NGUYÊN LIỆU BIA 25 TRIỆU LÍT

6
NGUYÊN LIỆU Malt Malt là sản phẩm được nảy mầm, sau đó sấy khô và tách mầm từ hạt đại mạch. Đại mạch có hai loại: đại mạch hai hàng và đại mạch đa hàng Nhập từ các nước Đông Âu. Màu sáng đều Độ ẩm : < 5 % Kích thước hạt > 2.5 mm : ≥ 85 % Kích thước hạt < 2.2 mm: ≤ 1.5 % Tỷ lệ hạt gãy vỡ 0.5 % Lượng sử dụng cho 1000l bia: 153.49 kg

description

Nguyên liệu cần thiết cho quy trình làm bia

Transcript of NGUYÊN LIỆU BIA 25 TRIỆU LÍT

  • NGUYN LIUMaltMalt l sn phm c ny mm, sau sy kh v tch mm t ht i mch.i mch c hai loi: i mch hai hng v i mch a hngNhp t cc nc ng u.

    Mu sng u m : < 5 %Kch thc ht > 2.5 mm : 85 %Kch thc ht < 2.2 mm: 1.5 % T l ht gy v 0.5 %Lng s dng cho 1000l bia: 153.49 kg

  • NGUYN LIUHoublon Lm cho bia c mi thm v v ng d chu, lm tng kh nng to v gi bt, lm tng bn keo v n nh thnh phn sinh hc ca sn phm.C th s dng cao hoa, hoa vin hoc hoa nguyn cnh.

    Hm lng s dng c tnh theo -acid ng.

    Cao hoa: 30 % Hoa vin: 8 %Lng s dng cho 1000 l bia:

    Cao hoa: 93.7 g Hoa vin: 173.3 g

  • NGUYN LIUNm menCc vi sinh vt n bo thuc ging Saccharomyces. C hai ging chnh l men ni ale (Saccharomyces cerevisiae) v men chm lager (Saccharomyces carlsbergensis).Lng men s dng: 1777.36 kg

    Nm men thun chng, t bo to khe, hnh dng c trngKhi a vo sn xut t l men cht di 10%, t l ny chi ln hn 10%.Nm men khi a vo dch ng ln men phi t c t 16 25 triu t bo/ml dch ngNm men c kh nng chuyn ha cc ng i, ng n gin, cc peptid, acid amin, gii phng ra CO2, ru ethanol v nhit. Men ging khng nhim vi sinh vtC kh nng kt bng hoc kt lng tt.

    *

  • NGUYN LIUNcTrong sn xut bia, nc chim khong 80%Nc c vai tr quan trng, c nh hng ln n cht lng bia.Nc l mi trng cho qu trnh thy phn v ha tan.

    Nc c dng trong qu trnh sn xut, nghin t malt, nu go v malt..Ngoi ra, nc cn c dng cc qu trnh khc nh: lm lnh, lm nng, ra dng c thit b, v sinh khu vc sn xut...

  • NGUYN LIUGoMc ch: gim gi thnh v a dng ha sn phm. Go c mua a phng hoc cc vng ln cn v c x l trc khi a n nh my. T l malt: go = 3: 1. lng dng cho 1000l bia l 51.16 kg

    STTCh tiu kim sotn vTiu chun1 m% 14.5 (14%)2Tp cht% 0.05 (0.5%)3T l tm loi

  • PH GIAPh gia trong qu trnh nu maltA.lactic: 32.06 mlEnzyme Ultraflomax: 14.75 gCaCl2: :

    Ph gia s dng trong nu goAcid Lactic: 10.26 mlEnzyme Tarmamyl: 1.92 ml

    Ph gia s dng cho qu trnh un si hoaEnzyme Termamyl: 19.2 mlZnSO4 Caramel:

    Ph gia h tr qu trnh ln menZnSO4Ch phm enzyme maturex: 24.79 ml

    Qu trnh lc biaFW14 = FP3 = 6.16 kgPVPP: 271.37 gVicant: 32.6 gCollupulin: 2.17 g

    *