NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH Đtonthephaichinh.com/vnt_upload/File/bang_gia_01_12_2016.pdf ·...

11
MC LC BNG GIÁ (Áp dng tngày 01/12/2016) - Hàng do Tôn Thép Hai Chinh cung cp 100% là hàng chính phm, loi 1 do các Đối tác ln thương hiu quc gia cung cp. - Độ dày tôn theo tiêu chun nhà cung cp, quý khách vui lòng kim tra KG (trng lượng) thc tế khi nhn hàng. Trang 1: Tôn Km - Tôn Lnh - Tôn Màu. Nhà phân phi s1 Cách nhit Cát Tường Trang 2: Xà gC đen - Xà gC km ( ct mi kích c, độ dài theo yêu cu) Trang 3: Xà gZ đen - Xà gZ km ( ct mi kích c, độ dài theo yêu cu) Trang 4: Thông skthut xà gC-Z Trang 5: Thép hp km (13 x 26), đến (60 x 120) dài tiêu chun 6m Trang 6: Thép phi tròn km: tphi 21 đến phi 114 dài 6m Thép hình U, I, V, thép la, np góc. Trang 7: Hp chnht km (40 x 80), (50 x 100), (60 x 120) dài quy cách: 3m5, 4m0, 4m5, 5m0, 6m. Trang 8: Thép hp chnht đen (13 x 26), đến (60 x 120) dài 6m Thép vuông đen t: (14 x 14) đến (90 x 90) dài 6m - Có bán KG thép hp, xà gC – Z . . . cho khách hàng mua slượng ln. - Nhn gia công sóng tôn: 1.500đ/m - Nhn gia công xà gC – Z tính giá kg theo thtrường NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH 80D Lê Văn Khương, Đông Thnh, Hóc Môn, TP.HChí Minh. Tel: (08) 6262 5500 - 6262 5511 - 6262 5522. Fax: 6262 5533. Hotline: Mr Khang: 0968.588.688 – Mr. Chinh: 0968.25.6688 Website: http://www.tonthephaichinh.com. Mail: [email protected]

Transcript of NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH Đtonthephaichinh.com/vnt_upload/File/bang_gia_01_12_2016.pdf ·...

MỤC LỤC BẢNG GIÁ

(Áp dụng từ ngày 01/12/2016)

- Hàng do Tôn Thép Hai Chinh cung cấp 100% là hàng chính phẩm, loại 1 do

các Đối tác lớn thương hiệu quốc gia cung cấp.

- Độ dày tôn theo tiêu chuẩn nhà cung cấp, quý khách vui lòng kiểm tra KG

(trọng lượng) thực tế khi nhận hàng.

Trang 1: Tôn Kẽm - Tôn Lạnh - Tôn Màu.

Nhà phân phối số 1 Cách nhiệt Cát Tường

Trang 2: Xà gồ C đen - Xà gồ C kẽm ( cắt mọi kích cỡ, độ dài theo yêu cầu)

Trang 3: Xà gồ Z đen - Xà gồ Z kẽm ( cắt mọi kích cỡ, độ dài theo yêu cầu)

Trang 4: Thông số kỹ thuật xà gồ C-Z

Trang 5: Thép hộp kẽm �(13 x 26), đến �(60 x 120) dài tiêu chuẩn 6m

Trang 6: Thép phi tròn kẽm: từ phi 21 đến phi 114 dài 6m

Thép hình U, I, V, thép la, nẹp góc.

Trang 7: Hộp chữ nhật kẽm �(40 x 80), �(50 x 100), �(60 x 120) dài quy

cách: 3m5, 4m0, 4m5, 5m0, 6m.

Trang 8: Thép hộp chữ nhật đen �(13 x 26), đến �(60 x 120) dài 6m

Thép vuông đen từ: �(14 x 14) đến �(90 x 90) dài 6m

- Có bán KG thép hộp, xà gồ C – Z . . . cho khách hàng mua số lượng lớn.

- Nhận gia công sóng tôn: 1.500đ/m

- Nhận gia công xà gồ C – Z tính giá kg theo thị trường

NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH 80D Lê Văn Khương, Đông Thạnh, Hóc Môn, TP.Hồ Chí Minh.

Tel: (08) 6262 5500 - 6262 5511 - 6262 5522. Fax: 6262 5533.

Hotline: Mr Khang: 0968.588.688 – Mr. Chinh: 0968.25.6688

Website: http://www.tonthephaichinh.com.

Mail: [email protected]

NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH Địa chỉ: 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hóc Môn

ĐIỆN THOẠI: 6262 5500 – 6262 5511 – 6262 5522 FAX: 6262 5533 Chuyên sản xuất, gia công XÀ GỒ, TÔN LỢP MÁI.

Lưu ý :Mọi thắc mắc , phản ánh quý khách vui lòng vui lòng liên hệ đường dây nóng : 0968 588 688(A Khang) (cửa hàng ) Điều xe: 086262. 2200 DĐ: 0942.954.411(A Sơn)

TÔN KẼM (9 sóng vuông - 13sóng la fông) TÔN LẠNH (9 sóng vuông -13 sóng la fông) Độ dày

(Đo thực tế)

Trọng lượng (Kg/m)

Đơn giá (Khổ 1,07m)

Độ dày (Đo thực tế)

Trọng lượng (Kg/m)

Đơn giá (Khổ 1,07m)

2 dem 80 2.40 46.500

4 dem 2 Hoa Sen 4.00 60.000 3 dem 00 2.60 49.500

3 dem 10 2.80 51.500

3 dem 30 3.05 55.000

3 dem 70 3.35 59.500

Lạnh 2.20 43.000 4 dem 00 3.55 63.500

4 dem 40 4.05 70.000

Tôn nhựa 1 lớp m 34.000 4 dem 90 4.40 75.000

Tôn nhựa 2 lớp m 68.000

TÔN MÀU Xanh ngọc 9 sóng vuông -5 sóng vuông - sóng tròn - 13 sóng la fông

TÔN MÀU Xanh ngọc 9 sóng vuông -5 sóng vuông - sóng tròn - 13 sóng la fông

Độ dày (Đo thực tế)

Trọng lượng (Kg/m)

Đơn giá (Khổ 1,07m)

Độ dày (Đo thực tế)

Trọng lượng (Kg/m)

Đơn giá (Khổ 1,07m)

2 dem 40 2.00 39.000 4 dem 00 3.30 56.500

3 dem 00 2.45 44.500 4 dem 20 3.55 58.500

3 dem 50 2.90 49.500 4 dem 50 3.90 63.500

5 dem 00 4.35 68.000

Vít tôn 4 phân 62.000/bịch

Đông Á 4,0 dem 3,35 70.500 Vít tôn 5 phân 64.000/bịch

Đông Á 4,5 dem 3,90 79.000 Dán PE 5 sóng ~ 4 ly dán máy 15.000

Đông Á 5,0 dem 4,30 87.500 Tôn màu xanh rêu, đỏ đậm, xanh dương tím…

Hoa sen 4 dem 00 3.60 78.000 Chấn máng 4.000/m

Hoa sen 4 dem 50 4.10 85.500 Chấn vòm + diềm 4.000/m

Hoa sen 5 dem 00 4.50 95.000 Ốp nóc 1.500/m

NHÀ PHÂN PHỐI CÁCH NHIỆT CÁT TƯỜNG STT Diễn Giải ĐVT Giá/m ThànhTiền Hai Chinh

1 P1 Cát Tường 1,55m x 40m 62m2 16.130 1.000.000/cuộn 2 P2 Cát Tường 1,55m x 40m 62m2 21.260 1.318.000/cuộn 1.080.000/cuộn 62m2 3 A1 Cát Tường 1,55m x 40m 62m2 18.710 1.160.000/cuộn 4 A2 Cát Tường 1,55m x 40m 62m2 27.200 1.686.000/cuộn 1.450.000/cuộn 62m2 5 Băng keo hai mặt Cuộn 36.000

6 Nẹp tôn cách nhiệt m 3.500

GIÁ CÓ THỂ GIẢM THEO ĐƠN ĐẶT HÀNG . Giá trên đã bao gồm VAT Công ty đảm bảo dung sai tôn tối đa - 0,1kg /m. Phí gia công, vít tôn, tôn nhựa, cách nhiệt chưa bao gồm VAT.Cách nhiệt công ty bán nguyên cuộn. Bảng giá áp dụng kể từ ngày 01/12/2016 cho đến khi có bảng giá mới.

Có xe giao hàng tận nơi .

Trang 1

NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH � BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ C

(Giá Sỉ)

XÀ GỒ THÉP CHỮ C KẼM CẠNH THIẾU CẮT THEO Ý MUỐN (Lỗ đột 14 x 25 & 16 x 30 & 18 x 30)

QUI CÁCH 1,5ly 1,8ly 2,0ly 2,4ly Cạnh đủ

2,9ly Cạnh đủ

C (80 x 40) 28.000 33.500 36.500

C (100 x 50) 35.000 42.000 46.000 59.500 72.000

C (125 x 50) 39.000 46.500 51.500 65.500

C (150 x 50) 44.500 52.500 58.500 74.000 89.000 Z (120 x 52 x 58)

C (150 x 65) 53.000 63.500 70.000 88.000

C (180 x 30) 44.500 52.500 58.500 74.000 89.000

C (180 x 50) 49.500 59.000 65.500 Z (150 x 52 x 58)

C (180 x 65) 57.500 68.000 76.000 91.000

C (200 x 30) 49.500 59.000 65.500 Z (150 x 52 x 58)

C (200 x 50) 53.000 63.500 70.000 88.000 Z (150 x 62 x 68)

C (200 x 65) 61.000 73.000 81.000 96.500 Z (180 x 72 x 78)

C (250 x 30) 57.500 68.000 76.000 91.000

C (250 x 40) 61.000 73.000 81.000 96.500

C (250 x 50) 77.500 86.000 102.000 Z (200 x 72 x 78)

C (250 x 65) 94.000 111.000 Z (250 x 62 x 68)

C (300 x 40) 94.000 111.000

C (300 x 65) 110.000 Z (300 x 62 x 68)

C (400 x 150) Điện thoại Điện thoại

NHẬN ĐẶT HÀNG MỌI QUI CÁCH THEO YÊU CẦU

Nhận chạy Xà Gồ C mọi kích cỡ cạnh nhỏ từ 30 đến 150 cạnh lớn từ 60 đến 400 độ dày từ 1,2ly đến 3,5 ly

� XÀ GỒ THÉP CHỮ C THÉP ĐEN CẠNH THIẾU CẮT THEO Ý MUỐN QUI CÁCH 1,5ly 1,8ly 2,0ly 2,4 LY 2,9 LY

C (80 x 40) 32.000

C (100 x 50) 36.000 39.500

C (125 x 50) 40.000 44.000

C (150 x 50) 45.000 50.000 59.000

C (180 x 50) 50.000 55.000

C (200 x 50) 54.000 59.000

C (250 x 50)

C (250 x 65)

- Bảng giá áp dụng kể từ ngày 01/12/2016 cho đến khi có bảng giá mới.

- Dung sai ± 5% . Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.

- Tâm lỗ đột từ 40 đến 350. Lỗ đột đơn, đột đôi, hai cạnh bên theo mọi yêu cầu. . .

- Độ rộng gân thay đổi theo yêu cầu.

Ngoài những mặt hàng trên công ty chúng tôi có thể nhận đặt tất cả các mặt hàng C theo yêu cầu

cạnh đủ, cạnh thiếu từ (30 x 60) đến (150 x 400) độ dày từ 1,2 ly đến 3,5ly

Trang 2

NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH

BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ Z (Giá Sỉ) XÀ GỒ THÉP CHỮ Z KẼM CẠNH ĐỦ CẮT THEO Ý MUỐN

QUI CÁCH Z 1,5ly 1,8ly 2,0ly 2,4 ly 2,9 ly QUI CÁCH C

Z (125 x 52 x 58) 44.500 52.500 58.500 74.000 89.000 C (150 x 50)

Z (125 x 55 x 55) 44.500 52.500 58.500 74.000 89.000 C (150 x 50)

Z (150 x 52 x 58) 49.500 59.000 65.500 C (180 x 50)

Z (150 x 55 x 55) 49.500 59.000 65.500 C (180 x 50)

Z (150 x 62 x 68) 53.000 63.500 70.000 88.000 C (200 x 50)

Z (150 x 65 x 65) 53.000 63.500 70.000 88.000 C (200 x 50)

Z (180 x 62 x 68) 57.500 68.000 76.000 91.000 C (180 x 65)

Z (180 x 65 x 65) 57.500 68.000 76.000 91.000 C (180 x 65)

Z (180 x 72 x 78) 61.000 73.000 81.000 96.500 C (200 x 65)

Z (180 x 75 x 75) 61.000 73.000 81.000 96.500 C (200 x 65)

Z (200 x 62 x 68) 61.000 73.000 81.000 96.500 C (200 x 65)

Z (200 x 65 x 65) 61.000 73.000 81.000 96.500 C (200 x 65)

Z (200 x 72 x 78) 77.500 86.000 102.000 C (250 x 50)

Z (200 x 75 x 75) 77.500 86.000 102.000 C (250 x 50)

Z (250 x 62 x 68) 94.000 111.000 C (250 x 65)

Z (300 x 62 x 68) 110.000 Z (300 x 92 x 98) Z (400x 150 x 150) Nhận chạy Xà Gồ Z mọi kích cỡ hai cạnh nhỏ từ 30 đến 150 cạnh đáy từ 60 đến 400 độ dày từ 1,2ly đến 3,5ly

Chạy cạnh lệch và cạnh bằng nhau.

NHẬN ĐẶT HÀNG MỌI QUI CÁCH THEO YÊU CẦU`

Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.

Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét). Quý khách mua hàng đen vui lòng điện thoại hoặc gửi mail để công ty báo giá. Bảng giá áp dụng kể từ ngày 01/12/2016 đến khi có bảng giá mới.

Trang 3

NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH Đ/C: 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hóc Môn

ĐT: 62 62 55 00 – 62 62 55 11 – 62 62 55 22

Số TT

Qui cách Độ dày Kg/cây Giá/cây 6m Qui cách Độ dày Kg/cây Giá/cây 6m

1 ����(12 × 12) 1.0 1kg70 26.500 ����(13 × 26) 0.9 2kg70 41.500

2 ����(14 × 14) 0.9 1kg80 29.000 1.0 2kg80 0

3 1.0 2kg00 0 1.1 3kg30 0

4 1.1 2kg30 0 1.2 3kg60 55.500

5 1.2 2kg65 42.500 ����(20 × 40) 0.9 4kg30 63.500

6 1.0 4kg70 0

7 ����(16 × 16) 0.9 2kg25 35.500 1.1 5kg00 0

8 1.0 2kg40 0 1.2 5kg60 86.500

9 1.1 2kg75 0 1.4 7kg00 106.500

10 1.2 3kg10 49.500 ����(25 × 50) 0.9 5kg20 80.000

11 ����(20 × 20) 0.9 2kg70 41.500 1.0 5kg80 0

12 1.0 2kg80 0 1.2 7kg20 112.500

13 1.1 3kg30 0 1.4 9kg10 138.500

14 1.2 3kg60 55.500 1.8 10kg50 164.000

15 1.4 4kg70 72.000 ����(30 × 60) 0.9 6kg30 95.000

16 ����(25 × 25) 0.9 3kg40 52.500 1.0 7kg00 0

17 1.0 3kg80 0 1.2 8kg50 134.500

18 1.1 4kg10 0 1.4 10kg80 166.000

19 1.2 4kg70 73.500 1.8 14kg00 208.000

20 1.4 5kg90 91.000 2.0 16kg80 282.000

21 ����(30 × 30) 0.9 4kg20 63.500 ����(40 × 80) 0.9 8kg50 0

22 1.0 4kg70 0 1.2 11kg40 177.000

23 1.1 5kg00 0 1.4 14kg40 225.000

24 1.2 5kg50 86.500 1.8 18kg00 279.000

25 1.4 7kg00 106.500 2.0 21kg50 345.000

26 1.8 9kg20 138.500 ����(30 × 90) 1.2 11kg50 183.000

27 2.0 10kg60 176.000 1.4 14kg50 235.000

28 ����(40 × 40) 1.0 6kg20 96.500 ����(50× 100) 1.2 14kg40 225.000

29 1.1 7kg00 0 1.4 18kg20 282.000

30 1.2 7kg40 115.500 1.8 22kg50 345.000

31 1.4 9kg60 148.000 2.0 27kg00 426.000

32 1.8 12kg20 187.000 ����(60× 120) 1.4 22kg00 342.000

33 2.0 14kg20 234.000 1.8 27kg00 426.000

34 ����(50 × 50) 1.2 9kg60 148.000 2.0 32kg50 510.000

35 1.4 12kg20 187.000 ����(75 × 75) 1.2 14kg40 225.000

36 1.8 15kg00 235.000 1.4 18kg20 282.000

37 2.0 18kg00 294.000 1.8 22kg00 345.000

38 2.0 27kg00 426.000

����(90 × 90) 1.2 18kg20 282.000

1.4 22kg00 345.000

1.8 27kg00 426.000

Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải còn nguyên 01/12/2016 đến khi có bảng giá mới. Có VAT, Có xe giao hàng tận nơi.

BẢNG BÁO GIÁ Hộp Kẽm (Giá sỷ)

Trang 5

NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH Đ/C: 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hóc Môn

ĐT: 6262 5500 - 6262 5511 - 6262 5522 FAX: 6262 5533

THÉP TRÒN KẼM THÉP V + I + LA+ NẸP TT Qui cách Độ dày kg/cây6m giá/cây 6m Qui cách kg/cây6m giá/cây 6m

1 Phi Þ21 0.9 2Kg20 34.500 V30 5,5kg 60.000

2 1.2 3Kg30 50.500 V30 6,0kg 66.000

3 1.4 4Kg00 63.000 V40 6,5kg 78.000 4 1.8 4Kg80 79.000 V40 8,4kg 90.000 5 V40 10,4kg 112.000 6 Þ27 0.9 2Kg80 44.500 V50 10,4kg 114.000

7 1.2 4Kg10 63.000 V50 12,5kg 135.000

8 1.4 5Kg20 80.000 V50 14,5kg 156.000

50 1.8 6Kg20 99.000 V50 17,0 kg 183.000

11 Þ34 1.2 5Kg20 81.000 V50 20,5 kg 221.000

12 1.4 6Kg55 100.500

13 1.8 7Kg90 127.000 V63 23,0 kg 255.000 14 2.0 9Kg30 148.500 THÉP I

15 Þ42 1.2 6Kg50 102.500 I 100 6m 510.000

16 1.4 8Kg20 130.500 I 120 6m 635.000

17 1.8 9Kg80 156.000 I 150 6m 995.000

18 2.0 11Kg80 189.000 I 198 6m 1.295.000

20 Þ49 1.2 7Kg50 118.000 THÉP U

21 1.4 9Kg50 150.000 U 50 6m 173.000

22 1.8 11Kg50 185.000 U 80 6m 272.000

23 2.0 13Kg80 222.000 U 100 6m 420.000

24 U 120 6m 514.000

25 Þ60 1.2 9Kg30 144.000 THÉP LA ĐEN

26 1.4 11kg50 181.000 La 14 3,1m 6.500 đ/cây

27 1.8 14kg30 227.000 La 18 3,1m 8.500 đ/cây

28 2.0 17Kg20 275.000 La 25 3,1m 12.500 đ/cây

9 Þ76 1.2 11Kg50 178.000 La 30 3,1m 16.000 đ/cây

30 1.4 14Kg50 225.000 La 40 3,1m 21.000 đ/cây

31 1.8 18Kg00 282.000 La 40(3,2ly) 3,0m kg

32 2.0 22Kg00 345.000 THÉP LA KẼM

33 Þ90 1.4 17Kg00 275.000 La 14 3,1m 9.000 đ/cây

34 1.8 22Kg00 347.000 La 18 3,1m 12.000 đ/cây

36 2.0 27Kg00 434.000 La 25 3,1m 16.000 đ/cây

37 Þ114 1.4 22Kg00 347.000 La 30 3,1m 21.000 đ/cây

38 1.8 28Kg00 458.000 La 40 3,1m 28.000 đ/cây

39 2.0 0 0

40

Nẹp∆∆∆∆1f 3m 7.500 đ

/c

Nẹp∆∆∆∆2f 3m 10.000 đ

/c

Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.

Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét). Bảng giá áp dụng kể từ ngày 01/12/2016 đến khi có bảng giá mới. Thép V + tôn nhựa chưa bao gồm VAT.

Có xe giao hàng tận nơi.

BẢNG BÁO GIÁ PHI KẼM + THÉP V + I (Giá Sỉ) Trang 6

NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH ĐỊA CHỈ NHÀ MÁY: 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hoùc Moân ĐIỆN THOẠI: 6262 5500 - 6262 5511 - 6262 5522 FAX: 6262 5533

XÀ GỒ THÉP HỘP KẼM QUI CÁCH (Giá Sỉ)

(Qui cách 3,5m – 4,0m – 4,5m – 5,0m - 6m)/cây

QUI CÁCH Kg/ Cây6m GIÁ (Đ/M) QUY CÁCH Kg/ Cây6m GIÁ (Đ/M)

� (40 x 80) 1,2 ly 11kg40 29.500 � (50 x 100)1,2ly 14kg40 37.500

� (40 x 80) 1,4 ly 14kg40 37.500 � (50 x 100)1,4ly 18kg20 47.000

� (50 x 100)1,8ly 22kg00 57.500

� (60 x 120)1,4ly 22kg00 57.000 � (50 x 100)2,0ly 27kg00 71.000

� (60 x 120)1,8ly 27kg00 71.000

���� (60 x 120)2,0ly 32kg50 85.000

Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.

Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét). Bảng giá áp dụng kể từ ngày 01/12/2016 đến khi có bảng giá mới.

Có xe giao hàng tận nơi.

Hương lộ 80B

Leâ Vaên Khöông

Bùi Công Trừng

Cầu Dừa

Cầu Rạch Tra

Toân Theùp

Đặng Thúc Vịnh

300m

200m

Hai Chinh

Trang 7

NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH 80D Lê Văn Khương - Đông Thạnh - Hóc Môn

ĐT: 6262 5500 - 6262 5511 - 6262 5522

Số TT

Qui cách

Độ dày

Kg/cây

Giá/cây 6m

Qui cách

Độ dày

Kg/cây

Giá/cây 6m

1 ����(14 × 14) 0.9 1kg80 27.500 ����(13 × 26) 0.9 2kg60 38.500 2 1.0 2kg00 0 1.0 2kg90 0 3 1.1 2kg30 0 1.1 3kg20 0 4 1.2 2kg60 38.500 1.2 3kg60 53.000 5 ����(16 × 16) 0.9 2kg00 32.000 ����(20 × 40) 1.0 4kg60 65.500 6 1.0 2kg40 0 1.1 5kg00 0 7 1.1 2kg60 0 1.2 5kg50 75.000 8 1.2 2kg90 42.000 1.4 7kg00 92.000 10 ����(20 × 20) 0.9 2kg60 38.500 ����(25 × 50) 1.0 5kg80 80.000

11 1.0 2kg90 0 1.1 6kg40 0 12 1.1 3kg30 0 1.2 7kg20 95.000 13 1.2 3kg60 53.000 1.4 9kg00 120.000 14 ����(25 × 25) 1.0 3kg80 52.500 ����(30 × 60) 1.0 7kg00 97.000 15 1.1 4kg10 0 1.1 7kg80 0 16 1.2 4kg60 61.000 1.2 8kg50 115.000 17 1.4 5kg80 77.000 1.4 10kg80 144.000 18 ����(30 × 30) 1.0 4kg60 65.500 ����(40 × 80) 1.2 11kg40 153.000 20 1.1 5kg00 0 1.4 14kg30 193.000 21 1.2 5kg50 75.000 1.8 18kg00 248.000 22 1.4 7kg00 92.000 2.0 21kg50 290.000 23 1.8 8kg60 114.000 ����(50× 100) 1.2 14kg30 193.000 24 ����(40 × 40) 1.0 6kg20 84.500 1.4 18kg20 248.000 25 1.1 7kg00 0 1.8 22kg00 302.000 26 1.2 7kg60 101.000 2.0 26kg00 356.000 27 1.4 9kg60 128.000 28 1.8 11kg80 157.000 ����(60× 120) 1.4 22kg00 302.000 9 2.0 13kg70 183.000 1.8 26kg00 356.000 30 ����(50 × 50) 1.2 9kg60 128.000 2.0 32kg50 448.000 31 1.4 12kg00 157.000 32 1.8 15kg00 198.000 Nẹp∆∆∆∆1f 3m 8.000

đ/c

33 2.0 17kg50 234.000 Nẹp∆∆∆∆2f 3m 10.000 đ

/c

34

35

36

37

Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.

Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét).

Bảng giá áp dụng kể từ ngày 01/12/2016 đến khi có bảng giá mới.Giá trên đã bao gồm VAT, có xe giao hàng tận nơi.

BẢNG BÁO GIÁ THÉP ĐEN (Giá sỉ)

Trang 8

BÁO GIÁ MÁY NHẬP KHẨU CÁN XÀ GỒ C, CZ

Công ty TNHH SX TM Tôn Thép Hai Chinh trân trọng gửi đến quý khách hàng báo giá:

Máy cán xà gồ C, máy cán xà gồ CZ.

BẢNG SO SÁNH TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT MÁY

Máy do Hai Chinh cung cấp Máy hiện đang bán tại thị

trường Việt Nam

Thời gian thay khuôn (*) Không phải thay 45 phút

Số lượng khuôn chạy được Không giới hạn Tối đa 8 loại

Khoảng tim lỗ đột Không giới hạn Tối đa 5 loại

Đột lỗ đơn Có thể Không thể

Đột lỗ hai cạnh bên Có thể Không thể

Đổi dao cắt khi thay khuôn Không phải đổi Bắt buộc phải đổi

Sử dụng nước + hóa chất chống ăn mòn

Siêu bền không dùng nước Phải dùng nước

Bảo hành lô cán Từ 1 đến 5 năm Không bảo hành

Độ dày băng 1.0mm ~ 3.5mm 1.0mm ~ 2.5mm

Điều chỉnh độ rộng gân Độ rộng theo yêu cầu Tối đa 2 độ rộng

Tốc độ chạy máy 15m/ phút 9m/ phút

Điều chỉnh máy Đơn giản Phức tạp

* Khuôn: là kích cỡ xà gồ. Ví dụ: khuôn C(40 x 80), khuôn C(50 x 100).

CZ là máy cán xà gồ có thể chạy xà gồ C & Z trên cùng một máy với quy cách bất kỳ.

C (60 x 200) C (70 x 250) C (80 x 300) CZ (80 x 300) CZ (100 x 350)

Độ dày băng 1.0mm~2.0mm 1,0mm~2,5mm 1,2mm~3,0mm 1,2mm~3,0mm 1,5mm~3,5mm

Giá bán 42.500 USD 49.000 USD 58.000 USD 68.000 USD 78.000 USD

- Thanh toán bằng tiền VNĐ theo tỷ giá USD bán ra của ngân hàng VietcomBank tại thời điểm mua máy.

Quý khách có nhu cầu mua máy vui lòng liên hệ: Mr. Khang: 0968.588.688

Công ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Tôn Thép Hai Chinh

80D Lê Văn Khương, xã Đông Thạnh, huyện Hóc Môn, TP.HCM

Số điện thoại: (08) 6262 5588. http://tonthephaichinh.com

Ngoài máy xà gồ C, CZ chúng tôi còn cung cấp các loại máy cán, dập, cắt với hình dáng kích cỡ bất kỳ

theo yêu cầu của quý khách hàng, với chất lượng vượt trội.

Bảng giá này được áp dụng kể từ ngày 06/09/2016 cho đến khi có bảng giá mới.

Công ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Tôn Thép Hai Chinh xin trân trọng cảm

ơn quý khách hàng đã quan tâm và đang mua hàng trong thời gian vừa qua. Trong quá

trình sản xuất, thương mại chúng tôi đã nhận được nhiều ý kiến đóng góp quý báu, cũng

như nhận được sự quan tâm, động viên, khích lệ của quý khách hàng. Đó là những món

quà thực sự có ý nghĩa giúp chúng tôi ngày một hoàn thiện và phát triển hơn.

Ngoài các sản phẩm: Thép ống hộp chữ nhật, thép ống vuông, thép ống tròn,

thép hình V, tôn kẽm, lạnh, màu sóng vuông - sóng lafong đã được quý khách hàng ủng

hộ. Chúng tôi đã lắp đặt thành công dây chuyền máy cán xà gồ C, Z chất lượng cao số

1 Việt Nam hiện nay với những ưu điểm vượt trội như sau:

- Hoàn toàn tự động thay khuôn chỉ trong thời gian 3 giây.

- Chạy bất kỳ kích cỡ các cạnh, rìa mép nào khách hàng yêu cầu từ C-Z 30 x 55

đến C-Z 150 x 400

- Tự động đột lỗ đôi, lỗ đơn ở bất kỳ vị trí nào trên cây xà gồ, khoảng tâm các lỗ

có thể thay đổi theo ý muốn.

- Không phải thay dao cắt, xả cuộn tự động.

- Độ rộng gân có thể tùy chỉnh theo yêu cầu.

- Độ dày băng từ 1,0ly đến 3,0ly.

- Hoàn toàn chạy khô, không sử dụng nước, không ảnh hưởng đến tuổi thọ xà gồ.

Với máy móc kỹ thuật cao, đỡ tốn về nhân công và thời gian. Quý khách hàng

hoàn toàn yên tâm về chất lượng sản phẩm với giá cả cạnh tranh, phù hợp với các công

trình lớn đòi hỏi độ chính xác cao, không mất thời gian thay khuôn khi đặt hàng với

nhiều chủng loại.

Sự hài lòng của quý khách hàng là thành công của chúng tôi. Chúng tôi luôn

lắng nghe và luôn kính trọng những ý kiến của khách hàng để đáp lại sự hợp tác dài lâu

cùng quý khách.

Kính chúc quý khách hàng sức khỏe và thành công. Xin trân trọng cảm ơn!

Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm xin quý khách vui lòng liên hệ:

Nhà máy Tôn thép Hai Chinh

Địa chỉ: 80D Lê Văn Khương, xã Đông Thạnh, huyện Hóc Môn, TP.HCM

Số điện thoại: (08) 6262 5500 - 6262 5511 - 6262 5522. Fax: 6262 5533.

Hoặc truy cập website: http://www.tonthephaichinh.com

Hotline: Mr. Khang: 0968 588 688 Mr. Chinh: 0968 25 6688

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÔN THÉP

HAI CHINH