SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ...
Transcript of SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ...
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 120001 Lê Nguyễn Thanh An 9/6/2001 Nữ C4
2 120002 Lê Thanh An 12/9/2001 Nam C3
3 120003 Hồng Hùng Anh 11/28/1999 Nam C12
4 120004 Lê Quang Anh 2/24/2001 Nam C3
5 120005 Nguyễn Vân Anh 4/8/2000 Nữ C5
6 120006 Trịnh Nữ Hoàng Anh 10/7/2001 Nữ C1
7 120007 Trương Kỳ Anh 5/30/2001 Nữ C7
8 120008 Tôn Long Ánh 3/28/2000 Nam C8
9 120009 Hoàng Di Ân 7/13/2001 Nam C4
10 120010 Cao Bách 12/8/2001 Nam C12
11 120011 Dương Gia Bảo 9/12/2001 Nam C1
12 120012 Hồ Gia Bảo 7/17/2001 Nam C6
13 120013 Lương Long Bảo 8/2/2001 Nam C12
14 120014 Nguyễn Thiên Bảo 8/24/2000 Nam C11
15 120015 Trần Gia Bảo 8/5/2001 Nam C3
16 120016 Nguyễn Thị Ngọc Bích 10/5/2001 Nữ C8
17 120017 Võ Trần Quang Chảnh 2/20/2000 Nam C7
18 120018 Lê Xuân Châu 2/8/2001 Nam C12
19 120019 Nguyễn Phương Châu 7/20/2001 Nam C2
20 120020 Nguyễn Trần Công Châu 11/29/2001 Nam C12
21 120021 Lê Hoàng Lệ Chi 1/2/2001 Nữ C12
22 120022 Nguyễn Bách Chiến 11/1/2001 Nam C6
23 120023 Phan Văn Chiến 4/10/2001 Nam C7
24 120024 Bùi Nguyên Chí 11/16/2001 Nam C3
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: PC01
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA HỌC KỲ II
Năm học: 2018-2019
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 120025 Đồng Văn Chí 5/2/2001 Nam C7
2 120026 Lê Thanh Chí 3/2/2000 Nam C6
3 120027 Nguyễn Thiện Chí 4/22/2001 Nam C8
4 120028 Bùi Anh Cường 1/14/2001 Nam C6
5 120029 Lương Văn Cường 7/12/2001 Nam C7
6 120030 Nguyễn Chí Cường 7/1/2001 Nam C9
7 120031 Trần Văn Cường 1/1/2000 Nam C3
8 120032 Võ Minh Cường 11/3/2001 Nam C1
9 120033 Đặng Thành Danh 7/1/2001 Nam C5
10 120034 Nguyễn Văn Danh 5/1/2001 Nam C2
11 120035 Dương Thị Diễm 10/25/2001 Nữ C5
12 120036 Dương Thị Kiều Diễm 7/25/2001 Nữ C4
13 120037 Trần Mai Kiều Diễm 4/27/2001 Nữ C7
14 120038 Trương Thị Hoàng Diễm 10/6/2001 Nữ C2
15 120039 Nguyễn Văn Diệp 7/10/2001 Nam C12
16 120040 Đỗ Thùy Dung 9/11/2001 Nữ C8
17 120041 Lê Thị Thùy Dung 1/10/2001 Nữ C10
18 120042 Nguyễn Trang Thuỳ Dung 11/16/2001 Nữ C9
19 120043 Đào Nguyễn Quang Duy 3/16/2001 Nam C4
20 120044 Đào Văn Nhật Duy 10/23/2001 Nam C5
21 120045 Đặng Anh Duy 1/24/2001 Nam C6
22 120046 Lê Quý Duy 6/25/2001 Nam C8
23 120047 Nguyễn Hoàn Nhất Duy 1/3/2001 Nam C8
24 120048 Nguyễn Khương Duy 12/5/2001 Nam C5
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: PC02
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA HỌC KỲ II
Năm học: 2018-2019
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 120049 Đặng Thị Kiều Duyên 9/19/2001 Nữ C10
2 120050 Phan Thanh Mỹ Duyên 10/24/2001 Nữ C4
3 120051 Phùng Thị Mỹ Duyên 12/10/2001 Nữ C1
4 120052 Trương Nguyễn Kỳ Duyên 2/18/2001 Nữ C1
5 120053 Trần Đức Dũng 8/22/2001 Nam C5
6 120054 Võ Quốc Dũng 7/11/2001 Nam C2
7 120055 Lê Nguyễn Thùy Dương 12/16/2001 Nữ C8
8 120056 Nguyễn Đại Dương 1/23/2001 Nam C2
9 120057 Nguyễn Văn Dương 8/17/2001 Nam C5
10 120058 Đặng Thanh Đan 7/26/2001 Nam C9
11 120059 Mai Thanh Đại 1/20/2001 Nam C3
12 120060 Phan Quang Đại 4/30/2001 Nam C9
13 120061 Bùi Tiến Đạt 5/11/2001 Nam C6
14 120062 Dương Tấn Đạt 1/30/2001 Nam C8
15 120063 Đỗ Chính Đạt 10/5/2001 Nam C12
16 120064 Lương Ngọc Đạt 8/30/2001 Nam C3
17 120065 Lý Văn Đạt 11/4/2000 Nam C8
18 120066 Nguyễn Tiến Đạt 11/3/2001 Nam C3
19 120067 Phạm Thành Đạt 9/15/2001 Nam C1
20 120068 Thái Doãn Đạt 5/5/2001 Nam C1
21 120069 Trần Như Đạt 2/28/2001 Nam C10
22 120070 Nguyễn Ân Điển 10/28/2001 Nam C4
23 120071 Bùi Văn Đông 5/21/2001 Nam C6
24 120072 Đào Văn Đông 3/4/2001 Nam C5
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: PC03
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA HỌC KỲ II
Năm học: 2018-2019
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 120073 Nguyễn Ngọc Đông 1/17/2001 Nam C3
2 120074 Võ Văn Độ 2/5/2001 Nam C11
3 120075 Bùi Tân Đức 6/16/2001 Nam C2
4 120076 Bùi Tiến Đức 6/22/2001 Nam C2
5 120077 Đào Minh Đức 11/3/2001 Nam C8
6 120078 Đồng Mạnh Đức 7/24/2001 Nam C6
7 120079 Huỳnh Tấn Đức 2/2/2001 Nam C4
8 120080 Lê Anh Đức 1/21/2001 Nam C3
9 120081 Lê Huỳnh Đức 10/8/2000 Nam C6
10 120082 Trần Anh Đức 10/3/2001 Nam C3
11 120083 Dương Thị Hoàng Giang 4/2/2001 Nữ C5
12 120084 Huỳnh Thị Trà Giang 9/17/2001 Nữ C4
13 120085 Nguyễn Lê Cẩm Giang 7/22/2001 Nữ C4
14 120086 Trần Ngọc Hương Giang 1/26/2001 Nữ C11
15 120087 Trần Thị Ngọc Giang 8/29/2001 Nữ C12
16 120088 Nguyễn Xuân Gianh 4/24/2001 Nam C5
17 120089 Nguyễn Phạm Thị ánh Giàu 1/1/2000 Nữ C5
18 120090 Phan Văn Giàu 4/4/2001 Nam C6
19 120091 Võ Thị Thu Hà 11/3/2001 Nữ C7
20 120092 Bùi Minh Hải 4/26/2001 Nam C6
21 120093 Bùi Nguyên Hải 3/31/2001 Nam C2
22 120094 Cao Thanh Hải 3/31/2001 Nam C2
23 120095 Hồ Ngọc Hải 8/5/2001 Nam C7
24 120096 Nguyễn Văn Hải 7/19/2001 Nam C6
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: PC04
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA HỌC KỲ II
Năm học: 2018-2019
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 120097 Bùi Thị Thu Hạ 9/12/2001 Nữ C10
2 120098 Bùi Thị Mỹ Hạnh 10/28/2001 Nữ C3
3 120099 Lê Thị Hồng Hạnh 5/29/2001 Nữ C10
4 120100 Trương Nguyên Kỳ Mỹ Hạnh 11/26/2001 Nữ C9
5 120101 Bùi Thị Thanh Hằng 8/23/2001 Nữ C10
6 120102 Nguyễn Thị Thúy Hằng 12/16/2000 Nữ C8
7 120103 Tạ Thị Thúy Hằng 10/16/2001 Nữ C4
8 120104 Từ Thị Ánh Hằng 4/14/2001 Nữ C1
9 120105 Võ Thị Thuý Hằng 4/8/2001 Nữ C5
10 120106 Phạm Thị Minh Hân 9/5/2001 Nữ C10
11 120107 Bùi Thị Ánh Hậu 6/5/2001 Nữ C5
12 120108 Huỳnh Tấn Hậu 1/28/2001 Nam C7
13 120109 Lê Văn Hậu 8/3/2001 Nam C1
14 120110 Dương Thị Thu Hiền 10/15/2001 Nữ C10
15 120111 Nguyễn Lê Diệu Hiền 1/3/2001 Nữ C3
16 120112 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 1/10/2001 Nữ C7
17 120113 Nguyễn Thị Thu Hiền 12/5/2001 Nữ C12
18 120114 Trần Thị Hiền 8/22/2001 Nữ C6
19 120115 Bùi Nguyễn Ngọc Hiếu 1/17/2001 Nữ C8
20 120116 Đào Thị Mỹ Hiếu 2/10/2001 Nữ C12
21 120117 Đoàn Trọng Hiếu 5/9/2001 Nam C9
22 120118 Nguyễn Thanh Hiếu 2/10/2001 Nam C1
23 120119 Nguyễn Thị Minh Hiếu 11/10/2001 Nữ C12
24 120120 Nguyễn Thị Thanh Hiếu 9/18/2001 Nữ C9
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: PC05
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA HỌC KỲ II
Năm học: 2018-2019
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 120121 Trần Minh Hiếu 6/17/2001 Nam C12
2 120122 Trương Thị Minh Hiếu 3/23/2001 Nữ C10
3 120123 Lê Viết Hiệp 9/9/2000 Nam C12
4 120124 Nguyễn Thái Hiệp 6/12/2001 Nam C2
5 120125 Nguyễn Tuấn Minh Hiệp 5/25/2001 Nữ C3
6 120126 Phan Đỗ Xuân Hiệp 1/6/2001 Nam C7
7 120127 Tôn Trần Hiệp 4/6/2001 Nam C4
8 120128 Nguyễn Thị Kiều Hoanh 6/8/2001 Nữ C8
9 120129 Nguyễn Đình Hoà 10/15/2001 Nam C6
10 120130 Bạch Phan Minh Hoàng 3/10/2001 Nam C5
11 120131 Đặng Vũ Minh Hoàng 5/20/2001 Nam C5
12 120132 Nguyễn Minh Hoàng 1/5/2001 Nam C2
13 120133 Nguyễn Phạm Phúc Hoàng 7/19/2001 Nam C1
14 120134 Nguyễn Tấn Hoàng 7/9/2001 Nam C9
15 120135 Phạm Quốc Hoàng 9/16/2001 Nam C7
16 120136 Bùi Đức Hòa 8/30/2001 Nam C12
17 120137 Nguyễn Hữu Hòa 3/6/2001 Nam C5
18 120138 Ngô Thị Ngọc Hồng 5/23/2001 Nữ C7
19 120139 Trần Phan Hợp 6/14/2001 Nam C8
20 120140 Bùi Thành Huân 1/1/2001 Nam C1
21 120141 Nguyễn Thị Kim Huệ 9/22/2001 Nữ C4
22 120142 Dương Nhật Huy 1/8/2001 Nam C4
23 120143 Đinh Công Huy 9/26/2001 Nam C11
24 120144 Đoàn Ngọc Huy 5/25/2001 Nam C5
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: PC06
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA HỌC KỲ II
Năm học: 2018-2019
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 120145 Đỗ Thế Huy 9/8/2001 Nam C9
2 120146 Hồ Đức Huy 4/16/2001 Nam C11
3 120147 Lê Đức Huy 7/2/2001 Nam C12
4 120148 Nguyễn Mậu Huy 9/14/2001 Nam C9
5 120149 Trần Quang Huy 9/5/2001 Nam C1
6 120150 Trần Văn Hùng 2/16/2001 Nam C4
7 120151 Vũ Đình Hùng 2/10/2001 Nam C2
8 120152 Lê Quốc Hưng 6/12/2000 Nam C2
9 120153 Lê Vĩnh Hưng 7/5/2001 Nam C12
10 120154 Nguyễn Khánh Hưng 11/5/2000 Nam C3
11 120155 Nguyễn Tấn Hưng 12/12/2000 Nam C9
12 120156 Nguyễn Xuân Hưng 11/17/2001 Nam C3
13 120157 Phan Quốc Hưng 12/14/2001 Nam C3
14 120158 Phạm Nguyễn Tân Hưng 4/8/2001 Nam C7
15 120159 Võ Hoàng Hưng 1/18/2001 Nam C11
16 120160 Nguyễn Thị Diễm Hương 4/18/2001 Nữ C8
17 120161 Nguyễn Thị Thùy Hương 5/24/2001 Nữ C1
18 120162 Phạm Thị Ngọc Hương 12/1/2001 Nữ C7
19 120163 Trần Minh Hương 4/7/2001 Nữ C1
20 120164 Tống Lê Khanh 9/18/2000 Nam C3
21 120165 Lê Quang Khải 6/3/2001 Nam C11
22 120166 Nguyễn Khải 12/31/2001 Nam C6
23 120167 Trần Quang Khải 6/26/2001 Nam C8
24 120168 Nguyễn Võ Bảo Khiêm 7/13/2001 Nam C5
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: PC07
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA HỌC KỲ II
Năm học: 2018-2019
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 120169 Bùi Vạn Khoa 10/10/2001 Nam C1
2 120170 Nguyễn Tăng Khoa 11/20/2001 Nam C9
3 120171 Phạm Lê Đăng Khoa 7/9/2001 Nam C5
4 120172 Tạ Công Khoa 7/27/2001 Nam C7
5 120173 Võ Văn Anh Khoa 10/20/2000 Nam C4
6 120174 Nguyễn Thị Minh Khuê 9/13/2001 Nữ C10
7 120175 Nguyễn Văn Kiên 3/8/2001 Nam C3
8 120176 Bùi Thúy Kiều 5/12/2001 Nữ C7
9 120177 Lê Anh Kiệt 6/20/2001 Nam C7
10 120178 Đỗ Thị Kim 4/12/2001 Nữ C11
11 120179 Nguyễn Văn Lai 2/2/2001 Nam C6
12 120180 Bùi Thị Thu Lành 3/6/2001 Nữ C6
13 120181 Lê Võ Thị Lệ 8/7/2001 Nữ C2
14 120182 Xa Thị Mỹ Lệ 10/8/2001 Nữ C11
15 120183 Đoàn Thị Mỹ Linh 4/13/2001 Nữ C12
16 120184 Hồ Thị Diệu Linh 9/8/2001 Nữ C2
17 120185 La Nhật Linh 6/26/2001 Nữ C3
18 120186 Nguyễn Ngọc Linh 8/31/2001 Nữ C11
19 120187 Trần Thị Trúc Linh 12/8/2001 Nữ C10
20 120188 Trương Khánh Linh 11/1/2001 Nữ C10
21 120189 Võ Ngọc Huyền Linh 9/18/2001 Nữ C6
22 120190 Vương Khánh Linh 11/3/2001 Nữ C8
23 120191 Võ Văn Lít 5/28/2001 Nam C1
24 120192 Phạm Thị Ngọc Loan 2/12/2001 Nữ C5
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: PC08
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA HỌC KỲ II
Năm học: 2018-2019
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 120193 Nguyễn Thành Long 10/9/2001 Nam C3
2 120194 Nguyễn Viết Thăng Long 5/17/2001 Nam C3
3 120195 Đặng Quang Lộc 9/16/2001 Nam C11
4 120196 Phạm Thành Lộc 11/7/2001 Nam C7
5 120197 Phạm Văn Lộc 1/23/2001 Nam C6
6 120198 Trần Quang Lời 4/8/2001 Nam C10
7 120199 Nguyễn Văn Luyện 8/30/2001 Nam C11
8 120200 Nguyễn Hoàng Lưu 6/14/2001 Nam C6
9 120201 Bùi Tấn Lực 12/3/1999 Nam C11
10 120202 Cao Thị Cẩm Ly 6/25/2001 Nữ C12
11 120203 Dương Thị Diễm Ly 8/30/2001 Nữ C3
12 120204 Đỗ Thị Ly 6/5/2001 Nữ C6
13 120205 Lê Nguyễn Ly Ly 6/18/2001 Nữ C5
14 120206 Lê Thị Cẩm Ly 2/1/2001 Nữ C8
15 120207 Nguyễn Mỹ Ly Ly 6/15/2001 Nữ C9
16 120208 Phạm Lê Ly Ly 10/20/2001 Nữ C1
17 120209 Nguyễn Thị Thanh Mai 9/20/2001 Nữ C10
18 120210 Võ Trương Quỳnh Mai 9/21/2001 Nữ C11
19 120211 Trần Hồng Mạnh 9/30/2001 Nam C9
20 120212 Lưu Gia Mẫn 6/23/2001 Nữ C10
21 120213 Nguyễn Minh Mẫn 7/24/2001 Nam C4
22 120214 Trần Quang Minh 3/21/2001 Nam C10
23 120215 Bùi Thị Kiều My 12/11/2001 Nữ C11
24 120216 Lê Thị My 12/14/2001 Nữ C1
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: PC09
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA HỌC KỲ II
Năm học: 2018-2019
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 120217 Lê Thị Kiều My 12/22/2001 Nữ C11
2 120218 Phan Ngọc My My 6/21/2000 Nữ C11
3 120219 Tăng Thị Quỳnh My 8/3/2001 Nữ C4
4 120220 Trần Phạm Kiều My 8/23/2001 Nữ C10
5 120221 Võ Thị Trà My 9/14/2001 Nữ C10
6 120222 Lê Thị Na Na 8/12/2001 Nữ C1
7 120223 Lê Phương Nam 2/13/2001 Nam C4
8 120224 Nguyễn Văn Thành Nam 10/14/2001 Nam C4
9 120225 Bùi Thị Nga 5/6/2001 Nữ C9
10 120226 Trần Thị Tố Nga 9/28/2001 Nữ C4
11 120227 Bùi Thị Kim Ngân 5/10/2001 Nữ C1
12 120228 Đặng Thị Kim Ngân 4/19/2001 Nữ C1
13 120229 Lê Thị Kim Ngân 6/27/2001 Nữ C12
14 120230 Mai Thị Tuyết Ngân 1/19/2001 Nữ C9
15 120231 Nguyễn Đồng Thanh Ngân 9/15/2001 Nữ C7
16 120232 Nguyễn Thị Kim Ngân 9/20/2001 Nữ C10
17 120233 Nguyễn Thị Thanh Ngân 11/13/2001 Nữ C1
18 120234 Phạm Kim Ngân 3/6/2001 Nữ C9
19 120235 Trương Thị Kim Ngân 7/18/2001 Nữ C1
20 120236 Võ Thanh Ngân 10/5/2001 Nữ C1
21 120237 Lê Hoàng Mẫn Nghi 7/15/2001 Nữ C10
22 120238 Phạm Phương Nghi 5/26/2001 Nữ C10
23 120239 Nguyễn Thị Minh Nghĩa 10/23/2001 Nữ C10
24 120240 Bùi Thị Ánh Ngọc 1/8/2001 Nữ C5
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: PC10
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA HỌC KỲ II
Năm học: 2018-2019
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 120241 Cao Thị Thu Ngọc 9/16/2001 Nữ C9
2 120242 Đỗ Hoàng Như Ngọc 4/16/2001 Nữ C10
3 120243 Nguyễn Minh Ngọc 11/2/2001 Nam C1
4 120244 Nguyễn Thị Kim Ngọc 9/11/2001 Nữ C7
5 120245 Nguyễn Thị Minh Ngọc 3/27/2001 Nữ C11
6 120246 Nguyễn Thị Như Ngọc 7/28/2000 Nữ C5
7 120247 Nguyễn Tú Ngọc 2/18/2001 Nữ C6
8 120248 Tạ Bảo Ngọc 2/11/2001 Nữ C6
9 120249 Trần Như Ngọc 8/21/2001 Nữ C8
10 120250 Bùi Lê Khắc Nguyên 11/11/2001 Nam C7
11 120251 Tạ Thị Minh Nguyệt 9/19/2001 Nữ C12
12 120252 Bùi Phụ Nhân 11/1/2001 Nam C7
13 120253 Lê Hữu Nhân 10/4/2001 Nam C4
14 120254 Nguyễn Trung Nhân 6/8/2001 Nam C8
15 120255 Tạ Ngọc Nhân 5/17/2001 Nam C8
16 120256 Trần Thành Nhân 5/27/2001 Nam C12
17 120257 Bùi Tá Nhật 11/17/2001 Nam C12
18 120258 Nguyễn Trung Nhật 1/28/2001 Nam C7
19 120259 Đặng Ngọc Nhi 6/1/2001 Nữ C4
20 120260 Đặng Thị Mỹ Nhi 7/11/2001 Nữ C4
21 120261 Lê Thị Yến Nhi 6/10/2001 Nữ C3
22 120262 Nguyễn Đỗ Ái Nhi 7/3/2001 Nữ C5
23 120263 Nguyễn Hà Nhi 3/7/2001 Nữ C10
24 120264 Nguyễn Nhật Uyển Nhi 8/13/2001 Nữ C8
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: PC11
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA HỌC KỲ II
Năm học: 2018-2019
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 120265 Trần Thị Thu Nhi 3/20/2001 Nữ C8
2 120266 Trần Thị Yến Nhi 1/28/2001 Nữ C11
3 120267 Võ Huỳnh Thu Nhi 3/26/2001 Nữ C10
4 120268 Lê Thị Hồng Nhung 1/13/2001 Nữ C9
5 120269 Bùi Ngọc Quỳnh Như 5/23/2001 Nữ C8
6 120270 Nguyễn Thị Ngọc Như 10/7/2001 Nữ C3
7 120271 Trương Quỳnh Như 3/20/2001 Nữ C9
8 120272 Võ Thị Tuyết Như 11/24/2000 Nữ C7
9 120273 Trần Minh Nhựt 1/1/2001 Nam C6
10 120274 Lê Tấn Ninh 6/21/2001 Nam C2
11 120275 Nguyễn Thị Kiều Oanh 11/27/2001 Nữ C9
12 120276 Lê Quang Phát 12/19/2000 Nam C2
13 120277 Nguyễn Hữu Phát 5/20/2001 Nam C3
14 120278 Nguyễn Tấn Phát 2/20/2001 Nam C12
15 120279 Nguyễn Hồng Công Phi 10/21/2001 Nam C11
16 120280 Nguyễn Thế Phong 7/28/2001 Nam C4
17 120281 Nguyễn Mộng Phú 9/9/2001 Nam C2
18 120282 Bùi Thị Phúc 5/25/2001 Nữ C6
19 120283 Cao Việt Phúc 10/4/2001 Nam C6
20 120284 Lê Hồng Phúc 7/26/2001 Nam C1
21 120285 Phan Thanh Phúc 6/6/2001 Nam C7
22 120286 Tạ Gia Phúc 2/14/2000 Nam C11
23 120287 Võ Thị Hồng Phúc 10/13/2001 Nữ C10
24 120288 Bùi Nguyễn Hoài Phương 5/14/2001 Nữ C12
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: PC12
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA HỌC KỲ II
Năm học: 2018-2019
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 120289 Dương Văn Phương 5/26/2001 Nam C2
2 120290 Nguyễn Trương Đức Phương 11/30/2001 Nam C5
3 120291 Trần Thị Như Phương 5/30/2001 Nữ C11
4 120292 Bùi Tấn Phước 10/31/2001 Nam C12
5 120293 Nguyễn Thành Phước 10/5/2001 Nam C3
6 120294 Võ Thị Thuý Phượng 4/18/2001 Nữ C8
7 120295 Nguyễn Minh Quang 3/9/2001 Nam C12
8 120296 Trần Cao Quang 4/24/2001 Nam C10
9 120297 Thái Vĩnh Quảng 1/31/2001 Nam C7
10 120298 Hà Minh Quân 3/27/2001 Nam C9
11 120299 Trần Minh Quân 4/26/2001 Nam C2
12 120300 Trịnh Thị Thảo Quyên 11/18/2001 Nữ C2
13 120301 Nguyễn Anh Quyết 2/6/2001 Nam C2
14 120302 Dương Thị Anh Quỳnh 3/19/2001 Nữ C10
15 120303 Đoàn Thị Như Quỳnh 8/12/2000 Nữ C10
16 120304 Kiều Thị Như Quỳnh 10/26/2001 Nữ C4
17 120305 Lê Thị Như Quỳnh 5/1/2001 Nữ C11
18 120306 Nguyễn Phan Diễm Quỳnh 10/22/2001 Nữ C2
19 120307 Nguyễn Thị Như Quỳnh 8/27/2001 Nữ C10
20 120308 Nguyễn Thị Như Quỳnh 5/17/2001 Nữ C12
21 120309 Võ Thị Phương Quỳnh 2/27/2001 Nữ C11
22 120310 Trần Thanh Sang 4/18/2001 Nam C5
23 120311 Trương Quang Sang 10/4/2001 Nam C3
24 120312 Phạm Viết Sinh 6/19/2001 Nam C2
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: PC13
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA HỌC KỲ II
Năm học: 2018-2019
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 120313 Huỳnh Tấn Sĩ 3/30/2001 Nam C6
2 120314 Lê Phạm Thanh Sơn 10/16/2001 Nam C1
3 120315 Nguyễn Hoàng Trường Sơn 3/2/2001 Nam C4
4 120316 Nguyễn Thành Sơn 1/14/2001 Nam C2
5 120317 Phan Tấn Sơn 1/29/2001 Nam C9
6 120318 Võ Lê Trường Sơn 10/21/2001 Nam C9
7 120319 Bùi Thị Sương 12/1/2001 Nữ C10
8 120320 Kiều Quốc Phú Sỹ 7/25/2001 Nam C1
9 120321 Bạch Chí Tài 6/1/2001 Nam C9
10 120322 Nguyễn Phạm Thiên Tài 8/20/2001 Nam C3
11 120323 Trương Tấn Tài 10/1/2001 Nam C9
12 120324 Nguyễn Thị Minh Tâm 12/26/2001 Nữ C11
13 120325 Phan Tấn Tâm 11/17/1999 Nam C12
14 120326 Đặng Thiên Tân 10/20/2001 Nam C3
15 120327 Nguyễn Tạ Duy Tân 4/21/2001 Nam C1
16 120328 Nông Trần Tấn 3/30/2001 Nam C2
17 120329 Nguyễn Ngọc Thanh 2/10/2001 Nam C8
18 120330 Nguyễn Thị Thanh 6/3/2001 Nữ C4
19 120331 Trần Thị Thanh Thanh 6/15/2001 Nữ C7
20 120332 Xa Thị Thanh Thanh 9/14/2001 Nữ C10
21 120333 Nguyễn Cao Công Thành 4/20/2001 Nam C7
22 120334 Nguyễn Hữu Thành 10/22/2001 Nam C7
23 120335 Nguyễn Vũ Chí Thành 6/26/2001 Nam C8
24 120336 Trần Văn Thành 3/14/2001 Nam C8
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: PC14
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA HỌC KỲ II
Năm học: 2018-2019
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 120337 Trần Hoài Thái 10/6/2001 Nam C5
2 120338 Trương Văn Thái 10/20/2001 Nam C4
3 120339 Phạm Tiến Thảnh 6/2/2001 Nam C5
4 120340 Đào Thị Thanh Thảo 5/20/2001 Nữ C8
5 120341 Huỳnh Thị Kim Thảo 6/7/2001 Nữ C7
6 120342 Lê Thị Thanh Thảo 2/19/2001 Nữ C8
7 120343 Lê Trần Hiền Thảo 1/8/2001 Nữ C3
8 120344 Nguyễn Kiều Thạch Thảo 12/5/2001 Nữ C4
9 120345 Tạ Phương Thảo 7/28/2000 Nữ C11
10 120346 Trần Thị Thanh Thảo 11/6/2001 Nữ C1
11 120347 Võ Thị Thu Thảo 10/11/2001 Nữ C9
12 120348 Đặng Tấn Thế 3/8/2001 Nam C2
13 120349 Hồ Văn Thế 10/20/2001 Nam C6
14 120350 Bùi Văn Thể 5/14/2001 Nam C11
15 120351 Nguyễn Phước Thiêng 10/31/2001 Nam C5
16 120352 Nguyễn Hồ Thiện 3/3/2001 Nam C1
17 120353 Nguyễn Thanh Thiện 9/8/2001 Nam C9
18 120354 Trần Thiện Thiện 10/11/2001 Nam C9
19 120355 Trương Công Thìn 3/20/2001 Nam C9
20 120356 Mai Quốc Thịnh 4/11/2001 Nam C5
21 120357 Nguyễn Cường Thịnh 10/22/2001 Nam C9
22 120358 Hà Dung Nhật Thọ 12/29/2001 Nam C8
23 120359 Nguyễn Văn Thời 3/20/2001 Nam C11
24 120360 Trần Thị Minh Thu 2/17/2001 Nữ C11
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: PC15
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA HỌC KỲ II
Năm học: 2018-2019
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 120361 Đặng Thị Thanh Thuận 5/24/2001 Nữ C5
2 120362 Trần Thị Xuân Thuyên 1/21/2001 Nữ C8
3 120363 Đặng Thị Minh Thuyền 9/12/2001 Nữ C9
4 120364 Võ Thị Thanh Thuyền 4/4/2001 Nữ C11
5 120365 Phạm Thị Như Thuỷ 7/12/2001 Nữ C10
6 120366 Phạm Minh Thùy 5/9/2001 Nữ C12
7 120367 Phạm Thị Thanh Thúy 5/9/2001 Nữ C10
8 120368 Võ Thị Thanh Thúy 11/24/2001 Nữ C6
9 120369 Võ Thị Thanh Thúy 2/21/2001 Nữ C8
10 120370 Cao Thị Anh Thư 3/20/2001 Nữ C7
11 120371 Lê Văn Thư 9/8/2001 Nam C3
12 120372 Lương Minh Thư 8/24/2001 Nữ C12
13 120373 Nguyễn Thị Hoàng Thư 11/18/2001 Nữ C2
14 120374 Nguyễn Thị Văn Thư 9/22/2001 Nữ C4
15 120375 Nguyễn Trần Minh Thư 2/9/2001 Nữ C10
16 120376 Trương Vũ Minh Thư 8/5/2001 Nữ C7
17 120377 Võ Loan Anh Thư 7/14/2001 Nữ C5
18 120378 Bùi Thị Hoài Thương 10/17/2001 Nữ C10
19 120379 Lê Văn Thương 9/17/2001 Nam C11
20 120380 Nguyễn Hoài Thương 9/30/2001 Nữ C12
21 120381 Bùi Anh Thy 5/17/2001 Nam C12
22 120382 Nguyễn Thị Phương Tiên 3/24/2001 Nữ C8
23 120383 Huỳnh Ngọc Tiến 12/5/2000 Nam C3
24 120384 Nguyễn Văn Tiến 8/21/2001 Nam C4
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: PC16
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA HỌC KỲ II
Năm học: 2018-2019
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 120385 Phạm Văn Tiến 2/24/2001 Nam C9
2 120386 Trần Minh Tiến 12/10/2001 Nam C11
3 120387 Võ Nhật Tiến 1/27/2001 Nam C6
4 120388 Du Vận Anh Tín 8/16/2001 Nam C8
5 120389 Nguyễn Hữu Tín 1/12/2001 Nam C1
6 120390 Võ Thành Tín 8/20/2000 Nam C5
7 120391 Nguyễn Tấn Tính 11/9/2000 Nam C9
8 120392 Đoàn Khánh Toàn 8/23/2001 Nam C11
9 120393 Nguyễn Đình Toàn 1/1/2001 Nam C2
10 120394 Phạm Thanh Toàn 9/28/2001 Nam C5
11 120395 Tạ Văn Toàn 7/14/2001 Nam C9
12 120396 Võ Đức Toàn 1/7/2000 Nam C11
13 120397 Lê Nguyễn Hồng Trang 7/3/2001 Nữ C1
14 120398 Nguyễn Quỳnh Trang 12/29/2001 Nữ C1
15 120399 Phan Thị Quỳnh Trang 5/26/2001 Nữ C7
16 120400 Phan Thùy Trang 12/11/2001 Nữ C11
17 120401 Tống Thị Thu Trang 3/19/2001 Nữ C11
18 120402 Đỗ Thị Diễm Trâm 7/27/2001 Nữ C8
19 120403 Nguyễn Ngọc Bích Trâm 9/13/2001 Nữ C8
20 120404 Châu Thanh Trầm 3/19/2001 Nam C4
21 120405 Nguyễn Thị Hương Trầm 8/27/2001 Nữ C9
22 120406 Ngô Quốc Triệu 4/30/2001 Nam C4
23 120407 Đào Tuyết Trinh 5/29/2001 Nữ C9
24 120408 Đoàn Thị Ngọc Trinh 2/20/2001 Nữ C1
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: PC17
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA HỌC KỲ II
Năm học: 2018-2019
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 120409 Hồ Dương Tuyết Trinh 10/1/2001 Nữ C1
2 120410 Lê Thị Kiều Trinh 10/2/2001 Nữ C3
3 120411 Nguyễn Thị Kiều Trinh 12/9/2001 Nữ C12
4 120412 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 3/23/2001 Nữ C6
5 120413 Trần Thị Trinh 6/24/2000 Nữ C7
6 120414 Hồ Minh Trí 9/8/2001 Nam C2
7 120415 Lê Hồ Trí 8/29/2001 Nam C9
8 120416 Lê Thành Trí 5/25/2001 Nam C4
9 120417 Nguyễn Lê Minh Trí 3/2/2001 Nam C3
10 120418 Phạm Tấn Trí 2/26/2001 Nam C6
11 120419 Trần Hữu Trí 4/30/2001 Nam C7
12 120420 Trần Minh Trí 5/19/2001 Nam C1
13 120421 Trần Quang Trí 1/18/2001 Nam C5
14 120422 Võ Duy Trí 8/20/2001 Nam C4
15 120423 Nguyễn Thành Trung 5/3/2001 Nam C1
16 120424 Phạm Đức Trung 4/19/2001 Nam C3
17 120425 Trương Đình Trung 3/1/2001 Nam C3
18 120426 Đỗ Thanh Truyền 8/15/1999 Nam C4
19 120427 Nguyễn Anh Trường 12/19/2000 Nam C2
20 120428 Phạm Viết Trường 6/19/2001 Nam C7
21 120429 Nguyễn Hồng Trưởng 6/9/2001 Nam C7
22 120430 Nguyễn Quang Tuân 7/14/2011 Nam C12
23 120431 Huỳnh Anh Tuấn 5/24/2001 Nam C2
24 120432 Nguyễn Minh Tuấn 4/19/2001 Nam C2
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: PC18
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA HỌC KỲ II
Năm học: 2018-2019
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 120433 Tạ Thành Tuấn 11/2/2001 Nam C1
2 120434 Nguyễn Gia Tuệ 7/6/2001 Nữ C6
3 120435 Nguyễn Cao Tuy 7/18/2001 Nam C6
4 120436 Trần Thanh Tuyền 10/22/2001 Nữ C6
5 120437 Võ Thị Thanh Tuyền 1/29/2001 Nữ C9
6 120438 Bùi Duy Tùng 10/12/2001 Nam C4
7 120439 Nguyễn Hữu Tùng 3/17/2001 Nam C5
8 120440 Nguyễn Quang Tùng 11/20/2000 Nam C5
9 120441 Nguyễn Phi Tường 1/11/2001 Nam C12
10 120442 Huỳnh Lê Kiều Uyên 4/14/2001 Nữ C3
11 120443 Phan Phương Uyên 12/16/2001 Nữ C1
12 120444 Trần Minh Uyên 3/28/2001 Nữ C11
13 120445 Trần Thanh Văn 5/6/2001 Nam C6
14 120446 Bùi Thị Thuý Vân 1/6/2001 Nữ C4
15 120447 Lâm Thị Thuý Vân 5/6/2001 Nữ C2
16 120448 Nguyễn Thị Thanh Vân 8/5/2001 Nữ C8
17 120449 Đinh Thị Thúy Vi 1/2/2001 Nữ C4
18 120450 Nguyễn Thanh Viên 2/2/2001 Nam C1
19 120451 Ngô Quang Việt 8/1/2001 Nam C6
20 120452 Hồ Quang Vinh 1/4/2000 Nam C2
21 120453 Nguyễn Võ Vân Vỉ 6/27/2001 Nam C1
22 120454 Lê Hoàng Vũ 11/28/2001 Nam C7
23 120455 Lê Hoàng Thế Vũ 8/25/2001 Nam C2
24 120456 Nguyễn Trần Tấn Vương 9/21/2000 Nam C8
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: PC19
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA HỌC KỲ II
Năm học: 2018-2019
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 120457 Đào Triệu Vy 1/4/2001 Nữ C2
2 120458 Đồng Thị Tường Vy 1/15/2001 Nữ C6
3 120459 Hồ Thị Ngọc Vy 6/7/2001 Nữ C12
4 120460 Huỳnh Thị Ánh Vy 12/17/2001 Nữ C9
5 120461 Lê Thị Vy 12/29/2000 Nữ C11
6 120462 Nguyễn Thị Thanh Vy 9/4/2000 Nữ C11
7 120463 Nguyễn Thị Tường Vy 2/15/2001 Nữ C10
8 120464 Nguyễn Trương Tường Vy 10/20/2001 Nữ C10
9 120465 Phan Thị Lê Vy 3/28/2001 Nữ C11
10 120466 Phạm Thị Thảo Vy 6/21/2001 Nữ C12
11 120467 Trương Thị Lâm Vy 5/3/2001 Nữ C5
12 120468 Võ Thị Vy 4/30/2001 Nữ C10
13 120469 Lê Triệu Vỹ 2/8/2000 Nam C5
14 120470 Nguyễn Ngọc Vỹ 8/24/2001 Nam C9
15 120471 Lương Thị Xuân 1/1/2001 Nữ C3
16 120472 Nguyễn Thị Mỹ Xuân 12/9/2001 Nữ C12
17 120473 Bùi Huỳnh Thị Yên 2/8/2001 Nữ C1
18 120474 Võ Nguyễn Hoàng Yến 1/24/2001 Nữ C3
19 120475 Lê Thị Như Ý 10/15/2001 Nữ C12
20 120476 Lê Tôn Như Ý 9/10/2001 Nữ C3
21 120477 Nguyễn Lê Như Ý 9/10/2001 Nữ C10
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: PC20
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA HỌC KỲ II
Năm học: 2018-2019