NHẬP KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU · Kim loại thường khác...

20
www.customs.gov.vn BTÀI CHÍNH TNG CC HI QUAN Biểu số 5N/TCHQ NHẬP KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU Tháng 1 năm 2018 Cc CNTT & Thng kê Hi quan Điều chỉnh Nước/Mt hàng chyếu ĐVT Sliu tháng báo cáo Trgiá (USD) Lượng Lượng Trgiá (USD) Cng dn đến hết tháng báo cáo ÁCHENTINA 250.365.239 250.365.239 112.837.333 610.841 112.837.333 610.841 Tấn Ngô 128.186.878 128.186.878 USD Thức ăn gia súc và nguyên liệu 730.325 730.325 USD Dược phẩm 826.789 826.789 USD Gỗ và sản phẩm gỗ 640.930 389 640.930 389 Tấn Bông các loại 2.905.527 2.905.527 USD Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày AILEN 153.506.381 153.506.381 2.877.781 2.877.781 USD Sữa và sản phẩm sữa 251.699 251.699 USD Sản phẩm hóa chất 7.992.118 7.992.118 USD Dược phẩm 505.436 505.436 USD Chất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 160.056 508 160.056 508 Tấn Phế liệu sắt thép 1.363.198 1.363.198 USD Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác N ĐỘ 424.232.451 424.232.451 43.394.121 43.394.121 USD Hàng thủy sản 1.528.875 1.528.875 USD Hàng rau quả 82.267 226 82.267 226 Tấn Ngô 797.733 797.733 USD Dầu mỡ động thực vật 33.422.104 33.422.104 USD Thức ăn gia súc và nguyên liệu 7.946.358 66.331 7.946.358 66.331 Tấn Quặng và khoáng sản khác 1.017.009 1.017.009 USD Sản phẩm khác từ dầu mỏ 11.327.541 11.327.541 USD Hóa chất 8.461.312 8.461.312 USD Sản phẩm hóa chất 6.652.065 6.652.065 USD Nguyên phụ liệu dược phẩm 21.682.435 21.682.435 USD Dược phẩm 88.385 168 88.385 168 Tấn Phân bón các loại 6.559.288 6.559.288 USD Thuốc trừ sâu và nguyên liệu 12.348.169 9.599 12.348.169 9.599 Tấn Chất dẻo nguyên liệu 1.113.000 1.113.000 USD Sản phẩm từ chất dẻo 782.133 782.133 USD Sản phẩm từ cao su 3.812.137 2.177 3.812.137 2.177 Tấn Giấy các loại 75.380.945 45.475 75.380.945 45.475 Tấn Bông các loại 10.392.533 4.432 10.392.533 4.432 Tấn Xơ, sợi dệt các loại 5.386.555 5.386.555 USD Vải các loại 10.062.704 10.062.704 USD Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày 7.909.718 7.909.718 USD Đá quý, kim loại quý và sản phẩm 53.265.876 88.891 53.265.876 88.891 Tấn Sắt thép các loại 2.672.255 2.672.255 USD Sản phẩm từ sắt thép 1 - trang 5N

Transcript of NHẬP KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU · Kim loại thường khác...

www.customs.gov.vn

BỘ TÀI CHÍNH

TỔNG CỤC HẢI QUAN

Biểu số 5N/TCHQ

NHẬP KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾUTháng 1 năm 2018

Cục CNTT & Thống kê Hải quanĐiều chỉnh

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

ÁCHENTINA 250.365.239 250.365.239

112.837.333 610.841 112.837.333610.841TấnNgô128.186.878 128.186.878USDThức ăn gia súc và nguyên liệu

730.325 730.325USDDược phẩm826.789 826.789USDGỗ và sản phẩm gỗ640.930 389 640.930389TấnBông các loại

2.905.527 2.905.527USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

AILEN 153.506.381 153.506.381

2.877.781 2.877.781USDSữa và sản phẩm sữa251.699 251.699USDSản phẩm hóa chất

7.992.118 7.992.118USDDược phẩm505.436 505.436USDChất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh160.056 508 160.056508TấnPhế liệu sắt thép

1.363.198 1.363.198USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

ẤN ĐỘ 424.232.451 424.232.451

43.394.121 43.394.121USDHàng thủy sản1.528.875 1.528.875USDHàng rau quả

82.267 226 82.267226TấnNgô797.733 797.733USDDầu mỡ động thực vật

33.422.104 33.422.104USDThức ăn gia súc và nguyên liệu7.946.358 66.331 7.946.35866.331TấnQuặng và khoáng sản khác1.017.009 1.017.009USDSản phẩm khác từ dầu mỏ

11.327.541 11.327.541USDHóa chất8.461.312 8.461.312USDSản phẩm hóa chất6.652.065 6.652.065USDNguyên phụ liệu dược phẩm

21.682.435 21.682.435USDDược phẩm88.385 168 88.385168TấnPhân bón các loại

6.559.288 6.559.288USDThuốc trừ sâu và nguyên liệu12.348.169 9.599 12.348.1699.599TấnChất dẻo nguyên liệu

1.113.000 1.113.000USDSản phẩm từ chất dẻo782.133 782.133USDSản phẩm từ cao su

3.812.137 2.177 3.812.1372.177TấnGiấy các loại75.380.945 45.475 75.380.94545.475TấnBông các loại10.392.533 4.432 10.392.5334.432TấnXơ, sợi dệt các loại

5.386.555 5.386.555USDVải các loại10.062.704 10.062.704USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

7.909.718 7.909.718USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm53.265.876 88.891 53.265.87688.891TấnSắt thép các loại

2.672.255 2.672.255USDSản phẩm từ sắt thép

1- trang5N

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

6.445.859 1.940 6.445.8591.940TấnKim loại thường khác1.402.175 1.402.175USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện

42.183.930 42.183.930USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác10.589.579 10.589.579USDLinh kiện, phụ tùng ô tô

ANH 72.882.750 72.882.750

2.010.029 2.010.029USDHàng thủy sản134.002 134.002USDThức ăn gia súc và nguyên liệu234.072 234.072USDNguyên phụ liệu thuốc lá311.825 311.825USDHóa chất

4.893.972 4.893.972USDSản phẩm hóa chất604.108 604.108USDNguyên phụ liệu dược phẩm

15.482.810 15.482.810USDDược phẩm1.621.839 1.621.839USDThuốc trừ sâu và nguyên liệu1.335.335 357 1.335.335357TấnChất dẻo nguyên liệu1.268.653 1.268.653USDSản phẩm từ chất dẻo

116.064 43 116.06443TấnCao su322.648 322.648USDSản phẩm từ cao su

1.350.611 1.350.611USDVải các loại883.092 883.092USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

1.060.387 3.378 1.060.3873.378TấnPhế liệu sắt thép268.779 413 268.779413TấnSắt thép các loại

1.113.539 1.113.539USDSản phẩm từ sắt thép192.820 13 192.82013TấnKim loại thường khác

1.453.430 1.453.430USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện297.931 297.931USDMáy ảnh, máy quay phim và linh kiện

21.195.253 21.195.253USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác365.535 4 365.5354ChiếcÔ tô nguyên chiếc các loại732.248 732.248USDPhương tiện vận tải khác và phụ tùng

ÁO 18.479.895 18.479.895

565.022 565.022USDThức ăn gia súc và nguyên liệu130.073 130.073USDNguyên phụ liệu dược phẩm

4.538.772 4.538.772USDDược phẩm163.682 119 163.682119TấnGiấy các loại127.088 127.088USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày352.695 72 352.69572TấnSắt thép các loại898.022 898.022USDSản phẩm từ sắt thép237.965 14 237.96514TấnKim loại thường khác

6.033.073 6.033.073USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

ARẬP XÊÚT 147.754.482 147.754.482

2.583.549 2.583.549USDHóa chất136.015.635 111.496 136.015.635111.496TấnChất dẻo nguyên liệu

BA LAN 20.540.544 20.540.544

1.013.673 1.013.673USDHàng thủy sản672.777 672.777USDSữa và sản phẩm sữa81.757 81.757USDChế phẩm thực phẩm khác

2- trang5N

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

3.194.214 3.194.214USDDược phẩm623.236 623.236USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày232.877 232.877USDSản phẩm từ sắt thép

7.338.070 7.338.070USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

BÊLARUT 18.096.903 18.096.903

16.562.117 62.573 16.562.11762.573TấnPhân bón các loại143.208 143.208USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

BỈ 33.685.145 33.685.145

171.932 171.932USDSữa và sản phẩm sữa291.196 291.196USDChế phẩm thực phẩm khác

3.924.779 3.924.779USDThức ăn gia súc và nguyên liệu2.359.505 2.359.505USDHóa chất1.147.011 1.147.011USDSản phẩm hóa chất3.117.251 3.117.251USDDược phẩm1.676.490 5.328 1.676.4905.328TấnPhân bón các loại

373.985 373.985USDThuốc trừ sâu và nguyên liệu2.286.896 862 2.286.896862TấnChất dẻo nguyên liệu

96.121 96.121USDVải các loại3.591.062 3.591.062USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm

267.158 466 267.158466TấnSắt thép các loại114.302 114.302USDSản phẩm từ sắt thép45.420 7 45.4207TấnKim loại thường khác

453.645 453.645USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện4.308.966 4.308.966USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

BỜ BIỂN NGÀ 16.407.514 16.407.514

16.150.124 7.574 16.150.1247.574TấnHạt điều

BỒ ĐÀO NHA 6.711.065 6.711.065

BRAXIN 254.178.610 254.178.610

644.521 644.521USDHàng rau quả5.773.760 28.280 5.773.76028.280TấnLúa mì

63.252.234 339.012 63.252.234339.012TấnNgô83.455 83.455USDChế phẩm thực phẩm khác

27.548.551 27.548.551USDThức ăn gia súc và nguyên liệu174.080 174.080USDNguyên phụ liệu thuốc lá

33.913.770 429.210 33.913.770429.210TấnQuặng và khoáng sản khác2.975.676 2.975.676USDHóa chất5.112.025 5.112.025USDGỗ và sản phẩm gỗ

66.106.920 36.506 66.106.92036.506TấnBông các loại6.564.550 6.564.550USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

23.369.863 41.501 23.369.86341.501TấnSắt thép các loại585.136 585.136USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác563.784 563.784USDLinh kiện, phụ tùng ô tô

3- trang5N

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

BRUNÂY 2.718.369 2.718.369

2.715.709 2.715.709USDHóa chất

BUNGARI 3.246.966 3.246.966

TIỂU VƯƠNG QUỐC ARẬP THỐNG NHẤT

61.650.600 61.650.600

6.438.050 6.438.050USDThức ăn gia súc và nguyên liệu198.131 1.321 198.1311.321TấnQuặng và khoáng sản khác

25.040.336 46.955 25.040.33646.955TấnKhí đốt hóa lỏng1.118.918 1.118.918USDSản phẩm khác từ dầu mỏ

13.716.721 10.536 13.716.72110.536TấnChất dẻo nguyên liệu1.249.400 1.249.400USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm

157.726 485 157.726485TấnPhế liệu sắt thép8.464.922 3.638 8.464.9223.638TấnKim loại thường khác

135.173 135.173USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

CADẮCXTAN 10.961.036 10.961.036

CAMƠRUN 11.061.736 11.061.736

CAMPUCHIA 114.801.979 114.801.979

107.500 50 107.50050TấnHạt điều290.543 290.543USDNguyên phụ liệu thuốc lá

15.458.319 10.762 15.458.31910.762TấnCao su19.130.111 19.130.111USDGỗ và sản phẩm gỗ

1.081.308 3.149 1.081.3083.149TấnPhế liệu sắt thép

CANAĐA 58.236.718 58.236.718

1.847.843 1.847.843USDHàng thủy sản28.038.915 102.610 28.038.915102.610TấnLúa mì

5.691.279 12.166 5.691.27912.166TấnĐậu tương1.874.910 1.874.910USDThức ăn gia súc và nguyên liệu

20.217 33 20.21733TấnQuặng và khoáng sản khác668.816 668.816USDSản phẩm hóa chất

1.424.821 1.424.821USDDược phẩm1.589.504 5.350 1.589.5045.350TấnPhân bón các loại

630.642 477 630.642477TấnChất dẻo nguyên liệu106.347 106.347USDSản phẩm từ chất dẻo

1.952.782 1.952.782USDGỗ và sản phẩm gỗ114.863 114.863USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

1.422.421 1.422.421USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm1.396.283 4.560 1.396.2834.560TấnPhế liệu sắt thép

314.885 314.885USDSản phẩm từ sắt thép601.641 172 601.641172TấnKim loại thường khác

1.047.190 1.047.190USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện3.511.193 3.511.193USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

4- trang5N

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

CHI LÊ 30.976.068 30.976.068

12.657.716 12.657.716USDHàng thủy sản177.615 177.615USDHàng rau quả532.362 532.362USDDầu mỡ động thực vật216.303 216.303USDThức ăn gia súc và nguyên liệu

4.571.799 4.571.799USDGỗ và sản phẩm gỗ3.156.533 10.757 3.156.53310.757TấnPhế liệu sắt thép6.329.459 900 6.329.459900TấnKim loại thường khác

CÔOÉT 11.977.258 11.977.258

11.976.463 10.101 11.976.46310.101TấnChất dẻo nguyên liệu

CRÔATIA 2.822.242 2.822.242

ĐÀI LOAN 1.119.346.809 1.119.346.809

9.783.615 9.783.615USDHàng thủy sản2.527.007 2.527.007USDChế phẩm thực phẩm khác6.279.702 6.279.702USDThức ăn gia súc và nguyên liệu

759.645 1.147 759.6451.147TấnQuặng và khoáng sản khác12.118.178 12.118.178USDSản phẩm khác từ dầu mỏ52.938.540 52.938.540USDHóa chất44.716.854 44.716.854USDSản phẩm hóa chất

503.049 503.049USDDược phẩm1.587.335 10.138 1.587.33510.138TấnPhân bón các loại

442.142 442.142USDChất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh1.073.215 1.073.215USDThuốc trừ sâu và nguyên liệu

100.445.001 63.935 100.445.00163.935TấnChất dẻo nguyên liệu21.263.091 21.263.091USDSản phẩm từ chất dẻo

8.075.008 4.122 8.075.0084.122TấnCao su2.515.212 2.515.212USDSản phẩm từ cao su

513.832 513.832USDGỗ và sản phẩm gỗ13.075.576 20.497 13.075.57620.497TấnGiấy các loại

2.986.399 2.986.399USDSản phẩm từ giấy81.783 88 81.78388TấnBông các loại

33.952.941 17.550 33.952.94117.550TấnXơ, sợi dệt các loại117.944.778 117.944.778USDVải các loại31.061.287 31.061.287USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

819.350 819.350USDThủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh481.510 481.510USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm531.037 1.145 531.0371.145TấnPhế liệu sắt thép

97.417.009 154.803 97.417.009154.803TấnSắt thép các loại12.098.189 12.098.189USDSản phẩm từ sắt thép21.932.602 5.668 21.932.6025.668TấnKim loại thường khác

4.575.836 4.575.836USDSản phẩm từ kim loại thường khác321.756.147 321.756.147USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện

1.007.919 1.007.919USDHàng điện gia dụng và linh kiện1.265.070 1.265.070USDĐiện thoại các loại và linh kiện

38.865.261 38.865.261USDMáy ảnh, máy quay phim và linh kiện

5- trang5N

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

116.889.715 116.889.715USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác4.091.159 4.091.159USDDây điện và dây cáp điện1.022.767 1.022.767USDPhương tiện vận tải khác và phụ tùng

ĐAN MẠCH 17.924.694 17.924.694

2.777.834 2.777.834USDHàng thủy sản149.297 149.297USDSữa và sản phẩm sữa

2.415.296 2.415.296USDSản phẩm hóa chất2.925.960 2.925.960USDDược phẩm

80.064 25 80.06425TấnSắt thép các loại349.866 349.866USDSản phẩm từ sắt thép278.831 278.831USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện

3.262.249 3.262.249USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác230.088 230.088USDDây điện và dây cáp điện

ĐỨC 291.261.248 291.261.248

3.692.333 3.692.333USDSữa và sản phẩm sữa1.190.767 1.190.767USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc

650.005 650.005USDChế phẩm thực phẩm khác1.763.175 1.763.175USDThức ăn gia súc và nguyên liệu

26.663 26.663USDNguyên phụ liệu thuốc lá472.511 348 472.511348TấnQuặng và khoáng sản khác718.423 718.423USDSản phẩm khác từ dầu mỏ

8.358.877 8.358.877USDHóa chất13.035.515 13.035.515USDSản phẩm hóa chất

2.061.541 2.061.541USDNguyên phụ liệu dược phẩm22.772.463 22.772.463USDDược phẩm

1.981.226 6.250 1.981.2266.250TấnPhân bón các loại1.667.758 1.667.758USDChất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh4.898.719 4.898.719USDThuốc trừ sâu và nguyên liệu9.939.756 1.904 9.939.7561.904TấnChất dẻo nguyên liệu5.416.177 5.416.177USDSản phẩm từ chất dẻo

817.007 200 817.007200TấnCao su2.129.231 2.129.231USDSản phẩm từ cao su7.408.959 7.408.959USDGỗ và sản phẩm gỗ

652.377 262 652.377262TấnGiấy các loại495.772 495.772USDSản phẩm từ giấy

4.280.165 4.280.165USDVải các loại2.343.211 2.343.211USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày2.878.977 724 2.878.977724TấnSắt thép các loại5.939.724 5.939.724USDSản phẩm từ sắt thép

967.303 236 967.303236TấnKim loại thường khác625.432 625.432USDSản phẩm từ kim loại thường khác

6.481.906 6.481.906USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện148.981.789 148.981.789USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

861.346 861.346USDDây điện và dây cáp điện66.459 1 66.4591ChiếcÔ tô nguyên chiếc các loại

8.963.907 8.963.907USDLinh kiện, phụ tùng ô tô1.805.119 1.805.119USDPhương tiện vận tải khác và phụ tùng

6- trang5N

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

EXTÔNIA 313.816 313.816

HÀ LAN 61.642.650 61.642.650

2.708.640 2.708.640USDSữa và sản phẩm sữa113.017 113.017USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc

1.638.611 1.638.611USDChế phẩm thực phẩm khác1.473.544 1.473.544USDThức ăn gia súc và nguyên liệu4.671.105 4.671.105USDHóa chất3.212.116 3.212.116USDSản phẩm hóa chất1.359.944 1.359.944USDDược phẩm1.555.644 687 1.555.644687TấnChất dẻo nguyên liệu

430.392 430.392USDSản phẩm từ chất dẻo43.288 1 43.2881TấnXơ, sợi dệt các loại

243.890 243.890USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày188.505 661 188.505661TấnPhế liệu sắt thép224.841 204 224.841204TấnSắt thép các loại

2.553.811 2.553.811USDSản phẩm từ sắt thép1.900.641 1.900.641USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện

11.073.122 11.073.122USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác125.300 125.300USDDây điện và dây cáp điện

6.837.076 6.837.076USDLinh kiện, phụ tùng ô tô9.928.950 9.928.950USDPhương tiện vận tải khác và phụ tùng

HÀN QUỐC 4.297.445.239 4.297.445.239

4.936.784 4.936.784USDHàng thủy sản767.196 767.196USDSữa và sản phẩm sữa

3.647.238 3.647.238USDHàng rau quả512.592 512.592USDDầu mỡ động thực vật

3.593.035 3.593.035USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc2.966.417 2.966.417USDChế phẩm thực phẩm khác3.635.449 3.635.449USDThức ăn gia súc và nguyên liệu1.080.924 1.654 1.080.9241.654TấnQuặng và khoáng sản khác

222.714.618 305.033 222.714.618305.033TấnXăng dầu các loại304.255 287 304.255287TấnKhí đốt hóa lỏng

19.349.255 19.349.255USDSản phẩm khác từ dầu mỏ41.040.171 41.040.171USDHóa chất57.864.688 57.864.688USDSản phẩm hóa chất

1.118.522 1.118.522USDNguyên phụ liệu dược phẩm13.427.368 13.427.368USDDược phẩm

5.485.477 12.810 5.485.47712.810TấnPhân bón các loại4.766.111 4.766.111USDChất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh1.129.263 1.129.263USDThuốc trừ sâu và nguyên liệu

150.637.819 92.194 150.637.81992.194TấnChất dẻo nguyên liệu163.089.300 163.089.300USDSản phẩm từ chất dẻo19.012.922 10.079 19.012.92210.079TấnCao su11.730.830 11.730.830USDSản phẩm từ cao su

716.386 716.386USDGỗ và sản phẩm gỗ26.598.989 30.749 26.598.98930.749TấnGiấy các loại

7.253.980 7.253.980USDSản phẩm từ giấy

7- trang5N

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

350.794 320 350.794320TấnBông các loại19.652.055 8.348 19.652.0558.348TấnXơ, sợi dệt các loại

195.958.432 195.958.432USDVải các loại62.782.274 62.782.274USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

8.144.318 8.144.318USDThủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh4.145.210 4.145.210USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm

139.404.032 182.071 139.404.032182.071TấnSắt thép các loại71.092.029 71.092.029USDSản phẩm từ sắt thép

136.263.193 33.272 136.263.19333.272TấnKim loại thường khác22.624.519 22.624.519USDSản phẩm từ kim loại thường khác

1.588.114.106 1.588.114.106USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện5.522.858 5.522.858USDHàng điện gia dụng và linh kiện

483.529.933 483.529.933USDĐiện thoại các loại và linh kiện39.727.805 39.727.805USDMáy ảnh, máy quay phim và linh kiện

570.382.852 570.382.852USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác12.847.411 12.847.411USDDây điện và dây cáp điện

339.610 14 339.61014ChiếcÔ tô nguyên chiếc các loại45.724.396 45.724.396USDLinh kiện, phụ tùng ô tô

3.039.646 3.039.646USDPhương tiện vận tải khác và phụ tùng

HOA KỲ 885.514.709 885.514.709

4.735.717 4.735.717USDHàng thủy sản11.750.714 11.750.714USDSữa và sản phẩm sữa18.699.625 18.699.625USDHàng rau quả17.167.726 63.816 17.167.72663.816TấnLúa mì68.220.461 162.400 68.220.461162.400TấnĐậu tương

865.300 865.300USDDầu mỡ động thực vật630.749 630.749USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc

10.484.279 10.484.279USDChế phẩm thực phẩm khác35.045.720 35.045.720USDThức ăn gia súc và nguyên liệu

32.027 32.027USDNguyên phụ liệu thuốc lá1.984.474 988 1.984.474988TấnQuặng và khoáng sản khác1.445.514 1.445.514USDSản phẩm khác từ dầu mỏ

13.217.543 13.217.543USDHóa chất24.699.720 24.699.720USDSản phẩm hóa chất

8.264.587 8.264.587USDDược phẩm1.754.336 1.119 1.754.3361.119TấnPhân bón các loại4.488.564 4.488.564USDChất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh

458.872 458.872USDThuốc trừ sâu và nguyên liệu23.233.456 10.448 23.233.45610.448TấnChất dẻo nguyên liệu

9.915.965 9.915.965USDSản phẩm từ chất dẻo2.784.245 1.271 2.784.2451.271TấnCao su1.288.151 1.288.151USDSản phẩm từ cao su

26.726.179 26.726.179USDGỗ và sản phẩm gỗ1.811.524 1.818 1.811.5241.818TấnGiấy các loại1.169.817 1.169.817USDSản phẩm từ giấy

84.543.574 46.420 84.543.57446.420TấnBông các loại1.831.717 1.831.717USDVải các loại

29.061.952 29.061.952USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày8.347.007 8.347.007USDThủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh

8- trang5N

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

1.368.628 1.368.628USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm45.513.528 136.943 45.513.528136.943TấnPhế liệu sắt thép

705.525 854 705.525854TấnSắt thép các loại4.223.272 4.223.272USDSản phẩm từ sắt thép1.087.697 162 1.087.697162TấnKim loại thường khác2.882.689 2.882.689USDSản phẩm từ kim loại thường khác

241.063.290 241.063.290USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện214.810 214.810USDĐiện thoại các loại và linh kiện341.330 341.330USDMáy ảnh, máy quay phim và linh kiện

86.508.105 86.508.105USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác1.280.459 1.280.459USDDây điện và dây cáp điện

436.905 6 436.9056ChiếcÔ tô nguyên chiếc các loại521.640 521.640USDLinh kiện, phụ tùng ô tô

15.231.568 15.231.568USDPhương tiện vận tải khác và phụ tùng

HỒNG KÔNG 132.595.997 132.595.997

56.056 56.056USDSản phẩm khác từ dầu mỏ224.341 224.341USDHóa chất

1.093.937 1.093.937USDSản phẩm hóa chất1.302.499 676 1.302.499676TấnChất dẻo nguyên liệu2.718.355 2.718.355USDSản phẩm từ chất dẻo1.015.741 1.015.741USDSản phẩm từ cao su3.747.691 3.747.691USDSản phẩm từ giấy

149.999 41 149.99941TấnXơ, sợi dệt các loại19.740.220 19.740.220USDVải các loại18.089.693 18.089.693USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

3.532.114 3.532.114USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm21.384.884 61.807 21.384.88461.807TấnPhế liệu sắt thép

106.652 38 106.65238TấnSắt thép các loại487.919 487.919USDSản phẩm từ sắt thép

1.229.290 364 1.229.290364TấnKim loại thường khác19.980.255 19.980.255USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện

7.438.280 7.438.280USDĐiện thoại các loại và linh kiện16.736.552 16.736.552USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

28.598 28.598USDDây điện và dây cáp điện

HUNGARI 19.335.234 19.335.234

2.934.557 2.934.557USDDược phẩm12.210.971 12.210.971USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

HY LẠP 11.047.267 11.047.267

INĐÔNÊXIA 355.130.463 355.130.463

11.021.382 11.021.382USDHàng thủy sản10.620.986 4.908 10.620.9864.908TấnHạt điều19.093.261 19.093.261USDDầu mỡ động thực vật

9.216.547 9.216.547USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc1.547.850 1.547.850USDChế phẩm thực phẩm khác

13.212.582 13.212.582USDThức ăn gia súc và nguyên liệu

9- trang5N

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

329.989 329.989USDNguyên phụ liệu thuốc lá42.410.242 567.037 42.410.242567.037TấnThan các loại

1.765.246 2.752 1.765.2462.752TấnKhí đốt hóa lỏng298.256 298.256USDSản phẩm khác từ dầu mỏ

17.883.681 17.883.681USDHóa chất7.632.808 7.632.808USDSản phẩm hóa chất3.199.680 3.199.680USDDược phẩm

38.700 97 38.70097TấnPhân bón các loại6.007.120 6.007.120USDChất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh

642.520 642.520USDThuốc trừ sâu và nguyên liệu12.831.477 11.550 12.831.47711.550TấnChất dẻo nguyên liệu

3.394.396 3.394.396USDSản phẩm từ chất dẻo4.088.259 2.270 4.088.2592.270TấnCao su

838.770 838.770USDSản phẩm từ cao su1.857.344 1.857.344USDGỗ và sản phẩm gỗ

21.133.815 27.290 21.133.81527.290TấnGiấy các loại1.100.908 1.100.908USDSản phẩm từ giấy

410.872 391 410.872391TấnBông các loại9.306.554 5.089 9.306.5545.089TấnXơ, sợi dệt các loại4.789.916 4.789.916USDVải các loại4.527.918 4.527.918USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày3.564.428 3.564.428USDThủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh2.157.701 3.457 2.157.7013.457TấnSắt thép các loại4.078.620 4.078.620USDSản phẩm từ sắt thép

29.376.063 4.771 29.376.0634.771TấnKim loại thường khác630.145 630.145USDSản phẩm từ kim loại thường khác

23.793.718 23.793.718USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện2.740.219 2.740.219USDHàng điện gia dụng và linh kiện

13.186.252 13.186.252USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác1.239.353 1.239.353USDDây điện và dây cáp điện

18.062.846 18.062.846USDLinh kiện, phụ tùng ô tô

ITALIA 153.695.427 153.695.427

4.140.257 4.140.257USDThức ăn gia súc và nguyên liệu1.628.131 1.628.131USDHóa chất4.413.771 4.413.771USDSản phẩm hóa chất

438.131 438.131USDNguyên phụ liệu dược phẩm15.588.962 15.588.962USDDược phẩm

1.505.781 1.505.781USDChất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh1.219.338 469 1.219.338469TấnChất dẻo nguyên liệu1.556.556 1.556.556USDSản phẩm từ chất dẻo1.055.341 1.055.341USDSản phẩm từ cao su1.481.268 1.481.268USDGỗ và sản phẩm gỗ1.005.737 830 1.005.737830TấnGiấy các loại5.371.149 5.371.149USDVải các loại

17.182.425 17.182.425USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày310.259 178 310.259178TấnSắt thép các loại

4.000.185 4.000.185USDSản phẩm từ sắt thép618.789 84 618.78984TấnKim loại thường khác

2.679.363 2.679.363USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện

10- trang5N

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

887.159 887.159USDHàng điện gia dụng và linh kiện60.833.355 60.833.355USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

175.279 175.279USDLinh kiện, phụ tùng ô tô

ISRAEN 27.976.594 27.976.594

81.154 81.154USDHàng rau quả358.987 385 358.987385TấnPhân bón các loại

22.021.675 22.021.675USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện2.797.610 2.797.610USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

LÀO 45.059.998 45.059.998

36.100 190 36.100190TấnNgô2.283.765 45.394 2.283.76545.394TấnQuặng và khoáng sản khác2.889.868 12.949 2.889.86812.949TấnPhân bón các loại2.922.205 2.922.205USDGỗ và sản phẩm gỗ4.197.424 661 4.197.424661TấnKim loại thường khác

LATVIA 2.335.033 2.335.033

LÍTVA 1.087.227 1.087.227

LÚCXĂMBUA 2.426.690 2.426.690

MALAIXIA 734.845.178 734.845.178

456.056 456.056USDHàng thủy sản3.801.677 3.801.677USDSữa và sản phẩm sữa

302.482 302.482USDHàng rau quả42.974.414 42.974.414USDDầu mỡ động thực vật

5.424.948 5.424.948USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc6.304.013 6.304.013USDChế phẩm thực phẩm khác3.678.722 3.678.722USDThức ăn gia súc và nguyên liệu

343.316 343.316USDNguyên phụ liệu thuốc lá1.064.233 10.094 1.064.23310.094TấnQuặng và khoáng sản khác1.933.659 27.603 1.933.65927.603TấnThan các loại

260.802.343 431.469 260.802.343431.469TấnXăng dầu các loại4.086.005 4.086.005USDSản phẩm khác từ dầu mỏ

24.722.018 24.722.018USDHóa chất17.791.703 17.791.703USDSản phẩm hóa chất

487.978 487.978USDDược phẩm5.551.733 20.578 5.551.73320.578TấnPhân bón các loại1.229.538 1.229.538USDChất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh1.554.217 1.554.217USDThuốc trừ sâu và nguyên liệu

30.196.472 19.116 30.196.47219.116TấnChất dẻo nguyên liệu9.679.199 9.679.199USDSản phẩm từ chất dẻo4.857.314 2.814 4.857.3142.814TấnCao su5.649.075 5.649.075USDSản phẩm từ cao su8.845.625 8.845.625USDGỗ và sản phẩm gỗ5.469.272 6.199 5.469.2726.199TấnGiấy các loại

11- trang5N

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

808.813 808.813USDSản phẩm từ giấy1.867.219 1.472 1.867.2191.472TấnXơ, sợi dệt các loại8.357.320 8.357.320USDVải các loại2.912.251 2.912.251USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày5.282.848 5.282.848USDThủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh5.183.022 3.898 5.183.0223.898TấnSắt thép các loại4.803.879 4.803.879USDSản phẩm từ sắt thép

24.864.678 10.315 24.864.67810.315TấnKim loại thường khác1.892.849 1.892.849USDSản phẩm từ kim loại thường khác

112.597.552 112.597.552USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện28.071.486 28.071.486USDHàng điện gia dụng và linh kiện60.691.330 60.691.330USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

4.160.660 4.160.660USDDây điện và dây cáp điện2.956.973 2.956.973USDLinh kiện, phụ tùng ô tô

MANTA 2.495.054 2.495.054

MÊ HI CÔ 124.508.500 124.508.500

576.661 576.661USDThức ăn gia súc và nguyên liệu14.191.475 14.191.475USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện

9.935.738 9.935.738USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

MIANMA 8.637.096 8.637.096

175.377 175.377USDHàng thủy sản4.242.945 4.242.945USDHàng rau quả

411.684 288 411.684288TấnCao su134.098 134.098USDGỗ và sản phẩm gỗ

NAUY 30.648.466 30.648.466

19.102.430 19.102.430USDHàng thủy sản258.866 258.866USDSản phẩm hóa chất

2.371.876 5.113 2.371.8765.113TấnPhân bón các loại75.842 75.842USDSản phẩm từ sắt thép

6.463.779 6.463.779USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

NAM PHI 21.312.628 21.312.628

2.867.012 2.867.012USDHàng rau quả232.828 232.828USDHóa chất458.774 458.774USDSản phẩm hóa chất

3.364.493 2.672 3.364.4932.672TấnChất dẻo nguyên liệu1.304.558 1.304.558USDGỗ và sản phẩm gỗ

499.367 302 499.367302TấnSắt thép các loại10.495.820 2.391 10.495.8202.391TấnKim loại thường khác

48.479 48.479USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

NIUZILÂN 52.825.645 52.825.645

25.982.162 25.982.162USDSữa và sản phẩm sữa3.034.947 3.034.947USDHàng rau quả

12- trang5N

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

24.648 24.648USDSản phẩm hóa chất5.894.949 5.894.949USDGỗ và sản phẩm gỗ1.305.098 1.305.098USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày9.539.076 29.406 9.539.07629.406TấnPhế liệu sắt thép1.711.466 1.711.466USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

NGA 156.066.604 156.066.604

7.742.301 7.742.301USDHàng thủy sản62.551.242 300.687 62.551.242300.687TấnLúa mì

3.174.524 5.408 3.174.5245.408TấnQuặng và khoáng sản khác19.973.309 154.529 19.973.309154.529TấnThan các loại

5.335.807 7.711 5.335.8077.711TấnXăng dầu các loại1.711.933 1.711.933USDSản phẩm khác từ dầu mỏ2.306.948 2.306.948USDHóa chất

578.528 578.528USDSản phẩm hóa chất233.280 233.280USDDược phẩm

2.095.384 5.659 2.095.3845.659TấnPhân bón các loại953.234 798 953.234798TấnChất dẻo nguyên liệu927.275 524 927.275524TấnCao su845.789 845.789USDGỗ và sản phẩm gỗ

2.051.505 2.070 2.051.5052.070TấnGiấy các loại14.819.440 26.635 14.819.44026.635TấnSắt thép các loại

20.857 20.857USDSản phẩm từ sắt thép6.644.966 2.434 6.644.9662.434TấnKim loại thường khác3.957.256 3.957.256USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

12.105.450 159 12.105.450159ChiếcÔ tô nguyên chiếc các loại195.578 195.578USDLinh kiện, phụ tùng ô tô539.347 539.347USDPhương tiện vận tải khác và phụ tùng

NHẬT BẢN 1.523.261.270 1.523.261.270

9.848.060 9.848.060USDHàng thủy sản2.712.183 2.712.183USDSữa và sản phẩm sữa1.463.534 1.463.534USDChế phẩm thực phẩm khác

29.516 29.516USDThức ăn gia súc và nguyên liệu956.290 1.993 956.2901.993TấnQuặng và khoáng sản khác43.395 37 43.39537TấnThan các loại

2.357.418 2.357.418USDSản phẩm khác từ dầu mỏ30.728.933 30.728.933USDHóa chất33.306.974 33.306.974USDSản phẩm hóa chất

6.332.409 6.332.409USDDược phẩm2.766.677 23.990 2.766.67723.990TấnPhân bón các loại2.672.341 2.672.341USDChất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh2.311.114 2.311.114USDThuốc trừ sâu và nguyên liệu

38.831.651 17.034 38.831.65117.034TấnChất dẻo nguyên liệu65.965.563 65.965.563USDSản phẩm từ chất dẻo11.293.582 4.953 11.293.5824.953TấnCao su11.917.746 11.917.746USDSản phẩm từ cao su

641.041 641.041USDGỗ và sản phẩm gỗ19.064.881 27.439 19.064.88127.439TấnGiấy các loại

4.329.725 4.329.725USDSản phẩm từ giấy

13- trang5N

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

6.467.307 1.229 6.467.3071.229TấnXơ, sợi dệt các loại47.610.916 47.610.916USDVải các loại20.214.021 20.214.021USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày12.354.461 12.354.461USDThủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh

2.883.327 2.883.327USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm46.033.485 129.408 46.033.485129.408TấnPhế liệu sắt thép

131.997.524 199.287 131.997.524199.287TấnSắt thép các loại37.220.909 37.220.909USDSản phẩm từ sắt thép41.081.529 5.268 41.081.5295.268TấnKim loại thường khác

7.157.016 7.157.016USDSản phẩm từ kim loại thường khác350.071.166 350.071.166USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện

1.378.765 1.378.765USDHàng điện gia dụng và linh kiện30.466.760 30.466.760USDĐiện thoại các loại và linh kiện21.270.695 21.270.695USDMáy ảnh, máy quay phim và linh kiện

368.681.460 368.681.460USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác10.284.000 10.284.000USDDây điện và dây cáp điện

1.955.165 9 1.955.1659ChiếcÔ tô nguyên chiếc các loại61.364.172 61.364.172USDLinh kiện, phụ tùng ô tô

7.502.360 7.502.360USDPhương tiện vận tải khác và phụ tùng

ÔXTRÂYLIA 287.615.075 287.615.075

1.939.311 1.939.311USDSữa và sản phẩm sữa5.891.161 5.891.161USDHàng rau quả

46.350.897 174.192 46.350.897174.192TấnLúa mì834.618 834.618USDDầu mỡ động thực vật650.370 650.370USDChế phẩm thực phẩm khác

1.738.651 1.738.651USDThức ăn gia súc và nguyên liệu20.312.609 246.516 20.312.609246.516TấnQuặng và khoáng sản khác49.155.991 320.599 49.155.991320.599TấnThan các loại

500.745 500.745USDSản phẩm khác từ dầu mỏ360.821 360.821USDHóa chất

5.039.507 5.039.507USDSản phẩm hóa chất3.409.171 3.409.171USDDược phẩm2.226.378 1.712 2.226.3781.712TấnChất dẻo nguyên liệu

464.925 464.925USDGỗ và sản phẩm gỗ9.625.468 5.162 9.625.4685.162TấnBông các loại1.519.070 1.519.070USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

403.762 403.762USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm22.404.139 66.763 22.404.13966.763TấnPhế liệu sắt thép

2.556.736 5.094 2.556.7365.094TấnSắt thép các loại285.195 285.195USDSản phẩm từ sắt thép

58.302.977 18.835 58.302.97718.835TấnKim loại thường khác6.025.969 6.025.969USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

PAKIXTAN 9.521.347 9.521.347

663.991 663.991USDDược phẩm308.856 98 308.85698TấnXơ, sợi dệt các loại

3.676.659 3.676.659USDVải các loại1.686.101 1.686.101USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

14- trang5N

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

PÊRU 913.066 913.066

PHẦN LAN 18.858.860 18.858.860

636.894 636.894USDSản phẩm hóa chất1.427.695 1.427.695USDGỗ và sản phẩm gỗ1.300.715 1.077 1.300.7151.077TấnGiấy các loại

386.323 164 386.323164TấnSắt thép các loại2.761.366 2.761.366USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện9.924.420 9.924.420USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

PHÁP 122.540.458 122.540.458

3.054.172 3.054.172USDSữa và sản phẩm sữa499.546 499.546USDChế phẩm thực phẩm khác

2.261.224 2.261.224USDThức ăn gia súc và nguyên liệu93.119 93.119USDNguyên phụ liệu thuốc lá

133.833 105 133.833105TấnQuặng và khoáng sản khác4.935.054 4.935.054USDHóa chất3.864.375 3.864.375USDSản phẩm hóa chất

66.329 66.329USDNguyên phụ liệu dược phẩm29.509.636 29.509.636USDDược phẩm

2.775.881 2.775.881USDChất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh1.356.687 1.356.687USDThuốc trừ sâu và nguyên liệu1.162.101 196 1.162.101196TấnChất dẻo nguyên liệu

758.148 758.148USDSản phẩm từ chất dẻo447.656 165 447.656165TấnCao su577.835 577.835USDSản phẩm từ cao su

6.250.394 6.250.394USDGỗ và sản phẩm gỗ736.600 736.600USDVải các loại351.804 351.804USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

1.347.479 1.347.479USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm3.140.609 136 3.140.609136TấnSắt thép các loại1.729.938 1.729.938USDSản phẩm từ sắt thép

81.587 7 81.5877TấnKim loại thường khác562.360 562.360USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện

20.181.203 20.181.203USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác410.353 410.353USDDây điện và dây cáp điện561.133 4 561.1334ChiếcÔ tô nguyên chiếc các loại

16.921.963 16.921.963USDPhương tiện vận tải khác và phụ tùng

PHILIPPIN 103.242.270 103.242.270

976.167 976.167USDHàng thủy sản470.398 470.398USDSữa và sản phẩm sữa835.433 835.433USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc

1.303.227 1.303.227USDChế phẩm thực phẩm khác2.129.443 2.129.443USDThức ăn gia súc và nguyên liệu

213.441 213.441USDNguyên phụ liệu thuốc lá1.775.869 1.775.869USDSản phẩm hóa chất1.197.081 1.197.081USDDược phẩm

15- trang5N

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

160.900 380 160.900380TấnPhân bón các loại107.195 107.195USDChất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh978.407 385 978.407385TấnChất dẻo nguyên liệu

2.767.627 2.767.627USDSản phẩm từ chất dẻo205.963 205.963USDSản phẩm từ cao su868.590 1.542 868.5901.542TấnGiấy các loại

9.487.359 28.538 9.487.35928.538TấnPhế liệu sắt thép227.578 2 227.5782TấnSắt thép các loại262.143 262.143USDSản phẩm từ sắt thép

1.887.189 369 1.887.189369TấnKim loại thường khác94.673 94.673USDSản phẩm từ kim loại thường khác

53.144.917 53.144.917USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện9.394.404 9.394.404USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác1.126.035 1.126.035USDDây điện và dây cáp điện1.422.214 1.422.214USDLinh kiện, phụ tùng ô tô

QUATA 49.952.031 49.952.031

27.917.504 46.675 27.917.50446.675TấnKhí đốt hóa lỏng5.621.808 4.592 5.621.8084.592TấnChất dẻo nguyên liệu1.725.514 745 1.725.514745TấnKim loại thường khác

RUMANI 6.598.209 6.598.209

SÉC 14.766.633 14.766.633

34.587 34.587USDHóa chất1.217.919 1.217.919USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện9.578.777 9.578.777USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

SINGAPO 376.461.789 376.461.789

541.131 541.131USDHàng thủy sản8.689.528 8.689.528USDSữa và sản phẩm sữa

66.607 66.607USDDầu mỡ động thực vật643.618 643.618USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc

8.795.894 8.795.894USDChế phẩm thực phẩm khác1.274.095 1.274.095USDThức ăn gia súc và nguyên liệu

194.276 990 194.276990TấnQuặng và khoáng sản khác110.576.403 179.209 110.576.403179.209TấnXăng dầu các loại26.199.066 26.199.066USDSản phẩm khác từ dầu mỏ16.598.864 16.598.864USDHóa chất17.827.941 17.827.941USDSản phẩm hóa chất

122.885 122.885USDNguyên phụ liệu dược phẩm566.131 566.131USDDược phẩm

19.444.890 19.444.890USDChất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh2.296.587 2.296.587USDThuốc trừ sâu và nguyên liệu

29.428.278 19.679 29.428.27819.679TấnChất dẻo nguyên liệu1.870.901 1.870.901USDSản phẩm từ chất dẻo

505.430 505.430USDSản phẩm từ cao su18.689.167 4.775 18.689.1674.775TấnGiấy các loại

131.335 131.335USDSản phẩm từ giấy

16- trang5N

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

533.502 533.502USDVải các loại212.227 212.227USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

4.868.830 13.449 4.868.83013.449TấnPhế liệu sắt thép220.465 139 220.465139TấnSắt thép các loại

1.764.494 1.764.494USDSản phẩm từ sắt thép1.914.788 404 1.914.788404TấnKim loại thường khác

897.140 897.140USDSản phẩm từ kim loại thường khác48.678.098 48.678.098USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện42.149.659 42.149.659USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

918.719 918.719USDDây điện và dây cáp điện102.391 102.391USDPhương tiện vận tải khác và phụ tùng

SÍP 4.673.863 4.673.863

XLÔVAKIA 1.489.353 1.489.353

XLÔVENHIA 4.826.001 4.826.001

TÂY BAN NHA 41.457.794 41.457.794

633.532 633.532USDSữa và sản phẩm sữa300.881 300.881USDChế phẩm thực phẩm khác520.199 520.199USDThức ăn gia súc và nguyên liệu

2.734.799 2.734.799USDHóa chất5.167.102 5.167.102USDSản phẩm hóa chất1.041.245 1.041.245USDNguyên phụ liệu dược phẩm6.230.560 6.230.560USDDược phẩm2.710.525 1.519 2.710.5251.519TấnChất dẻo nguyên liệu

541.288 541.288USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày572.201 436 572.201436TấnSắt thép các loại629.965 629.965USDSản phẩm từ sắt thép461.409 461.409USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện

5.815.766 5.815.766USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác438.225 438.225USDLinh kiện, phụ tùng ô tô

THÁI LAN 946.906.856 946.906.856

2.294.364 2.294.364USDHàng thủy sản7.232.125 7.232.125USDSữa và sản phẩm sữa

73.258.710 73.258.710USDHàng rau quả1.544.969 526 1.544.969526TấnNgô2.715.008 2.715.008USDDầu mỡ động thực vật4.354.757 4.354.757USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc3.651.344 3.651.344USDChế phẩm thực phẩm khác6.700.280 6.700.280USDThức ăn gia súc và nguyên liệu5.772.407 139.460 5.772.407139.460TấnQuặng và khoáng sản khác

89.906.000 143.027 89.906.000143.027TấnXăng dầu các loại7.764.479 12.140 7.764.47912.140TấnKhí đốt hóa lỏng7.088.630 7.088.630USDSản phẩm khác từ dầu mỏ

38.966.895 38.966.895USDHóa chất

17- trang5N

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

20.963.959 20.963.959USDSản phẩm hóa chất127.838 127.838USDNguyên phụ liệu dược phẩm

7.842.975 7.842.975USDDược phẩm258.773 809 258.773809TấnPhân bón các loại

7.262.132 7.262.132USDChất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh2.288.084 2.288.084USDThuốc trừ sâu và nguyên liệu

80.556.021 56.403 80.556.02156.403TấnChất dẻo nguyên liệu20.583.390 20.583.390USDSản phẩm từ chất dẻo11.016.308 7.340 11.016.3087.340TấnCao su

6.239.583 6.239.583USDSản phẩm từ cao su10.921.246 10.921.246USDGỗ và sản phẩm gỗ18.632.662 21.682 18.632.66221.682TấnGiấy các loại

9.701.802 9.701.802USDSản phẩm từ giấy11.150.274 7.384 11.150.2747.384TấnXơ, sợi dệt các loại23.071.813 23.071.813USDVải các loại20.327.884 20.327.884USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

5.269.345 5.269.345USDThủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh729.143 729.143USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm

5.054.736 3.792 5.054.7363.792TấnSắt thép các loại15.880.027 15.880.027USDSản phẩm từ sắt thép30.187.406 5.668 30.187.4065.668TấnKim loại thường khác

4.908.757 4.908.757USDSản phẩm từ kim loại thường khác65.354.149 65.354.149USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện95.894.583 95.894.583USDHàng điện gia dụng và linh kiện

1.555.789 1.555.789USDMáy ảnh, máy quay phim và linh kiện68.959.747 68.959.747USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

9.912.331 9.912.331USDDây điện và dây cáp điện1.206.792 36 1.206.79236ChiếcÔ tô nguyên chiếc các loại

52.702.869 52.702.869USDLinh kiện, phụ tùng ô tô

THỔ NHĨ KỲ 20.923.494 20.923.494

27.713 27.713USDNguyên phụ liệu thuốc lá584.193 3.792 584.1933.792TấnQuặng và khoáng sản khác771.444 771.444USDSản phẩm hóa chất

1.238.386 1.238.386USDDược phẩm388.026 388.026USDSản phẩm từ chất dẻo

4.047.970 4.047.970USDVải các loại26.782 27 26.78227TấnSắt thép các loại

3.386.663 3.386.663USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

THỤY ĐIỂN 26.075.229 26.075.229

203.890 203.890USDSản phẩm khác từ dầu mỏ1.941.013 1.941.013USDSản phẩm hóa chất4.436.470 4.436.470USDDược phẩm

296.747 65 296.74765TấnChất dẻo nguyên liệu580.520 580.520USDSản phẩm từ chất dẻo

1.213.342 1.213.342USDGỗ và sản phẩm gỗ340.308 257 340.308257TấnGiấy các loại650.645 121 650.645121TấnSắt thép các loại201.269 201.269USDSản phẩm từ sắt thép

18- trang5N

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

389.699 389.699USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện24.219 24.219USDĐiện thoại các loại và linh kiện

13.166.809 13.166.809USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

THỤY SỸ 72.129.187 72.129.187

297.716 297.716USDChế phẩm thực phẩm khác793.362 793.362USDHóa chất

4.908.582 4.908.582USDSản phẩm hóa chất1.232.253 1.232.253USDNguyên phụ liệu dược phẩm

25.980.432 25.980.432USDDược phẩm569.780 569.780USDChất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh

1.321.054 1.321.054USDThuốc trừ sâu và nguyên liệu976.521 976.521USDSản phẩm từ chất dẻo227.709 227.709USDVải các loại845.322 845.322USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm913.018 913.018USDSản phẩm từ sắt thép

3.015.348 3.015.348USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện22.750.560 22.750.560USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

TRUNG QUỐC 5.752.726.941 5.752.726.941

11.810.922 11.810.922USDHàng thủy sản30.394.654 30.394.654USDHàng rau quả

511.802 511.802USDDầu mỡ động thực vật2.043.726 2.043.726USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc4.853.340 4.853.340USDChế phẩm thực phẩm khác

25.484.924 25.484.924USDThức ăn gia súc và nguyên liệu5.641.519 5.641.519USDNguyên phụ liệu thuốc lá5.725.052 32.170 5.725.05232.170TấnQuặng và khoáng sản khác

21.877.161 57.956 21.877.16157.956TấnThan các loại60.716.384 92.302 60.716.38492.302TấnXăng dầu các loại36.732.405 57.403 36.732.40557.403TấnKhí đốt hóa lỏng

5.677.755 5.677.755USDSản phẩm khác từ dầu mỏ132.632.653 132.632.653USDHóa chất128.830.409 128.830.409USDSản phẩm hóa chất27.254.802 27.254.802USDNguyên phụ liệu dược phẩm

3.181.005 3.181.005USDDược phẩm23.458.255 90.759 23.458.25590.759TấnPhân bón các loại

6.921.016 6.921.016USDChất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh43.103.504 43.103.504USDThuốc trừ sâu và nguyên liệu91.052.671 47.361 91.052.67147.361TấnChất dẻo nguyên liệu

187.644.055 187.644.055USDSản phẩm từ chất dẻo7.486.944 3.639 7.486.9443.639TấnCao su

22.918.762 22.918.762USDSản phẩm từ cao su40.183.440 40.183.440USDGỗ và sản phẩm gỗ30.423.522 35.608 30.423.52235.608TấnGiấy các loại26.050.991 26.050.991USDSản phẩm từ giấy

21.357 5 21.3575TấnBông các loại94.940.149 40.098 94.940.14940.098TấnXơ, sợi dệt các loại

586.033.076 586.033.076USDVải các loại177.020.532 177.020.532USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

19- trang5N

www.customs.gov.vn

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo

Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)

Cộng dồn đến hếttháng báo cáo

46.830.394 46.830.394USDThủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh2.244.265 2.244.265USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm

303.558.543 403.622 303.558.543403.622TấnSắt thép các loại137.266.839 137.266.839USDSản phẩm từ sắt thép88.181.131 23.433 88.181.13123.433TấnKim loại thường khác35.126.327 35.126.327USDSản phẩm từ kim loại thường khác

641.229.596 641.229.596USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện56.117.719 56.117.719USDHàng điện gia dụng và linh kiện

1.018.194.879 1.018.194.879USDĐiện thoại các loại và linh kiện94.284.132 94.284.132USDMáy ảnh, máy quay phim và linh kiện

1.052.744.556 1.052.744.556USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác58.127.323 58.127.323USDDây điện và dây cáp điện

599.868 11 599.86811ChiếcÔ tô nguyên chiếc các loại39.582.469 39.582.469USDLinh kiện, phụ tùng ô tô16.060.090 16.060.090USDPhương tiện vận tải khác và phụ tùng

TUYNIDI 1.407.153 1.407.153

UCRAINA 10.783.887 10.783.887

1.294.208 1.294.208USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác

28/09/2018Ngày in:

20- trang5N