SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI DANH SÁCH ĐiỂM THI VÀO LỚP 10...

29
Văn Toán NN 1 Phạm Duy Anh Nam 200703 TP Quảng Ngãi T.Thẳng 2 Hoàng Trọng Hiển Nam 220203 TP Quảng Ngãi T.Thẳng 3 Lê Quang Khải Nam 060703 TP Quảng Ngãi T.Thẳng 4 Trần Thị Mỹ Lệ Nữ 290403 TP Quảng Ngãi T.Thẳng 5 Bùi Thị Bích Nghĩa Nữ 170503 TP Quảng Ngãi T.Thẳng 6 Lê Thị Quỳnh Như Nữ 130503 TP Quảng Ngãi T.Thẳng 7 Nguyễn Yến Ngọc Nữ 011203 TP Quảng Ngãi T.Thẳng 8 Nguyễn Trần Tấn Phát Nam 070403 TP Quảng Ngãi T.Thẳng 9 Phạm Vũ Quang Nam 180103 TP Quảng Ngãi T.Thẳng 10 Tồng Huỳnh Long Vĩnh Nam 220303 TP Quảng Ngãi T.Thẳng 11 Lê Phan Diễm My Nữ 010103 TP Quảng Ngãi T.Thẳng 12 90703 29 LK Lê Thảo Na Nữ 140803 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 8.00 9.25 9.40 1.50 45.40 LTD 13 100172 7 TQT Đặng Nữ Tiên Hoa Nữ 040903 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 8.00 9.25 8.95 1.50 44.95 LTD 14 100353 13 TQT Trần Thị Hồng Nga Nữ 130503 TP Quảng Ngãi 8.25 9.25 8.40 1.50 44.90 LTD 15 100213 8 TQT Võ Thị Phương Huyền Nữ 120603 TP Quảng Ngãi 8.50 9.25 8.80 44.30 LTD 16 90702 29 LK Huỳnh Thị Trà My Nữ 180203 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi 9.00 9.50 7.30 44.30 LTD 17 100163 6 TQT Nguyễn Lương Thu Hiền Nữ 021003 TP Quảng Ngãi 8.00 9.00 8.70 1.50 44.20 LTD 18 100398 15 TQT Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 060903 TP Quảng Ngãi 7.00 9.75 9.05 1.50 44.05 LTD 19 100061 3 TQT Đoàn Nguyễn Thanh Duy Nam 250803 TP Quảng Ngãi 8.50 8.25 8.80 1.50 43.80 LTD 20 100740 27 TQT Nguyễn Thị Yến Vy Nữ 291203 Nghĩa Dõng - TP Quảng Ngãi 8.00 9.75 6.75 1.50 43.75 LTD 21 100653 24 TQT Bạch Thị Tú Trinh Nữ 150403 TP Quảng Ngãi 8.00 9.00 8.20 1.50 43.70 LTD 22 100499 18 TQT Phan Trần Thiên Thanh Nữ 281003 TP Quảng Ngãi 8.00 9.00 8.00 1.50 43.50 LTD 23 100567 21 TQT Lâm Diệu Thuần Nữ 110903 TP Quảng Ngãi 8.75 8.25 8.40 1.00 43.40 LTD 24 100310 12 TQT Đỗ Quý Hồng Lộc Nam 221203 TP Quảng Ngãi 6.75 9.75 8.50 1.50 43.00 VNG 25 100688 25 TQT Lê Thị Cẩm Nữ 031103 TP Quảng Ngãi 8.50 9.00 6.50 1.50 43.00 LTD 26 100338 13 TQT Trần Bảo Quỳnh My Nữ 040103 TP Quảng Ngãi 7.50 10.00 6.45 1.50 42.95 LTD 27 90263 10 LK Cao Uyên Phương Nữ 080303 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.75 8.50 8.75 1.50 42.75 LTD 28 100087 4 TQT Lê Thanh Đạt Nam 211103 TP Quảng Ngãi 6.50 9.25 9.65 1.50 42.65 LTD 29 100083 3 TQT Nguyễn Thị Thanh Đan Nữ 280303 TP Quảng Ngãi 8.00 7.75 9.40 1.50 42.40 LTD 30 90133 5 LK Cao Thị Hồng Yên Nữ 080703 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.25 9.00 8.25 1.50 42.25 VNG Giới tính Điểm xét tuyển Ghi chú Điểm thi các môn Điểm cộng thêm Ngày sinh SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI DANH SÁCH ĐiỂM THI VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN NĂM HỌC : 2018-2019 STT SBD Ph thi số Hội đồng thi Noi sinh Họ và tên thí sinh

Transcript of SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI DANH SÁCH ĐiỂM THI VÀO LỚP 10...

Page 1: SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI DANH SÁCH ĐiỂM THI VÀO LỚP 10 …suamainpcquangngai.com/suamainpc/tailieu/ts1819.pdf · Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.75 7.00 9.20 1.50 40.20 LTD

Văn Toán NN

1 Phạm Duy Anh Nam 200703 TP Quảng Ngãi T.Thẳng

2 Hoàng Trọng Hiển Nam 220203 TP Quảng Ngãi T.Thẳng

3 Lê Quang Khải Nam 060703 TP Quảng Ngãi T.Thẳng

4 Trần Thị Mỹ Lệ Nữ 290403 TP Quảng Ngãi T.Thẳng

5 Bùi Thị Bích Nghĩa Nữ 170503 TP Quảng Ngãi T.Thẳng

6 Lê Thị Quỳnh Như Nữ 130503 TP Quảng Ngãi T.Thẳng

7 Nguyễn Yến Ngọc Nữ 011203 TP Quảng Ngãi T.Thẳng

8 Nguyễn Trần Tấn Phát Nam 070403 TP Quảng Ngãi T.Thẳng

9 Phạm Vũ Quang Tú Nam 180103 TP Quảng Ngãi T.Thẳng

10 Tồng Huỳnh Long Vĩnh Nam 220303 TP Quảng Ngãi T.Thẳng

11 Lê Phan Diễm My Nữ 010103 TP Quảng Ngãi T.Thẳng

12 90703 29 LK Lê Thảo Na Nữ 140803 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 8.00 9.25 9.40 1.50 45.40 LTD

13 100172 7 TQT Đặng Nữ Tiên Hoa Nữ 040903 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 8.00 9.25 8.95 1.50 44.95 LTD

14 100353 13 TQT Trần Thị Hồng Nga Nữ 130503 TP Quảng Ngãi 8.25 9.25 8.40 1.50 44.90 LTD

15 100213 8 TQT Võ Thị Phương Huyền Nữ 120603 TP Quảng Ngãi 8.50 9.25 8.80 44.30 LTD

16 90702 29 LK Huỳnh Thị Trà My Nữ 180203 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi 9.00 9.50 7.30 44.30 LTD

17 100163 6 TQT Nguyễn Lương Thu Hiền Nữ 021003 TP Quảng Ngãi 8.00 9.00 8.70 1.50 44.20 LTD

18 100398 15 TQT Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 060903 TP Quảng Ngãi 7.00 9.75 9.05 1.50 44.05 LTD

19 100061 3 TQT Đoàn Nguyễn Thanh Duy Nam 250803 TP Quảng Ngãi 8.50 8.25 8.80 1.50 43.80 LTD

20 100740 27 TQT Nguyễn Thị Yến Vy Nữ 291203 Nghĩa Dõng - TP Quảng Ngãi 8.00 9.75 6.75 1.50 43.75 LTD

21 100653 24 TQT Bạch Thị Tú Trinh Nữ 150403 TP Quảng Ngãi 8.00 9.00 8.20 1.50 43.70 LTD

22 100499 18 TQT Phan Trần Thiên Thanh Nữ 281003 TP Quảng Ngãi 8.00 9.00 8.00 1.50 43.50 LTD

23 100567 21 TQT Lâm Diệu Thuần Nữ 110903 TP Quảng Ngãi 8.75 8.25 8.40 1.00 43.40 LTD

24 100310 12 TQT Đỗ Quý Hồng Lộc Nam 221203 TP Quảng Ngãi 6.75 9.75 8.50 1.50 43.00 VNG

25 100688 25 TQT Lê Thị Cẩm Tú Nữ 031103 TP Quảng Ngãi 8.50 9.00 6.50 1.50 43.00 LTD

26 100338 13 TQT Trần Bảo Quỳnh My Nữ 040103 TP Quảng Ngãi 7.50 10.00 6.45 1.50 42.95 LTD

27 90263 10 LK Cao Uyên Phương Nữ 080303 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.75 8.50 8.75 1.50 42.75 LTD

28 100087 4 TQT Lê Thanh Đạt Nam 211103 TP Quảng Ngãi 6.50 9.25 9.65 1.50 42.65 LTD

29 100083 3 TQT Nguyễn Thị Thanh Đan Nữ 280303 TP Quảng Ngãi 8.00 7.75 9.40 1.50 42.40 LTD

30 90133 5 LK Cao Thị Hồng Yên Nữ 080703 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.25 9.00 8.25 1.50 42.25 VNG

Giới

tính

Điểm

xét

tuyển

Ghi

chú

Điểm thi các mônĐiểm

cộng

thêm

Ngày

sinh

SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI DANH SÁCH ĐiỂM THI VÀO LỚP 10

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN NĂM HỌC : 2018-2019

STT SBD

Ph

thi

số

Hội

đồng

thi

Noi sinhHọ và tên thí sinh

Page 2: SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI DANH SÁCH ĐiỂM THI VÀO LỚP 10 …suamainpcquangngai.com/suamainpc/tailieu/ts1819.pdf · Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.75 7.00 9.20 1.50 40.20 LTD

Văn Toán NN

Giới

tính

Điểm

xét

tuyển

Ghi

chú

Điểm thi các mônĐiểm

cộng

thêm

Ngày

sinhSTT SBD

Ph

thi

số

Hội

đồng

thi

Noi sinhHọ và tên thí sinh

31 100059 3 TQT Phạm Thùy Dung Nữ 210703 Sơn Tinh - Quảng Ngãi 8.50 7.75 8.15 1.50 42.15 LTD

32 90566 23 LK Nguyễn Việt Hoàng Nam 190203 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.75 8.75 9.60 1.50 42.10 LTD

33 100185 7 TQT Trương Thị Minh Hồng Nữ 180203 TP Quảng Ngãi 8.25 8.25 7.50 1.50 42.00 LTD

34 90114 5 LK Phạm Tạ Quốc Trí Nam 291103 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.75 9.50 7.95 1.50 41.95 LTD

35 100241 9 TQT Nguyễn Thị Bảo Khanh Nữ 080803 TP Quảng Ngãi 8.00 8.00 8.40 1.50 41.90 LTD

36 100378 14 TQT Lê Quang Nguyên Nam 160203 TP Quảng Ngãi 7.25 9.50 6.90 1.50 41.90 LTD

37 100492 18 TQT Trịnh Thị Mỹ Tâm Nữ 030603 TP Quảng Ngãi 7.75 8.00 8.80 1.50 41.80 LTD

38 90237 9 LK Phạm Thiều Gia Khang Nam 010703 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.00 9.25 7.80 1.50 41.80 LTD

39 100528 19 TQT Phạm Thạch Thảo Nữ 030403 TP Quảng Ngãi 8.25 8.00 7.80 1.50 41.80 LTD

40 100496 18 TQT Phạm Thị Minh Tân Nữ 200603 TP Quảng Ngãi 8.50 7.50 8.20 1.50 41.70 LTD

41 100078 3 TQT Lê Văn Dương Nam 020303 TP Quảng Ngãi 7.00 9.75 6.70 1.50 41.70 LTD

42 90385 16 LK Lê Hà Giang Nữ 260203 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.50 8.00 9.15 1.50 41.65 LTD

43 90520 22 LK Bùi Võ Phương Anh Nữ 200903 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.50 8.00 9.10 1.50 41.60 LTD

44 100500 18 TQT Trương Thị Thu Thanh Nữ 160603 TP Quảng Ngãi 6.25 9.50 8.60 1.50 41.60 LTD

45 100152 6 TQT Lê Nguyễn Nhật Hiếu Nữ 151103 TP Quảng Ngãi 7.75 7.50 9.50 1.50 41.50 LTD

46 90205 8 LK Hoàng Quang Trường Nam 100203 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.50 9.50 5.95 1.50 41.45 LTD

47 100726 26 TQT Nguyễn Hoàn Vũ Nam 130503 TP Quảng Ngãi 7.50 8.25 8.40 1.50 41.40 LTD

48 100287 11 TQT Lê Nguyễn Trúc Linh Nữ 271103 TP Quảng Ngãi 7.75 8.25 7.90 1.50 41.40 LTD

49 100450 17 TQT Phạm Thanh Quảng Nam 111103 TP Quảng Ngãi 6.75 9.75 6.80 1.50 41.30 LTD

50 90005 1 LK Bùi Hoàng Gia Bảo Nam 291003 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.25 9.75 7.70 1.50 41.20

51 100169 7 TQT Nguyễn Minh Hiển Nam 160603 Bình Sơn - Quảng Ngãi 7.25 9.00 7.20 1.50 41.20 HTK

52 100039 2 TQT Phạm Thị Minh Châu Nữ 080203 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 6.75 9.50 7.20 1.50 41.20 LTD

53 100052 2 TQT Ngô Ngọc Kiều Diễm Nữ 310303 TP Quảng Ngãi 7.25 8.50 8.65 1.00 41.15 LTD

54 90024 1 LK Nguyễn Duy Hiển Nam 201003 Trung Tâm Y Tế Đức Phổ 6.50 9.75 8.60 41.10 LTD

55 90587 24 LK Hoàng Phương Linh Nữ 170903 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.00 8.25 9.00 1.50 41.00 LTD

56 100080 3 TQT Thái Bình Dương Nam 100803 Kon Tum 7.25 8.25 8.50 1.50 41.00 SMY

57 90696 29 LK Lê Hoàng Hiếu Nam 120903 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.00 8.50 8.30 1.50 40.80 LTD

58 90579 24 LK Đặng Nguyên Khoa Nam 190903 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.50 8.00 8.75 1.00 40.75 VNG

59 100151 6 TQT Đặng Thành Hiếu Nam 221203 Bình Sơn - Quảng Ngãi 6.50 9.50 7.20 1.50 40.70 LTD

60 90431 17 LK Phạm Quỳnh Nhi Nữ 180603 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 8.00 7.25 8.60 1.50 40.60 LTD

61 90672 27 LK Đoàn Thị Kim Trâm Nữ 120203 BVĐK TP. Quảng Ngãi 7.75 7.75 8.10 1.50 40.60 LTD

62 100711 26 TQT Lê Thị Cẩm Vi Nữ 220403 TP Quảng Ngãi 7.00 8.25 8.55 1.50 40.55 LTD

63 90527 22 LK Trần Lâm Quế Anh Nữ 040903 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.00 8.25 8.50 1.50 40.50 LTD

Page 3: SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI DANH SÁCH ĐiỂM THI VÀO LỚP 10 …suamainpcquangngai.com/suamainpc/tailieu/ts1819.pdf · Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.75 7.00 9.20 1.50 40.20 LTD

Văn Toán NN

Giới

tính

Điểm

xét

tuyển

Ghi

chú

Điểm thi các mônĐiểm

cộng

thêm

Ngày

sinhSTT SBD

Ph

thi

số

Hội

đồng

thi

Noi sinhHọ và tên thí sinh

64 90646 26 LK Phan Hà Như Quỳnh Nữ 301103 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.00 8.25 8.50 1.50 40.50 LTD

65 90470 19 LK Đỗ Cẩm Tú Nữ 121103 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.75 8.75 8.00 1.50 40.50 LTD

66 100005 1 TQT Huỳnh Thục Anh Nữ 120203 Đồng Nai 7.25 8.50 8.00 1.00 40.50 LTD

67 100583 21 TQT Tạ Thị Thu Thủy Nữ 290403 TP Quảng Ngãi 7.25 9.00 7.00 1.00 40.50 LTD

68 90612 25 LK Nguyễn Lệ Kim Ngân Nữ 310503 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.50 8.00 8.45 1.00 40.45 LTD

69 100261 10 TQT Phạm Minh Khôi Nam 121003 TP Quảng Ngãi 8.00 7.50 7.90 1.50 40.40 LTD

70 90568 23 LK Trần Thanh Huy Nam 200903 BVĐK TP. Quảng Ngãi 6.00 8.75 9.30 1.50 40.30 LTD

71 90613 25 LK Nguyễn Thu Ngân Nữ 100403 Hà Nội 7.25 8.00 8.30 1.50 40.30 LTD

72 100326 12 TQT Cao Huệ Mẫn Nữ 090103 Sơn Hà - Quảng Ngãi 6.50 9.00 8.30 1.00 40.30 LTD

73 90281 11 LK Trần Thị Quý Thùy Nữ 060703 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 8.50 7.25 7.30 1.50 40.30 LTD

74 90694 29 LK Võ Thị Thái Hà Nữ 220503 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.50 8.25 7.25 1.50 40.25 LTD

75 90685 28 LK Vũ Thảo Vy Nữ 200103 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.75 7.00 9.20 1.50 40.20 LTD

76 100614 22 TQT Trần Huỳnh Tín Nam 251003 TP Quảng Ngãi 8.00 8.00 7.20 1.00 40.20 LTD

77 90633 26 LK Đặng Nguyên Phương Nam 250903 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.25 8.75 9.15 1.00 40.15 LTD

78 90634 26 LK Đỗ Thị Như Phương Nữ 170403 BVĐK TP. Đà Nẵng 7.25 7.50 9.15 1.50 40.15 LTD

79 100143 6 TQT Nguyễn Ngọc Quỳnh Hân Nữ 250203 TP Quảng Ngãi 7.25 8.25 7.65 1.50 40.15 LTD

80 100420 15 TQT Nguyễn Thành Phú Nam 200603 TP Quảng Ngãi 7.00 8.25 8.10 1.50 40.10 LTD

81 100555 20 TQT Trần Hòa Thịnh Nam 121103 TP Quảng Ngãi 6.50 9.00 7.60 1.50 40.10 LTD

82 90699 29 LK Bùi Duy Khang Nam 201203 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.75 9.50 6.10 1.50 40.10 LTD

83 100345 13 TQT Đỗ Hoài Nam Nam 261203 Bình Định 7.50 8.25 6.90 1.50 39.90 LTD

84 90695 29 LK Dương Ngọc Bảo Hân Nữ 220303 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.50 9.00 5.40 1.50 39.90 VNG

85 90588 24 LK Lê Nguyễn Khánh Linh Nữ 051103 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.00 8.25 7.80 1.50 39.80 LTD

86 100526 19 TQT Phạm Liên Thảo Nữ 021203 TP Quảng Ngãi 7.00 8.25 7.80 1.50 39.80 LTD

87 100248 9 TQT Hồ Đắc Khải Nam 180403 TP Quảng Ngãi 6.25 9.50 7.30 1.00 39.80 LTD

88 90211 9 LK Nguyễn Võ Tấn Anh Nam 170103 Mộ Đức, Quảng Ngãi 7.25 9.00 5.80 1.50 39.80 LTD

89 100239 9 TQT Nguyễn Hữu Khang Nam 041003 Hải Dương 7.00 8.75 8.25 39.75 LTD

90 90673 27 LK Đoàn Bảo Trân Nữ 210803 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 8.00 7.00 8.20 1.50 39.70 LTD

91 90158 6 LK Đặng Quang Khải Nam 030703 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.00 8.50 7.20 1.50 39.70 LTD

92 100576 21 TQT Nguyễn Thị Minh Thùy Nữ 290603 Trà Bồng - Quảng Ngãi 6.75 8.25 7.15 2.50 39.65 TBO

93 100018 1 TQT Nguyễn Hồng Thiên Ân Nam 040503 TP Quảng Ngãi 6.75 7.75 9.10 1.50 39.60 LTD

94 100284 11 TQT Huỳnh Đặng Mai Linh Nữ 040803 TP Quảng Ngãi 6.50 8.00 9.10 1.50 39.60 LTD

95 100466 17 TQT Bùi Diệp Quỳnh Nữ 230403 TP Quảng Ngãi 8.00 7.00 8.10 1.50 39.60 LTD

96 100011 1 TQT Phạm Tuấn Anh Nam 020103 TP Quảng Ngãi 7.50 8.75 6.10 1.00 39.60 LTD

Page 4: SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI DANH SÁCH ĐiỂM THI VÀO LỚP 10 …suamainpcquangngai.com/suamainpc/tailieu/ts1819.pdf · Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.75 7.00 9.20 1.50 40.20 LTD

Văn Toán NN

Giới

tính

Điểm

xét

tuyển

Ghi

chú

Điểm thi các mônĐiểm

cộng

thêm

Ngày

sinhSTT SBD

Ph

thi

số

Hội

đồng

thi

Noi sinhHọ và tên thí sinh

97 100092 4 TQT Nguyễn Vũ Tiến Đạt Nam 200603 TP Quảng Ngãi 6.75 8.00 8.55 1.50 39.55 HTK

98 100352 13 TQT Trần Thị Hạnh Nga Nữ 140203 TP Quảng Ngãi 8.00 8.00 6.05 1.50 39.55 LTD

99 90617 25 LK Lê Như Ngọc Nữ 171103 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.00 8.00 8.50 1.00 39.50 LTD

100 100251 9 TQT Trần Nhật Khiêm Nam 210903 TP Quảng Ngãi 7.00 8.00 8.00 1.50 39.50 LTD

101 90531 22 LK Phan Tại Bách Nam 030703 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.00 8.50 7.00 1.50 39.50 LTD

102 90561 23 LK Nguyễn Vũ Gia Hân Nữ 230603 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.25 8.25 8.90 1.50 39.40 LTD

103 100028 1 TQT Hoàng Đinh Thái Bình Nam 230103 Đà Nẵng 7.50 7.25 8.40 1.50 39.40 LTD

104 100228 9 TQT Lê Phạm Mai Hương Nữ 200703 TP Quảng Ngãi 7.00 8.25 7.40 1.50 39.40 LTD

105 90704 29 LK Nguyễn Hải Nam Nam 270103 BV Phụ Sản Hải Phòng 8.00 8.50 4.90 1.50 39.40 LTD

106 90388 16 LK Nguyễn Thị Thanh Hà Nữ 271003 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.00 7.75 8.35 1.50 39.35 LTD

107 90645 26 LK Nguyễn Thị Mai Quỳnh Nữ 100403 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.00 8.50 7.30 1.00 39.30 LTD

108 100744 27 TQT Đặng Thị Hoàng Yến Nữ 221203 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 7.75 7.50 7.30 1.50 39.30 LTD

109 90384 16 LK Hà Lê Hải Giang Nữ 090203 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 8.50 7.00 6.80 1.50 39.30 VNG

110 100313 12 TQT Phạm Hữu Lộc Nam 200903 TP Quảng Ngãi 7.50 8.25 6.80 1.00 39.30 LTD

111 100394 15 TQT Lưu Quốc Nhật Nam 031103 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 7.25 8.50 6.30 1.50 39.30 LTD

112 100506 19 TQT Nguyễn Quốc Phúc Thành Nam 270103 Phú Yên 7.75 8.25 5.80 1.50 39.30 LTD

113 100455 17 TQT Phan Nguyễn Anh Quân Nam 131003 TP HCM 7.00 9.25 5.25 1.50 39.25 LTD

114 100158 6 TQT Trần Đức Hiếu Nam 271003 TP Quảng Ngãi 6.50 7.75 9.20 1.50 39.20 LTD

115 90226 9 LK Dương Cẩm Hà Nữ 141203 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.00 7.75 8.20 1.50 39.20

116 90429 17 LK Cao Hoàng Phương Nhi Nữ 190403 TP. Hồ Chí Minh 7.25 7.75 7.70 1.50 39.20 VNG

117 90445 18 LK Trần Đinh Minh Tâm Nữ 060303 Sơn Hà, Quảng Ngãi 8.25 6.75 6.70 2.50 39.20 VNG

118 100700 25 TQT Lê Nguyễn Hoàng Uyên Nữ 031103 TP Quảng Ngãi 8.00 8.00 5.70 1.50 39.20 LTD

119 100438 16 TQT Lê Mai Phương Nữ 071203 Sơn Tinh - Quảng Ngãi 8.25 7.50 6.15 1.50 39.15 HTK

120 100293 11 TQT Nguyễn Kiều Linh Nữ 120103 TP Quảng Ngãi 6.00 8.75 8.10 1.50 39.10 LTD

121 100597 22 TQT Võ Dương Anh Thư Nữ 131103 TP Quảng Ngãi 7.00 7.00 9.55 1.50 39.05 VNG

122 90183 7 LK Lê Trần Anh Quí Nam 031103 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 8.50 6.00 8.55 1.50 39.05 LTD

123 100697 25 TQT Trương Quang Tường Nam 250203 TP Quảng Ngãi 7.50 7.00 8.55 1.50 39.05 LTD

124 90681 28 LK Huỳnh Vũ Phương Uyên Nữ 100603 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.75 7.50 9.00 1.50 39.00 LTD

125 100002 1 TQT Nguyễn Văn An Nam 290903 TP Quảng Ngãi 6.25 8.75 8.00 1.00 39.00 LTD

126 100439 16 TQT Lê Thanh Phương Nam 281103 TP Quảng Ngãi 7.25 8.25 8.00 39.00 LTD

127 90230 9 LK Nguyễn Chế Ngọc Huệ Nữ 081103 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.50 8.00 6.50 1.50 39.00 LTD

128 100627 23 TQT Lê Thùy Trang Nữ 170503 TP Quảng Ngãi 8.00 7.75 6.00 1.50 39.00 LTD

129 100031 2 TQT Nguyễn Xuân Bình Nam 190903 TP Quảng Ngãi 7.25 9.00 5.00 1.50 39.00 LTD

Page 5: SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI DANH SÁCH ĐiỂM THI VÀO LỚP 10 …suamainpcquangngai.com/suamainpc/tailieu/ts1819.pdf · Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.75 7.00 9.20 1.50 40.20 LTD

Văn Toán NN

Giới

tính

Điểm

xét

tuyển

Ghi

chú

Điểm thi các mônĐiểm

cộng

thêm

Ngày

sinhSTT SBD

Ph

thi

số

Hội

đồng

thi

Noi sinhHọ và tên thí sinh

130 90248 10 LK Võ Thiện Nam Nam 100703 BV Đa Khoa Quảng Nam 7.00 8.50 7.95 38.95 LTD

131 90532 22 LK Nguyễn Cao Quốc Bảo Nam 261203 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.25 9.50 9.40 38.90 VNG

132 90278 11 LK Trần Đình Thắng Nam 101103 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.50 8.25 6.40 1.00 38.90 LTD

133 100503 18 TQT Nguyễn Bạch Anh Thái Nữ 201203 Bình Sơn - Quảng Ngãi 7.25 8.00 6.40 2.00 38.90 LTD

134 90320 13 LK Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 170203 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.75 9.00 5.90 1.50 38.90 LTD

135 100229 9 TQT Nguyễn Duy Quỳnh Hương Nữ 020503 TP Quảng Ngãi 6.75 9.00 5.90 1.50 38.90 LTD

136 100034 2 TQT Nguyễn Thị Ngọc Cầm Nữ 191003 TP Quảng Ngãi 7.25 7.25 8.35 1.50 38.85 LTD

137 100667 24 TQT Đào Thanh Trung Nam 271103 TP Quảng Ngãi 7.50 7.25 8.35 1.00 38.85 LTD

138 90567 23 LK Nguyễn Quốc Huy Nam 121103 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 8.00 6.50 8.30 1.50 38.80 LTD

139 100601 22 TQT Văn Thị Kiều Thương Nữ 220103 TP Quảng Ngãi 7.00 7.75 7.80 1.50 38.80 LTD

140 100443 16 TQT Trần Mai Xuân Phương Nữ 111103 TP Quảng Ngãi 6.75 8.00 7.80 1.50 38.80 LTD

141 100240 9 TQT Hoàng Công Khanh Nam 220303 Quảng Bình 7.50 8.25 6.30 1.00 38.80 VNG

142 100686 25 TQT Võ Hà Thanh Tuyền Nữ 071203 TP Quảng Ngãi 6.75 7.50 9.25 1.00 38.75 LTD

143 90603 24 LK Đỗ Hiếu Minh Nữ 220903 Bệnh Viện Quảng Nam 7.00 8.25 6.75 1.50 38.75 LTD

144 100451 17 TQT Đoàn Hữu Quân Nam 160203 TP Quảng Ngãi 8.00 7.25 6.75 1.50 38.75 LTD

145 100493 18 TQT Đặng Gia Tân Nam 220903 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 7.25 8.25 6.25 1.50 38.75 LTD

146 100055 2 TQT Trịnh Thị Thanh Diễn Nữ 251003 TP Quảng Ngãi 6.75 8.25 7.20 1.50 38.70 TXA

147 100666 24 TQT Nguyễn Phan Chí Trọng Nam 130703 TP Quảng Ngãi 6.75 8.75 6.65 1.00 38.65 LTD

148 90383 16 LK Đặng Ngọc Kim Chi Nữ 090503 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.75 8.75 6.15 1.50 38.65 VNG

149 100473 17 TQT Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Nữ 030903 TP Quảng Ngãi 7.25 8.25 6.15 1.50 38.65 LTD

150 100637 23 TQT Nguyễn Thị Thanh Trà Nữ 131103 TP Quảng Ngãi 6.00 8.50 8.60 1.00 38.60 LTD

151 100638 23 TQT Tạ Văn Trãi Nam 140403 TP Quảng Ngãi 4.50 10.00 8.10 1.50 38.60 LTD

152 90558 23 LK Bùi Minh Hải Nam 300103 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.50 8.25 7.50 1.50 38.50 LTD

153 100064 3 TQT Phạm Vũ Duy Nam 280103 TP Quảng Ngãi 7.50 7.50 7.00 1.50 38.50 LTD

154 100063 3 TQT Nguyễn Đức Duy Nam 200603 TP Quảng Ngãi 7.50 8.00 6.50 1.00 38.50 LTD

155 100193 7 TQT Hường Quang Huy Nam 151003 TP Quảng Ngãi 6.75 8.75 6.00 1.50 38.50 LTD

156 90629 25 LK Trần Nguyễn Ngọc Như Nữ 060703 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.75 7.00 9.45 1.50 38.45 LTD

157 100149 6 TQT Võ Trung Hậu Nam 100803 TP Quảng Ngãi 6.50 8.50 6.90 1.50 38.40 LTD

158 90125 5 LK Lê Thị Tường Vi Nữ 151103 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.00 8.50 5.90 1.50 38.40 LTD

159 90134 5 LK Nguyễn Hữu Như Ý Nữ 170503 BVĐK TP. Quảng Ngãi 5.00 9.50 7.85 1.50 38.35 LTD

160 100306 11 TQT Trương Chi Loan Nữ 210403 TP Quảng Ngãi 6.50 8.75 6.35 1.50 38.35 LTD

161 100462 17 TQT Trần Hữu Quyền Nam 030903 TP Quảng Ngãi 7.50 8.00 6.35 1.00 38.35 LTD

162 90593 24 LK Nguyễn Ngọc Linh Nam 011003 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.50 8.00 7.80 1.50 38.30 LTD

Page 6: SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI DANH SÁCH ĐiỂM THI VÀO LỚP 10 …suamainpcquangngai.com/suamainpc/tailieu/ts1819.pdf · Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.75 7.00 9.20 1.50 40.20 LTD

Văn Toán NN

Giới

tính

Điểm

xét

tuyển

Ghi

chú

Điểm thi các mônĐiểm

cộng

thêm

Ngày

sinhSTT SBD

Ph

thi

số

Hội

đồng

thi

Noi sinhHọ và tên thí sinh

163 100562 21 TQT Lê Thị Thọ Nữ 300303 TP Quảng Ngãi 8.25 7.25 5.80 1.50 38.30 LTD

164 90304 13 LK Nguyễn Võ Ngọc Bích Nữ 020903 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.00 8.25 6.25 1.50 38.25 LTD

165 90269 11 LK Lữ Quí Quỳnh Nữ 110803 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.25 9.25 3.75 1.50 38.25 VNG

166 90169 7 LK Lê Tuệ Minh Nữ 140803 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.50 7.25 7.20 1.50 38.20 LTD

167 90390 16 LK Nguyễn Kim Hiền Nữ 240303 BVĐK TP. Quảng Ngãi 6.00 8.75 7.20 1.50 38.20 LTD

168 100682 25 TQT Phạm Minh Tuấn Nam 140603 Sơn Tinh - Quảng Ngãi 7.00 8.75 5.20 1.50 38.20 LTD

169 90710 29 LK Phạm Duy Phát Nam 070803 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.50 8.50 4.70 1.50 38.20 LTD

170 100702 26 TQT Nguyễn Phương Uyên Nữ 121003 TP Quảng Ngãi 8.00 7.00 7.65 0.50 38.15 LTD

171 100268 10 TQT Đinh Thị Diễm Kiều Nữ 030803 TP Quảng Ngãi 7.00 8.25 6.15 1.50 38.15 LTD

172 90636 26 LK Nguyễn Lữ Minh Phương Nam 080103 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.00 7.75 9.10 1.50 38.10 LTD

173 100661 24 TQT Nguyễn Đăng Thanh Trí Nam 290103 TP Quảng Ngãi 6.50 7.50 8.60 1.50 38.10 LTD

174 100137 5 TQT Lương Ngọc Cẩm Hằng Nữ 150803 TP Quảng Ngãi 8.75 6.00 7.60 1.00 38.10 LTD

175 90224 9 LK Trần Lê Hữu Đức Nam 180703 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.50 8.50 7.10 1.00 38.10 LTD

176 100460 17 TQT Trương Thị Tố Quyên Nữ 230303 TP Quảng Ngãi 7.75 7.00 7.10 1.50 38.10 LTD

177 90374 15 LK Vũ Thị Tường Vy Nữ 140403 Tư Nghĩa, Quảng Ngãi 7.00 8.50 5.60 1.50 38.10 LTD

178 100077 3 TQT Lê Lục Khánh Dương Nữ 020903 TP Quảng Ngãi 8.00 7.50 5.60 1.50 38.10 LTD

179 90353 14 LK Đinh Thị Như Tâm Nữ 130103 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.50 8.25 5.05 1.50 38.05 LTD

180 100712 26 TQT Nguyễn Thanh Hà Vi Nữ 090603 TP Quảng Ngãi 7.00 6.50 9.00 2.00 38.00 LTD

181 90667 27 LK Hồ Thị Thảo Trang Nữ 270403 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 8.00 6.00 8.50 1.50 38.00 LTD

182 100038 2 TQT Nguyễn Võ Bảo Châu Nữ 241203 TP HCM 7.25 7.00 8.00 1.50 38.00 LTD

183 90574 23 LK Huỳnh Cẩm Hương Nữ 060603 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 8.25 6.75 6.50 1.50 38.00 LTD

184 100745 27 TQT Hồ Minh Ý Nữ 140403 TP Quảng Ngãi 7.00 8.25 6.00 1.50 38.00 LTD

185 100223 8 TQT Phạm Thái Hưng Nam 231003 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 5.75 9.50 6.00 1.50 38.00 LTD

186 100452 17 TQT Lê Minh Quân Nam 170303 TP Quảng Ngãi 8.50 7.00 5.50 1.50 38.00 LTD

187 100199 8 TQT Nguyễn Ngọc Quốc Huy Nam 061203 TP Quảng Ngãi 7.25 8.50 5.00 1.50 38.00 LTD

188 90329 14 LK Phạm Thị Thùy Hương Nữ 240703 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.50 7.25 6.95 1.50 37.95 LTD

189 100166 6 TQT Trương Thị Minh Hiền Nữ 290303 TP Quảng Ngãi 8.25 7.00 5.95 1.50 37.95 LTD

190 100367 14 TQT Lê Hoài Ngọc Nữ 270103 Hà Nội 7.25 7.75 6.40 1.50 37.90 LTD

191 100139 5 TQT Nguyễn Thúy Hằng Nữ 031203 TP Quảng Ngãi 7.25 8.00 5.90 1.50 37.90 LTD

192 100664 24 TQT Võ Thành Trí Nam 061203 TP Quảng Ngãi 7.00 8.75 4.90 1.50 37.90 LTD

193 100216 8 TQT Lê Việt Hưng Nam 190903 TP Quảng Ngãi 7.25 8.75 4.40 1.50 37.90 LTD

194 100098 4 TQT Nguyễn Hải Đăng Nam 020703 TP Quảng Ngãi 5.50 8.50 8.35 1.50 37.85 LTD

195 100369 14 TQT Nguyễn Phương Ngọc Nữ 250803 TP HCM 8.25 6.75 6.35 1.50 37.85 LTD

Page 7: SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI DANH SÁCH ĐiỂM THI VÀO LỚP 10 …suamainpcquangngai.com/suamainpc/tailieu/ts1819.pdf · Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.75 7.00 9.20 1.50 40.20 LTD

Văn Toán NN

Giới

tính

Điểm

xét

tuyển

Ghi

chú

Điểm thi các mônĐiểm

cộng

thêm

Ngày

sinhSTT SBD

Ph

thi

số

Hội

đồng

thi

Noi sinhHọ và tên thí sinh

196 100453 17 TQT Nguyễn Trần Anh Quân Nam 010703 TP Quảng Ngãi 7.00 8.00 6.35 1.50 37.85 LTD

197 100435 16 TQT Trương Minh Phúc Nam 180903 TP Quảng Ngãi 6.50 7.75 7.80 1.50 37.80 LTD

198 100208 8 TQT Vũ Gia Huy Nam 140403 TP Quảng Ngãi 7.00 7.50 7.30 1.50 37.80 LTD

199 100400 15 TQT Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 200803 TP Quảng Ngãi 6.50 8.25 6.80 1.50 37.80 LTD

200 90399 16 LK Trần Thị Thu Huyền Nữ 010503 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 8.25 6.75 5.30 2.50 37.80 LTD

201 90705 29 LK Đinh Thị Hồng Nga Nữ 071203 Tư Nghĩa, Quảng Ngãi 7.75 8.50 3.80 1.50 37.80 LTD

202 100053 2 TQT Nguyễn Ngọc Diễm Nữ 011003 TP Quảng Ngãi 6.25 8.25 7.25 1.50 37.75 LTD

203 100103 4 TQT Nguyễn Thị Thanh Đồng Nữ 280603 TP Quảng Ngãi 5.75 8.25 8.20 1.50 37.70 LTD

204 100586 21 TQT Hồ Nguyễn Minh Thư Nữ 220903 TP Quảng Ngãi 7.75 6.00 8.65 1.50 37.65 LTD

205 100247 9 TQT Võ Thị Kim Khánh Nữ 220103 TP Quảng Ngãi 6.25 7.75 8.10 1.50 37.60 LTD

206 90584 24 LK Nguyễn Trần Gia Khương Nam 070303 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.50 8.75 7.60 1.50 37.60 LTD

207 100605 22 TQT Ngô Trần Mỹ Tiên Nữ 020703 TP Quảng Ngãi 7.00 7.50 7.10 1.50 37.60 LTD

208 100112 4 TQT Nguyễn Lê Hương Giang Nữ 171003 TP Quảng Ngãi 7.25 7.50 7.10 1.00 37.60 LTD

209 100049 2 TQT Nguyễn Quốc Cường Nam 071103 TP Quảng Ngãi 6.75 8.00 6.60 1.50 37.60 LTD

210 100388 14 TQT Nguyễn Tri Nhân Nam 110503 TP Quảng Ngãi 6.75 8.25 6.05 1.50 37.55 LTD

211 90014 1 LK Đoàn Khánh Duy Nam 240703 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.25 7.75 8.00 1.50 37.50 LTD

212 100723 26 TQT Bùi Mạnh Vũ Nam 210803 TP Quảng Ngãi 6.25 7.75 8.00 1.50 37.50 LTD

213 100058 3 TQT Nguyễn Phương Mỹ Dung Nữ 250603 TP Quảng Ngãi 7.00 8.00 6.50 1.00 37.50 LTD

214 90228 9 LK Phan Đồng Dịu Hiền Nữ 010203 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 8.25 7.00 5.50 1.50 37.50 LTD

215 100339 13 TQT Trần Thảo My Nữ 291203 TP Quảng Ngãi 7.50 7.00 5.00 3.50 37.50 LTD

216 100731 27 TQT Hà Nguyễn Yến Vy Nữ 030303 TP Quảng Ngãi 8.25 7.25 5.00 1.50 37.50 LTD

217 100175 7 TQT Nguyễn Cao Thanh Hoàng Nam 220303 TP Quảng Ngãi 4.75 9.50 7.45 1.50 37.45 LTD

218 100612 22 TQT Bùi Thị Tiền Nữ 180503 TP Quảng Ngãi 8.00 7.25 5.45 1.50 37.45 LTD

219 90651 26 LK Bùi Diệu Thảo Nữ 031203 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.00 6.50 8.90 1.50 37.40 LTD

220 100162 6 TQT Võ Trọng Hiếu Nam 100303 TP Quảng Ngãi 6.25 7.00 7.90 3.00 37.40 LTD

221 100264 10 TQT Lê Duy Kiên Nam 120403 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 7.00 7.75 6.40 1.50 37.40 LTD

222 100446 16 TQT Phạm Thị Kim Phượng Nữ 300803 TP Quảng Ngãi 6.25 8.50 6.40 1.50 37.40 LTD

223 100050 2 TQT Phạm Minh Cường Nam 030903 TP Quảng Ngãi 5.50 9.00 7.35 1.00 37.35 LTD

224 90420 17 LK Phạm Trà My Nữ 260503 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.75 6.75 6.85 1.50 37.35 LTD

225 100237 9 TQT Lê Trần Nguyên Khang Nam 230603 TP Quảng Ngãi 6.50 8.25 6.85 1.00 37.35 LTD

226 100501 18 TQT Võ Thị Minh Thanh Nữ 120303 TP Quảng Ngãi 6.75 8.00 6.85 1.00 37.35 LTD

227 90204 8 LK Bùi Ngọc Trường Nam 190903 Bệnh Viện Đa Khoa Gia Lai 5.50 10.00 5.35 1.00 37.35 LTD

228 100467 17 TQT Hồ Nhật Quỳnh Nữ 161003 TP Quảng Ngãi 7.50 8.25 4.35 1.50 37.35 LTD

Page 8: SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI DANH SÁCH ĐiỂM THI VÀO LỚP 10 …suamainpcquangngai.com/suamainpc/tailieu/ts1819.pdf · Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.75 7.00 9.20 1.50 40.20 LTD

Văn Toán NN

Giới

tính

Điểm

xét

tuyển

Ghi

chú

Điểm thi các mônĐiểm

cộng

thêm

Ngày

sinhSTT SBD

Ph

thi

số

Hội

đồng

thi

Noi sinhHọ và tên thí sinh

229 90423 17 LK Nguyễn Vũ Phương Ngân Nữ 240303 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.75 6.75 6.80 1.50 37.30 LTD

230 100549 20 TQT Đặng Gia Thịnh Nam 020203 TP Quảng Ngãi 6.50 8.25 6.30 1.50 37.30 LTD

231 100481 18 TQT Đinh Xuân Sơn Nam 161003 TP Quảng Ngãi 6.50 8.25 6.25 1.50 37.25 LTD

232 100514 19 TQT Lê Nguyễn Như Thảo Nữ 210603 TP Quảng Ngãi 8.00 7.00 5.75 1.50 37.25 LTD

233 100115 5 TQT Phạm Thị Quỳnh Giang Nữ 010503 TP Quảng Ngãi 7.75 7.00 7.70 37.20 LTD

234 100646 24 TQT Tạ Thị Yến Trâm Nữ 310503 TP Quảng Ngãi 7.75 6.75 7.20 1.00 37.20 LTD

235 90519 21 LK Đinh Thị Ánh Tuyết Nữ 040403 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.25 8.75 6.20 1.00 37.20 LTD

236 90018 1 LK Phan Tấn Đức Nam 150803 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.50 8.25 6.20 1.50 37.20 LTD

237 100314 12 TQT Phạm Lợi Nam 010103 TP Quảng Ngãi 7.50 6.75 6.20 2.50 37.20 LTD

238 90331 14 LK Nguyễn Tuấn Kiệt Nam 160903 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.75 8.25 5.70 1.50 37.20 LTD

239 90647 26 LK Trần Diễm Quỳnh Nữ 060503 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.75 7.00 8.15 1.50 37.15 LTD

240 100672 24 TQT Hồ Vũ Xuân Trúc Nữ 040403 Sơn Tây - Quảng Ngãi 7.25 7.00 6.65 2.00 37.15 LTD

241 100377 14 TQT Lê Khôi Nguyên Nam 170603 TP Quảng Ngãi 7.50 7.75 6.65 37.15 LTD

242 100472 17 TQT Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Nữ 280703 TP Quảng Ngãi 8.00 7.75 4.15 1.50 37.15 LTD

243 100413 15 TQT Bùi Tấn Phát Nam 211003 TP Quảng Ngãi 6.00 8.25 7.10 1.50 37.10 LTD

244 90464 19 LK Phạm Nguyễn Thục Trân Nữ 131003 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 8.50 6.50 6.10 1.00 37.10 VNG

245 100550 20 TQT Đặng Ngọc Thịnh Nam 060703 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 7.00 8.00 5.60 1.50 37.10 LTD

246 100079 3 TQT Nguyễn Long Dương Nam 060703 TP Quảng Ngãi 7.00 9.50 4.10 37.10 LTD

247 100595 22 TQT Trương Nguyễn Anh Thư Nữ 100403 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 8.00 6.25 7.05 1.50 37.05 LTD

248 100190 7 TQT Đinh Quang Huy Nam 140603 TP Quảng Ngãi 5.50 9.25 6.05 1.50 37.05 LTD

249 90372 15 LK Tạ Công Vũ Nam 090403 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.00 8.75 8.00 1.50 37.00 LTD

250 90564 23 LK Ngô Thúy Hiền Nữ 191003 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.00 8.00 7.50 1.50 37.00 LTD

251 100042 2 TQT Lê Lan Chi Nữ 171103 TP Quảng Ngãi 7.25 6.75 7.50 1.50 37.00 LTD

252 100205 8 TQT Trương Quang Huy Nam 031203 TP Quảng Ngãi 4.50 9.75 7.00 1.50 37.00 LTD

253 90231 9 LK Huỳnh Gia Huy Nam 060203 Đức Phổ, Quảng Ngãi 6.50 9.00 6.00 37.00 LTD

254 90310 13 LK Huỳnh Thanh Giang Nữ 171103 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.50 8.25 6.00 1.50 37.00 VNG

255 100547 20 TQT Nguyễn Đức Thiện Nam 150903 TP Quảng Ngãi 7.75 8.00 4.00 1.50 37.00 LTD

256 100370 14 TQT Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 060903 TP Quảng Ngãi 7.00 7.00 7.45 1.50 36.95 LTD

257 100142 6 TQT Nguyễn Lâm Hân Hân Nữ 180503 TP Quảng Ngãi 7.25 7.50 5.95 1.50 36.95 LTD

258 100474 17 TQT Trương Ngọc Như Quỳnh Nữ 241203 TP Quảng Ngãi 7.25 8.25 4.95 1.00 36.95 LTD

259 90538 22 LK Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi Nữ 230403 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.50 5.50 9.40 1.50 36.90 LTD

260 100743 27 TQT Trương Nhật Vy Nữ 131203 TP Quảng Ngãi 6.00 7.75 8.40 1.00 36.90 LTD

261 100325 12 TQT Lê Hữu Mãnh Nam 091203 TP Quảng Ngãi 7.50 6.50 7.40 1.50 36.90 LTD

Page 9: SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI DANH SÁCH ĐiỂM THI VÀO LỚP 10 …suamainpcquangngai.com/suamainpc/tailieu/ts1819.pdf · Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.75 7.00 9.20 1.50 40.20 LTD

Văn Toán NN

Giới

tính

Điểm

xét

tuyển

Ghi

chú

Điểm thi các mônĐiểm

cộng

thêm

Ngày

sinhSTT SBD

Ph

thi

số

Hội

đồng

thi

Noi sinhHọ và tên thí sinh

262 100432 16 TQT Tạ Hoàng Phúc Nam 240703 TP Quảng Ngãi 6.75 7.50 7.40 1.00 36.90 LTD

263 90428 17 LK Trương Minh Nguyệt Nữ 150603 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 6.75 7.50 6.90 1.50 36.90 LTD

264 100603 22 TQT Lê Thị Anh Thy Nữ 080603 TP Quảng Ngãi 7.00 7.50 6.40 1.50 36.90 LTD

265 100337 13 TQT Tô Phạm Thảo My Nữ 140903 TP Quảng Ngãi 7.00 8.25 4.90 1.50 36.90 LTD

266 90373 15 LK Phan Ngọc Khánh Vy Nữ 051202 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 8.00 7.25 6.35 36.85 LTD

267 90322 13 LK Đoàn Ngọc Hân Nữ 081103 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.25 7.50 5.85 1.50 36.85 LTD

268 100368 14 TQT Nguyễn Hoài Bảo Ngọc Nữ 301203 TP HCM 7.25 7.75 5.35 1.50 36.85 LTD

269 90650 26 LK Trần Vạn Tấn Nam 280203 Tư Nghĩa, Quảng Ngãi 5.50 7.50 9.80 1.00 36.80 LTD

270 90026 1 LK Đào Thị Khánh Hoa Nữ 201203 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.50 9.50 8.80 36.80 LTD

271 100209 8 TQT Mai Thị Sỉ Huyên Nữ 170803 TP Quảng Ngãi 8.00 6.75 5.80 1.50 36.80 LTD

272 100036 2 TQT Đặng Hồ Bảo Châu Nữ 060603 TP Quảng Ngãi 7.00 7.25 6.75 1.50 36.75 LTD

273 100113 5 TQT Nguyễn Thị Cẩm Giang Nữ 260503 TP Quảng Ngãi 8.50 6.00 6.25 1.50 36.75 LTD

274 100371 14 TQT Phạm Thị Hồng Ngọc Nữ 031003 TP Quảng Ngãi 7.25 6.75 7.20 1.50 36.70 LTD

275 100444 16 TQT Trần Thị Thu Phương Nữ 150803 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 7.00 7.00 7.20 1.50 36.70 LTD

276 90522 22 LK Lê Hoàng Anh Nam 281003 Thọ Xuân, Thanh Hóa 7.75 7.25 6.70 36.70 SMY

277 100658 24 TQT Cao Bá Trí Nam 211003 TP Quảng Ngãi 6.25 8.25 6.20 1.50 36.70 LTD

278 100351 13 TQT Tạ Thị Thu Nga Nữ 221103 TP Quảng Ngãi 7.75 6.75 6.20 1.50 36.70 LTD

279 90299 12 LK Võ Nhật Từ Vy Nữ 250303 Tư Nghĩa, Quảng Ngãi 7.75 7.25 5.70 1.00 36.70 LTD

280 100381 14 TQT Trần Phạm Song Nguyên Nữ 200603 TP Quảng Ngãi 8.25 7.25 4.20 1.50 36.70 LTD

281 100171 7 TQT Nguyễn Hữu Hiệp Nam 220803 TP Quảng Ngãi 6.50 7.50 7.15 1.50 36.65 LTD

282 100577 21 TQT Nguyễn Thị Thanh Thùy Nữ 250203 Minh Long - Quảng Ngãi 6.25 8.00 6.15 2.00 36.65 LTD

283 100342 13 TQT Thới Lê Thu Na Nữ 030203 TP Quảng Ngãi 7.25 7.50 6.15 1.00 36.65 LTD

284 100390 14 TQT Tăng Tạ Minh Nhân Nam 110203 TP Quảng Ngãi 6.75 8.25 5.15 1.50 36.65 LTD

285 100624 23 TQT Trịnh Tố Tố Nữ 200903 TP Quảng Ngãi 6.25 7.50 8.10 1.00 36.60 LTD

286 90371 15 LK Bùi Quang Vũ Nam 260603 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.25 6.75 7.10 1.50 36.60 LTD

287 100309 12 TQT Cao Xuân Lộc Nam 020403 TP Quảng Ngãi 6.50 7.75 6.60 1.50 36.60 LTD

288 100641 23 TQT Hồ Lê Bích Trâm Nữ 230503 TP Quảng Ngãi 6.00 8.25 6.60 1.50 36.60 LTD

289 100192 7 TQT Huỳnh Gia Huy Nam 221203 TP Quảng Ngãi 5.50 9.25 5.60 1.50 36.60 LTD

290 90402 16 LK Nguyễn Thị Mỹ Khánh Nữ 020903 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 8.25 6.75 5.10 1.50 36.60 LTD

291 100482 18 TQT Lê Hải Sơn Nam 170603 TP Quảng Ngãi 7.00 7.50 6.55 1.00 36.55 LTD

292 90238 10 LK Bùi Thị Tú Khoa Nữ 290303 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.75 8.25 5.55 1.00 36.55 LTD

293 100085 4 TQT Nguyễn Bích Đào Nữ 280403 TP Quảng Ngãi 6.50 6.75 8.50 1.50 36.50 LTD

294 100329 12 TQT Tạ Khánh Mi Nữ 121003 TP Quảng Ngãi 7.25 6.50 7.50 1.50 36.50 LTD

Page 10: SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI DANH SÁCH ĐiỂM THI VÀO LỚP 10 …suamainpcquangngai.com/suamainpc/tailieu/ts1819.pdf · Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.75 7.00 9.20 1.50 40.20 LTD

Văn Toán NN

Giới

tính

Điểm

xét

tuyển

Ghi

chú

Điểm thi các mônĐiểm

cộng

thêm

Ngày

sinhSTT SBD

Ph

thi

số

Hội

đồng

thi

Noi sinhHọ và tên thí sinh

295 90692 29 LK Nguyễn Huy Đạt Nam 101203 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.50 8.50 7.00 1.50 36.50 LTD

296 100212 8 TQT Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 250703 TP Quảng Ngãi 7.75 8.00 3.50 1.50 36.50 LTD

297 100706 26 TQT Việt Lê Uyên Nữ 090803 TP Quảng Ngãi 6.00 8.00 6.95 1.50 36.45 LTD

298 100157 6 TQT Tống Thanh Hiếu Nam 240303 TP Quảng Ngãi 6.25 8.25 5.95 1.50 36.45 LTD

299 100275 10 TQT Đoàn Lương Thanh Lam Nữ 130603 TP Quảng Ngãi 7.00 7.75 5.95 1.00 36.45 LTD

300 90524 22 LK Nguyễn Duy Anh Nam 091203 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.50 7.25 7.40 1.50 36.40 LTD

301 100510 19 TQT Đoàn Huỳnh Phương Thảo Nữ 050403 TP Quảng Ngãi 7.00 7.50 5.90 1.50 36.40 LTD

302 100225 9 TQT Trần Quang Hưng Nam 271103 TP Quảng Ngãi 6.75 7.75 5.90 1.50 36.40 TN2

303 90717 30 LK Lê Cao Quốc Việt Nam 190103 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 8.00 7.75 3.40 1.50 36.40 LTD

304 90358 15 LK Nguyễn Thị Thanh Thùy Nữ 051103 Tư Nghĩa, Quảng Ngãi 6.00 8.25 6.35 1.50 36.35 LTD

305 100650 24 TQT Nguyễn Thanh Triều Nam 050803 TP Quảng Ngãi 6.25 7.50 7.30 1.50 36.30 HTK

306 100037 2 TQT Lê Nguyễn Thụy Châu Nữ 060803 TP Quảng Ngãi 7.75 6.25 6.80 1.50 36.30 LTD

307 100194 7 TQT Lê Cao Huy Nam 130503 TP Quảng Ngãi 5.00 9.00 6.80 1.50 36.30 LTD

308 90715 29 LK Đỗ Minh Tiến Nam 040203 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.50 8.25 5.80 1.00 36.30 LTD

309 90344 14 LK Hồ Vũ Yến Nhi Nữ 171103 BVĐK TP. Quảng Ngãi 7.50 7.75 4.30 1.50 36.30 LTD

310 100048 2 TQT Dương Hiển Cường Nam 240103 TP Quảng Ngãi 6.50 7.75 6.25 1.50 36.25 LTD

311 100188 7 TQT Nguyễn Mai Phương Huệ Nữ 151203 Nghĩa Hành - Quảng Ngãi 7.00 7.25 6.25 1.50 36.25 LTD

312 100129 5 TQT Bùi Nguyễn Xuân Hạ Nữ 010503 TP Quảng Ngãi 8.25 7.50 3.25 1.50 36.25 LTD

313 90560 23 LK Mai Gia Hân Nữ 090903 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.75 8.00 9.20 1.50 36.20 LTD

314 100312 12 TQT Lê Anh Hữu Lộc Nam 020803 TP Quảng Ngãi 7.75 6.25 6.70 1.50 36.20 LTD

315 100331 12 TQT Bùi Thị Kiều My Nữ 210903 TP Quảng Ngãi 7.25 7.00 6.20 1.50 36.20 LTD

316 90413 17 LK Nguyễn Xuân Mai Nữ 180803 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.25 8.25 5.70 1.50 36.20 LTD

317 100459 17 TQT Trần Thi Nhật Quyên Nữ 260903 Mộ Đức - Quảng Ngãi 7.50 7.50 5.20 1.00 36.20 LTD

318 100305 11 TQT Võ Thị Thùy Linh Nữ 091103 TP Quảng Ngãi 7.00 8.25 4.70 1.00 36.20 LTD

319 100553 20 TQT Lương Duy Thịnh Nam 071003 TP Quảng Ngãi 6.50 9.00 4.20 1.00 36.20 LTD

320 100258 10 TQT Trần Minh Khoa Nam 191003 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 7.50 8.25 4.20 0.50 36.20 LTD

321 90592 24 LK Nguyễn Lương Thùy Linh Nữ 190803 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.00 6.50 9.15 36.15 LTD

322 100346 13 TQT Lê Hoài Nam Nam 100603 TP Quảng Ngãi 6.75 7.25 6.65 1.50 36.15 LTD

323 90473 19 LK Nguyễn Mai Phương Uyên Nữ 241003 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.75 6.75 5.65 1.50 36.15 LTD

324 100604 22 TQT Nguyễn Vu Uyên Thy Nữ 010803 TP Quảng Ngãi 7.00 7.50 5.65 1.50 36.15 LTD

325 90438 18 LK Phạm Thị Mỹ Phương Nữ 190603 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 8.75 5.00 7.10 1.50 36.10 LTD

326 100504 18 TQT Phan Minh Thái Nam 030903 TP Quảng Ngãi 7.00 6.75 7.10 1.50 36.10 LTD

327 100733 27 TQT Huỳnh Nguyễn Ngọc Vy Nữ 010103 Đăklăk 6.50 7.50 6.60 1.50 36.10 LTD

Page 11: SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI DANH SÁCH ĐiỂM THI VÀO LỚP 10 …suamainpcquangngai.com/suamainpc/tailieu/ts1819.pdf · Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.75 7.00 9.20 1.50 40.20 LTD

Văn Toán NN

Giới

tính

Điểm

xét

tuyển

Ghi

chú

Điểm thi các mônĐiểm

cộng

thêm

Ngày

sinhSTT SBD

Ph

thi

số

Hội

đồng

thi

Noi sinhHọ và tên thí sinh

328 100476 17 TQT Võ Thị Diễm Quỳnh Nữ 050203 TP Quảng Ngãi 7.00 7.00 6.60 1.50 36.10 LTD

329 100217 8 TQT Nguyễn Phú Hưng Nam 300403 TP Quảng Ngãi 6.00 8.25 6.60 1.00 36.10 LTD

330 100015 1 TQT Nguyễn Dương Quang Ánh Nam 120403 TP Quảng Ngãi 6.25 9.50 4.60 36.10 LTD

331 100574 21 TQT Lê Thị Diễm Thúy Nữ 221003 TP Quảng Ngãi 7.25 8.50 3.05 1.50 36.05 LTD

332 100494 18 TQT Nguyễn Văn Tân Nam 090503 TP Quảng Ngãi 6.75 6.25 8.50 1.50 36.00 LTD

333 100118 5 TQT Nguyễn Trần Xuân Gon Nữ 241003 TP Quảng Ngãi 6.50 7.50 6.50 1.50 36.00 LTD

334 100570 21 TQT Nguyễn Bảo Thuyên Nam 260303 Trà Bồng - Quảng Ngãi 7.00 7.00 6.50 1.50 36.00 LTD

335 100489 18 TQT Trịnh Trí Tài Nam 060703 TP Quảng Ngãi 6.25 8.00 6.00 1.50 36.00 LTD

336 100556 20 TQT Trần Hưng Thịnh Nam 130703 TP Quảng Ngãi 6.50 8.00 5.50 1.50 36.00 LTD

337 90220 9 LK Hồ Doãn Anh Duy Nam 190403 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.00 8.25 4.00 1.50 36.00 LTD

338 100689 25 TQT Nguyễn Hoàng Cẩm Tú Nữ 110803 TP Quảng Ngãi 7.00 6.00 8.45 1.50 35.95 LTD

339 100074 3 TQT Nguyễn Tiến Dũng Nam 171103 TP Quảng Ngãi 6.50 7.25 6.95 1.50 35.95 LTD

340 100647 24 TQT Nguyễn Bảo Trân Nữ 160503 TP Quảng Ngãi 8.00 6.25 5.95 1.50 35.95 LTD

341 100246 9 TQT Trần Quang Khánh Nam 110203 TP Quảng Ngãi 6.50 7.75 5.95 1.50 35.95 HTK

342 100738 27 TQT Nguyễn Lê Thụy Vy Nữ 250703 TP Quảng Ngãi 6.25 8.50 4.95 1.50 35.95 LTD

343 100479 18 TQT Trương Tấn Sang Nam 110303 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 6.75 8.25 4.45 1.50 35.95 LTD

344 100677 25 TQT Lê Nguyễn Anh Tuấn Nam 100103 Đồng Nai 7.50 8.00 3.45 1.50 35.95 LTD

345 100610 22 TQT Trần Thị Thủy Tiên Nữ 131203 TP Quảng Ngãi 7.00 6.75 6.90 1.50 35.90 LTD

346 100430 16 TQT Nguyễn Chí Phúc Nam 031103 TP Quảng Ngãi 6.50 7.50 6.40 1.50 35.90 LTD

347 100145 6 TQT Phạm Khánh Hân Nữ 120203 TP Quảng Ngãi 6.25 7.75 6.40 1.50 35.90 LTD

348 100136 5 TQT Lê Nguyễn Hoàng Thúy Hằng Nữ 291103 TP Quảng Ngãi 7.00 7.50 5.40 1.50 35.90 LTD

349 100066 3 TQT Đặng Mỹ Duyên Nữ 090403 TP Quảng Ngãi 8.00 5.50 7.35 1.50 35.85 LTD

350 90239 10 LK Võ Huỳnh Tiêu Khôi Nam 210103 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.50 8.25 4.85 1.50 35.85 LTD

351 100448 16 TQT Bùi Nhật Quang Nam 260903 TP Quảng Ngãi 6.00 7.75 7.30 1.00 35.80 LTD

352 100156 6 TQT Nguyễn Xuân Hiếu Nam 100903 TP Quảng Ngãi 7.00 8.00 5.80 35.80 LTD

353 100116 5 TQT Trương Nguyễn Hương Giang Nam 020803 TP Quảng Ngãi 6.75 8.25 4.30 1.50 35.80 LTD

354 100488 18 TQT Nguyễn Tấn Tài Nam 020303 TP Quảng Ngãi 7.00 7.75 6.25 35.75 LTD

355 100091 4 TQT Nguyễn Tiến Đạt Nam 260803 Nghĩa Dũng - TP Quảng Ngãi 5.25 9.25 5.25 1.50 35.75 LTD

356 90176 7 LK Đoàn Trần Uyên Nhi Nữ 020403 BVĐK TP. Quảng Ngãi 5.25 8.00 7.70 1.50 35.70 LTD

357 90006 1 LK Đỗ Gia Bảo Nam 280103 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.00 8.75 6.70 1.50 35.70 LTD

358 100433 16 TQT Trần Phúc Nam 050703 TP Quảng Ngãi 8.25 5.75 6.20 1.50 35.70 LTD

359 90440 18 LK Phạm Như Quỳnh Nữ 020903 Mộ Đức, Quảng Ngãi 8.50 5.75 5.70 1.50 35.70 LTD

360 100150 6 TQT Vũ Đức Hậu Nam 281203 TP Quảng Ngãi 7.00 7.50 5.70 1.00 35.70 LTD

Page 12: SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI DANH SÁCH ĐiỂM THI VÀO LỚP 10 …suamainpcquangngai.com/suamainpc/tailieu/ts1819.pdf · Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.75 7.00 9.20 1.50 40.20 LTD

Văn Toán NN

Giới

tính

Điểm

xét

tuyển

Ghi

chú

Điểm thi các mônĐiểm

cộng

thêm

Ngày

sinhSTT SBD

Ph

thi

số

Hội

đồng

thi

Noi sinhHọ và tên thí sinh

361 100010 1 TQT Phan Thế Anh Nam 051103 Mộ Đức - Quảng Ngãi 6.25 8.25 5.20 1.50 35.70 LTD

362 90698 29 LK Trần Thị Thanh Hương Nữ 270303 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.75 8.50 3.70 1.50 35.70 LTD

363 100173 7 TQT Hồ Thị Thúy Hoa Nữ 090103 TP Quảng Ngãi 6.50 7.75 5.65 1.50 35.65 LTD

364 100442 16 TQT Phạm Thảo Phương Nữ 280603 TP Quảng Ngãi 7.25 7.25 5.15 1.50 35.65 LTD

365 100130 5 TQT Nguyễn Khánh Hạ Nữ 100103 Tư Nghĩa-Quảng Ngãi 9.00 5.50 5.15 1.50 35.65 LTD

366 90343 14 LK Hồ Lục Vân Nhi Nữ 070303 BVĐK TP Quảng Ngãi 7.00 7.75 4.65 1.50 35.65 LTD

367 100456 17 TQT Trương Mạnh Quân Nam 020103 Bình Định 7.50 7.75 3.65 1.50 35.65 LTD

368 100320 12 TQT Đinh Thị Ánh Mai Nữ 250303 TP Quảng Ngãi 6.25 7.00 7.60 1.50 35.60 LTD

369 100527 19 TQT Phạm Phương Thảo Nữ 280103 TP Quảng Ngãi 7.00 6.50 7.10 1.50 35.60 LTD

370 100366 14 TQT Hồ Thị Bích Ngọc Nữ 020103 TP Quảng Ngãi 8.00 6.25 5.60 1.50 35.60 LTD

371 90408 17 LK Trần Khánh Linh Nữ 141003 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.50 7.25 4.60 1.50 35.60 LTD

372 100321 12 TQT Lê Trương Trúc Mai Nữ 050803 TP Quảng Ngãi 8.00 6.75 4.60 1.50 35.60 LTD

373 100041 2 TQT Võ Ngọc Châu Nữ 280203 Bình Định 6.75 7.00 6.55 1.50 35.55 LTD

374 100191 7 TQT Đỗ Nguyễn Anh Huy Nam 280903 TP Quảng Ngãi 6.50 8.00 5.05 1.50 35.55 LTD

375 100709 26 TQT Phạm Thu Vân Nữ 060803 TP Quảng Ngãi 6.50 8.25 4.55 1.50 35.55 LTD

376 100160 6 TQT Võ Minh Hiếu Nam 060703 TP Quảng Ngãi 7.25 6.75 6.00 1.50 35.50 LTD

377 100721 26 TQT Nguyễn Bùi Thanh Vinh Nam 281103 Khánh Hòa 7.00 7.50 5.00 1.50 35.50 LTD

378 100471 17 TQT Nguyễn Nữ Diệu Quỳnh Nữ 260803 TP Quảng Ngãi 7.00 8.50 4.50 35.50 LTD

379 100687 25 TQT Huỳnh Anh Tú Nam 111103 TP Quảng Ngãi 6.50 6.50 7.95 1.50 35.45 LTD

380 100692 25 TQT Trần Huỳnh Cẩm Tú Nữ 211103 TP Quảng Ngãi 5.50 7.50 7.95 1.50 35.45 LTD

381 90333 14 LK Lê Vũ Kiều Linh Nữ 250303 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.25 6.00 7.45 1.50 35.45 LTD

382 100361 13 TQT Võ Ngọc Châu Ngân Nữ 110603 TP Quảng Ngãi 7.75 5.50 7.45 1.50 35.45 LTD

383 100508 19 TQT Nguyễn Triều Tiên Thành Nữ 260203 Gia Lai 8.00 6.25 5.95 1.00 35.45 LTD

384 100491 18 TQT Trần Thị Thanh Tâm Nữ 030403 TP Quảng Ngãi 6.00 8.25 5.45 1.50 35.45 LTD

385 100676 25 TQT Cao Anh Tuấn Nam 170403 TP Quảng Ngãi 7.50 7.50 3.95 1.50 35.45 LTD

386 90687 28 LK Đặng Lê Hải Yến Nữ 271203 Đức Phổ, Quảng Ngãi 6.75 5.25 9.90 1.50 35.40 LTD

387 90669 27 LK Nguyễn Ngọc Thùy Trang Nữ 010603 Trạm Y Tế Tư Nghĩa 7.50 5.75 7.40 1.50 35.40 LTD

388 90303 13 LK Đặng Thị Thạch Bích Nữ 100703 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.25 8.50 6.40 1.50 35.40 LTD

389 100296 11 TQT Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 211003 Bình Sơn - Quảng Ngãi 7.00 6.75 6.40 1.50 35.40 LTD

390 100280 10 TQT Nguyễn Phương Lâm Nữ 280503 TP Quảng Ngãi 7.00 6.75 6.40 1.50 35.40 LTD

391 100273 10 TQT Mai Lê Kỳ Nam 170103 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 6.00 8.25 5.90 1.00 35.40 LTD

392 100210 8 TQT Hồ Nguyễn Khánh Huyền Nữ 060403 TP Quảng Ngãi 5.00 9.50 5.40 1.00 35.40 LSO

393 100256 10 TQT Tạ Hoàng Anh Khoa Nam 081203 TP Quảng Ngãi 5.75 8.00 6.35 1.50 35.35 LTD

Page 13: SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI DANH SÁCH ĐiỂM THI VÀO LỚP 10 …suamainpcquangngai.com/suamainpc/tailieu/ts1819.pdf · Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.75 7.00 9.20 1.50 40.20 LTD

Văn Toán NN

Giới

tính

Điểm

xét

tuyển

Ghi

chú

Điểm thi các mônĐiểm

cộng

thêm

Ngày

sinhSTT SBD

Ph

thi

số

Hội

đồng

thi

Noi sinhHọ và tên thí sinh

394 100332 12 TQT Huỳnh Phạm Trà My Nữ 220603 TP Quảng Ngãi 6.25 7.00 7.80 1.00 35.30 LTD

395 100255 10 TQT Phạm Đăng Khoa Nam 020403 TP Quảng Ngãi 6.00 8.25 5.25 1.50 35.25 LTD

396 90163 7 LK Võ Tấn Kiệt Nam 221203 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.00 7.50 6.70 1.50 35.20 LTD

397 100109 4 TQT Bùi Thị Hương Giang Nữ 111003 Mộ Đức - Quảng Ngãi 6.00 7.50 6.70 1.50 35.20 LTD

398 100525 19 TQT Phan Ngọc Thảo Nữ 251103 TP Quảng Ngãi 6.50 7.00 6.70 1.50 35.20 LTD

399 90394 16 LK Trần Thị Thanh Hồng Nữ 291203 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 8.25 6.00 5.20 1.50 35.20 LTD

400 100513 19 TQT Hồ Thị Thu Thảo Nữ 180503 TP Quảng Ngãi 8.00 6.50 5.20 1.00 35.20 LTD

401 100454 17 TQT Nguyễn Trung Quân Nam 120803 TP Quảng Ngãi 7.00 7.75 4.20 1.50 35.20 LTD

402 100244 9 TQT Hoàng Văn Khánh Nam 051003 TP Quảng Ngãi 5.50 8.25 6.65 1.00 35.15 LTD

403 100252 9 TQT Đỗ Ngọc Anh Khoa Nam 171103 TP Quảng Ngãi 6.00 7.75 6.15 1.50 35.15 LTD

404 100416 15 TQT Nguyễn Thành Phát Nam 140803 Trà Bồng - Quảng Ngãi 6.25 7.50 5.15 2.50 35.15 TBO

405 100051 2 TQT Võ Thành Danh Nam 161003 TP Quảng Ngãi 6.50 8.25 4.15 1.50 35.15 LTD

406 100643 23 TQT Lê Thị Mai Trâm Nữ 090703 TP Quảng Ngãi 7.00 7.25 5.10 1.50 35.10 LTD

407 100070 3 TQT Phan Nguyễn Mỹ Duyên Nữ 290703 TP Quảng Ngãi 7.50 6.75 5.10 1.50 35.10 LTD

408 100685 25 TQT Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 300303 TP Quảng Ngãi 7.25 7.25 5.10 1.00 35.10 LTD

409 90301 13 LK Nguyễn Gia An Nam 180103 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 8.50 6.50 3.60 1.50 35.10 VNG

410 100153 6 TQT Nguyễn Hồng Hiếu Nam 081203 TP Quảng Ngãi 6.50 6.75 7.00 1.50 35.00 LTD

411 100626 23 TQT Lê Quỳnh Trang Nữ 180403 TP Quảng Ngãi 6.50 6.75 7.00 1.50 35.00 LTD

412 100497 18 TQT Trần Việt Tân Nam 031003 Minh Long - Quảng Ngãi 6.25 7.25 6.50 1.50 35.00 LTD

413 100335 12 TQT Nguyễn Thị Diệu My Nữ 100203 TP Quảng Ngãi 7.00 6.75 6.00 1.50 35.00 LTD

414 100668 24 TQT Đoàn Văn Trung Nam 110303 TP Quảng Ngãi 6.25 7.75 6.00 1.00 35.00 LTD

415 100290 11 TQT Nguyễn Hà Diệu Linh Nữ 240403 TP Quảng Ngãi 6.00 8.25 5.00 1.50 35.00 LTD

416 100288 11 TQT Lê Thị Mỹ Linh Nữ 100203 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 7.00 7.50 4.50 1.50 35.00 LTD

417 100408 15 TQT Hồ Thị Quỳnh Như Nữ 271103 Sơn Hà - Quảng Ngãi 7.00 7.25 4.00 2.50 35.00 LTD

418 100713 26 TQT Nguyễn Thảo Vi Nữ 080703 TP Quảng Ngãi 6.00 7.50 6.95 1.00 34.95 LTD

419 100035 2 TQT Phạm Quang Chánh Nam 170303 TP Quảng Ngãi 6.50 7.25 5.95 1.50 34.95 LTD

420 100498 18 TQT Huỳnh Nguyên Tấn Nam 090903 TP Quảng Ngãi 6.50 8.00 5.95 34.95 LTD

421 100457 17 TQT Bùi Thảo Quyên Nữ 150803 Mộ Đức - Quảng Ngãi 7.00 7.00 5.45 1.50 34.95 LTD

422 100594 22 TQT Trần Uyên Thư Nữ 221003 TP Quảng Ngãi 6.00 7.00 7.40 1.50 34.90 LTD

423 100415 15 TQT Nguyễn Hữu Phát Nam 170403 TP Quảng Ngãi 7.00 6.25 6.90 1.50 34.90 LTD

424 90674 27 LK Phạm Thị Tú Trinh Nữ 110403 BVĐK TP. Quảng Ngãi 7.50 6.25 6.40 1.00 34.90 LTD

425 100436 16 TQT Trần Ngọc Phụng Nữ 111103 TP Quảng Ngãi 5.75 8.25 5.40 1.50 34.90 LTD

426 90452 18 LK Võ Lê Xuân Thùy Nữ 130403 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.75 7.00 3.90 1.50 34.90 LTD

Page 14: SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI DANH SÁCH ĐiỂM THI VÀO LỚP 10 …suamainpcquangngai.com/suamainpc/tailieu/ts1819.pdf · Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.75 7.00 9.20 1.50 40.20 LTD

Văn Toán NN

Giới

tính

Điểm

xét

tuyển

Ghi

chú

Điểm thi các mônĐiểm

cộng

thêm

Ngày

sinhSTT SBD

Ph

thi

số

Hội

đồng

thi

Noi sinhHọ và tên thí sinh

427 100423 16 TQT Trần Văn Phú Nam 150503 TP Quảng Ngãi 7.25 7.50 3.90 1.50 34.90 LTD

428 90093 4 LK Huỳnh Quốc Quân Nam 090703 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.00 8.25 6.30 34.80 LTD

429 100141 6 TQT Nguyễn Bảo Gia Hân Nữ 100303 TP Quảng Ngãi 6.50 7.25 5.80 1.50 34.80 LTD

430 100032 2 TQT Trần Tiểu Bình Nữ 261003 TP Quảng Ngãi 6.25 7.50 5.80 1.50 34.80 LTD

431 100530 19 TQT Trần Lê Hương Thảo Nữ 180303 TP Quảng Ngãi 7.00 7.00 5.30 1.50 34.80 LTD

432 100221 8 TQT Nguyễn Thành Hưng Nam 230503 TP Quảng Ngãi 6.00 8.25 4.80 1.50 34.80 LTD

433 100025 1 TQT Trần Thiện Bảo Nam 250903 TP Quảng Ngãi 7.00 7.50 4.80 1.00 34.80 LTD

434 100140 5 TQT Lê Nguyễn Bảo Hân Nữ 301003 TP Quảng Ngãi 6.50 8.00 4.30 1.50 34.80 LTD

435 100554 20 TQT Lương Phú Thịnh Nam 290903 TP Quảng Ngãi 7.00 7.50 4.30 1.50 34.80 LTD

436 100344 13 TQT Đồng Hoài Nam Nam 170503 TP Quảng Ngãi 7.00 7.75 3.80 1.50 34.80 LTD

437 100272 10 TQT Trần Tuấn Kiệt Nam 191203 Đà Nẵng 5.75 8.25 6.75 34.75 LTD

438 100350 13 TQT Phạm Thị Nga Nữ 070703 TP Quảng Ngãi 7.50 6.50 5.25 1.50 34.75 LTD

439 100719 26 TQT Nguyễn Đức Hoàng Việt Nam 101103 TP Quảng Ngãi 6.50 7.50 5.20 1.50 34.70 LTD

440 100022 1 TQT Nguyễn Gia Bảo Nam 121003 TP Quảng Ngãi 5.50 8.75 4.70 1.50 34.70 LTD

441 100259 10 TQT Trần Việt Khoa Nam 021203 TP Quảng Ngãi 6.50 7.75 4.70 1.50 34.70 LTD

442 100009 1 TQT Nguyễn Việt Anh Nam 040603 TP Quảng Ngãi 5.50 7.75 6.65 1.50 34.65 LTD

443 100414 15 TQT Lê Anh Phát Nam 081003 Nghĩa Dũng - TP Quảng Ngãi 6.25 7.50 5.60 1.50 34.60 LTD

444 90439 18 LK Phan Đặng Ngọc Quỳnh Nữ 200703 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.25 7.00 4.60 1.50 34.60 LTD

445 100245 9 TQT Lê Thị Minh Khánh Nữ 061103 Sơn Tinh - Quảng Ngãi 6.50 7.75 4.55 1.50 34.55 LTD

446 100651 24 TQT Phạm Khánh Triều Nam 111203 Tp Quảng Ngãi 6.00 7.00 7.00 1.50 34.50 TXA

447 90467 19 LK Nguyễn Thùy Kim Tuyên Nữ 141003 Trạm Y Tế Xã Nghĩa Dõng 6.50 7.00 6.50 1.00 34.50 LTD

448 100427 16 TQT Huỳnh Nguyễn Gia Phúc Nam 070903 TP Quảng Ngãi 5.75 8.00 5.50 1.50 34.50 LTD

449 100044 2 TQT Huỳnh Văn Chinh Nam 280103 TP Quảng Ngãi 6.25 7.50 5.50 1.50 34.50 LTD

450 100181 7 TQT Tạ Võ Như Hòa Nữ 100603 Nghĩa Hành - Quảng Ngãi 7.00 7.00 5.00 1.50 34.50 LTD

451 90242 10 LK Nguyễn Gia Lâm Nam 171103 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.00 9.25 4.50 1.50 34.50 LTD

452 100220 8 TQT Nguyễn Thái Hưng Nam 030603 TP Quảng Ngãi 7.00 7.25 4.50 1.50 34.50 LTD

453 90142 6 LK Võ Anh Dũng Nam 070403 Trà Bồng, Quảng Ngãi 6.00 9.00 3.00 1.50 34.50

454 90113 5 LK Phan Ngọc Duy Trí Nam 201003 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.00 9.25 4.45 1.50 34.45 LTD

455 100540 20 TQT Nguyễn Minh Thắng Nam 240203 TP Quảng Ngãi 5.25 8.50 5.90 1.00 34.40 LTD

456 100294 11 TQT Nguyễn Lâm Cát Linh Nữ 230703 TP Quảng Ngãi 6.50 7.50 4.90 1.50 34.40 LTD

457 100393 15 TQT Trần Duy Nhất Nam 101103 TP Quảng Ngãi 6.75 7.75 3.90 1.50 34.40 LTD

458 90656 26 LK Nguyễn Đinh Hồng Thiên Nam 010503 Bệnh Viện Tỉnh Gia Lai 6.00 6.75 6.85 2.00 34.35 LTD

459 100105 4 TQT Lê Mã Anh Đức Nam 010903 TP Quảng Ngãi 5.75 7.25 6.85 1.50 34.35 LTD

Page 15: SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI DANH SÁCH ĐiỂM THI VÀO LỚP 10 …suamainpcquangngai.com/suamainpc/tailieu/ts1819.pdf · Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.75 7.00 9.20 1.50 40.20 LTD

Văn Toán NN

Giới

tính

Điểm

xét

tuyển

Ghi

chú

Điểm thi các mônĐiểm

cộng

thêm

Ngày

sinhSTT SBD

Ph

thi

số

Hội

đồng

thi

Noi sinhHọ và tên thí sinh

460 100269 10 TQT Bùi Anh Kiệt Nam 030903 Đà Nẵng 6.00 7.75 5.85 1.00 34.35 LTD

461 100636 23 TQT Kiều Thanh Trà Nam 110703 TP Quảng Ngãi 5.50 8.50 4.85 1.50 34.35 LTD

462 100007 1 TQT Lương Nguyễn Vân Anh Nữ 180303 TP Quảng Ngãi 6.50 7.75 4.35 1.50 34.35 LTD

463 100486 18 TQT Lê Thành Tài Nam 300903 TP Quảng Ngãi 6.75 8.00 3.35 1.50 34.35 LTD

464 100374 14 TQT Bùi Trần Thảo Nguyên Nữ 250103 TP Quảng Ngãi 5.50 8.25 5.80 1.00 34.30 LTD

465 100478 18 TQT Trần Quang Sang Nam 050303 Sơn Tinh - Quảng Ngãi 5.25 8.50 5.80 1.00 34.30 LTD

466 90246 10 LK Tạ Gia Nhật Minh Nam 030703 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.50 8.25 5.30 1.50 34.30 LTD

467 100300 11 TQT Phan Hoàn Linh Nữ 211003 TP Quảng Ngãi 6.00 8.00 4.80 1.50 34.30 LTD

468 100380 14 TQT Trần Mai Trung Nguyên Nam 260303 TP Quảng Ngãi 5.75 7.00 7.20 1.50 34.20 LTD

469 100265 10 TQT Nguyễn Hồng Kiên Nam 040503 TP Quảng Ngãi 6.00 7.25 6.20 1.50 34.20 LTD

470 100355 13 TQT Đỗ Kim Vy Ngân Nữ 301003 TP Quảng Ngãi 7.00 6.25 6.20 1.50 34.20 LTD

471 100174 7 TQT Nguyễn Thị Xuân Hoa Nữ 230103 TP Quảng Ngãi 7.50 6.00 5.70 1.50 34.20 LTD

472 100045 2 TQT Võ Trường Chinh Nam 030903 TP Quảng Ngãi 5.50 8.25 5.70 1.00 34.20 LTD

473 100495 18 TQT Phan Nhật Tân Nam 010903 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 6.75 7.00 5.20 1.50 34.20 LTD

474 100257 10 TQT Trần Đình Khoa Nam 011203 Bắc Cạn 7.50 7.75 2.20 1.50 34.20 LTD

475 100699 25 TQT Phạm Lê Béc Ty Nam 140603 TP Quảng Ngãi 5.50 8.00 5.60 1.50 34.10 LTD

476 100060 3 TQT Dương Văn Duy Nam 101003 TP Quảng Ngãi 7.00 6.50 5.60 1.50 34.10 LTD

477 100649 24 TQT Nguyễn Minh Triết Nam 270303 TP Quảng Ngãi 6.25 8.00 4.10 1.50 34.10 LTD

478 100389 14 TQT Nguyễn Việt Nhân Nam 190603 TP Quảng Ngãi 7.25 7.00 4.10 1.50 34.10 LTD

479 100644 23 TQT Nguyễn Hoàng Bảo Trâm Nữ 090303 Bình Sơn - Quảng Ngãi 5.50 7.50 6.55 1.50 34.05 LTD

480 100164 6 TQT Nguyễn Mai Thảo Hiền Nữ 140203 Minh Long - Quảng Ngãi 5.25 7.75 6.05 2.00 34.05 LTD

481 100669 24 TQT Lê Minh Trung Nam 160603 TP Quảng Ngãi 6.25 7.25 5.55 1.50 34.05 LTD

482 100616 22 TQT Phạm Thị Thảo Tính Nữ 031203 TP Quảng Ngãi 6.25 7.75 5.05 1.00 34.05 LTD

483 100507 19 TQT Nguyễn Thế Thành Nam 290903 Quảng Nam 5.50 7.50 7.00 1.00 34.00 LTD

484 90418 17 LK Nguyễn Thanh Hà My Nữ 170803 Tư Nghĩa, Quảng Ngãi 7.25 5.75 6.50 1.50 34.00 LTD

485 100311 12 TQT Huỳnh Văn Lộc Nam 200902 TP Quảng Ngãi 6.50 6.75 6.00 1.50 34.00 LTD

486 90221 9 LK Nguyễn Thành Duy Nam 090303 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.75 6.50 5.50 34.00 LTD

487 100617 23 TQT Trương Văn Tình Nam 011203 TP Quảng Ngãi 6.25 7.50 5.50 1.00 34.00 LTD

488 100447 16 TQT Bùi Duy Quang Nam 120803 TP Quảng Ngãi 6.25 8.00 4.00 1.50 34.00 LTD

489 100608 22 TQT Phạm Thị Vân Tiên Nữ 020803 TP Quảng Ngãi 7.00 7.25 4.00 1.50 34.00 LTD

490 100285 11 TQT Lăng Trọng Linh Nam 290703 Đức Phổ - Quảng Ngãi 4.50 8.75 5.95 1.50 33.95 LTD

491 100154 6 TQT Nguyễn Huy Hiếu Nam 100703 TP Quảng Ngãi 6.00 7.50 5.95 1.00 33.95 LTD

492 100281 11 TQT Nguyễn Viết Lâm Nam 041103 TP Quảng Ngãi 5.50 8.00 5.95 1.00 33.95 LTD

Page 16: SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI DANH SÁCH ĐiỂM THI VÀO LỚP 10 …suamainpcquangngai.com/suamainpc/tailieu/ts1819.pdf · Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.75 7.00 9.20 1.50 40.20 LTD

Văn Toán NN

Giới

tính

Điểm

xét

tuyển

Ghi

chú

Điểm thi các mônĐiểm

cộng

thêm

Ngày

sinhSTT SBD

Ph

thi

số

Hội

đồng

thi

Noi sinhHọ và tên thí sinh

493 100226 9 TQT Vương Gia Hưng Nam 130403 TP Quảng Ngãi 6.50 7.25 4.90 1.50 33.90 LTD

494 100633 23 TQT Trần Thị Thảo Trang Nữ 130503 TP Quảng Ngãi 6.00 7.75 4.90 1.50 33.90 LTD

495 100714 26 TQT Nguyễn Thị Tường Vi Nữ 300903 TP Quảng Ngãi 7.00 6.75 4.90 1.50 33.90 LTD

496 100303 11 TQT Trần Mỹ Linh Nữ 220903 TP Quảng Ngãi 7.00 6.75 4.90 1.50 33.90 LTD

497 100317 12 TQT Nguyễn Trương Thị Mỹ Ly Nữ 200303 TP Quảng Ngãi 7.00 7.25 4.40 1.00 33.90 LTD

498 100548 20 TQT Nguyễn Song Long Thìn Nam 281003 TP Quảng Ngãi 6.75 7.75 3.90 1.00 33.90 LTD

499 100167 6 TQT Trương Thúy Hiền Nữ 060703 TP Quảng Ngãi 7.75 7.00 2.90 1.50 33.90 LTD

500 100431 16 TQT Nguyễn Vĩnh Phúc Nam 030203 Trà Bồng - Quảng Ngãi 5.75 7.25 6.35 1.50 33.85 LTD

501 100560 20 TQT Phan Thị Minh Thoa Nữ 210603 TP Quảng Ngãi 6.00 7.75 5.35 1.00 33.85 LTD

502 100013 1 TQT Trần Ngọc Tuấn Anh Nam 020403 TP Quảng Ngãi 6.50 8.00 3.35 1.50 33.85 LTD

503 100233 9 TQT Lê Duy Kha Nam 170503 TP Quảng Ngãi 6.75 7.00 4.80 1.50 33.80 LTD

504 100082 3 TQT Nguyễn Ngô Đinh Đan Nữ 300403 TP Quảng Ngãi 6.50 7.25 4.75 1.50 33.75 LTD

505 100322 12 TQT Nguyễn Thị Trúc Mai Nữ 150403 TP Quảng Ngãi 6.25 6.25 7.20 1.50 33.70 LTD

506 100529 19 TQT Tạ Phương Thảo Nữ 070603 TP Quảng Ngãi 5.75 7.50 5.70 1.50 33.70 LTD

507 100123 5 TQT Nguyễn Trần Khánh Hà Nữ 110603 TP Quảng Ngãi 7.50 6.00 5.70 1.00 33.70 LTD

508 100211 8 TQT Lương Thế Ngọc Huyền Nữ 301003 TP Quảng Ngãi 7.25 6.25 5.70 1.00 33.70 LTD

509 100675 25 TQT Trần Dương Ngọc Trường Nam 211003 TP Quảng Ngãi 7.25 5.50 7.15 1.00 33.65 LTD

510 100012 1 TQT Trần Đào Tiến Anh Nam 080603 TP HCM 4.50 9.00 5.15 1.50 33.65 LTD

511 100477 18 TQT Nguyễn Hải Sa Nữ 200603 TP Quảng Ngãi 6.75 6.75 5.10 1.50 33.60 LTD

512 100571 21 TQT Trần Võ Thảo Thuyên Nam 010603 TP Quảng Ngãi 6.25 8.25 3.60 1.00 33.60 LTD

513 100385 14 TQT Tạ Đồng Công Ngự Nam 280203 TP Quảng Ngãi 6.50 6.50 6.55 1.00 33.55 LTD

514 100043 2 TQT Võ Minh Chiến Nam 200103 TP Quảng Ngãi 6.00 5.50 9.00 1.50 33.50 LTD

515 100189 7 TQT Bùi Quốc Huy Nam 160703 TP Quảng Ngãi 5.50 7.75 6.00 1.00 33.50 LTD

516 100068 3 TQT Nguyễn Mỹ Duyên Nữ 160103 Sơn Tây - Quảng Ngãi 6.50 6.50 5.00 2.50 33.50 LTD

517 100465 17 TQT Võ Hoàng Quý Nam 270703 TP Quảng Ngãi 7.00 6.75 5.00 1.00 33.50 LTD

518 100561 21 TQT Phạm Hồng Thoa Nữ 170203 TP Quảng Ngãi 7.25 6.50 4.50 1.50 33.50 LTD

519 100648 24 TQT Nguyễn Anh Triết Nam 110303 Tp Quảng Ngãi 7.75 6.75 3.00 1.50 33.50 TBO

520 100386 14 TQT Phạm Thị Thanh Nhàn Nữ 300403 Đức Phổ - Quảng Ngãi 7.50 6.50 2.00 3.50 33.50 LTD

521 100742 27 TQT Trần Thị Hoàng Vy Nữ 101103 Quảng Nam 5.50 7.50 5.95 1.50 33.45 LTD

522 100260 10 TQT Trịnh Lê Khoa Nam 140503 TP Quảng Ngãi 5.50 8.25 4.95 1.00 33.45 LTD

523 100537 20 TQT Nguyễn Đình Huy Thắng Nam 050303 TP Quảng Ngãi 7.75 6.25 3.95 1.50 33.45 LTD

524 100359 13 TQT Trần Kim Ngân Nữ 200703 TP Quảng Ngãi 7.50 4.25 8.40 1.50 33.40 LTD

525 90676 28 LK Trần Thị Hữu Trí Nữ 181103 Tr. Y Tế P. Q. Phú, Quảng Ngãi 6.25 6.50 7.90 33.40 LTD

Page 17: SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI DANH SÁCH ĐiỂM THI VÀO LỚP 10 …suamainpcquangngai.com/suamainpc/tailieu/ts1819.pdf · Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.75 7.00 9.20 1.50 40.20 LTD

Văn Toán NN

Giới

tính

Điểm

xét

tuyển

Ghi

chú

Điểm thi các mônĐiểm

cộng

thêm

Ngày

sinhSTT SBD

Ph

thi

số

Hội

đồng

thi

Noi sinhHọ và tên thí sinh

526 100429 16 TQT Lê Minh Phúc Nam 021203 Đà Nẵng 6.00 7.25 5.40 1.50 33.40 TXA

527 100449 17 TQT Võ Thành Quang Nam 030603 TP Quảng Ngãi 6.50 6.75 5.35 1.50 33.35 LTD

528 100680 25 TQT Nguyễn Quang Tuấn Nam 161203 TP Quảng Ngãi 5.50 8.25 4.35 1.50 33.35 HTK

529 100236 9 TQT Đỗ Trần Duy Khang Nam 250403 TP Quảng Ngãi 4.25 8.25 6.75 1.50 33.25 LTD

530 100286 11 TQT Lâm Hoàng Mỹ Linh Nữ 081103 TP Quảng Ngãi 7.00 6.00 6.25 1.00 33.25 LTD

531 100419 15 TQT Cao Ngô Gia Phú Nam 240703 Quảng Bình 6.00 7.50 4.75 1.50 33.25 LTD

532 100023 1 TQT Nguyễn Trung Bảo Nam 140503 TP Quảng Ngãi 6.75 7.00 4.25 1.50 33.25 LTD

533 100542 20 TQT Trần Trọng Thắng Nam 221003 TP Quảng Ngãi 6.25 7.50 4.25 1.50 33.25 LTD

534 100182 7 TQT Trần Khánh Hòa Nữ 010203 Sơn Tây - Quảng Ngãi 6.50 6.75 4.25 2.50 33.25 LTD

535 100279 10 TQT Nguyễn Phúc Lâm Nam 051103 Bình Sơn - Quảng Ngãi 6.25 7.25 4.25 2.00 33.25 LTD

536 90386 16 LK Nguyễn Đặng Thu Giang Nữ 160603 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.50 5.75 7.20 1.50 33.20 LTD

537 100729 27 TQT Nguyễn Gia Vương Nam 231003 TP Quảng Ngãi 5.50 7.75 6.70 33.20 LTD

538 100168 6 TQT Đặng Ngọc Hiển Nam 251203 TP Quảng Ngãi 6.00 7.25 5.20 1.50 33.20 LTD

539 100315 12 TQT Nguyễn Thị Ngọc Luyến Nữ 100203 TP Quảng Ngãi 6.75 7.00 4.20 1.50 33.20 LTD

540 100266 10 TQT Nguyễn Tân Kiên Nam 210503 TP Quảng Ngãi 5.75 6.25 7.65 1.50 33.15 LTD

541 100468 17 TQT Huỳnh Vũ Như Quỳnh Nữ 021103 TP Quảng Ngãi 7.00 5.75 6.15 1.50 33.15 LTD

542 100541 20 TQT Trần Quang Thắng Nam 090903 TP Quảng Ngãi 7.00 7.00 3.65 1.50 33.15 LTD

543 100628 23 TQT Nguyễn Thị Mỹ Trang Nữ 201003 Sơn Hà - Quảng Ngãi 6.00 7.00 4.60 2.50 33.10 LTD

544 100704 26 TQT Tô Phương Uyên Nữ 220203 TP Quảng Ngãi 7.00 6.00 6.05 1.00 33.05 LTD

545 100242 9 TQT Phạm Bảo Khanh Nam 060703 Nghĩa Điền - Quảng Ngãi 7.00 6.75 4.05 1.50 33.05 LTD

546 100056 2 TQT Nguyễn Hoàng Ngọc Diệp Nữ 210603 TP Quảng Ngãi 7.00 7.00 3.55 1.50 33.05 LTD

547 100625 23 TQT Bạch Hoàng Kim Trang Nữ 200303 TP Quảng Ngãi 5.25 7.25 7.00 1.00 33.00 LTD

548 90326 13 LK Nguyễn Nguyễn Ngọc Huyền Nữ 110503 TT Y Tế Huyện Sơn Hà 5.25 7.25 6.50 1.50 33.00 LTD

549 100267 10 TQT Nguyễn Trung Kiên Nam 250503 TP Quảng Ngãi 7.50 5.25 6.50 1.00 33.00 LTD

550 100161 6 TQT Võ Minh Hiếu Nam 071202 TP Quảng Ngãi 6.00 6.75 6.00 1.50 33.00 LTD

551 100659 24 TQT Đặng Ngọc Hữu Trí Nam 100803 TP Quảng Ngãi 6.75 6.75 4.50 1.50 33.00 LTD

552 90712 29 LK Trần Nguyên Phương Nam 010903 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.50 8.25 4.00 1.50 33.00 LTD

553 100304 11 TQT Võ Nguyễn Thùy Linh Nữ 230603 TP Quảng Ngãi 6.00 8.25 3.00 1.50 33.00 LTD

554 100632 23 TQT Phạm Hồng Huyền Trang Nữ 210103 TP Quảng Ngãi 6.00 6.75 5.95 1.50 32.95 LTD

555 100631 23 TQT Phan Huyền Trang Nữ 110703 TP Quảng Ngãi 5.75 7.50 4.95 1.50 32.95 LTD

556 100718 26 TQT Võ Trường Viễn Nam 030903 TP Quảng Ngãi 6.00 8.00 3.45 1.50 32.95 LTD

557 100097 4 TQT Võ Duy Đạt Nam 090103 TP Quảng Ngãi 6.75 7.75 2.95 1.00 32.95 LTD

558 100133 5 TQT Trương Thị Thúy Hạnh Nữ 160603 Đức Phổ - Quảng Ngãi 8.50 4.25 5.90 1.50 32.90 LTD

Page 18: SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI DANH SÁCH ĐiỂM THI VÀO LỚP 10 …suamainpcquangngai.com/suamainpc/tailieu/ts1819.pdf · Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.75 7.00 9.20 1.50 40.20 LTD

Văn Toán NN

Giới

tính

Điểm

xét

tuyển

Ghi

chú

Điểm thi các mônĐiểm

cộng

thêm

Ngày

sinhSTT SBD

Ph

thi

số

Hội

đồng

thi

Noi sinhHọ và tên thí sinh

559 100480 18 TQT Nguyễn Trường Nhất Sinh Nam 230803 TP Quảng Ngãi 6.00 7.00 5.40 1.50 32.90 LTD

560 90701 29 LK Phạm Thanh Cát Linh Nữ 051203 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.50 6.75 4.90 1.50 32.90 LTD

561 100121 5 TQT Nguyễn Đăng Thanh Hà Nữ 211103 TP Quảng Ngãi 8.00 5.25 4.90 1.50 32.90 LTD

562 100654 24 TQT Huỳnh Châu Trinh Nữ 040903 TP Quảng Ngãi 5.75 6.75 6.35 1.50 32.85 LTD

563 90354 14 LK Đỗ Đình Thành Nam 160603 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.25 7.00 4.85 1.50 32.85 LTD

564 100703 26 TQT Phạm Phương Uyên Nữ 180203 TP Quảng Ngãi 6.75 6.00 6.30 1.00 32.80 LTD

565 100076 3 TQT Phạm Trí Dũng Nam 060603 TP Quảng Ngãi 6.00 7.00 5.30 1.50 32.80 LTD

566 100591 22 TQT Nguyễn Tâm Thư Nữ 041103 TP Quảng Ngãi 7.75 5.50 4.80 1.50 32.80 LTD

567 100297 11 TQT Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 160203 TP Quảng Ngãi 7.00 5.50 6.25 1.50 32.75 LTD

568 100722 26 TQT Phạm Quang Vinh Nam 060203 Sơn Tinh - Quảng Ngãi 5.50 7.25 6.25 1.00 32.75 LTD

569 100715 26 TQT Trần Thị Lan Vi Nữ 210403 TP HCM 7.00 5.75 5.75 1.50 32.75 LTD

570 100585 21 TQT Đồng Thị Minh Thư Nữ 221003 TP Quảng Ngãi 5.25 8.00 5.25 1.00 32.75 LTD

571 100027 1 TQT Nguyễn Quang Biểu Nam 191003 TP Quảng Ngãi 5.25 8.25 4.75 1.00 32.75 LTD

572 100299 11 TQT Nguyễn Văn Linh Nam 210103 TP Quảng Ngãi 6.00 7.75 3.75 1.50 32.75 LTD

573 100147 6 TQT Bùi Thanh Hậu Nam 100403 Mộ Đức - Quảng Ngãi 6.50 7.25 3.75 1.50 32.75 LTD

574 100663 24 TQT Phạm Cao Trí Nam 160903 TP Quảng Ngãi 4.75 7.25 7.20 1.50 32.70 LTD

575 100318 12 TQT Trần Cao Phương Ly Nữ 240303 TP Quảng Ngãi 6.00 6.25 6.70 1.50 32.70 LTD

576 100600 22 TQT Trần Nguyễn Hà Thương Nữ 090803 Đăklăk 5.75 6.50 6.70 1.50 32.70 LTD

577 100487 18 TQT Lê Văn Tài Nam 171103 TP Quảng Ngãi 4.75 8.00 5.70 1.50 32.70 LTD

578 100557 20 TQT Hồ Thị Kim Thoa Nữ 240703 TP Quảng Ngãi 6.00 7.00 5.70 1.00 32.70 LTD

579 100483 18 TQT Trần Xuân Sơn Nam 020903 Quảng Nam 5.00 8.00 5.20 1.50 32.70 LTD

580 100440 16 TQT Nguyễn Đỗ Yến Phương Nữ 040503 Bình Thuận 7.00 6.00 5.20 1.50 32.70 LTD

581 100403 15 TQT Trần Ngọc Nhi Nữ 290303 TP Quảng Ngãi 6.25 7.25 4.70 1.00 32.70 LTD

582 90689 29 LK Nguyễn Duy An Nam 050303 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.25 8.50 4.20 1.00 32.70 LTD

583 100619 23 TQT Bùi Minh Toàn Nam 060503 TP Quảng Ngãi 6.50 7.25 4.20 1.00 32.70 LTD

584 100441 16 TQT Nguyễn Thị Như Phương Nữ 180303 Nghĩa Hành - Quảng Ngãi 6.25 7.50 3.70 1.50 32.70 LTD

585 100421 16 TQT Phan Nguyễn Thanh Phú Nam 261003 TP Quảng Ngãi 6.75 8.25 1.70 1.00 32.70 LTD

586 100358 13 TQT Nguyễn Kim Ngân Nữ 180703 TP Quảng Ngãi 7.50 5.25 5.65 1.50 32.65 LTD

587 100461 17 TQT Thiều Lê Anh Quyền Nam 060103 TP Quảng Ngãi 7.25 7.25 2.15 1.50 32.65 LTD

588 100404 15 TQT Vũ Phan Hoài Nhi Nữ 090403 TP Quảng Ngãi 7.00 6.00 5.10 1.50 32.60 LTD

589 90690 29 LK Cao Hoài Bảo Nam 270303 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.25 8.00 4.60 1.50 32.60 LTD

590 100732 27 TQT Huỳnh Hoài Vy Nữ 150903 TP Quảng Ngãi 6.75 6.75 4.10 1.50 32.60 LTD

591 100730 27 TQT Đỗ Ngọc Tường Vy Nữ 051003 TP Quảng Ngãi 6.25 6.00 7.05 1.00 32.55 LTD

Page 19: SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI DANH SÁCH ĐiỂM THI VÀO LỚP 10 …suamainpcquangngai.com/suamainpc/tailieu/ts1819.pdf · Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.75 7.00 9.20 1.50 40.20 LTD

Văn Toán NN

Giới

tính

Điểm

xét

tuyển

Ghi

chú

Điểm thi các mônĐiểm

cộng

thêm

Ngày

sinhSTT SBD

Ph

thi

số

Hội

đồng

thi

Noi sinhHọ và tên thí sinh

592 100509 19 TQT Bùi Thu Thảo Nữ 030903 TP Quảng Ngãi 7.00 6.25 4.55 1.50 32.55 LTD

593 100543 20 TQT Võ Duy Thắng Nam 151003 TP Quảng Ngãi 6.75 7.50 3.05 1.00 32.55 LTD

594 100516 19 TQT Nguyễn Thị Mai Thảo Nữ 140803 TP Quảng Ngãi 6.50 6.50 5.45 1.00 32.45 LTD

595 100096 4 TQT Trương Thành Đạt Nam 290103 TP Quảng Ngãi 5.25 7.75 4.95 1.50 32.45 LTD

596 100485 18 TQT Chế Minh Tài Nam 180803 TP Quảng Ngãi 6.50 6.75 4.45 1.50 32.45 LTD

597 90030 2 LK Lê Nguyễn Gia Huy Nam 141003 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi 6.25 6.00 6.40 1.50 32.40 LTD

598 100020 1 TQT Bùi Tá Thiên Ấn Nam 150303 TP Quảng Ngãi 5.00 7.25 6.40 1.50 32.40 LTD

599 100054 2 TQT Nguyễn Thị Ngọc Diễm Nữ 261103 TP Quảng Ngãi 6.00 7.25 4.90 1.00 32.40 LTD

600 100445 16 TQT Nguyễn Hữu Phước Nam 150603 TP Quảng Ngãi 6.25 7.50 3.40 1.50 32.40 LTD

601 100475 17 TQT Võ Ngọc Nhã Quỳnh Nữ 070803 Đăklăk 6.75 6.50 4.85 1.00 32.35 LTD

602 90409 17 LK Võ Hồ Ngọc Linh Nữ 251003 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.00 6.00 6.80 1.50 32.30 LTD

603 100126 5 TQT Lê Yến Hải Nữ 160803 TP Quảng Ngãi 7.00 6.25 4.30 1.50 32.30 LTD

604 100170 7 TQT Nguyễn Anh Hồng Hiệp Nữ 300303 TP Quảng Ngãi 6.50 5.50 6.75 1.50 32.25 VNG

605 100360 13 TQT Trương Thị Ánh Ngân Nữ 031003 TP Quảng Ngãi 7.00 5.50 5.75 1.50 32.25 LTD

606 100362 13 TQT Nguyễn Đình Nghĩa Nam 080503 TP Quảng Ngãi 5.00 8.00 4.75 1.50 32.25 LTD

607 90369 15 LK Nguyễn Hoàng Nhi Uyên Nữ 290403 TP. Phan Thiết 7.25 6.50 3.25 1.50 32.25 LTD

608 90256 10 LK Đặng Ngô Vũ Nhi Nữ 010703 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 6.50 6.00 7.20 32.20 LTD

609 100249 9 TQT Huỳnh Đăng Khải Nam 110203 TP Quảng Ngãi 4.75 7.00 7.20 1.50 32.20 HTK

610 100128 5 TQT Nguyễn Vũ Hoàng Hải Nam 171003 TP Quảng Ngãi 6.75 6.00 5.20 1.50 32.20 LTD

611 100592 22 TQT Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 210303 TP Quảng Ngãi 7.25 6.00 4.20 1.50 32.20 LTD

612 100219 8 TQT Nguyễn Quốc Hưng Nam 200403 TP Quảng Ngãi 5.50 8.25 3.70 1.00 32.20 LTD

613 100094 4 TQT Trần Huỳnh Tấn Đạt Nam 170303 TP Quảng Ngãi 7.00 6.75 3.20 1.50 32.20 LTD

614 100539 20 TQT Nguyễn Minh Thắng Nam 040503 TP Quảng Ngãi 6.75 7.00 3.20 1.50 32.20 LTD

615 100227 9 TQT Đặng Thị Hiểu Hương Nữ 270503 Nghĩa An - TP Quảng Ngãi 6.50 5.75 6.15 1.50 32.15 LTD

616 100717 26 TQT Vũ Thị Thảo Viên Nữ 030203 TP Quảng Ngãi 6.50 6.00 5.65 1.50 32.15 LTD

617 100146 6 TQT Trần Thị Ngọc Hân Nữ 040303 TP Quảng Ngãi 5.25 7.50 5.05 1.50 32.05 LTD

618 90406 17 LK Bùi Trần Nhật Linh Nữ 090503 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 8.00 5.50 3.55 1.50 32.05 LTD

619 100324 12 TQT Tạ Thị Hồng Mai Nữ 220903 TP Quảng Ngãi 7.50 5.00 6.00 1.00 32.00 LTD

620 100727 26 TQT Nguyễn Tấn Vũ Nam 040303 TP Quảng Ngãi 6.00 7.00 4.50 1.50 32.00 LTD

621 100178 7 TQT Phùng Minh Hoàng Nam 170703 TP Quảng Ngãi 5.00 7.50 5.45 1.50 31.95 LTD

622 100670 24 TQT Nguyễn Tấn Trung Nam 120303 TP Quảng Ngãi 6.75 6.75 3.45 1.50 31.95 LTD

623 100117 5 TQT Nguyễn Cao Giáp Nam 150703 TP Quảng Ngãi 5.50 8.00 4.85 31.85 LTD

624 100110 4 TQT Bùi Thị Vân Giang Nữ 290903 TP Quảng Ngãi 6.00 7.00 4.35 1.50 31.85 LTD

Page 20: SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI DANH SÁCH ĐiỂM THI VÀO LỚP 10 …suamainpcquangngai.com/suamainpc/tailieu/ts1819.pdf · Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.75 7.00 9.20 1.50 40.20 LTD

Văn Toán NN

Giới

tính

Điểm

xét

tuyển

Ghi

chú

Điểm thi các mônĐiểm

cộng

thêm

Ngày

sinhSTT SBD

Ph

thi

số

Hội

đồng

thi

Noi sinhHọ và tên thí sinh

625 100558 20 TQT Lê Thị Kim Thoa Nữ 130203 TP Quảng Ngãi 6.25 7.00 3.85 1.50 31.85 LTD

626 100334 12 TQT Nguyễn Lê My Nữ 220203 Tây Ninh 6.25 5.75 6.30 1.50 31.80 LTD

627 100184 7 TQT Nguyễn Văn Hòai Nam 070503 TP Quảng Ngãi 5.50 7.25 4.80 1.50 31.80 LTD

628 100071 3 TQT Phạm Thị Mỹ Duyên Nữ 091003 TP Quảng Ngãi 7.50 5.25 4.80 1.50 31.80 LTD

629 100307 11 TQT Lê Thành Long Nam 280303 TP Quảng Ngãi 6.50 6.25 4.80 1.50 31.80 LTD

630 100750 27 TQT Phạm Thanh Ý Nam 170303 Tư Nghĩa, Quảng Ngãi 6.75 6.25 4.30 1.50 31.80 LTD

631 100215 8 TQT Phạm Việt Hùng Nam 150503 TP Quảng Ngãi 6.00 7.25 4.30 1.00 31.80 LTD

632 100277 10 TQT Nguyễn Đoàn Ngọc Lan Nữ 231103 TP Quảng Ngãi 6.50 4.75 7.75 1.50 31.75 LTD

633 100746 27 TQT Nguyễn Ngọc Như Ý Nữ 010703 Khánh Hòa 6.00 5.50 7.25 1.50 31.75 LTD

634 90414 17 LK Phan Lê Mai Nữ 101103 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.50 5.75 6.25 1.00 31.75 LTD

635 90461 19 LK Nguyễn Quỳnh Phương Trà Nữ 090603 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.00 6.25 5.70 1.50 31.70 VNG

636 100741 27 TQT Phan Nguyễn Cẩm Vy Nữ 060603 TP Quảng Ngãi 6.00 6.75 4.70 1.50 31.70 LTD

637 100235 9 TQT Đặng Chí Khang Nam 281203 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 5.50 7.25 4.70 1.50 31.70 LTD

638 100250 9 TQT Trần Huỳnh Gia Khải Nam 261003 TP Quảng Ngãi 4.75 7.50 5.65 1.50 31.65 LTD

639 100340 13 TQT Trương Hoàng Mỹ Nữ 031203 TP Quảng Ngãi 6.25 6.50 4.65 1.50 31.65 LTD

640 100698 25 TQT Lê Hồ Nguyên Tự Nam 040303 TP Quảng Ngãi 6.75 4.25 8.10 1.50 31.60 LTD

641 100490 18 TQT Tạ Lê Tâm Nam 181003 TP Quảng Ngãi 5.50 6.75 6.10 1.00 31.60 LTD

642 100057 3 TQT Dương Thị Kiều Doan Nữ 300703 TP Quảng Ngãi 6.00 6.75 4.60 1.50 31.60 LTD

643 100552 20 TQT Lê Quốc Thịnh Nam 080803 TP Quảng Ngãi 7.00 6.50 3.10 1.50 31.60 LTD

644 100458 17 TQT Hồ Ngọc Quyên Nữ 020703 TP Quảng Ngãi 6.25 6.25 5.05 1.50 31.55 LTD

645 100198 8 TQT Nguyễn Lê Gia Huy Nam 310503 TP Quảng Ngãi 6.50 4.75 7.50 1.50 31.50 LTD

646 100008 1 TQT Nguyễn Duy Anh Nam 300903 TP Quảng Ngãi 4.50 7.25 6.50 1.50 31.50 LTD

647 100634 23 TQT Võ Thị Thu Trang Nữ 050703 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 5.25 7.50 4.50 1.50 31.50 LTD

648 100349 13 TQT Nguyễn Thúy Nga Nữ 030503 TP Quảng Ngãi 7.50 5.50 4.50 1.00 31.50 LTD

649 100107 4 TQT Nguyễn Phạm Minh Đức Nam 220403 Nghĩa Phú - Quảng Ngãi 6.50 5.75 5.45 1.50 31.45 TXA

650 100347 13 TQT Lê Phương Nam Nam 021003 TP Quảng Ngãi 5.25 7.25 4.95 1.50 31.45 LTD

651 100187 7 TQT Mai Thị Kim Huệ Nữ 151202 TP Quảng Ngãi 5.50 7.50 3.95 1.50 31.45 LTD

652 100533 20 TQT Trương Thị Thanh Thảo Nữ 170303 TP Quảng Ngãi 6.25 7.25 2.90 1.50 31.40 LTD

653 100271 10 TQT Nguyễn Phi Kiệt Nam 301103 TP Quảng Ngãi 5.50 6.00 7.35 1.00 31.35 LTD

654 100180 7 TQT Võ Thanh Hoàng Nam 211203 TP Quảng Ngãi 4.50 7.75 5.35 1.50 31.35 LTD

655 90555 23 LK Lê Phan Cẩm Giang Nữ 041103 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.25 5.00 9.30 1.50 31.30 LTD

656 100183 7 TQT Trương Thị Như Hòa Nữ 040703 TP Quảng Ngãi 5.75 6.75 5.30 1.00 31.30 LTD

657 100437 16 TQT Huỳnh Tấn Phương Nam 260303 Sơn Tinh - Quảng Ngãi 5.25 7.25 4.80 1.50 31.30 LTD

Page 21: SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI DANH SÁCH ĐiỂM THI VÀO LỚP 10 …suamainpcquangngai.com/suamainpc/tailieu/ts1819.pdf · Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.75 7.00 9.20 1.50 40.20 LTD

Văn Toán NN

Giới

tính

Điểm

xét

tuyển

Ghi

chú

Điểm thi các mônĐiểm

cộng

thêm

Ngày

sinhSTT SBD

Ph

thi

số

Hội

đồng

thi

Noi sinhHọ và tên thí sinh

658 100159 6 TQT Trần Lưu Minh Hiếu Nam 200103 Đăklăk 5.75 7.25 4.25 1.00 31.25 LTD

659 100006 1 TQT Lê Hoàng Anh Nam 040403 TP Quảng Ngãi 5.25 7.00 5.20 1.50 31.20 LTD

660 100545 20 TQT Trương Đình Thi Nam 310703 TP Quảng Ngãi 6.50 5.75 5.20 1.50 31.20 LTD

661 100665 24 TQT Bùi Vạn Đức Trọng Nam 020603 TP Quảng Ngãi 4.75 7.50 5.20 1.50 31.20 LTD

662 100532 19 TQT Trần Uyên Xuân Thảo Nữ 250403 TP Quảng Ngãi 5.75 7.00 4.20 1.50 31.20 LTD

663 100330 12 TQT Trần Nguyễn Nhật Minh Nam 111103 TP Quảng Ngãi 6.75 6.00 4.20 1.50 31.20 LTD

664 100218 8 TQT Nguyễn Quốc Hưng Nam 191002 TP Quảng Ngãi 6.00 8.25 1.20 1.50 31.20 LTD

665 100674 25 TQT Phạm Vũ Đức Trường Nam 300403 TP Quảng Ngãi 5.50 7.50 4.15 1.00 31.15 LTD

666 100382 14 TQT Trần Thái Nguyên Nam 200303 TP Quảng Ngãi 7.50 6.50 2.15 1.00 31.15 LTD

667 100536 20 TQT Lê Hữu Thắng Nam 260603 Bình Định 6.75 5.00 6.10 1.50 31.10 LTD

668 100519 19 TQT Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 270103 TP Quảng Ngãi 6.25 6.50 4.60 1.00 31.10 LTD

669 100089 4 TQT Nguyễn Thành Đạt Nam 190303 TP Quảng Ngãi 6.00 7.00 3.60 1.50 31.10 LTD

670 100391 14 TQT Trần Thiện Nhân Nam 220403 TP Quảng Ngãi 6.50 5.75 5.05 1.50 31.05 LTD

671 100518 19 TQT Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 161003 TP Quảng Ngãi 5.50 5.75 7.00 1.50 31.00 LTD

672 100578 21 TQT Nguyễn Thị Thanh Thùy Nữ 070703 TP Quảng Ngãi 5.75 6.25 5.50 1.50 31.00 LTD

673 100520 19 TQT Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 210303 TP Quảng Ngãi 6.50 5.75 5.00 1.50 31.00 LTD

674 100683 25 TQT Phạm Thị Kim Tuyến Nữ 041203 TP Quảng Ngãi 6.50 5.75 5.45 1.00 30.95 LTD

675 100599 22 TQT Nguyễn Lê Vân Thương Nữ 211103 TP Quảng Ngãi 5.00 6.75 5.90 1.50 30.90 LTD

676 90441 18 LK Phạm Thị Kim Quỳnh Nữ 210503 Tư Nghĩa, Quảng Ngãi 7.75 4.50 5.40 1.00 30.90 LTD

677 100067 3 TQT Nguyễn Kim Duyên Nữ 010803 TP Quảng Ngãi 7.50 5.00 4.40 1.50 30.90 LTD

678 100739 27 TQT Nguyễn Thị Cẩm Vy Nữ 140203 TP Quảng Ngãi 6.50 6.00 4.40 1.50 30.90 LTD

679 100607 22 TQT Nguyễn Văn Tiên Nam 161203 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 3.00 9.75 4.40 1.00 30.90 LTD

680 100088 4 TQT Lê Thành Đạt Nam 110503 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 5.00 7.00 5.35 1.50 30.85 LTD

681 100589 22 TQT Nguyễn Ngọc Đông Thư Nữ 040403 Quảng Nam 8.25 5.25 2.35 1.50 30.85 LTD

682 100222 8 TQT Nguyễn Trung Hưng Nam 271203 TP Quảng Ngãi 6.00 6.25 4.80 1.50 30.80 LTD

683 100138 5 TQT Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 110103 TP Quảng Ngãi 7.00 5.50 4.80 1.00 30.80 LTD

684 100559 20 TQT Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ 261203 TP Quảng Ngãi 6.75 6.00 4.30 1.00 30.80 LTD

685 100165 6 TQT Nguyễn Võ Minh Hiền Nữ 020503 TP Quảng Ngãi 6.50 7.25 2.30 1.00 30.80 LTD

686 100348 13 TQT Nguyễn Thị Thu Nga Nữ 180203 TP Quảng Ngãi 8.00 5.25 2.75 1.50 30.75 LTD

687 100319 12 TQT Võ Thị Ly Nữ 140203 TP Quảng Ngãi 5.75 6.00 6.20 1.00 30.70 LTD

688 100716 26 TQT Lê Phan Cẩm Viên Nữ 210903 TP Quảng Ngãi 6.00 5.75 5.70 1.50 30.70 LTD

689 100588 21 TQT Lê Thị Mỹ Thư Nữ 190103 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 5.75 6.25 5.20 1.50 30.70 LTD

690 100593 22 TQT Trần Nguyễn Uyên Thư Nữ 120503 TP Quảng Ngãi 6.50 5.75 4.70 1.50 30.70 LTD

Page 22: SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI DANH SÁCH ĐiỂM THI VÀO LỚP 10 …suamainpcquangngai.com/suamainpc/tailieu/ts1819.pdf · Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.75 7.00 9.20 1.50 40.20 LTD

Văn Toán NN

Giới

tính

Điểm

xét

tuyển

Ghi

chú

Điểm thi các mônĐiểm

cộng

thêm

Ngày

sinhSTT SBD

Ph

thi

số

Hội

đồng

thi

Noi sinhHọ và tên thí sinh

691 100200 8 TQT Nguyễn Tấn Huy Nam 020603 TP Quảng Ngãi 6.50 5.75 4.70 1.50 30.70 LTD

692 100673 25 TQT Nguyễn Nhật Trường Nam 280903 TP Quảng Ngãi 6.00 6.50 4.20 1.50 30.70 LTD

693 100148 6 TQT Nguyễn Tạ Quốc Hậu Nam 031103 TP Quảng Ngãi 5.75 6.75 4.20 1.50 30.70 LTD

694 100563 21 TQT Lê Quang Thông Nam 280903 TP Quảng Ngãi 4.50 8.25 3.70 1.50 30.70 LTD

695 100701 26 TQT Nguyễn Hoài Bảo Uyên Nữ 301203 TP HCM 7.00 5.75 3.65 1.50 30.65 LTD

696 100575 21 TQT Mai Xuân Thùy Nữ 031103 TP Quảng Ngãi 5.75 7.50 3.15 1.00 30.65 LTD

697 90410 17 LK Trần Mai Loan Nữ 070203 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 6.50 6.00 4.60 1.00 30.60 VNG

698 100747 27 TQT Nguyễn Ngọc Như Ý Nữ 110503 TP Quảng Ngãi 5.50 7.00 4.60 1.00 30.60 LTD

699 100030 2 TQT Lê Quang Khả Bình Nam 060503 TP Quảng Ngãi 5.25 7.25 4.55 1.00 30.55 LTD

700 100579 21 TQT Phan Nhật Thùy Nữ 210103 TP Quảng Ngãi 5.50 7.00 4.05 1.50 30.55 LTD

701 90463 19 LK Đặng Huỳnh Ngọc Trân Nữ 270703 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.00 5.75 7.00 30.50 LTD

702 90536 22 LK Hồ Nguyễn Khánh Chi Nữ 140803 Bệnh Viện ĐK TP. Quảng Ngãi 5.50 6.00 6.00 1.50 30.50 LTD

703 100356 13 TQT Lê Nguyễn Ngọc Ngân Nữ 141103 TP Quảng Ngãi 5.00 6.75 5.50 1.50 30.50 LTD

704 100392 14 TQT Trần Văn Nhân Nam 170103 TP Quảng Ngãi 4.75 8.00 4.00 1.00 30.50 LTD

705 100124 5 TQT Trương Bá Vương Hào Nam 310803 TP Quảng Ngãi 5.25 7.50 3.45 1.50 30.45 LTD

706 100019 1 TQT Nguyễn Minh Ân Nam 201103 TP Quảng Ngãi 6.00 7.00 2.95 1.50 30.45 LTD

707 90496 20 LK Nguyễn Phan Tú Trinh Nữ 190903 Tư Nghĩa, Quảng Ngãi 5.00 6.00 6.90 1.50 30.40 LTD

708 100179 7 TQT Trần Thị Khải Hoàng Nữ 201203 TP Quảng Ngãi 5.00 7.00 4.85 1.50 30.35 LTD

709 100524 19 TQT Nguyễn Xuân Quốc Thảo Nam 070703 TP Quảng Ngãi 6.00 6.50 4.35 1.00 30.35 LTD

710 100405 15 TQT Bùi Thị Kiều Nhung Nữ 160103 TP Quảng Ngãi 6.00 5.25 6.30 1.50 30.30 LTD

711 100047 2 TQT Trần Thị Thu Cúc Nữ 060403 TP Quảng Ngãi 5.00 6.75 5.80 1.00 30.30 LTD

712 100243 9 TQT Đặng Quang Khánh Nam 010903 TP Quảng Ngãi 5.00 6.75 5.30 1.50 30.30 LTD

713 100021 1 TQT Đỗ Phạm Chí Bảo Nam 260903 TP Quảng Ngãi 5.50 7.00 3.80 1.50 30.30 LTD

714 100120 5 TQT Lê Thị Thúy Hà Nữ 270903 TP Quảng Ngãi 7.00 5.25 4.25 1.50 30.25 LTD

715 100274 10 TQT Nguyễn Quốc Kỳ Nam 280302 TP HCM 6.00 6.75 3.25 1.50 30.25 LTD

716 100207 8 TQT Võ Nhất Huy Nam 101003 TP Quảng Ngãi 6.75 5.75 3.70 1.50 30.20 LTD

717 100505 19 TQT Hồ Nguyễn Duy Thành Nam 160103 TP Quảng Ngãi 6.25 4.75 6.65 1.50 30.15 LTD

718 100590 22 TQT Nguyễn Ngô Anh Thư Nữ 130403 Bình Định 5.75 6.50 4.15 1.50 30.15 LTD

719 100434 16 TQT Trịnh Hoài Phúc Nam 010803 TP Quảng Ngãi 5.50 7.00 4.15 1.00 30.15 LTD

720 100040 2 TQT Trần Nguyễn Hà Châu Nữ 210803 TP Quảng Ngãi 5.25 6.25 6.10 1.00 30.10 LTD

721 100122 5 TQT Nguyễn Thị Ngân Hà Nữ 241003 TP Quảng Ngãi 6.25 5.25 5.60 1.50 30.10 LTD

722 100573 21 TQT Huỳnh Thị Ngọc Thúy Nữ 160203 TP Quảng Ngãi 5.75 7.00 3.10 1.50 30.10 LTD

723 100001 1 TQT Lê Hồng An Nam 290103 Mộ Đức - Quảng Ngãi 4.50 7.25 5.05 1.50 30.05 LTD

Page 23: SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI DANH SÁCH ĐiỂM THI VÀO LỚP 10 …suamainpcquangngai.com/suamainpc/tailieu/ts1819.pdf · Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.75 7.00 9.20 1.50 40.20 LTD

Văn Toán NN

Giới

tính

Điểm

xét

tuyển

Ghi

chú

Điểm thi các mônĐiểm

cộng

thêm

Ngày

sinhSTT SBD

Ph

thi

số

Hội

đồng

thi

Noi sinhHọ và tên thí sinh

724 100535 20 TQT Bùi Hữu Thắng Nam 280903 TP Quảng Ngãi 6.25 6.25 5.05 30.05 LTD

725 100095 4 TQT Trương Quốc Đạt Nam 191203 TP HCM 5.50 6.75 4.55 1.00 30.05 LTD

726 100341 13 TQT Lee Han Na Nữ 170803 TP Quảng Ngãi 6.25 5.00 6.00 1.50 30.00 LTD

727 100409 15 TQT Tạ Thị Quỳnh Như Nữ 160303 Bình Sơn - Quảng Ngãi 6.50 5.00 6.00 1.00 30.00 LTD

728 100101 4 TQT Nguyễn Phan Khánh Đoan Nữ 221003 TP Quảng Ngãi 6.75 5.00 5.00 1.50 30.00 LTD

729 100203 8 TQT Trần Đức Huy Nam 250603 TP Quảng Ngãi 6.00 6.75 3.50 1.00 30.00 LTD

730 100073 3 TQT Lê Đức Anh Dũng Nam 010803 Bình Sơn - Quảng Ngãi 5.00 4.75 7.95 2.50 29.95 LTD

731 100422 16 TQT Trần Gia Phú Nam 290103 TP Quảng Ngãi 3.50 7.00 7.40 1.50 29.90 LTD

732 100291 11 TQT Nguyễn Hoàng Linh Nam 011203 TP Quảng Ngãi 5.00 6.25 5.90 1.50 29.90 LTD

733 100596 22 TQT Trương Phạm Anh Thư Nữ 270903 TP Quảng Ngãi 5.75 5.50 5.90 1.50 29.90 LTD

734 100395 15 TQT Phạm Minh Nhật Nam 140703 TP Quảng Ngãi 4.75 6.50 5.85 1.50 29.85 HTK

735 100354 13 TQT Dương Bảo Ngân Nữ 291203 TP Quảng Ngãi 5.00 6.00 5.35 2.50 29.85 LTD

736 100333 12 TQT Lê Nguyễn Trà My Nữ 250203 TP Quảng Ngãi 5.75 5.50 5.80 1.50 29.80 LTD

737 100546 20 TQT Đặng Ngọc Thiện Nam 260703 TP Quảng Ngãi 5.75 5.50 5.80 1.50 29.80 LTD

738 100606 22 TQT Nguyễn Phan Thủy Tiên Nữ 090903 TP Quảng Ngãi 5.00 6.75 4.80 1.50 29.80 LTD

739 100611 22 TQT Nguyễn Nhật Tiến Nam 080903 TP Quảng Ngãi 4.25 7.25 3.30 3.50 29.80 LTD

740 100652 24 TQT Lê Anh Triệu Nam 160803 TP Quảng Ngãi 5.75 7.00 3.30 1.00 29.80 LTD

741 100568 21 TQT Nguyễn Hồng Thuận Nam 040703 TP Quảng Ngãi 6.25 5.50 4.75 1.50 29.75 LTD

742 100655 24 TQT Lê Nguyễn Tố Trinh Nữ 071203 TP Quảng Ngãi 5.75 6.75 3.25 1.50 29.75 LTD

743 100302 11 TQT Thái Thị Thùy Linh Nữ 060703 TP Quảng Ngãi 6.00 4.75 6.70 1.50 29.70 SMY

744 100282 11 TQT Trần Quang Lâm Nam 091003 TP Quảng Ngãi 6.00 5.50 5.20 1.50 29.70 LTD

745 100521 19 TQT Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 221103 TP Quảng Ngãi 5.50 6.75 4.20 1.00 29.70 LTD

746 100531 19 TQT Trần Phương Thảo Nữ 201103 Mộ Đức - Quảng Ngãi 6.00 5.75 4.65 1.50 29.65 LTD

747 100609 22 TQT Trần Quốc Tiên Nam 270103 TP Quảng Ngãi 6.25 5.50 4.60 1.50 29.60 LTD

748 100720 26 TQT Nguyễn Trung Việt Nam 100803 TP Quảng Ngãi 6.50 7.00 1.60 1.00 29.60 LTD

749 100735 27 TQT Lưu Nguyễn Tường Vy Nữ 270903 TP Quảng Ngãi 5.75 6.00 4.55 1.50 29.55 LTD

750 100584 21 TQT Đào Thị Anh Thư Nữ 111103 TP Quảng Ngãi 5.00 7.50 3.50 1.00 29.50 LTD

751 100417 15 TQT Nguyễn Tiến Phát Nam 011003 Mộ Đức - Quảng Ngãi 5.50 5.00 6.95 1.50 29.45 LTD

752 100238 9 TQT Nguyễn Hoàng Khang Nam 250903 TP Quảng Ngãi 4.00 7.00 5.95 1.50 29.45 LTD

753 100551 20 TQT Lê Quốc Thịnh Nam 150403 TP Quảng Ngãi 6.25 5.25 4.95 1.50 29.45 LTD

754 100397 15 TQT Ngô Nguyễn Quỳnh Nhi Nữ 281003 Bình Định 7.00 5.00 3.95 1.50 29.45 LTD

755 100114 5 TQT Nguyễn Thị Kiên Giang Nữ 080903 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 7.50 5.25 2.40 1.50 29.40 LTD

756 100407 15 TQT Trần Thị Phương Nhung Nữ 100303 TP Quảng Ngãi 6.25 5.50 4.35 1.50 29.35 LTD

Page 24: SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI DANH SÁCH ĐiỂM THI VÀO LỚP 10 …suamainpcquangngai.com/suamainpc/tailieu/ts1819.pdf · Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.75 7.00 9.20 1.50 40.20 LTD

Văn Toán NN

Giới

tính

Điểm

xét

tuyển

Ghi

chú

Điểm thi các mônĐiểm

cộng

thêm

Ngày

sinhSTT SBD

Ph

thi

số

Hội

đồng

thi

Noi sinhHọ và tên thí sinh

757 100751 27 TQT Phạm Thị Thiên Ý Nữ 311203 TP Quảng Ngãi 5.50 6.00 4.80 1.50 29.30 LTD

758 90214 9 LK Nguyễn Ngọc Bảo Châu Nữ 050103 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.75 6.00 4.30 1.50 29.30 LTD

759 100292 11 TQT Nguyễn Hoàng Mỹ Linh Nữ 130103 TP Quảng Ngãi 7.50 4.75 3.30 1.50 29.30 LTD

760 100357 13 TQT Nguyễn Hoàng Kim Ngân Nữ 260303 TP Quảng Ngãi 6.00 5.50 4.70 1.50 29.20 LTD

761 100206 8 TQT Võ Nguyên Huy Nam 261103 TP Quảng Ngãi 6.50 6.25 2.70 1.00 29.20 LTD

762 100399 15 TQT Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 301003 TP Quảng Ngãi 6.00 5.50 4.65 1.50 29.15 LTD

763 100622 23 TQT Trần Đức Toàn Nam 190503 TP Quảng Ngãi 5.00 6.50 4.65 1.50 29.15 LTD

764 100301 11 TQT Phạm Thị Mỹ Linh Nữ 200703 TP Quảng Ngãi 7.00 4.75 4.15 1.50 29.15 LTD

765 100657 24 TQT Trần Võ Minh Trinh Nữ 091002 TP Quảng Ngãi 5.00 7.50 2.65 1.50 29.15 LTD

766 100062 3 TQT Đồng Ngọc Duy Nam 280803 TP Quảng Ngãi 6.00 6.50 2.60 1.50 29.10 LTD

767 100214 8 TQT Hoàng Như Huỳnh Nam 230203 TP Quảng Ngãi 5.50 7.25 2.10 1.50 29.10 LTD

768 100582 21 TQT Phạm Thu Thủy Nữ 151003 TP Quảng Ngãi 6.25 5.25 4.50 1.50 29.00 LTD

769 100629 23 TQT Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ 011103 TP Quảng Ngãi 5.50 7.00 2.50 1.50 29.00 LTD

770 100662 24 TQT Nguyễn Ngọc Trí Nam 240803 TP Quảng Ngãi 5.25 6.50 5.45 28.95 LTD

771 100396 15 TQT Bùi Thị Vân Nhi Nữ 221003 TP Quảng Ngãi 4.75 5.75 6.90 1.00 28.90 LTD

772 100748 27 TQT Nguyễn Như Ý Nữ 060903 TP Quảng Ngãi 6.50 4.25 6.40 1.00 28.90 LTD

773 100749 27 TQT Nguyễn Thị Như Ý Nữ 250303 TP Quảng Ngãi 6.00 4.50 6.30 1.50 28.80 LTD

774 100469 17 TQT Nguyễn Diễm Quỳnh Nữ 020103 TP Quảng Ngãi 7.25 4.00 6.30 28.80 LTD

775 100075 3 TQT Phạm Nguyên Dũng Nam 201003 TP Quảng Ngãi 4.50 6.50 5.30 1.50 28.80 LTD

776 100132 5 TQT Nguyễn Thị Ngọc Hạnh Nữ 230103 TP Quảng Ngãi 8.00 4.00 3.30 1.50 28.80 LTD

777 100100 4 TQT Đồng Trọng Đoan Nam 070403 Nghĩa Dõng - TP Quảng Ngãi 5.50 7.75 1.25 1.00 28.75 LTD

778 100230 9 TQT Nguyễn Hà Liên Hương Nữ 210603 TP Quảng Ngãi 5.25 5.75 6.70 28.70 LTD

779 100090 4 TQT Nguyễn Thành Đạt Nam 020203 TP Quảng Ngãi 6.25 5.25 5.65 28.65 LTD

780 100254 10 TQT Nguyễn Phạm Nhật Khoa Nam 270803 TP Quảng Ngãi 6.50 4.75 5.15 1.00 28.65 LTD

781 90368 15 LK Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ 250303 Quân 12, TP. Hồ Chí Minh 5.00 6.75 3.65 1.50 28.65 LTD

782 100131 5 TQT Mai Thị Hồng Hạnh Nữ 291103 TP Quảng Ngãi 6.75 5.75 2.15 1.50 28.65 LTD

783 100072 3 TQT Trần Thùy Duyên Nữ 241103 TP Quảng Ngãi 5.00 5.25 6.60 1.50 28.60 LTD

784 100694 25 TQT Bùi Lê Tùng Nam 090903 TP Quảng Ngãi 5.50 5.75 5.05 1.00 28.55 LTD

785 100270 10 TQT Nguyễn Khoa Anh Kiệt Nam 270103 Cần Thơ 5.75 6.00 5.05 28.55 LTD

786 100135 5 TQT Hồ Nguyễn Thanh Hằng Nữ 260403 TP Quảng Ngãi 5.25 7.00 2.55 1.50 28.55 LTD

787 100234 9 TQT Tống Trần Minh Kha Nam 050603 TP Quảng Ngãi 4.75 6.75 4.00 1.50 28.50 LTD

788 100125 5 TQT Bùi Hoàng Hải Nam 010603 TP Quảng Ngãi 4.50 6.00 5.95 1.50 28.45 LTD

789 100725 26 TQT Đinh Nguyễn Anh Vũ Nam 040103 Ninh Thuận 5.50 5.75 4.45 1.50 28.45 LTD

Page 25: SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI DANH SÁCH ĐiỂM THI VÀO LỚP 10 …suamainpcquangngai.com/suamainpc/tailieu/ts1819.pdf · Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.75 7.00 9.20 1.50 40.20 LTD

Văn Toán NN

Giới

tính

Điểm

xét

tuyển

Ghi

chú

Điểm thi các mônĐiểm

cộng

thêm

Ngày

sinhSTT SBD

Ph

thi

số

Hội

đồng

thi

Noi sinhHọ và tên thí sinh

790 100253 10 TQT Nguyễn Hữu Khoa Nam 180203 TP Quảng Ngãi 5.75 5.75 3.95 1.50 28.45 LTD

791 100033 2 TQT Trương Quang Bình Nam 200403 TP Quảng Ngãi 4.00 6.00 6.90 1.50 28.40 LTD

792 100566 21 TQT Võ Thành Ngọc Thơ Nam 120703 TP Quảng Ngãi 4.75 6.00 5.40 1.50 28.40 LTD

793 100003 1 TQT Phạm Thành An Nam 090603 TP Quảng Ngãi 5.50 5.50 4.90 1.50 28.40 LTD

794 100695 25 TQT Lưu Quang Tùng Nam 190803 TP Quảng Ngãi 6.00 5.50 3.90 1.50 28.40 LTD

795 100177 7 TQT Phan Huy Hoàng Nam 110803 TP Quảng Ngãi 4.50 6.75 4.35 1.50 28.35 LTD

796 100425 16 TQT Võ Trần Tấn Phú Nam 010703 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 5.50 6.50 2.80 1.50 28.30 LTD

797 100016 1 TQT Nguyễn Thị Hồng Ánh Nữ 140403 TP Quảng Ngãi 4.00 7.00 4.75 1.50 28.25 LTD

798 90083 3 LK Lê Văn Nhân Nam 120403 Quảng Ngãi 6.00 6.25 2.25 1.50 28.25 LTD

799 100155 6 TQT Nguyễn Văn Hiếu Nam 200403 TP Quảng Ngãi 6.25 4.25 5.70 1.50 28.20 LTD

800 100069 3 TQT Nguyễn Xuân Duyên Nữ 010103 TP Quảng Ngãi 4.00 7.50 3.70 1.50 28.20 LTD

801 100402 15 TQT Trần Hồng Nhi Nữ 240303 TP Quảng Ngãi 5.75 5.25 5.15 1.00 28.15 LTD

802 100581 21 TQT Hồ Thị Thu Thủy Nữ 040903 TP Quảng Ngãi 4.75 6.50 4.65 1.00 28.15 LTD

803 100580 21 TQT Tống Nguyễn Phương Thùy Nữ 200903 TP Quảng Ngãi 5.25 6.00 4.15 1.50 28.15 LTD

804 100295 11 TQT Nguyễn Lê Nhật Linh Nữ 041003 TP Quảng Ngãi 7.00 4.50 3.65 1.50 28.15 LTD

805 100102 4 TQT Nguyễn Trương Thục Đoan Nữ 060103 TP Quảng Ngãi 6.75 4.50 4.10 1.50 28.10 LTD

806 100463 17 TQT Lê Văn Quý Nam 221103 TP Quảng Ngãi 5.25 6.00 4.00 1.50 28.00 LTD

807 100197 8 TQT Nguyễn Gia Huy Nam 250803 TP Quảng Ngãi 5.75 5.75 4.00 1.00 28.00 LTD

808 100176 7 TQT Nguyễn Phượng Hoàng Nữ 220903 Mộ Đức - Quảng Ngãi 3.75 6.25 6.45 1.50 27.95 LTD

809 100086 4 TQT Đỗ Minh Đạt Nam 180703 TP Quảng Ngãi 5.00 6.75 2.95 1.50 27.95 LTD

810 100724 26 TQT Bùi Tá Thiên Vũ Nam 210703 TP Quảng Ngãi 5.00 7.00 2.45 1.50 27.95 LTD

811 100289 11 TQT Ngô Phạm Khánh Linh Nữ 031103 TP Quảng Ngãi 6.00 5.00 4.40 1.50 27.90 LTD

812 100618 23 TQT Hồ Thanh Tịnh Nam 061203 Bình Định 3.75 7.25 4.40 1.50 27.90 LTD

813 100678 25 TQT Mai Thanh Tuấn Nam 120703 TP Quảng Ngãi 5.50 5.75 3.90 1.50 27.90 LTD

814 100565 21 TQT Lê Anh Thơ Nữ 030703 TP Quảng Ngãi 5.50 4.50 6.35 1.50 27.85 LTD

815 100693 25 TQT Trần Thị Phương Tú Nữ 290303 TP Quảng Ngãi 6.50 4.50 4.35 1.50 27.85 LTD

816 100196 7 TQT Lê Quang Huy Nam 280703 Nghĩa An - TP Quảng Ngãi 3.50 7.00 5.30 1.50 27.80 LTD

817 100602 22 TQT Phạm Nguyễn Minh Thức Nam 010103 Nghĩa Hành - Quảng Ngãi 5.75 5.75 3.70 1.00 27.70 LTD

818 100534 20 TQT Nguyễn Phương Thắm Nữ 130803 TP Quảng Ngãi 5.75 6.00 2.70 1.50 27.70 LTD

819 100737 27 TQT Nguyễn Đình Trúc Vy Nữ 270603 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 5.50 4.50 6.55 1.00 27.55 LTD

820 100263 10 TQT Nguyễn Việt Khương Nam 010803 TP Quảng Ngãi 5.50 5.25 4.55 1.50 27.55 LTD

821 100412 15 TQT Nguyễn Thị Thúy Oanh Nữ 200103 TP Quảng Ngãi 6.00 4.50 5.00 1.50 27.50 LTD

822 100621 23 TQT Phạm Mạnh Toàn Nam 071203 TP Quảng Ngãi 3.75 6.75 5.00 1.50 27.50 LTD

Page 26: SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI DANH SÁCH ĐiỂM THI VÀO LỚP 10 …suamainpcquangngai.com/suamainpc/tailieu/ts1819.pdf · Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.75 7.00 9.20 1.50 40.20 LTD

Văn Toán NN

Giới

tính

Điểm

xét

tuyển

Ghi

chú

Điểm thi các mônĐiểm

cộng

thêm

Ngày

sinhSTT SBD

Ph

thi

số

Hội

đồng

thi

Noi sinhHọ và tên thí sinh

823 100276 10 TQT Lê Thị Ngọc Lan Nữ 080603 TP Quảng Ngãi 6.00 5.50 3.00 1.50 27.50 LTD

824 100708 26 TQT Nguyễn Thị Khánh Vân Nữ 311202 TP Quảng Ngãi 6.00 5.00 3.95 1.50 27.45 LTD

825 100679 25 TQT Nguyễn Minh Tuấn Nam 091103 TP Quảng Ngãi 3.00 8.00 3.85 1.50 27.35 LTD

826 100373 14 TQT Trương Thị Như Ngọc Nữ 250503 TP Quảng Ngãi 5.25 5.25 3.75 2.50 27.25 LTD

827 100298 11 TQT Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 170703 TP Quảng Ngãi 7.00 4.25 3.20 1.50 27.20 LTD

828 100464 17 TQT Nguyễn Xuân Quý Nam 050203 TP Quảng Ngãi 5.50 4.50 6.15 1.00 27.15 LTD

829 100660 24 TQT Lê Đức Trí Nam 280803 TP Quảng Ngãi 5.75 4.75 4.65 1.50 27.15 LTD

830 100656 24 TQT Nguyễn Lan Trinh Nữ 021003 TP Quảng Ngãi 5.75 6.50 2.65 27.15 LTD

831 100379 14 TQT Nguyễn Thị Phương Nguyên Nữ 020603 TP Quảng Ngãi 5.50 5.25 4.10 1.50 27.10 LTD

832 100522 19 TQT Nguyễn Tống Phương Thảo Nữ 200703 TP Quảng Ngãi 6.75 3.00 6.00 1.50 27.00 LTD

833 100231 9 TQT Nguyễn Thị Vi Hương Nữ 050803 TP Quảng Ngãi 5.00 5.75 4.00 1.50 27.00 LTD

834 100232 9 TQT Võ Thị Kim Hương Nữ 140803 Quảng Ninh 6.25 4.00 4.95 1.50 26.95 LTD

835 100127 5 TQT Nguyễn Tấn Hải Nam 230803 TP Quảng Ngãi 6.00 4.25 4.85 1.50 26.85 LTD

836 100426 16 TQT Bùi Văn Phúc Nam 010903 TP Quảng Ngãi 5.50 6.00 2.30 1.50 26.80 LTD

837 100615 22 TQT Nguyễn Hoàng Tính Nam 210603 TP Quảng Ngãi 5.50 6.25 1.80 1.50 26.80 LTD

838 100111 4 TQT Bùi Trà Giang Nữ 301003 TP Quảng Ngãi 4.25 6.50 3.70 1.50 26.70 LTD

839 100375 14 TQT Huỳnh Bảo Nguyên Nam 020303 TP Quảng Ngãi 5.00 5.75 5.15 26.65 LTD

840 100134 5 TQT Hà Thị Thúy Hằng Nữ 241003 TP Quảng Ngãi 5.25 5.50 3.65 1.50 26.65 LTD

841 100401 15 TQT Phạm Khánh Phương Nhi Nữ 191103 TP Quảng Ngãi 5.25 5.50 4.00 1.00 26.50 LTD

842 100424 16 TQT Trương Bá Thiên Phú Nam 310803 TP Quảng Ngãi 5.00 6.00 3.00 1.50 26.50 LTD

843 100283 11 TQT Bùi Mạnh Lập Nam 161103 TP Quảng Ngãi 6.00 5.25 2.50 1.50 26.50 LTD

844 100195 7 TQT Lê Đức Huy Nam 070403 TP Quảng Ngãi 4.00 6.00 5.25 1.00 26.25 LTD

845 100635 23 TQT Bùi Phụ Trà Nam 150603 Trà Bồng - Quảng Ngãi 4.75 7.25 1.20 1.00 26.20 LTD

846 100376 14 TQT Huỳnh Lê Nguyên Nam 031003 TP Quảng Ngãi 4.75 5.25 5.05 1.00 26.05 LTD

847 100328 12 TQT Võ Văn Mẫn Nam 120803 TP Quảng Ngãi 3.75 6.25 4.50 1.50 26.00 LTD

848 100308 11 TQT Nguyễn Đoàn Khải Long Nam 080903 TP Quảng Ngãi 5.75 3.75 5.45 1.50 25.95 LTD

849 90682 28 LK Đỗ Thành Vinh Nam 300703 Bệnh Viện Quảng Ngãi 3.75 4.75 7.40 1.50 25.90 LTD

850 100224 8 TQT Phạm Thành Hưng Nam 180603 TP Quảng Ngãi 6.00 4.00 4.90 1.00 25.90 LTD

851 100365 14 TQT Hồ Thị Bảo Ngọc Nữ 200303 Bình Định 7.25 3.75 2.40 1.50 25.90 LTD

852 100410 15 TQT Tạ Ni Ni Nữ 300803 TP Quảng Ngãi 6.00 3.75 4.85 1.50 25.85 LTD

853 100544 20 TQT Nguyễn Thị Mai Thi Nữ 050603 TP Quảng Ngãi 5.75 4.75 3.85 1.00 25.85 LTD

854 100323 12 TQT Nguyễn Vũ Xuân Mai Nữ 131103 TP Quảng Ngãi 4.50 5.00 5.30 1.50 25.80 LTD

855 100515 19 TQT Nguyễn Thanh Thảo Nữ 100701 Bình Phước 5.75 4.75 3.30 1.50 25.80 LTD

Page 27: SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI DANH SÁCH ĐiỂM THI VÀO LỚP 10 …suamainpcquangngai.com/suamainpc/tailieu/ts1819.pdf · Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.75 7.00 9.20 1.50 40.20 LTD

Văn Toán NN

Giới

tính

Điểm

xét

tuyển

Ghi

chú

Điểm thi các mônĐiểm

cộng

thêm

Ngày

sinhSTT SBD

Ph

thi

số

Hội

đồng

thi

Noi sinhHọ và tên thí sinh

856 100384 14 TQT Vũ Thị Bích Nguyệt Nữ 201003 TP Quảng Ngãi 5.75 5.25 2.30 1.50 25.80 LTD

857 100538 20 TQT Nguyễn Hoàng Nhật Thắng Nam 011003 TP Quảng Ngãi 5.00 5.00 4.25 1.50 25.75 LTD

858 100572 21 TQT Đặng Thanh Thúy Nữ 240303 TP Quảng Ngãi 5.75 4.75 3.65 1.00 25.65 LTD

859 100690 25 TQT Nguyễn Phan Cẩm Tú Nữ 250803 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 4.50 5.50 4.60 1.00 25.60 LTD

860 100081 3 TQT Trần Nguyễn Ánh Dương Nam 280303 TP Quảng Ngãi 4.25 5.25 4.90 1.50 25.40 LTD

861 100108 4 TQT Phạm Phú Gia Nam 090503 TP HCM 5.75 4.00 4.40 1.50 25.40 LTD

862 100046 2 TQT Phạm Minh Chí Nam 301003 TP Quảng Ngãi 3.00 5.00 7.85 1.50 25.35 LTD

863 100681 25 TQT Nguyễn Võ Nhật Tuấn Nam 151003 Nghĩa Hành - Quảng Ngãi 4.50 6.00 2.80 1.50 25.30 LTD

864 100484 18 TQT Bùi Đức Tài Nam 260403 TP Quảng Ngãi 4.50 4.25 6.25 1.50 25.25 LTD

865 100099 4 TQT A Duy Đoan Nam 260303 Nghĩa An - TP Quảng Ngãi 5.25 4.75 3.70 1.50 25.20 LTD

866 100364 13 TQT Bùi Thị Bích Ngọc Nữ 121103 TP Quảng Ngãi 5.25 4.50 4.15 1.50 25.15 LTD

867 100620 23 TQT Lê Huỳnh Toàn Nam 311202 TP Quảng Ngãi 3.50 6.00 4.60 1.50 25.10 LTD

868 100343 13 TQT Võ Thị Mỹ Na Nữ 281003 TP Quảng Ngãi 5.50 5.00 3.10 1.00 25.10 LTD

869 100204 8 TQT Trần Quang Huy Nam 140103 TP Quảng Ngãi 5.25 5.50 2.10 1.50 25.10 LTD

870 100418 15 TQT Võ Thanh Phong Nam 170603 TP Quảng Ngãi 6.00 3.00 5.50 1.50 25.00 LTD

871 100728 27 TQT Phan Thành Vũ Nam 241003 TP Quảng Ngãi 4.75 5.00 3.90 1.50 24.90 LTD

872 100587 21 TQT Huỳnh Thị Xuân Thư Nữ 290503 TP Quảng Ngãi 5.00 4.25 4.85 1.50 24.85 LTD

873 100084 3 TQT Lê Trần Ngọc Đào Nữ 221003 TP Quảng Ngãi 5.50 3.50 5.30 1.50 24.80 LTD

874 100024 1 TQT Trần Đình Bảo Nam 010903 TP Quảng Ngãi 4.75 5.00 3.70 1.50 24.70 LTD

875 100201 8 TQT Phan Dương Trường Huy Nam 220603 TP Quảng Ngãi 5.50 4.25 4.10 1.00 24.60 LTD

876 100523 19 TQT Nguyễn Việt Thảo Nam 010803 TP Quảng Ngãi 4.75 5.00 3.60 1.50 24.60 LTD

877 90680 28 LK Trần Nguyễn Bá Tùng Nam 100103 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.25 4.25 8.00 1.50 24.50 LTD

878 100186 7 TQT Đỗ Võ Đức Hợp Nam 111003 TP Quảng Ngãi 3.50 6.50 3.00 1.50 24.50 LTD

879 100119 5 TQT Đoàn Quốc Hà Nam 050103 TP Quảng Ngãi 5.75 3.75 4.45 1.00 24.45 LTD

880 100029 2 TQT Lê Cao Thanh Bình Nam 011103 TP Quảng Ngãi 3.50 5.75 5.90 24.40 LTD

881 100645 24 TQT Nguyễn Thị Minh Trâm Nữ 130803 Mộ Đức - Quảng Ngãi 2.50 6.50 4.50 1.50 24.00 LTD

882 100707 26 TQT Nguyễn Huỳnh Ngọc Vân Nữ 110203 TP Quảng Ngãi 5.00 4.00 4.30 1.50 23.80 LTD

883 100691 25 TQT Phạm Ngọc Tú Nam 260703 TP Quảng Ngãi 3.50 5.75 4.30 1.00 23.80 LTD

884 100387 14 TQT Đỗ Thị Mỹ Nhân Nữ 010903 TP Quảng Ngãi 7.00 2.25 3.70 1.50 23.70 LTD

885 100372 14 TQT Trần Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 041103 TP Quảng Ngãi 5.75 2.75 5.15 1.50 23.65 LTD

886 100406 15 TQT Nguyễn Lam Thảo Nhung Nữ 010103 TP Quảng Ngãi 7.00 1.50 4.00 2.50 23.50 LTD

887 100736 27 TQT Ngô Thị Thảo Vy Nữ 091003 TP Quảng Ngãi 5.00 3.50 4.90 1.50 23.40 LTD

888 100569 21 TQT Tạ Minh Thuận Nam 060103 TP Quảng Ngãi 4.50 4.25 4.85 1.00 23.35 LTD

Page 28: SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI DANH SÁCH ĐiỂM THI VÀO LỚP 10 …suamainpcquangngai.com/suamainpc/tailieu/ts1819.pdf · Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.75 7.00 9.20 1.50 40.20 LTD

Văn Toán NN

Giới

tính

Điểm

xét

tuyển

Ghi

chú

Điểm thi các mônĐiểm

cộng

thêm

Ngày

sinhSTT SBD

Ph

thi

số

Hội

đồng

thi

Noi sinhHọ và tên thí sinh

889 100512 19 TQT Hoàng Trần Phương Thảo Nữ 290703 TP Quảng Ngãi 5.50 3.00 4.70 1.50 23.20 LTD

890 100363 13 TQT Lê Thanh Nghị Nam 190203 TP Quảng Ngãi 5.25 3.25 4.60 1.50 23.10 LTD

891 100336 12 TQT Nguyễn Thị Quỳnh My Nữ 090203 TP Quảng Ngãi 5.50 2.75 5.00 1.50 23.00 LTD

892 100517 19 TQT Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 160403 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 6.50 2.25 4.00 1.50 23.00 LTD

893 100684 25 TQT Nguyễn Ánh Tuyết Nữ 280503 TP Quảng Ngãi 4.50 5.00 2.50 1.50 23.00 LTD

894 100613 22 TQT Võ Ngọc Tin Nam 051102 Bình Định 4.50 4.75 3.90 0.50 22.90 LTD

895 100564 21 TQT Phạm Thông Nam 130603 TP Quảng Ngãi 5.25 3.50 4.35 1.00 22.85 LTD

896 100671 24 TQT Võ Thành Trung Nam 080903 TP Quảng Ngãi 3.00 6.50 2.75 1.00 22.75 LTD

897 100428 16 TQT Lê Hoàng Phúc Nam 300403 TP HCM 5.25 3.50 4.20 1.00 22.70 LTD

898 100093 4 TQT Phạm Tiến Đạt Nam 111003 Đà Nẵng 5.00 3.75 4.00 1.00 22.50 LTD

899 100104 4 TQT Bùi Huỳnh Đức Nam 190203 TP Quảng Ngãi 4.25 4.75 3.00 1.50 22.50 LTD

900 100623 23 TQT Trần Lê Bảo Toàn Nam 260603 TP Quảng Ngãi 4.25 4.50 3.90 1.00 22.40 LTD

901 100014 1 TQT Lê Ngọc Ánh Nữ 261103 TP Quảng Ngãi 5.00 4.00 2.80 1.50 22.30 LTD

902 90495 20 LK Bùi Thảo Trang Nữ 120603 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.00 3.00 2.70 1.50 22.20 LTD

903 100327 12 TQT Hoàng Nguyễn Gia Mẫn Nam 141003 TP Quảng Ngãi 4.75 4.75 1.60 1.50 22.10 LTD

904 100511 19 TQT Đỗ Phương Thảo Nữ 231003 TP Quảng Ngãi 3.50 5.00 3.30 1.50 21.80 LTD

905 100278 10 TQT Nguyễn Thị Thu Lan Nữ 211103 Thanh Hóa 7.00 1.50 3.30 1.50 21.80 LTD

906 100383 14 TQT Nguyễn Mai Ý Nguyện Nữ 240903 TP Quảng Ngãi 6.00 3.25 1.75 1.50 21.75 LTD

907 90510 21 LK Nguyễn Thanh Linh Nam 030503 TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.75 2.00 4.65 1.50 21.65 LTD

908 100411 15 TQT Nguyễn Hiếu Nuy Nữ 041103 TP Quảng Ngãi 4.75 3.50 4.15 1.00 21.65 SMY

909 100639 23 TQT Cao Thị Bích Trâm Nữ 130203 TP Quảng Ngãi 2.25 6.25 3.10 1.50 21.60 LTD

910 100017 1 TQT Nguyễn Trương Ngọc Ánh Nữ 010703 TP Quảng Ngãi 3.50 5.50 2.10 1.50 21.60 LTD

911 100640 23 TQT Đặng Hoài Bảo Trâm Nữ 181103 TP Quảng Ngãi 3.75 4.00 4.60 1.00 21.10 LTD

912 100026 1 TQT Trịnh Hoài Bảo Nam 010803 TP Quảng Ngãi 3.00 5.50 2.50 1.50 21.00 LTD

913 100144 6 TQT Phan Vy Bảo Hân Nữ 260703 TP Quảng Ngãi 6.00 1.75 4.40 1.00 20.90 LTD

914 100734 27 TQT Lê Thị Tường Vy Nữ 060403 TP Quảng Ngãi 6.00 2.00 3.20 1.50 20.70 LTD

915 100598 22 TQT Huỳnh Nguyễn Thương Thương Nữ 010103 TP Quảng Ngãi 5.25 2.75 3.10 1.50 20.60 LTD

916 100316 12 TQT Lê Huyền Cẩm Ly Nữ 141103 TP Quảng Ngãi 6.00 1.25 4.50 1.50 20.50 LTD

917 100262 10 TQT Huỳnh Nguyên An Khương Nam 210903 TP Quảng Ngãi 2.00 5.75 4.00 1.00 20.50 LTD

918 100065 3 TQT Trần Nhật Duy Nam 130503 TP Quảng Ngãi 5.25 2.25 4.00 1.00 20.00 LTD

919 100004 1 TQT Hoàng Minh Anh Nữ 070303 TP HCM 6.00 1.00 3.80 1.50 19.30 LTD

920 100202 8 TQT Phạm Gia Huy Nam 070203 TP Quảng Ngãi 5.00 2.75 2.30 1.50 19.30 LTD

921 100106 4 TQT Nguyễn Công Đức Nam 171202 TP Quảng Ngãi 2.75 3.25 4.30 1.50 17.80 LTD

Page 29: SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI DANH SÁCH ĐiỂM THI VÀO LỚP 10 …suamainpcquangngai.com/suamainpc/tailieu/ts1819.pdf · Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.75 7.00 9.20 1.50 40.20 LTD

Văn Toán NN

Giới

tính

Điểm

xét

tuyển

Ghi

chú

Điểm thi các mônĐiểm

cộng

thêm

Ngày

sinhSTT SBD

Ph

thi

số

Hội

đồng

thi

Noi sinhHọ và tên thí sinh

922 100696 25 TQT Tống Vĩnh Tường Nam 050803 Bình Định 3.50 2.75 3.80 1.50 17.80 LTD

923 100705 26 TQT Trần Khánh Uyên Nữ 170303 Mộ Đức - Quảng Ngãi 5.00 2.00 2.15 1.50 17.65 LTD

924 100752 27 TQT Trần Nguyễn Như Ý Nữ 240603 TP Quảng Ngãi 5.00 2.50 1.00 1.50 17.50 LTD

925 100630 23 TQT Nguyễn Thùy Trang Nữ 140103 TP Quảng Ngãi 3.50 2.75 3.80 1.00 17.30 LTD

926 100470 17 TQT Nguyễn Như Quỳnh Nữ 151103 TP Quảng Ngãi 5.00 1.00 4.15 1.00 17.15 LTD

927 100642 23 TQT Hồ Tạ Ngọc Trâm Nữ 171003 TP Quảng Ngãi 2.50 3.50 3.35 1.50 16.85 LTD

928 100710 26 TQT Bùi Võ Yến Vi Nữ 270203 TP Quảng Ngãi 2.25 4.50 1.00 1.50 16.00 LTD

929 100502 18 TQT Hồng Phúc Quốc Thái Nam 201203 TP Quảng Ngãi 6.25 6.75 VPQC VPQC LTD