LỊCH THI SPEAKING - HỌC PHẦN IELTS INTERMEDIATE 1 KỲ THI … 2 18... · 2019-05-07 ·...
Transcript of LỊCH THI SPEAKING - HỌC PHẦN IELTS INTERMEDIATE 1 KỲ THI … 2 18... · 2019-05-07 ·...
Ngày thi Giờ thi Phòng thi
1 43K19 H' Wia Adrơng 17/11/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS1)
2 43K03.4 Đinh Thị Diệu Ái 31/12/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS1)
3 43K18.5 Đặng Thị Quỳnh An 02/09/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS1)
4 43K17 Hoàng Văn An 10/10/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS1)
5 43K06.4 Lê Thị Hà An 17/08/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS1)
6 43K25.1 Lê Văn An 27/02/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS1)
7 43K04 Nguyễn Thị Thúy An 30/10/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS1)
8 43K16 Nguyễn Thị Thúy An 21/01/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS1)
9 43K06.4 Phan Thị An 19/05/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS1)
10 43K23.2 Phan Thị Mỹ An 24/06/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS1)
11 43K13.2 Võ Long An 15/06/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS1)
12 43K15.4 Cao Hoàng Thục Anh 13/01/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS1)
13 43K15.3 Cao Quốc Anh 01/07/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS1)
14 43K06.5 Cáp Thị Mai Anh 03/02/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS1)
15 43K06.6 Châu Thị Ngọc Anh 14/09/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS1)
16 43K06.7 Đào Thị Vân Anh 13/07/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS1)
17 43K02.5 Đinh Thị Lan Anh 13/08/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS1)
18 43K06.8 Đỗ Thị Phương Anh 18/06/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS1)
19 43K12.3 Hoàng Thị Trọng Anh 08/10/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS1)
20 43K02.6 Lê Đức Thị Kim Anh 12/04/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS1)
21 43K02.5 Lê Minh Nhật Anh 17/04/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS1)
22 43K18.3 Lê Ngọc Anh 23/02/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS1)
23 43K18.4 Lê Thị Hồng Anh 18/09/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS1)
24 43K08.4 Lê Thị Vân Anh 28/10/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS1)
25 43K18.5 Nguyễn Lan Anh 07/12/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS1)
26 43K21 Nguyễn Nữ Kim Anh 06/09/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS1)
27 43K06.4 Nguyễn Quỳnh Anh 06/09/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS1)
28 43K09 Nguyễn Tuấn Anh 19/03/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS2)
29 43K07.2 Nguyễn Thế Anh 07/03/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS2)
30 43K07.2 Nguyễn Thị Hoàng Anh 07/07/1998 17/05/2019 07h00 D101 (DS2)
31 43K15.3 Nguyễn Thị Kim Anh 22/01/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS2)
32 43K13.2 Nguyễn Thị Lâm Anh 07/02/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS2)
33 43K15.1 Nguyễn Thị Ngọc Anh 27/12/1998 17/05/2019 07h00 D101 (DS2)
34 43K08.3 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 01/02/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS2)
35 43K06.5 Nguyễn Thị Trâm Anh 17/01/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS2)
36 43K03.4 Nguyễn Thị Vân Anh 02/12/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS2)
37 43K06.6 Nguyễn Thị Vân Anh 19/10/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS2)
38 43K03.3 Phan Hữu Ngọc Anh 19/11/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS2)
LỊCH THI SPEAKING - HỌC PHẦN IELTS INTERMEDIATE 1
KỲ THI KTHP HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 - ĐỢT 1
Lịch thi Ielts Intermediate 1 - SpeakingSTT Lớp Họ lót Tên Ngày sinh
1/35
Ngày thi Giờ thi Phòng thi
Lịch thi Ielts Intermediate 1 - SpeakingSTT Lớp Họ lót Tên Ngày sinh
39 43K21 Phan Quốc Anh 08/08/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS2)
40 43K15.5 Thái Thị Phương Anh 15/01/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS2)
41 43K06.7 Trần Nguyễn Tú Anh 12/01/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS2)
42 43K28 Trần Thị Phương Anh 03/06/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS2)
43 43K02.5 Trịnh Đức Trần Minh Anh 28/10/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS2)
44 43K12.3 Võ Thị Lan Anh 15/06/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS2)
45 43K07.2 Lê Thị Ngọc Ánh 04/04/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS2)
46 43K15.3 Nguyễn Thị Minh Ánh 10/11/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS2)
47 43K01.6 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 01/01/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS2)
48 43K15.3 Nguyễn Thị Nhật Ánh 08/06/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS2)
49 43K03.1 Phan Thị Ánh 07/01/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS2)
50 43K06.8 Trần Thị Ánh 13/08/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS2)
51 43K03.4 Trần Thị Hồng Ánh 01/06/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS2)
52 43K02.6 Trần Văn Quang Ánh 08/05/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS2)
53 43K20.2 Y Duân Ayũn 03/06/1996 17/05/2019 07h00 D101 (DS2)
54 43K02.4 Phan Thành Ân 12/05/1999 17/05/2019 07h00 D101 (DS2)
55 43K16 Võ Hoàng Ân 14/02/1997 17/05/2019 07h00 D102 (DS1)
56 43K07.2 Đỗ Trần Tuấn Bảo 08/09/1999 17/05/2019 07h00 D102 (DS1)
57 43K18.4 Lê Hoài Bảo 27/07/1999 17/05/2019 07h00 D102 (DS1)
58 43K02.6 Nguyễn Văn Bảo 01/04/1999 17/05/2019 07h00 D102 (DS1)
59 43K22 Phạm Hữu Duy Bảo 12/10/1999 17/05/2019 07h00 D102 (DS1)
60 43K08.4 Phạm Thị Lụt Bảo 30/09/1999 17/05/2019 07h00 D102 (DS1)
61 43K17 Tăng Thái Bảo 03/12/1999 17/05/2019 07h00 D102 (DS1)
62 43K02.6 Trần Chí Bảo 29/05/1999 17/05/2019 07h00 D102 (DS1)
63 43K15.4 Trần Vũ Bảo 17/01/1999 17/05/2019 07h00 D102 (DS1)
64 43K06.5 Nguyễn Thị Châu Báu 10/01/1999 17/05/2019 07h00 D102 (DS1)
65 43K06.4 Kiều Thị Băng 11/03/1999 17/05/2019 07h00 D102 (DS1)
66 43K06.6 Đặng Thị Thảo Bích 28/12/1999 17/05/2019 07h00 D102 (DS1)
67 43K06.7 Đoàn Thị Bích 04/01/1999 17/05/2019 07h00 D102 (DS1)
68 43K01.6 Nguyễn Minh Ngọc Bích 14/06/1999 17/05/2019 07h00 D102 (DS1)
69 43K18.4 Nguyễn Thị Ngọc Bích 05/08/1999 17/05/2019 07h00 D102 (DS1)
70 43K08.4 Bùi Thị Bình 06/08/1999 17/05/2019 07h00 D102 (DS1)
71 43K24 Lê Thị Thanh Bình 04/05/1999 17/05/2019 07h00 D102 (DS1)
72 43K21 Trần Viết Bình 07/11/1999 17/05/2019 07h00 D102 (DS1)
73 43K18.5 Yi Yến Bình 07/03/1998 17/05/2019 07h00 D102 (DS1)
74 43K09 Nguyễn Văn Bơ 15/04/1999 17/05/2019 07h00 D102 (DS1)
75 43K02.4 Hoàng Thị Su Ca 16/11/1999 17/05/2019 07h00 D102 (DS1)
76 43K07.1 Đặng Tiểu Cầm 10/04/1999 17/05/2019 07h00 D102 (DS1)
77 43K17 Ngô Thị Cầm 23/05/1999 17/05/2019 07h00 D102 (DS1)
78 43K22 Nguyễn Tấn Cẩm 05/04/1999 17/05/2019 07h00 D102 (DS1)
79 43K02.5 Nguyễn Thị Ngọc Cẩm 06/06/1999 17/05/2019 07h00 D102 (DS1)
80 43K18.3 Hồ Chí Công 24/05/1999 17/05/2019 07h00 D102 (DS1)
2/35
Ngày thi Giờ thi Phòng thi
Lịch thi Ielts Intermediate 1 - SpeakingSTT Lớp Họ lót Tên Ngày sinh
81 43K08.3 Nguyễn Thị Thu Cúc 10/06/1999 17/05/2019 07h00 D102 (DS2)
82 43K02.5 Ngô Ngọc Cương 18/01/1999 17/05/2019 07h00 D102 (DS2)
83 43K07.2 Mai Hùng Cường 30/07/1999 17/05/2019 07h00 D102 (DS2)
84 43K21 Trần Nguyễn Khánh Cường 08/05/1999 17/05/2019 07h00 D102 (DS2)
85 43K13.2 Võ Quốc Cường 31/01/1999 17/05/2019 07h00 D102 (DS2)
86 43K06.8 Đặng Nguyễn Quỳnh Châu 15/12/1999 17/05/2019 07h00 D102 (DS2)
87 43K25.1 Huỳnh Đoàn Tâm Châu 05/09/1999 17/05/2019 07h00 D102 (DS2)
88 43K20.1 Huỳnh Ngọc Châu 07/02/1999 17/05/2019 07h00 D102 (DS2)
89 43K08.3 Lê Bảo Châu 22/08/1999 17/05/2019 07h00 D102 (DS2)
90 43K18.1 Lê Ngọc Minh Châu 19/12/1999 17/05/2019 07h00 D102 (DS2)
91 43K02.4 Lê Thị Mỹ Châu 31/05/1999 17/05/2019 07h00 D102 (DS2)
92 43K26 Ngô Thị Bảo Châu 13/11/1999 17/05/2019 07h00 D102 (DS2)
93 43K07.2 Nguyễn Thị Minh Châu 24/03/1999 17/05/2019 07h00 D102 (DS2)
94 43K18.4 Trần Huỳnh Bảo Châu 27/02/1999 17/05/2019 07h00 D102 (DS2)
95 43K18.3 Trần Nguyễn Hoàng Châu 17/11/1999 17/05/2019 07h00 D102 (DS2)
96 43K13.2 Trần Thái Châu 20/11/1999 17/05/2019 07h00 D102 (DS2)
97 43K01.6 Trần Thị Mỹ Châu 29/11/1999 17/05/2019 07h00 D102 (DS2)
98 43K08.4 Trần Thị Trân Châu 18/11/1999 17/05/2019 07h00 D102 (DS2)
99 43K06.4 Hoàng Thị Kim Chi 28/03/1999 17/05/2019 07h00 D102 (DS2)
100 43K02.6 Hoàng Thị Mỹ Chi 18/05/1999 17/05/2019 07h00 D102 (DS2)
101 43K02.6 Hồ Thị Mỹ Chi 22/08/1999 17/05/2019 07h00 D102 (DS2)
102 43K02.7 Lê Thị Cẩm Chi 15/02/1999 17/05/2019 07h00 D102 (DS2)
103 43K23.2 Lê Thị Linh Chi 29/07/1999 17/05/2019 07h00 D102 (DS2)
104 43K23.2 Ngô Thị Phương Chi 06/06/1999 17/05/2019 07h00 D102 (DS2)
105 43K17 Nguyễn Thị Kim Chi 20/11/1999 17/05/2019 07h00 D102 (DS2)
106 43K27 Trần Thị Thúy Chi 30/11/1999 17/05/2019 07h00 D102 (DS2)
107 43K17 Phan Minh Chiến 23/01/1999 17/05/2019 07h00 D103 (DS1)
108 43K12.3 Nguyễn Thị Hồng Chinh 02/09/1999 17/05/2019 07h00 D103 (DS1)
109 43K02.7 Lê Trung Chính 21/11/1999 17/05/2019 07h00 D103 (DS1)
110 43K03.1 Trần Phước Chúc 29/09/1999 17/05/2019 07h00 D103 (DS1)
111 43K17 Dũ Thị Chung 14/02/1999 17/05/2019 07h00 D103 (DS1)
112 43K02.6 Võ Thanh Mỹ Chương 15/03/1999 17/05/2019 07h00 D103 (DS1)
113 43K07.2 Huỳnh Thị Diễm 19/05/1999 17/05/2019 07h00 D103 (DS1)
114 43K18.4 Lê Thị Hồng Diễm 06/02/1999 17/05/2019 07h00 D103 (DS1)
115 43K01.6 Nguyễn Thị Diễm 16/06/1999 17/05/2019 07h00 D103 (DS1)
116 43K18.3 Nguyễn Thị Diễm 06/06/1999 17/05/2019 07h00 D103 (DS1)
117 43K25.2 Trần Nguyễn Ngọc Diễm 14/09/1999 17/05/2019 07h00 D103 (DS1)
118 43K06.5 Trần Thị Hồng Diễm 20/08/1999 17/05/2019 07h00 D103 (DS1)
119 43K21 Trần Thị Ngọc Diễm 22/08/1999 17/05/2019 07h00 D103 (DS1)
120 43K05 Lê Thị Ngọc Diệp 14/07/1999 17/05/2019 07h00 D103 (DS1)
121 43K08.4 Biện Thị Diệu 23/03/1999 17/05/2019 07h00 D103 (DS1)
122 43K01.6 Bùi Thị Thùy Diệu 12/02/1999 17/05/2019 07h00 D103 (DS1)
3/35
Ngày thi Giờ thi Phòng thi
Lịch thi Ielts Intermediate 1 - SpeakingSTT Lớp Họ lót Tên Ngày sinh
123 43K22 Nguyễn Thị Xuân Diệu 12/05/1999 17/05/2019 07h00 D103 (DS1)
124 43K02.4 Phan Thị Hồng Diệu 20/09/1999 17/05/2019 07h00 D103 (DS1)
125 43K06.6 Trần Thị Thu Diệu 10/02/1999 17/05/2019 07h00 D103 (DS1)
126 43K02.4 Bạch Ngọc Dung 16/06/1999 17/05/2019 07h00 D103 (DS1)
127 43K22 Đào Thị Thảo Dung 09/09/1999 17/05/2019 07h00 D103 (DS1)
128 43K06.8 Đinh Thị Dung 21/03/1999 17/05/2019 07h00 D103 (DS1)
129 43K08.3 Đinh Thị Tiên Dung 06/10/1999 17/05/2019 07h00 D103 (DS1)
130 43K08.4 Đoàn Thị Mỹ Dung 31/03/1999 17/05/2019 07h00 D103 (DS1)
131 43K23.2 Huỳnh Thị Mai Dung 27/06/1999 17/05/2019 07h00 D103 (DS1)
132 43K15.2 Lê Hoàng Quỳnh Dung 04/07/1999 17/05/2019 07h00 D103 (DS1)
133 43K18.5 Lê Thị Kim Dung 30/05/1999 17/05/2019 07h00 D103 (DS2)
134 43K03.3 Lê Thị Phương Dung 24/11/1999 17/05/2019 07h00 D103 (DS2)
135 43K27 Lưu Thị Dung 12/08/1999 17/05/2019 07h00 D103 (DS2)
136 43K06.4 Mai Thị Thùy Dung 02/09/1999 17/05/2019 07h00 D103 (DS2)
137 43K19 Nguyễn Thị Dung 07/03/1999 17/05/2019 07h00 D103 (DS2)
138 43K25.1 Nguyễn Thị Dung 05/03/1999 17/05/2019 07h00 D103 (DS2)
139 43K06.5 Nguyễn Thị Mỹ Dung 12/05/1999 17/05/2019 07h00 D103 (DS2)
140 43K16 Nguyễn Thị Ngọc Dung 17/06/1999 17/05/2019 07h00 D103 (DS2)
141 43K06.6 Nguyễn Thị Thùy Dung 03/05/1999 17/05/2019 07h00 D103 (DS2)
142 43K15.3 Nguyễn Thị Thùy Dung 16/03/1999 17/05/2019 07h00 D103 (DS2)
143 42K06.5-CLC Nguyễn Thị Trường Dung 26/07/1998 17/05/2019 07h00 D103 (DS2)
144 43K06.7 Phan Thị Thùy Dung 17/07/1999 17/05/2019 07h00 D103 (DS2)
145 43K22 Phan Thị Thùy Dung 18/11/1999 17/05/2019 07h00 D103 (DS2)
146 43K18.3 Tô Hoàng Dung 17/08/1999 17/05/2019 07h00 D103 (DS2)
147 43K16 Đậu Xuân Dũng 25/01/1999 17/05/2019 07h00 D103 (DS2)
148 43K02.7 Lê Xuân Dũng 12/10/1999 17/05/2019 07h00 D103 (DS2)
149 43K15.4 Nguyễn Huy Dũng 05/03/1999 17/05/2019 07h00 D103 (DS2)
150 43K19 Nguyễn Văn Dũng 18/03/1999 17/05/2019 07h00 D103 (DS2)
151 43K07.1 Phan Thanh Dũng 10/03/1998 17/05/2019 07h00 D103 (DS2)
152 43K06.8 Trần Thị Dũng 20/03/1998 17/05/2019 07h00 D103 (DS2)
153 43K25.2 Trần Việt Dũng 09/05/1999 17/05/2019 07h00 D103 (DS2)
154 43K18.5 Lê Anh Duy 30/03/1999 17/05/2019 07h00 D103 (DS2)
155 43K18.3 Nguyễn Đặng Duy 01/10/1999 17/05/2019 07h00 D103 (DS2)
156 43K15.5 Nguyễn Hữu Tuấn Duy 21/10/1999 17/05/2019 07h00 D103 (DS2)
157 43K19 Trần Anh Duy 20/08/1999 17/05/2019 07h00 D103 (DS2)
158 43K18.5 Trương Nguyễn Bảo Duy 19/07/1999 17/05/2019 07h00 D103 (DS2)
159 43K13.2 Cao Thị Kiều Duyên 18/04/1999 17/05/2019 07h00 D104 (DS1)
160 43K08.4 Đặng Mỹ Duyên 15/08/1999 17/05/2019 07h00 D104 (DS1)
161 43K25.2 Đặng Thị Duyên 06/10/1999 17/05/2019 07h00 D104 (DS1)
162 43K27 Đặng Thị Duyên 29/03/1999 17/05/2019 07h00 D104 (DS1)
163 43K06.5 Hà Thị Duyên 16/01/1999 17/05/2019 07h00 D104 (DS1)
164 43K08.4 Hồ Thị Mỹ Duyên 06/11/1999 17/05/2019 07h00 D104 (DS1)
4/35
Ngày thi Giờ thi Phòng thi
Lịch thi Ielts Intermediate 1 - SpeakingSTT Lớp Họ lót Tên Ngày sinh
165 43K03.4 Lê Thị Mỹ Duyên 15/05/1999 17/05/2019 07h00 D104 (DS1)
166 43K08.4 Lê Thị Mỹ Duyên 03/10/1999 17/05/2019 07h00 D104 (DS1)
167 43K12.3 Lê Thị Mỹ Duyên 05/03/1999 17/05/2019 07h00 D104 (DS1)
168 43K06.6 Lê Trọng Kỳ Duyên 17/01/1999 17/05/2019 07h00 D104 (DS1)
169 43K01.2 Ngô Thùy Duyên 06/10/1999 17/05/2019 07h00 D104 (DS1)
170 43K18.3 Nguyễn Lê Ngọc Duyên 24/03/1999 17/05/2019 07h00 D104 (DS1)
171 43K08.4 Nguyễn Thị Lan Duyên 26/02/1999 17/05/2019 07h00 D104 (DS1)
172 43K03.4 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 20/02/1999 17/05/2019 07h00 D104 (DS1)
173 43K08.3 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 22/02/1999 17/05/2019 07h00 D104 (DS1)
174 43K18.1 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 10/12/1999 17/05/2019 07h00 D104 (DS1)
175 43K02.4 Nguyễn Thị Tố Duyên 08/05/1999 17/05/2019 07h00 D104 (DS1)
176 43K12.2 Nguyễn Thị Thùy Duyên 11/04/1999 17/05/2019 07h00 D104 (DS1)
177 43K12.3 Nguyễn Thị Thùy Duyên 09/03/1999 17/05/2019 07h00 D104 (DS1)
178 43K18.1 Nguyễn Thị Thùy Duyên 21/09/1998 17/05/2019 07h00 D104 (DS1)
179 43K02.4 Trần Thị Hải Duyên 30/06/1999 17/05/2019 07h00 D104 (DS1)
180 43K03.4 Trương Thị Thùy Duyên 29/09/1999 17/05/2019 07h00 D104 (DS1)
181 43K13.2 Võ Thị Minh Duyên 07/07/1999 17/05/2019 07h00 D104 (DS1)
182 43K13.2 Võ Thị Mỹ Duyên 12/02/1999 17/05/2019 07h00 D104 (DS1)
183 43K06.7 Võ Thị Thuỳ Duyên 07/12/1999 17/05/2019 07h00 D104 (DS1)
184 43K02.7 Huỳnh Thị Dư 24/01/1999 17/05/2019 07h00 D104 (DS1)
185 43K21 Đinh Công Dương 27/02/1999 17/05/2019 07h00 D104 (DS2)
186 43K06.4 Đoàn Duy Dương 02/06/1999 17/05/2019 07h00 D104 (DS2)
187 43K25.2 Đỗ Thị Thùy Dương 12/02/1999 17/05/2019 07h00 D104 (DS2)
188 43K27 Hà Hồng Dương 06/02/1999 17/05/2019 07h00 D104 (DS2)
189 43K20.2 Vũ Thị Thùy Dương 15/05/1999 17/05/2019 07h00 D104 (DS2)
190 43K03.4 Hoàng Hữu Đại 23/10/1999 17/05/2019 07h00 D104 (DS2)
191 43K19 Lê Thị Trúc Đào 09/09/1999 17/05/2019 07h00 D104 (DS2)
192 43K03.4 Nguyễn Thị Ánh Đào 10/10/1999 17/05/2019 07h00 D104 (DS2)
193 43K21 Lê Hồ Đạt 06/03/1999 17/05/2019 07h00 D104 (DS2)
194 43K02.7 Lê Tiến Đạt 03/11/1999 17/05/2019 07h00 D104 (DS2)
195 43K22 Nguyễn Quang Phúc Đạt 09/02/1999 17/05/2019 07h00 D104 (DS2)
196 43K18.5 Nguyễn Văn Đạt 25/09/1999 17/05/2019 07h00 D104 (DS2)
197 43K04 Phan Lê Đạt 27/10/1999 17/05/2019 07h00 D104 (DS2)
198 43K09 Y Blong Điệp 14/08/1999 17/05/2019 07h00 D104 (DS2)
199 43K06.7 Nguyễn Thị Châu Đoan 05/06/1999 17/05/2019 07h00 D104 (DS2)
200 43K12.2 Nguyễn Hoàng Đô 24/05/1999 17/05/2019 07h00 D104 (DS2)
201 43K23.2 Đặng Thị Kim Đông 07/11/1999 17/05/2019 07h00 D104 (DS2)
202 43K02.5 Hoàng Phương Đông 26/12/1999 17/05/2019 07h00 D104 (DS2)
203 43K22 Bùi Quang Đức 26/12/1999 17/05/2019 07h00 D104 (DS2)
204 43K15.3 Đoàn Anh Đức 28/07/1999 17/05/2019 07h00 D104 (DS2)
205 43K15.4 Hoàng Hải Đức 05/11/1999 17/05/2019 07h00 D104 (DS2)
206 43K02.6 Lê Đình Đức 23/04/1999 17/05/2019 07h00 D104 (DS2)
5/35
Ngày thi Giờ thi Phòng thi
Lịch thi Ielts Intermediate 1 - SpeakingSTT Lớp Họ lót Tên Ngày sinh
207 43K23.2 Nguyễn Hồng Đức 26/03/1997 17/05/2019 07h00 D104 (DS2)
208 43K07.2 Phan Chí Đức 16/04/1998 17/05/2019 07h00 D104 (DS2)
209 43K04 Tạ Minh Đức 17/08/1999 17/05/2019 07h00 D104 (DS2)
210 43K12.3 Trần Huỳnh Đức 31/01/1999 17/05/2019 07h00 D104 (DS2)
211 43K15.3 Trần Huỳnh Nhật Đức 20/11/1999 17/05/2019 07h00 D105 (DS1)
212 43K17 Trương Hải Đức 12/01/1998 17/05/2019 07h00 D105 (DS1)
213 43K17 Võ Văn Đức 17/05/1999 17/05/2019 07h00 D105 (DS1)
214 43K25.1 Hồ Thị Mỷ Giang 18/07/1999 17/05/2019 07h00 D105 (DS1)
215 43K22 Huỳnh Thị Trà Giang 01/01/1999 17/05/2019 07h00 D105 (DS1)
216 43K20.2 Nguyễn Thị Hà Giang 19/11/1999 17/05/2019 07h00 D105 (DS1)
217 43K23.2 Nguyễn Thị Tuyết Giang 25/10/1999 17/05/2019 07h00 D105 (DS1)
218 43K22 Nguyễn Trà Giang 25/11/1999 17/05/2019 07h00 D105 (DS1)
219 43K09 Phạm Thị Hoài Giang 11/06/1999 17/05/2019 07h00 D105 (DS1)
220 43K23.2 Trần Thị Giang 20/09/1999 17/05/2019 07h00 D105 (DS1)
221 43K15.4 Trương Nữ Hoàng Giang 16/10/1999 17/05/2019 07h00 D105 (DS1)
222 43K03.4 Võ Thị Cẩm Giang 18/08/1999 17/05/2019 07h00 D105 (DS1)
223 43K12.3 Võ Thị Hương Giang 10/04/1999 17/05/2019 07h00 D105 (DS1)
224 43K02.6 Vũ Thị Cẩm Giang 10/04/1999 17/05/2019 07h00 D105 (DS1)
225 43K06.8 Nguyễn Thái Ngọc Giao 28/04/1999 17/05/2019 07h00 D105 (DS1)
226 43K19 Nay H' Dy 30/10/1998 17/05/2019 07h00 D105 (DS1)
227 43K19 Dương Thị Thu Hà 19/06/1999 17/05/2019 07h00 D105 (DS1)
228 43K24 Đặng Nguyệt Hà 25/11/1999 17/05/2019 07h00 D105 (DS1)
229 43K02.5 Đặng Thị Hồng Hà 20/05/1999 17/05/2019 07h00 D105 (DS1)
230 43K25.2 Hoàng Thị Hà 12/09/1999 17/05/2019 07h00 D105 (DS1)
231 43K15.4 Hồ Thu Hà 28/10/1999 17/05/2019 07h00 D105 (DS1)
232 43K06.4 Lê Ngọc Hà 18/11/1999 17/05/2019 07h00 D105 (DS1)
233 43K18.3 Lê Thị Hà 25/08/1999 17/05/2019 07h00 D105 (DS1)
234 43K06.5 Lê Thị Hồng Hà 22/10/1999 17/05/2019 07h00 D105 (DS1)
235 43K13.2 Lê Thị Ngọc Hà 24/09/1999 17/05/2019 07h00 D105 (DS1)
236 43K06.6 Lê Thị Phương Hà 30/08/1999 17/05/2019 07h00 D105 (DS1)
237 43K06.1 Lê Thị Thu Hà 06/12/1999 17/05/2019 07h00 D105 (DS2)
238 43K06.7 Lê Thị Thu Hà 11/07/1999 17/05/2019 07h00 D105 (DS2)
239 43K07.2 Nguyễn Thị Hồng Hà 09/12/1999 17/05/2019 07h00 D105 (DS2)
240 42K18.2-CLC Nguyễn Thị Ngọc Hà 09/02/1998 17/05/2019 07h00 D105 (DS2)
241 43K18.5 Phạm Phương Hà 05/02/1999 17/05/2019 07h00 D105 (DS2)
242 43K18.3 Phạm Thị Như Hà 26/07/1999 17/05/2019 07h00 D105 (DS2)
243 43K08.4 Phan Thị Phương Hà 02/11/1999 17/05/2019 07h00 D105 (DS2)
244 43K25.2 Trần Thị Hà 01/05/1999 17/05/2019 07h00 D105 (DS2)
245 43K18.5 Văn Thị Tuyết Hà 27/05/1999 17/05/2019 07h00 D105 (DS2)
246 43K19 Kpă Hạ 05/11/1998 17/05/2019 07h00 D105 (DS2)
247 43K08.4 Nguyễn Thị Hồng Hạ 07/09/1999 17/05/2019 07h00 D105 (DS2)
248 43K02.4 Hồ Lê Thanh Hải 21/11/1999 17/05/2019 07h00 D105 (DS2)
6/35
Ngày thi Giờ thi Phòng thi
Lịch thi Ielts Intermediate 1 - SpeakingSTT Lớp Họ lót Tên Ngày sinh
249 43K18.3 Lê Nguyễn Thanh Hải 01/11/1999 17/05/2019 07h00 D105 (DS2)
250 43K18.4 Lê Thị Hải 29/06/1999 17/05/2019 07h00 D105 (DS2)
251 43K12.3 Ông Hồng Hải 02/02/1999 17/05/2019 07h00 D105 (DS2)
252 43K06.8 Trà Thị Thanh Hải 13/11/1999 17/05/2019 07h00 D105 (DS2)
253 43K07.2 Trần Viết Hải 27/11/1998 17/05/2019 07h00 D105 (DS2)
254 43K06.4 Trương Thị Hải 10/01/1999 17/05/2019 07h00 D105 (DS2)
255 43K19 Dương Thị Hạnh 20/10/1999 17/05/2019 07h00 D105 (DS2)
256 43K23.2 Đoàn Quang Hạnh 12/11/1999 17/05/2019 07h00 D105 (DS2)
257 43K07.2 Nguyễn Hồng Hạnh 07/11/1999 17/05/2019 07h00 D105 (DS2)
258 43K06.4 Nguyễn Thị Hạnh 19/06/1999 17/05/2019 07h00 D105 (DS2)
259 43K15.5 Nguyễn Thị Hạnh 29/09/1999 17/05/2019 07h00 D105 (DS2)
260 43K18.4 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 27/01/1999 17/05/2019 07h00 D105 (DS2)
261 43K03.4 Phạm Văn Hạnh 05/09/1999 17/05/2019 07h00 D105 (DS2)
262 43K17 Phan Thị Mỹ Hạnh 14/09/1999 17/05/2019 07h00 D105 (DS2)
263 43K15.4 Trần Thị Hạnh 02/07/1999 17/05/2019 07h00 D106 (DS1)
264 43K15.1 Trần Thị Mỹ Hạnh 07/09/1999 17/05/2019 07h00 D106 (DS1)
265 43K15.3 Võ Phan Hồng Hạnh 05/10/1999 17/05/2019 07h00 D106 (DS1)
266 43K07.2 Huỳnh Anh Hào 20/02/1999 17/05/2019 07h00 D106 (DS1)
267 43K19 Kpă Hào 26/03/1998 17/05/2019 07h00 D106 (DS1)
268 43K18.5 Lê Thị Ngọc Hảo 21/06/1999 17/05/2019 07h00 D106 (DS1)
269 43K12.2 Bùi Thị Hằng 28/08/1999 17/05/2019 07h00 D106 (DS1)
270 43K25.2 Đỗ Thị Phương Hằng 13/04/1999 17/05/2019 07h00 D106 (DS1)
271 43K06.5 Hoàng Thị Thu Hằng 02/12/1999 17/05/2019 07h00 D106 (DS1)
272 43K15.5 Hoàng Thị Thúy Hằng 15/11/1999 17/05/2019 07h00 D106 (DS1)
273 43K06.6 Huỳnh Lê Thu Hằng 17/12/1999 17/05/2019 07h00 D106 (DS1)
274 43K02.7 Lê Thị Hằng 01/04/1999 17/05/2019 07h00 D106 (DS1)
275 43K01.6 Lê Thị Nữ Hằng 10/07/1999 17/05/2019 07h00 D106 (DS1)
276 43K28 Lê Thị Phượng Hằng 18/10/1999 17/05/2019 07h00 D106 (DS1)
277 43K15.3 Lê Thị Thu Hằng 05/11/1999 17/05/2019 07h00 D106 (DS1)
278 43K05 Lê Thúy Hằng 16/09/1999 17/05/2019 07h00 D106 (DS1)
279 43K19 Ngô Thị Hằng 08/06/1999 17/05/2019 07h00 D106 (DS1)
280 43K18.5 Nguyễn Lê Diệu Hằng 01/01/1999 17/05/2019 07h00 D106 (DS1)
281 43K03.3 Nguyễn Thị Hằng 23/04/1999 17/05/2019 07h00 D106 (DS1)
282 43K06.4 Nguyễn Thị Hằng 19/02/1999 17/05/2019 07h00 D106 (DS1)
283 43K06.5 Nguyễn Thị Hằng 25/09/1999 17/05/2019 07h00 D106 (DS1)
284 43K06.7 Nguyễn Thị Hằng 10/01/1999 17/05/2019 07h00 D106 (DS1)
285 43K06.8 Nguyễn Thị Hằng 10/06/1999 17/05/2019 07h00 D106 (DS1)
286 43K02.4 Nguyễn Thị Thanh Hằng 26/02/1999 17/05/2019 07h00 D106 (DS1)
287 43K18.4 Trần Lê Diễm Hằng 29/07/1999 17/05/2019 07h00 D106 (DS1)
288 43K06.6 Trần Thị Hằng 20/08/1999 17/05/2019 07h00 D106 (DS1)
289 43K06.7 Trần Thị Hằng 27/09/1999 17/05/2019 07h00 D106 (DS2)
290 43K01.6 Nguyễn Lê Gia Hân 15/05/1999 17/05/2019 07h00 D106 (DS2)
7/35
Ngày thi Giờ thi Phòng thi
Lịch thi Ielts Intermediate 1 - SpeakingSTT Lớp Họ lót Tên Ngày sinh
291 43K15.1 Nguyễn Thị Bảo Hân 02/01/1999 17/05/2019 07h00 D106 (DS2)
292 43K02.4 Trần Mỹ Gia Hân 31/10/1999 17/05/2019 07h00 D106 (DS2)
293 43K11 Trần Văn Hân 20/04/1999 17/05/2019 07h00 D106 (DS2)
294 43K28 Dương Ngọc Hoàng Hậu 16/08/1999 17/05/2019 07h00 D106 (DS2)
295 43K22 Dương Trần Diệu Hậu 24/11/1999 17/05/2019 07h00 D106 (DS2)
296 43K06.5 Lê Thị Hậu 21/01/1999 17/05/2019 07h00 D106 (DS2)
297 43K06.6 Nguyễn Thị Hậu 20/04/1999 17/05/2019 07h00 D106 (DS2)
298 43K15.4 Phạm Thị Hãi Hậu 25/04/1999 17/05/2019 07h00 D106 (DS2)
299 43K18.2 Trần Đình Hậu 05/04/1998 17/05/2019 07h00 D106 (DS2)
300 43K17 Doãn Thị Hiền 02/08/1999 17/05/2019 07h00 D106 (DS2)
301 43K17 Dương Thị Ngọc Hiền 01/04/1999 17/05/2019 07h00 D106 (DS2)
302 43K18.1 Đinh Thu Hiền 25/10/1999 17/05/2019 07h00 D106 (DS2)
303 43K19 Hồ Thị Thanh Hiền 05/11/1999 17/05/2019 07h00 D106 (DS2)
304 43K24 Hồ Thị Thu Hiền 05/05/1999 17/05/2019 07h00 D106 (DS2)
305 43K15.3 Huỳnh Thanh Hiền 10/07/1999 17/05/2019 07h00 D106 (DS2)
306 43K17 Lê Diệu Hiền 09/04/1999 17/05/2019 07h00 D106 (DS2)
307 43K20.1 Lê Thị Minh Hiền 07/09/1999 17/05/2019 07h00 D106 (DS2)
308 43K06.8 Lê Thị Thu Hiền 15/09/1999 17/05/2019 07h00 D106 (DS2)
309 43K18.5 Ngô Vũ Như Hiền 18/03/1998 17/05/2019 07h00 D106 (DS2)
310 43K03.3 Nguyễn Thị Hiền 16/11/1999 17/05/2019 07h00 D106 (DS2)
311 43K06.4 Nguyễn Thị Hiền 08/02/1999 17/05/2019 07h00 D106 (DS2)
312 43K18.2 Nguyễn Thị Diệu Hiền 18/04/1998 17/05/2019 07h00 D106 (DS2)
313 43K02.7 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 02/09/1999 17/05/2019 07h00 D106 (DS2)
314 43K05 Nguyễn Thị Thanh Hiền 14/10/1999 17/05/2019 07h00 D106 (DS2)
315 43K06.5 Nguyễn Thị Thu Hiền 31/07/1999 17/05/2019 07h00 D201 (DS1)
316 43K06.6 Nguyễn Thị Thu Hiền 02/02/1999 17/05/2019 07h00 D201 (DS1)
317 43K20.2 Nguyễn Thị Thúy Hiền 03/09/1999 17/05/2019 07h00 D201 (DS1)
318 43K20.1 Nguyễn Thu Hiền 19/02/1999 17/05/2019 07h00 D201 (DS1)
319 43K18.3 Phạm Thị Thanh Hiền 05/03/1999 17/05/2019 07h00 D201 (DS1)
320 43K06.7 Phạm Thị Thu Hiền 18/05/1999 17/05/2019 07h00 D201 (DS1)
321 43K06.8 Phạm Thị Thúy Hiền 21/12/1999 17/05/2019 07h00 D201 (DS1)
322 43K06.4 Phan Thị Hiền 05/05/1999 17/05/2019 07h00 D201 (DS1)
323 43K18.5 Trương Thị Hiền 29/01/1999 17/05/2019 07h00 D201 (DS1)
324 43K06.5 Vương Thị Hiền 01/01/1999 17/05/2019 07h00 D201 (DS1)
325 43K08.3 Nguyễn Văn Hiễn 13/03/1999 17/05/2019 07h00 D201 (DS1)
326 43K19 Bùi Thanh Hiếu 08/07/1999 17/05/2019 07h00 D201 (DS1)
327 42K08.4-CLC Bùi Trọng Hiếu 06/02/1998 17/05/2019 07h00 D201 (DS1)
328 43K15.5 Bùi Trung Hiếu 13/02/1999 17/05/2019 07h00 D201 (DS1)
329 43K18.5 Dương Văn Hiếu 25/05/1999 17/05/2019 07h00 D201 (DS1)
330 43K07.2 Đoàn Minh Hiếu 15/10/1999 17/05/2019 07h00 D201 (DS1)
331 43K08.4 Đỗ Thị Phương Hiếu 22/02/1999 17/05/2019 07h00 D201 (DS1)
332 43K07.2 Lê Hiếu 09/11/1999 17/05/2019 07h00 D201 (DS1)
8/35
Ngày thi Giờ thi Phòng thi
Lịch thi Ielts Intermediate 1 - SpeakingSTT Lớp Họ lót Tên Ngày sinh
333 43K02.7 Lê Minh Hiếu 19/12/1999 17/05/2019 07h00 D201 (DS1)
334 43K15.5 Nguyễn Công Hiếu 06/04/1999 17/05/2019 07h00 D201 (DS1)
335 43K25.2 Nguyễn Minh Hiếu 15/01/1999 17/05/2019 07h00 D201 (DS1)
336 43K28 Nguyễn Thị Minh Hiếu 22/12/1999 17/05/2019 07h00 D201 (DS1)
337 43K08.4 Nguyễn Thị Thu Hiếu 15/05/1999 17/05/2019 07h00 D201 (DS1)
338 43K20.2 Phạm Ngọc Hiếu 09/06/1998 17/05/2019 07h00 D201 (DS1)
339 43K15.4 Phan Minh Hiếu 17/08/1999 17/05/2019 07h00 D201 (DS1)
340 43K02.5 Tạ Quang Hiếu 14/01/1999 17/05/2019 07h00 D201 (DS1)
341 43K03.4 Thái Văn Hiếu 26/05/1999 17/05/2019 07h00 D201 (DS2)
342 43K25.1 Trần Đình Hiếu 01/05/1999 17/05/2019 07h00 D201 (DS2)
343 43K02.4 Trần Hồ Hiếu 11/03/1999 17/05/2019 07h00 D201 (DS2)
344 43K18.5 Trần Thị Hiếu 17/01/1999 17/05/2019 07h00 D201 (DS2)
345 43K02.1 Võ Thị Hiếu 10/08/1999 17/05/2019 07h00 D201 (DS2)
346 43K15.3 Nguyễn Phương Hoa 23/08/1999 17/05/2019 07h00 D201 (DS2)
347 43K20.1 Nguyễn Thị Hoa 21/07/1999 17/05/2019 07h00 D201 (DS2)
348 43K08.3 Nguyễn Thị Thanh Hoa 08/02/1999 17/05/2019 07h00 D201 (DS2)
349 43K18.3 Nguyễn Thị Thu Hoa 02/09/1999 17/05/2019 07h00 D201 (DS2)
350 43K18.4 Nguyễn Thị Thủy Hoa 04/11/1999 17/05/2019 07h00 D201 (DS2)
351 43K22 Phan Thị Hoa 17/04/1999 17/05/2019 07h00 D201 (DS2)
352 43K14 Trần Thị Anh Hoa 05/10/1998 17/05/2019 07h00 D201 (DS2)
353 43K28 Trần Thị Diệu Hoa 28/06/1999 17/05/2019 07h00 D201 (DS2)
354 43K06.6 Dương Thị Hòa 16/02/1999 17/05/2019 07h00 D201 (DS2)
355 43K18.5 Lưu Thị Khánh Hòa 03/01/1999 17/05/2019 07h00 D201 (DS2)
356 43K15.3 Ninh Thị Hòa 07/11/1998 17/05/2019 07h00 D201 (DS2)
357 43K18.4 Nguyễn Phan An Hòa 14/11/1999 17/05/2019 07h00 D201 (DS2)
358 43K07.2 Nguyễn Thị Hòa 16/04/1999 17/05/2019 07h00 D201 (DS2)
359 43K24 Trần Thị Hòa 12/09/1998 17/05/2019 07h00 D201 (DS2)
360 43K03.4 Trần Thị Mỹ Hòa 27/03/1999 17/05/2019 07h00 D201 (DS2)
361 43K18.3 Trần Thị Ngọc Hòa 10/05/1999 17/05/2019 07h00 D201 (DS2)
362 43K22 Đặng Thị Thanh Hoài 22/03/1999 17/05/2019 07h00 D201 (DS2)
363 43K06.7 Hồ Thị Thu Hoài 02/01/1999 17/05/2019 07h00 D201 (DS2)
364 43K08.4 Lê Thị Hoài 10/04/1999 17/05/2019 07h00 D201 (DS2)
365 43K06.8 Nguyễn Thị Hoài 22/10/1999 17/05/2019 07h00 D201 (DS2)
366 43K04 Nguyễn Thị Thanh Hoài 26/05/1999 17/05/2019 07h00 D201 (DS2)
367 43K06.4 Nguyễn Thị Thu Hoài 24/12/1999 17/05/2019 13h30 D101 (DS1)
368 43K19 Phạm Thanh Hoài 30/04/1999 17/05/2019 13h30 D101 (DS1)
369 43K15.5 Phan Thị Thu Hoài 01/04/1999 17/05/2019 13h30 D101 (DS1)
370 43K08.4 Phan Xuân Hoài 19/12/1999 17/05/2019 13h30 D101 (DS1)
371 43K02.4 Trần Thị Thu Hoài 21/09/1999 17/05/2019 13h30 D101 (DS1)
372 43K20.2 Lê Mỹ Hoàn 28/03/1999 17/05/2019 13h30 D101 (DS1)
373 43K20.2 Đặng Việt Hoàng 23/05/1999 17/05/2019 13h30 D101 (DS1)
374 43K15.5 Đinh Lê Thanh Huy Hoàng 28/05/1999 17/05/2019 13h30 D101 (DS1)
9/35
Ngày thi Giờ thi Phòng thi
Lịch thi Ielts Intermediate 1 - SpeakingSTT Lớp Họ lót Tên Ngày sinh
375 43K06.5 Đinh Nhật Hoàng 19/12/1999 17/05/2019 13h30 D101 (DS1)
376 43K07.2 Đinh Văn Hoàng 01/12/1998 17/05/2019 13h30 D101 (DS1)
377 43K03.1 Hồ Minh Hoàng 31/10/1999 17/05/2019 13h30 D101 (DS1)
378 43K15.4 Lê Đức Hoàng 27/06/1999 17/05/2019 13h30 D101 (DS1)
379 43K06.6 Nguyễn Đức Hoàng 13/08/1999 17/05/2019 13h30 D101 (DS1)
380 43K02.1 Nguyễn Hữu Hoàng 23/12/1999 17/05/2019 13h30 D101 (DS1)
381 43K03.3 Nguyễn Viết Hoàng 10/03/1999 17/05/2019 13h30 D101 (DS1)
382 43K15.5 Nguyễn Việt Hoàng 24/04/1999 17/05/2019 13h30 D101 (DS1)
383 43K25.1 Võ Văn Hoàng 10/11/1997 17/05/2019 13h30 D101 (DS1)
384 43K06.7 Hoàng Thị Hội 05/09/1999 17/05/2019 13h30 D101 (DS1)
385 43K13.2 Đoàn Thị Ánh Hồng 12/06/1999 17/05/2019 13h30 D101 (DS1)
386 43K15.5 Hoàng Thị Hồng 27/04/1999 17/05/2019 13h30 D101 (DS1)
387 43K15.1 Lê Thị Mỹ Hồng 05/12/1999 17/05/2019 13h30 D101 (DS1)
388 43K06.8 Lê Thị Ngọc Hồng 02/01/1999 17/05/2019 13h30 D101 (DS1)
389 43K01.6 Nguyễn Thị Hồng 17/05/1999 17/05/2019 13h30 D101 (DS1)
390 43K06.1 Nguyễn Thị Hồng 10/11/1999 17/05/2019 13h30 D101 (DS1)
391 43K15.2 Dương Gia Huân 01/11/1999 17/05/2019 13h30 D101 (DS1)
392 43K06.4 Đỗ Thị Hồng Huệ 13/09/1999 17/05/2019 13h30 D101 (DS1)
393 43K01.6 Huỳnh Thị Thanh Huệ 28/11/1999 17/05/2019 13h30 D101 (DS2)
394 43K04 La Thị Kim Huệ 20/02/1999 17/05/2019 13h30 D101 (DS2)
395 43K19 Nguyễn Thị Kim Huệ 06/01/1999 17/05/2019 13h30 D101 (DS2)
396 43K15.4 Lê Trí Hùng 25/05/1999 17/05/2019 13h30 D101 (DS2)
397 43K02.5 Nguyễn Văn Hùng 16/11/1999 17/05/2019 13h30 D101 (DS2)
398 43K02.7 Thân Hùng 07/09/1999 17/05/2019 13h30 D101 (DS2)
399 43K19 Lê Đinh Khắc Huy 05/11/1999 17/05/2019 13h30 D101 (DS2)
400 43K18.3 Lê Gia Huy 21/08/1999 17/05/2019 13h30 D101 (DS2)
401 43K06.1 Lê Minh Huy 20/03/1997 17/05/2019 13h30 D101 (DS2)
402 43K15.5 Ngô Nhật Huy 30/08/1999 17/05/2019 13h30 D101 (DS2)
403 43K06.8 Nguyễn Anh Quốc Huy 25/02/1999 17/05/2019 13h30 D101 (DS2)
404 43K03.4 Nguyễn Đăng Huy 16/07/1999 17/05/2019 13h30 D101 (DS2)
405 43K02.6 Nguyễn Minh Huy 17/01/1999 17/05/2019 13h30 D101 (DS2)
406 43K22 Nguyễn Ngọc Huy 16/01/1998 17/05/2019 13h30 D101 (DS2)
407 43K15.4 Nguyễn Quốc Huy 12/07/1999 17/05/2019 13h30 D101 (DS2)
408 43K22 Nguyễn Quốc Huy 10/12/1999 17/05/2019 13h30 D101 (DS2)
409 43K08.4 Nguyễn Văn Huy 10/08/1999 17/05/2019 13h30 D101 (DS2)
410 43K07.2 Phạm Bá Huy 10/02/1998 17/05/2019 13h30 D101 (DS2)
411 43K03.4 Thái Kế Huy 27/08/1999 17/05/2019 13h30 D101 (DS2)
412 43K15.5 Võ Đức Từ Huy 28/09/1999 17/05/2019 13h30 D101 (DS2)
413 43K06.4 Nguyễn Phạm Xinh Huyên 22/11/1999 17/05/2019 13h30 D101 (DS2)
414 43K21 Nguyễn Thị Quý Huyên 05/06/1999 17/05/2019 13h30 D101 (DS2)
415 43K18.3 Phan Thị Huyên 03/07/1999 17/05/2019 13h30 D101 (DS2)
416 43K03.3 Đặng Minh Huyền 29/08/1999 17/05/2019 13h30 D101 (DS2)
10/35
Ngày thi Giờ thi Phòng thi
Lịch thi Ielts Intermediate 1 - SpeakingSTT Lớp Họ lót Tên Ngày sinh
417 43K02.4 Đoàn Thị Ngọc Huyền 30/04/1999 17/05/2019 13h30 D101 (DS2)
418 43K15.5 Đoàn Thị Ngọc Huyền 29/07/1999 17/05/2019 13h30 D101 (DS2)
419 43K02.5 Đỗ Thị Huyền 17/08/1999 17/05/2019 13h30 D102 (DS1)
420 43K06.5 Hà Thị Thu Huyền 15/06/1999 17/05/2019 13h30 D102 (DS1)
421 43K25.2 Hồ Thị Thu Huyền 07/02/1999 17/05/2019 13h30 D102 (DS1)
422 43K18.3 Lê Thị Lệ Huyền 03/05/1999 17/05/2019 13h30 D102 (DS1)
423 43K02.5 Lê Thị Ngọc Huyền 15/04/1999 17/05/2019 13h30 D102 (DS1)
424 43K06.6 Lê Thị Thanh Huyền 09/12/1999 17/05/2019 13h30 D102 (DS1)
425 43K15.5 Lương Thị Khánh Huyền 07/04/1999 17/05/2019 13h30 D102 (DS1)
426 43K26 Ngô Thị Thanh Huyền 07/08/1999 17/05/2019 13h30 D102 (DS1)
427 43K25.2 Nguyễn Đoàn Khánh Huyền 08/04/1999 17/05/2019 13h30 D102 (DS1)
428 43K23.2 Nguyễn Phương Huyền 14/11/1999 17/05/2019 13h30 D102 (DS1)
429 43K06.7 Nguyễn Từ Thanh Huyền 19/01/1999 17/05/2019 13h30 D102 (DS1)
430 43K08.3 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 12/09/1999 17/05/2019 13h30 D102 (DS1)
431 43K08.4 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 04/02/1999 17/05/2019 13h30 D102 (DS1)
432 43K13.2 Nguyễn Thị Thái Huyền 11/02/1999 17/05/2019 13h30 D102 (DS1)
433 42K06.1-CLC Nguyễn Thị Thanh Huyền 06/09/1998 17/05/2019 13h30 D102 (DS1)
434 43K15.4 Nguyễn Thị Thanh Huyền 11/08/1999 17/05/2019 13h30 D102 (DS1)
435 43K07.2 Trần Thị Huyền 12/02/1999 17/05/2019 13h30 D102 (DS1)
436 43K02.4 Trần Thị Ngọc Huyền 13/03/1999 17/05/2019 13h30 D102 (DS1)
437 43K06.8 Trần Thị Ngọc Huyền 25/09/1999 17/05/2019 13h30 D102 (DS1)
438 43K15.1 Trần Thị Ngọc Huyền 25/04/1998 17/05/2019 13h30 D102 (DS1)
439 43K06.4 Võ Thị Khánh Huyền 12/01/1999 17/05/2019 13h30 D102 (DS1)
440 43K04 Lê Đình Hưng 02/09/1999 17/05/2019 13h30 D102 (DS1)
441 43K06.5 Nguyễn Duy Hưng 10/07/1996 17/05/2019 13h30 D102 (DS1)
442 43K06.6 Nguyễn Phước Nhật Hưng 14/12/1999 17/05/2019 13h30 D102 (DS1)
443 43K20.1 Dương Thị Thu Hương 16/07/1999 17/05/2019 13h30 D102 (DS1)
444 43K08.4 Đinh Thị Thu Hương 10/10/1999 17/05/2019 13h30 D102 (DS1)
445 43K15.3 Đinh Trần Thanh Hương 06/09/1999 17/05/2019 13h30 D102 (DS2)
446 43K20.2 Huỳnh Thị Hương 16/02/1999 17/05/2019 13h30 D102 (DS2)
447 43K13.2 Huỳnh Xuân Hương 21/03/1999 17/05/2019 13h30 D102 (DS2)
448 43K15.4 Huỳnh Yến Hương 21/08/1999 17/05/2019 13h30 D102 (DS2)
449 43K18.4 Lê Thị Thùy Hương 09/02/1999 17/05/2019 13h30 D102 (DS2)
450 43K02.4 Lê Thị Vy Hương 01/05/1999 17/05/2019 13h30 D102 (DS2)
451 43K02.5 Lưu Thị Thu Hương 10/12/1999 17/05/2019 13h30 D102 (DS2)
452 43K02.6 Nguyễn Thị Hương 01/04/1999 17/05/2019 13h30 D102 (DS2)
453 43K18.5 Nguyễn Thị Hương 04/11/1999 17/05/2019 13h30 D102 (DS2)
454 43K06.7 Nguyễn Thị Lan Hương 20/03/1999 17/05/2019 13h30 D102 (DS2)
455 43K07.2 Nguyễn Thị Lan Hương 26/03/1999 17/05/2019 13h30 D102 (DS2)
456 43K13.2 Nguyễn Thị Lan Hương 05/11/1999 17/05/2019 13h30 D102 (DS2)
457 43K13.2 Phạm Thu Hương 10/02/1999 17/05/2019 13h30 D102 (DS2)
458 43K20.2 Võ Thị Hương 03/10/1999 17/05/2019 13h30 D102 (DS2)
11/35
Ngày thi Giờ thi Phòng thi
Lịch thi Ielts Intermediate 1 - SpeakingSTT Lớp Họ lót Tên Ngày sinh
459 43K03.4 Võ Thị Quỳnh Hương 01/01/1999 17/05/2019 13h30 D102 (DS2)
460 43K17 Lê Thị Thu Hường 21/01/1999 17/05/2019 13h30 D102 (DS2)
461 43K19 Nguyễn Thị Hồng Hường 21/10/1999 17/05/2019 13h30 D102 (DS2)
462 43K08.3 Nguyễn Thị Ngọc Hường 19/05/1999 17/05/2019 13h30 D102 (DS2)
463 43K13.2 Trần Thị Thu Hường 13/01/1999 17/05/2019 13h30 D102 (DS2)
464 43K15.5 Võ Văn Anh Kiệt 20/05/1999 17/05/2019 13h30 D102 (DS2)
465 43K15.4 Dương Thúy Kiều 29/04/1999 17/05/2019 13h30 D102 (DS2)
466 43K12.2 Lê Thị Kiều 20/07/1999 17/05/2019 13h30 D102 (DS2)
467 43K12.3 Lê Vân Kiều 02/12/1999 17/05/2019 13h30 D102 (DS2)
468 43K02.6 Trần Thị Kiều 20/11/1999 17/05/2019 13h30 D102 (DS2)
469 43K25.1 Trịnh Thị Kiều 25/05/1999 17/05/2019 13h30 D102 (DS2)
470 43K20.1 Ngô Thị Minh Kha 26/03/1999 17/05/2019 13h30 D103 (DS1)
471 43K07.2 Phạm Thanh Kha 24/11/1999 17/05/2019 13h30 D103 (DS1)
472 43K18.3 Trương Văn Kha 14/04/1999 17/05/2019 13h30 D103 (DS1)
473 43K24 Trần Đức Khá 03/04/1999 17/05/2019 13h30 D103 (DS1)
474 43K04 Nguyễn Đình Khảm 13/01/1999 17/05/2019 13h30 D103 (DS1)
475 43K02.6 Trần An Khang 01/01/1999 17/05/2019 13h30 D103 (DS1)
476 43K06.1 Quàng Nhật Khanh 05/04/1998 17/05/2019 13h30 D103 (DS1)
477 43K07.1 Trần Lê Bảo Khanh 24/10/1999 17/05/2019 13h30 D103 (DS1)
478 43K15.5 Đoàn Thị Khánh 18/02/1999 17/05/2019 13h30 D103 (DS1)
479 43K02.4 Đỗ Ngọc Khánh 23/05/1999 17/05/2019 13h30 D103 (DS1)
480 43K08.2 Lê Bảo Khánh 04/04/1999 17/05/2019 13h30 D103 (DS1)
481 43K15.4 Lê Văn Khánh 18/06/1999 17/05/2019 13h30 D103 (DS1)
482 43K15.3 Nguyễn Thị Khánh 19/03/1999 17/05/2019 13h30 D103 (DS1)
483 43K07.2 Nguyễn Thị Hòa Khánh 25/07/1999 17/05/2019 13h30 D103 (DS1)
484 43K13.2 Nguyễn Thị Kim Khánh 07/06/1999 17/05/2019 13h30 D103 (DS1)
485 43K06.5 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 11/12/1999 17/05/2019 13h30 D103 (DS1)
486 43K01.6 Phạm Đình Mỹ Khánh 01/01/1999 17/05/2019 13h30 D103 (DS1)
487 43K27 Phan Xuân Khánh 02/08/1999 17/05/2019 13h30 D103 (DS1)
488 43K17 Phùng Kim Khánh 30/06/1999 17/05/2019 13h30 D103 (DS1)
489 43K18.4 Thái Quốc Khánh 02/09/1999 17/05/2019 13h30 D103 (DS1)
490 43K02.4 Nguyễn Tiệp Khắc 28/03/1999 17/05/2019 13h30 D103 (DS1)
491 43K25.2 Mạc Xuân Khoa 12/02/1999 17/05/2019 13h30 D103 (DS1)
492 43K04 Nguyễn Hữu Khôi 10/06/1999 17/05/2019 13h30 D103 (DS1)
493 43K13.2 Phạm Hoàng Khôi 20/10/1999 17/05/2019 13h30 D103 (DS1)
494 43K22 Nguyễn Thị Như Lai 10/06/1999 17/05/2019 13h30 D103 (DS1)
495 43K18.5 Đinh Thị Lài 07/08/1999 17/05/2019 13h30 D103 (DS2)
496 43K23.2 Lê Thị Lam 13/04/1999 17/05/2019 13h30 D103 (DS2)
497 43K15.5 Nguyễn Thị Thanh Lam 02/02/1999 17/05/2019 13h30 D103 (DS2)
498 43K07.2 Nguyễn Thị Thùy Lam 25/02/1999 17/05/2019 13h30 D103 (DS2)
499 43K15.4 Lưu Hương Lan 13/06/1998 17/05/2019 13h30 D103 (DS2)
500 43K07.2 Lưu Thị Thúy Lan 01/10/1999 17/05/2019 13h30 D103 (DS2)
12/35
Ngày thi Giờ thi Phòng thi
Lịch thi Ielts Intermediate 1 - SpeakingSTT Lớp Họ lót Tên Ngày sinh
501 43K15.4 Ngô Phan Hạ Lan 11/05/1999 17/05/2019 13h30 D103 (DS2)
502 43K23.2 Nguyễn Thị Thu Lan 10/08/1999 17/05/2019 13h30 D103 (DS2)
503 43K22 Thân Thị Hoàng Lan 30/07/1999 17/05/2019 13h30 D103 (DS2)
504 43K13.2 Đặng Thị Phương Lanh 10/07/1999 17/05/2019 13h30 D103 (DS2)
505 43K28 Nguyễn Tường Lanh 17/09/1999 17/05/2019 13h30 D103 (DS2)
506 43K04 Nguyễn Thị Bích Lành 24/11/1999 17/05/2019 13h30 D103 (DS2)
507 43K15.5 Nguyễn Văn Lành 18/02/1999 17/05/2019 13h30 D103 (DS2)
508 43K07.2 Bùi Trần Thái Lâm 12/08/1999 17/05/2019 13h30 D103 (DS2)
509 43K24 Dương Đình Lâm 14/06/1999 17/05/2019 13h30 D103 (DS2)
510 43K12.3 Phan Ngọc Lâm 05/02/1999 17/05/2019 13h30 D103 (DS2)
511 43K18.4 Phan Văn Lâm 03/03/1999 17/05/2019 13h30 D103 (DS2)
512 43K19 Vũ Trần Hoàng Lâm 31/10/1998 17/05/2019 13h30 D103 (DS2)
513 43K02.7 Nguyễn Bùi Hoàng Lân 15/03/1999 17/05/2019 13h30 D103 (DS2)
514 43K15.4 Bùi Thị Lần 17/11/1999 17/05/2019 13h30 D103 (DS2)
515 43K27 Nguyễn Thị Ngọc Lê 07/02/1999 17/05/2019 13h30 D103 (DS2)
516 43K06.6 Đặng Thị Nhật Lệ 04/08/1999 17/05/2019 13h30 D103 (DS2)
517 43K18.4 Nguyễn Thị Hồng Lệ 10/08/1999 17/05/2019 13h30 D103 (DS2)
518 43K11 Nguyễn Thu Nhật Lệ 23/06/1999 17/05/2019 13h30 D103 (DS2)
519 43K08.3 Trương Thị Mỹ Lệ 03/03/1999 17/05/2019 13h30 D103 (DS2)
520 43K18.4 Võ Ngọc Lệ 02/03/1999 17/05/2019 13h30 D104 (DS1)
521 43K02.4 Hoàng Thành Liêm 04/04/1999 17/05/2019 13h30 D104 (DS1)
522 43K06.7 Đào Lê Hồng Liên 09/11/1999 17/05/2019 13h30 D104 (DS1)
523 43K25.2 Lê Thị Nguyễn Liên 09/07/1999 17/05/2019 13h30 D104 (DS1)
524 43K18.1 Nguyễn Thị Liên 27/06/1999 17/05/2019 13h30 D104 (DS1)
525 43K08.4 Phan Thị Hương Liên 28/09/1999 17/05/2019 13h30 D104 (DS1)
526 43K05 Nguyễn Thị Liểu 26/02/1999 17/05/2019 13h30 D104 (DS1)
527 43K18.4 Lê Thị Huỳnh Lin 06/06/1999 17/05/2019 13h30 D104 (DS1)
528 43K11 Cao Nguyễn Khánh Linh 05/12/1999 17/05/2019 13h30 D104 (DS1)
529 43K06.8 Châu Thị Diệu Linh 01/07/1999 17/05/2019 13h30 D104 (DS1)
530 43K02.4 Dũ Thị Linh 25/03/1999 17/05/2019 13h30 D104 (DS1)
531 43K04 Đặng Thị Mai Linh 02/01/1998 17/05/2019 13h30 D104 (DS1)
532 43K26 Đoàn Thị Khánh Linh 04/10/1999 17/05/2019 13h30 D104 (DS1)
533 43K15.3 Đoàn Thị Ngọc Linh 29/05/1999 17/05/2019 13h30 D104 (DS1)
534 43K17 Đoàn Thị Nhật Linh 28/01/1999 17/05/2019 13h30 D104 (DS1)
535 43K25.2 Đỗ Thị Thùy Linh 04/03/1999 17/05/2019 13h30 D104 (DS1)
536 43K25.2 Hà Khánh Linh 21/04/1999 17/05/2019 13h30 D104 (DS1)
537 43K02.6 Hồ Kiều Linh 05/04/1999 17/05/2019 13h30 D104 (DS1)
538 43K02.1 Hồ Nguyễn Thùy Linh 12/02/1999 17/05/2019 13h30 D104 (DS1)
539 43K18.4 Hồ Việt Linh 29/10/1999 17/05/2019 13h30 D104 (DS1)
540 43K17 Hồng Gia Linh 10/06/1999 17/05/2019 13h30 D104 (DS1)
541 43K01.6 Huỳnh Thị Trúc Linh 11/09/1999 17/05/2019 13h30 D104 (DS1)
542 43K03.4 Lê Thị Linh 25/01/1999 17/05/2019 13h30 D104 (DS1)
13/35
Ngày thi Giờ thi Phòng thi
Lịch thi Ielts Intermediate 1 - SpeakingSTT Lớp Họ lót Tên Ngày sinh
543 43K15.1 Lê Thị Mỹ Linh 03/05/1999 17/05/2019 13h30 D104 (DS1)
544 43K12.3 Lê Thị Thùy Linh 10/08/1999 17/05/2019 13h30 D104 (DS1)
545 43K21 Lương Thị Thùy Linh 24/07/1999 17/05/2019 13h30 D104 (DS2)
546 43K12.3 Nghiêm Thị Thùy Linh 14/05/1999 17/05/2019 13h30 D104 (DS2)
547 43K06.4 Nguyễn Hoàng Linh 24/07/1999 17/05/2019 13h30 D104 (DS2)
548 43K18.3 Nguyễn Khánh Linh 18/12/1999 17/05/2019 13h30 D104 (DS2)
549 43K20.1 Nguyễn Phạm Mỹ Linh 03/01/1999 17/05/2019 13h30 D104 (DS2)
550 43K20.2 Nguyễn Tùng Linh 10/10/1999 17/05/2019 13h30 D104 (DS2)
551 43K15.4 Nguyễn Thị Diệu Linh 08/10/1999 17/05/2019 13h30 D104 (DS2)
552 43K18.4 Nguyễn Thị Hồng Linh 10/05/1999 17/05/2019 13h30 D104 (DS2)
553 43K07.1 Nguyễn Thị Khánh Linh 10/01/1999 17/05/2019 13h30 D104 (DS2)
554 43K27 Nguyễn Thị Khánh Linh 15/05/1999 17/05/2019 13h30 D104 (DS2)
555 43K03.3 Nguyễn Thị Mỹ Linh 21/11/1999 17/05/2019 13h30 D104 (DS2)
556 43K03.4 Nguyễn Thị Mỹ Linh 16/02/1999 17/05/2019 13h30 D104 (DS2)
557 43K27 Nguyễn Thị Mỹ Linh 10/01/1999 17/05/2019 13h30 D104 (DS2)
558 43K20.2 Nguyễn Thị Thùy Linh 03/08/1999 17/05/2019 13h30 D104 (DS2)
559 43K15.3 Nguyễn Thùy Linh 17/08/1999 17/05/2019 13h30 D104 (DS2)
560 43K02.4 Phạm Khánh Linh 25/12/1999 17/05/2019 13h30 D104 (DS2)
561 43K13.2 Phan Lê Phương Linh 17/11/1999 17/05/2019 13h30 D104 (DS2)
562 43K20.2 Phan Tuấn Linh 10/08/1999 17/05/2019 13h30 D104 (DS2)
563 43K23.2 Phùng Thùy Linh 20/05/1999 17/05/2019 13h30 D104 (DS2)
564 43K06.1 Trần Thị Diệu Linh 23/02/1999 17/05/2019 13h30 D104 (DS2)
565 43K06.5 Trần Thị Hoài Linh 11/10/1999 17/05/2019 13h30 D104 (DS2)
566 43K05 Trần Thị Thục Linh 28/12/1999 17/05/2019 13h30 D104 (DS2)
567 43K04 Trần Thị Thùy Linh 04/04/1999 17/05/2019 13h30 D104 (DS2)
568 43K22 Trần Thị Trúc Linh 28/12/1999 17/05/2019 13h30 D104 (DS2)
569 43K15.3 Võ Hoài Linh 14/12/1999 17/05/2019 13h30 D104 (DS2)
570 43K03.4 Hồ Thị Loan 16/08/1999 17/05/2019 13h30 D105 (DS1)
571 43K03.4 Huỳnh Thị Bích Loan 15/07/1999 17/05/2019 13h30 D105 (DS1)
572 43K15.4 Lương Thị Hoàng Loan 06/03/1999 17/05/2019 13h30 D105 (DS1)
573 43K06.6 Nguyễn Thị Loan 04/02/1999 17/05/2019 13h30 D105 (DS1)
574 43K22 Nguyễn Thị Kim Loan 06/07/1999 17/05/2019 13h30 D105 (DS1)
575 43K12.3 Nguyễn Thị Như Loan 01/04/1999 17/05/2019 13h30 D105 (DS1)
576 43K22 Thái Thị Bích Loan 20/10/1999 17/05/2019 13h30 D105 (DS1)
577 43K23.2 Trần Thị Mỹ Loan 31/03/1999 17/05/2019 13h30 D105 (DS1)
578 43K15.1 Trần Thị Nhật Loan 30/04/1999 17/05/2019 13h30 D105 (DS1)
579 43K11 Bùi Hoàng Long 03/07/1999 17/05/2019 13h30 D105 (DS1)
580 43K06.8 Lê Đình Long 29/09/1999 17/05/2019 13h30 D105 (DS1)
581 43K27 Lương Văn Long 24/12/1998 17/05/2019 13h30 D105 (DS1)
582 43K03.4 Nguyễn Quốc Bảo Long 18/05/1999 17/05/2019 13h30 D105 (DS1)
583 43K13.2 Phan Ngọc Bảo Long 23/11/1999 17/05/2019 13h30 D105 (DS1)
584 43K11 Trần Hồng Long 05/10/1999 17/05/2019 13h30 D105 (DS1)
14/35
Ngày thi Giờ thi Phòng thi
Lịch thi Ielts Intermediate 1 - SpeakingSTT Lớp Họ lót Tên Ngày sinh
585 43K14 Lê Thừa Lộc 03/06/1999 17/05/2019 13h30 D105 (DS1)
586 43K12.3 Mai Văn Lộc 25/07/1999 17/05/2019 13h30 D105 (DS1)
587 43K06.6 Nguyễn Hiệp Lộc 20/02/1999 17/05/2019 13h30 D105 (DS1)
588 43K23.2 Phạm Hữu Lộc 10/01/1997 17/05/2019 13h30 D105 (DS1)
589 43K02.7 Hồ Đặng Đắc Lợi 27/12/1999 17/05/2019 13h30 D105 (DS1)
590 43K19 Nguyễn Thị Lợi 04/12/1999 17/05/2019 13h30 D105 (DS1)
591 43K08.1 Phan Hồng Lợi 19/10/1999 17/05/2019 13h30 D105 (DS1)
592 43K20.1 Phan Thị Hữu Lợi 04/10/1999 17/05/2019 13h30 D105 (DS1)
593 43K07.3 Lê Huỳnh Khả Luân 22/06/1999 17/05/2019 13h30 D105 (DS1)
594 43K12.3 Nguyễn Thành Luân 11/11/1999 17/05/2019 13h30 D105 (DS1)
595 43K02.6 Trịnh Thị Luận 06/12/1999 17/05/2019 13h30 D105 (DS2)
596 43K02.5 Võ Thanh Luận 12/07/1999 17/05/2019 13h30 D105 (DS2)
597 43K11 Lê Đức Lực 15/10/1999 17/05/2019 13h30 D105 (DS2)
598 43K21 Nguyễn Thị Hiền Lương 30/06/1999 17/05/2019 13h30 D105 (DS2)
599 43K23.2 Vỏ Thị Mỹ Lưu 02/01/1999 17/05/2019 13h30 D105 (DS2)
600 43K15.4 Hoàng Thị Ái Ly 03/10/1999 17/05/2019 13h30 D105 (DS2)
601 43K25.2 Lê Thị Ly 12/11/1999 17/05/2019 13h30 D105 (DS2)
602 43K20.1 Lê Thị Hương Ly 26/02/1999 17/05/2019 13h30 D105 (DS2)
603 43K02.4 Nguyễn Thị Cẩm Ly 25/03/1999 17/05/2019 13h30 D105 (DS2)
604 43K13.2 Trần Phương Thảo Ly 09/01/1999 17/05/2019 13h30 D105 (DS2)
605 43K06.5 Đinh Thị Lý 11/01/1998 17/05/2019 13h30 D105 (DS2)
606 43K08.4 Lê Thị Kiều Lý 16/05/1999 17/05/2019 13h30 D105 (DS2)
607 43K02.5 Trương Thị Thiên Lý 01/01/1999 17/05/2019 13h30 D105 (DS2)
608 43K06.7 Hoàng Mai 06/02/1999 17/05/2019 13h30 D105 (DS2)
609 43K06.1 Hoàng Như Mai 01/12/1999 17/05/2019 13h30 D105 (DS2)
610 43K06.1 Lê Thị Ngọc Mai 23/03/1998 17/05/2019 13h30 D105 (DS2)
611 43K16 Nguyễn Lê Phương Mai 04/09/1999 17/05/2019 13h30 D105 (DS2)
612 43K06.8 Nguyễn Thị Mai 02/09/1999 17/05/2019 13h30 D105 (DS2)
613 43K07.3 Phan Thị Mai 02/03/1998 17/05/2019 13h30 D105 (DS2)
614 43K23.2 Phan Thị Quỳnh Mai 10/09/1999 17/05/2019 13h30 D105 (DS2)
615 43K06.4 Thái Ngọc Mai 10/06/1999 17/05/2019 13h30 D105 (DS2)
616 43K07.1 Trần Thị Mai 25/02/1999 17/05/2019 13h30 D105 (DS2)
617 43K18.5 Trần Thị Thanh Mai 24/04/1999 17/05/2019 13h30 D105 (DS2)
618 43K02.7 Trịnh Thị Mai 02/01/1999 17/05/2019 13h30 D105 (DS2)
619 43K14 Phạm Hùng Mạnh 11/07/1999 17/05/2019 13h30 D105 (DS2)
620 43K02.6 Bùi Thị Mẫn 04/03/1999 17/05/2019 13h30 D106 (DS1)
621 43K25.2 Đặng Huệ Mẫn 30/06/1999 17/05/2019 13h30 D106 (DS1)
622 43K13.2 Hoàng Thị Mẫn 08/02/1999 17/05/2019 13h30 D106 (DS1)
623 43K04 Trần Thị Mến 11/05/1999 17/05/2019 13h30 D106 (DS1)
624 43K06.5 Nguyễn Thị Yến Mi 01/05/1999 17/05/2019 13h30 D106 (DS1)
625 43K22 Cao Châu Minh 17/02/1997 17/05/2019 13h30 D106 (DS1)
626 43K02.6 Dương Công Minh 09/02/1999 17/05/2019 13h30 D106 (DS1)
15/35
Ngày thi Giờ thi Phòng thi
Lịch thi Ielts Intermediate 1 - SpeakingSTT Lớp Họ lót Tên Ngày sinh
627 43K27 Nguyễn Hoàng Minh 28/08/1999 17/05/2019 13h30 D106 (DS1)
628 43K11 Nguyễn Ngọc Minh 31/07/1999 17/05/2019 13h30 D106 (DS1)
629 43K02.4 Nguyễn Tiến Minh 12/02/1999 17/05/2019 13h30 D106 (DS1)
630 43K08.3 Nguyễn Thị Hoàng Minh 10/07/1999 17/05/2019 13h30 D106 (DS1)
631 43K15.5 Nguyễn Tri Minh 23/02/1999 17/05/2019 13h30 D106 (DS1)
632 43K20.2 Phan Thị Bình Minh 18/09/1999 17/05/2019 13h30 D106 (DS1)
633 43K15.5 Thái Văn Minh 10/09/1999 17/05/2019 13h30 D106 (DS1)
634 43K03.3 Trần Huyền Minh 19/08/1999 17/05/2019 13h30 D106 (DS1)
635 43K01.6 Trần Phú Minh 23/02/1999 17/05/2019 13h30 D106 (DS1)
636 43K22 Trương Sĩ Lê Minh 14/08/1999 17/05/2019 13h30 D106 (DS1)
637 43K17 Võ Thị Nhật Minh 16/12/1999 17/05/2019 13h30 D106 (DS1)
638 43K06.6 Nguyễn Thị Mơ 03/10/1999 17/05/2019 13h30 D106 (DS1)
639 43K22 Nguyễn Thị Hoài Mơ 14/09/1999 17/05/2019 13h30 D106 (DS1)
640 43K18.5 Phạm Thị Hoài Mơ 05/10/1999 17/05/2019 13h30 D106 (DS1)
641 43K02.5 Dương Thị Mừng 25/12/1999 17/05/2019 13h30 D106 (DS1)
642 43K20.1 Bùi Trà My 06/01/1999 17/05/2019 13h30 D106 (DS1)
643 43K20.1 Dương Thanh Diệu My 10/05/1999 17/05/2019 13h30 D106 (DS1)
644 43K06.7 Đinh Thị Phương My 13/09/1999 17/05/2019 13h30 D106 (DS1)
645 43K19 Huỳnh Trà My 22/08/1999 17/05/2019 13h30 D106 (DS2)
646 43K12.2 Mai Thị Ánh My 15/03/1999 17/05/2019 13h30 D106 (DS2)
647 43K02.7 Nguyễn Thị Diệu My 23/01/1999 17/05/2019 13h30 D106 (DS2)
648 43K19 Nguyễn Thị Họa My 09/10/1999 17/05/2019 13h30 D106 (DS2)
649 43K03.3 Nguyễn Thị Thảo My 06/12/1999 17/05/2019 13h30 D106 (DS2)
650 43K28 Nguyễn Thị Thảo My 12/07/1999 17/05/2019 13h30 D106 (DS2)
651 43K12.1 Nguyễn Thị Trà My 16/02/1999 17/05/2019 13h30 D106 (DS2)
652 43K13.2 Nguyễn Thị Trà My 24/09/1999 17/05/2019 13h30 D106 (DS2)
653 41K12.1-CLC Trần Thị My My 18/07/1997 17/05/2019 13h30 D106 (DS2)
654 43K02.6 Trần Thị Trà My 20/02/1999 17/05/2019 13h30 D106 (DS2)
655 43K06.4 Lương Thị Mỹ 09/01/1999 17/05/2019 13h30 D106 (DS2)
656 43K02.5 Nguyễn Văn Mỹ 15/04/1999 17/05/2019 13h30 D106 (DS2)
657 43K03.4 Phạm Thị Mỹ 20/11/1999 17/05/2019 13h30 D106 (DS2)
658 43K17 Phạm Thị Mỹ 10/07/1999 17/05/2019 13h30 D106 (DS2)
659 43K18.5 Phan Thị Mỹ 17/11/1999 17/05/2019 13h30 D106 (DS2)
660 43K08.4 Trần Thúy Mỹ 27/09/1999 17/05/2019 13h30 D106 (DS2)
661 43K18.5 Nguyễn Thị Thùy Mỵ 08/06/1999 17/05/2019 13h30 D106 (DS2)
662 43K28 Đào Thị Na 27/12/1999 17/05/2019 13h30 D106 (DS2)
663 43K19 Lê Chi Na 20/12/1999 17/05/2019 13h30 D106 (DS2)
664 43K03.4 Nguyễn Thị Luy Na 10/07/1999 17/05/2019 13h30 D106 (DS2)
665 43K20.1 Hà Hải Nam 14/09/1999 17/05/2019 13h30 D106 (DS2)
666 43K07.3 Hồ Tăng Nhật Nam 05/12/1999 17/05/2019 13h30 D106 (DS2)
667 43K18.4 Hồ Trần Nam 02/04/1999 17/05/2019 13h30 D106 (DS2)
668 43K15.5 Lê Đình Nam 01/10/1999 17/05/2019 13h30 D106 (DS2)
16/35
Ngày thi Giờ thi Phòng thi
Lịch thi Ielts Intermediate 1 - SpeakingSTT Lớp Họ lót Tên Ngày sinh
669 43K02.7 Trương Văn Nam 20/11/1999 17/05/2019 13h30 D106 (DS2)
670 43K02.6 Dương Thị Tuyết Ni 19/12/1999 17/05/2019 13h30 D201 (DS1)
671 43K22 Phạm Thị Hồng Ninh 15/04/1999 17/05/2019 13h30 D201 (DS1)
672 43K13.2 Nguyễn Thị Nở 10/09/1999 17/05/2019 13h30 D201 (DS1)
673 43K06.4 Phan Trinh Nữ 09/06/1999 17/05/2019 13h30 D201 (DS1)
674 43K11 Lê Thị Úy Nương 12/05/1999 17/05/2019 13h30 D201 (DS1)
675 43K06.5 Nguyễn Thị Ny 02/01/1999 17/05/2019 13h30 D201 (DS1)
676 43K02.7 Nguyễn Thị Ngọc Hàn Ny 16/10/1999 17/05/2019 13h30 D201 (DS1)
677 43K06.6 Nguyễn Thị Tiểu Ny 25/08/1999 17/05/2019 13h30 D201 (DS1)
678 43K03.3 Lê Thị Nga 12/09/1999 17/05/2019 13h30 D201 (DS1)
679 43K08.3 Nguyễn Thị Nga 22/04/1999 17/05/2019 13h30 D201 (DS1)
680 43K02.5 Phan Thị Nga 12/09/1999 17/05/2019 13h30 D201 (DS1)
681 43K18.5 Phan Thị Thúy Nga 10/11/1999 17/05/2019 13h30 D201 (DS1)
682 43K06.5 Trần Thị Thúy Nga 13/03/1999 17/05/2019 13h30 D201 (DS1)
683 43K22 Nguyễn Thị Thanh Ngà 04/08/1999 17/05/2019 13h30 D201 (DS1)
684 43K08.3 Đặng Lê Kim Ngân 10/12/1999 17/05/2019 13h30 D201 (DS1)
685 43K03.4 Đặng Thị Bích Ngân 25/06/1999 17/05/2019 13h30 D201 (DS1)
686 43K15.3 Đinh Yến Ngân 30/10/1999 17/05/2019 13h30 D201 (DS1)
687 43K26 Đỗ Thị Quỳnh Ngân 11/01/1999 17/05/2019 13h30 D201 (DS1)
688 43K12.2 Hà Thị Ngân 29/09/1999 17/05/2019 13h30 D201 (DS1)
689 43K01.6 Lê Thị Kim Ngân 14/03/1999 17/05/2019 13h30 D201 (DS1)
690 43K06.6 Nguyễn Đình Thu Ngân 15/10/1999 17/05/2019 13h30 D201 (DS1)
691 43K18.3 Nguyễn Khánh Ngân 23/08/1999 17/05/2019 13h30 D201 (DS1)
692 43K15.3 Nguyễn Thị Ngân 18/03/1999 17/05/2019 13h30 D201 (DS1)
693 43K07.3 Nguyễn Thị Kim Ngân 15/05/1999 17/05/2019 13h30 D201 (DS1)
694 43K08.3 Nguyễn Thị Kim Ngân 07/04/1999 17/05/2019 13h30 D201 (DS1)
695 43K01.6 Nguyễn Thị Mỹ Ngân 15/07/1999 17/05/2019 13h30 D201 (DS2)
696 43K23.2 Nguyễn Thị Thảo Ngân 30/04/1999 17/05/2019 13h30 D201 (DS2)
697 43K18.3 Nguyễn Thị Thùy Ngân 06/06/1999 17/05/2019 13h30 D201 (DS2)
698 43K18.4 Trần Thanh Kim Ngân 08/01/1999 17/05/2019 13h30 D201 (DS2)
699 43K03.3 Trần Thị Kim Ngân 30/10/1999 17/05/2019 13h30 D201 (DS2)
700 43K08.1 Trịnh Lê Kim Ngân 14/07/1999 17/05/2019 13h30 D201 (DS2)
701 43K13.2 Trịnh Thị Ngân 16/01/1999 17/05/2019 13h30 D201 (DS2)
702 43K06.8 Trương Thị Ngân 19/10/1999 17/05/2019 13h30 D201 (DS2)
703 43K08.3 Nguyễn Thị Ái Nghĩa 04/02/1999 17/05/2019 13h30 D201 (DS2)
704 43K07.2 Phạm Lê Chí Nghĩa 18/06/1999 17/05/2019 13h30 D201 (DS2)
705 43K18.4 Trần Văn Nghĩa 04/07/1999 17/05/2019 13h30 D201 (DS2)
706 43K12.2 Võ Thị Thương Nghiệp 19/05/1999 17/05/2019 13h30 D201 (DS2)
707 43K01.6 Đặng Ngô Thị Tố Ngọc 24/07/1999 17/05/2019 13h30 D201 (DS2)
708 43K18.3 Hoàng Thị Cẩm Ngọc 29/07/1999 17/05/2019 13h30 D201 (DS2)
709 43K07.3 Lê Thị Ngọc 08/10/1999 17/05/2019 13h30 D201 (DS2)
710 43K06.4 Lê Thị Hồng Ngọc 20/10/1999 17/05/2019 13h30 D201 (DS2)
17/35
Ngày thi Giờ thi Phòng thi
Lịch thi Ielts Intermediate 1 - SpeakingSTT Lớp Họ lót Tên Ngày sinh
711 43K06.5 Lê Thị Hồng Ngọc 11/04/1999 17/05/2019 13h30 D201 (DS2)
712 43K06.1 Lê Thị Mai Ngọc 03/04/1999 17/05/2019 13h30 D201 (DS2)
713 43K18.4 Lê Thị Minh Ngọc 20/10/1999 17/05/2019 13h30 D201 (DS2)
714 43K28 Lê Thị Như Ngọc 30/05/1999 17/05/2019 13h30 D201 (DS2)
715 43K06.6 Lương Bích Ngọc 24/07/1999 17/05/2019 13h30 D201 (DS2)
716 43K02.6 Nguyễn Bá Ngọc 26/11/1999 17/05/2019 13h30 D201 (DS2)
717 43K15.4 Nguyễn Bảo Ngọc 05/11/1999 17/05/2019 13h30 D201 (DS2)
718 43K06.7 Nguyễn Đoàn Phước Ngọc 16/07/1999 17/05/2019 13h30 D201 (DS2)
719 43K17 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 21/03/1999 17/05/2019 13h30 D201 (DS2)
720 43K17 Nguyễn Thị Bích Ngọc 07/08/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS1)
721 43K23.2 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 30/03/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS1)
722 43K04 Nguyễn Thị Kim Ngọc 01/04/1998 18/05/2019 07h00 A211 (DS1)
723 43K06.1 Nguyễn Thị Khánh Ngọc 16/09/1998 18/05/2019 07h00 A211 (DS1)
724 43K05 Nguyễn Trần Ánh Ngọc 21/02/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS1)
725 43K08.3 Trần Hồng Ngọc 07/10/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS1)
726 43K06.8 Trần Thị Ánh Ngọc 01/07/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS1)
727 43K07.3 Huỳnh Lâm Hạ Nguyên 25/11/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS1)
728 43K02.4 Lê Bảo Nguyên 16/06/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS1)
729 43K02.4 Lê Thị Thảo Nguyên 17/02/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS1)
730 43K18.4 Nguyễn Cẩm Nguyên 03/09/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS1)
731 43K07.3 Nguyễn Thị Hạnh Nguyên 26/11/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS1)
732 43K23.2 Nguyễn Thị Phúc Nguyên 11/02/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS1)
733 43K13.2 Ung Thái Nguyên 29/03/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS1)
734 43K06.4 Võ Thị Thái Nguyên 09/02/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS1)
735 43K08.3 Đặng Thị Nguyệt 15/01/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS1)
736 43K20.1 Hồ Thị Nguyệt 15/01/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS1)
737 43K18.3 Huỳnh Thị Như Nguyệt 26/01/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS1)
738 43K08.3 Lê Thị Hồng Nguyệt 01/03/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS1)
739 43K06.5 Lô Thị Nguyệt 08/02/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS1)
740 43K01.6 Mạc Thị Ánh Nguyệt 20/11/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS1)
741 43K07.2 Mai Tố Nguyệt 25/08/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS1)
742 43K18.3 Phạm Thị Ánh Nguyệt 02/01/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS1)
743 43K08.4 Trần Thị Ánh Nguyệt 09/01/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS1)
744 43K24 Trần Thị Thu Nguyệt 20/06/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS1)
745 43K08.4 Võ Thị Nguyệt 01/01/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS1)
746 43K18.4 Hoàng Đức Nhã 06/10/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS1)
747 43K16 Hồ Thị Thanh Nhàn 12/03/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS2)
748 43K06.7 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 23/05/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS2)
749 43K18.5 Nguyễn Thị Thu Nhàn 02/02/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS2)
750 43K16 Phan Thị Thanh Nhàn 10/03/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS2)
751 43K20.2 Trương Thị Nhàn 02/10/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS2)
752 43K17 Hoàng Thị Thu Nhạn 17/08/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS2)
18/35
Ngày thi Giờ thi Phòng thi
Lịch thi Ielts Intermediate 1 - SpeakingSTT Lớp Họ lót Tên Ngày sinh
753 43K27 Coor Thị Nhắc 10/03/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS2)
754 43K08.3 Bùi Thị Khánh Nhân 31/08/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS2)
755 43K05 Đoàn Thị Nhân 01/01/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS2)
756 43K15.3 Hoàng Nữ Hoài Nhân 23/11/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS2)
757 43K01.6 Ngô Văn Nhân 21/11/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS2)
758 43K15.3 Nguyễn Hoàng Nhân 20/06/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS2)
759 43K02.5 Nguyễn Ích Nhân 27/10/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS2)
760 43K08.4 Nguyễn Văn Thành Nhân 18/04/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS2)
761 43K21 Phan Minh Nhân 21/05/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS2)
762 43K01.6 Phan Trí Nhân 03/09/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS2)
763 43K06.8 Cao Thanh Nhật 12/04/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS2)
764 43K01.2 Lê Đình Nhật 05/09/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS2)
765 43K23.2 Lê Đức Nhật 22/08/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS2)
766 43K15.4 Phan Lê Quang Nhật 22/12/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS2)
767 43K15.5 Cao Thị Ái Nhi 15/02/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS2)
768 43K02.4 Lê Nguyễn Huyền Nhi 26/01/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS2)
769 43K03.4 Lê Thị Yến Nhi 17/10/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS2)
770 43K13.2 Niê Hồng Nhi 01/06/1998 18/05/2019 07h00 A211 (DS2)
771 43K06.4 Nguyễn Hoàng Nhi 17/08/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS2)
772 43K06.5 Nguyễn Thị Phương Nhi 30/05/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS2)
773 43K14 Nguyễn Thị Phương Nhi 04/05/1999 18/05/2019 07h00 A211 (DS2)
774 43K06.6 Nguyễn Thị Thảo Nhi 20/02/1999 18/05/2019 07h00 A212 (DS1)
775 43K20.1 Nguyễn Thị Yến Nhi 22/07/1999 18/05/2019 07h00 A212 (DS1)
776 43K18.4 Nguyễn Thu Nhi 02/02/1999 18/05/2019 07h00 A212 (DS1)
777 43K13.2 Phan Thị Hà Nhi 30/03/1999 18/05/2019 07h00 A212 (DS1)
778 43K15.4 Phan Thị Yến Nhi 10/06/1999 18/05/2019 07h00 A212 (DS1)
779 43K08.1 Trần Nguyễn Lan Nhi 25/11/1999 18/05/2019 07h00 A212 (DS1)
780 43K02.5 Trần Thị Hà Nhi 16/08/1999 18/05/2019 07h00 A212 (DS1)
781 43K13.2 Trần Thị Yến Nhi 15/04/1999 18/05/2019 07h00 A212 (DS1)
782 43K28 Trần Thị Yến Nhi 19/03/1999 18/05/2019 07h00 A212 (DS1)
783 43K06.7 Trần Yến Nhi 16/05/1999 18/05/2019 07h00 A212 (DS1)
784 43K22 Trịnh Thị Mai Nhi 05/11/1999 18/05/2019 07h00 A212 (DS1)
785 43K04 Trương Thị Hoàng Nhi 22/09/1999 18/05/2019 07h00 A212 (DS1)
786 43K28 Chu Ru Le Nhị 16/07/1999 18/05/2019 07h00 A212 (DS1)
787 43K02.7 Nguyễn Xuân Nho 18/09/1999 18/05/2019 07h00 A212 (DS1)
788 43K17 Chế Thị Kim Nhung 19/12/1999 18/05/2019 07h00 A212 (DS1)
789 43K17 Hà Thị Nhung 18/02/1999 18/05/2019 07h00 A212 (DS1)
790 43K06.4 Hoàng Thị Hồng Nhung 25/05/1999 18/05/2019 07h00 A212 (DS1)
791 43K22 Hồ Thị Nhung 01/03/1999 18/05/2019 07h00 A212 (DS1)
792 43K12.1 Hồ Thị Phương Nhung 10/04/1999 18/05/2019 07h00 A212 (DS1)
793 43K03.4 Huỳnh Thị Hồng Nhung 14/12/1999 18/05/2019 07h00 A212 (DS1)
794 43K06.5 Lê Thị Hồng Nhung 19/07/1999 18/05/2019 07h00 A212 (DS1)
19/35
Ngày thi Giờ thi Phòng thi
Lịch thi Ielts Intermediate 1 - SpeakingSTT Lớp Họ lót Tên Ngày sinh
795 43K06.6 Lê Thị Hồng Nhung 30/03/1999 18/05/2019 07h00 A212 (DS1)
796 43K08.3 Mai Thị Hồng Nhung 29/03/1999 18/05/2019 07h00 A212 (DS1)
797 43K18.5 Nguyễn Hồng Nhung 24/01/1999 18/05/2019 07h00 A212 (DS1)
798 43K17 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 18/09/1999 18/05/2019 07h00 A212 (DS1)
799 43K02.7 Nguyễn Thị Hồng Nhung 14/02/1999 18/05/2019 07h00 A212 (DS1)
800 43K06.7 Nguyễn Thị Hồng Nhung 29/05/1999 18/05/2019 07h00 A212 (DS2)
801 43K08.3 Nguyễn Thị Hồng Nhung 21/01/1999 18/05/2019 07h00 A212 (DS2)
802 43K18.3 Nguyễn Thị Hồng Nhung 16/10/1999 18/05/2019 07h00 A212 (DS2)
803 43K13.2 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 09/09/1999 18/05/2019 07h00 A212 (DS2)
804 43K02.5 Phan Thị Tuyết Nhung 15/03/1999 18/05/2019 07h00 A212 (DS2)
805 43K13.2 Thẩm Thị Hồng Nhung 27/01/1998 18/05/2019 07h00 A212 (DS2)
806 43K02.4 Trà Thị Tuyết Nhung 14/10/1999 18/05/2019 07h00 A212 (DS2)
807 43K06.8 Trần Thị Hồng Nhung 16/02/1999 18/05/2019 07h00 A212 (DS2)
808 43K28 Trần Thị Hồng Nhung 11/10/1998 18/05/2019 07h00 A212 (DS2)
809 43K25.1 Trần Thị Kiều Nhung 28/08/1999 18/05/2019 07h00 A212 (DS2)
810 43K02.7 Trần Thị Phi Nhung 06/10/1999 18/05/2019 07h00 A212 (DS2)
811 43K08.3 Võ Thị Thùy Nhung 08/08/1999 18/05/2019 07h00 A212 (DS2)
812 43K18.5 Đoàn Ngọc Quỳnh Như 21/06/1999 18/05/2019 07h00 A212 (DS2)
813 43K04 Đoàn Thị Hồng Như 20/11/1999 18/05/2019 07h00 A212 (DS2)
814 43K06.8 Hà Thị Phương Như 27/04/1999 18/05/2019 07h00 A212 (DS2)
815 43K18.5 Hồ Thị Như 03/12/1999 18/05/2019 07h00 A212 (DS2)
816 43K02.7 Lê Thị Quỳnh Như 04/01/1999 18/05/2019 07h00 A212 (DS2)
817 43K07.3 Lê Thị Quỳnh Như 24/07/1999 18/05/2019 07h00 A212 (DS2)
818 43K25.2 Trần Thị Hoài Như 18/08/1999 18/05/2019 07h00 A212 (DS2)
819 43K01.6 Trần Thị Quỳnh Như 08/03/1999 18/05/2019 07h00 A212 (DS2)
820 43K20.1 Văn Thị Thùy Như 31/05/1999 18/05/2019 07h00 A212 (DS2)
821 43K02.5 Võ Thị Quỳnh Như 13/10/1999 18/05/2019 07h00 A212 (DS2)
822 43K18.1 Võ Thị Thùy Như 27/12/1999 18/05/2019 07h00 A212 (DS2)
823 43K09 Pơloong Thị Oai 15/05/1999 18/05/2019 07h00 A212 (DS2)
824 43K06.7 Bùi Kiều Oanh 07/06/1999 18/05/2019 07h00 A212 (DS2)
825 43K27 Đinh Thị Kiều Oanh 27/08/1999 18/05/2019 07h00 A212 (DS2)
826 43K15.4 Đinh Thị Vân Oanh 08/06/1999 18/05/2019 07h00 A213 (DS1)
827 43K08.4 Hoàng Thị Kim Oanh 22/04/1999 18/05/2019 07h00 A213 (DS1)
828 43K13.2 Huỳnh Thị Trường Oanh 02/05/1999 18/05/2019 07h00 A213 (DS1)
829 43K06.8 Lăng Thị Kim Oanh 02/01/1999 18/05/2019 07h00 A213 (DS1)
830 43K17 Lê Thị Oanh 23/09/1999 18/05/2019 07h00 A213 (DS1)
831 43K02.4 Lê Thị Kiều Oanh 15/01/1999 18/05/2019 07h00 A213 (DS1)
832 43K06.4 Lê Thị Kiều Oanh 09/05/1999 18/05/2019 07h00 A213 (DS1)
833 43K06.5 Lê Thị Kiều Oanh 23/10/1999 18/05/2019 07h00 A213 (DS1)
834 43K07.3 Lê Thị Kiều Oanh 29/04/1999 18/05/2019 07h00 A213 (DS1)
835 43K08.3 Nguyễn Phạm Kiều Oanh 20/06/1999 18/05/2019 07h00 A213 (DS1)
836 43K04 Nguyễn Thị Oanh 27/08/1999 18/05/2019 07h00 A213 (DS1)
20/35
Ngày thi Giờ thi Phòng thi
Lịch thi Ielts Intermediate 1 - SpeakingSTT Lớp Họ lót Tên Ngày sinh
837 43K06.6 Nguyễn Thị Kiều Oanh 28/02/1999 18/05/2019 07h00 A213 (DS1)
838 43K18.5 Phạm Thị Kim Oanh 29/05/1999 18/05/2019 07h00 A213 (DS1)
839 43K22 Phan Thị Oanh 18/03/1999 18/05/2019 07h00 A213 (DS1)
840 43K03.4 Phan Thị Kiều Oanh 10/07/1999 18/05/2019 07h00 A213 (DS1)
841 43K23.2 Phan Thị Kiều Oanh 20/05/1999 18/05/2019 07h00 A213 (DS1)
842 43K06.7 Thái Thị Kiều Oanh 25/06/1999 18/05/2019 07h00 A213 (DS1)
843 43K06.8 Trần Thị Kiều Oanh 12/10/1999 18/05/2019 07h00 A213 (DS1)
844 43K23.2 Trần Thị Tú Oanh 14/05/1999 18/05/2019 07h00 A213 (DS1)
845 43K07.3 Nguyễn Quang Phát 16/06/1999 18/05/2019 07h00 A213 (DS1)
846 43K07.2 Nguyễn Thành Phát 12/07/1999 18/05/2019 07h00 A213 (DS1)
847 43K04 Huỳnh Thị Yến Phi 25/12/1999 18/05/2019 07h00 A213 (DS1)
848 43K18.4 Nguyễn Thị Kim Phi 20/08/1999 18/05/2019 07h00 A213 (DS1)
849 43K20.1 Nguyễn Thị Phiến 12/06/1999 18/05/2019 07h00 A213 (DS1)
850 43K02.6 Lương Thế Phong 14/02/1999 18/05/2019 07h00 A213 (DS1)
851 43K08.4 Nguyễn Phong 25/03/1998 18/05/2019 07h00 A213 (DS1)
852 43K07.3 Nguyễn Chấn Phong 05/09/1999 18/05/2019 07h00 A213 (DS2)
853 43K17 Nguyễn Thanh Phong 13/01/1999 18/05/2019 07h00 A213 (DS2)
854 43K07.3 Trần Đình Minh Phong 20/04/1999 18/05/2019 07h00 A213 (DS2)
855 43K22 Trương Thanh Phong 03/02/1999 18/05/2019 07h00 A213 (DS2)
856 43K17 Ngô Tấn Phú 03/12/1999 18/05/2019 07h00 A213 (DS2)
857 43K18.3 Nguyễn Đặng Phú 05/07/1999 18/05/2019 07h00 A213 (DS2)
858 43K20.2 Nguyễn Đình Thiên Phú 14/09/1995 18/05/2019 07h00 A213 (DS2)
859 43K08.3 Nguyễn Thị Phú 17/05/1999 18/05/2019 07h00 A213 (DS2)
860 43K17 Phan Phước Phú 06/07/1999 18/05/2019 07h00 A213 (DS2)
861 43K02.6 Bùi Đức Phúc 08/06/1999 18/05/2019 07h00 A213 (DS2)
862 43K01.2 Dương Thị Hồng Phúc 16/05/1998 18/05/2019 07h00 A213 (DS2)
863 43K17 Nguyễn Hoàng Như Phúc 28/06/1999 18/05/2019 07h00 A213 (DS2)
864 43K02.6 Nguyễn Phạm Minh Phúc 12/09/1999 18/05/2019 07h00 A213 (DS2)
865 43K22 Nguyễn Phan Thiên Phúc 28/09/1999 18/05/2019 07h00 A213 (DS2)
866 43K02.7 Nguyễn Văn Phúc 02/01/1999 18/05/2019 07h00 A213 (DS2)
867 43K14 Phan Văn Phúc 10/12/1999 18/05/2019 07h00 A213 (DS2)
868 43K06.4 Trần Diễm Phúc 28/05/1999 18/05/2019 07h00 A213 (DS2)
869 43K06.5 Trần Đình Phúc 03/05/1999 18/05/2019 07h00 A213 (DS2)
870 43K03.4 Huỳnh Phước Phụng 12/02/1999 18/05/2019 07h00 A213 (DS2)
871 43K02.5 Kiều Thị Mỹ Phụng 27/10/1999 18/05/2019 07h00 A213 (DS2)
872 43K06.6 Cao Thị Phước 11/09/1999 18/05/2019 07h00 A213 (DS2)
873 43K20.1 Đồng Minh Phước 27/01/1999 18/05/2019 07h00 A213 (DS2)
874 43K15.5 Lưu Hữu Phước 01/06/1999 18/05/2019 07h00 A213 (DS2)
875 43K12.3 Nguyễn Thị Phước 26/03/1999 18/05/2019 07h00 A213 (DS2)
876 43K02.1 Nguyễn Trần Duy Phước 05/12/1999 18/05/2019 07h00 A213 (DS2)
877 43K19 Trần Đình Phước 06/12/1999 18/05/2019 07h00 A213 (DS2)
878 43K02.4 Cao Hoàng Như Phương 26/05/1999 18/05/2019 07h00 A214 (DS1)
21/35
Ngày thi Giờ thi Phòng thi
Lịch thi Ielts Intermediate 1 - SpeakingSTT Lớp Họ lót Tên Ngày sinh
879 43K18.5 Dương Thị Trúc Phương 22/10/1999 18/05/2019 07h00 A214 (DS1)
880 43K06.7 Đinh Thị Linh Phương 08/09/1999 18/05/2019 07h00 A214 (DS1)
881 43K15.4 Lê Hà Phương 04/09/1999 18/05/2019 07h00 A214 (DS1)
882 43K13.2 Lê Thị Mai Phương 04/02/1999 18/05/2019 07h00 A214 (DS1)
883 43K02.6 Lê Thị Thu Phương 20/08/1999 18/05/2019 07h00 A214 (DS1)
884 43K28 Lê Thu Phương 10/04/1999 18/05/2019 07h00 A214 (DS1)
885 43K15.2 Nguyễn Lan Phương 18/10/1999 18/05/2019 07h00 A214 (DS1)
886 43K02.5 Nguyễn Phương Phương 14/09/1999 18/05/2019 07h00 A214 (DS1)
887 43K18.5 Nguyễn Thanh Phương 30/04/1999 18/05/2019 07h00 A214 (DS1)
888 43K18.3 Nguyễn Thị Phương 08/07/1999 18/05/2019 07h00 A214 (DS1)
889 43K20.1 Nguyễn Thị Phương 09/08/1999 18/05/2019 07h00 A214 (DS1)
890 43K15.1 Nguyễn Thị Lan Phương 08/10/1999 18/05/2019 07h00 A214 (DS1)
891 43K02.4 Nguyễn Thị Như Phương 01/11/1999 18/05/2019 07h00 A214 (DS1)
892 43K15.5 Nguyễn Thị Như Phương 25/05/1999 18/05/2019 07h00 A214 (DS1)
893 43K23.2 Nguyễn Thị Như Phương 28/07/1999 18/05/2019 07h00 A214 (DS1)
894 43K25.2 Nguyễn Thị Như Phương 15/02/1999 18/05/2019 07h00 A214 (DS1)
895 43K02.5 Phạm Trúc Phương 17/08/1999 18/05/2019 07h00 A214 (DS1)
896 43K07.3 Phan Thị Xuân Phương 19/03/1999 18/05/2019 07h00 A214 (DS1)
897 43K18.4 Trần Thị Anh Phương 07/09/1999 18/05/2019 07h00 A214 (DS1)
898 43K06.4 Trần Thị Mai Phương 28/08/1999 18/05/2019 07h00 A214 (DS1)
899 43K18.3 Trần Thu Phương 19/09/1999 18/05/2019 07h00 A214 (DS1)
900 43K02.3 Võ Thị Phương 04/07/1997 18/05/2019 07h00 A214 (DS1)
901 43K15.4 Vũ Thị Hà Phương 19/10/1999 18/05/2019 07h00 A214 (DS1)
902 43K16 Bùi Kim Phượng 05/06/1999 18/05/2019 07h00 A214 (DS1)
903 43K22 Hồ Thị Hoa Phượng 14/01/1999 18/05/2019 07h00 A214 (DS1)
904 43K06.5 Lê Mai Phượng 01/11/1999 18/05/2019 07h00 A214 (DS2)
905 43K22 Lê Thị Kim Phượng 10/12/1999 18/05/2019 07h00 A214 (DS2)
906 43K08.3 Lê Thị Thanh Phượng 26/06/1999 18/05/2019 07h00 A214 (DS2)
907 43K13.2 Ngô Thị Hoa Phượng 25/07/1999 18/05/2019 07h00 A214 (DS2)
908 43K13.2 Nguyễn Thị Phượng 10/02/1999 18/05/2019 07h00 A214 (DS2)
909 43K02.6 Phan Thị Phượng 16/06/1999 18/05/2019 07h00 A214 (DS2)
910 43K21 Đoàn Ngọc Quang 10/02/1985 18/05/2019 07h00 A214 (DS2)
911 43K02.7 Nguyễn Anh Quang 24/02/1999 18/05/2019 07h00 A214 (DS2)
912 43K07.1 Nguyễn Đức Minh Quang 01/05/1999 18/05/2019 07h00 A214 (DS2)
913 43K13.2 Phạm Ngọc Quang 31/03/1999 18/05/2019 07h00 A214 (DS2)
914 43K02.7 Phan Công Quang 26/09/1999 18/05/2019 07h00 A214 (DS2)
915 43K13.2 Trần Quang 17/09/1999 18/05/2019 07h00 A214 (DS2)
916 43K08.4 Lê Đức Anh Quân 25/06/1999 18/05/2019 07h00 A214 (DS2)
917 43K18.5 Lê Trung Quân 20/05/1999 18/05/2019 07h00 A214 (DS2)
918 43K07.3 Nguyễn Trung Quân 06/03/1999 18/05/2019 07h00 A214 (DS2)
919 43K13.2 Hoàng Thị Quí 13/05/1999 18/05/2019 07h00 A214 (DS2)
920 43K18.4 Lê Vĩnh Quốc 11/12/1999 18/05/2019 07h00 A214 (DS2)
22/35
Ngày thi Giờ thi Phòng thi
Lịch thi Ielts Intermediate 1 - SpeakingSTT Lớp Họ lót Tên Ngày sinh
921 43K06.6 Nguyễn Hồng Quốc 07/11/1999 18/05/2019 07h00 A214 (DS2)
922 43K18.4 Hà Xuân Quý 01/01/1999 18/05/2019 07h00 A214 (DS2)
923 43K23.2 Hoàng Thị Quý 08/10/1999 18/05/2019 07h00 A214 (DS2)
924 43K06.7 Thái Thị Bảo Quý 17/03/1999 18/05/2019 07h00 A214 (DS2)
925 43K06.8 Đinh Thị Quyên 28/06/1999 18/05/2019 07h00 A214 (DS2)
926 43K06.4 Lê Thị Mỹ Quyên 27/10/1999 18/05/2019 07h00 A214 (DS2)
927 43K06.5 Lưu Mỹ Quyên 21/02/1999 18/05/2019 07h00 A214 (DS2)
928 43K20.2 Nguyễn Thị Thu Quyên 16/12/1999 18/05/2019 07h00 A214 (DS2)
929 43K24 Phạm Thị Tố Quyên 04/10/1999 18/05/2019 07h00 A214 (DS2)
930 43K03.4 Phạm Thị Tùng Quyên 08/10/1999 18/05/2019 07h00 A311 (DS1)
931 43K04 Phan Thị Tiết Quyên 15/02/1999 18/05/2019 07h00 A311 (DS1)
932 43K03.4 Hồ Thị Thanh Quyền 20/06/1999 18/05/2019 07h00 A311 (DS1)
933 43K13.2 Nguyễn Thị Thanh Quyền 18/11/1999 18/05/2019 07h00 A311 (DS1)
934 43K02.7 Hoàng Văn Quyết 13/04/1999 18/05/2019 07h00 A311 (DS1)
935 43K15.5 Chu Thị Hương Quỳnh 17/12/1999 18/05/2019 07h00 A311 (DS1)
936 43K02.7 Đặng Thị Diễm Quỳnh 20/07/1999 18/05/2019 07h00 A311 (DS1)
937 43K26 Hoàng Thị Hương Quỳnh 08/08/1999 18/05/2019 07h00 A311 (DS1)
938 43K18.4 Lê Thị Quỳnh 09/11/1999 18/05/2019 07h00 A311 (DS1)
939 43K21 Lê Thị Quỳnh 13/12/1999 18/05/2019 07h00 A311 (DS1)
940 43K06.6 Lê Thị Như Quỳnh 08/08/1999 18/05/2019 07h00 A311 (DS1)
941 43K13.2 Lê Yến Quỳnh 23/08/1999 18/05/2019 07h00 A311 (DS1)
942 43K13.1 Nguyễn Thị Như Quỳnh 17/10/1996 18/05/2019 07h00 A311 (DS1)
943 43K16 Nguyễn Trúc Quỳnh 24/10/1999 18/05/2019 07h00 A311 (DS1)
944 43K02.6 Phùng Cao Như Quỳnh 08/12/1999 18/05/2019 07h00 A311 (DS1)
945 43K23.2 Tống Lý Như Quỳnh 11/10/1998 18/05/2019 07h00 A311 (DS1)
946 43K15.3 Trần Nguyễn Diễm Quỳnh 29/09/1999 18/05/2019 07h00 A311 (DS1)
947 43K03.4 Trần Thị Như Quỳnh 23/05/1999 18/05/2019 07h00 A311 (DS1)
948 43K16 Võ Nguyễn Như Quỳnh 15/12/1999 18/05/2019 07h00 A311 (DS1)
949 43K20.2 Võ Thị Xuân Quỳnh 11/11/1999 18/05/2019 07h00 A311 (DS1)
950 43K06.8 Vũ Thị Hương Quỳnh 03/07/1999 18/05/2019 07h00 A311 (DS1)
951 43K19 Vũ Thúy Quỳnh 03/08/1999 18/05/2019 07h00 A311 (DS1)
952 43K22 Phạm Thị Quýt 15/02/1999 18/05/2019 07h00 A311 (DS1)
953 43K06.4 Bùi Thị Duy Sa 14/11/1999 18/05/2019 07h00 A311 (DS1)
954 43K06.5 Nguyễn Thị Hoàng Sa 15/03/1999 18/05/2019 07h00 A311 (DS1)
955 43K02.6 Phạm Nguyễn Tiên Sa 03/11/1999 18/05/2019 07h00 A311 (DS1)
956 43K06.6 Lê Nguyễn Nhật Sang 11/06/1999 18/05/2019 07h00 A311 (DS2)
957 43K03.4 Lê Thị Thu Sang 02/11/1999 18/05/2019 07h00 A311 (DS2)
958 43K18.5 Nguyễn Ngọc Sang 22/06/1999 18/05/2019 07h00 A311 (DS2)
959 43K15.5 Nguyễn Quang Sang 07/02/1999 18/05/2019 07h00 A311 (DS2)
960 43K20.1 Nguyễn Thị Sen 20/06/1999 18/05/2019 07h00 A311 (DS2)
961 43K18.5 Dương Văn Sơn 15/06/1999 18/05/2019 07h00 A311 (DS2)
962 43K27 Đinh Ngọc Sơn 03/03/1999 18/05/2019 07h00 A311 (DS2)
23/35
Ngày thi Giờ thi Phòng thi
Lịch thi Ielts Intermediate 1 - SpeakingSTT Lớp Họ lót Tên Ngày sinh
963 43K15.2 Hoàng Lê Hồng Sơn 22/08/1998 18/05/2019 07h00 A311 (DS2)
964 43K08.1 Hoàng Văn Sơn 04/07/1995 18/05/2019 07h00 A311 (DS2)
965 43K21 Huỳnh Kim Sơn 06/10/1999 18/05/2019 07h00 A311 (DS2)
966 43K24 Nguyễn Hoàng Sơn 16/09/1999 18/05/2019 07h00 A311 (DS2)
967 43K02.6 Nguyễn Hồng Sơn 05/08/1999 18/05/2019 07h00 A311 (DS2)
968 43K07.3 Nguyễn Thái Sơn 25/08/1999 18/05/2019 07h00 A311 (DS2)
969 43K20.1 Phạm Trần Ngọc Sơn 21/10/1999 18/05/2019 07h00 A311 (DS2)
970 43K07.3 Trương Hoàng Sơn 06/04/1999 18/05/2019 07h00 A311 (DS2)
971 43K22 Bùi Thị Sương 01/06/1999 18/05/2019 07h00 A311 (DS2)
972 43K04 Ngô Thị Sương 09/06/1999 18/05/2019 07h00 A311 (DS2)
973 43K05 Ngô Thị Sương 20/09/1999 18/05/2019 07h00 A311 (DS2)
974 43K27 Nguyễn Ngọc Huyền Sương 15/12/1999 18/05/2019 07h00 A311 (DS2)
975 43K18.4 Nguyễn Thị Thu Sương 04/08/1999 18/05/2019 07h00 A311 (DS2)
976 43K06.8 Trần Thị Tuyết Sương 22/05/1999 18/05/2019 07h00 A311 (DS2)
977 43K02.5 Trương Thị Thu Sương 06/06/1999 18/05/2019 07h00 A311 (DS2)
978 43K02.4 Võ Thị Thu Sương 05/09/1999 18/05/2019 07h00 A311 (DS2)
979 43K06.4 Võ Thu Sương 06/10/1999 18/05/2019 07h00 A311 (DS2)
980 43K15.4 Đặng Văn Tài 06/03/1999 18/05/2019 07h00 A311 (DS2)
981 43K18.5 Hồ Phú Tài 15/05/1999 18/05/2019 07h00 A311 (DS2)
982 43K20.2 Trần Tấn Tài 11/07/1999 18/05/2019 07h00 A312 (DS1)
983 43K25.2 Đinh Thị Tịnh Tâm 01/01/1999 18/05/2019 07h00 A312 (DS1)
984 43K13.2 Hồ Thị Ánh Tâm 19/08/1999 18/05/2019 07h00 A312 (DS1)
985 43K22 Lê Nguyễn Trọng Tâm 14/02/1999 18/05/2019 07h00 A312 (DS1)
986 43K15.2 Nguyễn Cao Thành Tâm 01/03/1999 18/05/2019 07h00 A312 (DS1)
987 43K15.3 Nguyễn Phương Tâm 22/08/1999 18/05/2019 07h00 A312 (DS1)
988 43K08.3 Phạm Mân Tâm 12/10/1999 18/05/2019 07h00 A312 (DS1)
989 43K04 Từ Thị Mỹ Tâm 18/09/1999 18/05/2019 07h00 A312 (DS1)
990 43K23.2 Trần Thúy Tâm 25/11/1999 18/05/2019 07h00 A312 (DS1)
991 43K08.1 Trịnh Xuân Tâm 09/01/1998 18/05/2019 07h00 A312 (DS1)
992 43K07.3 Võ Thanh Tâm 09/03/1999 18/05/2019 07h00 A312 (DS1)
993 43K06.5 Võ Thị Tâm 19/11/1999 18/05/2019 07h00 A312 (DS1)
994 43K02.5 Lê Quang Tân 03/10/1999 18/05/2019 07h00 A312 (DS1)
995 43K07.3 Nguyễn Văn Tân 09/12/1999 18/05/2019 07h00 A312 (DS1)
996 43K22 Trần Ngọc Tân 26/09/1998 18/05/2019 07h00 A312 (DS1)
997 43K16 Nguyễn Hữu Tấn 06/05/1999 18/05/2019 07h00 A312 (DS1)
998 43K15.3 Lê Quỳnh Tiên 08/03/1999 18/05/2019 07h00 A312 (DS1)
999 43K26 Ngô Thị Thủy Tiên 21/07/1999 18/05/2019 07h00 A312 (DS1)
1000 43K06.4 Nguyễn Thị Quỳnh Tiên 26/09/1999 18/05/2019 07h00 A312 (DS1)
1001 43K06.5 Nguyễn Thị Thủy Tiên 28/01/1999 18/05/2019 07h00 A312 (DS1)
1002 43K21 Phạm Thị Thủy Tiên 13/04/1999 18/05/2019 07h00 A312 (DS1)
1003 43K22 Phan Thủy Tiên 12/01/1997 18/05/2019 07h00 A312 (DS1)
1004 43K08.3 Trần Nữ Hạnh Tiên 30/07/1999 18/05/2019 07h00 A312 (DS1)
24/35
Ngày thi Giờ thi Phòng thi
Lịch thi Ielts Intermediate 1 - SpeakingSTT Lớp Họ lót Tên Ngày sinh
1005 43K22 Trần Thủy Tiên 03/07/1999 18/05/2019 07h00 A312 (DS1)
1006 43K15.4 Võ Nhật Thủy Tiên 06/09/1999 18/05/2019 07h00 A312 (DS1)
1007 43K12.3 Võ Thị Ngọc Tiên 18/07/1999 18/05/2019 07h00 A312 (DS1)
1008 43K02.6 Nguyễn Thị Thanh Tiền 03/10/1999 18/05/2019 07h00 A312 (DS2)
1009 43K19 Lê Ngọc Tiến 17/08/1999 18/05/2019 07h00 A312 (DS2)
1010 43K02.7 Lê Văn Tiến 20/09/1999 18/05/2019 07h00 A312 (DS2)
1011 43K17 Nguyễn Thị Kim Tiến 05/06/1997 18/05/2019 07h00 A312 (DS2)
1012 43K02.7 Nguyễn Trinh Tiến 19/11/1999 18/05/2019 07h00 A312 (DS2)
1013 43K02.4 Trần Anh Tiến 24/06/1999 18/05/2019 07h00 A312 (DS2)
1014 43K04 Võ Như Tiến 16/11/1999 18/05/2019 07h00 A312 (DS2)
1015 43K22 Đặng Văn Quốc Tín 06/07/1999 18/05/2019 07h00 A312 (DS2)
1016 43K02.5 Trần Hoàng Tín 19/12/1999 18/05/2019 07h00 A312 (DS2)
1017 43K11 Hoàng Anh Tình 02/02/1999 18/05/2019 07h00 A312 (DS2)
1018 43K06.6 Ngô Thị Hiền Tình 30/09/1999 18/05/2019 07h00 A312 (DS2)
1019 43K03.4 Phạm Thị Tình 26/11/1999 18/05/2019 07h00 A312 (DS2)
1020 43K07.3 Nguyễn Thị Kim Tịnh 26/09/1999 18/05/2019 07h00 A312 (DS2)
1021 43K02.7 Nguyễn Ngọc Toàn 09/11/1999 18/05/2019 07h00 A312 (DS2)
1022 43K19 Nguyễn Song Toàn 11/01/1998 18/05/2019 07h00 A312 (DS2)
1023 43K15.2 Huỳnh Nguyễn Minh Tú 05/07/1999 18/05/2019 07h00 A312 (DS2)
1024 43K03.4 Lê Thanh Tú 12/03/1999 18/05/2019 07h00 A312 (DS2)
1025 43K18.4 Ngô Thị Cẩm Tú 02/07/1999 18/05/2019 07h00 A312 (DS2)
1026 43K15.2 Nguyễn Thị Cẩm Tú 20/08/1999 18/05/2019 07h00 A312 (DS2)
1027 43K08.4 Nguyễn Thị Hòa Tú 07/09/1999 18/05/2019 07h00 A312 (DS2)
1028 43K19 Nguyễn Thị Minh Tú 05/12/1999 18/05/2019 07h00 A312 (DS2)
1029 43K18.5 Nguyễn Thị Thanh Tú 29/05/1999 18/05/2019 07h00 A312 (DS2)
1030 43K20.1 Nguyễn Văn Tú 12/09/1999 18/05/2019 07h00 A312 (DS2)
1031 43K02.1 Phạm Bùi Cẩm Tú 25/12/1999 18/05/2019 07h00 A312 (DS2)
1032 43K18.3 Phan Văn Anh Tú 01/01/1999 18/05/2019 07h00 A312 (DS2)
1033 43K02.7 Võ Thị Tú 15/11/1999 18/05/2019 07h00 A312 (DS2)
1034 43K02.5 Dương Quốc Tuấn 01/05/1999 18/05/2019 07h00 A313 (DS1)
1035 43K02.5 Lê Việt Tuấn 20/12/1999 18/05/2019 07h00 A313 (DS1)
1036 43K02.5 Nguyễn Thành Anh Tuấn 05/06/1999 18/05/2019 07h00 A313 (DS1)
1037 43K20.2 Trần Công Tuấn 18/08/1998 18/05/2019 07h00 A313 (DS1)
1038 43K07.3 Trần Phước Tuấn 26/04/1999 18/05/2019 07h00 A313 (DS1)
1039 43K17 Trần Quốc Tuấn 10/03/1999 18/05/2019 07h00 A313 (DS1)
1040 43K15.5 Trần Xuân Tuấn 05/12/1999 18/05/2019 07h00 A313 (DS1)
1041 43K15.5 Trương Minh Tuấn 07/02/1999 18/05/2019 07h00 A313 (DS1)
1042 41K12.3-CLC Nguyễn Thanh Tùng 01/01/1997 18/05/2019 07h00 A313 (DS1)
1043 43K02.4 Nguyễn Văn Tùng 15/03/1999 18/05/2019 07h00 A313 (DS1)
1044 43K15.5 Phạm Thanh Tùng 17/07/1999 18/05/2019 07h00 A313 (DS1)
1045 43K15.4 Phạm Thị Minh Tùy 06/01/1999 18/05/2019 07h00 A313 (DS1)
1046 43K22 Lê Đình Tuyên 04/02/1999 18/05/2019 07h00 A313 (DS1)
25/35
Ngày thi Giờ thi Phòng thi
Lịch thi Ielts Intermediate 1 - SpeakingSTT Lớp Họ lót Tên Ngày sinh
1047 43K18.3 Trần Lê Cẩm Tuyên 10/04/1999 18/05/2019 07h00 A313 (DS1)
1048 43K22 Hoàng Thị Kim Tuyền 01/10/1999 18/05/2019 07h00 A313 (DS1)
1049 43K06.4 Lê Thị Thanh Tuyền 22/01/1999 18/05/2019 07h00 A313 (DS1)
1050 43K15.5 Lưu Thị Thanh Tuyền 01/08/1999 18/05/2019 07h00 A313 (DS1)
1051 43K18.3 Nguyễn Lê Gia Tuyền 21/11/1999 18/05/2019 07h00 A313 (DS1)
1052 43K06.5 Tiêu Thị Thúy Tuyền 02/03/1999 18/05/2019 07h00 A313 (DS1)
1053 43K15.3 Võ Nguyễn Diệu Tuyền 28/11/1999 18/05/2019 07h00 A313 (DS1)
1054 43K15.3 Lê Thị Kim Tuyến 27/08/1999 18/05/2019 07h00 A313 (DS1)
1055 43K18.4 Trương Thị Tuyến 11/02/1999 18/05/2019 07h00 A313 (DS1)
1056 43K03.3 Võ Kim Tuyến 01/11/1999 18/05/2019 07h00 A313 (DS1)
1057 43K04 Lý Thị Ánh Tuyết 06/01/1999 18/05/2019 07h00 A313 (DS1)
1058 43K13.2 Nguyễn Thị Tuyết 29/11/1999 18/05/2019 07h00 A313 (DS1)
1059 43K18.4 Trần Thị Ngọc Tuyết 13/07/1999 18/05/2019 07h00 A313 (DS1)
1060 43K07.3 Văn Thị Kim Tuyết 28/10/1999 18/05/2019 07h00 A313 (DS2)
1061 43K22 Bùi Thị Mỹ Tường 19/09/1999 18/05/2019 07h00 A313 (DS2)
1062 43K06.8 Nguyễn Thị Vân Tường 01/01/1999 18/05/2019 07h00 A313 (DS2)
1063 43K15.5 Tống Thị Cát Tường 06/11/1999 18/05/2019 07h00 A313 (DS2)
1064 43K03.4 Nguyễn Thị Thanh Ty 27/11/1999 18/05/2019 07h00 A313 (DS2)
1065 43K22 Trần Tấn Tỷ 17/07/1999 18/05/2019 07h00 A313 (DS2)
1066 43K17 Phạm Minh Thạch 09/10/1999 18/05/2019 07h00 A313 (DS2)
1067 43K22 Võ Đức Thái 09/03/1999 18/05/2019 07h00 A313 (DS2)
1068 43K01.6 Hoàng Thị Ngọc Thanh 06/02/1999 18/05/2019 07h00 A313 (DS2)
1069 43K06.1 Huỳnh Thị Thu Thanh 10/01/1999 18/05/2019 07h00 A313 (DS2)
1070 43K18.5 Lê Trần Quang Thanh 22/10/1999 18/05/2019 07h00 A313 (DS2)
1071 43K23.2 Nguyễn Thị Thanh 08/07/1999 18/05/2019 07h00 A313 (DS2)
1072 43K06.4 Nguyễn Thị Kim Thanh 10/02/1999 18/05/2019 07h00 A313 (DS2)
1073 43K02.4 Nguyễn Thị Mỹ Thanh 27/04/1999 18/05/2019 07h00 A313 (DS2)
1074 43K02.5 Đặng Xuân Thành 11/06/1999 18/05/2019 07h00 A313 (DS2)
1075 43K02.5 Huỳnh Nhật Thành 30/10/1999 18/05/2019 07h00 A313 (DS2)
1076 43K06.5 Lê Văn Thành 28/07/1999 18/05/2019 07h00 A313 (DS2)
1077 43K04 Nguyễn Thị Thành 14/07/1999 18/05/2019 07h00 A313 (DS2)
1078 43K17 Hứa Thị Thao 03/09/1999 18/05/2019 07h00 A313 (DS2)
1079 43K08.3 Bùi Thị Phụ Thảo 18/04/1999 18/05/2019 07h00 A313 (DS2)
1080 43K06.6 Đặng Thị Phương Thảo 14/12/1999 18/05/2019 07h00 A313 (DS2)
1081 43K18.5 Đoàn Thị Nhị Thảo 14/11/1999 18/05/2019 07h00 A313 (DS2)
1082 43K06.7 Đoàn Thị Phương Thạch Thảo 08/02/1999 18/05/2019 07h00 A313 (DS2)
1083 43K01.6 Huỳnh Thị Phương Thảo 20/11/1999 18/05/2019 07h00 A313 (DS2)
1084 43K08.4 Lê Thị Thảo 24/11/1999 18/05/2019 07h00 A313 (DS2)
1085 43K12.3 Lê Thị Thảo 04/11/1999 18/05/2019 07h00 A313 (DS2)
1086 43K02.1 Lê Thị Phương Thảo 30/06/1999 18/05/2019 13h30 A211 (DS1)
1087 43K08.4 Ninh Lê Thu Thảo 06/05/1999 18/05/2019 13h30 A211 (DS1)
1088 43K18.5 Nguyễn Thảo 07/02/1999 18/05/2019 13h30 A211 (DS1)
26/35
Ngày thi Giờ thi Phòng thi
Lịch thi Ielts Intermediate 1 - SpeakingSTT Lớp Họ lót Tên Ngày sinh
1089 43K06.8 Nguyễn Thị Thảo 20/02/1999 18/05/2019 13h30 A211 (DS1)
1090 43K06.4 Nguyễn Thị Bích Thảo 10/08/1999 18/05/2019 13h30 A211 (DS1)
1091 43K23.2 Nguyễn Thị Kim Thảo 09/12/1999 18/05/2019 13h30 A211 (DS1)
1092 43K18.4 Nguyễn Thị Thanh Thảo 05/06/1999 18/05/2019 13h30 A211 (DS1)
1093 43K03.1 Phạm Bích Thảo 10/10/1999 18/05/2019 13h30 A211 (DS1)
1094 43K02.4 Phạm Nguyễn Yến Thảo 26/09/1999 18/05/2019 13h30 A211 (DS1)
1095 43K06.5 Phan Thị Phương Thảo 06/12/1999 18/05/2019 13h30 A211 (DS1)
1096 43K15.3 Tôn Nữ Nhật Thảo 07/09/1999 17/05/2019 13h30 D102 (DS2)
1097 43K17 Trần Thị Hồng Thảo 11/11/1999 18/05/2019 13h30 A211 (DS1)
1098 43K13.2 Trần Thị Thu Thảo 05/08/1999 18/05/2019 13h30 A211 (DS1)
1099 43K18.3 Trần Thị Thu Thảo 24/02/1999 18/05/2019 13h30 A211 (DS1)
1100 43K02.4 Trương Thị Phương Thảo 08/08/1999 18/05/2019 13h30 A211 (DS1)
1101 43K23.2 Trương Thị Phương Thảo 18/09/1999 18/05/2019 13h30 A211 (DS1)
1102 43K22 Đoàn Thị Thắm 16/02/1999 18/05/2019 13h30 A211 (DS1)
1103 43K06.6 Đoàn Thị Hồng Thắm 28/02/1999 18/05/2019 13h30 A211 (DS1)
1104 43K02.7 Lữ Thị Thắm 20/05/1999 18/05/2019 13h30 A211 (DS1)
1105 43K27 Nguyễn Thị Ngọc Thắm 03/01/1999 18/05/2019 13h30 A211 (DS1)
1106 43K06.7 Phạm Thị Thắm 05/01/1999 18/05/2019 13h30 A211 (DS1)
1107 43K02.5 Bùi Minh Thắng 28/02/1999 18/05/2019 13h30 A211 (DS1)
1108 43K11 Cao Đình Thắng 19/06/1997 18/05/2019 13h30 A211 (DS1)
1109 43K14 Đỗ Hoàng Thắng 30/06/1999 18/05/2019 13h30 A211 (DS1)
1110 43K02.6 Lê Đức Thắng 10/12/1999 18/05/2019 13h30 A211 (DS1)
1111 43K02.7 Lê Long Thắng 05/06/1999 18/05/2019 13h30 A211 (DS1)
1112 43K06.8 Nguyễn Quốc Thắng 21/03/1999 18/05/2019 13h30 A211 (DS2)
1113 43K19 Phan Văn Thắng 10/04/1999 18/05/2019 13h30 A211 (DS2)
1114 43K20.2 Trình Văn Thắng 14/04/1997 18/05/2019 13h30 A211 (DS2)
1115 43K18.3 Võ Nhật Thắng 06/10/1999 18/05/2019 13h30 A211 (DS2)
1116 41K18.1-CLC Nguyễn Thi 11/08/1997 18/05/2019 13h30 A211 (DS2)
1117 43K18.1 Nguyễn Thị Thi 11/05/1999 18/05/2019 13h30 A211 (DS2)
1118 43K06.6 Trần Thị Hoài Thi 06/12/1999 18/05/2019 13h30 A211 (DS2)
1119 43K02.4 Đỗ Tấn Thiện 06/04/1999 18/05/2019 13h30 A211 (DS2)
1120 43K15.4 Nguyễn Hữu Thiện 03/09/1999 18/05/2019 13h30 A211 (DS2)
1121 43K13.2 Nguyễn Ngọc Thiện 27/08/1999 18/05/2019 13h30 A211 (DS2)
1122 43K22 Huỳnh Thị Thiết 24/12/1999 18/05/2019 13h30 A211 (DS2)
1123 43K16 Phạm Ngọc Thiết 07/05/1999 18/05/2019 13h30 A211 (DS2)
1124 43K07.2 Đoàn Như Thịnh 29/06/1999 18/05/2019 13h30 A211 (DS2)
1125 43K20.1 Hoàng Thị Thịnh 19/02/1999 18/05/2019 13h30 A211 (DS2)
1126 43K15.5 Ngô Thời Thịnh 28/04/1999 18/05/2019 13h30 A211 (DS2)
1127 43K13.1 Trần Quang Thịnh 18/06/1997 18/05/2019 13h30 A211 (DS2)
1128 43K04 Hà Thị Diệu Thoa 14/12/1999 18/05/2019 13h30 A211 (DS2)
1129 43K01.6 Huỳnh Thị Kim Thoa 05/02/1999 18/05/2019 13h30 A211 (DS2)
1130 43K17 Ngô Thị Kim Thoa 12/01/1999 18/05/2019 13h30 A211 (DS2)
27/35
Ngày thi Giờ thi Phòng thi
Lịch thi Ielts Intermediate 1 - SpeakingSTT Lớp Họ lót Tên Ngày sinh
1131 43K06.7 Nguyễn Thị Kim Thoa 20/12/1998 18/05/2019 13h30 A211 (DS2)
1132 43K19 Phạm Thị Thu Thoa 15/03/1999 18/05/2019 13h30 A211 (DS2)
1133 43K06.8 Trần Thị Phương Thoa 31/03/1999 18/05/2019 13h30 A211 (DS2)
1134 43K03.4 Trương Thị Kim Thoa 06/06/1999 18/05/2019 13h30 A211 (DS2)
1135 43K12.3 Hồ Xuân Thông 06/09/1999 18/05/2019 13h30 A211 (DS2)
1136 43K23.2 Nguyễn Thị Thơ 03/02/1999 18/05/2019 13h30 A211 (DS2)
1137 43K06.4 Phạm Bá Thời 24/02/1999 18/05/2019 13h30 A211 (DS2)
1138 43K15.5 Trần Thị Hồng Thơm 10/10/1999 18/05/2019 13h30 A212 (DS1)
1139 43K03.4 Võ Thị Minh Thơm 11/10/1999 18/05/2019 13h30 A212 (DS1)
1140 43K06.5 Cao Thị Hoài Thu 07/06/1999 18/05/2019 13h30 A212 (DS1)
1141 43K06.6 Đỗ Thị Hoài Thu 16/05/1999 18/05/2019 13h30 A212 (DS1)
1142 43K15.5 Lưu Thị Xuân Thu 19/11/1999 18/05/2019 13h30 A212 (DS1)
1143 43K12.2 Nguyễn Lệ Thu 10/10/1999 18/05/2019 13h30 A212 (DS1)
1144 43K04 Nguyễn Thị Thu 23/06/1999 18/05/2019 13h30 A212 (DS1)
1145 43K06.7 Nguyễn Thị Thu 11/06/1999 18/05/2019 13h30 A212 (DS1)
1146 43K03.4 Phạm Thị Thu 24/08/1999 18/05/2019 13h30 A212 (DS1)
1147 43K22 Phan Thị Minh Thu 26/09/1999 18/05/2019 13h30 A212 (DS1)
1148 43K13.2 Trần Thị Cẩm Thu 14/08/1999 18/05/2019 13h30 A212 (DS1)
1149 43K18.3 Trương Thị Hòa Thu 19/02/1999 18/05/2019 13h30 A212 (DS1)
1150 43K20.1 Văn Thị Thu 10/06/1999 18/05/2019 13h30 A212 (DS1)
1151 43K02.4 Vũ Thị Kim Thu 24/02/1999 18/05/2019 13h30 A212 (DS1)
1152 43K18.5 Huỳnh Thị Thuận 29/04/1999 18/05/2019 13h30 A212 (DS1)
1153 43K08.4 Lương Thị Mỹ Thuận 01/06/1999 18/05/2019 13h30 A212 (DS1)
1154 43K02.6 Nguyễn Thị Thuận 02/05/1999 18/05/2019 13h30 A212 (DS1)
1155 43K06.4 Nguyễn Thị Minh Thuận 30/03/1999 18/05/2019 13h30 A212 (DS1)
1156 43K19 Phan Châu Thuận 29/06/1999 18/05/2019 13h30 A212 (DS1)
1157 43K18.4 Tăng Quốc Thuận 24/09/1999 18/05/2019 13h30 A212 (DS1)
1158 43K17 Hà Thị Bích Thùy 27/06/1999 18/05/2019 13h30 A212 (DS1)
1159 43K07.3 Nguyễn Thanh Thùy 11/10/1999 18/05/2019 13h30 A212 (DS1)
1160 43K12.2 Nguyễn Thị Thùy 24/02/1999 18/05/2019 13h30 A212 (DS1)
1161 43K07.3 Nguyễn Thị Phương Thùy 30/10/1999 18/05/2019 13h30 A212 (DS1)
1162 43K13.2 Nguyễn Thị Thanh Thùy 28/04/1999 18/05/2019 13h30 A212 (DS1)
1163 43K23.2 Trần Thị Thanh Thùy 10/08/1999 18/05/2019 13h30 A212 (DS1)
1164 43K01.6 Trương Thị Thùy 17/07/1999 18/05/2019 13h30 A212 (DS2)
1165 43K27 Võ Thị Thanh Thùy 02/05/1999 18/05/2019 13h30 A212 (DS2)
1166 43K02.4 Đặng Thị Phương Thủy 08/07/1999 18/05/2019 13h30 A212 (DS2)
1167 43K09 Đậu Thị Thủy 16/02/1999 18/05/2019 13h30 A212 (DS2)
1168 43K15.2 Đậu Thị Thủy 04/04/1998 18/05/2019 13h30 A212 (DS2)
1169 43K01.6 Hoàng Thị Thủy 12/10/1999 18/05/2019 13h30 A212 (DS2)
1170 43K01.6 Lê Phương Thủy 03/05/1999 18/05/2019 13h30 A212 (DS2)
1171 41K15.3-CLC Lê Thị Thủy 03/01/1997 18/05/2019 13h30 A212 (DS2)
1172 43K25.2 Lê Thị Thu Thủy 20/08/1999 18/05/2019 13h30 A212 (DS2)
28/35
Ngày thi Giờ thi Phòng thi
Lịch thi Ielts Intermediate 1 - SpeakingSTT Lớp Họ lót Tên Ngày sinh
1173 43K04 Nguyễn Thị Thủy 20/09/1999 18/05/2019 13h30 A212 (DS2)
1174 43K06.1 Nguyễn Thị Thủy 18/04/1999 18/05/2019 13h30 A212 (DS2)
1175 43K15.3 Nguyễn Thị Cẩm Thủy 19/04/1999 18/05/2019 13h30 A212 (DS2)
1176 43K18.1 Nguyễn Thị Thanh Thủy 16/07/1999 18/05/2019 13h30 A212 (DS2)
1177 43K03.4 Nguyễn Thị Thu Thủy 05/07/1999 18/05/2019 13h30 A212 (DS2)
1178 43K06.8 Nguyễn Thị Thu Thủy 25/01/1999 18/05/2019 13h30 A212 (DS2)
1179 43K08.3 Nguyễn Thị Thu Thủy 15/04/1999 18/05/2019 13h30 A212 (DS2)
1180 43K12.3 Nguyễn Thị Thu Thủy 13/01/1999 18/05/2019 13h30 A212 (DS2)
1181 43K23.2 Phan Thị Thu Thủy 09/05/1999 18/05/2019 13h30 A212 (DS2)
1182 43K13.2 Trần Thanh Thủy 01/01/1999 18/05/2019 13h30 A212 (DS2)
1183 43K07.3 Trần Thị Thu Thủy 16/09/1999 18/05/2019 13h30 A212 (DS2)
1184 43K05 Trương Thị Thu Thủy 01/02/1999 18/05/2019 13h30 A212 (DS2)
1185 43K23.2 Bùi Thị Thúy 10/05/1999 18/05/2019 13h30 A212 (DS2)
1186 43K06.6 Cao Thị Thanh Thúy 15/03/1999 18/05/2019 13h30 A212 (DS2)
1187 43K08.4 Lưu Phương Thúy 14/11/1999 18/05/2019 13h30 A212 (DS2)
1188 43K08.3 Mai Thị Thúy 05/11/1999 18/05/2019 13h30 A212 (DS2)
1189 43K13.2 Nguyễn Thị Thúy 20/08/1999 18/05/2019 13h30 A213 (DS1)
1190 43K20.1 Nguyễn Thị Thanh Thúy 10/12/1999 18/05/2019 13h30 A213 (DS1)
1191 43K18.5 Nguyễn Thị Thu Thúy 14/07/1999 18/05/2019 13h30 A213 (DS1)
1192 43K27 Phan Thị Thanh Thúy 29/07/1999 18/05/2019 13h30 A213 (DS1)
1193 43K16 Trần Thị Thúy 10/09/1999 18/05/2019 13h30 A213 (DS1)
1194 43K11 Trương Phan Hồng Thúy 15/02/1999 18/05/2019 13h30 A213 (DS1)
1195 43K12.3 Võ Thị Thu Thúy 22/03/1999 18/05/2019 13h30 A213 (DS1)
1196 43K27 Bùi Thị Anh Thư 01/01/1999 18/05/2019 13h30 A213 (DS1)
1197 43K13.2 Đặng Huỳnh Anh Thư 17/03/1999 18/05/2019 13h30 A213 (DS1)
1198 43K15.1 Đỗ Nguyễn Anh Thư 07/04/1999 18/05/2019 13h30 A213 (DS1)
1199 43K21 Đỗ Thị Anh Thư 09/10/1999 18/05/2019 13h30 A213 (DS1)
1200 43K15.1 Huỳnh Nguyễn Anh Thư 25/05/1999 18/05/2019 13h30 A213 (DS1)
1201 43K07.1 Nguyễn Minh Thư 15/04/1999 18/05/2019 13h30 A213 (DS1)
1202 43K01.6 Nguyễn Thị Thư 26/07/1999 18/05/2019 13h30 A213 (DS1)
1203 43K01.6 Nguyễn Thị Diễm Thư 01/10/1999 18/05/2019 13h30 A213 (DS1)
1204 43K18.3 Nguyễn Thị Minh Thư 02/01/1999 18/05/2019 13h30 A213 (DS1)
1205 43K03.1 Nguyễn Thị Quỳnh Thư 10/10/1999 18/05/2019 13h30 A213 (DS1)
1206 43K06.8 Trần Ngọc Thư 23/11/1999 18/05/2019 13h30 A213 (DS1)
1207 43K15.4 Trần Ngọc Anh Thư 13/07/1999 18/05/2019 13h30 A213 (DS1)
1208 43K07.3 Lương Thị Diệu Thức 03/03/1999 18/05/2019 13h30 A213 (DS1)
1209 43K02.4 Bùi Thị Hoài Thương 28/07/1999 18/05/2019 13h30 A213 (DS1)
1210 43K02.5 Hoàng Thị Thương 25/08/1999 18/05/2019 13h30 A213 (DS1)
1211 43K18.4 Lê Thị Hoài Thương 04/06/1999 18/05/2019 13h30 A213 (DS1)
1212 43K18.3 Lê Thị Ngọc Thương 23/10/1999 18/05/2019 13h30 A213 (DS1)
1213 43K02.4 Nguyễn Hoài Thương 19/08/1999 18/05/2019 13h30 A213 (DS1)
1214 43K27 Nguyễn Lê Hoài Thương 12/11/1999 18/05/2019 13h30 A213 (DS2)
29/35
Ngày thi Giờ thi Phòng thi
Lịch thi Ielts Intermediate 1 - SpeakingSTT Lớp Họ lót Tên Ngày sinh
1215 43K18.2 Nguyễn Phước Thương 25/08/1998 18/05/2019 13h30 A213 (DS2)
1216 43K01.6 Nguyễn Thị Thương 08/01/1999 18/05/2019 13h30 A213 (DS2)
1217 43K12.3 Nguyễn Thị Thương 10/03/1999 18/05/2019 13h30 A213 (DS2)
1218 43K03.4 Nguyễn Văn Hoài Thương 02/01/1999 18/05/2019 13h30 A213 (DS2)
1219 43K06.5 Trần Thị Thương 25/05/1999 18/05/2019 13h30 A213 (DS2)
1220 43K27 Trần Thị Hoài Thương 31/01/1999 18/05/2019 13h30 A213 (DS2)
1221 43K02.5 Võ Thị Thương 03/09/1999 18/05/2019 13h30 A213 (DS2)
1222 43K02.7 Ngô Thị Thường 06/03/1999 18/05/2019 13h30 A213 (DS2)
1223 43K07.1 Đặng Thị Ngọc Trà 10/07/1999 18/05/2019 13h30 A213 (DS2)
1224 43K07.1 Hồ Đăng Hương Trà 16/05/1999 18/05/2019 13h30 A213 (DS2)
1225 43K25.2 Nguyễn Thị Thanh Trà 24/11/1999 18/05/2019 13h30 A213 (DS2)
1226 43K18.4 Trần Thị Thanh Trà 05/11/1999 18/05/2019 13h30 A213 (DS2)
1227 43K08.3 Trương Thị Thu Trà 01/04/1999 18/05/2019 13h30 A213 (DS2)
1228 43K15.3 Bùi Thu Trang 15/06/1999 18/05/2019 13h30 A213 (DS2)
1229 43K25.2 Đinh Thị Kiều Trang 10/10/1999 18/05/2019 13h30 A213 (DS2)
1230 43K06.8 Hoàng Nguyệt Trang 12/02/1999 18/05/2019 13h30 A213 (DS2)
1231 43K23.2 Huỳnh Thị Hồng Trang 14/02/1999 18/05/2019 13h30 A213 (DS2)
1232 43K03.4 Lê Thị Trang 17/02/1999 18/05/2019 13h30 A213 (DS2)
1233 43K13.2 Lê Thị Trang 07/08/1999 18/05/2019 13h30 A213 (DS2)
1234 43K04 Lê Thị Hà Trang 29/03/1999 18/05/2019 13h30 A213 (DS2)
1235 43K06.4 Lê Thị Hà Trang 02/01/1999 18/05/2019 13h30 A213 (DS2)
1236 43K02.7 Lê Thị Hồng Trang 15/11/1999 18/05/2019 13h30 A213 (DS2)
1237 43K21 Lê Thị Linh Trang 01/08/1999 18/05/2019 13h30 A213 (DS2)
1238 43K17 Lê Thị Thùy Trang 20/07/1999 18/05/2019 13h30 A213 (DS2)
1239 43K17 Ngô Thị Trang 03/03/1999 18/05/2019 13h30 A214 (DS1)
1240 43K08.3 Nguyễn Đặng Thu Trang 02/12/1999 18/05/2019 13h30 A214 (DS1)
1241 43K07.3 Nguyễn Minh Trang 30/05/1999 18/05/2019 13h30 A214 (DS1)
1242 43K02.7 Nguyễn Thị Trang 04/07/1999 18/05/2019 13h30 A214 (DS1)
1243 43K19 Nguyễn Thị Trang 02/04/1999 18/05/2019 13h30 A214 (DS1)
1244 43K20.2 Nguyễn Thị Trang 16/02/1999 18/05/2019 13h30 A214 (DS1)
1245 43K25.2 Nguyễn Thị Trang 02/02/1999 18/05/2019 13h30 A214 (DS1)
1246 43K02.5 Nguyễn Thị Khánh Trang 05/05/1999 18/05/2019 13h30 A214 (DS1)
1247 43K07.3 Nguyễn Thị Ngọc Trang 23/08/1999 18/05/2019 13h30 A214 (DS1)
1248 43K02.5 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 04/12/1999 18/05/2019 13h30 A214 (DS1)
1249 43K20.1 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 10/04/1999 18/05/2019 13h30 A214 (DS1)
1250 43K02.5 Nguyễn Thị Thùy Trang 20/02/1999 18/05/2019 13h30 A214 (DS1)
1251 43K06.5 Nguyễn Thị Thùy Trang 04/03/1999 18/05/2019 13h30 A214 (DS1)
1252 43K08.3 Nguyễn Thị Thùy Trang 04/01/1999 18/05/2019 13h30 A214 (DS1)
1253 43K12.3 Nguyễn Thị Thùy Trang 26/11/1999 18/05/2019 13h30 A214 (DS1)
1254 43K15.4 Nguyễn Thị Thùy Trang 15/05/1999 18/05/2019 13h30 A214 (DS1)
1255 43K18.4 Nguyễn Thị Thùy Trang 21/09/1999 18/05/2019 13h30 A214 (DS1)
1256 43K15.5 Phạm Thị Quỳnh Trang 14/12/1999 18/05/2019 13h30 A214 (DS1)
30/35
Ngày thi Giờ thi Phòng thi
Lịch thi Ielts Intermediate 1 - SpeakingSTT Lớp Họ lót Tên Ngày sinh
1257 43K02.7 Phan Hà Trang 07/08/1999 18/05/2019 13h30 A214 (DS1)
1258 43K28 Phan Thị Trang 11/10/1999 18/05/2019 13h30 A214 (DS1)
1259 43K02.1 Phan Thị Huyền Trang 09/10/1999 18/05/2019 13h30 A214 (DS1)
1260 43K06.6 Phan Thị Kiều Trang 24/07/1999 18/05/2019 13h30 A214 (DS1)
1261 43K07.3 Phan Thị Thu Trang 04/06/1999 18/05/2019 13h30 A214 (DS1)
1262 43K25.2 Trần Thị Hoài Trang 25/10/1999 18/05/2019 13h30 A214 (DS1)
1263 43K25.2 Trần Thị Huyền Trang 05/11/1999 18/05/2019 13h30 A214 (DS1)
1264 43K12.3 Trần Thị Ngọc Trang 18/03/1999 18/05/2019 13h30 A214 (DS2)
1265 43K13.2 Trần Thị Thùy Trang 13/06/1999 18/05/2019 13h30 A214 (DS2)
1266 43K15.5 Trần Thị Thùy Trang 14/05/1999 18/05/2019 13h30 A214 (DS2)
1267 43K21 Trần Thị Thùy Trang 11/05/1999 18/05/2019 13h30 A214 (DS2)
1268 43K08.3 Võ Thị Huyền Trang 01/02/1999 18/05/2019 13h30 A214 (DS2)
1269 43K15.3 Chế Nguyễn Lệ Trâm 15/01/1999 18/05/2019 13h30 A214 (DS2)
1270 43K06.7 Hạ Thị Hoài Trâm 24/04/1999 18/05/2019 13h30 A214 (DS2)
1271 43K23.2 Hoàng Thị Bảo Trâm 12/04/1999 18/05/2019 13h30 A214 (DS2)
1272 43K26 Huỳnh Quế Trâm 29/12/1999 18/05/2019 13h30 A214 (DS2)
1273 43K28 Lâm Thị Thùy Trâm 01/10/1999 18/05/2019 13h30 A214 (DS2)
1274 43K01.6 Lê Thị Ngọc Trâm 10/05/1999 18/05/2019 13h30 A214 (DS2)
1275 43K06.8 Lê Thị Ngọc Trâm 06/07/1999 18/05/2019 13h30 A214 (DS2)
1276 43K23.2 Nguyễn Thị Bích Trâm 31/07/1999 18/05/2019 13h30 A214 (DS2)
1277 43K06.4 Nguyễn Thị Kiều Trâm 20/04/1999 18/05/2019 13h30 A214 (DS2)
1278 43K08.3 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 20/07/1999 18/05/2019 13h30 A214 (DS2)
1279 43K19 Phạm Kiều Mỹ Trâm 11/04/1999 18/05/2019 13h30 A214 (DS2)
1280 43K02.3 Phạm Ngọc Anh Trâm 04/09/1999 18/05/2019 13h30 A214 (DS2)
1281 43K06.5 Phan Thị Bảo Trâm 02/02/1999 18/05/2019 13h30 A214 (DS2)
1282 43K01.6 Phan Thị Thùy Trâm 03/11/1999 18/05/2019 13h30 A214 (DS2)
1283 43K03.3 Sái Nguyễn Bảo Trâm 25/05/1999 18/05/2019 13h30 A214 (DS2)
1284 43K18.1 Võ Bích Trâm 29/06/1999 18/05/2019 13h30 A214 (DS2)
1285 43K06.6 Võ Thị Quỳnh Trâm 13/06/1999 18/05/2019 13h30 A214 (DS2)
1286 43K13.2 Nguyễn Thị Trầm 04/08/1999 18/05/2019 13h30 A214 (DS2)
1287 43K17 Lê Thị Hoàng Trân 26/05/1999 18/05/2019 13h30 A214 (DS2)
1288 43K15.5 Lê Thị Ngọc Trân 06/07/1999 18/05/2019 13h30 A214 (DS2)
1289 43K01.6 Nguyễn Thị Nhật Trân 21/06/1999 18/05/2019 13h30 A311 (DS1)
1290 43K06.7 Thái Thị Ngọc Trân 24/04/1999 18/05/2019 13h30 A311 (DS1)
1291 43K15.5Trần Phan Tôn Nữ
HuyềnTrân 01/12/1999 18/05/2019 13h30 A311 (DS1)
1292 43K12.3 Ngô Viết Minh Triều 14/04/1999 18/05/2019 13h30 A311 (DS1)
1293 43K06.7 Dương Thị Kiều Trinh 28/09/1999 18/05/2019 13h30 A311 (DS1)
1294 43K15.2 Đoàn Nguyễn Kiều Trinh 14/06/1999 18/05/2019 13h30 A311 (DS1)
1295 43K26 Hồ Thị Phương Trinh 13/11/1999 18/05/2019 13h30 A311 (DS1)
1296 43K06.8 Huỳnh Thị Ngọc Trinh 24/05/1999 18/05/2019 13h30 A311 (DS1)
1297 43K01.2 Lê Thị Phương Trinh 20/04/1999 18/05/2019 13h30 A311 (DS1)
1298 43K20.1 Ngô Nguyễn Lan Trinh 19/09/1999 18/05/2019 13h30 A311 (DS1)
31/35
Ngày thi Giờ thi Phòng thi
Lịch thi Ielts Intermediate 1 - SpeakingSTT Lớp Họ lót Tên Ngày sinh
1299 43K20.2 Nguyễn Băng Trinh 06/01/1999 18/05/2019 13h30 A311 (DS1)
1300 43K22 Nguyễn Phạm Hoàng Trinh 27/07/1999 18/05/2019 13h30 A311 (DS1)
1301 43K01.6 Nguyễn Thị Trinh 12/08/1999 18/05/2019 13h30 A311 (DS1)
1302 43K03.4 Nguyễn Thị Hồng Trinh 17/02/1999 18/05/2019 13h30 A311 (DS1)
1303 43K22 Nguyễn Thị Huyền Trinh 08/11/1999 18/05/2019 13h30 A311 (DS1)
1304 43K06.4 Nguyễn Thị Lan Trinh 09/09/1999 18/05/2019 13h30 A311 (DS1)
1305 43K12.3 Nguyễn Thị Lan Trinh 31/10/1999 18/05/2019 13h30 A311 (DS1)
1306 43K18.2 Nguyễn Thị Tố Trinh 16/06/1999 18/05/2019 13h30 A311 (DS1)
1307 43K18.3 Phan Thị Tú Trinh 11/12/1999 18/05/2019 13h30 A311 (DS1)
1308 43K03.3 Trần Châu Lệ Trinh 05/02/1999 18/05/2019 13h30 A311 (DS1)
1309 43K06.5 Trần Thị Trinh 20/02/1999 18/05/2019 13h30 A311 (DS1)
1310 43K06.6 Trần Thị Cẩm Trinh 01/06/1999 18/05/2019 13h30 A311 (DS1)
1311 43K06.7 Trần Thị Kiều Trinh 18/11/1999 18/05/2019 13h30 A311 (DS1)
1312 43K08.4 Trần Thị Mỹ Trinh 18/12/1999 18/05/2019 13h30 A311 (DS1)
1313 43K01.6 Trần Thị Tú Trinh 03/09/1999 18/05/2019 13h30 A311 (DS1)
1314 43K15.2 Trần Thị Tuyết Trinh 16/04/1997 18/05/2019 13h30 A311 (DS2)
1315 43K18.3 Võ Bạch Đoan Trinh 18/10/1999 18/05/2019 13h30 A311 (DS2)
1316 43K15.3 Võ Thị Kiều Trinh 16/11/1999 18/05/2019 13h30 A311 (DS2)
1317 43K18.3 Lê Thị Như Trình 25/02/1999 18/05/2019 13h30 A311 (DS2)
1318 43K02.7 Nguyễn Quốc Trình 08/03/1999 18/05/2019 13h30 A311 (DS2)
1319 43K08.4 Hoàng Thị Thanh Trong 21/09/1998 18/05/2019 13h30 A311 (DS2)
1320 43K25.2 Nguyễn Thị Thanh Trúc 15/04/1999 18/05/2019 13h30 A311 (DS2)
1321 43K22 Huỳnh Đình Trung 23/11/1999 18/05/2019 13h30 A311 (DS2)
1322 43K03.4 Trịnh Duy Trung 05/11/1999 18/05/2019 13h30 A311 (DS2)
1323 43K03.3 Võ Tiến Trung 28/03/1999 18/05/2019 13h30 A311 (DS2)
1324 43K13.2 Võ Thành Trung 19/12/1999 18/05/2019 13h30 A311 (DS2)
1325 43K02.6 Hứa Quốc Trường 05/05/1999 18/05/2019 13h30 A311 (DS2)
1326 43K04 Nguyễn Trường 01/05/1999 18/05/2019 13h30 A311 (DS2)
1327 43K15.3 Phan Nguyễn Gia Trường 03/09/1999 18/05/2019 13h30 A311 (DS2)
1328 43K19 Bùi Thu Uyên 01/11/1999 18/05/2019 13h30 A311 (DS2)
1329 43K18.5 Hồ Thị Trúc Uyên 22/08/1999 18/05/2019 13h30 A311 (DS2)
1330 43K08.3 Lê Phương Uyên 13/05/1999 18/05/2019 13h30 A311 (DS2)
1331 43K04 Lê Thị Tường Uyên 20/01/1999 18/05/2019 13h30 A311 (DS2)
1332 43K02.4 Nguyễn Bích Trâm Uyên 03/06/1999 18/05/2019 13h30 A311 (DS2)
1333 43K08.3 Nguyễn Lê Thu Uyên 25/09/1999 18/05/2019 13h30 A311 (DS2)
1334 43K13.2 Nguyễn Thị Hoàng Uyên 08/12/1999 18/05/2019 13h30 A311 (DS2)
1335 43K20.1 Nguyễn Thị Thảo Uyên 21/07/1999 18/05/2019 13h30 A311 (DS2)
1336 43K01.6 Nguyễn Thị Thu Uyên 13/08/1999 18/05/2019 13h30 A311 (DS2)
1337 43K15.3 Nguyễn Thu Uyên 18/09/1999 18/05/2019 13h30 A311 (DS2)
1338 43K16 Nguyễn Thu Uyên 17/10/1999 18/05/2019 13h30 A311 (DS2)
1339 43K02.6 Nguyễn Trần Tú Uyên 23/04/1999 18/05/2019 13h30 A312 (DS1)
1340 43K08.4 Trần Lê Kim Uyên 21/12/1999 18/05/2019 13h30 A312 (DS1)
32/35
Ngày thi Giờ thi Phòng thi
Lịch thi Ielts Intermediate 1 - SpeakingSTT Lớp Họ lót Tên Ngày sinh
1341 43K07.3 Trần Thị Mỹ Lệ Uyên 20/02/1999 18/05/2019 13h30 A312 (DS1)
1342 43K01.6 Trịnh Ngọc Thảo Uyên 17/07/1999 18/05/2019 13h30 A312 (DS1)
1343 43K13.2 Trương Thị Tố Uyên 24/05/1999 18/05/2019 13h30 A312 (DS1)
1344 43K20.1 Võ Thị Thanh Uyên 09/06/1999 18/05/2019 13h30 A312 (DS1)
1345 43K22 Võ Đại Kim Uyển 11/09/1999 18/05/2019 13h30 A312 (DS1)
1346 43K15.4 Đào Thanh Văn 05/02/1999 18/05/2019 13h30 A312 (DS1)
1347 43K28 Lê Thị Vân 03/08/1998 18/05/2019 13h30 A312 (DS1)
1348 43K26 Lê Thị Hồng Vân 26/04/1999 18/05/2019 13h30 A312 (DS1)
1349 43K18.3 Lê Thị Kiều Vân 11/07/1999 18/05/2019 13h30 A312 (DS1)
1350 43K02.6 Nguyễn Thị Ái Vân 16/02/1999 18/05/2019 13h30 A312 (DS1)
1351 43K20.1 Nguyễn Thị Ánh Vân 13/01/1999 18/05/2019 13h30 A312 (DS1)
1352 43K07.1 Nguyễn Thị Mỹ Vân 19/04/1999 18/05/2019 13h30 A312 (DS1)
1353 43K18.3 Nguyễn Thùy Khánh Vân 15/02/1999 18/05/2019 13h30 A312 (DS1)
1354 43K20.1 Phan Thị Vân 06/08/1999 18/05/2019 13h30 A312 (DS1)
1355 43K25.2 Phan Thị Thanh Vân 10/11/1999 18/05/2019 13h30 A312 (DS1)
1356 43K16 Thái Thị Hải Vân 28/11/1998 18/05/2019 13h30 A312 (DS1)
1357 43K13.2 Trần Thị Hồng Vân 01/03/1999 18/05/2019 13h30 A312 (DS1)
1358 43K15.3 Trương Thị Thùy Vân 13/01/1999 18/05/2019 13h30 A312 (DS1)
1359 43K20.2 Võ Thị Hồng Vân 26/01/1999 18/05/2019 13h30 A312 (DS1)
1360 43K06.6 Võ Thị Kim Vân 01/06/1999 18/05/2019 13h30 A312 (DS1)
1361 43K03.3 Cao Thị Ngọc Vi 21/05/1999 18/05/2019 13h30 A312 (DS1)
1362 43K06.7 Chế Long Vi 23/02/1999 18/05/2019 13h30 A312 (DS1)
1363 43K01.6 Đặng Thị Ánh Vi 07/07/1999 18/05/2019 13h30 A312 (DS1)
1364 43K01.6 Đinh Thị Ngọc Vi 10/10/1999 18/05/2019 13h30 A312 (DS2)
1365 43K20.1 Lương Tường Vi 05/05/1999 18/05/2019 13h30 A312 (DS2)
1366 43K04 Mai Thị Tường Vi 20/07/1999 18/05/2019 13h30 A312 (DS2)
1367 43K02.6 Ngô Thị Vi 14/10/1999 18/05/2019 13h30 A312 (DS2)
1368 43K15.4 Nguyễn Thị Thúy Vi 24/04/1999 18/05/2019 13h30 A312 (DS2)
1369 43K02.6 Nguyễn Thụy Vi 01/07/1999 18/05/2019 13h30 A312 (DS2)
1370 43K17 Phạm Thị Vi 10/10/1999 18/05/2019 13h30 A312 (DS2)
1371 43K15.3 Lê Nguyên Vĩ 16/11/1999 18/05/2019 13h30 A312 (DS2)
1372 43K18.5 Nguyễn Vĩ 24/07/1999 18/05/2019 13h30 A312 (DS2)
1373 43K25.1 Nguyễn Thị Viên 26/05/1999 18/05/2019 13h30 A312 (DS2)
1374 43K02.4 Nguyễn Thị Ánh Viên 29/08/1999 18/05/2019 13h30 A312 (DS2)
1375 43K05 Nguyễn Quốc Việt 28/05/1999 18/05/2019 13h30 A312 (DS2)
1376 43K13.2 Trần Thị Việt 12/07/1999 18/05/2019 13h30 A312 (DS2)
1377 43K13.2 Trần Văn Việt 16/06/1999 18/05/2019 13h30 A312 (DS2)
1378 43K23.2 Huỳnh Ngọc Vinh 20/08/1999 18/05/2019 13h30 A312 (DS2)
1379 43K08.4 Nghiêm Thị Thùy Vinh 23/03/1999 18/05/2019 13h30 A312 (DS2)
1380 43K15.4 Nguyễn Văn Vinh 01/01/1999 18/05/2019 13h30 A312 (DS2)
1381 43K06.4 Trịnh Thị Vinh 12/11/1999 18/05/2019 13h30 A312 (DS2)
1382 43K27 Đoàn Quốc Vôn 10/01/1999 18/05/2019 13h30 A312 (DS2)
33/35
Ngày thi Giờ thi Phòng thi
Lịch thi Ielts Intermediate 1 - SpeakingSTT Lớp Họ lót Tên Ngày sinh
1383 43K23.2 Lê Quang Vũ 30/10/1999 18/05/2019 13h30 A312 (DS2)
1384 43K16 Nguyễn Văn Vũ 10/11/1997 18/05/2019 13h30 A312 (DS2)
1385 43K15.3 Trần Huy Vũ 28/01/1999 18/05/2019 13h30 A312 (DS2)
1386 43K12.3 Huỳnh Thị Vui 23/09/1999 18/05/2019 13h30 A312 (DS2)
1387 43K21 Hồ Thị Thu Vương 20/05/1999 18/05/2019 13h30 A312 (DS2)
1388 43K22 Nguyễn Thị Vương 05/04/1999 18/05/2019 13h30 A312 (DS2)
1389 43K02.7 Phạm Công Vương 11/03/1999 18/05/2019 13h30 A313 (DS1)
1390 43K12.3 Đoàn Thị Tường Vy 29/08/1999 18/05/2019 13h30 A313 (DS1)
1391 43K13.2 Hồ Phạm Triều Vy 31/08/1999 18/05/2019 13h30 A313 (DS1)
1392 43K15.4 Lê Thị Khánh Vy 30/07/1999 18/05/2019 13h30 A313 (DS1)
1393 43K02.5 Lê Yến Vy 21/08/1999 18/05/2019 13h30 A313 (DS1)
1394 43K18.3 Nguyễn Đỗ Nhật Vy 16/08/1999 18/05/2019 13h30 A313 (DS1)
1395 43K18.4 Nguyễn Hồ Tường Vy 01/12/1999 18/05/2019 13h30 A313 (DS1)
1396 43K13.2 Nguyễn Thái Yến Vy 25/10/1999 18/05/2019 13h30 A313 (DS1)
1397 43K12.2 Nguyễn Thị Tường Vy 14/02/1999 18/05/2019 13h30 A313 (DS1)
1398 43K12.2 Nguyễn Trần Thảo Vy 31/08/1999 18/05/2019 13h30 A313 (DS1)
1399 43K07.3 Phạm Tiểu Vy 09/10/1999 18/05/2019 13h30 A313 (DS1)
1400 43K08.3 Phạm Thị Vy Vy 10/08/1999 18/05/2019 13h30 A313 (DS1)
1401 43K06.5 Phan Thị Đông Vy 12/12/1999 18/05/2019 13h30 A313 (DS1)
1402 43K06.6 Phan Thị Hoài Vy 23/05/1999 18/05/2019 13h30 A313 (DS1)
1403 43K07.3 Tô Thị Thùy Vy 20/12/1999 18/05/2019 13h30 A313 (DS1)
1404 43K12.2 Trương Vũ Nhật Vy 28/12/1999 18/05/2019 13h30 A313 (DS1)
1405 43K13.2 Ung Thị Tường Vy 19/05/1999 18/05/2019 13h30 A313 (DS1)
1406 43K02.6 Đặng Thị Xoan 12/02/1999 18/05/2019 13h30 A313 (DS1)
1407 43K06.7 Bùi Thị Xuân 18/07/1999 18/05/2019 13h30 A313 (DS1)
1408 43K27 Lê Thị Xuân 23/02/1999 18/05/2019 13h30 A313 (DS1)
1409 43K25.2 Lê Thị Lệ Xuân 26/01/1999 18/05/2019 13h30 A313 (DS1)
1410 43K15.3 Lưu Thị Thanh Xuân 20/04/1999 18/05/2019 13h30 A313 (DS1)
1411 43K18.3 Nguyễn Thị Xuân 13/02/1999 18/05/2019 13h30 A313 (DS1)
1412 43K06.8 Nguyễn Thị Thanh Xuân 01/10/1999 18/05/2019 13h30 A313 (DS1)
1413 43K23.2 Trần Thị Ngọc Xuân 23/01/1999 18/05/2019 13h30 A313 (DS1)
1414 43K03.4 Bùi Thị Việt Như Ý 24/04/1999 18/05/2019 13h30 A313 (DS2)
1415 43K15.3 Đặng Thị Như Ý 04/07/1999 18/05/2019 13h30 A313 (DS2)
1416 43K06.4 Huỳnh Thị Như Ý 22/10/1999 18/05/2019 13h30 A313 (DS2)
1417 43K01.6 Lê Thị Mỹ Ý 02/02/1999 18/05/2019 13h30 A313 (DS2)
1418 43K15.5 Nguyễn Đắc Ý 03/06/1999 17/05/2019 13h30 D103 (DS1)
1419 43K06.5 Nguyễn Thị Như Ý 29/05/1999 18/05/2019 13h30 A313 (DS2)
1420 43K06.6 Trần Ý 28/11/1999 18/05/2019 13h30 A313 (DS2)
1421 43K26 Trần Thị Như Ý 29/06/1999 18/05/2019 13h30 A313 (DS2)
1422 43K27 Trần Thị Như Ý 02/01/1999 18/05/2019 13h30 A313 (DS2)
1423 43K01.3 Trịnh Thị Như Ý 23/12/1998 18/05/2019 13h30 A313 (DS2)
1424 43K22 Chu Thị Cẩm Yên 03/10/1999 18/05/2019 13h30 A313 (DS2)
34/35
Ngày thi Giờ thi Phòng thi
Lịch thi Ielts Intermediate 1 - SpeakingSTT Lớp Họ lót Tên Ngày sinh
1425 43K18.4 Ông Thị Bình Yên 07/07/1999 18/05/2019 13h30 A313 (DS2)
1426 43K08.3 Tạ Thị Thu Yên 02/11/1999 18/05/2019 13h30 A313 (DS2)
1427 43K22 Trần Thị Mỹ Yên 11/04/1999 18/05/2019 13h30 A313 (DS2)
1428 43K06.7 Đặng Mỹ Yến 29/05/1999 18/05/2019 13h30 A313 (DS2)
1429 43K23.2 Đặng Thị Ngọc Yến 02/11/1999 18/05/2019 13h30 A313 (DS2)
1430 43K06.8 Hoàng Thị Hồng Yến 14/07/1999 18/05/2019 13h30 A313 (DS2)
1431 43K19 Lê Hải Yến 12/08/1999 18/05/2019 13h30 A313 (DS2)
1432 43K19 Lê Thị Phương Yến 20/12/1999 18/05/2019 13h30 A313 (DS2)
1433 43K25.1 Ngô Thị Hải Yến 29/12/1998 18/05/2019 13h30 A313 (DS2)
1434 43K02.7 Nguyễn Thị Yến 17/10/1999 18/05/2019 13h30 A313 (DS2)
1435 43K12.2 Nguyễn Thị Như Yến 26/11/1998 18/05/2019 13h30 A313 (DS2)
1436 43K24 Phạm Thị Mỹ Yến 19/10/1999 18/05/2019 13h30 A313 (DS2)
1437 43K20.1 Phạm Thị Thanh Yến 19/08/1999 18/05/2019 13h30 A313 (DS2)
1438 43K13.2 Vy Thị Thu Yến 20/10/1999 18/05/2019 13h30 A313 (DS2)
35/35