Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

541
NGUYÊN TR NG BIÈU T Đ I N A HQC ANH - VI T ) k 

Transcript of Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

Page 1: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 1/540

NGUYÊN TRỌNG BIÈU

Tữ ĐIẾN

H Ó A H Q CANH - VIẾT)

Page 2: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 2/540

www.thuvien247.net

NGUY N TRỌ NG BIẺ U

TỪ ĐIỂN HỐA HỌC■

 ANH - VIỆT■

Kho ng 28.000 thuậ t ngừ -

NH À XUẤ T BẢ N KHOA HỌ C VÀ KỸ THUẬ T 

.134.90 downloaded 73390.pd f at Thu Augi02 14:46:31 ICT 2012

Page 3: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 3/540

www.thuvien247.net

LỜ I NÓI Đ Ầ U

Cuim tù- dicn Iỉóa hoc Anh - Việ t này gồ m khoàng 28000 thuậ t  ngứ ■ chọ n 1<K- có hệ thố ng líiỊg vth trình độ phát triể n toàn diệ n cùa Hõa hi>c hiệ n dạ i, và c n thiế t nhãt cùa các lĩnh vụ x. khixi htK' kỳ thuậ t kìuíc có liên quan.

 Nói durtịị tù' dién the hiệ n  SỊT rủ i dúc kình nghiệ m qun thụ ctiên Htr clụ ng vo phát triể n thuậ t ngữ ' hóa hi)c <y nuứ c ta trong nhữ ng 

nám qua, vớ i  sụ* chình lý rò sùn chữ n nhíhtg thiế u sót về ngôn rìỊỊŨ ', thuộ t ngir hụ c và kỹ thuậ t từ - dién cùa các lẳ n t<> chirc biên 

 Hiiạ n  ca  xuãt bán tù' dicn Hứ a họ c trirủ v dày. Riêng t i phẫ n sir dtỊTiỊỊ thuậ t ngũ ' nuYrr riỊỊt <à1, tnmg tirdit'n

nòv cữ n(Ị (ỉâ thề hiệ n sụ ~ cố gắ ng cài tién m õt binh’ thích (tánfỊ  dố i  t (ri mộ t so thuậ t ngũ " thuừ ng dùng trirírc dây, s ir dụ ng mạ nh dạ n him pkwtmg thúv chuyề n chứ - - giũ ' nguyên dạ ng cho các trư ymg htrp can thii’t tạ o thuậ n lọ i cho sự-  phát trién ngày ràng cao cúanhu cáu /ỊỈatì lull <UOC tế.

V<H  sụ- -to chứ v biên soạ n và xu t bàn tù' (tiề n ỉ lứ a tuK Anh • V i ẽ t là n n ẵ v , N h à x u ắ t b a n KỉiiKi híK uù K ỹ I h u i h y v on g đ á p  

ÚTiỊỊ dlrự c nhu cẩ u xú dụ ng tù- diể n cùa dĩmtỉ dào bọ n dọ c ngành  Htxi hoc, các ngành khoa hụ c ■ kỹ thuậ t, kinh té, ván hóa cú liên quan.

 Nhà xuấ t hãn Khoa họ c và Kỹ thuậ t cũ ng mong nhậ n du\jL- nhữ ng  ý kién nhậ n xét, bố sung giúp cho lầ n to chúx xuấ t bán sau này có chát luimg  cao turn nũ n.

 NHÀ XUẤ T BÁN  KHOA HỌ C VÀ KỶ THUẬ T 

.134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug 02 14:46:31 ICT 2012

Page 4: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 4/540

www.thuvien247.net

CÁCH s i r D Ụ NG

T h u ậ t n g ữ liẾ n g  Anh (crt hoặc k hổ ng có gạch nái) đu-ực xẾ p theo t h ữ tụ-vần ch ữ cái t ìống Anh, khổ ng k£ đốn phần in nghidng

Ví dụ :  alchemistalchemistryalcohol

allyl a.lert   - amyỉ a.anhydrous a.

T hu ật n gữ g hóp cũn g đư ợc xốp theo th ữ tự vần cViU" cái tron g dảy cùacùn g thu ật n gữ Jịốc. Các th u ật riịỊữ gh íp trự c lìép đư ự c xép tnrớ t: cho

tới hẾ i rồi mởi đén các th u ật ntí‘1' ghốp qu a giới tử o f 

Ví dụ   : lawtwin LVan’t Hoffs 1.L of conservation of matterL of constant proportion

1’hAn thu ật njfir tron g dấu ngoặc đơn có thế d ùng ho ặc khố ng (t rừ 30 LaMã chì hóa tri cúa nguyên tố hóa học)

ví dụ :  orbi talinner (• shell) o. obitan (electron) trongo u ter (most) o. obitan (electron) ngoài cùng

Phần t h u ật ng ữ t i ín g Viẹt in nghiỄ ng trong ngoặc đtm dùng đả giảithíchhoặc Ịỉìớ i  thiệu hưởng tham khảoví dụ   : e lu tio n ord er thứ tự giài hấp (sắ c ký)l)«u phay (,) dùnỊí cho CHC thuật ngữ dồng nghĩa; dắu chấm phay (;) chocác thuật ngir khác nghía; dấu song song (//) cho các loại Lữ khác nhauví dụ : form hlnh, dạng; mAu, kiều // tạo thành, hình thành

.78 .13 4.9 0 downloaded 73390.pd f at Thu Aug 02 14:46:31 ICT 2012

Page 5: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 5/540

www.thuvien247.net

Aabequose abequoza, CbH120 4

aberration quang saiaxial t). quang sai theo trục,quang sai dot trụcchromatic a. sắc saieye’s a. quang sai cùa mắtgeom etrica l a. quang sai hĩnhhọclateral a. quang sai ngang

longitudinal a. quang sai dọclong itudinal chrom atic a. sắcsai dụclongitudinal spherical a. càusai đọcocular a. quang sai cùn mắtspherical a. cáu sai

abichite abichit, sìderochanxit /khoáng  Cuj{As0 4)a.3Cu{0 H)2 l

ab ietate nbietnt, CjgHotjCOOM.Ci9H2SCOOR

ability khả năngavalanche a. khà nâng (phóngđiện) kích tách electron dàychuyền 'phàn ứ vg chấ t khi)] khànăng thácchelrt tìng R. khả năng tạochelat, khả năng tạo vòng càng

cua .coating a. khà năng phủ boccoinplexing 8 . khà năng tạo

 phữc (chắt)covering u.  khà náng che phù,khả năng phù bụccross-l inking H. khả năng liên

15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at Th

dispersive a. khả năng phântán; khả năng tán sacdiss ipatin g a. khà năng tiêu tándyeing «. kha năng nhuộmemulsifying a. khà năng tạonhũ (tuimg)oxidiz ing a. khà năng oxy hóareducing a. khả năng khửsin ter ing a. kbà náng thiêu két

w ett ing a. khả nãng thám irớtabiogenic không sinh h<)Cab latio n sự tiêu mòn, sự- tan mòn

flame a. sụ- tiêu mòn do (ngọn)lừavaporizing a. sự tiêu mòn đo bốc h(ri

ab la ti o r»-cooled lạnh di do tan mòn

ablative tiêu mòn, tan mònablỉtUir vặt liệu tiêu mòn, vật liệutan mòncellu la r a. vệt liệu xóp tiêu mònchar-forming a. vật liệu hóacốc tiêu mòngraphite a. vật liệu graphit tiêumòn(ỊrítphiUí-phonolic a. vật liệu

graph) t plienol tiêu mònnoncharring a. Viit livu khônghóa COC tiẻu mòn

abluent thuốc tẵv ué, thuốc sáttrùn£

ablution sụ- chirng rửa sạch, sựchung Bit tinh ché (các phí- thài)

 AứgiQ2 1446:31 l iơ T 2012

7

Page 6: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 6/540

www.thuvien247.neta b r 

abradab ili ty tính mài mùn; độ màimòn

abradant chat mài mòn, bột mài,tác nhãn mài mòn  H   mài mòn

abrader máy mài

abrasion sự mài mònabrasive chftt mồi mòn, vật liệumài // mài mòn polishin g a. vật liệu mài bóng

ab sin tho le dầu ngài đắng, dầungài npsìn (Artemisia absinthum) 

absolute tuyệt đoi; nguyên chắt,thuản túy

absolute-rest thùng de lắng

absorbability khả nàng hắp thụ,độ hap thụabsorbable hắp thụ đưụx:absorbance năng suất hấp thụ

(theo) phô, mật độ quangabsorbancy năng suất hấp thụ

(theo) phổ, mật độ quangabsorhate chát đã hắp thụ đượtabsorbent chắt hấp thụ

chem ical a. chất hẩp thụ hóahọcfloating a. chắt hắp thụ làmnôiỉump a, chắt hắp thụ dạng cụcoxygen a. chất hắp thụ oxy

absorber chất háp thụ; máy hắpthụ

 p^italed bubble a. máy h:ip

thụ khuấy sụcag itate d vessel a. máy hắp thụcó khuắy batc h a. máy hắp thụ giAnđoạn, máy hấp thụ tù-ng mè

 bubble a. máy sục hấp thụ

15.78.134.90 dố wnĩoaded: 3 ề 90.pd f at Thu

falling-film a. máy hop thụRi&nK rrri packo?■ column a. máv hắ|) tỈHỊcó cột nạpspray a. máy hap thụ phun(chắt lòng)string-of-đisks a. đĩa hấp thự,máy hấp thụ dạng đĩastring-of-#pheres a. cầu hápthụ, máy hấp thụ hình càuu.v a. chất hấp thụ tia tử ngoại(hự p phầ n cao su) 

absorbite than hoạt tínhab so rp tance độ hỉíp thụ, năng

suắt hấp thụ; hệ số háp thụ

(năng ỉư \mg búv xạ ) absorp tiom eter háp thụ kéabsorptiometry phép đo độ hắp

thụgamma a. phép đo độ háp thụtia gammaX-ray a. phép đo độ hấp thụ tiaX '

absorption sự hấp thụadiabatic a. sự hấp thụ đọạnnhiệtalpha ray a. sự hắp thụ tiaan phaan iso tropic a. sự hắp thụ dihướng; sự háp thụ bất đanghưứng.atm ospheric a. sự hắp thụ củakhí quyen (ánh xá ng)atomic a. sự hấp thụ nguyên

tử banded a. sự hấp thụ (tửng)đám beta ray a. sir hấp thụ tia bẻtachem ica l a. sự- hắp thụ hóa họcchrom atograph ic a, sự" háp

Augh02 '14:46:31 ICT 2012

8

Page 7: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 7/540

www.thuvien247.net

Compton a. sụ- lii'ip thụ (donivu ứnc) Comptoncontinuous a. sir hap thụ liêntụt'cr itical a. sự hãp' thu tứi han

die lec tric a. sự hấp thụ điệnmòidipole a. sự" hap thụ Irn'mg cựcelectrochem ical a. sir hap thụdiện hóa (học)ex c es s a. sự* hấp thụ quÃ, sự1hop thụ dưexiton-phonon a. sir hnp thụexiton-phononfar- inf rared a. sir hắp thụhòng ngoại xaCH mm 8 ray a. sụ* hap thụ tiagammagas a. sự hap thụ khíhea t a. sự hap thụ nhiệtinduced a. sự- hấp thụ cảmÚTIỊỈinfrared a. sự* hấp thụ hòngngom

isoth erm ic a. sir hẨ p thụ đangnhiệtlight a. sự hắp thụ ánh srinEmoisture a. sự* hnp thụ ầmneu tro n a. sir hap thụ neutronnon-seJective a. sư hấp thụkhóng chọn lotnuclear a. sự hấp thụ hạt nhânnil a. sự hi’ip thụ dÀu, sự hú t

dAuoptica] a. sụ* hấp thụ quaiiííthoc) param agnetic rtisonance a.«ự hắp thụ cõníí huỉmg thuận

abs

 photoelectric a. sự' hap thụquang diện physicnl a. sự- hấp thụ vật ]ýpo lar a. Kir hnp thụ có cự c 

radiatio n a. sir hap thự bức

xạrelaxation a. sụ* hrtp thụ dohồi phuc ,resonance a. sụ- hap thụ cõnghưÕTigselective a, sự hop thụ chọnlọcsolvent a. sụ* hap t,hụ bangđun^ múisound a. sự há|> thụ Am thanhspectral a. sụ- hấp thụ (thw>)

 phũspin -resoníầ nce a . sụ* hấp thụcộng hưrrng spinsp ontaneo us a. sụ* hấp thự tự- phátth erm al a. sự* hấp thụ nhỉệttransie n t a. sự" hắp thụ quá độ,sự háp thụ chuyên tiếp

ultra so nic a. sự" hắị) thụ siêuâm ■volume a. sự- blip thụ (ttròn)khoi, sir hap thụ (toàn) thí* tíchw ate r a. sụ- háp thụ nlitre

absorptive hốp thụa b s o rp tiv e n e s s độ h ấp tỉ JLỊ, hệ số

hấp thụabsorptivity độ hắp thụ, hệ số

hap thụ&coustic(al) a. hệ só híip thụãm thanhm olar a. hộ số hap thụ phântù" gam/lít

 p aram ag n etic rtí sonance a. molar a. hộ sỗ hãp thụ phàn«ự hắp thụ cõníí huỉmg thuận tủ- gam/líttử' abstraction sự rút na, sự trích ra,

15 .7 8.134.90 dow nloaded 7539D tp d fâ t T h u Aug 0 2 t ^ t e í i C T ^ Ớ T ^ hỏ a

9

Page 8: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 8/540

www.thuvien247.netaim

heat a. sự xà nhiệt; sự tríchnhiệthydrogen a. sụ" tách hydro photochemical a. svr táchquang hóa học

abundance hàm lưtmg, độ phang phú, độ phò cậpcosmic a. hàm luxmg (trong) vũtrụ (nguyên tố kháo xát) isotopic a. hàm lutmg (chắt)đủng vimolecular a. hàm lượng, phántử

acaricide thuốc trừ ve bẻt, thuốctrừ rệp cây

acceleration (độ) gia tóc; sự giatác, sự tăng tócab so lute a. gia toe tuyệt đổiangular ft. gia toe gócaverage a. gia tóc trung binhcentrifugal a. gia toe ly tàmcentripetal a. gia tóc hu-ửngtâm

accelerator chất tăng tóc, chắtxúc tiến; máy gia tốc; bộ tăng

tốcacidic-type a. chắt tăng tócaxitatomic a. máy gia tóc hạt nhân basic-type a. chắt tăng tóc baztr  binary a. hỗn họp xúc tién haichat, chắt xúc tiến hai họp phán(cao  su )

delaved-actìon a. chắt xúctién tác dụnỊỊ chậm, chát xứctiến không tác dụng ngayelectron R. máy gia tóc electronelectrostatic a. máy gia tóctĩnh điện '

ignition a. chất xúc tiến (bốc)tháyỉon a. máy gia tóc ionmedium a. chất tăng tóc trung

 binh

oxidation a. chất tăng tốc oxyhóa photographic developm ent a.chắt tăng tốc hiện ành polymerization a. chất xúctiến polyme hóa pro to n a. máy gia toe protonrapid a. chất xúc tiến nhanhru bber a. chắt xúc tiến liru hóacao su

setting a. chất tảng tóc đóngran (bè tùng...)slow-acting a. chất tăng tốcyếusulfur-free a. chắt xúc tiếnkhông liru huỳnh (lu-u hóa cao r u  ) 

te rn ary a. chắt xúc tiến ba họp phần (cao su)vattinga. chất xúc tiến nhuộm

thủngvulcanization a. chất xúc tiếnliru hóa (cao su) 

acceptor chát nhậnaciđ a. chất nhận axitcation a. chat nhận cationelectron a. chắt nhận electronhydrogen a, chắt nhận hydroion a. chắt nhặn ion

 pro ton a. chat nhận protonradical a. chất nhận góc

acceplor-molecule phán tử" nhậnaccess lói vào, cùn vào, đưừng vàoAccessory phụ tùngaccid ent Bự hỏng hóc, sụ* trục trặc,flocculation a. chắt xúc ti én accident Bự hông hóc, sụ* trục trặ<

15.78.134.90 down loaded 73390.pd f at Thu Aug 02 2 0 1 2 ^ nsừ

10

Page 9: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 9/540

www.thuvien247.netace

accidental ngẫu nhiên, bat ngừacclimatization Hự thích nghi khí

hậuaccommodation sự 1  thích nghi, sự

đièu tiét

a c c re tio n sự lÓTL dàn, sự lớn lènaccumulation sự tích tụ, sự tích

lũydep osit a. sir tích tụ chất lắngelectron a. sự tích tụ electron

accumulator ắc quy; bộ phận tíchlũy; bộ tích gópacid a. ắc quy axitalkaline a. Ắc quy kiềm

 bypass a. ắc quy đệmcuprum-lead a. ắc quy đòng-chlcupru m -nick el a. ắc quy đồng-nikencuprum-zinc a. ắc quy đòng-kẽmdry (-charged) a . ắc quy nạpđiện khô

electric a. ắc quy (điện)ironclad a. ắc quy cực bọc sấtlead a. ắc quy chìlead-zinc a. ắc quy chì-kẽmlithium alloys chlorine a. ắcquy clo-lithi h<rp kimỉith iu m -c h lo rin e a. ắc quy clo-ìitliilithium-sulfur a. ắc quy lưuhuỳnh-li thínickeỉ-cadm ium a. ắc quyni ken-cadminickel-iron a. ắc quy niken-sắtsílv er-cadmium a, ắc quy bạc-CíKỈỉĩiisilver-oxide a. ắQ quy bạc-kẽm

15.78.134.90 download@dz7@890^'pdfat Tha-Aug

steam a. thùng tích h(ri (nrnk)sulfur-sodium a. ắc quv liruhuỳnh-natrizinc a. ắc quy kẽmzinc-mercury a. ắc quy thủy

ngân-kẽmzinc-nickei a. ấc quy niken-kêm

accanthrene axeantren, Ci6H)2acene axenacetal axetal, C2H (OC2HnÌ2acetaldehyde axetanđehyt,

anđehyt axetic, etanal, CH.tCHOac etaldoỉ axetanđol, anđol,

c h , c h o h c h 2c h oacetalization sự axetnl hóaintra m olecu lar a. sự axetnlhóa nội phán tử

ac eta m id atio n sự- axetamĩt hóa

an odic a. sụ* axetamit hóa anôtacetamide axetamit, CH3CONH2

ac etan il axetanil, axetanilit, anti febrin, phenyl axe tam it,

Cr>H5

 NHCOCH2

  'aceta te axetat, CHjiCOOM;CH.iCOOR 

cellu lose a. xenluloza axe tat,axetylxenlulnza,iC (iH 70 2(0 C0 CH 3)3lnacetieyl axetixy], axjt axetyl-salixylic, aspirin, <>-CHtCOO-C«H,COOH

acetifica tion sự tạo axit axetic, sựtạo giám, sự lèn men giám

ac etifier thií t bị làm giấmacetimeter dụng cụ đinh lirợng

axit axetic, axit ktí đo giámac et im etry tính định linmg axit

íixetic, phép xác định nồng đò02 1446:31 ICT 2012 '

11

Page 10: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 10/540

www.thuvien247.netace

acetim idoyl (gốc) axetimiđoyl,CHrfX-NH).

acetin axetin, glyxerin axetatacetoacetyl (gốc) axetoaxety,

CHaCOCHj,CÒ. 'acetoacetylation sụ- axetoaxetyl

hóaacetobacter(ỉa) vi Ithuẩn axetic

hóa, vi khuẩn giắm, men giắmacetocau stin axit tricỉor(o)axetic,

CCUCOOHacetoethylation sir axetoetyl hóaacetoin axetoin, CH3COCHOHCH3

acetol axetol, nrcrư axeton,CHoCOCHjOH

acetolysis sự axeto phânacetom ete r dụng cụ định lư-ọng

axit axetic, axit kế đo giáiĩìaeeto metry phép định lượng axit

axetic, phép xác đinh nồng độgiám

acetonation sự axeton hổaac etone axe ton, CH3COCH3

acetonyl (gốc) CH3COCH2.acetonylidene axetonyliđen, CH3.

COCH :acetophos axetophos, C8H(70 5PS(thuố c trừ " sáu) 

acetoxy (góc) axetoxy, CH3COO.acetoxybro mi natio n sự axetoxy.

 brom hóa .acetoxychlorination sự axetoxy-clo

hóaacetoxyio di natio n sụ* axetoxy-iot

hóa

acetoxyl axetoxyl, CsH]0O4NAs(dư ợ c ph m) 

acetoxymercu ratio n sự axetoxy■ CO' th ủy ngân hóa

acetoxymethylation sự axetoxy-metyl hóa

15.78.134.90 downrloatied(73e90?pdFM: Thiu Aug

acctyỉablc axetyl hóe đượcacetylation sự axetyl hứaaeetylator tác nhản axetyl hóaacety lcellulose axetyl xenluloza,

xenluloza axe tat,

[C6H70)2(0C0CH3)3]nacetylene axetylen, C2H2

dissolved a. axetylen hòa tan(trong axcton) 

acetylenehalidc axetylenhalogenua, CHCX

ac etylid e axetylua, cacbua, MCCH;MCCMcalcium a. canxi cacbua, CaC2

acetyliza tion sự axetyỉ hóaachromatic tiêu sắc, acromatìcachromic không sắc, vô sắcacỉcular (có) hinh kimacid axit  II   (có tính ) axìt

ab ietic a. axit abietic, C20H30O2

accumulator a. axit ắc quyacet ic a. axit axe tic, CH3COOHacetoacet ic a. axit axetoaxetĩc,

CH3COCH2COOHace ton eđ iacetic a. axit axe-tonđiaxetic, CCKCH2CH2COOH)aacetoneđica rboxylic a. axitaxe tođi cacboxyl í c,COOHCHaCOCHaCOOHacetylenecarboxylic a. axitaxetylencacboxylic, CHCCOOHacetylenic a. axit axetylenic

acetylformic a. axit axetylfor-mic, axit pyruvic, axit pyroraxemic, CH3COCOOHacetylsalicylic a. axit axet>l-saỉixylic, aspirin, 0-CH3COO-CgH^COOHacrylic a. axit acrylic,

02 14Ỉ46Í3^0PCT 2012

12

Page 11: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 11/540

www.thuvien247.neta ci

ac ry lic a. axit acrylic,CH2CHCOOH .acyclic a. axit không vòng, axit

 béoad en ylic a. axit adenylic,

C10H „0 7Nr,Pad ipic a. axit adipic,COOH(CH2)4COOHagnric in ic a. axit Hgarixinic,CV2H1q 0 7

aldehydic a. axit amiehytaldehydoform ic a. axitandehydofomic, axit glyoxalic, axitglyoxylic, CHOCOOHalginic a. iixit anginicalicyclic a. axit alixydic, axitvòng noalk yla rso nic a. axit ankyla-sonic, RAsO(OH)2

alkylphosphonic a nxit ankyl- phophonic, RPOiOH}.)alkvlphosph onou s a. axitankyiphotphomr, RP( OH Ỉ2alkvlsulfonic a. axitftnkylsti ri

ft >nic, RSO-ịHallan to ic a. axit rtlanuric,c 1h „o <n 4allocinnam ic a. aXÌtíiloKĨnarniC,CoHfiCHCHCOOHallogibberoic a. axit aldfpbemic,CixH'ioO;tallolithohilianic H. axit alolito-

 b i lm n ic , C iiH s rO s

allolithocholic a. axit alolito-c h o l i c , c . , , 11100.1

a I Ionic a. nxit atonic,GlI jOHtCliOH^COOHallophflnie a. nxit alophamc, NH2CONHCƠ UIỈnlumosilicic a. axit alumi-

15.78.134.9© ' downloaded 73390.pd f at

amino «. axit amin, iimmoaxitHminoacetic a. axit amino-axetic, Rlycocol, glyxin, NHịCÍỉìCOÒHaminocinnamic a. i\xit amino-

xinamic, NHaCsHiCHCHCOOHaminoimidnzotpropiunic a.axi t aminoiini tin zo] propionic,histidi n, (CsH;,N2)CH2CH(NH2)-COOHam inoindo l prop ionic a. axitaminoindolpropionic, triptophan,C8H6NCHzCHNH2COO}I aminosuct-inic a. Itxit amino-sucxinic, axit asparnginif,

COOHCHjCHNIIaCOOHammonrtcarbonous a. rtxitxyanhvdric, HCNamvgilalic a. axit amygđalic,CfillsCIlOHCOOHanhvdrous a. ftxit khanan th ranilic a. axit antranilic, (>-

 NHlCeH1COOHanthroic a. axit antroic, axit

antraxencacboxylic, C^HjjCOOHantinionic a. axit antimonic,HSbO:t, HsSbOsanlimonous B. axit nntimonir,H:iSbO;tapoewm phoric a. axit cam phoric, CrllmiCOOiljjapi'*li<*nndeoxycholic a. nxitapuchonodusoxycholeic,arjunol ic a. axit arjunolic,Qw' mhO';Armstrong and Wynne a. axit(i-na [illtill sun (bnitì 1,3),Ci,!II ì;(OUàSO:,Haroinalic a. nxit (day) thornaromatic sulfonic a. flxit sun-

Thu Aug 02 14 :46:31 ICT 2012

13

Page 12: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 12/540

www.thuvien247.neta c i

Arrhen ius a. axit protonic, axit(theo thuyết axit-bazw của) Arrheniusarsanilic a. axit asanilic,

 NH2C(HlAs0 .tỉỈ2

arsenic a. axit asenic, HAsO-Ị,HjAb04

ars en ous a. axit asenư, HAs02,H;jAs03

ars in ic a. axit asinic, axitdiankylasinic, RR 3As(0)0Hars inous a. axit astncr, R^AsOHary lsulfen ic a. axit aryisun-fenic, ArSOHarylsulfin ic a. axit arylsunfinic,

ArSOgH ’ary lsu lfonic a. axit arylsunfonicArSOjHasco rbic a. axit ascobic, vitaminc, CjHjOgaspartic a. axit aspactic, axitasparaginic, iixit aminosucxinic,COOHCHzCH NH.COOHasperg illic a, axit aspecgiiic,C^HjoOjNj

azelaic a. axit azelaic,COOHtCHo^COOHazosulfonic a. axit azosunfonic,RN,SOftHazutm ic a. axit nzunmic,C.HsON, barb itu ric a. Rxit bncbituric,malonylưrè, battery a. axit ắc quy benznminic a. axit aminoben-zoic, CfiHr>CONH2

 benzene polvcarboxylic a. axit be n zt? n pf (lycacboxy ti chen7.ilie a. axit bpnziltc, axitdiphenyl glycolic, axit diphenyl-(hyđrkixyaxetic, (CftHs^CcOH)-

15.78.134.90 downloaded 73390.pd f at Thu

 benzoic a. axit benzoic,CeHsCOOH benzylpenicilloic a. axit benzyl penixiloic, C^H^O^NjS berberil ic a. axit becberilic,

C20

H19

O9

 N berilic a. axitberilic, Ch)H]50 8N bery llic a. axit beiylic, H2BeOa bile a. axit mật binary a. axit nhi tố, axit nhi phân, axit hai thành phần bismuthic a. axit bitmutic,HBiOj

 boric a. axit boric, axit wr-thoboric, HBOa

 borinic a. axit borinic, R^BfOH) boron hydroxide a, axit boric,axit orthoboric, HBOri boronic a. axit boronic, RB(OH>2

 brassilic a. axit brassilic, axitunđecanđicacboxylk, CịiH^O^ brim stone a. axit sunfuric,H2SO4  fadn xuấ t trụ V tiế p tù- luu huỳ nh)

 bromhydric a. axit bromhyđric,HBr  bromic a. axit bromic, HBrO;, bromous a. axĩt bromơ, HBrOaBronner a. axit Brrtnner, axit2 -naphtylamin-6 -sunf(»nic,CjoHsANSBrònsteđ a. axit (theo thuyếtaxit-banr của) Brỏnsted brucin ic a. axit bruxinic,CuHasOfcNa butv lx anth ic a. axit butylxan-thic, C^HsOCSSHcalophvllic a. axit calophvlic,Ck HmOs

camphanic a. axit cnmphíinic,

 A u g 02' 14:46:31 ICT 2012

14

Page 13: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 13/540

www.thuvien247.netac t

camphoric a. axit camphoric,axit 1 ,2 ,2 -tri me ty ] xy cl openta n -1 ,3 -dicacboxylic, CbHh(COOH)2

camphylic 8 . axit camphylic,C9H|jOj

cannabidiolic a. axit cannabi-điolic, C^HaoO,,ca rbal ly lic a. axit cacbalylic,HOOCCH2CH(COOH)CH2COOHcarbam ic a. axit cacbamic,n h 2c o o h

ca rbanilic a. axit cacbanilic,C6HsNHCOOHCflrboceric a. axi t cacboxeric,CH;i(CH2W,COOHcarbolic a. axit cacbolic, phenol,CsHsOHcarbonic a. axitcacbonic, H2CO3

ca rboth ioic a. axit thiocac- boxylic, RCOSHcarboxylic a. axit cacboxylic,RCOOHcarlosic a. axitcarloaic C1(>Hj2 0 6

ca rm inic a. axit cacminic,CaaHauOisCaro a. axit Caro, axit monoper-sunfuric, H2SO5

cassaic a. axit cassaic, CajH;M)0 4

Cassella F a . axitCassela F,axitP-nnphtyl amin-5-sunfbnic

cassic a. axit cas-sic, CjgHgOeaxit cation

n. axit xeanotic,ca tion (io) a.ceanothicC:K)H4g05cedrenic a.C15H22O2

cedrolic a.CisH j Acellobionic a. axit xenlobionic,

15.78 .134.90 dow nloaded 73390.pdf at Thu

axit

axit

xedremc,

xedrolic,

cellobiouron ic a. nxit xen-lobiouronic,cerebronic a. axit xerebronic,

eerie a. axit xeric, HaCe03

ceroti(ni)c a. axit xeroti(ni)c,CH3(CH2)24COOHcevitamic a. axit ascobiccham inic a. axit chaminic,C]0HhO2

chaulmoogric a. axit chaun-moogric, axit chaunmugric,C1BH32O2

chelidamic a. axit chelidamic,CsHaNtOHXCOOH)*

chenodesoxycholic a. axitch enode soxychi >1i c, C21H10O4

Chicago a. axit Chicago, axit 2s, axit 1 ,8 -dihydroxy naphtalen-2,4-đisunf»nic, C10HaO7 NS2

ch loran ilic a. axit đơranilic,C6H2 0 4Cl2ch loric a. axit cl one, HC103

chloroace tic a. axit

clơKoíaxetic, CH2ClCOOHchlorohydric a. axit clohydric,HC1  '

chlorop latinic a. axitcloroplatinie, axit hexacio-roplatinkj Hjl PtClJchlorous a. axit clor<r, HCIO2

cholic a. axit cholic,chromatosulfunc a. axit sun-focromic, axit cromatouu nfuri c,

H j Ct SOtchromic a. axit cromic, H2Cr0 4

ch rom ou s a. axit cromơ, HCrOachrysam min ic a. axitcrysaminic,ch rysop hanie a. axit cryso-

ABg>0S 1446<31 ICT 2012

15

Page 14: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 14/540

www.thuvien247.neta c i

axit xilianic,cilianic a.C2-iH;mO|0

cin chon inic a. axit xinchoninic,CgHjOj|Ncitr ic a. axit xitric, axit limonic,

COOHCH2aOH)COOHCH2COOHCleve a. axit Clyve (axitsunfonic cùa a-naphtylamin, u-naphtol vànitmnaphlalen)combined hydrochlo ric a. axitclohyđric liên kếtconcentra ted a. axit cô đặc, axit(đậm) đặc

conjuga te a. axit liên hợp(vói

baztr)

con juga ted fatty a. axitbéoliènhọp (cfi nố i (tôi liên hợ p) contact a. axit (sân xuat theo phưimg pháp) tiếp xúc (axit sun- fitric)

coprostanic a. axit coprostanicGotHmQị

co tam íc a. axit cotacnìc,

C|0HgO7coum aric a. axit cumaric,OIICsH4CHCHCOOHcresotic a. axit cresotic, CbHhO-ịcresylic a. axit cresylic, C7H80crooein a. axit criixeic, axit 2- ru»phtol-8 -itunfonic, CidlỉgO^Scrude a. axit thò, axit chirtt tinhchá

cyanic a. axit xyanic, HOCN,HCNOcy an uric a. axit xyanuric,

■ C:(IỈ3<V\Ícyclic, H. axit vòngcyclohutanecatboxylic a. axit

15.78.134.90 downloaded '7339Qtpdffat^Thu Aug

cystaminesulfuric a. axit xys-taminsunfuric, NH2CH2CHaSO.Hcysteic a. axit xysteic,liQaSCHaCHNHjCOOHDahl a. axit Dahl, axit 2-amino-

5-naph ta) e n5Un foni c, NHzCI0HeSO;tHdam marenolic a. ax itdamarenolic, C3oHw0 3

deoxycholic a. axitđesoxycholic, CZ4H40O4

deoxyribonucleic a. axitdesoxyribonucleicdex tropim aric a. axitđe xtropi marie, CjoHariOfediatomic a. diaxitdibasic a. diaxitdicarboxylic «. ax itdicacboxylic, ÍKCOOH>2

dichromic a. axit đicromìc, axit bicromic, H2Cr 20 7

dicinnamic a. axit đixinamic,Ci*H]s0 4

digallic a. axit đigalìc, ChH10O9

diglycolic a. axit điglycolic,C<HgOsdihydric a. điaxitdihydroxy a. đioxyaxitdilactic a. axit dilactic,CÍ I:iCHOHCOOCH(CH:,)COOH;anhyđrit lactic, (CHrjCHOHCOM)dilute a. axit lonngđiphenic a. axit điphemc,

HOOCCgH^fil^COOHdipping ft, axit ísàn xnát theo p h in m g pháp) tiếp xúc (axit sun-  furic)distilled pyroligncous a. axitgồ chung, axit axe tic chưng gò disu lfu ric a. axit disunf'uric,

02*1446:31 ICT 2012

16

Page 15: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 15/540

www.thuvien247.neta c i

disulfurous a. axit disunfunr,H2S4Q5

di th ioacet ic a. axit đithioaxetic,CHflCSSHdithioca rbam ic a. axit

đìthìocacbamic, NH2CSSHdith ionic a. axit dithiunic,H jS j O j

djenkolic a. axit djenkolic, P’ P’-rnetyìenđithioalanin,H0JCCH( NH2)CH2SCH2SCH2- CH(NH j )  Co’.H "ed et ic a. axit edetic, axitetylendiamintetraaxetic,(CHjsJjNitCHzCOOH)*eicosanedicarbo xylic a. axitei COBan đi c ac boxy 11c,CaoH^COOHXtellagic a. axit elagic, CHHe0 8

enanthic a. axit enantic, axitenantylic, CgH^-jCOOHerythr (on) ic a. axit erytric, axittrihyđroxybutyric,CH20H(CH0H)2C00H

ethanearso nic a. exitetanasonic, C2H,r,AsO(OH)2

ethionic a. axit ethionic,HSOjjCHjCHjjOSOyHethylenediaminctetraacetic a.axìt etylendiamintetraaxetic,C10H16O8N2etioallobilianic a. axit etioa-lobilianic,

eugetic a. axit eugetic, CiiHlaOF-a. axit F, axil P-naphtylamin-sunfonic, CjoHgO^Sfatty a. axit béofencholic a. axit fencholic,Ci0H18O2

15.78.134.90 downloaded 7 3 8 8 0 $ d ' ẩ W hu Aug 02

ferricyanic a. axit ferixyanic,H:i|Fe(CN)Jferrocyanic a. axit feroxyanic,H^FtKCNWfixed a. axit khimg bay hữi

flavaspidic a. axit flavaspidic,Cj4".nAflavellagic a. axit flavelagic,Ch H609fluorhydric a. axit flohydric, HFfluorosilisic a. axit florusilixic,HJSiFslfolic a. axit folic, axit pteroylglutamic,

formic a. axit fomic, HCOOHfree a. axit tự doFreund a. axit Freund, axit 1 -naphtylamin-3, 6 -disunfonic,CjoHgOgNSjfulrainic a. axit funminic, CNOHfum aric a. axit fumaric,HOOCCHCHCOOHfuming a. axit bóc khóiG- a. axit G, axit naphtolsun-fonic, C|0H8O7Sagall ic a. ax it gal 1C, 3,4,5-(OH):,C6H2COOHgelseminic a. axit gensetninic,CioHgOige rm anonic a. axit gecmanonic,RGeOjHgibb ere llentc a. axit gibere-lenic,glac ial ac etic a. axi t axetic bảngglutamic a. axit glutamic, axit a-am in oglu tone,HOOC(CII2)aCH{NHz)COOHglu taric a. axit glutaric,1446®1dCTQg12

2-TĐHH-A-V17

Page 16: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 16/540

www.thuvien247.netHCÍ

^lvci*ric a. axit glyxeric, CHoOH-CHOHCOOHglyeochenodeoxvcholic a. axitglycochenođesoxycholk,CmHc OsN

glyco lithocholic a. axitglycolitothoI ic, C jk H^O^N glycyrrhetinic a. nxitglyxyretinic, C;K,H4fiO,glycyrrhizic a. axit glyxymic,C49I IfioOtijguaiazulen ic a. axitguaiazulenic, Cir,H|gOzH- a. axit H, axit 1 ,8 -aminonaph-tol-3,6-disunfonic, CjoHgOjNSjhalogen a. axit ha]f>tfenhaloid a. axit halogenhard a. nxit mạnhhexabasic a. hpxaxithexnchloriridic a. axit hexac-loroiridic, HillrClfl]hexafluoroalun imic a. axithexafloronlwni nic, HJAlFgl

hexahydric a. hexaxithigher fatty a. axit béo caoh ip p u r ic R. axi t h ippuric,CgilsCONHCHjCOOHhumic a. axit humichvaỉobiouron ic a. axithyalobiouronic, C^HjiO^Nhvdnocrtrpic a. axit hydnocac-

 pic, CigH.,.s0 2

h Viiroch to ric a. axit L’ldhydric,ÍỈC1hydrofluoric a, axit flohydric,HFhvdrogen a. axit protnnic, axitItheo thuyét axit-baztr cùa) Arrhenius

15.78 .134.90 dow nloaded 73390t<pdfở t' Thu

hv drosulfuric a. axit sunfu-rhvdric, H')Shydroxy a. oxyaxithyodeoxycholic a. axit hvođe-so.xycholic, C21H40O4

hypobromous a. • axithypobromtr, HOBrhyp och loro us a. axit hypoclorcr,HOC1hypo nitric a. axit hyponiti-ic,h ,n zo 3 ■hyposulfurous a. axithyposunfunr, axit đithìon<T,] l,s2o ,

imidazolccarboxylic a. axiti mi đaz(ilcacboxylic, C4H4O3 N2

lido le-acetic a. axit indolaxetic,(',H,;NCH2COOH

inorg an ic a. axit VÔ C(T 

iodacetic a. axit iođoaxetic,ICH2COOH

iodalphio nic a. axit íođan- ph ionic,

iodhydric a. axit iodhydric, HIiodic a. axit iođic, HIOa

iodous a. axit iodir, HI02isati(ni)o a. axit 1 satiric,XHÂ H4GOGOOHiscth ionic a. ax it isfthionic,CjHgO^Siso barbitu ric a. axit isobac-

 biturk , C H^OiiN"

isochlorogenic a. axit isoclo-ni^nic.fraxin.S-gluri.-iidcifraxetin,CigH|))0 1w

isocinchomeronic a. axit ỈBO-xinchomeronic, i;7H-f*|N’

isocinnamic it. nxit ilitixinnmic, A u g 02t4:46:31 ICT 2012

18

Page 17: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 17/540

www.thuvien247.netact

isocitric a. axit isoxitric, axitiso]ÌTTmnic,HOOCCH2CH(COOH)-CH(OH)COOHisocvanic a. axit isoxyanic,HNCO

isoleucinic a. axit isoleuxinic,C j H ij O j

iso lithob ilianic a. axit Ì soli to- bilianic, C2<H.v»0Biso lysergic a. axit isolysecgic,C16H160 2 N2

isomaltobionic a. axit iaoman-tobionic, C)jH220)2

isopelargonic a. axit iaopelac- 

gonic, C9

H1

fl02

isophlo ionolic a. axit isoph-Icrionolic, C,»H;MOsisophtalic a. axit i soph tali c,CeH^COOHljisoqu ina ldic a. axit isoqui-nandic, axit isoquinolinic,C10H7O2 Nisoreserpic a. axit isoresecpic,C jjjHmOs N j

isorhodinic a. axit isorodinic,Ci(,H|n02isosaccha rinic a. axit isosa-earinic, C6HlaO(;lsoshonanic a. axit iaoaonanic,CttiHnOjiso strychnic a. axit isostrycnic,C2lH210,N 2

isosuccinic a. axit isosucxinic,

CH;,CH{COOHtjisothiocyanic a. axit isothirt-xyanic, HNCS

 jasmonic a. axit . jasmonic,C, j H,sO;iKalle a. axit Knlle, axit K, axit<x-naphty]amindisunf<)nic, C|rpHc-

15.78.134.90 downloaded 73390.pd f at Thu

kermisic a. axit kecmisic,ClflHljOyketog lutar ic a. axit xeto-glutaric, HOOC(CHa)2'COCOOHKoch’s a. axit Koch, axit 1-naph-

tyl amin-3,6 ,8-tri s u n fon Ì c, NH,C10H.)(SOjH)3

Lau rent a. axit Laurent, axit 1 -naphtylamin-5-sunfomc,C]0H9O,1NSLewis a. axit (theo thuyét axit- baza của) LewisỊlignoceric a. axit lignoxeric,CH^CH^COOH

linoleic a. axit linoleic, C)hHT7 0

>lithob ilianic a. axit litobilianic,CwHsgOsliothocholic a. axit litochttlic,CmHu O;)lithofellinic a. axit litufelinic,

lysergic a. axit lysecgic,CifiHieQa^maieic a. axit maleic,

COOHCHCHCOOHmaltobionic a. axit man-tiibiunic, Cu H j A   i malvalic a. axit manvalic,C)flH320 2

manganic a. axit manganic,H.MnO,manganous a. axit manganir,HjMnO,

m annaric a. axit mananc,CfiHioOflmannuronic a. axit manuronic,CflHioOjm argaric a. axit nw pm c,C16HmCOOHTOHrrubic a. axit manihic,

 A u g ,0214:46:31 iCt  2012

19

Page 18: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 18/540

www.thuvien247.neta c i

me 1 litic a. axit menlitic,CetCOOH)*m ellophan ic a. axit men-lophanic, l,2,3,6-ÍCOOH)4C*Hĩmercaptoaxetic a. axit mecap-

tuaxetic, HSCHjCOOHm esotar tar ic a. axit meso-tactric, COOH(CHOH)ZCOOHmetaaluminic a. axit metaa-luminic, A1CX0H)metaantimonous a. axit meta anti mi mơ', HSb02

m etaarsen ic a. axit metaasenic,HAsOrj

metaauric a. nxit metaauric,HAuOjmetahismuthic a. axit metiibit-mutic, HBiO:(m etach rom ic a. axit meta-cromic, HCr04

m etage rm anic a. axit metagec-manic, H2GeOjmetahafnic a. axit metahafnic,H2Hf03

metam olybdic a. axit meta-moỉypđic, HaMoO^metasaccharinic a. axit meta-sacarinic,m eta tun gs tic a. axit meta-vonframic, H2W0.Jmetazirconic a. axit metazir-conic, H^ZrOjmethacrylic a. axit metacrylic,

c 6h , o ,m etha nearso nic a. axit me-tanasonic, CH3As(OXOH)2

m eth ionic a. axit methionic,CH2(S03H )2

m ethoxyaxetic a. axit meto-

15.78.134.90 dowmoaded*7339Ổ ^^' at Thu

m eth ronic a. axit metronic,CgHftQsm in eral a. axit VÔ CO"moderate a. axit trung bìnhmonoatomic a. monoaxit

monobazic a. monoaxitmucic a. axit muxic,COOH(CHOH)4COOHmuriatic a. axit muriatic (tên c ũ ), axit clohyđric, HC1m yristic a. axit myristic,CisH jt COOHm yrtenic a. axit myrtenk',CioHlfOgnaphthace neca rbox ylic a. axitn a ph taxencacboxy] i c, c j gH ]20 2

nap hth ionic a. axit naph-thionic, Cl(>HaO:iNSneochlorogenic a, axit neoclo-rogenic, C16H]S0 9

neuraminic a. axit neuraminic,C e H , ^ Nevil and W in th er a. axit a-niiphto] monos II nfonic, CioHgO S

nicotin ic a. axit nicotinic,Cr H^NCOOHnitric a. axit nitric, HNO(nitroacetic a. axit nitroaxetic, NO j CH.2COOHn itro ta rta ric a. axit nitro-tactric, COOHiCHONO^COOHnitrous a. axit nitnr, HN02

nitroxylic a. axit nitroxylic,HaNOanorcamphoric a. axit norcam-

 phoric, C7H10O4  - N-norJeucyJaspartic a. axit N-norieuxylaspactic, c,nucleic a. axit nucle(in)icoJefinic a. axit olefin, CpHjn,-

Aug(0214:46:31 ICT 2012

20

Page 19: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 19/540

www.thuvien247.net

optanmic,

axit h ữ u C(r

a. axit omituric,

oleic a. axit oleic,CHCCH^COOHophthalmic a. axitCnHigOgNgorganic a.

ornithuricC19H30O4N2

orseUitiic a. axit orsenlinic,CHsCfiH^OH^COOHorth an ilic a. axit orthoanilic, o-n h 2c 6h 1s o , horthoacetic a. axit orthoaxetic,CH3C(OH)2

or thoantim on ic a. axit orthoan-timonic, HjjSbO,,

orth oa rsenic a. exit orthoa-senic, H-ịAs Oorthothiocarbonic a. axit or-thothiocacbonic, Hzc s 4

osmic a. axit osmic, H20 s0 4

oxalic a. axit oxalic, HOOC-COOHoxidizing a. axit oxy hóa palm itoleic a. axit panmitoleic,

CHaCCHaJsCHCHi CHa)7COOH panto thenic a. axit pantotenic,C9H2O3 N2

 para ffin a. axit no mạch thẳng penic illanic a. axit penixilanic,CsHnNO.,S penta hasic a. pentfalaxit penth ynic a.C<HBCOOH pentinoic a.C«H5COOH perc hlo ric a.HC101

 perform ic a.HGOOOH

axit pentynic,

axit pentinoic,

axit

axit

 percloric,

 perfomic,

 peri a. axit peri, axit naph-

15.78.134.90 dow nloaded 7 9 3 9 0 p d '& iThu

aci

 perillic a. axit perilk, C1(>HM02

 periodic a. axit periodic, HIO,| perm anganic a. axit permanganic, HMnOi perrnonosulfuric a. axit per-

monosunfuric, H2s 20 5

 peroxodisulfuric a. axit pero-xodisunfuric, H2S2Os peroxonitric a. axit per-{oxo)nitric, HNO4

 peroxonitrous a. axit per-(oxo)nitro-, HOONO perrhenic a. axit perrhenic, axitrbenic, HRe04

 perrute nic a. axit permtenic,HRu0 2

 persulfuric a. axit persunfuric,HjSjOg perthio carbonic a. axit Perth iocacbonic, h 2cs^ petroleum a. axit dầu mò phellonic a. axit phelonic,HCKCHa tCOOH

 phenolsiilfbnic a. axit phenol-

sunfonic, 0HC6H4S03H phenylc innamic s. a Kit phenyl-xinamic, C6H5CHC(C6H5)COOH phenylxanth ic a. axit phenyl-xantogenic, CsH5OCSSH phlore tic a. axit phloretic,OHCgH4CH2CH2COOH phogphonic a, axit photphonic,RP(0H>2(0) phosphonous a. axit photpho-n<r, RP(OH)2

 phosphoric a. axit photphoric,HaPOi phosphorous a. axit photphorcr,HsPOj phth alic a. axit phtalic, 1 ,2 -

 A G g ^ 2*446:31 ICT 2012

21

Page 20: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 20/540

www.thuvien247.neta c i

 plumbous a. axit plumbir,HaPbOl podophyllic a. axit podophylic,C j jjH j iO j

 polyatomic a. polynxit, đa axit polybasic a. pfilyaxit, đa axit polycarboxylic a. axit polycnc- boxylic polvhydric ít. polyhyđraxit poly hydro xy a. polyhydroxy ax it, polyoxyaxit propio lic a. axit propiolic,CHCCOOH; exit propiolic (ten thutmẼ pharri),  axit n- nitraphe-nylpropiolic, c 6H,(N02)CccOOH

 propio nic a. axit propionic,CgH'COOH propvlx anthic a. axit propyl-xanth(ogen)ic, CaH7OCSSH protic a. axit protonic, axit (theothuyết axit-baztr của) Arrhenius proto cate chuic a. axit proto-c a techie, (OH)2C6H;)COOH pseudouric a. axit pseuđouric,

axit urẽbacbituric, CịịH6O^N1

 psora lic a. axit psoralic, C11Hs0 4

 pteroic a. axit pteroic,C^H^OaNg pulv in ic a. axit punvinic,C18H12Or  purpu ric a. axit purpuric,c „h so 6n s

 pyroantim onic a. axit pyroan-

timonic, H^SbaOĩ pyroantim onous a. axit py-roantimomr, H,|Sb20 5 pyrocate chuic a. axit pyro-catechic, (OH)2C6H:tCOOH

, pyroca tecnuic a. axit pyro- Sftccnanc R. axil Sicatechic, (0H I CệH- jCOOH CfiHioOf) pyrosulfuric a. axit pyrosun- saccharin ic a. axit saci

15.78.134.90 downloaded73390.pdf at Thu Aug 8 2 # 4 6 :3 1 ICT 2012

 pyro tu ngslic a. axit pyn>-vonframic, H2W20 7

 pvrovin ic a. axit pyrovinic, axitmetylsucximc, CsHhO.jquinald ic a. axit quinanđic,CeHfiNCOOHquino linesu lfonic a. axit quino-Imsunfbnic, C9H6NSOyHR- a. axit R, axit 2-naphtol-3,6-disunfonic, CI0HhO7S2

2 R- a. axit 2R, axit 2,8amin<>napht(>]-3,6-disunfonic,C10H9O7.NS2

reclaimed a. axit tái sinhrecovered a. axit tái sinh

reductic a. axit reductic, axit 3-đi hy đ ro xy -2 -xycl ope nte non,C5H60 :i ■rese rp ic a. axit resecpic,C22H2flOsN2

resin a. axit nhựaresorcy lic a. axit resoxylic,(OH^CsH^COOHrestored a. axit phục hối

returned a. axit hòi lưurhenic a. axit renic, H2ReO,irhodizonic a. axit rodizonic.CfiHjOgribonucleic a. axit ribonucleicric inoleic a. axit rixinoleic, axitrix inol ic , C 18H 340 -i

ric instearo lic a. axit rixin-stearolic, ClgH320 3

ru th en ic a. axit rutenic, H2Ru0 4S- a. axit s, axit 1 ,8 -aminonaph-tol-4-sunfonic, CmHgO^NSsacchar ic a. axit sncaric,CfiHioOf)saccharinic a. iixit sacarinic,

22

Page 21: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 21/540

www.thuvien247.net

15.78.134.90

saccharonic a. axit sacaronic,

salicylic a. axit salixylic, o-OHCftH4COOHsand a. Hxit Tiydroflosilixic, axitsiliccflohydric, H2[SiF6|

sa tu rate d a. axÌtno,axitbãohòaSchaeffer’s a. axit Schaeffer,axit Baum, axit Armstrong, axit1 ,2 -a-naphtolsunfonic, axit 2,6- line phtolsunfonic, C10HsO4Ssebacic a. axit sebaxic,HOOC(CH2)«COOHselen en ic a. axit selenenic,RSeOH

selenic a. axit selenic, H2SeOHseleninic a, axit seleninic,RSeOjHselenonic a. axit selenonic,RSeQaHserpentinic a. axit secpentimc,QjoHidOaNjserratamic a. axit seratamic,CirjHauQijNshikimic a. axit sikimic,CjHioOgshonam ic a. axit sonamic,CinHnQjsilicic a. axit silixic, Si0 2.nH20silicofluoric a. axitsilicoflohydric, Ha[SiFs]sil icotungstic a. axit silico-vonframic, H4SiWi2O40 XHzOsludge a. axit cận dảu, axit sun-

furic hắc in (cậ n tinh chế dầ u mủ )soldering a. axit hànsorbic a. axit sobic, C6HB0 2

spent a. axit thàispiracic a. axit spiraxic, axit

downfo’acjed T&^B.pdf at Thu

acì

stannic a. axit stanic, H,SnOjstannon ic a. axit stanonic,RSnOjHstearic a. axit stearic,C,tH3gCOOHstibon ic a. axit stibonic,RSbQjH*stibon ous a. axit stiboncr,RSb(OH)2

strong a. axit mạnhstry ch nic a. axit strycnic,c 2,h 24o :3n 2

styph nic a. axit styphnic,trinìtruresoxindl, 2 ,4-di hydroxy-1,3,5-trinitrobenzen, CeH(08 N:i

substituted a. axit đã thếsuccinamic a. axit sucxinamic,axit momiamidosucxinic, NHịịCO-CH2CH2COOHsuccinic a. axit sucxinic, axit

 butanđioic, HOOCCH2CH2COOHsulfarsenic a. axit sunfoasenic,axit thioasenic, HriAsSjsulfenic a. axit sunfenic, RSOHsulfin ic a. axit sunfinie, RSOzHsulfonic a. axit sunfonic, RSO^Hsulfoxvlic a. axit sunfoxylic,S(OH)2, HS02H (axit giá thiế t) su lfuric a. axit sunfuric, H2SO4

sulfurous a. axitsunfunr, H2SOỊtannic a. axit tanic, CmHi0O9

tar a. axit hắc inta rt a ric a. axit tactric,HOOC(CHOH)2COOH

tartro nic a. axit tactronic,HOOCCHOH2COOHtas pin ic a. axit taspinic,CjoHjjO«Ntaurochenodeoxycholic a. axitta u roch e n ođe soxy ch0] i c,

Augr02(14^6:31 ICT 2012

23

Page 22: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 22/540

www.thuvien247.neta c i

telluric a. axit teluric, HeTeOfito llu rin ic a. axit telurinic,RTeOjHte llu ro us a. axit telur<x, H2TeO:)terephtalic a. axit terephtalic,HOOCC6H,COOHternary a. axit ba nguyên tốterpenic 8 . axit tecpenictetrabasic a. tetraaxitte tra bo ric a. axit tetraboric,h 2b 4o 7tetrach rom ic a. axit tetra-cromĩc, HaCr 40 13

tetrahydric a. tetrahyđraxittetrahyd no xy a. tetra(hyđr)-

oxyaxittetratcmic a. tetraaxittheo nic a. axit thenoic,C^HjSCOOHthiobarbit-aric a. axit thiobnc-faituric, CíH1OỉN2Sthiocarbaraic a. axit thiocac-

 bamic, NH2CSOHthiocyanic a. axit thioxyanic,

axit sunfoxianic, axit sunfo-xyanhyđric, HSCNth iocy an uric a. axit thioxy-anuric, C3HaN3S3

thioic a. thioaxit, sunfbaxitthiolacetic a. axit thiolaxetir,CỈI-ịCOSHth ionic a. axit thionic, axit sun-fonicth io su lfu iic H.axit thiosunfuric,HAOath re onic a . axit treonic, C^HgOsthymic a. axit tymic, tymol,

• HOC6H3(CH3XC3H7) ’thym olsul fonic a. axit tymol-sunfonic, CiuHi40 4S

15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug 02

thyroac et ic a. ax it tyroaxetic,OHC6H4OC6H4CHzCOOHtitan ic a. axit titanic, H-ịTiO-tTobias a. axit Tobias, axit 2-naphtylamin-l-sunfonic,C ^ O s N Stoluic a. axit toluic,CH3C6H4COOHtriatomic a. triaxittribasic a. triaxittrie a rba Hylic a. axit tricac-

 balylic,HOOCCHjCHiCOOHJCHjCOOHtricarbox ylic a. axit tricac-Ijoxylic

trichlo ro ac etic a. axit triclor(o)-nxetic, CƠ 3COOHtricyclenic a. axit trixyclenic,C,oH,Atrihydric a. triaxittrihydroxy a. tri(hydr)oxyaxittrue a. axit thựctungstic a. axit vonframic,H2VV04

unsaturated a. axit chu-a no,axit đói, axit chưa bão hòauracy lic a. axit uraxylic,

uranic  A.  nxit uranic, H2(UO,Juric a. fudt uric, CrRjO.^N,,

ursolic a. axit ursolic, C:(nH1K0;i

usnic a. axit usnic, CisHiệO?

vaccenic a. axit vacxenic,C,,H,A

va leric a. uxit valeric,C„H9COOH

vanillic a. axit vanilic, CịHr O, 

vernolic a. axit vecnolic,

14:46 31 ICT 2012

24

Page 23: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 23/540

www.thuvien247.neta c r 

vincinic a. axit vinxinic,CaiHagO.|N-2vinic a. axit villic, axit etylsun-furic, C2Hr.S0 .jH; axit ankylsun-furic, RSO^Hvolat ile a . axit dc> bay h(rivu lpinic a. axit vunpinic,C|sH[|Oswaste a. axit thàiweak a. axit yéuw iddrenic a. axit vidrenic,C15H22O2

wo Iframie a. axil vonframic,H2WO,xanth ic a. axit xanth(«íỉen)ic

xvloncsut (onic a. axit xylen-sunfbnic, (CHnlaCijHjjSOaHyohim hic a. axit yohimbic,

zincic a. ax it zinxic, HaZnO‘>acid-base axit-baziracid-free khõr»íỊ chira nxitacidic (thunc)  axit; chuaacidiferous chtht axit

acidifiable axit hóa đinrcacidification sự axit hóaac id if ie r (.’hất tiỊí) axit, tác nhãn

axit hóaacidimeler tỷ trọng ké axit, dụng

cụ đinh phân axitacidim elry phvnmg pháp chuãn độ

axit, phép đinh phân axitac iđity tính axit; độ axit, độ chua

actual a. độ axit thực tếaq ueous a. độ axit dung dịchnirứcelectrochemical machiningelec tro ly te a. độ axit dung dịchdiện ly vặn hành máy diện hóa

equivalent a. độ axit diromglirọmgexcessive a. độ axit dtrexchange a. đỏ axit trao dốifree a. độ axit tự do

hyđroỉytic a. độ axit thủy phâninitial a. độ axil ban đầukinetic a. độ axit động hocnatura l a. tính nxit tự nhiên; độaxit tự nhiên, dộ chua tư nhiên potential a . tính axit tiềm tàng;độ axit tìẻm tàngsoil a. dô chun của đấlso lution a, tính ỉixit cùa đungdịch; độ axit của dung dịchspecific a. độ axit riêngtherm odynam ic a. dỏ axitnhiệt đ(>ng (hoc)titrable a. độ axit chuan đôđưm-total a. độ nxit tongtrue a, độ axit thực

acidoiysìs Bự axit  phân

ac idproof chịu axit

ac id-re sis tan t chịu axitacid-treated (dtrọt) ché hóa bằng

axit, íđirm:) xử ]ý bằng axitaciduỉation sự- axit hóa (nhẹ)aciform (có)  hỉnh kimacram ín acramin, 5-aminoacriđin

clohydrat monohyđrat, Ci:|H10 Nj.HCl.HjO (chát màu) 

acrỉciđ aerixit, CisHjgOgNg

Cthuóc trù' náu) acridinium(gốc) acnđmi, (gốc)

neriđoni, Cl:iHl0 N.acriđinyl (gi>c) acriđinyl, C^HịịNO-ac rylate acrylat, CH2CHCOOM;

CH2CHCOOR 

15.78.134.90 dowfflố adedu73398:pớ lt at (Thu (Ầ ug(82T4:4!6:ầ fc^ T 2 8 1 2 H-CO'

25

Page 24: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 24/540

www.thuvien247.netnet

ac tinic (cổ tinh) xạ quant; hóa học;<thuộ c)  X«J quang hóa hục

ac tin id es actinit, íictinoit, cácnguyên t« nhóm actini

actinine actinin, CjHhjO-jNactinism tính (xạ) quang hóa họca c ti n iu m n c lin i, Ac

aclinochemistrỵ (xạ) quang hóahot’

ac tin ogra ph xạ quiing ký, quanghóa ký, nh;‘ụ xạ ký

Retinoid act i noit, actinit  II (thuộ ri quang hóa

act in o me to r xạ qu;injĩ kt*( quanghn iỉ ké, nhfi t X1Ị ké

a c ti r to m iH r y phép rto x qu an ịĩJ>ỉn'*p đo quang hóa, phép đo nhậtxạ

actinon xọ khi artini, rtL’tinon,radon 219, lĩn ' 19

actino-uranium actinuurani, AcU /,ỉ.\ ........ .* *_ 7rĩỉ't?K  (dòng ư )

a c t io n í sự ) tác dụnịỊ

aggressive a. tác dụng fin mòn

catalytic a. trie dụng xúc tácchemical a. tác dụng hóiì hụccombined a. tác dụng li tri họpcontact a, tác dụn(Ị tiep xúccouple a. tác dụng (dot ghép cặpdelayed a. tác dụng (bị) làmchậm, tác dụng (bịt trì hoãndetergent a. tóc dụng lẩy nradirect a. tÁc dụng trực tiếp

directiv e a. tác dung địnhhux'mgelectrochemical a. tác dụngđiện hóaelectronic a. tác dụng điện tử

in direct a. tác dung ịjián t.ieplocal a. tác đựng cục bụlong-term a. tác dụng láu dàimass a. tóc dụng khối lirtmgm olecu lar a, tác dụrií,' phân tử

m utual a. tóc diin^ tu-OTtỊỊ hỗ,tmmỊỊ tácnascent n. tíic dụng mói sinh pro moted a. tiíc dụng xúc tiín p r o te c t iv e a . t;ú' dụng bào vệ

solvent a. tác- cĩụotĩhòa tan, tácdụn«í dung mõithermal a. táo óụng nhii'ttriggí-r a. tác dụníĩ khtri mào

activation sự- hoạt hóa, sự kíchhoạt .add a. sụ- hoạt him bang thắtthêm, sự hoại hỏii bằng phụ (£Ìaad so rp tion a. sự hoạt hóa hấpthụanionic a. sir hoạt hna bằniỉanionanode-anionic a. sự himt hóa

 bằng anion t’   nnôtanodic a. sự hoạt hóa anủt, sụ*kích hoạt nnôt bond a. sụ* hoạt hổa (mí»J liênkétcata ly st a. sự hoạt hóa xúc tóccationic a. sir hoạt hóa bằngcationchemical a. sự hoạt hóa học

collisional a. sự hoạt hóa■hang) va chạm, sự kích hoạt vachạmcombined a. sự hoạt hóa kếthợp

, hóa combined a. sự hoạt hóa kếtele ctronic a. tác dụng điện tử hạpfluxing a. tóc dụng làm nóng electrochem ica l a. sự-hoạt hóa

15 .78.134 .90 doW>ntoade<d733Í0tpdf at Thu A u }t ò1 4 :4 6 :3 1 ICT 2012

26

Page 25: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 25/540

www.thuvien247.net

electroly tic a. SIT hoạt hóa điện phângamma a. sự hoạt hóa bằníỉ tiagammaheat a. sự hoạt hóa nhiệt, sựrứiiột kích hoạthvpe rpo lariz ing a. sự hoạt hóasiêu phân cựcimpact a. sự hoạt hóíi ibfii'j:!va chạmimpuritv a. sự hoạt him bằiiíỉtạp chát, sự hoạt hóa bằng chátthrmionic a. sụ- hoạt hóa bằng ionmechanical a. sự hoạt hóa «r

hncm o le cu la r a. sụ- luiijt h(in tán g phân tù'neutron a. sự kích hoạt bồngneutron photochemical a. sự hoiit hóaquang hoa (h(,*c> photo induced a. Bự kích hoạtdo cảm Ung photon

resonanc e a. sự hoạt hóa cộnghmmg, sự kích hoat cộng hườngsaturation a. sir hoạt hóa đén bão hồnsteam a. sự hoạt hồR bằng h(rinum’thermal a. sự hoạt hóa nhiệtultr aso und a. sụ* kích hoạt bằng siêu ãm

activator chắt hoạt hóa, chất kíchhoạt; tác nhân hoạt hóa, tác nhânkích hoạtaccele ra to r a. chat hcKỊt hóaxúc tiến (cao suị

■ accelerator a. chãt hoạt hóa polarographic a. hoạt độ Ixúc tiến (cao suị  phodeve loper a. chat hoạt hóa pro ton -do no r a. hoạt tính

15.78.134.90 downloaded(73390.pdf at Thu A u g ® 14:46:31 ICT 2012

a c t

vulcaniza tion a. chất hoạt hóalu*u hóa

Active hoạt động, cú hoạt tính, hiHihiệu

ac tivity hoạt tính; hoạt độ; độ phóng xạ

affinity a. hoạt tính ái lựcalpha a. độ phóng xạ anpha beta a. độ phóng xạ bé ta biochemical a, hoạt tính sinhhóa (hoc) bioelectrochemical a. hoạttính sinh điện hóa (học) biological a. hoạt tính sinh học,hoạt độn (Ị sinh học

catalytic a. hoạt tính xúc tácchemical a. hn;it tinh hóa hocd ia sta tíc a. hiKỊt tính diastaza( e m y m i

elec tro ly te a. hunt độ chát điệnlyenzyme a. hoạt dộng enzym,hoạt tính enzymgalvanic a. hoạt tính diện (hóa)

gamma a. độ phóng xạ gammainitial a. hoạt độ ban dầuin te rfacia l a. hoạt tính giữ-a các

 bề mậtioníc a. hoạt dụ lonionophoretic a. hoạt độ điện diionmolec ular a. hoạt tính phán tửoptical a. tính quang hoạt, hoạt

tĩnh quang học photochem ical a. hoạt t:'nhquang hóa, độ nhạy sáng pola rographic a. hoạt độ cực phò pro to n-d onor a. hoạt tính cho

27

Page 26: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 26/540

www.thuvien247.neta c t

rea ction a. khả năng phàn ứng'hoot độ phàn lingre po lariz ing a. hoạt tính phâncực lại, khả nùng phục hòi phânrựcsolvent a. hoạt tính dưng mỏi,hoạt độ dung mõispecific a. hoạt tính riêng; hoạtcỉộ riêng

surface a. hoạt tính bè mặttherm odynam ic a. hoạt tínhnhiệt động; hoạt độ nhiệt dộnị»unit a. hoạt độ đcm vịv u lc a n iz in g a . hcmt tín h lir ahóa

actol actol, bạc laclnt, CIỈịCHOH COOAg

acyclic không vòngacyl í góc) nxyl, RCO'acylability khả nâng axvl háiacvlable axyl hóa đum’ncylamination sụ* axylnnún hóaacylase axylaza

acylate axylat, sàn phẩm axyl hđn// axyl hóaacylation Bự axy] hóa

elec t ro red uc tive a. siraxyl hóa bằnjỊ phii-imf? pháp khù' điện phânreductive a. sụ- axyl hóa bằng phưxmg pháp khù'

adamantine rắn nhir kim cinmg

adamantyl (gốc) ađamantyl, C10H14

adamantylcne (gốc) ađamantylen,

. ad am íte ađamìt, ađamin  Ikhnáng ZntfOHiAsOJ  

adamsit Bdamsit, CnHi]AsCIN

15 .78 .134.90 dowrfroaded 73390.pdf at

adapter bộ phận nối; óng nói; bộthích ứ-ng (diệ n) d ie a . ong nối miệng phun (máy ép đùn, máV  phun xiri) 

nozzle a. óng nói vòi phun (máy ép (iùn)

ad atom nguyên tử bi hnp thụaddition sụ* cộr»£ thỏm, sự thêm

vào; (chất) phụ ỊỊinelectroph ilic a. sự cọngelectrophin, Bự cộngu-a điộn tù'nu cieophilic a. sự* cộngnudcophin, sụ* cộnỊĩ ưn nhánoxidative a. sự' cụng oxy hóa

additive (chát) phụ gia. chat thím// (đè) cộn(f Víio, (đế.1  thèm vàoalloy(ing) a. phụ gia (tiio) hựpkiman ti foam a. chất thôn) chóngtạo bụtantitrceing a. phụ gia chóngmắu nhánh (catôt),  phụ gia chungtạo vét cành dần điện (chấ t tlèo)  bakin g a. bộ nỏ- bánh mỹ

cata lyst a. phụ gia tho xúc tácdispersing a. chắt thêm (làm) phân tánfi re -reta rd an t a. phụ (ĩia chốngcháy, phụ gia chiu lửaflow a. phụ gia táng chày (sfJ7i.„)inert a. phụ gia tnrlow-hysteresis a. phụ £Ìa giàmđàn trẻ (chấ t dèo) 

low-profíIe a. phụ gia giàm congót (thủ y tinh h ũ xt C(rì  lubricant a. (.-hắt thêm bôi tr<m(dấ u, mử )mat a. phụ gia làm irtừm ineral a. chắt thẻm võ Cữ , phụ

Thu Aứ gk02^Ế4:46:31 ICT 2012

28

Page 27: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 27/540

www.thuvien247.net

nonbleeding a. phụ gia chốngtiết lỏng (nũ r hôi trơ n) oil a. chắt thèm cho dầuoiliness a. chất thím tăngnhờn

 pola r a. chat thém có cực, phụgia có cựr  polymeric a. phụ pií1  TOỈymeslip a. phụ gia (tãnt;; rrinrtwater-emulsifying a. chátthem tạo nhũ (trong), nirớcwonr-preventive a. chát thêmchóng (mài) mòn

ađdilivitv cộng tính

mixture a. cụng tính của hỗntvrpadduct sán phắm cộngadherence sự bám, sự dinh; độ

 brtm, SÚT brim, lự c din h

rigid a. sự bám chắcad he rend mặt bám, mặt dính, đé

dínhadherent bám, dính

adhcrometer đinh kéad hesion sự bám, sự dính; độ bám,đ() dính; lực báin dínhelectrostatic a. lựv bAm dínhtĩnh điịinmechanical a. str bám dinh cưhọcrau lccular a. lực bám dinh phântù', lire hui phân tử' (mậ t tiế p 

 xúc)

ad hesiv e chát dính, chnt kw)(dính) // dính, bám dínhcarbamide a. keo (.-Acbamitcarbỉnol a. keo cacbinolcasein a. ke<> caseinco ld-setting a . keo hÓH rắn

15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug

adh

conductive a. keo đẫn điệncontact a. keo tiếp xúc, keo bènchặtcy an oac rylate a. keo xynno-acrylat

denture a. keo làm răng giàepoxy a. keo epoxyepoxy-nvlon a. keo epoxy polyamitfast-cu ring a. keo hóa rannhanhfilm a. keo (tạol màng, keo dánmàngfoil a. kw> (tao) màng, ktw dán

màngfuel resis ta n t a. keo chiu xAngdâuhe at-ac tivated a, keo hoạt hóanônghigh-s tren gth a. ItetJ dính chắc,keo dính hènhigh-temperature a. keo bồnnhiệthot-set ting a. keo hóa rắn nóng,keo nhiệt rắnimpact a. keo bèn chặtincom bustib le a. keo khôngcháyinorganic a. keo vó arinterm ediate setting a. keo hóarắn có thời gianlatex a. keo latex, keo mù caosu

leather a. keo dán danatural rubber a. ke<> cao suthiên nhiênnonwarp a. kw) không làm vénh paper- to -paper a. keo dán giảy phenol-aldehyde a. keo pheno)

02(1446:31 ICT 2012

29

Page 28: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 28/540

www.thuvien247.netadh

 plywood a. keo (dán) gỗ dán polyurethane a. keo pnlyurètnn pressure-sensitive a. keo dánép prote in a. keo protein

quick-setting a. k«> hóa rắnnhanhself-curing a. keo tự hóa rắnse If-vulcanizing a. keo tự liruhòasepara te-ap plicat ion a. kt>()durií,' riêng rẽ (keti hai thành phấ n tìé riêng)silicone a. keo silicon

solvent-f ree a. keo không dưngmói, ktH) rÁnsolventless a. kei) không dungmõi, keo rắnsolven t-re lea se a. ktH) tó dunựmôi bay h<risynthetic a. keo tong hạpthe rm osettin g a. keo nhiệtrắn, keo hóa rắn nóngwater-based a. keo nirớc

wood a. keo dán gồadhesiveness tính dính, tinh bám

dínhadiahat đirừng đoạn nhiệtadiabatic đmVng đoạn nhiệt (thiên 

lăm H   đoạn nhiệtadiabaticitv quá trình đoạn nhiệtadìabatisni trạng thái đoạn nhiệtadiactinic đoạn xạ

adiathermanous không tháu nhiệtad ion ion bị hắp phụadip{o)yl (g<>c) ađipyl, CCXCH2)4COadjacent kè, tiếp giáp, ké cậnadjective phụ, lệ thuộc; gián tiép

‘ adjacent kẻ, ti ép giáp, kè cậnadjective phụ, lệ thuộc; gián tiép

(thuỈK nhuiim)

15.78.134.90 downloaded (?339BtpdỉF(at (Thu

adjoint Hên hựpadju stable điều chỉnh dirựv, làm

khớp đirựvad juster bụ phận điều ch’n*->ad justm ent sự điỉu chl’nh, sir

hiị>u chỉnh, sự liHm kh<rpautomatic a. sự điều chính urđộníĩcoarse a. sự đièu chinh thôfinal a. sụ- đièu chình cuối cùngfine a. sụ- (điều) chính tinhrough a. sự' điều chính thôzero a. sự- điều diínli zero, sựđiều thinh diem không

adjuvant chất phù tnr // phù trựadmissible rfinit1  phép, chấp nhậnđum-

admiss ion sụ- chap nhận; sựnhận, sụ- nạp

admittance sụ* dẫn nạp; độ dannạp

admix chat phii trón; vật phrt trôn// pha trộn

admixture sự pha trộn; chát phatrim; vật pha trộn; chnt thêmcoloring a. chất pha trôn tạomàu, phụ íĩiíỉmàu, chất thêm tạomàucorro sion -inh ibiting a. chấtthêm ÚT chế ăn mònfilm-forming a. chất pha trộntao màngfoam -forming a. chất thêm tạo

 bọtfros t-res isting a. chát thêmchịu báng íĩiágas-fo rming a. phụ gìn tạo khihydraulic a. chat them thủylire

Augk02 1 4 :4631 (Ị GT 2012

30

Page 29: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 29/540

Page 30: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 30/540

www.thuvien247.net

 perm eabil ity-reducin g a. phụgia t'hfing thấmset-modifying a. phụ gift dieIIchính đting rắn, pby gia biến tínhdóng rủn

thickening a. thắt thêm làmđặcwater-reduc ing a. phụ gia đấynutTCwater*rcpoHing a. phụ ííia đaynum’w ate r-retain ing a. phụ gia giirnuxic

ad molecule phân tứ bi háp phụ

ad so rbab ililv khá nàng bi. hấp pliụacỉsorbíìbk' lirip phụ dutív’, cổ tlie

1>Ị háp phụadsorbate chất bi hấp phụadsorb ent clil'it hap phụ // (có khá

n;\ng) hấp phụgranula r a. chat hấp phụ dạnghạt ' '

adsorber chắt hấp phụ; vật hap

 phụ; máy háp phụadsorption sự hấp phụ, sự hắp

 phụ bẻ mặt, sụ* ngoại hấpactivated a. sự hấp phụ hoạthứa, sự hấp phụ hóa học (ĩtầ nỊỊ  cộ t hãf) phụ rã ni anion a. sụ- hấp phụ anionanodic a. sự hấp phụ <tr) rtnótapo la ra. sụ- hup phụ không cựt:

 batchwise a. sự hap phụ tùngmè, sụ* hắp phụ tù-ng rf<Tt boundary a. sự nfĩe>í>i háp, sựhiip phụ biên, sự- hấp phụ (T   bòmát phacathodic a. sự hầp phụ (ìr) catòt

15.78.134.904owflloadẹdk733|9Q.p<ẩf, ai "

ad s

chemical a. sự hắp phụ hóahụccKromatographic a. sự hấp

 phụ sắc kýdisp lacem ent a. sự hấp phụ

đAydissocia tive a. sự hap phụ phàn lydynamic a. sự hap phụ dộnghoeelectrochemical a. sự hắp phụdiện hổnelectrode a, sự hap phụ (<V)điện cực

electro static a. sụ* hấp phụđiộn tínhequ ilibrium a. sự hấp phụ tân bangexchange a. Hự hap phụ traođỏifluidized bed a. sự háp phụtầng sôigas a. sự hấp phụ khígas-solid a. sự hắp phụ khí- '

lònghydro lytic a. sự hắp phụ thủy phànhydrophobic a. sự hắp phụ kỵnirứcins tantaneous a. sự hấp phụtiré thìinte rfacial-surfac e a. sir hắp phụ (V bè mặt phản chia

internal a. sự- hấp phụ bêntnmginterphasea. sự hắp phụ giũtỉcác pha, sự hap phụ ír bề mặt phân chiaion a. sự hắp phụ ion

31

Page 31: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 31/540

Page 32: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 32/540

www.thuvien247.neta f t

su rface a. sự* quạt gió (trên) bềmặt (chấ t Inng) 

aer ato r thiết bị thông gió; thiết bịnạp khí, thiết bi sục không khí(vào chãt lủ ng) 

aerial (thuộ c)  không khí

aerifo rm (có) dạng hoi, (có) the khíaerifying (sự nạp khí, (sự) sục

không khí; (sự) chuyển sang trạngthái khí, (sir) khí h(Va

aerobe sinh vật ira khíaerobic ira khí, háo khíae rocrete bê tỏng khí, bê tông nhẹaerodynamics khí động lực học

applied a. khí động lực học úng

dụngen gine er ing*, khí dộng lực họckỹ thuật

aerogel gen khíaerogenesis sự tạo khíaerogenic tạo khí, sinh khíaerometer tỳ trọng kế khíaerometer phép đo tỷ trọng khíaerosil axit HÌlixic dạng keo

aerosol son khíisodisperse a. son khí đáng phân tán polydisperse a. son khí đa phântánradioac tive a. son khí phóng xạ

aerosphere khí quyềnaerothe nnoch em istry khí nhiệt

hóa họcaerug inous (có) màu gỉ đồngaerugo gì đồngaffec tion sự (làm) ánh hiròng đến,

sir tác động đếnaffinage sự" tinh ché, sự tinh luyệnaffinity ái lực

chemical a. ái lực hóa học15.78.134.90 downloaded 73390.pd f at Thu

3-TOHH A-V

electrical a. ái lực điệnelectrochemical a. ái lực điệnhóa (học)ele ctrona. ái lực electron, ái lựcđiện tir free a. ái lire tự đo

molecular a. ái lực phân tửoxidation a. ái lực oxy hóaoxygen a. ái lực oxy pro ton a. ái lực protonreduction a. ái lực khù-relative a. ái lực tưtmg đốiresidual a. ái lực (còn) dir, áilực (còn) sótselective a. ái lực chọn lọc

standard chemical a. ái lựchóa học tiêu chuẩnthermody nam ic a. ái ỉirc nhiệtđộng (học)

affix sự gắn thèm vào; phần thêmvào l!  đóng vào, gắn vào

affixỉon sự gắn thèm vào, sự náithèm

afterbaking (sự) sấy lại, (sựỉ gia

nhiệt lạiafterbleaching (sự) tay trắng lại,(sự) tẩy trang thêm

afterburning (sự) đốt cháy tiếp.(sự) đốt cháy vét

aftercontraction sự co (ngót) sauafte rcooler thiết bị làm lạnh lại,

thiết bị làm lạnh tiép theoaftei-cooling (sự) làm lạnh tại, (sự")

làm lạnh tiếp theoaftercoppering (sự) mạ đồng lại,

(sự) mạ đồng tiếp theoaftercure sụ- xử lý tiếp, sự chế

hóa ti épafterdepolarization sự khử (phản)

cực sau Aug 02 14:46:31 ICT 2012

33

Page 33: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 33/540

www.thuvien247.neta f t

afteref fect hiệu ứng sau, hậu hiệucapture a. hiệu ứng bắt sau,hậu hiệu bắtelas tic a. hiệu ứng đàn hồi sau,hậu hiệu đàn hồim agnetic a. hiệu irng từ sau,

hậu hiệu từ- photo chemical a. hiệu ứngquang hóa sau, hậu hiệu quanghóatherm al a. hiệu ứng nhiệt sau,hậu hiệu nhiệt

af terexpan sio n sự n(V sau, sự giãnsau; sự bành trmrng sau; sự- khaitriến sau

afterfe rm en tation sự lên men phụ, sự lên men thêmafterf il te r bộ lọc sau, bộ 1()C cu áiafterfiltration sự lọc sau, sự lọc

tiếp, sự lọc cuốiafterflow sụ- chày sau, sự chảy sót

(chat d ») 

afterfractionation sự- phàn đoạnsau, sự- phân đoạn thứ cắp

afterg low sự phát sáng sau, dir huy

discharge a. sự phát sáng saudo phóng diện, dư huy phóng điện

afterhardening sự hứa rắn sau;sự tôi sau

afte rpo lym erization sir polymehóa Siiu, sự polyme hóa thir cấp

afterproduct sàn phiim phụafte rpu rifica tion sự tinh chế sau,

sự tinh chl cuói

afterstrctching (sự) đuồi dư, (sự)căng sótaftertreatment sự xử lý tiếp, sự

xù" ]ỹ cuốiaftertwist sự xoắn tiếpaftervulca nization sự lưu hóa

15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu

afterwash sự* rửa tiếp, sự rửacuối

afterwave sổng cuốingar aga, thạch trắngagarabiose Hgarabiozaagarase agarazaagaro ph ores is sự điện đi trẽn agaagate agat, mả não  II   giống agat,

tựa agat; (thuộ c)  agatage tu oi; độ l('m lẽn; thời kỳ, giai

đoạn; sự lào hóa; sự chín mu»i// lào hóa; chín muòiabsolute 8 . tuồi tuyệt đốiradioca rbon a. tuổi theo cacbon phóng xn

relative a. turn  tưong đóispinning a. thời kỳ kéo soi(đircrcl, giíìi đoạn kéo s<ri (đùm)(vít   «>>su rfac e a. tuổi bề mặt, độ lớn

 bè Vnát (trai) dổ i khố i) age* harden in g (sự) hóa rắn đo lâo

hỏa, (sự) lão hóa cứngageing (sự) lão hóa, (sự) hóa già

acce lerated a. sir lão hóa nhanhalkali a. sự lão hóa do kiẻmartificial a. sự lão hóa nhárt tạoatm ospheric a. sự lão hóa trongkhông khí, sự- lào hóa tự nhiênca talyst a. sự lão hóa chắt xúctác, sự mất hoạt tính cùa (chắt)xúc tácheat a. sự lão hóa (do) nhiệt

light a. sự làu hóa (do) ánh sánglong-term a. sự lào hóa chệm,sự lão hóa trong thời hạn dàina tu ra l a. sir lão hóít tự nhiénoxida tive a. sự lão hóa (đo) oxyhóa

A u t ổ ỉ 14:46:31 ICT ’2012

34

Page 34: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 34/540

www.thuvien247.net

short-term a. sự lão hóa sớm,sự" lão hóa trong thừi hạn ngắntherm al a. sự lảo hỏa (do) nhiệtultra vio le t a. gụ* lão hỏa (do tia)tứ ngoạiweather a. sự lão hóa trongkhòng khí, sir lão hóa theo thờitiết

agency tác dựngagent tóc nhãn; chát tác dụng

absorbin g a. chat hnp thụacce lerating a. chát xúc tién,chắt táng tócacid a. chát nxit tác dụng, tácnhãn axit

acid-binđing a. that lay axit,chát két h<rp (vôi) axitactivating a. chất hoạt hóa,chít kích hoạtactive a. tác nhãn hoạt động;chát tác dụngac tual a. chát tác dụng thực sựad dition a. chắt thèm, phụ gia,chát độn

adhesion-promoting a. chấttăng đínhadso rbin g a. chất hấp phụair-entra ining a. chát mangkhông khí, thất kéo không khíalk aline a. chát kiềm tác dụng;tác nhãn kiềmalkylating a. tác nhãn ankyì hỏnampholytìc surface active a.chất hoạt động bẻ mạt lưỡng

tínhanion-active a. chắt (thèm)hoạt động anion

• anion-active leve ling a. chatsan bằng hoạt động anionan ionic a. chát anion tíĩc dụng,

15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at

age

an tibac teria l a. chắt chóng (vi)khuẩnantiblocking a. chất chổngdính khối, chắt chống chập dính(lấ m chắ t dẻ o)

an ticoagulatỉng a. chất chóngđỏng tụan tico rrosive a. chất chống gí,chắt chong ăn mònan tic rack le a. chất chóng rạn(nứt)an ticre as ing a. chắt chốngnhàuantifatigue a. chát chóng mỏi(máy)

an tifelting a. chát chóng kết,chắt chống bet (len, xtr) an tif loating a. chat chống nổianti flooding a. chắt chổngchày (smt)an tỉỉoam ing a. chất chống(tạo) bọtan tifo uling a. chắt chóng hòithói; chốt chống inm (cá)',  chắtchống banan tifreezing a. chắt chổng băng giá, chốt chóng đàng lạnhantifume a. chát chóng khỏian tigell ing a. chát ĩhóng (tạo)genan tiic ing a. chắt cháng băngan ti-knock a. chất chống kíchnỏ (ríhièn liêu)

an til ìver ìng a. chất chống đặcsệt, chát chóng keo nhày (strn) antim icro bial a. chắt chồng vitrùngan ti pitting 8 . chất chóng rò

T h u 1A u g í0 2 ' l 4 ! 54 f e : 3 í ĩê T 'r2 o i 2

35

Page 35: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 35/540

www.thuvien247.netage

an tisag a. chất chống lõm lún;chat chống chày, chắt chónggiạt (tun)antỉsc ale a. chảt chong cậncâu; chất chống cao răigan tis e tt in g a. chắt chóng đóng

rắn, chất chổng lắng đọng (aim) an tis k in nỉng a. chắt chónt;đóng váng, chắt chống két màng(mm trong hộ p)antispattering a. chắt (thêm)chống bắn té (dung dịch diệ n  

 ph n)an tì sta llin g a. chát chống băngtụ (xànịi dầ u)antistatic a.  chất chóng

(nhiễTn) tĩnh điện (tạ i) an tist ick ing a. thắt chốngdínhan tistr ipp ing a. chất chốngtróc, chắt chóng bong (sim) tintilack 8 . chắt chóng bámdính .an titam ish (ing) a. chốt chóngxỉn, chát chóng mfr

aprotic a. chất không proton bin din g a. chắt két đính; tácnhân liên két blasting a. chắt chống nồ bleaching a. chắt tAy trắng blowing a. chát tạo xốp; chắtrnr (cao xu) bodying a. chắt làm đặc bondin g a. chát liên kết, chấtket dính ■ bridgin g a. tác nhân cầu nói;chát >;IU nói brig hte nin g a. chat làm sáng,chắt làm trong, chắt làtn tưrri(màu) bulk ing a. chất độn

15.78.134.90 downloaded 73390.pd f at Thu36

ca rbonizin g a. chất thắm cac- boncarrying Su chắt mangcatalytic a. chắt xúc tácca tion-ac tive a. chắt hoạt tínhcation

cation-active leveling a. chắt'lảm đèu hoạt tính cation (j0Tt,nhuộ m)cationic a. phụ gia cationchelating a. chất tạo chelat,chất tạo vòng càng cuachemical a. chát hóa học, hóachắt, thuóc thử", tác nhàn hóahọc

clean ing a. chất làm sạch, chátlàm trongcle ansin g a. chắt làm sạch,chất rứa, chắt tẩy sạchcle aring a. chát * làm trong(sạch), chắt làm sáng (màu)  .coagulating a. chắt làm dông;tác nhản,đông tụcodeposition promotoring a.chất trợ đòng kết tùacoloring a. thất nhuộm màu,chắt tỏ màucom plex in g a. chất tạo phứcconserving a. chát bảo quàn,chất ổn đinhco ntact a. chát tiếp xúccooling a. chắt làm lạnhcorro ding a. chát ăn mòn; tácnhàn ăn mòncorrosive a. chắt ăn mòn; tácnhân ăn mòncream ing a. chắt tạo váng;chắt làm lắng (latex) crystallizing a. tác nhãn kéttinh

 Aug 02 14:46:31 ICT 2012

Page 36: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 36/540

www.thuvien247.net

15.78.134.90

curing a. chắt liru hóa; chất hóarắndeasphaking a. tác nhân loạiatfande co nta m ina ting a. chắt loạitạp chắt, chắt khử ỏ nhiễm;chắt khử độc (xúc tác)de flocculating a. chắt khử keotụ; chắt khứ kết bồngdefoaming a. chắt khử bọtdegreasing a. chắt khử" mừ,chát tay mtr, chat tay nhờnde hy dra ting a. chắt khửhydrat; chat loại nước, chắt làm

khỏ.đehydrogenating a. chắt loạihydrodeicing a. chat khử băng giá(lelitn inga. tác nhàn loại vôi, tácnhãn khử- vôideluster ing a. chắt làm mắt being, chất làm mờ (Hợ i dung dịch kéo  sựt")

dep as ùvatin g a. chắt chóngthụ động hỏadepilating a. chắt làm rụnglõngdepolym erizing a. chát khử poỉyme hóa, that khứ trùng hạpdesensitizing a. chắt giâmnhạy (quang;detonating a. chắt kích no

developing a. chất hiện (ảnh)discoloring a. chắt làm mắtmàu, chát làm biến màudisinfecting a. chắt tày uếdispersing a. chat (làm) phàntân

age

doping a. chắt thêm, phụ gia;thuốc kích thíchdry in ga. chắt làm khô; tác nhânlàm khò •dye-fix ing a. chắt cắn màu

thuốc nhuộmelu tin g a* chát rử a giàiem ulsifying a. chat tạo nhù(tmmg)eth yla tin g a. tác nhân etyl hóaexpanding a. chắt làm phồng,chat làm n<y, chất tạo xốpexplosive a. chất nồ; tác nhânnồ

ex tractive a. chắt chiét, dungmỏi chietfill ing a. chất độnfire ex tinguishin g a. chắt dậplửafire proof a. chất chịu lửafirm in ga. chát gia cA, chít làmcứngfixing a. chất đinh ảnh, thuốcđịnh hình

flocculating a. chắt (làm) keotụ, chắt (làm) kết bôngflo tation a. chất tuyển nổi,chất làm nồifluidizing a. chất lỏng hóa,chất làm lòngíluorating a. tác nhàn ílo hóafluorescent brightening a.chắt làin sáng huỳnh quang

flux a. chắt trợ dungfoaming a. chat tạo bọtfogging a. chất làm mò-, chốttạo voan {phim) frothing a. chát sủi bọt (bia, r ư ợ u)

37

Page 37: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 37/540

www.thuvien247.netage

ge lat inizing a. chat gelatin hóa,chắt tạo genge lling a. chắt tạo gen; tác nhântạo keo đônggloss-reducin g a. chất làm

giàm bóng, chắt khứ bứnghalogenating a. chát halogenhóahard enin g a. chắt htVa rắn,chát làm cúng; chất đe tôih e a t - c a r r y i Tig  a . c h ấ t m a n g

nhiệthea t-removing a. chắt hútnhiệt, chất làm lạnhhe at- transfe rt a. chắt truyền

nhiệt, chắt chuyên nhiệthy drog en an t a. tác nhãn hyđrohóiiimpregnating a. chát taminflating a. tdc nhản làm phònginhibi ting a. ch ít ức ché,chất kìm hãmin itia tin g a. chát khơi mào; tácnhân khtri mào; tác nhân mòi nổ

ionizing a. chát ion hóalac hrym ato ry a. chắt làm chảynirtrc mắtleac hing a. chát ngâm chiét,chắt rửa kìèmlethal a. tác nhân gây chếtlevelling a. chắt làm đều, chấtsan bằng (sim)lubricating a. chất bôi trơnlyophilic a. chắt ưa dung môilyophobỉc a. chất ky dung môimasking a. chất chenitrating a. chất nitrat hóa,

" chất ni tro hóaoxidizing a. chắt oxy hóa passiv ating a. chắt thụ động

15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug

 peptizih g a. chất pepti hóa; tácnhân pep ti hóa phle gm atical a. chắt (làm)giảm nhạy, chắt kìm hãm (thuố c no)

 physical a. tác nhân vật lý pla sticiz in g a. chắt đèo hóa polishin g a. chắt làm bóng precipita ting a. chát (làm) kéttủa, thuốc thử kết tùa preservin g a. chắt bảo quản protective a. chắt bào vệquenching a. tác nhãn làmnỊTuội (tói kim loạ i);  tác nhân dập

ta tredox a. chát oxy hóa-khù-reducỉng a. chat khù- (oxyíref rigerating' a. chất làm lạnh;tác nhãn lạnhrelea se a. chắt trợ thát) khuônresin ifying a . tác nhãn tạonhựa, tác nhàn hóa nhụ-aretarding a. chắt làm châm,

chất kim hãmsa dden ing a. chẮ t ÌAm đậm,chất làm tối (màu)sa lt-forming a. chát tao muốisaponification a. tác nhân xà phòng hóascreening a. tác nhân chắnscrooping a, chát tạo sột soạt(ítr lụ a)

sensitizing a. chát làm nhạy(quang)sequestering a. tác nhân cànghóa, tác nhãn chelat hóasetting a. chắt đóng rắn (bê tông)short- stopp ing a. chắt làm

02 ii^ £4f6:3UCT20127tg)

38

Page 38: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 38/540

www.thuvien247.net

sinking a. chắt làm chìm (hấ p thụ dầ u loang trẽ n mặ t   nmỉc)siz ing a. chắt hồ; chất dánsmoke a. chát tạo khóismoothenỉng a. chát làm

 phảng nhẵn, chat làm mượtsorbing a. chát hút thu, chắthắp thusponging a. chát tao xốp; tácnhãn xốpstabilizing a. chất on đinhstopp ing a. chất làm ngừng,chát ức ché (phán ú-ng) stress-modifying a. tác nhán

 biến tính ứng lựcstr ipping a. chất giải hắpslru ỉ u re-formin g a. chát tạocáu trúc, chAt chỉnh hirứng cấutrúc (cao phầ n  í If-)su bsti tu tin g a. chắt (thạyỉ thếsulfona ting a. tác nhân sư rift) na t hóasurface-active a. chắt hoạtđộng bề mặt '

suspending a. tác nhân tạohuyền phùsw ee tenings, tác nhân làm dịu;tác nhãn khử- lưu huỳnh (dầ um á )swelling a. tác nhân làm nfr, tácnhân làm phỏngtanning a. chất thuộc {da) th icken ing a. chắt làm đặc

toxic a. chắt độctoxic chemical a. hóa chất độc,chắt dộc chiến tranhvo miting a. chất gây nôn (mửa)w ate r-repellen t a. chất đẩynưức

agi

w ear prevention a. chấtchống mònw etting a. chắt thấm irớt

aggloraerant chắt làm kết tụ //kết tụ, thiêu két

agglomerate khói kết tụ; sản phẳm thiêu kết // kết tụ; thiêukết

agglo mera tion sụ* kết tụ; sự thiêukết

agglutination sir dính kếtaggregate tỏ họp, bộ (máy)]  chắt

độn [bê tông)arti ficia l a. chất độn nhân tạo

asphalt-coated a. chất độn bụcnhựa dirờng (dá dậ n) coarse a. chất độn thỏfine a. chắt độn minlightweight a. chắt độn nhẹmineral a. chất độn khoángnatural a. chất độn tif nhiênre frac to ry a. chất độn chiu lira

aggrega tion sự tổ họp; sự kết tụ;

sự thiêu kétaggressive (có tính) ăn mònaggressivity tính ăn mònaging sự lão hóaagitation sự khuắy, sự trộn; dao

động, chuyển động {hỗn độn)Brownian a. chuyển độngBrownthermal a. chuyển động nhiệt

(hòn độn)agitato r máy khuắy, bộ phậnkhuấyanch or a. bộ phận khuấy hỉnh

steam jet a. máy khuấy dùng ____ w ater-re taining a. chat giử tia hoi rnrớc ______ 

15.78.134.90 downloaded 73390.pd f at ThU Aug O2i1i446i31i i£Ti2012oáy lốc

39

Page 39: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 39/540

www.thuvien247.neta g r 

agronal ngrona], C6H5HgBr (thuố c trù- nắ m) 

ag uila rite aguilarit (khoáng A^SSe)aid chat thêm, chat bố sung, chắt

trạ

filter a. chất trạ lọcgrin ding a. chát trợ- nghiền(clinka)sintering a. phụ gia thiêu két

a ir kbỏng khí; bầu không khí // phcrigió, hong gióainbient a. bầu khí>ng khí xungquanhcleaned a. không khí đã làm

sạchcompressed a. không khí nénconditioned a. không kh] đãđièu hòacontaminated a. không khí bịồ nhiễmcooled a. không khí đirrrc làmlạnhcooling a. khỏng khí làm lạnh,

khóng khí lạnhdamp a. không khí ẩm ướtde ad a. không khí tù hãmdust-lad en a. không khí đầy bụien tra ined a. khỏng khí kéo theoexcess a. không khí dưfree a. không khí (tự do), khíqưyènfreez ing a. không l(hí làm lạnh

fresh a. khỏng khí mát, khôngkhí mớihumid a. không khí ẩmionized a. không khí (bị) ion hóaliquid a. khòng khí lỏng

 ____ preconrprpssed a. không khí15.78.134.90 down loaded 73390.pd f a t Thu

 preheated a. không khí đả gianhiệt sor bộ prim ary a. không khí ban đầu,không khí str caprare fie d a. không khí (đã làm)

loãng 'refrigerated a. không khí (đãlàm) lạnhreturn a. không khí hòi lirusa tu ra ted a. không khí (đã) bãohòascavenging a. không khí thảiquétsecondary a. không khí thứ

cắpsluggish a. khòng khí đọng hãm,không khí kém lưu thòngstagnant a. không khí tĩnh,không khí tù hãmStandard a. không khí (cr điềukiện) tiêu chuẩntank a. bầu không khí trongthùng chira (nhién liệ u)theo rit ical a . không khí ]ý

thuyếtuncontaminated a. không khikhông bì ô nhiễm, không khí tronglànhus*d s. không khí đả dùng,không khí thảivapor-lađen 8 . không khí đầyhoi

air-blast luồng không khí; sự thúi

gió; máy thoi gióairb ru sh bỉnh bơm phun (srm)air-cooled {được) làm lạnh bằng

không khíair-cu red (được) xứ lý bang không

khíair-dried (dirox) sắv bầng khống

 Aug 02 14:46:31 ICT 2012

40

Page 40: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 40/540

www.thuvien247.net

air-equivalenee đironglirọng khôngkhí

airfa st bền trong không khí (màu) air-floated (đưực)phân tách bằng

không khí; !a lửng trong không

khíair -ílo tta tion sự làm nồi bẳntí

(dòng) không khí ịxừ - lý ntnív thãi}

air-free không ẽó không khíair in g sự thông gió, sự- làm thoáng

khíairless không có không khíair-lock nút không khí

air-locked kín không khíairp roof kín không khí, khôngthấm khăng khí

a ir tight kín khùng khí, không thắmkhông khí

aktashite actasit (khoáng  As5Cutí-HgsSia)

albaster alebat, thạch cao tuyếtalac et alaxet, alaret (dung dịch bào 

quán quà)ala chla r alaclo, Ci„HaoC]N0 2

(thuố c trù- sinh uộ t hạ i)alanỉne alanin, CH3CH(NH2)CÓOHalanyl (gốc) ill any], CH;,CH(NH2)CO-alarm sự báo động, sự báo hiệu;

thiết bi báo động, cư cắu báo hiệu// báo đỏng, báo hiệuthermocouple B. cơ   cáu báohiệu căp nhiệt điện

alathon alathon (tên thư xmg mai  poỉyetylen)alath on EVA alathon EVA (tên 

thuvrng mạ i chấ t dồ ng trùng hợ p  poỉyetylen và Vinylaxetat)

aiath on EVA alathon EVA (tên  de na tura ted a. rượu bien tinh,, thuvrng mạ i chấ t dồ ng trùng hợ p  rượu bien chắt

 poỉyvtylen và vinylaxetat ) dihydr ic a. rirợu hai nhómalbescent hóa trắng, trcr nên trắng chức

15 .78.134 .90 adoW§Ỉ OaSeã /33 9o .p& fat Thu Aug3025ldS6Ị5í1fÍCf'5Ồ l2(dãy)

a lc

egg a. lòng trắng trứngalbumin anbumin

 blood a. anbumin huyết thanh,anbumin máuserum a. anbumin huyểt thanh

albuminate anbuminatalbum inoid nnbuminoit, protein,

scleroprotein // (cóì dạng anbuminalbuminolysis sự- anbumin phânalbuminometor anbumin kểalbuminous {thuộ c)  anbumin; có

anbuminalchemist nhà già kim thuậtalchemistry thuật già kim, thuật

luyện đanalcohol rinm, còn

abso lute a. cỏn tuyệt đóiacetylenic a. rưyu (dãy)axetylen, rinm axetylenicallyl a. nn.ru alylic, CH2CH-CH2OHíerí-amyl a. rượu íert-amylic,CjHnOH ■

anhydrous a. rircm khanaqueous a. nrtru trong nuró,dung dịch rưtruaromatic a. rmrn (dãy) thơmsec-butyl a. ruT.ru sec-butylic,C,H9OHcrystallizing a. rumi đẻ kéttinhcyclic a. rượu (có) vòng

de hy dra ted a. nrợu đã loạinudede na tura ted a. rượu biến tính,rượu biển chắtdihydric a. rượu hai nhómchức

41

Page 41: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 41/540

www.thuvien247.netale

d iv ale n ta . ru%m hai nhóm chứcethyl a. rtrựu etylic, C2H5OHfatty a. rtrợu (dãy) béofu el a . cồn nhìèn liệugrain a. rmru etylic, rượu hạt

(ngũ cốc), rirr.ru gạo, C2H5OHhigher a. rirmi cad, rrnni mạchdàilow er a. rượu tháp, nnn i mạchngắnlower a liph atic a. rượu nothap, rumi no mạch ngắnmonobasic a. ruim một nhómchức

 penta basic a. rmru nám nhómchức pheno li c a. rinru (dãy) phenol,rinru phenolic polyatomic a. lU'i.ru đa nhômchức polycyclic a. rmru đa vòng polyhydric a. nrtru đa nhómchức prim ary a. rurni bậc một prim ary -secondary a. rutru bậc một-hai p r im a r y - t e r t i a r y a . rư ợ u bậcmột-barec ov ered a. rutru thu hòisecondary a. rmru bậc haiseco nd ary-tertiary a. rumi

 bậc hai-base squite rpen e a. rircru (dãy)sesquitecpen, rirtm sesquitec-

 penoic

solidified a. rutru (đă hóa) rắnsu bstitue d a. nn.ru đã thế

terpene a. nrựu (dãy) tecpen,rirợu tecpenoictertiary a. rư\m bậc batetra ba sic a. n m i bon nhómchữc

tribasic a. nrợu ba nhóm chứctriterpene a. rutru (dãy) tritec- pen, nrcru tritecpenmcunsaturated a. rinru chưa nu

wood a. rinru goalcoholase men ruxrualcoholate ancolat, ROM

sodium a. natri anculnt, RONa

alco holatu re cun thuoc (thuố c thụ v vậ t ngâm ruint) alcoholic (thuộ c)  rutrualcoholization sự- rurru hóa;:ohouzation sự rurru hõa; sự

 bão hòa rưựu, sự ché hóa bang

ké,

■ J T.Í > t   ri s c n e rs a. andenyt mscner,solidified a. rwru (đă hoa) ran* TI „ "' C13H1S0N

subst iiu ed a. nnru đã the “ . %. .‘ para fn m c a, anaehyt no Tnach

su gar a. rutni dircmg thẳngsulfur a. nrtm thio, mecaptan, _* JA*  _ 

15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug 0 2 $ l< Ỉ 6 $ 1 lfe t t20ff2can 1

rượualc oh olm ete r rum) ké, cồn

 phù ké rượualcoholinetrìc (thuõc)  phép đo

rirmialcoholmetry phép đo rirựualcohol-soluble tan trong nrợualcoholysis sự rưtru phânalcosol son rưọru, ancosonaldazine andazin (azin từ - andehyt) aldehyde anđehyt, RCHO

alicyclic a. andehyt vòng béoaliphatic a. andehyt béo

aromatic a. andehyt thơmcyclic a. anđehyt vòngFischer’s a. anđehyt Fischer,C13H1sON para ff inic a. anđehyt no mạch

42

Page 42: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 42/540

www.thuvien247.net

 phenolic a. andehyt (dãy) phenol, andehyt phenolic polyene a. anđehyt polyen,anđehyt nhiều nối đòiun sa t ured a. anđehyt chưa no

volatile a. anđehyt bay hơiâldehy do -es ter anđehyđoeste, este

anđehyt, CHOCOORaldimine anđimin, RCHNH;

RCHNR’a Id i to] rurni từ andozaaldoacid andehydoaxit, anđoaxìt,

axit nnđehvtaldoform nnđehyt fomic, foman-

đehyt, IICHOaldohexost* andohexozaaldol an do], 3 *hy đroxyb utanni, axe-

tando], CH3CHOHCH,CHOaldolization sự ngirng tụ anđol, sir

andol hóaaldose anduzaaldoxime anđoxim, RCHNOHaidrin andrin, C]2H8C16 (thuố c trừ  

 xâu)alembic nòi chưng, nồi cắt; binh

cổ congalembroth muối kép thủy ngân

amoni (dung mòi cùa các nhà giá kim thu t) 

alexipyretic giải sót, giâi nhiệtalfacron anfacron, C8H8C12I03PS

(thuố c trù- sinh vậ t hạ i) aỉgalol angalol, C3H7ClHgO (thuố c 

trùr sinh vậ t hạ i) algicỉde thuốc trử tàoalịpn angin, natri anginatalginate anginatalicyclic (thuộ c)  vòng béoalimentary (thuộ c)  thực phẩm,

15.78.134.90 downloaded73390.pdf at Thu Aug

aỉk 

alime nts ti ve (thuộ c)  dinh dưỡngaliphatic (thuộ c)  dãy béoaliquot phần phản irớcalizaric (thuộ c)  alizarinalizarin alizarin, 1 ,2 -đihyđroxy-

antraquinon, ChH80 4

alkadiene ancadien, diolefinalkadiyne ancađiynalkalescence tính kiềm; độ kiềmalkalescen t có khuynh hướng

kiềm yếu, trcr thành kièm yếualkali kiềm

active s. kiềm hoạt độngcaustic a. kiềm án da

combined a. kiềm két họpeffective a. kiềm hữu hiệu,kiềm tác dụngfixed a. kiềm không bay h(ri(diề u kiệ n thuìmg) free a. kiềm tự dovolatile a. kièm bay hơiw ate r a. kĩèm (trong) nước,dung di ch iìẻm

waterless a. kiềm khanwhite a. sôđa, NajCOj

alkalifiable kiềm hóa đirtrcalkali-free không chira kièmalk ali m ete r kiềm kl, máy đo

kiềm; máy định lượng khí cac- bonic

alkalimetric (thuộ c)  phép đo kiềm;(thuộ c)  phép đinh lircmg khí cac-

 bonicalkalimetry phép do kiềm; phép

dinh lượng khí cacbonicalkaline (thuộ c)  kiềmalkalinity tính kiềm; độ ki Ếm

effective a. độ kiềm hữu hiệu,đô kiềm tác dung, đô kiềm chuẩn

0244:46:31 lCT 2012

43

Page 43: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 43/540

www.thuvien247.netalk 

end-point a. độ kiềm (điểm)kết thúc (dịnk phán) free a. độ kiềm tự- donatural a. độ kiềm tự- nhiênoptimum a. độ kiềm tối imresidual a. độ kiềm dirte rm in al a. độ kiềm (điểin) kếtthúc {dinh ph n) ti tra ta b le a. độ kièm định phân(đưực), độ kiềm chuẩn độ (đưyi:)total a. độ kiềm tong

alkalỉnous có tính kiềmalkalipro of chịu kiềm, bèn kiềmalkali-sensitive nhạy kiềm

alkali-soluble tan trong kièmalkalization sự kiềm hóaalkaloid ancaloitalkalosis chúng kiềm tăngalkamine ancamín, nrtru amìno,

r n h 2c h 2o halkane ancan, hyđrocacbon no,

alkan ization sự an can hóa

atk ene an ken, CnH2nalkenyl (gốc) ankenyl, CnH^.i'alkenylation sự ankenyl hóaalkine ankin, CnH2n.2

alkoxide ancoxit, ancolat, ROMalkoxyalkylation sự ancoxyankyl

hóaalkoxvcarbonyla tion sự an coxy-

cacbonyì hóa

alko xyha logenation sự ancoxy -halogen hóaalkoxyl (gốc) ancoxyl, RO’alkoxylation sự ancoxyl hóa

anodic a. sự ancoxyl hóa anôtaikoxymethylhalog^nation sự

ancoxy-metyl-halogen hỏa15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu

alkyl (góc) anky], R*lead a. chì ankylmetal a. kìm loại ankyl

atkylamine ankylaminalkylate ailkylat // ankyl hóaa Iky la t ion sự ankyl hóa

cold a. sự ankyỉ hóa lạnhhot a. sự ankyl hóa nóng

atlỊylene (gốc) ankylen, CnH2n.ialkyỉiđene (góc) ankyliđen, RCR:alkyne ankyn, CnHj^aalkynyl (góc) ankynyl, CnH2n-3

alkynylation sự ankyny] hóa

allelomorph chắt hòn biếnallelomorphism hiện tirtmg hỗn biến

allene alen, propađien, CH2CCH2

alligation tính cộng họp; sự cộnghọp

alligatoring (sự) hiện vết nứt cắtnhau (màng Hơ n...) 

aUochroic biến sắc, loạn sắc

allochromatic biến sắc, loạn sắ c alloisomerism hiện tượng dòng phân hình học, hiện tưựng đồng phân ds-trans

allomerism hiện tircmg đồng hìnhdị chắt

allom orph ic đòng chát dị hìnhallomorphism hiện tirọng đòng

chất dị hìnhallomorphite alomophit (khoáng 

baryt)allo trioraorphic giâ hỉnh, không có

hình riêngalìotrope (biến) thể thù hìnhallotropic thủ hìnhallotropism hiện tượng thù hình

Au®fi2o14-46*31iIGT 2012ình

44

Page 44: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 44/540

www.thuvien247.net

alloy hợp kim // chế hợp kim, họpkim hóa binary a. họp kim hai nguyên,họp kim hai cấu tửcorrosion-resistan t a. hợp kimchịu ăn mòn, họp kim không gì

eu tec tic a. hợp kim eutecti, họpkim cùng tinh

' fireproof a. hợp kim chịu lứa,hợp kim bền nhiệtfusible a. hợp kim đl (nung)chàygrid a. họp kim làm lưới (bàn cự c ắ c quy)hea t-res isting a. họp kim chịu

nónghigh-melting a. họp kim khó(nung) chảyhigh-temperature a. hợp kim

 bền nhiệt dộ cao, họp kim chịunhiệtliquid a. hợp kim lỏngnon-ferrous a. hợp kim khòngsắtRaney a. hợp kim Raney (xúc 

tác)Steel a. hợp kim thép, thép hợpkimternary'a. họp kim ba nguyên,họp kim ba cấu tù-unoxidizable a. họp kim khônggỉ

alloyage sự chế họp kim, sự họpkim hóa

aUyl (gốc) alyl, CH2CHCH2>ally len alylen, propyn, metylaxe-tylen, CH3CCH

almon hạnh nhãnalternation sự xoay chiều (dòng 

diệ n)-,  sự ỉuân phiên, sự- thay phiên, sự xen (kẽ) nhau

15.78.134.90 down loaded 733"90".pdf at Thu

alu

al te rn ative xoay chiều; luân phiên,thay phiên, xen kẽ

alte rn a to r máy phát điện xoaychiều

altitude độ cao, cao độal tr ifo rm nhôm trifomat,

Al(HCOO)3

altritoỉ antrit, antritol, CftHn0 6

alum phèn, MjSC^-MVSO^.-24H20, MMXSoXlfflipam onium a. phèn nhôm aiĩioni, NH^AICSO^.lỉHaO black a. phèn đen (hỗ n họ p nhôm sun fat và than hoạ t tính) chrome a. phèn crom, phèn

xanh, K[CrtSÒ4)2].12H20chromic sodium a. phèn cromnatri, Na[ CríS04)j!. 12H20common a. phèn nhôm (kali), phèn chua, K{A1(80,)J.12H,0ferric ammonium a. phèn sắtamoni, NH,|[Fe(S04)2].12H20 pota sh a. phèn kali, phèn nhômkaJi, phèn chua, KIAKSO^].-12H20

rock a. đá phèn, alunit, 3A120 3.-K 2O.4SO3.6H2O

alumel hợp kim alumen (Ni+Mn- +AI+S 1 , làm cặ p nhiẻ t diệ n) 

alumen phènalumina nhôm oxyt, alumin, A120 3

alumina te aluminat, MjA]03; MAIO2

// phèn hóatric alcium a. tri can xi aỉuminat,

Ca^ AI03)2alumine alumin, nhôm oxyt, Aìj03

alu mining (sự-) phèn hóa, (sự) chếhóa bằng phèn

aluminỉc (thuộ c)  nhômaluminid izing (sự) tráng nhôm

(diệ n ph n) Aug 02 14:46:31 ICT 2012

45

Page 45: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 45/540

www.thuvien247.netảlualuminiferous chửa nhômaluminium nhôm, AIaluminizing sự tráng nhôm, sự

 phù nhômaluminogel gen nhôm

alum inosilica te aluminosĩlicatalum inotherm ỉc (thuộ c)  phirrmg pháp nhiệt nhôm

aluminothermy phưtmg pháp nhiệtnhôm

aluminous (thuộ c)  nhôm; (thuộ c)  phèn

alum-like tựa phènalumogcl gen nhômalundum alunđum, cortinđum (bộ t  

mài)alunogéh alunogen (khoớ nỊỊ nhôm 

 xun fat) amalgam hồn hóng

co pper a. hỗn hống đongtin a. hòn hóng thiếc

amalgamation sự hỏn hống hóa,sự tạo hỗn hóng

amalgamator thiết bi hỗn hóng

hóaamber ho pháchamericium amerixì, Ama me ri te (nhụa) amerit (nhụ xt urẽ - 

ịumandvhyt) amethyst thạch anh tímamỉdatỉon sự amit hóaamide amit, RCONH2

 prim ary a- amit bậc một

secondary a. ainit bậc haitertiary a. amit bậc ba

ttmỉdinc amiđin, RC(NH)NH2

' am id ith ian amidoth)or,, C7H16 N02

ps2 (thuố c trù- sàu) amidoalkylation sự amiđoankyl

15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu

amidol amiđol, điaminophenolhydroclorua, C3H3(OHXNH2)2.2HC1 (thuác hiệ n ành) 

am idoxim amiđoxiin, RC(NOH)- NH2  •

amilase amilazaaminable amin hóa đutn:a mi na tion sự amin hỏaamine amin, RNH2

acetylenic a. amin axetylenicaromatic a. amìn thơmfatty a. amin béoheterocyclic a. amin di vòngmixed a. amin hỏn hạp polycyclic a. amin đa vòng prim ary a. amin bậc mộtquaternary a. amin bộc bónsecondary a. amin bậc haisimple a. amin đ<mtertiary a. amin bậc baunsaturated a. amir) chira bãohòa

aminỉc (thuộ c)  aminam inoacid axit amin(o), NH2R-

COOHam inoacylation sụ* aminoaxyl hóaam ino alkenyla tion sir aminoan-

kenyl hóaam ino alkyla tìon sự aminoankyl

hóaam ínoarylation sự amínoaryỉ hóaaminogenesis sự sinh arnin, sự

hình thành amin

aminolvsis sự amin phânaminoparathion aminoparathion,

CioHI6 N03PSaminoplast chắt dẻo amin(o)ammonal amonan (thuoc rú) ch Ún 

nhõm, trinitrotoluen và amoni

Aug 0214:46:31 ICT 2012

46

Page 46: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 46/540

www.thuvien247.net

ammonate hợp chắt ngậm amoniac,amoniat, amonat // amoniac hóa,kết hợp amoniac

ammonation sụ- amoniac hóa, sựkết hợp amoniac

ammonia amoniac, NH3

anhydrous a. amoniac khanaqua a. amoniac ninh:, dungdịch amonìac, NH^OHcracked a. nmoniac phân hủyfixed a. amoniac két hợpfree a. amonìac tự" dogas a. amoniac khíliquid a. amoniac tôngsal a. amoni dorua, NH^Cl

synthetic a. amoniac tong họpammoniac nhựa cây amoniac,

(nhựnì amoniac Ba-tir; (nhựa)amoniac Phi châu (cày Ferula brevifolia) H (thuộ c)  amoniac

ammoniacal (thuộ c)  amonìacaromoniate amoniat, amonat, họp

chat ngậm amoniac // amoniachóa, két họp amoniac

ammoniated chứa amoniac, {đircrc) bão hòa amoniacam moniation sự amoniac hcVa, sự

két họp amoniacam monilìcation sự thêm amoniaCị

sự ché hóa bằng amoniac; sự"amoni hóa, sự hóa đam amoni(trong d t do vi khuắ n) 

ammoniometer amoniac kế, máyđo đạm amoni

ammonỉt amonit (thuố c nồ ) ammonium (ion) amoni, INHJ'ammonobase amonobaze, MNH2

ammonolysis sự- amoniac phân, sựamoni phân

ammophos amophot (ph n bún lãn-  atnpoul

15 .78.134 .90 downloaded 73390.pd f at Thu Aug *02

am p

ammophoska amophotka (ph n bón làn-dạ m-kali) 

amorphism hiện tượng vô đinhhinh; trạng thái vô định hinh

am orphous vô định hỉnh

amount ìượng, số lượng precise a. lượng chính xácstoichiom etric a. lirựng hợpthức, (linợng) tỷ lượngtrace a. Iirạng vết

am pere ampe, A (don vị cư ờ ng dộ  dòng diệ n) 

amperometer ampe kếamperometric (íkuôc)  phép đo

ampe, phép chuẩn độ ampeam perometry phép chuẩn độ ampe

differential a. phép chuẩn độampe vi phân

amphibole amphibon [khoáng (Mfỉ, Fe)SiOs]

amphion ion lưỡng tínhamphiprotỉc lường tínham phoỉyte chắt điện ly lưủng tính

đípolar a. chắt điện ly lu-òngtính ỉirõng cực

ampholytoiđ keo lirõng tínhamphoteric lirõng tínham photerism tính ] trông tính;

hiện tirợng lường tínha m p ic illin amp ixiìin, Ct5H 19N30 ,S

(thuố c kháng sinh) amplification sự- khuếch đại

curren t a. 8ự khuếch dại dòng

(diện)gas a. sự- khuếch đại khí

amplifier máy khuếch đạiamplitude biên độ

wave a. biên độ sóngam poule ămpun; óng (thuốc); bóng

'Jl->f4n46:31 ICT 2012

47

Page 47: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 47/540

www.thuvien247.netam y

amyl (gốc) amyl, C5H„-amylaceous có tinh bột; (thuộ c) 

tình bộtamylase amylaza (enzim phàn giài 

tinh bộ t) amyỉene (góc) amylen, ■CgHio'

amyiidene (g«c) amyliđen, C4H9CH:amylodextrin tinh bột hòa tanam yloid amyloid // chirá tinh bột;

(thuâc) tinh b(>t  amylolysis sụ- phân giải tinh bộtamylolytic phân giải tinh bộtamylopectin amylopectinam vloplast amyloplastit, leucoplas-

tit tinh bột

anabasine anabasin, CioH^Nj(thuố c trù' nâu) 

anabolism sự đòng hóaanaerobe vi khuẩn yém khí, vi sinh

vặt kỵ khíanaerobic yém khí, ky khíanaleptic thu óc hòi sức, thuốc

tăng sứ-c  II   hòi sứ-c, tăng sứvanalgesic thuổc giảm đau // giảm

đauan alg in analgin, C)3Hi7 N3O^S (thuố c 

ỊỊÌdm đau hạ số t)  •analogy sụ- tmmg tựanalyser máy phân tíchanalysis sự phân tích; phép phàn

tích, phirưng pháp phân tích; giàitíchacid-base a. (phép) phân tích

axit-bazcr activation a. (phép) phân tíchkích hoạt

, adso rp tio n a. (phép) phân tíchhấp phụa mpe ro m etric a. (phép) phân

 _  ______   tích a m p e _  ___ 

15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug

atom ic spectrum a. (phép) phảntích quang phổ nguyên tử biochemical a. (phép) phân tíchhóa sinh blow-p ipe a. (phép) phân tích bằng đèn xì

 bond distributio n a. sự phcintích phân bó liên kết bulk a. sự phân tích chung, sự phán tích toàn bộcapillary a. (phép) phân tíchmao dẪnchem ical a. (phép) phân tích hóahọcch rom atog raphic a. (phép) phân

tích sắc kýchromatographic adsorptiona. (phép) phàn tích hắp phụ sắckýco lorim etric a. {phép) phân tíchđo màucombustion a. (phép) phân tíchđốt cháy, phép phàn tích nguyêntố

cond uc tom etric a. (phép) phântích đo độ dản dfệnconfigurational a. (phép) phântích cắu hỉnhconformational a. (phép) phántích dạng (dồ ng phàn hình họ c) 

continuou s a. (phép) phân tíchliẻn tụccoulometric a. (phép) phân tích

(đo) điện luxmịỊcrystaliochcm ical a. (phép) phàn tích hóa tinh thecrvstallographic a. (phép) phântích tinh thề (học)crystal str uctu re a. (phép)

 _ nhản tích cấu trúc tinh thề02 14:46:31 ICT 2012

48

Page 48: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 48/540

www.thuvien247.net

cum ulative sc ree n a. (phép) phân tích (sàng) cfr hạt lớn dần 'dens im etric a. (phép) phân tíchđo tỷ trụngdifferential thermal a. (phép) phán tích nhiệt vi saidiffraction a. (phép) phản tíchnhiễu xạdiffusion a. (phép) phán tíchkhuếch tándispersion a. (phép) phán tíchtán xạdisplacement chromatogra phic a. (phép) phân tích sắc kýđáy

dry a. (phép) phân tích khôebulioscopic a. (phép) phàn tíchnghiệm sỏielectrocapillary a. (phép) phântích điện mao dẫnelectrochemical f. (phép) phânưch điện hóaelectrographỉc a. (phép) phântích điện kỷ

electrometric a. {phép} phàntích đo điện, phép phân tích diệnlượngelectron diffraction a. (phép) phân tích nhiễu xạelectron microprobe a. (phép) phán tích electron bằng máy đòvi 1 trọngelectron spin resonance a.(phép) phân tích cộng hirỏng spin

electronelectrophoretic a. (phép) phântích diện dielementary a. (phép) phân tíchnguyên tốelu tion a. (phép) phân tích rử a

15 .78 .13 4.9 0p(!ownloacled 73390.pdf at Thu

ana

emission a. (pháp) phần tíchquang phò phát xạend-group m.  (phép) phản tíchnhóm cuốienthalpimetric a. (phép) phân

tích <k> entanpiextraction a. (phép) phản tíchchiếtfil ter-p ap er »• (phép) phốn tíchgiọt, (phép) phân tích trên giấylọc ,,fluorescence a. (phép) phần tíchhuỳnh quangũu orom etric a. (phép) phản tíchhuỳnh quang

fluoroscopic a. (phép) phân tíchhuỳnh quang nghiệmforensic a. (phép) phân tích tu-

 phápfractional a. (phép) phân tích(cắt) phán đoạnfunctional group a. (phép) phân tìch nhóm chih:ga* a- (phép) phân tích khí

grading a. (phép) phân tích c&hạtgravim etric a. (phép) phân tíchtrọng lirợnggroud a. (phép) phân tích nhóminfrared spectroscopy a.(phép) phân tích quang phảnghiêm hồng ngoạiinterferometric a. (phép) phántích (đo) giao thoa

iodom etric a. phinmg pháp iot, phép chuẩn dộ ìot (phàn tích thi tích)

ion*chromatograph ic a. (phép) phán tích sác Kí iữl)isotopic au (phóp) phản tích

Aug 02 14:46:31 iCt  2012

4-TĐHH-A-V

Page 49: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 49/540

Page 50: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 50/540

www.thuvien247.net

radioca rbon a. (phép) phân tíchcacbon phông xạradiochemical a. (phép) phântích hóa học phóng xạrad iograph y a. (phép) phân tích

chụp tia Xradioiso tope a. cphúp) phán tíchdong vị phóng xạrad iom etric a. (phép) phân tích(đo) phông xạ

rapid a . (phép) phân tích nhanhsc intillat ion a. (phép) phân tíchnháp nháysc re en A, Iphép) phán tích cở - 

hạt, phép phán tích sàngsedimentation a. (phép) phántích sa lổngsem iqu antitative a. (phép) phân tích bán định lưọngseparate a. (phép) phân tíchriêng rẽ, (phép) phán tích táchriêngsieve a, (phép) phân tích cừ hạt,

(phép) phân tích râyspectra] a. (phép) phân tíchquang phổ

spect rochcm icala . (phép) phântích hóa bọc quang phospectromctric a. (phép) phântích đo pho, (phép) phân tích trác phô

spectrophotometric a. (phép) phân tích quang trìỉc phồSpectroscopic a. (phép) phântích quang phổ nghiệmspectrum a. (phvp) phản tích phô

n » r - - o capillary a.may pnan tlcn maospec trum a. (plu'p) phản tích đẫn

 p 10   chrom atographic a. máy phânstreamchrom ato graph y a. tích sắc ký(phép) phân tích sac ký dộng co lo rim et ric a. m á i i?hârL tích

15.78.134.90 downloaded 73390.pdf atThu Au9(Ồ ầ àf4■ 46■ 3i lCT 2012

th erm al a. (phép) phân tíchnhiệttherm ograv iraetric a. (phép) phân tích nhiệt trọng luyngthermometric a. (phép) phân

tích (đo) nhiệttrace a. (phép) phản tích vếtturbidimetric a, (phép) phântích độ đục hắp thụultimate a. (phép) phân tíchnguyện tổvolumetric a.  (phép) phân tíchthế tíchwater a. (phép) phản tích nuirc

wet a. (phép) phân tích uứtwet-way a. {phép) phân tích{theo đường ỉối) irớtX-ray a . í phép) phán tích tia X.X-ray crystal structure a.(phép) phàn tích tia X cắu trúctinh thểX-ray diffrac tion a . (phép) phântích nhièu xạ tia XX-ray fluorescence a. (phép)

 phân tích huỷnh quang tía XX-ray scanning a. (phép) phânưch quét tỉa X

analyst nhà phân tích, người làm phán tích

analytical phân tíchanalytically-pure tinh khiét phan

tíchanalyzer máy phân tích

absorptiometrỉc a. máy phântích hắp thucapi llary a. máy phân tích maođẫnchromatographic a. máy phân

a n a

51

Page 51: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 51/540

www.thuvien247.netana

continuous a. máy phân tíchliên tụccyclic a. máy phân tích theo chukỹdi ffe ren tia l a. máy phân tích vi

saidire pt-r ead ing a. máy phân tíchđọc trựv tiépdistillating a. máy phân tíchcátelectrochemical a. máy phântích dú*n hóaelectrostatic a. máy phán tíchđiện tĩnhem issive a. máy phân tích phát

xa (quang pho)flame-ionization gas a. máy phân tích khí ion hóa bằng ngọnlửaflame ph oto m etric a. máy phântí<?h quang kế ngạn lửafloat a. máy phân tích phao, máy phản tích bằng phù kếfluo ro m etr ic a. máy phán tích

huỳnh quanggas a. máy phàn tích khígravimetric a. máy phan tíchtrọng lưựnghvdrostatic a. máy phàn tíchthủy tĩnhin dust ria l a. máy phân tích cúngnghiệpin fra red a. máy phán tích hòngngoại

ionizing a. máy phân tích ionhóaisotope a. máy phân tích đòngvilum inescen ce a. máy phân tích

• vi anesth etic thuóc té, thuix! gílum inescen ce a. máy phân tích  II   gây tê, gây mê . phát quang aneth ol anetol, . CH.-ịCHCH

15 .78 .134.90 downloaded173390.1301 ấ f*ThÙ Aug 02^4:46:31 ICT 2012

magnetooptical a. máy phântích quang tứma ss-spect ro m etric a. máy

 phân tích trắc phả khóineph elom etric a. máy phản tíchđộ đục khuếch tánnu clear magnetic resonance a.máy phân tích cộng hư-ỉmg tử- hạtnhãnoptical a. máy phản tích quanghọc ' particle size a. máy phân tíchcở hạt polaroẹraphic a. máy phản tíchcực pho

 potentio metr ic a. máy phảntích điện thếradiation a. máy phân tích dộ

 phóng ííạradioisotopic a. máy phán tíchđòng vi phúng xạ ■ref rac tom etric a. máy phảntích khúc xạspectral a. máy phân tích quang phốtherm al a. máy phản tích nhiệtthermochemlcaỉ a. máy phântích nhiệt hóa họctitrimetric a. máy phân tíchchuan độ, máy đinh phânturbidimetric a. máy phàn tíchđộ đục hấp thụ

anaphoresis sụ- điện chuyển vèanòt

androgen anđrogen (kích thích tó nam tính) 

anemometer phong tóc kéanesth etic thuóc té, thiHK! gảy mẽ

 II gây tê, gây mêCH^CHCHCsH^

52

Page 52: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 52/540

www.thuvien247.net

a n e u r i n a n e u r in , v ita m i n B j, C | j H i rON4SC]

angelyl (gốc) angelyỉ, CH3CHC-(CHa)CO.

angle góc

adv anc ing we tting a. góc thámirót (chát hoạ t dộ ng bề mậ t) 

 bond • . góc liên kết, góc hóa trịBragg a. góc Bragg (nhiễ u xạ ) cleavage a. góc chè, góc táchcontact a. góc tiếp xứcdielectric loss 8. góc tẲn thấtđiện môi, góc hao điện môiin terfacial a. góc giủa các mặt(bên) (tinh thề )  pola r a. góc cục pola riz in g 8. góc phân cựcreced ing wetting a. góc khôngthấm irớt (chấ t hoạ t dộ ng bề  mậ t)

reflection a. gốc phản xạrefraction a. góc khúc xạvalence a. góc hóa triviewing a. góc quan sátwetting a. góc thấm u ttt (chắ t  hoạ t dộ ng bề rnậ t) 

anhydride anhyđrit // khanacet ic ft. anhydrit axe tic,(CHjCOfeOacid a. anhyđrit axit

 basic a. anhydrit baza; oxit bazo-

carbonic a. anhydrit cacbonic,CO,mixed a . anhyđrit hỗn hợp,RCOOCOR’. phtalic a. anhydrit phtalic, phtalic a. anhydrit phtalic,C ^ O ,

15.78.134.90 down^oadeS 733í9’ ypCf afiThuji Au

an!

sulfurous ft. anhydrit sunftjrer,SO,

an hydrite anhyđrit, thạch caokhan, CaS04

anhydrobase anhyđrit ba2<ranhydrone anhydron, magie perclo-

rat, Mg(C103)2anhydrous khananil anil (bozcr Schiff dẫ n xuấ t arnin 

thơ m) aniline anilin, C8H7Nan il in im Bif nhiễm độc anilinanỉlite anilit (khoáng  CU7S4)anion anion

complex a. anion phứcm OJ1 OB to m i c a . an ion mộtnguyên tốmonovalent a. anion hứa trịmột .organic a. anion hữu CO' polyatomic a. anion đa nguyềntủ' polyvalent a. anion da hóa trisimple a. anion đơnsolvated a. anion sonvat hóa

anion-active hoạt động anionanionic (thuộ c)  anion; hoạt động

anionanionicity tính anionanionoiđ ái nhảnanionophile chất ưa anion; axit

Lewis (thuyế t axU-bazaj an lono tropic di biến anion, hỗ

 biến di anionanỉonotropy Bự di biển anion, sự

hỗ biến di anionaniaal (gốc) anisa], CH3OC«H«CH:aniaomeric khống dồng phán

g|â2 f ắ e ^ 3 f JCT ;2Ồf 2cl^

53

Page 53: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 53/540

www.thuvien247.neta n ì

an iso tropic dị hiróng, không đẳnghiróng

anisotropism tính di hutmg, tínhkhông đẳng h trứng

aniso tropy tính dị hirớng, tính

khùng đang hircmgdiam agne tic a. tính di hirứngnghịch từelas tic a. tính di hưimg đàn hồielect ric a. tính di hrnmg điệnm agnetic a. tính dị hưứng từmolecular a. tính di hin'mg phán tửoptical a. tính di. hmhlỊỊ quang

họcuniaxal n. tính di hiróng đ(mtrụcun idire ctiona l a. tính dịhirởng đ<m hrnVnịỊ

anisoyl (gốc) anisoyl, CHaOCy^CO*anisum hòi hmmganisvl (góc) Hniayl, CH;1OCGH4-;

CHjOCfiHiCHa- an isvlidene (góc) anisyliđen, CH (O-

C6H4CH :anneal tôi, ủannihilation sự- (tiêu) hủy, sự

(tiêu) diệt pair a. sự hủy cặp posit ron a. sự hủy proton posit ron-ele ctro n a. sự hủyí cập) positron-electron

annular tạo vòng; (có) dạng vòng;

(thuộ c)  vòngano de anòt, cự c dircmg, đư ơ ng cự c 

am algam ated a. anôt hòn hốnghóaauxiliary a. anõt phụ bagged a. anôt túi

15.78 .134.90 downloaded -T33§0.pafiat Th uA ug 02

 bell a. anôt chuông bent a. anỏt cong

 biased a. anôt (có) thế hiệudịch, anôt thièn áp bipola r a. anôt lưímg circ

 blade a. anòt tấm booste r a. anôt phụ box a. anôt hộp brass a. anỏt đồng thau b rush a. anót chổi, chổi anôtcarbon a. an&t thancarbonised a. anôt phù thancentral a. anỏt trung tâmdepo larised a. anõt (đưm) khứ phân cựcdisk a. anôt dạng đĩadissolving a. nnót tandrum anôt trống, tang anõtexcitation a. anôt kích thích,anõt mồigraphite a. anôt graphithe m isphe rical a. anủt bán càuhollow a. anỏt rỗnghorizontal a. anỏt nằm ngangignition a. anỏt mồi, anôt đánhlirainert a. anót trơ"insoluble 3. anỏt khỏng tanlayer a. anôt iứp (lỏng)lear a. anòt chìliquid a. arìỏt lòngmain a. anót chínhmetal(lic) a. anõt kim loạimetaỉ-oxide a. anôt oxyt kimloạimoving a. anôt chuyền động,anôt di độngorì íìced a. anôt có lỗ, anòt vòng

14:46:31 ICT 2012

54

Page 54: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 54/540

www.thuvien247.net

oxide a. arcôt oxyt packaged a. anôt gói, anôt bó passiv ated a. anôt thụ động hóa passive a. anôt thụ động, anỏttrcr  perforate d a. anôt có lỗ, anôtđục lô poJycrystalline a. anõt đa tinhthề poro us a. nnõt xop powder a. a nôt bôt prepola rized a. anôt đã phâncực tru-óc pressed-powder a. anôt bột ép protective a. anốt bảo vệribbon a. anòt dảirotating á. anõt quaysheet a. anôt bàn, anót tắmside a. anỏt bênslung a. anõt treosoluble a, anôt tanspherical a. anôt cầu

supplementary a. anõt phụtube a. «nôt ốngwire a. anôt dâywork (in g) ỉt. aníit cõng tác

anodic (thuộ c)  anôtanodizing (s ịt ) xứ lý anôt, (sụ-) oxy

hóa Einỏt barrel a. sự xử lý anôt trongthùng basket a. sự xử lý anôt tronggiò brig ht a. sự* xir lý anôt tàm bóngcolor 8 . sự' xử lý nhuộm màu,sự- r.bưộm màu bằng oxy hóa anôtcontinuous a. str xử lý anôt

15.78.134.90 downloaded 73390.pd f at Thu

a n t

decorative a. sir xử* lý anôttrang trí, sự trang tri bằng oxyhóa anôthard a. sự xứ lý cứng ở anôt

anodoluminescence sự phát quang

anôtanodyne thuốc giảm dau, thuốc

làm diu // giảm đau, làm diuanol anol, CgHgOHanolyte anolyt, dung dịch anõtanomalous di thườnganomaly sự dị th tròng, tính dị

thườnganometer phù kế, tỷ trạng ké

anon anon, xyclohexanon, CEH10Oanorganic vô cơanorthic tam tà (tinh thể ) anoxic không có oxy, thiếu oxyanoxybiosis sự sống không oxyanoxybiotic sóng không oxyantacid chát chóng axit // chống

axitantagonism sự đối kháng

ion a. sự đối khíing ionan talka ìine chấ t chóng kiề m //  

chống kiềmantechamber buồng ngoài, buỏng

t n rức (lù) 

anthelmintic thuóc chúng ký sinhtrùng điròng ruột, thuốc giun sán

anthracen antraxen, G„H 10

anthracite antraxit, than gày

anthranil antranil, C7

HsONanthraniloyl (gốc) antranitovl, 2 - NHaCsH CO*

anthranol antranol, CmHi3OHanthraquinon antraquinon,

C^HgOianthraquinonaz ine ____ antraqui-

 Aug 02af4i46ẵ1lJCTn2ỒẮí2^£)

55

Page 55: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 55/540

www.thuvien247.netant

anthrimide antrimit (thuoc nhuộ m thùng) 

an th ry l (gác) an try1,an th ry lene (gốc) antrylen, *CMHg’antiactivator chất kháng hoạt

an tỉađ her en t chất chóng bámdính

antiager chất chống lão hóaantiaromaticity tính chống thơm;

độ chổng thơman tib io tic thuốc kháng sình //

kháng sinhantibody kháng thểantibonding (sự) phản liẻn kết

antìcatalyst chất chống xúc tác, phản xúc tác, chất xúc tác ãmanticath ode đối CBtòt, đối ảm cựcanticenter đổi ámantichlor chất khù- doan ticloc kw ise ngmrc chiều kim

đòng hồanticoagulant chắt chống kết tụ

// chống klt tụ

an ticoinciden ce sụ* đổi trừng phùnganticommutative phản giao hoánanticonfiguration phàn cấu hìnhan ticonvulsa nt thuốc chống co

giật ì!  chổng co giậtan tic orro dan t chất chống ản mòn,

 phụ gia chống ản mòn // chóngản mòn

anticorrosive chống ăn mònan tic ream ing chống nổi váng,

chống phân lópan tic reas y chống nhàu (nát),

chống gấp nếpan tidu m pin g chống tắt dầnantidecomposition sự chống phin

an tid eg radan t chất cháng biếnchất // chổng biến chắt

an tidep res sa n t chất chống ứcchế // chong ức chế

antiđeteriorant chất chổng biến

chất // cháng biến chấtantidetonator chắt chồng kích nổantidotal giải độcsntidote thuốc giải độcantielectron phản electronantiemetic thuốc chống nôn mửa

// chống nôn mừaan tiferro electric chat phàn sắt

điện, chất phản Seignette điện

// phản sắt điện, phàn Seignetteđiệnantiferroelectricity tính phản sắt

điện, tính phản Seignette điệnan tiferrom ag ne t chắt phàn sắt

từ-antiferromagnetic chất phản sắt

tử'  II   phàn sất tữantiferro m agn etism tính phản

sắt tử-; hiện t trọng phản sắt tữantiíoamer chất chống bọt, chất

khử bọtantifogg an t chất chống màng

xám, chất chóng voan (ánh)antiform phàn dạngantifouling (sự) chống nhiễm bẳn,

(sự) phồng bẩnantifreeze chất chống đông dặc,

chất chống đông giáantifreezing (sự) chống đông đặc,

(sự) chống dóng băngantifungal chất diẻt nắm // diệt

náman tiftm gin antifiingin, magie

metaborat, Mg(B02V8H2015 .78 .134.90 downloaded 7339 0.pãf . at T huiAug02 <&4t46bftfeICT 2012

56

Page 56: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 56/540

www.thuvien247.net

antihonttone kháng kích thích tố,kháng homon

antiknock chắt chéng nảantimatter phản vật chấtan tim er thể đói ỈỊuang, đồng phân

dối quangantimonial (thuộ c)  antimonantimoniate antìmon(i)at, MSbOj;

MjSbO*; M1Sb20 7 antimonic {thuộ c) antimon (V), an*

timon hóa tri nămantúnonide antimonua, M^Sbantimonite antimonit, MSbO^

MflSbOj; M<Sb2Oj

antimonous {thuộ c)  antimon (III),antimon hda tri baantim on y anti mon, Sbantimonyi {gắ é )  antimony), SbO*antineuritin vitamin B), thiaminantioxidant chắt chong oxy hóa //

chống oxy hóaantỉparticle phàn hạtan tiphlogistic thuỗc chóng viêm //

chống viêmantipode chất đối ảnh, thề đốiquangop tical a. chất dối ânh quánghọc

antipoison thuốc, tiêu độc, thuốcgiải độc

antiposition phàn vian tip recipita te chất chống kết

tủa // chống kết tủaantiproton phàn protonan tipyret ic thuốc hạ sốt / / hạ sốt,

giải nhiệtantipyrine antipyrin, C14H12 N2Oantirust chống gìan tiscale chất chống cán cáu (not

1 5 .7 8 .1 3 4 .9 0 ^ * ^ ^ 0 4 ^ 3 3 0 0 ^ at

app

antiacorcber chắt chong lưu hóaquá 8ỚÍD

an tỈM n n tù e r chất cháng nhạyantiseptic chất sát trùng // sát

trùng

an tisoftener chất chống mèmantistatic chất chổng nhiễm

(tĩnh) điện  II   chóng nhiễm (tĩnh)điện

anti-Stockes đối Stockesantisymmetric phản đái xứngantisymmetrÌMtion sự phân đoi

xứng hóaantisymmetry sự phân đói xứng

antitoxic chất giải độc // giải độc,tiêu độc

antitoxin kháng độc tốantiviral chống virut, kháng virutantivitamin kháng sinb tốan tizymotic chúng lên men, kháng

enzymapatite apatit (khoáng caruà phot- 

 phoi)

fluor a. fl oa pa tit [khoáng  Cas-(P04)iPl

a pe riodici ty tính không chu kỳ,tính không tuần hoàn

apertu re khẩu độ, độ mỉr; kẽ her,lỗ hỗngscreen a. cỡ lồ rây

apochrom atic tiêu sắc phứt;,apocrom

apoch rom atism tính tiêu sắc phth:, tính apocrom

apoenzyme apoenzymapo ph orom eter máy tháng hoa

(phát hiệ n khoáng vậ t) apparatus máy, dụng cụ, thiết bị

Thu A ugi02i14«4aỉ3Ã IC T$0 1a

57

Page 57: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 57/540

www.thuvien247.netapp

antigas a. thiét bi phòng khíđộcBengough’s a. máy (đo độ anmòn) BengoughBlaine a. máy (đo bề mạt riêng

xi măng) Blainechemical a. thiết bi hóa họccom pressed-ail* pa inting a.máy phun «m bằng không khí néntoo ling a. thiết bị (lồm)lạnhcrush ing a. thiết bị nghiêndispensing a. máy phán phốidisti llin g a. máy catdry-spinning a. máy kẽo sụ-i khỏ

electro dia lys is a. máy điệnthắm táchelectrolytic a. thiết bi. điện phãnelectrophoresis a.  máy điện đimáy điện chuyểnelutriating a. thiét bi_ đãiextraction a. máy chiết, thiết

 bị trích ly

laborato ry a. thiét bị phỏng thínghiệmm easuring a.microchemical a.học vi lirtmgmoisture a. máy đo am

dụng cụ đo liròngthiểt bi. hóa

Orsat (gas) a. máy (phân tíchkho Orsat projection a. máy chiéuqu enc hing a. thiết bị dập tótSohxlet a. máy (chiết) Sohxlet, bình Sohxletspinning a. máy kéo sợivac uum distilling a. thiết bịcất chân khốngvo lum etric a . dụng cụ phân tích

15.78.134.90 dơtonloaded 73390.pdf at Thu

vulcan izing a. thiết bi lưu hóawet spinning a. máy kéo BựiirứtX-ray a. máy tia X, máy X quang

apparent biểu kién

appeara nce dạng, hỉnh, (vè) bềngoài; sự xuát hiện; sự ỉó ra

appliance trang bị, dụng cụ; phụtùng; sự úng dựng

application sự áp dụng, sự úngdựng

a p p r o a c h s ự g ần đ ún g (ph ép t ính  I:sự tiép cặn // tiếp cận

ap proxim at ion phép gần đúng; su-

gần đúng (tính toán) adiabatic a, phép [Ịần đứngđoạn nhiệtLCAO a. phép gàn đúng LCAO. phép gần đúng obiton nguyên tửtõ hợp tuyén tínhlin ear a. phf‘ p £ần đúng tuyếntínli

t i g h t - b i n d i n g a . p h ép g ần đ ún gliên két mạnh

weak-b ind ing a. phép gầnđúng liên két yếu

approximative gần đúng, xap xỉaq uad ag nink graph it bôi trimaqua-gel gen nuiírcaqaa-rcgia num- cưímg toanaqua-soỉ son nư-óraquation sự hợp nưtrc, sự thùy

hóa; sự ngậm nm'rt, sự hyđrat

hóaaqueous (thuúc) nirử c; chứ a nirót aquo-acid axit hệ nướcaquo-base baztr hệ nướcaquo-comlex phú*c (cấu tử> nirótaquo-ion ion ngậm nước, ion hyđat

 AugH02 14:46:31 ICT 2012

58

Page 58: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 58/540

www.thuvien247.net

aquolysis sự- thủy phânarabinose arabizona, C5Hi0Obarbitrary tùy ý, bất kỳarborescent (có) dạng câyarc cung; hò quang

carbon a. hồ quang thanelectric a. hồ quang diệnflame a. cung lứavacuum a. hồ quang trong chânkhông

arch hình cung; vòmfurnace a. vòm lft

arcing sự' tạo hồ quang

a r do m eter cao nhiệt ké quang họcarea diện tích, (bề) mật; miền,vùng, khu vụx% phiụn viactive a. vùng hoạt độnganode a. diện tích anôt; vùngan&tcatalvst surface a. diện tíchmật xúc tácca thode a. diện tích catõt; vùngcatôtcontact(ing) a. mặt tiép xúccontact surface a. diện tíchmặt tiép xúccooling a. bề mặt làm lạnhdecontamination a. vùng khù'nhiềm (bẳn); diện tích làm sạchdemixing a. vùng phãn lớp(h on h ạ p )

diffusion a. diện tích khuếchtánem itting a. dịện tích (mặt) phátxạ

' fi lter a. diện tích lọcfree a. bề mặt tự* doheating a. diện tích mặt gia

15.78.134.90 downloaded 73390.pd f at Thu

arg

high-pressure a. vùng áp suấtcao, vùng cao ốpinterfacial a. diện tích mặt phân giớim igra tio n a. điện tích đi chuyển

 peak a. diện tích đinh, diện tích pic {sắ c ký)sca tte rin g a. diệ n tích phân tán; 

 bề mặt tán xạshadow a. vùng tóista gnan t a. vùng tĩnhtra nsi tio nal a. vùng chuyểntiếpuseful a. diện tích có ích

arenaceous gióng cát; pha cát, cócátarene nren, hyđrocacbon thtrmareometer tỳ trọng ké, phù kếareo m etry phép đo tỳ trọng (chắt

lỏng)areo sac charím eter tỷ trọng ké

đmYngargent bạc // (có) màu trang bạc

argentic {thuộ c) bacargentiferous chứa bạcargen tim etry phưtmg pháp bạc

(ph n tích thế tích)argentine (thuộ c)  bạc; bằng bạcargen to m ete r dụng cụ xác đinh

hàm lưựng bạc (trong dung dịch) argentometric (thuộ c) phưxmg pháp

 bạcargentum bạc, Agargil (đắt) sét; aluminargillaceous {thuộ c)  đất sét; có

(đất) sétai-gillo-arenaceous (thuộc) đắt sét

 pha cátarginyl (gốc) acgiĩiyl, NH2C(NH)- A ư g w 1t t46 i3 ìi i iÓ T 2012

59

Page 59: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 59/540

www.thuvien247.netarg

argot cặn rượu vang; phán khô(phán thú.nuôi phai khô dể dố t) 

argon argon, agon, Araromatic chất thom // thơmaromaticity tính thom; độ thom

aromatization sụ- thơm hóaaromatizer chất thơm hóa, hinmgliệu

aromatophore nhóm sinh hương;chất tạo hưtmg

arrangement sụ- sắp xếp, sự bốtrí; thiết bịatomic a. sự sắp xếp nguyêntử

 bond 9. sụ- sắp xếp liên kếte le c tro n s, sự sắp xểp electron,sự- phân, bó electronexp erimen tal a. thiết bị thựcnghiệmgeometrical a. sự bố trí hìnhhọc, cắu trúc hỉnh họcion a. sự sắp xếp ion, sự phân

 bố ìonm olecu lar a. sự sắp xếp phân

tửo rb ita l a. sụ- sắp xếp obitanregulars, sir sắp xếp đều đăn•patiaỉ a. sự* sắp xếp trongkhông gian

arrester chất hâm (phàn ứ ng); chất làm ngừng; CO' cấu hãmflame a. chất dập lửascale pan a. cơ cáu hftm đĩa cân

ars enate asenat,MAsOs; MjAs04;M4AS2O7arsenic asen, As; ascno- oxyt, AsjOs

(thư xmg phàm)  // (thuộ c) asen;(thuộ c) aaen (V), asen hóa trị nămred a. hùng hoàng, reanga{khoáng  A*«S4)

15 .78.134 .90 downloaded- 7<33®0Ị pdfiatíhuAu

arsenide aaenua, MxAsyarsenỉte aserút,MjAsOjarsenous (thuộ c)  asen (III), asen

hóa tri baa rs in e . aán , AsHa

aroonate asonat, RAsOíOIVDịarsonation sự aaonat hóaarsone ason, RAs02arsonỉum (nhóm) asoni, *AsH4artificial nhân tạoaryl (gốc) aryl, (CHaO^CftHa*ary la te arylat // ary] hóaarylation sự aryt hóaarylỉde arylit, aryl kim loại, ArM

arylidene (gác) aryliđen, ArCH:ary lso lfony lat ion sự aryl-sunfony]

hóaasbestỉc (thuộ c)  amian, thạch miênasbestos ami an, thạch miên

chrysotile a. amien crisotinỉlbered a. amian sợi pla tiniz ed a. amian tẩm platin

aseptic chất vô trùng // vô trừng,

vô khuẩnash tro; tàn (thuố c lá) II (thuộ c) tro; làm bằng tro // tro hóa; rắctro black a. sòda (Leblanc) thô bone a. tro xươngcoal a. tro thanfly a. tro bay, bụi tro pearl a. kali cacbonat thô (tù- tro gễ )soda a. eôđa khan, natri cac-

 bonat khan (thurmg phẩ m) tin a. tro thiếc, thiếc oxyzinc a. xì (nải) kẽm

ashen có tro; giống tro; (có) màu troash-fire lừa nhỏ, lửa âm í

g£2i ií)4:46)31dCTl 2012

60

Page 60: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 60/540

www.thuvien247.net

ashless không tro, không tànaspara gyỉ (gốc) aaparagyl, NHaCO-

CHaCHíNHaXX).aspartyl (gốc) aspactyl, *COCH2.

CH(NH2)CO-

asphalt atfan, bitumcoal-tar a. atfan than đá, pecthan đáfluxed a. atfan mềmheavy a. atfan năng, atfan quánhlake a. atfan hồliquid a. atfan ỉỏng, hắc fnnative a. atfan tự nhiênoil a. atfan đầu petroleum a. atfan dầu mỏroad a. atfan rải đường, nhự adirôngrock a. atfan tự nhiênslow cu rin g a . atfan chậmcứng, atfan lâu khô

as phal tin g (sự*) phủ bitum, (sự) rảinhựa đường

asp irato r máy hút gió, quạt hút gióassay ‘,.r thử, sự phán tích; mẫu

thử , mẫu phàn tích // thủ', phântích bla nk a. mẫu (phân tích) trắng,mẫu thừ trốngdry a. mẫu thử khô; sự phântích khôfire a. aự thừ- lửawet a. mẫu thử trớt; SIT phântích ướt

assembly tả họp, bộ; sự lắp rápfilter disc a. bộ đfa lọcassimilation sự dồng hóaassociation sự kết hợp, sự- liền

hợpassocia tion sự kết họp, sụ- liên atm om ete r hứa hoi kẻ (không )

hợp atm ophile hướng khí quyển;dipole a. sự kết hợp lirfrng cực đirực trong khí quyền (nguyên

15 .78 .134.90 downloaded ¥33190.pdf at Thu Aug 10214:46:31 ICT 2012

atm

molecu lar a. sự kết bợp phântử

assort ing (sự) phân loại, (sự1) Bắploại

asso rtm en t s ự phản ỉoẹi, sự sắploại

astatine astatin, Atas tra lỉt astralit (tón họ p nể amoni 

nitrat và nitroglyxerin cùa Đứ c); as trai ít ịtẻ n thư xmg mạ i p v c  không clo hóa) 

as tra lỉte astral ít (thủ y tinh mà nhu- khoáng avanturin)

astralon astralon (tên thư xmg mạ i chắ t dồ ng trùng "họ p tủ - vinyl clorua và acrylat )

astrazon astrazon (phàm cation  polymétin) 

astringency tính làm se (da)as tringen t chất làm se (da)  II   làm

se (đa)asymmetric không đối xứng, bất

dối xứngasymmetry sự không dối xứng,

sự bất đối xứnglattice a. sự bất đối xứngmạng (tinh thể )molecular a. sự bất đối xứng phản tử

athen ium a ten ì, An (tên cữ cùa nguyên tố einstenì) 

athenon atenon, glyxin, CeH*(OH)- NHCH2COOH (thuố c hiệ n ành) 

athermanous không thấu nhiệtatmolysỉs sự tách khí khuếch tán

atmometer hóa hoi kế (không kkí)atmophile hướng khí quyển; tìm

đưực trong khí quyền (nguyên tố

61

Page 61: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 61/540

www.thuvien247.netatm

atmosphere khí quyền, môi trường(khí), đám hoi; atmotphe (dơ n vị áp su t)absolute a. atmotphe tuyệt đốiaggressiv e a. khí quyển ăn mòn

ar tif ic ia l a. khí quyển nhân tạo,môi trư-òng nhân tạo, không khidã điểu hòa họp chuẩn barom etr ic a. atmotphe khí ápkếco rro siv e a. khí quyển án mòndam p a . khí quyển ẩm nhẹ; khíquyển độc hạidry a. khí quyền khỏ, môitru-ừng khô

electron a. (đám) mây electronfuel-gas a. khí quyển khí lòhumid a. khí quyển ảm, mòitrường âmion(ic) a. (khí) quyền ionneu tra l a. khí quyển trung tính,mỏi truitng trung tínhnormal a. atmotphe tiêu chuẩnoxidizing a. mòi trường

hóa, quyến oxy htìa p repared a. khí quyển nhân tạo prote ctive a. mõi trường bàovệ, khí quyển bào vệreactive a.úngreducing a.quyển khứseve re a. khí quyền

nghiệt, khí quyển ăn mònstan da rd (internation al) a. at-motphe tiêu chuẩn (quốc té)tec hnica l a. atmotphe kỹ thuật

atmospheric (thuộ c) khi quyển

oxy

moi trường

THOI trir ím g

 phản

khử,

khắc

activ ated a. nguyên tù- (đã) hoạthóa, nguyên tử bị kích hoạtad jace nt a. nguyên tử liền kèapical a. nguyên từ ừ đìnhasymmetric(al) a. nguyên tứ-

 bat đối xứngatta ch ed a. nguyên tử két họpBohr a. (mẫu) nguyên tủ- Bohr bound a. nguyên tử liên két brid gehead a. nguyên tử' đàucầu (nối) bridgin g a. nguyên tử cầu nốice n tra l a. nguyên tử trung támch arged a. nguyên tử tích diện

com pressed a. (mẫu) nguyên tù- bị néndaughter a. nguyên tử condecayed a. nguyên tử bị phânrádes troyed a. nguyên tử bị pháhủydisplaced a. nguyên tử bị dichchuyền, nguyên tư bị đổi chồdo nor a. nguyên tử choen d a. nguyên tử cuối (cùng)excited a. nguyên tử bị kfchthíchfissionable a. nguyên tử phânhạch đinrcforeign a. nguyên tứ ]ạ, nguyêntử tạp chắtf re e a . nguyên tứ tự- do

heavy a. nguyên tứ nặng

he li lim 'lì ke a. nguyên tủ- kiềuhelihot a. nguyên từ- nónghỵdrogen-lìke a / nguyên tứkiêu dyđro

, tech nical a. atmotphe kỹ thuật hỵdrogen-like a.’ nguyên tửatmospheric (thuộ c)  khí quyển kiểu dyđroato m nguyên từ* im purity a. nguyên tử tạp chất

15.78.134.90d<0Wrtl0aded73319Dlpdlf at Thu A g   02 W 46 :3 f ICT 2012

62

Page 62: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 62/540

www.thuvien247.net

in te rs tit ia l a. nguyên tử xen kẽ,nguyên tử ngoài nứt (mạ ng tinh th ể )ionized a. nguyên tử ion hóaisola ted a, nịỊuyẽn tử' cách ly

knock(cd)-on a. riịỊuyẽn tử- (bi) b ật rn Un- m ạ n g t ì n h t h ể )

labcKDed a. nguyên tử đánhdấuligating a. nguyên tử cấu tửlight a. nguyên tủ' nhẹlithium-like a. nguyên tứ kieulithimagnetic a. npuyẽn tử tù"many-electron a . nguyên tứ

nhiều electronmesonic a. nguyên tử mesonmetastable a. nguyên tử nửa

 bènmu-mcsonic a. 'nguyên tửmeson muynaturally radioactive a.nguyên tủ ' phóng xạ tự nhiên ■negative a. ion (nguyên tử) âm

negatively ion ized a. nguyên tửion hóa âm, anion nguyên tửneu tra l a. nguyên tử trung hòanoble-gas a. nguyên tử khí trcrnon-exci ted a. nguyên tù-khỏng

 bị kích thíchnormal a. nguyên tù’ (<v trạngthái) ccr bảnnucỉea r a. mau hạt nhânnguyên tử

 parent a. nguyên tử' mẹ peripheral a. nguyên tù ' biên,nguyên từ- ngoài cùng perturbing a. nguyên từ nhiễuloạn

atm

 positive a. ion (nguyên tử)dương positively ionized a. nguyên tửion hóa drnmg, cation nguyên tử product a. nguyên tử con

rad iat ing a. nguyên tử bức xạradioa ctiv e a. nguyên tử phóngxạrecoil a. nguyên tử giật lùisinglv ionized a. nguyên tử ionhứa một lầnsta tionary a. nguyên từ (crtrạng thái) dừngstranger a. nguyên tử ]ạstr ipped a. nguyên t ử (bóc)

tràn, nguyên tử (mất) hételectron hỏa tristru ck a. nguyên tử bi bắn phásub stitued im purity a. nguyêntử tạp chắt bi thésurface a. nguyên tứ bè mặttagged a. nguyên tứ dinh dắuta rg et a. nguyên tứ (đùng làm)

 bia

tracer a. nguyên tử dánh đấutracer-isoto pe a. nguyên từđồng vi đánh dắuun ited a. nguyên tử tươngđưong {thuyế t nguyên tử ) unstable a. nguyên tử không

 bènatomic (thuitc)  nguyên tửatomicity nguyên tử số; hóa tri; số

nguyên tủ' thế đtrọt: (trong phân 

tù-)atom ics kỷ thuật hạt nhân; vật lý

nguyên tử, vật lý hạt nhânatomism nguyên tử tuận, (học)

thuyết nguyên tử pi-niesonic a. nguyên tiV meson atomistics nguyên tir luận, (học)

15.78.134.90 downloaded 73390.pd f at Thu Aù§ *02 1 4 4 é l3 1 ÌC T 2012

63

Page 63: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 63/540

www.thuvien247.netato

atom ization sự phun mù, sự phun bụi (chát lòng);  mr nghiền min(chấ t rắ ng)fuel a. sự" phun mù nhiẻn liệu p ressure a. sự phun mù có áp

atom ize r máy phun mù; mốynghiền mịn, máy táncentrifugal a. máy phun mù lytâmcompressed-air a. máy phunmù dùng không khí nénoil a. máv phun mù dầusteam a. mốy phun mù hơi niróttorc h a. ca cấu phun đèn X)tubular a. máy phun mừ hình

ổng, ổng phun mùatom izing (sự) phun mù, (sụ-) phun

 bụi {chắ t lủ ng)\   (sự-) nghiên mịn(chắ t rắ n) 

atoxic không độcatropine atropin, CnH^O^Natropoyl (gốc) atropoyl, CgHgC-

(CH21C0 *attachment sự liên két, sự gắn;

thiết bị phụ, chi tiết phụatta ck sự tắn công; sự ăn mòn //án mòn; tấn cônggas a. sự ăn mòn (do) khíoxidative a. sụ* ăn mòn axy hóa

attemperation sự điều nhiệtattenuation sự tắt dẳn; sự suy

giâiiì, sự yếu dân; sự- pha loãngattraction sự hút; lụt: hút

Coulomb (electrostatic) a. lựchút (tĩnh điện) Coulomb(inter)m olecula r a. lực hút(giũ-a) các phân từnuclear a. lực hút hạt nhân

attrition sự- mài mùn; sự nghiền ___   nhò  ___   _ 

15.78.134.90 downloaded 73390.pd f at Thu

aura mine auramin, C^HziNa-HCl(thuố c nhuộ m) 

au ra te aurat, MAuOjj; M^uOaaureomycio aureomyxin, C j j H b O*- 

 NjCl ' .

auric {thuộ c

) vàng (III), vàng hóa trị ba; có vàng (khoáng  tíộ/)auricome auricom (nuvnc nhuộ m 

tóc vàng) auriferous chứa vàngau rin aưrin, (HOCfiH^CC ^Oaurochrome sắc to vàngattrous (thuộ c) vàng (I), vàng hóa tri

mộtau rum vàng, Au

autoacceleratỉon sự tụ- xúc tiếnautoađhesion sự tự bám dínhautocatalysis sự tự xức tácautoclave nồi hấp (áp lực) // hấp

áp lựccuring a. nồi háp liru hóahigh-pressune a. nồi hắp caoáp - -

regeneration a. nồi hấp tái

sinhautocoagulation sự tự két tụ, sự

tự keo tụautocon densation sự tự ngưng tụautodecompositíon sự tự phân

hủyautogenesis sự tự- sinhautohydrolysis sự tự thủy phânautoignition sir tự bốc cháy

a u to inhibitio n sự tự* ức ché, sựtự kỉm hãmautoionization 9ự tự ion hóaautoiso m erization sự tự đồng

 phân hóaautolysis sụ- tự phàn

 A Ĩ i g Ổ ^ M t ì C T 2012

64

Page 64: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 64/540

Page 65: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 65/540

www.thuvien247.net

B

 bacỉllic ide thuốc diệt khuẩn que,thuóc diệt tnrc khuẩn back-action tốc đụng ngưtrc backgro und nền, phông; tiếng ù,

tiếng phông backw ashing (sự) rứ a ngược, (sự*)

rứa hồi liru backw ate r nirớc ngưọc, nướt; hồi

lưu

 bacteria vi khuẩn bacte ricid e thuốc diệt (vi) khuẩn,thuéc sát trừng

 bacte rio chlo rine bacterioclorin, bacterioclorophin, chất diệp lụcvi khuẩn, C^H34g0 7N4

 bacteriology vi khuẩn học bactc rioly sin chất khuẩn phân, tiêu

khuẩn tố

 bacte rioly sis 8ir khuẩn phân, sựtiêu (vi) khuan bacte rioly tic khuẩn phân, tiêu (vì)

khuân bacte rio phage thể thực khuẩn bactc riosta818 sự kìm hăm vi khuẩn bacte rio static tóm hãm vi khuẩn bacte rioto xin khuẩn độc tố bacte rium vi khuẩn

acetic a cid b. vì khuẩn (axỉt)axetic, vi khuẩn giámammonifying b. vi khuẩn (tạo)amoniacanaerobic b. vi khuẩn yếm khíchromogenic b. vì khuẩn tạo

15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug02"f4:46:&1 ÍCT 2012

denitrifying b. vi khuẩn khửđạm, vi khuẩn khử nitratiron b. vi khuẩn sắt, vi khuẩnlàm gì sắtluminescent b. vi khuẩn phátsángm ethane-producing b. vikhuẩn tạo metannitrifying b. vi Khuẩn tạo đạm,

vi khuẩn nitrat hóa photo synth etic b. vỉ khuẩnquang hợp paychrophilĩc b. vi khuẩn ưunhiệt thấp (dư ớ i 2( f  C) putrefactio n b. vi khuẩn gâythối rữa

sulfur b. vi khuẩn hru huỳnhthermophilic b. vi khuẩn ưa

nhiệt baíle màng ngân, vách ngán; van đổi

hirớng; Bự cồn trừ // làm trìr ngại;làm hòng

 bag túi, bao; cặp

anode b. bao anôt, giỏ anõtcure b. khuôn lưu hóa (lố p) electrode b. bao điện cực, giỏđiện cực

filt«r(ing) b. bạo lọc, túi lọcgas b. túi khí

 bagasse bã mía

 bagging sự lọc tủi; vải (may) baotải

66

Page 66: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 66/540

Page 67: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 67/540

www.thuvien247.net bai

Westphal b. cần Westphal, cântỳ trọng

 balancer b. cơ cấu cân bằngvapor b. co- cấu cân bàng hoi(mróc)

 bala ncin g (sự) làm cán bằng; (sư) bỗ chính ba la ta cao su balata ball bi; vết bi (ắn); cuộn, búi (len, 

gọ i) ball miU b, bì máy nghiền bigrinding b, bi ngbiền

 ball in g sự vón cục; sự cuộn lại (len,  a i)

 ballỉstite balistit (thuố c súng 

nitroglyxerin không khói)  balloon bình cầu, bỉnh (cầu) cân khí,

 bình (cầu) đo tỷ trọng khí; quảcầu; khí cầugas b. bình khígas washing b. bình rửa khítiny b. bình càu nhò a

 baỉm nhự a thơm, bôm; dầu thơm;hirong thơm

 balsam nhựa thorn, bômCanada b. bõm Canadacopaib a b. bôm copaiba (họ cây Copaifera & Mỹ )Peru b. bôm Pẽruxan tho rrhoea b. nhựa thomxanthorrhoea (họ cày Liliaceae & 

 Australia)  band dải; băng, báng chuyền; đám

 phổ, dải phẳ; vân; miền, vùng

ab so rption b. đám phổ hấpthụ, dài phổ hấp thụallowed energy b. miền nảng1trọng được phépcombinational b. đám phồ tồhọp

15.78.134.90 dow nioS8ể d73 $90 .pfaf% iu Aug

continuous b. miền liên tục; bảng chuyền liên tụcdead b. miên chết, miền khôngnhạyelastic b. dây chun

electron energy b. miền nănglượng (của) electronelectronic conduction b. vùngdẫn electronemission b. đám phả phát xạ,dải phổ phát xạem pty b. miền trống (năng luự ng electron)energy b. miền nảng lượngfilled b. vùng đầyflame b. đám phổ ngọn ỉửaforbidden b. miền cấm (năng lư ợ ng)frequency dải tần (số)full b. vùng đầyimpurity b. vùng tạp chấtinfrared abs orption b. đám phầ hấp thụ hòng ngoạiinterference b. ván giao thoaIR b. đám phổ hòng ngoạimolecular b, đám phồ phân tủ- pass b. đám phả lọt, dải phổ lọtRaman b. đám phổ Raman, dải phó Ramanresonance-absorption b. đám phả hấp thụ cộng huxmgrotation(al) b. đám phổ quay,dải pho quay

rotation-vibration b. đám phổdao động-quayside b. đám (phổ) bên, dài (pho) bénsingle b. đám phồ đon, dài vạch pho don

0 2 1 4 * 4 6 $ 1 b 1Ơ Tn2 ® 1 2 ^ Phồ

68

Page 68: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 68/540

www.thuvien247.net

valence b. miền hóa trivibration(al) b. đám phồ daođộngX-ray b. đám pho tia X, dải photia X

 bandw idth độ rộng đám phổ, độrộng dài phoB an -Lon sợi bàng ỉông, sơi Ban-Lon

(sttị, vái poỉyamit thun)  b ar thanh, thòi; cần, đòn; vạch,

clirfmg kè; bar (dơ n vị áp suấ t) check b. thỏi (mẫu) kiềm tra

. graphite  b. thanh graphit

melting -po int b. thỏi thang

đìêm nóng chảyregula tin g b. thanh điều chỉnhslide b. thanh trưirturan ium b. thanh uranỉ

 baratol baratol (hỗ n hợ p nồ  triniírotoỉuen và bari nitrat) 

 barbam yl bacbamyl,(dtrọ v phàm) 

 barban bacban, CnHgOjNClj (thuóc trù- sinh vậ t hạ i) 

 barbita l bacbital, veronal, C8Hi2-0 ;ìNz (dư xrc phẩ m) 

 barf fing sự phủ sắt oxyt (Fe30 4), phinmg pháp Bower-Bar ff (bảo vệsắt thép)

 bariand ite barianđit (khoáng ^10 O24) baril la natri cacbonat thô (tủ - tro 

barilla); cây barilla, cỏ lông ]ợn barite barit (khoáng BaSOị) 

 barium bari, Ba bark vò cây; vò thuộc da

cinnamon b. vỏ quéoak b. vô sồi (thuộ c da) tan b. vò thuộc da

 b a r 

 barograph khí áp ky barom ete r khí áp kế, phong vũ biểu

aneroid b. khí áp kế hộpm erc ury b. khí áp kế thủy ngânnorm al b. khí áp kế (tiêu) chuẩn

recording b. khí áp kế tự ghi,khf áp kýsiphon b. khí áp kế xi phông

 barom etry phép đo khí ốp, phép đoáp suất khí quyền

 baro scope áp nghiệm barostat máu điều áp barotherm ograph áp nhiệt ký barrel thùng tròn; baren, thùng (= 

42 ga lỗ ng I dầ u mỏ ; = 31 gaỉòng / hèm bia)

 p lating b. thùng mạtumbling b. thùng quay đánh bóng

 b arrie r rào; lởp ngăn, vách ngăn,màng ngăn, màng chắnCoulomb b. rào (thế) Coulombdiffusion b. rào khuếch tán

energy b. rào năng lurmgheat b. rào nhiệtim perm eab le b. rào khôngthắm (qua)isom eriza tion b. rào dồng phânhóanuclear b. rào (thế) hạt nhãn porous b. vách ngăn xốp, màngngăn xốp potentia l b. rào thếsurface -energy b. rào nănglưrmg bề mặttemperature b. rào nhiệt độthermal b. rào nhiệt

 barth rin bactrin, C18H2iO<C1  (thuố c b a rn e s i te bacnesit (khoáng t r ử s inh v ậ t hạ i)

15.78 .134.90 dowmioaded 73390.pdf at T hu A u g 02lli4:4&i3liii&T r^Q ^ea C^)

69

Page 69: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 69/540

www.thuvien247.net b a r 

 bary sil ite barisilit (khoáng MnOuPbsSi,()

 baryta barit, barioxit, BaO basalu m in ite basaluminit (khoáng 

A14H10OuS)

 base baztr; ccr sàr, cor   số; đáy; đế(phim)anionic b. bazo' anionan tihala tion b. đế chổngquang (phim ành) bỉue b. nền xanhBrõnsted b. baztr (theo thuyếtaxit-bazc) Br tins tedcationic b. bazo- cation

citozine b. bazo- xitozinconjugate b. bozo- liên họpcyclic b. baz<r vòngdecimal b. <xr so muxVi, CO' sốthập phânfilm b. đé phimFischer ’s b. bazcr Fischer,c   „   h   I5n

heterocyclic b. bazcr dị vòngino rg an ic b. baza VÕ car

Lewis b. baztr (theo thuyết axit- bazo-) Lewismild b. bazcr yếumoderate b. baza trung bìnhnỉtrile b. baztr nitril, amin bậc

 ba, (R R’ R”)Norganic b. bazc hữu cưqua ternary ammonium b. bazaamoni bậc bốn, (R R’ R” R”) NOH

safety b. de an toàn, dế khôngcháy (phim)Schiff b. bazcrSchiff, R R’C N R”soft b. ba zơ   yếustrong b. bazơ" mạnhweak b. bazcr yếu

 basic ity tính bazcr; độ bazcr basifie r chất baz<r hóa basifying sự bazcr hóa basin (cái) chậu

collecting b. chậu góp basket (cái) giò, (cái) rẳ, (cái) thúng

anode b. giỏ anôtcentrifugal b. giỏ ly tâm, tangly tâmdipping b. giò nhúng pla ting b. giỏ mạ

 bast sọì vỏ, sợi ỉibe; libe batc h mẻ, đạt

 batcher phễu cáp liệu tử ng mẻ, phễu cấp liệu định lượng batc hing sự cắp liệu từ ng mẻ, sự

cắp liệu định lu-ợng (bê tông) volume b. sự cấp liệu theo thểtích mèweigh b. sự cấp liệu thẹo trọnglirọng mè

 batc h wise theo mè, theo đợt, tử ngmè, từng đạt

 bate nước ngâm mềm da  II   ngâmmềm (da) 

 bath bể; nước xử lý, dung dich chéhóaacid b. bể axit; nước axit, dungdi ch BXÍt

ac id sp inn ing b. bể axit kéo sợialkali b. bể kiềm; nưức kiềm,dung di ch kiềm

 bleaching b. bể tẩy trắng;nirởc tẩy trắng brỉght-pla ting b. bể mạ bóng;dung đi.ch mạ bóngclearing b. bề làm trongcoagula tion b. bể kết tụ, bề keo

15.78 .134.90 downJoadedả 73afi0ỏ pdfaỊ cThuAug 02tỊ 4:46:31 ICT 2012

70

Page 70: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 70/540

www.thuvien247.net

combined developing andfixing b. dung dịch hiện địnhảnh {đồng thời)cooling b. bề irớp lạnhcopper b. bể mạ đòng

de greas ing b. bẻ tẩy m ídeveloping b. dung dich hiệnảnhdipping b. bể nhúng, be ngâmtâmdung b. be ngâm mềm da; dungdi ch ngâm mềm đadye b. bế nhuộm; nirớc nhuộm,nuiYc phàmeleetrolvzing b. bế điện phân;

dung dí.ch điện phânelectroplating b. bể mạ diện;dung (ỉi.ch mạ điệnetching b. be tam thụtr; dungdich khắc mòn, nirởc tấm thựcfixing b. đung diéh đinh ảnhgalvanizing b. be mạ điệngold toning b. dưng dịch hiệnmàu vàng kim ( nh) 

h ard ener b. bể thuộc (da), nm kthuộc (da)hardening fixing b. nirớc hãmthuộc dainten sifying b. dung dịch tăngđậm nét ( nh)iron toning b. dung dịch hiệnmàu sắt, đung dịch hiện màuxanh (ánh)molten salt b. bể muói nóngchàynickel b. bề mạ kền, bể mạnikennonsw elling rin se b. dung dichtráng rủ-a không làm phàng ( nh) 

 p la ting b. bể mạ điện, dung dich15.78.134.90 downloaded 73390.pd f at Thu

 bat

 previo us b. bề xù- lý so- bộ, dungd\ch xù- lý scr bộquench b. bể tôireducing b. bể khử; dung dịchlàm giảm, dung dịch iàm nhạt

( nh)restraining b. dung đich hãmchậm (hiệ n dnh) setting b. be ngưng kếttempering b. bẻ tóiworking b. dung dich cõng tác,dung dịch xủ- lý

 bathing sự xứ lý trong bể bath ochrom e nguyên tử làm đậm

màu; nhóm làm đậm màu bathochro mic làm đậm màu; về

 phía sóng đài (phố )  b a tte r bột nhào (làm bánh)  battery bộ pin; (bộ) ác quy; bộ, tồ

hợp (máy, dụ ng cụ ) accumulator b. bộ ắc. quyalkaline b. bộ ắc quy kiềm buffe r b. bộ ắc quy đệimflying b. bộ pin (tau) vũ trụ

fuel b. bộ pin nhiên liệugalvanic b. bộ pin (Galvani)gas b. bộ pin khíisotopic b. bộ pin (hạt nhân)nguyên tứnonspill b. bộ ắc quy không bi,tràn đẳ photoelec tro che mical b. bộ pin quang điện hóa học

 porta ble b. bộ ắc quy xách tay prim ary b. bộ pinsealed b. bộ ắc quy kínsecondary b. bộ ắc quysolar b. bộ pin mặt trờispace b. bộ pin (tàu) vũ trụ

Aug 02*í4 ẹ 4& 31 ICT <2012

71

Page 71: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 71/540

www.thuvien247.net bau

thermoelectric b. bộ pin nhiệtđiệnthermonuclear b. bộ pin nhiệthạch, bộ pin nhiệt hạt nhânvoltaic b. bộ pin (Volta)

Willard’s b. bộ ắc quy Willard, bộ ắc quy dòng bézero-gravity b. bộ pin (làm việctrong điều kiện) không trạngluọng

 bauxite bauxit (khoáng nhòm) white b. bauxit trắng

 baven ite bavenit  Ikhoán g  Ca^Be-Al2Si90 2„(0 H)2l

 bead hạt, hột; bọt

foam b. hạt bọt, hạt xốp(polyme)glass b. hạt thủy tinh, bi thủytinh polymer b. hạt polyme

 beadin g sự tạo hạt; sự đọng hạt,sự đọng giọt; sự xâu chuỗi

 beaker cốc (cú) mỏgraduated b. cốc mỏ khắc độ;

cốc đong beam tia, chùm; đòn, cán; dầmatomic b. chùm nguyên tủ-

 balance b. đòn cân; đòn cân bằng bom bardin g b. chùm bắn pháca tho de (-ray) b. chùm tia catởtdiffracted' b. chùm nhiễu xạdivergent b. chùm phân kỳ

electron(ic) b. chùm electronemergent b. chùm lóincident b. chùm tớiion b. chùm ionlaser b. chùm laze, chùm laser light b. chùm sáng

15.78.134.90 d ow nlo aded 73390.pd f á t r h u

monochromatic b. chùm don _ ỷ sảcneutron b. chùm neutron polychromatic b. chùm đa sắc pro ton b. chùm proton

scale b. đòn cânX-ray b. chùm tía X bearer chắt mang bearing giá đở, trụ, đệm; ổ (trục) beate r máy đập bebeerine bebỉrin, C36H3g06N2 beck thùng nhuộm bed lốp, tầng; nền

adsorben t b. lóp (chắt) hấp

 phụ boiling b. tàng sóicapillary b. lóp mao dẫncatalyst b. lớp xúc tácdown-flow fixed b. lớp cố dinhdòng (hirống) xuống (xúc tác) filter b. lóp lọcfire b. tầng lửa, lớp lừafixed b. lóp cố định (xúc tác) 

fixed ad so rben t b. lóp (chất)hấp phụ cố đinhduidized b. lớp giả lòng, tầngsôiflutdized fixed b. tàng sôi cốđịnhfuel b. lóp nhiên liệuion-exchange b. lớp trao đỗiion

 jiggling ca ta ly st b. tầng xúc tác

lắcmixed b. lớp (đã) pha trộnmoving b. !ỏrp chuyển động,tầng di động packed b. tầng đã nạp (tháp) revolving b. nền quay (lò)

Aug*02bì44 6:© 1ố fCTầ 2© 12ố i

72

Page 72: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 72/540

Page 73: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 73/540

www.thuvien247.net ben

 b enzenesu lfin yl (góc) benzensun-finyl, (gốc)  phenylsunfmyl, CSHS-so

 benzenesulfonyl (gốc) benzensun-fonyl, (gốc) phenylsunfonyl, CGH5-

SOj' benzhydry l (gốc) benzhvdryl, (gác)diphenyimetyl, (CeHs^CH1

 benzhydry lidene (gốc) benzhy-đryliđtìn, (góc) đi phenyl metylen,(CgHgJjfC:

 benzil benzil, CgH5COCOCsH5 benzim id azoly l (góc) benzimi-

dazolyl, CyHpjNz benzimidoyl Cgoc) benzimidoyl,

(nhóm) benzoyJimino, C6HSC(NH)' benzin e xăng benzoate bezoat, CsH5COOM;

CgHsCOOR b enzofurany l ((Jlic) benzofurany],

CsHnO* ' benzohydroxymoyl (góc) benzohy-

đroxymoyl, C8H5C(NOH)NH- benzol(e) benzen, CgHg

 b enzo n itril e benzonitril, CGH5CN benzopyra nyl (góc) benzopyranyl,C9H7O* " ’

 b enzoqu in one benzoquinon, CgH4Oj(chấ t xúc tiế n hiệ n ánh) 

 benzoqu in onyl (gốc) benzoquino-nyl, C6H:ìO-

 benzoqu in onylene (gốc) benzo-quinonylen, 'C6H20 2

 benzoth ienyl (gốc) benzothienyl,CsHsS-

 benzoxazoly lC7H4NO*

 benzoxy (nhóm) benzoxy, CeHgCOO- benzoyl (góc) benzoyl, CgHjCO ■ benzoylacety l (gốc) benzoylaxetyl,

15 .78.134 .90 downioadedb73390.pdf at Thu Aug

(góc) benzoxazolyl,

 benzoyla tion sự benzoyl hóa benzoyloxy (nhóm) benzoyloxy,

CsHgCOO* benzyl (gốc) benzyl, CeH6CH2 benzyla tion sự benzyl hóa

 benzylidene (gốc) benzyliden, CGHs-CH:

 benzylidyne (goc) benzylidvn,CSHSC:

 benzyloxy (nhóm) benzyloxy, CệHs*c h 2o*

 benzyloxy carbonyl (gốc) benzyl oxycacbony], CeHrjCHsOCO ’

 benzylo yl (góc) benzyloyl, (CgHs^C-

(OH)CO berkeliu m beckeli, Bk

 berth oli id e (hợp chắt) bertholit,họp chất không tỷ lượng

 beryl beryl (khoáng  Al2Be30 lsSi6) beryll iu m beryli, Be betaxin betaxin, vitamin Bj tổng họp

kết tinh bias sự di ch chuyẻn, sự dởi chỗ;

thé hiệu đi chcathode b. sự dich chuyển ở  catôt

downward b. thế hiệu dịchxuốngupward b. thế hiệu di ch lên

 b ib enzyl dibenzyi, € 6HSCHZCH2C6H5

 bicarbamoyl (góc) đicacbamoyỉ,OCNHNHCO

 bic arbonate đicacbonat, bicacbonat,cacbonat axit, MHCO3

 bic hrom ate đicromat, bicromat,MjCrjOi

 bicrysta l lưỡng tinh thể bicyclic (có) hai vòng

0214Ỉ 4661Ỉ 1CT' «201 2 tèn

74

Page 74: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 74/540

www.thuvien247.net bir

 b ielectrode điện cực hai thành phần

 biele ctronic (có) hai electron bifurcatio n sụ- phân nhánh b ilirub in bilirubin, C(.(H360 6N4

 bim eta l lirỡng kim bim eta llic (thuítc)  luímg kim bim ole cula r (cú) hai phản tủ' bin thùng; máng; khung (run quặ ng)  binary đôi; nhĩ nguyên; (có) hai

thành phản, (có) hai rau tử' b inder chất gắn, chat két dính

film b. chát gắn (tạo) mànghy drau lic b. chắt kết dính

thủy lụt-no-bake b. chất két dính khôngnung propellant b. chat gắn kétnhiên liệu (rắn) tên lứavinyl b. chắt gắn vinyl(ic)

 b indin g (sự ì liên kết; (sự-) gắn kếtỉnterm oiec ular b. liên kết giữacác phân tửtigh t b. liên kết mạnh; (sự) gắnkín, (sự-) gắn chặtweak b. liên kết yếu

 bioactivity hoạt tính sinh học biocata ly sis sự xúc tác sinh học biòcata ly st xúc tác sinh học biochem ical (thuộ c)  hóa sinh học bio chem is t nhà hóa sinh biochem is try hóa sinh học

quan tum b. hóa sinh họclượng từ

 biocid e thuốc trừ sinh vật hại bỉocorrosio n sự ăn mòn sinh học b io e lec tr o ca ta ly sís sụ- xúc tác

điện sinh học bioelectrochem is try điện hóa sinh

 bio geochemis try sình địa hóa học biom embrane màng sinh học b iom onom er monome sinh học bio photo electro chem is try quang

điện hóa sinh học

 biophoto meter quang kế sinh học(do dộ mir dụ c cùa môi trư ờ ng lên men) 

 bio polym er polyme sinh học biose biora, đisacarit bio synth esis Bự sình tảng họp, sự

tong hợp sinh học b ỉo tin biotin, vitam in H, vitamin

Bill, C 1UH180;1N2S

 b io tite biotit (miIU den)  b ip h en y l diphenyl, C(jHnC6Hs b ipheny lene đi phenyl tín, ClzHg bip heny lv l (íĩóc) điphenylyl, CgHr;-

CgH4 ■ bip henylylene (góc) điphenylylen,

CaH» b ipo lar luimg cực, (có) hai cực bip ola rity tính lirẽmg cực, tính (có)

hai cựctr ans ie n t b. tính lưõng cựicchuyển tiếp, tính lưỡng cực quáđộ

 bip rism lưõng lăng kínhFresnel b. 1irỡng lăng kính Fres-nel

 b ipropella nt nhiên liệu tên lử a haithành phần

 bip yram id hình tháp kép (tinh thế )  bỉradỉca l gốc hóa tri hai b irefracting (sự) lưỡng chiết, (sự)

khúc xạ kép birefrin gence tính lirõng chiết, sự

khúc xạ kép birefringent lưỡng chiết, khúc xạ

15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug 0214 :46 :31 ICT 2012

75

Page 75: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 75/540

www.thuvien247.net bir

 bi ro tation sụ- lirỡng tuyền, sự đổitính quay quang

 biscuit bánh quy; bánh bao; đồ gốmsứ* mộc; bánh ntrớng ngay (tủ - bộ t nhào dă lèn men sẳ n)\   màu

nâu (quả) hạnh; màu vàng xám; bánh cao su tròn; mau chất đèoép đúc (một) đĩa ghi; kho vật liệuchắt dẻo

 bismỉte bitmit, Bi20 3 bism uth bitmiit, Bì bism uth yl (gốc) bitmutyl, BiO b ister màu nâu hạt dẻ; màu náu xám bisulf ate sunfat axìt, MHSOi bisulf ide sunfua axit, MHS

 bisulf ite sunfit axit, MHSO3 bỉttering (sự) làm chát b ittern hồn hợp chất chát (pha bia)  bitum en, bi turn

asphaltic b. bitum atfan blown b. bitum oxy hóaemulsifiable b. bitum nhù hóađược .liquid b. bitum tòng

natural b. bitum tự nhiênoily b. bitum dẳu {mỏ) petrole um b, bitum dầu mòroad b. nhự-a đirừngsolid b. bitum rắnviscous b. bitum nhão

 bivalent (có) hóa tri hai black muội, bò hóng; chắt màu đen

(bộ t màu, phẩ m, thuố c nhuộ m); 

(phẩm) đen; son đen // (có) màuđen // làm đen, bôi đen; dánh xidenacetylene b. muội axetylenactive b. muội hoạt tínhanimal b. muội động vật

 benzanil b. đen benzanil (thuố c nhuộ m trự c tiế p) ca rb ide b. muội canxỉ cacbua,muội đất đèncarbon b. muội than

channel b. muội ống dẫn khícobalt b. đen coban, asbolan[khoáng (Co.Mn)0 .2 Mn0 2.3 H20 ]conductive b. muội dẫn điệndiphenyl b. đen điphenvl,đen ami nođi phenyl am in (phẩ m nhuộ m)fu rnac e b. muội lògas b. muội khí

inactive b. muội tra je t b. muỏi (rất) đenlamp b. muội đènmanganese b. đen mangan, pyruỉusit (khoáng MnO^Ì  nickel b. đen niken, nikenđioxyt, Ni0 2

đen  palađi,

muội dầu mòđen platin, muội

15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at

 palladiu m b.muội palađi

 petrole um b. platin um b. plat inru bber b. muội cho cao susatin-gloss b. muội khí thiênnhiênsmoke b. bò hóngsoft b' muội thự-c vậtthe rm atom ic b. muội lò

 phản úng nhiệt hạchwhite b. silìcagen, gen silic bla de tấm, phiến; cánh (chong 

chóng);  xèng; lười (dao)  blanching (sự) tẩy trắng, (sự)

 phiếu, (sự ) chuộiđộan tim ony b. đen anti mon, SboSc blanco m eter dung cu đo

■ ' * i t Th u A u g S214:46:31 IC T 2012

76

Page 76: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 76/540

www.thuvien247.net

 blancophor chắt tẩy trắng(quang học)

 blank chã trống // trống, (đề)trắng

 b lanket' lớp phủ, ỉóp bao bọcgas b. lóp khí phù, lớp khí

 bao boc bla nk it (e) chắt tay trắng bla st luồng khí, luòng gió; sụ- nồ;

sự" thỏi, sụ* quạt gió // no; thổi,quạt giócooling b. sự- thồi lạnhdry b. sụ* thoi khôhot b. sự thối nóng

 bla st-furnace ]ừ cao

 blastin g (sự) nổ; (sự-) thổi, (sự")quạt gióflame b. sự- phun lứa, sự- xìliragrit b. sự" thối quét hạt sạn,sự thoi quét sạn gỉliquid b.sụ- phun chắt lỏngsanđ b. sự phun cát (làmsạ ch 1

 blast-pro of an toàn no ble acher thiết bị tay trắng;thùng tay trắng; dung địch taytrắng, thuốc tay trắngch romium b. dung dich cr»-mìc tay trắng ( nh) iodine b. dung dịch iot taytrắng (ành) ■ 

 bleachin g sự tẳy trắng; sự phiéu, sự chuội

electrolytic b. sự- tay trắngđiện phânm ultistage b. sự tẩy trắng

. nhiều giai đoạnnatu ra l b. sự- tẩy trắng tựnhiên

15.78.134.90 dowftiobđdedb733i§đ,pdF atbfhu

 blo

op tical b. sự tẩy trắngquang họcoxygen b. sụ* tẩy trắng bằng oxy perm anganate b. sự taytrắng bằng permanganat

 peroxide b. sự tây tráng bằng peroxyt bleed sự chảy máu; sir ri nhựa

(cây);  sự tiét lỏng (mở bôi tron); sự rù ri // chảy máu; rỉ nhựa (cây); tiết lỏng; rò ri

 b le m is h khuyết tật; vét ban  II  làm hỏng; làm vắy ban

 btenđ hòn hụp //trộnfuel b. hỗn họp nhiên liệu polymer b. hỗn họp polymertibbe r-re sỉn b. hỗn họpnhựa-cao su

 blende sfalerit, khoáng sunfuakim loạian tim on y b. sfalerit anti-raon, kecmesìt, SbjOSjzinc b. sfalerit (kẽm), ZnS

 ble nder máy trộn; máy phối họp

màu blendin g (sự-) trộn; hỗn họp blindness sự mù, bệnh mù

colour b. bệnh mù màu blis te r vét bỏng giập; chỗ phồng

gi ộp; bọt (thủ y tinh) II   ]àm phồngÉPỘPÍ giộp, phồng; nối bọt

 blis te rin g (sụ-) phồng giộp bloating sự* phàng, sự trư ơng block tảng, khối  II   ngăn chặn,

làm bít tắcglass b. khối thủy tinhmelt b. khối nóng chảy

 blockage sự ngăn chăn, sư bíttắc

 blocker tác nhân ngăn chặn; vật

Aug 02 14:46:31 ICT 2012

77

Page 77: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 77/540

www.thuvien247.net bio

radia tion b. hóa chat ngăn bứ c xạ

 blo om hoa; thỏi đúc II  nỉrhoa; đức,tạo thỏiantimony b. valentinit(khoáng SbjOj)ar se nic b. asenolit (khtiáng

cobalt b. eritrin (khoáng  A s -

 blooming (sự ) đúc, (sự-) tạo thòi blo w case máy nâng axit blower máy quạt; ống bề; thư

thoi thủy tinha ir b. máy quạt gió

gla ss b. thự thoi thủy tinh blowgun -súng phun Bơn, cái somxì

 blowing (sự ) thổifilm b. sự thoi màng (máy ép 

 phun)sand b. sự thổi cát, sụ- phuncát

 blowpipe ống xì; óng thoi (thúy tinh)

 b luber mơ' cá voi; num mất blue màu xanh; chắt màu xanh

(bộ t màu, phẩ m, thuố c nhuộ m)  II   (có màu) xanh  II   nhuộm xanhalkal i b. xanh kièro, phẩmxanh tanan ilin e b. xanh anilin, nnìlin,kyanol, CeHsNHaan thraq uino ne b. xanhantraquinon (thuố c nhuộ m)  benzanil b. xanh benzani](thuố c nhuộ m)Berlin b. xanh Berlin, xanh

• Phô, FeJFeiCNJebBrem en b. (bột màu) xanhBremen, bột màu xanh đồng

15.78.134.90 d 0w flfoad £d7 ^39 0pd f at Thu

xanh inđan-

 b rillant wool b. phảm xanh briăng nhuộm len brunsw ic h b. xanh brun-swich, xanh Braunchweiger (hỗ n hợ p baryt+xanh Berlin) caled on b. xanh caìeđon,xanh inđantren (phàm)C hine se b. xanh Pho, xanhTầu, xanh UTitramarinco balt b. xanh coban (bộ t  màu) ' .diazine b. xanh diazin, xanhindtìin R, safranin-azo-p-naphtol(thuoc nhuộ m)en am al b. Xíinh men (bộ t  

màu)ỉndanthren b.tren (phẩ m) indigo b. xnnh (.-hàm, xanhindigo (phẩ m)le uco-m ethylene b. xanh ]eu-cometylen, te tram e tyMiami noimi-nađiphenyĩ sunfua, C1GH )9N3S(phàm)light'gre en ish b. màu xanh-

lục sáng, màu xanh-lục nhạtlitmus b. chát màu xanhquỳm ar ine b. xanh naphtol, xanhiĩìđigophenol, CigH17 ON2Cl(phẩ m)milori b. xanh Phổneo Lan b. xanh i\eolan(nhuộ m len)

neu tra l b. xanh trung tính,đimetylaminophenylpheno Iiaph-tazoni clơrua, CMH2oN3CI (phẩ m)  pale b. màu xanh lạtParis b. xanh Pho, xanhParis, xanh milori

Aug(fe2bi4146><31 PCT 2012

78

Page 78: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 78/540

www.thuvien247.net

sky b. màu xanh da tròi; pham xanh d a tr ờ i

Then ard’s b. xanh Thenard,xanh coban (bộ t máu) thymol b. xanh tymol, tymol-

sunfonphtalein (chi thị màu) tu rn bull’s b. xanh Turnbull,Fe,JFe(CN)6]2 (bộ t màu) ultra m arin e b. xanb untram arin, xanh đa tròi (bộ i màu) v a t b . phAm x anh, phamxanh nhuộm thùng, phâm xanhnhuộm ho àn nguyền, (phâm ) xanhđií

 btue-b lack màu xanh-đen; chấtmàu xanh-đen (bôt màu, phám,  thuố c nhuộ m) II   (có màu) xanh-<fcn

 blue-g reen màu xnnh-]ục; chắtmàu xanh-ỉục (bủ t màu, phám, thuố c nhuộ m)  / / (có màu) xanh-lục

 b lu e in g s ự là m xanh , s ự nhuộmxanh; sụ* hà kr (quầ n áo) 

 blue-stone chancantit (khoáng CuSOị)

 blu ish (có màu) xanh nhạt b lu nger thừng pha trộn nirớt áo

(gố m/SÚ')  blunging (sự) pha trộn ninh: áo

(gắ m ! »ứ ) blu shin g (sự) mír đục, (sự) xin

(s<m, véc ni)  board bảng, tắm ván; bàn boat thuyền; tàu; thuyền (nung, 

 dố t)

com bustion b. thuyền dốtFourcau lt b. thuyền Pour-cault (kéo thủ y tinh tấ m) 

 bobbin ống chỉ, suốt chì; cuộndây (diện), bôbin

 body vật thế, vật, chắt; vỏ, thân15.78.134.90 downfeádedc7i&390?|pdf1 [t Thu Aug

 bol

absolute(ly) black b. vậtđen tuyệt đốiam orphous b. chất vũ đinhhìnhcharged b. vật tích điện

conductive b. vặt dẫn diệncounter b. thản óng đếmelectrified b. vật nhiSm diệnfluid b. vật the lỏnggaseous b. vật the khíhomogeneous b. vật theđóng nhắtideal black b. vật đen ]ýtường, vật đen tuyệt đói

solid b. vát thế ran boil sự sỏi  II   sỏi; đun sỏi boile r nòi hơi; nồi chưng cắt,

nồi đun (sói); lò phàn ứng nirócsóicu ring pan b. nồi hơi lưuhóa

fire-tube b. nồi h(ri (có) onglửahight-duty b. nối hoi cao áptu bu la r b. nài hai ống (đun)waste-heat b. nòi hơi dừngnhiệt thài

 boiling (sự) sôi; (sự) đun sôi, (sự)nấu sỏico nstan t b. sự sôi khỏng doifull b. sự nắu sôi hoàn toàn

 xà phòng)

 pan b. sự đun sôi trong chảosteam h. sự đun sôi bằng hơinu-óc

 bolometer xạ nhiệt kế, boỉcmnet bolt cái sàng, cái rây; máy sàng,

máy rây; bu lông; súc (vài, giấ y) II sàng, rây

0211446:31  ICT 20129* mỳ

79

Page 79: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 79/540

www.thuvieri247.net

 bình (bom) thép

 bom hôi thoi, bom

 bom

 bomb bom; bình bom, chai áp lụ-c,// ném bom; oanh tạc, bắn pháatom ic b. bom nguyên tủ'ca lorim etric b. bĩnh nhiệtlinrng kế

chem ica l b. bom chát độchứa họccombustion b. bom cháygas b. bom h<ri đ(>coxygen b. bỉnh bom oxy, chaiáp lire oxysmoke b. bom hỏa mù, bomkhỏiSteel b .

s t i n k b .mùi thoi

 bom bardm ent sự ném bum; sựoanh tạc, sự bắn pháalp ha b. sự bắn phá bằnghạt anphacathođỉc b. sụ* bẩn phá cr catôtcharged particle b. sự bắn phá bằng hạt tích điện, sự

 bán phá bằng (hạt) ionelec tron b. sự bắn phá bang electronionic b. sự bủn phá bằngionn e u tro n b. Bự bắn phá

 bằng neutronnuclear b. sự bắn phá bằnghat nhãn photo n b. sự chiếu birc xạ

 photon p roton b. sự bắn phá bằng

’ protonradia tio n b. sự chiếu bứt:xạ

• ra u ia nun u. Hự crueu oirc co njug ated doub le b.kết kép liên hcrpỊ, nối đỏi li

rad ioa ctiv e b. sự chiếu co ord ina tion b. liên

15 .78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug 02 *14*46:31 ICT 2012

 bond liên kết, nói  II   liên kết, nốiacety len e b. liên kết axe-tylen, nối baacety len ic b. liên kết axe-tylen, nối ba

ad jac en t double b. liên kếtkép kềal ternatin g b. liên két xenkẽam ide b. Hên két amitarom atic b. liên kết vòngthcrmatomic b.auxiliary b.tri) phụ

available b.dụngax ial b. liên két

 ben t b. liên két benzene double b.kép benzen beta-gamma double b.ket kép bẽta-gamma bifu rcate d b. liên kết rẽ đòi,

liên két rẽ nhánh brid ge b. liên két cầu (nói)cai*bon*(to)-carbon b. liénkết cacbon-cacboncarbon- (to)-hyd rogen ỉ>. liênkét cacbon-hyđroca rbon yl b. liên két cac-

 bonylch em ical b. liên kết hóa họcchem lsorp tive b. liên kéthấp thụ hóa họccoivjugate(d) b. liên kết liênhợpcon jugated dou ble b. liênkết kép liên hợỊẶ, nối đỏi liên hợp

kết

liên két nguyèn tửliên kết (hóa

liên két khả

(dọc) trục(uố n) cong

liên két

liên

80

Page 80: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 80/540

www.thuvien247.net

coordination covalent b.liên kết phối trí đồng hóa tricoo rdination electrovalent b.liên kết phối trí điện hóa trịco valen t b. liên két đồng

hóa trị, liên kết cộng hóa tri, liênkét nguyên tửcross double b. liènké tképngangcross(-link ing) b. liên kẾtngangcrysta l(Iine) b. liên kểt tinhthêcumula tive double b. liênkết kép chồng chắtcyclic b. liên két vòngcyclic ole finic b. liên kétkép trong vỏngdangling b. liên kết (dònghóa trị) tự- do bè mặtdative b. liên kết chodelocalized b. liên két tánvị, liên két không định chỗdeu teriu m b. liên ket đeu-teri

dipolar b, liên kết lirồngcực, liên két dùng hóa tri phâncựcdirect iona l b. liên kểt đinhhưứngdisto rted b. liên két (bị)méodo no r-accepto r b. liên k*úcho-nhận, liên két phối trídouble b. liên kểt kép, nỗiđóielectron p a ir b. liên kếtcặp electron, liên kết đòng hóatrị, liên két cộng hóa tri, liên két

. nguyèn từ-electro sta tic b. liên kéttĩnh điện, liên kết điện hóa trì,

15.78.134.9011downloaded 73390.pdf at Thu

 bom

electro va len t b. liên kếtđiện hóa trị, liên kết ionend b. liên kết cuối, liên kếtđầu cùngendocyclic b. liên kết trong

vòngendocyclic double b. liênkét kép trong vòngenergy poor phosphate b.liên két photphii năng linmgthấpenergy rich phosphate b.liên kết photpho năng lirựng caoequivalent b. liên kếtđuxmg lượng

estc r b. liên két esteeth er b. Hèn két eteethylen ic b. liên két etylen,lièn két kép, nối đôiH-b. liên kết hydrohe terop olar b. liên két dịcực, liên kểt điện hỏa trihomopolar b. liên kết đồngcực, liên kết đồng hóa tri

hydrogen b. liên két hyđroindepe nd en t double b. liênkết kép độc lập, nối đôi độc lậpinteratomic b. liên két giữ-acác nguyên tửin terdipolar b. liên kétgíũ'a các phần tử lirõng cực, liênkét lư-õrtg circ-lufmg cựcút f, ratnolec uỉa r b. liên kétgiữa các phân tứ

ion-dipole b. liên kết ionỉirõng cựcionỉc b. liên kết ion, liên kétđiện hóa triisolated double b. liên kétkép cô ]ập

Au‘g°é2 14:46*31 tè r « 20l1 2

6-TBHH-A-V 81

Page 81: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 81/540

www.thuvien247.net bor

localized b. lièn kết định vị,liên kết đinh xứlocalized chemisorption b.liên kết hấp thụ hóa học địnhXII-

metallic b. liên kết kim loạimixed double b. ỉién kétkép hồn hợp

liên két phân

kétli ôn

molecular b.tứmulticenter b.nhieư tâmmultip le b. liên két bộino npolar b. liên két khôngcuv

odd ele ctron b. liên két(>li>ot.nin lè cặpolcíĩnic b. liên ket olefin,liên kổt kép, noi đôione-e loe tr on b. liên ktftelectron tè tăpordin ary h. liên k ít thuìmgos cil lat ing b. liên két đaođộngov ercro w de d b. Hèn kếtquá dày đãc pcptide b. tiên kết peptit p lanar b. liên két trong mặt phang pola r b. lién két có cực, liênkét phán cụt; pola rized ionic b. . liên kétìon phân cực polysulfide b. liên két poly-

sunfua prin cipal b. ỉiên kết chính pure covale nt b. lièn kếtđàng hóa tri hoồn toànsa tu ra te d b. liên kết bão hòasem i-cycl ic b. l iên kết nử a

15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug

se mi polar b. lien kết bán(phân) cự*:, lién kết phối trí, liênkết cho-nhậnsemipo lar double b. liênkét kép bán (phản) cực

shiftin g b. liên két dichchuyểnsing le b. liên kết đtm, liênkết thirìmgsingle cova len t b. lién kétđim đồng hóa trịsk ele tal b. liên kết khung,liên kết bộ xirongstr ain ed b. liên kết (bị) méo

st ru c tu ra l b. Hên két cáutrúcte rm in al b. liên két cuối, Hênkết đàu cùngthree-ce nter b. liên ket batâmthree -elec tron b. liên két baelectrontra nsa nnu la r b. liên kétxuvẽn vòng

treble b. Hên kết ba, nổi batr ip le b. liên kết ba, nói batwo-e lectron b. liên kết haielectronuncou ple d b. liên kết (củaelectron) không ghép cặp, liên kétkhông cặp đỏiu n sa tu ra t ed b . liên kếtkhông băo hòa, liên kết không no

va lence b. liên kết hóa triVan der VVaals b. liên hếtVan der Waals, ỉiẻn két giữa các phân tửvicinal b . liên két kề bén, liênkết ìãn cận

0 2 1 4:4 6 :3 1 3 € T ^ 0 t 2

82

Page 82: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 82/540

www.thiivien247.net

 bonderizing {sự-) phophat hóa(sắ t thép) 

 bondin g sự (tạo) liên két; kiểuliên két; {sự) gắn dính, (sự) kétdính

chem ical b. sự tạo liên kếthóa họccross b. kiẻu liên kết ngangÉíber-to-resin b. sự l(ét dínhXÍTvới nhự-a

 bone xmmg; chắt xutmg; đò vảt bằng xirnng

 boots sự tăng (thêm) // tăng (thém)cetane number b. sir tángtri, sỗ xetan

 booster thiết bi tăng; máy bienthé, máy biển áp; máy tang ápsuit; máy tăng àm; chắt tănghiệu quà du-ực phẩm {gây me, miễ n dịch ì  

 boosting (sự) tăng thêm boracite boraxit (khư áng  B- CI- 

 Mg'iOii)  borane buran, B„Hm boratẹ borat, MBOa; M3BO3:

M2B4O7

 borax borac, hàn the, NanĩUOĩ-iG-HaO

 bo razine burazin, borazol, B3N3ÍỈ6 borazone borazon, (BN)n bore ỉồ khoan // khoan, đào (giế ng ) borer máy khoan, máy dào (giéng) boric {thuộ c) bo boride bo ru a boring (sự) khoan, (sự) đào

(giéìig  ); lỗ khoan borneol boneoỉ, CioHisO bom yl (gốc) bonyl, C]oHi7.

. bo m y len bonylen, CisHie boron bo, B bort mành vụn kim cirong; kim

15.78.134.90 dOwfiJoadedi 73C390epdfbatiThu

 b o t

 boryl (gốc) boryl, BO+ bosh hông lồ (lò  cao); thùng rửa

{xù- lý bể mặ t kim loạ i) bottle bỉnh, chai, lọ // đóng chai

as pira to r b. bình hút

de cant ing b. bình lắng gạndensity b. bình (đo) tỷ trọngDrexel b. bỉnh Drexel, bĩnhrửa khídrop b. bỉnh nhỏ giọtgas b. bỉnh khígas’ gen erating b. bình sinhkhígas wash ing b. bình rửa khí

glass-stoppered b. bình nútthủy tinhgravity b. binh cânlevelling b. bình chỉnh mức, bình cân bằngm ea su ring b. bình đong

narrow -necked b. binh cốnhỏ

 powder b. bình đựng bột

 pressure b. bình áp ]ụ-creag en t b, bình thuốc thủ'sample b. bình lắy mẫuspecific grav ity b. bình (đo)tỷ trọngstopped b. bỉnh có nútthree-necked b. bỉnh ba cỗtw o-nec ked b. bình hai C(>vacuum b. bình chân không,

chai Dewar, ruột phích (nưức)wash(ing) b. bĩnh rửaweigh ing b. bình cânwide mouth(ed) b. bìnhmiệng rộng

 bottom đáy; phần dưửi (đáy),

A u d t t b M ĩ ICT

83

Page 83: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 83/540

www.thuvien247.net bou

caust ic b. phằn cặn kiềmconical b. đáy hỉnh nónfurna ce b. đáy lò (lò nung) oven b. đáy lò (lò say) perforated b. đáy đục lò

-pit b. đáy hóside b. phần lấy bẽn (phầ n ừ  dáy tháp chung cat) sti ll b. cận chưng cấtto w er b. phần đáy tháp, cặntháp; đáy tháp

 boulangerite blilangerit (khoángPhàSbịS}})

 bound sự liên kết; giói hạn,

 phạm vi; sir nảy; sự nhảy vọt, bu-ór nhày // liỀn kết, ti ép gi áp;định giiri hạn; này, nhày

 boundary giới hiìn, biẻn, bièngiớig ra in b. biên hạt (tĩnh thè) phase b. ranh giới (ịịìiĩíi các) phastability b. giói hạn bèn

 bowl (cái) bát; bá t (thể tích, đunglirạmg)conce ntra to r b. bát cô đặcse parating b. bát tách gạn

 box hộp; thùng  II   bò vào hộpacc-umulator b. hộp ắc quyas h b. thùng tro ba tte ry b. hộp (bộ) ắc quyce ll b. hộp pincold b. hộp lạnh; vỏ chốngnóng (máy)co llecting b. thùng gópcond enser b. thùng ngungdist rib utin g b. hộp phân phối, phễu phân phối

hộp lửa

mud b. thùng bùn pressure b. hộp ép, buồng épwind b. hộp gió

 branch nhánh, cành// phân nhánh,rẽ nhánh

anodic b. nhánh anôt (du-ờ ng cong)ascending b. nhánh lên(duìmg cung)cath od ic b. nhánh catôt{duimg cong)descend ing b. nhánh xuống(dư ờ ng cong) para llel b. nhánh song song

 branching (sụ*) phản nhánh, (sự)

rẽ nhánh; nhánhchain b. sự- phân nhánh mạtỉh(ph n tù') 

 brass đồng thau b read th bề ngang, độ rộng; kho

(vài)diffusion b. độ rộng khuếchtánsp ec tra l line b. độ rộng cùavạch phò

 break sự gãy, sự đứt; chỗ võ", chónút; cái ngắt (d i ện) // ngắt, (làm)gãy, (tàm) đứt, (làm) vò-

 breakage sự gây, sự đứt; sựnữt, sự vỡ  ring b. sự đú l vòng

 b reak er máy nghiền, mây tán,máy đập

 jaw b. máy nghiền nhai, máynghiền kẹpsingle roll b. máy nghiền cánđơnslag b. máy nghiền xỉ

 breaking (sự) nghiền, (sự) tán,(sự) dập; sự phá hòng

sự phá liên kết; sựfire b. hộp lửa bo nd b. sự phá liên ]15.78.134.90 downloaded 173380.pdf at Thu Aug 0® H44 6: 3 Ì iCt  2012

84

Page 84: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 84/540

www.thuvien247.net

co arse b. sự" nghiền thôemulsion b. sự phá nhũ(tương), sự- phân lứp nhũ (tương)fine b. sự nghiền mịn, sự tánmịn

stone b. sự nghiền đáviscosity b. sự khử- (tính)nhót

 breeze than cám bríc k gạch; bánh, thỏi, cục

acid(proof) b. gạch chiu axit bauxit b. bánh bauxit bu rn t b. gach nungcham otte b. gạch samõtclay b. gạch đất sétcí inker b. cục clinkecomm on b. gạch thư-ừngfire b. gạch chịu lửa, gạchsamõtmagnesia b. gạch magie, gạchđolomitsand-lime b. gạch vôi cát,gạch si li catsilica b. gạch silkat

slag b. gạch xỉ brid ge cầu, cầu ndịaga b. cầu nối aga-aga

 balanced b. càu cân bằngcapac itance b. cầu đo điệndungcondu ctanc e b. cầu đo độdân (điện)double b. cầu nói képele ctro lytic b. càu điện phán

enđocyclic b. cầu trong vòng,cẩu nội vònghydrogen b. cầu hydroKoh lrausch b. cầu Kohl-rausch, cầu đo điện trờ chất điện

 phân

15.78 .134.90 downi0adedb73390.pdf affhabA ug

 b r i

nitrogen b. cầu niteroxygen b. cầu oxy . peroxide b. cầu peroxyt potassium chlo rid e b. cầukali clorua (diệ n phân) 

res ista nce b. cầu điện trừsalt b. càu muốiW heatstone b. cầu Wheatstone

 brightener chắt tạo bóng; chấtlàm tiroi, chất làm sáng (màu), chất tẩy trắng quang họcacid b. chắt tay trang quanghọc axitanorgan ic b. chất tạo bóng vô

cơ basic b, chát tày trắng quanghọc bazưfluorescen t b. chắt taytrắng huỳnh quangop tica l b. chắt tay trắngquang họcorganic b. chất tạo bóng hữuCO'

 brighte ness độ sáng, độ chói; đôtrong suốt peak b. độ sáng cực đại, độchói cực đại

 brighte nin g sự tạo bóng; sự làmtmri, sự làm sáng (màu)chem ical b. sự tạo bóng hóahọc, sự làm sáng hỏa h(>c

 brim stone lira huỳnh (tự . sinh) brìne nước muối, nirớt: cái //

ngâm nư-íh: muoicalcium ch loride b. nướccái canxi cloruasea brine b. nirót ót; nưró

 biển briquet (te) bánh, viên brit tle giàn, dễ gãy,  dễ vờ   brit tleness tính giòn, tính đễ gãy,

02 1 4M Ể 3 Ĩ I C T 20 12

85

Page 85: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 85/540

www.thuvien247.net bro

 b roadening sự mỏ- rộnglin e b. sự- mcr rộng vạch (phó)therm al b. sự mừ rộng donhiệt

 brom al bromaì, BraCCHO brom argyri te bromacgyrit

(khoáng AgBr)  bro m ate bromat, MBrOs bro m ic (thuộ c) brom; (íhuộ c) brom

(V), brom hóa tri nỗm brom id e bromua, MBr brom inatio n sir brom hóa

chain b. sự brom hóa mạch(chính)ex hau stive b. Bự brom hốa

triệt đềnuc lea r b. sự brom hóa nhân,sự brom hóa vòngrii ig b. sự brom hóa vòngside ch ain b. sự- brom hóamạch bên

 brom in e brom, Br brom in il bromini], CĩHaONBrs

( thuố c  /rừ-  sinh vậ t hạ i)   b ro mi te bromit, MBrƠ 2 bro mocyclization sự brom hóa

khép vòng bromoform bromofom, CHBr3 bro m om etry phưrmg pháp brom

(phân tích the tích)  bromophos bromophos, CgHeOỉS-

PBrCb (thuố c trù-, s inh vậ t hạ i) brom ous (thuộ c) brom (III), brom

hóa tri ba

 brom yrỉte bromyrit, bromacgyrit(khoáng AgBr ) bronze đồng đỏ, đồng điếu

. broo kite brukit (khoáng T1O2) brow n màu nâu; chắt màu nâu

(bộ t màu, phàm, thuố c nhuộ m)

15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu

Bism arck b. nâu Bismarck, ben zen diazo-pheny len đi ami nhyđroclorua, NHsCgHiNjCgHs-(NH2)2.HC1 (thuố c nhuộ m) cloth b. phẩm nâu nhuộm vài

 b ru c in e bnuđn, C23H26O4N2 b rush abil ity tính quét được {son, 

 dung dịch m ả u) 

 brush ing (sự) chải; (sự) quét (sort,.thuố c màu) 

 bubble bọt, bong bóng // nẻi bot,nổi bong bóng; sôi, sủi tăm; sụckhí

 bubbler máy sục khí bucarpoỉate bucacpolat,

C16H22O6 (thuố c trù-  sâu) bucker máy nghiền, máy tán bucking (sự) nấu trong kiềm buff da trâu; đĩa mài da trâu; màu

vàng bò  II   (có màu) vàng bò, {cómàu) vàng nhạt // mài bóng bằngđĩa mài da trâu

 buffer chắt đệm; dung dịch đệm,vặt đệm

 builder hợp phần; chất thêm, phụ giaact ive b. phụ gia hoạt tính (xà

 phòng)soap b. họp phần xà phòng

 b u lan bulan, C16H15O2NCI2(thuố c trù- sáu) 

 bulb bọt, bong bóng; bình cầu; bầu{nhiệ t kế ) .ab so rptio n b. bình hấp thụ

co nn ec ting b. bầu nổilevelling b. bầu chỉnh mút:

 bulge chỗ phình (ố ng thúy tinh)// phình ra

 bulk the tích, khối; hàng ròi bum p ing sự" sói sùng sục

Aử grâ 1446Í31 iC T 'k ^

86

Page 86: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 86/540

www.thuvien247.net

 bunch chùm (tia sáng)', đám ịh ạ t  ) bundle chùm

electron b. chùm electron pipe b. chùm ống

 bu rette buret

autom atic b. buret tự độngca lib ratin g b. buret hiệuchu ángas b. buret khígauged b. buret chia độm easu ring b. buret chia độ pair ed b. buret képstopcock b. buret có khóatit ra tin g b. buret chuẩn độ

we ighing b. buret cân burn vét cháy; vét bòng  II   cháy, bỏng; đốt, thièu

 burner bép, mỏ đốt, đèn khí; lòacety lene b. đèn khí axetylen

 bla st b, đèn xì brỉm ston b. lò liru huỳnhBun sen b. đèn Bunsenclay b. lò nung dất sét (tái sinh)com pressed -air b. đèn khídừng không khí néngas b. đèn khígasoline b. mỏ đốt xănggauze top b. đèn khí có đầulirới 1ke rosene b. bếp dầu hòalime b. lò nung vôi

oil(-firing) b. bếp dầu mazut pan b. lò nồi pyrite b. lò pyritrab bling b. lò khuấyrev erb era ting b. lò lửa quặtrevolv ing b. lò quay

 bu t

 burnettizin £ (sự) tầm kẽm ctorua{gồ ), sự tam gỗ theo phương phápBurnett

 burnin g (sự) đốt, (sự) thiêu, (sụ*)nung, (sự) cháy

lime b. sự nung vôioil b. sự đốt bằng dầurough b. sự- đốt mãnh liệtsmalls b. sự* nung quặng vụn;sự đốt than vụnsoft b. sự- đốt nhẹ, sự nungnhẹstable b. sự cháy ổn đinhthorough b. sự đốt cháy hoàntoàn

waste gas b. sự- đốt bảngkhí thải

 burnis h sự" đánh bóng (kim lfXỊÌ);ntrớt bóng // đánh bóng

 burn isher dụng cụ đánh bổng(kim loạ i) 

 burst sự nổ VỘJ chớp sáng; tiéngnồ; xung // no tung, nả vỡ

 butadiene butađien, C4H6

 butadie nyl (gốc) butadienyl, CHỉ-

CHCHCH' butadiynylene (góc) buta-điyny-

len, *CCCC: b u tan e butan, C4H10 butenyl (gốc) buteny), CHaCH-

CHCH2- butenyle ne (gốc) butynylen,-CH2-

CHCHCH; butenylidyne (gốc) butenylidyn,

CH3CHCHC: butonate butonat, CsHnOsClaP

{thuố c trừ sinh vặ t hạ i) butoxy (nhóm) butoxy, C4H9O bu tt thùng đựng rutru bu tte r bơ; mò- rắn

an tim ony b. antimon (IIIỊ clo-15 .78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug 0 2 1>434®G1 ICT 2012

87

Page 87: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 87/540

www.thuvien247.net but

cocoa  b .  bơ" cacao, dầư cacaom inera l b. mõ- khoáng, vase-lin palm b. dầu cọ paraffin b. dầu parafin

 petroleum b. vaselinvegetable b. bo- thực vặt

 buty l (gốc) butyl, CiHg- butyla tion sự butyl hóa b u ty n e butyn, C4ỈỈ6

 buty nedio yl (gốc) butynđioyl,• o c c c c o -

 buty nylene (gốc) butynylen,-c h2c c c h 2-

 butyrate  b u ty ra t, C3H7COO M;C3H7COOR

 butyryl (gốc) butyryl, C3H7CO' by-effect hiệu irng phụ by-pass ong nhánh; điròng

nhánh; van phụ by-pro duct sàn phẩm phụ

ccabin et buồng, hộp, camera; tủ

co rros ion e. buồngthửãnmònfog c. buồng sương mù

hum idity c. buồng làm ẩmcable (dây) cáp, chãocacodyl cacođy], te tram e ty 1-đi a-

sin, (CHa)2AsAs(CH3)2; (góc)cacođyl, (CHsteAs-

cad inanyl (góc) cađinanyl,C15H29*

c a d m i c (thuộ c)  cađmi (II), cađmihổa tri hai

cadm iferou s chữa cađmicadm ium cađmi, Cdcadmoselite cađmoselit (khoáng 

CdSe)caffeine cafein, C8H10O2N4.H2O

lồng, hộp; buồng

solvate c lòng sonvatcake bánh, cục; miếng, mau //

đóng bánh

fil te r c. bánh lọcfil ter-p ress c. bánh ép lọc press c. bánh épwax c.  bánh sáp, cục sáp

ca king (sự) đóng bánhca lam ine ca] ami n (khoáng k ẽ m)calam ite calamit, C18H26O4S

(thuố c trù- sinh vậ t hạ i) calcareous (thuộ c)  đá vôi; chira

đá vôicalcic (thuộ c)  canxi; (thuậ t:)  vôica lcifero l canxiferol, vitamin D2,

C28H44Ocalc iferous chứa vôicalcif ication sự" hóa vôi, sự" vôica g e lóng, hộp; buòng c alc ific atio n sụ- hóa vôi, i

15.78.134.90 downloaded 7 33 90 Ipdf a Thu Aug 0214:4 6:31 ICT 2012

88

Page 88: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 88/540

www.thuvien247.net

calc im eter canxi kế, máy đo CO2trong đắt

ca lcinat ion sự* nung thành vôi;sự- nung, sự thiêu

ca lcinator lò nung, lô thiêu

calc in er ỉò nung, lò thiêucalcỉte canxit (khoáng  C0CO3)ca lcium canxi, Caca lcu lation phép tính; sự tính

(toán)

Bogue c. phép tính Bogue(thành phẩ n pha clinke) 

hea t c. sự tính toán cân bằn g nhiệt; phép tín h n h iệt

 pia te c. sự tính toán sá dĩa(lý thuyết)quantum -chem ical c. phépt ính hóa li rợng từ

se m i e m p i r i c ( a l ) c . p h épt ính bán thực nghiệm

stoichiom etric c. phép tínhtheo tỷ lượng, phép t ính hợpthih:

c a ld ro n nòi (nấu), vạc (nắu)

ca lefac ien t thuốc làm ấm,thuộc làm nóng  II   tàm ấm, làmnóng

calefac tion sự làm ấm, sự làmnóng

ca lender máy cán, trục cánfin ishing c. máy cán hoànthiện

goffer c. máy cáu lượn sóngskimming c. . máy cán vàit ráng cao su6preađer c. máy cón phết

ca lende ring (sự) cáncalib er mau, dưỡng; calip, cở

(lổ )

cai

c a lk vôi sổng, vôi chu-a tôi, CaOcalomel calomen, thủy ngàn (I)

clorua, Hg2Cl2ca loric ity năng suất tòa nhiệt,

nhiệt tri, số calo

calorie calogram (me) c. caloígam), calonhôgreat c. kilocíúo, calo lớnlarge c. kilocalosmall c. calo, calo nhò

ca lor ifacient sinh nhiệt (thuv phẩ m )

calorific sinh nhiệt, tỏa nhiệt;(thuộ c)  nhiệt, calo

ca lo r i f ic s kỹ thu ật nhiệt (học)ca lo rif ie r bếp đun, bếp nấu,

th iết bị gia nh iệtste a m c. thiết bị gia nhiệt

 bằn g hơ i, bếp n ắu cá ch hoi

ca lo r ig en ic s inh nh iệtca lorim eter nhiệt lượng ké

 b o m b c . bom n h iệt li rọng kế

compensa tion c. nhiệtlưcmg kế bù chìnhc o n s t a n t - te m p e r a t u r e c . n h iệtlirọng kế nhiệt độ không đơi

dif fere ntia l c. nhiệt lượngkế vi sai

drop c. nhiệt lư-cmg kế giọtflow c. nhiệt lượng kế dòngchảyfuel c.liệu

ice c. nhiệt lượng kế nưức đásup erheating c. nhiệtlirợng kế quá nhiệtw ate r c. nhiệt lượng kếnước

calorimetrỉc (thuộ c) nhiệt lircmg

nhiệt lirợng ké nhiên

c a l o r i m e t r ỉc (thuộ c)  nh iệt lư-ọngc a l i b r a t i o n s ự d in h cữ k ế

15 .78.134 .90 downi&5aẽ d7339i0ịpidf «ẩ t Thu A ugi02 Í4»46?31 ICTp 2012ệ t

89

Page 89: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 89/540

www.thuvien247.netcal

caloriacopecalorizator 

điròng)calorizing

kim loạ i

(máy) nhiệt nghiệmthiết bi nấu (củ cài

(sir) thấm nhôm (phủ  bang phuxmg pháp 

khuế ch tán nhôrn) calo rs ta t máy điều nhiệtcalory caloca lo tte nắp, chụp, mũ, baocam era camera, buồng, hộpcam phane cam phan, C10H18cam phene cafnphen, C10H16camphor campho, long não,

CioHiaOflake c. cainpho vảy, naph*

, ta le n , CioHgm in t c. mentol, bạc hà,C10H19OH Ngai c. long não Ngai(Blitmea balsamifera),  C10HlaO pars ley e. long não mùi tây(Carum petroaelinum),  apio! (kếttinh), (CH30)2.C7 H302.CH2-CHCHa

 pepperm in t c. mentoì, bạchà, C]{|H]9Ừ H pin e c. pinol, Ci0H16Ota r c. naphtalen, CioHg

cam phoroyl (gốc) camphoroyl,C10H14O2:

cam phoryỉ (gốc) camphoryl,CioHi50 -

can can, bi đỏng, bình; vỏ đò hộp// đóng bình, đóng hộp (thự c 

 phàm)oil c. can dầu, bỉnh dầu

cance r bệnh ung thu-candle nến, cây nến; nến (dơ n

vị di) sáng)

can is to r hộp (nhò)gas mask c. hộp tho' mặt nạ phòng khí độc

ca nnery nhà máy đồ hộp (thụ X   phẩ m)

ca nn on ica l họp quy tắc, chínhtắceannonically-conjugate liên

họp chính tắccannonite canonit (thuố c nồ

không khói) caoutchouc cao suc a p mũ, nắp; đầu (dạ n, cộ t) II  

đậy nắp, chụp mũ prote cting e. mũ bảo vệ,

nắp bảo vệvalve c. mũ van

capab ility khả năng, năng lựccapac ious rộng, lớn, chửa đirợc

nhièucapa ciousness khả năng chứ-a

duOT nhiềucapa cita nc e điện đungcapac itivity hầng số điện môi

capa ci ty dung lưọng, dung tích;khả năng; năng suất; điện dungeffec tive e. dung lirợng hữuhiệu; năng suắt hữ-u hiệuelec tric c. điện dungevapo rative c, năng suất bốc hoifuel c. dung tích nhiên liệufu rnac e c. dung lượng lò;năng suất ỉò

heat c. nhiệt dunghea tin g c. nhiệt trị, năngsuắt tỏa nhiệthea t tran sfe r c. khả năngchuyển nhiệt

sp erm c. nén sáp cá nh à táng l iqu id c . dung t ích lỏng

15.78.134.90 downloaded • 73390.pdf at Thu Aug 0 2 1 4 4 0 * 3 1 1 ^ 2 0 1 2 ^ ẩ m

90

Page 90: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 90/540

www.thuvien247.net

molal heat c. nhiệt dungmolmolar he at c. nhiệt dung

' phân tủ' gam/litoil c. dung lư-ọng dầu

 pola rization c. khả năng phân cựcradia ting c. khả năng bứcxạsepa rat ing c. khả năng táchso lution c. khá năng hòa tanspecific c. dung ìircmg riêngspecific adsorp tive c. khảnăng hấp phụ riêngswelling c. khĂ nãng tnrongtank c. dung tích bể chứa(dầ u)volum etric c. dung tíchvolum etric hea t c. nhiệtdung thề tíchvu lcaniz ing c. khâ năng lirahóaw ater abs orption c. khànăng hấp thụ nirói:

w ater retaining c. khảnăng giir nước

capil larim ete r mao dẫn kếca pilla rity hiện tượng mao dán;

tính mao dẫncapilla ry mao quản // mao dẫn;

(thuộ c)  mao quảncap illary -active hoạt động mao

dẫn (xúc tác) cap illary-inactive trơ mao dẫn

(xúc tác)caproniura ytecbi, Yb (tên cũ ) caproyl (gốc) caproyl, C5HnCO’ca pry la te capryìat, C7 Hi5COOM;

C,H15COOR -capry loyl (góc) capryloy], (gốc)

car

capsular(y) (có) dạng viên nhộng;(thuộ c)  bát đun

capsu le bát đun, capsun; bao, vò,viên nhộng; kíp no

capt&x captax, CôH4NC(S)SH

(chắ t xúc tiế n liru hóa) capture sự bắtele ctron c. sự bắt electronep ỉtherm al c. sụ* bắt trênnhiệt, sự bắt trên tới hạnne utro n c. sự bắt neutron

caram el caramen, đưímg thắngcararae lization sự làm đtròng

thắng, sự caramen hóa diròngcarat cara (dan vị do khói luxmg 

dà quý = 0,2053 gam; dem vị tính tuổ i vàng : vàng nguyên chấ t   =24  cam) 

carbamate cacbamat, NH2COOM; NH2COOR

carbamoyl (gốc) cacbamoyl, (gác)cacbamyl, NH2CO’

ca rbanion cacbanion, (ion) cac- boni, RgC+

carbazolyl (gốc) cacbazolyl, c 12h  8n-carbazoyl (gác) cacbazoy], NH2NH-c o -

carbene (nhóm) cacben, (nhóm)metylen, :CH2

carbenes cacben, cacboit, atfan-ten (thành phẩ n bituĩTí tan trong CSỉ, khùng tan trong CClị) 

ca rbenium (ion) cacboni, cac- banion, R3C+

carbethoxyl (gốc) cacbetoxyl, -OOC-C2Hs '

carbex cacbex (hỗ n hợ p latex cao su và nuĩTC muộ i) 

ca rb ide cacbuacapryloyl (góc) capryloyl, (gốc) calcium c, canxi cacbua, đất

15.78.134.90 downioadedb73390’pdĩ' at Thu Aug 02 14 40 :3H C T 2012

91

Page 91: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 91/540

www.thuvien247.netcar

carbocycle vòng cacboncarbocyclic (thuộ c)  vòng cacboncarbofrax cacbofrax (tên thicxmg 

mạ i xi măng chịu lừ a bề n axit) carbofuran cacbonfuran,

C17H15O3N (thuố c trừ - sinh vậ t  hạ i)carbogel cacbogen (gen silic tẩ m 

than hoat tính) ca rbogene bột tuyết cacbonic;

không khí thừ (5-7 % CO2,  93 '95%oá)

carbohalo gen at íon sự" cacboha-logen hóa, sự halogen-fomyl hóa

carbohemogỉobine cacbohemo-

globincarbohydrase cacbohydraza(enzim thúy phàn hyđrat cacbon) 

ca rbohydra te hyđrat cacboncarboide cacboitca rb oraeter cacbonìc ké, máy

xác định cacbon (trong thép)carbomethox y (nhóin) cacbometoxy,

(gốc) metoxycacbonyl, *OOCCH3ca rb o n cacbon, C; than

ab so rbe nt c. than hắp thụac tivate d c. than hoạt hóa,than hoạt tínhcombined c. cacbon liên kếtdeco lorizing o. than khửm àu

ele ctrode c. than điện cựcfixed c. cacbon liên kếtfree c. cacbon tự do

gas c. muội khí, cacbon bìnhsinh khígas'ad so rptio n c. than hấp

• phự kh í

granula ted c. than đóng hạt,than ép vièn

15.78.134.90 downio&ae&‘T3390.pdfWThÙtAug

grap hitiz ed c. than (đã) gra- phit hóamedicina l c. than y tếme so m ethylene c. cacbonmesometylen, cacbon cầu nối

trong vòng camphanm ine ral c. than đá 

nuclear c. cacbon trongnhân, cacbon òr   vòngolefinic 0. cacbon olefin, cae- bon nối đờioptically-active c. cacbonhoạt tính quang học, cacbon quayquang

cacbon bậc mộtcacbon (hoạt

 prim ary c.recovered c.tính) tái sinhsecondary c.side-chain c.

cacbon bậc haicacbon mạch

 bén, cacbon mạch nhánhsolid c. caebon (họp chát)ran, cacbon (hợp chất) không bayhoispec trographỉc c. cưc than

quang pho kếte rt ia ry c. cacbon bậc batied c. cacbon liên kétto ta l c. cacbon tongunsym m etrica l c. cacbonkhông đối xtrngvegetable c. than gỗ, thanthực vật

ca rbonaceo us có cacbon; (thuộ c) cacbon

carbonate cacbonat, M2CO;l; CO-(OR>2 // sục khí cacbonic, bão hòakhí cacboniclight magnesium c. magieca cb on at bazcr, 4M gOOs.Mg(OH)2-5H20

0 2 1 4I^4 6:3 ff |C T tẼ Q )12at ' CaC°!>

92

Page 92: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 92/540

www.thuvien247.net

ca rbo na tion sir than hóa; 8ự sụckhí cacbonic

carb onato r máy sục khí cacboniccarbon*free không có cacboncarbonic (thuộ c)  cacbon

ca rbon iferous chứa cacbon; cóthanCHrboniíĩeation

cachon hóacarbon ỉm eter 

 bon, máy đo khí cacboniccarbon ium (ion) cacboni

 banion, R3C*ca rboniza tion sự than hóa;

thấm cacbon

sự than hóa, sự

máy xác đinh cac-

cac-

SIT

hijjh-temperature c.thẩm cacbon nhiệt độ

cas

asbestos c. các tông a mi ancarm ine (đỏ) cacmin, (chất) màu

đỏ son  H   (có màu) đỏ sonco ch inea l c. cacmin yên chi(rệ p son Coccus Carti) 

camalite cacnalit (khoángKMgCh) caro te ne caroben, C40ỈÌ66caroténoỉd carotenoitcarr ie r chát mang, chất tải; vệt

mang, vật tài; tàu chuyên chờan ion c. chất mang anion

sựcaolow -temperature c. sựthắm cacbon nhiệt độ thấpW(ít c. sự thắm cacbon irớt

carbonyl (gốc) cacbonyl, :COmeta l c. kim loại cacbonyl,M2CO

carbo ny lation sự cacbonyl hóacarborundum cacborunđum,

silic cacbua, SiCcarboxin cacboxin, C12H13O2NS

(thuố c trù- nắ m) ca rboxy (nhóm) cacboxy, COOHcarboxy lation sự cacboxyl hóacarboy thùng gỗ, hòm gỗ (dụ ng 

bình chắ t ăn mòn hoăc bỉnh dồ  uố ng)

carb yl (gốc) cacbyl, :Ccarbylamine cacbylamin,

isoxyanua, RNCcarbyloxirae cacbyloxim, axit

funminic, CNOHcarca ss thân, vỏ, khung (máy) carc inogen chất gây ung thir 

catalyst c.giá xúc táccation c.

charge c.(tfch)7 phànchlorine c.

vật mang xúc tác;

chất mang cation

vật mang điệntứ tải diện (tích)chắt mang clo

chất mang năngenergy clượngfree charg e c. vật mangđiện (tích) tự do, phần tir tài diện(tích) tự dohea t c. chắt tải nhiệt; vậttải nhiệt

hydrogen c. chắt manghydroionic c. chất mang ionoxygen c. chất mang oxy

cartridge vỏ đạn; ống, vỏ ốngex traction c. óng chiết

caryl (góc) caryl, C10H17.cascade tầng; đợt; thác nướccase hộp; ngăn, buồng

ca talyst c. ngăn xúc táccracking c. buồng crackinh

caseic (thuộ c)  caseincasein caseincaseinogen chất sinh caseincasing vỏ bọc, bao

 bào vệc ard b o ar d các tông, bìa cứng, p ro tec t ing c . vỏ bà'

15.78.134.90 dowrfoaddd73390.pdf at Thu Aug <02k1 4 :4 © 3 ICT 20 12

93

Page 93: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 93/540

www.thuvien247.netcas

ca ss erole xoong, nồicassiterite cassiterit, caxiterit

(khoáng SnOi) casting sụ- đả khuôn, sự- đủc; vật

đúc

ce nt rifu gal c. Bự đúc ly tâmspoiled c. vật đúc hỏngvacuum c. sự đúc chânkhông

catab olism sự di hóacata ỉase catalaza, enzym xúc táccataỉysa n t chắt xúc tácca talysa to sản phẩm xúc tácca taly sis sự xúc tác

ac idic c. sự- xúc tác axit

 basic c. sự- xúc tác baz<7 bio in org anic c. sự- xúc tácsinh-vô CO', sự xúc tác sinh-phốitr íco nce rted c. sự xúc tác phốihợp

I deform ation c. sự xúc tác biến dạngele ctrophilic c. sự- xúc tácưa điện tủ'electro static c. sự xúc tốcđiện tfnhenzyme c. sự xúc tác bằngenzymga s c. sự xúc tác khfhe tero geneo us c. sir xúc tácdị thềho mog eneous c. sư* xúc tácdồng thể

intr am ole cu lar c. sự xúc tácnội phân tù’irrev ers ible e. sự xúc tác

. không thuận nghịchmicro heterog eneou s c. sir xúc tác vi ổi thề

15.78.134.90 downl5aSe<d73390.Ipdftất ThũAug

organ ic c. sụ- xúc tác hữ u co phase transfer c. sự xúc tácchuyển hóa photo chem ical c. sự- xúc tácquang hóa học

 positive c. sự xúc tác dương pro to ly tíc c. sự xúc tác proton phânradia tion c. sự xức tác bằng bức xạselective c. sự- xúc tác chọnlọcsolution c. sự xúc tác trongdung dịchsurface c. sự xúc tác bề mặt

ca taly st chát xúc tácac id c. chất xúc tác axitac id-base c. chắt xúc tác axit-

 bazcr active c.  chắt xúc tác hoạttínhadso rp tive c. chát xúc táchấp phụalloy c. chất xúc tác hợp kim,

hợp kim xúc tácam monia c. chắt xúc tác tonghọp amoniacan hyd rou s c. chất xủc táckhan base c. chất xúc tác bazcr biochemical c. chất xúc tácsinh hóacarbon monoxide reduction c.chắt xúc tác khử cacbon (mono)

oxytch ela te c. chắt xức tác càngcua, chất xúc tác nội phứcclassica l c. chất xúc tác cồđiềnclay £.  đất sét xúc táccolloida l c. chất xúc tác thề

02 1*4:46:31 ICT 2012

94

Page 94: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 94/540

W W W . th u vien247. net

combustion c. chất xúc tác(sir) cháycomplex c. chắt xức tác phứchụpcom pleting c. chắt xúc tác

tạo phức (chất)conversion c. chất xúc tácchuyển vicopre cip itated c. chất xúctác bị cùng ket tủacra ck ing c. chất xúc táccrackinhde ac tivated c. chất xúc tác(bi) mắt hoạt tínhdead c. chất xúc tác chết,

chắt xúc tác đã dừngdeco mposition c. chất xúctác (sự) phân hủydu al function c. chắt xúc táchai chức nảngen tra ined c. chắt xúc tác bịkéo theofine c. chất xúc tác dang bộtmịn

fixed bed c. chắt xúc táctầng cổ đinhfluid (ized) c. chất xúc táctầng sôifluid(ized) cra ck ing c. chấtxúc tác crackinh tằng sôifouled c. chất xúc tác đă đùngfreshly reg en era ted c. chấtxúc tác vừa mới tái sinhfused c. chất xức tác nóngchàyglassy c. chất xúc tác dạngthủy tinhgra nu la r c. chất xúc tác dạnghạthalogtt nat ion c. chất xúc tác

15.78.134.90 dowinoide&Te^.pdf at Thu Aug

cat

hard c. chất xúc tác rắn, chắtxúc tác cứnghea t stab le c. chất xúc tác bền nhiệthe terogeneous c. chất xúc

tác dị thểhighly selective c. chắt xúctác chọn lọc caohomogeneous c. chất xúc tácđống thếhydrogenation c. chất xúctác (sự) hydro hóaimpregnated c. chất xúc táctẩmindu cing c. chất xúc tác cảm

ứngin itia to r e. chất xúc tác khoimàola tent c. chất xúc tác ẳnliq uid c. chất xúc tác lỏnglive c. chắt xúc tác (còn) hoạttínhmetal(lic) c. chất xúc tác kimloại

modified c. chất xức tác đã biến tínhmolecular c. chát xúc tóc rây

 phân tứ , chắt xúc tác zeolitm ulticom ponent c. chắt xúctác nhiều thành phầnnega tive c. chát xúc tác âmorganometallic c. chất xúctác CO' kim positive c. chất xúc tác dương

 powdered c. chắt xúc tácdạng bột min pyrophoric c. chất xúc tác tựcháyreform ing c. chất xúc tácrefominhreg en era ted c. chất xúc tác

021446:31 ICT 2012

95

Page 95: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 95/540

www.thuvien247.netcat

sem icond uc tor c. chất xúctác bốn dẫnsem isynthe tic c. chất xúc tác

 bán tong hợpsilica-base c. chất xúc tácsilícateulíactive c. chắt xúc tác

 boạt tính đói vói họp chất liruhuỳnhsu lfur-r esis tan t c. chát xúctác chịu lưu huỳnhsu lfu r sens itive c. chắt xúctác nhạy lưu huỳnhsy nthet ic c. chất xúc tác tổnghợp

tab le tted c. chắt xúc tác épviênun su pp or ted c. chất xúctiến không chắt mangzeolite c. chất xúc tiến zeolit

cataphoresis 8ự điện chuyềncatỏt; hiện tượng điện chuyềncatôt

cataphoretic (do) điện chuyểncatôt

catapleiíte catapleit [khoáng hiế m (Na 2Ca)ZrSi3 O92H2O] 

ca tas troph e tai họacatcher cái bẫy; thiết bị thu gom

dust c. máy gom bụi, máy hút bụifoam c. cái góp bọt

. ju ice c. thùng hứng nướcquà époil c. cái gom dầu, thiết bịgópdầu

 pulp c. cái vớt bột giấyca tec hol catechìn, CisHnOe.

■ 4H2O; pyrocatechin, C6ĨỈ4{OH)2cathode catỏt, cực âm, âm cực

arc c. ca tót (của) hồ quang

15.78 .134.90 downloaded 7'3390.pdfat Thu Aug

 beam c. catôt chùm bell-type c. catôt (dạng)chuông (úp)cen tra l c. catôt trúng tâmdìp(ped) c. catôt nhúng

disk c. catôt (dạng) dĩadro pp ing m ercu ry c. catôtgiọt thùy ngândrum c. catôt dạng trống(quay)dum my c. eatôt giả, catôt xử]ý trtrớt (dung đích điện phảh)film c. catôt màngfla t c. catôt phangfram e c. catôt khunggauze c. catỏt lưứigraphite c, catôt graphithollow e. catôt rỗngimm ersion c. catôt nhúngimmovable c. catôt không diđộnginte rm ed iate c. catôt trunggianliquid c. catòt lòng

m atrix c. catôt khuônm ercu ry c. catôt thủy ngânmercury-pool c. catôt vũngthủy ngán, catôt be thủy ngânmov ing c. catôt di độngoxide(*«oated) c. catỗt phủoxyt perforated c. catôt đục ]Ễ photo (e lectric) c. catỏtquang điện point c. catôt điềm porele ss c. catôt không xốp porous c. catôt xốprevolvin g c. catôt quayro ta tin g c. catôt quaysc reen ed c. catôt có lưới

02 ‘14:46:31 ICT 2012

96

Page 96: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 96/540

W W W . th u vien247. net

side c. catót bên, catôt phụsw ept c. eatôt quét, catôtkhuấyvibra ting c. catôt rung ,wire c. catôt dây, catõt liróĩ

wire gauze c. cstôt ìirới(đan)

ca thodizat ion sự" phân cực catôtcathodo luminescence sự phát

quang catỏteathodophosphorescence sự

 phát lân quang catôtca tholy te dung dich catôt, catolytcation cation

complex c.(chắt)electrolized c. phânexternal c.(mạng)hydrated C'

(hóa)interstitial c.(mạng)

intracellular c,(mạng)monoatomic c.nguyên tử, cation đơn polyatomic c. cationnguyên tù', cation phih:

 poly valent c. cation đa hóa trisim ple c. cation đơn, cationmột nguyên tử

solvated c. cation sonvat (hóa)ca tỉon-active hoạt động cationca tionic-dyeable nhuộm đưxrc:

 bằng thuốc nhuộm cation (sợi)ca tiono id ái điện tử , ư a electron

cation phức

cation diện

cation ngoài

cation hyđrat

cation kẽ

cation trong

cation một

đa

ce l

catio tro py hiện tvrợng hỗ biếncation, hiện tượng tautome cation

cattierỉte catierit (khoáng C0S2) cauld ro n nòi (nấu), vạc (nấu)

so ap c. nồi nấu xà phòngca uik chất xàm, chất trét // xàm,

trétcau st ic chất ăn da; tác nhân ăn

da // ần da, ăn mòn; (có tính) kiềmlu nar c. chất bạc ản da {AgCl trong y tế)vo latile c. chất ăn da bay hơi

cave hang; hầm; hố troca vita tion sự tạo lã hồng; sự tạo

 bọt trong chất lòng (do khuấ y) cavity lỗ hồng; hốc, ố khoangce ll pin; bình diện phân; tế bào;

ô, mạng (tinh thể ) accum ula tor c. ắc quya ỉr c. pin không khfair-hydrogen fuel c. pinnhiên liệu hyđro - không khíalkal ine c. pin kiềmalum ina c. bể điện phânnhômaluminium c. pin nhôm; bểđiện phân nhôm

 barrier-layer c. tế bào quangđiện có lớp chănĐ ecquerel c. pin Becquerel bell(-jar) c. binh điện phânkiểu chuôngB illi te r c. bỉnh điện phân Bil-

liter  biochemical fuel c. pinnhiên liệu sinh hóa, pin bioga box c. hộp điện phân brin e c. bế điện phân nirớc

. bảng thuỏc nhuộm cation (sợi) box c. hộp điện phânca tionoid ái điện tử , ư a electron brine c. bể điện phâncationphile chất ư-a cation, chất muối (xút-clo)

15 .78.134 .90 down®a(diedn73 39 0Ipdfta<titThu Aug 0 2 ầ íl6 i3 ? t jC T 2 0 1 2 n

7-TĐHH-A-V 97

Page 97: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 97/540

www.thiivien247.netcel

calomel half c. bán pin calo-menca rbon c. pin catôt than (anat  kẽ m, dung dịch kiề m)C as tner c. bình điện

Castner chargeab le c. pin nạpđưọt, ác quychem ical c. pin hóa

 phân

(lại)

học,

 phân

chem ical c. pm Inguồn điện hóa họcch lora te c. bình điệnđiều chế cloratClark c. pin chtmn Clark, pinchuẩn thủy ngốn-kèmc lotted-diaphragm c. bìnhđiện phán kín có màng ngăncom bu stio n c. pin nhiên liệuco nc en tratio n c. pin nồng đòconsum abỉe-electrode c. pincó diện cực tiêu haoDaniel c. pin DanielDavtyan c. pin DavtyanDenison c. pin Denisondiap hragm c. binh điện phâncó màng ngăn

dia ph rag m less c. bình điện phàn không màng ngăndi lu tin g c. ngăn pha loãngdischarg ed c. pin đã phóngđiện, pin hết điệndry c. pin khôelectric c. pin điện, pin Gal-vanielectrolytic c . bình điện phànfi lte r c. ngăn lọc

flo tation c. ngăn tuyển nồi, bề tuyền nồifluorine c. bình điện phânđiều chế flofuel c. pin nhiên liệufused-electrolyte c. binh

ga lvanic c. pin Galvanigas c. pin khígas ifica tion c. bình điệri phân khí hóagastigh c. pin không thấm

khí, pin kín khíGibbs c. binh điện phân GibbsGrenet c. pin Grenet, pinđi cr om athalf c. bán pinHaw kin c. pin Hawkin, pinkẽm-sắthe terogeneous pho toeỉectro-chem ical c. pin quang hóa

dị thehomogeneous photo electrochem ical c. pin quang hóađồng thềHooker c. bình điện phânHooker horizontal c. bình điện phânnằm nganghorizontal diaphragm c. bìnhđiện phân nằm ngang có màng

ngănhy drog en c. bình điện phànđiều che hydrom elt (electrolyte) c. binhđiện phản (chắt diện ly) nóngchảym em brane c. bình điện pháncó màng ngănmoving anode c. bình điện phân anôt di động

moving ca tho de c. bình điện phân catôt đi độngm uỉticom partm ent c. bìnhđiện phân nhiều ngănm ultie lec trode c. bỉnh điện

15.78.134.90 downloadedchắt điện ly_l nóng

.pdf ar fh u Aug pinliên

96

Page 98: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 98/540

www.thuvien247.net

norm al c. pin mẫu, pin chuẩnosmose c. ngần tham thấuoxygen c. binh điện phânđiều chế oxy

 photo ele ctr ic c. té bào quangdiện

 photoelectrochem ỉcal e. tế bào quang (điện) diện phân photo sensitive c. tế bàoquang diện pola riz atio n o. pin phân cực polarographic c. máy cực phổ porous diaphra gm c. bình

diện phân có màng xốp prim ary c* pinrech arg eab le c. pin nạp laiđược, ắc quyrefill ing c. bình tinh chếrock ing c. binh điện phânrungro ta ry c. bỉnh diện phân quayro tatin g anode c. lánh điện phàn anôt quayro tatin g catho de c. bìnhđiện phân catôt quayRuben-Mellory c. pin Ruben-Mellory, pin thủy ngân-oxytseco ndary c, pin thứ- cáp, ắcquysodium c. binh diện phândiều chế natrista ndard c. pin mẫu, pin

chuẩnstorag e c. ắc quythe rm oe lec tric c. pin nhiệtđiệnvoltaic c. pin VoltaWeston (norm al) c. pin mẫuWeston

15.78.134.90 downloaded i73390.pdf at Thu

cem

ce llar hầm chứa  II  chứa vào hầmferm enting c. hầm lên menwine c. hầm mtru nho

ce lloph ane xenlophan, giấy bỗngkính

cellosolve cellosolve (tên thuxmg  phãm dung môi este etandiol và este ete)

cellular (thuộ c) té   bào; có ngănoelỉulase xenlulazacellule tế bàocelluloid xenluloitcellulose xenluloza (C^HjoOs^

alkal ine c. xenluloza kiềmco pper c. xenluloza đàngamoniaccotto n c. xenluloza bônghydra ted c. xenluloza hydratmodified c. xenluloza biếntínhreg en era ted c. xenluloza táisinhsu lfate c. xenluloza sunfat

su lfi te c. xenluloza sunfitwood c. xenluloza gỗ

ce m en t XI măng; chắt gắn // tr á txi-măng, thám cacbon (thép) acid -resistinjf c. xi mảng chiuaxitair-harden ing c. xi măngđóng rắn trong không khí, xi măngđóng rắn tự nhiên

asbestos c. xi mãng amianas phal t c. xi măng atfan bitum inous c. chắt gắn bi-tum bla st c. xi măng xì

99

Page 99: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 99/540

www.thuvien247.netcem

expan sive c. xi măng nò*fast set tin g c. xi măng đóngrắn nhanhhigh-a lumỉna c. xi măng caonhõmhigh-sil ica c. xi măng cao silichig h-strength c. xịmăng bềncao, xi măng mác caohydraulic c. xi măng thủy lựchy dro phob ic c. xi máng kỵnướcisocyanate c.  keo (gắn)isoxyanualam p-base c chất gắn đui

đènla tex c. keo (gắn) latexlime-slag c. xi măng xỉ vòilow-grade c. xi măng mácthấpm agnes ia c. xi măng magíem astic c. mát tít* gắnn atu ra l c. xi máng tự- nhiên,xi măng macnơ

over-lim ed c. xi măng đir vôiP o rtla n d o. xi m ãng poóc lăng,xi mảng P-orlan3  portiand'p ozzoia na c. xìmãng poóc lăng puzolan pozzolanic c. xi inăng puzolanqu ick-ha rde nin g c. xi măngđóng rắn nhanhrapid -set tin g c. xi măng đóng

rắn nhanhrefrac to ry c. xi măng chiulứ aru bber c. nhự a dán cao sưru s t c. chắt trét kẽ gỉ (ố ng sắ (  )

ru bber c. nhự a dán cao sư cen trifugal ly tâmru st c. chất trét kẽ gi cắ ng  cen trlega lization sự ly Um

J centrifuga tion sự ly tàmI ■ - * k # * h ' t c e n t ri fu g e m áy ly tâm // ly tâm

15.78.134.90 downỉOa§êd>C73390.pdf atn Thu Aug 02 14:46:31ICT 2012ay

self-curing c. chẩt gắn tựlưu hóashrinkage compensating c.xi măng không co ngót,siag c. xi măng xì

slow se tting c. xi măng đóngrắn chậmsolid c. chất gắn rắnspecial 0. xi máng dặc biệtsu lfate -res istant c. xi măngchịu sunfatw ater-p roof c. xi măng chịunước, xi măng không thám nvrớ v 

cem entation sự gắn; sự thắm

cacbon, sự" xementit hóace nter tâm, trung tàmcentre tâm; trưng tâm; điểm giữa

// định tâmaccep tor c. tâm nhậnactive c. tâm hoạt độngatomic c. tám nguyên tử ,nhãn nguyên tửchiral c. tâm đối xứng (kiẻu bàn tay)

co lou r c. tăm màucon den sation c. tâm ngưngtụco ntro l c. trung tâm điềukhiểncrystallization c.  tâm kếttinhdon or c. tâm cholum inescence c. tâm phátquangop tica l c. quang tâmsym metry c. tâm đối xứng

centr ifug al ly tâmeen trifuga liza tion sự' ly tâm

en trifuga tion sự ìy tàm

100

Page 100: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 100/540

Page 101: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 101/540

www.thuvien247.netcha

m ain c. mạch chínhm olecular c. chuỗi phân tủ'n itro gen c. mạch ni tơno rm al ca rbo n c. mạchcacbon thang

open c. mạch hỏr peptide c. mạch peptit polymer c. mạch polymere ac tio n «. chuỗi phản ứngside c. mạch bên, mạchnhánhst ra ig h t c. mạch thẳngunsa tu ra ted c. mạch nhánhchưa no

ch alk phấn; đá phắn  II   rắc phắn, xoa phấn

chalk in g (sụ*) rắc phấn, (sự)  xoa  phấn, (sự ) phủ bột tan (cao su) 

cham ber phòng, buồng; ngănab so rp tion c. buồng hắpthụa ir c. buồng không khí;chuông không kK an od e c. ngăn anôt

 bleaching-p owder c. buồng bột tay trắng, buòng dorua vôi, buồng clo hóa vòi b rine c. ngăn nước mặn,ngăn nước cáicatalyst c. buồng xúc tácca thode c. ngăn catỏtchec ker c. phòng máy kiểmtra, phòng máy thủ'cl im atic c. buồng điều hòakhí hậucloud c. buồng sưong mù, buồng phun mù; buồng ngvmg tụcoke coo ling c. buông làmnguội (than) cốcco king c. buông cốc hóa,

15.78.134.90 dowrnoadedn73390.pdf at Thi

combustion c. buồng đótco nc en trat ing c. ngăn côđặc (máy diệ n thâm tách) cond ensing c. buồng ngưng(tụ)

cond itioning c. buồng điềutiết khí hậu, buồng điều hòa khíhậu (cho máy móc thiế t bị...) contact c. buồng tiếp xúcconvection c. buồng đốiluncooling c. buòng (làm) lạnhcu ring c. buồng lưu hóadry ing c. buồng sấy, buồnglàm khô

dust (settling) c. buồng(máy) hút bụi, phòng lắng bụi.electrical dust precipitationc. phòng lắng bụi (lỉnh) điệnfog c. phòng ẩm, phòngsurmg mùfreez ing c. phòng lạnh, phòngướp lạnhheat ing c. phòng gia nhiệt

ioniza tion c. buông ion hóalead c. phòng chìliming c. buồng xử lý(bằng) vôi (cấ t NH3 mixing c. buồng trộn, buồng phối trộnmoist e. buồng ẳmoven c. buồng lòoverflow c. buồng chây tràn p ressure c. buồng áp lirer e g e n e r a t i v e c . b uồ ng t áisinh; buồng hoồn nhiệtskimming c. buồng tách

 bọt; buồng tách kemsludge c. buòng ỉắng (bùn)so ak ing c. phòng ngâm,

Augt0 2 14 46 :31 ICT 2012

102

Page 102: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 102/540

www.thuvien247.net

samglt u in variant c. sự biẻn đôi

sir thay đói, sự biến đỏi độc hiến>*v   biỂn dôi đon biếnđoi. bien doi channel máng, rãnh; ống;

steam c. buồng hoi nướcte sting c. phòng xét nghiệm, phòng thủ-vacuum c. buồng chân khôngvaporiz ing c. buồng bốc hơi

ven tila ting c. buồng quạtgióvortex c. buồng xoáy lốcwet c. buồng ẳmWilson cỉoud c. buôngKUVĩig mù Wilson

chamottechange

// thay đổi, biến dổiabru p t c. sự thay đoi độtngộtadiabatic c. {sụ-) biến đốiđoạn nhiệtchem ical c. (sự1) biến đổihóa họcco lor c. sự thay đồi màuconc entration c. sự thayđôi nồng độ, (sir) biến thiénnồng độendotherm al c. sự biến đổithu nhiệtenergy c. sự thay đoi nănglượng, (sự) biến thiên nănglirọngex otherm al c. (sự) biến đồitỏa nhiệtiso therm al c. (sự) biến đổiđẳng nhiệtnucle ar c. sự biến đồi hạtnhân phase c. sự chuyên pha photo ỉsom erỉc c. sự biếnđổi quang đồng phânra dioac tiv e c. sự- biến đổi

 phóng xạ

cha

sol-gel c. sự biến đôi son-gensp ontaneo us o. sụ- biến đoitự1 phátstandard tree energy c. (sự)

 biến thiên năng luvng tự do tiêuchuânstructu ra l c. sự biến đổicáu trúctem peratu re c. sự thay đồinhiệt độuni varian t c. sự- bién đổi

channel máng, rãnh;đường; dài sóng, kênh

a i r e . ống dẫn không khícooling c. ống làm lạnh,ống làm nguộidie c. rãnh khuôn (đức) épd istrib u ting c. óng phânkhổìen trance c. ống vàoex it c. áng rafeed c. máng cấp liệu

gas c. ống dẫn khiinform ation c. kènh thôngtinin le t c. ổng vàooil c. máng dầu, rãnh đầu;ống dẫn dầuside c. ống nhánhw ate r «. ống dẫn nước

ch aotic hỗn độn, hỗn loạn, lộnxộn

char than blood c. than máu, thanhuyếtseaw eed c. than rong biểnwood c. than gỗ, than cùi

ran d o m c . sự thay đổi ngáu c h ar a c te r t ính chất , dặc t ính

15.7 8.134 .90nồ ownloaded 73390.pd f at Thu Augl02i 14:t40Ị 314CTl2012

103

Page 103: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 103/540

www.thuvien247.net

c.

đặc trưng hỏa

đặc

đặc

trimg

tính

cha

am ph ote ric c. tính chấtlư-ỡng tính basic c. tính chất bazaionic c. tính chất ion

ch arac ter istic đặc tính, đặc

điểm, (điểm) đặc trưng; phần đặctính; đặc tuyến, đường đặctrưng // đặc trunganode c.  dưừng đặc tnm ganôtca tho de c. dirờng đặc trưngcatôtchemical c.họccombustion

cháydepolarizing c.khử phân cựcdetonation c.nồdynamic c.trưng độnggen eral c. đặc tính chungoperat ing c. đặc tính thao

tácsp ec tra l c. đirìmg dặc trưng phả

charcoal thanac tivated c. than hoạt tínhanimal C' than động vật bone c. than xưongdeco lourizing ' c. than taymàu

gas mask c. phòng khí độc palladium c.(hóa) (xúc tác)  pla tinum c.(xúc tác)

đặc tinh kích

đưrmg đặc

than mặt nạ

than palađi

than platin (hóa)

ch arge điện tích; sự nạp điện,sự   tích điện; sự nạp, sự chắttàiị sự chắt liệu; trọng tải ii nạp;tích (điện); chất tải.ad ditio nal c. điện tích bỏsung; gia trọngan ion(ỉc) c. diện tích anionatomic c. điện tích nguyêntửca talyst c. sự nạp xúc táccation(ic) c. điện tích cationdouble-layer c. điện tíchlớp (điện) képeffective c. điện tích hiệudụng

elec tric c. điện tíchelec tro de c. điện tích điệncựcelectro kine tic c. điện tích(điện) dộngelectro n(ic) c. điện tíchelectronelectrostatic c.{điện) tĩnhelementary c.nguyên tốequalizing c. bẵngequivalent c.Urong đưtmgexplosive c.nồfield c.forced c.

free c.fuel c.inducedứnginitial c.diện tích ban đầuion(ic) c. diện tích ion

điện

điện

điện

điện tích cãn

điện tích

sự nạp thuốc

tích

tích

điện tích tn ròngBự nạp cưỡng bức

diện tích tự dosự nạp nhiên liệu:♦ diện tích cảm

15.78 .134.90 dow nload ed 7S 39 0^ df iafT hâ tAug 02*14*46:31 ICT 20 12 âm

104

Page 104: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 104/540

www.thuvien247.net

nuclear c. điện tích (hạt)nhân posit ive c. điện tích dưongresidual c. diện tích dưsp ace c. điện tích không gian

spec ial c. điên tích riêngsta tic c. điện tích tĩnhsu rfa ce c. điện tích bề mặttr ic k le c. điện tích giọtun it c. diện tích đơn vi

ch arged mang điện, tích điệncharg er thiết bi nạp điện; thiết

 bí nạp, thiết bị chất tải battery c. bộ nạp ắc quyfuel c. thiết bị nap nhiênliệu

ch arg ing sự nạp điện, sự tíchđiện; sự phân cực (diệ n hóa);  sựchất tàianod ic c. sự tích điện anôt,sự" phân cực anôtca thodic c. sự tích điệncatôt, sự phản cực catôt

ch arr ing sự than hóa, sự đốt

thành than; sự thắm cacbonchart dn thị, bieu đồ, giản đồ,SÍT đồ; bàn đồ; bàng blending c. biểu đồ phốitrộnca lib ratio n c. biểu đồ mẫu,

 biểu đồ chuẩnco lor c. bàng thang màuco nversion c. bàng chưyếr!đoi

flow c. lưu trìnhgraphic c. đồ thịiso tope c. bang đung vịmonographic c. toán đỏ periodic c. bảng tuần hoàn,hệ tuần hoàn

che

sp ec trum c. bảng phovapor -pres su re c. giản đồhơi nirớc-áp suấtviscosity-gravity c. giàn đòđộ nhớt-tỷ trọngviscosity-temperature c.giản đồ độ nhớt-nhiệt độ

check ' sự kiềm tra, sự- kiểm soát// kiềm tra, kiểm nghiệm, xétnghiệm

ch ecke r máy kiểm tra, máy thửchela te chelat, hcrp chất (vòng)

càng cua  II (thuộ c)  chelat, hợpchất càng cua // tạo che!at, tạovòng càng cua

sexađ en tale c. chelat phốisáuchela tio n sự- tạo chelat, sự tạo

vòng càng cuac h e i a to m e t r y p h m m g ph áp

chelat, phrnmg pháp vòng: càngcua

chem ic nhà giả kim thuật; bộtclorua vôi; nirớc bột phiếu (vài); nurrc javen loãng  II (thuộ c)  hóahọc

chem ical hóa chất, sản phẩmhóa học  II (thuộ c)  hóa họcfine c. hóa th ắt tinh khiếth e a v y c. hóa ch ắt CO' bản

organic c. hóa chắt hữu CO’sp ec ialty c. hóa chất chuyêndụng

chemically-aetive hoạt động

hóa họcchemically-c lean sạch hứa họcchem ically-in active khòng hoạt

động hóa họcchem ica lly-inert tro- hóa học

hệ tuần hoàn chem ical ly-passive thụ động

15.78.134.90ido wfti oadedr 7§ 390Ipdira t ThuhÁ u g 02 14:46:31 ICT 2012

105

Page 105: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 105/540

www.thuvien247.netche

chem ỉcalỉy-pure tinh khiết hóahọc

chem ical ly-s table bền hóa họcchemically-unstab le không bền

hóa họcchemichromatography phép

sắc ký hóa họcchem i-ioniza tion sụ* ion hóa hóa

họcchemilum inescence sự- phát

quang hóa họcchem ism ctr chế hóa họcche m isorption 3ự hấp thụ hốa

họcchem ist nhà hóa học

chem istry hóa họcag ric ultu ra l c. hóa (học)nông nghiệp, nông hóa (học)analy tic(al) c. hóa (học) phân tíchap plied c. hóa (học) ứngdụngatom c. hóa (học) nguyên tử bioinorg anic c. hóa (học) vôCO' sinh vậ t, ánh hóa vô CO' 

 bio logical c. hóa (học) sinhvật, sinh hóa học

 bio org anic c. hóa (học) hữucơ- sinh vật, sinh hóa hữu coca pillary c. hóa (học) maodẫnCelestial c.  hóa (học) thiênthểcoke c. hóa học (luyện) các

colỉoỉd(aỉ) c. hóa (học) keocommercial c. hóa (học)thương nghiệp

, co ordination c. hóa (học) phối trícosmic c. hóa (học) vũ trụ

15.78.134.90dowhio-adẩ dt73390ipồ ftấ f Thu

elec troorganỉc c. điện hóa(học) hữu cơengin ee ring c. hóa (học) kỹthuậtexperim en tal c. hóa (học)thực nghiệmferm entation c. hóa học(lên) menfood c. hóa (học) thực phẩmforensic c. hóa (học) tư* phápgeneral c. hóa (học) đạicươnggeological c* hóa (học) địachất, địa hóa họcheavy element c. hóa í học)

nguyên tó nặnghistological c. hóa (học) mô,mô hóa họchot c. hớa (học) phóng xạin dust ria l c. hóa (học) côngnghiệpinorganic c. hóa (học) vô cơ'isotope c. hóa (học) dồng vilaser c. hóa (học) laze, hóa{học) laser legal c. hóa (học) pháp lýmacrom olecular c. hóa(học) cao phân tủ'mild c. hóa học nhẹ (thiùtc hóa họ c cụ c bộ ) mineralogical c. hóa họckhoáng vật, khoáng hổa họcnuclea r c. hóa (học) hạtnhânorganic c, hóa (học) hữu CO' paint and varn ish c. hóahọc scrn - véc ni patholo gical c. hóa học bệnh ỉý physical c. hóa lý physiological c. hóa học

Aug 02 14:46:31 ICT 2012

106

Page 106: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 106/540

www.thuvien247.netchi

 pla sm a c. húe học plasma poly m er c. hóa (học) polyme,hóa (học) cao phán tử p u re c. hóa (học) lý thuyếtquan tum c. hóa (học) lượng

tu-ra d ia tio n c. hóa (học) bữcxạru b b er c. hóa (học) cao susa n ita ry c. hóa học vệ sinhsi lica te c. hóa (học) silicatso lid s ta te c. hóa (học)trạng thái rắn, hóa học chất rắnsp ace c. hóa (học) lập thểspatia l c. hóa (học) lập thểsto ich iom etric c. hóa (học)tỷ lu-ọngstruc tu ra l c. hỏn (học) cấutrúcsu rface c. hóa (học) bề mặtsy nthetic c. hóa (học) tổnghọptech nical c. hóa (học) kỹthuậttextile c. hóa học (vật liệu)dệtth eo re tic al c. hóa (học) lýthuyếtth er ap eu tic al c. hóa học triliệu, hóa học trì bệnhtoxico logỉcal c. hóa họcchắt độctr acer c. hóa học chất đánhdấu, hóa học chỉ thi phóng xạultrasonic c.ãmvegetable c.vật

che m oỉoní za tio nhọc

hóa học siêu

hóa học thực

sụ- ÌOT) hóa hóa

chem om etr ics hóa học metric,hóa học thực nghiệm dùng máytính điện tir

chem os ph ere hóa quyểnchem osyn thesis sự- tổng hợp

hóa họcchem o tax is tính hướng hóa

chấtche m oth erap eu tic hóa chắt tri

 bệnh // (thuộ c)  hóa học tri bệnhch em otherap y hóa học liệu phápchem otro nic s điện tứ học hóa

họcchem otrop ism tính hướng hóa

chất

chest hộp, ngăn; buồngsp rea ding c. hộp máy cán phết

c h ille r thiết bị làm lạnhch illing (sự) ìàm lạnh; (sự) tôi

shock c. sự làm lạnh độtngột

ch im ne y ống khóivap or c. ống hơi (& dĩa tháp cắ t)

ch ip vỏ bào, phoi tiện, mạt giũa;mành vỡ', mẩu vụn; khoanhmỏng, lát mỏngsoap c. khoanh xà phòng, látxà phòng

ch ip per máy cắt khoanh, máycắt látsoap c. máy cắt khoanh xà

 phòng, máy cắt lá t xà phòngchiral có kiểu (đối xúng) bồn taychiralty tính đối xứng kiểu bàn

taych iro ptical đói xứng kiểu bản

taychỉtin kitin

che mo lum inesce nc e sụ* phát chitinas e kitinaza, chitinaza

15.78.134.90 downroad§dh?S390.pd f at Thu A t ig ơ ^ 14 <46í31cìCTi 2012

107

Page 107: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 107/540

www.thuvien247.netchi

ch loram phenicol clorampheni- •col, CUH12O5N2O2 (d ư  p r  pham ) 

chlo ra nil cloranil, CfjOiiCU (thuố c trù\ sinh vậ t hạ i) 

chlo ra te clorat, MCLO3ch íoration sự clo hóa

chloric (thuộ c)  axit cloricchlo ridate sản phẩm clo hóa // clo

hóachlo ride clorua, MCI ■

Lime c. clorua vôi, Ca(C10)2 

liquid lime c. clorua vòi lòngvinyl c. vinyl clorua, CH2CHC]

ch lo rin ate sàn phẩm clo hóa II  clohóa

ch lorin ation sự clo hóachain c. sự clo hóa mạch dàinuc lea r c. sự clo hóa ờ   vòng,sự cìo hóa nhản

chlorm ator thiết bị do hóachlo rine do, Cl; clorin, C20H16N4

electroly tic c. c]() điện phânchlo rinity tỉnh chứa clo; độ chứ-a

clo

chlorinolysis sự clo phàn, sự phân tách bằng đochlo ri te clorit, MCIO; clorit

l khoáng  HiiMg.FeJaSi aOaJchlorLzate sàn phẩm do hóa // clo

hỏasự clo hóacloroaurat.

chlorizationchloroaurate

M[AuC14]chloroauritc

chloroform,chloroformylchlorophyll

lụcchloropren

cloroaurít, MlAuClỉì

clorofom, CHClaclorofomyl, C1C0  

clorophin, chất diệp

ch oking sự- bít, sự tắc; sự chẹn;sụ- thắt nghẽn

choleste ro l cholesterol, C27H46Ocholesteryl(gốc) cho] ester}'],

C27H45'eh roman croman, C9H10Ochrom anyỉ (gốc) cromanyl,

C9H9O’ch ro ma te cromat, MỉCrO*chrom atic có sắc, có màu (sắc)’

(thuộ c)  sắcch rom atic ity tính có màu sắc-

sắc độch rom atism sự nhuộm màu; sắc

sai

ch rom ato gram sắc phổ, phó sắckých rom atograph máy sắc kýchromatographic (thuộ c)  phép

sắc kých rom ato grap hy phép sắc ký

adso rp tio n c. phép sắc kýhắp phụascending c. kýas cending c. pnep sáchướng lèn, phép sắc ký leo

co lumn c. phép sắc ký cộtco nt inuous flow c. phép sắcký chảy Hên tụcdescending c. phép sắc kýhiróng xuốngdisplac em en t c. phép sắc kýđẩydry-co lumn c. phép sắc kýcột khô

electrolyt ic c. phép sắc kýđiện phânelectron-exchange c. phépsắc ký trao đối electron

■ eletrophoretic c. phép sắcchlo ro pre n đoropren, cloro- ký điện di

 butađien, CH2CHCICHCH2 ele tro pola rization c. phép

15 .78 .134.90 doW nfolded i7339Ótpdfi'ấ t Thu Aug 02 1ty:4631iìCT 2012

108

Page 108: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 108/540

www.thuvien247.net

elu tio n c. phép sắc ký (lira)giải hấpexchange c. phép sắc kýtrao đồiexclusion c. phép sắc ký đấy,

 phép sắc ký tách loại, phép sắcký loại trữex tra ct ion c. phép sắc kýchiếtfil ter-p ap er c. phép sắc kýgiấy Oọc)flow-program med c. phépsắc ký dòng chu-ong trinhga8 c. phép sắc ky khí

gas-adsorptio n c. phép sắcký hấp thụ khígas-liquid c. phép sắc ký khí-lỏnggas-«olitl c. phép sắc ký khí-rắngel c. phép sắc ký trên gengel permeation c. phép Bắcký thắm genion-exchange c. phép sắc ký

trao đối ioniso therm al c. phép sắc kýđang nhiệtlayered colum n c. phép sắcký cột phân lópliquid c. phép sắc ký lỏngl iqu i đ-a dso rp t ion c . phépsắc ký hấp phụ 1òngliquiđ-gel c. phép sắc kýlỏng-gen

liquid-liquid c. phép sắc kýlòng-lòngliquid-solỉđ c. phép sắc kýlỏng-rắnmolecular sieve c. phépmolecular sieve c. phép sắcký trên zeolit

 _ _ open-tubẹ e - p h é p sạc ký15.78.134.90 downloaded 73390.pd f at Thu

chr

 paper c. phép sắc ký giấy paper partition c. phép sắcký phân bố trẽn giấy partition c. phép sắc ký phân bố

 perm eation c. phép sắc kýthấm (gen) petroleum c. phép sắc kýdầu mò phase dis trib utio n c. phépsắc ký phân bố pha precip itation c. phép sắc kýkết tủa pyro lysis gR6 c. phép sác kýkhí hòa phân

reversed-pha se c. phép sắcký pha nghịchsalting-ou t c. phép sắc kýmuối kétso lution c. phép sắc kv lòngstepw ise c. phép sắc ký phânđoạntemperature-programmed c. phép sắc kỹ (khí) nhiệt độchưtmg trình

th in -ỉayer c. pháp sắc ký bảnmòngtwo dimeiitiona l c. phép sắcký hai chiềuvapo r-phase c. phép sắc ký pha hoi, phép sắc ký khí

ch rom atom ete r máy đo màu, máyso màu

chrom atoph ore tế báo snc tố (da dộ ng vậ t doi màu sắ c) 

chrom atoscope sắc nghiệmehromatyp e phép in (trẽn giấy)cromat ( nh) 

ch rome crom, Cr; (chất màu) vàngcrom, chì crumat, PbCr04  II   phủcrom, mạ cromlem on c. chất màu vàng

 Augi0 2 i1446?31 ICT 2012

109

Page 109: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 109/540

www.thuvien247.netchr

ch rom en cromen, CgHsOchromic (thuộ c)  crom (III), crom

hóa tr\ bachro m in g (sự-) phủ crom, (sự-) mạ

crom

ch rom ite cromit, MOO ĩ, cromit(khoáng CnFeOi) ch rom ium crom, Crch ro mi um -pla ted (dã) mạ cromchrom izin g (sự) thắm cromchrom ogen nhóm sinh màuchrom ogenesis sự sinh màuchrom ogenỉc sinh màuch rom oiso m er (chất) đồng phân

màuchrom oisom erism hiện tượngđồng phân màu

chromom eter máy PO màuch rom ophilic ira màu, d l nhuộm

màuchromophobe ky màu, không

nhuộm màuchrom ophore nhóm mang màuchromophotógraphy phép chup

ảnh màuch ram op ho tom eter máy đo màuch rom op las t chất dêo màu; thề

nhiễm sắcchromoscope sắc nghiệmchrom osom e thể nhiễm sắcchromosphere sắc cầuchrom otrope phẩm màuch rom otropic (thay) đổi màu

chrom otrop ism hiện tirợng(thay) đoi màuchrom otype sự in màuchromotypography sự in ảnh

màuchromous

chronom eter thỉ kể; dồng hồ bấm giây

ch um thùng đánh kem; trạng thậikhuấy đào // khuấy bọt, đánhkem

ch ute dốc tnrợ t; thác (nưức);máng dổc, máng thoátfeed e. máng cắp liệu

chyme nhũ trấp, dì ch sửacide r nrợu táo

ferm ented c. nrợ u táo lênmen •

cinchona canhkinacin chonin e xinchonin, C19H22ON2cinder xí; than xì

furnace c. xỉ lò pyrite c. xỉ pyrittap c. xỉ lỗ tháo xỉ

cin dery nhiều tro; dầy xỉcinereo us có tro; xám màu trocinnabar xinaba (khoáng HgS) cinnam on cây quế; màu nâu

vàngcin nam o yl (gốc) xmamoyl, C^Hs-

CHCHCO-cin nam yl (gốc) ỉtínamyl, C6ỈỈ5CH-

CHCHa'circuit mạch; vòng, chu trình

 batte ry c. mạch ắc quyclosed c. mạch kín, mạchđóngcom pe nsato r c. mạch bồchính

cu rr e n t c* mạch điệnex tern al c. mạch ngoàiinternal e.  mạch trongopen c. mạch hơ1se rie s c. mạch nối tiếp

mạch(thuịìc)  crom (II), crom short c. mạch ngấn, mạ

15.78.134.90htew fl lo adàd 73ẫâQIpdfcat Thu Auah02c14:46i31, I& U 0 1 2

110

Page 110: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 110/540

www.thuvien247.net

circu la r tròn, vòng, vòng quanhcirculat ion sự- lựu thông, sự luân

chuyên, sự tuần hoànco ntinou s oil c. sụ* tuầnhoàn dầu liên tục

cooling w ate r c. sự tuầnhoàn nước làm lạnhnatu ral c. sự tuần hoàn tựnhiênou tside c. sự lun thông bênngoài pump c. sự bom tuần hoàn,sự" tuần hoàn bơm đay

cỉse ing (sự) nhăn, (sir) chun (lóp 

son phù) cistern thùng chứa, bể chứa,xitéc

citr ac onyl (gốc) xitraconyl,C5H4O2:

cit ra l xitral, CioHeOcit ra te xi trat, C6H5O7M3citrin xitrin, flavonoit cô dặc

(nguồ n vitamin p) citrine màu đại hoàng; xitrín

(khoáng SiOì   kiểu topa)ci tronel la l xitronelal, CioHiaOcitronel lo l xitronellol, dihydro-

geraniol, C10H20Oclabber sữa chua đóng vón; bùncla dding (sự) phủ, (sự) che phủclam p cối kẹp; bàn kẹp; đống  II  

kẹp chặt; chắt đống burette c. kẹp buret

Mohr c. kẹp Mohr (kẹ p ố ng mèm)sp rin g c. kẹp lò xotest-tube c. kẹp ong nghiệm

clarifica tion sự làm trongcla rifier thiết bị làm trong

 _ _ _ centr ifugal c. _ thiết bi ly tâm15.78.134.90 lo w n o ad ed 7339CTpaf at T

cla

oil c. thiết bị làm trong dầuclarity độ trong (nư óv...) ; dộ bóng;

độ sángclass loại; lớp // xếp ỉoại, phân

loại

applica tion c. loại kỹ thuật(phám)chem ical c. loại hóa học(phăm)compound c. loại hợp chắtcrystal c. loại tinh thểusage c. loại kỷ thuật (phàm) 

classifica tion sir phân loại, sựxếp lóại

chem ical c. sir phân loại hóahọcoil c. sự* phân ì oại dầu9eries c. sự phàn loại thủ' tự

classifier thiết bị phân loạidouble decked c. thiết bị phân loại hai tầngmechan ical c. thiết bị phânloạ i CO' họ c pipe c. thiết bị phân loại ống pulsator c. thiết bị lắc phântoạita nk c. thùng phân loại, thùngtuyển

clath ra te clathrat, hợp chất mắtlưới, hợp chất hinh mạng

clath ra tio n sự tạo clathrat, sự*tạo họp chắt mắt lưứi, sự tạohợp chất hình mạng

clay đất sét  H   tẩy trắng bằngđắt sét; lọc qua đất sétsc id -tr eated c. đất sét đả Xlily axitac tiva ted c. đất sét hoạt hóaadsorptiv e c. đất sét hấp phụ

iu Auat02 1&46ảâ1d£T 2012

111

Page 111: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 111/540

www.thuvien247.netcla

 bleachin g c. đắt sét tẩytrắng

 bond c. đắt sét trét gắn brick c. đất sét đúc gạch burned c. đắt sét nung

discolourin g c. đắt sét tẩymàufat c.đắt sét béo, đất sét dẻofil tering c. đất sét lọcfine c. đất sét minfire Q. đắt sét chiu lửa, sétsamôtfired c. đất sét nungfusible c. đất sét dễ nóng

chảyion-exchange c. đất sét traođổi ionka ol in c. đất sét cao lanhlean c. đắt sét gầy, đất sétkhông dèomodeling c. đất sét làmkhuôn paper c. đắt sét làm giấy

 perc olation c. đất sét thấmlọc pla stic c. đắt sét dẻo porcelain c. đất sét ỉàm sứ- pottery c. đắt sét làm gốm puddled c. đắt sét nhàor e f r a c t o r y c . đất sét chiu lửaric h c. đất sét béo, đắt sét đèosa gger c. đất sét làm chénnungsa ndy c. đát sét nghèo,sét pha cát

đắt

sewer pipe c.óng cóng

đát sét làm

so ft c. đắt sét dẻostif f c. đắt sét quánh

15.78.134.90idowadoadedổ73ès0tpdf i?ait Th

clayey (thuộ c)  đắt sét; như- đấtsét; có đất sét

claying (sự) tẩy trắng bằng đấtsét; (sự-) lọc qua đất sét

cỉayish như' đất sét; có đát sét

ctean sạchclean er thiết bị làm sạch; chế

 phẩm làm sạch, dung dich làmsạcha ir c. thiết bị làm sạch khôngkhíalkal ine c. dưng dich kiềmlàm sạchCottreỉ gas c. thiết bị Cot-trel làm sạch khíele ctro lytic c. dung dich điện

 phân làm sạch (tẩ y mở ) gas c. thiết bị làm sạch khíoil c. thiết bị tinh chế dầuya rn c. thiết bị làm sạch chỉ

cleanin g (sự) làm sạch; (sự*) làmtrong, (sự) làm sángab ras ive c. sự mài sạch, sựlàm sạch bằng vật liệu mài

alk al ine c. sự làm sạch bằngdung dich kiềm (tay mõỳ  an odic c. sự" làm sạch ờ  anôt(tay mõ)

 blast c. sự phun cát làm sạch,sự làm sạch bằng tia cátcath odỉc c. sự" làin sạch òr  catôt (tay mở )chem ical c. sự- lồm sạch

(bằng phutmg pháp) hóa họccirculating 0. sự1 rứ a sạ^htuần hoànco nc en trate c. sự rủ-a laiquặng tuyểnd i re c t c . sự làm sạch trựctiếp; sir làm sạch ỉr   catôt {tẩ y

u Aug02 14:46:31 iCt  2012

112

Page 112: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 112/540

www.thuvien247.net

dry c. sụ- làm sạch khô, sự"làm sạch bằng dung môi khôngnướcelectrolyt ic c. sir làm sạch bằng điện phânemu lsified solvent c. sựlàm sạch bằng dung mồi nhử hóaflam e c. sự tàm sạch bằnglứa ’ 'ore c. sự rử a quáng plating c. sự làm sáng bằngmạ (điện), sự mạ sángsan d-w ater c. sự làm sạch

 bằng tia nước cátsoak c. sự làm sạch bằng

ngâm kiềmsloven t c. sự làm sạch bằngdung môi (hữ"u ccr)solvent imm ersion c. sựlàm sạch ngâm trong dung môi(hữu CO’)solvent sp ray c. sự làm sạch bằng tia dung môi (hữu ccr)suga r c. sự tinh chế đườngtank c. sự rủa sạch bể (dầu)

therm al c. sự làm sạch bằngnhiệttool c. sự làm sạch car   họcul trasonic c. sự làm sạch bằng siêu ảmvacuum-abrasive c. sự làmsạch bằng mài mòn chân khôngvapor (pha se) c. sự làm BỊich bầng hơi mrfc

clea ns ing (sự) làm sạch; sự rửa;sự nạo vét

clear trong, sáng; tinh khiếtclearan ce khe, khe hở, kẽ hở;

khoảng trốngcle aring (sự) làm trong, (sụ*) iàm

clo

cleavage sự chê, sự tách lớp; sựđứt mạch, sự ngắt mạch, sự phân giảiox ida tive c, sự phản giải bằng cách oxy hóareduc tive c. sự phân giải

 bằng cổch khứring c. sự   tách vồng, sự mò*vòngtherm al c. sự nhiệt phân

cleft khe nứt, kẽ nữ t (tinh thể ) clin k vết nứ t nóngcl in ker cỉinke (xi măng);  xí cứng,

xỉ lừa ir que nching c. clỉnke để

nguội trong không khían nealed c. clinke ủ nguội tử*từce ment c. cỉinke xì măngoverburn t c. ctinke nung quávi treous c. clinke dạng thủytinh

clinker ing (sự) nung clinke; (sự)thiêu kết; (sụ*) tạo xì

clinking (sự) tạo nứ t (khi nóng) clod cục (dắ t)clogging (sự) nút kín  II   (sự) làm

tắc; sự- tra (dầ u mở ) close kín, chột, khít  II   đóng, khépclosu re sự đóng kín

ring c. sự đóng vòngclo t cục // đóng cục, vón cụceỉoth vải

air -proof c. vải kín không khí

asbestos filter c.amian boltin g c. vải râyfelt c. (vải) dạfilter c. vải lọc

vài lọc

sáng; (sự) tinh chế; sự làm nhạt fil ter-p ress c. vải lọc ép

15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at Thu ICT 2012

8-TĐHH-A-V 113

Page 113: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 113/540

www.thuvien247.netclo

flimsy c. vải thư a, vài mỏngglass c. vải sợi thủy tỉnhoil c. vài dầuru b b e r c. vài tráng cao susieve c. vài rây

varn ish ed c. vài sonw ater -p roof c. vải khôngthắm nướcw ire c. vải kim loại, lưới kimloại, lưới râyw ire fi lte r c. vải lọc kim loại

cloud mây, đám mây; đám; vếtvẩn đục (trong ngọ c) charg e c. mầy điện tíchelectron c. mây electron, mảy

điện tửion c. mây ion, quyển ÌOĨ1radioac tiv e c. mây phóng xạ

cloud ine ss độ vẩncloudy vẩn, mờ đụcclum p tảng, khối, cục // kết

khói, đóng cucclunc h dat sét đóng cứngclu ste r chùm, bó, đám

ỉonic c. chùm ionm ole cu lar c . chùm phân tủ’oo acervate giọt tụ (keo, chắt

dẻo) // tạo giọt tụcoao erv ation sự- tạo giọt tụco activ ation sự dồng hoạt hóacoag el gen tụ, gen đông tụcoaggreg ation sự đồng to họpcoagulability khả năng kết tụ,

khả năng keo tụ -

co aguia ble kết tụ đirọv, keo tụdirựccoagulant

keo tụcoaguỉase

tụcoagulate

coagulation SIT kết tụ, sự keotụacid e. sự" kết tụ axitcolloid c. sụ* két tụ keo, sựkeo tụdelayed c.chậmdormant c.electric c.sự kết tụ bằng diệnelectrochem ica l c. sụ* kếttụ đỉện hóafraction al c. sự kết tụtừ-ng phần

sự kết tụ lạnh

sir kết tụ do trọng

sự kết tụ bi hãm

sự kết tụ ânsự diện két tụ,

sự kết tụ tưong

tụ

chất kết tụ; tác nhân

enzim keo tụ, men keo

sản phẩm két tụ //

freeze c.

gravity c.lượngmutual c.hỗ prem atu re c. sir kếtsớmrad io-freq uency c. sự- kéttụ bằng dòng cao tànra pid c. sự* kết tụ nhan ỉ1

shock c. sự két tụ đo lắcslow c. sự kết tụ chậmspontaneo us c. sự kết tụtự- phát

coagu lative kết tụ, keo tụcoag ulato r thiết bi kết tụ; chất

ket tụcoagu lom eter kết tụ kếcoagulum cục kết tụcoa l than; than đá

as h c. than nhiều troash -free c. than không tro

 blood c.than máu, thanhuyếtclean c. than sạchdro ss c. than xì

15 .78.134 .90 dow nloaded 73390 .pdf at Thu Aug*02 14:46^31 tfC T t20l2l dài

114

Page 114: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 114/540

www.thuvien247.net

fat c. than mở, than béofaulty c. than xấu, than kém

 phẩm chấtflame c. than lừa dàifurnace c. than lò

gas-absorbent c. than hapthụ khỉ'gas-adsorp tion e. than hap phụ khíhard c.  than Cling, (than)antraxithuntic c. than bùn, than mùn

 je t c. than nếnloose c. than xốp, than mềm

lum p c. than cụcnon-caking c. than khôngđóng bánh dưvc, than không dínhkết peat c. than bùnrich c. than béoroug h c. than npuyên khai,than thỏsemi-bituminous c. than

nử a bi turnsep ara tion c. than tu>enshort-flame c. than lira ngắnslack c. than vụnsla te c. than đá phiếnsm ithing c. than rènsmudge c. than nhiều khói(lửa ngán)soft c. than gỗ, than hoa

specu lar c. than gmrng, than bóngspontaneous combustion c.

• than tụ- cháyspore c. than xápsteam c. than nồi hơi

15 .78 .13490 d©wnlo©deđlỉí339QIpdf 

coa

through -and-through c. thanchưa phán loạiun screened c. than chvrasàngunsized c. than chưa phản

loạiunwashed c. than chira rửavo latile c. than nhiều chắt bócwashed c. than đã rứawashery c. than đã rừaweakly cok ing c. than tạocốc kémyolk c. than rời

coalesce két- lại, hợp lại

coalescence sụ- kết lại, sụ- hạplại

ooalescent két lại, hợp lạicoale scer chất liên kết, chất két

hợpcoalification sự hóa thancoaling sự cáp than, sự* nạp thancoarse thô; chu-B tinh ché, chưa

gia công; to hạt, to 8ỌÍ, không mịncoarse-fiberetl to sợicoa rse-grained to hạtcoarse-meshed to mắt, thư a mắt

(lwớ i, mạ ng) coarse-te rtu re d (có) cấu trúc thôcoat lớp phủ, lớp tráng // phủ,

tráng, sonlaboratory c. áo choàng phòngthí nghiệmlaq ue r c. lớp sơn

varnish c. lớp véc ni, lớpsơn dầu prim ing c. lóp son lót

coater máy phù, máy tráng, máysơn

coating (sự) phù, (sự-) tráng, sựson; lóp phủ, lóp tráng, lớp son

at T huAug 02 14ị46e31hIíQT 2012

115

Page 115: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 115/540

www.thuvien247.netcob

alloy c. sự phù hợp kiman ti ru s t c. sự- phù chổng gìan tis ta tic c. sụ* phù chốngnhiễm (tĩnh) diện

 base c. sự phủ lót, lớp phủ

nền brigh t c. lớp phủ bóngca lendar c. lớp cán phủ, lópcán trángcem ent-asb esto s c. sụ- phủ ximảng amianceram ic c. sự phù gốmceram ic ph oto gra ph y c. sự* phủ lóp in ảnh trẽn gốm sứ

hot enamel c. ' sự tráng mennóngkn ife c . sự phủ bàng dao gạtlea d c. sự bọc chìm atte c. sự phù mỄr para ffin c. sự tráng parafin p latin g c. sự phủ điện phân,sự mạ phủ prote ctiv e o. sự phủ bảo vệ

so lutio n c. sự quét tẩm dungdichspray c. sự son phuntra n sp a re n t c. lóp phủ trongsuốtw ate r rep ellen t c. lớp phủđáy ninh:w ear-re sistan t c. lớp phủchống mòn

co bal t coban, Co

 black c. asbolit [khoáng _ (CtxMn)0 .2 Mn0 -z4 H 20] red c. eritrin (khoáng  A#a-

' Co^Og)tin -w hi te 0. smantin (khoáng  A s3C o)

15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug

w hite c. cobantin, smantin(khoáng As^Co) 

cobaltic (thuộ c)  coban (III), cobanhóa trị ba

coba ltite coban tit (khoáng AsCoS) 

cobaltous (thuộ c) coban (II), cobanhóa trị haicobalty l (nhóm) cobantyl, CoOcobam ide cobamit, C^HgjOujN)!-

PCococaine cocain, CịtHịịO^N (dwợ v 

 phàm)  ,cocata lys is sự đòng xút: tácco ca taly st chát đồng xũc tácco ch ine al cánh kiến đucock vòi nước, khóa (vòi)

safety c. khóa an toàncodecarboxylase cođecacboxyla-

za, CsH10OsNP 'codeine cođein, C18H310 jNcodeposìtion sự đồng kết tủa,

sự cộng kết, sự cộng lắngcodistillation sự đồng chưng

(cất), sự cộng chưng

coefficient hệ sốab so rp tion c. hệ số hấp thụacco mmodation c. hệ sổđiều tiếtactiv ity C. hệ số hoạt độad hes ion c. hệ số bám (dính)ad so rp tion c. hệ số hấp phụap pa ren t absorption c. hệsố hấp thụ biểu kiến

as su rance c. hệ 8ố an toàn barom etr ic c. hệ só áp kếcatalytic c. hệ số xúc tác,hằng số tốc độ phản irng xúctáccom pression c. hệ số nán

02 2012° »

116

Page 116: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 116/540

www.thuvien247.net

convers ion c. hệ số chuyẻnđoi; hệ 90  chuyển hóa

. c o rr e la tio n c. hệ số tircmgquanco unting c. hệ số đếm

coupling c. hệ 30  ghép, hệ sốliên kếtcri tic al c. hệ số tới hạncrysta llization c. hệ số kếttínhcubical expansio n c. hệ sốnả khốida mping c. hệ số suy giảm;hệ 30  tắt dần

decay c. hệ số (phân) ră; hệsố tắt dầndegeneration c. hệ số suy

 bi én, hệ số thoái hóaden sity c. hệ số mật độdielectr ic loss c. hệ số tổnthất điện môidiffu sion c. hệ số khuếch tán

dilu tion c. hệ số   pha loãng

discharge c. hệ số phóngdiên; hê số dõ" tài, hệ số tháotảidisin teg rat ion c. hệ sổ phânrã, hệ số phân hủy; hệ số nghiềndispe rsion c. hệ số phân tándistr ibut ion c. hệ số phân

 bốdra g c. hệ số kéo theoefflux c, hệ số chảy thoátel as tic c. hệ sá đàn hồi

ev ap orat ion c. hệ số bay hoiexpan sion c. hệ sá ncr, hệ sógiãnex tinc tion c. hệ sá tắt

 __   film c. hê số màng15.78.134.9%df tw ’nJpadedị73ễ9QIPdf at

coe

6-iction c. hệ số ma sátfuel c. hệ số (tiêu thụ) nhiênliệuheat-transfer c. hệ sốchuyển nhiệt

ion iza tion c. hệ 90 ion hóaloss c. hệ sổ hao, hệ số tồnthấtmass-transfe r c. * hệ sốchuyền khốinon-dim ensional c. hệ sốkhông Liiứ nguyênorifice c. hệ số (lưu lượng)qua lã

osmotic c. hệ 30  thẩm thấuoverall ab so rptio n c. hệ sốhắp thụ tổng, tồng hệ số hắpthụoverlap c. hộ số xen phù.perm eability c. hệ số thám;hệ số lọc poisoning c. hệ so nhiễm độc pressure c. hệ số áp suất; hệsố ép

recom bin ation c. hệ số táihợpsafety c. hệ so an toànsepara tion c. hệ sổ táchsurface c. hệ số bè mặttem perature c. hệ số nhiệtđộtherm odiffusion c. hệ sốkhuếch tán nhiệt

thixotropy c. hệ số xức biếntan (cân bằ ng son-gen) th ro tting c. hệ 90  tiết lưuto ta l h ea t t ra n sfe r c . hệ Bốtồng chuyền nhiệttra nsfer c. hệ số chuyển

 _ transform atio n C. hê sốThu Aug 02, 1 ỈS 4 6 : 3 y £ Í 2012

117

Page 117: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 117/540

www.thuvien247.netcoe

uniformity c.nhất

hệ Bố đống

hệ Bổ chiraunsaturated c . bão hòav ar ia b le c. hệ số thay đổi

viscosity c. hệ số nhớtvo lum etr ic e. hệ số (đo) thềtíchvu lcaniza tion c. hệ số liruhóaweight c. hệ số trọng lirtmg

coenzyme coenzimco nfactor phần phụ đại số (ma

trậ n); chắt trợ ’, chắt đồng tácdụng; coenzim

coherence sự dính kết, sir kếthợp; sụ- án khớp, sự phù họp

co heren t dính kết, kết họp; ầnkhóp, phù họp

cohes ion sự dính kết, sự kết hợpcohesiveness khả năng dính két;

khả năng kết hựpcohobation sự cất hồi lưucoil ống xoắn, ống ruột gà, cuộn

(sợi )ab so rp tion c. ong xoắn hấpthụco nden se r c. ống xoắn máyngưng; ong xoắn làm lạnhcooling c. ống xoắn làm lạnhev ap oratin g c. ống xoắn làm bóc hoiev ap ora tor c. ống xoắnthiết bị bóc hơi

hea tin g c. ống xoắn gianhiệ t, ổ ng xoắ n duiỊ nóng pip e c. ống xoắn, ong ruột gảrandom c. cuộn rối (sợi)reflu xing c. ống xoắn hồil ưu ■

steam c. áng xoắn hoi nước15.78.134.9&downlo©dedn73390ỊpdMt Thu

coiling (sụ-) cuốn xoắncoincidence sự trùng nhau; hiện

tượng trùng phùngcoincident trùng nhau; trùng

 phùng

co ion đồng ion, ion címg loại, ioncùng diện tíchco kab ilỉty tính cốc hóa được; độ

cốc hóa đượccoke (than) cóc // lũyện cốc, cốc

hóa beehive c. cốc tổ ong blast- furn ace c. cốc lò cao by-p ro duct c. cốc sàn phẩm phụ

dom estic c. cốc gia dụngfil te r c. than cốc (để) lọcfo undry c. cốc (lò) đúcfu rnace c. cóc lò nunggas c. cốc khí đốtgas-works c. cóc xirfrng khíđốtho rizon tal gas c. cốc khíđot lò ngang

low -tem perature c. cócnhiệt độ thấp, bán cốcm eta llu rg ical c. cóc luyệnkimoil c. các dầu mỏoven c. cốc lò sấy, cốc ]ònấu petrole um c. cốc dầu mỏref inery c. cốc (16) tinh luyện

co ker thiết bi cốc hóa

cohery 16 cốc, nhà máy (luyện) cốccoking (sự) cốc hóa, (sự) luyện _í _ " ' *COC by-pro duct c. sự cốc hóasân phẩm phụconta ct c. sự cốc hóa tiếp xúcco ntinuous c. sir cốc hóa liên

 AugiÕ2 14:46:31 ICT 2012

118

Page 118: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 118/540

www.thuvien247.net

sự cốc hóa dầu

etanolamin,

r e s i d u u m c .cặn

colnnúne colamin, NH2CH2CH2OH

cola nder cái chao, cái rổ vớt (íAịtc

 phấ m )colchicine conohián, C22H25O6Ncold ìạnhco ld-cut (đư-ợc) pha chế nguội

(sơ n, véc ni) co llagen col agencoUagenase eolagenazaco llapse sir suy sụp, sự* suy tàn;

sự chập (lại)coU aurin vàng keocollecto r cái góp, bộ phận góp,

máy gópair c. bộ phận thu góp khôngkhícyclone c. xỉclon góp, buồnggóp xoáydrip c.- thừng hứng giọt(phòng chỉ)dust c. thiết bi góp bụi, máy

hút bụigas c. máy góp khímist c. thiết bịtách sương mù(chấ t diệ n ly trong khooil c. cái góp dầusedimen t c. thùng góp kếttủa

co lligation sự* kết hợpco tlỉm ation sự chuẩn trựcco llim ator ống chuẩn trực

collision (sir) va chạmdouble c. sự* va chạm képela stic c. (sự) va chạm đànhồielectron c. (sự-) va chạm

col

exchange c. (sự) va chạmtrao đoiexcita tion c. (sự) va chạmkích thíchinela stic c. (sự) va chạm

không đàn hồiionizing c. (sụ-) va chạm(giữa các) phân tủ'; (sự) va chạm

■ (với) phân tứ prim ary c. (sự ) va chạm bậcmộtqua ntum c. (sự) va chạmlượng tủ*secondary c. (sự) va chạm

 bậc haisingle c. sự va chạm đơn, sựva chạm một lầnte rn ary c. sự- va chạm bậc batr ip le c. (sự) va chạm bậc ba

collodion colođioncolloid (chắt) keo // {thuộ c)  chắt

keoar tificia l c. keo nhân tạoem ulsifying c. keo tạo nhũ

homopolar c. keo dồng circhyd roph ilic c. keo ư a nướchydrophobic c. keo ky nướcirrev ers ible c. keo khôngthuận nghịchlyophiỉỉc c. kéo ira dung mõiỉyophobic c. keo kỵ dungmôim ole cu lar c. keo phân tù'

n eu tra l c. keo trung tínholeophyỉỉc c. keo ira dầu prote ctive c. lí eo bảo vệrev ers ible c. keo thuậnnghịch

• noi reversicne c. Keo muạnelectron c. (sự) va chạm nghịch(giữa các) electron; (sự) va chạm solid c. keo (thể) răn

15.78.134.90 d ow nloaded73390.pdf at Thu Auậ ]0?ef 4 4 £ : 3 ! iCT 2 ồ 1 2 yề n

119

Page 119: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 119/540

www.thuvien247.netcol

tru e c. keo thựccolloidal c. (thuộ c)  keocoilophane colophaneollophanic (thuộ c) colophanco lor màu; chắt màu, phầm (màu),

thuốc màu, thuắc nhuộm //nhuộm màuacetyl c. thuốc màu axetylad jective c. thuốc nhuộmgián tiếpaliz ar in c. thuốc màu alizarinan nea ling c. màu tỏi basic c. chắt màu bazcr, thuốcnhuộm baztr 

 benzanil c. thuốc màu ben-zani 1 b righ t c. màu sáng broken c. màu xỉn, màu phaxámca ledon c. phẩm caìeđon, phẩm inđantrencamouflage c. chất màu (để)ngụy trang

celanese c. phẩm nhuộm lụaxenluluza axe tatcero l c. phẩm xerol, phầmnhuộm vài không thấm nướcchange c. màu thay đồich lorazo l c. phẩm clorazol, phẩm điaminch rom e c. phẩm nhuộm crom; bột màu crom(at)cold c. thuốc nhuộm lạnh,thuốc nhuộm nguộicom plem entary c. màu phụcom pound c. màu hỗn hợpco ntras t c. màu tưong phàndead. c. màu chết; phẩm chết,thuốc màu chết

15.78.134.90 d ® w & ioide d7 33 90 ^ at Thu

direct c. thuốc nhuộm trm:tiếpdischargea ble c. phẩmnhuộm phai được, thuốc nhuộm phai đircrc

dry c. chất màu khôduranol c. phẩm nhuộmđuranol (nhuộ m sợ i tổ ng họ p) ea rth c. màu đất; chất màukhoángem uls ion c. phẩm nhữenam el c. màu men; chất màumenfat c. chắt màu không tantrong nưức, phâm không tan

trong nướcglue c. chất màu pha keo dínhground c. màu lót; phẩmnhuộm lótice c. phẩm nhuộm dá, phamnhuộm azoin g rain c. phẩm nhuộm XO"sợikiton c. phẩm kiton (nhuộ m len axỉt)

lead c. bột màu chì; màu menchìleath er o. thuố c nhuộ m da, 

 phâm nhuộm dalevelling c. thuốc nhuộm(làm) đeulithog rap hic c. phẩm in litô,mực in đálu stre c. phẩm bóng, thuốcnhuộm bóng; màu rực rfr

m ineral c. chắt màu khoángnatura l c. chắt màu tự nhiên, phẩm tự nhiên, thuốc nhuộm tự-nhiênneolan c. phắm neolan(nhuộ m len)

A if f l^ |f t :4 ể 3 ìÌ fc T ỉ í h i r

120

Page 120: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 120/540

www.thuvien247.net

oil c. phẩm pha dầuoverglaze c. chắt màu trẽnmen sau nung (gắ m sứ -)  pain ting c. chất màu làmsơn; màu sơn

 paste e. bột màu (khối) nhão polar c. phẩm Tnàu phân cự c 

 powdere d c. chất màu dạng bột prim ary c. màu CO' bản prime 0. màu lót; phẩmnhuộm lót ' prim it iv e c. màu ccr bản prin ting c. mực in py ro gene c. pham nhuộmsunfua, phẩm nhuộm ]\ru hóaqu ick -se t c. thuóc màu maukhô, phẩm mau khôref lec ted c. màu phản chiếure tro gravure c. mự-c in khắcric h c. màu thắmscreen c. mực in lưới, phamin hrới

second ary c. màu phụ, màuđiều h&a (in nền) sp ec tra l c. màu phồsu bsta ntive c. thuốc nhuộmtrực tiếp

- tem per c. màu tôiunbalanced c. màu không cándối, màu không phù họp

un de rglaze c. chất màu lótmen (gố m sú")

unfast c. màu không bền;chất màu không bền, thuốcnhuộm không bền màu

 phẩm

thuốc nhuộm

co!

ấm,warm c. thuõc :thuốc nhuộm nóngwashed-o ut c. màu rửa dượt:,màu lira trôiw ate r c. thuốc nhuộm {tan

trong) nưth:water-g lass c. Tnen màu thủytinh lỏng, men màu si li cat

colorabilỉty khả nàng nhuộmmàu

coloran t chắt máuco lora tion sự nhuộm màu, sự tô

màu, sự sơn màu; màu sắcflame c. sự" nhuộm màu ngọnlửa

color fas t bền màucolor-form ing (sự) tạo màucolor-free vô sắc, khống màucolorful! nhiều màuco lorim eter máy đo màu

co m pensating c. máy đo màu bo chính photo ele ctr ic c. máy đo màuquang điện

three chrom atic c. máy đomàu ba sắcunion c. máy đo màu liên hợpwedge c. máy đo màu có nêm

colorim etry phép đo màucomplementary trỉstỉmulus c. phép đo màu ba sắc bố sungdire ct c. phép đo màu trụ rtiếphig h‘tem pera tu re c. phép do

màu nhiệt độ caoin d ire ct c. phép đo màu giántiếp ■tri stim ulus c. phép đo màu basắc

co lor ing (sự) nhuộm màu; sự sơnvat c. phấm nhuộm thùng, co lor ing (sự) nhuộm màu; sự sơ ____ phẩm gián tiếp phẩrn nhuộm đá_ dry C. sụ- sơn khô _____ 

15.78.134.90do Wn lo ldW 3ẫ90.pầf1 Thu Au g 02i14ả46í3 iỵC Tì20ìâ

121

Page 121: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 121/540

www.thuvien247.net

col

stu ff c. s ự 1 nhuộ m vài len vat c. sự nhuộm thùng

co lorism sụ- nhuộm màu; sự- sonco lorist thgr pha màu; người diều

chế màu (pha chấ t dẻ o);  thọ'

nhiếp ảnh màucoloristic (để) nhuộm màu; (đề)

sơnco lority tính có màucolor less không màu (sắc)colour màu; chắt màu, phẩm

(màu), thuốc màu, thuốc nhuộm II nhuộm màu

columbat niobat, MNbOa;

M3 NbƠ 3; M+NbíOĩcolumbic (thuộ c) niobi (V), niobihóa tri năm

columbium niobị, Nbcolumn cột

absorbing c. cột hấp thụadiabatic e. cột đoạn nhiệt capillary c. cột mao dẫn(phòng thí nghiệ m) cascade tray fractionating c.

cột cắt phân đoạn đra bậc thèmcatalyst packed C' cột nạpxúc táccau stic neu traliz er e. cộttrung hòa kiềmch rom ato gra ph y c. cột sắckýClus ius an d Dickel c. cộtClusius-Dickel (tách dồ ng vị khi theo gradien nhiệ t dộ i) com pen sa t ing j ac k e t c . cộtcó áo bù chỉnh (nhiệt dộ)concentric tube c. cột ongđồng tâmco ntact c. cột tiếp xúccontinuous fractionation c.

15.78.134.90 down}oadedl?33®@Ịpdf attT<hu Aug

de eth an izing c. cột cát loạietandemethaniz ing c. cột cátloại metanden itra ting c. cột loại nitrat

deprop an izing c. cột cát loại propandist illa tion c. cột chưng cấtem pty c. cật rỗng, cột đểtrốngev ap orating c. cột bốc haiex tract ion c. cột chiếtfilled c. cột nạp đầyfixed bed c. cột có lớp nạp

co đinhfla sh c. cột chung nhanh; thápcất ngọnflu idized G. cột tầng sôi, tháptầng sôifoam c. cột bọtt tháp bọtfrac tiona l c. cột cất phânđoạnfuel filling c. cột nạp nhiên

liệugrid tr ay «. cột đĩa lướiLaboratory c. cột phòng thínghiệm, tháp phòng thí nghiệmm anometric c. cột áp kếm ercury c. cột thủy ngânmĩxeđ-bed c. cột tầng trộn,tháp tầng trộnm ixer-settler c. cột khuấy

trộn để lắng chiếtmolecular-sieve c. cột rây phân tứ , cột zeolitm uỉtipla te e. cột nhiều đĩaorif ice c. cột màng (trộn){chiế t )ox ida tion c. cật oxy hóa

122

Page 122: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 122/540

Page 123: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 123/540

www.thuvien247.net

c o m

 partial c. sự (đốt) cháy một com partm ent ngăn, buầng phần, sự- (đốt) cháykhông hoàn an od e c. ngăn anôt, khoảngtoàn anỏt perfect c. sự (đốt) cháy hoàn buffer c. ngăn dệm, buồngtoàn đệm

 poor «. sự (đốt) cháy không cath ode c. ngán catôt, khoảnghoàn toàn catôt

 prim ary c. sự (đổt) cháy so- denuder c. buồng giải hấp,cốp buồng phàn hóasecond ary c. sự (đốt) cháy dep let ing c. ngăn làmnghèo,thứ cấp ngăn tách muối (diệ n thẩ m tích)unstable c. sự (đốt) cháy dialysate c. ngăn thẩm táchkhông on định electro lyse r c. ngăn điện

. commercialỉy-pure tinh khiết phân

thirong phâm electrolytic c. phừng điệnc o m m i n g l e r m á y tr ộn , m á y h ỗn p h ân

com partm entization sự chiacom mingling (sự) trộn lẫn, (sự) ngăni sự phân  buồng

hỗn hợp co mpa tib ility tính tircmg họp,co m m inu tion sự nghiền, sự tán; t ính tinm g thích; độ tươ ng họp,

sự phu n (mù) độ tirơng thíchcom mi nu to r máy nghiên, máy co m pa tible tươ ng hợp, tircmg

tán thíchcommon thông thường, thôngcompatibleness tính tircmg hạp,

đụng tính tươ ng thíchco m m uta tion sir giao hoán co m pe ns atio n SIT bù, sụ* bùco m m u tato r giao hoán tử chỉnh, sự bố chínhcomonom er comonome, đồng compensative bù, bù chính, bỗ

monome chínhco m p ac t đặc, chắc, chặt sít  II   làm co m pe n sa tor máy bả chính, thiết

dặc ch ặt, làm chắc bi bù chìnhcompactib iỉíty tính đặc chặt, tính compensatory bù, bù chính, bồ

chắc; độ ch ặt sít chínhco m p ac tio n sự lèn chặt, sự* làm co m p et en t bền, chắc chắn; có

chắc khả năngco m p ac tne ss t ính đặc chắc, t ính co m plem en tal phụ, thêm, bo sung

chắc complementary phụ, thêm, bồ, co m parator máy so sánh, thiết bi sung

so sánh comple te .hoàn toàn, đầy đủcom parison sự so sánh complete ly-soluble tan hoàn toàncom paroscope kính hiển v i s o com pleteness tính hoàn toàn, tính

15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Augi0? 14:46:31 i|CT 2012

124

Page 124: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 124/540

Page 125: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 125/540

www.thuvien247.net

complexometry phép chuần độ bang compỉexon

oomplexone complexoncom plicated phức tạpcompo vữa xi măng cát; compo,

hon họp dắp chạm khắc (xây dụ ng-kién trúc) 

com ponent cáu tứ; họp phầnactive c. họp phần hoạt tínhalloying c. họp phần họp

c o m

kim hóa blendin g c.trộncentral c.combustible

cháyessential c.

hợp phần pha

cắu tứ trung tămc. họp phản

hựp phàn chủyéu; cắu tử chủ yếukey c. hợp phần chính; cấutủ' chínhnonvolatile c. họp phầnkhông bay hơiodo r prod ucing c. hợp phần sình hvrong prin cipal c. họp phần chínhvolatile e. hợp phần bay hai

composite vật liệu hỗn hợp, hạpchắt; hợp tu- (toán) H   hợp lại,ghép lạiwood-polymer c. vật liệu hỗn hạp polyme-gỗ

com position thành phần, họp phần; sự họp thành; sự hon hợpatomic c. thành phầnnguyên tử, cấu tạo nguyên tử

 blasting c. thảnh phần nồ blend c. thành phần hỗnhọp, họp phần pha trộnchem ica l e. thành phần hóahọc

elem entary c. thành phầnnguyên tốequilib rium c. thành phầncân bằngfractio n c. thành phần phân

đoạn(churig cắ t)

 molecular c, thành phần phân tứ , cấu tạo phản tứnucle ar c. thành phần hatnhân, cấu tạo hạt nhânoverall c. thành phần tổng,tỏng thành phần perc enta ge c. thành phản phần trăm plate c. thành phần (chất

lỏng) trên đĩa (tháp chung cắ t)  polishing c. hợp phần(thuốc) đánh bóngrubber c. họp phần cao susa lt c. thành phần munisize c. thành phần cỡ hạtsmoke gene rating c. thành

 phàn tạo khóisolution c. thành phần đung

dichspec tra l c. thành phần phổultim ate c. thành phần CO'

 bản; thành phần nguyên tốva por c, thành phần hoivariab le chemica l c. thảnh phần hóa học biến đổivolumetric c. thành phầnthể tíchwe igh t c. thành phần trọng1trọng

compound hợp chắt (hóa học);thành phần; hỗn họp; mr hóahợp; sự hỗn họp // hóa họp; hỗnhợp, trộn lẫn

de finite chemical c. thành active ch lorine c. họp chắt

15.78.134.901d5wn ioadedt73390.pd f at Thu A u g 02 1446:31 ICT 2012

126

Page 126: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 126/540

www.thuvien247.net

hợp chất không

họp chất cộngchất thêm, phụ

hợp chét vòng

hợp chắt béohợp chắt

chắt

acyclic c.vòngaddition c.additive c.giaaỉicyclỉc c. béoaliphatic c. amphoteric c.lirỡĩig tínhantỉ-knocking c.chống noaro m atic c. hợp chất thom,hợp chắt của benzenatom ic c. hợp chắt nguyên

tứ benzenoid c. họp chất của benzen, họp chất thơm bicyclic c. hợp chất hai vồng b inary cu hợp chắt nhi tố bio in organic c. họp chátsinh hóa vô car hioorg an ic c. hợp chất sìnhhóa hữu ccr 

 b lastin g c. (hợp) chắt nổ blending c. hạp chát phatrộn boiler c. chát thẻm chốngcặn cáu nồi hoih ran ch ed (-chain) c. họpchất phân nhánh buffing c. chất đánh bóngcarb ocy clic c. họp chấtvòng cacbon

carbon c. họp chắt cacbonca rbon yl c. hợp chất cac- bonylcarc inoge nic c. hợp chấtgây ung thưgay ung mu- cựcca tion -ac tive c. hợp chất dip pin g c. họp chất nhú

15.78 .134.90 lOWnfOalể dt73390.pd f at Thu A Jg i0i1T 4 : 4 6 3 ICT 2012

caulking c. hỗn hợp xàm(thuyề n) ,  hỗn họp trét bítchain c. họp chất {cắu trúc)mạchch elate c. hợp chắt chelat,hợp chắt cồng cuachem ical c. hợp chất hóahọccỉath ra te c. hợp chấtclathrat, hạp chất mắt lướiclosed-chain c. hợp chắtmạch kín, hạp chắt vòng kínclosed-ring c. họp chắtvòng kíncluste r c. hợp chắt dạng

chùmcomplex c. hợp chắt phức, phức chấtcomplex function c. hợpchắt nhiều chứccon de nsa tion c. hạp chấtngưng tụ, sàn pham ngưng tụconju ga ted c. hợp chắt liênhạpcoord ina tion c. họp chất

 phối tríco pu lated c. họp chát ghép,hợp chất liên kết (iiế t họ p aìo) corrosion preventive c. hợpchất phòng gícoupable c.họp chất ghépđược (kế t hợ p azo) covalent c.họp chắt dồnghóa trị, họp chất đồng cựccyclic c. họp chất vòngdextroro ta ry c. hạp chấtquay phảidim eric c. họp chất dimedipo lar c. họp chất lirõng

họp chất nhúng;

co m

12 7

Page 127: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 127/540

www.thuvien247.netc o m

double c. hợp chắt képelectron-deficient c. họpchắt thiếu electronelectron-excess c. hợp chatthừa electronelectro va len t c. hợp chất

diện hóa trịendocyclỉc c. hợp chát cầutrong vòng, hợp chất nội vòngexocyclỉc c. họp chất mạchngoài vòng, họp chắt ngoại vòngexplosive c. hợp chất nồ;hỗn hợp nofatty c. hợp chắt (dây) béofilling c. hỗn hợp độnfriction c.  hỗn họp cháy masátfunctional c. hợp chắt ehiranhốm chứcheterocyclic c. họp chất divòngheterogeneous cha in c. hợpchất mạch di thể, hợp chắt mạchkhông đồn? nhấtheterogeneou s ring c. hạpchất dị vòng

hete ropola r c. hợp chất dịcựchigher-boiling c. hợp chấtsôi caohigh-gutn c. hỗn hợp nhiềucao BUhighly-branch ed c. hợpchat ph&n nhốnh caohigh -molecu lar c. họp chấtcao phân tủ*high polym eric c. họpchắt cao polymehomogeneous cha in c. họpchất mạch đống thể, họp chatmạch đồng nhất

homologous c. hạp chấtđồng đanghom opoiar c. hợp chấtđồng cựchy drated c. họp chất hydrathóahyd roph obic c. họp chấtky nirớchypothetic c.  hợp chất giảthiết, họp chất giả địnhim preg nation c. hỗn họptẩm, chất tẩminclu sion c. (hợp chất) tạpchắt, họp chát lẫn vàoindivisible inactive c. hợp

chất không quang hoạt khôngtách đượcinner c. hợp chất nội phântửinner-com plex c. hợp chấtnội phức, nội phữc chấtinorganic c. hợp chất vô «rinsu lating c. hỗn họp cáchđiện, chất cách điệninte rcala tion c. hợp chấtxen (vào)interm ediate c. họp chấttrung gianintermetallic c.  hợp chấtgiữa (các) kim loạiion ic c. hợp chất ionisocyclỉc c. họp chất đồngvòngisomeric G. họp chất đồng

 phânisoe teric c. hợp chắt dẳngcấu diện tứ, họp chất cùng kiểuÌ8otopically-labe(l)led c. họpchắt không bền đồng vì

hom oge neo us r in g c . hợp iabe( l )led c . họp chất không

15.78.13 4.90háownĩỖ adecf 73390.pd f at Thu Aug 02 14:46:31 ICT 2012

128

Page 128: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 128/540

www.thuvien247.net

layer c. hợp chắt (dạng)lớp, họp chắt (dạng) tầngleuco c. hợp chết leuco, hợpchắt không màu (phàm) levorota tory c. hợp chất

quay tráilinear c. hợp chất mạchthảng (không phân nhánh)low-rub be r c. hỗn họp ít caosum acrom olecular c. họpchắt phân tứ lớn, họp chat cao phàn turn eta llo-organic c. hợpchắt cơ kim (loại)

mold ing c. hỗn hạp làmkhuônm olecu lar c. hợp chất phântứm other c. họp chát đàum ultiple-func tion c. họpchắt nhiều chức .ne m atic c. họp chấtnematic, họp chất tinh thể lỏng

ne utra l ad dition c. chất phụ gia trung tínhno nfu nction al c. hợp chấtkhông nhóm chứcnon-io nic c. họp chắt khôngion, hợp chắt không điện lynonpolar c. hợp chất khôngcựcnon -stoichiome tric c. họpchất không tỷ lưựng

nuclear c. họp chất có nhân,họp chất có vòngoỉliness c. họp chắt có tínhdầuonỉum c. họp chát oniop en ch a in c . họp chắt

15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug

op tical active c. hợp chấthoạt động quang học, hợp chấtquang hoạtorg anic c. hợp chốt hữu cơ  orga no m ercurỉc c. họp

chất ccr thủy ngânorgan om etal(líc) c. họpchát CO' ldm (loại)org anos ilỉcon c. họp chấtCO' silic

orga no tin c. hợp chất cơthiếcoxonium c. hợp chắt oxoni param agnetic c. hợp- chátthuận tử' paren t c. hợp chát đầu perfum ary c. thành phầnhương liệu phosphore scent c. hợpchất lân quang poisonous c. họp chắt độc po lar c. hợp chất có cực polycyclic c. họp chắt đavòng

 polymeric c.  họp chắt polyme; hợp phàn poĩyme polynuclear complex c. hạpchất phức đa nhân polysubsti tution c. hợpchất thế nhiều lầnquasi-racem ic c. họp chấttựa triệt quangquate rn ar y c. họp chất bốncấu tử, hợp chắt bốn nguyêntố; họp chắt bậc bốnracem ic c. hạp chất raxem,hợp chất triệt quangreclaim c.hỗn hợp tái Binh;hợp phần tối sinhre la ted c. họp chát liên

c o m

0214:l4®:31ắ |CT >2012

S-TOHH-A-V 129

Page 129: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 129/540

www.lhuvien247.netcom

ring c. hợp chắt vòngru bber c. hỗn hợp cao su;hợp phần cao susandwich c. hợp chất lớp,hợp chất tầng (phứ c chấ t) sa tisf ied c. họp chắt bảo hòasa tu ra ted c. hợp chát no,hợp chất bão hòasealing c. hồn hợp trám bítside ch ain c. hợp chất cónhóm chif'c ờ mạch nhánhsilicoorgan ic c. họp chắt CO'silicsimple-function c. họpchắt đơn chức

sm ectic c. hợp chắt tẩytrắng; hợp chắt smectic, hợpchất tinh thề lông ỉứpstable c. hợp chắt bềnstoich iom etric c. họp chắttỳ lirọngstraig ht-ch ain c. họp chấtmạch thẳngsu bstitu eđ c. họp chất đãthếsurface c. họp chất (bá hắpthụ ở) bề mặtsurface active c. họp chấthoạt động bề mặtsymm etrical c. họp chắtđối xứngtag ge d c. họp chất đánhdắute rn a ry c. họp chất ba cấu

tử, họp chất ba nguyên tố; hợpchất bậc batr ac e r c. họp chất đánh dấu

, typical c. hợp chắt điểnhỉnh, họp chắt tiêu biểuuns atu red c. họp chát chua

 ___   bão hồạ, hop chat chựa no15.78.134.90 downloaded 73390'.pdf at Thu

hợp chất không

họp chất bay hoisự điều chế hon

tính nén dư-ọt;

unstable c. bồnvolatile c.

compoundinghọp

compressibilityđộ nén throe

com pressible nén đượccom pression sự nén, sự ép

ad iabatic c. sự nén đoạnnhiệtcom pound c. sự nén nhiềucấpm ultistage c. sụ* nén nhiềucắp

compressor máy nén, máy épa ir c. máy nén không khíammonia c. máy nénamonìaccentrifu gal c. máy nén lytầmfilter c. máy ép lọcgas c. máy nén khíhigh press ure c. máy néncao áp, máy nén áp lực cao

sing le-step c. máy nén mộtcắpcom pu tation sự tính toán; phép

tínhcom puter máy tính, máy đếmco nce ntra te phần cô; quặng

tuyền // cô đặc; làm giàu, tuyểnconce ntra tio n nòng độ; mật độ;

sự cô đặc; sự làm giàu, Bự tuyến;sự tập trung

critical c.current c. nồng độ tói hạnmật độ dòng diệndry c. sự tuyển khôeffec tive c. nồng độ hữuhiệuelectron c. mật độ electronend c. none đõ

 Aug 02 14:46:31

130

Page 130: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 130/540

www.thuvien247.net

eq uilib rium c. nồng độ cân bangeq uiv alent c. nồng độđương lượngfinal c. nồng độ cuối

fre e c. nồng độ tụ- dograv ity c. sự tuyển trọnglựchydrogen -ion c. nồng độion hydroim purity c. nồng độ tạpchatin it ia l c. nồng độ ban đầuinterC aciaỉ c. nồng độ giữ acác bề mặt, nồng độ òr mặt phân phaion c. nồng độ ionle th al c. nồng độ gây chết,nồng độ tủ- vonglim iting c. nồng độ giới hạnm agne tic c. sự tuyẻn từm aw c. nồng độ khối lượngm axim um perm issible c. nồngđộ eirc đại cho phép

m oial c. nòng độ molan(so

moỉ ị lOOOg dung môi)m olar c, nồng độ moi (sốmol/lOOOg dung dịch),  nồng độ phân từ* gammole c. nòng độ moim olecular c. nòng độ phântứ gamnorm al c. nồng đô nguyênchuẩn, nồng độ đương lượng

overa ll c. nồng độ tổngnồng độ toi p artia l c. phần percen t c.trầm

nồng độ tổng,1 bộnồng độ riêng

nồng độ  phần

relative e.nồng độ tiíongđốisafe c. nồng độ an toànsa tu ra tio n c. nồng độ bãohòa

solution c,nồng độ dungdịchspec ific c, nồng độ riêngsurf ace ©. nồng đô bề mặtto ta l c. nồng độ tổngvo lume c. nồng độ thể tíchvo lum etric m olar e. nồngdộ phân từ- gam thể tích, nồngđộ moi thể tích

w a te r c. nồng độ nưủcweight c. nồng độ trọnglượngwet c. Bự tuyến uứ t

co nce n tra to r thiết bịcô; máy lytâmcas cad e c. thiết bị cồ tầngfla sh film c. thiết bị comàng nhanh, thiết bị bốc hoimàng nhanh

late x c. thiết bị cô latextow er c. thiết bị cô kiểutháp, tháp cô, tháp bốc hơi

co nc en tric đồng tâmconc ep t khái niệmcon coction sự pha (chế); sự

sấc; thuốc pha chế; dồ uống pha(chè)

concre te bê tông; đtrờng (mía)

thô; tinh đầu sáp; vật dóng rắn,vặt đúc khối; vật cự thể // cụthể; bằng bê tông // đúc tbànlikhối; đúc bẽ tông; rải bê tôngasp hal t c. bê tôn? atfan

c o n

c a s t c. bẽ tông (rót) đúc p e rm is s ib le c. nồng độ cho p e r fu m e c . tì nh đau hm m g

15.78 .134.90 dow nloaded 73390 .pdf at Thu Aug 0 : 14:46:31 IcT 2012

131

Page 131: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 131/540

www.thuvien247.netcon

 p recast c. bé tông đúc sẵnslag c. bê tông xỉ

concre ting . (sự) đúc bê tông, (sự)đổ bê tông

concre tion sự* đúc khéi, sụ* kết

khái; sự kết rắn, sự* đóng rắncond ensab ility khả năng ngungtụ, độ ngưng tụ; tính ngưng tụdưục

con densa ble ngưng tụ đượcco nd ensate phần ngưng; phần

hồi lưu  II   ngưng tụcon den sation sự ngưng tụ

acyloin c. sự ngưng tụaxyloin, phản ihig ngưng tụ

axyloinaldol c.  sụ- ngưng tụ anđol, phản ứng ngưng tụ anđolallyỉỉc c. sự ngimg tụ alyl, phàn ứng ngưng tụ alylcap illary c. sự ngưng tụmao dẫnClaisen c. phàn ứng' ngưngtụ Claisen (este+hợ p chấ t mety- ỉen)

cyclic c. sụ* ngưng tụ tạovòngdif fere ntial c. sụ- ngưng tụtừng phẩndrop(w ise) c. 8ự ngưng tụgiọtex tern al c. sự- ngưng tụgiừa các phàn từfilm(wise) c. sự ngưng tụmàngfractiona l c. sự ngưng tụ

 phân đoạninternal c.sự ngung tụ nội phân tửỉon c. 9ự ngưng tụ ion pa rtia l c. sự ngưng tụ một

15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu

sự* ngưng tụ dội

sự* ngưng tụ hoi

quench c.lạnhsteam c.nirór '■

co nden se r thiết bi ngưng (tụ);

cái tụ điên; cái tự quangAbbe c. (cái) tụ quang Abbeair-cooled c. thiết bi, ngưng(tụ) dùng không khí lạnham m on ia c. thiết bị ngimg(tụ) amoniacatm ospheric c. thiết bịngưng (tụ) dùng không khí

 ball c. bỉnh (cầu) ngung

coiled tube c. thiết bịngưng (tụ) ống xoắncoil-in-box c. thiết bi ngưng(tụ) hộp ống xoắn nhúngcontact c.  thiết bị ngu-ng(tụ) tiếp xúc, thiết bị ngimg tụtưởicon traflow c. thiết bịngưng (tụ) dòng ngượcco un terc u rren t c. thiết bịngưng (tụ) dòng nguọccounterflow c. thiết bịngưng (tụ) dòng ngượcd ire ct c. thiết bị ngưng (tu)trự c tiếp, thiết bị ngu-ng tụ tirứid rip c. thiết bị ngưng (tụ)ttrới, thiết bi ngưng (tụ) chảygiọtdry c. thiết bi ngưng (tụ)

khô (bơ m hút khó)flash e. thiết bị ngimg (tụ)nhanhfurn ace gas c. thiết bịngưng (tụ) khí lògasoline c. thiết bị ngưng

Aug®2 *14:46:31 ICT 2012

132

Page 132: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 132/540

Page 133: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 133/540

www.thuvien247.netcon

h eat c. sự dẫn nhiệtcon du ctivity tính dẩn (diệ n, 

nhiệ t)-,  độ dẫn (diệ n, nhiệ t) m ole cu lar c. tính dẩn (điện) phân, tủ ; độ dẫn (điên) phân tủ-

cond uc tom ete r dẫn điện kếconductometric (thuộ c)  phép đođộ dẫn điện

cond uc tom etry phép đo độ đẫnđiện

co nd uc tor vật dẫn (diệ n, nhiêt) fi rs t cla ss c. vật dẫn điệnloại mộtsecond c Is m   c. vật dẫnđiện loại hai

co nduit ổng dẫnair c.ống dẫn không khíoil c. ống dẫn dầu

cone nón; hỉnh nónclassify ing c. nón phân loạifumble c. nón nóng chảy, nónhoa kéSeg er c. nón Seger, nón hỏakế

configura tion cấu hìnhasym m etric c. cấu hình

' không đối xứngatom c. cấu hình nguyên tủ-cis- c. cấu hỉnh cis-cloaed shell c. cấu hinh vòkfn (electron)co plan ar c. cấu hình đòngđiện, cấu hình cùng mặt phẳngelectron ic c. cấu hirửt điệntử, cắu hỉnh vỏ electrongeom etrical c. cắu hìnhhình họcground state electron c. cấuhỉnh electron trạng thái (lutmgtử) cơ" bản

m acrom oỉecuỉar c. cấuhình đại phèn tử, cấu hỉnh cao phân tử*noble gas elec tron c. cấuhinh vỏ electron khí hiếm

oc tahed ral c. cấu hình(hình) tám măt, cấu hình bốt diệnoptic al c. cấu hỉnh quanghọcorb ita l c. cấu hỉnh obitan p lanar c. cấu hỉnh (mật) phăng pyram idal c. cấu hỉnh(hỉnh) tháp, cấu hình (hình) chópsadd le po int c. cấu hinh

điểm yên ngựasp at ia l c. cáu hình khônggianst ru ctu ra l c. cấu hình cấutạotetra hed ral c. cắu hình tứdiệntra ns- c. céu hinh trans-t ri go na 1 c. cầu hỉnh tam giáctrigonal-b ipyram idal c. cấuhỉnh (hinh) thoi tam giácvalence electronic c. cấuhỉnh diện tử hóa tri, cấu hinhvỏ electron hóa tri

confining (sự) hạn chếconflagra nt (bi) cháy, (bị) đốt,

(bi) thiêuconflag ration sự cháy, sự thiêu

đố t; sự bố c cháy; đám cháy; Bự  viêm

confo rm ation hình dáng, cấudạng, dạng; hình thể; srự đúngtheo boat c. dạng thuyềnch ain c. dạng dãy, dạngchuỗiha lf-fil led sh ell c. cấu hỉnh chuỗi

15.78 .134.90 d o w ff lo a ^ !i7$9 l§0.pdf at Thu Aug 0214:<46:3HCTfĩ2012

134

Page 134: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 134/540

www.thuvien247.net

cis- c. dạng ris-eclipsed c. dạng che khuấtenvelope c. dạng baogosh c. dạng kỳ lạhalf-boat c. dạng nứ athuyềnhalf-cha ir c. dạng nừ a ghếskew ed c. dạng nghiêng,dạng ghềnh; dạng lệch, dạngkhông đối xứngstagg ered c. dạng bàn cờ,dạng chử chitran a- c. dạng transtw is t c. dạng xoắn

twist-b oa t c. dạng thuyềnxoắncongelab le đông lạnh đượccongelation sự làm đông lạnhcong ele r máy đông lạnh; chắt

làm đông lạnhcongelìng (sự) dông lạnhcongestion sự- tích tụ; sir tụ

đốngconglom erate khối kết // kết

khốiconglom eration sự kết khốicon juga tion sự liên hợpconnect ion sụ* nối; chỗ nối; vật

nối brid ge c. sự nối cầu; cảunốiỉnte rc ẹll c. sự nổi (cốc) pin parallel c. sụ- mắc song song(diệ n)series c. sự- mắc nối tiếp(diệ n)ta nk c. óng nái bề dầuthree-way c. ống nổi ba

co nne cto r cái nóiconservat ion Bự bảo toàn; ■sự

duy trì, sự bảo quảncharg e c. sụ* bào toàn diệntích

energỉe c. 8ụ- bảo toàn nánglircmgi 80topic sp in c. Bự bào toànspin đồng vịmass c. sự bào toàn khốilượngm atter c. su* bảo toàn vâtchắt

conservative bảo toàncon serve mứt; chất bào quàn  II  

duy tri, bào quản; bảo toànconsistence tính đặc quánh; độdặc quánh

consistency tính đặc quánh; độdặc quánh

cons isten t đác quànhconsietom eter quánh kế

Hổppler c. quánh kếHõppler torsion-cone c. quánh ké

nón xoắnco ti solute chắt tan lẫn // tan lẫnconstancy sự không đổi, tính

không đổivolume c. tính không đoi thểtích

cons tant hằng sốac idity c. hằng sổ (độ) axitaction c. hằng 90  tác dụng,hằng số Planck

activation c. hằng 90  hoạthóaac tua l equ ilibrium c. hẳng sốcăn bằng thựcadditive c. hằng số cộng

c o n

thre e-w ay c. ống nối baad ditive c. hằng số cộngnhánh (thêm)

 ____    v ap o r-p ro o f C. s ự nại kín a ffin ity C. h ằng số _ ái lực,15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug 02ằ l4:4§:3lICT n20Ĩ ân ữ ĩig

135

Page 135: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 135/540

www.thuvien247.netc o n

ap pa ren t ionization c. hangSố ion hóa biểu kiếna rb itr a ry C- hằng số tùy ý,hằng số bết kỳatomic c. hằng số nguyên

tứ (hằng) so

90 (độ)

80

mao

Avogadro c.Avogađro basic ity c. hầng baza- boiling c. hằng số nghiệmsôiBo ltzmann c. hằngBoltzmannca pilla ry c. hằng số

dẫnchemical c.hằng sổ. hóahọcco ag ula tion c. hằng số kếttụ, hằng số keo tụco nc en tration c. hằng sốnàng độ -conventional chemical c.hằng số hóa học quy irớcco up ling c. hằng số ghép,

hằng 80 liên kếtcr itica l c. hầng 80 tới háncryo scopic c. hằng sốnghiện) lạnhCurie c. hằng so Curiedam pin g c. hằng số tắtdầndecay c> hằng so phân rã;hằng 9ố suy giảmd e c o m p o s i t i o n c .   hằng Bố

 phản hủy .d ie lect ric c. hằng 80 điệnmỏidiffu sion c. hằng sốkhuyếch tánD irac c. hằng số Diracdisin tegra tion c. hằng số

15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu

30

Số

dissocia tion c. hằng số phân lyd istrib u ted c. hằng phàn bốebulioscopic c. hằng

nghiệm sôielec trochem ical c. hằng sốđiện hóa, (hằng) sổ Faradayequil ibr ium c. hằng số cân

 bangex trac tion c. hằng sốchiết, hầng số trích lyforce c. hằng số lựcform atio n c. hằng số hình

thànhfreez ing c. hằng sổ nghiệmlạnhgas c. hằng số khígrat ing c. hằng sá cách tửgra vita tion al c. hằng số(lực) hấp dẵn

hằng số thủy

hằng

hâng

số

so

hydrolysis C. phâninstability c.không bềninstrumental c.dụng cụioniza tion c. hằng số ionhóa, hằng số phản ly (chấ t diệ n ly yế u)  ,kinet ic c. hằng số động học,hằng số tốc độ phân ứngla tt ice ■c. hằng số mạng

lưới (tinh thể )M adelung c. hằng sốMađelung (dộ phân cự v tinh thể ) m igration c. hằng số dichuyềnoverall ra te c. hằng số tốc

Aug <02c144&$1IƠ T2012

136

Page 136: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 136/540

www.thuvien247.net

 partition c. hằng số phânbo

Pa scal c. hằng số Pascalp h y s ic a l c . hằ ng số v ậ t lý

Planc k c. hằng só Planck 

 proto nizatio n c. hằng số proton hóa . pseudocrit ical c. hang 8ốg iả tớ i h n

r a te c . hằng Bố tốc độ (phànứ ng, quá trình)reac tio n c. hằng 80 tốc độ phân ứng .ro tat ional c. hằng số quayRydberg c. hằng số Ryd-berg

salting-ou t c. hằng sổ muốikếtsalt perm eation c. hằngsố thấm muối (qua màng) sc reen ing c. bằng số che,hằng số chắnsedim entatio n c. hằng sốsa lắng

self-association c. hằng sốtự * k ế t hợ p

solub ility product c. (hằng số)t ích số hòa tan

stabili ty c. hầng số bềnStefan-Boltzmann c. hằngsố S te fan-Bo l tzm ann

therm al diffusion c. hằngsố k h u ế c h tá n n h i ệ t

therm odynam ic c. hằng sốn h iệ t đ ộ ng (lự c)

Van der Wauls c. hằng sốVa n-der-W aals

velocity c. hằng số tốc độco ns titue nt cấu tử, thành phần

com bustible c. thành phần15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu

con

light c. cấu tử dẻ bay hoi,cấu tù' nhẹnon-m ine ral c. cấu tủ' phikhoáng

tra ce c. cấu tử vết

viscosity index c. thànhph ầ n q uy ế t đ ỉn h ch ỉ số đ ộ n h ớ t

constitu tion sự cắu thành, sựtạo thành; cáu tạochem ical c. cấu tạo hóa họcm olecu lar c. cấu tạo phânt ứ

consumption 9ự tiêu thụ; lượngtiêu thụ

cooling-medium c. sự tiêuthụ chất làm tạnh; lượng tiêut h ụ c h ấ t là m l n h

elec trode c. Bự mòn điệncự c, sự - (h òa ) t a n d iệ n c ự c

ene rgy c. sự tiêu thụ nângl ir ợ n g; nă ng lư ọ n g tiê u th ụ

f i ie l c . s ự t iê u t h ụ n h iê n liệ u ;

n h iê n li ệ u t iê u t h ụ

hea t c. sự tiêu thụ nhiệt;nhiệt tiêu thụsteam c. sir tiêu thụ hainưứr; lượng hơi nirớt: tiệu thụ

conta c t sự tịlp xúc; chỗ tiểp xúc; bộ tiếp xúc, cái tiếp xúc, côngtắc .

conta in er bĩnh chira; thùngchứa, con tenor gas c. bình (chứa) khí;conte ncr k h í

liq uid -air c. contencr khôngk h í lỏ ng

o i l c . contencr dầ u

contaminant chất làm (nhiễm) bẩn, chất làm ô nhiễma ir c. chắt làm (nhiễm) bẩn

 A u g á2nHi4f6:3l ICT 2012

137

Page 137: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 137/540

www.thuvien247.netc o n

rad ioac tive c. chết phóng xạlàm ô nhiễm

co ntam inat ion sự* làm (nhiễm) bận, sụ- làm ô nhiễm; sụ- nhiễm ban, sự ô nhiễm

aerial c. sự- làm ô nhiễmkhông khíenv ironm ental c. sự làm õnhiễm môi trirỉmgoil c. sư ô nhiễm dầurad ioac tive c. sự ỗ nhiễm

 phóng xạw ate r c. sụ- làm ô nhiễmnirớí

co nten t lượng chứa, hàm lirọng;

nội dungas h c, hàrn lượng troca rbon c. hàm lượng cacbonequ ilibrium w ater c. hàmlirọng nirớc cân bằngfiat c. hàm lurmg (chất) béohea t c. entanpihygroscopic w ate r c. hàml ượng n i róc hú t ẩm

m ois ture c. hàm lượng ầm paraffin c. hàm lưyng parafin partia l moLaỉ heat c. entan- pi molan riêng phầnring c* hàm lượng (chất) vòngsa lt c. hàm lượng muốisugar c. hàm lượng đườngtherm al c. hàm lưọng nhiệtvo id c. độ xốpwax c. hàm lượng Báp

co ntra ct ibility tính co ngótcontractib le có the co ngót, co ngót

đưọT, có thể thu nhỏ lạico ntract io n sự* co ngót

am pl itude c. sự giảm biên độlate ra l c. sự* co bèn

transv ers e c. sự co ngangvo lum etric c. sự co thể tích,sự ngót

contraflow dòng ngirơccon tra valence đói hóa trí

co ntrol sự kiểm tra; sự điềuchình, sự* khống chế, sự" điềukhiền // kiẻm tra; điều khiểnanaly tic c. sự phàn tích kiểmtraau tom atic c. sự" điều khiểntự độngchem ical c. sự kiểm tra hóahọc

composition c. sụ* diều chỉnhthành phầndistance c. sự* điều khiển tữxahea t c. sự kiểm tra nhiệtm anual c. sir điều khiển

 bằng taym ixture c. sự điều chình hỗnhợpoil stock loss c. sự khống

chế tổn hao trong dự' trữ dầuqua lity c. B - kiể m tra chấ t lượngsiz« c. sự kiểm tra kíchthước, sự kiểm tra đỗ lởn, sựkiểm tra độ hạt

contro lle r thiết bịkiểm tra; thiết bị điều chỉnh, thiết bi điềukhiển

cascade c. thiết bị điềuchình từng nắcfeedback c . thiết bị điềukhiển có hồi tiếpindicat ing c. dồng hồ kiềmtra

thiết bi diều chỉnhc- Slr “ oen m a ste r c. thiết bi diều chinh15.78.134.90ift0W nl0ldel '[email protected]  at Thu Aug 02 14:46:31 ICT 20 12

138

Page 138: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 138/540

www.thuvien247.net

on-and-of f c. thiết bị điềukhiẻn hr dộng, thiết bị điềukhiển đóng-mò" {máy, diệ n)

con tusion sự " đậ p giậ p; B - nghiền

convection sự đoi liruforced c. sự đối lun cir&ng bứcfr ee C. 9ự đối lư u tar do, sựđối lưu tụ* nhiênhea t c. sự đối lư u nhiệtna tura l c. Bự   đoi lưu tự, nhièn

co nv en tion (bản) quỵ intein tern atio na l c. quy ướcquốc tế

co nv erg ence sir hội tụ; độ hội tụco nv ergen t hội tụconv erse đảo, nghichconv ers ion sự chuyển hóa, sự-

 biến đổi benzo-benzid in e c. sự-chuyẻn vi (benzo-)benziđinca taly tic c. sir chuyền hóa

(có) xúc tốcC urtiu s c. phản ứng chuyểnhóa Curtiusenergy c. sự chuyển hóa nănglirọng, 8ự- biến đồi năng lượngin te rn al c. sự biến đổi nội(nguyên tử)iso energ etic c. sir biến đổiđẳng năng lượngm alt c. sự chuyển hóa mạchnhaonce-th roug h c. sự chuyểnhóa một lầnone-stage c. sụ- chuyển hóamột giai đoạn pinacol c. sir chuyển hóa

15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu

coo

two-stage c. sự- chuyển hóahai giai đoạn

converter lò chuyến, lò thoi; bộchuyền đổi

convertibility tính chuyển hóa

được; độ chuyên hóa đưọcconvert in g (sự*) chuyển hóa, (sự1) biến đòi

convex ity độ led; mặt lồi; chỗ lồiconveyer thiểt bị chuyển tài,

 băng chuyền, bảng tàico ntinuo us mixing c. băngchuyền trộn liên tụcfeed c. bâng chuyên cáp liệu pan c. băng chuyền kiểu đĩascra per c. bảng chuyền gạt,máng gạt, máng càosc rew c. vít tài, guồng xoắnshak ing c. băng tải rungso rtin g be lt c. bâng chúyền phân loạispiral c. vít tải, guồng xoắn

conveyo r thiết bị chuyển tài,

 bảng chuyền, băng táico oker lò nấu, bếp nấu; nồi nấuoil-b urn ing c. bếp dầu pressure c. nồi áp suất, nầiáp lực

cook ing (sự) náu, cách nắnsteam c. sự nấu bằng hơi

cool lạnh // làm lạnhco olant chất ]àm lạnh, chất sinh

hàncooler thiết bị (lồm) lạnh, máy

(làm) lạnh; chất làm lạnh brine e.  giàn làm nguội nướt;muốidrip c. thiết bi tưới làm lạnhse rpen tine c. ống sinh hàn

Aug02gM:46:31 ICT 2012

139

Page 139: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 139/540

www.thuvien247.netcoo

she il-and-tube c. thiết bị(làm) lạnh ống lảngtan k c. thiết bị làm lạnh kétdầutow er gas c. tháp làm lạnh

khítr ickling c. th iết bị tướilạnhtu bu la r c. thiết bị (làm) lạnhkiểu ống

cooligom erization sự đồngoligome hóa, sự cùng tạo thấp polyme

cooling (sự) làm lạnh ■dry c. sự làm lạnh bàngtuyết cacbonic; sự lảm nguội khô{than 'cố c)evapora ting c. sự làm lạnh bầng bốc hơinatu ra l c. sự làm lạnh tự-nhiênshow er c. sự làm lạnh bằng phun mưaspray c. sự làm lạnh bằng

 phun mùcoord inate phối trí; tọa độ // phốihọrp polar c. tọa độ cựcsp at ia l c. tọa độ không giansta te c. tọa độ trạng thái

coord ination sự phối tríco ordỉnative phối trí, đề phối

họp

cop con chỉcopaiba nhựa thom copaiba, bômcopaiba

, copa l nhự a copaìcopane copan, C15H26copỉgment đồng sắc tố

15.78.134.9CTd0toffl6adedF7339ơ .pdf at Thu

đồng

co-

xen

đẳng

oo planarity tính đồng phảng; độdồng phang

copLasticizer chất dồng dẻp hóaco po ly am id copolyamit, polyamit

đòng trùng họp

copo lycondensation sự đồngtrùng ngirngco polyeste r copolyeste, polyeste

đồng trùng hợpoopolyether CDpoỉyete, polyete

đồng trùng hợpcopolymer copolyme, chất

trùng họpacrylate-Hcrylomitrile c. polyme acrylat-acrylonitril

a lte rn atin g c. copolymekẽ .am orphous c. copolymedinh hỉnhazeo tropic c. copolyme phí bigraft c. copolyme ghép kép block c. copolyme khốicrystallin e c. copolyme kếttìnhfilled c. copolyme độngratf(ed) c. copolyme ghépra dia l block c. copolymekhối xuyên tâmrandom c. copolyme hỗn độnran dom graft c. copolymeghép hèn độnre gula r c. copolyme đều đặnsegm ented block c. copoly-me khối cắt đoạnsequence c. copolyme thu- tự ,copolyme dảystart-sha ped) block c. copo-lyme khối (hỉnh) saogtereciblock c. copolyme khối

Aug02‘l4:46:31 Ic T 2012

140

Page 140: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 140/540

www.thuvien247.net

te rn a ry c. copolyme ba cấu tửCO polym erization sự copolyme

hóa, sụ* đồng trùng họpan ionic c. sự copolyme hóaanion '

azeotropic c. sụ* copolymehóa đẳng phí blo ck c. sự- copolyme hóa khốicationic c. sụ- copolyme hóacation

sự* copolyme hóaconstan t c. sự*không đồi tỳ sốfree-radical c. 8 ự- copolymehóa gốc tự dogra ft c. sự copolyme hóa ghép photoin duced c. sựcopolymehóa cảm quang plaHtna c. sự copolyme hóa plasmaring -op en ing c. sự copolymehóa mỉr vòngsponta ne ou s c. 8ự copolymehóa tự* phát

copper đồng, Cu; nồi đồng //

(thuộ c) đồng; bảng đồng, (có)màu dồng // bọc đồng, mạ đồng bla ck c. tiurìt (khoáng CuO) b lister c. đòng đenele ctrolytic c. đồng điện phânindigo c. covelit (khoáng CuS )ro se tte c. đồng ram hồngruby c. cuprit (khoáng CuyỌ ) 

soap c. noi (đồng) nấu xà phừngvitre ous c. chancosin (khoáng 

. CUĩỊS)coppering (sir) mạ dòng, (sự*) bọc

đồng

15 .78.134 .90 downloaded ‘73á90ĩ pdf at Thu Aug

cor

co precip itation BIT cộng kết, sựđồng kết tùa

ooLpro duct sản phẩm phụco pulatio n SÍT ghép, sv liên kếtcopyroly sis 8ự đồng hỏa phâncoram ine coramin, CeHioNiWirpc

 phàm )co rd sợi dây, thủng nhò // buộc

 bằng thừng nhòcordite cođit (thuố c nồ nữ roxen- 

luloza)  ■co re lõi, ruột, nhàn; trục lõicored uction sự cùng khửco rk li-e, bần; nút bần  II   dậy nút

 bẳn

 bored c. nút bằn xoi lòco rneous bằng sừng; giốngsửng

co rpuscle hạt, tiểu phânco rre ct đúng; họp // sửa, sứa

chữacorrection sir sử a cho đúng; sự*

hiệu chỉnh; chỗ sửatherm om eter c. sự hiệuchỉnh nhiệt kế

co rrelatio n sự tương quancorr ig ent chất cải biến (cho duvrc  phàm )

co rro den t chất ản mònco rrodibility tính bi ăn mòn; khà

năng bị ăn mònco rrodible bi ăn mòncorrosion sự* ăn mòn

atm osphe re c. sụ- ản mòntrong khí quyển

 bacterial c. 8ự- ản mòn do V)khuẩn bio logical c. sự ăn mòn sinhhọc boile r c. sự ăn mòn nồi hơicavitat ion c. sự ăn mòn tạo lỗ

02 14 46 :3 1 ICT 2012

141

Page 141: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 141/540

Page 142: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 142/540

www.thuvieh247.net

co su rfacta nt chắt cùng hoạtđộng bề một

eotrimerization sụ- đồng trimehóa

cotton bôngab so rben t c. bông hấp thụ,

 bông hútarti fic ia l c. bông nhân tạoso luble c. bông tan, nitroxen-luloza

cottonous (thuộ c)  bông; (có) dạng bông

cottony (thuộ c)  bông; (có) dạng bông

coulo jfrav imetry phép điệnlượng trọng lirợng kế

cou lo(mb)m etrỉc {thuộ c)  phép đođiện lirợng

coulo(mb)metry phép đo diệnlượng

co ulom ete r điện lượng kếvo lum e c. điện lượng kế thểtíchw eight c. điện Ivrọng kếtrọng lượng

coulo po ten tiog raph máy điệnthế điện lượngcou lopotcntìograph y phép đo

điện thế điện lượngcounte r máy đếm, máy bínhco unte rac tion sự phản tác dụngcounterclockwise ngược chiều

kim đồng hồcountercurrent dòng ngược //

chảy ngưot, ngircn: dòng

countercurrentwise kiểu dòngngượcco un terd iffus ion sự khuếch tồn

ngvrạr counterflow dòng ngưọc // chày

ngưựt, ngvrợt: dòng

cov

counterpoise dối trọngco un terp ress ure đoi áp suấtcou nterreac tion phàn ứng

nghịchcouple đỗi, cặp; ngẫu lực

redo* c. cặp oxy hóe-khửtherm ae lec trỉc c. cáp nhiệtđiện

coupled (dược) ghép (cặp), liênkết

coupling 8ự ghép (cặp), sự* kết bợp; liên kếtazo ic c. sự kếp họp azodiazo c. sự kết họp điazoele ctron c. sự ghép cặp

electroncova lence đồng hóa tri, cộng hóa

tricovalent (thuộ c)  đàng hóa trì,

cộng hóa tricover vỏ bọc, lớp phủ; nắp đậy

// bọc, phủ; dậy, che; bao gồmcrucib le c. nắp chén nungou te r c. lớp phủ ngoài

covolume cộng tích, thẻ tích hiệuchính

covu lcaniza tion sự* cùng lưuhóa

cra ck vết nứ t, khe nứ t // làmniHcooling c. vết nirt (do) lạnhharden ing c. vết nirt khitôi; vết nữt khi đóng rắnheat c. vết nứ t (do) nồnglongitu dina l c. vết nứ t dọc(trục)quench(ing) c. vết nứ t khitôistress c. vết nứ t do ứng

co u nte r ion ion t rá i dấu suất15 .78.134 .90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug 02 14:46:31 ICT 2012

143

Page 143: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 143/540

www.thuvién247.netera

cracker thiết bị crackinhcracking (sự) làm nứ t; (sự)

CTBckinharc c. (sự*) crackinh hồquangca talytic c. (sir) crackinh xúctáccombination c. (sự) crac-kinh lién họpcombination thermal c. (sự)crackinhe nhiệt liên hạpdeeper c.(sự) crackinh sáuheavy c.(sụ*) crackinh sâulỉght-oil c. (sự) crackiith dầunhẹ

liquid-phase c. Í9ự) crac-kinh pha lỏnglỉquiđ-phase thermal c. (sự)crackinh nhiệt pha lỏnglow-level e. (sự) crackiĩìhmức thấpmỉld c. (sự") crackinh yếu,(sự) crackinh nhẹonce-th rough c. (sự) crac-kinh một lần

 partial oxid ation c. (sự)crackinh oxy hóa một phần prim ary c. (sự) crackinh so-cắpseconda ry c. (sự-) crackinhthií- cắpselective c. (sự) crackinh

• chọn lọcselective ca taly tic c. (sự)crackinh xúc tác chọn lọc

vapo r-phase c. (sự) crac*kinh pha hơivap or-phase therm al c. (sụ*)crackinh nhiệt pha hoi .

crack le-w are gổm sứ men rạncraze vết rạn; vân rạn II  làm rạn;

15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug

cream kem, váng sửa; kem (thự c  phẩ m), kem (dể  hôi xoa); màu kem// (làm) noi váne, đánh kemdeod oran t c. kem (xua) khửmùiface c. Item xoa mặtice c. kem ăn (que, cố c...) latex c. váng latex■ having c. kem cạo râushoe c. kem đánh giầy

crease nếp nhăn, nếp gắp, népnhàu  II  gẩp nép, làm nhăn,làmnhàu

crease le »8 không gấp nếp,không nhàu

creasy gắp nếp, nhàu .cre atine creatin, C*Hfl02N3cree p sự rão; sự bò, sự leo (ti'ih 

thể)creolin creolin (thuố c trù- sinh 

vộ i hạ i) creosote creoBotcrep e kếp, crêp (cao su)]  nhiễu,

vài crẽp bro wn c. kép nảu

smoked b lanke t c. kếptấm hun khóieole c. kếp đế giầywhite c. kếp trắng

cres lan crest an (sợ i acrylic)cresol cresol, CHsCsHiOHcre st đỉnh,ngọn, nỏccrevice đường nứ t, kẽ nứ tcr ib le cái sàng, cái rây; lưới vợt,

lirới lọccrib rifo rm dạng sàng, dạng lướicristobalite CTÌstobalit (khoáng

SiŨ 2)critic al tới hạncri ticaỉity tính tởì hạncross chỗ giao nhau, chồ gập

02 114M 6i31diCT 2012 ‘

144

Page 144: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 144/540

www.thuvien247.hẽỉ 

hai r c. dây chữ thập (máy quang họ c) 

cro88>bonding (sụ*) liên kếtngang

cross-dye ing (Bự) nhuộm sựingang

cross-link liên kết ngang, liênkết cầu nối

cross-section tiết diện (ngang)cro ss-trans fer sự truyền ngang,

sự chuyển ngang (dồ ng trùng htrp)

crotonizat ion sụ* croton hóacro tonoyl (gốc) crotonyỉ, CH3-

CHCHCO

crotyl (gốc) crotyl, CH3CH-CHCHzcrucible nồi nung; chén nung

 black-lead c. chén graphit(nung)ca rbon c. chén than (nung)filter c. chén lọc nungGoock c. chén Goock pla tin um c. chén bạch kim

 plumbego c. chén graphit(nung) porcela in c. chén sứ

cru de nguyên liệu; dảu (mò) thò// thò, chưa tinh che, chu-a chế

 biếncru sh er máy nghiên, máy tán;

máy ép nát, máy ép vắtcrush ing (sự) nghiền, (sự) tán,

(sự-) ép vắt

choke c. sự nghiền đậpdry c. sự- nghiền khỏwet c. sụ* nghiền ướt

c ru s t vò, lớp vó protecting e. vó bảo vệ

cr u tcher máy khuáy thang protecting e. vó bảo vệ

crutcher máy khuáy thang

15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug

cry

cryoc he mistry hóa học lạnh, hóahọc nhiệt độ thấp

cryogen chất làm lạnhcryogenic làm lạnh; (thuộ c)  kỹ

thuật lạnhcryo gen ics kỹ thuật lạnhcryohydrate eryohyđrat, tinh

the muối băng (hydrat hóa dư ớ i diém dùng cùa nư ớ c) 

cryolitecry 111it (k hoá ng AỈFữ N as)cry om ete r nhiệt kế nhiệt độ

thắpcryometry phép đo nhiệt độ

thắpcryoscopic nghiệm lạnh

cryoscopy phép nghiệm lạnhcryostat máy điều lạnhcryptocrystalline- (thuộ c)  tinh

thê an; an kết tinhcryptova lency hóa tri ẩncrystal tinh thể; pha lẻ; thạch

anh (trong suốt) // bằng pha lé;như pha lẻac icular c. tinh thể hình kimallotropic c. tinh thề dị

hirónganisotropic c. tinh thề khôngđãng hirứnga n tife rroe lectric e. tinh the phản sắt điệna n tiferrom agnetic c. tinhthẻ phàn sắt từatomic c. tinh thề nguyên tử biaxial c. tinh thề ltrởngtrụct" ire fr in gen t c. tinh the1trừng chiét

 body-centered cuhic c. tinhthể lập phưiTTis thế tâmB ohemian c. pha lê Bô-hêmcovalen t c. tinh the đồng

0214:46:31 ICT 2012

10-TttHH-A-V   145

Page 145: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 145/540

www.thilvien247.netcry

cubic c. tinh thể tập phươngden dritic c. tinh the dạngcâydisordere d c. tinh the honđộn

do ub leob lique c. tinh thetam táface-cen tered cub ic c. tinhthể lập phirong diện tâmferroe lec tric c. tinh thể sắtđiệnferrom agne tic c. tinh thesat tir hete ropola r c. tánh thể dịcực

he xagonal c. tinh thể lụcgiáchost c. tinh thề chù, tinh thểcư sò"ideal e. tinh thề lý tưởng,tinh the hoàn hảoỉdiom orphic c. tinh thể tựhìnhim perfec t c. tinh thế không

hoàn hàoinocula ting c. tinh themầm, tình thẻ nhânionic c. tinh the ionion ic-molecular c. tinh thẻion-phân tử-lase r c. tình the laze, tinh thelaser left-hand(ed) c. tinh thẽquay trái

liquid c. tinh the lôngmetallic c. tinh thể kim loạimixed c, tinh thề hỗn hựpm olecu lar c. tinh thể phântử ^

tinh thể đon

mosaic c. tinh thẻ hình menrạnmoth er c. tinh thể mẹnematic c. tinh thể nematic perfe ct c. tinh thẻ hoàn bảo

 piezoelectric c. tinh the ápđiện pola r c. tinh thể có cực polymer single e. đơn tinhthe polyme pyroelectr ic c. tình thế hỏađiệnreal c. tinh thể thựcright-hanđ (ed) c. tinh thẻquay phải

rock c. thạch anh; pha lêkhoángseed c. tinh thề mầm, tinhthe nhânsingle c. đơn tinh thềsm ectic c. tinh thể smectictwin(ed) c. tinh the sinh đỏi,song tinh theun iax ial c. tinh thể don trục

va lent c. tinh thể hóa tricry sta lline kết tinh; ịthuộ c)  tinh

thểcrys tal iinity tính tinh thể; trạng

thái tinh the; độ két tinhcrystallite vi tinh the, tinh the

nhòcrystallizab ility tính kết tinh

dưựtcrystallizable két tinh dirợccrystallization sự kết tinh

fractiona l c. sự kết tinh phân <toạnspo ntan eou s c. sự kết tinhtự phátsurface c. sự kết tinh (ờ ) bề. m on oc linic c. t inh thê đon su rfac e c. sự kêt

15.78.134.90 downloaded 7 3 3 9 0 ^ a Thu Aug 02 14^6:31 ICT 2012

146

Page 146: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 146/540

www.thuvien247.net

chậu kết tinh; bát

xạ

(thuộ c)  tinh

tinh thể họctinh thề học

crystallizer kết tinh

crystalỉogram ânh nhiều(của) tinh thể

crystaUographic

thê họccrystallographystructural c.cấu trúcX-ray c. tinh thể học tia X

cry sta ilohyd rat tinh thể ngậmnước, hyđrat két tinh

cry sta llo id thể két tinh (dirợc)// có tính chắt tinh thể

crystallose ciystaloza cmuố i 

sacarin tan) cu lle t mảnh thủy tinh (dày, dể  nấ u thủ y tinh) 

cu lm than vụ n, than cám cu ltu re sụ* tròng trọt; sự nuôi

(lãnh vậ t)-,  sự cấy (vi khuẩ n) cum arín cumarin, C9ÍỈ6O2curain y l (gốc) cuminyl, C3H7C6-

h 4c h 2 -cumoyl (gốc) cumoyl, C3H7C6-

h 4c o -cum ula tion sự chòng chắt, sự

dồn lại, sự- tích lủycu m ula tive chồng chắt, tích lữycu m ulene họp chắt (có) nối đòi

chồng chắtcup cốc, chén

agate c. chén agat, chén mãnãoflash c. chén thử điềm cháy

 p latinum c. chén bạch kìmweighing c. chén cản

cup-and-cone thiết bi cấp iiêukieu chuông van hai nón ngmrc(lò)

CU T

cupel nồi cupen; chén tánh luyện(vàng bạ c) 

cupellation  p h i r ữ T L g  pháp cu pen,sự- cupen hóa

cupola đính vòm; lò đứng nấu

gangcupra te cuprat, MzCuOscupric (thuộ c)  dồng (II), đồng

hóa tri haicuprit cuprit (khoáng  CiizO)cup rucu prỉc (thuộ c)  đàng (I)

đòng (10, đồng hóa tri một vàhai

cuprous (íthuộ c)  dồng (I), đồnghóa tri. một

cu ra re nhự a độc (c y loài Strychnos tuxifera); dieh chiết nhoChondodendrxm tomentosum tinh chề (dirọ v liệ u) 

cu rcu m a cày nghệcurcum ỉn cucumm, C21H20O6curd cục đông; cục vón; sữa đôngcu rd lin g (sự) đông vóncu re sự lun hóa (cao su)', sự đóng

rắn (xi măng);  sự xù- ly, sự chế

hóa; sụ- ngâm muối (da);  sự-muối; cách chira bệnhac id c. sự xừ lý (bằng) axitcold e. sự ìiru hóa lạnhgas c. sự lưu hóa bằng khíhea t c. sự xù- ]ý nhiệthot c. sự lun hóa nóngho t-water c. sự li

 bằng nirớc quá nhiệt

curer thiết  bị Iiru hóa (cao su);thiết bi xử- lýcurie curi (don vị phúng xạ ) cu rin g (sự) lưu hóa; sự đóng

rắn; sự xử lý, sự- ché hóa

lira hóa

mois t c. sụ* xử ]ý ẩmcu pbo ard tú n atu ra l c. sự đóng rắn tu-

15.78.134.90 downlo aded■73390.p df atổThu A ug*02 14:46:31 ICT 2012

147

Page 147: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 147/540

www.thuvien247.netcur

sự hun khói, sựsmoke c.xông khói

cu rium curi, Cmcu rren t dòng, luồng II  hiện hành,

hiện thòi

a lte rn atin g c. dòng (điện)xoay chiềuanode c. dòng (diện) anôtascending c. dòng (đi) lêncath ode c. dòng (điện) catôtcontinuous c. đòng (điện)một chiều ■conv ect ion c. dòng đối lưudescending c. đòng (di)

xuốngdiffu sion c. dòng (điện)khuếch tán edđy c. ổòng xoáy high-ten sion c. dòng (điện)cao ápinduced c. dùng cảm ứnglight c. luồng ánh sáng photo ele ctr ic c. dòng quangđiện

therm al c. dòng nhiệtcurv atu re sụ- uón cong; độ congcu rve đirờng cong; đưímg (do

thị)ad iabat ic c. đirờng đoạnnhiệt boiling(-point) c. đirờng(diem) sôica lib ra tion c. điròng chuấrtcha racte ristic c. đường

đặc trưngcolor response c. đườngđặc trưng phổcombustion, c. đưírng đétcháycooling c. đưxmg làm lạnh

 __   dew (-point) C. đường15.78.134.90 downl®adedi73390.pd f at Thu Aug

dissocia tion e> đường phân

 }ydistilla tion c. đường chưngcấtdistr ibution c. đirùng phân

 bóelectrocapi llary c. dirỉmgđiện mao dẫneq uilib rium c. điròrng cân bằngev ap orat ion c. dưímg bốc■hơifusion c. đường nóng chàyiso ba ric c. đirờng đẳng ápisopo ten tial c. đường đẳngthếiso therm al c. điròng đẳngnhiệtlỉquỉdus c. đưímg liquidưs,dirfmg lòngmelting c. clirỉmg lòng,đường liquidusmelting-poin t c. đirờng(điểm) nóng chây

ne utr alizatio n c. đườngtrung hòa polaroỊỊraphic c. đườngcực pho potentiodynam ic c. đườngthế động lực (học) pote ntỉokinetic c. diròngthế động học pote ntiom etr ic c. đirờng đo

thế potentiostatỉc c. đvrờngthe tĩnh họcsolidus c. đưủng solidus,đường rắnsolubility c. dưừng tính tantem pe ratu re c. đưừng

02nA4Ộ46ộ31 ICT 2012

148

Page 148: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 148/540

www.thuvien247.net

ti tr a tio n c. -đưímg dinh phàn, dirỀmK cong chuan dộyie ld c. đường hiệu suắt

cu t sụ- cắt; sự- giảm; mặt cắt,lát cắt; phần chia ra, phần

(chimg) cất, (phần) phân, đoạn// cắt, chia cắt; giảm, cắt bớtclean c. phần ■cất hẹp 'end c. phần cắt cuốifi rs t c. phần cắt ngọnh ea rt c. phần cất giữahea vy c. phần • cắt cuối, phân đoạn nặngla st c. phần cất cuốilube c. phần cất dầu. bỏitron *nar ro w c. phần cất hẹpwide-bo iling c. phần cắt(khoảng nhiệt độ sỏi) rộng

c u tte r dụ rig cụ cắt, dao cắt, máycắtdiam ond glass c. đao (kimcương) cắt kínhhot-w ire c. dụng cụ cắt

 bằng dáy nóng (cắ t chãt (lèo xố p) cu tting (sự) cắtcyan (nhóm) xyan, gốc xyanua,

CNcyananil xyananil, C10O2N4cyanate xyanat, MNCO; ROCNcy anation sự xyan hóa, sự

xyanua hóacy an idat ion sự" xyanua hóacy an ide xyanua, MCNcyan id ing (sự-) xyanua hóacy an ine (phẩm) xyanin,

C29H39N2Icyanite xyanit (khoáng AI2O3SÌ) cyanocobalamin xyanocobalmin,

vitamin B1215.78.134.90 downloaded 7S@§©rpdfC3i(Thu

c y c

CN‘;cyanogen (nhóm) xyan,đixian, (CN>2

cy anogena tion sự- xyanua hóacyanotype bàn in xyanotip, bàn

in xyanua, bàn in xanh (in phoi) 

cyanotypy phép in xyanotip, phép in xyanua, phép in xanh (in  phơ i)

cybotactic xybotactịc, định hirớtigch uy Ế n tiếp

cybo tax is hiện tưọng xybotaxi,hiệiĩ tưiợng đinh hu-ớng chuyểntiếp (phàn tùr trong chấ t lỏ ng) 

cy clan e xyclan, xycloparafincycle chu kỳ, chu trình; vòng  H 

quay vòngCarn ot c. chu trình Camotclosed c. chu trình kínfilte r c. chu kỳ lọcnon-reve rsib le c. chu trinhkhống thuận nghịchopen c. chu trình hủ*reversible o. chu • trìnhthuận nghịch

steam c. chu trình hoi mrửcth erm al c. chu trinh nhiệt

cyclic(al) tuần hoàn, theo chukỳ; (có) vòng

cyclis ing (sự) đóng vòngcyclizatio n sự đóng vòng, sự tạo

vòngđehy drogenative c. sựđóng vòng loại hydro

intr am ole cu lar c. sự đóngvòng nội phân tửox ida tive c. sự đóng vòngoxy hóareduct ive c. sự" đóng vòngkhứ

cy cloa cy lat ion sự axyl hóa tạoAug 02 14:46:31 ICT 20 12 ■

149

Page 149: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 149/540

www.thuvien247.neteyeeye load dition phản ứng cộng

tạo vùngcvcloalkane xycloancan, ancan

vòngcycloalkene xycloanken, anken

vòngcycloalkvlation sự" an ky! hóatạo vòng

cycloalkyne xycloankyn, ankynvòng

cycloate xycloat, C11H21ONS(thuố c trừ sinh vậ t hạ i) 

cyclocondensation sự ngimg tụtạo vòng

cyc lode hydratation sir loạihyđrat tạo vòngcyc lodehydrogeĩiation sự loại

hyđro tạo vòngcyclodehydrohalogenatìon sự

loại hyđro halogenua tạo vòngcyclo isomerization sự* đòng

 phân hóa tạo vòngcyclone xyclon (góp), buồng góp

xoáy

cycloolefin xycloolefm, olefinvòng

cyclooligomerization sựoligome hóa tạo vòng

cyclopo lym erization sự- poỉyme

hóa tạo vòngcy clo rubb er cao su xyclocyclotron xyclotroncy linder xy lanh; trục lốn; trụ,

hình trụcrush ing c. trục nghiềndec an ting c. ống gạnm easuring c. éng đong

cym ene xymen, CioHu

cysteine xystein, HSCH2CH- NH2COOHcysteinyl (gốc) xysteinyl, HS-

CH2CHNH2CO*cysteyl (gốc) xysteyl, HSO3-

CH2CHNH2CO •cystine xystin, C&H12O4N2S2cystyl xystyl, Í.COCH(NH2)-

CH2S]2 cytas© xytaza (1enzim) 

cytochem istry hóa học tế bào

Ddacron đacron (tên thư ơ ng phẩ m  dalapon đalapon, C2HO2CI3

s<ri poỉyetylen teri’phtalat) (thuố c trù' sinh vậ t hạ i)dacryclin đacryclin (anbumin  d alto nìđ e đaltonit, họp chắt

nurớ c mắ t)  thành phần không đồi

15 .78.134.90 ddwnidadeBn73S90.pdf at Thu Augd02°14‘:46:31liiCTn2 b f 2 u

150

Page 150: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 150/540

www.thuvien247.net

damage sự ton thất, sự thiệt hạin  gây tôn thắt, gây thiệt hạica talyst đ. sự tổn th ấ t xúctác, sự- ngộ độc xúc táccorro sion d. sự ton thắt đo

án mòndamp sự ẩm irót; khi' mỏ  H   ẩmựtH, am thấp // thám ướt, làmâm; hăm, cán; dập tắt (lira)choke d. khí ngạt (mù)fire d. khí đằmwhite d. khí cacbon oxyt, khíCO {.trong khí mò) 

dam per van gió kiều lá chắn; bộgiảm xóc, cái tắt dao dộng

darken ing (sự) thâm, (sự) tái lại,(sự) hóa đen

data so liệu, dữ kiện; tài liệudating Bự xác dinh tuồi

isotopic d. sự* xác đinh tuổi bằng đồng vira d io c a rb o n đ. SU" xác đinhtuồi theo cacbon phóng xạ

d a tu m SO liệu, dử kiện; luận cú-đ au b y dính, nhóp nhápd ea ct iv at io n sự khù- hoạt ( tính)dea ctỉvator chắt khử hoạt (tính)deaera tion sự loại không khídeaer ato r máy loại không khídea lkalỉsa tỉon sự loại kiềmdea qu ation sự loại nuródeaspha lting (sự) loại atfandeb ris mảnh vữ, mảnh vụnde bu tylation sự loại butyl

decaborane đecaboran, C10H14dec ac htor đecaclo, CioCliodecacyclene đecaxycỉen, C3ÁH18de cahyd ra te decahyđrat, họp

chát ngậm mirời (phân tủ-) nirứcdecalescence hiện tượng hấp

thụ nhiệt (chuyể n hóa thù hình)15.78.134.90 downt®aded<73®90Cpdfi at Thu Aug

d ec

decane đecan, C10H22decanoyl (góc) decanoyl, CH3-

(CH2)sCO* de canta tion sự (lắng) gạn

coun tercu rren t d. sự gạn

dòng ngượcdecanter dụng cụ dắng) gạn,

thiết bị (lắng) gạndecarbon(iz)ation sự tách loại

cacbondecarboxylase decacboxylaza

(enzim)decarbu riza tion sự tách loại cac-

 bondecation ization sự tách ỉoại ca

tiondecat(iz)ing sự hắp khứ hồ, sựhấp khử bóng (vai len) 

decay sự phân rã; Bự giả m  II  phân rã; giảm dầnchain d. sự phân rã dâychuyênfluorescence d. sự* tắt dầnhuỳnh quangnu clea r d. sự- phân rã hạt

nhânrad ioactive d. sụ- phân rã phóng xạ

decene đexen, C10H20

dechela tion sự loại chelat, sụ- phávòng càng cua

dec hlor inatio n sự tách loại clođecimolar đexi mol/lít, phần

mười mol/!ítdecỉnormal phần TĩHTÒi đưtmg

lượng gamdeck sàn giá bubble d. đTa cột sục khí

decoating sự tách lớp phủ, sự-tháo vỏ bọc

decoction sự sắc, sự pha, sự hãmịchè...);  nư-ớc sắc, nưót pha.

02n Ì4^ 6â31(ÌCT. . 2’012

151

Page 151: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 151/540

www.thuvien247.net

15.78.134.90 dow

decdeco king sự- tách cốc, sự loại cốcde co loran t chất khử màu, chất

tẩy trắng  H   khù- màu, làm mấtmàu, làm phai màu

decolor(iz)a tion sự- khử màu, sự

làm mat màu, sự làm phai màudecolorizer chất khir màu, chắt

tẩy trắngdecom poser thiết bị phân hủy;

dụng cụ phân hủyamalgam d. thiết bị phânhủy hỗn hốngclosed tub e d. thiết bị phânhủy ống kín (hồ n hố ng) 

tow er d. tháp phân hủy (hỗ n hố ng )

decom position sự phân hủy, sự phân giảiac id d. sự- phản hủy bằng axitanaerobic d. sir phân hủyyếm khíanod ic d. sự phản hủy (ờ)anòt

arc d. sụ- phân hủy trong hòquang (điện)ca taly tic d. sự phản hủy cóxúc tácchemical d.họccold d. sự phân hủy ỉạnhdo ub le d. phàn ửng trao đồielectrochem ical đ. sự phânhủy điện hóa

heteroly tic d. sự đi, (phân) lyhigh tem peratu re d. sự phán hủy nhiệt độ caohomolytic d. sự đồng (phân)ly

sự thủy phân phân giải thành

sự xạ lyd. sự phân hủy

sự

ketone d. sự- phàn giãi xe tonla se r induc ed d. sự* phânhủy bằng lazem olecular d. Bự- phân hủy phân tử

nu cle ar d. sự phàn hủy hạtnhânoil d. sự phân hủy dầuoxida tion d. s ự phân hủ y oxy hóa photo chem ical d. sự phằnhủy quang hóa Chọc) pyro ly tic d. sụ" hòa phânradiaẺ ỉon d. sự phân hủy do

 bứ c xạradỉolytic d.spontaneoustự phátstop-wise d.từng nấcthermal d.

decompression sự giảm áp lựcdecon tamination sự khử ô

nhiễm, sir loại ban, sự làm BạcVfdec oration sự trang trí

underg laze d. sự trang trídirửi men

de co rativ e (đế) trang tríd e c o te x đecotex, C9H9O3CI (thuố c 

trừ - cò)dec oupling sự* tách cáp, sự làm

đtrt Hên kếtdec rease sự giảm  II   (làm) giảm

dec rem en t sự giảm (bớt); lirọnggiả mdecre pitatio n Bự nồ lách tách (do 

nhiệ t  )decyan(iz)ation sự khừ xyan, sự

loại (nhổm) xyanoxidative d.  __ sir oxỵ hóa loại

■ipdíỉátì iThu Aug 0 2 i14i46:31>nlCT 2012

 phản hủy

sự nhiệt phán

sự phân hủy hóa

152

Page 152: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 152/540

www.thuvien247.net

decvclization sụ- mừ vòngdecyi (gốc) đexyl, CioHỉi •ded us ting sự khừ bụi, sự- lọc bụidee lectronat ìon sự" tách electron,

sự oxy hóa

deemulsification sự khử nhủ,sự" phá nhủ tư-ongdeep đáy sâu // sâu; sẫm, tham

(máu)deepenin g sự làm sẵm, sự làm

thẫm (màu)color d. sự làm sẫm màu

deet đeet, C12H17ON (thuố c trừ - sâu)

deexc itation sự khứ kích thích

defat ing (sự) loại mỡdefecation sự làm trong, sự gạn

lọc progressive d. sự tàm trongnhiều bước

defect khuyết tật; sai sót; sự hụt;độ hụtch ain d. khuyểt tật mạch(polyme)

crystal d . khuyết tật tinh thếmass d. độ hụt khối lưựngqu an tum d. độ hụ t lượng tủ'st ru c tu ra l d. khuyết tật cắutrúcsurface d. khuyết tật bẻ mặt

defic iency sự thiếu, sự hụt; chỗthiếu hụtelectro n d. chỗ thiếu elec

tron, lỗ tróng(tinh thế

) •de fin itene ss tính xác địnhdef in ition đinh nghĩa; sự xác

đinh; độ rỗ (nét) ■de flag ration sự bùng cháy; sự nổ

 bùngdeỉlag rator thiế t bị đố t cháy

15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug

degdeflation Bự tháo hơi, sự xẹp hơideflection sự võng, sự uốn

xuống; độ võng; sự lệch; dộ lệchdeílegm ator thiét bị (tinh) cất

 phân đoạn, thiết bị ngưng tụ hồi

lưudefloeculan t tác nhân giải keo tụdefloeculation sự giải keo tụdefoam er chất khứ bọtdefoam ing (sự) khử bọtde fol ian t chất làm rụng ládeform ation sự* biến dạng

area (l) d. sự- bién dạng bềmậtcompression, d. sự biến

dạng nénela stic d. sự biến dạng đànhồila te ra l d. sự biến dạng ngang perm anent d. sự biến dạngvĩnh cửu; độ biến dạng vĩnh cửu plastic đ. sự* biến dạng dẻo plasto -e lastic d. sự* biếndạng đàn dèores idua l đ. sự biến dạng(còn) dưrevers ible d. sự biẾn dạngthuận nghịchrubbery d. sự biến dạng kiểucao susurface d. sự biến dạng bềmặtten sile d. sự biến dạng kéoun ifo rm đ. sự- biến dạngđồng đều

de form yla tion sự loại fomyldegasifica tion Bự khứ khí, sự

loại khídegasse r thiết bị loại khídegassing sự loại khídegeneracy sự* suy biển, sự thoái

02 144 6:31 lCT 2012 ‘

153

Page 153: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 153/540

www.thuvien247.netrfeg

energy level d. sự suy biếnmire nàng lirụmgFermi*Dirac d. sự suy biếnFermi-Dimeorb ita l d, sự suy bìén obitan

degenera tion sự suy biế n, sự  thoái hóadeglycerinizing (sự) tách loại

glyxerindeg radat ion sự giảm phẢ m chất,

sự xuống cắp, sự giảm bậc, sựthoái hóa; sự thoái biến; sự phai(m áu)Beckm ann d. sự- thoái biénBeckmann

 bio logical d. sự- thoái hóasinh họcch ain-end d. Bự- thoái biéncuối mạch (cao phân tứ -) chem ical d. sự thoái biến hóahọcEd man d. sự thoái biếnEđmanEm đe d. sự thoái biến EmdeHofmann đ. sự thoái biếnHofmannhy drolytic d. sự thoái biếnthủy phânm echan ical d. sự- giảm phẩmchất c<r họcm echa noch em ỉcal d. Bự - giả m phấ m chấ t CO' hóa họ c 

ox idativ e d. sự thoái hóa do(bị) oxy hóa

oxygen d. sự thoái hóa do oxySmidt d. sụ- thoái bién SmidtSm ith d. sự ihoái bién Smith

. S tre ck er d. sự thoái biénStrecker th erm al d, Bự- thoái hóa đo

15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu

de grap hi tiza tion sụ- toại graphitdegras mỡ, chất mở (/ù- da, lòng) 

wool d. mở lông cừude greas er thiết bi tẩy mã, thiết

 bi tầy nhỉm; chắt tẩy mỡ ‘

degreasing (sự) tẩy mõr, (sir) tẩynhờndegree độ (nhiệ t dô);  độ (don vị 

do góc);  bậc, cấp; mức độab so lute d. dộ tuyệt đói, độKelvinangular d. độ gócce ntig rad e d. độ bách phànFare nh í'ít d . độ Farenheitm inu s d, đô âm

 plu s d. độ diningReaum ur d. độ Réaumurze ro d. zero (dô) tuyệt đóid. of accu racy (mức) độchính xácd. o f ac id ity (mức) độ axitđ. of activ ation (nnlr) độhoạt hóad. o f a cu rve bậc của đường

congd. o f adhe sion (mức) đô bámdínhd. o i   asso ciatio n (mút) độkét hợp, (mức) độ liên họpd. of bleaching(mứt) độ tẩytrắngd. o f br an ch ing (mức) độ phân nhánh (mach cacbon) d. o f crystal lin ỉty (mức) đô

kết tinhd. o f cu re (mức) độ đóng rắnd. o f decomposition (mức)độ phân hủyd. of d iso rd er (mức) đõhỗn họpd. of dỉsp ersi ty (mức) độ

Augh02 14:46:31 ICT 2012

154

Page 154: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 154/540

www.thuvien247.net

d. of excita tion (mức) độkích thíchd. of freedom bặc tự dod. of grin din g (mức) độnghiền

d. of hu midity (mức) độ amd. of hydroly sis (mth:) độthủy phând. of ionization (mức) độ ionhóad. of orie ntation (mứic) độđinh hướngd. of ox idation (mức) độ oxyhóađ. of po lariza tion (mức) độ

 phản C1TCd. of polydispe rsity (mức)độ đa phân tánd. of po lymeriza tion (mứ-c)độ polyme hóad. of reductionkhửđ. of saturation

 bão hòad. of separation

táchd. of symmetry (m\rc) độđói xứngd. of viscosity (mức) độnhớt

degumxning sự loại keo; sự loạinhựaoil d. sự- loại nhựa trong dầu

dehalogenation sự loại halogensự loại ảm, sự"

(mức) độ

(mức, độ

(m\rc) độ

dehumidificationtách ầm

deh ydrant chất loại nước, chắthút nước

* dehydration sự loại nước, sựỉoại hyđratca taly tic d. sự loại hyđrat có

15 .78.134 .90 dow nloadẽ d^73390.pdf at Thu Aug

del

electroosm otic d. sự loạinirớc điện thẩm thấuion d. sự loại hyđrat của ion

deh yd rator chắt hút nirớc; thiết bị loại nircrc

oil d. thiết bi loại nước trongdầudehyd rocondensation sự ngưng

' tụ tách hyđrodehydrocortisol đehyđrocotisol,

C21H28O5 (dư ọ v phẩ m) de hyđrocortisone đehyđrocoti -

son, C2iH2tìOs (duxrv phân) dehyd rocyclization sự tách

hyđro khép vòng

dehydrogenase dehydrogenaza(emim)deh ydrogenation sự tách hydro,

sự loại hyđrodehyd roha logenation sự loại

hydro halogen uađehyđrometallation sự loại kim

loại hyđrua (hợ p chấ t CO' kim)dehy drotosylation sự loại

hyđrotosyl, sự ỉoại p-toluen-sun-

foaxitde ice r chắt chống đóng bángdeiod ination sự loại iotde ion izat ion sự ngăn ion hóadelamination sự- tách lớpdeleter ious có hại, độcdelicate Tnỏ ng, mả nh; dẽ võ", tinh 

videu unification sự loại lignìn

deliming (sự) loại vôideliquation sụ* pha loãngdeliquescence sự chảy rữadelivery sự cung cắp, sự" phân

 phát; năng suất; công suấtoil d. sự cung cắp dầu

0 2 f4 :4 6 :3 1 iC T 0 1 2 ^ ° "

155

Page 155: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 155/540

www.thuvien247.netdel

de lu ster an t chắt làm mỉr, chắtlàm mất bóng

delu ste ring sự lain mờ; sự làmmất bóng

demagnetization sự khứ tữ

de m eta latio n sự tách kim loại(họ -p ch ắ t cư k im) 

de m ineraliza tion sir loại (chất)khoángw ate r d. sự loại muối khoángtrong nư-ớc, sự- làm mèm nư-ớc

de m ister thiết bi tứch sirongwire-mesh d. thiết bị táchsirơng bằng lưới dây

de mixing sự phân lứp chỗ n hợ p) 

dem ulsỉbi lỉty khả năng khử nhũ(tiromg)

demulsiGcation sự khử nhũ(tirơng)

den atu rat ion sự làm biến chắtdendri te hỉnh cây; tinh thề dạng

nhánh câydendri tic (có) dạng câydenominator mẫu so

dens ification sự làm đặcden sim ete r tỷ trọng kếdensitometer mật độ kế, vi

quang kế; tỷ trọng kéde nsito m etry phép đo mật độ

quang họcdensi ty tỳ trọng; mật độ; mật dộ

quang họcanod e cu rren t d. mật độ

dòng (cr) anôtappar en t d. mật độ biểukiến; tỷ trọng biểu kiếna I*ea(l) d. mật độ (bề) mặt; tỳtrọng (bề) mạt

av era ge d. mật độ trung bình;tỳ trọng trung bình blackenin g d. (mật) độ đen(vạ ch phố ) bubble đ. mặt độ bọt

 bulk d. mật độ khối; tỳ trọngthê tíchcath od e cu rren t d. mật độđòng (tr) catôtcharg e d. mật độ diện tíchco llis ion d. mật độ va chạmcontact d. mật dộ tiếp xúcco nv en tion al d. tỳ trọng quyuởc

cri tic al đ. mật độ tói hạncrysta l(line) d. mật độ tinhthecu rr en t d. mật dộ dòng (điện)dry đ. tỳ trọng khôelec tron d. mật độ electrongas d. tỷ trọng khího le d. mật độ lỗ trống(electron)ỉon(ỉc) d. mật độ ionm ean d. mật độ trung bình;tỷ trọng trưng bìnhm olecu lar d. tỷ trọng phântử "

mật độoptical đ.(học), độ đenrelative d.specific d.

quang

. - u* ị,y  biuilg J1Ư1

area( l) d. mât đô (bè) mât; tỷ J ,' ,• . „ ~  J   volum e d. ty trong thtrọng (bề) mạt _ , “ . / _ v *

 _ wet d. tý trong ưiớtatom (ic) d. mật độ nguyên J _ Jt ’ t de nu da tion sự giải hap; s

15.78 .134.90 do w nio ad ễ d7 33 9ố pd frat Thu Aug 02M 44 6“31b1CfT 2012

tỷ trọngtỷ trọng

sp in d. mật độ spin

su rface đ. mật độ (bề) mặt;tỷ trọng (bề) mặtvap or đ. tỷ trọng haivolum e d. tỷ trọng thề tíchw et d. tỷ trọng ướ t

sự giải hắp; sự- lảm

156

Page 156: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 156/540

www.thuvien247.net

deo do ran t chất khừ mùideo ilùlg sự khử dầudeoxỉdant chắt khù- oxy, chắt

loại oxydeoxidat ion sự khứ oxy, sự* loại

oxydeoxybenzoin desoxybenzoin,C6H5CH2COC6H5

deo rygenation sự khử oxy, sựloại oxy

deoxyribonuclease desoxyribo-nucleaza (enzim) 

dep assivatìon sự khử thụ độngchem ica l d. sir khử* thụđộng bằng (ph irong pháp) hóa học

electrochem ical đ. sự khửthụ động bằng (phmmg pháp)diện hốam echanical d. sự khử thụđộng bằng (phirơng pháp) ccr học

dephlegm atỉon sự (tinh) cất phàn đoạn, sự   ngưng tụ hồi !\ru

dephlegmator thiết bị (tinh)cất phân đoạn, thiét bị ngirngtụ hồi lưu

dep ila tio n sự- làm rụng tóc, sirlàm rụng lỏngdep ilatory thuốc làĩn rụng tóc,

thuốc làm rụng lông ti  làm rụngtóc, làm rụng lông

deplaicement sự chuyển chỗ, sự-díri chả

dep lat ing (sự) điện phân khửlớp mạ, (sự) diện phàn hòa tanlóp mạ

de ple tion sự rú t hết, sự tháohết, sir làm nghèodep olariza tion sự khử phản

cực, sự khử cựcde po larizer chắt khử phân cực,

chát khử cựcde polym erization sự khử trùng

15.78.134.90 doWnll>oad■ ed73l39bỊpdftìat Thu

dep

deposi t chất lắng, vật lăng //làm lắngactive d.chát lắng phóngxạanode d. két tủa (ở) anôt

carbon d.cặn than, cặnmuội (ờ xúc tác)cathode d. két tủa(ờ) catôtlacquer d. cặn srm, cặn vécniloose d. cặn xốpoil d. cặn dầuoil fi lter d. cặn lọc đầu pore-free cặn không xốprad ioactiv e d. chắt lắng phóng xạsed imentary d. kết tủa salắng

de po sition sụ- lắng, sự kết tủaana phoretỉc d. sự kết tủadiện chuyển về anôtanodic d. sự kết tủa (ở) anòtca taphoretic d. sự* kết tủadiện chuyển về catôt

ca thod ic đ. sụ- kết tủa (Ở)catỏtchem ical đ. sự- kết tủa hóahọcelectroly tic d. sự két tủadiện phâneLectrophoresochemical d.sự- kết tùa điện di hóa họcelectrop horetic d. sự kếttùa điện dĩ

 photo synth etic d. sir kếttủa quang tong hợpselective d. sự két tủa chọnlọcspu ttering d. sự phun ìắng phủ (phú kim loạ i)

Aug*0ế 1446 : ẩ 1 lCT 2012

15 7

Page 157: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 157/540

Page 158: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 158/540

www.tTiuvien247.net

des ugarization sự tách đirỜTVg,sụ- loại đirỉmg

desalfatstion 8unfat

desulfination sunfin

sự tách (nhóm)

sir tách (nhóm)

sự tách (nhóm)desulfonation

sunfodeaulfar iza tion sụ- tách (nhóm)

suníua, sụ- tách lưu huỳnhde«uperheating sự* loại trù- quá

nhiệtdeạyl (gỂc) desyl, (gốc) phenyl-

 phenaxyl, CsHsCOCHCeHs-deta ch m en t sự tách ra; sự* tháo

ĩừi; sụ- gfr raelec tro n d. sir tách electron,sự bứt electronfilm d. sự tách màng

deta rn is h sụ- chóng mờ’, sirchống XÙI u   chống mò1, chốngxỉn

detai-rer thiết bị tách nhựad eta ilin g (sự) tách nhựadetection sụ- phát hiện, sụ* đò;

sụ- tách 8Óngflaw <L sir dồ khuyết tộtU IH spectrom etry d. sự phát hiện bằng phutmg phápkhối pho kếnuc lea r d. sự phát hiện bằng bức xạ hạt nhân photoelectrochemical d. sự phát hiện bầng quang điện hóa

(học)detector máy phá t hiện, máy dò,

đetecLr, máy tách sóngac tivatio n d. máy phát hiệnkích hoạt

det

alpha rad iation d. máy phát hiện bức xạ an phaargon ionization d. máy phát hiện bằng ion hda argon beta radiation d. máy pháthiện bức xạ bêtacapi llary d. máy phát hiệnmao dẫnconcentration d. cái báonồng độco ntact đ. máy tách sóng tiếpxúccrystal d. máy tách sóng(dùng) tinh thểdifferen tial d. máy tách sóng

vi saidip d. máy phát hiện nhúngdrip d. máy phát hiện sự dòchảyelec troch em ical d. máy phát hiện điện hóaem brittlem ent đ. máy pháthiện sự giòn ,em ission d. máy dò (bằng)

 phát xạflam e d. máy phát hiện bằngngon lừaflame ion ization d. máy

 phát hiện bằng ion hóa trongngọn lừaflaw d. máy đò khuyết tậtgamma-ray d. máy phát hiệntia gammagas d. máy phát hiện khí, máy

dò khíglow discha rge d. máy dòcó phóng điện phát sánghydrogen flame d.  máy phát hiện bằng ngọn lứ a hyđro

 phát hiệnnlp ha -pa r t ic le d . máy phát inf ra red d . máy phát

15.78.134.90 dow nioaded7339 0.pdf at Thu Augl02 1 4 ^ 6 Ị 3 Í lCT 2012

159

Page 159: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 159/540

www.thuvien247.netdet

ion d. máy phát hiện ionion ization d. máy phát hiệnsự" ion hóaisotop ic d. máy phá t hiệnđồng vileak d. máy dù her, máy pháthiện lỗ ròneutron, đ. máy dò neutronnuclear magnetic resonanced. máy dò cộng hường tử- hạtnhàn photoele ctric đ. máy dòquang điện piezoelectr ic crystal d. detecta dùng tinh thế áp điện

rad ia tio n d. máy phát hiện bức xạtoxicologica] d. máy pháthiện chắt độcultra sonic flaw d. máy đòkhuyết tật bằng siêu âm

đe tergency khả năng tay rửa; tácdụng tây rứa

dete rgen t chắt tay rử a // tẩy rứa

de teriora tion sự hir hỏng, sựgiâm phẩm chất, sự biến chắtca ta ly st d. sự hỏng xúc tác,sự mất hoạt tính xúc táclubrican t d. sự biến chắtcủa dầu bôi trcni

du te rm inab le (có thể) xác đinhđirực

determinant thuốc thứ phảnứng riêng (cùa^ kháng nguyên;đinh thức // (đẽ) xác đinh

determ inatio n sự xác di.nhj phépxác địnhele ctroa nalv tica l d. phép xácđinh phân tích điện hóaextraction spectrophotome-

fluoro metric d. phép xácđịnh đo huỳnh quanggrav im etric d. phép xácđịnh đo trọng lưvngm elting-po int d. phép xácđinh điểm nóng chảy pla te d. sự xác định số đĩa(cộ t cấ t)qual ita tive đ. phép xác địnhđinh tínhqua lity d. sự xác đinh chátlưcmgquan titativ e d. phép xácđịnh định lưtmgro ugh đ. phép xác định sơ  bộ

trace đ. phép xác dinh vétvo lum etr ic d. phép xác đinhđo the tích

de tiim ing sự loại thiếc, sự tácthi éc

detonat ion sụ- nỏ; sự kích no, sựgáy nổ; tiếng nổ

deto nato r chất gây no, chat kíchnổ; ngòi no, kíp nổ

detosy lation sự loại nhóm tosyl,sự loại nhóm p-toluen sunfonyl

d e to x ic a t io n Bự- giải độcdetr itio n sir cọ mòndetr itu s mảnh vụn; vật vụndetrity la tion sự loại nhóm trityl,

sụ* loại nhóm tri phenyl me ty]de utera tio n sự đeuteri hóa (phàn 

ú-ng cộ ng httặ c thê) deuterium đeuteri, D, <<!Hdeute rolv sis sư đeuteri phán, sự

thủy phàn bằng nirức nặngdeu tero n đeuteron, đeuton, D2*,

ddeu terox id nư ớt nặng, D2Odeu ton đeiiton, đeuteron, D2+, d

t r ic d . phép xảc đinh chiết d ev ap o rat ìo n sự ngư ng hơi

15.78.134.90 dow néadéd 73390.pdf at Thu Aug 02 'Ì4 :4ff:à ĩ lC t 2 0 1 2 '*  kh°

160

Page 160: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 160/540

www.thuvien247.net

developabilỉty khả năng hiệnảnh

dev eloper thuốc hiện (ảnh)co lor d. thuổc hiện ành màucom pe nsating d. thuốc hiện(ảnh) làm đều, thuốc hiên (ảnh)

 bù chínhco ntrast d. thuốc hiện (ành)tmmg phàndye d. thuốc hiện màu(nhuộ m azo)Cast d. thuốc hiện (ảnh)nhanhhigh -co ntrast d. thuốc hiện{ảnh) tượng phản caohigh-energy đ. thuốc hiện(ảnh) nhanhhigh -speed d. thuốc hiện{ảnh) nhanhlow -contrast d. thuốc hiện(ảnh) turmg phàn thắpmaximum energy đ. thuốchiện (ảnh) mạnhmeta l ion d. thuốc hiện(ảnh) ion kim loai, thuốc hiệnảnh vật ]ý

metol hydroquinone d. thuốchiện (ảnh) metol hyđroquinonm oderate ene rgy d. thuốchiện (ảnh) trung bỉnhneg ative d. thuốc hiện (ảnh)ảm bảnone-shot d. thuốc hiện (ânh)dùng một lần paper đ. thuốc hiện cho giáy(ảnh)

 paste d. thuốc hiện (ảnh)quánh, kem thuốc hiện ảnh phenid one hydroquinone d.thuốc hiện (ảnh) pheniđonhydroquinon

, thuỏc hiện (ảnh) pheniđon gjanhydroquinon __ 

1 J / , ., , two -bath d. sự hiên ảnh hai physical đ. thuốc hiện (ảnh ~ . 7  J. . . i   '■ Ị» đung dich, sự hiện ảnh hai giai15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu Aug 0214:46 :31 lcT 2012

dev positive d.  thuốc hiện (ành)dương bản

 preservative d. thuốc hiện(ảnh) để lâu dược, thuốc hiện(ảnh) có chất chống oxy hóa

 pro cess đ. thuốc hiện (ảnh)tương phàn caosingle solu tion d. thuốchiện (ảnh) dung dich đơnslow-acting d. thuốc hiện(ảnh) chậmsoft effect d. thuốc hiện(ảnh) tác dụng nhẹtw in solution d. thuốc hiện(ành) hai dung dich

universa l d. thuốc hiện (ảnh)thông thường, thuốc hiẹn (ảnh)vạn năng

deve lopm ent sự phát triển; aựkhai triển; sự hiện ảnhaerosol d. sự hiện ảnh bẳngson khíalkaline đ. sự hiên ảnh bằngthuốc hiện kiềm (tính)chem ical d. sự phát triển hóa

họcdrum d. sự hiện ảnh trongtang (phim diệ n ánh)  physical đ, sự- hiện ảnh vậtỉý 

semi physical d. sự hiện ảnhnủ-a vật lýsing le-bath d. sự hiện ảnhmột dung dịch

th ree-bath d. sự- hiện ảnh badung dịch, sự hiện ảnh ba giaiđoạntim e d. sự hiện ảnh theo thờigiantwo*bath d. sự hiện ảnh hai

ll-TĐHH-A-V 161

Page 161: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 161/540

www.thuvien247.netdev

dev iatio n sự lệch; độ lệch, sai sốab so lute đ . độ lệch tuyệt đáiaverage d. độ lệch trung bỉnhm ean d. độ lệch trung bỉnh

device thiết bi, dụng cụ; CO' cắu, bộ phận (máy)

ab ra din g d. dụng cụ mài,thiết bị màiad ju st ing d. bộ phận diềuchỉnh; dụng cụ điều chỉnhair-bag ins ertin g d. thiết bịlắp khuôn rỗng (liru hóa lố p) a utom atic d, thiết bị tựđộngau xil iary d. dụng cụ phụ

 bu rn er d. mò đốtcoat ing d. dụng cụ bao phủ,dụng cụ son phủ 'co ntrol d. bộ phận điềukhiểnfilam ent ex trusio n đ. bộ

 phận (ép) đùn BỌÍfilling d. cơ cắu nạp; thiết

 bị đo đầyload ing d. thiết bị chất tảimixing d. thiết bị trộnoiling d. dụng cụ tra dầu powderin g d. thiết bị nghiền bộtsizing d. thiết bị phán loạihạt, thiết bị phân cỡ (hạ t) sp lashing d. CO' cấu té, CO' cấuvăng tóeunloading d. thiết bị dỡ1 tải

wash ing d. thiết bị rửa,dụng cụ rửa

devitrifica tion sự hóa mừ, sự' mất trong (thủ y tinh)

de vo latilization sự (làm) mấttính bay hai

15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug

dev ulca niza tion sụ- khù* lưu hóade vu lcan izato r thiết bi khừ lưu

hóadew ate ring (sự) làm khô, (sụ*) làm

mất nirớcde wax ing (sir) khứ sáp, (sự) loại

sápoil d. sự kh ử sáp cổ trong dầusolven t d. sự khử sâp bằngdung môi

dex tran đextran, {CftHioOsJndextransucrase dextransucraza

(enzim) dextrin(e) dextrindextro gyra te (có tánh) quay phải

dextrogyratory (có tính) quay phải

dex trogyre (có tính) quay phảide xtrogyrous (có tính) quay phảide xtro ro tatio n sự quay phảider tro ro ta (to )ry {có tính) quay

 phảidextrose dextroza, C6H12O6dezincifica tion sự tách kẽm, sự

loại kẽmdĨBcetin điaxetin, glyxerol điaxe-tat, C7H12O5

diace ty l điaxetyl, butanđion,dimetylglyoxan, CH3COCOCH3

diacety lene điaxetylen, butađiyn,CH3CCCH3

diacid điaxit // có tính điaxitdiact inỉc thấu tia quang hóa

diad nguyên tố hóa trị hai;gố c

 hóa tri hai  II   (cố) hai cắu tử; đốiXứng quay 180°

diagra m scr dồ, biều đồ, đồ thị,giản đồ binary d. giản đồ hai cấu tứ blo ck d. sư đồ khái

02 14:46:31 ICT 2012

162

Page 162: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 162/540

www.thuvien247.net

 boiling point d. giàn đồdiêm sôi, giàn đồ cản bằngỉỏng-hoìchrom atic ity d. so- đồ sắc độcons titutio na l d. giản đầtrạng thái, giản đồ (cân bằng)

 phacorrelation d. 90- đồ tươngquan (mứ v năng lurợ ng) electrochemical equilibriumd. str đả cân bằng điện hóaenergy d, so- đè nảng lirọrngenergy band d. scr đồ vùngnáng lượngenergy level d. so- đồ mức

nảng lutrngen tropy d. sơ đồ entropiequilib rium d. giản đà cân bằng pha, giản đồ trạng tháiflow d. so- dồ lun trình (côngnghệ) "free en ergy d. scr đồ nănglirợng tự dohea t-volum e d. biểu đồ nhiêt- thè tích

ind ica tor d. giản đè chỉ thị phase d. giản đồ pha, giản đồtrạng thái

 pola rizatio n d. sơ   đồ phảncực potential-pH d. biều đồ diệnthế-pH

 pressure-v olume d. biều đèáp suất-thể tích

solub ility d. biểu đò tính tante rn ary d. giản đồ ba cấu tửtherm al d. biểu đồ nhiệttherm odynam ic d. giản dồnhiệt dộng lực, giàn đà pha

d ỉa

dia l mặt chia độ, đĩa sốdialysis sự thẩm tách

 back d. Bự thảm tách ngượccomparative d. sự thẩm táchso sánh

equilib rium d. sự thẩm táchcân bangmembrane d. sự thẩm táchmàngmuỉticeil d.nhiều ngănsandwich d.lớp kẹpthin-film d.

sự thẩm tách

sự thảm tách

thẩmthin-film d. sự- thấm táchmàng mòng

d ia ly ụ te phần thẩm tách, sản phẩm thảm tách

dialyzer máy thảm tách; màngthẩm tốeh ■

diam agnetic nghịch tửdiamagnetism tính nghich từ;

hiện tượng nghìch từ-diamantũríe) diamantin ự ên 

thurơ rxg phẩ m bộ t mài AI2O3) diam eter đường kính

atom (ỉc) d. đường kínhnguyên từ*collis ion d. dưÒTtg kính vachạmcritic al d. dirờng kính tớihạn ị kích no)ion(ic) d. đưímg kính ion particle d. đưỉmg kính hạt

diamine điamin

ciiami no dipheny l đi aminođi phenyl, NH2C6H4C6H4 NH2

diaminophenol diaminophenol,C6H3Ỏ H(NH2)z

diam ond kim cươngt r ian g u lar p ha se d . g iản đồ d ian i te columbit {khoáng

15.78 .13 4.9 ido w n loa de d 73390.pdf at Thu Ẩ ugfô2)'í4 4 6 ]:31 ICT 2012

163

Page 163: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 163/540

www.thuvien247.netdiad i a p h a n e i t y tính trong suốt, tfnh

thắu quangdiap ha nou s trong suốt, thau

quangdiaphragm màng ngán, màng

chắn sống; màngelectro neu tra l d. màng trunghòa điệnfil te rin g d. màng lọcnon perm eáble d. màngkhông thấm perm eable d. màng thắm

diaposi tive phim dirong, phim đènchiếu, điapositip, kính di-a

diaspore điaspo (khoáng AlHOìY,

' mầm phát tán, bào tử phát tándias tase diastaza, amylaza (eruim) diastatic (thuộ c) đíastaia, amyla-

zadias tere ois om er chất đồng phân

không đối quangdiaste reoiso m eric đồng phân

không đối quangdĩa ste reo isom erism hiện tượng

đồng phân không đối quang

diathermal thấu nhiệtdiatherm a(n)c y tính tháu nhiệtdia therm a no us thấu nhiệtdiatol điatol [tên thuxmg phẩ m 

(CĩHsìaCOái dia to mic (có) hai nguyên tù", (có)

hai nhóm chứcdiazo anhy dride diazoanhydritdiazocoupling sự két hợp diazođỉa zo dye phẩm diazo; thuốc

nhuộm diazodiazohydroxide diazohydrat,

diazohydroxytdiazonium (nhóm) diazoni, RN+2diazo phen ol điaậophenol, diazo

oxyt, -OCeHsNz

15.78.134.9byownl^adtedđ7g39b^dfat Thu

diazot iza tion sụ- diazo hóadiazotyp® bàn in diazodiazotypy phmmg pháp in diazodiazoxide diazoxit, C8H7O2N2SCI

{duxm phẩ m) dibasic (có tính) điaxit; (có tính)

dibazcr; chú-a hai đương lượngkim loại (muố i củ a da axit) 

dibenzo thienyl (gốc) dibenzo-thienyl, C12H7S'

dibenzoyl dibenzoyl,CeHsCOCOCeHs

dibenzoylm ethyl (gốc) dibenzoyl-metyl, {CeHsCOhCH-

dibenzoylm ethylene (gốc) điben-

zoylmetylen, (CeHsCO^CH:dibenzoylnaphthalene dibenzo-ylnaphtalen, CiũHeíCOCeHsiỉ

dibenzyl dibenzyl,C6H5CH2CH2C6HB

dib enzy lation sự dibenzyl hóadiboran e diboran, B2IÌ6dib rom dibrom, CíHĩOABrỉClaP

(thuắ c trứ - sinh vậ t hạ i) dib rom ethan e đibroiĩi(o)etan,

C2H4Br2dib rom ide dibromua, MBr2dibrom in đibromin, axit đibromo-

 bacbituríc {thuố c  sát trùng) dìb rom inatian sir đibrom hóadibutylarsine đibutylasin,

(CiHgfeAsHdicamba dicamba, C8H6O3CI2

(thuố c trù: sinh vãt hạ i) 

dicarb onate đicacbonat, bicac- bonat, MHCO3

dica tion đi cationdim eric d. dicatioĩi dime

dichỉorcarb ene (nhóm) đic]o-cac- ben, :CCl2

164

Page 164: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 164/540

www.thuvien247.net

dichlo rỉnat ion sự điclo hóadichloroethane điclo(ro)etan,

C2H4CI2dichro ic (có) hai màu, lirõng sácdichroism hiện tmmg hai màu,

hiện tượng lưỡng sắcdichroite dicroìt, cođierit, iolit[khoáng 4 (Mg,Fe)0  .4  AÍ 2 0 3 .10SÌO 2 .H 2O] 

dichromate đicromat, bicromat,MaCrsOĩ

dich rom atic (có) hai màudicyanamide đixyanamit

{CN)2NH 'dicyclic (có) hai vồng

die khuôn cdúc, dậ p, ép dùn; kéo sợ i); bàn ren // mất di, triệt tiêu;tắt dần

die lectr ic chất điện môi // diệnmòice ramic d. (chất) điện môigốm

gaseous d. (chất) diện môikhí

liquid d. (chắt) điện môi lòng

 perfect đ. (chắt) diện môi ]ýtirửng ’solid d. (chất) điện môi rắn

diene đien, hyđrocacbon đietylenic,CnH2n-2conjug ated d. đien liên hợp

d ie n o ỉ đienol, nr ợ u điendienone đienon, xeton đi enđienophiỉe đienophin, chất ái

đì en (phân ịímg Diels-Aỉder) diethyleneglycol đietylenglycol,H0 CH2CH2OCH2CH2OH ’

differen ce hiệu số; sai phân; sựsai khácconc en tratio n d. hiệu nồngđộ

15.7 8.13 4.9 0d ow nloa ded 7Q3ffi0.pdf at

d if 

 pressure d. hiệu áp suấttem peratu re d. hiệu nhiệt độ

differen tial vi phân / / v i sai;(thuộ c) vi phân

dif ferentiatio n sự lấy vi phân,

sự lấy đạo hàmdiffraction sự nhiễu xạ, hiện

tượng nhiễu xạcrystaỉ(ỉỉne) d. sự nhiễu xạqua tinh thể

e le c tro n d. sự" nhiễu xạelectronlight d. sự nhiễu xạ ánh sángne utron d. sự nhiễu xạneutron

 particle d. sự nhiễu xạ (các)h ạt

X-ray đ. sự nhiễu xạ tia Xdiffractogram nhiễu xạ đồdiff rac tom eter nhiễu xạ kế

ele ctron d. nhiễu xạ kéelectron

neu tro n d. nhiễu xạ kếneutron

X-ray d . nhiễu xạ kế tia Xdiffrac tox ne try phép đo nhiễu xạd iffbs ate chất khuếch tánd iff u se r thiết bị khuếch tánd iffu 8Ĩb ilỉty kh á nán g khuếch tốndiffusib le khuếch tán đưtrcdiffusion sự khuếch tán, hiện

tượng khuếch tánan io n d. Bự khuếch tán anion

an iso tropic đ. sự khuếch tốnkhông đăng hướng

 b a ck d. s ự khuếch tán lùi

Brow nian d. sự khuếch tándo chuyển động Brownca tion d. sự khuếch tán ca -tioncollisional d. sự khuếch tán

Th u A u g ả2nÌ4:46r3Ì ICT 2012

165

Page 165: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 165/540

www.thuvien247.net

d i f 

co nc en tration d, sự khuếchtán (theo) nảng độco nv ec tive d. sự* khuếch tánđối lưucountercurrent d. sự khuếch

tán ngược dângeddy d. sụ- khuếch tán xoáyelec troly te d. sự khuếch tánchất điện lyelectro n d. sir khuếch tán cácelectronexch ang e đ. sự khuếch tántrao đôifilm d. 8ự khuếch tán quamàngforced d. sự khuếch táncưỡng bứcgas d. sụ- khuếch tán khígrain boundary d. sự khuếchtán ả biên hạtgroup d. sự khuếch tán nhómheat d. Bự khuếch tán nhiệthole d. sụ* khuếch tán qua lỗim pu rity d. sự khuếch tán

tạp chấtind uc ed ion đ. sự khuếchtán ion cầm ứnginside d. sự* khuếch tán bêntronginte rele ctro de d. sự khuếchtán giữa các cựcinte riay er d. sự khuếch tán

sự khuếch tán

sụ* khuếch tốn

 jum p d. sụ* khuếch tán (thayđảì) đột ngộtlattic e d. B" khuế ch tán vàomạng (tinh thẻ)lig ht đ. sự- khuếch tán ánh

sánglinear d. sụ* khuếch tánthẳnglongitud inal d. sự khuếchtán dọc (theo)molecular d. 8ự khuếch tán phân tủ'ne utr on d. sự khuếch tánneutron

ou tsid e d. sự khuếch tán bênngoàiou tw ard d. sự khuếch tốn rangoài pressure d. sự khuếch tándưới áp lựcro tatio na l d. sự khuếch tándo quayso lid d. Bự- khuếch tán chấtTắn

erteady-state d. sự* khuếch-tán ồn đinh, 8ự khuếch tán ờ  trạng thái dửngsu rfa ce d. sir khuếch tán (tr) bề mặtT a y lo r d . Bự- khuếch tánTaylor, sự khuếch tán cuộn xoáytherm al d. sự khuếch tánnhiệttr acer d. sự khuếch tán (các)

nguyên tử đánh dấutu rbu len t đ. sự khuếch táncuộn xoáyunstead y-sta te d. sự khuếchtán không ơn định“up-hill” d. sự khuếch tán“lên dốc”, sư- khuếch tán theo

0âìắi4:46[ :3ĩlCìT "20^(2 độ

giữa các lớpinterstitial d.

giữa các nútỉntraỉayer dLtrong lớpin tra par tic lẹ d. sụ- khuếchtán trong hạtinw ard d. sự khuếch tán vàotrong

15.78.134.90 downloaded Tpa&pdf aUtetí Aug

166

Page 166: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 166/540

www.thuvien247.net

difffusive khuếch tándiffu sitiv ity hệ số khuếch tán,

độ khuếch táned dy d. hệ s ố khuế ch tán xoáy

effective đ. hệ số khuếch tánhiệu dụnggraphite đ. độ khuếch táncủa graphittherm al d. hệ sổ khuếch tánnhiệttu rb u le n t đ. hệ số khuếchtán xoáy lốc

dif luoride ctiflorua, MF2dtfluo rinatio n sự diflo hóadifluron điỉluron, C14H9O2N2CIF2

(thuố c trừ sinh vậ t hạ i) difo nate difonat, C10H15OS2P

{thuố c trù- sinh vặ t hạ i) d ig este r nồi hấp cao áp, nồi ninh;

nồi nấu (bộ t giấ y) glue d. nồi nấu keo pulp d. nồi nấu bột giắy

digestion sự ninh; sự nắu (bộ t  

giấ y  )chlo rine d. sự nấu clo (bộ t  giấ y )sulfate d. sự nấu sunfat (bộ t  giấ y  )sulfite đ. sự nắu sunfit (bộ t  giấ y )

d ig itox in digitoxin, C41H64O13dỉglu ta ra te điglutarat, COOH-

(CH2)3COOM; COOHCCHah-COOR 

diglyco l điglycol, đi e tyl e nglycol,HOCH3CH2OCH2CH2OH

diglycylcysteine điglyxylxystein,C4H8C^N3Cu{CuzSH)COOH

diglycylglycine điglyxylglyxin,15.78.134c9b  'downloaded 73390.pdf 

d il

dihalỉde đihaiogenua, MX2dihalogenation sự đihalogen hóad ih e d ra l góc nh ị diện // nh ị diện,

hai mặtđihydrate dihyđrat, hạp chất

ngậm hai (phân tử) n imđihydroxyaniline đihyđroxyaiù-

lin, (OH^CeHaNHadihydroxy benzene đihyđroxy-

 benzen, C6ĨỈ4(OH)zdilodide điiođua, MI2dilatable giản nỏ- đirợcdi la tan cy tính táng thỗ tích; tính

tăng nhót

d ila tan t tảng thế tích; tảng nhớtdila ta tio n sự giãn, sự nở; độ giãn,độ nò-ad iab atic d. sự ncr đoạnnhiệtcubic d. sự nỉr   khối; độ nởkhốiisoba rìc d. sự nír đấng ápisoth erm al d. sự nờ đảngnhiệt •

lin ear d. sụ* giản dài; độ giảndài pressure d. sự nò1 (do) ápsuấtth erm al d. sụ- nír (do) nhiệt

dila tom ete r giản nà kếdila tom etry phép đo (độ) giãn nỏ-dilu en t chất pha loãng  II   ỉàm

loăng, pha loảng

lacq uer d. dung môi pha(loãng) sondilute pha ỉoãng; làm nhạt (màu)

// loãng; nhạt đi (màu) dilu tion Bự pha ỉóãng; sự làm 

nhạt (màu)infinite d.  su- pha loãng vô

ThuiAug 02 14:46:31 ICT 2012

167

Page 167: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 167/540

www.thuvien247.netdim

iso ion ic d. sir pha loăng đẳngionỉ BO to p ic d. sự- pha loãng đồng

oil d. sự pha loãng dầu (bôitron)w ate r d. sự pha loãng bằngnước

dimalate đimalat, malat axit,COOHCHOHCH2COOM; COOH-CHOHCHzCOOR

dim ale ate đimaleat, maleat axit,COOHHCHCHCOOM;COOHCHCHCOOR

dim edon(e) đimeđon, C8ỈỈ12O2dim edro l đimedrol, C17H21ON

(dư w phám) dimension kích thưức, khổ;chiều; thú" nguyênatomic d. kích thư-ớc nguyêntửm olecula r d. kích thirớc phân tử

dimensional (thuộ c) kích thirớc;{thuộ c)  chiều; (thuộ c)  thứnguyên

dimensionality 30  chiều (không gian)

dim en sion less không có chiề u;không có thứ nguyên

dim er dime, chắt trùng hợp haimonome (cùng loại)cyclic d. đime vồng

dimeric (thuộ c) dimedim eriza tion sự đime hóadim eta n dime tan, C11H17O3N

(thuố c trù' sinh vậ t hạ i) dim ethyl đimetyl, etan, CH3CH3dimethylarsine dimetylasin,

(CHafcAsH■ dLmethylation sir đimetyl hóa

d imethy lglyoxime dimetylglyo-xim, C4H8O2N2

15.78.134.9b,déWnlloadedlỉ^339b^^dFatTh

dim olecu lar lưỡng phân tử-, (có)hai phân tù'

dimorph ic lưỡng hìnhdimorphism hiện tirọng lirỡng

hình; tính lưủng hình

dimorphỉie đimophit (khoáng AsịSs)dim orph ou s lirõmg hìnhdinaftalit đinaílalit (thuố c nồ ) dinaphthalene dinaphtalen,

đinaphtyl, C10H7C10H7di ni t ro be n ze n e dinit robenzen,

CeH^NOỉhdinuclear (có) hai nhândiođe điot, đèn hai cực

diol điol, điancol, glycol, rưrru hainhóm chức

diolef in đi olefinco njugated d. đioleíìn Hênhọp

diolefinic {thuộ c)  đio]efíndioxalate đioxalat, oxalat axit,

HOOCCOOM; HOOCCOORđioxan đioxan, C4ỈỈ8O2

dioxen dioxen, C4H6O2dioxide đioxytdioxin dioxin, C4H4O2dip sự" ngàm, sự nhúng; nuró

ngâm, nưức nhúng // ngâm, nhúngdipeptide đipeptitdi phase (có) hai phadiphenol điphenol, (CeH40H)2 diphenyl điphenyl, phenylbenzen,

CeHsCeHs

điph enyla mine đi phenyl ami n,(CrffcfeNH

d >p heny Lme thy1  (gốc)đi phenylmetyl, (CfiHsteCH'

diphenylmethylene (gốc)diphenylmetylen, (CeHfi^C:

u Aug 02 14:46:31 ICT 2012

168

Page 168: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 168/540

www.thuvien247.netd is

diphthalate diphtalat, phtalatexit, COOHCeHtCOOM; COO-HC0H4COOR

dipicrylamine dipicrylamin,[(OaNJsCsHalaNH (thuố c no) 

dipolar (thuộ c)  lirdng cựcdipole lưỡng cựcdipolym er dipolyme, dimedip p er chậ u ngám, chậ u nhúng;

thự ngâm nhúng; cái gáodipp ing (sự) ngâm nhúng

 brigh t d. sự nhúng bóngm at (te) d. sự nhúng mờ'

dip te re x đípterex, C4H8O4CI3P

(thuÁc trù- sáu) d ira dical gốc hóa tri haid ire ct thẳng; trực tiếp  II   htrớng

(theo chiều); hư-ớng dẫn, diềukhiến

direction hirớng; chiều; phirơngd ir t bùn; rácdisaccharide disacaritdisagg regation sự tan rã, sự

giải kết tụ

disc đĩa, bànev ap ora tin g d. đĩa bóc hơifilter(ing) d. đĩa lọc, bản lọcincin eration d. dĩa thiêu platin um d. đĩa bạch kim

disc harge sự" đỡ tải, sự trút tài,sự tháo tài; sự phóng điện  II Ằ ỡ  tải; phóng điệnarc d. sự phóng điện hồquang . bottom d. sự tháo đáyce n tra l d. sự tháo giửace nt rifu gal d. sir tháo ly tâmfree d. sự phóng điện tự- đofuel d. sự tháo nhiên liệuin term itten t d. sự phóng

15.78.134.90 downioádedl7®390.pdf at Thu

s id e d. SIT tháo bên

top d. sự đô' tải từ nócdisc ha rge ab i l ity khả năng phai

màu (thuố c nhuộ m) di scha rgeable phai màu đirọv

(thuố c nhuộ m) disco loration sự (làm) phai màu;

sự mắt màu; sự đoi màudiscon tinui ty tính gián đoạn;

điểm gián đoạncu rve d. điểm gián đoạn cùađirờng cong

discontinuo us gián đoạndiscrete rời rạc, không liên tục

disc reteness tính không liên tụcdisc rim ination sự phân biệt, sự phân Hệt; năng suất phàn giải

disengagem ent sự tách ra, sự1giải phóng

disengag ing (sự) tách ra (sdn  phắ m ph n ứ ng) 

disequilibrium sự mất cân bằng

dish chậu, cuvet

crystalliz ing d. chậu kếttinhdevelop ing d. chậu hiệnảnhP etr i d. chậu Petri

disinfectan t chất tay uế| chấtkhử trùng

disin teg ration sự (phân) rã; sự phân hủy; sự nghiềnatom ic d. sự (phân) rãnguyên tửchain d. sự (phân) rỗ dâvchuyềnconcrete d. sự (phân) rã bêtôngendotherm ic d. sự* (phân) rã

 Augt02 1446:31 ICT 2012

169

Page 169: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 169/540

www.thuvien247.netd ỉs

sự (phân) rã dispe rser exothermic d.tòa nhiệtnucle ar d. sự (phân) rã hạtnhânrad ioa ctive d. sự (phân) rã

 phóng xạmáy nghiền

 parser tác nhồthiết bị phân tán

nhân phản tán;

disintegratordisk đTa

abrasive d.cutting d.flannel d. polis hing d.

đĩa màiđĩa cắt(frà nỉ (dánh bóng) 

đĩa mài nhẵndislocation. sụ- dời chỗ, sư* biến

vị; sự lệch mạng (tinh thề );  chỗ

lệch mạng (tinh thể ) dism uta tion sự phân hổa khôngcân đối, sự dị phân (ph n ứ ng oxy hóa khứ - dồ ng thờ i sinh hóa họ c)

disorder 9ự hỗn độn; tính hỗnđộn; độ hỗn độn  II   làm hổn độn,làm lộn xộngro w th d. sự hỗn độn khilớn dần (tinh thể ) la tt ic e d. sự hỗn độĩi củamạng (tinh thể )or ien tatio n d. sự hỗn độnhirớng posit io nal d. sự hỗn độntrf structural d.cấu trúcthe rm s- d. sự he(chuyền động) nhiệt

disordering (sự) làm(sir) làm lộn xộn

disorientation sụ- mấthưứng

disperga tion sự phân tán; sự keo

VI

sự họn độn

hỗn độn do

hỗn độn,

đinh

tán;dispersibilitytính phântrạng thái phân tán

dispersib le (bị) phân tán được

dispersion 9ự phân tán; sự tánxạ, sự tán sắc, sự khuếch tán(ánh sáng)ab norm al d. sự* phân tánkhông bình thirờng; sự tán sắcdị thư ímganomalous d. sự phân tánkhông bình thường; sự tán sắcdị thư ờngaqueous d.  sự phân tán trong

nuứcatomic d. sự1 tán sắc nguyêntứ; sự phân tán nguyên tủ*carbon black đ. sự phântán muội thancollo idal đ. sự phân tán keofil ler đ. sự- phân tán chấtđộn, sự phân bố chất độnfin© d. sự phân tán tinh, sự phân tán mịn

heat d. sự phân tán nhiệ t, Bự  tiêu tán nhiệtheterogen eous d. sự phântán không đòng nhắthomogeneous d.  sự- phân tánđồng nhốtlig ht đ. sự tốn xạ ánh sáng,sự khuếch tán ánh sángliquid-liquid d. sự phân tánlỏng-lòngm olecu lar d. sự* tán sắc phântử", sự phán tốn phân tửoil d. sự phân tán trong dầuro tary d. sự tấn sắc quaysolid d. sự phân tán chất rắn

t án th er m al d . sự phân tán nhiệt,15 .78.134 .90 dow mcaded 78e80pdfaifr Thu Aug 0 2 14^146:3^»®? 2012

170

Page 170: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 170/540

www.thuvien247.net

d i s

disp ersi ty tính phân tổn; độ phântánca talyst d. độ phân tán xúc tác

dispe rsive phân tân; tán sắcdisp ersiveness độ phân tán

dispersoiđ hệ phân tán, pha phântánconden sed gas d. hệ phântán khí ngưng tụgas d. son khí, hệ phân tán khímec hanical d. son khí CO' học,hệ phân tán khí cơ- học

displacem en t sự dời chỗ, sự thếchỗ, sự thay thế; sự chuyển dịch;

■độ chuyển dichdouble d. sự chuyển dich kép;sự thay thế képelec tric d. sự điện đích, độcâm ứng điệnelectro n d. sir dời chỗelectronliquid d. sự chuyền dịch

 bằng chất lòng, sụ- đẩy bằngchất lỏng

disposition sự sắp đặt, 8ự đặtdisp ropo rtion air không tỷ lệ;

tính không tỷ lệdispro po rtionation sự không cân

đối, sự không tỷ lệ; phản ứngdi phân, sự đi phân (oxy hóa khừ - dồ ng thòi sinh hóa họ c) 

di sruptio n sự dứt; sự làm hỏng(máy);  sự đánh thủ ng (diệ n) 

dissipa tion sự tiêu tánenergy d. sự tiêu tán nănglirợngheat d. sự" tiêu tán nhiệt

disso ciab le phân ly đượcdisso c ia t ion sự1 phân ]y

ac id( ic ) d . sự phân ly axit col loidal d . s ự hòa tai15 .78 .134.90 dow nloaded 73$90ípd1i>at>Thu Aug 02 14 :46:31 ICT 2012

chem ica l d. sự- phân ly hóahọccollision-induced đ. sự phânly do va chạm cảm ứngcom plete d. sự phân ly hoàn

toànelectrochem ical d- sự phânly điện hóaelectro lytic d. sự điện (phân)lyfield d. sự phân ly trongtrưừng (diện, tù') hydrolytic d. sự thủy phânỉonỉc đ. sự* phân ]y thành ion,sự ion hóamolecular d. sự phân lythành phản tìr molecule d. sự phán ỉy phântừ photochemical d. sự phân lyquang hóa họcretro grad e d. sự phân ]ythoái hóaspontaneous d. sự phân lytự" phátstepwiae d. sự phân ly từngnấcthe rm al d. sự nhiệt phânto ta l d. sự phân ly toàn bộw ater d. sự phân ly nirớr:

dissociat ive phân lydissolub ility tính tan; độ tandissolub le tan đirựcdissolu tion sự hòa tan; sự hóa

lòng (kim loạ i, nur&c dá,...) anodic d. sự hòa tan (òr ) anôtcathodỉc d. sự hòa tan (cr)ca tốtchem ica l d. sự* hòa tan hóahọc

sự hòa tan cr  dạng

171

Page 171: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 171/540

www.thuvien247.netd is

electrochem ica l d. sự- hòatan diện hóaen forced d. sif hòa tan cư-ởng bứcox ida tive d. sự hòa tan oxy

hóa phase selectivity d. sự hòatan chọn lọc pharedu ctive d. sự hòa tan khứ(oxy)sp ontaneo us d. sự" hòa tan tự* phát

dissolvability tính tan; độ tandissolvable tan đirọtdis so lven t dung mòi //hòa tan, làm

tandissolver thiết bi hòa tandissolving (sir) hòa tan .dissymmetric không đối xứng,

 bắt đối (xứng)dissym metry sự không đối

xứng; tính bất đối (xứng)distance khoảng cách, tầm (xa)

atom(ic) d. khoảng cách

nguyên tử bond d. khoảng cách liên kếtcen te r d. khoảng cách (giữacác) tâmdischarge d. khoảng (cách)

 phóng điệnend-to -enđ đ. khoảng cáchhai dầueq uilib rium d. khoảng (cách)cân bằngfocal d. tiêu cựin tera tom ic d. khoảng cách(giữa các) nguyên tửỉnter ele ctrode d. khoảngíáeh cựcỉnterio n(ic ) d. khoảng cách

15.78.134.90 dow nloaded 783 90.pd f at Thu

level d. khoàng giữa cốc mứcdistuiable cấ t đvrợ c distillage phần cátdistillate phần cất

acid tre ate d đ. 'phần cất đã

axit hóaclose-cut đ. phần cất hẹpcracked d. phần cất crac-kinhk e r o s e n e d . p h ần c ắtkerosen; phần cắt dầu hòalight d. phản cất nhẹlong d. phần cắt rộngoil d. phản cất dầu

ove rhea d d. phàn cắt đỉnhtháp, phần cất ngọn paraffin d. phần cắt parafin polyform (m g) d. phần cất polyrefominh pre ssed đ. phần cất ép (lạnh)(tách dầ u khỏ i phầ n cấ t parafin)  p ressure d. phần cất áp lực(phầ n cấ t thỏ ) py ro ligneous d. phần cất

chưng gỗside-cut d. phần cất hôngtháp, phản cất dĩa trung giansour d. phần cất nhiều lưuhuỳnh (dầ u mò)sp indỉe d. phần cắt dầusuốtstra igh t-run d. phần cấttrực tiếpsw eet d. phần cắt khống lunhuỳnh (dầ u mò)ta r d. phản cắt hắc ínw ater d. phần cất nướcw atery d. phần cất ẩm, phần cắt lẫn nướcwax d. phần cất sáp, phần

 Aug 02 14:46:31 ICT 2012

172

Page 172: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 172/540

www.thuvien247.netd is

distil la tio n SIT cat, sự chưng cất

azeotrop ic d. sự cắt đẳng phí, sự cất đồng sôi batc h d. sự chưng cắt phânđoạn, sự chưng cất từng mê

ca rr ie r d. sự cất cuốn theoco mpon en t d. sự- cất có thèmhợp phầncontact d. sự cất tiếp xúc, sựcắt trên chất hấp phụ

co ntinuous d. sự* chưng cấtliên tục

cra ck ing d. sự chưng cắt

crackinhc ru d e d. sự" cát (dầu) thô

des tructiv e d. sir chung cất phá hủy, sụ- chirng hủy

dif fere ntia l d. sự chung cấttừng phần, sự chirog cất phânđoạndry d. sụ- chưng khô

dry vacuu m d. sự chưng khô(trong) chân không

equilibrium d.  sự chung cấtcân bằng, sự chưng cất một lầne x t r a c t iv e d . s ự cất chiết,sự chưng cất trích ly

film d. sự cắt màng lòng, sựcất lóp chảy mòng

fire d. sự- chưng lửa trần

flash d. sự chưng cắt nhanh,sự chưng cắt (cân bằng) một lần

frac tiona l đ. sự chung cất phân đoạn

frac tion ating d. sự chirog

15.78 .134.90 downloáded,73390ạ pdf at Thu Aug 02

high -temperature d. sựchưng nhiệt độ caohỉgh-vacuum d. sự chưngcắt chân không caolow-tem perature d. sự

chtrng cắt nhiệt độ thấpmolecu lar d. sự chưng cắt phân tửmu lticom ponen t d. sựchimg cất hãn hợp nhiều cấutứ, sự chưng cất hỗn hợp nhiềuhọp phầnna ph tha d. sự chưng cấtna ph tha d. sự chưn phần naphta (dầ u mò)

chưngsự đáoil shale d. phiến đầu prelim inary d. sự chưng cất

sor bộ

 pyrogenic d. sự chưng nhiệtđộ caoreSnen y d. sự tinh cất, sựchưng cất tinh chế

second reflux and vaporization d. sự tinh cắt hồi lưuthứ cấp và bốc hơiselective a z e o t r o p i c d. Bựcất đẳng phí với dung môi chọnlọcsem i-con tinuous d. sụ*chưng cất bán liên tụcshale d. sự chưng đá phiến

sho rt-path d. sự chưng cất(khoảng nhiệt độ) hẹpsimple d. sự chưng cất đon(không tinh che) simple ba tch d. sir chưngcắt phân đoạn đơn (không tinh

14:46:31 ICT 2012

173

Page 173: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 173/540

www.thuvien247.netd is

ste am d. sự cắt bằng hơinướcsteam atmosp heric d. sựcắt bằng hoi nước áp suấtthườngstraight forward fractional d.

sự chung cất phân đoạn trựctiếpstra igh t (-run) d. sự chưngcất trực tiếp (không phá hriỵ ) vac uum d. sự chưng cất(trong) chân khôngvacuum ílỉish d. sự chimgcắt nhanh (trong) chân khôngwet đ. sự cất theo hơi nirớc,sự cắt bằng hơi nước

wet vacu um đ. sự cất(trong) chân không bằng hoinướcwood đ. sự chưng gã

distil latory đề chưng cấtd is ti ller thiểt bị chimg cất, máy

cất; ngirìri cắt (rư -ợ ú) am mon ia d. thiết bi cấtamoniaccolum n d. cột cất

dist ille ry nhà máy chưng cất; nhàmáy rumicorn d.  nhà máy rượu ngôgra in d. nhà máy rượu gạorye đ. nhà máy nrợ u lúa mạchta r d. nhà máy chưng cất hắcín

dist illin g (sự) cắt, (sự) chung cắtdistortion sự biến dạng; sự

xoắn; sụ- méo ảnhla ttice d . sir biến dang mang(tinh thể)molecular d . Sir   biế n dạ ng

■ ' phân tửd is tr ib utio n sự- phân bố, sự phân

 phối

15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug174

ca nonical d. sự* phản béchính tắccharg e d, Bự- phân bố điệntíchchem ical com posỉtoti d. sự phân bố theo thành phần hóa họcco nc en tratio n d. sir phân bốnồng độcou ntercu rrent d. Bự phân  bó đòng ngưọccu rr en t d. sự- phân bố dòng;sự phân bố dòng diệncu rr en t density d. sự* phân

 bố mật độ đòng (diện)

elec tron d. sự phân bốelectronen erg y d. sự phân bo nănglirợng

fil le r đ. sự phân bố chắt đôngrav ity d. sự phân bố theotrọng lựcMaxwell d. sự phân bổ Maxwell

 pore-size d. sự phân bố kíchthưức lỗ xốp probability d. sự phân bốtheo xác xuắtsize d. sự phân bó theo kíchthướcsp ac e đ. sư phân bé trongkhông gianspectral d. 8ự phân bá theo phốsta te d. sir phân bé theotrạng tháitem pe ratu re d. sự phán bổnhiệt độvelocity d. sự- phân bố theotốc độ

02 14:46:31 ICT 2012

Page 174: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 174/540

www.thuvien247.net

dis tr ib u to r thiết b; phân phéiaỉr d. thiết b; phân phổikhông khígas d. thiết bị phân phối khístock d. thiết bi phàn phốinguyên vật liệu

distu rb ance sự- nhiễu loạndisubstitu tion sự thế hai tần, sir

hai lần thếdisulfate disunfat, M2S2O7

disunfua, MS2cacbon disunfua,

disulfidecarbon d.cs2

disulfinyl• SOSO-

disulfite

disulfone

(gốc) disunfinyl,

đisunỉit, M2S2O2

disunfondithiocarbamate đithiocacba-

mat, NH2CSSM; NH2CSSRdithiocarbamoyl (gốc) dithio-

cacbamoyl, -CSNHNHCS*dithion dithion, C17H21O5SP

(thuố c trừ - sinh vậ t hạ i) d ith io nat đithionat, M2S2O6dithizone dithizon, C13H12N4Sdiu re tic thuốc lọi tiểu  II   lợi tiềudiv alent (có) hóa trị haidivergence sự phân kỳ; độ phân

kỳ; Bự phân tán; sự gai lệchdivergen t phân kỳ; phán tán; sai

lệchdiv ers ity sự phong phú; tính

nhiều vẻdiv id er bộ phân, bộ chia; so chia,

irớc (số)

dỉvỉnyl đi vinyl, CH2CHCHCH2docosyl (gốc) đocosyl, C22H45 ■dodecan đođecan, C12H26dodecanoyl (gốc) đođecanoyl,

CHaíCHahoCO-dodecyl (gốc) đođexyl, C12H25.dodecyne đođexyn, C12H22

15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug

dos

dolomite đolomit (khoángCaCOz-MgCOz) 

do main phạm vi; lrnhvựt:; miềndonation sụ- cho

ele ctron d. sự cho electrondonato r chất cho, đono

donor chất cho, đonoele ctron d. chắt cho electronhy droge n d. chất cho hyđroion d. chất chu ìon proto n d. chất cho proton

dope chất thêm; chất độn hấpthụ (thuố c nẩ y,  dầu mỡ1 bôi trơn(dáy ván trurrtỵ   sơn lắc; thuốckích thích // độn; bôi tron; son

{máy  bay); dùng thuốc kích thíchgasoline d. chất thêm choxăngigni tion d. chất thêm tángcháyknock seda tive d. chấtđộn làm chậm nolubric an t d. chất thêm bôitronoil d. chất thêm chữ dầuwax d. phụ gia cho sáp

doper bình nạp đầu mơ' (bôi trơ n)

dosage sự đinh (lièu) lirợngdose liều lượng; sự định (liều)

ìưọng // đinh (liều) lượngexpo sure d. liều lượng lộsáng, liều lượng chiếu xạfata l d. liều lượng tử vong,liều lirợng gây chếtle thal d. liều lirợng tử vong,liều lircmg gây chếtrad iatio n đ. liều lưọngchiếu xẹsafe d. liều ỉirợng an toàn

02 14:46:31 ICT 2012

175

Page 175: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 175/540

www.thuvien247.net

liều lưvng cho

định (liều)

 phép đinh

dos

tolerance d. phép

dosimeter máylư ợ ng

dosimetric (thuộ c)(liều) lư\mg

dosim etry phép đinh liều lượngdotriac onty l (gốc) đotriacontyl,C32H65. '

doublet vạch đôi iphẳ ); bộ đôi(máy, thấ u kính) 

dough bột nhào, bột ngào; khốinhào (dắ t    )sponge d. bột nhào xốp (lên men)

downstream dòng {chảy) xuống

dra ft bản phác thảo; gió lò; sựkéodrain áng tháo, ống dẫn (rctróc

thái) // tháo, tiêuoil d. ống tháo dầuw ate r d. ống tháo nước

dra in age sự" tiêu mrtji:, sir tháonirớc; hệ tháng thoát ninh:;nướt thoát

d ra in er lỗ tháo, lỗ thải; giàn, giá

( xế p bát dĩa cho ráo nicóc)dralon đralon (tên thư xmg phám 

sợ i polyacryỉonitril) drast ic có tác dung mạnh (thuố c 

thứ ", durọ v phàm) drauft bản phác thảo; gió lò; sự" kéũdrau gh t sự kéo; sự rót ra, sự lấy

ra (rirrru từ - thùng); sự thông gió(ỉò, lò sư vi);  bản phác thảo

d ra vi te đravìt (khoáng tuamalin 

nâu)dra w sự kéo // ’kéo, kéo theo; rút

ra; pha (chè...) draw tw iste r máy căng sợi, máy

căng chỉ (sợ i tong hợ p) dreg

dressing sự hồ (vải); hò (vài);chất xử lý da

d rie r máy sáy, tủ say; thiết bịsấy; chất làm khôag ita to r d. máy sấy khuấyđào

air d. giàn hong gióatm ospheric d. giàn honggió

 batc h ti. máy sấy từng mẻ belt d. bảng sẩyca binet d. buồng sắyca n đ. thùng sấycan al d. máy sấy kiểu ongcentrifugal đ. máy say ly

tâm, máy làm ráo (nướr:) ly tâmcen trifuga l ba sket d. rồ lytâm làm ráo (nirớr:)cham ber d. buồng sấy, phòng sấyco m pa rtm en t d. phòng sắy,gian sấy, ngăn sấycontact d. máy sấy tiếp xúccontin uo us d. máy sấy liêntụcconvection d. máy sấy đốilưuco unter flow đ. máy sấy đòngngưtrccy linder d. tang sấy, máysấy hinh trụdire ct d. máy say trực tiếpdouble-pass d. máy say hailần

drum d. tang sấy, máy sấyhỉnh trụeje cto r đ. máy say phunenclosed single-shell d. máysấy một vò kín

máy sấy (tững) lớpd re g cặn Bỉm d. máy sấy (tữn

15.78.134.90 do w n ioa d ed T S m p d f at Thu Aug ũ 2ỏ T4:46:31 ICT 2012

176

Page 176: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 176/540

Page 177: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 177/540

wwwith uvien247.netdro

ne t tem pe ratu re d. sir giâmnhiệ t độ th ự cohmíc d. sụ* sụt thế thuầntro' potential d. sự sụt thế

 pressure d. sir sụt áp suấtsessile d. giọt bámtem pe ratu re d. sự giảmnhiệt độvoltage d. sự giảm điện thế

drop-nucleus giọt mầmdropwise tửng giọtdross cặn, bã; xì; vật phế thải

ref ine ry d. xỉ lò tinh luyện;căn 06) tinh luyện

drossy (thuộ c) xỉ; {thuộ c)  cặn, bã;* phế thẲ idrowning (sự) dim, (sự-) nhúng

ngâp; sir pha quá loảng (rư ợ u) dru g thuốc, dirục phẩm; thuốc

mê; ma túy; hàng ếdrum tang, trống, thùng tròn

 boiler d. thủng nồi hoiclassifying d. tang phán loại

cooling d. tang lạnhcu ring đ. tang lưu hóadisso lving d. thùng hòa tand rie r đ. tang saydyeing d. thừng nhuộmelec trop lating d. thùng mạdiệnfeed d. tang cấp liệufil te r d. tang lọc

flash d. tang bóc hai, nồichungknockout d.  tang tách ly, tang phân ly (khí, hơ i)mixing d. tang trộn, thừngtrộnov erh ea d d. tang ngung đỉnh

15.78.134.90 downloaded 7339O.pdf at Thu

 pelletizLng d. tang vè viênro tary d. tang quay, trốngquayrun-down đ. phần cất

screening d.sàngsettling d.soaking d. phản ứngtanning d.

thùng hững

tang sàng, trống

thùng lắngthùng ngâm, thùng

thùng thuộc (da)tire-bu ild ing d. tang láp lốpwash d. thùng rử awax filter d. thùng lọc sáp

dry khô // sấy, làm khôdry er máy say, tù sấy, thiết bịsay; chat làm khô

dry ing (sự) sáy, (sự*) lồm khôaxeotropỉc d. sự làm khô(hỗn hợp cất) đảng phíloft d. sự treo hong khôsublim ation d. sự sấy thănghoaterm inal đ. sự sấy cuối cùngthorough d. 8ự" sấy khô hoànhảo, sự Bấy khỏ cẩn thận

dryness mức (sấy) khôduck vải bông dày; vài may buồm

. belt d. vải curoaduet rảnh, máng; áng dẫn

aỉr d. ống dẫn không khídis tribu ting d. ống phân phối

gas đ. ống dẫn khí pipe d. ống dẫn

du ctile dèo, rèn dược, vuốt đượcductili ty tính dẻo, tính rèn được,

tính vuốt đượcduff than cốm; bánh putđinh nho

Aug*02 14:46:31 ICT 2012

178

Page 178: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 178/540

www.thuvien247.net

dulcifica tion sự làm dịudull đục, xín, mờ; cùn // làm ĩĩifr

xỉn; làm cùndu l(l)ness tính mờ đục, tính mò-

xỉn

dum ping sự* đả đống (rác)du plex kép, đỏiduplication sự- sao lại; sự nhân

đôidurability tính bền ỉâu; thời hạndurable bèn lâudu ralu m in dura, duralumindura tio n khoảng thời giandurom etc r máy đo độ cứngduryl (gốc) duiyl, Ce(CH3)4H.

duryle ne gác đurylen, Cẻ(CH3)4:dust bụi // ìàm bụi; rắc (bụ i, 

 phẩ n  )ac tive d. bụi phóng xạaeria l d. bụi trong không khíatm osp he ric d. bụi khíquyền

 ba tch d. bụi liệu lò black d. bụi than

 blagt-fu rnace d. bụi lò cao bone d. bột xương bric k d, bột gạchcoal d.   bụi thanexplosive d. bụi thuốc nồflue d. bụi ống khổdfu rn ac e d. bụi lốgold d. bụi vàngIn dust ria l d. bụi công nghiệp

metallic; d. bụi kìm loạiradioa ctiv e d. bụi phóng xạresp irab lc d, bụi hít thỉrđirợcstone d. bụi đázinc d. bụi kẽm

duste r máy hú t bụi; giè lau bui'15.78.134.90 doWntoạde&73i3ôỌípdilLfakThu

dyedu ty công suấ t (máy); chế độ v ậ n 

hành (máy);  phụ tàidviceaium ekacesi, franxj, Fr dv imanganese ekamangan, rerâ,

Re

đvỉte lỉurỉum ekateluri, poloni, Podyad nguyên té hóa trị hai, gốc

hóa trị hai // (có) hai cắu tứ; đốixứng quay 180 

dye thuốc nhuộm; màu, màu sắc// nhuộmaceta te d. thuốc nhuộm sợiaxetatacỉd d. thuốc nhuôm axit

acid -mordant d. thuốcnhuộm axít cắn màu, thuốcnhuộm phủad jec tive d. thuốc nhuộmgián tiếpad so rbed d. thuốc nhuômhắp phụalkali-fast' d. thuốc nhuộm bền kiềmalkali-soluble cotton d. thuốc

nhuộm (vải) bông tan trong kiềmanionic d.  thuốc nhuộmaniort

 basic d. thuốc nhuộm bazcr  bleachable d.  thuốc nhuômtẩy trắng được brigh t d. thuốc nhuộm tmrimàuca tionic d. thuốc nhuộm cationch rom e d. thuốc nhuộm cromcold vat d. thuốc nhuộmthùng lạnhcolorless fluorescent d.thuốc nhuộm huỳnh quangkhông màu, thuốc tẩy trắng

 Aug'vQ2g1446:31 ICT 2012

179

Page 179: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 179/540

www.thuvien247.net

dyecosm etic đ. thuốc nhuộm mỹ phẩmdeveloped d. thuốc nhuộmhiện màudire ct d. thuốc nhuộm trực

tiếpdischa rgea ble d. thuốcnhuộm phai đượcdrug d. thuốc nhuộm dircrc phâmdull d. thuốc nhuộm tối màuen am el d. (chất) màu cho mentrángeven d. thuốc nhuộm đều

fluo rescent d. thuốc nhuộmhuỳnh quangfood d. thuốc nhuộm thực phẩmfu r d. thuốc nhuộm da lôngglac ial d. thuốc nhuộm đá,thuốc nhuộm bănghot-dyeing đ. thuốc nhuộmnhuộm nónghyd roph obic đ. thuố c nhuộ m 

kỵ nướcice d. thuốc nhuộm đá, thuốcnhuộm băngingra in d. thuốc nhuộm giántiếp; thuốc nhuộm  xar   sợi; màunhuộm sồilacquer d. (chất) màu cho sonlevel dyeing d. thuốc nhuộmnhuộm đều

light fast d. thuốc nhuộm bền (ánh) sánglum inescent d. thuốc nhuộm phát quangm eta l com plex d. thuốc nhuộm phức kim loạim ordan t d. thuốc nhuộm

15.78.134.90 down loaded t73390ỉpdfnatpThu

natura l d. thuốc nhuộm tựnhiênnondiffusing d. thuốcnhuộm không khuếch tán (khi hiện  màu)

no rm al vat d. thuốc nhuộmthùng thông thườngoil-soluble d. thuốc nhuộmtan trong dầu pyrogene d. thuốc nhuộmsunfuareduced vat d. thuốc nhuộmthùng dạng leucosalt-controllable direct d.

thuốc nhuộm trực tiếp diềuchình bằng muốisoap đ. thuốc nhuộm xà phòngsolvent d. thuốc nhuộm tantrong dung mỏisp iri t d. thuốc nhuộm tantrong rưựusubs idiary d. thuốc nhuộm phụ trạ-

substantive đ. thuốc nhuộmtrực tiếpsynthetic d. thuốc nhuộmtong hợptemporarily solubilized d.thuốc nhuộm tan nhất thờiunfast d. thuốc nhuộmkhông bềnvat d. thuốc nhuộm thùng

warm dyeing d. thuốcnhuộm nhuộm ấmwater-in solu ble d. thuốcnhuộm không tan trong nirớt:wa ter-soluble d. thuócnhuộm tan trong nưứcwhite d. thuốc tẩy trắng

Aug 02*44:46:31 ICT 2012

180

Page 180: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 180/540

www.thuvien247.net

wool d. thuốc nhuộm lendy eability khả - náng nhuộm

được; tính nhuộm đu-ọcdy eb ath bể nhuộm

vat d. be nhuộm thùng, bể

nhuộm hoàn nguyêndyebeck chậu nhuộm thùngchậu nhuộm hoàn nguyên

dyeing sự nhuộm; sàn phẩmnhuộmcheese d. sự nhuộm cả cuộn(sợ i )chrom e đ. sự nhuộm cromcontinuo us ti. sự nhuộm

Hên tụcdiffe ren tial đ. sự nhuộmtừng phần,sự nhuộm chọn iọcdi rec t d. sự nhuộm trựctiếpdisco ntinuous d. sự nhuộmgián đoạn, sự nhuộm không liêntụcdry d. sự nhuộm khô, sựnhuộm không nirỂrc, sự nhuộmdùng dung mỏi hữu car  han d d. sự nhuộm bằng tay,sự nhuộm thủ cônghot d. sụ- nhuộm nóngice d. sự nhuộm mrrh; đá, sựnhuộm băng

 je t d. sự nhuộm phunm ordan t d. sự nhuộm cắnmàu

one ba th đ. sự- nhuộm (theo phương pháp) một bểop en width d. sự nhuộmtrài rộng (khổ vài)

dys

ox ida tive d. sự nhuộm oxyhốa pad d. sự nhuộm ngâm ép pressure d. sự nhuộm có áplire

red uced d. sự- nhuộm khử(oxy)sam ple d. sự nhuộm mẫusolu tion d. sự nhuộm trongdung dichsp in d. sự nhuộm khi kéo sợi(sen tổ ng họ p)spotty d. sự nhuộm lốmđốm

suspension d. sự- nhuộmhuyền phùuníàst d. sự nhuộm không

 bềnuniform d. s ự nhuộ m đề u 

vat d. sự nhuộm thùng, sựnhuộm hoàn nguyên

dyer máy nhuộm; thọ- nhuộmdy es tuff thuốc nhuộm

dynamics động lực họcchem ical d. động lụt: họchóa học

fluid d. động lực học chắtlỏng, thủy động lực họcgas d. khí động lire học

dynamite đynamit (thuố c no) dynamometer lực kếdygcrỉsta llỉne khó kết tinhdysodite than giắy (than bùn, đá 

 phiế n bitum)dyspros ium đysprosi, Dydystec tỉc khỗ nóng chày

15 .78.134 .90 downloaded 73390.pd f at Thu Aug 02 14:46:31 ICT 2012

Page 181: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 181/540

www.thuvien247.net

E

earth đấtalkal ine e. oxyt kiềm thốalum e. đất phèn b i t t e r e . m agie oxy t

bleaching e. đất tảy trắng,đát tầy màudia tom ace ous e. (đất)điatomit, đắt tảo silicdiscolouring e . dắt tẩ y màufil ter ing e. dất lọcfu lle r’s e. đất chuôi (vài); dất tẩy màu (dầ u, mữ );  dất xúctácgypsum e. đất thạch cao p o tte r’s e. đất làm gốmradioa ctiv e e. đất phóng xạra re e. đất hiểm

ebonite ebonitn a tu ra l 6. ebonit ( từ cao su)

thiên nhiênsynthet ic e. ebonit (tử cao 8U>tong họp

ebu llience sự sôieb ullie ncy sụ- sôiebullient sôiebu llỉo m eterebulliômetryebu llỉoscopeebuUioscopic

nghiệm sôi .ebullio scopy phép nghiệm sõieb ullition sự sôi sục, sự sôi mạnhecgonine ecgonin, axit tropincac-

 boxylìc, C19H15O3N.H2O

sôi kế, cái đo (độ) sôi phép đo (độ) sôimáy nghiêm sôi

(thuộ c)  phép

dụng nhiệt (thải); hệ thống thuhồi nhiệt (dư xmg dẫ n khói nồ i hoi)

ed dy dàng xoáy (không khí, nư ứ v); sự   chuyển động xoáy  II   làmchuyển động xoáy, tạo xoáy

edetate eđetat, etylenđiamin-tetraaxetat, {CH2hN‘2(CH2CO-OMk; (CH2)2 N2(CH2COOR )4 

edge cạnh, mép, gỉr, lia; giới hạn;

lưỡi, cạnh sắc (dao)  // viền; màisắc, giũa 3ấcab so rp tion e. giới hạn hắpthụcry sta l e. cạnh tinh thếcu ttin g e. lirỡi cắt

edibility tính ồn đưọi:ed ible vật ăn được  H   ăn đượcedỉnol edinol (thuể c hiệ n ành)

educt vật tách ra, vật chiết raed uc tion sự tách ra, sự chiết ra;sự thoát ra

e due to r thiết bị phun; thiết bị phun trộn (không khí, chấ t lỏ ng) 

ed ulco ran t chất làm ngọt; chấtỊàm diu (dp chua, dộ mặ n) II  làmngọt; làm dịu

ed ulc or atio n sự * làm ngọ t; B * làmdiu

effec t hiệu ứng; tác dụng; ảnhhư-ửnga c t iv a t io n e . h i ệ u ứ ng ho t

' hóa -ad dition-a ge nt e. ảnh

econom ize r bộ phận tiết kiệm hircmg cùa chất thêm

15.78.134.90 <d6Wnio&de<df73390i.pdi at Th u AUgd02vĩ4 e4613Íu lC T 2 0 1 f 

182

Page 182: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 182/540

www.thuvien247.net

ad so rption e. hiệu iftig hắpthụan ionic e. hiệu ling anionanodic 6 . hiệu ứng anôtanomalous Zeeman e. hiệu

ứng Zeeman dị thưímgasy m m etrical) e. hiệu ítng bắt đối jnrngauto cata lytic e. hiệu ứng tựxúc tácavalanche e. hiệu líng thác,hiệu ứng kích tách electron dâychuyền

 bacteric id al e. tác đụng diệt(vi) khuẩn

 ba rrie r e. hiệu ứng rào, hiệuứng chán, hiệu ứng ngirừng barrier-la yer photo ele ctr ic e.hiệu ứng quang diện lớp chăn biochemical e. tác dụng sinhhóa

 blo ckin g e. hiệu ứng chặn bond pola rity e. ảnh hườngđộ phân cực liên két

 bond str ength e. ảnh hirỏngđộ bền liên kểt

 boundary e. hiệu ứng biên branching e.  ảnh hưtmg độ phân nhánh (cao  phán tứ -)  buffer e, tác dụng đệmcage c. hiệu ứng lồng, hiệuứng vây quành {dung moi) ca len de r e. hiệu ững cáncapil lary e. hiệu ứng

dẫncapture e.catalytic e.cathodỉc e.cationic e.

mao

hiệu ứng bắttác dụng xủc tác

hiệu líng catôthiệu ứng cation

cha nn eU D Ỉng e. hiệu Ung

15.78 .134.90 dow niofde1d73 39 0.p df at Thu Aug

chelate e. hiệu ứng chelat,hiệu ững tạo vòng càng cuachem ical-binding e. ảnhhường liên kết hóa họcC o a n d a e . h iệ u ứ n g C oa nd a,

hiệ u ữ ng bám thành (chấ t lòng) colorỉstỉc e. tác dụng nhuộmmàu, tác dụng tô màucomm on ion G. ânh hiròngion chungC o m p to n e . h i ệ u ứ ng Com

 ptoncon cen tration e. hiệu ứngnồng độcooling e. hiệu ứng (làm)lạnh, hiệu ứng ánh hàncorrelation e. hiệu ứngtmrng quancorrosive e. hiệu ứng ăn mòncoupled e. hiệu ứng ghépcặpcovolum e e. ảnh hirởng cộngtíchcrystal field e.

tnrỉmg tinh thẻcumulative e.lũydens ity e. ảnhtrọngdiamagnetic e.nghịch tứdiffusion e.khuếch tốndilu tion e. hiệuloãngdire ctiona l e. tác đụng đinhhướngdispe rsio n e. hiệu ứng phántốndissociation e. hiệu ứng

 phân ly

e f f 

02 rt4 :46 e3 11 lC ir ®0íl2toppler

ảnh hường

tác dụng tích

hưímg tỷ

hiệu

hiệu

ứng

ứng

ứng pha

183

Page 183: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 183/540

www.thuvien247.neteff 

edge e. hiệu ứng mépelarfoop tic e. hiệu ứng dànquangelectro ca pil lary e. hiệu trngđiện mao dẫn

electrom otoc hem ical e. hiệuu*ng hóa học động CO' (điện)ele ctronic e. hiệu lí-ngelectronelectro o Bmotic e. hiệu ứngđiện thầm thấuelectro ph ore tic e. hiệu ứngđiện đielec tros tatic e. hiệu ứngđiện tĩnh

electrovisco us e. hiệu ứngnhớt diện {diệ n tích phầ n tù' trong dung dịch)en d e. hiệu ứng cuốieĩido therm ic e. hiệu ứng thunhiệtexchang e e. hiệu ứng traođồiexplosive e. hiệu ứĩig nofield e. hiệu ứng trưỉmg

ga lvanic e. hiệu ứng gan-vani, hiệu ứng diện hóagetterỉng e. tác dụng hấp thụkhígra in e. hiệu ứng độ hạthea t e. hiệu ứng nhiệthea tin g e. tác dụng gia nhiệt,tác dụng sư-ời nónghy dratio n e. hiệu ứnghyđrat hóaimage e. hiệu ứng gưtmgim po rted e. hiệu ứng dunhậpindu ctio n e. hiệu ứ ng câmứnginh ibitio n e. hiệu ứng ih:

15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug

ion ic e. hiệu ứng ionisomeric e. hiệu ứng đồng phâni so topic e. hiệu ứng đồng vịlum inous e. hiệu ứng phát

sángmagnetic e. hiệu ứng từm agn etoca loric e. hiệu ứngtữ nhiệtm arg ina l c. hiệu ứng biênmass e. hiệu ứng khối lượngmesomeric e. hiệu ứngmesomeMổesbauer e. hiệu ứngMởssbauer neighborhood e. hiệu ứnglân cậnorb ital e. hiệu ứ-ng obitanorie nta tion e. hiệu ứng dinhhưứng pa ir e. hiệu ứng cặp p a ra m a g n e tic e. h iệu ứ ngthuận từPfe iffer e. hiệu ứng Pfeiffer

 photo chem ical e. hiệu ữngquang hóa học photo electr ic e. hiệu ứngquang điện piezoele ctr ic e. hiệu ững ápđiện plateau e. hiệu ứng đoạn bảng; hiệu ứng (miền) bão hòa pola rization e. hiệu ứng phân cực pole e. hiệu ứng (diện) cựcqu an tum e. hiệu ứng lượngtửrad ia tio n e. tác dụng bứcxạradia tiv e e. tác dụng bứt: xạ;

02 14I46:31ICT120 12 xạ

184

Page 184: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 184/540

www.thuvien247.nete f f 

Ram an e. hiệu ứng Raman,hiệu ứng tán xạ tồ họpreco il e. hiệu ứng giật lùirela tivis tic e. hiệu ữngtương đói (tính)

reson ance e. hiệu ứng cộnghườngR o m   e. hiệu ứng Ross, hiệuứng geỉatinsalt(ing) e. hiệu ứng muốisandw ich e. hiệu ứng lớp(mạ diệ n)sa tura tion «. hiệu ứng bãohòascreening e. hiệu ứng che,

hiệu iHig chắnsecondary e. hiệu ứng phụ,hiệu ứng thú* cápself-absorption e. hiệu ứngtự hấp thụshou lde r e. ảnh hirờng kéo(làm) cong (kéo dúc chắ t dẻ o khủ t  khuôn)sieve e. hiệu ứng rây

solubilizing e. tác dụng hòataneolvation e. hiệu ứng sonvathóaso lvent e. ảnh hu-òng dungmôisolvent shift e. hiệu ứngdich chuyền dung môiSoret ©. hiệu ứng Soret, hiệuứng nhiệt khuếch tán

space-charge e. hiệu ứngđiện tích không gian, hiệu ứngđiện tách thể tíchsp ec tra l e. hiệu ứng (quang) phổ

hiệu ứng spinspin e. hiệ u ứ ng spin calorific e. hiệ u suât

15.78 .134.90 downloaded Thu Aug 0 2 a1 4 5 6 :3 1 iìí'V 201

su bs tituen t e. ảnh hườngchất thếsudden po larization e. hiệuứng phân cực đột ngộtsurface e. hiệu ứng bề mặtsymmetry e. hiệu ứng đốixứngsym metry-breaking e. hiệuứng làm mắt dối xứngsyne rgistic e. tác dụng chấthiệp đồng; hiệu ứng hiệp dồngtem pe rature e. hiệu úngnhiệt độtherm al e. hiệu ứng nhiệtthermionic e. hiệu ứng

electron nhiệtthre shold e. hiệu ứngngưỡng ttransition e. hiệu ứng chuyềntiếptunnel e. hiệu úng đirờnghầmTyn da ll ©. hiệu ững Tyndallvolum e c. hiệu ứng thể tíchwall e. hiệu ứng váchZeeman e. hiệu ứng Zeeman

effective hiệu dụng, có hiệu quà,có hiệu lực

effectiveness tính hiệu dụng, tínhhữu hiệu

effervescence sự sủi bọteffe rvescent sủi bọteffervescive sủi bọtefficacy tính hiệu dụng, tính hữ u

hiệueffic iency hiệu quả; hiệu suất; hệ

số tác dụnganode cu rre n t e. hiệu suatdòng anôt

hiệu suất nhiệtLuji XÚC tác

2

185

Page 185: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 185/540

www.thuvien247.nete f f 

catho de cu rre n t e. hiệusuất dòng catôtchem ica l e. hiệu suất phànứng hóa họcco rro sion e. hệ số ăn mòncrack ing e. hiệu suất crac-

kinhev ap orative e. hiệu suat bốchoifi lte r e. hiệu suất lọcfrac tion ation e. hiệu suất(chưng cất) phân đoạnfuel e. hiệu suất nhiên liệuheat e. hiệu suắt nhiệthigh e. hiệu suắt caoin itia tio n e. hiệu quả khơimàoirr ad ia tio n e. hiệu suắtchiếu xạov era ll e. tổng hiệu suất • plate e. hiệu suất đfa (cỗ í  cắ t )qu an tum e. hiệu suất lirơngtử ’scree n e. hiệu suắt rây

se parat ion e. hiệu suất táchtheo re tic al e. hiệu suất lýthuyết 'therm al e. hiệu suất nhiệtvo lumetr ic e. hiệu suất thểtích

efficient có hiệu quà, có hiệu lire;có hiệu suất cao, có năng suấtcao

efflorescence sự lên hoa; sự

 phong hóaeff lorescent lên hoa; phong hóaeffluence sự- phát ra, sự tuôn raeffuen t dòng nhánh; dòng thai //

 phát ra , tuôn ra

effluvium khí xông lên, mùi xônglên; xú khí, mùi hôi thối; dòngtừ

efflux(ion) sự tuôn ra; vật tuỏn raeffu siom etcr phóng lưu ke, máy

đo tốc độ phỏng lửueffusion sự phóng lưum olecular e. sir phóng lưu

 phân từegg quà trứng // trộn tníng

aciđ e. thiết bi bơm axiteieosyl (gác) eicosyl, C20H41.eigen đặc tnrag , riêngeig en functio n hàm (số) đặc

tnmg, hàm (số) riêngeỉgenpe riod chu kỳ riêngeig ensta te trang thái đặc trưngeigenv alue giá tri riênge ins te in e ins te in {don vị quang 

hóa)einstein ium eỉnsteini, Esejection sự phuneje cto r thiết bị phun; máy phun;

ong phun

eka-cesỉum eka-xesi, franxi, Freka-e lem ent nguyên tố ekaeka-io dine eka-iot, astatin, Atek a- tan ta lum eka-tantali, protac-

tini, Paeka tin ekatin, C0H15O2S3P {thuố c 

trù- sinh vậ t hạ i)elaeo m ete r tỷ trọng ké dầuelas tic đàn hòi, co giãn

elas tic ity tính đàn hồi; độ đàn hồicub ic(al) e. độ đàn (hồi) khốiflexing e. độ dàn (hồi) uốnim pac t e. tính đàn hồi vachạm

đànradioac tive e._ dòng thải 1--'

 phóng xa lo ngitudin al e. tính ,

15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug 02 'i44 6:S riC T n20T2 kéo

186

Page 186: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 186/540

www.thuvien247.nete le

re sid ual e. độ đàn hồi (còri)đir ru bber e. tính dàn hồi cao sutorsional e. tính đàn (hồi)xoắn; độ dàn (hồi) xoắn

viscous e. tính dàn (hồi)nhớt; độ dàn (hồi) nhứtvo lume e. độ dàn (hồi) khối

elas tom er el as tome, thể đàn hàicarbon -black ex tend ed e. e-lastome độn muội (than)ethylene-propylene-die ne e.elastơme etylen-propylen-đien,cao su ety1en-propyl e n-đienex tended e . eỉastome có dộnliquid e. elastome lỏngtherm op lastic e. elastomenhiệt dẻo

e la s tomer i c (thuộ c)  el as tomeelas tom eter đàn (hoi) kếela 8tom etry phép do độ đàn hoiela sto plas tic chất đàn dèo, chắt

dẻo đàn hồi // đàn dẻo, dẻo đànhồi

elastoviscosiineter nhớt kế đànhồi

elayl etylen, C2H4electric(aỉ) (thuộ c)  điệnelectrififlb le nhiễm điện đượcelec trificatio n sự nhiễm điệnelec trify ing (sự) nhiễm điệnelectr iza tion sự nhiễm điệnelec troa ffinity ái ìực diện

electroanalysis phép phân tíchdiện (hóa học)ele ctrobath bề diện phânelectro brighten ing sự- đánh bóng

(bang) điệnelectro capilla rity tính mao dẫn

điện, hiện tượng điên mao dẫn15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug

ele ctroc ap illary mao dản điện,diện mao dẫn

electrocarbo nization sự điệnluyện cổc .

electroc ata lysis sự điện xức tácelectro cataỉyst chất điện xúc tác

anode e. chất điện xúc tácanõtcathod e e. chất điện xúc tácca tótchiral e. chắt điên xúc tác đốixiÍTig gưtmg

electrochemical (thuộ c)  điện hóahọc

ẽlectrochemiluminescence hiện

tượng phát quang điện hóa (học)electrochem isorption sự hấpthụ điện hớa (học)

electro chem istry điện hóa họcapplied e. diện hóa học ứngdụngcolloid e. điện hóa học keoco ordination ft. điện hóa học phối trífused e. điện hóa học nóngchảyga8(eous) e. điện hóa học khíhigh-pressu re e. điện hóahọc áp lực caohigh-tem pera ture e. điệnhóa học nhiệt độ caoinorgan ic e. diện hổa học vôa r 

laser e. điện hóa học laze,diện hóa học laser life e- diện hóa sinh họclow -tem pera ture e. diện hóahọc nhiệt độ thắporganic e. diện hóa học hữ u

02 14^46:31 ICT 2012

187

Page 187: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 187/540

www.thuvien247.nete l e

orga no m eta llic e. điện hóahọ c CO' kim

sem icon ductor e. điện hóahọc (chắt) bán dẳnth eo re tic al e. diện hóa học lýthuyết

th in -layer e. diện hóa hoc lớpmỏngtr ac e r e. điện hóa học nguyêntừ đánh dấu

electrochromatography phưtmg pháp điện sắc ký

electrochromatophoresìs hiêntượng sắc ký điện đi

electro clean ing (sự) làm sạch bằng điện phản, (sir) điện tinh

chế ' *electro coagulatio n sự điện kếttụ

electro co atin g (sự) mạ diệnelectrocoloring (sự) điện phân

nhuộm màuelectrocond ensation sự diện

ngưng tụele ctro co rro sio n aự ăn mòn điện

(hóa)electrocorundum corinđon điện

luyệnelectroc rystalliza tion sự điện

kết tinhelectrocyclization sự tạo vòng

điện hóaelectrode điện circ

ac ce pto r e. diện cực nhận(electron)acc um ula to r e. điện cực ắcquy

active e. điện cực hoạt động'act ive layer e. điện cực (có)lóp hoạt dộng

. ad justab le e. điện cực điềuchỉnh dircrcad so rptive e. điện cực hấp

15.78.134.90 downloaded 73390.pd f at Thu 

188

a ir e. diện cực không khíair-gap e . điện cụt: có kẽ herkhông khíalloy e. điện cụic họp kimam algam e. điện cực hỗnhổngan ion -exchange e. đièn cứctrao đẳi anionau xilia ry e. điện cực phụ band e. điện cực dài bim eta ll ic e. điện cực lườngkim

 blade e. điện cực tấm bottom ©, điện cực đáyBrown e. diện cực Brown,

điện cực bạc clorua b rush e.. điện cực chồi bulb -type e. điện cực dạng bầu bulk e. điện cực xếp đổng,điện circ xếp gộpcalomel e. điện C1TC calomencalom el refe ren ce e. điệncực calomen so sánhca pillary e. điện cực maoquảnca rbon e. điện cực thancatalytic e. điện cực xúc táccation -exc han ge e. điện cựctrao đồi cationce ntra l e. điện cực trung tâmceramic e. diện cực gốmcerm et e. điệm cực gom kimloại

ch arc oal e. điện cực than gỗcircula r e. diện cực vòngco llecting e. điện cực gópconsum able e. điện cực tiêuhao, điện cực hòa tanco ntro l e. điện cực điều

A u g fe 14:46:31 ICT 2012

Page 188: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 188/540

www.thuvien247.netele

cored e. diện cực có lỗidiap hragm e. điện cực cómàng ngăndip(ping) e. diện cực nhúngngập, điện cực chìm

disk e. điện cực đĩadisk-ring e. điện cực đĩa cóvòngdissolving e.điện cực hòatandonor e. điện cực cho(electron)double e. điện cụt; képdropping e. điện cực chảy

giọtdum my ©. diện cực trắng,điện cực đối chiếuduplex e. điện cực hai lớpexte rn al e. điện cực ngoàifílm(ed) e. điện cực màngmòngfi lter e. điện cực lọcfla t e. điện cực phẳng

flo at ing e. điện cực nốifluid e. điện cụt: lỏngfoamed e. điện cực bọt xốpfuel-gas e. điện cực khí đốtfull ran ge £. điện cực mọi pHgas e. điện cực khígauze  e. điện CỤT lirớigeneral-purpose e. điện cựcthông đụng

glass e. điện cực thủy tínhGordon e. điện circ Gordon,điện cực bạc clorua dạng đĩagraphite e. điện cực graphitgraph itize d e. điện cựcgraphit hóa

15.78.134.90 dowalóadede73$90.pdf ataThu

hanging mercury drop e.điện cực giọt thúy ngần treohear t 6 . điện cực đáyhole e. điện cụt: đục lỗhydrog en e. điện cực hyđro

hydroqu inon e e. điên cựchyđroquinonimmersion (-type) e. điệncực nhúng ngậpimpervious e. điện cực khôngthấminactive 6 . điện cực khỏnghoạt độngindica tor e. điện cực chỉ thị

điện cực

CỤT

cực

cực

indifferent e. phiếm địnhin ert e. điện cực tro'inexpensive e.  điệnkhống tiêu haoin ner e. điện cực tronginput e. điện arc vàointerm ed iate e. điệntrung gian

ion-exehange e. điệntrao đổi ion je t 6 . điện cực tialiq uid e. điện cực lỏnglỉquỉđ-m etal e. điện cực kimloại lỏnglow ove rpotentiaỉ e. điệncực quá thế thấpmain e. điện cực chính

membrane e. điện cực màngm ercu ry e. điện cực thủyngânmesh e. điện cực lirúim etal e. điện cực kim loạimoving e. diện cực chuyển

 Aug 02ầ4:46:31 iC t  2012

189

Page 189: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 189/540

www.thuvien247.nete le

neg ativ e ©. điện cực âmno ncon sum able e. điện cựckhông tiêu haono np olarizab le e. điện cựckhòng phân cực được

nonreversible a.  diện cựckhông thuận nghịchno nsolub le e. điện cực khôngtan 'norm al e. điện cực chuẩnorgan ic e. diện cực hữ u ccrosc illa ting e. điện cực rungou tpu t e. điện cực raox idatio n-redu ction e. điện

cực oxy hóa-khửoxide e. diện cực oxytoxygen e. điện cực oxy passive e. diện cực thụ động perm eable e. diện cực thấm plane e. điện cực phăng pỉate e. điện cực bản, diệncực tấm plating e. điên cực dể mạ

 platin ized e. điện cực (được) phủ platin um ©. điện cực platin,điện cực bạch kim

 pocket- ty pe © .d iện ctrc(kiểu) túi polarizable e. diện cực phâncực đvrcrc polymer e. điện cựiQ polyme porous e. điện CTTC xép ■

 positiv e e. điện cực dirơng preelectrolysis e. điện cựcđiện phân so- bộqu inh yd rone e. điện cựcquinhyđronre ference e. điện cực so sánh,

15.78.134.90 d ow nload ed73 390 .pdf at Thu

rev ersib le e. điện cực thuậnnghịchro ckin g e. điện cực lắc, điệncực đung dư-a .ro ta tin g e. điện cực quay

round e. điện cực trònse lective e. điện cực chọn lọcsem iđỉpp ed e. điện cựcnhúng nửasem ỉspherỉcal e. điệĩi cựic

 bán cầuside e. diện cực bênsim ple e. diện cực đơn giảnsingle crystal e. điện cực

đon tinh thểsolid e. diện cực rắnsp herical e. điện cực (dạng)càuspongy e. diện cực xópsta ndard e. điên CUT tiêuchuân, diện cực mẫustan da rd hyd rogen e. điệncực hyđro tièu chuan

statio nar y e. điện cực tỉnh,diện cực không di độngstorage e. điện cực tích gópsubeid ia ire e, điện cực phụtrựtam pon e. điện cực đệmtubu la r e, điện cực (dạng)ốngun pola riza ble e. điện cựckhông phân cực dược

ele ctrod e loss không điện cựcelec tro de po sit chất kết tủa diện

 phán, chất lắng diện phân // kểttủa điện phân

electrodepo sỉtion sự kết tủadiện phân, sự diện (phân) kết

Augtỏ e 14:46:31 ICT 2012

190

Page 190: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 190/540

www.th u Vien247. nete le

ele ctrode stealing sif loQĨvãng bọt bằng (phirơng pháp) điện hóa

electrodiaỉysis phép điện thảmtách

electrodialyzer máy điên thẩm

táchelec t ro diffusion sự điện khuếchtán

elec trod lspe rsion sự điện phầntán

ele ctrodÌBgoỉution sự điện hòatan, sự điện phản hòa tan

electrodynam ics điện động lựchọc

elec troe llipsomotry phép đo độelip bảng điện (ánh sáng phàncự c)

ele ctroelu tio n Bự điện dung ly,sir điện rửa giải

elec t roendom nosỉs hiện tượngnội thẩm điện

elec t roen dosm oiic nội thẩmdiện

electroe rosio n sự xói mòn điện

electroetching (Bự-) khắc mòndiệnelectro fi ltra tio n sir lọc diệnelectro flotation sự tuyển nải

diện (phản)electro form sàn phẩm đúc điệnelectroform ation sụ- đúc điệnelcctrog alva nizing (sir) tráng

kẽm diện phân nóng chảyelectro g raph máy điện kýele ctro graphỵ phép điện kỹelec t ro gravim vtry phép đo điện

trọng lưtmg. phép điện phântrọng lirợng

electro ind uc tion hiện tu-ọng

electrolum inescence hiện tượngđiện phát quang

electro lum inesc ent điện phátquang

«lec trolyeable điện phân dmrc

electrolyeer máy điện phân; lànhđiện phánelec trolysis (sự*) diện phân,

 phirong pháp điện phảnalte rnatin g- cu rrent e. điện phân dòng xoay chiều ba th e. (sự) điện phản (trong) bể; (sự ) diện phân từ ng mẻconjuga ted e. (sự) điện phânliên họpco ns t an t - cu r ren t e . (sự )điện phân dòng không đổiconsta nt-voltage e. (sự*) điện phân điện thế không đồicontin uou s e. (sự) điện phànliên tụccon trolled po ten tial e. (sự)điện phân có thế điều chínhcurrent*8tep e. (sự) điện phán theo nấc dồng ,diaph ragm e. (sự) điện phâncó màng ngảndirect e. (sự) điện phàn điệnmôt chiều; (sir) điện phàn trựctiếpdirect-current e. phán điện một chiềufoam e. (sự) điện phân trong(lóp) bọtfused e. (sự) diện phân nóng

chảyindire ct e. (sự) điện phândòng xoay chiều; (sự) điện phânkhông trực tiếpin te rn al e. (sự) nội điện

(sư) diên

 ph&n; phmmg pháp nội điện phâncâm ứng điện melt e. (sự) diện phân nóng

15 .78.134 .90 downio&deda79690.pdfat Thu Aug 02 14:46:31 Ic T 2012

191

Page 191: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 191/540

www.thuvien247.nete l e

m ercu ry-cat ho de e. (sụ*)điện phàn catôt thủy ngân

• potent ial -step e. (sir) điện phân theo nắc thế potentio stati c e. (sự) điện

 phân có ồn thếw ater e . (sự) diện phán nướcweightle ss e. sự diện phảntrong diều kiện khòng trọnglượng

electrolyte chất điện ly, chấtđiện phânacỉd e. chắt điện ly axitalk aline e. chấỉ điện ly kiềm

am photeric e. chất điện lylường .tínhapro tic e. chất điện ly không protonaq ueo us e. chắt điện ]y trongnirớc

 background e. chất điện lynền base e. chất điện ]y nền binary e. chất điên ly hai ìon,

chất điện ly hai thành phần brid ge e. chất điện ly (làm)cầu nốifool e. chất điện ly thải, chắtđiện ly hòngfused e. chắt điện 'ly nóngchàygro und e. chắt điện ly nềnin dust ria l e. chắt điện ly

công nghiệpin te rm ed ia te e. chất điện lytrung gian

• melt e. chắt điện ly nóng chảymixed e. chắt điện ly hồn hcrpm ulticom pon ent e. chất

15.78.134.90 downloaded 7©3©Ữ Jpdfc afciThu Aug

neu tra l e. chẩt điện ly trungtínhnon aq ue ous e. chất điện lykhông nirớcnon ílas hing e. chắt điện ly

không bốc cháyno np ass iva ting e. chất điệnly không làm thụ độngnon slu dg ing e. chất điện lykhông tạo bùnorgan ic e. chất diên ly hửmcơ-oxidizing e. chất điện ly oxyhóa, chắt điện ly làm thụ động

 poly m er(ic) e. chất điện ly polymequaternar y e. chắt diện ly

 bốn ion, chất điện ly bốn thành phầnreclaim ed e. chất điện ly (đã)tái sinhsalt e. chất điện ỉy muốiself-regulating e.  chất diện

■ ]y tự diều chình

sludge laden e. chát điện lychứa bùn, chất điện ]y có cặnstro ng e. chất điện ly mạnhsu pporting e. chất điện lynente rn ary e. chất điện ly ba ion,chắt diện ]y ba thành phầnweak e. chất diện ly yếu

elec tro lytic(al) điện ly, diện phânelectro lyzable điện phán dircrcelectro lys ing (sự) điện phânelectro lyze r máy điện phân; bỉnh

điện phân bipolar e. máy điện phân haicựcmercury-c athode e. bình

02d14:46ia1cjCT fl012gân

192

Page 192: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 192/540

www.thuvien247.net

 p lural cell e.nhiều ngăn

máy điện phản

 pressure e. máy điện phân áplựuro tatin g catho de e. máy

điện phân catõt quayunipolar e. máy ổiện phảnmột cựcw ater , e. máy điện phản nưóc

elec t ro mach ining Bự gia côngđiện hóa

ele ctrom agnet nam châm điệnelectromagnetophoresis phép

tữ điện di

electro m er chất đồng phản diệntứ , electrome elec tro m eric đồng phân điện tủ';

(thuộ c)  electromee le c t ro m e ri SOI hiện tirợn g đồng

 phân diện tửelectromerization sự" electrome

hóa, sự dòng phân điện tứ hóaelec trom eta llurg y ngành điện

luyện kim

electrom etathesis phản ứngtrao đoi điện phân

electro m eter máy đo điện (thé),điện thế kế

điện thế kế tuyệt

điện thế kế mao

điện thế kế dãyđiện thế ké đèn (điện

(thuộ c)  phép đo

absolute e.đáicapillary e.dầnfilament e.tube e.tử )

elect rom etricdiện

ele ctrom etry phép đo điệnele ctro migration sự chuyển dịch

electrom otor dộng ccr điệnelec tron electron, điện tử

 bonding e. electron (đẻ) liênkết bound e. electron (trong) liênkétcouplet e. electron ghép cặpexcess e. electron dư-ex tra nu clear e. electronngoài (hạt) nhânfixed e. electron liên kếtfree e. electron tự dohard e. electron cứng,electron năng lu-ọng caoheavy e. electron nặng, mezonmuyhigh-energy e. electron nănglirợng caoinner(-shell) e. electron vòtrongionizing e. electron ion hóalone e. electron lè ỉoi, electronđộc thânlow-energy e. electron năng

lirọng thấpm agnetic e. electron từmobile e. electron tự donegative e. electron âmnonbonding e. electron khóngliên kếtorb ita l e. electron obi tanouter(-sheU) e. electron vòngoài paired e. electron ghép cặp perip heral e. electron (vỏ)ngoài cùng

 positive e. electron dirtmg, positronshared e. electron tham gia

không

e le

trong điện trtròng, sự điện u n p a ire d e. electron

15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug 02^ 4:4^ 31 ICT 2012

13-TĐHH-A-V 193

Page 193: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 193/540

www.thuvien247.nete l e

valen ce e. electron hóa trịelectronation sự khir, sự kết

họp electronelectron-d eficient thieu elec

tron, nhận electronelec tron-dona ting cho electron

elec troneg ative (có tính) âm diệnelectronegativeness tính âm

điệnelectro ne ga tiv ity tính âm diệnelectro ne utr ality tính trung hòa

điệnelectronic (thuộ c)  electron, điện

t ừ 'electronogen nguồn electronelectroosmosỉs sự điện thầm

thấuelec troosm otic điện thẩm thấuelec troo x ỉđa t ion Bự điện phân

oxy hóaflee t ro pa in lin g sụ- sơn điệneiectropaperchromatography

 phương pháp điện sắc ký giắyelectro parting (sự) tách điện

 phân

electropherography phương pháp điệp chuyển về catôtelectro phile ư-a electron, ái điện

tửelectro ph ilicity tính ưa electron,

tính ái điện tù-electrophobic ky electron, ky

điện tửelectro ph ores is sự điện di, phép

điện di

affin ity e. phép điện đi (theo)ái lực boundary e. phép điện di biên buffer e. phép điện dĩ (dòng)đệmc a rr ie r e. phép điện di (có

15.78 .134.90 dow nloaded 73390.pdf at Thu Aug

column e. phép điện di cộtcontinuous e. phép điện diliên tụcconvection e. phép điện diđói Itruden sity gra die nt e. phépđiện di theo građien mật độdisk e. phép điện di đĩadisplacem en t e. phép điện didời chỗ, phép điện di thế chồelution e.  phép điện di rử agiảiforced-flow e. phép điện dilưu trinh cưửng bứcfree e. phép điện di tự do

free-flow e. phép điện đi lưutrình tụ- dohan ging cu rtain e. phépđiện di giắy treohig h-frequency e. phép điệndi cao tầnhigh-voltage e. phép điện diđiện áp caolong-time sca nn ing e. phépđiện đi quét chậm

low -frequency e. phép điệndi thắp tầnlow-voltage e. phép điện diđiện áp thấpmem brane e. phép điện đimàngm em bran eless e. phép điệndi không màng paper e. phép diện di (trên)giay

 paper- str ip e. phép điện di(trên) băng giấy pore gradient e. phép điệndi theo građien cfr lỗ xápsta rch e. phép điện di trẽntinh bộtthin-gel e. phép diện di (trên

0 2 1?:I46^ 1gICT 2012

194

Page 194: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 194/540

www.thuvien247.net

th in-la yer e. phép điện dimàng mòngweigh tless e. phép điện ditrong điều kiện không trọnglư-ựngzone e. phép điện di miền

electro ph oretic điện dielc tro pickỉing (sự) tẩy gì điện

hóa học, sự điện phân tay gỉelectro pla ting (sự) mạ điệnelec tro polishing (sự) đánh bóng

điện hóa học, sự điện phân mạ bổng

electropo lym erization sự điện phân polyme hóa

electrop os itive (có tính) dirongđiệnelectr o po sit IV ity tính dư ơ ng điệ n elect ro po ten tỉog ram diẻn thế

đồelec tro pro tection sự" bảo vê

bằ ng (phirơ Tìg pháp) điệ n hóa elec t ro py rom eter hỏa kế diệnelectroreductỉon Bự" khù- bằng

(phưung pháp) điện phân

electro refin ing sự điện tinhluyệnelec troscope (tỉnh) diện nghiệmelec tro so l son điệnelec t ro so rp t ion sự điện hắp thụelectrostatic (thuộ c)  tĩnh điệnelec trosten olysis sự điện két lỗ

màngelec t ro strictio n sự điện giảo

hiện Urạtig điện giào

double-Iayer e. sự điện giáo<v lớp (điện) kép

elect rostr ipper thiết bị diện phân bóc lớp rr.r.

elec tro synthesis sự diện tồnghọp

eleelec trot inn ing sự mạ thiếcelectro valence điện hóa trielectro va lent (thuộ c)  điện hóa trielement nguyên to; phần tử,

 phàn, yếu tố; pinac tin ide e. nguyên tó actinitalkal ine e. nguyên té (kimloại) kiềmalka line-earth e. nguyên tốkiềm thổalloying e. nguyên tố họpkim (hóa)am pho ter ic e. nguyên tốlirỡng tínhartificial radioactive e.

nguyên tố phóng xạ nhân tạoatm ophile e. nguyên to ái khíquyển background e. phần tủ- nền</-block e. nguyêntó khối d /-block e. nguyêntố khối  f  p -block e. nguyêntố khổi ps-block e. nguyên tố khối achem ical e. nguyên tó hóa

họccompanion e. nguyên tố đikèmcontrol e. phần tứ điềukhiêncoord inatin g e. nguyên tố phói trícorrec ting e. phản tử hiêuchình

nguyên tố con

nguyên tổ nghèo phần tủ- điròng

daughter e.

depleted e.diagonal e.chéodispersed e.tánelectrical e.electro synthesis sự diện tống electrical e. pin (điện)

hợp elec tronega tive e. nguyên tố

15.78.134.9Ơ d > w f e d £ d 73390.pdf1at T iu Augn0 2 i 4:46:31 ICT 2012

nguyên tổ phân

195

Page 195: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 195/540

www.thuvien247.netele

ele ctroposit ive e. nguyên t<>dirrmg điệnen ric hed e. nguyên tố giàufi lt e rin g ) e. bộ phận lọc, phần từ lọc

fissile e. nguyên tố phân hạchfission e. nguyên tổ ầảnphâm phén hạ ch 

fissionab le e. nguyên tó phânhạ ch đircrc

free e. nguyên tố tự dofuel e. pin nhiên liệu; phần từtủa nhiệtgalvan ic e. pin gan va ni, pin(diệ n)

hal f e. bán pinhalo id e. nguyên tố halogenh e a tin g e. bộ phận gia nhiệt, phàn tử đốt nóngheavy e. nguyên tó nặnghost e. nguyên tố chủ (tinhth ể)

im purity e. nguyên tố tạpchấtindicato r e. nguyên tố chỉ thịin er t e. nguyên tố tn rin term ed iate e. nguyên tốtrung gianIanth an(o)ide e. nguyên tóhọ lantanlight e. nguyên tố nhẹliq uid e. nguyên tó thế lònglithop hile e. nguyên tố trongđất đá, nguyên to (trong) vỏ tráiđắtman-made e. nguyên to nhãn

' tạt)medium -weight e. nguyên tốtrọng iirựng trung bỉnh

15.78.134.90 downrlo&dedì-733!90ệpdfqaííTh úAug

n atura l e. nguyên tố tự nhiênnatural radioactive e. nguyêntố phóng xạ tự nhiênnoble gas e. nguyên to khíhìém, nguyên tố khí tnr

no nrad ioa ctiv c e, nguyên tốkhông phóng xạorigin al e. nguyên tố (khòi)đầu, nguyên tố nguyên thùyoxygen family e. nguyên tóhọ oxy, nguyên tó nhóm oxy p aren t e. nguven tó mẹ poison e. nguyén tổ hắp thụneutron posit ive e. nguyên tố dương

(điện) prim ary e. pin (sơ- cap)rad iatin g e. phần tử bức xạradioac tive e. nguyên tố

 phóng xạra re e. nguyên tố hiếmra re -e arth e. nguyên tố đắthiếmsens itive e. phần tử nhạystable e.  nguyên to bềnstru c tu ra l e. nguyên tố cấutrúcsu lfu r family e. nguyên tốhọ liru huỳnh, nguyên tố nhómliru huỳnhsu perheavy e. nguyên tố siêunặngsym metry e. phàn tứ đốixứ ngtagge d e. nguyên tố đánhtỉắ utherm al e. phàn tứ nhạynhiệttin family e. nguyên tố họthiếc, nguyên tố nhóm thiếctitanium family e. nguyên

0 2 °14?4 6 &1il ẾCT 2 0 1 2 °™ titan

196

Page 196: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 196/540

www.thuvien247.net

trace e. nguyên to vếttranscu rium e. nguyên tổsiêu curitransitio n(al) e. nguyên tốchuyên tiếp

transp lutonium e. nguyèn tốsiêu plutonitran su ran ium e. nguyên tốsièu uraniunstab le e. nguyên tố không

 bềnvanadium family e. nguyêntố họ vanađi, nguyên tổ nhómvanadi

e le m en ta l nguyên tố , CO' bả n, CO'

sờelem entary nguyên tố, cơ bàn,

CO' scr; 50- cấp, sơ đẳng

elevation độ cao; sự nâng; sụ*tăng, sự dângcapillary e. sự dâng mao dẫnmolecular boiling-point e.sự tăng điem sôi phân tử

ele va tor máy nâng

elim ination sự loại trừelixir cồn thuốc ngọtellipse elipellỉp so m etr y phép đo độ elip (ánh 

sáng phân cự c) ellíptỉc(aỉ) (thuộ c)  elip ■elongation sự kéo dài, sự giãn dài;

độ giản dàielast ic e. sự giãn dài đàn hòi perm anent e. độ giãn dài du- pers is ting e. độ giãn dài dư- pla stic e. sự giãn dài dẻoresidual e. độ giản dài đirtensi le e. sự giãn dài do kéoul tim ate e. sự giãn dài giớihạn

15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu A

em i

un iform e. độ giãn đài đều(đặn)

eluate nước giải hắp, niróc rử agiãi // gniì hấp, rửa giải

eluent dung môi giải hấp, dung

môi rứa giảielu tion sự giải hắp, sự rứ a giảiselective e. sự giải hấp chọnlọc

elu tria tỉon sự rử a lắng, sự đãi;sự quạt tuyểndry e. sự quạt tuyềnwet e. sự đãi

elutriator máy đãi; máy quat(tuyển)

email men (tráng)em anation sự (phát) xạ khí; xạ

khíac tin ium e. xạ khí actini, ac-tinonrad ioactive e. sự (phát) xạkhíthor ium e. xạ khí thori,thoron

em brittlem ent sự (làm) giòncau stic e. sự giòn do kiềmcorrosive e. sự giòn do ănmònhydrogen e. sự giòn do hydroirrad iat ion e. sự giòn dochiếu xạ

emerald ngọc lục bàoem ergen t ló ra, xuất hiện

emery bột nhámemetic chất gây nôn // pây nônmửa

emetin e e me tin, C29H40O4N2emission sự phát xạemissive phát xạem issiv ity tính phát xạ; độ phátg 0214: 46:31 ICT 2012

197

Page 197: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 197/540

www.thuvien247.netem i

em itte r máy phátgamma e. máy phát tiagamma

fcmollescence sự làm mèmem ollien t chắt làm mềm // làm

mề mempirical (thuộ c)  kinh nghiệm,thực nghiệm

empty rỗngem py reum atic cháy khétem ulg ator chất nhũ hóaem uỉs ỉb le nhũ hóa đirợ c e m uls ì fi ab ility tính nhữ hóa

đ ư ợ cem ulsifiab le nhũ hóa đưọc

em ulsif ica tion sự* nhũ hóaem ulsif ier chat nhũ hóa; thiết bịnhũ hóa

emu lsion nhũ tinmgam monical e. nhũ tưtmg(ảnh) amoniacaq ue ou s e. nhũ tirong niróra sp halt e. nhũ tircmg atfanas ph alt clay e. nhũ tmmgsét atfan

 b roken e. nhũ tiromg (bị) phân lớpcollodion, e. nhũ tirongcolođion

■ explosive e. nhũ tmmg nổge latine e. nhủ tương gelatingelatine-silver haliđe e.nhũ tnxmg (ảnh) gelatin bạchalogen ưainfrared ray sensitive e. nhủtinmg (ảnh) nhạy tia hồng ngoạiirrev ers ible e. nhũ tươngkhông thuận nghịchLippmarui e. nhũ tương(ảnh) Lippmann

low -speed e. nhủ tương (ảnh)

15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu

negative-type e. nhũ tvrcmg(ảnh) âm bảnnucỉea r e. nhũ tmmg nhân,nhũ tương (ảnh) gelatin tỳ ]ệ bạc

 bromua cao

nu clear block e. nhũ tmmgkhối nhân (xế p tậ p không dế ) oil e. nhũ tưong dầuoil-in-wa ter e. nhũ tươngđầu trong nưtrcorthochromatic e.  nhũtưung (ảnh) chính sắcor tho ph otic e. nhũ tirong(ảnh) thấu quang

' pan chrom atic e. nhủ tưong(ảnh) toàn sổc peptized e. nhũ tưưng peptihóa photo gra phic e. nhủ tmmgánh polymeric e. nhữ tirưmg polyme poeitive- type e. nhũ tưimg(ảnh) dmmg bân

 prefogging e. nhũ turmg(ảnh) tạo voan trước pro cess e. nhũ tirơĩig (ânh)tương phản cao kém nhạyqu ick-settling e. nhủ tirơnglắng đọng nhanhrevers ible e. nhũ tưtrngthuận nghịchroa d e. nhũ tương nhựa

đườngru bber e. nhũ ttrong, cao susens itive e. nhũ tưrmg (ảnh)nhạ y

soliđe e. nhũ tưmig rắnsoluble oil e. nhũ tương đầu

Aug>02 14:46:31 ICT 2012

198

Page 198: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 198/540

www.thuvien247.net

spontaneou s e. nhũ tirongtụ- hình thànhth ree- layer e. nhũ t\rcmg(ảnh) ba lóptru e e. nhũ tinmg thực, nhữ

tmmg bềnwater-in-oil e. nhũ tươngniróc trong dầuwax e. nhũ t.ưcmg sáp

emulsive (thuộ c)  nhũ tmmgemulsoid thể nhũ tưimgem ulso r chất rihũ hóa; thiết bị

nhũ hóaenam el men (tráng) // tráng men

air-d rying e. men khô tựnhiên bakin g e. men (khó khi) nungcan ning e. men (tráng) hộptliỊrc phẩmdip pin g e. men tráng nhúngdirec t-on e. nem tráng khôngnền, men tráng trụrc tiếpdry e. men khô, men không pha trộngeneral-purpose e. men(tráng) thõng dụnghigh -bake e. men (khô khi)nung Tihiệt độ cao paste e. men (tráng) bột nhão porcela in e. men sứ- powder e. men bộtsynthetic e. men (từ nhựa)tống họptherm op las tic e. men nhiệt

dẻovitre ous e. men dạng thủytinh

enam eling sự tráng menenam elw are đồ tráng men, hàng

tráng menen an tiom er chắt đồng phân đái

15 .78.134.90 dow nloaded (73390.39dfeafoThu

ene

enan tiom orph chất đéi ảnh,chất đối hình

enan tỉomorphism hỉnh thái dổiảnh, hình thái đổi hình

enantỉomorphous đỗi ành, đổihình

en an tio seỉec tiv ity tính chọn lọcđối ảnh (phàn ihig) 

en an tio tropy hiện ttrợng đốiảnh, hiện tượng đoi hỉnh

en crustat ion sụ- đóng cặn; sự bọcvò cứng

end đàu mút, giới hạn; mẩu cònlại, cặn thữa; sự kết thúc  II   kếtthúc

en ding sự kết thúc; phần cuối

enđoerg ic thu náng 1 trạngenđosmose hiện tirợng nội tham

thấu .enđosmosis hiện tư-ọng nội tham

thấuendosm otic nội thẩm thẩuendo therm al thu nhiệtendothe rmic thu nhiệtendo toxin nội độc tố

end-p rodu ct sản phẩm cuối(cùng)en du ran ce tính bề n lâu; khả năng 

chịu (đựng); thời hạn BIT dụngfold ing e. tính bền gấphea t e. tính bền nhiệt, tínhchịu nhiệt

ened iol hợp chất endiol,

energ etic (có) năng Ivrcmg cao;mạnh, nhanhenergetic s năng lircmg học, ngành

năng lượng, kỹ thuật năng lượngatomic e. kỹ thuật nănglượng hạt nhânelectrochem ical e. kỷ thuật

 Aug Q2i ổ 4ú46ế3 Ị I iCTó2012

199

Page 199: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 199/540

www.thuvien247.netene

ene rgy năng lưụngac tiv at ion e. năng ỉtrọnghoạt hóaatom ic e. năng lirợng nguyêntử

atom ic bond e. năng lượngliên két nguyên tửavailab le e. nàng lưụng dùngđược; năng lirợng tự- do

 binding e. năng lượng liênkết bond e. năng lượng (mối) liênkétchem ica l e. năng lirợng(tưong tác) Coulombdispe rsion e. năng hrợng(tircmg tác) Van der Waal 3, nănglượng tirơng tác tán sắcelec tric(al) e. năng lượngdiện, diện nángexchange e. năng lirợng traođồielec tro sta tic e. năng lirợngtĩnh diện

ex ci ta tion e. năng ỉưọng kíchthíchFerm i e. (mứic) năng lượngFermifree e. năng lượng tự doGibbs e. năng lirợng Gibbs,

. năng lirợng tự dograv itatio na l e. năng lượnghấp dẫnheat e. năng lu-ọng nhiệt,nhiệt nángin ner e. nội năngin tera ctio n c. năng lượngtưong tácintermolecular e. năng l ư ự ng tư ơ ng tác (gitra các) phân

15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug 02

nội năngnăng lưvng ion

internal e.ionizing e.hóakinet ic e. động năngla tent e. năng ]trọng ân

lattice e. năng lưtmg mạng(tinh the)m e c h a n ic a l e. năng lirợng CO'httc, ccr năngm olecular orb ital e. nànglư-ạng obitan phân tứm utua l e. nàng lirợng tươngtác, n ăng l\rỌ Tíg tư tm g hỗ

nư cỉea r e. nâng lượng hạtnhân photoelectric e. năng lircmgđiện quang pola rization e. năng lượng phân cực potential e. thế năng proper e. năng lurmg riêngquan tum e. năng hrọng (của)lượng tứra d ia n t e. năng lượng bức xạ

reac tio n e. năng lượng phảnứngresidual e. năng lượng (còn)dưro ta t io n a l e . năng lượngquayRydberg e. năng lượng Ryd-

 berg, năng lượng ion hóa nguyêntử hyđrosolar e.  năng lirựng mặt tròispecific e. năng lư-ợng riêngsu rfac e e. nàng lirạng bề mặttherm al e. năng lượng nhiệt,nhiệt năngthre shold e. nâng lượngngưởng

1446Ị34 ICT2012'g t ồng

200

Page 200: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 200/540

www.thuvien247.netenz

tran sitio n e. năng lưọngchuyến tiepunva ilable e. năng lu-ợngkhông dùng đư-ụczero po int e. năng lưyng

điểm không (dao dộ ng) en g in e máy, độ ng CO' engineering cóng việc kỹ sir, còng

việc kỹ thuật; khoa học sừ dụngnăng lirạng

enol enol, RCH=C(OH)R’enolization sự eno] hóaenrichm ent sự làm giàu

chemical e. sự làm giàu(bằng phưtmg pháp) hóa học

dry e.. sự làm giàu (bảng phirrmg pháp) khỏelec tro cl |emical e. sụ* làmgiàu (bằng phirtmg pháp điệnhóa)ele ctros tat ic e. sự làm giàu(bằng phircmg pháp) tĩnh điệngrav ity e. sự làm giàu (bằng phương pháp) trọng lựcmagnetic e. sự làm giàu

 bằng từm echan ical e. sự làm giàu(bằng phương pháp ) cơ học

en thalpy entanpì, hàm nhiệteffec tive e. entanpi hữu hiệuexcess e. entanpi dư-, entanpìdôiform ation e. entanpì hìnhthànhfree e. entanpì tự do

fusion e. entanpi nóng chảy phase transition e. entanpichuyền phasolut ion e. entanpi hòa tan

en tity the; phạm trù

nt sự cuốn theosir cuốn không khí theo

e. sự cuốn chất lòng

entrain m entaỉr e.liquid e.theo

entropy entropi

absolute e. entropi tuyệt đổiconfig ura tional e. entropicấu hìnhde rivativ e e. entropi dẫn xuấtdiffusion e. entropi khuếchtánexcess e. entropi dư-, entropidõifusion e. entropì nóng chảyheat e. entropi nhiệthy dratio n e. entropi hyđrathóamolar e. entropi mol

 partial e. entropi rièng phần phase transition e. entropichuyên pharesidual e. entropi sót, entropicòn dưrotational e. entropi 

(chuyên động) quayBolvatation e. entropi sonvathóasurface e. entropi bè mặttransfer e. entropi chuyểntra ns lat ion al e. entropi tịnh tiếnvibrational e. entropi (chuyểnđộng) dao động

envelope bao, bọc, bì, vò bọc; hình bao

environment môi trường xungquanh

enzymatic (thuộ c)  enzimenzyme enzim

enzim phân giảichem ica l e. phạm trù hóa học amylolytic e. enz15.78.134.90 d ownloaded^ 3@9®.pdiat ĩThoi Aug 02 14?46:3Ỉ iCt  2012

201

Page 201: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 201/540

www.thuvien247.neteos

co ag ulat ing e. enzim kết tụ,enzim keo tụlipolytic e. enzim phân giảilípitoxidizing e. enzim oxy hóa

 prote olytic e. enzim phângiải protittra nsfer rin g e. enzim chuyểnhóa

eo sin (e) eosin, tetrabromofluoret-xein, C2oHsOnBr4

epichlorohydrin epiclohydrin,C3H5CIO

ep idioxy (nhóm) epiđioxy, .0 0 .

epimer epimeep iinerization sự epime hóaep iphas e pha trên, pha bề mặtepitaxy (hiện tirụng) epitaxi

Liquid-phase e. epitaxi phalòngva po r-ph ase e. epitaxi phahoi

ep oxỉdat ion sự epoxyt hóa

epoxide epoxytepoxy (nhóm) epoxy // (thuộ c)

epoxyt; chứa nhóm epoxyepsomite epsomit (khoáng Mg-

SO4); muối epsom, MgSƠ 4.7H20  ep uratio n sự tinh ché, sự làm

tinh khiếtequality đẳng thirceq ua lization sự (làm) cân bằng

tem peratu re e. sự (làm) cân bằng nhiệt độequation phương trình

ad iab atic e. phirnng trinhđoạn nhiệtA rrhen ius e. phương trình

15.78.134.90 downloaded 733§0*pd f afV hu Aug

B eattie -Brỉdgem.an e. phtrơngtrình Beattie-Bridgeman (trạ ng thái khí)canonical e. phưong trìnhchính tắccharacter is tic e. ph irongtrình đặc trưngchem ical e. phương trình hóahọcClapey ron e. phưtmg trìnhClapeỹrondiffe ren tial e. phưtmg trìnhvi phândiffusion e. phư-omg trìnhkhuếch tánebullioscopỉc e. phirang

trinh nghiệm sóiem pirical e. jJhrnmg trìnhkinh nghiệmenergy e. phương trinh (bàotoàn) năng lưtmgequil ibr ium e. phirong trìnhcân bằngex po ne ntia l e. phưxmg trìnhmũfu nd am en tal e. phirong trình ccr bành eat e. phirong trình nhiệtion ic e. phương trình ionisobar e. phuxmg trình đẳngáp _ isochor e. phưtmg trình đẳngtíchLag range ’s e. phirong trìnhLagrangeLaplace’s e. phirong trình

LaplaceMaxwell’s e. phương trìnhMaxwellnuc lea r-re ac tion e. phircmgtrình phản ứng hạt nhân N utt in g's density e. phu-ongtrình mật độ Nutting (vậ t liệ u

02’”14:46:31 ICT 2012

202

Page 202: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 202/540

www.thuvien247.net

Onsag er e. phưong trinhOnsager ope ratio na l e. phmmg trìnhtoán tửov era ll e. phưong trinh tong

 perfẹct-gas e. phmmg trình(trạng thái) khí lý tưởng physical e. phmmg trình vậtlýPoisson’s e. phirong trìnhPoissonredu ced e. phương trình rútgọnrela tiv istic wave e. phirơngtrình sóng tirtrng đối tínhSc hrodin ge r’s e. phưrmgtrình Schrõdingerso lub ility e. phirong trình độtanstoich iom etric e. phinmgtrình (hệ số) tỳ lirợngtheo retic al e. phưtmg trìnhlý thuyếttherm oche m ỉcaỉ e. phương

trình nhiệt hóa họcwave e. phương trình sóngeq uilib ra tio n sụ- làm cân bằng,

sự cân bằngeq uilib riu m (sự) cân bằng; vi trí

càn bằng; trạng thái cân bằngac id-base e. cân bằng axit- bazcr ađiabat ic e. cân bnng đoạnnhiệtadsorption, e. cân bầng hắp phụappare n t e. cân bằng biểukiếnchem ica l e . cân bằng hóa họccomplete e. cản bằng hoàn

15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug

equ

co nstan t e. cân bằng khôngđồidissoc iation e. cân bằng phán lydynam ic e. cân bằng động

(lực)elec troch em ical e. cân bằngđiện hóaelectro nic e. cân bằngelectron, cân bằng diện tửeu te ctic e. cân bằ ng eutectic false e. cân bằng giàheat e. cân bằng nhiệthe terogeneous e. cân bằngdi thehomogeneous e. cản bằngđồng thehyd rolytic e. cân bằng thủy phânincomple te e. cân bằngkhòng hoàn toànion-exchange e. cân bằngtrao đoi ionionic e. cân bằng ion

ionic rea ctio n e. cân bằng phân ứng ionioniza tion e. cân bằng ionhóaiso static e. cân bằng đẳngtĩnhiso therm al e. cân bằng đẳngnhiệtiso topic e. cân bằng đồng vikinet ic e. cân bằng độnglabile e. cân bằng không bềniiqu id-v apor e. cán bằnglỏng-hơilocal e. cân bằng cục bộmelt e. cân bang nóng chảymem brane e. cân bằng02rifc4P46d31 ICT 2012

203

Page 203: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 203/540

www.thuvien247.netequ

meta l-catio n e. cản bang kimloại-cationmeta l-ion e. cân bằng kimloại-ionm eta stable e. cân bằng nửa

 bềnmobile e. cân bằng độngm onophase e. càn bằng một phamovable e. cân bằng động,cân bằng chuyền dich đưựĩnuclear e. cân bằng hạt nhânox ida tỉon -red uc tion e. cân bằng oxy hổa-khứ phase e. càn bằng pha

 photo chem ical e. cân bằngquang hóa học physicochemical e. cân bằng hóa ]ý poly phase e. cân bằng đa pha, cân bằng di thề proto ỉytỉc e. cân bằng proton phânra d ia tio n e. cân bằng bức xạ

rad iation -che m ical e. cân bằng bức xạ hóa họcradioac tive e. cản bằng phóng xạredox e. cân bằng oxy hóa-khửrela tive e. cân bằng tươngđóirev ers ible e. cân bằng thuậnnghịch

se cu lar e. cân bằng trườngkỳsedim en tatio n e. cân bằngsa lắngsolid-liquid-vapor e. cân

so lvatat ion e. cân bằng son-vat hóaso rption e. cân bằng hắpthụ; cân bằng hấp phụstable e. cản bẳng bền

sta tic e. cân bằng tĩnhsta tistical e. cân bằ ng thố ng kèstep e. cân bằng từng nắctau tom er ic e. cân bằngtautome, cân bằng hỗ biếntem pera tu re e. cân bằngnhiệt. độthe rm oc hem ica l e. cằn bằng

nhiệt hỏa họctherm od ynam ỉc(a l) e. cán bằng nbiệt động (lực học)three-phase e.  cán bằng ba phatra nsien t e. cân bằng chuyểntiếptru e e. cân bằng thựcunsta ble e. cân bằng không

 bền

vap or-lỉquỉd e. cân bằng hơi-ìỏng

equilin equilin, C1BH20O2equimoLar đẳng moì/lít, đang

 phân tử gam/lítequim olec ular đang phân tứeq ui part itio n sự phân bổ đềueq uipm en t thiết bị, trang thiết

 bị; sự trang biab ras ion tes ting e. thiết bịthứ mài mònash ha ndlin g e. thiết bi. táchtrocas t mo lding e. thiết bị đokhuôn

sa ang cas t molding e. thiết bi đổsolid-liquid-vapor e. cân khuônhẳ * ẽ   Jản-]ỏng-hcn charg ing e. thiết bị nạp

15.78.134.90 downloaded ? 3 3 9 0 .p fa t^ h u Aug 0 2 1 4 4 8 : 3 fcCTt2012a họ c

204

Page 204: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 204/540

www.thuvien247.net

eq uivalen t đircmg Itrọng // tirơngđương; (thuộ c)  đircmg lư-ọngac id e. đirong lirọng axita ir e. đirong lư-ọng không khíam pere -hour e. đương lượng

atnpe-gid*aniline e. đirong lư-ợng anilin base e. đircmg lirợng bazơchemical e. đương lưọng hóahọcelectrochemical e. đươnglư-ọng điện hóa (học)endosm otic e. đirong lirọngnội thấm thấuenergy e. đương lirợng nănglượnggram e. đirong lircmg gamheat e. đưong lircmg nhiệthydrogen e. đưxmg lirọnghydroneu tra liza tion e. đircmglirợng trung hòasap onification e. đtronglirtmg xà phòng hóa

therm al e. đirtmg lirợngnhiệttoxic e. đương lirợng độcw ate r e. đirong lưọng nư-ớc

erb ìa erhi oxyt, Er2Ơ 3erb ium erbi, Ererem acau sis sir oxy hóa dần dần

(chắ t hữ u CO' trong không khí   ràấ m )

ero sion Bự xổ i mòn, sự phong hóa erosive bi xói mòn, bị phong hóaerro r sai số; sai sót; (sự) sai lầm

ab so lute e. sai số tuyệt đốiaccid en tal e. sai số ngẫunhiên

 _   actual e. sai số thực

15.78 .134.90 downsioatde d7 3lS9Ũ .pdf at Thu Aug 02 14 4 6 :3 1 ICT 2 0 t 2 ể thê™

combustion e. thiết bị đốtcon densing e. thiết bị ngưng

tụ . . ,control e. thiốt bi điều khi encooling e. thiét bị lạnh

crack ing e. thiết bị crackinhdisti lla tion e. thiết bi chưngcắtelec trical e. thiết bị điệnelectrochemical machining e.thiết bị gia công điện hóaelec t rod ialysis e. thiết biđiện thâm táchelec tron ic e. thiết bị điện tứexperimental e. thiét bị thí

nghiệmfeeding e. thiết bị cắp liệufire extingu ishing e. thiét bị dập lử afire fighting e. thiết bịchữ a cháy, thiết bị ciru hòafiring e. thiết bì đốt cháy;thiết bị thiêu perm anent welt comple tion e.

thiết bị hoàn thành giếng khoan(dấ u mò) portable e. thiét bi xách tay pro cessing e. thiết bi cóngnghệ pumping e. thiết bị bomsem i-plant scale e. thiết bịbán công xiròng, thiế t bị bán sàn xuấtsupplem ental e. thiết bị bồ

sungtesting e. thiét bị thử

equỉpotential đẳng thếequivalence sự tircmg ổưtmg;

tính tirơng đirơngequivalency tính tirxmg dirơng;

205

Page 205: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 205/540

www.thuvien247.nete ry

adm iss ible e. sai so chapnhận đirọtappara tu s e. sai so dụng cụav erag e c. sai so trung bìnhcom pu tation al e. sai sá tính(toán)co un ting e. sai 3ố dếmcu m ulative e. sai số tích lũyexpe rim en tal e. sai sổ thínghiệmfunda m en tal e. sai số chùyếuhum an e. sai số cá nhân, saisố chủ quanindividual e. sai sé cá biệt,

sai só riêng, sai số đặc trưngin h e re n t e. sai số tự- tại, saisố không loại (trù-) đu-OTinstru m en t(al) e. sai sốdụng cụlim iting e. sai số giới hạnmaximum e. sai số cực đại,sai số tối đam ea n e. sai sá trung bìnhmean -square e. sai số quân

 phmrngm easu rem en t e. sai số đoob serva tỉon (al) e. sai sốquan sát percenta ge e. sai số phầntrăm perm issib le e. sai số cho phép poin ting e. sai số ngấm probable e. sai sé có thề

rando m e. saisó ngầu nhiênreading e. sai số đọcre la tiv e e. sai số tirơng đóirepetit ive e. sai số lặp (lại)re su lta n t e. sai số gộpround-off e, sai số (vì) lấy

stat is tic al e. sai số thống kêsys tem atic e. sai 80 hệ thố ng theo re tical e. sai só lýthuyếttr u e e. sai số thực

erythromycin erytromyxin,C37H«70i3N (du-ọ v phàm) e ry th ro s e erytroza, C4ỈỈ8O4escape sự thoát (ra)//thoát ra {hơ i, 

khí)essence nirớc hoa; tinh dầu; bản

chát, thực chấtfloral e. tinh dầu hoana tu ra l e. tinh dầu tự nhiênsy nth etic e. tinh dầu tổng

hợpes se ntia l thực chất; chủ yếu;

(thuộ c)  bản chấteste r este, R’COOR

ac id e. este axitCo ri e. este Cori, gluco- pyrami noza-1-monophotphat,CfiH 13O9Pe th e r e. este ete, R”OR’COORin te rn al e. este nộiketo ne e. este xeton, R”COR’-COOR lin ear e. este mạch thang

esterase esterazaeste rifica tion sir este hóaestimation sự1 đánh giáestrane estran, CiftHnoetch an t chắ t khắ c mòn 

etching (sự) Vhắc mònchem ical e. sir khắc mòn hóahọcelec troly tic e. sự khắc mònđiện phân

eth anal etanaỉ, anđehyt etylic,CHnCHO

15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug 02hf 4 íì46ẹẳ1 'IỔ T2012

2 0 6

Page 206: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 206/540

www.thuvien247.net

ethanol etanol, rượu e ty lie,C2H5OH "

ethanolv sis sự rrrợii pháne th en e eten, etyìen, C2H4ethen yly lịdene (gốc) eteny-

lyliđen, .CHC: 'e th er ete, ROR, ROR’

abso lute e. ete tuyệt đổialip hat ic e. ete dãy béo, etemạch thẳngcomplex e. ete hồn tạp, ROR’crystal e. ete đề két tinhcyclic e. ete mạch vòngdry e. et« khanketone e. ete xeton, RCO-

CH2OR’m inera l e. ete khoáng, etedau hỏamixed e. ete hỏn tạp, ROR’simple e.  ete đon giản, RORsolvent e. ete dung mòi

ethereal (thuộ c)  eteether ific at ion sự- ete hóaeth id e etit, kim loại etyl, MC2H5

eth id ene (gốc) etyliden, CHjCH:ethoxaly l (gốc) etoxalyl, C2H5O-o c c o .

ethoxiđe etoxit, etylat, C2H5OMethoxy carbonyl {gốc) etoxycac-

 bonyl, C2H5COO.ethoxy carbonyloxy (gốc)

etoxycacbonyloxy, C2H5OCOO.eth oxyl (gốc) etoxy], HOC2H4.ethoxyphenyl (gốc) etoxyphenyi,

CaHsOCoH*.ethoxypho sphiny l (gốc) etoxy-

 phõtphi nyl, (QiH&0 )HP(O). 'ethyl (góc) etyl, C2H5.ethyla l etylal, (CỉHsÕ^CHỉ

eva

ethyLate etylat, C2H5OMethylation sự etyl hóaethylena tion sự etylen hóaethylene etylen, C2H4; (gốc)

etylen .C2H4.ethylid ene (góc) etyliđen,

CHaCH.ethylidyne (gốc) etyliđyn, CH2C:ethyne etyn, axetylen, CHCHethynyl (gốc) etynyl, axetylenyl,

CHC:ethy ny lation sự etyny] hóaethyny lene (gốc) etynylen, .cc.eucolloid keo thựceudesmanyl (gốc) euđesmanyl,

C15H27.eudio m eter khí nhiên kếeud iom etrỉc (ihuỉìc) phirơng pháp

khí nhiên kếeudiom etry phirtmg pháp ■ khí

nhiên kể (dố t bằ ng tia lừ Tữ diện) e u g e n o l eugenol, C10H12O2eupolym er cao polymereuropia eưropi oxyt, EuĩOneurop ium europi, Eu

eu tectic eutecti, hỗn hợp eutecti// eutectic, cùng tinheu tecto ph yrìc cùng ban tinheutropic đồng hỉnh khác chỗeu tro py hiện tượng đồng hỉnh

khác chỗevacuation sự rút khí; sự làm

chân khôngevaluation sự đánh giáev ap orat ion sự- (làm) bay hoi, sự

(làm) bốc hoicolumn e. sự bóc hơi trongcột (chưng)natu ra l e. sự bay hơi tự nhién

so lar e. sự bay ìiưi tự' nhiên,, ethyl (gòc) etyl, C2H5. natu ral e. sự bay hơi tự-nl

eth yla ỉ etylal, (C2HsO)2CHa solar e. sự bay ìiưi tụ- nheth ylan etylan, C]hH2ũC12 (ihuố c  sự phiri nắng bay hoi

15.78.134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu Aug 02 r4 T 46 31 ICT 2 0 1 ^

207

Page 207: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 207/540

www.thuvien247.netev a

su rface e. sự' bay hoi bề mặt,sự- bay hoi mặt thoángto w er e. sụ- bốc hcri trong thápvacuum e. sự bay hcri chânkhông

voỉm netrỉc e. sự bốc hoi toànthể tíchev ap orative bay hoi, bốc hơievapora to r thiết bị bay hoi, thiết

 bị bốc hoiclimbing film e. thiết bị bayhơi màng leocolumn e. cột chưng bay hoicrystallizing e. thiết bị bayhơi kết tĩnh, thiết bi cô kết tinh

falling film e. thiết bị bayhoi màng rtrifilm e. thiết bị bay hơi màngflash e. thiết bị bốc hoi tữcthì, thiết bị bốc hoi nhanhflash film e. thiết bi bốc hcrimàng tức thìforced circu lation e. thiết bị bốc hoi tuần hoàn ctrỡng bức

ho rizonta l tub e e. thiết bị bốc hơi óng nằm (ngang)multiple-effect e. thiét bị

 bốc hơi nhiều lần preheating e. thiết bị bóchoi có gia nhiệt trướcris in g film e. thiết bịbay hoiTĩiàng lênro ta ry e. thiết bịbay hơi quayshell -and- tube e. thiết bi.

 bốc hoi vỏ-ốngsingle-effect e. thiết bị bốchoi một lầnsp ray e. thiết bị bác hcri phunsteam -heated e. thiết bị bốchoi gia nhiệt bằng hơi mrức

to w er e. tháp bốc hcritu bu la r e. thiết bí bốc hơidạng ốngvacuum m ultistage e. thiết bị bốc hơi chân không nhiều cắp

ve rtical tube e. thiết bị bốchơi óng đứngev ap orim eter bay hơi kế, hóa hoi

,even bằng, phắng; đềuevent sự" việc, sự kiện; trường

hợp; hậu quàca ptu re e. sự bắt (electron)

evolution sự tiến triển; sự thoátra (khí, nhiệ t)

hea t e. sự thoát nhiệt, sự tòanhiệthydrogen e. sự thoát hyđro

excava tion sự đàoex ca vator máy đào, máy xúcexcess lượng d\r, lirợng thừaexcessive dư, thừ a, quá mứcexchange sự trao đổi  II   trao đòi

ad so rp tion e. sự trao đổi hấp

 phụan ion e. sự trao đoi anionatomic e. sự- trao đói nguyêntứ base e. sự trao đoi cationcata ly tic e. sự" trao đổi xúc táccation e. sự" trao đồi cationcharge e. sự- trao đói điệntích, sự" chuyến điện tích

chem ical e. sự trao đồi hóahọc, phản ứng trao đoi ■contact e. sự trao đồi tiếp xứcconvective he at e. sự traođoi nhiệt đổi ltru

sự trao dồi (nhóm)s u b m e r g e d t u b e e . thiế t bi d ỉaz o e. s ự trao dồ i

15.78.134.90 downí6adề dố ?33§0lp lf at Thu Aug 0 2 14:46:31 ICT 2012

208

Page 208: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 208/540

www.thuvien247.net

elec tron(ỉc) e. sự" trao đồielectronenergy e. sự trao đổi nănglượnggaseous e. sự trao đồi khí

heat e. sự trao đồi nhiệtindirect heat e. Bự tra o đồinhiệt gián tiếp (qua thành) ionic e. sự trao đoi ioniso tope e. sự trao đồi đòng viỉỉgand e. sự trao đoi phối tứmass e. sự trao đoi khối pro to n e. sự trao đồi proton

ex ch anger thiét bi trao đải; nhira

trao dôi ion, ionitanion e. nhự a trao đồi anion,anionitca tio n e. nhựa trao đồi cation,cationitco cu rren t he at e. thiét bitrao đòi nhiệt dòng thuậncoiỉed-tube heat e. thiết bitrao đối nhiệt ống xoắncoun ter-curre nt he at e. thiết

 bi trao đói nhiệt dòng ngirợccross-flow hea t e. thiết bịtrao đoi nhiệt dòng ngangdouble-pipe he at e. thiết bịtrao đối nhiệt ống lồngheat e. thiết bị trao đồi nhiệtion e. nhựa trao đoi ion, iorũtshell-and-tube he at e. thiết

 bị trao đoi nhiệt vò-ống

waste heat e. thiết bi tậndụng nhiệt thảiexchanging (sự) trao dồiexcitatio n sự kích thích

atomic e. sự kích thíchnguyên tử

 ____    m o le cu la r e . s ự kích thích15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu

exp

excitem ent sự kích thíchexclusion sự- loại trừex cre tion sự tiết ra; sự bài tiết,

sự* thài raex folia tion sụ- tróc mảng; sự cạo

gỉ vàyex ha lation sự- bóc lên, sự tòa ra

(hơ i)exhau st sự hút ra, sự rút ra II  hút

ra, rút raex hau ste r quạt hút; máy hútexha ustib le hút ra đircrc, rú t ra

đượcexhaustion sự hút ra, sự rút raexhib ition sự thế hiện, sự biểu

lộ, sự phó bàyex it chỗ ra, chỗ thoát, lỗ thoátexocyclic ngoài vòngexoen ergic tòa năng ĩircmgexosmosis sự ngoại thẩm táchexotherm al tỏa nhiệtexotherm ic tòa nhiệtexoth erm ỉcity tính tỏa nhiệtex pander chắt làm nờ; bộ phận

giãn (m y lanh)expansib ility tính nở đư-ợt; tính bành trướng; tính giãn; độ giăn

expan sion sự nở-, sự giãn, sir bành trướng; sự khai triền (toán) ad iaba tic e. sự ntr đoạn nhiệtan iso tropic e. sự ncr dihirổTLgapparen t e. sự nờ biểu kiểnfree e. sụ* nừ tự do

gas e. sự nỏ- của khí, sự bànhtru ứng của khíhea t e. sự nờ do nhiệtisentro pic e. sự nò" đẳngentropi, sự nà đoạn nhiệtỉsobarỉc e. sự ncr đẳĩig ápisotherm ic _ẹ. sir _ nộ' _ đấne

 Aug 0244:46:31 ICT 2012

14-TĐHH-A-V   209

Page 209: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 209/540

www.thuvien247.net

sự- n<y bềnsự nò" đài, sự" giãn

exp

Lateral e.linear e.dàisu dd en e. sự nả đột ngộtvolum e e. sir rủr khối

expansive n<v, giãn, bànhtrướng

ex p an siv en es s t ính nừ, t ính giãn,tính bành tnróng

ex pa nsivity tính nír, tính giãn,tính bành trrnrng; độ nỏ-, độ giãn

ex per im en t sự- thí nghiệm // thínghiệmcontrol e. thí nghiệm kiếm

tra «im pact e. thí nghiệm va đập((lõ nhạ y thuố c nổ ) lab orato ry e. thí nghiệmtrong phòng thí nghiệmlaụge-scale e. thí nghiệmquy mỏ l(Vn

exploratio n sự thăm đò; sự khảosát

exp losion sự no; tiếng no

au toca talytic e. sự" nố tựxúc tdcgas e. sự- nố của khí

explosive chắt no, thuốc no lí   nổ,đễ no blastin g e. thuốc ná phách lora te e. thuốc nỗ cloratdetonatin g e. thuốc kích nổdis ruptive e. thuóc nồ phá

em uls ion e. thuốc nồ nhủenergetic e. thuốc nả mạnhge lat ine e. thuốc no gelatinhe at sensitive e. thuốc nonhạy nhiệt

thuốc

còngnô

impact sensitive e.nô nhạy va đậpindustr ial e. thuốcnghiệpin it ia ting e. thuốc mồi nô

liquid oxygen e. thuốc nôoxy lỏnglow e. thuốc no nhẹm ilita ry grade e. thuốc nảquân sựmining e. thuốc mìnnonimpact sensitive e. thuốcnổ khòng nhạy va đập plastic e. thu óc no dẻo

 powder e. thuốc nả (dạng) bột pril led e. thuốc no đúc hạtrock c.  thuốc nố phá đásafe r e. thuốc nồ an toàntherm ally-stable e. thu óc no bền nhiệtw ate rproof ing) e. thuốc nochịu nirớc, thuóc nồ không thấm

nirớcexp losiveness tính noexplosiv ity tính nô; độ nòexposition sự trinh bày; sự- phoi

sáng, sự lộ sángexposu re sự phoi nắng, sự ]ộ

sáng; thời gian lộ sángexpression biều thút;; sự vắt, sự

ép; sự diễn đạt; thành ngũ-algebraic e. biểu thức đại

 í.

SÔanalytic(a l) e. bieu thircgiải thíchappro xim ate e. biểu thứcgản đúng

hy dr ou s e . thuốc nổ chim ex pu lsion s ir đẩy ra15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Au§*02<14rt46?3<1t ICT I2012àm khô

210

Page 210: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 210/540

www.thuvien247.net

exsicca tion sự" làm khỏ, sự sắykhô

exsiccator bình ỉàm khỏextender chát độn; chắt kéo dài

ch ain e. chắt kéo dài mạch

(con  ph n  íir)m ineral e. chất độn khoángru bber e. chắt độn cao su

ex tensibility tính giãn; độ giãnextensib le giản đirợcextension Bự- giãn; độ giãn; sự" mờ'

rộng; sự kéo dàielastic e. sự giãn đàn hồilocal e. sự giãn cục bộ

lon gitu din al e. sự giản dài plastic e. sự giãn dèouniform e. sự giãn đều

ex ten so m ete r dụng cụ đo độ giãn,giãn kễ

exte nt mm: độ; kích thirmcex term inat ion sự hùy diệt; sự-

loại tri>ex tern al bên ngoàiex tinc tion sự tắt; sự dập tắt

concen tration e. sự tắt donông dộ (huỳ nh quang) fire e. sự dập lửa

extinguisher bình chửa cháy, bình dập tắtfire e. bình chửa cháy

extingu ishm ent sự dập tắtextract phần chiết // chiết, trich

ly

ac etone e. phần chiết trongaxetonalcoholic e. phần chiết trongrượuaqueo us e. phần chiét trongnước

e x t

ex tractab le chiết đirợc, trích lydượt:

ex tracta nt dung môi chiết, dungmôi trích lyselective e. dung mối chiét

chọn lọcex tract ib ility tính chiết đượcex tract ion sự chiết, sự trích ly

acetone e. sự chiết bằngaxetoncollective e. sự chiết dòngthờicontinuous e. sự chiết liêntụcco untercu rre nt e. sự- chiễtdòng ngirợccrosscu rren t e. sự chiétdòng ngangdiffe ren tia l e. sự chiết vi phân, sự chiết phân đoạnexhaustive e, su- chiết trìêtđềfrac tional e, sự chiét phânđoạnhea t e. sự trích nhiệt, sự thải bót nhiệtliquid-liquid e. sự chiết lòng-lỏngmultiple-ba tch e. sụ- chiếtnhiều cấpnonaqueous e. sự chiếtkhông ninh:selective e. sự chiét chọn lọcsingle-batch e. sự chiét mỏtlẳn

single-solvent e. Bự chiếtmột dung mõisolid -liquid e. sự chiét rắn-lỏngsolvent e. sự chiết bangdung môi

 A uàJ821í? 46:3T IC T 2012hoi-

211

Page 211: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 211/540

www.thuvien247.nete x t

ex tra ct ive chất chiết // để chiếtex tracto r dụng cụ chiết, thiết

 bì chiết “ce ntrifu ga l e. thiết bi chietly tâm

co lum n e. cột chiết, thápchiếtm ist e. thiết bịtách strong mù(chấ t lòng theo khí chư ng cắ t) 

ex tra neo us ngoại lai {nguôn gổ c)

ex tranucle ar ngoài nhânex tra ord inary bất thirỉrngex tra pola tio n sir ngoại suy; phép

ngoại suygraphical e. phép ngoại suy bẳng dò thị

extremity đầuextru dab le ép trồi được, ép dùn

đưtrc (chấ t dẻ o) ex truda te phôi ép trồi, phôi ép

đùnex truder máy ép trồi, máy ép đùn

cold-type e. máy ép tròi (cắp)liệu lạnhc o m p o u n d i n g e . máy honhợp ép trồid irect e. máy ép trồi trực

tiếpho t-type e . máy ép trồi (cấp)liệu nóngin direct e. máy ép troi giántiếp, máy ép trồi phải kéotu be e. máy ép trồi ống mềmtw in e. máy ép' ười lắp kép

extrusion Bự ép trồ i, Hự ép đừ n ex udat ion sự tách lỏng, sự ri giọteye mắt

ca t’s e. mắt thần {thiế t bị diệ n tử )\   hạt cao su chira tan (keo cao  su)

eye-g lass mắt kínhey e-g ua rd kính che bui, kính bao

hộeyehole lă nhìneyepiece thi kính

Ffabr ic vái; két cáu, cư cấu glass t   vải (sại) thủy tinh ^

absorbent f. vài hấp thụ proof f. vải tráng cao su, vảiasbes tos f. vải amian không tham ^crim p-proof r. vài khống rayon f. vài vít có

 __   nhàu, vải khòne gặp nép re sil ie nt f. vài đàn hồi, vải15.78.134.90 downloaded 73â9Ọpd7at Thu Aug 02trtA 46:31 ICT 2012

212

Page 212: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 212/540

www.thuvien247.net

ru bber ized f. vải tráng cao sutir e f. vải mành (lốp)tu bu la r f. vải cổt ống mềmun iform dyed f. vài nhuômđềưuntre a ted f, vải chưa xứ lývarnished f, vải sơn

face mặt, mặt trư-ớc, bề mặt  H   bọc, phủ, tráng, hồ mặtcleavage f. mặt tách, mặt chê(tinh thể )crystal f. mặt tinh thể

facet mặt (nhỏ)facility trang bị, công cụ, phmmg

tiện; điều kiện thuận lọi; sự dễ

dàngfacing sự bọc, sự tráng phủ, sựhồ mặt; lớp bọc, lớp tráng phủ,lớp hò mặt

factice factit (chấ t thé cao su tử - dấ u lanh) 

factor yếu tổ, nhân tố; hệ số, chíSÔab so rp tio n f. hệ so hắp thụan iline f. hệ số anilìn ba rrie r f. hệ số xuyên rào(thế  )

 bulk f. hệ số lèn (chặt)cement-water f. chỉ số ximăng - nmh:, tỷ ]ệ xi măng - nirđt:chain imm obilization f. hệsố giảm chuyển động của mạch(phuxmg trình tham thấ u khC) ch arac te riz at io n f. hệ Bốđặc trưngch arge f. hệ số nạpcompacting f. hệ số lèn chặtcom pressib ility £ hệ số nén

fac

cond uc tiv ity f. hệ số dẫn(điện)contam ina tion f. hệ sốnhiễu xạ; yếu tố làm ô nhiễmco ntra st f. hệ 80 tưrmg phảncontrol ling f. hệ số khốngchéco rrect ing f. hệ số hiệuchínhdecontamination t.  hệ sokhử nhiễmdose-reduc tion f. hệ số giảmliều ỉirọngen richm en t f. hệ sổ làm giàuenv ironm enta l £ yếu tố(ảnh hirỏng cùa) môi trườngxung quanhexpansion f. hệ số nò-, hệ số

 bành tnrớ ngex tract io n f. hệ số chiếtfi ltra tion f. hệ so lọcfriction f. hệ 30  ma sátgas f. hệ sá khíga8-produc ing f. hệ sổ tạokhígrav im etric f. hệ so tínhtrọng lu-ọnggrowth f. hệ số lớn lên (tinh thể)hindrance f. hế sá (ngàn)cản (phàn ứ ng) iso tope-exchange f. hệ 80trao đoi đồng vi

leakage f. hệ số rò rilime satu ra tio n f. hệ số bãohòa vỏi (dặ c trư ng clinke xi mãng)load £ hệ số tảiloss f. hệ số haomass conversio n f. hê sốc o n c e n t r a ti o n r e d u c t i o n f. m a s s c o n v e r s io n f.

15.78.134.90 downloaded 7§ 39 0Ipdf atThu Aug 02 1 4 4 6 :3 1 lCT ’2Ơ 12

213

Page 213: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 213/540

www.thuvien247.netfac

m em bran e swelling f. hệ sổtnrcmg màng packin g ỉ.  hệ số nạp (cội tinh ché   ) penetrability f. hệ sỗ thắmqua, hệ số xuyên

 phase í. hệ số pha pitting f. hệ số rỗ mòn power f. hệ số công suất probabili ty f. hệ sỗ xác suất proportionality f. hệ Bố tỷ lệreact io n f. hệ số phản ứngreflec tio n f. hệ số phản xạreg en erat ion f. hệ số tái sinhsafe ty f. hệ Bố an toànsag f. hệ sé lún; chí số độcứng (chấ t dẻ o xố p) sc at te ring f. hệ số phân tánse parat ion f. hệ số táchsh rin kag e f. hệ số costab iliz ation f. hệ số làm

 bènstr ip pin g f. hệ số giải hấpst ru c tu re f. hệ số cấu trức

support f. hệ sé mang, hệ sỗđỡ (chắ t dẻ o xố p) unm ixedness f. hệ 90  khôngtrộn lẫnviscos ity f. hệ số nhótvo lum etr ic f. hệ số (tính) thểtích

facto ry xvrcmg, xí nghiệp, nhà máysoap f. nhà máy xà phòng

fading (sụ-) phai màufado m ete r phai màu kế, dụng cụxác đinh độ bền màu

fag-end rèo thừa, mau vụnfaience dồ sứfa ilure sụ* hỏng; sự thiếu

 ___   b rit tle f. _sư_ giòn vỡ'15.78.134.90 down loaded 73390p d f at Thu Aug

fa in t yếu; mờ nhạt (màu); ngộtngạt (bàu không khí) 

fall sụ- roi; sự- giảm, sự sụt  II   rơielec trode po ten tia l f. sự-sụt thế điện cực

false giả

family họhalogen f. họ halogen platinum f. họ pỉatinradioac tive f. họ phóng xạtransfo rm atio n f. họ phóngxạvanad ium f. họ vanađi

fan máy quạt gió, máy thông gió// quạt gió, thoi gió

centrifugal f. quạt ly tâmconveying f. quạt chuyên(khí)ex h a u st f. quạt hú t ra, quạtthải khíforc ed 'dra ug ht f. quạt tăngáp, quạt ép giógas purif ier f. quạt lục khíhot a ir f. quạt gió nóng

kiln f. quạt 16 suction f. quạt hút gióvent f. quạt hút (ra), quạt xàven tila tin g f. quạt thông gió

fa nning (sự) quạt gió, sự thõng giỏfaraday số Faradayfarina bột (thự v phẩ m)\   tinh bột;

chất bột; phấn hoafast chắc chắn, bền; nhanh

fas tening sự đóng chặt, sự buộcchặtfastness tính bền (màu nhuộ m)', 

tính vững chắc; độ bền (màunhuộ m); độ vững chắc

 bleachin g f. tính khỏ tẩy

02 14^6:31 ICT 2012

214

Page 214: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 214/540

www.thuvien247.net

ch lorine f. tính bền clo, tínhchịu cloco lor f. độ bền màu (thuố c n hu ộ m )decatizing f. độ bền hấp(lúi, hàng dệ t )dry cle an ing f. độ bền tay bằng hóa chấtđye f. độ bèn màu eủa thuÍM?nhuộmheat f. độ bèn nhiệtlight f. độ bèn ánh sáng perspiratio n f. độ bền mồhòi poor f. tính bền kém; độ bền

kémseaw ate r f. độ bền nirót: biểnsoap f. độ bèn xà phòngsu nlig ht f. độ bền nắngwashing f. độ bền giặtw eath er f. độ bèn thời tiếtwet f. độ bèn am

fat chắt béo, dầu mơ' // (thuộ c)chất béo, ổầu mỡ1// vỏ béo (fậínuôi)an im al f. mê' động vậtar ti fic ia l f. mở tong họp, raỡnhân tạo

 beef f. mỡ1 bò bone f. mỡ xirong b u tte r f. mỡ bo-m ũìeral r. mừ khoáng, vaselinna tu ra l f. mỡ tự nhiên, chất

 béo tự nhiênseed f. dầu (mầm) hạtsoap f. dầu mỉr làm xà phòngsoft f. mờ mềmvegetable f. đau thự r vật,chắt béo thực vậtw o o l f . m ỡ lông c ừ u , m õ len

15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu

fee

fatal chết, gây chétfat-d issolving (sự") hòa tan chất

 béofat-extracted (dã) khử mờ, (đã)

tách mỡfatigue sự mòi; độ mòi // làm mòi

ca vita tio n f. sự mỏi đo bịxâmthựccorrosion Ị .  sự mòi do bi ănmòn

fat-soluble tan trong dầu mơ'fatty béo; (thuộ c)  mờ, chát béofault khuyết tật, lồi, chỗ hòng; sự

hư hỏngfaulty có khuyết tật, hòng

featu re đặc tính, đặc điềmfeculence cặn, cặn cáu; ĩiiùi hôi

thố)feculency sự có cặn; cận cáu; mùi

hỏi thốifeculent cớ cặn, đục; hôi thóifeeble yếu; không rõ, mừ (ánh 

 Ráng)feed sir cung cấp, sự cắp (liệu)

u  cung cáp; cấp liệu, nạp liệuco ntinuous f. sự cấp liẻn tụcgravity f. sự cắp liệu tự- chàyhot f. sự cắp liệu nóngoil f. sự cắp dầutop f. sự nạp trên đỉnh

feed er thiét bi cáp liệu, thiét b ị’nạp liệu

 belt f. băng tài cấp liệu

conical f. phễu cap liộu, nóncáp liệuflow f. thiết bị rót nạp (liệu)fuel ỉ.  thiết bị cap nhiênliệuoil f. thiết bị tra dầu, vit dâu

Augb6 2 r'f4)46:31 ICT 2012

215

Page 215: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 215/540

www.thuvien247.netfee

osc illat ing f. thiết bi, nạpliệu rungscoop f. gàu nạp liệu, gáo rótliệuvib rating t thiết bị nạp liệurungworm f. thiết bi cấp liệu kiểuguồng xoắn

feeding (sự) cung cắp; (sự) cấpliệu, (sự) nạp liệu backw ard f. sự cấp liệu

' ngưcnc dòng (thiế t bị bố c hơ i nhiề u ngăn) pump f. sir cap liệu bsựig bom

feedstock nguyên liệufeedwater nutre cấpfeldspar (đá) fenspat, tnrờng

thạchlime f. fenspat canxi, CaO.Al20 3,6Si0 2soda f. fen spat natri, NazO.A120 3.6SÍ0 2 

feldspathic (thuộ c)  fen spatfelt phớt, nỉfenchyl (gốc) fenchyl, C10H17.ferm ent men, con men; sự-lên men

// lên men, dậy men; làm lên menactive f. men hoạt tínhdigestive f. men tiêu hóa

ferm entab le lên men đirợcferm enta tion sự lên men

acetic ac id f. sự lên mengiấm, sự lên men axetic

acetone-bu tano l f. sự lênmen axeton-butanolae robic f. sự lên men hiếu

, khíalcoholic f. sự* lẽn men nrợuan ae robic f. sự lên men yếm

15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Th

 bottom f. sự lên men đáy buty ric f. sự lên men butyriccitric ac id f. sự- lên menxìtric, sự- lên men limoniccontinu ou s f. sự lên men liên

tụccool f. sự lên men lạnhdough £ sự lẽn men hồ, sự-lẽn men bột nhãofoam í.  sự lên men bọthigh f. sự lên men (bề) mặtin dustria l f. sự lên men côngnghiệplactic acid f. sự lên men lacticnatu ra l f. sự lèn men tự-nhiẽnopen f. sir lẻn men hừselective f. sự lên men chọnlọcspontaneous f. sự lên men tự phát, sự tự lên mensubmerged f. sự lên menchìm

su rface f. sự" lên men (bề)mặttop f. sự lên men (bề) mặt

fermentative (làm) lẽn menferm en ter thiết bi lẽn men; chất

gây men; tác nhân gây menseed f. thiết bị lẽn men mầmhạt

ferm enting (sự) lên menferm ium fermi, Fm

ferrate ferat M2FeC>4ferric (thuộ c)  sắt (III), sắt hóa tri

 bafer ric yan ide ferixyanua, MaFe-

(CN)eferriferrous (thuộ c)  sắt (HI) sắt

A u g02 si ‘4^45:3i' ter 2 0 T 2

216

Page 216: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 216/540

www.thuvien247.net

fe rr ite ferit, MFe0 2 ; M.iFeO.3ferrocenediyi (gốc) feroxendiyl,

.CsHiFeCsH*.fe rrocenyl (gốc) feroxenyl, C5H5-

FeCfiH*.fer rochrom ium (họp kim) fero-

crom, họp kim sắt-cromferrocyanide feroxyanua,

M4fFe(CN)6]ferro ele ctric chất sắt điện, chất

Seignette // sắt điện, (thuộ c)  chấtSeignette

fer roelectric ity tính sắt diệnferromagnet chất sắt tữferromagnetic (thuộ c)  sắt tử

ferrom agn etism hiện tượng sắttừ ■ferro m an ganese (hợp kim) fero-

mangan, hợp kim sắt-manganferro nick el (hợp kim) feroniken,

hạp kim sắt-nikenferro tungsten (hợp kim) ferovon-

fram, họp kim sắt-vonfram ■ferrous (thuộ c)  sắt (II), sắt hóa

tri hai

fe rruginous chữa sắt; (có) màugỉ sắt

ferrum sắt, Fefertiliza tion sự bón phânfertiliz er phân bón

am moniac(al) f. phânamoniacanim al nitrog eno us f. phànđạm động vật

arti fic ia l f. phân bón nhân tạoav ailable f. phân dễ tiêu bone f. phân xươngca king f. phân đóng bánhcomple te f. phân bón hoàntoàn

fib

com pound f. phản hãn hợpdirect f. phân bón trực tiếpgranula ted f. phân đóng viênin d irect f. phân bón gián tiếpinorganic í.  phân khoáng,phân vô CO'

 liquid f. phân lỏngm ineral f. phân khoángmixed f. phân trộn, phân hãnhợpn itra te f. phàn nitratnitrog en (ous ) f. phân đạmnitrogenous phosphatic f. phân photphat đạm

org anic f. phân hữu cơ phosphoric f. phân lân potash f. phân kali, phản bòtạt po ta8sic f. phản kali, phân bồtạtsup erph osp ha te f. phânsưpephotphatunavailab le f. phân khôngtiêu

vege tab le f. phân xanhfiber xơi sợi; thứ 

ace ta te f. sọi axetataceta te cellulose f. sợi xen-luloza axetatac etate sta ple f. sọi stapenaxetatacry lic f. sợi acrylicalg inate f. sợi anginat

antim ic robia l f. sợi chống vitrùnga ram i d d. sợi poly amid vòng(thom)artif ic ia l f. sợi nhàn tạoas bes tos f. xcr amian

15.78.134.90 downiollỗ idf7339ỡ .pdi ẵ t Thu Aug fe i i^ ^ -^ l i jC T 2 012

Page 217: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 217/540

www.thuvien247.netfib

 black f. sợi tẩm graph itca rbon f. sợi than, sợi tamgraphitcase in f. sợi caseincellu lose f. siri xenlulozaceramic f. Bựi gốmchemical f. soi hóa hoc, stritỏng hợpcocoon f. sen kén, Ur   tằmcold-drawn f. ' sợi kéo lạnhcomposite f. sợi hỗn hạpco tton f. sợi bôngcupraamntonium f. sọi (xen-luloza) đòng-amonìaccut f. sựi cát, sựi stapen

dry -spun f. s<ri kéo khôela stic f. sợi đàn hỏi, sợi thunelec trical insu latio n f. sợicách điệnfire re si stant f. sợi chịu lứa,sợi chậm bắt lứaglass f. sợi thủy tinhgraphi te f. sọi tẩm graphitgummy f. sợi (keo) dính

hot-drawn f. 9ỌĨ kéo nónginorganic f. sọi khoáng ju te f. sọi đayỉinen f. sọi lanhmelt-spun f. sọi kéo nóngchảym eta llic f. sự i polyme CO'kim; sựi kim loạim ineral f. sợi khoáng

mixed f. sợi hỗn họpmodacrylic f. sợi acrylic biếntínhmodified f. sợi biến tínhm ultico nstỉtuen t f. sợinhiềa thành phần

nylon f. sợi nylonor ga nic f. sợ i hữ u CO' 

 polyacry lic f. sợi polyacry-lonitril polyamide f. sọi polyamit polycaproamid e f. sợicapron, sợi nylon-6 

 polyeste r f. BỌÍ polyeste polyethylene f. sợi polyetylen polyureth ane f. sợi poly-urẽtan polyvinyl f. sợi polyvinyl prote in f. sợi proteinstaple f. sọi s til pen, sọi cắt

synthetic f. sọí tồng hợptr iaceta te f. sợi tri axe tatvegetab le f. sợi thự-c vậtviscose f. sợi vít côwet-spun f. sợi kéo irửtwood £ sợi gồ; thcr gỗwool £ sợi len, sợi lông cửuxa nth ogenate f. sợi xan-thogenat

fiberization sự tạo sợifibre XƠ-, sại; thớfib rilla tion sự tạo scrí; sự hóa sợifibrous (cỏ) dạng sợi, có th& fic titiou s già; tưỉmg tượng, không

có thựcActive tiròng tu-ợng, không có

thựcfield trưímg; vùng, miền

atom ic f. tnrờng nguyên tửcry sta llizing f. miền kếttìnhelectric í.  tnrỀmg điện, điệntrườngelectromagnetic f.nmeu tnann pnan electrom agne tic f. tnrờng

natural f. BỢ Ì tụ * n h i ê n đ i ệ n tử ', đ i ệ n tử ' t r tr ò n g15 .78 .134.90 downloaded 7 3390 pdf at Thu Aug^ 02 14:46:31 ICT 2(712

2 1 8

Page 218: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 218/540

www.thuvien247.net

m agnetic f. trircmg tù', tù'trường

figure hỉnh vẽ, hình; bieu đò; chữsố, so // vẽ biếu đò, vẽ hình;đánh sốcorrosion f. biểu đò ăn mùn

etch f. biẻu đò tam thực; hìnhkhắc mònte nsi le f. chí số căng

fila m ent sợi nhò, dãy nhò; siriđốt, dây tóc (bứ ng cỉèn diên) 

filam en tary bằng sợi nhỏ, bangdáy nhỏ

filler chắt độn đày, chắt lắpđầy; thiết bi nạp đày, thiết bìnhồi; thuóc ]á độn, thuóc lá ruột

(xì gà)active f. chất độn đẩy hoạttínhgrid f. chắt trát luủi (cự c ắ c quy)

fillet dãy băng, dải bàngem ery f. dãy băng nhám

filling sự rót đày, sự đo đầy; sựđộn đầy

film màng (mỏng); phim (ảnh) // phủ màng (mỏng); quay phimaceta te f. màng axetat; đế phim axetatadsorption t.  màng hấp phụ black-anh’white f. phim đentrẩng bubble f. màng bọtco atin g f. màng bọcco lor f. phim màu

cond ensed f. màng ngung tụcontinuous lubricating f.màng bôi tron liên tụccrystall ine f. màng tinh thể,lớp mòng tinh theex pan ded f. màng xổpflu id f. ipảlỊg_ (chắt) lỏTỊg

f i l

gaseous f. màng (chắt) khíin frar ed (-sensitive) f. phimnhạy hồng ngoạiion-exchange f. màng traođoi ionliquid f. màng (chất) lòng

loose f. màng xốpin a c ro m olecular f. màng cao

 phân tửmetal(lic) f. màng mỏng kimloạinegative f. phim âm bảnoil f. màng dầuoxide f. màng oxyt pain t f. màng sơn

 passive f. màng thụ động perm eable f. màng thấm(qua) dưực photographic f. phim ảnh pla stic f. màng chắt đèo pore le ss f. màng không xốp porous f. màng xốp posit iv e f. phim dưomg bàn protecting f. màng (phủ) bảovệ

safety t.  phim an toànsem ỉperm eable í.  màng bănthắmsoliđe f. màng (chất) rắntra nsp are n t f. màng trongsuốtunivers al color f. phim màuthông dụngw rapping f. màng bao gói

X-ray f. phim chụp X quangfilm iness trạng thái màng mòrigfilming Hự tạ o màng (mông) filmy (có) dạng màng mỏngfil te r cái lọc, bộ lọc; thiết bi lọc;

máy lọc; giấy lọc // lọc[ f. bộ ]t)C son khífluid f. m àng (chá t) l ỏ ng a e ro s o l f. bộ loc son khí

15.78.134.90 d ow nloaded7339G .pdfat Thu AŨ g 02 14:46:31 ICT 2012

219

Page 219: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 219/540

www.thuvien247.netfii

a ir f. máy lọc không khíasbestos f. tấm amian lọcashless f. giấy lọc không tàn

 bag f. túi lục bag dust f. túi lọc bụi band f. dải lọc, băng lọc box f. hộp lọcBuch ner f. phễu lọc Buchnercandle ỉ.  nến lọcce llula r f. cái lọc dạng tồ ongce ntrifu gal f. máy lọc ly tâmcera mic f, gốm lọc, cái lọc bằng gốmcla rifica tion f. bộ lọc làmtrong

cloth f. vải lọccoarse (-mesh) f. bộ lọc thôco lor f. kính lọc màucontinuous f. máy lọc liên tụcCottrel gas f. thiết bị lọc khíCottrelcyan f. kính xanh lục lọc, màudee r-sk in f. cái lọc bằng dahirơu

disk f. đĩa lọcdrum f. tang lọc, trống lọcdry f. thiết bị lọc khôdry ing f. thiết bi lọc làm khô,thiết bị lọc tách ẩmdust f, máy lọc bụiỉabric f. vài lọcfe lt f. dạ lọc, nì lọc, phớt lọcfine f. bộ lọc tánh

thiết bi lọcnôifluid f. thiết bị lọc chất lỏngfolded f. giấy lọc gấp népfuel f. bộ lọc nhiên liệu, phễulọc nhiên liệug a s f. bộ lọc khí: niáy lọc kh í

15.78.134.90 downloaded 7339o .p CF at Thu

floating oil f.dầu ■ '

glass f. kính lọc ánh sáng. glass wool f. bông thủy

tinh lọcgravity f. cái ìọc tự- chàygrease f. bộ lọc đầu mò-

green f. kính lục lọc ánh sángin frared f. kính lọc hồngngoạiin ter fe rence f. kính lọc giaothoain te rm itten t f. bộ lọc giándoạnkiese lguhr f. kizengua lọc,diatomit lọclight f. kính ìọc ánh sáng

magnetic f. bộ lọc từ- (tính)mechanic al f. bộ lọc car   họcmem brane f. màng lọcmesh f. lưới lọcmeta l-disc fuel f. dĩa kimloại lọc nhiên liệum inera l f. thiết bi lọc muốikhoángoil f. bộ lọc dầu, phễu lọc dầu

ou tside-in f. thiết bị lọc từngoài vồo (trong) perc olating f. bộ thấm lọc photographic f, kính lọc ánhsáng nhiếp ảnh pla te -and-frame f. máy lọc épcó khung plate (-type) f, bản lọc polarizin g f. kính lọc ánh

sáng phân cực pow der f. thiết bi lọc bột prelim inary f. bộ lọc s<r bộ p ressure f. máy lọc có áp, máylọc ép prim ary f. bộ lọc thô

 A f ig 02 14:46:31 iC T 2012

220

Page 220: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 220/540

Page 221: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 221/540

www.thuvien247.netfin

fin ishin g (sụ-) hoàn thiện, (sự-) giacông tinh, (sự-) gia công làn chót

fire lửa; lò sưởi // đốt cháy; nung;sấy; (bốc) cháy

 biscuit f. lò sắy gốm mộc

nak eđ f. (ngọn) lửa trầnop en f. (ngọn) lử a trần

fire-proof chiu lửafirep roofness độ chịu lừ-a; tính

chịu lù-afirewood củi đốtfiring air đổt cháy; sụ- cháy; sự

nung, sự- sáy; chnt dátgas f. sự đốt khí

 p rem ature f. sự bắt cháy qưásớmsoft f. sự- nung nhẹ, sự snynhẹ

firkin thùng nhừ (dụ -rìg thụ v ■ pham)

fish cá“fish-eye" “mắt cá” (khuyế t tậ t  

vậ t phẩ m bang chắ t dẻ o trong suố t 

fissile (có) dạng phiến; tách phiếnđưực

fissil ity khả năng tách phiếnfission sự phán hạch (nhân 

nguyên tủ ')atomic f. sự phân hạchnguyèn tửchain f. sự phán hạch dàychuyền

nucle ar f. sự phân hạch■ f issure vét nứ t, chồ nứ t / / Tiứ t, tách

fit tin g sự làm phù hụp; sự" lắpkhớp; đò gá lắp; óng khóp nói; phụ tùng

 ____ fixation sự cố định; sự dinh ánh,15.78.134.90 down loaded h73390.pdf at Thu

nitrogen f. sự* cố định đạm photo gra phic f. Bự định ảnh

fixative thuốc định ành, thuócđịnh hình; chắt cố định perfume f. chắt đinh hư-crng

fixer thuốc đinh ảnhfixing (sự) cổ định; (sự) định ảnh,

(sự) đinh hìnhdye f. sự hãm màu (nhuộm)

fixings máy móc, thiết bịfix ity tính cố định, tính khỏng bay

hcri (ứ nhiệ t ứ ộ cao) fix tu re đả gá; phụ tùng; thiết bịflake vảy, mành dẹt, phiến mòng;

 bỏng (tuyế t) ìi bong, tróc; tạo vảy,tạo bôngalum inium f. vảy nhômcau st ic f. vày kiêm

ftaker máy tạo (hình) vảy; máyđánh bông

fiakiness tính bông xópfla king (sir) bong, (sự) trócflaky (có) dạng vảy; (có) dạng bỏng

xop; dễ bong, dè tróc

flame ngọn lửa // cháy, cháy bùng;hơ 1 lửa blow-pipe f. ngọn lứ a đèn xì blue f, ngọn lử a xanh, ngọnlứa oxy hóaca rbon black f. ngọn lửakhói đen, ngon lửa có muộicarbon izing f. ngọn lửa thanhóa, ngọn lửa khủ-cold f. ngtm lửa lạnh, ngọn

lừa diucyclonic f. ngọn lửa xoávdark f. ngọn lửa tói, ngọn lửakhông sángdiffusion f. ngọn lừa khuéchtán

ngon lùajmfr. ngon lử a:31 ICT 2012

flat f;Aug03ig14à'

222

Page 222: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 222/540

www.thuvien247.net

free f, ngọn lửa trầnhorse-shoe f. ngọn lửa vànhmóng ngựaignitio n f. ngọn lừa đốtlam inar f. ngọn lửa tòa lớp

mònglong smoky f. ngọn lử a khóidàilum inous f. ngọn lửa sángmuzzle f. ngọn lửa miệngsúngneu tra l f. ngọn lira trung tínhoxidizing f. ngọn lửa oxy hóaoxyhydrogen f. ngọn lử a oxy-hyđroreduc ing f. ngạn lứa khửsta tionary f. ngọn ]ừta tĩnh,ngọn lửa on địnhyellow f. ngọn lira vàng

flameless khõng lừaflameproof chịu lừ-aflaming (sự) bốc cbáyflammability khả nảng bốc cháyfla m m ab le cháy đuỊTC, để cháy

flange gcr, mép, bờ;mặt bíchflare sự- lóe sáng; ánh sáng lóe; pháo sáng

flash sirlóe sáng; ánh sáng lóe; ánhchóp; sự" bóc cháy // lóe sáng,chóp sáng

flask bình (co nhò); chai bẹt, khungkhuôn, hòm khuônab so rp tion f. bình hấp thựassay f. bình nón, bình thínghiệm beaker f. bình nón boiling f. bình (càu) cả dài bubble f. bình sục khíBunsen f. bình Buntìencapilla ry f. bình mao dẫn

15.78.134<9©id©wnfoatìed 7&39ộ ẹ pdf 

fla

Claisen f. bình Claisenconical f. bình nóncontrol f. bình kiếm traculture í. bình nuôi cắydecan ting f. bình lắng gạn

delivery f. binh đong, bìnhđinh mứcDew ar f. bình Dewardisti llat ion f. bình cấtdistilling vacuum f. bìnhcắt chân khỏngelutriat ing f. bình rử a giải,

 bỉnh rử-a gạnEng ler f. bình Engler

Erlenm ayer f. bình Erlen-mayer, binh nónextraction f. bỉnh chiétfilter(ing) í.  bình lọcflat-bottom f. bình đáy bằngfra ctio na ting f. bình phânđoạnglass f. bình thùy tinhgraduated f. bình đong, bìnhđinh mú-c, bĩnh khắc độground-glass stopper f. bìnhnút nhámli te r f. bình lítm easuring f. bình đongnarrow-m outh f. binh Ctt hẹpreactor f. bỉnh phàn ứngreceiving f. bình thuround-bottom f. bình đáytròn

safety f. bình an toànseparat ing f. bình táchshort-neck f. bình co ngắnsiđe-neck f. bình cố bênthree-neck f. bình ba tồti tra ting f. bình định phân,

ThuiA ug 102 14:46:31 iCT 2012

223

Page 223: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 223/540

www.thuvien247.netfla

tw o-n ec k f . b ình hai CO

va cu um f. bình chân khôngv o l u m e t r i c f. b ìn h đ on g

w ide-n eck f. bình CO rộngW ur tz f. bỉnh Wurtz

fl at phăng, bằng phẳng, bẹt; hà(rirự u);  bẹp (lố p xe) II   đát mỏng,làm bẹt

flate nin g (sự) san phangfla tn es s tính phang; dộ phangflatte nin g (sự) dàn phang, (sự)

dát phangflavanoid flavanoitflavinie) flavin

f l avono i t i l avono i tfla vor hư ơn g vi; đồ gia vi // cóhương vi; có gia vi

flaw khe nứ t, kẽ hừfleece bộ lông cừu, mứ lông cừuflesh thịt; thịt, cùi (quà) fle xib ility tính dề uốn; độ uốnf le x ib le dễ uốn, mềm dẻoflex ible ne R8 tínhdề uốn, tính

mềm dẻo

flex ing dễ uốn, mềm dẻoflexion sự uốn; nếp uốn, chỗ

uốnflexiplast chất đèo mềmflexo meter máy đo độ uónflexural uốn congflexure sự uốn cong; nếp uốn,

chỏ uốnflin t (đá) flìn

float phau buret( te ) f. phao buretAoatabilỉty độ nổi; khả năng

tuyển nổifloata tion sự tuyến noifloe kết tủa keo tụ, kết từa bông

 ____ flocculability tfnh keo tụ, tính15.78.134.90 d0waloâCeC^h7S3'9ũ 'ípàfhái Thu

ílo cc ulant chất (tạo) keo tụ, chất(tạo) kết bông

flocculation sir keo tụ, sự1 kết bông ■

floccu lence tính kết bông, tính

keo tụfloccu lent keo tụ, kết bôngflooding Bự đồ đầy, sự đố trànfloor sàn, đáy

fu rnac e f. sàn lò, đáy lòfloral (thuộ c)  hoa; (thuộ c)  cây cò,

hệ thực vậtflo re n tiu m prometi, Pm, florenti,

Ft (tên cũ ),  ilini, n (tên cũ )flo tation sự tuyển nải; sự nói

 batch f. sự- tuyền nèi từngmèc o a l f. Bự tuyển noi tha ncollective t.  sự tuyển nồi gópco ntin uous f. sự" tuyển nóiliên tụcdifferen tia l f. sự tuyển nổichọn lọcfoam f. sự tuyển nải bọtfroth f. sự tuyền nồi bọtselec tive f. sự tuyển nồi chọnlọc

flo ur bột // rắc bột; xay thành bột bone f. bột xưtmggraham f. bột mỳ đenquartz f. bột thạch anhrock f. bột đáw hea t f, bột lúa mạch

wood  f.  bột gỗflow dòng, luồng; sụ* chảy; lunlượng // chày

' backmix f. dòng trộn ngược backward f. dòng ngưực; sựchày nguytca pilla ry £ sư-chày trong mao

wg 021,4s46i$1ylCTh2012

224

Page 224: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 224/540

www.thuvien247.net

compressib le f. dòng chấtlòng nén dưựccoolant f. dòng1chắt làmlạnhcounter(current) f. dòngngu-ợc; sự chảy ngmrc

cross f. dòng ngang, dòng chéodiffusion f. dòng khuếch táneddy(ing) f. sự chày xoáyelec tron f. dòng electronforced f. sụ- chày cirờng bữcforward f. dòng chày xuôi; sựchày xuôifree f. sir chảy tự dogas f. đòng khí, luồng khí

heat f. dòng nhiệtincom pressib le f, đòng chắtlỏng khủng nén đư-ịrcion(ic) f. dòng ion, luòng ionlam inar f. sự chảy lớpmolecular f. dòng phân tứ New tonian f. sự chày lópchắt lỏng Newtonnon-New tonian f. sự* chàychát lòng phi Newton, sự chày

chắt lòng không nhớt, Bự chảycuộn xoáy para llel f. đòng song song pipe f. sự chảy trang óng, sirchảy theo óng plastic f, sự chày dẻoPoise uille t.  sự- chày Poi-seuille, sụ- chày trong mao quànsinuous 'f . sự" chày xoáy; dòngxoáy

sluggish f. sự chày chậmstatic (.  dòng tĩnhstationa ry tu rb u len t f. dòngxoáy tfnh (về các tính chấ t có dinh)surface f. sự chày (dẻo) bề

flu

therm al f. dòng nhiệttransie n t f. dòng tạm thòitr ic k le f. Bự chảy dòng nhò,sự- chày nhỏ giọttu rb ule nt f. sự chảy xoáy;

dòng xoáyviscous f, sự chảy nhớt, sựchảy lópvo rtex f. sự chảy xoáy

flow ability tính chày; độ chàyflowage sự chày tràn; sự chảy

(biế n dạ ng chắ t dẻ o) flower hoa; váng men; cái giắm

arsenic f. as tin hoa, asen

trioxyt,As203

su lfu r f. liru huỳnh hoaflowing (sự1) chảyflowmeter lưu toc kéflowsheeting sự lập biều đò

nguyên vặt liệuDuctuatỉon sự thăng giáng

tem perat ii re f. sự thărtggiáng nhiệt độtherm al f, sự thăng giángnhiệt

flue ống khói; ống hơi, ống thõnggióoven f. ống khói lòwaste-hea t f. ống nhiệt rhái

fluid chắt lưu // lỏng, lirucompressible f. chắt lưu nénđirọt'condensed f. chắt lưu ngung

tụcooling f. chắt lỏng làm lạnhcorrosiv e f. chát lưu ăn mòndecontam ination f. chắt lưukhử ỏ nhiễmfric tion less f, chắt lira không

15.78 .134 .90Hdiwnloaded 73390 .pdf at Thu A ứ g0 2 14:46:31 ICT 2012

l.VTBHH-A-V 225

Page 225: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 225/540

www'th uvieh247.netnu

gaseous f. chất khí, mõitrircmg khíidea l f. chat lull lý tvrảng,chat lull khống nén diHJCincom pressible f. chat lưukhông nén dirtrc Newtonian f. chất lưu Newtonnon-Newtonian f. chat hm phi Newton, chắt lưu khống nhirtno np erfe ct f. chát lưu thực perfect f. chat lư u ]ý tưirngreal f. chát lưu thụrse al ing f. chắt lòng nút kín,chắt lòng van

work in g f. chát lí>ng câng tácflu idal lòng, lirufluid ic lòng, lưufluidifying (sự) lỏng hóa, Bự- trìr

thành liru động; sự pha loãngfluidiza iion sự tạo tầng sõiflu idm eter nhót ké, liru độ kếflu idness tính liru, tính lóng, tính

chày

flume márìgfluolite Audit (chat tay trắ ng 

</uanfỉ ỈUK-Í  fluorenyl (g<icj fluorenyl, C|.vH9.fluoresceine fluoretxein,

C^uHlíiQifluorescence sự" phát huỳnh

quantĩlaser (induced) f. sự phát

huỳnh quang câm úng bang lazeresonance f. sự phát huỳnhquang cõng hirủng

' sens itized f. sự phát huỳnhquang nhạy h(íaslow f. sụ- phát huỳnh quang

15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu

therm os tũn ula ted f. sự* phát huỳnh quang kích thích(bằng) nhiệt

fluorescent phát huỳnh quangfluorescope huỳnh quang

nghiệmfluoric (thuộ c)  f!ofluoridation sự flo hóafluoride florua, MF

hyd rogen f. hydro florua, HFfluo rim eter hưỹnh quang kếfluorimetric (thuộ c)  phép đo

huỳnh quangfluo rim etry phép đo huỳnh quangfiuor(in)a tion sự flo hóa

fluorin e flo, Ffluorite fl ori t (khoáng CaF'ì\  fluorochrome chắt gây huỳnh

quangíluoroelastomer floroeiastome,

t ao 811  flofluoroform florofitm, CHFsfluoro lub chát bôi tnm (hữu) cơ1

flofluorom etcr huỳnh quang ké

fiuorom etry phép đo huỳnhquang

íluoro ne fluoron, CirỉHgO*fluoropho re nhóm huỳnh quangfluo ro pho to m ete r quang kế

ỉiuỷnh qu;ingflu om scope huỳnh quang nghiệm,

■ níỉM huỳnh LịuariỊỊfliKirtiotopy phép nghiệm huỳnh

qumiR fluorosis sụ- nhièm đôc ílofluiirnuN [thuĩn-Ị  flofluorspar florit Ịkhtxíng CaF’i) fluosilk-ate flofroteilicat, MiilSiFfilftuotex fluoU'X (chắ t lay trắ ng

Aug 102 114 :46:31  ICT 2012

226

Page 226: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 226/540

www.thuvien247.net

flush tia chất lòng; sự chảy xiết;sự xối niróụ // phun tia; xốinước

flux đòng luồng; thông Immg;chắt trọr dung; sự cháy mạnh //

nung chày; chảy ra, tuôn ra black f. chất trrr dung đen(bitt than+cacbonat kièm) colophony f. chat trợ dungnhựa thôn fỉconvective f. dòng đối lirưdiffusion f. dòng khuếch tánelec tric f. điện thông, thòngluỊniiỉ diịmenergy F. ihòng lưxmg năng

linrng, nAniỉ thôngen thalpy f. dòng entanpi,dòng nhiị>t ■flu id f. dòng chắt liruhea t f. thông lưimg nhiệt,nhiệt thòngion(ic) f. dòng ionlum inous f. thông lưxmgsáng, quang thôngrad iatio n f. thõng lư\mg Mv

xạfluxibility tính chày lỏng; độ chàvlảng

fluxing <;ir tr ợ   đungfluxion sự* chày, air chày lỏngíluxm eter từ tháng kífoam bọt; vật liệu xó Ị)  II   sủi lx>t

ceramic f. bọt gôm, gốm xópclosed cell f. chát xốp bọ;kín

elas tic f. chnt xồp đàn hồielas tomeric f. cao su xópfirti fighting f. bọt dập lửa,Lx>t chữa cháyopen cell f. chái xốp bọt hảopen-porous f. chắt xốp bọt

15.78.134.9Ôdow nloaded 73390.pdf at

for  plastic f. chất dẻo xốp

foamer chát tno bọtfoam ing (sự) tạo botfoamv có bọtfocus tiêu đi em // định tiêu, điều

riêufocussing 'sự.) đinh tièu, (sự)diều tjẻu

fog sirtmg imù); mAng mờ, nutiiíỊxám, vunn (ánhI It  tạo sưưng mũ;tạo màng mờ-development f. voan do hii*nánhÍuííl f. sư*mfỉ mil nhiên liệu

fogger thiết bi phun mù

fogging tsự) tno sinmg (mu': sựtạo màng mừ (ánh) 

foil màng mòng; bọt váng; lá kimloại, kim loại rlát mònggold f. vàng lálead f. te chì, chl lásilver t.  bạc lãtin f. lá thiếc, tniếc lá

folinceous (có) dang Ịá

foliation sự tạo phién, sự dátthành láfood thực phẩmfoot chân; nòn, lớp đáy; fut 1=

0 ,3<M méti foots cán, VỘI lắng, bà lắngforce lực, su* // cuvng bứ t, dùng

lireaccolcra ting f. ]ụv p a tácadhesive f. lực đínhadsorption í.  lựic hap phụaggregative f. lực tổ họpattrac tive f. lực húthack electrom otrice f, siH' phàn điện động, thể phàn điện bonding f. lực liên kết (hóa

Thu A t g 02 14:46:31 ICT 2012

227

Page 227: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 227/540

www.thuvien247.netfo r 

 buoyant f. sú-c (làm) nôica pilla ry f. lựv mao dancohesive f. lực cố kếtCoulomh f. lire (tirơng tác)Coulomb

counteract ion f. lire phàn tácdụngco un tere lec t ro mo ti ve f. sức phản điện động, thế phản điện(động)di spers ion f. lực phân tán;lực tán sắcdissociating ỉ.  lụ t phân lyeffective f. lực hữu hiệuelas tic f. lực đàn hồielectrom otive f. sức điệnđộng, thế điện độngelectrosta tic f. lực tĩnh điệnenthalpy drivin g f. lựcchuyển diéh (phản úng) chí tính bang entíinpienthalpy electromotive f.thế điện động entanpiexch ange f. lựctrao đoi

explosive f. lụ-c no, súv nốfrict ional f. lire ma sátgrav ita tional f. lực bổp đẫnindu ctio n f. lực càm ứngin ter atom ic f. lực giữa (các)nguyên tửintere lectronỉc repu lsion f.lực dầy giữa (các} electronin ie rinnic f. lựv giữa (các) ionin torm oiecular f. lire giiha(các) phân từin tram olec ular f. lire nội phân tửin tra nucle ar f. lự t nội hạtnhảnionic f.. lực i»n; (lực) liên két

15.78.134.90 downloaded 7 3 3 9 0 .^ atThu

metallic f. Oụ-c) liên kết kimloạim olecular f. lực (Unmg tác)

 phân từnuc lea r f. lực hạt nhân

reactive ỉ.  phản lựcrep ulsiv e f. lực dấyre su ltan t f. lire tong hạp,(tảng) hạp lựcsa tu ra tio n f. lực bão hòase parating f. lực táchsurface ten sio n f.. sức càng bò mặttensi le f. lực căng, lự í kéo

valence f. lực hóa tri.fo rcer pit tông; máy ép vítfo rerunning (sự) tất Bơ bộ; (sự)

cát ngọnforge lò rèn // rènforgeable rèn dmrcfork cái chĩa; cái nĩa; cái chạcform hình, dạng; mẫu, kiểu  II   tạo

thành, hình thànhac tive f. dạng hoạt động

cry sta l f. dạng kết tinh, díỊngtinh thêenol f. dạng en ọ]ep im eric f. dạng epimeeq u i l ib r ium f. dạng cân bằng

hex agon al f. hình lục giácionic f. dạng lonketonic f. dạng xe tonlab ile f. dạng không bènoptica lỉy-active f. dạng hoạtquangoxonium f. dạng oxoniqiiinoid í.  dạng qumoitstab le f. dang bềntransition f. dạng chuyển

 Aug 0214:46:31 ICT 2O12

2 2 8

Page 228: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 228/540

Page 229: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 229/540

www.thuvien247.net

15.78.134.90

fo r 

m olecu lar f. cõng thiK' phânítr Planck f. côn É? thtH' Planck plane f. cóng th úr (m ật' phàng polarity f. công thtrc chuyêndịch electron, cúng thức bièu diỏntinh phíin im' proje ction f. cõỉìịí thút' chiếurubber stock f. công thứchirp phần cao suspace f. cỏng thứ c không gian,cõng thiix* lạp thêste reochem ical f. cònị: thứch<irt hoc ]ập thós t e r e o m e t r i c f. công thúv lậpthềstructural  f.  cóntĩ thúx' cáutrúctransform ation f. cónj; thúvehu»én h'*a

fo rm ula ry lập cóng thứ c: CÔTIK thúv // có tinh tông thức; (thuịtci củng thức

fo rm ula tion KIỊ- cống thức hóa, sự-lập cỏn tí thứ-c; sụ* trinh bày rõràng

fo rm yl (góc) fomyl, HCO.formyloxy (nhóm) fomyloxy,

HCOO.forsterite fosterit (khoáng  M   2-

S 1Õ 4 )

foul vật bán, vật hôi hám; chótgây độc (cho xúc tác)', sir va chạm;

Hự virớng mắc // tr<Y nên ban;va chạm; viróng rối

foun da tion sự xây dựnp, sir thiếtlập; c<r SỈT,  nẻn móng

found(e)rv xư-rrnp đúc, lò đúcfounding Isir) đúc; vật đức

atomic f. phần nguyên tử , tỷlirựng nguyên tử-close-cut f. phân đoạn cắthẹpcut f. phản cắt, phân đoạnGắthead f. phân đoạn đầuheavy f. phân doạn nặngin term ed iate f. phần trunggian; phân đoạn trung gianlight t.  phân đoạn nhẹlube f. phân đoạn dầu bối tronmole f. phần mol, tỳ lưimgmoi

m olecu lar f. phần phản tử,tỳ Immg phân tứnarrow f. phàn riuan Hẹpoil f. phản đíiạn dầuspecific prnvity f. phản tiiL’hthí*(» trọng ỉuyní; rièngstar t ing í.  phân đoạn (cat)khởi đầutail f. phân đoạn đuôi, phân

donn cu óiwax f. phân đoạn sáp, phânđoạn parafinwax bea rin g f. phân đoạnchứa sápweight f. phân số trọng ]trọngwide f. phản đoạn rộng

fractional phân đoạn; (thuộ c)  phân số

fractio natio n sự tách phân đoạn,sự" (chimg cắt) phàn đoạnclose f. sự phân đoạn hẹpcontinu ou s f. sự chimg cát phân đoạn liên tục precipitation f. sự tách phân

02 » Ì C T 2 0 1 2 két tủ a

2 -^

Page 230: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 230/540

www.thuvien247.net

 pressure f. sự- chưng cat phản đoạn có ápso lven t f. sự- tách phân đoạn

 bằng dung môifra ct ionator tháp (cát) phân đoạn

secondary f. tháp (cắt) phảnđoạn thứ cắp

frac tu re sự gãy; chò gãy; khe nút// bè gãy, làm đứt đoạn brit tle f. sự gãy giònclea va ge f. Bự gây theo thớ  chẻcompression f. sự gảy do néncorrosion f. sự   rạn rnrt do ăn

mòncrysta lline f. vét nứ t tinhthẻfatig ue f, sự gãy do mỏifibrous f. vét nứ t dạng wrivitreo us f. sự- vở dạng thùytinh

fragile dé vỡ', khùng bèn chắcfragility tính dễ vfr, tính không

 bền chắcfrag m en t mành, mành vỡ'

atomic f. mảnh nguyên tửfission f. mảnh phân hạch

frag m entatio n sự phân mảnh, Sựvõ- ra tửng mảnhnuc lea r f. sự nổ hạt nhãn

fra gran ce mùi thơm ngát ■fram c(w ork) khung; hệ quy

chiéu, hệ tọa độ // dựng khung;

đổ khuôncooling f. khung giàn lạnhfram ing sự- lắp khung; sự đổ

, khuônfran cium franxi, Frfran gibili ty tình dễ gỗy, tính dẻ

15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu

fri

freedom sự- tự do; độ tự- dofreely-soluble dễ tanfre«ncBs sự tự" đo; độ tự dofrees tone đá dễ khắc, đá dễ cắt;

nirót ít (muối) khoáng, nưủcmềm

freezer thùng làm kem; tù lạnh,máy lạnh; xe lạnh; phồng lạnh

freezing (sự) làm lạnh, sir ưtrplạnh; sự đóng băng; sự đỏng lạnhdeep f. ■sự làm lạnh sâuquick f. sự làm lạnh nhanh

frequency tần sóacoustic(al) f. tần só âm

thanhch arac te ris tic f. tân só d.íctrưngcollision(al) f.combination f.họp, tản số tố họpfree-run nin g f. tầnđộng tự* dofundamental f.

 bànhigh f. tần số caolimit Ị .  tằn só giới hạnlow f. tần so thắposcillation £ tần só dao độngresonant f. tản sổ cộnghircmgro tational f. tàn số quayultrahigh f. tần số siêu cao

vib ratio n (al) f, tần số daođộngfresh trnri, tinh khiết, mới; ngọt,

nhạt (nirúv) friabili ty tính dễ vụn, tính bcrfr iable bô", dễ vụn

 A u g ff i i jas aia? ®^

tần số va đậptàn sá két

dao

tần số cơ

231

Page 231: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 231/540

www.thuvien247.netfri

cao su cán tráng vài // cán trángcao su (vài)Coulomb f. sụ- ma sát khô, sự-ma sát Coulombdry f. sự ma sát khô

ex ternal f. sự ma sát ngoàiin tern al f. sự ma sát nộisk in f. sự- ma sát mặt ngoàislid ing f. sự ma sát trvrựtsolid f. sự ma sát ngoàisu rfa ce f. sự ma sát bề mặtunỉubrỉca te đ f. sự ma sát khỏviscous f. sự ma sát nhớt, sựmil sát nội

wall f. sự ma sát váchfriction al ma sát; nhớtfrii't ioning sir cán tráng cao su

(rái)fric tionles s không có ma sátfrigorific 1àm lạnh, sinh hànfrigorim ete r thắp nhiệt kéfr il ling (sự*) nhăn (rìa mặ t phim 

ãnh )

fringe vôn (ánh) brigh t f. vân sángdiffrac tion f. vãn nhiễu xạin terfe rence f. vân giao thoaref lec ted f. vân (trong ánhsáng) phàn xạ

fr it hòn hạp náu thủy tinh, phốiliệu thủy tinh // nấu thủy tinh;thiêu két

fr itt in g (sự) nắu thủy tinh; (sự)thiêu kếtfron t mặt trirớc, mặt đầu, phần

đàufrost sự đông giá; su-nng giá // phù

sưmiK giá; làm mờ (thủ y tinh) )ír ụ faùy tinh j

v * ‘i 5 . 7 8 . 1 3 4 ® « w i K <frosty dong gííq 

fro th bụt, váng // làm sủi bọt, tạo bụt; sùi bọt

fro th er chãt tạo bọtfro thiness tính sủi bọtfro th ing (sự) tạo bọt

frothy có bọt, sùi bọtfructose fructoza, đirờng quà,

C bH is O b

fuel nhiên liệu, chất dốt // cắpnhiên liệu; láy nhiên liệuan tiknock f. nhiên Hệu khôngnỏash -r ich f. nhiên liệu nhiềutro

aviation f. nhiên liệu máy bay, nhiên liệu hàng không bitu m in ous f. nhiên liệu (có) bitum blended m oto r f. nhiên liệuđộng ecr hàn hạp

- clean -burn ing f. nhiên liệucháy sạch, nhiên liệu cháy hếtcompos ite f. nhiên liệu hỏnhọp

co rros ion inh ibited f. nhiênliệu (đã) ức chế An mòncracked f. nhièn liệu crackinhcru de f. nhiẻn liệu thôdiese l f. nhiên liệu điẽzendusty t    nhiên liệu dạng bộtethylized f. nhiên liệu etyl(hỏa)explosive f. nhiên liệu nòfinely d isin teg rate d f. nhiênliệu nghiền mịn •fossil f. nhiên liệu khoángfu rn ace f. nhiẻn liệu lògas(eous) f. nhiên liệu khí

Thu A 3 f l 8 2T 4 : Ỉ6 : § ¥ Ìf c f 2 b ^ 2

232

Page 232: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 232/540

www.thuvien247.netfu n

high-octane f. nhiên liệu caooctanleaded f. nhiên liệu pha chi,nhiên liệu etyllight-volatile f.

 bay hơiliquid f. nhiènliquid rocket f.

lửa lỏng

nhiên liêu dễ

liệu lòngnhiên liệu

nhièn liệu ítlow sulfur f.lun huỳnhlow-volatile f. nhiên liệu khó bay hơinon-vo latile f. nhièn liệukhông bay hoinuclea r f. nhiên liệu hạt nhânoil-shal** f. nhiên liệu đá phiến đàusm okeless f. nhiên liệu khôngkhóisolid f. nhiên liệu rắn■tDve f. nhiên liệu đun, nhiênliệu lòsu lfu r f. nhiên liệu nhiều lưu

huỳnhsu lfu r free f. nhiên liệukhông liru huỳnhsv nthetic f. nhiên liệu tònghợ p

nhiên liệu máy kéonhiên liêu tua-bin

nhiên liệu không an

tractor f.turbine f.unsafe f.toánvehicle f. nhiên liệu (chạy) xe

fugacity fugat, tính thdáng qua;tính dễ hay hoi; tính chóng phai

fugitive dễ bay hoi; chóng phai;khúng bèn

fugitiveness tính dẻ bay hcri; tínhchóng phai; tính khòng bền

15 .78.134 .90 dawniosdegl 7'3âậ ũ .|Pd: a t Thu

fulm inate funminat. CNOM;C N Q R

mercu ry f. thủy ngân fun-m in a t, Hg(NOC>2

fumaroyl (góc) fumaroyl, .COCH-

C H C O .fume khói // bốc khói; xông khóicopper f. khói đòng, muộiđongnitro us f. khói nit(T, hơi nittrđioxyt

fumigan t chát tạo khói (de hun khói)

fum iga tion sự hụn khóifumigato r thiết bi hun khói

fum ing (sự) bóc khói; (sự) hunkhói

function chút; chức năng; hàm(số)acceptor f. chức nhậnacidity f. chih: axitatomic wave f. hàm sóng củanguyên từ .ch ara cte ris tic f. hàm đặctnrniỉexponentia l f. hàm mũheat f. nhiệt hàm, entanpimany-electron wave f. hàmsóng nhiều electronoscil lating f. hàm đao động partition f, (làm phân bốradia l dis tribu tion f. hàm

 phân bó xuyẻn támtherm odynam ic f. hàm nhiệt

động (lực)wave f. hàm sóngfunctional Uhuộ c) chức; {thuộ c)

hàm sốfunctionality tính hoạt địmg; tính

tác dụng; số Oirọng) nhóm chứcfu ndam enta l CO’ bân, ccr sở , thủ

 Aug £2 14:46:31 iCT 2012

233

Page 233: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 233/540

www.thuvien247.netfun

fungicide thuốc diệt nắmfunnel phễu

analy tic f. phễu phân tíchB uch ner f. phễu Buchnerdouble-wall f. phễu hai thành

dro ppin g f. phều nhò giọtfeed ỉ.  phễu cap liệufill ing f. phễu rótfil ter(ing) f. phều lọcflu ted f, phễu có rãnhhot-a ir f. phễu thành khôngkhí nónghot-w ate r f. phễu thànhnirórc míng

m ercu ry pu rifying f. phều■ làm sạch thủy ngân perforated f. phễu đục lồ pow der f. phễu đố hạt rờirece ption f. phễu thu, phễuhứngribbed f, phèu cô gánse para tin g f, phễu (chiết)táchsm oke f. phễu óng khói

tap f. phều có khóa vòi, phễuchìét táchu ltra- fil tra tio n f. phễu siêulọc

fu r da lòng (thuộc)fu rande hyde furandehyt, fufurai,

C4H:}OCHOfurfuryl (gốc) fufuryl, C5H5O.fu r fury lidene (gác) fufuryliden,

C5H4O.furnace 10

anneal ing f. lò ủ, ]ò tòiarc f. lò hò quang

 batc h f. lò nimg mẻ biscuit f. iò góm brick f. lở gạch

15 .78.134 .90 downloaded 733i90updfi aiT hu

catalyst f. lò xúc tácci rc u la r f. lò vòngcoke f. ]ò luyện cốccombina tion f. lò hên hợpcombustion f. lò đốtco m par tm en t f. lò (nhiều)ngăncontact f. lò tiép xúccrac king f. lò crackìnhcrucible f. lò nung chénelectric f. lò điệnenem el( l)ỉng f. ]ò tráng mengal lery f. lò bằnggalvan izing f. ỉò tráng kẽm

nónggas-fired f. lò đốt bằng khíg la ss f. lò thùy tinhhea tin g f. lò gia nhiệthot-bla st f. lò gió nóng, ỉò Caw- per mu m e f. lò múpoil-fired f. lò đát bằng dầu plate f. lò thủy tinh làm gưtmgrefo rm ing f, lò refominh

regen erat ing f, ]ò tái sinhrevolving f. !ò quayring f. lò vòngro ta ry f. ]ò quayshaft f. lò óngtem pe ring f. lò ủtile f. lò gạch ngóitu be f. ]ò ống

fu roate furnot, C4H.1OCOOM

C4H3OCOOR fu roin furoin, CioHsOifuroyl (góc) furoyl, C5H3O2.fu rr in g sự cạo cặn cáu (nố i dun) fury l (góc) furyl, C4H3O2.fuse cáu chảy; ngòi nổ //

nóng chàỵ; nấu chàv; lắp ngòi Aug 102 14:46:31 iCT 2012

234

Page 234: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 234/540

www.ihuvien247.net

safety f. càu chày an toànfusibili ty tính nóng chày; độ nóng

chàyfusible dễ nóng chảy

gal

fusib leness tính nóng chây; độnóng chảy .

fusion sự- nắu chảy; sự tóng hụp(hạt nhân)

Ggadolinia gadolini trioxyt, GdỉO:!ga do linium gadolini, Gdgage dụng cụ đo; áp kế; calip, mau

n  đoalcohol g. phù ké nnruden si ty g. tỳ trọng kédiaph ragm g. áp kế màngflow g.  liru linrng kếgas g. khí kế; áp ké khíioniza tion g. áp ké ion hóaliqu id density g. tỷ trụng kếchắt lủng

mercury (pressure) g.  ápkế thủy ngânPito t g. ống Pitotvacuum g. chân không kế

gaging (sự) đoga in sự tàng; độ táng; lượng thêm,

gia lirợngenergy g. sự tăng năng lirọnghea t g. sự tăng nhiệt

weight g. sự tăng trọnglượnggalactometer sửa kégalactose galactoza, CfiH^Oega len a gal en (khoáng PbS) galen it galen, galenìtíMoííng PbS) gallate gal at, (OHbCeHĩCOOR;

gallic ( thuộ c) gali (III), gali hóa trị ba; (thuộ c)  axit galic

ga llium gali, Gagaỉlocyanỉne galoxyanin,

CigHiíOaNígailous (thuộ c) galĩ(II), gali hóa trị

haigaỉloyl (gốc) galoyl, 3,4,5-

(OH)3C6H2CO.ga lvan iza tion sự mạ điện; sự*

tráng kẽmgalvan izer thợ- tráng kẽm

galvanizing (sự) mạ điện; (sự)tráng kẽmgalv anochemistry điện hóa họcgs lvan og raph máy ghi dòng điệngalvanography phép ghi dòng

diệngalvanolum inescence sụ* điện

 phát quanggalvanometer điện kếgalvanom etry phép đo điện

ga Iva no plastic đúc điệngalvanoplastics kỹ thuát đúcđiện

ga Iva no plasty kỹ thuật đúc điệngalvanoscope diện nghiệmgalvanostegy kỹ thuật mạ diệngalvanotropic hướng điện

15.78.134.90 downtoad©dn7<SS9ũ .pdf at Thu Augg02a14>;í46p$1iiICTn201Ãng diện

235

Page 235: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 235/540

Page 236: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 236/540

www.thuvien247.net

heating g. khí lò sirỏì, khi đốtnónghigh heating value g. khínhiệt tri (-'aohousehold fuel g.  khí đốt

dân dụnghumid g.  khi' ẩmhy droc arbon g. khí hyđro-cacbonidea l g. khí ]ý tirìmgillum ina ting g. khí phát sángim perfect g. khí thựcincandescent g.  khí nóngsánííindifferen t g. khí trtr; khi'trung tínhin dust ria l g. khí còng nghiệpinert g.  khí tnrin vise id g.  khí không nhớtionized g. khí bi ion hóakiln g.  khí lòlachrymatory g.  khí (gãy)chảy nư-ÓT mắtlau ghing g. khí í gày) cười,

nitor oxyt, N20lead cham be r g. khí phòngchìlean g. khí nghràLeuna g. khí Leuna (tên th u -tm g p h ẩ m k h i n én p r o p a n ) 

lift g. khi' mang (sắ c ký) lighting g. khi' thắpỉim e-kiln g. khí lò vôi

liquefied g, khi (đã) h(Va lủngliquid g. khí lòng, khí đã hóalỏnglow-boiling g. khí sõi thắplow-grade g. khí nghèo

gag

make-up g.  khí mói chémarsh g.  khí đầm, khí metanmixed g. khí hòn hợpmustard g.  khí mù tạc, yperit,diclo(ro)đietyl sunfua, S(CH2-

CH2C

1)2nap htha g. khi' naphthanatural g.  khí thiên nhiênneutra l g. khí trung tính, khíkhông {bị) ion hớanoble g. khí hi émnon-condensab le g. khíkhõng ngưng tụ đirọc, khí khônghóa lỏng đưựtoil g. khí dầu mỏ

oven g. khi' ]ò perfect g. khí ỉý timing perm anent g. khí vĩnh cứư persistent g.  khí lưu tòn poison g. khí độc poor g. khí nghèo pressure g. khí nán pro cessed g.  khí đã xứ lý producer g. khí máy phát

 pure g.  khí sạch pyrite burner g. khí lò thiêu pyrit

hiẾmkhí đã làm loãngchua tinh chếkhí tác độngkhí sàn phẩm

ra re g. khírarefied g.raw g. khi'reactant g.reaction g. phàn ứng

reactive g.hoạt động hóa họcreal g. khí thụt:reducing g. khi' thử-refinery g. khí nhà máy tinhché dầu

khí phản ứng, khí

low -heating va lue g. khí chẽ dâu

15.78.134.90 dowfíỉOadềd 733ồ0.pdf at Thu Aug 02n?446*$rìCT 2012* sinh

237

Page 237: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 237/540

www.thuvien247.netgas

 bán

khí

re sid ual g. khí còn sótresid ue g. khí bã, khí cặn(dau  mó)resu sc ita tio n g. khí hòi phụclại, khí tái sinh

re ta in ed g. khí hấp thụ, khí bị giữ lạire to rt g. khí nồi chungric h g. khí giàuroast (er) g. khí lò nungrock g. khí thiên nhiênscrubbed g. khí đã rửasem ipe rsisten t g. khílưu tảnsewer g.  khí nu ik thài,cóng rãnhsneezing g. khi gãy hắt htriso lute g. khí (hòa) tanso ur g. khí (dốt) có lưu huỳnhstac k g. khí ống khóiste rn u tato ry g. khí gây hắthơistill g, khí chưng cắtsuffocating g.  khí ngạt

sulfuro us g. khí sunfuro-, SO-2supportin g g. khí mang (sắcký )sweet g.  khí (dỗtj khùng liruhuỳnhsynth esis g. khí tồng(hồ n htrp khí CO+ĩi2) ta il g. khí thái, khí(chung cấ t) t a r g.  khi hắc ]‘n

te a r g. khí gny chàymắttherm om etric g, khínhiệt kétow n g. khí thắp, khí d()t

hợp

cu ói

nm k 

nạp

unliquef ied g. khỉ' không bịhóa lỏngven t g. khí quạt ravesicant war g.  khí độcchiến tranh làm rộp da

vom iting g. khí gây mửaw ar g. khí độcchiến tranhwarfare g. khí dụ c  chiếntranhwas te g. khí thàiwater g.  khí than ưtrt

gas-ab sorbent háp thụ khígas-eooled dircn; làm lạnh bầng

khígaseity trạng thái khi

gaseous (c» thề khí; ithuộ c)  khígaseousn ess trạng thái khígas-fĩlled đirot nạp khíga s-f ire d íđtmt') dot bang khigas holder bĩnh chira khígasifiable 'khí hôn đư ọtgas ificatio n sự khí hóa

coal g. sự   khí hrá thancomplete g. sự khí hóa hoàn

toànfluid ized g. sự khí hóa tàngsõioi l g. sir khí hỏa dầuundergroun d g. sự khí hóanự h m dmVi (frtt

gasifie r thiét bị Vhí hóagasiform (có) dạnị' khi' ■Jjaskot tám tỉện», tám lót (kín khi) 

rubber K- tám đệni cao su

gasoline x;ĩnK ab so rption g. xăng hấp thụaircra ft motor g. xăng dộngctr máy bayaro m atic type g. xăng hyđro-

. nhiệt kê ctr máy baytow n g. khí thap, khí d()t arom atic type g. xăng h't reated g.   khí đã xù- lý, khí carbon Uvrni

15 .78 .134.90 dowtnio1àdeds:73390.pdf at Thu Aug 0 2 TP46)$1*ÍCT 2 s r ê tó

238

Page 238: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 238/540

www.thuvien247.net

av ia tio n g. xăng máy bay,xàng hàng không bauxite-t re ated g. xăng xử*]ý bang bauxit blank g. xăng nguyên, xăngkhông pha trộn blende) g. xăng hỏn họp, xăng pha trộncasing he ad g. xăng miệnggiếng, xăng khí dảu mùcatalytic g. xăng crackính xúctáccoalite g.  xăng nhự-a thancompression g. xáng néncondensable g. xáng ngưng

tụ dirợvcrac ked g. xăng crackinhdeb utanized g. xăng đã loại bu tandese rt grade g. xăng chovùng sa mạc, xăng cho vùng nhiệtđóido cto r-treated g. xăng xứ lý bằng plumbitend point g. xăng sôi cuói

ethyl g. xăng etyl (hóa), xăng pha chi tetraetylflash g. xăng cất nhanhfighting grade g. xáng quânsựhigh knock ra ting g. xãng(chì số) octan caohigh oc tane g. xăng (chỉ số)octan caohydrogenation g. xăng hydro

hóaleaded g. xàng chì ietyl)light g. xăng nhẹlow octane g. xăng (chí fió)octan thắp

gas

moto r g. xăng động CO'naphthenic type g. xăng

 paphtennatural g.  xáng khí thiênnhiên

nonp rem ỉum g. xăng thõngthirfmgoff-color g.  xáng bi én màu polymerization g.  xăng trùnghọp premium g.  xăng cao cắpra w g. xăng thỏreformed g. xăng reformnhshale g. xảniỉ nham thạch.xáng đá phiénsolidified g.

 rắ nxăng {đă hóa)

* low octane g. xăng (chí sót gas-proof kin khi, khôngoctan thắp gasse r giếng khí (đót)lubricated g.  xăng pha dầu gas sing (sự) cáp khí đốt;

15 .78.134 .90 downloadề dTi7339Ũ .pdf a^ThuiAug 02 lró:46;?F iCT 2012

sour g.  xáng nhiều lirahuỳnhstab ilized g. xăng (đã) ôndinh, xăng (đãì loại butanstra ig ht g. xăng cắt trực tiếpsummer grade g.  xăng(dùng) mùa hè

synthetic g.  xăng tong hợpth ird grade g. xăng toại batopping g. xăng cắt ngọnunleaded g. xẵ ng  khỏng phachì (etyl)untreated g.  xăng chira xừ ]ýwild g. xăng (kho thiên nhiênw inter grade g. xáng (dùng)mùa đỏng

gasometer khí kế; bình chứa khỉga so me try phmmg pháp đo khí,

 phép phàn tích khígas-proof kín khí, không thám khígasser giếng khí (đót)

(sự) cáp khí đốt; (sự) thà

239

Page 239: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 239/540

www.thuvien247.netgas

gassy (c<>) dạng khí; (thuộ c)  khí;(chứa) đầy khí

gas tight không thắm khí, kín khígate cửa; ván chan; củ -a  van

a ir g. cử a thòng giódischarge g.  cửa đô' tải; cứavan tháooverflow g. cứa tràn, lồ trànskim g. cửa thài xìwaste g. cứa thài (phế liệ u) 

g ath ere r thiết bi gópgathering sự gom góp; vật gomgauge dụng cụ do; áp ké; calip,

mẫu // đo

alcohol g, phù ké nrựu

automatic g.  dụng cụ đo tự*động

dec rem en t g. áp kế giảmde ns ity g. tỳ trọng kédepth g. dụng cụ đo sảuelasticity g.  đàn hải kếfeeler g. calip đo khe, cữ đokhefloat g. phao chỉ mứ t

fuel g.  dụng cụ đo nhiên liệugasoline g.  dụng cụ đ(> xănghook g. áp kế treo móclow -pressure g. áp ké ápsuắt thắpm ercu ry g. áp kế thủy ngânoil g.  dụng cụ đo dảuopen g. áp ké hừ paper th ic kness g. dụng cụđo độ dày cùa giấy pressure g. áp késteam pres su re g. áp kế hoinưtrc

dung liwmg■ tank content g. d un g l u m g generality tính Tỏng quát; 1ké bề dầu tắc chu ngtank pressure g. áp kế be generalization sự tong qu

15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug 0 2 1 4 * 4 6 :3 1 1 ^ 2012

tem pe ratu re g. nhiệt kểgaugeabỉe đo đưựcgauging (sụ-) đogauze lưới (thép)gegen ion ion trái dắu, ion ngirơc

dấugein geìn, C21H30O11gel gen // tạo gen

he terogeneous g. gen dị thềhomogeneous g. gen đòngthể

irreve rsib le g. gen khôngthu ận nghi ch

 p lura l g. gen phức hợpreversible g. gen thuậnnghịchrubbe r-carbon g. gen cao su-muộisilica g. gen silicth ixotropic g. gen súc biếntan

gelatin gelatinexplos ive g. gelatin nỗ, đyna-mit ■

ge latin(iz)a tion sự tạo gen, sựgelatin hóag ela t ín o id dạng gen, dạng gela tin

// tựa gelatingela tinou s (thuộc) gelatin, gengelation sự tạo gen, sự gelatin

hóa

gelid lạnh buốtgelling (sự) tạo gen; (sự) tạo

gelatin; (sự) tạo keo đông

gem ngụcgem stone đá quýgeneral chung; đại cirongg e n e ra l i ty t ính Tổng quát ; nguyên

tắc chung

sự tong quát hóa;

240

Page 240: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 240/540

www.thuvien247.net

ge ne ratio n sự sinh ra, sự- phátsinh

gen era tor máy phát; máy phátđiệnelectro sta tic g. máy phát

tĩnh diệnsteam g. máy phát htri, nòi hoisupersonic g.  máy phát siêuâmultraviolet g.  máy phát tiacựx' tímwater-gas g, lò sinh khí thanướt

gentianose gentianoza,CisHaaOie

gentiobiose gentiobioza,C12H22O11

geochemistry đia hóa họcgeology địa chắt họcgeometry hình họcgeranỉol geraniol, CioHiaOgerm màmgermanic (thuộ c)  gecmani (ĨVj,

gecmani hóa tri bónge rm an ium gecmani, Gegerm anous (íAuốc) gecmaní (II),

gecmani hóa tri haigermicidal diệt trùng, sát trùnggerm icide thuốc diệt trùng,

thuốc sát trùnggerminal (thuộ c)  mầmgerm inan t này sinh, nảy mâmgesso keo thạch cao (srm, hộ i h<>a) gette r chắt thu khí, chất hủt khí,

gête (dèn diệ n tủ -)gib banyl (ííóc) gibanyl, C15H23.gilding (sự-) mạ vàng; vàng mạglacia l bàng giá; (thuộ c) num; đáglance quặng (sunfua) bónggland tuyến; nắp bít

lachrymal g.  tuyến

watertight g.thấm nước

 bạc

gla

không

l ach rymal g .   tuyên nư ór  15.78 .134.90 downloaded 73390.pd f at Thu

glass kính, thùy tinh; cốc thủytinh; khí áp kế; đồng hồ cát //lắp kính, lồng kính

armo(u)red g. kính có cốt beaded g.  thừy tĩnh hạt blown g.  thủy tinh thải bone g. thủy tinh trắng sữ a borate g. thủy tinh boca st g. thủy tinh đúcceỉlular g.  thủy tinh bọtchemical g.  thủy tinh bền

hóa học, thủy tinh dụng cụ thínghiệm hóa họcclock g.  kính đồng hồclouded g. thủy tinh đục,kính mô"coba lt g. kính cobancoloured g. thủy tinh màucompound g. kính nhiều lópcorrugated g.  kính gọn sóng

cover g. kính đậydoub le w ater g. thủy tinhlòng kép, thủy tinh lỏng natri-kaliemulsion opal g. thùy tinhtrắng sửafiber g. sựi thủy tinh, bôngthủy tinhflin t g. thùy tinh ílinfloat g. thủy tinh tám

3 uid g.  thùy tinh lòngTo im g, thủy tinh bọtfrosted g.  thủy tinh mài mừgaug ing g. ống đo mức nirin:ground g. thùy tinh mừhigh melting g. thủy tinh

 Augnũ2 cMp4&31 ICT 2ũ12

16-TOHH-A-V   241

Page 241: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 241/540

www.tĩĩuvien247.netlĩla

l a m i n a t e d g . th ù y t in h r« ntainlamp g. thúy tinh bóni; đènlead g.  thuy unh chilime g. thuy tinh canxi

lime-lead g. thủy tinh canxichiliq uid g. thúy tinh lảngmedical g. thũy tinh dụng cụy tí ■ 'milk g.  thủy tinh trắng sừnm in ute g. đòng hò (cát) phútobjec t g, vật kinhopal  g.  thùv tinh trắng sửa,

thủy tinh mrr o p tical g. thủy tinh quang h<K'organic g.  thúv tinh hữ u c<r   pigmented g. thũv tinh màu p late g. kinh tốm polymeric g. thúy tinh pnlyme, thúy tinh hù*u ixrprotective g. kính bả o vệ  

 pyrex  g .  thủy tinh pyrex

quartz g. thủy tinh thạch anhro lled g. thùy tinh cán (tắm)safety g. thùy tinh an toànsa lt ca ke g, thủy tinh sunfatsand g. đòng hò cátsh a t te r pro of g . thủy t inhkhông vfr sh ee t g. thủy tinh tamsh ield ing g. kính bào vệ

sight g. kính đen matsmoke(d) g. kính râmsoft g. thiiy tinh mồn)soluble %,  thùv tinh hòa tuns p u n g. s«ri th ù y tin h

sta ined g. thủy tinh inàn

thủy tinh dệt, sựitextile g.thùv tinhu ltra v io let g. thũy tinh(không càn) tú* ngoạiuran ium g. thúy tinh urani

white g. thủy tinh trắngwindow g. kính cửu (só)

g la ss in ess t ính trong suo t (như

thủy tinh); độ bóngglassing sự lắp kính; sự đánh

 bóngglassw are (từ thủy tinh; dụng cụ

thủy tìnhchem ical g . dụ ng c ụ thủ y 

tinh hóa hụclab or ato ry g. dụng cụ thủytinh phòng thí nghiệm

glassy tự a thủy tinh; trongsunt; bóng

glaze men, ninh: men {gắ m, SÚỶ , nước bóng, nirức láng (da, vài)

 II  lắp kính; tráng men; láng, đánh bóng

lead g. men chì pottery g. men gốmgleam tia sáng yếu // phát sáng

yéugloss vè bóng; nưxn: bóng, rurór

láng // lồm bóng, lángglo ssin ess độ bóngglossy bóng, lángglost(ware) đò tráng menglove bao tay, găng //mang bao tay,

đeo găngglow !<Vj>sáng; sự phát sán^ // phát

sáng, nrc sánganodp g. lớp sáng anôtca thode g. lứp sáng catỏt

sta ined g. thuy tinh inãu negative g. lớp sáng âm15.78.134.90 downloaded.'i73^QQ.pd atiThui Aug 0 2 s1446ji31 ICT s20r2i.nmf;

242

Page 242: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 242/540

www.thuvien247.net

glucide gluxit (chún glucoza váglucosit) 

glucinmn beryli, Begluconate gluconat, CH2OH-

(CHOH)4COOM; CHaOH-

(CHOH)4COORglucopyranosyl (góc) glucopy-

ranosy] , GaHiiOã.

glucose glucoza, CeHiaOegiucoside glucositg lu c o s y l (gố c) gluco syl, C eH iiOg .

glue keo (dán) // dán bằng keoan im al g. keo động vật

 bone g, keo xư ưng

caseine g.  keo caseinfish g. keo cág lu ten g. keo glutenhid e g. keo da

gluer máy phét keo, máy đángluey dínhglueyness tính keo dínhgluside sacarin, CĩHsO.-ị NS glutamate glutamat,

MOOCCHNHiỉíCHĩítìCOOM;ROOOCHNHaicHzhOOOR

glutaminyl (gốc) glutaminy], NHaCÕtCHaíaOHtNHííCO.

g lu ta m o y l (góc) glu tam ợ yl,

.OC(CHa>/CH(NHa)CO.e lu ta r y l (gố c) g lu ta ry l , .OC-

(CHibCÕ.gluten gluten

glutinous dính, dính như - keo glyceride glyxt'ritglycerin(e) glyxerin; glyxeritglyce ro l glyxerin, CH2OHCHOH

OHiOHgỉycero vl í góc) glyxproyl, OHíOH-

CHOHCO. _15.78.134.90idownloaidề d, 7(3390^dfnatiThL

graglycinimidoyl (góc) glyxmimidovl,

 NHjjCHjOfNHl.glycogen glycogengiycogenolysis sự glycogen phãn

(dộ ng  rộ í)

glycol glycol, CH2OHCH2OHglycoloyl (gốc) glycoloyl,

CH2OHCO.glycolysis sự glyco phản, sự- phân

hóa chát đường (dộ ng thụ v vậ t) glyoxyloyi (gốc) glyoxyloyl, HCO-

c o .gold vàng, Au

artificial g. vàng nhãn tạo

 black g. vàng đen (mandimit, dâu mõ)

fine g. vàng ròng, vàng miríriwhite g. vàng trắng {hợ p kim vàng);  vàng trắng (duvng, bủ ng...)

golden bang vàng; có vàng; (có)màư vàng

grade hạng, loại; grat (dim vị góc) // phân hạng

grader máy phân hạnggradient građien

 baric (p ressure) g, građienáp suất khí quyẻnconc en tratio n g. građiennồng độdensity g.  gradien mật độm oisture g. građien độ ẩm pote ntial g. građien thế

 pressure g. građien áp suáttem pera tu re g. građien nhiệtđộ

veloc ity g. građien tóc độviscos ity g. prađien độ nhớtvoltage g.  građien thế hiệu

AugŨ 2 1 4^ 6:3 1 T q y S t f T

243

Page 243: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 243/540

www.thuvien247.netgragra duate coc chia độ; ống khắc

độ // chia độ; tăng dầngra du atio n sự khắc độgraftin g (sự) ghépgra in hạt // nghiền thành hạt nhỏ;

kết thành hạt; làm noi hạt (vài) cry sta l g. hạt tinh thếem uls ion g. hạt nhũ tương(ánh)

g ra in er máy tạo hạtgrain iness độ hạtgra iny (cứ) dạng hạtgram-atomic (thuộ c)  nguyên tử

gamgram-m olecu lar (í^uộc) phân tử

gamgranu la r (cớ) dạng hạt; (tAuộc)

hạt (nhò)granu la rity tính hạt; độ hạtgranulation sự tạo hạt; sự

nghiền thành hạtgra nu le hạt nhỏgranulous (có) dạng hạtgra ph đỏ thịgraphic(al) (thuộ c)  đầ thịgraphite graphit, than chì

lubricating g.  graphit bôitrơn

graphitiz ation sự graphit hỏagrate lưới, mạnggrat ing cách tử

concave g. cách tử lõmcrystal g. cách tử tinh thediffra ction g. cách tủ' nhiễu

xạ phase g. cách tủ' pha plane g.  cách từ- phangref lec tion g. cách từ phàn xạ

gra vim eter trọng lụ t kế

g ra v im etr y phép phân tích trọnglư-ợng

grav itation sự hắp dẫngravity trọng lực, trọng lưụng; sự-

hắp dẫn; lực hút

appare n t g. trọng lirợng biêukiếnspecific g. trọng lư-ọng riêng

g r a y x á mgrease mỡ (bôi trơ n)  // tra mỡ

an tiru st g. mã chống gi bento ne g. mõ- bentonit black g. mờ đencup g. Tnờ   đăc

fa t g. mỡ động vật bôi tronfire-proof g.  mở bôi tron chiulửagas-holder g. mừ bình khígra phite g. mõ- graph ì thard g. mỡ rắn, mõ" cứngoxidation inhibited g.  mởđã ức chế <jxy  hóa petroleum g. mõ- từ dầu mỏ

 puđding g. mã đặcsemi-fluid g. mỡ nử a lòngsettled g.  mở đã phân lớpsilicone g.  mở' siliconsiloxane g.  mõ" xiloxansoft g. mờ’ mềmstif f g. mỡ đặc quánh, mỡrắn, mỡ cứngstopcock g. mữ bói khóa vòi,

mờ bôi van (ống dẫn)vacuum g.  mỡ chán khôngw ate r-proo f g. mờ khòngthấm nướcw ate r-re sis tan t g. mở chịu

. re flect ion g. cách tử phàn xạ thâm mrứcgravimeter trọng lực ki w ater-resistan t g. mi

gravimetric (thu ộ c )  trọng lưọrng; nước

15.78 .134.90 down(oaSedi73390.pndf a t ThTAug 0ẩ lT4ĩ46ỉ3T 'icT 2012tan

244

Page 244: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 244/540

www.thuvien247.net

whale g. mồ- cá voi bỏi trong re as in g (sự) bôi trơngreasy (thuộ c) mỡ ,  dẳu mờ bôi

trơngreen màu lục; phãm lục, bột màu

lục //  (có màu) lục // trừ nên xanhlục; nhuộm màu lụcacetate g. phẩm lục axetat benzaldehyde g. phẩm lụcmalachitBremen g.  phẩm xanh lụcBremen (nhu/im giấ y)  brillian t g.  phẩm lục bríảngBrunsw ich g. bột màu iụcBrunswich, CưC0 3.Cu(0 H)j

ch rome g. phấm lục crom,cin nabar g. phẩm lục xinaba, phâm lục cromcobalt g. bột màu lục cobandark g.  màu lục thẵmem erald g. bột màu lục tưrri, bột màu lục Schweinfurth, bộtmàu lục Parisfast g. phẩm lục bền,C37H37O7N :iS2Na2Mitis g. bộ t   màu lục Parisnap htol g. phẩm lục naphtol,Cx)H roỉOioNjS jF eN ajParis g. bột màu ]ục Paris, bộtmàu lục tưưiPrussian g.  bột màu lục PhỗSchecle’s g.  bột màu lục ThụyĐ iền, CuHAsO-i

grrey màu xám; phẩm xám; bột

màu xám // (có màu) xám // nhuộmxám; trrr nên xámlead g.  màu xám chì

grid lirớigrindab ility tính nghiền đirực

, grid lirớigrindab ility tính nghiền đirựcgrindable nghiền đưọc

15.7 8.1 34 .90 iow nlo ad ed n73390.pdf at Thu

grocontinuou s g. máy nghiềnlièn tụcore g. máy nghiên quặng pain t g. máy nghiền sonthree-rool g.  máy nghiền ba

trụcgrinding (sự) nghiềnclassified g.  sir nghiền phânloạiclo sed-cỉrcu it g. sự nghiềnchu trinh kíricoarse g. 8ự nghiền thôdiffe ren tia l g. sự nghiềntừng phầndry g. sự- nghiền khôfine g. sự nghiền tinhim pact g. sự nghiền đậpmedium*fine g. sự nghiềnnhỏ vừaopen-circuit g. sự nghiềnchu trinh her two-stage g. sụ- nghiền haicấpwet g. sự nghiền irót

gri t sạn sỏi; mạt gi ùagrizzly máy sàng

horizontal g. máy  sàngngang

ro lle r g. máy sàng quayso rting g, máy sàng phân loạitravelling g.  máy sàng diđộng

group nhóm, gốc // kết nhóm;

 phân nhỏmaccepting g, nhóm nhậnacỉd g. nhóm axitaldehyde g.  nhóm anđehyt,-CHOalkoxy g. nhỏm ankoxy, RO.

A u ^ 1 4 : 4 6 3 iCTi 2&12

245

Page 245: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 245/540

www.thuvien247.netgro

am ide g. nhóm amit, .CONHịam ine g. nhóm amin, .NH2;:NH; :N.an ionic g. nhón anionarom atic g. nhóm thorn

ary l g. nhóm aryl, Ar.atomic g.  nhóm nguyên tửauxo chrom ic g. nhóm tăngmàuazine g. nhóm azin, :N-N:azo g. nhórn azo, ,N:N.azoxy e .   nhóm azoxy,,N(Ot:N.

 basic g.  nhóm bazo-

 bato chrom ic g. nhóm làmđậm màu blocked g. nhóm che khuất brancheđ-chain g. nhómmạch nhánh bridging g. nhóm càu nóiearbethoxy g.  nhóm cac- betoxy, ,OOCC2H5carbobenzyloxy g. nhóm cac-

 bobenzyloxy, ,OOCCH2CGH5

carbom eth ox y g. nhóm cac- bometoxy, .OOCCHịị

carbonyỉ g.  nhóm cacbonyl,:C0carboxy(l) g. nhóm cacboxyd),.COOHca tionic g. nhóm cationch elate g. nhóm chelatchemical g. nhóm hóa học,

gốc hóa họcconjugated g.  nhỏm liên họpcopper g. nhóm đồng

• cry sta llogra ph ic g. nhómtinh the họccrystal poin t g. nhóm điểm

15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug

cybo tac tic g. nhóm quần tụ{phán t ử trong chat lồ ng) 

cyclic g. nhóm vòngdiazo g. nhóm diazo, .N*diazonium g.  nhóm diazoni,

-N+2directing g. nhóm đmh hưóng(nhóm thế )

elec tron at tra ct ing g. nhỏmthu electronele ctro n releasing g- nhómcho electronend g. nhóm cuóien do m ethylene g.  nhóm cầumetylen nội vòng

epoxy g. nhóm epoxy, .C(0)C.ethoxy g. nhóm etoxy, C j HijO.fa tty g. nhóm béofo rk g. nhóm nhánh

free hydroxyl g. nhómhydroxyl tự dofunctional g.  nhỏm chÚT’hydro phile g. nhóm ư-a nư-ór hy dro phob ic g. nhỏm ky

nướchydroxyl g.  nhóm hydroxy],OHim ido g. nhóm iniiđo, nhómimino, RN:i n su la t in g g . nhóm tách r iêng(chắ t m àu)ionic g. nhóm ioninnogenic g.  nhóm sinh ionla te ra l g. nhóm bên, nhóm phụleav ing g. nhóm tách ra, nhómđilocking g.  nhóm bao quanhme re ap to g. nhiVm mecapto,.SHmethoxy g.  nhám metoxy,

02c14ọ46:31 ICT 2012

246

Page 246: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 246/540

www.thuvien247.net

nhóm metylen,

linh động,

methylene g.:CHamobile g. nhómnhõm di độngmolecular g. nhóm phân tứneg ative g. nhóm (tích điệniâm -

nil ro g. nhóm ni tro. ,N0aorgan ic g. nhóm hữu c<rorie nta tin g g. nhóm dinhhirrtng pendant g.  nhóm bẽn periodic g. nhóm chu kỳ (hệ  thnnfi tuùn hoàn các nguyên  /(>) phenyl g. nhóm phenyl, -CeHu

 poin t g. nhỏrti điém pola r g. nlìóm có cực positive g.  nhóm (tích điện)dvnmg prim ary g. nhóm bậc một prote ctive g. nhóm bào vệỉ*are -e arth g. nhóm đẮ t hiémrea ctive g. nhóm phàn úngre dox g. nhóm oxy hiKì-khứ-seco ndary g. nhóm bậc haisemidin g. nhóm semiđin,P-RCsH(NHNHC6Hịị.side g. nhóm bénsp a ce g. nhổm khõn£ gian(tinh thê)substituent g.  nhóm thế .sulfhydryl g. nhóm sunfhydryl,lìhóm mècapío, .SHsymmetry g. nhóm đối xứngta il g. nhóm cu ổi, nhóm đàumútte rt ia ry g. nhóm bậc batransition g.  nhóm chuyểntiíptranslation g.  nhóm tinh tiến

(lòng)

limsir 

thỉl

(ôn cùalớn lĩ>n

gUL

cem en t g. VŨ-B xi mànggro w th sự lứn lẽn; sự phíit. tri en

c h a in g. sụ- phá t trien Tnạchịpoỉymeicry stal g. sự l<Vn lên cùa tinhthed ro p g. strepit-HXÍal  g,1’pitiixic (tinh 

g ru ff thò, chtrii tình chéguaiacọi guiiiac-ol. CHaOCtjHiOH

guaiany l (Rốcí gunianyl, Ctr.i 1-27-guano phân chim; phân d<ri; phân

xác cá, phôn bft cág u sn y l (góct guanyl, NH2ONH.1.

guard cái chán bàf) vệ; sự đẽ phòng ì!  bào vệ; đề phùngface g. rái che mặtoil g. tám chan dầu

gum nhựn cây, (íỏm; keo, nhựadán; CRI» su ít   dán keo; tam caosưacacia g, nhira cây keo, gômarabìcchewing g. kẹo cao su

soft g. cao su mèmstarch g. dextrin, (CgHjoOr,),,ve ge table g, nhựa cây

gu m m er máy dánlabel g. máy dán nhản

gum miness tinh keo dínhgummous gióng nhựa (cãyj;

 fthuộ c)  nhựa câygummy dínhgun Súng lục; súnịí phun; bình sarn

xỉ; ong bơm phun Ithutíc trù• Háu) sp ray ing g. sung phun

gutía-percha gutapeccha. nhựa(cây) kõt

g u tte r máng, rảnh■ 111H icayí ki‘t

translation g.  nhóm tịnh tiến gu tt e r máng, rãnhgrout vữa (lùng.) d ist rib u tin g g.  mánK 

15.78.134.90 do w ntà ad êd 73 39 0.p d a^TRu Aug 0214:46:31 ICT 2012fill ân

247

Page 247: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 247/540

www.thuvien247.netgypgypseous bằng thạch cao; có gypsum thạch cao, CaSƠ 4.2H2 0

thạch cao; gióng thạch cao; anhydro us g.  thạch cao khan(thuộ c)  thạch cao ca lcined g. thạch cao nung

Hhabit(u s) dạng _bề ngoài, ngoại

dạng (tinh the)cry sta l h. dạng bề ngoài cùatinh thếta b u la r h. ngoại dạng phang

ha fnium hafni, Hfhafnyl (nhóm) hafhy], Hf 0 2+halatio n quầng, hào quang

diffuse h. quầng khuếchtánreflex h. quảng phản xạ

h a l f n ừ ahalf-angle nừ-a góchalf-bridge bán cầu nối (diệ n 

 phân) half-cell bán pin

hydrog en h. bán pin hyđrosta ndar d h. bán pin tiéuchuẩn

half-decay sự bán (phân) rãhalf-disintegration sự bán

(phân) hủy, sự bán (phân) rã

ha lf-life nử a thòi gian sóng, chukỳ bán (phân) rãhalf -periode níra chu kỳhalf-reaction nửa phản ứng,

 phàn ứng cr mòt điện cực■" nử a sóng

halide halogenuahalite muối mỏhalo quầng, hào quang

ha lo carb on hyđrocacbon halogenhóaha lochromic sinh muối màuhalochromy hiện tượng sinh

muối màuhaloform halofom, CHXahalogen halogenhalogen ate sản phẩm halogen hóa

 II   halogen hóaha lo ge na tion sự halogen hóa

anod ic h. sự halogen hóa ờ  anòtdirect h.tiếpelectrochemical h. sựhalogen hóa (bằng phương pháp)điện hóanuc lea r h. sự halogenua hóanhân

 preferential h. sự halogenhóa tạo chọn lọc

haiogencyclization sự halogenhóa tạo vòng

halogen ide haìogenua, MX

sự halogen hóa trực

■ phàn ứng ỏ- iriòt điện cực 008 t^° vonẾỈhalf-w ave nử a sóng halogen ide halogenua, MXhalf-width nửa độ rộng (vạ ch  ha logenoid halogenoit,

15 .78.134 .90 downĩoádề d 73390.pd f at Thu Aug 02T4:46?3PifC'T

248

Page 248: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 248/540

www.thuvien247.neth e a

haìogenolys is sự- halogen phânhalohydrin halohyđrinhalohydrocarbon hyđrocacbon

halogen hóahaloid (thuộ c)  halogenhalometer muóì kế

ha lom etry phép đo muốihamameỉose hamameloza,

C6Hi206hammer búahandling (sự*) xử lý; í sự*) diều

khiển; (sự-) sử dụng (bang tay) oil h. sự xừ lý dầu

hanger giá treo; cái móc, cái mắchank nén, nùi, con (tir, sợ i, len) 

hard cúng, rắn, chắchard ener chất tôi; chắt làm cứngharden in g (sự) tôi; (sự) hóa rắn

ag e h. sự* hóa rắn đo lão hóa

a ir h. sự tôi ( trong) không khídispersion h. sụ* hóa rắn dolão hóa

fa t h. sự hóa rán dàu béohea t h. sự tôi nóngoil h. sự tôi (trong) dầu

rad iation h. sự hỏa rắn bằng bức xạsu rface h. sự- tôi bề mặt

hard ness đ(> cứng; tính cứngBarco i h. độ cúng Barcol (vặ t  liêu polyme)Brin ell h. độ cứng Brinelldiamond h. độ cứng theo kimcưtmg, độ cứng Vickers

M artens h. độ cứng Martens(chấ t dẻ o)

m iner a logical h. độ cứngkhoáng vật học, độ cúng MohsMohs h. độ cứng Mohs

 pencil h. độ cứng theo thang bút chì (lớ p sư n phù)  pendulu m h. độ cứng conlắc, độ cứng Herbert perm anent h. độ cứng vĩnhcứu

Rockw ell h. độ cứng Rock. well

scìeroscope h. độ cúngkiểu xung, độ cứng Shoresc ra tch h. độ cứng mòn, độcứng (theo vạch)  XUVC  Shore h. độ cứng Shoreto ta l h. độ cirng tỏngto ugh h. độ cú-ng đèo

tr u e h. độ cứng thựcVickers h. đụ cứng Vickersw ate r h. độ cứng cùa rnrớc

ha rm onic điều hòa; hài hòaha rm on ici ty tính diều hòa; tính

hài hòahart-s horn nirớc amoniac; amoni

cacbonatha uy ne hauyn, hauynit Ịkhoáng 

(Na.Ca)4.RAlftSÌ 6024(S 0 ị)] haze sirong mù, khói mù, bụi mù

// tạo (lớp) mù, phủ m& head đoạn đầu, phẰ n đảu; bọt

(bia)-,  váng (kem); cột nuw; ápsuất (thủy tĩnh); độ chênh ápavailable h. áp suất có ích, ápsuất khả dụngđie h. đầu ép tròi

diffe rentia l h. độ chênh áp. d ischarge h. cột áp (thùy

lự-c); áp suắt đầu ra (máy ép trồ i) dynamic h. áp suát (thủy)động

suát hiệu p a ss iv e h. độ cứ ng trcr, độ e ffec tiv e h . áp suát

15 .78.134 .90 downloaded173390.pd f at Thu Aug 02 14:46:31 ICT 2012

249

Page 249: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 249/540

www.thuvien247.neth e a

extruder h.trtti

đầu máy ép

hy dros tatic h. áp suất thủytĩnhnet h. áp suắt hiệu dụngopera tin g h. áp suát làm việc pressure h. áp suắt íthùytĩnh)sp lash h. ccr cáu văng táchspray h. đầu phun

sp rin kler h. đầu binh phunsuc tion h. đầu húttem p er atu re h. độ chênhnhiệt độtherm al h. độ chênh nhiệt

total h. áp suắt tảng, áp suấttoàn phầnvelocity h.áp suất (thủy)độngw ate r h. côt nirớc

header ống góp; CO' cấu phân phốiliquid h. ổng góp chất lỏngsteam h. ống góp hoi nưÓT

headp iece phần đầu; nắp,-chụp

head-to-heađ sự nói đàu đàuhead-to-tall sự- nói đầu (ỉuòiheap đống // chắt đóngheart lõi; timhearth tâm lò, bụng ]òheat nhiệt (luyng); nhiệt dụng; sự

gia nhiệt, sự" nung nóng // gianhiệt, đun nóngabsorbed h. nhiệt hấp thụ

ac tivatio n h. nhiệt hoạt hóaadhe sion h. nhiệt bám dínhapparent specific h.nhiệt dungriêng biều kiếnassoc iation h. nhiệt két hợpatomic h. nhiệt dung nguyên

 __   tử gam  ______ 

15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug

 boiling h. nhiệt sỏi, nhiệthóa hơi (ữ tư   sòi)ca lcin ing h. nhiệt nungcoagula tion h. nhiệt két tụcombination h. nhiệt kếth<rp

combustion h. nhiệt (đốt)cháycompression h. nhiệt néncondensation h.nhiệt ngưngtựconvection h. nhiệt đói lu-ucrit ical h. nhiệt tói hạncrystalliza tion h. nhiệt kếttinh

dark h. sự" nung nóng tốidecomposition h. nhiệt phânhóa, nhiệt phân hủydiffusion h. nhiệt khuyéchtándilu tion h. nhiệt pha loãngdissipated h. nhiệt phát tán,nhiệt tièu tándisso lution h. nhiệt phân ly

ev ap oratio n h. nhiệt bốc hoievolved h. nhiệt tòa raexchanged h. nhiệt trao đoiexplosion h. nhiệt nồfission h. nhiệt phân hạchformation h. nhiệt tạo thànhfric tioníal) h. nhiệt ma sátfusion h. nhiệt nung chảyge ne rated h. nhiệt phát ra

humid h. nhiệt ẩm, nhiệtdung riêng khí amhy dratio n h. nhiệt hyđrat hóaignition h. nhiệt bốc cháyin ternal h. nội nhiệt (bố c hoi) isomerization h. nhiệt đồng phận hóa _  __ 

02 14:46:31 ICT 2012

250

Page 250: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 250/540

www.thuvien247.net

kết

la te n t h. ãn nhiệtlatt ice specific h. nhiệtdung riêng mạnglinka ge h. nhiệt liên kétlost h. nhiệt hao tồn, nhiệtmất đim elting h. nhiệt nóng chảymixing h. nhiệt trộn lẫnm olar h. nhiệt dung (riêng) phán tử gam/lítm ole cu lar h. nhiệt đung phântử’ gammolecular combining h.nhiệt két họp phân tứne u traliz atio n h. nhiệt

trung hòa precipit ation h. nhiệttủai*acemlzation h. nhiệt raxemhóara d ia n t h. nhiệt bức xạrad ia tio n h. nhiệt hire xạreact ion K. nhiệt phàn úngred h. nhiệt nung đòroas ting h. nhiệt nung

solid ification h. nhiệt hóarắnsolution h. nhiệt hòa tanspecific h. nhiệt dung riêngsublim ation h. nhiệt thĂ nghoasurp lu s h. nhiệt (quá) dư*swelling h. nhiệt tnrơngto ta l h. nhiệt tòng

tra nsferre d h. nhiệt truyền,nhiệt chuyểntra nsi tio n h. nhiệt chuyểnhóaused h. nhiệt đả dùng, nhiệtused h. nhiệt đả dùng, nhiệt bèn nhiệtthải heating ísự) gia nhiệt; ( i

15.78.134.90 down^oaSdề dí?3£9&:pdha!tfh u hAug 02 (íí:46Í&1n|ÌCV 2012

waste h. nhiệt thảiw ett ing h. nhi^t thấm irớtwhite h. nhiệt nung sángtrăngwhite flame h. nhiệt ngọnlửa trắng

heate r thiết bị gia nhiệt; lò nung;lò su-iria ir h. lò sưiri ám không khí brin e h. th iét bị gia nhiệtnirởr muốiclosed (steam) h. thiết bigia nhiệt kín dùng hơi ninh:cracking h. lò nung crackínhelectric h. lò nung điện; lò

smri điệnfired h. )ò đóthot blast h. lò cao gió nôngimmersion h. dụng cụ đung(nhúng) chìminduced h. thiết bị gia nhiệtcảm ứngopen h. lò nung her  pipe h. lò ống

 pipe still h. lò óng chưngcắtspira l h. thiết bị gia nhiệtxoắn ócsteam h. thiết bị gia nhiệtdùng hai nmírti re h. nồi háp lốptube h. lò óng (chúng cắ t) tu bu la r h. lò ống

vulcaniz ing h. nòi lim hóaw ate r h. thiết bị đun nước,dụng cụ đun nưức

heat-fa st chiu nóng, chịu nhiệt, bèn nhiệt

heating (sự) gia nhiệt; (sựt nung;

• h e a

251

Page 251: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 251/540

www.thuvien247.nethea

heat-in su lated cách nhiệtheatp ro of bền nhiệt, chiu nónghea t-res is tant chịu nhiệt, chịu

nóngheat-sensitized nhạy nhiệthea t-trea ted (đirợc) xứ lý nhiệt

heavy nặng; sáng, đặc; khó bay hơiheigh chiều cao; độ cao; điểm caohelianthine heliantin, đa cam

metyl, tropeolin D, C13H10O3- NaSNa

helical xoắn óch e lic in e helixìn, C13H16O7h el io ch ro m e ảnh (có) màu tự"

nhiênheliostable bền sáng mặt tròiheliotyp e kỹ thuật in phoihe lium heli, He

liquid h. heli lòngrad iogen ic h. heli nguồn phóng xạsuperflu id h. heli sièu lỏng

helix lò xo xoắn, dây xoắn, đirờngxoắn ốc

he m atin hematìn, Cn H^.-jOsNiiFe

hematit hematit (khoáng  FeỉO;t)hem atolysìs sụ* huyết cầu phânhematoporphyrỉn hematopophy-

rin, C34HU8O6N4hematoxylin hematoxylin,

C ib Hu Os hemiacetal hemiaxetal,

 pseuđoanđehyt, RCH(OH)OR’hem iace ta liza tion BIT hè Till axe tal

hóahemicellulose hemixenlulozahem icollo id chát bán keohem icry sta lline bán tinh thếhemihydrate nửa hyđrat, hạp

hemịmorphism hiện tượng nV-ađối xứng

hemimorphite hemimophit(khoáng HiO'iSi'iZrn) 

hemin hemin, C34ÍỈ3‘204N4ClFehem ioxide hemioxyt, MaO

hemioxonol hemioxonol (nhóm  xyanin thuố c nhuộ m) 

hemipentoidde hemipentoxyt,MzQu '

he m ite rpen e hemitecpen, ìsopren,CsHh

he m itriox id e hemitrioxyt, M2O3hemitrisulphide hemitrisunfua,

M2S3hemoglobin hemoglobinhen ei cosy 1 (góc) heneicosyl,

C21H43.henheptacontyl (góc) henhep-

tacontyl, C71H143.hentriacontyl (gốc) hentriacon-

ty], C31H63.heparin heparin (polysacarit )hepatoflavin hepatoflavin,

riboflavin, vitamin B2heptachlo r heptaclo, C10H5CI5

Ukuoc trù- nâu) hep tac o n ty l (gốc) heptacontyl,

C70H141.hep taco sy l (góc) heptacoayl,

C27H55.

hep tad nhóm bảy, bộ bày; chấthóa tri bảy

heptadecanoyl (gốc) heptađeca-nợyl, C16H33CO.

hep tadccyl (gốc) heptađexyl,C17H35.

he p ta hy drate heptahyđrat, họpchất ngậm bày (phân tứ ) nưi'rc

heptamer heptame, chát trủnghọp bảy monome (cùng loại)

heptanđioyl,hem ihydrate nửa hyđrat, hạp heptanedioyl (gốc) heptanđ _ _ _ _ _ _ chất ngậm nụ-ạ (phàn tự ) nựm--c CXCHỉkCO.

15.78.134.90 downloaded 7339Ci.pdf at Thu Aug 02 14^46:31 ICT 2012

252

Page 252: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 252/540

www.thuvien247.net

leptanoyl (gốc) heptanoyl,C6Hi3CO.

hep t(a )oxide hept(a)oxyt, M2O7heptatom ic (có) bày nguyên tử,

(có) bảy góc

he ptava lence hóa tri bảyhep tavalent (có) hóa trì bảyhepty l (góc) heptyl, CĩHig.he rbicide thuốc trữ cò

co ntac t h. thuốc trừ cỏ tiếpxúcnonselective h. thuốc trừ còkhông chọn lọcselec tive h. thuốc trữ cỏchọn lọc

herb isan hecbisan, C6H10O2S4

(thuố c trù-  eô)hetaryla tìo n sự di vòng hóa, sir

thrrm hóa đị vònghe tero -atom nguyên tứ khác loạihetero-atomic chứa nguyên tử

khác loạiheteroau xin heteroauxin, axũt

inđolaxetic, c 10H9O2N (thuố c trứ 4 xinh vậ t hạ i) 

heteroazeotrope hòn họp dang phí khác loại

heterocharge điện tích trái dắu(diệ n cụ v) 

heterochromatic tạp sắcheteroco agu lation sir dị két tụhe terocondens ation sự di ngưng

tụhe tero conju ga tion sự di liên hợp

heterocycle nhân dị vòng, họpchất di. vòngheterocyclic dị vònghete rocycliza tion sự tạo di vòng,

sụ- di vòng hóahe terodisp erso id thế dịphân tánhe terogen eity tl'nh dị the, tính

15.78.134.90 downloaded (7SS90:pdf at Thu Aug

hex

heterogeneous dì the, khôngđồng nhắt

hetero-ion ion khác loạiheterolysis sự dị lyhetero lytỉc dị ly

he terom orph ỉc dị hỉnhhe terom orp hỉsm hiện tirợng dịhình; tính dị hình

he tero nu clear di nhân, dị vònghe te ro nucleus nhân di. vòngheteropolar di cựche tero po larity tính di cựcheteropolyacid axit dị đaheteropolycondensation sụ* dị

đa tụ

he teropo lym er dị poỉymehete ro polym erization sự dị

trùng hợpheteroside heterosi t (glucosit thú y 

 ph n tử glycose hoác phi hydrat  cacbon)

hexachlorobenzen hexacloíro)- berưen, CfiCl6

hexachJorocyclohexan hexaclo-roxyclohexan, CsHgCle

hexacon tyl (gốc) hexacontyl,C60H121.

hexacosyl (gốc) hexacosyl,CasHiB-

hexacyclìc (có) sáu vònghexađ(e) bậc sáu; nhóm sáu, bộ

sáu; chắt hóa tri. sáuhexadecanoyl (gốc) hexađeca-

noyl, C15H31CO.

hexadecyl (gốc) hexađexyl,CieHaa-hexagon hình sáu cạnh, hình lục

giáchexagonal sáu cạnh, lục giáctiexah ed ral sáu mặt, lục diệnhexa hedron khối sáu mặt, khối02 14:4631 ICT 2012

253

Page 253: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 253/540

www.thuvien247.nethexhex ahyd rate hexahydrat, hop

chat ngậm sáu (phân tử) nirớt;hex am er hexame, chất trùng hợp

sáu monome (củng, loại)hex am ethyiene (gốc) hexametylen,

-CHatCHzkCHz-hexatoraic (có) sáu nguyén tử; (có)sáu gốc

hexavalence hóa tri sáuhesavalent (có) hỏa trị sáuhexid hexit [(02N):jC<jH2h;S (chắ t  

nỏ bên nhiệ t) hexito l hexitol, CeHuOehexogen hexogen, (CHíNNO^h

{chat no) 

h e x o l i t e hexolit { thu ố c no) hexose hexoza, CeHiỉOehexoxide hex»xyt, MỉOehexyl (gốc) hexyl, Cr>Hi3.; hexyl,

((OviNljCfeHj I'jNH (chát rư i) hexylidene (góc) hexyliden,

C5H11CH:hexyliđyne (gốc) hexyliđyn,

C5H11C:hid e da sống, da chira thuộchigh-boilỉing (có) diem sôi caohigh-m eltin g (có) điểm nóng chày

cao, khó nóng chàyhigh-octane (có) chì Bố octan cao high-pressure (có) áp suat caohigh- tem pe ratu re (có) nhiệt độ

cao, (ờ) nhiệt độ caoh in dering (sự) ngàn càn, (sự) cản

triV

hip purovl (góc) hipuroyl, CeHíỉ-CONHCH2CO.his ta m in e hist-atnin, CnHgNahis tidin e histiđin, CfiHqOzN.ihistidyl (gốc) histidyl, CeHgOgNỉt.hoist cần trục; tời; sự nâng lẻn,

sự kéo lên // nâng lén, kéo lẽn

holdback sự cản trừholder giá, giá kẹp; mâm cặpi vòníỊ,

kẹp; đồ chira buret(te ) h. giá kẹp buretcrucible h. giá chén nung

ga8 sto rage h . binh chứa khíre to rt h. giá kẹp bỉnh co cong

ho ldup sự tắc nghẽnhole lỗ; rã (vậ t dủ c) 

a ir h. lỗ thông gióch arging h. lỗ nạp (liệu)elec tron h. lả trống electronfilling h. lả rót, lỗ đả đầyki ln h. cửa lò

oil h. lỗ (tra) dầu potentia l h. 1?) thé (năng),giéng thế (năng)sight h. lỗ nhin, lỗ quan sátslag h. lỗ (tháo) xỉspy h. lỗ theo dõita p h. lồ tháovent h. lồ thòng gió

hollow cho rỗng; chỗ lõm // rỗng;

lõmhollow ness sự rỗng; sự lõmholm ia honmi oxyt, H02O3hoỉmium honmi, Hoholocellulose hu loxenlulozahoỉocrysta lline toàn tinhhoỉohedron tinh thể toàn đối

xirng, tinh the đủ mật đối xứngholoside holosit (glỵ cosit thủ y 

PỈỊân tù' glycose) 

hom eom orph ism tính đòng hình( t i nh t he )

homeopola r đòng CITChomoatomic cùnjf nguyên từ;

(thuộ c)  nguyên tứ cùng loạihom oa zeotro pe hỗn họp đang

15.78.134.90 dow nloaded 73390.pdf at Thu Aug 0 2 1 4 4 6 :0 1 ICT 2012

254

Page 254: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 254/540

www.thuvien247.net

hom ocha rge điện tích cùng dáu(diệ n cụ v) 

homochromoisomerism hiệntirụng đồng phân đòng sắt'

homocondensatìon sự- đùng

ngưnghomoconjugation sự đồng Hênhọp; sự đòng kết hợp

homocycle nhán đồng vòng, hựpchát đảng vòng

homocyclic đỏng vònghomogeneity tính đồng the; tính

đồng nhắthomogeneous đồng thế; đồng

nhất

homogenization sự đảng nhắthóa; sự tàm dồng đều

hom ogenizer máy trận đềuhomogenous đong thê; đong

nhấthomo-ion ion cùng loạihomoionic (có) cùng loại ionhomologization sự tại) đồng

đang, sự đồng đẳng hóahomologous {thuộ c)  đòng đẳnghomologue (họp chắt) đàng đang

higher h. (họp chất) đồngđang caolower h. (họp chắt) đòngđang thápnorm al h. (hợp chắt) đòngđăng mạch thăng

homology tính đồng đẳnghomolysis sụ- dồng ly

homom orphism hiện tư-ợngđồng hìnhhom ophase đòng pha, đồng

tướnghomopolar đồng cựcho m opola rity tính đòng cựchoraopolycondensation sự

15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu

h o r 

homopolymer polyme đồng nhấtho mo po lymerization sụ* đồng

trùng họp, sự polyme hóa đongnhắt

homotope nguyên tố cùng họ,

nguyên tố cùng (phân) nhóm(b ng hệ thố ng tuầ n hoán) honeycom b tầng ong; rỗ tò ong

(vậ t dúc) H đục lỗ tổ ong, làm rỗtô ong

hood nắp, mũ, chụp, chao  II   đậynắp bla st h. chụp thoi (khí) bottle h. nắp chai, nắp lạ bubbling h. chụp sụp khí

disper se r h. chụp phân bódrau ght h. chụp hút

hoop vòng; vành, đai  II   đóng đai(thùng) barrel h. đai thùng

hopper phễu nạp liệu; bunkeash h. bunke tru blendin g h. bunke trộn, bunke hỗn hợp ,

charging h. phễu nạp liệudischa rge h. phễu tháo liệudra in ag e h. phều thải, phễutháo nirớc

feed h. bunke cấp liệufuel h. phễu nhiẻn liệuloading h. bunke chất tảim easu ring h. phễu nạp đinhlirợng

sto rage h. bunke chất khoweigh(ing) h. bunke cánl ư ợ n g

horm one kích thích tố, homongrow th h. kích thích tố tăngtruvnglac togenic h. kích thích tố

 Aug 021446 :31 ICT 2012

255

Page 255: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 255/540

www.thuvien247.nethor

sex h. kích thích tố giói tínhhorn sừnghornblende hoblen, amphibon,

[khoáng (OH)-2-Ca 2ÍAÍ£'ÍYJ)4.(Sỉ6A/2 023]

ho rnston e đá sững /hose ống mềm *“a ir h. áng mềm dẫn khôngkhíarm oured h. ống mềm cócốt, ống mềm bọc (cứng) benzin e-resis ting h. ốngmềm chịu xăngcanvas h. ống vảichemical-engine h. ốngmềm máy hóaflexible h. ống mềm dèoforcing h. ống mem áp lựcoil h. ống mèm dẫn dầu pressure h. ống mềm áp lựcru b ber h. óng cao su mềmsteam h. ống mềm dẫn hơi(nirớt)su ct ion h. óng hút mềm

hot nónghue sắc, màu sắchull vò

ric e h. trấu, vỏ lúahu lle r mấy bóc vỏ; máy xát vỏhum ec tan t chất tạo amhum ec tatio n sự* tạo ẩm, sự gia

ámhum idification sự tạo ấm, sụ- gia

ị _  ■ ■ ■ảmhum idifie r chất tạo ẩm; thiét bị

gia amhum idity độ ẩm; tinh Ảm

ab so lute h. độ ấm tuyệt đóicritical h. độ am tới hạn

độ ẩm tircmg đối

specific h. độ ảm riênghumite humithum p chồ lồi; cự c  đại (dư &ng 

cong)en ergy h. cực đại náng

l i r ọ n g (duÒTLg  cong) ; rào nànglirong (trên dồ thị) 

hum us mùn, bùn, đất mùnhy alin e trong suốt, tự a thủy tinhhybrid laihy brid ization sự lai hóahydantoyl (gốc) hyđantoyl, NH2-

CONHCH2CO.hydracid hydraxithy dra rgy rum thủy ngânhy dra table hyđrat hóa đưọthydra te hyđrat hợp chẩt ngậm

nước; (hợp chắt) hyđroxyt //hyđrat hóalime h. canXI hyđroxyt, vòi tỏi,Ca(OH)2salt h. muối hyđrat

hydrat ion sụ- hyđrat hóacata ly tic h. sự hyđrat hóa (có)

xúc táccem en t h. sự hyđrat hóa ximăngdire ct h. sự hyđrat hóa trựctiếphydrophilic h. sự hydrat hóaưa nu-róhyd ropho bic h. sự hyđrathóa ky nưứcindirect h. sự hyđrat hóa giántiếpion ic h. sự" hyđrat hóa ìonlime h. sự tối vôi

hyd ra tor thiết bị hyđrat hóa;thiết bị tõi vôi

hydra tro poyl (góc) hyđratropoyl,re la tiv e h. độ âm tircmg đối hydra tropoyl (góc) hyđt15.78.134.90 down^oadềd(7SS90ipd:att(T<hU(Aug ICT . 2ũ12

256

Page 256: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 256/540

www.thuvien247.net

hy drau lic thúy lực, thủy dộnghydrau lics thủy life họchydrazide hydrazit, RCONHNH2

ac id h. hydrazit (axit)male ic h. hydrazit maleic,

ctH,o2N2hydrazidine hydrazidin, RC-(NH2)NHNH2, RCíNNH2)NH2

hydrazine hydrazin, NH2NH2hydraz inolysis sự hydrazin phảnhydrazonium (ion) hydrazoni,

(ion) hydrazini, NHỉNH+3hydric (thuộ c)  hydro, chira hydro;

chứa hydroxyl; (thuộ c)  hydraxithydrid e hyđrua, MH; RH

alkaline metal h. kim loạikiềm hydruagaseous h. hydrua (thể) khímetal h. kim loại hyđrua, MHmethy l h. meten, CH4 palladium h. palađi hydrua,Pd2H

hydrion ion hydrohydro ac yla tio n Bự- hydro axyl hóa

hydroalkyiat ion sự hydro ankylhóahydrocarbon hydrocacbon

acetylerũc h. hyđrocacbonaxetylenicaliphatic h.(mạch) thẳngalternate h.đỏi) liên hợp

aromatic h.thom benzene h.loit

hydrocacbon

hydrocacbon (nổi

hyđrocacbonhyđrocacbon ben-

 bio mass h. hydrocacbon sinhkhái, hyđrocacbon sình vậtco njug ated h . hyđrocacbon ny aro c iu or in a t ion s ir 1

15 .78.134.90 doWnioadedie7G390.pdf at Thu Aug 02014:46:31 ICT 20 12

h y d

cyclic h. hydrocacbon (mạch)vòng

heavy h. hyđrocacbon năng

h i g h e r h . hyđrocacbon cao,

hyđrocacbon mạch đàilower h. hyđrocacbon thấp,hydrocacbon mạch ngắn

m ethan e h. hyđrocacbon daymêtan

m ulti rin g h. hyđrocacbon đavòng

nap hthen ic h. hydrocacbonnaphtenic

natu ra l h. hyđrocacbon thiênnhiên

non-aromatỉc h. hyđrocacbonkhông thomnormal paraff in h. hyđro-cacbon no mạch thẳng paraffinic h. hyđrocacbon nomạch thẳngsatis fie d K. hyđrocacbon bão

hòa, hyđrocacbon nosa tu ra ted h. hydrocacbon bãohòa, hyđrocacbon nounsa tu ra ted h. hyđrocacbonchưa bão hòa, hyđrocacbon chư-ano

hydrocarbonate hyđrocacbonnat,cacbonat axit, MHCO3

hyd rocarboxylation sự hyđrocacboxyl hóa

hyđrocelỉulose hydroxenlulozahydrochem istry thủy hóa họchydrochloride hydroclorua,

MHCI2; cỉohyđrathydrochlorination sự hydro-

17-TĐ HH-A-V257

Page 257: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 257/540

www.thuvien247.neth v d

hydrocinnam yl (gốc) hyđroxi-namyl, CeHsfCH^CO.

hydroclassifier mốy phân loạithủy life

hy droc lassify ing (sự) phân loại

thủy lựvhydro cond ensation sự ngưng tụhyđro hóacata lytic h. sự ngưng tụhyđro hóa xúc tác

hy đrocracking sự crackinh hyđrohóaselective h. sự crackinh hydrohóa chạn lọc

hydrodcisulfurizing sự khử lu-u

huỳnh bằng hyđrohydrodynamic (thuộ c)  thủy động

lực (hoc)hydrodynamics thủy động lựt

họchy droe xtraction sự tách nước,

sự ép vắt mrfrchy droe xtr ac tor máy tách nước,

máy ép vắt nirtTCh y d ro f in in g Bự t ính chế hyđro

hóahy dro fluoride hydroflorua,

MHPz; flohydrathy droflu orin ation sụ- hydro-

florua hóahyd rofon nin g sự refominh hydro

hỏahy droform yla tion sir fomyl

hydro hóahydrofuge đẩy nuric, ky nưih:hydrogel gen nut'rchydro gen hydro, H

act ive h. hydro hoạt tínhatomic h. hydro nguyên tửcar bu rette d h. hydrwacbon.

chem isorbe d h. hydro hapthụ hóa họccombined h. hydro hóa hợp,hydro liên kếtgaseous h. hydro khí

heavy h. hydro nặng, đeuteri,Dhydroxyl h. hydro nhómhydroxyllabile h. hydro không bền,hydro hoạt tínhlig ht h. hydro nhẹ, hydrothõng thirònglight ca rbure tted h. hydro-cacbon thắp sáng, khí thắp

m olecu lar h. hydro phân tìrnas ce nt h. hydro mới sinhsu lfuret(t)ed h. hydro sunfua,H2Ssupe rhe avy h. hydro siêunặng, tri ti, T

hydro tie nab le hydro hóa đưựthy drog tỉnant hydro hóahy drog enate sản phẩm hydro hóa

// hydro hóa

hydro genation sự hyđro hóaca taly tic h. sự hyđro hóa xúctácde stru ctiv e h. sự hyđro hóa phân hùyhigh-temp erature h. sựhyđro hóa nhiệt độ caoselective cataly tic h. sựhydro hóa xúc tác chọn lọc

hy drogenato r thiét bị hydro hóahvdro genization sir hydro hóahỵdrogenolysis sự hyđro phânhydrogenous (thuộ c)  hydro; chira

hydrohv dro-h alide hyđro halogenua

đồngcarburetted n. hydrwacDon, iijruiviiniiuK họrp chất khí hydro-cacbon, khí hydroisom erizatio n sự

15 .78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug 02(14ĩl46Ps1lICT:l2 0 1 2 đ,'o

258

Page 258: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 258/540

www.thuvien247.net

hydrol hyđrol, C16H22O2N2 (thuố c trù- sinh vậ t hạ i)Michler’s h. hyđrol Michler4,4’-bis-đimetylarmno- đipheny]-cacbinol, [(CH3)jNCtH4J2CHOH

hydrolase hydrolaza, enzim thủy phânhydrolysate sàn phẩm thủy phànhyd rolysis sự thủy phân

acid h. sự thủy phân axitalka line h. sự thủy phânkiềm basic h. sự thủy phân kiỀmelectrochem ical h. sự thủy phân điện hóa

grad ed h. Bự thủ y phân phân đoạnmem brane h. sự thủy phânmàngrevers ible h. sự thủy phânthuận nghịchselective h. sự thủy phảnchọn lọc

hy dro lyte chất thủy phânhydro lytic thủy phân

hy droly zate sản phẩm thủy phânhydrolyzing (sự) thủy phânhydrom eter tỷ trọng kế (chắt

lỏng), phù kếhy drom etry phép đu tỳ trong

chat lònghydroperoxide hydniperoxyt

H2O2; ROOH 'hydrophile chất thám nirớchydrophilic thắmnuiỉc, ira

mróchydro phiỉicity tính thám nưủc,

tính ưa nước; độ thắm mrórhydrophilization sự tạo tính

thấm mrớc, sự ưa nuik hóahydrophobe chất ky nưóv

hydhydrophob icity tính ky nướchydrophobiza tion sự tạo tính ky

nướt, sự- ky nirỏt hóahydro polym erization sự hydro

 polyme hóa

hydroquinone hyđroquinon,C6H4(OH)2

hy drorubb er cao su hyđro hóahydro separator thiết bị tách

nướchyd rosilicon si lanhyđrosol son nướchydrosolvent dung môi niróthydrostahle bền nuứthydrostatic(al) thủy tfnh

hy drosu lfate hydprwunfat, sunfataxit, MHSO4

hydrosulfide hydrosunfua, sunfuaaxit, MHS

hydrosulfite hydros unfitđìthionit, hyposunfit, M2S2O4

hydros ulfuric (thuộ c)  axitsun full yđric

hydrotrope chắt hướng nuw,chắt thám am

hydrotropism tính hiróng nirtrctính thấm ẩm

hy drotrop y sự hòa tan do chắtthêm (chắ t ít tan trong nuúc) 

hydrous (thuộ c)  nirửchydroxide hydroxyt

alkali h. hyđroxyt kiềmhydroxyl ínhóm) hydroxy], OH'hydroxyỉablc hydroxyl hóa đưọt’

hydroxy la mine hyđroxylamin, NHaÒHhydroxylate sản pham hydroxyl

hóa // hyđroxvl hóahydroxylation sự- hyđroxyỉ hóahydroxylic (thuộ c)  hyđroxy]hydroxym ethyl (góc) hyđroxy-

15.78 .134.90 do w nlo ad ed 7339 ơ .pdí at Thu Aug 02 54:48:312101 2012

?&9

Page 259: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 259/540

www.thuvien247.nethydhy d roxy me thy latio n sự- hydro

xy metyl hóahygrograph am kehygrometer am ke

ab so rption h. âm kẾ hap

thụrec ording h. ẩm kế ghihygrometric (thuộ c)  phép đo ấmhygrom etry phép đo amhygroscope ẩm nghiệmhygroscopic hút amhygroscopic ity tính hút ấm; độ

hút ấmhygro stat máy điều ẩm, máy có

định Ảmhyoscine hyosxin, CnHaiO+Nhy pe racid ity độ quá axithypercoiỹugation sự" siêu liên

hợphy pere utec tic quá eutectic, hy

 pereutectichype rgo l nhiên liệu tên lửa, nhiên

liệu lỏng tự cháyhy pergo lic tự bốc cháy

hyperoside hyperosit, CỉiH2oO]2

hyperoxide peroxithy perp olariz atio n sự" quá phân

cựchy perpressure quá ápi siêu áphy per so rp tion sự siêu hấp (thụ)hy pobrom ite hypobromit, MBrOhvpobromous (thuộ c)  axit hypo-

 bromir _ 

hy po ch lor ite hypođorit, MC10hypochloroưs (thuộ c)  axit

hypoclorcrhy pocry sta lli ne bán ktìt tinh,

nứa két tinhh y p o e u t e c t i e t rt rớ c e u t e c t ic ,

15.78 .134.90 downloaded 7fi3§0 .pdf at Thu Aug

hypoiodite hypoiođìt, MIOhypoiodous (thuộ c)  axit hypoiođơhyponitra te hyponitrat, M2N2O3hyponitrỉte hyponitrit, M2 Nỉ02hyponitrous (thuộ c)  axit hypo-

nitrơ-hypophosphate hypophotphat,

M2P2O6

hypophosphite hypophotphit,MH2PO3

hypophosphoric (thuộ c)  axithy pophotphori c

hypophosphorous (thuộ c)  axithypophotphorư

hypo6ulfate hyposunfat,đi thi on at, M^SíOehyposu lfite hyposunfit, NaaSiíOa.-

5H20hyposulfurous (thuộ c)  axit

hypos un furtrhypothesis giả thuyết

Avogadro’s h. già thuyếtAvogađro p rout’s h. giả thuyết Prout

hy po thetỉc(al) (thuộ c)  giả thuyếthypoton ic nhirục tnrơnghypsoch romic về phía sóng ngắn

(pho); (làm) sáng màuhysteresis hiện tirợng trễ; tính

trễad so rption h. hiện tirợnghấp phụ trếela stic h. hiện tượng dồn trễ

therm al h. hiện Urọng nhiệttre

hysteretic trễhysterocrys tallization sự kết

tinh trẻ, sự* chậm két tinheutectic hy ste rom orph ic trễ hình

ũ 2 ĩ 4 3 6 : 3 Ĩ i f C 7 2012

2 6 0

Page 260: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 260/540

www.thuvien247.net

Iiatro chem istry y hóa họcice niiTTc đá // ướp (nưức) đá

ar tificia l i. nirớc đá nhân tạocahe i. nước đá cụccarbon-dioxide i, nướ r dácacbonic, nirớc đá khôchopped i. nuró đá đập vụncru shed i. nước đá nghiềnvụncry sta lline i. nước đá két tinhdry i. nước đá khô, nưór đácacbonicsa lt i. ntrứt đá trộn muối

icing (sự) iróp (nirớc) đáico sahe dron khối mười hai mặtỉdaite idait (khoáng CusFeSs) ideal lý tirỏmgidentical giángnhau, đòng nhất

iden tif iable nhận biết dược, xácđinh đư-ọi;iden tificatio n sự nhận biểt, sự

xác địnhiden tity tính gióng nhau, tính

đảng nhấtidiomorphỉc tự hìnhidle không tàiidose iđoza, CôHiaOeigdanit igđanit (hỗ n họ p né 

 NH4NO2  I'à dầ u diezert) ■ ign liabili ty tính dễ cháy, ưnh dễ

 bắt lửa; độ dễ cháy■ ignitahle dễ cháy, đễ bắt lửa

igniter người đốt cháy, ngườinhóm lửa; mồi ỉửa; bộ phận đánh

15.78.134.90 dÒ M Oađề d 73390.pdf at Tf 

igni tion sự đốt cháy; sự mòi lửa,Bự đánh lửa; sự bốc cháyadv anced ỉ. sự đánh lửa quáSÓTTL

compression ỉ. sự bốc cháydn nénincomplete i. sự- đốt cháykhông hoàn toànsp ark i. sự mồi lửa bằng tia

điệnspon tan eous i. sự tụ* bóccháy

illin ium luteti, Luillum inance độ rọiilỉuminant vật chiếu sáng, nguồn

sáng  II   sángillum ination sự chiếu sáng, sự

rọi sáng; độ rọiillu m inator đèn chiếu sángỉlluminometer rọi kếillus tration sự minh họailmenỉte ilmenit (khoáng FeTiOz) ỉlvaite iìvait (khoáng HoFea-

CaSisOs)image ảnh, hình ảnh  II   hỉnh dung

 black-and-w hite i. ành đentrắng blind ì. ảnh khống rỗ nét

 blurred i. ảnh nhòecoarse-grained ỉ. ảnh thô hạtcoỉo(u)r i. ảnh màucrisp i. ảnh rõ né t'diffraction i. inh nhiễu xạdiffuse i. àrvh nhòe

Aư g,0 2 il 4 e4 6i3 i ả f ẻ T 2 0 f 2 ò

261

Page 261: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 261/540

www.thuvien247.netim a

enlarg ed i. ảnh phóng đạifalse i. ảnh giãfault í. ảnh méofine-g rained i. ảnh mịn hạtfoggy i. ảnh có màng xám, ảnh

có voanfuzzy i. ảnh nhòeinver ted i. ảnh ngượcla ten t i. ảnh ẩnmagnified i. ành phóng đạim irro r i. ảnh trong gittmgm ono chromatic i. ành đonsÁcnegat ive i. Ả nh àm (bàn)

optic al i. Ả nh quang họcou t-of-fo cus i. ảnh lệch tiêu photo gra phic i. ảnh chụp poin t i. ảnh điếm poor i. ành kém chất ìirạng positive i. ảnh du-img (bản)rea l i. ánh thựcrelief i. ảnh nồireversed, i. ành nginrc, ảnh

đàosharp i. ảnh sắc nétsoft i. ánh kém tmm g phản,ành mềmspace i. ảnh noista in i. ảnh tò màustereoscopic i. ảnh nôiv ir tu a l i. ành àt>visual i. ảnh nhìn bằng mắt

thườngX-ray i. ảnh tia X

im ag inary tirimg tinmg, ảoim bed ding (sự) ấn vào, í sir) gắn

vào, (sự) đóng vAoimbib ition sự tiim vào, sự tham

imbuement sự" thắm đẫm; sụ-nhuộm; sự nhúng

im idazolid inyl (gốc) imidazo-lidinyl, C.'iHt N^- 

Imidazolinyl (góc) imidazolinyl,

C3H5N2.im idazolyl (gốc) imidazolyl,Q1H3N2.

imide imitimiđine imiđinim idogen nhóm imiđo, ;NHinún atio n sự imìn hóaimine imin, RCHNHiminoacid iminoaxitim m aturity aự- chưa chín muồi

im mersion sụ* nhúng chìmim m isc íb ility tính không trộn lẫnimmiscible không trộn lầnimmix trộn lẫn, hổn hợpim m ixtu re sự trộn lần, sự hỗn

họpim munity sự miẻn dịch; sự miễn

(trừ)corros ion i. sự miễn trừ gìtoxin i. sự- miễn trừ độc, sựmiễn nhiễm độc

im m un iza tion sự tạo miễn dich;sự tạo miễn trứ

im mu no ac ce lerato r chất tăngmiễn dich; chất xúc tiến (miễntrừ)

immunoassay sự thử nghiệmmiễn dich; sự thứ nghiêm miễntrữ

immunochemical (thuôc) hóa họcmiỄn di chimm unochem istry hóa học mien

dichimmunoelectrode điện cực có

khả nống miên trừenzym i. diện cực miễn trừ

15 .78.134 .90 downloaded 73390.pd f at Thu Aug 02 44:46:31 ICT 2012

262

Page 262: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 262/540

www.thuvien247.net

Immunoelectrophoresis phépđiện đi miễn dịch

im pact (sir) va đập, (sụ-) va chạm;tác động, ành hưởng // va đập,va chạm; lèn chặt back i. (sự) va chạm giật lùĩelas tic i. (sự) va chạm đànhồielec tron i. (sự) va chạmelectroninelas tic ỉ. (sự) va chạmkhông đàn hòiIsod i. dộ nhót va đập Isod,độ dai va đập Isod

im pedance trờ kháng, tổng trứ

im peller cánh, bánh pánh quạtim pe ne trab ility tính không

xuyên thấuim pen etra ble không xuyên thauim perfect khống hoàn hào; sai,

hnnỵim perfe ct ion (chò) sai hỏng,

khuyết tậtcry sta l(line ) i. khuyết tâttinh the

interstitial i. khuyết tật ngoàinứtla ttic e i. khuyết tật mạng(tinh thể) poin t i. khuyết tá t điểmstructural i. khuyết tật (trong)cau trúc

im pe rm eability tính không thắmimperm eab le không thắm

im perviable không thấmimpervious không thấmlit) pe rvio usness sự không thấmim pin gem ent sự va dãp, sụ- va

điạm; sự tác đông, sự- ành hưìmgim pla nta tion sự- đu-a vào; SIT

imp

implosion sự no ép vàoimporos itv tính khăng xốpimpoverishment sụ- làm nghèo, sự

làm kiệt; sự làm hao mòn; sự làmmất công dựng

impregnability tính không bị tấncõng; tính bèn vững; tính thấmvào dinrc

impregn able tham vào dirựcimp reg nan t chát thám, chắt

tAmim preg na tion Hự thắm (vào), sự

tẩmim pre gn ator máy tamimpression cảm giác; sự in; dắu

in, vét inimprovement sự cải tiến, sự

hoàn thiệnim prov er chắt cài tiến, chắt gia

tảngfluo rescence i. chất tánghuỳnh quangviscosity index ì. chất tăngchí sá (độ) nhớt

impulse xung, xung lựcim pure không tinh khiết, banim purity sụ- không tinh khiết;

tạp chất, chát banac ce pto r i. tạp chất nhận(chắ t bán dàn)

ch em ica l i. tạp chất hóa họcdeleterious i. tạp chắt có hại,tạp chất độcdon or i. tạp chắt cho (chắ t  bán dàn)gas i. tạp chất khi'high bo iling i. tạp chất sôicaoinac tivat ion i. tạp chắt làmmát hoạt tính, tạp chắt làm trtr cấy

15 .78 .134.90idowntoaded 73390.pdf at Thu Aug 10214*:46íô1<IỐ T 2012

263

Page 263: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 263/540

www.thuvien247.netma

low bo ilin g i. tạp chất sỏithắpm ec han ica l i. tạp chất cơ họcm ig ra tin g i. tạp cha t di cư*,tạp chát di chuyển

m olec ular ỉ. tạp chắt phântửtạp chất tự nhièn

tạp chắt loại n (chắ t  

tạp chắt loại p (chắ t   

tạp chất còn dư

natural i .n-type i.

 bán dấ n)  

 p-type I*bán dàn) residual i.resin ou s i. tạp chắt nhựasubstitu tional i. tạp chắtthế chỗtrac e ì. tạp chất vétun in ten tiona l i. tạp chấtngẫu nhiên

inactivation sự làm mất hoạttính, sự làm trcr

inactive không hoạt tính, trơinad eq ua cy sự không phù hợpin ad h er en t không dính bám

in adhe sion sự không dính báminadhe sive không dính báminadm iss ibility sụ* không cháp

nhận đưwinadmissible không chấp nhận

đircrcinapplicability tính không áp

dụng đượcinapplicable không áp dụng dượcinapprec iab le không dáng kểincan descence sự nóng sốnginc and esce nt nóng sángincident tớiinc ine ratio n sự đét thành tro; sự

thiêu, sự nung

inc linatio n độ nghiênginclusion sự bao hàm; tạp chắt,

chắt lẫn vàocry sta lline i. tạp chát vàotinh thé

gaseous i. tạp chất (dạng) khímeta llic i. tạp chắt kim loạinonmetaỉlỉc i. tạp chấtkhông kim loạiopaque i. tạp chắt khôngtrong suốt (trong thúy tinh) slag i. tạp chắt xìtra nsp aren t i. tạp chắt trongsu ótvitreo us i. tạp chất dạngthủy tinh

inco agu lability tính không két tụđưtrc

incoagulable không kết tụ dirọt;inc oe rcib le không nén đmrcLncohesion tính không có kết,

tính ròi rạcincom bustib ility tính không cháy

{đvrợc)

incom bustible không cháyincom pactness tính không chăt,tính không chắc

incompatibility tính khôngtirong hợp

incompatible không tutmg hợpincomplete không đầy đủ, không

hoàn toànincom press ibilỉty tính không nén

được

incompress ible không nén đượcincondensable không ngu-ng tụ

đưựcincongealable không đông kết,

không đông tụ phù họp,in c in e ra to r lò thiêu, ]ò nung; lò ỉn c o n g ru en t không ph

15 .78.134 .90 dow nloaded 73390.pd f at Thu Aug 02k1414613 1iCT 2012

2 64

Page 264: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 264/540

www.thuvien247.net

incongruity tính không phù hợp,tính không thích hợp

incongruous không phù hựp,■ không thích hợpincons tancy tính khảng có dinh

inco nstan t không tố địnhinconv ertib ility tính khỏngchuyến đoi dircrc

inconver tib le không chuyển đồiđưtrc

inco rporation sự lắp vào (trong);sự dira vào

inco rro dible không bi ăn mònin cr ease sự tăng; độ tăng; sự- lớn

lẽn // tăng lẻn; tám lên

increm en t 9ố gia, lirọng tángcri tic al i. só gia tói hạnrela tiv e i. số gia tmrng đổi

ìncret ion sir nội tiétincretory nội tiếtincrusta tio n sự két vò eirng; sự

đóng cănineru st ive tạo vò cúng; đóĩ 4 cặnindacene inđaxen, CitìHs

in dan inđan, C9H10in d an y l (góc) inđanyl, C9H9.indazotyl (gốc) .indazolyl,inde fin itely -dilu te pha loăng võ

cùngin d en e inđen, CgHsin den ta tio n sự làm lõm; vét lõm;

sự khía răngindex chì sá; hệ sổ

ab so rp tio n ỉ. hệ số háp thụ

ac id ity i. thỉ số axitac tiv ity i. hệ sá hoạt độagglo m era ting i. hệ sá kết

' tụ branching i. chỉ số phânnhánh (ph n t li-)

15.78.134.90 downteẩ fiedi7 3 3 9 0 .p d fa Thu Aug

in d

carbo n i. chỉ so cacbonco lo(u)r i. chì so màucompression i. chì so néncorrosion i. chỉ sổ ăn mòncry stal lizat ion i. chì só kết

tinhde ns ity i. (chỉ số) tỳ trọngdouble bond i. chì Bố nái đòifree valence i. chí số hóíi tritự do

' heat i. chì số nhiệtim purity i. chỉ s<) tọp chất [pharti)

le th al i. chì số gây tử- vong,

chì so gãy chétloss i. hệ số tản thátoptical i. chì số quang họcoxygen i. chỉ số oxy pla stic ity i. chỉ sn (độ) dèoreact iv ity i. chí sn (khả nàng) phàn úngrefra ct ive i. chiét au ắtsatu ra tion i. chi số bão hòaviscosity i. chì số (độ) nhớt,hệ số nhótvo lat ility i. hệ số bay hoi

in d ic a tio n SO chì; sự chỉ, sự chỉdẫn

in dicato r chắt chí thị; chì thi kế;cái chỉ báoacid -ba se i. chắt chì thị axit-

 bazo*

ad so rp tion i. chắt chì thịhắp phụchela tochro m e i. chắt chìthị màu chelatclogg ing i cái chí báo bít tắc(lọc)

02 I4 ?4 6ĩ 31 ICT 2012thi ™àu

265

Page 265: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 265/540

www.thuvien247.netin d

com plexom etric i. chắt chi(chuãn độ) complexon

compound i. chat chi thi(màu) hồn hựpex tern al i. chắt chì thị ngoài

flow i. liru lưyng kếfluorescent i. chắt chí thịhuỳnh quangfuel-air ra tio i. đúng hồ tỷlệ nhiên liệu-khôn ị; khihydrogen ion i. chì thi axitin te rn al i. chat nội chì thịknock i. cái chì báo nổliquid level i. cái chì mức

chắt lòngLuck’s i. chất chỉ thị Luck, phenolphtaleinLung's i. chát chì thị Lung,mety] da cammixed i. chất chỉ thi hỗn hạpneutra lizatio n i. chất chỉ thịtphmrng pháp) trung hòaoil-level ì. cái chỉ mức dầuoverflow i. cái chì báo trànox idation-reduction i. chấtchí thị oxy hóa-khir pH i. chất chì thị pH pressure i. áp kếradioac tiv e i. (chất) chì thị phóng xạ; chất phóng xạ đánhdấuredox i. chát chỉ thị oxy hóa-khừ

Schaa l’s i. chát chí thịSchaal, alizarintu rb id ity i. đục kẻ

indices các chỉ sốBravais í. các chí só BravaisMiller i. các chỉ só Miller 

indifferent trơ; phiếm địnhindiffusible không khuếch tán

đượcindigo inđigo, chàm, C16H10O2N2;

màu chàm

soluble i. inđigo tanindigosol inđigoson (phẩ m nhuộ m tan)

indỉgotin inđigotin, C1SH10O2N2.indirect gián tiếpind isso lub ility tính không tanindissoluble không tanin dissolvable không tan (đưm:)indissolvableness tinh không tanìndistinguishabílity tính không

 phân biệt đum-indite inđit (khoáng Keln-ỉSị) indium inđi, Inindividu al cá the, riêng lẻindivisibility tính không phân

chia đưực; tính không chia hétindiv isib le không phân chia

được; không chi a hếtindoỉ ìndol, CịìHt N 

Ln dole nine mđolenín, ChH?N úidolỉne inđolin, CsHítNin đo ly1  (gốc) inđolyl, CsHeN.indone inđon, CịiHeOindoxyl inđoxyl, CịiHgNíOH)in dra ft sụ- hút gió vào; luồng gió

vào; dòng chảy vàoinducing (sự) cảm úng; sự- gây

ra

inductan ce độ tự càm, độ eàmứng; càm trìrinductio n sự càm ứng; độ cảm

ứngasym metr ic i. sự" cảm ứngkhùng đói xúngchem ical i. sự- càm ứng hóa

15 .78.134 .90 downloaded 73390.pd f atiThu Aug 02914:46:31 ICT 2012

266

Page 266: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 266/540

www.thuvien247.net

ele ctro m ag ne t ic í . sự- cámứng điện từe le c tr o s ta tic i. sir càm ÚTigđi(>n từ (tính)m utual ỉ. sự hỏ cảm

n u c lea r i. sự cảm ứ ng hạ tnhân p h o to c h e m ic a l i. sir càmứng quang hóa (học)

induct ive cảm úngin duct iv ity tính cảm úng; độ cảm

únginductor chất cảm irng; cuộn

cám, phan càm điệnin d u lin e induỉin (thuoc nhiũ im

a z i n )induratio n sự làm cứng; sự hóa

cứngindustrial ự huĩx-) cõng nghiệpin dustry cõng nghiệp

atomic power ỉ. công nghiệpnăng Irnmg nguyên từceram ic i. công nghiệp ffómch em ical i. cõng nghiệp hóa

hục, công nghiệp hóa chấtcoal i. còng nghiệp thanelectr ic i. công nghiệp điệnheavy i. cống nghiệp nặng

ined ible khòng ăn đưtrcineffective không có hiệu quảinefficient không có hiệu lực,

không có khả nánginelas tic khàng đán hòiinelas tic ity tính không đàn hòiineq uali ty tính không đều; tình

thay đoi (íhãng giáng)-,  bắt đangthức

i ne r t t rưiner tan ce độ quán tínhin ert ia quán tỉnh

15 .78.134.90 downjdaded(733@0npdf tat Thu

in g

iner tia less không có quán tínhinertn ess tính tnr 

ac id i. tinh trcr axúch em ica l i. tính tn r hóa hục

inexplosive không no

infec tion sự nhiễm; sự nhiễm bẩnin filtr atio n sự* thấm vàoinflammability tính dễ (bóc) cháyinflammable dề (bốc) cháyinflammableness tính dễ (bóc)

cháyinflam m ation sự (bóc) cháy

complete i. sự cháy hoàn to An

sponta neous i. sự* tụ* bốccháyin fla tion sự phồng lẽn; sự thoi

 phònginflow dòng vào; sự chảy vàoinflu ence ảnh hirỡngin fluent chát chảy vào; dòng chày

vào // chày vàoinflux dòng vào; sự chày vàoin frare d hồng ngoại; miẻn hòng

ngoạifar i. (miền) hong ngoại xanear i. (miềm) hồng ngoạigần

infusibility tính có the pha đưtrc;tính không nóng chảy ((/inh'1500°Cì 

infusible có thế pha được; khôngnóng chày Uiu-ớ i Ỉ500°C) 

infusion sụ* pha; chắt đe pha;nưức pha, mrớc sắc

in fuso r am pha, dụng cụ pha (chè, cà phè...) 

ingot thòi (kim loạ i) in g ra in nhuậm tử' sợiin gred ien t họp phằn; chát độn

Aug 02*14ị46:&í lCTi204@x

267

Page 267: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 267/540

www.thuvien247.neting

vu lcanizin g i. hụp phần liruhóa

inhibition sự ức ché, sự kìmhãm, sụ- ngăn cảnanod ic ì. sự ức ché anòt

ca thodic i. sự irc chế catôtcompe titive i. sự ức chécạnh tranhc o n ta c t i. sự ức chế tiếp xúcco rro sion i. sự ihc chế ánmònelectrochem ical i. sự ứcché điện hóa, sự- ú-c ché phànứng điện cựcinterfa ce i. sự ức ché ir   mặt

 phân phase lective i. sự iK’ chế chọnlọc

in hib itor chắt ức chế, chất kìmhãmad so rp tion ỉ. chát ức chếhắp phụanionic i. chát ức chế anionan odic i. chất ức chế anôtan tigum i. chất ức ché tạo

nhựaca thodic i. chát irc chế catòtcationic i. chất ÚT chế cationch em ical i. chất irc chế hóahụcco rro sion i. chát ức chế ănmòncry sta lliza tion i. chất ứcché kết tinhdecomposition i. chất ircchế phân hóadry ing i. chắt làm chậm khôelectrocrys tallization i. chấtứic chế điện kết tinhem ulsion i. chất ức ché tạo

15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu

enzyme i. chất ức chếenzim, chat ức ché menfad ing i. chất ITC chế phaimàufilm (-forming) i. chất Ú1C

chế tạo màngfoam(-forming) i. chắt ứcché tạo bọtionic i. chắt ức chế sinh ionlight i. chắt ÚT ché ánh sáng,chắt làm bền Bángliqu id-phase i. chắt ức chế

 pha lỏngmigra tion í chất ú-c ché dịch

chuyênmixed i. chắt ITC chể hỗnhựpmultifunc tional ì. chất ứcché nhiều chức năngm ultipurpose i. chất ức chếvạn năng, chất ức chế đa dụngnonionic i. chất ức chếkhỏng sinh ionoil-soluble i. chắt ức che tan

trong dầuox idation i. chất ức chếoxy hóa passiv ating i. chất ức chếthụ động hóa polymerization i. chát ứcchế polyme hóa pour i. chắt ức chế chày (rót đúc)

 prem ature vulcanization i.chất ức ché liru hóa (quá) sớmrust i. chắt ức ché gì, chắtchống gìsa fe i. chất Ú"C chế antoàn

Augs02*1+:46131 ICT2012 cáu

268

Page 268: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 268/540

www.thuvien247.net

surface-active i. chắt ứcchế hoạt dộng be mặtvap or corrosion Ỉ. chat in:chế ăn mòn do hoi nưócvapor-phase i. chắt ức chế

 pha hoiw ate r-so lub le i. chất ức chếtan trong nircrc

inhom ogeneity tính không đồngnhắtmicro gra in i. tính khôngđồng nhất dạng vi hạt (khuyế t  tậ t thúy tinh, thạ ch anh) 

in it ia l ban đàu, bất đầu, đầuin itiation sự khtri mào, sự khcri

đàuchain i. sự khíri đầu (tạo)mạch

in itia to r chắt khoi màoop tica l active i. chất khơimào hoạt động quang họcoxidan t i. chất khoì mào oxyhóa polymerization ì. chất khoì

mào polyme hóare ductan t i. chất khai màokhử

injection sự tiêm; sự phun (vào) je t i. sự phun tiaoil i. sự* phun dầu pressure í. sự phun áp lựcsolid i. sự phun bột, sự phunhạt

in jecto r ống tiêm; vòi phunexhaust-steam i. vòi phun hơinưức thài

 je t i. vòi phun ’tiasample ỉ. ong tiêm mẫu; óng bom màu (phán tích  sac ký) steam-je t i. vfti phun tia hoi

15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Th

inpwater-je t ì. vòi phun tia nirớc

ink mực ballpoin t pen ỉ. mực bút bice ramic i. mực vè gómch ina ì. tnựti Tầu

draw ing i. mực vẽ kỹ thuật,mirc đả họaflexographic ì. mực in anilinle tte rp ress i. mực ìn typõlithographic i, mực tin litòoffset i. mực in òpset photo gra vure i. mực in khắc prin tin g i. mực in typôscreen prin ting i. mực in

lirớiin leakage lượng ròin le t vật lừng vào; đường vào, lói

vào, chỗ (đưa) vàoa ir i. chò khàng khí vào, cửakhông khí vào brine i. ống dẫn nirót mặnvàoelectrolyte i. chỗ nạp chắtđiện phân

feed ì. chỗ nạp liệu pressure í. chỗ nén vào (khí) suction i. đường hút vào

in ner bên trang  II hr   trong, nộìinoculation sự cấy mầm (két  

tinh)inoculum chắt cấy mầm (kết  

tinh)inodorous không mùi

inorS l sọi khoángin o rg a n ic vồ CO'inox id( iz)ability tính không gỉ,

tính không bi oxy hóainoxỉd{iz)able không gì, không bị

oxy hóainput luv^S d in vào; vật đira

 A u g 02 14:46:31vfCT 2012

269

Page 269: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 269/540

Page 270: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 270/540

www.thuvien247.netin t

sự cách nhiệtsự cách điện bằng

thermal i.varnish i.son

in su la to r chat cách ly; chất cáchđiện

heat i. chắt tách nhiệtinsulin insulininsulin-chicken insulin gà,

c í!4*H :ì6h0 7 «N 6HS2

insulin-cod insulin cáC 2 J J 4 H 3 7 4 O 7 3 N 7 0 S 7

insulin-dog insulinC2KỈI381076N65S6

insulin-duck insulinc 2 4 9ỈỈ 3 70O 7 bN 66S 6

insulin-horse insulinC2sr> H 3 79O7S Nfif) Se

insulin-human insulinC254H377O76N6I5S6

insulin-pig insulinc 2seH ;)8 1OvtiN fifiSfi 

insulin-rabbit insulinC2.-.4H; (7 7 OraNes Se

insulin-sheep insulinC|ỉ!ỉỉ)Hỉỉ7íỉ074 N^Sb

insu llac son cách diệnintake cửa vào, chò vào; sự láy

vào; lượng vàointeg ral tích phân

Boltzm ann i. tích phân (vachạm phân tử) Boltzmanncollis ion i. tích phán va chạmíphán tứ)Coulomb(ic) i. tích phán

Coulombexchange i. tích phân traođôioverlap i. tích phân phù penetration i. tích phân thảmnhập

tuyết,

chó

vìt,

ngụ-a,

nsưỉri,

lợn,

thò,

cừu,

inten sification sự tăng cưừngcolor i. sự tăng cường màu

in tensifier chắt tăng cirừng; máytàng cường

intensity cường độ

abso rption i. cưừng độ hấpthụac tivation i. cưímg độ hoạthóacalorif ic i. nhiệt trị, suất tòanhiệtcolor i. cưròíg độ màucombustion i. circmg độ cháycracking i. cường độ crack-inh

em itted i. cirímg độ phát xạfluorescence i. cường độhuỳnh quangillumina tion i. độ rọilight i. cirờng độ (ánh) sángluminous i. cirèmg độ sángPD- i. cường độ cho protonradia tion i' cưìmg độ bú-c xạreac tion i. cường độ phàn

ứng ^spectral i. circmg độ phointe nsive TTiạnh, (có) ciròng độ

lớninte ractio n (sự) tưưng tác

align ing i. tinmg tác thãnKhirứnganha rm on ic i. tirong tác phiđiều himat trac tiv e i. tirong t.á? hút

cation -an ion i. tmmg tác cation -anioncharge-transfe r i, tirơng tácchuyên điện tíchconfigu ratio n i. tircmg lácnh«p configuratio n 1. urcmg lac

resonance i. tích phản cộng c' u hinh

15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug 02nt4=46:3flfCT 2 0 ứ ép xúc

271

Page 271: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 271/540

www.thuvien247.netin t

i. tir<mg tác nhân-

tinmg tác

». urong tác

tác

core-corenhànCoulomb i.Coulombcrystallization

kết ti nhdipole-dipole i. tưonglirrrng cực-lirõmg cự-cdonor-acceptor i. tưong táccho-nhậnelectron-etectron i. tươngtác electron-electronelectron-nuclear i. tương tácelectnm-hạt nhânelectron -phon on i. tưtmg tác

electron-phononelectrostatic i, tirang tác tĩnhđiệnexchange i. tưxmg tác trao đoiextranuclear i. tưrmg tácngoài hạt nhânfiller-matrix i.chất độn-khunghole-particle i.

hạt-lỏ trốnghost-guest i. tưtmg tác chủ-khách, tirưng tác khung-tạp chắthydrophilic i. tircmg tác iranưór hydrophobic i. tutmg tác kynước

tirung(polyme)

tirong

tác

tác

hyperfine i.tinh te

tương tác siêu

i.tứ

in te rỉonic ỉ. tirong tác (giữacác) ionintermolecular (giữa các) phân

" ion-dipole i. tironglưõng cựcionic i. tinmg tác (giửa các)

15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug

tircmg tác

lác ion-

ion-so lvent i. tuxmg tác ion-dung môilong-range i. tirong tác tầmxam agne tic i. Urong tác từ

many-body i. tirong tácnhiều hạtm olecula r i. tuxmg tác (gíữ*acác) phân tửno na diaba tic i. tương táckhông đoạn nhiệtnoncovalent i. tương táckhông đảng hóa trinucleus-nucleus i. t ưvng tácnhảíl-nhãn

orb ita l i. tương tác obital pairw ise i. tircmg tác cùng cặp particle i. tmmg tác (giữacác) hạt photo chem ical i. tư*ưng tácquang hóa (học) polymer-solvent i. tmmg lác polyme-dung mõi poly m er-substrate i. tirongtác poĩyme-chắt nền

qu ad rupole i. turmg tác tứcựcquantiz ed i. tircmg tác lượngtứ hóarep ulsive i. tircmg tác đẩyres onan ce i. tirong tác cộngh trừngrovibronic i. tư-ơng tácelectron dao động quaysc ala r i. tirơng tác vỏ hirớngsegmen t i. tinmg tác giữa cácmat xích (mạ ch polỵ me) shor t-ran ge i. tương tác tầmngắnsin glet i. tmmg tác nhóm đonsp in-lat tice i. tircmg tác spin*

02 44 46 :31 ICT 2012“

272

Page 272: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 272/540

www.thuvien247.net

spin-o rbit(al) i. tumig tácspin-ohitalspin -phonon i. tirong tácspin-phononspin- rotatio na l ì. tưtmg tức

spin-quayspin-spin i. tu-cmg tác spin-spin

su rface i. tirơng tác bề mặtsymm etrical i. tương tác đốixứngthroug h-bonds i. tmmg tác(gián tiếp) qua liên kếtthroug h-s pa re i. tinmg tácqua khòng gian, tirong tác trựctiếptr ip le t i. tư-cmg tác nhóm bavibronic ỉ. tưimg tác dao dộngđiện tử, ttnmg tác electron daođộngvicinal i. tương tác ]ãn cận

inte ratom ic giữa các nguyên tứin ter attr ac tion sự hút tirơng hổinte rbedd ed xen lửp

in te rcala tio n sự" xen vào, sự gàivào; vật xen kẽ

in te rcel lu la r giữa các tế bèo, gian bào

interc ep tion sự chắn; sự cắt rain te rchange sự- trao đổi lẫn nhau,

sự thay thé lẫn nhau; phàn ứngtrao đoi // trao đoi lẫn nhau, thaythế lẫn nhau

ỉnterchangeabilỉty tính đổi lẫn,tính thay thé lẩn nhau

interchangeable đổi lẫn đirợc,thay thể nhau đuiựic

interch ange r thiét bị trao đỏihea t i. thiết bị trao đổi nhiệt

in te rcoag uỉatỉon sự- kết

in t

ngưng tụtầng

sự chuyển hóa

chuyền hóa lẵn

intercondenser trung gian

in te rco n ve reionlãn nhau

interconvertible

nhau dirợcin tercooler tầng {làm) lạnh trunggian

ỉnterc ry stalỉỉne giữa các tinh thểinterd iffus ion sự khuếch tán

tẫn nhauin te rd ỉm er copođime, codimein terelec tro de giữa các diện cựcinteres teriGcation sự este hóa

lẫn nhau, sự este hóa tircmg hỗ

interface mặt phân chia, mặt phân giói, mặt phân phaair-w ater i. mặt phản chiamrớr-khỏng khíelect rode-elec trolyte i. mặt phân chia diện cực-chắt điện phângas-liquid i. mặt phân chiakhí-lònggas-solid i. mảt phân chia

khí-rắnliquid(-liquiđ) i. mát phân pha ỉỏngliquid-solid i. mặt phân chialòng-rẩnliqu id-v apor i. mật phân chialòng-hoìm etal-water ỉ. mặt phân chiakim loại-mrớc phase i. mặt phân pha

solid i. mặt phân pha rắnínterlacial (thuị>c)  mặt phân chiainter fe rence sự giao thoa; nhieuin ter fe rentia l giao thoain ter fe rom eter giao thoa kếinterferometric (thuộ c)  phép đoul. trao aoi nniẹt in ter fe ro m etr ic (thuộ c)  phép đo

intercoa gu ỉation sự kết tụ giao thoa15 .78.134 .90 downloaded 7i3390.pdftat Thu Aư gt02e14i4âr31  I C T 2012o thoa

18 TtìHH-A-V 273

Page 273: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 273/540

www.thuvien247.neti n t

in te r g ra nula r íĩiùiì các hạtin tc rg ro w th sụ- mục lãn nhau

 Itinh th i} in te rh ea te r tầng Kia nhK‘t trung

gian (thiét hị KÍa nhiệ t) 

interionic giữ-i các ionin te rio r bên trong, nộiinterlacement sụ* kết lại vrti

nhau, sự trộn lản vói nhauin ter lam inar giữa các lớpin ter layer lởp trung gianintermediary trung gianintermediate họp (.’hắt trung

gian; sản pham trung gian; giaiđoạn trung gian  II   trung gian

inte rm ing lem en t sự trộn lần lộnintermiseibility tính trộn lản<nhau)

in te rm itte n t gián đoạnin term ix ing sự- trộn lỉn, sự hồn

hợpintermixture hòn hụpin term olec utar giữ-a các phân tửin te rn al bên trong, nộiin tern eg ativ e âm bán trung gian

in te ro rb ita l trong obitan, nộinbitan

in terpar tic le giữa các hạtin terp en etra tion sự thâm nhập

vào nhauin terp ha se mặt phân phain te rp o lar giữa các cựcin terpolation sự nội suy, phép

nội suyin terpolym er copolyme, chắt

đồng trùng họpin te r po lym eriza tion sự copoly-

me hóa, sự- đồng trùng họp hóainterpositive dưtmg bàn trung

ííian ^in te rp re ta tio n sự ííiài thích

 _U1T- Ỷmrr>H-

in te rre la tio n sự quan hệ (lẫnnhau)

in te rru p tio n sự ngắt; sụ- giánđoạnchain i. sir ngắt mạch

in te rspac e khoảng trống, khoảnggiũ-1

in te rs tice khe, kẻ; chỏ ngoài nutịtinh thề ) 

in te rs titi al ngoái nút; l ĩ   kẽin terval khoảng, quảng

co llision i. khoàng va chạmcrystallization i. khoảng kéttinhenergy i. khoảng năng lưtmg pH i. khoàng pHtime i. khoáng thíri giantra nsi tio n i. khoảng chuyển

■ tiếpintoxicant chat dộcin toxicat ion sự làm nhiềm đột';

sự- trúng độcin tra -annular nội vòngintra -atom ic nội nguyên tù'

in t ra 'Cellular nội té bàoin tra cry sta llin e nội két tinhin t ra mi ce llar nội mixerintra m olecu lar nội phân tửin tra nucle ar nòi hạt nhãnin tr a pa rtic le nội hạt, trong hạtin tra sp her ic nội cầuin tr in sic (ai) nội tại, ìr bẻn trong;

(thuộ c)  bàn chất

in trodu ctio n sự giới thiệu; sựđưa vào

in trusio n sự xâm nhậpinlum escen cc sự phòng (do 

nhiệ t)intumtíscent phồng (do nhiệ t)

15.78 .134.90 downloaded t?339ơ .ptd?tầ t Thu Aug 02 tf4t46isft Ic T 120^2N-

2 74

Page 274: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 274/540

www.thuvien247.net

invar iab ility tính không thay đoi,tính bất bién

invar iable không thay đồi, bắt biến

invariance tínhkhông thay đổitinh bat bién

inverse số nghk'h đảo //ngưtrclại, nghịch đào

in vers ion sự nghich chuyển; SU"nghịch đảo

inversive nghich chuyển; đảonguục

ỉnver tib ili ty tính nghich chuyếnđirtrc; tính đ;\n ngircrc dưrrc

invertible nghich chuyền đư-ợc;dào ngưxrc đinrc

invo latile khống bay hơiiodate iođat, MIOii // iot hóaiođic (thuộ c)  iot; (thuộ c) iot (V), iot

hóa tri nămiodide iođua, MIiodimetric (thuộ c)  phép chuẩn độ

iotiodim etry phép chuAn độ iotiodination sự- iot hóa

nu cle ar i. sự iot hóa nhãniodine iot, Iiodinolysis Bự iot phâniodite iođit, MỈQziodoform iodofom, CHIsiodolysis sự i«t phâniođophọs iođophot, CbHsO»C1uISP

(thuố c trù- sinh vậ t hạ i) iodous (thuộ c)  iot (III), iot hóa tri

 ba '

ion ionacc ep to r i, ion nhậnacid i. ion íixitac tiv ating i. ion hoạt hóaaggress ive í. ion ăn mònnmpholvtic i.

»• IUII <»11 IIIVIIIam pholvtic i. ìon điện ]y

15.78.134.90 downl0adfed'“73390.pd f at Thu Aug

ionam photeric i. ion luxmg tínhaquated i. ion ngậm n inii'aquo-i. ion ninh:arom atic i. ion thcrmassocia ted i. ion két hạp

atomic i. ion nguyên tử,nguyên tử ion hỏaauxiliary i. ion phụ basic i. ion bazcr biatomic i. ion hai nguyên tử' bipola r i. ion lu-õng cựt:cap illary-active i. ion hoạttính mao dànca rben ium i. ion cacbeni

carbonium i. ion cacbonic a r r i e r i, ion mang

ce ntral i. ion trưng tâmclosed shell i. ion vỏ kín(electron)common i. ion chungcomplex i. ion phữ-c (chắt)compound i. ion phirc tạpd a u g h te r i. ion con

diatomic i. ion hai nguyên từ-dia zo niu m i . ion d iazonidipola r ỉ, ion luímg cựcdonor i. ion chodual i, ion lirờng tínhelectro lytic i. ion chất diện phậnex ited i. ion bị kích thíchfixed i. ion cả đinhforeign i. ion lạ

free i. ion tự- dogaseous i. ion khí, kh] ion hóagram(me) i. ion gam .hard i. ion cứngheavy i. ÍOĨ1 nặnghigh-speed i, ion nhanh

02*4:46:31 te r 2012

275

Page 275: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 275/540

www.thuvien247.netion

hybrid i. ion laihy dra ted i. ion hydrat hóahydrogen Ỉ. ion hydro, H+hy dronium i. ion hydroxonihydroxide i. ion hydroxy],

OH .im pure i. ion tạp chatindicator i. ion chi thiin org anic i. ion VÔ CO'in te rla ttic e i. ion giữa mạngin te rs tit ia l i. ion ngoài nútìso elec tronic í. ion đang điệntửiso meric i. ion đồng phản, ionisomeiso topic i. ion đỏng vịlarge i. ion lớnligh t i. ion nhẹlow-speed i. ion chậmm agnetic í. lors tữ , ion hoạttù-metal i. ion kim loạim etastable i. ion nửa bènmixed-valence ỉ. ion hỏa trị

hỗn hợp, ion hóa tri' thay đôimobile í. ìon linh độngm olecular i. ion phân tứ, phân tử ion hóamonoatomic i. ion mộtnguyên tử , ion đon (chat) ‘monovalen t i, ion hóít trị mộtmulti(ply) charg ed i. ionnhiều điện tích

negative i. ion âm, anionnetwork -form ing i. ion tạomạng (cắu trúc)

" nitro nium ì. ion nìtroni, NO+->nonhyd rated i. ion khônghydrat hóaopen-shell i. ion vỏ h<v

15.78 .134.90 downlớ adedt73390.pdf at Thu Aug

organic i. ion hữu cơ  oxhydrile i. ĩon oxyhyđrĩl,HOOoxy gen-contain ing i. ionchứa oxyoxyhalide i. ion oxyhalogenua paren t i. ion mẹ, ion đầu pero xid e i. ion peroxyt pit-b locking i. ion ngăn ănmòn pola rized ỉ. ion bi phản cực polyatomic i. ion đa nguyêntừ poly basic i. ion đa baz<r polymeric i. ion polyme

 polyvalent i. ion đa hóa trị positive i. ion dinmg, cation precipitating i. ion tạo kettủ asame i. ion cùng tênsimple L ion đon giảnsingle-cha rged i. ion mộtđiện tíchslow i. ion chậm

so lvated ì. ion sonvat hóasp heric al i. ion (dạng) càustable i. ion bènsurface-active ỉ. ion hoạtđộng bè mặttrac er i. ìon đánh dấutrapped i. ion bi. bẫytrip le-c ha rged i. iơn ba điệntíchvagabond ing i. ion langthang

ionic (thuộ c)  ionionicity (mức) đó ion hóaionics ion họcio nit ionit, nhự a trao đôi ionionium ioni, lo (dồ ng  vị 2; Th)

02*1446:3ft |CTt20f2

276

Page 276: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 276/540

www.thuvien247.net

ion ization sự ion hóaassoc iative i. sự ion hóa kếthọpatomic i. sự" ion hóa nguyêntử

au toe missive ỉ, sự- ion hóa tự phát xạavalanche i. sự ion hóa kiềuthác, sự ion l)óa kích tách dâychuyềnchemical ỉ. sự ion hóa hóa họcco llision i. sự- ion hóa (do) vachạmcumulative i. sự ion hóa tíchlũy, sự ion hóa kiểu thác

dissocia tive i. sự ion hóa (do) phân ]ydouble ỉ. sự ion hóa képelectroly tic ỉ. sự ion hóa {do)điện phânelectronic i, sự ion hóa(bằng) electronelectron im pact i. sự iun hóa(do) va chạm electronfast atom bombardement i.sự ion hóa (do) bắn phá bằngnguyên tử nhanhfield i. sụ- ion hóa môi trirừngflam e i. Bự ion hóa tronglửagamm a induced i. sự ionhóa (do) cảm ứng bức xạ gammagas i . s i r ian hóa k h í

im pact i. sự ion hóa (do) va

chạminduced i. sự ion hóa (do) cảmứnglaser i. sự ion kóa (bằng) ỉazemultip le i. sự ion hóa nhiềulản

ion

 photo electr ic I. sự ion hóaquang điện photo electron i. sụ* ion hóa bằng quang diện ti r prim ary ỉ. sự ion hóa sơ" cắp

radiation ỉ. sự* ion hóa (do)chiếu xạresidual í. sụ* í on hóa (còn) du*secondary i. sự- ion hóa thứcắpselective i. sự* ion hóa chọnlọcsingle i. sựion hóa đơn, sựionhóa một lầnslow i. Sự ion hóa chậm

spontaneo us L sự ion hóa tự* phát ■sporadic(a l) i. sự- ion hóarối rạc, sự ion hóa lác đácstepwise i. sự ion hóa từngnắcsu rface i. sir ion hóa bề mặttherm al i. sự ion hóa (do)nhiệtto ta l ỉ. sự ion hóa toàn phầnvolume i. sự ion hóa toànkhối

ionizer máy ion hóaỉonogen chất sinh ion, chất diện

ìy // sinh ion ■ionog ram pho sắc ký ionionog rap h máy sắc ký ionionog rap hy phép sắc ký ion (trên 

giấ y)

ionol ionoì, C13H22Oiono meter ion ké, xạ lượng ké

ion hóaionom etry phép đo ion, phép xạ

lirọng ìon hóa p h o to c h e m ic a l i. s ự ion hỏ a ỉon on e ionon, C13 H2 0O

15 .78 .134.90 down10afleồ ó73l390.pdf at Thu Aug t02ó14Ị46:34ó|CT 2012

277

Page 277: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 277/540

www.thuvien247.netion

ionophore chat sinh ion, chatđiện iyanionic i. chat sinh anionca tio nic i. chat sình cationìonophoresis i. phép điện di

ionco ntinuous i. phép diện di ionliên tụchig h-fre quency i. phép điệndi ion cao lầnhìgh -voltage i. phép điện diũrn điện áp cao paper i. phép điện di ion trêngi áy

ionosp here ion quyến, tảng điệnly

ionotropy hiện tinmg hỗ biến ionira ser laze hồng ngoại, laser hồng

ngoaiiridescence sự phát ngủ sắcirides ce nt phát ngủ sắc, óng ánh

nhiều mầuirỉdic (thuộ cị  iriđi; (thuộ c)  iriđi

(IV), iriđi hóa trị bốn

ỉridium iriđi, Irir on sắt, Fe; đò sắt; bàn là // bằngsắt  II   b(>c sắtĐ esseraer i. sắt (lò) Bessemerca rb on y l i. sắt eacbonylelectrolytic i. sắt điện phângalvanized i. sắt tráng kẽmgray i. gang xámsponge i. sắt xốp, gang xóp

tin ned i. sắt tây, sắt trángthiếcungalvanized i. sắt khôngtráng kẽmwhite i. gang trắngwrought i. sắt rèn

ironic (thuộ c)  sắt (III), sẩt hóatrị ba

irradiance sự chiếu sáng; sự- bức xạ; độ rụi

irra d iat ion sự chiếu sáng; (sự;

 bức xạ, sự chiếu xạalpha ỉ. (sự) bức xạ anphaatomic i. sụ- chiếu phóng xạgam ma i. (sự-) birc xạ gammain frared i. (sự) bữc xạ Vmngngoạineu tro n i. (sự) bữc xạneutronra d io ac tiv e i. Bự chiếu phóng xạsola r i. (sự) bữc xa mặt trờiultravio le t i. (sụ*) bứt: xạ tửngoạiX-ray i. (sự ) bức xạ tia X, sự*chiếu tia X

irrad ia to r máy bú-c xạ; nguồn birc xạ

irređucibility tính khồng rút gọnđirạc

irre du cib le không rút gọn đượ tirr egu la r không đêu, bắt thưừngirr egu larity tính khừng đều, tính

 bất thirỄmgirre ve rsib ility tính không thuận

nghịchirrev ersib le không thuận nghichirreversive không đào ngmrc

dưytir ri ta n t kích thích (sinh fụ>c) irr ita tio n sự kích thích (sinh hiic) irr ita tiv e kích thích 'ninh họ c) irritativeness tinh kích thích

(sinh h(>c) isa tin isatin, CfcH.jOiNisenerg eiic đẳng năng lirọng

15.78.134.90 down loaded .73S90 pdf at Thu Aug t0 2 14  46   3 1 Ĩ 0 T « 0 1 2

278

Page 278: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 278/540

www.thuvien247.net

i sent ro pic đãng entropiisinglass chat kt“0 trong ‘keo rá 

tăm)  ; thạch; micaisoamyl i(Ịốc) isoamy], Cf,H 1Ị.isobar đưìmfỊ đang líp; nguyên tó

đồng khốiradioac tive i. nguyên tốđong kh(')] phóng xạreac tion i. đưìmg đang áp ph;in ứng

isoba th đưtmg đang sâuisobomvl 'Ặịóc) isobonyl, C]oHi7.isobutenyl (fjocl isobuteny], C4H7.isobutv l ígocl isobutvl, C-tHg.isobutyliden e i(Ịnc) isobutyliđen,

C*H»: 'iso bu ty li dyne f(Ịốc> iaobutyliđyn,

CậHt :isobuty rate isobutyrat, (CH;ì hỉ-

CHCOOM; (CHafeCHCOORisobutyry l (góc) isobutyryl,

C;,H7CO. "isochore đirờng đang tích

reac tion i. điròng đang tích phản ứngsorp tion i. đirÈmg đẳng tíchháp thụ

isoc hrom ate điròng đang sắcisochromatic dang sắcisoeh rone đuìmg đằng thờiisochronous đang thinisoclinal đang nghiêngisocolloid chắt đẳng keoiso-compound hựp chất iso-

í soc on ce nt ra tion đang nòng độ,đòng nòng độ

isocro tyl tgócl isocrntyl, C4H7.isocyanate isoxyanat, MOCNisocyclic đòng vòngisodimorphism hiện tượng đồng

15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu

iso

isoelectric dăng điệnisoỉndolinyl isomđoliny!.

CsHh N.isoindolvl  Iịá>c I  isoindolvl,

OhHtX.

isoion ic đãnp ionisolan 1 solan, OidHiTO^Na ithuiK- trù- xinh vậ t hạ ii 

iso lation sự cách ly, sự cò ìập, sirtách riêng

isola to r chát cổch ly, chát Ciirhđiện

isoleucyl (gốct isulpuxyl.C bHÍs ON.

isologous đồng cắpisolog(oe) chat đòng cắpisomer ichát) dồng phân

 bridged i. Ịchãt) dồng phâncầu nóim irror i. (chắt) <h*>ng phânguưngnuclear i. (chắt) đồng phânnhãnradioac tive ỉ. (chắt) dồng phân phóng xạ

isomerase isomeraza (emim xúc tác)

isomeric (thuộ c)  chắt đông phànisomeride chắt đồng phânisomerism hiện tinmg đàng phàn

an tisyn i. hiện tmmg đòng phàn khòng thuậnantỉ-ty pe i. hiện trnmg đồng phân phản dạngchain i. hiện tirọmg đòng phân mạchchem ical i. hiện tirọng đồng phân hóa họccìs-trans- i. hiộn tircmg đồng phán  cis-tranx-

co ordinatio n i. hiện tirơngAug 0M 44& :314CT2012 '

279

Page 279: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 279/540

www.thuvien247.netiso

dynam ic i. hiện tirụng dònK iso mero m orph ism hiện tu-ontf  phận hỗ biến, hiện tư%mg đồHR đòng phân hình phan đOng isomery hiện tu-ợng đồng phánelec tro n i. ^hiện tưụng đỏng isom etric dẳng cự-; đẳng tích p an )ẹn tư isomorphic đồng hình

geom etric (aI )1

. tuvrig isomorphism hiên tmmg đồngđỏng phân hình học h" h 'linkage i. hiên tircmiĩ dồng . , »* -1. , phản VỊ trí ìsom orphous đàng hìnhnuclea r i. hiện tuựng đàng isopie stic đăng áp (tun báo hòa phân nhàn ‘ cda dunfi dich)op tical i. hiện tro ng đòng iso prene isopren, CHaữCHa)- phãn quang học CHCHa place i. hiện tưụng đồng ^ o p r o p y ì    (góc) isopropyl, phân vi tr í plane-symmetric i. hiện

(CHahCH.i so p ropy li đene (gốc) isopropy-

tưtmg dòng phân hình học liden, (CHạhíC: pos itio n a l) i. hiện tirọng isosmotic đẳng áp thảm thấuđòng phàn vi. tri isosp in spin đòng vi.ring i. hiện tưựng đòng  phàn isosta tic đang tĩnhvòng isoste ric đang cấu điện tir ro ta tio nal i. hiện tirọng isoste rism hiện tinmg đang cấuđong phân quay điện tửsid e-chain i. hiện tvrụng iso tactic i sotactic, lập thế đèuđong phânmạch bèn • (dăn)

space i. hiện tượng đồng iso therm đường đẳng nhiệt phân khùng gian reaction i. dirờĩig đẳng nhiệtst ru ctu ra l ì. hiện tinrng phản ứngđòng phản cắu trúc isotherm al dẳng nhiệtsu bst itu tio n i. hiện tirựĩig iso thỉocya na te isothioxyanat,đong phân thé iSOSVInfoxyanua, MSCN; RSCNsyn i. hiện tượng đồng phân isotocin isotoxin, C41H63O12N11S2syn, hiện tmrng đon tí phân thuận isotonic đẳng trưưngvalence i. hiện tư-ựng đòng iso tope (chat) đòng vị

ab so rb ing i. (chất) đòng vị phàn hóa tri

isom erizat ion sụ* đồng phản hóaca talytic i. sự dong phán hóa(có) xúc tác photochemical í. sự đòng phân hỏa quang hóa học

■ pnoiocnemicai 1. sự aong  alpha -em itting i. (chf  phản hỏa quang hóa học đong vị phóng xạ anp yred uctiv e i. sự dòng phân be ta-em itting i, (chkt

15.78.134.90 downloaded 7^ 390.pd f %t1Thừ (Aug 02.14:46::34 ICT 2012

hấp thụac tiv at ing i. (chát) đảng vịkích hoạtalp ha-em ittin g ỉ. (chắt)đồng vi phóng xạ anpha beta -em itt ing ì. (chắt) đồng

2 8 0

Page 280: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 280/540

www.thuvien247.net

 beta -s table i. (chất) đồng vị bền bè tadaughter i. (chất) đồng viconen riched i. (chất) đong viđược làm giàueven i. (chất) đồng vi chẵnexcited ỉ. (chất) đồng vị bịkích thíchfissile i. (chất) đồng vi phảnhạch đư-ợcfission i. (chất) dồng vi phânrã

gamma-em itting i. (chất)dồng vi. phóng xạ gammaheavy i. (chất) đồng vi nặngin dust rial i. (chất) đồng vicông nghiệpin term ed iate i. (chất) đồngvi nặng vừalight i. (chắt) dồng vi nhẹlong-lived i. (chất) đồng visống dàiman-made i. (chất) đồng vinhân tạonatu ra l i. (chất) đồng vi tựnhiênna turally-occur ing ỉ. (chất)đồng vi tự- nhiênnaturally-radioactive i. (chất)đồng vị phóng xạ tự nhiên

non-a ctiv atin g i. (chất)đồng vi không kích hoạtod d I. (chắt) dồng vị lẻor iginal i. (chất) đồngoriginal i. (chất) đồng vị iterative lặp (lại)nguyên thủy ivory ngà (voi); màu trắnị

15.78 .134.90 downloaaể 3*73390:pàf a'fThU Aug 02  |CT 20112"*

ivo

 prim ary i. (chất) dồng vi 3CTcấpradioactive i. (chất) đồng vì phóng xạradiochemical i. (chắt) đồng

vị hớa học phóng xạsecondary i. (chất) đồng vịthứ cấpshort-lived i. (chắt) đòng visống ngắnstable i. (chất) đồng vi bèn

synthetic ì. (chất) đồng vitồng họp

tr acer i. (chất) đồng vi đánhdấu

transcurìal i. (chất) đồng visiêu curi

transp lu tonỉum i. (chất)đồng vi sièu plutoni

unstable i. (chát) đồng vikhông bền

ỉsotopic (thuộ c)  chắt đảng vi

isotopism hiện tuxmg đòng viisotropic đẳng hướngisotropism tính đáng hướng;

hiệĩi tượng đẳng hướngop tica l i. tính đẳng hưòngquang học

iso trop y tính đẳng hướng; hiệntượng dăng hư-ớng

iso urea ìsourê, NH2<3(OH)NHisovalent đẳng hóa trịisovolumic đẳng tíchite ra tion sự lặp; phép lặpite rativ e lặp (lại)ivory ngà (voi); màu trắng ngà //

281

Page 281: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 281/540

www.thuvien247.net

J

 jack sfalerit [khftdng ZnS); cái kích;tay đòn; bệ d('r, giá  II   kích lên jacket áo, bao, bò, lớp boc

a i r j . áo không khí, bao khôngkhícooling j. vò ìạnh. áo lạnhele ctrode j. bao điện cựchot j. vỏ nón (í, áo nóngsteam j. áo nirớrwater-cooled j. vũ làm lạnh bảng nirớc

 jacketing (sự) bọc ái>, (sựv baongoài

 jade ngọc bích; màu ngọc bích japan son, véc ni // 5<m, đánh véc

ni ja r bình, lọ; vại, chum

abso rpt ion j. vại háp thụ battery j. bình ac quy

 bell j. chuông úpcalcium ch loride j. bìnhcanxi đornade ca ntin g j. bình gạngla ss j. bình thủy tinh; vạithủy tinhgraduated j. bình chia dộ

 ja sm one jasmon, CnHifiO jasper ngọc bích jelly mứt quà; thạch, lwo đóng,

g«?n /7 tạo gen, tạo keo đông petrole um j. petrolatum,va Bel in

royal j. sihì ong chúa je t tia; vòi phun tia u  phun tia

• royal j . s chúa  bỉio khi câcbonic

 je t tia; vòi phun tia  II   phun tia th ick j. num- ép dặca ir j. tia khỏng khí, luồng th ín j. nước ép loãng

15 .78.134 .90 down10âdedh73390.pdf at Thu Aug 0 2 m s40:3riC T >2G12ìcỉ1

flame j. tia lửa, luông lừ asand j. tia cát; vòi phun tia cátspinning j. đầu phun kéo sợispray j. vòi phunsteam j. luông hưĩ nước; vò) phun ho i Inu m 'i

water j. tia num-; vòi  phun tianinVv

 je tting <sir) phun tia jig máy sAng tuyền (quặ ng, tHan) 

 a   sàng tuyẽn jo in t chồ nói  II   nói

a irtig h t j. mói nói kín khôngkhígastight j. mói nối kín khíglue j. mối nói dán keo putty j. mái nối gắn mát títso ldered j. mói nối hànthreaded  j. mối nối ren

tight j. mói nói kíntinned j. mói nói hàn thiécwelded j. mói nối hàn

 jointin g (sự*) nối juic e nưm’ ép (quá, thụ v phẩ m) 

 II   ép láy niróc (quã, thụ v phàm)  beet j. num’ củ cài đirừng épca ne j. nm'R' mía épcarbona ted j, nưức ép đã sục

khí cacbonicfruit j. nirót: quà épovcrcarbon atcd j. mnk épdã bão hòa khí cacbonicth ick j. num- ép dặcIhin j. ninh: ép loãng

2 8 2

Page 282: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 282/540

www.thuvien247.net

 ju icer máv ép lầy nlitre {quà, th ụ V p h à m )

 ju m p bin'rc nhày, sự- thay đoi độtngột, Hự- nhàvab sorptio n j. bum nhày háp

thụ (pho)electron j. sự nhảy electron pH j. bu-ót nhảy pH potentia l j. bưức nhảy thé p ressure j. thay đoi đột ngộtáp suắtquan tum j. bước nhày lirợrigtư-

 junction mối nổi; ló-p

k e r 

chuyến tiếpcold j. moi nối nguộielectron-hole j. lứ p chuyế ntiếp electron-lõ trồnghot j.' mối nối (hãn) nổng

 p-n  j.   Icrp chuyển tiếp  p -n (vậ t liệ u bán (lân)

 p-n-p j.  lóp chuyền tiếp  p-n-p (lậ t liệ u bán dàn) thermocouple  j . mối nối cặpnhiệt điện

 ju te sợi đay; cây đay  II   bằng đay juxta posit io n sự đặt kề; vi tr í kề

nhau

Kkainit(e) kainít Ị muồ i khoáng 

KMg(SOA)CL3m O \  kali bo ri te kaìiborit (khoáng 

KMg‘.B 11 Olft tìH  2o ) 

kal in ite kali ni t [khoáng KAl-(SOiù . ỉ lHvOị  

ka liutn kali, K kallitype kỹ thuật in kallityp

{giấ y F tU    và  A gN O ứ  

kaolin(e) cao lanh, kaolin, đất séttrắng. AJzOj.2SiO2.2HiO

kaolinite kaolinìt Ikhoáng Al 2. S iĩ0 i( 0 t ìu \  

kasolite kasulit (khoáng O&PbSiư ) kassite katsit (khoáng CaHỉOàTiỉ)

15.78.134.90 downloaded a&áồ .ptirsỉiThUAag

k a u ra ny le ne (góc) k auf any] en,■C20H32-

kaure nyl (gốc) kaurenyl, C20H31 -keeper chắt chống oxy hóa (ành)kepone kepon, CioHioO (ihuắ c 

trù- sinh vậ t hạ i) k e r a s i n kerasin, CinHgjOnN

keratin chất sừngkerogen kerogen (chắ t bitum dá 

 phiế n dẳ u) kerosene dảu hòa; kerosen,

kerosin ị nhiên liệ u tên lũ n, dung mõi pha lo ng)ligh tho use k. dầu thắp hàiđăng

02 1 4 4 6 © 1 *!CTe 2012 đ?ne họ c

283

Page 283: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 283/540

www.thuvien247.netker

ke rosine dầu hòa; kerosen,kerosin

ketal xetalketene xeten, CHaCOketo-acid xetoaxit, RCOCOOH

keto-alcohol xetol, RCOCH2OHketo-aldehyde xetoandehyt,RCOCHO

ke to-a m ide xetoamit,RC0 C0 NH2  .

ke to-amine xetoamin, RNH2COR’ke toes te r xetoeste, RCOR’COOR"keto eth er xetwete, RCOCH2OR’keto-form dạng xetonketol xetol, RCOOH2OH

ketoliz atio n sụ* xetol hóaketone xeton, RCOR’

al ip hat ic k. xeton béo, xetonmạch thăngcy clic k. xeton vòngMichler’s k. xeton Michler,KCHsijNCgH^I.COmixed k. xeton hỗn họpsimple k. xeton đ(m giản,■RCOR

ketonic {thuỈK .) xeton ke ton iza tion sự xeton hỏaketose xetozaketosteroid xetosteroitke toxime xetoxim, R2CNOHkettle nồi đun, thùng nắu, nòi hen

nhỏdye k. thùng nau nhuộmm elting k. nồi nắu chảy

 pressure k. nòi áp suất, nồinấu cao ápsoap k. nòi nấu xà phờngstill k. nòi cátvarn ish k. thùng nắn s<m,noi pha son

key chìa khóa; thành phần phân15.78 .134.90 dow nloaded 73Ố 90.pdf -at-Thu Aug 02

heavy k. thành phận phảnđoạn nặng, thành phần sỏi caolight k. thành phần phânđoạn nhẹ, thành phàn sỏi thắp

kie r thùng nấu; thủng chuội (vài)

kier-bo iling thùng náu (nòi hư i) kiese lguhr kizengua, diatomickieserite kiserit (khoáng Mg- 

SO4.H2O)kiln lò sấy; lò nung // sáy; nung

annula r k. lò vòngarch less k. lò không vòm belt k. lò (kiểu) băng chuyền brick k. lò gạch burnin g k. lò đét, lò thiéucalc inin g k. lò nungce m en t k. lò xi mảngcirc u la r k. lò vòngco m pa rtm en t k. lò buồngco ntin uous k. lò (hoạt động)liên tụcdry k. lò sấy khôelectric k. lò điệnen am el k. lò menfas t-firing k. lò đốt nhanhgas-fired k. lò đốt bằng khiđútglaze k. lò tráng men gốmglost k. lò nung đồ tráng menhard en ing k. lò tóilim e k . lò vôi

 periodic(a l) k. lò (hoạt động)không liên tục

 p laster k. lò thạch cao potte ry k. lò góm p y r i te k. lò pyri trectangular k. lò vuông gócrecu perat ive k. lò có thu hòinhiệt

14*46:31- ICT 2012 -

284

Page 284: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 284/540

www.thuvien247.net

ro tary k. lò quayro tary hea rth k. lò gircmgquay, lò noi quaytile k. lò gạch ngóitube k. lò ống

tu nnel k. ìò hầm, lừ tun enve rtica l b. tò đữngwet process rota ry k. lòquay phmmg pháp irớt (sàn xuấ t à măng)

zigzag k. lò chữ chikiln ing (sự) sấy trong lò, (sự)

nung trong lòkilocalorie kilocalo

kinetic(al) (thuộ c) động họckinet ics động hục

ad so rption k. động học hắp phụchem ical k. động học hóa họcclosed b. động học phàn ứnghệ kíncopolym erization k. độnghọc đồng trùng hợpco rrosio n k. động học ăn mòndiffus ion k. dộng học khuéchtánelectrochem ica l k. đông họcđiện hõaelec tro de k. động học quátrình điện cựcgrowth k. động học lón lên

{tinh thể )macroscopic k. động học vĩmômicroscopic k. động học vimỏnoniso therm al k. động học

15 .78 .134.90 downioadedn7i3390.pdf at Thu

kya

nucleation k. động học tạomẩm (tinh thể )

open k. động học phàn ứnghệ her  photochemical k. động học

quang hóa (học) photoelectronchemỉcal k.động học quang điện hóa (học)

reac tion k. động học phànứngreacto r k. động học bình phản ứng

starvat ion k. động học khingừng cắp nhìèn ìiệu (ngọ n tùxi) 

sta tionary k. động học ửtrạng thái dừng

transien t k. động học quátrình chuyền tiếp

kink nút (tinh thế );  chồ thắt, choxoắn // thắt nút; xoắn

kit thùng gỗ, chậu gỗ; bộ dònghề; túi đè nghề  II   trang bị đè

nghềknea der mảy nhào trộn, máy ngào

high-speed k. máy nhào trộntốc độ cao

kneading (sự) nhào trộn, (sự)ngào

knife dao, dao cắt, dao nạoknob hòn, cụcknock tiếng gíi, tiếng đập (móv);

tiếng no (nhiên liệ u dộ ng  crr) //gò, đập; nồ

kno cker chát gảy no (nhiên liệ u) kra ft giấy bao bìkrypton krypton, Kr .

AUga02e14:46,;31 iC T ’2 d 1 2 ‘s ')

285

Page 285: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 285/540

www.thuvien247.net

Lỉab d an e lapđan, C20H3Kla b d a n y l (gócỊ !ap<fanyl, CjỉoH.17label nhãn, nhãn hiệu; dắu (dồ ng 

rị phóng xạ )II ghi nhãn, dán nhãn;đánh dấu (dong vị phóng xạ ) 

labellin g (sự) dán nhăn; (sự) đánhdấu (dồ ng  ụ ’ phúng xạ ) 

labile không bền, không ổn đinhlability tính không bền, tính

không ồn định

labora to ry phòng thí nghiệmcontrol 1. phòng thí nghiệmkiem tra, phòng kiềm nghiệmcosmic I. phòng thí nghiệm (ởđiều kiện) vù trụhot l. phòng thí nghiệm nóng, phòng thí nghiệm phỏng xạ mạnhradioactive material 1. phòngthí nghiệm vật liệu phóng xạrad ioc hem ica l 1. phòng thínghiệm hóa (học) phóng xạsp ace I. phòng thí nghiệm (crđiều kiện) vù trụtest in g I. phỏng thí nghiệm, phf)ng kiểm nghiệmX-ray 1. phòng th í nghiệm Xquang

la c cánh kiến (đò); sơng u m 1. n hự a cánh kiến (dò),

véc ni, gôm lacse ed 1. nh ự a cánh kiến hạt,véc ni hạt

stick 1. cánh kiến thò, cánhkiến nguyên khai

■ stick 1. cánh kiên thò, cánh qu ick-drying 1. sưn nkiến nguyên khai silicone 1. Bơn siliconwhite 1. nhựii cánh kiến đã svnthetic 1. son (từ

15 .78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug 02*1f4:4ej31 ICT 2012

lach rym ator chắt làm chày mrớcm ắt

lachrymatory làm chây nướcm ắt

lack sự thiéu, sự- không cóla cker son; đồ gả son // s<m, quét

sơnlacmus quỳl a c q u e r sơn; đò gỗ son // SOT1, quét

son

acety l-cellulose 1. sơn axe ty]xenluiozaacry lic 1. son acrylicalkyd 1. Sim ankytan ti ru st 1. sum chóng gíasphalt 1. son atfan bakeli te 1. son bakelitcellulose 1. son xenlulozacle ar 1. sơn sáng, sơn không pha màu

c o ld 'S ett in g 1. sơn khô tư-nhiêndip pin g L san nhúngdull 1. son mờhigh-solid 1. sơn nhiều cặnhig h-tem peratu re l. sơnnhiệt độ caolo w -so lid l. Sím ít cặnm at 1. sơn mờ'

nitroce llu lose I. sơn nitro-xenlulosa prim in g ỉ. son lót, stm nềnquick-drying 1. sưn mau khòsilicone ỉ. scm silicon

nhựa)

Page 286: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 286/540

www.thLivien247.net

lam

lacq ue rer thự sonlacquering (sự-( Simlac rym ator chat làm chày nirór

matlac talbum in anbumin sửa

lactam lactamlactase lactaza temim) lactate lactat, CH:)CHOHCOOM;

CHiCHOHCOORlacteal {thuộ c)  sữ’íi; nhu" sữ"alacte nin lĩtctenin (dạ m  SIỉu  iré

chế smh truiTVf!  t't khuân) laet eou s (Muõc) sữa; nh ư si>alao tescence tính đục như- sữa,

tính giông sửa

lacte scent đục như- sửa, íĩióngaữn

lactic (thuiK ) axit lacticlactid e lactit, ChHh04

lactin lactoza, đinmg sữa,C i ỉ H ìh O i i  

lacto album in íinbumin sữalac tobiose lactobioza, C]2H-2zO| [latoflavin(e) lactoflavin, vitamin

B2, riboflavin, CiĩHiiũOeN*lactoid lactoitlac to m e te r tỷ trọng kế Sira, sữ a

kéLactone lac tunlactonitrile lactonitril,

CH;|CH0HCNlac tonization sự lacton hóalactosamine iBctoeamin,

Cl'iHii.’iOioN 

lac tose lactoza, CuHittOnlactosyl (glic) lactosyl, CeHl [Or>.la cto vl fgiic) lac toy], CHtfCH-

(OHXXi.lactu lose liictuloza, CiỉHaaOnlaevo -configuration cáu hình

laevoisomei' (chất) đồng phânquay trái

laevoro tarv quay tráilaevoro tation sự quay tráilaevoro tato ry quay trái

lag sự chậm, sự trễ; nắp cáchnhiệt // đậy rắp cách nhiệt (nỗ i hoi) .ignition 1. sự* chậm cháy

 phase 1. sự trễ phatr ansfe r I. sự- chậm chuyen

lagging (tìự) đậy nắp cách nhiệt(m'ìi htri) 

lake chắt màu đỏ, sắc tố đỏ (non);hồ

al izar ine 1. chất màu đòalizarincoch inea l 1. chất màu đòcánh ki éncrim son I. chát màuđỏsẫmfuchsine 1. chắt màuđỏfuc-sinm ad der 1. chất màu đỏ thiênthào (crJ  Rubia tinctorium) 

natron 1. hồ muối natrisalt 1. hồ muốilakmus quỳlamella phiém mòng, tấm mòng;

lớp mỏngla m ellar có dạng phiến mòng; có

nhiều lóp (mòng)lamina phiếnmỏng, tấm mòng;

lứp mònglaminable cán mỏng được

lam inar cô dạng phién; có nhiềulớp (mòng)

lam inate vật liệu bản mỏng, vậtliệu lớp (.chấ t dèo) II   cán mỏngasbesto s-reinfo rced 1. vậtliệu lớp amian có cốt

15 .78 .134.90 dowfiioadWd 73390.pdf at Thu Aug 0 2 14:46:31ttíCT 2012

287

Page 287: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 287/540

www.thuvien247.netla m

de co rativ e pap er L vật liệugiắy trang trí bồi lớpfiber-glass 1. vật liệu lớp sọithùy tinhfilm L vật liệu màng mòngnhiều lớpm ultila yer 1. vật liệu bảnmông nhìỀu lớp pla stic 1. vật liệu chất dẻolớp pressed ỉ. vật liệu lớp épstru c tu ra l 1. vật liệu xâydựng dạng tấm lớpte x tile L textolit

lam inat ion sự* phản lóp; sir cán

mònglam in ator máy cán Tĩiỏnglamp đèn

alcohol 1. đèn cồnarc I. đèn ho quang

 b lo w 1. đèn xifluorescent 1. đèn huỳnhquanggas I. đèn khí

neon 1. đèn neono il 1. đèn dầuquartz 1. đèn thạch anhBodium(-vapor) 1. đèn (hoi)natrisp irit 1. đèn cồnultra vio le t 1. đèn tử ngoại

lam pblack muội đèn // phù muộiđèn

lamprophyllỉte lamprophylit(khoáng Nữ ìSrTiSiìOs) 

la n an e lanan, C22H38la nark ite lanackit, đioxylit

(1khoáng PbS04-PbC03) lanceol lanxeol, CiriH‘240lan olin lanolin, mở lông cừu

laze (xung)

laze (xung) pico

la nsta n lanstan, C3H8O2CIN(thuố c trùr sinh vậ t hạ i) 

la n th ana lan tan oxyt, La2Ơ 3lanthanide l an tan i tlanth anum lan tan, Lala rd mỡ tợn // nhồi mơ' (]ọn)lardac eo us gióng mở (lạn)larvỉcide chất diệt ấu trùng,

chắt diệt dòi bọla se r laze, laser, máy phát luụng

tứ quang học, máy khuếch dạilirựng tử // phát tia lazech em ical 1. laze hóa họcdissoc iat ion L laze phân lygaseou s L laze khí

mode-locked 1. laze (xung)đồng bộ hóana no second 1.nano giày picosecond 1.giãy pulsed 1. laze xungruby 1. Ia2e hảng ngọcsem icond uc tor 1. laze bán

dẫnso lid -state I. laze (thề) rắnlaseroc he m istry hóa học lazelatency trạng thái ẩnlatensiỉĩcation sự táng ciròng

ảnh Ẫnlatent ẩnlateral phản bên  II ờ   bênla te rite iaterit, đá onglatex latex, nhựa mù (cao su)

am monia ted L latex amoniac(hóa) bu tad iene 1. latex butađien buty l 1. latex cao su bụtylcarboxylated 1. latex cao sucacboxyl

15 .78 .134.90 dow nỉoadeda731390"pdf -at Thu Aug 02M4:49?3TICT 20 ĩ 2lompren

288

Page 288: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 288/540

www.thuvien247.net

compounded 1, latex hãn họpconserved 1. latex dự trữ-dip I. latex tamem ulsif ier-free 1, latex khôngchat tạo nhũevapora ted 1. latex cô đặcfoam ed 1. latex bọtfreeze-dried 1. latex khô lạnhfroth ed 1. latex bọthevea 1. mù (cây) cao su heveahigh-solid I. latex nồng độcao, latex rắnh o t I. latex polyme hóa nhiệtđộ cao, latex “nóng”isoprene 1. latex isopren

liquid 1. latex nồng độ tháp,latex lỏngmonod isperse 1. latex đơn

, phân tánnatu ra l (rubber) 1. latex caosu thiên nhièn

nítr ile -rubber 1. latex cao su butadien-nitril preserved 1. latex ổn dinh(hóa)

rein fo rced 1. latex có độn,latex tăng cưùngresorcinol formaldehyde 1.latex độn (nhựa) re so xiníbmanđehytru bber 1. latex cao suskimmed {-off) I. latex khôngvángsy nthet ic 1. latex tảng hợp

latexom ete r tỳ trọng kế latex

latex kếlather bọt  II   có bọt, nồi bọt; xoa

xà phònglat iciferou s chira nhự a mủ, có

nhự-a mủlattice mạng {tinh  í/lể); lirói, rào

(mắt

latan orthic 1. mạng tam tàatomic 1. mạng nguyên tủ'

 base-centered 1. mạng đáytâm

 body-centered 1. mạng thẻ

tâm body-centered cubic L mạnglập phirơng thể tâmBravais 1. mọng Bravaisclose-packed I, mạng bó chặtcrystal l. mạng tinh thểcubỉc(al) 1. mạng lập phirongdiamond (type) 1. mạng kiểukim crnmg

dipole 1. mạng lirỡng cựcdis to rte d 1. mạng (bị) méo,mạng (bị) lệchface-centered 1. mạng mặttâm

face-centered cubic 1. mạnglập phưvng mặt tâmhe terop olar 1. mạng dị cựchexagonal 1. mạng lục giáchexagonal close-packed 1.mạng lục giác bó chạtim perfect 1, mạng khônghoàn hàoionic 1. mạng ionlayer(ed) 1. mạng lớpmolecular 1, mạng phân từmotioclínic 1. mạng đơn tàone-dimensional monoatomic1- Tĩiạng đon nguyên tử mỏt

chiều ■one -face-centered 1. mạngđáy tâmoriginal 1. mạng khởi đầuortho rhom bỉc I. mạng trựcthoi

15.78 .134.90 downfoacded 73390.pdf at Thu Aug Ồ 2ff4 t48:31ạ fC f120 12 ả o

19-TĐHH-A-V 289

Page 289: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 289/540

www.thuvien247.netlau

 pertu rbed 1. mạng (bi,) nhiễu,mạng (bị) méo point 1. mạng điềm prim it iv e 1. mạng nguyênthủy, mạng khòi đầu

re ci p ro ca l 1. m ạng đảorhom bic 1, mạng thoirhom boh ed ral 1. mạng mặtthoisim ple 1. mạng đcrn giảnspace 1. mạng không gianspace-c en tered 1. mạng thềtâmsquare I. mạng vuôngstr ain ed 1. mạng (bị) méostra tif ied 1. mạng lớpte tra gonal 1. mạng tứ giácth ree-dim ensiona l 1. mạng ba chiều, mạng không giantric lin ic 1. mạng tam tàtw o-dim en sional L Tĩiạng haichiềuundisto rted I. mạng không(bi) méo

vo lum e-cen tered 1. mạng thetâm

lauroyl (gốc) lauroyl, C11H23CO.la ury l (gốc) lauryl, gốc đođexyl,

C12H25.law đinh luật, quy luật; luật

ad ditiv ity 1. luật cộngArrhenius 1. đinh luật ArrheniusBoltzmann distribution 1.định luật phàn bố BoltzmannBoyle’s 1. định luật BoyleBrõnsted catalysis 1. địnhluật xúc tác BriinstedCharles' 1. định lu ật CharlesCoulomb’s 1. đinh luãt Cou*

15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug

Dalton’s 1. định ỉuật Dalton;định luật tỷ lệ bội; định luật ápsuất riêng phần chất khí; đi.nhluật tính tandecay 1. định luật phân rãdensi ty L định luật mật độ(ánh)Dulong and Petit’s 1. đinhluật Dulong-Petitenergy (conservation) 1.dinh luật bảo toàn năng lượngequipa rtit ion 1. đinh luậ t  phản bố đèu (năng ỉtrọ ng) Faraday's 1. đinh luật Faraday

Faraday’s 1. of electrolysisđinh luật điện phân FaradayPick’s diffu sion L định luậtt huỉch tán Fickfirst 1. of therm odynam icsđịnh luật thữ nhất nhiệt độnghọcfunda m en tal 1. đinh luật cơ

 bảngas 1. đinh luật chất khíGay-Lussac’s 1. định luậtGay-LussacGrotthus 1. of photochemical ab so rp tion định luật hắpthụ quang hóa học GrotthusHess 1. đinh luật Hess, đinhluật tổng nhiệtHooke’s 1. đinh lụật Hookeideal gas L định luật khí lý

tưỉmgJoule’s 1. định luật JouleKepler’s 1. đinh luật KeplerKirchhoffs 1. đinh luậtKirchhoff Lambert’s 1. dinh luật Lam-

0214:46:31 íCT 2012

290

Page 290: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 290/540

www.thuvien247.net

Lam bert an d Beer's 1. địnhluật Lambert-BeerLangm uir's 1. đinh luậtLangmuir Laplace’s 1. đinh luật Lap]ace

Le c ha te ller’s 1. đinh luậtLe Chatelier. dinh luật chuyềndịch cán bằngLenz’s 1. đính luật Lenzlim iting 1. đinh luật gitìi hạnM ariotte ’s ]. định luậtMariutte

mass-action 1. đinh luật tácdụng khối luimgmass conserv ation 1. đinhluật bảo toàn khói lirọngMax well-Boltzm ann’8 1.đinh luật Maxwell-Boltzmann(phàn bó mứ c năng lu-ự ng ph n tứ -) ‘

Maxwell distribution 1.định luật phân bó Maxwell (phân tù- theo tố c độ )Mendeleev’s periodic 1.định luật tuần hoàn Mendeleevmixture 1. định luật trộn ìẫnMoseley’s 1. định luậtMoselẹy N em st 1. định luật NernstOhm’s 1. đinh luật OhmOstw ald’s di lution l. đinhluật pha loãng Ostwald partition I. đinh luật phán bố perfect gas 1. đinh luật khílý tirông, phưtmg trinhClapeyron periodic 1. đinh luật tuánhoàn

Planck 1. đinh luật Planck P o ise u ilie’s i . đinh luật

15 .78.134.90 dowril’oadedl 73390.pdf at Thu Aug

law

 pro port io nali ty 1. định luậttý lệProust’s L đinh ìuật Proustquan tum 1. đinh luật lirựngnr 

rađioactive-decay ỉ. đinhiuặt phán rả phổng xạradioactive-displacement I.đinh luật chuyên dời phónfí xạKaoult 1. dinh luật Raouìtreciproci ty 1. dinh luậtIirtmg hoánsecond 1, of the rm od ynam icsđinh luật thứ- hai nhiệt động họcsp ectr al d istrib utio n 1. định 

luật phán bố theo phổtwin 1. dinh luật song tinhVan’t HofFs 1. định luậtVnn’t Hoíĩ1. of con serva tion of m atte r dinh luật bào toàn vật chấtỉ. o f consta nt p rop ortionsđịnh luật thành phần không đồi,đinh luặt Proust

I. of con stant hea t summ ationđinh luật tổng nhiệt (không đồi),đinh luật Hess1. of corresponding statesdinh luật trạng thái tưxmg xứngI. of definite proportionsđinh luật thành phần xác đinhtỉịnh luật Proust]. of degradation of energyđ;nh luật entropi, định luật thứhai nhiêt động học1. of dilu tion định luật phaloảng, định luật Otswald]. of electro lys is dinh luậtdiện phân Faraday1. of (‘qui par ti ti on of energy<li n h ì U,ỊI. phán Lh)  đeu nàng

d2-r4:46:$i ’ i Ct  2d12iimr'

?9 !

Page 291: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 291/540

www.thuvien247.netlay

1. of freezing-poin t depres sionđinh luật độ hạ băng điềm1. of ind epe nd ent mig ration ofions định luật di chuyển độclập của ion, định luật Kohlrausch1. of mobile equilibriumđịnh luật cân bằng động1. of octaves đinh luật bát tối. of osmotic p res su re đinhluật áp suất thầm thắư, đinhluật Van’t HoffI. o f par tia l pressures địnhluật áp suất rièng phần DaltonI. of photochemical actionđịnh luật tác dụng quang hóa

(học)1. of pho tochem ical equivalen t đinh luật đưtrng lượngquang '■*hóa (học), định luậtEinstein1. o f simple m ultiple pro po rtio ns định luật tỳ lệ bội đơngiản, định luật Dalton

layer lóp, tầngabla tion 1. lứp tiêu mòn

absorbed 1. lớp bị hắp thụab so rp tion 1. lớp hấp thụad so rbed 1. lớp bi hấp phụanode I. lóp anôt boundary L lóp biên, lớpgiói hạn, lớp ranh giới bubble 1. lớp bọt buffer 1- lóp đệmca thode 1. lóp catõt

cond uc ting 1. lóp đẫn (diệ n, nhiệ t)die le ctr ic I. ỉóp điện môidiffu sion 1. lởp khu ích tándipo le 1. lóp lưửng cực

D trung

đơn

lớp đon

lớp đa

lóp không

fil te r 1. lớp lọcfluo rescence I. lớp huỳnhquangin su la ting 1. lóp cách ly, lửpcách điện

in te rfacia l 1. lóp phân phain term ed iate 1. lớpgianmonoatomỉc 1. lópnguyên từmonomoỉecular 1. phân tửm ultỉm olecular ỉ. phân tửnonconducting I.

dẫn (diệ n, nhiệ t)oil l. lớp dầuoute r 1. lớp ngoàioxide 1. lóp oxyt parting l. lóp phân chia phase 1. lớp pha photo sensit iv e 1. lóp nhạyquang pla stic 1. lớp dẻo

 polymolecular 1. lóp đa phântử prote ctive 1. lAp bào vệquiesc en t 1. lửp tĩnhreact ion 1. lớp phản ứngsa tu ra te d 1. lóp bão hòascat te ring 1. lóp khuếch tán;lớp tán sắcsep aratio n 1. lớp phân tách

subbing I. lóp lót, lóp nền(phim ánh)supern a ta n t 1. lớp noi trênmặtw ate r 1. lóp nước

(sự) phân lóp, (sự)double 1. lóp (điệ n) kép l a y e r i n g (sự ) phân li

15.78.134.90 downloaded t73e90.pớ r ả n h u A u g 021^ 46:31  íCT 2012

292

Page 292: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 292/540

www.thuvien247.net

chì tinh khìét cao

(khoáng

tetraetyl,

[bộ t 

ỉeach nước ngâm kiềm, mrórngâm chiết; thiet bị ngâm kiềm// ngâm kiềm, ngâm chiết

lead chì, Pb // bọc chì black 1. than chì, graphit

 blue I. galenftftoajijgPiS,); bộtmàu xám chìcorrod ing 1.(làm anô/) 

crude 1. chì thòh o m 1. photgenitPfeaCijCOa)red 1, minium chì, chì plum bat,Pbj [PbOJshee t 1. chì ]áte traethyl 1. chiPKCjHbX,white 1. (bột) trắng chìmàu 3PbCOn,JPbiOH\i) 

leaden bằng chì; như chìleaf lá, tò- mòng

goỉd I. ìá vàng, vàng lásilver 1. lá bạc, bạc látin 1. lá thiỂc, giấy thiếc

leak lỗ rô; sự rò ri // rò ri, lọt quagas 1. sự rò khíhea t 1. sự rù nhiệtoil 1. sự rò dầu

leakage sự* rò ri, sự lọt qua- sựhao hụtto ta l 1. tổng hao hụttra nsp orta tio n 1, lining haovận chuyển

leak-free không rò, kínleakless không rò, kínleaky có lỗ ròlean gầy (than...)',  nạc, khôrựr mỡ

(thịt ) ; không bổ (thụ v phàm) leather da; đồ da  II   bọc da

ch rome I. da _thuộc (Dhèn)

leufu rn itu re 1, da dân dựngharness 1, da(đóng)yẻn circmgoil tanned 1. da thuộc dầuoileđ 1. da dầu

scrap 1. da vụnleathern bằng daleavings cặn (chư ng cát) lecithin lexitinỉecithỉnase lexitinazalehr lò tói đồ thủy tinhlength độ dài

chain 1. dộ đài mạchwave 1. độ dài sóng

lens thấu kính biconcave 1. thắu kính haimặt lõm

 biconvex 1. thấu kính haimặt lòi

thấu kính ghépthắn kính tụ

thấu kính hội

thắu kính hiệu

tháu kính phân

composite 1.

condenser I.sáng

convergent 1.

tụcorrec ting 1.chỉnhdiv erg en t 1.

kỳfield 1. thấu kính thị triròngsimple 1. thấu kính đon

lentic ula r cố dạng thấu kính

lethal gây chếtlethane-384 letan-384,Ci3HioOaBrC]iiPS (thuố c trừ - sinh vậ t hạ i) 

le ucin e ìeuxin, CfiHỉ302Nỉeucite knrit (khtíáng KAlSi^Oe)

15.78.134.9CbăaWnloằded 7§3ắ&.p(df)at )T h u A u ằ ậ 2 â 4 í4 6 ^ ^ íC ’T 2012

293

Page 293: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 293/540

www.thuvien247.netKỈVlevel mức, mực; ốníỉ thăng bằnglevoisomer (chất) đồng phản

// phảng. bằng ti  san phảng, ỉàm quay tráiI 1 ' I- . l Ai r n v m o»*T7thảng bangac ce pto r (energy) 1. mức(năng lirựng) nhặn

activity ỉ. mức phóng xạallowed (energy) 1. mứf(năng lirựng) cho phépatom ic (energy) 1. mức(năng lưxmg) nguyên tứdonor (energy) 1. mức (năngImmtf) choolectron(ic) (energy) 1.mút (năng lưụnẾíi electron

em pty (energy) 1. mức(nàn(Ị luxmg) trónịíenergy 1. múv năng lưọnRequil ibr ium I. mứ t cân bằngexci ted 1 . mút: kích thíche x p o s u r e I . mứt: lộ sángFermi Ị. mức Fermifilled (energy) 1. mức (nănglirựng) đầyfinal 1. mức cuối cùngground (energy) 1. mire(năng Ivrựng) cơ- bảnin itia l 1. mức ban đầuliq uid 1. mức chất lòngo il 1. miré d ầuso lu tion 1. mức dung dịch

leve ller thiết bị san bằnglevelling (sự) làm ngang Itiú-C,

(sự) san bằng, (sự) lay thăng

 b ần glever cần, đòn bấylevigation. sự nghiền am; sự

tách lắngle v ita tio n Bự bav lên, sir hóc ìên; 

sự" nâng lênchất

le vo ro tary quay tráilevorotation sụ -  quay tráilcvulose levuloza, fructo2a, đirờmg

quả, C6H12Ỡ6le w is i te lewisit , ClCHCHAsCl2(khí dộ c) 

libe ratio n sự giải phónglibra tion sự đu đưa, sự lúc lắclib ra to iy đu đưa, lúc lắcLife đời sống, thời gian sống; kỳ

hạnaverage 1. đời sống trung binh

half 1- chu kỳ bán hủymean 1. đòi sống trung bìnhopera tion 1. kỳ hạn làm việcoverhau l 1. kỳ hạn đại tuservice L thời hạn sử dụngshort l. đời sóng ngắnstorage L thíri hạn bào quảnuseful 1. thời hạn sir dụng

lifetime đời sống, thời gian sóng

mean 1. dời sống trung bìnhneutr on 1. đời Hống neutron

lift sự nâng lẽn; thiét bịnâng; sứcnâng ì nâng lên

ligand phối tửattached 1. phối tử gắn vào, phối tứ bao quanh brid ging 1. phổi tử cầu nóich arged L phái tử tích diện

chela ting L phối tử tạoche] atcyclic l. phối tứ vòngdisplac ed 1. phối tử bị thếdonor 1. phối tù’ chofree 1. phối từ- tự domacro m olecular 1. phối tử _ le voc om p o u n d hop chát quay m acro m olecu la r L  ph

15.78.134.90 doew ® ad ed T3 39 ap c lf at Thu Aug 0 2 34 4 6 :3 1 ICT 2012

294

Page 294: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 294/540

Page 295: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 295/540

www.thuvien247.netlim

kil led 1. vôi chétle a n 1. vòi gàylu m p 1. vòi cụcm agnesian 1. vòi magie, vôiđolomitm anuring 1. vôi bón ruộngm asonry 1. vôi nề, vôi xâydựngmilk L sữ-a vôi pow dered 1. vôi bộtquick-slaking 1. vôi tôi nhanhreb u rn t 1. vôi tôi lairich 1. vôi giàu, vôi béoshell 1. vôi vò sò

slaked 1. vủi tôisoda ỉ. vói xútw ater 1. nirớc vôi

Limestone đá vôilim ing (sự) xứ lý bằng vôilimit giới hạn

com bustion 1. giới hạn cháyconce ntra tio n 1. giới hạnnồng độ

detec tio n 1. giới hạn pháthiệnexplosive ỉ. giới hạn nô pla stic 1. giói hạn dẻostability 1. giới hạn (độ) bền

lim itatio n sự giới hạnỉiraonite limonit (khoáng 2Fe2O3.

3 H2O)

lỉm pide trong, trong suốtlim pid ity tính trong suốtlin aloo l linalol, CioHigOl in d a n e l inđan , If- hexacloro-

hexan, 666, CgHeCìg (chấ t trừ  sáu)

line dtrờng (cong), nét; vét vạch,vệt; vạch (phổ )-,  hàng, dòng;

15.78.134.90 downloaded 73Q90.pdf at Thu Aug

abso rp tio n 1. vạch hấp thụacid 1. đường (ống) dẫn axitadiabatic 1. đirờng đoạnnhiệtalk ali 1. dirÈmg (ống) dẫn

kiềmanti-Stokes 1. vạch đốiStokes backw ash 1. đường (ống)nircrc hồi lưu, đirờng (ong)nước rứa ngư-ợc blast ì. đircmg ống gió b o u n d ary 1. điròmg giới hạnchara cte ris tic 1. vạch đặc

trưngcombustion 1. điròng conpcháycond ensa te 1 đường (ốngdẫn) sản pham ngưng tụcons tan t pre ssu re 1. đườngdẳng ápdark 1. vạch tốidash (ed) 1. dirờng gạch gạeli

die 1. vét khuôndiffuse 1. vạch khuếch tán,vạch nhòedislocat ion 1. đirờng lệchmạngdot(ted) 1. đirờng chấmchắmdouble 1. vạch kép, vạch đôiem ission 1. vạch phát xạ

envelope 1. điròmg baoequalizin g 1. đ\rỉmg (óng)cằn bằng (áp suấ t, mwc chấ t  lủ ng)

eq uipoten tia l 1. đường đẳngthế

02   1 4 4 6 6 1 lO T 2® 12ón g) thả i

296

Page 296: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 296/540

www.thuvien247.netlin

feed 1. diròng cấp liệufilling 1. đirờng ống rót nạpfo rb iden 1. vạch cấm (phố ) gas 1. đưừng dẫn khígas flow 1. đư-òng dẵn khí

gas pipe I. đường ống dẫnkhígaso line 1. điròng ống dẫnxăngghost 1. vạch ma, vạch thoánghiệnhalf-wave 1. đường bán sónghigh-pressure 1. đường ốngcao áp

in finite 1. đường vô hạninter com binat ion 1. vạchkét hợp tương hỗin te rn al sta ndard 1. vạchnội chuấniso am plỉtude 1. đirờng đẳng

 biên độiso chor ic Ị. đường đẳng tíchisochromatỉc 1. đirờng đắngsắcisom etric 1. đư ờ ng đang CT

i so static 1. đường đang tĩnhiso therm al 1. đường đangnhiệtisotherm ic 1. đirrmg đẳngnhiệtisotopic I. vạch đồng vileadin g 1. vạch đầu; vạchchinh

level 1. đư-Cmg mứcliquidus 1. đtròng liquidus,đường (pha) lòngmissing Ị. vạch thiếum ultip le 1. vạch bộineu tr al 1. đlrtmg trung hòa

15.78.134.90 downloaded- 73$â0.pdýếat Thu Aug

off-gas I. đirờng (ống) thảikh i

oil (pipe) 1. đirờng (ong) dandầuoverhea d 1. đường ngoài trời

(ố ng, dày) pain t 1. đường (ống) dẫnson perm issib le 1. vạch cho phép petrole um (pipe) 1. đườngống dẫn dầu mả pipe 1. đường ống platin g 1. đirừng chuyền mạ plu mb 1. đường đây dọi

 potential 1. đường thế p ressure 1. đirỀmg ống nén prin cipal 1. vạch chứihRa man 1. vạch Ramanre so nance I. vạch cộnghườngre tu rn 1. đường ống hồi lưureversed 1. vạch (bị) đảoro ta tio nal 1. vạch quay

sate ll ite 1. vạch tùy tùng, vạchvệ tinhseago ing pipe 1. đường óngdư-ới biến (da u mỏ )

se ca nt ỉ. cát tuyénse lf-reve rsed 1. vạch tự đảosharp 1. vạch rõ nét, vạch sắcn é t

ship-to -sho re pipe 1. đirờngống tử tàu vào bờ (dầ u mỏ ) spark 1. vạch tia lóespectral 1. vạch phổsp ect ru m 1. vạch phổsta rtin g 1. vệt bắt đầu, vệtnạp mẫu (sắ c ký) steam 1. điròng ống dẫn hơi

0f t ĩ to 46 :3 ĩ ICT 2012

297

Page 297: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 297/540

www.thuvien247.netlin

steam supply 1. đư-òng(ống) cấp hoi nưứcStokes 1. vạch Stokesst ra ig ht 1. đirờng thằngstream 1. đirừng dòng chảy

su bmarine 1. đường Ãngdlrôí bier (dầ u mà) suction 1. đir-ờng ống hútsupply 1. diròng cắp liệu;đường điện mạngsuspended pipe 1. đườngống treotie L đưòng nốitrunk 1. điròmg ống chính

tw in pipe I. đường ống képun derground I. dư-ờng ốngngầm durh đátunderw ate r 1. đirỉmg ốngdưới nirớcundisplaced 1. vạch không bịđi ch chuyếnvapor 1. đưừng ống hơiver tica l 1. điròng thangđúng

vib ra tion al 1- vạ ch dao độ ng v isu al 1. đư Vmg ngắ mvn rtex l. đuừ ng xoáyw ater l. đirtmg ố ng num: 

X-rav 1. vạch tia Xlinear thing, tuyến tính, bậc

nh;'ư

li non vrii lanh // bằng lanhlinor vó boc, lóp lót; vật liệt bọc

lút * ' * b arrt‘1 1. giấy lót thùngkiln 1. vò lòre fracto ry 1. gạch lót chịu lừa

liniment thuốc mỡlining lớp bọc, lớp lót; sự bọc lót

enam el 1. sự tráng menlead ỉ. sự bọc chì

lỉniaher bảng màilink lièn kết, sự nái // liên két,

kết hợp

atomic 1. liên kết nguyên tửhete ro poỉar 1. liên két dị cựicionic 1. liên kết ionmain-cha in 1. lién két mạchchính

non-polar 1. liên kết khôngcựcquad ruple 1. liên kết bốnsemipolar 1. liên két bán cực

se mi po lar double 1. liên kếtkép bán CITC

term inal l. liẻn két cuốiweak 1. liên kết yếu

linkage (sự) liên két, mói liênkét (kiều) nói lì   liên kétacetylen(ic) 1. liên ket axety-lenaỉkene 1. lién kết ankenam ide 1. li én kểt amitazo I. liên kết azocarbonyl 1. liên kết cacbomylconjuga ted I. liên kết liênhọpco ordination 1. liên kết phóitríco valen t 1, lièn kết đồng hóatricross 1. liên két ngang

cyclic 1. lièn kết trong vòngdouble 1. liên kết képeth er 1. liên kết etefree ỉ. liên két tự dohydro lyzable 1. liên kểt thủy phân dư ợt

15.78.134.90 downloaded) 7 3 3 9 0 .p fa t Thu Aug 0 2 4 4 4 6 :3 1 3CTế 2012onyi

298

Page 298: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 298/540

www.fhuvien247.net

meta-L liên kết meta-mo leeu la r I. liên kết phân tửm ultiple 1. lién kết bộinon-polar 1. liên kết khôngcực

ortho-1. liên két artho- para-1. liên két para- peptide 1. liên kết peptit peroxid e 1. liên kết peroxyt pola r 1. liên két cỏ cực prin cipal 1. liên kết chínhsingle i. liên két đơntr ip le 1. liên kết baunsa tu ra te d 1. liên kết không

novalence 1. liên kết hóa trịlinking (sự) liên két, (sự) kết hợplinoleate linoleat, C17H31COOM;

C|?HaiCOORlinoleum linoleum, vải sanlipase lipazalipid(e) lipit, chắt béolipin lipitlipoid Hpoit; lipit  H   giống !ĩỉfr,

gióng chất béolipolys is sự phân giải lipit, sự

 phân giài mõ"lip oly tic phân giải li pit, phân giải

mõ"lípoproteide lipoproteitliposolub le tan trong mõ"liquation sự tách ỉòng; sự tách

nóng chảy

lique fac ien t chắt trợ lòng hóaliquefaction, sự lỏng hóa (chắ t  rắ n, khí) 

liqu efte r thiết bị lỏng hóa khía ir 1. thiét bi lỏng hóa khôngkhíheliu m 1. thiết bi lông hóa

15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu

liq 

hydro gen 1. thiết b\ lỏng hóahyđro

liquefy ing (sự) lòng hóa (chắ t  rắ n, khí) 

lỉquesce nóng chảy

liquescence sự- nóng chảy; trạngthái nóng chảyliquesce nt nóng chàyliqueur rượu mùi, nrạn màu,

rirợu ngọtliq uid chắt lòng // lỏng

abso rp tio n 1. chất lỏng hấpthụactu al i. chất lòng thựcam bient I. chắt lòng môitrư-ờng, môi trưòng lỏnganisotro pic 1. chất lòng dịhưứng, tinh thề lỏngantì-icing 1. chát lỏng chốngđóng băn (ỉassociated 1. chắt lỏng kếthợpazeo trope forming 1. chatlỏng tạo hỗn hợp đẳng khí

 bleach(ing) 1. chất lỏng tẩytrắng brush ing 1. chắt lòng chải bỏng (vái)

comple tely miscible 1. chấtlóng tan lẫn hoàn toàncomplex 1. chất lòng nhớttót thưímg, chắt lông phi New-tcmconduct ing 1. chắt lòng dẫnđiệnconfining 1. chất lòng nút,chất lòng bít kíncryogenic 1. chắt lỏng làmlạnhcrysta lline 1. tinh thể lòng,

A u g0 2 114*46?®1ế fCiTế 2012

299

Page 299: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 299/540

www.thuvien247.netliq 

deodorant 1. chất lòng khửmùidielectric 1. chắt ỉòng điệnmôidỉpol(ar) 1. chất lồng lưông

cưc chất lỏngdissociative 1. phân ]y

dro pping 1. chất lòng chảygiọtex hausted 1. chất lòng thảiflammable 1.chắt lỏng dễcháyfuming I. chất lông bốc khói

hardenin g 1. chất lòng tôi,nirór tôi .id eal 1. chất lòng ]ý tưởng,chất lòng không nhớtim miscible 1. chắt lòngkhông trộn lẫn

incom pressib le I. chắt lỏngkhông nén đircrcin su la tin g 1. chất lỏng cáchđiện, chắt lỏng điện môi

ionic 1. chắt lòng ion junctio n 1. chắt lòng bắc nối,chắt lỏng cầu nốilow-boiling 1. chất lông sôithắplow-freezing 1. chắt lỏngđông lạnh nhiệt độ thếplu bricating 1. chắt lỏng bôitron

m anometr ic 1. chất lỏng ápkế

m other 1. nước cái• mutu ally-soluble 1. chất

lỏng tan lẫn nhau

 Newtonian 1. chất lòng New-15 .78.134 .90)downloaded 73390.pdf at Thu

nonassoc iated L chất lòngkhông kết hợpnon-Newtonian 1. chắt lỏng

 phi Newtonnonpolar 1. chất lòng không

cựcnonviscous L chát lòng khôngnhớtno nwetting 1. chất lỏngkhỏng thấm trớtoily 1. chắt lỏng dầuop tica lly-void 1. chắt lỏngtrong suổt quang họcorgan ic 1. chắt lòng hữ u cơ

 partia lly-m iscib le L chấtlòng trộn lẫn một phần perfect 1. chắt ỉòng thực pola r 1. chát lỏng có cực precipitating 1. chắt lònglàm két tủa process 1. chắt lỏng côngnghệ pure 1. chất lỏng tinh khiếtquasi-viscous 1. chắt lỏng

chuẩn nhớt, chất lỏng nhótkhông bình thư ờng 'qu iesc en t 1. chắt lông khônglinh động, chắt lòng tínhreactio n 1. chất lỏng phảnứngreal 1. chắt lòng thựcsaltin g 1. dung dịch muốisealing 1. chắt lòng gắn kínsimple 1. chất ỉòng đun giàn,

chắt lòng nhớt bình thường,chắt lỏng Newtonstripping 1. chắt lòng hắpthụstro ng 1. chắt lòng mạnh,chất lỏng đậm đặcsupe rcooled 1. chất lỏng quá

 Aug)02 14:46:31 IOT 2012

300

Page 300: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 300/540

www^thuvien247.net

su perh ea ted 1. chất lòng quánhiệtsupern a ta n t 1, chất lỏng noitrênsu rfuse d 1. chất lỏng quálạnh

th ic k 1. chất lòng đặc, chấtlỏng quánhth in 1, chất lỏng loãngtoxic 1. chất lỏng độctru e I. chất lòng thự-cvolatile 1. chát lòng bay hơiwash( ing) 1. chắt lòng rửaweak 1. chất lòng yếu, chắtlòng loãng

w ettin g 1. chất lỏng thấmư ứ tliq u idat io n 5ự hóa lòng; sự lòng

hóaliq uid ity tính lỏng; độ lỏng; trạng

thai lỏngliq uidnes s tỉnh lỏng; trạng thái

lỏngiỉquỉđus đường liquidus, đường

(pha) 1ỏng

lỉquogel gen lỏngliquor chắt lỏng, dung dich; rưmi(cất); nư-ÓTC dùng; thuốc nước //thắm chất lỏngacid ỉ. dung dich axìtalk ali 1. dung di ch kiềmam monia 1. mrór amorùacthôam m onỉacaỉ L dung di chamonỉac

anode 1. dung dịch anôt black 1. nirót kiềm đen(giấ y)

 black-ash 1. dung dịch sôđathô

liq

 bleach(ừ ig) 1. nước taytrắngcarbonated 1. nư-OT kiềmCAcbonatcath ode ỉ. dung dịch catỏt

caust ic 1. nước kiềm, dungdịch ăn daca ust ic soda 1. nước dungdịch sôda ăn dacell 1. dung dich điện phânco ag ulant 1. nirớt kết tụco rrosive 1. chắt lỏng ăn mòndevil 1. địch thải tháp tồnghọp amonỉac, nirớx: đái quỷdyein g 1. nưức nhuộmex hau st I. num: thàifa t I. dich nhũ tirong dầu(thuộ c da)filter 1. dịch lọc, phần lọcfresh time 1. nirớc vôi mớichếgas I. nvrớc amoniac (mò than,lò cố c)green 1. nư-ÓT kiềm xanh

(giấ y)iron 1. nước kiềm sắt axetat,nirch: kiềm đen (giấ y)kraft 1. nước kiềm sunfat(giấ y)leach(ing) L nu ró kiềmngâm, rnrót ngâm chiếtm other 1. nướt cáired 1. nirớc kiềm đố, nu-ớt

kiềm sắt clorua (giấ y) still 1. nước (thải) nải cất:strong 1. nirót; kiềm mạnhta nn in g 1. nưm: thuộc (da)virgin am mon ia 1. niTíkamoniac thô b ỉa c k -s u lp h ite 1. n ư ứ c s u n f i t a m o n ia c t h ô

15.78.134.90 dsw n& aded 73390.pdf at Thu Aũ gi02 14:46:31iiCT 2012

301

Page 301: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 301/540

www.thuvien247.netl i t

weak caustic 1. nước kiềmyểuwhite 1. nirức kiềm trắng,num1 kiềm sunfat (gi ấ y) 

litharge litac, matsicot, chìmonoxyt, PbOflake 1. litac vảy

lith ia lithi oxyt, LiỉOlithography thuật in bản đá,

thuật in litõl i tmus quỳlixivia 1  ngâm chiếtlixỉviant chất ngảm chiếtlỉxỉvia tion sụ- ngâm chiếtlỉxỉvious ngâm chiết

lixiv ium nuró ngâm chiếtloa d trọng tải, sirc nặng // chấttải

load er thiể t bị chấ t tài loading (sự) chắt tàiload stone quặng sắt tữ , Fe3C>4local cục bộ, bộ phậnloca lization sự đinh vilo cation sụ* định vi; vi trílock (cái) khóa, (cái) chốt  II   khóa,

chốtair 1. nút không khígas ỉ. nút khívapor 1. nút hoi

long dàilongitu dinal dọc, theo chiều dàiloose lòng; xép, mềmloss (sự) hao hụt, (sự) mất mát;

độ hao

 b reathin g 1. mất mát khi xả(khí)c o n tra c tio n 1. độ hao co

dielectric 1. độ hau điện mõidistillation 1. hao hụ t chimgcát

friction(al) 1. tản thắt ma sáthead 1. độ hao áp suấtheat 1. sự mắt nhiệt

 plasm a 1. độ hao trong plasma pressure ]. sự hao áp suát

stack 1. mất mát theo ốngkhói ịnhiệ t, hợ p phầ n) temperature 1. sự giảm nhiệtđộthermal 1. sư mát nhiệtvapo riza tion L tòn haò khi bóc hoiv u lc an iz a tio n 1. bon hao khiỉirư hóaw a s h in g 1, m ắ t m ố t k h i r ử a

weight I. đô hao hụ t trọngỉưựng

lub(e) chắt bôi tron; (sự) bôi trơnlu bricant chất bôi trơn // (để) bỏi

troncarbon-black 1. muội bôi trơnliquid 1. chất bôi trơn lỏngmold I. chất bòi tron khuônoily I. dầu bòi trơn

silicon 1. chát silicon bôi trơnsolid 1. chất bôi trơn rắnsolid film 1. chất bôi trơnmàng rắnthickencd 1. chắt bôi trơn (cô)đặcvegetable 1. dâu bôi trcmthực vật

lubrication sự bôi tronco n tin u o u s 1. sự bôi tron liên

tụcdry film 1. sự bôi tron màngkholard 1. sự bôi tron bằng mỡlợnliquid film 1. sự bôi trơnmàng lỏng

15.78.134.90 downToa'ded S ib .p d fa H 'h u Aug 02 1*4:46:31 lO T ^ d ? dẦ U

302

Page 302: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 302/540

www.thuvien247.netoil fog I. ST"bôi tron bằ ng mù dâuoil free 1. sự bôi trcrn khôngdầuoil gun l. sự" bôi trơn bằngsúng phun dầuoil mist 1, sự bôi tron bằngmù đầu

self-acting 1, sự tự bôi trcmlubric ator dụng cụ bôi trơnlubric ity khả năng bôi tron, tính

nhờnluminal luminan, phenobacbitan,

Cj2H]203N2 (dư ọ r: phàm) lum inance độ sáng, độ chóilum inescence sir phát quang,

hiện ttnmg phát quangalpha 1. sự phát quang do bứcxạ anphaanod e L sự phát quang anôt biological 1. sự phát quangsinh họccathode 1. sụ* phát quangca tótchemical 1. sự phát quanghóa họcrecombination 1. sự phátquang do tái hợp

thermal 1. sự nhiệt phátquanglum inescent phát quanglum inife rous tỏa sáng

ỉum inop hor chắt phát quanglum inosity độ sánglum ino us phát sổng, sánglump cục, hòn, tàng // xếp đống,

gom đốnglu ster vè sáng; nước bóng

meta llic L ánh kim (loại)

silky L vẻ óng tơ  vitreous 1. vè bóng thủy tinh

lu te mật tít, nhựa gắn // gắn máttít, gắn nhựa

lu tetỉum luteti, Lulye rnrớe kiềmlyogel gen ỉỏnglyolyse sự dung mới phảnlyophile ira đung môi; khô lạnh

chân không // làm kho lạnh chânkhônglyophilic ưa dung môilyophilization sự làm khô lạnh

chân khônglyophobic ky dung môilyosol son lỏnglyo tropic hướng dung môilypase lypaza,. enzim thủy phân

mờ

lysine lysìn, C6H14O2N2lysyl (gốc) lysy], CsH)3 N2COlyxitol lyxitol, lyxit, C5H12O5lyxose lyxoza, C5H10O5

Mm aceration sự giầm, sự ngâm ab rasio n tes ting m. máym achine máy thử Irtài mòn

15.78.134.90 dowtffeẩ dê<d 73 390 fd fi& Thu Aug o 2bf4 r4 6 3 fi fc T I2 S l ỉ ápthu

303

Page 303: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 303/540

www.thuvien247.netmac

absorption refrigerating m.máy lạnh hấp thụ

 bag-fil ling m. máy đóng bao baỉe m. máy đóng kiện bale openin g m. máy mỏ"kiện b a r m ould in g m. máy đứcthỏi (.rà  phòng)

 b arrel packin g m. máy đóngthùng bead m. máy ép viên blow(ing) m. máy quạt gió boltin g m. máy sàng (tuyển) bottle cappin g m. máy đậynắp chai

 bottle cleanin g m. máy rử achai bottle cork in g m. máy đóngnút chai

 b reaking m. máy nghiền đập briquetting m. máy đóng bánh brushing m. máy chải bóng burnishing m. máy đánh bóngcand le mo ulding m. máyđúc néncarbo niz atio n m. máy thấmcacbonca sting m. máy rót dúc, máyđả khuòncentrifu ga l m. máy ]y tâmch arg ing m. máy nạpchilling m. máy làm lạnh;

mấy kết tinhch rom ing m. máy mạ cromcompressing m. máy épcrus hing m. máy nghiền épcu ttin g m. máy cắtdrop - tes t ing m. máy th ử va

15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug

dry ing m. máy say khôex tru ding m. máy ép trồiflexing m. máy thử uốnflushing m. máy tia nirởcfoaming m. máy tạo bọt, máy

tạo xốpfreez ing m. máy đỏng lạnhgas -exp ansio n m. máy giãnáp (khí)glazing m. máy tráng men;máy đánh bónggrinding m. máy nghiền tán,máy xáthose making m. máy làmổng mềmi ce m aking m. máy làmniróic đáicing m. máy irứp nước đá,máy irớp lạnh

imp act testin g m. máy thửva đậpim pre gn ating m, máy tẩm

 jig m. máy sàng tuyển (quặ ng) kn eadin g m máy nhào trộn,máy ngàolac qu ering m. máy sơn, máyđánh véc ni

levelling m. máy nắn thẳng;máy san phảngloading m. máy chất tàim easurin g m. máy đomixing m. máy trộn

molding m. máy làm khuôn packing m. máy bao gói, máyđóng bao pasting m. máy. phết hồ pelleting m. máy vê hạt; máyđóng viên

0 2 V w f f 3 n O r 2 )1 2

304

Page 304: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 304/540

www.thuvien247.net

 preform in g m. máy tạo hinhso- bộ, máy đóng phồi

 pressin g m. máy ép, máy nén pugging m. máy nhào đất sét pusher m. máy đẩy (than cố c) 

reeling m. máy guồng sợirev ers ing m. máy lậtsan db las ting m. máy phuncátscourin g m. máy cọ nrascre en ing m. máy sàngsh ak ing m. máy lắc, máyrungsheet draw ing m. máy kéo

tấm thủy tinhsh réddỉng m. máy xé sợisif ting m. máy sàng, máy râyskim ming m. máy tách kem;máy hớt bọtslaking m. máy tôi (vôi)sp inning m. máy kéo sợispray ing m. máy phunspread ing m. ĩnốy phét, máytrángsp rinkl ing m. máy rải, máyracstam pn ing m. máy in dấustar ch ing m. máy hồ vảisteam ing m. máy hấpstoning m. máy nghiền đástr etch ing m. máy nong, máycăngtable t(t )ing m. máy ép viên

testing m. máy thửtritu ra tin g m. máy nghiên

 bộttyre bui ldin g m. máy làmlốp

mac

un hairing m. máy cạo lông,máy khử lông (da) union sp litting m. máy táchliên hợpu n i v e r s a l k n e a d i n g m . máy

nhào trộn thông dụngun ive rsal milling m. máyxay thông dụngvap or com pression m. máynén hoiva rnish ing m, máy sonwashing m. máy rửawelding m. máy hànwinding m. máy cuộn, máy

guồng (sợi)machining sự" gia công cơ1 khímacỉe tinh thể đôim acroana ly sis phép phân tích vĩ

mô, phép phản tích lượng lớnm acroanion anion lớnm acroanode anót ỉớnmacrocath od e ca tót lởnmacrocation cation lớnm acroch em istry hóa học vĩ mô

macro crystal tinh thể lớnm acrocrystalline kỂt tinh vĩ môm acroelectrode điện cực lởnmacroelectro lys is phép điện

 phân vT mõ, phép điện phân lirọmglớn

macromolecular {thuộ c)  phân từlớn, cao phán tử

macromolecule phân tứ lớn, cao phân tứ

ma crop ar tic le hạt vĩ mômacro pore lò lớnm acroporosity độ xốp lỗ lởnmacroporous xép lỗ lớn

lôp macrorađical gốc lớntyre running m. máy thử macroscopic ví mô, lớn

15 .78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug )0 2 14:4@r91''40T)2012 vĩ rnô

20-TĐHH-A-V

Page 305: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 305/540

www.thuvien247.netmag

magenta fucsinmagma đá macmamagnesia magie oxvt, MgO

alba m. magie cacbonat baza;4MgC0 3.Mg(0 H^.5Hz0  

ca lcined m. magie oxyt[nung),  MgOlight n». magie cacbonat baza,  bột nhẹ

magneson magneson, C12H10O4N3m agne t nam châmmagnetic(al) cổ từ tinh; (thuộ c) 

tửmagnetics từ hụcmagnetism tử học; hiện tirọng

từ; từ tínhm ag netite magnetic matVhetit,

feromagnetit <khoáng FeyO 41m ag net i z á h i 1it V tính tữ hóa, khả  

nănịf tử hóam agnet izable t tr hóa duwm a g n e t iz a t io n s ự t ừ h ỏa ; độ t ừ

hóam agnotochem istry từ hóa họcmagtteUm ma nhe tonm agnetostriction híín tưimg tữ

giảom agno line tnrttfnnlin, C:}fiH40tíNzm ain í»ng dẫn chinh tkhi) 

 blast m. ónp gió chínhco llecting m. ong góp chínhgas co llecting m. áng chinhgóp khi'hot b last m. óng gió nóng

chínhsu ctio n m. óng hút chínhsupp ly m. ổng thính cắp liệu

m alach ite inalachit lkhoángC u 2COá OH)2 I

malathion maìathion,c 10H igOePS2 (ch t trù- sinh vậ t  h ạ i)

m aleate maleat, MOOCCH-CHCOOM; ROOCCHCHCOOR

maleoyl (gốc) maleợyl, OCCH-CHCOmalol malol, axit uzolic, C3H40 3 

malonamyl (gốc) malonamyl, NH2COCH2CO

malonate malonat, MOOCCH2-COOM; ROOCCH2COOR 

malonyl (gốc) maỉonyl, OC-CHấCO

maloyl (gốc) maloyl, OCCH-(OHJCHaOOmalt mạch nha, man  II   có mạch

nha, bằng mạch nha // ù mạchnha b rew er’s 111. mạch nha (làm) biaca ram el m. mạch nha (làm'caramtnkilned m. mạch nha say khô

oat m. mạch nha iúa mạchrye m. mạch nha lúa mạch đen

maltase mantiizamaltohiose rrmntobioza, mantoza,

CijHojOnmaltodextrin mnntođextrinmaltose mantoza, đưửng nha,

m an delate Tìianđelat, C6HECHOH-COOM; CéH5CHOHCOORmandcloyl (gốc) mandeloyl, CgHj-

CHOHCO

m an dre l lôi, ruột; trục tâm1 malachite malachit [khoáng

CuzCO-ịOHn\   nianđrol lõi, ruột; trục tâmma la te maìate, MOOCCHiiCHOH- liypsum m.  lỏi thạch cao

15.78 .134.90 dowrfỉ0&dedR73390íp d faKThUíAug 02^ ^ 4 6^ 31 10^ 2012 ^ ****

306

Page 306: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 306/540

www.thuvien247.net

maneb manep, C-iHft^SiMn(ichat diệ t nám) 

m an ga n a Le m anganat,M<i-4)Mn04

manganblende alabandin

{khoáng MnS) manganese mangan, Mnmanganic (thuộ c) mangan

mangan hóa tri bamanganite mariganit, MnaMn0 3 ;

manga nit (khoáng Mn^Oi-HzO) manganous (thuộ c)  mangan II,

mangan hóa tri haimanifold ống nhiều lỗ nối rẽ

ngang

m annito l manitol, (đirờng) manit,CHaOH(CHOH)4CH2OHmannose manoza, CgHizOem sn oc ryo m eter áp nhiệt k! ỉạnhmanograph áo kýmanometer áp kế

differentialfiree*air m.mercury m.U-tube m.chữ uvacuum ni.

ma no m et r icmanoscopy

trọng khỉ'm an o sta t máu điều ápm anure phân (bón) //' bón phân

art if ic ia l m. phfm nhAp đạo bone m. phân xuvng

chem ica l m. phân hóa họccompound m. phân hỗn họpfish ra. phán (bẽ) cá

. m ineral m. phân khoángnitrogen m. phàn đạmorganic m. phản hữu c<r 

15 .78 .134.90 dow nloaded 7S-3901pdf at Thu

mas

 pota sh m. phân kalimarble đá hoa, cẩm thạchtnarc bả quả épmarcasite maccasit (khoáng FeSì) margarate macgarat,

C16H33COOM; C16H33COORm argarin (e) mờ nhân tạo, mac-

garinma r ga rite macgarit [khoáng

AbStsOirfOffte]margin mép, lề; giới hạn, dung

hạn; dự trũ*, số dưm ark dấu, nhân, nhãn hiệu // đánh

đấu, ghi dấuzero m. vạch zero

m aser maze, maser gaseous m. maze khílight m. maze quang học, laze,laser 

mask mặt nạ (phòng dộ c) II   che;đeo mặt nạfire m. mặt nạ phòng cháygas m. mặt nạ phòng khí độcoxygen m. mặt nạ oxy

 prote cting m. mặt nạ bào hộweld ing m. mặt nạ (thợ) hán

m asking sự che; sự đeo mật nạmass khối linmg; khôi

ac tive m. khối lu-ạng tácdụngato mic m. khói ỈITỌT r nguyêntừchem ical m. khói Immg theothang hóa học; khối lining tác

dụngcontact m. khối tiếp xúccrit ic al m. khói ỉư-img tói

khối ỉưọntĩ hửu

Immg

III,

m. áp kế vi saiáp kể h(Táp kế thủy ngân

Áp ké hình ổng

áp kế chân không(thuộ c)  áp ké

 phép xác đinh tỳ

hạneffective nt.hiệuele ctron m. khói

Aug*02114:46:31 lOT 2012

307

Page 307: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 307/540

www.thuvien247.netmas

equiv alen t m. khói liningtưtrng đircmgisotop ic m. kbẾi lirọng đồngvim olecular m. khéi lượng

 phàn tửneutron m. khối lư-ọngneutronnuc lea r m. khói lượng hạtnhân para ffin m. khối parafin paste m. khối bôt nhão pro to n m. khối ìtrọng protonreact ion m. khối lưcmg phản

ứngspecific m. khối lượng riêngmass-eq uiva lent đưtrng lượng

khốimassicot matsicot, litac, chì

monoxyt, PbOmass-spec trogram khối phố (đo)m ass -spectro graph khối phồ kýmass-spectrography phép khổi

 phổ ký

mass-spectro meter khéi phố kếcyclotron resonance m.khối phỗ ké cộng hirờngxiclotrondouble-focusing m. khối phô

' kế điều tiêu képdynamic field(s) m. khối phô kế trư-ờng độnghigh-frequency m. khối phô

ké cao tảnM attauch-Herzog m. khái phồ kế hình học Mattauch-Her-zog Nie r-Johnson m. khói phoké hĩnh học Nier-Johnson

khói

single-focusing m.ké tằn số vô tuyến

khối

khối

 phồ

 phổ

 phồ

single-focusing m.kế điều tiêu đơnsta tic fie ld(s) m. khốiké trirẾmg tĩnhtandem m. khối pho kế tiếpđôiveloc ity-focusing m. khối phả kế diều tiéu theo tốc độ

m ass-s pe ctro m etry phép đo khối phô

mass-spectrum khối phổmass ton e màu đậm, màu thẫmm aster calip mẫum as terbatch hỗn hợp gốc, hỗn

hợp tỷ lệ hợp phần độn cao (cao sù, chat dẻ o) II   trộn vào hỗn họpgốc black m. hỗn họp góc độnmuộioil m. hãn hợp góc độn dầuoil-black m. hỗn họp gốc độnmuồi-dầu

m ast ic m át t ítm astication sự trộn nhuyễn; sự

nghiênm asticato r máy trộn nhuyễn; máy

nghiềnm asu rium tecneti, Temasut dầu mazutm at vật tết bện // xin, mỉr // làm

xỉn, làm mòi bện, tếtmatch diêm

qu ick m. diêm nhanh cháy,diêm dẽ cháysafety m. diêm an toàn

m atchin g (sự) làm phù hạpm ater ia l vặt liệu; chất

an tỉro t m. chất chong gỉantis un m. vật liệu chốngnắng; chất chống lão hóa (ánhrad io -fre q u en cy m. khói nắng; chất chống lão nó

15 .78.134 .90 downto"adfedfei90ipdfa*nThu Aug 0214:46:3 1 ICT 2012

308

Page 308: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 308/540

www.thuvien247.net

 binding m. chất kết dínhc a rr ie r m. chất mangco nstr uct ion m. vật liệu xâydựngen ginee ring m. vật liệu xâydựngfiber-fo rm ing in. vặt !ịệutạo xcr soifib rous m. vật liệu dạng  xar BỢÌfill ing m. chất độnfilm-form ing m. vật liệu tạomànggrou nd m. vậ t liệ u CO' sir  inf lam m able m. vật liệu dễ

cháyin su la ting m. vặt liệu cách ly(diệ n, nhiệ t)nonco nd ucting m. vật liệukhông dẫn (diệ n) p a in t m. vật liệu làm sơn plastic m. chất đèo polym er m. vặt liệu polymeradioac tive m. chắt phóngxạre frac to ry m. vật liệu chiulứ a

re in fo rc ing m. vật liệu gia cốsp en t m. vật liệu thài; chắtthảispongy m. vật liệu xốpsta rt in g m. nguyên liệu đầuw eighting m. chất độnyield ing m. chắt chảy (chắ t  

dẻo)mathematic(al) (thuộ c)  toán họcm athem atics toán học

. m atr ix ma trận; mạng; cối, khuôn(dư-ới); (vật liệu) nền; tấm mẫuch ara cteris tic m. ma trận

15 .78 .134.90ăđoWn?0aded 73390.pdf at

mea

clay ra. nền đất sét (làm dáylò)dia go nal RI. ma trậ n chéo elast ic m. khuôn dẻofus ible m. khuôn chảy được

inver se m. ma trận nghịchdàoPauli»8 pỉn m. ma trận spinPauliro tat ion m. mạng quay (tinh thể ) '  way m. khuôn sáp

m at te r chất; vật chấtcoloring m. chất màu

combustib le m. chất cháyorganic m. chất hữu cơ  resin ou s m. chất nhựavo latile m. chất bay hơi

m attin g (sự) làm mờ’m atu ra tion sự chín muồim aturity độ chín muồimaxim al cực đại, toi đamaxim um cực đạì, lượng tói đa

// cực đại, tối đa

Bragg m. cực đại Bragg peak m. cự c  đại đình polaroẹraphic m. cực đạicực phố principal m. cực dại chínhsharp m. cực đại nhọn

maxiva lence hóa tri cực đạimazhef mazef(ché phâm photphat  

hóa kim loạ i) 

meaỉ bột bone m. bột xươngwood m. bột gỗ

m ean (giá trị) trung bình; khoảnggiữa  II   trung bìnharith m etic m. trung bình

Thu Aug 02 14:46:31 ICT 2012

309

Page 309: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 309/540

www.thuvien247.netmea

geom etrical m. trung bỉnhnhân

means biện pháp; phưtmg tiệnm ea su re sự đo Guímg); tróc số

// đo

measurement sự đo (lường); phép đo; kích thướcm easurer máy đomechanic(al) (thuộ c)  cơ họcm echanics ccr học

cla ssical m. CO' học cỗ điểnquantu m m. CO' học lư-ợng tú-

m echanis m CO' chế ; CO' cấ u; bộ   phận (máy)cata lytic m. CO' chế xúc tác

charg e-tra nsfe r m. CO' chếchuyển điện tíchco rro sion m. cư chế ân mòncuring m. CO' chế đóng rắn(poỉyme)feed m. CO' cắu cắp liệuin ductive m. CO’ chế cảm úngload ing m. ccr cấu chất tảireac tio n m. ccr ché phản ứng

m echan ization sự CO' khí hóam ec han ochem ist ry CO' hóa họcmedia l trung bình, giữamedical (thuộ c) y  họcmedium môi tnrờng; chắt II  trung

 bìnhab so rb ing m. môi tnrỉmghấp thụacidic m. môi trường axitactu atin g m. chất công tác

aggress ive m. môi tnrờng ánmònalk al ine m. môi trường kiềman iso tropic m. mỗi trưừng bất đẳng hư ớngaq ue ou s n i. môi t rườ ng

15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug

 basic m. mỗi tnrờng baza buoyant m. mòi trư ímg làmnoico mpressible m. môi trư-ừngnén được

cond ensed m. môi tnrờrigngưng tụco nd uc ting m. môi trườngdẫn điệncontinuou s m. môi trưỉmgliên tụcco ntro l m. môi trường điềuchìnhco ntro lled m. môi tnrỉmg đãđirợc điều chỉnh

cooling m. môi trư tmg làmlạnhco rrosive m. môi trường ănmòncultu re m. môi trường nuôicấy (vi sinh vậ t) delay m. môi trư-ờng làin trễdense m. môi tnrỉmg dáy đặcdielectric m. mòi trườngđiện môi

diffusion m. môi trườngkhuếch tándisc rete m. môi tnròng giánđoạndispers ion m. môi trưởng phân tándis socia ting m. môi tnròng phân lyelas tic m. môi trưímg dànhồi

filte r in. môi trường lọcfluid m. môi trường lưugaseou s .m. môi trường khíhard en ing m. môi trườnglàm rắnheat*elim inating m. mối

02*14 :46:31  IOT 2012

310

Page 310: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 310/540

www.thuvien247.net

hea tin g m. môi trường gianhiệthea t'tr an sf er ra. môi trưỉrngtruyền nhiệtheterogeneous m. mòi trường

dị thểho m ogen eous m. môi t n rờngđồng thểincompressible m. môi trườngkhông nén đưminelastic m. môi trườngkhông đàn hồiionic m. môi tnrỉmg ionionizat ion m. môi tnròng ionhóa

isodie lectr ìc m. mỏi trưímgđẳng điện môiiso tropic m. môi trưímgđẳng hiróngl igh t-sen si t ive m. môitnròng nhạy sángligh t-tran sm itting m. môitnròng thấu sángliq uid m. mối trưòng lông

m agne tic m. môi trường tử'm od era ting m. môi trưònglàm chậm (neutron) n eu tr a l m. môi tnrờmg trungtínhnonabsorbing m. môi trườngkhông hấp thụno na qu eous m. múi trưừngkhông nưứcno nc on du cting m. môi tnrỉmg međium -rarige

không dẫn diện binh 'no nm agn e t i c m. môi t n rờngkhông từno np ola r m. môi trườngkhông cực

mel

nonv iscous m. môi tnròmgkhông ohứtopaque m. mỏi trường mờđục, môi trường chắn sángop tically-active m. mõitnròng hoạt quangoxidizing m. môi tnrỉmg oxyhóa plastic m. môi tnròng dẻo polar m. môi tnrờng có cực porous m. môi tnrờng xốpqu en ch ing m. môi trưímgtòi; mòi tnrờng dập tắtreact ion m. môi trường phànứng

red uc ing m. môi trưímg khửreflec ting m. môi trường phản xạrefr ac ting m. môi tnrờngkhúc xạsc at ter ing m. mòi tnrừngkhuếch tán, mòi trưímg tán xạslagg ing m. chất tạo xỉsta gn an t m. môi trường tùhãm

supp or ting tn. chát mang(xúc tác)su rroun ding ra. môi trường bao quanhtra nsp a re n t m. mòi trưímgtrong suốtun bo nd ed m. môi trưímggiới hạnviscous m. mỏi trưímg nhớt

tầm (xa) trung

n o n u n i f o r m m . môi trưởng rae lt sự náu chảy; sự nón|

15.78.134.90 doWm0adedn73390.pdf at Thu Aug 021<f4■46ĩ3 f ÍC T 2012

megass(e) bă míamelamine nielamin, CaHsNsme lla te melat, Ce(COOM)6;

CctCOORỉnsự náu chảy; sự nóng chày;

S, chàv

311

Page 311: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 311/540

www.thuvien247.netm el

glass m. khối thủy tinh nóngchâyliquid ra. sự nắu chây lòng

melter nồi nấu chàym elting (sự) nau chảy; (sự) nóng

chảyfrac tiona l m. sự nóng chày phân đoạnglass m. sụ* nấu chảy thủytinh pressure m. sự nấu chảy cóáp

membrane màngactive m. màng hoạt tínhad iabat ic m. màng đoạn

nhiệt, màng không thấu nhiệtanion-exchange m. màngtrao đói anionan ion -pe rm eab le m. màngthấm anionanisotropic m.màng khôngđẳng hư-ớng biLayer m. màng hai lớp bio logical m. màng sinh họccation-exchange m. màngtrao đải cationcation-perm eable m. màngthấm cationco llodion m. màng colođiondiath erm ic m. màng thấunhiệtelas tic m. màng đàn hàiglass m. màng thủy tinhgrap hitic m. màng graphit

hydrophilic m. màng ưanirửchydrophob ic m. màng kynướcimperm eab le m. màng không

' HUTTO mercuric (thuộ c)  thúy ng:im perm eable m. màng không thủy ngân hóa tri haithấm m ercu rỉm etry phép dinh

15 .78 .134.90 dowffloẩ tlể d 73ắ 90^pdf at Thu Aug 02^ 14ì46^^1l1ÔT 2012

ion-exchange m. màng traođôi ionliquid m. màng lòngloose m. màng xốp, màng lõtom etal m. màng kim loạimoving m. màng di độngm ultilay er m. màng nhiềulớpneu tra l m. màng trung tínhorgano ph ilỉc tn. màng ưachắt hửu ccr or^anop hobic m. màng kychat hữxi car osmotic m. màng thẩm thấu

 perm eable m. màng thấm plastic m. màng chất dẻo pore le ss m. màng không xop porous m. màng xốpreverse-osm otic m. màngthấm ngượcsa lt m. màng muốisem iperm eablo m. màng bánthấm

membran(e)ous (thuộ c)  màngmendeltivium menđelevi, Mdm enicus mặt khum; thấu kính

lõm lồi // khumm enstru um đung môime reap ta n mecaptan, RSHm erc ap tiđe mecaptit, RSMm ercerization sự ngâm kiềm, sự

chuôi bóng (vài) m ercu rate sân phầm thủy ngân

hóa H 

  thủy ngân hóam ercu ration sụ* thủy ngân hóam ercurial chứa thủy ngân;

(thuộ c)  thủy ngânmercuric (thuộ c)  thủy ngân (II),

thủy ngân hóa trị haimercurỉmetry phép dinh phân

312

Page 312: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 312/540

www.thuvien247.net

m erc urom etry phép định phân(bằng) thúy ngân (I)

mercurous (thuộ c)  thủy ngân (I),thủy ngân hóa tri một

m erc ury thủy ngân, Hghorn m. calomen (khoáng  Hg2Clz)

m eroc rystalline nử a kết tinhmerosym metric(al) đối xứng

khuyết mặt (tinh thể ) m ero trop ỉsm hiện tưựng hơ

 biến, sự hỗ biếnmesh lồ rây, mắt sàng; ô (tinh thể);

mesh (số mắ t sàng trên 1 inch vuông)

screen m. lả rảyslo t m. lỗ rây hỉnh chữ nhậtsq uare m. lỗ rây hình chữnhật

mes ityl (góc) mesityl, (CHaísCsHỉmesoco lloid keo trung gianm esođ erivative dẫn xuất trung

gianmesogroup nhóm giữa, nhóm

trung gian, nhóm meso-

mesomer mesome, (chắt) đàng phân không quang hoạtmesomeric đồng phân không

quang hoạt; (thuộ c)  me somemesomerism hiện tưọng mesome,

hiện tirợng đồng phân khôngquang hoạt

mesomorphic (thuộ c)  trạng tháitinh thể ĩỏng

meeomorphism trạng thái tinh

thể lòngmeson mesonmesonium mesonim eso thor ium mesothori, MsThmesoxalyl (gốc) mesoxalyl, *CO-mesoxalyl (gốc) meuoxaly], -CO- crude m. kim loại thô

, , , ,  , , * , e a rth (alkali) m. kim

15.78.134.90tldoWnJoấded7339o )pcíftat Thu A u ^ ^ ^ ^ I0T 2012

metm es y la tỉ on SIT mesyl hóa 

metaaluminate metaaluminat,MAIOz

metabisulfite metabisunfit,M2S2O5

metabolism sự trao đói chắt (sinh vậ t)

metacỉde metaxit, CsHioOsNPS(thuấ c trừ sâu) 

metacinnabar metaxinabarit(khoáng HgS) 

meta l kim loại // bọc kim toạiacidpro of m. kim loại chiuaxitactive m. kim loại hoạt độngadded m. kim loại tạo họp

kimalkali m. kim loại kiềmalkaline* earth m. kim loạikiếm thoalkalip ro of m. kim loại chịukiềmalloyed m. kim loại (đã) hợpkim hóaalloying m. kim loại tạo hợpkimamalgam forming m. kimloại tạo hỗn hốngan odic m. kim loại anôt tính,kim loại thế diện ám base m. kim loại nền (mạ ); kim ìoại chính (hợ p kim)  basis m. kim ỉoại nền (mạ )-, kim loại chính (hợ p kim)  b rittle m. kim loại giònca thodic m. kim loại catốttính, kim loại thé điện đưtmgce ramic m. kim loại gốmco rrodible m. kim loại gỉđirợccru de m. kim loại thôea rt h (alkali) m. kim loại

313

Page 313: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 313/540

www.thuvien247.netm e t

ele ctron egativ e tn. kim loại(thế) diện âmelectropo sitive n. kim loại(thế) điện dươngferrous m. kim loại đen

fine tn. kim toại tình luyệnforeign m. kim loại lạfusib le ra. kim loại dl nóngchảyheavy m. kim loại nănghigh melting m. kim loạinóng chảy nhiệt độ cao, kim loạikhó nóng chảyim purity m. kim loại có tạpchátin ert m. kim loại tro'lig ht m. kim loại nhẹliquid m. kim loại lòngmolten m. kim loại nóng chảynoble m. kim loại quýno nferro us m. kim loại màunonreactiv e m. kim loạikhông hoạt độngoxidized m. kim loại bị oxy

hóa passive m. kim loại thụ động pla tin um m. kim loại nhóm platin porous m. kim loại xốp p o s t- t ra n s i tio n ra . kim loạichuyển tiếp cuoi precious m. kim loại quý prin ce’s m. hợp kim kim hoàn(Cu+Zn; Cu+Bi)

 rare   m . k im lo i h iéĩĩi

ra re -ear th m. kim loại đắthiếmreact ive m. kim loại hoạtđộng hóa họcrefrac tiv e m. kim loai chịu.

resis ta nce Til. kim toại khónóng chày; kìm loại điện trỏ" suấtlớnsheet m. kim loại cán lásponge m. kim loại xốp

struc tu ra l m. kim loại xâydựngtr ansitio n m. kim loại chuyểntiếpwhite m. kim loại trắng

metalation kim loại hóa (hợ p  chấ t h ữ u CO'),  sụ* .CO' kim hóa

metaldehyde metanđehyt,(CH3CHO)4 

metaKDìc (thuộ c)  kim loại

metallic ity tính kim loại; trạngthái kim loạimeta llics chắt kim loạim et al liz a tio n SIT xừ lý bầng kim

loại; sự bọc phủ kim loại Ịsự kéthạp (vói) kim loại (phẩ m azo) 

metallographies (ai) (thuộ c)  kimtưrmg học

meta llography kim tirơng họcmetalloid á kimmetallurgic(al) (thuộ c)  luyện kimm etallu rgy luyện kim (học), môn

luyện kimmetaraer metame, (chất) đồng

 phân di vi.metameric (thuộ c)  metame, đồng

 p h à n di VỊ

metamerism hiện tượng metame,hiện tượng dòng phân dị vi.

metamorphism sự biến hình(khoáng vậ t);  sự biến chắtm etaphos me ta phot, CgHioOaNPS

(thuố c trừ sâu) meta ph osphate metaphotphat,

MPO2m eta s i li ca t e metasilicat, M2S1O3

15.78.134.90 dow nloaded 73 Í9 01pdfaẾ Thu Aug 446:31  lOT 2012

314

Page 314: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 314/540

www.thuvien247.net

m etastable nử a bềnmetastannate metastanat,

M2SnƠ 2m etasu lfate metasunfat, M2SO5metanystox metasystox,

C6H15O3PS2 (thuố c trử - sinh vậ t  hạ i)

m eta the sis sự trao đổi; phàn ứngtrao đòi

metathion metathion,C9H12O5NPS (thuố c trừ - sinh vậ t  hạ i)

metavanadate metavanađat,MVOa

m ete r máy đo, dụng cụ đo; mét

gas m. đồng hồ khílevel m. cái chỉ mứcm ois ture m. am kế pH m. pH mét p ressure m. áp kếvapor m. đồng hồ hơiw ate r m. đồng hò nưức *

m eth acry late metacry] at,CH2C(CH3)COOM; 'CH2C(CH3)COOR

methacryloyl (gốc) metacryloyl,CH2C(CH2)CO "

methallyl (gốc) metalyl, CH2C-(CHsĩCHa

methanal metanal, fomandehyt,HCHO

m eth an e metan, CH4m ethan ete trayl (gốc) metan-

tetrayl, c -methanethỉol metanthiol, metyl

mecaptan, CH3SHm ethan ol metanol, rinru metvlic,

CH3OHm ethanoliz ing (sự) metanol hóam ethano lysis sự me tan 0] phân

- m einanouzing isựi metanoi noa capillary rise m. phircm ethanoly sis sự me tan 0] phân pháp dâng mao dẫnm eth ene (sự-) me ten, gốc metylen, ca pilla ry tube m. phư

15.78.134.90 dow<nfeaded 73390.pdf at Thu Aug 0 2 1 4 4 6 : 3 1 ^ 2012

methen yl (gốc) metenyl, gốcmetin, CH :

m eth ỉde kim loại metyl, M{CH3)nm eth ine (gốc) metin, (gốc)

metenyỉ, CH ĩ

methionine methioTiin,C5H11O2NSmethod phircmg pháp

ac ìdim etric m. phưtmg phápchuan độ axita ir perm eability m, phương pháp (độ) thấm không khíAlfrey-Price m. phircmg phápAlfrey-Pricean aly tica l m. phirong pháp

 phân tfchanch or-ring m. phư ong pháp vòng neo, phưtmg pháp đứt vòng

aq ueou s m. phirơng phápirớt

 baỉl-and-rin g m. phirơng pháp bi và vòng b a rrie r m. phưtmg phápthanh chắn

 blowoff m. phmmg pháp thổilớp mòng blow-run m. phircmg phápthối trộn (khí than ư ớ t) 

 boiling point m. phuvng pháp điểm sôi, phmmg phápnghiệm sỏi

 bomb m. phirong pháp bomnhiệt kế

 bottle m, phmmg pháp bìnhtỷ trọng

 bubble ra. phu-ơng phap bọt(không khocapillary rise m. phương pháp dâng mao dẫn

 phưtmg

m e t

315

Page 315: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 315/540

www.thuvien247.netm e t

Carius m. phương phápCan uscation exchange m.  phư ơ ng pháp trao dôi cationce ntr ifuge m. phương pháp ly

tâmcharco al m. phương phápthan (hoạt tính)chord m. phmmg pháp dây(cung)chro m atograp hic m. phương pháp sắc kỹclosed cap illary m. phương pháp mao quàn kíncoax ial-cylinder m. phương

 pháp trụ lán đồng trụccom bu stion m. phirơ ng pháp đốt cháycom pensation m. phưtmg pháp bo chínhcomplex formation m. phirong pháp tạo phức (chắt)compressibility factor m. phưtmg pháp hệ số néncom pression m. phương pháp nénconcentration clamp m. phương pháp cố đinh nồng độcond ensatio n m. phưxmg pháp ngưng tụcon ductivity m. phmmg phốp (đo) độ đẫn điệnconversion m. phmmg phápchuyển hóa

COprecipita tio n m. phưtmg pháp đong kết tủacryoscopic m. phircmg phápnghiệm lạnh

' Đ ebye-Scherrer m. phương pháp Debye-Scherrerdensity m* phinmg pháp tỳ

15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug 02

differential delay m. phirong pháp hiệu số chu ký bánhủydifferential polnrographic m. phirtmg pháp cực phả vỉ saidỉlatom etiic m. phương phốpgiãn ncr dilu tion m. phương pháp phaloãngdrop m. phương pháp giọtdrop volume m. phương pháp thể tích giọtdrop weight m.  phư ơ ng pháp trọng lirợng giọtebu llioscopic m. phirong

 pháp nghiệm sôielect ron-diffruction m. ph trong pháp nhiễu xạ electronem ulsion m. phirong phápnhũ tirưng ảnhex trac tion m. phương phápchiết, phương pháp trích lyex trusio n m. phirơng pháp éptrồiFqjans m. phưong pháp

Fajansfalling-bal] m. phương pháp

 bi roi, phutmg pháp Stocksfilm moving m. phmmg pháp màng di độngfixation m. phu-ong pháp cốđinh; phinmg pháp đinh ànhflame sp read m. phirơng pháp quét ngọn lừ afluorescence m. phương pháp huỳnh quangfluorescent indicator (adsorption) m. phrnmg pháp (hấpthụ) chỉ thị huỳnh quangfreezing-point m. phương

 pháp nghiệm lạnh, phirong pháp

.đita.dâ* 2012

316

Page 316: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 316/540

www.thuvien247.net

froth 'flota tion m. phutmg pháp tuyển noi bọtgas vo lum etric m. phương pháp (phân tích) thể tích khígravim etric m. phirơĩig pháp

(phân tích) trọng lượnghalf sum m. phirong phápnửa tongha ng ing drop m. phirong pháp giọt treoindicating reaction m. , phrnmg pháp phản ứng chì thịin d ic ato r m*. phirong pháp chỉthịins trum en tal m. phirơng

 pháp (phán tích) dụng cụisotope dilution m. phương phốp pha loãng đồng viKrae m er-Sam ow m. phưtmg pháp Kraem er-Samowlam p m. phưong pháp đènLau e m. phirơng pháp LaueLCAO m. phư ơng pháp LCAO, phmmg pháp tô hợp tuyến tính

obitan nguyen tủ-light scatte ring m. phirơng pháp tán xạ ánh sángmaximum bubble m. phirong pháp áp suất bọt cực đạimicroelectrophoretic m. phưtmg pháp vi điện dim olar-ra tio m. phirong pháptỷ ]ệ mol (lít dung dịch) molecular orbital m. phirong

 pháp obitan phân tửne utra lizatio n m. phương pháp trung hòanond estruc tive m. phmmg pháp không phá mẫunull m. phirtmg pháp bằngkhông, phương pháp độ đen bẳng

15.78.134.90 downteađed73ẻ 9Ũ .pdf at Thu Aug

orifice m. phương pháp mèngoscillating crystal m. phmmg pháp tinh thể dao độngoscillating disk m. phinmg pháp đĩa dao động

oscillating sphere m. phirơng pháp cầu dao độngox ida tion m. phirơng phốpoxy hóa paper s trip m. phmmg phápsắc ký gi ay (dải) partiti on m. phương pháp phân bố (khuế ch tán qua màng)  photo ela stỉcity m. phương pháp quang đàn hồi picnom ete r m. phirong pháp bình tỷ trọng pipette m. phirong pháp pipetP itt sb urg h m. phcưtmg phápPittsburgh (sàn xuấ t thúy tinh tắ m không thuyề n)  pola rographic m. phirtmg pháp cực phổ powder m. phirong pháp bột,

 phư ong pháp Debye-Scherrer precip itation m. phirơng pháp kết tủaradioactive tracer m. phmmg pháp đánh dấu phóng xạra pid m. phirong pháp (phântích) nhanhro tatin g-cry sta l m. phirơng pháp tinh the quayro tation cry stal m. phưtmg

 pháp quay nuôi tinh thesessile drop m. phương pháp giọt đặcsh ak e m. phiromg pháp rungìắcsoap bubble m. phinmg

m e t

02M4:46:31 ICTf2012

317

Page 317: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 317/540

Page 318: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 318/540

www.thuvien247.net

m icrocracking sự mi croc rac kinhm icrocry stal vi tinh themicrocrystalline vì kết tinh;

(thuộ c)  vi tinh them icro cry sta liin ity độ vi kết tinhmicrocrystallizatioti sự vi kết

tinhm icro cry stalỉog rap hy vi tinh thể

họcmicrodensitometer vi tỷ trọng

kếm icro de term ina tion phép xác

đinh vi lượngm icroe lec trode vi điện cựcmicroelectrolysis phép vi điện

 phân, phép điện phân vi lượngm icro electr op ho resis phép vi điện di, phép điện di vi lirợng

m icroe lem ent nguyên tố vi lirrmgmicroemulsion vi nhũ tirơngmicrogel micro genmicro lite micro! ít lkhoáng

<Nạ ,Ca)íTa20s(0,0H,F)\\   vi tinhthề

m icro m ete r trẩc vi kế

micromole mìcromoímicro molecule vi phân tửm icroo rganism vi sinh vậtmicro ph otom ete r vi quang kế,

máy vi trắc quangm ỉcro ph oto m etry phép đo quang

vi 1inrng, phép vi trắcquang 

m icropo re vì lom icrop oros ity độ vi xốpmicro po rous vi xápm icro qu an tity vi lưimgmicroscope kính hiển vi

'microncopic(al) (thuộ c)  kính hiềnvi

microscopy phưxmg pháp hiển vi

15 .78.134.90 flÕWfflOkdetfí?ii^0'.pdf at Thu

mil

m icrospectrophotom eter vĩ phồkế, máy vi trắc pho

micro st ru c tu re vi cấu trức, cấutrúc vi mô

xnicroviscosity độ vi nhớtm ig ration sir chuyển dìch, su* đi

chuyểnatomic m. sự chuyền dichnguyên tủ- back m. sir dich chuyểnngược (sắ c ký) co un ter cu rre n t m. sir dichchuyển ngirợc dòngele ctric m. sự đích chuyênđiệ n, Bự điệ n di chuyể n 

elec tro ch em ical m. su- dĩchchuyển điện hóaelec trolytic m. sự dichchuyển điện phảnelec t ro meric ni. gụ- dichchuyên đổng phân điện tủ-elec tro n(ic ) TO. sự dichchuyền electronelec trop ho retic m. sự dichchuyên điện di

inte rm ole cu lar m. sư dichchuyền giữa (các) phân tửin tra m olecu lar m. sư* dichchuyền nội phân tứion(ic) m. sự dich chuyền iontran sa n nu lar m. sự dichchuyên xuyên vòng

mild yếumiik sửa

lime in. sữ a vốiskim med m. sữa đã tách kem

■nilky như- sữa; trắng sữa;(thuộ c)  sửa

mill máy nghiền; máy xay; máycán u  nghiền, xay, cána tt ri tion m. máy nghiền mài

Aug <0214:46:31 I0T 2012

319

Page 319: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 319/540

www.thuvien247.netmil

 b a ll m . máy nghiền bi beater m. máy nghiền đậpcl in ker m. máy nghiền clinkecoal-pulverizing m. máynghiền min than

co llo id m. máy nghiền keoco lour m. máy nghiền bộtmàucrush ing m. máy nghiền,trục nghiềndry ( -gr inding) m. máynghiền khôfine-gr inding m. máy nghiềnmịn{ra in m. máy nghiền hạt

granu la tin g m. mốy nghiềntạo hạtgra vity m. máy {nghiền) giãham m er m. máy nghiền bứain k m. máy nghiền mực

 ja r m. máy nghiền rung pa in t m. máy nghiền strri pape r m. máy nghiền giấy

 paste m. máy nghiền bộtnhão pestle m. máy (nghiền) giã prim ary m. máy nghiền scr bộ pug m. máy nghiền nhào đấtsétraw m. máy nghiền thôro ller m. máy nghiền trục,máy cán

ru bb er m. máy cán cao sush ee t m. máy cán lásuga r-ca ne m. máy ép míawet m. máy nghiền irớt

mi lie rite milerit (khoáng NiS)

m illing (Bự) nghiền; sự xay; sạ*cán; sự khía

m i n e m òsa lt m . mò muổi

m inera l khoáng vật // khoáng, vô

ccr minimum cực tiểu; lượng tốithiểu  II   cực tiều, tối thiều

minium minium, PtKPbOí)m inivalence hóa trị nhò, hóa trị

thắpm ircene mirxen, C20H32mirror gươngm iscỉbility tính trộn lẫnmiscible trộn lán đưtrc

m ist sương mùoil m. sương mù dâusu lfu ric ac id m. sirơng mùaxit suníưrie

mix hỗn họp // trộn lẫn base m. hỗn hợp gốc, hỗnhọp đầucompounded m. hỗn hạp độnconcrete m. hỗn họp bê tông

dip m. hỗn hợp nhúnglatex m. hồn họp latexlean m. hỗn hợp nghèoreclaim m. hỗn hợp tái sinhric h m. hỗn hợp giàuru bber m. hồn họp cao suuniform m. hổn họp đồngnhất

m ixer máy trộn; thiết bị hỗn hợphóadrum m. tang trộn

 je t m. máy trận tia p ropeller m. máy khuấy trộnchân vịt

mix ing (sụ*) trộn' wet m. máy nghiên irởt chân vịt

mỉllerite milerit (khoáng NiS ) m i x i n g (sự) trộnmil ỉ iequỉvalent mili đương lirọng c o ld m . sự trộn lạnh

15 .78.134 .90 dow nloaded 73 390.p df at Thu Aug 02 lf4< 4618f*^CTl2 0 f 2 kỹ

320

Page 320: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 320/540

www.thuvien247.net

sự trộn đồng

hỗn hợp đẳng

hạp đầu, hỗn

hỗn họp

uniform m.nhátw et m . sụ- trộn ướ t

m ixtu re hỗn hợpalcoholic m. hỗn hợp rượu

antifre eze TO. hỗn họp chổngđông lạnha z e o t r o p i c m . phí base m. hỗnhọp gốcBeckmann m.Beckmann, hỗn họp cromic binary m. hỗn hop hai thành phần

black m. hỗ n hợ p đen (khứ -cự c)

 buffe r m. hỗn họp đệmchrom ic ac id m. hỗn hop(axit) cromiccleaning m. hỗn họpsạch, hỗn hợp cromiccombustible m. hỗncháy

cooling m. hỗn họp làm lạnhde flag rating m. hỗn hop bùng cháydep ola rizing m. hỗn hopkhứ cựcdy stect ic m. hỗn hợp khónóng chảyeffe rvescent m. hỗn hợp sủi

 bọtequilibrium m. h ỗ n hợ p cân

 bằngequim olar ĨI1. hỗn họp đẳngmoleq u iv a len t m. hỗnđurmg lircmg

rử a

hợp

họp

mixfreezing ra. hỗn hợp làm(đông) lạnhfrigorif ic m. hỗn hạp làmlạnhfuel m. hỗn hợp nhiên liệu

full lean m. hỗn hợp giớihạn . nghèo, hỗn họp cực nghèofusion m. hỗn hạp nấu (chảy)gas(eous) m. hỗn họp khígas-vapor m. hỗn họp khí-hơi nưói:he terog eneo us m. hỗn hợpkhông đồng nhắthom ogeneous m. hỗn hop

đong nhắthypergo lic m. hỗn hợp tựcháyimperfect gaseous m. hồnhợp khí thựcinflammable m. hãn hợp dễcháyisom orphous m. hỗn họpđồng hĩnhìso topic m. hỗn họp đồng vi

lea n fuel m. hỗn họp nhiênliệu nghèom ulticom ponent ra. hỗn hopnhiều cấu tửm ultiphase TO. hỗn hopnhiều phaoverrich m. hỗn hợp quá giàu perfe ct gaseous m. hỗn hopkhí lý tưởng

 persorption m. hỗn họp hấpthụ bảo hòa, chất hấp thụ (rắn)đã bão hòa (khí) poor m. hỗn hợp nghèoquatern ary m. hỏn hợp bốncấu tứ

e u tec t ic m hồn họp eutact i re a ct io n m. hỗn hop phản

15.78.134.90 doWfflOaỡ ề dl7'•3i98.pdlPat>Thu Aug >82 14:46:31 lOT 2012

21-TĐHH-A-V

321

Page 321: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 321/540

www.thuvieri247.netmob

reflu xing m. hỗn hợp cất hòilư uric h m. hãn hợp giàuself-inflammable ra. honhọp tự cháy

so lven t ra. hãn họp dung môistoichiom etric m. hỗn hợptỷ lư ọ ngstra tif ied m. hỗn họp cán lớp•u pe rric h m. hỗn họp quágiàute rn ary ra. hỗn hợp ba cắutửth in m. hồn hợp (pha) loãng

uniform TO. hồn hợp đongnhátmobile linh động; chuyền độngm obility tính linh động; độ linh

động; tính chuyển độnganỉon m. tính linh động củaanionatom ic m. tính chuyền độngcùa nguyên tứca tio n m. tính linh động của

cationelectro n( ic) m. tính chuyểnđộng của electronele ctro oBinotic m. độ (linhđộng) thẩm thấuele ctro pho retic m. độ (linhdộng) điện difree m. tính chuyển động tựdo ^

. hole m. tính chuyền động củalỗion(ic) m. tính linh động củaionlim iting m. độ linh động giớihạn partic le m. tính chuyẻn động

va canc y m. tính chuyên độngcủa nút khuyết

mobilometer quánh kếmode kiều, dạng; kiểu dao động

(phấ ) -,  cách, cách thú-c

ape riodic m. cách khôngtuần hoàncharac te ris tic m. kiểu (daođộng) đặc tnmgcoupled m. kieu (dao động)liên kết; kiểu hãn hợpmixed m. kiều hỗn họp; kiêu{dao động) liên kếtnorm al m. kiểu (đao động)đặc trưng, kieư (dao động) tièu

chuẩnoptic al m. kiều (dao dộng)quang họcum bre lla m. dao động kiêu ô;kit u ôvalence m. kiểu (dao động)hóa tri

model nẫu, mô hỉnhatom(ic) m. mỏ hinh nguyên

tử benzene m. mô hình cấu trúc benzenBohr’s atom m. mầu nguyêntử Bohr energ y ba nd m. mỏ hình dảinăng liTỌ"ng> SO' đồ dải năng lượngfilm m. mô hình màngfree-clec tron m. mồ hìnhelectron tự do

la tt ice m. mô hình mạng lướim olecular m. mô hình phântửshell m. -mô hình vò (nguyêntử )space m. mỏ hình không gian, p a r t ic le m. tính chuyên đọng sp a c e m. mo rurin nr 

15 .78.134 .90 dow nloaded 73390 .pdf at Thu Aug 02 lf4 :4 e13 f1 1CTe2012

322

Page 322: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 322/540

www.thuvien247.net

sta tist ica l atom(ic) m. mẫunguyên tử thống kêsteady-state m. mô hinhtrạng thái dừngsto ch as tic m. mô hỉnh ngẫu

nhiênt h r ee -d im ens ion a l m. môhỉnh ba chiều, mô hình không giantwo-d imensional m. mô hỉnhhai chiềuunsteady -state m. mô hìnhtrạng thái không dừngva lence m. mẫu hóa trizone m. mõ hinh vùng

m od erate vữa phải, ôn hòa II   làmdịu, làm bứt, tiết chế; dịu đi

 bớ t dim od era tion sự làm diu, sự ỉàm

chậmmoderator máy tiết chế, máy

giâm tốc; chất làm chậmgrap hite m. graphit làmchậmheav y*w ater m. nuức nặng

làm chậmhydrogen eou s m. chát làmchậm chứa hydroligh-water m. nước thirờnglàm chậmneutron m. chắt làm chậmneutron

m odification sự sừ-a đổi, sự biếnđôi; sự cải tiền, sự biến tính; biến thể

alio tro pic m. biến thể thùhìnhcata lyst m. sự cải biến xúc

■ tácchem ica l m. sự biến tính hóahọc

15.78.134.90 d o tô n o đ d e d b ^ ồ .p d 1dt>Th

moih ab it m. Bự thay đổi ngoạidạng (tinh thề )in terp ha se m. sự biến tính ờ  mặt phản pharacem ic m. sự biến đổi

raxem, sụr biến đổi triệt quangst ru c tu ra l m. sự biến đổicau trúcsu rfa ce m. sự cải biến bềmặt

modifier tác nhân cải biến; chắtcải biến

module mođun; hệ số, suấtmodu lus modun, hệ số, suắt

 b u lk m. mođun đàn hồi th ể

tích, mođun nén các chiềuelas tic m. mođun đàn hồiequilib rium m. mođun cân bangfin eness m. mođun mịnhy drau lic m. monđun thủylực pressure m. mođun đàn nénsh ea r m. mođun tnrọt

silica m. mođun BÍlicThiele m. mođun Thiele, hệsố cân bằng phản ứng trên xúctác xốpYoung 's m. modun Young,mođun đàn kéo

mois t ẩm, ẩm ướtm oisten er thiết bi gia ámm o is te n in g (sự-) gia ẩmm ois ture sự am; độ ẩm, lirơng

Ấma ir m . dọ ẩm không khí

 b o u n d m. (độ) ẩm kết hợpca p i l lary m . sự ẩm mao đảnc rit ic a l m. (độ) ẩm tới hạneq uil ib r ium m. độ ẩm cân

u Augb02 14:46:31 iO t 2012’

323

Page 323: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 323/540

www.thuvien247.netmoi

free m. độ am tự- đohygroscopic m. độ am (do)hút ẩm pellic ular m. lượng âm dạngmàng

rela tiv e m. độ ẩm tưư ng đốistockpile m. độ ẩm khi (chấtkho) dự trữ-su rfa ce m. (sir) ảm bề mặtunbound m. (độ) ẩm khôngkết họp

m ois ture proo f không thấm âm //làm cho không thắm im

mol mol, phân tứ gamgram m. phân tù' gam

molal (thuộ c)  moi; (chư-a) phân tửgamy1000 gam dung môi (chắ t hòa tan)\   (chữa) phân tứ gam/22,4  lít(khí)

molality độ molsolu tion nu dộ mol dung dịchweight m. độ moi trọng lượng

m olar (chứa) mol/lít, (chứa) phântử gam/lít (dung dịch) 

m oỉarity độ mol/lít, nồng độ phântủ* gam/lít (dung dịch) molasse(s) mật mía, nước ép lấy

mật beet m. nước ép cù cảiđườngcane m. niróc ép míaw aste m. nirớr: n’ dirờng

mold sự đúc; khuôn đúc  II   đúcm oldab ilỉty tính đúc đượcmoldab le đúc đư-ợcmole mol, phân tử gammolecular (thuộ c)  phân tửmolecu larity trạng thái phân tử;

 phân tứ số; độ phân tửmo lecule phân từ

15.78.134.90 downloaCedl78390.pdfeatlThử ^ug

activ ated m. phân tử hoạthóaassociated m. phân tử kếthợpa sym metric (ai) m. phân tửkhông đối xứng bifu nctional m. phân tử haichức binary m. phân tử hai thành phần bira dicaloid m. phản tủ' hainhóm gốc

 bound m. phân tử dạng liênkết, phân tứ không phân ly branched m. phân tử phân

nhánhch ain m. phân tứ (có) mạchcloBed-shelI m. phân tủ- vỏ(electron) kíncoiled m. phân tử cuộn xoắncomplex m. phân tử phứcchấtcom plicated m. phân tử phữc tạpcova lent m. phản tử liên két

đồng hóa trịdiatom ic m. phân tử hainguyên tứdip ola r m. phân tử lưỡng cựcdissociated m. phân tử phânlydono r m. phân tử chodoubled m. phân tử dimeelem entary m. phân tù' mộtnguyên tốex cited m. nguyên tủ* bi kíchthích *gian t m. phân t ử lớn, đại phân tửgram m. phàn tử gamhe teron uc lear m. phân tử dị

02 1446:31 ICT 2012

324

Page 324: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 324/540

www.thuvien247.net

hom onu clear m. phân tử’đồng vòngionized m. phân tứ ion hóa,ion phàn tửiso ste ric m. phân tử đồng

kiểu, phân tử cùng cắu hình hóatrịlinear-chain m. phàn tứmạch thẳnglong ch ain m. phân tử mạchdàimean m. phân tử trung bình(phàn tích)negatively-ionized m. phântử ion hóa âm, anion phân tử

neu tra l m. phản tử trung tínhnon-poLar m. phân tử khôngcựcodđ-electron m. phân tủ'electron lè cặpopen-she ll m. phân tử vỏelectron her  p lanar m. phân tử phẳng polar m. phân tử có cực

 polar chain m. phán tứmạch có cực polyatomic m. phân tứnhiều nguyên tứ positively-ionized m. phântử ion hóa dương, cation phân từ-straig ht-chain m. phán tử*mạch không nhánhsymm etric(al) m. phân tứđổi xứng

tagged m. phản tứ đánh dấutriatom ic m. phân tử banguyên tửtrig ger m. phân tử khơi mào

molten nấu chảy, nóng chàym o l y b d a t e molypđat, M2 M0 O4 ;

15 .78.134.90 dÓWflfôầ dled 73390 .pdf at Thu

monm olýb den ỉc (thuộ c)  Tnolypđen

(III), molypđen hóa trị bamolybdenite molypđenìt (khoáng 

M0S2)molybdenous (thuộ c)  molypđen

(II), molypđen hóa tri haimolybdenum molypden, Momolybdỉc (thuộ c)  molypden (VI),

molypđen hóa trị sáu; (thuộ c) molypđen (III), molypđen hóa tri

 bamolybdite molypdit (khoáng

 M0O3)moment mơmen; thòi điềm

 bin din g m. momen liên kết

dipole m. momen lưữ ng cựcelectrical dipole m. momenlirờng cực (diện)elec tro n Bpin m. moraen tù'spin electronindu ced (dipole) m. momenHường cực) cảm ứngmagn etic dipole m. momenlirftng cực từmolecular m. momen phân tử

nuclear magnetic m. momentừ hạt nhânnuclear quadrupole m.momen tứ cực hạt nhânoctupolo m. momen tám cựcorb ita l m. momen obitan perm anent dipole m. lĩiomenlirỡng cực vĩnh cửuqu ad ru pole m. mom en tữcựcsp in m . momen spinto rsional m. momen xoắnto ta l m. momen toàn phần

momentum xung lirợng, độnglirợng

monad nguyên tủ* hóa tri một; gốcAugú02tll4 :!f46:í31c1CTố 20Ì2™ộ t

325

Page 325: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 325/540

www.thuvien247.netm o n

m onergol nhiên liệu tén lử a (long)một thành phần

monoacỉd monoaxitmoRochroic đơn sắcm onoch rom atic đơn sắcm onochrom e đơ n sắ c, mộ t màu monoclinỉc đon tàm onocrysta l đon tinh thêmonocrystalline (thuộ c) đơn tinh

thềmonocyclic (có) một vòngmonohydrate monohyđrat, họp

chất chứa một (phản tủ') nirớcm onolayer lớp đon, lớp đcm phân

tứ

monomer monomemonomeric (thuộ c)  monomem onom olecular đơn phân tửm ononucle ar đon hạch, một (hạt)

nhânm on op hase đon pha, (có) một pham on op ola r đon cực, một cựcmonopropeliant nhiên liệu tên

lửa một thành phầnmonosubstitution sự thế một

lầnm ono tropic đơn hướng {biế n thể  thù  /lừiA)

m ono tropy hiện tượng đơnhvróng (biế n, thế thừ kinh) 

m ono va len t (có) hóa trí mộtmonovariant đ<m biếnmonoxide monoxytm ord an t chất cắn màu // cắn

màu; ăn mòn

ch rom e m. chất cắn màucramco pper m. chất cắn màuđồngiro n m. chắt cắn màu sắtti n m. chất cắn màu thiếc

mortar vữacem en t m. vữa xi măngsand-cement m. vữa cát ximăng

motion (sự) chuyển động

angula r m. (sự) chuyển độngquayBrownian m. (sự) chuyềnđộng Brownm olecular m. (sự) chuyểnđộng phàn từ perpetual m. (sự) chuyểnđộng vĩnh cừutu rb u le n t m. (sự) chuyểnđộng xoáy

vibra tio nal ra. (sự) chuyểnđộng dao độngvortex m. (sự) chuyển độngcuốn xoáywave m. (sự) chuyển dộngsóng

m o to r động CO'mould khuòn đúc // đúc

ca sting m. khuôn đức

closed m. khuôn kíncollapsible m. khuôn tháođượccom pression m. khuôn épsp lit m. khuôn ghép

moulding (sự) đúccold m. sự đúc nguộicom pression m. sự đúc épex tru sion m. sự ép tròi

hot m. sự đúc nóng press m. sự đúc épslug m. sự đúc chắt nhãosoap m. sự đúc xà phòngva cuum m. sự đúc (trong)chăn không

15.78.134.90 down ioased •738ế 0.pdf at^htfA ug 02 '1446:3 1 1 ^ 2 0 1 2

326

Page 326: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 326/540

www.thuvien247.net

movement (sự) chuyển độngBrownian m. (sự) chuyểnđộng Browncollo idal m. (sự) chuyển độngkeoro ta ry m. (sự-) chuyến độngquay

mucilage chất nhằymucilaginous nhầymucor nắm menmud bùn // trá t bùn; khuắy đục

 bùn; vấy bẩnanode m. bủn anốt battery m.  bùn ắc quycaustic lime m. bùn vôi (tòi)

re d m. bùn đỏ, bùn sắt (tinh luyệ n Al phinmg pháp Bayer) stif f m. bùn quánh

muffle lò nung, lù múpmult icom po nent (có) nhíèu cắn

tửm ultifun ction al (có) nhiều chức,

đa chữcm ultilay er lớp nhiều phân tử //

(có) nhiều lớp

m ultin uclear (có) nhiều nhân, đãnhân, (có) nhiều vòng, đa vòng

m ultip hase (có) nhiều pham ultiple t vạch bội (pho)m ultiplic ity tính bội; độ bội

nam

m ultip lie r bộ nhân, máy nhân,đèn nhân; nhân tử' photo ele ctr ic m. bộ nhânquang điện, đèn nhân quang(điện)

multivalence đa hóa trim ultiv alen t (có) đa hóa trím ultiviscosity tính đặ c murexide murexìt, CaHaOeNộm uriate (muối) clorua, MCI; kali

clorua, KC1am m onium 111. amoni clorua, NH4C1

muriatic (thuộ c)  cloruamuscovite muscovit [khoáng KAI3-

SisOioíOHh]m us k xạ (hirơng)

ar t i f ic ia l m. xạ nhân tạo

ketone m. xạ xetonnatu ra l m. xạ tự* nhiêntoluen e m. xạ toluenxylene m. xạ xylen

m utam er (chắt) đồng phân quayquang

mutamerism hiện tượng đồng phân quay quang

m utaro tatio n sự" đối tính quayquang (trong dung dịch) 

m utua l tưong hỗ

 Nnam e tên system atic n. tên hệ t

generic n. tên chung, tên cùng tr iv ia l n. tên thirờng,

15 .78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug 62rl 4 d46^31 ICT 2012

tên hệ thống

tên

327

Page 327: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 327/540

www.thuvien247.netnap

napalm napan (kỗ n họ p xăng+xà  phòng nhôm) 

naphtha naphta, ligroin, xăngnặng; xăng dung môicoal n. naphta than đácoa l-tar n. naphta nhự a thanđá 'cra cked n. naphta crackinhcru de n. naphta thôga* n. naphta khí basting’s n. rư ợu metylic,rượu chung gỗ, CH3OHheavy n. tiaphta nặngov erh ead n. naphta đỉnh tháp p a in t n. xáng pha sơn

 petroleum n. naphta dầu mỏnap htha ce ne naphtaxen, CisHi2nap hthalen e naphtalen, CioHsnaphthenate naphtenate,

CeHnCOOM ; CsHiiCOORlea d n. chì naphtenate, xà phòng chì

naphtene naphtennaphthoate naphtoat,

C10H7COOM ; C10H7COORnap hthol naphtol, CioHgOnaphth oỉate naphtolat, C10H7OMna phth oỉation sự naphtol hóanaph tholog y khoa học dầu mỏnap hthoyl (góc) naphtoyl,

C10H7O- 'naphth yl (gốc) naphtyl, C10H7nap hthylene (gốc) naphtylen,

■CioHe'

nap hthylid en e (gốc) naphtyliđen,CioHa:

narc osis sự gáy mê; trạng thái mê. man

narco tic thuốc mê // gây mè;0thuộ c) thuốc mê

15.78.134.90 dowl l0lrde&!788§0 i!pfafThu

nascent mói sinhna trium natri, Nanatural (thuộ c) thiên nhiên, tự

nhiênnatu re thiên nhiên, tự nhiên; bản

chấtnebulization sự phun mùne bu lizer máy phun mùneck có; chỗ thắt lạineedle (cái) kim; lá kim (cây); tánh

thể hình kimneg ative bản âm (ẩ nh) II   âmnegativity tính âmneg atron negatron, negate a, elec

tron, điện tử'

nematic nematic; {thuộ c) tinh thểlỏngneodymium neođym, Ndneolactose neolactoza, C12H22O]]neon neon, Neneopentane neopentan, C(CĨỈ3)4neopen tyl (gốc) neopentyl,

(CHsfeCCHs-neo prene neopren, cao su

cloropren

nepheline nephelin {khoángKNasAlASiịOe)nephelo m eter máy đo độ đục

khuếch tánneph elom etry phép đo độ đục

khuếch tánneptu nium neptuni, Npnep tunyl (nhóm) neptunyl, NpƠ 2nervines s tính đàn hồi mạnh (cao

su)

nerv y đàn hoi mạnh (cao su)  nery l (gốc) neryl, CịoHi7 nest bộ dụng cụ xếp lồng nhaunet lirói, mạng II  thực, tịnh {trọ ng 

luự ng)network lirới; mạng lirới, hệ

Aug 021*4:46:31 ICT 2012

328

Page 328: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 328/540

www.thuvien247.net

 polymer n. mạng lưới (cáutrúc) polymeru bber n. mạng luth (cấutrúc) cao su

ne urine neurin, C5H13ON

ne u tral trung tính .ne utra lity tính trung hòa, trungtính; độ trung tínhelectric(al) n. tính trung hòadiện

n eu t ra l iza t ion sự trun g hòa; phé ptrung hòa điện

neu tra lizer chắt làm trung hòa;thiẾt bị trung hòa

neutrino neutrino

neutron neutronfas t n. neutron nhanhm oderated n. neutron bị làmchậmslow n. neutron chậmtherm al n. neutron nhiệt

nia late nialat, C9H22O4P2S4 (chắ t  trù- sinh vậ t hạ i)

nỉccolỉc (thuộ c)  niken (III), niken

hóa tri banỉccolite nicolit, nicolin (khoáng  AsNi)

niccolous {thuộ c) nìken (II), nikenhóa tri hai

nickel niken, kền, Ni // mạn nikert,mạ kềnRaney n. niken Raney

nickelage sự mạ niken, sự mạkền

nỉckelỉc (thuộ c) niken (III), nikenhóa tri ba

nickeliferoue chứa nikennickelous (thuộ c) niken (II), niken

hóa tri hai

n it

nigrtỉ dịch đen (*d  phòng)n itrom ete r dụng cụ đo đô đen

(.son, phàm) nikethamide niketamit,

C10H14ON2 (dteọ t phám) 

nin hydrin ninhyđrin, CgHsCUniỡ bate niobat, MNbOa-4; MNbỉO?niobic {thuộ c) niobi (V>, niobd hóa

tri námniobium nìobi, Nbniobous (thuộ c)  niobi (III), niobi

hóa tri banip ple ống nái; vỉri phun

overflow n. vòi phun tràn(dĩa tháp) 

niter sanpêt (kali), diem tiêu,KNOarough n. sanpét (kali) thôsoda n. sanpêt natri, NaNOs

n it ra te nitrat, MNO3n i t ra t io n sự n i t ra t húa , sự n i tro

hóanitre sanpẻt, diêm tiêu

Chile n. sanpêt Chi lê

sodium n. sanpêt natrinitric (thuộ c) ni tơ (V), niter hóa trịnăm

nitridatio n sự thấm nittrn itride niỊrua, M3Nnitrific atio n sự nitrat hóa; sự

định đạmnitriS er tác nhân ni tra t hóa; vi

khuẩn dinh đạmnỉtrỉlation sự nitri l hóa, sự

xyanua hóanitriỉe nitril, RCNnitrite nitrit, MNO2

nitrobenzene ni t robenzen,CsH b NO!

nitroxenluloza,nicol (lăng kính) nicon n i t roce l lu lose nitroxenluloz

15.78.134.90 d0‘w f e d e d 7 3 3 9 0 p d 1at Thu Aug 02Ĩ14?4S?31"ICT 2012

329

Page 329: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 329/540

www.thuvien247.netnit

nitro form nitrofom, CH(N03>3

(ich t no) nitro gen nitơ, N

am ide n. niter amitam ino n. nito- amin

am mon iacal n. nittr amoniacassim ilab le n. đạm dề tiêuco m b ine d It. niUr liên kếtfixed n. nita" liên kếtfree n. rútcr tự doliquid n. niter lòngnuclear n. nitơ ír nhân, nitxrở   vòng protein n. nit<r proteinrin g n. niter cr vòng

side ch ain n. nittr mạchnhánh

nitrogenization sự thấm nitonsự ni trát hóa

nitrogenous (thuộ c)  nitcrnitroglycerine nitroglyxerin,

C3H5(0 N02)3  (chấ t rtẳ ) n itr o laquer son nitro, nitrolacnitrolim e canxi xyanamit, CaCN2nitrom eter rutcr kếnitron nitron, C20H16N4 (thuố c 

thứ ' xác dinh HNO3) nitro ne nitron, CH2NHOnitronium (nhóm) nitroni, NO2nitrophenol nitrophenol,

 NÕĩCsttiOHnitrophoska nitrophotka, phân

đạm lân kalinitrosamine nitrosaminnitro satio n sự nitroso hóanitrous {thuộ c) nitor(III), nit<r hóa

tri banitryl (gốc) ni try], -NO2nobelium nobeli, Nonode nút; giao điểm

orb ital n. giao điềm obìtalnoduỉe hạt nhỏnodulizat ion sự" tạo hạt nhỏ, sự"

nung ket hạt (clinke) no m enc lature danh pháp

chemical n. danh pháp hóahọc

non-absorb ing không hắp thụnon-additiv e không (có) cộng tính,

khòng cộng đirợrn o nad eca n e nonađecan, C19H40nonadecyl (gốc) nonađexyl,

Cis Hsbnon-a diabatic không đoạn nhiệtnonag eing không lão hóa

nonam er Tioname, chất trùng hợpchín monome (cùng loại)nonane nonan, C9H20nonan eđ ioyl (gốc) nonanđioyl,

COtCHahCOnonanovl (gốc) nonanoyl, CsHi7'

COnon-aqueous khòng n r ánon-arom atic khòng thơmnon-associating không kết họp

nonatomic (có) chín nguyên tửnon-blooming không lên hoanon-bonding không liên kếtnon-caking không đóng thành

 bánh đircncnonc arbon không cacbonnon-charring không hóa cốc,

không tạo cốcnon-cohesive không dính kếtnon-com bustíble không cháy

đirựcnoncom bustib le chất không cháynon-condensable không ngưng

tụ đưrrcnon-conducting không dẫn (diệ n, 

nhiệ t  )không dẫndislo ca t ion n. nú t lệch mạng no n-c on du cto r vật khôn

15 .78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug 02^^4:46:31 ICT 2012

330

Page 330: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 330/540

www.thuvien247.netnuc

non-congea lable không đông tụdirọnc

non-con tinuous không liên tụcnon-cop la nar không đồng điệnnon-corrodỉble không gỉnon -corrosive không ần mònno n-c rystal line không kểt tinhnon-cyclic không tuân hoànno n-đelỉque scen t không chày

rữ anon -dete rgen t không có tác đụng

tay rửano n-d eton ating không nồ (nhiên 

liệ u)no n-directiv e không định hướng

no n-elec tri fled không nhiem điệnnone lec trolyte chất không điệnly

no n-equ ilibriu m không cân bằngnon-fero us (có) màu (kim- loạ i)no n-freezing không đông lạnhno n- fus ible không nóng chảynon hom ogeneìty tính không

đồng nhấtnon -ionic khòng ion

norunetal (chắt) phi kim, phi kimloại

no iun ine ral phi khoángnon-p olar không cựcno n-po lariza ble không phân cực

đirợcnon-reactive không phản úng,

tr<r non-rev ersible không thuận

nghịchnon-so luble không tannon so lute chắt không tanno n-sto ích io metric không tỳ

linrngnon-toxic không độc

norb om eol nor-boneol, C7H12Onorcamphane nor-camphan,

C7H12norcam phor nor-campho, C7H10Onorleucừ ie nor-leuxin, C6H13O2N

norleucyl (gốc) nor-leuxyl, C6ỈỈ12- NCO ■no rm tiêu chuẩnnorm al (dung dịch) nguyên chuẩn,

{dung dich) đu-ong lượng; lượngtrung bình; pháp tuyến  II   thôngthường, bình thưừng; theo tièuchuẩn, chuẩn tắc; trực giao

norm ality độ nguyèn chuẩn, độđương lirợng; tính tiêu chuẩn;

trạng thái bình thưủngw eigh t n. độ nguyén chuắntrọng lượng {ĩkg dung dich) 

norv aline nor-valin, C5H11O2Nnovocaine novocain, C13H2ŨO2N2novo lac nhựa novolac (phenol- 

 fomandehyt) nozz le miệng, vòi; vòi phun, lỗ tia

atomizing n. vòi phun mủ

 b u rner n. miệng mỏ đốtexhau st n. vòi phun xảex tru sion n. miệng ép trồifeed It. vòi cấp liệufog n. vòi phun mù

nuclear (thuộ c)  nhân. Viạt nhânnuc lea te nucleat // ịthitôr)  nhãn,

hat nhân; mầm 1!  CTU tạo mầm(tinh thể) 

nu cleation sự cấu 'ạo mầm (tinh th ế )

nuclei nhân, hạt nhán; mầm {tinh th ể )

nucleofuge chất tách nhản, chấtcho proton

nhân,no n-v oia t i le khống bay hoi nu cleo fug ici ty t ính tách

15 .78.134.90 downloaded ?3390ípd1Pat Thu Aug 0 2 1 4 146P3í’WCT 20 12

331

Page 331: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 331/540

www.thuvien247.netnuc

nucleo n nucleon, nuctonn u c l e o n i c s k ỷ t h u ậ t h ạ t n h â n

n u cle o p h ile ái nhân, nhận protonnucleoside nudeositnucleotide nucleotit

nuc leus nhân, hạt nhân; mầm(tinh thề )atomic n. hạt nhân nguyên tử'

 benzene n. nhản benzencon densa tion n. mầm ngưngtụ, tâm ngưng tụcrys tal n. mầm tinh thêcry sta lliza tion n. mầm kếttinh, tâm kết tinhheavy n. hạt nhân nặng

he tero cyclic n. nhân di vònghomocyclỉc n. nhân đầngvònglig ht n. hạt nhãn nhẹstem n. mạch chính (phân tử ) 

nuclide ĩiuclit, đàng vinu llva lence hóa tri khốngnuilvalent (cố) hóa tri khôngnu m ber só; chỉ số // đánh số;

đếmacid n. chỉ số axit, độ axitatomic n. nguyên tù' sốAvogadro’s n. số Avogadroazimu thal quan tum n. sốlirợng tử phvrơng vi base n. chỉ số baztr, độ bazơcollision 1». tần số va chạmcoord ina tion n. số phối triđiene n. số đíend istr ibution n. hệ số phân

 bố ‘effective principal quantumn. 90 lượng tử chính hiệu dụngele ctronic n. số electronequatorial quantum n. 90

15.78.134.90 downoadted 7;889©!pdf at Thu Aug

so

es terific ation n. hệ số estehóagold n. chì số vàng, tuồi vàngha rdne ss n. chí số cứngheat n. chì số nhiệt, số

MaumenỂiodine n. chỉ so iotlead n. chì số chì (tetraetyl)magnetic qu antum n. sốlirợng tứ tứm ain qu an tum n. so lirợngtử chínhmass n. RO khốimolecu lar mass n. 30  khối

 phản tửMoseley n. số Moseley (sổthứ - tự ' nguyên  ítr theo phân tích quang pho tia X) neu tralization n. chỉtrung hòa, chỉ số axitoctane n. chì số octano r d e r n . số t h ứ t ựoscillation quantum n.lirợng tử dao động

oxidation n. sổ oxy hóa(nguyên tố )\   chỉ 80 oxy hóa (m fbôi tran) p r in c ip a l q u a n tu m n. sốlưrmg tủ' chínhquantum n. 9ố lượng tù'reduction 1». 90  khir ring n. số vòngrotation al quantum n. số

lư-ợng tử quaysapon ifica tion n. (chì) so xà phòng hóas c r e e n i n g n . ( h ằ n g ) s ố c h ắ n

second qu an tum n. sổl ư ợ n g t ù ' p h ư ơ n g v i, 80 l i r c m g

02 1446:31 1 ^ 2 0 1 2 tù-'

SO

332

Page 332: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 332/540

www.thuvien247.net

sp in qu an tum n. số lượngtử spinsubo rdinate quan tum n. sốlưvng tử phụtran sfe ren ce n. (hằng) số

chuyên

och

valence 11. sổ hóa trịnumerator tù- sốny lon nylon, polyamit

fosta n. nylon s,  polyamit 6,kapron, polycaprolactam

oobject vật, đối tượngob jec tive vật kính; mục tiêu //

khách quan; (thuộ c)  mục tiêuapo chrom atic o. vật kínhtiêu sắc phữcco rre cted o. vật kính hiệuchínhdo ub le o. vật kính képim mers ion o. vặt kính chìm photo graphic o. vật kínhchụp ảnh

observa tion sự quan sátvisua l o . sự quan sát bằngmắt

obsidian opsiđian, đá vò chaiobstruction sự tắc nghẽn; sự- trở

ngại; vật càn

occlus ion sự bít tắc, sự nút bít;sự" hấp liru, sự hút giữocclusive đe nú t bít; háp lưu, hút

giữ*occultation' oc cu ltatio n sự che khuát tun gstic o. vonframit (kht occup ancy sự chi ếm chỗ; độ w ơ 8)

chiếm chỗ, độ ctr trú (miề n năng yellow o. lìmonit {khi

15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at Thu A ug 0p 14 4ổ ?3 1 ICT 2012

ele ctron o. độ cu- trú electronoccurence Bự kiện; sir xảy raoch er đất son; màu son

an tim on y o. xecvantit[khoáng Sb(lll)  SỒ (V)OJ; stibi-conit (khoáng Sb2Oị) 

 bism uth o. bitmutik {khoáng

■Bi 2O3) black o. vat (khoáng MnOỵ )  blu e o. vivianit (khoángFe^OiP2) b ro w n iro n o. limonit(khoáng 2Fe20 i .3H20) coba lt o. eritrit (khoángCoiAs^Og.&HiOy,  asbolan, asbolit[khoáng (Co.Mn)0 .2 MnO2.4ỈỈ2O]nickel o. anabecgit (khoáng 

 AszNijOfrSHiO)te l lu r ic o. te lur it (khoáng8Te0 2)tung stic o. vonframit (khoáng WOg)

(khoáng

333

Page 333: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 333/540

www.thuvien247.netoch

oc hre đắt son; màu sonoc im ene oximen, CioHieo cta c h lo r octado, C10H4CI8

(thuố c trừ - sinh vậ t hạ i) octacosyl (gốc) octacosyl, C2SỈỈ57-

octad nhóm tám // (có) hóa tri támoctađecane octađecan, C18H38octadecanoyl (gốc) octađecanoyl,

C17H35COoctadecy l (gốc) octađexyl,

C18ỈỈ37'oc tadien e octađien, CgHuoctadienyl (gốc) octadieny],

C bH i .voctadiine octađiin, CflHto

octadiinyl (gốc) octadiinyl, CgHs'octa hed ra l tám mặt, bát điệnoctahedr i te oc taheđr i t (khoáng

Ĩ ĨOÌ)octah ed ron khối tám mặt, khối

 bát điệnocta m er octame, chất trùng họp

tám monome (cùng loại)oc ta methyl octametyl,

C8H24O3N4P2 (thuố c trùr sâu) 

octamethylene octametylen,(CH2)8  ■

octanaỉ octanal, Ct HibCHO octane octan, CeH]8 .octanoyl (gốc) octanoyl, C7H15COoc tavalen ce hóa tri támoctavaỉent (có) hóa tri támocte t bát tố, bát tử, nhóm tám;

vạch tám, ĩĩiirc támelectron o. nhóm tám eỉec-tron, vỏ tám electron

octopole tám cực; momen tám cực// (có) tám cựcm olecular o. momen tám cực phân tứ

ocu lar thị kính  II  (thuộ c) thị kínhcom pe nsating o. thi kính bochính

odd ]ẻ, lè cặpod or mùi; mùi thơm, hưong thom

odorant chất cỏ mùi; chất thơm// có mùi thơmodo rife rous có mùi thomod or im etry phép đo cường độ

mùiodorỉphore chất sinh hircmg,

nhóm sinh hurmgod or ize r thiét bị tạo hvrongodorle ss không có mùi; không có

hirơng thơm

odorom eter máy đo cư-ỜTLg độ mùiod ou r mùi; mùi thom,hư tmg thơm balsamic o. mùi nhựa thom burn t o. mùi cháyfru ity o. mùi quảsh arp o. mùi hắc

oenanthic(thuộ c) nrợu vangoes tro gen kích thích to động đục

nữoil dầu; dầu mỏ  II   tra dầu, bôi

dầu; ngâm dầuab rasỉan o.  dầu trẩuab sin th e o. dầu ngải đắng,dầu ngải apsinab so rp t ion o. dầu hấp thụalm on d o. dầu hạnh nhânam ber o. dầu ho pháchan im al o. dầu động vậtan ise o. dầu hồi

an nea ling o. dầu tôian thrace ne o. dầu antraxenarachis (nu t) o. dầu lạcasph alt(um ) o. dầu cặn atían banana o. dầu chuối base o. dầu gốcoc ty l (gố c) octyl, CsHi7'

15 .78 .134.9 ơ >d0wnloadec 78890.pdf at Thu Aug>0®114:46?31 ICT 2012

334

Page 334: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 334/540

www.thuvien247.net

 black o. dầu đen, dầu mazut bôi trơn blastin g o.  nitroglyxerin bleached o. dầu đã tầy màu blended lubricatio n o. dầu bôi tron hỗn họp blown o. dầu oxy hóa blubber o. mơ' cá voi blue o. dầu xanh bobbin o. dầu ống chỉ bodied o. dầu trùng họp boiled o. dầu đã đun boiled linseed o. dầu lanhđã đun

 bone o. dầu xưmig

 bottỉenose o. dầu cá heo bric k o. dầu khuôn gạch brow n o. dầu nâu buffing o. dầu đánh bóng burn ing o.  dầu thắp sáng,dầu hòa

 b u tte r o. dầu bcr sáng màucabbage o. dâu cải bắpcable o. dầu cáp

cacao o. dầu cacaocad e o. đầu nhự a chungcamellia o. dầu scr ca m p h o r o. dầu long nãocam pho r wood o. đầu gỗlong nãocan taloup(e ) seed o. dầuhạt dưa dòcardam om o. dầu sa nhâncascar illa o. dầu thiên thàocashew n u t o. dầu hạt đàolộn hộtca sto r o. dàu thầu dầuce dar o. dâu bách hirongcelery (fruit) o. dầu cần tây

oil

ch erry- lau rel o. dầu hồ đàoch ina wood o. dầu trauChinese o. dầu trẩuChinese bea n o. đau đậunành

cinnamon o. dầu quếcitron o. dầu chanhcitru s o, dầu cam quýtcloth o. dầu dệt vảicloves o. dầư đinh hươngcoal o. dầu than đácoaỉ-ta r o. dầu nhự a than đácocoa o. dầu cacaococonut o. đầu dừa

cod-liver o. dầu gan cá tuyếtco les ee d o . dầu cải dầu

co llect ing o. dầu gópco lza o. dầu cải dầucom pounded o. dầu hỗnhợp, dầu đă pha trộnco m pressor o. dầu máy nénc o n c r e t e form o. dầu khuôn

 bẽ tông

condensed o. dầu ngưng tụcopa iba o. dầu nhựa thomcopaibacoriander o.  tính dầu mùicom o. dầu ngôcotton-seed o. đầu (hạt) bôngcreo so te o. dầu creosotcroton o. dầu ba đậucrude o. dầu thỏ

cru sh er o. dầu máy nghiềncu t o. dẳu nhũ tirơttg nirótcutting o.  dầu cắtcy linder o. dầu xy lanhcypress o. dầu bách, dầutrắc bá

ce lery (fruit) o. dầu cồn tây cypress o. dãu bách, dâich erry -kem el o. dầu anh trác bá

15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu Aug 02aí446<31 iCt  2OT2hirơ T1íỉ

335

Page 335: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 335/540

www.thuvien247.netoil

debenzolized o. dầu đã tách benzendete rgen t o. dầu sản xuấtchắt tẩy rửade terge nt add itive o. dầu pha thêm vào chất tay riradewaxed o. dầu đã tách sáp,dầu đã tách parafindie lect ric o. đầu điện môi,dầư cách điệndill o. dầu thì làDippePs o. dầu xươngdomestic fuel o. dầu đốt giadụngdry ing o. đầu mau khỏ

earth o. dầu mòea rth nu t o. dầu lạcEast-Indian geranium o. dầusảEast-Indian meliesa o. dầu 'sảEast-Indian verb ena o. dầusàelectric insula ting o. dầu

cách diệnelec tric sw itch o. đầu ngắtđiệnengine o. dầu máyepoxid ized o. dầu epoxy hóaessential o. tinh dầueuca lyp tus o. đầu khuynh

■ diệp . .explosive o. dầu nổ, ĩiitrogly-xerìn

expressed o. dầu épex tender o. dầu pha độnfa t o. dầu no

• fatty o. mỡ" lỏng, mô- nirớcfen ne l o. dầu thì làfin ish ing o. dầu gia công

15.78 .134.90 downioẩ dfed73390.pdf at Thu Aug

fish o. dầu cáfixed o. dầu không bay hơiflaxseed o. dầu hạt lanhflotation, o. dầu tuyến nổifluoresc en t o. dầu huỳnh

quangflux ing o. dầu trợ dung(ỉuyệ n kim)foots o. đầu cặnfossil o. dầu khoáng, dầu mỏfuel o. dầu mazut, dầu nhiênliệufu rn ace o. dầu đốt lồgas o. dầu trung, dầu gazoin

gas-engine o. đầu động ccrkhí "gasoline o. xănggin ge r o. dầu gừnggloss o. dầu bónggra ph ite lub rication o. dầugraphit bôi trongrease o. dầu bôi trcmgreen o. dầu lục, dầuantraxengrin ding o. dầu nghiền(nghiề n bồ t màu) gun o. dầu lau súnghard o. dầu rắn, dẩu ố trục

• harness o. dầu làm mềm daheadlig ht o. dầu cắt đầuheavy o. dầu nặnghemp o. đầu gai dầuhigh-f lash o. dầu khó bùng

cháyhop o. dầu hublônghyd roge na ted o. dầu hyđrohóaillum inatin g o. dầu thắpsáng

02 IC-T 2 0 1 2 ^ rtín

336

Page 336: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 336/540

www.thuvien247.net

inte rm ed iate o. dẳu cấttrung giankn itting m achine o. dẩumáy dệt kimlam p o. dầu thắp đèn, dầuhỏalard o. dầu mơ' lợnla ure ỉ o. dầu nguyệt quếlavender o. dầu oải hircmgleat her o. dầu dalemon o. dầu chanhlem on-pỉp o. dầu hạt chanhlemon-seed o. dầu hạt chanhlight o. dầu nhẹlin den o. dảu (cây) đoạnLinseed o. dầu hạt lanhlith ographic o. đầu in litôliver o. dầu gan cálong o. dầu mạch dồi, dầu poìyme hóa caolow-flash o. dầu dễ bùngcháylow*vĨ8ce sity o. dầu ít nhớtlubricat ing o. dầu bôi trơn

m ach ine o. dầu máymaize o. dầu ngôm ar ine o. dầu hàng hảim ed icin al o. đầu đưoc dungdầu y tếmidd le o. đầu trung binhm ineral o. dầu khoángm in t o. dầu bạc hàm irb ane o. nitrobenzen

m ou lding o. dầu khuônm usta rd o. dầu mù tạcna phth en ic o. dầu naphten

' float’s foot o. dầu móng (súcvậ t có sừ ng) n ig er o. dầu cặn đen

15 .78 .134.90 dowrìToãdedỉ783 90.p dfiaiôThỒ >Aug

oilolive o. dầu ô liuorange o. dầu cam

organosil ic ic o. dầu CO' Biiic,đầu siliconoxidized o. dầu dã oxy hóa

 paint o. dầu pha son palm o, dầu cọ paraffin o. dầu  parafin patc houli o, đầu hoắc hirong peach-kern el o. dầu hạt đào peanut o. dầu lạc peel o. dầu vỏ quà pela rgoniu m o. dầu q u ỳ

thiẻn trúc

 pepperm int o. dầu bạc hàcay

 perfume o. dầu thơm, dầu' hirong liệu

 perỉlla o. dầu tía tô petrolatum o. dầu vaselin pim ente o. dầu ót pim ento-seed o. dầu hạt ót pỉne o. dầu thông pin e ta r o. dầu nhựa thông pin e wood o. dầu gỗ thông plum>kem el o. dầu hạt mận polishing o. dầu đánh bóng poppy o. dầu thuốc phiện porpoise o. dầu cá heoque nc hin g o. dầu tôiradùh-see d o. dầu hạt cải

raủ in- seed o. dầu hạt nhorecovered o.  dầu tái sinhreduc ed o. dầu nặngrefin ed o. dầu tinh chére pre ss o, dầu khuôn épre ru n o. đầu cất lạt

02^4*46131 IOT2QĨ2

22-TĐHH-A-V 337

Page 337: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 337/540

www.thuvien247.netoil

re sin o. dầu nhựaric e o. dau gạoro ck o. dầu mỏrose o. dầu hoa hongrosin o. dầu nhựa thông

rub be r extending o. dầuđộn cao surubb er-seed o. dầu hạt caosusand al (wood) o. dầu đànhircmgsapon ifiable o. dầu xà phònghóa đượcscavenge o. dầu cản thài(bầ u nhiên liệ u)sc rub bin g o. đầu rứa khíseal o. dầu hài cẩuse m i'dryin g o. dầu khô vữase mi-re fined o. dầu bán tinhchếsew ing-m ach ine o . dầu máykhâu *sh ale o. dầu đá phiến nhamshoc k-abso rbe r o. dầu giảmchấnsh o rt o. dầu mạch ngắn, dầu polyme hóa thắpsig nal o. dầu đèn hiệusilicone o. dầu siliconslide o. dầu trirợtslop o. dầu sai quy cách, dầuthàislu sh in g o. dầu chống gỉ

so la r o. dầu solaso lid o. dầu (bôi tron) rắnso lven t o. dầu dung môi

' so o th in g o. dầu mềm das o u r o. dầu (nhiều) l iruhuỳnh

15.78.134.90 dow nlowd e& 7559© .pfatđThtfAug

sperm o. dầu cá nhà tángsp indle o. dầu ống suốtsu m p O- dầu cặn be (chứ*ã)sunflower (seed) o. (lầu(hạt) hướng dương

sw eet o. dầu khỏng lưuhuỳnhsw itc h o. dầu ngắt diệnta il o. dảu cắt cuốitallo w o. mỡ lỏngta r o. dầu hắc ínte a (seed) o. dầu (hạt) chètex tile o. dầu dệttheobrom a o. dầu cacao

tom ato (seed) o. dầu (bạt)cà chuato rc h o. dầu đèn xìtrac to r o. dầu máy kéotran sfo rm er o. dầu máy biến áptrea te d o. dầu đã xử ỉỹtu ng o. dầu tungtun-up o. dầu rừ a cặn độngcư

tu rb in e o. dầu tua binvac uum pum p o. dầu bomchân khôngva lve o. dầu vanvar n ish o. dầu pha sơnvas eline o. dầu vaselinvege table o. dầu thực vậtvirgin o. dầu (ép) thôvitr io l o. axit sunfuric đậm

đặcv o latile o. dầu bay hoiwash(ing) o. dầu rử a (khí)waste o.  dầu thảiw atch o. dầu đồng hòwax-bearing o. dầu nhiều

02 14*46*51 ICT 2012

338

Page 338: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 338/540

www.thuvien247.net

weathered o.  dầu biến chấtweed o. dầu diệt còwet o. dầu có nưứt; (dầ u mò) whale-bone o. dầu xưtmg cávoi

w hea t o. dầu lúa mỳwhite o. dầu trắng, dằu nhẹw in ter o. dầu mùa đôngwood ta r o. dầu nhự a chunggỗ 'worm wood o. dầu ngảiđắng, dầu ngải apsin

oiler tàu chở- dâu; cái bom dầu-ngiríri tra dầu

oiliness tính dầu1

oiling (sự) tra dầu, (sự) bôi dầuoilproof bền dầu mỗr, không

thắm dầu mừoil-soluble tan trong dầuoily (thuộ c)  dầu; như1đầu; có dầuointment thuốc mfr oleaginous (thuộ c)  dầu; có dầu-

nhờn

oleananyl (gốc) oleananyl, C30H51

o lea t ole at, C22H36COOM; C22H36'COOR olefine olefin, anken, CnHỉnolefinic (thuộ c)  olefin, ankenoleiferous có dầuolein olein, C3IỈ5(Ci8H33Q2)2 oleo m ete r dụng cụ do tỷ trọng

dầu, máy xác định tỳ lệ dầuoleoph ilic ưa dầu

oleophobỉc ky dẩuo leo re fra c to m ete r khúc xa -kếdầu

oleoyl (gốc) oìeoyl, C17HMCOoleum oleum, axit sunfuric bốc

khói ____    olig om er oligome, polyme thấp

15 .78 .134.90 downl0aded,78890pplậ fnat Thu Au

optoligomerization sự oligome hóa,

sự tạo polyme thấp phân tửolivine olivin  [khoáng (Mg,Feh- 

&O4]on iutn (cation phức) oni

on se t lúc bắt đầuooze  bùn; sự chảy ri nước // chây

riopacification sự làm mờ'opac ifier chất làm mờ"op ac im ete r cái đo độ mừopaci ty tính mờ; độ mò-opal opan (khoáng SÌO2Y,  kính

trắng sữaopalescence vè trắng sữa, vẻ

trắng đụcopaque mỄr đụcop aqueness tính mờ đụcopening khe hờ; sự mờ'

ve nt ilatin g o. khe thống gióopera tion thao tác,  Bự  hoạt động;

 phép tínhcontinuous o.  thao tác liêntục

disc on tinu ou s o. thao táckhông liên tụcsafe o. thao tác an toàn

op erator toán tửopium thuốc phiệnoptical (thuộ c)  quang họcop tically-active hoạt quang, hoạt

động quang họcop tica lỉy-p ure tình khiết quang

họcoptics quang họccrys tal o. quang học tinh thểion o. quang học ionm eta ỉ o. quang học kim loạim olecular o. quang hoc phântứ _

g W U i ^ U C T t2PUất

339

Page 339: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 339/540

www.thuvien247.netopt

op timizatio n sụ- tối ư u hóa, sựtạo điều kiện thích hợp nhất

orange quả cam; cây cam; màu đacam; chất màu da cam (bộ t màu, 

 phàm, thuố c nhuộ m) II   có màu

da camac rid ine o. photphin, da camacridin, CjgHasOjN, (phẩ m nhuộ m da)arse nic o. reanga, hùng hoàng(khoáng AsịS 4)

 benzanil o. da cam benzanin(thuố c nhuộ m bông trự c tiế p) ch rom e o. da cam crom(at),PbCr04.Pb(0H)2 (bộ t màu) 

fa st oil 'O. đa cam Sudan(thuố c nhuộ m nhóm.  tt zo-naphtol) vat o. phẩm nhuộm thùng dacam

orb it quỷ đạo  II  vồo quỹ đạo, tl cưquỹ đạo; đưa vào quỷ đạoatomic o. quỹ dạo nguyên tửcircula r o. quỹ đạo trònelectro nic o . quỹ đạo electron

elliptic al o. quỹ đạo elipo rb ita l obìtan, quỹ hàm  II (thuộ c) quỹ đạoaccept ing o. obitan nhậnan tibondín g o. obitan phảnliên kétantisy m m etrized o. obitan phản đối xứ ngatomic o. obitan nguyên tửcompleted o. obitan lấp đầy

contracted o. obitan co cụmcore o, obitan (electron) trongcrystal o. obitan tình thểdiffuse o. obitan khuếch tándonor o. obitan choelectron(ic) o. obitan

15.78.134.90 do wnloaded<75590p,dfUat Th u Aửg 02

eq uiva len t o. obitan tươngđương, quỹ hàm đẳng hiệuex cited o. obitan (bi) kíchthíchfilled o. obitan ìấp đầy

fro ntie r o. obitan biếnhatf'fiUed o. obitan đầy nửa,obitan đù nửahighest occupied molecular o.obitan phân tử đưọt: lắy đầynhiều nhấthyb rid(ized ) o. oUtan lai(hởa)hydrogen-like o. obitan nhưhydro 'in ner (-shell) o. obitan(.electron) tronglocalized o. obi tan (được)định xữlowest occupied molecular o.obitan phàn tử được lấp đầy ítnhấtm olecu lar o. obitan phản tửn a tu ra l o. obitan tự* nhiên

no nbondin g o. obitan khôngliên kếtou ter(m ost) o. obitan(electron) ngoài cùngoverlapping o. obitan phù pene trating o. obitannhập (vào nh n)  pertu rbed o. obitannhiễu loạn

 pi-antibondin g o. obitan phản liên kết pỉ-bondín g o. obitan pi liênkếtrelaxed o. obitan hồi phụcsigm a-antibon ding o. obitan

14.46:51 |CTn2Ố I2 kế t

xen

thám

(bị)

 pi

340

Page 340: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 340/540

www.thuvien247.net

sigma-bonding o. obi tansicma liên kếtsymmetrized o. obitan đốixứnguncom ple ted o. obitan khốngdầy

un occupied o. obitan còntrống chỗvalence(-ehelỉ) o . obi tan(electron) hóa triv irtual o. obitan ảo

orcein orxein, C28H24O7N2.orcin(o l) ơndnol, CH3CeH3(OH)2o rd er thứ tự, trật tự; cấp, hàng;

 bậc // ra lệnh; chì dẫn bond o. bậc liên kết

crystalline o. trật tự kết tinhelụtion o. thữ tự giải hấp(sắ c ký)long-range o. trật tự xarea ctio n o. bậc phản ứngsho rt-range o. trật tự gần

ord er in g (sự) sắp xếp trật tirore quảngorganic hữ u CO'

organism c<T thề; tồ chức; ccr cấuorgan iza tion sự tồ chức; sự- cấutạo

organ oge l gen hữu cơorganogen nguyên tổ tạo hợp

chất hữu cơ  organ om ctal hợp chắt CO' kimorganometallic cơ   kim; (thuộ c) 

họp chất cơ kimorganop hilic ư a chất hữ u CO'

organophosphorus ca photpho;(thuộ c)  họp chất ca photphoorganosilỉcic CO' sỉlỉc; (th u ộ c )  họp

chất c<r silicorgan osỉlỉcon hợp chất co* silicorganosol son hữ u <xr o rie n ta t io n sự đỉnh hirởng;

15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug

o rt balanced o. hướng cân bằng

diso rdere d o. sụ* đinhhướng hỗn độnelectron-sp in o. hướng cácelectron spin

film o. 8ự định hưửrvg màngcao phân tửm olecu lar o. sự định hirớng(các) phân tứopposite spin o. hướngnguực nhau của spinord ere d o* sự định hirớng cótrật tự*rando m o. hướng ngẫu nhiên

orif ice lỗ; miệng (dầ u phun, vòi dố t)fill ing o. lỗ nạp, lỗ rót p late o. điaphamslit o. miệng khe (dầ u ép trồ i) 

origin nguồn gácoriginal ban đầu, khởi thủy;

(thuộ c)  nguồn gốco r lon orìon (tên sợ i polyacrylic) o m it h y l (gố c) o m ity l, C4H14-

n2co-orpiment opimen (khoáng A82S 3 ) 

red o. hùng hoàng (khoáng AstS ị)

orth ite otit, alanit (khoáng chứ a thorit   7Vt02SÌ02)

orthobora te orthoborat, M3BO3orthoclase orthocla (khoáng KAỈ- 

SiaOá)

orthoisomer (chắt) đồng phánortho

orthophosphate orthophotphat,M3PO4

orthorho m bic tà phươngorthosubstitution sự thế (Ễr vi02 ICT 20 12 ’

341

Page 341: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 341/540

www.thuvien247.netort

ortol ortol, 2(CH3NC6H40H)2-HaSCU.CeH* (OH)2 (chắ t hiệ n ánh)

osc illa tion sự dao dộng; đao độngcombin ation o. dao động liênhợpfree o. dao động tự do

 pendula r o. dao động con lắcosc illato r máy dao động; dao động

tứclassica l o. dao động tử cổđiểnquantum o. dao động tủ’lưrmg tử

oscilla tory dao động

oscillogram dao động đồoscillograph dao động kýoscillopo larography phép cực

 phố dao động (ký)oscilloscope dao động kýose oza, monoza, monosacaritosmic (thuộ c)  osmi (IV), osmi hóa

tri bốnosm ics khoa học về mùi

osmium osmi, Ososm om eter thẩm áp kếosmom etry phép đo áp suất thẩm

thấuosmophoreosmosis sự* thám

tưọng thẩm tháuelectric o.electron o.electron

nhóm sinh mùithẩm thấu, hiệĩi

sự thẩm thấu điệnsir tham thắu

sự thẩn thấureverse o.ngư-cnc

osmotic thấm' osone oson,

HOCHC(OH)CHOmạ nh)

15.78 .134.90 dowm0ãdế ds?53 90 .pdf at Thu Aug

thấuHOCH2COCHO,

(chắ t khứ -

oss ificat ion sự tạo xirơngoutage sự hao hụt; lưựng hao hut

(chát lỏ ng, khi trong vậ n chuyể n hoặ c tích chún)]  sự- ngửng chạy(máy)

outbu rst sự no tung; sự phun

(khí, lừ a) outer ngoàioutflow sự chảy ra, sự thoát ra;

lư-ợng chày ra  II   chày raoutgas khí thoát raoutgassing sự làm thoát khí, sự

đuồi khíou tgrow th sir moc lên, sư lớn lên

(tinh thẻ ) outlet chỗ thoát, lối ra; lỗ ra

gas o. lỗ thoát khíoutput sàn phẩm; sự sản xuắt;

công suất; hiệu suất battery o. công suất ắc quycell o. công suất pin; hiệusuất bình điện phânfiring o.  hiệu suat dot (lò)gas o. sản phẩm khíhea t o. công suất nhiệt, sảnlượng nhiệt

ki ln o. hiệu suắt lòto ta l o. tổng sản lircmg

outsqueez ing sự ép thúc, sự épvảt

oven lò; lò sấy; tủ sáyanne aling o. lò ủ bake o. lò nướng; lò nung band o. lò băng chuyềncircu lat ion o. lò vòng

coke o. lò (luyện than) cốccombina tion o. ] ò liên họpcrucible o. lò chén, lò nồicu ring o. lủ lun hóadry ing o. lò sấy; tủ sấyflattening o. 16  nắn thẳng

02r14'4&551 ICT 2012

342

Page 342: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 342/540

www.thuvien247.net

n ite r o. lò sanpêt pyrite o. lò pyritrec upera tive o. lò thu hồinhiệtreg en erativ e o. ỉò hoàn

nhiệt; lò tái sinhre to rt o. lò chưngro tary o. lò quaysh ale o. lò chimg đá phiếnnhamsh elf o. lù giátra vel lin g o. lò băng chuyềntunnel o. lò hầmvacuum drying o. tủ sấychân khỏngvulcanizing o. 16  lun hóawaste hea t o. lò nhiệt thải

ove rbalence trọng lượng thừaov erbu rning (sự) nung quáove rcooling (sụ-) quá lạnhoverd rying (sự) sấy quá khòoverfall sự- chày trànov erfiring (sự) nung quá ỉửaoverflowing (sự) chảy trànov erh au l sự kiểm tra toàn bộ; sự

đại tuove rhea d phần cắt đính tháp //

ỏ- tầng trênov erh ea ting (sự gia nhiệt) quá

nóngoverlapping (sự") scm phủoverlay lớp trẽnoverload sự quá tàioverm iiling (sự) nghiền quáoverm ixing (sự) khuấy quáov er poin t nhiệt độ ra giọt đầu

(chung cắ t) over po ten tial quá thế

anod ic o. quá thế anõt bubble o. quá thế (khi xuắt

15.78.134.90 doWnl0aded^7'8390.pdf at Thu

oxa

ca thodic o. quá thế catôtchem ical o. quá thế hóa họcch lor ine o. quá thế doco nce ntration o. quá thếnồng độ

gas o. quá thế khíhy drogen o. quá thế hydrometa l o. quá thế kim loạioxygen o. quá thế oxy phase o. quá thế pharea ctio n o. quá the phànirng

ov erpres sure quá ápoverpro of quá nặng (rư xru) 

ov erpurifica tion sự quá tinh chếove rsa tu ratio n sự quá bão hòaoversensitizing (sự*) quá nhạy

(sáng)oversize phản trên sàng // quá cỡov erstable quá ồn đinhovervoltage quá diện thếov ervu lcanization sự quá ỉiru

hóaovicide thuốc diệt trứ ng (sâu bọ)oxacid oxyaxitoxa late oxalat, M2c 20 4oxalene oxalen, CgHgOoxalyl (gốc) oxalyl, OCCO-oxamide oxamit, (CONH2)2 

oxamoyl (gốc) oxamoyl, NH2-COCO

oxane oxan, CHjjCHaOoxaniloyl (gốc) oxaniloyl, CeHg-

 NHCOCOoxazinyl (gốc) oxazinyl, C4H4NOoxazo lid inyl (gốc) oxazolidinyl,

C3HeNOoxazolinyl (gốc) oxazoiinyl, C3H4-

 NO-A u g 0 2 f 4 : 4 6 8 f ‘I©T>l2012H NO•

343

Page 343: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 343/540

www.thuvien247.net0X1

oxỉd oxyto xi d a b i l ity t ính oxy hóa được,

tính gỉ đượcoxidab le oxy hóa duv’c, gí đượcoxidan t chất oxy hóaoxidase oxydaza, enzim oxy hóaoxidate sàn phẩm oxy hóa // oxy

hóaox ida t ion sự oxỵ hóa

ac id o. sự oxy hóa trong (môitrưỉmg) aã ta ir o. sự- oxy hóa (trong) khôngkhíalkalin e o. sự oxy hóa trong(môi tnròĩig) kiềm

a n o d ic o. SIT oxy hóa (ừ) anôtca talytic o. sự oxy hóa xúc tácco ntact o. sự oxy hóa tiếp xúccorrosive o. 3ự* oxy hóa ănmòndeep o. sự oxy hóa sâud ir ec t o. Bự oxy hóa trự c tiếpdisru ptive o. sự oxy hóa pháhủydry Q, sự oxy hóa khô

elec troc he m ica l o. sụ- oxyhóa điện hóaelec trolytic o. sự oxy hóađiện phânex tra ct ive o. sự oxy hóa chiếtfull o. sự oxy hóa hoàn toàngaseous o. sự oxy hóa pha khígentle o. sự- oxy hóa tử* tử-high-speed o. sự oxy hóa tốcđộ caoh igh - t em pera tu r e o . sự oxyhóa nhiệt độ caohum id o. sự oxy hóa ầmincom plete o. sự" oxy hớakhông hoàn toànin d ire c t o . sự oxy hóa gián

15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug

in te rn al o. a ự- oxy hóa nội phân tứintra m olecu lar o. Bự oxy hóanội phân tủ*lỉq uỉd- p ha se o. sự oxy hóa

 pha lồnglow-temperature o. sự oxyhóa nhiệt độ thấpn e u tra l o. sự oxy hóa ( trongmôi trường) trung tínho p p en au e r o . sự oxy hóa op - penauer (rư ợ u bậ c hai thành  xeton) p artial o. sự oxy hóa mộtphin

Pfitzner-M offatt o. sự oxyhổa Pfitzner-MofTatt (rư ợ u thành andehyt hoác xeton)  photo cata ly tic o. sự oxy hóaquang xúc tác p h o to th e rm a l o. sự oxy hóaquang nhiệt pre flame o. sự oxy hóa trtrói; bằng ngọn lừ a

 prote ctive o. sir oxy hóa bàovệq u a n ti ty o. sự oxy hỏa dinhlượngradical o. sir oxy hóa gốcr ad io chem ica l o . sựoxy hổahóa học phổng xạreduc tion o. sự oxy hóa khửselective o. 8ự- oxy hóa chọnlọc

slow o. sự oxy hóa chậmsolid phase o. sựoxyhoapha rắnstepwise o. sự oxy hóa từngnấcsu rfa ce o. sir oxy hóa bề mặt

02eW*40s31sỈCT201Ẽ nhiệt

344

Page 344: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 344/540

www.thuvien247.net

va po r-phaee o. sự- oxy háa pha hoi (nư-ót)vig oro us o . sự oxy hóa mảnhliệt

oxide oxyt

ac id o. oxyt axitam pb oretic o. oxyt lưỡngtính basic o. oxyt bazacomplex o. oxyt phức tạpdoub le o. oxyt képhigher o. oxyt caohydrated o. oxyt ngậm nước,hydroxyti n t e rm ed ia t e o . oxyt lưõngtínhlower o. oxyt thắpm etallic o. oxyt kim loạimixed o. oxyt hổn hợpsim p le o. oxyt đon giảntight o. oxyt màng xít

oxiđìc (thuộ c)  oxytoxidizabi lity tính oxy hóa dượcoxidizable oxy hóa đtrợc

oxidize r chất oxy hóa

pacoxidoreduction sụ- oxy hóa khứoxime oxim, R2CNOHoxine (rân, C9H7 NO0X0 nation sự tong hợ p 0X0oxon ium (ion) oxoni, HaO+

oxyacid oxyaxỉtoxygen oxy, 0ac tive o. oxy hoạt tínhatm os ph er ic o. oxy khí quyểnelem en ta l o. oxy nguyên tốgas o. oxy khíliq u id o. oxy lỏng

nasc en t o. oxy mới sinhn atu ra l o. oxy tự nhỉẼn

oxygenation sự bão hòa oxy; sựkết họp oxyoxygenous (thuộ c)  oxyozonation sự ozon hóaozon ida tion sự tạo thành 02onitozonide ozonitozo nization B" ozon hóa ozonizer thiết bỉ ozon hóaozonolysis sir ozon phânozonometer ozon kế

ozonom etry phép xác đinh ozon

p pack gói; kiện; lô, bột cụm // gói,  packing sự- đóng gói; sự xếp chặt,

đóng kiện; xếp chặt; xếp bộ, tập sự nhầi chặt, sự n hé t kín; vậthợp thà nh cụm nh ẻt kín, vạt đẹm kín

 package sự đóng gói, 3ự đóng asbestos p. vật đệm kín bằng

15 .78 .134.90 d0Wníoadedệ 78390!pclf at Thu A u g 0 2 114:46:31 ICT 2012

345

Page 345: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 345/540

www.thuvien247.net p ad

 ball p. sự- nạp bi (máy nghiề n bi)co lumn p. sir nhồi (chặt) cộtfiber glass p. sự1 nhồi bôngthủy tinh

hollow p. sự tấp kín lỗ trốnghyd rocarbon chain p. sự bóchặt mạch hydrocacbon (lóp mặ t  giớ i hạ n)m olecular p. sir bó chặt phântư-ran dom p. sự • nhồi nạpkhông trật tựrin g p. sự đệm vòngru bber p. cao su đệm kín

tow er p. sự nhồi nạp thápwet p. Bự nhồi nạp ư ớ t (cộ t  sắ c ký)

 pađ cái đệm, cái lót; giò // đệm,lót

 paddin g sự đệm, sự lót; vệt đệmlót

 paddle mái chèo paiỉ cái thùng, cái xô paint sơn; thuốc màu  H   sơn; tô vê

ac idproof p. son chịu axìtacid-resistant p. sơn chiu axitacid-sea l p. son chịu axitair-d ryin g p. son khô tựnhiênan tico rrosive p. son chốnggían tifouling p. scrn chống hàan tiru st p. sơn chống gíaqueous p. SƠT1  nirớcasphalt p. SƠĨ1 atphan, son bitum bitum in ous p. sơn bitum, sonatfan build in g p. son xây dựngcem en t p. sơn xi mảng, xì

15 .78 .134.90 downloa<§ed73390.pdf . at Thu Aug

che m ica l r e s i s t i ng p . sonchịu hóa chấtcons tructio n p. sơn xây dựngdeỉcing p. son chống bảngdistem pe r p. thuốc màu keo

(vẻ tuxmg...) em ulsion p. son nhũenam el p. son menexterior p. 9071  phủ ngoàifire -re tard an t p. son cảnlửa, sơn phòng cháyfluorescent p. sơn huỳnhquanggene ral-purpose p. sonthông dụngglazing p. son lánggloss p. sơn bónggrou nd coat p. son quét lót,son lớp nềnhea t-reflecting p. son phànxạ nhiệt, son chống nhiệthea t-re sis tant p. sơn chịunhiệtheat-sens itive p. sơn nhạy

nhiệthouse p. sơn mặt tru-ớc nhàindoor p. sơn nội thátin dust ria l p. son công nghiệpinfrare d camouflage p. sơnngụy trang tia hồng ngoạiink p. mực inLatex p. sơn latexlum inescen t p. sơn phát

quangluminou s p. so-n phát quang

m arin e p. son hàng hải, sontàu thủym ult ico lor p. sơn nhiều màu

nondrip p. sơn không chày0214:40:51 ICT 2012

346

Page 346: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 346/540

www.thuvien247.net

o i l p . 'son d ầ u

opaque p. sơn TĩiỀrou tdoo r p. sơn quét ngoài(nhá) paste p. son bột nhão

 prim in g p. sơn tớp nền, sonlót prin ting p. mựt inqu ick -se tting p. sơn mau khôreflecto rized p. sơn bóngroad lỉne p, son chì đườngro ller p. sơn phết trục lănroof ing p. son máiship-bo ttom p, scm đáy tàu

size p. son hồslow -set ting p. son lâu khôso lven t p. sơn dung môistiff p. sơn quánhstr uctu ra l p. sơn xảy dựngsynthetic p. sơn tòng họptex tu re p. son trang trí kiếntrúcthe rm oinđ ỉca tor p. son chìthi nhiệtth ixotro pic p. son xúc biếntan .traffic p. sơn chỉ đườngun derw ate r p. son dùngdưới nưứxivam ish p. sơn menwall p. scm (quét) tườngw ater p. son tan trong nirótw ate rproof p. son chillnirớc, sơn không thắm nirớcw ater- resis tant p. son chịunướcw ea therp roof p. sơn chiuthời tiết

 pan

spray p . sự son phun p a i r cặp, đôi

associa ted p. cặp kết họpconjugate acid-base p. cặpaxit baztr liên họp

conjuga ted p. cáp liên họpcoupled p. cặp ghép đôie lec t ron p . cặp electronelectron-ho le p. exiton, cặpelectron-lỗ trốngelectron -positron p. cặpel ectron -posi tronen an tỉom orphic p. cặp(đồng phân) đối hình

ion(ic) p, cặp ionlone electron p. cặp (các)electron lê loi, cặp electron đùngchungrecip roca l sa lt p. căp muốitrao đôi thuận nghịchshared elec tron p. cặpelectron liên kếtun shared electron p. cặp(các) electron không liên kết, cặp

electron dùng chung paỉla dic (thuộ c) patađi (IV), palađi

hóa tri bốn palladiu m  palađi, Pd pa lia do U8 (thuộ c)  palađi (II),

 palađi hóa tri hai palm atine panmatin, C21H23O5N paỉm itate panmitat,

CH3(CH2)hCOOM paỉmitoyl (góc) panmitoyl, CH3-

(CH2)i4CO' paluđrine paluđrin, CitHieNsCl

(dic-m phẩ m)  pan chảo; đĩa; nồi kết tinh; nòi

chưng cất p a in t in g (sự ) sơ n, (sự) t ự tô m àu; b o a rd p. thuyền

15 .78 .134.90 dowino&dể d 73390.pdf at Thu Aug 02^>4?46:^1 ICT 2012Ồ Ì nấ u

347

Page 347: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 347/540

www.thuvien247.net pan

 b rine p. chảo cô nướt muốicrystalliz ing p. nồi kết tinhev ap oratin g p. nồi bốc hoilead cham be r p. đáy phòngchỉ

mixing p. chảo trộnscale p. đĩa cán■ oap bo iling p. nồi nấu xà phòng

 panchro m atic toàn sắc, nhạy ánhsống trông thấy

 panel ván, bâng, panen panto thenoyl (gốc) pantotenoyl,

CsHuOaNCO' p a p a in papain

 papaverine papaverin,Ci*H#N(OCH3k

 paper giấy, túi giấy // dán giấy, bọc giắyab rasive p. giắy nhám, giayrápac tive p. giắy hoạt tính (xócdinh dộ ấ m) ad he siv e p. giấy dính

alb um en p. giấy anbuminan ti ru st p. giấy (bọc) chốnggỉan ti- ta m ish p. giấy (bọc)chống mỉr xina r t p. giấy nghệ thuật, giắy phấn bóngas bes tos p. giấy amìanash ỉes s fi lte r p. giấy lọckhông tànas phalt ic p. giấy lọp atfan blott ing p. giấy thám (mực) b luep rin t p. giấy in xanh (in  phơ i) brom id e p. giấy bromua

ca ndle p. giấy nếnca rbone p. giấy thanchalk-overlay p. giấy phấnchlorobromide p. giấycl or obromua {ánh) 

coarse-grain abrasive p.giắy nhám (hạt) thôcoatin g p. giắy Bơnco nduc ting p. giấy đẫn điệnCongo-red(test) p. giắy (chìthị) dỏ congocrepe p* giấy kếpcurcu m a (test) p. giấy(chìthị) nghệdielectric p. giấy cách diệnem ery p. giấy nhám, giấy rápenvelope p. giấy bao bìepox ide p. giấy epoxyt (cách 

 di ệ n)fi lter p. giấy lọcglass p. giắy ráp (sọi) thủytinhglazed p. giắy lánggoffered p. giay xếp nếp,

giấy nhăn, giấy uốn sóngha rd p . giắy bìa, các tôngheliographic p. giấy in phoiH oo goliet te st P- giấy thủ 'Hoogoliet (xác dịnh CV) indic ato r p. giấy chỉ thịín su lstio n p. giấy cách điệnion-exchange p. giấy traođoi 'ion

 ju te p. giấy đaykra ft p. giắy crap, gìắy bao bìlead ac eta te (test) p. giấy(chỉ thi) chì axetatlitmus (test) p.giấy (thứ)quỳ

giắy{ánh)  medium-flow-rate p. giá

15.78.134.90 down loaded 75&90>íPdf<a? Thu Aug Cl2r14<40:31vIC f 2 0 1 2 f)

348

Page 348: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 348/540

Page 349: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 349/540

www.thuvien247.net

 parafin than náu parafin lỏng parafin tự nhiên,

độ

từ ;

par

lignite pliquid p.native p.otokeritsoft p. parafin mềm

white p. parafin trắng paraffin ic (thuộ c)  parafin para ffinic ity tính parafin;

 parafin paraform ald ehyde parafomade-

hyt, (HCHOb paralla x thi sai paralyst chắt độc xúc tác paralyzer chất độc xúc tác paraldehyde paranđehyt,

(CHaCHOh ’ par*m agnet chất thuận tữ param agnetic thuận tử para m agnetism tính thuận

hiện tượng thuận tữsp in p. tính thuận tủ' spin

 param eter thông so, tham số para morphism hiện tư-ọng dị

hỉnh đàng chất (khoáng vậ t họ c) parasiti cide chất diệt kỹ sinh

vật p arm8 ta te trạng thái para parathỉon parathion,

C10H14O5NPS (chấ t tr ử sinh vậ t   hạ i )

 p a rc h m e n t giấy da thuộc parity tính ngang hàng; tính

tưĩmg đirtmg p a rt phản particle hat

alp ha p. hạt anphaatom ic p. hạt nguyên từ

 b e ta p . hạt beta bom barded p. hạt bì bắn phá, hạt bia bom barding p. hạt bắn phá,

15.78 .134.90 downloaded 73590 .pdf at Thu

ch arged p. hạt mang điệncoUoid(al) p. hạt keodust p. hạt bụiele m en tary p. hạt ccr bànfog p. hạt sirong

fu n d am en ta l p. h ạt CO' bảnhigh-en ergy p. hạt nănglưựng caoioniz ing p. hạt ion hóalow-energy p. hạt nănglượng thấpn eu tra l p. hạt trung tính penetrating p. hạt xuyênsol p. hạt sonsu spen de d p. hạt lo- lứngta rg et p. hạt bìa, hạt bị bấn pháunsta ble p. hạt không bền

 particu late hạt (lớn) // (thuộc)hạt

 parting (sự) phân chia partition sự phân chia, sự phản

 bố; tắm ngăn, vách ngăn part ly -solu bỉe tan một phần

 partography phép sắc ký phân bổ passage sự chuyển qua, sự* đi qua passivation sự thụ động hóa passivato r chắt thụ động hóa passive thụ động passiv ity ưnh thụ động

an od ic p . t ính thụ động anõtca tho die p. tính thụ dộngcatôt

chem ical p. tính thụ động hóahọcelectrochem ical p. tính thụđộng điện hóam ec h an ica l p . t ính thụ độngcơ1 học

 paste bột nhão, kem, hồ bột; kẹoAug 0 2 1T4 :403M £T i 2 0 1 2

350

Page 350: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 350/540

www.thuvien247.net

ab ras ive P- kem bột nhám,kem màiad he s ive p . hầ d ính

anod e p. bùn anôtca tho d e p. bùn catôt

ce m ent p. hả xi măngdeg reas ing p. kem tẩy đẩumừden tal p. kem đánh răngde pila tory p. kem làm rụnglôngdye ing p. kem (thuốc) nhuộmgrinding p. bột nghiền nhãolime p. vôi nhão

nail po lish p. kem đánh bóngmóng tay polishin g p. kem đánh bóng prin ting p. mực in đặc, kemmực insoap p. kem xà phòngstar ch p. hồ tinh bộtst iff p. bột nhão quánhth ick p. hồ đặcth in p. hồ loãngtooth p. kem đánh răng

 pasting (sự) phết hồ; (sự) dán bằng hồ

 pasty nhão, (có) dạng bợt nhăo path dirỀmg, lái

rea ctio n p. đường đi cùa phân ứng, cách tiến hành phảnứng

 p a t in a lớ p gỉ đòng

 p a t t e r n mẫu, mô hỉnh, kiểuch arac ter ist ic p. pho đặctnmgelec tron diffrac tion p. môhỉnh nhiễu xạ electron

 pen

Lau e p. mẫu hình (nhiễu xạ)Laueline p. phố vạchX-ray diff rac tion p. phònhiễu xạ tia X

 peak pic, đính, cực đại; vạch (phổ ) ch rom atographic p. pic sắckýdiffuse p. đình khuếch tánmass p. pic khối phả

 p a re n t m a ss p. pic (khối pho) phân tử , pic ion phàn tử p o la ro g ra p h ic p. cực đại circ phổresolved p. vạch phân giảiđượcnharp p. pic nhọnun resolved p. vạch không phàn giải đinrc

 peat than bùn p e c tin pectin pedỉon khối một mặt, khối đơn

diện (tinh thể )  peel vò (quà) // bỏc («j); lột (da)

 pegm ati te pecmatit (khoáng  fenspat) pela rgonyl (gốc) pelacgonyl,

C s H t C O -

 pellet hạt, viên pelletization sự vê viên, sự đóng

viên, sự tạo hạt pelletizer máy vê viên, máy đổng

viên, máy tạo hạt pellicle màng, mảng mỏng

 pencil bút chì; lõi; chùm, nhọnca rb o n p. la i than

glass p. bút chi viết thủy tình p e n d a n t móc treo ; mạch nhánh

đại phán tử’ qua, Bự1e tch p . mau khắc mòn p en et ra t ion s i r thấm qưi

15.78.134.90 downioadedn7359b .p dfa <EThu Aug 02 I14™40:31 ICT 2012

351

Page 351: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 351/540

www.thuvien247.net

 penixilin (durự c phẩ m)(gốc) pentaconty],

(gốc) pentacosyì,

penpenici l l inp e n t a c o n t y l

CsoHioi' pentacosyl

Cĩ&Hsr pentacyclic (có) năm vòng pen tad nhổm nảm; nguyên tử hóa

tri năm, gốc hỏa trị năm penta decyl (gốc) pentadexyl,

CisHsr  pen tahedron khối nám mặt pentahydrate pentahyđrat, hợp

chắt chứa năm (phân tử) nước pentahydrite pentahyđrit

(khoáng MgSOị.ĩtHìO)  pen tam er pen tame, chất trùng

họp năm monome {cùng loại) p en tana l pentanal, anđehyt vale

rianic, C4H9CHO pen tanuclear (có) năm nhân pentatomic (có) năm nhóm chức

(ncự u, axit ); (có) năm thành phần(vòng)

 p«n ta valence hóa trị năm pentavalent (có) hóa tri năm pentenyl (gôc) pentenyl, CgHa’ pento san pentosan p e n to x id e pentoxyt

 penty l (gốc) pentyl, C5H1] • penty lidene (gốc) pentyliđen,

C5H10: - pentylidyne (gốc) pentyliđyn,

C5H9: ' ' pepperm int cày bạc hà cay,  Men

tha piperita; (tinh) dầu bạc hà cay;

kẹo bạc hà pepsin pepsin peptide peptìt peptizatio n BỊ’ pep ti t hóa, sự giải

keo pep tizer tác nhân pepti hóa

oiiưi V   tim

 pep tizer tác nhân pepti hóa transition p. thòi kỳ

15 .78.134 .90 d0wnf0adesì78390.pdf at Thu Aug 02 ế14:46:31 ICT 2012

 percarbonate percacbonat,M2C2O6

 percent phần trảm percenta ge tỳ lệ phần trăm percolation sự thấm lọc; sự

ngâm chiết p«rcolato r bình thấm lọc; thiết

 bị ngâm chiết percrysta ll izatio n sự kết tinh

thấm tách perdistillation sự cất thấm tách perdurability tính vĩnh cữu perdurable vĩnh cửu, tồn tại mãi

mãi perfect hoàn hào, hoàn toàn

 perfe ction sự hoàn hảo, sự hoàntoàn p e r fo ra tio n s ự đục lổ, sir khoan;

sự xuyên qua perforator máy đục lỗ, máy khoan performance đặc tính, tính năng;

hiệu suất (máy) fuel p. đặc tính nhiên liệuoil p. đặc tính dầu

 perfume hmmg thơm; chất thơm,

htrong liệu; nước hoa perfum ery nước hoa; xưởng

nước hoa period chu kỳ; thời kỳ, thời gian

coke forming p. thòi kỳ taocốccombustion p. chu kỳ cháydecay p. chu kỷ phân rãh a lf (l ife) p. chu kỳ bổn(phân) rã’indu ctio n p. chu ký cảm ữnglong p. chu kỳ dàioscilla tion p. chu kỳ daođộngsh ort p. chu kỳ ngắn

thòi kỳ chuyển

352

Page 352: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 352/540

www.thuvien247.net

 period ica l) tuần hoồn, có chu kỳ periodic ity tính chu kỳ, tính

tuần hoàn peritectic peritecti, bao tinh //

 peritectic, (thuộ c)  bao tinh

 perm anence tính ìâu bền, tínhvĩnh cửu; tính thường xuyên,tính cố dinhco ior p, tính bền màuodor p. tính giữ- mùi, tínhdinh hutmg

 perm anent lâu bền, vũìh ciru;thư ờng trực, cố định

 p e rm a n g a n a te perm anganat,MMnƠ 4

 perm eabili ty tính thấm; hằng 80từ thẩmgas p. tính thắm khíhum idity p. tính thắm ẩmw ater p. tính thắm nước

 perm eable thắm qua được, thắmvào đưực

 perm eation sự thấm qua, sirthấm vào

 perm issib ility tính cho phépđirợc, tính chấp nhận dược

 p e rm is s ib le chất nổ cho phép //cho phép (đượt), chấp nhận(dirợc)

 perm selective bán thấm; (thuộ c) màng bán thắm

 p e rm u ta tio n s ự hoán vi pero xid ation sự peroxyt hóa peroxide peroxyt

 peoxid ization sự peroxyt hóa perrhenate perrhenat, MReOi perru thenate perrutenat, MR11Ỡ4 persalt muối của peraxit persorption sự hắp thụ khí

(bằ ng chấ t rắ n) persp iration sir đồ mồ hồi

15.78.134.90«ow m oadedP95 B0^ pufst Thu

pha p e r tu rb a t io n sự xáo trộn, sự

nhiễu loạn pervnporation sự làm bay hơi

thâm tách, Bự* bốc hoi khuếchtán

 pesticid e thuốc trừ sinh vật hại petrochem ical hóa chất dàu khí H (thuộ c)  hóa học dầu mỏ

 petrochem is try hóa học đầu mả petrol đầu mỏ; xáng

heavy p. xống năngleaded p, xáng chìmotor p. xăng động CO'

 petrolatu m petrolatumliquid p. paraíìn lảngoil-free p. petrolatum khôngđầuwhite p. petrolatum trắng, paraíìn mềm trắngyellow p. petrolatum vàng

 p e tro le u m dầu mỏcrude p. dầu mỏ thôlac qu er p. dầu pha sơnlight p. ete dâu hòa

 p a ra ff in -a sp h a lt p . dầu mỏatfan parafin

 petroli fero us có đầu mô p h a rm a c e u tic s , đirọt: hoc pharm acopeia dược điền phase pha, tưứng

am orp h(o us) p. pha vô địnhhìnhaqueous p. pha nirớiccondensed p. pha ngưng tụcong ruen t p. pha tương đẳngcontinuo us p. pha liên tụccrystallization p. pha kếttínhdisco nt inu ou s p . pha khôngliên tục

Augd0ôrÌ4rế ®:51 ICT 2012độ n

23-TBHH-A-V 353

Page 353: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 353/540

www.thuvien247.netphe

dìspe rse(d ) p. pha phân tán, pha tàn mạnequilib rium p. pha cân bangex ternal p. pha ngoại, pha(môi trường) phân tán

ex tra ct p. pha chiết, phadung môi

 pha nội, pha phân

gas(eous) p. pha khíincon grue nt p. pha khôngtương đẳnginternal p.tá n

liquid p. pha lòngm etastable p. pha nứa bền

m orta r p. phần vữa (bê tõng)ne m atic p. pha tinh thể lỏng, pha nematicord ere d p. pha trật tự poly disperse p. pha đa phântánsm ectic p. pha tinh thế lônglóp, pha smecticsolid p. pha rắnsu spende d p. pha lcr lửng

va po r p. pha hơiw ate r p. pha nirớr:

 phenacetin phen axe tin,C10H13O2N idư rrc phẩ m) 

 phenacyl (gốc) phenaxyl,CsHfiCOCHx.

 phenanth rid inyl (gốc) phenan-triđinyl, CisHtiN.

ih enan th ry l (gốc) phenantryl,

.C14HB.]>henate phenat, phenol at, phenoxyt, CeHsOM

 phenazin yl(gốc) phenazinyl,' C12H7N2.

 phene benzen, CeHfi phenergan phenecgan,

15.78.134.90 dow nloaded(78890ppdf at Th u Aug

 phene thyloxy (gốc) phenetyloxy,CeHgCHỉCHO.

 phenety l (gốc) phenety], (góc) phenyletyl, C6ỈỈ5CH2CH2.

 phenid one pheniđon, C9H10ON2

(chấ t kiệ n nh)  phenobarbital phenobacbitan,luưiinan, C12H12O3N2 (dtiwc

 phám) phenol phenol, CfiHsOH p h e n o la te pheĩio la t, phenoxyt,

CeHsOM p h e n o lic (thuộ c)  phenol phenolp hthale in phenolphtalein,

C20H14O2

 phenolysis sự  phenol phàn p h e n o m e n a hiện tượng ph enomenon hiện tượng

hiện t ượng t iếp

hiện tircmg tói

hiệ n tư-ạrng bề m ặt

(nhóm) phenoxy,

contact p.xáccritical p.hạn

sur&ce p. phenoxy

CeHsO. phenyl (gốc) phenyl, CeHs- phenyla tio n sự phenyl hóa phenylazo (nhổm) phenylazo,

C6H5N2. phenyld ithio (nhóm)  phenyl-

đi thi o, C6H5SS. phenylene (gốc) phenylen, .C6H4. phenyle nedia m in e phenylenđi-

amin, NH2C6ỈỈ4NH2

 p h e n y le n e d io x y (nhóm) phenyl enđioxy, .OC6H4O. pheny lgly o xy loy1  (gốc)

 phenyl glyõxyloyì, CsHsCOCO. phenylh ydrazin e phenylhyđra-

rin, CsHeNHNHa phenylh ydro xyla m i n e  phenyl*02   f4468fn| iCTqg 8f2^0H

354

Page 354: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 354/540

www.thuvien247.net

 phenyỉỉc (thuộ c)  (gốc) phenyl phenỵlthio (nhòm) phenylthio,

CftHfiS. phlegm atization sự- kim hãm; sự

làm giảm nhạy (thuố c nổ )  phlo roglucide phlorogluxit,

C12H10OS phlo roglucinol phlorogluxinol,

l ,3,5-(OH)3C6H3  phonolỵsis sự âm phân, sự phân

]y bang âm thanh phonon phonon

high -frequency p. phonantản số cao, phonon quang họclow-frequency p. phonon tầnso thắp, phonon âm học

 phosgene photgen, cacbonoxyclorua, COCI2

 phosphata se photphataza phosphate photphat, M3PO4-

R 3P0 +; phàn lân // photphat hóa(kim loạ i)available p. photphat dễ tiêu

 bone p, photphat xươngcalcined p. photphat nung

dibasic p. hyđrophotphat,M2HPO<monoacid p. hyđrophotphat,M2HP0 4 prim ary p. đihydrophotphat,m h 2 p o 4secondary p. hydrophotphat,m 2h p o 4tertiary p

tribasic p phosphatic{thuộ c) phân lân

 pho sp hatid e photphat it phosphating (sự) photphat

 photphat, M3P0 4

 photphat, MjP0 4(thuộ c)  photphat;(thuộ c)  phân lân  phosphorus photpho, p

 phosphatide photphatit red p. photpho đò phosphating (sự) photphat hóa white p. photpho trắng

(kim loạ i)  yellow p. photpho vàngch em ica l p, (aự) photphat hóa p h o sp h o ry latio n sư* photphoryl

15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug]Q2l4-46:51 ICT 20 12

 phoe le ct ro ch em ic al p. (sự-) phot- phat hóa điện háa (học)

 phosphide photphua, M3P phosphine photphin, H3P p h o sp h ite photp hit , M2HPƠ 3

 phosphoamidase photphoamiđa-za phosphodie sterase photphođies-

teraza phosphoketo la se photphoxetoỉa*

za phosphole photphol, C4H5P phospholỉpase photpholipaza p h o sp h o lip id photpholipit phosphon photphon, C19H32Ơ 5P

{thuố c trù- sinh vậ t hạ i) phosphonium (ion) photphoni,

 p h o sp h o p e p tid e photphopepti t p ho sp ho prote in photphoprotein phosphor chất lân quang; phot-

pho, p

cry sta l p. tinh thể lân quangsc int illatio n p. chất lân

quang nhấp nháy phosphore scence sự phát lãnquang

 phosphore scent phát ỉân quang phosphoric (thuộ c)  photpho (V),

 photpho hóa tri nâm phosphorism chứng nhiễm

độc photpho p h o sp h o r i te photp hori t  [khoáng 

Ca3(P04 )2]

 phosphorous (thuộ c) photpho(III), photpho hóa tri ba p h o sp h o ru s photpho, p

re d p. photpho đòwhite p. photpho trắng

355

Page 355: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 355/540

www.thuvien247.net pho phostoxin phostoxin, nhôm phot-

 phua, A1P (thuố c trừ - sâu)  photo absorptìon sự quang hấp

thụ photoactiv ation sụ- quang hoạt

hóa photo active quang hoạt, hoạtđộng quang học; nhạy sáng

 photo additỉon sự quang cộnghợp

 photo ageiĩig sự lão hóa do ánhsáng, SIT quang lão hóa

 photo anod quang anõt, anôtquang điện

 photocatỉlysìe sự quang xúc tác

 photo cath ode quang catôt, catôtquang diện

 photocell tế bàữ quang (điện) photo chem ic al {thuộ c) quang hóa

học photo chem is try quang htìa học

laeer(-incluced) p, quang hóahọc lazesurface p . quang hỏa học bềmặt

 photochrom atic (thuộ c) ành màu photochromy ảnh màu photochro m y thuật chụp ảnh

màu . photocolo rim eter quang sắc kế photo colo rim etiy phép đo quang

Bắc photoconductive quang dẫn photoconductivity tính quang

dán; độ quang đẫn photoconductor chắt quang dẫn photo copyin g sự sao chụp pho tocurren t dòng quang diện photodecom posit io n sự quang

 phân hủy

sự quang

chất quang

sự quang giải

sự quang phản

sự quang táchsụ- quang

sự quang

sự quang

 photo de pola riz ationkhù* cực

 photo de pola r ize rkhử cực

 photo desorption

hấp p h oto de structionhủy

 photodeta chm eíi t p ho to dim er iza tion

dime hóa photo đ isin t« gratio n

 phân rã photo dia socia tion

 phân ly

 photodis solu tion sự quang hòatan photo effect hiệu ứng quang

(điện) photoela sticity tính quang đàn

hòi photoele ctrocata ly sis sự xúc tác

quang diện photoele ctrochem is try quang

điện hóa học

lase r (-induced) p. quangdiện hóa học laze

 photoele ctro đe quang điện cực photoelectroly sis sự quang điện

 phàn photo electron quang điện tứ,

quang electron photoelectrophore sis sự quang

điện di photo em issio n sir quang phát xạ photo em issiv ity tính quang phát

xạ photo em ulsio n nhũ tirơng ảnh

co arse (grain) p. nhũ tươngả nh hạ t to

 p h o to d e g ra d a t io n sự - quang suy f ine (grain) p. nhũ tinmg

15 .78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug 02f4:146:3f.11CT 2012

356

Page 356: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 356/540

www.thuvien247.net

 photoetchin g sự quang khắcmòn

 photoexcỉta tion sự quang kíchthích

 photo fadin g sự phai màu do ánhsổng

 photo fission sự quang phân hạch photo fluoro graphy phép chụp

ành huỷnh quang photo fluoroscopy phép chụp ảnh

huỳnh quang photofragm enta tion sự quang

 phản cắt . photogel keo nhiếp ảnh photogenic do ánh sáng; {thuố c)

thuật chụp ảnh; phát huỳnhquang; ăn ảnh photo gra phic (thuộ c)  thuật chụp

ảnh photo gra phy thuật chụp ảnh

 black-and-w hite p. thuậtchụp ảnh đen trắngco lor p. thu ật chụp ảnh màudire ct p. thyật chụp ảnh trựctiếphigh-speed p. thuật chụpành tốc độ caoinfra red p. thuật chụp ảnhhồng ngoạisc reen p. thuật chụp ảnhtram, thuật chụp ảnh ìiróispectrozonal p. thuật chụpảnh vùng phốstereo scopic p. thuật chụp

ảnh noisub tractive color p. thuậtchụp ánh mảu chọn lọcthre e-colo r p, thuật chụpảnh ba màuu ltra high-speed p. thuật

15.78.134.90 downioadedn73590.pdf at Thu Aug

pho

X-ray p. thuật chụp ảnh tia X photo halide halogenua (bạc)

nhạy sáng photo harđenin g (sự-) hóa rắn

trong ánh sáng

 photo im pedance quang trở photoin activation sự khử hoạtquang hóa học

 photo ionization SIT quang ion hóa photo isom erization sự quang

đồng phân hóa photo la bỉli ty tính không bền

quang hóa, hoạt tính quang hóa photo luminescence Bự phát

huỳnh quang, 9ự quang phát

quang photo ly sis sự quang phân photo ly te sản phẩm quang phân photo m ete r quang kế

ab so rption p. quang kế hấpthụac tin ic p. quang kể xạ quangatom ic absorp tion p. quangkế hấp thụ nguyên từ

fi lte r p. quang kế lọc màuflame p. quang kế ngọn lứaflicker p. quang kế nhấpnháyfluorescence p. quang kếhuỳnh quanggamma p. quang kể gamma,quang kế tia Xlum inescence p. quang kế

 phát quang photoele ctric ỉal) p. quangkế quang điện polariz ation p. quang kế phân cựcshadow p. quang kế bóng tối

02 143 6:31 IC T ^ 01 lkhố i

357

Page 357: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 357/540

www.thuvien247.net pho

universa l p. quang kế vạnnăng, quang kế thông dụngvisua l p. quang kế nhìn(bằng) mắtwedge p. quang kế nêmX-ray p. quang kế tia X

 photom etry phép đo quang, phéptrắc quanghe terochrom atic p. phép đoquang tạp sắc photo gra phic p. phép đoquang chụp ánhvisual p. phép đo quang nhin(bằng) mắt

 photom ic rograph ảnh chụp hiển

vi photom ic rography phép chụpảnh hiển viu ltra vio let p. phép chụp ảnhhiển vi tứ ngoại

 photom ultiplier đèn nhân quang photon photon photo nic (thuộ c)  photon photon uc ỉea r quang hạt nhãn,

quang hạch

 photooxid ation sự quang oxy hóa photopassiv atỉon sự quang thụ

động hóa photophoresis sự quang di photo piezoele ctr ic (có tính)

quang áp điện pho to p la te kính ảnh photopoia riz ation sự* quang

 phân cực photopolarography phép quang

cực pho photo polymer quang polyme,

 polyme nhạy quang• photopo lym erization sir quang

trùng họp, sự quang polyme hóa photoprocess quá trinh chụp ảnh;

15.78 .134.90 dow nloaded '7539tí^df at Thu

 photo radio graphy phép chụpảnh phóng xạ, phép chụp ảnhhuỳnh quang

 photoreaction phản ứng quanghóa

 photo reactivity khả náng phảnú*ng quang hóa

 photorecepto r chất quang dẫn,vật liệu ảnh điện ký

 photo reduction sự quang khử p h o to re s is ta n c e quang điện trờ;

độ dẫn quang điện photo resis tivity quang diện trỉr;

độ dẫn quang điện photo reais tor (cái) quang điện tro'

 photore sponse độ nhạy quang photoreversaỉ kỷ thuật đảo ảnh(rủ n ánh) 

 photoroentgenography phépchụp X quang

 photosensit iv e nhạy quang, cảmquang

 photo sensit iv ity độ nhạy quang,độ cảm quang

 photo sensitizatio n sự ỉàm nhạy

quang, sự cảm quang hóa photo sett ing sir hóa rắn trong

ánh sáng photo stabii ity tính bền sáng, tính

 bền quang hóa học photo stable bèn sáng, bền quang

hóa photo surface bè mặt nhạy quang photosynth esis sự tồng hạp

quang hóa học, sir quang hợp photo ta uto m erism hiện tưựng

quang hỗ biến phototherm al quang nhiệt photo therm ography phép chụp

ảnh quang nhiệt photo trope chất đồi màu theo

Aug 0 2 1446 :31 ICT 2012

358

Page 358: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 358/540

www.thuvien247.net

 phototropic đổi màu theo ánhsáng

 photo tropism sự đoi màu theoánh sáng, sự" hỗ biến quang sắc

 phototropy sụ- đồi màu theo ánhsáng, sự hỗ biến quang sắc

 phth alam oyl (gốc) phtalamoyl, NH2COC6H4CO.

 phthalan phtaỉan, CsHgO; phtalan, C9H4O2NSCI3 (thuố c trử sinh vậ t hạ i) 

 phthalanyl (gốc) phtalanyl,CsHtO.

 phth ala zinyl (gốc) phtatazinyl,CsHõNa.

 phthalein phtalein p h th a l id y l (gốc) phta liđyl,

C bHs Oỉ. phthalid ylíd ene (gốc) phtali-

đyliđen, CSỈỈ4O2 : phthalocyanine phtaỉoxyanin,

CszHsNs phthaloyỉ (gốc) phtaloyl,

.COG5H4CO. physical (thuộ c)  vật lý (học)

 p h y s ico -ch em ica l (thuộ c)  hóa lý physic s vật lý (học)

ap plied p. vật ]ý irng dụngaỉom (ic) p. vật lý nguyên từchem ical p. (vật) lý hóa họcexp erim ental p. vật lý thựcnghiêmm olecular p. vật lý phản tửnucle ar p. vật lý hạt nhân

q u an tum p . vậ t ìý lưcmg tửsem icond uctor p. vật lý bándấnthe o re t ic a l p . vật lý lýthuyết

pie

 phytohorm one kích thích tố thựcvật

 phyty l (gốc) phytyl, CỉoHas. p ic k in g (sụ1) chọn lự a pickle axit tay sạch (da, kim loạ i)  pickling (sự*) tay sạch (da, kim 

loạ i)ac id p. sự tẩy sạch bang suritalkalin e p. sự tay sạch bằngkiềmanod ic p. sự tẩy sạch br  anôt b righ t p. sự tẩy sạch bóngca tho dic p. sự tay sạch Cr  catôtchem ical p. sự tẩy sạch bằng

hóa chấtcontinuou s p. Bự - tẩ y sạ ch liên tụcele ctro ch em ica l p. sụ* tẩysạch điện hóaelec trolytic p. sự điện phàntẩy sạchem ulsion p. sự tẩy sạch trongnhủ tưontífoam p. sự tẩy sạch trong bọt

gaseous p. sự tẩy sạch bầngkhíin-depth p. sự tẩy sạch sâu

 je t p. sự tẩy sạch bằng phuntialocaỉ p. sự tầy sạch cục bộm at te p. sự* tẩy sạch làm mừmild p. sự tẩy sạch nhẹ polishing p. sự tẩy đánh bóng

selective p. sự tẩy sạch chọnlọcw hite p. sự tẩy sạch bóng

 pie ry l (gốc) picryl, 2 , 4 , 6-(N02 )3-CeHa.

 p h y to c h e m is try hóa (hoc) thư c p iez o c h em is try áp hóa học

15.78.134 .90 dow nloaded 73390 .p df at Thu A u S t e r ^ ^ nfcT 2012^^

359

Page 359: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 359/540

www.thuvien247.netpie

 p ie z o c ry s ta lliz a tio n sụ* kết tinháp lựr, svr áp kết tinh

 p ie z o d ia ly s is sự th ảm tá ch áplựr, sự áp tham tách

 piezoelectric (thuộ c)  ép điện piezoelectr ic ity áp điện

 pig thỏi đúc; gang thỏi p ig m e n t bộ t m àu, chắt m àu; sắc

tốazo p. chất màu azo, phẩm820 black p. muội nhự-a than body p. chất màu nềncake p. bột màu đổng bánhre d iro n ox ide p . bộ t sắ t đò

oxytt i t an iu m d iox ide p . bột màut i ta n ox yt

w h ite p. sắc tố trắng p ig m e n ta ry (thuộ c)  chất màu;

(thuộ c)  sắc tố pig m enta tio n sự • nhuộm chất

màu, sự trộn bột màu pile pin; lù phản ihng; chồng,

đống

dry p. pin khôga lvanic p. pin ganvanithe rm oe lec t r ic p . p in nhiệtđiện

ura niu m p. lủ phản ứngurani

 pil l viên thuốc pin ghim, đinh ghim; (cái) kẹp;

thùng rihỏ pỉnacoid pinacoit (tinh thể )  pin acol pinacol, (CH3)aCX0H)-

C(OHXCH3)3 pinanyl (gốc) pinanyl, C10H17. pinanylene (gốc) pinanylen,

CioHie. '

 pỉnchcock kẹp ống mềmMo hr p. kẹp Mohr, kẹp bópHoffman p. kẹp Hoffman, kẹpvít

 pinene pinen, C10H16 p in h o le lỗ g h i 'ì , lỗ cắm ; cham

trắng, chắm trong suốt (khuyế t  tậ t phim ành);  chấm không men(khuyế t tậ t tráng men) 

 pỉon meson pi, pìon pip e óng

ac id p. ống dẫn axita ir p. ống thông giổalkal i p. ong dẫn kiềm

 brine p. ống dẫn nirớcmuối

 blow p. ống thổich arg ing p. ống nạpcoil p. ổng xoắn, ống ruột gàco llect ing p. ổng gópcond enser p. ống ngung (tụ)connec ting p. ống nốicooling p. ống làm lạnh, ốngsinh hàndip p. ống nhúng (s ơ n) 

dra inage p. ong tháo, ống xảdrip p. ống chảy nhỏ giọted u ctio n p. ống chiểt tháo,óng chiết rútev ap oratin g p. ống bốc hơi(gia nhiệ t)ex hau st p. ồng xà, ống tháoexp ansion p. áng giãn ốpfeed p. ống cắp (liệu)

floo din g p. ắng trànfuel p. ống dẫn nhiên liệufunneled p. ống hinh phễuga8  p. óng dẫn khíglass p. ống thủy tinh

 bọc p in a n y lid e n e (gác) pinanyliđen, h e a t- in su la te d p. óng b

15 .78.134 .90 downloaded 73390.pd f at Thu A0gìb2 ^ ề4:46:31 ICT 2012

360

Page 360: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 360/540

www.thuvien247.net

hy drau lic p. éng thúy lựicin let p. ong vàoou tlet p. ống raoverflow p, áng trànoverhead p. ống đình tháp'" I T ‘õng trên cao pressure páp lực purge p.cạnscavenger tháo cạn

ống táng áp, ống

ống xà, ống tháo

 p. ong xả, ống

ống nirớc thải,

óng xi phôngống xói rửa

ống dẫn khoi

sewage p.ống cóngsiphon p.sluicing p.smoke p.spill p. ống trànsteam p. áng hơistove p. áng khóisuction p. ống húttile p. ống sành, ống xi măngđúcvent p. ống gió, ống thông giówash p. ống rử awaste p. ống xảworm p. ong renw rapped p. ống bọc (cáchnhiệt)

 pip eline đường ống đẫngas p. đirímg ống dẫn khí

 p e tro le u m p. đirỄ mg óngdẫn dầu (mỏ)

 piperazine piperazin, C4H10N2 piperazinyl (gốc) piperazinyl,

C4H9N2. ' piperidyl (gốc) piperiđyl, CbHioN. piperid ylidene (gốc) piperiđy-

pitabso rbing p. pipet hấp thu; pipet khíautomatic p.  pipet tự động bulb p. pipet (có) bầuca lib ra ted p. pipet đã hỉêu

chuẩncalibratin g p. pipet hiêuchuẩncom bu st ion p . p ipe t đố t(phán tích khí)drop p. pipet giọtex plo sion gas p. pipet khí nổgas p. pipet khígrad uated p. pipet khác độ,

 pìpet đong

Hempel gas p. pipet khíHem pelm easuring p. pipet đong, pipet khắc độsafe ty m erc ury p . pi pe t thụyngân an toànsu ct ion p. pipet hút

 pipin g ống dẫn, hệ ống dẫn pressure p. hệ ong dan có áp process p. hệ ống dần (thiết bị) công nghệ

 pirofo s pirophot, CsHaoOP^(thuố c trừ - sâu) 

 pis to l súng phun; súng lụccoating p. súng phun son pain t-spra yin g p. súng phunsơn

 p is to n pit tông

 p it giềng (khai thác); há

ash p. hố trocorrosion p. hốc gỉ, ồ gỉslỉme p. hố xỉ

 p itc h pec; nhự a chư ng, hắn fn bone-tar p. nhự a chưngxương

liđen C5H9N: oo al-ta r p. hổ n in than đá, pec

15.78 .134.90 downioaidedT 3390 .pdf at Thu Aug 0214 :46 :31 iCT 2012

361

Page 361: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 361/540

www.thuvien247.net p i t

coke-oven ta r p. pec lò cốch ard p. pec ranm ine ral p. nhựa (rái) đườngoil gas ta r p. hắn in khí dầumỏ

 pea t-ta r p. hắn in than bùn petroleum p. pec dầu mỏ pin e ta r p. pec nhựa thôngsoft p. pec mềmta r p. hắn inwood p. nhự a chưng gã, hắnin gỗw o o l p . n h ự a c h u n g la n olin

 p itting sự rỗ mòn, sự ăn mòn

điểm piv sly l (gốc) pivalyl, (CIỈ3)3CCO. plagỉoclase plagiođa (khoáng 

 fenspat) plane mặt bằng, mặt pháng //

 bằng, phangatom ic p. mặt phang nguyêntửcleavage p. mặt phẳng tách,mặt phăng chè

cry sta l p. mặt phang tinh theglide p. mặt phẳng trượtla ttic e p. mặt phẳng mạng(tinh the)m irro r p. mặt phang gươngnodal p. mặt phẳng nútorbỉt(a l) p. mặt phang quỹđạo parting p. mặt phang phân

chia phase p. mặt phang pha polarization p. phân cựcref lec tion p. mặt phăng phàn

 polarization p. mặt  phăn g  j f T ‘ phân cự c p e tro le u m ^ h e in ic a l p

* - 7   _ _ W. , ị 1* máy hóa dâureflection p. mặt phẳng phàn “ xư^ g Mn ,

re f ra c t io n p . mảt phẳngkhúc p‘ th15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu Aug 0 2 1 4 146t3 ICT 2012

shear p. mặt phẳng chuyềndịchslip p. mặt phang tnrọtsymmetry p. mặt phăng đôixứngvertica l p. mặt phẳng thẳngđứngvib ra tio n p. mặt phẳng daođộng

 p lan t máy móc, thiết bi; nhà máy,xirfmg; cây (nhỏ)chem ical p. nhà máy hóachắt; máy hốacoa l-washing p. thiết bị rứat h a n

coke-oven p. xiròng lò cốcco king p. nhà máy luyện cốccom bin ation p. nhà máy liênhạpcond ensing p. thiết bi ngimgtụco n t inu ou s .d i s ti ll a ti on p .thiết bị chimg cắt ỉiên tụccrac king p. xưởng crackinhcrushin g p. thiết bị nghiềnd i scon t inuous r ec t i fy ing p .thiết bi tinh chế không liên tụcdistilla tion p. thiết bị chưngcắtferm entation p. thiết bị lênmen; xircmg menfull-scale p, thiết bị toàn bộgas p. nhà máy khí (dốt)n itr ic p. nhà máy axit nitricoil-b lack p. xưtmg muội dầuoì l - shaỉe re to r t in g p . nhàmáy chưng đá phiến Qầu p e tro le u m -c h em ica l p . nhàmáy hóa dầu p ilo t p. xưimg bán sàn xuất

thiết bị

362

Page 362: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 362/540

www.thuvien247.net

 pressure gas p. xircmgr khínén

 pum pin g p. thiết b; bom purifyin g p. xưởng tinh chếrerun p. thiết bị chưng cắtlạ i

ru bber p. nhà máy cao susemiw ork-scale p. xưỏngbán s ả n xuấ t

steam p. thiết bị hoi, xirònghơivitr io l p. nhà máy axit sun-furic

vitriol cham ber p. nhà máyaxit simfuric (phirtmgpháp) phòng

chìwax p. xưởng sáp, xirửngparafin

 plasma plasma; huyết tương; platma (khoáng thạ ch anh lụ c) ac tivate d p. plasma bị kíchthícharc p. plasma (phóng diện) hòquanghlood p. huyết ttrongelectron p. plasma electronele ctron hole p. plasma ÌỖtrống electronelectron-ion p. plasmaelectron-ionequilib rium p. plasma cân

 banggas-d ischarge p. plasma

 phóng điện qua chất khí

glow discharge p. plasma phóng điện lạnhhot p. plasma nóngion p. plasma ioniso therm al p. plasma đẳng

 p l a

laser induced p. plasma camling lazelow tem pe ratu re p. plasmanhiệt độ thấpnoble gas p. plasma khí

hiếmnonequỉỉibrỉum p. plasmakhông cân bằngnonisothermal p. plasmakhông đang nhiệt pin ched p. plasma bị nénstrip ped p. plasma (bị) ionhóa hoàn toàntherm al p. plasma nhiệt

 plasm ochem is try hóa học plasma p laster vữa thạch cao (trát  tư xmg)  ; thuốc cao dán // xủ- lý bằng thạch cao (rư xru)P aris p. thạch cao (nặntư ợ ng)

 p lastic chất dẻo  II   đèo; (thuộ c) chất dẻoacrylic palkyd p. 

animo p.animoplatasbes tos - r e in fo rced p .đẽo cốt amian

 b itu m in o u s p. chất dẻo b it u m

 boron p, chất dẻo bocarbon fiber reinforced p.chat dẻo cốt sợi than

cásein(e) p. chất đèo caseincast p. chắt dẻo đúc, nhựađúc

cel lu la r p. chất dẻo xốpnhựa xốp

chất dẻo acrylicchất dèo ankyt

chất dêo animo,

chất

I9vviiciu ia i pỉaaiUii Uỉllỉ£nhiệt cellulosic p. chắt dẻo

15 .78.134 .90 dow nload ed 73 890rpdf<& Thu Aug 0214:46:3 1 ICT 2012

xen-

363

Page 363: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 363/540

www.thuvien247.netpia

cond uc tive p. chất dẻo dẫnđiệnepoxy p . chắt dẻo epoxy,nhựa epoxyex pan ded p. chát dèo xốp,

nhựa xốpfilled p. chất dẻo cố độnfoam ed p. chất dẻo xốphoneycom b p. chất dẻo xopto onglam inated p. chất dẻo tắmlớplaminated thermosetting p.chất dẻo nhiệt rắn tấm lópm ethac rylate p. chắt dẻo

metacrylatmolded p. chắt dẻo đúcno n-rig id p. chắt dẻo mềmnylon p. chắt dẻo polyamitolefin p. chất dèo polyolefinoptical p. chắt dẻo quang học perm eable p. chất dẻo thámqua đưcrc

chắt polyacryiie p. dẻo polyacrylic

chát polyamide p. dèo polyamit

chắt poly butene p. dẻo polybuten

 p. chất dẻo poly carbonate polycacbonat

chất dẻo poly este r p. polyeste poly ether p. chắt dèo polyete polyeth ylene p. chắt dẻo

chát

chắt

dẻo

dẻo

 poly sty rene p. polystyren polyvinyl p. polyvinyl polyvinyl chlo rid e p. chấtdẻo polyvinyl clorua, chắt dẻoPVC protein p. chắt dẻo proteinreinforced p. chắt dẻo dã gia_ ẨCỒ

 polyetyỉen polymethyl m ethacryla te p.chắt dẻo polymetyl metacrylat polyolefin p. chất dèo polyolefin

saw dus t p. chất dẻo mùn cưaBe m i-finish ed p. chất dẻo

 bán thành phầmsilicone p. chất dẻo siliconstrat ified p. chất dèo xếp

lớpstruc tu ra l p. chất dẻo xảydựngthe rm op las tic p. chất dẻonhiệt dẻotherm osettin g p- chất dẻonhiệt rắnurea-formaldehyde p. chát dẻo urê fomandehyturethan e p. chất dèo urêtan

vinyl  p.  chắt dẻo vinyỉ pla stication sự dẻo hóa, sự ngào

nhuyễn p lasticator máy dẻo hóa, máy

ngào nhuyèn pla sticity tính dẻo; độ dẻo

hot p. tính dẻo nóngM oo ne y p. độ dẻo Mooney

 plasticization sir dẻo hóa, sựngào nhuyễn

 plastic iz er chất dẻo hóaadỉpate p. chất aèoađipatepoxy p. chất dẻo hỏa nhựa

hóa

 _ epoxy polypropylene p. chất dẻo explosive p. chát dẻo hóa

15 .78.134.90 downioaderd)I73390.pdf at Thu Aug 02 14*46:31 ICT 20 12

364

Page 364: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 364/540

www.thuvien247.net

ex te rn al p. chắt dẻo hóangoài

in te rn al p. chất dẻo hda trongla te n t p. chất dẻo hóa ẩnno ne xlrn ctab le p. chất dẻo

h ó a k h ô n g t á c h đ ư ọ tno nrea ctiv e p. chất dẻo hóak h ô n g g â y p h â n ữ n g , c h ấ t d ẻ oh ó a t n r

 phosphate p. chắt dèo hóap h o t p h a t

 ph ta late p. chất dẻo hóap h t a l a t

 poly meric p. chất dèo hóa

 polyme prim ary p. chất dèo hóachính processin g aid s p. chất dẻohóa phụ trợ' công nghệ

seco nda ry p. chắt dẻo hóathư- cấp

 p testi fyin g (sự ) đèo hóa, (sự) ngàonhuyễn

 p l a s t i g e l k e o c h ắ t d ẻo , p la s t i g e l plastis ol son chất dèo, pìastisol

 polyvinyl chlo ride p. sonchắt dẻo PVCvinyl p. son chắt dêo vinyl

 pLastomer chất dẻo nhiệt rắn plastom eter dẻo kế, máy đo độ

dèoex trusion type p. dẻo kế

đùn, dẻo ké ép trảiK anavets p. dèo kếKanav et s , dèo ké t rưọt

 pendulu m p. dêo kế con lắcrecovery p. dẻo kế hồi phụcshear(-type) p. dèo kế trư ợ t

pla

 p late bàn, bản mỏng; đĩa (cộ t cắ t); kính ảnh // mạ, bọc kim loạiac cum ula to r p. bản cực ắcquy

 baff le p. bản ngăn, tám ngăn

 bubble p. đĩa sục boiler p. tấm đun nồi hoi bottom p. dĩa dưới, đĩa đáycột

cast p. tấm đúcch rom atograp hic p. bảnmòng sắc kýd is tr ib u te r p. đTa phân phốielectric ho t p. bếp diệnfeed p. đĩa cấp liệufil te r p. tấm lọc, bản lọcfra ct io nat in g p. đĩa (cắt) phân đoạnhea te r p. tắm gia nhiệt, tấmn u n g

hot p. bếp đunin su la tin g p. tắm cách điệnkn ocko ut p. bản tháo khuỏnliner p. tấm bọc

orifice p. màng chắn sáng,đĩapham perforated p. đĩa ]S, đĩal ư ớ i

 porous p. bản xốp positiv e p. kính dircmg bản presensit ized p. kính ảnh đãn h ạ y h ó a

re ct ifying p. đĩa cột tinh cất

sỉde-đ raw p. đĩa sàn phẩmsieve p. tấm râysin ter ed p. tấm nung kếtslime p. đĩa gem bùnspot p. bản (sữ) phân tích giọtth e o re tic a l p. đĩa lý thuyết

15.78.134.90 d 0 w fi ì0 a ce d 7 3 8 9 0 .p ft *Thu Aug 02*14^^:31 i ể T 20 12

365

Page 365: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 365/540

www.thuvien247.netpla

 p lateau đoạn bằng (dồ thị)  p lateholder bàn đặt tắm đúc; bản

dặt phim (camera máy ành)  p la te r thụ- mạ, kỹ sư mạ pla tform sàn, nen; bục, bệ

 pla tform ate sàn pham refominhxúc tác platin, sàn phẩm plat-fominh

 plat form er thiết bị refominh xúctác p latin , thie t bị platfominh

 pla tform ing sự refominh xúc tác platin, sự platfominh

 platin g (sự) mạ kim loại, (sự) phủkim loạialloy p. sự mạ hợp lúm

 brig h t p. sự mạ bóng brush p. sự chải phủ kim loạichem ical p. sự mạ phủ hóahọcchemigold p. sự mạ vàng bằng phircmg pháp hóa họcco ntact p. sự mạ tiếp xúcdu ll nick el p. sự mạ kềnmờ

elec tro less p. sự- mạ không(đùng) điện, sự mạ hóa họcelectro less cop per p. sự mạđồng bằng phircmg pháp hóa họcfara d aic p. sự mạ điện

ha rd chromium p. sự mạcrom cứngheavy p, sự mạ dàyhigh'field pulsed p. sự mạxung cao tầnhigh-speed nickel p. sự mạkền nhanhimm ersion p. sự mạ nhúng

 je t electroly te p. sự mạ tiadung dich diện phân

LKllẵAlCl D1UIL |J. OLI ma llllUIJg ^ je t electroly te p. sư mạ tia pleom orphism hiện tuiợĩdung dich diên phân hìnhm atte chromium p. sự mạ p|ex i8 la8, pk * sl“ . thủy til

15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug 02 ’1414 6 : 3 ICt  2012

m echanical p. sự1 mạ cơ" họcmechanoelectrochemical p.sự * mạ CO' điệ n hóa họ c m etal p. sự mạ kim loại photo electrochem ical p. sự

mạ quang điện hóa học pla stic p. sự mạ chất dẻo porous chromium p. sự mạcrom xố prack p. sự mạ trên giásemibrig ht p. sự mạ nửa

 bóngspeculum p. sự mạ họp kimđong thiếcsponge p. sự* mạ xépsp ot p. sự mạ điểm, sir mạchọn ìọcstill p.t h i ck p .t h i n p .t h r o u g hin)

 pỉatỉnỉc (thuộ c)  platin (IV), platánhóa tri bốn

 pla tin iferous chứa platin p latin ite platinit (thép chứ a 

46 %Ni +0 ,15%C); p]&tinit[khtìáng PbBiìiSe, S)3]

 pla tin iz ation sự mạ plat in p latinous (thuộ c) platín (II), platin

hóa tri hai platin um platin, bạch kim, Pt

 platiniz ed p. platin phủ (đen) platinspongy p. platin xốp

spongy-black p. đen platin pleochro ic đa hướng sắt pleochro ism tính đa hiróng sắc pleomorp hỉsm hiện tượng đa

hình plexìglas, thủy tinh hữ u

sự mạ tĩnhsự mạ dày

sự mạ mòng p. sự mạ qua lă (bàn

366

Page 366: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 366/540

www.thuvien247.net

 pliability tính dễ uốn gắp, tínhmem dẻo

P ỉ i o - f t lm m à n g P lio ( màng cao su  

hydroclorua không thắ m am dể  bao gói) 

 plodder máy ép xà phòng plot đồ thi, biểu đồ, str đồ // vẽ

dồ thịca lib rat ing p. đè thi chuẩn

 plu g nút; phíc cắm (điện); ổ lấyđiện; buji  II   đậy nứt

 plu mbaginous (thuộ c)  than chì,graphit

 plumbago than chì, graphit plu m bate plumbat, MíPbCb;

M4Pb0 4  * plu mbeous như chi; (thuộ c)  chì plumbic (thuộ c)  chì (IV), chĩ hóa

tri bán plu mbid e plumbua, M+Pb plu mbifero us chứa chì, có chì plumbism chứng nhiễm độc chì plu mbite plumbit, M2PbƠ2 plumbogummite plumbogumit

[khoáng PbAh(P04)2(0H)s.fỉz0] 

 plu mbous (thuộ c)  chì (II), chì hóatri hai plunger pit tông, bcrm quà nén plu to nate . plutonat, M2PUO4 plu to nic hỏa thành; (thuộ c)

thuyết hóa thành plu tonis m thuyết hỏa thành (địa 

chắ t)  ; sir làm hỏng bằng bifrc xạ plutoni

 pluto niu m plutoni, Pu

 pluto nyl (nhớm) plutonyl, PuOV p ly lử p mỏng; tấm lớ p; tao

(thùmg, sợ i)  plywood gỗ dán pneum atic lop hoi  H (thuộ c)  khí

poi

a ir p. túi không khí; rỗ tả ongdrip p. cái hứng giọtdu st-aett ing p. túi lắng bụigas p. túi khi'

 pock-m ark vết rỗ (lóp eư n) 

 p o c k y rỗ point điếm; mũi nhọn

ac id dew p. điểm sirơng axìtaggregative transition p.diem chuyen tiếp to hợpa l lo t rop ic t r ans i t i on p .điểm chuyển tiếp thù hìnha n ilin e p. điếm anílìnan nea ling p. nhiệt độ ù

a rr e st p. điểm dùng (dồ thi) asymtotỉc p. điếm tiệm cặnav erag e p. điểm trung bỉnhaz eo tro pic p. điểm đẳng phí balance p. điểm cân bằng b o i lin g p . điểm sôi

 branching p. điềm phânnhánh

 breaking p. điểm phản lóp

 b rittle p. điểm giòn bubble p. điểm bắt đầu sồi burn in g p. điểm bốc cháych ill( in |r) p. điềm đỏng lạnh;đièm kểt tinhclosed flash p. điếm bùngcháy (trong) chén kíncloud p. điểm đụcco agulatio n p. điểm kết tụcond ensatio n p. điểm ngưng

tụcong ela tion p. điểm đônglạnhcong rue nt melting p. điểmnóng chảy tư-cmg đằng, điềm nóngchày cùng thành phẩn

nén; (thuộ c)  lố p hoi c o n s t a n t b o i l i n g p . đi

15 .78.134 .90 downloaded 73390 .pdf at Thu Aug 0 2 *14:46:31 ICT 2012điềm sôi

367

Page 367: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 367/540

www.thuvien247.netpoỉ

điếm

kết

constant freezing p.đông đặc không đoicon tac t p . điểm tiếp xúccri tic al p. diem tới hạncritic al solution p. điểm hòa

tan tới hạncrossove r p. giao điểmc ryohydr i c p . điểm (két tính)muối bángcrysta llizing p. diêmtinhCurie p. điểm Curiecut (-off) p. điểm cắtdead p. điểm chết

decompos i t i on p . nhiệt phân hủy, điểm phán hóade fini te m elt ing p. điểmnóng chày xác đinhd e m i s i n g p . điểm phân ỉởpd e t o n a t i o n  p. điểm nẩdew p. điểm surrngdiscontin uity p. điểm giánđoạndis to rtion p. điểm biến dạngdrop p,dry p.cuốienđ p. điểm cuối (định phán) end boiling p. điểm sỏi cuối

độ

điem chày giọtđiểm khô, điềm chưng

điềm cân

điềm tương

equilibrium p. bangequivalent p.đinmg

eu tectic p. điểm eutecticevaporation p. điểm bốc hoiex treme p. điểm cực đạifilling p. điểm nạp đầy, vạchmức đầyfiLm -forma tion p. điểm tạo

15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug

fin al boiling p. điềm sôi cuốifire p. điểm bốc cháyflare p. điếm bốc cháyfLash(ing) p. điểm đánh lử aflex p. điểm uốn

flooding p. điểm trào, nhiệtđộ tràoflow p. điể m chày, nhiệ t độ  chảyQuidizing p. diêm giả sôi,điểm tạo tầng sôifreezing p. điểm đỏng độcfrost p. điểm sươngfu ll b o ilin g p. diem sòi cuối

fuming-off p. điểm hóa khói,nhiệt độ bổc khóifusing p. điểm nóng chàyfusion p. diem nóng chảyge lation p. điềm tạo keoice p, diem đóng băng, băngđiểmignition p. điểm bốc cháyincongruent melting p.điểm nóng chây không ttrongđăng, điểm nóng chảy không cùngthành phầninflammability p. điểm báccháyinfle ctio n p. điểm uốnin itia l p. điểm bắt đầu, khờiđiểmin itia l bo ilin g p. điểm sôiđầu, điểm bat đầu sõiin tersectio n p. giao diem

inversion p. điểm nghịchđảo, điềm nghịch chuyểni90 baric p. điềm đẳng ápisoelectric p. diem đẳng điệnỉsoionic p. điểm dẳng ionisopo tential p. điếm đáng

02*14:46:31 ICT 2012

368

Page 368: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 368/540

w w w . t h u v i e n 2 4 7 . n e t

hóa

tải;

điểm

la ttice p. điẻm mạng, nútmạng (tinh thẻ ) l iqu efa ct io n p. điểmlỏng, nhiệt độ hóa tỏngload ing p. điểm chấttrạm chất tải

m at ch p. điểm so vử a,cùng độ đen (phổ dồ ) m ech an is t ic c r i t ica l p . đ iếmchuyen CO' chế (phàn ứ ng) m eltin g p. diễm nóng chàym id-b oiling p. điểm sôi giữam ixed an i l ine p. điểm anil inhỗn hợpm ixed m elt ing p. điểm nóngchây hỗn họpneu tra l p. điểm trung hòanitro gen p. điếm sôi ni to-lòngn od al p , điểm nútnull p. điềm không

obse rvatio n p. điểm quan sáto rd ina ry p . đ iểm thưímg

open f lash p. điểm bùng cháy(trong) chén hờ 1

oxygen p. điểm sôi oxy lông peritectic p. điểm peritecticdiêm bao tinh

 plait p. điểm trộn lẫn (chắ t  lông tr ộ n lẫ n mộ t phầ n)

 p la stic yie ld p. điểm chàydẻo "

 p r in c ip a l p.

q u a d r u p l e p.à<: pha) 

sa lt( ing) p. điểm muói kétsa tu ra tion p. điểm bão hòase t(ting ) p, điẽm đóng rắnsin gu la r p. điềm bẩ*ihirởng, điềm kỳ đis i n t c i i n g p. điềm thiêu kít

15.78.134.90 downloaded 73"390.pclf at Thu

điểm chínhđiềm bốn {biêu

poism eltin g p. diêm nóng chàysm ok e p. điềm khởi

softening p. diêm hóa mềmso l idif icat io n p. diẻm hóarắn

so lu tio n p. điểm hòa tanste am p. điểm hóa hoi, điểmBố i

sto ich iom etr ic p. điềm tỷlirọng (dịnh phàn)th aw p. điểm bắt đầu chảyđiểm tanth e rm al cr i t ic al p . điểm tóihạn nhiệt {biểu dồ pha)the rm al d ea th p . d iẻm chét

nhiệtt ra n si t i o n p. điềm chuyểntiếp, diềm chuyển phatriple p. điềm ba (biể u dồ  

 pha)

t r u e b o i l i n g p. điểm sôi thựctu rb id i ty p, điểm đục

tu rn in g p. điềm chuyển (tinh  th ế )tu rn ing back p. diêm lùi(tinh thể )vitrifying p. điẻm hóa thùvtinh 'wax pour p. điểm chảy sápdiem rót sáp '

yield p. (điểm) giới hạn đànhối, đièm biến dang nén (chắ t  dèo)

 po in ter kim (dẳ ng hồ do)  poison , chắt độc, thuéc độc // làm

nhiễm độc; đầu độccatalyzer p chắt độc xúc táccontact p. chắt độc tiếp xúcfood p. chát độ c thự c phẩ m 

 perm njient p. chắt độc bènrad ioa ctiv e p. chắt dóc

AughÓ 21f4 6:3 1 ICT 2012

*4t h i ;: a -v 369

Page 369: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 369/540

www.thuvien247.netpoi

st a tu to ry p. chất độc theoluật đinhsystem ic p. chất độc cơ1 thêvegetable p. chất độc thựcvật

 poisoning sự nhiễm độc, sụ- ngộđộc; sir gây độcac id p. sự nhiễm độc axitalkal i p. sự nhiễm độc kiềman ilin e p. sự nhiễm độcanilin'ca talyst p. sự làm nhiễm độcxúc tácelec trode p. sự làm nhiễmđộc diện cực, sự làm thụ động

điện cựclea d p. sự nhiễm độc chìm ercu ry p. sự nhiễm độcthủy ngânoxygen p. sự nhiễm độc oxy perm anent p. sự" nhiễm độcthường xuyênra d iat io n p. sự- bòng bức xạrad ioac t ive p . sự nhiem

(dộc) phóng xạstea m p. sự nhiễm độc hơi(nirtrc) (xúc tác)s u lf u r p. sự- nhiễm độc liruhuỳnht em po rary p . sự nhiễm độctạm thờiuranium p. sir nhiễm dộcurani

 p o iso n o u s độc

 polar có cụ t, phán cực; (thuộ c) cự c

 p o la r i m e te r phân cực kế• haư -shade p. pllân cực kế

nửa toi polarim etry phép đo phân cực

15.78.134.90dowinoBcle<9h?539l0.pfarTh

 polarity tính phản cực, tính có cực polarizability độ phân cực, khả

năng phân cvrcatom-bond p. dộ phân cựccủa lĩẻn kết nguyên tửatomic p. độ phân cực nguyên

tửde formation p. độ phán cực biến dạngdipolar p. độ phân cực lmmgcựcdynamic p. độ phân cực dộngele ctro nic p. độ p hân cựcelectronionic p. độ phản cực ion

long itudinal p. dộ phân cựcdọcmotar p. độ phân cực molmolecular p. độ phân cực phán tửorientat ion(al) p. độ phâncực dinh hướng polymer p. dô phân circ của polymestat ic p. dô phân cực tĩnh

tran sv ers e p. độ phân cựcngang pola rization sự- phân cực

ac tivatio n p. sự- phân cựchoạt hóaads orp tion p. sự phân cựchấp phụanodic p. sự phân cực anôtanticlockw ise p. sự- phâncực quay vòng trái, sự phán cực

ngixợc chiều kim đồng hồatomic p. sự- phân cực nguyềntử balanced p. sự phân circ cân bang bip hase p. sự phân cực hai

u AugỠ 2 14:46:31 ICT 2012

370

Page 370: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 370/540

www.thuvien247.net

ca thodic p. sụ- phân cực catôtcell p. sụ* phân cifc điện hóa,sự- phân cực ganvanichem ical p. sự- phân cựt: hóahọcci rc u la r p. sự phân cực vòngtrònclockwise p. sự- phân cựcquay vòng phải, sự phàn cực theochiều kim đồng hồco ncen tration p. sự phâncực nồng độcounterclockwise p. sự phân cực quay vòng trái, sự phâncực ngược chiều kim đồng hồ

cross p. sự phân cực ngangde form ation p. sự phân cưc biến dạngdiele ctr ic p. sự phân ciređiện môidỉpole p. sự phân cực lirôngcự c

dynam ic p. sự phân cực độnglực họcelectric p. sụ- phán cực diện

electroc hem ical p. sự phâncực điện hóaelectrode p, sự phânđiện CỤT

 phân

cực

p o l

cực

cự c

electrolyte p.chắt điện phânelec tron spin ]spin electronelectronic p.electron

eỉliptỉc(al) p. elipfalse p. sự" phân cực giảgalvanokinetic p. sự phâncực điện đônggas transport p. sự p h â n

sự-

sir 

cực

sự phân cực

 phàn

 phân cực

sự- phân

sự- phân cực

sự phân cực cảm

cực

cự c

horizontal p.nằm ngangimmediate ptức thòiinduced pứngintercry stalline p. sự phâncực mặt phân giira các tinh thểinte rfac ial p, sự phânmặt phân phaỉnter lay er p. sự phângiữ-a các lớpỉon(ic) p. sự phân cực ionleft-hand (circular) p. sự phân cực quay vòng trái

lin ear p. sự phân cực thẳngsự phân cực phẳnglongitudin al p. sự phân cựcdọcmag netic p. sự phân cực tữhiệu ứng Faradaymagnetic rotatory p. sư*

 phân CỤT quay tử' (mặ t phồ ng á n h s á n g ) ,   h i ệ u ứ n g F a r a d a y

m igratỉọn aỉ p. sự phân cựcdi chuyểnm olar p. sự phản cực molm olecu lar p. sự phân cực phân tửohmic p. sự phân cực thuầntrờ

orienta tion p. sự phân circđịnh hướng persisten t p. sự phàn cưc bền lá u

 phase p. sự phân cực pha photoelectr ic p. sự phân cực phăng, sự- phân cực quang điện plane p. 8ự phân cực phẳng,sự phân cực thẳng

g a s t r a n s p o r t p . s ự p hân p s e u d o c o n c e n t r a t io n p . s ư

15 .78.134.90 dow rlioaded7539b.]pdf at Thu A u g ^ 14?4®?3? <UCT<&012 '

371

Page 371: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 371/540

Page 372: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 372/540

www.thuvien247.net

in o rg an ic p. phép cựT phu(phân tích) vỏ cơin te g ra l p . phép CTTC pho toàn bộinte rm od ula tion p. phép cực

 pho biến điệu tương hồin v er sio n p. phép cực phođàolow n o ise p. phép cực phồ phông bém elt p. phép cực phả nóngchảy

m ul t i sw eep p . phép cực phonhiều chu kỳ quét

no rm a l pu l se p . phép cực phô xung chuẩno rg an ic p. phép cực pho(phân tích) hữu ccr osciỉlog rap hic p. phép cực phổ dao động ký p h a se -se n s itiv e p. phép cự c phô nhạy pha pulse p. phép cực pho xungrad io- f req ue nc y p . phép cực

 phổ cao tầnra đ ỉo ly tic p. phép cực phả xạ

ly ■ 'rad iow av e p . phép cực phổsóng rađiôra p id p. phéo cực phẳ nhanhreversible p. phép cực phongược

second harmonic alternating*

cu rr en t p. phép cực phổ dòngxoay chiều sóng hài bậc haising le-sw eep p. phép cực phồ

, quét đơnso lven t p . phép cực phổ dungmồi (không nirớc)

15 .78 .134.90 downro1a 3 e í? gẩ 390pédf<a ĩ Thu

stai rcase p. phép cực phổ biến thế từ ng nấcs ta tỉon arỵ -e lec t rod e p. phépcực pho điện cực tỉnhth in- íì lm p. phép cực pho

màng mòngth in-layer p, phép cực phồlớp mỏngtime scanning pulse p. phép cực phả xung quét khi đo(dồng diện)t r ian gu la r -w av e p . phép cưc pho sóng tam giácv isu a l p. phép cực phố nhìn

trực tiếpvo ltnge -ap pl ied p. phép cực pho theo điện áp sứ dụng

 p o la ro m ic ro tr ib o m e try phépcực pho đo vi ma sát

 pola ron polaron, electron đẫn{trong tinh thè ion có sự - ph n cựcđiệ n c m ứ ng cùa láp bao quanh) 

 p o le cự c

like p. cực cùng dấum agnetic p. cực từne ga tive p. cực âmop pos ite p. cực khác dấu posit ive p. cực dương

 p o lish nư ứ c bóng, ntróc láng;thuốc đánh bóng // đánh bóng

 p o lỉsh a b le đánh bóng dirợ t polis her người đánh bóng; dụng

cụ đánh bóng polishin g (sự) đánh bóng

ch em ica l p . sự đánh bóng hóahọcm ech an ical p. sự đánh bóngCO' họ c

. po l

2 Ô fr *"■

373

Page 373: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 373/540

www.thuvien247.net

15.78.134.90

pol

 pollu tion sự- (lảm) ô nhiễma t m o s p h e r i c  p. sự làmnhiễm khí quyểnoil p. sụ* ô nhiễm đo đầu

 polonium poloni, Po

 polyac id đa axit polyad nhóm đa nguyên té, nhóm

da thành phần; nguyên tử đa hóatri; gốc hóa tri // đa hóa tri

 polyamỉd poỉyamit polyamine polyamin polyampholy te chất đa điện ]y

ĩưõng tính polyanỉon polyanion, anion đa

nguyên tử, anion phức

 polyatomic đa nguyên tử polyazine polyazin polybas ic đa (nhóm) chức (rư ự ìt  );

đa axit; đa baz<r polybasite polybasit (khoáng

Ă /t&Sn-S&iá) polyblend hỗn hợp keo polyme

he te ro gen eou s p . hỗn hơpkeo polyme dị thểhomogeneous p. hỗn hạp keo

 polyme dồng the poly catỉon polycation, cation đa

nguyên tứ, cation phứt; poly chrom atic nhiều sắc, đa sắc polycondengation sự đa tụ poly cry sta l đa tinh thè poly crysta ll in e da kết tinh;

(thuộ c)  đa tình thề polycycllc đa vòng polycyclization sự ngưng tụ đa

nhân poly dispers ity tính đa phân tán poly ele ctrode đa điện cụt; polvelectroly te chắt điện ly cao

 phàn tử p o ly es te po lyes te

 poly e th e r polyeteô po lye the rificatio n sự polyete hóa

 polyethylene polyetylen poly functions 1  đa chức poly hedron khối đa diện

 polyỉmìde polyimit polyion polyion, ion da nguyên tử ,

ion phức poly isoprene polyisopren poly keto ne polyxeton polymer polyme

ac rylam ide p. potymeaciyìamita c ry lic p. polyme acrylic

ac rylonitri le p. polymeacrylonitri]a lt y d p. polyme ankytam orphous p. polyme vô địnhhìnhanionic p. polyrne anionarom atic p. polyme thomaromatic heterocyclic p. polyme thơm vi vòngatactic p. polyme atactic,

 polyme (cấu hỉnh) không trật tự bio logical p. polyme sính học block p. polyme khói b ra n c h e d p . po]ym« phânnhánh bulk p. polyme khốica tio nic p. polyme cationch elated p. polyme chelatch iral p. polyme đối ảnh

co nju ga ted d ien e p . polymeđien liên hợp, polyđienco o rd in at io n p. polyme phốitrícr ys tal l in e p. polyme kếttinh

d o «n ^ d ied ? 3& 80.p & f a r t h f t u g o 2 i f 4 4 6 8 f ^ £ T ^ ì ; 2 ' ’X ỉc

374

Page 374: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 374/540

www.thuvien247.net

p o l

disyndiotactic p. polymesynđiơtactic kép, polyme xen képđềudorm an t p. pulyme (nhãnhoạt tính) an

double-chain p. polymemạch képelectricalỉy-Gonductỉve p. polyme dẫn điệnele ctro n exchange p. poly-me oxy hóa khửelement-organic p. polymeCO' nguyên tốem ulsio n p. polyme nhủ

eth ylene p. poỉyetylenex cited p. polyme hoạt hóafiber-form ing p. polyme kéosợifilled p . polyme có độnfilm-forming p. polyme tạomàngflexible p. polyme dẻoflu orin ated p. polyme flo hóagel p. polyme dang keo

glasslik e p. polyme trongsuốt, polyme tựa thủy tínhglassy p. polyme dạng thủytinhgra ft p. polyme ghépgra nu la r p. polyme dạng hạthãlo ge na ted p. polymehalogen hóah ea t re s i s ta n t p . polyme

chịu nhiệthelica l p. polyme xoắn ốche tero ch ain p. polyme dimạchhe terocycle p. polyme dj

 poly me

ư a

 y-  AUCUI lit h a t

h e t e r o c h a i n  p. polyme di o i l - r e s i s t an t  p, polyme. mạch dầu '

he te rocyc le p .  poiyme dj op t ical ly-a ct ive p . polymvònể hoạt quãng

15.78.134.90 do w níoa ẩ ríằ ỉ& w80 gpd)f a Thu A ug1^2T4$6?51|lr c f ,ẳ fi^^

h y d r o g e n a t e d p .hydro hóahy dr op hy lic p. polymenướcin o rg an ic p. polyme VỎ co

in ter laced p. polyme kếtlưới, polyme bện chéoion-exchange p. polyme traođoi ionisotact ic p. polyme isotactic, polyrne (cắu trúc) lập thể đềula dder p. polyme (cáu trúc)lướilinear p. poỉyme thang

liquid p. polyme lòngli qu id-cry stalling p, polymekết tinh lỏnglong-chain p. polyme mạchdãil ow-molecu la r pthấp phân từl o w - t e m p e r a t u r enhiệt độ thấpm e s o m o r p h i c p .

tỉnh lỏngmetalỉocene p. poỉymeloại đixyclopentađienylm icro cry stal l in e p. poỉymevi kết tinhmixed p. polyme đồng trùnghợ pnatu ra l p. polyme tự nhiênnetw ork p. polyme lưới mắtcáo

nodular p. polyme (cấu trie )hạtoil- resista nt p. polyme chiudầuop tical ly-a ct ive p. polyme

CO'

 polyme

 p .  polyme

 polyme kết

kim

375

Page 375: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 375/540

www.thuvien247.net

p o l

organo-tin  p .  polyme ccr thiếcox i r ane p .  polyme epoxyt phy sio lo g ica lly -ac tiv e p .  po-lyme hoạt tính sinh lý polydisperse  p .  polyme đa phãn tán p y ro lized p .  polyme hỏa phânru bber-ỉỉke p. polyme giốngcao susemỉoonđuctive  p .  polyme

 bán dẫnshort-chain  p .  polyme mạchngắn■ tereoblock p. polyme lập thể

khối• t e r e o r e g u l a r p .thể đều

 polyme lập

 polymc lậpstereoepecific p.thể chọn lọcsy nd iota ctic p. polyme lậpthể xen kẽ đều (đặn), polyme syn-diotactict ac t i c p.  poỉyme cấu h ỉnh trệttự, polyme tactic

ta c tic bloc k p. polyme lậpthể khối trật tựtelechelỉc p. polyme chelat xathe rm op last ic p. poỉymenhiệt dèotherm ose t p. polyme nhiệtrắnth ree -d im en s ion al p . pclymelập thể, polyme ba chiều

tr ue p. poỉyme thựctwo-dimensional p. polymehai chỉềuvinyl p. ,  polyme viny! vu lca niz ed p. polyme liru hóawater -so luble p .  polyme tan

 ____ trong nước  ______ 

15.78.134.9ÓidoWtìlf i^ d{edẩ83âÓpPdf at Thu

 p o ly m erid e polyme polymer! sm tính polyme; trạng

thái poìyme polymerizate sàn phảm poỉyme

hóa, polyme .

 p o ly m e riza tio n 8ự* polyme hóa,sự trùng họpaddition p. sự polyme hóacộngan ion ic p, 8ự polyme hóaanionanod ic p . 3ự polyme hóa anôt

 b lock p . sự polyme hóa khối

 b u lk p . Bự potyme hóa khối

ca talytic p. Bự polyme hóaxúc táccatalytic non-scloctivo p. sự polyme hóa xúc tác không chọnlọccath od ic p. sự polyme hóacatôtcationic p. sự polyme hóa cationch ain io nic p. sir polyme hóa

ion mạchch ain rad ica l p . Bự polymehóa gốc mạchcharg e transfer ỈJ. Bự polyme hóa trao đôi điện tíchcold p. sự polyme hóa tạnhconden sation p. sự- trùngngirngcontinuous p. sự polyme hóaliên tục

coo rdinated ionic p. sự po-lyme hóa ion phối tríDiels-AIdcr p. sự polyme hóaDiels-Aider electrochem ical p. Bự po-lyme hóa điện hóaemulÁ on D. sự .Đ ọlỵrnẹ hóa

 A u g ^ ^ A ^ n o T 2012

376

Page 376: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 376/540

www.thuvien247.net

15.78.134.90

fre e radical p. sự- polymehóa gốc tự* dogas eous p. sụ* polyme hóa khíg ra ft p. sự- polyme hóa ghépheat p. sự polyme hỏa nónghe te rog en eo us p . sự polymehóa di thehe te rop ha se p . sự polymehóa dì phahig h p res su re p. sự polymehóa áp suất caoh i g h t e m p e r a t u r e p . s ir polyme hóa nhiệt đô caohomogeneous p. SIT polyme

hóa đòng thềh o t p. sự polyme hốa nóngionic p. sự polyme hóa ionisom erization p. sụ* polymehóa đòng ph&n hóa, sự đồng phânhóa trùng họpl in e a r p. sụ- polyme hóa thăngliquid p. sự polyme hóa (pha)lỏngl ow >tem pera tu re p . sự polyme hốa nhiệt độ thấpm ass p. sir polyme hóa khốim icrow ave p. sự polyme hóa bức xạ sóng cực ngắnmixed p. sự polyme hốa hỗnhợpm o n o m e r - i s o m e r i z a t i o n p .sự polyme hóa đồng phân hóamonome, sự đồng phân hóamonome trùng họpolennỉc p. sự polyme hóaolefinone-step p, sự polyme hóamột giai đoạnox idativ e p. sự potyme hóaoxy hóa

pol photoinitiated cationic p.sự polyme hóa quang khoi mào plasma (-induced) p. sụ- po-lyme hóa cảm ứng plasma post p. sự polyme hóa cuốira d ia t io n (- ind uce d) p . sự* polyme hóa cảm ứng bữ c xạr ad ica l p . 9ự  polyme hóa gócran do m p . sự polyme hóakhông trật hi

ring -op en ing p. sự polymehóa mờ vôngselec t ive p. sự polyme hóachọn lọc

simple p. sự polyme hóa đơngiảnso lid -st ate p. sự- poìyme hóa

 pha rắnso lutio n p. sự polyme hóa(trong) dung dịchso lve nt p . sự polyme hóa(trong) dung môiatereoelective p.sự polymehóa lập thể chọn lọcstereoselective p. sự polymehóa lập thẻ chọn lọc8tereospec ific "p. sự polymehóa lập thể chọn lọcsuspension p. sự polyme hóahuyền phùtherm al p. sự polyme hóanhiệttru e p. sự polyme hóa thực

vinyl p. 8IT polyme hóa vinyl poly merizer th iết bị polyme hóa,

thiết bi trùng họp p o ly m e riz in g (sự ) polyme hóa,

(sự) trùng hợp poly m eth acryla te polymetacrylat

377

Page 377: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 377/540

www.thuvien247.net

pol

 polymict cổ nhiều Bố phối trí polymorph dạng đa hình (tinh 

t h ẻ ) II    da h ình

 polymorphic đa hình polymorphism hiện tư ợng đa

hình polymorp hous đa hình polynucle ar đa nhân, đa vòng polynucleotide polynucleotit polyol poỉyol, rư ựu đa nhóm chức poly d efin e poly olefin polyose pulyoza

sugar-like p. polyoza giốngđườngBugar-unlike p. polyoza khácđường

 polypeptide poỉypeptit polyplast chất dẻo cảo phân tứ polyram polyram (thuố c trừ  

nám  ) poly reaction phàn ứng trùng

hợp; phản ứng trùng ngưng poly saccharid e polysaearit poly sty rene polystyren, polystyrol

 po ly s u b s ti tu tio n sự th ế nhiềulần polysulfide polysunfua poly thene polỳetylen poly tropic đa hirửng (sâu òọ...) poly type dạng (kế t tinh)  đa hỉnh

(tinh thế )  polytypỉsm hiện ttrọng đa hỉnh

(tinh thể ) polyureth ane polyurêtan

 polyvalency tính đa hóa trị polyvalent đa hóa trị polyviny lc hlo ride polyvinylclo-

rua, PVC pond bế, bé nưót

cooling p. bề làm lạnh'ìể_ tách vái

spray p.  bể phun

tailing p.  b ể q u ặn g đuôi(tuyế n khoáng) 

 pondage lượng nước chứa pool vũng

oil p. vũng dầu poor nghèo popula tion mật độ, tập họp; độ

cư trú , độ bi chiếm (chỗ)

atomic p. mật độ nguyên tửelectron p. độ cư trú cùaelectron •

en er g y lev el p. độ bị chiếmcủa mức năng lư-ợng

epin p. tập họp spin p o rc e la in sứ-; đồ sứdecorativ e p. sứ* trang trídry-process p. sứ đúc khô,sứ épelectric p. sứ kỹ thuật diện b itte d p. sú* nungha rd p. sứ cứngrefr ac tory p. sữ chịu lửasoft p. sứ mềmwet-p rocess p. sứ" rót đúc,81Í* đúc ướ tzirc on p. sữ zircon

 pore lỗ xốp; lỗ rỗ blind p. lỗ xắp kín, lỗ xốp ẩn branched p. lõ xốp tỏan h á n h

 bridged p. lỗ xốp bắc cầuca ta lyst p. lỗ xốp chất xúctácclosed p . lỗ xốp kín, bọt kínco n tinu o us p. lỗ xốp nổiliềndead-end p. lỗ xổp kín, bọt kín

____   sk im m in g D. _bẽ tàch vậ tlg DOt Kin

15.78.134.90 d o H â d ạ 7 3 1 ® ! « , $ , » ! ! ' Aug 0 2 i i & f i 6 i 1.1 c 12012

378

Page 378: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 378/540

www.thuvien247.net

h y d ro p h il ic p . ]ỗ xốp thấmnirớt:hy dro ph ob ic p . lỗ xốpkhông thấm ntrớti n t e r c o m m u n i c a t in g p . lỗ

xốp thông nhauin te rn a l p. lỗ xốp bên tronglentic u la r p. lỗ xốp dạngthấu kínhliquid p. lỗ xốp chữa chắtlỏngly o p h ỉlic p. lỗ xốp thấmdung mỏilyophobic p. lẫ xốp không

thấm dung môio p e n p. lỗ xốp her  porofor chất tạo xốp poro gene chất tạo xop poron poron (tên thurung phẩ m 

 polyatyren xố p)  porosil silicagen xốp poroRÌm eter xốp ké porosim etry phép đo độ xốp p o ro s i ty độ xốp

acce ss ib le p. độ xốp herap p a re n t p. độ xốp biêu kiếnca p illa ry p. độ xop mao dẫnca ta ly s t gr an u le p . độ xốphạt xúc tácch a n n e l p . độ xốp đườngrãnhchem ica l p. độ xốp hóa họcgas(eous) p. độ xốp bọt khí

i n t e r c o m m u n i c a t in g p . độxop thông nhauin te rc rỵ sta l p . độ xốp nộitinh thein te rfacia l p. độ xốp O' mặt phán chiain te rn a l p . độ xép bên t rong

15.78.134.90 (t a r V a d g d 7&&9Ọ cpdí at TI

pos

s truc tu ra l p . độ xốp cấu trúcto ta l p. dộ xốp tongvolum e p. độ xốp thê tích

 porous xốp porphin yl (gốc) porphinyl,

C20H13N4*

 port ]ỗ, cửa (sổ)access p. lỗ vào, cứa vào bu rner p. miệng đèn xỉ,miệng mò đốtin ject ion p. lẽ bcrm mẫu {sắ cký )in le t p. lò vào

loading p. cửa nạp, cửa chất

tảisample p. cửa để mẫusampling p. cửa láy mẫu, ìỗlấy mẫu

 portion phần; khảu phần // chiathành tùng phần

 positio n vi trí, chỗad jacent p. vi trí kề cậnalpha p. vị trí anpha

 beta p. vi tr í bê ta blocked p. vi trí (che) khuất body-cente re d p. vi tr í tâmkhốicis p. vi trí ciscoup ling p. vi trí kết hợpMdelta p. vi trí đentaep i p. vi trí epi

eq uilib rium p. vi trí cân bangface -cente red p. vi trí tâmmặtgam ma p. vi trí gammain te rs tit ia l p. vi trí ngoài nút

379

Page 379: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 379/540

www.thuvien247.net

pos

vị trf trống, chỗopen p.khuyết p a r a p . vị tr( para peri p. vi, trí peri p ro s p. vi tr í kề gần, vị tríkề bênsp ac e-c en tere d p. vị t r í tâmkhốit r ang p . vị t rí t rans

vac an t p. vi tr í trống, chỗkhuyếtv icin al p. vi trí kề bên, vị tríkề gần

 p o s itiv e dư ơ ng bân // đư ơng

 posit ron positron p o s itro n iu m positroni

singlet p. parapositroni, positroni nghịchtr ip le t p. orthopositroni, positrorâ thuận

 p o s t trụ , cộtanode p. trụ anôt

 post-cri tical trên tói hạn postform ing sự đổng khuôn tiép

theo p o s t-p re c ip ita tio n sự k ết tủ asau

 post- treatm ent sự xử ]ý thêm postu late tiên đề, đinh đề // giả

đinh, giả thietB o h r ’s p . t iè n đ ề B o h r

 pot bình; hũ; nồi; chụp ống khói potable uống được pota sh bồ tạt, K2CO3

 potassic (thuộ c) kali pota ssiu m kali, K potency hiậu lực, sụ- hiệu nghiệm

(dư m phàm)

15.78.134

action p. thế tác độnga c t i v a t i o n p . th ế h o ạ t h ó a

active p. thế hoạt độngac tual electro de p. thế điệncực hoạt độngad iab atic p. thế đoạn nhiệt

a d s o r p t i o n p . th ế h ấ p ph ụ

an ha rm on ic p. thế khôngđiều hòa (dao dộ ng ph n ttr) an od e p. thế anôtap pearance p. thế xuất hiện(dòng ỉon)as y m m etric p. thế không đoixií-nga t t ra c t iv e p . thế húta t t r a c t i v e C o u l o m b p . th ế  hút Coulomb bala nce p. thế cân bổng barrie r p. thế rào bia s p. thế hiệu dịch b i-io n ic p . thế lu dng ion b i - io n ic i s o t h e r m a l p . th ế

đẳng nhiệt lưỡng ion

 b o u n d a ry p . thế biên b r e a k d o w n p . th ế đ án h

thủng b u b b le p . thế tạo bọt (khí)

ca tho de p. thế catôtc e n tra l p . thế t rung tâm(nguyên từ -)ce ntr ifuga l p. thế ]y tâmch em ica l p. thế hóa học, hóa

thếclea nin g-u p p. thế m ặt sạch(kim loạ i, diệ n cipc) collap se p. thế (diem) phânhủycom pensation p. thế bừchỉnh

o2^ifál|4&3f, 10 ^ 20 12 :

380

Page 380: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 380/540

www.thuvien247.net

com pro m ise p. thế dung hòaco nc en t ra t io n p . thế nồngdỏc o n ta c t p.* thế tiếp xúcconvec t ive p .  jử ịầ   đối lullco rro sio n p. tfiẻ ân mòn

Coulomb p. thế Coulombc rit ic a l p. thé tới hạn, thếkích thích (nguyên từ ) c r y s t a l l i n e p . t hế k ế t t in h

de co m po si t ion p . thế phânhủy .

de fo rm atio n p. thế biếndạngd e io n iza tio n p- thế khù* ionh ó a

de pa ss iv a t ion p . thế chốngt hụ động hóa

de po lar iza t io n p . thể khù1p h â n c ự c

de po si t ion p. thế k ết tủa,thế giải diện

d e s o r p t i o n p . t h ế giả i h á p

diffusio n p. thế khuếch tándis ch ar g e p . thế phóng điện

disso lu t ion p . thế hòa tand istu rb in g p. thế gây nhiễudouble-laye r p. thế lớp điệnkép

drop p. thế giọtd y n a m i c e l e c t r o d e p . th ếdiện cực độngelectric p. thế điện, điện thếelec troc he m ica l p . thế điện

hóae l e c t r o c o n c e n t r a t io n p . th ếlàm giàu diện hóaelectrode p. thế điện cựcelec trokinetỉc p. thế điệndộng, thế zêtaele ctro lyt ic p. thé diên phân

15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug

pot

electron chem ical p. hóathế cùa electron (pha kim loạ i) ele ctro n eg at iv e p. thế điệnám

ele ctr o p o sitiv e p* thế diệndương

e l e c t r o s t a t i c p . t h ế đ iệ n tĩn he n d p o i n t p . t h ế đ iể m c uố i,t h ế d i ể m t ư ơ n g d ư ơ n g

eq u il ibr iu m p. thế cân bằng

e x c h a n g e p . t h ế t ra o đồi

ex c ita tio n p. thế kích thích

f l o w p . t h ế ch ả y

f r i c t i o n p . t h ế m a s á t

G a l v a n i p . t h ế G a l v a n i, h iệ u

thế nội t iếp xứcg a l v a n i c p . th ế đ iệ n, t hềganvanic

■h a lf w ave p. thế bán sống(cực pho)

h a l f w a v e o x i d a t i o n p . th ế   bán sóng cực phổ oxy hóah a l f Wave r ed u c t ion p . thế

. bán sóng cực phổ khử

in iti a l p. thế (ban) đầu, thế bắt dầu giải điệni n n e r c o n t a c t p . h iệ u th ếnội tiếp xức, thế Gaỉvanii n t e r ac t ion p . t hế tương tác

in te ra to m ic p . thế g iữa cácnguyên tửin ter fa cia l p . thế giữa các pha, thế mặt liên pha

in te rionỉc p. thế giữa các ioni n t e rm olec u la r p , thế g iữacác phân t ử

in terpha se p. thế giữa các p h a

inversio n p. thế đáoion ic p. thế ion

02 14:46:31 |CT 2012

381

Page 381: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 381/540

www.thuvien247.netpot

ionization p. thế ion hóaiso lation p. thế cách ly (tách 

 pha diệ n hóa họ c)  ju n c t io n p . thế liên kết, thết iếp xúc

kinet ic p, thế động học

liquid junctio n p. thế tiểpxúc ỉỏ ng

mem brane p. thế màngnega tive p. thế âmne utra lizatio n p. thế trunghòan o b l e p . t h ế h i é m , th ếdưtmg lón

norma! p. thế chuản

n u c l e a r p . t h ế n h â n ; t h ế h ạ tnhân

n u c l e a t ỉ o n p . th ế tạ o n h án

nu ll free charg e p. the zerođiện tích tự donu ll ne t charg e p. thế zerođiện t í ch m ạng

ov erall p. thế tông {mặ t diệ n cự c)

ox ida tion p. thế oxy hóaoxidation-reduction p. thếoxy hóa khù-

 p a s s iv a tio n p.hóa

 p e a k p . th ế (sóng)

 p e r tu r b in g p.

thế thụ động

pic, thế đình

thế nhiễu loạn

p h a s e p . t h ế p h a, t h ế t ư ớ n g

 p h a s e b o u n d a ry p . t h ế m ặ tỉ iên pha , t hế g iữa các pha

 p h o to a c tiv a tio n p. thếq u a n g h o ạ t h ó a

 p ho to pa s s iv a tio n p. thếquang thụ động hóa

 p i t t in g p . _ t h ế ặ n m òn điểm

Planck’s p. the Jr'lanck pla stic p. thế biến dạng dèo pola rization p. thế phân cự c  pola rization field p. thết r ường phân cực pola rographic p. thế cưc pho p o larog iraph ỉc ha lf-w ave p .t hế bán sóng cực pho

 p re c ip i ta t io n p . th ế kết tủa protection p. thế bảo vệqua ntum p. thế lượng tửre ac t iva t ion p. thế tối hoạthóa

redox p. thế oxy hóa khử

reduction p. thé khửrefe rence p. thế so sánhre la t ive e lec t rod e p . thếđiện cực tương đối

repassivation p. thế tái thụđộng hóa

rep uls ive p. thế đẩyresonance p. thế cộnghirờng

revers ib le (e lec t rode) p .thé (diện cự c) thu ận nghi chsed im en ta t ion p . thế salắng _ sing le-electrode p. thế điệncực riêng

so lution p. thế dung dichStand ard p. thế (tiêu) chuẩnsta t ic (electrod e) p. thế(diện cực) tính

sta tio nary p. thế (trạng thái)d ừ n g

stream ing p. thế chảys u r f a c e p . th ế b ề m ặ t

term inal p. thế cuốithermodiffusion p. thếkhu ếch t ốn nhiệ t

t hế P lanck

15 .78.134 .90 downloaded 73390.pd f at Thu Aug 02 14:46:31 ICT 2012

382

Page 382: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 382/540

www.thuvien247.netpow

the rm od yn am ic p. thế nhiệtđộngthe rm oele ctric p. thế nhiệtdiện, thế nhiệt tiếp xúcthres hold p. thế ngưỡngzero p. thế zero, thế không

ze ro-ch arg e p. thế điện tíchzerozeta p. thế zêta, thế điệnđộng

 potentio m ete r diện thể kế, máyđo thế; chiết ápau tom atic p . điện thế kế tựđộngco ntr o l l ing p. điện thế kế

điều chìnhdig ital p. điện thế kế bàng< ' 

50

ele ctronic p. điện thế kếđiện tửin dicat ing p. diện thế kế chỉthịm ultip le-poin t p. điện thếkế nhiều điểmrec ord ing p. điện thế kế tựghi

 po ten tiometry phép đo thế; phépđịnh phân điện thế

 pottery đồ gốm; nghề gốm;xưởng gốmglazed p. đà gốm tráng men

 potting sự nắu lònồi {thủ y tinh) pow der bột; bụi; thuốc súng;

thuốc bột

alum inium p. bột nhôm black p. thuốc no đen, thuốcsúng

, blast ing p. thuốc nẳ, thuốcsúng

 bleach(ỉng) p. bột tảy trắng  _____   (vộ i cỉọ ruạ )_______________________________________________ _

15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug

 bột màu xanh p. bột than, thuốc

 p. thuốc súng keop.  bột ép bột li-e, bột gỗ bần

 bột kết tinh bộ xà phòng

thuốc súng

thuốc súng không

 blu e p.charcoalnổ đencolloidalcompactcork p .

crystalline pdentifrice p.đánh rángdouble-base p. thuốc sủnghai thành phần (nitroglyxerin- ni troxe nlu loza)ele ctrolytic p. bột diện phânenglỉsh p. bột antimoni clorua bazcr (SbOCl.Sbỵ O^) 

fine-grain p. thuốc súng hạtmịnflameless p.không lửaflash less p.lóe sáng ‘foam p. bột tạo bọtglazed p. bột đánh bóngm ilk p. bột sữa

nail po lish p. bột đánh bóngmóng tay pearl p. bột ngọc (bitmut  oxyclorua l m mỹ phãm) p l a s t i c p . b ộ t c h ắ t dẻo

 p late p. thuốc súng dạng tấm propellant p. thuốc nổ tênĩửa putty p. bột (thiếc oxy) đánh

 bóng(kính, kim loạ i)

res in p. bột nhựarif le p. thuốc súng (trường)r o c k p . b ộ t đ á

ru bber p. bột cao susham poo p. bột xà phừng gội(dầu)

02 14:46:31 ICT 2012

383

Page 383: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 383/540

www.thuvien247.net p o w

shaving p.râu

shot-gun p.

 bột xà phòng cạo

thuổc sủng ngắnsingle-bas e p. thuốc BÚngmột thành phầnsin ter ed p. bột thiêu kết

sm ok eless p. thuốc nồ khôngkhóisneezing p. bột gảy hắt hoisoap p. bột xà phòngtalc p. bột đá tan

tooth p. bột xà phừng đánhrángvat p. bột nhuộm thùng{hydrosunfit; hyposunfit )

wash ing p. bột giặtzinc p. bột kẽm pow er còng suất; năng su ất, khả

năng; năng lirợng; lực, cưímg độ;lũy thửaatomic p. năng lượng nguyêntử ble achin g p. khả năng tầytrắng bulk ing p. sức trương

ca taly tic p. khả năng xúc tácchemical p. năng lưtmg hóahọcdetergent p.rử adissociat ing phán lyelectrical p.fe rment ing p .

mengross p. công suất toàn phầnhea t p. công suất nhiệtillum inating p. cường độsổng

 je llyin g p. khả năng tạo keo

điện năngkhả năng lên

n à n g s u ấ t

, cõng suất phản

 p. khả năng tách. khả năng làm

thấm

khả năng tẩy

I. năng

l if t ing p. sức nâng

m ax im um p . cotfg suất cựcđạioptical rotary p,quay quangreac t ing p

ứ ngsepara t ingswelling ptrươngthermal p. nhiệt năngwater p. thủy năngwetting p, khả nảngirớt

 p ozzo lan (a)  puzolan

 praseodym ium praseođym, Pr p reca lc in e r th iết bi. nung sơ   bộ p re c io u s quý p rc c ip ita b ili ty khả năn g kết tủ a,

tính kết tủa được preoipitable kết tùa dirọr p r e c ip i ta n t chất tạo kết tủ a;

thuốc thử kết tủagro up p. thuốc thứ kết tủanhóm

 p re c ip ita te (chất) kết tủa. // kếttủa; làm kết tủaam orp ho us p . kết tủa võđinh hỉnh

suât

crystall ine p.theílocculent p.gelatinous p.

3oiig jrcuyw UIUJ' Iigciỉi 1. je lly in g p. khả năng tạo keo vàng, HgOđông p re ci p ita tio n sụ* kết tủa

15.78.134.90 downloaded 73390.pd f at Thu Aug 02 14:46:31 ICT 2012384

kết tủa tình

kết tùa bôngkết tủa keo

re d p. thủy ngân (II) oxyt đỏ,HgO 'sp on gy p. kết tủa xốpw hite p. thủy ngán (I)aminocloma, HgíNH2)Clye llow p. thủy ngàn (II) oxytvàng, HgO

kết

Page 384: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 384/540

www.thuvien247.net

ad so rp t ive p. sự- két tủahấ p phụ

ca rr ie r p. sự- kết túa chắtmangcolloida l p. sự kết tủa keo

dust p. sự lắng bụie lec t r i c p , sự điện kết tủ a

e lec t ro ly t i c  p. sự kết tủađiện phâne l e c t r o p h o r e t i c p . sự- kếttủa điện di

electro static p. sự kết tủađiện tĩnh, sự điện kểt tủafrac tiona l p. aự kết tùa phânđoạn

m utual p. sự kết tủa tmmghỗ, sự kết tủa lẫn nhau periodic p. sự kết tủa chukỳ, sự kết tua nhịp nhàng

sự kết tủa liên

sự kết tủa

 perm anent p.tụcq u a n t i t a t i v e pđịnh lirợngselective p. Bự kết tủa chọn

lọc p rec ip ita to r thiết bị két

9«1CVIIỈW ou JVtrb LUtl vfiuil

lọc ■ecipitator thiết bị két tủa,thiểt bị lắng lọc (bụ i);  thợ kếttủaC ottrel l p. thiết bi lọc bụiCottrell {ắ ng khói)dus t p . thiết bị lọc bụi

electric p. thiết bi lọc điệnelectrostatic (dus t )  p. thiết bị lọc bụi tĩnh điện pip e p. thiét bi lọc điên cưcong plate p. thiét bị lọc điên cut

■ tam

rod-curtain p. thiết bị lọcđiện màn-điện cực

15.78.134.90 dowfffoa'dfedc7©39©.(pdf at Thu Aug

 precle anin g (sự) làm sạch so- bộ precoating (sự-) sơn lót precondit ionin g (svr) xứ lý str bộ precooler thiết bịlàm lạnh sư- bộ precooling (sự) ỉàm lạnh so- bộ

 precracking 9ự crackinh so- bộ p recrushing (sự) nghiền « r bộ p recurin g (Bự) Itru hóa sor   bộ p recursor chất đầu, chắt mẹ predefecatio n sự làm trong so- bộ p redipping (sir) ngâm sơ- bộ, sự

nhúng (tẩm) scr bộ predis socia tion sự phản ỉy scr bộ p redis ti llatio n sự cất s<r bộ prednisolo ne prednisolon,

C21H2BO5 (du\K phẩ m)  predrying (sự) say sơ- bộ preeleetroly sie sự điện phân sơ-

 bộ preevacuation sự- tháo xà sơ bộ preexpansio n sự tạo xốp scr bộ preferentia l chọn lự a trư ớc p reỉiltra tion sụ* lọc so- bộ pre fix prefix, CtHsNSCIs (tkuoc 

diệt   có)

 prefo rm phôi tạo hinh so- bộ // tạohinh tnrớc; đổng phôi

 pregnane pregnan, CziHae p rehea ter thiết bịgia nhiệt sơ-bộ,

thiết bi trao đồi nhiệt, thiết bịtận dụng nhiệt thảia ir p. thiết bi gia nhiệt tnrớckhông khím ultistage p. thiết bi trao

dổi nhiệt nhiều cắpsingle-stage p. thiết bị traođồi nhiệt một cấpsuspension p. thiết bị xyclontrao đồi nhiệt (bộ t nguyên liệ u xi măng)

 p reheating sự gia nhiệt sợ- bộ, sự02 14:4631 t C T 2 0 l2 - '

p r e

25-TĐ HH-A-V 385

Page 385: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 385/540

www.thuvien247.netpre p re h o m o g e n iz a tio n(homogenization sự- (trộn)

đồng nhát tnrỏc (nguyên liệ u xỉ máng)

 p re im p re g n a tio n sự tẩm so- bộ preirradỉation sự chiếu xạ sơ  bộ

 pre lim in ary scr bộ prem aturation sụ* chín muồisớm

 prem ature chín muồi sớm p re m a tu re n e s s trạn g th ái ch ín

muồi sớm prem atu rity trạng thái chín muồi

sớm premix hỗn hợp scr chế pre m ixer thiết bị hỗn họp sư bộ pre m izing sự- hỗn họp sơ bộ, sạ-

str chế hỗn hợp prem ix ture hỗọ hợp scr chế premold phôi ép đúc; viên ép, bánh

ép // ép đúc phới prenyl (gốc) prenyl, CsHg- preparation sạ- điều chế, sự pha

chế, sự chuẩn bị; chắt pha chế,chế phẩm

 prepla sticatio n sự dẻo hóa so* bộ prepla sticator thiết bi dèo hóa s<r

 bộ p re p la t in g (sự ) mạ lót, (sự ) m ạ

scr bộ p re pola rization sự phân cực S(T

 bộ prepolishin g (sự) đánh bóng «rbộ p re re fining (sự) tinh chế sơ bộ preroasting (sự*) nung scr bộ p re s e rv a tio n s ự bào quản preservative chắt bào quản  II   (có

tác dụng) bảo quàn preserve vật bào quàn // bào quản preservin g (sự) bào quản

(sự) thiêu kết sơ bộ

 press sir ép; máy ép; máy in; nhàmáy in; kỹ thuật in  II   épau toclave p. nồi hắp ép (áplire), nồi hap ép lưu hóa blotter p. máy ép lọc, máythắm ép

 briq uett in g p. máy ép (đóng) bánhcham ber filter p . máy ép lọccó ngănch ill ing p. máy Ểp lạnh

clipp ing p. máy ép xéncooling p. máy ép lạnhdouble ram p. máy ép hai pittông, máy ép hai đầm nện

drying p. máy ép sấyejecting p. máy ép phunex truding p. méy ép trồi,máy ép đùnfiller p. máy ép lọchand(-operateđ) p. máy épthủ :ônghot p. máy ép nónghydraulic p. máy ép thủy lụcknockout p. mốy ép tháokhuônlam ina ting p. máy ép cántámmold ing p. máy ép đúcm uỉtỉcav ity p. máy ép nhiềukhoangm uỉtỉplaten p. máy ép nhiềutầngm ult ip le -dec k p . máy ép

nhiều tàngm ultistage p. máy ép nhiềucấpoil p. máy ép dầuo p e n d i s c h a r g e f i l t e r p . pre servin g KOÍỊ /   uou V(U011 open aiscmirge UIWI

 p r e s in te r in g (sự) thiêu kết sơ bộ máy ép lọc hứ ng ngoài

15.78.13 4.9 0 do w ro& dẽ d7 33 ,9tiỂp d F ể ™ u ,ộAug 02*14:48:3*1 ICTy 20 12 »* 1)00

386

Page 386: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 386/540

Page 387: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 387/540

www.thuvien247.netp re

gauge p. áp suất đohigh p. áp suất caohydrostatic p. áp suấ t thủytĩnhin itia l p. áp suắt ban đầu

in le t p. áp suất (đầu) vàoin ta ke p. áp suất (đưa) vàoin ter nal p. áp suất trongi on iza t ion  p. áp suất ion hóakinet ic p. áp suất độnglateral p. áp suắt bênlim iting p. áp suất giới hạnline p. áp suất đường ốnglow p. áp suất thấp

m anom etrỉc p. áp suất áp kếm ean effective p. áp suathiệu dụng trung bìnhm ercu ry p. áp suất cột thủyngânneg ative p. áp suat âmnorm al p. áp suắt tiêu chuânoil p. áp suất dầuoperat ing p. áp suất thao tác

ord ina ry p. áp suắt thưởngosm otic p. áp suất thâmtháuou tlet p. áp suất (dầu) raoutle t p. ap suat l,aauj ra. partia l p. áp suất riêng phần

"■ • áp suất dươngáp suất bihc xạ

áp suắt phân

 positive pradiation preaction p.ứng

red uced p. áp suắt giảmsafe workin g p. áp suát làmviệc an toànsa tura ted va po r p. áp suấthơi bão hòasa tu ra tio n p. áp suắt bão hòa

áp suất bẽnsa tu ra t io n p . áp suắt bão hòasid e p. áp suất bẽn

15.78.134.90 downloaded 73 39 0..pdf aftcTh

specific p. áp suất riêngstan dar d p. áp suắt tiêuc h u ẩ n

sta tic p. áp suẩt tĩnhsub atm ospheric p. áp suất

âm, áp suất bé hon áp suất khíquyểnsuction p. áp suất hútsu pe rat mosp her ic p. ápsuất dmrng, áp suắt lón hơn ápsuất khí quyểnsurface p. áp suắt bẻ mặtswelling p. áp suắt trirơngtank p. áp suất be dầuterm inal p. áp suat cuốidu-Ẻmg ốngtop p. áp suắt đỉnh, áp suấttối đato tal p. áp suất tongtru e va po ur p. áp suất hơithựcunit p. áp suất đơn vỊvapo r p. áp suất hoivelocity p. áp suất động

w ate r column p. áp suất cộtnướcwork ing p. áp suất làm việc

 pressurization sự" nén,, sự tăngáp; trạng thái nén ép

 p retreatm ent sự xử lý so- bộ, sựchế hóa Bơ- bộca taly st p. sự xứ lý sơ bộchất xúc tác

ca ustic p . sự xứ lý kiềm so- bộsu rface p. sự xử ]ý s<r bộ bềmặt

 preventio n sự dề phòng p rev en to ỉ preventol, CisHioClO

(chấ t chong mố c, khuẩ n cho keou Aug02 14:46:31 ICT 2012

388

Page 388: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 388/540

www.thuvien247.net

 prevulc anization sụ- lư u hóa scr relativ ity p. bộ đối

 prim ary màu gốc (sơ n, vẽ ) II  nguyên thủy; str cắp; chủ yếu

 prim er mồi nồ, kíp nồ

 p r im in g s ự mồi (bơ m nur&c)',  sựson ìót; sự dặt mồi nồ; thuốcmồi no pump p. sự mồi bơm

 princip le nguyẻn lý; nguyên tắc;gốc, nguồn gốc; hợp phần, cắutửac tive p. họp phần hoạt tình,cấu từ hoạt độngchem ical p, nguyên lý hóa

họcche m ica l pro ce ss p . nguyênlý quá trình hóa họccom bination p. nguyên ]ýhóa họpcor re sp on de nc e p . nguyênlý tương ứngco un terc urre n t p. nguyên lýdòng ngu-ọr fu n d a m en tal p . nguyên ly cơ-

 bảne n e r g y c o n s e r v a t i o n p .nguyên lý bào toàn nảng iưọngHam ilton p. nguyên ]ýHamilton

nguyên

pro

nguyên lý tirong

nguyên lý bất

ỉn d e t e r m i n a n c y p .lý bất đinhleast e n e r g y  p. nguyên lýnăng lưxmg cực tiểu

l e a s t w o r k p . nguyên ly côngcực tiểum a x i m u m o v e r l a p p .nguyên ]ý xen phủ cực đạimaximum work p. nguyênlý cõng cực đại

uncertainty p.đinh

 prin ting sự in; nghề in

 prism lảng kính; láng trụco m pe nsa t ing p . lăng k ính bù chỉnhho llow p. lăng kính rỗng

 Nicol’s p. lăng kính Nicoloblique p. lăng trụ xiên polarizing p. lăng kính phâncựcregular p. lăng trụ đềurig ht p. lảng trụ thẳngtotal ly -ref lec t ing p. lăngkính phản xạ toàn phần

 prismatic(a l) (thuộ c)  lăng kính;{có hình) lăng trụ

 pro babil ity xác suắt p ro b e cự r dò, máy dò

elec tric p. điện cực dòmagnetic p. mốy dò từ

 pro bin g (sự) dò tỉm

 problem bài toán; vấn đề p ro c e d u re cách thứ c, phircmg pháp

 proceeding cách tiến hành process quá trình, phutmg pháp

ad iab atic p. quá trình đoạnnhiệtageing p. quá trình lão hóaa lum ino the rm ic p . phưcmg pháp nhiệt nhôm

anode p. quá trình anôtarc p. phuwng pháp hồ quangazo-couplỉng p. phirơng phápkết họp azoBauer-Vogel p. phương pháp

maximum work  p . nguyèn Két họp azolý cỏng cực đại Bauer-Vogel p. phương phápPau l i exc lus ion p . nguyên Bauer-Vogel (phủ nhõm anòt)

15.78 .134 .90ldOWtilOadiedi7S390.pdf at Thu A ug0 2 M :4 631Ì© T i2012t

389

Page 389: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 389/540

www.thuvien247.netp r o

Bayer p .  phmmg pháp Bayer(luyệ n nhôm)B erg ius p. phw mg pháp Ber-gius (hydro hóa than áp suấ t cao) 

 bio ele ctrochem ỉcal p. quá

trình điện sinh hóa họccasca de p. quá trình nhiềuícap

ca talytic p. quá trình xúc tácca thodỉc p . quá trình catôtcham be r p. phinmg pháp phòng chì (sàn xuấ t H-tSOị) c h a n n e l p .  phương  phápmáng (sàri xuấ t mồ hóng) chem ical p. quá trình hóa học

coỉd p. phirơng pháp nhiệt độthấp, phmrng pháp lạnhcom bination p. phương phápliên họpco ncer ted p. phirơng pháp phổi họpcond en sa tion p. phircmg pháp ngimg tục o n t a c t p .

XÚCcontinuous

 phirong pháp tiếp

 p. quá trình liên

quá trình

tụcconv ection p. quá trinh đóiliruconversion 1chuyển hóacorrosion p.countercurrent p.dòng ngurrccoupling p.azocracking p.crackinhcumulative

quá trình ăn mònquá trình

quá trình kết hợp

 phưtrng pháp

cum ulativ e p. phương pháptích lúy; phương pháp chòng

15 .78.134 .90 downloaded 73&90.pdf at Thu

cupram mon ium p. phư-ong pháp đồng amoniãc (sợ i xen- lulcaa)cu rin g p. quá trinh lưu hóa;quá trình rtrtng rắn

curren t-con troi (led) electrode p. phương pháp điện cực dòngkhống chếcyanide p. phương phápxyanuacyclic p. quá trình tuần hoàn,chu trỉnhcyelizatio n p. quá trình tạovòngd e s t r u c t i v e p .  phương pháp

 phá hủydevelop ing p. quá trình hiện(ảnh)diazo p. phương pháp diazo(in)di f fus ion p . quá t r ình khuếchtándis socia tion p. quá trình phân lyDow p. phirong pháp Dow(công nghiệ p phenol) dry p. phmmg pháp khôelec troc ataly tic p. quá trinhđiện xúc tácelec troch em ical p. quá trìnhdiện hóaele ctrod e p. quá trình điệncựcelectrodialysis reversal p.

quá trình điện thâm tách ngưw(chiều)electrog enerative p. quátrình phát điệnele ctrokinetỉc p. quá trìnhđiện động họcelectro lyt ic p . quá trình điện

Aug*02 1 4:46:31 ICT 2012

390

Page 390: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 390/540

www.thuvien247.net

electro membrane p. phutmg pháp điện phàn màng ngăne n d o t h e r m i c p . quá trình thunhiệtequ i l i b r ium p . quá trình cân

 bằngexotherm ic p. quá trình tỏanhiệtF ar re l p. phương pháp Farrel(dúc áp lự c chấ t dẻ o xố p) fluid ized bed p. quá trìnhtầng sôifireeze-dry p. phưong pháplạnh làm khôgas -phasc suspens ion p .

 phutmg pháp huyền phù khí (tong hợ p hydrocacbon) gypsum-su l fu r i c ac id p . phưtmg pháp sản xuắt axit sun-furic tử thạch caohot-dip p. phinmg phápnhúng nóng (phủ kim loạ i nóng chày)inverse p. quá trình ngưoc

i r re v er sib le p. quá t rỉnhkhông thuận nghịchisoba ric p. quá trinh đảng ápỉsochoric p. quá trình đẳngtíchU(o)entropic p. quá trìnhđang entropii s o t h e r m a l p .nhiệtisovolumic p.

tíchKanỉgen p. phircmgKanigen (phủ rũ ken) k ra ft p. phirong pháp crap, phương pháp nấu sun fat (giáy bao bỉ) ' lam ina ting p, phmmg pháp

15.78.134.90 downloaded 73390.pd f at Thu

quá trình dẳng

quá trinh đẳng

 pháp

prol ead ch em be r p . phirơng pháp phòng chiLeb lanc p. phương phápLebìanc (sán xuấ t sỏ da) lim ing p. quá trinh ngâm vôi

(da)line screen p. phương phápmành (in ành màu) liquefac tion p. quá trình hóalông khíl i qu id -phaae c rack ing p .quá trình crackinh pha lỏngl i qu íđ -phase i somer i za t ion p .quá trình isome hóa pha lòng

l iqu id pur i f ica t ion j ) . phưcmg pháp tính chl lỏngm ethane - s t eam p . phương

 pháp me tan-hơi nước (diề u chế  hydro)m ixed-so lvent p . phưtmg pháp dung môi hỗn hợpm odera t e -t en ! pe ra tu re p .

 phimng pháp nhiệt độ vừa phảin a p h t h o l a t e p r i n t i n g p .

 phương pháp in naphtolno neq u i l i b r ium p . quá t rì nhkhông cân bằngone-stage p. quá trinh mộtgiai đoạnop en -he ar th p . phurmg pháplò ngang

 para llel p, quá trình song songPeachey p. phương phápPeachey (lư u hóa cao su) 

 p e r io d ic c u r r e n t r e v e r s a l p. phưtmg pháp điện phân ngượcdòng điện gián đoạn

 p e tro le u m c ra c k in g p . quátrình crackinh dầu mò

 p h o to ch e m ic a l p. quá trinh

A ug 02 H 4:4 613 l ICT 2012

391

Page 391: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 391/540

www.thuvien247.netp r o

 photoelectrode p. quá trìnhquang điện cụ-c p la tform ing p. quá trinhrefoming xúc tác platin, quá trình platfominh

 plo w in g p. phưtmg pháp khíarãnh (bàn cự v ắ c quy)  poly tropic p. quá trình đahvrớng pote ntia l-c ontrolled ele ctrode p. phmmg pháp điện cực thếkhống chế potting p. phưong pháp lò nồi p rec ip ita tion p. phương pháp két tù a

 pressure-driv en m em brane p. phưong pháp màng tách áp lực prim ary p. quá trình s<r cấp propane-acid p. phương pháp propan-axit (tinh chế dầ u) quasi-activationless p. quátrình chuẩn không hoạt hỏaquas i-equilỉbrium electrode p. quá trình diện cực chuẩn cản bằngrad ia tion less p. phưong pháp không chiếu xạrayon continuous p. phtrong pháp kéo tơ1liên tục (vít  cô)recha rg ing p. quá trình nạplại (điện)recom bina tion p. quá trìnhtái kết họp

redox p. quá trình oxy hóakhù-r e f o r m i n g p ,refominhregenerativetái sinh

scalding p. quá trình nấusemi-boi l ing p .  phinmg phápnira chínsem i-dry p. phưvng pháp mrakhô

semi-liquidnửa lòngsemi-wet p.nửa ướtseparation p.táchsoda lime p.xútsoft mud p.nhão (gố m) 

sol-gel p. quá trinh thuậnnghich son-gen; phirơng pháp son-gen (thúy tinh)solids flaidization p. phircmg pháp tảng sởi,  phưtmg pháp giảlỏngs o l u t io n r e g r o w t h p .  phir ong

 pháp kết tinh lại tữ dung địchs p o n t a n e o u s p . quá trình tự phát

" p-

. phirong pháp phirong pháp

 phirơng pháp

 phưorng pháp vôi

 phiromg pháp bùn

quá trình chày

 p. quá trinh hạp

, quá trình cất phương pháp sunfat

steady flowổn dinhstreamlinedlýstripping p.sulfate p.(rtấỉi  xenluloza) su lfite p. phương pháp sunfit(nấu  Xenluioza) su lfuric acid p. phirongsu lfur ic ac id p. phirong pháp axit sunfimc (tinh chế dầ u) surfac e p. quá trình bề mặtth erm al p. phương pháp nhiệtthermal cracking p. phirong pháp crackinh nhiệt

revers ible p. quá trình thuận the rm atom ie p. quá trinh

15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at Thu A ug 02 iM548:3i   ICT 2012

 phương pháp

. phưxmg pháp

392

Page 392: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 392/540

www.thuvien247.net

therm odynam ic p. quá trìnhnhiệt động

thermoso l p. phutmg phápBon nhiệtthre e-colo r p. phương pháp ba màu (ành )tra n sien t p. quá trình chuyểntiếptre atin g p. phircmg phốp xừlývapor-phase p. quá trình phahcri

vap or rectification p. quátrình tinh chế hoiwet p. phirong pháp u-ớt

zinc pla te p. phương phápmạ kẽm processing sự ché hóa; sự gia

công

complete p . sự chế hóa hoàntoànoil p. sir chế hóa dầurapid p. sự chế hóa nhanhw et p. Bự chế hóa ư-ớt

 producer ngiròì sân xuất; máy

 phát; lò khí đốt, lò ga; hầm lò,giếng khai thácooke p. lò khí cốcfixed gra te p. lò ga ghi cốđinhgas p. khí; ỉò gagra teless p. lò ga không ghihand poked p, lò ga cỉri thủcóng .

high-duty gas p. lò ga cóngsuat lóm .hig h-p ressu re p. lồ ga cao áplỉquid-slag p. lò ga xì lỏngrevolving g ra te p. lò ga ghiquay

 producin g (sự) sản xuất, (sự)15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu

sàn phấm thôsản phẩm txr sửasản phẩm phân rã' sản phẩm

pro

 product sàn phẩm; tích (số)addition p. sàn phẩm cộnganod ic p. sản phẩm anôt bottom p. sản phẩm dáy tháp,sân phẩm cặn ’

ca thodic p. sản phẩm catôtcom bination p. sán phẩmhóa hợpcondensation p. sản phamngimg tụconversion p. sàn phẩmchuyên hóacorrosion p. sàn phẩm ănmòncrude p.dairy p.decay p .decomposition p. phân hùyde gradatio n p. sàn pham

 biến chất, sàn phẩm giảm chấtlượngdesired p. sản phẩm theo ýmuốn

de tona tion p. sàn phẩm nồdisti lla te p. sàn phẩm cấtend p. sàn pham cuốiexplosion p. sản phẩm riổfin al p. sàn phẩm cuổifinished p. thành phẩmfission p.hạchfloat p. sản phẩm tuyển nói

inte rm ed iate p. sản phẩmtrung gianion iza tion p. sàn phẩm ianhóamain p. sản phẩm chính,chính phẩmmean activ ity p. sản phẩm

 A u g 0 i 1446:31 ICT 2012

thành phẩmsản phẩm phân

393

Page 393: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 393/540

www.thuvien247.netpro

molded p. sản phẩm đúcove rhea d p. sân phẩm (cất)ngọnox idatio n p. sản phẩm oxyhóa

 prim ary p. sản phấm chủyếureac tio n p. sàn phẩm phảnó-ngre fracto ry p. sản phẩm chịulửa ^ro ll p. sản phẩm cán dátsc alar p. tích vỏ hướngsecond ary p. thứ- pham

solub ility p. tích số hòa tansp ec ia l p. sàn phẩm đặc biệtsp littin g p. sàn phẩm phàngiảis tra ig h t p. sân phẩm nguyên,sản phẩm không phasu bs titution p. sânthếthermal decomposition p.sản phẩm nhiệt phân

volat ile p. sản pham bay hơiwas te p. phế thải sản xuất

 production sir sản xuất, sự chếtạo; sàn lirợngse ria l p. 3ự sàn xuất hàngloạtultim ate p. tảng sân lượng

 progeste ro ne progesteron,C21H30O2

 proje ction sự- chiếu; phép chiếu proje cto r máy chiếu prola m in e prolamin iprotein dơ n 

trong hạ t)  p ro la n prolan, CisHisOaNClỉ

(thuố c trù- sâu)  prom eth azine promethazm,

 prom eth iu m prơmetì, Pm prom etryne prometryn,

CioHibNbS (thuố c  ínr cò) prom oter chất xúc tiến, chat

hoạt hóa, chắt trợ'

ca talyst p. chất hoạt hóa xúctácchem ica l p. chắt xúc tiếnhóa họcoxidat ion p. chắt xúc tiếnoxy hóa

 pro m otion sự xúc tiến proof sự th ử  II  không thấm, không

ngấmexplosion p. 9ự thừ nồ

 proofing sự làm cho không thắm proofness tính không thấm; độ

không thấm propadie ne propadien, CH2CCH2 propagation sự- truyền lan, sự

lan tòach ain p. sự phát triển mạchflame p. sự truyền lan ngọnlử a

 propane propan, C3ĨỈ8 propellant nhiên liệu phản lựcliquid p. nhiên liệu lòng phảnlựcrock et p. nhiên liệu tên lửa

 propeller cánh quạt; chân vịt propenal propenal, acrolein,

CH3CHCHO pro penyl (gốc) propenyl, C3H5- pro penyle ne (gốc) propenylen,

■C bHV pro penylidene (gốc) propeny-

liđen, C3H4: propergol nhiên liệu lòng tền lửa,

 propecgol property tính chất

15.78.134.90 dGWHJoadea7g390pdf ■ at Thu A u g 02 P l4í4 6 :3 H C T 29 l2* n

 phẩm

394

Page 394: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 394/540

www.thuvien247.net

ad ditive p. tính chất cộng,cộng tính

 b u ỉk p . tín h th ể tích

ce m en t ing p . t ính chất kếtdính

chem ical p. tính chắt hóa họcch iropt ica l p. tính chắt đổiảnhco n st i tu t iv e p. t ính chát cắutrúcde co rativ e p. tính chất trangtrídonor p. tính chất choductil ity p. tính (chất) mềmdẻo; tính (chất) dễ kéo sợi {kim loạ i)dynamic p, tính chắt độnglực họcelas tic p . tính (chất) dàn hồie le c t ro ch em ica l p . t ính chắtdiện hóa (học)ele ctrode p. tính chắt diệncựcí! lectrokinetic p. tính chắtdiện động họcelectron-accepting p. tínhchắt nhận electronelectron-donor p.cho electronelectroosmotỉc p.điện thẩm thắuenvironmental p.mỏi trườngfastness p. tính(máu)

tính chắt

tính chất

tính chất

(chắt) bền

tính chắtgas retaining p.giũ- khígelling p. tính chất tạo keohydrophilic p. tính (chất) tran i r áhydrophobic p.

hygroscop ic p. tính (chất)hút ẩmion-exchange p. tính (chắt)trao đối ionlevelling p. tính (chất) san

 bằngl i gh t f a s tnes s p. tính (chắt) bền sánglubric at ing p. tính (chắt) bôitrơnlyophỉllc p. tính (chát) ưadung môilyophobỉc p. tính (chết) kydung môi

tính chất kim loạitính chất hạt nhân

tính chắt quang

p r o

tính chắt thẩm

h y d ro ph o bic p. t ính (chắt)

15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu

metallic pnuclear p.optical p.họcosmotic p.thấu photo electrochemical p.tính chất quang điện hóa học p h y s ic a l p . tính chất vật lý p la s tic p. tính (chắt) dẻo)

 pla sto -elastic p. tính (chất)đàn dèo prote ctive p, tính chất bảovệr ap id -h a rd en ing p . tính(chắt) đóng rắn nhanhr heo logical  p. tính (chắt) lưu

 biénsea ling p . tính chất (]àiĩi) kín

sh a tte rin g p, t ính (chất) nô phásh rin king p. tính chất cosound-proofing p. tính chấtcách âmth erm al p. t ính chất nhiệttherm odynam ic p. tính chắt

 A ụgâ2d Ị4g4eiậ1ICT 2012

395

Page 395: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 395/540

www.thuvien247.netpro'

viscoelastic p. tính (chất)đàn nhớtw etting p. tính (chất) thắmvrớt

 p ro p ỉn eb propìnep, CsHgNỉS^n

ự huố c trù- nấ m)  pro pio ly l (gốc) propiolyl,Ò 2H Ỏ 0

 propio nyl (gốc) propionyl,CsỉHbCO-

 proportion tỷ lệ; tỳ ]ệ thứcconsta n t p. tỳ lệ không đoidefin ite p. tỷ lệ xác định

 proportio nal (theo) tỳ ỉệ; càn đối proportionality sự tỷ lệ; tính tỳ

lệ ( 5 propuls ion lực đẩy; sụ- chuyến

động (bằng lực dẩy) propyl (gốc) propyl, C3H7. propyla l propyl al,

CHatOCHsCHzCHsfe propyle ne propylen, CH3CHCH2 propylidene (góc) propyliđtin,

C2H5CH:

 propvlidyne (gốc) propyliđyn,CjHfiC: propynal propynal, CH3CCHO p r o p y n e pro pyn, aly le n , m ety la -

xetylen, CH3CCH propynyl (gốc) propynyl, CaHr pro ta ctin ium protactini, Pa protease proteaza pro tec tion sự bảo vệ prote ctive bảo vệ

 pro tec to r thiết bị bảo vệ; lứp bảovệ

 proteỉd proteit p ro tein protein, protit proteinaceous (thuộ c)  protein

 prote inoid proteinoit proteinous (thuộ c) protein prote ocla stic  p h ân giải pro te in ,

 protein phân prote oly sis sự protein phân, sự

 phân giải protein p ro te o ly t ic  pro te in phân , phảngiải protein

 p r o te o s e pro teoza, anbum oza proth rom binase protrombinaza protium proti, (đồng vị) hydro

nhẹ, proto genic sinh pro to n, cho proton proto ly sis sir proton phán, phản

ứng chuyên proton p r o to ly te proto li t p ro to ly tic  pro to n phân , chuyến

 pro to n

 proton protonh i g h e n e r g y p .  proton nănglượng caohydra ted p. proton hyđrathóa, ion oxoni, H3O* hydroxy p. proton nhóm

hydroxylnegative pproton nuclear p. p r im a ry p.solvated p

 pro to natio n proto nop hor 

, proton âm, phản

 proton hạt nhân proton SO" cấp

, proton sonvat hóasự két họp protonchất sinh proton

 pro to paraffin protoparafin,

(phần) parafin đầu proto pectin protopectin protopetroleura dầu mỏ nguyên

sinh proto phìlic ưa proton, nhặn proteinaceous (thuộ c) protein protophilic ưa proton, nh

 proteinase proteinaza proton ____ protein ic (thuộ c)  protein _ protophobic ky proton, cho proton

15.78.134.90id ow ng adi d' 73390tpd f at Thu AưgẠ2i14:4®bâĩ ỈC T â0Ĩ2 h

396

Page 396: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 396/540

www.thuvien247.netpug

 protopla sm (at) ic (thuộ c) chấtnguyên sinh

 proto tropic di biến proton p ro to tro py sự di biến proton proto type mẫu đầu; mẫu thử

 proto xid e protoxyt, oxyt thấp protoxid ỉc (thuộ c)  protoxyt, oxytthắp

 pro vitam in tiền vitamin, tiềnsinh tố

 pro xim ate gần đúng, xấp xỉ pro xim ity sự gần, sự lãn cặn p ru ss ia te pru ts it, pru tsiat,

xianua, MCNre d p. ferixyanua,M3[Fe(CN)6] '

 pseudo-acid giả axit pseudo-acid ity tính giả axit pseudoadsorption sự giả hấp

 phụ pseudoalloy giả hạp kim p seudoalu m già phèn pseudo-base giả bazcr pseudo-basicity tính già bazar

 pseudocarburizin g (sự-) giàthắm cacbon, (sự) giá xementithóa

 pseudocata ly sis sự giả xúc tác pseudocom pound giả họp chất pseudocrysta l giả tinh thề p seu do crystallin e giả kết tinh p seudo equỉỉib rỉu m già cân bằng pseudoeute ctỉc giả cùng tinh, giả

eutectic pseudogel giả gen pseudohalo gen giả halogen p seudo isom erism hiện tirợng

giả đồng phân p seuđo leuc ien pseuđoleuxin,

 pseuđomophin,

hiện tượng giả

 p se u d o m o r p h ỉn eC34H36O6N2

 pseu do m orphismđồng hình

 pseudon to rphous giả đồng hình

 paeudom orphy hiện tirợng giảđồng hình pseudo-period giả chu kỳ pseuđo-perỉodic già tuần hoàn p seudop erox ide giả peroxyt p se u d o p la s tic ity tính già dẻ o  pseudo potentia l già thế pseudo racem e the già tr iệt

quang pseu do sacch arin pseudosacarin,

C7H5O3NS pseudosalt già muối pseudoecaLar già vố hướng pseudosoia rization sự già hòa

tan, hiệu ứng phơi quá (ó /ị/i )  pseudosolu tion giả dung dich,

dung di ch giả pseudosy mmetry hiện tirợng già

đối xứng p seu d o th io u rea pseuđothìơurê,

HSC(NH)NH2 p seu d o u rea pseuđourè,

OHC(NH)NH2 p seu do v ecto r giả vectcr pseudovulcanizate sán  phẩm già

lưu hóa pseudowave già sóng psi- function hàm psi psilomelane psilomelan

mangan cÚTtg)  psychro m ete r ẩíĩi kế psychro m etry pterid in yl

c 6h 3n 4 ■ pteroyl (gốc) pteroyl, C14H11O2N6*

(khoáng

 phép đo độ ẩm(gốc) pteridinyl,

(CỈỈ3)3CCHNH2COOH p ud d le vữ a sét nhào15.78.134.90 down to&d ed7339a.pd fi at hTihui Augiữậ 14^ aiâ1 tĩC T 2012

397

Page 397: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 397/540

www.thuvien247.netpul

 pulp bột nhão; bột giấy; bùn{quặ ng)',  cơm, thịt (quá) chem ica l p. bột nhão xen-lulo/afru it p. thịt quả

 p aper p. bột giấyrayon p. bột nhão vít côstraw p. bột giấy rơmviscose p. bột nhão vít côwood p. bột giấy gỗyellow p. bột giắy rơm

 puỉper máy nghiền bột nhão pulp ifyin g (sự) nghiền bột nhão pulp in g (sir) nghiền bột nhão pulpous (có) dạng bột nhão pulp y mềm nhão; nhiều cơm,

nhiều thịt (íỊUấ ) pulse xung pulv erizatio n sự nghiền thành

 bột; sự phun mùfu el p. sự phun mù nhiên liệu

 pulverizer máy nghiền thành bột;máy phun mù

 pum ice đá bọt  II   đánh bóng bằng

đá bọt p latin um p. đá bọt (phù) platin

 pum p (cái) bom, máy bơm  II  bonmce nt rifu gal p. bơm ly tâmcom pression p. máy bơm néncooling p. born làm lạnheje cto r p. bơm phunforcin g p. bom tăng ápgas p. bom khí

heat p. bom nhiệthyd rau lic p. bơm thùy lựcim pe ller p. bơm ly tâm, bơm

• cánh quạt

 j e t p . bơm tia

 ju ic e p. bonm nước quả ép15.78 .134.90 do w noa ded .73390 .pdf atgTihu

m olecular p. bom {chánkhông) phân tứm uđ p. bơm bùnoil p. bơm dầu pis ton p. bom pit tông

 plu nger p. bơm pit tông, bomquả nén

 pressure p. bơm nénro ta ry p. bơm quayscrew p. born vít8lỉme p. bơm bùn quặngtu rb in e p. bom tua binva cuum p. bom chân khôngw ater p. bom nước

well p. bom giếng p u m p in g (s ự ) born pure tinh khiết, sạch, nguyên

chất purge sự tẩy sạch, sự thẳi sạch

// tẩy sạch, thổi sạch purif ic ation sự tinh che purifie r thiết bi tinh chế purifyin g (sự) tinh chế purine purìn, C5H4N4

 purity độ tinh khiết, độ sạchchem ica l p. độ tinh khiết hóahọcco lorim etric p. độ tinh khiếtt rắc quang

high p. độ tinh khiết caoisotop ic p. độ tinh khiếtđồng virad ioa ct iv e p. độ t inh khiết

 phảng xạrad iochem ical p. độ tinhkhiết hóa phóng xạspectral  p .  độ tinh khiết

tinhquang phốspec tro scopic JỊ. độkhiết quang pho nghiệm

 Aug i®2e14;46ỉậti1ffiTk2012hực

398

Page 398: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 398/540

www.thuvien247.net

 purple màu dỏ tía  II   đỏ tía purpureaỉ đó tía p u rp u ro l purpurol, CioHeON pusher máy đẩy

coke p. máy đay than cốc

 putre factio n sự thối rữ a putre factiv e thối rữ a; ỉàm tháirữ a

 putrescence tành trạng thói rữ a pu trescent thối rữ a putre scib il ity khá năng thối rữ a

được putrescib le thối rữ a đirọc putrescin e putretxin,

 NH2(CH2)4NH2

 putrid thối, thái rử a pu trid ity sự thối rủa pu tty mát tít; bột đánh bóng; vữa

không cát // gắn mnt títoil p, mát tít di\u

 pycnom ete r bình tỳ trọngcup-type p. bình t> trọng cónắp chụp pìug-type p. bình tý trọng cónút

 pyram id hình chổp pyramiđ on pyramiđon,

C13H17ON3 pyran pyran, C5ỈỈ6O pyranose pyranoza pyranyl (gác) pyranyl, C5H5O' pyrargyrite pyracgyrit {khoáng

 AgsS ĩSb)  pyrazinyl {gác) pyrazinyl,

CíHaNa' pyrazolidinyL (gốc) pyrazolidinyl,C3H7N1!. " '

 pyrazolinyt (gốc) pyrazolinc 3h 5n ĩ-

 pyrazoly l (gốc) pyrazolyl,C3H5N5L; ■ '

pyr 

 pyrenyl (gốc) pyrenyl, CieHg- pyrethrin pyretrin, C1BH21CIO4

(thuòc trừ " sinh vậ t hạ i) pyrex (thủy tinh) pyrex pyridazin yl (gốc) pyriđuínyl,

C4H3N2' pyrid il pyríđil, C12ỈÍ8O2N2 pyrid in e pyridin, C5H5N pyridy! (gốc) pyridyl, C5H4N, pyrimidỉnyl (gốc) pyrimidinyl,

C4H3N2. ■ pyri te pyrit (khoáng FeSì) 

arsen ica l p. asenopyrit{khoáng. AsFeS)

capil lary p. milerit (khoáng NiS)co balt p. ỉineit (khoáng Co3Sị)

common p. pyrit (sắt)(khoáng FeS 2)co pp er p. chancopyrit(khoáng CuFeS2)tin p, stanin (khoángCu2FeSnS4)

white iron p. macazit

(khoáng FeS 2)yellow p. chancopyrit (khoáng CuFeS 2)

 pyrit ic (thuộ c)  pyrit pyrit ifero us chứa pyrit pyri tous {thuộ c)  pyrit ■ pyro antim oniate pyroantimonat,

MiSbaO? pyroantim onite pyroantimonit,

MiSk^Os pyro catechin pyrocatechin,C6H4<OH>2  ‘ochemistry hóa học nhiệt độcao

 pyro chlo re pyroclo (khoáng NaCa-C3H5N2 •  Nb20 <iF)

15.78.134.90 a<Pwntoaded733®Ópdfaf Thu i A ugổ & íỈ4i46:31<l£B i201a 3(OH)3

399

Page 399: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 399/540

www.thuvien247.netpyr

 pyrograph uao nhiệt ký pyrogra phy phirong pháp cao

nhiệt ký pyrolu site pyrolusit (kỉioáikti 

 MnOì)

 pyro lysis sụ* nhiệt phân pyroly tic nhiệt phân pyrom eter hòa ké

au tog rap hic p. hòa kể tự ghi b ỉc h ro m a tic p. hỏa kế haimàucolor-ex tinction p. hòa kếtắt màucontact p. hòa kế tiếp xúcelectric resistanc e p. hòa

ké diện trcr electrooptical hot gas p.hỏa kế khí nóng điện quang (học)fu sion p. hỏa kế (đo) nóngchảygrap h ite p. hỏa kế graphithe at rad iation p. hỏa kế

 bức xạ nhiệtinfrared rad iation p. hỏa

kế bức xạ hòng ngoạim iro r p. hòa kế gưongop tical p. hòa kế quang diện photoelectric p. hỏa kếquang điện photographic p. hòa kếchụp ảnhrad ia tio n p. hòa ké bữc xạ

therm ocoup le p. hòa kế(cặp) nhiệt điệntwo-co lor p. hòa kế hai màu

 py ro m etr ic (al) (thuộ c)  phép đocao nhiệt

 pyrom etry phép đo cao nhiệt pyrophoric tự cháy pyrophoro us tự* cháy pyrophorus chất tự cháy pyrophosphate pyrophotphat,

M4P2O7 - pyrophosphite pyrophotphit,

M4P2O5 pyropla stic dẻo ờ   nhiệt độ cao,

cao nhiệt dẻo pyro poly m er polyrae nhiệt phàn pyroscope hỏa nghiệm, nón hòa

ké pyro sil ica te pyrosilicat, M2S12O7 pyrosuư ate pyrosunfat, M2S2O7 pyroBulfite pyrosunfit, M2S2O7 pyrote chnic s kỹ thuật thuốc no pyroxylin pyroxylin,

CsH7O2(0 N02)3  (chấ t no)  p y r ro l pyrol, C4H5N pyrro lldin yl (gốc) pyrolidinyl,

CiHsN- pyrroly ì (gốc) pyrolyl, C4H4N. pyruvoyl (gốc) pyruvyl,

CHaCOCO- pyry lium (ion) pyryli, CõHsO*

15.78.134.90 dowròoatìed p 7339feĩpd at Thu A u g i0 2 * i4 : t e e1 iCT 20 l2^ n

400

Page 400: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 400/540

www.thuvien247.net

quad riv ale nt (có) hóa tn bonquadrupolar (thuộ c)  ttí- cựcqu ad rup ola riza tion sự- phân cực

tù' cựcqu ad ru pole (mạng) tữ cực

ion q. (mạng) tử cực ionqual ita tiv e định tính; (thuộ c)  phẩm chắt

quality tính chắt, đặc tính; chấtỉu-ọng, phẩm chátan tiknock q, tính chắt chốngnôIgnition q. tính chất cháyw ear ing q. tính chịu mòn

quanta (cốc) lirtmg tử-

qua n titativ e dinh lượngquan tity sổ lượng, lirọng

heat q. lượng nhiệt, nhiệt ìirợ ng

neg ligible q. lượng khôngdáng kê

qu an tivale nc e đa hóa triquan tỉvaỉen t (có) đa hóa tri, (có)

nhiều hóa tri .

qua ntiz atio n sự- lượng tử hóaqu an tom em ete r ống đém Iirợngtừ-

qu an tum hrcmg tửelec trom agnetic q. lượng tử-diện tữenergy q. Iircmg từ- nănglu-ợnglig ht q, ]\rọmg tử ánh sáng

quantum-mechanicai (thuộ c)  fxr

học lirợng tirquark (hạt) quacquartation sự hợp phần tư-; su-

ngả phần tư- (pha chế vàng)quarte ring phép chia tu-quart z thạch anh

 ____ aventurine q. _ thach anh15.78.134.90 dQwnJofflded 7339a.pdf at Thu

quifused q , thạch anh nung chảygrou nd q. thạch anh bộthigh pu rity q. thạch anhtinh khiết cao

 p iezo -e lec tr ic q. thạch anháp điệ n

quartzite quaczit (khoáng thạ ch anh)

quEsiconductor chắt bán dẫnquasi-crysta l tự a tinh thềquasi-equilibrium tựa cân bằngquaternary bậc bốnquate rn iza tion sir tạo (hợp chắt)

 bậc bốn (amin)

qu ench ing sự tôi; sự dập tắta ir q. sự tôi không khídry q. sự tôi khôelectron -transfer q. sự dậptát có chuyển electronfluorescence q. sự dập tắthuỳnh quangoil q. sự tời dầuw ate r q. sự- tôi rnrứcwet q. sự tôi ướ t

qu icken ing (gự) hồn hống bằngthùy ngân

quicklime vôi suugqu icksilver thủy ngânqumalizarin quinalizarin,

C m HbOs

quin ar y (cỏ) năm cấu tửq u i n i n e qui nin, kỹ ninh,

CiioHaíOaNa {dư ọ c  phàm) qu inoid qui noi tquỉnoỉ quinol, hydroquinol,

C6H4(OH>2 'quinone quĩnon, benzoquinon,

C6H4O2

 A u a § 2 » ^ i 6 : ? f i c f ' 2 0 r 2 liny1'

26-TĐ HH-A-V401

Page 401: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 401/540

Page 402: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 402/540

www.thuvien247.net

induce d r. sụ* bức xạ câmứngin f ra red r . bữc xạ hồngngoạiinvisib le r . bữc xạ không

nhìn tháyion izin g r. (sự) bức xạ ionhóalum ino us r . bih: xạ sángm ono chrom at ic r . bức xạđan sắc

nea r inf rared r. bih: xạhồng ngoại gẩnne a r u l t r av io l e t r . bức xatủ- ngoại gần

neu tron r. sự bức xạ neutronnuc lea r r. sự bih: xạ hạtnhân part icle r. sự bức xạ hạt penetrating r. bức xạ xuyênthấu, bih: xạ cứng p o ly c h ro m atic r . birc xạ dasắcrad ioa ct iv e r . bih: xạ phóng

xạsc at ter ed r . bih: xạ tán xạ

se co n d ar y r. bih: xa thứ*cắp .

so ft r. bih: xạ mềmso lar r. bih! xạ mặt trờistim u late d r. bih: xạ cảmững, bih: xạ bộ kích thíchth er m al r . bihr xạ nhiệtu l t ras on ic r . bứ r xạ s iêu âmu ltr a v io le t r. bihc xạ tủ*ngoạivisib le r. bức xạ nhìn thấyX-ray r. bức xạ tia X ’r ad ia t io n - re s i s t an t ch iu bức

radra d ia to r nguồn bức xạ; lò sưòi,

cái tỏa nhiệtrad ica l gốc

co m plex r. gốc phứcele ctro ne g at iv e r . gốc âm

điệnfre e r. gốc tự doh ete ro cy clic r . gốc di vònginorgan ic r. gốc vố coneg ative r. gốc âm điệnorg an ic r . gốc hữ u cơ

radioactỉnỉum aetini phóng xạRdAc

radioa ctiv e phóng xạ

ra d io a ct iv ity sự- phóng xạ, t ính phóng xạ; dộ phóng xạa rti fic ia l r. Bự phóng xạ nhổntạon a tu ra l r . sự phóng xạ tự-nhiên

rad iosna lys ís phép phân t ích phóng xạ

rad ioa m ay phép thử phóng xạ; phép đo phóng xạ

ra d io a u to g ra m ảnh phóng TO tư-chụ p '

radioautogra ph ảnh phàng xa tự*chụp

r ad ỉoa u to g ra ph y phép tự chụp phóng xạ

radiob iology sinh học phóng xạra d io ca rb o n cacbon phóng xạrad ioc he m ùr t iy hóa học phóng xạ

radiochromatogTam(tne) sắcký phóng xạ đồ

radiochromatography phinmg pháp sác kỷ phóng xạ

r ad ioco l lo id keo phóng xạrad ioc on tam ina t ion sư- ô nhiễm

, * xạ> phóng xạchông bức xa .. ,

 ____    _ _ r ad i o co u l o m e t ry _ nhép đo15 .78.134 .90 idownte®dedl73390ipdí akThụ Aug |&2 1i4  46 Ặ 1 |IQTX2 0 1 2

403

Page 403: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 403/540

www.thuvien247.netradradioelement nguyên tố phóng

xạrad ioe m anation sir xạ khí phóng

xạradio-frequency tần số rađio,

tần 80 caorad ioge nic sinh ra do phóng xạrad iogram ảnh chụp bằng

 phóng xạ; bth: vô tuyén diện báoradiograph ảnh chụp (bằng)

 phóng xạradiographic (thuộ c)  ảnh chụp

 phổng xạrad iography phép chụp ảnh bằng

 phóng xạ betatron r. phép chụp ảnb phóng xạ bằng tia bêtaele ctro nic r. phép chụp ảnh phóng xạ bằng electronneu tro n r. phép chụp ảnh phóng xạ bẻng neutronX-r. phép chụp ảnh phóng xạ bằng tia X, phép chụp X quang

radio isoto pe đòng vị phóng xạ

ar tif ic ia l r. đồng vị phóng xạnhân tạod aug h te r r. dồng vịphóng xạconn atu ra l r. đồng vị phóng xạtự nhiên paren t r. đồng vi phóng xạmẹ

radio lead chì {đồng vị) phổng xạradio logy phóng xạ học; y học

 phóng xạrad iolucenc e tính thấm phóng xạrad iolucent thắm phóng xạradiolum inescence sự phát

quang phóng xạrad ioly sis sự xạ ly, sự phản ly

15.78.134.90 downiQadedg73390.pdf at Thu

rad iom etallo gra ph y kìm loẹi học phỏng xạ

rad iom etallu rgy kỹ thuật luyệnkim phổng xạ

radiom eter bức xạ kế, phóng xạ

kếradiometric (thuộ c)  phép đo phóng xạ

radiom etry phép đo bức xạ, phép cto phóng xạ

rad iom icrom eter vi kế bức xạradionuclide nuclit phóng xạ,

đồng vi phóng xạradiop ac ity tính chắn phóng

xạ

radiop aq ue chắn phóng xạrad iopare nt thấm phóng xạ,

xuyên thấu phóng xạradio<phosphorus photpho phóng

xạradiophotoluminescence sự

quãng phát quang phúng xạradio po larography phép cực phổ

 phóng xạradio-quan tum lưcmg tử phóng

xạrad io res ista nce độ bền bức xạrad ioscope mốy soi X quangrad ios co py phép BOĨ X quangradỉosensibility tính nhạy bức

xạradio-sodium natri phóng xạradiospectro scopy phưtmg pháp

quang pho nghiệm bứt: xạra diosuscep tibility tính nhạy

 bức xạrađỉote llurỉuin teỉu phóng xạrad io thera py (phép) phóng xạ trị

liệuradiothennoluminescpnce sự

nhiệt phát quang phóng xạradio thorium thori phóng xạ,

Aug 02T44z46:31 iCT 2012"

404

Page 404: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 404/540

www.thuvien247.net

rađio to le rance dung hạn bií-c xạ;độ bền bih; xạ

ra d io to x ic ity tính độc bih: xạ; độđộc bức xạ

rad iotra ce r chát chỉ thi phóngxạ, nguyên tử đánh dáu

radio tra nsp are n t thấu bức xạ,thấu tia X

radio vu lcanization sự liru hóacao tần

radiow ave sóng vô tuyếnr ad io xe ro grap hy ph irơng pháp

xero bức xạ (in ànk) rad ium ra đi, Rarad iu s bán kính; phạm vi; tầm

(với)an ion r. bán kính anionatomic r. bán kính nguyêntửBohr r. bốn kính Bohr

 b o n d r . bán k ính liên kếtca tio n r. bổn kính cationcollision r. bán kính va chạmCoulom b r. bán kínhCoulomb, tầm Coulombcova len t r. bán kính cộng hóatrielec tro sta tic r. bán kính điệntĩnhionic r. bán kính ionmeta llic r. bán kính kim loạiV an del* W aals r. bán kínhVan der Waals

radon radon, Rn

ra (final nhòm tinh khiết (99 ,99%) raffinase rafinaza (enzim) ra ff inate sàn phẩm tinh chếraffin ose rafinoza, C18ỈỈ32O16rag giẻ (lau); đá lọpr a is in g (sự*) phồng, (sự ) nỉr, (sự )

15 .78.134.90 downtìooaded t7339ỡ Ểrpdfat Thu Aug

ranrake cái cào, cái còi (lò) ra m búa đóng, đầm nện; thiết bi

đây (than) cốcram ifica tion sự- phân nhánhram m er thiết bi đầm chặtram ose có nhiều nhánhrancid trở mùi, ôirancidity 3ự trờ mùi, sự ôirancidnes s sir trò" mùi, sự ôirandom hồn dộn, không trật tựrandom ization sự hỗn dộn, sự

không trật tirra nge khoảng; dãy, hàng; phạm vi,

miền, vùng, tầman nea lin g r. khoảng nhiêt đôỊ ' 1

ú boil in g r. khoảng nhiệt độ sôicr itic al r. vùng tói hạncure r. giới hạn đóng rắnd ist i l la t io n r . khoảng nhiệtđộ cấtela stic -strain r. vùng biếndạng đàn hồifusion r. khoảng nhiệt độnóng chàyignition r . giới hạn bốc cháyin d ic a to r r . khoảng chì thịin frared r. miền hồng ngoại'liquid r. miền lỏngm elting r. khoảng nhiệt độnóng chảy pỉastic -str ain r. vùng biếndạng dẻo

 p o ly m e r h o m o lo g o u s r . đày

đồng đẳng polyme pressure r. khoảng áp suẩtsoftening r. khoảng nhiệt độhóa mềmspectr al r. -miền phổtem pera tu re r. khoảng nhiệt

02*14:46:31 ICT 2012

405

Page 405: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 405/540

www.thuvien247.netran

th e rm al r . g ió i hạn nhiệtt r ans fo rm a t ion r . khoảngnhiệt độ chuyển hóa, khoảng biến đỏitra nsi tio n r. vùng chuyểntiếpultrav io let r. miền tử ngoạivis co sity r . khoảng (nhiệt độ)nhớtvisib le r. miền trông thấy(phổ )vo lat ility r. khoảng bay hơi,giới hạn bay hơiwaveleng th r. khoảng độ dàisóng (pho) 

rank hàng, dãy; hạng, loại // trỏ-mùi, ôi

rap cuộn (len, sợ i);  sự va đập, sựgõ // gõ

ra pe bả nho; thùng làm giắm nho;cây cải dầu

r ap id nhanhrare hiếmrare factio n Bự làm loãng (khí) rarc fia ble loãng đi đirợcrate vận tốc, tốc độ; tỷ lệ; BUất;

sự" tiêu thụ; hạng, loạiab so rption r. vận tốc hấpthụchem ica l r. vận tốc phảnứng (hóa học)combustion r. tốc độ cháycooling r. tốc độ làm lạnhde position r. vận tóc kết tủa

diffu sion r. vận tốc khuếchtándissoc iat ion r. vận tốc phânly 'ev ap o ra t io n r . vận tốc bốc

15.78.134.90

ev ap ora tion r. vạ n UK IM. WB1JI1I. I. lijr ou MỤ H*hơi raw thô, chưa tinh chế, chín

d ow n os d e d 73390tpdfrầ í Thu A u g ^ ; 14 4 6 : $n c T 2 0 1 2

filte rin g r. tốc độ lọcgas r . vận tốc dòng khíhea t r. năng suất nhiệt; sựtiêu thụ nhiệthea tin g r. vận tốc gia nhiệth e at l ib er at io n r . tốc độ tỏa

nhiệtm igration r. vận tốc dichuyềnov era ll r. vận tốc tẳng (phàn ứ ng)reaction r. vận tốc phàn ứngse ttl ing r. vận tốc lắngsteam r. sự tiêu thụ hoi(nước)

vapo rizatio n r. vận tốc hóahoi

ra ting sự đánh giá, sự ghi giá trị;chí số danh đinh; công suất, hiệusuấtcont inuo us r. công suất làmviệc liên tụccontrol r. sự đánh giá kiểmtragasol ine oc tane r . chì sé

octan của xănghigh-octane r. chỉ sốoctancaoknock r. chỉ số nè, chì 80octan

ra tio tỷ số, tỷ lệca rbon r. tỷ lệ eacbonequilib rium r. tỳ số cân bằng

molecular r. tỷ số phân tủ',tỷ 80  molvapo r-liquid r. tỷ lệ hoì-lòngw ate r r. tỷ lệ nvrớcweight r. tỷ số trọng lư-ọng

thô, chưa tinh chế, chim gia

406

Page 406: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 406/540

www.thuvien247.net

ray tia // chiếu tia, rọiac t in ic r . t i a xạ quangan od e r . t ia anôtca thod e r.. tia catỏth a r d T.  tia Clingl igh t r . t ia sáng

radioac tive r. tia phóng xạsoft r. tia mềm

rayon iar   nhân tạoaceta te r. tar axe tatviscose r.  tơ- vít cô

re ac ta n t chất phản ững, thuốcthử

react ing(sự) phàn ứng, (sự-) tácdụng

reaction phản ứngabstraction r.  phản ứng táchac íd r. phân ứng axitacid -base r. phàn ứng axit- bazcr acid-catalyzed r. phản ứngxúc tác bằng axitac idic r. phản ứng axitactiv ation r. phàn ứng hoạt

hóaac t iva t ìon le s s r . phàn ứngkhông hoạt hóaa d d i t ion r . phản ứng cộngad iab atic r. phản ứng đoạnnhiệtaldol r. phản ứng ngưng tụan đoialk alin e r. phân ứng kiềman aly tical r. phản ứng phântíchan ion ic r. phàn ứng anionan od e r. phản líng anôtassociation r. phản ứng kếthợpatomic r. phản ứng nguyên

15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu

au toca ta ly t i c r . phàn ứngtự xúc tác back r. phản ững ngược b a la n c e d r . phản ứ ng cản bằng b ifu n c tio n a l r . phản ú ng hai

chữc bỉm olecular r. phàn ứng hai phán tủ' b io c h e m ic a l r . phản ữ ngsinh hóa

 b io e le c tro c h e m ic a l r . phảnứng sinh điện háa

 b iu r e t r . phản ứ ng biu ret b ra n c h in g c h a in r . phàn

ứng phân mạch nhánh b r a n c h in g e le c tro c h e m ic a l r . phản ứng điện hóa phân nhánh b u ild in g -u p r . phản ứ ng tíchtụ, phàn ứng tăng lớn phán tứCann izzaro r. phàn ứngCannizzaroca p tu re r. phản ững bắtcarb oxyl r. phản ứ ng cac-

 boxyl

ca taly sed r. phản ứng có xúctácca taly tic r. phản ứng xúc tácca tho de r. phản ứng catôtca tion ic r. phân úng cationce ll r. phản ứng pin, phảnứng tạo dòng điệncessa tion r. phản ứng dừng(phát triển) mạchch a in r . phàn ứng dây

chuyền; phan ứng mạchc h a i n p r o p a g a t i o n r. p hảnứng phát triên mạchc h a i n t r a n s f e r r . p hànứng chuyên mạchcharg e r . phàn ứng nạp điện

rea

Aug 02 M f e S i h C i ^ M tíci

407

Page 407: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 407/540

www.thuvien247.netr e a

ch a rg e exch ange r . phảnứng trao đoi điện tíchch a rg e t r an s fe r r . phảnứng chuyến điện tíchchem ical r. phàn ứng hóahọcche m i lum inescen t r . phànứng phát quang hóa họcC hỉchỉba bin r. phàn ứngChichi babinChugaev r. phản ứngChugaevC lais en r« phản ứ ng Claisencolloid chemical r. phảnứng hóa keo

co lor r. phàn ứng màucom bina t ion r . phân ứngkết hạpcom bustion r. phản ứngcháycom pe ting r. phản ứng cạnhtranhcom petitive r. phàn ứngcạnh tranhcompetitive inhibition r. phản ứng ư*c chế cạnh tranhcom plete r. phản ứng hoàntoàn, phản ứng không thuậnnghịchcom plex r. phàn ứng phữctạp, phản ứng nhiều giai đoạncom plexation r. phàn ứngtạo phứccom posite r. phán ứng phức

tạp, phản ứng nhiều giai đoạnco ncerted r. phàn itng phốihọpco ncu rrent r. phản ứng songsong, phàn ứng phụ, phàn ứngcạnh tranh

consecutive r . phản ứng tiêntiếpconsecutive electrochemicalr. phàn ứng điện hóa liên tiếpcontrol led r. phản ứng cóđiều khiểncoord ination r. phàn ứng phối tríco rros io n r . phản ứng ănmòncoupled r. phân ứng liên họpcoup ling r. phản ứng kếthợpc r a c k i n g r.  phàn ứng crack-inh

cross- l ink ing r . phàn ứngl iên kết ngang

cyc lization r. phản ứng khépvòng, phản ứng tạo vòngcyc load di t ion r . phản ứngcộng vòngD ak in r. phàn ứn g Dakindecom position r. phàn ứng phân hóa

de ferred r. phản ứng dượchãm chậmdegene rated r. phản ứngthoái hóa

de gra da tion r. phản ứngthoái biếnDelépine r. phản ứngDel é pineD enige a r. phân ứng Denigesde structive r. phản ứng

 phân hủydiazoc ou pl ing r . phàn ủngkết hợp diazodiazo -transfer r. phản úngchuyẻn diazoD ieckm ann r. phảncondensat ion r .  phàn ứ ng Dieckmann r.  phản ứ ng

15 .78.134.90 dQWffio&ded 73390.pdf at Thu Aug*ồ 214n46:31 iCT 20 12

408

Page 408: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 408/540

www.thuvien247.net

Dip Is-Alder r . p hản lingDiels-Alder diffusion -controlled r. phânirng điều khiển bằng khuếchtándisc ha rge r. phàn ứng phóngdiện (ắ c quy)', phản ứng giải diệntíchd i sp lacem en t r . phản ữngđổi chỗ, phản ứng thếdouble decomposition r. phản ứng phân hóa kép, phảnứng phân hóa trao đồidrop r. phản ững giọtdry r. phàn ứng khỏ

elec tric arc r. phản ứng hồquang diệnelectroc atalytic r. phàn ứngđiện xúc táce lec t roch em ica l r . phảnứng điện hóae lec t roc he m ica I- chemica l- e lec t ro c h e m i c a l r . p hâ n ứ n gđiện hóa-hóa-diện hóaelectroconversion r. phànlí-ng thuận nghịch điện hóaelec trocyc lỉc r. phản ứngtạo vòng diện hóaelectro de r. phản ứng điệncựcelectrod epo sition r. phảnirng điện phản kết tủaelectroge ne rative r. phànứng phát diện

elec troly tic r. phản ứngđiện phảnele ctron r. phản ứng electron

elec tron ation r. phản úngtrao đổi electron, phàn ứng oxyhóa-khửe l e c t r o n - p a i r in g r . p hà n

15 .78.134 .90 downloaded 73390ípdfi at Thu Aug

electron* transfe r r. phảniHìg chuyển electronelec troo ridatỉve sub stitutionr. phàn ứng thế oxy hóa điện

 phản

electrotop och em ical r. phànứng diện hóa học topoele m en tary r. phản ứng so-cắp; phản ững 0<r bản; phản ứngnguyên tốen d r. phản ứng cuốiendo therm al r. phản ứngthu nhiệtene r. phán ứĩig tổng họpenol

 phản

r e a

enzymatic r.enzim

ứng

eq uilibr ium r. phản ứng cân bầngexchange r.đổi

 phản ứng trao

e x o t h e r m a l r .  phản ứng tòanhiệtex plo sive r . phản ứng nả

fas t r .  phàn ứ n g nhanhfirs t-o rder r. phàn ứng bậcmộtfission r. phànứng phânhạchfission ch ain r. phản ứng phân hạch dây chuyềnflam e r. phản ứng trong lửaforward r. phân ứng thuậnfrac tional-o rde r r. phản

ứng bậc lè, phản úng bâc phảnHổf r ee - r ad ica l r .  phân ứng gốctự doF riedel-C rafts r. phản ứngFriedel-Craftsfu sio n r . phàn ứ ng tảng hop

02t14k& i3f ICT 2012 w

409

Page 409: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 409/540

www.thuvien247.netr e a

 phản ứng điện

 phản ứng pha

ứng

ga lvan ic r .(pin)gas -phase r .khíglow -discharge r. phân

trong phóng điện lạnhGrigna rd r. phân ứng Grig-nardgro up r . phản ứ ng nhómg r o u p t r a n s f e r r .  phản 'ứngchuyến nhómg r o w t h r .  phản ứng lớnmạchhaư -cel l r. phản ứng bán pinh e a t a b s o r b i n g r .  phản ứnghắp thụ nhiệth e a t g e n e r a t i n g r .ứng phát nhiệth e a t p r o d u c i n g r .sinh nhiệth e t e r o g e n e o u s r .di thểhe tero lytic r. phản ứng di lyhe te ro nu clea r r. phàn ứng

di nhân, phản ứng dị vònghigh-en ergy r . phản ứngnăng lượng caohigher-ortler r. phản ững

 bậc caohigh ly-exothe rm ic r . phânứng tỏa nhiệt lớnhin de red r. phản ứng bị cảnh o m o g e n e o u s r. phân ứngđồng thè

homolytic r. phàn ứng đồnglyhydro ly t i c r . phânhydrothermal r. phàn ứng

 phàn

 phản ứng

 phản ứng

 phản ứng thủy

thủy nhiệt _ in d ẹn ti tv r . phàn ứ ng nhận

15.78.134.90 downloaded173390.pdf at Thu Aug

Ina c t iva t ion r . phản ứngkhông hoạt hóai ncom ple t e r . phản ứngkhông hoàn toànin d u ce d r. phản ứ ng (đirọr;)cảm ứngin h ibi te d r . phân ứ ng bị ứcchéi n n e r a p h e r e e l e c t r o d e r . phản ứng điện cực nội cầu (phoitrí)ins er t io n r . phản úng gắnvào, phân ứng đira vàoin te rch an ge r . phản ứ ng đoilẫninte relectrode r. phản ứnggiữa các diện circinte rface r . phản ứng tr mặt phân phai n t e r m i t te n t r . p hà n ứ n ggián đoạninterm olecu lar r. phân ứnggiữa các phân từ-in te rn al r. nôi phàn ứng, phản ứng nội phân tửi n t e r s t i t i a l r .  ph ản vrngngoài núti n t r am olec u la r r . phản ứ ngnội phân tửi o n - e x c h a n g e T.  phân ứngtrao đổi ionionic r . phàn ứng ionion -m olecu la r r . phàn ứng phân tứ-ionion-neu tral r. phản ứng

t rung t ính-ionirrevers ible r. phản ứrigkhông thu ận nghịch tisoe lectric r. phản ứng đangđiệni so la ted r . phàn ứ ng đượccách ly, phân ứng không phản

02 4 4 4 6 3 1 iCT 2012

410

Page 410: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 410/540

www.thuvien247.net

iso m ole cu lar r . phàn li-ngđẳng phân tủ-isoth erm al r. phản ứng đẳngnhiệ tisotope exchange r. phànlíng trao đồi đồng vịkinetic polarographic r. phàn ứng cực phả động họclaser electrochemical r* phản ứng điện hóa ìazelase r indu ced r. phàn ứngcảm ứng lazel igan d-exch ang e r . phànứng trao đồi phối tửlow-energy r. phản ứng

năng lượng thấpmetaỉ-cata lyse d r. phản ứngcó xủc tác kim loạim etathe tic(al) r. phản ứngtrao đoi, phàn ứng đỏi chồm olec ula r r. phàn ứng phântứm on om olecu la r r . phản língđơn phân tử

m ultistag e r. phản ứngnhiều giai đoạnm u t u a l e x c h a n g e r . p hảnứng trao đồi (tirtmg ho)neu tra l r. phản ứng trungtínhn o n - i o n i c r .  phản ứng khôngionn u c l e a r r .  phàn ứng hạtnhân

on ium r. phản ứng tạo (cation phức) oniop posin g r. phàn Ung nghi ch

' org an ic r. phản ứng hữu cơos cilla tory r. phân ứng daođộng, phản ứng tuần hoàn, phản

15 .78 .134.90 dow nloaded 713390.pdf at Thu Aug

oxy

 phản

outersphere electrode r. phản ứng điện cực ngoại cầu(phối trí)ov erall r. phản ứng tôngoxidation r. phản ứnghóaoxidation-reduction r.ứng oxy hóa-khứox id a t ive ad d i t i on r . phànững cộng oxy hóa parasitic r. phản irng phụ partia l r. phản ứng riêng phần partia l electrode r. phảnứng điện cực riêng phần

 passiv ation r. phản ứng thụđộng hóa

 periodic r. phản ứng tuầnhoàn, phả n irngf chu kỳ  

 peritectỉc r. phản periteetic peroxide-free r. phảnkhông peroxyt

 p h o to c h e m ic a l r. phàn

quang hóa photoolectrochomical r. phản ứng quang điện hóa học p h o to ly tỉc r . phàn ứ ngquang phân photo re dox r. phân ứngquang hóa oxy hóa-khử photo sensitized r. phản ứng(đirợc) cam quang

 p la sm a c h em ic a l r. phànúng hóa học plasma polymolecula r r. phàn ứngđa phân từ

 p recipita tion r. phàn irngkết tủa

rea

 p re c o m b u s tio n r . phản ứ ng

02T14:46n31 iCT 2012

úng

ững

ứng

4 1 1

Page 411: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 411/540

www.thuvien247.netrea

 prim ary r. phản ứng (ban)đẩu; phản ứng S(r cấp prim ary charg e r. phảnứng tích điện sư cắp prim ary discharge r. phàn

ứ ng phóng điện SO" cáp prin cipal r. phản irng chính pro grammed r. phản ứngchương trình hóa propagation r. phân ứng lantruyền, phản ững phát triên proto ly tic r. phản ứng proton phân proto n-tr ansfe r r. phản ứngchuyền proton pseudounim ole cula r r. phàn ứng giả đtm phản tử , phànứng giả bậc một pyrogenic r. phàn ứng phátnhiệtqu ali tative r. phản ứng địnhtínhqu an titative r. phản ữngđinh lirọng

rad iatio n r. phản ứng hóahọc bức xạrad ical r. phàn ứng gốcrecip roca l r. phân ứngthuận nghịchrecoil r. phản ứng giật lùiredis tributio n r. phàn ứng phân bố lại, phản ứng dịly, phảnứng không cân dốiredox r . phàn ứng oxy hóa-

khửreorgan ization r. phản ứngtả chỉh: lại, phàn ứng cài biến, phản líng bắt tỷ phânr ep lac em en t r . phàn ứngthe, phân ứng trao đoi

 ____    r epu l s ive -d om inan t r . phản15.78.134.90 downloaded 7339Ộ.pdf at Thu Aug

resin ification r. phản ứngtạo nhựares titutio n r. phản ứng thuhồi, phản ứng hồi phụcre tarded r. phản ứng bị hăm

chậmre v er se r . phản ứng nghi.ch

r e v e r s e s u b s t it u t io n r . p h ànứng thế nghi ch, phân ứng hồi phụcrev ers ib le r . phàn ứngthuận nghịchr in g r . phản ứng vòngring-clo sing r . phản ứn gkhép vòngrun aw ay r. phản ứng pháttriền nhanh, phản ứng khôngkhống chế đượcsc at te r in g r . phân lí-ngkhuếch tán, phản ững phân tánSch iff r. phản ứ ng SchiíTsecondary r. phản ứng thữcắpsecon da ry cha rge r . phân

ứng tích điện th ít cấps e c o n d a r y d i s c h a r g e r . p hà nứng phóng điện thứ cấpsecond-o rder r. phản ứng bậc haiselec tive r. phản ứng chọnlự aself-catalyzed r. phân \íngtự xúc tác

self-discharge r. phản ứngtự phóng điệns e l f - p r o p a g a t in e x o t h e r m i cr. phản ứng tỏa nhiệt tự- pháttriểnse l f - s t im ula t ing r . phản ứng

02 ị 14í46" ị«1HCT 2012

412

Page 412: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 412/540

www.thuvien247.net

se l f - sus ta in ing r . phàn ứngtự duy triself-sustaining chain r. phân ứng dày chuyền tự duy triside r. phân ứng phụ

silve r m irro r r. phản ứngtráng gươngs imple r .  phản ứng đan giản

s i m u l t a n e o u s r . phả n ứngđồng thòiskeleta l r. phàn ứng bộxirơng, phản ứng khungslugg ish r. phản lí-ng chậmsoil r. phản ứng thồ nhirừng

so l íd -phase r. phản úng pharắnsolvolytic r. phân ứng dungmôi phânsound-chemica l r .  phàn ứngâm hóa họcs p o n t a n e o u s r .  phản ứng tự phátspot r. phản ứng điểm giọt

sta ircas e r. phàn ứng nhiềunắc phảnstep(wise) r.

nhiều nấcứng

step(wise) the rm al decompositio n r. phản ứng nhiệt phânnhiều nắcstopped r. phân ứng bịdừng, phản ứng bị hãmstructure-disordering r.

 phàn ứng phá hủy cắu trúcst-mcture-form ing r. phảnứng tạo cấu trúc

■ subsidiary r. phản ứng phụsub stitution r. phản tí-ngthế

15.78.134.90 downloaded 7330Qipd£g;t ThuAug

surface catalyzed r. phànirng xúc tác bề mặtsu r f ace e l ec t rochemica l r . phàn ứng diện hóa bè mặtsurfac e induced r. phản

ứng cảm ứng bề mặtsusta ine d r. phàn ứng đirạcduy tri, phản ững du-crc kéo dàisym pa thetic r. phản ứngcàm ứngTa fel r. phản ứng Tafel

term ina tion r. phàn ứng kếtthúc, phản ứng ngửng phát triểnmạch

term olec ula r r. phản ứng ba phân tử

therm al r. phàn úng (cảmứng) nhiệt

therm al electrocyc iỉc r. phànứng tạo vòng điện phân càm ứngnhiệttherm on uc lear r. phản ứngnhiệt hạch

therm opositive r. phản ứngtòa nhiệtth ird -orđer r. phản ứng bậc ba

threshold r. phản irngngưỡng

topochem icaỉ r. phàn ứnghóa học topo, phân ứng hóa họccục bộ

top otacỉic r. phản ứngtopotactic, phản ứng cục bộ trậttự

tra nsfer r. phản ứng chuyểnđùitransfer chain-scission r.

đỗi

r e a

413

Page 413: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 413/540

www.thuvien247.netrea

■ tra nsm u ta tio n r. phản ứ ng biến đoi, phàn ứng chuyền hóat r ibo e lec t roch en úc a l r . phảnứng ma sát điện hóa họctrim olecu lar r. phản úng ba

 phân từuncatalyze d r. phản ứngkhông xức tácuncontrolled r. phản ữngkhông điều khiển đượcunexpected r. phản ứng bấtngờUltimo lecular r. phàn ứngđon phân tửvapor-phase r. phản ứng

 pha hoiva t r. phản ứng thùngvolume r. phản ứng thể tíchWagner r. phản ứng Wagnerwall r. phản ứng váchw ater-g as sh if t r . phản ihngnghịch chuyền khí than irớ tweak r. phàn ứng yếuwet r. phản ững irớt, phảnứng môi trường TòngW urtz r. phàn ứn g Wurtzr a n t h ữ g e n a t e r . p h ản ứ n gxanthogenatZeisel r. phản ứ ng Zeiselzero -ord er r . phàn ứng báckhôngZieg ler r. phàn ứ ng ZieglerZinin r. phàn ứng kh ử Zinin

rea ct io nle as không phản ứng, t ro

reac t iva t io n sự hoạt hóa lại , sựtái hoạt hóacatalyst r. 8ự hoạt hóa lại xtìctác

' re ac tiv ato r thiết bị tái hoạt hóa,thiết bị tái sinh

reactive phàn ững, hoạt động hóa

15.78 .134.90 downloaded'73390 .pdf aTThu Aug

reac tiveness tính phản ứng, khânàng phàn ứng

reactiv ity tính phàn ững, khảnăng phàn ứnganionoid r. tính phản ứng

anion, tính phản ứng ối nhâncata lytic r. tinh phản ứngxúc táccationoid r. tính phân lÍTLg cation, tính phản ứng ái điện tirchemical r. hoạt tính hóa họccomparative r. hoạt tính sosánhdelay ed r . tính phàn ữngchậme lec t roch em ica l r . t ính phânứng diện hóa, hoạt tính điện hóaele ct ro p h ỉỉlc r. tính phảnứng ái điện tửgeneral r. tính phàn ứngchungnegative r. tính phản Ung âmnu cle op hilỉc r. t ính phảnứng ái nhân

 p ro m p t r. tính phản ứ n g tứ cthìrela t ive r . t ính phản ứngtương đối

re a c to r bỉnh phàn dng; thiết bị phản ứng; 16  phản ứng

rea diỉy-s olu ble dễ tanreading số đọcreagent thuốc thử, chất phàn

ứngan aly tica l r . thuốc thủ- phảntíchan ion ic r . thuốc th ứ anion

an ion oid r. thuốc thừ*anionoit, thuốc thứ ái nhân

 b u ffe r r . thuốc thủ" đệm02 14:46:3 IiCTt2iữ12thứ cation

414

Page 414: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 414/540

www.thuvien247.net

ca tion oid r. thuốc thừcationoit, thuốc thử ái điện tửchem ical r. thuốc th ứ hóahọeelectro n-se ekin g r. thuốc

thử ái điện tứele ctr o p h ỉlỉc r . thuốc thừ áiđiện tứf lo tat io n r . thuốc thủ ' tuyểnnoiG rignard r. thuốc th ứ Grig-nard, RMgXg ro u p r. thuốc thỏ* nhómlab ora tory r. thuốc thủ- thínghiệmn uc leo ph ỉlíc r . thuốc th ử áinhânrev ea ling r. thuốc thứ hiện( sắc k ý )

se lect iv e r . thuốc thử chọnlọc

sp ray r. thuốc th ứ phun {sắ c k ý   )

s t a in ing r . thuốc thứ nhuộm

màu (sắ c ký, hiể n vi) str e a k r . thuốc th ử tạo vạch(sắc k ý )  

rea l th i rcr ea r r an g em en t sự chuyển vi,

sự- sắp xép lại, sự bố tri lạiac cty len e-a l len e r . sự- chuyểnvị axetylen-alenacyllac tone r. sự chuyền viaxyl-lactonac y loin r. sự chuyển viaxyloinaide hy de-ketone r. sự-

• chuyên vị andehyt-xetonally lic r. sụ- chuyển vi alylan ionotropìc r. Bự chuyển vị

15 .78.134 .90 dGwnfcaded°73390.pdf at Thu Aug

atom ic r. sự- sắp xếp lạinguyện tù*

 benzid ine r. sự- chuyền vị benridin benzyl r . sự chuyển vi benzyl

 bond r . sự chuyển vi liên kếtcam phene r. sự chuyển vịcamphencatio no trop ic r. sự chuyểnvị hinrng cationde ge ne rate r. sự chuyến visuy biếndie no l-be nz en e r. sự* chuyềnvị dienol-benzen

dienone-benzene r. such uyẻn vi dienon-benzendien on e-ph en ol r . sự chuyềnvị đienon-phenolform ula r. sự sắp xếp lạicông thứcinterm olecu lar r. sự sắpxếp lại (giữa) các phân tù*i n t r a m o l e c u l a r r . s ự sắpxếp lại trong phân tứm e t a l o t r o p i c r . 9ự chuyền vi

 birớng ldm loạim o lec ula r r . sự sắp xép lại phàn tủ- p e r ícy c lic r. s ự chuyển vingoài vòng

 p in aco l(ỉc) r . s ự chuyền vị pinacol p in a co ỉ-p in a c o lo n e r . sư*

chuyển vị pinacol(-pinacolon)rc t ro pin ac ol r . sự chuyền vịlùi pỉnacolsem idine r . sự chuyên vịaemiđin

sigm atropic r. sự chuyến vị02 14 :4 63 1 iCT ' 2012

r e a

415

Page 415: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 415/540

www.thuvien247.netreb

th ion-th iol r. sự- chuyển vịthion-thioltra nsa n n uU r r. sir chuyen v;xuyên vòng

reblen ding (sự) trộn lại

reboiter thiết bị đun lạire bondỉng (sự) kết họp lại, (sự)nối lại

reb u rn ing (sự) nung lạirece ive r thiết bị chứa, thiết bị

thu; bình chiraco m pressed a ir r. bỉnhkhông khí nénfi ltr a te r. bình chứa chất lọcgas r. bình khíh ea t r. thiết bi thu nhiệt

rec ep tac le đồ chữa; chỗ chứare charg in g (sự) nạp lại; (sự")

nạp điện lạire cip e công thức pha chế; đon

thuốcre cip ro cal đảo; thuận nghịchrec ircu latio n sự tuần hoàn kínreclaim sản phẩm tái sinh // tái

sinhrecla im er thiết bị tái sinh

oil r. thiết bị tái sinh dầurec laim ing (sự) tái sinhreclassifica tio n sự" phân loại lạireco il sự dội lại, sự giật lùireco m binat ion sự" kết hợp lại(

sự tái họprecom po un din g (sự) hỗn hợp lại

recom pression sự nén lạire co ntam inat ion sự" làm ô nhiễmlại

reco oling (sự) làm lạnh lạire co rd er máy (tự) ghi

* co m b ustion r. máy ghi Sĩrc cháy

15 .78 .134.90 dowfòteadedn7339®.pdf SẾ Ỡ Thu

gas dens ity r. máy ghi tỷtrọng khí

recov erabili ty khả năng tái sinh,khả năng thu hồi

reco verable tái sinh đircnc, thu

hồi đirợtrecoverableness tính tái sinhđược, tính thu hồi được

recovery sự tái sinh, sự thu hồialcoho l r. sự tái sinh rượualk al i r. sự tái sinh kiềmca ta ly st r. sự tái sinh xúc tácelastic r. sụ* khôi phục đànhồigas r. sự thu hồi khíhea t r. sự thu hồi nhiệtoil r. sự tái sinh dầu product r. sự thu hồi sản phẩmsilver r. sự thu hồi bạc, sựtái sinh bạcsolven t r. sự thu hồi dungmôivap or r. sir thu hồi hơi

w aste he at r. sự thu hồinhiệt thảiw ater r. sự thu hồi nirớt

recrystall izat ion sự* kết tình lạirec tifiab le tinh cất đượcrec tifica tion sir tình cất, sự tinh

chế; sự chình lưu, sự nắn dòngcontact r. sự tình chế tiếpxúc

elec troly tic r. sự tinh chếđiện phảnre c t if ie r thiết bị t inh cất , thiết

 b ị tin h chếre ct ifying (sự) tinh cất, sự tir>h

chếrecu perab ility khả năng thu hòi,

Aug 02ả 14ễ 46:31 ICTị£012

416

Page 416: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 416/540

www.thuvien247.net

rec upera ble thu hồi đượt, hải phục dưọ-c

r e c u p e r a t i o n s ự thu hồi, s ự   hồi phục

r e c u p e r a t o r thiết  bị thu hồi'

thiết bị tái sinhred màu đỏ; (chất màu) đồ (bộ t  máu, thuố c nhuộ m, phẩ m) II   cómàu đỏal iza r ine r . đỏ alizar inCu H7OTSNa (nhuộ m len) an ilin e r. đò anilin, magenta,fuesin (muố t pararos~anilin+ rosamỉin nhuòĩìi tơ", lent CCL bỏ ng) blood r. đỏ indian, đỏ sắt đôVtr-ni-dír, Fe20 3c a d m i u m r . đỏ cam cađmi,CdS

đò cacmin.carmine r .CuHt20 7  (sơn)ch er ry r, màu đỏ anh đàoChinese r. đò crom, đỏ xinaba,C43Hĩ2OuN<S4 Na< (nhuộ m bông) chrome r . đỏ crom, dô xinaba

Congo r. đỏ congo, C^H^Oe-  NgSjNaa (nhuộ m bóng, len)crim son r. màu đò cánh kién,màu đô mâm xôiDerby r. dỏ crom, đỏ xinabafast r . đỏ bền, đỏ boóc đôCỉũHnOioNỉSaNa (nhuộ m len) f i re engine r . m à u đò l ử afuchsin r. đò fucsingarnet r. màu đỏ lựu, màu đỏ

thạch lựun e u t r a l r . đỏ trung tính,C15H16N4.HCI (chi thị)

. pers ian r. đò ba tir, đò inđìan phenol r. dò phenol, tetra- brom -phenolsunfon-phta]ein (chi

15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu

redP ru ss ian r . dỏ phổ, đỏ indian

tomato r. màu đò cà chuatu rkey r. màu đò diềuwine r. màu đò rượu vang

redevelopment 3ự hiện ảnh lại

r®d-hot nóng đỏre d isti l la tio n Bự cất lạir e d i s t r i b u t i o n s ự phân phối lạire d o x 8ự oxy hỏã-khù- // oxy hóa-

khủ-reducer chắt khù-; chất làm

giâm; thiết bị khù-cata lyst r. chất khử* xúc tácknock r. chất hãm nổ

 p ro p o rtio n a l r. chắt làmgiảm đều (ánh)reduc ibilỉty tính khử đuựĩ, tính

giảm đirạc, tfnh rút gọn đượcreducible khứ đưọc, giảin đirợc,

rút gọn đirợcreducing (sự) khửreductant chắt khửred uc tase reductaza (enzim) reduc tion sự khử; sự cán, sir

nghiền; sự rút gọnacỉd r . sự khử t rong môitrường axitalka line r. sự khử trong mỏitrưừng kiềmca taly tic r . sự kh ứ có xúc táccatho đỉc r. sự khử cotôte l ec t ro c h e m i c a l r . s ự k h ứđiện hớa

sự khứ gián tiếpsự khứ nội phân

indirect r.internal r.tù-

neutral r . sự* khử* trong môitru-òng trung tính

 prim ary r. sự khứ so- cấpsecondary r. sự khù- thứ-

 AugPQ2 14:46:31 ICT 2012

27-TĐ HH-A-V 417

Page 417: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 417/540

www.thuvien247.net

redsize r. sụ- cán nhò, sự nghiềnnhò

reduction-oxida tion sự oxy hóa-khừ

reductive khử

re d u ct o n e reducton, RC(OH)-CXOH)COR {andehyt hoặ c xeton enedioỉ khù') 

redyeing (sự) nhuộm lại; (sự) sonlại ^ ^

re el tang cuộn; ống, cuộn; guòng(tư , chò H   cuộn, quấn ống, quay

ree ste rific ation sự este hóa lạirefinem en t sự tinh chérefine r thiết bị tinh cheref inery nhà máy tinh ché, nhà

máy tinh luyệnrefin ing (sự) tinh chế; (sir) tinh

luyệnad so rption r. sự" tinh chehấp thụelec troly tic r. sự tinh cheđiệ n phân, Bự điệ n tinh luyệ n solvent r. sự tinh chế bằng

dung môi, sự chiết tinh chếsteam r. sự- tinh chế bằng hoinưứCi sự cất tinh ché

refin ish ing sự hoàn thiện lại {gia công, ché biế n) 

reflectanc e náng suất phản xạref lec tion sự phản xạ; phép phản

chiếuBragg r. sự phản xạ Bragg

diffuse r . sự- phàn xạ khuếchtándouble r. sự phản xạ képm etallic r. sự phân xạ kimloạiloạimir ro r r . sự phản xạ gương

 ____   mult iple r. sự- phàn xtỊ nhiều15.78.134.90 downlQâdẽd7339ơ■:pdfilSÌt Thu Aug

oblique r. sự" phản xạ xiênregula r r. sụ- phản xạ đêusca ttered r. sự phàn xạ tánxạselective r. sự phàn xạ chọn

lọcsing le r. sự phản xạ đomso u n d r. SÍT ph ản xạ ânithanhsp ecular r. sự- phàn xạ gươngsporadic r. su* phản xạ khôĩigđềuto tal r. sự phản xạ toàn phầnzigzag r. sự phàn xạ ziczac,

sự* phàn xạ nhiều lần (hình) chủ"chiref lec tiv ity hệ sá phàn xạ, khả

năng phản xạreflectom eter phản xạ kéreflector vật phản xạ; mặt phàn

xạ; gươngreflex ion sụ- phàn xạ; phép phản

chiếureflowing (sự) hồi liru

re flu en ce aự chảy ngu-ợc, sự hòilvru

re flu ent chày ngvrcrc, hồi lirureflux đòng ngirợc, dòng hồi lưu;

sự chày ngược, sự hồi lưu; thiết bi ngung tụ hồi lưu // chảyngược, hồi lưu

reflux er thiết bị cất (ngưng tụ)hồi lưu

refluxing (sự) cất (ngưng tụ) hồiliru

reform er thiết bị refonunhreform ing (sự) refominh

ca talytic r. (sự) refominh xúctácca ta ly t ic ga s r . ( sự)

02 14&46t®mT2012

418

Page 418: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 418/540

www.thuvien247.net

g a s r. (sự-) refominh kh í

h y d r o c a r b o n s t e a m T.  (sự-)refominh hoi hyđrocacbonsteam na tural-gas r. (sir)refrtminh k hí thiên n hiên bằng hoirnrớc

refract ib le khức xạ đượcre frac tio n sự khúc xạ; độ khúc xạ

atomic r. sự khúc xạ nguyêntử

double r. sự khúc xạ képelec tric double r. sự khúcxạ kép quang điện, hiệu ứngquang diện Kerrionic r. Hự khúc xạ ion

magnetic double r. sự khúcxạ kép từ, hiệu ứng Cottonm olecular r. sự khúc xạ phảntử ' ■ prism atic r. sự khúc xạ lăngkínhspecif ic r. sự khúc xạ riêng

refract ive khúc xạre frae tiv ity tính khúc xạ; độ khúc

xạ (riêng), chì số khúc xạspecif ic r. độ khúc xạ riêngrefra ctom eter khức xạ kế, chiết

suất kếAbbe r. khúc xạ kế Abbed ip p in g r. khúc xạ ké chìm

in terfe ren ce r. khúc xạ kếgiao thoaoil r. khúc xạ kể đo đầu

refractom etry phép đo khúc xạimmersion r. phép đo khức xạnhúng

re fracto r vật khúc xạ; máy khúc‘ xạ

ref rac toriness tính chịu lửarefractory vậ t liệ u chịu lử a; chắ t

1 5 . 7 8 . 1 3 4 . 9 0 d oW ll n ỉo S d ẽ d 7 3 3 9 Ở 1 pdfủs t T h u

ref acid r. vật liệu axit chịu lửaalumina r. vật liệu aluminchịu lửaalum ina-carbo n r. vật liệualumin-graphit chiu lửa

 basic r. vật liệu bazcr chịu lửacarbon r. vật liệu graphitchiu lửaca stable r. vật liệu chịu lừađức (bánh) đirợcchrome-magncBÌte r. vậtliệu crom-magie chịu liradolomỉte-raagnesite r. vậtliệu đolomi-magìe chịu lửa

fib er r. vật liệu xơ

  khoángchịu lừafireclay r. vật liệu sét nungchiu lửa, vật liệu samotin su la tin g r. vật liệu chịulứa cách nhiệtneu tra l r. vật liệu trung tínhchịu lứaoxide r, vật liệu oxyt chịu lirasil ica r. vật liệu silic chiu lửa,

vật liệu đinatziroon r . vật liêu zircon chiulứa

refrangibil ity tính khúc xạ; khảnăng khúc xạ

refrangib le khúc xạ đượcrefrigeran t chất làm lạnh; tác

nhân lạnh / / làm lạnh, sinh hànre fr igera tin g (sụ-) làm lạnh, (sự)

sinh hàna m m o n i a c o m p r e s s i o n r .{sự") làm lạnh bằng nén amoniac

re f r ig era t ion sự làm lạnh brine r. sự- Jàm nguôi nướcmuốichem ica l r . sự làm lạnh hóa

Aug0 .  14:46:31 ICT 2012

419

Page 419: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 419/540

www.thuvien247.netref 

làm lạnhflash gas r.  sự lam bằng khí bốc hơi nhanhm echa nical r. sự- làm lạnh cơhọc

ref rigera tive làm lạnh, sinh hàn

re fr ig e ra to r máy lạnh, thiết bịlạnhrefrig eratory làm lạnh, sinh hànrefringence sự khúc xạrefuse vật thải // nấu chảy lạirefu sion sự náu chày lạire gela tion sụ- (làm) keo đỏng lạirege ne rant tác nhân tái sinh II  tái

sinhreg en era tion sự tái sinh; sự hoàn

nhiệtcatalyst r. sự-tái sinh chắtxúc tácelectrochem ical r. sự táisinh (bằng phirơng pháp) điệnhóa

re ge ne ra tor thiế t bi tái sinh;Buồng hoàn nhiệtheat r. buồng hoàn nhiệtoil r. thiết bi tái sinh dầu

region miền, vừngac tive r. miền hoạt dộngam or ph ou s r . miền vô địnhhỉnhantibonding r.liên kétanti-Stokes r.Stokes {phẳ D)

 bondin g r. miền liên kết

cr itica l r. miền tói hạncrysta lline r. mièn kết tinhde ad w ate r r. miền mrớc

. không phóng xạ (ỉò  phẩ n ihtg)de pletio n r. miên nghèo cạndisordere d r. miền không

15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug

mièn

miền

 phàn

đối

miền (biến dạng)

miền hồng

miền tử

mien

elastic r.đàn hồifar infrared r .ngoại xafar ultraviolet r.ngoại xaf u n c t i o n a l g r o u p r .nhóm chức (pho)fundam ental r . miền CO' bản,miền vạch chính (phô) in frare d r. miền hồng ngoạiin terfac e r. miền phân chia,mặt phân chialabile r. miền không bền,miền không on dinh

nea r in fra red r. miền hồngngoại gầnne ar ultrav iolet r. miền tửngoại gầnno n-crys talline r. miềnkhòng két tinho r d e r e d r . m i èn t r ậ t t ự

oriented r. miền (có) đinhhưởngsem i-ordered r. miền bántrật tựsoftening r. mìèn hóa mềmsp ec tra l r. miên phổstab ility r. miền bền,ồn đinhtra nsitio n r. miềntiếpturbulent-flo w r. miền chàyrối

ultraviolet r.u n o r i e n t e d r .định hư-ớngviscous-flow r. miền chàyn h ớ tvisible r. miẻn trông thấy

miền

chuyển

miền tủ' ngoạimiền không

0 2 ' ĩ i :46:31 ICT 2012

420

Page 420: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 420/540

www.thuvien247.net

window r. miền trong suotjmiền khống vạch (pho) 

regress ion sự" hồi quyre grin ding (sự) nghiền lại, (sự)

tán ]ại

regular đêuregularity tính đều đặn; tínhchính quy

reg u lar iza t ion sự chính quy hóareg ulat ion sự diều chỉnh, sự

hiệu chìnhre gula to r máy điều chỉnh; bộ

 phận điều chínha ir r. bộ phận diều chínhkhông khí

 bim eta llic te m perature r.máy điều chỉnh nhiệt độ lưỡngkimconsistency r. máy diềuchính độ quánhconstant temperature r .máy điều on nhiệt độfeed r. máy địèu chinh nạpliệugas pressu re r . máy đièu ápkhí 'hea t r. máy điều nhiệtliquor-Ievel r. bộ phận điềuchình mức chất longtem pe ratu re r. máy điềuchỉnh nhiệt độtherm os tatic r. máy điềuchỉnh nhiệt tĩnhvoltage r. máy điều chỉnhđiện ápweight-lever r. c<r cáu đi cuchình đòn cân

reheating (sự*) đun lại, (sự-) gianhiệt lại

rehyb ridization sự lai hóa lại(obitan)

rehyd ratio n sự hyđrat hóa lạireinfo rcem ent sự gia cố, sự tăng

ciròngre inforcer chất gia co, chất tầng

cường

rejectio n sự loại bỏhe at r. sự thải nhiệt, sự tòanhiệt

rejuve nation sự làm mớisurface r. sự làm mói bèmặt (diệ n cụ v) 

relation (ship) (mối) quan hê; hệthứcage-s trength r. quan hệ độ bèn-thời giananticomm utation r. quan hệ phản giao hoáncom mutation r. quan hệ giaohoán

energy-charge r. quan hệđiện tích-tiăng lurmglinear Gibbs energy r. quanhệ năng lượng Gibbs tuyến tínhM ark-Houw ink r. hệ thức

Mark-Houwink, quan hệ độ nhót-khối lirợng phân tửmaas-energy r. quan hệ nănglượng-khối ìircmg

 phase r. hệ thức pha

 pressure-density r. quan hệtỷ trọng-áp suất

 pre ssure -volu me r. quan hệthể tích-áp suất

 pressure -v olu me-temperatu rer ' quan hệ nhiệt độ-thể tích-

áp suất; hệ thức P-V-T

stoich iom etric r. hệ thức tỳlư-cmg

time-temperature r., __ , . _ t im e-te m p ẹrạtu re I \ quan hê15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug 02 iM 64 1Ĩ C T g2 fì12

421

Page 421: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 421/540

www.thuvien247.netre l

v i s c o s i t y - t e m p e r a t u r e r .quan hệ độ nhớt-nhiệt độ; hệthức nhót-nhiệt

r e l a t iv e cỏ liê n q u an ; tư ư n g đ ố i

rela tivism thuyết tmrng đói

• rela tỉvis tic (thuộ c)  tuxmg đối tínhrelativity tình tư-ong đối; lýthuyết tutmg đối

relax ation sự hồi phục, sự tíchthoát; sự loichem ical r. sự hài phục hóahọcdielectric r. sụ- hồi phụcdiện môidipole r. sự hồi phục lirởngcự ce la stic r. sự hồi phục đàn hồiionic r. sụ- hồi phục ionlattice r. sự hồi phục mạng(lưới)molecular r. sự hồi phục phân tủ 'nucle ar magne tic r. sụ* hoi phục từ hạt nhân

nuc lear sp in r. sự hồi phụcspin hạt nhãn paramagnetic r. sạ* hòi phụcthuận tữ p ro to n sp in -la ttic e r . sựhồi phục mạng-spin protonro tatio na l r. sự hồi phụcquaysp in-s pin r. sự hồi phục spin-spin

stress r . air hồi phục úng lựcs t r u c t u r e r . s ự h ồ i p h ụ c c ấu

trúctherm al r. sự hòi phục nhiệtul trason ic r. sự hồi phụcsiêu âm

relaxometer hồi phục kế, máy đothời gian hồi phục

relay rơ1lerelease sự thoát ra (khí...), sụ- giải

 phóng; sự tháo TO H thoát ra, giải

 phóng; tháo cắt rae n e r g y r . sự - g i ả i p h ó n g n ă n g

lirợ ngheat r. sự giải phóng nhiệt,sụ" tỏa nhiệt

re lief sự giảm nhẹ; sự đắp noire m e lte r thiết bi nấu chảy lạirem eltìng (sự) nấu chây lạirem ixing (sự) trộn lạiremoval sự" loại bô, sự lấy đi, sự

tách loại, sự khứ loạiacid r. sự trung hòa axitalkali r. sự trung hòa kiềmash r. sự- tách toại troatom r . sự tách nguyên tứ

color r. sự- khử màusu lfur r. sự khứ loại liruhuỳnhw ate r r. sụ* tách nưút, Bự

làm khanremover chất khứ, chát tẩy;dụng cụ tháo đờ'n ail po lish r. chất tẩy thuốcđánh bóng mổng tay pa in t r. chắt tẩy sonru st r. chắt tẩy gỉ

re n d e rin g (sir) nấu chảy ( n à i;sự trát vữa (tirừ ng) 

renin renin (emim dòng tụ sữ n) 

reno vation sự" làm mới lại; sựtân trang; sự sứa chữa lạireorganization sự- tổ chire lại,

sự chỉnh đốn lại; sự thay đối,*■ b iếnsir cai Dien

orbi ta l r . sự thay đổi obitanv i b r a t io n a l r . s ự hồi phục valence she l l r . sự* thay đổi

15.78.134.90 downloaded 73*390 pdf at Thu Aug 02 1446331 ICT 2012

422

Page 422: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 422/540

www.thuvien247.net

reorie n ta tio n sự" đinh hướng lạiintram olecu lar r. Bự - đinh hướng lại nội phàn tù-m agnetic r. sự địiiìì hưứngtữ lại

reoxida tion sư oxy hóa lạirep ain ting sự son lạirepass iva tion sự thụ động hóa

lạire pellent thuốc đuồì sâu bọ; chất

đấy, chat chổng thắm hút // đay,đuổiw ater r. chắt đay nước

replace m en t sự- (thay) thếc o n t i n u o u s i o n r . s ự t h ế io n

lién tụcdouble r. sự- thế képỉonỉc r. sự- tho ionisom orphous r. sự thế đồnghình

rep la tin g (sự) mạ lạire pỉenỉsher chat, ho sung; chắt

độn thèmreple nish m ent « r bo sung; sự

độn thêm; sự làm đầy lạire pỉic a mô hình, mẫu, dirõng; bànsao (tranh, tuxmg) 

re polarizatio n sự phản cực lại,sự phục hỏi phân cực

re po lym eriza tion sự polyme hóalại; sir trùng họp lại

reprecìp ítaỉion sự kết tủa lạirep re se n ta tion sự biểu đi£n, sự

miêu tả

 perspective r. sự bieu diễn phối cảnhstereo grap hic r. sự biểu

I diễn hình nổirepre ss ing (sự) ép lạireproce ss ing (sự) gia công ỉại

15.78.134.9ữrdowHìoàdẽld 733S0plf*af Thu

rep ulsio n sự đẩy; lực đẩyCoulomb r. lực đày Coulombeỉec t ron -e lec t ron r . sự đay piira các electronelec tros tatic (al) r. lực đẩy

tĩnh diệnnuclea r r. lực day của hạtnhân

requ irem en t nhu cầure ru n sự chưng cất lại // chtmg

cắt lạires atu ra tio n sự bão hòa lạire screenỉng (sự) nghiền lại, (sự)

tán lạireserpine resecpin, C33H40O9 N2

(dteợ c phàm) reserv e sự dự' trử; vật dự trir

// dự- trữ"rese rvoir bể chữa; kho dự trữ

oil r. bế chữa dầure sid ue bã, cặn; gốc, nhóm

acid r. gốc axĩtalkyl r. nhóm ankylary l r. nhóm aryl

 basic r. góc baz<Tcoke r. cặn cốcdist illat ion r. cặn chưng cắt, bã chirng cấtfi lte r r. cặn lọcinsolub le r. cặn không tanoil r. cặn dầusieve r. phần không lọt sàngsolid r. cặn rắn

sp en t r. cặn thảistilỉage r. cặn chưng cấtun distillab le heavy r. cặnnặng không cất dirorun sapo nif iab le r. cạn khôngxà phòng hóa dirạnc

res

Augw02 M :4 6 :31 tCT 2012

423

Page 423: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 423/540

www.thuvien247.netr e s .

r e s i d u u m c ặ nre silie n ce tính đàn hồi; độ đàn

hồi; độ nảy, sức bậtresin nhựa  II   phết nhựa, tráng

nhựaab lat iv e r . nhira tan mònac ry late r . nhự a acrylat,nhựa acrylair- h ar d en in g r . nhự-a đóngrắn tụ- nhiênalkyd r. nhựa ankytam be r r . nhự a hẻ phách

a m i n e -c u r e d e p o x y r . n h ự aepoxy hóa rắn bằng aminam ph ote r ic r . nhự a ( trao đồi

ion) lirõng tính •anỉon(-ex chan ge) r . nhự atrao đẳi anionar t i f ic ia l r . nhự a tong hợp

 b a k e lite r . nhự a bake lit

ca s t ing r . nhự a đúcca t ion( -exchan ge) r . nhự atrao dồi cationco a l ' t a r r . nhựa than đá

co at ing r . nhự a sơn phủco ld-se t t ing r . nh ự a đóngrắn nguộicommon r. nhự a thông,colofancon de nsa t ion r . nhự a ngưngtụco ntac t r. nhựa tiếp xúcco p aỉ r. nh ự a copal

co um aron e r . nhự a cumaroncro to n r . nhự a cày ba dậu(Croton tiglium)cu re d r . nh ự a (đã) dóng rắn

epo xide r . nhự a epoxyt

epoxy 'po lyam ide r . nhự aepoxy-polyamitetho xy line r . nhự a epoxygiycery l -phta la te r. nhự aglyptalglyptal r. nhự a glyptalgum r . nhự a câygu t ta -pe rcha r . nhự a gu t ta perchaha rde ne d r . nhự a đóng rắnind en e r . nhự a ìnden

ion-exchan ge r . nhự a traođôi ionl am ina t ing r . nhự a dán tấmlóp

l igno-nov olac r . nhự a lig-nophenol novolacm a c r o r e t i c u l a r i o n -e x c h a n g er. nhựa trao đoi ion mạng lưóilớnmelamine - fo rma ldehyde r .nhựa melamin-fomandehytm elamine -pheno l i c r . nhự amelamin-phenolm clam ine - th iou roa r . nhựa

melamin-thiourêm ela m ine -u rea r . nhự ameỉamin urêm ine ra l r . nhự a khoángm od ified r. nh ự a (đã) biểntínhm odi f ied a lkvd r . nhựaankyt bién tínhn a tu ra l r . nhự a tự* nhiênn eu t ra l r . nhự a t rung t ính

n o n c h a r r in g r . n h ự a kh ôn gcốc hóano nc ur ing r . nhự a khôngđóng rắnno vo lac r. nh ự a novolacoil r . nh ự a biến tính bằngepo ry-ph eno l ic r . nhự a o i l r . nhự a b iến t ính b

15.78.134.90 d ổ ^ n râ te d 73390.pdf at Thu A u g fe 14:46:31 ICT 2012

424

Page 424: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 424/540

www.thuvien247.net

 p a in t r. nhựa son pe n taery t h ri to 1-mod ified phthalic r. nhựa penta- phtalic petrole um r. nhự-a tử* dầu

mỏ, nhựa cumaron-ìnđen phenol r. nhựa phenol phenol'form aid ehyde r. nhựa phenol -form an đehyt pinene r. nhựa pinen plastic ate d r. nhựa đã dẻohóa polyester r. nhựa polyeste poly sty rene r. nhựa polys-tyren

 powder(ed) r. nhựa (dạng). bột

silicone r. nhựa siliconslow cu ring r. nhự a đóngrán chậmso luble r . nhự a hòa tansynthetic r. nhựa tổng hạptac ki fying r. nhira tảng dínht e r p en e r . nhự a tecpen

te rpen e -ph en o l r . nhự a tec- pen-phenol -foman đehytterpene -uretha ne r. nhựateepen-urêtanthe rm op lastic r. nhự a tihiệtdẻotherm oreactive r. nhựanhiệt rắntherm osetting r. nhựa nhiêtrắn

thermo softening r. nhựanhiệt dẻothiourea-formaldehyde r.

' nhựa thiourè-fomandehytunmodified r. nhựa không

 biến tính

15.78 .134.90 dow fffoadedTS^ fe.pdf at Thu

u r e a - fo r m a l d e h y d e r . n h ự aurê-fomanđehyturea-thiourea-formaldehyde

r. nhự-a urê-thiourê-foman-đehyt

va rn i sh r . nhựa sơnw e a k l y -b a s ic a n i o n e x c h a n g e r  r.  nhựa trao đổi anion bazcr yếuwood r. nhự a gỗ

resina nhựa cảy; colofan, nhựathông

res ina t e r e s ina tco p pe r r . đồng resinat

re si n -f re e không có nhụ*aresin ifica tion sự- tạo nhựa, sự

hóa nhiraresinous ( thu ộ c )  nhựBresin-rich nhiều nhựare sist chất cản màu (nhuộ m vái)', 

lớp bảo vệ (chóng axit; c n diệ n  phân) II   chống lại; chiu được

re sis ta n c e diện trở; tính bền, tínhchịu, tính chống; sức cána b r a s i o n r. tính bền mài mòn

a c c e l e r a t e d w e a t h e r i n g r .tính bền thời tiết, tính chốnglão hóaacid r. tính bền axitag eing r. tính chống lão hóaalk a li r . t ính bền kiềmarc r. tính bền hồ quang

 blister r. tính chống tạo bọt,tính chổng rỗ xổp

 blush(ỉng) r. tính chống mờđục (son, véc ni) cell T.  điện trỉr pinch em ica l r. tính bền hóa họccoagula tion r. tính chốngkết tụ

cold r. tính chiu lạnh

res

Augp0M4:46i31 i Ct  Ĩ i l 2

425

Page 425: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 425/540

www.thuvien247.netres

co rro sio n r. tính chống ănmòncorrosion fatigue r. tính bền mòi mòncorrosive r. tính chống ăn

mòncrack(ing ) r. tính chống nirtrạncrea se r. tính chống gấp nếpcrush ing r. tính chiu nghiềncrysta lliza tion r. tính chốngkết tinhcu t t in g r . t ính bền cắt

dark r. tính chịu tối (lớ p 

nhạ y quang)decay r . tình chổng thối rữa,tính chống hu- hỏng; tính chống phân rãdetergen t r. tính chiu (chất)tẩy rửadiffusion r. tính chốngkhuếch tándirt ines s r. tính chống bấndisch arge r. điện trả- phóng

điệnelectric r. điện tro'electrode reac tion r. điệntrờ phàn ứng diện cựcelec troly tic r. điện trờ chắtđiện phànenviron m en tal r. tính chốngtác dộng của môi trư-Ễmgerosion r. tính chiu xói mòn

ex terio r r. tính bền án mònkhí quyểnexte rn al r. diện trỉr ngoài

• fatig ue r. tính bền mòifelting r. tính chống bét (ỉen) fil tr a tio n r. t ính cản lọc

15.78.134.90 dow nloaded 73$90.p'df at Thu

flexing r. tính bền uốnflow r, tính chống chảy, tínhcàn chàyfreeze r. tính chịu bảng giáfric tion r. diện trtr ma sát

fume r. tính chiu khớifungus r. tính chong nắmgas r. tính chịu khíeas-fiim r. tính chống màngkhi I V . * . —  

gas-side r. tính chống pha khí(chuyề n khố i, chuyể n nhiệ t) g r e a se r . t ín h c hiu m ỡ

heat r. tính chịu nhiệt

hỉgh -tem perature r. tínhchiu nhiệt độ caohumidity r* tính chịu amim pac t r. tính chịu va đậpin co rp or atio n r. tính chốngtạp chất (xen vào), tính chống pha rắn (két tinh) induc tive r. điện trờ cảmứngin terfa cia l r . diện t rờ mặt

 phân phain te rn a l r. nội điện trả, điệntrờ trOngionic r. điện trcr ionleak r. tính chổng rè n’lig ht r. tính bền sáng, tínhchịu sángl igh t ag ein g r . t ính chốnglảo hóa do ánh sáng

low - tem pe ra ture r . t ính chiunhiệt độ thấpm ass-transfer r. điện tro'chuyền khốimem brane r. điện trcr màngmildew r. tính chống nắm

Aug"Ố 2 14:463 1 ICT 2012

426

Page 426: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 426/540

www.thuvien247.net

oil r. tính chịu dầuox idation r. tính chống oxyhỏa, tính chống gỉ pola rization r. sức càn phâncực

 p ressure r. sức cản táng ápradiation, r. tính chịu bức xạreac tio n r. sức cản phảnứngro t r. tính chóng mục nátru st r. tính chống gísag r. tính chống lún, tínhchống chùng võng; tính chongchảy giạt (son phù màng nhúng đúng)

salt r. tính chịu muốisalt-fog r. tính chiu sirưng mùmặnscra tc h r . tính chịu cào, tínhchống xướcsc uff r. tính chịu mài mònse aw ate r r. tính chịu nước

 biểnshock r. tính bền va đập

sh rin g r. tính chống coslag r. tính chiu xỉso lven t r. tính chịu dung môiso urce r. điện trỏ- nguồnspec ific r. điện trcr riêng, điệntrử suấtsu lfate r. tính chiu sunfatsurface r. diện trcr bề mặtsw ea t r. tính chống mồ hỏi;tính chống đo mồ hôisw elling r. tính chống phồngte a r r. tính chống ráchth e rm a l r . t ính chiu nhiệtu v r. tinh chịu bức xạ từngoạivisco us r. tính chóng nhót

15.78.134.90 downloaded 7339&qodlffettfihu

r e s

w ater r. tính chịu rniOTw eath er r. tính chịu thời tiếtwrinkle r. tính chống màu

resistan t chịu đircrc, bền, chonglại

re sist ib ili ty khả năng chóng lại,khả năng chiu

resis tible chịu đưrrc, chóng lạiđirrn;

resistive chịu dưwc, chống lại; cóđiện trở

resi st iv ity điện trỏ-riêng, diện trừsuất

resitox resitox, C14H16O5SPC]

(thuố c trù' sinh vậ t hạ i) resol idification sự hóa rắn lạireso lution sự hòa tan lại; sự (hòa)

tan; nảng suất phân giải (máy); khả năng phân tách (vạ ch phố ) m agnetic r khả năng phântách trong từ trirờng; hiệu ứngZeemanmass r. năng suắt phân giảikhối phổ

 peak r. khả năng tách đình(sắ c ký)sp ectra l r. khả năng phàngiải phổ

reso lvation sự sonvat hóa lạireso lven t dung môi; thuốc tiêu

độcreso nance Csự) cộng hường; hiện

tirợng cộng hirởng; hạt cộng

hưởngelectron-nuclear double r.(sự-) cộng hirờng kép hạt nhânelectrone l e c t r o n p a r a m a g n e t i c r .(sự) cộng hircmg thuận tù-electron, (sự) cộng hưởng spin

 Auge0St14:46:31 ICT 2o12

427

Page 427: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 427/540

www.thuvien247.netres

Ferm i r. (sv) cộng hườngFermi (dao dộ ng phàn túr) m u ltip le r . (sự) cộng hirtmgnhiều lầnscatter ing r. (sự) cộng hưởng

tán xạvalence bond r. (svr) cộnghưcmg liên kết hóa trị

reso rc inol resoxinol, resoxìn,C6H4(OH)2

reso rp tio n sụ* hấp thụ lạiresource nguồn

oil r. nguồn dầure sp ira to r máy hô hấp; mặt hạ

 phòng hơi độcresponse sự cảm úng, độ nhạy;

sự đáp lại; đáp soresp onsivity tĩnh dễ phản ư-ng;

' độ nhạyre st itu tio n sự hồi phụcre stora tiv e thuốc bổ // bồreatrainer chất ức chére st ric tio n sự hạn chế, sự bó hẹpre su l ta n t (tồng) hợp lực

resurfacing (sự) had phục bềmặt; sự mạ lại bề mặtre sy nthes ỉs sự tồng hợp lạire ta rd a n t chắt làm chậm, chất

ức chếretard ation Bự làm chậ m re ta rd e r chất làm châm, chắt ức

chếa c ce ler a to r r . chát ức chếchất tảng tốc

cure r. chắt làm chậm đóng-Ế -rản

d ry in g r. chắt làm chậm khô

fire e. chất làm chậm cháyox idatio n, r. chất ức chế oxyhóa

chắt p o ly m e riz a tio n r. chất ức15 .78 .134.90 downloaded)7ô39Q^pdf at Thu Aug

r eg en e ra t ion r . chắt ứcche tái sinhscorch r. chắt ức chế tu-uhóa sớmse ttin g r. chất làm chậm đống

' ranvulca niza t ion r . chất ứcchế liru hóa

re tene retin, CigHigre tentio n sir giữ- lại, sự duy trì

ch lorin e r . sụ- lưu giữ doco lor r . sự giữ màu, sự bềnmàugloss r . sự giữ nước bóngh ea t r . sự g iữ nhiệtionic T.   sự giữ- ionso lven t r. sự giu* dung môiw ater r. sự giữ nướí

retentỉvity khà năng giữ lại, khảnáng duy trì

r e t i c u l a r (thuộ c)  lướire t icu la t ion sự tạo mạng lưới ;

cấu trúc mạng lướire tifo rm dạng lirớì

re tin ol retinol, C20H26Or e to r t bỉnh cỗ cong; nồi chư ng cất;

lò chuyểnco k in g r. nồi chung cốc, 16

cốcgas r. nồi chưng cất khíglass r. bình thùy tình cổ congh o riz o n tal r . nòi chưng cắtnằm ngang

 p o r ta b le r . bỉnh cồ cong xách

taysh ale r . nồi chimg nhamthạch, nồi chưng đá phiến nhamv er tic a l r . nồi chưng cắtđứngzin c r. nồi chư ng kẽm

re to rt in g (sự) chưng trong nồi

02 14:46:31 ICT 2012

428

Page 428: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 428/540

www.thuvien247.net

retouching (sụ-) sửa sang lại( nh) 

retra ctio n sự core tre a tm ent sụ- xử lý lại, sự gia

công lạiret ro ac tio n tác dụng ngượcr e t ro g ra da t ion sự thoái hóare tt in g sự ngâm giầm đayreuse sự dùng lại // sử dụng lạireu tiliza tion sự đùng lạirevap orization str bốc hơi lạirev erberation sự- phân chiếu, sự

dội lạirever berato r gương phản xạ; lò

lửa quăt

reversal Bự đả o ngư ợ c, s ự đào chiều; CO' cấu đảo chiềuem uls ion r . sự đảo nhũtirong'opt ica l r. sự đảo quang học,sự đào ảnh

 p h a se r . sự đào pha

reverse sự đoi chiều II  đảo ngTi-ợr,đổi chiều // đào, ngirọt, trái lại

rever sib ili ty tính thuận nghịchad so rp t ion r . tính thuậnnghịch của hắp phụdynamic r . tính thuận nghịchđộng học pola rographỉc r. tính thuậnnghịch cực phả pro cesses r. tính thuậnnghi ch của quá trìnhre ac t io n r . t ính thuận nghieh

của phân ứngrevers ible thuận nghichrev ersion sự đổi chiều; sự lưu

hóa lạirevertex mủ cao su cõ đặcrev ivif ic at io n sự tái s inh, sự khôi

15.78.134.90 dGw1n GaSdẽ dt73Í9 ơ .pdf at Thu

rhorev ivifie r thiết bị tái sinh, thiết

 b; hoạt hóa lạirevolver lò quay; đầu quayrevolv ing (sự*) quayrevulcan ization sự" liru hóa lạirew eighing (sir) câr. ĩạireworking (sự )  sứa lạirham nosy l (gốc) ramnosyl,

CsHuCVrh ein rein, CisHsOgrh en ate renat, MaRe0 4

rhen ite renit, Mi>ReC>3

rh en ium renì, Rerheology lưu biến học

melt r. lưu biến học nóng

chảyrh eo m ete r lira biến kếca pilla ry r. lưu biến kế maodẫnex tru sio n r. lưu biến kế đùnro ta tio n a l r . l iru biến kéquay

rheo pexy Hự Iiru ngưng, Bự súc biến tụ

rh eo stat cái bíén trír

rhodanate thioxyanat, sunfoxy-anua, M(CNS); RíCNS)rhodanide thioxyanat, sunfoxy-

anuạ, M(CNS); FKCNS) "rhod an izin g (sự) inạ rhođi (mạ  

lên bạ c)rhodanometry phép đinh phân

 bàng sun fox Vít nuarhodate rhođíit, MỉRhCUrho diu m rhođi, Rh

rhom b hỉnh thoir h o m b i c (thuÌA.)  hình thoi>liư mbohedra hình mặt thoirhombohedrttl (íhuôc)  hình mạt

thuition sự tái sinh, sự khôi rhomboid hình tà hành

a ẽ à % : 3 k p & f at Thu Aug°02T4:4<£31t>fCT 2012

429

Page 429: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 429/540

www.thuvien247.netrhy

rhythm ic tuần hoàn, nhịp nhàngrib sọc (nhung)', gân (lá); gọng (ố );

thanh chống (sàn) ri b it y l (gốc) rìbity l, C5H11O4riboũav ine riboflavirii vitamin B2,

C17H20O6N4ribofuranosyl (góc) ribofura-

nosyl, C5H9O4 ■ribonuclease ribonucleazari b o s e riboza, C5H10O5rice gạorich giàuriddle (cái) rây thư a, (cái) sàng //

rây thò, sàngrid dlin g (sự) rây thò, (sự) sàng

riddlLngs phần không lọt sàng, phần trên sàngrider con ngựa (cùa cán) rig thiết bịrigh t bên phải, thẳngrigid cữngrigidex rigiđex (tên thư xmg thấ m 

 polyetyỉen dồ ng trùng hợ p tỳ  trụ ng cao) 

rig id ity tính Cỉrng; độ cứ ng

rim ifon rimifon, C6ĨỈ7ON3  (dư ợ c  phẩ m)

rind vỏ (quà) II   bóc vỏ, gọt vỏring vồng, nhân; đai // đánh đai;

cắt khoanhan thrac en e r. vòng antraxenarom atic r. vỏng thơm benzen r. vòng benzen, nhân benzen

 brid ged r. vòng có nội cầucarboatomỉc r. vòng cacbonch elate r. vòng chelat, vòngcàng cuaclosed r. vòng kín

dicyclic r. nhân hai vòngeight (membered) r. vòngtám cạnh

eighteen (membeređ) r. vòngmirìri tám cạnh

en d r. vòng cuốieth er r. vòng eteextern al r. vòng ngoài, ngoạivôngfifteen (membered) r. vòngmưòí lám cạnhfive carbon r. vòng cacbonnăm cạnhfour (membered) r. vòng

 bốn cạnh

fou rteen (membered) r. vòng mirỉri bốn cạnhfused r. vòng ngưng tụhep tacyclic r . nhân bảy vòngheteroa tom ic r. vòng dịnguyèn tử , dị vòngheterocyclic r. nhân dị vònghexacyclic r. nhân sáu vònghexatom ic r. vong sáu nguyên

tửhomoatomic r. vòng đồngnguyên tửhomocyclic r. nhân đồngvòngin te rn al r. vòng trong, nộivòngkata-condensed r. vòngngưng tụ kata

k iln r. dai lòlactame r. vòng lactamlac ton e r. vòng lacton

linear-condensed r. vfmgngimg tụ thảng

co nc en tr ic r . vòng đồng tâm m iddle r . vòng giữa

15.78.134.90 downloaded 7 3 3 9 0 ^ % ttth u A u g 0 2 3f446?31nICT

430

Page 430: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 430/540

www.thdvien247.net

naphthalene r.  vòng naph-talennaphthalenic aromatic r .vòng thơm naphtalennine -atom ic r. vòng chin

nguyên tửnineteen (membered) r.vòng mười chín cạnhnitrogen heterocyclic r.nhân đi vòng niternona tom ic r. vòng chínnguyên tứoc tato mic r. vòng tám nguyêntử-oil r. vòng dầu, vành dầuoxygen heterocyclic r. nhândị vòng oxy packin g r. vòng bó chặt, đai bóchặt penta tom ỉc r vòng nămnguyên tủ' peric ondensed r. vòng ngưngtụ peri piezometr ic r. vòng áp kế

 poly atomic r. vòng đa nguyêntử polycyclic r. nhân đa vòng pyrro le r. vòng pyrolqu inoid r. vòng quinoitsa tu ra ted (carbon) r. vòngcacbon bão hòash ro ud r. vành đai, vành bíchs t i f f e n in g r . vòng tăng cứng

su lfu r he terocy clic r. nhảndị vòng lưu huỳnhBultam r. vòng suntamsultone r. vòng suntontetracyc lic r. nhân bon vòng

ris

ringing (sự) đánh đai; (sự) cẩtkhoanh

rinse sự súc rira; sự" giũ; nirứcsúc rửa, nirớc giũ; thuốc nhuộmtóc // súc rửa; giũ; nhuộm (tóc)

cold r. sự súc rửa lạnhcoun terflow r. sự" súc n rađòng ngượcdeoxylyte r. sự súc rử a bằngđung di ch cromicdip r. sự rử a nhúnghot r. sự súc rử a nóng pump r. sự súc rứ a bằng bomrecla im r. sự súc rử a có thuhồi (dung dịch)solven t r. sự súc nra bằngđung mỏi

sp ray r. sự sức rử a phunsteam r. sự súc rủ-a bằng bayhơi

rin se r máy súc rửarip sự xẻ; vét rách; cối cào, cái nạo

// xé, chẻ dọc thó-ripener chất làm chóng chín

ripening •••• .........

 .

  ■■■ ■’{quà)chem ical r. sự chin muõihóa học, sự chín muồi thứ cắp(nhũ tư xmg ánh)Ostwald r. sự chín muòiOstwald, sự" chín muồi vật ]ý,sự chín muồi str cấp (nhũ tuxmg ành) physiq ue r. sự chín muồi vậtlý, sự chín muồi s<r cắp (nhũ  tuxmg ành) 

ripođolite ripođolit [khoáng(Ai,Cr)20 ì -5 (Mg, Fe)0 .3Si0 2Ì  

rise sự dâng lên, sự tăng lẽn; sựđira lên // dâng lên, táng lên; bốc

sự chín muồi; sự chín

chín muồi

tr ia to m ic r. vòng ba nguyên đu-a lên // dâng lên, táng

15 .78.134 .90 downloaded 73390.pd f at Thu Aug 02 t14:46:31 ICT 2012

431

Page 431: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 431/540

www.thuvien247.netris

ca pilla ry r. sự* dáng maoquànc o n c e n t r a t io n r . s ự tăn gnồng độ

 p re s s u re r. Bự tản g áp suắt

tem pe ratu re r. sự tăng nhiệtđộriser ống đứng

tray r. ống tràn (dĩa tháp cắ t) roast sản phẩm nung; công việc

nung // nung, mrức; quay (thịt ) ,rang fed  phê)  

ro a s te r lò nung, lò nirớng; lò quay(thịt)

 b l in d r. lò kín, lò múp

cy lỉnd ric(al) r. lò quaydished r. chảo ránh an d -ra b b ed r . lò thù cõngh an d-w ork ed r . lò thủ côngo p e n r. lò her

 pyrite r. lò nung pyritrev erbcrato ry r. lò lửa quặt

ro as tin g (sự) nung, (sự) nướng;(sir) quay (thịt ) , (sự) rang (cà phê) 

ch lorin ating r. sụ* nung ctohóad ea d r . sự nung k iệtsw ee t r . sự nung khử lưuhuỳnh ịquậ ng) 

rock dáac id r . đá axit, đá chua, đá phènalum r. đá phènargỉỉaceous r. đá séta sp h a lt r . đá {chữa) bitumclay r . đá sétcr u sh ed r . đá nghiềngy psu m r. đá thạch caoigneous r. đá núi lửaop al ine r . đá opan

15.78.134.90 downloaded 73390.pd f at Thu

sa lt r. muối mỏsch istous r . đá phiến

se dim en tary r . đá t rầm t ích

shale r. nham thạch, đá phiếnnham

shell r. đá vò sòsili ca te r. đá silicat

rockbridgeite rocbritgeìt {khoáng Fe2 + (POih(OíOsl

rod thanh, đữa; cần, đònan od e r . thanh anôtca rbo n r . thanh cực thanca tho de r . thanh catôt

co n tro l r. thanh đièu khiển,

thanh điều chỉnh (lò phán ứ ng hạ t nhãn)electric welding r. que hànđiệnfue l r. than h nhiên liệu (lò 

 phàn úng hạ t nhãn) gla ss r . đủa thủy tinhoi l-m eas urin g r . thướt ; đodầuso un din g r . que thảm dò

st i r r in g r . thanh khuấy, quekhuấy

ro d e n t ic id e thuốc t rử- loài gặmnhấm

roentgen (thuố c)  tia X, tia rơngenro en tge n ù atio n sự chiếu tia Xroen tgenogram ảnh chụp X

quangroentgenography sự chụp X

quangroentgenology y học tia Xroen tge no lum inescence sự phát

quang do tia Xroe ntg en om ete r máy do tia X,

rongen kếroe ntge no sco py sự soi X quang

 Aug 02 14:46-31 iCt  2012

432

Page 432: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 432/540

www.thuvien247.net

roentgenotherapy liệu pháp Xquang

ro ll trục cán, con lăn  II   cánro ller trục cán, máy cán; ống cuộn

do ub ling r. trục cán kép

 prelim inary r. trục cán str bộru bber r. trục cán cao surol l ing sự cán / / lăn

ro m ate romat, CgHíiC^NCk(thuố c trùr sinh vậ t hạ i) 

room buồng; phòng ba th r. phòng mạ ba tte ry r. phòng ắc quy bo iler steam r. buồng hoi

' nước nồi hoicel l r. phòng 'điện phâncold sto rag e r. phòng bảoquản lạnhco lor mixing r. phòng trộnmàu

com pounding r. phòng hỗnhọp, phòng trộncu rin g r. phòng lưu hóa;

 buồng lưu hóadisg es ter r. phòng ninh nấưdru g r . phòng pha chế (duự c) ferm en tin g r. phòng lên menform ing r. phòng đúí- pain t mixing r. phòng trộnson picklin g r. phò %: t-’y gỉ plating  r.  phòi t TO?,

 p reparing r. phòng chuẩn bị, phòng pha chế press r. phòng ép, phòng áplựcw ash r. phòng rử a

ro s a n il in e rosanìl in, C20H20N3C]

15 .78.134 .90 ^downloaded 73390.pd f at Th

rot

ro sanyl (gốc) rosanyl, C5Í0H3S*rose màu hồng // hồng // nhuộm

hồngrosickyite rosickit (khiHÌng lu u 

huỳ nh gamma) 

rosin nhựa cây; nhựa thông,colofanros ing sự nhuộm hồngrosinol đầu thôngrosiny (thuộ c)  nhựa cây; (thuộ c) 

nhựa thỏngro t sự mục nát, sự thoi rữarotameriem hiện tirợng đòng

 phân hinh họcro ta m ete r lim lirọtig kế con quay

ro t a ry quayro ta ting (sụ-) quayrotatio n sự quay

atom ic r. Bự quay nguyên tứ  ax iaỉ r. sự quay quanh trụcclockwise r. sự quay theochiều kim đàng hồ, sự quay phảicounterclo ckwise r. sự* quayngược chiều kim đồng hồ, sựquay tráidipole r. >Ị  quay iiTỞng cựcfree r . SỊT ouay tự doin te rn al r. «'T quay nội phántừ ‘left r. sự quay tráim agn etic r. sự q.. V tù- (mặ t   

 phăng ánh sáng phân cự c),  hiệuứng Faradaym olecu lar r . sự quay phân tử

negative r. sự quay âm (mặ t   phang ánh sáng phàn cụ v) optical r. sự quay quang (học) positiv e r. sự quay dưicmg(mậ t phăng ánh sáng ph n cìrc) rev ers e r. sự quay ngưực

A ug 02 r14:46:3TÍOf 01 2

2S-TBHH-A-V 433

Page 433: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 433/540

www.thuvien247.netr o t

specific r. độ quay cực riêngrotational quayro ta t ive quayro ta to r quay tù', rotatoro t a to ry quay

roto m o uld ing sự- đúc quay, sựdúc ỉy tâm

rotor bộ phận quay, phần quay, ró to

ro u g e bột sắt đò; phấn hồng (mỹ   phắ m) 

ro u g h xù xỉ, ráp , thôroughness độ xù xi, độ ráp, độ thôr o u n d t r ò nrove vòng đệm; sợi thôrov ing sự lang thangrow hàng, dãy f 

tra n si tio n r. dfiy chuyẻn tiếprub sự- cọ xát, sự chà xát // cọ xát,

chà xátrubber cao su // tráng cao su 

acrylatívbutadiene r. cao su butadien-acrylat acrylic r. cao su acryl 

air-íoam r. cao su xốp alfln r. cao 8U (xúc tấc) anfin all-purpose r. cao su đa dụngalp h a r . cao su anphaa rtif ic ia l r . cao su nhân tạo baled r. cao su đóng kiện b a r k r . cao su (từ ) vố cây

 beta r. cao su bé tabivinyl r. cao su divinyl 

black(-fllled) r. cao su độn muội b lo c k r. cao su tâ ng b ro m o b u ty l r . cao 8U buty lbrom hóabrom hóabuna r. cao au buna, cao su 

 _ bụtađien đồng trùng họp15.78.134.90 d o w n iSid id 73p90.pd £ a&Thu rAug

 buty l r. cao su butylce llula r r. cao su xố p chem ica l r. cao su tông hợp;cao su biến tính hóa học ch lorinate d r. cao su clo hóa

ch lo ro p re n e r. cao su clo-ropren©old r. cao su lun hóa nguội co m po un de d r. cao su độn;cao su hỗn hợp co n du ctiv e r. cao su dẫn diện

crepe r. crèp (cao su tự - nhiên) crude r. cao su sống cyclized r. cao su vòng hóa 

dead-milled r. cao su cán lại deresinated r. cao su (tự nhiên) dã tách nhựa de vu lcan ized r. cao su đãkhử lưu huỳnh (tái sinh) diene r. cao su đien diisocyanate r. cao su urêtan dimethylsiloxane r. cao su dimetylsiloxan

e la sto p la Stic r. cao su đàndẻo, elastomeep ox y r. cao su epoxyeth er -u re th an e r . cao su e te -urêtane thy lene-p rop ylene r . cao suetyl en-propyl enex pa nd ed r . cao su xốp

fille d r. cao su độnfluo rine-c on taining r . cao su

ílofoa m r. cao su xốpfo od stu ff r . cao su thự c phảm

gel r. keo cao augen era l -pu rpo se r . cao su đa

dụng02rấA46:3c1dCT thảo

434

Page 434: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 434/540

www.thuvien247.net

green r. cao su chư a chế biếngrown r . cao su tự- nhiêngum r. cao su không độnha lf-h ard r. cao su nửa cứng,

 bán ebonit

hard r. cao su cứng, ebonithigh -elastic r. cao su đàn hàicaohig h -g rad e r. cao su cao cắphig h- res ilient r. cao su đànhồi caohy dr o ge n ate d r . cao su hyđrohóaỉsob uty lene - i sop ren e r . caosu isobutyỉen-isopren, cao su butylisomerized r. cao su đồng phân hóaisoprene r . cao su isoprenla te x r. cao BUmù, cao su latexlife less r. cao su đàn hồi kém;cao su cán lạiliquid r. cao su lòngl o w - t r a d e r . cao s u c h ấtluxrng thấp, cao su xấu

low -qu ality r . cao su chấtl trụng thấplump r. cao su kết tàngman-made r. cao su tổng hợpm astica ted r. cao su (đã) dẻohỏam atu ra ted r . cao su đã chínmuồim eth y l r . c«o su metylm illed r. cao su cán

m od ified r. cao su biến tínhn a tu ra l r . cao su tụ- nhi An

nitril e bu tad ien e r, cao 8Unitril-butadieno il r. factit, ch ất thế cao su

ru b

org an os i l icon e r . cao susilicon, cao su CO' silic

 p a ra - r . cao su para (cao su tự - nhiên Bra-xin) 

 p a tc h in g r . cao su đề vá

 p e ro x id e -c u ro d I*. cao su lu nhóa bằng peroxyt

 p ip e ry le n e r . cao su pipery len p la n t r . cao su thực vật, caosu tự- nhiên plasticate d r. cao su đèo hóa p la s tic iz e d r . cao su dẻo hóa p o ly ac ry lic r . cao su polyacryiat

 p o ỉy b u ta d ie n e r . cao su poly- butađien poly su líĩde r. cao su polysun-fua

 p o ly u re th a n e r . cao su poly-urêtan

 p o w d e re d r. cao su bột p ro p y le n e ox yd e r . cao su propylen oxyt p u lv e r iz e d r . cao su bột

 p u re r.   cao su tinh khìétra d iat io n r . cao su l tru hóa

 bức xạsu thô, cao su

cao su tái sinhcao su đã tách

r a w r . caonguyên liệur ec l a imed r .

resin-free r.nhựar ig id r . cao su cứng

roo t r . cao su rễ câyscorched r. cao su lưu hóa quásớms c r a p r . cao su rèo vụnsecond-g rade r . cao su loạihai

o il-res is tan t r . cao su chịu sem i-hard r . cao su nứ a15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu Aug 0 2 t1 4:4S ì31A0:T 2012

435

Page 435: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 435/540

www.thuvien247.netrub

sh ee t r. cao su tắmsh red d ed r . cao su cat vụn

sil icone r. cao BU siliconsm ok ed r. cao su hun khói

so ft r. cao 8U mem

so l r. cao su dung dichso lid r. cao su rắnsp on ge r. cao su xốp

sp ray ed r . cao su phuns tra in e d r. cao su lọc; cao su biến dangs tyren e- ieop rene r . cao sustyren-isoprensu lfur-cu red r . cao su lư u hóa

 bang lira huỳnhsup er -pro cess ing r . cao suchắt lượng cõng nghệ caosyn the t i c T.  cao su tổng hợ ptherm op las tic r. cao su nhiệtdẻotr e a d r. cao su bảo vệtre e r . cao su thự c vật, cao sutự- nhiênunco m pou nded r . cao su

không độnu n c u re d r . cao su không lvruhóaun pig nie nte d r . cao su khôngtrộn bột màuun vu lcan ized r . cao su khônglum hóau re th an e r . cao su urê tan

v iny l ch lo rid e r. cao su vinyl

cloruav irg in r. cao su songv ulc an ize d r. cao su liru hóa

waste r. cao su phế thảiwhole latex r. cao su toànTĩiủ, cao au to àn latex

ru b b in g (sự) chà xát; sự nghiền

tánru b ice lle ngọc da camru b ic e n e rubixen, C26H14rubich rom e rubicrom, C40H56O2

ru b idiu m rubiđi, Rbrubrax rubrax {tên thurmg phẩ m 

cao su khoáng) ruby hồng ngọcru g o sim ete r máy đo độ xù xỉru le quy tắc

ad d itiv ity r . quy tắc cộngtínhad so rp t ion r . quy tẮ c hấp

 phụ

arom aticity Hủckel r. quytắc tính thơm Hũckelco rk screw r . quy tắc vặnnút chaidisp lac em en t r . quy tắc

chuyền vịH un d r. quy tắc HundLewis an d R and all r . quytắc Lewis-Randall

maximum multiplicity r. quytác độ bội cực đại, quy tắc Hundm ixin g r. quy tắc trộn

o cte t r . quy tắc bá t tố

o rb i tal sym m etry r . quy tắcdối xững obitanorientation T.  quy tắc địnhhướng (nhàn benzen)

 p a ir e d e le c tro n r . quy tắc

electron ghép cặp p h a se r . quy tắc pha, quy tắctướngse lec tion r . quy tắc chọn lự a

su b stitu tio n r . quy tắc (thay)thế

15.78 .134.90 downloaded 7 33 90 .pd faỉ Thu Augl0 2 1 14:46 ?$ 1 cỉéT 201 2

436

Page 436: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 436/540

www.thuvien247.net

r u n n i n g s ự chày; sự chưng cấtru n-o ff sự chảy ra , dòng ch ảy'ra

(chư ng cắ t) r u p tu r e sụ* đứ t, sự- gãy // làm

điH, làm gãy

 bond r. Bự đứt l iên kếtchain r . sự đứ t mạchrin g r. sự điH mạch vòng

r u s t gí // (bị) gí; làm gỉloose r. gỉ xốpwhite r. gỉ trắng (kẽ m) yel low r . gì vàng [sắ t (II)}

sa lru s t in g ( sự) làm gỉrustless không gìru s t pro o f chống g ír u s t y g ỉru th e n a te rute na t, M2R11O4

r u t h e n i c (thuộ c)  ruteni (IV),rutenihóa tri bổn

ru th en ỉou s (thuộ c)  ruteni (III),ruteni hóa tri ba

r u t h e n i u m ruteni, Ruru t i le ru t i l (khoáng TiOì) 

r u t in ru tin , Cỉ7ỈỈ3oOi6

ssaccha ra t e saca ra t

s a c c h a r i c (thuộ c)  đườngsaccha r ide saca r i t

eac ch a r i f e rou s chữa đường;sinh d irỉmg

sac ch a r i f i ca t ion sự đường hóa

s a c c h a r ỉm e t e r đ ư ờ n g kế,  phảncực kế đường

sa cc ha r im et ry phép đo hàmlưạng đưừng

s a c c h a r i n sacarin, C6ỈỈ4(C0)-

(SƠ 2)NHso lub le s. sacarin hòa tan,natộ sacarinat, crystaloza,C6H 4(C0 XS02 )NNa

sa cc h a rin e có t ính chắt đường,ngọt

s a c c h a r í n o s e sacarin, C6ĨỈ4(C0>-

15.78.134.90 dow nfoa ded 73390.pdf at Thu Aug

saccharobiose sacaroza, đíiùngmía, C12H22O11

saccharose eacaroza, đưimg mía,C12H22O11

s a c c h a r o u s (thu ộ c )  điròng«ad chểt (màu) sa fe an toànsa fe g u a rd vật phòng hộ // phòng

hộ, bảo vệsa fe ty sự an toàns a f r a n in e sa franin , C18ỈỈ14N4

{thuố c nhuộ m) safiran ine T safranin T,C20H19N4CI (thuố c nhuộ m) 

saggar sạp nung, khay nung (dồ  gố m  ); sét (chịu lửa) làm sạp nung

sal-ammoniac amoni clorua, NH4CI (tinh chế thăng hoa;

02 44 6 :31 IOT 2012

437

Page 437: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 437/540

www.thuvien247.netsa l

sa licỉl salixil, C14H 10O4

sa lỉcin salixin, C13H18O7

salicyl (gốc) salixy], 0-OHC6H4-CHa'

salicylate salixylat, o -OHCgHa-COOM ; o-OHCsH+COOR

saliferous chứa muốisa lifiab le tạo muối đượcs a lif ic a tio n sụ* tạo muốisa lim e t e r muối kế,  phù kế muốisa lina ruộng muối; hồ muốisa l ina t io n sự x ứ lý bảng muốisa lin e n u ik muối, dung dịch

muối; ruộng muối, hồ muái;suối nirởc mặn; thuốc muối tay

nhẹ; dung dịch bồ tạt thô  II   chứamuói, có tính chất muối

sa lin e n e ss tính inuối; độ muốisa li ni fe ro us chứa muốisa lin im et er muối kế, phù kế

muốisa lin ity tính muối; độ muốisa l ino m ete r muỗi kế, phù kế

muốisaỉinous {thuộ c)  muốis a l i t e r diêm tiêu natri,  Nr  NƠ3 sabn iac amoni dorua, NH4CI (tinh 

ché thăng hoa; khoáng) salt muối

ac id s. muối axita lk a li 6. muối kiềm

am ine s. muối aminaniline 8. muối anilinaq uo 8. muối ngậm nước

aq u o b as ic s. muối bazcr (ngậm nirớc) basic 8. muối bazơ b in a ry s. muối hai thành phần , muối hai nguyên tố b i t te r 8. magie sunfat, MgSO,-

15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug

 black 8. sòđa thô, Na2C03.H20 blue s. rúken sunfat, N1SO4-.7HjỌ

 blu ein g s. nirớv lên màu xanh(thép)

 buffe r 8. muối đệmB u n te s. muối Bunte, natriankyl thiosunfat, RNa^OaChevreuil s. muối Chevreuil,Cu2SO3.CuSO4.2H2Ocaustic 8. muối kiềm (ản da)common 8. muối ăn, natriclorua, NaCl

complex 8. muối phứcconduct ing s. muối dẫn điện

deliques cent 8. muối chảyrữ adiacid B. muối đìaxitd iaz o n iu m s. muối diazoni

d ih y d ric 6. muối điaxitdouble s. muối képeffe rvescent 8. muối sủi bọtE v e ri tt ’s 8. muói Ev eritt,KaFe[Fe(CN)6]

F isch er 8. muối Fischer,KJCotNQ^]freez ing 8. muối làm lạnh,muối sinh hànfused 8. muối nóng chảyfusible 8. muối dễ nóng chây, N aN R iH PC V ^OGlauber s .muối Glauber, Na^C^.lOHjOglazier’s 8. kali sunfat, K 2SO4,

muối men tráng (gố m  )heat-transfer 8. muối chuyểnnhiệthydro us s. muối ngậm nướch y d ro x y s. muối bazcr in n e r com plex 8. muối nội

02*14:46:31 ICT 2012

438

Page 438: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 438/540

www.thuvien247.net

inorganic K. muổi vô CƠ , irnioi khoáng

ionic 8. muối ionLemery s. muối Lemery,KaS04

lemon a.  muối chua me,KHC20 4; KH CjCVC^O^H-jOlump 8. muối két tinh lớnM acquer’8 8. muối Macquer,KH2AaO<m an ure 8. phân khoángmicrocosmic s. muối nướctiểu dễ núng chảy, NaNH4HP04,4H20 'm ineral s. muối khoáng

Mohr’s s. muối Mohr,FeS04.(NH<)2S 04.6H20molten s. muối nóng chảymonoacid s. muối monoaxitmonohydric 8. muốimonoaxitMonsan to s. muái Monsanto,natri arthocloro paratoluen sun-fonat, C7Hí0 3SClNa

m o rd an t 6. muoi cắn màuneu tra l 8. muối trung tínhno noxid izing g. muối không

-oxy hóanorm al s. muố i trung tính ny lon s. hexarnetylen điamoníađipat, muối nylononium 8. muối onìo rg a n ic Bé muóì hữ u CO'

oxide s. muối oxytoxy s. muối (chứa) oxy pe r ỉa te s. dinatri hydrophot- phat, NazHP04 pink s. amoni clorostanat,

sa l

 plating s. muối (pha đungdĩch) mạ polyhydric s. muối da axitquaternary a.  muối baz<rbậ c bố n

quaternary ammonium s*muối amoni bậc bónRochelle s. muối Rochelle,muối Seignette, kali natri tactrat,KNaC«H<Osrock s. muối mỏ, NaClsatum s. chỉ axetat, đườngchì, PbíCHaCOOH-SHaOSch lippe’s 8. muối Schlippe, Na33bsV9H20

sea 8. muói biến, NaClSeignet te s. muối Seignette,kali natri tactra t, KNaC4H40 6sim ple s. muối đơnsm ell in g 6. muối ngửi, amonìcacbonat, {NH4)jC03soda  B.  muối sôđa, Na2C03sola r s. muối phoi nắng (lù- nu-ớ v mặ n)sorrel 8. muối chua me,KHC20 4 ; KHC20 í .C2Hí0 2.2H20sulfonium s. muối suníơnitable 8. muối ăn, NaCltr ip le s. muối bavo la tile 8. muối bay hai,amoni cacbonat, (NH^COa

sa lting (sự) ưứp muối; (sự) rắcmuối

sa ltless không có muối

sa ltn ess tính mặn; độ muốisa l tp e te r sanpẽt , d iêm t íêu , KNO3

Chilỉ 8. sanpêt natrí, NaNOaG en nan 8. sanpêt amoni, NH<N03lỉme 8. sanpêt canxi, Ca(NOj)2(NH4)2  fSnClg] ; muối cắn màu lim e s. sanpêt canxi, Ca(N03>2

15.78.134.90 d o w w lo a ie i j ' ? m 0 ^ f 'S ĩ  Thu A eg 02 T 44 S :3 í iO f2 ữ ì l2'n',Si

439

Page 439: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 439/540

www.thuvien247.net

(III),

(II),

sal

salve thuốc mỡ"samaric (thuộ c) samari

samari hóa tri basam arium samari, Sms a m a r o u s (th uộ c) samari

samari hóa trí haisamarskite samackit (khoáng tan- 

tali)sample mẫu, mẫu thử  II   lấy mẫu

average s. mẫu trung bìnhcomposite B. mẫu hỗn hợpcontro l 8. mẫu kiềm tracru de 8. mẫu dầu thồga8 8. mẫu khílower 8. mẫu lớp dirứi

middle 8. mẫu lớp giữa proportio nated 8. mẫu tỷ tệspot s.  mẫu giọttest s. mẫu thứupper ’8. mẫu lóp trẽn

sam pler dụng cụ lấy mẫuair 8. dụng cụ lấy mẫu khôngkhíliquid 8. đụng cụ lấy

chắt lông pipe 8. ống lấy mẫusolid 8. dụng cụ lẩychắt rắn

sampling (sụ-) lắy mẫusand cát

glass s. cát (nắu) thùy tìnhm ortar s. cát trộn vữaoil 8. cát dầu

quar tz 8. cát thạch anhsodium s. natri phân tán thôsandb lasting (sự) phun cát

dry s. sự phun cốt khôwet s. sự phun cát ướt

mãu

mãu

,  — J   Dao noawet s. sự phun cát ướt sa turatio n sự bảo hòa, trạ

sanderỉte sanđerit (khoáng  bão hòa, sụ* no; độ bão ỉ

15 .78 .134.90 downfea0đed 73390.pdf at Thu Aug 02 t4 :846:3rfCTC2012

sa n d in g (sự*) mài cátsandstone sa thạch

argilaceous B. sa thạch Bét bituminous 8. sa thạch bitutn

sandwich tầng kẹp; bánh kẹp,

 bảnh săng đuýchsandy có cát; (có) màu hungsanforizat ion Bự xù* lý chóng co

(spt)sanitary (thuộ c) vệ   sinhsannuurtinỉte sanmactinit

(khoáng ZnWOị) santonin santonin, C15H18O3

(dwọt  phárn) sap nhựa cây, dịch cây

saponaceous tựa xà phòng, cótính xồ phòngsapon ifiability khả năng xà

 phỏng hóasaponifiable xà phòng hóa đượcsaponification sự xà phồng hứasaponifier chất xà phồng hóa;

thiết bị xà phòng hỏasaponify ing (sự) xà phòng hóasaponin saponin (glycosừ ) 

sa po ni te saponit (khoáng vậ t) sa pphire saphia, ngọc saphỉa //

giống saphia; (thuộ c)  saphiasapphirin e saphirìn, saphia xanh

(khoáng ỗ MgO.OAliOsSSiOĩ) sa rcosyl (gốc) sarcosyl, C2ÍỈ6 NCO-sate ll ite VỆ tình; vạch tùy tùng,

vạch thứ yếu (phô)sa tu rabilỉty khả năng bão hòasa turab le bão hòa dượcsa tu ra n t chất làm bão hòa  II   bão

hòasa tu ra te Bẳn phẩm bão hòa // (làm)

 bão hòasaturation sự bảo hòa, trạng thái

 bão hòa, sự no; độ bão hòa; sự

440

Page 440: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 440/540

www.thuvien247.net

sa tu ra to r cột tầm (aắ c ký)\   thiết bi bão hòa; thùng tẩmta r 8. thùng tẩm hắc ín (tấ m lợ p)

scala r vô hướng

scald ing sự đun nhẹ (sữ tt  ); sựchần nước sôi; sự nhúng trángnước sôi

scale gỉ; vảy; cần cáu; thang, tỷlệ xích; quy mô; dfa cân // cạogí; cân; vẽ theo tỷ lệabsolute po tential s. thangthế tuyệt đốiarbi t rary 8.  thang bất kỳatom ic we ight 8. thang

trọng lượng nguyên từ- .au tom atic g, cân tự độngBe au mé g. thang Beaumé

 boile r 8. cặn nòi hơica l ib ra ted 8. thang chia độCelsiu s s. thang Celsiuscente r-ze ro 8. thang hai phía(mức zero)centig rad e s. thang bách phânchemical atomic weight a.thang hổa học trọng lượngnguyên tứch rom atic 8. thang màuco lou r 8' thang màuconcentration 8. thang nồngđộdouble 8. thang képdup lex s. lóp gí hai pha

electronegativity 8. thangđiện âmen ergy g. thang năng lượng

' F ah ren heit s. thang Fahrenheitfish s. vảy cấ

15.78.134.90 dowrnoafdled^3390.pdf at Thu

seagraduated s. thang chia độhardnes s 8. thang độ cứnghydrogen 6.  thang hydrohy dro m eter s. thang phù kếin tensi ty s. thang ctrờng độiron 8. vảy sắtKelvin s. thang Kelvinlightness s. thang độ sánglinear 8. thang tuyến tínhlogar ithm ic 8. thang logaritmass 8. thang khối lượngmolal 8. thang moim olar s. thang mo] / lít, thang phân tử gam/lít N ernst hydrogen 8.  thanghyđro của Nernstoctane s. thang octanoxide & gỉ vảy oxyt pan s. cặn chào pH 8. thang pH photographic 8. thang độ đen(ánA) photo m etr ic 8. thang trắcquang physical atom ic weight B.thang vật lý trọng lượng nguyêntử pilot s. quy mô bán sảnxuắt plate fo rra 8. cân bàn poten tia l 6. thang thếR eaum ur s. thang Reaumur

sensit iv ity s. thang dộ nhạysieve 8. thang rây, cữ   râyStandard thermodynamictem peratu re 6. thang nhiệtđộ nhiệt động học tiêu chuẩntem pera tu re 8. thang nhiệt

Aug^2 14:46:31 IOT 2012

441

0.1

Page 441: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 441/540

www.thuvien247.netsea

therm odynam ic 6. thangnhiệt độngthe rm om etric s. thang nhiệtđộtim e s. tha ng thòi gian

tr ip lex s. lứp gí ba phatu rb id ity s. thang độ đụcunifo rm B. thang chia đềuVernier 8. du xích, thước Vernier w ater s. cặn nirớcwaveleng th s. thang bu-ớcsóngwelding s. vảy hàn

scalenohedron khố i không đề u 

cạnh (tinh thể ) scalepan dĩa cânsca le r dụng cụ cạo gì, dụng cụ nạo

cặn sáusc alin es s tính vảy; trạng thái vảy

scaling (sự) tạo gỉ (vảy); (sự) tạocặn cáu

scaly có dạng vảyscan date scandat, M2SCO3

scand ium scanđi, Scsc ar le t màu đỏ tươi, màu đò điều

(1bộ t màu, thuố c nhuộ m, phàm)  H  đò tirưi, đỏ điều

sc at te r sự phân tán, sự" tản mạn;sự tán xạ // phân tán, tán xạ

sc at te re r chất phân tủn; vật tánxạ

sca tterin g (sự) phân tán, sự tànmạn; (sự) tán xạ

 back s. (sự ) phân tốn ngược backgro und 8. (sự ) tán xạnền (ánh)Bragg s. (sự) tán xạ Braggelec tron 8. (sự) tán xạelectronhigh -energy s. (sự) tán xạ ỉr 

15.78 .134.90 dowinoadt§d 73 39 0.p df at Thu

impurity s. sự phân tán tạpchat •light 8. (sự) tán xạ ánh sángRarnaim s. (sự) tán xạRamannscavenging s. (sự) thối sạch,sự xà hết (dâu, khỉ)', sự lọc sạch(luyệ n kim) 

scent mùi; mùi thom; sự tỏa mùi// tỏa mùi, tỏa hmrngsoap 8. mùi xà phòng

schedule bảng ghi,  bàng theo dõi pressure 8. bàng áp suất

schematic sơ lmrc; (thuộ c) scr  đồ,giản đồ

schem e so* đầ, giản đồschist đá phiếnargilaceous 8. đá phiến sét

schistous (thuộ c)  đá phiếnscintillation, sự nhắp nháysc intilla to r chát nhấp nháy

crystal s. chất nhắp nháytinh thể plastic s. chắt dèo nhắp nháy

so lution s. chắt nhắp nháylỏngsc in til lom eter óng đếíĩi nhấp

nháyscin tilloscope kính nhắp nháyscission sự ngắt, sự phàn cắt

m olecular-chain s. sự- ngắtmạch phân tửrin g 8. sự ngắt vàng

sc lerom ete r mổy đo độ cứng kièuxungscieropro te in sclero protein, an-

 buminơitscleroecope máy đo độ cứng kiêu

xungscoop thuyền cân; cái xèng; gàu

 Aug 0214:46:34 ICTX2012

442

Page 442: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 442/540

www.thuvien247.net

scopolamine scopolamin,CWH21O4N

sc orching (sự-) cháy sém; (sự) lưuhóa quá sớm

scoria xì; vảy cánsco riaceous giống ả; (thuộ c)  xisc orif ication sụ* tạo xìsc orif ie r chát tạo xì; ]ò nung thu

hối vàng bạc; chén nung tạo xỉscorifo rm (có) dạng xỉscour sự cọ rửa; thuốc tẩy vài

// cọ rửa; tay (vái; ruộ t) scou ring (sự) cọ nra; sự tẩysc ram bling (sự) trộn lẵn lộn

iso topic s. (sự) trộn lẫn các

đòng viscra p rẻo vụn; phế ]iệu // đập vụn;thải loại

al l-rubber s. phế liệu cao sukhông cốt vài

. cure d s. rèo vụn cao su lưuhóafoundry 8. phế liệu đúc

sc rape sự nạo, sự cạo; sự gạt //nạo, cạo; gạt

scra per cái nạo, cái cào, bàn gạtcu p s. cái nạo chậu hứng mủ(cao su)

screen màn; tam chắn; (cái) sàng,(cái) rây // chắn, che; sànganodic 8. ] irói chắn anôtca thođ ic s. lưới chắn catôtclassify ing s. sàng phân loạicoarse s. sàng thỏ, rây thô

co lor 8. kính ì ọc màuconical ro tatin g s. sàngquay hình nóndouble decked s. sống hailớpfi lte r s. lưới lọc

15.78 .134.90 downloaded 7 33 90 1pd fat Thu Aug

sc r 

flat 8. sàng phangfluorescent 8. màn huỳnhquanggy rato ry s. sàng quayim pact B. sàng rung

 jiggin g 8. sàng lắclim itin g 8. rây giới hạnlip 8. rây nhiều cấplum inescen t 8. màng phátquangmesh s. (cái) sàng, (cái) râyoil 8. tưới lọc dầu phosphore scent 8. màn lânquang

 p ro je c tin g s. mồn ảnh; lư ớ ichiếu protecting s. tắm chắn bàovệ punched B. sồng lò dậpradiat ion s. màn phát xạrectangula r-m esh s. sàng lỗvuông, sàng mắt vuôngreflect ing 8. màn phân chiếureta in in g R. rây tách giữ-revolving dru m s. tang sàngquayro tary s, sàng quaysafelight 8. tấm chắn bư-c xạ phỏng xạsc intilla tion s. màn nhấpnháysepara tin g 8. sàng phản loại,sàng tách

shak ing s. sàng rungeingle-đeck s. sàng một lớpsizing 8. sàng phân loạislot-mesh 8. sàng lỗ vuông,sàng mắt vuôngsmoke s. màn chắn khói

02" râ46:31 ic f20 fè

443

Page 443: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 443/540

www.thuvien247.netscr

te sting 8- rây thí nghiệm,tra vellin g s. sàng đi dộngtu be 8. sàng ốngvibrat ing 8. sàng rungw ate r 6. màn nutfc

w ire s. (rây) lirới kim loạiX-ray 8. tấm chắn tia X

screening (sự) che chắn; (sự)sàng, (sir) râyco nt in uo us s . sự sàng liêntụcdry s. sự sàng khôele ctron 8. sự* chắn (hạtnhân nguyên tử) bằng electron

w et 8. sir sàng ướtsc rew dinh ốc, dinh vít

adju st ing 8. đinh ốc hiệuchìnhcork B. cái vặn nút chaiSeeding 8. vít tải cap liệu,máy cấp liệu guồng xoắnmixing 8. guồng xoắn trộn

scru bb er máy rử a khí; tháp rửa

khía ir 8. máy làm sạch không khíam mon ia s. máy rử a amoniacce ntrifu ga l s. máy rử a khí lytâmcolumn 8. cột rử a khífu rnac e gas 8. máy rử a khí lừm ec hanical e. máy rira khí CO'họcm o b i l e b e d 9 .  máy rử a kh í

tầng di độngro tary 8. máy rử a khí quaytow er s. tháp rử a khíV en turi R. máy rử a khí Venturiw ate r s. máy rửa khí bằng

15.78.134.90 downloaded 73390.pd f at Thu

scrubbing (sự) rử a khí; (sụ-) cọrửa

scum bọt, váng; xỉ // nơi bọt, nẳiváng; hớt bọt, hớt vánglỉme s. váng vôi (nấ u du&ng 

 mía)refine ry 8. xỉ lò tinh luyệnscum ble sir cơn đè; lớp sơn dè  II  

sơn đèscumm er dụng cụ hớt bọtscumming sự hớt bọt; bọt, vâng;

vết thiếu men (gạ ch men) scummy có bọt, có váng; giống

vángsc utch chày dập lanh; bã lanh //

đạp (lanh)sc utch er máy đập lanhsea biểnseal khóa; van; chất gắn kín; dụng

cụ gắn kín // đóng kín, khóa kín;gắn kín

se ala n t chất gắn kínad hes ive 8. keo dính gắn kín butadiene 8. chắt gắn kín

từ cao su butadien butadiene-acry lonit ri le 8.chất gắn kín từ cao su butadienacrylonitrilcurable 8. chất gắn kín đóngrắn đượcep ory - res in -ba sed 8. chấtgan kín từ nhựa epoxyex terio r s. chất gán kín mặtngoài

foamed  B.  chắt gẩn kín xốp po ly butadiene 8. chất gắnkín polybutadien poly isobuty lene 8. chất gắnkín polyisobutylen polysiloxane 8. chất gắn kín

Aug 02 14 *6 *3 1 IOT 2012 ■

444

Page 444: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 444/540

www.thuvien247.net

 polysulfide 8. chắt gắn kín polysunfua poly ure thane a. chất gắnkín polyurètansilicone 8. chất gắn kínsilicon

tape a. bảng dinh gắn kínurethane 0. chất gắn kínurêtan

se a le r chất gắn kín; đụng cụ gắnkín; lớp 8ơn phủ kín

sealing (sự) gắn kín; (sự) khóa kínw ar n dư ờng khâu nối; mối hàn

nổisebacoyl (gốc) sebacoy], CO-

(CH-ikCO"sec không pha ngọt, hoi ngọt (ruự u 

săm banh) seco nd giây // thít* hai; phụsecondary thứ hai, thứ cấp; phụse cretin chát nội tiếtsection đoạn cắt,lốt cắt; mặt

cắt, tiết điện; khu vifc  II   cắt, phản cắt

se ad at ive thuốc giảm đau, thuốclàm dịu // làm giâm đau, làm diu

(ẩ uụ c phàm) sed iment kết tủa, cặn

 bottom 6. cản đáyoil tu cán dầurecrystallized B. kết tủ a kếttinh lại

sedimentary (thuộ c) cặnsedim entation sự kết tủa;

 phương pháp sa lắngseduxen seđuxen, C16ỈỈ13ON2CI

(dvọ c phàm) see d hạt, mầm hạt; mầm kết

tinh // kết hạtcrystal e. mầm kết tinholeaginous 8. hạt có dầu

sel

see din g sự gảy mầm (kế t tinh) cr y sta l 8. sự gồy mầm tìnhthe

se ep ag e sự- rí qua, 8ự thấm quac a p illa ry 8. sir thấm (do) maođẫn

sega r xì gả (thuắ c lá diế u) se g m en t khúc, đoạn // cắt khúc,

cắt đoạn p o ly m er s. đoạn mạch polyme

se g re g ate loại tách riẻng // táchriêng, tách tụ

segregation 9ự tách riêng, Bự táchtụ

seg re ga tive tách riêng, tách tụ

se g re g a to r thiết bị tách phản loạisele ctio n sự tuyẻn chọn, sự chọn

lọclin e s. sir chọn vạch (phổ ) 

se lectivity tính chọn lọc; độ chọnlọcc a ta ly st s. tính chọn lọc xúctácd isso lu tion s. t ính chọn lọchòa tan (hợ p kim) electrochem ica l B. tính chọnlọc điện hỏaio ti’ 8. tín h chọn lọc ionligh t-h ea vy 8. tính chọn lọctheo khắi lirợng (phân tư ) p e rc e n ta g e 8. độ chọn lọc phần trămsolven t 8. tính chọn lọc dungmôiso rb e n t 8. tính chọn ỉọc hấp

thụselenate selenat, MỉSe04

selenic (thuộ c)  selen (VI), seỉenhóa trí sáu

ae ỉen ide selenua, MỉSe(thuộ c)  selen (IV), selen•ee d ine ss tính to hạ t, t ính trạ ng selenio us (thuộ c)  selen (IV

15.78.134.90 dow nỉoa deầ 7313ắ Q1pdf at Thu Aug 02 Ĩ 4 :4 6 Í3 1 iCt  2012

445

Page 445: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 445/540

www.thuvien247.net

sự tự ké t hụp(sự) t ự cân bằng,

se l

selenite selenit, MaSeOase len ium selen, Seselenolite selenolit (khoáng SeOì) self-ab sorp tion sự tự" hap thụself-acting (sự) tự động

Betf-adhering (sự) tự bám dínhBeif-association sự t ự két hụ p self-balancing

(sự) tự cân đổiself -catalysis sự- tự xúc tácself-cleaning (sir) tự làm sạch;

(sự) tự lắng trongself-colouring (sự) tự nhuộm

màuself-com bustible tự cháy

self-com bustion sự tụ~ cháyse lf-co nstric tio n SỊT tự coself-coo ling (sụ-) tự- làm lạnh, sự

làm lạnh tự nhiènself-corro sion sự tir ãn mònse lf-orosslinking (sự) tụ* liên kết

chéo, (sự) tự- liên kết mạng(lu-ói)

self -curing (sự) tự đóng rắn; (sự)tự" liru hóa

self-diffusion sự tự khuếch tánself-d ischarge sự tự phóng điệnself-dissociation sự tự phân lyself-drying (sự) tự khô, aự khô tự

nhiênself-excitation sự tự kích thíchself-extinction sự tự (dập) tắtself-feeding (sụ-) tự- nạp, (sir) tự

cắp liệuself-fixing (sự) tự dinh hỉnh

(ánh)',  sự tự cố đinhseư -frac turin g (sự) tụ- nứ t gãyse lf-h arden ing (sự-) tự hóa rắn;

(sự) tir tôi (thép) self-healing (sự) tự hàn gắn

(màng oxyt)

self-hydrogenation sự tự hydrohóa

self-ignition sự tự đốt cháy; sự-tự mòi lùn

6elf-induction sự tự cảm (ứng)

se ư- in f lamm able tự cháyse l f - ioniza t ion sự tự ion hóaself-irradiation sự tự- bức xạ

(chấ t phỏ ng xạ ) self-luminous tự phát sángself-ox idat ion sự tự oxy hóasetf-pa nnating (sự) tự phủ lớp

(oxyt) chặt sít (chố ng bị án mòn tiế p bữ i khí quyể n) 

self-passivation sự tự thụ động

hóaself-poisoning sự tự đàu độc, sựtự làm nhiễm độc

self-potential thế riêngse lf-p ro pa ga ting (sự) tự lan

truyềnse lf-rad iation bức xạ riêngself-reacting (sự) tự phản ứngse lf- reco rd ing (sir) tự* ghiself-recovery 'sự tự tái sinh, sự

tự hoàn nguyênse lf-refr igera tion sự" tự làm lạnhself-regu lation sự tự diều chỉnhself-sa tura tion sir tự bão hòase lf- sc a tte rin g (sụ-) tự* phân tán;

(sự) tự tán xạself-shield ing (sự) tự che chắnself'stab ilization sự tự ồn đinhself-starting (sự) tự mồi, (sự) tự

khỉri độngse lf-su staining (sự) tự- duy trisemiau tom atic bón tự dộng, nửa

tự độngsem i-coke bán cốcsemi-coking (sự) bán cốc hóa(màng oxyt)  sem i-cok ing (sự) băn COC hòa

self-heating {sự) tự gia nhiệt, sự semi-colloid bán keo15.78.134.90 downloaded! 76390.p d f at Thu Aug«0@-14>46f31I,I0cT ^ 0 1 2

446

Page 446: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 446/540

www.thuvien247.net

sem i-con tinuous bán liên tụcsem i-conversion sự bán đối lưusem i-crys talline bán kết tinhsemi-ebonite nửa ebonit, bán

ebonitn ừ a

lỏngnửa cứngthể nửa lòng  II   nử a

semi-fluidsemỉ-hardse mi-liquid

lòngsemi-metal

loạise m i *tn icros n aly tica 1

 phân tíchsemi-microelectrode

cực

semi-normal nun đương lượngseminose seminoza, manoza,C bH|206

tính

nửa kim loại, bán kim

 bán vi

 bán vi điện

semi-permeabilitytham

thắm

đinh

semi-permeable bánsem i-polar bán cựcsemipolymer nửa polyme,

 polymese mi-pu re bán tình khiết

semi-quantitative bántượngsem i-refined bén tinh chếsem i-reversib ility tính bán thuận

nghịchsemi-rigid nứ a cứngsemi-solid thể nử a rắn // nửa

rắnsemi-transparent nửa trong suốt9emỉvalence bán hóa tri

sem ivitreous nử a thủy tinh, bánthủy tinhsensa tion câm giácsens ibility tính nhạy; độ nhạysensib ilizer chất nhạy hóa, chắt

tăng nhạysensible nhạy; nhạy cảm, cảm

15.78.134.90 d ow nloa ded 73390.pdf at Thu

sensensitive nhạysensitiveness tính nhạy; sự nhạysensitivity tính nhạy; độ nhạy

ab so lute s. độ nhạy tuyệt đổiab undan ce 8. độ nhạy hàm

lirợng (đồng vi) (quang phẳ khói)  balance s. đọ nhạy của cảncatalyst s. độ nhạy của xúctácco lour s. độ nhạy màuco nc en tratio n 8. độ nhạy(về) nồng độcontrast 8. độ nhạy tirơng phản (àrth)

cooling 8. độ nhạy lạnhcurr en t 8. độ nhạy (vè) dòngđiệndrying 8. độ nhạy khỏdynamic 6. độ nhạy độngexposure 6. độ nhạy phơiflow 8. độ nhạy (về) tốc độ

n dòng chảy (sắ c ký)

 bán

heat 8. độ nhạy nhiệt

heating s. độ nhạy đun nónghydrolytic s. độ nhạy thủy phânim pact 8. độ nhạy va chạmlight s. độ nhạy sánglum inous s. độ nhạy sángmonochromatic s. độ nhạyđơn sắc

 panspectral s. độ nhạy toànsắc, độ nhạy toàn phổ trông thắy

 photochemical s. độ nhạyquang hóa học photoelectr ic 8. độ nhạyquang điện photoelectrochemical 8 . độnhạy quang điện hóa học

Aug 021*446:31 i®TnB01»h: xạ

447

Page 447: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 447/540

www.thuvien247.netsạn

re la tiv e 8. độ nhạy tươ ng đốishock s. độ nhạy va đậpsp ectral a. độ nhạy (quang) phàstat ic s. dộ nhạy tính

structure 8. độ nhạy cấu trúctem pera tu re 8. độ nhạynhiệt độth erm al B. độ nhạy nhiệtth re sh old s. độ nhạy ngưỡngto ta l s. độ nhạy toàn phầnultim ate s. độ nhạy giới hạnvo ltage 8. độ nhạy thế hiệu

sen sitization sự nhạy hóít, sựlàm nhạy

chemical 8. 8ự* nhạy hóa hóahọc, sự làm nhạy bằng phương pháp hóa họcdye 8. sự nhạy hóa bằngthuốc nhuộmelectroch em ical 8. sự nhạyhóa điện hóa học, sự làm nhạy bằng phương pháp điện hóagold B. sự nhạy hóa bằngm u ố i vàng

op tica l 8. sự nhạy quang hóa,sự làm nhạy quangsu lfu r 8. sự nhạy hóa bằngsunfua

se nsit izer chắt nhạy hóa, chátlàm nhạydye s. thuốc nhuộm làm nhạyop tica l s. chất nhạy quanjhóa

nhạy kế(thuộ c)  phép đo độ

sensitometersensitometric

nhạysensitometry

absolute s.

cái câm biến

 phép đo độ nhạy phép đo độ nhp-

co mpa rative B. phép đo độnhạy so Bánh photo gra phic 8. phép đo độnhạy chụp ảnhspec tral s. phép đo độ nhạyquang phổ

sensi tro de điện cực chọn lọc ionse nso r phần từ nhạy; cái cảm

 biếndifferential vapour pressure8. cái cảm biến hiệu áp suấthai (do nồ ng độ chát lòng) flow s. cái cảm biến lưulượngneutron s.

neutronnonmembrane amperometric6. cái cảm biến đo ampe khôngmàngtem pera tu re 8. cái cảm biếnnhiệt độ

sepa rab ility tính dễ táchsepa rab le tách đượcse paration sir tách, sự phân tách,

sự phân ly

a ir 8. Bự phán ly không khí bafle 6. sự tách trong thiết bịcó vách ngăncentrifu ga l 8. sự tách ly tâmchem ical 8. sự tách hốa họcch rom atog raph ic s. sir táchsắc kýclean e.  sự tách sạ ch, Bự tách hoàn toàn

clean-cut s. sự* tách tinh, sựtách (phân đoạn) hẹpclose-cut s. sự tách tinh, sựtóch (phân đoạn) hẹpcolor s. sự tốch màu

sự tách đối lưutuyệt dối convectivo 6. sự tách

15.78.134.90 do wn ^ OS8ẽJ73#a.p0# S f " f 1'ưàẴug 0 f T 4 ! 4 < Í3 1 T c f cM 5

448

Page 448: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 448/540

www.thuvien247.net

diffuiuon 8. sự tách khuếchtándust 8. sự* tách bụielec trochem ical 8. sự táchđiện hóaelectrochromatographic s.sự tách diện sắc kýelectrode 8. khoảng cách điệncựcelec tro diaỉytical s. sự- (tách)điện thẩm táchele ctrokinetic 8. sự tách điệnđộng họcelec trolytic 8. sự tách điện phân

elec trom agne tic 8. sir táchđiện từ-elec troosmotic s. sự" táchđiện thẩm thắuelec tropho retic s. sự táchđiện di

electro static s. sụ- tách diệntrnh

ex tract ion 8. sự tách chiếtfine st ru ctu re 8. khoảngcách (các vạch) cấu trúc tình téfission pro duct s. SIT táchsản pham phân hạchgas s. sự tách khí; sự tách bằng khí (tách dồ ng vị) gravita tio nal s, sụ* táchtrọng ỉircheavy-m edium 8. sự (tách)tuyền bằng dung di ch nặng

hydraulic s. sự tách thủy lựcin teratom ic e. khoảng cách(các) nguyên tù'in tern al s. sự tách bên trong(quá trình nghiề n)

isomer 8. sự tách đồng phânisotope s. sự tách đèng vilase r s. sự tách laze (tách dồ ng vị)magnetic s. sự tách tủ'mass 8. sự tách khái lượng,sự tách đằng vì; khoảng cách(các) vạch khối phảmechanic al «. sự tách CO' Ỉ1ỌCmulticomponent s. sự táchnhiều cấu từ-multip ỉet s. sự phân giảivạch bộimultis tage 8. sự tách nhiềunấc

 phase s. sự tách pha preparative 8. sự- tách tnrớc(khi pha chế cho sắ c ký) radiochem ical 8. sự tách hóa phóng xạsh arp 8. sự tách rõ ràngsiz e 8. sự* tách CO'sta te s. khoảng cách (các)trạng thái, khoảng cách irnrc

năng lirọmsta r *. sir tách hắc íntherm a]-diffu6Ìon 8. Bự tách khuếch tán nhiệt (tách dồ ng  fj)two-dimensional 8. sự táchhai chièuwax-oỉl 6. sụ* tách hai chiềuwet s. sự tách irởt

separator máy tách, thiết bi_tuyển

abso rption 8. máy tách hấpthụaccu m ulator 8. tắm cách ắcquyair 8. thiết bi. phân ly không

s e p

I i n t e r n a l 8. sự t a c n Den t r ong quy

(quá trình nghiề n)  a ir 8. thiết bi. phân ly khôngỉon-exchartge s. sir tốch trao khí; máy tách không khí

15.78.134.90 downloaded 73390.pdf at Thu A u g^ 2 ity4 6: $1 ICT 2 0 1 2 tâm

29-TBHH-A-V 449

Page 449: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 449/540

www.thuvien247.netsep

centrifuga l a ir s. máy táchkhông khí ly támcen trifuga l cream s. máytách kem ly tâmclosed-circuit S' máy tách chutrình kíncone 8. nón tách, máy táchhình nónco nta ct surface s. máy táchmặt tiếp xúccream 6. máy tách kemcyclone s. máy tách xycloncyclone dust 8. máy tách bụixyclonD ean -S târt w ate r B. máy

tách nLrfrc Dean-Startdust 8. máy tách bụielectric s. máy tách điện,thiét bị điện lọc bụielectro m agne tic 8. máy táchđiện từele ctrosta tic Bé máy tách tĩnhđiện, thiết bị lọc bụi tĩnh điệt\en train m cn t s. máy táchcuốnfr ic tio n 8. máy tách ma sátgas 8. máy tách khígra nu la r be d 8. máy lọc bụitầng hạt .lu brican t s. máy tách dầu bôitrơnmagne tic 8. máy tách tữ

máy tách khối lượng,mass 8. may tacrÍTI áy tách đồng vi

mis t s .mùmolecular 8.tử (sắ c ký) oil-water s.

máy ngưng tách sưtmg

máy tách phân

máy tách nưcnc -

 perm anent m agnet 8. máytách tữ vĩnh cửuslime s. máy tách bùn (quặ ng)sp ray s. máy tách phunsteam s. máy tách hơi (nirúv  );nồi ngưng

ta r s. máy tách hắc ínvibratory s. máy sàng rungw ater s. máy tóch nưứcwax 8. máy tách sáp

sepia màu nâu đen; mực vẽ nâuđen; chất mực {cùa cá mự v) 

sep ta va lence hóa trí bàysepta vale n t (có) hóa trị bảysep tiva lence hóa tri bảy

sep tum màng ngănsequence dãy; th ữ tir; sự" liên tục,sự nối tiếpab so rbab ility 8. dãy năngsuất hấp thụdecav s. dây phản rãelution 8. thứ- tự rử a giải p ro p a g a t io n 8. dãy la ntruyềnreac tion s. dãy phản ứngspot 8. dãy vết (sắ c ký) 

s e q u e s t e r i n g (sự) càng hóa, (sự)chelat hóa

seques tra nt tác nhân càng hóa, tácnhân chelat hóa

seq ue tration sự càng hóa, sựchelat hỏa

sered on seređon, Ci3HnON3

(thuố c trùr ninh vậ t hạ i) 

se ricin serixin, nhựa t<r tằmserie nhóm, họ, dãy; chuỗi, loạtacety len e s. dãy axetylenac tin ide s. dãy actínoìtact in ium s. dãy actĩní

dầu a lip h a tic 8. dăy béo

15 .78.134 .90 dow nlo ad ed 7^áề ỡ ^^dfăĩfThu Aug 02*14:46:31hfCT ’2012

450

Page 450: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 450/540

www.thuvien247.net

alkaline earth s. nhóm kiềmthổarom atic s. dãy thơm benzene B. dãy benzenco lla teral s. đãy bên, dãy bànghệ (dẳ ng vị)co ntact s. dãy điện thế, dãyđiện ápdecay s. dãy phân rã, dăy phóng xạdỉene s. dăy điendiffuse 8. dảy khuyếch tán,dãy nhòe (vạ ch phố ) diolefin 8. dãy đi olefindisplacement 8. dãy điện

thế, dãy thế điện cựcelec trochemical s. dãy điệnhóa, dãy thế điện cựcelec trom otive s. dãy điện ápdãy điện động, dãy điện hóaelectrothe rm ic 8. dãy điện ápnhiệt điệneỉuotropỉc 8. dãy (hiróĩig)rửa giải (sẳ c kỷ )

ethylene 8. dãy etylenfatty 8. dãy béogalvanic 8. dãy điện hóa, dãyđiện áphomologous B. dãy đồngđănghydroaromatic s. dãy thomhyđro hóaisoelectronic s. dãy đẳngdiện tử, dãy đẳng electron

isologous s. dãy đồng cấpisom orphous s. dãy đồnghìnhlan tha nid e s. dãy lantanoitlyo tropic B. dãy hirỏng dung

setm iiotropic s, dãy (hướng)rửa giải (sắ c ký) na ph the ne s. dãy naphtenneptun ium 8. dãy neptuninuclear a. dãy phóng xạ, họ

 phóng xạotefinic 8. dãy olefin para ff in B. dãy parafin, dãy no principal s. dãy chínhradioac tive s. dãy phóng xạ,họ phóng xạradium 8. dãy rađísieve B. bộ râysp ec tra l 8. đãy phẳ

thoriu m 8. dãy thoritransformation 8. dăy biếnđổi phóng xạtransu ran ium 8. dãy siêuuraniuranium s. dãy uranivinylogous s. dãy đồng đẳngvinyl

se rin e serin , OHCH2CH- NHzCOOH

se rp entin sec pen tin, đá xà vân;secpentin, C21H20O3 N2  // xoắnrủột gà

serum huyểt thanhseryl (gốc) seryl, HOCH2CH-

(CHsJCO-sesamex sesamex, C115H22O6

(thuố c trùr sinh vậ t hạ i)sesam in sesamin, C2oHisOe

(thuố c trữ sinh vậ t hạ i) sesquỉoxỉde sesquioxyt, M2O3

sesquisalt muối sesquisesquiterpene sesquitecpenset bộ; máy, tổ máy; thiết bị; tập

họp  II   đặt, để; sắp dặt; bổ trímôi (inn)  s e t t i n g s ự đặ t, Bự sắ p đặ t, sự

15.78.134.90 downloaded 7 3 3 9 0 .p fa t Thu Aug 02 ^ 4® !31 tC T 12012' dóng

451

Page 451: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 451/540

www.thuvien247.netset

(rắn), sự- đóng rắn, sự se khô;sự on đinhce m en t 8. sự đóng rắn ximảngcold 6. Sự đỏng lạnh

co llo idal 8. sự đông keofa st 8, sự- đóng rắn nhanhhea t 8' sự đóng rắn nóng; sựon định nhiệthydraulic 8.  sir đúng rắnthủy lực, sự đóng rắn trongnướchy dro the rm al s. sự đóng rắnthùy nhiệt

■se ttlem en t sự lắng xuống; sự lún

xuéngse tt le r bể lắng, thùng lắng

salt 8. be lắng muốisett ling (sự) dề lắng, (sự-) làm

lắngcentrifug al s. Bự làm lắ ng ty tâmcold 8. sự đế lắng lạnhdust s. Sự" làm lắng bụi

in ert ia l s. sự đề lắng theoquán tính, sự làm ìắng ]y tâmsa lt s. sự để lắng muối

se vere dữ' dội; khắc nghiệtsexamer sexame, polyme sáu

monomesexava lence hóa trí sáush ad e bóng, vùng tốishad ow vùng tối, bóng tối // tốishaft trục; ống thòng; hầm lò,

giếng (mò)a ir s. ống thông gióex tra ct ion 8. giếng khai thác

■ m ain s. trục chínhshag reen da sóng nhuộm lụcshak e sự rung, sự lắc; vết nứ t

15.78.134.90 dowrt^Qsdẽdà733©0l.lpdlfà&t Thu Aug

sieve s. sàng rungshaking (sự-) rung, (sự) lắcshale đá phiến nham, nham thạch

alum B. đá phiến phènaspha lt-bea ring 8. đá phién

at phan bitum in ous s. đá phiến bi turn burn t s. đá phiến nungca lcareous s. đá phién flét-canxicarbon aceous s. đá phiếnthan

clay s. đá phiến sétoil-bearing s. đá phiến dầu

sand s. đá phiến cátshank chuòi, cán

cru cib le 8. chuôi chén nungshape hỉnh, hình dạng; mẫu,

khuôn  H   tạo hình, tạo dángan nu la r s. hình vòng peak s. dạng cùa cực đại

shapele ss không có hình dạngshaper-vulcanizer thiết bị lun

hóa tạo hìnhshaping (sụ-) tạo hình, (sự) tạo

dốngsh aring (sự) tham gia, (sir) góp

chungelectron pair s. sự gópchung cặp electron

sharp nhọn, sắc ; rõ ràng; mạnh;đột ngột

sh arp en ess độ sắc; sự rỏ ràngsharpening (sự) mài sắc; (sự)

làm tăngshattering (sự) lốm võ"sh atte rs mành vờshaver dao cạo, dao nạo phangsh av ing (sự) cạo, (sự) nạo phang

0 2 * 4 4 6 ) 9 1 iOt  2012

452

Page 452: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 452/540

www.thuvien247.net

electro n s. vò electron ra re gas s. vò khí trcr hydration s. vỏ hydrat solvat ion s . VO son vatio n . . VÙ ion, lớp bao ion (điệ n  vac ant s. lớp tMng (electron)

sh ee t lá, phi^n, tắm, tù; dài v * l e n c e * :  vỏ h(* tri'

asbesto s 8. tám amian  bìa sheUac cánh kiến đỏ> senlacamian sheller máy  bóc vô

calendered s. tám cánlatex s. tắr. latexlead s. chì !áliquid s. lớp lũngmica s. tấm micane gative s. tờ âm bản, tắmâm bản

ru bber s. tắm cao susheete r máy cán tắm, máy đàn

môngru bber s. máy cán tam cao su

shee ting sự cán tắm, sự đànmỏng; vật liệu (dạng) tấm mỏng

shell vò, bao, lóp; ống, vò ống*đạnanode 8. bao anôt

atom ic s. vỏ nguyên tử' bowl g. nối máy ỉy tâm, giỏ lytảinclosed s. vỏ kíncompleted s, vỏ dièn dủ(electron)dialyzin g s. lóp thẳm tách,

 bao thẩm tách

electro nt ic) s. vôeỉectronextraction B. áng chiétgas s. đạn khí độcincomplete 8. vò không đủ(electron)in ner s. lớp trong (electron) ion s. vỏ iono p e n 8. vò her 

15.78.134.90 dGW & losdẽ ă/339?.pfatàThl

shelling (sự) bóc vòshelly (thuộ c)  vò, bao; có vỏ sòsh erard iz ing (sir) phủ kẽiĩi bột

(thép),  phương pháp tráng kẽmSherarđ

shield tấm chắn, màn che // chắnche

 biological s. sự bảo vệ sinhhọc, màn chắn sinh học blast s. tấm chắn nảconcrete  B.  tắm chắn bê tôngFaraday s.  màn (chắn) Faraday

fas t neu tro n B. màn chắnneutron nhanhgam ma-ray s. tắm chắn tia

gammaguard s. tam chắn bào vệheat a.  tám chắn nhiệtin su la tin g s. tam ỉót cách lylead s. tấm chì che chắn, tấmchì bảo vệ

lighttight 8. màn chắn kínánh sáng

magnetic s. màn í chín) tữ

neutron 8. màn chắn neutron prote ctive 8. tắm chắn bảovệ, màn che bào vệ

rad iat ion 8. tấm chan bứcxạ

th er m al 8. tắm chắn nhiệt

 A u g t ì2 f14:46^ 1 IC T 2012w ind S' màn che gió

453

Page 453: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 453/540

www.thuvien247.netghi

shieldingvệ

shift

(sự) che chắn, (sự-) bảo

 _ sự- chuyền dời, sụ* chuyểnvi, sự dich chuyến; ca, kíp  II  chuyển dời, chuyên vij dịch

chuyềnabs orp tion potential s. sựdĩch chuyển thế hấp thụ bath ochro m ic 8. sự dịchchuyền về phía sóng dài (phò), sự" chuyển sang tham màuc h a r g e 8. sự chuyên dời diệntíchchem ical s. sự* dich chuyên

hóa họcconcen tra tio n 8. sụ* dichchuyền nồng độdownfie ld s. sự* dìch chuyênvề phía trường yếu (cộ ng hư xmg t ừ hạ t nhân)elec tro n 6. sự chuyển dờielectronhypsochromic 8. sự dịchchuyền về phía sóng ngắn (phố ), 

sụ- chuyên sang sáng màui soe lec t r ic po tent ia l s . sự-đi ch chuyển thế đẳng điệnisotope 8. sạ- đich chuyềnđồng vịleve l s. sự đi ch chuyên mức(nỗng lirợng) potentia l s. sự- dich chuyểnthế

dịch chuyềnRam an B. sựRam an (phố )upfield 8. sự dịch chuyển về

, phía trườ ng mạnh (cộ ng hư &ngtử - hạ t nhãn) 

shifting (sự) chuyền dời, (sự)chuven vi, (sự) dich chuỵến significance ý nghĩa

15.78.134.90 downỉo aded7? 390Updf atT hu Aug0i2 i ĩ ỉ i4â;3 id ICTf2012óa học

fuel 8. tàu (thủy) chở nhiênliệuoil 8.  tàu (thủy) chỉr dầutank s. tàu (thủy) chờ- dầu

shock (sự) va chạm, (sir) chắn

động; sóng xung kích // va chạmshop phân xưỏng, gian xưởng

 boiler s. phân xưởng nồi hơicalen der 8. phân xưcmg cánvulcaniz ing s. phân xưởngl\ru hóa

shredding (sự) xé vụn, (sự-) cắtvụn, (sự) nghiền vụn

shrinkage sự ngót

 burnin g B. sự ngớt khi thiêure h e a t 8. sự ngót khi gia nhiệtlại

siccative chất làm khô H   làĩĩ) khôside bên, phía; cạnh, bềsiderite siđerit (khoáng PeCOĩ) giđerosis chứng nhiễm bụi sắtsieve (cái) rây, (cái) Bàng//rây, sàng

fine mesh s. rây mắt nhò,

rây lưứi minmolecu lar 8. rây phân tửreciproca tin g Ễt. rây rung,sàng rungrocking s. rây rung, sàng rungsqua re mesh s. sàng mắtvuông

siev ing (sự) rây, (sự-) sàngd ry H. sự rây kM

sif te r (cái) rây, (cái) sàngdrum s. rây hinh trụ, sànghình trụ

sign dấu, dấu hiệu, ký hiệu //đánh dấuradical 8. ký hiệu gốc

454

Page 454: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 454/540

www.thuvien247.net

 physic al s. ý nghĩa vặt lýsilane silan, SinH2n*2

silan ization sự silan hóa (xắ c ký) silastic silastic, elastome co- siticsila tion sự silyl hóa, sự thế bằng

nhóm ccr   silicsilex đá lửasi lic a silic oxyt, SiOí (khoáng vậ t) 

am orphous s. silic oxyt vôdinh hìnhcolloidal s.  silic oxyt thề keocrysta lline s. thạch anhfused 8. thủy tinh thạch anhopal ine s. silic oxyt thể opan

op tical vitreo us 8. thủy tinhthạch anh quang họcr e i n f o r c i n g s.  BĨlic oxyt hoạttínhsy nthetic s, silic oxyt tổnghọptranslucent vitreous s.thủy tinh thạch anh trong mờ'vitreous s. thủy tinh thạchanh trong suốt

silicagel silicagen, gen silictellta le s. sìlicagen chỉ thị(nhuộ m, coban) 

sií icane BÌIican, S1H4

s il ic a te siỉicat, M2S1O3• ỉ líc a tio n sự sìlic .hóa, sự sil icat

hóaBĨUc(eous) (thuộ c)  BÍlicsilicic (thuộ c)  silic

silỉcỉde silixua, MxSiysỉlỉcỉỉic atỉoiị sự silic hóa, sựsìlicat hóa

siLicious (thuộ c)  silicsiliciutn silic, Sisil icohyd ride hyđrosilic, álan ,

 __   SinHan+2  ______ 

15.78.134.90itíown!oadẽd i 73390.pdf at Thi

sim

silicone Silicon, RR’SiOcellu la r s. silicon xổp

silicosis chứng1 nhiễm bụi silicsilicotic (thuộ c)  chứng nhilm bụi

silic

silk to-, lụaacetate s. tor   axetatacety l 8. tcr axetatartific ial 8. tar   nhân tạo

 bolt in g 8.  lụa mặt rây, tcr lướirâycollodion 8. tcr colodioncopp er am monia 8. tơ dồngamoniac

cupramraonium 8. tcr đồngamoniacglass s. tơ- thủy tinh, bôngthủy tinhve ge tab le s. to- thực vệtv isc o se s. tcr vít cô

BÍlo si lô, hầm chứa (hạ t)cem en t s. si lô (chứa) xi măngraw meal s. si lô (chữa) bột

thôBỈloxaR siloxan

sil t bùn, phù sa // (bị) tắc bùnsilty như- bùn; đầy bùn, tắc bùns ilv er bạc, Ag // bằng bạc, như- bạc

 II mạ bạcsilverine ss vẻ sáng bạcsilver ing (sir) mạ bạcsỉlylatio n sự silyl hóa, sự thế

 bằng nhóm CO' silic

s im i la r vật t ương tự // t ương tựgiống nhau

sim ilarity sự tirong tự, 3ự giốngnhau

simmer Bự sắ p sôi; sự ninh nhò lửa // sắp sôi, 3Ùi; ninh nhò lửa

£ 5 ^ 4 6 ^ 2 0 1 2 -

Page 455: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 455/540

www.thuvien247.netsim

sim plex đơn, đon giànsimulation sự bắt chinrc, sự

 phòng theo, sự mô hình hóasim ulator thiết b\ mô hình hóasim ulta ne ity tính đòng thời

s imul taneous đồng thờisimuỉtaneousness tính đống

thờisinge sụ- cháy sém; chỗ oViáy aém

// (làm) cháy sém, đát MDsingeing (sự) cháy sém, (sự) đét

sémsingle đơn, đcm độc, riêng lèsingle t vạch đcm; nhóm đon

singu lar bát thưímg; kỳ dịsink thùng rửa, châu rửasin te r quặng thiêu kết; à ; vày rèn

// thiêu kết; tạo xì; tạo vảy rènsin terab ilíty khá năng thiêu kếtsinte rable thiêu két đvrtrcsin te rin g (sự) thiêu kết; (sự) tạo

xi; (sự) tạo vảy rènsip h on xi phông

siph onage sự đẫn truyền bằngxi phông (chấ t lỏ ng) sirup si rôsite chỗ, vi trí // đặt, đẻsize kích thướic; cữ, khồ; hô ỉ/  

 phân cõ", hò, phết hồanimal s. hò động vậtatomic 8. kích thirớc ngdiyêntử

dressing 8. hồ vảig ra in 8. cõ- h ạtmesh 8. kích thướt; lổ sàng,cỡ rây, số hiệu râymolecular 8. kích thước phántử

 _  ___   n u c l e a r », _ kích thướ c _ h ạt15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu

 particle 8. kích thirớc hạt pore s. kích thirfrc lỗ xốpscre en s. c&- rây, số hiệu rây

sizer máy phán cở, máy rây, máysàng; máy hè (vài) 

sizing (sự) phân cở; (sự) hồ (v i) sizy dính nhir hòskatole scatol, C9H9 N; me ty!'

 paraaminosunfat, metol,(C7H9ON h.HỉSOí

skeletal (thuộ c)  bộ xmmg, khungsk eleton bộ xirơTtg, khung

carbon 8. bộ xưong caebon,khung cacboncrystal 8. khung tinh thề

gel 8. khung gensk iag ra m ảnh (chụp) tia Xsk iag ra p h ảnh (chụp) tía Xsk iam eter máy đo tia Xskid má phanh; đường trượtskim bọt, váng, xỉ; sự hớ t bọt //

hớt bọtskimmer dụng cụ hớt bọtskim ming (sir) hớt bọt

skin da; vỏ; màng // lột da; bóc vòoxide s. vố oxyt, màng oxytskip ró, ráslab bản, tấm; phién; thanh

grap hi te 8. thanh graphitsoap s. thanh xà phòng

sla bber máy cắt tấm, máy cắtthòieoap 8. máy cắt thỏi xà phòng

slack than cámslag xỉ  II   tạo xỉ

ac id 8. xỉ axit base 8. xì bazcr b la s t-fu rn a c e s. xỉ lò cao

lime s. xỉ Gò) vóine utra l s. xỉ trung tính

Au®.02Ị^:4êr3ụ CT* 2012

456

Page 456: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 456/540

www.thuvien247.net

slak er thiết bị tói (vôi) slaking (sự-) tối (vôi) sla t thanh mòng, thanh dẹt (gổ ) sla le đá bảngsleek(y) bóng, mu-ợt

slice lá t cắt mòng // cắt lá t mỏngslide kính để vật, kính tiêu bàn(kính hiế n vi);  sự tnrọt; bàntnrọt; đường trượt // trượt

slider con tnrợ tslid ing (sự) tnrợ t; (sự) dịch

chuyểnBlighthy-soluble tan ít, tan không

đáng kêslỉm e bùn, bùn quặng, bùn điện

 phânanode B. bùn anôt bacte ria l s. bùn vi khuẩncoal s. bùn than

slop dịch cặn thài; bã thài (cắ t) slope chỗ dốc; độ dốc  II   dóc,

nghiêngslot khe hbr,  đirờng khíaslub sợi xe, len xe // xe (len, sợ i) 

sludge bùn; cặn đầu, cận noi hoioil s. cặn dầurefin ery s. bùn lò tinh chếtow er s. bùn tháp (chưng cất)waxy s. bùn sápzinc s. bùn kẽm

sludging (sự) tạo bùn, (sự) tạocặn

sluic ing (sự) cọ rử a (quặ ng);  (sự)xối nưik

slu rry bùn quặng; vữa xi mânglòng; vữa sét long

elush bùn loăng; chất lòng quánhc sm earing (sir) làm vắy bẩn; (sự)

làm nhớt dính; (sự) làm ĩĩiỉr(ắ nh...)

 ____    s m e a r y vấy ban; nhớt đfnh;_mỉr,15.78.134.90 downíGadẽ <dé73:39Q.pdf at Thu’

soa

smectic smectic; (thuộ c)  tinh thelỏng ìóp; tẩy ban

smell mùi; sự ngủi; khứu giác //ngửi; tỏa mùi

sm elt nóng chảy

sm elter lò nấu chảy (kim Uni) sm elte ry xirỏng đúcsm elting (sự) nóng chảysm oke khói // hun khói; bóc khói;

hút thuốcoil 8. khói dầutoxic 8. khói độc

sm okeless không khóism ok iness tỉnh trạng ám khói,

tình trạng khói mùsm oking (sự) tạo khói; (sự) hun

khói; (sự) hút thuốcsmoky tòa khói; ám khói; như*khóism old er sự cháy âm ỉ // cháy âm

ỉsm ooth nhằn, mirợt // làm nhẵn,

là m m ư ợ t .

sm oo thing (sự) làm nhằn, (sự)làm mirợt

sm ut vlt nhọ; nhọ nồisnout đầu vòisnow tuyết

carb onic 8. tuyết cacbonicsoak sụ* ngâm, sự vhấm tẩm //

ngâm, nhúng, tamsoakage sự ngâm, sự thắm tam;

chắt tằm; nước thắmsoap xồ phòng II  xát xà phòngịgiặt

xà phùngabrasive s. xà phòng mài mòn bath 8. xà phòng tắmcalc ium 6. xà phòĩig canxichip 8. xà phòng vảyco ld-process s. xà phòng chếnguội

Aug 02àà4c46is31jl£Ti20g!2ặ t

457

Page 457: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 457/540

www.thuvien247.netsoa

curd s. xà phòng vóndenta l 8. xà phòng đánh răngflake e. xà phòng vảygrain ed s. xà phòng hạtgreen B. xà phòng lục, xà

 phòng mềm y teha nd grit s. xà phòng ráp(tay)hard s. xà phòng cứnghard-w ater 8. xà phòng nướccữnghouseho ld s. xà phòng giadụnglaundry 8. xà phòng giặt

lead s. xà phòng chỉlemon 8. xà phòng chanhlime 8. xà phòng vôi, xà phòngcanxilinseed oil s. xà phòng đầu(hạt) lanhliquid s. xà phòng lòng, xà

 phòng nướcliqu id to ilet s. xà phòng tắmdạng lòng

m arine 8. xà phòng mrớc biểnmed icated 8. xà phòng y tếmed icinal s. xà phòng y tếmetallic B. xả phòng kim loạinap h th a 6. xà phòng naphtanap hthen e 8. xà phòng naph-tenoleic s. xà phòng oleatolein & xà phòng oleat

 paste s. xà phòng bột nhão, xà phòng Item perfumed s. xà phòng thơm pota sh 6. xà phòng kali powdered la undry 8. (xà

resin 8.  xà phòng resinatro sinate 8. xà phòng colophansa lt w ater s. xà phòng nướcmặnsand s. xà phòng cát

sc en ted 8. xà phòng thơmshaving 8. xà phòng cạo rảusil ic at ed 8. xà phòng silicat

silver s. xà phòng bạcsođa 8. xà phòng sòđa, xà phòng natrìsod ium s. xà phòng natriso ft s. xà phòng mềmtextile s. xà phòng giặt vải

to o th s. xà phòng đánh rángwool B. xà phòng giặt lenzin c 8. xà phòng kẽm

so ap ing (sự) xát xà phòng, (sự)giật xà phòng

so ap less khòng có xà phòngsoapstone đá tan, hoạt thạch,

MgaíOHhSiíOiosoda sòđa, natri cacbơnat, Na2C0 s;

xút, NaÓH

a m m on ia s. sôđa amoni, sôđaSolvay baking 8. natri bicacbonat,na tri cacbonat axit, NaHC03

 block s. sôđa tàngcaustic  B.  xút, Naỡ Hconcentrated crystal s. natrì sesquicacbonat, Na2C03.NaHC03'HaÒ ' '

cream caustic s. xút (ăn da)

thôde tach ed caustic 8. xút cụcrờielectro lytic cau stic s. xútđiện phânfluffy 6. sôđa mịn, sôda bột phòng) bột g iặt »• 8003 ml-n’ 50

15.78.134.90 d o w n r a e d ^ s ^ d a t Thu Aug 0 g2 4 4£ :3 1 10^20^2

458

Page 458: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 458/540

www:thuvien247.net

heavy s. soda Leblanclaundry 8. sôđa giặtmodified ».  BÔda (giặt) hồnhụp (Na£Oa + NaHC03) n eu tra l s. sôđa trung tính

(CaCOs  +  NaHCOJ  sa l s. sôđa tự nhiên, sôđa tinhthể, Na2C03.10H20

so da m ide natri amit, NaNHỉso d io n ion na t r isodium natri, Nasoft mềmso fte ner chắt làm mềm; chắt đèo

hóaw ate r 8. chắt làm mềm rnrớc

softening (sự) làm mềmw ater 8. sự làm mềm nước

sogasoid hệ keo rắn trong khi'soil đấts o l s o n

ỉyo phobic 9. son kỵ nướcneg ative 8. son tích điện âm

 p o s itiv e s. son tích diệndutmg

reve rsib le s. son thuậnnghichrig id s. son cứngs i l ica  s.  son si lieso liđ -ẹas 8. son rắn-khí, hệkeo ran trong khíth ix o tro p ic s. Bon xúc biếntan

solan solan, C13H18ONCI (thuoc trùr sinh vậ t hạ i) 

so lariza tion sự phơi nắngso lation sụ* son hóa, sự chuyển

gen thành sonsold ering (sự) hàn

hydrogen 8. sự hàn (bằng)hydro

 ___   reaction S. sư hàn bạng phản15.78.134.90 downỂoadẽdà73390.pdf at Thu

sol

tin s. sự hàn (bằng) thiếcsolid vật rắn, chất rắn, thể rắn

// rắnac tual 8. the rắn thựcaerated s. son khí rắn, chắt

rắn thể son khíam orphous 8. chất rắn vòđinh hình b rittle 8. chắt rắn giòncova len t s. chất rắn đồnghóa tri., tinh thể đồng hóa tricrys tall ine 8. chất rắn kếttình, the (rắn) két tìnhdiso rdered 8. chắt rắn cấu

trúc không trật tựflu idized s. the rắn giả lỏng,chắt rắn tầng sõiideal 8. thể rắn (có cấu trúctinh thể) lý tưởngionic s. chất rắn liên kết ìon,tinh thể ionlam ella r s. chắt rắn dạnglớp, chất rắn dạng vảymetallic B. chất rắn kim

loại, tinh thể liên kết kim loạimolecular 8. chất rắn phântử, tinh thể liên kết phân tửmonatomic 8. chắt rắn donnguyên tứ, đom chắt rắnnonvola tile 8. chất rắnkhông bay hơi poly cry sta llin e 8. chắt rắnđa tinh the

 polymer(ic) s. chắt rắn

 polyme powdered s, chất rắn dạng bộtreal 8. thề rắn thựcsingle-phase 8. thể rắn đon phasu per ionỉc 8. chất rắn siêu

 Aug 0 2 14:46:31 Ic T 2012

459

Page 459: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 459/540

www.thuvien247.netsol

chat ran dạng

khá năng hóa rắnsụ- h<>a răn

vitreous s.thúy tinh

solidiílabilitysolidificationsolidify ing (sự) hóa rắn

so l id i ty t rạng thá i r ansolidness đọ ráns o lid u s đvnVng solid US, đư ờ ng

(pha) rắnso lificatio n sự tạo muốiso liq u id sun lòng, huyền phủ

so lodizatio n sir mất kièm (dắ t  tuiri tiêm 

solozone so’ozot: (tên thuimg pharn Na-jO‘i) 

so lubility tínli Um; độ tanacid s. tinh tan trong axitalkat i s. tính um trong kiềmapparent s. dộ   tan biểu kiéncri tic al s. độ tan tới hạneq uilib rium s. độ tan cãn bảngm utual 8. độ tan lẩn, độ hòatan tinrn £ hò

oil 8. tính tan trong dàu preferentia l s. tính tan chọnlọcreal 8. dô tan thựcre la te d 8. độ tan trong loạidung mòi

re trogra de s. độ tan giảm(khi tư tàng)so lvent s. độ tan trong dung

mòiw ater s. độ tan trong nướcsolubilization sự hòa tan; độ hòa

tansoluble tansolute chát tan

nonionized s. chát tan không15.78.134.90 downloaded 73390.pd f at Thu

so lu ttile dung dịch thựcso lution dung dịch; sự hòa tan;

thuốc nước; phép giải; đáp so// phết phủ dung dịch (keo gắ n, cao su)

acỉd(ic ) s. dung đích axita c tu a l s. đung dịch thự c

aggressive 8. dung đích ănmònalc oh ol ic s. dung di ch rirợualk aline s. dung di.ch kièmalloy  B.  dung Ạ ch hợp kim(diên ph n)anỉso tonic 8. dung dich khôngdăng trinmgan o d ic s, dung dich anỏt

antif reeze s. dung di ch chốnglỉônK aqueous s. dung dich nưôtaqupous-alkaiitie s. dungeiich niróv kiềmazeo tropic s. dung dich đăngphí

 base s. dung địch cơ   sir

 basic s. dung dịch bazcr b a t t e r y 8. dung dịch ac quy

 b inary s. dung dich hai cáutử bla nk s. dung dich trắng,dung dich so sánh

 bleaching 8. dung dịch tẩytrắng, nước tầy trắng, rnrửcchuội (vài)

 bondin g B. dung dịch gắn,du ng di ch dán

 bridge s. dung dịch cầu nói(diệ n phàn)

 b righ t (-plating) s. dung (ìi.ehmạ bóng

 b r in e 8. nirức muốiAug Q2f44:46:3*lIlCTỊ2Q*2m

460

Page 460: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 460/540

Page 461: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 461/540

www.thuvien247.netsol

in fin itely -di lu te s. dung dịch  pha loãng vô cùngin itia l 8. dung dịch ban dầuinterstitial (solid) 8. dưngdịch (rắn) ngoài nút

ionic 8. dung di ch ionisoac tive 6. dung dịch đănghoạtisoelectric s. dung dich đắngđiệnisohy dric 8. dung dich đẳngnồng độ; dung dịch đẳng protoniso o sm o tic 8. dung dịch đăngthầm thấuisopies tic 8. dung dich đẳngáp (hai b o hòa)isotonic s. dưng dịch đăngt rmmgleach ing s. dung Ịch rừ-akiềm, dung dịch kiềm ngâmlean s. dung dich nghèo, dungdách loãngleveKDìng s. dung dịch làm phẳng đều (diệ n ph n) 

liquid s. dung dịch lònglow -viscosity s. dung dịchnhớt thấpmakeup s. dung dich hóatrangmicelle 8. dung dịch mixenmolal a.  dung dich mol, dungdịch phân tử gam (lOOOg dung mỏ i)m olar 8. dung dich mol, dungdich phân tử gam (lit) m olecular s. dung dich phântử, dung dich thậtm oth er s. dung dich mẹ,dung dichdầu; nướt: cáineu tr a l 6. dung dịch trung

15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug

nonnqueous s. dung dịchkhông nirớcnonỉdea l s. dung dịch khônglý tưông, dưng dịch thậtno rm al s. dưng dich nguyênchuẩnnull s. dung dịch trongnu tr ie n t 8. dung dìch dinhdưũng passiv ating s. đung dịch thụđộng hóa perfect s. dung dịch lý tưởng phosphating s. dung địch photphat hóa physical s. dung dich vật lý

 physio logical s.  dung dichsinh ]ý pickling 8. dung dich tâmthực platin g s. đung dịch mạ polymer(ic) 6. dung dịch polyme p retreatm ent s. dung dichxử lý str bộ (bề mạt)

 processing 8. dung dịch xửlý ( nh)reac tio n 6. dung dich phảnứngre al 8. dung dich thậtreferenc e 8. dung dich mẫuchuẩnrin sing s. dung dịch trángrửa, dung dich súc rửa

ru bber 8. dung dich cao su,keo cao su

salt 8. dung đích muôisatu ra ted s. dung địch bãohòascru bb ing s. dung dich rửakhi'

0 2 if4 I48«31 ICT 2 0 1 2 ^ n kín

462

Page 462: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 462/540

www.thuvien247.netSoi

self-regu lating e. dung đíchtụ- điều chình (diệ n phan) semi'ideal 6. dung địch bán]ý tmmgsemi-normal s. dung dichnứa nguyên chuẩnsensit izing 8. dung dìch lămnhạy, dung dịch nhạy hóasettled s. dung dich đã lắngsin gular s. dung đìeh bắtthường; phép giải (toán) kỳ dịslight s. dung dịch làm nhạt(ánh) soap s.soda s.

solid s,spent 6.spinningsp ot-tes t B.thử giọtstand ard(ized) B.chuẩnstock s. dung dich gốc, dungdich ccr sở ]  nưức cái

str ip ped B. dung dich nghèostrong 8. dung dich đặcsu persa tu ra ted 8. đung dịchquá bão hòasupportin g s. đung dich đế,dung dich nềnsu rface s. dung dịch bề mặttenth-norm al 8. dung dich phần mười nguyên chuẩn

tes t(ing) s. dưng dich nghiênciru; dung dich thuốc thửti tr a te d 8. dung dich đã đinh

, phân

tracer 6. dubg đích chì thịtr ue s. dung dịch thực

15 .78.134.90 dow nfoadedB73390.p :df.latiThu Aug

dung dịch xà phòngdung đích sỏđadung dich rắndung dịch thải

s. đung dìch kéo sợidung dịch thuốc

dung dịch

universal bu ffer s. dungdịch đệm vạn năngunkno wn 8. dung dich nghiêncứuun sa tu ra ted s. dung dichchưa bão hòa

volumetric 8 . dung đich đinh phânwashing B. dung đích rử aw ate r s. đung di ch nu-ócweak s. dung dịch làm nhat( nh)weak caustic s. đung dichk iề m yế u

wetting s. đung dich thấmướt

so lutize r chắt làm tanso lutro pe pha hòa tan (ph n bố  

vào hai pha khác trong hổ n hop ba cấ u tứ " lòng) 

solvate sonvat // sonvat hóasolvation sự vonvat hóa

ele ctron s. sự- sonvat hóaelectrongas-phaee 8. sự sonvat hóa

trong pha khínega tive 8. sự sonvat hóa âm positive 8. sự sonvat hóadutmg prefere ntia l 8. sụ- sonvat hóachọn lọc prim ary s. sự sonvat hóa strcáp p ro to n s. sự so nvat hóa proton

rela tive 8. sự sonvat hóatrang đốisecondary g. sư sonvat hóat hứ cắp

selective s. sự sonvat hóachọn lọcspecific s. sự sonvat hóa

02ri*4^46tJ31oí0T 2012họn loc

463

Page 463: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 463/540

www.thuvien247.netsol

sụ- sonvat hóa từng

sự sonvat hóa

step s.nấc

solvatochromismtạo màu

solvency khả năng hòa tanso lven t dung môi // hòa tan

acid(ic ) s. dung mòi axĩtac tive 8. dung môi hoạt tínham phip ro tic 8. đung mỏilirõng tínhan hydrous s. dung mõi khốngnirớcan iso trop ic s. dung mòikhông đang hirớngapro tic s. dung môi không

 proton basic 8. dung mòi baztr b inary s. đung môi hai thành phànch lorinate d s. dung mỏi(được) clo hóacle an sin g s. dung môi làmsạch, dung môi rửacoale scing 8. dung môi kết tụ

co aỉ-ta r 6. dung môi nhựathan dácommercial B. dung môithưtmg phẩm, dung mồi kỹ thuậtco m po ne nt 8. dung môinhièu thành phần, dung mòi hỗnhợpcrude s. dung môi thôcryoscopic 8. dung mòinghiệm lạnh

dea sp hal tin g 8. dung môitách loại atfandew ax ing 8. dung môi táchloại sápdip olar 8. dung môi phàn cựcdis so cia t ing 8. dung môi

15.78.134.90 downíGadẽ d^33Ồ 0.pdf at Thu Aug

double s. dung môi képebullỉoscopic 8. dung mõinghiệm sôielectron-do nor s. dung mỏicho electronfa t s. dung môi đả bão hòa,dung môi thảigrease 6. dung môi chất béo,dung mỏi dầu mơ'hiẹh-b oi l ing s . dung môi(điếm) sôi caohigh-flash s. dung mõi (điem) bốc cháy cao, dung môi nặnghighly (di)poia r s. dung môi phân cực mạnhidea l s. dung môi lý tm’mgimmiscible s. dung mõi khôngtrộn lẫnin dustr ia l s. dung môi cõngnghiệpinert s. dung môi trcrinflammable s. đung môi dècháyionorgan ic 8. dung môi vô colonizing 8. dung môi gãy ion

hóaionogen s. đung môi sinh ioni so diele ctr ic s. dung môiđang điện mũila cquer s. đung mói sơnla te n t s. dung môi tnrlevel(ling) 8. dung môi san

 bằng, dung môi làm đềulow -boiling s. dung mõi(điểm) sôi thắp

low -polarity s. dung môi phân cực yếumedium-boiling 8. dung mồi(điểm) sỏi trung bìnhmed ium -evapo rating s. dungmôi bay hơi vữamixed s. dung môi hỗn hợp,

02dt4í46(<31n|lCf 20! i2ỉ phần

464

Page 464: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 464/540

www.thuvien247.net

no na qu eous s. dung môikhông mnrcnonidea l 8. đung môi khônglý tưímgnonin flam mable 8. đung móịkhông cháynonionic organic s. dungmôi hữu ecr không ionnonpolar s. dung môi khôngcựcnonsolvating 8. dung môikhông sonvat hóanonvola tile s. dung môikhông bay hơinorm al 8. dung môi binh

thuừngoil s. dung môi (hòa tan) dầuoil-dissolving s, dung mối hòatan dàưorgan ic s. dung mõi hùm « rox ygenated 8. dung môi chứaoxy

 petroleum s. dung mỏi từdầu mò

 polar s. dung môi có CUT preferential s. dung môi chọnlọc

 prim ary s. dung môi chính pro tìc s. dung môi sinh proton protogenic s. dung mõi sinh proton pro to ly tic s. dung mòi proton phản

 proto phỉlic s. dung mói Ufl proton, dung mỏi bazarreactive s. dung mòi có khảnăng phàn úngreco vered s. đung mỏi đà táisinhre fin in g s. dung mõi cho tinh

15.7 8 .13 4 .9ơ ldbwnf®adéd [email protected]  at T

s o r 

resid ual 8. dung môi còn ỉại(trong màng)ru bber s. dung môi cao suscale 8. dung môi hòa tan cặncáu

secondary dilution s.  dungmòi pha loãng thứ cấpse lective 8. dung môi chọn lọcsingle 8. dung mỏi đ<mslow s. đung mõi yếuso lvating s. dung môi sonvathóast rong s. dung mòi mạnhst rong donor 8. dung môi chomạnhtrue s.  dung mới thự cvolatile s. đung môi bay hơiwater-immiscible organic s.dung môi hữu co- không trộn lẫnvới ntrớcwax-prec ipitating s. dungJEỊÔÍ kết tủa sápweak s. dung môi yếuweak donor s. dung môi cho

y«usolvolysis sự dung môi phânsolvolyte sàn phẩm dung mòi

 phảnsolvolytic dung môi phânsomnifacien t thuốc ngủ // gây

ngủsomniferous gày ngủsonochero istry sièu ám hóa họcdont muội, bo hóng // phù muội

sooty âàỵ muội, đầy bồ hóngMoponfic thuốc ngủ // gây ngùsorbate chắt bị hú t thấm, chất

 bi hút giữso rbent chắt hút thắm, chất hút

giữsorbin g (sự ) hút thắ m, (sư ) hútiu Aug 02 14:46:31 ICT 2012

H-A-V465

Page 465: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 465/540

Page 466: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 466/540

www.thuvien247.net

spect rog ram ảnh phổspec trog rap h máy quang phả

ab so rp tion 8. máy quang phảhắp thụ

em ission s. máy quang phổ phát xạ

gra ting B. máy quang phổ cáchtử

magnetic 8. máy quang phổtữ, tứ phả kýmass B. khối phổ kế, khối

 phả ký prism s. máy quang phổ lăngkính

quartz 8. máy quang phổ

thạch anhvacuum 8. máy quang phảchân khôngX-ray s.   máy quang phả tía X

spectrographic(al) (thuộ c)  máyquang phả, phả ký

spectrography phép chụp phổ, phép ghi phả

spec tro logy phép phân tích phổ

spec trom ete r máy trắc phổab so rption 8. máy trắc phổhấp thụau tom atic s. máy trắc phổ tựđộng

autom atic record ing 8. máytrắc phổ tự- động tự ghicro ssed field mass 8. máytrắc phổ khối tnrờng chéocrystal 8. máy trắc phổ dùngtinh thểdiffrac tion s. máy trắc phổnhiễu xạ

’ double-beam s. máy trắc phồhai chùm tiadouble-focusing mass 8. máy

15.78 .134.90 dtìtoiHÔầ de# 73ề ®ơ ?pdf a>Thu

speelectron sp in resonance 8.máy trắc phả cộng hường spinelectronemission s . máy trắc phổ phát xạ

fast s. máy trắc phồ nhanhF ou rier 8. máy trắc  phẳFourier gamma (-ray) s. máy trắc  phổ(dùng tia) gammahigh-power s.  máy trắc phổcông suắt caoi n f r a r e d 8. máy trác phổhồng ngoại

interference 8. máy trắc phổgiao thoaionizat ion 8. mốy trắc phốion hóa

máy trắc phổ lazemáy trẩc phổ thấu

máy trắc phả khái8. máy trắc phẳ

máy trắc

laser 8.lens 8.kínhmass s.neutronneutron

nuclear magnetic resonance8* máy trắc phồ cộng hiròng từhạt nhân

 photoelectronic s. phổ qúartg điện tử proton magnetic resonance s.máy trắc phả cộng hirờng từ prơtonsingle-beam 8. máy trắc phẳmột chùm tia

ultravio le t B. máy trắc phảcực tímvacuum s.  máy trắc phổ chânkhôngx-ray s. máy trắc  phả tia X

spectrometric (thuộ c)  phép trắc

AUg02 14:46:31 ICT 2012

467

Page 467: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 467/540

www.thuvien247.net

trẳc

s p e

sp ec trom etry phép trắc ph(>light ab sorptio n s. phéptrắc phồ hấp thụ ánh sángRatnan s. phép trắc phôRa man

slowing-dow n tim e s. phéptrắc phồ thời gian chậmspectrophotometer máy quang

trắc phoab so rp tion 8. máy quang trắc pho hắp thụflame emission s. máy quangtrắc pho ngọn lửa (phát xạ)hig h-re solu tion 8. máy quangtrắc pho phân giải caoin frared B. máy quang pho hòng ngoạilaser intra cav ity s. máyquang trắc pho ỉaze có bộ cộnghưởng lắp tronglow-resolu tion 8. máy quangtrắc pho phân giải thấpm edium -resolu tion s. máyquang trắc pho phân giải trung

 bình pola riz ing s. máy quang trắc pho phân cựcreflectance 8. máy quangtrắc pho phản xạultraviolet 8.  máy quang trắc pho tử ngoại

spectrophotom eti icquang trắc phô

spectrophotometrytrắc phofluo rescence 8. phép quangtrắc pho huỳnh quang

spec tropro jec to r máy chiếu phôdouble 8. máy ehiéu song pho

sp ec troquali ty chắt 1trọng quang15.78.134.90 downloaded ¥33 90 .pdf at Thu

(thuộ c)  phép

 phép quang

spectroscop e kính (quang) phô, pho nghiệmau toco lỉim atin g s. kính phôtự chuẩn trựccom pariso n s. kính pho so sánhco ns tan t deviation 8. kính phố độ ỉệch không đoidirect-v ision s. kính phổ nhìntrực tiếpflame 8. kính phổ ngọn lử ain te rfe ren tia l 6. kính phogiao thoa prism B. kính phả lảng kính

spectroscopic (thuộ c)  phổ học

spectroscopy (quang) phổ học, phép chụp (quang) phoab so rp tion s. pho hục hấpthụa?pha s. phổ học tia anpViaangle-re solved photoe lectrons. phổ học quang điện tứ phângiải gócatomic s. phồ học nguyên tửat ten ua ted total ref lectance s.

 pho học phản xạ suy giảm hoàntoànAuger (electron) s. pho họcđiện tử Auger beta 6. phố học tia bêtacoherent ant i*Stokes Ramans. phè họe Raman đối Stokeskét họpelectrochemical potent ia l s . phồ học thế diện hóaelectro mod uỉatio n 8. phohọc biến điệu điệnelectron s. pho học electron, pho học điện tửem iss ion 8. pho học phát xạfa r in fra red s. phồ học hòng

Aug '02ạ 14:í46:31 iCT 2012

468

Page 468: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 468/540

www.thuvien247.net

fluo rescence s. phổ họchuỳnh quangFourier-transform infrared s.

 pho học hòng ngoại bién đổiFourier 

gamma (-ray) 8. phồ học tiagammain frared s. pho học hồngngoạilas er excita tion s. phả họckích thích lazemass s. phổ khói họcmicrowave s. phổ học vi bam olecu lar 8. phổ học phân tửM ôsebauer s. phổ học (cộnghtròng gamma) Mởssbauerneu tro n s. phô học neutronnuclear magnetic resonances. pho học cộng hiròng từ hạtnh&nnuclear quađ rupole resonances. pho học cộng hưỉmg tứ cựchạt nhânoptoacoustỉc 8* quang âm

 phô học photo acoustic 6. quang âm phố học photo dỉssocia tion 8. phổ họcquang phân ly photo ele ctron s. phổ họcquang điện tủ*

 p ho to e lec tro n -p h o to i o n coincidence s. phu học trùng

 phùng quang điện tử - quang ion

 p h o to e m iss io n s. phổ họcquang phát xạ p h o to n •c o rre la tio n 8. phổhọc tirong quan photon proto n magnetic resonance s. phò học cộng hư ímg tữ proton

spe

 pho học phảnreflectance 5.xạsecondary ion mass 8. pho học ion thií- cấp

khối

học

tù'

t h r e s h o l d p h o t o e l e c t r o n 8 .

 phố học quang điện tử ngưởngtime-dom ain s. phẳ học phângiải theo thòi giant ime -of-flight m as s 8. khối phổ học khi baytime resolved 8. phồ phân giải theo thời gianultrav iolet s. phả họcngoại

X-ray 8. phồ học tia Xspectrum phồabso rption 8. phồ hắp thụarc s. phổ hồ quangatomic 8. phẳ nguyên tủ-A ug er s. phổ (điện tử ) Auger band s. phả đám bright-line s. phổ vạch sáng, phô vạch phát xạ

charge transfer s.  phảchuyén điện tíchcomparison 8. phổ so sánhcom plex 8. pho phức tạpcontinuous 8. phổ liên tụcdisc on tinuous s. phồ giánđoạndiscre te 8. pho gián đoanelectron(ic) s, phả electron

em ission s. phồ phát xạenerg y s. phổ năng lượngexcitation 8.  phô kích thích, phố phát quangflam e s. phả ngọn lửaflash s. phổ chớpv v b K'VW"* nash s. phô chớp

Kam an 6. phố học (tốn xa) 1  1  , . ,15.78.134.90 downloaded 7339O.pdf at Thu A u£ 02 i?4:46 :31 lC r 2 o ^ 2 ỳ nh

469

Page 469: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 469/540

Page 470: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 470/540

www.thuvien247.net

sperm ace ti sáp cá nhà tángsphalerite shaplerìt (khoáng ZnS) sphene sphen (khoáng CaOỉt&iTi) spheno id hình nêm (tinh thể ) sphere (hinh) cầu, mật cầu;

 phạm vico ordinatio n s. cầu phối tríeq uiv alent s. cầu đironglượngf i r s t co ord ina t ion 8. cầu

 phối tr í trongsecond co ord ina tion s. cầu

 phối trí ngoàiso lvation 8. cầu sonvat, vỏsonvat

U lbr ich t 8. quang kế cầuƯ lbricht

spillage sự (làm) tràn, sự (làm) đả(chắ t lóng) 

sp in spin; sự xoay tròn H  xoay tròn;xe chỉ 'an tip aral le l 6. spin đối songeỉec tron(ỉc) s. spin electronhalf-integra l s. spin bán

nguyênin tegral s. spin nguyềnnuc lear s. spin (hạt) nhânopposite 8. spin đối (song) paired s. spin ghép đôi para llel s. spin song songresu lta nt s. spin tảng hợpunpaired s. spin không ghépđôi

zero 8. spin zerosp indle trục; con suốtsp in liability khả nặng kéo sợi,

tính kéo sợi đưọnsp inner máy kéo sọisp inn ere t đầu phun sọi

 __   sp inning (sự) xoay tròn; sụ* xe Bơi chung gổ  __ 15.78.134.90 d Ô w n l f la d ed & 3S 90 f t nThu Aug 0 2 l 4 4 6 íj3ỊJCTn2012

spỉ

sp iral hình trôn ốc; đuímg xoắnốc  H   xoắn ốc

spỉra ne spiran, hyđrocacbon vòngsp ir it rượu; xăng; dung môi {hữu

cơ-)

am mon ia 8. niPổc amoniacan ise 8. rượ u anisav iation 8. xăng mốy baycamphor s. rượu long nào,cồn long nãocinnam ol s. nrựu quéColombian s. rượu metylicdistilled 8. nrợu cấtgas 8. xăng khí

heavy pe troleum s. xăngdầu nặng, phần cắt đầu nặnglight pe troleum 8. xăng nhẹ, phần cất dâu nhẹm ethyla ted s. nrợ u (etylic)me ty] hóam ineral s. white spirit, xăng pha sơn, dung môi sonoleum 8. tinh dầu; phần cấtnhẹ dầu khoáng

ov erproof 8. rượ u trên quyđịnh, nrợu quá nặng petroleum s. xăng pha son power s. hỗn họp nrợu-ben-zen, rượu động cư proof 8. rư ợu quy định {độ rư u)rosin 8. tinh dầu thôngstra igh t run s. xăng cất trực

tiếpunderproof 8.  nrọn nhẹ,rưọu dưới quy địnhwhite 8. white spirit, xăng phasonwood 8. rượu metylìc, nrcruchưng gỗno •'T/1 /íe

471

Page 471: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 471/540

www.thuvien247.netspỉSpiro-hydrocarbon hydrocacbon 

vòng xoắnsp ir t sir phun tia // phun tiasp ir ting (sự) phun tia, (sự") chảy

vọt

sp lash sự bắn tóe // văng bắn, bắn tóesp lit sự nứt; lớp chẻ, lớp tách

// nứt, chẻsp li tte r dụng cụ tách, dụng cụ chẻ

fa t 8. dụng cụ lạng mởsp lit tin g (sự) tách; (sự) phân hóa,

(sự) phân giàiac id 8. (sự) phân hóa bằngaxit

alcoho lytic 8. sir nrọu phânalkali 6. sự- phân giải bằngkiềmam inolytic 6. sự amino phânatomic nucleus 8. sự táchnhân nguyên tù', sự vỡ   nhânnguyên tử band 8. sụ-tách đám (p/úỉ); sựtách vùng (năng lư ợ ng) 

crystal field s. sự tách trongtrmVng tinh thẻ (pho) double t 8. sự tách vạch kép(phi) )

elec troch em ical s. sự táchdiện hóaenergy- level 8. sự tách mircnăng lượngfine -stru ctu re s. sự tách(cấu trúc) tính tế {phổ ) hydro lytic s. sự thủy phânhy pe rfine 8. sự tách siêu tinhtế ịphẩ )iso topic s. sự tách đong vim ass 8. sự tách vạch khối phom ult ip le t 8. sụ- tách vạch bôi

15.78.134.90 doownpaded 73390.pdf at Thu

oxidative 6. sự phân giải oxyhóaqu ad rup ole s. sir tách tữ cực(ph )reduct ive 8. sự phân giài

khứspectrum line 6. sự táchvạch phổsp in-orb it 8. sự tách do tươngtác spìn-obitan {dọc/ỉ  phổ ) sp in-spin 8. sự* tách do tirơngtác spin-spin [vạ ch pho)S ta rk 8. sự tách Stark, sựtách trong diện trường (pho}w ater 8. sự tách nướcZ eem an 8. sir tách Zeeman,sự tách trong diện truxVng (pho) zero-field B. sự" tách trongtnrờĩig zero, sự tách khôngtrưừng (phổ )

spoilag e sự làm hòng; phế phẩmsponge vật xốp; cao su xóp; bọt

 biềniron s. xop sắt, bọt sất

 p a lla d iu m s. xốp palađi, bọt paladiru bber s. cao su xốpti ta n iu m 8. xốp titan, bọttitanzinc s. xốp kẽm, bọt kẽm

sponginess tính xốp; trạng thiiixốp

spongy xốp; ròspool áng cuộnsp ot vệt, vét, đốm

grease 6. vết dầu mởo il 8. vết dầu

re sin s. vét nhụ-asalt 8. vết muốisam ple s. đóm mẫ u, v ế t đ ầ u

A u a ã ẽ 14)4*6:31 ICT 2012

472

Page 472: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 472/540

www.thuvien247.net

s t a r t s . đốm đầu, vét mầu(sắ c ký) 

spotting (sự-) tạo vết, (sự) nốivết

spout vòi, óng; máng; cột tiLT-ór  II  

 phun rạ, bắn rasp ray chát lỏng phun bụi; bình phun bụi // bom phun, phun mủ

spraying (sự) bom phun, (sự) phun m ù

m e ta l 6. sự bơm  phun kim loạiw ater s. sự bom phun num-

sp read sự trài, sự loang // trài,loang

sp reader máy trải, máy rải, máy

rãcsp read ing (sự) trải, (sự) rải, (sự)

rắc; (sụ*) loangs p r e a d o m e t e r máy thử tính ỉoang

(s<m, chấ t màu) spring lò xo; suốispringin g (sự) bật nảy; (sự-) co

dãn; (sự) ìàm nổspringy bật này; co dãnsp rin kle sự- rắc, sự rái; sự phun

tướis p r i n k l e r thiết bị phun, bình

 phunspume bọt  H   sùi bọtspu mesce nce sự có bọt, sự sùi

 bọtspum escent sùi (■vọt, có bọtspumous sủi bọt, có bọtsputtering (sự) phun; (sự) mạ

 phunm eta l 8. Bự mạ phun kim loại pla sm a s. sụ- phun plasma

squeegee ru lô cao su; chổi cao susqu eezab le ép vắt đirạrsqueeze sự ép vắt // ép vắt

 __   sque ezer máy_ép vắt15.78.134.90ndQwnlệade<dn733â0pdf at Thu

sta

squirt tia (chắ t ỉỏ ng);  ống tiêm // phun tiaoil s. tia dầu

stab ili ty tính ồn đinh, tính bèn;độ ờn đinh, độ bền

ac id s. tính bền axitactual &. độ bền thựcag ein g s. tính ổn đinh chốngìảo hóaaggregative s. tính ổn địnhchống kết tụaỉkaỉi 8. tính bèn kiềm

 bond 8. độ bền Hên kềtch emical s. tính bền hóa học

colour 8. độ bền màucombustion s. tínhnhiệt, độ bèn dốtContainer 8. đô bềntính ổn đinh bào quàncorrosion 8. -1 ’■1gỉdetonat ion s. độ bền kích nồdim ensiona l s. tính không congót

electrochem ica l 8. tính bềnđiện hóaelectronic s. độ bền vô điệntir "freeze-thaw s. độ bền khilàm dông-làm tan nhiều ỉầnhea t s. tính bền nhiệthydrod ynam ic s. tinh bènthủy động

hydrolytic 8.  tính bền(chống) thủy phânirradiation. B. độ bền birc xạ;tính chiu bức xạlight B, độ bền sáng, tính chịu

 bền

chira;

tính bèn chóng

light B, độ ben sáng, tínhsáng

 A u M ^ ^ i C ^tính

473

Page 473: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 473/540

www.thuvien247.netsta

octe t s. tính on định bát tứoil s. độ on định của dầuoil oxidat ion s. độ chiu oxyhóa của dầuoxidat ion s. tính bền (chống)

oxy hóa, tính chịu oxy hóa photo chem ical 8. tính bềnquang hóa (học) photo ly tic s. tính bền(chống) quang phânra d ia tion s. độ bền (chống) phóng xạ; tính chịu phóng xạra dỉoỉytic s. độ bền chống phân hủy phóng xạ; tính chịu xạ

íy ^sh elf s. tính ổn đinh bảo quànsolvent s. độ bền {đối với)dung môi; tính chiu dung mốisto rage 6. tính on đinh bảoquả ntem peratu re 6. tính bềnnhiệt độth erm al B. tính bền nhiệttherm od ynam ic 8. tính bền

nhiệt độngviscos ity 8. tính ồn đinh củađộ nhớtw ate r 6. tính bền nướcworking 8. tính ơn dinh khisù’  dụng

sta bi lization sự (làm) on định, sựlàm bềnchem ical 8. sự làm bèn(bằng phưtmg pháp) hỏa họcdim ens iona l s. sự ẩn đinhkích thirớr, sự làm ồn dinhchống co ngótflam e s. sự" ản định ngọn lira

stab iliz er chất ồn dinh, chắt làm

chống CO ngót ' 8m oke ống khói. flame s. sự ản định ngọn lira vent 8. ống gió

stabilizer chất ổn dinh, chắt làm stac ke r thiết bị chất I bền; máy ổn định người chắt đống

15.78.134.90 d f l B f e f c l 7 3 3 9 ? - p f ‘ Th u Au’ f t 0 2 1 4 4 6 3 h^ CT;Sl1(2'') “

color s.  chắt làm bèn màudispersion 8. chất on địnhkhuếch tán, chất chống keo tụem ulsion s. chát ổn định nhũtirong

foam s. chất giữ bọtglow-dischajrge s. máy ổnđịnh phóng điện lạnhlight s. chát làm bền ánhsángm olecular weig ht ». chắt ổndinh trọng lirợng phân tử, chắtồn đinh cắu trúc phân t ứorgan otin 8. chất làm bền cưthiếc, họp chất C<T   thiếc làm bền

suspension 8. chất on đinhhuyền phùultrav iole t (light) s. chắtlàm bền ánh sáng tử ngoạiviscosity 6. chất ồn định độnhớtvo ltage s. máy ồn thế

stabiliz ing (sụ-) ồn dinh, (sự*) làm bền

stable ồn định, bềnsta ck óng khói; đống, chòng, cụm// chồng đống, xép chồng blowdown 8. ống nén xả, ốnghút xảcooling *. cụm thùng làmlạnhelectrodia lys is s. cụm thùngđiện thấm táchíĩỉte r-pre ss 8. cụm thùng iọc

épflare s. óng lửa, ốngđuốcsmoke s. óng khóivent 8. ống gió

stacke r thiết bị chất đống;

474

Page 474: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 474/540

www.thuvien247.net

stage giai đoạn; cấp, mức; nấc,tầng; bệ, giàn

 backwash s. tầng tưới bleachin g s. mih: tẩy trắngelec trochem ical 8. giai đoạn

điện hóaequilibrium 8. mức cân bằng *e x p a n s io n s. cắ p g iãn nò ; gia i

đoạn giãn nở  extraction s. mứ-c chiếtfab ricab le s. giai đoạn giacông (được)in term ed iate s. giai đoạntrung gian

ionization a. mwc ion hóareac tio n s. giai đoạn phảnứng

stagna ncy sụ- ữ đọng; sự đình trệstagnant ứ đọng, tù hãm; đình trệsta gnat ion sụ- ứ dọng; sự đình

trệstain vét bẩn; chất thấm màu;

 phẩm, thuốc màu; sự biến màu

// nhuộm màu, tô màugrease 8. vét dầu mỡiron 8. vết sắtred 8. chắt thấm màu dỏru st s. vết g{vam ish s. vết sơn

sta inab le thắm màu đirợc,nhuộm màu được

stain ing (sự) nhuộm màu, (sự) ăn

màu; (sự) tạo vết màusta in less không gìsta la gmo m eter máy đo (kích

thước) giọtsta le cũ, để lảu, ôi (thư c  phàm) 

// để cữ, đẻ ỏi

s ta

stam p mốy nghiền (quặ ng);khuôn; con dấu // nghiền; đóngdấu, in dấu

sta m per máy nghiền (quặ ng) stam ping (sự) nghiền; sự đóng

dắustand bệ, giá, đé // đứng, đứngvững; giữ vững battery 8. bệ ắc quy bure t( te ) 8. giá buretfilter 8. giá phễu lọcfiltra tion s. giá (phễu) lọcfunne l 8. giá phễu pipette s. giá pipettest-tube 8. giá ống thử , giáống nghiệm

Standard tiêu chuẩn; mẫu chuẩnco lor 8. mẫu chuẩn màufas tness s. tiêu chuẩn độ bền(màu) prim ary s. tiêu chuẩn ecr bảnreference s. mẫu chuẩnsecondary 8. tiêu chuẩn phụ,chuẩn thứ cấp

specification s. tiêu chuẩnquy cáchspectroscop ic 8. tiêu chuẩnquang phảtenta tiv e s. tiếu chuẩn thủ-titr im etrỉc s. tiêu chuẩnchuẩn độ

standpipe tháp chứa (dầ u, chắ t  lóng)

8 tan nan e stanan, RịSnstan na te stanat, M2SnƠ 3; M4S11O4

stannic (thuộ c)  thiếc (IV), thiếchóa tri bốn

s ta n n ite stanit, MỉSnOĩ; stanin(khoáng CuìPeSnSị)

sta ten es s t ình t rạng đã củ, t ình s tan n ou s (thuộ c)  thiếc (II), thiếc15.78.134.90tdawratoaded 73390.pdf at Thu Aug 02 14.46)31  iCt 2012

475

Page 475: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 475/540

www.thuvien247.netsta

sta nn um thiếc, Snstan nyl (nhóm) stanyl, IỈ3Sn-staple đinh kẸp {hình chứ - ư );  sàn

 phẩm chủ yếu; nguyên vật liệu;sợi // chính, chù yếu !! đóng bằng

đinh kẹp; phản loại tbeo cờ- sợistarch tinh bộtan im at s. glycogenrice 8. tinh bột gạoroa sted s. dextrinsoluble s. tinh bột (hòa) tanwhea t 8. tinh bột lúa mạch

sta rt in g (sự) khải động, (sự) bắtđầu

State t rạng thãi

above -crỉtica l 8. trạng tháitrên tới hạnac tive s. trạng thái hoạt độngaggre ga tive s. trạng thái kếttụam orph ou s s. trạng thái vỏđinh hìnhatom 8. trạng thái của nguyêntử

 bala nced 8. trạng thái cân bằng bound 8. trạng thái liên kétchao tic 8. trạng thái hỗn độncolloidal s. trạng thái keocon den sed s. trạng tháingưng tụcontinu ous s. trạng thái liêntụccorresponding s. trạng tháitirrng ứngcrit ical s. trạng thái tới hạncry sta llin e 8. trạng thái kéttinhcybo tactic s. trạng tháixybotaxic, trạng thái đinh hu-óng

15.78.134.90 downioadedti73390.pdf at Thu Aug

d eg en era te(d) s . t rạng thá isuy biếndiscrete 8. trạng thái giánđoạndiso rdered s.. trạng thái hỗn

độn, trạng thái không trật tựdisperse 8. trạng thái khuếchtándissociating s. trạng thái phân lydouble t *. trạng thái (nhóm)đôi (spin)electro n(ic ) s. trạng thái điệntứ

electronically excited s.trạng thái kích thích điện tửen ergy 8. trạng thái nânglưọngeq uil ibrium s. trạng thái cán bằngeu tect ic s. trạng thái eutecticex cited s. trạng thái kíchthíchfinal s. trạng thái cuốiflu id 8. trạng thái lỏngfluidized s. trạng thái tầngsỏifoam ed B. trạng thái bọtfree s. trạng thái tự dofrozen s. trạng thái dòng lạnhfundam en tal s. trạng thái co

 bangaseou s s. trạng thái khíge l 8. trạng thái keoglassy 8. trạng thái thủy tinhgroun d s. trạng thối ctr bànị lu Ỵ m g tù')

hem ihydra ted 8. trạng thái bán hyđrat hóa

0 2 ^ ă 6 i3 1 ẸTg 20ắ2lai hóa

476

Page 476: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 476/540

www.thuvien247.net

idea l 8. trạng thối lý tuỉmginac tivatio n 8. trạng tháikhòng hoạt hóain itial 8. trạng thái đầuinteracting 8. trạng thái

tirong tácintermediate *. trạng tháitrung gianionization s. trạng thái ionhóaiso ele ctric 6. trạng thối dangđiệnisoion ic 8. trạng thái dẳng ionisomeric s. trạng thái đồng phân

iso viscous s. trạng thái đẳngnhớtLabile s. trạng thái không bềnla tent s. trạng thái Ẫnliq uid s. trạng thái lôngliquid-c rys talline 8. trangthái tinh thẻ lỏnglocalized 8. trạng thái địnhxứ

long-lived s. trạng thái bềnlâulowest (energy) 8. trạng tháinăng ỉiitmg thấpmacroscopic s. trạng thái vĩmômesomeric s. trạng tháimesome, trạng thái (đồng phân)không quang hoạtmesomorphous s. trạng tháitinh thể lòngmetallic s. trạng thái kim loạim etas table s. trạng thái nửa

 bènmicroscopic s. trạng thái vimỏ

thái

sta

molecular 8. trạng thái phântừ-molten s. trạng thái nóngchảynascent B. trạng thối mới

sinhnem atic s. trạng thái nematic,trạng thái tinh thế lỏngnon -equ ilibrium 8. trạngthái không cần bằngnon-sta tionary 8. trạng tháikhông dừngnon-steady s. trạng tháikhông ổn đinh, trạng thái khòngtĩnh

norm al 8. trạng thái bìnhthườngnuclear S' trạng thái hạtnhảnoccupied s. trạng thái bịchiếmord ered s, trạng thái trật tựor iented s. trạng thái đinhhướng

oxidation 6..  trạng thái oxyhóa, mức độ oxy hóa passive 8. trạng thái thụ động penđular s. trạng thái conlắc, trạng thái đu dira physique s. trạng thái vật ]ý plastic 8. trạng thái (chày)dẻo

 pola rization s. trạng thái phân cực, mứt; độ phân cực

 pure 8. trạng thái thuần,trạng thái tinh pyroplastic s, trạng thái(chảy) dèo nhiệt độ caoquantum s. trạng thái lircmfitù-qu asi-bo un d s. t rạng thái

15 .78.134.90 dowróteả ded 73@90hpd#iàit Thu Aug 02 Ằ Ml46:31tICT 2012

477

Page 477: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 477/540

www.thuvien247.net

trạng

thái

trạng

thái

sta

qu asi-d iscre te s. trạng tháichuấn gián đoạnquasi-equilibrium s.thái chuẩn cản bằngqua sì-liq uid 8. trạng

nửa lỏngq u a s i - s t a t i o n a r y s .thái chuẩn dừngqu asi-steady s. trạngchuẳn on địnhrea ction s. trạng thái phànúngreactiv e s. trạng thái phảnứngreduce d s. trạng thái bi khử;

trạng thái rút gọnrefe rence s. trạng thái quychuẩn, trạng thái đầures onan ce s. trạng thái cộnghườngre st s. trạng thái nghỉro ta tio nal s. trạng thái quayru bber li ke s. trạng thái đànhồi cao, trạng thái tự a cao susa tu ra te d 6. trạng thái băo

hòashor t-liv ed 8. trạng tháikhông bền lâusing (u)let s. trạng thái(nhổm) đan (spin) sm ectic s. trạng thái smectic,trạng thái tinh thẻ lông lớpsolid s. trạng thái rắnspace s. trạng thái không giansp in s. trạng thái spinstable 8. trạng thái bềnStandard s. trạng thái tiêuchuẩnsta tionary 8. trạng thái dừngsteady s. trạng thái ổn địnhstrain ed 8. trạng thái biến

15.78.134.90 downloaded 73390.pd f at Thu

stre ss ed s. trạng thái chịuứng suấtsub-critỉca ỉ s. trạng tháidưới tới hạnsu p erc on du ct in g B. t rạngthái siêu dẫnsup ercoo led s. trạng thái quálạnhsu percr itic al s. trạng thái lo'lùng, trạng thái huyền phùsymm etrical 8. trạng thái đốixirngthe rm od yn am ic 9. trạng tháinhiệt độngtra ns ien t 8. trạng thái

chuyển tiếptra nsi tio n s. trạng tháichuyển tiếptr ip le t s. trạng thái (nhóm) ba(spin)un bo un d s. trạng thái khôngl iên kết

unoccupied 6. trạng tháikhông bị chiếm, trạng thái trống

unpertu rbed 6. trạng tháikhông (bị) nhièu loạnun po larized s. trạng tháikhông (bị) phân cựcun sa tu rated s. trạng tháikhông bão hòa, trạng thái khôngnounsta ble s. trạng thái không

 bềnunste ad y 6. trạng thái không

un địnhvac an t s. trạng thái trốiigvalen t 6. trạng thái hóa triva porous s. trạng thái hoivibrat ional s. trạng thái daođộng, trạng thái rung

Augữ 24i4)»46:3HeTM2012

478

Page 478: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 478/540

Page 479: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 479/540

www.thuvien247.netste

isocyclic s, vòng chính bopchất dồng vòng

stench mùi hôi thốisten cil giắy nến, giay stenxin;

khuôn tò

stenol stenol (ten thurmg pham ru\ru xtearyl kỹ thuậ t) step bư-ớc, £Íai đoạn; bậc, cấp

in itia tio n s. giai đoạn (ban)đàukin etic s. giai đoạn động họcra te -controlling s. giai đoạnxác đinh tốc đ() phàn ứngre action s. giai đoạn phànữngu n it s. giai đoạ n CO' bả n, giai đoạn đơn giản (phàn úng phứ v tạ p)

stepw ise từng bưirc, từng giaiđoạn; từng cắp

stereo block khối lãp the // lậpthẻ khoi (polyme) 

stereochemical (thuộ c)  hóa họclặp thê

ste reo chem istry hóa học lập thếste reocopo lym er copolyme lập

the, chat đtmg trùng hợp lập thêstereoisomer (chát) đòng phào

lặp thêstereo isomeric (thuộ c)  đong

 phân lập thèstè reo isom erid e (chất) đòng

 phân lập thẻste reoisom er ism hiên tu-ỌTig

đùng phân lảp thẻ

ste reo m icrom ete r trắc vi ké lậpthề ^

ste reo micros cope kính hiỏn vi, lập thè

ste reo m utation sự hoán vi lậpthề

s t e r eo ph o to gra ph y phép chop15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Th

ste re o sc an kính hiển vi điện tửquét lập thẻ

ster eo sc o p e kính nhìn nôiste re o sc o p ic nhìn noi, nhìn ìập

thềster eo sele ct iv e chọn lập thês t e r e o s e q u e n c e thứ- tự {sắp

xếp) lập thềs t e r e o s k i a g r a p h y  phép chiéu X

quang nốis t e r eospec i f i c chọn lọc lập thểs t e r e o t y p i n g sự in bản đúc; bản

in đúcs t e r i c (thuộ c)  không gian; lập thề

(cấ u trúc phả n tù') 

ste r i le vố t rùngs ter i l iza t ion sự t iệt t rùngste riliz er thiết bi tiệt trùngste rn u ta to ry thuốc gây hắt hoi

// gây hắt hoisteroid s teroi tstero l sterol, sterinst ib a te antimon at, M;iSb04s t ib ia l (thuộ c)  an tí monst ib ia te antimon at, MaSbCU

st ib ic (thuộ c) antim on (V), antim onhóa tri năm

sti b id e antimonua, MxSbys tib in e stibirij R.iSbs t ib ious (thuộ c)  antimon (III), an-

timon hóa tri. bastib ium antimon, Sbst ib nate an ti mon at, MaSbOís t ìbn ic (thuộ c)  antìmon (V), an

ti mon hóa tri nărnstib nide antimonua, MxSbysti b n ite antimonit, st ibnit (khoáng

SbiSn)stibnous {thuộ c) antimon (III), ftii-

timon hóa tri. bastibon ium (nhóm) antimoni,

Aug02t14:46:31 ICT 2012

48 0

Page 480: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 480/540

www.thuvien247.net

stỉbou8 (thuộ c)  antimon (III), anti mon hóa trị ba

stick thanh, thòi; cần; thôi mài  II  d ính vào ; k ẹ t

ab rasiv e s. thòi màiaccumulator cleaning 8.thanh làm sạch bản cực ắc quy

sticker chất đínhstickLness tính dính; độ nhớt

(dầ u)sticking (sự) dính vào; (sự) kẹtstick lae cánh kiến thôsticky dính; nhớt, quánh (dầ u) ■ 

kẹ t st iff cứng; rít; quánh; nặng (rư ự u) 

sti ffener chắt làm quánhstif feness tính đặc quánh; tínhcứng

st iffening (sự-) đặc quánhstil l thiet bị (chu-ng) cất  II   yên

tĩnh; không sủi bọt (rư ọ u, bia...)  H   (chưng) cấtaccum ulator s. thiết bị cắtthỏ, thiết bị cát tích góp

 batc h s. thiểt bị cắt giánđoạncoking s. thiết bị chưng cốccolumn s. cột cắt, tháp tinhcắtcontinuous s. thiết bị cấtliên tục

crack ing s, thiết bị (chungcắt) crackinhcru de 8. thiết bị chưng cắt

dầu thòdistil la tion s. thiết bi cất,nồi cấtequilib rium flash 8. thiết bịchimg cất cân bằng một lần

stifire s. nồi chung đun lừafire-and-steam s. nồi chimgcát đun lửa và hơi nưth:oil 6. thiết bi cát dầuonce-through pipe e. lủ ốngchư-ng cất một lần petrole um s. tỉiiết bì chim ỊỊ cát dầu mả pip e s. lò ống chimg cắt pot 8. nồi chưng cắt p ressure g. thiết bị chungcắt áp lựcrect ify ing s. thiểt bi. tình cấtre ru n B. thiết bị chimg cắtlại

se rie s pipe 6. lò ống chungcắt nối tiếpshale tar 6.  thiết bị chưnghắc ín đá phiến nhamside-fired recirculating 8.thiết bị chưng cất tuần hoàn gianhiệt bẽnsteam 8. thiết bị cắt bằnghơi nưức

sw ee ten ing 8. thiết bị chư ngcắt khù* lưu huỳnh (dầ u mo) ta r 8. thiểt bị chưng hắc intopping pipe 8. lò ống chưngcắt ngontower 8. tháp chưng cắttube s. lò ống chưng cắtvacuu m s. thiết bi chưng cấtchân khôngvacuum ex traction s. thiểt

 bị chưng tách chân khôngBtillage bàn đặt thùng đich lên

men (bia);  bă hèm; đá làm gốmmộc

stil ling (sự) chung catfalling-film 8. thiet bi cắt sti m u la n t chắt kích thích

15 .78.134 .90 dow nloaded 73390.pd f at Thu A u g 0 2 114°46:31 PCT 2012

31-TĐHH-A-V 481

Page 481: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 481/540

www.thuvien247.netsti

stim ulator chắt kích thíchce rebra l s. chat kích thíchthần kinh

stim ulus sự kích thích; tác nhãnkích thích

stìnk mùi hôi thối // bốc mùi

thois ti rr e r thanh khuấy, que khuấy;

máy khuắyarm s. cánh khuấygate 8. khung khuắyho rses ho e s. que khuấy hìnhm ó n g n g ự a

magnetic 8. thanh khuấy từm ec h a n ica l s. máy khuấ y CO' 

học paddỉe s. cánh khuắy, máykhuáy cánh quạt p lanet 8. máy khuắy vòngquanh propeller s. máy khuấy chânvit push-pull propeller s. máykhuấy chốn vịt đẩy kéora ke s. máy khuắy răng bừa,

máy cào khuấystraight arm 8. cánh khuắythangtu rb in e s. máy khuắy tua-binvalve s. máy khuắy van thủylirewire s. dây xoắn khuắy

stir rin g (sự) khuắy trộnstock nguyên vật liệu; vật liệu tòn

kho, hàng tồn kho; kho dự' trữorigin al s. nguyên liệu gócraw 8. nguyên liệu thô

. sto ich iom etric hợp thức, tỳlirọng

stoichiometry phép tính họp

15.78.134.90 down loaded 7 ẳ fe 0 ỷpdftatrhu

oxid ation-reduction s. phéptính tỷ lượng oxy hóa khử

stokeho le cừa nạp lốstoker máy cắp than (/ừ)sto ne đá; đá quý

 broken 8. đá nghièn

flint s. đá flinoil s. đá dầu precious ». đá quý pumice 8. đá bọtrub 6. đá màistr uctu ra l s. đá xảy dựng

stoner máy nghiền đástoneware đồ gốm

chem ica l s. đồ gốm phòng thí

nghiệm hóa họcenam el s. đò gốm tráng mensan ita ry s. đồ gốm vệ sinh

stoning (sự) nghiền đáston*’ {thuộ c) đástopco ck cái khóa vòi, van (ống

dẫn,-stoppage sự ngừng, sụ* đình chi;

sự tàc, sự nghẽnstopper (cái) nút // dạy nút

co rk s. nứt vò cây, nút bầngrou nd s. nút mài, nút nhámco tton s. nút bông bulb s. nút bầu

stopp ing (sự) ngừng; sự chặn; sựnútchain s. sự chặn mạch, sựngắt phản ưng ĩớn Itiạch

stopp le cái nútsto rage sự lưu kho; sự cất chư-a,

sự trữ; khocl in ker s. kho clinkeero de s. kho nguyên liệu; bềdầu thôheat 8. sự trữ nhiệthigh-pressure 8. sự cất

Aug 02^4-46:31 ICT 2012

402

Page 482: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 482/540

www.thuvien247.net

hot 8. sự- cất chứa nóngtherm al s. sự trữ nhiệt

store kho; cửa hàng // trũ-oil s. kho dầu

storing (sự) xếp kho, (sự) bàoquản

stove lò, lò sấy, lò gốm; bếp // sáytrong lò, nung trong lòdrying 8. lò sấy khôhot-b last s. lò gió nóngoil-burning 8. lò dốt (bằng)dầu; bếp dầusp iri t burn ing s. bếp cồnsulfur s.  lò lưu huỳnhsweating s. 16  nắu lông

(parafin)tan 8. lò sắy vỏ. thuộc (da)tempering 8. ]ò tòi, lò ùvu lcaniz ing s. lò Imi hóa

stoving (sự) sấy trong lò, (sự)nung trong lò

straight thẳngstrain sức cáng; sự căng; sự biến

dạng // căng; làm biến dạng

str a in e r lưới lọc; thiết bị lọc (thô)oil s. thiết bi lọc dầuru b b e r s. thiết bị lọc hổn hợpcao su

suction 8.  thiết bị lọc hútstra in in g (sự) lọc; (sự) biến dạngstrain ỉess không bí căng; không

 biến dạngst ra nd tao (sựt, thùng)',  dày cáp

lõi cáp

s tr a p dây curoa, bảng da, đaitruyẻn; tấm nổistra pping (sự) đánh bóng bằng

dây màistra tific ation sự phân tầng, su-

 phân lớpstrat ifica tio n sự phân tầng su- kéo khi uốn

 phân lớp ' bond(ing) 6. độ bèn liên kisolution 8. sự phân lớp đung breakdown s. độ bền dán

15.78 .134.90 dow nloaded 73390.pdf at Thu Augi®2 14:46:31ICT 2012

str

stratiform (có) dạng lớp, (có)dạng tầng, thành tầng, thànhlóp

stra tu m tảng, lứp

st ra w rom // bang ram; (có) màu vàng rơm

strawy bằng rom; có rom; vàngnhạt, vàng rơm

streak đirỀmg sọc, vân sọc; vía //tạo vân sọc; tạo vỉa

stre aking (sự) tạo vân sọc; (sir)tạo vỉa

strea m dòng, luồng II  chày (thànhđòng) 'a i r 8. dòng không khícatalyst 8. dòng chất xúc tác

convective B. dòng đoi ưuele ctron s. dòng electronfluid s. dòng chắt lirufree s. dòng tự doga« s. dòng khísolid 8. dòng chắt rắnturbulent 8. dòng xoáyvapor 6. dòng hoi (nrnh;)

stre am ing (sự) chảy thành dòng

stream line đirỉmg dòngstream wise hướng theo đòngstrength ciròng độ, lực; độ bèn;

nảng độac ceptor s. độ bền chắtnhận (phú'c chót) ac id s. độ axit; cưửng độ axitadhesion 8. lực bám dínhaged 8. độ bền sau lão hóa

 base 8. độ baztr; cirèmg đô baztr  bendin g 8. độ bền uốn bending-tensỉle 8. đô bềnkéo khi uốn bond(ing) 6. độ bèn liên kết

đánh

483

Page 483: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 483/540

www.thuvien247.nets t r 

 breaking s. độ bèn phá hủy;độ ben đứ-t brightness 8. cirờng độ chóisáng b rittle 8. độ bền giòn

 buckling s. độ bền uốn dọc burstíing) s. độ bền nồ vô-cohesive 8. lực cố kếtco lor s. cirừng độ màucom pression s. độ bền néncru sh ing s. độ bền nghiêndie le ctr ic s. líộ bền điện môidry s. độ bền khôfacing s. đỏ 'bèn mặt ngoài

■fatigue s.  độ bèn mòifield s. cường độ tnrfrngfilm s. độ bền màngflexura l s. độ l>èri uốnfluo rescence s. cirờng độhuỳnh quangg reen s. dó ben kVii (,'Viii'Hnunghigh-temperature 8. độ bềnnhiệt độ caoim pact s. độ bền va chạminsulation 8. độ bền cáchđiệnion ic s. lực ìonlong-term s. độ bèn lâum echan ical s. độ bền crr (học)r u p t u r e s . đ ộ b ền đ ứ t

shear(ing) 8. độ bền tnrọt;độ bền cắts h o r t - t i m e s . đ ộ b è n n g ắ n

hạnso lutio n s. nồng độ dung dìch

• so lv e n t 8. nùng độ dun g mõi;khả năng hòa tansw inging s. độ bèn lắc

15.78 .134.90 downloaded 7$390 .pdf at Thu

t e n s i l e s . đ ộ b ề n k é o

tin ctoria l s. cường độ nhuộmmàu, khả năng nhuộm màutorsional s. độ bền xoăntransverse 8. độ bền uốnngangul tim ate s. giói hạn bềnvibration 8. độ bền rungwet 8. độ bền ướtyield s. cirờng độ chảy

s t r e n g t h e n i n g s ự l à m v ữ n g , s ự

làm bền, sự táng cưímgstreptomycin streptomyxin,

C21H39O12N7 (duyc  phẩ m)  stress irng suắt

ac tual s. ứng suắt hiệu dụngadmissible s. ứng suất cho phépallowable 8, ứng sưắt cho phépaxia l 8. ứng suất chiều trục bendin g s. ứng suất uốn blow 8. ứng suất va đập,ứng suắt xung

com press ive s. ứng suấtnéncr itical s. ứng suất tới hạnela stic s. ứng suất đàn hoifiber s. ứng suắt trong thứflexural 8. ứng suắt uốnhard en ing s. ứng sưất (doìtôiin itial s. ứng suất (ban) đauin ternal s. ứng suất tronglongitudinal 6. ứng suấtdọc (.trực)m e a n s . ứ n g s ư ắ t t r u n g b ì n h

m ech an ical s. ứ ng suắ t CO' họcmicroscopic s. ứng suat

Augt02 14c46:3T iCT 2012

484

Page 484: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 484/540

www.thuvien247.net

negative s. úng suất âm,ứng suát khi nénnoi*mal 8. ứng sunt pháptuyến perm issib le s. ứng su á ' cho

 phép positive s. ứng suai, dmmg,ứng sunt khi ncrresidual s. ứng suất (còn) du-safe s. ứnjr suắt an loàn, ứngsuất cho pbtpshrinkage 6. ung Buát cosurface s. ứng suất bề mặtswelling s. irng suất tnrơĩigten sile s. ứng suắt kéotherm al s. ững suất nhiệttrans ve rse s. ứng suấtngangul tim ate s. ứng suất giớihạn

stressle ss không có ứng suấtstr etch sự kéo, sự căng II  kéo, căngstr etc her thiết bị kéo căngstretchin g sự- kéo căng

s tr ia vân, sọc; điròng khíastriate cã   vân, có sọc; có đườngkhía

str ia tion sự tạo vân, sự" tạo sọc;sự tạo đường khía

st rik in g (sự) mồi, (sự) khơi mào;sự đốt; sự đánh lira

str in g băng, dải, thớ // buộc dây;chày thành dãy (keo, thuy 'ình) 

str ingy có thớ-, có sợi; chảy thành

dàystr ip mảnh, đái // bóc; giải hấp;

cất phần nhẹstrippant chất giải hắp; chất

 bong được

str stroboscope máy hoạt nghiệmstroboscopic hoạt nghiệmstrok e hành trình, khoảng chạy;

sif va đậpstrong mạnh; đậm đặc; vũng

chắcstro ntia stronti oxyt, SrOstrontianỉte strontianit (khoáng 

SrCO-j)stronù, Sr (thuộ c)  cấu trúc, cắu

strontiumstructural

tạostructure cấu trúc, cấu tạo

Aggregate 8. cắn trúc líét tụ

am orph ous s. cấu trúc vỏđịnh hìnhanisotropic s. cắu trúc bắtđảng hirớngan tifer ro magnetic 8. cấutrúc phản sắt từarb orescent s. cấu t rú c dạngcây (tinh thể )atomic 8. cắu tạo nguyên tửatom istic s. cấu tạ o theo 

nguyên tứ luận backbone s. cấu trúc mạch ccrsở (poỉyme) ball s. cấu trúc cầu band 8. cáu trúc dải bedded s. cắu trúc phân lớp benzene-like -s. cắu trúc kiểu benzen benzenoid a. cấu trúc kiểu

 benzen block 8. cấu trúc khối block -graft s. cắu trúc khốighép body-centered cubic s. cấu

st ripper thiết bi bóc; thiết bị tháo trúc lập phưưng thể tâm

15.78.134.90 doWhnítoadedấ7’339n0.pdf a K h u A uSỈ02ei<4:46:3^u ICtf 2 o l 2 n

485

Page 485: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 485/540

www.thuvien247.nets tr 

ca taclas tic s. cấu trúc cà nátce llu la r s. cau trúc to ongchain 8. call trúc mạch dãychain -packed s. cáu trúc bómạchchem ical s. cắu trúc hóa học,cấu tạo hóa hụcclosed-packed s. cấu trúc bókínclosed-shell (electronic) 5.cấu trúc vỏ kín electronclo sest-packed s. cấu trúc bókín nhắtclustered 8. cáu trúc chùmcoag ulation s. cấu trúc đôngtụcomplex 8. cắu trúc phứccondensation 6. cấu trúcngưng tụconjugated 8. cáu trúc liênhọpco ntrib ut ing s. cắu trúctham gia

co ordin atio n s. cấu trúc phối trícom -shoc k s. cáu trúc bócovalent 9- cấu trủc đồng hóatrịcros s-link ed s. cắu trúc liênkét ngang, cấu trúc mạng l\rới,cấu trúc khâu mạchcrỵstal(line) 8. cấu trúc tinh

thecrystallization 8. cấu trúckết tĩnhcu bic s. cấu trúc lập phươngcyclic 6. cáu trúc vòngcycionetw ork s. cau trúc

 ____ mạch luýi vòng15.78.134.90 down ieadedt 73â80apdfta*tThu(Aug

deformation 8. cấu trúc biếndạngdendritic 8. cấu trúc dạngcành (cây)diamond ('like) s. cấu trúc

kiều kim cmmgdii80tactic 8. cấu trúc đangkép trât tự đều, cấu trúc képlập thề đêu, cấu trúc i so tacticképdipolar s. cấu trúc lirỡngcực, cấu trúc phân cựcdisloca tion s. cấu trúc lệchmạngdisordered 8. cấu trúc Viãnđộn, cấu trúc không trật tự-distr ibution s. cấu trúc phân

 bốdisyn dio tactic s. cấu trúcxen kép đều, cấu trúcsynđiotactic képdivergen t s. cắu trúc phântôadomain 8.

dual-ion s.lirỡng tínhele ctronic B.electronenerg y ba nd s. cấu trúc dainăng lirọng, cắu trúc miềnetching s. cắu trúc khắc mòneutectic B. cắu trúc eutecticeu tec top hy ric Bé cấ u trúc 

cùng tinh banextend ed X-ray abso rptionfine s. cấu trúc mịn hấp thụtia X mtr rộngface-centered cubic 8. cấutrúc lập phương tâm mặt, cấutrúc lập phircmg bó kín

0 2 tứAl4 6 : 3 1   ICT 2:012  thớ sợi

cáu trúc miền

cấu trúc (ion)

cau trúc

486

Page 486: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 486/540

www.thuvien247.net

fibrous 8. cắn trúc dạng' sọifilament-w ound s. cấu trúccuộn đâyfiliform molecu le *. cắutrức phân tử dạng chỉ

fine 8. cấu trúc min, cắn trúctình tế

fine-grain 6. cấu trúc hạtmịnflaky s. cấu trúc vâyflowage s. cấu trức đùng chảyíluorỉte-type s. cấu trúc kiểuílarìtfluxion s. cắu trúc chảy lỏngfoamy s. cắu trúc bọtfo lia ted s. cấu trúc dạng ỉá,cấu trúc dạng tấmgel 8. cấu trúc keogeom etrica l s. cấu trúc hìnhhọcglobular 8. cấu trúc dạngcầu, cấu trúc viên hạtg ranu lar s. cắu trức hạt

granular-crystalline 8. cắutrúc tinh thể hạtgraphite (-like) s. cấu trúckieu graph itgross s. cắu trúc thỏhete rođesm ỉc s. cấu trúcmạng dị liên kếthetero geneou s s. cáu trúc dithể, cấu trúc di tính

heterogeneou s-cha in s. cấutrúc mạch không đòng nhắthexagonal close-packed s.cắu trúc bó kín lục giáchigh ly cross-linked s. cấutrúc mạng lưủi xít

mạng

str homogeneous-chain 8. cấutrúc mạch dồng nhắthoneycomb s. cấu trúc to onghyperfine s. cấu trúc siêutinh tế

icosahed raỉ s. cấu trúc khốihai mưoi mặtintergrowth 6. cấu trúc mọcghép, cấu trúc mọc xen (tinh thề ) in ternal ordered B. cấu trúctrật tự bên trongỉnte m ucle ar s. cấu tạo tronghạt nhânionic 8. cấu trúc ion

isodesm ic s. cấu trúcđồng liên kếtisomeric 8. cáu trúc đồng phảnisotactic 8. cấu trúc trật tựđểu, cắu trúc lập thế đêu, cắutrúc i so tacticisotropic 8. cấu trúc đảnghướng

 jelly-like a.kneaded s.ladder s.(poly me)

lam ellar s. cau trúc tắm, cấutrúc lớp, cấu trúc vảylam inated s. cấu trúc phânỉớpla ttice s. cấu trúc mạng liróilayer(ed) 8. cấu trúc phânlớplevel s. cấu trúc mức (nănglirợng)line 8. cấu trúc vạch (pho)lin ear s. cấu trúc thẳng (phãn tù')

cấu trúc dạng keocấu trúc hãn họp

cấu trúc thang

high ly cross-linked s. cấu linear s. cấu trúc thẳng (trúc mạng lưủi xít tu'^hom odesm ic s. cáu trúc looBe s* cáu trúc xốP

15.78 .134.90 downloaded 73@90tpdf at Thu A u g 0 2 1 4 ‘4 6 :3 lirCT 20I 21 ° c a o p h a n t ủ '

trúc

Page 487: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 487/540

www.thuvien247.netstr 

macroscopic g. cất trúc vĩ mômagnetic 8. cấu trúc tữmedium 8. cắu trúc hạt trung

 bìnhmetal-oxide-6emiconđuctor s.

cắu trúc chất bán dẫn-oxyt-kimloạimicaceous s. cấu trúc micam icellar s. cấu trúc mixenmicrocrystalline 6. cấu trúcvi tinh thểmỉcrogel s. cấu trúc microgenm icrohete rophas e s. cấutrúc vi đị pha

micro porou s 8. cấu trúc vìxốpmicroscopic 8. cấu trúc vỉmôm olecu lar s. cấu trúc phântứmosaic s. cất trúc khảm lát,cắu trúc men rạnmultiphase 8. cấu trúc nhiêu phamuỉtỉplet 8. cấu trúc vạch

 bội; cấu trúc nhóm bộineedlelike 8. cấu trúc hỉnhkimnet s. cấu trúc mạng lưứinetwork 8. cấu trúc mạngIvrớinuclea r s. cấu tạo hạt nhânoctahedral 8. cấu trúc támmặt

OD-S . cấu t rú c t rậ t t ự-hỗnđộnone-dimonnion(al) s. cấutrúc một chiềuordered *. cắu trúc trật tựor tho rhom bic s. cấu trúctrực thoi

15.78.134.90 downloadedis733â0tpdftạỉtThu

 pegm atitic 8. cấu trúc peg-maidt p erlỉtic s. cấu trúc peclit phase s. cau trúc pha physical 8. cắu trúc vật lý

 pine-tree s. cắu trúc dạngcành (cây) p lanar s. cấu trúc phăng pla te -like 8. cắu trúc dạngtấm pleate đ-sheet 8. cấu trúcdạng lá gấp xép plumose 8. cấu trúc dạng lôngchim

 polycrystaLlỉne 8. cấu trúcda tinh thê polymer s. cắu trúc polyme porous 8. cấu trúc lỗ xốp product s. cấu trúc sàn phẩm(cuổi cùng)p y r a m i d a l s . c áu t rú c h ìn h

thápquino(no)id 8. cấu trúc

quinoitrando m atom ic s. cấu tạonguyên tử không trật tựreal s. cấu trúc thựcreference B. cấu trúc ca sử(thuyế t liên kế t hóa trị) . re lic s. cắu trúc di tíchresonance 8. cấu trúc cộnghu-cmgreticular 8. cấu trúc mạnglướirho m bo he dra l 8. cấu trúckhối mặt thoirhythmic 8. cấu trúc đều đặn

' ribbon s. cấu trúc dảirigid 8. cấu trúc cứng

A u g ® 14:4&£VlCTv20 12

488

Page 488: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 488/540

www.thuvien247.net

ro ta tio na l s. cấu trúc quaysandw ich s. cấu trúc lớp kẹpscale s. cau trúc dạng vảys e c o n d a ry 8. CHU trúc thư*cấp

shell 8. cắu trúc vòsingle-phase s, cấu trúc phađonskeleton 8. cấu trúc khungsk in-core s. cấu trúc vỏ-lõi(chat dm xắ p)

soap-phase s. cấu trúc pha xà phòngspace -ne twork s. cấu trúc

mạng lưới không giansp atial s. cấu trúc không giansp inel s. cấu trúc spinensp ira ne s. cấu trúc spiransquare-planar 8. cấu trúcmặt phảng vuôngstereospecific s. cấu trúc lậpthe đlu đặnstrat ifo rm s. cắu trúc dạnglóp, cấu trúc dạng tầngstreaky s. cấu trúc vân sọcstre tch ed -out s. cấu trúccăng duỗisubm icroscopic s. cấu trúcsièu hiển visu per la ttice s. cắu trúc siêumạng (lưói)supe rm ole cu lar s. cấu trúcsièu phàn tử

supporting 8. cấu trúc mang,cấu trúc đếsynd iotactic s. cấu trúckhông giai; ven kẻ đều đặn, cếu

s tu

kiếnth read lik e s. câu trúc kieren, cấu trúc kiều vòng xoắnthree-dimension(al) 8. cấutrúc ba chiều, cẩu trúc khóng giantr ansit io n s. cấu trúc chuyẻntiếptrigona l-bipy ram idal s. cấutrúc tháp đôi tam giáctu nnel s. cấu trúc óngtw inned s. cấu trúc song tinhtwo-dimension(al) s. cắutrúc hai chiều, cấu trúc măt phăngtwo-layer 8. cấu trúc hai lớptw o-ph ase s. cáu trúc hai phaun in ter rup ted s. cắu trúc(lièn họp) không gián đoạnunsymmetrical 8. cấu trúckhông đối xứngvalonce(-bonđ) 8. cắu trúc(liòn két) hóa trivesicular s. cắu trức lã xúpvib ra tional s. cấu trúc daođộng (phổ )w ate r S' cắ u trúc (cùa) nư ớ c 

wavy s. cắu trúc dạng sóngwound 8. cấu trúc cuộn, cấutrúc uốn lượnzonal 8. cấu trúc miền

structu re~bom e do cấu trúcstruct are-form ing (sự) hình

thành cất trúc

structure-sen sit ive (có) cắu trúcnhạy, nhạy do cấu trúc

structuring (sự) hình thành cắutrúc

stuck (có) vét lõm {khuyế t tậ t sàn

, không gian ven kẻ đêu đặn, cau trúctrúc synđiutactic stu ck (có) vét lõm (khuyế t tậ t sàntetragonal 8. cấu trúc tứ- giác  phẩ m cao 8U lư u hóa)

15 .78.134.90 doWữ ỉO|hded i73390ắp dfa f Thu Aug i0 ẵ ll1 4 4 6 1>3ỉÌ êfC fi2 0 f2 nírhiên

489

Page 489: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 489/540

www.thuvien247.netstu

stu ff chất liệu; vải len  II   nhòi, bịtstuffing (sự) nhồi; vật nhồistum nước nVio chira lên men // giữ

không cho lẻn menstu pp thúy ngân thô (chu-ng cát  

quặ ng)stylus bút trâm; dao khắc; diện

cực hình kìmst y p tic thuốc cầm máu, thuóc se

da  II   cầm máu, se dasty ren ation sự két hạp styrensty rene styren, CeHsCHCHỉsty ro l styren, C6H5CHCH2sty ryl (góc) styryl, CeHsCHCH-su bac etate axetat bazcrsubacid (thum-1axit yếu; hoi chuasu bac id ity tính htrT chuasubatomic (thuộ c)  hạ nguyên tửsubca rb onate cacbnnat bazcrsubce li mắt (mạng) nhò; khoang

nhỏsu bchỉorỉde clorua kim loại hóa

tri thấpsu bco at lớp phủ dưới, lớp phủ

lótsubcooling (sự) quá lạnhsubd ivision sir chia nhỏ thêmsubdomain miền nhỏsu be ra te suberat,

MOOC( CH* JflCOOM ;ROOạCHateCOOR

suberoyl (góc) suberoyl,•OC(CỈI2)6CO-

su bgroup phân nhóm, nhóm phụ

su bion hạ íonsubjacent ờ   dưóisu bla tt ice mạng Ouứi) dirởisublayer lóp dướisuble thal chira đủ gây chết, dirói

mức gây chết

sublim ate sản phẩm thăng hoa;thủy ngàn (II) clorua, HgCl2  II  thăng hoa

sub limation sự thăng hoasublỉm ato r thiết bị thăng hoa

su bm arine (ngầm) dirới biềnsu bm as ter dạng trung gian (chấ t  

dẻ o diện, phàn) submergence sự nhúng chìm; sự

làm ngậpsu bm ersion sự nhúng chìm; sụ*

làm ngậpaubmicelle mixen nhỏsubm icroscop ic siêu hiển vi; siêu

vi môsubmolecular (thuộ c) hạ phân tứsubmolecule hạ phân tử, phân tử

nhỏsubnitrate rútrat bazơ  subordinate phụsuboxide oxyt thắpsubsaỉt muối bazcrKubsample mẫu consub scale gỉ lớp dưới, cặn ìớp

dướisub script chỉ số dirớisubsequence dãy con, phân dãysubshell lớp vò  trong (electron) subsidence sự sa lắngsubsidiary phụsu bsisten ce sự" ton tạisubsoil lớp đất diróisubstance chắt, vật chất

absorbed 6. chất bị hắp thụabso rbing s. chấp hấp thụaccessory s. chắt phụ, chấttrợac tivate d s. chất đã hoạt hóaadhesive 8. chất dínhadsorbed 8. chất bị hấp. phụ

15.78.134.90 downioade“dt73390ípfagT/hụ Au g 0 2 ^ 4 4 6 3 iCTc201ầ ấ p phụ

490

Page 490: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 490/540

www.thuvien247.net

adso rptive s. chắt hấp thụduvcagglutinating s. chắt dínhkétagglutinin-stiinulating 8.

chát gảy dính kếtalka li ex trac tive s. chấtchiét đirọt bằng kiềmallied 8. chắt cùng loạiam orphous s. chắt vô đinhhình

am ph oteric s. chắt lưửngtínhanỉonogeiũc s. chắt sinh

anionantiknock B. chắt chống nổan tiro t s. chất chống thốirửa, chất chống mụcan tis ta tic s. chất chốngnhiễm điệnapro tic s. chắt không (sinh) pro to n

aro m atic s. chat thơm

 b a s ic s. chát CO' sò*, chất dầu bin din g s.  chất gắn, chấtkết đínhcapil lary active s. chất hoatđộng mao dẫnca rc inogen ic s ,thir catỉonogenỉc 8.cation

chất gấy ung

chất (sinh)

chemica l ly-ac t ive 8 .hoạt động hóa học

chắt

chấ tchemica l ly - inac t ive s .không hoạt động hóa họcchemica l ly - ine r t s . chất tro-hóa họcch e m ica! ly-passive s . chất

subchemically-stable s. chất bền hóa họcchem icalỉy-unstable 8. chấtkhòng bền hóa họccolorless 8. chắt không màu

combustible 8. chắt đốt,chắt cháy

complex s. chất phi.fr: tạpcompound 8. chắt hôn họpcondensed 8. chất ngưng tụco ntact s. chất xúc táccovalent 6, chắt đồng hóa tricrystalline 8. chắt két tinhdele ter ious s. chất đục hạiderivative 8. chắt dần xuấtdiam agnetic s. chất nghichtừ ’

dimorphous 8. chắt lu-õnghình -

electro active s. chất hoạtđộng điệnelementary 8. chất đơn, đtmchất

emitting 6. chất phát xạex tinction s. chất làm tắt(huỳnh quang)ex tran eous s. chất ]ạfat-free 8. chất đã tẩy mởferromagne tic s. chắt sắttữfissionable 8. chất phán hạchđược

fixed s. chất không bay hơi'chắt đả cố định, chất đã liên kếtfluo resc ent s. chất huỳnhquangforeign s. chất lạgaseous 8. chất khíthụ động hóa học gaseous 8. chất khí

15.78.134.90 dow â0aded Ỉ733§0.pd f a f f h u hAug 02 344 6 '3 1 clílCt ĩ *20V2ƠI’mẼr 

491

Page 491: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 491/540

www.thuvien247.nets u b

grow th s. chắ t sinh trư ỉmg, chố t tăng tnròng hea t-insu lating s. chắt cách,nhiệ theteropo lar s. chất dị cực,

chất ionhigh-molecular 8. chắt cao

 phàn tửhomogeneous 6. chắt đồngnhắthom y s. chất sừnghumic 8. chất mùn, chắt than bùnhum in s. chất mùn, chắt

than bùnhydrogen eo us B. chắt chữahyđrohygroscopic B, chất hút amim purity s. chắt bẳn, tạpchatincrusting s. chắt đóng cảncáuintercellular 8. chất gian bàoionic s. chất ion

ionized s. chắt ion hóalabelled s.  chất được đánhdấu (bằ ng chi thị phóng xạ ) lubrica ting s. chất bối tnmluminescent 8. chất phátquangmagnetic 8. chat từ tínhmedicina l s. chất dưực dụngmineral 6. chất khoáng

neu tra l s. chắt trung tínhnonionỉc 6. chất không (sình)ionnonvolatile

15.78.134.90 dow

hoiorganicoriginal

s.   chấ t không bay 

chấ t hữ u CO'

c h a i đ à u , c h ấ t.pdf at Thu Aug

oxidizing s. chất oxy hóa paramagnetic s. chất thuậntừ paren t s. chắt mẹ, chắt dầu phosphore scent 8. chất lân

quang plastic s. chất dẻo polar 8. chất có cực, chất phân cực polycrystalline s. chất đatinh thẻ polymer 8. chắt polyme pre cip itable s. chắt kết tủađược

 pro tective 8. chất bảo vệ,chắ t (làm) on dinh radioact ive B. chất phóng xạra d io- p ro tec tive s. chất (bảovệ ) ngăn phóng xạ  

red uc ing s . chất khừreference s. chắt mẫu chuẩnsolid 6. chắt rắnso lu b le 8. chất tan (đ\rợc)

standar d s. chất chuẩn, chấtmẫ u chuẩ nstim ulating B. chắt kích thíchsurface active s. chắt hoạtđộ ng bề mặ tsurface inac tive s. chấtkhông hoạ t độ ng bề mặ t

suspended 8. chất -■ huyềnphù, chấ t l ư lử ng

te st B. chắt thửtitrated 8. chất chuẩn độ(đirợr)titrim etric Standard 8. chấ t định chuẩ ntoxic chem ical s. chất độcchiế n tranh, hóa chấ t dộ c

0 2 14j46:31t4CT i201fin

492

Page 492: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 492/540

www.thuvien247.net

waste rad ioactive s. chấtthải phóng xạw eightening s. chất tángtrọngworking s. chắt công tác

su bstantiv e tòn tại; tồn tại độc

lập; trực tiép (phẩ m nhuộ m) subs tan tiv ìty tính trực tiếp

(phàm nhuãm) sub-sta te trạng thái consu bsti tuen t chất thay thế; nhóm

thế "elec tron -do na ting s. nhómthế cho electronelectro negativ e s. nhóm thếâm điệnelectron withdrawing s.nhóm thế nhận electronelectro po sitiv e s. nhóm thểdvrơng điệnneg at ive s. nhóm thế âm điệnorie ntin g s. nhóm thế dinhhirửngortho-para-orienting 6. nhómthế đinh hướng ortho-para

 positiv e s. nhóm thế dươngđiệnsubstitute chat thay thế; thế

 phẳm // thay thế, thể b lack s. faetit đendark 6. factit đengaso line s. thé phẩm xăngru bber s. thế phẩm cao su,factit

su bsti tu tin g (sự) thay thế, (sự)thếsu bst itu tio n sự thay thế, sự- thế

alpha s. sự thế vi trí anphaarom atic s. sự thế Ờ   vòng beta s. sự thế vi tr í bè tachain s. sự thế ỏ- mạch

15.78.134.90 downloaded 73390.pd f at Th

su f 

delta s. sự thế vị  trí đenta

direct 8. sụ- thễ trự-c tiếpelectroo xidativ e s. sự" thếoxy hóa điện phàn

electrophilỉc 8. sự thế ái

điện tửga m m a 8, sự thế vi trígammahe tero nu ciear s. sự thế dình ân , sự thế dị vòng

ind ire ct s. sự thé gián tiếpnucle ar B. sự thế cr vòng, sựthế cr nhânnucleophilic s. sự thế ái

nhânsubstrate chất nền; chắt tácdụng // (thuộ c)  chất nền; (thuộ c) chất phản úng

su bstr atum CO' sừ ; tầ ng dirớ i, lóp dirới

subsurface phần dirới mặtthoáng, lớp dưới mặt thoáng //dirứi mặt thoáng

su bunit đon vi phụ

subzero dirói zero (nhiệ t dộ ) successiv e nối tiếp, tiếp theosuccinamoyl (gốc) sucxinamoy],

 NH2COCH2CH2COsuccinate sucxinat,

MOOC(CHiỊ)a;COOM;ROOC(CH2>2COOR

succỉnyl (góc) sucxinyl, HOOC-(CHafcOO-

sucker ổng hútsucrase sucrazasucrose sucroza, đường mfa,

■ C i 2 ỈỈ2 2 0 n

suction sự hútsuffix sufix, Ci8Hi703NC]2 (thuố c 

trù- sinh vậ t hạ i)

A,ugp02 i?4:4e?31ẽ FCT 12012

493

Page 493: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 493/540

www.thuvien247.netsuf 

suffocative làm ngạt thò-sugar dưừng

invert 8. đirờng nghịchchuyênlead s. đirờng chì, chì axetat,Pb(CH3CO0 )2.3H20  

suga riness tính ngọtsugar less không ngọt, không có

đườngsugary ngọt, có đirờngsulfadiazine sunfadiazin,

C10H10O2N4S (durrc phẩ m) su lfane sunfan, SxHysulfate sunfat, M2SO4; R2SO4suư ation sự sunfat hóa

su lfide sunfua, M2Scarbon s. cacbon disunfua,cs2

su lfid inc ' (sự-) tạo sun fuaSi.1: . . J . u*.ióm) su nfm yl, :SOi>su l f ion ion sunfuasu lfita tion sự suníĩt hóasulfite suníìt, M2SO3sulfonate sunlbnat, RSO3M;

RSO2OR // sunfonat bóasulfon ation sự sunfonat hóasulfone sunfonsu lfon ium (ion) sunfonj, H3S+sulfonyla tion sự sunfonyl hóasu lfur Ivru huỳnh, s

active s. liru huỳnh hoạt tínham orphous B. !iru huỳnh vôđinh hinh brig h t s. liru huỳnh tính

khiếtcolloidalkeocombinedhọp

8.

8.

free 8. 

natural s  nhiênplastic 8.

lưu huỳnh tự do8. lưu huỳnh tư-

lư u precipitate d 6.kết tủa

huỳnhtưu

dẻohuỳnh

liru huỳnh (dạng)

liru huỳnh kết

 pyrites s. lưu huỳnh pyritrad ioa ctive s. lưu huỳnh phóng xạsub limated s. lưu huỳnhthăng hoato ta l s. liru huỳnh tống

sulfuric (thuộ c)  lưu huỳnh (VI),lưu huỳnh hóa tri sáu

su lfiiriza tion sự xủ- lý bằng lưu

huỳnh; sự xứ lý bằng họp chấtlưu huỳnh

su lfur less không có liru huỳnheuLfuroue (thuộ c)  lưu huỳnh (IV),

lưu huỳnh hóa tri, bốnsu l fu ry (thuộ c)  lưu huỳnhsu 1tam suntam (hợ p chấ t, chún

nhổ m SOỉNH■  Cr vòng)sulton sun ton (este chứ a nhóm

OSO2  Cr vòng) ___   , 1  __ 

  t sum tong sosump hó nirớc thài; chậu hứng

(luyệ n kim) su pe rac iđì ty độ quá axitsuperac tỉvity siêu hoạt tính, tính

siêu hoạt độngsu pera rom atic ity tình siêu thơmsu perce ntrifuge máy ]y tâm siẻu

tốc

supe rcond uc tivity tính siêu dảnsupercoo ling (sự) quá lạrhsu perc ritic al siêu tới hạn, trên

tới hạnsuperficial (thuộ c)  bề mặt

elem en tal s. lư u huỳnh nguyên su p erf ine s ièu mịn _ tố _ s u p e r f lu id ity tính siêu lòng

15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu Aug 02 1 4 4 6 3 1 ICT 2012

494

Page 494: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 494/540

www.thuvien247.net

8 u per free tio nat ion sự* cất siêu phàn đoạn

superfractionator thiết bi cắtsiêu phân đoạn

su perhea t quá nhiệt // đun quánhiệt

su per la ttic e siêu cấu trúc (mang tinh thề ) supe rm olec ula r siêu phân tủ-su pern ata n t nồi lên trênsupern orm al trên nguyên chuẩnsu pe roctane vưọt chì số octan8 u pe rox ide peroxytsuperphosphate supephotphat

(phân bón)

am m onium s. supephotphatamoni, amoni supephotphatdouble 8. supephơtphat képele m en tary s. supephotphatthông thiròngg ranu lar s. supephotphat hạtneutralized 8. supephotphattrung: hòasingle s. supephotphat đơn,supephotphat thông thường

supe rpo larization sự siêu phâncực

supe rpolym er siêu polyme, cao polyme

superpositionoptical s.quang học

KUper po ten tialsuperpressure

lực dưsu perea tu ra tion sự- quá bão hòasupe rse ns itizatio n sụ- siêu nhav

hóasup erso lubUity tính siêu tan; độ

sự chồng chậpsự chồng chập

quá thếsiêu áp suất; áp

’ -------mvau.  aụ IV 9» uu Villỉl Ut?[l. ‘lóa m agnetic s. độ cảm tù*

supe rso lubil ity tính siêu tan; độ suspension huyền phù. quá tan suspensoỉd thể hưyèn phù, í

 ____ supers onic (thuồ c)  siêu âm _ u-a dune môi  __ ' '15.78.134.90 downloaded 73390.p df at Thu Aug“ 02 14:46:31 ICT 2012

sussu pers tru ctu re sièu cấu trúcsuperten sio n thế hiệu siêu saosupe rvol tage sièu điện ápsupplement thắt thêm; sự bồ

sungsup plem entary bồ sungs u p p l y v ậ t p h ẩ m c u n g c ấp / / c u n g

cấp, cung ứngsupport giá đừ; đế; chắt mangsu pporte r chắt mang (xúc tóc) supp ortin g (sự) mangsu ppress or bộ triệt giảmsupracon du ctiv ity tính siêu dẫn-

độ siêu dẫnsup ram olecu lar siêu phân tửsurface bề mặtsurface-active hoạt động bẻ mặtsurface-activ ity tính hoạt động

 bề mặtsu rfacing (sự) gia công bề mặtsurfactant chắt hoạt động bề

mặt .am ph oly tic s. chất hoạt động be mặt diện ]y lư-õng tínhanion-active s. chắt hoạt

động bề mặt anioncation-active 8. chất hoạtđộng bề mặt cationnonio nic s. chắt hoạt động

 bề mặt không ionsurfu sio n sự q-aá lạnh "surro un dings môi trưòng xung

quanhsuscep tib ility tính nhạy câm; độ

nhạy cảm

catalyst 8.tácelectric 8. độ càm điệnm agnetic s. độ cảm tù*

suspension huyền phùthể hưyèn phù, son

độ nhạy cùa xúc

495

Page 495: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 495/540

www.thuvien247.netswa

sw arf phoi bào; mạt sắt; mạt cưasw eat mồ hôi; sự đả mồ hôi,

sự tách lỏng  II   do mồ hôi, táchlông

sw eating (sự) đẳ mồ hôi, (sự) táchlòng

sweep sự quét // quétsw eet ngọt; khỏng có liru huỳnh

(dầ u mò) sweetener thiết bị khứ liru

huỳnhsw eetening (sự) làm ngọt; {sự")

làm dịu; (sự) khứ lưu huỳnhswell chỗ phồng  H   phồng lẽnswelling (sự) phòng lên

swing sự lắc, sự đu dira  H   lắc,đu đira pressure 8. đao động áp suấttemperature 8. dao độngnhiệt độ

sw irl chỗ xoứy (ninh:) ; gió xoáy //cuộn xoáy

sw itch cái ngắt diệnsylvinite sinvinit (khoáng KCl) sylvite sinvit (khoáng KCỈ) 

symbole ký hiệuchem ica l s. ký hiệu hóa hụcconventional s. kỷ hiệu quyinrcstru ctu re s. ký hiệu cấư trúc

symmetric(al) đối xứnggymmetrization sự đối xứng

hóasymmetry sự đối xứng, tính dối

xứng; phép dổi xứngaxial s. sự đối xứng trụccentral 8. sự đối xúng tâmcrỵetal 8. tính đối xứng tinhthêcylindrical s. sự đói xứng

m irror s. sụ- đối xứng gư-cmgmolecular 8. sự đối xứng phân tử poin t s. sự đối xứng điểmrotational 8. sự đói xứng

quay, sự đới xứng trụcspace 8. sự đốt xứng khônggianspherical 8. sự đối xứngcầu

syndiotac ticity tính không gianxen kẽ đều đận (polyme) 

synergism hiệu ứng hiệp đồngtác dụng

synergist chắt hiệp đồng tácdụngsyn thesis sự tổng họp

ammonia s. sự tong họpamoniac

catalytic 8. sự tống họp cóxúc tácchemical s. sự tong họp hóahọcdirec t s. sự tẲ ng hợp trựctiếpelectrochemical 8. sir tồnghợp điện hóaenzymatic 8. sự tong hợp doenzimhigh-yieiđ s. sự tảhg hợphiệu suất caohydrothermal 8. sự tồng hợpthủy nhiệtLaser ind uced sự tằng họp

càm ứng lazena tura l s. sự tảng họp tựnhiênorganic s. sự tồng hợp hữuCO'oxidative 8. sự tong hợp oxy

_____   tr u e _ __  h ó a _ _ _15 .78.134 .90 downloaded 73390.pd f at Thu Aug 02 14:46:31 ICT 2012

496

Page 496: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 496/540

www.thuvien247.net497

 photo chem ical s. sự. tônghợp quang hóa

 pla sm a 8. sự tồng họp plasmara dia tio n s. sự- tồng hợpchiếu xạstereoscopic s. sự tông hơplập thẻstereoselective 8. sự tổnghọp lập thể chọn lọcstereospecific 6. sự tồng hợplập thế chọn lọc

sy nthetic vật (liệu) tong họp //tong họp

synth etica l tổng hợpsyphon xi phỏng

sy ringe ống tiêm, bom tìẽmsyrup si rô, niróc mật, nuróđường // thêm nirớc đườngthèm si rô

syrupy (thuộ c)  si rô, nước đườngnirớc mật

system hệ thống, hệastatic 8. hệ phiếm định binary s. thệ hai cấu tử buffer s. hệ thống đệm

chain 8. hê thống dây chuyềnchem ical-engineering s. hêthồng công nghệ hóa họcclosed s. hệ kíncolloidal 8. hệ keoco rỹug ated s. hệ thống liênhọrp (liên kế t)

co ns erv ativ e s. hệ thóng bảoquản

cooling 6. hệ làm lạnhcrystal s. hệ tinh thềdisperse 8. hệ khuếch tánelec tro de s. hệ thống điệncực

gas -liquỉd s. hệ khí-lỏng

sysgas-solid s. hệ khí-rắnheterocyclic 8. hệ dj vòngheterogeneo us s. hệ dị thềhệ không dồng nháthomogeneous 8. hệ đồng

thề, hệ đồng nhắtirreversible electrochemical8. hệ diện hóa khỏng thuânnghichlabile B. hệ không bền, hệkhông ồn địnhliquid-liquid 8. hệ lòng-lảngmultico m ponent s. hệ nhiềucấu tủ-

multiphase8. hệ nhiều pham ultivar iable s. hệ đa biển

open s. hệ her  periodic s. hệ thống tuầnhoàn

 poly dỉsperse s. hệ đa phântán

quas i-rev ersible s. hệ chuẩnthuận nghịch

reaction s.  hệ théng phànứng

reve rsib le s. hệ thuận nghichstable 8.  hệ bền, hệ ồn đinhternary 8. hệ ba cấu tủ-therm odyn am ic s. hệ nhiêtđộngthixotropic  B. hệ  sức biến tanunstable s. hệ không bền, hệkhông ồn đinh

vacuum s. hệ thống chânkhông

systematic (thuộ c)  hệ thổngsystemic (thuộ c)  hệ thongsystox systox, C8ỈỈ19O3S2P (tkụ ắ c

trù' sinh vậ t hạ i)

15 .78.134 .90 downloaded 73390.pd f at Thu Aug 02 14:46:31 ICT 2012

32-TĐ HH-A-V49 7

Page 497: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 497/540

www.thuvien247.net

Ttable (cái) bàn, bàn máy; bảng, bản

kẽ // đặt lên bànconc en tratio n t. bàn cô; bảntuyếncu tting t. bàn cắt periodic t. bàng tuần hoàn(các nguyên tố ) 

tablet viên (thuố c) ; bánh (xà  phòng);  thòi (kẹ o) 

table ttin g (sự) ép viên

tabling (sự) lập bảngtab loid viên nhỏtabu la r xếp thành bảng; thành

tấm môngtab u lation sự xếp thành bảngtach om eter tốc kế góctack độ dính; đinh bấmtackification sự tạo dínhtack ifie r chất tăng dínhtack iness tính dính; độ dínhtackle đồ dùng, dụng cụtacky dínhtact ic đều dặn, trật tự , tactic

(cấ u trúc polyme)Lactic ity tính lập thề đều đặntafia rượu rum tữ mật míatail đuôi; đoạn cuối, phần cuốitailings quậng đuôi; phần cặn

chtmg cắt; phần trên sàng, phần

trên râywax t. cặn sáptalc(um) đá tan, hoạt thạch

. tallow mỡ  II   bôi mỡ bone t. mỡ xirơngfish t. mơ' cá

15.78.134.90 downloaded’ 7 3 3 9 0 ^ d fit Thu

vegetable t. dầu thực vậtwha le t. mở cá voi

tallowy (thuộ c)  mỡt a m m y r ây v ảita n vỏ da, vỏ thuộc da; màu nâu

// (có) màu nâu // thuộc (.da)tank thùng chữa, bể chứa

acid t. thùng axit bleachin g t. thừng tẩy trắng b le n d in g t . th ù n g tr ộn

crysta llizer t- thùng kết tinhdecan ting t. thùng gạn, thùnglắngelectrolytic t. bề điện phângage t. thùng đonggas t. bình khíglass t. lò bẻ nấu thủy tínhleach t. bề ngâm kiềmmeltin g t. thùng nấu chày

mixing t. thùng trộn pla tin g t. bề mạ precip itation t. thùng kếttủa p ressure t. thùng chứa có áp,thùng chứa áp lựcreceiving t. thùng hứng, bèthurefining t. thùng tinh chếr i n g t . b ề v òn g

rinse t. thùng tráng rứasepara ting t . thùng lắng táchslu rry t. bể bùnsto rage t. thùng chứ-a, bẻchữa _ tem pe ring t. be tôi; thùng

Aug 0214:46:31 ICT 2012

498

Page 498: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 498/540

www.thuvien247.net

und ergrou nd storage t. bechứa ngầm dirới đấtvap or tig h t t. thủng chư-akín hơiw ash ing t. bễ rứa, thùng nra

tankage sức chứ-a (thùng bể)- cặn thùng; sự chứa trong thùngta n k e r tàu thùy chừ dảutan na ge sự thuộc (da)

ch rome t. sụ- thuộc cromiro n t. sự thuôc bằng muổiBắtm ine ral t. sự thuộc bầngmuối khoángoil t. sự thuộc (bằng) đầu

tannase tanazatannate tanattannide tanittan n in ta nintann in g (sự) thuộc datan ta la te tan ta] at, MTa0 3-

M3TaƠ 4; MsTaOatantalỉc (thuộ c) tantali (V), tantali

hóa trị năm

tantalỉte tantalit [khoáng (FeMn) (TaNbhOe} tantalous (thuộ c)  tantali (III), tan-

tali hóa tri batan talu m tantali, Tata p vòi; nú t (thùng) ta pe dây, dảitapping (bit) rứ t chát lông; sự  

trích (mủ cây) ta r hắc ín, nhựa đưửng // bôi hắc

í n , r à i n h ự a

coal t. nhự a than đácoke-oven coal t. nhưa than

. lò cóc

cru de t. hắc in dâu thôlignite t. hắc in than nâu

15 .78 .134.90 dOW1nlOi<Seda7 3 3 9 0 p f a t Thu

, tauoil t. hắc ín dầu pea t t, hắc in than bùn petrole um t. hắc ín dầu mòretort t.hắc ín nồi chưngroa d t. nhựa đưímg

shale t. hắc ín đá phiến nhamso luble t. hắc ín (hòa) tanwood t. hắc ín gỗ

ta rn is h sự mò" // (làm) mờtarnishing (sự) mừtarry (thuộ c)  hắc fn; giống hắc írr

quét hắc ínta r t bánh nhân quả // chua, chátta r ta r cản cấu nrợu nho

KHC4H4O6tartoroyl (góc) tactaroyl, OC-

{CHÓHteOOta r tra te tactmt, M2C4H4O6;

H2C4H4O6ta rtro n a te tactronat, M2C3H2O5tartronyl (gốc) tactronyĩ, OC-

CHOHCO 'taste vị // némtaste le ss không (có) vitasting- sự némtauryl (gốc) tauryl, NH2ÍCH2)2-

sòa-tautomer (chắt) đồng phân hỗ

 biến, tautom etau tom eric (đảng phân) hỗ biếntautom erid e (chắt) đồng phân hỗ

 biến, tautometau tom er ism hiện tirợng (đồng

 phân) hỗ biến, hiện tượngtail tome bond t. hiên tượng hỗ biềnliên kếtin tra-a nnu lar t. hiện tưonghỗ biến trong vòngketo-eno l t. hiện tutmg hỗ

 A u g 02 j4 * 4 & S 1 |C t 2012

499

Page 499: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 499/540

www.thuvien247.nett a u .

lactam -iactim t, hiện tượnghỗ biến lactam-lactimmobile-proton t. hiện tượnghỗ biến proton di dộngrìng-chain t. hiện tượng hỗ

 biến mạch-vòngtran sa nnu lar t. hiện tượnghỗ biến xuyên vòngvalence t. hiện tượng hồ biến hóa trịvirtu al t. hiện tượng hồ biếnào

tau tom eriz atio n sir hỗ biến hóa,sự tautome hóa

taw ing (sir) thuộc trắng, (sự1)thũộc phèn (da) 

te a chè; cây chèteal nhôm trietyl, Al(CỉH5)3tea r nưtìnc mắt; vết rách // rách,

xétearing (sự-) xé, (sự) làm ráchtear-proof bèn xétec hn etium tecneti, Tctechn ic kỹ thuật

technical(thuộ c)

  kỹ thuậttechnica lity tính chắt kỹ thuật;chi tiết kỹ thuật

technically-pure tinh khiết kỹthuật

techn ico lor kỹ thuật ảnh màutec hn iqu e kỹ thuặt, phưrnig pháp

kỹ thuật; kỹ xảotechnologic(al) (thuộ c)  công nghệtechno logy công nghệ (học)

chem ical t. công nghệ hóa họctee óng chữ Tteỉep yrom ete r hòa líế đo từ xateleth erm om ete r nhiệt ké đo từ

v«telỉurate

te llu ride telurua, MỉTete llurite telurit, NteTeGa tellu rium teìu, Teteĩĩurous (thuộ c)  telu (II), telu hóa

tri hai

te llu ry l (nhóm) teluryl, TeO2 te lone telon, C3H4CI2 (thuố c trừ - sinh vậ t hạ i) 

tem pe ratu re nhiệt độab so lute t. nhiệt độ tuyệt doiam bient t. nhiệt độ xungquanh boilin g t. nhiệt độ BÔicentig rade t~ nhiệt độ bách phán

consolu te t. nhiệt độ tan lẫntới hạncr itical so lution t. nhiệt độhòa tan tối hạncryogenic t. nhiệt độ kỹthuật lạnhen vironm en t t. nhiệt độ môitrường (xung quanh)efjuicohtỉsive t. nhiệt độ

đang cố kếteutectic t. nhiệt độ eutecticFah renhei t t. nhiệt độ Fahrenheitfusion t. nhiệt độ nung chảyKelvin t. nhiệt độ Kelvin,nhiệt độ tuyệt đáikindling t. nhiệt độ đốt cháy,(nhúm lò)lique fac tion t. nhiệt độ hóa

lỏngm elting t. nhiệt độ nóng chảy Nẻel t. nhiệt độ Néelnorm al t. nhiêt đò tiêu chuânreac tion t. nhiệt độ phảnt e lu r a t , M 2 Ĩ e 0 4

telluric (thuộ c)  t e l u (IV), telu h óa ứ n g _______

15.78.134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu Aug 02K14ụ 46“3m CTh2042ReailTIlllĩ'

500

Page 500: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 500/540

www.thuvien247.net

sta ndar d t. nhiệt độ tiêuchuân -sub-zero t. nhiệt độ dưóizero, nhiệt độ âmsu rfa ce t. nhiệt độ bề mặtzero t. nhiệt dộ không tuyệtdối

te mperature*de pen den t phụthuộc nhiệt độ

temperature-resistant bềnnhiệt

temperature-sensitive nhạynhiệt

tem per ing (sự) tôi; (sự) trộntem pla te tám mẫu, dưững

temporary tạm thòiten ac ious dai; bám chặttenac ity tính dai; tfnh bám chặtten de ncy xu hưởng, khuynh

hướngtensile căngtensility tính cáng; độ cángten sim eter áp kế (hoi bão hòa) ten sio m ete r cáng kếtension thế hiệu; cirừng độ; sức

căng; áp lực, áp suấtad hes ion t. cường độ bámdínhaq ueo us t. áp suất hơi ninh:capillary t. áp suất mao dándischarg e t. thé hiệu phóngđiệndissocia tion t. áp suắt phảnlyele ctric t. thế hiệu diện

elec troch em ical t. thế hiêuđiện hóaelectrolytic t. thế hiệu điên phângas t. áp suất khíhig h t. thế hiệu cao,, điện ápnigh t. th ê hiệu cao,, điện áp

15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu

ter

in ter fac ial t. sức cảng giữacác bề mặtstea m t. áp suất hơi ninh:su rfa ce t. sức cáng bồ mặtvap or t. áp suất hoi (nirớt)

te n so r teiỉxơ'tentative thửtenu ity tính nhò sợi; tfnh loảng

(khí)TEPA tepa, C6HizON3P (thuố c 

trừ - sinh vậ t hạ i) tephig ra m giản đồ T-Ạ, giàn đồ

en tropi-nhiệt độtepid ắmTEPP tepp, CaHaoOvP2 (thuố c trù- 

s ã u )te rb ium tecbi, Tbtere ben then e a-pinen, CioHiete re phta lo yl (gốc) terephtaloyl,

OCCeHíCO 'te rm số hạng; giới hạn; thời hạn;

thuật ngữ; tập họp, bộ (vạ ch phá dặ c trimg cùa nguyên tử ) displaced t. bộ (vạch) bị

chuyên chỗdo m inan t t. sốhạng chủ yếusp ectral t. bộ (vạch) phẳtech n ica l t. thuật ngữ- kỹthuậtunkn ow n t. bộ (vạch) phồnghiên cứu

te rm in al điểm cuối // cuối ba tte ry t. cực ắc quyce ll t. cực pin

term ination sự két thúc; (sự-)giới hạnchain t . sự kết thúc mạch

term inato r tác nhân kết thúcmạchchain t. tác nhản Tiết thúc

Aug 102 14:46:31 ICT 2012

501

Page 501: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 501/540

www.thuvien247.netter

term olecu lar (có) ba phân tửte rm s điều kiện; quan hệte rn ary (có) ba cấu tử ; bậc bate m itra te tri ni tr atteroxide trioxyt

terpene tecpen, C10H16terpenic (thuộ c)  tecpenterpenoid tecpenoitterphenyl triphenyl, terphenyl,

CisHuterp henyỉyl (gốc) triphenylyl,

(gốc) terphenylyl, CisHiate rp heny ly lene (gác) triphe-

nylylen, (gốc) terphenylylen,CieHl2

te rp in en tecpinen, CtoHiate rp in eol tecpìneol, CioHiaOterpolym er trime, terpolymeterpoly m erization sự triiíie hóate rt ia ry cấp ba, bậc batervalen ce hóa trị bate rv ale n t (có) hóa trị bates t sự thử , phép thừ, sự thí

nghiệmAbel heat t. phép thử nhiệtAbel (chắ t nể )ab rasion t. phép thủ' mài mònagein g t. phép thử lăo hóaap proval t. thí nghiệm kiềmtraash t . phép xác định độ tro ball-and-ring t. phép th ử bi-vòng (nhiệ t dộ hóa mề m)  bead t. phép th ử hạt chảu

 beaker t. phép th ử trong cócBe ilstein ’s t. phàn ứngBeilstein (halogen hóa)  bench t- sự th ử trên bànBeno ist t. phép thử Benoist

closed-cup t. phép thử (trong)cốc kín (nhiệ t dộ chớ p cháy nhiên liệ u)com para tive t. phép thứ sosánhcom pression t. phép thử néncon tamination t. phép thứđộ nhiễm bẳncontin uo us t. phép thử liêntụcco rro sio n t, phép thủ' ăn mòncru cib le t. phép thử trongchén nungde structive t. phép thủ' phámẫu

do cto r r. phép thử bằng natri plumbit (khứ lư u huỳ nh xáng dầ u)dropp ing t. phép thử chảygiọtevalua tion t. phép thử đánhgiáfilter pap er t. phép thir (giợt) trên giấy lọc

fire t. phép thử nhiệt độ bốccháyflame color t. phép thừ màungọn lửafloat t. phép thử nải (độ nhớ t) gravity t. phép xốc định tỷtrọngha rdn ess t. phép thử độcứngindicator t. phép thủ- bằng

chi thịknock t. phép thủ* nảload(ing) t. phép thử cố tảiM arten s t. phép thứ (độ bềnnhiệt theo) Martens

(ozon trong khòng khí)  Mooney viscosity t. phép

15.78.134.90 d ow hteHđ ẽd7S390.pl fhầ Th u A u g 02 'Ì4 146131 |C r 2 0 1 2 ney

502

Page 502: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 502/540

www.thuvien247.net

ne utr alizatio n t. phép xácđịnh chì sá trung hòanond estruc tive t. phép thửkhông phá mẫuofficial t. phép th ứ pháp dinh,

 phép thủ- theo dirợc điềnopen-cup t. phép thử (trơng)cốc ho' (nhiêt dộ chớ p lùn nhiên liệ u)out-do or r. phép thử ngoàitròi precipita tion t. phép thủ* kéttủa

 phép th ử dinh

 phép th ử đinh

qualitative t.tính

quantitative t .lượngqu ick t. phép thứ nhanhrin g t. phép thứ vòngscreen t. phép thử bằng sàngsmall'Bcale t. phép thir quymô nhỏ, phép thử phòng thínghiệmspace t. phép thử trong vũ trụ

Stan dard t. phép thừ tiêuchuẩnsun exposure t. phép thử phoi nắng (dộ bề n) therm om echanica l t. phépth ử CO’ nhiệttox icity t. phép thử dộc tínht racer t .  phép th ử đánh dắu(đồng vị phóng xạ)tr ia l t. phép thử sơ bộ

tro pical t. phép thứ (cr diềukiện) nhiệt đóiu l t r a s o n i c t .  phép thừ (bằng)siêu âmviscos ity t. phép xác đinh độnhớtw eath er exposure t. phép

tette stane testan, C19H32te s te r dụng cụ thí nghiệm; mẫu

thử; thí nghiệm viènte sting (sự-) thừ , (sir) thí nghiệmtestosterone testosteron,

C19H28O2te trabasic (có) hóa tri bón; (thuộ c) tetraaxit; (thuôc)  tetrabaz<r

te tr aborate tetraborat, M2B4O7t* trace ne tetraxen, C18H12tetracid tetraaxitte trac on ty l (gốc) tetracontyl,

C«Hb i-te trac osy l (gốc) te tra cosy],

C 24H 49

te tracyclic (có) bốn vòngtetra cy cline tetraxycỉin,

C22H24O8N2 (durrv phàm) te tr ad ion hóa tri bốn; gốc hóa

tri bốn; nhóm bốn // gấp bốnlần

te tra dec anoyl (gốc) tetrade-canoyl, C]3H27CO

tetradecyl (góc) tetrađexyl,Gh H»

te tr ae th id e tetraetit, M(C2ÍỈ5)4tetragonal (có) bốn góc, (cỏ) bốn

cạnhtetrahedral (thuộ c)  hỉnh tứ diệntetrah ed ron hình tử điệntetr ah yd ra te tetrahyđrat, hợp

chắt ngậm bốn (phản tử) nu-ớcte tr ahydric (có) bốn hyđrotc tr a lin tetralin, C10H12

te tram tetram, C10H24O3NSP(thuố c trù- sâu) te tram er tetrame, chất tràng hợp

 bon monome (cùng loại)tetr&merization sự tetrame hóa,

sự trùng họp bốn monome (cùng phân tứ)

15.78.134.90 downloaded 7ẽ 390.pdf at Thu Augt02aWs46d31 ^Cfaa0 l^M(CH3)4

503

Page 503: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 503/540

www.thuvien247.nettette tr am ỉne tetramin, C4H8O4N4S2

(thuố c trùr sinh vậ t hạ i)' te tranucle ar (có) bốn nhân, (có)

 bốn vòngte tr aphene tetraphen, C18ỈỈ12

tetraphenyten tetraphenylen,C24H16tetrasulfide tetrasunfuatetrathionate tetrathionat,

M2S4O6

te tratom ic (có) bốn nhóm chức(rirợ u)\ (thuộ c)  tetraaxit; (thuộ c) tetrabazcr  

tetrav ale nc e hóa tri bốnt e t r av aỉen t (có) hóa trị bốn

te trazoly l (gốc) tetrazolyl, CHN*-tetrose tetrozatetroxide tetraoxytte try l tetiyl, tetralit, (CsH2-

(N02)3NCH3N02 (chắ t nổ ) te try to l tetrytol (hỗn hợp nồ 70%

tetryl+30% trotyl)texin texin (tên thư xmg phẩ m cao 

su urêtan) te xtile hàng dệt, vải; nguyên Việu

đệt // dệttextu re ket cấu; tổ chirc; sự dệt,

cách dệt; vảieq uigranu ỉar t. kết cấu đềuhạtfine t. két cắu mịnflaky t. tổ chức dạng vảyshelly t. kết cắu dạng vòsieve t. tồ chức dạng lưới

thallic(thuộ c)

  tali (III), tali hóa trị batali, TI(thuộ c) tali (I), tali hóa tri.

thalliumthallous

mộtthawing (sự) tan (tuyế t) thenoyl (gốc) thenoyl, C4H3SCO

15.78.134.90 downloaded 78Ố Ô0ípafh afT huA ug 02 14*^6>©ThfCTh2012yế t Phân tón

th enylid ene (gốc) thenyliđen,C4H3SCH:

theophylline teophylin,C7H3O2N4

th eo rem định lý

theoretical (thuộ c)  lý thuyếttheory lý thuyết, thuyếtabsolute reaction rate t.thuyết tốc độ tuyệt đối của phảnứngac ce pto r t. thuyết chắt nhậnacid-basic catalysis t. thuyếtxúc tác axit bazcrad so rption t. thuyết hấp phụ

aff inity t. thuyết ái lựcantiphlog istic t. thuyế t  phân nhiên tốA rrhen ius t. thuyết Arrheniusatom ic t. thuyết nguyên tửB ohr t. thuyết Bohr ch ain reac tions t. thuyết phản úng chuỗi

chemical kin etics t. thuyếtdộng học hóa họcclassica l qu an tum t. thuyếtlirọng từ- cổ điềnco llision t. thuyết va chạmcom bu stion t. lý thuyết vềsự cháyco ordina tion t. thuyết phốitr ico rpus cu lar t. thuyết hạt

cry sta l field t. thuyéttnrờng tinh thểdiffu se-layer t. thuyểt lópkhuếch tándiffusion t. thuyết khuếchtán

504

Page 504: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 504/540

www.thuvien247.net

dissoc iation t. thuyết phânlydonor-acceptor interaction t.thuyết tirơng tác cho-nhậnelectric double layer t.thuyết lớp điện képele ctron t. thuyết electronelectron configuration t.thuyết cấu hình electronelectron tunnelling t.thuyết hiệu ứng điròng hầm cácelectronevap ora tion t. thuyét bayhơifield t. thuyết trường

film t. thuyét màng (tính thụdộ ng)Flory t. thuyết (kết tinh)Floryfluctuation t. thuyết thănggiángfou r elem en t t. thuyết bốnnguyên tốfiree ele ctron t. thuyếtelectron tự do

free space t. thuylt khônggian tự dofree volume t. thuyết thểtích tự dogrou p t. lý thuyết nhómintermediate compound t.thuyết họp chất trung gianintramolecular rearrange*merit t. thuyết sắp xếp lạinội phân tử

ionic t. thuyết ionisle t t. thuyế t ố c đào (tạ o xố p màng anòt)kinet ic t. lý thuyết động họclattice t. thuyét mạng lướiligand field t. thuyết

15.78 .134.90 downìoaỗ eẽ lh73á90.pdf at Thu Aug

the

liquid sta te t. thuyết trạngthái lỏngmacroscop ic t. thuyết vĩ mỏmicroscopic t. thuyét vi môm ineral t. thuyết vô C(r

(nguồ n gố c dầ u. m ) m olecular t. thuyết phân tứmolecu lar-kine tic t. thuyếtđộng học phân tứm olecular-o rbital t. thuyếtobitan phán tửmultiple catalys is t. thuyếtxúc tác bội, thuyểt xức tác đa vi N em st diffu sion layer t.

thuyết lóp khuếch tán Nemstnu clear t. thuyết hạt nhânnucỉea tion t. thuyết tạonhân, thuyết tạo mầmoctet t. thuyết bát tổorb ita l t. thuyết obdtanoscillation t. thuyết dao độngoxide-film b a rri er t. thuyếtmàng oxyt bảo vệoxyacid t. thuyết oxyaxitPau li sp in t. thuyết spinPauìiPauling resonance t. thuyếtcộng hirỉmg Pauling peroxide t. thuyét peroxyt perturbatio n t. thuyểt nhiễuloạn plate t. lý thuyết đĩa (sắ c ký)

p o l a r i z a t i o n t . thuyết phâncựcqu an tum t. thuyết lượng tứqu an tum -field t. thuyếttrường lượng từ*rela tỉvỉstic qua ntum t. thuyết

02tT4:46:3Ĩ f@Tđề 01 2

505

Page 505: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 505/540

www.thuvien247.netthe

relat iv ity t. thuyết tinmg đối Ish ell- stru ctu re t. thuyết cấutrúc vòsolid-etate t. thuyết trạngthái rắn

solva te t. thuyet sonvat6 pectral t, lý thuyết phosta tis tical t. lý thuyết thốngkêtherm od iffusion t. thuyếtkhuếch tán nhiệtt ran s i t io n Sta te t . thuyếttrạng thái chuyền tiếptransport t. lý thuyết chuyển

(vận)two-film t. thuyết hai màng,thuyết chuyển khốiva lence bond t. thuyết liênkết hóa tri

■va len cy t. thuyết hỏa trivisco elastic t. thuyết đànnhót

 jvave t. thuyết sóngW erner's t. thuyết phối trí

Werner zone t. thuyết vùng, thuyếtmiền

thermal (thuộ c)  nhiệtthermic (thuộ c)  nhiệttherm ion electron nhiệtthermionic (thuộ c)  electron nhiệtth erm ite hỗn họp nhiệt nhômthe rm oa na lysis phép phân tích

nhiệttherm o-ba lance cân cao nhiệtthe rm o-b arom eter áp nhiệt kếthermochemical (thuộ c)  nhiệt

hóa họctherm ochem istry nhiệt hóa họcthermochromỉc đoi màu theo

15 .78 .134.90 dow nloaded 7<SS90.pdf at Thu Aug

the rm ochr om ism hiện tượngnhiệt đoi màu

therm oco m press or máy nénnhiệt

thermocorrosỉon sự* ăn mòn

nhiệttherm ocouple cặp nhiệt (điện) base-m eta l t. cặp nhiệt (điện)kÌTĩi loại thiròngchrom el-alumel t. cặp nhiệt(điện) cromen-alumencop per-co nstan tan t. cặpnhiệt (điện) dồng-constantandifferentia l t. cập nhiệt điệnvi sai

em bed ded t. cặp nhiệt (điện)nhúngfast t. cặp nhiệt (điện) tácdụng nhanhim m e r s io n t . cặp nhiệt (điện)nhúngiron-co ns tan tan t. cặp nhiệt(điện) sất-constantannoble-meta l t. cặp ỉihìệt

(điện) kim loại quý pa tch t. cặp nhiệt (điện) tiếpxúc mặt

 p latinum -platm uni rhodiumt. cặp nhiệt (điện) platin-platinrhodisheathed t .có baoshielded t.chắn

t hermoc u r rentthermodiffusion

nhiệtthermodissociation

nhiệtthermodynamic(al) (thuộ c)  nhiệt

02 144®:3H CT 2012 *

cặp nhiệt (điện)

cặp nhiệt (điện) có

dòng nhiệt điệnsự khuếch tốn

sự phân ly

506

Page 506: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 506/540

www.thuvien247.net

therm od ynam ics nhiệt động họcchem ica l t. nhiệt động hóahọcengin eering t. nhiệt độnghọc kỹ thuật

irrev ersible t. nhiệt động họcquá trình bắt thuận nghichstatistical t. nhiệt động họcthống kê

th erm oelas tỉcity tính đàn nhiệtthermoelectric (thuộ c)  nhiệt điệntherm oe lec tric ity nhiệt điệntherm oeỉec tro n electron nhiệtthermoelement pin nhiệt diện,

cặp nhiệt điện

therm og rap h nhiệt KẾ tự ghithe rm oh yd ro m eter tỷ trọng ké

nhiệtth e r moLa bi I i ty tính không bền

nhiệt

thermoluminescence sự nhiệt phát quang

therm olys is sự nhiệt phãnthermometer nhiệt ké

abso lute t. nhiệt ké tuyệtdối 'ala rm t. nhiệt kế báo hiệualcohol t. nhiệt kế ntọuan gle t. nhiệt ké chử- Larm oured t. nhiệt ké có baoBe ckm ann t. nhiệt kéBeckmannb im eta llic t. nhiệ t kế lư -ÒTig kim

Celsius t. nhiệt kế Celsius,nhiệt ké bách phânce ntig rade t. nhiệt kế bách

' phânchem ica l t. nhiệt kế hóa họcclin ical t. nhiệt kế y té, cái

15.78 .134.90 downfÕadễ ê 73390.pdf at Thu Aug

the

constant pressure gas  t.nhiệt ke khí áp suát không đoiconstant volume gas t.nhiệt kÉ khí thể tích không đồicontact t. nhiệt kế tiếp xúc

differen tia l t. nhiệt kế vi saiđỉlatom etrỉc t. nhiệt kể đogiăn nờ -dista nc e t, nhiệt kế đo từ xadry-bu lb t. nhiệt kế bầu khôdu al t. nhiệt ké hai thangelectric resista nc e t. nhiệt ■ké diện trử1

Fah renhei t t. nhiệt kế Fahrenheitfloating type t. nhiệt kế nổifaa(eous) t. nhiệt kế khí .gas-pressure t. nhiệt áp kếkhíglass-stem t. nhiệt kế (ống)thủy tinhhelium t. nhiệt ké helihigh-tem perature t. nhiệtkế nhiệt độ caohydrogen t. nhiệt kế hydroimm ersion t, nhiệt kế nhúngmanom etrỉc t. nhiệt áp kémaximum t. nhiệt kế cực rỉ;lim ercurial t, nhii't ké thayngânmetallic t. nhiyt kế kim loạimin imum t. nhiệt ké cựctiêuquar tz-tu be t. nhiệt kế (ống)thạch anhrec ording t. nhiệt kế ghiresistan ce t. nhiệt kể điệntrcr 

02r14‘46g34 ICTI2012 quay

507

Page 507: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 507/540

www.thuvien247.netthe

the rm oe lec tric t. nhiệt kếnhiệt điện, cặp nhiệt diệnva po r'pre ssu re t. nhiệt ápkế hoi (nưức)w et'bulb t, nhiệt kế bàu u-ớt

thermometric(al) (thuộ c) phép đonhiệt; (thuộ c)  nhiệt kếtherm om etrog raph nhiệt kế tự

ghitherm om etry phép do nhiệtthermonegative âm nhiệt, thu

nhiệttherm o ne utra lity tính trung hòa

nhiệttherm onucle ar nhiệt hạch, nhiệt

hạt nhântherm opassivation sự nhiệt thụđộng hóa

therm oph ỉle ira nhiệttherm o ph otom etry phép đo nhiệt

quangthe rm op ile pin nhiệt điệnthe rm oplas tic chất nhiệt dẻo //

nhiệt dẻoengin ee ring t. chất nhiệt

dẻo kỹ thuậthea t-re sis tan t t. chất nhiệtdẻo chịu nhiệt

therm op lastic ation sự nhiệt dẻohóa

therm op las ticity tính nhiệt dẻotherm o polymerization sự- nhiệt

 polyme hóatherm op os itive dinmg nhiệt, tỏa

nhiệt, phát nhiệtthermoprene tecmopren (cao 8U 

vòng)therm o reactive phàn img nhiệt

' therm oredu ction sự khử ờ nhiệtđộ cao

the rm ore gu lation sự điều chình

15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug

thermoregulator thiết bi điềuchỉnh nhiệt

therm orelay ro- le nhiệttherm o se t chắt nhiệt rắn // nhiệt

Ếranam orph ous t. chất nhiệt rắnvô định hìnhglassy t. chất nhiệt rắn ỉrtrạng thái thủy tinh

therm os ettin g (sự) nhiệt rắntherm os ipho n xi phông nhiệttherm os tab ility tính bền nhiệt;

độ bền nhiệtthermostable bền nhiệttherm osta t máy điều nhiệt

 bim eta llic t . máy điều nhiệtlưỡng kimduct t. máy diều nhiệt dạngốngseư -ac ting t. máy điều nhiệttự động

thercnostatic(al) tình nhiệttherm osta tic s tĩnh nhiệt học

(thuậ t ngữ dúng bẩ n chắ t cùa nhiệ t dộ ng họ c) 

the rm ote ch nic s kỹ thuật nhiệttherm ov iscosim eter nhót kếnhiệt

therm ov isco sity tính nhớt nhiệt;độ nhớt nhiệt

thiaminase thiaminazath iam ine thiamin, Ci^HisOaN+Sthlazolidinyl (góc) thiazolidinyl,

C3H6 NS.th iazo lin yl (gốc) thiazolyl,

C3H4NS ■th iazoly l (góc) thiazolyl, C3H2NS •th ic k đày; quánh, đặcth ickener chắt làm quánh; thiết

 bị làm đặc; thiết bị de lắng(tuyế n khoáng) 

th ickening (sự) làm đặc, (sự) làm

02 1446:31 ICT 2012

508

Page 508: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 508/540

Page 509: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 509/540

www.thuvien247.nettin

life t. thin gian songre ten tio n t. thòi gian duy tri

ti n thiếc, Sn; sắt tày // tráng thiếcgra in(ed) t. thiếc hạt

tinctorial (thuộ c)  thuốc nhuộm

tin c tu re màu sắc; cồn thuốc  II   tômàutin ge màu nhẹ // nhuổm màutinn in g (sự) tráng thiếc, (sự) bọc

thiécco n tact t . s\r tráng thiếc tiếpxứchot t. sự" tráng thiếc nóng

tin ox tinox, C5H13O3S2P (thuố c trù- sầ u) 

tinp la te sắt tày trắng; lớp thiếctráng phủti n t sắc, màu nhẹ // nhuốm màutin tles s không màutin to m ete r cái đo màu, sắc kétip đầu, mút; thùng rác // bịt đầu;

đồ, rót; lật nghiêngtire lốp xe

a ir t. lốp hcrial l-g la ss t . lúp (bố) toàn sọi

thủy tinhal l-s tee l t . láp (bố) toàn sợikim loại

a 11-terra in veh icu lar t. lố pxe chạy mọi dia hìnhall-textile t. lóp (bá) toàn sợivàiall-w ire t. lúp (bổ) toàn sợikim loại

 bald t. lốp mòn belted t. lóp chu đai (hướngtâm) cứng

 b u rst t. ]ỏp (hi) nổcast t. lóp đúccast t. lop đúcclearance t . lốp miễn thuế,

15.78.134.90 downloaded 7&3©0.pdf at Thu Aug

clincher t. lốp có ta lông, lốpcó (gừ) mépconv en tional t. lốp thiròngcross-co un try t. lốp việt đã,lốp xe chạy mọi đìa hình, lópcô hoa mỏccro ss-p lay t . lốp hoa khíangangcu sh ion t. láp đặcdual t. lóp képduplex t. lốp képfabr icless t. lốp không bó,lốp không (vải) mànhfla t-proof t. lóp không bẹp,lóp không xẹp

foam t. lốp có độn cao su xốpfortif ied t. lóp táng cườnggreen t. lốp chư a liru hóa, lápcao su sốnggrow n t. lốp nảhigh -capacity t. lốp (xe) tàinặnghigh-m ileage t. lóp dirÒTigdái

high -press ure t. lốp can áphigh-sp eed t. lốp cao tốcin fla ted t. lốp không nổ, lốpkhóng bẹpinjection molded t. lốp đúcáp lực

light-se rvice t. lép (xe) tảinhẹ, lốp xe con

low cross-section t. lốp mặtcắt bé

metal-cord t . lốp bó lúm loạimud-and-snow t. lốp (xe)chạy bùn-tuyếtm ultip le-corđ t. lop bốnhiều lớpoff-the-highw ay t. lốp (xe)

0 2 1 4 fl6 !a i fỡ TtS0^ì2"h

510

Page 510: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 510/540

www.thuvien247.net

one-ply t. lốp bố một lớp pee led t. lốp bong lóp, lốptróc lớp

 premium t. lốp loại một, lốpchắt lượng caoraw t. lốp chưa lvru hóareinforced, t. tốp tăng cirỉmgre treate d t. lốp xử- lý lại,lốp tái sinhrubber t. lóp cao suself-sealing t. lóp tự váshap ed t. lốp mói tạo hỉnhfoil tra lư u hóa)slick t. lốp tron, lốpkhônghoa khía

tex tile co rd t. lốp bó vảitubed t. lóp lắp sámtubeless t. lốp không sámtw in t. lốp képwire co rd t. lốp bổ sợi kimloạiwoven ca nvas t. lốp bố vải

 bạttissue vải mỏng, vải tít suy; môti ta nate titanat, M4T1O4titanic (thuộ c) titan (IV), titan hóa

trị bốntitaniferou s chứa titantitanium titan, Tititano m etry phép chuẩn độ titantỉtanous (thuộ c)  titan (II), titan

hóa tri haiti tanyỉ {nhỏm) titanyl, Tì0 2+ti te r độ chuẩn

ti trable chuan độ đirọr, định phảndircrclit rant dùng dịch chuẩnti tr a te dun g di ch định phâr i dun g

dịch đề chuẫn đọ  II   chuan đọ,dính phân

tit ra tio n sự chuan dộ, sụ- đinh

15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug

t i t

acid-base t. sự chuẩn độ axit- baz<r 

alkali m etric t. sự chuẩn độkiềmam perom etrỉc t. sự chuẩn

độ đo ampear g en tom et r i c t . sụ* chuẩnđộ phircmg pháp bạc

au tom atic t. sự- cbnẩn độ tựđộng

 back t. sir chuấn độ ngưọi; blank t. sự chuẩn dộ (mẫu)trúng

 bromometr ic t. sụ' chuẫn độ

 phirơng pháp broTTicheiatom etric t. sự chuần độnội phứcco lorim etr ic t. sự- chuẢ n độđo màu

com plexometric t. sự chuẩnđộ compỉexonconduc tom etric t. sự chuẩnđộ dần điện

co ntrol t. sự' chuẩn độ kiềmtracoulometrỉc t. sự chuẩn độdiện lượngelectro lytic t. sự chuẩn độđiện phản

íluo rom etríc t. sự chuẩn độhuỳnh quangformal t. sự chuẩn độ chínhthức

formol t. sự chuẩn độ fomolhigh freque ncy t. sự- chuẩnđộ cao tảnindirect t. sự chuẩn độ giántiếpiodometric t. sụ* chuẩn dộ02uT 4 4 6 ĩ3ÌF c T 2012

511

Page 511: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 511/540

www.thuvien247.nettit

oxida tion coulom etric t. sựchuẩn độ diện lượng oxy hóaoJti da tion-reduction t. sựchuẩn dộ oxy hóa-khứ phase t. sự chuẩn độ pha

 photo m etr ic t. sự1 chuan độđo quang polarim etr ic t. sir chuần độ phãn cực polarographic t. sự chuẩnđộ cực phổ pote ntiom etr ic t. sự chuẩnđộ điện thế precipita tion t. sự" chuẩn độkết tủaradiom etric t. sự" chuẩn dô phóng xạred ox t. sự chuẩn độ oxy hóa- khử-

therm om etric t. sự chuẩn độđo nhiệttu rb id im etric t. sự chuẩn độđo độ đục hắp thụvisual t. sự chuẩn độ nhìn

mắt thưímgvo 1tam pe rom etr ic t. sụ*chuẩn độ von-ampeweigh t t. sự chuẩn độ trọnglượng

t i t r a to r th iế t bị chuẩn độ, dụngcụ định phân

tì tr e độ chuanti tr im eter tViiết bi chuẩn độ,

dụng cụ định phảnti tri m etric (thuòc) phép chuẩn độ,

 phép định phântitrim etr y phép chuẩ n độ , phép 

đinh phảntob acc o thuốc lá

to ler ance dung sai, dung hạnto lu en toluen, CeHsCHatoluoyl (gốc) toluoyl, CHsCfifcUCO-tolyl (gốc) tolyl, CH3C6H4-toly lene (gốc) tolylen, CH3C6H3:tomacon tomacon, C13H12O2N2CI2

(thuố c trừ sinh vậ t hạ i) ton tấnto ne sắc; ãin, tôngtongs kìm, (cái) kẹp

crucible t. kẹp chén nungm ercury t. kìm lirọm thủyngân

toning sắctoo l dụng cụ

top đỉnh, ngọn, chóp; phần cấtngọn // cất ngọn

topochemical (thuộ c)  hóa họctopo, hóa học cục bộ

topochem istry hóa học topo, hóahọc cục bộ

topping (sự) cất ngọnto rc h ngọn lừa, đuốc; đèn (xì)torre fac tion sự rang, sự sao

to rsỉon sự- xoắnto ugh dẻo dai, bềntoughen ing (sự) làm dèo dai, (sự)

làm bền (chịu va dậ p) to ughnes s tính dẻo dai, tính bềntourmaline tuamalin (khoáng da 

kim)tow Xír (lanh, gai) tower tháp

abso rption t. tháp hấp thụ

ac id t . t háp ax italk al ine t. tháp kiềmatm osp heric cooling t. tháplàm lạnh bằng không khíaz eo tro pe t. tháp cắt dang

tocopherol tocopherol; vitamin E| phí

15.78 .134.90 d ow nf0ad8d 73390.pdf at Thu Aug 02 *l4 46!t3 1 tỈỔ T 2Q i2h ngán

512

Page 512: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 512/540

www.thuvien247.net

 bubble-cap t. tháp có chụp lộikhí bubble pla te t. tháp có đĩalội khícau stic conta ct t. tháp tiếpxúc kiềm, tháp rửa kiềmcen trifuga l spray t. tháp phun ly tâmcoke t. tháp đệm cốccom bination t. tháp hóa họptháp hỗn họpco ncent ratin g t. tháp côconde nsing t. tháp ngu-ng tụco ntac t t. tháp tiếp xúccooling t. tháp ỉàm lạnh

co unte rcu rren t t. tháp dòngnguụccrossflow water cooling t.tháp làm lạnh bằng nước tirứidòny không khí đi ngang quacrudf* flash t. tháp chung thô(một liinjdecomposing t. tháp phânhủy (hon hố ng) 

deflocculation t. tháp khửkeo tụdegassing t. tháp khú- khí,tháp tách khídistillation t tháp cátdouble-flow water cooling1 t.tháp làm lạnh bằng nircrc tiróihai dòng không khídry t. tháp sấyevapora ting t tháp bốc hơi

ex tra ct ion t. thấp trích lyflash t. tháp chung cất nhanhforced-d raft t. tháp thổi

. cirỡìig bức, tháp quạt gió (làmlạ nh)fractiona ting t. tháp (chưng

15.78 .134.90 dow nloaded 7§390.pdf at Thu Aug

towgas washing t. tháp rứ a khígrad uatio n t. tháp làm nguộihigh-pressure t. tháp cao ápintermediate reaction t.tháp phàn ứng trung gian

open w ate r cooling t. tháplàm lạnh bằng nước tirới kieuher ox idizing t. tháp oxy hóa packed t. tháp dã nạp perfora te d-p la te t. tháp đĩalỗ pla te t. tháp đra poison t. tháp chắt độc, tháp

hơi độc (ngư ng  As20 3)reaction t. tháp phàn úngrec tifica tion t. tháp tinh chếrecu pera to r t. tháp thu hồi,tháp hoàn nhiệtreflux t. tháp hồi lu-usa turatio n t tháp bão hòa,tháp sục khíscrub bin g t. tháp rủa (khí)

sieve-plate t. tháp đĩa râysieve-tray t. tháp đĩa ràysp ray t. tháp phun (mù)spray dry ing t. tháp sáy

 phunstripp ing t. tháp giải hắpsulfuric acid t. thápaxitsun-furictopp ing t. tháp chimg cátngọn

vacuum t. tháp chán khôngvoid t. tháp rỗng, tháp chiranạpwashing t. tháp nraw ate r cooling t. tháp làmlạnh bồng mrớc

02^4?4'6f0t tCTtl2012mg ẩm

33-TĐHH-A-V 513

Page 513: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 513/540

www.thuvien247.nettoxtoxaphene toxaphen, CioHioCls

(thuóc trù- ninh vậ t hạ i) toxic(al) độctoxican t chát độc, đục totoxicity tính độc, độc tính; độ dộc

toxicological (thuộ c)  độc chathọctoxicology độc chất họctoxigen ic sinh độctoxigen icìty tính sinh độctoxin độc tốtoxop hore nhóm sinh dộctrace vết, dắu vét; ìutmg véttr acer chì thị đánh dấu, chì thi

 phóng xạ

tracin g (sự) đánh dấu; (sự) kẻvẽ, (sự) can vẽ

tractile dễ vuốt, dễ kéo dàitractive kéotra jec toriy) quỹ đạo

elec tron t. quỹ đạo electronell iptica l t. quỹ đạo elipeq uiva len t t. quỹ đạo tưrmgdưong

 particle t. quỹ đạo hạt phase t. quỹ đạo phawave t. quỷ đao sóng

transacylation sự (đi) chuyếnaxyl

trans-addition phàn ứng cộngtrans

transamination sự (đi) chuyènamĨTi

tra nsa nnu la r xuyên vòngtransc ale n t dẫn nhiệttrans ce nde nt (al ) sĩêư việttrans co rơ ígu ration cấu hình

trangt r an sc rv s t a l l i ne ngang qua tinh

thề (vế t nứ t Rày kim loạ i)

khuéch

transfe r sự- chuyền, sự truyền //chuyển, truyềnchain t. sự- chuyền mạchcharge t.’ sự chuyen điện tíchconvective he at t. sự

chuyền nhiệt đối lưuconvective mass t. sirchuyển khối đòi lundiffuse t. sự truyềntánele ctron t. sự chuyển electronenergy t. sự chuyển nănglưựngheat t. sự" chuyến nhiệthy drogen t. sự chuyển hyđroin terp has e t. su- chuyền giữacác pha, sự chuyển khốimass t. sự chuyền khối phase t. sự chuyền pharadical t. sự chuyền gốctran sa nn u lar t. sự chuyẻnxuyên vòng

tran sfer ence sự chuyển, sựtruyền

transformation sự chuyền hóa,sự" biến đồianod ic t. sự chuyển hóa íranõt

sir biến đồi nhân

sụ* chuyền hóa có

sir chuyến hóa ỏ"

sự chuyến hóa

artificial t.tạocatalytic t.xúc táccathodic t.catòt

chemical t.hóa họecrystaU ographic t. sir biếndoi tinh the học (cấ u trúc) end otherm ic t. sự chuyếnhóa thu nhiệt

sụ- chuyên hóathề (vét nứ t gậ y kim luạ i)  exothermic t. sự ch

15 .78.134.90 downloaded»[email protected] Thu Aug 02 14:46*31 ICT 20 12

514

Page 514: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 514/540

www.thuvien247.net

intram olecu lar t. sự biếnđòi nội phản từ-nucle ar t. Bự biến đồi trongnhânorder-d isord er t. sự chuyển

hrta trật tự-hỗn độnox ida tive t. sự chuyển hóaoxy hóa phase t. sự biến đổi pha polymorphous t. sự bién đốiđa hình

radia tion chemical t. sựchuyên hóa hóa học phóng xạrad ioact ive t. sự bìén đổi

 phóng xạso lid-state t. sự bién đổitrạng thái rắnspon taneous t. sự bién đổitự phátstructu ra l t. sự biến đổi cấutrúcsuccessive t . sự biến đồi liêntiếptautomeric t. sự chuyển hóa

hô biếntherm al t. sự chuyển hóanhiệt

transfo rm er máy bién thếtransh alogena tion sự (di)

chuyền halogentransien t tam thời; với thòi gian

ngắntransisomer (chắt) đòng phân

transtrans-isomeric (thuộ c)  đồng phântrans

transistor tranzito

traactive-passive t. sự chuyểnhoạt động-thg đụngaUotro pic t. sự biến đồi thùhình britt le -( to -)ductile t. su

ch uy en giòn-dẻoele ctro n t. sự chuyển electron(miív năng ỉwợ tig)fir st-o rder t. sự biến đui bậcmộtliq uiđ -gas t. sự bién đồi lông- khí

liquid-liquid t. sự bién đỏilông-lỏng

liquid-vap or t. Bự bién đố ilỏng'hơime ta 1-non me ta 1  t. sir chuyểntiếp kim loại-khỗng kiĩti loạinuclea r t. sự biến đổi hatnhân phase t. sự chuyền pha polymorphic t. sự biến đẳiđa hỉnhqu an tum t. sự chuyt'H lưtmg

tửsecond-order t. sự biến đồi bậc hai .

solid-gas t. sự biến đồi rắn- khísolid-liquid t. sự biến đổirán-lòngso lid -sol;ri l. sự- biến đổi rắn- ranso lid-v ap or t. sự biến đảì

rắn-hơistructu ra l t. sự bỉén đổ: cắutrúc

transitional chuyển tiếp, biéntra n sisto r tranzito transit ional chuyển tiếp, biếntransi t sự đi qua, sự virợt qua  II   đổi; quá đô

^ T translation sự tịnh ti éntra nsi tio n sự chuyển <tịlp); str trans lucenc y sự trọne mừ tính

15.78.134.90 dowfaoâdadh73Ồ90ụpdfiat đĩhu Augh02g14ể6:31 ICT 12012

515

Page 515: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 515/540

www.thuvien247.nettra

tran sluce nt trong mừtransm eth y lation sự (dĩ) chuyến

metyltran sm iss ion sự- tniyền, sự phát

energy t. sự truyền năng

linrnghea t t. sự truyền nhiệttransmissivity hệ số truyền

lum ino us t. hệ số truyềnsáng

transmittance hệ số truyềntra n sm u tat ion sự * bién doi, sự  

chuyển hóa, sự biến toarti fic ial t. sự chuyền hóanhàn tạo

ato m ic t. sir biến đoi nguyêntủ', sự" biến đối hạt nhânstereo isom er(ic) t. sự biẾnđỏi dòng phân lập thế

transp aren cy tính trong suốt; vậttrong suốt

trasparent trong suốttransphosphatase transphotpha-

taza ịemim) 

tra ns pir atio n sir thoát khí (qua vậ t xố p)', sự thoát hơi nưức (íinAvậí)

trans plutonium siêu plutonitransport sự vận chuyển; sự

chuyển, sụ- truyềntransposition sự" đoi chồ, sự"

chuyển vịintra m olecu lar t. sự" chuyènvi nội phân tù"m olecu lar t. sự chuyển vịnội phân tửtran sa n n u lar t. sự chuyền vịqua vòng

tran su ran ium siêu uranìtrap (cái) bấy; bộ gom; óng chữ

15.78.134.90 downlOadedrt73390.pdf at Thu Aug

 bucket t. thùng gomco ld t. bảy lạnhco nd ensate t. thùng gomchất ngu-ngdust t. máy hút bụi

elec tro n t. bẫy electronfoam t. thiết bi. gom bọt, thiết bị hót vánggas t. thiét bi gom khí, thié t bi tách khíice (cooled) t. bẫy lạnh (Zòmlạ nh dư ụ v bằ ng  rtiítré dá) ion t. bẫy ionlight t. kính lọc sáng

liquid t. cái gom giọt, bẫychất lỏngmild t. thiết bị gom bùn, bẻlắng bùnneu tro n t. bẫy neutronoil t. cái gom dầused im ent t. be lắngsteam t. thùng ngưng hoinướctherm al t. bẫy nhiệtvacuum t. bẫy chân khôngw ate r t. thiết bị gom nưtrc,thiết bị tách nước

trap ezoh ed ron khối mặt thangtrapezo id hình thangtra pp in g (sự) bẫy, (sự) gomtravel sự di chuyến; hành trình (xi

 phỏ ng, máy) II   di độngtra vel lin g (sự) đi động

tra verse sự di chuyển, sự chuyếnđộng // di chuyến, chuyền dộng

tr ay đĩa, màm, khay; mángab so rp tion t. dĩa (tháp) hấpth ụaccu m ulato r t. tấm đáy ắc

02 1446:31 ICT 2012

516

Page 516: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 516/540

www.thuvien247.net

 bubble t. đĩa sục khí, đra lộikhícatch t. dfa gom (tháp tinh

 cấ t  )

co lumn t. đĩa cột, đfa tháp

com partme nt t. khay ngăncooling t. khay làm lạnhcross-flow t. dĩa dòng giaonhaudistillat ion t. đĩa cột cấtfeed t. đĩa cấp liệufractionat ing t. đfa cắt phânđoạngrid t. đĩa lirới

radial-flow t. đĩa dòng chảyra tỏa tiarectify ing t. đfa (cột) tinh cấtscreen bottom t. đĩa đáy(dạng) lưới

show er t. đra dòng tia giaonhau«ide-draw t, dĩa chảy bênsieve t. đfa lưới

theo re tic al t. dĩa lý thuyết,đĩa ]ý tường

top t. dĩa đình thápva lve t. đĩa van

tre acle nước mật, nirớc míatreacly như- ninh: mật; chứa

nirớc mậttr ea te r thiết bi xử lýtre ati ng (sự) xừ lý

trea tm en t sự xứ ỉýac íd t. sự xứ lý (bằng) axitactivating t. sự xử lý hoạthóaafterp lating t. aự xử lý saumạ

15 .78.134.90 dow nl8adề dh73S§0,pdlfi apTthuhAug

treautoclave t. sự xử lý hấp ãj>lirecalcin atio n t. sự nung xử- ]ýcarb on t. sự xử lý bang than(hoạt tính)

catalytic therm al t. sự xir ]ý nhiệt xúc tácca thode t. sự xử ]ý (ỏr) catỏtchemical t . sự xử tý hóa họccontact t. sự xử lý tiếp xúcdocto r t. sự xir lý bằng natri plumbitdry t. sự xử lý khôelectrochemical t. sự xừ !ýđiện hóafinishing t. sự xử lý hoànthiệnflame t. sự xử lý bằng ngọnlứ agas plasma t. sự xử lý plasma khíheat t. sự xủ- lý nhiệthỉgh-heat t. sự xử ]ý nhiệtđộ cao

high-pressure steam t. sựxử lý bằng hơi nưức cao ốpin situ t. sự xử ]ý tại chỗ(sắ c ký)iso therm al t. sự- xử lý đẳngnhiệtlime t. sự xù- lý (bằng) vôi,aự ngâm vôilow-tem perature t. sự xứ lýnhiệt độ thấpmild t. sự xủ- lý nhẹ passivation t. sự xử lý thụđộng hóa

 phosphating t. sự xứ lý photphat hóap l u m b i te t . s ự x ứ l y bằ n g

02hí4i4Ổ :31itCT 2012

517

Page 517: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 517/540

www.thuvien247.nettre

 post-pia ting t. sự xử lý saumạsealing t. sự- xù- lý gắn kínịphim ánh)se lec tive t. sự xứ lý chọn lọc,sự chiết tinh chếsurfac e t. sự xử lý bề mặtsw eeten ing t. sự {xử lý) khửlun huỳnh (xăng, dấ u) 

therm al t. sự xử lý nhiệtw et t. sự xử lý irớtzinca te t. sự xử- lý (bằng)zincat (tráng kẽ m kim loạ i ) 

tre eing (sự) mọc nhánh (ứ catùt); (sự-) tạo mạch dạng cây dẫn điện

(chấ t dẻ o) trehalo se trehaloZii, Ct2H22^ntr ia ce ta te tri axe tat, triaxetyl xen-

luloza, (CtHTOjCO^CHsUn (sợ i hóa họ c) 

triacỉd triaxittriacon tyl (gốc) triacontyỉ, CaộHtì!'tr ia d nhóm ba, bộ ba; nguyên tố

hóa trị ba

tr ia l sự thử, phép thừ-sm elting t. phép xác địnhđiem nóng chảy

tr iangle (hình) tam giác; (cái) tamgiác (dế chén nung) crucible t. tam giác (dẻ) chénnung

t r ia n g u la t io n phép t ính tam giác(diên tích pic sắ c ký) 

trỉatomic (thuộ c)  triaxit; (có) ba

nhóm chữc (ru- it) ■'tr ia zin y l (gốc) triaziny], C3H2 N3 tr iazo lin yl (gốc) triazolinyl,

C2H4Ns

triazoly l (gốc) triazoiyl, C2H2N3

triboc hem istry hóa học ma sáttrỉboc or rosio n sự ăn mòn ma sáttriboelectrochemistry diện hóa

học ma sáttribolum inescen ce sir phát

quang ma sáttribopolymerization sự polyraehóa ma sát

tr ichro ism tính ba hiróng Cilo(tinh the) 

trich rom atic ba màutrickle tia nhô, dòng nhỏ // chày

nhò giọtt rí clinic tam tà (tinh thế ) tr icosyl (gốc) tri cosy1, CalH47 

tridecyl (góc) tridexy], C23H27tridim ension al ba chiềutrid ipam trìdipam, C4H8 N2S4 

(thuố c diệ t nấ m) tri gger trung tâm khỏi động (phàn 

úmg dãy chuyên) II   khởi độngtrig onal ba gót, tam giác, ba cạnhtr i hydra te trihyđrat, họp chất

ngậm ba (phản từ) mrỏnctrilaminar ba lớptrila ter al ba mặttri li t(e) tri lit, T.N.T (chắ t nồ ) t rim er trime, chất trùng họp ba

monome (cùng loại)trim erizatio n sự trime hóatrim m ing sự xén, sự cắt gọttrỉmorphism hiện tvrợng tam

hìnhtrinitrophenol trimtrophenol,. trịlìt, T.N.T, CsH^NO^OH (chắ t  

no)triokinase triokinaza

tribasic (thuộ c)  triaxit; (có) ba tr iose trioza

15 .78 .134.90 dowtffOadể dT&39®Jpdf at Thu A u g 0 ? i14:46ri3TÌCT 2012

518

Page 518: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 518/540

www.thuvien247.net

tr ip le t bộ ba; vạch ba (phổ )tr ip lex kính ba lớp; nhà ba buồng,

nhà có nền ba cap  II   gắp ba; balirp; (có) ba buồng, có nền ba cấp{nhà)

trỉpol giá ba chân, kiềng ba chân; bàn ghế ba chân

tris ubstỉtu tíon sự thế ba lầntritia tio n sự triti hóatr it iu m tri ti, T, 3Htri ton triton, t (hạ t nhân triti) tr itu rab le nghiền mịn đirợt:, tán

nhỏ đirm:tr ity l (gốc) tri ty], (gốc) triphenyl-

metyl, (C6H5)3C-tri valence hóa tri batr iv ale n t (có) hóa tri batr iv arỉan t (có) ba biến só, tam

 biếntriv ia l thông th tròng; tầm

thườngtrom mel thùng sàng; tang quaytro na trona, natri bicacbonat,

 Na3(HC0 3Ì 2H20  

tropanyl (gốc) tropany], CgH]4Ntropical (thuộ c) nhiệt đớitrough máng; chỗ hõm, hố

di stributin g t. máng phân phối

kn ead ing t. máng nhào trộnoverflow t. máng tràn potential t. hố thế năng

wave t. hõm sóngtru ck xe ba gác; xe tải; toa chờhàng

, oil t. xe chở dầu; toa chò" dầuta nk t. xe xi téc; toa xi téc{chà dầ u)

15.78 .134.90 down6adedh73390.pdf at Thu Aug

tuntryptop han trytophan, CnH12-

0 2 N2

try ptophyl (gốc) tryptophyl,C.oHnNjOO

tu be ống; đèn (diện tử ) // đặt ống;

tạo hình ốngcapi lla ry t. óng mao dẫn,mao quảncentrifuge t. ống nghiệm ]ytâmcolor com parison t. ổng somàuconnecting t. ống nối

dro ppin g t. ống nhỏ giọtex traction t. ống chiét, phễu

chiếtfunnel t. phễugas-sampling t. pipet lấymẫu khíglass t. ống thủy tỉnhmeasuring t. ống đongPỉto t t. ống Pitotru bber t. ống cao 8Utest t. ống nghiêm, ống thứ

U - f o r m t . o n g c hữ - uVenturi t. ống VenturiY-t. ống chữ Y, ống ba nhánh

tubing ống; hệ thóng óng; sự đặtống; (sự) tạo hình óng

tu bula r (có) hình ong; có ốngtubule ống nhỏtubulous (có; hỉnh óngtubulure miệng lắp ống; ống

dẫn hoitum ble r tang quaytu n thùng ton nò; thùng ủ men (bia) 

 II   đựng vào thùngtungsta te vonframat, M2WOítungste n vonfram, wtungstic (thuộ c) vonfram (VI),02 1 4 ^ 3 1 f C T 2012

519

Page 519: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 519/540

www.thuvien247.nett u n

tungstite vonframit (khoángW0 3J/j>0 )

tu nn el dirờng hầm, hầm lò; óngtunnelin g hiệu ứng đirờng hảmturbid đục

tu rb id im eter máy đo độ đục hấpthụturbidimetric (thuộ c)  phép đo độ

đục hấp thụtu rb idỉm etry phép đo độ đục hấp

thụtu rb id ity tính đục; dộ đụctu rb ine tua bintu rbulence tính cuộn xoáytu rb u le n t cuộn xoáytu rf than bùntu rm eric củ nghệ; cây nghệtu rp en tin e nhựa thòng; đầu

thõngtu yere ống gió, ống bễtw eezers cái cặp, cái diptw in tình thế sinh đôi, song tinh

// cặp đôi, sinh đôi

crystal t. tinh thể sinh dõi,song tinh

t w i n k l i n g ( sir ) n h ấ p n h á y

twinning (sự) sinh đôi (tinh thề ) 

tw ist sự xoắn; sự vênh li  xoắn

tw iste r máy xoắntwisting (sự) xoắn

double bond t. sự xoắn l i ên

két képm o l e c u l a r t . sự xoắn phántử

two ling tinh thể sinh đỏi, song tinh

t y n d a l ỉo m e t e r máy đo độ đục

khuếch tántype loại, kiểutypica l điển hìnhtypomorphic (thuộ c) tiêu hỉnh,

loại hỉnh (tinh thế )

tyre lốp xety ro sine tyrosin, CạHn0 3N

uultimate

hạnultra centrifugation

siêu tốcultra cen trifuge

tốc

diểm cuối  H   cuối, giới ultrafiltration sự1 siêu lọc

u ltra fine cực mịn

ultramarine untramarin (thuố c nhuộ m xanh)

ultramicro-analysis phép phân

15.78.134.90 d o w n o ad ed ^ g ^ .p d f at Thu Aug 02*1446 ''e i lCT*2012

sự ly tám

máy ly tâm siêu

520

Page 520: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 520/540

www.thuvien247.net

ultra microbalance cản siêu viultram icro-chem istry hóa học

siêu vi (lượng)ul tram icro -crysta l tinh thẽ siêu

vi

ultramicrodetermination srxácđịnh siêu vi (lưựrig)ul trara icron hạt nêu viultram icroscope kính siẻ u hiể n vi 

uỉtram icrọscopy phương phápsièu hiên vi

uItram icro6 tructu re cấu trúcsiêu vi

u ltra po rcela in sứ siêu cao tần

ultra -pure siêu tinh khiếtultra red hồng ngoạiultrasonic (thuộ c)  sièu âmultrasonics siêu âm họcultra soun d siêu âmultras table siêu bền, siêu ồn dinhultra violet tủ' ngoại

unba lance sự không cán bằngunc ert ain ty sự bát định, tính

 bắt địnhuncrystallizable

đượcunctuosity tínhunctuous nhònundecanoyl (góc)

C]iHíiCO ■undecenyl (gốc)

CuHíi

undecomposable không phân giảidưục

undecyl (gốc) unđexyl, CnHso"u n d e c y n y l ( gố c) u n đe xy n yl,

CijHjg"unđerdevelo pm ent

không kểt tinh

nhờn

undecanoyl,

undexenyl,

uniunderex posure sự lộ sáng chưa

đùun de rgrou nd dưới (mặt) đấtun de rlay e r lớp dirứiunder-mixing (sự) khuắy trộn

chira đủunderpress ing {sự) nén chira (iùun de rpre ssu re áp suất chưa đủunders ize cõ- lọt sàng, cỡ lọt. râyundulatio n chuyển động sóng; sir

gợn sónguneffic ien t không hiệu quàunexplosỉve không nổunfast không bền

unguen t dầu cao (dtrụ v phẩ m) unicolor (có) một màuunư orm ity tính đồng nhất; đò

đồng nhắtunim olecu lar đơn phân tửuninflammable không cháyunique duy nhẩtunit đon vị (do lư xmg, máy, thiế t  

bị)

activ ity u, đem vi hoạt tínhatomic mass u. đon vi khốilircmg nguyên' tủ-chemical atomic weight u.đơn vị hóa học trọng lư-ựngnguyên tửcra ck ing u. thiết bị crackinhelectrolysis u. Tnáy diệ n phân heat u. đon vi nhiệthe atin g u. thiết bị gia nhiệt physical atomic mass u.đơn vị vật lý khối lirợng nguyêntử pumping u. máy bomr e f r i g e r a t i n g u . t h iế t b ị lạ nh

đon vi nhiệtun de rdevelopm ent Bự hiện hinh therm al u. đon vi tứ

15 .78.134 .90 downloaded 73390.pd f a t Thu Aug“02*t4:46?31hieT 2012

521

Page 521: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 521/540

www.thuvien247.netu n i

un i va lence hóa tri mộtunivariant đon biến, độc biếnuniver sa l thông đụng, vạn năngun organ ic vô CO' unpolarizable không phân cực

đư-ựcunreactable không phản ứng

dvrcrcun rea ctiven ess tính không phản

irng, tính tr ơ   hóa họcun sa fe không an toànunsaponifiable không xà phòng

hóa đưọt :

unsaturat ion sự không bảo hòa

unstable khóng bền, không ồndinhunsteady không ổn địnhun subs titued không bị thếunsymm etry sự không đối xứngunweighable không cản đư-t.rcup flow dòng (đi) lênup rig h t trụ đứng, cột  H  thẳng

đứngura nate uranat, M^U0 4)

ura ne uran, C->|HMuranic (thuộ c)  urani (VI), uranì

hóa tri sáuuraninite uraninit (khoáng UOị) uranite uranit (khoáng urani) 

uranium urani, uen ric hed u. urani dă làm giàu

uranous (th u ộ c) urani (IV), uranihóa trị bốn

uranyl (ion) uranyl, U0 2+2 

urate urat

ure a urê, NH2CONH2uream eter urè kế

ureth an e urẽtan, NH2COOC2HR ureylene (góc) urêylen,-NHCONHuro tropine urotropin, (CH2)sN4 

ursanyl (góc) ursanyl, C30ỈỈS1useful có íchutil ity tính có íchutilization sự sứ dụnguvanỉte uvanit (khoáng UịV^Oíi) uzarin uzarin, CjgHmOh

Vva cancy nút khuyết, chỗ khuyết,

chỗ trốngan ion( ic) V. nút khuyết anionc a tio n (ic) V. nú t khu yết cat- e le c tr o n V. chỗ tl

15 .78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug 02 14*46*31 ICTỐ 20^12 I

disp laced V. chỗ khuyếtchuyển dờidouble V. nút khuyết kép

chỗ trống electronỄt tự do

522

Page 522: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 522/540

www.thuvien247.net

trong

gas-filled V. chồ trống lấpđầy khíion V. nú t khuyết ìonlat tice V. nút khuyếtmạng (tinh thể )

nega tive ion V. chỗ khuyếtion ảmnonasso cia teđ V. chỗ khuyếtkhông liên kếtoxygen V. chỗ khuyết oxy pair V. chồ khuyét của cặp parent V. chỗ khuyết banđầu

 posit iv e io n V. chỗ khuyếtion dmmg

ro ta tin g V. nút khuyết quayshell V. chỗ khuyết ỏ- vô

vacant khuyét, trốngvac uity khoảng chân không; sư

trống rỗngv ac uo m eter chân không kế

vacuous (thuộ c)  chần khôngvacuum chân không

fine V. chán không caofir st V. chân không ban dầ u chân không scr bộhard V. chân không cao, độthâm khôngHigh V. chân không caoin it ia l V. chàn không ban đầuchân không scr bộlow V. chán không thấpm echanical pump V. chânkhông (tạo bòi) bom cơ họcm ed ium V. chân không trung 

 bình

 p a r t ia l V. chAn không khônghoàn toàn perfect

va l

rough V. chân không thápslig ht V. chân không thắ p 

ultim ate V. chân không giói hạnultrahigh V. chân không sièu

saow ate r as p ira to r V, chânkhống (tạo bối) bom tia ntrór

vacuum-deposited kết tủa(trong) chân không

vacuum -tight kín chân khôngvacuum-treated xử lỹ (trong)

chân khôngvagabonding lang thang

vạlence hóa triabnormal V.  hóa tri batthườngabso lute V. hóa tri tối đa, hoatri tuyệt đốiac tive V. hóa tri thực téauxilia ry V. hóa tri phụchem ical V. hóa trichief V. hóa tri chính

coordinatỉvetrícovalent V.hóa tridirected V.đinh hướngeffective V.electro so rption V.điệnelec tro stat ic V. điện hóa triflu ctuat ing V. hóa trị thảnggiángfrac tional V. hóa tri phân sốfiree V. hó a tri tụ- do

hetero polar V. hóa tri di cụt;,

hóa tri phóì

cộng hóa tri, đảng

trị (đirợc)hóa

hóa trị hiệu dụnghóa tri hút

 perfect V. chân không hoàn điện hóa tri15.78.134.90 downro&dedn73®90.p'dfẹat(Tihu Aug 02 14:46:31 ACiT t2012 nhất

523

Page 523: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 523/540

www.thuvien247.netval

ho m op ola r V. hóa tri đồ ng cự c, đong hóa tri 

hybrid V. hóa tri laila te n t V. hỏa tri ẩn, hóa trị(còn) dir 

lowest V. hóa tri thấp nhấtm aximum V, hóa trị cự c dạ i 

m eta llic V. hóa tri kim loạ i 

mixed V. hóa tri. hồn họpnegative V. hóa trị âmnorm al V. hóa trĩ, thu-ỉmg, hóa  tri chínhnull V. hóa tri không, hóa tri. zero

ord inary V. hóa trị thirờng,hóa tri chính p artia l V. hóa trị riêng phần p o la r V. hóa tri CITC, diện hóatri positiv e V. hóa tri dưcmg prim ary V. hóa trị chính p r in c ip a l V. hóa trị chínhra d ica l V, hóa trị góc resid ual V. hóa trị (còn) dư,hóa tri an

hóa tri bão hòahóa tri phụ  hóa trị phụ , hóa

hóa trị

saturated V.secondary V.subsidiary V.tri phố i trí  supplementary V. 

phụvariable V. hóa trị thay đoi 

zero V. hóa trị zero, hỏ a trị 

khôngvalency hóa trị 

valent (thuộ c)  hóa trí  valentỉnite valentinit (khoáng

SfejOj)

vale rate valerat, C4H9COOM;C4H9COOR 

va le ry l (gố c) valeryl, CH3(CH2)3'có

valine valỉn, (CH3)aCHCH-

(NH2)COOHvalue giá tri; sá, chỉ số, số trị;hệ só, năng suấtace tyl V. chỉ số axetyỉacid V. chi số axitag glu tin at ing V. hệ sé đínhketan tikn oc k V. chỉ số chéng nề  ap pro xim ate V. giá trị gầ n đúng

avera ge V. giá tri trung bình brom ítte V. chỉ số brom bu ffer V. năng suấ t đệ m ca lor ific V. năng suấ t tòa nhiệtcetane V. tri Rố xetanc h a ra c te ris tic V. giá trị đặct rưngco king V. chỉ số cốc hóa

co 1(1 r V. cư ờ ng dộ m àuco mpu ted V. giá tri tính toánconsta nt V. giá trị không đoi,hằng sốcorrosion V. chỉ só ồn mònc ri tic a l V. giá tri tói hạndecomposition V. hệ số phânhóadelivery V. giá tri đọc đirợc,số đọc đirạr disti llation V. chỉ 80 cất(nồ ng dộ chấ t trong pha hoi) effec tive V. giá tri hiệ u dụ ng em pirica l V. giá trị thựcnghiệm

c ânvaleraldehyde andehyt valeric, equilibrium V. giá trị

15.78 .134.90 downloaded 73390.pdf at Thu Aug 0214 :46 :31 ICT 2012

524

Page 524: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 524/540

www.thuvien247.net

eq uivalen t V. giá trị tưrmgđ m m g

ev ap o rativ e V. năng suắt bốc hoifloccula tion V. hệ số keo tụ

heat V. nhiệt trih ea tin g V. nAng suất gian h i ệ t

hydroxyl V. so hydroxyliodine V. tri số iotip y V. tr ị số inh/nám (độ sáu ăn mùn)

lu b ric a tin g V. năng suất bôitranmaximum V. giá tri cực đạim ea n V. giá tri trung bìnhm e t h o x y V . t r i s o m e to x y

neu tra lizat ion V. tri số trunghòa

nutr itive V. giá tri dinhd ư ỡ n g

octane V. tri số octanoxidat ion V. trị số oxy hóa(m ữ bôi tron)-,

  TTHÍ-C độ ox y h óap er o x id e V, t ri số peroxyt

 pH V. chì so pH; trị số pH proper V. giá tri riêngre d u ctio n V. mire độ khử

sapo nification V. (tri) só xàphòng hóa

saturation V. tri aí bão hòase paration V. hệ số tách,

năng xuất tách (sắ c ký) swelling V. chí số trươngsy m m etry V. số đối xứng

van

chiều,

sym m etry V. so(nhự a trao dố i ion) t a b u l a r V. giá t r ị (ghi) t rong

 b®ns vaporabie hóa hơi đirợc15.78.134.90 downloáafe<d-733è0.pdfat tThu Aug 0 2 4 4 4 6 1 3 IC T t ^ a , sự- bốc hoi

vaptristim ulus V. hệ số kế t họ p  ba màu (dò-lụ c-xanh) true V. giá tri thựcw ater V. chỉ số nư-ứcyield V. hiệu suất

valve van; đèn điện tứ ball V. van bầu, van phaobu tter fly V. van birứ m, van t iết lưu

pressure-reducing V.

giảm ốp

re v er sin g V. van đảovan thuận nghi ch

three-way V. van ba ngả, van

 ba nh ánhvent V. van thoát, van thỏr (bể  chứ a xăng dầ u) 

valyl (gốc) valyl, (CHa^CHCH-(NH2)CO

v a n a d a t e v a n a d a t, M 3V O4, M V03

vanadic (thuộ c) vanađi (V), vanađihóa t r ị năm

v a n a d i t e v a n a đ i t , h y p o v a n a d a t ,M2v 40 9) M2V2Os

vanad ium vanađi, Vvanadous (thuộ c)  vanađi (III),

vanadi hóa tri ba

vanad vl (ion) vanađyl, VO+, v o 2*,VO

vane cánh (tuabin)',  quạtv a n i l l in e v ani l in , v a rá, CgHB03

van ner bàn đãi quặng vvapon a vapona, C^jC^CIjjP

(thuố c trử sâu) vapor hơi // (làm) hóa hơi, (làm)

 bốc hơi

va po ra bi li ty tính hóa hơi, khảnảng hóa hơi

525

Page 525: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 525/540

www.thuvien247.netvapva po rim eter hơi kếva po riz ab ility tính hóa hoi, kha 

năng h ổ a hơ i va p or iza ble hóa hơi đưựcvaporiz at ion sự hóa hơi, sự- bóc

hoieq u ilib riu m V. s ự bốc hoicân bằ ngfla sh V. sự- bốc hơi nhanh

single V. sự bốc hỡi đon, sựbố c hơ i mộ t lầ n 

vaporiz er thiết bi bốc hoiva po riz ing (sự) hóa hơi, (sự) bóc

hơ i

vaporous (thuộ c)  htrivapour hơiaq ue ou s V. hơ i nirở c 

oil V. hoi dầuoverhe ad V. hoi đỉnh cộ t satu rate d V. hơ i bão hòa su p er co ole d V. hoi quá lạ nh 

su p er h ea te d V. hơi quá nhiệtsu p e rs a tu ra te d V. hcri quá

bão hòatan k V. hoi bề dầuw ate r V. hoi nước

va re c(h ) tro tào bẹ ; tào bẹ  

var iability tính bién doi

variable biến (số) // biến đổiđirợ c, khả bien 

de pe nd en t V. biế n số phụ  

thuộ cfree V. biển số tự do

ind ep en de nt V. biế n sá độ c 

lậ p

varian ce s ự thay đòi; s ự saikhác; số bậc tự <lo

v a r i a t i o n s ự t h a y đ ồi, s ự b iế nđổi, sự- biến thiên; biến thế; biếnphân

variety loại; tính đa dạngvarn ish son, sơn dẳu, véc ni; men

(sành); nirửu bóng II  sơn; đánh vécni; tráng men (sành) air -d ry ing V. sơn khô tựnhiên

 b itu m in o u s V. sơn bitumcoating V. SOTT1 quét phùd ipp ing V. son nhúng, sơ n tamepoxy V. son epoxyg lo ss V. scm (phủ ) bóng hig h'tem pe ratu re V. son (chiu) nhiệ t độ cao in s u la tin g V. son cách diệnlin se ed oi l V. son dầ u lanh 

m at V. son (phù) ĩĩiỉr 

o il V. son dầ u  prim in g V. sơn (quét) lótp ro tec tin g V. son bả o vệ  q u ick -d ry ing V. son mau khò

sh el la c V. véc ni cánh kiế n si lic o n e V. son silicon 

sp ra yin g V. sơ n phun, son xì varn ishin g (sự) son; (sự) đánh véc

ni; (sự -) tráng men (sành) va ry ing (sự ) bién thiên( (sự ) biế n 

đoivaseline vaselinvat thùng; chum; bể

blue V. thùng nhuộ m (xanh) chàmco llec tin g V. thừ ng gom cr ys talliza tion V. thùng két tinhlea ch in g V. thùng ngâm kiềm

15 .78 .134.90 dow nloaded l73390.pdf lafcThu Aug 02iiWị>46:$1 ICT2012> vối

526

Page 526: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 526/540

www.thuvien247.net

 p erco la tio n V. thùng thámlọc precipitation V. thùng kếttủas e tt in g V. thù ng đế ỉắng

ta n n in g V. thùng thuộc dav attab ỉlỉty khả năng nhuộmthùng

vat ting (sự) nhuộm thùngvector vectíTvegetable thực vật II (thuộ c)  thực

vật

vegetal (thuộ c)  thực vậtvehic le chắt mang; xeveloc im eter tố c kễ , đồ ng hồ đo 

tố c độ  velo city tố c độ

ab so lu te V. tóc độ tuyệt đốian gu lar V. tóc độ góc critica l V. tố c độ tớ i hạ n 

detonation V . tốc độ kích nồele ct ro p h o re tic V. tóc độđiện dí

lin ea r V. tố c độ tuyế n tính 

tóc độ dàim ean V. tóc độ trung bỉnh m olec ula r V. tố c độ phân tủ '  ph ase V, tóc độ phareac tion V. tố c độ phàn ứ ng re la ti v e V. tóe độ tirơng đối

re su lt a n t V. tốc độ tảng hạpsonic V. tóc độ âm thanh t ra n sfo rm atio n V. tốc dậ

chuyề n hóavapor V. tóc  độ hơ i 

variable V. tốc độ biến thiênvenin nọc rắnvenom nọc độc

ves

vent lồ thoát, lỗ thông; lỗ gió-miệ ng phun // thông gió  blow V. lỗ thồi gió, lồ xả khígas V. lỏ thoát khí

ven tage JÀ thông gió; lả tháo

ve ntila tion sự thông gió b lo w ing V. sự thổi th ông gió,sự- quạt thông giódiffusion V, 8ự- thông giókhuếch tánforced V, sự thông gió cưỡng bứ-c, sự quạt thông gióhum idity V ., s ự thông gió làm âm

n a tu ra l V. sự thông gió tựnhiênv e n t i l a t o r q u ạ t, m á y q u ạ t , t h iế t

bị thõng gió 

venting(sự) thõng gió, (sự)thông khí  

vera tr il veratril, C]eHlaOsve ra tr in e venatrìn, CsjHwOjNveratroyl (gốc) veratroyl, 3,4-

(CHaOaCeHsCO

ve rif ica t ion sự kiểm tra , sự kiểmnghiệ m

verito l veritol, monometyl paraaminophenol sunfonat (chat  hiệ n ánh) 

vermicellimiến, bún  II   như-miến

vermiculite vecmiculit (khoáng mica)

verm ilion màu đỏ son // son sonvero nal verona], CsHujOaNij (duyc

 phàm)ve rtex đỉnh, chóp, ngọ n ver tical thằ ng điíng 

ves ican t chắt rộp da // làm rộp bee V. nọc ong da

15 .78.134.90 dOwntoarded7336Q.pdf at Thu A ug02 b14i46ih31 ICT 2012

527

Page 527: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 527/540

www.thuvien247.netv ib

ab so rp tio n V. bình hap thụ   bo ilin g V. bình đun sôi co lle ct in g V. bỉnh gom co n d en sin g V. bình ĩigimgD e w a r V. b ìn h Dewar

dry e V. chậ u nhuộ m d ry in g V. bình làm khô latex V. chậu latex, chậu mủ(cao su)levelling V. bình chình mứcm easuring V. bỉnh đo, bìnhđongre ac tion V. bình phàn ứ ng ta n k V. bình xi téc w ashing V. bỉnh nra .

vib ratio n (sự -) dao độ ng, (sự ) chấ n dộ ng, s ự rung bo nd V. dao độ ng củ a liên két ela st ic V. dao độ ng đàn hồ i fo rced V. dao dộng cưỡ ng bứcfre e V. dao độ ng tự do intr am ole cu lar V. dao độ ng nôi phân tứ

dao độ ng mạ ng (tinh 

dao độ ng phân

aromatic V. giấm thơmtable V. giấm ăn wood g. giấm chimg gỗ

vinic (thuộ c)  ruựu vangvíno l rư ợu vinyl, CH2CHOH

vinometer rượu kếvinyl (gốc) vinyl, CH2CH-vinylene (gốc) vinylen, CHCHvinylidene (gốc) vinyliden, CH2C:vinylonvinyl on (sợ i hóa họ c)vinyon vinyon (sợ i hóa họ c) violence SIT mãnh liệtviolet màu tím, chắt>let màu tím, chắ t màu tím 

(phẩ m, thuắ c nhuộ m, bộ t màu)

thể,tinh

latt ice V.

thế)molecular V.tứsound V. dao động âm ( thanh)

th er m al V. dao động nhiệt

t o r s i o n a l V. dao động xoắnva len ce V. dao động hóa trị

vib ra tional dao động, rungvib ra to r máy rung; dao dộng từ

vice khuyết tậtvic inage sir tr gần; vùng lân cậnv i c i n a l l ân c ận

vicini ty vùng lân cậnv i g o r o u s m ạ n h , m ã n h liệ t

♦ vicuiuy vung lau ^<*11  capiimry V* I Iiivf LÍVCniaư uai

vigoro us mạ nh, mãnh l iệ t con centric cyl inder V. nhớ tvin as se bã nrợ u (vang) kế trụ đong tâm

15 .78.134 .90 dow fflsa flei73 39 0.pd f at Thu Aug 02c14*4&:3f1lCT *20?2h) nón

n  (có) màu tím crystal V. tímC25H30N3CI

solid V. tím bền, tímgaloxyanin, C15H 12OsN;j (mụ v in) woo l V. phẩm tím nhuộm len

v io st ero l viostero], ecgocanxiferol, vitamin Dfc CaaHítO

virtual ảovisciđ nhớt quánh

v i s c i d i t y t ín h n h ớ t q u á n h ; đ ộ tnhớt quánh

viscoe lasticity tính đàn nhớtviscoe lastom eter dàn nhót kéviscogel gen nhớtviscom eter nhớt kếviscometry phép đo độ nhớtviscoplasticity tính dàn đèovisco se vít cô, sợi vít CÔ

viscosimeter nhớt kế bail V. nhớt kế bi band V. nhớt ké dảicap illa ry V. nh ót kế mao dẫnco nc en t r ic cy l inde r V. nhớtkế trụ đồng tâm

528

Page 528: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 528/540

www.thuvien247.net

cone-anđ-plate V. nhứt kénón đáy bầng

eup -and -ball V. nhớ t kế cố c-  bi ■ef flu x V. nhót kế chày 

E n g l e r V , n h ớ t k ế Er tg le r

Calling bail V. nhớt kế birơi, nhớt kế Stocksfalling need le V. nhớt kékim rơifalling sp here V. nhớt kécầu roifloat V. nhớt kế phaoH o e p p l e r V, n h ớ t k ế H oep - pler 

kinematic V. nhớt ké độnghọcliquid V. nhót kế chất lỏngO s t w a l d V . n h ớ t k é O s tw a ld

 p e n d u lu m V. nhứ t ké con lắcrota ry V. nhớ t kế quay 

sh ea ring V. nhớ t kế chuyểndịch

su rface V. nhớ t ké bề mặt

to rs io n V. nh ớ t kế xoắnva cu um V. nhớt kế chânkhôngvibr ating-p la te V, nhớ t kế  tắm rung

vibrating -w ire V. nhớt kếdày rưng

v i s c o s i m e t r y p h ép d o độ n h ó t

v i s c o s i t y đ ộ n h ó t

abso lute V. độ nhót tuyệt đốianom alous V. độ nhớ t bát thirờng

, apparent V. độ nhớt biểukiếnB ro okf ield V. độ nhớ t Brookfield ' _ 

15.78.134.90 downloaded 73390.pd f at Thu

vis bulk V. độ nhót khốid isp er se V. dộ nh ớ t phân tándynamic V. độ nhớt động lựced d y V. độ nh ớ t cuộn xoáyE n g l e r V. đ ộ n h ớ t E n g l e r

i m p a c t V. độ nhớt va đậpin here n t V. độ nhót dặct rưng

in ner V. độ nhớt nộiintrinsic V. độ nhớ t đặ c trưngkin etic V. độ nhớ t độ ng họ c lim itttn g ) V. độ nhớ t giớihạn

loca l V. độ nhớt cục bộloga rithm ic V. độ nhớ t loga, độ nhớt dặc trưngm olecular V. độ nhót phântừm olten V. dộ nh ót (chất)nóng chày

M oo ne y V. độ nh ớt Mooney

N e w t o n i a n V . độ n h ớ t N ew ton, độ nhớt binh thường

non*Newtonian V. độ nhớt phí Newton, độ nhớt bắt thtrờĩigoil V. độ nhót củ a dầ u plastic V. độ nhót dẻ o

 p re s s u re V. độ nhớ t dưới áplựcRedwood V. độ nhứt Redwoodresidu al V. độ nhớ t dư  

Saybolt V. dộ nhót Saybolt

CỊ?eciftc V. độ nhớt riêngstru ctur al V. độ nhớ t cáu trúc ■

surface V. độ nhớ t bề mặ t t rue V. độ nhớt thựctu rb u len t V. độ nhớt cuộn

Augx02 14:46:31 ICT 2012

34-TOHH A-V 529

Page 529: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 529/540

www.thuvien247.netvis

ul tim at e V. độ nh ót giói hạnvo lum e V. độ nhớt khối

viscotoxin độc tổ nhớtviscous nhớtvisib ility tính nhìn thắy; độ nhìn

rõvisible nhìn thấy đượcvisual nhìn thấy (duwc), tháy

đưọr vitam in vitamin, sinh tốv itr eo u s (có) dạ ng thủ y tinh; trong 

suốtvitr ifica tion sự thủy tính hóavitr iol sunfat

blue V. chancantit (khoáng

CuSOị)co b a lt V. biberit (khoángCoSOị)lea d V. ang lesit (kh/tángPbSOJ re d V. b iber i t ( k h o á n g C o S O ị )  

white V. goslarit (khítáng ZnSO<)

vo id khoảng chân không, khoảng

trống // trống, rỗngvo latile dễ bay hoivolatili ty tính dễ bay hơivolatil izab le bay hơi đirợc, đễ bay

hơiv o l a t i l i z a t i o n

voltage thếv o l ta m e t e r

điệ n phân 

volum e the tícha p p a re n t V. the t ích biếukiếnat o m ic V. thể tích nguyèn tử

the tích tói hạn

sự bay hơihiệuđiệ n lư yng ké, bình

. a t o m i c V. thê tích nguyên tử sùic ri ti c a l V. thể tích tói hạn h i g h - f r e q u e n c y V. sự-lưe le m e n t a ry V. thê tích cao tan

15 .78.134 .90 downrìoa ẳ ed t73390.pd f at Thu Aug 0^1*4:46:31 iCt  2012óng

free V. thẻ tích tự do fundam en tal V. thể tích cơ bàngram -atom ic V. thề tíchnguyên tử gamgra m -m ole cu lar V. thẻ tích

phân t ứ gam ion(ic ) V. thề tích ion 

m o la l V. thể tích molm olar V. thể tích niol/lít, thềtích phân tứ gam/lít m ole cu lar V. the tích phàn tứn u cl ea r V. the tích hạt nhân

 p a r tia l V, thế tích rìèng phần pore V. thể tích bọt xốp

the rm o d yn am ic V. thề tíchnhiệ t đụ ngvo id V. thể tích chỗ trố ng 

volu m eter thể tích kế  volumetr ic (thuộ c)  phép đo thẻ  

tíchvolumetry phép đo thể tích; phép

phân tích thè tích voluminal (thuộ c)  thề tích

vo lum ino sity tính the tích vo lu m in o u s (có the tích) lón vortex ống xoáy; phễu xoáyv ort ic ity tính xoáy; độ xoáy vulcanite ebonit; vuncanit (tên 

thuố c no nừ roglyxerin) v ul ca n iza te sản phẩm liru hóavulca nization sụ * lư u hóa

a ir V. sự" lư u hóa trong không

khíco ld V. sự lưu hóa nguộifluid bed V. sự- hru hóa tầngsuihigh-freq uen cy V. s\r l ư u hóa

tầ n

530

Page 530: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 530/540

www.thuvien247.net

hot-air steam V. sự lun hóahơi nước không khí nóngmold V. sự liru hóa trongkhuônnons ulfu r V. sự liru hóakhông lưu huỳnhopen V. sự lưu hóa hờ, sụ* Itruhóa ngoài khuôn

war

p r e s s V. s ự lưu hóa áp lực

r a d i a t i o n V. sự- lưu hóa bứcx ạ

steam V. sự lưu hóa hoi nirớc

sulfur V. sự- lưu hóa (có) lưuhuỳnh

vulcanizer thiết bị lưu hóa

w jacketed w. vách hai lớp,vách có áomem branou s w. vách màng;màng bán thấm partiti on w. vách ngản chia

safety w. tường an toàn,tường ngăn bảo vệsemìpe rmeable w. vách bủnthắmse paratin g w. vách ngăn cáchsh ield ing w. tường chắnside w. vách  bêntube w. thành ốngw ate r w. màn nuik 

„ » ° '   ware vát ché tao, vát phầm, đỏcell w. màng té bào r ’com pound w. vách ghép chi^ w   đồ sứnhiều lóp  _  ___  ___   .1   _  .■ green w. đõ gôm môcd e a d w . t ư ờ n g h ấ p th ụ â m p o t t e r y w . đồ s àn h

thanh tin w. đồ sắt tây, hàng mạ

15 .78 .134.90 dowríf0adlÊdR7339Ồ .pdf atT hu Aug 02 ’¥4:46:31 ICT 2012

wad nùi (bòng...) II   chèn bằng nùi(bông)

wafer mành, bàn, lá, tắm (xẻ tù- tinh thế )

w af er in g su- xẻ thành bản (tinh  t h ể )

wagon toa (tàu hóa) tank w. toa xi téc

w alk sự (đi) lang thang (h ạ t c ư  bán) II   đi lang thang

wall tường, vách, thành

adiab atic w. tường khôngthấm nhiệt, tường đoạn nhiệt

 bipola r w. tmVns lưỡne eư-e

531

Page 531: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 531/540

www.thuvien247.netwar

vo lum etr ic g lass w. dụng cụthúy t inh đo the t ích

w hite w. đồ sứ trắngw arfare chién tranh

chem ica l w. chiến tranh hóahọc

warm vật ấm // nóng ấm  H   hâmnóng, làm ấm, s iròi ấm

w arm er thiết bi sưải ắmw arp sợi đọc, (sợi) canh; tỉnh

t rạng vênh oằn / / làm vênh oằn,cong vênh

wash sự rửa; nưm rửa  II   rửaa c id w. sự rử a ax i t ; du ng di.ch

axit rửa

 bleach w. sự tẩy trắng;n ư ớ c t a y t r ắ n g

ca ustic w. sự rử a bằng xút;n ư ớ c x ú t n r a

oil w. sir rử a bằng dầusoda-lye w. nưửc giặt sôđa

w ashability tính rửa đượcwashable rửa dượtw asher thiết bi rửa

a ir w, thiết bị rử a không khíam monia w. thiết bi nraa m o n i a c

 bottle w. thiết bi rử a chai bubbling w. thiết bị sục rử acen trifug al w. thiết bị rứ a lytâmcoal w. thiết bị n ra thancolumn w. tháp rửa, cột rứa

cylindric(al) w. thiết bị rử ahình trụD r e x e l w . b ìn h n r a D r e x e l,

 b ìn h n r a k h í

gas w, thiết bị rử a khí jig w. thiết bĩ sàng rử a

w a s h i n g (s ự ) r ử a

alkali w. sự" n ra (bằng) kiềmcau stic w. sự nra bàng xútfilte r w. sự rử a bộ lọcgas w. sự rừ a khí

oil w. sự n ra (bằng) dầuwaste phế thải; phế phẩm  II   thảiacid(ic) w. axit thài black ash w. dich thải sôđathô

co ld w. bã thải phóng xạ yéuhigh-level w. bã thải phóngx ạ m ạ n h

high-salt w. đích thải cònnhièu muốiho t w. bã thài phóng xạ mạ nh l o w - a c t i v i t y w . b ã t h ải p hó ng

xạ yếuta n bark w. bâ vò thuộc (da)

water nmk  II   tưói nưức; phanink; cung cấp nirÓTc

' absorbed w. nước bị hấpth ụ

acid w. nước axit

ac tivate d w. nước đã kíchh o ạ t

adhesive w. nước kết hợpae rate d w. nước gaaggressive w. nước án mòna l b u m i n w . rn rớ c a n bu m in

am mon ia w. nước amoniacarom atic w. nước thamassocia ted w. nirớc kết họp

atm osp he ric w. nước khíquyển, nirớc mira

 backwash w. nm k rử a hòilư u

 baryte w. nưvt barit bound w. nirớt: liên kết

15 .78.134.90 dow nloaded 73390ủ pdf at Thu Aug 0 2 1 J4 ?46:'3‘1 1C T 2OI2 mặ l1

532

Page 532: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 532/540

www.thuvien247.net

nưức brom

ntrức canxi ,

Co

hợp

càu

 brom ine w.calcareousnirớc cứngc a m p h o r w . n ư ớ c lo ng n ão

c a p i l la ry w. n ir trc m ao dấn

ca rbon ate d w. rnróc ga,nirớc sục khí cacbonic

cellu lar w. dịch tế   bàochenũcally-bounđ w. nướrl iên kết hóa học

ch lor ine w. nước clocologne w. nước hoalogne, ô-đơ-cô-lôn

combined w. nuỦ E kết

cond en sa tion w. mrór:ngưng ( t ụ )

co nstitu tion w. nưứr;tạoc o o l i n g w . n ư ớr : l à m l ạn h

crys tallization w. dung dịchkết tinhdegassed w. rnrớr đã tách khíd e i o n i z e d w . rn cớ c đ ả k h ửio n

d e s a l i n i z e d w . n ir ớg đ ã t ác hm u ố i , n ư ớ c đ ã k h ử k h o á n g

d e u t e r i a t e d w . n ư ức đ â

đeuter i hóa, nước băo hòa đeuter i

d e v i l w . n ư ớ c t h ả i cộ t c ấ t

amoniac, mróìí đái quỳdiffusion w. niKnc khuếchtá n

d ilu tio n w, niróc pha loả ng 

dis tilled w. nưức cấtequilib rium w. nước cân

 b ằn g

e x h a u s t e d w . n u m th ải

fe ed w. nưót : ( cu ng) cắp

flo ra l w. rtirớụ hoafloral w. nư ú* hoa l t w ^ ối

15 .78.134 .90 dow nlo ad ed 7i3390.pdf- at Thu A ug02 14:46:31 ICT 2012

watf r e s h w . n ư ớ c m ớ i ; n ư ớ c

tánh khiết; nướr ngọt, nưót;nhạt (không mặ n)

gela tin w. nrnk genGou lard’s w. nư ớt Goulard,dung dịch nirớc chi axetat baz<rgrou nd w. nưức ngầm,nưức dưới đấ t

gum w. dich rnrớụ gôm arabichard w. nước cứngh e a v y w . n u ức n ặ n g

hydra te w. nu-ót: hyđrathyg roscop ic w. nư ớt hút ẩmi c e w. hỗn hợp n i rớc dá-

nirửci n t e r l a y e r w . n ư ớ c g i ữ a c áclớpJavel w. ninh: Javel, nirớc

 javenl i g h t w . n ư ớ c t h ư ờ n g

lime w. nước vôim eteoric w. nước khí tưtmgm ine ral w. nước khoángm i n e r a l i z e d w . nu-òt; k h o á nghóa

m other w. ntrức cáinatu ra l w. nước tự nhiênoxygenated w. niróc bão hòaoxýoxygenless w. nirớc khôngoxyp o t a b l e w . n ir ớ c ă n , n ir đ cuống

 process w. nước công nghệr a d i o a c t i v e w . n in h : p hó ngx ạ

r a i n w . n tr ớc m ư a

re tu rn w. nước tuần hoànru st w. nước gís a l t w. nirớc m yối , nự-ớc

533

Page 533: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 533/540

www.thuvien247.netwat

s c o u r i n g w . n ư ớ c cọ r ứ a

scrub ber w. nước rửa khísm ooth w. nưứ c mềmsoda w. nirớc sóđaso ft w . rnrớ c mèm 

softened w. nước đà ỉàmm ềm

s p r i n g w . n i n h : s uố i

supercooled w. nirớc quálạnhsup erhe ated w. nước quánhiệtsweet w. nuw ngọt (sông,mun...);  nirớc ngọt {pha durrng, 

ỊỊỈyxerin)ta il w. nước thảitap w. nướcvòi, mrớr: máyta r w. nưới: hắc ín, nuứcnhựa chưngtre ated w. ninh: đã xứ lýtr it ia te d w. nirớc đã trĩti hóa,nirớc bảo hòa trititu rb id w. nước đụcu ltrap ure w. nước siêu tánhkhiếtu n b o u n d w . n ir ớc t ự do,

n ư ớ c k h ô n g l i ê n k ế t

wash(ing) w. nước rửaw a s t e w . r nn k : t h ả i

waste gas scru bb er w. nướcr ứ a k h í t h à i

well w. nuró giếngyeastt w. nước men

zeolitic w. nirtk zeolitwatering (sự) tưới rnnínc; (sự)

pha nirớc; (sự) cấp nirớc

■ waterless khòng có nướcwate r-solub le tan trong nư-òr:watery ướt, đẫm nước

15.78 .134.90 downloaded 73390 .pdf at Thu

 bla st w. sóng nồcontinuo us w. sóng khôngtắt dầndiffusion w. sóng khuếch tándiscon tinuous w. sóng tắt

dầnelec tric w. sóng điệne l e c t r o m a g n e t ic w . són g

diện từ

explosion w. sóng no pola rographỉc w. sóng cực phảultra sonic w. sóng siêu âmundamped w. sóng không tắt

dầnwaveform dạng sóngwavelength bước sóngwaviness tính sổngwavy (có) dạng sóngwax sáp, paraíìn  II   bồi sáp, đánh

 bóng bằng sápan im al w. sáp động vậtcandeỉiỉla w. .sáp canđelila(cày bụ i Euphorbia an- tisyphiỉitica)candle w. sáp làm nếnca rdboard w. sáp tẩm cáctông

ca m au ba w. sáp cacnauba(cây  cọ Copernicia certifera) ca sto r w. sáp thầu dầuca talys t w. sáp xúc tácchew ing w. sáp (làm) kẹo cao

sucru de w. sáp thôde terge nt w. sáp tẩy rửaetcher ’s w. parafin (thự)khắc axit (b n kẽ m) f l u i d w . p a r a fi n l ỏ n g

Aug ®2«1446:Ồ 1|I©T <2®Í2

534

Page 534: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 534/540

www.thuvien247.net

lign ite w. sáp than nâu

m ine ra l w. sáp khoáng

 paraffin w. parafinre fin ed w . sáp tinh chế

rod w. sáp thỏiscale w. sáp vả y 

seaw eed w. sáp rong biểnveg etab le w. sáp thực vậtwool w. sáp lông cữu, mỡlõng cừu

waxing (sự) bòi sápwaxy giống sáp; (có) màu sáp (vàng 

n h ự t  ); có sáp

way đirờng, quãng điròng; cách,đtrừng lối, phư-cmg pháp

weak(ly) yếu; loâng; nhạtw ea r sự mòn; sự hao mòn; độ mòn; 

sự khắu hao  II   mòn, hao mònab ras ion w. sir mài m6ncorros ive w. sự gì mòn

w earing sự mòn; sự mài mònwearlessness tính không mòn,

tính chịu (mài) mòn, tính bền mònwear-life tuồi bền, thời hạn sử

dụng

w e a r p r o o f c h iu ( m ả i I m òn , b ề nm òn

w e a r - r e s i s t i n g ( sự ) c hố n g m òn ,

(sự) ch ịu (m ài ) m òn, ( sự) bền m òn

w e a t h e r th ờ i t iế t

w e a t h e r i n g th ờ i t iế t ; s ự tá c

dụ ng củ a t hòi t i ế t , sự lão hóa

do thời t ìét ; sự- phong hóa

( kh o á n g v ậ t);  sự t ạo t ác dụ ng

t hòi t i ể t (nhốn t ạo)

w e a t h e r o m e t e r m á y t h ử s ự chịut hời t i ế t

weiweb vải đệt; tấm (vái)\   súc, cuộn

(giấ y  ); đĩa (bánh xe) wedge cái nêm; vật hình nêm //

nêm, chèm

ad just ing w. nêm diều ch'nh

optical w. nêm quang họcp h o t o m e t r i c w . n êm q ua ngk é

weft sợi kho, sọi ngang, chỉweighable cân đưựcweighing (sự-) cânweight trọng lượng; tải trọng

apparen t w. trọng lưtmg b iểu k iến

atomic w. trọng lượngngu yên t ử , ngu yèn t ử I i rợng

averag e w. trọng linmg trung b ìn h

a v e r a g e a t o m i c w . nguy êntử Itrọ ng trung bỉnh 

a v e r a g e m o l e c u l a r w . phântủ- lu-ọng tru ng b ình .

 bulk w. trọng lu-ợng (theo đonv ị) t h ể t í c h (hàng ròi) 

chem ical atomic w. nguyêntử lượng hóa họcco nsta nt w. trọng lutmgkhông đồi

eq uiv alen t w. đurmg lượngfo rm u la w. trọng lirợng theocòng t hức

gram-atomic w. trọng lirợngngu yên t ứ gam

gram -molecu lar w. trọngl irtmg phàn tủ* gam

gross w. trọng lirtrng câ bìm olecular w. trọng lu-ọng

 phân tủ’, phán tử lirọmgtrọng tư ựng trù* bỉ,tnơi ne t n e t w< trọng tưọ ng

15.78.134.90 dO W tfO aíe d7 33 §Q .pft T iu Aug 0214:46?8f1 ICT 2012

535

Page 535: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 535/540

www.thuvien247.netwei

 physical atomic w. khốilirọng nguyên tứ vật ]ýspecific w. trọng lượng riêng,tỷ trọngta re w. trọng lirợng bì

to ta l w. trọng lư-ọng tồngtroy w. trọng lượng hệ troy(hệ trọ ng ỉuimg Anh cân kim loạ i quỷ , dá quý : loz.troy  =3ĩ,Í 03Sg)unit w. trọng lirợng đơn vịva len t w. dmmg lưxrngvolume w. trọng lưọng thểtírh

weigh tiness tính cân đirợc, tính cóưọng lirọng

weightless không có trọng lượngweigh ts (bộ) quả cân

an alytical w. (bộ) quả cân phân tích balance w. (bộ) quả cân

weldability tính hàn đirợcweldable hàn đxrợcwelder máy hànwelding (sự) hàn

acety lene w. sự hàn axetylenarc w. sự hàn hồ quangelectric w.  sự hàn điệnfusion w. sự hàn chảyga8  w. sự hàn khí, sự hàn hoivacu um w. sự hàn chân

khôngwell giếng; giếng dầu; gương tò;

giếng thế, hố thế (ccr họ c lư xmg  tử )abando ne d w. giếng đã bòair w. giếng thông gió

giếng khoan nirớc

giếng có giá

giếng dầu

giếng khoan

 brin e w.muốicommercial w.tri khai tháccondensat w.

ngưng tụdirectional w.đinh hirớngdiscovery w. giếng phát hiệnexplo ration w. giếng thămdòexponential potential w.giếng thế (năng) hàm mũflowing w. giếng tự phun

gas w. giếng khíin jec tion w* giếng bơm nínoil w. giếng dầuoutput w. giếng khai thác petrư leum w. giếng dầu(mò )

 pote nual (energy) w. giếngtim năngsaltw ater w. giếng Tiirớc

muốiw ate r w. giếng ntrdrcw et Ẫ m / / gia ẩ m, làm ẩ m 

wettpr thiét bị gia ẩ m 

w ettin g (sự) gia ẩm

wheel bánh xeab rasiv e w. đĩa mài

whirb sự cuốn xoáy  II   cuốn xoáy

white màu trắng; chất màu trắng{phẩ m, bộ t màu)  II   trắngsilica w. siticagen

w hitener chất tẩy trắngf luo resc en t w. chất tẩy

trắng huỳnh quang

15.78.134.90 downloaded 733«0Ịpdfat Thu Aug*02*M *46:31 ICT2012 trắng

536

Page 536: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 536/540

www.thuvien247.net

w hite ning (sự-) tẩy trắng; sự sơntrắng

w hitin g phấn trắng; vôi bột (quét   tu-ờ ng )

w hizzer máy ly tâm làm khô (hạ t   

dư vng...  )whizzing (sự) quay ]y tâm làm khô

(hạ t, duxmg...) 

wick bac, tìm đèn;ngòi nồw id th bề rống, bềngang; khổ

(rát); độ rộng

 b a n d w . n ử -a b ề r ộ n g v ạ c h

 p h ổ ; đ ộ r ộ n g d à i t ầ n

m e s h w . b ề r ộ n g m ắ t s à n g peak w. bề rộng pic

wind gió; vòng dây  H   thải; cuônq u ắ n ; q u a y t r ụ c l ê n

w i n d a g e m ặ t h ữ n g g ió

wind ing sự cuộn, sự quắn

window cứa sổ; cứa quan sát, lỗq u a n s á t ; b ọ t , v ể t (khuyế t t ậ t vậ t liệ u, chắ t dèv)

wine rượu nhowire dây (kim loạ i)  // buộc bằng

d â y { k im l o ại ); m ắ c đ â y ( đ i ện )

enamel(l) w. dãy tráng menfuse w. đây chày (cầ u chày)

wofatox vofatox, CgH^OsNSP(thuố c trù- sinh vậ t hạ i)

wolfram vonfram, w

w o l f r a m a t e v o n f r a m a t , M 2W O<

wolfrumic (thuộ c)  vonfram (VI)v o n f r am h ó a t r ị s á u

wolframite vonframit [khoáng (Fe,Mn)WOẠ

wurwolframium vonfram, wwood gỗ ■

wool len; lông cừu: hAng lenan im al w. len động vật

asbesto s w, len amian, xơ-amiancin der w. bông cuỉođioncotton w. xơ" bông, len bôngglass w, bông thủy tinh

m inera l w. len khoáng, xcrkhoáng

sheep 's w. lông cừu

vege tab le w. xtr thực vậtwood w. bỏng gõ

woollen hàng len  H   bằng len;(thuộ c)  len

work còng việc; công; công trình;m á y , c o- c ấ u / / l à m v i ệc

w o rk in g (sự) làm việc

works xưởng, nhà máy

alum w. xiròng phèng las s w. xirôĩig thủy tinh

glue w. xirờng keo

negativ e w. công ảm

w o r m đ ư ừ n g r e n , đ ư ờ n g vò n g

xoắnwrapping

 boo

wringing( m ạ n h )

wrin kle vết nhăn, nếp gấp //( là m ) n h ả n , ( là m ) n h à u

w urtzi te vurzit, vuốc zit (khoáng  ZnS)

(sự) gói bọc; vật liệu gói

(sự) vát ép; (sự) xoắn

15 .78.134 .90 downloaded 73390.pd f at Thu Aug 02 14:46:31 ICT 2012

537

Page 537: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 537/540

www.thuvien247.net

X

xa n tha te xanthat, xanthogenat,ROCSSM; ROCSSR’  II   xanthathóa, xanthogenat hóacellu lose X. xanthat xenluloza

xanth antin xantatin, CịsHibO;}xa nth ation sự xanthat hóa, sự

xanthogenat hóaemulsion X. sự xanthat hóanhũ tirơngw et X. s ự xanthat hóa ư ót 

xan thato r thiết bị xanthat hóaxanthenyl (gốc) xantenyl, (gốc)xantyl, C13H90 '

xanth ine xantin, C5H4O2 N4xanthogenate xanthogenat, xan-

that, ROCSSM; ROCSSR’ // xan~that hóa, xanthogenat hóa

xanth yl (gốc) xantenyl, (gốc) xan-tyl, Ci3H90

xenon xenon, Xe

xenotite xenơtit (khoángC a j i z0 i9s i0 6)

xenyl (gốc) xenyl, CfiH5CGH4xeny lam ine xenylamin, Cj2HiiN

xe ro ge n xerogen, gen khôx e r o g r a p h y  phirơng pháp xero,

 phương pháp điện kýth er m o p las t ic X. phinrng pháp xero nh iệt dẻo

xe ro p rin ting kỹ thuật xero

xe ro rad iog raphy phương pháp

xero tia XX-ray tia Xxylal xylal,xylene xylen, C6H<(CH3)2xylose xyloza, đường gỗ, CsHjoOsxy lulokỉnaae xyloluki naza

(emimt xylyl (góc) xylyl, (CHa^C^Haxylylene (gốc) xylylen, CHjCgHv

CH2

Yyalan yalan, CgH17ONS {thuố c  yeast men

trù- sình vậ t hạ i) yellow màu vàng; (chất màu) vàngy a r n sọi, chì {phẩ m, bộ t  màu...)//(có)màu vàng

15.78 .134.90 d ow nl© Bd edt73390^ fí«t Thu Aug 02 14:46:31 ICT 2012

538

Page 538: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 538/540

www.thuvien247.net

an tim on y y. bột màu vàng a n ti monbenzani l y . vàng benzanil(nhuộ m bủ ng)

 bism uth y. bột màu vàng bit-

mut, 3Bi20 3.2Cr 0 3  b u t te r c u p y,  bột màu vàngchanh, ZnCr 0 4

cadm ium y. bột màu vàngcađmi, CdScasse l y. bột màu vàng cassel,3PbO.PbClzchrom e y. bột màu vàng cromcitron y. màu vàng chanhcobalt y. aureolin, bột màuvàng coban, KeCO^NOgiia.aHzOess   y* lòng đò trứngfa st y. (thuốc nhuộm) vàng bền, tropeolin 0 0 , Ci'gH140 3 N3S

zinlem on y, màu vàng chanh

na ph thale ne y. vàng naphtol(nhuộ m len)nap hthol y. vàng naphtol(nhuộ m len)

qu inol ine y. vàng quinolin,CiSH90 eNS2 Na2  (nhuộ m ta-) vat y. phẩm vàngzinc y. bột màu vàng kẽm, bộtmàu vàng chanh, ZnCr 0 4 

ye llo w ing (sự-) nhuộm vàngyield lối ra; sản liTOTig; hiệu suấtylide yluayolk lòng đò trứng; mõ- !ông cừu

ytterb ia ytecbi oxyt, YbzOaytte rb iu m ytecbi, Ybyttr ia ytri oxyt, Y20 3yttrium ytri, Y

zzee tr a n zee tran, C,2Ht

(thuố c trù' sinh vậ t hạ i) zeolite zeolit (khoáng vậ t silicat) ze rlat e zerlat, CftH^N^Zn

(thuố c diệ t nấ m) zero-s ta te trạng thái (năng lượng)

đi êm khôngzinc kẽm, Zn

elec tro ly tic 2. kẽm điện phân

MíOỉNí w hite z. kẽm oxyt, ZnOzincate zincat, M2Zn0 2 

zinciferous chứa kẽm

zincing (Bự) tráng kẽm nóngzincite zinxit (khoáng  ZnO) zin(c)ky (thuộ c)  kẽm; chữa kẽm;

giống kẽmzincography kỹ thuật làm bàn

khắc kẽmmossy z kèm hạt zi (íA” k k 

15 .78.134.90 dowhloadednF3ố 90.l|pdf a l íThu Augn0ă14;;:4ể :31 iCT 2012

539

Page 539: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 539/540

www.thuvien247.netzinzineb zinep, CiH eN^Zn (thuố c 

diệ t nấ m)zinophos zinophot, CsHiaOjPS

(thuố c trù- sinh vậ t hạ i) zừ am ziram, C6H12N2S(Zn (thuố c 

diệ t nắ m) zircon zircon (khoáng ZrSiOị) zi rconate zirconat, MaZr 0 3;

M4Zr 0 4z ircon ia zirconi oxyt, ZrOazirconium zirconi, Zrzirconyl (nhóm) zirconyl, ZrO2*zonal (thuộ c)  vừngzone vùng, miền, khu vực

ac tive z. miền hoạt động bu rn er z. khoang nung (lò)  burning z. vùng thiêu, vùngnungclinker-form ing miền tạoclinkecom bining z . miề n hóa họ p combustion z. miền cháyconvective z. miền đổi lưu

convers ion 2. miền chuyềnhóacooling z. miền làm lạnhdead z. miền chét, miềnkhông nhạydiffusion z. miền khuyếchtán .drying  z.  miền làm khôeq uipha se z. miền đẳng phaevaporating  z.  miền bốc haiflam e z. miền lirafusion z. miền nung chàygasification  z.  miền khí hóa

High-pressure z. miền cao ápin ert z. miền trcr, miềnkhông nhạyin st ab ility Z. miền không

 bền

ionic  z.  miền ionlỉmit(ing) cu rr en t z> miềndòng giới hạn, miền dòngkhuếch tánlow-pressure  z.  miền ápsuắt thấpm eltin g z. miền nóng chảyneu tra l z. miền trung tínhoxidation miền oxy hóa

 passive z. miền thụ độngre ac tio n z. miền phản ứngred uc tion Z. miền khửrin g Z. miền tạo vòngsa tu ra tio n z. miền bảo hòasolution z. miền hòa tans tab ility z. miền bẻnt rans i t i on  Z.  miền chuyển

tiếpvalence z. miền hóa trịaaochem istry hóa học động vậtzw itter- ion ion lưỡng cựczwitterionic (thuộ c)  ion lirỡng

cựczymase zymaza (enzim) zymo chem istry hóa học enzimzym ogen chắt sinh enámzymohydrolysÌ8 sự* thủy phân

 bằng enzim, 8ự lên menzym ology enzim họczym olysis sự enzim phán

15 .78.134 .90 downloaded 73390.pd f at Thu Aug 02 14:46:31 ICT 2012

540

Page 540: Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

8/16/2019 Từ điển Hóa Học Anh Việt - Nguyễn Trọng Biểu

http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-hoa-hoc-anh-viet-nguyen-trong-bieu 540/540

www.thuvien247.net

 NGUYỄN TRỌ NG BIẺ U

TỬ ' ĐIỂ N HÓA HỌ C ANH - VIỆ T(English - Vietnamese dictionary of chemistry) 

Khoả ng 28.000 thuậ t ngữ

 Biên tậ p :  Bùi Thị Chính 

 Phụ biên tậ p :  Ngọ c Bả o