sv.vaa.edu.vnsv.vaa.edu.vn/Resource/Upload/file/Lịch thi HK1 (2014-2015)-file w…  · Web...

32
HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM PHÒNG ĐÀO TẠO LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM 2014 - 2015 NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH KHÓA 5- HỆ ĐẠI HỌC STT Tên học phần Mã LHP Số TC số Phòng thi Thời gian Ngày thi STT dự thi theo danh sách HP Chuyên ngành Quản trị kinh doanh hàng không 1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 0101000124 05 2 83 G105 9h00 29/12/2 014 Từ số 1 đến 40 G106 Từ số 41 đến 83 2 Kinh tế vận tải hàng không 0101000131 05 3 89 G105 7h00 31/12/2 014 Từ số 1 đến 45 G106 Từ số 46 đến 89 3 Quản trị chất lượng 0101000114 02 3 98 G105 7h00 6/1/201 5 Từ số 1 đến 50 G106 Từ số 51 đến 98 4 Quản trị hãng hàng không 0101000134 01 3 89 G105 7h00 8/1/201 5 Từ số 1 đến 45 G106 Từ số 46 đến 89 5 Khai thác thương mại tàu bay 0101000137 01 3 44 G105 13h00 9/1/201 5 Từ số 1 đến 44 6 Quản trị Logistics 0101000120 05 2 52 G105 13h00 12/1/20 15 Từ số 1 đến 52 7 Văn hóa doanh nghiệp 0101000123 07 2 87 G105 13h00 14/1/20 15 Từ số 1 đến 45 G106 Từ số 46 đến 87 8 Tổ chức khai thác HK I 0101000136 01 3 45 G204 13h00 16/1/20 15 Từ số 1 đến 45 Chuyên ngành Quản trị doanh nghiệp hàng không 1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 0101000124 05 2 83 G105 9h00 29/12/2 014 Từ số 1 đến 40 G106 Từ số 41 đến 83 0101000124 06 75 G203 Từ số 1 đến 50 G302 Từ số 51 đến 75

Transcript of sv.vaa.edu.vnsv.vaa.edu.vn/Resource/Upload/file/Lịch thi HK1 (2014-2015)-file w…  · Web...

Page 1: sv.vaa.edu.vnsv.vaa.edu.vn/Resource/Upload/file/Lịch thi HK1 (2014-2015)-file w…  · Web viewHỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM PHÒNG ĐÀO TẠO LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM

HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM

PHÒNG ĐÀO TẠO LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM 2014 - 2015

NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH KHÓA 5- HỆ ĐẠI HỌC

STT Tên học phần Mã LHP Số TC Sĩ số Phòng

thiThời gian Ngày thi STT dự thi theo danh sách HP

Chuyên ngành Quản trị kinh doanh hàng không

1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 010100012405 2 83

G1059h00 29/12/2014

Từ số 1 đến 40G106 Từ số 41 đến 83

2 Kinh tế vận tải hàng không 010100013105 3 89G105

7h00 31/12/2014Từ số 1 đến 45

G106 Từ số 46 đến 89

3 Quản trị chất lượng 010100011402 3 98G105

7h00 6/1/2015Từ số 1 đến 50

G106 Từ số 51 đến 98

4 Quản trị hãng hàng không 010100013401 3 89G105

7h00 8/1/2015Từ số 1 đến 45

G106 Từ số 46 đến 895 Khai thác thương mại tàu bay 010100013701 3 44 G105 13h00 9/1/2015 Từ số 1 đến 446 Quản trị Logistics 010100012005 2 52 G105 13h00 12/1/2015 Từ số 1 đến 52

7 Văn hóa doanh nghiệp 010100012307 2 87G105

13h00 14/1/2015Từ số 1 đến 45

G106 Từ số 46 đến 878 Tổ chức khai thác HK I 010100013601 3 45 G204 13h00 16/1/2015 Từ số 1 đến 45

Chuyên ngành Quản trị doanh nghiệp hàng không

1 Phương pháp nghiên cứu khoa học

0101000124052

83 G105

9h00 29/12/2014

Từ số 1 đến 40G106 Từ số 41 đến 83

010100012406 75 G203 Từ số 1 đến 50G302 Từ số 51 đến 75

2 Kinh tế vận tải hàng không 010100013105

389

G105

7h00 31/12/2014

Từ số 1 đến 45G106 Từ số 46 đến 89

010100013106 88G203 Từ số 1 đến 45G204 Từ số 46 đến 88

3 Quản trị chất lượng 010100011403 3 102 G203 7h00 6/1/2015 Từ số 1 đến 50

Page 2: sv.vaa.edu.vnsv.vaa.edu.vn/Resource/Upload/file/Lịch thi HK1 (2014-2015)-file w…  · Web viewHỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM PHÒNG ĐÀO TẠO LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM

G204 Từ số 51 đến 102

010100011402 98G105 Từ số 1 đến 50G106 Từ số 51 đến 98

4 Quản trị hãng hàng không 010100013401

389

G105

7h00 8/1/2015

Từ số 1 đến 45G106 Từ số 46 đến 89

010100013402 74G203 Từ số 1 đến 50G302 Từ số 51 đến 74

5 Giao tiếp kinh doanh

010100018705

2

39 G207

13h00 9/1/2015

Từ số 1 đến 39

010100018703 78G305 Từ số 1 đến 35

G307 Từ số 36 đến 78

6 Tổ chức khai thác HK II 010100019201

373

G1057h00 13/1/2015

Từ số 1 đến 40G106 Từ số 41 đến 73

010100019203 44 G203 Từ số 1 đến 44

7 Văn hóa doanh nghiệp 010100012307

287

G105

13h00 14/1/2015

Từ số 1 đến 45G106 Từ số 46 đến 87

010100012305 100G203 Từ số 1 đến 50G204 Từ số 51 đến 100

8 Vận tải hàng hóa HK 010100014001

334 G207

9h00 16/1/2015Từ số 1 đến 34

010100014002 26 G302 Từ số 1 đến 26010100014003 58 G205 Từ số 1 đến 58

Chuyên ngành Quản trị cảng hàng không

1 Phương pháp nghiên cứu khoa học

0101000124012

89G204

9h00 29/12/2014

Từ số 1 đến 45G205 Từ số 46 đến 89

010100012403 99G207 Từ số 1 đến 50G303 Từ số 51 đến 99

2 Kinh tế vận tải hàng không 010100013101

3100

G205

7h00 31/12/2014

Từ số 1 đến 50G101 Từ số 51 đến 75G103 Từ số 76 đến 100

010100013103 102G207 Từ số 1 đến 52G201 Từ số 53 đến 77

Page 3: sv.vaa.edu.vnsv.vaa.edu.vn/Resource/Upload/file/Lịch thi HK1 (2014-2015)-file w…  · Web viewHỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM PHÒNG ĐÀO TẠO LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM

G202 Từ số 78 đến 102

3 Khí tượng hàng không 010100002902

386

G105

9h00 6/1/2015

Từ số 1 đến 45G106 Từ số 46 đến 86

010100002904 97G203 Từ số 1 đến 50G204 Từ số 51 đến 97

4 Quản trị thương mại Cảng HK 010100017901

385

G105

9h00 7/1/2015

Từ số 1 đến 45G106 Từ số 46 đến 85

010100017903 100G203 Từ số 1 đến 50G204 Từ số 51 đến 100

5 Quy hoạch Cảng HK 010100018001

387

G106

13h00 9/1/2015

Từ số 1 đến 45G203 Từ số 46 đến 87

010100018003 96G204 Từ số 1 đến 50G205 Từ số 51 đến 96

6 Quản trị Logistics010100012001

279

G106

13h00 12/1/2015

Từ số 1 đến 40G203 Từ số 41 đến 79

010100012003 96G204 Từ số 1 đến 50G205 Từ số 51 đến 96

7 Văn hóa doanh nghiệp 010100012301

265

G205

13h00 14/1/2015

Từ số 1 đến 50G103 Từ số 51 đến 65

010100012303 97G207 Từ số 1 đến 50G303 Từ số 51 đến 97

8 Marketing Cảng hàng không 010100018501

387

G105

7h00 15/1/2015

Từ số 1 đến 45G106 Từ số 46 đến 87

010100018503 97G203 Từ số 1 đến 50G204 Từ số 51 đến 97

Chuyên ngành Quản trị du lịch hàng không

1 Nghiệp vụ buồng 010100021801 2 25 G103 13h00 31/12/2014 Từ số 1 đến 25

2 Quản trị chất lượng 010100011403 3 102G203

7h00 6/1/2015Từ số 1 đến 50

G204 Từ số 51 đến 1023 Kế toán dịch vụ du lịch 010100021901 3 25 G103 7h00 8/1/2015 Từ số 1 đến 254 Quản trị du lịch sự kiện và hội 010100021601 3 25 Làm tiểu luận

Page 4: sv.vaa.edu.vnsv.vaa.edu.vn/Resource/Upload/file/Lịch thi HK1 (2014-2015)-file w…  · Web viewHỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM PHÒNG ĐÀO TẠO LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM

nghị 5 Quản trị hãng lữ hành 010100021701 3 25 G103 7h00 13/1/2015 Từ số 1 đến 256 Quản trị nhà hàng khách sạn 010100021501 3 25 G103 7h00 15/1/2015 Từ số 1 đến 25

HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM

PHÒNG ĐÀO TẠO LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM 2014 - 2015

NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH KHÓA 6- HỆ ĐẠI HỌC

STT Tên học phần Mã LHP Số TC Sĩ số Phòng

thi Thời gian Ngày thi STT dự thi theo danh sách HP

Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng hợp

1 Anh văn chuyên ngành I

010100012901

3

60 G105

7h00 29/12/2014

Từ số 1 đến 60

010100012902 60 G106 Từ số 1 đến 60

010100012903 57 G203 Từ số 1 đến 57

2 Kinh tế vận tải hàng không

010100013107

3

104

G303

7h00 31/12/2014

Từ số 1 đến 54

G206 Từ số 55 đến 79

G302 Từ số 80 đến 104

010100013109 97G304 Từ số 1 đến 50

G307 Từ số 51 đến 97

3 Kỹ năng mềm I (thuyết trình, làm việc nhóm)

010100037201 1 119 G105 13h00 6/1/2015 Từ số 1 đến 60

G106 Từ số 61 đến 119

Page 5: sv.vaa.edu.vnsv.vaa.edu.vn/Resource/Upload/file/Lịch thi HK1 (2014-2015)-file w…  · Web viewHỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM PHÒNG ĐÀO TẠO LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM

010100037203 96G203 Từ số 1 đến 50

G204 Từ số 51 đến 96

4 Quản trị tài chính

010100017101

3

120G105

9h00 8/1/2015

Từ số 1 đến 60

G106 Từ số 61 đến 120

010100017103 120G203 Từ số 1 đến 60

G204 Từ số 61 đến 120

5 Luật hàng không

010100001302

3

121

G105

9h00 9/1/2015

Từ số 1 đến 50

G106 Từ số 51 đến 100

G103 Từ số 101 đến 121

010100001304 120G205 Từ số 1 đến 60

G204 Từ số 61 đến 120

6 Quản trị Logistics 010100012006

3102

G207

13h00 12/1/2015

Từ số 1 đến 50

G303 Từ số 51 đến 102

010100012008 49 G304 Từ số 1 đến 49

7 Văn hóa doanh nghiệp010100012308

291

G607

13h00 14/1/2015

Từ số 1 đến 41

G301 Từ số 42 đến 66

G302 Từ số 67 đến 91

010100012309 59 G406 Từ số 1 đến 59

8 Quản trị kinh doanh quốc tế

010100049601 2 93 G303 9h00 16/1/2015 Từ số 1 đến 50

G304 Từ số 51 đến 93

Page 6: sv.vaa.edu.vnsv.vaa.edu.vn/Resource/Upload/file/Lịch thi HK1 (2014-2015)-file w…  · Web viewHỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM PHÒNG ĐÀO TẠO LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM

010100049603 58 G305 Từ số 1 đến 58

9 Giáo dục thể chất 5

010100002203

1

58

Theo lịch thi khoa Cơ bản010100002204 48

010100002205 46

Chuyên ngành Quản trị kinh doanh vận tải hàng không

1 Anh văn chuyên ngành I

010100012904

3

59 G205

7h00 29/12/2014

Từ số 1 đến 59

010100012905 54 G204 Từ số 1 đến 54

010100012906 51 G207 Từ số 1 đến 51

2 Kinh tế vận tải hàng không 010100013111 3 119

G3057h00 31/12/2014

Từ số 1 đến 60

G406 Từ số 61 đến 119

3 Kỹ năng mềm I (thuyết trình, làm việc nhóm) 010100037205 1 112

G205

13h00 6/1/2015

Từ số 1 đến 40

G207 Từ số 41 đến 80

G303 Từ số 81 đến 112

4 Quản trị tài chính 010100017105 3 120G205

9h00 8/1/2015Từ số 1 đến 60

G305 Từ số 61 đến 120

5 Luật hàng không 010100001306 3 120G304

9h00 9/1/2015Từ số 1 đến 60

G305 Từ số 61 đến 120

6 An toàn hàng không 010100008104

263

G105 9h00 13/1/2015 Từ số 1 đến 40

G103 Từ số 41 đến 63

010100008105 120 G106 Từ số 1 đến 60

Page 7: sv.vaa.edu.vnsv.vaa.edu.vn/Resource/Upload/file/Lịch thi HK1 (2014-2015)-file w…  · Web viewHỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM PHÒNG ĐÀO TẠO LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM

G203 Từ số 61 đến 120

7 Quy tắc quốc tế về VCHK

010100018804

3

97G105

9h00 15/1/2015

Từ số 1 đến 50

G106 Từ số 51 đến 97

010100018805 98G203 Từ số 1 đến 50

G204 Từ số 51 đến 98

8 Giáo dục thể chất 5

010100002206

1

36

Theo lịch thi khoa Cơ bản010100002207 58

010100002208 31

Chuyên ngành Quản trị kinh doanh cảng hàng không

1 Anh văn chuyên ngành I 010100012907

334 G303

7h00 29/12/2014Từ số 1 đến 34

010100012908 48 G304 Từ số 1 đến 48

2 Kinh tế vận tải hàng không 010100013113 3 50 G607 7h00 31/12/2014 Từ số 1 đến 50

3 Kỹ năng mềm I (thuyết trình, làm việc nhóm) 010100037207 1 77

G30413h00 6/1/2015

Từ số 1 đến 40

G305 Từ số 41 đến 77

4 Quản trị tài chính 010100017107 3 38 G207 9h00 8/1/2015 Từ số 1 đến 38

5 Luật hàng không 010100001308 3 46 G203 9h00 9/1/2015 Từ số 1 đến 46

6 An toàn hàng không 010100008107 2 72G205

9h00 13/1/2015Từ số 1 đến 50

G206 Từ số 51 đến 72

7 Quy tắc quốc tế về VCHK

0101000188063

36 G2059h00 15/1/2015

Từ số 1 đến 36

010100018807 22 G206 Từ số 1 đến 22

Page 8: sv.vaa.edu.vnsv.vaa.edu.vn/Resource/Upload/file/Lịch thi HK1 (2014-2015)-file w…  · Web viewHỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM PHÒNG ĐÀO TẠO LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM

8 Giáo dục thể chất 5 010100002209

142

Theo lịch thi khoa Cơ bản010100002210 31

Chuyên ngành Quản trị du lịch

1 Anh văn chuyên ngành I 010100012909 3 41 G305 7h00 29/12/2014 Từ số 1 đến 41

2 Cơ sở văn hóa Việt Nam 010100021009 2 45 G105 7h00 30/12/2014 Từ số 1 đến 45

3 Kỹ năng mềm I (sơ cấp cứu) 010100050909 1 44 G307 13h00 6/1/2015 Từ số 1 đến 44

4 Quản trị tài chính 010100017109 3 60 G303 9h00 8/1/2015 Từ số 1 đến 60

5 Luật hàng không 010100001310 3 55 G303 9h00 9/1/2015 Từ số 1 đến 55

6 Kinh tế du lịch 010100022401 3 44 G303 9h00 13/1/2015 Từ số 1 đến 44

7 Marketing du lịch 010100021409 3 45 G207 9h00 15/1/2015 Từ số 1 đến 45

8 Tổng quan du lịch 010100022309 2 44 G307 9h00 16/1/2015 Từ số 1 đến 44

9 Giáo dục thể chất 5 010100002211 1 58 Theo lịch thi khoa Cơ bản

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 11 năm 2014

KT.TRƯỞNG PHÒNG

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

(Đã ký)

Nguyễn Mạnh Tuân

Page 9: sv.vaa.edu.vnsv.vaa.edu.vn/Resource/Upload/file/Lịch thi HK1 (2014-2015)-file w…  · Web viewHỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM PHÒNG ĐÀO TẠO LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM

HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAMPHÒNG ĐÀO TẠO LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM 2014 - 2015

NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH KHÓA 7- HỆ ĐẠI HỌC

STT Tên học phần Mã LHP Số TC Sĩ số Phòng thi Thời gian Ngày thi STT dự thi theo danh sách HP

1 Quản trị học

010100044101

2

106 G105

13h00 29/12/2014

Từ số 1 đến 53G106 Từ số 54 đến 106

010100044103 106 G203 Từ số 1 đến 53G204 Từ số 54 đến 106

010100044105 90 G205 Từ số 1 đến 45G207 Từ số 46 đến 90

010100044107 68 G303 Từ số 1 đến 45G302 Từ số 46 đến 68

010100044109 62 G304 Từ số 1 đến 40G301 Từ số 41 đến 62

2 Đường lối cách mạng Đảng CSVN

010100001001

3

110 G105

9h00 31/12/2014

Từ số 1 đến 55G106 Từ số 56 đến 110

010100001003 110 G203 Từ số 1 đến 55G204 Từ số 56 đến 110

010100001005 96 G205 Từ số 1 đến 48G207 Từ số 49 đến 96

010100001007 63 G303 Từ số 1 đến 40G301 Từ số 41 đến 63

010100001009 68 G304 Từ số 1 đến 45G302 Từ số 46 đến 68

3 Kinh tế lượng

010100010901

3

105 G105

13h00 5/1/2015

Từ số 1 đến 53G106 Từ số 54 đến 105

010100010903 105 G203 Từ số 1 đến 53G204 Từ số 54 đến 105

010100010905 83 G205 Từ số 1 đến 40G207 Từ số 41 đến 83

010100010907 63 G303 Từ số 1 đến 40G302 Từ số 41 đến 63

010100010909 56 G304 Từ số 1 đến 56

4 Kinh tế vĩ mô 010100010501

3104 G105

7h00 7/1/2015Từ số 1 đến 52

G106 Từ số 53 đến 104010100010503 106 G203 Từ số 1 đến 53

Page 10: sv.vaa.edu.vnsv.vaa.edu.vn/Resource/Upload/file/Lịch thi HK1 (2014-2015)-file w…  · Web viewHỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM PHÒNG ĐÀO TẠO LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM

G204 Từ số 54 đến 106

010100010505 93 G205 Từ số 1 đến 46G207 Từ số 47 đến 93

010100010507 71 G303 Từ số 1 đến 50G302 Từ số 51 đến 71

010100010509 50 G304 Từ số 1 đến 50

5 Tổng quan về Hàng không dân dụng

010100000101

3

107 G105

7h00 9/1/2015

Từ số 1 đến 53G106 Từ số 54 đến 107

010100000103 106 G203 Từ số 1 đến 53G204 Từ số 54 đến 106

010100000105 106 G205 Từ số 1 đến 53G207 Từ số 54 đến 106

010100000107 66 G303 Từ số 1 đến 45G302 Từ số 46 đến 66

010100000109 50 G304 Từ số 1 đến 50

6 Anh văn cơ bản 2

010100001201

3

22 G103

7h00 12/1/2015

Từ số 1 đến 22010100001202 27 G302 Từ số 1 đến 27010100001203 58 G105 Từ số 1 đến 58010100001204 56 G106 Từ số 1 đến 56010100001205 24 G206 Từ số 1 đến 24010100001206 40 G203 Từ số 1 đến 40010100001207 58 G204 Từ số 1 đến 58010100001208 59 G205 Từ số 1 đến 59010100001209 56 G207 Từ số 1 đến 56

7 Giáo dục thể chất 3   1 Theo lịch thi khoa Cơ bản

KT.TRƯỞNG PHÒNG PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

(Đã ký)Nguyễn Mạnh Tuân

Page 11: sv.vaa.edu.vnsv.vaa.edu.vn/Resource/Upload/file/Lịch thi HK1 (2014-2015)-file w…  · Web viewHỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM PHÒNG ĐÀO TẠO LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM

HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAMPHÒNG ĐÀO TẠO LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM 2014 - 2015

NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH KHÓA 8- HỆ ĐẠI HỌC

STT Tên học phần Mã LHP Số TC Sĩ số Phòng thi Thời gian Ngày thi STT dự thi theo danh sách HP

1 Giáo dục quốc Phòng – An Ninh HP2

QTKD1,2-K8

2

113

G103

9h00 5/1/2015

Từ số 1 đến 28G201 Từ số 28 đến 56G202 Từ số 57 đến 85G301 Từ số 86 đến 113

QTKD3,4-K8 115G105 Từ số 1 đến 57G106 Từ số 58 đến 115

QTKD5,6-K8 113G203 Từ số 1 đến 57G204 Từ số 58 đến 113

QTKD7,8-K8 113G205 Từ số 1 đến 57G207 Từ số 58 đến 113

QTKD9-K8 57 G303 Từ số 1 đến 57

2 NLCB của chủ nghĩa mác- LêNin

QTKD1,2-K8

5

114

G103

13h00 7/1/2015

Từ số 1 đến 28G206 Từ số 29 đến 56G301 Từ số 57 đến 85G302 Từ số 86 đến 114

QTKD3,4-K8 115G105 Từ số 1 đến 57G106 Từ số 58 đến 115

QTKD5,6-K8 114G203 Từ số 1 đến 57G204 Từ số 58 đến 114

QTKD7,8-K8 126G205 Từ số 1 đến 50G207 Từ số 51 đến 100G201 Từ số 101 đến 126

QTKD9-K8 59 G303 Từ số 1 đến 59

3 Pháp luật đại cươngQTKD1,2-K8

2113

G105

9h00 12/1/2015

Từ số 1 đến 57G106 Từ số 58 đến 113

QTKD3,4-K8 114G203 Từ số 1 đến 57G204 Từ số 58 đến 114

Page 12: sv.vaa.edu.vnsv.vaa.edu.vn/Resource/Upload/file/Lịch thi HK1 (2014-2015)-file w…  · Web viewHỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM PHÒNG ĐÀO TẠO LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM

QTKD5,6-K8 112G205 Từ số 1 đến 56G207 Từ số 57 đến 112

QTKD7,8-K8 112G303 Từ số 1 đến 56G304 Từ số 57 đến 112

QTKD9-K8 57 G305 Từ số 1 đến 57

4 Giáo dục quốc Phòng – An Ninh HP3

QTKD1,2-K8

3

113G105

9h00 14/1/2015

Từ số 1 đến 57G106 Từ số 58 đến 113

QTKD3,4-K8 115G203 Từ số 1 đến 57G204 Từ số 58 đến 115

QTKD5,6-K8 113G205 Từ số 1 đến 57G207 Từ số 58 đến 113

QTKD7,8-K8 113G303 Từ số 1 đến 57G304 Từ số 58 đến 113

QTKD9-K8 56 G305 Từ số 1 đến 56

5 Toán cao cấp

QTKD1,2-K8

4

123G105

7h00 16/1/2015

Từ số 1 đến 50G106 Từ số 51 đến 100G103 Từ số 101 đến 123

QTKD3,4-K8 124G203 Từ số 1 đến 50G204 Từ số 51 đến 100G206 Từ số 101 đến 124

QTKD5,6-K8 126G205 Từ số 1 đến 50G207 Từ số 51 đến 100G202 Từ số 101 đến 126

QTKD7,8-K8 126G303 Từ số 1 đến 50G304 Từ số 51 đến 100G302 Từ số 101 đến 126

QTKD9-K8 68G305 Từ số 1 đến 45G301 Từ số 46 đến 68

6 Giáo dục thể chất 1 Theo lịch thi khoa Cơ bản7 Tin học đại cương

Page 13: sv.vaa.edu.vnsv.vaa.edu.vn/Resource/Upload/file/Lịch thi HK1 (2014-2015)-file w…  · Web viewHỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM PHÒNG ĐÀO TẠO LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM

HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAMPHÒNG ĐÀO TẠO LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM 2014 - 2015

NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH KHÓA 5- HỆ CAO ĐẲNG

STT Tên học phần Mã LHP Số TC Sĩ số Phòng thi Thời

gian Ngày thi STT dự thi theo danh sách HP

1 Bảo hiểm hàng không 030100012801

376

G203

9h00 30/12/2014

Từ số 1 đến 40G204 Từ số 41 đến 76

030100012803 86G205 Từ số 1 đến 45G207 Từ số 46 đến 86

2 Kỹ năng mềm II (xin việc, phỏng vấn)

0301000497011

76G205 

13h00 31/12/2014

Từ số 1 đến 40 G207 Từ số 41 đến 76

030100049703 86 G303 Từ số 1 đến 45 G304 Từ số 46 đến 86

3 Quản trị bán hàng 030100017201

275

G205

9h00 6/1/2015

Từ số 1 đến 40G207 Từ số 41 đến 75

030100017203 87G303 Từ số 1 đến 45G304 Từ số 46 đến 87

4 Quản trị sản xuất và điều hành 030100018901

276

G205

9h00 7/1/2015

Từ số 1 đến 40G207 Từ số 41 đến 76

030100018903 86G303 Từ số 1 đến 45G304 Từ số 46 đến 86

5 Phân tích hoạt động kinh doanh 030100011701

393

G205

13h00 8/1/2015

Từ số 1 đến 50G207 Từ số 51 đến 93

030100011703 70G303 Từ số 1 đến 40G304 Từ số 41 đến 70

6 Quản trị chiến lược 030100011501

376

G305

13h00 12/1/2015

Từ số 1 đến 50G302 Từ số 51 đến 76

030100011503 87G307 Từ số 1 đến 45G406 Từ số 46 đến 87

STT Tên học phần Mã LHP Số Sĩ số Phòng thi Thời Ngày thi STT dự thi theo danh sách HP

Page 14: sv.vaa.edu.vnsv.vaa.edu.vn/Resource/Upload/file/Lịch thi HK1 (2014-2015)-file w…  · Web viewHỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM PHÒNG ĐÀO TẠO LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM

TC gian

7 Văn hóa doanh nghiệp030100012201

274

G304

13h00 14/1/2015

Từ số 1 đến 50G206 Từ số 51 đến 74

030100012203 85G305 Từ số 1 đến 45G307 Từ số 46 đến 85

8 Tổ chức khai thác HK I 030100013601

392

G105

13h00 16/1/2015

Từ số 1 đến 45G106 Từ số 46 đến 92

030100013603 70G203 Từ số 1 đến 45G302 Từ số 46 đến 70

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 11 năm 2014KT.TRƯỞNG PHÒNG

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG (Đã ký)

Nguyễn Mạnh Tuân

Page 15: sv.vaa.edu.vnsv.vaa.edu.vn/Resource/Upload/file/Lịch thi HK1 (2014-2015)-file w…  · Web viewHỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM PHÒNG ĐÀO TẠO LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM

HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM

PHÒNG ĐÀO TẠO LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM 2014 - 2015NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH KHÓA 6- HỆ CAO ĐẲNG

STT Tên học phần Mã LHP Số TC Sĩ số Phòng

thiThời gian Ngày thi STT dự thi theo danh sách HP

1 Đường lối cách mạng Đảng CSVN 030100001001 3 88G305

9h00 31/12/2014Từ số 1 đến 44

G307 Từ số 45 đến 88

2 Lý thuyết xác suất và thống kê kế toán 030100017701 3 112

G2037h00 5/1/2015

Từ số 1 đến 56

G205 Từ số 57 đến 112

3 Quản trị tài chính 030100017101 3 143

G406

9h00 8/1/2015

Từ số 1 đến 50

G304 Từ số 51 đến 100

G307 Từ số 101 đến 143

4 Tổng quan về Hàng không dân dụng 030100000101 3 84

G3057h00 9/1/2015

Từ số 1 đến 42

G307 Từ số 43 đến 84

5 Anh văn cơ bản 2 030100001201

353 G303

7h00 12/1/2015Từ số 1 đến 53

030100001202 37 G304 Từ số 1 đến 37

6 An toàn hàng không 030100008101 2 80G204

9h00 13/1/2015Từ số 1 đến 40

G207 Từ số 41 đến 80

7 Giáo dục thể chất 3 030100001801

142

Theo lịch thi khoa Cơ bản030100001802 35

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 11 năm 2014KT.TRƯỞNG PHÒNG

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG (Đã ký)

Nguyễn Mạnh Tuân

Page 16: sv.vaa.edu.vnsv.vaa.edu.vn/Resource/Upload/file/Lịch thi HK1 (2014-2015)-file w…  · Web viewHỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM PHÒNG ĐÀO TẠO LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM

HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAMPHÒNG ĐÀO TẠO LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM 2014 - 2015

NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH KHÓA 7 - HỆ CAO ĐẲNG

Lớp (2) QT1, 2- C7               

STT Tên học phần Số tín chỉ Lớp Sĩ số Phòng thi Thời gian Ngày thi STT dự thi theo danh sách

HP

2 Giáo dục quốc Phòng – An Ninh HP2 2 QT1,2-C7 88

G3049h00 5/1/2015

Từ số 1 đến 44

G305 Từ số 45 đến 88

1 NLCB của chủ nghĩa mác- LêNin 5 QT1,2-C7 87

G30413h00 7/1/2015

Từ số 1 đến 43

G305 Từ số 44 đến 87

5 Pháp luật đại cương 2 QT1,2-C7 86G307

9h00 12/1/2015Từ số 1 đến 43

G406 Từ số 44 đến 86

3 Giáo dục quốc Phòng – An Ninh HP3 3 QT1,2-C7 88

G3079h00 14/1/2015

Từ số 1 đến 44

G406 Từ số 45 đến 88

4 Toán cao cấp 4 QT1,2-C7 102G307

7h00 16/1/2015Từ số 1 đến 51

G406 Từ số 52 đến 102

6 Giáo dục thể chất 1 1Theo lịch thi khoa Cơ bản

7 Tin học đại cương 3

         TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 11 năm 2014

KT.TRƯỞNG PHÒNG

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG (Đã ký)

Nguyễn Mạnh Tuân

Page 17: sv.vaa.edu.vnsv.vaa.edu.vn/Resource/Upload/file/Lịch thi HK1 (2014-2015)-file w…  · Web viewHỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM PHÒNG ĐÀO TẠO LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM

HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAMPHÒNG ĐÀO TẠO

LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM 2014 - 2015NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ, TT- HỆ ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG

KHOÁ 5- HỆ ĐẠI HỌC

STT Tên học phần Mã LHP Số TC Sĩ số Phòng

thiThời gian Ngày thi STT dự thi theo danh sách

HP

1 Quản lý công nghiệp 010100020201 2 69G307

7h00 29/12/2014Từ số 1 đến 45

G302 Từ số 46 đến 69

2 Hệ thống dẫn đường mặt đất Hàng không 010100016201 2 64

G10513h00 31/12/2014

Từ số 1 đến 30G106 Từ số 31 đến 64

3 Hệ thống định vị vô tuyến Hàng không 010100016101 2 65G205

7h00 6/1/2015Từ số 1 đến 30

G207 Từ số 31 đến 65

4 Hệ thống thông tin Hàng không 010100016001 2 66G204

7h00 8/1/2015Từ số 1 đến 30

G205 Từ số 31 đến 66

5 Luật hàng không 010100001301 2 68G207

9h00 9/1/2015Từ số 1 đến 45

G302 Từ số 46 đến 68

6 Hệ thống Nhúng 010100016701

237 G204

7h00 13/1/2015Từ số 1 đến 37

010100016702 29 G205 Từ số 1 đến 29

7 Quy hoạch mạng viễn thông 010100016301 2 68G205

7h00 15/1/2015Từ số 1 đến 35

G207 Từ số 36 đến 68

8 Đồ án môn học 210100006701

235

Theo lịch thi khoa Điện tử VT10100006702 30

KHOÁ 6- HỆ ĐẠI HỌC

STT Tên học phần Mã LHP Số TC Sĩ số Phòng

thiThời gian Ngày thi Ghi chú

1 Ăng ten truyền sóng 010100020001

235 G203

7h00 30/12/2014 

010100020002 44 G204  

2 Kỹ thuật siêu cao tần 010100036801

238 G307

9h00 6/1/2015 

010100036802 46 G305  3 Kỹ thuật vi xử lý – Vi điều khiển 010100014701 3 38 G307 7h00 7/1/2015  

Page 18: sv.vaa.edu.vnsv.vaa.edu.vn/Resource/Upload/file/Lịch thi HK1 (2014-2015)-file w…  · Web viewHỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM PHÒNG ĐÀO TẠO LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM

010100014702 44 G305  

4 Xử lý số tín hiệu 010100014401

246 G304

9h00 13/1/2015 

010100014402 47 G305  

5 Điện tử công suất 010100014601

243 G303

9h00 15/1/2015 

010100014602 51 G304  

6 Giáo dục thể chất 5 010100002201

1 38 Theo lịch thi khoa Cơ bản010100002202 48

7Thí nghiệm vi xử lý – Vi điều khiển 10100015001

239

Theo lịch thi khoa Điện tử VT10100015002 42

8Đồ án môn học 1 10100006001

238

10100006002 44KHOÁ 7- HỆ ĐẠI HỌC

STT Tên học phần Mã LHP Số TC Sĩ số Phòng

thiThời gian Ngày thi STT dự thi theo danh sách

HP

1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 010100001601 2 79G304

9h00 29/12/2014Từ số 1 đến 40

G305 Từ số 41 đến 79

2 An toàn điện 010100009201

238 G105

9h00 30/12/2014Từ số 1 đến 38

010100009202 29 G106 Từ số 1 đến 29

3 Toán chuyên đề 010100008701 2 96G304

7h00 5/1/2015Từ số 1 đến 48

G305 Từ số 49 đến 96

4 Đo lường điện tử 010100019901

244 G305

9h00 7/1/2015Từ số 1 đến 44

010100019902 33 G307 Từ số 1 đến 33

5 Mạch điện tử 1 010100009601 2 63G303

13h00 9/1/2015Từ số 1 đến 30

G304 Từ số 31 đến 63

6 Anh văn cơ bản 2 010100001210

312 G301

7h00 12/1/2015Từ số 1 đến 12

010100001211 33 G305 Từ số 1 đến 33

7 Kỹ thuật điện 010100009401

230 G506

13h00 14/1/2015Từ số 1 đến 30

010100009402 27 G202 Từ số 1 đến 27

8 Lý thuyết mạch 2 010100009301

245 G205

13h00 16/1/2015Từ số 1 đến 45

010100009302 30 G207 Từ số 1 đến 30

9 Giáo dục thể chất 3 010100001810

339

Theo lịch thi khoa Cơ bản010100001811 39

Page 19: sv.vaa.edu.vnsv.vaa.edu.vn/Resource/Upload/file/Lịch thi HK1 (2014-2015)-file w…  · Web viewHỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM PHÒNG ĐÀO TẠO LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM

10Thí nghiệm kỹ thuật điện 10100009701

137

Theo lịch thi khoa Điện tử VT10100009702 32

KHOÁ 8- HỆ ĐẠI HỌC

STT Tên học phần Mã LHP Số TC Sĩ số Phòng

thiThời gian Ngày thi STT dự thi theo danh sách

HP

1 Giáo dục quốc Phòng – An Ninh HP2 ĐV1,2-K8 2 129G307

9h00 5/1/2015Từ số 1 đến 55

G406 Từ số 56 đến 105G302 Từ số 106 đến 129

2 NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin ĐV1,2-K8 5 128G307

13h00 7/1/2015Từ số 1 đến 50

G406 Từ số 51 đến 103G202 Từ số 104 đến 128

3 Vật lý đại cương ĐV1,2-K8 2 163G105

13h00 8/1/2015Từ số 1 đến 55

G106 Từ số 56 đến 110G203 Từ số 111 đến 163

4 Toán cao cấp A2 ĐV1,2-K8 3 143G105

7h00 14/1/2015Từ số 1 đến 47

G106 Từ số 48 đến 94G203 Từ số 95 đến 143

5 Toán cao cấp A1 ĐV1,2-K8 3 136G105

9h00 16/1/2015Từ số 1 đến 45

G106 Từ số 46 đến 90G203 Từ số 91 đến 136

6 Tin học đại cươngĐV1-K8

364

Theo lịch thi khoa Cơ bản

ĐV2-K8 68

7 Giáo dục thể chất 1ĐV1-K8

163

ĐV2-K8 65

8 Thí nghiệm Vật lý đại cươngĐV1-K8

163

ĐV2-K8 65KHOÁ 5- HỆ CAO ĐẲNG

STT Tên học phần Mã LHP Số TC Sĩ số Phòng

thiThời gian Ngày thi Ghi chú

1 Thông tin quang 030100015401 2 20 G103 9h00 30/12/2014  

2 Hệ thống dẫn đường mặt đất Hàng không 030100016201 2 20 G101 13h00 31/12/2014  

Page 20: sv.vaa.edu.vnsv.vaa.edu.vn/Resource/Upload/file/Lịch thi HK1 (2014-2015)-file w…  · Web viewHỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM PHÒNG ĐÀO TẠO LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM

3 Hệ thống định vị vô tuyến Hàng không 030100016101 2 21 G302 7h00 6/1/2015  4 Thông tin số 030100015301 2 22 G301 7h00 7/1/2015  5 Hệ thống thông tin Hàng không 030100016001 2 21 G301 7h00 8/1/2015  

6 Kỹ thuật truyền số liệu & mạng máy tính 030100015701 2 20 G206 7h00 13/1/2015  

7 Điện tử công suất 030100014601 2 24 G302 9h00 15/1/2015  8 Thông tin vệ tinh 030100015501 2 22 G101 7h00 16/1/2015  9 Thí nghiệm thông tin quang 030100020101 1 20

Theo lịch thi khoa Điện tử VT10 Thí nghiệm truyền số liệu và mạng máy

tính 30100015901 1 20

KHOÁ 6- HỆ CAO ĐẲNG

STT Tên học phần Mã LHP Số TC Sĩ số Phòng

thiThời gian Ngày thi Ghi chú

1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 030100001601 2 33 G307 9h00 29/12/2014  2 Điện tử số 030100010101 3 36 G205 7h00 30/12/2014  3 Toán chuyên đề 030100008701 2 31 G307 7h00 5/1/2015  4 Tiếng Anh chuyên ngành 030100008901 3 26 G302 9h00 6/1/2015  5 Anh văn cơ bản 2 030100001203 3 28 G406 7h00 12/1/2015  6 Mạch điện tử 030100019801 3 25 G302 7h00 15/1/2015  7 Giáo dục thể chất 3 030100001803 3 25 Theo lịch thi khoa Cơ bản8 Thí nghiệm điện tử số 30100014201 1 29

Theo lịch thi khoa Điện tử VT9 Thí nghiệm kỹ thuật điện tử 30100014301 2 26

KHOÁ 7- HỆ CAO ĐẲNG

STT Tên học phần Mã LHP Số TC Sĩ số Phòng

thiThời gian Ngày thi Ghi chú

1 Giáo dục quốc Phòng – An Ninh HP2 ĐV-C7 2 34 G607 9h00 5/1/2015  2 NLCB của CN Mác – lênin ĐV-C7 5 35 G607 13h00 7/1/2015  3 Vật lý đại cương ĐV-C7 2 54 G204 13h00 8/1/2015  4 Tổng quan về HKDD ĐV-C7 2 33 G406 7h00 9/1/2015  5 Linh kiện điện tử ĐV-C7 2 35 G204 7h00 14/1/2015  6 Toán cao cấp A1 ĐV-C7 3 47 G204 9h00 16/1/2015  7 Giáo dục thể chất 1 ĐV-C7 1 33 Theo lịch thi khoa Cơ bản8 Thí nghiệm vật lý ĐC ĐV-C7 1 33

Page 21: sv.vaa.edu.vnsv.vaa.edu.vn/Resource/Upload/file/Lịch thi HK1 (2014-2015)-file w…  · Web viewHỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM PHÒNG ĐÀO TẠO LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM

9 Tin học đại cương ĐV-C7 3 33

KT.TRƯỞNG PHÒNGPHÓ TRƯỞNG PHÒNG

(Đã ký)

Nguyễn Mạnh Tuân

Page 22: sv.vaa.edu.vnsv.vaa.edu.vn/Resource/Upload/file/Lịch thi HK1 (2014-2015)-file w…  · Web viewHỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM PHÒNG ĐÀO TẠO LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM

HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAMPHÒNG ĐÀO TẠO LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2014-2015

NGÀNH QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG BAY- KHÓA 5, 6, 7 - HỆ ĐẠI HỌCLớp (3) QLB-K5, K6, K7

STT Tên học phần Lớp Số tiết Sĩ số Phòng thi Thời gian Ngày thi Ghi chú

I QLB-K5  

1 Điện và điện tử máy bay. QLB-K5 45 tiết 41 G305 13h00 29/12/2014  

2 Khai thác máy bay. QLB-K5 45 tiết 41 G204 13h00 31/12/2014  

3 Máy bay trực thăng. QLB-K5 45 tiết 41 G305 13h00 5/1/2015  

4 Hệ thống liên lạc, dẫn đường, giám sát ( CNS/ATM ). QLB-K5 45 tiết 41 G406 13h00 6/1/2015  

5 GIS, GPS & Viễn thám ứng dụng. QLB-K5 60 tiết 41 G406 13h00 8/1/2015  

6 Dịch vụ kiểm soát Tiếp cận ( có ra đa). QLB-K5 60 tiết 41 G303 13h00 16/1/2015  

7 Thực tập kiểm soát Tiếp cận (có ra- đa). QLB-K5 60 tiết 41Theo lịch thi khoa Không lưu

8 Đồ án môn học 1. QLB-K5 30 tiết 41

II QLB-K6  

1 Cơ học bay. QLB-K6 45 tiết 52 G303 9h00 30/12/2014  

2 Yếu tố con người trong quản lý hoạt động bay. QLB-K6 30 tiết 52 G406 9h00 31/12/2014  

3 Không báo QLB-K6 45 tiết 52 G303 7h00 6/1/2015  

4 Thông tin hàng không QLB-K6 30 tiết 52 G207 9h00 8/1/2015  

5 Cứu hỏa và phương thức khẩn nguy sân bay. QLB-K6 45 tiết 52 G307 9h00 13/1/2015  

6 Tiếng anh chuyên ngành 2. QLB-K6 45 tiết 52 G305 9h00 15/1/2015  

7 Dịch vụ kiểm soát Tại sân. QLB-K6 60 tiết 52 G607 7h00 16/1/2015  

8 Thực tập kiểm soát Tại sân. QLB-K6 60 tiết 52 Theo lịch thi khoa Không lưu

9 Giáo dục thể chất 5 QLB-K6 45 tiết 52 Theo lịch thi khoa Cơ bản

Page 23: sv.vaa.edu.vnsv.vaa.edu.vn/Resource/Upload/file/Lịch thi HK1 (2014-2015)-file w…  · Web viewHỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM PHÒNG ĐÀO TẠO LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM

III QLB-K7  

STT Tên học phần Mã LHP Số TC Sĩ số Phòng thi Thời gian Ngày thi Ghi chú

1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 010100001602 2 42 G406 9h00 29/12/2014  

2 Đài dẫn đường 010100003101 3 39 G106 7h00 30/12/2014  

3 Lý thuyết xác suất và thống kê kế toán 010100017701 3 87G105

7h00 5/1/2015Từ số 1 đến 44

G106 Từ số 45 đến 87

4 Đồ họa vi tính và CAD 010100002801 3 39 G406 9h00 7/1/2015  

5 Phương pháp tính 010100002601 3 39 G307 7h00 9/1/2015  

6 Anh văn cơ bản 2 010100001212 3 46 G307 7h00 12/1/2015  

7 Động cơ và Lực đẩy máy bay 010100002701 3 39 G205 7h00 14/1/2015  

8 Sân bay 010100003001 2 39 G303 7h00 15/1/2015  

9 Khí tượng hàng không 010100002901 2 39 G406 9h00 16/1/2015  

10 Giáo dục thể chất 3 010100001812 1 38 Theo lịch thi khoa Cơ bản

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 11 năm 2014KT.TRƯỞNG PHÒNG

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG (Đã ký)

Nguyễn Mạnh Tuân

Page 24: sv.vaa.edu.vnsv.vaa.edu.vn/Resource/Upload/file/Lịch thi HK1 (2014-2015)-file w…  · Web viewHỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM PHÒNG ĐÀO TẠO LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM

HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM

PHÒNG ĐÀO TẠO LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014 - 2015CÁC LỚP BỔ SUNG MỞ RIÊNG

STT Tên học phần Mã LHP Số TC Sĩ số Phòng

thi Thời gian Ngày thi Ghi chú

1 Quản trị dự án Lớp riêng 3 1 Làm tiểu luận2 Cơ sở hạ tầng CHK Lớp riêng 3 3 Làm tiểu luận

3 Lý thuyết xác suất và thống kê kế toán

101000177033

80G204

7h00 5/1/2015Từ số 1 đến 40

G207 Từ số 41 đến 8010100017702 53 G303  

4 Phân tích hoạt động kinh doanh Lớp riêng 3 80G305

13h00 8/1/2015Từ số 1 đến 40

G307 Từ số 41 đến 805 Nguyên lý truyền thông Lớp riêng CĐ 2 29 G406 7h00 29/12/2014  6 Nguyên lý truyền thông Lớp riêng ĐH 2 8 G103 13h00 29/12/2014  7 Hóa đại cương Lớp riêng 2 16 G103 9h00 31/12/2014  8 Lý thuyết trường điện từ Lớp riêng 2 20 G103 13h00 5/1/2015  

9 Kỹ thuật truyền số liệu & mạng máy tính Lớp riêng 2 16 G103 13h00 6/1/2015  

10 Toán cao cấp A3 Lớp riêng 2 19 G103 13h00 8/1/2015  11 Anh văn cơ bản 3 Lớp riêng 2 10 G103 9h00 12/1/2015  12 Anh văn chuyên ngành Lớp riêng 2 11 G103 13h00 12/1/2015  13 Kỹ thuật lập trình Lớp riêng 2 8 G101 13h00 14/1/2015  

TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 11 năm 2014KT.TRƯỞNG PHÒNG

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG (Đã ký)

Nguyễn Mạnh Tuân