giácv isu a l p. phép cực phố nhìn
trực tiếpvo ltnge -ap pl ied p. phép cực pho theo điện áp sứ dụng
p o la ro m ic ro tr ib o m e try phépcực pho đo vi ma sát
pola ron polaron, electron đẫn{trong tinh thè ion có sự - ph n cựcđiệ n c m ứ ng cùa láp bao quanh)
p o le cự c
like p. cực cùng dấum agnetic p. cực từne ga tive p. cực âmop pos ite p. cực khác dấu posit ive p. cực dương
p o lish nư ứ c bóng, ntróc láng;thuốc đánh bóng // đánh bóng
p o lỉsh a b le đánh bóng dirợ t polis her người đánh bóng; dụng
cụ đánh bóng polishin g (sự) đánh bóng
ch em ica l p . sự đánh bóng hóahọcm ech an ical p. sự đánh bóngCO' họ c
. po l
2 Ô fr *"■
373
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 373/540
www.thuvien247.net
15.78.134.90
pol
pollu tion sự- (lảm) ô nhiễma t m o s p h e r i c p. sự làmnhiễm khí quyểnoil p. sụ* ô nhiễm đo đầu
polonium poloni, Po
polyac id đa axit polyad nhóm đa nguyên té, nhóm
da thành phần; nguyên tử đa hóatri; gốc hóa tri // đa hóa tri
polyamỉd poỉyamit polyamine polyamin polyampholy te chất đa điện ]y
ĩưõng tính polyanỉon polyanion, anion đa
nguyên tử, anion phức
polyatomic đa nguyên tử polyazine polyazin polybas ic đa (nhóm) chức (rư ự ìt );
đa axit; đa baz<r polybasite polybasit (khoáng
Ă /t&Sn-S&iá) polyblend hỗn hợp keo polyme
he te ro gen eou s p . hỗn hơpkeo polyme dị thểhomogeneous p. hỗn hạp keo
polyme dồng the poly catỉon polycation, cation đa
nguyên tứ, cation phứt; poly chrom atic nhiều sắc, đa sắc polycondengation sự đa tụ poly cry sta l đa tinh thè poly crysta ll in e da kết tinh;
(thuộ c) đa tình thề polycycllc đa vòng polycyclization sự ngưng tụ đa
nhân poly dispers ity tính đa phân tán poly ele ctrode đa điện cụt; polvelectroly te chắt điện ly cao
phàn tử p o ly es te po lyes te
poly e th e r polyeteô po lye the rificatio n sự polyete hóa
polyethylene polyetylen poly functions 1 đa chức poly hedron khối đa diện
polyỉmìde polyimit polyion polyion, ion da nguyên tử ,
ion phức poly isoprene polyisopren poly keto ne polyxeton polymer polyme
ac rylam ide p. potymeaciyìamita c ry lic p. polyme acrylic
ac rylonitri le p. polymeacrylonitri]a lt y d p. polyme ankytam orphous p. polyme vô địnhhìnhanionic p. polyrne anionarom atic p. polyme thomaromatic heterocyclic p. polyme thơm vi vòngatactic p. polyme atactic,
polyme (cấu hỉnh) không trật tự bio logical p. polyme sính học block p. polyme khói b ra n c h e d p . po]ym« phânnhánh bulk p. polyme khốica tio nic p. polyme cationch elated p. polyme chelatch iral p. polyme đối ảnh
co nju ga ted d ien e p . polymeđien liên hợp, polyđienco o rd in at io n p. polyme phốitrícr ys tal l in e p. polyme kếttinh
d o «n ^ d ied ? 3& 80.p & f a r t h f t u g o 2 i f 4 4 6 8 f ^ £ T ^ ì ; 2 ' ’X ỉc
374
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 374/540
www.thuvien247.net
p o l
disyndiotactic p. polymesynđiơtactic kép, polyme xen képđềudorm an t p. pulyme (nhãnhoạt tính) an
double-chain p. polymemạch képelectricalỉy-Gonductỉve p. polyme dẫn điệnele ctro n exchange p. poly-me oxy hóa khửelement-organic p. polymeCO' nguyên tốem ulsio n p. polyme nhủ
eth ylene p. poỉyetylenex cited p. polyme hoạt hóafiber-form ing p. polyme kéosợifilled p . polyme có độnfilm-forming p. polyme tạomàngflexible p. polyme dẻoflu orin ated p. polyme flo hóagel p. polyme dang keo
glasslik e p. polyme trongsuốt, polyme tựa thủy tínhglassy p. polyme dạng thủytinhgra ft p. polyme ghépgra nu la r p. polyme dạng hạthãlo ge na ted p. polymehalogen hóah ea t re s i s ta n t p . polyme
chịu nhiệthelica l p. polyme xoắn ốche tero ch ain p. polyme dimạchhe terocycle p. polyme dj
poly me
ư a
y- AUCUI lit h a t
h e t e r o c h a i n p. polyme di o i l - r e s i s t an t p, polyme. mạch dầu '
he te rocyc le p . poiyme dj op t ical ly-a ct ive p . polymvònể hoạt quãng
15.78.134.90 do w níoa ẩ ríằ ỉ& w80 gpd)f a Thu A ug1^2T4$6?51|lr c f ,ẳ fi^^
h y d r o g e n a t e d p .hydro hóahy dr op hy lic p. polymenướcin o rg an ic p. polyme VỎ co
in ter laced p. polyme kếtlưới, polyme bện chéoion-exchange p. polyme traođoi ionisotact ic p. polyme isotactic, polyrne (cắu trúc) lập thể đềula dder p. polyme (cáu trúc)lướilinear p. poỉyme thang
liquid p. polyme lòngli qu id-cry stalling p, polymekết tinh lỏnglong-chain p. polyme mạchdãil ow-molecu la r pthấp phân từl o w - t e m p e r a t u r enhiệt độ thấpm e s o m o r p h i c p .
tỉnh lỏngmetalỉocene p. poỉymeloại đixyclopentađienylm icro cry stal l in e p. poỉymevi kết tinhmixed p. polyme đồng trùnghợ pnatu ra l p. polyme tự nhiênnetw ork p. polyme lưới mắtcáo
nodular p. polyme (cấu trie )hạtoil- resista nt p. polyme chiudầuop tical ly-a ct ive p. polyme
CO'
polyme
p . polyme
polyme kết
kim
375
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 375/540
www.thuvien247.net
p o l
organo-tin p . polyme ccr thiếcox i r ane p . polyme epoxyt phy sio lo g ica lly -ac tiv e p . po-lyme hoạt tính sinh lý polydisperse p . polyme đa phãn tán p y ro lized p . polyme hỏa phânru bber-ỉỉke p. polyme giốngcao susemỉoonđuctive p . polyme
bán dẫnshort-chain p . polyme mạchngắn■ tereoblock p. polyme lập thể
khối• t e r e o r e g u l a r p .thể đều
polyme lập
polymc lậpstereoepecific p.thể chọn lọcsy nd iota ctic p. polyme lậpthể xen kẽ đều (đặn), polyme syn-diotactict ac t i c p. poỉyme cấu h ỉnh trệttự, polyme tactic
ta c tic bloc k p. polyme lậpthể khối trật tựtelechelỉc p. polyme chelat xathe rm op last ic p. poỉymenhiệt dèotherm ose t p. polyme nhiệtrắnth ree -d im en s ion al p . pclymelập thể, polyme ba chiều
tr ue p. poỉyme thựctwo-dimensional p. polymehai chỉềuvinyl p. , polyme viny! vu lca niz ed p. polyme liru hóawater -so luble p . polyme tan
____ trong nước ______
15.78.134.9ÓidoWtìlf i^ d{edẩ83âÓpPdf at Thu
p o ly m erid e polyme polymer! sm tính polyme; trạng
thái poìyme polymerizate sàn phảm poỉyme
hóa, polyme .
p o ly m e riza tio n 8ự* polyme hóa,sự trùng họpaddition p. sự polyme hóacộngan ion ic p, 8ự polyme hóaanionanod ic p . 3ự polyme hóa anôt
b lock p . sự polyme hóa khối
b u lk p . Bự potyme hóa khối
ca talytic p. Bự polyme hóaxúc táccatalytic non-scloctivo p. sự polyme hóa xúc tác không chọnlọccath od ic p. sự polyme hóacatôtcationic p. sự polyme hóa cationch ain io nic p. sir polyme hóa
ion mạchch ain rad ica l p . Bự polymehóa gốc mạchcharg e transfer ỈJ. Bự polyme hóa trao đôi điện tíchcold p. sự polyme hóa tạnhconden sation p. sự- trùngngirngcontinuous p. sự polyme hóaliên tục
coo rdinated ionic p. sự po-lyme hóa ion phối tríDiels-AIdcr p. sự polyme hóaDiels-Aider electrochem ical p. Bự po-lyme hóa điện hóaemulÁ on D. sự .Đ ọlỵrnẹ hóa
A u g ^ ^ A ^ n o T 2012
376
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 376/540
www.thuvien247.net
15.78.134.90
fre e radical p. sự- polymehóa gốc tự* dogas eous p. sụ* polyme hóa khíg ra ft p. sự- polyme hóa ghépheat p. sự polyme hỏa nónghe te rog en eo us p . sự polymehóa di thehe te rop ha se p . sự polymehóa dì phahig h p res su re p. sự polymehóa áp suất caoh i g h t e m p e r a t u r e p . s ir polyme hóa nhiệt đô caohomogeneous p. SIT polyme
hóa đòng thềh o t p. sự polyme hốa nóngionic p. sự polyme hóa ionisom erization p. sụ* polymehóa đòng ph&n hóa, sự đồng phânhóa trùng họpl in e a r p. sụ- polyme hóa thăngliquid p. sự polyme hóa (pha)lỏngl ow >tem pera tu re p . sự polyme hốa nhiệt độ thấpm ass p. sir polyme hóa khốim icrow ave p. sự polyme hóa bức xạ sóng cực ngắnmixed p. sự polyme hốa hỗnhợpm o n o m e r - i s o m e r i z a t i o n p .sự polyme hóa đồng phân hóamonome, sự đồng phân hóamonome trùng họpolennỉc p. sự polyme hóaolefinone-step p, sự polyme hóamột giai đoạnox idativ e p. sự potyme hóaoxy hóa
pol photoinitiated cationic p.sự polyme hóa quang khoi mào plasma (-induced) p. sụ- po-lyme hóa cảm ứng plasma post p. sự polyme hóa cuốira d ia t io n (- ind uce d) p . sự* polyme hóa cảm ứng bữ c xạr ad ica l p . 9ự polyme hóa gócran do m p . sự polyme hóakhông trật hi
ring -op en ing p. sự polymehóa mờ vôngselec t ive p. sự polyme hóachọn lọc
simple p. sự polyme hóa đơngiảnso lid -st ate p. sự- poìyme hóa
pha rắnso lutio n p. sự polyme hóa(trong) dung dịchso lve nt p . sự polyme hóa(trong) dung môiatereoelective p.sự polymehóa lập thể chọn lọcstereoselective p. sự polymehóa lập thẻ chọn lọc8tereospec ific "p. sự polymehóa lập thể chọn lọcsuspension p. sự polyme hóahuyền phùtherm al p. sự polyme hóanhiệttru e p. sự polyme hóa thực
vinyl p. 8IT polyme hóa vinyl poly merizer th iết bị polyme hóa,
thiết bi trùng họp p o ly m e riz in g (sự ) polyme hóa,
(sự) trùng hợp poly m eth acryla te polymetacrylat
377
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 377/540
www.thuvien247.net
pol
polymict cổ nhiều Bố phối trí polymorph dạng đa hình (tinh
t h ẻ ) II da h ình
polymorphic đa hình polymorphism hiện tư ợng đa
hình polymorp hous đa hình polynucle ar đa nhân, đa vòng polynucleotide polynucleotit polyol poỉyol, rư ựu đa nhóm chức poly d efin e poly olefin polyose pulyoza
sugar-like p. polyoza giốngđườngBugar-unlike p. polyoza khácđường
polypeptide poỉypeptit polyplast chất dẻo cảo phân tứ polyram polyram (thuố c trừ
nám ) poly reaction phàn ứng trùng
hợp; phản ứng trùng ngưng poly saccharid e polysaearit poly sty rene polystyren, polystyrol
po ly s u b s ti tu tio n sự th ế nhiềulần polysulfide polysunfua poly thene polỳetylen poly tropic đa hirửng (sâu òọ...) poly type dạng (kế t tinh) đa hỉnh
(tinh thế ) polytypỉsm hiện ttrọng đa hỉnh
(tinh thể ) polyureth ane polyurêtan
polyvalency tính đa hóa trị polyvalent đa hóa trị polyviny lc hlo ride polyvinylclo-
rua, PVC pond bế, bé nưót
cooling p. bề làm lạnh'ìể_ tách vái
spray p. bể phun
tailing p. b ể q u ặn g đuôi(tuyế n khoáng)
pondage lượng nước chứa pool vũng
oil p. vũng dầu poor nghèo popula tion mật độ, tập họp; độ
cư trú , độ bi chiếm (chỗ)
atomic p. mật độ nguyên tửelectron p. độ cư trú cùaelectron •
en er g y lev el p. độ bị chiếmcủa mức năng lư-ợng
epin p. tập họp spin p o rc e la in sứ-; đồ sứdecorativ e p. sứ* trang trídry-process p. sứ đúc khô,sứ épelectric p. sứ kỹ thuật diện b itte d p. sú* nungha rd p. sứ cứngrefr ac tory p. sữ chịu lửasoft p. sứ mềmwet-p rocess p. sứ" rót đúc,81Í* đúc ướ tzirc on p. sữ zircon
pore lỗ xốp; lỗ rỗ blind p. lỗ xắp kín, lỗ xốp ẩn branched p. lõ xốp tỏan h á n h
bridged p. lỗ xốp bắc cầuca ta lyst p. lỗ xốp chất xúctácclosed p . lỗ xốp kín, bọt kínco n tinu o us p. lỗ xốp nổiliềndead-end p. lỗ xổp kín, bọt kín
____ sk im m in g D. _bẽ tàch vậ tlg DOt Kin
15.78.134.90 d o H â d ạ 7 3 1 ® ! « , $ , » ! ! ' Aug 0 2 i i & f i 6 i 1.1 c 12012
378
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 378/540
www.thuvien247.net
h y d ro p h il ic p . ]ỗ xốp thấmnirớt:hy dro ph ob ic p . lỗ xốpkhông thấm ntrớti n t e r c o m m u n i c a t in g p . lỗ
xốp thông nhauin te rn a l p. lỗ xốp bên tronglentic u la r p. lỗ xốp dạngthấu kínhliquid p. lỗ xốp chữa chắtlỏngly o p h ỉlic p. lỗ xốp thấmdung mỏilyophobic p. lẫ xốp không
thấm dung môio p e n p. lỗ xốp her porofor chất tạo xốp poro gene chất tạo xop poron poron (tên thurung phẩ m
polyatyren xố p) porosil silicagen xốp poroRÌm eter xốp ké porosim etry phép đo độ xốp p o ro s i ty độ xốp
acce ss ib le p. độ xốp herap p a re n t p. độ xốp biêu kiếnca p illa ry p. độ xop mao dẫnca ta ly s t gr an u le p . độ xốphạt xúc tácch a n n e l p . độ xốp đườngrãnhchem ica l p. độ xốp hóa họcgas(eous) p. độ xốp bọt khí
i n t e r c o m m u n i c a t in g p . độxop thông nhauin te rc rỵ sta l p . độ xốp nộitinh thein te rfacia l p. độ xốp O' mặt phán chiain te rn a l p . độ xép bên t rong
15.78.134.90 (t a r V a d g d 7&&9Ọ cpdí at TI
pos
s truc tu ra l p . độ xốp cấu trúcto ta l p. dộ xốp tongvolum e p. độ xốp thê tích
porous xốp porphin yl (gốc) porphinyl,
C20H13N4*
port ]ỗ, cửa (sổ)access p. lỗ vào, cứa vào bu rner p. miệng đèn xỉ,miệng mò đốtin ject ion p. lẽ bcrm mẫu {sắ cký )in le t p. lò vào
loading p. cửa nạp, cửa chất
tảisample p. cửa để mẫusampling p. cửa láy mẫu, ìỗlấy mẫu
portion phần; khảu phần // chiathành tùng phần
positio n vi trí, chỗad jacent p. vi trí kề cậnalpha p. vị trí anpha
beta p. vi tr í bê ta blocked p. vi trí (che) khuất body-cente re d p. vi tr í tâmkhốicis p. vi trí ciscoup ling p. vi trí kết hợpMdelta p. vi trí đentaep i p. vi trí epi
eq uilib rium p. vi trí cân bangface -cente red p. vi trí tâmmặtgam ma p. vi trí gammain te rs tit ia l p. vi trí ngoài nút
379
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 379/540
www.thuvien247.net
pos
vị trf trống, chỗopen p.khuyết p a r a p . vị tr( para peri p. vi, trí peri p ro s p. vi tr í kề gần, vị tríkề bênsp ac e-c en tere d p. vị t r í tâmkhốit r ang p . vị t rí t rans
vac an t p. vi tr í trống, chỗkhuyếtv icin al p. vi trí kề bên, vị tríkề gần
p o s itiv e dư ơ ng bân // đư ơng
posit ron positron p o s itro n iu m positroni
singlet p. parapositroni, positroni nghịchtr ip le t p. orthopositroni, positrorâ thuận
p o s t trụ , cộtanode p. trụ anôt
post-cri tical trên tói hạn postform ing sự đổng khuôn tiép
theo p o s t-p re c ip ita tio n sự k ết tủ asau
post- treatm ent sự xử ]ý thêm postu late tiên đề, đinh đề // giả
đinh, giả thietB o h r ’s p . t iè n đ ề B o h r
pot bình; hũ; nồi; chụp ống khói potable uống được pota sh bồ tạt, K2CO3
potassic (thuộ c) kali pota ssiu m kali, K potency hiậu lực, sụ- hiệu nghiệm
(dư m phàm)
15.78.134
action p. thế tác độnga c t i v a t i o n p . th ế h o ạ t h ó a
active p. thế hoạt độngac tual electro de p. thế điệncực hoạt độngad iab atic p. thế đoạn nhiệt
a d s o r p t i o n p . th ế h ấ p ph ụ
an ha rm on ic p. thế khôngđiều hòa (dao dộ ng ph n ttr) an od e p. thế anôtap pearance p. thế xuất hiện(dòng ỉon)as y m m etric p. thế không đoixií-nga t t ra c t iv e p . thế húta t t r a c t i v e C o u l o m b p . th ế hút Coulomb bala nce p. thế cân bổng barrie r p. thế rào bia s p. thế hiệu dịch b i-io n ic p . thế lu dng ion b i - io n ic i s o t h e r m a l p . th ế
đẳng nhiệt lưỡng ion
b o u n d a ry p . thế biên b r e a k d o w n p . th ế đ án h
thủng b u b b le p . thế tạo bọt (khí)
ca tho de p. thế catôtc e n tra l p . thế t rung tâm(nguyên từ -)ce ntr ifuga l p. thế ]y tâmch em ica l p. thế hóa học, hóa
thếclea nin g-u p p. thế m ặt sạch(kim loạ i, diệ n cipc) collap se p. thế (diem) phânhủycom pensation p. thế bừchỉnh
o2^ifál|4&3f, 10 ^ 20 12 :
380
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 380/540
www.thuvien247.net
com pro m ise p. thế dung hòaco nc en t ra t io n p . thế nồngdỏc o n ta c t p.* thế tiếp xúcconvec t ive p . jử ịầ đối lullco rro sio n p. tfiẻ ân mòn
Coulomb p. thế Coulombc rit ic a l p. thé tới hạn, thếkích thích (nguyên từ ) c r y s t a l l i n e p . t hế k ế t t in h
de co m po si t ion p . thế phânhủy .
de fo rm atio n p. thế biếndạngd e io n iza tio n p- thế khù* ionh ó a
de pa ss iv a t ion p . thế chốngt hụ động hóa
de po lar iza t io n p . thể khù1p h â n c ự c
de po si t ion p. thế k ết tủa,thế giải diện
d e s o r p t i o n p . t h ế giả i h á p
diffusio n p. thế khuếch tándis ch ar g e p . thế phóng điện
disso lu t ion p . thế hòa tand istu rb in g p. thế gây nhiễudouble-laye r p. thế lớp điệnkép
drop p. thế giọtd y n a m i c e l e c t r o d e p . th ếdiện cực độngelectric p. thế điện, điện thếelec troc he m ica l p . thế điện
hóae l e c t r o c o n c e n t r a t io n p . th ếlàm giàu diện hóaelectrode p. thế điện cựcelec trokinetỉc p. thế điệndộng, thế zêtaele ctro lyt ic p. thé diên phân
15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug
pot
electron chem ical p. hóathế cùa electron (pha kim loạ i) ele ctro n eg at iv e p. thế điệnám
ele ctr o p o sitiv e p* thế diệndương
e l e c t r o s t a t i c p . t h ế đ iệ n tĩn he n d p o i n t p . t h ế đ iể m c uố i,t h ế d i ể m t ư ơ n g d ư ơ n g
eq u il ibr iu m p. thế cân bằng
e x c h a n g e p . t h ế t ra o đồi
ex c ita tio n p. thế kích thích
f l o w p . t h ế ch ả y
f r i c t i o n p . t h ế m a s á t
G a l v a n i p . t h ế G a l v a n i, h iệ u
thế nội t iếp xứcg a l v a n i c p . th ế đ iệ n, t hềganvanic
■h a lf w ave p. thế bán sống(cực pho)
h a l f w a v e o x i d a t i o n p . th ế bán sóng cực phổ oxy hóah a l f Wave r ed u c t ion p . thế
. bán sóng cực phổ khử
in iti a l p. thế (ban) đầu, thế bắt dầu giải điệni n n e r c o n t a c t p . h iệ u th ếnội tiếp xức, thế Gaỉvanii n t e r ac t ion p . t hế tương tác
in te ra to m ic p . thế g iữa cácnguyên tửin ter fa cia l p . thế giữa các pha, thế mặt liên pha
in te rionỉc p. thế giữa các ioni n t e rm olec u la r p , thế g iữacác phân t ử
in terpha se p. thế giữa các p h a
inversio n p. thế đáoion ic p. thế ion
02 14:46:31 |CT 2012
381
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 381/540
www.thuvien247.netpot
ionization p. thế ion hóaiso lation p. thế cách ly (tách
pha diệ n hóa họ c) ju n c t io n p . thế liên kết, thết iếp xúc
kinet ic p, thế động học
liquid junctio n p. thế tiểpxúc ỉỏ ng
mem brane p. thế màngnega tive p. thế âmne utra lizatio n p. thế trunghòan o b l e p . t h ế h i é m , th ếdưtmg lón
norma! p. thế chuản
n u c l e a r p . t h ế n h â n ; t h ế h ạ tnhân
n u c l e a t ỉ o n p . th ế tạ o n h án
nu ll free charg e p. the zerođiện tích tự donu ll ne t charg e p. thế zerođiện t í ch m ạng
ov erall p. thế tông {mặ t diệ n cự c)
ox ida tion p. thế oxy hóaoxidation-reduction p. thếoxy hóa khù-
p a s s iv a tio n p.hóa
p e a k p . th ế (sóng)
p e r tu r b in g p.
thế thụ động
pic, thế đình
thế nhiễu loạn
p h a s e p . t h ế p h a, t h ế t ư ớ n g
p h a s e b o u n d a ry p . t h ế m ặ tỉ iên pha , t hế g iữa các pha
p h o to a c tiv a tio n p. thếq u a n g h o ạ t h ó a
p ho to pa s s iv a tio n p. thếquang thụ động hóa
p i t t in g p . _ t h ế ặ n m òn điểm
Planck’s p. the Jr'lanck pla stic p. thế biến dạng dèo pola rization p. thế phân cự c pola rization field p. thết r ường phân cực pola rographic p. thế cưc pho p o larog iraph ỉc ha lf-w ave p .t hế bán sóng cực pho
p re c ip i ta t io n p . th ế kết tủa protection p. thế bảo vệqua ntum p. thế lượng tửre ac t iva t ion p. thế tối hoạthóa
redox p. thế oxy hóa khử
reduction p. thé khửrefe rence p. thế so sánhre la t ive e lec t rod e p . thếđiện cực tương đối
repassivation p. thế tái thụđộng hóa
rep uls ive p. thế đẩyresonance p. thế cộnghirờng
revers ib le (e lec t rode) p .thé (diện cự c) thu ận nghi chsed im en ta t ion p . thế salắng _ sing le-electrode p. thế điệncực riêng
so lution p. thế dung dichStand ard p. thế (tiêu) chuẩnsta t ic (electrod e) p. thế(diện cực) tính
sta tio nary p. thế (trạng thái)d ừ n g
stream ing p. thế chảys u r f a c e p . th ế b ề m ặ t
term inal p. thế cuốithermodiffusion p. thếkhu ếch t ốn nhiệ t
t hế P lanck
15 .78.134 .90 downloaded 73390.pd f at Thu Aug 02 14:46:31 ICT 2012
382
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 382/540
www.thuvien247.netpow
the rm od yn am ic p. thế nhiệtđộngthe rm oele ctric p. thế nhiệtdiện, thế nhiệt tiếp xúcthres hold p. thế ngưỡngzero p. thế zero, thế không
ze ro-ch arg e p. thế điện tíchzerozeta p. thế zêta, thế điệnđộng
potentio m ete r diện thể kế, máyđo thế; chiết ápau tom atic p . điện thế kế tựđộngco ntr o l l ing p. điện thế kế
điều chìnhdig ital p. điện thế kế bàng< '
50
ele ctronic p. điện thế kếđiện tửin dicat ing p. diện thế kế chỉthịm ultip le-poin t p. điện thếkế nhiều điểmrec ord ing p. điện thế kế tựghi
po ten tiometry phép đo thế; phépđịnh phân điện thế
pottery đồ gốm; nghề gốm;xưởng gốmglazed p. đà gốm tráng men
potting sự nắu lònồi {thủ y tinh) pow der bột; bụi; thuốc súng;
thuốc bột
alum inium p. bột nhôm black p. thuốc no đen, thuốcsúng
, blast ing p. thuốc nẳ, thuốcsúng
bleach(ỉng) p. bột tảy trắng _____ (vộ i cỉọ ruạ )_______________________________________________ _
15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug
bột màu xanh p. bột than, thuốc
p. thuốc súng keop. bột ép bột li-e, bột gỗ bần
bột kết tinh bộ xà phòng
thuốc súng
thuốc súng không
blu e p.charcoalnổ đencolloidalcompactcork p .
crystalline pdentifrice p.đánh rángdouble-base p. thuốc sủnghai thành phần (nitroglyxerin- ni troxe nlu loza)ele ctrolytic p. bột diện phânenglỉsh p. bột antimoni clorua bazcr (SbOCl.Sbỵ O^)
fine-grain p. thuốc súng hạtmịnflameless p.không lửaflash less p.lóe sáng ‘foam p. bột tạo bọtglazed p. bột đánh bóngm ilk p. bột sữa
nail po lish p. bột đánh bóngmóng tay pearl p. bột ngọc (bitmut oxyclorua l m mỹ phãm) p l a s t i c p . b ộ t c h ắ t dẻo
p late p. thuốc súng dạng tấm propellant p. thuốc nổ tênĩửa putty p. bột (thiếc oxy) đánh
bóng(kính, kim loạ i)
res in p. bột nhựarif le p. thuốc súng (trường)r o c k p . b ộ t đ á
ru bber p. bột cao susham poo p. bột xà phừng gội(dầu)
02 14:46:31 ICT 2012
383
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 383/540
www.thuvien247.net p o w
shaving p.râu
shot-gun p.
bột xà phòng cạo
thuổc sủng ngắnsingle-bas e p. thuốc BÚngmột thành phầnsin ter ed p. bột thiêu kết
sm ok eless p. thuốc nồ khôngkhóisneezing p. bột gảy hắt hoisoap p. bột xà phòngtalc p. bột đá tan
tooth p. bột xà phừng đánhrángvat p. bột nhuộm thùng{hydrosunfit; hyposunfit )
wash ing p. bột giặtzinc p. bột kẽm pow er còng suất; năng su ất, khả
năng; năng lirợng; lực, cưímg độ;lũy thửaatomic p. năng lượng nguyêntử ble achin g p. khả năng tầytrắng bulk ing p. sức trương
ca taly tic p. khả năng xúc tácchemical p. năng lưtmg hóahọcdetergent p.rử adissociat ing phán lyelectrical p.fe rment ing p .
mengross p. công suất toàn phầnhea t p. công suất nhiệtillum inating p. cường độsổng
je llyin g p. khả năng tạo keo
điện năngkhả năng lên
n à n g s u ấ t
, cõng suất phản
p. khả năng tách. khả năng làm
thấm
khả năng tẩy
I. năng
l if t ing p. sức nâng
m ax im um p . cotfg suất cựcđạioptical rotary p,quay quangreac t ing p
ứ ngsepara t ingswelling ptrươngthermal p. nhiệt năngwater p. thủy năngwetting p, khả nảngirớt
p ozzo lan (a) puzolan
praseodym ium praseođym, Pr p reca lc in e r th iết bi. nung sơ bộ p re c io u s quý p rc c ip ita b ili ty khả năn g kết tủ a,
tính kết tủa được preoipitable kết tùa dirọr p r e c ip i ta n t chất tạo kết tủ a;
thuốc thử kết tủagro up p. thuốc thứ kết tủanhóm
p re c ip ita te (chất) kết tủa. // kếttủa; làm kết tủaam orp ho us p . kết tủa võđinh hỉnh
suât
crystall ine p.theílocculent p.gelatinous p.
3oiig jrcuyw UIUJ' Iigciỉi 1. je lly in g p. khả năng tạo keo vàng, HgOđông p re ci p ita tio n sụ* kết tủa
15.78.134.90 downloaded 73390.pd f at Thu Aug 02 14:46:31 ICT 2012384
kết tủa tình
kết tùa bôngkết tủa keo
re d p. thủy ngân (II) oxyt đỏ,HgO 'sp on gy p. kết tủa xốpw hite p. thủy ngán (I)aminocloma, HgíNH2)Clye llow p. thủy ngàn (II) oxytvàng, HgO
kết
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 384/540
www.thuvien247.net
ad so rp t ive p. sự- két tủahấ p phụ
ca rr ie r p. sự- kết túa chắtmangcolloida l p. sự kết tủa keo
dust p. sự lắng bụie lec t r i c p , sự điện kết tủ a
e lec t ro ly t i c p. sự kết tủađiện phâne l e c t r o p h o r e t i c p . sự- kếttủa điện di
electro static p. sự kết tủađiện tĩnh, sự điện kểt tủafrac tiona l p. aự kết tùa phânđoạn
m utual p. sự kết tủa tmmghỗ, sự kết tủa lẫn nhau periodic p. sự kết tủa chukỳ, sự kết tua nhịp nhàng
sự kết tủa liên
sự kết tủa
perm anent p.tụcq u a n t i t a t i v e pđịnh lirợngselective p. Bự kết tủa chọn
lọc p rec ip ita to r thiết bị két
9«1CVIIỈW ou JVtrb LUtl vfiuil
lọc ■ecipitator thiết bị két tủa,thiểt bị lắng lọc (bụ i); thợ kếttủaC ottrel l p. thiết bi lọc bụiCottrell {ắ ng khói)dus t p . thiết bị lọc bụi
electric p. thiết bi lọc điệnelectrostatic (dus t ) p. thiết bị lọc bụi tĩnh điện pip e p. thiét bi lọc điên cưcong plate p. thiét bị lọc điên cut
■ tam
rod-curtain p. thiết bị lọcđiện màn-điện cực
15.78.134.90 dowfffoa'dfedc7©39©.(pdf at Thu Aug
precle anin g (sự) làm sạch so- bộ precoating (sự-) sơn lót precondit ionin g (svr) xứ lý str bộ precooler thiết bịlàm lạnh sư- bộ precooling (sự) ỉàm lạnh so- bộ
precracking 9ự crackinh so- bộ p recrushing (sự) nghiền « r bộ p recurin g (Bự) Itru hóa sor bộ p recursor chất đầu, chắt mẹ predefecatio n sự làm trong so- bộ p redipping (sir) ngâm sơ- bộ, sự
nhúng (tẩm) scr bộ predis socia tion sự phản ỉy scr bộ p redis ti llatio n sự cất s<r bộ prednisolo ne prednisolon,
C21H2BO5 (du\K phẩ m) predrying (sự) say sơ- bộ preeleetroly sie sự điện phân sơ-
bộ preevacuation sự- tháo xà sơ bộ preexpansio n sự tạo xốp scr bộ preferentia l chọn lự a trư ớc p reỉiltra tion sụ* lọc so- bộ pre fix prefix, CtHsNSCIs (tkuoc
diệt có)
prefo rm phôi tạo hinh so- bộ // tạohinh tnrớc; đổng phôi
pregnane pregnan, CziHae p rehea ter thiết bịgia nhiệt sơ-bộ,
thiết bi trao đồi nhiệt, thiết bịtận dụng nhiệt thảia ir p. thiết bi gia nhiệt tnrớckhông khím ultistage p. thiết bi trao
dổi nhiệt nhiều cắpsingle-stage p. thiết bị traođồi nhiệt một cấpsuspension p. thiết bị xyclontrao đồi nhiệt (bộ t nguyên liệ u xi măng)
p reheating sự gia nhiệt sợ- bộ, sự02 14:4631 t C T 2 0 l2 - '
p r e
25-TĐ HH-A-V 385
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 385/540
www.thuvien247.netpre p re h o m o g e n iz a tio n(homogenization sự- (trộn)
đồng nhát tnrỏc (nguyên liệ u xỉ máng)
p re im p re g n a tio n sự tẩm so- bộ preirradỉation sự chiếu xạ sơ bộ
pre lim in ary scr bộ prem aturation sụ* chín muồisớm
prem ature chín muồi sớm p re m a tu re n e s s trạn g th ái ch ín
muồi sớm prem atu rity trạng thái chín muồi
sớm premix hỗn hợp scr chế pre m ixer thiết bị hỗn họp sư bộ pre m izing sự- hỗn họp sơ bộ, sạ-
str chế hỗn hợp prem ix ture hỗọ hợp scr chế premold phôi ép đúc; viên ép, bánh
ép // ép đúc phới prenyl (gốc) prenyl, CsHg- preparation sạ- điều chế, sự pha
chế, sự chuẩn bị; chắt pha chế,chế phẩm
prepla sticatio n sự dẻo hóa so* bộ prepla sticator thiết bi dèo hóa s<r
bộ p re p la t in g (sự ) mạ lót, (sự ) m ạ
scr bộ p re pola rization sự phân cực S(T
bộ prepolishin g (sự) đánh bóng «rbộ p re re fining (sự) tinh chế sơ bộ preroasting (sự*) nung scr bộ p re s e rv a tio n s ự bào quản preservative chắt bào quản II (có
tác dụng) bảo quàn preserve vật bào quàn // bào quản preservin g (sự) bào quản
(sự) thiêu kết sơ bộ
press sir ép; máy ép; máy in; nhàmáy in; kỹ thuật in II épau toclave p. nồi hắp ép (áplire), nồi hap ép lưu hóa blotter p. máy ép lọc, máythắm ép
briq uett in g p. máy ép (đóng) bánhcham ber filter p . máy ép lọccó ngănch ill ing p. máy Ểp lạnh
clipp ing p. máy ép xéncooling p. máy ép lạnhdouble ram p. máy ép hai pittông, máy ép hai đầm nện
drying p. máy ép sấyejecting p. máy ép phunex truding p. méy ép trồi,máy ép đùnfiller p. máy ép lọchand(-operateđ) p. máy épthủ :ônghot p. máy ép nónghydraulic p. máy ép thủy lụcknockout p. mốy ép tháokhuônlam ina ting p. máy ép cántámmold ing p. máy ép đúcm uỉtỉcav ity p. máy ép nhiềukhoangm uỉtỉplaten p. máy ép nhiềutầngm ult ip le -dec k p . máy ép
nhiều tàngm ultistage p. máy ép nhiềucấpoil p. máy ép dầuo p e n d i s c h a r g e f i l t e r p . pre servin g KOÍỊ / uou V(U011 open aiscmirge UIWI
p r e s in te r in g (sự) thiêu kết sơ bộ máy ép lọc hứ ng ngoài
15.78.13 4.9 0 do w ro& dẽ d7 33 ,9tiỂp d F ể ™ u ,ộAug 02*14:48:3*1 ICTy 20 12 »* 1)00
386
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 386/540
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 387/540
www.thuvien247.netp re
gauge p. áp suất đohigh p. áp suất caohydrostatic p. áp suấ t thủytĩnhin itia l p. áp suắt ban đầu
in le t p. áp suất (đầu) vàoin ta ke p. áp suất (đưa) vàoin ter nal p. áp suất trongi on iza t ion p. áp suất ion hóakinet ic p. áp suất độnglateral p. áp suắt bênlim iting p. áp suất giới hạnline p. áp suất đường ốnglow p. áp suất thấp
m anom etrỉc p. áp suất áp kếm ean effective p. áp suathiệu dụng trung bìnhm ercu ry p. áp suất cột thủyngânneg ative p. áp suat âmnorm al p. áp suắt tiêu chuânoil p. áp suất dầuoperat ing p. áp suất thao tác
ord ina ry p. áp suắt thưởngosm otic p. áp suất thâmtháuou tlet p. áp suất (dầu) raoutle t p. ap suat l,aauj ra. partia l p. áp suất riêng phần
"■ • áp suất dươngáp suất bihc xạ
áp suắt phân
positive pradiation preaction p.ứng
red uced p. áp suắt giảmsafe workin g p. áp suát làmviệc an toànsa tura ted va po r p. áp suấthơi bão hòasa tu ra tio n p. áp suắt bão hòa
áp suất bẽnsa tu ra t io n p . áp suắt bão hòasid e p. áp suất bẽn
15.78.134.90 downloaded 73 39 0..pdf aftcTh
specific p. áp suất riêngstan dar d p. áp suắt tiêuc h u ẩ n
sta tic p. áp suẩt tĩnhsub atm ospheric p. áp suất
âm, áp suất bé hon áp suất khíquyểnsuction p. áp suất hútsu pe rat mosp her ic p. ápsuất dmrng, áp suắt lón hơn ápsuất khí quyểnsurface p. áp suắt bẻ mặtswelling p. áp suắt trirơngtank p. áp suất be dầuterm inal p. áp suat cuốidu-Ẻmg ốngtop p. áp suắt đỉnh, áp suấttối đato tal p. áp suất tongtru e va po ur p. áp suất hơithựcunit p. áp suất đơn vỊvapo r p. áp suất hoivelocity p. áp suất động
w ate r column p. áp suất cộtnướcwork ing p. áp suất làm việc
pressurization sự" nén,, sự tăngáp; trạng thái nén ép
p retreatm ent sự xử lý so- bộ, sựchế hóa Bơ- bộca taly st p. sự xứ lý sơ bộchất xúc tác
ca ustic p . sự xứ lý kiềm so- bộsu rface p. sự xử ]ý s<r bộ bềmặt
preventio n sự dề phòng p rev en to ỉ preventol, CisHioClO
(chấ t chong mố c, khuẩ n cho keou Aug02 14:46:31 ICT 2012
388
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 388/540
www.thuvien247.net
prevulc anization sụ- lư u hóa scr relativ ity p. bộ đối
prim ary màu gốc (sơ n, vẽ ) II nguyên thủy; str cắp; chủ yếu
prim er mồi nồ, kíp nồ
p r im in g s ự mồi (bơ m nur&c)', sựson ìót; sự dặt mồi nồ; thuốcmồi no pump p. sự mồi bơm
princip le nguyẻn lý; nguyên tắc;gốc, nguồn gốc; hợp phần, cắutửac tive p. họp phần hoạt tình,cấu từ hoạt độngchem ical p, nguyên lý hóa
họcche m ica l pro ce ss p . nguyênlý quá trình hóa họccom bination p. nguyên ]ýhóa họpcor re sp on de nc e p . nguyênlý tương ứngco un terc urre n t p. nguyên lýdòng ngu-ọr fu n d a m en tal p . nguyên ly cơ-
bảne n e r g y c o n s e r v a t i o n p .nguyên lý bào toàn nảng iưọngHam ilton p. nguyên ]ýHamilton
nguyên
pro
nguyên lý tirong
nguyên lý bất
ỉn d e t e r m i n a n c y p .lý bất đinhleast e n e r g y p. nguyên lýnăng lưxmg cực tiểu
l e a s t w o r k p . nguyên ly côngcực tiểum a x i m u m o v e r l a p p .nguyên ]ý xen phủ cực đạimaximum work p. nguyênlý cõng cực đại
uncertainty p.đinh
prin ting sự in; nghề in
prism lảng kính; láng trụco m pe nsa t ing p . lăng k ính bù chỉnhho llow p. lăng kính rỗng
Nicol’s p. lăng kính Nicoloblique p. lăng trụ xiên polarizing p. lăng kính phâncựcregular p. lăng trụ đềurig ht p. lảng trụ thẳngtotal ly -ref lec t ing p. lăngkính phản xạ toàn phần
prismatic(a l) (thuộ c) lăng kính;{có hình) lăng trụ
pro babil ity xác suắt p ro b e cự r dò, máy dò
elec tric p. điện cực dòmagnetic p. mốy dò từ
pro bin g (sự) dò tỉm
problem bài toán; vấn đề p ro c e d u re cách thứ c, phircmg pháp
proceeding cách tiến hành process quá trình, phutmg pháp
ad iab atic p. quá trình đoạnnhiệtageing p. quá trình lão hóaa lum ino the rm ic p . phưcmg pháp nhiệt nhôm
anode p. quá trình anôtarc p. phuwng pháp hồ quangazo-couplỉng p. phirơng phápkết họp azoBauer-Vogel p. phương pháp
maximum work p . nguyèn Két họp azolý cỏng cực đại Bauer-Vogel p. phương phápPau l i exc lus ion p . nguyên Bauer-Vogel (phủ nhõm anòt)
15.78 .134 .90ldOWtilOadiedi7S390.pdf at Thu A ug0 2 M :4 631Ì© T i2012t
389
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 389/540
www.thuvien247.netp r o
Bayer p . phmmg pháp Bayer(luyệ n nhôm)B erg ius p. phw mg pháp Ber-gius (hydro hóa than áp suấ t cao)
bio ele ctrochem ỉcal p. quá
trình điện sinh hóa họccasca de p. quá trình nhiềuícap
ca talytic p. quá trình xúc tácca thodỉc p . quá trình catôtcham be r p. phinmg pháp phòng chì (sàn xuấ t H-tSOị) c h a n n e l p . phương phápmáng (sàri xuấ t mồ hóng) chem ical p. quá trình hóa học
coỉd p. phirơng pháp nhiệt độthấp, phmrng pháp lạnhcom bination p. phương phápliên họpco ncer ted p. phirơng pháp phổi họpcond en sa tion p. phircmg pháp ngimg tục o n t a c t p .
XÚCcontinuous
phirong pháp tiếp
p. quá trình liên
quá trình
tụcconv ection p. quá trinh đóiliruconversion 1chuyển hóacorrosion p.countercurrent p.dòng ngurrccoupling p.azocracking p.crackinhcumulative
quá trình ăn mònquá trình
quá trình kết hợp
phưtrng pháp
cum ulativ e p. phương pháptích lúy; phương pháp chòng
15 .78.134 .90 downloaded 73&90.pdf at Thu
cupram mon ium p. phư-ong pháp đồng amoniãc (sợ i xen- lulcaa)cu rin g p. quá trinh lưu hóa;quá trình rtrtng rắn
curren t-con troi (led) electrode p. phương pháp điện cực dòngkhống chếcyanide p. phương phápxyanuacyclic p. quá trình tuần hoàn,chu trỉnhcyelizatio n p. quá trình tạovòngd e s t r u c t i v e p . phương pháp
phá hủydevelop ing p. quá trình hiện(ảnh)diazo p. phương pháp diazo(in)di f fus ion p . quá t r ình khuếchtándis socia tion p. quá trình phân lyDow p. phirong pháp Dow(công nghiệ p phenol) dry p. phmmg pháp khôelec troc ataly tic p. quá trinhđiện xúc tácelec troch em ical p. quá trìnhdiện hóaele ctrod e p. quá trình điệncựcelectrodialysis reversal p.
quá trình điện thâm tách ngưw(chiều)electrog enerative p. quátrình phát điệnele ctrokinetỉc p. quá trìnhđiện động họcelectro lyt ic p . quá trình điện
Aug*02 1 4:46:31 ICT 2012
390
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 390/540
www.thuvien247.net
electro membrane p. phutmg pháp điện phàn màng ngăne n d o t h e r m i c p . quá trình thunhiệtequ i l i b r ium p . quá trình cân
bằngexotherm ic p. quá trình tỏanhiệtF ar re l p. phương pháp Farrel(dúc áp lự c chấ t dẻ o xố p) fluid ized bed p. quá trìnhtầng sôifireeze-dry p. phưong pháplạnh làm khôgas -phasc suspens ion p .
phutmg pháp huyền phù khí (tong hợ p hydrocacbon) gypsum-su l fu r i c ac id p . phưtmg pháp sản xuắt axit sun-furic tử thạch caohot-dip p. phinmg phápnhúng nóng (phủ kim loạ i nóng chày)inverse p. quá trình ngưoc
i r re v er sib le p. quá t rỉnhkhông thuận nghịchisoba ric p. quá trinh đảng ápỉsochoric p. quá trình đẳngtíchU(o)entropic p. quá trìnhđang entropii s o t h e r m a l p .nhiệtisovolumic p.
tíchKanỉgen p. phircmgKanigen (phủ rũ ken) k ra ft p. phirong pháp crap, phương pháp nấu sun fat (giáy bao bỉ) ' lam ina ting p, phmmg pháp
15.78.134.90 downloaded 73390.pd f at Thu
quá trình dẳng
quá trinh đẳng
pháp
prol ead ch em be r p . phirơng pháp phòng chiLeb lanc p. phương phápLebìanc (sán xuấ t sỏ da) lim ing p. quá trinh ngâm vôi
(da)line screen p. phương phápmành (in ành màu) liquefac tion p. quá trình hóalông khíl i qu id -phaae c rack ing p .quá trình crackinh pha lỏngl i qu íđ -phase i somer i za t ion p .quá trình isome hóa pha lòng
l iqu id pur i f ica t ion j ) . phưcmg pháp tính chl lỏngm ethane - s t eam p . phương
pháp me tan-hơi nước (diề u chế hydro)m ixed-so lvent p . phưtmg pháp dung môi hỗn hợpm odera t e -t en ! pe ra tu re p .
phimng pháp nhiệt độ vừa phảin a p h t h o l a t e p r i n t i n g p .
phương pháp in naphtolno neq u i l i b r ium p . quá t rì nhkhông cân bằngone-stage p. quá trinh mộtgiai đoạnop en -he ar th p . phurmg pháplò ngang
para llel p, quá trình song songPeachey p. phương phápPeachey (lư u hóa cao su)
p e r io d ic c u r r e n t r e v e r s a l p. phưtmg pháp điện phân ngượcdòng điện gián đoạn
p e tro le u m c ra c k in g p . quátrình crackinh dầu mò
p h o to ch e m ic a l p. quá trinh
A ug 02 H 4:4 613 l ICT 2012
391
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 391/540
www.thuvien247.netp r o
photoelectrode p. quá trìnhquang điện cụ-c p la tform ing p. quá trinhrefoming xúc tác platin, quá trình platfominh
plo w in g p. phưtmg pháp khíarãnh (bàn cự v ắ c quy) poly tropic p. quá trình đahvrớng pote ntia l-c ontrolled ele ctrode p. phmmg pháp điện cực thếkhống chế potting p. phưong pháp lò nồi p rec ip ita tion p. phương pháp két tù a
pressure-driv en m em brane p. phưong pháp màng tách áp lực prim ary p. quá trình s<r cấp propane-acid p. phương pháp propan-axit (tinh chế dầ u) quasi-activationless p. quátrình chuẩn không hoạt hỏaquas i-equilỉbrium electrode p. quá trình diện cực chuẩn cản bằngrad ia tion less p. phưong pháp không chiếu xạrayon continuous p. phtrong pháp kéo tơ1liên tục (vít cô)recha rg ing p. quá trình nạplại (điện)recom bina tion p. quá trìnhtái kết họp
redox p. quá trình oxy hóakhù-r e f o r m i n g p ,refominhregenerativetái sinh
scalding p. quá trình nấusemi-boi l ing p . phinmg phápnira chínsem i-dry p. phưvng pháp mrakhô
semi-liquidnửa lòngsemi-wet p.nửa ướtseparation p.táchsoda lime p.xútsoft mud p.nhão (gố m)
sol-gel p. quá trinh thuậnnghich son-gen; phirơng pháp son-gen (thúy tinh)solids flaidization p. phircmg pháp tảng sởi, phưtmg pháp giảlỏngs o l u t io n r e g r o w t h p . phir ong
pháp kết tinh lại tữ dung địchs p o n t a n e o u s p . quá trình tự phát
" p-
. phirong pháp phirong pháp
phirơng pháp
phưorng pháp vôi
phiromg pháp bùn
quá trình chày
p. quá trinh hạp
, quá trình cất phương pháp sunfat
steady flowổn dinhstreamlinedlýstripping p.sulfate p.(rtấỉi xenluloza) su lfite p. phương pháp sunfit(nấu Xenluioza) su lfuric acid p. phirongsu lfur ic ac id p. phirong pháp axit sunfimc (tinh chế dầ u) surfac e p. quá trình bề mặtth erm al p. phương pháp nhiệtthermal cracking p. phirong pháp crackinh nhiệt
revers ible p. quá trình thuận the rm atom ie p. quá trinh
15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at Thu A ug 02 iM548:3i ICT 2012
phương pháp
. phưxmg pháp
392
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 392/540
www.thuvien247.net
therm odynam ic p. quá trìnhnhiệt động
thermoso l p. phutmg phápBon nhiệtthre e-colo r p. phương pháp ba màu (ành )tra n sien t p. quá trình chuyểntiếptre atin g p. phircmg phốp xừlývapor-phase p. quá trình phahcri
vap or rectification p. quátrình tinh chế hoiwet p. phirong pháp u-ớt
zinc pla te p. phương phápmạ kẽm processing sự ché hóa; sự gia
công
complete p . sự chế hóa hoàntoànoil p. sir chế hóa dầurapid p. sự chế hóa nhanhw et p. Bự chế hóa ư-ớt
producer ngiròì sân xuất; máy
phát; lò khí đốt, lò ga; hầm lò,giếng khai thácooke p. lò khí cốcfixed gra te p. lò ga ghi cốđinhgas p. khí; ỉò gagra teless p. lò ga không ghihand poked p, lò ga cỉri thủcóng .
high-duty gas p. lò ga cóngsuat lóm .hig h-p ressu re p. lồ ga cao áplỉquid-slag p. lò ga xì lỏngrevolving g ra te p. lò ga ghiquay
producin g (sự) sản xuất, (sự)15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu
sàn phấm thôsản phẩm txr sửasản phẩm phân rã' sản phẩm
pro
product sàn phẩm; tích (số)addition p. sàn phẩm cộnganod ic p. sản phẩm anôt bottom p. sản phẩm dáy tháp,sân phẩm cặn ’
ca thodic p. sản phẩm catôtcom bination p. sán phẩmhóa hợpcondensation p. sản phamngimg tụconversion p. sàn phẩmchuyên hóacorrosion p. sàn phẩm ănmòncrude p.dairy p.decay p .decomposition p. phân hùyde gradatio n p. sàn pham
biến chất, sàn phẩm giảm chấtlượngdesired p. sản phẩm theo ýmuốn
de tona tion p. sàn phẩm nồdisti lla te p. sàn phẩm cấtend p. sàn pham cuốiexplosion p. sản phẩm riổfin al p. sàn phẩm cuổifinished p. thành phẩmfission p.hạchfloat p. sản phẩm tuyển nói
inte rm ed iate p. sản phẩmtrung gianion iza tion p. sàn phẩm ianhóamain p. sản phẩm chính,chính phẩmmean activ ity p. sản phẩm
A u g 0 i 1446:31 ICT 2012
thành phẩmsản phẩm phân
393
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 393/540
www.thuvien247.netpro
molded p. sản phẩm đúcove rhea d p. sân phẩm (cất)ngọnox idatio n p. sản phẩm oxyhóa
prim ary p. sản phấm chủyếureac tio n p. sàn phẩm phảnó-ngre fracto ry p. sản phẩm chịulửa ^ro ll p. sản phẩm cán dátsc alar p. tích vỏ hướngsecond ary p. thứ- pham
solub ility p. tích số hòa tansp ec ia l p. sàn phẩm đặc biệtsp littin g p. sàn phẩm phàngiảis tra ig h t p. sân phẩm nguyên,sản phẩm không phasu bs titution p. sânthếthermal decomposition p.sản phẩm nhiệt phân
volat ile p. sản pham bay hơiwas te p. phế thải sản xuất
production sir sản xuất, sự chếtạo; sàn lirợngse ria l p. 3ự sàn xuất hàngloạtultim ate p. tảng sân lượng
progeste ro ne progesteron,C21H30O2
proje ction sự- chiếu; phép chiếu proje cto r máy chiếu prola m in e prolamin iprotein dơ n
trong hạ t) p ro la n prolan, CisHisOaNClỉ
(thuố c trù- sâu) prom eth azine promethazm,
prom eth iu m prơmetì, Pm prom etryne prometryn,
CioHibNbS (thuố c ínr cò) prom oter chất xúc tiến, chat
hoạt hóa, chắt trợ'
ca talyst p. chất hoạt hóa xúctácchem ica l p. chắt xúc tiếnhóa họcoxidat ion p. chắt xúc tiếnoxy hóa
pro m otion sự xúc tiến proof sự th ử II không thấm, không
ngấmexplosion p. 9ự thừ nồ
proofing sự làm cho không thắm proofness tính không thấm; độ
không thấm propadie ne propadien, CH2CCH2 propagation sự- truyền lan, sự
lan tòach ain p. sự phát triển mạchflame p. sự truyền lan ngọnlử a
propane propan, C3ĨỈ8 propellant nhiên liệu phản lựcliquid p. nhiên liệu lòng phảnlựcrock et p. nhiên liệu tên lửa
propeller cánh quạt; chân vịt propenal propenal, acrolein,
CH3CHCHO pro penyl (gốc) propenyl, C3H5- pro penyle ne (gốc) propenylen,
■C bHV pro penylidene (gốc) propeny-
liđen, C3H4: propergol nhiên liệu lòng tền lửa,
propecgol property tính chất
15.78.134.90 dGWHJoadea7g390pdf ■ at Thu A u g 02 P l4í4 6 :3 H C T 29 l2* n
phẩm
394
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 394/540
www.thuvien247.net
ad ditive p. tính chất cộng,cộng tính
b u ỉk p . tín h th ể tích
ce m en t ing p . t ính chất kếtdính
chem ical p. tính chắt hóa họcch iropt ica l p. tính chắt đổiảnhco n st i tu t iv e p. t ính chát cắutrúcde co rativ e p. tính chất trangtrídonor p. tính chất choductil ity p. tính (chất) mềmdẻo; tính (chất) dễ kéo sợi {kim loạ i)dynamic p, tính chắt độnglực họcelas tic p . tính (chất) dàn hồie le c t ro ch em ica l p . t ính chắtdiện hóa (học)ele ctrode p. tính chắt diệncựcí! lectrokinetic p. tính chắtdiện động họcelectron-accepting p. tínhchắt nhận electronelectron-donor p.cho electronelectroosmotỉc p.điện thẩm thắuenvironmental p.mỏi trườngfastness p. tính(máu)
tính chắt
tính chất
tính chất
(chắt) bền
tính chắtgas retaining p.giũ- khígelling p. tính chất tạo keohydrophilic p. tính (chất) tran i r áhydrophobic p.
hygroscop ic p. tính (chất)hút ẩmion-exchange p. tính (chắt)trao đối ionlevelling p. tính (chất) san
bằngl i gh t f a s tnes s p. tính (chắt) bền sánglubric at ing p. tính (chắt) bôitrơnlyophỉllc p. tính (chát) ưadung môilyophobỉc p. tính (chết) kydung môi
tính chất kim loạitính chất hạt nhân
tính chắt quang
p r o
tính chắt thẩm
h y d ro ph o bic p. t ính (chắt)
15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu
metallic pnuclear p.optical p.họcosmotic p.thấu photo electrochemical p.tính chất quang điện hóa học p h y s ic a l p . tính chất vật lý p la s tic p. tính (chắt) dẻo)
pla sto -elastic p. tính (chất)đàn dèo prote ctive p, tính chất bảovệr ap id -h a rd en ing p . tính(chắt) đóng rắn nhanhr heo logical p. tính (chắt) lưu
biénsea ling p . tính chất (]àiĩi) kín
sh a tte rin g p, t ính (chất) nô phásh rin king p. tính chất cosound-proofing p. tính chấtcách âmth erm al p. t ính chất nhiệttherm odynam ic p. tính chắt
A ụgâ2d Ị4g4eiậ1ICT 2012
395
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 395/540
www.thuvien247.netpro'
viscoelastic p. tính (chất)đàn nhớtw etting p. tính (chất) thắmvrớt
p ro p ỉn eb propìnep, CsHgNỉS^n
ự huố c trù- nấ m) pro pio ly l (gốc) propiolyl,Ò 2H Ỏ 0
propio nyl (gốc) propionyl,CsỉHbCO-
proportion tỷ lệ; tỳ ]ệ thứcconsta n t p. tỳ lệ không đoidefin ite p. tỷ lệ xác định
proportio nal (theo) tỳ ỉệ; càn đối proportionality sự tỷ lệ; tính tỳ
lệ ( 5 propuls ion lực đẩy; sụ- chuyến
động (bằng lực dẩy) propyl (gốc) propyl, C3H7. propyla l propyl al,
CHatOCHsCHzCHsfe propyle ne propylen, CH3CHCH2 propylidene (góc) propyliđtin,
C2H5CH:
propvlidyne (gốc) propyliđyn,CjHfiC: propynal propynal, CH3CCHO p r o p y n e pro pyn, aly le n , m ety la -
xetylen, CH3CCH propynyl (gốc) propynyl, CaHr pro ta ctin ium protactini, Pa protease proteaza pro tec tion sự bảo vệ prote ctive bảo vệ
pro tec to r thiết bị bảo vệ; lứp bảovệ
proteỉd proteit p ro tein protein, protit proteinaceous (thuộ c) protein
prote inoid proteinoit proteinous (thuộ c) protein prote ocla stic p h ân giải pro te in ,
protein phân prote oly sis sự protein phân, sự
phân giải protein p ro te o ly t ic pro te in phân , phảngiải protein
p r o te o s e pro teoza, anbum oza proth rom binase protrombinaza protium proti, (đồng vị) hydro
nhẹ, proto genic sinh pro to n, cho proton proto ly sis sir proton phán, phản
ứng chuyên proton p r o to ly te proto li t p ro to ly tic pro to n phân , chuyến
pro to n
proton protonh i g h e n e r g y p . proton nănglượng caohydra ted p. proton hyđrathóa, ion oxoni, H3O* hydroxy p. proton nhóm
hydroxylnegative pproton nuclear p. p r im a ry p.solvated p
pro to natio n proto nop hor
, proton âm, phản
proton hạt nhân proton SO" cấp
, proton sonvat hóasự két họp protonchất sinh proton
pro to paraffin protoparafin,
(phần) parafin đầu proto pectin protopectin protopetroleura dầu mỏ nguyên
sinh proto phìlic ưa proton, nhặn proteinaceous (thuộ c) protein protophilic ưa proton, nh
proteinase proteinaza proton ____ protein ic (thuộ c) protein _ protophobic ky proton, cho proton
15.78.134.90id ow ng adi d' 73390tpd f at Thu AưgẠ2i14:4®bâĩ ỈC T â0Ĩ2 h
396
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 396/540
www.thuvien247.netpug
protopla sm (at) ic (thuộ c) chấtnguyên sinh
proto tropic di biến proton p ro to tro py sự di biến proton proto type mẫu đầu; mẫu thử
proto xid e protoxyt, oxyt thấp protoxid ỉc (thuộ c) protoxyt, oxytthắp
pro vitam in tiền vitamin, tiềnsinh tố
pro xim ate gần đúng, xấp xỉ pro xim ity sự gần, sự lãn cặn p ru ss ia te pru ts it, pru tsiat,
xianua, MCNre d p. ferixyanua,M3[Fe(CN)6] '
pseudo-acid giả axit pseudo-acid ity tính giả axit pseudoadsorption sự giả hấp
phụ pseudoalloy giả hạp kim p seudoalu m già phèn pseudo-base giả bazcr pseudo-basicity tính già bazar
pseudocarburizin g (sự-) giàthắm cacbon, (sự) giá xementithóa
pseudocata ly sis sự giả xúc tác pseudocom pound giả họp chất pseudocrysta l giả tinh thề p seu do crystallin e giả kết tinh p seudo equỉỉib rỉu m già cân bằng pseudoeute ctỉc giả cùng tinh, giả
eutectic pseudogel giả gen pseudohalo gen giả halogen p seudo isom erism hiện tirợng
giả đồng phân p seuđo leuc ien pseuđoleuxin,
pseuđomophin,
hiện tượng giả
p se u d o m o r p h ỉn eC34H36O6N2
pseu do m orphismđồng hình
pseudon to rphous giả đồng hình
paeudom orphy hiện tirợng giảđồng hình pseudo-period giả chu kỳ pseuđo-perỉodic già tuần hoàn p seudop erox ide giả peroxyt p se u d o p la s tic ity tính già dẻ o pseudo potentia l già thế pseudo racem e the già tr iệt
quang pseu do sacch arin pseudosacarin,
C7H5O3NS pseudosalt già muối pseudoecaLar già vố hướng pseudosoia rization sự già hòa
tan, hiệu ứng phơi quá (ó /ị/i ) pseudosolu tion giả dung dich,
dung di ch giả pseudosy mmetry hiện tirợng già
đối xứng p seu d o th io u rea pseuđothìơurê,
HSC(NH)NH2 p seu d o u rea pseuđourè,
OHC(NH)NH2 p seu do v ecto r giả vectcr pseudovulcanizate sán phẩm già
lưu hóa pseudowave già sóng psi- function hàm psi psilomelane psilomelan
mangan cÚTtg) psychro m ete r ẩíĩi kế psychro m etry pterid in yl
c 6h 3n 4 ■ pteroyl (gốc) pteroyl, C14H11O2N6*
(khoáng
phép đo độ ẩm(gốc) pteridinyl,
(CỈỈ3)3CCHNH2COOH p ud d le vữ a sét nhào15.78.134.90 down to&d ed7339a.pd fi at hTihui Augiữậ 14^ aiâ1 tĩC T 2012
397
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 397/540
www.thuvien247.netpul
pulp bột nhão; bột giấy; bùn{quặ ng)', cơm, thịt (quá) chem ica l p. bột nhão xen-lulo/afru it p. thịt quả
p aper p. bột giấyrayon p. bột nhão vít côstraw p. bột giấy rơmviscose p. bột nhão vít côwood p. bột giấy gỗyellow p. bột giắy rơm
puỉper máy nghiền bột nhão pulp ifyin g (sự) nghiền bột nhão pulp in g (sir) nghiền bột nhão pulpous (có) dạng bột nhão pulp y mềm nhão; nhiều cơm,
nhiều thịt (íỊUấ ) pulse xung pulv erizatio n sự nghiền thành
bột; sự phun mùfu el p. sự phun mù nhiên liệu
pulverizer máy nghiền thành bột;máy phun mù
pum ice đá bọt II đánh bóng bằng
đá bọt p latin um p. đá bọt (phù) platin
pum p (cái) bom, máy bơm II bonmce nt rifu gal p. bơm ly tâmcom pression p. máy bơm néncooling p. born làm lạnheje cto r p. bơm phunforcin g p. bom tăng ápgas p. bom khí
heat p. bom nhiệthyd rau lic p. bơm thùy lựcim pe ller p. bơm ly tâm, bơm
• cánh quạt
j e t p . bơm tia
ju ic e p. bonm nước quả ép15.78 .134.90 do w noa ded .73390 .pdf atgTihu
m olecular p. bom {chánkhông) phân tứm uđ p. bơm bùnoil p. bơm dầu pis ton p. bom pit tông
plu nger p. bơm pit tông, bomquả nén
pressure p. bơm nénro ta ry p. bơm quayscrew p. born vít8lỉme p. bơm bùn quặngtu rb in e p. bom tua binva cuum p. bom chân khôngw ater p. bom nước
well p. bom giếng p u m p in g (s ự ) born pure tinh khiết, sạch, nguyên
chất purge sự tẩy sạch, sự thẳi sạch
// tẩy sạch, thổi sạch purif ic ation sự tinh che purifie r thiết bi tinh chế purifyin g (sự) tinh chế purine purìn, C5H4N4
purity độ tinh khiết, độ sạchchem ica l p. độ tinh khiết hóahọcco lorim etric p. độ tinh khiếtt rắc quang
high p. độ tinh khiết caoisotop ic p. độ tinh khiếtđồng virad ioa ct iv e p. độ t inh khiết
phảng xạrad iochem ical p. độ tinhkhiết hóa phóng xạspectral p . độ tinh khiết
tinhquang phốspec tro scopic JỊ. độkhiết quang pho nghiệm
Aug i®2e14;46ỉậti1ffiTk2012hực
398
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 398/540
www.thuvien247.net
purple màu dỏ tía II đỏ tía purpureaỉ đó tía p u rp u ro l purpurol, CioHeON pusher máy đẩy
coke p. máy đay than cốc
putre factio n sự thối rữ a putre factiv e thối rữ a; ỉàm tháirữ a
putrescence tành trạng thói rữ a pu trescent thối rữ a putre scib il ity khá năng thối rữ a
được putrescib le thối rữ a đirọc putrescin e putretxin,
NH2(CH2)4NH2
putrid thối, thái rử a pu trid ity sự thối rủa pu tty mát tít; bột đánh bóng; vữa
không cát // gắn mnt títoil p, mát tít di\u
pycnom ete r bình tỳ trọngcup-type p. bình t> trọng cónắp chụp pìug-type p. bình tý trọng cónút
pyram id hình chổp pyramiđ on pyramiđon,
C13H17ON3 pyran pyran, C5ỈỈ6O pyranose pyranoza pyranyl (gác) pyranyl, C5H5O' pyrargyrite pyracgyrit {khoáng
AgsS ĩSb) pyrazinyl {gác) pyrazinyl,
CíHaNa' pyrazolidinyL (gốc) pyrazolidinyl,C3H7N1!. " '
pyrazolinyt (gốc) pyrazolinc 3h 5n ĩ-
pyrazoly l (gốc) pyrazolyl,C3H5N5L; ■ '
pyr
pyrenyl (gốc) pyrenyl, CieHg- pyrethrin pyretrin, C1BH21CIO4
(thuòc trừ " sinh vậ t hạ i) pyrex (thủy tinh) pyrex pyridazin yl (gốc) pyriđuínyl,
C4H3N2' pyrid il pyríđil, C12ỈÍ8O2N2 pyrid in e pyridin, C5H5N pyridy! (gốc) pyridyl, C5H4N, pyrimidỉnyl (gốc) pyrimidinyl,
C4H3N2. ■ pyri te pyrit (khoáng FeSì)
arsen ica l p. asenopyrit{khoáng. AsFeS)
capil lary p. milerit (khoáng NiS)co balt p. ỉineit (khoáng Co3Sị)
common p. pyrit (sắt)(khoáng FeS 2)co pp er p. chancopyrit(khoáng CuFeS2)tin p, stanin (khoángCu2FeSnS4)
white iron p. macazit
(khoáng FeS 2)yellow p. chancopyrit (khoáng CuFeS 2)
pyrit ic (thuộ c) pyrit pyrit ifero us chứa pyrit pyri tous {thuộ c) pyrit ■ pyro antim oniate pyroantimonat,
MiSbaO? pyroantim onite pyroantimonit,
MiSk^Os pyro catechin pyrocatechin,C6H4<OH>2 ‘ochemistry hóa học nhiệt độcao
pyro chlo re pyroclo (khoáng NaCa-C3H5N2 • Nb20 <iF)
15.78.134.90 a<Pwntoaded733®Ópdfaf Thu i A ugổ & íỈ4i46:31<l£B i201a 3(OH)3
399
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 399/540
www.thuvien247.netpyr
pyrograph uao nhiệt ký pyrogra phy phirong pháp cao
nhiệt ký pyrolu site pyrolusit (kỉioáikti
MnOì)
pyro lysis sụ* nhiệt phân pyroly tic nhiệt phân pyrom eter hòa ké
au tog rap hic p. hòa kể tự ghi b ỉc h ro m a tic p. hỏa kế haimàucolor-ex tinction p. hòa kếtắt màucontact p. hòa kế tiếp xúcelectric resistanc e p. hòa
ké diện trcr electrooptical hot gas p.hỏa kế khí nóng điện quang (học)fu sion p. hỏa kế (đo) nóngchảygrap h ite p. hỏa kế graphithe at rad iation p. hỏa kế
bức xạ nhiệtinfrared rad iation p. hỏa
kế bức xạ hòng ngoạim iro r p. hòa kế gưongop tical p. hòa kế quang diện photoelectric p. hỏa kếquang điện photographic p. hòa kếchụp ảnhrad ia tio n p. hòa ké bữc xạ
therm ocoup le p. hòa kế(cặp) nhiệt điệntwo-co lor p. hòa kế hai màu
py ro m etr ic (al) (thuộ c) phép đocao nhiệt
pyrom etry phép đo cao nhiệt pyrophoric tự cháy pyrophoro us tự* cháy pyrophorus chất tự cháy pyrophosphate pyrophotphat,
M4P2O7 - pyrophosphite pyrophotphit,
M4P2O5 pyropla stic dẻo ờ nhiệt độ cao,
cao nhiệt dẻo pyro poly m er polyrae nhiệt phàn pyroscope hỏa nghiệm, nón hòa
ké pyro sil ica te pyrosilicat, M2S12O7 pyrosuư ate pyrosunfat, M2S2O7 pyroBulfite pyrosunfit, M2S2O7 pyrote chnic s kỹ thuật thuốc no pyroxylin pyroxylin,
CsH7O2(0 N02)3 (chấ t no) p y r ro l pyrol, C4H5N pyrro lldin yl (gốc) pyrolidinyl,
CiHsN- pyrroly ì (gốc) pyrolyl, C4H4N. pyruvoyl (gốc) pyruvyl,
CHaCOCO- pyry lium (ion) pyryli, CõHsO*
15.78.134.90 dowròoatìed p 7339feĩpd at Thu A u g i0 2 * i4 : t e e1 iCT 20 l2^ n
400
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 400/540
www.thuvien247.net
quad riv ale nt (có) hóa tn bonquadrupolar (thuộ c) ttí- cựcqu ad rup ola riza tion sự- phân cực
tù' cựcqu ad ru pole (mạng) tữ cực
ion q. (mạng) tử cực ionqual ita tiv e định tính; (thuộ c) phẩm chắt
quality tính chắt, đặc tính; chấtỉu-ọng, phẩm chátan tiknock q, tính chắt chốngnôIgnition q. tính chất cháyw ear ing q. tính chịu mòn
quanta (cốc) lirtmg tử-
qua n titativ e dinh lượngquan tity sổ lượng, lirọng
heat q. lượng nhiệt, nhiệt ìirợ ng
neg ligible q. lượng khôngdáng kê
qu an tivale nc e đa hóa triquan tỉvaỉen t (có) đa hóa tri, (có)
nhiều hóa tri .
qua ntiz atio n sự- lượng tử hóaqu an tom em ete r ống đém Iirợngtừ-
qu an tum hrcmg tửelec trom agnetic q. lượng tử-diện tữenergy q. Iircmg từ- nănglu-ợnglig ht q, ]\rọmg tử ánh sáng
quantum-mechanicai (thuộ c) fxr
học lirợng tirquark (hạt) quacquartation sự hợp phần tư-; su-
ngả phần tư- (pha chế vàng)quarte ring phép chia tu-quart z thạch anh
____ aventurine q. _ thach anh15.78.134.90 dQwnJofflded 7339a.pdf at Thu
quifused q , thạch anh nung chảygrou nd q. thạch anh bộthigh pu rity q. thạch anhtinh khiết cao
p iezo -e lec tr ic q. thạch anháp điệ n
quartzite quaczit (khoáng thạ ch anh)
quEsiconductor chắt bán dẫnquasi-crysta l tự a tinh thềquasi-equilibrium tựa cân bằngquaternary bậc bốnquate rn iza tion sir tạo (hợp chắt)
bậc bốn (amin)
qu ench ing sự tôi; sự dập tắta ir q. sự tôi không khídry q. sự tôi khôelectron -transfer q. sự dậptát có chuyển electronfluorescence q. sự dập tắthuỳnh quangoil q. sự tời dầuw ate r q. sự- tôi rnrứcwet q. sự tôi ướ t
qu icken ing (gự) hồn hống bằngthùy ngân
quicklime vôi suugqu icksilver thủy ngânqumalizarin quinalizarin,
C m HbOs
quin ar y (cỏ) năm cấu tửq u i n i n e qui nin, kỹ ninh,
CiioHaíOaNa {dư ọ c phàm) qu inoid qui noi tquỉnoỉ quinol, hydroquinol,
C6H4(OH>2 'quinone quĩnon, benzoquinon,
C6H4O2
A u a § 2 » ^ i 6 : ? f i c f ' 2 0 r 2 liny1'
26-TĐ HH-A-V401
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 401/540
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 402/540
www.thuvien247.net
induce d r. sụ* bức xạ câmứngin f ra red r . bữc xạ hồngngoạiinvisib le r . bữc xạ không
nhìn tháyion izin g r. (sự) bức xạ ionhóalum ino us r . bih: xạ sángm ono chrom at ic r . bức xạđan sắc
nea r inf rared r. bih: xạhồng ngoại gẩnne a r u l t r av io l e t r . bức xatủ- ngoại gần
neu tron r. sự bức xạ neutronnuc lea r r. sự bih: xạ hạtnhân part icle r. sự bức xạ hạt penetrating r. bức xạ xuyênthấu, bih: xạ cứng p o ly c h ro m atic r . birc xạ dasắcrad ioa ct iv e r . bih: xạ phóng
xạsc at ter ed r . bih: xạ tán xạ
se co n d ar y r. bih: xa thứ*cắp .
so ft r. bih: xạ mềmso lar r. bih! xạ mặt trờistim u late d r. bih: xạ cảmững, bih: xạ bộ kích thíchth er m al r . bihr xạ nhiệtu l t ras on ic r . bứ r xạ s iêu âmu ltr a v io le t r. bihc xạ tủ*ngoạivisib le r. bức xạ nhìn thấyX-ray r. bức xạ tia X ’r ad ia t io n - re s i s t an t ch iu bức
radra d ia to r nguồn bức xạ; lò sưòi,
cái tỏa nhiệtrad ica l gốc
co m plex r. gốc phứcele ctro ne g at iv e r . gốc âm
điệnfre e r. gốc tự doh ete ro cy clic r . gốc di vònginorgan ic r. gốc vố coneg ative r. gốc âm điệnorg an ic r . gốc hữ u cơ
radioactỉnỉum aetini phóng xạRdAc
radioa ctiv e phóng xạ
ra d io a ct iv ity sự- phóng xạ, t ính phóng xạ; dộ phóng xạa rti fic ia l r. Bự phóng xạ nhổntạon a tu ra l r . sự phóng xạ tự-nhiên
rad iosna lys ís phép phân t ích phóng xạ
rad ioa m ay phép thử phóng xạ; phép đo phóng xạ
ra d io a u to g ra m ảnh phóng TO tư-chụ p '
radioautogra ph ảnh phàng xa tự*chụp
r ad ỉoa u to g ra ph y phép tự chụp phóng xạ
radiob iology sinh học phóng xạra d io ca rb o n cacbon phóng xạrad ioc he m ùr t iy hóa học phóng xạ
radiochromatogTam(tne) sắcký phóng xạ đồ
radiochromatography phinmg pháp sác kỷ phóng xạ
r ad ioco l lo id keo phóng xạrad ioc on tam ina t ion sư- ô nhiễm
, * xạ> phóng xạchông bức xa .. ,
____ _ _ r ad i o co u l o m e t ry _ nhép đo15 .78.134 .90 idownte®dedl73390ipdí akThụ Aug |&2 1i4 46 Ặ 1 |IQTX2 0 1 2
403
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 403/540
www.thuvien247.netradradioelement nguyên tố phóng
xạrad ioe m anation sir xạ khí phóng
xạradio-frequency tần số rađio,
tần 80 caorad ioge nic sinh ra do phóng xạrad iogram ảnh chụp bằng
phóng xạ; bth: vô tuyén diện báoradiograph ảnh chụp (bằng)
phóng xạradiographic (thuộ c) ảnh chụp
phổng xạrad iography phép chụp ảnh bằng
phóng xạ betatron r. phép chụp ảnb phóng xạ bằng tia bêtaele ctro nic r. phép chụp ảnh phóng xạ bằng electronneu tro n r. phép chụp ảnh phóng xạ bẻng neutronX-r. phép chụp ảnh phóng xạ bằng tia X, phép chụp X quang
radio isoto pe đòng vị phóng xạ
ar tif ic ia l r. đồng vị phóng xạnhân tạod aug h te r r. dồng vịphóng xạconn atu ra l r. đồng vị phóng xạtự nhiên paren t r. đồng vi phóng xạmẹ
radio lead chì {đồng vị) phổng xạradio logy phóng xạ học; y học
phóng xạrad iolucenc e tính thấm phóng xạrad iolucent thắm phóng xạradiolum inescence sự phát
quang phóng xạrad ioly sis sự xạ ly, sự phản ly
15.78.134.90 downiQadedg73390.pdf at Thu
rad iom etallo gra ph y kìm loẹi học phỏng xạ
rad iom etallu rgy kỹ thuật luyệnkim phổng xạ
radiom eter bức xạ kế, phóng xạ
kếradiometric (thuộ c) phép đo phóng xạ
radiom etry phép đo bức xạ, phép cto phóng xạ
rad iom icrom eter vi kế bức xạradionuclide nuclit phóng xạ,
đồng vi phóng xạradiop ac ity tính chắn phóng
xạ
radiop aq ue chắn phóng xạrad iopare nt thấm phóng xạ,
xuyên thấu phóng xạradio<phosphorus photpho phóng
xạradiophotoluminescence sự
quãng phát quang phúng xạradio po larography phép cực phổ
phóng xạradio-quan tum lưcmg tử phóng
xạrad io res ista nce độ bền bức xạrad ioscope mốy soi X quangrad ios co py phép BOĨ X quangradỉosensibility tính nhạy bức
xạradio-sodium natri phóng xạradiospectro scopy phưtmg pháp
quang pho nghiệm bứt: xạra diosuscep tibility tính nhạy
bức xạrađỉote llurỉuin teỉu phóng xạrad io thera py (phép) phóng xạ trị
liệuradiothennoluminescpnce sự
nhiệt phát quang phóng xạradio thorium thori phóng xạ,
Aug 02T44z46:31 iCT 2012"
404
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 404/540
www.thuvien247.net
rađio to le rance dung hạn bií-c xạ;độ bền bih; xạ
ra d io to x ic ity tính độc bih: xạ; độđộc bức xạ
rad iotra ce r chát chỉ thi phóngxạ, nguyên tử đánh dáu
radio tra nsp are n t thấu bức xạ,thấu tia X
radio vu lcanization sự liru hóacao tần
radiow ave sóng vô tuyếnr ad io xe ro grap hy ph irơng pháp
xero bức xạ (in ànk) rad ium ra đi, Rarad iu s bán kính; phạm vi; tầm
(với)an ion r. bán kính anionatomic r. bán kính nguyêntửBohr r. bốn kính Bohr
b o n d r . bán k ính liên kếtca tio n r. bổn kính cationcollision r. bán kính va chạmCoulom b r. bán kínhCoulomb, tầm Coulombcova len t r. bán kính cộng hóatrielec tro sta tic r. bán kính điệntĩnhionic r. bán kính ionmeta llic r. bán kính kim loạiV an del* W aals r. bán kínhVan der Waals
radon radon, Rn
ra (final nhòm tinh khiết (99 ,99%) raffinase rafinaza (enzim) ra ff inate sàn phẩm tinh chếraffin ose rafinoza, C18ỈỈ32O16rag giẻ (lau); đá lọpr a is in g (sự*) phồng, (sự ) nỉr, (sự )
15 .78.134.90 downtìooaded t7339ỡ Ểrpdfat Thu Aug
ranrake cái cào, cái còi (lò) ra m búa đóng, đầm nện; thiết bi
đây (than) cốcram ifica tion sự- phân nhánhram m er thiết bi đầm chặtram ose có nhiều nhánhrancid trở mùi, ôirancidity 3ự trờ mùi, sự ôirancidnes s sir trò" mùi, sự ôirandom hồn dộn, không trật tựrandom ization sự hỗn dộn, sự
không trật tirra nge khoảng; dãy, hàng; phạm vi,
miền, vùng, tầman nea lin g r. khoảng nhiêt đôỊ ' 1
ú boil in g r. khoảng nhiệt độ sôicr itic al r. vùng tói hạncure r. giới hạn đóng rắnd ist i l la t io n r . khoảng nhiệtđộ cấtela stic -strain r. vùng biếndạng đàn hồifusion r. khoảng nhiệt độnóng chàyignition r . giới hạn bốc cháyin d ic a to r r . khoảng chì thịin frared r. miền hồng ngoại'liquid r. miền lỏngm elting r. khoảng nhiệt độnóng chảy pỉastic -str ain r. vùng biếndạng dẻo
p o ly m e r h o m o lo g o u s r . đày
đồng đẳng polyme pressure r. khoảng áp suẩtsoftening r. khoảng nhiệt độhóa mềmspectr al r. -miền phổtem pera tu re r. khoảng nhiệt
02*14:46:31 ICT 2012
405
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 405/540
www.thuvien247.netran
th e rm al r . g ió i hạn nhiệtt r ans fo rm a t ion r . khoảngnhiệt độ chuyển hóa, khoảng biến đỏitra nsi tio n r. vùng chuyểntiếpultrav io let r. miền tử ngoạivis co sity r . khoảng (nhiệt độ)nhớtvisib le r. miền trông thấy(phổ )vo lat ility r. khoảng bay hơi,giới hạn bay hơiwaveleng th r. khoảng độ dàisóng (pho)
rank hàng, dãy; hạng, loại // trỏ-mùi, ôi
rap cuộn (len, sợ i); sự va đập, sựgõ // gõ
ra pe bả nho; thùng làm giắm nho;cây cải dầu
r ap id nhanhrare hiếmrare factio n Bự làm loãng (khí) rarc fia ble loãng đi đirợcrate vận tốc, tốc độ; tỷ lệ; BUất;
sự" tiêu thụ; hạng, loạiab so rption r. vận tốc hấpthụchem ica l r. vận tốc phảnứng (hóa học)combustion r. tốc độ cháycooling r. tốc độ làm lạnhde position r. vận tóc kết tủa
diffu sion r. vận tốc khuếchtándissoc iat ion r. vận tốc phânly 'ev ap o ra t io n r . vận tốc bốc
15.78.134.90
ev ap ora tion r. vạ n UK IM. WB1JI1I. I. lijr ou MỤ H*hơi raw thô, chưa tinh chế, chín
d ow n os d e d 73390tpdfrầ í Thu A u g ^ ; 14 4 6 : $n c T 2 0 1 2
filte rin g r. tốc độ lọcgas r . vận tốc dòng khíhea t r. năng suất nhiệt; sựtiêu thụ nhiệthea tin g r. vận tốc gia nhiệth e at l ib er at io n r . tốc độ tỏa
nhiệtm igration r. vận tốc dichuyềnov era ll r. vận tốc tẳng (phàn ứ ng)reaction r. vận tốc phàn ứngse ttl ing r. vận tốc lắngsteam r. sự tiêu thụ hoi(nước)
vapo rizatio n r. vận tốc hóahoi
ra ting sự đánh giá, sự ghi giá trị;chí số danh đinh; công suất, hiệusuấtcont inuo us r. công suất làmviệc liên tụccontrol r. sự đánh giá kiểmtragasol ine oc tane r . chì sé
octan của xănghigh-octane r. chỉ sốoctancaoknock r. chỉ số nè, chì 80octan
ra tio tỷ số, tỷ lệca rbon r. tỷ lệ eacbonequilib rium r. tỳ số cân bằng
molecular r. tỷ số phân tủ',tỷ 80 molvapo r-liquid r. tỷ lệ hoì-lòngw ate r r. tỷ lệ nvrớcweight r. tỷ số trọng lư-ọng
thô, chưa tinh chế, chim gia
406
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 406/540
www.thuvien247.net
ray tia // chiếu tia, rọiac t in ic r . t i a xạ quangan od e r . t ia anôtca thod e r.. tia catỏth a r d T. tia Clingl igh t r . t ia sáng
radioac tive r. tia phóng xạsoft r. tia mềm
rayon iar nhân tạoaceta te r. tar axe tatviscose r. tơ- vít cô
re ac ta n t chất phản ững, thuốcthử
react ing(sự) phàn ứng, (sự-) tácdụng
reaction phản ứngabstraction r. phản ứng táchac íd r. phân ứng axitacid -base r. phàn ứng axit- bazcr acid-catalyzed r. phản ứngxúc tác bằng axitac idic r. phản ứng axitactiv ation r. phàn ứng hoạt
hóaac t iva t ìon le s s r . phàn ứngkhông hoạt hóaa d d i t ion r . phản ứng cộngad iab atic r. phản ứng đoạnnhiệtaldol r. phản ứng ngưng tụan đoialk alin e r. phân ứng kiềman aly tical r. phản ứng phântíchan ion ic r. phàn ứng anionan od e r. phản líng anôtassociation r. phản ứng kếthợpatomic r. phản ứng nguyên
15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu
au toca ta ly t i c r . phàn ứngtự xúc tác back r. phản ững ngược b a la n c e d r . phản ứ ng cản bằng b ifu n c tio n a l r . phản ú ng hai
chữc bỉm olecular r. phàn ứng hai phán tủ' b io c h e m ic a l r . phản ữ ngsinh hóa
b io e le c tro c h e m ic a l r . phảnứng sinh điện háa
b iu r e t r . phản ứ ng biu ret b ra n c h in g c h a in r . phàn
ứng phân mạch nhánh b r a n c h in g e le c tro c h e m ic a l r . phản ứng điện hóa phân nhánh b u ild in g -u p r . phản ứ ng tíchtụ, phàn ứng tăng lớn phán tứCann izzaro r. phàn ứngCannizzaroca p tu re r. phản ững bắtcarb oxyl r. phản ứ ng cac-
boxyl
ca taly sed r. phản ứng có xúctácca taly tic r. phản ứng xúc tácca tho de r. phản ứng catôtca tion ic r. phân úng cationce ll r. phản ứng pin, phảnứng tạo dòng điệncessa tion r. phản ứng dừng(phát triển) mạchch a in r . phàn ứng dây
chuyền; phan ứng mạchc h a i n p r o p a g a t i o n r. p hảnứng phát triên mạchc h a i n t r a n s f e r r . p hànứng chuyên mạchcharg e r . phàn ứng nạp điện
rea
Aug 02 M f e S i h C i ^ M tíci
407
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 407/540
www.thuvien247.netr e a
ch a rg e exch ange r . phảnứng trao đoi điện tíchch a rg e t r an s fe r r . phảnứng chuyến điện tíchchem ical r. phàn ứng hóahọcche m i lum inescen t r . phànứng phát quang hóa họcC hỉchỉba bin r. phàn ứngChichi babinChugaev r. phản ứngChugaevC lais en r« phản ứ ng Claisencolloid chemical r. phảnứng hóa keo
co lor r. phàn ứng màucom bina t ion r . phân ứngkết hạpcom bustion r. phản ứngcháycom pe ting r. phản ứng cạnhtranhcom petitive r. phàn ứngcạnh tranhcompetitive inhibition r. phản ứng ư*c chế cạnh tranhcom plete r. phản ứng hoàntoàn, phản ứng không thuậnnghịchcom plex r. phàn ứng phữctạp, phản ứng nhiều giai đoạncom plexation r. phàn ứngtạo phứccom posite r. phán ứng phức
tạp, phản ứng nhiều giai đoạnco ncerted r. phàn itng phốihọpco ncu rrent r. phản ứng songsong, phàn ứng phụ, phàn ứngcạnh tranh
consecutive r . phản ứng tiêntiếpconsecutive electrochemicalr. phàn ứng điện hóa liên tiếpcontrol led r. phản ứng cóđiều khiểncoord ination r. phàn ứng phối tríco rros io n r . phản ứng ănmòncoupled r. phân ứng liên họpcoup ling r. phản ứng kếthợpc r a c k i n g r. phàn ứng crack-inh
cross- l ink ing r . phàn ứngl iên kết ngang
cyc lization r. phản ứng khépvòng, phản ứng tạo vòngcyc load di t ion r . phản ứngcộng vòngD ak in r. phàn ứn g Dakindecom position r. phàn ứng phân hóa
de ferred r. phản ứng dượchãm chậmdegene rated r. phản ứngthoái hóa
de gra da tion r. phản ứngthoái biếnDelépine r. phản ứngDel é pineD enige a r. phân ứng Denigesde structive r. phản ứng
phân hủydiazoc ou pl ing r . phàn ủngkết hợp diazodiazo -transfer r. phản úngchuyẻn diazoD ieckm ann r. phảncondensat ion r . phàn ứ ng Dieckmann r. phản ứ ng
15 .78.134.90 dQWffio&ded 73390.pdf at Thu Aug*ồ 214n46:31 iCT 20 12
408
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 408/540
www.thuvien247.net
Dip Is-Alder r . p hản lingDiels-Alder diffusion -controlled r. phânirng điều khiển bằng khuếchtándisc ha rge r. phàn ứng phóngdiện (ắ c quy)', phản ứng giải diệntíchd i sp lacem en t r . phản ữngđổi chỗ, phản ứng thếdouble decomposition r. phản ứng phân hóa kép, phảnứng phân hóa trao đồidrop r. phản ững giọtdry r. phàn ứng khỏ
elec tric arc r. phản ứng hồquang diệnelectroc atalytic r. phàn ứngđiện xúc táce lec t roch em ica l r . phảnứng điện hóae lec t roc he m ica I- chemica l- e lec t ro c h e m i c a l r . p hâ n ứ n gđiện hóa-hóa-diện hóaelectroconversion r. phànlí-ng thuận nghịch điện hóaelec trocyc lỉc r. phản ứngtạo vòng diện hóaelectro de r. phản ứng điệncựcelectrod epo sition r. phảnirng điện phản kết tủaelectroge ne rative r. phànứng phát diện
elec troly tic r. phản ứngđiện phảnele ctron r. phản ứng electron
elec tron ation r. phản úngtrao đổi electron, phàn ứng oxyhóa-khửe l e c t r o n - p a i r in g r . p hà n
15 .78.134 .90 downloaded 73390ípdfi at Thu Aug
electron* transfe r r. phảniHìg chuyển electronelec troo ridatỉve sub stitutionr. phàn ứng thế oxy hóa điện
phản
electrotop och em ical r. phànứng diện hóa học topoele m en tary r. phản ứng so-cắp; phản ững 0<r bản; phản ứngnguyên tốen d r. phản ứng cuốiendo therm al r. phản ứngthu nhiệtene r. phán ứĩig tổng họpenol
phản
r e a
enzymatic r.enzim
ứng
eq uilibr ium r. phản ứng cân bầngexchange r.đổi
phản ứng trao
e x o t h e r m a l r . phản ứng tòanhiệtex plo sive r . phản ứng nả
fas t r . phàn ứ n g nhanhfirs t-o rder r. phàn ứng bậcmộtfission r. phànứng phânhạchfission ch ain r. phản ứng phân hạch dây chuyềnflam e r. phản ứng trong lửaforward r. phân ứng thuậnfrac tional-o rde r r. phản
ứng bậc lè, phản úng bâc phảnHổf r ee - r ad ica l r . phân ứng gốctự doF riedel-C rafts r. phản ứngFriedel-Craftsfu sio n r . phàn ứ ng tảng hop
02t14k& i3f ICT 2012 w
409
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 409/540
www.thuvien247.netr e a
phản ứng điện
phản ứng pha
ứng
ga lvan ic r .(pin)gas -phase r .khíglow -discharge r. phân
trong phóng điện lạnhGrigna rd r. phân ứng Grig-nardgro up r . phản ứ ng nhómg r o u p t r a n s f e r r . phản 'ứngchuyến nhómg r o w t h r . phản ứng lớnmạchhaư -cel l r. phản ứng bán pinh e a t a b s o r b i n g r . phản ứnghắp thụ nhiệth e a t g e n e r a t i n g r .ứng phát nhiệth e a t p r o d u c i n g r .sinh nhiệth e t e r o g e n e o u s r .di thểhe tero lytic r. phản ứng di lyhe te ro nu clea r r. phàn ứng
di nhân, phản ứng dị vònghigh-en ergy r . phản ứngnăng lượng caohigher-ortler r. phản ững
bậc caohigh ly-exothe rm ic r . phânứng tỏa nhiệt lớnhin de red r. phản ứng bị cảnh o m o g e n e o u s r. phân ứngđồng thè
homolytic r. phàn ứng đồnglyhydro ly t i c r . phânhydrothermal r. phàn ứng
phàn
phản ứng
phản ứng
phản ứng thủy
thủy nhiệt _ in d ẹn ti tv r . phàn ứ ng nhận
15.78.134.90 downloaded173390.pdf at Thu Aug
Ina c t iva t ion r . phản ứngkhông hoạt hóai ncom ple t e r . phản ứngkhông hoàn toànin d u ce d r. phản ứ ng (đirọr;)cảm ứngin h ibi te d r . phân ứ ng bị ứcchéi n n e r a p h e r e e l e c t r o d e r . phản ứng điện cực nội cầu (phoitrí)ins er t io n r . phản úng gắnvào, phân ứng đira vàoin te rch an ge r . phản ứ ng đoilẫninte relectrode r. phản ứnggiữa các diện circinte rface r . phản ứng tr mặt phân phai n t e r m i t te n t r . p hà n ứ n ggián đoạninterm olecu lar r. phân ứnggiữa các phân từ-in te rn al r. nôi phàn ứng, phản ứng nội phân tửi n t e r s t i t i a l r . ph ản vrngngoài núti n t r am olec u la r r . phản ứ ngnội phân tửi o n - e x c h a n g e T. phân ứngtrao đổi ionionic r . phàn ứng ionion -m olecu la r r . phàn ứng phân tứ-ionion-neu tral r. phản ứng
t rung t ính-ionirrevers ible r. phản ứrigkhông thu ận nghịch tisoe lectric r. phản ứng đangđiệni so la ted r . phàn ứ ng đượccách ly, phân ứng không phản
02 4 4 4 6 3 1 iCT 2012
410
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 410/540
www.thuvien247.net
iso m ole cu lar r . phàn li-ngđẳng phân tủ-isoth erm al r. phản ứng đẳngnhiệ tisotope exchange r. phànlíng trao đồi đồng vịkinetic polarographic r. phàn ứng cực phả động họclaser electrochemical r* phản ứng điện hóa ìazelase r indu ced r. phàn ứngcảm ứng lazel igan d-exch ang e r . phànứng trao đồi phối tửlow-energy r. phản ứng
năng lượng thấpmetaỉ-cata lyse d r. phản ứngcó xủc tác kim loạim etathe tic(al) r. phản ứngtrao đoi, phàn ứng đỏi chồm olec ula r r. phàn ứng phântứm on om olecu la r r . phản língđơn phân tử
m ultistag e r. phản ứngnhiều giai đoạnm u t u a l e x c h a n g e r . p hảnứng trao đồi (tirtmg ho)neu tra l r. phản ứng trungtínhn o n - i o n i c r . phản ứng khôngionn u c l e a r r . phàn ứng hạtnhân
on ium r. phản ứng tạo (cation phức) oniop posin g r. phàn Ung nghi ch
' org an ic r. phản ứng hữu cơos cilla tory r. phân ứng daođộng, phản ứng tuần hoàn, phản
15 .78 .134.90 dow nloaded 713390.pdf at Thu Aug
oxy
phản
outersphere electrode r. phản ứng điện cực ngoại cầu(phối trí)ov erall r. phản ứng tôngoxidation r. phản ứnghóaoxidation-reduction r.ứng oxy hóa-khứox id a t ive ad d i t i on r . phànững cộng oxy hóa parasitic r. phản irng phụ partia l r. phản ứng riêng phần partia l electrode r. phảnứng điện cực riêng phần
passiv ation r. phản ứng thụđộng hóa
periodic r. phản ứng tuầnhoàn, phả n irngf chu kỳ
peritectỉc r. phản periteetic peroxide-free r. phảnkhông peroxyt
p h o to c h e m ic a l r. phàn
quang hóa photoolectrochomical r. phản ứng quang điện hóa học p h o to ly tỉc r . phàn ứ ngquang phân photo re dox r. phân ứngquang hóa oxy hóa-khử photo sensitized r. phản ứng(đirợc) cam quang
p la sm a c h em ic a l r. phànúng hóa học plasma polymolecula r r. phàn ứngđa phân từ
p recipita tion r. phàn irngkết tủa
rea
p re c o m b u s tio n r . phản ứ ng
02T14:46n31 iCT 2012
úng
ững
ứng
4 1 1
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 411/540
www.thuvien247.netrea
prim ary r. phản ứng (ban)đẩu; phản ứng S(r cấp prim ary charg e r. phảnứng tích điện sư cắp prim ary discharge r. phàn
ứ ng phóng điện SO" cáp prin cipal r. phản irng chính pro grammed r. phản ứngchương trình hóa propagation r. phân ứng lantruyền, phản ững phát triên proto ly tic r. phản ứng proton phân proto n-tr ansfe r r. phản ứngchuyền proton pseudounim ole cula r r. phàn ứng giả đtm phản tử , phànứng giả bậc một pyrogenic r. phàn ứng phátnhiệtqu ali tative r. phản ứng địnhtínhqu an titative r. phản ữngđinh lirọng
rad iatio n r. phản ứng hóahọc bức xạrad ical r. phàn ứng gốcrecip roca l r. phân ứngthuận nghịchrecoil r. phản ứng giật lùiredis tributio n r. phàn ứng phân bố lại, phản ứng dịly, phảnứng không cân dốiredox r . phàn ứng oxy hóa-
khửreorgan ization r. phản ứngtả chỉh: lại, phàn ứng cài biến, phản líng bắt tỷ phânr ep lac em en t r . phàn ứngthe, phân ứng trao đoi
____ r epu l s ive -d om inan t r . phản15.78.134.90 downloaded 7339Ộ.pdf at Thu Aug
resin ification r. phản ứngtạo nhựares titutio n r. phản ứng thuhồi, phản ứng hồi phụcre tarded r. phản ứng bị hăm
chậmre v er se r . phản ứng nghi.ch
r e v e r s e s u b s t it u t io n r . p h ànứng thế nghi ch, phân ứng hồi phụcrev ers ib le r . phàn ứngthuận nghịchr in g r . phản ứng vòngring-clo sing r . phản ứn gkhép vòngrun aw ay r. phản ứng pháttriền nhanh, phản ứng khôngkhống chế đượcsc at te r in g r . phân lí-ngkhuếch tán, phản ững phân tánSch iff r. phản ứ ng SchiíTsecondary r. phản ứng thữcắpsecon da ry cha rge r . phân
ứng tích điện th ít cấps e c o n d a r y d i s c h a r g e r . p hà nứng phóng điện thứ cấpsecond-o rder r. phản ứng bậc haiselec tive r. phản ứng chọnlự aself-catalyzed r. phân \íngtự xúc tác
self-discharge r. phản ứngtự phóng điệns e l f - p r o p a g a t in e x o t h e r m i cr. phản ứng tỏa nhiệt tự- pháttriểnse l f - s t im ula t ing r . phản ứng
02 ị 14í46" ị«1HCT 2012
412
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 412/540
www.thuvien247.net
se l f - sus ta in ing r . phàn ứngtự duy triself-sustaining chain r. phân ứng dày chuyền tự duy triside r. phân ứng phụ
silve r m irro r r. phản ứngtráng gươngs imple r . phản ứng đan giản
s i m u l t a n e o u s r . phả n ứngđồng thòiskeleta l r. phàn ứng bộxirơng, phản ứng khungslugg ish r. phản lí-ng chậmsoil r. phản ứng thồ nhirừng
so l íd -phase r. phản úng pharắnsolvolytic r. phân ứng dungmôi phânsound-chemica l r . phàn ứngâm hóa họcs p o n t a n e o u s r . phản ứng tự phátspot r. phản ứng điểm giọt
sta ircas e r. phàn ứng nhiềunắc phảnstep(wise) r.
nhiều nấcứng
step(wise) the rm al decompositio n r. phản ứng nhiệt phânnhiều nắcstopped r. phân ứng bịdừng, phản ứng bị hãmstructure-disordering r.
phàn ứng phá hủy cắu trúcst-mcture-form ing r. phảnứng tạo cấu trúc
■ subsidiary r. phản ứng phụsub stitution r. phản tí-ngthế
15.78.134.90 downloaded 7330Qipd£g;t ThuAug
surface catalyzed r. phànirng xúc tác bề mặtsu r f ace e l ec t rochemica l r . phàn ứng diện hóa bè mặtsurfac e induced r. phản
ứng cảm ứng bề mặtsusta ine d r. phàn ứng đirạcduy tri, phản ững du-crc kéo dàisym pa thetic r. phản ứngcàm ứngTa fel r. phản ứng Tafel
term ina tion r. phàn ứng kếtthúc, phản ứng ngửng phát triểnmạch
term olec ula r r. phản ứng ba phân tử
therm al r. phàn úng (cảmứng) nhiệt
therm al electrocyc iỉc r. phànứng tạo vòng điện phân càm ứngnhiệttherm on uc lear r. phản ứngnhiệt hạch
therm opositive r. phản ứngtòa nhiệtth ird -orđer r. phản ứng bậc ba
threshold r. phản irngngưỡng
topochem icaỉ r. phàn ứnghóa học topo, phân ứng hóa họccục bộ
top otacỉic r. phản ứngtopotactic, phản ứng cục bộ trậttự
tra nsfer r. phản ứng chuyểnđùitransfer chain-scission r.
đỗi
r e a
413
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 413/540
www.thuvien247.netrea
■ tra nsm u ta tio n r. phản ứ ng biến đoi, phàn ứng chuyền hóat r ibo e lec t roch en úc a l r . phảnứng ma sát điện hóa họctrim olecu lar r. phản úng ba
phân từuncatalyze d r. phản ứngkhông xức tácuncontrolled r. phản ữngkhông điều khiển đượcunexpected r. phản ứng bấtngờUltimo lecular r. phàn ứngđon phân tửvapor-phase r. phản ứng
pha hoiva t r. phản ứng thùngvolume r. phản ứng thể tíchWagner r. phản ứng Wagnerwall r. phản ứng váchw ater-g as sh if t r . phản ihngnghịch chuyền khí than irớ tweak r. phàn ứng yếuwet r. phản ững irớt, phảnứng môi trường TòngW urtz r. phàn ứn g Wurtzr a n t h ữ g e n a t e r . p h ản ứ n gxanthogenatZeisel r. phản ứ ng Zeiselzero -ord er r . phàn ứng báckhôngZieg ler r. phàn ứ ng ZieglerZinin r. phàn ứng kh ử Zinin
rea ct io nle as không phản ứng, t ro
reac t iva t io n sự hoạt hóa lại , sựtái hoạt hóacatalyst r. 8ự hoạt hóa lại xtìctác
' re ac tiv ato r thiết bị tái hoạt hóa,thiết bị tái sinh
reactive phàn ững, hoạt động hóa
15.78 .134.90 downloaded'73390 .pdf aTThu Aug
reac tiveness tính phản ứng, khânàng phàn ứng
reactiv ity tính phàn ững, khảnăng phàn ứnganionoid r. tính phản ứng
anion, tính phản ứng ối nhâncata lytic r. tinh phản ứngxúc táccationoid r. tính phân lÍTLg cation, tính phản ứng ái điện tirchemical r. hoạt tính hóa họccomparative r. hoạt tính sosánhdelay ed r . tính phàn ữngchậme lec t roch em ica l r . t ính phânứng diện hóa, hoạt tính điện hóaele ct ro p h ỉỉlc r. tính phảnứng ái điện tửgeneral r. tính phàn ứngchungnegative r. tính phản Ung âmnu cle op hilỉc r. t ính phảnứng ái nhân
p ro m p t r. tính phản ứ n g tứ cthìrela t ive r . t ính phản ứngtương đối
re a c to r bỉnh phàn dng; thiết bị phản ứng; 16 phản ứng
rea diỉy-s olu ble dễ tanreading số đọcreagent thuốc thử, chất phàn
ứngan aly tica l r . thuốc thủ- phảntíchan ion ic r . thuốc th ứ anion
an ion oid r. thuốc thừ*anionoit, thuốc thứ ái nhân
b u ffe r r . thuốc thủ" đệm02 14:46:3 IiCTt2iữ12thứ cation
414
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 414/540
www.thuvien247.net
ca tion oid r. thuốc thừcationoit, thuốc thử ái điện tửchem ical r. thuốc th ứ hóahọeelectro n-se ekin g r. thuốc
thử ái điện tứele ctr o p h ỉlỉc r . thuốc thừ áiđiện tứf lo tat io n r . thuốc thủ ' tuyểnnoiG rignard r. thuốc th ứ Grig-nard, RMgXg ro u p r. thuốc thỏ* nhómlab ora tory r. thuốc thủ- thínghiệmn uc leo ph ỉlíc r . thuốc th ử áinhânrev ea ling r. thuốc thứ hiện( sắc k ý )
se lect iv e r . thuốc thử chọnlọc
sp ray r. thuốc th ứ phun {sắ c k ý )
s t a in ing r . thuốc thứ nhuộm
màu (sắ c ký, hiể n vi) str e a k r . thuốc th ử tạo vạch(sắc k ý )
rea l th i rcr ea r r an g em en t sự chuyển vi,
sự- sắp xép lại, sự bố tri lạiac cty len e-a l len e r . sự- chuyểnvị axetylen-alenacyllac tone r. sự chuyền viaxyl-lactonac y loin r. sự chuyển viaxyloinaide hy de-ketone r. sự-
• chuyên vị andehyt-xetonally lic r. sụ- chuyển vi alylan ionotropìc r. Bự chuyển vị
15 .78.134 .90 dGwnfcaded°73390.pdf at Thu Aug
atom ic r. sự- sắp xếp lạinguyện tù*
benzid ine r. sự- chuyền vị benridin benzyl r . sự chuyển vi benzyl
bond r . sự chuyển vi liên kếtcam phene r. sự chuyển vịcamphencatio no trop ic r. sự chuyểnvị hinrng cationde ge ne rate r. sự chuyến visuy biếndie no l-be nz en e r. sự* chuyềnvị dienol-benzen
dienone-benzene r. such uyẻn vi dienon-benzendien on e-ph en ol r . sự chuyềnvị đienon-phenolform ula r. sự sắp xếp lạicông thứcinterm olecu lar r. sự sắpxếp lại (giữa) các phân tù*i n t r a m o l e c u l a r r . s ự sắpxếp lại trong phân tứm e t a l o t r o p i c r . 9ự chuyền vi
birớng ldm loạim o lec ula r r . sự sắp xép lại phàn tủ- p e r ícy c lic r. s ự chuyển vingoài vòng
p in aco l(ỉc) r . s ự chuyền vị pinacol p in a co ỉ-p in a c o lo n e r . sư*
chuyển vị pinacol(-pinacolon)rc t ro pin ac ol r . sự chuyền vịlùi pỉnacolsem idine r . sự chuyên vịaemiđin
sigm atropic r. sự chuyến vị02 14 :4 63 1 iCT ' 2012
r e a
415
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 415/540
www.thuvien247.netreb
th ion-th iol r. sự- chuyển vịthion-thioltra nsa n n uU r r. sir chuyen v;xuyên vòng
reblen ding (sự) trộn lại
reboiter thiết bị đun lạire bondỉng (sự) kết họp lại, (sự)nối lại
reb u rn ing (sự) nung lạirece ive r thiết bị chứa, thiết bị
thu; bình chiraco m pressed a ir r. bỉnhkhông khí nénfi ltr a te r. bình chứa chất lọcgas r. bình khíh ea t r. thiết bi thu nhiệt
rec ep tac le đồ chữa; chỗ chứare charg in g (sự) nạp lại; (sự")
nạp điện lạire cip e công thức pha chế; đon
thuốcre cip ro cal đảo; thuận nghịchrec ircu latio n sự tuần hoàn kínreclaim sản phẩm tái sinh // tái
sinhrecla im er thiết bị tái sinh
oil r. thiết bị tái sinh dầurec laim ing (sự) tái sinhreclassifica tio n sự" phân loại lạireco il sự dội lại, sự giật lùireco m binat ion sự" kết hợp lại(
sự tái họprecom po un din g (sự) hỗn hợp lại
recom pression sự nén lạire co ntam inat ion sự" làm ô nhiễmlại
reco oling (sự) làm lạnh lạire co rd er máy (tự) ghi
* co m b ustion r. máy ghi Sĩrc cháy
15 .78 .134.90 dowfòteadedn7339®.pdf SẾ Ỡ Thu
gas dens ity r. máy ghi tỷtrọng khí
recov erabili ty khả năng tái sinh,khả năng thu hồi
reco verable tái sinh đircnc, thu
hồi đirợtrecoverableness tính tái sinhđược, tính thu hồi được
recovery sự tái sinh, sự thu hồialcoho l r. sự tái sinh rượualk al i r. sự tái sinh kiềmca ta ly st r. sự tái sinh xúc tácelastic r. sụ* khôi phục đànhồigas r. sự thu hồi khíhea t r. sự thu hồi nhiệtoil r. sự tái sinh dầu product r. sự thu hồi sản phẩmsilver r. sự thu hồi bạc, sựtái sinh bạcsolven t r. sự thu hồi dungmôivap or r. sir thu hồi hơi
w aste he at r. sự thu hồinhiệt thảiw ater r. sự thu hồi nirớt
recrystall izat ion sự* kết tình lạirec tifiab le tinh cất đượcrec tifica tion sir tình cất, sự tinh
chế; sự chình lưu, sự nắn dòngcontact r. sự tình chế tiếpxúc
elec troly tic r. sự tinh chếđiện phảnre c t if ie r thiết bị t inh cất , thiết
b ị tin h chếre ct ifying (sự) tinh cất, sự tir>h
chếrecu perab ility khả năng thu hòi,
Aug 02ả 14ễ 46:31 ICTị£012
416
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 416/540
www.thuvien247.net
rec upera ble thu hồi đượt, hải phục dưọ-c
r e c u p e r a t i o n s ự thu hồi, s ự hồi phục
r e c u p e r a t o r thiết bị thu hồi'
thiết bị tái sinhred màu đỏ; (chất màu) đồ (bộ t máu, thuố c nhuộ m, phẩ m) II cómàu đỏal iza r ine r . đỏ alizar inCu H7OTSNa (nhuộ m len) an ilin e r. đò anilin, magenta,fuesin (muố t pararos~anilin+ rosamỉin nhuòĩìi tơ", lent CCL bỏ ng) blood r. đỏ indian, đỏ sắt đôVtr-ni-dír, Fe20 3c a d m i u m r . đỏ cam cađmi,CdS
đò cacmin.carmine r .CuHt20 7 (sơn)ch er ry r, màu đỏ anh đàoChinese r. đò crom, đỏ xinaba,C43Hĩ2OuN<S4 Na< (nhuộ m bông) chrome r . đỏ crom, dô xinaba
Congo r. đỏ congo, C^H^Oe- NgSjNaa (nhuộ m bóng, len)crim son r. màu đò cánh kién,màu đô mâm xôiDerby r. dỏ crom, đỏ xinabafast r . đỏ bền, đỏ boóc đôCỉũHnOioNỉSaNa (nhuộ m len) f i re engine r . m à u đò l ử afuchsin r. đò fucsingarnet r. màu đỏ lựu, màu đỏ
thạch lựun e u t r a l r . đỏ trung tính,C15H16N4.HCI (chi thị)
. pers ian r. đò ba tir, đò inđìan phenol r. dò phenol, tetra- brom -phenolsunfon-phta]ein (chi
15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu
redP ru ss ian r . dỏ phổ, đỏ indian
tomato r. màu đò cà chuatu rkey r. màu đò diềuwine r. màu đò rượu vang
redevelopment 3ự hiện ảnh lại
r®d-hot nóng đỏre d isti l la tio n Bự cất lạir e d i s t r i b u t i o n s ự phân phối lạire d o x 8ự oxy hỏã-khù- // oxy hóa-
khủ-reducer chắt khù-; chất làm
giâm; thiết bị khù-cata lyst r. chất khử* xúc tácknock r. chất hãm nổ
p ro p o rtio n a l r. chắt làmgiảm đều (ánh)reduc ibilỉty tính khử đuựĩ, tính
giảm đirạc, tfnh rút gọn đượcreducible khứ đưọc, giảin đirợc,
rút gọn đirợcreducing (sự) khửreductant chắt khửred uc tase reductaza (enzim) reduc tion sự khử; sự cán, sir
nghiền; sự rút gọnacỉd r . sự khử t rong môitrường axitalka line r. sự khử trong mỏitrưừng kiềmca taly tic r . sự kh ứ có xúc táccatho đỉc r. sự khử cotôte l ec t ro c h e m i c a l r . s ự k h ứđiện hớa
sự khứ gián tiếpsự khứ nội phân
indirect r.internal r.tù-
neutral r . sự* khử* trong môitru-òng trung tính
prim ary r. sự khứ so- cấpsecondary r. sự khù- thứ-
AugPQ2 14:46:31 ICT 2012
27-TĐ HH-A-V 417
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 417/540
www.thuvien247.net
redsize r. sụ- cán nhò, sự nghiềnnhò
reduction-oxida tion sự oxy hóa-khừ
reductive khử
re d u ct o n e reducton, RC(OH)-CXOH)COR {andehyt hoặ c xeton enedioỉ khù')
redyeing (sự) nhuộm lại; (sự) sonlại ^ ^
re el tang cuộn; ống, cuộn; guòng(tư , chò H cuộn, quấn ống, quay
ree ste rific ation sự este hóa lạirefinem en t sự tinh chérefine r thiết bị tinh cheref inery nhà máy tinh ché, nhà
máy tinh luyệnrefin ing (sự) tinh chế; (sir) tinh
luyệnad so rption r. sự" tinh chehấp thụelec troly tic r. sự tinh cheđiệ n phân, Bự điệ n tinh luyệ n solvent r. sự tinh chế bằng
dung môi, sự chiết tinh chếsteam r. sự- tinh chế bằng hoinưứCi sự cất tinh ché
refin ish ing sự hoàn thiện lại {gia công, ché biế n)
reflectanc e náng suất phản xạref lec tion sự phản xạ; phép phản
chiếuBragg r. sự phản xạ Bragg
diffuse r . sự- phàn xạ khuếchtándouble r. sự phản xạ képm etallic r. sự phân xạ kimloạiloạimir ro r r . sự phản xạ gương
____ mult iple r. sự- phàn xtỊ nhiều15.78.134.90 downlQâdẽd7339ơ■:pdfilSÌt Thu Aug
oblique r. sự" phản xạ xiênregula r r. sụ- phản xạ đêusca ttered r. sự phàn xạ tánxạselective r. sự phàn xạ chọn
lọcsing le r. sự phản xạ đomso u n d r. SÍT ph ản xạ ânithanhsp ecular r. sự- phàn xạ gươngsporadic r. su* phản xạ khôĩigđềuto tal r. sự phản xạ toàn phầnzigzag r. sự phàn xạ ziczac,
sự* phàn xạ nhiều lần (hình) chủ"chiref lec tiv ity hệ sá phàn xạ, khả
năng phản xạreflectom eter phản xạ kéreflector vật phản xạ; mặt phàn
xạ; gươngreflex ion sụ- phàn xạ; phép phản
chiếureflowing (sự) hồi liru
re flu en ce aự chảy ngu-ợc, sự hòilvru
re flu ent chày ngvrcrc, hồi lirureflux đòng ngirợc, dòng hồi lưu;
sự chày ngược, sự hồi lưu; thiết bi ngung tụ hồi lưu // chảyngược, hồi lưu
reflux er thiết bị cất (ngưng tụ)hồi lưu
refluxing (sự) cất (ngưng tụ) hồiliru
reform er thiết bị refonunhreform ing (sự) refominh
ca talytic r. (sự) refominh xúctácca ta ly t ic ga s r . ( sự)
02 14&46t®mT2012
418
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 418/540
www.thuvien247.net
g a s r. (sự-) refominh kh í
h y d r o c a r b o n s t e a m T. (sự-)refominh hoi hyđrocacbonsteam na tural-gas r. (sir)refrtminh k hí thiên n hiên bằng hoirnrớc
refract ib le khức xạ đượcre frac tio n sự khúc xạ; độ khúc xạ
atomic r. sự khúc xạ nguyêntử
double r. sự khúc xạ képelec tric double r. sự khúcxạ kép quang điện, hiệu ứngquang diện Kerrionic r. Hự khúc xạ ion
magnetic double r. sự khúcxạ kép từ, hiệu ứng Cottonm olecular r. sự khúc xạ phảntử ' ■ prism atic r. sự khúc xạ lăngkínhspecif ic r. sự khúc xạ riêng
refract ive khúc xạre frae tiv ity tính khúc xạ; độ khúc
xạ (riêng), chì số khúc xạspecif ic r. độ khúc xạ riêngrefra ctom eter khức xạ kế, chiết
suất kếAbbe r. khúc xạ kế Abbed ip p in g r. khúc xạ ké chìm
in terfe ren ce r. khúc xạ kếgiao thoaoil r. khúc xạ kể đo đầu
refractom etry phép đo khúc xạimmersion r. phép đo khức xạnhúng
re fracto r vật khúc xạ; máy khúc‘ xạ
ref rac toriness tính chịu lửarefractory vậ t liệ u chịu lử a; chắ t
1 5 . 7 8 . 1 3 4 . 9 0 d oW ll n ỉo S d ẽ d 7 3 3 9 Ở 1 pdfủs t T h u
ref acid r. vật liệu axit chịu lửaalumina r. vật liệu aluminchịu lửaalum ina-carbo n r. vật liệualumin-graphit chiu lửa
basic r. vật liệu bazcr chịu lửacarbon r. vật liệu graphitchiu lửaca stable r. vật liệu chịu lừađức (bánh) đirợcchrome-magncBÌte r. vậtliệu crom-magie chịu liradolomỉte-raagnesite r. vậtliệu đolomi-magìe chịu lửa
fib er r. vật liệu xơ
khoángchịu lừafireclay r. vật liệu sét nungchiu lửa, vật liệu samotin su la tin g r. vật liệu chịulứa cách nhiệtneu tra l r. vật liệu trung tínhchịu lứaoxide r, vật liệu oxyt chịu lirasil ica r. vật liệu silic chiu lửa,
vật liệu đinatziroon r . vật liêu zircon chiulứa
refrangibil ity tính khúc xạ; khảnăng khúc xạ
refrangib le khúc xạ đượcrefrigeran t chất làm lạnh; tác
nhân lạnh / / làm lạnh, sinh hànre fr igera tin g (sụ-) làm lạnh, (sự)
sinh hàna m m o n i a c o m p r e s s i o n r .{sự") làm lạnh bằng nén amoniac
re f r ig era t ion sự làm lạnh brine r. sự- Jàm nguôi nướcmuốichem ica l r . sự làm lạnh hóa
Aug0 . 14:46:31 ICT 2012
419
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 419/540
www.thuvien247.netref
làm lạnhflash gas r. sự lam bằng khí bốc hơi nhanhm echa nical r. sự- làm lạnh cơhọc
ref rigera tive làm lạnh, sinh hàn
re fr ig e ra to r máy lạnh, thiết bịlạnhrefrig eratory làm lạnh, sinh hànrefringence sự khúc xạrefuse vật thải // nấu chảy lạirefu sion sự náu chày lạire gela tion sụ- (làm) keo đỏng lạirege ne rant tác nhân tái sinh II tái
sinhreg en era tion sự tái sinh; sự hoàn
nhiệtcatalyst r. sự-tái sinh chắtxúc tácelectrochem ical r. sự táisinh (bằng phirơng pháp) điệnhóa
re ge ne ra tor thiế t bi tái sinh;Buồng hoàn nhiệtheat r. buồng hoàn nhiệtoil r. thiết bi tái sinh dầu
region miền, vừngac tive r. miền hoạt dộngam or ph ou s r . miền vô địnhhỉnhantibonding r.liên kétanti-Stokes r.Stokes {phẳ D)
bondin g r. miền liên kết
cr itica l r. miền tói hạncrysta lline r. mièn kết tinhde ad w ate r r. miền mrớc
. không phóng xạ (ỉò phẩ n ihtg)de pletio n r. miên nghèo cạndisordere d r. miền không
15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug
mièn
miền
phàn
đối
miền (biến dạng)
miền hồng
miền tử
mien
elastic r.đàn hồifar infrared r .ngoại xafar ultraviolet r.ngoại xaf u n c t i o n a l g r o u p r .nhóm chức (pho)fundam ental r . miền CO' bản,miền vạch chính (phô) in frare d r. miền hồng ngoạiin terfac e r. miền phân chia,mặt phân chialabile r. miền không bền,miền không on dinh
nea r in fra red r. miền hồngngoại gầnne ar ultrav iolet r. miền tửngoại gầnno n-crys talline r. miềnkhòng két tinho r d e r e d r . m i èn t r ậ t t ự
oriented r. miền (có) đinhhưởngsem i-ordered r. miền bántrật tựsoftening r. mìèn hóa mềmsp ec tra l r. miên phổstab ility r. miền bền,ồn đinhtra nsitio n r. miềntiếpturbulent-flo w r. miền chàyrối
ultraviolet r.u n o r i e n t e d r .định hư-ớngviscous-flow r. miền chàyn h ớ tvisible r. miẻn trông thấy
miền
chuyển
miền tủ' ngoạimiền không
0 2 ' ĩ i :46:31 ICT 2012
420
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 420/540
www.thuvien247.net
window r. miền trong suotjmiền khống vạch (pho)
regress ion sự" hồi quyre grin ding (sự) nghiền lại, (sự)
tán ]ại
regular đêuregularity tính đều đặn; tínhchính quy
reg u lar iza t ion sự chính quy hóareg ulat ion sự diều chỉnh, sự
hiệu chìnhre gula to r máy điều chỉnh; bộ
phận điều chínha ir r. bộ phận diều chínhkhông khí
bim eta llic te m perature r.máy điều chỉnh nhiệt độ lưỡngkimconsistency r. máy diềuchính độ quánhconstant temperature r .máy điều on nhiệt độfeed r. máy địèu chinh nạpliệugas pressu re r . máy đièu ápkhí 'hea t r. máy điều nhiệtliquor-Ievel r. bộ phận điềuchình mức chất longtem pe ratu re r. máy điềuchỉnh nhiệt độtherm os tatic r. máy điềuchỉnh nhiệt tĩnhvoltage r. máy điều chỉnhđiện ápweight-lever r. c<r cáu đi cuchình đòn cân
reheating (sự*) đun lại, (sự-) gianhiệt lại
rehyb ridization sự lai hóa lại(obitan)
rehyd ratio n sự hyđrat hóa lạireinfo rcem ent sự gia cố, sự tăng
ciròngre inforcer chất gia co, chất tầng
cường
rejectio n sự loại bỏhe at r. sự thải nhiệt, sự tòanhiệt
rejuve nation sự làm mớisurface r. sự làm mói bèmặt (diệ n cụ v)
relation (ship) (mối) quan hê; hệthứcage-s trength r. quan hệ độ bèn-thời giananticomm utation r. quan hệ phản giao hoáncom mutation r. quan hệ giaohoán
energy-charge r. quan hệđiện tích-tiăng lurmglinear Gibbs energy r. quanhệ năng lượng Gibbs tuyến tínhM ark-Houw ink r. hệ thức
Mark-Houwink, quan hệ độ nhót-khối lirợng phân tửmaas-energy r. quan hệ nănglượng-khối ìircmg
phase r. hệ thức pha
pressure-density r. quan hệtỷ trọng-áp suất
pre ssure -volu me r. quan hệthể tích-áp suất
pressure -v olu me-temperatu rer ' quan hệ nhiệt độ-thể tích-
áp suất; hệ thức P-V-T
stoich iom etric r. hệ thức tỳlư-cmg
time-temperature r., __ , . _ t im e-te m p ẹrạtu re I \ quan hê15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug 02 iM 64 1Ĩ C T g2 fì12
421
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 421/540
www.thuvien247.netre l
v i s c o s i t y - t e m p e r a t u r e r .quan hệ độ nhớt-nhiệt độ; hệthức nhót-nhiệt
r e l a t iv e cỏ liê n q u an ; tư ư n g đ ố i
rela tivism thuyết tmrng đói
• rela tỉvis tic (thuộ c) tuxmg đối tínhrelativity tình tư-ong đối; lýthuyết tutmg đối
relax ation sự hồi phục, sự tíchthoát; sự loichem ical r. sự hài phục hóahọcdielectric r. sụ- hồi phụcdiện môidipole r. sự hồi phục lirởngcự ce la stic r. sự hồi phục đàn hồiionic r. sụ- hồi phục ionlattice r. sự hồi phục mạng(lưới)molecular r. sự hồi phục phân tủ 'nucle ar magne tic r. sụ* hoi phục từ hạt nhân
nuc lear sp in r. sự hồi phụcspin hạt nhãn paramagnetic r. sạ* hòi phụcthuận tữ p ro to n sp in -la ttic e r . sựhồi phục mạng-spin protonro tatio na l r. sự hồi phụcquaysp in-s pin r. sự hồi phục spin-spin
stress r . air hồi phục úng lựcs t r u c t u r e r . s ự h ồ i p h ụ c c ấu
trúctherm al r. sự hòi phục nhiệtul trason ic r. sự hồi phụcsiêu âm
relaxometer hồi phục kế, máy đothời gian hồi phục
relay rơ1lerelease sự thoát ra (khí...), sụ- giải
phóng; sự tháo TO H thoát ra, giải
phóng; tháo cắt rae n e r g y r . sự - g i ả i p h ó n g n ă n g
lirợ ngheat r. sự giải phóng nhiệt,sụ" tỏa nhiệt
re lief sự giảm nhẹ; sự đắp noire m e lte r thiết bi nấu chảy lạirem eltìng (sự) nấu chây lạirem ixing (sự) trộn lạiremoval sự" loại bô, sự lấy đi, sự
tách loại, sự khứ loạiacid r. sự trung hòa axitalkali r. sự trung hòa kiềmash r. sự- tách toại troatom r . sự tách nguyên tứ
color r. sự- khử màusu lfur r. sự khứ loại liruhuỳnhw ate r r. sụ* tách nưút, Bự
làm khanremover chất khứ, chát tẩy;dụng cụ tháo đờ'n ail po lish r. chất tẩy thuốcđánh bóng mổng tay pa in t r. chắt tẩy sonru st r. chắt tẩy gỉ
re n d e rin g (sir) nấu chảy ( n à i;sự trát vữa (tirừ ng)
renin renin (emim dòng tụ sữ n)
reno vation sự" làm mới lại; sựtân trang; sự sứa chữa lạireorganization sự- tổ chire lại,
sự chỉnh đốn lại; sự thay đối,*■ b iếnsir cai Dien
orbi ta l r . sự thay đổi obitanv i b r a t io n a l r . s ự hồi phục valence she l l r . sự* thay đổi
15.78.134.90 downloaded 73*390 pdf at Thu Aug 02 1446331 ICT 2012
422
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 422/540
www.thuvien247.net
reorie n ta tio n sự" đinh hướng lạiintram olecu lar r. Bự - đinh hướng lại nội phàn tù-m agnetic r. sự địiiìì hưứngtữ lại
reoxida tion sư oxy hóa lạirep ain ting sự son lạirepass iva tion sự thụ động hóa
lạire pellent thuốc đuồì sâu bọ; chất
đấy, chat chổng thắm hút // đay,đuổiw ater r. chắt đay nước
replace m en t sự- (thay) thếc o n t i n u o u s i o n r . s ự t h ế io n
lién tụcdouble r. sự- thế képỉonỉc r. sự- tho ionisom orphous r. sự thế đồnghình
rep la tin g (sự) mạ lạire pỉenỉsher chat, ho sung; chắt
độn thèmreple nish m ent « r bo sung; sự
độn thêm; sự làm đầy lạire pỉic a mô hình, mẫu, dirõng; bànsao (tranh, tuxmg)
re polarizatio n sự phản cực lại,sự phục hỏi phân cực
re po lym eriza tion sự polyme hóalại; sir trùng họp lại
reprecìp ítaỉion sự kết tủa lạirep re se n ta tion sự biểu đi£n, sự
miêu tả
perspective r. sự bieu diễn phối cảnhstereo grap hic r. sự biểu
I diễn hình nổirepre ss ing (sự) ép lạireproce ss ing (sự) gia công ỉại
15.78.134.9ữrdowHìoàdẽld 733S0plf*af Thu
rep ulsio n sự đẩy; lực đẩyCoulomb r. lực đày Coulombeỉec t ron -e lec t ron r . sự đay piira các electronelec tros tatic (al) r. lực đẩy
tĩnh diệnnuclea r r. lực day của hạtnhân
requ irem en t nhu cầure ru n sự chưng cất lại // chtmg
cắt lạires atu ra tio n sự bão hòa lạire screenỉng (sự) nghiền lại, (sự)
tán lạireserpine resecpin, C33H40O9 N2
(dteợ c phàm) reserv e sự dự' trử; vật dự trir
// dự- trữ"rese rvoir bể chữa; kho dự trữ
oil r. bế chữa dầure sid ue bã, cặn; gốc, nhóm
acid r. gốc axĩtalkyl r. nhóm ankylary l r. nhóm aryl
basic r. góc baz<Tcoke r. cặn cốcdist illat ion r. cặn chưng cắt, bã chirng cấtfi lte r r. cặn lọcinsolub le r. cặn không tanoil r. cặn dầusieve r. phần không lọt sàngsolid r. cặn rắn
sp en t r. cặn thảistilỉage r. cặn chưng cấtun distillab le heavy r. cặnnặng không cất dirorun sapo nif iab le r. cạn khôngxà phòng hóa dirạnc
res
Augw02 M :4 6 :31 tCT 2012
423
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 423/540
www.thuvien247.netr e s .
r e s i d u u m c ặ nre silie n ce tính đàn hồi; độ đàn
hồi; độ nảy, sức bậtresin nhựa II phết nhựa, tráng
nhựaab lat iv e r . nhira tan mònac ry late r . nhự a acrylat,nhựa acrylair- h ar d en in g r . nhự-a đóngrắn tụ- nhiênalkyd r. nhựa ankytam be r r . nhự a hẻ phách
a m i n e -c u r e d e p o x y r . n h ự aepoxy hóa rắn bằng aminam ph ote r ic r . nhự a ( trao đồi
ion) lirõng tính •anỉon(-ex chan ge) r . nhự atrao đẳi anionar t i f ic ia l r . nhự a tong hợp
b a k e lite r . nhự a bake lit
ca s t ing r . nhự a đúcca t ion( -exchan ge) r . nhự atrao dồi cationco a l ' t a r r . nhựa than đá
co at ing r . nhự a sơn phủco ld-se t t ing r . nh ự a đóngrắn nguộicommon r. nhự a thông,colofancon de nsa t ion r . nhự a ngưngtụco ntac t r. nhựa tiếp xúcco p aỉ r. nh ự a copal
co um aron e r . nhự a cumaroncro to n r . nhự a cày ba dậu(Croton tiglium)cu re d r . nh ự a (đã) dóng rắn
epo xide r . nhự a epoxyt
epoxy 'po lyam ide r . nhự aepoxy-polyamitetho xy line r . nhự a epoxygiycery l -phta la te r. nhự aglyptalglyptal r. nhự a glyptalgum r . nhự a câygu t ta -pe rcha r . nhự a gu t ta perchaha rde ne d r . nhự a đóng rắnind en e r . nhự a ìnden
ion-exchan ge r . nhự a traođôi ionl am ina t ing r . nhự a dán tấmlóp
l igno-nov olac r . nhự a lig-nophenol novolacm a c r o r e t i c u l a r i o n -e x c h a n g er. nhựa trao đoi ion mạng lưóilớnmelamine - fo rma ldehyde r .nhựa melamin-fomandehytm elamine -pheno l i c r . nhự amelamin-phenolm clam ine - th iou roa r . nhựa
melamin-thiourêm ela m ine -u rea r . nhự ameỉamin urêm ine ra l r . nhự a khoángm od ified r. nh ự a (đã) biểntínhm odi f ied a lkvd r . nhựaankyt bién tínhn a tu ra l r . nhự a tự* nhiênn eu t ra l r . nhự a t rung t ính
n o n c h a r r in g r . n h ự a kh ôn gcốc hóano nc ur ing r . nhự a khôngđóng rắnno vo lac r. nh ự a novolacoil r . nh ự a biến tính bằngepo ry-ph eno l ic r . nhự a o i l r . nhự a b iến t ính b
15.78.134.90 d ổ ^ n râ te d 73390.pdf at Thu A u g fe 14:46:31 ICT 2012
424
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 424/540
www.thuvien247.net
p a in t r. nhựa son pe n taery t h ri to 1-mod ified phthalic r. nhựa penta- phtalic petrole um r. nhự-a tử* dầu
mỏ, nhựa cumaron-ìnđen phenol r. nhựa phenol phenol'form aid ehyde r. nhựa phenol -form an đehyt pinene r. nhựa pinen plastic ate d r. nhựa đã dẻohóa polyester r. nhựa polyeste poly sty rene r. nhựa polys-tyren
powder(ed) r. nhựa (dạng). bột
silicone r. nhựa siliconslow cu ring r. nhự a đóngrán chậmso luble r . nhự a hòa tansynthetic r. nhựa tổng hạptac ki fying r. nhira tảng dínht e r p en e r . nhự a tecpen
te rpen e -ph en o l r . nhự a tec- pen-phenol -foman đehytterpene -uretha ne r. nhựateepen-urêtanthe rm op lastic r. nhự a tihiệtdẻotherm oreactive r. nhựanhiệt rắntherm osetting r. nhựa nhiêtrắn
thermo softening r. nhựanhiệt dẻothiourea-formaldehyde r.
' nhựa thiourè-fomandehytunmodified r. nhựa không
biến tính
15.78 .134.90 dow fffoadedTS^ fe.pdf at Thu
u r e a - fo r m a l d e h y d e r . n h ự aurê-fomanđehyturea-thiourea-formaldehyde
r. nhự-a urê-thiourê-foman-đehyt
va rn i sh r . nhựa sơnw e a k l y -b a s ic a n i o n e x c h a n g e r r. nhựa trao đổi anion bazcr yếuwood r. nhự a gỗ
resina nhựa cảy; colofan, nhựathông
res ina t e r e s ina tco p pe r r . đồng resinat
re si n -f re e không có nhụ*aresin ifica tion sự- tạo nhựa, sự
hóa nhiraresinous ( thu ộ c ) nhựBresin-rich nhiều nhựare sist chất cản màu (nhuộ m vái)',
lớp bảo vệ (chóng axit; c n diệ n phân) II chống lại; chiu được
re sis ta n c e diện trở; tính bền, tínhchịu, tính chống; sức cána b r a s i o n r. tính bền mài mòn
a c c e l e r a t e d w e a t h e r i n g r .tính bền thời tiết, tính chốnglão hóaacid r. tính bền axitag eing r. tính chống lão hóaalk a li r . t ính bền kiềmarc r. tính bền hồ quang
blister r. tính chống tạo bọt,tính chổng rỗ xổp
blush(ỉng) r. tính chống mờđục (son, véc ni) cell T. điện trỉr pinch em ica l r. tính bền hóa họccoagula tion r. tính chốngkết tụ
cold r. tính chiu lạnh
res
Augp0M4:46i31 i Ct Ĩ i l 2
425
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 425/540
www.thuvien247.netres
co rro sio n r. tính chống ănmòncorrosion fatigue r. tính bền mòi mòncorrosive r. tính chống ăn
mòncrack(ing ) r. tính chống nirtrạncrea se r. tính chống gấp nếpcrush ing r. tính chiu nghiềncrysta lliza tion r. tính chốngkết tinhcu t t in g r . t ính bền cắt
dark r. tính chịu tối (lớ p
nhạ y quang)decay r . tình chổng thối rữa,tính chống hu- hỏng; tính chống phân rãdetergen t r. tính chiu (chất)tẩy rửadiffusion r. tính chốngkhuếch tándirt ines s r. tính chống bấndisch arge r. điện trả- phóng
điệnelectric r. điện tro'electrode reac tion r. điệntrờ phàn ứng diện cựcelec troly tic r. điện trờ chắtđiện phànenviron m en tal r. tính chốngtác dộng của môi trư-Ễmgerosion r. tính chiu xói mòn
ex terio r r. tính bền án mònkhí quyểnexte rn al r. diện trỉr ngoài
• fatig ue r. tính bền mòifelting r. tính chống bét (ỉen) fil tr a tio n r. t ính cản lọc
15.78.134.90 dow nloaded 73$90.p'df at Thu
flexing r. tính bền uốnflow r, tính chống chảy, tínhcàn chàyfreeze r. tính chịu bảng giáfric tion r. diện trtr ma sát
fume r. tính chiu khớifungus r. tính chong nắmgas r. tính chịu khíeas-fiim r. tính chống màngkhi I V . * . —
gas-side r. tính chống pha khí(chuyề n khố i, chuyể n nhiệ t) g r e a se r . t ín h c hiu m ỡ
heat r. tính chịu nhiệt
hỉgh -tem perature r. tínhchiu nhiệt độ caohumidity r* tính chịu amim pac t r. tính chịu va đậpin co rp or atio n r. tính chốngtạp chất (xen vào), tính chống pha rắn (két tinh) induc tive r. điện trờ cảmứngin terfa cia l r . diện t rờ mặt
phân phain te rn a l r. nội điện trả, điệntrờ trOngionic r. điện trcr ionleak r. tính chổng rè n’lig ht r. tính bền sáng, tínhchịu sángl igh t ag ein g r . t ính chốnglảo hóa do ánh sáng
low - tem pe ra ture r . t ính chiunhiệt độ thấpm ass-transfer r. điện tro'chuyền khốimem brane r. điện trcr màngmildew r. tính chống nắm
Aug"Ố 2 14:463 1 ICT 2012
426
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 426/540
www.thuvien247.net
oil r. tính chịu dầuox idation r. tính chống oxyhỏa, tính chống gỉ pola rization r. sức càn phâncực
p ressure r. sức cản táng ápradiation, r. tính chịu bức xạreac tio n r. sức cản phảnứngro t r. tính chóng mục nátru st r. tính chống gísag r. tính chống lún, tínhchống chùng võng; tính chongchảy giạt (son phù màng nhúng đúng)
salt r. tính chịu muốisalt-fog r. tính chiu sirưng mùmặnscra tc h r . tính chịu cào, tínhchống xướcsc uff r. tính chịu mài mònse aw ate r r. tính chịu nước
biểnshock r. tính bền va đập
sh rin g r. tính chống coslag r. tính chiu xỉso lven t r. tính chịu dung môiso urce r. điện trỏ- nguồnspec ific r. điện trcr riêng, điệntrử suấtsu lfate r. tính chiu sunfatsurface r. diện trcr bề mặtsw ea t r. tính chống mồ hỏi;tính chống đo mồ hôisw elling r. tính chống phồngte a r r. tính chống ráchth e rm a l r . t ính chiu nhiệtu v r. tinh chịu bức xạ từngoạivisco us r. tính chóng nhót
15.78.134.90 downloaded 7339&qodlffettfihu
r e s
w ater r. tính chịu rniOTw eath er r. tính chịu thời tiếtwrinkle r. tính chống màu
resistan t chịu đircrc, bền, chonglại
re sist ib ili ty khả năng chóng lại,khả năng chiu
resis tible chịu đưrrc, chóng lạiđirrn;
resistive chịu dưwc, chống lại; cóđiện trở
resi st iv ity điện trỏ-riêng, diện trừsuất
resitox resitox, C14H16O5SPC]
(thuố c trù' sinh vậ t hạ i) resol idification sự hóa rắn lạireso lution sự hòa tan lại; sự (hòa)
tan; nảng suất phân giải (máy); khả năng phân tách (vạ ch phố ) m agnetic r khả năng phântách trong từ trirờng; hiệu ứngZeemanmass r. năng suắt phân giảikhối phổ
peak r. khả năng tách đình(sắ c ký)sp ectra l r. khả năng phàngiải phổ
reso lvation sự sonvat hóa lạireso lven t dung môi; thuốc tiêu
độcreso nance Csự) cộng hường; hiện
tirợng cộng hirởng; hạt cộng
hưởngelectron-nuclear double r.(sự-) cộng hirờng kép hạt nhânelectrone l e c t r o n p a r a m a g n e t i c r .(sự) cộng hircmg thuận tù-electron, (sự) cộng hưởng spin
Auge0St14:46:31 ICT 2o12
427
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 427/540
www.thuvien247.netres
Ferm i r. (sv) cộng hườngFermi (dao dộ ng phàn túr) m u ltip le r . (sự) cộng hirtmgnhiều lầnscatter ing r. (sự) cộng hưởng
tán xạvalence bond r. (svr) cộnghưcmg liên kết hóa trị
reso rc inol resoxinol, resoxìn,C6H4(OH)2
reso rp tio n sụ* hấp thụ lạiresource nguồn
oil r. nguồn dầure sp ira to r máy hô hấp; mặt hạ
phòng hơi độcresponse sự cảm úng, độ nhạy;
sự đáp lại; đáp soresp onsivity tĩnh dễ phản ư-ng;
' độ nhạyre st itu tio n sự hồi phụcre stora tiv e thuốc bổ // bồreatrainer chất ức chére st ric tio n sự hạn chế, sự bó hẹpre su l ta n t (tồng) hợp lực
resurfacing (sự) had phục bềmặt; sự mạ lại bề mặtre sy nthes ỉs sự tồng hợp lạire ta rd a n t chắt làm chậm, chất
ức chếretard ation Bự làm chậ m re ta rd e r chất làm châm, chắt ức
chếa c ce ler a to r r . chát ức chếchất tảng tốc
cure r. chắt làm chậm đóng-Ế -rản
d ry in g r. chắt làm chậm khô
fire e. chất làm chậm cháyox idatio n, r. chất ức chế oxyhóa
chắt p o ly m e riz a tio n r. chất ức15 .78 .134.90 downloaded)7ô39Q^pdf at Thu Aug
r eg en e ra t ion r . chắt ứcche tái sinhscorch r. chắt ức chế tu-uhóa sớmse ttin g r. chất làm chậm đống
' ranvulca niza t ion r . chất ứcchế liru hóa
re tene retin, CigHigre tentio n sir giữ- lại, sự duy trì
ch lorin e r . sụ- lưu giữ doco lor r . sự giữ màu, sự bềnmàugloss r . sự giữ nước bóngh ea t r . sự g iữ nhiệtionic T. sự giữ- ionso lven t r. sự giu* dung môiw ater r. sự giữ nướí
retentỉvity khà năng giữ lại, khảnáng duy trì
r e t i c u l a r (thuộ c) lướire t icu la t ion sự tạo mạng lưới ;
cấu trúc mạng lướire tifo rm dạng lirớì
re tin ol retinol, C20H26Or e to r t bỉnh cỗ cong; nồi chư ng cất;
lò chuyểnco k in g r. nồi chung cốc, 16
cốcgas r. nồi chưng cất khíglass r. bình thùy tình cổ congh o riz o n tal r . nòi chưng cắtnằm ngang
p o r ta b le r . bỉnh cồ cong xách
taysh ale r . nồi chimg nhamthạch, nồi chưng đá phiến nhamv er tic a l r . nồi chưng cắtđứngzin c r. nồi chư ng kẽm
re to rt in g (sự) chưng trong nồi
02 14:46:31 ICT 2012
428
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 428/540
www.thuvien247.net
retouching (sụ-) sửa sang lại( nh)
retra ctio n sự core tre a tm ent sụ- xử lý lại, sự gia
công lạiret ro ac tio n tác dụng ngượcr e t ro g ra da t ion sự thoái hóare tt in g sự ngâm giầm đayreuse sự dùng lại // sử dụng lạireu tiliza tion sự đùng lạirevap orization str bốc hơi lạirev erberation sự- phân chiếu, sự
dội lạirever berato r gương phản xạ; lò
lửa quăt
reversal Bự đả o ngư ợ c, s ự đào chiều; CO' cấu đảo chiềuem uls ion r . sự đảo nhũtirong'opt ica l r. sự đảo quang học,sự đào ảnh
p h a se r . sự đào pha
reverse sự đoi chiều II đảo ngTi-ợr,đổi chiều // đào, ngirọt, trái lại
rever sib ili ty tính thuận nghịchad so rp t ion r . tính thuậnnghịch của hắp phụdynamic r . tính thuận nghịchđộng học pola rographỉc r. tính thuậnnghịch cực phả pro cesses r. tính thuậnnghi ch của quá trìnhre ac t io n r . t ính thuận nghieh
của phân ứngrevers ible thuận nghichrev ersion sự đổi chiều; sự lưu
hóa lạirevertex mủ cao su cõ đặcrev ivif ic at io n sự tái s inh, sự khôi
15.78.134.90 dGw1n GaSdẽ dt73Í9 ơ .pdf at Thu
rhorev ivifie r thiết bị tái sinh, thiết
b; hoạt hóa lạirevolver lò quay; đầu quayrevolv ing (sự*) quayrevulcan ization sự" liru hóa lạirew eighing (sir) câr. ĩạireworking (sự ) sứa lạirham nosy l (gốc) ramnosyl,
CsHuCVrh ein rein, CisHsOgrh en ate renat, MaRe0 4
rhen ite renit, Mi>ReC>3
rh en ium renì, Rerheology lưu biến học
melt r. lưu biến học nóng
chảyrh eo m ete r lira biến kếca pilla ry r. lưu biến kế maodẫnex tru sio n r. lưu biến kế đùnro ta tio n a l r . l iru biến kéquay
rheo pexy Hự Iiru ngưng, Bự súc biến tụ
rh eo stat cái bíén trír
rhodanate thioxyanat, sunfoxy-anua, M(CNS); RíCNS)rhodanide thioxyanat, sunfoxy-
anuạ, M(CNS); FKCNS) "rhod an izin g (sự) inạ rhođi (mạ
lên bạ c)rhodanometry phép đinh phân
bàng sun fox Vít nuarhodate rhođíit, MỉRhCUrho diu m rhođi, Rh
rhom b hỉnh thoir h o m b i c (thuÌA.) hình thoi>liư mbohedra hình mặt thoirhombohedrttl (íhuôc) hình mạt
thuition sự tái sinh, sự khôi rhomboid hình tà hành
a ẽ à % : 3 k p & f at Thu Aug°02T4:4<£31t>fCT 2012
429
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 429/540
www.thuvien247.netrhy
rhythm ic tuần hoàn, nhịp nhàngrib sọc (nhung)', gân (lá); gọng (ố );
thanh chống (sàn) ri b it y l (gốc) rìbity l, C5H11O4riboũav ine riboflavirii vitamin B2,
C17H20O6N4ribofuranosyl (góc) ribofura-
nosyl, C5H9O4 ■ribonuclease ribonucleazari b o s e riboza, C5H10O5rice gạorich giàuriddle (cái) rây thư a, (cái) sàng //
rây thò, sàngrid dlin g (sự) rây thò, (sự) sàng
riddlLngs phần không lọt sàng, phần trên sàngrider con ngựa (cùa cán) rig thiết bịrigh t bên phải, thẳngrigid cữngrigidex rigiđex (tên thư xmg thấ m
polyetyỉen dồ ng trùng hợ p tỳ trụ ng cao)
rig id ity tính Cỉrng; độ cứ ng
rim ifon rimifon, C6ĨỈ7ON3 (dư ợ c phẩ m)
rind vỏ (quà) II bóc vỏ, gọt vỏring vồng, nhân; đai // đánh đai;
cắt khoanhan thrac en e r. vòng antraxenarom atic r. vỏng thơm benzen r. vòng benzen, nhân benzen
brid ged r. vòng có nội cầucarboatomỉc r. vòng cacbonch elate r. vòng chelat, vòngcàng cuaclosed r. vòng kín
dicyclic r. nhân hai vòngeight (membered) r. vòngtám cạnh
eighteen (membeređ) r. vòngmirìri tám cạnh
en d r. vòng cuốieth er r. vòng eteextern al r. vòng ngoài, ngoạivôngfifteen (membered) r. vòngmưòí lám cạnhfive carbon r. vòng cacbonnăm cạnhfour (membered) r. vòng
bốn cạnh
fou rteen (membered) r. vòng mirỉri bốn cạnhfused r. vòng ngưng tụhep tacyclic r . nhân bảy vòngheteroa tom ic r. vòng dịnguyèn tử , dị vòngheterocyclic r. nhân dị vònghexacyclic r. nhân sáu vònghexatom ic r. vong sáu nguyên
tửhomoatomic r. vòng đồngnguyên tửhomocyclic r. nhân đồngvòngin te rn al r. vòng trong, nộivòngkata-condensed r. vòngngưng tụ kata
k iln r. dai lòlactame r. vòng lactamlac ton e r. vòng lacton
linear-condensed r. vfmgngimg tụ thảng
co nc en tr ic r . vòng đồng tâm m iddle r . vòng giữa
15.78.134.90 downloaded 7 3 3 9 0 ^ % ttth u A u g 0 2 3f446?31nICT
430
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 430/540
www.thdvien247.net
naphthalene r. vòng naph-talennaphthalenic aromatic r .vòng thơm naphtalennine -atom ic r. vòng chin
nguyên tửnineteen (membered) r.vòng mười chín cạnhnitrogen heterocyclic r.nhân đi vòng niternona tom ic r. vòng chínnguyên tứoc tato mic r. vòng tám nguyêntử-oil r. vòng dầu, vành dầuoxygen heterocyclic r. nhândị vòng oxy packin g r. vòng bó chặt, đai bóchặt penta tom ỉc r vòng nămnguyên tủ' peric ondensed r. vòng ngưngtụ peri piezometr ic r. vòng áp kế
poly atomic r. vòng đa nguyêntử polycyclic r. nhân đa vòng pyrro le r. vòng pyrolqu inoid r. vòng quinoitsa tu ra ted (carbon) r. vòngcacbon bão hòash ro ud r. vành đai, vành bíchs t i f f e n in g r . vòng tăng cứng
su lfu r he terocy clic r. nhảndị vòng lưu huỳnhBultam r. vòng suntamsultone r. vòng suntontetracyc lic r. nhân bon vòng
ris
ringing (sự) đánh đai; (sự) cẩtkhoanh
rinse sự súc rira; sự" giũ; nirứcsúc rửa, nirớc giũ; thuốc nhuộmtóc // súc rửa; giũ; nhuộm (tóc)
cold r. sự súc rửa lạnhcoun terflow r. sự" súc n rađòng ngượcdeoxylyte r. sự súc rử a bằngđung di ch cromicdip r. sự rử a nhúnghot r. sự súc rử a nóng pump r. sự súc rứ a bằng bomrecla im r. sự súc rử a có thuhồi (dung dịch)solven t r. sự súc nra bằngđung mỏi
sp ray r. sự sức rử a phunsteam r. sự súc rủ-a bằng bayhơi
rin se r máy súc rửarip sự xẻ; vét rách; cối cào, cái nạo
// xé, chẻ dọc thó-ripener chất làm chóng chín
ripening •••• .........
.
■■■ ■’{quà)chem ical r. sự chin muõihóa học, sự chín muồi thứ cắp(nhũ tư xmg ánh)Ostwald r. sự chín muòiOstwald, sự" chín muồi vật ]ý,sự chín muồi str cấp (nhũ tuxmg ành) physiq ue r. sự chín muồi vậtlý, sự chín muồi s<r cắp (nhũ tuxmg ành)
ripođolite ripođolit [khoáng(Ai,Cr)20 ì -5 (Mg, Fe)0 .3Si0 2Ì
rise sự dâng lên, sự tăng lẽn; sựđira lên // dâng lên, táng lên; bốc
sự chín muồi; sự chín
chín muồi
tr ia to m ic r. vòng ba nguyên đu-a lên // dâng lên, táng
15 .78.134 .90 downloaded 73390.pd f at Thu Aug 02 t14:46:31 ICT 2012
431
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 431/540
www.thuvien247.netris
ca pilla ry r. sự* dáng maoquànc o n c e n t r a t io n r . s ự tăn gnồng độ
p re s s u re r. Bự tản g áp suắt
tem pe ratu re r. sự tăng nhiệtđộriser ống đứng
tray r. ống tràn (dĩa tháp cắ t) roast sản phẩm nung; công việc
nung // nung, mrức; quay (thịt ) ,rang fed phê)
ro a s te r lò nung, lò nirớng; lò quay(thịt)
b l in d r. lò kín, lò múp
cy lỉnd ric(al) r. lò quaydished r. chảo ránh an d -ra b b ed r . lò thù cõngh an d-w ork ed r . lò thủ côngo p e n r. lò her
pyrite r. lò nung pyritrev erbcrato ry r. lò lửa quặt
ro as tin g (sự) nung, (sự) nướng;(sir) quay (thịt ) , (sự) rang (cà phê)
ch lorin ating r. sụ* nung ctohóad ea d r . sự nung k iệtsw ee t r . sự nung khử lưuhuỳnh ịquậ ng)
rock dáac id r . đá axit, đá chua, đá phènalum r. đá phènargỉỉaceous r. đá séta sp h a lt r . đá {chữa) bitumclay r . đá sétcr u sh ed r . đá nghiềngy psu m r. đá thạch caoigneous r. đá núi lửaop al ine r . đá opan
15.78.134.90 downloaded 73390.pd f at Thu
sa lt r. muối mỏsch istous r . đá phiến
se dim en tary r . đá t rầm t ích
shale r. nham thạch, đá phiếnnham
shell r. đá vò sòsili ca te r. đá silicat
rockbridgeite rocbritgeìt {khoáng Fe2 + (POih(OíOsl
rod thanh, đữa; cần, đònan od e r . thanh anôtca rbo n r . thanh cực thanca tho de r . thanh catôt
co n tro l r. thanh đièu khiển,
thanh điều chỉnh (lò phán ứ ng hạ t nhãn)electric welding r. que hànđiệnfue l r. than h nhiên liệu (lò
phàn úng hạ t nhãn) gla ss r . đủa thủy tinhoi l-m eas urin g r . thướt ; đodầuso un din g r . que thảm dò
st i r r in g r . thanh khuấy, quekhuấy
ro d e n t ic id e thuốc t rử- loài gặmnhấm
roentgen (thuố c) tia X, tia rơngenro en tge n ù atio n sự chiếu tia Xroen tgenogram ảnh chụp X
quangroentgenography sự chụp X
quangroentgenology y học tia Xroen tge no lum inescence sự phát
quang do tia Xroe ntg en om ete r máy do tia X,
rongen kếroe ntge no sco py sự soi X quang
Aug 02 14:46-31 iCt 2012
432
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 432/540
www.thuvien247.net
roentgenotherapy liệu pháp Xquang
ro ll trục cán, con lăn II cánro ller trục cán, máy cán; ống cuộn
do ub ling r. trục cán kép
prelim inary r. trục cán str bộru bber r. trục cán cao surol l ing sự cán / / lăn
ro m ate romat, CgHíiC^NCk(thuố c trùr sinh vậ t hạ i)
room buồng; phòng ba th r. phòng mạ ba tte ry r. phòng ắc quy bo iler steam r. buồng hoi
' nước nồi hoicel l r. phòng 'điện phâncold sto rag e r. phòng bảoquản lạnhco lor mixing r. phòng trộnmàu
com pounding r. phòng hỗnhọp, phòng trộncu rin g r. phòng lưu hóa;
buồng lưu hóadisg es ter r. phòng ninh nấưdru g r . phòng pha chế (duự c) ferm en tin g r. phòng lên menform ing r. phòng đúí- pain t mixing r. phòng trộnson picklin g r. phò %: t-’y gỉ plating r. phòi t TO?,
p reparing r. phòng chuẩn bị, phòng pha chế press r. phòng ép, phòng áplựcw ash r. phòng rử a
ro s a n il in e rosanìl in, C20H20N3C]
15 .78.134 .90 ^downloaded 73390.pd f at Th
rot
ro sanyl (gốc) rosanyl, C5Í0H3S*rose màu hồng // hồng // nhuộm
hồngrosickyite rosickit (khiHÌng lu u
huỳ nh gamma)
rosin nhựa cây; nhựa thông,colofanros ing sự nhuộm hồngrosinol đầu thôngrosiny (thuộ c) nhựa cây; (thuộ c)
nhựa thỏngro t sự mục nát, sự thoi rữarotameriem hiện tirợng đòng
phân hinh họcro ta m ete r lim lirọtig kế con quay
ro t a ry quayro ta ting (sụ-) quayrotatio n sự quay
atom ic r. Bự quay nguyên tứ ax iaỉ r. sự quay quanh trụcclockwise r. sự quay theochiều kim đàng hồ, sự quay phảicounterclo ckwise r. sự* quayngược chiều kim đồng hồ, sựquay tráidipole r. >Ị quay iiTỞng cựcfree r . SỊT ouay tự doin te rn al r. «'T quay nội phántừ ‘left r. sự quay tráim agn etic r. sự q.. V tù- (mặ t
phăng ánh sáng phân cự c), hiệuứng Faradaym olecu lar r . sự quay phân tử
negative r. sự quay âm (mặ t phang ánh sáng phàn cụ v) optical r. sự quay quang (học) positiv e r. sự quay dưicmg(mậ t phăng ánh sáng ph n cìrc) rev ers e r. sự quay ngưực
A ug 02 r14:46:3TÍOf 01 2
2S-TBHH-A-V 433
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 433/540
www.thuvien247.netr o t
specific r. độ quay cực riêngrotational quayro ta t ive quayro ta to r quay tù', rotatoro t a to ry quay
roto m o uld ing sự- đúc quay, sựdúc ỉy tâm
rotor bộ phận quay, phần quay, ró to
ro u g e bột sắt đò; phấn hồng (mỹ phắ m)
ro u g h xù xỉ, ráp , thôroughness độ xù xi, độ ráp, độ thôr o u n d t r ò nrove vòng đệm; sợi thôrov ing sự lang thangrow hàng, dãy f
tra n si tio n r. dfiy chuyẻn tiếprub sự- cọ xát, sự chà xát // cọ xát,
chà xátrubber cao su // tráng cao su
acrylatívbutadiene r. cao su butadien-acrylat acrylic r. cao su acryl
air-íoam r. cao su xốp alfln r. cao 8U (xúc tấc) anfin all-purpose r. cao su đa dụngalp h a r . cao su anphaa rtif ic ia l r . cao su nhân tạo baled r. cao su đóng kiện b a r k r . cao su (từ ) vố cây
beta r. cao su bé tabivinyl r. cao su divinyl
black(-fllled) r. cao su độn muội b lo c k r. cao su tâ ng b ro m o b u ty l r . cao 8U buty lbrom hóabrom hóabuna r. cao au buna, cao su
_ bụtađien đồng trùng họp15.78.134.90 d o w n iSid id 73p90.pd £ a&Thu rAug
buty l r. cao su butylce llula r r. cao su xố p chem ica l r. cao su tông hợp;cao su biến tính hóa học ch lorinate d r. cao su clo hóa
ch lo ro p re n e r. cao su clo-ropren©old r. cao su lun hóa nguội co m po un de d r. cao su độn;cao su hỗn hợp co n du ctiv e r. cao su dẫn diện
crepe r. crèp (cao su tự - nhiên) crude r. cao su sống cyclized r. cao su vòng hóa
dead-milled r. cao su cán lại deresinated r. cao su (tự nhiên) dã tách nhựa de vu lcan ized r. cao su đãkhử lưu huỳnh (tái sinh) diene r. cao su đien diisocyanate r. cao su urêtan dimethylsiloxane r. cao su dimetylsiloxan
e la sto p la Stic r. cao su đàndẻo, elastomeep ox y r. cao su epoxyeth er -u re th an e r . cao su e te -urêtane thy lene-p rop ylene r . cao suetyl en-propyl enex pa nd ed r . cao su xốp
fille d r. cao su độnfluo rine-c on taining r . cao su
ílofoa m r. cao su xốpfo od stu ff r . cao su thự c phảm
gel r. keo cao augen era l -pu rpo se r . cao su đa
dụng02rấA46:3c1dCT thảo
434
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 434/540
www.thuvien247.net
green r. cao su chư a chế biếngrown r . cao su tự- nhiêngum r. cao su không độnha lf-h ard r. cao su nửa cứng,
bán ebonit
hard r. cao su cứng, ebonithigh -elastic r. cao su đàn hàicaohig h -g rad e r. cao su cao cắphig h- res ilient r. cao su đànhồi caohy dr o ge n ate d r . cao su hyđrohóaỉsob uty lene - i sop ren e r . caosu isobutyỉen-isopren, cao su butylisomerized r. cao su đồng phân hóaisoprene r . cao su isoprenla te x r. cao BUmù, cao su latexlife less r. cao su đàn hồi kém;cao su cán lạiliquid r. cao su lòngl o w - t r a d e r . cao s u c h ấtluxrng thấp, cao su xấu
low -qu ality r . cao su chấtl trụng thấplump r. cao su kết tàngman-made r. cao su tổng hợpm astica ted r. cao su (đã) dẻohỏam atu ra ted r . cao su đã chínmuồim eth y l r . c«o su metylm illed r. cao su cán
m od ified r. cao su biến tínhn a tu ra l r . cao su tụ- nhi An
nitril e bu tad ien e r, cao 8Unitril-butadieno il r. factit, ch ất thế cao su
ru b
org an os i l icon e r . cao susilicon, cao su CO' silic
p a ra - r . cao su para (cao su tự - nhiên Bra-xin)
p a tc h in g r . cao su đề vá
p e ro x id e -c u ro d I*. cao su lu nhóa bằng peroxyt
p ip e ry le n e r . cao su pipery len p la n t r . cao su thực vật, caosu tự- nhiên plasticate d r. cao su đèo hóa p la s tic iz e d r . cao su dẻo hóa p o ly ac ry lic r . cao su polyacryiat
p o ỉy b u ta d ie n e r . cao su poly- butađien poly su líĩde r. cao su polysun-fua
p o ly u re th a n e r . cao su poly-urêtan
p o w d e re d r. cao su bột p ro p y le n e ox yd e r . cao su propylen oxyt p u lv e r iz e d r . cao su bột
p u re r. cao su tinh khìétra d iat io n r . cao su l tru hóa
bức xạsu thô, cao su
cao su tái sinhcao su đã tách
r a w r . caonguyên liệur ec l a imed r .
resin-free r.nhựar ig id r . cao su cứng
roo t r . cao su rễ câyscorched r. cao su lưu hóa quásớms c r a p r . cao su rèo vụnsecond-g rade r . cao su loạihai
o il-res is tan t r . cao su chịu sem i-hard r . cao su nứ a15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu Aug 0 2 t1 4:4S ì31A0:T 2012
435
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 435/540
www.thuvien247.netrub
sh ee t r. cao su tắmsh red d ed r . cao su cat vụn
sil icone r. cao BU siliconsm ok ed r. cao su hun khói
so ft r. cao 8U mem
so l r. cao su dung dichso lid r. cao su rắnsp on ge r. cao su xốp
sp ray ed r . cao su phuns tra in e d r. cao su lọc; cao su biến dangs tyren e- ieop rene r . cao sustyren-isoprensu lfur-cu red r . cao su lư u hóa
bang lira huỳnhsup er -pro cess ing r . cao suchắt lượng cõng nghệ caosyn the t i c T. cao su tổng hợ ptherm op las tic r. cao su nhiệtdẻotr e a d r. cao su bảo vệtre e r . cao su thự c vật, cao sutự- nhiênunco m pou nded r . cao su
không độnu n c u re d r . cao su không lvruhóaun pig nie nte d r . cao su khôngtrộn bột màuun vu lcan ized r . cao su khônglum hóau re th an e r . cao su urê tan
v iny l ch lo rid e r. cao su vinyl
cloruav irg in r. cao su songv ulc an ize d r. cao su liru hóa
waste r. cao su phế thảiwhole latex r. cao su toànTĩiủ, cao au to àn latex
ru b b in g (sự) chà xát; sự nghiền
tánru b ice lle ngọc da camru b ic e n e rubixen, C26H14rubich rom e rubicrom, C40H56O2
ru b idiu m rubiđi, Rbrubrax rubrax {tên thurmg phẩ m
cao su khoáng) ruby hồng ngọcru g o sim ete r máy đo độ xù xỉru le quy tắc
ad d itiv ity r . quy tắc cộngtínhad so rp t ion r . quy tẮ c hấp
phụ
arom aticity Hủckel r. quytắc tính thơm Hũckelco rk screw r . quy tắc vặnnút chaidisp lac em en t r . quy tắc
chuyền vịH un d r. quy tắc HundLewis an d R and all r . quytắc Lewis-Randall
maximum multiplicity r. quytác độ bội cực đại, quy tắc Hundm ixin g r. quy tắc trộn
o cte t r . quy tắc bá t tố
o rb i tal sym m etry r . quy tắcdối xững obitanorientation T. quy tắc địnhhướng (nhàn benzen)
p a ir e d e le c tro n r . quy tắc
electron ghép cặp p h a se r . quy tắc pha, quy tắctướngse lec tion r . quy tắc chọn lự a
su b stitu tio n r . quy tắc (thay)thế
15.78 .134.90 downloaded 7 33 90 .pd faỉ Thu Augl0 2 1 14:46 ?$ 1 cỉéT 201 2
436
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 436/540
www.thuvien247.net
r u n n i n g s ự chày; sự chưng cấtru n-o ff sự chảy ra , dòng ch ảy'ra
(chư ng cắ t) r u p tu r e sụ* đứ t, sự- gãy // làm
điH, làm gãy
bond r. Bự đứt l iên kếtchain r . sự đứ t mạchrin g r. sự điH mạch vòng
r u s t gí // (bị) gí; làm gỉloose r. gỉ xốpwhite r. gỉ trắng (kẽ m) yel low r . gì vàng [sắ t (II)}
sa lru s t in g ( sự) làm gỉrustless không gìru s t pro o f chống g ír u s t y g ỉru th e n a te rute na t, M2R11O4
r u t h e n i c (thuộ c) ruteni (IV),rutenihóa tri bổn
ru th en ỉou s (thuộ c) ruteni (III),ruteni hóa tri ba
r u t h e n i u m ruteni, Ruru t i le ru t i l (khoáng TiOì)
r u t in ru tin , Cỉ7ỈỈ3oOi6
ssaccha ra t e saca ra t
s a c c h a r i c (thuộ c) đườngsaccha r ide saca r i t
eac ch a r i f e rou s chữa đường;sinh d irỉmg
sac ch a r i f i ca t ion sự đường hóa
s a c c h a r ỉm e t e r đ ư ờ n g kế, phảncực kế đường
sa cc ha r im et ry phép đo hàmlưạng đưừng
s a c c h a r i n sacarin, C6ỈỈ4(C0)-
(SƠ 2)NHso lub le s. sacarin hòa tan,natộ sacarinat, crystaloza,C6H 4(C0 XS02 )NNa
sa cc h a rin e có t ính chắt đường,ngọt
s a c c h a r í n o s e sacarin, C6ĨỈ4(C0>-
15.78.134.90 dow nfoa ded 73390.pdf at Thu Aug
saccharobiose sacaroza, đíiùngmía, C12H22O11
saccharose eacaroza, đưimg mía,C12H22O11
s a c c h a r o u s (thu ộ c ) điròng«ad chểt (màu) sa fe an toànsa fe g u a rd vật phòng hộ // phòng
hộ, bảo vệsa fe ty sự an toàns a f r a n in e sa franin , C18ỈỈ14N4
{thuố c nhuộ m) safiran ine T safranin T,C20H19N4CI (thuố c nhuộ m)
saggar sạp nung, khay nung (dồ gố m ); sét (chịu lửa) làm sạp nung
sal-ammoniac amoni clorua, NH4CI (tinh chế thăng hoa;
02 44 6 :31 IOT 2012
437
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 437/540
www.thuvien247.netsa l
sa licỉl salixil, C14H 10O4
sa lỉcin salixin, C13H18O7
salicyl (gốc) salixy], 0-OHC6H4-CHa'
salicylate salixylat, o -OHCgHa-COOM ; o-OHCsH+COOR
saliferous chứa muốisa lifiab le tạo muối đượcs a lif ic a tio n sụ* tạo muốisa lim e t e r muối kế, phù kế muốisa lina ruộng muối; hồ muốisa l ina t io n sự x ứ lý bảng muốisa lin e n u ik muối, dung dịch
muối; ruộng muối, hồ muái;suối nirởc mặn; thuốc muối tay
nhẹ; dung dịch bồ tạt thô II chứamuói, có tính chất muối
sa lin e n e ss tính inuối; độ muốisa li ni fe ro us chứa muốisa lin im et er muối kế, phù kế
muốisa lin ity tính muối; độ muốisa l ino m ete r muỗi kế, phù kế
muốisaỉinous {thuộ c) muốis a l i t e r diêm tiêu natri, Nr NƠ3 sabn iac amoni dorua, NH4CI (tinh
ché thăng hoa; khoáng) salt muối
ac id s. muối axita lk a li 6. muối kiềm
am ine s. muối aminaniline 8. muối anilinaq uo 8. muối ngậm nước
aq u o b as ic s. muối bazcr (ngậm nirớc) basic 8. muối bazơ b in a ry s. muối hai thành phần , muối hai nguyên tố b i t te r 8. magie sunfat, MgSO,-
15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug
black 8. sòđa thô, Na2C03.H20 blue s. rúken sunfat, N1SO4-.7HjỌ
blu ein g s. nirớv lên màu xanh(thép)
buffe r 8. muối đệmB u n te s. muối Bunte, natriankyl thiosunfat, RNa^OaChevreuil s. muối Chevreuil,Cu2SO3.CuSO4.2H2Ocaustic 8. muối kiềm (ản da)common 8. muối ăn, natriclorua, NaCl
complex 8. muối phứcconduct ing s. muối dẫn điện
deliques cent 8. muối chảyrữ adiacid B. muối đìaxitd iaz o n iu m s. muối diazoni
d ih y d ric 6. muối điaxitdouble s. muối képeffe rvescent 8. muối sủi bọtE v e ri tt ’s 8. muói Ev eritt,KaFe[Fe(CN)6]
F isch er 8. muối Fischer,KJCotNQ^]freez ing 8. muối làm lạnh,muối sinh hànfused 8. muối nóng chảyfusible 8. muối dễ nóng chây, N aN R iH PC V ^OGlauber s .muối Glauber, Na^C^.lOHjOglazier’s 8. kali sunfat, K 2SO4,
muối men tráng (gố m )heat-transfer 8. muối chuyểnnhiệthydro us s. muối ngậm nướch y d ro x y s. muối bazcr in n e r com plex 8. muối nội
02*14:46:31 ICT 2012
438
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 438/540
www.thuvien247.net
inorganic K. muổi vô CƠ , irnioi khoáng
ionic 8. muối ionLemery s. muối Lemery,KaS04
lemon a. muối chua me,KHC20 4; KH CjCVC^O^H-jOlump 8. muối két tinh lớnM acquer’8 8. muối Macquer,KH2AaO<m an ure 8. phân khoángmicrocosmic s. muối nướctiểu dễ núng chảy, NaNH4HP04,4H20 'm ineral s. muối khoáng
Mohr’s s. muối Mohr,FeS04.(NH<)2S 04.6H20molten s. muối nóng chảymonoacid s. muối monoaxitmonohydric 8. muốimonoaxitMonsan to s. muái Monsanto,natri arthocloro paratoluen sun-fonat, C7Hí0 3SClNa
m o rd an t 6. muoi cắn màuneu tra l 8. muối trung tínhno noxid izing g. muối không
-oxy hóanorm al s. muố i trung tính ny lon s. hexarnetylen điamoníađipat, muối nylononium 8. muối onìo rg a n ic Bé muóì hữ u CO'
oxide s. muối oxytoxy s. muối (chứa) oxy pe r ỉa te s. dinatri hydrophot- phat, NazHP04 pink s. amoni clorostanat,
sa l
plating s. muối (pha đungdĩch) mạ polyhydric s. muối da axitquaternary a. muối baz<rbậ c bố n
quaternary ammonium s*muối amoni bậc bónRochelle s. muối Rochelle,muối Seignette, kali natri tactrat,KNaC«H<Osrock s. muối mỏ, NaClsatum s. chỉ axetat, đườngchì, PbíCHaCOOH-SHaOSch lippe’s 8. muối Schlippe, Na33bsV9H20
sea 8. muói biến, NaClSeignet te s. muối Seignette,kali natri tactra t, KNaC4H40 6sim ple s. muối đơnsm ell in g 6. muối ngửi, amonìcacbonat, {NH4)jC03soda B. muối sôđa, Na2C03sola r s. muối phoi nắng (lù- nu-ớ v mặ n)sorrel 8. muối chua me,KHC20 4 ; KHC20 í .C2Hí0 2.2H20sulfonium s. muối suníơnitable 8. muối ăn, NaCltr ip le s. muối bavo la tile 8. muối bay hai,amoni cacbonat, (NH^COa
sa lting (sự) ưứp muối; (sự) rắcmuối
sa ltless không có muối
sa ltn ess tính mặn; độ muốisa l tp e te r sanpẽt , d iêm t íêu , KNO3
Chilỉ 8. sanpêt natrí, NaNOaG en nan 8. sanpêt amoni, NH<N03lỉme 8. sanpêt canxi, Ca(NOj)2(NH4)2 fSnClg] ; muối cắn màu lim e s. sanpêt canxi, Ca(N03>2
15.78.134.90 d o w w lo a ie i j ' ? m 0 ^ f 'S ĩ Thu A eg 02 T 44 S :3 í iO f2 ữ ì l2'n',Si
439
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 439/540
www.thuvien247.net
(III),
(II),
sal
salve thuốc mỡ"samaric (thuộ c) samari
samari hóa tri basam arium samari, Sms a m a r o u s (th uộ c) samari
samari hóa trí haisamarskite samackit (khoáng tan-
tali)sample mẫu, mẫu thử II lấy mẫu
average s. mẫu trung bìnhcomposite B. mẫu hỗn hợpcontro l 8. mẫu kiềm tracru de 8. mẫu dầu thồga8 8. mẫu khílower 8. mẫu lớp dirứi
middle 8. mẫu lớp giữa proportio nated 8. mẫu tỷ tệspot s. mẫu giọttest s. mẫu thứupper ’8. mẫu lóp trẽn
sam pler dụng cụ lấy mẫuair 8. dụng cụ lấy mẫu khôngkhíliquid 8. đụng cụ lấy
chắt lông pipe 8. ống lấy mẫusolid 8. dụng cụ lẩychắt rắn
sampling (sụ-) lắy mẫusand cát
glass s. cát (nắu) thùy tìnhm ortar s. cát trộn vữaoil 8. cát dầu
quar tz 8. cát thạch anhsodium s. natri phân tán thôsandb lasting (sự) phun cát
dry s. sự phun cốt khôwet s. sự phun cát ướt
mãu
mãu
, — J Dao noawet s. sự phun cát ướt sa turatio n sự bảo hòa, trạ
sanderỉte sanđerit (khoáng bão hòa, sụ* no; độ bão ỉ
15 .78 .134.90 downfea0đed 73390.pdf at Thu Aug 02 t4 :846:3rfCTC2012
sa n d in g (sự*) mài cátsandstone sa thạch
argilaceous B. sa thạch Bét bituminous 8. sa thạch bitutn
sandwich tầng kẹp; bánh kẹp,
bảnh săng đuýchsandy có cát; (có) màu hungsanforizat ion Bự xù* lý chóng co
(spt)sanitary (thuộ c) vệ sinhsannuurtinỉte sanmactinit
(khoáng ZnWOị) santonin santonin, C15H18O3
(dwọt phárn) sap nhựa cây, dịch cây
saponaceous tựa xà phòng, cótính xồ phòngsapon ifiability khả năng xà
phỏng hóasaponifiable xà phòng hóa đượcsaponification sự xà phồng hứasaponifier chất xà phồng hóa;
thiết bị xà phòng hỏasaponify ing (sự) xà phòng hóasaponin saponin (glycosừ )
sa po ni te saponit (khoáng vậ t) sa pphire saphia, ngọc saphỉa //
giống saphia; (thuộ c) saphiasapphirin e saphirìn, saphia xanh
(khoáng ỗ MgO.OAliOsSSiOĩ) sa rcosyl (gốc) sarcosyl, C2ÍỈ6 NCO-sate ll ite VỆ tình; vạch tùy tùng,
vạch thứ yếu (phô)sa tu rabilỉty khả năng bão hòasa turab le bão hòa dượcsa tu ra n t chất làm bão hòa II bão
hòasa tu ra te Bẳn phẩm bão hòa // (làm)
bão hòasaturation sự bảo hòa, trạng thái
bão hòa, sự no; độ bão hòa; sự
440
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 440/540
www.thuvien247.net
sa tu ra to r cột tầm (aắ c ký)\ thiết bi bão hòa; thùng tẩmta r 8. thùng tẩm hắc ín (tấ m lợ p)
scala r vô hướng
scald ing sự đun nhẹ (sữ tt ); sựchần nước sôi; sự nhúng trángnước sôi
scale gỉ; vảy; cần cáu; thang, tỷlệ xích; quy mô; dfa cân // cạogí; cân; vẽ theo tỷ lệabsolute po tential s. thangthế tuyệt đốiarbi t rary 8. thang bất kỳatom ic we ight 8. thang
trọng lượng nguyên từ- .au tom atic g, cân tự độngBe au mé g. thang Beaumé
boile r 8. cặn nòi hơica l ib ra ted 8. thang chia độCelsiu s s. thang Celsiuscente r-ze ro 8. thang hai phía(mức zero)centig rad e s. thang bách phânchemical atomic weight a.thang hổa học trọng lượngnguyên tứch rom atic 8. thang màuco lou r 8' thang màuconcentration 8. thang nồngđộdouble 8. thang képdup lex s. lóp gí hai pha
electronegativity 8. thangđiện âmen ergy g. thang năng lượng
' F ah ren heit s. thang Fahrenheitfish s. vảy cấ
15.78.134.90 dowrnoafdled^3390.pdf at Thu
seagraduated s. thang chia độhardnes s 8. thang độ cứnghydrogen 6. thang hydrohy dro m eter s. thang phù kếin tensi ty s. thang ctrờng độiron 8. vảy sắtKelvin s. thang Kelvinlightness s. thang độ sánglinear 8. thang tuyến tínhlogar ithm ic 8. thang logaritmass 8. thang khối lượngmolal 8. thang moim olar s. thang mo] / lít, thang phân tử gam/lít N ernst hydrogen 8. thanghyđro của Nernstoctane s. thang octanoxide & gỉ vảy oxyt pan s. cặn chào pH 8. thang pH photographic 8. thang độ đen(ánA) photo m etr ic 8. thang trắcquang physical atom ic weight B.thang vật lý trọng lượng nguyêntử pilot s. quy mô bán sảnxuắt plate fo rra 8. cân bàn poten tia l 6. thang thếR eaum ur s. thang Reaumur
sensit iv ity s. thang dộ nhạysieve 8. thang rây, cữ râyStandard thermodynamictem peratu re 6. thang nhiệtđộ nhiệt động học tiêu chuẩntem pera tu re 8. thang nhiệt
Aug^2 14:46:31 IOT 2012
441
0.1
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 441/540
www.thuvien247.netsea
therm odynam ic 6. thangnhiệt độngthe rm om etric s. thang nhiệtđộtim e s. tha ng thòi gian
tr ip lex s. lứp gí ba phatu rb id ity s. thang độ đụcunifo rm B. thang chia đềuVernier 8. du xích, thước Vernier w ater s. cặn nirớcwaveleng th s. thang bu-ớcsóngwelding s. vảy hàn
scalenohedron khố i không đề u
cạnh (tinh thể ) scalepan dĩa cânsca le r dụng cụ cạo gì, dụng cụ nạo
cặn sáusc alin es s tính vảy; trạng thái vảy
scaling (sự) tạo gỉ (vảy); (sự) tạocặn cáu
scaly có dạng vảyscan date scandat, M2SCO3
scand ium scanđi, Scsc ar le t màu đỏ tươi, màu đò điều
(1bộ t màu, thuố c nhuộ m, phàm) H đò tirưi, đỏ điều
sc at te r sự phân tán, sự" tản mạn;sự tán xạ // phân tán, tán xạ
sc at te re r chất phân tủn; vật tánxạ
sca tterin g (sự) phân tán, sự tànmạn; (sự) tán xạ
back s. (sự ) phân tốn ngược backgro und 8. (sự ) tán xạnền (ánh)Bragg s. (sự) tán xạ Braggelec tron 8. (sự) tán xạelectronhigh -energy s. (sự) tán xạ ỉr
15.78 .134.90 dowinoadt§d 73 39 0.p df at Thu
impurity s. sự phân tán tạpchat •light 8. (sự) tán xạ ánh sángRarnaim s. (sự) tán xạRamannscavenging s. (sự) thối sạch,sự xà hết (dâu, khỉ)', sự lọc sạch(luyệ n kim)
scent mùi; mùi thom; sự tỏa mùi// tỏa mùi, tỏa hmrngsoap 8. mùi xà phòng
schedule bảng ghi, bàng theo dõi pressure 8. bàng áp suất
schematic sơ lmrc; (thuộ c) scr đồ,giản đồ
schem e so* đầ, giản đồschist đá phiếnargilaceous 8. đá phiến sét
schistous (thuộ c) đá phiếnscintillation, sự nhắp nháysc intilla to r chát nhấp nháy
crystal s. chất nhắp nháytinh thể plastic s. chắt dèo nhắp nháy
so lution s. chắt nhắp nháylỏngsc in til lom eter óng đếíĩi nhấp
nháyscin tilloscope kính nhắp nháyscission sự ngắt, sự phàn cắt
m olecular-chain s. sự- ngắtmạch phân tửrin g 8. sự ngắt vàng
sc lerom ete r mổy đo độ cứng kièuxungscieropro te in sclero protein, an-
buminơitscleroecope máy đo độ cứng kiêu
xungscoop thuyền cân; cái xèng; gàu
Aug 0214:46:34 ICTX2012
442
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 442/540
www.thuvien247.net
scopolamine scopolamin,CWH21O4N
sc orching (sự-) cháy sém; (sự) lưuhóa quá sớm
scoria xì; vảy cánsco riaceous giống ả; (thuộ c) xisc orif ication sụ* tạo xìsc orif ie r chát tạo xì; ]ò nung thu
hối vàng bạc; chén nung tạo xỉscorifo rm (có) dạng xỉscour sự cọ rửa; thuốc tẩy vài
// cọ rửa; tay (vái; ruộ t) scou ring (sự) cọ nra; sự tẩysc ram bling (sự) trộn lẵn lộn
iso topic s. (sự) trộn lẫn các
đòng viscra p rẻo vụn; phế ]iệu // đập vụn;thải loại
al l-rubber s. phế liệu cao sukhông cốt vài
. cure d s. rèo vụn cao su lưuhóafoundry 8. phế liệu đúc
sc rape sự nạo, sự cạo; sự gạt //nạo, cạo; gạt
scra per cái nạo, cái cào, bàn gạtcu p s. cái nạo chậu hứng mủ(cao su)
screen màn; tam chắn; (cái) sàng,(cái) rây // chắn, che; sànganodic 8. ] irói chắn anôtca thođ ic s. lưới chắn catôtclassify ing s. sàng phân loạicoarse s. sàng thỏ, rây thô
co lor 8. kính ì ọc màuconical ro tatin g s. sàngquay hình nóndouble decked s. sống hailớpfi lte r s. lưới lọc
15.78 .134.90 downloaded 7 33 90 1pd fat Thu Aug
sc r
flat 8. sàng phangfluorescent 8. màn huỳnhquanggy rato ry s. sàng quayim pact B. sàng rung
jiggin g 8. sàng lắclim itin g 8. rây giới hạnlip 8. rây nhiều cấplum inescen t 8. màng phátquangmesh s. (cái) sàng, (cái) râyoil 8. tưới lọc dầu phosphore scent 8. màn lânquang
p ro je c tin g s. mồn ảnh; lư ớ ichiếu protecting s. tắm chắn bàovệ punched B. sồng lò dậpradiat ion s. màn phát xạrectangula r-m esh s. sàng lỗvuông, sàng mắt vuôngreflect ing 8. màn phân chiếureta in in g R. rây tách giữ-revolving dru m s. tang sàngquayro tary s, sàng quaysafelight 8. tấm chắn bư-c xạ phỏng xạsc intilla tion s. màn nhấpnháysepara tin g 8. sàng phản loại,sàng tách
shak ing s. sàng rungeingle-đeck s. sàng một lớpsizing 8. sàng phân loạislot-mesh 8. sàng lỗ vuông,sàng mắt vuôngsmoke s. màn chắn khói
02" râ46:31 ic f20 fè
443
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 443/540
www.thuvien247.netscr
te sting 8- rây thí nghiệm,tra vellin g s. sàng đi dộngtu be 8. sàng ốngvibrat ing 8. sàng rungw ate r 6. màn nutfc
w ire s. (rây) lirới kim loạiX-ray 8. tấm chắn tia X
screening (sự) che chắn; (sự)sàng, (sir) râyco nt in uo us s . sự sàng liêntụcdry s. sự sàng khôele ctron 8. sự* chắn (hạtnhân nguyên tử) bằng electron
w et 8. sir sàng ướtsc rew dinh ốc, dinh vít
adju st ing 8. đinh ốc hiệuchìnhcork B. cái vặn nút chaiSeeding 8. vít tải cap liệu,máy cấp liệu guồng xoắnmixing 8. guồng xoắn trộn
scru bb er máy rử a khí; tháp rửa
khía ir 8. máy làm sạch không khíam mon ia s. máy rử a amoniacce ntrifu ga l s. máy rử a khí lytâmcolumn 8. cột rử a khífu rnac e gas 8. máy rử a khí lừm ec hanical e. máy rira khí CO'họcm o b i l e b e d 9 . máy rử a kh í
tầng di độngro tary 8. máy rử a khí quaytow er s. tháp rử a khíV en turi R. máy rử a khí Venturiw ate r s. máy rửa khí bằng
15.78.134.90 downloaded 73390.pd f at Thu
scrubbing (sự) rử a khí; (sụ-) cọrửa
scum bọt, váng; xỉ // nơi bọt, nẳiváng; hớt bọt, hớt vánglỉme s. váng vôi (nấ u du&ng
mía)refine ry 8. xỉ lò tinh luyệnscum ble sir cơn đè; lớp sơn dè II
sơn đèscumm er dụng cụ hớt bọtscumming sự hớt bọt; bọt, vâng;
vết thiếu men (gạ ch men) scummy có bọt, có váng; giống
vángsc utch chày dập lanh; bã lanh //
đạp (lanh)sc utch er máy đập lanhsea biểnseal khóa; van; chất gắn kín; dụng
cụ gắn kín // đóng kín, khóa kín;gắn kín
se ala n t chất gắn kínad hes ive 8. keo dính gắn kín butadiene 8. chắt gắn kín
từ cao su butadien butadiene-acry lonit ri le 8.chất gắn kín từ cao su butadienacrylonitrilcurable 8. chất gắn kín đóngrắn đượcep ory - res in -ba sed 8. chấtgan kín từ nhựa epoxyex terio r s. chất gán kín mặtngoài
foamed B. chắt gẩn kín xốp po ly butadiene 8. chất gắnkín polybutadien poly isobuty lene 8. chất gắnkín polyisobutylen polysiloxane 8. chất gắn kín
Aug 02 14 *6 *3 1 IOT 2012 ■
444
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 444/540
www.thuvien247.net
polysulfide 8. chắt gắn kín polysunfua poly ure thane a. chất gắnkín polyurètansilicone 8. chất gắn kínsilicon
tape a. bảng dinh gắn kínurethane 0. chất gắn kínurêtan
se a le r chất gắn kín; đụng cụ gắnkín; lớp 8ơn phủ kín
sealing (sự) gắn kín; (sự) khóa kínw ar n dư ờng khâu nối; mối hàn
nổisebacoyl (gốc) sebacoy], CO-
(CH-ikCO"sec không pha ngọt, hoi ngọt (ruự u
săm banh) seco nd giây // thít* hai; phụsecondary thứ hai, thứ cấp; phụse cretin chát nội tiếtsection đoạn cắt,lốt cắt; mặt
cắt, tiết điện; khu vifc II cắt, phản cắt
se ad at ive thuốc giảm đau, thuốclàm dịu // làm giâm đau, làm diu
(ẩ uụ c phàm) sed iment kết tủa, cặn
bottom 6. cản đáyoil tu cán dầurecrystallized B. kết tủ a kếttinh lại
sedimentary (thuộ c) cặnsedim entation sự kết tủa;
phương pháp sa lắngseduxen seđuxen, C16ỈỈ13ON2CI
(dvọ c phàm) see d hạt, mầm hạt; mầm kết
tinh // kết hạtcrystal e. mầm kết tinholeaginous 8. hạt có dầu
sel
see din g sự gảy mầm (kế t tinh) cr y sta l 8. sự gồy mầm tìnhthe
se ep ag e sự- rí qua, 8ự thấm quac a p illa ry 8. sir thấm (do) maođẫn
sega r xì gả (thuắ c lá diế u) se g m en t khúc, đoạn // cắt khúc,
cắt đoạn p o ly m er s. đoạn mạch polyme
se g re g ate loại tách riẻng // táchriêng, tách tụ
segregation 9ự tách riêng, Bự táchtụ
seg re ga tive tách riêng, tách tụ
se g re g a to r thiết bị tách phản loạisele ctio n sự tuyẻn chọn, sự chọn
lọclin e s. sir chọn vạch (phổ )
se lectivity tính chọn lọc; độ chọnlọcc a ta ly st s. tính chọn lọc xúctácd isso lu tion s. t ính chọn lọchòa tan (hợ p kim) electrochem ica l B. tính chọnlọc điện hỏaio ti’ 8. tín h chọn lọc ionligh t-h ea vy 8. tính chọn lọctheo khắi lirợng (phân tư ) p e rc e n ta g e 8. độ chọn lọc phần trămsolven t 8. tính chọn lọc dungmôiso rb e n t 8. tính chọn ỉọc hấp
thụselenate selenat, MỉSe04
selenic (thuộ c) selen (VI), seỉenhóa trí sáu
ae ỉen ide selenua, MỉSe(thuộ c) selen (IV), selen•ee d ine ss tính to hạ t, t ính trạ ng selenio us (thuộ c) selen (IV
15.78.134.90 dow nỉoa deầ 7313ắ Q1pdf at Thu Aug 02 Ĩ 4 :4 6 Í3 1 iCt 2012
445
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 445/540
www.thuvien247.net
sự tự ké t hụp(sự) t ự cân bằng,
se l
selenite selenit, MaSeOase len ium selen, Seselenolite selenolit (khoáng SeOì) self-ab sorp tion sự tự" hap thụself-acting (sự) tự động
Betf-adhering (sự) tự bám dínhBeif-association sự t ự két hụ p self-balancing
(sự) tự cân đổiself -catalysis sự- tự xúc tácself-cleaning (sir) tự làm sạch;
(sự) tự lắng trongself-colouring (sự) tự nhuộm
màuself-com bustible tự cháy
self-com bustion sự tụ~ cháyse lf-co nstric tio n SỊT tự coself-coo ling (sụ-) tự- làm lạnh, sự
làm lạnh tự nhiènself-corro sion sự tir ãn mònse lf-orosslinking (sự) tụ* liên kết
chéo, (sự) tự- liên kết mạng(lu-ói)
self -curing (sự) tự đóng rắn; (sự)tự" liru hóa
self-diffusion sự tự khuếch tánself-d ischarge sự tự phóng điệnself-dissociation sự tự phân lyself-drying (sự) tự khô, aự khô tự
nhiênself-excitation sự tự kích thíchself-extinction sự tự (dập) tắtself-feeding (sụ-) tự- nạp, (sir) tự
cắp liệuself-fixing (sự) tự dinh hỉnh
(ánh)', sự tự cố đinhseư -frac turin g (sự) tụ- nứ t gãyse lf-h arden ing (sự-) tự hóa rắn;
(sự) tir tôi (thép) self-healing (sự) tự hàn gắn
(màng oxyt)
self-hydrogenation sự tự hydrohóa
self-ignition sự tự đốt cháy; sự-tự mòi lùn
6elf-induction sự tự cảm (ứng)
se ư- in f lamm able tự cháyse l f - ioniza t ion sự tự ion hóaself-irradiation sự tự- bức xạ
(chấ t phỏ ng xạ ) self-luminous tự phát sángself-ox idat ion sự tự oxy hóasetf-pa nnating (sự) tự phủ lớp
(oxyt) chặt sít (chố ng bị án mòn tiế p bữ i khí quyể n)
self-passivation sự tự thụ động
hóaself-poisoning sự tự đàu độc, sựtự làm nhiễm độc
self-potential thế riêngse lf-p ro pa ga ting (sự) tự lan
truyềnse lf-rad iation bức xạ riêngself-reacting (sự) tự phản ứngse lf- reco rd ing (sir) tự* ghiself-recovery 'sự tự tái sinh, sự
tự hoàn nguyênse lf-refr igera tion sự" tự làm lạnhself-regu lation sự tự diều chỉnhself-sa tura tion sir tự bão hòase lf- sc a tte rin g (sụ-) tự* phân tán;
(sự) tự tán xạself-shield ing (sự) tự che chắnself'stab ilization sự tự ồn đinhself-starting (sự) tự mồi, (sự) tự
khỉri độngse lf-su staining (sự) tự- duy trisemiau tom atic bón tự dộng, nửa
tự độngsem i-coke bán cốcsemi-coking (sự) bán cốc hóa(màng oxyt) sem i-cok ing (sự) băn COC hòa
self-heating {sự) tự gia nhiệt, sự semi-colloid bán keo15.78.134.90 downloaded! 76390.p d f at Thu Aug«0@-14>46f31I,I0cT ^ 0 1 2
446
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 446/540
www.thuvien247.net
sem i-con tinuous bán liên tụcsem i-conversion sự bán đối lưusem i-crys talline bán kết tinhsemi-ebonite nửa ebonit, bán
ebonitn ừ a
lỏngnửa cứngthể nửa lòng II nử a
semi-fluidsemỉ-hardse mi-liquid
lòngsemi-metal
loạise m i *tn icros n aly tica 1
phân tíchsemi-microelectrode
cực
semi-normal nun đương lượngseminose seminoza, manoza,C bH|206
tính
nửa kim loại, bán kim
bán vi
bán vi điện
semi-permeabilitytham
thắm
đinh
semi-permeable bánsem i-polar bán cựcsemipolymer nửa polyme,
polymese mi-pu re bán tình khiết
semi-quantitative bántượngsem i-refined bén tinh chếsem i-reversib ility tính bán thuận
nghịchsemi-rigid nứ a cứngsemi-solid thể nử a rắn // nửa
rắnsemi-transparent nửa trong suốt9emỉvalence bán hóa tri
sem ivitreous nử a thủy tinh, bánthủy tinhsensa tion câm giácsens ibility tính nhạy; độ nhạysensib ilizer chất nhạy hóa, chắt
tăng nhạysensible nhạy; nhạy cảm, cảm
15.78.134.90 d ow nloa ded 73390.pdf at Thu
sensensitive nhạysensitiveness tính nhạy; sự nhạysensitivity tính nhạy; độ nhạy
ab so lute s. độ nhạy tuyệt đổiab undan ce 8. độ nhạy hàm
lirợng (đồng vi) (quang phẳ khói) balance s. đọ nhạy của cảncatalyst s. độ nhạy của xúctácco lour s. độ nhạy màuco nc en tratio n 8. độ nhạy(về) nồng độcontrast 8. độ nhạy tirơng phản (àrth)
cooling 8. độ nhạy lạnhcurr en t 8. độ nhạy (vè) dòngđiệndrying 8. độ nhạy khỏdynamic 6. độ nhạy độngexposure 6. độ nhạy phơiflow 8. độ nhạy (về) tốc độ
n dòng chảy (sắ c ký)
bán
heat 8. độ nhạy nhiệt
heating s. độ nhạy đun nónghydrolytic s. độ nhạy thủy phânim pact 8. độ nhạy va chạmlight s. độ nhạy sánglum inous s. độ nhạy sángmonochromatic s. độ nhạyđơn sắc
panspectral s. độ nhạy toànsắc, độ nhạy toàn phổ trông thắy
photochemical s. độ nhạyquang hóa học photoelectr ic 8. độ nhạyquang điện photoelectrochemical 8 . độnhạy quang điện hóa học
Aug 021*446:31 i®TnB01»h: xạ
447
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 447/540
www.thuvien247.netsạn
re la tiv e 8. độ nhạy tươ ng đốishock s. độ nhạy va đậpsp ectral a. độ nhạy (quang) phàstat ic s. dộ nhạy tính
structure 8. độ nhạy cấu trúctem pera tu re 8. độ nhạynhiệt độth erm al B. độ nhạy nhiệtth re sh old s. độ nhạy ngưỡngto ta l s. độ nhạy toàn phầnultim ate s. độ nhạy giới hạnvo ltage 8. độ nhạy thế hiệu
sen sitization sự nhạy hóít, sựlàm nhạy
chemical 8. 8ự* nhạy hóa hóahọc, sự làm nhạy bằng phương pháp hóa họcdye 8. sự nhạy hóa bằngthuốc nhuộmelectroch em ical 8. sự nhạyhóa điện hóa học, sự làm nhạy bằng phương pháp điện hóagold B. sự nhạy hóa bằngm u ố i vàng
op tica l 8. sự nhạy quang hóa,sự làm nhạy quangsu lfu r 8. sự nhạy hóa bằngsunfua
se nsit izer chắt nhạy hóa, chátlàm nhạydye s. thuốc nhuộm làm nhạyop tica l s. chất nhạy quanjhóa
nhạy kế(thuộ c) phép đo độ
sensitometersensitometric
nhạysensitometry
absolute s.
cái câm biến
phép đo độ nhạy phép đo độ nhp-
co mpa rative B. phép đo độnhạy so Bánh photo gra phic 8. phép đo độnhạy chụp ảnhspec tral s. phép đo độ nhạyquang phổ
sensi tro de điện cực chọn lọc ionse nso r phần từ nhạy; cái cảm
biếndifferential vapour pressure8. cái cảm biến hiệu áp suấthai (do nồ ng độ chát lòng) flow s. cái cảm biến lưulượngneutron s.
neutronnonmembrane amperometric6. cái cảm biến đo ampe khôngmàngtem pera tu re 8. cái cảm biếnnhiệt độ
sepa rab ility tính dễ táchsepa rab le tách đượcse paration sir tách, sự phân tách,
sự phân ly
a ir 8. Bự phán ly không khí bafle 6. sự tách trong thiết bịcó vách ngăncentrifu ga l 8. sự tách ly tâmchem ical 8. sự tách hốa họcch rom atog raph ic s. sir táchsắc kýclean e. sự tách sạ ch, Bự tách hoàn toàn
clean-cut s. sự* tách tinh, sựtách (phân đoạn) hẹpclose-cut s. sự tách tinh, sựtóch (phân đoạn) hẹpcolor s. sự tốch màu
sự tách đối lưutuyệt dối convectivo 6. sự tách
15.78.134.90 do wn ^ OS8ẽJ73#a.p0# S f " f 1'ưàẴug 0 f T 4 ! 4 < Í3 1 T c f cM 5
448
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 448/540
www.thuvien247.net
diffuiuon 8. sự tách khuếchtándust 8. sự* tách bụielec trochem ical 8. sự táchđiện hóaelectrochromatographic s.sự tách diện sắc kýelectrode 8. khoảng cách điệncựcelec tro diaỉytical s. sự- (tách)điện thẩm táchele ctrokinetic 8. sự tách điệnđộng họcelec trolytic 8. sự tách điện phân
elec trom agne tic 8. sir táchđiện từ-elec troosmotic s. sự" táchđiện thẩm thắuelec tropho retic s. sự táchđiện di
electro static s. sụ- tách diệntrnh
ex tract ion 8. sự tách chiếtfine st ru ctu re 8. khoảngcách (các vạch) cấu trúc tình téfission pro duct s. SIT táchsản pham phân hạchgas s. sự tách khí; sự tách bằng khí (tách dồ ng vị) gravita tio nal s, sụ* táchtrọng ỉircheavy-m edium 8. sự (tách)tuyền bằng dung di ch nặng
hydraulic s. sự tách thủy lựcin teratom ic e. khoảng cách(các) nguyên tù'in tern al s. sự tách bên trong(quá trình nghiề n)
isomer 8. sự tách đồng phânisotope s. sự tách đèng vilase r s. sự tách laze (tách dồ ng vị)magnetic s. sự tách tủ'mass 8. sự tách khái lượng,sự tách đằng vì; khoảng cách(các) vạch khối phảmechanic al «. sự tách CO' Ỉ1ỌCmulticomponent s. sự táchnhiều cấu từ-multip ỉet s. sự phân giảivạch bộimultis tage 8. sự tách nhiềunấc
phase s. sự tách pha preparative 8. sự- tách tnrớc(khi pha chế cho sắ c ký) radiochem ical 8. sự tách hóa phóng xạsh arp 8. sự tách rõ ràngsiz e 8. sự* tách CO'sta te s. khoảng cách (các)trạng thái, khoảng cách irnrc
năng lirọmsta r *. sir tách hắc íntherm a]-diffu6Ìon 8. Bự tách khuếch tán nhiệt (tách dồ ng fj)two-dimensional 8. sự táchhai chièuwax-oỉl 6. sụ* tách hai chiềuwet s. sự tách irởt
separator máy tách, thiết bi_tuyển
abso rption 8. máy tách hấpthụaccu m ulator 8. tắm cách ắcquyair 8. thiết bi. phân ly không
s e p
I i n t e r n a l 8. sự t a c n Den t r ong quy
(quá trình nghiề n) a ir 8. thiết bi. phân ly khôngỉon-exchartge s. sir tốch trao khí; máy tách không khí
15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at Thu A u g^ 2 ity4 6: $1 ICT 2 0 1 2 tâm
29-TBHH-A-V 449
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 449/540
www.thuvien247.netsep
centrifuga l a ir s. máy táchkhông khí ly támcen trifuga l cream s. máytách kem ly tâmclosed-circuit S' máy tách chutrình kíncone 8. nón tách, máy táchhình nónco nta ct surface s. máy táchmặt tiếp xúccream 6. máy tách kemcyclone s. máy tách xycloncyclone dust 8. máy tách bụixyclonD ean -S târt w ate r B. máy
tách nLrfrc Dean-Startdust 8. máy tách bụielectric s. máy tách điện,thiét bị điện lọc bụielectro m agne tic 8. máy táchđiện từele ctrosta tic Bé máy tách tĩnhđiện, thiết bị lọc bụi tĩnh điệt\en train m cn t s. máy táchcuốnfr ic tio n 8. máy tách ma sátgas 8. máy tách khígra nu la r be d 8. máy lọc bụitầng hạt .lu brican t s. máy tách dầu bôitrơnmagne tic 8. máy tách tữ
máy tách khối lượng,mass 8. may tacrÍTI áy tách đồng vi
mis t s .mùmolecular 8.tử (sắ c ký) oil-water s.
máy ngưng tách sưtmg
máy tách phân
máy tách nưcnc -
perm anent m agnet 8. máytách tữ vĩnh cửuslime s. máy tách bùn (quặ ng)sp ray s. máy tách phunsteam s. máy tách hơi (nirúv );nồi ngưng
ta r s. máy tách hắc ínvibratory s. máy sàng rungw ater s. máy tóch nưứcwax 8. máy tách sáp
sepia màu nâu đen; mực vẽ nâuđen; chất mực {cùa cá mự v)
sep ta va lence hóa trí bàysepta vale n t (có) hóa trị bảysep tiva lence hóa tri bảy
sep tum màng ngănsequence dãy; th ữ tir; sự" liên tục,sự nối tiếpab so rbab ility 8. dãy năngsuất hấp thụdecav s. dây phản rãelution 8. thứ- tự rử a giải p ro p a g a t io n 8. dãy la ntruyềnreac tion s. dãy phản ứngspot 8. dãy vết (sắ c ký)
s e q u e s t e r i n g (sự) càng hóa, (sự)chelat hóa
seques tra nt tác nhân càng hóa, tácnhân chelat hóa
seq ue tration sự càng hóa, sựchelat hỏa
sered on seređon, Ci3HnON3
(thuố c trùr ninh vậ t hạ i)
se ricin serixin, nhựa t<r tằmserie nhóm, họ, dãy; chuỗi, loạtacety len e s. dãy axetylenac tin ide s. dãy actínoìtact in ium s. dãy actĩní
dầu a lip h a tic 8. dăy béo
15 .78.134 .90 dow nlo ad ed 7^áề ỡ ^^dfăĩfThu Aug 02*14:46:31hfCT ’2012
450
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 450/540
www.thuvien247.net
alkaline earth s. nhóm kiềmthổarom atic s. dãy thơm benzene B. dãy benzenco lla teral s. đãy bên, dãy bànghệ (dẳ ng vị)co ntact s. dãy điện thế, dãyđiện ápdecay s. dãy phân rã, dăy phóng xạdỉene s. dăy điendiffuse 8. dảy khuyếch tán,dãy nhòe (vạ ch phố ) diolefin 8. dãy đi olefindisplacement 8. dãy điện
thế, dãy thế điện cựcelec trochemical s. dãy điệnhóa, dãy thế điện cựcelec trom otive s. dãy điện ápdãy điện động, dãy điện hóaelectrothe rm ic 8. dãy điện ápnhiệt điệneỉuotropỉc 8. dãy (hiróĩig)rửa giải (sẳ c kỷ )
ethylene 8. dãy etylenfatty 8. dãy béogalvanic 8. dãy điện hóa, dãyđiện áphomologous B. dãy đồngđănghydroaromatic s. dãy thomhyđro hóaisoelectronic s. dãy đẳngdiện tử, dãy đẳng electron
isologous s. dãy đồng cấpisom orphous s. dãy đồnghìnhlan tha nid e s. dãy lantanoitlyo tropic B. dãy hirỏng dung
setm iiotropic s, dãy (hướng)rửa giải (sắ c ký) na ph the ne s. dãy naphtenneptun ium 8. dãy neptuninuclear a. dãy phóng xạ, họ
phóng xạotefinic 8. dãy olefin para ff in B. dãy parafin, dãy no principal s. dãy chínhradioac tive s. dãy phóng xạ,họ phóng xạradium 8. dãy rađísieve B. bộ râysp ec tra l 8. đãy phẳ
thoriu m 8. dãy thoritransformation 8. dăy biếnđổi phóng xạtransu ran ium 8. dãy siêuuraniuranium s. dãy uranivinylogous s. dãy đồng đẳngvinyl
se rin e serin , OHCH2CH- NHzCOOH
se rp entin sec pen tin, đá xà vân;secpentin, C21H20O3 N2 // xoắnrủột gà
serum huyểt thanhseryl (gốc) seryl, HOCH2CH-
(CHsJCO-sesamex sesamex, C115H22O6
(thuố c trùr sinh vậ t hạ i)sesam in sesamin, C2oHisOe
(thuố c trữ sinh vậ t hạ i) sesquỉoxỉde sesquioxyt, M2O3
sesquisalt muối sesquisesquiterpene sesquitecpenset bộ; máy, tổ máy; thiết bị; tập
họp II đặt, để; sắp dặt; bổ trímôi (inn) s e t t i n g s ự đặ t, Bự sắ p đặ t, sự
15.78.134.90 downloaded 7 3 3 9 0 .p fa t Thu Aug 02 ^ 4® !31 tC T 12012' dóng
451
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 451/540
www.thuvien247.netset
(rắn), sự- đóng rắn, sự se khô;sự on đinhce m en t 8. sự đóng rắn ximảngcold 6. Sự đỏng lạnh
co llo idal 8. sự đông keofa st 8, sự- đóng rắn nhanhhea t 8' sự đóng rắn nóng; sựon định nhiệthydraulic 8. sir đúng rắnthủy lực, sự đóng rắn trongnướchy dro the rm al s. sự đóng rắnthùy nhiệt
■se ttlem en t sự lắng xuống; sự lún
xuéngse tt le r bể lắng, thùng lắng
salt 8. be lắng muốisett ling (sự) dề lắng, (sự-) làm
lắngcentrifug al s. Bự làm lắ ng ty tâmcold 8. sự đế lắng lạnhdust s. Sự" làm lắng bụi
in ert ia l s. sự đề lắng theoquán tính, sự làm ìắng ]y tâmsa lt s. sự để lắng muối
se vere dữ' dội; khắc nghiệtsexamer sexame, polyme sáu
monomesexava lence hóa trí sáush ad e bóng, vùng tốishad ow vùng tối, bóng tối // tốishaft trục; ống thòng; hầm lò,
giếng (mò)a ir s. ống thông gióex tra ct ion 8. giếng khai thác
■ m ain s. trục chínhshag reen da sóng nhuộm lụcshak e sự rung, sự lắc; vết nứ t
15.78.134.90 dowrt^Qsdẽdà733©0l.lpdlfà&t Thu Aug
sieve s. sàng rungshaking (sự-) rung, (sự) lắcshale đá phiến nham, nham thạch
alum B. đá phiến phènaspha lt-bea ring 8. đá phién
at phan bitum in ous s. đá phiến bi turn burn t s. đá phiến nungca lcareous s. đá phién flét-canxicarbon aceous s. đá phiếnthan
clay s. đá phiến sétoil-bearing s. đá phiến dầu
sand s. đá phiến cátshank chuòi, cán
cru cib le 8. chuôi chén nungshape hỉnh, hình dạng; mẫu,
khuôn H tạo hình, tạo dángan nu la r s. hình vòng peak s. dạng cùa cực đại
shapele ss không có hình dạngshaper-vulcanizer thiết bị lun
hóa tạo hìnhshaping (sụ-) tạo hình, (sự) tạo
dốngsh aring (sự) tham gia, (sir) góp
chungelectron pair s. sự gópchung cặp electron
sharp nhọn, sắc ; rõ ràng; mạnh;đột ngột
sh arp en ess độ sắc; sự rỏ ràngsharpening (sự) mài sắc; (sự)
làm tăngshattering (sự) lốm võ"sh atte rs mành vờshaver dao cạo, dao nạo phangsh av ing (sự) cạo, (sự) nạo phang
0 2 * 4 4 6 ) 9 1 iOt 2012
452
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 452/540
www.thuvien247.net
electro n s. vò electron ra re gas s. vò khí trcr hydration s. vỏ hydrat solvat ion s . VO son vatio n . . VÙ ion, lớp bao ion (điệ n vac ant s. lớp tMng (electron)
sh ee t lá, phi^n, tắm, tù; dài v * l e n c e * : vỏ h(* tri'
asbesto s 8. tám amian bìa sheUac cánh kiến đỏ> senlacamian sheller máy bóc vô
calendered s. tám cánlatex s. tắr. latexlead s. chì !áliquid s. lớp lũngmica s. tấm micane gative s. tờ âm bản, tắmâm bản
ru bber s. tắm cao susheete r máy cán tắm, máy đàn
môngru bber s. máy cán tam cao su
shee ting sự cán tắm, sự đànmỏng; vật liệu (dạng) tấm mỏng
shell vò, bao, lóp; ống, vò ống*đạnanode 8. bao anôt
atom ic s. vỏ nguyên tử' bowl g. nối máy ỉy tâm, giỏ lytảinclosed s. vỏ kíncompleted s, vỏ dièn dủ(electron)dialyzin g s. lóp thẳm tách,
bao thẩm tách
electro nt ic) s. vôeỉectronextraction B. áng chiétgas s. đạn khí độcincomplete 8. vò không đủ(electron)in ner s. lớp trong (electron) ion s. vỏ iono p e n 8. vò her
15.78.134.90 dGW & losdẽ ă/339?.pfatàThl
shelling (sự) bóc vòshelly (thuộ c) vò, bao; có vỏ sòsh erard iz ing (sir) phủ kẽiĩi bột
(thép), phương pháp tráng kẽmSherarđ
shield tấm chắn, màn che // chắnche
biological s. sự bảo vệ sinhhọc, màn chắn sinh học blast s. tấm chắn nảconcrete B. tắm chắn bê tôngFaraday s. màn (chắn) Faraday
fas t neu tro n B. màn chắnneutron nhanhgam ma-ray s. tắm chắn tia
gammaguard s. tam chắn bào vệheat a. tám chắn nhiệtin su la tin g s. tam ỉót cách lylead s. tấm chì che chắn, tấmchì bảo vệ
lighttight 8. màn chắn kínánh sáng
magnetic s. màn í chín) tữ
neutron 8. màn chắn neutron prote ctive 8. tắm chắn bảovệ, màn che bào vệ
rad iat ion 8. tấm chan bứcxạ
th er m al 8. tắm chắn nhiệt
A u g t ì2 f14:46^ 1 IC T 2012w ind S' màn che gió
453
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 453/540
www.thuvien247.netghi
shieldingvệ
shift
(sự) che chắn, (sự-) bảo
_ sự- chuyền dời, sụ* chuyểnvi, sự dich chuyến; ca, kíp II chuyển dời, chuyên vij dịch
chuyềnabs orp tion potential s. sựdĩch chuyển thế hấp thụ bath ochro m ic 8. sự dịchchuyền về phía sóng dài (phò), sự" chuyển sang tham màuc h a r g e 8. sự chuyên dời diệntíchchem ical s. sự* dich chuyên
hóa họcconcen tra tio n 8. sụ* dichchuyền nồng độdownfie ld s. sự* dìch chuyênvề phía trường yếu (cộ ng hư xmg t ừ hạ t nhân)elec tro n 6. sự chuyển dờielectronhypsochromic 8. sự dịchchuyền về phía sóng ngắn (phố ),
sụ- chuyên sang sáng màui soe lec t r ic po tent ia l s . sự-đi ch chuyển thế đẳng điệnisotope 8. sạ- đich chuyềnđồng vịleve l s. sự đi ch chuyên mức(nỗng lirợng) potentia l s. sự- dich chuyểnthế
dịch chuyềnRam an B. sựRam an (phố )upfield 8. sự dịch chuyển về
, phía trườ ng mạnh (cộ ng hư &ngtử - hạ t nhãn)
shifting (sự) chuyền dời, (sự)chuven vi, (sự) dich chuỵến significance ý nghĩa
15.78.134.90 downỉo aded7? 390Updf atT hu Aug0i2 i ĩ ỉ i4â;3 id ICTf2012óa học
fuel 8. tàu (thủy) chở nhiênliệuoil 8. tàu (thủy) chỉr dầutank s. tàu (thủy) chờ- dầu
shock (sự) va chạm, (sir) chắn
động; sóng xung kích // va chạmshop phân xưỏng, gian xưởng
boiler s. phân xưởng nồi hơicalen der 8. phân xưcmg cánvulcaniz ing s. phân xưởngl\ru hóa
shredding (sự) xé vụn, (sự-) cắtvụn, (sự) nghiền vụn
shrinkage sự ngót
burnin g B. sự ngớt khi thiêure h e a t 8. sự ngót khi gia nhiệtlại
siccative chất làm khô H làĩĩ) khôside bên, phía; cạnh, bềsiderite siđerit (khoáng PeCOĩ) giđerosis chứng nhiễm bụi sắtsieve (cái) rây, (cái) Bàng//rây, sàng
fine mesh s. rây mắt nhò,
rây lưứi minmolecu lar 8. rây phân tửreciproca tin g Ễt. rây rung,sàng rungrocking s. rây rung, sàng rungsqua re mesh s. sàng mắtvuông
siev ing (sự) rây, (sự-) sàngd ry H. sự rây kM
sif te r (cái) rây, (cái) sàngdrum s. rây hinh trụ, sànghình trụ
sign dấu, dấu hiệu, ký hiệu //đánh dấuradical 8. ký hiệu gốc
454
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 454/540
www.thuvien247.net
physic al s. ý nghĩa vặt lýsilane silan, SinH2n*2
silan ization sự silan hóa (xắ c ký) silastic silastic, elastome co- siticsila tion sự silyl hóa, sự thế bằng
nhóm ccr silicsilex đá lửasi lic a silic oxyt, SiOí (khoáng vậ t)
am orphous s. silic oxyt vôdinh hìnhcolloidal s. silic oxyt thề keocrysta lline s. thạch anhfused 8. thủy tinh thạch anhopal ine s. silic oxyt thể opan
op tical vitreo us 8. thủy tinhthạch anh quang họcr e i n f o r c i n g s. BĨlic oxyt hoạttínhsy nthetic s, silic oxyt tổnghọptranslucent vitreous s.thủy tinh thạch anh trong mờ'vitreous s. thủy tinh thạchanh trong suốt
silicagel silicagen, gen silictellta le s. sìlicagen chỉ thị(nhuộ m, coban)
sií icane BÌIican, S1H4
s il ic a te siỉicat, M2S1O3• ỉ líc a tio n sự sìlic .hóa, sự sil icat
hóaBĨUc(eous) (thuộ c) BÍlicsilicic (thuộ c) silic
silỉcỉde silixua, MxSiysỉlỉcỉỉic atỉoiị sự silic hóa, sựsìlicat hóa
siLicious (thuộ c) silicsiliciutn silic, Sisil icohyd ride hyđrosilic, álan ,
__ SinHan+2 ______
15.78.134.90itíown!oadẽd i 73390.pdf at Thi
sim
silicone Silicon, RR’SiOcellu la r s. silicon xổp
silicosis chứng1 nhiễm bụi silicsilicotic (thuộ c) chứng nhilm bụi
silic
silk to-, lụaacetate s. tor axetatacety l 8. tcr axetatartific ial 8. tar nhân tạo
bolt in g 8. lụa mặt rây, tcr lướirâycollodion 8. tcr colodioncopp er am monia 8. tơ dồngamoniac
cupramraonium 8. tcr đồngamoniacglass s. tơ- thủy tinh, bôngthủy tinhve ge tab le s. to- thực vệtv isc o se s. tcr vít cô
BÍlo si lô, hầm chứa (hạ t)cem en t s. si lô (chứa) xi măngraw meal s. si lô (chữa) bột
thôBỈloxaR siloxan
sil t bùn, phù sa // (bị) tắc bùnsilty như- bùn; đầy bùn, tắc bùns ilv er bạc, Ag // bằng bạc, như- bạc
II mạ bạcsilverine ss vẻ sáng bạcsilver ing (sir) mạ bạcsỉlylatio n sự silyl hóa, sự thế
bằng nhóm CO' silic
s im i la r vật t ương tự // t ương tựgiống nhau
sim ilarity sự tirong tự, 3ự giốngnhau
simmer Bự sắ p sôi; sự ninh nhò lửa // sắp sôi, 3Ùi; ninh nhò lửa
£ 5 ^ 4 6 ^ 2 0 1 2 -
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 455/540
www.thuvien247.netsim
sim plex đơn, đon giànsimulation sự bắt chinrc, sự
phòng theo, sự mô hình hóasim ulator thiết b\ mô hình hóasim ulta ne ity tính đòng thời
s imul taneous đồng thờisimuỉtaneousness tính đống
thờisinge sụ- cháy sém; chỗ oViáy aém
// (làm) cháy sém, đát MDsingeing (sự) cháy sém, (sự) đét
sémsingle đơn, đcm độc, riêng lèsingle t vạch đcm; nhóm đon
singu lar bát thưímg; kỳ dịsink thùng rửa, châu rửasin te r quặng thiêu kết; à ; vày rèn
// thiêu kết; tạo xì; tạo vảy rènsin terab ilíty khá năng thiêu kếtsinte rable thiêu két đvrtrcsin te rin g (sự) thiêu kết; (sự) tạo
xi; (sự) tạo vảy rènsip h on xi phông
siph onage sự đẫn truyền bằngxi phông (chấ t lỏ ng) sirup si rôsite chỗ, vi trí // đặt, đẻsize kích thướic; cữ, khồ; hô ỉ/
phân cõ", hò, phết hồanimal s. hò động vậtatomic 8. kích thirớc ngdiyêntử
dressing 8. hồ vảig ra in 8. cõ- h ạtmesh 8. kích thướt; lổ sàng,cỡ rây, số hiệu râymolecular 8. kích thước phántử
_ ___ n u c l e a r », _ kích thướ c _ h ạt15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu
particle 8. kích thirớc hạt pore s. kích thirfrc lỗ xốpscre en s. c&- rây, số hiệu rây
sizer máy phán cở, máy rây, máysàng; máy hè (vài)
sizing (sự) phân cở; (sự) hồ (v i) sizy dính nhir hòskatole scatol, C9H9 N; me ty!'
paraaminosunfat, metol,(C7H9ON h.HỉSOí
skeletal (thuộ c) bộ xmmg, khungsk eleton bộ xirơTtg, khung
carbon 8. bộ xưong caebon,khung cacboncrystal 8. khung tinh thề
gel 8. khung gensk iag ra m ảnh (chụp) tia Xsk iag ra p h ảnh (chụp) tía Xsk iam eter máy đo tia Xskid má phanh; đường trượtskim bọt, váng, xỉ; sự hớ t bọt //
hớt bọtskimmer dụng cụ hớt bọtskim ming (sir) hớt bọt
skin da; vỏ; màng // lột da; bóc vòoxide s. vố oxyt, màng oxytskip ró, ráslab bản, tấm; phién; thanh
grap hi te 8. thanh graphitsoap s. thanh xà phòng
sla bber máy cắt tấm, máy cắtthòieoap 8. máy cắt thỏi xà phòng
slack than cámslag xỉ II tạo xỉ
ac id 8. xỉ axit base 8. xì bazcr b la s t-fu rn a c e s. xỉ lò cao
lime s. xỉ Gò) vóine utra l s. xỉ trung tính
Au®.02Ị^:4êr3ụ CT* 2012
456
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 456/540
www.thuvien247.net
slak er thiết bị tói (vôi) slaking (sự-) tối (vôi) sla t thanh mòng, thanh dẹt (gổ ) sla le đá bảngsleek(y) bóng, mu-ợt
slice lá t cắt mòng // cắt lá t mỏngslide kính để vật, kính tiêu bàn(kính hiế n vi); sự tnrọt; bàntnrọt; đường trượt // trượt
slider con tnrợ tslid ing (sự) tnrợ t; (sự) dịch
chuyểnBlighthy-soluble tan ít, tan không
đáng kêslỉm e bùn, bùn quặng, bùn điện
phânanode B. bùn anôt bacte ria l s. bùn vi khuẩncoal s. bùn than
slop dịch cặn thài; bã thài (cắ t) slope chỗ dốc; độ dốc II dóc,
nghiêngslot khe hbr, đirờng khíaslub sợi xe, len xe // xe (len, sợ i)
sludge bùn; cặn đầu, cận noi hoioil s. cặn dầurefin ery s. bùn lò tinh chếtow er s. bùn tháp (chưng cất)waxy s. bùn sápzinc s. bùn kẽm
sludging (sự) tạo bùn, (sự) tạocặn
sluic ing (sự) cọ rử a (quặ ng); (sự)xối nưik
slu rry bùn quặng; vữa xi mânglòng; vữa sét long
elush bùn loăng; chất lòng quánhc sm earing (sir) làm vắy bẩn; (sự)
làm nhớt dính; (sự) làm ĩĩiỉr(ắ nh...)
____ s m e a r y vấy ban; nhớt đfnh;_mỉr,15.78.134.90 downíGadẽ <dé73:39Q.pdf at Thu’
soa
smectic smectic; (thuộ c) tinh thelỏng ìóp; tẩy ban
smell mùi; sự ngủi; khứu giác //ngửi; tỏa mùi
sm elt nóng chảy
sm elter lò nấu chảy (kim Uni) sm elte ry xirỏng đúcsm elting (sự) nóng chảysm oke khói // hun khói; bóc khói;
hút thuốcoil 8. khói dầutoxic 8. khói độc
sm okeless không khóism ok iness tỉnh trạng ám khói,
tình trạng khói mùsm oking (sự) tạo khói; (sự) hun
khói; (sự) hút thuốcsmoky tòa khói; ám khói; như*khóism old er sự cháy âm ỉ // cháy âm
ỉsm ooth nhằn, mirợt // làm nhẵn,
là m m ư ợ t .
sm oo thing (sự) làm nhằn, (sự)làm mirợt
sm ut vlt nhọ; nhọ nồisnout đầu vòisnow tuyết
carb onic 8. tuyết cacbonicsoak sụ* ngâm, sự vhấm tẩm //
ngâm, nhúng, tamsoakage sự ngâm, sự thắm tam;
chắt tằm; nước thắmsoap xồ phòng II xát xà phòngịgiặt
xà phùngabrasive s. xà phòng mài mòn bath 8. xà phòng tắmcalc ium 6. xà phòĩig canxichip 8. xà phòng vảyco ld-process s. xà phòng chếnguội
Aug 02àà4c46is31jl£Ti20g!2ặ t
457
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 457/540
www.thuvien247.netsoa
curd s. xà phòng vóndenta l 8. xà phòng đánh răngflake e. xà phòng vảygrain ed s. xà phòng hạtgreen B. xà phòng lục, xà
phòng mềm y teha nd grit s. xà phòng ráp(tay)hard s. xà phòng cứnghard-w ater 8. xà phòng nướccữnghouseho ld s. xà phòng giadụnglaundry 8. xà phòng giặt
lead s. xà phòng chỉlemon 8. xà phòng chanhlime 8. xà phòng vôi, xà phòngcanxilinseed oil s. xà phòng đầu(hạt) lanhliquid s. xà phòng lòng, xà
phòng nướcliqu id to ilet s. xà phòng tắmdạng lòng
m arine 8. xà phòng mrớc biểnmed icated 8. xà phòng y tếmed icinal s. xà phòng y tếmetallic B. xả phòng kim loạinap h th a 6. xà phòng naphtanap hthen e 8. xà phòng naph-tenoleic s. xà phòng oleatolein & xà phòng oleat
paste s. xà phòng bột nhão, xà phòng Item perfumed s. xà phòng thơm pota sh 6. xà phòng kali powdered la undry 8. (xà
resin 8. xà phòng resinatro sinate 8. xà phòng colophansa lt w ater s. xà phòng nướcmặnsand s. xà phòng cát
sc en ted 8. xà phòng thơmshaving 8. xà phòng cạo rảusil ic at ed 8. xà phòng silicat
silver s. xà phòng bạcsođa 8. xà phòng sòđa, xà phòng natrìsod ium s. xà phòng natriso ft s. xà phòng mềmtextile s. xà phòng giặt vải
to o th s. xà phòng đánh rángwool B. xà phòng giặt lenzin c 8. xà phòng kẽm
so ap ing (sự) xát xà phòng, (sự)giật xà phòng
so ap less khòng có xà phòngsoapstone đá tan, hoạt thạch,
MgaíOHhSiíOiosoda sòđa, natri cacbơnat, Na2C0 s;
xút, NaÓH
a m m on ia s. sôđa amoni, sôđaSolvay baking 8. natri bicacbonat,na tri cacbonat axit, NaHC03
block s. sôđa tàngcaustic B. xút, Naỡ Hconcentrated crystal s. natrì sesquicacbonat, Na2C03.NaHC03'HaÒ ' '
cream caustic s. xút (ăn da)
thôde tach ed caustic 8. xút cụcrờielectro lytic cau stic s. xútđiện phânfluffy 6. sôđa mịn, sôda bột phòng) bột g iặt »• 8003 ml-n’ 50
15.78.134.90 d o w n r a e d ^ s ^ d a t Thu Aug 0 g2 4 4£ :3 1 10^20^2
458
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 458/540
www:thuvien247.net
heavy s. soda Leblanclaundry 8. sôđa giặtmodified ». BÔda (giặt) hồnhụp (Na£Oa + NaHC03) n eu tra l s. sôđa trung tính
(CaCOs + NaHCOJ sa l s. sôđa tự nhiên, sôđa tinhthể, Na2C03.10H20
so da m ide natri amit, NaNHỉso d io n ion na t r isodium natri, Nasoft mềmso fte ner chắt làm mềm; chắt đèo
hóaw ate r 8. chắt làm mềm rnrớc
softening (sự) làm mềmw ater 8. sự làm mềm nước
sogasoid hệ keo rắn trong khi'soil đấts o l s o n
ỉyo phobic 9. son kỵ nướcneg ative 8. son tích điện âm
p o s itiv e s. son tích diệndutmg
reve rsib le s. son thuậnnghichrig id s. son cứngs i l ica s. son si lieso liđ -ẹas 8. son rắn-khí, hệkeo ran trong khíth ix o tro p ic s. Bon xúc biếntan
solan solan, C13H18ONCI (thuoc trùr sinh vậ t hạ i)
so lariza tion sự phơi nắngso lation sụ* son hóa, sự chuyển
gen thành sonsold ering (sự) hàn
hydrogen 8. sự hàn (bằng)hydro
___ reaction S. sư hàn bạng phản15.78.134.90 downỂoadẽdà73390.pdf at Thu
sol
tin s. sự hàn (bằng) thiếcsolid vật rắn, chất rắn, thể rắn
// rắnac tual 8. the rắn thựcaerated s. son khí rắn, chắt
rắn thể son khíam orphous 8. chất rắn vòđinh hình b rittle 8. chắt rắn giòncova len t s. chất rắn đồnghóa tri., tinh thể đồng hóa tricrys tall ine 8. chất rắn kếttình, the (rắn) két tìnhdiso rdered 8. chắt rắn cấu
trúc không trật tựflu idized s. the rắn giả lỏng,chắt rắn tầng sõiideal 8. thể rắn (có cấu trúctinh thể) lý tưởngionic s. chất rắn liên kết ìon,tinh thể ionlam ella r s. chắt rắn dạnglớp, chất rắn dạng vảymetallic B. chất rắn kim
loại, tinh thể liên kết kim loạimolecular 8. chất rắn phântử, tinh thể liên kết phân tửmonatomic 8. chắt rắn donnguyên tứ, đom chắt rắnnonvola tile 8. chất rắnkhông bay hơi poly cry sta llin e 8. chắt rắnđa tinh the
polymer(ic) s. chắt rắn
polyme powdered s, chất rắn dạng bộtreal 8. thề rắn thựcsingle-phase 8. thể rắn đon phasu per ionỉc 8. chất rắn siêu
Aug 0 2 14:46:31 Ic T 2012
459
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 459/540
www.thuvien247.netsol
chat ran dạng
khá năng hóa rắnsụ- h<>a răn
vitreous s.thúy tinh
solidiílabilitysolidificationsolidify ing (sự) hóa rắn
so l id i ty t rạng thá i r ansolidness đọ ráns o lid u s đvnVng solid US, đư ờ ng
(pha) rắnso lificatio n sự tạo muốiso liq u id sun lòng, huyền phủ
so lodizatio n sir mất kièm (dắ t tuiri tiêm
solozone so’ozot: (tên thuimg pharn Na-jO‘i)
so lubility tínli Um; độ tanacid s. tinh tan trong axitalkat i s. tính um trong kiềmapparent s. dộ tan biểu kiéncri tic al s. độ tan tới hạneq uilib rium s. độ tan cãn bảngm utual 8. độ tan lẩn, độ hòatan tinrn £ hò
oil 8. tính tan trong dàu preferentia l s. tính tan chọnlọcreal 8. dô tan thựcre la te d 8. độ tan trong loạidung mòi
re trogra de s. độ tan giảm(khi tư tàng)so lvent s. độ tan trong dung
mòiw ater s. độ tan trong nướcsolubilization sự hòa tan; độ hòa
tansoluble tansolute chát tan
nonionized s. chát tan không15.78.134.90 downloaded 73390.pd f at Thu
so lu ttile dung dịch thựcso lution dung dịch; sự hòa tan;
thuốc nước; phép giải; đáp so// phết phủ dung dịch (keo gắ n, cao su)
acỉd(ic ) s. dung đích axita c tu a l s. đung dịch thự c
aggressive 8. dung đích ănmònalc oh ol ic s. dung di ch rirợualk aline s. dung di.ch kièmalloy B. dung Ạ ch hợp kim(diên ph n)anỉso tonic 8. dung dich khôngdăng trinmgan o d ic s, dung dich anỏt
antif reeze s. dung di ch chốnglỉônK aqueous s. dung dich nưôtaqupous-alkaiitie s. dungeiich niróv kiềmazeo tropic s. dung dich đăngphí
base s. dung địch cơ sir
basic s. dung dịch bazcr b a t t e r y 8. dung dịch ac quy
b inary s. dung dich hai cáutử bla nk s. dung dich trắng,dung dich so sánh
bleaching 8. dung dịch tẩytrắng, nước tầy trắng, rnrửcchuội (vài)
bondin g B. dung dịch gắn,du ng di ch dán
bridge s. dung dịch cầu nói(diệ n phàn)
b righ t (-plating) s. dung (ìi.ehmạ bóng
b r in e 8. nirức muốiAug Q2f44:46:3*lIlCTỊ2Q*2m
460
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 460/540
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 461/540
www.thuvien247.netsol
in fin itely -di lu te s. dung dịch pha loãng vô cùngin itia l 8. dung dịch ban dầuinterstitial (solid) 8. dưngdịch (rắn) ngoài nút
ionic 8. dung di ch ionisoac tive 6. dung dịch đănghoạtisoelectric s. dung dich đắngđiệnisohy dric 8. dung dich đẳngnồng độ; dung dịch đẳng protoniso o sm o tic 8. dung dịch đăngthầm thấuisopies tic 8. dung dich đẳngáp (hai b o hòa)isotonic s. dưng dịch đăngt rmmgleach ing s. dung Ịch rừ-akiềm, dung dịch kiềm ngâmlean s. dung dich nghèo, dungdách loãngleveKDìng s. dung dịch làm phẳng đều (diệ n ph n)
liquid s. dung dịch lònglow -viscosity s. dung dịchnhớt thấpmakeup s. dung dich hóatrangmicelle 8. dung dịch mixenmolal a. dung dich mol, dungdịch phân tử gam (lOOOg dung mỏ i)m olar 8. dung dich mol, dungdich phân tử gam (lit) m olecular s. dung dich phântử, dung dich thậtm oth er s. dung dich mẹ,dung dichdầu; nướt: cáineu tr a l 6. dung dịch trung
15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug
nonnqueous s. dung dịchkhông nirớcnonỉdea l s. dung dịch khônglý tưông, dưng dịch thậtno rm al s. dưng dich nguyênchuẩnnull s. dung dịch trongnu tr ie n t 8. dung dìch dinhdưũng passiv ating s. đung dịch thụđộng hóa perfect s. dung dịch lý tưởng phosphating s. dung địch photphat hóa physical s. dung dich vật lý
physio logical s. dung dichsinh ]ý pickling 8. dung dich tâmthực platin g s. đung dịch mạ polymer(ic) 6. dung dịch polyme p retreatm ent s. dung dichxử lý str bộ (bề mạt)
processing 8. dung dịch xửlý ( nh)reac tio n 6. dung dich phảnứngre al 8. dung dich thậtreferenc e 8. dung dich mẫuchuẩnrin sing s. dung dịch trángrửa, dung dich súc rửa
ru bber 8. dung dich cao su,keo cao su
salt 8. dung đích muôisatu ra ted s. dung địch bãohòascru bb ing s. dung dich rửakhi'
0 2 if4 I48«31 ICT 2 0 1 2 ^ n kín
462
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 462/540
www.thuvien247.netSoi
self-regu lating e. dung đíchtụ- điều chình (diệ n phan) semi'ideal 6. dung địch bán]ý tmmgsemi-normal s. dung dichnứa nguyên chuẩnsensit izing 8. dung dìch lămnhạy, dung dịch nhạy hóasettled s. dung dich đã lắngsin gular s. dung đìeh bắtthường; phép giải (toán) kỳ dịslight s. dung dịch làm nhạt(ánh) soap s.soda s.
solid s,spent 6.spinningsp ot-tes t B.thử giọtstand ard(ized) B.chuẩnstock s. dung dich gốc, dungdich ccr sở ] nưức cái
str ip ped B. dung dich nghèostrong 8. dung dich đặcsu persa tu ra ted 8. đung dịchquá bão hòasupportin g s. đung dich đế,dung dich nềnsu rface s. dung dịch bề mặttenth-norm al 8. dung dich phần mười nguyên chuẩn
tes t(ing) s. dưng dich nghiênciru; dung dich thuốc thửti tr a te d 8. dung dich đã đinh
, phân
tracer 6. dubg đích chì thịtr ue s. dung dịch thực
15 .78.134.90 dow nfoadedB73390.p :df.latiThu Aug
dung dịch xà phòngdung đích sỏđadung dich rắndung dịch thải
s. đung dìch kéo sợidung dịch thuốc
dung dịch
universal bu ffer s. dungdịch đệm vạn năngunkno wn 8. dung dich nghiêncứuun sa tu ra ted s. dung dichchưa bão hòa
volumetric 8 . dung đich đinh phânwashing B. dung đích rử aw ate r s. đung di ch nu-ócweak s. dung dịch làm nhat( nh)weak caustic s. đung dichk iề m yế u
wetting s. đung dich thấmướt
so lutize r chắt làm tanso lutro pe pha hòa tan (ph n bố
vào hai pha khác trong hổ n hop ba cấ u tứ " lòng)
solvate sonvat // sonvat hóasolvation sự vonvat hóa
ele ctron s. sự- sonvat hóaelectrongas-phaee 8. sự sonvat hóa
trong pha khínega tive 8. sự sonvat hóa âm positive 8. sự sonvat hóadutmg prefere ntia l 8. sụ- sonvat hóachọn lọc prim ary s. sự sonvat hóa strcáp p ro to n s. sự so nvat hóa proton
rela tive 8. sự sonvat hóatrang đốisecondary g. sư sonvat hóat hứ cắp
selective s. sự sonvat hóachọn lọcspecific s. sự sonvat hóa
02ri*4^46tJ31oí0T 2012họn loc
463
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 463/540
www.thuvien247.netsol
sụ- sonvat hóa từng
sự sonvat hóa
step s.nấc
solvatochromismtạo màu
solvency khả năng hòa tanso lven t dung môi // hòa tan
acid(ic ) s. dung mòi axĩtac tive 8. dung môi hoạt tínham phip ro tic 8. đung mỏilirõng tínhan hydrous s. dung mõi khốngnirớcan iso trop ic s. dung mòikhông đang hirớngapro tic s. dung môi không
proton basic 8. dung mòi baztr b inary s. đung môi hai thành phànch lorinate d s. dung mỏi(được) clo hóacle an sin g s. dung môi làmsạch, dung môi rửacoale scing 8. dung môi kết tụ
co aỉ-ta r 6. dung môi nhựathan dácommercial B. dung môithưtmg phẩm, dung mồi kỹ thuậtco m po ne nt 8. dung môinhièu thành phần, dung mòi hỗnhợpcrude s. dung môi thôcryoscopic 8. dung mòinghiệm lạnh
dea sp hal tin g 8. dung môitách loại atfandew ax ing 8. dung môi táchloại sápdip olar 8. dung môi phàn cựcdis so cia t ing 8. dung môi
15.78.134.90 downíGadẽ d^33Ồ 0.pdf at Thu Aug
double s. dung môi képebullỉoscopic 8. dung mõinghiệm sôielectron-do nor s. dung mỏicho electronfa t s. dung môi đả bão hòa,dung môi thảigrease 6. dung môi chất béo,dung mỏi dầu mơ'hiẹh-b oi l ing s . dung môi(điếm) sôi caohigh-flash s. dung mõi (điem) bốc cháy cao, dung môi nặnghighly (di)poia r s. dung môi phân cực mạnhidea l s. dung môi lý tm’mgimmiscible s. dung mõi khôngtrộn lẫnin dustr ia l s. dung môi cõngnghiệpinert s. dung môi trcrinflammable s. đung môi dècháyionorgan ic 8. dung môi vô colonizing 8. dung môi gãy ion
hóaionogen s. đung môi sinh ioni so diele ctr ic s. dung môiđang điện mũila cquer s. đung mói sơnla te n t s. dung môi tnrlevel(ling) 8. dung môi san
bằng, dung môi làm đềulow -boiling s. dung mõi(điểm) sôi thắp
low -polarity s. dung môi phân cực yếumedium-boiling 8. dung mồi(điểm) sỏi trung bìnhmed ium -evapo rating s. dungmôi bay hơi vữamixed s. dung môi hỗn hợp,
02dt4í46(<31n|lCf 20! i2ỉ phần
464
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 464/540
www.thuvien247.net
no na qu eous s. dung môikhông mnrcnonidea l 8. đung môi khônglý tưímgnonin flam mable 8. đung móịkhông cháynonionic organic s. dungmôi hữu ecr không ionnonpolar s. dung môi khôngcựcnonsolvating 8. dung môikhông sonvat hóanonvola tile s. dung môikhông bay hơinorm al 8. dung môi binh
thuừngoil s. dung môi (hòa tan) dầuoil-dissolving s, dung mối hòatan dàưorgan ic s. dung mõi hùm « rox ygenated 8. dung môi chứaoxy
petroleum s. dung mỏi từdầu mò
polar s. dung môi có CUT preferential s. dung môi chọnlọc
prim ary s. dung môi chính pro tìc s. dung môi sinh proton protogenic s. dung mõi sinh proton pro to ly tic s. dung mòi proton phản
proto phỉlic s. dung mói Ufl proton, dung mỏi bazarreactive s. dung mòi có khảnăng phàn úngreco vered s. đung mỏi đà táisinhre fin in g s. dung mõi cho tinh
15.7 8 .13 4 .9ơ ldbwnf®adéd [email protected] at T
s o r
resid ual 8. dung môi còn ỉại(trong màng)ru bber s. dung môi cao suscale 8. dung môi hòa tan cặncáu
secondary dilution s. dungmòi pha loãng thứ cấpse lective 8. dung môi chọn lọcsingle 8. dung mỏi đ<mslow s. đung mõi yếuso lvating s. dung môi sonvathóast rong s. dung mòi mạnhst rong donor 8. dung môi chomạnhtrue s. dung mới thự cvolatile s. đung môi bay hơiwater-immiscible organic s.dung môi hữu co- không trộn lẫnvới ntrớcwax-prec ipitating s. dungJEỊÔÍ kết tủa sápweak s. dung môi yếuweak donor s. dung môi cho
y«usolvolysis sự dung môi phânsolvolyte sàn phẩm dung mòi
phảnsolvolytic dung môi phânsomnifacien t thuốc ngủ // gây
ngủsomniferous gày ngủsonochero istry sièu ám hóa họcdont muội, bo hóng // phù muội
sooty âàỵ muội, đầy bồ hóngMoponfic thuốc ngủ // gây ngùsorbate chắt bị hú t thấm, chất
bi hút giữso rbent chắt hút thắm, chất hút
giữsorbin g (sự ) hút thắ m, (sư ) hútiu Aug 02 14:46:31 ICT 2012
H-A-V465
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 465/540
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 466/540
www.thuvien247.net
spect rog ram ảnh phổspec trog rap h máy quang phả
ab so rp tion 8. máy quang phảhắp thụ
em ission s. máy quang phổ phát xạ
gra ting B. máy quang phổ cáchtử
magnetic 8. máy quang phổtữ, tứ phả kýmass B. khối phổ kế, khối
phả ký prism s. máy quang phổ lăngkính
quartz 8. máy quang phổ
thạch anhvacuum 8. máy quang phảchân khôngX-ray s. máy quang phả tía X
spectrographic(al) (thuộ c) máyquang phả, phả ký
spectrography phép chụp phổ, phép ghi phả
spec tro logy phép phân tích phổ
spec trom ete r máy trắc phổab so rption 8. máy trắc phổhấp thụau tom atic s. máy trắc phổ tựđộng
autom atic record ing 8. máytrắc phổ tự- động tự ghicro ssed field mass 8. máytrắc phổ khối tnrờng chéocrystal 8. máy trắc phổ dùngtinh thểdiffrac tion s. máy trắc phổnhiễu xạ
’ double-beam s. máy trắc phồhai chùm tiadouble-focusing mass 8. máy
15.78 .134.90 dtìtoiHÔầ de# 73ề ®ơ ?pdf a>Thu
speelectron sp in resonance 8.máy trắc phả cộng hường spinelectronemission s . máy trắc phổ phát xạ
fast s. máy trắc phồ nhanhF ou rier 8. máy trắc phẳFourier gamma (-ray) s. máy trắc phổ(dùng tia) gammahigh-power s. máy trắc phổcông suắt caoi n f r a r e d 8. máy trác phổhồng ngoại
interference 8. máy trắc phổgiao thoaionizat ion 8. mốy trắc phốion hóa
máy trắc phổ lazemáy trẩc phổ thấu
máy trắc phả khái8. máy trắc phẳ
máy trắc
laser 8.lens 8.kínhmass s.neutronneutron
nuclear magnetic resonance8* máy trắc phồ cộng hiròng từhạt nhân
photoelectronic s. phổ qúartg điện tử proton magnetic resonance s.máy trắc phả cộng hirờng từ prơtonsingle-beam 8. máy trắc phẳmột chùm tia
ultravio le t B. máy trắc phảcực tímvacuum s. máy trắc phổ chânkhôngx-ray s. máy trắc phả tia X
spectrometric (thuộ c) phép trắc
AUg02 14:46:31 ICT 2012
467
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 467/540
www.thuvien247.net
trẳc
s p e
sp ec trom etry phép trắc ph(>light ab sorptio n s. phéptrắc phồ hấp thụ ánh sángRatnan s. phép trắc phôRa man
slowing-dow n tim e s. phéptrắc phồ thời gian chậmspectrophotometer máy quang
trắc phoab so rp tion 8. máy quang trắc pho hắp thụflame emission s. máy quangtrắc pho ngọn lửa (phát xạ)hig h-re solu tion 8. máy quangtrắc pho phân giải caoin frared B. máy quang pho hòng ngoạilaser intra cav ity s. máyquang trắc pho ỉaze có bộ cộnghưởng lắp tronglow-resolu tion 8. máy quangtrắc pho phân giải thấpm edium -resolu tion s. máyquang trắc pho phân giải trung
bình pola riz ing s. máy quang trắc pho phân cựcreflectance 8. máy quangtrắc pho phản xạultraviolet 8. máy quang trắc pho tử ngoại
spectrophotom eti icquang trắc phô
spectrophotometrytrắc phofluo rescence 8. phép quangtrắc pho huỳnh quang
spec tropro jec to r máy chiếu phôdouble 8. máy ehiéu song pho
sp ec troquali ty chắt 1trọng quang15.78.134.90 downloaded ¥33 90 .pdf at Thu
(thuộ c) phép
phép quang
spectroscop e kính (quang) phô, pho nghiệmau toco lỉim atin g s. kính phôtự chuẩn trựccom pariso n s. kính pho so sánhco ns tan t deviation 8. kính phố độ ỉệch không đoidirect-v ision s. kính phổ nhìntrực tiếpflame 8. kính phổ ngọn lử ain te rfe ren tia l 6. kính phogiao thoa prism B. kính phả lảng kính
spectroscopic (thuộ c) phổ học
spectroscopy (quang) phổ học, phép chụp (quang) phoab so rp tion s. pho hục hấpthụa?pha s. phổ học tia anpViaangle-re solved photoe lectrons. phổ học quang điện tứ phângiải gócatomic s. phồ học nguyên tửat ten ua ted total ref lectance s.
pho học phản xạ suy giảm hoàntoànAuger (electron) s. pho họcđiện tử Auger beta 6. phố học tia bêtacoherent ant i*Stokes Ramans. phè họe Raman đối Stokeskét họpelectrochemical potent ia l s . phồ học thế diện hóaelectro mod uỉatio n 8. phohọc biến điệu điệnelectron s. pho học electron, pho học điện tửem iss ion 8. pho học phát xạfa r in fra red s. phồ học hòng
Aug '02ạ 14:í46:31 iCT 2012
468
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 468/540
www.thuvien247.net
fluo rescence s. phổ họchuỳnh quangFourier-transform infrared s.
pho học hòng ngoại bién đổiFourier
gamma (-ray) 8. phồ học tiagammain frared s. pho học hồngngoạilas er excita tion s. phả họckích thích lazemass s. phổ khói họcmicrowave s. phổ học vi bam olecu lar 8. phổ học phân tửM ôsebauer s. phổ học (cộnghtròng gamma) Mởssbauerneu tro n s. phô học neutronnuclear magnetic resonances. pho học cộng hiròng từ hạtnh&nnuclear quađ rupole resonances. pho học cộng hưỉmg tứ cựchạt nhânoptoacoustỉc 8* quang âm
phô học photo acoustic 6. quang âm phố học photo dỉssocia tion 8. phổ họcquang phân ly photo ele ctron s. phổ họcquang điện tủ*
p ho to e lec tro n -p h o to i o n coincidence s. phu học trùng
phùng quang điện tử - quang ion
p h o to e m iss io n s. phổ họcquang phát xạ p h o to n •c o rre la tio n 8. phổhọc tirong quan photon proto n magnetic resonance s. phò học cộng hư ímg tữ proton
spe
pho học phảnreflectance 5.xạsecondary ion mass 8. pho học ion thií- cấp
khối
học
tù'
t h r e s h o l d p h o t o e l e c t r o n 8 .
phố học quang điện tử ngưởngtime-dom ain s. phẳ học phângiải theo thòi giant ime -of-flight m as s 8. khối phổ học khi baytime resolved 8. phồ phân giải theo thời gianultrav iolet s. phả họcngoại
X-ray 8. phồ học tia Xspectrum phồabso rption 8. phồ hắp thụarc s. phổ hồ quangatomic 8. phẳ nguyên tủ-A ug er s. phổ (điện tử ) Auger band s. phả đám bright-line s. phổ vạch sáng, phô vạch phát xạ
charge transfer s. phảchuyén điện tíchcomparison 8. phổ so sánhcom plex 8. pho phức tạpcontinuous 8. phổ liên tụcdisc on tinuous s. phồ giánđoạndiscre te 8. pho gián đoanelectron(ic) s, phả electron
em ission s. phồ phát xạenerg y s. phổ năng lượngexcitation 8. phô kích thích, phố phát quangflam e s. phả ngọn lửaflash s. phổ chớpv v b K'VW"* nash s. phô chớp
Kam an 6. phố học (tốn xa) 1 1 , . ,15.78.134.90 downloaded 7339O.pdf at Thu A u£ 02 i?4:46 :31 lC r 2 o ^ 2 ỳ nh
469
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 469/540
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 470/540
www.thuvien247.net
sperm ace ti sáp cá nhà tángsphalerite shaplerìt (khoáng ZnS) sphene sphen (khoáng CaOỉt&iTi) spheno id hình nêm (tinh thể ) sphere (hinh) cầu, mật cầu;
phạm vico ordinatio n s. cầu phối tríeq uiv alent s. cầu đironglượngf i r s t co ord ina t ion 8. cầu
phối tr í trongsecond co ord ina tion s. cầu
phối trí ngoàiso lvation 8. cầu sonvat, vỏsonvat
U lbr ich t 8. quang kế cầuƯ lbricht
spillage sự (làm) tràn, sự (làm) đả(chắ t lóng)
sp in spin; sự xoay tròn H xoay tròn;xe chỉ 'an tip aral le l 6. spin đối songeỉec tron(ỉc) s. spin electronhalf-integra l s. spin bán
nguyênin tegral s. spin nguyềnnuc lear s. spin (hạt) nhânopposite 8. spin đối (song) paired s. spin ghép đôi para llel s. spin song songresu lta nt s. spin tảng hợpunpaired s. spin không ghépđôi
zero 8. spin zerosp indle trục; con suốtsp in liability khả nặng kéo sợi,
tính kéo sợi đưọnsp inner máy kéo sọisp inn ere t đầu phun sọi
__ sp inning (sự) xoay tròn; sụ* xe Bơi chung gổ __ 15.78.134.90 d Ô w n l f la d ed & 3S 90 f t nThu Aug 0 2 l 4 4 6 íj3ỊJCTn2012
spỉ
sp iral hình trôn ốc; đuímg xoắnốc H xoắn ốc
spỉra ne spiran, hyđrocacbon vòngsp ir it rượu; xăng; dung môi {hữu
cơ-)
am mon ia 8. niPổc amoniacan ise 8. rượ u anisav iation 8. xăng mốy baycamphor s. rượu long nào,cồn long nãocinnam ol s. nrựu quéColombian s. rượu metylicdistilled 8. nrợu cấtgas 8. xăng khí
heavy pe troleum s. xăngdầu nặng, phần cắt đầu nặnglight pe troleum 8. xăng nhẹ, phần cất dâu nhẹm ethyla ted s. nrợ u (etylic)me ty] hóam ineral s. white spirit, xăng pha sơn, dung môi sonoleum 8. tinh dầu; phần cấtnhẹ dầu khoáng
ov erproof 8. rượ u trên quyđịnh, nrợu quá nặng petroleum s. xăng pha son power s. hỗn họp nrợu-ben-zen, rượu động cư proof 8. rư ợu quy định {độ rư u)rosin 8. tinh dầu thôngstra igh t run s. xăng cất trực
tiếpunderproof 8. nrọn nhẹ,rưọu dưới quy địnhwhite 8. white spirit, xăng phasonwood 8. rượu metylìc, nrcruchưng gỗno •'T/1 /íe
471
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 471/540
www.thuvien247.netspỉSpiro-hydrocarbon hydrocacbon
vòng xoắnsp ir t sir phun tia // phun tiasp ir ting (sự) phun tia, (sự") chảy
vọt
sp lash sự bắn tóe // văng bắn, bắn tóesp lit sự nứt; lớp chẻ, lớp tách
// nứt, chẻsp li tte r dụng cụ tách, dụng cụ chẻ
fa t 8. dụng cụ lạng mởsp lit tin g (sự) tách; (sự) phân hóa,
(sự) phân giàiac id 8. (sự) phân hóa bằngaxit
alcoho lytic 8. sir nrọu phânalkali 6. sự- phân giải bằngkiềmam inolytic 6. sự amino phânatomic nucleus 8. sự táchnhân nguyên tù', sự vỡ nhânnguyên tử band 8. sụ-tách đám (p/úỉ); sựtách vùng (năng lư ợ ng)
crystal field s. sự tách trongtrmVng tinh thẻ (pho) double t 8. sự tách vạch kép(phi) )
elec troch em ical s. sự táchdiện hóaenergy- level 8. sự tách mircnăng lượngfine -stru ctu re s. sự tách(cấu trúc) tính tế {phổ ) hydro lytic s. sự thủy phânhy pe rfine 8. sự tách siêu tinhtế ịphẩ )iso topic s. sự tách đong vim ass 8. sự tách vạch khối phom ult ip le t 8. sụ- tách vạch bôi
15.78.134.90 doownpaded 73390.pdf at Thu
oxidative 6. sự phân giải oxyhóaqu ad rup ole s. sir tách tữ cực(ph )reduct ive 8. sự phân giài
khứspectrum line 6. sự táchvạch phổsp in-orb it 8. sự tách do tươngtác spìn-obitan {dọc/ỉ phổ ) sp in-spin 8. sự* tách do tirơngtác spin-spin [vạ ch pho)S ta rk 8. sự tách Stark, sựtách trong diện trường (pho}w ater 8. sự tách nướcZ eem an 8. sir tách Zeeman,sự tách trong diện truxVng (pho) zero-field B. sự" tách trongtnrờĩig zero, sự tách khôngtrưừng (phổ )
spoilag e sự làm hòng; phế phẩmsponge vật xốp; cao su xóp; bọt
biềniron s. xop sắt, bọt sất
p a lla d iu m s. xốp palađi, bọt paladiru bber s. cao su xốpti ta n iu m 8. xốp titan, bọttitanzinc s. xốp kẽm, bọt kẽm
sponginess tính xốp; trạng thiiixốp
spongy xốp; ròspool áng cuộnsp ot vệt, vét, đốm
grease 6. vết dầu mởo il 8. vết dầu
re sin s. vét nhụ-asalt 8. vết muốisam ple s. đóm mẫ u, v ế t đ ầ u
A u a ã ẽ 14)4*6:31 ICT 2012
472
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 472/540
www.thuvien247.net
s t a r t s . đốm đầu, vét mầu(sắ c ký)
spotting (sự-) tạo vết, (sự) nốivết
spout vòi, óng; máng; cột tiLT-ór II
phun rạ, bắn rasp ray chát lỏng phun bụi; bình phun bụi // bom phun, phun mủ
spraying (sự) bom phun, (sự) phun m ù
m e ta l 6. sự bơm phun kim loạiw ater s. sự bom phun num-
sp read sự trài, sự loang // trài,loang
sp reader máy trải, máy rải, máy
rãcsp read ing (sự) trải, (sự) rải, (sự)
rắc; (sụ*) loangs p r e a d o m e t e r máy thử tính ỉoang
(s<m, chấ t màu) spring lò xo; suốispringin g (sự) bật nảy; (sự-) co
dãn; (sự) ìàm nổspringy bật này; co dãnsp rin kle sự- rắc, sự rái; sự phun
tướis p r i n k l e r thiết bị phun, bình
phunspume bọt H sùi bọtspu mesce nce sự có bọt, sự sùi
bọtspum escent sùi (■vọt, có bọtspumous sủi bọt, có bọtsputtering (sự) phun; (sự) mạ
phunm eta l 8. Bự mạ phun kim loại pla sm a s. sụ- phun plasma
squeegee ru lô cao su; chổi cao susqu eezab le ép vắt đirạrsqueeze sự ép vắt // ép vắt
__ sque ezer máy_ép vắt15.78.134.90ndQwnlệade<dn733â0pdf at Thu
sta
squirt tia (chắ t ỉỏ ng); ống tiêm // phun tiaoil s. tia dầu
stab ili ty tính ồn đinh, tính bèn;độ ờn đinh, độ bền
ac id s. tính bền axitactual &. độ bền thựcag ein g s. tính ổn đinh chốngìảo hóaaggregative s. tính ổn địnhchống kết tụaỉkaỉi 8. tính bèn kiềm
bond 8. độ bền Hên kềtch emical s. tính bền hóa học
colour 8. độ bền màucombustion s. tínhnhiệt, độ bèn dốtContainer 8. đô bềntính ổn đinh bào quàncorrosion 8. -1 ’■1gỉdetonat ion s. độ bền kích nồdim ensiona l s. tính không congót
electrochem ica l 8. tính bềnđiện hóaelectronic s. độ bền vô điệntir "freeze-thaw s. độ bền khilàm dông-làm tan nhiều ỉầnhea t s. tính bền nhiệthydrod ynam ic s. tinh bènthủy động
hydrolytic 8. tính bền(chống) thủy phânirradiation. B. độ bền birc xạ;tính chiu bức xạlight B, độ bền sáng, tính chịu
bền
chira;
tính bèn chóng
light B, độ ben sáng, tínhsáng
A u M ^ ^ i C ^tính
473
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 473/540
www.thuvien247.netsta
octe t s. tính on định bát tứoil s. độ on định của dầuoil oxidat ion s. độ chiu oxyhóa của dầuoxidat ion s. tính bền (chống)
oxy hóa, tính chịu oxy hóa photo chem ical 8. tính bềnquang hóa (học) photo ly tic s. tính bền(chống) quang phânra d ia tion s. độ bền (chống) phóng xạ; tính chịu phóng xạra dỉoỉytic s. độ bền chống phân hủy phóng xạ; tính chịu xạ
íy ^sh elf s. tính ổn đinh bảo quànsolvent s. độ bền {đối với)dung môi; tính chiu dung mốisto rage 6. tính on đinh bảoquả ntem peratu re 6. tính bềnnhiệt độth erm al B. tính bền nhiệttherm od ynam ic 8. tính bền
nhiệt độngviscos ity 8. tính ồn đinh củađộ nhớtw ate r 6. tính bền nướcworking 8. tính ơn dinh khisù’ dụng
sta bi lization sự (làm) on định, sựlàm bềnchem ical 8. sự làm bèn(bằng phưtmg pháp) hỏa họcdim ens iona l s. sự ẩn đinhkích thirớr, sự làm ồn dinhchống co ngótflam e s. sự" ản định ngọn lira
stab iliz er chất ồn dinh, chắt làm
chống CO ngót ' 8m oke ống khói. flame s. sự ản định ngọn lira vent 8. ống gió
stabilizer chất ổn dinh, chắt làm stac ke r thiết bị chất I bền; máy ổn định người chắt đống
15.78.134.90 d f l B f e f c l 7 3 3 9 ? - p f ‘ Th u Au’ f t 0 2 1 4 4 6 3 h^ CT;Sl1(2'') “
color s. chắt làm bèn màudispersion 8. chất on địnhkhuếch tán, chất chống keo tụem ulsion s. chát ổn định nhũtirong
foam s. chất giữ bọtglow-dischajrge s. máy ổnđịnh phóng điện lạnhlight s. chát làm bền ánhsángm olecular weig ht ». chắt ổndinh trọng lirợng phân tử, chắtồn đinh cắu trúc phân t ứorgan otin 8. chất làm bền cưthiếc, họp chất C<T thiếc làm bền
suspension 8. chất on đinhhuyền phùultrav iole t (light) s. chắtlàm bền ánh sáng tử ngoạiviscosity 6. chất ồn định độnhớtvo ltage s. máy ồn thế
stabiliz ing (sụ-) ồn dinh, (sự*) làm bền
stable ồn định, bềnsta ck óng khói; đống, chòng, cụm// chồng đống, xép chồng blowdown 8. ống nén xả, ốnghút xảcooling *. cụm thùng làmlạnhelectrodia lys is s. cụm thùngđiện thấm táchíĩỉte r-pre ss 8. cụm thùng iọc
épflare s. óng lửa, ốngđuốcsmoke s. óng khóivent 8. ống gió
stacke r thiết bị chất đống;
474
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 474/540
www.thuvien247.net
stage giai đoạn; cấp, mức; nấc,tầng; bệ, giàn
backwash s. tầng tưới bleachin g s. mih: tẩy trắngelec trochem ical 8. giai đoạn
điện hóaequilibrium 8. mức cân bằng *e x p a n s io n s. cắ p g iãn nò ; gia i
đoạn giãn nở extraction s. mứ-c chiếtfab ricab le s. giai đoạn giacông (được)in term ed iate s. giai đoạntrung gian
ionization a. mwc ion hóareac tio n s. giai đoạn phảnứng
stagna ncy sụ- ữ đọng; sự đình trệstagnant ứ đọng, tù hãm; đình trệsta gnat ion sụ- ứ dọng; sự đình
trệstain vét bẩn; chất thấm màu;
phẩm, thuốc màu; sự biến màu
// nhuộm màu, tô màugrease 8. vét dầu mỡiron 8. vết sắtred 8. chắt thấm màu dỏru st s. vết g{vam ish s. vết sơn
sta inab le thắm màu đirợc,nhuộm màu được
stain ing (sự) nhuộm màu, (sự) ăn
màu; (sự) tạo vết màusta in less không gìsta la gmo m eter máy đo (kích
thước) giọtsta le cũ, để lảu, ôi (thư c phàm)
// để cữ, đẻ ỏi
s ta
stam p mốy nghiền (quặ ng);khuôn; con dấu // nghiền; đóngdấu, in dấu
sta m per máy nghiền (quặ ng) stam ping (sự) nghiền; sự đóng
dắustand bệ, giá, đé // đứng, đứngvững; giữ vững battery 8. bệ ắc quy bure t( te ) 8. giá buretfilter 8. giá phễu lọcfiltra tion s. giá (phễu) lọcfunne l 8. giá phễu pipette s. giá pipettest-tube 8. giá ống thử , giáống nghiệm
Standard tiêu chuẩn; mẫu chuẩnco lor 8. mẫu chuẩn màufas tness s. tiêu chuẩn độ bền(màu) prim ary s. tiêu chuẩn ecr bảnreference s. mẫu chuẩnsecondary 8. tiêu chuẩn phụ,chuẩn thứ cấp
specification s. tiêu chuẩnquy cáchspectroscop ic 8. tiêu chuẩnquang phảtenta tiv e s. tiếu chuẩn thủ-titr im etrỉc s. tiêu chuẩnchuẩn độ
standpipe tháp chứa (dầ u, chắ t lóng)
8 tan nan e stanan, RịSnstan na te stanat, M2SnƠ 3; M4S11O4
stannic (thuộ c) thiếc (IV), thiếchóa tri bốn
s ta n n ite stanit, MỉSnOĩ; stanin(khoáng CuìPeSnSị)
sta ten es s t ình t rạng đã củ, t ình s tan n ou s (thuộ c) thiếc (II), thiếc15.78.134.90tdawratoaded 73390.pdf at Thu Aug 02 14.46)31 iCt 2012
475
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 475/540
www.thuvien247.netsta
sta nn um thiếc, Snstan nyl (nhóm) stanyl, IỈ3Sn-staple đinh kẸp {hình chứ - ư ); sàn
phẩm chủ yếu; nguyên vật liệu;sợi // chính, chù yếu !! đóng bằng
đinh kẹp; phản loại tbeo cờ- sợistarch tinh bộtan im at s. glycogenrice 8. tinh bột gạoroa sted s. dextrinsoluble s. tinh bột (hòa) tanwhea t 8. tinh bột lúa mạch
sta rt in g (sự) khải động, (sự) bắtđầu
State t rạng thãi
above -crỉtica l 8. trạng tháitrên tới hạnac tive s. trạng thái hoạt độngaggre ga tive s. trạng thái kếttụam orph ou s s. trạng thái vỏđinh hìnhatom 8. trạng thái của nguyêntử
bala nced 8. trạng thái cân bằng bound 8. trạng thái liên kétchao tic 8. trạng thái hỗn độncolloidal s. trạng thái keocon den sed s. trạng tháingưng tụcontinu ous s. trạng thái liêntụccorresponding s. trạng tháitirrng ứngcrit ical s. trạng thái tới hạncry sta llin e 8. trạng thái kéttinhcybo tactic s. trạng tháixybotaxic, trạng thái đinh hu-óng
15.78.134.90 downioadedti73390.pdf at Thu Aug
d eg en era te(d) s . t rạng thá isuy biếndiscrete 8. trạng thái giánđoạndiso rdered s.. trạng thái hỗn
độn, trạng thái không trật tựdisperse 8. trạng thái khuếchtándissociating s. trạng thái phân lydouble t *. trạng thái (nhóm)đôi (spin)electro n(ic ) s. trạng thái điệntứ
electronically excited s.trạng thái kích thích điện tửen ergy 8. trạng thái nânglưọngeq uil ibrium s. trạng thái cán bằngeu tect ic s. trạng thái eutecticex cited s. trạng thái kíchthíchfinal s. trạng thái cuốiflu id 8. trạng thái lỏngfluidized s. trạng thái tầngsỏifoam ed B. trạng thái bọtfree s. trạng thái tự dofrozen s. trạng thái dòng lạnhfundam en tal s. trạng thái co
bangaseou s s. trạng thái khíge l 8. trạng thái keoglassy 8. trạng thái thủy tinhgroun d s. trạng thối ctr bànị lu Ỵ m g tù')
hem ihydra ted 8. trạng thái bán hyđrat hóa
0 2 ^ ă 6 i3 1 ẸTg 20ắ2lai hóa
476
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 476/540
www.thuvien247.net
idea l 8. trạng thối lý tuỉmginac tivatio n 8. trạng tháikhòng hoạt hóain itial 8. trạng thái đầuinteracting 8. trạng thái
tirong tácintermediate *. trạng tháitrung gianionization s. trạng thái ionhóaiso ele ctric 6. trạng thối dangđiệnisoion ic 8. trạng thái dẳng ionisomeric s. trạng thái đồng phân
iso viscous s. trạng thái đẳngnhớtLabile s. trạng thái không bềnla tent s. trạng thái Ẫnliq uid s. trạng thái lôngliquid-c rys talline 8. trangthái tinh thẻ lỏnglocalized 8. trạng thái địnhxứ
long-lived s. trạng thái bềnlâulowest (energy) 8. trạng tháinăng ỉiitmg thấpmacroscopic s. trạng thái vĩmômesomeric s. trạng tháimesome, trạng thái (đồng phân)không quang hoạtmesomorphous s. trạng tháitinh thể lòngmetallic s. trạng thái kim loạim etas table s. trạng thái nửa
bènmicroscopic s. trạng thái vimỏ
thái
sta
molecular 8. trạng thái phântừ-molten s. trạng thái nóngchảynascent B. trạng thối mới
sinhnem atic s. trạng thái nematic,trạng thái tinh thế lỏngnon -equ ilibrium 8. trạngthái không cần bằngnon-sta tionary 8. trạng tháikhông dừngnon-steady s. trạng tháikhông ổn đinh, trạng thái khòngtĩnh
norm al 8. trạng thái bìnhthườngnuclear S' trạng thái hạtnhảnoccupied s. trạng thái bịchiếmord ered s, trạng thái trật tựor iented s. trạng thái đinhhướng
oxidation 6.. trạng thái oxyhóa, mức độ oxy hóa passive 8. trạng thái thụ động penđular s. trạng thái conlắc, trạng thái đu dira physique s. trạng thái vật ]ý plastic 8. trạng thái (chày)dẻo
pola rization s. trạng thái phân cực, mứt; độ phân cực
pure 8. trạng thái thuần,trạng thái tinh pyroplastic s, trạng thái(chảy) dèo nhiệt độ caoquantum s. trạng thái lircmfitù-qu asi-bo un d s. t rạng thái
15 .78.134.90 dowróteả ded 73@90hpd#iàit Thu Aug 02 Ằ Ml46:31tICT 2012
477
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 477/540
www.thuvien247.net
trạng
thái
trạng
thái
sta
qu asi-d iscre te s. trạng tháichuấn gián đoạnquasi-equilibrium s.thái chuẩn cản bằngqua sì-liq uid 8. trạng
nửa lỏngq u a s i - s t a t i o n a r y s .thái chuẩn dừngqu asi-steady s. trạngchuẳn on địnhrea ction s. trạng thái phànúngreactiv e s. trạng thái phảnứngreduce d s. trạng thái bi khử;
trạng thái rút gọnrefe rence s. trạng thái quychuẩn, trạng thái đầures onan ce s. trạng thái cộnghườngre st s. trạng thái nghỉro ta tio nal s. trạng thái quayru bber li ke s. trạng thái đànhồi cao, trạng thái tự a cao susa tu ra te d 6. trạng thái băo
hòashor t-liv ed 8. trạng tháikhông bền lâusing (u)let s. trạng thái(nhổm) đan (spin) sm ectic s. trạng thái smectic,trạng thái tinh thẻ lông lớpsolid s. trạng thái rắnspace s. trạng thái không giansp in s. trạng thái spinstable 8. trạng thái bềnStandard s. trạng thái tiêuchuẩnsta tionary 8. trạng thái dừngsteady s. trạng thái ổn địnhstrain ed 8. trạng thái biến
15.78.134.90 downloaded 73390.pd f at Thu
stre ss ed s. trạng thái chịuứng suấtsub-critỉca ỉ s. trạng tháidưới tới hạnsu p erc on du ct in g B. t rạngthái siêu dẫnsup ercoo led s. trạng thái quálạnhsu percr itic al s. trạng thái lo'lùng, trạng thái huyền phùsymm etrical 8. trạng thái đốixirngthe rm od yn am ic 9. trạng tháinhiệt độngtra ns ien t 8. trạng thái
chuyển tiếptra nsi tio n s. trạng tháichuyển tiếptr ip le t s. trạng thái (nhóm) ba(spin)un bo un d s. trạng thái khôngl iên kết
unoccupied 6. trạng tháikhông bị chiếm, trạng thái trống
unpertu rbed 6. trạng tháikhông (bị) nhièu loạnun po larized s. trạng tháikhông (bị) phân cựcun sa tu rated s. trạng tháikhông bão hòa, trạng thái khôngnounsta ble s. trạng thái không
bềnunste ad y 6. trạng thái không
un địnhvac an t s. trạng thái trốiigvalen t 6. trạng thái hóa triva porous s. trạng thái hoivibrat ional s. trạng thái daođộng, trạng thái rung
Augữ 24i4)»46:3HeTM2012
478
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 478/540
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 479/540
www.thuvien247.netste
isocyclic s, vòng chính bopchất dồng vòng
stench mùi hôi thốisten cil giắy nến, giay stenxin;
khuôn tò
stenol stenol (ten thurmg pham ru\ru xtearyl kỹ thuậ t) step bư-ớc, £Íai đoạn; bậc, cấp
in itia tio n s. giai đoạn (ban)đàukin etic s. giai đoạn động họcra te -controlling s. giai đoạnxác đinh tốc đ() phàn ứngre action s. giai đoạn phànữngu n it s. giai đoạ n CO' bả n, giai đoạn đơn giản (phàn úng phứ v tạ p)
stepw ise từng bưirc, từng giaiđoạn; từng cắp
stereo block khối lãp the // lậpthẻ khoi (polyme)
stereochemical (thuộ c) hóa họclặp thê
ste reo chem istry hóa học lập thếste reocopo lym er copolyme lập
the, chat đtmg trùng hợp lập thêstereoisomer (chát) đòng phào
lặp thêstereo isomeric (thuộ c) đong
phân lập thèstè reo isom erid e (chất) đòng
phân lập thẻste reoisom er ism hiên tu-ỌTig
đùng phân lảp thẻ
ste reo m icrom ete r trắc vi ké lậpthề ^
ste reo micros cope kính hiỏn vi, lập thè
ste reo m utation sự hoán vi lậpthề
s t e r eo ph o to gra ph y phép chop15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Th
ste re o sc an kính hiển vi điện tửquét lập thẻ
ster eo sc o p e kính nhìn nôiste re o sc o p ic nhìn noi, nhìn ìập
thềster eo sele ct iv e chọn lập thês t e r e o s e q u e n c e thứ- tự {sắp
xếp) lập thềs t e r e o s k i a g r a p h y phép chiéu X
quang nốis t e r eospec i f i c chọn lọc lập thểs t e r e o t y p i n g sự in bản đúc; bản
in đúcs t e r i c (thuộ c) không gian; lập thề
(cấ u trúc phả n tù')
ste r i le vố t rùngs ter i l iza t ion sự t iệt t rùngste riliz er thiết bi tiệt trùngste rn u ta to ry thuốc gây hắt hoi
// gây hắt hoisteroid s teroi tstero l sterol, sterinst ib a te antimon at, M;iSb04s t ib ia l (thuộ c) an tí monst ib ia te antimon at, MaSbCU
st ib ic (thuộ c) antim on (V), antim onhóa tri năm
sti b id e antimonua, MxSbys tib in e stibirij R.iSbs t ib ious (thuộ c) antimon (III), an-
timon hóa tri. bastib ium antimon, Sbst ib nate an ti mon at, MaSbOís t ìbn ic (thuộ c) antìmon (V), an
ti mon hóa tri nărnstib nide antimonua, MxSbysti b n ite antimonit, st ibnit (khoáng
SbiSn)stibnous {thuộ c) antimon (III), ftii-
timon hóa tri. bastibon ium (nhóm) antimoni,
Aug02t14:46:31 ICT 2012
48 0
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 480/540
www.thuvien247.net
stỉbou8 (thuộ c) antimon (III), anti mon hóa trị ba
stick thanh, thòi; cần; thôi mài II d ính vào ; k ẹ t
ab rasiv e s. thòi màiaccumulator cleaning 8.thanh làm sạch bản cực ắc quy
sticker chất đínhstickLness tính dính; độ nhớt
(dầ u)sticking (sự) dính vào; (sự) kẹtstick lae cánh kiến thôsticky dính; nhớt, quánh (dầ u) ■
kẹ t st iff cứng; rít; quánh; nặng (rư ự u)
sti ffener chắt làm quánhstif feness tính đặc quánh; tínhcứng
st iffening (sự-) đặc quánhstil l thiet bị (chu-ng) cất II yên
tĩnh; không sủi bọt (rư ọ u, bia...) H (chưng) cấtaccum ulator s. thiết bị cắtthỏ, thiết bị cát tích góp
batc h s. thiểt bị cắt giánđoạncoking s. thiết bị chưng cốccolumn s. cột cắt, tháp tinhcắtcontinuous s. thiết bị cấtliên tục
crack ing s, thiết bị (chungcắt) crackinhcru de 8. thiết bị chưng cắt
dầu thòdistil la tion s. thiết bi cất,nồi cấtequilib rium flash 8. thiết bịchimg cất cân bằng một lần
stifire s. nồi chung đun lừafire-and-steam s. nồi chimgcát đun lửa và hơi nưth:oil 6. thiết bi cát dầuonce-through pipe e. lủ ốngchư-ng cất một lần petrole um s. tỉiiết bì chim ỊỊ cát dầu mả pip e s. lò ống chimg cắt pot 8. nồi chưng cắt p ressure g. thiết bị chungcắt áp lựcrect ify ing s. thiểt bi. tình cấtre ru n B. thiết bị chimg cắtlại
se rie s pipe 6. lò ống chungcắt nối tiếpshale tar 6. thiết bị chưnghắc ín đá phiến nhamside-fired recirculating 8.thiết bị chưng cất tuần hoàn gianhiệt bẽnsteam 8. thiết bị cắt bằnghơi nưức
sw ee ten ing 8. thiết bị chư ngcắt khù* lưu huỳnh (dầ u mo) ta r 8. thiểt bị chưng hắc intopping pipe 8. lò ống chưngcắt ngontower 8. tháp chưng cắttube s. lò ống chưng cắtvacuu m s. thiết bi chưng cấtchân khôngvacuum ex traction s. thiểt
bị chưng tách chân khôngBtillage bàn đặt thùng đich lên
men (bia); bă hèm; đá làm gốmmộc
stil ling (sự) chung catfalling-film 8. thiet bi cắt sti m u la n t chắt kích thích
15 .78.134 .90 dow nloaded 73390.pd f at Thu A u g 0 2 114°46:31 PCT 2012
31-TĐHH-A-V 481
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 481/540
www.thuvien247.netsti
stim ulator chắt kích thíchce rebra l s. chat kích thíchthần kinh
stim ulus sự kích thích; tác nhãnkích thích
stìnk mùi hôi thối // bốc mùi
thois ti rr e r thanh khuấy, que khuấy;
máy khuắyarm s. cánh khuấygate 8. khung khuắyho rses ho e s. que khuấy hìnhm ó n g n g ự a
magnetic 8. thanh khuấy từm ec h a n ica l s. máy khuấ y CO'
học paddỉe s. cánh khuắy, máykhuáy cánh quạt p lanet 8. máy khuắy vòngquanh propeller s. máy khuấy chânvit push-pull propeller s. máykhuấy chốn vịt đẩy kéora ke s. máy khuắy răng bừa,
máy cào khuấystraight arm 8. cánh khuắythangtu rb in e s. máy khuắy tua-binvalve s. máy khuắy van thủylirewire s. dây xoắn khuắy
stir rin g (sự) khuắy trộnstock nguyên vật liệu; vật liệu tòn
kho, hàng tồn kho; kho dự' trữorigin al s. nguyên liệu gócraw 8. nguyên liệu thô
. sto ich iom etric hợp thức, tỳlirọng
stoichiometry phép tính họp
15.78.134.90 down loaded 7 ẳ fe 0 ỷpdftatrhu
oxid ation-reduction s. phéptính tỷ lượng oxy hóa khử
stokeho le cừa nạp lốstoker máy cắp than (/ừ)sto ne đá; đá quý
broken 8. đá nghièn
flint s. đá flinoil s. đá dầu precious ». đá quý pumice 8. đá bọtrub 6. đá màistr uctu ra l s. đá xảy dựng
stoner máy nghiền đástoneware đồ gốm
chem ica l s. đồ gốm phòng thí
nghiệm hóa họcenam el s. đò gốm tráng mensan ita ry s. đồ gốm vệ sinh
stoning (sự) nghiền đáston*’ {thuộ c) đástopco ck cái khóa vòi, van (ống
dẫn,-stoppage sự ngừng, sụ* đình chi;
sự tàc, sự nghẽnstopper (cái) nút // dạy nút
co rk s. nứt vò cây, nút bầngrou nd s. nút mài, nút nhámco tton s. nút bông bulb s. nút bầu
stopp ing (sự) ngừng; sự chặn; sựnútchain s. sự chặn mạch, sựngắt phản ưng ĩớn Itiạch
stopp le cái nútsto rage sự lưu kho; sự cất chư-a,
sự trữ; khocl in ker s. kho clinkeero de s. kho nguyên liệu; bềdầu thôheat 8. sự trữ nhiệthigh-pressure 8. sự cất
Aug 02^4-46:31 ICT 2012
402
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 482/540
www.thuvien247.net
hot 8. sự- cất chứa nóngtherm al s. sự trữ nhiệt
store kho; cửa hàng // trũ-oil s. kho dầu
storing (sự) xếp kho, (sự) bàoquản
stove lò, lò sấy, lò gốm; bếp // sáytrong lò, nung trong lòdrying 8. lò sấy khôhot-b last s. lò gió nóngoil-burning 8. lò dốt (bằng)dầu; bếp dầusp iri t burn ing s. bếp cồnsulfur s. lò lưu huỳnhsweating s. 16 nắu lông
(parafin)tan 8. lò sắy vỏ. thuộc (da)tempering 8. ]ò tòi, lò ùvu lcaniz ing s. lò Imi hóa
stoving (sự) sấy trong lò, (sự)nung trong lò
straight thẳngstrain sức cáng; sự căng; sự biến
dạng // căng; làm biến dạng
str a in e r lưới lọc; thiết bị lọc (thô)oil s. thiết bi lọc dầuru b b e r s. thiết bị lọc hổn hợpcao su
suction 8. thiết bị lọc hútstra in in g (sự) lọc; (sự) biến dạngstrain ỉess không bí căng; không
biến dạngst ra nd tao (sựt, thùng)', dày cáp
lõi cáp
s tr a p dây curoa, bảng da, đaitruyẻn; tấm nổistra pping (sự) đánh bóng bằng
dây màistra tific ation sự phân tầng, su-
phân lớpstrat ifica tio n sự phân tầng su- kéo khi uốn
phân lớp ' bond(ing) 6. độ bèn liên kisolution 8. sự phân lớp đung breakdown s. độ bền dán
15.78 .134.90 dow nloaded 73390.pdf at Thu Augi®2 14:46:31ICT 2012
str
stratiform (có) dạng lớp, (có)dạng tầng, thành tầng, thànhlóp
stra tu m tảng, lứp
st ra w rom // bang ram; (có) màu vàng rơm
strawy bằng rom; có rom; vàngnhạt, vàng rơm
streak đirỀmg sọc, vân sọc; vía //tạo vân sọc; tạo vỉa
stre aking (sự) tạo vân sọc; (sir)tạo vỉa
strea m dòng, luồng II chày (thànhđòng) 'a i r 8. dòng không khícatalyst 8. dòng chất xúc tác
convective B. dòng đoi ưuele ctron s. dòng electronfluid s. dòng chắt lirufree s. dòng tự doga« s. dòng khísolid 8. dòng chắt rắnturbulent 8. dòng xoáyvapor 6. dòng hoi (nrnh;)
stre am ing (sự) chảy thành dòng
stream line đirỉmg dòngstream wise hướng theo đòngstrength ciròng độ, lực; độ bèn;
nảng độac ceptor s. độ bền chắtnhận (phú'c chót) ac id s. độ axit; cưửng độ axitadhesion 8. lực bám dínhaged 8. độ bền sau lão hóa
base 8. độ baztr; cirèmg đô baztr bendin g 8. độ bền uốn bending-tensỉle 8. đô bềnkéo khi uốn bond(ing) 6. độ bèn liên kết
đánh
483
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 483/540
www.thuvien247.nets t r
breaking s. độ bèn phá hủy;độ ben đứ-t brightness 8. cirờng độ chóisáng b rittle 8. độ bền giòn
buckling s. độ bền uốn dọc burstíing) s. độ bền nồ vô-cohesive 8. lực cố kếtco lor s. cirừng độ màucom pression s. độ bền néncru sh ing s. độ bền nghiêndie le ctr ic s. líộ bền điện môidry s. độ bền khôfacing s. đỏ 'bèn mặt ngoài
■fatigue s. độ bèn mòifield s. cường độ tnrfrngfilm s. độ bền màngflexura l s. độ l>èri uốnfluo rescence s. cirờng độhuỳnh quangg reen s. dó ben kVii (,'Viii'Hnunghigh-temperature 8. độ bềnnhiệt độ caoim pact s. độ bền va chạminsulation 8. độ bền cáchđiệnion ic s. lực ìonlong-term s. độ bèn lâum echan ical s. độ bền crr (học)r u p t u r e s . đ ộ b ền đ ứ t
shear(ing) 8. độ bền tnrọt;độ bền cắts h o r t - t i m e s . đ ộ b è n n g ắ n
hạnso lutio n s. nồng độ dung dìch
• so lv e n t 8. nùng độ dun g mõi;khả năng hòa tansw inging s. độ bèn lắc
15.78 .134.90 downloaded 7$390 .pdf at Thu
t e n s i l e s . đ ộ b ề n k é o
tin ctoria l s. cường độ nhuộmmàu, khả năng nhuộm màutorsional s. độ bền xoăntransverse 8. độ bền uốnngangul tim ate s. giói hạn bềnvibration 8. độ bền rungwet 8. độ bền ướtyield s. cirờng độ chảy
s t r e n g t h e n i n g s ự l à m v ữ n g , s ự
làm bền, sự táng cưímgstreptomycin streptomyxin,
C21H39O12N7 (duyc phẩ m) stress irng suắt
ac tual s. ứng suắt hiệu dụngadmissible s. ứng suất cho phépallowable 8, ứng sưắt cho phépaxia l 8. ứng suất chiều trục bendin g s. ứng suất uốn blow 8. ứng suất va đập,ứng suắt xung
com press ive s. ứng suấtnéncr itical s. ứng suất tới hạnela stic s. ứng suất đàn hoifiber s. ứng suắt trong thứflexural 8. ứng suắt uốnhard en ing s. ứng sưất (doìtôiin itial s. ứng suất (ban) đauin ternal s. ứng suất tronglongitudinal 6. ứng suấtdọc (.trực)m e a n s . ứ n g s ư ắ t t r u n g b ì n h
m ech an ical s. ứ ng suắ t CO' họcmicroscopic s. ứng suat
Augt02 14c46:3T iCT 2012
484
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 484/540
www.thuvien247.net
negative s. úng suất âm,ứng suát khi nénnoi*mal 8. ứng sunt pháptuyến perm issib le s. ứng su á ' cho
phép positive s. ứng suai, dmmg,ứng sunt khi ncrresidual s. ứng suất (còn) du-safe s. ứnjr suắt an loàn, ứngsuất cho pbtpshrinkage 6. ung Buát cosurface s. ứng suất bề mặtswelling s. irng suất tnrơĩigten sile s. ứng suắt kéotherm al s. ững suất nhiệttrans ve rse s. ứng suấtngangul tim ate s. ứng suất giớihạn
stressle ss không có ứng suấtstr etch sự kéo, sự căng II kéo, căngstr etc her thiết bị kéo căngstretchin g sự- kéo căng
s tr ia vân, sọc; điròng khíastriate cã vân, có sọc; có đườngkhía
str ia tion sự tạo vân, sự" tạo sọc;sự tạo đường khía
st rik in g (sự) mồi, (sự) khơi mào;sự đốt; sự đánh lira
str in g băng, dải, thớ // buộc dây;chày thành dãy (keo, thuy 'ình)
str ingy có thớ-, có sợi; chảy thành
dàystr ip mảnh, đái // bóc; giải hấp;
cất phần nhẹstrippant chất giải hắp; chất
bong được
str stroboscope máy hoạt nghiệmstroboscopic hoạt nghiệmstrok e hành trình, khoảng chạy;
sif va đậpstrong mạnh; đậm đặc; vũng
chắcstro ntia stronti oxyt, SrOstrontianỉte strontianit (khoáng
SrCO-j)stronù, Sr (thuộ c) cấu trúc, cắu
strontiumstructural
tạostructure cấu trúc, cấu tạo
Aggregate 8. cắn trúc líét tụ
am orph ous s. cấu trúc vỏđịnh hìnhanisotropic s. cắu trúc bắtđảng hirớngan tifer ro magnetic 8. cấutrúc phản sắt từarb orescent s. cấu t rú c dạngcây (tinh thể )atomic 8. cắu tạo nguyên tửatom istic s. cấu tạ o theo
nguyên tứ luận backbone s. cấu trúc mạch ccrsở (poỉyme) ball s. cấu trúc cầu band 8. cáu trúc dải bedded s. cắu trúc phân lớp benzene-like -s. cắu trúc kiểu benzen benzenoid a. cấu trúc kiểu
benzen block 8. cấu trúc khối block -graft s. cắu trúc khốighép body-centered cubic s. cấu
st ripper thiết bi bóc; thiết bị tháo trúc lập phưưng thể tâm
15.78.134.90 doWhnítoadedấ7’339n0.pdf a K h u A uSỈ02ei<4:46:3^u ICtf 2 o l 2 n
485
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 485/540
www.thuvien247.nets tr
ca taclas tic s. cấu trúc cà nátce llu la r s. cau trúc to ongchain 8. call trúc mạch dãychain -packed s. cáu trúc bómạchchem ical s. cắu trúc hóa học,cấu tạo hóa hụcclosed-packed s. cấu trúc bókínclosed-shell (electronic) 5.cấu trúc vỏ kín electronclo sest-packed s. cấu trúc bókín nhắtclustered 8. cáu trúc chùmcoag ulation s. cấu trúc đôngtụcomplex 8. cắu trúc phứccondensation 6. cấu trúcngưng tụconjugated 8. cáu trúc liênhọpco ntrib ut ing s. cắu trúctham gia
co ordin atio n s. cấu trúc phối trícom -shoc k s. cáu trúc bócovalent 9- cấu trủc đồng hóatrịcros s-link ed s. cắu trúc liênkét ngang, cấu trúc mạng l\rới,cấu trúc khâu mạchcrỵstal(line) 8. cấu trúc tinh
thecrystallization 8. cấu trúckết tĩnhcu bic s. cấu trúc lập phươngcyclic 6. cáu trúc vòngcycionetw ork s. cau trúc
____ mạch luýi vòng15.78.134.90 down ieadedt 73â80apdfta*tThu(Aug
deformation 8. cấu trúc biếndạngdendritic 8. cấu trúc dạngcành (cây)diamond ('like) s. cấu trúc
kiều kim cmmgdii80tactic 8. cấu trúc đangkép trât tự đều, cấu trúc képlập thề đêu, cấu trúc i so tacticképdipolar s. cấu trúc lirỡngcực, cấu trúc phân cựcdisloca tion s. cấu trúc lệchmạngdisordered 8. cấu trúc Viãnđộn, cấu trúc không trật tự-distr ibution s. cấu trúc phân
bốdisyn dio tactic s. cấu trúcxen kép đều, cấu trúcsynđiotactic képdivergen t s. cắu trúc phântôadomain 8.
dual-ion s.lirỡng tínhele ctronic B.electronenerg y ba nd s. cấu trúc dainăng lirọng, cắu trúc miềnetching s. cắu trúc khắc mòneutectic B. cắu trúc eutecticeu tec top hy ric Bé cấ u trúc
cùng tinh banextend ed X-ray abso rptionfine s. cấu trúc mịn hấp thụtia X mtr rộngface-centered cubic 8. cấutrúc lập phương tâm mặt, cấutrúc lập phircmg bó kín
0 2 tứAl4 6 : 3 1 ICT 2:012 thớ sợi
cáu trúc miền
cấu trúc (ion)
cau trúc
486
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 486/540
www.thuvien247.net
fibrous 8. cắn trúc dạng' sọifilament-w ound s. cấu trúccuộn đâyfiliform molecu le *. cắutrức phân tử dạng chỉ
fine 8. cấu trúc min, cắn trúctình tế
fine-grain 6. cấu trúc hạtmịnflaky s. cấu trúc vâyflowage s. cấu trức đùng chảyíluorỉte-type s. cấu trúc kiểuílarìtfluxion s. cắu trúc chảy lỏngfoamy s. cắu trúc bọtfo lia ted s. cấu trúc dạng ỉá,cấu trúc dạng tấmgel 8. cấu trúc keogeom etrica l s. cấu trúc hìnhhọcglobular 8. cấu trúc dạngcầu, cấu trúc viên hạtg ranu lar s. cắu trức hạt
granular-crystalline 8. cắutrúc tinh thể hạtgraphite (-like) s. cấu trúckieu graph itgross s. cắu trúc thỏhete rođesm ỉc s. cấu trúcmạng dị liên kếthetero geneou s s. cáu trúc dithể, cấu trúc di tính
heterogeneou s-cha in s. cấutrúc mạch không đòng nhắthexagonal close-packed s.cắu trúc bó kín lục giáchigh ly cross-linked s. cấutrúc mạng lưủi xít
mạng
str homogeneous-chain 8. cấutrúc mạch dồng nhắthoneycomb s. cấu trúc to onghyperfine s. cấu trúc siêutinh tế
icosahed raỉ s. cấu trúc khốihai mưoi mặtintergrowth 6. cấu trúc mọcghép, cấu trúc mọc xen (tinh thề ) in ternal ordered B. cấu trúctrật tự bên trongỉnte m ucle ar s. cấu tạo tronghạt nhânionic 8. cấu trúc ion
isodesm ic s. cấu trúcđồng liên kếtisomeric 8. cáu trúc đồng phảnisotactic 8. cấu trúc trật tựđểu, cắu trúc lập thế đêu, cắutrúc i so tacticisotropic 8. cấu trúc đảnghướng
jelly-like a.kneaded s.ladder s.(poly me)
lam ellar s. cau trúc tắm, cấutrúc lớp, cấu trúc vảylam inated s. cấu trúc phânỉớpla ttice s. cấu trúc mạng liróilayer(ed) 8. cấu trúc phânlớplevel s. cấu trúc mức (nănglirợng)line 8. cấu trúc vạch (pho)lin ear s. cấu trúc thẳng (phãn tù')
cấu trúc dạng keocấu trúc hãn họp
cấu trúc thang
high ly cross-linked s. cấu linear s. cấu trúc thẳng (trúc mạng lưủi xít tu'^hom odesm ic s. cáu trúc looBe s* cáu trúc xốP
15.78 .134.90 downloaded 73@90tpdf at Thu A u g 0 2 1 4 ‘4 6 :3 lirCT 20I 21 ° c a o p h a n t ủ '
trúc
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 487/540
www.thuvien247.netstr
macroscopic g. cất trúc vĩ mômagnetic 8. cấu trúc tữmedium 8. cắu trúc hạt trung
bìnhmetal-oxide-6emiconđuctor s.
cắu trúc chất bán dẫn-oxyt-kimloạimicaceous s. cấu trúc micam icellar s. cấu trúc mixenmicrocrystalline 6. cấu trúcvi tinh thểmỉcrogel s. cấu trúc microgenm icrohete rophas e s. cấutrúc vi đị pha
micro porou s 8. cấu trúc vìxốpmicroscopic 8. cấu trúc vỉmôm olecu lar s. cấu trúc phântứmosaic s. cất trúc khảm lát,cắu trúc men rạnmultiphase 8. cấu trúc nhiêu phamuỉtỉplet 8. cấu trúc vạch
bội; cấu trúc nhóm bộineedlelike 8. cấu trúc hỉnhkimnet s. cấu trúc mạng lưứinetwork 8. cấu trúc mạngIvrớinuclea r s. cấu tạo hạt nhânoctahedral 8. cấu trúc támmặt
OD-S . cấu t rú c t rậ t t ự-hỗnđộnone-dimonnion(al) s. cấutrúc một chiềuordered *. cắu trúc trật tựor tho rhom bic s. cấu trúctrực thoi
15.78.134.90 downloadedis733â0tpdftạỉtThu
pegm atitic 8. cấu trúc peg-maidt p erlỉtic s. cấu trúc peclit phase s. cau trúc pha physical 8. cắu trúc vật lý
pine-tree s. cắu trúc dạngcành (cây) p lanar s. cấu trúc phăng pla te -like 8. cắu trúc dạngtấm pleate đ-sheet 8. cấu trúcdạng lá gấp xép plumose 8. cấu trúc dạng lôngchim
polycrystaLlỉne 8. cấu trúcda tinh thê polymer s. cắu trúc polyme porous 8. cấu trúc lỗ xốp product s. cấu trúc sàn phẩm(cuổi cùng)p y r a m i d a l s . c áu t rú c h ìn h
thápquino(no)id 8. cấu trúc
quinoitrando m atom ic s. cấu tạonguyên tử không trật tựreal s. cấu trúc thựcreference B. cấu trúc ca sử(thuyế t liên kế t hóa trị) . re lic s. cắu trúc di tíchresonance 8. cấu trúc cộnghu-cmgreticular 8. cấu trúc mạnglướirho m bo he dra l 8. cấu trúckhối mặt thoirhythmic 8. cấu trúc đều đặn
' ribbon s. cấu trúc dảirigid 8. cấu trúc cứng
A u g ® 14:4&£VlCTv20 12
488
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 488/540
www.thuvien247.net
ro ta tio na l s. cấu trúc quaysandw ich s. cấu trúc lớp kẹpscale s. cau trúc dạng vảys e c o n d a ry 8. CHU trúc thư*cấp
shell 8. cắu trúc vòsingle-phase s, cấu trúc phađonskeleton 8. cấu trúc khungsk in-core s. cấu trúc vỏ-lõi(chat dm xắ p)
soap-phase s. cấu trúc pha xà phòngspace -ne twork s. cấu trúc
mạng lưới không giansp atial s. cấu trúc không giansp inel s. cấu trúc spinensp ira ne s. cấu trúc spiransquare-planar 8. cấu trúcmặt phảng vuôngstereospecific s. cấu trúc lậpthe đlu đặnstrat ifo rm s. cắu trúc dạnglóp, cấu trúc dạng tầngstreaky s. cấu trúc vân sọcstre tch ed -out s. cấu trúccăng duỗisubm icroscopic s. cấu trúcsièu hiển visu per la ttice s. cắu trúc siêumạng (lưói)supe rm ole cu lar s. cấu trúcsièu phàn tử
supporting 8. cấu trúc mang,cấu trúc đếsynd iotactic s. cấu trúckhông giai; ven kẻ đều đặn, cếu
s tu
kiếnth read lik e s. câu trúc kieren, cấu trúc kiều vòng xoắnthree-dimension(al) 8. cấutrúc ba chiều, cẩu trúc khóng giantr ansit io n s. cấu trúc chuyẻntiếptrigona l-bipy ram idal s. cấutrúc tháp đôi tam giáctu nnel s. cấu trúc óngtw inned s. cấu trúc song tinhtwo-dimension(al) s. cắutrúc hai chiều, cấu trúc măt phăngtwo-layer 8. cấu trúc hai lớptw o-ph ase s. cáu trúc hai phaun in ter rup ted s. cắu trúc(lièn họp) không gián đoạnunsymmetrical 8. cấu trúckhông đối xứngvalonce(-bonđ) 8. cắu trúc(liòn két) hóa trivesicular s. cắu trức lã xúpvib ra tional s. cấu trúc daođộng (phổ )w ate r S' cắ u trúc (cùa) nư ớ c
wavy s. cắu trúc dạng sóngwound 8. cấu trúc cuộn, cấutrúc uốn lượnzonal 8. cấu trúc miền
structu re~bom e do cấu trúcstruct are-form ing (sự) hình
thành cất trúc
structure-sen sit ive (có) cắu trúcnhạy, nhạy do cấu trúc
structuring (sự) hình thành cắutrúc
stuck (có) vét lõm {khuyế t tậ t sàn
, không gian ven kẻ đêu đặn, cau trúctrúc synđiutactic stu ck (có) vét lõm (khuyế t tậ t sàntetragonal 8. cấu trúc tứ- giác phẩ m cao 8U lư u hóa)
15 .78.134.90 doWữ ỉO|hded i73390ắp dfa f Thu Aug i0 ẵ ll1 4 4 6 1>3ỉÌ êfC fi2 0 f2 nírhiên
489
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 489/540
www.thuvien247.netstu
stu ff chất liệu; vải len II nhòi, bịtstuffing (sự) nhồi; vật nhồistum nước nVio chira lên men // giữ
không cho lẻn menstu pp thúy ngân thô (chu-ng cát
quặ ng)stylus bút trâm; dao khắc; diện
cực hình kìmst y p tic thuốc cầm máu, thuóc se
da II cầm máu, se dasty ren ation sự két hạp styrensty rene styren, CeHsCHCHỉsty ro l styren, C6H5CHCH2sty ryl (góc) styryl, CeHsCHCH-su bac etate axetat bazcrsubacid (thum-1axit yếu; hoi chuasu bac id ity tính htrT chuasubatomic (thuộ c) hạ nguyên tửsubca rb onate cacbnnat bazcrsubce li mắt (mạng) nhò; khoang
nhỏsu bchỉorỉde clorua kim loại hóa
tri thấpsu bco at lớp phủ dưới, lớp phủ
lótsubcooling (sự) quá lạnhsubd ivision sir chia nhỏ thêmsubdomain miền nhỏsu be ra te suberat,
MOOC( CH* JflCOOM ;ROOạCHateCOOR
suberoyl (góc) suberoyl,•OC(CỈI2)6CO-
su bgroup phân nhóm, nhóm phụ
su bion hạ íonsubjacent ờ dưóisu bla tt ice mạng Ouứi) dirởisublayer lóp dướisuble thal chira đủ gây chết, dirói
mức gây chết
sublim ate sản phẩm thăng hoa;thủy ngàn (II) clorua, HgCl2 II thăng hoa
sub limation sự thăng hoasublỉm ato r thiết bị thăng hoa
su bm arine (ngầm) dirới biềnsu bm as ter dạng trung gian (chấ t
dẻ o diện, phàn) submergence sự nhúng chìm; sự
làm ngậpsu bm ersion sự nhúng chìm; sụ*
làm ngậpaubmicelle mixen nhỏsubm icroscop ic siêu hiển vi; siêu
vi môsubmolecular (thuộ c) hạ phân tứsubmolecule hạ phân tử, phân tử
nhỏsubnitrate rútrat bazơ subordinate phụsuboxide oxyt thắpsubsaỉt muối bazcrKubsample mẫu consub scale gỉ lớp dưới, cặn ìớp
dướisub script chỉ số dirớisubsequence dãy con, phân dãysubshell lớp vò trong (electron) subsidence sự sa lắngsubsidiary phụsu bsisten ce sự" ton tạisubsoil lớp đất diróisubstance chắt, vật chất
absorbed 6. chất bị hắp thụabso rbing s. chấp hấp thụaccessory s. chắt phụ, chấttrợac tivate d s. chất đã hoạt hóaadhesive 8. chất dínhadsorbed 8. chất bị hấp. phụ
15.78.134.90 downioade“dt73390ípfagT/hụ Au g 0 2 ^ 4 4 6 3 iCTc201ầ ấ p phụ
490
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 490/540
www.thuvien247.net
adso rptive s. chắt hấp thụduvcagglutinating s. chắt dínhkétagglutinin-stiinulating 8.
chát gảy dính kếtalka li ex trac tive s. chấtchiét đirọt bằng kiềmallied 8. chắt cùng loạiam orphous s. chắt vô đinhhình
am ph oteric s. chắt lưửngtínhanỉonogeiũc s. chắt sinh
anionantiknock B. chắt chống nổan tiro t s. chất chống thốirửa, chất chống mụcan tis ta tic s. chất chốngnhiễm điệnapro tic s. chắt không (sinh) pro to n
aro m atic s. chat thơm
b a s ic s. chát CO' sò*, chất dầu bin din g s. chất gắn, chấtkết đínhcapil lary active s. chất hoatđộng mao dẫnca rc inogen ic s ,thir catỉonogenỉc 8.cation
chất gấy ung
chất (sinh)
chemica l ly-ac t ive 8 .hoạt động hóa học
chắt
chấ tchemica l ly - inac t ive s .không hoạt động hóa họcchemica l ly - ine r t s . chất tro-hóa họcch e m ica! ly-passive s . chất
subchemically-stable s. chất bền hóa họcchem icalỉy-unstable 8. chấtkhòng bền hóa họccolorless 8. chắt không màu
combustible 8. chắt đốt,chắt cháy
complex s. chất phi.fr: tạpcompound 8. chắt hôn họpcondensed 8. chất ngưng tụco ntact s. chất xúc táccovalent 6, chắt đồng hóa tricrystalline 8. chắt két tinhdele ter ious s. chất đục hạiderivative 8. chắt dần xuấtdiam agnetic s. chất nghichtừ ’
dimorphous 8. chắt lu-õnghình -
electro active s. chất hoạtđộng điệnelementary 8. chất đơn, đtmchất
emitting 6. chất phát xạex tinction s. chất làm tắt(huỳnh quang)ex tran eous s. chất ]ạfat-free 8. chất đã tẩy mởferromagne tic s. chắt sắttữfissionable 8. chất phán hạchđược
fixed s. chất không bay hơi'chắt đả cố định, chất đã liên kếtfluo resc ent s. chất huỳnhquangforeign s. chất lạgaseous 8. chất khíthụ động hóa học gaseous 8. chất khí
15.78.134.90 dow â0aded Ỉ733§0.pd f a f f h u hAug 02 344 6 '3 1 clílCt ĩ *20V2ƠI’mẼr
491
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 491/540
www.thuvien247.nets u b
grow th s. chắ t sinh trư ỉmg, chố t tăng tnròng hea t-insu lating s. chắt cách,nhiệ theteropo lar s. chất dị cực,
chất ionhigh-molecular 8. chắt cao
phàn tửhomogeneous 6. chắt đồngnhắthom y s. chất sừnghumic 8. chất mùn, chắt than bùnhum in s. chất mùn, chắt
than bùnhydrogen eo us B. chắt chữahyđrohygroscopic B, chất hút amim purity s. chắt bẳn, tạpchatincrusting s. chắt đóng cảncáuintercellular 8. chất gian bàoionic s. chất ion
ionized s. chắt ion hóalabelled s. chất được đánhdấu (bằ ng chi thị phóng xạ ) lubrica ting s. chất bối tnmluminescent 8. chất phátquangmagnetic 8. chat từ tínhmedicina l s. chất dưực dụngmineral 6. chất khoáng
neu tra l s. chắt trung tínhnonionỉc 6. chất không (sình)ionnonvolatile
15.78.134.90 dow
hoiorganicoriginal
s. chấ t không bay
chấ t hữ u CO'
c h a i đ à u , c h ấ t.pdf at Thu Aug
oxidizing s. chất oxy hóa paramagnetic s. chất thuậntừ paren t s. chắt mẹ, chắt dầu phosphore scent 8. chất lân
quang plastic s. chất dẻo polar 8. chất có cực, chất phân cực polycrystalline s. chất đatinh thẻ polymer 8. chắt polyme pre cip itable s. chắt kết tủađược
pro tective 8. chất bảo vệ,chắ t (làm) on dinh radioact ive B. chất phóng xạra d io- p ro tec tive s. chất (bảovệ ) ngăn phóng xạ
red uc ing s . chất khừreference s. chắt mẫu chuẩnsolid 6. chắt rắnso lu b le 8. chất tan (đ\rợc)
standar d s. chất chuẩn, chấtmẫ u chuẩ nstim ulating B. chắt kích thíchsurface active s. chắt hoạtđộ ng bề mặ tsurface inac tive s. chấtkhông hoạ t độ ng bề mặ t
suspended 8. chất -■ huyềnphù, chấ t l ư lử ng
te st B. chắt thửtitrated 8. chất chuẩn độ(đirợr)titrim etric Standard 8. chấ t định chuẩ ntoxic chem ical s. chất độcchiế n tranh, hóa chấ t dộ c
0 2 14j46:31t4CT i201fin
492
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 492/540
www.thuvien247.net
waste rad ioactive s. chấtthải phóng xạw eightening s. chất tángtrọngworking s. chắt công tác
su bstantiv e tòn tại; tồn tại độc
lập; trực tiép (phẩ m nhuộ m) subs tan tiv ìty tính trực tiếp
(phàm nhuãm) sub-sta te trạng thái consu bsti tuen t chất thay thế; nhóm
thế "elec tron -do na ting s. nhómthế cho electronelectro negativ e s. nhóm thếâm điệnelectron withdrawing s.nhóm thế nhận electronelectro po sitiv e s. nhóm thểdvrơng điệnneg at ive s. nhóm thế âm điệnorie ntin g s. nhóm thế dinhhirửngortho-para-orienting 6. nhómthế đinh hướng ortho-para
positiv e s. nhóm thế dươngđiệnsubstitute chat thay thế; thế
phẳm // thay thế, thể b lack s. faetit đendark 6. factit đengaso line s. thé phẩm xăngru bber s. thế phẩm cao su,factit
su bsti tu tin g (sự) thay thế, (sự)thếsu bst itu tio n sự thay thế, sự- thế
alpha s. sự thế vi trí anphaarom atic s. sự thế Ờ vòng beta s. sự thế vi tr í bè tachain s. sự thế ỏ- mạch
15.78.134.90 downloaded 73390.pd f at Th
su f
delta s. sự thế vị trí đenta
direct 8. sụ- thễ trự-c tiếpelectroo xidativ e s. sự" thếoxy hóa điện phàn
electrophilỉc 8. sự thế ái
điện tửga m m a 8, sự thế vi trígammahe tero nu ciear s. sự thế dình ân , sự thế dị vòng
ind ire ct s. sự thé gián tiếpnucle ar B. sự thế cr vòng, sựthế cr nhânnucleophilic s. sự thế ái
nhânsubstrate chất nền; chắt tácdụng // (thuộ c) chất nền; (thuộ c) chất phản úng
su bstr atum CO' sừ ; tầ ng dirớ i, lóp dirới
subsurface phần dirới mặtthoáng, lớp dưới mặt thoáng //dirứi mặt thoáng
su bunit đon vi phụ
subzero dirói zero (nhiệ t dộ ) successiv e nối tiếp, tiếp theosuccinamoyl (gốc) sucxinamoy],
NH2COCH2CH2COsuccinate sucxinat,
MOOC(CHiỊ)a;COOM;ROOC(CH2>2COOR
succỉnyl (góc) sucxinyl, HOOC-(CHafcOO-
sucker ổng hútsucrase sucrazasucrose sucroza, đường mfa,
■ C i 2 ỈỈ2 2 0 n
suction sự hútsuffix sufix, Ci8Hi703NC]2 (thuố c
trù- sinh vậ t hạ i)
A,ugp02 i?4:4e?31ẽ FCT 12012
493
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 493/540
www.thuvien247.netsuf
suffocative làm ngạt thò-sugar dưừng
invert 8. đirờng nghịchchuyênlead s. đirờng chì, chì axetat,Pb(CH3CO0 )2.3H20
suga riness tính ngọtsugar less không ngọt, không có
đườngsugary ngọt, có đirờngsulfadiazine sunfadiazin,
C10H10O2N4S (durrc phẩ m) su lfane sunfan, SxHysulfate sunfat, M2SO4; R2SO4suư ation sự sunfat hóa
su lfide sunfua, M2Scarbon s. cacbon disunfua,cs2
su lfid inc ' (sự-) tạo sun fuaSi.1: . . J . u*.ióm) su nfm yl, :SOi>su l f ion ion sunfuasu lfita tion sự suníĩt hóasulfite suníìt, M2SO3sulfonate sunlbnat, RSO3M;
RSO2OR // sunfonat bóasulfon ation sự sunfonat hóasulfone sunfonsu lfon ium (ion) sunfonj, H3S+sulfonyla tion sự sunfonyl hóasu lfur Ivru huỳnh, s
active s. liru huỳnh hoạt tínham orphous B. !iru huỳnh vôđinh hinh brig h t s. liru huỳnh tính
khiếtcolloidalkeocombinedhọp
8.
8.
free 8.
natural s nhiênplastic 8.
lưu huỳnh tự do8. lưu huỳnh tư-
lư u precipitate d 6.kết tủa
huỳnhtưu
dẻohuỳnh
liru huỳnh (dạng)
liru huỳnh kết
pyrites s. lưu huỳnh pyritrad ioa ctive s. lưu huỳnh phóng xạsub limated s. lưu huỳnhthăng hoato ta l s. liru huỳnh tống
sulfuric (thuộ c) lưu huỳnh (VI),lưu huỳnh hóa tri sáu
su lfiiriza tion sự xủ- lý bằng lưu
huỳnh; sự xứ lý bằng họp chấtlưu huỳnh
su lfur less không có liru huỳnheuLfuroue (thuộ c) lưu huỳnh (IV),
lưu huỳnh hóa tri, bốnsu l fu ry (thuộ c) lưu huỳnhsu 1tam suntam (hợ p chấ t, chún
nhổ m SOỉNH■ Cr vòng)sulton sun ton (este chứ a nhóm
OSO2 Cr vòng) ___ , 1 __
t sum tong sosump hó nirớc thài; chậu hứng
(luyệ n kim) su pe rac iđì ty độ quá axitsuperac tỉvity siêu hoạt tính, tính
siêu hoạt độngsu pera rom atic ity tình siêu thơmsu perce ntrifuge máy ]y tâm siẻu
tốc
supe rcond uc tivity tính siêu dảnsupercoo ling (sự) quá lạrhsu perc ritic al siêu tới hạn, trên
tới hạnsuperficial (thuộ c) bề mặt
elem en tal s. lư u huỳnh nguyên su p erf ine s ièu mịn _ tố _ s u p e r f lu id ity tính siêu lòng
15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu Aug 02 1 4 4 6 3 1 ICT 2012
494
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 494/540
www.thuvien247.net
8 u per free tio nat ion sự* cất siêu phàn đoạn
superfractionator thiết bi cắtsiêu phân đoạn
su perhea t quá nhiệt // đun quánhiệt
su per la ttic e siêu cấu trúc (mang tinh thề ) supe rm olec ula r siêu phân tủ-su pern ata n t nồi lên trênsupern orm al trên nguyên chuẩnsu pe roctane vưọt chì số octan8 u pe rox ide peroxytsuperphosphate supephotphat
(phân bón)
am m onium s. supephotphatamoni, amoni supephotphatdouble 8. supephơtphat képele m en tary s. supephotphatthông thiròngg ranu lar s. supephotphat hạtneutralized 8. supephotphattrung: hòasingle s. supephotphat đơn,supephotphat thông thường
supe rpo larization sự siêu phâncực
supe rpolym er siêu polyme, cao polyme
superpositionoptical s.quang học
KUper po ten tialsuperpressure
lực dưsu perea tu ra tion sự- quá bão hòasupe rse ns itizatio n sụ- siêu nhav
hóasup erso lubUity tính siêu tan; độ
sự chồng chậpsự chồng chập
quá thếsiêu áp suất; áp
’ -------mvau. aụ IV 9» uu Villỉl Ut?[l. ‘lóa m agnetic s. độ cảm tù*
supe rso lubil ity tính siêu tan; độ suspension huyền phù. quá tan suspensoỉd thể hưyèn phù, í
____ supers onic (thuồ c) siêu âm _ u-a dune môi __ ' '15.78.134.90 downloaded 73390.p df at Thu Aug“ 02 14:46:31 ICT 2012
sussu pers tru ctu re sièu cấu trúcsuperten sio n thế hiệu siêu saosupe rvol tage sièu điện ápsupplement thắt thêm; sự bồ
sungsup plem entary bồ sungs u p p l y v ậ t p h ẩ m c u n g c ấp / / c u n g
cấp, cung ứngsupport giá đừ; đế; chắt mangsu pporte r chắt mang (xúc tóc) supp ortin g (sự) mangsu ppress or bộ triệt giảmsupracon du ctiv ity tính siêu dẫn-
độ siêu dẫnsup ram olecu lar siêu phân tửsurface bề mặtsurface-active hoạt động bẻ mặtsurface-activ ity tính hoạt động
bề mặtsu rfacing (sự) gia công bề mặtsurfactant chắt hoạt động bề
mặt .am ph oly tic s. chất hoạt động be mặt diện ]y lư-õng tínhanion-active s. chắt hoạt
động bề mặt anioncation-active 8. chất hoạtđộng bề mặt cationnonio nic s. chắt hoạt động
bề mặt không ionsurfu sio n sự q-aá lạnh "surro un dings môi trưòng xung
quanhsuscep tib ility tính nhạy câm; độ
nhạy cảm
catalyst 8.tácelectric 8. độ càm điệnm agnetic s. độ cảm tù*
suspension huyền phùthể hưyèn phù, son
độ nhạy cùa xúc
495
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 495/540
www.thuvien247.netswa
sw arf phoi bào; mạt sắt; mạt cưasw eat mồ hôi; sự đả mồ hôi,
sự tách lỏng II do mồ hôi, táchlông
sw eating (sự) đẳ mồ hôi, (sự) táchlòng
sweep sự quét // quétsw eet ngọt; khỏng có liru huỳnh
(dầ u mò) sweetener thiết bị khứ liru
huỳnhsw eetening (sự) làm ngọt; {sự")
làm dịu; (sự) khứ lưu huỳnhswell chỗ phồng H phồng lẽnswelling (sự) phòng lên
swing sự lắc, sự đu dira H lắc,đu đira pressure 8. đao động áp suấttemperature 8. dao độngnhiệt độ
sw irl chỗ xoứy (ninh:) ; gió xoáy //cuộn xoáy
sw itch cái ngắt diệnsylvinite sinvinit (khoáng KCl) sylvite sinvit (khoáng KCỈ)
symbole ký hiệuchem ica l s. ký hiệu hóa hụcconventional s. kỷ hiệu quyinrcstru ctu re s. ký hiệu cấư trúc
symmetric(al) đối xứnggymmetrization sự đối xứng
hóasymmetry sự đối xứng, tính dối
xứng; phép dổi xứngaxial s. sự đối xứng trụccentral 8. sự đối xúng tâmcrỵetal 8. tính đối xứng tinhthêcylindrical s. sự đói xứng
m irror s. sụ- đối xứng gư-cmgmolecular 8. sự đối xứng phân tử poin t s. sự đối xứng điểmrotational 8. sự đói xứng
quay, sự đới xứng trụcspace 8. sự đốt xứng khônggianspherical 8. sự đối xứngcầu
syndiotac ticity tính không gianxen kẽ đều đận (polyme)
synergism hiệu ứng hiệp đồngtác dụng
synergist chắt hiệp đồng tácdụngsyn thesis sự tổng họp
ammonia s. sự tong họpamoniac
catalytic 8. sự tống họp cóxúc tácchemical s. sự tong họp hóahọcdirec t s. sự tẲ ng hợp trựctiếpelectrochemical 8. sir tồnghợp điện hóaenzymatic 8. sự tong hợp doenzimhigh-yieiđ s. sự tảhg hợphiệu suất caohydrothermal 8. sự tồng hợpthủy nhiệtLaser ind uced sự tằng họp
càm ứng lazena tura l s. sự tảng họp tựnhiênorganic s. sự tồng hợp hữuCO'oxidative 8. sự tong hợp oxy
_____ tr u e _ __ h ó a _ _ _15 .78.134 .90 downloaded 73390.pd f at Thu Aug 02 14:46:31 ICT 2012
496
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 496/540
www.thuvien247.net497
photo chem ical s. sự. tônghợp quang hóa
pla sm a 8. sự tồng họp plasmara dia tio n s. sự- tồng hợpchiếu xạstereoscopic s. sự tông hơplập thẻstereoselective 8. sự tổnghọp lập thể chọn lọcstereospecific 6. sự tồng hợplập thế chọn lọc
sy nthetic vật (liệu) tong họp //tong họp
synth etica l tổng hợpsyphon xi phỏng
sy ringe ống tiêm, bom tìẽmsyrup si rô, niróc mật, nuróđường // thêm nirớc đườngthèm si rô
syrupy (thuộ c) si rô, nước đườngnirớc mật
system hệ thống, hệastatic 8. hệ phiếm định binary s. thệ hai cấu tử buffer s. hệ thống đệm
chain 8. hê thống dây chuyềnchem ical-engineering s. hêthồng công nghệ hóa họcclosed s. hệ kíncolloidal 8. hệ keoco rỹug ated s. hệ thống liênhọrp (liên kế t)
co ns erv ativ e s. hệ thóng bảoquản
cooling 6. hệ làm lạnhcrystal s. hệ tinh thềdisperse 8. hệ khuếch tánelec tro de s. hệ thống điệncực
gas -liquỉd s. hệ khí-lỏng
sysgas-solid s. hệ khí-rắnheterocyclic 8. hệ dj vòngheterogeneo us s. hệ dị thềhệ không dồng nháthomogeneous 8. hệ đồng
thề, hệ đồng nhắtirreversible electrochemical8. hệ diện hóa khỏng thuânnghichlabile B. hệ không bền, hệkhông ồn địnhliquid-liquid 8. hệ lòng-lảngmultico m ponent s. hệ nhiềucấu tủ-
multiphase8. hệ nhiều pham ultivar iable s. hệ đa biển
open s. hệ her periodic s. hệ thống tuầnhoàn
poly dỉsperse s. hệ đa phântán
quas i-rev ersible s. hệ chuẩnthuận nghịch
reaction s. hệ théng phànứng
reve rsib le s. hệ thuận nghichstable 8. hệ bền, hệ ồn đinhternary 8. hệ ba cấu tủ-therm odyn am ic s. hệ nhiêtđộngthixotropic B. hệ sức biến tanunstable s. hệ không bền, hệkhông ồn đinh
vacuum s. hệ thống chânkhông
systematic (thuộ c) hệ thổngsystemic (thuộ c) hệ thongsystox systox, C8ỈỈ19O3S2P (tkụ ắ c
trù' sinh vậ t hạ i)
15 .78.134 .90 downloaded 73390.pd f at Thu Aug 02 14:46:31 ICT 2012
32-TĐ HH-A-V49 7
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 497/540
www.thuvien247.net
Ttable (cái) bàn, bàn máy; bảng, bản
kẽ // đặt lên bànconc en tratio n t. bàn cô; bảntuyếncu tting t. bàn cắt periodic t. bàng tuần hoàn(các nguyên tố )
tablet viên (thuố c) ; bánh (xà phòng); thòi (kẹ o)
table ttin g (sự) ép viên
tabling (sự) lập bảngtab loid viên nhỏtabu la r xếp thành bảng; thành
tấm môngtab u lation sự xếp thành bảngtach om eter tốc kế góctack độ dính; đinh bấmtackification sự tạo dínhtack ifie r chất tăng dínhtack iness tính dính; độ dínhtackle đồ dùng, dụng cụtacky dínhtact ic đều dặn, trật tự , tactic
(cấ u trúc polyme)Lactic ity tính lập thề đều đặntafia rượu rum tữ mật míatail đuôi; đoạn cuối, phần cuốitailings quậng đuôi; phần cặn
chtmg cắt; phần trên sàng, phần
trên râywax t. cặn sáptalc(um) đá tan, hoạt thạch
. tallow mỡ II bôi mỡ bone t. mỡ xirơngfish t. mơ' cá
15.78.134.90 downloaded’ 7 3 3 9 0 ^ d fit Thu
vegetable t. dầu thực vậtwha le t. mở cá voi
tallowy (thuộ c) mỡt a m m y r ây v ảita n vỏ da, vỏ thuộc da; màu nâu
// (có) màu nâu // thuộc (.da)tank thùng chữa, bể chứa
acid t. thùng axit bleachin g t. thừng tẩy trắng b le n d in g t . th ù n g tr ộn
crysta llizer t- thùng kết tinhdecan ting t. thùng gạn, thùnglắngelectrolytic t. bề điện phângage t. thùng đonggas t. bình khíglass t. lò bẻ nấu thủy tínhleach t. bề ngâm kiềmmeltin g t. thùng nấu chày
mixing t. thùng trộn pla tin g t. bề mạ precip itation t. thùng kếttủa p ressure t. thùng chứa có áp,thùng chứa áp lựcreceiving t. thùng hứng, bèthurefining t. thùng tinh chếr i n g t . b ề v òn g
rinse t. thùng tráng rứasepara ting t . thùng lắng táchslu rry t. bể bùnsto rage t. thùng chứ-a, bẻchữa _ tem pe ring t. be tôi; thùng
Aug 0214:46:31 ICT 2012
498
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 498/540
www.thuvien247.net
und ergrou nd storage t. bechứa ngầm dirới đấtvap or tig h t t. thủng chư-akín hơiw ash ing t. bễ rứa, thùng nra
tankage sức chứ-a (thùng bể)- cặn thùng; sự chứa trong thùngta n k e r tàu thùy chừ dảutan na ge sự thuộc (da)
ch rome t. sụ- thuộc cromiro n t. sự thuôc bằng muổiBắtm ine ral t. sự thuộc bầngmuối khoángoil t. sự thuộc (bằng) đầu
tannase tanazatannate tanattannide tanittan n in ta nintann in g (sự) thuộc datan ta la te tan ta] at, MTa0 3-
M3TaƠ 4; MsTaOatantalỉc (thuộ c) tantali (V), tantali
hóa trị năm
tantalỉte tantalit [khoáng (FeMn) (TaNbhOe} tantalous (thuộ c) tantali (III), tan-
tali hóa tri batan talu m tantali, Tata p vòi; nú t (thùng) ta pe dây, dảitapping (bit) rứ t chát lông; sự
trích (mủ cây) ta r hắc ín, nhựa đưửng // bôi hắc
í n , r à i n h ự a
coal t. nhự a than đácoke-oven coal t. nhưa than
. lò cóc
cru de t. hắc in dâu thôlignite t. hắc in than nâu
15 .78 .134.90 dOW1nlOi<Seda7 3 3 9 0 p f a t Thu
, tauoil t. hắc ín dầu pea t t, hắc in than bùn petrole um t. hắc ín dầu mòretort t.hắc ín nồi chưngroa d t. nhựa đưímg
shale t. hắc ín đá phiến nhamso luble t. hắc ín (hòa) tanwood t. hắc ín gỗ
ta rn is h sự mò" // (làm) mờtarnishing (sự) mừtarry (thuộ c) hắc fn; giống hắc írr
quét hắc ínta r t bánh nhân quả // chua, chátta r ta r cản cấu nrợu nho
KHC4H4O6tartoroyl (góc) tactaroyl, OC-
{CHÓHteOOta r tra te tactmt, M2C4H4O6;
H2C4H4O6ta rtro n a te tactronat, M2C3H2O5tartronyl (gốc) tactronyĩ, OC-
CHOHCO 'taste vị // némtaste le ss không (có) vitasting- sự némtauryl (gốc) tauryl, NH2ÍCH2)2-
sòa-tautomer (chắt) đồng phân hỗ
biến, tautom etau tom eric (đảng phân) hỗ biếntautom erid e (chắt) đồng phân hỗ
biến, tautometau tom er ism hiện tirợng (đồng
phân) hỗ biến, hiện tượngtail tome bond t. hiên tượng hỗ biềnliên kếtin tra-a nnu lar t. hiện tưonghỗ biến trong vòngketo-eno l t. hiện tutmg hỗ
A u g 02 j4 * 4 & S 1 |C t 2012
499
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 499/540
www.thuvien247.nett a u .
lactam -iactim t, hiện tượnghỗ biến lactam-lactimmobile-proton t. hiện tượnghỗ biến proton di dộngrìng-chain t. hiện tượng hỗ
biến mạch-vòngtran sa nnu lar t. hiện tượnghỗ biến xuyên vòngvalence t. hiện tượng hồ biến hóa trịvirtu al t. hiện tượng hồ biếnào
tau tom eriz atio n sir hỗ biến hóa,sự tautome hóa
taw ing (sir) thuộc trắng, (sự1)thũộc phèn (da)
te a chè; cây chèteal nhôm trietyl, Al(CỉH5)3tea r nưtìnc mắt; vết rách // rách,
xétearing (sự-) xé, (sự) làm ráchtear-proof bèn xétec hn etium tecneti, Tctechn ic kỹ thuật
technical(thuộ c)
kỹ thuậttechnica lity tính chắt kỹ thuật;chi tiết kỹ thuật
technically-pure tinh khiết kỹthuật
techn ico lor kỹ thuật ảnh màutec hn iqu e kỹ thuặt, phưrnig pháp
kỹ thuật; kỹ xảotechnologic(al) (thuộ c) công nghệtechno logy công nghệ (học)
chem ical t. công nghệ hóa họctee óng chữ Tteỉep yrom ete r hòa líế đo từ xateleth erm om ete r nhiệt ké đo từ
v«telỉurate
te llu ride telurua, MỉTete llurite telurit, NteTeGa tellu rium teìu, Teteĩĩurous (thuộ c) telu (II), telu hóa
tri hai
te llu ry l (nhóm) teluryl, TeO2 te lone telon, C3H4CI2 (thuố c trừ - sinh vậ t hạ i)
tem pe ratu re nhiệt độab so lute t. nhiệt độ tuyệt doiam bient t. nhiệt độ xungquanh boilin g t. nhiệt độ BÔicentig rade t~ nhiệt độ bách phán
consolu te t. nhiệt độ tan lẫntới hạncr itical so lution t. nhiệt độhòa tan tối hạncryogenic t. nhiệt độ kỹthuật lạnhen vironm en t t. nhiệt độ môitrường (xung quanh)efjuicohtỉsive t. nhiệt độ
đang cố kếteutectic t. nhiệt độ eutecticFah renhei t t. nhiệt độ Fahrenheitfusion t. nhiệt độ nung chảyKelvin t. nhiệt độ Kelvin,nhiệt độ tuyệt đáikindling t. nhiệt độ đốt cháy,(nhúm lò)lique fac tion t. nhiệt độ hóa
lỏngm elting t. nhiệt độ nóng chảy Nẻel t. nhiệt độ Néelnorm al t. nhiêt đò tiêu chuânreac tion t. nhiệt độ phảnt e lu r a t , M 2 Ĩ e 0 4
telluric (thuộ c) t e l u (IV), telu h óa ứ n g _______
15.78.134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu Aug 02K14ụ 46“3m CTh2042ReailTIlllĩ'
500
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 500/540
www.thuvien247.net
sta ndar d t. nhiệt độ tiêuchuân -sub-zero t. nhiệt độ dưóizero, nhiệt độ âmsu rfa ce t. nhiệt độ bề mặtzero t. nhiệt dộ không tuyệtdối
te mperature*de pen den t phụthuộc nhiệt độ
temperature-resistant bềnnhiệt
temperature-sensitive nhạynhiệt
tem per ing (sự) tôi; (sự) trộntem pla te tám mẫu, dưững
temporary tạm thòiten ac ious dai; bám chặttenac ity tính dai; tfnh bám chặtten de ncy xu hưởng, khuynh
hướngtensile căngtensility tính cáng; độ cángten sim eter áp kế (hoi bão hòa) ten sio m ete r cáng kếtension thế hiệu; cirừng độ; sức
căng; áp lực, áp suấtad hes ion t. cường độ bámdínhaq ueo us t. áp suất hơi ninh:capillary t. áp suất mao dándischarg e t. thé hiệu phóngđiệndissocia tion t. áp suắt phảnlyele ctric t. thế hiệu diện
elec troch em ical t. thế hiêuđiện hóaelectrolytic t. thế hiệu điên phângas t. áp suất khíhig h t. thế hiệu cao,, điện ápnigh t. th ê hiệu cao,, điện áp
15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu
ter
in ter fac ial t. sức cảng giữacác bề mặtstea m t. áp suất hơi ninh:su rfa ce t. sức cáng bồ mặtvap or t. áp suất hoi (nirớt)
te n so r teiỉxơ'tentative thửtenu ity tính nhò sợi; tfnh loảng
(khí)TEPA tepa, C6HizON3P (thuố c
trừ - sinh vậ t hạ i) tephig ra m giản đồ T-Ạ, giàn đồ
en tropi-nhiệt độtepid ắmTEPP tepp, CaHaoOvP2 (thuố c trù-
s ã u )te rb ium tecbi, Tbtere ben then e a-pinen, CioHiete re phta lo yl (gốc) terephtaloyl,
OCCeHíCO 'te rm số hạng; giới hạn; thời hạn;
thuật ngữ; tập họp, bộ (vạ ch phá dặ c trimg cùa nguyên tử ) displaced t. bộ (vạch) bị
chuyên chỗdo m inan t t. sốhạng chủ yếusp ectral t. bộ (vạch) phẳtech n ica l t. thuật ngữ- kỹthuậtunkn ow n t. bộ (vạch) phồnghiên cứu
te rm in al điểm cuối // cuối ba tte ry t. cực ắc quyce ll t. cực pin
term ination sự két thúc; (sự-)giới hạnchain t . sự kết thúc mạch
term inato r tác nhân kết thúcmạchchain t. tác nhản Tiết thúc
Aug 102 14:46:31 ICT 2012
501
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 501/540
www.thuvien247.netter
term olecu lar (có) ba phân tửte rm s điều kiện; quan hệte rn ary (có) ba cấu tử ; bậc bate m itra te tri ni tr atteroxide trioxyt
terpene tecpen, C10H16terpenic (thuộ c) tecpenterpenoid tecpenoitterphenyl triphenyl, terphenyl,
CisHuterp henyỉyl (gốc) triphenylyl,
(gốc) terphenylyl, CisHiate rp heny ly lene (gác) triphe-
nylylen, (gốc) terphenylylen,CieHl2
te rp in en tecpinen, CtoHiate rp in eol tecpìneol, CioHiaOterpolym er trime, terpolymeterpoly m erization sự triiíie hóate rt ia ry cấp ba, bậc batervalen ce hóa trị bate rv ale n t (có) hóa trị bates t sự thử , phép thừ, sự thí
nghiệmAbel heat t. phép thử nhiệtAbel (chắ t nể )ab rasion t. phép thủ' mài mònagein g t. phép thử lăo hóaap proval t. thí nghiệm kiềmtraash t . phép xác định độ tro ball-and-ring t. phép th ử bi-vòng (nhiệ t dộ hóa mề m) bead t. phép th ử hạt chảu
beaker t. phép th ử trong cócBe ilstein ’s t. phàn ứngBeilstein (halogen hóa) bench t- sự th ử trên bànBeno ist t. phép thử Benoist
closed-cup t. phép thử (trong)cốc kín (nhiệ t dộ chớ p cháy nhiên liệ u)com para tive t. phép thứ sosánhcom pression t. phép thử néncon tamination t. phép thứđộ nhiễm bẳncontin uo us t. phép thử liêntụcco rro sio n t, phép thủ' ăn mòncru cib le t. phép thử trongchén nungde structive t. phép thủ' phámẫu
do cto r r. phép thử bằng natri plumbit (khứ lư u huỳ nh xáng dầ u)dropp ing t. phép thử chảygiọtevalua tion t. phép thử đánhgiáfilter pap er t. phép thir (giợt) trên giấy lọc
fire t. phép thử nhiệt độ bốccháyflame color t. phép thừ màungọn lửafloat t. phép thử nải (độ nhớ t) gravity t. phép xốc định tỷtrọngha rdn ess t. phép thử độcứngindicator t. phép thủ- bằng
chi thịknock t. phép thủ* nảload(ing) t. phép thử cố tảiM arten s t. phép thứ (độ bềnnhiệt theo) Martens
(ozon trong khòng khí) Mooney viscosity t. phép
15.78.134.90 d ow hteHđ ẽd7S390.pl fhầ Th u A u g 02 'Ì4 146131 |C r 2 0 1 2 ney
502
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 502/540
www.thuvien247.net
ne utr alizatio n t. phép xácđịnh chì sá trung hòanond estruc tive t. phép thửkhông phá mẫuofficial t. phép th ứ pháp dinh,
phép thủ- theo dirợc điềnopen-cup t. phép thử (trơng)cốc ho' (nhiêt dộ chớ p lùn nhiên liệ u)out-do or r. phép thử ngoàitròi precipita tion t. phép thủ* kéttủa
phép th ử dinh
phép th ử đinh
qualitative t.tính
quantitative t .lượngqu ick t. phép thứ nhanhrin g t. phép thứ vòngscreen t. phép thử bằng sàngsmall'Bcale t. phép thir quymô nhỏ, phép thử phòng thínghiệmspace t. phép thử trong vũ trụ
Stan dard t. phép thừ tiêuchuẩnsun exposure t. phép thử phoi nắng (dộ bề n) therm om echanica l t. phépth ử CO’ nhiệttox icity t. phép thử dộc tínht racer t . phép th ử đánh dắu(đồng vị phóng xạ)tr ia l t. phép thử sơ bộ
tro pical t. phép thứ (cr diềukiện) nhiệt đóiu l t r a s o n i c t . phép thừ (bằng)siêu âmviscos ity t. phép xác đinh độnhớtw eath er exposure t. phép
tette stane testan, C19H32te s te r dụng cụ thí nghiệm; mẫu
thử; thí nghiệm viènte sting (sự-) thừ , (sir) thí nghiệmtestosterone testosteron,
C19H28O2te trabasic (có) hóa tri bón; (thuộ c) tetraaxit; (thuôc) tetrabaz<r
te tr aborate tetraborat, M2B4O7t* trace ne tetraxen, C18H12tetracid tetraaxitte trac on ty l (gốc) tetracontyl,
C«Hb i-te trac osy l (gốc) te tra cosy],
C 24H 49
te tracyclic (có) bốn vòngtetra cy cline tetraxycỉin,
C22H24O8N2 (durrv phàm) te tr ad ion hóa tri bốn; gốc hóa
tri bốn; nhóm bốn // gấp bốnlần
te tra dec anoyl (gốc) tetrade-canoyl, C]3H27CO
tetradecyl (góc) tetrađexyl,Gh H»
te tr ae th id e tetraetit, M(C2ÍỈ5)4tetragonal (có) bốn góc, (cỏ) bốn
cạnhtetrahedral (thuộ c) hỉnh tứ diệntetrah ed ron hình tử điệntetr ah yd ra te tetrahyđrat, hợp
chắt ngậm bốn (phản tử) nu-ớcte tr ahydric (có) bốn hyđrotc tr a lin tetralin, C10H12
te tram tetram, C10H24O3NSP(thuố c trù- sâu) te tram er tetrame, chất tràng hợp
bon monome (cùng loại)tetr&merization sự tetrame hóa,
sự trùng họp bốn monome (cùng phân tứ)
15.78.134.90 downloaded 7ẽ 390.pdf at Thu Augt02aWs46d31 ^Cfaa0 l^M(CH3)4
503
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 503/540
www.thuvien247.nettette tr am ỉne tetramin, C4H8O4N4S2
(thuố c trùr sinh vậ t hạ i)' te tranucle ar (có) bốn nhân, (có)
bốn vòngte tr aphene tetraphen, C18ỈỈ12
tetraphenyten tetraphenylen,C24H16tetrasulfide tetrasunfuatetrathionate tetrathionat,
M2S4O6
te tratom ic (có) bốn nhóm chức(rirợ u)\ (thuộ c) tetraaxit; (thuộ c) tetrabazcr
tetrav ale nc e hóa tri bốnt e t r av aỉen t (có) hóa trị bốn
te trazoly l (gốc) tetrazolyl, CHN*-tetrose tetrozatetroxide tetraoxytte try l tetiyl, tetralit, (CsH2-
(N02)3NCH3N02 (chắ t nổ ) te try to l tetrytol (hỗn hợp nồ 70%
tetryl+30% trotyl)texin texin (tên thư xmg phẩ m cao
su urêtan) te xtile hàng dệt, vải; nguyên Việu
đệt // dệttextu re ket cấu; tổ chirc; sự dệt,
cách dệt; vảieq uigranu ỉar t. kết cấu đềuhạtfine t. két cắu mịnflaky t. tổ chức dạng vảyshelly t. kết cắu dạng vòsieve t. tồ chức dạng lưới
thallic(thuộ c)
tali (III), tali hóa trị batali, TI(thuộ c) tali (I), tali hóa tri.
thalliumthallous
mộtthawing (sự) tan (tuyế t) thenoyl (gốc) thenoyl, C4H3SCO
15.78.134.90 downloaded 78Ố Ô0ípafh afT huA ug 02 14*^6>©ThfCTh2012yế t Phân tón
th enylid ene (gốc) thenyliđen,C4H3SCH:
theophylline teophylin,C7H3O2N4
th eo rem định lý
theoretical (thuộ c) lý thuyếttheory lý thuyết, thuyếtabsolute reaction rate t.thuyết tốc độ tuyệt đối của phảnứngac ce pto r t. thuyết chắt nhậnacid-basic catalysis t. thuyếtxúc tác axit bazcrad so rption t. thuyết hấp phụ
aff inity t. thuyết ái lựcantiphlog istic t. thuyế t phân nhiên tốA rrhen ius t. thuyết Arrheniusatom ic t. thuyết nguyên tửB ohr t. thuyết Bohr ch ain reac tions t. thuyết phản úng chuỗi
chemical kin etics t. thuyếtdộng học hóa họcclassica l qu an tum t. thuyếtlirọng từ- cổ điềnco llision t. thuyết va chạmcom bu stion t. lý thuyết vềsự cháyco ordina tion t. thuyết phốitr ico rpus cu lar t. thuyết hạt
cry sta l field t. thuyéttnrờng tinh thểdiffu se-layer t. thuyểt lópkhuếch tándiffusion t. thuyết khuếchtán
504
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 504/540
www.thuvien247.net
dissoc iation t. thuyết phânlydonor-acceptor interaction t.thuyết tirơng tác cho-nhậnelectric double layer t.thuyết lớp điện képele ctron t. thuyết electronelectron configuration t.thuyết cấu hình electronelectron tunnelling t.thuyết hiệu ứng điròng hầm cácelectronevap ora tion t. thuyét bayhơifield t. thuyết trường
film t. thuyét màng (tính thụdộ ng)Flory t. thuyết (kết tinh)Floryfluctuation t. thuyết thănggiángfou r elem en t t. thuyết bốnnguyên tốfiree ele ctron t. thuyếtelectron tự do
free space t. thuylt khônggian tự dofree volume t. thuyết thểtích tự dogrou p t. lý thuyết nhómintermediate compound t.thuyết họp chất trung gianintramolecular rearrange*merit t. thuyết sắp xếp lạinội phân tử
ionic t. thuyết ionisle t t. thuyế t ố c đào (tạ o xố p màng anòt)kinet ic t. lý thuyết động họclattice t. thuyét mạng lướiligand field t. thuyết
15.78 .134.90 downìoaỗ eẽ lh73á90.pdf at Thu Aug
the
liquid sta te t. thuyết trạngthái lỏngmacroscop ic t. thuyết vĩ mỏmicroscopic t. thuyét vi môm ineral t. thuyết vô C(r
(nguồ n gố c dầ u. m ) m olecular t. thuyết phân tứmolecu lar-kine tic t. thuyếtđộng học phân tứm olecular-o rbital t. thuyếtobitan phán tửmultiple catalys is t. thuyếtxúc tác bội, thuyểt xức tác đa vi N em st diffu sion layer t.
thuyết lóp khuếch tán Nemstnu clear t. thuyết hạt nhânnucỉea tion t. thuyết tạonhân, thuyết tạo mầmoctet t. thuyết bát tổorb ita l t. thuyết obdtanoscillation t. thuyết dao độngoxide-film b a rri er t. thuyếtmàng oxyt bảo vệoxyacid t. thuyết oxyaxitPau li sp in t. thuyết spinPauìiPauling resonance t. thuyếtcộng hirỉmg Pauling peroxide t. thuyét peroxyt perturbatio n t. thuyểt nhiễuloạn plate t. lý thuyết đĩa (sắ c ký)
p o l a r i z a t i o n t . thuyết phâncựcqu an tum t. thuyết lượng tứqu an tum -field t. thuyếttrường lượng từ*rela tỉvỉstic qua ntum t. thuyết
02tT4:46:3Ĩ f@Tđề 01 2
505
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 505/540
www.thuvien247.netthe
relat iv ity t. thuyết tinmg đối Ish ell- stru ctu re t. thuyết cấutrúc vòsolid-etate t. thuyết trạngthái rắn
solva te t. thuyet sonvat6 pectral t, lý thuyết phosta tis tical t. lý thuyết thốngkêtherm od iffusion t. thuyếtkhuếch tán nhiệtt ran s i t io n Sta te t . thuyếttrạng thái chuyền tiếptransport t. lý thuyết chuyển
(vận)two-film t. thuyết hai màng,thuyết chuyển khốiva lence bond t. thuyết liênkết hóa tri
■va len cy t. thuyết hỏa trivisco elastic t. thuyết đànnhót
jvave t. thuyết sóngW erner's t. thuyết phối trí
Werner zone t. thuyết vùng, thuyếtmiền
thermal (thuộ c) nhiệtthermic (thuộ c) nhiệttherm ion electron nhiệtthermionic (thuộ c) electron nhiệtth erm ite hỗn họp nhiệt nhômthe rm oa na lysis phép phân tích
nhiệttherm o-ba lance cân cao nhiệtthe rm o-b arom eter áp nhiệt kếthermochemical (thuộ c) nhiệt
hóa họctherm ochem istry nhiệt hóa họcthermochromỉc đoi màu theo
15 .78 .134.90 dow nloaded 7<SS90.pdf at Thu Aug
the rm ochr om ism hiện tượngnhiệt đoi màu
therm oco m press or máy nénnhiệt
thermocorrosỉon sự* ăn mòn
nhiệttherm ocouple cặp nhiệt (điện) base-m eta l t. cặp nhiệt (điện)kÌTĩi loại thiròngchrom el-alumel t. cặp nhiệt(điện) cromen-alumencop per-co nstan tan t. cặpnhiệt (điện) dồng-constantandifferentia l t. cập nhiệt điệnvi sai
em bed ded t. cặp nhiệt (điện)nhúngfast t. cặp nhiệt (điện) tácdụng nhanhim m e r s io n t . cặp nhiệt (điện)nhúngiron-co ns tan tan t. cặp nhiệt(điện) sất-constantannoble-meta l t. cặp ỉihìệt
(điện) kim loại quý pa tch t. cặp nhiệt (điện) tiếpxúc mặt
p latinum -platm uni rhodiumt. cặp nhiệt (điện) platin-platinrhodisheathed t .có baoshielded t.chắn
t hermoc u r rentthermodiffusion
nhiệtthermodissociation
nhiệtthermodynamic(al) (thuộ c) nhiệt
02 144®:3H CT 2012 *
cặp nhiệt (điện)
cặp nhiệt (điện) có
dòng nhiệt điệnsự khuếch tốn
sự phân ly
506
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 506/540
www.thuvien247.net
therm od ynam ics nhiệt động họcchem ica l t. nhiệt động hóahọcengin eering t. nhiệt độnghọc kỹ thuật
irrev ersible t. nhiệt động họcquá trình bắt thuận nghichstatistical t. nhiệt động họcthống kê
th erm oelas tỉcity tính đàn nhiệtthermoelectric (thuộ c) nhiệt điệntherm oe lec tric ity nhiệt điệntherm oeỉec tro n electron nhiệtthermoelement pin nhiệt diện,
cặp nhiệt điện
therm og rap h nhiệt KẾ tự ghithe rm oh yd ro m eter tỷ trọng ké
nhiệtth e r moLa bi I i ty tính không bền
nhiệt
thermoluminescence sự nhiệt phát quang
therm olys is sự nhiệt phãnthermometer nhiệt ké
abso lute t. nhiệt ké tuyệtdối 'ala rm t. nhiệt kế báo hiệualcohol t. nhiệt kế ntọuan gle t. nhiệt ké chử- Larm oured t. nhiệt ké có baoBe ckm ann t. nhiệt kéBeckmannb im eta llic t. nhiệ t kế lư -ÒTig kim
Celsius t. nhiệt kế Celsius,nhiệt ké bách phânce ntig rade t. nhiệt kế bách
' phânchem ica l t. nhiệt kế hóa họcclin ical t. nhiệt kế y té, cái
15.78 .134.90 downfÕadễ ê 73390.pdf at Thu Aug
the
constant pressure gas t.nhiệt ke khí áp suát không đoiconstant volume gas t.nhiệt kÉ khí thể tích không đồicontact t. nhiệt kế tiếp xúc
differen tia l t. nhiệt kế vi saiđỉlatom etrỉc t. nhiệt kể đogiăn nờ -dista nc e t, nhiệt kế đo từ xadry-bu lb t. nhiệt kế bầu khôdu al t. nhiệt ké hai thangelectric resista nc e t. nhiệt ■ké diện trử1
Fah renhei t t. nhiệt kế Fahrenheitfloating type t. nhiệt kế nổifaa(eous) t. nhiệt kế khí .gas-pressure t. nhiệt áp kếkhíglass-stem t. nhiệt kế (ống)thủy tinhhelium t. nhiệt ké helihigh-tem perature t. nhiệtkế nhiệt độ caohydrogen t. nhiệt kế hydroimm ersion t, nhiệt kế nhúngmanom etrỉc t. nhiệt áp kémaximum t. nhiệt kế cực rỉ;lim ercurial t, nhii't ké thayngânmetallic t. nhiyt kế kim loạimin imum t. nhiệt ké cựctiêuquar tz-tu be t. nhiệt kế (ống)thạch anhrec ording t. nhiệt kế ghiresistan ce t. nhiệt kể điệntrcr
02r14‘46g34 ICTI2012 quay
507
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 507/540
www.thuvien247.netthe
the rm oe lec tric t. nhiệt kếnhiệt điện, cặp nhiệt diệnva po r'pre ssu re t. nhiệt ápkế hoi (nưức)w et'bulb t, nhiệt kế bàu u-ớt
thermometric(al) (thuộ c) phép đonhiệt; (thuộ c) nhiệt kếtherm om etrog raph nhiệt kế tự
ghitherm om etry phép do nhiệtthermonegative âm nhiệt, thu
nhiệttherm o ne utra lity tính trung hòa
nhiệttherm onucle ar nhiệt hạch, nhiệt
hạt nhântherm opassivation sự nhiệt thụđộng hóa
therm oph ỉle ira nhiệttherm o ph otom etry phép đo nhiệt
quangthe rm op ile pin nhiệt điệnthe rm oplas tic chất nhiệt dẻo //
nhiệt dẻoengin ee ring t. chất nhiệt
dẻo kỹ thuậthea t-re sis tan t t. chất nhiệtdẻo chịu nhiệt
therm op lastic ation sự nhiệt dẻohóa
therm op las ticity tính nhiệt dẻotherm o polymerization sự- nhiệt
polyme hóatherm op os itive dinmg nhiệt, tỏa
nhiệt, phát nhiệtthermoprene tecmopren (cao 8U
vòng)therm o reactive phàn img nhiệt
' therm oredu ction sự khử ờ nhiệtđộ cao
the rm ore gu lation sự điều chình
15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug
thermoregulator thiết bi điềuchỉnh nhiệt
therm orelay ro- le nhiệttherm o se t chắt nhiệt rắn // nhiệt
Ếranam orph ous t. chất nhiệt rắnvô định hìnhglassy t. chất nhiệt rắn ỉrtrạng thái thủy tinh
therm os ettin g (sự) nhiệt rắntherm os ipho n xi phông nhiệttherm os tab ility tính bền nhiệt;
độ bền nhiệtthermostable bền nhiệttherm osta t máy điều nhiệt
bim eta llic t . máy điều nhiệtlưỡng kimduct t. máy diều nhiệt dạngốngseư -ac ting t. máy điều nhiệttự động
thercnostatic(al) tình nhiệttherm osta tic s tĩnh nhiệt học
(thuậ t ngữ dúng bẩ n chắ t cùa nhiệ t dộ ng họ c)
the rm ote ch nic s kỹ thuật nhiệttherm ov iscosim eter nhót kếnhiệt
therm ov isco sity tính nhớt nhiệt;độ nhớt nhiệt
thiaminase thiaminazath iam ine thiamin, Ci^HisOaN+Sthlazolidinyl (góc) thiazolidinyl,
C3H6 NS.th iazo lin yl (gốc) thiazolyl,
C3H4NS ■th iazoly l (góc) thiazolyl, C3H2NS •th ic k đày; quánh, đặcth ickener chắt làm quánh; thiết
bị làm đặc; thiết bị de lắng(tuyế n khoáng)
th ickening (sự) làm đặc, (sự) làm
02 1446:31 ICT 2012
508
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 508/540
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 509/540
www.thuvien247.nettin
life t. thin gian songre ten tio n t. thòi gian duy tri
ti n thiếc, Sn; sắt tày // tráng thiếcgra in(ed) t. thiếc hạt
tinctorial (thuộ c) thuốc nhuộm
tin c tu re màu sắc; cồn thuốc II tômàutin ge màu nhẹ // nhuổm màutinn in g (sự) tráng thiếc, (sự) bọc
thiécco n tact t . s\r tráng thiếc tiếpxứchot t. sự" tráng thiếc nóng
tin ox tinox, C5H13O3S2P (thuố c trù- sầ u)
tinp la te sắt tày trắng; lớp thiếctráng phủti n t sắc, màu nhẹ // nhuốm màutin tles s không màutin to m ete r cái đo màu, sắc kétip đầu, mút; thùng rác // bịt đầu;
đồ, rót; lật nghiêngtire lốp xe
a ir t. lốp hcrial l-g la ss t . lúp (bố) toàn sọi
thủy tinhal l-s tee l t . láp (bố) toàn sợikim loại
a 11-terra in veh icu lar t. lố pxe chạy mọi dia hìnhall-textile t. lóp (bá) toàn sợivàiall-w ire t. lúp (bổ) toàn sợikim loại
bald t. lốp mòn belted t. lóp chu đai (hướngtâm) cứng
b u rst t. ]ỏp (hi) nổcast t. lóp đúccast t. lop đúcclearance t . lốp miễn thuế,
15.78.134.90 downloaded 7&3©0.pdf at Thu Aug
clincher t. lốp có ta lông, lốpcó (gừ) mépconv en tional t. lốp thiròngcross-co un try t. lốp việt đã,lốp xe chạy mọi đìa hình, lópcô hoa mỏccro ss-p lay t . lốp hoa khíangangcu sh ion t. láp đặcdual t. lóp képduplex t. lốp képfabr icless t. lốp không bó,lốp không (vải) mànhfla t-proof t. lóp không bẹp,lóp không xẹp
foam t. lốp có độn cao su xốpfortif ied t. lóp táng cườnggreen t. lốp chư a liru hóa, lápcao su sốnggrow n t. lốp nảhigh -capacity t. lốp (xe) tàinặnghigh-m ileage t. lóp dirÒTigdái
high -press ure t. lốp can áphigh-sp eed t. lốp cao tốcin fla ted t. lốp không nổ, lốpkhóng bẹpinjection molded t. lốp đúcáp lực
light-se rvice t. lép (xe) tảinhẹ, lốp xe con
low cross-section t. lốp mặtcắt bé
metal-cord t . lốp bó lúm loạimud-and-snow t. lốp (xe)chạy bùn-tuyếtm ultip le-corđ t. lop bốnhiều lớpoff-the-highw ay t. lốp (xe)
0 2 1 4 fl6 !a i fỡ TtS0^ì2"h
510
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 510/540
www.thuvien247.net
one-ply t. lốp bố một lớp pee led t. lốp bong lóp, lốptróc lớp
premium t. lốp loại một, lốpchắt lượng caoraw t. lốp chưa lvru hóareinforced, t. tốp tăng cirỉmgre treate d t. lốp xử- lý lại,lốp tái sinhrubber t. lóp cao suself-sealing t. lóp tự váshap ed t. lốp mói tạo hỉnhfoil tra lư u hóa)slick t. lốp tron, lốpkhônghoa khía
tex tile co rd t. lốp bó vảitubed t. lóp lắp sámtubeless t. lốp không sámtw in t. lốp képwire co rd t. lốp bổ sợi kimloạiwoven ca nvas t. lốp bố vải
bạttissue vải mỏng, vải tít suy; môti ta nate titanat, M4T1O4titanic (thuộ c) titan (IV), titan hóa
trị bốntitaniferou s chứa titantitanium titan, Tititano m etry phép chuẩn độ titantỉtanous (thuộ c) titan (II), titan
hóa tri haiti tanyỉ {nhỏm) titanyl, Tì0 2+ti te r độ chuẩn
ti trable chuan độ đirọr, định phảndircrclit rant dùng dịch chuẩnti tr a te dun g di ch định phâr i dun g
dịch đề chuẫn đọ II chuan đọ,dính phân
tit ra tio n sự chuan dộ, sụ- đinh
15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug
t i t
acid-base t. sự chuẩn độ axit- baz<r
alkali m etric t. sự chuẩn độkiềmam perom etrỉc t. sự chuẩn
độ đo ampear g en tom et r i c t . sụ* chuẩnđộ phircmg pháp bạc
au tom atic t. sự- cbnẩn độ tựđộng
back t. sir chuấn độ ngưọi; blank t. sự chuẩn dộ (mẫu)trúng
bromometr ic t. sụ' chuẫn độ
phirơng pháp broTTicheiatom etric t. sự chuần độnội phứcco lorim etr ic t. sự- chuẢ n độđo màu
com plexometric t. sự chuẩnđộ compỉexonconduc tom etric t. sự chuẩnđộ dần điện
co ntrol t. sự' chuẩn độ kiềmtracoulometrỉc t. sự chuẩn độdiện lượngelectro lytic t. sự chuẩn độđiện phản
íluo rom etríc t. sự chuẩn độhuỳnh quangformal t. sự chuẩn độ chínhthức
formol t. sự chuẩn độ fomolhigh freque ncy t. sự- chuẩnđộ cao tảnindirect t. sự chuẩn độ giántiếpiodometric t. sụ* chuẩn dộ02uT 4 4 6 ĩ3ÌF c T 2012
511
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 511/540
www.thuvien247.nettit
oxida tion coulom etric t. sựchuẩn độ diện lượng oxy hóaoJti da tion-reduction t. sựchuẩn dộ oxy hóa-khứ phase t. sự chuẩn độ pha
photo m etr ic t. sự1 chuan độđo quang polarim etr ic t. sir chuần độ phãn cực polarographic t. sự chuẩnđộ cực phổ pote ntiom etr ic t. sự chuẩnđộ điện thế precipita tion t. sự" chuẩn độkết tủaradiom etric t. sự" chuẩn dô phóng xạred ox t. sự chuẩn độ oxy hóa- khử-
therm om etric t. sự chuẩn độđo nhiệttu rb id im etric t. sự chuẩn độđo độ đục hắp thụvisual t. sự chuẩn độ nhìn
mắt thưímgvo 1tam pe rom etr ic t. sụ*chuẩn độ von-ampeweigh t t. sự chuẩn độ trọnglượng
t i t r a to r th iế t bị chuẩn độ, dụngcụ định phân
tì tr e độ chuanti tr im eter tViiết bi chuẩn độ,
dụng cụ định phảnti tri m etric (thuòc) phép chuẩn độ,
phép định phântitrim etr y phép chuẩ n độ , phép
đinh phảntob acc o thuốc lá
to ler ance dung sai, dung hạnto lu en toluen, CeHsCHatoluoyl (gốc) toluoyl, CHsCfifcUCO-tolyl (gốc) tolyl, CH3C6H4-toly lene (gốc) tolylen, CH3C6H3:tomacon tomacon, C13H12O2N2CI2
(thuố c trừ sinh vậ t hạ i) ton tấnto ne sắc; ãin, tôngtongs kìm, (cái) kẹp
crucible t. kẹp chén nungm ercury t. kìm lirọm thủyngân
toning sắctoo l dụng cụ
top đỉnh, ngọn, chóp; phần cấtngọn // cất ngọn
topochemical (thuộ c) hóa họctopo, hóa học cục bộ
topochem istry hóa học topo, hóahọc cục bộ
topping (sự) cất ngọnto rc h ngọn lừa, đuốc; đèn (xì)torre fac tion sự rang, sự sao
to rsỉon sự- xoắnto ugh dẻo dai, bềntoughen ing (sự) làm dèo dai, (sự)
làm bền (chịu va dậ p) to ughnes s tính dẻo dai, tính bềntourmaline tuamalin (khoáng da
kim)tow Xír (lanh, gai) tower tháp
abso rption t. tháp hấp thụ
ac id t . t háp ax italk al ine t. tháp kiềmatm osp heric cooling t. tháplàm lạnh bằng không khíaz eo tro pe t. tháp cắt dang
tocopherol tocopherol; vitamin E| phí
15.78 .134.90 d ow nf0ad8d 73390.pdf at Thu Aug 02 *l4 46!t3 1 tỈỔ T 2Q i2h ngán
512
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 512/540
www.thuvien247.net
bubble-cap t. tháp có chụp lộikhí bubble pla te t. tháp có đĩalội khícau stic conta ct t. tháp tiếpxúc kiềm, tháp rửa kiềmcen trifuga l spray t. tháp phun ly tâmcoke t. tháp đệm cốccom bination t. tháp hóa họptháp hỗn họpco ncent ratin g t. tháp côconde nsing t. tháp ngu-ng tụco ntac t t. tháp tiếp xúccooling t. tháp ỉàm lạnh
co unte rcu rren t t. tháp dòngnguụccrossflow water cooling t.tháp làm lạnh bằng nước tirứidòny không khí đi ngang quacrudf* flash t. tháp chung thô(một liinjdecomposing t. tháp phânhủy (hon hố ng)
deflocculation t. tháp khửkeo tụdegassing t. tháp khú- khí,tháp tách khídistillation t tháp cátdouble-flow water cooling1 t.tháp làm lạnh bằng nircrc tiróihai dòng không khídry t. tháp sấyevapora ting t tháp bốc hơi
ex tra ct ion t. thấp trích lyflash t. tháp chung cất nhanhforced-d raft t. tháp thổi
. cirỡìig bức, tháp quạt gió (làmlạ nh)fractiona ting t. tháp (chưng
15.78 .134.90 dow nloaded 7§390.pdf at Thu Aug
towgas washing t. tháp rứ a khígrad uatio n t. tháp làm nguộihigh-pressure t. tháp cao ápintermediate reaction t.tháp phàn ứng trung gian
open w ate r cooling t. tháplàm lạnh bằng nước tirới kieuher ox idizing t. tháp oxy hóa packed t. tháp dã nạp perfora te d-p la te t. tháp đĩalỗ pla te t. tháp đra poison t. tháp chắt độc, tháp
hơi độc (ngư ng As20 3)reaction t. tháp phàn úngrec tifica tion t. tháp tinh chếrecu pera to r t. tháp thu hồi,tháp hoàn nhiệtreflux t. tháp hồi lu-usa turatio n t tháp bão hòa,tháp sục khíscrub bin g t. tháp rủa (khí)
sieve-plate t. tháp đĩa râysieve-tray t. tháp đĩa ràysp ray t. tháp phun (mù)spray dry ing t. tháp sáy
phunstripp ing t. tháp giải hắpsulfuric acid t. thápaxitsun-furictopp ing t. tháp chimg cátngọn
vacuum t. tháp chán khôngvoid t. tháp rỗng, tháp chiranạpwashing t. tháp nraw ate r cooling t. tháp làmlạnh bồng mrớc
02^4?4'6f0t tCTtl2012mg ẩm
33-TĐHH-A-V 513
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 513/540
www.thuvien247.nettoxtoxaphene toxaphen, CioHioCls
(thuóc trù- ninh vậ t hạ i) toxic(al) độctoxican t chát độc, đục totoxicity tính độc, độc tính; độ dộc
toxicological (thuộ c) độc chathọctoxicology độc chất họctoxigen ic sinh độctoxigen icìty tính sinh độctoxin độc tốtoxop hore nhóm sinh dộctrace vết, dắu vét; ìutmg véttr acer chì thị đánh dấu, chì thi
phóng xạ
tracin g (sự) đánh dấu; (sự) kẻvẽ, (sự) can vẽ
tractile dễ vuốt, dễ kéo dàitractive kéotra jec toriy) quỹ đạo
elec tron t. quỹ đạo electronell iptica l t. quỹ đạo elipeq uiva len t t. quỹ đạo tưrmgdưong
particle t. quỹ đạo hạt phase t. quỹ đạo phawave t. quỷ đao sóng
transacylation sự (đi) chuyếnaxyl
trans-addition phàn ứng cộngtrans
transamination sự (đi) chuyènamĨTi
tra nsa nnu la r xuyên vòngtransc ale n t dẫn nhiệttrans ce nde nt (al ) sĩêư việttrans co rơ ígu ration cấu hình
trangt r an sc rv s t a l l i ne ngang qua tinh
thề (vế t nứ t Rày kim loạ i)
khuéch
transfe r sự- chuyền, sự truyền //chuyển, truyềnchain t. sự- chuyền mạchcharge t.’ sự chuyen điện tíchconvective he at t. sự
chuyền nhiệt đối lưuconvective mass t. sirchuyển khối đòi lundiffuse t. sự truyềntánele ctron t. sự chuyển electronenergy t. sự chuyển nănglưựngheat t. sự" chuyến nhiệthy drogen t. sự chuyển hyđroin terp has e t. su- chuyền giữacác pha, sự chuyển khốimass t. sự chuyền khối phase t. sự chuyền pharadical t. sự chuyền gốctran sa nn u lar t. sự chuyẻnxuyên vòng
tran sfer ence sự chuyển, sựtruyền
transformation sự chuyền hóa,sự" biến đồianod ic t. sự chuyển hóa íranõt
sir biến đồi nhân
sụ* chuyền hóa có
sir chuyến hóa ỏ"
sự chuyến hóa
artificial t.tạocatalytic t.xúc táccathodic t.catòt
chemical t.hóa họecrystaU ographic t. sir biếndoi tinh the học (cấ u trúc) end otherm ic t. sự chuyếnhóa thu nhiệt
sụ- chuyên hóathề (vét nứ t gậ y kim luạ i) exothermic t. sự ch
15 .78.134.90 downloaded»[email protected] Thu Aug 02 14:46*31 ICT 20 12
514
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 514/540
www.thuvien247.net
intram olecu lar t. sự biếnđòi nội phản từ-nucle ar t. Bự biến đồi trongnhânorder-d isord er t. sự chuyển
hrta trật tự-hỗn độnox ida tive t. sự chuyển hóaoxy hóa phase t. sự biến đổi pha polymorphous t. sự bién đốiđa hình
radia tion chemical t. sựchuyên hóa hóa học phóng xạrad ioact ive t. sự bìén đổi
phóng xạso lid-state t. sự bién đổitrạng thái rắnspon taneous t. sự bién đổitự phátstructu ra l t. sự biến đổi cấutrúcsuccessive t . sự biến đồi liêntiếptautomeric t. sự chuyển hóa
hô biếntherm al t. sự chuyển hóanhiệt
transfo rm er máy bién thếtransh alogena tion sự (di)
chuyền halogentransien t tam thời; với thòi gian
ngắntransisomer (chắt) đòng phân
transtrans-isomeric (thuộ c) đồng phântrans
transistor tranzito
traactive-passive t. sự chuyểnhoạt động-thg đụngaUotro pic t. sự biến đồi thùhình britt le -( to -)ductile t. su
ch uy en giòn-dẻoele ctro n t. sự chuyển electron(miív năng ỉwợ tig)fir st-o rder t. sự biến đui bậcmộtliq uiđ -gas t. sự bién đồi lông- khí
liquid-liquid t. sự bién đỏilông-lỏng
liquid-vap or t. Bự bién đố ilỏng'hơime ta 1-non me ta 1 t. sir chuyểntiếp kim loại-khỗng kiĩti loạinuclea r t. sự biến đổi hatnhân phase t. sự chuyền pha polymorphic t. sự biến đẳiđa hỉnhqu an tum t. sự chuyt'H lưtmg
tửsecond-order t. sự biến đồi bậc hai .
solid-gas t. sự biến đồi rắn- khísolid-liquid t. sự biến đổirán-lòngso lid -sol;ri l. sự- biến đổi rắn- ranso lid-v ap or t. sự biến đảì
rắn-hơistructu ra l t. sự bỉén đổ: cắutrúc
transitional chuyển tiếp, biéntra n sisto r tranzito transit ional chuyển tiếp, biếntransi t sự đi qua, sự virợt qua II đổi; quá đô
^ T translation sự tịnh ti éntra nsi tio n sự chuyển <tịlp); str trans lucenc y sự trọne mừ tính
15.78.134.90 dowfaoâdadh73Ồ90ụpdfiat đĩhu Augh02g14ể6:31 ICT 12012
515
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 515/540
www.thuvien247.nettra
tran sluce nt trong mừtransm eth y lation sự (dĩ) chuyến
metyltran sm iss ion sự- tniyền, sự phát
energy t. sự truyền năng
linrnghea t t. sự truyền nhiệttransmissivity hệ số truyền
lum ino us t. hệ số truyềnsáng
transmittance hệ số truyềntra n sm u tat ion sự * bién doi, sự
chuyển hóa, sự biến toarti fic ial t. sự chuyền hóanhàn tạo
ato m ic t. sir biến đoi nguyêntủ', sự" biến đối hạt nhânstereo isom er(ic) t. sự biẾnđỏi dòng phân lập thế
transp aren cy tính trong suốt; vậttrong suốt
trasparent trong suốttransphosphatase transphotpha-
taza ịemim)
tra ns pir atio n sir thoát khí (qua vậ t xố p)', sự thoát hơi nưức (íinAvậí)
trans plutonium siêu plutonitransport sự vận chuyển; sự
chuyển, sụ- truyềntransposition sự" đoi chồ, sự"
chuyển vịintra m olecu lar t. sự" chuyènvi nội phân tù"m olecu lar t. sự chuyển vịnội phân tửtran sa n n u lar t. sự chuyền vịqua vòng
tran su ran ium siêu uranìtrap (cái) bấy; bộ gom; óng chữ
15.78.134.90 downlOadedrt73390.pdf at Thu Aug
bucket t. thùng gomco ld t. bảy lạnhco nd ensate t. thùng gomchất ngu-ngdust t. máy hút bụi
elec tro n t. bẫy electronfoam t. thiết bi. gom bọt, thiết bị hót vánggas t. thiét bi gom khí, thié t bi tách khíice (cooled) t. bẫy lạnh (Zòmlạ nh dư ụ v bằ ng rtiítré dá) ion t. bẫy ionlight t. kính lọc sáng
liquid t. cái gom giọt, bẫychất lỏngmild t. thiết bị gom bùn, bẻlắng bùnneu tro n t. bẫy neutronoil t. cái gom dầused im ent t. be lắngsteam t. thùng ngưng hoinướctherm al t. bẫy nhiệtvacuum t. bẫy chân khôngw ate r t. thiết bị gom nưtrc,thiết bị tách nước
trap ezoh ed ron khối mặt thangtrapezo id hình thangtra pp in g (sự) bẫy, (sự) gomtravel sự di chuyến; hành trình (xi
phỏ ng, máy) II di độngtra vel lin g (sự) đi động
tra verse sự di chuyển, sự chuyếnđộng // di chuyến, chuyền dộng
tr ay đĩa, màm, khay; mángab so rp tion t. dĩa (tháp) hấpth ụaccu m ulato r t. tấm đáy ắc
02 1446:31 ICT 2012
516
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 516/540
www.thuvien247.net
bubble t. đĩa sục khí, đra lộikhícatch t. dfa gom (tháp tinh
cấ t )
co lumn t. đĩa cột, đfa tháp
com partme nt t. khay ngăncooling t. khay làm lạnhcross-flow t. dĩa dòng giaonhaudistillat ion t. đĩa cột cấtfeed t. đĩa cấp liệufractionat ing t. đfa cắt phânđoạngrid t. đĩa lirới
radial-flow t. đĩa dòng chảyra tỏa tiarectify ing t. đfa (cột) tinh cấtscreen bottom t. đĩa đáy(dạng) lưới
show er t. đra dòng tia giaonhau«ide-draw t, dĩa chảy bênsieve t. đfa lưới
theo re tic al t. dĩa lý thuyết,đĩa ]ý tường
top t. dĩa đình thápva lve t. đĩa van
tre acle nước mật, nirớc míatreacly như- ninh: mật; chứa
nirớc mậttr ea te r thiết bi xử lýtre ati ng (sự) xừ lý
trea tm en t sự xứ ỉýac íd t. sự xứ lý (bằng) axitactivating t. sự xử lý hoạthóaafterp lating t. aự xử lý saumạ
15 .78.134.90 dow nl8adề dh73S§0,pdlfi apTthuhAug
treautoclave t. sự xử lý hấp ãj>lirecalcin atio n t. sự nung xử- ]ýcarb on t. sự xử lý bang than(hoạt tính)
catalytic therm al t. sự xir ]ý nhiệt xúc tácca thode t. sự xử ]ý (ỏr) catỏtchemical t . sự xử tý hóa họccontact t. sự xử lý tiếp xúcdocto r t. sự xir lý bằng natri plumbitdry t. sự xử lý khôelectrochemical t. sự xừ !ýđiện hóafinishing t. sự xử lý hoànthiệnflame t. sự xử lý bằng ngọnlứ agas plasma t. sự xử lý plasma khíheat t. sự xủ- lý nhiệthỉgh-heat t. sự xử ]ý nhiệtđộ cao
high-pressure steam t. sựxử lý bằng hơi nưức cao ốpin situ t. sự xử ]ý tại chỗ(sắ c ký)iso therm al t. sự- xử lý đẳngnhiệtlime t. sự xù- lý (bằng) vôi,aự ngâm vôilow-tem perature t. sự xứ lýnhiệt độ thấpmild t. sự xủ- lý nhẹ passivation t. sự xử lý thụđộng hóa
phosphating t. sự xứ lý photphat hóap l u m b i te t . s ự x ứ l y bằ n g
02hí4i4Ổ :31itCT 2012
517
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 517/540
www.thuvien247.nettre
post-pia ting t. sự xử lý saumạsealing t. sự- xù- lý gắn kínịphim ánh)se lec tive t. sự xứ lý chọn lọc,sự chiết tinh chếsurfac e t. sự xử lý bề mặtsw eeten ing t. sự {xử lý) khửlun huỳnh (xăng, dấ u)
therm al t. sự xử lý nhiệtw et t. sự xử lý irớtzinca te t. sự xử- lý (bằng)zincat (tráng kẽ m kim loạ i )
tre eing (sự) mọc nhánh (ứ catùt); (sự-) tạo mạch dạng cây dẫn điện
(chấ t dẻ o) trehalo se trehaloZii, Ct2H22^ntr ia ce ta te tri axe tat, triaxetyl xen-
luloza, (CtHTOjCO^CHsUn (sợ i hóa họ c)
triacỉd triaxittriacon tyl (gốc) triacontyỉ, CaộHtì!'tr ia d nhóm ba, bộ ba; nguyên tố
hóa trị ba
tr ia l sự thử, phép thừ-sm elting t. phép xác địnhđiem nóng chảy
tr iangle (hình) tam giác; (cái) tamgiác (dế chén nung) crucible t. tam giác (dẻ) chénnung
t r ia n g u la t io n phép t ính tam giác(diên tích pic sắ c ký)
trỉatomic (thuộ c) triaxit; (có) ba
nhóm chữc (ru- it) ■'tr ia zin y l (gốc) triaziny], C3H2 N3 tr iazo lin yl (gốc) triazolinyl,
C2H4Ns
triazoly l (gốc) triazoiyl, C2H2N3
triboc hem istry hóa học ma sáttrỉboc or rosio n sự ăn mòn ma sáttriboelectrochemistry diện hóa
học ma sáttribolum inescen ce sir phát
quang ma sáttribopolymerization sự polyraehóa ma sát
tr ichro ism tính ba hiróng Cilo(tinh the)
trich rom atic ba màutrickle tia nhô, dòng nhỏ // chày
nhò giọtt rí clinic tam tà (tinh thế ) tr icosyl (gốc) tri cosy1, CalH47
tridecyl (góc) tridexy], C23H27tridim ension al ba chiềutrid ipam trìdipam, C4H8 N2S4
(thuố c diệ t nấ m) tri gger trung tâm khỏi động (phàn
úmg dãy chuyên) II khởi độngtrig onal ba gót, tam giác, ba cạnhtr i hydra te trihyđrat, họp chất
ngậm ba (phản từ) mrỏnctrilaminar ba lớptrila ter al ba mặttri li t(e) tri lit, T.N.T (chắ t nồ ) t rim er trime, chất trùng họp ba
monome (cùng loại)trim erizatio n sự trime hóatrim m ing sự xén, sự cắt gọttrỉmorphism hiện tvrợng tam
hìnhtrinitrophenol trimtrophenol,. trịlìt, T.N.T, CsH^NO^OH (chắ t
no)triokinase triokinaza
tribasic (thuộ c) triaxit; (có) ba tr iose trioza
15 .78 .134.90 dowtffOadể dT&39®Jpdf at Thu A u g 0 ? i14:46ri3TÌCT 2012
518
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 518/540
www.thuvien247.net
tr ip le t bộ ba; vạch ba (phổ )tr ip lex kính ba lớp; nhà ba buồng,
nhà có nền ba cap II gắp ba; balirp; (có) ba buồng, có nền ba cấp{nhà)
trỉpol giá ba chân, kiềng ba chân; bàn ghế ba chân
tris ubstỉtu tíon sự thế ba lầntritia tio n sự triti hóatr it iu m tri ti, T, 3Htri ton triton, t (hạ t nhân triti) tr itu rab le nghiền mịn đirợt:, tán
nhỏ đirm:tr ity l (gốc) tri ty], (gốc) triphenyl-
metyl, (C6H5)3C-tri valence hóa tri batr iv ale n t (có) hóa tri batr iv arỉan t (có) ba biến só, tam
biếntriv ia l thông th tròng; tầm
thườngtrom mel thùng sàng; tang quaytro na trona, natri bicacbonat,
Na3(HC0 3Ì 2H20
tropanyl (gốc) tropany], CgH]4Ntropical (thuộ c) nhiệt đớitrough máng; chỗ hõm, hố
di stributin g t. máng phân phối
kn ead ing t. máng nhào trộnoverflow t. máng tràn potential t. hố thế năng
wave t. hõm sóngtru ck xe ba gác; xe tải; toa chờhàng
, oil t. xe chở dầu; toa chò" dầuta nk t. xe xi téc; toa xi téc{chà dầ u)
15.78 .134.90 down6adedh73390.pdf at Thu Aug
tuntryptop han trytophan, CnH12-
0 2 N2
try ptophyl (gốc) tryptophyl,C.oHnNjOO
tu be ống; đèn (diện tử ) // đặt ống;
tạo hình ốngcapi lla ry t. óng mao dẫn,mao quảncentrifuge t. ống nghiệm ]ytâmcolor com parison t. ổng somàuconnecting t. ống nối
dro ppin g t. ống nhỏ giọtex traction t. ống chiét, phễu
chiếtfunnel t. phễugas-sampling t. pipet lấymẫu khíglass t. ống thủy tỉnhmeasuring t. ống đongPỉto t t. ống Pitotru bber t. ống cao 8Utest t. ống nghiêm, ống thứ
U - f o r m t . o n g c hữ - uVenturi t. ống VenturiY-t. ống chữ Y, ống ba nhánh
tubing ống; hệ thóng óng; sự đặtống; (sự) tạo hình óng
tu bula r (có) hình ong; có ốngtubule ống nhỏtubulous (có; hỉnh óngtubulure miệng lắp ống; ống
dẫn hoitum ble r tang quaytu n thùng ton nò; thùng ủ men (bia)
II đựng vào thùngtungsta te vonframat, M2WOítungste n vonfram, wtungstic (thuộ c) vonfram (VI),02 1 4 ^ 3 1 f C T 2012
519
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 519/540
www.thuvien247.nett u n
tungstite vonframit (khoángW0 3J/j>0 )
tu nn el dirờng hầm, hầm lò; óngtunnelin g hiệu ứng đirờng hảmturbid đục
tu rb id im eter máy đo độ đục hấpthụturbidimetric (thuộ c) phép đo độ
đục hấp thụtu rb idỉm etry phép đo độ đục hấp
thụtu rb id ity tính đục; dộ đụctu rb ine tua bintu rbulence tính cuộn xoáytu rb u le n t cuộn xoáytu rf than bùntu rm eric củ nghệ; cây nghệtu rp en tin e nhựa thòng; đầu
thõngtu yere ống gió, ống bễtw eezers cái cặp, cái diptw in tình thế sinh đôi, song tinh
// cặp đôi, sinh đôi
crystal t. tinh thể sinh dõi,song tinh
t w i n k l i n g ( sir ) n h ấ p n h á y
twinning (sự) sinh đôi (tinh thề )
tw ist sự xoắn; sự vênh li xoắn
tw iste r máy xoắntwisting (sự) xoắn
double bond t. sự xoắn l i ên
két képm o l e c u l a r t . sự xoắn phántử
two ling tinh thể sinh đỏi, song tinh
t y n d a l ỉo m e t e r máy đo độ đục
khuếch tántype loại, kiểutypica l điển hìnhtypomorphic (thuộ c) tiêu hỉnh,
loại hỉnh (tinh thế )
tyre lốp xety ro sine tyrosin, CạHn0 3N
uultimate
hạnultra centrifugation
siêu tốcultra cen trifuge
tốc
diểm cuối H cuối, giới ultrafiltration sự1 siêu lọc
u ltra fine cực mịn
ultramarine untramarin (thuố c nhuộ m xanh)
ultramicro-analysis phép phân
15.78.134.90 d o w n o ad ed ^ g ^ .p d f at Thu Aug 02*1446 ''e i lCT*2012
sự ly tám
máy ly tâm siêu
520
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 520/540
www.thuvien247.net
ultra microbalance cản siêu viultram icro-chem istry hóa học
siêu vi (lượng)ul tram icro -crysta l tinh thẽ siêu
vi
ultramicrodetermination srxácđịnh siêu vi (lưựrig)ul trara icron hạt nêu viultram icroscope kính siẻ u hiể n vi
uỉtram icrọscopy phương phápsièu hiên vi
uItram icro6 tructu re cấu trúcsiêu vi
u ltra po rcela in sứ siêu cao tần
ultra -pure siêu tinh khiếtultra red hồng ngoạiultrasonic (thuộ c) sièu âmultrasonics siêu âm họcultra soun d siêu âmultras table siêu bền, siêu ồn dinhultra violet tủ' ngoại
unba lance sự không cán bằngunc ert ain ty sự bát định, tính
bắt địnhuncrystallizable
đượcunctuosity tínhunctuous nhònundecanoyl (góc)
C]iHíiCO ■undecenyl (gốc)
CuHíi
undecomposable không phân giảidưục
undecyl (gốc) unđexyl, CnHso"u n d e c y n y l ( gố c) u n đe xy n yl,
CijHjg"unđerdevelo pm ent
không kểt tinh
nhờn
undecanoyl,
undexenyl,
uniunderex posure sự lộ sáng chưa
đùun de rgrou nd dưới (mặt) đấtun de rlay e r lớp dirứiunder-mixing (sự) khuắy trộn
chira đủunderpress ing {sự) nén chira (iùun de rpre ssu re áp suất chưa đủunders ize cõ- lọt sàng, cỡ lọt. râyundulatio n chuyển động sóng; sir
gợn sónguneffic ien t không hiệu quàunexplosỉve không nổunfast không bền
unguen t dầu cao (dtrụ v phẩ m) unicolor (có) một màuunư orm ity tính đồng nhất; đò
đồng nhắtunim olecu lar đơn phân tửuninflammable không cháyunique duy nhẩtunit đon vị (do lư xmg, máy, thiế t
bị)
activ ity u, đem vi hoạt tínhatomic mass u. đon vi khốilircmg nguyên' tủ-chemical atomic weight u.đơn vị hóa học trọng lư-ựngnguyên tửcra ck ing u. thiết bị crackinhelectrolysis u. Tnáy diệ n phân heat u. đon vi nhiệthe atin g u. thiết bị gia nhiệt physical atomic mass u.đơn vị vật lý khối lirợng nguyêntử pumping u. máy bomr e f r i g e r a t i n g u . t h iế t b ị lạ nh
đon vi nhiệtun de rdevelopm ent Bự hiện hinh therm al u. đon vi tứ
15 .78.134 .90 downloaded 73390.pd f a t Thu Aug“02*t4:46?31hieT 2012
521
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 521/540
www.thuvien247.netu n i
un i va lence hóa tri mộtunivariant đon biến, độc biếnuniver sa l thông đụng, vạn năngun organ ic vô CO' unpolarizable không phân cực
đư-ựcunreactable không phản ứng
dvrcrcun rea ctiven ess tính không phản
irng, tính tr ơ hóa họcun sa fe không an toànunsaponifiable không xà phòng
hóa đưọt :
unsaturat ion sự không bảo hòa
unstable khóng bền, không ồndinhunsteady không ổn địnhun subs titued không bị thếunsymm etry sự không đối xứngunweighable không cản đư-t.rcup flow dòng (đi) lênup rig h t trụ đứng, cột H thẳng
đứngura nate uranat, M^U0 4)
ura ne uran, C->|HMuranic (thuộ c) urani (VI), uranì
hóa tri sáuuraninite uraninit (khoáng UOị) uranite uranit (khoáng urani)
uranium urani, uen ric hed u. urani dă làm giàu
uranous (th u ộ c) urani (IV), uranihóa trị bốn
uranyl (ion) uranyl, U0 2+2
urate urat
ure a urê, NH2CONH2uream eter urè kế
ureth an e urẽtan, NH2COOC2HR ureylene (góc) urêylen,-NHCONHuro tropine urotropin, (CH2)sN4
ursanyl (góc) ursanyl, C30ỈỈS1useful có íchutil ity tính có íchutilization sự sứ dụnguvanỉte uvanit (khoáng UịV^Oíi) uzarin uzarin, CjgHmOh
Vva cancy nút khuyết, chỗ khuyết,
chỗ trốngan ion( ic) V. nút khuyết anionc a tio n (ic) V. nú t khu yết cat- e le c tr o n V. chỗ tl
15 .78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug 02 14*46*31 ICTỐ 20^12 I
disp laced V. chỗ khuyếtchuyển dờidouble V. nút khuyết kép
chỗ trống electronỄt tự do
522
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 522/540
www.thuvien247.net
trong
gas-filled V. chồ trống lấpđầy khíion V. nú t khuyết ìonlat tice V. nút khuyếtmạng (tinh thể )
nega tive ion V. chỗ khuyếtion ảmnonasso cia teđ V. chỗ khuyếtkhông liên kếtoxygen V. chỗ khuyết oxy pair V. chồ khuyét của cặp parent V. chỗ khuyết banđầu
posit iv e io n V. chỗ khuyếtion dmmg
ro ta tin g V. nút khuyết quayshell V. chỗ khuyết ỏ- vô
vacant khuyét, trốngvac uity khoảng chân không; sư
trống rỗngv ac uo m eter chân không kế
vacuous (thuộ c) chần khôngvacuum chân không
fine V. chán không caofir st V. chân không ban dầ u chân không scr bộhard V. chân không cao, độthâm khôngHigh V. chân không caoin it ia l V. chàn không ban đầuchân không scr bộlow V. chán không thấpm echanical pump V. chânkhông (tạo bòi) bom cơ họcm ed ium V. chân không trung
bình
p a r t ia l V. chAn không khônghoàn toàn perfect
va l
rough V. chân không thápslig ht V. chân không thắ p
ultim ate V. chân không giói hạnultrahigh V. chân không sièu
saow ate r as p ira to r V, chânkhống (tạo bối) bom tia ntrór
vacuum-deposited kết tủa(trong) chân không
vacuum -tight kín chân khôngvacuum-treated xử lỹ (trong)
chân khôngvagabonding lang thang
vạlence hóa triabnormal V. hóa tri batthườngabso lute V. hóa tri tối đa, hoatri tuyệt đốiac tive V. hóa tri thực téauxilia ry V. hóa tri phụchem ical V. hóa trichief V. hóa tri chính
coordinatỉvetrícovalent V.hóa tridirected V.đinh hướngeffective V.electro so rption V.điệnelec tro stat ic V. điện hóa triflu ctuat ing V. hóa trị thảnggiángfrac tional V. hóa tri phân sốfiree V. hó a tri tụ- do
hetero polar V. hóa tri di cụt;,
hóa tri phóì
cộng hóa tri, đảng
trị (đirợc)hóa
hóa trị hiệu dụnghóa tri hút
perfect V. chân không hoàn điện hóa tri15.78.134.90 downro&dedn73®90.p'dfẹat(Tihu Aug 02 14:46:31 ACiT t2012 nhất
523
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 523/540
www.thuvien247.netval
ho m op ola r V. hóa tri đồ ng cự c, đong hóa tri
hybrid V. hóa tri laila te n t V. hỏa tri ẩn, hóa trị(còn) dir
lowest V. hóa tri thấp nhấtm aximum V, hóa trị cự c dạ i
m eta llic V. hóa tri kim loạ i
mixed V. hóa tri. hồn họpnegative V. hóa trị âmnorm al V. hóa trĩ, thu-ỉmg, hóa tri chínhnull V. hóa tri không, hóa tri. zero
ord inary V. hóa trị thirờng,hóa tri chính p artia l V. hóa trị riêng phần p o la r V. hóa tri CITC, diện hóatri positiv e V. hóa tri dưcmg prim ary V. hóa trị chính p r in c ip a l V. hóa trị chínhra d ica l V, hóa trị góc resid ual V. hóa trị (còn) dư,hóa tri an
hóa tri bão hòahóa tri phụ hóa trị phụ , hóa
hóa trị
saturated V.secondary V.subsidiary V.tri phố i trí supplementary V.
phụvariable V. hóa trị thay đoi
zero V. hóa trị zero, hỏ a trị
khôngvalency hóa trị
valent (thuộ c) hóa trí valentỉnite valentinit (khoáng
SfejOj)
vale rate valerat, C4H9COOM;C4H9COOR
va le ry l (gố c) valeryl, CH3(CH2)3'có
valine valỉn, (CH3)aCHCH-
(NH2)COOHvalue giá tri; sá, chỉ số, số trị;hệ só, năng suấtace tyl V. chỉ số axetyỉacid V. chi số axitag glu tin at ing V. hệ sé đínhketan tikn oc k V. chỉ số chéng nề ap pro xim ate V. giá trị gầ n đúng
avera ge V. giá tri trung bình brom ítte V. chỉ số brom bu ffer V. năng suấ t đệ m ca lor ific V. năng suấ t tòa nhiệtcetane V. tri Rố xetanc h a ra c te ris tic V. giá trị đặct rưngco king V. chỉ số cốc hóa
co 1(1 r V. cư ờ ng dộ m àuco mpu ted V. giá tri tính toánconsta nt V. giá trị không đoi,hằng sốcorrosion V. chỉ só ồn mònc ri tic a l V. giá tri tói hạndecomposition V. hệ số phânhóadelivery V. giá tri đọc đirợc,số đọc đirạr disti llation V. chỉ 80 cất(nồ ng dộ chấ t trong pha hoi) effec tive V. giá tri hiệ u dụ ng em pirica l V. giá trị thựcnghiệm
c ânvaleraldehyde andehyt valeric, equilibrium V. giá trị
15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug 0214 :46 :31 ICT 2012
524
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 524/540
www.thuvien247.net
eq uivalen t V. giá trị tưrmgđ m m g
ev ap o rativ e V. năng suắt bốc hoifloccula tion V. hệ số keo tụ
heat V. nhiệt trih ea tin g V. nAng suất gian h i ệ t
hydroxyl V. so hydroxyliodine V. tri số iotip y V. tr ị số inh/nám (độ sáu ăn mùn)
lu b ric a tin g V. năng suất bôitranmaximum V. giá tri cực đạim ea n V. giá tri trung bìnhm e t h o x y V . t r i s o m e to x y
neu tra lizat ion V. tri số trunghòa
nutr itive V. giá tri dinhd ư ỡ n g
octane V. tri số octanoxidat ion V. trị số oxy hóa(m ữ bôi tron)-,
TTHÍ-C độ ox y h óap er o x id e V, t ri số peroxyt
pH V. chì so pH; trị số pH proper V. giá tri riêngre d u ctio n V. mire độ khử
sapo nification V. (tri) só xàphòng hóa
saturation V. tri aí bão hòase paration V. hệ số tách,
năng xuất tách (sắ c ký) swelling V. chí số trươngsy m m etry V. số đối xứng
van
chiều,
sym m etry V. so(nhự a trao dố i ion) t a b u l a r V. giá t r ị (ghi) t rong
b®ns vaporabie hóa hơi đirợc15.78.134.90 downloáafe<d-733è0.pdfat tThu Aug 0 2 4 4 4 6 1 3 IC T t ^ a , sự- bốc hoi
vaptristim ulus V. hệ số kế t họ p ba màu (dò-lụ c-xanh) true V. giá tri thựcw ater V. chỉ số nư-ứcyield V. hiệu suất
valve van; đèn điện tứ ball V. van bầu, van phaobu tter fly V. van birứ m, van t iết lưu
pressure-reducing V.
giảm ốp
re v er sin g V. van đảovan thuận nghi ch
three-way V. van ba ngả, van
ba nh ánhvent V. van thoát, van thỏr (bể chứ a xăng dầ u)
valyl (gốc) valyl, (CHa^CHCH-(NH2)CO
v a n a d a t e v a n a d a t, M 3V O4, M V03
vanadic (thuộ c) vanađi (V), vanađihóa t r ị năm
v a n a d i t e v a n a đ i t , h y p o v a n a d a t ,M2v 40 9) M2V2Os
vanad ium vanađi, Vvanadous (thuộ c) vanađi (III),
vanadi hóa tri ba
vanad vl (ion) vanađyl, VO+, v o 2*,VO
vane cánh (tuabin)', quạtv a n i l l in e v ani l in , v a rá, CgHB03
van ner bàn đãi quặng vvapon a vapona, C^jC^CIjjP
(thuố c trử sâu) vapor hơi // (làm) hóa hơi, (làm)
bốc hơi
va po ra bi li ty tính hóa hơi, khảnảng hóa hơi
525
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 525/540
www.thuvien247.netvapva po rim eter hơi kếva po riz ab ility tính hóa hoi, kha
năng h ổ a hơ i va p or iza ble hóa hơi đưựcvaporiz at ion sự hóa hơi, sự- bóc
hoieq u ilib riu m V. s ự bốc hoicân bằ ngfla sh V. sự- bốc hơi nhanh
single V. sự bốc hỡi đon, sựbố c hơ i mộ t lầ n
vaporiz er thiết bi bốc hoiva po riz ing (sự) hóa hơi, (sự) bóc
hơ i
vaporous (thuộ c) htrivapour hơiaq ue ou s V. hơ i nirở c
oil V. hoi dầuoverhe ad V. hoi đỉnh cộ t satu rate d V. hơ i bão hòa su p er co ole d V. hoi quá lạ nh
su p er h ea te d V. hơi quá nhiệtsu p e rs a tu ra te d V. hcri quá
bão hòatan k V. hoi bề dầuw ate r V. hoi nước
va re c(h ) tro tào bẹ ; tào bẹ
var iability tính bién doi
variable biến (số) // biến đổiđirợ c, khả bien
de pe nd en t V. biế n số phụ
thuộ cfree V. biển số tự do
ind ep en de nt V. biế n sá độ c
lậ p
varian ce s ự thay đòi; s ự saikhác; số bậc tự <lo
v a r i a t i o n s ự t h a y đ ồi, s ự b iế nđổi, sự- biến thiên; biến thế; biếnphân
variety loại; tính đa dạngvarn ish son, sơn dẳu, véc ni; men
(sành); nirửu bóng II sơn; đánh vécni; tráng men (sành) air -d ry ing V. sơn khô tựnhiên
b itu m in o u s V. sơn bitumcoating V. SOTT1 quét phùd ipp ing V. son nhúng, sơ n tamepoxy V. son epoxyg lo ss V. scm (phủ ) bóng hig h'tem pe ratu re V. son (chiu) nhiệ t độ cao in s u la tin g V. son cách diệnlin se ed oi l V. son dầ u lanh
m at V. son (phù) ĩĩiỉr
o il V. son dầ u prim in g V. sơn (quét) lótp ro tec tin g V. son bả o vệ q u ick -d ry ing V. son mau khò
sh el la c V. véc ni cánh kiế n si lic o n e V. son silicon
sp ra yin g V. sơ n phun, son xì varn ishin g (sự) son; (sự) đánh véc
ni; (sự -) tráng men (sành) va ry ing (sự ) bién thiên( (sự ) biế n
đoivaseline vaselinvat thùng; chum; bể
blue V. thùng nhuộ m (xanh) chàmco llec tin g V. thừ ng gom cr ys talliza tion V. thùng két tinhlea ch in g V. thùng ngâm kiềm
15 .78 .134.90 dow nloaded l73390.pdf lafcThu Aug 02iiWị>46:$1 ICT2012> vối
526
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 526/540
www.thuvien247.net
p erco la tio n V. thùng thámlọc precipitation V. thùng kếttủas e tt in g V. thù ng đế ỉắng
ta n n in g V. thùng thuộc dav attab ỉlỉty khả năng nhuộmthùng
vat ting (sự) nhuộm thùngvector vectíTvegetable thực vật II (thuộ c) thực
vật
vegetal (thuộ c) thực vậtvehic le chắt mang; xeveloc im eter tố c kễ , đồ ng hồ đo
tố c độ velo city tố c độ
ab so lu te V. tóc độ tuyệt đốian gu lar V. tóc độ góc critica l V. tố c độ tớ i hạ n
detonation V . tốc độ kích nồele ct ro p h o re tic V. tóc độđiện dí
lin ea r V. tố c độ tuyế n tính
tóc độ dàim ean V. tóc độ trung bỉnh m olec ula r V. tố c độ phân tủ ' ph ase V, tóc độ phareac tion V. tố c độ phàn ứ ng re la ti v e V. tóe độ tirơng đối
re su lt a n t V. tốc độ tảng hạpsonic V. tóc độ âm thanh t ra n sfo rm atio n V. tốc dậ
chuyề n hóavapor V. tóc độ hơ i
variable V. tốc độ biến thiênvenin nọc rắnvenom nọc độc
ves
vent lồ thoát, lỗ thông; lỗ gió-miệ ng phun // thông gió blow V. lỗ thồi gió, lồ xả khígas V. lỏ thoát khí
ven tage JÀ thông gió; lả tháo
ve ntila tion sự thông gió b lo w ing V. sự thổi th ông gió,sự- quạt thông giódiffusion V, 8ự- thông giókhuếch tánforced V, sự thông gió cưỡng bứ-c, sự quạt thông gióhum idity V ., s ự thông gió làm âm
n a tu ra l V. sự thông gió tựnhiênv e n t i l a t o r q u ạ t, m á y q u ạ t , t h iế t
bị thõng gió
venting(sự) thõng gió, (sự)thông khí
vera tr il veratril, C]eHlaOsve ra tr in e venatrìn, CsjHwOjNveratroyl (gốc) veratroyl, 3,4-
(CHaOaCeHsCO
ve rif ica t ion sự kiểm tra , sự kiểmnghiệ m
verito l veritol, monometyl paraaminophenol sunfonat (chat hiệ n ánh)
vermicellimiến, bún II như-miến
vermiculite vecmiculit (khoáng mica)
verm ilion màu đỏ son // son sonvero nal verona], CsHujOaNij (duyc
phàm)ve rtex đỉnh, chóp, ngọ n ver tical thằ ng điíng
ves ican t chắt rộp da // làm rộp bee V. nọc ong da
15 .78.134.90 dOwntoarded7336Q.pdf at Thu A ug02 b14i46ih31 ICT 2012
527
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 527/540
www.thuvien247.netv ib
ab so rp tio n V. bình hap thụ bo ilin g V. bình đun sôi co lle ct in g V. bỉnh gom co n d en sin g V. bình ĩigimgD e w a r V. b ìn h Dewar
dry e V. chậ u nhuộ m d ry in g V. bình làm khô latex V. chậu latex, chậu mủ(cao su)levelling V. bình chình mứcm easuring V. bỉnh đo, bìnhđongre ac tion V. bình phàn ứ ng ta n k V. bình xi téc w ashing V. bỉnh nra .
vib ratio n (sự -) dao độ ng, (sự ) chấ n dộ ng, s ự rung bo nd V. dao độ ng củ a liên két ela st ic V. dao độ ng đàn hồ i fo rced V. dao dộng cưỡ ng bứcfre e V. dao độ ng tự do intr am ole cu lar V. dao độ ng nôi phân tứ
dao độ ng mạ ng (tinh
dao độ ng phân
aromatic V. giấm thơmtable V. giấm ăn wood g. giấm chimg gỗ
vinic (thuộ c) ruựu vangvíno l rư ợu vinyl, CH2CHOH
vinometer rượu kếvinyl (gốc) vinyl, CH2CH-vinylene (gốc) vinylen, CHCHvinylidene (gốc) vinyliden, CH2C:vinylonvinyl on (sợ i hóa họ c)vinyon vinyon (sợ i hóa họ c) violence SIT mãnh liệtviolet màu tím, chắt>let màu tím, chắ t màu tím
(phẩ m, thuắ c nhuộ m, bộ t màu)
thể,tinh
latt ice V.
thế)molecular V.tứsound V. dao động âm ( thanh)
th er m al V. dao động nhiệt
t o r s i o n a l V. dao động xoắnva len ce V. dao động hóa trị
vib ra tional dao động, rungvib ra to r máy rung; dao dộng từ
vice khuyết tậtvic inage sir tr gần; vùng lân cậnv i c i n a l l ân c ận
vicini ty vùng lân cậnv i g o r o u s m ạ n h , m ã n h liệ t
♦ vicuiuy vung lau ^<*11 capiimry V* I Iiivf LÍVCniaư uai
vigoro us mạ nh, mãnh l iệ t con centric cyl inder V. nhớ tvin as se bã nrợ u (vang) kế trụ đong tâm
15 .78.134 .90 dow fflsa flei73 39 0.pd f at Thu Aug 02c14*4&:3f1lCT *20?2h) nón
n (có) màu tím crystal V. tímC25H30N3CI
solid V. tím bền, tímgaloxyanin, C15H 12OsN;j (mụ v in) woo l V. phẩm tím nhuộm len
v io st ero l viostero], ecgocanxiferol, vitamin Dfc CaaHítO
virtual ảovisciđ nhớt quánh
v i s c i d i t y t ín h n h ớ t q u á n h ; đ ộ tnhớt quánh
viscoe lasticity tính đàn nhớtviscoe lastom eter dàn nhót kéviscogel gen nhớtviscom eter nhớt kếviscometry phép đo độ nhớtviscoplasticity tính dàn đèovisco se vít cô, sợi vít CÔ
viscosimeter nhớt kế bail V. nhớt kế bi band V. nhớt ké dảicap illa ry V. nh ót kế mao dẫnco nc en t r ic cy l inde r V. nhớtkế trụ đồng tâm
528
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 528/540
www.thuvien247.net
cone-anđ-plate V. nhứt kénón đáy bầng
eup -and -ball V. nhớ t kế cố c- bi ■ef flu x V. nhót kế chày
E n g l e r V , n h ớ t k ế Er tg le r
Calling bail V. nhớt kế birơi, nhớt kế Stocksfalling need le V. nhớt kékim rơifalling sp here V. nhớt kécầu roifloat V. nhớt kế phaoH o e p p l e r V, n h ớ t k ế H oep - pler
kinematic V. nhớt ké độnghọcliquid V. nhót kế chất lỏngO s t w a l d V . n h ớ t k é O s tw a ld
p e n d u lu m V. nhứ t ké con lắcrota ry V. nhớ t kế quay
sh ea ring V. nhớ t kế chuyểndịch
su rface V. nhớ t ké bề mặt
to rs io n V. nh ớ t kế xoắnva cu um V. nhớt kế chânkhôngvibr ating-p la te V, nhớ t kế tắm rung
vibrating -w ire V. nhớt kếdày rưng
v i s c o s i m e t r y p h ép d o độ n h ó t
v i s c o s i t y đ ộ n h ó t
abso lute V. độ nhót tuyệt đốianom alous V. độ nhớ t bát thirờng
, apparent V. độ nhớt biểukiếnB ro okf ield V. độ nhớ t Brookfield ' _
15.78.134.90 downloaded 73390.pd f at Thu
vis bulk V. độ nhót khốid isp er se V. dộ nh ớ t phân tándynamic V. độ nhớt động lựced d y V. độ nh ớ t cuộn xoáyE n g l e r V. đ ộ n h ớ t E n g l e r
i m p a c t V. độ nhớt va đậpin here n t V. độ nhót dặct rưng
in ner V. độ nhớt nộiintrinsic V. độ nhớ t đặ c trưngkin etic V. độ nhớ t độ ng họ c lim itttn g ) V. độ nhớ t giớihạn
loca l V. độ nhớt cục bộloga rithm ic V. độ nhớ t loga, độ nhớt dặc trưngm olecular V. độ nhót phântừm olten V. dộ nh ót (chất)nóng chày
M oo ne y V. độ nh ớt Mooney
N e w t o n i a n V . độ n h ớ t N ew ton, độ nhớt binh thường
non*Newtonian V. độ nhớt phí Newton, độ nhớt bắt thtrờĩigoil V. độ nhót củ a dầ u plastic V. độ nhót dẻ o
p re s s u re V. độ nhớ t dưới áplựcRedwood V. độ nhứt Redwoodresidu al V. độ nhớ t dư
Saybolt V. dộ nhót Saybolt
CỊ?eciftc V. độ nhớt riêngstru ctur al V. độ nhớ t cáu trúc ■
surface V. độ nhớ t bề mặ t t rue V. độ nhớt thựctu rb u len t V. độ nhớt cuộn
Augx02 14:46:31 ICT 2012
34-TOHH A-V 529
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 529/540
www.thuvien247.netvis
ul tim at e V. độ nh ót giói hạnvo lum e V. độ nhớt khối
viscotoxin độc tổ nhớtviscous nhớtvisib ility tính nhìn thắy; độ nhìn
rõvisible nhìn thấy đượcvisual nhìn thấy (duwc), tháy
đưọr vitam in vitamin, sinh tốv itr eo u s (có) dạ ng thủ y tinh; trong
suốtvitr ifica tion sự thủy tính hóavitr iol sunfat
blue V. chancantit (khoáng
CuSOị)co b a lt V. biberit (khoángCoSOị)lea d V. ang lesit (kh/tángPbSOJ re d V. b iber i t ( k h o á n g C o S O ị )
white V. goslarit (khítáng ZnSO<)
vo id khoảng chân không, khoảng
trống // trống, rỗngvo latile dễ bay hoivolatili ty tính dễ bay hơivolatil izab le bay hơi đirợc, đễ bay
hơiv o l a t i l i z a t i o n
voltage thếv o l ta m e t e r
điệ n phân
volum e the tícha p p a re n t V. the t ích biếukiếnat o m ic V. thể tích nguyèn tử
the tích tói hạn
sự bay hơihiệuđiệ n lư yng ké, bình
. a t o m i c V. thê tích nguyên tử sùic ri ti c a l V. thể tích tói hạn h i g h - f r e q u e n c y V. sự-lưe le m e n t a ry V. thê tích cao tan
15 .78.134 .90 downrìoa ẳ ed t73390.pd f at Thu Aug 0^1*4:46:31 iCt 2012óng
free V. thẻ tích tự do fundam en tal V. thể tích cơ bàngram -atom ic V. thề tíchnguyên tử gamgra m -m ole cu lar V. thẻ tích
phân t ứ gam ion(ic ) V. thề tích ion
m o la l V. thể tích molm olar V. thể tích niol/lít, thềtích phân tứ gam/lít m ole cu lar V. the tích phàn tứn u cl ea r V. the tích hạt nhân
p a r tia l V, thế tích rìèng phần pore V. thể tích bọt xốp
the rm o d yn am ic V. thề tíchnhiệ t đụ ngvo id V. thể tích chỗ trố ng
volu m eter thể tích kế volumetr ic (thuộ c) phép đo thẻ
tíchvolumetry phép đo thể tích; phép
phân tích thè tích voluminal (thuộ c) thề tích
vo lum ino sity tính the tích vo lu m in o u s (có the tích) lón vortex ống xoáy; phễu xoáyv ort ic ity tính xoáy; độ xoáy vulcanite ebonit; vuncanit (tên
thuố c no nừ roglyxerin) v ul ca n iza te sản phẩm liru hóavulca nization sụ * lư u hóa
a ir V. sự" lư u hóa trong không
khíco ld V. sự lưu hóa nguộifluid bed V. sự- hru hóa tầngsuihigh-freq uen cy V. s\r l ư u hóa
tầ n
530
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 530/540
www.thuvien247.net
hot-air steam V. sự lun hóahơi nước không khí nóngmold V. sự liru hóa trongkhuônnons ulfu r V. sự liru hóakhông lưu huỳnhopen V. sự lưu hóa hờ, sụ* Itruhóa ngoài khuôn
war
p r e s s V. s ự lưu hóa áp lực
r a d i a t i o n V. sự- lưu hóa bứcx ạ
steam V. sự lưu hóa hoi nirớc
sulfur V. sự- lưu hóa (có) lưuhuỳnh
vulcanizer thiết bị lưu hóa
w jacketed w. vách hai lớp,vách có áomem branou s w. vách màng;màng bán thấm partiti on w. vách ngản chia
safety w. tường an toàn,tường ngăn bảo vệsemìpe rmeable w. vách bủnthắmse paratin g w. vách ngăn cáchsh ield ing w. tường chắnside w. vách bêntube w. thành ốngw ate r w. màn nuik
„ » ° ' ware vát ché tao, vát phầm, đỏcell w. màng té bào r ’com pound w. vách ghép chi^ w đồ sứnhiều lóp _ ___ ___ .1 _ .■ green w. đõ gôm môcd e a d w . t ư ờ n g h ấ p th ụ â m p o t t e r y w . đồ s àn h
thanh tin w. đồ sắt tây, hàng mạ
15 .78 .134.90 dowríf0adlÊdR7339Ồ .pdf atT hu Aug 02 ’¥4:46:31 ICT 2012
wad nùi (bòng...) II chèn bằng nùi(bông)
wafer mành, bàn, lá, tắm (xẻ tù- tinh thế )
w af er in g su- xẻ thành bản (tinh t h ể )
wagon toa (tàu hóa) tank w. toa xi téc
w alk sự (đi) lang thang (h ạ t c ư bán) II đi lang thang
wall tường, vách, thành
adiab atic w. tường khôngthấm nhiệt, tường đoạn nhiệt
bipola r w. tmVns lưỡne eư-e
531
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 531/540
www.thuvien247.netwar
vo lum etr ic g lass w. dụng cụthúy t inh đo the t ích
w hite w. đồ sứ trắngw arfare chién tranh
chem ica l w. chiến tranh hóahọc
warm vật ấm // nóng ấm H hâmnóng, làm ấm, s iròi ấm
w arm er thiết bi sưải ắmw arp sợi đọc, (sợi) canh; tỉnh
t rạng vênh oằn / / làm vênh oằn,cong vênh
wash sự rửa; nưm rửa II rửaa c id w. sự rử a ax i t ; du ng di.ch
axit rửa
bleach w. sự tẩy trắng;n ư ớ c t a y t r ắ n g
ca ustic w. sự rử a bằng xút;n ư ớ c x ú t n r a
oil w. sir rử a bằng dầusoda-lye w. nưửc giặt sôđa
w ashability tính rửa đượcwashable rửa dượtw asher thiết bi rửa
a ir w, thiết bị rử a không khíam monia w. thiết bi nraa m o n i a c
bottle w. thiết bi rử a chai bubbling w. thiết bị sục rử acen trifug al w. thiết bị rứ a lytâmcoal w. thiết bị n ra thancolumn w. tháp rửa, cột rứa
cylindric(al) w. thiết bị rử ahình trụD r e x e l w . b ìn h n r a D r e x e l,
b ìn h n r a k h í
gas w, thiết bị rử a khí jig w. thiết bĩ sàng rử a
w a s h i n g (s ự ) r ử a
alkali w. sự" n ra (bằng) kiềmcau stic w. sự nra bàng xútfilte r w. sự rử a bộ lọcgas w. sự rừ a khí
oil w. sự n ra (bằng) dầuwaste phế thải; phế phẩm II thảiacid(ic) w. axit thài black ash w. dich thải sôđathô
co ld w. bã thải phóng xạ yéuhigh-level w. bã thải phóngx ạ m ạ n h
high-salt w. đích thải cònnhièu muốiho t w. bã thài phóng xạ mạ nh l o w - a c t i v i t y w . b ã t h ải p hó ng
xạ yếuta n bark w. bâ vò thuộc (da)
water nmk II tưói nưức; phanink; cung cấp nirÓTc
' absorbed w. nước bị hấpth ụ
acid w. nước axit
ac tivate d w. nước đã kíchh o ạ t
adhesive w. nước kết hợpae rate d w. nước gaaggressive w. nước án mòna l b u m i n w . rn rớ c a n bu m in
am mon ia w. nước amoniacarom atic w. nước thamassocia ted w. nirớc kết họp
atm osp he ric w. nước khíquyển, nirớc mira
backwash w. nm k rử a hòilư u
baryte w. nưvt barit bound w. nirớt: liên kết
15 .78.134.90 dow nloaded 73390ủ pdf at Thu Aug 0 2 1 J4 ?46:'3‘1 1C T 2OI2 mặ l1
532
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 532/540
www.thuvien247.net
nưức brom
ntrức canxi ,
Co
hợp
càu
brom ine w.calcareousnirớc cứngc a m p h o r w . n ư ớ c lo ng n ão
c a p i l la ry w. n ir trc m ao dấn
ca rbon ate d w. rnróc ga,nirớc sục khí cacbonic
cellu lar w. dịch tế bàochenũcally-bounđ w. nướrl iên kết hóa học
ch lor ine w. nước clocologne w. nước hoalogne, ô-đơ-cô-lôn
combined w. nuỦ E kết
cond en sa tion w. mrór:ngưng ( t ụ )
co nstitu tion w. nưứr;tạoc o o l i n g w . n ư ớr : l à m l ạn h
crys tallization w. dung dịchkết tinhdegassed w. rnrớr đã tách khíd e i o n i z e d w . rn cớ c đ ả k h ửio n
d e s a l i n i z e d w . n ir ớg đ ã t ác hm u ố i , n ư ớ c đ ã k h ử k h o á n g
d e u t e r i a t e d w . n ư ức đ â
đeuter i hóa, nước băo hòa đeuter i
d e v i l w . n ư ớ c t h ả i cộ t c ấ t
amoniac, mróìí đái quỳdiffusion w. niKnc khuếchtá n
d ilu tio n w, niróc pha loả ng
dis tilled w. nưức cấtequilib rium w. nước cân
b ằn g
e x h a u s t e d w . n u m th ải
fe ed w. nưót : ( cu ng) cắp
flo ra l w. rtirớụ hoafloral w. nư ú* hoa l t w ^ ối
15 .78.134 .90 dow nlo ad ed 7i3390.pdf- at Thu A ug02 14:46:31 ICT 2012
watf r e s h w . n ư ớ c m ớ i ; n ư ớ c
tánh khiết; nướr ngọt, nưót;nhạt (không mặ n)
gela tin w. nrnk genGou lard’s w. nư ớt Goulard,dung dịch nirớc chi axetat baz<rgrou nd w. nưức ngầm,nưức dưới đấ t
gum w. dich rnrớụ gôm arabichard w. nước cứngh e a v y w . n u ức n ặ n g
hydra te w. nu-ót: hyđrathyg roscop ic w. nư ớt hút ẩmi c e w. hỗn hợp n i rớc dá-
nirửci n t e r l a y e r w . n ư ớ c g i ữ a c áclớpJavel w. ninh: Javel, nirớc
javenl i g h t w . n ư ớ c t h ư ờ n g
lime w. nước vôim eteoric w. nước khí tưtmgm ine ral w. nước khoángm i n e r a l i z e d w . nu-òt; k h o á nghóa
m other w. ntrức cáinatu ra l w. nước tự nhiênoxygenated w. niróc bão hòaoxýoxygenless w. nirớc khôngoxyp o t a b l e w . n ir ớ c ă n , n ir đ cuống
process w. nước công nghệr a d i o a c t i v e w . n in h : p hó ngx ạ
r a i n w . n tr ớc m ư a
re tu rn w. nước tuần hoànru st w. nước gís a l t w. nirớc m yối , nự-ớc
533
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 533/540
www.thuvien247.netwat
s c o u r i n g w . n ư ớ c cọ r ứ a
scrub ber w. nước rửa khísm ooth w. nưứ c mềmsoda w. nirớc sóđaso ft w . rnrớ c mèm
softened w. nước đà ỉàmm ềm
s p r i n g w . n i n h : s uố i
supercooled w. nirớc quálạnhsup erhe ated w. nước quánhiệtsweet w. nuw ngọt (sông,mun...); nirớc ngọt {pha durrng,
ỊỊỈyxerin)ta il w. nước thảitap w. nướcvòi, mrớr: máyta r w. nưới: hắc ín, nuứcnhựa chưngtre ated w. ninh: đã xứ lýtr it ia te d w. nirớc đã trĩti hóa,nirớc bảo hòa trititu rb id w. nước đụcu ltrap ure w. nước siêu tánhkhiếtu n b o u n d w . n ir ớc t ự do,
n ư ớ c k h ô n g l i ê n k ế t
wash(ing) w. nước rửaw a s t e w . r nn k : t h ả i
waste gas scru bb er w. nướcr ứ a k h í t h à i
well w. nuró giếngyeastt w. nước men
zeolitic w. nirtk zeolitwatering (sự) tưới rnnínc; (sự)
pha nirớc; (sự) cấp nirớc
■ waterless khòng có nướcwate r-solub le tan trong nư-òr:watery ướt, đẫm nước
15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu
bla st w. sóng nồcontinuo us w. sóng khôngtắt dầndiffusion w. sóng khuếch tándiscon tinuous w. sóng tắt
dầnelec tric w. sóng điệne l e c t r o m a g n e t ic w . són g
diện từ
explosion w. sóng no pola rographỉc w. sóng cực phảultra sonic w. sóng siêu âmundamped w. sóng không tắt
dầnwaveform dạng sóngwavelength bước sóngwaviness tính sổngwavy (có) dạng sóngwax sáp, paraíìn II bồi sáp, đánh
bóng bằng sápan im al w. sáp động vậtcandeỉiỉla w. .sáp canđelila(cày bụ i Euphorbia an- tisyphiỉitica)candle w. sáp làm nếnca rdboard w. sáp tẩm cáctông
ca m au ba w. sáp cacnauba(cây cọ Copernicia certifera) ca sto r w. sáp thầu dầuca talys t w. sáp xúc tácchew ing w. sáp (làm) kẹo cao
sucru de w. sáp thôde terge nt w. sáp tẩy rửaetcher ’s w. parafin (thự)khắc axit (b n kẽ m) f l u i d w . p a r a fi n l ỏ n g
Aug ®2«1446:Ồ 1|I©T <2®Í2
534
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 534/540
www.thuvien247.net
lign ite w. sáp than nâu
m ine ra l w. sáp khoáng
paraffin w. parafinre fin ed w . sáp tinh chế
rod w. sáp thỏiscale w. sáp vả y
seaw eed w. sáp rong biểnveg etab le w. sáp thực vậtwool w. sáp lông cữu, mỡlõng cừu
waxing (sự) bòi sápwaxy giống sáp; (có) màu sáp (vàng
n h ự t ); có sáp
way đirờng, quãng điròng; cách,đtrừng lối, phư-cmg pháp
weak(ly) yếu; loâng; nhạtw ea r sự mòn; sự hao mòn; độ mòn;
sự khắu hao II mòn, hao mònab ras ion w. sir mài m6ncorros ive w. sự gì mòn
w earing sự mòn; sự mài mònwearlessness tính không mòn,
tính chịu (mài) mòn, tính bền mònwear-life tuồi bền, thời hạn sử
dụng
w e a r p r o o f c h iu ( m ả i I m òn , b ề nm òn
w e a r - r e s i s t i n g ( sự ) c hố n g m òn ,
(sự) ch ịu (m ài ) m òn, ( sự) bền m òn
w e a t h e r th ờ i t iế t
w e a t h e r i n g th ờ i t iế t ; s ự tá c
dụ ng củ a t hòi t i ế t , sự lão hóa
do thời t ìét ; sự- phong hóa
( kh o á n g v ậ t); sự t ạo t ác dụ ng
t hòi t i ể t (nhốn t ạo)
w e a t h e r o m e t e r m á y t h ử s ự chịut hời t i ế t
weiweb vải đệt; tấm (vái)\ súc, cuộn
(giấ y ); đĩa (bánh xe) wedge cái nêm; vật hình nêm //
nêm, chèm
ad just ing w. nêm diều ch'nh
optical w. nêm quang họcp h o t o m e t r i c w . n êm q ua ngk é
weft sợi kho, sọi ngang, chỉweighable cân đưựcweighing (sự-) cânweight trọng lượng; tải trọng
apparen t w. trọng lưtmg b iểu k iến
atomic w. trọng lượngngu yên t ử , ngu yèn t ử I i rợng
averag e w. trọng linmg trung b ìn h
a v e r a g e a t o m i c w . nguy êntử Itrọ ng trung bỉnh
a v e r a g e m o l e c u l a r w . phântủ- lu-ọng tru ng b ình .
bulk w. trọng lu-ợng (theo đonv ị) t h ể t í c h (hàng ròi)
chem ical atomic w. nguyêntử lượng hóa họcco nsta nt w. trọng lutmgkhông đồi
eq uiv alen t w. đurmg lượngfo rm u la w. trọng lirợng theocòng t hức
gram-atomic w. trọng lirợngngu yên t ứ gam
gram -molecu lar w. trọngl irtmg phàn tủ* gam
gross w. trọng lirtrng câ bìm olecular w. trọng lu-ọng
phân tủ’, phán tử lirọmgtrọng tư ựng trù* bỉ,tnơi ne t n e t w< trọng tưọ ng
15.78.134.90 dO W tfO aíe d7 33 §Q .pft T iu Aug 0214:46?8f1 ICT 2012
535
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 535/540
www.thuvien247.netwei
physical atomic w. khốilirọng nguyên tứ vật ]ýspecific w. trọng lượng riêng,tỷ trọngta re w. trọng lirợng bì
to ta l w. trọng lư-ọng tồngtroy w. trọng lượng hệ troy(hệ trọ ng ỉuimg Anh cân kim loạ i quỷ , dá quý : loz.troy =3ĩ,Í 03Sg)unit w. trọng lirợng đơn vịva len t w. dmmg lưxrngvolume w. trọng lưọng thểtírh
weigh tiness tính cân đirợc, tính cóưọng lirọng
weightless không có trọng lượngweigh ts (bộ) quả cân
an alytical w. (bộ) quả cân phân tích balance w. (bộ) quả cân
weldability tính hàn đirợcweldable hàn đxrợcwelder máy hànwelding (sự) hàn
acety lene w. sự hàn axetylenarc w. sự hàn hồ quangelectric w. sự hàn điệnfusion w. sự hàn chảyga8 w. sự hàn khí, sự hàn hoivacu um w. sự hàn chân
khôngwell giếng; giếng dầu; gương tò;
giếng thế, hố thế (ccr họ c lư xmg tử )abando ne d w. giếng đã bòair w. giếng thông gió
giếng khoan nirớc
giếng có giá
giếng dầu
giếng khoan
brin e w.muốicommercial w.tri khai tháccondensat w.
ngưng tụdirectional w.đinh hirớngdiscovery w. giếng phát hiệnexplo ration w. giếng thămdòexponential potential w.giếng thế (năng) hàm mũflowing w. giếng tự phun
gas w. giếng khíin jec tion w* giếng bơm nínoil w. giếng dầuoutput w. giếng khai thác petrư leum w. giếng dầu(mò )
pote nual (energy) w. giếngtim năngsaltw ater w. giếng Tiirớc
muốiw ate r w. giếng ntrdrcw et Ẫ m / / gia ẩ m, làm ẩ m
wettpr thiét bị gia ẩ m
w ettin g (sự) gia ẩm
wheel bánh xeab rasiv e w. đĩa mài
whirb sự cuốn xoáy II cuốn xoáy
white màu trắng; chất màu trắng{phẩ m, bộ t màu) II trắngsilica w. siticagen
w hitener chất tẩy trắngf luo resc en t w. chất tẩy
trắng huỳnh quang
15.78.134.90 downloaded 733«0Ịpdfat Thu Aug*02*M *46:31 ICT2012 trắng
536
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 536/540
www.thuvien247.net
w hite ning (sự-) tẩy trắng; sự sơntrắng
w hitin g phấn trắng; vôi bột (quét tu-ờ ng )
w hizzer máy ly tâm làm khô (hạ t
dư vng... )whizzing (sự) quay ]y tâm làm khô
(hạ t, duxmg...)
wick bac, tìm đèn;ngòi nồw id th bề rống, bềngang; khổ
(rát); độ rộng
b a n d w . n ử -a b ề r ộ n g v ạ c h
p h ổ ; đ ộ r ộ n g d à i t ầ n
m e s h w . b ề r ộ n g m ắ t s à n g peak w. bề rộng pic
wind gió; vòng dây H thải; cuônq u ắ n ; q u a y t r ụ c l ê n
w i n d a g e m ặ t h ữ n g g ió
wind ing sự cuộn, sự quắn
window cứa sổ; cứa quan sát, lỗq u a n s á t ; b ọ t , v ể t (khuyế t t ậ t vậ t liệ u, chắ t dèv)
wine rượu nhowire dây (kim loạ i) // buộc bằng
d â y { k im l o ại ); m ắ c đ â y ( đ i ện )
enamel(l) w. dãy tráng menfuse w. đây chày (cầ u chày)
wofatox vofatox, CgH^OsNSP(thuố c trù- sinh vậ t hạ i)
wolfram vonfram, w
w o l f r a m a t e v o n f r a m a t , M 2W O<
wolfrumic (thuộ c) vonfram (VI)v o n f r am h ó a t r ị s á u
wolframite vonframit [khoáng (Fe,Mn)WOẠ
wurwolframium vonfram, wwood gỗ ■
wool len; lông cừu: hAng lenan im al w. len động vật
asbesto s w, len amian, xơ-amiancin der w. bông cuỉođioncotton w. xơ" bông, len bôngglass w, bông thủy tinh
m inera l w. len khoáng, xcrkhoáng
sheep 's w. lông cừu
vege tab le w. xtr thực vậtwood w. bỏng gõ
woollen hàng len H bằng len;(thuộ c) len
work còng việc; công; công trình;m á y , c o- c ấ u / / l à m v i ệc
w o rk in g (sự) làm việc
works xưởng, nhà máy
alum w. xiròng phèng las s w. xirôĩig thủy tinh
glue w. xirờng keo
negativ e w. công ảm
w o r m đ ư ừ n g r e n , đ ư ờ n g vò n g
xoắnwrapping
boo
wringing( m ạ n h )
wrin kle vết nhăn, nếp gấp //( là m ) n h ả n , ( là m ) n h à u
w urtzi te vurzit, vuốc zit (khoáng ZnS)
(sự) gói bọc; vật liệu gói
(sự) vát ép; (sự) xoắn
15 .78.134 .90 downloaded 73390.pd f at Thu Aug 02 14:46:31 ICT 2012
537
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 537/540
www.thuvien247.net
X
xa n tha te xanthat, xanthogenat,ROCSSM; ROCSSR’ II xanthathóa, xanthogenat hóacellu lose X. xanthat xenluloza
xanth antin xantatin, CịsHibO;}xa nth ation sự xanthat hóa, sự
xanthogenat hóaemulsion X. sự xanthat hóanhũ tirơngw et X. s ự xanthat hóa ư ót
xan thato r thiết bị xanthat hóaxanthenyl (gốc) xantenyl, (gốc)xantyl, C13H90 '
xanth ine xantin, C5H4O2 N4xanthogenate xanthogenat, xan-
that, ROCSSM; ROCSSR’ // xan~that hóa, xanthogenat hóa
xanth yl (gốc) xantenyl, (gốc) xan-tyl, Ci3H90
xenon xenon, Xe
xenotite xenơtit (khoángC a j i z0 i9s i0 6)
xenyl (gốc) xenyl, CfiH5CGH4xeny lam ine xenylamin, Cj2HiiN
xe ro ge n xerogen, gen khôx e r o g r a p h y phirơng pháp xero,
phương pháp điện kýth er m o p las t ic X. phinrng pháp xero nh iệt dẻo
xe ro p rin ting kỹ thuật xero
xe ro rad iog raphy phương pháp
xero tia XX-ray tia Xxylal xylal,xylene xylen, C6H<(CH3)2xylose xyloza, đường gỗ, CsHjoOsxy lulokỉnaae xyloluki naza
(emimt xylyl (góc) xylyl, (CHa^C^Haxylylene (gốc) xylylen, CHjCgHv
CH2
Yyalan yalan, CgH17ONS {thuố c yeast men
trù- sình vậ t hạ i) yellow màu vàng; (chất màu) vàngy a r n sọi, chì {phẩ m, bộ t màu...)//(có)màu vàng
15.78 .134.90 d ow nl© Bd edt73390^ fí«t Thu Aug 02 14:46:31 ICT 2012
538
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 538/540
www.thuvien247.net
an tim on y y. bột màu vàng a n ti monbenzani l y . vàng benzanil(nhuộ m bủ ng)
bism uth y. bột màu vàng bit-
mut, 3Bi20 3.2Cr 0 3 b u t te r c u p y, bột màu vàngchanh, ZnCr 0 4
cadm ium y. bột màu vàngcađmi, CdScasse l y. bột màu vàng cassel,3PbO.PbClzchrom e y. bột màu vàng cromcitron y. màu vàng chanhcobalt y. aureolin, bột màuvàng coban, KeCO^NOgiia.aHzOess y* lòng đò trứngfa st y. (thuốc nhuộm) vàng bền, tropeolin 0 0 , Ci'gH140 3 N3S
zinlem on y, màu vàng chanh
na ph thale ne y. vàng naphtol(nhuộ m len)nap hthol y. vàng naphtol(nhuộ m len)
qu inol ine y. vàng quinolin,CiSH90 eNS2 Na2 (nhuộ m ta-) vat y. phẩm vàngzinc y. bột màu vàng kẽm, bộtmàu vàng chanh, ZnCr 0 4
ye llo w ing (sự-) nhuộm vàngyield lối ra; sản liTOTig; hiệu suấtylide yluayolk lòng đò trứng; mõ- !ông cừu
ytterb ia ytecbi oxyt, YbzOaytte rb iu m ytecbi, Ybyttr ia ytri oxyt, Y20 3yttrium ytri, Y
zzee tr a n zee tran, C,2Ht
(thuố c trù' sinh vậ t hạ i) zeolite zeolit (khoáng vậ t silicat) ze rlat e zerlat, CftH^N^Zn
(thuố c diệ t nấ m) zero-s ta te trạng thái (năng lượng)
đi êm khôngzinc kẽm, Zn
elec tro ly tic 2. kẽm điện phân
MíOỉNí w hite z. kẽm oxyt, ZnOzincate zincat, M2Zn0 2
zinciferous chứa kẽm
zincing (Bự) tráng kẽm nóngzincite zinxit (khoáng ZnO) zin(c)ky (thuộ c) kẽm; chữa kẽm;
giống kẽmzincography kỹ thuật làm bàn
khắc kẽmmossy z kèm hạt zi (íA” k k
15 .78.134.90 dowhloadednF3ố 90.l|pdf a l íThu Augn0ă14;;:4ể :31 iCT 2012
539
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 539/540
www.thuvien247.netzinzineb zinep, CiH eN^Zn (thuố c
diệ t nấ m)zinophos zinophot, CsHiaOjPS
(thuố c trù- sinh vậ t hạ i) zừ am ziram, C6H12N2S(Zn (thuố c
diệ t nắ m) zircon zircon (khoáng ZrSiOị) zi rconate zirconat, MaZr 0 3;
M4Zr 0 4z ircon ia zirconi oxyt, ZrOazirconium zirconi, Zrzirconyl (nhóm) zirconyl, ZrO2*zonal (thuộ c) vừngzone vùng, miền, khu vực
ac tive z. miền hoạt động bu rn er z. khoang nung (lò) burning z. vùng thiêu, vùngnungclinker-form ing miền tạoclinkecom bining z . miề n hóa họ p combustion z. miền cháyconvective z. miền đổi lưu
convers ion 2. miền chuyềnhóacooling z. miền làm lạnhdead z. miền chét, miềnkhông nhạydiffusion z. miền khuyếchtán .drying z. miền làm khôeq uipha se z. miền đẳng phaevaporating z. miền bốc haiflam e z. miền lirafusion z. miền nung chàygasification z. miền khí hóa
High-pressure z. miền cao ápin ert z. miền trcr, miềnkhông nhạyin st ab ility Z. miền không
bền
ionic z. miền ionlỉmit(ing) cu rr en t z> miềndòng giới hạn, miền dòngkhuếch tánlow-pressure z. miền ápsuắt thấpm eltin g z. miền nóng chảyneu tra l z. miền trung tínhoxidation miền oxy hóa
passive z. miền thụ độngre ac tio n z. miền phản ứngred uc tion Z. miền khửrin g Z. miền tạo vòngsa tu ra tio n z. miền bảo hòasolution z. miền hòa tans tab ility z. miền bẻnt rans i t i on Z. miền chuyển
tiếpvalence z. miền hóa trịaaochem istry hóa học động vậtzw itter- ion ion lưỡng cựczwitterionic (thuộ c) ion lirỡng
cựczymase zymaza (enzim) zymo chem istry hóa học enzimzym ogen chắt sinh enámzymohydrolysÌ8 sự* thủy phân
bằng enzim, 8ự lên menzym ology enzim họczym olysis sự enzim phán
15 .78.134 .90 downloaded 73390.pd f at Thu Aug 02 14:46:31 ICT 2012
540
8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 540/540
www.thuvien247.net
NGUYỄN TRỌ NG BIẺ U
TỬ ' ĐIỂ N HÓA HỌ C ANH - VIỆ T(English - Vietnamese dictionary of chemistry)
Khoả ng 28.000 thuậ t ngữ
Biên tậ p : Bùi Thị Chính
Phụ biên tậ p : Ngọ c Bả o