SỞ GD&ĐT TỈNH BÀ RỊA-VŨNG TÀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ … QUA_LAST.pdf · 6 20C7...

30
TT Lớp Họ Tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Phòng thi Tên phòng thi Điểm môn đọc Điểm môn Viết Điểm môn nghe Tổng điểm Xếp lớp 1 20C1 Trần Thị Phương Anh 1 A202 16 17 10.4 43 Anh văn 1 2 20C4 Lê Thị Thùy Trang 8 A304 24 11 8.8 44 Anh văn 1 3 20C7 Trần Ngô Quế Hương 2 A203 17 0 8.8 26 Anh văn dự bị 4 20C7 Trần Thị Bích Nhật BR-VT 1 A202 20 5 8 33 Anh văn dự bị 5 20C7 Huỳnh Thị Phận 3 A204 28 16 5.6 50 Anh văn 1 6 20C7 Phạm Thị Thủy 10 A306 28 4 8 40 Anh văn 1 7 20C7 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 4 A205 19 10 4.8 34 Anh văn dự bị 8 20K Nguyễn Thiị Linh Huệ 5 A301 23 18 8.8 50 Anh văn 1 9 20M1 Lê Thị Phượng Loan 4 A205 19 11 10.4 40 Anh văn 1 10 20M1 Phạm Thị Ngọc 9 A305 30 2 8.8 41 Anh văn 1 11 21A4 Nguyễn Trần Tú Anh 17.12.1999 Nữ BR-VT 1 A202 28 21 12 61 Anh văn 1 12 21A4 Hoàng Thị Trâm Anh 28.01.1999 Nữ BR-VT 1 A202 19 4 3.2 26 Anh văn dự bị 13 21A4 Mai Thị 10.06.1998 Nữ Quảng Bình 1 A202 18 2 4 24 Anh văn dự bị 14 21A4 Phạm Kim Bình 02.03.1999 Nữ BR-VT 1 A202 36 21 10.4 67 Anh văn 1 15 21A4 Đặng Thanh Danh 31.01.1999 Nam BR-VT 1 A202 33 19 10.4 62 Anh văn 1 16 21A4 Võ Thị Mỹ Dung 22.04.1999 Nữ BR-VT 2 A203 19 6 3.2 28 Anh văn dự bị 17 21A4 Trịnh Thu Hằng 01.11.1999 Nữ BR-VT 2 A203 29 22 13.6 65 Anh văn 1 18 21A4 Tống Thị Hằng 24.06.1999 Nữ Thanh Hóa 2 A203 18 4 8 30 Anh văn dự bị 19 21A4 Đặng Thị Thanh Hằng 24.07.1999 Nữ BR-VT 2 A203 17 2 8 27 Anh văn dự bị 20 21A4 Võ Thị Kim Hiền 16.04.1999 Nữ BR-VT 3 A204 27 14 8.8 50 Anh văn 1 KẾT QUẢ THI KIỂM TRA TIẾNG ANH DẦU VÀO NĂM 2017 SỞ GD&ĐT TỈNH BÀ RỊA-VŨNG TÀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Bà Rịa, ngày 20 tháng 9 năm 2017 (Khóa 20, 21 hệ cao đẳng không chuyên Anh và khóa 42, 43 hệ trung cấp)

Transcript of SỞ GD&ĐT TỈNH BÀ RỊA-VŨNG TÀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ … QUA_LAST.pdf · 6 20C7...

TT Lớp Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhNơi sinh

Phòng

thi

Tên

phòng

thi

Điểm

môn

đọc

Điểm

môn

Viết

Điểm

môn

nghe

Tổng

điểmXếp lớp

1 20C1 Trần Thị Phương Anh 1 A202 16 17 10.4 43 Anh văn 1

2 20C4 Lê Thị Thùy Trang 8 A304 24 11 8.8 44 Anh văn 1

3 20C7 Trần Ngô Quế Hương 2 A203 17 0 8.8 26 Anh văn dự bị

4 20C7 Trần Thị Bích Nhật BR-VT 1 A202 20 5 8 33 Anh văn dự bị

5 20C7 Huỳnh Thị Phận 3 A204 28 16 5.6 50 Anh văn 1

6 20C7 Phạm Thị Thủy 10 A306 28 4 8 40 Anh văn 1

7 20C7 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 4 A205 19 10 4.8 34 Anh văn dự bị

8 20K Nguyễn Thiị Linh Huệ 5 A301 23 18 8.8 50 Anh văn 1

9 20M1 Lê Thị Phượng Loan 4 A205 19 11 10.4 40 Anh văn 1

10 20M1 Phạm Thị Ngọc 9 A305 30 2 8.8 41 Anh văn 1

11 21A4 Nguyễn Trần Tú Anh 17.12.1999 Nữ BR-VT 1 A202 28 21 12 61 Anh văn 1

12 21A4 Hoàng Thị Trâm Anh 28.01.1999 Nữ BR-VT 1 A202 19 4 3.2 26 Anh văn dự bị

13 21A4 Mai Thị Bé 10.06.1998 Nữ Quảng Bình 1 A202 18 2 4 24 Anh văn dự bị

14 21A4 Phạm Kim Bình 02.03.1999 Nữ BR-VT 1 A202 36 21 10.4 67 Anh văn 1

15 21A4 Đặng Thanh Danh 31.01.1999 Nam BR-VT 1 A202 33 19 10.4 62 Anh văn 1

16 21A4 Võ Thị Mỹ Dung 22.04.1999 Nữ BR-VT 2 A203 19 6 3.2 28 Anh văn dự bị

17 21A4 Trịnh Thu Hằng 01.11.1999 Nữ BR-VT 2 A203 29 22 13.6 65 Anh văn 1

18 21A4 Tống Thị Hằng 24.06.1999 Nữ Thanh Hóa 2 A203 18 4 8 30 Anh văn dự bị

19 21A4 Đặng Thị Thanh Hằng 24.07.1999 Nữ BR-VT 2 A203 17 2 8 27 Anh văn dự bị

20 21A4 Võ Thị Kim Hiền 16.04.1999 Nữ BR-VT 3 A204 27 14 8.8 50 Anh văn 1

KẾT QUẢ THI KIỂM TRA TIẾNG ANH DẦU VÀO NĂM 2017

SỞ GD&ĐT TỈNH BÀ RỊA-VŨNG TÀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Bà Rịa, ngày 20 tháng 9 năm 2017

(Khóa 20, 21 hệ cao đẳng không chuyên Anh và khóa 42, 43 hệ trung cấp)

TT Lớp Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhNơi sinh

Phòng

thi

Tên

phòng

thi

Điểm

môn

đọc

Điểm

môn

Viết

Điểm

môn

nghe

Tổng

điểmXếp lớp

21 21A4 Huỳnh Kim Hùng 15.11.1999 Nam BR-VT 4 A205 22 4 4.8 31 Anh văn dự bị

22 21A4 Đinh Thanh Huyền 10.10.1999 Nữ Kiên Giang 4 A205 24 6 7.2 37 Anh văn 1

23 21A4 Đinh Ngọc Linh 15.03.1999 Nữ BR-VT 5 A301 16 11 12.8 40 Anh văn 1

24 21A4 Đỗ Thị Thùy Linh 25.01.1999 Nữ BR-VT 5 A301 18 17 8.8 44 Anh văn 1

25 21A4 Nguyễn Thị Mai 15.04.1999 Nữ Nam Định 5 A301 25 13 9.6 48 Anh văn 1

26 21A4 Nguyễn Thị Minh Mẫn 27.07.1999 Nữ BR-VT 5 A301 16 2 5.6 24 Anh văn dự bị

27 21A4 Nguyễn Lê Nguyệt Minh 07.12.1999 Nữ BR-VT 5 A301 20 6 10.4 36 Anh văn 1

28 21A4 Nguyễn Thị Thanh Ngân 31.10.1999 Nữ BR-VT 6 A302 31 14 6.4 51 Anh văn 1

29 21A4 Nguyễn Thiện Mẫn Ngọc 19.11.1999 Nữ BR-VT 6 A302 23 19 10.4 52 Anh văn 1

30 21A4 Vũ Ngọc Ái Nhi 27.08.1998 Nữ BR-VT 7 A303 21 4 10.4 35 Anh văn dự bị

31 21A4 Phạm Thị Tuyết Nhung 05.01.1999 Nữ BR-VT 7 A303 28 27 14.4 69 Anh văn 1

32 21A4 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 29.07.1999 Nữ BR-VT 7 A303 23 30 14.4 67 Anh văn 1

33 21A4 Nguyễn Thị Phúc 21.11.1999 Nữ Thái Bình 7 A303 30 26 8 64 Anh văn 1

34 21A4 Nguyễn Thuỳ Mỹ Phụng 01.10.1999 Nữ TP. HCM 7 A303 27 21 8 56 Anh văn 1

35 21A4 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 15.04.1999 Nữ BR-VT 8 A304 30 12 11.2 53 Anh văn 1

36 21A4 Đổng Bích Băng Tâm 14.03.1999 Nữ BR-VT 8 A304 19 2 6.4 27 Anh văn dự bị

37 21A4 Đinh Thị Tuyết Thảo 25.04.1999 Nữ BR-VT 8 A304 26 6 8 40 Anh văn 1

38 21A4 Phạm Thị Hiền Thư 21.01.1999 Nữ BR-VT 9 A305 28 29 10.4 67 Anh văn 1

39 21A4 Trần Thị Thúy 10.09.1997 Nữ Quảng Ngãi 9 A305 23 15 9.6 48 Anh văn 1

40 21A4 Nguyễn Thị Phương Trâm 16.07.1999 Nữ BR-VT 10 A306 20 5 7.2 32 Anh văn dự bị

41 21A4 Nguyễn Thị Phương Trinh 10.11.1997 Nữ BR-VT 10 A306 20 8 1.2 29 Anh văn dự bị

42 21A4 Nguyễn Thanh Vân 20.01.1999 Nữ BR-VT 11 A401 29 18 7.2 54 Anh văn 1

43 21A4 Dương Nhật Vi 13.10.1999 Nữ BR-VT 11 A401 30 11 9.6 51 Anh văn 1

44 21A4 Nguyễn Hường Luân Vy 06.04.1999 Nữ BR-VT 11 A401 37 31 12 80 Anh văn 1

45 21A4 Nguyễn Lê Thảo Vy 14.04.1999 Nữ BR-VT 11 A401 28 24 12.8 65 Anh văn 1

46 21A4 Lữ Minh Xuân 17.08.1998 Nữ Thanh Hóa 11 A401 18 11 7.2 36 Anh văn 1

47 21B Võ Chi Đại 02.11.1999 Nữ BR-VT 1 A202 v v v 0 Anh văn dự bị

48 21B Đào Thanh Hải 10.08.1999 Nam Đồng Nai 2 A203 17 7 5.6 30 Anh văn dự bị

TT Lớp Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhNơi sinh

Phòng

thi

Tên

phòng

thi

Điểm

môn

đọc

Điểm

môn

Viết

Điểm

môn

nghe

Tổng

điểmXếp lớp

49 21B Nguyễn Văn Hiền 18.09.1999 Nam BR-VT 3 A204 v v v 0 Anh văn dự bị

50 21B Nguyễn Trung Hiếu 14.11.1999 Nam BR-VT 3 A204 8 1 5.6 15 Anh văn dự bị

51 21B Nguyễn Thị Ánh Hồng 26.10.1998 Nữ BR-VT 3 A204 15 1 5.6 22 Anh văn dự bị

52 21B Vũ Mạnh Hùng 27.02.1999 Nam TP. HCM 4 A205 21 23 14.6 59 Anh văn 1

53 21B Đỗ Phi Hùng 14.11.1999 Nam BR-VT 4 A205 23 6 7.2 36 Anh văn 1

54 21B Nguyễn Thị Quỳnh Hương 20.07.1999 Nữ BR-VT 4 A205 26 17 5.6 49 Anh văn 1

55 21B Nguyễn Thị Hương 01.10.1996 Nữ Hà Tĩnh 4 A205 23 4 8 35 Anh văn dự bị

56 21B Giang Thảo Huyền 07.8.1998 Nữ BR-VT 4 A205 29 8 8.8 46 Anh văn 1

57 21B Nguyễn Duy Khôi 21.11.1996 Nam BR-VT 4 A205 24 32 10.4 66 Anh văn 1

58 21B Nguyễn Thị Ngọc Liên 07.06.1999 Nữ BR-VT 5 A301 20 6 4 30 Anh văn dự bị

59 21B Lê Thị Diệu Linh 08.04.1996 Nữ Nghệ An 5 A301 31 33 9.6 74 Anh văn 1

60 21B Nguyễn Thị Quỳnh Mai 20.07.1999 Nữ BR-VT 5 A301 20 5 8.8 34 Anh văn dự bị

61 21B Hoàng Thị Minh Ngọc 14.12.1999 Nữ TT Huế 6 A302 21 5 11.2 37 Anh văn 1

62 21B Nguyễn Thị Ngọc 23.11.1999 Nữ BR-VT 6 A302 17 7 11.2 35 Anh văn dự bị

63 21B Lê Trần Ngân Nguyên 09.08.1999 Nam BR-VT 6 A302 26 24 12.6 63 Anh văn 1

64 21B Vũ Hoài Bảo Nhi 02.01.1999 Nữ BR-VT 7 A303 24 6 8.8 39 Anh văn 1

65 21B Nguyễn Thị Huỳnh Như 24.08.1999 Nữ BR-VT 7 A303 18 1 8.8 28 Anh văn dự bị

66 21B Lê Thị Hồng Phúc 27.07.1999 Nữ Quảng Ngãi 7 A303 26 4 8.8 39 Anh văn 1

67 21B Vũ Thị Thanh Phương 31.03.1999 Nữ BR-VT 8 A304 25 12 12.8 50 Anh văn 1

68 21B Nguyễn Thanh Sang 30.08.1999 Nam BR-VT 8 A304 25 22 8.8 56 Anh văn 1

69 21B Đoàn Thanh Sang 09.02.1999 Nam BR-VT 8 A304 21 15 9.6 46 Anh văn 1

70 21B Khổng Thị Sáng 27.11.1999 Nữ BR-VT 8 A304 28 16 11.2 55 Anh văn 1

71 21B Nguyễn Cao Thành 21.03.1991 Nam BR-VT 8 A304 27 16 8 51 Anh văn 1

72 21B Phạm Thị Thúy 12.07.1999 Nữ Nam Định 9 A305 27 10 12 49 Anh văn 1

73 21B Phạm Thị Mỹ Tiên 04.02.1999 Nữ BR-VT 9 A305 23 11 5.6 40 Anh văn 1

74 21B Nguyễn Thị Thùy Trang 07.07.1998 Nữ BR-VT 10 A306 19 2 8 29 Anh văn dự bị

75 21C4 Trần Thị Trâm Anh 04.11.1999 Nữ BR-VT 1 A202 25 11 3.2 39 Anh văn 1

76 21C4 Nguyễn Hồng Ngọc Bích 15.12.1999 Nữ BR-VT 1 A202 21 5 6.4 32 Anh văn dự bị

TT Lớp Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhNơi sinh

Phòng

thi

Tên

phòng

thi

Điểm

môn

đọc

Điểm

môn

Viết

Điểm

môn

nghe

Tổng

điểmXếp lớp

77 21C4 Nguyễn Thị Xuân Diệu 04.03.1999 Nữ BR-VT 1 A202 21 5 8 34 Anh văn dự bị

78 21C4 Mai Thị Thùy Dung 03.01.1999 Nữ Hà Tĩnh 2 A203 21 14 6.4 41 Anh văn 1

79 21C4 Đặng Thùy Dương 04.01.1999 Nữ BR-VT 2 A203 22 11 3.2 36 Anh văn 1

80 21C4 Vũ Thị Giang 15.08.1999 Nữ BR-VT 2 A203 18 5 8.8 32 Anh văn dự bị

81 21C4 Phạm Thị Bích Hà 23.10.1999 Nữ BR-VT 2 A203 32 20 12 64 Anh văn 1

82 21C4 Lê Nguyễn Hồng Hạnh 22.06.1999 Nữ BR-VT 3 A204 27 19 11.2 57 Anh văn 1

83 21C4 Lê Thị Hậu 20.11.1999 Nữ Quảng Bình 3 A204 22 8 11.2 41 Anh văn 1

84 21C4 Võ Thị Hiền 28.04.1999 Nữ BR-VT 3 A204 23 6 7.2 36 Anh văn 1

85 21C4 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 04.01.1999 Nữ Quảng Bình 4 A205 16 5 7.2 28 Anh văn dự bị

86 21C4 Vũ Thị Yến Khoa 20.09.1999 Nữ BR-VT 4 A205 23 19 10.4 52 Anh văn 1

87 21C4 Phạm Thị Mỹ Lành 08.02.1999 Nữ BR-VT 4 A205 30 1 7.2 38 Anh văn 1

88 21C4 Nguyễn Thị Thùy Linh 01.03.1999 Nữ BR-VT 5 A301 29 25 13.6 68 Anh văn 1

89 21C4 Trần Thị Thùy Linh 25.01.1999 Nữ Thanh Hóa 5 A301 28 23 14.4 65 Anh văn 1

90 21C4 Lê Giáng My 05.08.1999 Nữ An Giang 6 A302 27 22 13.6 63 Anh văn 1

91 21C4 Vương Nguyễn Trà My 04.10.1999 Nữ BR-VT 6 A302 24 19 10.4 53 Anh văn 1

92 21C4 Lưu Thị Bích Ngân 27.05.1999 Nữ BR-VT 6 A302 24 12 8.8 45 Anh văn 1

93 21C4 Vũ Mai Nhật Ngân 13.02.1999 Nữ BR-VT 6 A302 18 1 10.4 29 Anh văn dự bị

94 21C4 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 06.01.1999 Nữ BR-VT 7 A303 29 11 9.6 50 Anh văn 1

95 21C4 Nguyễn Hoài Xuân Như 07.04.1999 Nữ BR-VT 7 A303 24 8 9.6 42 Anh văn 1

96 21C4 Vũ Thị Hồng Nhung 28.08.1999 Nữ Ninh Bình 7 A303 31 18 9.6 59 Anh văn 1

97 21C4 Trần Thị Hồng Nhung 23.07.1999 Nữ BR-VT 7 A303 23 1 12 36 Anh văn 1

98 21C4 Trần Thị Phương 10.02.1999 Nữ Nam Định 7 A303 28 7 7.2 42 Anh văn 1

99 21C4 Võ Thị Ngọc Phương 26.07.1999 Nữ BR-VT 7 A303 23 3 5.6 32 Anh văn dự bị

100 21C4 Đỗ Đình Thanh Thảo 03.02.1999 Nữ BR-VT 8 A304 30 28 10.4 68 Anh văn 1

101 21C4 Trịnh Thị Thanh Thảo 20.08.1999 Nữ BR-VT 8 A304 29 15 10.4 54 Anh văn 1

102 21C4 Võ Trần Ngọc Anh Thư 26.08.1999 Nữ BR-VT 9 A305 v v v 0 Anh văn dự bị

103 21C4 Võ Thị Bích Thủy 28.05.1999 Nữ BR-VT 9 A305 18 2 8.8 29 Anh văn dự bị

104 21C4 Hoàng Thị Thùy Tiên 05.11.1999 Nữ BR-VT 9 A305 25 7 8.8 41 Anh văn 1

TT Lớp Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhNơi sinh

Phòng

thi

Tên

phòng

thi

Điểm

môn

đọc

Điểm

môn

Viết

Điểm

môn

nghe

Tổng

điểmXếp lớp

105 21C4 Phạm Lê Bảo Trâm 03.01.1999 Nữ BR-VT 10 A306 23 8 5.6 37 Anh văn 1

106 21C4 Vũ Ngọc Trinh 15.07.1998 Nữ BR-VT 10 A306 21 7 6.4 34 Anh văn dự bị

107 21C4 Nguyễn Thị Thúy Vi 01.07.1999 Nữ BR-VT 11 A401 17 2 8 27 Anh văn dự bị

108 21C4 Nguyễn Thanh Xuân 16.12.1999 Nữ BR-VT 11 A401 25 20 11.2 56 Anh văn 1

109 21C4 Lê Thanh Như Ý 24.06.1999 Nữ Đồng Nai 11 A401 27 1 8 36 Anh văn 1

110 21C7 Huỳnh Văn An 26.10.1998 Nam BR-VT 1 A202 26 14 7.2 47 Anh văn 1

111 21C7 Phạm Tiến Anh 12.12.1999 Nam Hòa Bình 1 A202 17 0 8 25 Anh văn dự bị

112 21C7 Huỳnh Thị Thu Cúc 20.04.1999 Nữ BR-VT 1 A202 29 17 12.8 59 Anh văn 1

113 21C7 Nguyễn Trần Ngọc Diệp 18.03.1999 Nam BR-VT 1 A202 16 1 7.2 24 Anh văn dự bị

114 21C7 Phùng Ngọc Hằng 16.12.1997 Nam BR-VT 3 A204 19 6 6.4 31 Anh văn dự bị

115 21C7 Nguyễn Minh Hoàng 25.05.1999 Nam BR-VT 3 A204 19 8 5.6 33 Anh văn dự bị

116 21C7 Lê Văn Long 24.02.1997 Nam BR-VT 5 A301 30 19 5.6 55 Anh văn 1

117 21C7 Trần Thị Tuyết Mai 20.06.1999 Nam BR-VT 5 A301 17 3 4.8 25 Anh văn dự bị

118 21C7 Bùi Hải Nam 25.06.1999 Nam BR-VT 6 A302 26 6 12.8 45 Anh văn 1

119 21C7 Phạm Thị Thanh Thúy Nguyên 03.08.1998 Nữ BR-VT 6 A302 v v v 0 Anh văn dự bị

120 21C7 Trần Phan Hồng Nhung 24.11.1999 Nữ Hà Tĩnh 7 A303 27 6 11.2 44 Anh văn 1

121 21C7 Trần Thị Tuyết Phương 01.02.1997 Nữ BR-VT 8 A304 26 14 15.2 55 Anh văn 1

122 21C7 Bùi Thị Minh Phương 21.11.1999 Nữ BR-VT 8 A304 18 7 13.6 39 Anh văn 1

123 21C7 Nguyễn Hoàng Tấn 06.11.1998 Nam BR-VT 8 A304 31 14 10.4 55 Anh văn 1

124 21C7 Trần Thị Phương Thảo 25.03.1995 Nữ BR-VT 8 A304 33 25 4 62 Anh văn 1

125 21C7 Trần Thị Mỹ Tiên 25.07.1998 Nữ BR-VT 9 A305 25 8 5.6 39 Anh văn 1

126 21C7 Đặng Thiên Trang 11.01.1996 Nữ BR-VT 10 A306 v v v 0 Anh văn dự bị

127 21C7 Vương Thị Tuyết Trinh 03.06.1999 Nữ Đắklắk 10 A306 30 3 9.6 43 Anh văn 1

128 21C7 Dương Thị Ngọc Trinh 07.09.1998 Nam BR-VT 10 A306 25 7 7.2 39 Anh văn 1

129 21C7 Võ Thị Thảo Viên 07.11.1999 Nam BR-VT 11 A401 17 1 8 26 Anh văn dự bị

130 21C7 Vương Quốc Vinh 21.07.1998 Nam BR-VT 11 A401 23 5 9.6 38 Anh văn 1

131 21D6 Đậu Hoàng Anh 27/01/1999 Nam Nghệ An 1 A202 21 7 13.6 42 Anh văn 1

132 21D6 Huỳnh Thị Ngọc Bích 25.11.1996 Nữ BR-VT 1 A202 v v v 0 Anh văn dự bị

TT Lớp Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhNơi sinh

Phòng

thi

Tên

phòng

thi

Điểm

môn

đọc

Điểm

môn

Viết

Điểm

môn

nghe

Tổng

điểmXếp lớp

133 21D6 Nguyễn Thị Hương 14.01.1999 Nữ Thanh Hóa 4 A205 23 5 8.8 37 Anh văn 1

134 21D6 Huỳnh Đức Khang 27.09.1999 Nam BR-VT 4 A205 29 25 9.6 64 Anh văn 1

135 21D6 Đào Thị Thu Lan 03.09.1998 Nữ BR-VT 4 A205 28 12 12 52 Anh văn 1

136 21D6 Nguyễn Phương Hoàng Linh 27.09.1999 Nữ TP. HCM 5 A301 23 11 5.6 40 Anh văn 1

137 21D6 Kha Thoại Mẫn 02.09.1998 Nữ BR-VT 5 A301 26 25 12 63 Anh văn 1

138 21D6 Hồ Thụy Tuyết Ngân 17.08.1999 Nữ BR-VT 6 A302 36 23 8.8 68 Anh văn 1

139 21D6 Trương Thị Ánh Nguyệt 09.07.1999 Nữ BR-VT 6 A302 12 2 4 18 Anh văn dự bị

140 21D6 Nguyễn Yến Nhi 25.03.1999 Nữ Nghệ An 7 A303 25 10 14.4 49 Anh văn 1

141 21D6 Đỗ Bùi Hoài Như 16.05.1998 Nữ Thanh Hóa 7 A303 34 24 17.6 76 Anh văn 1

142 21D6 Trần Kim Nhung 13.09.1999 Nữ BR-VT 7 A303 30 7 9.6 47 Anh văn 1

143 21D6 Nguyễn Thị Thanh 22.12.1999 Nữ BR-VT 8 A304 19 8 8.8 36 Anh văn 1

144 21D6 Nguyễn Thị Hoài Thu 15.01.1993 Nữ Bình Định 9 A305 37 3 12.9 53 Anh văn 1

145 21D6 Lương Nguyệt Thu 02.11.1999 Nữ Thanh Hóa 9 A305 25 5 9.6 40 Anh văn 1

146 21D6 Phan Thị Kim Thư 07.09.1999 Nữ Lâm Đồng 9 A305 18 2 4.8 25 Anh văn dự bị

147 21D6 Lương Ngọc Thủy Tiên 03.02.1999 Nữ TP. HCM 9 A305 v v v 0 Anh văn dự bị

148 21D6 Lê Thị Đài Trang 02.10.1999 Nữ BR-VT 10 A306 26 8 6.4 40 Anh văn 1

149 21D6 Nguyễn Minh Trí 25.02.1999 Nam TT Huế 10 A306 24 21 13.6 59 Anh văn 1

150 21D6 Nguyễn Thị Cẩm Tú 17.08.1999 Nữ BR-VT 10 A306 23 14 8.8 46 Anh văn 1

151 21D6 Nguyễn Thị Tú Uyên 04.06.1999 Nữ BR-VT 11 A401 30 27 12 69 Anh văn 1

152 21D6 Trương Thị Thúy Vy 27.07.1999 Nữ BR-VT 11 A401 30 16 9.6 56 Anh văn 1

153 21D6 Nguyễn Thị Thanh Xuân 13.10.1998 Nữ Đăk Lăk 11 A401 23 12 5.6 41 Anh văn 1

154 21K Lê Nguyễn Thúy An 17.07.1999 Nam Thanh Hóa 1 A202 19 7 8.8 35 Anh văn dự bị

155 21K Nguyễn Thị Duyên 04.01.1999 Nữ Hưng Yên 2 A203 21 13 8.8 43 Anh văn 1

156 21K Nguyễn Thị Thu Hà 04.10.1999 Nữ BR-VT 2 A203 26 10 12 48 Anh văn 1

157 21K Dư Thanh Như Hạ 26.02.1999 Nữ TP. HCM 2 A203 32 23 12.8 68 Anh văn 1

158 21K Nguyễn Thị Bích Hoa 08.09.1999 Nữ BR-VT 3 A204 20 6 8.8 35 Anh văn dự bị

159 21K Ngô Thị Diễm Lệ 21.09.1999 Nữ BR-VT 5 A301 26 2 13.6 42 Anh văn 1

160 21K Nguyễn Thị Mỹ Linh 05.08.1999 Nữ BR-VT 5 A301 26 20 12 58 Anh văn 1

TT Lớp Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhNơi sinh

Phòng

thi

Tên

phòng

thi

Điểm

môn

đọc

Điểm

môn

Viết

Điểm

môn

nghe

Tổng

điểmXếp lớp

161 21K Kiều Hồng Loan 28.08.1999 Nữ BR-VT 5 A301 19 9 5.6 34 Anh văn dự bị

162 21K Nguyễn Thị Cẩm Loan 25.01.1999 Nữ BR-VT 5 A301 15 8 8 31 Anh văn dự bị

163 21K Nguyễn Thị Kim Ngân 14.03.1999 Nữ BR-VT 6 A302 25 16 9.6 51 Anh văn 1

164 21K Triệu Bạch Ngân 02.05.1998 Nữ BR-VT 6 A302 24 13 10.4 47 Anh văn 1

165 21K Đỗ Nguyễn Quỳnh Như 25.10.1999 Nữ BR-VT 7 A303 38 32 16.8 87 Anh văn 1

166 21K Trần Thị Phi Nhung 04.09.1999 Nữ Hà Tĩnh 7 A303 29 10 8.8 48 Anh văn 1

167 21K Lê Thị Hống Nhung 12.04.1999 Nữ BR-VT 7 A303 22 7 10.4 39 Anh văn 1

168 21K Vũ Thị Hồng Nhung 24.09.1999 Nữ BR-VT 7 A303 22 8 8.8 39 Anh văn 1

169 21K Đỗ Thanh Phương 07.09.1999 Nữ BR-VT 8 A304 24 4 12 40 Anh văn 1

170 21K Nguyễn Lâm Phương Thảo 16.09.1999 Nữ BR-VT 8 A304 24 5 7.2 36 Anh văn 1

171 21K Nguyễn Thị Thanh Thùy 28.11.1999 Nữ BR-VT 9 A305 24 25 13.6 63 Anh văn 1

172 21K Trần Huyền Trang 20.02.1993 Nữ Bến Tre 10 A306 27 26 9.2 62 Anh văn 1

173 21K Lê Nguyễn Hà Trang 01.09.1999 Nữ Nghệ An 10 A306 24 14 11.2 49 Anh văn 1

174 21K Lại Thị Thảo Trang 28.09.1999 Nữ BR-VT 10 A306 20 9 8.8 38 Anh văn 1

175 21K Phạm Thị Trúc 30.08.1995 Nữ Hòa Bình 10 A306 20 1 6.4 27 Anh văn dự bị

176 21M1 Nguyễn Thị Hoài Anh 29.11.1999 Nữ BR-VT 1 A202 17 8 10.4 35 Anh văn dự bị

177 21M1 Lê Thị Thanh Bình 10.10.1999 Nữ BR-VT 1 A202 17 8 12.8 38 Anh văn 1

178 21M1 Huỳnh Thị Xuân Chúc 10.01.1999 Nữ BR-VT 1 A202 10 3 8 21 Anh văn dự bị

179 21M1 Nguyễn Thị Kim Dung 10.02.1995 Nữ Hà Tĩnh 1 A202 12 6 4.8 23 Anh văn dự bị

180 21M1 Trần Thị Thùy Dương 08.11.1999 Nữ Hải Dương 2 A203 15 4 8 27 Anh văn dự bị

181 21M1 Lê Thị Hoàng Duyên 18.08.1999 Nữ BR-VT 2 A203 18 10 8 36 Anh văn 1

182 21M1 Nguyễn Nhật Hân 07.10.1999 Nữ BR-VT 2 A203 v v v 0 Anh văn dự bị

183 21M1 Hoàng Thị Lệ Hằng 09.01.1999 Nữ Quảng Bình 2 A203 24 19 8.8 52 Anh văn 1

184 21M1 Đặng Hoàng Ngọc Hạnh 08.07.1998 Nữ BR-VT 3 A204 12 2 10.4 24 Anh văn dự bị

185 21M1 Bùi Thụy Như Hảo 06.05.1999 Nữ BR-VT 3 A204 15 2 7.2 24 Anh văn dự bị

186 21M1 Phạm Thị Hiền 04.01.1998 Nữ Hà Nam 3 A204 8 3 5.6 17 Anh văn dự bị

187 21M1 Nguyễn Thị Xuân Hiếu 17.09.1999 Nữ BR-VT 3 A204 27 9 8 44 Anh văn 1

188 21M1 Võ Thị Tuyết Hoa 03.09.1999 Nữ BR-VT 3 A204 16 3 7.2 26 Anh văn dự bị

TT Lớp Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhNơi sinh

Phòng

thi

Tên

phòng

thi

Điểm

môn

đọc

Điểm

môn

Viết

Điểm

môn

nghe

Tổng

điểmXếp lớp

189 21M1 Nguyễn Thị Minh Hoa 05.11.1999 Nữ Nam Định 3 A204 16 2 4 22 Anh văn dự bị

190 21M1 Lê Thị Bích Huyền 30.12.1999 Nữ BR-VT 4 A205 19 12 10.4 41 Anh văn 1

191 21M1 Nguyễn Thị Thu Huyền 29.07.1998 Nữ BR-VT 4 A205 26 2 8.8 37 Anh văn 1

192 21M1 Phạm Thị Yến Linh 30.09.1999 Nữ BR-VT 5 A301 16 15 10.4 41 Anh văn 1

193 21M1 Phan Thị Thanh Mai 18.05.1999 Nữ Tiền Giang 5 A301 18 13 8.8 40 Anh văn 1

194 21M1 Nguyễn Thị Ánh Nga 19.01.1999 Nữ Gia Lai 6 A302 20 1 6.4 27 Anh văn dự bị

195 21M1 Trần Thị Tuyết Ngân 23.03.1999 Nữ Bến Tre 6 A302 18 5 6.4 29 Anh văn dự bị

196 21M1 Trần Thị Hồng Ngân 11.05.1999 Nữ BR-VT6 A302 19

2 4.8 26 Anh văn dự bị

197 21M1 Nguyễn Khánh Nhi 26.12.1999 Nữ BR-VT 6 A302 20 21 8.8 50 Anh văn 1

198 21M1 Lê Thị Minh Như 20.10.1999 Nữ BR-VT 7 A303 25 27 16 68 Anh văn 1

199 21M1 Lê Bích Phượng 30.06.1999 Nữ Thanh Hóa 8 A304 21 12 4.8 38 Anh văn 1

200 21M1 Nguyễn Thị Như Quỳnh 19.04.1999 Nữ BR-VT 8 A304 15 6 2.4 23 Anh văn dự bị

201 21M1 Phạm Kim Thoa 06.10.1999 Nữ BR-VT 9 A305 33 7 8.8 49 Anh văn 1

202 21M1 Mai Thị Thơm 13.06.1999 Nữ Bình Định 9 A305 34 8 8.8 51 Anh văn 1

203 21M1 Trần Hoàng Anh Thư 15.01.1999 Nữ BR-VT 9 A305 20 9 10.4 39 Anh văn 1

204 21M1 Hồ Khánh Anh Thư 11.10.1999 Nữ TP. HCM 9 A305 21 4 8.8 34 Anh văn dự bị

205 21M1 Lê Thị Thanh Thúy 29.03.1999 Nữ BR-VT 9 A305 12 5 5.6 23 Anh văn dự bị

206 21M1 Trần Thị Trang 30.07.1998 Nữ Quảng Ngãi 10 A306 17 8 6.8 32 Anh văn dự bị

207 21M1 Huỳnh Thị Tuyết Trinh 10.09.1999 Nữ BR-VT 10 A306 21 4 6.4 31 Anh văn dự bị

208 21M1 Lê Thanh Trúc 02.04.1999 Nữ An Giang 10 A306 20 3 8.8 32 Anh văn dự bị

209 21M1 Hoàng Thị Ánh Tuyết 12.05.1999 Nữ BR-VT 11 A401 31 31 13.6 76 Anh văn 1

210 21M1 Nguyễn Thu Vân 19.12.1999 Nữ BR-VT 11 A401 20 4 8 32 Anh văn dự bị

211 21M1 Nguyễn Ngọc Thúy Vi 17.07.1999 Nữ BR-VT 11 A401 14 4 7.2 25 Anh văn dự bị

212 21M1 Trần Thị Trà Vy 04.06.1999 Nữ Quảng Ngãi 11 A401 23 10 9.6 43 Anh văn 1

213 21M1 Đinh Thị Thanh Xuân 15.04.1998 Nữ Nam Định 11 A401 15 2 10.4 27 Anh văn dự bị

214 21M2 Nguyễn Trịnh Phương Anh 11.01.1999 Nữ BR-VT1 A202 26

4 12 42 Anh văn 1

TT Lớp Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhNơi sinh

Phòng

thi

Tên

phòng

thi

Điểm

môn

đọc

Điểm

môn

Viết

Điểm

môn

nghe

Tổng

điểmXếp lớp

215 21M2 Bùi Thị Chi 01.06.1998 Nữ Thanh Hóa 1 A202 16 3 6.4 25 Anh văn dự bị

216 21M2 Nguyễn Thị Chuyên 12.06.1999 Nữ Hải Dương 1 A202 26 13 11.2 50 Anh văn 1

217 21M2 Trần Thị Mỹ Duyên 05.07.1999 Nữ Ninh Bình 2 A203 27 14 7.2 48 Anh văn 1

218 21M2 Võ Thị Ngọc Duyên 03.09.1999 Nữ BR-VT 2 A203 23 15 8 46 Anh văn 1

219 21M2 Lê Thị Mỹ Duyên 23.11.1999 Nữ BR-VT 2 A203 24 11 7.2 42 Anh văn 1

220 21M2 Phan Thị Ngọc Hân 10.01.1999 Nữ Trà Vinh 2 A203 13 13 12 38 Anh văn 1

221 21M2 Nguyễn Thị Hậu 24.07.1999 Nữ BR-VT 3 A204 25 3 14.4 42 Anh văn 1

222 21M2 Phạm Thị Ngọc Hiền 27.11.1999 Nữ BR-VT 3 A204 23 8 8 39 Anh văn 1

223 21M2 Đặng Thị Hiền 09.09.1999 Nữ Hải Phòng 3 A204 22 8 6.4 36 Anh văn 1

224 21M2 Đào Thị Thu Hiền 18.09.1999 Nữ BR-VT 3 A204 22 7 7.2 36 Anh văn 1

225 21M2 Đoàn Thanh Huệ 07.04.1999 Nữ BR-VT 3 A204 19 4 8 31 Anh văn dự bị

226 21M2 Nguyễn Thị Ngọc Hương 03.09.1999 Nữ BR-VT 4 A205 21 4 8 33 Anh văn dự bị

227 21M2 Nguyễn Thị Mai Hương 07.11.1997 Nữ TP. HCM 4 A205 17 3 4.8 25 Anh văn dự bị

228 21M2 Phạm Thị Bích Huyền 11.02.1999 Nữ Thái Bình 4 A205 22 7 8.8 38 Anh văn 1

229 21M2 Thạch Thị Thương Huyền 28.10.1998 Nữ Thái Bình 4 A205 19 7 8.8 35 Anh văn dự bị

230 21M2 Trương Thị Cẩm Linh 14.05.1999 Nữ TP. HCM 5 A301 17 3 8 28 Anh văn dự bị

231 21M2 Hồ Châu Mẫn 28.01.1999 Nữ BR-VT 5 A301 15 2 5.6 23 Anh văn dự bị

232 21M2 Võ Thị Kim Ngân 16.06.1999 Nữ BR-VT 6 A302 25 24 10.4 59 Anh văn 1

233 21M2 Trương Thị Diễm Ngân 26.09.1999 Nữ Tiền Giang 6 A302 10 1 4.8 16 Anh văn dự bị

234 21M2 Trình Thị Nghĩa 03.01.1999 Nữ Bình Định 6 A302 22 8 10.4 40 Anh văn 1

235 21M2 Nguyễn Thị Kiều Nhi 01.01.1999 Nữ BR-VT 7 A303 16 6 12 34 Anh văn dự bị

236 21M2 Trần Thị Hồng Thái 29.03.1999 Nữ BR-VT8 A304 27

14 8.8 50 Anh văn 1

237 21M2 Bùi Thị Lam Thanh 25.07.1999 Nữ BR-VT 8 A304 13 4 10.4 27 Anh văn dự bị

238 21M2 Đào Nguyễn Hồng Thảo 31.01.1999 Nữ BR-VT 8 A304 20 20 8.8 49 Anh văn 1

239 21M2 Trần Thị Thu Thúy 01.07.1998 Nữ BR-VT 9 A305 14 6 6.4 26 Anh văn dự bị

240 21M2 Nguyễn Thanh Thủy 01.03.1999 Nữ BR-VT 9 A305 29 20 8.8 58 Anh văn 1

241 21M2 Lê Nhật Thủy 30.10.1999 Nữ Bình Thuận 9 A305 20 13 13.6 47 Anh văn 1

TT Lớp Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhNơi sinh

Phòng

thi

Tên

phòng

thi

Điểm

môn

đọc

Điểm

môn

Viết

Điểm

môn

nghe

Tổng

điểmXếp lớp

242 21M2 Trương Thị Cẩm Tiên 16.04.1999 Nữ BR-VT 9 A305 18 5 10.4 33 Anh văn dự bị

243 21M2 Phan Thủy Tiên 15.04.1999 Nữ BR-VT 9 A305 20 5 5.6 31 Anh văn dự bị

244 21M2 Lâm Thị Cẩm Tú 23.10.1999 Nữ BR-VT 10 A306 19 6 8 33 Anh văn dự bị

245 21M2 Võ Thị Cẩm Tú 07.06.1999 Nữ BR-VT 10 A306 20 5 7.2 32 Anh văn dự bị

246 21M2 Tống Thị Tươi 25.08.1999 Nữ Hải Phòng 10 A306 18 7 7.2 32 Anh văn dự bị

247 21M2 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 08.12.1998 Nữ BR-VT 11 A401 12 0 1.6 14 Anh văn dự bị

248 21M2 Phan Thị Cẩm Vi 06.05.1999 Nữ BR-VT 11 A401 21 5 5.6 32 Anh văn dự bị

249 21M2 Trần Thị Thảo Vi 10.07.1999 Nữ Hà Tĩnh 11 A401 20 0 10.4 30 Anh văn dự bị

250 21M2 Phạm Thị Xuân Ý 12.05.1999 Nữ BR-VT 11 A401 24 2 9.6 36 Anh văn 1

251 21M2 Đặng Thị Tiểu Yến 30.11.1999 Nữ BR-VT 11 A401 18 16 10.4 44 Anh văn 1

252 21M3 Phan Thị Vân Anh 08.07.1999 Nữ BR-VT 1 A202 20 10 8.8 39 Anh văn 1

253 21M3 Ngô Kim Chi 17.06.1998 Nữ BR-VT 1 A202 22 8 7.2 37 Anh văn 1

254 21M3 Huỳnh Thị Mỹ Dung 01.11.1999 Nữ BR-VT 2 A203 11 2 5.6 19 Anh văn dự bị

255 21M3 Trần Thị Ngọc Giàu 18.06.1999 Nữ BR-VT 2 A203 21 7 10.4 38 Anh văn 1

256 21M3 Ngô Thị Cẩm Hà 20.11.1999 Nữ BR-VT 2 A203 21 8 9.6 39 Anh văn 1

257 21M3 Lê Thị Hà 24.05.1999 Nữ BR-VT 2 A203 16 6 6.4 28 Anh văn dự bị

258 21M3 Trần Thúy Hân 22.07.1999 Nữ TP. HCM 2 A203 21 13 8 42 Anh văn 1

259 21M3 Trần Thị Thu Hiền 30.07.1999 Nữ Nam Định 3 A204 23 17 11.2 51 Anh văn 1

260 21M3 Nguyễn Thị Thu Hiền 16.10.1999 Nữ BR-VT 3 A204 23 6 10.4 39 Anh văn 1

261 21M3 Lê Thị Hiền 22.02.1998 Nữ Thanh Hóa 3 A204 23 4 10.4 37 Anh văn 1

262 21M3 Nguyễn Thị Thu Hiền 29.08.1998 Nữ Nam Định 3 A204 17 9 8 34 Anh văn dự bị

263 21M3 Trần Thị Hương 07.01.1999 Nữ BR-VT 4 A205 23 4 10.4 37 Anh văn 1

264 21M3 Trần Huỳnh Hương 21.03.1999 Nữ BR-VT 4 A205 19 4 10.4 33 Anh văn dự bị

265 21M3 Trần Thị Thảo Huyên 17.06.1999 Nữ BR-VT 4 A205 24 1 7.2 32 Anh văn dự bị

266 21M3 Nguyễn Thị Hà Kiều 09.12.1999 Nữ BR-VT 4 A205 21 14 9.6 45 Anh văn 1

267 21M3 Đặng Thị Lành 20.10.1998 Nữ BR-VT 4 A205 16 2 6.4 24 Anh văn dự bị

268 21M3 Nguyễn Trần Giang Linh 16.12.1999 Nữ BR-VT 5 A301 23 24 12.8 60 Anh văn 1

269 21M3 Nguyễn Hoàng Thảo Ly 18.04.1999 Nữ BR-VT 5 A301 v v v 0 Anh văn dự bị

TT Lớp Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhNơi sinh

Phòng

thi

Tên

phòng

thi

Điểm

môn

đọc

Điểm

môn

Viết

Điểm

môn

nghe

Tổng

điểmXếp lớp

270 21M3 Trần Thị Hồng Minh 05.11.1998 Nữ BR-VT 5 A301 13 1 9.6 24 Anh văn dự bị

271 21M3 Bùi Thị Bảo Ngọc 08.08.1999 Nữ Thái Bình 6 A302 20 1 3.2 24 Anh văn dự bị

272 21M3 Bùi Ngọc Nguyên 08.06.1999 Nữ BR-VT 6 A302 17 3 8 28 Anh văn dự bị

273 21M3 Lê Thị Minh Nguyệt 18.03.1999 Nữ BR-VT 6 A302 28 27 9.6 65 Anh văn 1

274 21M3 Nguyễn Thị Thảo Nhi 13.07.1999 Nữ BR-VT 7 A303 17 8 6.4 31 Anh văn dự bị

275 21M3 Nguyễn Thị Hồng Phấn 2 A203 24 4 8 36 Anh văn 1

276 21M3 Phạm Thị Phương Thảo 02.07.1999 Nữ BR-VT 8 A304 19 7 8 34 Anh văn dự bị

277 21M3 Phạm Thu Thảo 22.04.1999 Nữ BR-VT 8 A304 15 6 5.6 27 Anh văn dự bị

278 21M3 Ngô Thị Thanh Thảo 27.03.1999 Nữ BR-VT 8 A304 v v v 0 Anh văn dự bị

279 21M3 Nguyễn Thị Mỹ Tiền 10.08.1999 Nữ Bình Định 9 A305 14 4 5.6 24 Anh văn dự bị

280 21M3 Đoàn Thị Tím 05.08.1999 Nữ BR-VT9 A305 14

2 5.6 22 Anh văn dự bị

281 21M3 Nguyễn Thị Bích Trâm 15.09.1999 Nữ BR-VT10 A306 23

10 8.8 42 Anh văn 1

282 21M3 Nguyễn Thị Thu Trang 3 A204 20 21 4.8 46 Anh văn 1

283 21M3 Nguyễn Thị Trang 06.09.1999 Nữ Nam Định10 A306 20

8 6.4 34 Anh văn dự bị

284 21M3 Huỳnh Thị Trang 10.06.1999 Nữ BR-VT10 A306 21

6 4 31 Anh văn dự bị

285 21M3 Phan Thị Kim Tuyến 28.02.1999 Nữ BR-VT10 A306 21

6 8 35 Anh văn dự bị

286 21M3 Đỗ Thị Thanh Tuyền 17.03.1999 Nữ BR-VT11 A401 18

0 8.8 27 Anh văn dự bị

287 21M3 Phạm Thị Thanh Tuyền 21.09.1998 Nữ BR-VT11 A401 16

1 9.6 27 Anh văn dự bị

288 21M3 Nguyễn Thị Mỹ Uyên 10.09.1999 Nữ BR-VT11 A401 28

15 9.6 53 Anh văn 1

289 21M3 Phạm Thúy Vy 16.10.1999 Nữ BR-VT11 A401 23

8 9.6 41 Anh văn 1

TT Lớp Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhNơi sinh

Phòng

thi

Tên

phòng

thi

Điểm

môn

đọc

Điểm

môn

Viết

Điểm

môn

nghe

Tổng

điểmXếp lớp

290 21M3 Phạm Thị Thảo Vy 13.02.1999 Nữ BR-VT11 A401 23

2 11.2 36 Anh văn 1

291 21M3 Võ Hoàng Hải Yến 14.02.1999 Nữ BR-VT11 A401 25

10 8 43 Anh văn 1

292 42M3 Nguyễn Thị Ngân 7 A303 22 3 5.6 31 Anh văn cơ bản 1

293 42M3 Hoàng Thị Tường Vy 6 A302 20 10 5.6 36 Anh văn cơ bản 1

294 43M1 Lê Thị Khả Ái 05.01.1999 Nữ BR-VT 12 A403 20 1 7.2 28 Anh văn cơ bản 1

295 43M1 Trần Ngọc Ánh 13.12.1997 Nữ Quảng Ninh 12 A403 18 1 6.4 25 Anh văn dự bị

296 43M1 Trần Thị Vân Anh 24.02.1998 Nữ BR-VT 12 A403 32 28 11.2 71 Anh văn cơ bản 1

297 43M1 Nguyễn Hà Bích 19.11.1998 Nữ Nam Định 12 A403 32 21 7.2 60 Anh văn cơ bản 1

298 43M1 Lê Trần Linh Chi 18.12.1998 Nữ BR-VT 12 A403 17 1 9.6 28 Anh văn cơ bản 1

299 43M1 Lê Thị Hồng Diễm 04.06.1998 Nữ BR-VT 12 A403 18 2 6.4 26 Anh văn dự bị

300 43M1 Nguyễn Thị Ngọc Dung 04.04.1996 Nữ BR-VT 12 A403 21 16 6.4 43 Anh văn cơ bản 1

301 43M1 Trần Ngọc Thùy Dương 11/05/1999 Nữ BR-VT 12 A403 24 15 4 43 Anh văn cơ bản 1

302 43M1 Phạm Thị Mỹ Duyên 04.02.1997 Nữ BR-VT 12 A403 30 35 8 73 Anh văn cơ bản 1

303 43M1 Lê Thị Thu Hà 19.10.1997 Nữ BR-VT 12 A403 19 0 5.6 25 Anh văn dự bị

304 43M1 Phạm Thị Thái Hằng 24.3.1994 Nữ Bến Tre 12 A403 21 7 5.6 34 Anh văn cơ bản 1

305 43M1 Trần Thị Thanh Hằng 15.05.1999 Nữ BR-VT 12 A403 18 7 4 29 Anh văn cơ bản 1

306 43M1 Nguyễn Hồng Hạnh 02.11.1999 Nữ BR-VT 12 A403 21 2 6.4 29 Anh văn cơ bản 1

307 43M1 Đào Thị Hiền 13 A405 23 0 2.4 25 Anh văn dự bị

308 43M1 Nguyễn Thị Thanh Hiếu 19.08.1998 Nữ Long Khánh 12 A403 19 2 4.8 26 Anh văn dự bị

309 43M1 Trần Thị Hường 14.12.1999 Nữ Quảng Bình 12 A403 17 0 7.2 24 Anh văn dự bị

310 43M1 Nguyễn Thị Kim Khoa 17.12.1998 Nữ BR-VT 12 A403 19 1 7.2 27 Anh văn cơ bản 1

311 43M1 Bùi Thị Thanh Kiều 12.04.1999 Nữ BR-VT 12 A403 19 2 4.8 26 Anh văn dự bị

312 43M1 Phan Thị Phương Lan 04.05.1999 Nữ Long An 13 A405 27 25 12.8 65 Anh văn cơ bản 1

313 43M1 Nguyễn Ngọc Linh 14.08.1998 Nữ Ninh Bình 13 A405 25 25 14.8 65 Anh văn cơ bản 1

314 43M1 Vũ Thị Ánh Ngọc 26.10.1994 Nữ BR-VT 13 A405 17 2 7.2 26 Anh văn dự bị

315 43M1 Nguyễn Thị Bích Ngọc 18.06.1999 Nữ BR-VT 13 A405 11 0 6.4 17 Anh văn dự bị

316 43M1 Nguyễn Khánh Nguyên 11.09.1998 Nữ BR-VT 13 A405 25 18 12 55 Anh văn cơ bản 1

317 43M1 Trần Thị Quỳnh Nhi 18.04.1999 Nữ BR-VT 13 A405 17 1 9.6 28 Anh văn cơ bản 1

318 43M1 Nguyễn Thị Quỳnh Như 23.01.1993 Nữ BR-VT 13 A405 18 0 6.4 24 Anh văn dự bị

TT Lớp Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhNơi sinh

Phòng

thi

Tên

phòng

thi

Điểm

môn

đọc

Điểm

môn

Viết

Điểm

môn

nghe

Tổng

điểmXếp lớp

319 43M1 Nguyễn Huỳnh Trúc Phương 31.10.1999 Nữ BR-VT 13 A405 19 1 5.6 26 Anh văn dự bị

320 43M1 Vũ Ngọc Phương 15.02.1988 Nữ TP HCM 13 A405 12 1 7.2 20 Anh văn dự bị

321 43M1 Bùi Thị Ngọc Phượng 11.11.1997 Nữ BR-VT 13 A405 11 5 9.6 26 Anh văn dự bị

322 43M1 Lê Trúc Quỳnh 24.01.1997 Nữ BR-VT 13 A405 22 14 11.2 47 Anh văn cơ bản 1

323 43M1 Nguyễn Thị Trúc Thanh 03.11.1999 Nữ BR-VT 13 A405 16 3 7.2 26 Anh văn dự bị

324 43M1 Nguyễn Thị Thanh Thảo 16/06/1999 Nữ BR-VT 14 A406 14 1 5.6 21 Anh văn dự bị

325 43M1 Huỳnh Thị Thanh Thảo 27.03.1998 Nữ BR-VT 14 A406 11 1 5.6 18 Anh văn dự bị

326 43M1 Tống Minh Thư 20/5/1998 Nữ BR-VT 14 A406 26 3 7.2 36 Anh văn cơ bản 1

327 43M1 Phùng Thị Lệ Thy 20.07.1999 Nữ BR-VT 14 A406 24 8 9.6 42 Anh văn cơ bản 1

328 43M1 Hồ Thị Vi Tính 13.02.1998 Nữ Khánh Hòa 14 A406 27 11 11.2 49 Anh văn cơ bản 1

329 43M1 Bùi Kiều Trang 25.12.1998 Nữ Hà Nội 14 A406 25 7 8.8 41 Anh văn cơ bản 1

330 43M1 Lê Thị Thanh Trúc 04.05.1999 Nữ Ninh Thuận 14 A406 21 4 5.6 31 Anh văn cơ bản 1

331 43M1 Trần Thị Kim Tuyền 16.11.1999 Nữ BR-VT 14 A406 21 10 8 39 Anh văn cơ bản 1

332 43M1 Trương Thanh Xuân 17.01.1997 Nữ BR-VT 14 A406 28 26 13.6 68 Anh văn cơ bản 1

333 43M2 Nguyễn Thoại Anh 18.03.1984 Nữ TP HCM 12 A403 32 31 11.2 74 Anh văn cơ bản 1

334 43M2 Dương Thị Hoàng Anh 08.03.1992 Nữ BR-VT 12 A403 26 7 7.2 40 Anh văn cơ bản 1

335 43M2 Nguyễn Thị Cúc 09.09.1999 Nữ Quảng Trị 12 A403 18 1 8.8 28 Anh văn cơ bản 1

336 43M2 Phạm Ngọc Kiều Diễm 18.03.1999 Nữ BR-VT 12 A403 15 13 6.4 34 Anh văn cơ bản 1

337 43M2 Phạm Thị Ngọc Diễm 17.10.1998 Nữ BR-VT 12 A403 24 2 7.2 33 Anh văn cơ bản 1

338 43M2 Nguyễn Thị Duyên 04.12.1999 Nữ BR-VT 12 A403 15 4 8 27 Anh văn cơ bản 1

339 43M2 Đào Thị Mỹ Duyên 05.04.1997 Nữ TP HCM 12 A403 14 1 2.4 17 Anh văn dự bị

340 43M2 Võ Thị Bích Hòa 24.12.1997 Nữ Đắk Lắk 12 A403 20 4 4 28 Anh văn cơ bản 1

341 43M2 Trần Thị Huệ 05.11.1998 Nữ Thanh Hóa 12 A403 16 0 3.2 19 Anh văn dự bị

342 43M2 Dương Thị Hương 15.10.1995 Nữ Hà Tĩnh 12 A403 15 1 6.4 22 Anh văn dự bị

343 43M2 Nguyễn Thị Hương 23.08.1998 Nữ Thanh Hóa 12 A403 18 1 8 27 Anh văn cơ bản 1

344 43M2 Phan Thị Mỹ Linh 11.03.1998 Nữ Lâm Đồng 13 A405 21 2 4.8 28 Anh văn cơ bản 1

345 43M2 Nguyễn Thị Khả Nghi 06.01.1999 Nữ Kiên Giang 13 A405 12 1 4.8 18 Anh văn dự bị

346 43M2 Trần Như Ngọc 18/11/1998 Nữ BR-VT 13 A405 19 2 8 29 Anh văn cơ bản 1

347 43M2 Đoàn Thái Ngọc 18.10.1998 Nữ BR-VT 13 A405 v v v 0 Anh văn dự bị

348 43M2 Nguyễn Thị Thanh Nguyệt 23.01.1998 Nữ BR-VT 13 A405 31 28 7.2 66 Anh văn cơ bản 1

349 43M2 Ngô Thị Thanh Nhàn 14.03.1993 Nữ BR-VT 13 A405 19 0 8.8 28 Anh văn cơ bản 1

TT Lớp Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhNơi sinh

Phòng

thi

Tên

phòng

thi

Điểm

môn

đọc

Điểm

môn

Viết

Điểm

môn

nghe

Tổng

điểmXếp lớp

350 43M2 Trần Quỳnh Như 17/10/1997 Nữ BR-VT 13 A405 21 0 4.8 26 Anh văn dự bị

351 43M2 Vũ Thị Tuyết Nhung 08.07.1998 Nữ BR-VT 13 A405 13 2 5.6 21 Anh văn dự bị

352 43M2 Phạm Thị Kim Oanh 22.12.1998 Nữ Hải Dương 13 A405 11 3 5.6 20 Anh văn dự bị

353 43M2 Phạm Thị Yến Phương 14.10.1993 Nữ BR-VT 13 A405 20 12 12.8 45 Anh văn cơ bản 1

354 43M2 Nguyễn Thị Tuyết Sương 05.03.1996 Nữ BR-VT 13 A405 22 4 8 34 Anh văn cơ bản 1

355 43M2 Nguyễn Thị Kim Thanh 13.09.1990 Nữ BR-VT 13 A405 15 1 5.6 22 Anh văn dự bị

356 43M2 Nguyễn Thị Thảo 06.01.1999 Nữ Nghệ An 14 A406 25 14 12 51 Anh văn cơ bản 1

357 43M2 Nguyễn Thị Thạch Thảo 14.09.1995 Nữ BR-VT 14 A406 24 10 10.4 44 Anh văn cơ bản 1

358 43M2 Lê Thị Thu Thảo 17/03/1999 Nữ BR-VT 14 A406 17 3 6.4 26 Anh văn dự bị

359 43M2 Lê Thị Anh Thư 12.03.1994 Nữ BR-VT 14 A406 32 10 5.6 48 Anh văn cơ bản 1

360 43M2 Nguyễn Thị Thương 14 A406 20 3 8 31 Anh văn cơ bản 1

361 43M2 Đinh Thị Thanh Thúy 03.07.1999 Nữ BR-VT 14 A406 15 1 4 20 Anh văn dự bị

362 43M2 Dương Thị Quỳnh Trâm 28.08.1997 Nữ BR-VT 14 A406 17 3 5.6 26 Anh văn dự bị

363 43M2 Nguyễn Thị Bảo Trân 24.01.1998 Nữ BR-VT 14 A406 v v v 0 Anh văn dự bị

364 43M2 Nguyễn Thị Thiên Trang 26/02/1999 Nữ BR-VT 14 A406 17 9 10.4 36 Anh văn cơ bản 1

365 43M2 Hoàng Thị Ngọc Trang 10.02.1998 Nữ BR-VT 14 A406 18 4 4.8 27 Anh văn cơ bản 1

366 43M2 Tô Thị Trang 29.06.1998 Nữ BR-VT 14 A406 27 8 5.6 41 Anh văn cơ bản 1

367 43M2 Nguyễn Thị Lệ Trinh 13.03.1999 Nữ BR-VT 14 A406 20 5 3.2 28 Anh văn cơ bản 1

368 43M2 Nguyễn Phượng Thanh Tuyền 23/01/1999 Nữ BR-VT 14 A406 15 7 7.2 29 Anh văn cơ bản 1

369 43M2 Hà Thị Thanh Uyên 24.12.1998 Nữ TP HCM 14 A406 19 4 6.4 29 Anh văn cơ bản 1

370 43M2 Bùi Thị Phương Uyên 09.01.1999 Nữ BR-VT 14 A406 13 0 3.2 16 Anh văn dự bị

371 43M2 Đặng Tường Vân 13.09.1994 Nữ BR-VT 14 A406 22 4 9.6 36 Anh văn cơ bản 1

- Đối với hệ cao đẳng, những sinh viên có Tổng điểm 3 môn đạt từ 36 điểm trở lên được xếp vào lớp Anh văn 1, các sinh viên còn lại xếp vào lớp Anh văn dự bị

- Đối với hệ trung cấp, những sinh viên có Tổng điểm 3 môn đạt từ 27 điểm trở lên được xếp vào lớp Anh văn cơ bản 1, các sinh viên còn lại xếp vào lớp Anh

văn dự bị

Ghi chú:

TT Lớp Họ Tên Ngày sinhGiới

tínhNơi sinh

Phòng

thi

Tên

phòng

thi

Điểm

môn

đọc

Điểm

môn

Viết

Điểm

môn

nghe

Tổng

điểmXếp lớp

HIỆU TRƯỞNG