sv.vaa.edu.vnsv.vaa.edu.vn/Resource/Upload/file/Lịch thi HK1 (2014-2015)-file w… · Web...
Transcript of sv.vaa.edu.vnsv.vaa.edu.vn/Resource/Upload/file/Lịch thi HK1 (2014-2015)-file w… · Web...
HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM
PHÒNG ĐÀO TẠO LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM 2014 - 2015
NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH KHÓA 5- HỆ ĐẠI HỌC
STT Tên học phần Mã LHP Số TC Sĩ số Phòng
thiThời gian Ngày thi STT dự thi theo danh sách HP
Chuyên ngành Quản trị kinh doanh hàng không
1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 010100012405 2 83
G1059h00 29/12/2014
Từ số 1 đến 40G106 Từ số 41 đến 83
2 Kinh tế vận tải hàng không 010100013105 3 89G105
7h00 31/12/2014Từ số 1 đến 45
G106 Từ số 46 đến 89
3 Quản trị chất lượng 010100011402 3 98G105
7h00 6/1/2015Từ số 1 đến 50
G106 Từ số 51 đến 98
4 Quản trị hãng hàng không 010100013401 3 89G105
7h00 8/1/2015Từ số 1 đến 45
G106 Từ số 46 đến 895 Khai thác thương mại tàu bay 010100013701 3 44 G105 13h00 9/1/2015 Từ số 1 đến 446 Quản trị Logistics 010100012005 2 52 G105 13h00 12/1/2015 Từ số 1 đến 52
7 Văn hóa doanh nghiệp 010100012307 2 87G105
13h00 14/1/2015Từ số 1 đến 45
G106 Từ số 46 đến 878 Tổ chức khai thác HK I 010100013601 3 45 G204 13h00 16/1/2015 Từ số 1 đến 45
Chuyên ngành Quản trị doanh nghiệp hàng không
1 Phương pháp nghiên cứu khoa học
0101000124052
83 G105
9h00 29/12/2014
Từ số 1 đến 40G106 Từ số 41 đến 83
010100012406 75 G203 Từ số 1 đến 50G302 Từ số 51 đến 75
2 Kinh tế vận tải hàng không 010100013105
389
G105
7h00 31/12/2014
Từ số 1 đến 45G106 Từ số 46 đến 89
010100013106 88G203 Từ số 1 đến 45G204 Từ số 46 đến 88
3 Quản trị chất lượng 010100011403 3 102 G203 7h00 6/1/2015 Từ số 1 đến 50
G204 Từ số 51 đến 102
010100011402 98G105 Từ số 1 đến 50G106 Từ số 51 đến 98
4 Quản trị hãng hàng không 010100013401
389
G105
7h00 8/1/2015
Từ số 1 đến 45G106 Từ số 46 đến 89
010100013402 74G203 Từ số 1 đến 50G302 Từ số 51 đến 74
5 Giao tiếp kinh doanh
010100018705
2
39 G207
13h00 9/1/2015
Từ số 1 đến 39
010100018703 78G305 Từ số 1 đến 35
G307 Từ số 36 đến 78
6 Tổ chức khai thác HK II 010100019201
373
G1057h00 13/1/2015
Từ số 1 đến 40G106 Từ số 41 đến 73
010100019203 44 G203 Từ số 1 đến 44
7 Văn hóa doanh nghiệp 010100012307
287
G105
13h00 14/1/2015
Từ số 1 đến 45G106 Từ số 46 đến 87
010100012305 100G203 Từ số 1 đến 50G204 Từ số 51 đến 100
8 Vận tải hàng hóa HK 010100014001
334 G207
9h00 16/1/2015Từ số 1 đến 34
010100014002 26 G302 Từ số 1 đến 26010100014003 58 G205 Từ số 1 đến 58
Chuyên ngành Quản trị cảng hàng không
1 Phương pháp nghiên cứu khoa học
0101000124012
89G204
9h00 29/12/2014
Từ số 1 đến 45G205 Từ số 46 đến 89
010100012403 99G207 Từ số 1 đến 50G303 Từ số 51 đến 99
2 Kinh tế vận tải hàng không 010100013101
3100
G205
7h00 31/12/2014
Từ số 1 đến 50G101 Từ số 51 đến 75G103 Từ số 76 đến 100
010100013103 102G207 Từ số 1 đến 52G201 Từ số 53 đến 77
G202 Từ số 78 đến 102
3 Khí tượng hàng không 010100002902
386
G105
9h00 6/1/2015
Từ số 1 đến 45G106 Từ số 46 đến 86
010100002904 97G203 Từ số 1 đến 50G204 Từ số 51 đến 97
4 Quản trị thương mại Cảng HK 010100017901
385
G105
9h00 7/1/2015
Từ số 1 đến 45G106 Từ số 46 đến 85
010100017903 100G203 Từ số 1 đến 50G204 Từ số 51 đến 100
5 Quy hoạch Cảng HK 010100018001
387
G106
13h00 9/1/2015
Từ số 1 đến 45G203 Từ số 46 đến 87
010100018003 96G204 Từ số 1 đến 50G205 Từ số 51 đến 96
6 Quản trị Logistics010100012001
279
G106
13h00 12/1/2015
Từ số 1 đến 40G203 Từ số 41 đến 79
010100012003 96G204 Từ số 1 đến 50G205 Từ số 51 đến 96
7 Văn hóa doanh nghiệp 010100012301
265
G205
13h00 14/1/2015
Từ số 1 đến 50G103 Từ số 51 đến 65
010100012303 97G207 Từ số 1 đến 50G303 Từ số 51 đến 97
8 Marketing Cảng hàng không 010100018501
387
G105
7h00 15/1/2015
Từ số 1 đến 45G106 Từ số 46 đến 87
010100018503 97G203 Từ số 1 đến 50G204 Từ số 51 đến 97
Chuyên ngành Quản trị du lịch hàng không
1 Nghiệp vụ buồng 010100021801 2 25 G103 13h00 31/12/2014 Từ số 1 đến 25
2 Quản trị chất lượng 010100011403 3 102G203
7h00 6/1/2015Từ số 1 đến 50
G204 Từ số 51 đến 1023 Kế toán dịch vụ du lịch 010100021901 3 25 G103 7h00 8/1/2015 Từ số 1 đến 254 Quản trị du lịch sự kiện và hội 010100021601 3 25 Làm tiểu luận
nghị 5 Quản trị hãng lữ hành 010100021701 3 25 G103 7h00 13/1/2015 Từ số 1 đến 256 Quản trị nhà hàng khách sạn 010100021501 3 25 G103 7h00 15/1/2015 Từ số 1 đến 25
HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM
PHÒNG ĐÀO TẠO LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM 2014 - 2015
NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH KHÓA 6- HỆ ĐẠI HỌC
STT Tên học phần Mã LHP Số TC Sĩ số Phòng
thi Thời gian Ngày thi STT dự thi theo danh sách HP
Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng hợp
1 Anh văn chuyên ngành I
010100012901
3
60 G105
7h00 29/12/2014
Từ số 1 đến 60
010100012902 60 G106 Từ số 1 đến 60
010100012903 57 G203 Từ số 1 đến 57
2 Kinh tế vận tải hàng không
010100013107
3
104
G303
7h00 31/12/2014
Từ số 1 đến 54
G206 Từ số 55 đến 79
G302 Từ số 80 đến 104
010100013109 97G304 Từ số 1 đến 50
G307 Từ số 51 đến 97
3 Kỹ năng mềm I (thuyết trình, làm việc nhóm)
010100037201 1 119 G105 13h00 6/1/2015 Từ số 1 đến 60
G106 Từ số 61 đến 119
010100037203 96G203 Từ số 1 đến 50
G204 Từ số 51 đến 96
4 Quản trị tài chính
010100017101
3
120G105
9h00 8/1/2015
Từ số 1 đến 60
G106 Từ số 61 đến 120
010100017103 120G203 Từ số 1 đến 60
G204 Từ số 61 đến 120
5 Luật hàng không
010100001302
3
121
G105
9h00 9/1/2015
Từ số 1 đến 50
G106 Từ số 51 đến 100
G103 Từ số 101 đến 121
010100001304 120G205 Từ số 1 đến 60
G204 Từ số 61 đến 120
6 Quản trị Logistics 010100012006
3102
G207
13h00 12/1/2015
Từ số 1 đến 50
G303 Từ số 51 đến 102
010100012008 49 G304 Từ số 1 đến 49
7 Văn hóa doanh nghiệp010100012308
291
G607
13h00 14/1/2015
Từ số 1 đến 41
G301 Từ số 42 đến 66
G302 Từ số 67 đến 91
010100012309 59 G406 Từ số 1 đến 59
8 Quản trị kinh doanh quốc tế
010100049601 2 93 G303 9h00 16/1/2015 Từ số 1 đến 50
G304 Từ số 51 đến 93
010100049603 58 G305 Từ số 1 đến 58
9 Giáo dục thể chất 5
010100002203
1
58
Theo lịch thi khoa Cơ bản010100002204 48
010100002205 46
Chuyên ngành Quản trị kinh doanh vận tải hàng không
1 Anh văn chuyên ngành I
010100012904
3
59 G205
7h00 29/12/2014
Từ số 1 đến 59
010100012905 54 G204 Từ số 1 đến 54
010100012906 51 G207 Từ số 1 đến 51
2 Kinh tế vận tải hàng không 010100013111 3 119
G3057h00 31/12/2014
Từ số 1 đến 60
G406 Từ số 61 đến 119
3 Kỹ năng mềm I (thuyết trình, làm việc nhóm) 010100037205 1 112
G205
13h00 6/1/2015
Từ số 1 đến 40
G207 Từ số 41 đến 80
G303 Từ số 81 đến 112
4 Quản trị tài chính 010100017105 3 120G205
9h00 8/1/2015Từ số 1 đến 60
G305 Từ số 61 đến 120
5 Luật hàng không 010100001306 3 120G304
9h00 9/1/2015Từ số 1 đến 60
G305 Từ số 61 đến 120
6 An toàn hàng không 010100008104
263
G105 9h00 13/1/2015 Từ số 1 đến 40
G103 Từ số 41 đến 63
010100008105 120 G106 Từ số 1 đến 60
G203 Từ số 61 đến 120
7 Quy tắc quốc tế về VCHK
010100018804
3
97G105
9h00 15/1/2015
Từ số 1 đến 50
G106 Từ số 51 đến 97
010100018805 98G203 Từ số 1 đến 50
G204 Từ số 51 đến 98
8 Giáo dục thể chất 5
010100002206
1
36
Theo lịch thi khoa Cơ bản010100002207 58
010100002208 31
Chuyên ngành Quản trị kinh doanh cảng hàng không
1 Anh văn chuyên ngành I 010100012907
334 G303
7h00 29/12/2014Từ số 1 đến 34
010100012908 48 G304 Từ số 1 đến 48
2 Kinh tế vận tải hàng không 010100013113 3 50 G607 7h00 31/12/2014 Từ số 1 đến 50
3 Kỹ năng mềm I (thuyết trình, làm việc nhóm) 010100037207 1 77
G30413h00 6/1/2015
Từ số 1 đến 40
G305 Từ số 41 đến 77
4 Quản trị tài chính 010100017107 3 38 G207 9h00 8/1/2015 Từ số 1 đến 38
5 Luật hàng không 010100001308 3 46 G203 9h00 9/1/2015 Từ số 1 đến 46
6 An toàn hàng không 010100008107 2 72G205
9h00 13/1/2015Từ số 1 đến 50
G206 Từ số 51 đến 72
7 Quy tắc quốc tế về VCHK
0101000188063
36 G2059h00 15/1/2015
Từ số 1 đến 36
010100018807 22 G206 Từ số 1 đến 22
8 Giáo dục thể chất 5 010100002209
142
Theo lịch thi khoa Cơ bản010100002210 31
Chuyên ngành Quản trị du lịch
1 Anh văn chuyên ngành I 010100012909 3 41 G305 7h00 29/12/2014 Từ số 1 đến 41
2 Cơ sở văn hóa Việt Nam 010100021009 2 45 G105 7h00 30/12/2014 Từ số 1 đến 45
3 Kỹ năng mềm I (sơ cấp cứu) 010100050909 1 44 G307 13h00 6/1/2015 Từ số 1 đến 44
4 Quản trị tài chính 010100017109 3 60 G303 9h00 8/1/2015 Từ số 1 đến 60
5 Luật hàng không 010100001310 3 55 G303 9h00 9/1/2015 Từ số 1 đến 55
6 Kinh tế du lịch 010100022401 3 44 G303 9h00 13/1/2015 Từ số 1 đến 44
7 Marketing du lịch 010100021409 3 45 G207 9h00 15/1/2015 Từ số 1 đến 45
8 Tổng quan du lịch 010100022309 2 44 G307 9h00 16/1/2015 Từ số 1 đến 44
9 Giáo dục thể chất 5 010100002211 1 58 Theo lịch thi khoa Cơ bản
TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 11 năm 2014
KT.TRƯỞNG PHÒNG
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
(Đã ký)
Nguyễn Mạnh Tuân
HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAMPHÒNG ĐÀO TẠO LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM 2014 - 2015
NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH KHÓA 7- HỆ ĐẠI HỌC
STT Tên học phần Mã LHP Số TC Sĩ số Phòng thi Thời gian Ngày thi STT dự thi theo danh sách HP
1 Quản trị học
010100044101
2
106 G105
13h00 29/12/2014
Từ số 1 đến 53G106 Từ số 54 đến 106
010100044103 106 G203 Từ số 1 đến 53G204 Từ số 54 đến 106
010100044105 90 G205 Từ số 1 đến 45G207 Từ số 46 đến 90
010100044107 68 G303 Từ số 1 đến 45G302 Từ số 46 đến 68
010100044109 62 G304 Từ số 1 đến 40G301 Từ số 41 đến 62
2 Đường lối cách mạng Đảng CSVN
010100001001
3
110 G105
9h00 31/12/2014
Từ số 1 đến 55G106 Từ số 56 đến 110
010100001003 110 G203 Từ số 1 đến 55G204 Từ số 56 đến 110
010100001005 96 G205 Từ số 1 đến 48G207 Từ số 49 đến 96
010100001007 63 G303 Từ số 1 đến 40G301 Từ số 41 đến 63
010100001009 68 G304 Từ số 1 đến 45G302 Từ số 46 đến 68
3 Kinh tế lượng
010100010901
3
105 G105
13h00 5/1/2015
Từ số 1 đến 53G106 Từ số 54 đến 105
010100010903 105 G203 Từ số 1 đến 53G204 Từ số 54 đến 105
010100010905 83 G205 Từ số 1 đến 40G207 Từ số 41 đến 83
010100010907 63 G303 Từ số 1 đến 40G302 Từ số 41 đến 63
010100010909 56 G304 Từ số 1 đến 56
4 Kinh tế vĩ mô 010100010501
3104 G105
7h00 7/1/2015Từ số 1 đến 52
G106 Từ số 53 đến 104010100010503 106 G203 Từ số 1 đến 53
G204 Từ số 54 đến 106
010100010505 93 G205 Từ số 1 đến 46G207 Từ số 47 đến 93
010100010507 71 G303 Từ số 1 đến 50G302 Từ số 51 đến 71
010100010509 50 G304 Từ số 1 đến 50
5 Tổng quan về Hàng không dân dụng
010100000101
3
107 G105
7h00 9/1/2015
Từ số 1 đến 53G106 Từ số 54 đến 107
010100000103 106 G203 Từ số 1 đến 53G204 Từ số 54 đến 106
010100000105 106 G205 Từ số 1 đến 53G207 Từ số 54 đến 106
010100000107 66 G303 Từ số 1 đến 45G302 Từ số 46 đến 66
010100000109 50 G304 Từ số 1 đến 50
6 Anh văn cơ bản 2
010100001201
3
22 G103
7h00 12/1/2015
Từ số 1 đến 22010100001202 27 G302 Từ số 1 đến 27010100001203 58 G105 Từ số 1 đến 58010100001204 56 G106 Từ số 1 đến 56010100001205 24 G206 Từ số 1 đến 24010100001206 40 G203 Từ số 1 đến 40010100001207 58 G204 Từ số 1 đến 58010100001208 59 G205 Từ số 1 đến 59010100001209 56 G207 Từ số 1 đến 56
7 Giáo dục thể chất 3 1 Theo lịch thi khoa Cơ bản
KT.TRƯỞNG PHÒNG PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
(Đã ký)Nguyễn Mạnh Tuân
HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAMPHÒNG ĐÀO TẠO LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM 2014 - 2015
NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH KHÓA 8- HỆ ĐẠI HỌC
STT Tên học phần Mã LHP Số TC Sĩ số Phòng thi Thời gian Ngày thi STT dự thi theo danh sách HP
1 Giáo dục quốc Phòng – An Ninh HP2
QTKD1,2-K8
2
113
G103
9h00 5/1/2015
Từ số 1 đến 28G201 Từ số 28 đến 56G202 Từ số 57 đến 85G301 Từ số 86 đến 113
QTKD3,4-K8 115G105 Từ số 1 đến 57G106 Từ số 58 đến 115
QTKD5,6-K8 113G203 Từ số 1 đến 57G204 Từ số 58 đến 113
QTKD7,8-K8 113G205 Từ số 1 đến 57G207 Từ số 58 đến 113
QTKD9-K8 57 G303 Từ số 1 đến 57
2 NLCB của chủ nghĩa mác- LêNin
QTKD1,2-K8
5
114
G103
13h00 7/1/2015
Từ số 1 đến 28G206 Từ số 29 đến 56G301 Từ số 57 đến 85G302 Từ số 86 đến 114
QTKD3,4-K8 115G105 Từ số 1 đến 57G106 Từ số 58 đến 115
QTKD5,6-K8 114G203 Từ số 1 đến 57G204 Từ số 58 đến 114
QTKD7,8-K8 126G205 Từ số 1 đến 50G207 Từ số 51 đến 100G201 Từ số 101 đến 126
QTKD9-K8 59 G303 Từ số 1 đến 59
3 Pháp luật đại cươngQTKD1,2-K8
2113
G105
9h00 12/1/2015
Từ số 1 đến 57G106 Từ số 58 đến 113
QTKD3,4-K8 114G203 Từ số 1 đến 57G204 Từ số 58 đến 114
QTKD5,6-K8 112G205 Từ số 1 đến 56G207 Từ số 57 đến 112
QTKD7,8-K8 112G303 Từ số 1 đến 56G304 Từ số 57 đến 112
QTKD9-K8 57 G305 Từ số 1 đến 57
4 Giáo dục quốc Phòng – An Ninh HP3
QTKD1,2-K8
3
113G105
9h00 14/1/2015
Từ số 1 đến 57G106 Từ số 58 đến 113
QTKD3,4-K8 115G203 Từ số 1 đến 57G204 Từ số 58 đến 115
QTKD5,6-K8 113G205 Từ số 1 đến 57G207 Từ số 58 đến 113
QTKD7,8-K8 113G303 Từ số 1 đến 57G304 Từ số 58 đến 113
QTKD9-K8 56 G305 Từ số 1 đến 56
5 Toán cao cấp
QTKD1,2-K8
4
123G105
7h00 16/1/2015
Từ số 1 đến 50G106 Từ số 51 đến 100G103 Từ số 101 đến 123
QTKD3,4-K8 124G203 Từ số 1 đến 50G204 Từ số 51 đến 100G206 Từ số 101 đến 124
QTKD5,6-K8 126G205 Từ số 1 đến 50G207 Từ số 51 đến 100G202 Từ số 101 đến 126
QTKD7,8-K8 126G303 Từ số 1 đến 50G304 Từ số 51 đến 100G302 Từ số 101 đến 126
QTKD9-K8 68G305 Từ số 1 đến 45G301 Từ số 46 đến 68
6 Giáo dục thể chất 1 Theo lịch thi khoa Cơ bản7 Tin học đại cương
HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAMPHÒNG ĐÀO TẠO LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM 2014 - 2015
NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH KHÓA 5- HỆ CAO ĐẲNG
STT Tên học phần Mã LHP Số TC Sĩ số Phòng thi Thời
gian Ngày thi STT dự thi theo danh sách HP
1 Bảo hiểm hàng không 030100012801
376
G203
9h00 30/12/2014
Từ số 1 đến 40G204 Từ số 41 đến 76
030100012803 86G205 Từ số 1 đến 45G207 Từ số 46 đến 86
2 Kỹ năng mềm II (xin việc, phỏng vấn)
0301000497011
76G205
13h00 31/12/2014
Từ số 1 đến 40 G207 Từ số 41 đến 76
030100049703 86 G303 Từ số 1 đến 45 G304 Từ số 46 đến 86
3 Quản trị bán hàng 030100017201
275
G205
9h00 6/1/2015
Từ số 1 đến 40G207 Từ số 41 đến 75
030100017203 87G303 Từ số 1 đến 45G304 Từ số 46 đến 87
4 Quản trị sản xuất và điều hành 030100018901
276
G205
9h00 7/1/2015
Từ số 1 đến 40G207 Từ số 41 đến 76
030100018903 86G303 Từ số 1 đến 45G304 Từ số 46 đến 86
5 Phân tích hoạt động kinh doanh 030100011701
393
G205
13h00 8/1/2015
Từ số 1 đến 50G207 Từ số 51 đến 93
030100011703 70G303 Từ số 1 đến 40G304 Từ số 41 đến 70
6 Quản trị chiến lược 030100011501
376
G305
13h00 12/1/2015
Từ số 1 đến 50G302 Từ số 51 đến 76
030100011503 87G307 Từ số 1 đến 45G406 Từ số 46 đến 87
STT Tên học phần Mã LHP Số Sĩ số Phòng thi Thời Ngày thi STT dự thi theo danh sách HP
TC gian
7 Văn hóa doanh nghiệp030100012201
274
G304
13h00 14/1/2015
Từ số 1 đến 50G206 Từ số 51 đến 74
030100012203 85G305 Từ số 1 đến 45G307 Từ số 46 đến 85
8 Tổ chức khai thác HK I 030100013601
392
G105
13h00 16/1/2015
Từ số 1 đến 45G106 Từ số 46 đến 92
030100013603 70G203 Từ số 1 đến 45G302 Từ số 46 đến 70
TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 11 năm 2014KT.TRƯỞNG PHÒNG
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG (Đã ký)
Nguyễn Mạnh Tuân
HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM
PHÒNG ĐÀO TẠO LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM 2014 - 2015NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH KHÓA 6- HỆ CAO ĐẲNG
STT Tên học phần Mã LHP Số TC Sĩ số Phòng
thiThời gian Ngày thi STT dự thi theo danh sách HP
1 Đường lối cách mạng Đảng CSVN 030100001001 3 88G305
9h00 31/12/2014Từ số 1 đến 44
G307 Từ số 45 đến 88
2 Lý thuyết xác suất và thống kê kế toán 030100017701 3 112
G2037h00 5/1/2015
Từ số 1 đến 56
G205 Từ số 57 đến 112
3 Quản trị tài chính 030100017101 3 143
G406
9h00 8/1/2015
Từ số 1 đến 50
G304 Từ số 51 đến 100
G307 Từ số 101 đến 143
4 Tổng quan về Hàng không dân dụng 030100000101 3 84
G3057h00 9/1/2015
Từ số 1 đến 42
G307 Từ số 43 đến 84
5 Anh văn cơ bản 2 030100001201
353 G303
7h00 12/1/2015Từ số 1 đến 53
030100001202 37 G304 Từ số 1 đến 37
6 An toàn hàng không 030100008101 2 80G204
9h00 13/1/2015Từ số 1 đến 40
G207 Từ số 41 đến 80
7 Giáo dục thể chất 3 030100001801
142
Theo lịch thi khoa Cơ bản030100001802 35
TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 11 năm 2014KT.TRƯỞNG PHÒNG
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG (Đã ký)
Nguyễn Mạnh Tuân
HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAMPHÒNG ĐÀO TẠO LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM 2014 - 2015
NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH KHÓA 7 - HỆ CAO ĐẲNG
Lớp (2) QT1, 2- C7
STT Tên học phần Số tín chỉ Lớp Sĩ số Phòng thi Thời gian Ngày thi STT dự thi theo danh sách
HP
2 Giáo dục quốc Phòng – An Ninh HP2 2 QT1,2-C7 88
G3049h00 5/1/2015
Từ số 1 đến 44
G305 Từ số 45 đến 88
1 NLCB của chủ nghĩa mác- LêNin 5 QT1,2-C7 87
G30413h00 7/1/2015
Từ số 1 đến 43
G305 Từ số 44 đến 87
5 Pháp luật đại cương 2 QT1,2-C7 86G307
9h00 12/1/2015Từ số 1 đến 43
G406 Từ số 44 đến 86
3 Giáo dục quốc Phòng – An Ninh HP3 3 QT1,2-C7 88
G3079h00 14/1/2015
Từ số 1 đến 44
G406 Từ số 45 đến 88
4 Toán cao cấp 4 QT1,2-C7 102G307
7h00 16/1/2015Từ số 1 đến 51
G406 Từ số 52 đến 102
6 Giáo dục thể chất 1 1Theo lịch thi khoa Cơ bản
7 Tin học đại cương 3
TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 11 năm 2014
KT.TRƯỞNG PHÒNG
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG (Đã ký)
Nguyễn Mạnh Tuân
HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAMPHÒNG ĐÀO TẠO
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM 2014 - 2015NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ, TT- HỆ ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG
KHOÁ 5- HỆ ĐẠI HỌC
STT Tên học phần Mã LHP Số TC Sĩ số Phòng
thiThời gian Ngày thi STT dự thi theo danh sách
HP
1 Quản lý công nghiệp 010100020201 2 69G307
7h00 29/12/2014Từ số 1 đến 45
G302 Từ số 46 đến 69
2 Hệ thống dẫn đường mặt đất Hàng không 010100016201 2 64
G10513h00 31/12/2014
Từ số 1 đến 30G106 Từ số 31 đến 64
3 Hệ thống định vị vô tuyến Hàng không 010100016101 2 65G205
7h00 6/1/2015Từ số 1 đến 30
G207 Từ số 31 đến 65
4 Hệ thống thông tin Hàng không 010100016001 2 66G204
7h00 8/1/2015Từ số 1 đến 30
G205 Từ số 31 đến 66
5 Luật hàng không 010100001301 2 68G207
9h00 9/1/2015Từ số 1 đến 45
G302 Từ số 46 đến 68
6 Hệ thống Nhúng 010100016701
237 G204
7h00 13/1/2015Từ số 1 đến 37
010100016702 29 G205 Từ số 1 đến 29
7 Quy hoạch mạng viễn thông 010100016301 2 68G205
7h00 15/1/2015Từ số 1 đến 35
G207 Từ số 36 đến 68
8 Đồ án môn học 210100006701
235
Theo lịch thi khoa Điện tử VT10100006702 30
KHOÁ 6- HỆ ĐẠI HỌC
STT Tên học phần Mã LHP Số TC Sĩ số Phòng
thiThời gian Ngày thi Ghi chú
1 Ăng ten truyền sóng 010100020001
235 G203
7h00 30/12/2014
010100020002 44 G204
2 Kỹ thuật siêu cao tần 010100036801
238 G307
9h00 6/1/2015
010100036802 46 G305 3 Kỹ thuật vi xử lý – Vi điều khiển 010100014701 3 38 G307 7h00 7/1/2015
010100014702 44 G305
4 Xử lý số tín hiệu 010100014401
246 G304
9h00 13/1/2015
010100014402 47 G305
5 Điện tử công suất 010100014601
243 G303
9h00 15/1/2015
010100014602 51 G304
6 Giáo dục thể chất 5 010100002201
1 38 Theo lịch thi khoa Cơ bản010100002202 48
7Thí nghiệm vi xử lý – Vi điều khiển 10100015001
239
Theo lịch thi khoa Điện tử VT10100015002 42
8Đồ án môn học 1 10100006001
238
10100006002 44KHOÁ 7- HỆ ĐẠI HỌC
STT Tên học phần Mã LHP Số TC Sĩ số Phòng
thiThời gian Ngày thi STT dự thi theo danh sách
HP
1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 010100001601 2 79G304
9h00 29/12/2014Từ số 1 đến 40
G305 Từ số 41 đến 79
2 An toàn điện 010100009201
238 G105
9h00 30/12/2014Từ số 1 đến 38
010100009202 29 G106 Từ số 1 đến 29
3 Toán chuyên đề 010100008701 2 96G304
7h00 5/1/2015Từ số 1 đến 48
G305 Từ số 49 đến 96
4 Đo lường điện tử 010100019901
244 G305
9h00 7/1/2015Từ số 1 đến 44
010100019902 33 G307 Từ số 1 đến 33
5 Mạch điện tử 1 010100009601 2 63G303
13h00 9/1/2015Từ số 1 đến 30
G304 Từ số 31 đến 63
6 Anh văn cơ bản 2 010100001210
312 G301
7h00 12/1/2015Từ số 1 đến 12
010100001211 33 G305 Từ số 1 đến 33
7 Kỹ thuật điện 010100009401
230 G506
13h00 14/1/2015Từ số 1 đến 30
010100009402 27 G202 Từ số 1 đến 27
8 Lý thuyết mạch 2 010100009301
245 G205
13h00 16/1/2015Từ số 1 đến 45
010100009302 30 G207 Từ số 1 đến 30
9 Giáo dục thể chất 3 010100001810
339
Theo lịch thi khoa Cơ bản010100001811 39
10Thí nghiệm kỹ thuật điện 10100009701
137
Theo lịch thi khoa Điện tử VT10100009702 32
KHOÁ 8- HỆ ĐẠI HỌC
STT Tên học phần Mã LHP Số TC Sĩ số Phòng
thiThời gian Ngày thi STT dự thi theo danh sách
HP
1 Giáo dục quốc Phòng – An Ninh HP2 ĐV1,2-K8 2 129G307
9h00 5/1/2015Từ số 1 đến 55
G406 Từ số 56 đến 105G302 Từ số 106 đến 129
2 NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin ĐV1,2-K8 5 128G307
13h00 7/1/2015Từ số 1 đến 50
G406 Từ số 51 đến 103G202 Từ số 104 đến 128
3 Vật lý đại cương ĐV1,2-K8 2 163G105
13h00 8/1/2015Từ số 1 đến 55
G106 Từ số 56 đến 110G203 Từ số 111 đến 163
4 Toán cao cấp A2 ĐV1,2-K8 3 143G105
7h00 14/1/2015Từ số 1 đến 47
G106 Từ số 48 đến 94G203 Từ số 95 đến 143
5 Toán cao cấp A1 ĐV1,2-K8 3 136G105
9h00 16/1/2015Từ số 1 đến 45
G106 Từ số 46 đến 90G203 Từ số 91 đến 136
6 Tin học đại cươngĐV1-K8
364
Theo lịch thi khoa Cơ bản
ĐV2-K8 68
7 Giáo dục thể chất 1ĐV1-K8
163
ĐV2-K8 65
8 Thí nghiệm Vật lý đại cươngĐV1-K8
163
ĐV2-K8 65KHOÁ 5- HỆ CAO ĐẲNG
STT Tên học phần Mã LHP Số TC Sĩ số Phòng
thiThời gian Ngày thi Ghi chú
1 Thông tin quang 030100015401 2 20 G103 9h00 30/12/2014
2 Hệ thống dẫn đường mặt đất Hàng không 030100016201 2 20 G101 13h00 31/12/2014
3 Hệ thống định vị vô tuyến Hàng không 030100016101 2 21 G302 7h00 6/1/2015 4 Thông tin số 030100015301 2 22 G301 7h00 7/1/2015 5 Hệ thống thông tin Hàng không 030100016001 2 21 G301 7h00 8/1/2015
6 Kỹ thuật truyền số liệu & mạng máy tính 030100015701 2 20 G206 7h00 13/1/2015
7 Điện tử công suất 030100014601 2 24 G302 9h00 15/1/2015 8 Thông tin vệ tinh 030100015501 2 22 G101 7h00 16/1/2015 9 Thí nghiệm thông tin quang 030100020101 1 20
Theo lịch thi khoa Điện tử VT10 Thí nghiệm truyền số liệu và mạng máy
tính 30100015901 1 20
KHOÁ 6- HỆ CAO ĐẲNG
STT Tên học phần Mã LHP Số TC Sĩ số Phòng
thiThời gian Ngày thi Ghi chú
1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 030100001601 2 33 G307 9h00 29/12/2014 2 Điện tử số 030100010101 3 36 G205 7h00 30/12/2014 3 Toán chuyên đề 030100008701 2 31 G307 7h00 5/1/2015 4 Tiếng Anh chuyên ngành 030100008901 3 26 G302 9h00 6/1/2015 5 Anh văn cơ bản 2 030100001203 3 28 G406 7h00 12/1/2015 6 Mạch điện tử 030100019801 3 25 G302 7h00 15/1/2015 7 Giáo dục thể chất 3 030100001803 3 25 Theo lịch thi khoa Cơ bản8 Thí nghiệm điện tử số 30100014201 1 29
Theo lịch thi khoa Điện tử VT9 Thí nghiệm kỹ thuật điện tử 30100014301 2 26
KHOÁ 7- HỆ CAO ĐẲNG
STT Tên học phần Mã LHP Số TC Sĩ số Phòng
thiThời gian Ngày thi Ghi chú
1 Giáo dục quốc Phòng – An Ninh HP2 ĐV-C7 2 34 G607 9h00 5/1/2015 2 NLCB của CN Mác – lênin ĐV-C7 5 35 G607 13h00 7/1/2015 3 Vật lý đại cương ĐV-C7 2 54 G204 13h00 8/1/2015 4 Tổng quan về HKDD ĐV-C7 2 33 G406 7h00 9/1/2015 5 Linh kiện điện tử ĐV-C7 2 35 G204 7h00 14/1/2015 6 Toán cao cấp A1 ĐV-C7 3 47 G204 9h00 16/1/2015 7 Giáo dục thể chất 1 ĐV-C7 1 33 Theo lịch thi khoa Cơ bản8 Thí nghiệm vật lý ĐC ĐV-C7 1 33
9 Tin học đại cương ĐV-C7 3 33
KT.TRƯỞNG PHÒNGPHÓ TRƯỞNG PHÒNG
(Đã ký)
Nguyễn Mạnh Tuân
HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAMPHÒNG ĐÀO TẠO LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2014-2015
NGÀNH QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG BAY- KHÓA 5, 6, 7 - HỆ ĐẠI HỌCLớp (3) QLB-K5, K6, K7
STT Tên học phần Lớp Số tiết Sĩ số Phòng thi Thời gian Ngày thi Ghi chú
I QLB-K5
1 Điện và điện tử máy bay. QLB-K5 45 tiết 41 G305 13h00 29/12/2014
2 Khai thác máy bay. QLB-K5 45 tiết 41 G204 13h00 31/12/2014
3 Máy bay trực thăng. QLB-K5 45 tiết 41 G305 13h00 5/1/2015
4 Hệ thống liên lạc, dẫn đường, giám sát ( CNS/ATM ). QLB-K5 45 tiết 41 G406 13h00 6/1/2015
5 GIS, GPS & Viễn thám ứng dụng. QLB-K5 60 tiết 41 G406 13h00 8/1/2015
6 Dịch vụ kiểm soát Tiếp cận ( có ra đa). QLB-K5 60 tiết 41 G303 13h00 16/1/2015
7 Thực tập kiểm soát Tiếp cận (có ra- đa). QLB-K5 60 tiết 41Theo lịch thi khoa Không lưu
8 Đồ án môn học 1. QLB-K5 30 tiết 41
II QLB-K6
1 Cơ học bay. QLB-K6 45 tiết 52 G303 9h00 30/12/2014
2 Yếu tố con người trong quản lý hoạt động bay. QLB-K6 30 tiết 52 G406 9h00 31/12/2014
3 Không báo QLB-K6 45 tiết 52 G303 7h00 6/1/2015
4 Thông tin hàng không QLB-K6 30 tiết 52 G207 9h00 8/1/2015
5 Cứu hỏa và phương thức khẩn nguy sân bay. QLB-K6 45 tiết 52 G307 9h00 13/1/2015
6 Tiếng anh chuyên ngành 2. QLB-K6 45 tiết 52 G305 9h00 15/1/2015
7 Dịch vụ kiểm soát Tại sân. QLB-K6 60 tiết 52 G607 7h00 16/1/2015
8 Thực tập kiểm soát Tại sân. QLB-K6 60 tiết 52 Theo lịch thi khoa Không lưu
9 Giáo dục thể chất 5 QLB-K6 45 tiết 52 Theo lịch thi khoa Cơ bản
III QLB-K7
STT Tên học phần Mã LHP Số TC Sĩ số Phòng thi Thời gian Ngày thi Ghi chú
1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 010100001602 2 42 G406 9h00 29/12/2014
2 Đài dẫn đường 010100003101 3 39 G106 7h00 30/12/2014
3 Lý thuyết xác suất và thống kê kế toán 010100017701 3 87G105
7h00 5/1/2015Từ số 1 đến 44
G106 Từ số 45 đến 87
4 Đồ họa vi tính và CAD 010100002801 3 39 G406 9h00 7/1/2015
5 Phương pháp tính 010100002601 3 39 G307 7h00 9/1/2015
6 Anh văn cơ bản 2 010100001212 3 46 G307 7h00 12/1/2015
7 Động cơ và Lực đẩy máy bay 010100002701 3 39 G205 7h00 14/1/2015
8 Sân bay 010100003001 2 39 G303 7h00 15/1/2015
9 Khí tượng hàng không 010100002901 2 39 G406 9h00 16/1/2015
10 Giáo dục thể chất 3 010100001812 1 38 Theo lịch thi khoa Cơ bản
TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 11 năm 2014KT.TRƯỞNG PHÒNG
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG (Đã ký)
Nguyễn Mạnh Tuân
HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM
PHÒNG ĐÀO TẠO LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014 - 2015CÁC LỚP BỔ SUNG MỞ RIÊNG
STT Tên học phần Mã LHP Số TC Sĩ số Phòng
thi Thời gian Ngày thi Ghi chú
1 Quản trị dự án Lớp riêng 3 1 Làm tiểu luận2 Cơ sở hạ tầng CHK Lớp riêng 3 3 Làm tiểu luận
3 Lý thuyết xác suất và thống kê kế toán
101000177033
80G204
7h00 5/1/2015Từ số 1 đến 40
G207 Từ số 41 đến 8010100017702 53 G303
4 Phân tích hoạt động kinh doanh Lớp riêng 3 80G305
13h00 8/1/2015Từ số 1 đến 40
G307 Từ số 41 đến 805 Nguyên lý truyền thông Lớp riêng CĐ 2 29 G406 7h00 29/12/2014 6 Nguyên lý truyền thông Lớp riêng ĐH 2 8 G103 13h00 29/12/2014 7 Hóa đại cương Lớp riêng 2 16 G103 9h00 31/12/2014 8 Lý thuyết trường điện từ Lớp riêng 2 20 G103 13h00 5/1/2015
9 Kỹ thuật truyền số liệu & mạng máy tính Lớp riêng 2 16 G103 13h00 6/1/2015
10 Toán cao cấp A3 Lớp riêng 2 19 G103 13h00 8/1/2015 11 Anh văn cơ bản 3 Lớp riêng 2 10 G103 9h00 12/1/2015 12 Anh văn chuyên ngành Lớp riêng 2 11 G103 13h00 12/1/2015 13 Kỹ thuật lập trình Lớp riêng 2 8 G101 13h00 14/1/2015
TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 11 năm 2014KT.TRƯỞNG PHÒNG
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG (Đã ký)
Nguyễn Mạnh Tuân