Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

95
E-commerce Landscape

Transcript of Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

Page 1: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

E-commerce Landscape

Page 2: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

51. MeUndies is a premium underwear company based in BeverlyHills

MeUndies là công ty chuyên bán đồ lót cao cấp tại Beverly Hills.

MeUndies sells premium

underwear

MeUndies bán đồ lót cao cấp

Prior to launch, they have as

many Twitter followers as

Manpacks

Trước khi ra mắt, họ có nhiều

người Theo dõi qua mạng xã hội

Twitter với tư cách Manpacks

No reported fundraising

Không kêu gọi đầu tư.

Source: Meundies.com

52. Companies like Birchbox have seized the opportunity to packagesamples (sourced at no

cost) into subscription programs

Các công ty như Birchbox đã nắm lấy cơ hội để lấy hàng mẫu (nguồn miễn phí) vào mô hình trả

phí.

Sampling is a more economically enticing model of subscription e-commerce, as

companies typically face no COGS and can potentially be paid on both sides (brands

pay for sample distribution and consumers pay for products)

Sử dụng mẫu thử là một cách làm tiết kiệm về mặt kinh tế đối với dịch vụ thương mại

điện tử trả phí - vì các công ty sẽ không mất chi phí sản xuất hàng hóa nhưng vẫn nhận

thanh toán từ hai phía (từ thương hiệu phân phối hàng hóa và người tiêu dùng mua sản

phẩm)

- Operating profit margins are in the 25% range for a representative early-stage

company in this space (<10k customers), and they project margins to increase to 30-

40% as the company scales (assuming little advertising spend)

Page 3: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

Hệ số lợi nhuận hoạt động nằm trong khoảng 25% đối với công ty trong giai đoạn

mới (dưới 10,000 khách hàng), và lợi nhuận từ dự án tăng đến 30-40 % tùy vào quy

mô công ty (Giả sử rằng công ty chi trả ít hơn cho quảng cáo).

- Costs primarily reside in SG&A, outsourced warehousing and logistics, salaries, etc.

Chi phí chủ yếu nằm ở mảng bán hàng và quản lý công ty, kho trữ hàng, hậu cần và

lương nhân viên, etc.

- Vendors often have un-distributed trial inventory (some estimates believe this is 90%

+), so companies like Birchbox are desirable partners – Historically, samples are

distributed in retail stores (for free or sold), through the mail (e.g., with Sunday

newspapers), or other channels (e.g., hotels) – Online distribution of samples has yet

to scale

Các nhà cung cấp thường lưu kho một số lượng hàng dùng thử nhất định (một số dự

đoán tin rằng con số này lên tới 90%), vì vậy các công ty như Birchbox là đối tác được

mong muốn - Trong lịch sử, hàng dùng thử được phân phối tại các cửa hàng bán lẻ

(miễn phí hoặc bán), qua đường bưu điện (ví dụ, báo Chủ Nhật), hoặc các kênh khác

(ví dụ, khách sạn) – kênh phân phối trực tuyến hàng mẫu vẫn chưa phổ biến.

While vendors desire that sampling results in full-sized product purchases, they also

value customer feedback, which Birchbox aims to offer but to a limit (voluntary user

surveys, user preferences, etc)

Bên cạnh mong muốn sản phẩm của mình được tiêu thụ với khối lượng lớn nhất, các

nhà cung cấp cũng mong muốn nhận được những phản hồi từ khách hàng, đây cũng là

điều mà Birchbox hướng tới tuy còn hạn chế (khảo sát trên người tình nguyện sử dụng,

sở thích người dùng, etc).

53. Birchbox is one of the best publicized subscription e-commerce companies

Birchbox là một trong những công ty thương mại điện tử có thu phí tốt nhất.

Trial Research Purchase

Page 4: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

$10/month subscription

Phí đăng ký là $10 một

tháng

Receive box of 4-5 items

per month

Mỗi tháng nhận từ 4 đến 5

sản phẩm. See bios and videos of high-end

brands

Xem tiểu sử và video giới thiệu

của những thương hiệu cao

cấp.

Read experts’ makeup advice

Tham khảo các lời khuyên của

các chuyên gia trang điểm

Buy high-end makeup from

established brands and

niche

Mua mỹ phẩm cao cấp từ

các thương hiệu ưa thích.

54.

Nguồn: http://virtualnews.associationofvirtualworlds.com/new-ibm-study-finds-50-consumers-

use-social-networks-to-make-shopping-decisions/

Page 5: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

55. … that delivers on its customer promise

Và thể hiện nó trong cam kết với khách hàng

Page 6: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

56.

Và còn rất nhiều nữa mà đa phần trong số đó không bao giờ phát triển quy mô.

Page 7: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

Source: (1) http://socialcommercetoday.com/subscription-commerce-the-infographic/

(2) http://socialcommercetoday.com/directory-of-subscription-commerce-clubs-subcom/

57. Agenda

Mục lục

E-Commerce Market Overview

Tổng quan về thị trường thương mại điện tử

E-Commerce Innovation Cycles

Chu kỳ đổi mới trong thương mại điện tử

Appendix

Phụ lục

- Key E-Commerce Themes

Chủ đề chính trong thương mại điện tử

Group buying / couponing

Mua theo nhóm/couponing

Flash sales

Flash sales

Subscription

Page 8: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

Trả phí để sử dụng sản phẩm/dịch vụ trong một khoảng thời gian

C2C Marketplaces

Thị trường C2C

Online Brands

Các nhãn hiệu online

Personalization

Cá nhân hóa

Crowdsourced Demand

Bán sản phẩm dựa trên nhu cầu của số đông khách hàng

Miscellaneous

Những nguồn khác

- Mobile E-Commerce Overview

Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên thiết bị di động

- Social E-Commerce Overview

Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên mạng xã hội

58. C2C marketplaces have become a popular start-up model recently, led by niche sites like

AirBnB

C2C đã trở thành mô hình khởi nghiệp phổ biến trong thời gian gần đây, dẫn đầu bởi các trang

như AirBnB

Online C2C marketplaces can be broadly segmented into three buckets: hard goods

purchases (e.g., eBay), hard goods rentals (AirBnB), and services (Skillshare)

Thị trường C2C trực tuyến được chia làm 3 nhóm: mua bán sản phẩm có hạn sử dụng dài

(eBay), cho thuê sản phẩm có hạn sử dụng dài (AirBnB) và dịch vụ (Skillshare)

- Traditionally, eBay is the preeminent online marketplace and facilitated transactions on

hard goods purchases. Direct competitors threatened eBay for the general

merchandise market, while niche players like Etsy targeted hand-crafted goods and

expanded to tangential categories.

Theo truyền thống, eBay là trang web trực tuyến ưu việt, tạo điều kiện thuận lợi cho

việc mua bán các mặt hàng có giá trị sử dụng lâu dài. Những đối thủ trực tiếp của

eBay đe dọa website này trong thị trường hàng hóa nói chung, trong khi một số đối thủ

khác như Etsy tập trung vào hàng hóa thủ công và mở rộng ra các mặt hàng liên quan.

Page 9: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

- Meanwhile, Craigslist has traditionally served as the go-to portal for consumers looking

for hard good rentals and services online (and to some extent, hard good purchases),

but without facilitating transactions

Trong khi đó Craigslists có truyền thống phục vụ như một cổng thông tin để khách

hàng tìm kiếm những sản phẩm cho thuê có giá trị sử dụng dài và các dịch vụ trực

tuyến (một số trường hợp mua mặt hàng có giá trị lâu bền), nhưng không có được

những điều kiện để giao dịch.

However, lately, niche players have risen up to make monetizable businesses out of

Craigslist use cases (e.g., AirBnB for temporary housing, OKCupid for personals,

TaskRabbit for errands, Skillshare for lessons, etc)

Ngoài trường hợp điển hình của Craigslist, hiện nay các đối thủ đã bắt đầu có được

những thương vụ đáng chú ý (ví dụ., AirBnB cho thuê nhà ngắn hạn, OKCupid cho

những thông tin cá nhân, TaskRabbit cho các công việc vặt và Skillshare cho các bài

học,etc)

Traditional models of online marketplaces (or intermediate solutions like Craigslist) leave

many unmet needs on the table, which these start-ups are tackling but few have perfected.

Những mô hình truyền thống của thị trường trực tuyến (hay giải pháp trung gian như

Craigslist) hiện tại vẫn chưa đáp ứng được hết những nhu cầu mà những dự án khởi

nghiệp hiện đang giải quyết mà rất ít trong số đó có sự hoàn chỉnh.

Hard goods purchases: seller’s time spent uploading product information, trust in sellers

shipping on- time (or at all), inaccurate representation of product quality / condition

Mua bán mặt hàng có giá trị sử dụng lâu dài: thời gian người bán cập nhật những thông tin

về sản phẩm, độ tin tưởng vào việc vận chuyển đúng thời hạn cam kết, sản phẩm không

chất lượng/ điều kiện bảo quản không tốt.

Hard goods rentals: safety / trust in both buyers and sellers, ease of working with

insurance companies, true need for rental across multiple geographies (e.g., Uber is

only useful in certain large cities)

Thuê các mặt hàng có giá trị sử dụng lâu dài: độ an toàn và tin tưởng vào cả người

mua và người bán, dễ dàng làm việc với các công ty bảo hiểm, nhu cầu cho thuê trên

nhiều khu vực địa lý khác nhau(ví dụ, Uber chỉ hữu dụng ở những thành phố lớn.)

Services: safety and trust in sellers, ability of relationships to be taken offline after

initial transaction

Dịch vụ: độ an toàn và niềm tin vào người cung cấp dịch vụ, cơ hội xây dựng mối quan

hệ sau khi hoàn thành giao dịch đầu tiên.

Page 10: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

59. Nhiều sàn giao dich trực tuyến C2C được xây dựng trong thời gian (nhiều trong số đó được

học tập từ trường hợp của Craigslist)

Source: http://techcrunch.com/2011/06/05/will-airbnb-ever-be-the-airbnb-for-x/ 59

60. C2C marketplaces tend to fall into three broad categories

Thị trường C2C được chia thành 3 nhóm chính:

Page 11: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

Source: (1) http://techcrunch.com/2011/11/08/max-levchin-keith-rabois-and-davis-sacks-back-

the-uber-for-carwashes-cherry/

(2) http://techcrunch.com/2011/09/11/shopr-connects-buyers-and-sellers-on-twitter/

(3) http://www.springwise.com/retail/keepio/

(4) http://techcrunch.com/2011/06/15/google-ventures-backed-copious-launches-a-social-

marketplace-for-the-facebook-era/

61. Poshmark is one of several start-ups trying to disrupt hard goods purchase marketplaces,

with an easy mobile posting process

Page 12: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

Poshmark là một trong những công ty khởi nghiệp đang tấn công thị trường mua bán hàng hóa

có giá trị sử dụng dài với một ứng dụng di động đăng tải đơn giản.

Poshmark is a C2C marketplace for hard goods

Poshmark là một thị trường C2C dành cho hàng hóa có giá trị sử dụng dài.

- The entire buying and selling experience occurs over the mobile app

Toàn bộ trải nghiệm mua

bán đều diễn ra trên ứng

dụng điện thoại

- Poshmark’s angle is to

make posting items for

sale extremely quick and

easy

Một điểm mạnh của của

Poshmark là giúp cho

việc đăng tải thông tin về

hàng hóa cần bán một

cách nhanh chóng và dễ

dàng.

Poshmark also makes

handles payments and shipping security in a smart way

Poshmark cũng giúp thanh toán và đảm bảo vận chuyển một cách thông minh

- Buyers submit payment info on purchase

Người mua sẽ nhập thông tin cần thiết để thanh toán

- Sellers receive payment only when the item has been shipped

Người bán chỉ nhận được tiền khi hàng hóa đã được vận chuyển

- Poshmark emails a printable label to sellers upon the item sale

Poshmark sẽ gửi email cho người bán 1 nhãn trên mỗi sản phẩm bán ra

- Partnered shipping companies track the shipping status

Công ty vận chuyển sẽ tham gia theo dõi tình trạng vận chuyển

Raised $3.5M from Mayfield, SV, and SoftTech

Kêu gọi mức đầu tư là 3.5 triệu đô la từ Mayfield, SV, và SoftTech

Keepio and Hipswap are just two competitors

Có hai đối thủ là Keepio và Hipswap

Page 13: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

Source: (1) http://venturebeat.com/2011/12/06/poshmark-ecommerce-mobile/

(2) http://www.vccircle.com/500/news/kaboodle-team-launches-poshmark-raises-35m-funding-

led-by-mayfield

62. Several hard goods rental marketplaces are highlighted below

Một số thị trường cho thuê các mặt hàng có giá trị sử dụng lâu dài tiêu biểu:

Source: (1) http://techcrunch.com/2011/09/13/qraft-the-airbnb-for-planes-trains-and-

automobiles-and-by-trains-i-mean-boats/

(2) http://techcrunch.com/2011/09/09/car-rental-marketplace-getaround-gets-around-3-4-million/

(3) http://techcrunch.com/2011/10/26/carsharing-service-relayrides-raises-another-3-million-led-

by-gm-ventures/

Page 14: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

(4) http://techcrunch.com/2011/10/31/airbnb-is-thinking-about-going-after-getaround-with-car-

sharing-service/

(5) http://techcrunch.com/2011/09/01/airbnb-launches-sublets-tempts-early-adopters-with-200-

off-each-months-rent/

63.

Source: (1) http://techcrunch.com/2011/04/22/vayable-is-a-marketplace-for-unique-travel-

experiences/

(2) http://techcrunch.com/2011/05/03/munchery-wants-to-bring-personal-chefs-to-the-masses/

(3) http://www.fastcompany.com/1787106/shiroube-makes-travel-social-cheap-weird

Page 15: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

(4) http://techcrunch.com/2011/11/01/second-life-founder-launches-coffee-power-a-jeff-bezos-

backed-marketplace-for-skill-based-jobs

(5) http://techcrunch.com/2011/10/17/from-graffiti-lessons-to-olympic-luging-sidetour-raises-1-5-

million/

(6) http://www.springwise.com/lifestyle_leisure/uk-retirees-paid-share-skills-group-activities/

(7) http://www.springwise.com/lifestyle_leisure/online-community-marketplace-lets-users-

discover-teach-host-class/

64. Agenda

Mục lục

E-Commerce Market Overview

Tổng quan về thị trường thương mại điện tử

E-Commerce Innovation Cycles

Chu kỳ đổi mới trong thương mại điện tử

Appendix

Phụ lục

- Key E-Commerce Themes

Chủ đề chính trong thương mại điện tử

Group buying / couponing

Mua theo nhóm/couponing

Flash sales

Flash sales

Subscription

Trả phí để sử dụng sản phẩm/dịch vụ trong một khoảng thời gian

C2C Marketplaces

Thị trường C2C

Online Brands

Các nhãn hiệu online

Personalization

Cá nhân hóa

Crowdsourced Demand

Bán sản phẩm dựa trên nhu cầu của đa số khách hàng

Page 16: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

Miscellaneous

Những nguồn khác

- Mobile E-Commerce Overview

Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên thiết bị di động

- Social E-Commerce Overview

Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên mạng xã hội

65. “Online brands” have grown in recent years, as consumers become more comfortable

discovering new products online

“Các thương hiệu trực tuyến” phát triển mạnh mẽ trong thời gian gần đây khi mà người tiêu

dùng ngày càng thoải mái hơn với việc tìm kiếm các sản phẩm trực tuyến mới.

Online brands are start-up product brands (typically apparel) that have decided to leverage the

Internet as a channel over traditional offline retail (sometimes in conjunction)

Thương hiệu trực tuyến là việc các thương hiệu sản phẩm mới (phổ biến với mặt hàng quần

áo) lựa chọn Internet là kênh bán hàng cho mình thay vì sử dụng các kênh bán lẻ thông thường

khác (đôi khi sẽ kết hợp cả 2 kênh).

Brands have only recently been able to grow a large enough presence and scale quickly using

online as the channel instead of offline, due to the proliferation of social media

Nhờ vào việc sử dụng kênh bán hàng trực tuyến và tận dụng sự phát triển mạnh mẽ của các

phương tiện truyền thông mà các thương hiệu gần đây mới có được sự lớn mạnh nhanh chóng

về thương hiệu và qui mô.

Key benefits for brands going online include ability to get consumer feedback prior to production

and better margins than offline retail, but requires marketing and production competency

Lợi ích chính của việc xây dựng thương hiệu trực tuyến đó là việc nhận được những phản hồi

của khách hàng đối với việc sản xuất và có lợi nhuận biên tốt hơn so với kênh bán lẻ, tuy nhiên,

đi kèm với đó là năng lực, khả năng sản xuất và marketing cho sản phẩm.

Bonobos, ModCloth, 20x200, and Warby Parker are brands that have largely begun online and

gone mainstream. Start-ups in the space include

Bonobos, ModCloth, 20x200, và Warby Parker là các thương hiệu mà phần lớn bắt đầu từ trực

tuyến, sau đó trở lại kênh bán hàng truyền thống. Giai đoạn khởi đầu gồm có:

Page 17: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

+ Net-a-Porter just partnered with Karl Lagerfeld to launch a new online fashion brand called

Karl

Net-a-Porter bắt tay với Karl Lagerfeld để ra mắt một hãng thời trang trực tuyến mới với tên gọi

Karl.

+Everlane has not even launched publicly (as of Nov 2011) and has generated a lot of hype in

Silicon Valley

Everlane tuy chưa chính thức ra mắt (thời điểm tháng 11, 2011) nhưng đã quảng cáo rất nhiều

tại thung lũng Silicon.

+Betabrand is trying to bring the H&M model online, iterating quickly on new 4-6 new SKU’s per

month and introducing them in small batch sizes. They also crowdsource design ideas.

Betabrand đang cố gắng mang đến mô hình H&M trực tuyến, với 4 đến 6 mẫu hàng mới mỗi

tháng và giới thiệu chúng trong từng đợt nhỏ. Họ cũng kêu gọi những ý tưởng thiết kế mới từ

người dùng.

+WildFox, Nau, and Eliza Parker are just a few in a long list of smaller up-starts

WildFox, Nau, và Eliza Parker chỉ là những cái tên trong một danh sách dài các đơn vị khởi

nghiệp nhỏ hơn.

There is also opportunity for influential online content producers (e.g., bloggers,

Youtube celebs) to pivot into manufacturing products, but many of these creative

people are scared off by the complexity of manufacturing operations

Ngoài ra còn có cơ hội cho những người có tầm ảnh hưởng trực tuyến (như bloggers,

người nổi tiếng thông qua mạng Youtube) tham gia vào việc sản xuất sản phẩm tuy

nhiên đa số trong họ lo lắng về sự phức tạp trong quá trình quản lý hoạt động sản

xuất.

66. Betabrand is bringing the H&M model online, iterating quicklyon new 4-6 new SKU’s per

month

Page 18: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

Betabrand đang cố gắng mang đến mô hình H&M trực tuyến, với 4 đến 6 mẫu hàng mới mỗi

tháng.

Betabrands uses an in-house design team and crowdsourced photos to quickly release

new “inventions”

Betabrands sử dụng một đội

ngũ thiết kế trong nhà và

nguồn ảnh được cung cấp từ

cộng đồng người sử dụng để

đẩy nhanh quá trình ra mắt

những sáng kiến, phát minh

mới.

- Manufacture locally in

San Francisco in small

batch sizes

Nhà máy sản xuất nằm

tại San Francisco chia

làm nhiều quy mô nhỏ

- This model allows

Betabrand to quickly test

customer demand for

new designs

Mô hình cho phép

Betabrand có thể nhanh

chóng nắm bắt được nhu

cầu của khách hàng cho thiết kế mới

Released the “Model Citizen” product in May to allow users to upload photos of

themselves

Ra mắt sản phẩm “Công dân chuẩn mực” vào tháng 5 cho phép người dùng đăng tải

ảnh của chính họ

- 1,000+ photos have been uploaded since, averaging 20 click-through per

Facebook share

Hơn 1,000 ảnh đã được đăng tải với trung bình 20 lượt nhấp chuột cho một lần

share trên Facebook

- On average, 10% of click-through result in a Betabrands purchase

Page 19: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

Trung bình, 10% trong số click đó đã mua hàng tại Betabrands

- Therefore, Model Citizen has driven 2,000 purchases in 4 months, or $200k

revenue (annual run-rate of $600k, assuming $100/transaction)

Kết quả là, sản phẩm “Công dân chuẩn mực” đã thu được 2,000 lượt mua trong 4

tháng, tương đương $200,000 lợi nhuận (1 năm thu $600,000, giả sử $100 cho

mỗi giao dịch)

Raised $1.3M to-date from O’Reilly Alpha Tech Ventures and Morado

Kêu gọi vốn $ 1.3 triệu từ O’Reilly Alpha Tech Ventures và Morado

Source: (1) http://techcrunch.com/2011/04/27/cult-clothing-line-betabrand-pockets-1-3-million-

from-oatv/

(2) http://www.fastcompany.com/1783906/betabrands-building-a-business-on-balderdash-and-

memes

67. Everlane is another online brand, drumming up demand viasocial media and connections in

the tech community

Everlane là một thương hiệu trực tuyến khác, đã quảng cáo rùm beng thông qua các phương

tiện truyền thông và các kết nối trong cộng đồng công nghệ.

Everlane is also creating an

online brand, for American

Apparel-style clothing

Everlane cũng xây dựng một thương

hiệu thời trang trực tuyến chuyên

dòng thời trang phong cách cho

người Mỹ.

- Marketing a new line of clothing

each month that only lasts for

one month

Việc tiếp thị cho mỗi dòng sản

phẩm mới chỉ kéo dài trong vòng

1 tháng.

Page 20: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

- Everlane is focused on offering expensive products at low prices, claiming that

they’ll never charge more than $100 for an item

Everlane tập trung vào việc cung cấp những sản phẩm đắt tiền với giá cả phù hợp,

cam kết rằng mỗi sản phẩm bán ra đều không quá 100$.

Raised $1.1M to-date KPCB, SV Angel, Lerer, Betaworks, and top angel investors

Kêu gọi vốn đầu tư $1.1 triệu từ KPCB, SV Angel, Lerer, Betaworks và các nhà đầu tư

thiên thần hàng đầu khác.

Source: http://techcrunch.com/2011/10/07/kleiner-perkins-sv-angel-back-personalized-designer-

quality-e-commerce-platform-everlane/

68. MUUSE is a premium online brand allowing customers to vote for upcoming fashion

concepts from top design schools

MUUSE là thương hiệu trực tuyến cao cấp cho phép khách hàng được bỏ phiếu bình chọn cho

những xu hướng thời trang mới từ các trường đại học thiết kế danh tiếng.

Source: http://www.springwise.com/fashion_beauty/designs-worlds-top-fashion-order/

Page 21: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

69. While MUUSE is still very early-stage, its traffic has grownquickly

Tuy chỉ mới trong giai đoạn mới bắt đầu, lượng truy cập của MUUSE đã có sự tăng trưởng

nhanh chóng.

Source: AngelList presentation (http://angel.co/muuse)

70. Agenda

Mục lục

E-Commerce Market Overview

Tổng quan về thị trường thương mại điện tử

E-Commerce Innovation Cycles

Chu kỳ đổi mới trong thương mại điện tử

Appendix

Phụ lục

- Key E-Commerce Themes

Chủ đề chính trong thương mại điện tử

Group buying / couponing

Mua theo nhóm/couponing

Flash sales

Flash sales

Subscription

Page 22: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

Trả phí để sử dụng sản phẩm/dịch vụ trong một khoảng thời gian

C2C Marketplaces

Thị trường C2C

Online Brands

Các nhãn hiệu online

Personalization

Cá nhân hóa

Crowdsourced Demand

Bán sản phẩm dựa trên nhu cầu của đa số khách hàng

Miscellaneous

Những nguồn khác

- Mobile E-Commerce Overview

Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên thiết bị di động

- Social E-Commerce Overview

Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên mạng xã hội

71. E-commerce has tried to personalize retail in multiple ways

Thương mại điện tử đã cố gắng cá nhân hóa việc bán lẻ bằng nhiều cách khác nhau

Page 23: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

72. Curation is driving increased perception of personalization, but the truest forms of

personalization (Trunk Club) are difficult to scale.

Quản trị đã gia tăng nhận thức của việc cá nhân hóa, tuy nhiên hình thức đúng nhất của quá

trình này (Trunk Club) rất khó để mở rộng.

E-commerce Personalization Mapping

Sơ đồ thương mại điện tử mang tính cá nhân

Machine curation (left quadrants) are easiest to scale, but don’t inspire as much

perception of personalization as human curation

Quản lý bằng máy móc (góc bên trái) là hình thức dễ để mở rộng quy mô nhất nhưng

lại không nâng cao nhận thức về cá nhân hóa nhiều bằng việc sử dụng nhân lực để

quản lí.

Page 24: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

Human curation delivering unique products to each customer (upper right) is much

difficult to scale, as it requires one-to-one interaction between curators and customers

Quản lý bằng con người cung cấp từng sản phẩm cho mỗi khách hàng (phía trên bên

phải) rất khó để mở rộng quy mô vì nó yêu cầu sự tương tác 1:1 giữa người quản lý và

khách hàng.

Human curation delivering generic SKU’s to each customer (bottom right) are more

scalable but don’t inspire as much perception of personalization as the Trunk Club

model

Quản lý bằng con người cung cấp các sản phẩm chung đến từng khách hàng (phía

dưới bên phải) có khả năng mở rộng

nhưng không nâng cao nhận thức về

cá nhân hóa nhiều bằng mô hình

Trunk Club.

73. Send The Trend personalizes product

recommendations atusers based on a style

quiz, and categorizes products by trend

Send The Trend cá nhân hóa những đề xuất

sản phẩm cho người dùng thông qua một bài

kiểm tra về phong cách và phân loại sản

phẩm theo xu hướng

Send the Trend creates a “gallery” of products the user may like

Send the Trend tạo ra một “Bộ sưu tập” các sản phẩm mà người dùng có thể thích

- Also allows users to shop by trend (e.g., “Back to School” page shown)

Cho phép người dùng mua sắm theo xu hướng (ví dụ: chủ đề “Back to School”)

Users can share this gallery as their own “online stores” with friends, and receive a $10

credit for each transaction

Người dùng còn có thể chia sẻ bộ sưu tập dưới dạng một cửa hàng trực tuyến với bạn

bè, và nhận $10 cho mỗi giao dịch

Raised $3M from Battery, Founder Collective, and others

Kêu gọi vốn đầu tư $3 triệu từ Battery, Founder Collective, và các nguồn khác.

Source: (1) http://techcrunch.com/2011/07/25/sendthetrend-allows-you-to-create-a-curated-

online-store-of-accessories/

Page 25: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

(2) http://techcrunch.com/2011/05/02/send-the-trend-raises-3m-to-personalize-shopping-for-

fashion-accessories

74. Fashioning Change is an e-commerce

site offering suggestions for green

alternatives to the products users indicate

preferring.

Fashioning Change là một trang thương

mại điện tử cung cấp các đề án thay thế

những sản phẩm mà người dùng quan tâm

bằng các sản phẩm xanh, thân thiệt hơn với

môi trường

Fashioning Change is building a

Netflix-style engine to tag

products with style and eco features

Fashioning Change đang xây dựng công cụ Netflix để gắn thẻ các sản phẩm vừa có

phong cách lại vừa có những đặc tính thân thiện với môi trường.

- Users indicate which brands and products they find appealing

Người dùng sẽ chọn ra những thương hiệu và sản phẩm mà mình quan tâm.

- The engine then finds similar products (taste-wise) that are more eco-friendly

Công cụ sẽ tìm kiếm và đưa ra những sản phẩm có phong cách tương tự nhưng

thân thiện hơn với môi trường.

Founded by Adriana Herrera and Kevin Ball and based in Founder’s Institute San Diego

Được sáng lập bởi Adriana Herrera và Kevin Ball, trụ sở được đặt tại viện sáng lập San

Diego

Source: http://techcrunch.com/2011/11/28/fashioning-change-launches-netflix-style-

recommendation-engine-for-green-shopping/

Page 26: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

75. Shoptiques curates fashion inventory from boutique retailes and sells to an exclusive

community of members

Shoptiques quản lý hàng hóa thời trang của

các nhà bán lẻ và bán các sản phẩm đó cho

một cộng đồng người tiêu dùng độc quyền.

Shoptiques takes inventory from local

boutiques, but sells on consignment

(doesn’t own inventory)

Shoptiques lấy hàng hóa tồn kho từ

những cửa hàng trong khu vực nhưng

bán dưới hình thức hàng hóa kí gửi

(không sở hữu hàng tồn kho)

- Handle all photography on its own

Các bức ảnh được tự chụp

- Membership is very exclusive currently

Dành riêng cho các thành viên

Founded by Olga Vidisheva (HBS ’11)

Thành lập bởi Olga Vidisheva (HBS ’11)

Just got accepted into Y-Combinator’s new class after working out of Dogpatch NYC

Mới tham gia Y-combinator sau khi tách khỏi Dogpatch NYC

Source: http://www.businessinsider.com/startups-y-

combinator-2012-12

76. CakeStyle is an upstart Trunk Club for women

CakeStyle là một mô hình Trunk Club mới nổi dành

cho phụ nữ

Based in Chicago, CakeStyle launched in

November 2011 as a Trunk Club clone for

women

Page 27: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

Có trụ sở tại Chicago, CakeStyle ra mắt vào tháng 11 năm 2011 như một bản sao Trunk

Club cho phụ nữ

CakeStyle buys from designers like Kate Spade, Elie Tahari, and Rag & Bone at

wholesale prices then stores in warehouses

CakeStyle mua từ các nhà thiết kế như Kate Spade, Elie Tahari, và Rag & Bone với giá

sỉ sau đó trữ trong kho.

- Personal stylists coordinate with customers to understand their taste then send

seasonal boxes of clothes that can be easily returned

Nhà tạo mẫu cá nhân tiếp xúc và làm việc với khách hàng để hiểu phong cách của

họ, sau đó sẽ gửi cho họ những hộp quần áo theo xu hướng (theo mùa) và những

sản phẩm này rất tiện lợi để gửi trả lại.

- Each shipment costs on average $2,000-3,000 for the client

Trung bình tiền vận chuyển cho mỗi khách hàng là $2000- $3000

- Shipments are sent once per season

Hàng hóa được vận chuyển mỗi mùa một lần.

The big question is whether or not women hate shopping as much as men, enough to

want someone else to do their shopping for them

Câu hỏi lớn ở đây là: liệu phụ nữ có thực sự ghét đi mua sắm đến mức phải cần một

người khác làm điều đó thay cho họ như đàn ông?

Source: http://techcrunch.com/2011/11/01/cakestyle-is-a-personal-shopping-service-for-women/

77. Customization has slowed as a trend, as the model has generally failed to gain traction and

prove scalability

Việc điều chỉnh để đáp ứng theo nhu cầu của từng khách hàng tới đây sẽ không còn là một xu

hướng khi mà mô hình này đã không thành công trong việc thu hút sự chú ý của khách hàng và

chứng minh khả năng phát triển quy mô.

Co-creation e-commerce isn’t new but has begun to enter the mainstream

recently

Những trang thương mại điện tử đồng sáng tạo hiện nay không phải là một xu hướng quá mới,

tuy nhiên, xu hướng này đã bắt đầu thâm nhập vào thị trường bán lẻ trong thời gian gần đây.

Co-creation sites allow consumers to design their own products for purchase

and/or buy products others have designed

Page 28: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

Các trang đồng sáng tạo cho phép người dùng tự thiết kế sản phẩm sản phẩm mình muốn

hoặc mua sản phẩm do khách hàng khác thiết kế

- CafePress launched in 1999 to allow users to design custom t-shirts, mugs, and

accessories. Later, start-ups like Zazzle, Skreened, StickerGiant, and Lulu emerged

offering easy-to-customize products

CafePress ra mắt vào năm 1999 cho phép người dùng tùy chỉnh thiết kế áo thun,

cốc, và các phụ kiện. Sau đó, các trang mới như Zazzle, Skreened, StickerGiant, và

Lulu bắt đầu thành lập và cung cấp các sản phẩm dễ dàng cho người dùng tùy

chỉnh.

- Several co-creation companies have taken off from Germany in recent years (e.g.,

Chocri, Spreadshirt) and have expanded to the U.S. and UK

Một vài công ty đồng sáng tạo kinh doanh hiệu quả tại Đức trong những năm gần

đây (ví dụ Chocri, Spreadshirt) đã và đang đã mở rộng sang thị trường Mỹ cũng

như Anh.

Co-creation companies typically become cash-flow positive quickly because customized

products sell at a premium and are sold on-demand (i.e., there is no excess inventory)

Các công ty đồng sáng tạo đa phần đều có lợi nhuận nhanh chóng vì những sản phẩm

đã được tinh chỉnh phù hợp với người dùng được bán ra với mức giá cao và được bán

theo nhu cầu thực tế. (Do đó sẽ không có hàng tồn kho dư thừa)

To date, start-ups riding the co-creation wave have primarily been e-commerce

destination sites focused on a particular product category (or group of categories), and

employ one or more of several business models:

Cho đến nay, các công ty mới khởi nghiệp với phương thức đồng sáng tạo này chủ yếu

là các trang thương mại điện tử tập trung vào 1 hay một số nhóm sản phẩm nhất định

(hoặc một nhóm các sản phẩm), và sử dụng một hay nhiều mô hình kinh doanh sau:

- Consumers design, then buy their own products (e.g., NikeID, BlueNile, Chocri,

Blank-Label, Shirtsmyway, etc.)

Khách hàng thiết kế và mua sản phẩm mình thiết kế (ví dụ như NikeID, BlueNile,

Chocri, Blank-Label, Shirtsmyway)

- Consumers buy products designed by other consumers or indie designers (e.g.,

MyFab, ModCloth, Threadless, etc.)

Khách hàng mua những sản phẩm được thiết kế bởi nhà thiết kế độc lập hoặc các

khách hàng khác (ví dụ như MyFab, ModCloth, Threadless)

- Consumers connect with manufacturers and co-design offline (e.g., Custommade)

Page 29: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

Khách hàng kết nối trực tiếp với những nhà sản xuất và những nhà thiết kế (ví dụ

như Custommade)

- Two problems the co-creation market faces today are scalability and design-

manufacturing accuracy

Hai vấn đề mà thị trường các trang đồng sáng tạo phải đối mặt hiện nay là khả năng mở

rộng và độ chính xác trong việc sản xuất các sản phẩm thiết kế.

- Scalability: Companies will need to be creative about how to scale their businesses

as consumer demand increases, since it will be harder for manufacturing to benefit

from economies of scale

Khả năng mở rộng: Các công ty cần phải sáng tạo để có thể mở rộng được việc

kinh doanh khi nhu cầu của người dùng tăng cao, trong khi việc sản xuất sẽ khó mà

thu được lợi nhuận từ những lợi thế kinh tế có được của việc mở rộng qui mô.

- Design-manufacturing accuracy. Despite strong user interfaces allowing users to

design their own products, a fraction of users will be dissatisfied with how the

product actually turns out.

Độ chính xác trong việc sản xuất hàng thiết kế: Mặc dù giao diện cho phép người

dùng thiết kế sản phẩm riêng cho mình, nhưng có trường hợp khách hàng không

hài lòng với sản phẩm thực tế.

Source: (1) http://www.readwriteweb.com/start/2010/03/is-america-on-the-verge-of-a-co-

creation-invasion.php

(2) http://www.crunchgear.com/2010/07/21/new-wave-of-web-services-brings-customization-to-

commerce/

78. Several companies have interactive features allowing users todesign their own clothing and

transact

Một vài công ty có những tính năng tương tác cho phép khách hàng tự mình thiết kế quần áo

và thương lượng giao dịch.

List Not Exhaustive

Danh sách này không đầy đủ:

Page 30: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

Source: (1) http://www.crunchgear.com/2010/06/18/shirtsmyway-design-your-own-dress-shirt/

(2) http://techcrunch.com/2008/04/29/indochino-offers-tailor-made-suits/

79. A few others apply customized e-commerce to other categories

Một số khác áp dụng thương mại trực tuyến tùy biến cho các nhóm mặt hàng khác.

List Not Exhaustive

Danh sách này không đầy đủ:

Page 31: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

Source: (1) http://scg.mit.edu/index.php?option=com_content&view=article&id=84:the-mit-

smart-customization-seminar- 2010&catid=35:smart-customization-events&Itemid=109;

(2) http://www.nytimes.com/2010/05/16/business/16proto.html?_r=1

Page 32: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

80. UPcload is building a technology to allow users to easily get their full clothing measurements

ingested into the cloud

UPcload đang xây dựng một công nghệ cho phép người dùng dễ dàng lưu trữ các thông số đo

lường về quần áo của mình trên “đám mây”

One of the key problems facing e- commerce customization is the difficulty in fitting

precisely

Một trong những thách thức cốt yếu

mà thương mại điện tử tùy chỉnh theo

người dùng phải đối mặt đó là làm

sao để có được sự vừa vặn chính

xác về thiết kế sản phẩm.

UPcload ships consumers a

standard-sized CD for calibration, and UPcload software calculates sizes using a

webcam

UPcload gửi cho khách hàng một chiếc CD cho việc hiệu chuẩn và một phần mềm để

tính toán các chỉ số đo thông qua việc sử dụng một webcam.

- Specific measurements of arm length, chest circumference and more are calculated

and converted into reliable clothing size recommendations

Những cách đo lường cụ thể về chiều dài cánh tay, vòng ngực và nhiều chỉ số khác

được tính toán và chuyển đổi thành những khuyến nghị về kích thước quần áo

tương ứng phù hợp.

Based in Berlin

Đặt tại Berlin

Source: http://www.springwise.com/fashion_beauty/online-shopper-clothing-size-profile-

webcam/

81. Agenda

Mục lục

E-Commerce Market Overview

Tổng quan về thị trường thương mại điện tử

E-Commerce Innovation Cycles

Chu kỳ đổi mới trong thương mại điện tử

Page 33: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

Appendix

Phụ lục

- Key E-Commerce Themes

Chủ đề chính trong thương mại điện tử

Group buying / couponing

Mua theo nhóm/couponing

Flash sales

Flash sales

Subscription

Trả phí để sử dụng sản phẩm/dịch vụ trong một khoảng thời gian

C2C Marketplaces

Thị trường C2C

Online Brands

Các nhãn hiệu online

Personalization

Cá nhân hóa

Crowdsourced Demand

Bán sản phẩm dựa trên nhu cầu của đa số khách hàng

Miscellaneous

Những nguồn khác

- Mobile E-Commerce Overview

Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên thiết bị di động

- Social E-Commerce Overview

Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên mạng xã hội

82. Crowdsourced demand e-commerce companies have raised good funding, and social

bookmarking could be the next wave

Các công ty thương mại điện tử bán sản phẩm dựa trên nhu cầu của đa số khách hàng hiện đã

được đầu tư và có được sự chú ý của xã hội từ việc đánh dấu trang. Đây rất có thể sẽ là làn

sóng tiếp theo.

Page 34: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

For years,

companies like

ModCloth,

FashionStake, and

MyFab have tapped

the wisdom of the

crowds to validate

upcoming product

designs and

sourcing decisions

Trong nhiều năm, các công

ty như ModCloth,

FashionStake, và MyFab đã

khai thác chất xám của

cộng đồng để định ra

những mẫu sản phẩm kế

tiếp cũng như những quyết

định về tìm nguồn cung

ứng.

- Younger start-ups like

MUUSE (and to some

extent, Betabrand) also crowdsource demand for new designs

Những công ty mới thành lập mới như MUUSE (hay một vài trường hợp,

Betabrand) cũng lấy nhu cầu đa số khách hàng để thiết kế sản phẩm mới.

- However, to solicit feedback on upcoming products from the crowds, these

companies have to drive traffic to their voting pages, which is not easy and requires

on-going marketing

Để có được những thông tin phản hồi của khách hàng về những thiết kế sắp ra mắt,

các công ty này phải thu hút khách hàng vào trang của mình và bình chọn. Tuy

nhiên, điều này không hề dễ dàng và đòi hỏi việc một chiến lược tiếp thị dài hạn.

- Thus, these become relatively difficult to scale

Vì vậy, những yếu tố này trở thành những rào cản cho việc mở rộng qui mô kinh

doanh.

Page 35: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

The current social bookmarking phenomenon is more appealing to users and perhaps

evolving into e- commerce applications, although it is less flexible in predicting demand

Việc đánh dấu trang cộng đồng hiện nay đang trở nên thu hút với người dùng và có thể

phát triển thành ứng dụng thương mại điện tử, mặc dù những ứng dụng này có thể sẽ

kém linh hoạt hơn trong việc nắm bắt được nhu cầu người dùng.

- Pinterest’s fast traffic growth indicates that social bookmarking is an activity that

appeals to consumers

Lượng truy cập lớn vào trang Pininterest đã chứng minh rằng việc đánh dấu trang

cộng đồng thực sự là một hoạt động thu hút khách hàng.

- Users seem to enjoy bookmarking “things” from around the web, perusing others’

bookmarks, and voting and commenting on bookmarks

Người dùng có xu hướng thích đánh dấu nhiều thứ trong web, đọc những đánh dấu

của người khác, bình chọn và để lại bình luận trên các đánh dấu.

- While market leaders Pinterest, SVPPLY, and TheFancy direct users’ attention to

“pins” that link to e-commerce sites (and collect affiliate revenue), they have not

attempted to be retailers

Trong khi những công ty dẫn đầu thị trường như Pinterest, SVPPLY, và TheFancy

hướng sự chú ý của người dùng đến các đánh dấu kết nối với các trang thương mại

điện tử (có thu phí liên kết), họ cũng cố gắng không biến mình trở thành các nhà

bán lẻ.

- Smaller upstarts have begun to recognize the connection between browsing

bookmarks and buying: Lockerz and Curisma are both sourcing their own products

Các công ty nhỏ hơn khác cũng bắt đầu nhận ra mối liên hệ giữa các dấu trang

trình duyệt và mua sắm: Lockerz và Curisma đều đang tìm kiếm nguồn cung ứng

cho sản phẩm của riêng mình.

83. Quirky allows consumers to submit product ideas, incentivizes the crowd to vote (with

royalties), and manufactures the highest voted products

Quirky cho phép người dùng đóng góp những ý tưởng về sản phẩm rồi khuyến khích số đông

(những người trung thành) bình chọn, sau đó sản xuất những sản phẩm được bình chọn nhiều

nhất.

Quirky allows consumers to submit product (“invention”) ideas for $10, and if the product

becomes manufactured offers perpetual royalties

Page 36: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

Quirky cho phép người đề xuất ý tưởng sản phẩm (“phát minh”) và trả $10 cho mỗi ý

tưởng, và nếu sản phẩm được sản xuất hàng loạt thì sẽ được cấp phép bản quyền vĩnh

viễn.

- The community votes products up and down

Cộng đồng sẽ bình chọn cho sản phẩm lên hoặc xuống hạng

- 30% of gross revenue is shared with those who participated (35% to inventor, 65%

to those who voted)

30% doanh thu sẽ được chia sẻ cho những người tham gia (35% cho người phát

mình, 65% cho những người đã tham gia bình chọn)

Raised $23M to-date from Norwest, RRE, and others

Kêu gọi vốn đầu tư $23 triệu từ Norwest, RRE và các nguồn khác.

Source: http://techcrunch.com/2010/06/30/modcloth-funding/ 83

84. MyFab crowdsources product design and allows consumers to buy these products direct

from China factories

MyFab lấy những mẫu thiết kế sản phẩm từ số đông người dùng và cho phép người tiêu dùng

mua trực tiếp những sản phẩm này từ những nhà máy ở Trung Quốc.

Page 37: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

85. Like MyFab, ModCloth is an indie clothing company that crowdsources clothing design and

allows consumers to vote on designs to manufacture.

Tương tự MyFab, ModCloth là một công ty thời trang độc lập lấy những mẫu thiết kế mới từ số

đông người dùng và cho phép người tiêu dùng bình chọn trên các mẫu, sau đó tiến hành sản

xuất.

ModCloth takes clothing designs from indie designers and its buyers select top styles to

manufacture and sell on its site

ModCloth lấy những mẫu thiết kế của các nhà thiết kế độc lập và khách hàng của

ModCloth sẽ chọn ra những mẫu thiết kế phong cách nhất để sản xuất và bán trên

website.

- Like MyFab, ModCloth empowers the designer community to submit designs and

users to vote on the best designs in order to gauge demand before production

Giống như MyFab, ModCloth cho phép các nhà thiết kế đăng tải các thiết kế và

người dùng sẽ bầu chọn cho những mẫu tốt nhất, từ đó đánh giá nhu cầu khách

hàng trước khi sản xuất.

- Unlike MyFab, ModCloth does not produce on-demand; rather, their model attempts

to minimize unsold inventory via user voting, but still holds inventory and

warehousing, “making bets on a wide variety of products”

Nhưng khác với MyFab, ModCloth không sản xuất theo nhu cầu, nói đúng hơn, mô

hình của họ nỗ lực giảm thiểu tối đa hàng tồn kho thông qua sự bình chọn của

người dùng, nhưng họ vẫn có hàng hóa, kho trữ và“đặt cược vào một số loại sản

phẩm nhất định”.

- Consequently, MyFab shipment timeframes are standard 1-5 day periods (because

not on-demand)

Kết quả là thời gian vận chuyển của MyFab nằm trong khoảng từ 1 – 5 ngày (vì

không sản xuất theo nhu cầu)

However, ModCloth seems limited as a crowdsourcing platform in that they have a

threshold number of products they will ever want to display on the site (and threshold

number of buyers reviewing designs), which creates a ceiling for the number of

designers that can be “empowered” to submit designs

Tuy nhiên, ModCloth có một hạn chế khi sử dụng nền tảng lấy ý kiến từ đám đông này

đó là họ có 1 số lượng sản phẩm nhất định mà họ muốn hiển thị trên trang chủ (và một

số lượng hạn định các người mua sẽ bình luận trên mỗi sản phẩm này), điều này sẽ tạo

Page 38: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

ra một mức trần làm hạn chế việc sẽ có nhiều hơn các nhà thiết kế đăng tải mẫu thiết kế

của mình lên ModCloth.

This, in effect, makes them a niche retail brand outsourcing its design to indie designers

(e.g., a longtail Zara)

Kết quả là, họ sẽ trở thành một thương hiệu bán lẻ chuyên gia công những mẫu thiết kế

cho các nhà thiết kế độc lập khác (ví dụ như Zara).

ModCloth launched slowly in 2002 but has ramped in the past few years

ModCloth ra mắt từ năm 2002 nhưng chỉ bắt đầu phát triển vài năm trở lại đây.

- Achieved $3.2MM revenue in 2008, scaled to $19MM in 2009, and is expecting

much stronger growth in 2010

Đạt doanh thu $3.2 triệu vào năm 2008, tăng lên $ 19 triệu vào năm 2009, lợi nhuận

của ModCloth được trông đợi sẽ tăng nhiều hơn thế vào năm 2010.

- Raised $19.8MM Series B in June 2010 from Accel and existing investors Floodgate

and First Round Capital

Kêu gọi $19.8 triệu vốn đầu tư Series B vào tháng 6/2010 từ Accel và các nhà đầu

tư khác như Floodgate và First Round Capital.

Source: http://techcrunch.com/2010/06/30/modcloth-funding/

86. Lockerz is also a social bookmarking site, but uses gamemechanics to incentivize activity

and sell discounted goods

Lockerz cũng là một website sử dụng đánh dấu xã hội, tuy nhiên, trang này sử dụng cơ chế trò

chơi để khuyến khích các hoạt động và bán hàng giảm giá.

Page 39: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

19M+ registered members and 45M+ monthly unique visitors

Lockerz có hơn 19 triệu thành viên và hơn 45 triệu lượt truy cập hàng tháng.

Source: http://techcrunch.com/2011/08/10/lockerz-opens-up-social-commerce-and-sharing-

network-to-non-members-signs-deal-with-emi

87. Curisma is a social bookmarking tool (like Pinterest) that also offers daily deals.

Curisma cũng là một thanh công cụ

đánh dấu trang xã hội (giống Pinerest)

cung cấp các gói giảm giá hằng ngày.

Like Pinterest, TheFancy, and

SVPPLY, Curisma is a browser

bookmarking tool.

Tương tự như Pinterest, TheFancy và

SVPPLY, Curisma là một công cụ đánh

dấu trình duyệt.

- The tool is focused on

bookmarking e-

commerce items,

though, as it requires the

user enter the product

price range

Thanh công cụ cho phép

đánh dấu những sản phẩm

thương mại điện tử tuy

nhiên công cụ này yêu cầu người dùng đưa ra định mức giá cả cho mỗi sản phẩm.

- The site allows users to follow others and re-pin (“want”) others’ items, or indicate

that they already own (“have”) them

Trang web cho phép người dùng theo dõi người khác và lựa chọn những sản phẩm

khác hoặc cho biết những sản phẩm mà họ đã có.

Curisma is sourcing and selling daily deals to Curisma users, inspired by what people

are pinning

Page 40: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

Curisma là nguồn cung ứng và bán các gói giao dịch hàng ngày cho người dùng, những

gói này được lấy cảm hứng từ những gì mà người dùng đánh dấu.

- They claim that daily deals are personalized based on the things users pin or like

Họ khẳng định rằng các gói giao dịch này sẽ được cá nhân hóa dựa trên những sản phẩm mà

người dùng đánh dấu và yêu thích.

Founded by two MIT grad students (Fatma Yalcin and Eugene Gorelik)

Curisma được thành lập bởi hai sinh viên tốt nghiệp MIT (Fatma Yalcin và Eugene

Gorelik)

Source: http://techcrunch.com/2011/11/27/curisma-offers-diy-coolhunting/ 87

88. Lyst is a premium e-commerce bookmarking

site, allowing authenticated designers to add new

SKU’s

Lyst là một trang đánh dấu thương mại điện tử

cao cấp, chỉ cho phép những nhà thiết kế được

chứng thực đăng tải sản phẩm mới.

Unlike Pinterest and others, users cannot

bookmark new products to the site

Không giống như Pinterest và các trang

khác, người dùng không thể đánh dấu

một sản phẩm mới vào trang web.

- Only authenticated designers and

super- users can add new products

Chỉ những nhà thiết kế được cấp phép và khách hàng thượng hạng mới được phép

đăng sản phẩm mới.

- Products are purchased off-site, so Lyst likely takes affiliate cuts of conversions

Các sản phẩm có thể được mua bên ngoài trang web, vì thế Lyst có thể lấy được

phần cắt giảm chi nhánh của việc trao đổi.

- Users, however, can re-pin (“Add to Lyst”) products to their own “lysts”

Tuy nhiên người dùng vẫn có thể đánh dấu sản phẩm vào trang “lysts” riêng của họ.

Ultimately, Lyst’s model is similar to a consignment-only store, taking no inventory risk

and operating on affiliate revenues

Page 41: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

Cuối cùng, mô hình của Lyst’s giống với cửa hàng kí gửi, không lưu trữ hàng tồn kho và

hoạt động trên doanh thu liên kết.

- However, Lyst approaches online retailing from a wish-list and impulse buying

perspective, rather than a search-and- catalog perspective

Mặc dù vậy, Lyst đang tiếp cận hệ thống bán lẻ trực tuyến thông qua một danh sách

những điều mong muốn và thúc đẩy khả năng mua hàng, hơn là thông qua tìm

kiếm-và-danh mục như trước đây.

Lyst has a decent Facebook following (40,000 likes), having only launched in Sept 2011

in London

Lyst hiện nay có lượng người theo dõi qua Facebook khá bền vững (40,000 lượt yêu

thích), dù mới chỉ ra mắt vào tháng 11 năm 2011 ở London.

Raised an undisclosed amount from Accel

Kêu gọi vốn đầu tư từ Accel nhưng không công bố số liệu cụ thể.

Source: http://techcrunch.com/2011/09/16/lyst-comes-out-of-the-closet-to-open-up-high-fashion-

world/

89. Agenda

Mục lục

E-Commerce Market Overview

Tổng quan về thị trường thương mại điện tử

E-Commerce Innovation Cycles

Chu kỳ đổi mới trong thương mại điện tử

Appendix

Phụ lục

- Key E-Commerce Themes

Chủ đề chính trong thương mại điện tử

Group buying / couponing

Mua theo nhóm/couponing

Flash sales

Flash sales

Subscription

Trả phí để sử dụng sản phẩm/dịch vụ trong một khoảng thời gian

Page 42: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

C2C Marketplaces

Thị trường C2C

Online Brands

Các nhãn hiệu online

Personalization

Cá nhân hóa

Crowdsourced Demand

Bán sản phẩm dựa trên nhu cầu của đa số khách hàng

Miscellaneous

Những nguồn khác

- Mobile E-Commerce Overview

Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên thiết bị di động

- Social E-Commerce Overview

Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên mạng xã hội

90. A few variations of the rental model have been applied online, but few have been runaway

successes

Dù có một số thay đổi của mô hình cho thuê đã được áp dụng trực tuyến, một vài trong số đó

đã nhanh chóng thành công. .

Note: Models not mutually exclusive

Lưu ý: Các mô hình không loại trừ lẫn nhau

Page 43: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

Source: (1) BV Capital / Crate&Barrel Conference

Presentation (August 2010);

(2)

http://worldaccordingtocarp.wordpress.com/2010/02/01/the-new-golden-age-of-renting/

(3) http://techcrunch.com/2011/08/21/luxemi-is-a-rent-the-runway-for-indian-clothes-and-jewelry/

91. Art seems to be a good category for a rental service

Tranh vẽ nghệ thuật là một nhóm sản phẩm tốt đối với dịch vụ cho thuê

Art e-rental addresses a large market, as the average homeowner has several pieces of art and

often grows tired of the same art

Cho thuê tranh nghệ thuật trực tuyến là một thị trường lớn vì bản thân người chủ ngôi nhà đã

sở hữu một số những tác phẩm nghệ thuật đẹp mặt và vì thế sẽ cảm thấy nhàm chán nếu thấy

bất kì tác phẩm tương tự nào.

Also lightweight and easy to ship both ways

Sản phẩm nhẹ và dễ dàng vận chuyển.

TurningArt charges customers $10-30/month and sends them a frame and initial art

piece

TurningArt thu phí người dùng từ $10 - $30/tháng và sẽ gửi khách hàng 1 khung tranh

và 1 tấm tranh nghệ thuật.

Page 44: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

+ Customers can send art pieces back to TurningArt and request a new piece at their own

frequency with free shipping

Khách hàng có thể gửi trả sản phẩm về cho TurningArt và yêu cầu một tác phẩm mới với số lần

cho phép cùng chi phí vận chuyển bằng không.

+ If users want to keep the piece, they can buy the art (and previous rental spend counts as

credit toward this buy)

Nếu người dùng muốn giữ bức tranh đó, họ có thể mua (tiền thuê được cộng vào giá trị bức

tranh)

+Based in Boston, TurningArt raised $750k in May 2011

Trụ sở tại Boston, kêu gọi vốn đầu tư $750,000 vào tháng 5 năm 2011

+ Artsicle is a direct competitor

+ Artsicle là đối thủ canh tranh trực tiếp.

Art.sy has an increased focus on art discovery, building the Art Genome Project to tag

each art piece with ~200 characteristics

Art.sy tập trung mạnh mẽ vào việc khám phá nghệ thuật với việc xây dựng dự án Nguồn

Nghệ Thuật để đánh dấu mỗi bức tranh nghệ thuật với gần 200 đặc điểm.

+ Is this over kill for art? The business model is unclear as they are still in private beta

Câu hỏi là “Liệu điều này có hơi quá hay không?” Mô hình kinh doanh này tới nay vẫn còn chưa

rõ ràng vì họ vẫn chạy phiên bản thử nghiệm nội bộ.

+Art.sy has raised ~$1.5M from prominent angels

Art.sy đã kêu gọi vốn đầu tư gần $1.5 triệu từ những nhà đầu tư thiên thần nổi tiếng.

Source: (1) http://www.finsmes.com/2011/05/turningart-secures-750k-seed-funding.html

(2) http://mashable.com/2011/03/01/artsicle/

92. Although auctioning is a time-tested commerce model offline, it has not fared well online to-

date

Page 45: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

Mặc dù bán đấu giá là một mô hình thương mại đã được kiểm tra kĩ lưỡng ngoại tuyến, tính tới

thời điểm này, nó vẫn chưa vận hành trực tuyến hiệu quả.

While auctioning is a real, time-tested commerce model offline, its transition to online

has been difficult. Online auctions havent proved to be a better value proposition than

normal e-commerce retailing models

Trong khi bán đầu giá là thực và là mô hình thương mại đã được áp dụng ngoại tuyến,

việc chuyển đổi của nó sang trực tuyến vẫn còn gặp nhiều khó khăn. Bán đấu giá trực

tuyến chưa chứng minh được sẽ mang lại một giá trị tốt hơn so với các mô hình thương

mại điện tử bán lẻ trực tuyến khác.

+ Auctions dont necessarily make products cheaper for buyers, and auctions take more time

and attention for buyers, with the possibility that they end up losing on auctions they spent time

on

Bán đấu giá không thực sự cần thiết để làm giá sản phẩm rẻ hơn cho người tiêu dùng, nó cũng

làm mất thời gian và buộc người mua phải tập trung chú ý trong khi trên thực tế, người mua có

thể thua cuộc trong 1 buổi đấu giá mà họ đã dành rất nhiều thời gian.

+ Offline, auctions are typically used for charitable purposes or for letting the "market" determine

prices when pricing is ambiguous.

Ở môi trường ngoại tuyến, bán đấu giá thường dùng cho các mục đích từ thiện hoặc để dẫn dắt

“thị trường” trong việc định giá một sản phẩm có mức giá mơ hồ, không rõ ràng.

+ Additionally, they are typically social events and done in real-time with large groups, an

experience not replicated online to-date

Thêm vào đó, bán đấu giá thường diễn ra trong các sự kiện mang tính xã hội lớn, được thực

hiện trong 1 khoảng thời gian cụ thể với sự tham dự của những nhóm lớn (công ty, tổ chức,

đoàn thể,..), mà điều này tới nay vẫn rất khó có thể áp dụng trực tuyến.

Several companies in the auction space have shut down or pulled back

Một số công ty áp dụng bán đấu giá đã đóng cửa hoặc ngày càng đi xuống.

+ eBay, which has long been the leader in auction-based e-commerce, appears to be shifting

away from the auction model and toward a traditional “buy-it-now” model “… Initially, eBay

started selling long-tail inventory and they sold it in an auction format and that made sense at

Page 46: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

the time. Today, eBay is 30-35 percent auctions. A lot of the inventory on eBay today is brand

new …” John Donahoe, CEO, eBay (June 2, 2010)

eBay, từ lâu đã được biến đến như trang thương mại điện tử đi đầu áp dụng đấu giá sản phẩm

trực tuyến, tuy nhiên, hiện cũng đã chuyển dần mô hình đấu giá sang mô hình khuyến khích

mua hàng ngay. “Thời gian đầu, eBay bán những sản phẩm tồn kho theo phương pháp đấu

thầu và vào thời điểm đó, điều này là khả dĩ. Ngày nay, chỉ khoảng 30 – 35% các sản phẩm của

eBay được bán theo phương thức này. Có rất nhiều hàng

tồn kho của eBay là của những thương hiệu mới” John

Donahoe, CEO, eBay (June 2, 2010)

+ Swoopo (and clones Bigdeal, Madbid, etc) were penny-

auction sites that charged small fees (1 to 25 cents) for

users to bid on items, but this overhyped model has hit the

deadpool amidst scam talks

Swoopo (và một số trang bắt chước như Bigdeal, Madbid)

là những trang đấu giá bằng xu thu phí người dùng (1 đến

25 cents) khi đấu giá trên bất kì sản phẩm nào. Nhưng mô

hình được thổi phồng này nhanh chóng bị nhấn chìm trong

những chỉ trích về lừa đảo.

+CharityBuzz brings the niche charity auction model online, but has scaled slowly

CharityBuzz mang đến mô hình bán đấu giá từ thiện trực tuyến nhưng việc mở rộng mô hình

diễn ra một cách chậm chạp.

Source: http://d8.allthingsd.com/20100602/john-donahoe-session

93. Miscellaneous E-commerce Start-ups

Những doanh nghiệp thương mại điện tử mới khác

94. Sneakpeeq is like a flash sale site, but has a unique pricingscheme which feels a bit too

much like Swoopo.

Sneakpeeq giống như một trang Flash sale – nơi một số lượng hàng hóa nhất định sẽ được

bán ra trong một thời gian được ấn định sẵn với mức khuyến mãi cực cao, nhưng lại có chế độ

định giá mang hơi hướng Swoopo.

Page 47: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

Sneakpeeq sells merchants’ goods on its site as any other flash sale site would, but

covers the sales price (see orange button below)

Sneakpeeq bán những hàng hóa của tiểu thương trên website của mình như những

trang Flash sale khác, tuy nhiên, trang này có đăng tải thêm phần giá giảm của mỗi sản

phẩm. (Xem nút màu cam bên dưới)

- Once a user clicks on the “peeq” button, the current price is revealed

Một khi người dùng ấn nút thì giá hiện tại sẽ hiện ra

- Each successive “peeq” drops the price until the unit has been purchased, and the

price will reset to its original starting price

Vơi mỗi lần ấn nút “peeq”, giá sẽ hạ xuống cho đến khi sản phẩm được mua, sau

đó sản phẩm sẽ quay trở lại mức giá ban đầu.

This gamified pricing scheme can be helpful to drive additional engagement, but there

are several problems:

Cách thức tính giá như vậy phần nào giúp thu hút thêm người tham gia nhưng cũng đặt

ra nhiều vấn đề:

- Feels very “sketchy” a la Swoopo

Sự sơ sài

- A savvy customer knows that she’s just doing extra work to get the product down to

the price she’d pay on a normal flash sale site

Một khách hàng am hiểu biết rằng cô ấy phải tốn thêm công sức để có thể mua

được sản phẩm ở giá mà cô ấy có thể mua trong khi không phải làm điều tương tự

ở những trang thông thường khác.

Sneakpeeq has raised $2.7M

Sneakpeeq đã kêu gọi vốn đầu tư là $ 2.7 triệu.

Source: http://techcrunch.com/2011/05/23/sneaqpeeq-is-the-social-shopping-mall-where-as-

you-shop-the-price-drops/

95. Mydeco is a furniture-focused e-commerce marketplace with a3D home design tool for

consumers to visualize product pairings

Page 48: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

Mydeco là một trang thương mại điện tử tập trung vào đồ nội thất với thanh công cụ thiết kế 3D

giúp cho khách hàng dễ dàng hình dung được những cặp sản phẩm.

Mydeco began as a 3D home design tool website and has gradually shifted to a

marketplace

Mydeco bắt đầu như một trang cung cấp thanh công

cụ thiết kế nhà 3D và sau đó chuyển dần sang thành

1 thị trường.

- Users can create elaborate rooms

with mydeco’s sophisticated design

tools

Người dùng có thể thiết kế những

căn phòng hoàn chỉnh nhờ vào

thanh công cụ thiết kế tinh vi của

mydeco.

- Others can view users’ rooms with

tagged products

Người khác có thể vào xem các

phòng do người dùng thiết kế với

những sản phẩm được đánh dấu.

Mydeco is also launching a new e-

commerce site where it curates a small

number of boutique furniture brands

Mydeco cũng cho ra mắt một trang thương mại điện tử mới nơi nó tập trung một số các

thương hiệu thiết kế đồ nội thất.

Raised over £10M from BV Capital and EVC Partners

Kêu gọi vôn đầu tư trên $10 triệu từ BV Capital và EVC Partners

Source: http://eu.techcrunch.com/2011/11/23/mydeco-designs-itself-a-new-direction-as-a-

retailer/

96. Monocle Order is a members’ club, specifically for sunglasses

Monocle Order là một câu lạc bộ chuyên về kính mắt.

Monocle Order is a members’ club for sunglasses

Monocle Order là một câu lạc bộ chuyên về kính mắt, gồm nhiều thành viên.

Page 49: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

- Upon the first purchase (at full retail price), the customer gets 50% all future

purchases (and free shipping)

Sau lần thanh toán đầu tiên (ở giá bán lẻ), khách hàng sẽ được giảm giá 50% cho

tất cả các giao dịch sau này và được miễn phí vận chuyển.

This model may be interesting in that it

incentivizes a few things:

Mô hình này tương đối thú vị khi nó có được

một vài ưu thế sau:

- Alleviates consumer pressure from paying

full-price on the first item (high-margin),

as they anticipate future benefit from this

first purchase

Khách hàng sẽ cảm thấy bớt áp lực hơn

khi chi trả đầy đủ cho sản phẩm đầu tiên

bởi vì họ nhận thấy mình sẽ có được

quyền lợi trong những lần giao dịch sắp tới.

- Incentivizes consumers to buy from your store vs. others for future purchases (as

long as the 50% discount price is slightly lower than competitors but still a profitable

transaction)

Thúc đẩy khách hàng tiếp tục mua hàng từ gian hàng của bạn nhiều hơn so với

những người khác (dù mức giảm giá 50% là thấp hơn so với đối thủ cạnh tranh,

nhưng nhìn chung thì đây vẫn là một giao dịch có lời).

Source: http://techcrunch.com/2011/05/23/sneaqpeeq-is-the-social-shopping-mall-where-as-

you-shop-the-price-drops/

97. Joyus is an online video site with e-commerce focused on women’s goods

Joyus là một trang video trực tuyến thương mại điện tử tập trung vào các sản phẩm dành cho

phụ nữ.

Joyus is attempting to bring the Home Shopping Network model online

Joyus đang cô gắng mang đến mô hình kết nối mua sắm tại gia trực tuyến

- Users find sales on Joyus.com, each of which centers around a 2-3 minute video

with direct links to products in inventory.

Page 50: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

Người dùng sẽ tìm sản phẩm trên Joyus, sẽ có 1 đoạn video dài 2-3 phút về sản

phẩm với đường dẫn thẳng tới sản phẩm.

- Below the video, users can browse all products mentioned in the video in a catalog

setting

Dưới video, người dùng có thể duyệt qua tất cả những sản phẩm có trong video

thông qua một danh mục đã được thiết lập sẵn.

- Purchases are completed on-site

Hoạt động mua bán được hoàn thành ngay tại website.

A massed over 11k Twitter followers

Có trên 11,000 người theo dõi qua Twitter

Raised $7.9M from Accel, Harrison Metal, and others

Kêu gọi vốn đầu tư là $7.9 triệu từ Accel, Harrison Metal và các nguồn khác.

Source: http://www.fastcompany.com/1781405/joyus-fashion-video-commerce-fabulous

98. Snapsort is building sleek product recommendation destinationsites by vertical, based on

user-inputted product criteria

Snapsort được xây dựng thành một trang tư vấn sản phẩm khi trình bày sản phẩm theo chiều

dọc, dựa vào những yếu tố liên quan đến sản phẩm mà người dùng chọn lựa.

Source:http://techcrunch.com/2011/08/19/snapsort-raises-500k-to-expand-its-product-

recommendation-engi99.

Page 51: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

Agenda

Mục lục

E-Commerce Market Overview

Tổng quan về thị trường thương mại điện tử

E-Commerce Innovation Cycles

Chu kỳ đổi mới trong thương mại điện tử

Appendix

Phụ lục

- Key E-Commerce Themes

Chủ đề chính trong thương mại điện tử

- Mobile E-Commerce Overview

Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên thiết bị di động

- Social E-Commerce Overview

Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên mạng xã hội

100. Mobile e-commerce is a large nascent opportunity, but mobile browser sites and poor apps

Thương mại điện tử trên thiết bị di dộng là một cơ hội lớn mới, tuy nhiên thực tế là các trình

duyệt và các ứng dụng còn nghèo nàn và chưa đáp ứng được hết nhu cầu của người dùng.

Today, e-commerce is not a popular activity on tablets (even less on mobile phones),

rated as one of the lowest use cases in surveys

Hiện nay, hoạt động thương mại điện tử vẫn chưa phổ biến trên máy tính bảng (ít hơn

cả trên điện thoại), đứng vị trí thấp nhất trong các cuộc khảo sát.

- Tablet usage is still in early stages, and consumers are focusing on core use cases

(e.g., reading, gaming) over other use cases more prevalent on PC (e.g., word

processing, e-commerce)

Việc sử dụng máy tính bảng vẫn còn trong giai đoạn đầu, và người dùng dùng cho

các mục đích như đọc sách, chơi game hơn là sử dụng cho những mục đích liên

quan như soạn thảo văn bản, thương mại điện tử, … (điều trước đây được thực

hiện trên PC)

- E-commerce companies are not investing heavily in mobile, and so the experience

on tablets is subject to poor browser experience or uninventive one-off apps, and

the lack of a hard keyboard makes the check-out process cumbersome

Page 52: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

Các công ty thương mại điện tử không tập trung đầu tư vào thiết bị di động, vì vậy

trải nghiệm trên máy tinh bảng là thông qua trình duyệt nghèo nàn và các ứng dụng

kém sáng tạo, bên cạnh đó việc không có được bàn phím cũng gây khó khăn trong

quá trình sử dụng.

- In the current app-heavy environment, the need to download multiple apps from

each e-commerce retailer a user likes is cumbersome

Trong môi trường ứng dụng hiện nay, việc phải tải nhiều ứng dụng từ từng nhà

cung cấp thương mại điện tử đối với người dùng là việc rất mất thời gian.

However, the mobile e-commerce opportunity on tablets is massive as these devices

begin to proliferate; and for tech-savvy user groups, e-commerce is viable as a use case

on tablets (see Fab.com study)

Tuy nhiên, cơ hội cho thương mại điện tử trên máy tính bảng là rất lớn khi mà các thiết

bị này ngày càng phát triển nhanh và đa dạng; và đối với người những người am hiểu

công nghệ, thương mại điện tử thông qua máy tính bảng là hoàn toàn khả dĩ.

To help solve the problems in mobile e-commerce, a few companies (Google, TheFind)

have quietly released early-stage apps in 2011

Để giải quyết vấn đề thương mại điện tử qua thiết bị di dộng, một số công ty (Google,

TheFind) đã lặng lẽ tung ra một số ứng dụng bước đầu vào năm 2011.

- They aggregate several retailers’ offline catalogs into one downloadable app, and

users can peruse catalogs, click-through to buy on retailers’ sites, and bookmark

favorite products

Họ tập hợp các danh mục sản phẩm của các nhà bán lẻ vào một ứng dụng có thể

tải về; người dùng có thể xem các danh mục; ấn vào để được dẫn tới trang chủ của

các nhà bán lẻ đó để mua hàng, và đánh dấu những sản phẩm yêu thích.

- However, these efforts are early-stage (small user and retailer bases), and don’t

seem to command much focus from Google and TheFind

Tuy nhiên, những nỗ lực đó vẫn ở giai đoạn đầu (lượng người dùng và dữ liệu của

các nhà bán lẻ còn ít), và có vẻ chưa được tập trung quản lí từ Google and

TheFind.

101. The mobile e-commerce opportunity is potentially a hugemarket, particularly as tablets

continue to proliferate.

Thương mại điện tử trên thiết bị di dộng hứa hẹn là một thị trường lớn, khi mà máy tính bảng

tiếp tục phát triển đa dạng.

Page 53: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

The installed base of tablets in the U.S. is expected to grow from roughly 15-20M in 2011 to

nearly 50M by 2014

Cơ sở cài đặt cho máy tính bảng tại Mỹ được mong đợi sẽ tăng nhanh chóng, từ 15-20 triệu

vào năm 2011 đến 50 triệu vào năm 2014.

Source: Yankee Group – Consumer Connected Devices Forecast, Dec 2010

(http://web.yankeegroup.com/rs/yankeegroup/images/2011-tablet-forecast-snapshot.pdf)

102. However, e-commerce is not a popular activity on tablets.

Tuy nhiên thương mại điện tử vẫn chưa phải một hoạt động phổ biến trên máy tính bảng.

Shopping is a favorite activity of consumers in the real world and even more so online

Mua sắm là một hoạt động ưa thích của khách hàng không chỉ trong cuộc sống đời

thường mà còn trên trực tuyến.

- Traditionally, shopping has occupied 5-9% of consumers’ time spent (free time) in

the real world

Thông thường, mua sắm chiếm khoảng 5-9% thời gian rảnh rỗi của mọi người trong

cuộc sống.

- On PC, shopping as a percentage of online time spent has hovered in the 6-10% for

several years

Trên máy tính bàn, thời gian mua sắm trực tuyến của mỗi người vào khoảng 6-10%

vào những năm gần đây.

However, shopping is one of the least popular use cases of tablets to-date1

Page 54: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

Tuy nhiên, mua sắm vẫn là một hoạt động ít phổ biến nhất trên máy tinh bảng tính đến

thời điểm này.

- According to AdMob’s April 2011 survey, only 42% of tablet users had ever used

their device for e- commerce related activities

Theo như khảo sát vào tháng 4/2011 của AdMod, chỉ có 42% người dùng máy tính

bảng từng dùng thiết bị của họ cho các việc liên quan đến thương mại điện tử.

Phần trăm người dùng máy tính bảng sử dụng thiết bị của mình cho các hoạt động

(số người tham gia khảo sát là 1,430)

Note: Reliable data regarding e-commerce time spent on tablets is not yet available

Ghi chú: Chưa có một nguồn tin đáng tin cậy nào về thời gian sử dụng thương mại điện tử trên

máy tính bảng được công bố.

Source: (1) Google AdMob survey, April 2011

(http://blog.roound.com/post/4531115079/research-accounted-for-78-of-time-spent-on-tablets)

(2) Bureau of Labor Statistics (http://www.bls.gov/news.release/atus2.t01.htm)

(3) Annual consumer survey conducted my top management consulting firm (latest in December

2010)

Page 55: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

103. There are several reasons why e-commerce is not more prevalent on tablets today

Có một vài lí do cho việc thương mại điện tử không được sử dụng phổ biến trên các máy tính

bảng:

Many tablet buyers have one or two key purposes for purchasing tablets (e.g., reading, playing

games, watching videos) and still have not explored the full potentials of their tablets

Rất nhiều người mua có 1 hoặc 2 mục đích chính khi mua máy tính bảng (ví dụ đọc, chơi trò

chơi, xem các video) và vẫn không khai thác hết các giá trị của máy tính bảng.

As a result, common PC activities such as word processing and e-commerce are still being

neglected on tablets (regardless of the quality of the user experience)

Kết quả là những hoạt động phổ biến trên máy tính bàn như văn bản và thương mại điện tử vẫn

chưa được áp dụng trên máy tính bảng (không kể đến chất lượng của các trải nghiệm của

người dùng)

To-date, consumers have heavily preferred app experiences over browser experiences on

tablets (evidenced by the proliferation of app stores)

Đến nay, người dùng vẫn thường lựa chọn sử dụng ứng dụng thay vì các trình duyệt (minh

chứng chính là sự phát triển rầm rộ của ứng dụng trong thời gian gần đây)

Leading publishers, social networks, and gaming companies have opted for app experiences

over investing in optimizing their mobile browser experiences

Các nhà xuất bản, trang mạng xã hội và các công ty phát hành trò chơi đã lựa chọn các ứng

dụng để tối ưu hóa các trải nghiệm trên trình duyệt di động.

A leading cause of e-commerce shopping cart abandonment is customers becoming

disenchanted by the seemingly thousands of address and 16-digit credit card number fields they

have to fill out

Một nguyên nhân chủ yếu dẫn đến các giỏ hàng thương mại điện tử bị bỏ trống đó là khách

hàng cảm thấy chán nản vì phải điền hàng ngàn địa chỉ và 16 số trên thẻ tín dụng.

This problem is accentuated on tablets

Vấn đề này được thể hiện rõ trên máy tính bảng

Still early

Vẫn mới

Poor Brower

experience

Trải nghiệm

trình duyệt nghèo nàn

No Keyboard

Không có bàn phím

Page 56: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

Some e-commerce companies who have recognized that browser experiences on tablet are

subpar have created tablet versions of their site

Một số công ty thương mại điện tử nhận ra rằng những trải nghiệm bằng trình duyệt trên máy

tính bảng là tiền đề để thiết kế phiên bản trên thiết bị di dộng.

However, by and large, these are uninspired efforts that simply take a website’s basic design

and “tabletize them” (e.g., adding a simple swipe or pinch feature)

Tuy nhiên, đây có thể chỉ là những nỗ lực đơn giản:lấy thiết kế cơ bản của website và hướng

dẫn họ sử dụng tablet.

The average e-commerce customer browses through multiple e-commerce sites

Trung bình khách hàng sẽ xem nhiều trang thương mại điện tử khác nhau.

On PC, getting from one e-commerce retailer to another is as easy as typing in a quick URL

Trên máy tính, thật dễ dàng để đi từ 1 trang này sang 1 trang khác chỉ bằng 1 lần nhập đường

link.

However, on tablets, this same behavior would require downloading a new app for each retailer

a user is interested in, and each with different levels of product sophistication

Tuy nhiên trên máy tính bảng, cùng một hành vi, nhưng người dùng phải tải những ứng dụng

khác nhau và vì thế trải nghiệm sản phẩm là hoàn tác khác nhau.

104. Consumers agree, citing poor shopping experiences anddifficulty entering checkout

information

Khách hàng đồng ý với việc kinh nghiệm mua sắm ít ỏi và khó khăn trong việc nhập các thông

tin thanh toán.

Source: Forrester Why Tablet Commerce May Soon Trump Mobile Commerce, July 2011

Uninventive apps

Ứng dụng thiếu sáng

tạo

App fatigue

Mệt mỏi vì những

ứng dụng

Page 57: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

105. Of those who have downloaded shopping apps, retailer-specific apps are the most popular

but are not a sustainable solution.

Đối với những người sử dụng các ứng dụng mua sắm, những ứng dụng riêng biệt của các nhà

bán lẻ rất được ưa chuộng nhưng không phải là giải pháp bền vững.

Page 58: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

Source: Forrester Why Tablet Commerce May Soon Trump Mobile Commerce, July 2011

106. Crafting a mobile experience is still far-off for most e-commerce retailers (87% do not have

a mobile program today)

Thiết kế trải nghiệm trên di dộng vẫn còn là điều xa xỉ đối với đa số các nhà bán lẻ (87% không

hỗ trợ thiết bị di dộng)

Source: Forrester, 2011 Online Retail Technology Outlook (Jan 2011)

(http://www.forrester.com/rb/Research/2011_online_retail_technology_investment_outlook/q/

id/58435/t/2)

107. Less than half of the top 30 e-commerce retailers have iPad apps, and none have iPad

optimized websites

Dưới 1/2 top 30 nhà cung cấp thương mại điện tử hàng đầu có ứng dụng dùng trên iPad, và

đồng thời không có các website tối ưu hóa iPad.

Page 59: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

Source: http://techcrunch.com/2011/12/05/retailers-arent-ready-for-ipad-shopping-trend/

108. Though e-commerce is not a popular use case for tablets yet, conversion rates can

potentially be high

Mặc dù thương mại điện tử vẫn chưa phải một hoạt động phổ biến trên máy tính bảng, nhưng

khả năng chuyển đổi sang máy tính bảng hứa hẹn là sẽ cao.

Fab presented raw data (in blue font) after only 1 week of launch, and estimated conversion

rates across platforms showed that iPad (browser) was higher than Windows PC’s and just

lower than Mac

Fab đã thể hiện con số thống kê sau một tuần ra mắt (phông chữ xanh), ước tính tỷ lệ chuyển

đổi giữa các các nền tảng cho thấy Ipad có tỷ lệ chuyển đổi cao hơn máy tính và chỉ thấp hơn

Mac.

Page 60: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

Source: (1) Josh’s analysis

(2) http://betashop.com/post/6688589482/one-week-of-fab-com-70-of-revenue-and-nearly

109. Google and TheFind have launched early versions of e-commerce aggregator apps, using

offline PDF catalogs

Google và TheFind đã ra mắt phiên bản ứng dụng thương mại điện tử tổng hợp, sử dụng các

danh mục dưới dạng PDF.

Page 61: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

110. They allow users to peruse retailers’ catalogs, create shareable wishlists, and click-through

to buy on retailers’ sites

Họ cho phép người dùng xem trước các danh mục sản phẩm của các nhà phân phối, tạo các

danh mục sản phẩm đánh dấu có thể chia sẻ, và tính năng nhấn vào sản phẩm để được dẫn tới

trang của nhà phân phối để mua hàng.

Catalogs are a better shopping experience than traditional e-commerce layouts,

providing a premium, entertaining reading experience (great fit for tablet) with the useful

feature to bookmark / buy with one click

Catalogs là một trải nghiệm mua sắm tốt hơn những trang thương mại điện tử truyền thống,

mang đến những trải nghiệm thú vị về tính năng đọc (phù hợp với máy tính bảng) với tính

năng hữu dụng để đánh dấu và mua sản phẩm chỉ bằng 1 lần thao tác.

- TheFind, a venture-backed e-commerce search engine founded in 2005, launched

an e-commerce tablet app “Catalogue” in May 2011 for the iPad and Android

devices

Page 62: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

TheFind, một công cụ tìm kiếm thương mại điện tử liên doanh thành lập vào năm

2005, đã ra mắt một ứng dụng thương mại điện tử cho máy tính bảng có tên

“Catalogue” vào tháng 5 năm 2011 dành cho iPad và các thiết bị sử dụng hệ điều

hành Android.

- Three months later, Google launched an iPad app called Catalogs, which is almost

a direct clone of TheFind’s Catalogue (it even has most of the same retailers on-

board)

3 tháng sau, Google ra mắt một ứng dụng cho iPad với tên gọi “Catalogs”, gần như

y hệt Catalogue của TheFind (giống gần như toàn bộ các nhà phân phối).

- Each app has worked with partner retailers to upload PDF versions of their offline

catalogs or lookbooks (quarterly or monthly)

Mỗi ứng dựng đều cộng tác với các đối tác bán lẻ để đăng tải các danh mục sản

phẩm dưới dạng PDF hoặc dạng trang sách (hàng tháng và hàng quí).

These apps have several interesting features

Những ứng dụng này có một vài tình năng thú vị:

- Users can flip through top catalogs of the day or search by retailer or category, and

subscribe to retailers to get updated catalogs automatically delivered to their app

Người dùng có thể lướt qua những danh mục tiêu biểu trong ngày hoặc tìm kiếm

dựa vào nhà phân phối hoặc nhóm phân loại, và đăng ký lâu dài với nhà phân phối

để những cập nhật trong danh mục sản phẩm sẽ được tự động gửi vào ứng dụng

của họ.

- While flipping through catalogs, users can click into any product to open up a basic

product page in-app. These product pages have limited data (i.e., not all the product

info available on retailers’ site). User can click-through to buy on retailers’ site

Khi lướt qua các danh mục sản phẩm, người dùng có thể nhấn vào bất kỳ sản

phẩm nào để mở ra 1 trang cung cấp những thông tin cơ bản về sản phẩm. Tuy

nhiên thông tin này còn hạn chế (chưa có đầy đủ thông tin sản phẩm như trên trang

của nhà phân phối). Người dùng có thể nhấn để được dẫn tới website của nhà phân

phối để thanh toán.

- Additionally, users can bookmark favorite products into wish lists (which will likely

become sharable one day)

Hơn nữa, người dùng có thể đánh dấu những sản phẩm yêu thích vào một danh

sách (trong tương lai, danh sách này có thể sẽ có ứng dụng chia sẻ)

Page 63: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

- Google’s app also has a scrapbook feature, allowing users to “snip” pages of a

catalog then “paste” and edit into scrapbooks, similar to Polyvore

Ứng dụng của Google còn có tính năng ghi chú sổ tay, cho phép người dùng “cắt”

những trang từ một danh mục sau đó “dán” và chỉnh sửa vào một sổ tay, tương tự

như Polyvore.

Source: (1) http://searchengineland.com/thefind-catalogue-the-return-of-google-catalogs-78140

(2) http://googleblog.blogspot.com/2011/08/shop-your-favorite-catalogs-with-google.html

(3) http://www.mobilecommercedaily.com/2011/05/24/crate-and-barrel-sephora-among-

national-brands-in-new-catalog-app

111. However, Google and TheFind are still in early stages of solving the mobile e-commerce

problem, and aren’t clear-cut winners

Tuy nhiên Google và TheFind mới chỉ đang ở những giai đoạn đầu trong việc giải quyết những

vấn đề về thương mại điện tử trên thiết bị di động và chưa ai là người chiến thắng trong cuộc

chơi này.

Google’s app seems to have a small user base, with 509 ratings on the Apple app store (compared

to Flipboard’s 86,985 ratings on 3.5M users). They are not yet available on Android

Ứng dụng của Google mới chỉ có một số ít người sử dụng với 509 đánh giá trên kho ứng dụng của

Apple(so sánh với Flipboard có 86,985 đánh giá trong 3.5 triệu người dùng). Cả Google và Flipboard

đều chưa có ứng dụng trên nền Android.

TheFind’s app has 437 ratings on the Apple app store and 15 in the Android app store

Ứng dụng của TheFind có 437 đánh giá trên kho ứng dụng của Apple, và 15 đánh giá trên kho ứng

dụng của Android.

This implies each has fewer than 20k downloads (assuming Flipboard’s ratio of ratings to

downloads is representative)

Điều đó chứng tỏ có ít hơn 20,000 lượt tải (giả sử rằng tỷ lệ giữa lượt tải và lượt đánh giá của

Flipboard là thước đo)

Small user base

Ít người truy cập

Page 64: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

Each has several well-known retailers (including Williams Sonoma, Crate & Barrel, Brooks

Brothers), but are still quite limited

Mỗi ứng dụng có một vài nhà phân phối nổi tiếng (ví dụ Williams Sonoma, Crate & Barrel, Brooks

Brothers), nhưng nguồn phân phối này vẫn còn hạn chế.

Retailers do seem to be excited about working with Google and TheFind, as it drives free

incremental viewership of their catalogs. The main concern is that user bases are still too small

Bên cạnh đó, các nhà phân phối cũng cảm thấy hứng thú khi làm việc với Google và TheFind vì nó

làm tăng lượng người truy cập các danh mục sản phẩm của họ. Nhưng vấn đề cần quan tâm là

lượng người dùng vẫn còn ít.

Google has traditionally maintained a low level of focus on e-commerce, recently shuttering a small

foray (Boutiques). Their M&A activity doesn’t indicate much focus on e-commerce

Google có truyền thống không tập trung nhiều vào thương mại điện tử. Hoạt động mua bán và sáp

nhập (M&A) của họ cũng không thể hiện nhiều sự tập trung vào thương mại điện tử.

TheFind’s Catalogues app has grown slowly over 4+ months since launch, indicating a lack of focus

compared to its core business (e-commerce search). For comparison, their e-commerce search app

“Where to Shop” reached 1M+ downloads in 12 months

Ứng dụng Catalogues của TheFind phát triển chậm chạp trong hơn 4 tháng đầu ra mắt, chứng tỏ

sự thiếu tập trung trong tương quan so sánh với việc kinh doanh cốt lõi của nó (tìm kiếm thương

mại điện tử). Để so sánh, ứng dụng tìm kiếm thương mại điện tử “Where to Shop” đạt hơn 1 triệu

lượt tải trong 12 tháng.

Even if Google and TheFind were more successful, the markets for aggregator apps are not winner-

take-all. There would still be room for competition

Kể cả khi Google và TheFind thành công hơn, thị trường của các ứng dụng tổng hợp sẽ không có

việc người chiến thắng có tất cả. Luôn còn có cơ hội cho sự cạnh tranh trong thị trường này.

For example, Flipboard and Pulse have done well in the news aggregation app space, but there are

dozens of venture-funded, acquirable competitors (e.g., Zite, Flud, Taptu, Newsmix)

Ví dụ, Flipboard và Pulse đã làm rất tốt trong ứng dụng tin tức tổng hợp, nhưng vẫn có hàng tá

những đối thủ liên doanh khác (như Zite, Flud, Taptu, Newsmix).

Note: As of October 2, 2011

Ghi chú: 2/10/2011

112. Coffee Table is a catalog competitor, but attempts to allow in-app purchases by crafting

retail partnerships one-by-one

Small retailer

base

Ít nhà phân phối

Low level of focus

Thiếu sự tập trung

Room for many

Cơ hội cho nhiều

Page 65: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

Coffee Table là một đối thủ, ngoại trừ nỗ lực để có thể thanh toán ngay trong ứng dụng bằng

cách phác thảo mối quan hệ 1-1 với các nhà phân phối.

Coffee Table launched in June 2011 also to bring catalogs to iPads, but with the hope of

allowing in-app purchases

Coffee Table ra đời vào tháng 6 năm 2011, cũng cung cấp danh mục sản phẩm cho

iPad, tuy nhiên, đi kèm là hi vọng có thể thanh toán trực tiếp trong ứng dụng.

- Some retail partners have agreed to allow Coffee

Table to complete the purchase end-to-end in-app

Một số nhà phân phối đã đồng ý cho Coffee Table

hoàn tất quá trình thanh toán ngay trong ứng dụng.

- Others still require Coffee Table to direct users to e-

commerce sites to complete orders

Một số khác vẫn yêu cầu Coffee Table dẫn khách

hàng vào trang chủ của nhà phân phối để hoàn tất

thanh toán.

User traction is still low (only ~100 app ratings on Apple

store)

Sự hứng thú của người dùng vẫn còn ít (chỉ gần 100

lượt đánh giá trên kho ứng dụng của Apple).

Founded by Chris Friedland and David Berman (founders of Build.com), and hired Ben

Choi (ex-Maveron, Storm VC, RRE) as CEO

Thành lập bởi Chris Friedland and David Berman (người sáng lập Build.com), và thuê

Ben Choi (người từng làm tại Maveron, Storm VC, RRE) làm tổng giám đốc.

Source: (1) http://www.internetretailer.com/2011/06/13/new-coffee-table-ipad-app-reshaping-

catalog-shopping

(2) http://www.internetretailer.com/2011/11/04/coffee-table-partnering-top-retailers-power-

mobile

(3) http://allthingsd.com/20111116/forget-about-black-friday-or-cyber-monday-catalog-spree-is-

waiting-for-sofa-sunday

Page 66: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

113. TapBuy also offers one-click in-app purchases, but chooses toscrape SKU-data off sites

rather than use catalogs

TapBuy cũng cung cấp ứng dụng cho phép thanh toán trực tiếp, nhưng chọn từng mã sản

phẩm thay vì sử dụng danh mục sản phẩm.

TapBuy launched in July 2011 as an iPhone app, but still has a small following (only 29

ratings in Apple App Store)

TapBuy ra đời vào tháng 7/2011 như một ứng dụng trên iPhone, nhưng hiện chỉ có ít

người sử dụng (chỉ 29 lượt đánh giá trên kho ứng dụng của Apple).

- Scrapes product info from various retailer sites

(e.g., Gap, Old Navy, Target)

Sử dụng thông tin sản phẩm từ nhiều trang phân

phối (ví dụ Gap, Old Navy, Target).

- Users enter credit card info and shipping address

once, and purchases can be made with one click

Người dùng sẽ nhập thông tin thẻ tín dụng và địa

chỉ vận chuyển một lần duy nhất, và thanh toán

sẽ được thực hiện chỉ bằng một lần chạm.

- When users click to buy in-app, TapBuy’s

algorithm automatically in-fills retailers’ checkout

processes on behalf of the user

Khi người dùng ấn thanh toán, thuật toán của

TapBuy sẽ tự động điền thông tin yêu cầu dưới

tư cách người dùng.

However, TapBuy is still in early stages and only

allows users to sort SKU’s by category, and not by

retailer

Tuy nhiên, TapBuy vẫn còn trong giai đoạn mới, và mới chỉ cho phép người dùng xem

các sản phẩm theo nhóm chứ không phải theo nhà phân phối.

- TapBuy also aggregates local deals (like Yipit)

TapBuy cũng tổng hợp những giao dịch giảm giá (như Yipit)

Kima Labs is the company behind TapBuy

Kima Labs là công ty đứng sau TapBuy

Page 67: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

- Appear to have pivoted from Barcode Hero, for which they raised $770k from SV

Angel and others

Phụ thuộc vào Barcode Hero, nhờ vào đó đã kêu gọi được $770,000 từ SV Angel

và các nguồn khác

- Team is all ex-Amazon

Đội ngũ xây dựng đều là người đã làm tại Amazon

Source: http://techcrunch.com/2011/11/01/tapbuy-deals-mobile-shopping-without-the-hassle/

114. The ideal mobile e-commerce app will have severalcharacteristics

Một ứng dụng thương mại điện tử trên thiết bị di động lý tưởng cần có những điểm sau:

Page 68: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

115.

Agenda

Mục lục

E-Commerce Market Overview

Tổng quan về thị trường thương mại điện tử

E-Commerce Innovation Cycles

Chu kỳ đổi mới trong thương mại điện tử

Appendix

Phụ lục

- Key E-Commerce Themes

Chủ đề chính trong thương mại điện tử

- Mobile E-Commerce Overview

Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên thiết bị di động

- Social E-Commerce Overview

Tổng quan về thị trường thương mại điện tử trên mạng xã hội

116. Experts believe social commerce is essentially about turningthe traditionally one-way

marketing funnel into a viral loop

Chuyên gia tin rằng thương mại qua mạng xã hội đã biến cách tiếp thị truyền thống một chiều

hình cái phễu thành một vòng tròn có tính chu kì.

Page 69: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

Source: (1) http://socialcommercetoday.com/speed-summary-adobe-whitepaper-on-the-

business-value-of-the-facebook-like/

117. While “social commerce” is potentially a large opportunity, it is still expected to be small

relative to overall e-commerce

Mặc dù “thương mại thông qua mạng xã hội” hứa hẹn là một cơ hội lớn, nhưng nó chỉ là một

phần nhỏ trong tổng thể ngành thương mại điện tử.

Page 70: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

Note: Booz & Co defines “social commerce” as commercial activity directly attributable to

marketers selling to consumers via social channels

Ghi chú: Booz & Co định nghĩa “thương mại thông qua mạng xã hội” là hành động thương mại

trực tiếp của nhà tiếp thi bán cho người tiêu dùng thông qua các kênh xã hội.

Source: Booz & Co (triangulating with Forrester, GP Bullhound, Euromonitor)

(http://www.360i.com/pdf/2011/360i-Social-Commerce- Playbook.pdf)

118. To-date, only ~25% of Facebook users have shared products

Đến nay, chỉ có gần 25% người sử dụng Facebook đã từng chia sẻ các sản phẩm.

Source: 8thBridge: Social Commerce IQ (http://socialcommercetoday.com/speed-summary-

social-commerce-iq-report-from-8thbridge/)

119. On average, media products and consumer electronics are the categories with lowest

social commerce prowess to-date

Tính trung bình, sản phẩm truyền thông và điện tử là những nhóm sản phẩm ít được quan tâm

nhất trong thương mại điện tử qua mạng xã hội.

Page 71: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

Source: 8thBridge: Social Commerce IQ (http://socialcommercetoday.com/speed-summary-

social-commerce-iq-report-from-8thbridge/)

120. Product views resulting from social recommendations (e.g.,likes) tend to result in higher

conversion

Việc xem sản phẩm được giới thiệu từ những trang mạng xã hội (ví dụ nút “likes”) có xu hướng

chuyển đổi cao hơn.

Page 72: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2

Lượt xem sản phẩm được dẫn từ nút “likes” chiếm khoảng 1.1-1.6% tổng lượng xem của sản

phẩm trong khi đơn đặt hàng được dẫn từ nút “likes” chiếm hoảng 1.7-2.2% trong tổng số đơn

đặt hàng.

Source: Adobe Online Marketing Suite: Best Practice Guide

(http://assets.omniture.com/en/downloads/datasheets/2510.white_paper.facebook.measure_like

_value.pdf)

121. Victoria’s Secret and Adidas have extremely strong Facebook reach relative to competition

Victoria’s Secret và Adidas có lượng truy cập qua Facebook cao hơn nhiều so với đối thủ.

Source: Channel Advisor Facebook Commerce Index (http://socialcommercetoday.com/top-25-

retailers-on-facebook-list-and-download/)

122. The value of Facebook “fan-hood” can be significant

Giá trị của người yêu thích trên Facebook có thể tính toán như sau:

Advocacy Value of a Fan = % of New Customers Coming From Referrals x New Customer

Revenue x 1/Total Number of Fans x 80%

Giá trị ủng hộ của 1 người hâm mộ = % của một khách hàng thông qua giới thiệu x Lợi nhuận

từ khách hàng mới x 1/Tổng số người hâm mộ x 80%

Source: http://socialcommercetoday.com/how-to-calculate-fan-value-fan-economics-101/

Page 73: Tổng quan về Thương mại điện tử tại Mỹ – Phần 2