Lêi giíi thiÖulib.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/documents/2016/03/... · Web viewCác...
Transcript of Lêi giíi thiÖulib.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/documents/2016/03/... · Web viewCác...
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
A. M«n c¬ së1. An Introduction to the Mathematics of Financial Derivatives / Salich N. Neftci. - 2nd ed. - USA.: Academic press , 2000. - 527 p. ; 21 cm., 0-12-515392-9 eng. - 519.5/ N 383i/ 00
Từ khoá: Toán học, Thống kê, Toán ứng dụngĐKCB DC.019350
2. Anthoropology: Exploration of human diversity / Conrad Phillip Kottak. - 8th ed. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 694 p. ; 27 cm., 0-07-229852-9. - 301/ K 187a/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018858 - 59
3. Bài giảng xác suất và thống kê toán: Sách dùng cho sinh viên kinh tế và quản trị kinh doanh Đại học Kinh tế quốc dân / Nguyễn Cao Văn, Trần Thái Ninh. - H.: Thống Kê , 1999. - 279 tr. ; 19 cm. vie. - 519.076/ NV 135b/ 99
Từ khoá: Toán học, Xác suất thống kê, Bài giảngĐKCB MV.031578
4. Basic statistics for business and economics / Douglas A. Lind, Robert D. Mason, William G. Marchal. - 3rd ed. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 564 p. ; 23 cm., 0-07-366062-0 eng. - 519.5/ L 742b/ 00
Từ khoá: Toán học, Xác suất thống kêĐKCB DC.019359
5. Basic statistics for the Health Sciences / Jan W. Kuzma, Stephen E. Bohnenblust. - 4th ed. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 364 p. ; 22 cm., 0-7674-1752-6 eng. - 519.5/ K 195b/ 01
Từ khoá: Toán học, Xác suất thống kê, Toán ứng dụngĐKCB DC.019358
6. Basic statistics using excel and megastat / J. B. Orris. - New York: John Wiley & Sons , 2007. - 345 p. ; 24 cm, 978-0-07- 352141-1 eng. - 519.5/ O 759b/ 07
Từ khoá: Toán học, Xác suất thống kê, Toán ứng dụngĐKCB CN.005414
DC.019360
7. Bài soạn thể dục 1 / Phạm Vĩnh Thông, Hoàng Mạnh Cường, Phạm Mạnh Tùng. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 74 tr. ; 20 cm. vie. - 796.07/ PT 2115b/ 99
Từ khoá: Thể dục, Bài soạnĐKCB: DC.011615 – 19
DT.002332 – 36, DT.002332 - 36
1
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
8. Bài soạn thể dục 2 / Phạm Vĩnh Thông, Phan Đức Phú, Phạm Mạnh Tùng, .. . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 147 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ B 114/ 99
Từ khoá: Thể dục, Bài soạnĐKCB: DC.011878 – 82
DT.002337 - 40
9. Bài soạn thể dục 3 / Phạm Vĩnh Thông, Nguyễn Quốc Toản, Phạm Mạnh Tùng, .. . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 151 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ B 114/ 99
Từ khoá: Thể dục, Bài soạnĐKCB: DC.011762 – 66
DT.002341 – 45
10. Bài soạn thể dục 4 / Phạm Vĩnh Thông, Hoàng Mạnh Cường, Phạm Mạnh Tùng. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 143 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ PT 2115b/ 99
Từ khoá: Thể dục, Bài soạnĐKCB: DC.011917 – 21
DT.002346 - 49
11. Bài soạn thể dục 5 / Phạm Vĩnh Thông, Trần Văn Thuận, Nguyễn Viết Minh, .. . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 148 tr. ; 19 cm. - 796.07/ B 114/ 99
Từ khoá: Thể dục, Bài soạnĐKCB: DC.011737 – 41
DT.002350 - 54
12. Bài tập lập trình cơ sở / Nguyễ Hữu Ngự. - Tái bản lần thứ 3. - H: Giáo Dục , 2007. - 295 tr. ; 20 cm. vie. - 005.13/ NN 5763b/ 07
Từ khoá: Tin học, Lập trình cơ sở, Bài tậpĐKCB: DVT.001365 – 67
DT.016690 - 94
13. Bài tập thực hành tâm lí học và giáo dục học: Tài liệu tham khảo cho giáo sinh các trường sư phạm mầm non / Nguyễn Ánh Tuyết. - H.: Giáo Dục , 1992. - 106 tr. ; 22 cm. - 150.76/ NT 418b/ 92
Từ khoá: Tâm lí học, Giáo dục học, Thực hànhĐKCB: DC.003942 - 46
DV.004074
14. Bài tập vật lí đại cương: T.1: Cơ- Nhiệt: Sách dùng cho các trường Đại học công nghiệp / Lương Duyên Bình, Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, .. . - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 1994. - 196 tr. ; 20 cm. vie. - 530.76/ B 114(1)/ 94
Từ khoá: Vật lí đại cương, Bài tập, Cơ, NhiệtĐKCB: MV.038447 – 51
DVT.001980
2
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
15. Bài tập vật lí đại cương: T.2. Điện - Dao động và sóng: Sách dùng cho trường Đại học các khối công nghiệp, công trình thuỷ lợi, giao thông vận tải / Lương Duyên Bình chủ biên,..[và những người khác]. - Tái bản lần thứ 12. - Hà Nội: Giáo Dục , 2005. - 155 tr. ; 21 cm. vie. - 530.76/ B 114(2)/ 01
Từ khoá: Vật lí đại cương, Bài tập, Điện, Dao động, sóngĐKCB: DT.007669 – 78
MV.038664 – 97
16. Bút ký triết học / V. I. Lênin. - In lần thứ 3. - H.: Sự Thật , 1977. - 583 tr. ; 20 cm. - 335.4/ L 563b/ 77
Từ khoá: Triết học, Bút kíĐKCB: MV.012832 - 36
17. Các hệ cơ sở dữ liệu: Lí thuyết và thực hành / Hồ Thuần, Hồ Cầm Hà. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2007. - 215 tr. ; 19 x 27cm. vie. - 005.74071/ HT 532c/ 07
Từ khoá: Tin học, Cơ sở dữ liệu, Lý thuyết, Thực hànhĐKCB: GT.007333 – 37
DVT.001054 - 58
18. Các phương tiện thí nghiệm dạy học vật lí: Sách dùng cho sinh viên ngành Vật lí / Hà Hùng. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1998. - 23 tr. ; 27 cm. - 530.78/ HH 399c/ 98
Từ khoá: Vật lí, Thí nghiệmĐKCB: DT.005035 – 44
MV.002749 – 63DC.008421 – 25
19. Cẩm nang tin học: Khởi động Ms-Dos. Cơ sở dữ liệu Foxbase.. . / Võ Hiếu Nghĩa. - H.: Thống Kê , 1994. - 236 tr. ; 19 cm. - 005.3/ VN 182c/ 94
Từ khoá: Tin học, Cẩm nang, Cơ sở dữ liệuĐKCB: DC.003510
20. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phạm Văn Thái. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 151 tr. ; 19 cm. - 335.423 071/ C174/ 91
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa họcĐKCB: MV.013389 - 93
21. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phạm Văn Thái. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 171 tr. ; 19 cm. - 335.423 071/ C 174/ 92
Từ khoá: Chủ nghĩ xã hội khoa họcĐKCB: DC.004077 – 81
DX.000544 – 47MV.013423 - 27
3
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
22. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Trích tác phẩm kinh điển: Chương trình trung cấp. - H.: Nxb. Mác-Lênin , 1977. - 583 tr. ; 19 cm. - 335.423/ C 174/ 77
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa họcĐKCB: DV.004465
MV.013449 - 54
23. Cơ sở khoa học môi trường / Lưu Đức Hải. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 232 tr. ; 20 cm. vie. - 363.7/ LH 114c/ 01
Từ khoá: Môi trường, Cơ sở khoa họcĐKCB: DC.002403 – 06
DVT.004758 – 60MV.049345 – 50
24. Cơ sở tâm lí học ứng dụng: T.1 / Đặng Phương Kiệt. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 758 tr. ; 27 cm. - 150.724/ ĐK 269(1)c/ 01
Từ khoá: Tâm lí học, Cơ sởĐKCB: DC.010262 - 65
25. Cơ sở tin học và kỹ thuật tính: 2t: T.1: Sách dùng trong trường phổ thông trung học / Ng.d. Nguyễn Văn Thường. - H.: Giáo Dục , 1988. - 140 tr. ; 19 cm. - 004.071/ C 319(1)/ 88
Từ khoá: Tin học, Kĩ thuật tính, Cơ sởĐKCB: DC.003189 - 92
26. Cơ sở vật lí: T.1. Cơ học- I / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Ng.d: Ngô Quốc Quýnh, Đào Kim Ngọc. - Tái bản lần 1. - H.: Giáo Dục , 1998. - 404 tr. ; 27cm. - 531/ H 175(I.1)c/ 98
Từ khoá: Vật lí, Cơ sở, Cơ họcĐKCB: MV.035344 - 50
27. Cơ sở vật lí: T.3: Nhiệt học / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Ng.d. Nguyễn Viết Kính.. . - Tái bản lần 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 193 tr. ; 27 cm. - 531/ H 175(3)c/ 01
Từ khoá: Vật lí, Cơ sở, Nhiệt họcĐKCB: DVT.001789 - 92
MV.035517 - 21
28. Con người và môi trường sống: Theo quan niệm cổ truyền và hiện đại / Vũ Văn Bằng. - H.: Văn hoá Thông tin , 2004. - 294 tr. ; 19 cm. vie. - 363.7/ VB 129c/ 04
Từ khoá: Môi trường, Con ngườiĐKCB: NLN.000943 - 47
4
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
29. Đại cương về kỹ thuật tin học / Nguyễn Bình Thành, Bùi Quốc Anh, Nguyễn Minh Đức.: Sách dùng cho các Trường Đại học Kỹ thuật. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1990. - 142 tr. ; 27 cm. - 004.071/ NT 1665đ/ 90
Từ khoá: Kĩ thuật tin học, Tin học đại cươngĐKCB: DC.008953 – 57
DT.006734 - 37
30. Dân số tài nguyên môi trường: Sách dùng cho bồi dưỡng thường xuyên giáo viên / Đỗ Thị Minh Đức, Nguyễn Viết Thịnh. - H.: Giáo Dục , 1996. - 104 tr. ; 19 cm. - 304.607 1/ ĐĐ 423 d/ 96
Từ khoá: Dân số, Tài nguyên môi trườngĐKCB: DC.006757 – 61
DVT.004720 – 24DX.003323 – 27MV.050093 - 98
31. Đánh giá tác động môi trường / Phạm Ngọc Hồ, Hoàng Xuân Cơ. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 288 tr. ; 20 cm. vie. - 363.7/ PH 282đ/ 01
Từ khoá: Môi trường, Tác động, Đánh giáĐKCB: DC.002398 – 401
DVT.004725 – 26MV.050033 – 40
32. Đánh giá tác động môi trường: Giáo trinh dùng cho nghành môi trường và quản lý đất đai / Nguyễn Đình Mạnh. - H.: Nông nghiệp , 2005. - 144 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 333.7/ NM 2778đ/ 05
Từ khoá: Môi trường, Tác động, Đánh giáĐKCB: NLN.005426 – 49
DVT.004739 – 46
33. Đề cương giáo trình giáo dục học: T.1 : Sách dùng trong các trường Đại học Sư phạm. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1975. - 152 tr. ; 27 cm. vie. - 370.707 1/ Đ 151(1)/ 75
Từ khoá: Giáo dục học, Giáo trình, Đề cươngĐKCB: DC.013791 - 95
34. Đến với tư tưởng Hồ Chí Minh / Trần Bạch Đằng. - Tái bản lần 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2007. - 206 tr. ; 14 x 20 cm. vie. - 335.4346
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DV.001327 - 28
5
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
35. Đi tới mùa Xuân tư tưởng Hồ Chí Minh / Nguyễn Văn Khoan. - Hà Nội: Thanh Niên , 2008. - 195 tr. ; 21 cm. -( Tủ sách danh nhân Hồ Chí Minh) vie
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DV.011328
36. Đo lường thể thao / Dương Nghiệp Chí. - H.: Thể dục Thể thao , 1991. - 182 tr. ; 19 cm. - 796.077/ DC 149đ/ 91
Từ khoá: Thể thao, Đo lường, Giáo dục thể chấtĐKCB: DC.011747 - 51
MV.051083 - 86
37. Độc học môi trường và sức khoẻ con người / Trịnh Thị Thanh. - In lần thứ ba. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 174 tr. ; 20 cm. Vie. - 363.7/ TT 1665đ/ 03
Từ khoá: Môi trường, Con người, Độc họcĐKCB: DC.022612 - 16
DVT.004732 - 35 DT.011715 - 19 MV.054839 – 43
38. Giá trị tư tưởng Hồ Chí Minh trong thời đại ngày nay: Qua sách báo nước ngoài. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1993. - 151 tr. ; 19 cm. - 335.5/ GI 111/ 93
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Giá trịĐKCB: DC.003875 - 76
DV.004447 - 48 DX.000665 - 69
39. Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí: T.2 / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 288 tr. ; 27 cm. vie. - 530.76/ LB 274(2)gi/ 01
Từ khoá: Vật lí cơ sở, Giải bài tậpĐKCB: DV.006033 - 37
MV.036186 - 90
40. Giáo dục học / Phạm Viết Vượng. - H.: ĐHQG Hà Nội , 2000. - 232 tr. ; 22 cm. vie. - 370.71/ PV 429g/ 00
Từ khoá: Giáo dục họcĐKCB: DX.002588
41. Giáo dục học: Sách dùng chung cho các trường trung học sư phạm / Hà Thế Ngữ, Nguyễn Văn Đĩnh, Phạm Thị Diệu Vân. - H.: Giáo Dục , 1991. - 150 tr. ; 20 cm. - 370.7/ HN 213gi/ 91
Từ khoá: Giáo dục họcĐKCB: DC.006454 - 57
6
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
42. Giáo dục học: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / Chủ biên, Nguyễn Thị Quy.. và những người khác. - H.: Giáo Dục , 2007. - 287tr. ; 21 x 29cm. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 370.71/ G434/ 07
Từ khoá: Giáo dục họcĐKCB: GT.000243 - 52
DV.001438 - 42
43. Giáo dục học: T.1 / N. V. Savin; Ng.d. Nguyễn Đình Chỉnh. - H.: Giáo Dục , 1983. - 255 tr. ; 19 cm. - 370.7/ S 267(1)gi/ 83
Từ khoá: Giáo dục học ĐKCB: DC.010575 - 79
DX.003203 - 04
44. Giáo dục học: T.2 / N. V. Savin ; Ng.d. Phạm Thị Diệu Vân. - H.: Giáo Dục , 1983. - 239 tr. ; 19 cm. - 370.7/ S267(2)gi/ 83
Từ khoá: Giáo dục họcĐKCB: DC.010580 - 84
MV.016760 – 68MV.016755 - 59
45. Giáo dục học: T.1: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Hà Thế Ngữ, Đặng Vũ Hoạt. - H.: Giáo Dục , 1987. - 307 tr. ; 19 cm. - 370.7/ HN 213(1)gi/ 87
Từ khoá: Giáo dục họcĐKCB: DC.005352 - 56
MV.017602 - 06 DV.003770
46. Giáo dục học: T.2: Sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm / Hà Thế Ngữ, Đặng Vũ Hoạt. - H.: Giáo Dục , 1988. - 307 tr. ; 19 cm. - 370.7/ HN 213(2)gi/ 79
Từ khoá: Giáo dục họcĐKCB: DC.005357 - 61
MV.017608 - 12 DV.003771
47. Giáo dục học 1: Sách dùng cho sinh viên các ngành sư phạm / Phạm Minh Hùng, Hoàng Văn Chiên. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 74 tr. ; 20 cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 370.7/ PH 399(1)gi/ 02
Từ khoá: Giáo dục họcĐKCB: DC.011982 - 86
DV.002948 - 49 DX.003350 - 57 MV.001030 - 34
7
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
48. Giáo dục học 2: Sách dùng cho sinh viên các ngành sư phạm / Thái Văn Thành, Chu Thị Lục. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 116 tr. ; 20 cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 370.7/ TT 1655(2)gi/ 02
Từ khoá: Giáo dục họcĐKCB: DC.011987 - 91
DX.003358 - 62 MV.001135 - 39
49. Giáo dục học 3: Sách dùng cho sinh viên các ngành Sư phạm / Chu Trọng Tuấn, Hoàng Trung Chiến. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 148 tr. ; 20 cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 370.7/ CT 393(3)gi/ 02
Từ khoá: Giáo dục họcĐKCB: DC.011992 - 96
DV.007606 - 10 DX.003378 - 82 MV.001156 - 65
50. Giáo dục học đại cương / Phạm Viết Vượng. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 230 tr. ; 19 cm. - 370.71/ PV 429gi/ 96
Từ khoá: Giáo dục học đại cươngĐKCB: DC.005127 - 31
DX.002439 - 53 MV.016985 - 89
51. Giáo dục học đại cương I: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 134 tr. ; 20 cm. vie. - 370.71/ NH 415(1)gi/ 95
Từ khoá: Giáo dục học đại cươngĐKCB: DC.004932 - 36
DV.007592 - 93 MV.017513 - 37
52. Giáo dục học đại cương: (Dùng cho sinh viên sư phạm ngành Giáo dục Mầm non) / Nguyễn Thị Nhỏ. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 75 tr. ; 27 cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) Vie. - 372.07/ NN 236gi/ 00
Từ khoá: Giáo dục học đại cươngĐKCB: DC.022243 - 57
DV.009727DX.018102 - 06 MV.053331 - 35
8
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
53. Giáo dục học đại cương: Sách dùng cho các trường Đại học, Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1999. - 191 tr. ; 19 cm. vie. - 370/ NH 415gi/ 9
Từ khoá: Giáo dục học đại cươngĐKCB: DC.002262 - 66
DV.007569 - 73 MV.016933 - 38
54. Giáo dục môi trường. - H.: [Kđ] , [Kn]. - 15 tr. ; 27 cm. - 372.357/ B 116/ ? Từ khoá: Giáo dục, Môi trườngĐKCB: DC.018411
55. Giáo dục quốc phòng: T.1: Sách dùng trong các trường Cao đẳng và Đại học. - H.: Quân đội Nhân dân , 1992. - 120 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119 (1)/ 92
Từ khoá: Giáo dục quốc phòngĐKCB: DC.004510 – 14, DC.004490 – 94
56. Giáo dục quốc phòng: T.2: Sách dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề. - H.: Giáo Dục , 1992. - 184 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119 (2)/ 92
Từ khoá: Giáo dục quốc phòngĐKCB: DX.001929 - 35
DC.004490 – 94 DX.001914 – 20
57. Giáo dục quốc phòng: T.2: Sách dùng trong các trường Cao đẳng và Đại học. - H.: Giáo Dục , 1992. - 232 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119(2)/ 92
Từ khoá: Giáo dục quốc phòngĐKCB: DC.004515 – 19
58. Giáo trình Giáo dục quốc phòng: T.2 / Nguyễn Đức Hạnh..[và những người khác]. - Hà Nội: Giáo Dục , 2008. - 179 tr. ; 24 cm. vie. - 355.007 1/ GI 119(2)/ 92
Từ khoá: Giáo dục quốc phòng, Giáo trìnhĐKCB: DV.008951 – 53
59. Giáo trình bài giảng phương pháp giảng dạy môn thể dục: Dùng cho cán bộ và sinh viên chuyên ngành GDTC / Nguyễn Đình Thành. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 50 tr. ; 27 cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 796.071/ NT 1665gi/ 04
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Giáo trình, Phương pháp giảng dạyĐKCB: DC.020674 - 78
DT.009100 - 05 MV.047901 - 06
9
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
60. Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 558 tr. ; 20 cm. - 335.423 071/ GI 119/ 02
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Giáo trìnhĐKCB: DC.010904 - 07
61. Giáo trình chuyên đề lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: Dùng cho sinh viên ngành Giáo dục chính trị / Hoàng Thị Hằng, Phan Quốc Huy, Thái Bình Dương. - H.: Xây dựng , 2004. - 76 tr. ; 27 cm. - 335.52/ HH 129gi/ 04
Từ khoá: Đảng Cộng sản Việt Nam, Lịch sử, Giáo trìnhĐKCB: DC.020561 - 63
DX.017002 - 06 MV.048942 - 51 DV.002971 – 72, DV.007892 – 94
62. Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng cho các khối ngành không chuyên Kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 324 tr. ; 20 cm. - 335.412 071/ GI 119/ 02
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Giáo trìnhĐKCB: DC.009581 – 84
DX.005747 - 51
63. Giáo trình kinh tế học chính trị Mác - Lênin. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 678 tr. ; 20 cm. - 335.412 071/ GI 119/ 02
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Giáo trìnhĐKCB: DC.008599
64. Giáo trình kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ. - H.: Giáo Dục , 1995. - 228 tr. ; 19 cm. - 363.735 071/ TĐ 286gi/ 95 - 25
Từ khoá: Môi trường, Kỹ thuật, Giáo trìnhĐKCB: MV.050135 - 39
65. Giáo trình lí luận và phương pháp giảng dạy thể dục thể thao: Sách dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng, Đại học Sư phạm TDTT / Nguyễn Mậu Loan. - H.: Giáo Dục , 1997. - 224 tr. ; 19 cm. - 796.07/ NL 286gi/ 97
Từ khoá: Thể dục thể thao, Giáo trình, Giáo dục thể chấtĐKCB: DC.011894 - 97
DT.003256 - 59 MV.051112 - 18
66. Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam. - H.: Chính trị Quốc gia , 2001. - 470 tr. ; 20 cm. - 335.520 71/ GI 119/ 01
Từ khoá: Đảng Cộng sản Việt Nam, Giáo trình, Lịch sửĐKCB: DC.008600 – 07
10
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
67. Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Hệ lí luận chính trị cao cấp. - H.: Chính trị Quốc Gia , 2002. - 450 tr. ; 20 cm. - 335.520 71/ GI 119/ 02
Từ khoá: Đảng Cộng sản Việt Nam, Lịch sử, Giáo trìnhĐKCB: DC.010353 - 57
DV.004412
68. Giáo trình lý thuyết thông tin / Nguyễn Bình. - Hà Nội: Bưu Điện , 2007. - 306 tr. : Minh họa ; 24 cm. vie. - 003.071/ NB 5139g/ 07
Từ khoá: Lý thuyết thông tin, Giáo trìnhĐKCB: GT.012272 - 74
DVT.001216 - 17
69. Giáo trình môn học lý luận và phương pháp giáo dục thể chất / Đậu Bình Hương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 111 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 796.071/ ĐH 429gi/ 03
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Giáo trình, Phương pháp, Lí luậnĐKCB: DC.020669 - 75
DT.009080 - 85 MV.048475 - 80
70. Giáo trình nhập môn hệ cơ sở dữ liệu / Nguyễn Tuệ. - H.: Giáo Dục , 2007. - 279 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 005.740 71/ NT 913g/ 07
Từ khoá: Tin học, Cơ sở dữ liệu, Giáo trìnhĐKCB: GT.006710 - 19
DVT.001242 – 50
71. Giáo trình phương pháp dạy học giáo dục thể chất: Dùng cho cán bộ và sinh viên khoa giáo dục thể chất / Nguyễn Đình Thành. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2004. - 52tr. ; 16 x 24cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 796.071/ NT 3672g/ 04
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Giáo trình, Phương phápĐKCB: GT.002396 - 413
DVT.006003 – 08
72. Giáo trình sinh lí học thể dục thể thao / Võ Văn Nga. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 45 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 790.071/ VN 161gi/ 03
Từ khoá: Thể dục thể thao, Giáo dục thể chất, Sinh lí học, Giáo trìnhĐKCB: DC.020664 - 68
DV.009711DT.009000 - 04 MV.047824 - 28
11
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
73. Giáo trình tâm lí học đại cương / TS. Nguyễn Quang Uẩn, TS. Nguyễn Văn Luỹ, TS. Đinh Văn Vang. - Hà Nội: Đại học Sư phạm , 2009. - 230 tr. ; 16 x 24 cm., 25000đ vie. - 150.71/ NU 119g/ 09
Từ khoá: Tâm lí học, Giáo trìnhĐKCB: GT.011742 - 73
74. Giáo trình thực hành tin học cơ sở / Phạm Hồng Thái chủ biên,..[và những người khác]. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 307 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 004.071/ G 434/08
Từ khoá: Tin học cơ sở, Giáo trình, Thực hànhĐKCB: GT.012063 - 66
DVT.001435 - 39
75. Giáo trình tiếng Anh: ( Học phần III ): Dùng cho ngành Sinh học / Phạm Thanh Chương, Phạm Thị Thanh Hương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 38 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 421.071/ PC 192gi/ 04
Từ khoá: Tiếng Anh, Giáo trìnhĐKCB: DC.020579 - 83
DX.017122 - 26
76. Giáo trình tiếng Nga: Chuyên ngành Vật lí: Học phần 1 / Phạm Thanh Chương. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2007. - 51tr. ; 16 x 24cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) rus. - 530.71/ PC 55999g(1)/
Từ khoá: Tiếng Nga, Vật lí, Giáo trìnhĐKCB: GT.002668 - 73
DVT.001793 - 97
77. Giáo trình tiếng Nga: Chuyên ngành Vật lí: Học phần 2 / Lê Đình Tường, Phạm Thanh Chương. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2007. - 44tr. ; 16 x 24cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) rus. - 530.71/ LT 927g(2)/ 07
Từ khoá: Tiếng Nga, Vật lí, Giáo trìnhĐKCB: GT.002757 - 61
DVT.001803 - 07
78. Giáo trình tiếng Nga: Chuyên ngành Vật lí: Học phần 3 / Phạm Thanh Chương. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2007. - 39tr. ; 16 x 24cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) rus. - 530.71/ PC 55999g(3)/ 07
Từ khoá: Tiếng Nga, Vật lí, Giáo trìnhĐKCB: GT.002845 - 50
DVT.001815 - 19
12
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
79. . Giáo trình tin học: T.1 / Hồ Sỹ Đàm, Lê Khắc Thành. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 220 tr. ; 20 cm. vie. - 004.071/ HĐ 115(1)gi/ 01
Từ khoá: Công nghệ thông tin; Tin học, Giáo trìnhĐKCB: DC.000691 - 95
DT.000890 - 97 MV.023436 - 40
80. Giáo trình tin học: T.2 / Hồ Sỹ Đàm, Lê Khắc Thành. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 229 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ HĐ 115(2)gi/ 01
Từ khoá: Công nghệ thông tin; Tin học, Giáo trìnhĐKCB: DC.000721 - 25
DT.001258 - 67 MV.023471 - 75
81. Giáo trình tin học: T.2 / Hồ Sỹ Đàm, Lê Khắc Thành. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 229 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ HĐ 115(2)gi/ 01
Từ khoá: Công nghệ thông tin; Tin học, Giáo trìnhĐKCB: DC.000721 - 25
DT.001259 - 67 MV.023471 - 503
82. Giáo trình tin học căn bản: Ms-Dos 6.22, Bket 6, Turbo Pascal 7.0 / Bùi Thế Tâm. - H.: Giao thông Vận tải , 2000. - 303 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ BT 134gi/ 00
Từ khoá: Công nghệ thông tin; Tin học căn bản, Giáo trìnhĐKCB: MV.023407 - 13
83. Giáo trình tin học căn bản: Sách dùng cho tin học đại cương / Quách Tuấn Ngọc. - H.: Giáo Dục , 1995. - 407 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ QN 192gi/ 95
Từ khoá: Công nghệ thông tin; Tin học căn bản, Giáo trìnhĐKCB: DT.004168 - 74
DC.010839 - 43
84. Giáo trình tin học cơ bản: Tin học văn phòng: Sách dùng cho những người mới bắt đầu học tin học / Võ Xuân Thể, Lê Anh Vũ. - H.: Giáo Dục , 1997. - 119 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ VT 181gi/ 97
Từ khoá: Công nghệ thông tin; Tin học cơ bản, Giáo trình, Tin học văn phòngĐKCB: DC.003201 - 05
DT.002869 - 75 MV.023970 - 72
13
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
85. Giáo trình tin học cơ sở / Hồ Sĩ Đàm, Hà Quang Thụy, Đào Kiến Quốc. - H.: Nxb. Hà Nội , 1990. - 219 tr. ; 19 cm. - 004.071/ HĐ 115gi/ 90
Từ khoá: Công nghệ thông tin; Tin học cơ sở, Giáo trìnhĐKCB: DC.003215 – 19
DT.002199 – 209 MV.023948 – 52
86. Giáo trình tin học đại cương / PTS. Bùi Thế Tâm, Võ Văn Tuấn Dũng. - H.: Giao thông Vận tải , 1995. - 339 tr. ; 19 cm. - 004.071/ BT 134 gi/ 95
Từ khoá: Công nghệ thông tin; Tin học đại cương, Giáo trìnhĐKCB: MV.023759
87. Giáo trình tin học phổ thông 2007 / Công Bình, Công Thọ. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2007. - 141 tr. ; 27 cm. vie. - 004.071/ G 434/ 07
Từ khoá: Công nghệ thông tin; Tin học, Giáo trìnhĐKCB: GT.012726 - 35
88. Giáo trình tin học ứng dụng: E-mail và tin học văn phòng trên mạng với Microsoft Outlook 2000 / Nguyễn Đình Tê, Trương Hải Thụy, Hoàng Đức Hải.. . - H.: Giáo Dục , 2000. - 379 tr. ; 19 cm. vie. - 005/ Gi 119/ 00
Từ khoá: Công nghệ thông tin; Tin học ứng dụng, Giáo trình, Tin văn phòngĐKCB: DC.000601 – 05
MV.023886 – 99
89. Giáo trình triết học Mác - Lênin. - H.: Chính trị Quốc gia , 1999. - 671 tr. ; 20 cm. - 335.411 071/ GI119/ 99
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Giáo trìnhĐKCB: DC.005901 - 04
DX.000435 - 54 MV.013512 - 17
90. Giáo trình triết học Mác - Lênin.: Sách dùng trong các Trường Đại học, Cao đẳng. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 521 tr. ; 20 cm. - 335.411 071/ GI 119/ 02
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Giáo trìnhĐKCB: DC.010359 - 62
DX.005702 - 10 MV.013109 - 13
91. Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 491 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ GI 119/ 03
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Giáo trìnhĐKCB: DC.008590 - 94
DV.002994 - 97 DX.015832 – 34, DX.000473 - 74 MV.000041 – 43, MV.000059 - 60
14
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
92. Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh.: Dùng cho hệ cao cấp lý luận. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 298 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ GI 119/ 04
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Giáo trìnhĐKCB: DC.018228 - 30
MV.021203 - 06
93. Giáo trình vật lí lí thuyết: T.1: Các định luật cơ bản / A. X. Kompanheetx; Ng.d. Vũ Thanh Khiết. - H.; M.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp; "Mir" , 1980. - 485 tr. ; 21 cm. - 530.107 1/ K 1815(1)gi/ 80
Từ khoá: Vật lý lý thuyết, Giáo trìnhĐKCB: DC.008232 - 34
94. Giáo trình vi sinh vật học môi trường / Trần Cẩm Vân. - In lần thứ 3. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 159 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 579.071/ TV 2171gi/ 05
Từ khoá: Môi trường, Giáo trình, Vi sinh vậtĐKCB: DVT.004430 - 33
NLN.003053 - 57
95. Góp phần tìm hiểu tư tưởng Hồ Chí Minh. - H.: Sự Thật , 1992. - 105 tr. ; 19 cm. - 335.5/ G 298/ 92
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Tìm hiểuĐKCB: DC.003848 - 51
DV.003141, DV.004455DX.000610 - 14
96. 20 bài test tổng hợp trình độ B, C / Biên soạn: Lê Dung, Lê Trang. - Hà Nội: Văn hoá - Thông tin , 2008. - 203 tr. ; 24 cm. vie. - 428/ LD 916h/ 08
Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữĐKCB: DC.031989 - 93
DX.032983 - 87 MV.065315 – 19, MV.065317
97. Headway: Student's book: Pre - Intermediate / John, Liz Soars. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 144 p. ; 31 cm. - 421.071/ J 165h/ ?
Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữĐKCB: DC.006484 - 86
98. Headway: Workbook: Intermediate / John, Liz Soars. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 58 p. ; 31 cm. - 421.076/ J 165h/ ?
Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữĐKCB: DC.006481 - 83
15
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
99. Headway: Workbook: Intermediate / John, Liz Soars. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 58 p. ; 31 cm. - 421.076/ J 165h/ ?
Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữĐKCB: DC.006481 - 83
100. Headway: Workbook: Pre - Intermediate / John, Liz Soars. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 78 tr. ; 31 cm. - 421.076/ J 165h/ ?
Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữĐKCB: DC.006406 - 07
101. Hỏi đáp môn Chủ nghĩa Xã hội Khoa học / Đỗ Thị Thạch chủ biên. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 136 tr. ; 19 cm. vie
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Hỏi đápĐKCB: DV.008904 - 06
102. Hỏi đáp môn Kinh tế chính trị Mác Lênin / An Như Hải chủ biên. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 143 tr. ; 19 cm. vie
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Hỏi đápĐKCB: DV.008902 - 03
103. Hỏi đáp môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam / Bùi Kim Đỉnh, Nguyễn Quốc Bảo. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 161 tr. ; 19 cm. vie
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, Hỏi đápĐKCB: DV.008917 - 21
104. Hỏi đáp môn Triết học Mác - Lênin / Trần Văn Phòng, Nguyễn Thế Kiệt. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 141 tr. ; 19 cm. vie
Từ khoá: Triết học Mác - LêninĐKCB: DV.008907 - 10
105. Hỏi đáp môn Tư Tưởng Hồ Chí Minh / Hoàng Trang, Nguyễn Thị Kim Dung. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 157 tr. ; 19 cm. vie
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Hỏi đápĐKCB: DV.008912 – 16
106. Hỏi đáp môn Tư tưởng Hồ Chí Minh / Hoàng Trang, Nguyễn Thị Kim Dung. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 157 tr. ; 19 cm. - 335.512/ HT 335h/ 05
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Hỏi đápĐKCB: DC.026529 - 33
DV.007732 - 34 DX.018728 - 32 MV.059575 - 79
16
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
107. Hỏi đáp về kinh tế chính trị Mác-Lênin: T.1: Phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa / R. M. A-lếch-xan-đrô-vích, R. M. A-rô-nô-vích. - H.: Nxb. Tuyên Huấn , 1989. - 235 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412/ A 366(1)h/ 89
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Phương thức sản xuấtĐKCB: DC.010685 - 88
108. Hỏi đáp về kinh tế chính trị Mác - Lê-nin: T.2A: Chủ nghĩa xã hội. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác - Lê-nin , 1987. - 106 tr. ; 19 cm. - 335.412/ H 295(2a)/ 87
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Chủ nghĩa xã hộiĐKCB: DC.003676 - 80
DX.000482 – 86
109. Hỏi đáp về môi trường và sinh thái / Phan Nguyên Hồng, Trần Thị Thu Hương, Nguyễn Phương Nga. - Tái bản lần thứ ba. - H.: Giáo Dục , 2004. - 125 tr. ; 20 cm. Vie. - 363.7/ PH 346h/ 04
Từ khoá: Môi trường, Sinh tháiĐKCB: DC.024196 - 200
DVT.004747 - 50 DT.011094 - 98 MV.054973 - 77
110. Hỏi đáp về những hiện tượng vật lí / Trần Đại Nghiệp.: T.5. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1978. - 215 tr. ; 19 cm. - 530/ TN 185h/ 78
Từ khoá: Hỏi đáp, Vật lí, Hiện tượngĐKCB: DC.008222 - 26
111. Hướng dẫn ôn tập môn chủ nghĩa xã hội khoa học: Câu hỏi và trả lời: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng. - H.: Tư tưởng-Văn hoá , 1991. - 111 tr. ; 19 cm. - 335.423 071/ H 429/ 91
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Hướng dẫnĐKCB: DV.007712 - 16
MV.013986 – 92
112. Hướng dẫn ôn tập môn kinh tế chính trị Mác - Lênin. - H.: Nxb. Tư tưởng - Văn hoá , 1991. - 102 tr. ; 19 cm. - 335.412/ H 429/ 91
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Hướng dẫn ôn tậpĐKCB: DC.004082 - 86
DV.003448, DV.004078DX.000600 – 603
17
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
113. Hướng dẫn ôn tập môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam. - H.: Nxb. Tư tưởng - Văn hoá , 1991. - 106 tr. ; 19 cm. - 335.52/ H 429/ 91
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, Hướng dẫn ôn tậpĐKCB: DC.003892 - 96
DX.001232 - 36
114. Hướng dẫn ôn tập vật lí sơ cấp: T.2: Quang học - Vật lí nguyên tử và hạt nhân / Ngô Quốc Quýnh, Nguyễn Quang Hậu. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1987. - 275 tr. ; 19 cm. vie. - 530.76/ NQ 419h/ 87
Từ khoá: Vật lí sơ cấp, Quang học, Vật lí nguyên tử, Vật lí hạt nhânĐKCB: DC.008241 - 42
115. Hướng dẫn ôn thi môn triết học Mác-Lênin. - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 111 tr. ; 19 cm. - 335.411 076/ H 429/ 00
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Hướng dẫn ôn tậpĐKCB: DC.008245
116. Khoa học chẩn đoán tâm lí / Trần Trọng Thuỷ. - H.: Giáo Dục , 1992. - 283 tr. ; 19 cm. - 152/ TT 222k/ 92
Từ khoá: Tâm lí học, Chẩn đoánĐKCB: DC.003725 - 29
DX.001063 - 66
117. Kinh tế chính trị Mác - Lênin / Trần Thị Lan Hương. - H.: Lao động xã hội , 2008. - 235 tr. ; 21 cm vie. - 335.412/ TH 957k/ 08
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - LêninĐKCB: DV.005439 - 43
DX.029132 - 36
118. Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phan Thanh Phố. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 179 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412 071/ K 274/ 91
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - LêninĐKCB: MV.013282 - 86
119. Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phan Thanh Phố. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 232 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412 071/ K 274/ 92
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - LêninĐKCB: DC.003730 - 34
DX.000238 - 42 MV.013301 - 05
18
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
120. Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phan Thanh Phố. - H.: Nxb. Hà Nội , 1994. - 320 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412 071/ K 274/ 94
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - LêninĐKCB: DV.007720 - 21
MV.013320 - 24
121. Kinh tế chính trị Mác-Lênin: Phương thức sản xuất xã hội chủ nghĩa: Chương trình trung cấp. - H.: [K.nxb.] , 1977. - 469 tr. ; 19 cm. - 335.412/ K 274/ 77
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Phương thức sản xuấtĐKCB: MV.014475, MV.014097
122. Lí luận và phương pháp giáo dục thể chất: Sách dùng giảng dạy trong các trường Đại học và chuyên nghiệp. - H.: Thể dục thể thao , 1998. - 331 tr. ; 19 cm. - 796.071/ L 261/ 98
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Lí luận và phương phápĐKCB: DC.011912 - 16
DT.003704 - 08 MV.050824 - 28
123. Lịch sử chủ nghĩa Mác: T.1: Sự hình thành và cơ sở của chủ nghĩa Mác ( Sách tham khảo) / Ngd. Lê Cự Lộc, Trần Khang, Vũ Hoàng Địch,.. . - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1318 tr. ; 22 cm. - 335.4/ L 263(1)/ 04
Từ khoá: Chủ nghĩa Mác, Lịch sử, Sự hình thànhĐKCB: DC.018217
124. Lịch sử chủ nghĩa Mác: T.2: Sự phát triển chủ nghĩa Mác trong thời kỳ đầu củachủ nghĩa Mác độc quyền ( Sách tham khảo) / Ngd. Trần Khang. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1033 tr. ; 22 cm. - 335.4/ L 263(2)/ 04
Từ khoá: Chủ nghĩa Mác, Lịch sử, Sự hình thànhĐKCB: DC.018218
125. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: 1930 - 2006 / Chủ biên, Nguyễn Trọng Phúc.. và những người khác. - H.: Lao Động , 2006. - 760 tr. ; 20 x 28cm. vie. - 324.259707/ L 698/ 06
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamĐKCB: DV.001345
126. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Chương trình cao cấp: T.1. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 266 tr. ; 19 cm. - 335.52/ L263 (1)/ 93
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamĐKCB: DC.004032 - 36
DX.000657 - 61
19
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
127. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Chương trình cao cấp: T.2. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 193 tr. ; 19 cm. - 335.52/ L 263(2)/ 93
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamĐKCB: DX.001201 – 05
128. Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: Hệ thống câu hỏi ôn tập và hướng dẫn trả lời. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 120 tr. ; 20 cm. - 335.52/ L 263/ 96
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamĐKCB: DC.004700 - 704
DV.004411DX.000850 - 55 MV.014457 - 58
129. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992. / Ch.b. Kiều Xuân Bá. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 206 tr. ; 19 cm. - 335.520 71/ L 263/ 91
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamĐKCB: MV.013335 - 39
130. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 200 tr. ; 19 cm. - 335.520 71/ L 263/ 91
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamĐKCB: DC.004127 - 32
DX.001221 - 25 MV.013349 – 53
131. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992. - In lần thứ 3. - H.: Nxb. Hà Nội , 1994. - 206 tr. ; 19 cm. - 335.520 71/ L 263/ 94
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamĐKCB: DV.007735 - 56
MV.013374 – 78
132. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: T.2 :1954 - 1975. - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 761 tr. ; 19 cm. - 335.52/ L263(2)/ 95
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamĐKCB: DC.005227 - 31
DX.000678 – 86
133. Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: T.2: Phần cách mạng miền nam 1954 - 1975: Chương trình cao cấp. - H.: Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1984. - 144 tr. ; 19 cm. - 335.52/ L 263(2)/ 84
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, Cách mạngĐKCB: DV.002982
MV.014391 - 94
20
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
134. Lịch sử giáo dục: Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học / Hà Nhật Thăng ,Đào Thanh Âm. - H.: Đại học sư phạm Hà Nội I , 1994. - 85 tr. ; 20 cm. - 370.9/ HT 171l/ 94
Từ khoá: Giáo dục, Lịch sửĐKCB: DC.005067 - 70
DV.004039 - 41 DX.003126 - 30 MV.017103 - 06
135. Lịch sử phép biện chứng: T1: Phép biện chứng cổ đại (Sách tham khảo) / Ng.d. Đỗ Minh Hợp. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 442 tr. ; 19 cm. vie. - 180/ L 263(1)/ 98
Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sửĐKCB: DC.002357 - 61
DV.007659 - 61 MV.012544 - 50
136. Lịch sử phép biện chứng: T2: Phép biện chứng thế kỷ XIV-XVIII (Sách tham khảo) / Ng.d. Đỗ Minh Hợp. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 536 tr. ; 19 cm. vie. - 180/ L 263(2)/ 98
Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sửĐKCB: DC.002362 - 66
DV.007662 - 64 MV.012559 - 63
137. Lịch sử phép biện chứng: T.4: Phép biện chứng Macxit: Từ khi xuất hiện chủ nghĩa Mác đến giai đoạn Lênin (Sách tham khảo) / Ng.d. Lê Hữu Tầng. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 676 tr. ; 19 cm. vie. - 190/ L 263(4)/ 98
Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sửĐKCB: DC.002372 - 76
DV.007668 - 70 MV.012589 - 93
138. Lịch sử phép biện chứng: T.5: Phép biện chứng Macxit: Giai đoạn Lênin (Sách tham khảo) / Ng.d. Lê Hữu Tầng. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 692 tr. ; 19 cm. vie. - 190/ L 263(5)/ 98
Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sửĐKCB: DC.002377 - 81
DV.007671 - 73 MV.012604 – 06
139. Lịch sử phép biện chứng: T.6: Phép biện chứng duy tâm thế kỷ XX (Sách tham khảo) / Ng.d. Đỗ Minh Hợp. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 480 tr. ; 19 cm. vie. - 180/ L 263(6)/ 98
Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sửĐKCB: DC.002382 - 85
DV.007674 - 76 MV.012619 - 23
21
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
140. Lịch sử vật lí học: Sách Cao đẳng Sư phạm / Đào Văn Phúc. - H.: Giáo Dục , 1999. - 184 tr. ; 27 cm. vie. - 530.9/ ĐP 192l/ 99
Từ khoá: Vật lí, Lịch sửĐKCB: MV.036325 - 29
141. Lịch sử vật lí: Sách dùng cho sinh viên ngành Vật lí / Trần Hữu Cát. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1998. - 85 tr. ; 27 cm. - 530.9/ TC 122l/ 98
Từ khoá: Vật lí, Lịch sửĐKCB: DC.008436 - 40
DT.005017 - 24 MV.002773 - 77
142. Lịch sử vật lí: Sách dùng cho sinh viên sư phạm và giáo viên Vật lí phổ thông / Trần Hữu Cát. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 152 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách trường Đại học Vinh). - 530.9/ TC 122l/ 03
Từ khoá: Vật lí, Lịch sửĐKCB: DC.020619 - 23
DV.009698DT.008960 - 64
143. Môi trường: T.1 / Lê Huy Bắc. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997. - 330 tr. ; 19 cm. vie. - 363.7/ LB 126(1)m/ 97
Từ khoá: Môi trườngĐKCB: DC.010286
144. Môi trường và con người / Mai Đình Yên. - H.: Giáo Dục , 1997. - 126 tr. ; 20 cm. vie. - 363.707 1/ M 313/ 97
Từ khoá: Môi trường, Con ngườiĐKCB: DC.006751 - 55
DV.003975MV.049434 - 38
145. Môi trường: Con người và văn hoá / Trần Quốc Vượng. - H.: Văn hoá Thông tin , 2005. - 407 tr. ; 19 cm. - 306.597/ TV 429m/ 05
Từ khoá: Môi trường, Con người, Văn hoáĐKCB: DC.026430 - 32
DX.018856 - 58 MV.059666 - 69
22
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
146. Một số chuyên đề về tư tưởng Hồ Chí Minh / Đinh Xuân Lý, Hoàng Chí Bảo, Nguyễn Văn Dương, .. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 402 tr. ; 19 cm. - 335.5/ M 318/ 03
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Chuyên đềĐKCB: DC.018179 - 83
DX.015016 - 20 MV.021267 - 21
147. Một số vấn đề triết học Mác - Lê-nin với công cuộc đổi mới. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 467 tr. ; 19 cm. - 335.411/ M 318/ 95
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Đổi mớiĐKCB: DC.004575 - 78
DV.004437 DX.001192 - 93
148. 130 câu hỏi - Trả lời về huấn luyện thể thao hiện đại / Diên Phong; Ng.d. Nguyễn Thiệt Tình. - H.: Thể dục Thể thao , 2001. - 456 tr. ; 20 cm. vie. - 796.077/ DP 1865m/ 01
Từ khoá: Thể thao, Giáo dục thể chấtĐKCB: DC.011856 - 59
MV.051147 – 51
149. 15 bài tin học cơ sở: Lí thuyết và thực hành / Bùi Thế Tâm. - H.: Thống Kê , 1994. - 150 tr. ; 19 cm. - 004.071/ BT 134m/ 94
Từ khoá: Tin học cơ sở, Lý thuyết, Thực hànhĐKCB: DC.003206 - 10
DT.002615 - 19 MV.023929 - 31
150. 57 bài luận Anh văn = 57 English Compositions for B and C levels: Sách dành chocác thí sinh sắp dự thi các chứng chỉ Quốc gia B và C, .. / Trần Văn Diệm. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 264 tr. ; 20 cm. vie. - 428.076/ TD 265n/ 97
Từ khoá: Tiếng Anh, Bài luậnĐKCB: DC.007024
MV.020007
151. Ngân hàng câu hỏi Olympic các môn khoa học Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh: Sách dùng cho các trường Đại học, Cao đẳng. - H.: Nxb. Hà Nội , 2006. - 444 tr. ; 27 cm. vie. - 335/ N 173/ 06
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Olympic, Chủ nghĩa Mác - LêninĐKCB: DC.028720
DX.020331MV.062400
23
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
152. Nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh: T.1. - H.: Viện Hồ Chí Minh , 1993. - 190 tr. ; 19 cm. - 335.5/ N 184(1)/ 93
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DC.006981, DC.006983 - 84
DV.003142
153. Nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh: T.3. - H.: Viện Hồ Chí Minh , 1993. - 176 tr. ; 19 cm. - 335.5/ N 184(3)/ 93
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Nghiên cứuĐKCB: DC.004102 - 06
DX.000856 - 59
154. Ngữ âm tiếng Việt thực hành: Giáo trình cho sinh viên cử nhân nước ngoài / Nguyễn Văn Phúc. - H.: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2006. - 259 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 495.922 1/ NP 577n/ 06
Từ khoá: Tiếng Việt thực hành, Ngữ âmĐKCB: DV.008340 - 42
DX.027969 - 73
155. Nhập môn cơ sở dữ liệu: Dùng cho sinh viên nghành Tin học / Phạm Quang Trình. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 94 tr. ; 27 cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 005.307 1/ PT 362n/ 00
Từ khoá: Tin học, Cơ sở dữ liệu, Nhập mônĐKCB: DC.020689 - 94
DT.009161 65 MV.048170 - 80
156. Nhập môn cơ sở dữ liệu phân tán / Nguyễn Bá Tường. - H.: Khoa học - Kỹ thuật , 2005. - 587 tr. ; 24 cm. vie. - 005.7071/ NT 927n/ 05
Từ khoá: Tin học, Cơ sở dữ liệu phân tánĐKCB: GT.006965 - 74
DC.027831 - 33 DVT.001196 DT.014474 - 76 MV.061015 - 18
157. Nhập môn tâm lí học / Phạm Minh Hạc. - H.: Giáo Dục , 1980. - 163 tr. ; 20 cm. - 150.1/ PH 112n/80
Từ khoá: Tâm lí học, Nhập mônĐKCB: DC.010494 - 98
MV.015479 - 83
24
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
158. Nhập môn tin học A: (Sách dùng cho sinh viên các ngành Khoa học Tự nhiên) / Nguyễn Nhuỵ, Phạm Quang Trình. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 186 tr. ; 24 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm Vinh). - 004.071/ NN 2455n/ 02
Từ khoá: Tin học, Nhập mônĐKCB: DV.009693
159. Nhập môn tin học A: Sách dùng cho sinh viên các ngành Toán - Tin - Lí - Hoá / Nguyễn Nhuỵ, Phạm Quang Trình. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 204 tr. ; 20 cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 004.071/ NN 2455n/ 02
Từ khoá: Tin học, Nhập mônĐKCB: DC.003063 - 67
DT.008023 - 32 MV.002540 - 44
160. Nhập môn tin học A: Sách dùng cho sinh viên ngành Toán- Tin- Lí- Hoá / Nguyễn Nhụy, Phạm Quang Trình. - Nghệ An: Đại học Vinh , 1998. - 143 tr. ; 27 cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 004.071/ NN 2455n/ 98
Từ khoá: Tin học, Nhập mônĐKCB: DT.005657 - 61
161. Nhập môn tin học B: Sách dùng cho sinh viên ngành Sinh học / Phạm Quang Trình, Trương Trọng Cần. - Nghệ An: Đại học Vinh , 1998. - 123 tr. ; 27 cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 004.071/ PT 362n/ 98
Từ khoá: Tin học, Nhập mônĐKCB: DC.003220 - 24
DT.005099 - 103 MV.024296 - 300
162. Nhập môn tin học: Theo chương trình A / Hoàng Phương, Hoàng Long. - H.: Thống Kê , 1997. - 245 tr. ; 20 cm. - 005/ HP 1956n/ 97
Từ khoá: Tin học, Nhập mônĐKCB: DC.010844 – 48
DT.003054 - 58 MV.023992 - 96
163. Những cơ sở của tâm lí học sư phạm: T.2 / V. A. Cruchexki; Ng.d. Thế Long. - H.: Giáo Dục , 1981. - 253 tr. ; 20 cm. - 150.71/ C 955(2)n/ 81
Từ khoá: Tâm lí họcĐKCB: DC.003775 - 79
DX.000157 - 64 MV.015539 – 44
25
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
164. Những mẫu câu cơ bản tiếng Anh = Basic English sentence patterns / Bùi Ý. - H.: Giáo Dục , 1980. - 184 tr. ; 19 cm. - 428/ BY 436n/ 80
Từ khoá: Tiếng Anh, CâuĐKCB: DC.010891 - 95
DV.007302 - 04 MV.019910 - 16
165. Những vấn đề chung của giáo dục học / Phan Thanh Long, Lê Tràng Định. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2008. - 182 tr. ; 21 cm. vie. - 370/ PL 8481n/ 08
Từ khoá: Giáo dục học, Vấn đềĐKCB: DC.030938 - 42
DX.032143 – 47
166. Những vấn đề lí luận và phương pháp luận tâm lí học / B. Ph. Lomov; Ng.d. Nguyễn Đức Hưởng. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 581 tr. ; 20 cm. vie. - 150.1/ L 846n/ 00
Từ khoá: Tâm lí học, Lí luận, Phương phápĐKCB: DC.002636 - 40
DV.007625 - 29 DX.001424 - 28 MV.015832 - 37
167. Những vấn đề tâm lí văn hoá hiện đại / Đặng Phương Kiệt. - H.: Văn hoá - Thông tin , 2000. - 484 tr. ; 19 cm. vie. - 150.37/ ĐK 269n/ 00
Từ khoá: Tâm lí, Văn hoá, Vấn đềĐKCB: DC.002937 - 41
MV.015727 - 31
168. Những vấn đề về giáo dục học: T.2 : Sách dùng cho học sinh các trường sư phạm và giáo viên các cấp / Võ Thuần Nho. - H.: Giáo Dục , 1984. - 323 tr. ; 19 cm. - 370/ VN 236(2)n/ 84
Từ khoá: Giáo dục học, Vấn đềĐKCB: MV.017100 - 01
169. Phát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo của tư tưởng Hồ Chí Minh trong thời kỳ mới / Nông Đức Mạnh. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 43 tr. ; 19 cm. vie. - 335.527 2/ NM 118p/ 03
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Độc lập tự chủ, Đổi mới, Sáng tạoĐKCB: DC.008581 - 86
170. Phương pháp dạy bài tập vật lí / Phạm Hữu Tòng. - H.: Giáo Dục , 1989. - 103 tr. ; 19 cm. vie. - 531.076/ PT 296p/ 89
Từ khoá: Vật lí, Bài tập, Phương pháp giảng dạyĐKCB: DC.008574 - 75
DVT.001704
26
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
171. Phương pháp giải bài tập vật lí sơ cấp: T.1: Sách dùng cho học sinh thi vào đại học / An Văn Chiêu, Vũ Đào Chỉnh, Phó Đức Hoan, .. . - In lần thứ 4. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1988. - 132 tr. ; 27 cm. - 531.071/ P 1955(1)/ 88
Từ khoá: Vật lí sơ cấp, Phương pháp, Bài tậpĐKCB: DC.008482 - 86
172. Practical English usage. - 3rd. - New Yook: Oxford university press , 2009. - 658 p. ; 23 cm., 978 -0-19 -442029- 0 eng. - 428/ S 9721p/ 09
Từ khoá: Tiếng Anh thực hànhĐKCB: CN.005609 - 13
173. Quản lí hành chính Nhà nước và quản lí ngành Giáo dục và Đào tạo: Giáo trình dành cho các trường Sư phạm / Phạm Viết Vượng chủ biên,..[và những người khác]. - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2007. - 317 tr. ; 21 cm. vie. - 351/ Q 16/ 07
Từ khoá: Quản lí hành chính Nhà nước, Quản lí giáo dụcĐKCB: CN.000947 - 53
174. Quản lí hành chính Nhà nước và quản lí ngành Giáo dục và Đào tạo: Giáo trình dành cho sinh viên các trường Sư phạm / Phạm Viết Vượng chủ biên,..[và những người khác]. - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2008. - 317 tr. ; 21 cm. vie. - 351/ Q 16/ 08
Từ khoá: Quản lí hành chính Nhà nước, Quản lí giáo dụcĐKCB: GT.012067 - 73
DV.009850 - 52
175. Quản lí hành chính Nhà nước và quản lí ngành Giáo dục và Đào tạo: Giáo trình dành cho sinh viên các trường Sư phạm / Phạm Viết Vượng chủ biên,..[và những người khác]. - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2009. - 317 tr. ; 21 cm. vie. - 351/ Q 16/ 09
Từ khoá: Quản lí hành chính Nhà nước, Quản lí giáo dụcĐKCB: DC.030952 - 56
DX.032124 - 28
176. Quản lí môi trường: Con đường kinh tế dẫn đến nền kinh tế sinh thái / Manfred Schreiner; Ng.d. Phạm Ngọc Hân. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 361 tr. ; 24 cm. Vie. - 363.7/ S 378q/ 02
Từ khoá: Môi trường, Quản lí, Kinh tế sinh tháiĐKCB: DC.023673 - 77
DVT.004736 - 38 DT.012199 - 203 MV.054559 - 63
27
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
177. Sách học tiếng Anh = An intermediate course of English: T.2 / Phạm Duy Trọng, Nguyễn Đình Minh. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 390 tr. ; 20 cm. - 428/ PT 3646(2)s/ 78
Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữĐKCB: DC.010874 - 77
MV.019945
178. Sách tra cứu tóm tắt về vật lí / N.I. Kariakin, K.N. Buxtroov, P.X. Kirêêv; Ng.d. Đặng Quang Khang. - H; M.: Khoa học và Kỹ thuật; "Mir" , 1978. - 1013 tr. ; 20 cm. - 530.3/ K 118s/ 78
Từ khoá: Vật lí, Sách tra cứuĐKCB: DC.008380 - 83
179. Sơ đồ kinh tế chính trị Mác - Lênin: T.2: Chủ nghĩa xã hội - giai đoạn đầu của phương thức sản xuất cộng sản chủ nghĩa. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác - Lênin , 1987. - 48 tr. ; 27 cm. - 335.412/ S 319(2)/ 87
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Chủ nghĩa xã hộiĐKCB: DC.006349 - 53
DX.000870 - 71 MV.014525 - 29
180. Sổ tay tâm lí học / Trần Hiệp, Đỗ Long. - H.: Khoa học Xã hội , 1991. - 208 tr. ; 14 cm. - 150.3/ S 311/ 91
Từ khoá: Tâm lí học, Sổ tayĐKCB: DC.003666 - 70
DX.000941 - 45
181. Sổ tay vật lí cơ sở / N. I. Kôskin, M. G. Sirkêvich; Ng.d. Trần Liệu. - H.; M.: Nxb. Công nhân Kỹ thuật , 1987. - 325 tr. ; 19 cm. vie. - 530.3/ K 175s/ 87
Từ khoá: Vật lí cơ sở, Sổ tay ĐKCB: DC.007935 - 36
MV.039458 - 62
182. Sự hình thành về cơ bản tư tưởng Hồ Chí Minh / Trần Văn Giàu. - H.: Chính trị Quốc gia , 1997. - 171 tr. ; 20 cm. - 355.5/ TGI 123s/ 97
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Sự hình thànhĐKCB: DC.005337 - 40
DV.004446DX.000689 - 99
183. Tài liệu giảng dạy thể dục thể thao: Sách dùng cho các trường Đại học và trung học chuyên nghiệp. - H.: Thể dục Thể thao , 1977. - 158 tr. ; 24 cm. - 796.07/ T 114(1)/ 77
Từ khoá: Thể dục thể thao, Giáo dục thể chấtĐKCB: DC.012234 - 35
28
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
184. Tài liệu tự học tiếng Anh: Tìm hiểu văn chương Anh / Đắc Sơn. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 397 tr. ; 19 cm. - 428/ Đ126St/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữĐKCB: DC.005654 - 56
DV.003271 - 72 DX.012326 - 30
185. Tài nguyên môi trường và phát triển bền vững / Lê Huy Bá, Vũ Chí Hiếu, Võ Đình Long. - H.: Khoa học và Kỹ Thuật , 2002. - 522 tr. ; 24 cm. Vie. - 363.7/ LB 111t/ 02
Từ khoá: Môi trường, Phát triển, Tài nguyênĐKCB: DC.023706 - 20
DVT.004727 - 31 DT.012315 - 22 MV.054437 - 41
186. Tâm lí đại cương: T.1 / Maurice Reuchlin; Ng.d. Lê Văn Luyện. - H.: Nxb. Thế Giới , 1995. - 355 tr. ; 20 cm. - 150/ R 442(1)t/ 95
Từ khoá: Giáo dục tiểu học; Tâm lí đại cươngĐKCB: DC.006829
187. Tâm lí đại cương: T.2 / Maurice Reuchlin; Ng.d. Lê Văn Luyện. - H.: Nxb. Thế Giới , 1995. - 159 tr. ; 20 cm. - 150/ R 442(2)t/ 95
Từ khoá: Giáo dục tiểu học; Tâm lí đại cươngĐKCB: DC.006830
188. Tâm lí đại cương: T.3 / Maurice Reuchlin; Ng.d. Lê Văn Luyện. - H.: Nxb. Thế Giới , 1995. - 259 tr. ; 20 cm. - 150/ R 442(3)t/ 95
Từ khoá: Giáo dục tiểu học; Tâm lí đại cươngĐKCB: DC.006831
189. Tâm lí học đại cương: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Nguyễn Quang Uẩn, Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 166 tr. ; 20 cm. - 150/ NU 393t/ 95
Từ khoá: Giáo dục tiểu học; Tâm lí đại cươngĐKCB: DC.004939 - 41
DV.003030 - 32 DX.000891 - 95 MV.015693 - 98
29
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
190. Tâm lí học phát triển / Vũ Thị Nho. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 186 tr. ; 19 cm. vie. - 155/ VH 263t/ 99
Từ khoá: Giáo dục tiểu học; Tâm lí học, Phát triểnĐKCB: DC.002606 - 10
DV.007641 - 45 MV.015326 - 30
191. Tâm lí học ứng xử / Lê Thị Bừng. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 124 tr. ; 20 cm. vie. - 152/ LB 424t/ 01
Từ khoá: Giáo dục tiểu học; Tâm lí học ứng xửĐKCB: DC.002631 - 34
DV.003033 - 34 MV.015439 - 43
192. Tâm lí học xã hội / Nguyễn Đình Chỉnh, Phạm Ngọc Uyển. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 112 tr. ; 20 cm. vie. - 155.92/ NC 157t/ 01
Từ khoá: Giáo dục tiểu học; Tâm lí học xã hộiĐKCB: DC.002887 - 90
MV.015127 – 31
193. Tâm lí học: Sách dùng chung cho các trường CĐSP toàn quốc / Phạm Minh Hạc, Phạm Hoàng Gia, Trần Trọng Thuỷ, .. . - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 243 tr. ; 20 cm. vie. - 150.71/ T 134/ 01
Từ khoá: Giáo dục tiểu học; Tâm lí họcĐKCB: DC.002661 - 65
MV.015603 - 07
194. Tâm lí học: Sách dùng chung cho các trường trung học sư phạm / Phạm Minh Hạc, Nguyễn Kế Hào, Nguyễn Quang Uẩn. - H.: Giáo Dục , 1991. - 178 tr. ; 20 cm. vie. - 150.71/ PH 112t/ 91
Từ khoá: Giáo dục tiểu học; Tâm lí họcĐKCB: DX.001073 - 86
195. Tâm lí học: T.1 / Ng.d. Phạm Công Đồng. - H.: Giáo Dục , 1974. - 296 tr. ; 19 cm. - 150/ T 134(1)/ 74
Từ khoá: Giáo dục tiểu học; Tâm lí họcĐKCB: MV.015172 - 80
196. Tâm lí học: T.1 / Phạm Minh Hạc, Lê Khanh, Trần Trọng Thuỷ,.. . - H.: Giáo Dục , 1988. - 341 tr. ; 19 cm. - 150/ T 134(1)/ 88
Từ khoá: Giáo dục tiểu học; Tâm lí họcĐKCB: MV.015185 - 89
30
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
197. Tâm lí học: T.2 / Ng.d. Phạm Công Đồng. - H.: Giáo Dục , 1975. - 255 tr. ; 19 cm. - 150/ T 134(2)/ 75
Từ khoá: Giáo dục tiểu học; Tâm lí họcĐKCB: DC.010499 - 502
MV.015175 - 79
198. Thể dục 12: Sách giáo viên / Lê Văn Lẫm,Trần Đồng Lâm, Phạm Trọng Thanh, .. . - H.: Giáo Dục , 1992. - 193 tr. ; 20 cm. - 796.07/ T 181/ 92
Từ khoá: Thể dục, Giáo dục thể chấtĐKCB: DC.011811 - 14
DT.002047 - 40
199. Thể dục 7: Sách giáo viên / Trần Đồng Lâm, Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ. - H.: Giáo Dục , 2003. - 135 tr. ; 27 cm. - 796.071/ TL 134t/ 03
Từ khoá: Thể dục, Giáo dục thể chấtĐKCB: DC.008277 - 78
200. Thể dục thể thao: Tài liệu giảng dạy và học tập dùng trong các trường dạy nghề / Nguyễn Toán. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1990. - 206 tr. ; 30 cm. - 796.07/ NT 286t/ 90
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Thể dục thể thaoĐKCB: DC.012214 - 18
DT.005434 - 40
201. Thể dục: Sách dùng cho học sinh Đại học thể dục thể thao. - H.: Thể dục thể thao , 1975. - 246 tr. ; 30 cm. - 796.07/ T 181/ 75
Từ khoá: Thể dục, Giáo dục thể chấtĐKCB: DC.012241 - 47
DVT.006001DT.005427 - 31
202. Thế giới khoa học tin học / Ch.b. Lô Gia Tích; Ng.d. Phan Quốc Bảo. - H.: Văn hoá Thông tin , 2003. - 500 tr. ; 20 cm. Vie. - 004/ T 181/ 03
Từ khoá: Tin học, Khoa họcĐKCB: DC.024368 - 72
MV.054997 – 5003
203. Thí nghiệm vật lí phổ thông: Phần cơ nhiệt. Sách dùng cho sinh viên ngành Vật lí / Hà Hùng, Trần Toàn, Từ Thị Loan. - Nghệ An: Đại học Vinh , 1998. - 18 tr. ; 27 cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 531.078/ HH 399t/ 98
Từ khoá: Vật lí phổ thông, Thí nghiệm, Cơ học, Nhiệt họcĐKCB: DC.008426 - 30
DT.005089 - 93 MV.002764 - 70
31
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
204. Thí nghiệm vật lí phổ thông: Phần điện quang. Sách dùng cho sinh viên ngành Vật lí / Hà Hùng, Trần Toàn, Từ Thị Loan. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1998. - 26 tr. ; 27 cm. - 535.078/ HH 399t/ 98
Từ khoá: Vật lí phổ thông, Thí nghiệm, Điện quangĐKCB: DC.008431 - 35
DT.005135 - 42
205. Thực hành thí nghiệm Vật lí đại cương: Phần Cơ nhiệt / Nguyễn Viết Lan. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 2000. - 40 tr. ; 27 cm. vie. - 530.71/ NL 116t/ 00
Từ khoá: Vật lí đại cương, Thí nghiệm, Thực hành, Cơ nhiệtĐKCB: DC.020624 - 28
DT.008920 - 25 MV.039603 - 10
206. Thực hành tổng hợp về tâm lí học: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng sư phạm / Trần Hữu Luyến. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 71 tr. ; 20 cm. - 150.71/ TL 417t/ 95
Từ khoá: Tâm lí học, Thực hànhĐKCB: DC.004600 - 04
DV.007816DX.001129 - 33 MV.015616 - 19
207. Thực hành vật lí đại cương: T.1 / Nguyễn Tú Anh, Vũ Như Ngọc, Vũ Ngọc Hồng, .. . - H.: Giáo Dục , 1981. - 111 tr. ; 27 cm. - 530/ T 224(1)/ 81
Từ khoá: Vật lí đại cương, Thực hànhĐKCB: DC.008417 - 21
208. Thực hành vật lí đại cương: T.2 / Nguyễn Tú Anh, Vũ Như Ngọc, Vũ Ngọc Hồng, .. . - H.: Giáo Dục , 1981. - 134 tr. ; 27 cm. - 530.76/ T 224(2)/ 88
Từ khoá: Vật lí đại cương, Thực hànhĐKCB: DC.008344
209. Thực hành về giáo dục học: Sách dùng cho các Trường Đại học và Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Đình Chỉnh, Trần Ngọc Diễm. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 103 tr. ; 19 cm. - 370.76/ NC 157t/ 95
Từ khoá: Giáo dục học, Thực hànhĐKCB: DC.004811 - 15
DX.002619 - 27 MV.022951 - 52
210. Tiếng Anh thực hành: Cách dùng các thì tiếng Anh / Trần Trọng Hải. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 125 tr. ; 15 cm. vie. - 428/ TH 114t/ 92
Từ khoá: Tiếng Anh thực hành, Thì, Ngôn ngữĐKCB: DC.007008 - 11
32
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
211. Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán, Lê A, Đỗ Việt Hùng. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 275 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ BT 286t/ 01
Từ khoá: Tiếng Việt thực hànhĐKCB: DC.001853 - 57
DV.007281 - 85 MV.017831 - 35
212. Tiếng Việt thực hành / Hữu Đạt. - H.: Giáo Dục , 1995. - 224 tr. ; 19 cm. - 495.922 8/ H435Đt/ 95
Từ khoá: Tiếng Việt thực hànhĐKCB: DC.004635 - 39
DX.005082 - 83 DV.003751
213. Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp. - H.: Giáo Dục , 1997. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ NT 2226t/ 97
Từ khoá: Tiếng Việt thực hànhĐKCB: DC.004907 - 11
DX.004242 - 46 MV.020634 - 37
214. Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp. - In lần thứ 6. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ NT 2226t/ 01
Từ khoá: Tiếng Việt thực hànhĐKCB: DC.001932 - 36
DX.004338 - 43 MV.019498 - 502
215. Tiếng việt thực hành: Giáo trình dùng cho đào tạo theo học chế tín chỉ các ngành khoa học xã hội và tự nhiên / Phan Mậu Cảnh, Hoàng Trọng Canh, Nguyễn Văn Nguyên. - Hà Nội: Nxb. Nghệ An , 2009. - 180 tr. ; 26 cm. vie. - 495.922 8/ PC 222t/ 09
Từ khoá: Tiếng Việt thực hành, Giáo trìnhĐKCB: DC.030740 - 44
DX.031801 - 05 MV.064621 - 25
216. Tìm hiểu môn học chủ nghĩa xã hội khoa học: (Dưới dạng hỏi và đáp) / Đỗ Thị Thạch, Nguyễn Đức Bách, Nguyễn Thị Ngân. - H.: Nxb. Lí luận chính trị , 2004. - 116 tr. ; 19 cm. Vievn. - 335.423 071/ ĐT 163t/ 04
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Tìm hiểuĐKCB: DC.025663 - 67
DV.007717 - 19 DX.018458 - 62 MV.058336 - 42
33
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
217. Tìm hiểu môn học kinh tế chính trị Mác-LêNin: (Dưới dạng hỏi & đáp) / Vũ Văn Phúc, Mai Thế Hởn. - H.: Nxb. Lí luận chính trị , 2004. - 176 tr. ; 20 cm. Vie. - 335.412 071/ VP 192t/ 04
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Tìm hiểuĐKCB: DC.025638 - 42
DV.007722 - 25 DX.018219 - 23 MV.058368 - 72
218. Tìm hiểu sự phát triển của học thuyết duy vật biện chứng và duy vật lịch sử cuối thế kỉ XX: ( Sách tham khảo) / Lê Văn Giạng. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 286 tr. ; 19 cm. Vie. - 335.411/ LGi 117t/ 04
Từ khoá: Triết học, Duy vật biện chứng, Duy vật lịch sửĐKCB: DC.021498 - 501
DV.007683 - 85 DX.017726 - 30 MV.052769 - 71
219. Tin học / Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành.: T.1. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1992. - 148 tr. ; 27 cm. - 004.071/ NK 272(1)t/ 92
Từ khoá: Công nghệ thông tin; Tin họcĐKCB: DC.003278 - 82
DT.006578 - 80
220. Tin học / Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành.: T.2. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1992. - 181 tr. ; 27 cm. - 005.13/ NK 272(2)t/ 92
Từ khoá: Công nghệ thông tin; Tin họcĐKCB: DT.006581 - 83
221. Tin học cơ bản thông qua hình ảnh: Mô phỏng đơn giản hóa máy tính, kết hợp hình ảnh 3D sinh động. - H.: Nxb. Hà Nội , 1999. - 137 tr. ; 27 cm. vie. - 004/ T 273/ 99
Từ khoá: Công nghệ thông tin; Tin học, Hình ảnh, Máy tínhĐKCB: DC.000466 - 70
MV.024356 - 62
222. Tin học cơ sở: T.1: Tin học ứng dụng / Nguyễn Đình Trí. - H.: Giáo Dục , 1995. - 131 tr. ; 27 cm. - 005.3/ NT 358(1)t/ 95
Từ khoá: Công nghệ thông tin; Tin học cơ sở, Tin học ứng dụngĐKCB: MV.024225
223. Tin học đại cương / Hoàng Phương, Phạm Thanh Đường. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 1998. - 436 tr. ; 22 cm. - 004.071/ H 287Pt/ 98
Từ khoá: Công nghệ thông tin; Tin học đại cươngĐKCB: MV.023435
34
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
224. Tin học đại cương: MS-DOS & các khái niệm thuật toán, Turbo Pascal / Hoàng Nghĩa Tý, Phạm Thiếu Nga. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1995. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 005.3/ HT 436t/ 95
Từ khoá: Công nghệ thông tin; Tin học đại cương, Khái niệm, Thuật toánĐKCB: DC.003127 - 31
DT.002944 - 48
225. Tin học đại cương: Ms-Dos 6.22, NC 5.0, Windows 3.11, Winwods 6.0, Excel 5.0, Windows 98. Dùng cho sinh viên, học sinh, nhân viên văn phòng.. / Bùi Thế Tâm, Võ Văn Tuấn Dũng. - H.: Nxb. Giao thông vận tải , 1999. - 159 tr. ; 27 cm. vie. - 004.071/ BT 134t/ 99
Từ khoá: Công nghệ thông tin; Tin học đại cương, Windows, ExcelĐKCB: DC.003026 - 30
DT.005571 - 80 MV.024284, MV.024288 - 95
226. Tin học thực hành: T.1: Novell Netware 5; Điều hành và quản trị / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài. - H.: Giáo Dục , 1999. - 1166 tr. ; 119 cm. vie. - 005.3/ NT 266(1)t/ 99
Từ khoá: Công nghệ thông tin; Tin học thực hành, Điều hành, Quản trịĐKCB: DC.000556 - 60
MV.023875 - 79
227. Tin học văn phòng 2010: Tự học Photoshop CS4 / Trí Việt, Hà Thành. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2010. - 271 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 005.3/ T 8191Vt/ 10
Từ khoá: Công nghệ thông tin; Tin học văn phòng, PhotoshopĐKCB: DT.020703 – 07
228. Triết học Mác-Lênin: Bộ câu hỏi hướng dẫn ôn thi môn triết học. - H.: Sự Thật , 1989. - 184 tr. ; 19 cm. - 335.411/ T 3615/ 89
Từ khoá: Triết học Mác - LêninĐKCB: MV.014453 - 54
229. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật biện chứng: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng. - H.: Tuyên Huấn , 1988. - 295 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T 3615/ 88
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Chủ nghĩa duy vật biện chứngĐKCB: MV.014022 - 27
230. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử. - H.: Chính trị Quốc gia , 1977. - 221 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T3615/ 77
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Chủ nghĩa duy vật lịch sửĐKCB: MV.012895 - 99
35
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
231. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử. - H.: Chính trị Quốc gia , 1988. - 220 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T 3615/ 88
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Chủ nghĩa duy vật lịch sửĐKCB: MV.012889 - 94
232. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử: Chương trình cao cấp. - In lần thứ 3. - H.: Nxb. Sách Giáo khoa Mác-Lênin , 1997. - 234 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T 3615/ 77
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Chủ nghĩa duy vật lịch sửĐKCB: DC.010752 - 55
233. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.1. / C.b. Nguyễn Ngọc Long. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 208 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 361a(1)/ 00
Từ khoá: Triết học Mác – LêninĐKCB: DC.002832 - 36
MV.012634 - 38
234. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.2. / C.b. Nguyễn Ngọc Long. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 307 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 361a(2)/ 00
Từ khoá: Triết học Mác – LêninĐKCB: DC.002837 - 41
MV.012678 - 82
235. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.3. / C.b. Nguyễn Ngọc Long. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 284 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 3615(3)/ 93
Từ khoá: Triết học Mác – LêninĐKCB: DX.000832 - 35
MV.012776 - 80
236. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.3. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 348 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 361a(3)/ 00
Từ khoá: Triết học Mác – LêninĐKCB: DC.002842 - 46
MV.012722 - 26
237. Triết học Mác-Lênin: T.1: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. - H.: Chính trị Quốc gia , 1992. - 220 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411 071/ T 3615(1)/ 92
Từ khoá: Triết học Mác – LêninĐKCB: DC.003720 - 24
DX.000181 – 84, DX.020564MV.013211 - 15
36
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
238. Triết học Mác-Lênin: T.2: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. - H.: Chính trị Quốc gia , 1992. - 160 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411 071/ T 3615(2)/ 92
Từ khoá: Triết học Mác – LêninĐKCB: DC.003691 - 95
DX.000200 - 04 MV.013253 - 57
239. Triết học Mác-Lênin: Trích tác phẩm kinh điển: Chương trình trung cấp. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1978. - 545 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 3615/ 78
Từ khoá: Triết học Mác – LêninĐKCB: DX.000824 - 27
MV.013927 - 30
240. Trong ánh sáng tư tưởng Hồ Chí Minh / Lê Xuân Vũ. - H.: Văn Học , 2007. - 995 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DV.002763
241. Truyện kể về các nhà bác học vật lí: T.1 / Đào Văn Phúc, Thế Trường, Vũ Thanh Khiết. - H.: Giáo Dục , 1987. - 120 tr. ; 19 cm. - 530.92/ ĐP 192t/ 87
Từ khoá: Vật lí, Bác họcĐKCB: DC.008072 - 75
DVT.001713
242. Từ địa phương Nghệ Tĩnh về một khía cạnh ngôn ngữ - văn hoá / Hoàng Trọng Canh. - Hà Nội: Nxb. Khoa học xã hội , 2009. - 471 tr. ; 21 cm. vie. - 495.922/ HC 222t/ 09
Từ khoá: Từ địa phương, Ngôn ngữ, Văn hoáĐKCB: DC.031022 - 26
DX.031899 - 903 MV.064448 - 52
243. Từ điển Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese dictionary: 265.000 từ / Đức Minh. - Hà Nội: Nxb. Thống Kê , 2004. - 1187 tr. ; 13 x 19 cm. vie. - 423/ Đ 822Mt/ 04
Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điểnĐKCB: NLN.007535 - 36
37
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
244. Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / b.s. Hồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật, Cao Xuân Phổ. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2007. - 2421 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 423/ T 8831/ 07
Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điểnĐKCB: NLN.007523 - 24
245. Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / b.s. Hồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật, Cao Xuân Phổ. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2007. - 2934 tr. ; 14 x 26 cm. vie. - 423/ T 8831/ 07
Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điểnĐKCB: NLN.007525 - 28
246. Từ điển Anh Việt = English - Vietnamese Dictionary / Trần Kim Nở, Lê Xuân Khuê, Đỗ Huy Thịnh, .. . - In lần thứ 3. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 2425 tr. ; 24 cm. vie. - 423.959 22/ T 421/ 93
Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điểnĐKCB: DC.007037 - 38
247. Từ điển Anh-Anh-Việt = English-English-Vietnamese Dictionary: Khoảng 300.000 từ và 3.000 hình minh hoạ. - H.: Văn hoá Thông tin , 1999. - 2497 tr. ; 27 cm. - 423.959 22/ T 421/ 99
Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điểnĐKCB: MV.019792
248. Từ điển tâm lí / Ch.b. Nguyễn Khắc Viện. - Tái bản lần 3. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2001. - 484 tr. ; 20 cm. vie. - 150.03/ NV 266t/ 01
Từ khoá: Tâm lí học, Từ điểnĐKCB: DC.002745 - 48
249. Từ điển triết học / Ch.b. M. Rô-Den-Tan, P. I-U-Đin. - In lần thứ ba. - H.: Sự Thật , 1976. - 1107 tr. ; 20cm. - 103/ T 421/ 76
Từ khoá: Triết học, Từ điểnĐKCB: DV.004434
MV.012528 - 30
250. Tư tưởng Hồ Chí Minh quá trình hình thành và phát triển / Võ Nguyên Giáp. - H.: Sự Thật , 1993. - 160 tr. ; 19 cm. - 335.5/ VGI 121t/ 93
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Hình thành, Phát triểnĐKCB: DC.003837 - 41
DX.001898 - 99
38
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
251. Tư tưởng Hồ Chí Minh rọi sáng con đường độc lập tự do của dân tộc Việt Nam / Lê Mậu Hãn, Bùi Đình Phong, Mạch Quang Thắng. - Nghệ An: Nghệ An , 2000. - 307 tr. ; 20 cm. vie. - 335.434 6/ LH 2331t/ 00. - 335.434 6/ LH 2331t/ 00
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Độc lập, Tự doĐKCB: DV.008056 - 57
DX.028898 - 900
252. Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường Cách mạng Việt Nam / Võ Nguyên Giáp. - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 420 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ VN 211t/ 00
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Con đường Cách mạngĐKCB: DC.002913 - 16
DV.002990 - 91 MV.012879 - 83
253. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết và mặt trận đoàn kết dân tộc / Nguyễn Bích Hạnh, Nguyễn Văn Khoan. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Lao Động , 2001. - 159 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ NH 118t/ 01
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đại đoàn kếtĐKCB: DC.002902 - 06
DV.007726 - 30 MV.012856 - 60
254. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết với vấn đề phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc trong thời kỳ mới. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 367 tr. ; 19 cm. - 335.5/ T 421/ 04
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đại đoàn kếtĐKCB: DC.018330 – 34
DX.015825 – 31 MV.021234 – 41
255. Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội: Sách kỷ niệm 20 năm tạp chí Lịch sử Đảng ( 1983-2003 ). - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 495 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 03
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Độc lập dân tộc, Chủ nghĩa xã hộiĐKCB: DC.008595
256. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đối ngoại: Một số nội dung cơ bản / Đỗ Đức Hinh. - H.: Chính trị Quốc gia , 2007. - 82 tr. ; 12 x 20,5 cm. vie. - 335.4346
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đối ngoạiĐKCB: DV.001339
39
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
257. Tư tưởng Hồ Chí Minh về giải phóng dân tộc con đường dẫn đến chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ / Nguyễn Bá Linh. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 344 tr. ; 20 cm. vie. - 335.5/ NL 274t/ 04
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Giải phóng dân tộcĐKCB: MV.059414
258. Tư tưởng Hồ Chí Minh về ngoại giao / Vũ Dương Huân. - H.: Thanh Niên , 2005. - 240 tr. ; 19 cm. - 335.512/ VH 393t/ 05
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Ngoại giaoĐKCB: DC.026454 - 56
DX.018679 - 81 MV.059583 - 86
259. Tư tưởng Hồ Chí Minh về vai trò lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng trong điều kiện Đảng cầm quyền / Lê Văn Lý, Mạnh Quang Thắng, Đặng Đình Phú,.. . - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 272 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 02
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đảng Cộng sản Việt NamĐKCB: DC.018223 - 28
DX.015864 - 68 MV.021207 - 11
260. Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá Đảng / Chủ biên: Phạm Ngọc Anh. - Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia , 2007. - 226 tr. ; 21 cm. vie. - 335.434 6/ PA 596t/ 07
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Văn hoá ĐảngĐKCB: DV.008065 - 66
DX.028901 - 03
261. Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá. - H.: Nxb. Hà Nội , 2003. - 306 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 03
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Văn hoáĐKCB: DC.008601
262. Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng và phát triển nền văn hoá mới ở Việt Nam / Đỗ Huy. - H.: Khoa học Xã hội , 2000. - 244 tr. ; 20 cm. vie. - 335.5/ ĐH 415t/ 00
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Văn hoá, Xây dựng, Phát triểnĐKCB: DC.002951 - 54
DX.015936MV.014162 - 65
263. Tư tưởng Hồ Chí Minh: Một số nội dung cơ bản / Nguyễn Bá Linh. - H.: Chính trị Quốc gia , 1994. - 183 tr. ; 19 cm. vie. - 335.512/ NL 274t/ 99
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DC.006584 - 85
40
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
264. Tuyển tập các bài tập vật lí đại cương / I. E. Irôđôp, I. V. Xaveliep, O. I. Damsa; Ng.d. Lương Duyên Bình. - H; M.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp; "Mir" , 1980. - 342 tr. ; 20 cm. - 530.76/ I 171t/ 80
Từ khoá: Vật lí đại cương, Tuyển tậpĐKCB: DC.008029 - 31
DVT.001732
265. Tuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh: T.1 / Phạm Đăng Bình. - H.: Giáo Dục , 1996. - 197 tr. ; 19 cm. - 428.076/ PB 274(1)t/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh, Trắc nghiệm, Tuyển tậpĐKCB: DC.007016 - 19
266. Tuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh: T.2 / Phạm Đăng Bình. - H.: Giáo Dục , 1996. - 171 tr. ; 19 cm. - 428.076/ PB 274(2)t/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh, Trắc nghiệm, Tuyển tậpĐKCB: DC.007021 - 22
DV.003157
267. Tuyển tập tâm lí học / J. Piaget; Ng.d. Nguyễn Ánh Tuyết, .. . - H.: Giáo Dục , 1996. - 363 tr. ; 20 cm. - 150/ P 579t/ 96
Từ khoá: Tâm lí học, Tuyển tậpĐKCB: DC.005297 - 301
DX.001335 - 39 MV.022041 - 45
268. Vật lí đại chúng: T.1 / D. G. Orir; Ng.d. Tấn Hưng. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1976. - 160 tr. ; 20 cm. - 530/ O 169(1)v/ 76
Từ khoá: Vật líĐKCB: DC.008571 - 73
269. Vật lí đại chúng: T.3 / D.G Orir; Ng.d. Đoàn Nhượng. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1978. - 231 tr. ; 20 cm. - 530/ O 169(3)v/ 78
Từ khoá: Vật líĐKCB: DC.008504 - 06
270. Vật lí đại cương / Nguyễn Xuân Chi, Nguyễn Hữu Tăng, Đặng Quang Khang.: T.3: Quang học và vật lí nguyên tử: Sách dùng cho học sinh đại học kỹ thuật tại chức. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1983. - 395 tr. ; 19 cm. - 539.7/ NC 149(3)v/ 83
Từ khoá: Vật lí đại cương, Quang học, Vật lí nguyên tửĐKCB: DC.007974 - 78
41
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
271. Vật lí đại cương: T.1: Cơ - Nhiệt - Điện: Sách dùng cho học sinh các trường Đại học khối Sinh học / Nguyễn Xuân Hy, Vũ Như Ngọc, Ngô Quốc Quýnh, .. . - In lần thứ 2. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1976. - 265 tr. ; 27 cm. vie. - 530.71/ V 137(1)/ 76
Từ khoá: Vật lí đại cương, Cơ học, Nhiệt học, ĐiệnĐKCB: DC.008384 - 87
272. Vật lí đại cương: T.1: Cơ học / Nguyễn Hữu Xý, Nguyễn Văn Thoả, Trương Quang Nghĩa. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1985. - 260 tr. ; 27 cm. vie. - 531.071/ NX 436(1)v/ 85
Từ khoá: Vật lí đại cương, Cơ họcĐKCB: DC.008367 - 71
MV.037138 - 39
273. Vật lí đại cương: T.1: Cơ-Nhiệt. Dùng cho các Trường Đại học khối Kỹ thuật công nghiệp. / Lương Duyên Bình. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1991. - 196 tr. ; 27 cm. vie. - 530.71/ LB 274(1)v/ 91
Từ khoá: Vật lí đại cương, Cơ học, Nhiệt học, ĐiệnĐKCB: MV.036847 - 51
274. Vật lí đại cương: T.2: Dao động sóng - Quang học - Vật lí nguyên tử: Sách dùng cho học sinh các trường Đại học khối sinh học / Nguyễn Xuân Hy, Vũ Như Ngọc, Ngô Quốc Quýnh, .. . - In lần thứ 2. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1976. - 192 tr. ; 27 cm. vie. - 535.071/ V 137(2)/ 76
Từ khoá: Vật lí đại cương, Dao động, Sóng, Quang học, Vật lí nguyên tửĐKCB: DC.008494 - 95
275. Vật lí đại cương: T.3: P.1: Quang học vật lí nguyên tử và hạt nhân. Sách dùng cho các trường kỹ thuật công nghiệp / Lương Duyên Bình, Ngô Phú An, Lê Băng Sương, .. . - Tái bản lần 2. - H.: Giáo Dục , 1994. - 244 tr. ; 27 cm. vie. - 530.71/ V 137(III.1)/ 94
Từ khoá: Vật lí đại cương, Quang học, Vật lí nguyên tử, Hạt nhânĐKCB: MV.038247 - 51
276. Vật lí hiện đại: Lí thuyết và bài tập; 486 bài tập có lời giải / Ronald Gautreau, Wiliam Savin; Ng.d. Ngô Phú An, Lê Băng Sương. - H.: Giáo Dục , 1996. - 490 tr. ; 19 cm. - 539.076/ G 275v/ 96
Từ khoá: Vật lí hiện đại, Lý thuyết, Bài tậpĐKCB: DVT.002050 - 51
MV.038928 – 32
277. Vật lí thống kê / Vũ Thanh Khiết. - H.: Giáo Dục , 1988. - 311 tr. ; 19 cm. - 530.13/ VK 187v/ 88
Từ khoá: Vật lí, Thống kêĐKCB: DC.008130 - 33
42
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
278. Vật lí thống kê: Giáo trình vật lí Berkeley: T.5 / F. Reif; Ng.d. Ngô Quốc Quýnh. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1982. - 371 tr. ; 27 cm. - 530.13/ R 361(5)v/ 82
Từ khoá: Vật lí, Thống kêĐKCB: DC.008350 - 52
279. Vật lí vui: Q.2.T.2 / IA. I. Pêrenman; Ng.d. Thế Trường, .. . - H.: Giáo Dục , 1976. - 199 tr. ; 19 cm. vie. - 530/ P 434(II.2)v/ 76
Từ khoá: Vật líĐKCB: DT.008377 - 79
MV.042382 - 87
280. Xã hội học môi trường / Vũ Cao Đàm, Lê Thanh Bình, Phạm Thị Bích Hà,.. . - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 264 tr. ; 20 cm. Vie. - 363.7/ X 111/ 02
Từ khoá: Môi trường, Xã hội họcĐKCB: DC.023688 - 92
DT.010918 - 22 MV.055141 - 45
281. Bài giảng tâm lí học: T.1: Từ thú vật tới con người / Nguyễn Khắc Viện. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 30 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(1)b/ 92
Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Con ngườiĐKCB: DC.006833
282. Bài giảng tâm lí học: T.2: Môi trường và con người / Nguyễn Khắc Viện. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 56 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(2)b/ 92
Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Môi trường, Con ngườiĐKCB: DC.006834
283. Bài giảng tâm lí học: T.3: Tâm lí và y học / Nguyễn Khắc Viện. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 34 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(3)b/ 92
Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Y họcĐKCB: DC.006835
284. Bài giảng tâm lí học: T.4: Bàn về các loại tâm pháp / Nguyễn Khắc Viện. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 53 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(4)b/ 92
Từ khoá: Tâm lí học,Bài giảng, Tâm phápĐKCB: DC.006836
43
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
285. Bài giảng tâm lí học: T.6: Từ thuốc lá đến ma tuý: Bệnh nghiện / Nguyễn Khắc Viện, Đặng Phương Kiệt. - H.: Giáo Dục , 1992. - 58 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(6)b/ 92
Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Thuốc lá, Ma tuýĐKCB: DC.006837
286. Bài giảng tâm lí học: T.7: Vấn đề giao tiếp / Nguyễn Văn Lê. - H.: Giáo Dục , 1992. - 79 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 151(7)b/ 92
Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Giao tiếpĐKCB: DC.006838
287. Behavioral Statistics in Action / Mark Vernoy, Diana Kyle. - 3rd ed. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 527 p. ; 22 cm., 0-07-113131-0 eng. - 519.5/ V 539b/ 02
Từ khoá: Toán học, Xác suất thống kê, Toán ứng dụngĐKCB DC.019357
MN.000435
288. Business statistics in practice / Bruce L. Bowerman, Richard T. O'Connell, Michael L. Hand. - 2nd ed. - USA.: McGraw-Hill , 1994. - 856 p. ; 27 cm., 0-07-232058 engus. - 519.502/ B 786b/ 01
Từ khoá: Toán học, Xác suất thống kê, Toán ứng dụngĐKCB: DC.019360
289. Các lí thuyết xã hội học: T.1 / Vũ Quang Hà. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2001. - 543 tr. ; 24 cm. vie. - 301/ VH 1114(1)c/ 02 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DV.008284 - 86 DX.029861 - 67
290. Các lí thuyết xã hội học: T.2 / Vũ Quang Hà. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2002. - 499 tr. ; 24 cm vie. - 301/ VH 1114(2)c/ 02 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DV.008287 - 89 DX.029868 - 74
291. Các phương pháp điển hình giải toán thống kê: Dành cho học sinh 10,11,12 (bồi dưỡng học sinh khá, giỏi, học sinh chuyên toán) / Nguyễn Văn Lộc chủ biên, ..và những người khác. - Tp.Hồ Chí Minh: Đại Học Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh , 2009. - 154 tr. ; 24 cm. vie. - 519.5/ C118/ 09
Từ khoá: Toán học, Thống kê, Toán ứng dụngĐKCB DV.010109 – 10
44
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
292. Course in Mathematical Statistics / George G. Roussas. - 2nd ed. - USA.: Academic Press , 1997. - 570 p. ; 25 cm., 0-12-599315-3 eng. - 519.5/ R 864c/ 97
Từ khoá: Toán học, Thống kê toán họcĐKCB DC.019354
293. Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Quốc Vượng, Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền, .. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 288 tr. ; 19 cm. vie. - 306.597/ C 319/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá; Việt Nam ĐKCB: DC.002724 – 28
DV.006915 – 19 MV.013800 – 04
294. Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Quốc Vượng, Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền, .. . - H.: Giáo Dục , 1997. - 240 tr. ; 19 cm. vie. - 306.095 97/ C 319/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá; Việt Nam ĐKCB: DC.006245 – 47 DV.002932 – 33
DX.002165 – 70 MV.020604 – 10
295. Văn hoá học đại cương và cơ sở văn hoá Việt Nam: Sách dùng để tham khảo giảng dạy và học tập trong các trường Đại học / Ch.b. Trần Quốc Vượng. - H.: Khoa học Xã hội , 1996. - 627 tr. ; 20 cm. - 306.409 597/ V 128/ 96 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá; Việt Nam ĐKCB: DC.006401 – 05 DX.002063 – 67
296. Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Quốc Vượng, Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền, .. . - H.: Giáo Dục , 1997. - 288 tr. ; 19 cm. vie. - 306.597/ C 319/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá; Việt Nam ĐKCB: MV.014593 – 97
297. Hỏi và đáp về cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Lâm Biền.. và những người khác. - H.: Văn hoá - Thông tin , 2006. - 232 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 306.409 597/ H 7197/ 06 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá; Việt Nam ĐKCB: DV.001150 – 54 DX.026212 – 16
45
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
298. Di chỉ của nền văn minh xưa: (Đi tìm nền văn minh đã mất) / Trương Bính, Ngd. Đoàn Như Trác. - H.: Công an nhân dân , 2004. - 183 tr. ; 20 cm vie. - 909/ T 388Bd/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Văn minh ĐKCB: DC.027185 - 87 DX.020027 - 29 MV.062090 - 93
299. Đại cương lịch sử Việt Nam: T.1 : Từ thời nguyên thuỷ đến năm 1958 / Trương Hữu Quýnh, Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1998. - 488 tr. ; 24 cm. vie. - 959.7/ TQ 419(1)đ/ 98 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Đại cương ĐKCB: MV.009230 – 37
300. Đại cương lịch sử Việt Nam: T.1 : Từ thời nguyên thuỷ đến năm 1958 / Trương Hữu Quýnh, Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 488 tr. ; 24 cm. vie. - 959.7/ TQ 419(1)đ/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Đại cương ĐKCB: DC.016132 – 36 DV.007333 – 37 DX.013703 – 17 MV.009011 – 83
301. Đại cương lịch sử Việt Nam: T.1 : Từ thời nguyên thuỷ đến năm 1958 / Trương Hữu Quýnh, Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 488 tr. ; 24 cm. vie. - 959.7/ TQ 419(1)đ/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Đại cương ĐKCB: DC.016132 – 36 DV.007333 – 37 DX.013703 – 17 MV.009011 – 83
302. Đại cương lịch sử Việt Nam: T.2 : 1858-1945 / Đinh Xuân Lâm, Nguyễn Văn Khánh, Nguyễn Đình Lễ. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 384 tr. ; 24 cm., 28.500 đồng vie. - 959.7/ ĐL 134(2)đ/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Đại cương ĐKCB: DX.013718 – 37 DC.016137 – 41 MV.009084 – 155 DV.007338 – 43
46
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
303. Đại cương lịch sử Việt Nam: T.3 : 1945-1995 / Lê Mậu Hãn, Trần Bá Đệ, Nguyễn Văn Thư. - In lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1998. - 339 tr. ; 24 cm. vie. - 959.7/ LH 116(3)đ/ 98 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Đại cương ĐKCB: MV.009248 – 55
304. Đại cương lịch sử Việt Nam: T.3 : 1945-2000 / Lê Mậu Hãn, Trần Bá Đệ, Nguyễn Văn Thư. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 343 tr. ; 24 cm., 23.000 đồng vie. - 959.7/ LH 116(3)đ/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Đại cương ĐKCB: DC.016142 – 46 DX.013738 – 57 MV.009156 – 299 DV.007344 – 48
305. Đại cương lịch sử Việt Nam: Toàn tập: Từ thời nguyên thuỷ đến năm 2000 / Ch.b. Trương Hữu Quýnh, .. . - In lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 1176 tr. ; 24 cm. vie. - 959.7/ Đ 114/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Đại cương ĐKCB: DC.016312 – 16 DX.013796 – 98 MV.009584 – 85 DV.003382 - 83
306. Địa lí kinh tế xã hội đại cương: Giáo trình cao đẳng sư phạm / Nguyễn Minh Tuệ, ..[và những người khác]. - H.: Đại học sư phạm , 2005. - 480 tr. ; 19 cm. vie. - 330.9/ NT 913đ/ 05 Từ khoá: Địa lý; Địa lý đại cương ĐKCB: DX.028681 – 96
307. Địa lí tự nhiên đại cương: Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học / Lê Thị Hợp, Đặng Duy Lợi. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1994. - 116 tr. ; 20 cm. - 910. 071/ LH 3235đ/ 94 Từ khoá: Địa lý; Địa lý đại cương ĐKCB: DC.016681 DX.014601 - 02 308. Elementary statistics: From discovery to decision / Marilyn K. Pelosi, Theresa M S.andifer. - USA: John wiley & sons , 2003. - 1200 p. ; 25 cm., 0-13-822891-4 eng. - 519.5/ P 392e/ 03
Từ khoá: Toán học, Thống kêĐKCB: VE.001018
47
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
309. Elementary statistics: Picturing the world / Ron Larson, Betsy Farber. - 2nd ed. - New Jersey: Prentice Hall , 2003. - 580 p. ; 25 cm., 0-13-065595-3 eng. - 519.5/ L 3345e/ 03
Từ khoá: Toán học, Thống kê, Toán ứng dụngĐKCB: VE.001115
310. Elementary structures: A step by step approach / Allan G. Bluman. - 6th ed. - Mc Graw Hill: New York , 2007. - 783 p. ; 24 cm, 978-0-07-304825-3 eng. - 519.5/ D 6586e/ 07
Từ khoá: Toán học, Xác suất thống kêĐKCB: CN.005461
311. Essentials of statistics for business and economics / David R. Anderson, Dennis J. Sweeney, Thomas A. Williams. - 2nd ed. - Cincinnati: South-Western College Publishing , 2001. - 631p. ; 21 cm., 0-324-00328-5 eng. - 519.5/ A 5451e/01
Từ khoá: Toán học, Thống kê, Toán ứng dụngĐKCB: VE.000397
312. Fundamental statistics for the behavioral sciences / David C. Howell. - 4 th ed. - USA: Cole Publishing Company , 1999. - 496 p. ; 21cm., 0-534-35821-7 eng. - 519.5/ H 8591f/99
Từ khoá: Toán học, Thống kê, Toán ứng dụngĐKCB: VE.000326
313. Fundamentals of behavioral statistics / Richard P. Runyon, Kay A. Coleman, David J. Pittenger. - 9th ed. - America: McGraw Hill , 2000. - 634 p. ; 27 cm., 0-07-228641-5 eng. - 519.5/ R 943f/ 00
Từ khoá: Toán học, Thống kê, Toán ứng dụngĐKCB: VE.000990
314. Introduction to statistics / Ronald E.Walpole. - 3th ed. - New York: Macmillan Publishing , 1982. - 518p. ; 20cm., 0-02-424150-4 eng. - 519.5/ W 218i/82
Từ khoá: Toán học, Thống kêĐKCB: VE.000289
315. Introduction to the practice of statistics / David S. Moore, George P. McCabe. - New York: W. H. Freeman and Company , 1998. - 825 p. : Minh hoạ ; 25 cm., 0-7167-3502-4 eng. - 519.5/ M 8211i/98
Từ khoá: Toán học, Thống kê, Toán ứng dụngĐKCB: VE.000057, VE.000783
48
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
316. Introductory statistics and probability / David W. Blakeslee,..[et al.]. - New York: Houghton Mifflin Company , 1971. - 355 p. ; 25 cm. eng. - 519.5/ B 637i/ 71
Từ khoá: Toán học, Thống kê, Toán ứng dụngĐKCB: VE.001007
317. Just the essentials of elementary statistics / Robert Johnson, Patricia Kuby. - 3rd ed. - USA: Thomson , 2003. - 110 tr. ; 21 cm. eng. - 519.5/ J 661j/ 03
Từ khoá: Toán học, Thống kêĐKCB: VE.000519
318. Giáo trình lịch sử Việt Nam: T.6: Từ 1945 đến 1954 / Trần Bá Đệ, Nguyễn Xuân Minh. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2008. - 203 tr. ; 24 cm. vie. - 959.704 307 1/ TĐ 2781g/ 08 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Giáo trình ĐKCB: GT.011962 – 67 DV.009796 – 99
319. Giáo trình lịch sử Việt Nam: T.7: Từ 1954 đến 1975 / Trần Bá Đệ, Lê Cung. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2008. - 337 tr. ; 24 cm. vie. - 959.704 307 1/ TĐ 2781g/ 08 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Giáo trình ĐKCB: GT.012052 – 57 DV.009800 – 03
320. Giáo trình lịch sử Việt Nam: T.8: Từ 1975 đến nay / Trần Bá Đệ, Vũ Thị Hoà. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2008. - 211 tr. ; 24 cm. vie. - 959.704 407 1/ TĐ 2781(8)g/ 08 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Giáo trình ĐKCB: GT.012543 – 48 DV.009804 – 07
321. Giáo trình ngữ âm tiếng Việt / Vương Hữu Lễ, Hoàng Dũng. - H.: Đại học sư phạm Hà Nội I , 1994. - 177 tr. ; 20 cm. - 495.922 1/ VL 151gi/ 94 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.004977 - 80 DX.005089 – 90, DX.005108 MV.017877 - 78 DV.002915 – 17
322. Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt về mặt từ ngữ. - H.: Khoa học Xã hội , 1981. - 333 tr. ; 19 cm. - 495.922 5/ GI 421(1)/ 81 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: MV.018416 DC.010883 - 86
49
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
323. Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt. - H.: Khoa học Xã hội , 1980. - 334 tr. ; 19 cm. - 495.922 5/ GI 421/ 80 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: MV.018481 - 86
324. Lí thuyết xác suất và thống kê toán học / O. S. Ivashev, Musatov; Ng.d. Nguyễn Mạnh Trinh. - H.: Giáo Dục , 1983. - 285 tr. ; 19 cm. vie. - 519.5/ I 193l/ 83
Từ khoá: Toán học, Xác suất thống kê, Lý thuyếtĐKCB: MV.028551 – 53
325. Lí thuyết xác suất và thống kê toán học: Giáo trình dùng cho sinh viên các ngành Toán và Kỹ thuật / Trần Lộc Hùng. - H.: Giáo Dục , 1998. - 189 tr. ; 27 cm. vie. - 519.5/ TH 399l/ 98
Từ khoá: Toán học, Xác suất thống kê, Lý thuyếtĐKCB: DT.002684 - 93
MV.025399 – 557
326. Lí thuyết xác suất và thống kê toán học: Sách dùng cho sinh viên các ngành Toán, Toán - Tin, Công nghệ Thông tin, Vật lí, Hoá học và Địa chất / Trần Lộc Hùng. - H.: Giáo Dục , 1998. - 189 tr. ; 27 cm. vie. - 519.5/ TH 399l/ 98
Từ khoá: Toán học, Xác suất thống kê, Lý thuyếtĐKCB: DC.007780 – 84
327. Lịch sử Việt Nam (1427 - 1918): Q.2: T.2: Sách bồi dưỡng giáo viên / Nguyễn Phan Quang. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1977. - 249 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ NQ 39255(II.2)l/ 77 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016451 - 55 DV.009915 - 16
328. Lịch sử Việt Nam (1427-1858): Q. 2. T.1 / Nguyễn Phan Quang, Trương Hữu Quýnh, Nguyễn Cảnh Minh. - H.: Giáo Dục , 1971. - 206 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ NQ 39255(II.1)l/ 71 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016436 - 40 MV.010581 - 88
329. Lịch sử Việt Nam (1427-1858): Q. 2. T.1 / Nguyễn Phan Quang, Trương Hữu Quýnh, Nguyễn Cảnh Minh. - H.: Giáo Dục , 1977. - 190 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ NQ 39255(II.1)l/ 77 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DV.009917 - 18 MV.010243 - 50
50
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
330. Lịch sử Việt Nam (1427-1858): Q. 2. T.2 / Nguyễn Phan Quang, Trương Hữu Quýnh, Nguyễn Cảnh Minh. - H.: Giáo Dục , 1977. - 190 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ NQ 39255(II.2)l/ 77 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: MV.010250 - 55
331. Lịch sử Việt Nam (1427-1858): Q. 2. T.2 / Nguyễn Phan Quang. - H.: Giáo Dục , 1971. - 260 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ NQ 39255(II.2)l/ 71 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016441 - 45
332. Lịch sử Việt Nam (1858 - cuối XIX): Q. 3. T.1 : P.1 / Hoàng Văn Lân, Ngô Thị Chính. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1979. - 185 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ HL 135(III.1.1)l/ 79 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016466 - 70 DV.004387 - 89 MV.010169 - 80
333. Lịch sử Việt Nam (1858 - cuối XIX): Q.3. T.1: P.2 / Hoàng Văn Lân, Ngô Thị Chính. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1979. - 206 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ HL 135(III.1.2)l/ 79 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016456 - 60 DV.004390 MV.010263 - 75
334. Lịch sử Việt Nam (1858 - cuối XIX): Q.3. T.1: P.2 / Hoàng Văn Lân, Ngô Thị Chính. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1979. - 206 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ HL 135(III.1.2)l/ 79 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016456 - 60 DV.004390 MV.010263 - 75
335. Lịch sử Việt Nam (1919-1929): Q.3. T.3 / Hồ Song. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1979. - 203 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ HS 311(III.3)l/ 79 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016476 - 80
51
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
336. Lịch sử Việt Nam (Đầu thế kỷ XX - 1918): Q. 3: T.2 / Nguyễn Văn Kiệm. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1979. - 204 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ NK 265(III.2)l/ 79 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016471 - 75 DV.003009
337. Lịch sử Việt Nam 1930 - 1945 / Trần Bá Đệ, Nguyễn Ngọc Cơ, Nguyễn Đình Lễ. - H.: Đại học sư phạm Hà Nội 1 , 1992. - 178 tr. ; 19 cm. - 959.7/ TĐ 151l/ 92 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016953 - 56 DV.004408 DX.014112 - 20
338. Lịch sử Việt Nam 1945 - 1975: Sách dùng chung cho các trường ĐHSP / Ch.b. Trần Thục Nga, Bạch Ngọc Anh, Trần Bá Đệ, .. . - H.: Giáo Dục , 1987. - 200 tr. ; 24 cm. -( Sách Đại học Sư phạm). - 959.7/ L 263/ 87 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.017325 - 29 DV.005737 DX.013764 - 71 MV.009569 - 70
339. Lịch sử Việt Nam 1954 - 1965 / Cao Văn Lượng, Văn Tạo, Trần Đức Cường, .. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Khoa học Xã hội , 1996. - 392 tr. ; 24 cm. - 959.707/ L 263/ 96 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016991 - 95 DX.013799 - 811
340. Lịch sử Việt Nam giản yếu: Sách tham khảo / C.b. Lương Ninh, Nguyễn Cảnh Minh, Nguyễn Ngọc Cơ, .. . - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 658 tr. ; 24 cm. vie. - 959.7/ L 263/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DX.013881 - 89 DC.016231 - 35 MV.009390 - 423
341. Lịch sử Việt Nam trước thế kỷ X: Q. 1. T.1 : Sách bồi dưỡng giáo viên / Trương Hữu Quýnh. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1977. - 199 tr. ; 19 cm. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ NQ 419(I.1)l/ 77 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016447 - 50 DV.004391 - 92
52
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
MV.010150 - 68 342. Lịch sử Việt Nam từ 1975 đến nay: Những vấn đề lí luận và thực tiễn của chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam / Trần Bá Đệ. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1997. - 125 tr. ; 19 cm., 9000. đồng vie. - 959.708/ TĐ 151l/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: MV.010094 - 102
343. Lịch sử Việt Nam từ 1975 đến nay: Những vấn đề lí luận và thực tiễn của chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam / Trần Bá Đệ. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 131 tr. ; 19 cm., 9000. đồng vie. - 959.708/ TĐ 151l/ 98 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DX.013992 - 4111 DC.016216 - 20 MV.010000 - 93 DV.007360 - 64
344. Lịch sử Việt Nam: T.3: Thế kỷ XV - XVI / Tạ Ngọc Liễn,..[và những người khác]. - Hà Nội: Khoa học xã hội , 2007. - 681 tr. : Minh họa ; 24 cm. vie. - 959.702 6/ L 698(3)/ 07 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.030525 - 29 DX.030917 - 26 MV.063902 - 06
345. Lịch sử Việt Nam: T.4: Thế kỷ XVII - XVIII / Trần Thị Vinh,..[và những người khác]. - Hà Nội: Khoa học xã hội , 2007. - 706 tr. ; 24 cm. vie. - 959.702 72/ L 698(4)/ 07 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.030530 - 32 DX.030927 - 30 MV.063907 - 09
346. Lịch sử Việt Nam: T.8: 1919 - 1930 / Tạ Thị Thuý, Ngô Văn Hoà, Vũ Huy Phúc. - Hà Nội: Khoa học xã hội , 2007. - 621 tr. ; 24 cm. vie. - 959.703 1/ TT 547(8)l/ 07 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.030533 - 37 DX.030931 - 40 MV.063910 - 14
347. Lịch sử Việt Nam: Tập 1. - H.: Khoa học Xã hội , 1971. - 436 tr. ; 27 cm. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh) vie. - 959.7/ L 263/ 71 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DX.020700
53
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
348. Lịch sử Việt Nam: Từ 1945 đến nay: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Trần Bá Đệ, Nguyễn Xuân Minh, Nguyễn Mạnh Tùng. - H.: Giáo Dục , 1998. - 208 tr. ; 19 cm. vie. - 959.707 1/ TĐ 151l/ 98 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.017259 - 62 DX.013832 - 49 MV.009586 - 90
349. Lịch sử Việt Nam: Từ nguồn gốc đến thế kỷ X / Nguyễn Cảnh Minh, Bùi Quý Lộ. - H.: Giáo Dục , 1998. - 91 tr. ; 24 cm. vie. - 959.707 1/ NM 274l/ 98 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.017315 - 19 DV.004409 DX.013850 - 54
350. Lịch sử Việt Nam: Từ thế kỷ X - 1858: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học sở hệ Cao đẳng sư phạm / Trương Hữu Quýnh, Bùi Quý Lộ, Đào Tố Uyên. - H.: Giáo Dục , 1998. - 115 tr. ; 24 cm. vie. - 959.707 1/ TQ 419l/ 98 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.017330 - 33 DV.007861, DV.007365 DX.013861 - 80 MV.009591 - 94
351. Lịch sử Việt Nam: T.1. - H.: Khoa học Xã hội , 1976. - 435 tr. ; 24 cm. - 959.7/ L 263(1)/ 76 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DX.014471 - 72
352. Lịch sử Việt Nam: T.1: Từ thời nguyên thuỷ đến thế kỷ X / Phan Huy Lê, Trần Quốc Vượng, Hà Văn Tấn, .. . - In lần thứ 3. - H.: Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1991. - 365 tr. ; 24 cm. - 959.7/ L 263(1)/ 91 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DX.014473 - 75 MV.009598 - 99
353. Lịch sử văn minh Ả rập / Will Durant; Ng.d. Nguyễn Hiến Lê. - H.: Văn hoá - Thông tin , 2004. - 443 tr. ; 19 cm. - 953/ D 951l/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh ĐKCB: DC.021030 DX.016822 - 23 MV.051515 - 16
54
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
354. Lịch sử văn minh Ấn Độ / Will Durant; Ng.d. Nguyễn Hiến Lê. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 364 tr. ; 19 cm. - 954/ D 951(1)l/ 92 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh ĐKCB: DC.017472 - 73 DX.013580 - 81
355. Lịch sử văn minh nhân loại / Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Ánh, Đinh Ngọc Bảo, .. . - H.: Giáo Dục , 1997. - 222 tr. ; 20 cm. - 909.071/ L 263/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh ĐKCB: MV.014585 - 86, MV.022902 - 14 DX.000343 - 58 DV.004373 - 75
356. Lịch sử văn minh phương tây / Mortimer Chambers, ..[ và những người khác]. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2004. - 1284 tr. ; 17 x 24 cm. vie. - 909/ L 698/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh ĐKCB: DC.031866 - 70 DV.011189 DX.033432 - 36 MV.065499 - 502
357. Lịch sử văn minh thế giới / Ch.b. Vũ Dương Ninh, Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng, .. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 372 tr. ; 19 cm. vie. - 909/ L 263/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh ĐKCB: DC.016226 - 30 MV.010706 - 18 DV.004369 - 70
358. Lịch sử văn minh Trung Hoa / Will Durant; Ng.d. Nguyễn Hiền Lê. - H.: Văn hoá - Thông tin , 2004. - 338 tr. ; 19 cm. - 951/ D 951l/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh ĐKCB: DC.021028 DX.016826 - 27 MV.051517 - 18
359. Lịch sử văn minh Trung Quốc / Will Durant; Ng.d. Nguyễn Hiến Lê. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 304 tr. ; 19 cm. - 951/ D 951l/ 92 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh ĐKCB: DC.017534 DV.003386 DX.013583 - 84
55
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
360. Lịch sử và lý thuyết xã hội học: Sách chuyên khảo / Lê Ngọc Hùng. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 491 tr. ; 21 cm. vie. - 301/ LH 9361l/ 09 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học; Lý thuyết ĐKCB: DC.031520 - 24 DX.032930 - 34 MV.065102 - 06
361. Lịch sử và lý thuyết xã hội học: Sách chuyên khảo / Lê Ngọc Hùng. - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Khoa học xã hội , 2008. - 491 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. Vie Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học; Lý thuyết ĐKCB: DV.005449 - 58 DX.028934 - 63
362. Lí luận dạy học địa lí phần đại cương: Sách dùng cho các trường Đại học sư phạm / Nguyễn Dược, Nguyễn Trọng Phúc. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1996. - 146 tr. ; 19 cm. vie. - 910.071/ ND 425l/ 96 Từ khoá: Địa lý; Địa lý đại cương ĐKCB: DX.014748 – 49, DX.014666 – 68 MV.011503 - 04
363. Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Đặng Hùng Thắng. - H.: Giáo Dục , 1997. - 213 tr. ; 20 cm. vie. - 519.5/ ĐT 171m/ 97
Từ khoá: Toán học, Lý thuyết, Xxác suấtĐKCB: DC.007648 – 52
DT.002874 – 83MV.028671 – 95DVT.000440 – 44
364. 5 năm Hán Nôm 1991 - 1995. - H.: Trung tâm nghiên cứu Hán Nôm , 1995. - 482 tr. ; 24 cm. - 495.922/ N 127/ 95 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Từ Hán Việt ĐKCB: DC.005637 - 41
365. Ngữ âm học tiếng Việt hiện đại / Cù Đình Tú, Hoàng Văn Thung, Nguyễn Nguyên Trứ. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1978. - 103 tr. ; 19 cm. -( Sách đại học sư phạm). - 495.922 1/ CT 391n/ 78 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.003715 - 18 MV.017911 - 48 DX.005243 - 52 DV.002959 - 60
56
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
366. Ngữ âm học tiếng Việt hiện đại: Giáo trình dành cho hệ đại học tại chức đào tạo giáo viên tiểu học / Đỗ Xuân Thảo. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1993. - 125 tr. ; 20 cm. - 495.922 1/ ĐT 167n/ 93 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.007067
367. Ngữ âm tiếng Việt / Đoàn Thiện Thuật. - In lần thứ 2. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1980. - 204 tr. ; 19 cm. - 495.922 1/ ĐT 2156n/ 77 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DX.004207 - 09 MV.018268 - 90 DC.007023
368. Ngữ pháp kinh nghiệm của cú pháp tiếng Việt: Mô tả theo quan điểm chức năng hệ thống / Hoàng Văn Vân. - In lần thứ 2. - H.: Khoa học Xã hội , 2005. - 406 tr. ; 20 cm. - 495.922 5/ HV 135n/ 05 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.026192 - 94 DX.019138 - 40 MV.059350 - 53
369. Ngữ pháp tiếng Việt / Diệp Quang Ban. - H.: Giáo Dục , 2005. - 671tr. ; 16 x 24cm. vie. - 495.922 5/ DB 116(2)n/ 96 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DV.000392 - 93
370. Ngữ pháp tiếng việt / Diệp Quang Ban. - H.: Giáo Dục , 2005. - 671 tr. ; 27 cm vievn. - 495.922 5/ DB 116n/ 05 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: MV.060322 - 29 DC.026336 - 40 DX.019085 - 91
371. Ngữ pháp tiếng việt câu / Hoàng Trọng Phiến. - H.: Nxb. Đại học quốc gia Hà nội , 2008. - 397 tr. ; 24 cm. vie. - 495.922 5/ HP 543n/ 08 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DV.009768 DX.029517 - 22
372. Ngữ pháp tiếng Việt hiện đại: Sách dùng cho học sinh khoa văn, khoa ngoại ngữ các trường cao đẳng sư phạm và các trường lớp đào tạo, bồi dưỡng giáo viên cấp II / Hữu Quỳnh. - H.: Giáo Dục , 1980. - 179 tr. ; 19 cm. - 495.922 5/ H435Qn/ 80 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt
57
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
ĐKCB: DC.011560 373. Ngữ pháp tiếng Việt: Cấu trúc của từ và từ loại / Nguyễn Anh Quế. - H.: Giáo Dục , 1996. - 187 tr. ; 20 cm. - 495.922 5/ NQ 397n/ 96 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DX.004473 - 92 DC.005052 - 56 MV.019365 - 75
374. Ngữ pháp tiếng Việt: Sách dùng cho hệ Đại học tại chức đào tạo giáo viên tiểu học / Hoàng Văn Thung, Lê A. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1994. - 171 tr. ; 20 cm. - 495.922 5/ HT 219n/ 94 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.004897 - 901 DX.004688 - 704 MV.019536 - 38 DV.007271 - 74
375. Ngữ pháp tiếng Việt: Sách dùng cho sinh viên, nghiên cứu sinh và bồi dưỡng giáo viên ngữ văn / Nguyễn Tài Cẩn. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 397 tr. ; 19 cm. - 495.922 5/ NC 135n/ 96 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DX.004932 - 41 MV.017887 - 94 DC.005457 - 61 DV.007275 - 76
376. Ngữ pháp tiếng Việt: T.1: Sách dùng cho các trường đại học sư phạm / Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung. - H.: Giáo Dục , 1989. - 164 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 5/ DB 116(1)n/ 89 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: MV.019533 - 35
377. Ngữ pháp tiếng Việt: T.1: Sách dùng cho các trường đại học sư phạm / Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 163 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 5/ DB 116(1)n/ 01 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.001828 - 32 MV.018724 - 815 DV.007259 - 62
58
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
378. Ngữ pháp tiếng Việt: T.2: Sách dùng cho các trường đại học Sư phạm / Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 260 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 5/ DB 116(2)n/ 01 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.001833 - 37 MV.018816 - 908 DV.007265 - 70
379. Ngữ pháp tiếng Việt: T.2: Sách dùng cho các trường Đại học Sư phạm / Diệp Quang Ban. - H.: Giáo Dục , 1992. - 264 tr. ; 20 cm. vie. - 495.922 5/ DB 116(2)n/ 92 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.004675 - 78 DX.005119 - 21
380. Ngữ pháp tiếng Việt: Từ loại / Đinh Văn Đức. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1986. - 211 tr. ; 19 cm. - 495.922 5/ ĐĐ 423n/ 86 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.006920 - 23
381. Ngữ văn Hán Nôm: T.1: Sách dùng chung cho các trường sư phạm / Đặng Đức Siêu. - H.: Giáo Dục , 1995. - 216 tr. ; 19 cm. - 495.922 071/ ĐS 271(2)n/ 95 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Hán Nôm ĐKCB: MV.019393 - 415 DX.004118 - 37 DC.005618 - 22 DV.007247 - 48
382. Ngữ văn Hán Nôm: T.2: Sách dùng chung cho các trường Sư phạm / Đặng Đức Siêu, Nguyễn Ngọc San. - H.: Giáo Dục , 1988. - 216 tr. ; 19 cm. - 495.922 071/ ĐS 271(2)n/ 88 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Hán Nôm ĐKCB: DC.004052 - 56 MV.005274 - 82
383. Những mẩu chuyện lịch sử văn minh thế giới / Đặng Đức An; Bs. Lại Bích Ngọc. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2004. - 264 tr. ; 19 cm. Vie. - 909/ ĐA 116n/03 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh ĐKCB: DC.021301 - 05 DV.007462 - 66 DX.017624 - 28 MV.052590 – 93
59
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
384. Nghiên cứu xã hội học / Chung Á..[và những người khác]. - Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia , 1998. - 342 tr. ; 19 cm. vie. - 301/ N 5762/ 98 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học; Nghiên cứu ĐKCB: DX.029876 - 83 DV.008306 - 07 385. Nhập môn lịch sử xã hội học / Herman Korte; Ng.d. Nguyễn Liên Hương. - H.: Nxb. Thế Giới , 1997. - 323 tr. ; 20 cm. - 301.09/ K 85n/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học; Nhập môn ĐKCB: MV.014781 - 84 DX.001984 - 2002 DC.005429 - 31 DV.007913 - 14
386. Phân tích văn bản một số tác phẩm Hán Nôm tiêu biểu / Phan Hữu Nghệ. - H.: Đại học Sư phạm , 2003. - 338 tr. ; 19 cm. - 814/ PN 179p/03 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Hán Nôm ĐKCB: DX.014853 - 72 DC.018028 - 32 MV.020875 - 96 DV.007197 - 99
387. Phong cách học tiếng Việt / Cù Đình Tú, Lê Anh Hiển, Nguyễn Thái Hoà, .. . - H.: Giáo Dục , 1982. - 269 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 07/ VB 2741p/ 82 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DX.005155 - 56 DC.010555 - 59 MV.018453 - 55
388. Phong cách học tiếng Việt: Sách dùng cho các trường Đại học Sư phạm / Đinh Trọng Lạc, Nguyễn Thái Hoà. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1995. - 320 tr. ; 20 cm. vie. - 495.922 07/ ĐL 112p/ 95 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DX.004549 - 67 MV.019285 - 88, MV.018452
389. Phương ngữ học tiếng Việt / Hoàng Thị Châu. - H.: Đại học Quốc gia Hà nội , 2004. - 286 tr. ; 20 cm. Vie. - 495.922/ HC 146555p/ 04 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.021477 - 81 DX.017592 - 602 MV.052647 - 59
60
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
390. Phương pháp dạy dấu câu tiếng Việt ở trường phổ thông / Nguyễn Xuân Khoa. - H.: Giáo Dục , 1996. - 192 tr. ; 20 cm. - 495.922 071/ NK 1915p/ 96 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.004943 - 46 DX.004039 - 50 DV.004430391. Phương pháp dạy học tiếng Việt / Lê A, Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán. - H.: Giáo Dục , 1996. - 240 tr. ; 20 cm. - 495.922 071/ LA 111p/ 96 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.005156 - 60 MV.019379 - 88 DX.003959 - 78 DV.007277 - 80
392. Phương pháp dạy học tiếng Việt / Lê A, Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán. - H.: Giáo Dục , 1999. - 240 tr. ; 20 cm. - 495.922 071/ LA 111p/ 99 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DX.019463 - 66 DV.003734
393. Phương pháp dạy học tiếng Việt ở tiểu học: T.2 / Lê Phương Nga, Đỗ Xuân Thảo, Lê Hữu Tỉnh. - H.: Đại học sư phạm Hà Nội I , 1994. - 167 tr. ; 20 cm. - 495.922 071/ LN 161(2)p/ 94 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.004610 - 14 MV.017096 DX.004830 - 49 DV.003759
394. Social problems 2002 - 2003 / Kurt Finsterbusch. - 13 th ed. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 224 p. ; 27 cm. -( Annual editons), 0-07-236576 eng. - 301/ S 678/ 02 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.000587
395. Sổ tay tiếng Việt: Phổ thông trung học / Đinh Trọng Lạc, Lê Xuân Thại. - H.: Giáo Dục , 1994. - 272 tr. ; 20 cm. - 495.922 3/ ĐL 112s/ 94 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.006793 - 96
396. Sổ tay dùng từ tiếng Việt / Hoàng Văn Hành, Hoàng Phê, Đào Thản. - H.: Khoa học Xã hội , 2002. - 213 tr. ; 20 cm. - 495.922 3/ HH 118s/ 02 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DX.004904 - 74
61
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
397. Sổ tay kiến thức tiếng Việt phổ thông: Trung học cơ sở / Đỗ Việt Hùng. - H.: Giáo Dục , 1997. - 95 tr. ; 18 cm. - 495.922 3/ ĐH 399s/ 97 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.005002 - 06 DX.004165 - 77 398. Theo dòng văn minh nhân loại: Tư khảo triết học về bước tiến và diễn hóa văn minh nhân loại / Triệu Hâm San; Người dịch, Võ Mai Lý. - H.: Văn hóa Thông tin , 2005. - 755 tr. : minh hoạ ; 19 x 27 cm. vie. - 909/ T 827Ht/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh ĐKCB: DC.031858 - 62 DV.000944 - 45 DX.032208 - 12
399. Theo dòng văn minh nhân loại: Tư khảo triết học về bước tiến và diễn hóa văn minh nhân loại / Triệu Hâm San; Người dịch, Võ Mai Lý. - H.: Văn hóa Thông tin , 2005. - 755 tr. : minh hoạ ; 19 x 27 cm. vie. - 909/ T 827Ht/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh ĐKCB: DC.031858 - 62 DV.000944 - 45 DX.032208 - 12
400. Tìm hiểu các nền văn minh trên thế giới / Fernand Braudel. - H.: Nxb. Khoa học xã hội , 2004. - 748 tr. ; 19 cm. - 909/ B 8251t/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh ĐKCB: DX.029694 - 96
401. Tìm hiểu các nền văn minh trên thế giới / Fernand Braudel; Người dịch: Trần Hương Liên, Hoàng Việt. - [Hà Nội]: Khoa Học Xã Hội , 2004. - 747 tr. ; 21 cm. vie. - 909/ B 8251t/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh ĐKCB: DV.009467 - 68 DX.033187 - 89
402. Thành phần câu tiếng Việt / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 351 tr. ; 20 cm. - 495.922 5/ NT 2226t/ 98 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DX.004605 - 24 MV.019528 - 32 DC.006164 - 68
62
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
403. Thực hành ngữ pháp tiếng Việt / Diệp Quang Ban. - H.: Giáo Dục , 1993. - 330 tr. ; 20 cm. vie. - 495.922 5/ DB 116t/ 93 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.004370 - 74 DX.004510 - 28
404. Thực hành ngữ văn Hán nôm: Sách dùng chung cho các trường sư phạm / Đặng Đức Siêu. - H.: Giáo Dục , 1990. - 186 tr. ; 19 cm. - 495.922 8/ ĐS 271t/ 90 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Hán Nôm ĐKCB: DC.003790 - 94 MV.019541 - 45 DX.004078 - 87
405. Thực hành phong cách học tiếng Việt: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Đinh Trọng Lạc, Nguyễn Thái Hoà. - H.: Giáo Dục , 1993. - 276 tr. ; 20 cm. - 495.922 8/ ĐL 112/t 93 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.004122 - 24 DX.005058 - 61 DV.003761 - 62
406. Thực hành tiếng Việt = Practice VietNamese: Sách dùng cho người nước ngoài = Use for foreigners / Nguyễn Việt Hương. - H.: Giáo Dục , 1996. - 298 tr. ; 27 cm. - 495.922 8/ NH 429t/ 96 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DX.005460 - 64 MV.019084 - 93 DC.006324 - 28
407. Tiếng Việt hiện đại: Ngữ âm, ngữ pháp, phong cách / Nguyễn Hữu Quỳnh. - H.: Trung tâm biên soạn từ diển bách khoa Việt Nam , 1994. - 310 tr. ; 19 cm. - 495.922 1/ NQ 419t/ 94 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.004405 - 08 DX.005128 - 32
408. Tiếng việt mấy vấn đề ngữ âm - ngữ pháp - ngữ nghĩa / Cao Xuân Hạo. - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội: Nxb. Giáo dục , 2007. - 750 tr. ; 21 cm. vie. - 495.922 5/ CH 2522t/ 07 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.031751 - 55 DX.032024 - 33 MV.064373 - 77
63
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
409. Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán, Lê A, Đỗ Việt Hùng. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 275 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ BT 286t/ 01 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.001853 - 57 MV.017831 - 75 DV.007281 - 85 410. Tiếng Việt thực hành / Hữu Đạt. - H.: Giáo Dục , 1995. - 224 tr. ; 19 cm. - 495.922 8/ H435Đt/ 95 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.004635 - 39 DX.005082 - 83 DV.003751
411. Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp. - H.: Giáo Dục , 1997. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ NT 2226t/ 97 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.004907 - 11 MV.020634 - 97 DX.004237 - 56
412. Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp. - In lần thứ 6. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ NT 2226t/ 01 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.001932 - 36 DX.004337 - 40 MV.019498 - 501
413. Tiếng Việt trong trường học / B.s. Hoàng Tuệ, Lê Xuân Thại. - H.: Khoa học Xã hội , 1995. - 208 tr. ; 20 cm. vie. - 495.922/ T 267/ 95 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.004640 - 44 DX.005084 - 86
414. Tiếng Việt trong trường học / Lê Xuân Thại. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922/ LT 164t/ 99 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.001848 - 52 MV.018561 - 615 DX.004319 - 36
64
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
415. Tiếng Việt: Mấy vấn đề ngữ âm. Ngữ pháp. Ngữ nghĩa / Cao Xuân Hạo. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 751 tr. ; 24 cm. vie. - 495.922 1/ CH 119t/ 01 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.001793 - 97 MV.006337 - 64 DV.007224 - 25
416. Tiếng Việt: Sách dùng cho sinh viên Đại học đại cương / Nguyễn Đức Dân. - H.: Giáo Dục , 1997. - 279 tr. ; 20 cm. - 495.922 071/ ND 135t/ 97 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.005182 - 86 MV.017949 - 63 DX.003999 - 4018
417. Tiếng Việt: T.1: Sách dùng cho các hệ đào tạo giáo viên mầm non / Nguyễn Xuân Khoa. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1995. - 145 tr. ; 20 cm. - 495.922 071/ NK 191(1)t/ 95 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.004882 - 86 DX.004894 - 902
418. Tiếng Việt: T.2: Sách dùng cho các hệ đào tạo giáo viên mầm non / Nguyễn Xuân Khoa. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1995. - 147 tr. ; 20 cm. - 495.922 071/ NK 191(2)t/ 95 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.004887 - 90 DX.004898 - 903
419. Từ địa phương Nghệ Tĩnh về một khía cạnh ngôn ngữ - văn hoá / Hoàng Trọng Canh. - Hà Nội: Nxb. Khoa học xã hội , 2009. - 471 tr. ; 21 cm. vie. - 495.922/ HC 222t/ 09 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Từ địa phương ĐKCB: DC.031022 - 35 DX.031899 - 918 MV.064448 - 62
420. Từ điển tiếng địa phương Nghệ - Tĩnh / Nguyễn Nhã Bản. - H.: Văn hoá - Thông tin , 1999. - 460 tr. ; 22 cm. vie. - 495.922 3/ T 421/ 99 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Từ điển ĐKCB: DX.004745 - 63 DC.005792 - 94
65
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
421. Từ và vốn từ tiếng Việt hiện đại / Nguyễn Văn Tu. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1976. - 342 tr. ; 24 cm. - 495.922 5/ NT 391t/ 76 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.010615 - 19 DX.005125 - 27 MV.018461 - 68 DV.007229 - 31 422. Từ vựng - Ngữ nghĩa tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 310 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 5/ ĐC 146555t/ 96 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DX.019497 - 500, DX.005072 - 81 MV.018618 - 40 DV.002900 - 01
423. Từ vựng - Ngữ nghĩa tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu. - H.: Giáo Dục , 1999. - 310 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 5/ ĐC 146555t/ 99 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.001892 - 95 MV.019599 - 655
424. Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt hiện đại: Sách dùng cho hệ Đại học tại chức đào tạo giáo viên tiểu học / Lê Hữu Tỉnh. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1994. - 91 tr. ; 20 cm. - 495.922 071/ LT 274t/ 94 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DC.004982 - 86 DX.004860 - 73
425. Từ vựng học tiếng Việt hiện đại / Nguyễn Văn Tư. - H.: Giáo Dục , [199-?]. - 303 tr. ; 19 cm. - 495.922 1/ NT 391t/? Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: MV.017965 - 87 DX.004585 - 604 DC.005552 - 56 DV.007232 - 36
426. Vấn đề cấu tạo từ của tiếng Việt hiện đại / Hồ Lê. - H.: Khoa học Xã hội , 1976. - 390 tr. ; 390 cm. - 495.922 5/ HL 156v/ 76 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: MV.018474 - 80 DC.010869 - 73
66
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
427. Vấn đề cấu tạo từ của tiếng việt hiện đại. - H.: Khoa học Xã hội , 1976. - 387 tr. ; 20 cm. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh) vie. - 495.922 5/ HL 156v/ 76 Từ khoá: Văn học; Lý luận ngôn ngữ; Tiếng Việt ĐKCB: DX.020704
428. Về quá trình dân tộc của lịch sử Việt Nam: Chuyên đề giảng trong giai đoạn I / Phan Huy Lê. - H.: Đại học Tổng hợp Hà Nội , 1990. - 54 tr. ; 19 cm. - 959. 7/ PL 151v/ 90 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Giáo trình ĐKCB: DC.016566 - 70 DX.014313 - 17 MV.011290 - 93
429. Xã hội học / John J. Macionis. - Hà Nội: Thống Kê , 2004. - 776 tr. ; 27 cm. vie. - 301/ M 1529x/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DV.008311 - 13 DX.029885 - 91
430. Xã hội học đại cương / Nguyễn Sinh Huy. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1997. - 156 tr. ; 20 cm. - 301.071/ NH 415x/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DX.001963 - 82 MV.014786 - 846 DC.005372 - 76
431. Xã hội học đại cương / Phạm Tất Dong, Nguyễn Sinh Huy, Đỗ Nguyên Phương. - H.: Nxb. Viện Đại học mở Hà Nội , 1995. - 193 tr. ; 20 cm. - 301.071/ PD 296x/ 95 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MV.014847 - 55 DX.001848 - 67 DC.005342 - 46
432. Xã hội học đại cương / Phạm Tất Dong. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1995. - 156 tr. ; 20 cm. - 301.071/ PD 296x/ 95 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MV.022933 - 45
67
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
433. Xã hội học thế kỷ XX: Lịch sử và công nghệ / E. A. Capitonov; Người dịch, Nguyễn Quý Thanh. - In lần thứ 3. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2003. - 492 tr. ; 21 cm. vie. - 301/ C 2447x/ 03. - 301/ C 2447x/ 03 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DV.004194 - 95 DX.028964 - 70
B. M«n chuyªn ngµnhI. chuyªn ngµnh lý luËn vµ ph¬ng ph¸p gi¶ng d¹y
1. Bảo tàng lịch sử, cách mạng trong dạy học lịch sử trường phổ thông trung học / Nguyễn Thị Côi.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 182 tr. ; 20 cm.. - 907/ NC 313b/98 Từ khoá: Lịch sử; Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.016630 – 34 DX.014504 – 23 MV.010760 – 69
2. Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận lịch sử 10: Ban cơ bản / Trương Ngọc Thơi. - H.: Đại học Sư phạm , 2006. - 191 tr. ; 16 x 24 cm vie. - 900 Từ khoá: Lịch sử; Phương pháp giảng dạy; Trắc nghiệm ĐKCB: DV.002342 – 43
3. Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm lịch sử 11: Nâng cao / Trương Ngọc Thơi. - H.: Đại học Sư phạm , 2007. - 227 tr. ; 16 x 24cm.. - 900 Từ khoá: Lịch sử; Phương pháp giảng dạy; Trắc nghiệm ĐKCB: DV.002346 – 47
4. Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm lịch sử 12 / Trương Ngọc Thơi. - H.: Đại học Sư phạm , 2007. - 231 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 900.76 Từ khoá: Lịch sử; Phương pháp giảng dạy; Trắc nghiệm ĐKCB: DV.001127 - 29
5. Chủ tịch Hồ Chí Minh với công tác sử học / Phan Ngọc Liên.. - H.: Giáo Dục , 1985. - 144 tr. ; 19 cm.. - 907/ PL 266c/ 85 Từ khoá: Lịch sử; Phương pháp; Sử học ĐKCB: DC.007089
68
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
6. Để dạy tốt môn Lịch sử ở trường trung học chuyên ban: T.1: Chương trình lớp 10 - 11.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 242 tr. ; 19 cm.. - 900.71/ Đ 151(1)/ 96 Từ khoá: Lịch sử; Phương pháp giảng dạy; Trường trung học ĐKCB: DC.016426 - 30 DV.007328 - 36 MV.010217 - 37 7. Đổi mới việc dạy, học lịch sử lấy " học sinh là trung tâm": Tài liệu hội thảo khoa học / B.s. Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ, Trịnh Tùng, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 312 tr. ; 19 cm.. - 907/ Đ 313/ 96 Từ khoá: Lịch sử; Phương pháp giảng dạy; Đổi mới ĐKCB: DC.016421 - 25 DX.013610 - 24
8. Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và tự luận lịch sử 10 / Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Mạnh Hưởng, Nguyễn Văn Ninh. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2006. - 227 tr. ; 16 x 24 cm vie. - 909 Từ khoá: Lịch sử; Phương pháp giảng dạy; Trắc nghiệm ĐKCB: DV.002340 – 41
9. Hướng dẫn giảng dạy lịch sử cấp III phổ thông: Phần Việt Nam.. - H.: Giáo Dục , 1981. - 259 tr. ; 19 cm.. - 900.71/ H 429/ 81 Từ khoá: Lịch sử; Phương pháp giảng dạy ĐKCB: MV.010276 - 77
10. Hướng dẫn giảng dạy lịch sử trường phổ thông trung học: Phần Thế giới.. - H.: Giáo Dục , 1982. - 251 tr. ; 19 cm.. - 900.71/ H 429/ 82 Từ khoá: Lịch sử; Phương pháp giảng dạy; Trường PTTH ĐKCB: MV.010278 – 83
11. Kiến thức cơ bản và câu hỏi ôn tập lịch sử 10: Chương trình cơ bản / Trương Ngọc Thơi. - H.: Đại học Sư phạm , 2006. - 191 tr. ; 16 x 24 cm vie. - 909 Từ khoá: Lịch sử; Phương pháp giảng dạy; Câu hỏi ôn tập ĐKCB: DV.002338 – 39
12. Lịch sử 10 / Tổng chủ biên, Phan Ngọc Liên... và những ngưồi khác. - Tái bản lần 1. - H.: Giáo Dục , 2007. - 208 tr. : minh hoạ ; 17 x 24 cm. vie. - 900.71 Từ khoá: Lịch sử; Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DV.002336 – 37
69
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
13. Lịch sử 10: Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật / Trương Hữu Quýnh, Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Hồng Liên.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1995. - 180 tr. ; 19 cm. Vievn. - 900.71/ TQ 419l/ 95 Từ khoá: Lịch sử; Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.017087 – 90 DX.014527 – 30 14. Lịch sử 10: Sách giáo viên / Lương Ninh, Nghiêm Đình Vỹ, Trần Văn Trị.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1991. - 104 tr. ; 19 cm.. - 900.71/ LN 274l/ 91 Từ khoá: Lịch sử; Phương pháp giảng dạy; Sách giáo viên ĐKCB: DX.014524 – 26
15. Lịch sử 11 / Phan Ngọc Liên, Nguyễn Anh Thái, Nguyễn Xuân Trúc, ... .. - H.: Giáo Dục , 1991. - 128 tr. ; 20 cm.. - 900.71/ L 263/ 91 Từ khoá: Lịch sử; Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.017079 - 82 DX.014531 - 34
16. Lịch sử 11 / Tổng chủ biên, Phan Ngọc Liên... và những ngưồi khác. - H.: Giáo Dục , 2007. - 160 tr. : minh hoạ ; 17 x 24 cm. vie. - 900.71 Từ khoá: Lịch sử; Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DV.002344 – 45
17. Lịch sử 11: Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật / Trần Bá Đệ, Nguyễn Ngọc Cơ, Nguyễn Quốc Hùng.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1996. - 160 tr. ; 19 cm.. - 900.71/ TĐ 151l/ 96 Từ khoá: Lịch sử; Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.017083 – 86 DX.014535 – 37
18. Lịch sử 12: Sách giáo viên: T.1 / Nguyễn Anh Thái.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 178 tr. ; 19 cm.. - 900.71/ NT 164(1)l/ 92 Từ khoá: Lịch sử; Phương pháp giảng dạy; Sách giáo viên ĐKCB: DX.014540 – 44 MV.011289
19. Lịch sử 12: Sách giáo viên: T.2 / Đinh Xuân Lâm, Nguyễn Xuân Minh, Trần Bá Đệ.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 160 tr. ; 19 cm.. - 900.71/ ĐL 127(2)l/ 92 Từ khoá: Lịch sử; Phương pháp giảng dạy; Sách giáo viên ĐKCB: DX.014545 – 49
70
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
20. Lịch sử 7 / Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ, Đinh Ngọc Bảo,... .. - H.: Giáo Dục , 2003. - 159 tr. ; 27 cm.. - 959.7/ L 263/ 03 Từ khoá: Lịch sử; Phương pháp giảng dạy ĐKCB: MV.023211
21. Lịch sử đại cương: Giáo trình dùng cho sinh viên khoa giáo dục tiểu học / Đinh Ngọc Bảo, Nghiêm Đình Vỳ.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1994. - 91 tr. ; 20 cm.. - 900. 71/ ĐB 119l/ 94 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử đại cương; Giáo trình ĐKCB: DC.016511 – 15 DX.013901 – 24
22. Lịch sử là gì. / N.A. Ê-Rô-Phê-Ép.. - H.: Giáo Dục , 1981. - 199 tr. ; 19 cm.. - 900.71/ E 165l/ 81 Từ khoá: Lịch sử; Phương pháp ĐKCB: MV.010306 – 08
23. Lịch sử và giáo dục lịch sử / Phan Ngọc Liên.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 532 tr. ; 19 cm.. - 900.71/ PL 266l/ 03 Từ khoá: Lịch sử; Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.018139 – 40 DV.007321 – 22 DX.015006 – 08 MV.023124 – 26
24. Mấy vấn đề phương pháp luận sử học.. - In lần thứ 2. - H.: Khoa học Xã hội , 1970. - 283 tr. ; 19 cm. vie. - 907.01/ M 139/ 70 Từ khoá: Lịch sử; Phương pháp luận ĐKCB: DV.002975 – 76 MV.010332 – 37
25. Một số chuyên đề phương pháp dạy học lịch sử / Trịnh Đình Tùng, Phan Ngọc Liên, Nguyễn Thị Côi, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002. - 496 tr. ; 20 cm.. - 900.71/ M 318/ 02 Từ khoá: Lịch sử; Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.012320 – 24 DX.013437 – 51 MV.010546 – 50
71
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
26. Một số vấn đề lí luận sử học / Hà Văn Tấn. - In lần thứ 2. - H.: Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội , 2008. - 391tr. ; 24 cm. vie. - 907/ HT 1611m/ 08 Từ khoá: Lịch sử; Phương pháp; Luận sử học ĐKCB: DX.029432 – 37
27. Nhập môn sử học: Sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm / Lê Văn Sáu, Trương Hữu Quýnh, Phan Ngọc Liên.. - H.: Giáo Dục , 1987. - 195 tr. ; 19 cm.. - 900.71/ LS 123n/ 87 Từ khoá: Lịch sử; Phương pháp giảng dạy; Nhập môn ĐKCB: DC.016486 – 90 DX.013625 – 39
28. Phương pháp dạy học lịch sử: Sách dùng chung cho các trường ĐHSP / Ch.b. Phan Ngọc Liên, Trần Văn Trị.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 266 tr. ; 19 cm.. - 907.1/ P 1955zl/ 92 Từ khoá: Lịch sử; Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DX.013679 – 83 MV.010555 - 59
29. Phương pháp dạy học lịch sử: T.1 / Phan Ngọc Liên, Trần Văn Trị.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 122 tr. ; 19 cm.. - 907/ PL 266(1)/ 80 Từ khoá: Lịch sử; Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.017557 – 58 MV.010290 – 93
30. Phương pháp dạy học lịch sử: T.2 / Phan Ngọc Liên, Trần Văn Trị.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 212 tr. ; 19 cm.. - 900.71/ PL 266(2)p/ 80 Từ khoá: Lịch sử; Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.017559 – 60 DX.014486 – 88 MV.011327 – 31
31. Phương pháp giảng dạy lịch sử: Phần đại cương: T.1 / Trần Văn Trị, Phan Ngọc Liên, Hoàng Trọng Thanh, ... .. - H.: Giáo Dục , 1966. - 125 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Đại học Sư phạm Hà Nội). - 900.71/ P 1955(1)/ 66 Từ khoá: Lịch sử; Phương pháp giảng dạy; Đại cương ĐKCB: DX.014483 – 85
72
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
32. Phương pháp luận sử học / B.s. Phan Ngọc Liên, Trương Hữu Quýnh, Đinh Ngọc Bảo, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 348 tr. ; 20 cm., 28.000 đồng vie. - 907/ P 1955/ 99 Từ khoá: Lịch sử; Phương pháp luận sử học ĐKCB: DC.016162 – 66 DX.013399 – 416 MV.010418 – 38 DV.007323 – 27
33. Phương pháp luận thực dụng của sử học.. - K.đ: K.n , K.n.x.b. - 405 tr. ; 27 cm.. - 901/ P 1955/ ? Từ khoá: Lịch sử; Phương pháp luận sử học ĐKCB: DX.013931
34. Rèn luyện kĩ năng nghiệp vụ sư phạm môn Lịch sử / Nguyễn Thị Côi chủ biên,...[và những người khác]. - Hà Nội: Đại học Sư phạm , 2009. - 227 tr. ; 24 cm. vie. - 907/ R 393/ 09 Từ khoá: Lịch sử; Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.030854 – 68 DX.031731 – 50 MV.064949 – 63
35. Rèn luyện kỹ năng nghiệp vụ sư phạm môn lịch sử / B.s. Nguyễn Thị Côi, Trịnh Tùng, Lại Đức Thụ, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1995. - 165 tr. ; 20 cm.. - 907.1/ R 144/ 95 Từ khoá: Lịch sử; Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.016526 – 30 DV.007311 – 15 DX.013640 – 59 MV.010748 - 55
36. Sử học và hiện thực / Văn Tạo.. - H.: Khoa học Xã hội , 1997. - 351 tr. ; 19 cm.. - 901/ V 128Ts/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Phương pháp ĐKCB: DC.016481 - 85 DX.013474 - 78
37. Tài liệu bồi dưỡng dạy sách giáo khoa lớp 12 CCGD: Môn Lịch sử: Sách dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục - đào tạo.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 180 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 907/ T 114/ 92 Từ khoá: Lịch sử; Phương pháp giảng dạy; Sách giáo khoa ĐKCB: DC.016416 - 20
73
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
DX.014489 - 98
38. Thiết kế bài giảng lịch sử 12 nâng cao: T.1 / Nguyễn Thị Thạch. - Hà Nội: Nxb.Hà Nội , 2008. - 279 tr. ; 24 cm. vie. - 900.7/ NT 358(1)t/ 08 Từ khoá: Lịch sử; Phương pháp giảng dạy; Thiết kế ĐKCB: DC.031958 – 59 DV.010234 – 35 DX.032517 – 20 MV.065268 – 69 39. Thiết kế bài giảng lịch sử 12 nâng cao: T.2 / Nguyễn Thị Thạch. - Hà Nội: Nxb.Hà Nội , 2009. - 339 tr. ; 24 cm. vie. - 900.7/ NT 358(2)t/ 09 Từ khoá: Lịch sử; Phương pháp giảng dạy; Thiết kế ĐKCB: DC.031960 – 61 DV.010236 – 37 DX.032521 – 24 MV.065266 – 67
40. Thiết kế bài giảng lịch sử 12: T.1 / Nguyễn Thị Thạch. - Hà Nội: Nxb.Hà Nội , 2008. - 239 tr. ; 24 cm. vie. - 900.7/ NT 358(1)t/ 08 Từ khoá: Lịch sử; Phương pháp giảng dạy; Thiết kế ĐKCB: DC.031954 – 55 DV.010229 – 30 DX.032525 – 28 MV.065262 – 63
41. Thiết kế bài giảng lịch sử ở trường tiểu học / Trần Viết Lưu.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 311 tr. ; 20 cm. vie. - 900.71/ TL 435t/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Phương pháp giảng dạy; Thiết kế ĐKCB: DX.013340 – 58 DC.016327 – 31 MV.010444 – 69
42. Thiết kế bài giảng lịch sử ở trường trung học cơ sở / B.s. Phan Ngọc Liên, Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Anh Dũng, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 415 tr. ; 20 cm. vie. - 900.71/ T 193/ 99 Từ khoá: Lịch sử; Phương pháp giảng dạy; Thiết kế ĐKCB: DX.013360 – 77 DC.016065 – 69 MV.010470 – 95
74
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
43. Thiết kế bài giảng lịch sử ở trường trung học phổ thông / B.s. Phan Ngọc Liên, Nguyễn Thị Côi, Trịnh Đình Tùng, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 409 tr. ; 20 cm. vie. - 900.71/ T 193/ 99 Từ khoá: Lịch sử; Phương pháp giảng dạy; Thiết kế ĐKCB: DX.013897 – 99 DC.016060 – 64 MV.010654 – 98 DV.007316 – 20 44. Thuật ngữ, khái niệm lịch sử phổ thông / Ch.b. Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỹ, Nguyễn Đình Lễ, ... .. - H.: Trường Đại học Sư phạm , 1996. - 194 tr. ; 19 cm.. - 903/ T 2156/ 96 Từ khoá: Lịch sử; Phương pháp giảng dạy; Thuật ngữ ĐKCB: DC.016724 – 28 DX.013462 – 73
45. Từ điển thuật ngữ lịch sử phổ thông / Ch.b. Phan Ngọc Liên.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 495 tr. ; 19 cm. vie. - 903/ T 421/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Phương pháp giảng dạy; Từ điển ĐKCB: DC.016291 – 95 MV.010377 – 417 TC.000384 – 85
46. Tuyển tập đề thi Olympic 30 tháng 4 - lần V: Môn Lịch sử.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 128 tr. ; 19 cm.. - 900.76/ T 417/ 99 Từ khoá: Lịch sử; Phương pháp; Tuyển tập đề thi ĐKCB: DC.016617 – 19 DV.005725 DX.014152 – 56
47. Tuyển tập đề thi Olympic 30 tháng 4 lần thứ XII - 2007: Lịch sử. - H.: Đại học Sư phạm , 2007. - 334 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 900.76 Từ khoá: Lịch sử; Phương pháp; Tuyển tập đề thi ĐKCB: DV.001130 – 32
75
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
II. chuyªn ngµnh lÞch sö viÖt nam48. An - Tĩnh cổ lục / Hippolyte le Breton; Ngd. Nguyễn Đình Khang.. - Nghệ An: Nxb. Nghệ An , 2005. - 327 tr. ; 20 cm.. - 959.7/ B 844a/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.026442 – 44 DX.019576 – 77 MV.059289 – 92
49. An Nam chí lược / Lê Tắc. - Hà Nội: Lao Động - Trung Tâm Văn Hoá Ngôn Ngữ Đông Tây , 2009. - 555 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 959.7/ LT115a/09 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DV.010006 – 07 DX.032839 – 41
50. 40 năm nước Cộng Hoà Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam / Bs. Trần Quốc Vượng, ... .. - H.: Sự Thật , 1985. - 165 tr. ; 27 cm.. - 959.708/ B 315/ 85 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: MV.023215 - 17
51. 700 năm Thuận Hoá Phú Xuân Huế / Nguyễn Đắc Xuân. - HàNội: NXb Trẻ , 2009. - 960 tr. ; 19cm vie. - 959.7/ NX8/09 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DX.032880 - 82
76
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
52. 79 câu hỏi đáp về hoạt động của Bác Hồ ở nước ngoài: 1911 - 1944 / Chủ biên, Trần Nam Tiến... và những người khác. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2006. - 187 tr. : ảnh ; 12 x 19 cm. vie. - 959.7032 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DV.001329
53. Các dân tộc ít người ở Việt Nam: Các tỉnh phía Bắc.. - H.: Khoa học Xã hội , 1978. - 452 tr. ; 27 cm.. - 959.7/ C 112/ 78 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.017593 - 94 MV.01134454. Các khuynh hướng chính trị trong phong trào giải phóng dân tộc ở Việt Nam ba mươi năm đầu thế kỷ XX: Sách dùng cho sinh viên chuyên ngành lịch sử / Nguyễn Trọng Văn.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 47 tr. ; 26 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 959.705 32/ NV 128c/ 02 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.012292 – 96
DV.007403 – 08 MV.000195 – 252
55. Các nhà khoa bảng Việt Nam (1075 - 1919) / Biên soạn, Ngô Đức Thọ, Nguyễn Thuý Nga, Nguyễn Hữu Mùi. - Tái bản có bổ sung chỉnh lý. - H.: Văn Học , 2006. - 875 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 920.059 7/ C 112/ 93 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Khoa bảng ĐKCB: DV.000874
56. Các nhà khoa bảng Việt Nam (1075 - 1919) / Ch.b. Ngô Đức Thọ, Nguyễn Thuý Nga, Nguyễn Hữu Mùi.. - H.: Văn Học , 1993. - 1028 tr. ; 24 cm.. - 920.059 7/ C 112/ 93 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Khoa bảng ĐKCB: DC.017223 DV.002979 DX.014205 – 06
57. Các triều đại Việt Nam / Quỳnh Cư, Đỗ Đức Hùng.. - H.: Thanh niên , 2000. - 386 tr. ; 19 cm. vie. - 959.7/ QC 419c/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Triều đại ĐKCB: DC.016378 – 82 MV.010496 – 534 DV.007396 – 400
77
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
58. Các triều đại Việt Nam / Quỳnh Cư, Đỗ Đức Hùng.. - In lần thứ 2. - H.: Thanh Niên , 1995. - 344 tr. ; 19 cm. vie. - 959.7/ Q419Cc/ 95 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Triều đại ĐKCB: DX.014263 – 64 MV.011339
59. Các vị trạng nguyên, bảng nhãn, thám hoa: Qua các triều đại phong kiến Việt Nam / Trần Hồng Đức.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 1999. - 258 tr. ; 20 cm.. - 920.059 7/ TĐ 423c/ 99 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Triều đại ĐKCB: DC.016521 – 25 DX.014374 – 86
60. Cải cách Hồ Quý Ly / Phan Đăng Thanh, Trương Thị Hoà.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1996. - 221 tr. ; 19 cm.. - 959. 704 61/ PT 1655c/ 96 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Cải cách ĐKCB: DC.016686 – 90 DX.014210 – 13
61. Chế độ công điền công thổ trong lịch sử khai hoang lập ấp ở Nam Kỳ Lục tỉnh / Nguyễn Đình Đầu.. - H.: Xây Dựng , 1992. - 234 tr. ; 19 cm.. - 959.704 84/ NĐ 138c/92 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DX.014470
62. Chiến dịch Hồ Chí Minh: Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.. - H.: Quân đội Nhân dân , 2005. - 482 tr. ; 27 cm.. - 959.707/ C 153/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Chiến dịch Hồ Chí Minh ĐKCB: DC.026486 DX.018727 MV.059456 – 57
62. Chiến thắng điện biên phủ cột mốc vàng lịch sử. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 397 tr. ; 19 cm.. - 959.706 21/ C 153/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Điện Biên phủ ĐKCB: DC.018379 – 81 DV.008933 DX.016765 – 67 MV.051772 – 74
78
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
63. Chiến thắng điện biên phủ: Sự kiện - Hỏi và đáp.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 205 tr. ; 19 cm.. - 959.706 21/ C 155/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Điện Biên phủ ĐKCB: DC.018304 – 06 DX.016848 – 50 MV.051736 – 39
64. Chiến thắng điện biên phủ: Sự kiện - Hỏi và đáp.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2008. - 205 tr. ; 19 cm.. - 959.7/ C 5335/ 08 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Điện Biên phủ ĐKCB: DX.033118 – 21 MV.064703
65. Chiến thắng Điện Biên Phủ: Sức mạnh dân tộc và tầm vóc thời đại.. - H.: Quân đội Nhân dân , 1994. - 362 tr. ; 19 cm.. - 959.706 21/ C 153/ 94 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Điện Biên phủ ĐKCB: DC.026523 – 27 DV.007387 – 90 DX.018662-1 – 67 MV.059534 – 38
66. Chiến tranh Đông Dương qua tiếng nói của binh lính Pháp = La guerre d"indochine à travers la või des soldats du corps expeditionnare francain.. - H.: Quân đội nhân dân , 2004. - 386 tr. ; 19 cm.. - 959.706 21/ C 155/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Chiến tranh Đông Dương ĐKCB: DC.018301 – 03 DX.016768 – 70 MV.051683 – 86
67. Chùa Hà Nội / Lạc Việt. - Hà Nội: NXB Hà Nội , 2009. - 211 tr. ; 14 x 21 cm. vie. - 959.7/ L 6661Vc/ 09 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Chùa ĐKCB: NLN.007697 - 700
68. Chuyện ba Vua: Dục Đức - Thành Thái - Duy Tân / Bs. Nguyễn Đắc Xuân.. - Huế: Thuận Hoá , 1995. - 344 tr. ; 19 cm.. - 920.059 7/ C 185/ 95 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.017044 – 47 DX.009855 – 59
79
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
69. Chuyện những người làm nên lịch sử: Hồi ức Điện Biên Phủ 1954-2009 / Biên soạn: Đào Thanh Huyền, Phạm Thuỳ Hương, Phạm Hoàng Nam. - Hà Nội: Chính trị quốc gia , 2009. - 239 tr. ; 28 cm. vie. - 959.704 2/ C 564/ 09 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Điện Biên phủ ĐKCB: DC.031833 DX.033060 – 62 MV.064716
70. Cố đô Huế bí ẩn và khám phá / Nguyễn Đắc Xuân.. - Thuận Hoá: Nxb. Thuận Hoá , 1994. - 209 tr. ; 19 cm.. - 959.746/ NX 393c/ 94 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.007101 – 05 DX.016305 – 09 71. Cổ sử Việt Nam: Một cách tiếp cận vấn đề / Trương Thái Du. - H.: Lao động , 2007. - 193 tr. : minh hoạ ; 13,5 x 20,5 cm.. -( Khơi lại nguồn xưa) vie Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Cổ sử ĐKCB: DV.000886 – 87
72. Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược: 9 - 1945 - 7 - 1954.. - H.: Sự Thật , 1986. - 236 tr. ; 19 cm.. - 959.706 2/ C 411/ 86 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Kháng chiến chống Pháp ĐKCB: DV.005731 MV.010845 – 49
73. Cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng ở Hà Nội / Nguyễn Vinh Phúc.. - H.: Hà Nội , 1983. - 247 tr. ; 19 cm.. - 959.703 2/ NP 192c/ 83 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Khởi nghĩa ĐKCB: MV.010855 – 57
74. Đại cương lịch sử Việt Nam: T.1 : Từ thời nguyên thuỷ đến năm 1958 / Trương Hữu Quýnh, Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1998. - 488 tr. ; 24 cm. vie. - 959.7/ TQ 419(1)đ/ 98 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Đại cương ĐKCB: MV.009230 – 37
75. Đại cương lịch sử Việt Nam: T.1 : Từ thời nguyên thuỷ đến năm 1958 / Trương Hữu Quýnh, Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 488 tr. ; 24 cm. vie. - 959.7/ TQ 419(1)đ/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Đại cương
80
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
ĐKCB: DC.016132 – 36 DV.007333 – 37 DX.013703 – 17 MV.009011 – 83
76. Đại cương lịch sử Việt Nam: T.1 : Từ thời nguyên thuỷ đến năm 1958 / Trương Hữu Quýnh, Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 488 tr. ; 24 cm. vie. - 959.7/ TQ 419(1)đ/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Đại cương ĐKCB: DC.016132 – 36 DV.007333 – 37 DX.013703 – 17 MV.009011 – 83 77. Đại cương lịch sử Việt Nam: T.2 : 1858-1945 / Đinh Xuân Lâm, Nguyễn Văn Khánh, Nguyễn Đình Lễ.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 384 tr. ; 24 cm., 28.500 đồng vie. - 959.7/ ĐL 134(2)đ/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Đại cương ĐKCB: DX.013718 – 37 DC.016137 – 41 MV.009084 – 155 DV.007338 – 43
78. Đại cương lịch sử Việt Nam: T.3 : 1945-1995 / Lê Mậu Hãn, Trần Bá Đệ, Nguyễn Văn Thư.. - In lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1998. - 339 tr. ; 24 cm. vie. - 959.7/ LH 116(3)đ/ 98 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Đại cương ĐKCB: MV.009248 – 55
79. Đại cương lịch sử Việt Nam: T.3 : 1945-2000 / Lê Mậu Hãn, Trần Bá Đệ, Nguyễn Văn Thư.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 343 tr. ; 24 cm., 23.000 đồng vie. - 959.7/ LH 116(3)đ/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Đại cương ĐKCB: DC.016142 – 46 DX.013738 – 57 MV.009156 – 299 DV.007344 – 48
80. Đại cương lịch sử Việt Nam: Toàn tập: Từ thời nguyên thuỷ đến năm 2000 / Ch.b. Trương Hữu Quýnh, ... .. - In lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 1176 tr. ; 24 cm. vie. - 959.7/ Đ 114/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Đại cương ĐKCB: DC.016312 – 16
81
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
DX.013796 – 98 MV.009584 – 85 DV.003382 - 83 81. Đại Nam liệt truyện tiền biên / Ng.d. Cao Tự Thanh.. - H.: Xây Dựng , 1995. - 304 tr. ; 19 cm.. -( Quốc sử quán triều Nguyễn). - 920.059 7/ Đ 114/ 95 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016492 – 95 DV.003373 DX.014402 – 05
82. Đại Nam thực lục: T.38: Chính biên: Đệ lục kỷ II: Đồng Khánh năm thứ 2, thứ 3 (1887 - 1888).. - H.: Khoa học Xã hội , 1976. - 382 tr. ; 19 cm.. - 959.7/ Đ 114(38)/ 76 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016814 – 18 MV.006454 – 73 83. Đại thắng mùa xuân 1975 nguyên nhân và bài học. - H.: Quân đội nhân dân , 2003. - 451 tr. ; 20 cm.. - 959.707 3/ Đ 114/ 03 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Đại thắng mùa xuân ĐKCB: DC.021031 – 35 DV.007907 – 09 DX.016778 – 82 MV.051668 – 72
84. Đại tướng Võ Nguyên Giáp với chiến dịch Điện Biên Phủ.. - H.: Quân đội nhân dân , 2004. - 562 tr. ; 19 cm.. - 959.706 21/ Đ 114/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Điện Biên phủ ĐKCB: DC.018376 – 78 DX.016828 – 30 MV.052008 – 11
85. Đại Việt sử ký toàn thư: T.1 / Ng.d. Ngô Đức Thọ.. - H.: Khoa học Xã hội , 1998. - 342 tr. ; 27 cm. vie. - 959.7/ Đ 114(1)/ 98 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Sử ký ĐKCB: MV.009431 – 36 DC.016296 – 99 DV.004413
86. Đại Việt sử ký toàn thư: T.2 / Ng.d. Hoàng Văn Lân.. - H.: Khoa học Xã hội , 1998. - 528 tr. ; 27 cm. vie. - 959.7/ Đ 114(2)/ 98 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Sử ký ĐKCB: DX.012695
82
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
DC.016300 – 03 MV.009437 – 42
87. Đại Việt sử ký toàn thư: T.2. / Ng.d. Hoàng Văn Lâu.. - H.: Khoa học Xã hội , 1985. - 529 tr. ; 24 cm. vie. - 959.7/ Đ 114(2)/ 85 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Sử ký ĐKCB: MV.009596
88. Đại Việt sử ký toàn thư: T.3 / Ng.d. Hoàng Văn Lân.. - H.: Khoa học Xã hội , 1998. - 474 tr. ; 27 cm. vie. - 959.7/ Đ 114(3)/ 98 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Sử ký ĐKCB: DC.016304 – 07 MV.009444 – 48 DV.004414 89. Đại việt sử ký toàn thư: T.4.. - H.: Khoa học Xã hội , 1998. - 674 tr. ; 27 cm. vie. - 959.7/ Đ 114(4)/ 98 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Sử ký ĐKCB: DC.016308 – 11 MV.009449 – 54
90. Đại Việt sử ký tục biên. / Ng.d. Ngô Thế Long, Nguyễn Kim Hưng.. - H.: Khoa học Xã hội , 1991. - 483 tr. ; 24 cm.. - 959.7/ Đ 114/ 91 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Sử ký ĐKCB: DC.017565
91. Đại Việt sử lược: Đất nước 4000 năm / Ng.d. Nguyễn Gia Tường.. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 310 tr. ; 19 cm.. - 959.7/ Đ 114/ 93 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Sử lược ĐKCB: DC.017106 – 07 DV.003414 DX.014241 – 44
92. Đại việt thông sử / Lê Quý Đôn. - H.: Văn hoá Thông tin , 2007. - 502 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Thông Sử ĐKCB: DV.000908 – 12
93. Đại Việt thông sử / Lê Quý Đôn; Ng.d. Lê Mạnh Liêu.. - Đồng Tháp: Nxb. Tổng hợp Đồng Tháp , 1993. - 260 tr. ; 24 cm.. - 959.7/ LĐ 315đ/ 93 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Thông Sử
83
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
ĐKCB: DC.017523 – 24 DX.014214 – 15 MV.009571
94. Dân tộc Mông ở Việt Nam / Cư Hoà Vần, Hoàng Nam.. - H.: Văn hoá Dân tộc , 1994. - 177 tr. ; 19 cm.. - 959.700 4/ CV 135d/ 94 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Dân tộc ĐKCB: DC.017368 – 70 DX.014416 – 18
95. Danh nhân Nghệ Tĩnh: T.3.. - Nghệ Tĩnh: Nxb. Nghệ Tĩnh , 1984. - 188 tr. ; 19 cm.. - 920.059 7/ D 118(3)/84 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Danh nhân ĐKCB: DX.014249 – 50 96. Danh tướng Việt Nam: T.3: danh tướng trong chuến tranh nông dân thế kỉ XVIII và phong traò Tây Sơn / Nguyễn Khắc Thuấn.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 344 tr. ; 20 cm. Vievn. - 920.059 7/ NT 2155(3)d/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Danh tướng ĐKCB: MV.006777
97. Dấu tích văn hoá thời Nguyễn / Hồ Vĩnh.. - Huế: Nxb. Thuận Hoá , 1996. - 126 tr. ; 19 cm.. - 959.7/ HV 274d/ 96 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.017360 – 63 DX.014322 – 39
98. Di tích Chủ Tịch Hồ Chí Minh ở Kim Liên / Bs. Trần Minh Siêu.. - Nghệ An: Nxb. Nghệ An , 1994. - 79 tr. ; 19 cm.. - 959.7/ D 261/ 94 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Di tích ĐKCB: DC.017290 – 94 MV.022962 – 64
99. Di tích lịch sử - văn hoá ở Thành phố Hồ Chí Minh / Phạm Hữu Mý,Nguyễn Văn Đường. - TP Hồ Chí Minh: NXb Tổng hợp Tp Hồ Chí Minh , 2007. - 394 tr. ; 19cm vie. - 959.7/ PM9951d/ 07 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Di tích lịch sử ĐKCB: DX.033322 – 23
100. Di tích lịch sử Tuyên Quang / Phù Ninh.. - Tuyên Quang: Sở Văn hoá-Thông tin , 1992. - 88 tr. ; 19 cm.. - 959.7/ P 191Nd/ 92
84
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Di tích lịch sử ĐKCB: MV.011338
101. Di tích lịch sử: Nhà tù côn đảo nhà lao phú quốc. - Hà Nội: Lao động , 2005. - 719 tr. ; 21 cm. vie. - 959.7/ D 5361/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Di tích lịch sử ĐKCB: DV.009791 DX.030030
102. Đại học Vinh 45 năm xây dựng và phát triển / Đại học Vinh.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 140 tr. ; 31 cm. Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: TL.000050 - 98
103. Điện Biên Phủ / Võ Nguyên Giáp.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1994. - 362 tr. ; 24 cm.. - 959.706 21/ VGI 121đ/ 94 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Điện Biên phủ ĐKCB: DC.017449 – 50 DX.014157 – 58
104. Điện biên phủ 50 năm nhìn lại / Võ Nguyên Giáp.. - H.: Quân đội nhân dân , 2004. - 352 tr. ; 19 cm.. - 959.706 21/ VGI 121đ/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Điện Biên phủ ĐKCB: DC.018295 – 97 DX.016864 – 66 MV.051732 – 35
105. Điện biên phủ điểm hẹn lịch sử / Võ Nguyên Giáp.. - H.: Kim Đồng , 2004. - 375 tr. ; 19 cm.. - 959.706 21/ VGI 121đ/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Điện Biên phủ ĐKCB: DC.018311 – 13 DX.016810 – 12 MV.051744 – 47
106. Điện biên phủ mốc vàng lịch sử / Bs. Phan Ngọc Liên, Nguyễn Đình Vỳ, Mạc Văn Trọng, ... .. - H.: Quân đội nhân dân , 1994. - 164 tr. ; 19 cm.. - 959.706 21/ Đ 266/ 94 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Điện Biên phủ ĐKCB: DC.017344 – 45 DX.014258 – 60
85
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
107. Điện biên phủ mốc vàng thời đại.. - H.: Quân đội nhân dân , 2004. - 497 tr. ; 19 cm.. - 959.706 21/ Đ 266/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Điện Biên phủ ĐKCB: DC.018458 – 60 DX.016833 – 35 MV.051989 – 92
108. Điện biên phủ những trang vàng lịch sử / Hoàng Minh Phương. - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội: Nxb. Trẻ , 2009. - 360 tr. ; 21 cm. vie. - 959.704 2/ HP 577đ/ 09 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Điện Biên phủ ĐKCB: DX.032996 – 99 MV.064708
109. Điện biên phủ qua những trang hồi ức: T.1.. - H.: Quân đội nhân dân , 2004. - 351 tr. ; 19 cm.. - 959.706 21/ Đ 266(1)/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Điện Biên phủ ĐKCB: DC.021036 – 38 DX.01680 – 83 MV.051760 – 63
110. Điện biên phủ qua những trang hồi ức: T.2.. - H.: Quân đội nhân dân , 2004. - 275 tr. ; 19 cm.. - 959.706 21/ Đ 266(2)/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Điện Biên phủ ĐKCB: DC.021039 – 41 DX.016804 – 06 MV.051764 – 67
111. Điện biên phủ qua những trang hồi ức: T.3.. - H.: Quân đội nhân dân , 2004. - 268 tr. ; 19 cm.. - 959.706 21/ Đ 266(3)/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Điện Biên phủ ĐKCB: DC.021042 – 44 DX.016807 – 09 MV.051768 – 71
112. Điện biên phủ -Trận thắng thế kỷ.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 853 tr. ; 19 cm.. - 959.706 21/ Đ 266/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Điện Biên phủ ĐKCB: DC.018491 – 95 DX.016771 – 75 MV.051979 – 83
86
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
113. Điện biên phủ từ góc nhìn của người lính Pháp / Roger Bruge; Ng.d. Ngữ Phan.. - H.: Nxb. Thông Tấn , 2004. - 653 tr. ; 19 cm.. - 959.706 21/ B 891đ/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Điện Biên phủ ĐKCB: DC.018310 DX.016867 – 68 MV.051977 – 78
114. Đồn điền của người Pháp ở Bắc Kỳ (1884 - 1918) / Tạ Thị Thuý.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1996. - 410 tr. ; 19 cm.. - 959.705 41/ TT 222đ/ 96 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Đồn điền ĐKCB: DC.016640 – 44 DX.014276 – 88 MV.010594 – 98 115. Đường Bác Hồ đi cứu nước / Biên soạn, Trình Quang Phú. - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - H.: Thanh Niên , 2007. - 439 tr. ; 13 x 19 cm.. -( Tủ sách tuổi trẻ học tập và làm theo lời Bác) vie. - 959.703 2 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DV.002774 – 77
116. Giai thoại dã sử Việt Nam: T.3. / B.s. Nguyễn Khắc Thuần.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1995. - 205 tr. ; 19 cm.. - 920.059 7/ GI 114(3)zt/ 95 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Giai thoại ĐKCB: DX.014309 – 10 MV.011319 – 20
117. Giai thoại dã sử Việt Nam: T.4. / B.s. Nguyễn Khắc Thuần.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1995. - 201 tr. ; 19 cm.. - 920.059 7/ GI 114(4)zt/ 95 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Giai thoại ĐKCB: DX.014311 – 12 MV.011321 – 22
118. Giản yếu sử Việt Nam / Đặng Duy Phúc. - H.: Hà Nội , 2007. - 647 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DV.000919 – 20
119. Giảng dạy những nội dung văn hoá trong sách giáo khoa Lịch Sử lớp 10 Trung Học phổ Thông: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp bộ / Trần Viết Thụ.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 99 tr. ; 31 cm. Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: TL.000010
87
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
120. Giáo trình lịch sử Việt Nam: T.1: Từ nguyên thuỷ đến đầu thế kỷ X / Nguyễn Cảnh Minh, Đàm Thị Uyên. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2008. - 211 tr. ; 24 cm. vie. - 959.707 1/ NM 6649(1)l/ 08 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Giáo trình ĐKCB: GT.011790 – 808
121. Giáo trình lịch sử Việt Nam: T.2: Từ thế kỷ X đến đầu thế kỷ XVI / Đào Tố Uyên, Nguyễn Cảnh Minh. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2008. - 199 tr. ; 24 cm. vie. - 959.707 1/ ĐU 97(2)g/ 08 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Giáo trình ĐKCB: GT.011809 - 28
122. Giáo trình lịch sử Việt Nam: T.3: Từ đầu thế kỷ XVI đến năm 1858 / Nguyễn Cảnh Minh, Đào Tố Uyên, Võ Xuân Đàn. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2008. - 227 tr. ; 21 cm. vie. - 959.707 1/ NM 6649(3)g/ 08 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Giáo trình ĐKCB: GT.011829 – 48
123. Giáo trình lịch sử Việt Nam: T.6: Từ 1945 đến 1954 / Trần Bá Đệ, Nguyễn Xuân Minh. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2008. - 203 tr. ; 24 cm. vie. - 959.704 307 1/ TĐ 2781g/ 08 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Giáo trình ĐKCB: GT.011962 – 67 DV.009796 – 99
124. Giáo trình lịch sử Việt Nam: T.7: Từ 1954 đến 1975 / Trần Bá Đệ, Lê Cung. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2008. - 337 tr. ; 24 cm. vie. - 959.704 307 1/ TĐ 2781g/ 08 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Giáo trình ĐKCB: GT.012052 – 57 DV.009800 – 03
125. Giáo trình lịch sử Việt Nam: T.8: Từ 1975 đến nay / Trần Bá Đệ, Vũ Thị Hoà. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2008. - 211 tr. ; 24 cm. vie. - 959.704 407 1/ TĐ 2781(8)g/ 08 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Giáo trình ĐKCB: GT.012543 – 48 DV.009804 – 07
126. Giáo trình phương pháp nghiên cứu và biên soạn lịch sử địa phương: (Dùng cho các trường Đại học sư phạm) / Nguyễn Cảnh Minh. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2008. - 167 tr. ; 17 x 24 cm vie. - 959.707 1/ NM 6649g/ 08. - 959.707 1/ NM 6649g/ 08
88
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Giáo trình ĐKCB: GT.011968 – 73
DV.009794 – 95
127. Góp phần tìm hiểu một số vấn đề lịch sử cận đại Việt Nam / Nguyễn Văn Kiệm.. - H.: Văn hoá-Thông tin , 2003. - 644 tr. ; 19 cm.. - 959.7/ NK 265g/ 03 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.018141 – 45 DV.007901 – 02 DX.015009 – 13 MV.023128 – 30
128. Hà Nội nửa đầu thế kỷ XX: T.1 / Nguyễn Văn Uẩn.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 941 tr. ; 20 cm. vie. - 959.731/ NU 393(1)h/ 95 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.007083
129. Hà Nội nửa đầu thế kỷ XX: T.2 / Nguyễn Văn Uẩn.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 936 tr. ; 20 cm. vie. - 959.731/ NU 393(2)h/ 95 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Giáo trình ĐKCB: DC.007082
130. Hà Nội nửa đầu thế kỷ XX: T.3 / Nguyễn Văn Uẩn.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 807 tr. ; 20 cm. vie. - 959.731/ NU 393(3)h/ 95 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.007084
131. Hải Phòng di tích lịch sử - văn hoá / Trịnh Minh Hiên, Trần Phương, Nhuận Hà.. - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng , 1993. - 84 tr. ; 19 cm.. - 959.7/ TH 266h/ 93 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Di tích lịch sử ĐKCB: DC.007095
132. Hành trình về thời đại Hùng Vương dựng nước / Lê Văn Hảo.. - H.: Thanh Niên , 1982. - 192 tr. ; 19 cm.. - 959.7/ LH 119h/ 82 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DX.014442 MV.011302 - 06
133. Hiểu thêm lịch sử qua các hồi kí, kí sự, tuỳ bút. / B.s. Nguyễn Văn Hoa, Phạm Hồng Việt.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 404 tr. ; 19 cm.. - 959.705 5/ H 271/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016635 – 39
89
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
DX.014185 – 203 MV.010599 - 603
134. Hồ Hoàn Kiếm và đền Ngọc Sơn / Nguyễn Vinh Phúc. - Tái bản có sửa chữa, bổ sung.. - Hà Nội: Nxb. Hà Nội , 2009. - 243 tr. ; 13 x 20 cm.. -( Sách kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội) vie. - 959.7/ NP 577h/ 09 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.031539 – 40 DV.011202 – 04 DX.033319 – 21 MV.065107 – 08 NLN.007438 - 442135. Họ Nguyễn với Thăng Long - Hà Nội nghìn năm lịch sử / Nguyễn Thế Nguyên. - Hà Nội: Văn Học , 2008. - 222 tr. ; 21 cm. vie. - 959.7/ LN 5764h/ 08 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Dòng họ ĐKCB: DV.008383 – 85 DX.028007 – 23
136. Hùng Vương dựng nước (Kỷ yếu của hội nghị lần thứ 3 nghiên cứu thời kỳ Hùng Vương tháng 7- 1970): T.3.. - H.: Khoa học Xã hội , 1973. - 418 tr. ; 27 cm.. - 959.702 1/ H 399(3)/ 73 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.017505 – 07 DV.004382 MV.009487 – 91
137. Hùng Vương dựng nước (Kỷ yếu của hội nghị lần thứ 4 nghiên cứu thời kỳ Hùng Vương tháng 4- 1971): T.4.. - H.: Khoa học Xã hội , 1974. - 451 tr. ; 27 cm.. - 959.702 1/ H 399(4)/ 74 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.013304 – 06 DX.013929 – 30 MV.009493 – 97
138. Kể chuyện chín chúa - mười ba vua triều Nguyễn / Tôn Thất Bình.. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 1996. - 167 tr. ; 19 cm.. - 920.059 7/ TB 274k/ 96 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.014138 – 39 DX.011012 – 13
90
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
139. Kể chuyện lịch sử nước nhà: Từ mở nước đến thế kỷ XIX / Biên soạn, Đinh Công Tâm. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Nxb. Trẻ , 2007. - 171 tr. : minh hoạ ; 14 x 20 cm. vie. - 959.7 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DV.000888 – 89
140. Kể chuyện Lưỡng Tấn Nam Bắc Triều / Thẩm Khời Vĩ; Người dịch, Cao Tự Thanh. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 2007. - 568 tr. ; 16 x 24 cm.. -( Tủ sách kể chuyện lịch sử Trung Quốc) vie Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DV.000927 – 28
141. Lê quý kỷ sự / Nguyễn Thu.. - H.: Khoa học Xã hội , 1974. - 125 tr. ; 20 cm.. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh) vie. - 959.702 9/ NT 215l/ 74 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DX.020724
142. Lê Văn Hưu nhà sử học đầu tiên của nước ta / Đặng Đức Thi.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 301 tr. ; 19 cm.. - 920.059 7/ ĐT 186l/ 94 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.017356 – 57 DX.014273 – 75
143. Lịch sử cách mạng miền Nam Việt Nam: Giai đoạn 1954-1960 / Cao Văn Lượng.. - H.: Khoa học Xã hội , 1991. - 183 tr. ; 19 cm.. - 959.7/ CL 429l/ 91 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Cách mạng ĐKCB: DX.014449 – 50 MV.009455 – 56
144. Lịch sử cách mạng tháng Tám năm 1945. / Ch.b. Trịnh Nhu.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 294 tr. ; 19 cm.. - 959.705 55/ L 263/ 95 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Cách mạng ĐKCB: DX.014406 – 07 MV.011294 – 95
145. Lịch sử Chính phủ Việt Nam: Tập 1: 1945 - 1955.. - H: Chính trị Quốc gia , 2006. - 454 tr. ; 24 cm.. - 959.706/ L 263(1)/ 06 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Chính phủ ĐKCB: DC.028721
146. Lịch sử cổ đại Việt Nam / Đào Duy Anh.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 2005. - 622 tr. ; 24 cm. vie. - 959.7/ ĐA 118l/ 05
91
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Lịch sử cổ đại ĐKCB: DC.027190 – 92 DX.019994 – 96 MV.062175 – 78
147. Lịch sử cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp 1945 - 1954: Tập 1.. - In lần thứ 2. - H.: Quân đội Nhân dân , 1994. - 587 tr. ; 19 cm.. - 959.706/ L 263(1)/ 94 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Kháng chiến chống Pháp ĐKCB: DV.007369 – 70 DX.018671 MV.059510 – 15
148. Lịch sử cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp 1945 - 1954: Tập 2.. - In lần thứ 2. - H.: Quân đội Nhân dân , 1995. - 632 tr. ; 19 cm.. - 959.706/ L 263(2)/ 95 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Kháng chiến chống Pháp ĐKCB: DV.007371 – 72 DX.018672 – 78 MV.059518 – 26
149. Lịch sử cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp 1945-1954: T.1 / B.s. Nguyễn Thế Nguyên, Trần Trọng Trung, Hoàng Thanh Quang, ... .. - In lần thứ 2. - H.: Quân đội Nhân dân , 1994. - 576 tr. ; 20 cm.. - 959.706 2/ L 263(1)/ 94 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Kháng chiến chống Pháp ĐKCB: DC.026513 – 17 DX.018634 – 37
150. Lịch sử cuộc kháng chiến chống thực dân pháp 1945-1954: T.2 / B.s. Nguyễn Thế Nguyên, Trần Trọng Trung, Hoàng Thanh Quang, ... .. - H.: Quân đội Nhân dân , 1994. - 628 tr. ; 20 cm.. - 959. 706 2/ L 263(2)/ 94 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Kháng chiến chống Pháp ĐKCB: DC.016785 – 88 DV.005734 – 35 DX.014139 – 44
151. Lịch sử đại cương: Giáo trình dùng cho sinh viên khoa giáo dục tiểu học / Đinh Ngọc Bảo, Nghiêm Đình Vỳ.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1994. - 91 tr. ; 20 cm.. - 900. 71/ ĐB 119l/ 94 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Giáo trình ĐKCB: DC.016511 – 15 DX.013901 – 24
92
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
152. Lịch sử địa phương: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Cảnh Minh, Đỗ Hồng Thái.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 64 tr. ; 24 cm.. - 959.707 1/ NM 274l/ 98 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Giáo trình ĐKCB: DC.017135 – 39 DX.014550 – 63
153. Lịch sử kháng chiến chống Mỹ cứu nước 1954-1975: T.2: Chuyển chiến lược.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 432 tr. ; 19 cm. vie. - 959.707/ L 263(2)/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Kháng chiến chống Mỹ ĐKCB: DC.017176 – 78 DV.003374 DX.014164 – 67 154. Lịch sử kháng chiến chống Mỹ cứu nước 1954-1975: T.5: Tổng tiến công và nổi dậy năm 1968. - H.: Chính trị Quốc gia , 2001. - 334 tr. ; 24 cm., 44.000 đồng vie. - 959.707/ L 263(5)/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Kháng chiến chống Mỹ ĐKCB: DC.016158 – 61 DX.014073 – 91 MV.009339 – 64
155. Lịch sử khởi nghĩa Nam Kỳ. - H.: Chính trị Quốc gia , 2005. - 775 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 959.703 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; KhởI nghĩa ĐKCB: DV.000890
156. Lịch sử sử học Việt Nam: Từ thế kỷ XI đến giữa thế kỷ XIX / Đặng Đức Thi. - Hà Nội: Nhà Xuất Bản Trẻ , 2000. - 314 tr. ; 20 cm. Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Sử học ĐKCB: DC.017075 – 77 DV.002965 – 66 DX.014121 – 35
157. Lịch sử thủ đô Hà Nội / Chủ biên: Trần Huy Liệu. - In lần thứ ba.. - Hà Nội: Nxb. Hà Nội , 2009. - 678 tr. ; 16 x 24 cm.. -( Sách kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội) vie. - 959.7/ L 698/ 09 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam, Thủ đô ĐKCB: DC.031712 - 15, DC.031806 - 07 DX.032864 - 69 MV.064673 - 75 NLN.007458 - 62
93
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
158. Lịch sử tự nhiên của Việt Nam / Eleanor Jane Sterling, Martha Maud Hurley, Lê Đức Minh. - H.: Yale University press , 2007. - 460 tr. : ảnh, bản đồ ; 16 x 24 cm. vie. - 508.597 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DV.000970
159. Lịch sử và văn hoá Việt Nam những gương mặt tri thức: T.1 / Nguyễn Quang Ân.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 1998. - 771 tr. ; 20 cm. vie. - 920.059 7/ NÂ135(1)l/ 98 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Văn hoá ĐKCB: DX.002362 - 65 DC.005891 - 95 160. Lịch sử Việt Nam (1427 - 1918): Q.2: T.2: Sách bồi dưỡng giáo viên / Nguyễn Phan Quang.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1977. - 249 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ NQ 39255(II.2)l/ 77 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016451 - 55 DV.009915 - 16
161. Lịch sử Việt Nam (1427-1858): Q. 2. T.1 / Nguyễn Phan Quang, Trương Hữu Quýnh, Nguyễn Cảnh Minh.. - H.: Giáo Dục , 1971. - 206 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ NQ 39255(II.1)l/ 71 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016436 - 40 MV.010581 - 88
162. Lịch sử Việt Nam (1427-1858): Q. 2. T.1 / Nguyễn Phan Quang, Trương Hữu Quýnh, Nguyễn Cảnh Minh.. - H.: Giáo Dục , 1977. - 190 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ NQ 39255(II.1)l/ 77 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DV.009917 - 18 MV.010243 - 50
163. Lịch sử Việt Nam (1427-1858): Q. 2. T.2 / Nguyễn Phan Quang, Trương Hữu Quýnh, Nguyễn Cảnh Minh.. - H.: Giáo Dục , 1977. - 190 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ NQ 39255(II.2)l/ 77 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: MV.010250 – 55
94
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
164. Lịch sử Việt Nam (1427-1858): Q. 2. T.2 / Nguyễn Phan Quang.. - H.: Giáo Dục , 1971. - 260 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ NQ 39255(II.2)l/ 71 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016441 - 45
165. Lịch sử Việt Nam (1858 - cuối XIX): Q. 3. T.1 : P.1 / Hoàng Văn Lân, Ngô Thị Chính.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1979. - 185 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ HL 135(III.1.1)l/ 79 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016466 - 70 DV.004387 - 89 MV.010169 - 80166. Lịch sử Việt Nam (1858 - cuối XIX): Q.3. T.1: P.2 / Hoàng Văn Lân, Ngô Thị Chính.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1979. - 206 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ HL 135(III.1.2)l/ 79 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016456 - 60 DV.004390 MV.010263 - 75
167. Lịch sử Việt Nam (1858 - cuối XIX): Q.3. T.1: P.2 / Hoàng Văn Lân, Ngô Thị Chính.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1979. - 206 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ HL 135(III.1.2)l/ 79 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016456 - 60 DV.004390 MV.010263 - 75
168. Lịch sử Việt Nam (1919-1929): Q.3. T.3 / Hồ Song.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1979. - 203 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ HS 311(III.3)l/ 79 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016476 - 80
169. Lịch sử Việt Nam (Đầu thế kỷ XX - 1918): Q. 3: T.2 / Nguyễn Văn Kiệm.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1979. - 204 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ NK 265(III.2)l/ 79 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016471 - 75 DV.003009170. Lịch sử Việt Nam 1930 - 1945 / Trần Bá Đệ, Nguyễn Ngọc Cơ, Nguyễn Đình Lễ.. - H.: Đại học sư phạm Hà Nội 1 , 1992. - 178 tr. ; 19 cm.. - 959.7/ TĐ 151l/ 92
95
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016953 - 56 DV.004408 DX.014112 - 20
171. Lịch sử Việt Nam 1945 - 1975: Sách dùng chung cho các trường ĐHSP / Ch.b. Trần Thục Nga, Bạch Ngọc Anh, Trần Bá Đệ, ... .. - H.: Giáo Dục , 1987. - 200 tr. ; 24 cm.. -( Sách Đại học Sư phạm). - 959.7/ L 263/ 87 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.017325 - 29 DV.005737 DX.013764 - 71 MV.009569 - 70172. Lịch sử Việt Nam 1954 - 1965 / Cao Văn Lượng, Văn Tạo, Trần Đức Cường, ... .. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Khoa học Xã hội , 1996. - 392 tr. ; 24 cm.. - 959.707/ L 263/ 96 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016991 - 95 DX.013799 - 811
173. Lịch sử Việt Nam giản yếu: Sách tham khảo / C.b. Lương Ninh, Nguyễn Cảnh Minh, Nguyễn Ngọc Cơ, ... .. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 658 tr. ; 24 cm. vie. - 959.7/ L 263/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DX.013881 - 89 DC.016231 - 35 MV.009390 - 423
174. Lịch sử Việt Nam trước thế kỷ X: Q. 1. T.1 : Sách bồi dưỡng giáo viên / Trương Hữu Quýnh.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1977. - 199 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Đại học sư phạm). - 959. 7/ NQ 419(I.1)l/ 77 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016447 - 50 DV.004391 - 92 MV.010150 - 68
175. Lịch sử Việt Nam từ 1975 đến nay: Những vấn đề lí luận và thực tiễn của chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam / Trần Bá Đệ.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1997. - 125 tr. ; 19 cm., 9000. đồng vie. - 959.708/ TĐ 151l/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam
96
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
ĐKCB: MV.010094 - 102
176. Lịch sử Việt Nam từ 1975 đến nay: Những vấn đề lí luận và thực tiễn của chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam / Trần Bá Đệ.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 131 tr. ; 19 cm., 9000. đồng vie. - 959.708/ TĐ 151l/ 98 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DX.013992 - 4111 DC.016216 - 20 MV.010000 - 93 DV.007360 - 64
177. Lịch sử Việt Nam: T.3: Thế kỷ XV - XVI / Tạ Ngọc Liễn,...[và những người khác]. - Hà Nội: Khoa học xã hội , 2007. - 681 tr. : Minh họa ; 24 cm. vie. - 959.702 6/ L 698(3)/ 07 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.030525 - 29 DX.030917 - 26 MV.063902 - 06
178. Lịch sử Việt Nam: T.4: Thế kỷ XVII - XVIII / Trần Thị Vinh,...[và những người khác]. - Hà Nội: Khoa học xã hội , 2007. - 706 tr. ; 24 cm. vie. - 959.702 72/ L 698(4)/ 07 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.030530 - 32 DX.030927 - 30 MV.063907 - 09
179. Lịch sử Việt Nam: T.8: 1919 - 1930 / Tạ Thị Thuý, Ngô Văn Hoà, Vũ Huy Phúc. - Hà Nội: Khoa học xã hội , 2007. - 621 tr. ; 24 cm. vie. - 959.703 1/ TT 547(8)l/ 07 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.030533 - 37 DX.030931 - 40 MV.063910 - 14
180. Lịch sử Việt Nam: Tập 1. - H.: Khoa học Xã hội , 1971. - 436 tr. ; 27 cm.. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh) vie. - 959.7/ L 263/ 71 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DX.020700
181. Lịch sử Việt Nam: Từ 1945 đến nay: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Trần Bá Đệ, Nguyễn Xuân Minh, Nguyễn Mạnh Tùng.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 208 tr. ; 19 cm. vie. - 959.707 1/ TĐ 151l/ 98
97
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.017259 - 62 DX.013832 - 49 MV.009586 - 90
182. Lịch sử Việt Nam: Từ nguồn gốc đến thế kỷ X / Nguyễn Cảnh Minh, Bùi Quý Lộ.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 91 tr. ; 24 cm. vie. - 959.707 1/ NM 274l/ 98 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.017315 - 19 DV.004409 DX.013850 - 54
183. Lịch sử Việt Nam: Từ thế kỷ X - 1858: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học sở hệ Cao đẳng sư phạm / Trương Hữu Quýnh, Bùi Quý Lộ, Đào Tố Uyên.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 115 tr. ; 24 cm. vie. - 959.707 1/ TQ 419l/ 98 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.017330 - 33 DV.007861, DV.007365 DX.013861 - 80 MV.009591 - 94
184. Lịch sử Việt Nam: T.1.. - H.: Khoa học Xã hội , 1976. - 435 tr. ; 24 cm.. - 959.7/ L 263(1)/ 76 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DX.014471 - 72
185. Lịch sử Việt Nam: T.1: Từ thời nguyên thuỷ đến thế kỷ X / Phan Huy Lê, Trần Quốc Vượng, Hà Văn Tấn, ... .. - In lần thứ 3. - H.: Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1991. - 365 tr. ; 24 cm.. - 959.7/ L 263(1)/ 91 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DX.014473 - 75 MV.009598 - 99
186. Lịch sử Việt Nam từ 1954 đến nay: Dùng cho sinh viên ngành Sử / Nguyễn Khắc Thắng.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 162 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vieVie. - 959.707 1/ NT 171l/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.022144 – 46
187. Lịch sử Việt Nam từ thế kỉ XVI đến giữa thế kỉ XIX: (Dùng cho sinh viên ngành Lịch sử) / Hoàng Thị Nhạc.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 65 tr. ; 27 cm.. -( (Tủ sách Trường Đại học Vinh)) vieVie. - 959.707 1/ HN 2215l/ 01
98
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.022214 – 16
188. Lịch triều tạp kỷ: T.1 / B.s. Ngô Cao Lãng.. - H.: Khoa học Xã hội , 1975. - 324 tr. ; 19 cm.. - 959.7/ L 263(1)/ 75 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: MV.009579 - 81
189. Lịch triều tạp kỷ: T.2 / B.s. Ngô Cao Lãng.. - H.: Khoa học Xã hội , 1975. - 339 tr. ; 19 cm.. - 959.7/ L 263(2)/ 75 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: MV.009582 - 83 190. Lương Văn Can và phong trào Duy Tân Đông Du / Lý Tùng Hiếu. - Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Sài Gòn , 2005. - 344 tr. ; 16 x 24 cm. vie Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Phong trào Duy Tân ĐKCB: DV.000869 - 73
191. Lý Thường Kiệt lịch sử ngoại giao và tôn giáo triều Lý / Hoàng Xuân Hãn.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1996. - 511 tr. ; 19 cm.. - 959.7/ HH 116l/ 96 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.017366 - 67 DX.014265 - 66
192. Mai Hắc Đế truyền thuyết và lịch sử / Đinh văn Hiến, Đinh Lê Yên.. - Tái bản lần thứ 1. - Nghệ An: Nxb. Nghệ An , 2003. - 190 tr. ; 19 cm.. - 920.92/ ĐH 266m/ 03 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.020940 - 44 DX.016815 - 21 MV.051724 - 28
193. Minh mệnh chính yếu: T.1: Q. đầu - Q. 7 / Bs. Lê Dần.. - Huế: Nxb. Thuận Hoá , 1994. - 347 tr. ; 20 cm.. - 959.704 92/ M 274(1)/ 94 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.017268 - 69 DX.014394
194. Minh mệnh chính yếu: T.3 :Q. 18- Q25 / Bs. Lê Dần.. - Huế: Nxb. Thuận Hoá , 1994. - 412 tr. ; 20 cm.. - 959.704 92/ M 274(3)/ 94 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.017270
99
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
DX.014396
195. 1000 câu hỏi - đáp về Thăng Long - Hà Nội: T.1 / Nguyễn Hải Kế. - Hà Nội: NXB Hà Nội , 2009. - 374 tr. ; 13 x 20 cm.. -( Sách kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội) vie. - 959.7/ NK 241(1)m/09 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Thăng Long ĐKCB: DC.031652 - 53, DC.031770 - 72 DV.010256 - 58 DX.033369 - 73 MV.064736 - 40 NLN.007433 - 37 196. 1000 câu hỏi - đáp về Thăng Long - Hà Nội: T.2 / Nguyễn Hải Kế. - Hà Nội: Nxb. Hà Nội , 2009. - 370 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 959.7/ NK 241(2)m/ 09 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Thăng Long ĐKCB: DC.031654 - 55, DC.031482 - 84 DV.010259 - 61 DX.032297 - 300, DX.033364 - 66 MV.064547 - 50 NLN.007028 - 30
197. Một số trận quyết chiến chiến lược trong lịch sử dân tộc / Phan Huy Lê, Bùi Đăng Dũng, Phan Đại Doãn, ... .. - H.: Quân đội Nhân dân , 1976. - 525 tr. ; 19 cm.. - 959.707 34/ M 318/ 76 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016496 - 500 DV.004371 - 72, DV.009913 - 14 MV.010186 - 204 198. Một số văn kiện chỉ đạo chiến cuộc đông xuân 1953-1954 và chiến dịch điện biên phủ.. - H.: Quân đội nhân dân , 2004. - 633 tr. ; 19 cm.. - 959.706 2/ M 318/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Văn kiện ĐKCB: DC.018486 - 90 DX.016836 40 MV.051752 - 56
199. Nam Trung Bộ kháng chiến: 1945 - 1975.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 540 tr. ; 19 cm.. - 959.706/ N 115/ 92 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.017095 - 96 DX.014170 - 74
100
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
200. Nét xưa Hà Nội = Hanoi's Ancient Features.. - H.: Nxb. Thông Tấn , 2005. - 152 tr. ; 19 cm.. -( Sách ảnh). - 959.7/ N 149/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.028747
201. Nghiên cứu, biên soạn và giảng dạy lịch sử địa phương: Kỷ yếu hội thảo khoa học toàn quốc.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 474 tr. ; 20 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 959.7/ N 184/ 02 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.012307 – 11
DX.014579 – 83 MV.010339 – 61 202. Nguyễn Bình, huyền thoại và sự thật / Nguyên Hùng.. - H.: Văn Học , 1995. - 494 tr. ; 19 cm.. - 920.059 7/ NH 399n/ 95 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DX.020330
DC.017011 - 15 DX.009679 - 83
203. Nguyễn Huệ Con người và sự nghiệp / Văn Tân. - Hà Nội: Khoa Học , 1967. - 224 tr. ; 19 cm. Vie Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DV.009912
204. Nguyễn Trãi đánh giặc cứu nước / Nguyễn Lương Bích.. - H.: Quân đội Nhân dân , 1973. - 672 tr. ; 19 cm.. - 959.704 636/ NB 263n/ 73 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: MV.007397 - 99
205. Nhà sử học Trần Văn Giáp: Tuyển tập.. - H.: Khoa học Xã hội , 1996. - 436 tr. ; 20 cm.. - 920.059 7/ N 221/ 96 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Nhà sử học ĐKCB: DC.016696 - 700 DX.014049 - 58
206. Nhà Tây Sơn / Quách Tấn, Quách Giao.. - TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2000. - 216 tr. ; 19 cm.. - 959.704 85/ QT 135 n/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.017126
101
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
207. Những bí mật của cuộc chiến tranh Việt Nam: Sách tham khảo / Phlip B. Đavitson; Ng.d. Nguyễn Ngọc Bình.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 323 tr. ; 19 cm.. - 959. 707/ Đ 252n/ 95 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Chiến tranh ĐKCB: DC.017342 - 43 DX.014445 – 46
208. Những chặng đường lịch sử / Võ Nguyên Giáp.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1994. - 578 tr. ; 19 cm.. - 959.705 5/ VGI 121n/ 94 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.017191 - 92 DX.014392 - 93
209. Những nhân vật lịch sử đời Lê: Thảm án các công thần khai quốc đời Lê / Đinh Công Vĩ.. - H.: Văn hoá Dân tộc , 2001. - 308 tr. ; 19 cm. vie. - 920.059 7/ ĐV 261n/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DX.014254 - 57 DC.016178 - 81 MV.011296 DV.005738
210. Những nhóm dân tộc thuộc ngữ hệ Nam Á ở Tây Bắc Việt Nam / Đặng Nghiêm Vạn, Nguyễn Trúc Bình, Nguyễn Văn Huy,... .. - H.: Khoa học Xã hội , 1972. - 425 tr. ; 19 cm. vie. - 959.7/ N 251/ 72 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: MV.010330 - 31
211. Những ông nghè, ông cống triều Nguyễn / B.s: Bùi Hạnh Cẩn, Nguyễn Loan, Lan Phương.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 1995. - 1110 tr. ; 20 cm.. - 920.059 7/ N 251zc/ 95 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.004440 - 44 DX.014261 MV.011301
212. Những vấn đề lịch sử trong tác phẩm Hồ Chí Minh / B.s. Phan Ngọc Liên, Nguyễn Thị Côi, Nguyễn Đình Lễ.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 256 tr. ; 20 cm.. - 901/ H 311Mzl/ 99 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016774 - 78 DX.008672 - 85
102
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
213. Những vấn đề lịch sử và văn chương Triều Nguyễn / Trần Hữu Duy, Nguyễn Phong Nam, Huỳnh Kim Thành, ... .. - H.: Giáo Dục , 1997. - 230 tr. ; 22 cm.. - 810. 4/ N 251/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016338 - 41, DC.010008 - 12 DV.005736 DX.014355 - 74
214. Những vết tích đầu tiên của thời đại đồ đồng thau ở Việt Nam / Lê Văn Lan.. - H.: Khoa Học , 1963. - 327 tr. ; 27 cm.. - 930.1/ LL 116n/ 63 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: MV.009597215. Phan Bội Châu trong dòng thời đại: Bình luận & hồi ức / Biên soạn: Chương Thâu. - Nghệ An: Trung tâm văn hoá Đông Tây , 2007. - 712 tr. ; 24 cm. vie. - 959.704/ PC 4961zt/ 07 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.030502 - 04 DV.010030 - 31 DX.030959 - 72 MV.064348 - 50
216. Phan Châu Trinh thân thế và sự nghiệp / Huỳnh Lý.. - Tái bản, có sửa chữa bổ sung. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 1993. - 250 tr. ; 19 cm. Vievn. - 920.059 7/ HL 436p/ 93 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.017165 - 68 DV.002967 - 68 DX.012779 - 83
217. Phan Đình Phùng: Con người và sự nghiệp / Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông Tây. - Nghệ An: Nxb. Nghệ An; Sở Văn hóa Thông tin Hà Tĩnh , 2007. - 547 tr. ; 16 x 24 cm. vie Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DV.000876 - 80
218. Phan Đình Phùng: Nhà lãnh đạo 10 năm kháng chiến (1886-1895) ở Nghệ Tĩnh / Đào Trinh Nhất. - Nghệ An: Nxb. Nghệ An; Trung tâm văn hoá ngôn ngữ Đông Tây , 2007. - 247 tr. ; 14.5 x 20.5 cm. vie Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam
103
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
ĐKCB: DV.000891 - 96
219. Phong trào Duy Tân với các khuôn mặt tiêu biểu / Nguyễn Quốc Thắng. - H.: Văn hoá Thông tin , 2006. - 737 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Phong trào Duy Tân ĐKCB: DV.000917 - 18
220. Phong trào nông dân Yên Thế chống thực dân Pháp xâm lược / Nguyễn Văn Kiệm.. - H.: Giáo Dục , 1985. - 151 tr. ; 19 cm.. - 959.705 11/ NK 265p/ 85 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Phong trào nông dân ĐKCB: MV.010850 - 54
221. Phong trào phụ nữ "Ba đảm đang" trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước / Bs. Lê Chân Phương.. - Tái bản. - H.: Phụ Nữ , 2005. - 269 tr. ; 19 cm.. - 959.707/ P 1865/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Phong trào phụ nữ ĐKCB: DC.026473 - 75 DX.018649 - 51 MV.059409 - 12
222. Phương pháp làm sử của Lê Quý Đôn / Đinh Công Vĩ.. - H.: Khoa học Xã hội , 1994. - 228 tr. ; 19 cm.. - 907/ ĐV 261p/ 94 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DX.014267 - 68
223. Quá trình đấu tranh và trưởng thành của khoa Lịch sử - Đại học Vinh (1986-2003): Đề tài nghiên cứu khoa học cấp bộ / TS. Nguyễn Công Khanh.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2005. - 97 tr. ; 27 cm Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: TL.000296
224. Quốc sử di biên / Phan Thúc Trực. - HàNội: Văn hoá Thông tin , 2009. - 460 tr. ; 19cm vie. - 959.7/ PT865q/09 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DV.011195 DX.033150 - 52
225. Sử học bị khảo: Thiên văn khảo; Địa lí khảo; Quan chế khảo / Đặng Xuân Bảng.. - H.: Văn hoá - Thông tin; Viện Sử học , 1997. - 689 tr. ; 19 cm.. - 959.700 72/ ĐB 117s/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Sử học
104
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
ĐKCB: DC.017048 - 51 DX.013457 - 60
226. Sử học và hiện thực / Văn Tạo.. - H.: Khoa học Xã hội , 1997. - 351 tr. ; 19 cm.. - 901/ V 128Ts/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Sử học ĐKCB: DC.016481 - 85 DX.013474 - 78
227. Sử học Việt Nam trên đường phát triển.. - H.: Khoa học Xã hội , 1981. - 282 tr. ; 19 cm.. - 959.7/ S 421/ 81 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Sử học ĐKCB: MV.010841 - 44228. Sự khủng hoảng của chế độ phong kiến nhà Nguyễn trước 1858: Sơ khảo / Trần Văn Giàu.. - H.: Văn Hóa , 1958. - 158 tr. ; 19 cm.. - 959.704 851/ TGi 123s / 58 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Chế độ phong kiến ĐKCB: DV.004410 MV.010285 - 89
229. Sự phát triển của tư tưởng Việt Nam từ thế kỷ XIX đến cách mạng tháng tám: Tập 1 / Trần Văn Giàu.. - H.: Khoa học Xã hội , 1973. - 565 tr. ; 19 cm.. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh) vie. - 959.703 2/ TGI 123(1)s/ 73 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Cách mạng tháng tám ĐKCB: DX.020675
230. Sự phát triển của tư tưởng Việt Nam từ thế kỷ XIX đến cách mạng tháng tám: Tập 2 / Trần Văn Giàu.. - H.: Khoa học Xã hội , 1975. - 611 tr. ; 19 cm.. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh) vie. - 959.703 2/ TGI 123(2)s/ 75 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Cách mạng tháng tám ĐKCB: DX.020674
231. Sứ thần Việt Nam / B.s. Nguyễn Thị Thảo.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 1996. - 308 tr. ; 19 cm.. - 920.059 7/ S 421/ 96 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016691 - 95 DX.013937 - 41
232. Tác gia Nghệ Tĩnh thế kỷ XX: T.1 / Đặng Thanh Quế, Đào Tam Tỉnh.. - Nghệ An: Sở Văn hoá - Thông tin , 1990. - 271 tr. ; 19 cm.. - 920.059 7/ ĐQ 397t(1)/ 90 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.017566 - 67 DX.010810 - 12
105
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
233. Tác gia Nghệ Tĩnh thế kỷ XX: T.2.. - Nghệ An: Sở Văn hoá - Thông tin , 1994. - 258 tr. ; 19 cm.. - 920.059 7/ T 112(2)/ 94 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.015286 DV.009910 DX.010813 - 14
234. TạI sao Mỹ thua ở Việt Nam / Nguyễn Phú Đức; N.d. Nguyễn Mạnh Hùng, Phạm Quang Hưng. - Hà Nội: Lao Động , 2009. - 376 tr. ; 21 cm. vie. - 959.704 3/ NĐ 822t/ 09 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.031670 - 71 DV.010011 - 13 DX.033334 - 38 235. Tội ác và di hại: Tội ác Mĩ - nguỵ sau hiệp định Pa-ri / Cao Thanh.. - H.: Quân đội nhân dân , 1976. - 83 tr. ; 20 cm.. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh) vie. - 959 704 3/ CT 1935t/ 76 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DX.020803
236. Thần nữ và liệt nữ Việt Nam / Bs. Mai Ngọc Chúc.. - H.: Văn hoá Thông tin , 2005. - 307 tr. ; 19 cm.. - 920.059 7/ T 173/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.028745 DX.020318 - 19 MV.062290 - 91
237. Thắng lợi kháng chiến chống Mỹ và 20 năm xây dựng đất nước sau chiến tranh.. - H.: Khoa học Xã hội , 1995. - 266 tr. ; 19 cm.. - 959.708/ T 171/ 95 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Kháng chiến chống Mỹ ĐKCB: DC.017393 - 94 DX.014145 - 46 238. Thăng Long - Hà Nội thế kỷ XVII - XVIII - XIX: Kinh tế - xã hội của một thành thị trung đại Việt Nam / Nguyễn Thừa Vỹ.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1993. - 386 tr. ; 19 cm.. - 959.7/ NV 436t/ 98 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Thăng Long ĐKCB: DC.017358 - 59 DX.010962 - 64
239. Thăng Long - Hà Nội: Tìm tòi và suy ngẫm / Trần Quốc Vượng. - H.: Văn hoá Thông tin;Viện Văn hoá , 2006. - 305 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 959.7/ TV 994t/ 06 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Thăng Long
106
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
ĐKCB: DV.001143 DX.026309 - 12
240. Thanh Thực lục: Sử liệu chiến tranh Thanh - Tây Sơn / Người dịch: Hồ Bạch Thảo. - Hà Nội: Hà Nội , 2007. - 552 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 959.7/ T3672/07 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DV.010008 - 09 DX.032873 - 75
241. Thế thứ các triều vua Việt Nam / Nguyễn Khắc Thuần.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1997. - 152 tr. ; 19 cm.. - 920.059 7/ NT 2155t/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016621 - 25 DX.014296 - 300 242. Theo dòng lịch sử: Những vùng đất, thần và tâm thức người Việt / Trần Quốc Vượng.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 1996. - 562 tr. ; 19 cm.. - 959.7/ TV 429t/ 96 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016756 - 60 DV.005730 DX.014061 - 70
243. Thiên sử vàng Điện Biên Phủ: 1954 - 2004.. - H.: Nxb. Thông Tấn , 2004. - 173 tr. ; 24 cm.. -( 50 năm chiến thắng Điện Biên Phủ). - 959.706 21/ T 191/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.026488 - 89
244. Thiệu-Kỳ một thời hãnh tiến, một thời suy vong / Lý Nhân. - Hà Nội: NXB Công an Nhân Dân , 2000. - 383 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 959.7/ LN 5769t/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: NLN.007813 - 15
245. Thời điểm của những sự thật: Trích hồi ký của tướng Nava về Điện Biên Phủ / Henri Navarre; Ng.d. Nguyễn Huy Cầu.. - H.: Nxb. Công an nhân dân , 1979. - 354 tr. ; 19 cm.. - 959.706 21/ N 321t/ 79 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.017280 - 81 DX.014207 - 09
246. Thuyết Trần: Sử nhà trần / Trần Xuân Sinh.. - Hải Phòng: Nxb. Tp. Hải Phòng , 2003. - 535 tr. ; 19 cm.. - 959.7/ TS 274t/ 03 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.018375 DX.016869 - 70
107
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
MV.051971 - 72
247. Tiền cổ Việt Nam / Đỗ Văn Ninh.. - H.: Khoa học Xã hội , 1992. - 312 tr. ; 20 cm.. - 930.1/ ĐN 274t/ 92 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.017348 - 49 DX.014159 - 61
248. Tiến trình lịch sử Việt Nam / Ch.b. Nguyễn Quang Ngọc.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 399 tr. ; 24 cm. vie. - 959.7/ T 266/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016147 - 51
DX.0137797 - 95 MV.009365 - 85 DV.007349 - 54
249. Tìm hiểu chế độ ruộng đất Việt Nam: Nửa đầu thế kỷ XIX / Vũ Huy Phúc.. - H.: Khoa học Xã hội , 1979. - 412 tr. ; 19 cm.. - 959.704 84/ VP 192t/ 79 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.008641
250. Tìm hiểu lịch sử Việt Nam và tuyên ngôn của các vĩ nhân / Biên soạn, Cao Minh. - H.: Thanh Niên , 2006. - 324 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 959.7 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DV.000913 - 17; DV.008931
251. Tìm hiểu quan chức nhà Nguyễn / Trần Thanh Tâm.. - Huế: Nxb. Thuận Hoá , 1996. - 252 tr. ; 20 cm.. - 920.059 7/ TT 127t/ 96 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.017070 - 73 DX.014387 - 91
252. Tóm tắt các chiến dịch trong kháng chiến chống Mỹ cứu nước 1954- 1975. - Hà Nội: Nxb. Quân đội nhân dân , 2003. - 573 tr. ; 20 cm.. - 959.704 34/ T 6551/ 03 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Kháng chiến chống Mỹ ĐKCB: DC.021050 - 54 DV.009808
DX.016758 - 62 MV.051708 - 12
253. Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam / B.s Hà Văn Thư, Trần Hồng Đức.. - Tái bản lần thứ 10. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2001. - 330 tr. ; 19 cm. vie. - 959.7/ T 2955/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DX.013947 - 58
108
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
DC.016167 - 71 MV.010738 - 43 TC.000393 - 97 DV.007903 - 06
254. Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam / B.s. Hà Văn Thư, Trần Hồng Đức.. - H.: Văn hóa - Thông tin , 1997. - 244 tr. ; 19 cm. vie. - 959.7/ T 2955zt/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: MV.010732 - 36
255. Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam / B.s. Hà Văn Thư, Trần Hồng Đức.. - Tái bản lần thứ 14 có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội: Văn hóa - Thông tin , 2008. - 318 tr. ; 19 cm. vie. - 959.7/ T 2955zt/ 08 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DV.011309 256. Tổng hành dinh trong mùa xuân toàn thắng: Hồi ức / Võ Nguyên Giáp.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 374 tr. ; 22 cm. vie. - 959.7/ VGi 121t/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016402 - 05 MV.010540 - 45
257. Tổng kết cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp: Thắng lợi và bài học.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1996. - 463 tr. ; 19 cm.. - 959.706 2/ T 316/ 96 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Kháng chiến chống Pháp ĐKCB: DC.026493 - 97 DV.007391 - 95 DX.018640 - 46 MV.059526 - 31
258. Tư tưởng Nguyễn Trãi trong tiến trình lịch sử Việt Nam / Võ Xuân Đàn.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 1996. - 144 tr. ; 19 cm.. - 920.059 7/ VĐ 116t/ 96 Từ khoá: Lịch sử; Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.016606 - 10 DX.014428 - 41 MV.011298
259. Trận đánh ba mươi năm: T.1: Ký sự lịch sử / Bs. Đỗ Tất Thắng, Vinh Quang.. - In lần thứ 2. - H.: Quân đội nhân dân , 1995. - 752 tr. ; 20 cm.. - 959.706/ T 346(1)/ 95 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.017036 - 39 DX.013959 - 62
109
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
260. Trận đánh ba mươi năm: T.2: Kí sự lịch sử / Bs. Đỗ Tất Thắng, Vinh Quang.. - In lần thứ 2. - H.: Quân đội nhân dân , 1995. - 588 tr. ; 20 cm.. - 959.706/ T 346(2)/ 95 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.017040 - 43
DX.013964 - 68
261. Trận Điện Biên Phủ dưới con mắt người Pháp / Jules Roy; Ng.d. Bùi Trân Phượng.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 979 tr. ; 19 cm.. - 959.706 21/ R 888t/ 94 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Điện Biên Phủ ĐKCB: DC.017451
262. Trần Thủ Độ con người và sự nghiệp (1194 - 1264).. - H.: Nxb. Hà Nội , 1994. - 246 tr. ; 19 cm.. - 920.059 7/ T 346/ 94 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016516 - 20
DX.014408 - 12
263. Trạng nguyên, tiến sĩ, hương cống Việt Nam / B.s. Bùi Hạnh Cẩn, Minh Nghĩa, Việt Anh.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 2002. - 1150 tr. ; 27 cm. vie. - 920.059 7/ T 335/02 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.013551 TC.000392
264. Tư tưởng canh tân đất nước dưới triều Nguyễn / Đỗ Bang, Trần Bạch Đằng, Đinh Xuân Lâm, ... .. - Huế: Thuận Hóa , 1999. - 227 tr. ; 19 cm. vie. - 959.705 1/ T 421/ 99 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DX.014349 - 55, DX.014340 - 48 DC.016332 - 36 MV.010858 - 68 DV.004394 - 97
265. Tư văn qua các triều đại / Quang Đạm. - H.: Lao động;Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông Tây , 2006. - 167 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. Vie Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DV.000881 - 85
110
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
266. Tướng Giáp qua hai cuộc chiến tranh Đông Dương / Peter Macdonald.. - H.: Nxb. Quân đội nhân dân , 2004. - 235 tr. ; 20 cm.. - 959.706 21/ M 113t/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Chiến tranh Đông Dương ĐKCB: DX.016851 - 53 MV.051748 - 51
267. Tuyển tập: Tập 2: Sử học / Nguyễn Hiến Lê; sưu tầm, Nguyễn Quang Thắng. - H.: Văn học , 2006. - 1268 tr. ; 19 cm. vie. - 959.7/ NL 4331t(2)/ 06 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Sử học ĐKCB: DV.000385 DX.022988 - 91
268. Văn bia thời Mạc / Bs. Đinh Khắc Thuân.. - H.: Khoa học Xã hội , 1996. - 400 tr. ; 20 cm.. - 929.509 597/ V 128/ 96 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.017193 - 96
DX.013452 - 56
269 Văn minh Đại Việt / Nguyễn Duy Hinh. - H.: Văn hoá Thông tin ; Viện Văn hoá , 2005. - 958 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 959.7/ H6632v/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DV.001149 DX.026208 - 11
270. Về một số làng buôn ở đồng bằng Bắc Bộ thế kỷ XVIII - XIX / Nguyễn Quang Ngọc.. - H.: Hội sử học Việt Nam , 1993. - 296 tr. ; 19 cm.. - 959.7/ NN 192v/ 93 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.017467, DC.017448 DX.014251 - 53
271. Về quá trình dân tộc của lịch sử Việt Nam: Chuyên đề giảng trong giai đoạn I / Phan Huy Lê.. - H.: Đại học Tổng hợp Hà Nội , 1990. - 54 tr. ; 19 cm.. - 959. 7/ PL 151v/ 90 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Giáo trình ĐKCB: DC.016566 - 70 DX.014313 - 17 MV.011290 - 93
111
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
272. Việt điện U Linh / Lý Tế Xuyên.. - H.: Văn Học , 1994. - 101 tr. ; 19 cm.. - 920.059 7/ LX 417v/ 94 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.014846 - 50 DV.005727 DX.016310 - 14
273. Việt Nam cận đại những sử liệu mới: T.1 / Nguyễn Phan Quang.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1995. - 291 tr. ; 20 cm.. - 959.7/ NQ 39255(1)v/ 95 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.017143 - 45 DV.004405 - 06 DX.013932 - 35 274. Việt Nam cuộc chiến 1858-1975 / B.s. Nguyễn Khắc Cần.. - H.: Văn hóa Dân tộc , 2001. - 362 tr. ; 27 cm. + Tranh ảnh minh hoạ vie. - 959.770 494/ V 269/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016187 - 90 MV.009426 - 30 DV.004398
275. Việt Nam học: Kỷ yếu hội thảo Quốc tế lần thứ nhất, Hà Nội 15 - 17.7.1998. Năm tập. T.1.. - H.: Thế giới , 2000. - 419 tr. ; 29 cm Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Việt Nam học ĐKCB: TL.000308
276. Việt Nam học: Kỷ yếu hội thảo Quốc tế lần thứ nhất, Hà Nội 15 - 17.7.1998. Năm tập. T.2.. - H.: Thế giới , 2000. - 481 tr. ; 29 cm. Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Việt Nam học ĐKCB: TL.000309
277. Việt Nam học: Kỷ yếu hội thảo Quốc tế lần thứ nhất, Hà Nội 15 - 17.7.1998. Năm tập. T.3.. - H.: Thế giới , 2001. - 679 tr. ; 29 cm. Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Việt Nam học ĐKCB: TL.000310
278. Việt Nam học: Kỷ yếu hội thảo Quốc tế lần thứ nhất, Hà Nội 15 - 17.7.1998. Năm tập. T.4.. - H.: Thế giới , 2001. - 473 tr. ; 29 cm Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam; Việt Nam học ĐKCB: TL.000311
279. Việt Nam học: Kỷ yếu hội thảo Quốc tế lần thứ nhất, Hà Nội 15 - 17.7.1998. Năm tập. T.5.. - H.: Thế giới , 2001. - 546 tr. ; 29 cm
112
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
TL.000312
280. Việt Nam như tôi đã thấy ( 1960 - 2000 ) / Charles Fourniau. - Hà Nội: Khoa học xã hội , 2007. - 390 tr. ; 24 cm. vie. - 959.704/ F 7781v/ 07 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.029928 - 32 DX.030945 - 54 MV.063918 - 22
281. Việt nam những sự kiện 1945 - 1975: T.2: Tháng Giêng 1965 - 15 tháng Năm 1975.. - H.: Khoa học Xã hội , 1976. - 632 tr. ; 19 cm., . đồng vie. - 959.7/ V 296(2)/ 76 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: MV.010205 - 10 282. Việt Nam những sự kiện lịch sử 1919 - 1945 / Dương Trung Quốc.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 498 tr. ; 19 cm. vie. - 959.7/ DQ 411v/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016127 - 31 DX.013812 - 31 MV.009264 - 338
DV.007355 - 59
283. Việt Nam sử lược / Trần Trọng Kim.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 2000. - 756 tr. ; 24 cm. vie. - 959.7/ TK 272v/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016090 - 94 DX.013925 - 29 MV.011299
284. Việt Nam thời cổ xưa: Từ khởi thủy đến năm 40 - 43 sau công nguyên / Bùi Thiết.. - H.: Thanh Niên , 2000. - 463 tr. ; 19 cm. vie. - 959.701/ BT 193v/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016191 - 94
DV.004308 - 09
285. Việt Nam văn minh sử / Lê Văn Siêu. - H.: Văn học;Công ty Văn hoá Minh Trí , 2006. - 1116 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 959.7 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DV.000942 - 43
113
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
286. Việt Nam văn minh sử cương: T.2: Văn minh đời Hồng Đức đến đời Nguyễn / Lê Văn Siêu.. - H.: Thanh Niên , 2004. - 501 tr. ; 19 cm. vie. - 959.7/ LS 271(2)v/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.021332 - 36 DX.017324 - 30 MV.052569 - 76
287. Việt Nam văn minh sử cương: T.2: Văn minh đời Hồng Đức đến đời Nguyễn / Lê Văn Siêu.. - H.: Thanh Niên , 2004. - 501 tr. ; 19 cm. vie. - 959.7/ LS 271(2)v/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.021332 - 36
DX.017324 - 28 MV.052569 - 73
288. Việt sử diễn âm / B.s. Nguyễn Tá Nhí.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 1997. - 360 tr. ; 19 cm.. -( Trung tâm văn hoá Văn Miếu Quốc Tử Giám). - 959.7/ V 269/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016719 - 23 DX.014397 - 99
289. Việt sử giai thoại: T.1: 40 giai thoại từ thời Hùng Vương đến hết thế kỷ thứ X / Nguyễn Khắc Thuần.. - Tái bản lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh: Giáo Dục , 2000. - 136 tr. ; 19 cm. vie. - 920.059 7/ NT 2155(1)v/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016241 - 45 MV.010930 - 48 DV.007377 - 81
290. Việt sử giai thoại: T.2 : 51 giai thoại thời Lý / Nguyễn Khắc Thuần.. - Tái bản lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh: Giáo Dục , 2001. - 89 tr. ; 19 cm. vie. - 920.059 7/ NT 2155(2)v/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016246 - 50
MV.010954 - 77 DV.007382 - 86
291. Việt sử giai thoại: T.3 : 71 giai thoại thời Trần / Nguyễn Khắc Thuần.. - Tái bản lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh: Giáo Dục , 2001. - 115 tr. ; 19 cm. vie. - 920.059 7/ NT 2155(3)v/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016251 - 54
MV.010978 - 11001
114
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
292. Việt sử giai thoại: T.4 : 36 giai thoại thời Hồ và thời thuộc Minh / Nguyễn Khắc Thuần.. - Tái bản lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh: Giáo Dục , 2001. - 92 tr. ; 19 cm. vie. - 920.059 7/ NT 2155(4)v/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016256 - 60
MV.011002 - 25
293. Việt sử giai thoại: T.4: 36 giai thoại thời Hồ và thời thuộc Minh / B.s. Nguyễn Khắc Thuần.. - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh: Giáo Dục , 1997. - 92 tr. ; 19 cm. vie. - 920.059 7/ V 269(4)zt/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DX.013979 - 83
MV.011026 - 32 294. Việt sử giai thoại: T.5 : 62 giai thoại thời Lê Sơ / B.s. Nguyễn Khắc Thuần.. - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh: Giáo Dục , 1997. - 140 tr. ; 19 cm. vie. - 920.059 7/ V 269(5)zt/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DX.013989 - 93
MV.011129 - 35
295. Việt sử giai thoại: T.5 : 62 giai thoại thời Lê sơ / Nguyễn Khắc Thuần.. - Tái bản lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh: Giáo Dục , 2001. - 139 tr. ; 19 cm. vie. - 920.059 7/ NT 2155(5)v/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016261 - 65
MV.011034 - 57
296. Việt sử giai thoại: T.6 : 65 giai thoại thế kỷ XVI-XVII / Nguyễn Khắc Thuần.. - Tái bản lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh: Giáo Dục , 2001. - 171 tr. ; 19 cm. vie. - 920.059 7/ NT 2155(6)v/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016266 - 70
MV.011058 - 79
297. Việt sử giai thoại: T.6 : 69 giai thoại thế kỷ XVI-XVII / B.s. Nguyễn Khắc Thuần.. - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Giáo Dục , 1997. - 176 tr. ; 19 cm. vie. - 920.059 7/ V 269(6)zt/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DX.014023 - 28
MV.011141 - 47
115
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
298. Việt sử giai thoại: T.6 : 69 giai thoại thế kỷ XVI-XVII / B.s. Nguyễn Khắc Thuần.. - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Giáo Dục , 2000. - 176 tr. ; 19 cm. vie. - 920.059 7/ V 269(6)zt/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: MV.011138 - 40
299. Việt sử giai thoại: T.7 : 69 giai thoại thế kỷ XVIII / B.s. Nguyễn Khắc Thuần.. - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Giáo Dục , 1997. - 188 tr. ; 19 cm. vie. - 920.059 7/ V 269(7)zt/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DX.014040 - 48
MV.011149 - 53 300. Việt sử giai thoại: T.7 : 69 giai thoại thế kỷ XVIII / Nguyễn Khắc Thuần.. - Tái bản lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh: Giáo Dục , 2000. - 188 tr. ; 19 cm. vie. - 920.059 7/ NT 2155(7)v/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016271 - 75
MV.011080 - 104
301. Việt sử giai thoại: T.8 : 45 giai thoại thế kỷ XIX / Nguyễn Khắc Thuần.. - Tái bản lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh: Giáo Dục , 2000. - 163 tr. ; 19 cm. vie. - 920.059 7/ NT 2155(8)v/ 00 DC.016276 - 80 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: MV.011105 - 28
302. Việt sử thông giám cương mục: Chính biên: T.3: Q.1 - 3.. - H.: Nxb. Văn Sử Địa , 1957. - 101 tr. ; 24 cm.. -( Quốc Sứ quán thế kỷ XIX). - 959.7/ V 269(3)/ 57 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.017589
303. Việt sử thông giám cương mục: Chính biên: T.4: Q. 4-5.. - H.: Nxb. Văn Sử Địa , 1957. - 119 tr. ; 24 cm.. -( Quốc Sứ quán thế kỷ XIX). - 959.7/ V 269(4)/ 57 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DX.014477
304. Việt sử thông giám cương mục: Chính biên: T.6: Q.9 - 10.. - H.: Nxb. Văn Sử Địa , 1958. - 81 tr. ; 24 cm.. -( Quốc Sứ quán thế kỷ XIX). - 959.7/ V 269(6)/ 58 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam
116
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
ĐKCB: DC.017588
305. Việt sử tiêu án: Từ Hồng Bàng đến ngoại thuộc nhà Minh / Ngô Thời Sĩ.. - H.: Thanh Niên , 2001. - 350 tr. ; 19 cm. vie. - 959.702 1/ NS 261v/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DC.016236 - 40
MV.010362 - 76
306. Vua Quang Trung / Lam Giang Nguyễn Quang Trứ.. - H.: Thanh Niên , 2001. - 200 tr. ; 19 cm. vie. - 920.059 7/ NT 383v/ 01 DX.010789 - 92 DC.016211 - 14 MV.011297 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: DV.005739 307. Xây dựng ngân hàng đề thi tự luận môn Lich sử ở khoa Lịch Sử-Đại học Vinh: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp bộ / TS. Nguyễn Công Khanh.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 78 tr. ; 31 cm. Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam ĐKCB: TL.000009
III. chuyªn ngµnh lÞch sö thÕ giíi308. A history of modern Europe: From the renaissance to the present / John Merriman.. - USA.: Norton & Company , 1996. - 1511 p. ; 24 cm., 0-393-96885-5 eng. - 973/ M 568h/ 96 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ ĐKCB: MN.000311
309. A history of western music / Donald Jay Grout, Claude V. Palisca. - 6th ed. - New york: Norton & Company , 2001. - 844p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-393-97527- 4 eng. - 780.9/ G 8829h/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.015324
MN.015325
117
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
310. Ai Cập / Neil Morris; Ngd. Trần Thư.. - H.: Nxb. Mỹ Thuật , 2004. - 41 tr. ; 29 cm.. -( Các nền văn minh thế giới). - 909/ M 875a/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Ai Cập ĐKCB: DC.028657
DX.020204 MV.062285
311. Akhenaten Egypt's false prophet: With 141 illustrations, 23 in color / N. Reeves. - London: Thames & Hudson , 2001. - 208 p. ; 23 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-500-05106-2 Eng. - 920.062/ R 3321a/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.015013
312. Alexander Hamilton: 1757-1804 / Nguyễn Cảnh Bình. - In lần thứ 2. - H.: Lao Động , 2006. - 263 tr. ; 13 x 20.5 cm. vie Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DV.001133 - 37
313. Almanach: Những nền văn minh thế giới / Biên soạn, Hoàng Minh Thảo... và những người khác. - Tái bản lần 1. - H.: Văn hoá Thông tin , 2007. - 2231tr. : minh họa, ảnh màu ; 19 x 27 cm. vie. - 909 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.017202
314. America: A narrative history.T.2 / George Brown Tindall, David E. Shi. - 6th ed.. - USA: W. W. Norton & Company , 2004. - 151 p. ; 23 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-393-92427-0 Eng. - 973/ T 5881(2)a/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ ĐKCB: MN.017203 - 04
315. America: T.1: A narrative history / George Brown Tindall, David E. Shi. - 6th ed.. - USA: W. W. Norton & Company , 2004. - 151 p. ; 23 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-393-92426-2 Eng. - 973/ T 5881(1)a/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ ĐKCB: MN.017202, MN.017205
316. American hisrory: Mordern era since 1865 / Donald A. Ritchie.. - USA.: Glencoe , 1999. - 918 p. ; 27 cm., 0-02-822433-7 eng. - 973/ R 599a/ 99 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ
118
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
ĐKCB: DC.020350 - 53
317. American history: A survey: Volume I: To 1877 / Alan Brinkley. - 11th ed. - New York: McGraw-Hill , 2003. - 595 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-249051-9 eng. - 973.8/ B 8585a/ 03 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ ĐKCB: MN.015391
318. American history: Survey: Vol II: Since 1865 / Alan Brinkley.. - 10th ed.. - USA.: McGraw-Hill College , 1999. - 1218 p. ; 24 cm., 0-07-303392-8 eng. - 973/ B 858a(2)/ 99 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ ĐKCB: DC.020354 319. American history: Survey: Vol II: Since 1865 / Alan Brinkley.. - 11th ed.. - USA.: McGraw-Hill College , 2003. - 951 p. ; 24 cm., 0-07-249053-5 eng. - 973/ B 858(2)a/ 03 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ ĐKCB: MN.015425
320. American history: Volume 2: Reconstruction through the present / Ed. Robert James Maddox.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 214 p. ; 27 cm., 0-07-242582-2 engus. - 973.05/ A 512(2)/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ 304ĐKCB: DC.020359
321. American odyssey: The united states in the twentieth century. - New York: McGraw-Hill , 1999. - 259 p. ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-02-822154-0 Eng. - 973/ N 248a/ 99 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ ĐKCB: MN.015478
322. American perspectives: United States in the Modern Age / Ed. by Carl Bode.. - USA.: United States Information Agency , 1990. - 343 p. ; 24 cm.. -( Forum reader series eng. - 973.9/ A 512/ 90 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ ĐKCB: DC.020349
323. American reader / Ed. J. A. Leo Lemay.. - USA.: United States information agency , 1988. - 741 p. ; 22 cm.. -( An early) eng. - 973.2/ E 111/ 88 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ
119
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
ĐKCB: DC.020285
324. Ancient world: Adventures in time and place. - New York: McGraw-Hill , 1995. - 44 p. ; 19 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-02-14678-0 Eng. - 930/ A 541/ 95 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.0017184
325. At the Ends of the Earth: A history of the Polar Regions / K. Mulvaney. - Washington: Island press , 2001. - 286 c. ; 21 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 1-55963-908-3 Eng. - 998/ M 9619a/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.015012
326. Atlantic shorelines: Natural history and ecology / Mark D. Bertness. - UK: Princeton University Press , 2007. - 431 p. ; 24 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 0-691-12553-8 eng. - 508.7/ B 544a/ 07 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.018111
327. 330 danh nhân thế giới: Văn học - nghệ thuật và khoa học - kỹ thuật / B.s. Trần Mạnh Thường.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 1996. - 641 tr. ; 20 cm.. - 920.02/ B111/ 96 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Danh nhân ĐKCB: DC.006174 - 78
DX.006391 MV.011428 - 30
328. Bách khoa thư các nền văn hoá thế giới / Ng.d. Phạm Minh Thảo, Nguyễn Kim Loan.. - H.: Văn hoá -Thông tin , 2003. - 1777 tr. ; 27 cm.. - 903/ B 113/ 03 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Bách khoa thư ĐKCB: DC.018435
TC.000386 - 87
329. Biên niên sử thế giới / B.s. Nguyễn Văn Dân.. - H.: Văn Hoá , 1999. - 498 tr. ; 19 cm.. - 902/ B 266/ 99 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Biên niên sử ĐKCB: DC.016986 - 90
330. Biographical dictionary of modern egypt / Arthur Golđschmit Jr.. - USA: Lynne Rienner , 2000. - 299 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 1-55587-229-8 Eng. - 920.062/ G 623b/ 00
120
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.015029
331. Black stars of civil war times / Jim Haskins, Clinton Cox, Otha Richard Sullivan,...[et al]. - USA: John Wiley , 2003. - 122 p. ; 27 cm., 72381222069 eng. - 973/ B 6271/ 03 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ ĐKCB: MN.015492
332. Bước thịnh suy của các triều đại phong kiến Trung Quốc: Tập 1: Nhà Tần, nhà Hán, Nguỵ - Tấn và Nam Bắc Triều / Cát Kiếm Hùng; Người dịch, Phong Đảo. - H.: Văn hoá Thông tin , 2004. - 948 tr. ; 16 x 24cm. vie. - 931 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Trung Quốc ĐKCB: DV.000935 - 36 333. Bước thịnh suy của các triều đại phong kiến Trung Quốc: Tập 3: Nhà Minh, nhà Thanh / Cát Kiếm Hùng; Người dịch, Phong Đảo. - H.: Văn hoá Thông tin , 2004. - 694 tr. : bản đồ ; 16 x 24cm. vie. - 951 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Trung Quốc ĐKCB: DV.000937 - 38
334. Bush và quyền lực nước Mỹ / Bob Woodward; Người dịch, Nguyễn Văn Phước. - H.: Lao động , 2006. - 629 tr. : minh hoạ ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 973.931 21 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ ĐKCB: DV.003859 - 60
DV.001183 - 85
335. Các nước Á, Phi, Mỹ la tinh thời kỳ cận đại: Dùng cho sinh viên chuyên ngành lịch sử / Phạm Ngọc Tân.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 148 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách trường Đại học Vinh). - 909/ PT 135c/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ ĐKCB: DC.020719 – 23
DV.007467 – 71 DX.017142 – 46 MV.049961 – 65
336. Các triều đại Trung Hoa / B.s. Lê Giảng.. - H.: Thanh Niên , 2000. - 428 tr. ; 19 cm.. - 951/ C 112/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Trung Quốc ĐKCB: DC.016383 - 86
MV.011340 - 43
121
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
337. Cách mạng tư sản và phong trào công nhân quốc tế từ giữa thế kỷ XVI đến năm 1870: (Tài liệu dùng cho sinh viên ngành Sử) / Lê Tiến Giáp.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 188 tr. ; 27 cm.. -( (Tủ sách Trường Đại học Vinh)) vieVie. - 909.071/ LGI 121c/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Cách mạng tư sản ĐKCB: DC.022160 – 83 DV.002973 – 74 , DV.007409 – 14 DX.017883 – 907 MV.053623 – 71
338. Cách mạng Tháng Mười Nga / Nguyễn Xuân Trúc, Vũ Ngọc Oanh, Đặng Thang Toán.. - H.: Giáo Dục , 1987. - 250 tr. ; 19 cm.. - 947.084 1/ NT 377c/ 87 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MV.011335 - 37
339. Cách mạng tháng mười và ý nghĩa thời đại của nó / Ch.b. Nguyễn Trọng Chuẩn, Nguyễn Văn Huyên, Đặng Hữu Toàn, ... .. - H.: Chính trị Quốc gia , 1997. - 233 tr. ; 20 cm.. - 947. 084/ C 113/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: DC.016779 - 83
DV.005728 - 29 DX.000628 - 39
340. Chế độ thuế của thực dân pháp ở Bắc Kỳ: Từ 1897 đến 1945: Sách tham khảo / Hồ Tuấn Dung.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 263 tr. ; 19 cm.. - 959.705 41/ HD 399c/ 03 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.017756 - 58
DX.015114 - 16 MV.020904 - 07
341. Chiến tranh lạnh và di sản của nó: Sách tham khảo / Trương Tiểu Minh; Ngd. Hoàng Hương.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 596 tr. ; 19 cm.. - 940.548/ T 388Tc/ 02 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Chiến tranh lạnh ĐKCB: DC.026503 - 07
DV.002963 - 64 DV.009553 - 54 DX.018682 - 88 MV.059497 - 501
342. China / Suzanne Ogden.. - 8th ed.. - USA.: Dushkin , 2002. - 214 p. ; 27 cm.. -( The global studies series), 0-07-024969-5 eng. - 951/ O 134c/ 99
122
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Trung Quốc ĐKCB: DC.020333 - 34
343. China / Suzanne Ogden.. - 9th ed.. - USA.: Dushkin , 2002. - 214 p. ; 27 cm.. -( The global studies series), 0-07-243297-7 eng. - 951/ O 134c/ 02 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Trung Quốc ĐKCB: DC.020335 - 36
344. Chủ nghĩa Mao và văn hoá - văn nghệ Trung Quốc / Quang Đạm, Phương Lựu, Trương Lưu, ... .. - H.: Khoa học Xã hội , 1973. - 369 tr. ; 19 cm.. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh) vie. - 895.1/ C 174/ 83 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Trung Quốc ĐKCB: DX.020673
345. Chủng tộc và lịch sử / Claude Lévi Strauss; Ng.d. Huyền Giang.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1996. - 144 tr. ; 19 cm.. - 909/ S 912c/ 96 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.016714 - 18
DX.014460 - 64
346. Comparative politics 2000-2001 / Ed. Christian Soe.. - 8th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2001. - 247 p. ; 27 cm., 0-07-236527-7 eng. - 909.05/ C 736/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.020301, 03
347. Cuộc chiến tranh Thái Bình Dương 1941 - 1945: T.1: Thời Nhật tấn công / Huỳnh Văn Tòng, Lê Vinh Quốc.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 212 tr. ; 19 cm.. - 940.542 6/ HT 296(1)c/ 91 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.016859 - 63
DX.014478 - 82 MV.011418 - 23
348. Đại cương lịch sử thế giới cận đại: T.1 / Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1995. - 360 tr. ; 20 cm.. - 909.04/ VN 274(1)đ/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.017021 - 25
DX.013027 - 70 MV.010103 - 07
349. Đại cương lịch sử thế giới cận đại: T.2 / Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 324 tr. ; 20 cm.. - 909.1/ VN 274(2)đ/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới
123
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
ĐKCB: DC.016976 - 80 DX.013080 - 90 MV.010128 - 31
350. Đại cương lịch sử thế giới cổ đại: T.1 / Trịnh Nhu.. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1990. - 318 tr. ; 19 cm. Vievn. - 930. 71/ TN 245(1)/ 90 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.017387 - 88
351. Đại cương lịch sử thế giới cổ đại: T.2 / Trịnh Nhu.. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1990. - 240 tr. ; 19 cm.. - 930/ TN 245(2)đ/ 90 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.017389 - 92
DX.013291 - 93 MV.011318
352. Đại cương lịch sử thế giới trung đại: T.1: Các nước Tây Âu / Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Văn Ánh.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 264 tr. ; 20 cm.. - 909 .1/ NP 191(1)đ/ 92 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MV.011307 - 11
353. Đại cương lịch sử thế giới trung đại: T.1: Các nước Tây Âu / Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Văn Ánh.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 224 tr. ; 20 cm.. - 909.1/ NP 191(1)đ/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.016919 - 23
DV.007446, DV.007450 DX.012949 - 71 MV.023187 - 91
354. Đại cương lịch sử thế giới trung đại: T.2: Các nước Phương Đông / Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Văn Ánh, Đỗ Đình Hãng, ... .. - H.: Giáo Dục , 1994. - 251 tr. ; 20 cm.. - 909 .1/ Đ 114(2)/ 94 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.016924 - 28
DX.013201 - 09
355. Đại học sĩ Trương Quốc Dụng (1797 - 1864): Quan sử sách tư liệu xưa và nay / Biên soạn, Nguyễn Đắc Xuân. - H.: Văn hoá Thông tin , 2006. - 271 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 920.092 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DV.000921
124
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
356. Đại trí tuệ: Dấu ấn của 36 vĩ nhân Đông Tây / Gia Cát Lương, Quang Ninh, Minh Châu. - Thanh Hoá: Nxb. Thanh Hoá , 2006. - 847 tr. : minh hoạ ; 19 x 27cm. vie. - 920.009 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DV.001138
357. Danh nhân khoa học kỹ thuật thế giới: T.2 / Vũ Bội Tuyền.. - H.: Thanh Niên , 1997. - 323 tr. ; 19 cm.. - 920. 02/ VT 417(2)d/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.015271 - 75
DX.013590 - 94
358. Dearest Ones: True world War II love story / Rosemary Norwalk.. - USA.: John Wiley & Sons , 1999. - 275 p. ; 22 cm., 0-471-32049-8 eng. - 940.54/ N 892d/ 99 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.020328 359. Di chỉ của nền văn minh xưa: (Đi tìm nền văn minh đã mất) / Trương Bính, Ngd. Đoàn Như Trác.. - H.: Công an nhân dân , 2004. - 183 tr. ; 20 cm vie. - 909/ T 388Bd/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Văn minh ĐKCB: DC.027185 - 87 DX.020027 - 29 MV.062090 - 93
360. Đôi điều về Tồn Chất Nguyễn Công Trứ / Mai Khắc Ứng.. - H.: Thuận Hoá , 2004. - 170 tr. ; 19 cm. Vie. - 920.059 7/ MƯ 424đ/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.021467 - 71
DX.017471 - 74 MV.052616 - 19 DV.005732 - 33
361. Encounters with natuer: Essays by paul shepard / Florence R. Shepard. - USA: Island press , 1999. - 223 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á) Eng. - 508/ S 5471e/ 99 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.014972
125
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
362. Eyes on the president George Bush: History in essays & cartoons / Leo E. Heagerty, Jack Ohman. - USA: Chronos publishing , 1993. - 277 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-9633624-1-0 Eng. - 973.928/ H 4339e/ 93 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.014967 - 68
363. Fernando Herique Cardoso: Reinventing Democracy in Brazil / Ted G. Goertzel.. - USA.: Lynne Rienner , 1999. - 219 p. ; 24 cm., 1-55587-831-8 eng. - 981.06/ G 597f/ 99 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.000492
364. From Vienna to Versailles / L. C. B. Seaman.. - Great Britain: Routledge , 1988. - 216 p. ; 19 cm., 0-415-02759-4 eng. - 940/ S 438f/ 88 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.020332
365. Giáo trình lịch sử thế giới đại cương: Sách dùng cho sinh viên các ngành KHXH và NV không chuyên Sử / Nguyễn Công Khanh.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 105 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 909.071/ NK 1655gi/ 02 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.012297 – 301
DV.007415 – 21 DX.003494 – 99 MV.000284 – 90
366. Global issues 2000-2001 / Ed. Robert M. Jackson.. - 6th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2001. - 230 p. ; 27 cm., 0-07-236555-2 eng. - 909.82/ G 562/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.020302
367. Guinness world records 2003. - E.: Gullane , 2003. - 288 p. ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), L-89205l-l7-6 eng. - 909/ G 9645/ 03 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.015124
368. 25 năm tiếp cận Đông Nam Á học: (Tổng kết 25 năm viện nghiên cứu Đông Nam Á) / Phạm Đức Dương. - H.: Khoa học xã hội , 1998. - 382 tr. ; 19 cm.. - 959/ PD 414h/ 98
126
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Đông Nam Á ĐKCB: DX.019559
369. Hàn Quốc, lịch sử - văn hoá: Từ khởi thuỷ đến 1945 / Nguyễn Văn Ánh, Đỗ Đình Hãng, Lê Đình Chỉnh.. - H.: Văn Hoá , 1996. - 303 tr. ; 19 cm.. - 951.95/ NA 118h/ 96 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Hàn Quốc ĐKCB: DC.016431 - 35
DV.003385 DX.013499 - 512
370. Hàn Quốc, lịch sử - văn hoá: Từ khởi thuỷ đến 1945 / Nguyễn Văn Ánh, Đỗ Đình Hãng, Lê Đình Chỉnh.. - H.: Văn Hoá , 1996. - 303 tr. ; 19 cm.. - 951.95/ NA 118h/ 96 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Hàn Quốc ĐKCB: DC.016431 - 35
DV.003385 DX.013499 - 512
371. History of philosophy of sport and physical education: From ancient civilizations to the modern world / Robert A. Mechikoff, Estes Steven G.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw Hill , 2002. - 379 p. ; 25 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-235412-7 eng. - 796.09/ M 4869h/ 02 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.015081
372. Introducing global issues / Michael T. Snarr, D. Neil Snarr. - USA: Lynne Rienner , 2002. - 341 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 1-58826-011-9 Eng. - 909/ S 669i/ 02 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.015010
373. Jawaharlal Nehru: Tiểu sử và sự nghiệp / Nguyễn Công Khanh.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 112 tr. ; 24 cm.. - 920.054/ NK 1655j/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.016172 - 76
DX.013378 - 97 MV.011158 - 232
374. Jecretj of ancient culturej: The inca: Actiities and crafts from a mysterious land / Arlette N. Braman. - USA: John Wiley & Sons, Inc , 2004. - 113 p. ; 21 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-471-21980-0 eng. - 985/ B 8151s/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.015613
127
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
375. John Muir's last journey: South to the Amazon and East to Africa. - Washington: Island press , 2001. - 337 p. ; 21 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 1-55963-640-8 Eng. - 508.8/ J 653/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.017193
376. Kể chuyện lịch sử nước nhà: Từ mở nước đến thế kỷ XIX / Biên soạn, Đinh Công Tâm. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Nxb. Trẻ , 2007. - 171 tr. : minh hoạ ; 14 x 20 cm. vie. - 959.7 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DV.000888 - 89
377. Kể chuyện Lưỡng Tấn Nam Bắc Triều / Thẩm Khời Vĩ; Người dịch, Cao Tự Thanh. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 2007. - 568 tr. ; 16 x 24 cm.. -( Tủ sách kể chuyện lịch sử Trung Quốc) vie Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DV.000927 - 28
378. Kể chuyện Tam Quốc / Lê Đông Phương; Người dịch, Cao Tự Thanh. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 2007. - 440 tr. ; 16 x 24 cm.. -( Tủ sách kể chuyện lịch sử Trung Quốc) vie Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DV.000929 - 30
379. Kể chuyện Tần Hán / Lê Đông Phương, Vương Tử Kim; Người dịch, Cao Tự Thanh. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 2007. - 440 tr. ; 16 x 24 cm.. -( Tủ sách kể chuyện lịch sử Trung Quốc) vie Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DV.000931 - 32
380. Khổng Minh Gia Cát Lượng và những tể tướng đại tài: Chuyện các vị vua Trung Quốc / Ng.d. Tô Nhị Khang.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 1997. - 310 tr. ; 19 cm.. - 920.051/ K 212/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.016729 - 33
DX.013513 - 16
381. Khu mộ cổ Châu Can / Bs. Lưu Trần Tiêu, Trịnh Căn.. - H.: Thống Kê , 1977. - 86 tr. ; 27 cm.. - 930.159 7/ K 215/ 77 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.017569 - 70
128
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
382. La chute du second empire et la naissance de la troisieme république en france / E. Jéloubovskaia. - Moscou: En langues etrangeres , 1959. - 686 с. ; 20 cm. fre. - 944/ J 48c/ 59 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.015733
383. La Mã / Neil Grant; Ngd. Trần Thư.. - H.: Nxb. Mỹ Thuật , 2004. - 41 tr. ; 29 cm.. -( Các nền văn minh thế giới). - 909/ G 761l/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; La Mã ĐKCB: DC.028655
DX.020205 - 06 MV.062288 - 89
384. Latin America & the Caribbean: Lands and peoples / David L. Clawson.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 388 p. ; 27 cm., 0-697-38492-6 eng. - 980/ C 6175l/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.020360 - 61385. Lessons from the past: <An>Introductory reader in archaeology / Kenneth L. Feder.. - USA.: Mayfield publishing company , 1999. - 206 p. ; 27 cm., 0-7674-0453-X eng. - 930.1/ F 293l/ 99 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.020324
386. Lịch sử 200 quốc gia và các vùng lãnh thổ trên thế giới / Biên soạn, Cao Văn Liên. - H.: Lao động , 2007. - 695 tr. ; 14,4 x 20,5 cm. vie. - 909 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DV.000939 - 41
387. Lịch sử Ấn Độ / B.s. Vũ Dương Ninh, Phan Văn Ban, Nguyễn Công Khanh, ... .. - H.: Giáo Dục , 1995. - 204 tr. ; 20 cm.. - 954/ L 263/ 95 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Ấn Độ ĐKCB: DC.016791 - 93
DV.004383 - 86 DX.013531 - 35 MV.010766 - 824
388. Lịch sử các quốc gia Đông Nam Á: T.2: Lịch sử Lào: Giáo trình chuyên về lịch sử Đông Nam Á / Lương Ninh, Nghiêm Đình Vỳ, Đinh Ngọc Bảo.. - H.: Đại học sư phạm Hà Nội 1 , 1991. - 240 tr. ; 19 cm.. - 959.007/ LN 274(2)l/ 91
129
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Lào ĐKCB: DC.017001 - 05
DX.013663 - 70
389. Lịch sử cách mạng hiện đại Trung Quốc: Tập 1 / Hà Cán Chi.. - H.: Nxb. Ngoại văn , 1959. - 286 tr. ; 19 cm.. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh) vie. - 951/ HC 149(1)l/ 59 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Trung Quốc ĐKCB: DX.020676
390. Lịch sử cách mạng hiện đại Trung Quốc: Tập 2 / Hà Cán Chi.. - H.: Nxb. Ngoại văn , 1959. - 554 tr. ; 19 cm.. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh) vie. - 951/ HC 149(2)l/ 59 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Trung Quốc ĐKCB: DX.020677
391. Lịch sử Campuchia / Phạm Đức Thành.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 1995. - 415 tr. ; 19 cm.. - 959.6/ PT 1655l/ 95 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Campuchia ĐKCB: DC.017091 - 94
DV.003384 DX.013551 - 55
392. Lịch sử Châu Á ( Giản yếu ) / Đỗ Đức Thịnh. - HàNội: Nxb.Thế giới , 2007. - 360 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 950.09/ ĐT 4436l/ 07 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Châu Á ĐKCB: DV.009813
DX.030077 - 79
393. Lịch sử Đoàn thanh niên Cộng sản Lênin Liên Xô.. - H.: Thanh Niên , 1982. - 380 tr. ; 27 cm.. - 947.084 1/ L 263/ 82 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Liên Xô ĐKCB: DC.026579
DX.018778 - 79 MV.059549 - 50
394. Lịch sử Liên Xô / Nguyễn Huy Quý, Lê Khắc Thành.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1987. - 101 tr. ; 19 cm.. - 947/ NQ 415l/ 87 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Liên Xô
130
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
ĐKCB: DV.004418 MV.011323 - 26
395. Lịch sử Nhật Bản / B.s. Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ, Đinh Ngọc Bảo, ... .. - In lần thứ 2. - H.: Văn hoá - Thông tin , 1997. - 224 tr. ; 19 cm.. - 952/ L 263/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nhật Bản ĐKCB: DC.016281 - 85 DX.013579
MV.011240 - 65
396. Lịch sử Nhật Bản / B.s. Phan Ngọc Liên, Trần Thị Vinh, Đinh Ngọc Bảo, ... .. - H.: Văn hoá - Thông tin , 1995. - 304 tr. ; 19 cm.. - 952/ L 263/ 95 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nhật Bản ĐKCB: DX.013574 - 78
MV.011233 - 37
397. Lịch sử nước Mỹ: Từ thời lập quốc đến thời hiện đại / Bs. Nguyễn Nghị, Lê Minh Đức.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 1994. - 374 tr. ; 19 cm.. - 973/ L 263/ 94 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ ĐKCB: DC.017162
DV.003008 DX.014419 - 20
398. Lịch sử sử học thế giới: Giáo trình cơ sở giai đoạn I / Hoàng Hồng.. - H.: Đại học Tổng hợp Hà Nội , 1990. - 126 tr. ; 19 cm.. - 900. 907 1/ HH 316l/ 90 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.016556 - 60
DV.003375 DX.014318 - 20
399. Lịch sử thế giới cận đại (1640 - 1870): Q.1. T.1 / Nguyễn Văn Đức, Trần Văn Trị, Phạm Gia Hải, ... .. - In lần 2. - H.: Giáo Dục , 1978. - 283 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Đại học sư phạm) vie. - 909.1/ L 263(I.1)/ 78 DC.017375 - 79 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DV.005724
DX.013253 - 57 MV.010328 - 29
400. Lịch sử thế giới cận đại (1640 - 1870): Q.1. T.2 / Phạm Gia Hải, Phan Ngọc Liên, Nguyễn Văn Đức, ... .. - In lần 2. - H.: Giáo Dục , 1978. - 319 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Đại học sư phạm) vie. - 909.4/ L 263(I.2)/ 78 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới
131
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
ĐKCB: DC.017380 - 84 DX.013264 - 68
401. Lịch sử thế giới cận đại / Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng.. - In lần thứ 6. - H.: Giáo Dục , 2001. - 563 tr. ; 24 cm. vie. - 909.1/ VN 274l/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.016317 - 21
DX.012865 - 84 MV.009604 - 714
DV.007431 - 35
402. Lịch sử thế giới cận đại: Q.1( 1640 - 1870): T.2 / Phạm Gia Hải, Phan Ngọc Liên, Nguyễn Văn Đức, ... .. - H.: Giáo Dục , 1971. - 320 tr. ; 19 cm. vie. - 909/ PH 114(I.2)/ 71 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MV.010132 - 40
403. Lịch sử thế giới cận đại: Q.1( 1640 - 1870): T.2 / Phạm Gia Hải, Phan Ngọc Liên, Nguyễn Văn Đức, ... .. - In lần thứ 6. - H.: Giáo Dục , 1978. - 320 tr. ; 19 cm. vie. - 909.1/ L263(I.2)/ 78 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MV.010141 - 44
404. Lịch sử thế giới cổ đại / Ch.b. Lương Ninh, Đinh Ngọc Bảo, Đặng Quang Minh, ... .. - H.: Giáo Dục , 1997. - 332 tr. ; 24 cm.. - 930/ L 263/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DX.012840 - 44
MV.023133 - 37
405. Lịch sử thế giới cổ đại / Ch.b. Lương Ninh, Đinh Ngọc Bảo, Đặng Quang Minh, ... .. - H.: Giáo Dục , 2001. - 272 tr. ; 24 cm.. - 930/ L 263/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.016201 - 05
DX.012845 - 64
406. Lịch sử thế giới cổ đại: T.2 / Chiêm Tế.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1971. - 247 tr. ; 19 cm.. - 930/ C152T(2)l/ 71 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DV.007456 - 57
DX.013294 - 99 MV.011312 - 15
132
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
407. Lịch sử thế giới hiện đại (1929 - 1945): Q I : T.2 / Ch.b. Nguyễn Anh Thái, Nguyễn Xuân Trúc, Nguyễn Xuân Kỳ, ... .. - H.: Giáo Dục , 1978. - 235 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Đại học sư phạm) vie. - 909.82/ L 263(I.2)/ 78 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MV.010294 - 98
408. Lịch sử thế giới hiện đại (1929 - 1945): Q I : T.2 / Nguyễn Anh Thái, Nguyễn Xuân Trúc, Nguyễn Xuân Kỳ, ... .. - H.: Giáo Dục , 1980. - 235 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Đại học sư phạm) vie. - 909.82/ L 263(I.2)/ 80 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.016809 - 13
DV.007458 - 61 MV.010300 - 02
409. Lịch sử thế giới hiện đại (1929 - 1945): Q I : T.3 / Nguyễn Anh Thái, Nguyễn Xuân Trúc, Nguyễn Xuân Kỳ, ... .. - H.: Giáo Dục , 1980. - 226 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Đại học sư phạm) vie. - 909.82/ L 263(I.3)/ 80 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MV.010319 - 26
410. Lịch sử thế giới hiện đại 1917-1945: T.1 / Ch.b. Nguyễn Anh Thái, Đỗ Thanh Bình, Vũ Ngọc Oanh, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1995. - 178 tr. ; 20 cm. vie. - 909.82/ L 263(2)/ 95 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.016804 - 08
DX.013160 - 79 MV.010869 - 906
412. Lịch sử thế giới hiện đại 1917-1945: T.2 / Ch.b. Nguyễn Anh Thái, Đỗ Thanh Bình, Vũ Ngọc Oanh, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1995. - 208 tr. ; 20 cm. vie. - 909.82/ L 263(1)/ 95 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.016799 - 803
DX.013140 - 56 MV.010909 - 29
413. Lịch sử thế giới hiện đại 1917-1995 / Ch.b. Nguyễn Anh Thái, Đỗ Đình Thanh, Nguyễn Quốc Hùng, ... .. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 542 tr. ; 24 cm., 36.000 đ. vie. - 909.82/ L 263/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.016196 - 200
133
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
DX.012885 - 904 MV.009926 - 99 DV.007441
414. Lịch sử thế giới hiện đại từ 1917 đến 1945: Q.A / Nguyễn Anh Thái, Đỗ Thanh Bình, Vũ Ngọc Oanh, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 182 tr. ; 20 cm. vie. - 909.82/ L 263(A)/ 98 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.017057 - 61
DX.012972 - 91 MV.023158 - 62
415. Lịch sử thế giới hiện đại từ 1917 đến 1945: Q.B / Nguyễn Anh Thái, Đỗ Thanh Bình, Vũ Ngọc Oanh, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 223 tr. ; 20 cm. vie. - 909.82/ L 263(B)/ 98 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.017026 - 30
DX.012992 - 3011 MV.023163 - 86
416. Lịch sử thế giới hiện đại từ 1945 đến 1995: T.3 / Nguyễn Anh Thái, Đỗ Thanh Bình, Đặng Thanh Toán, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 366 tr. ; 20 cm. vie. - 909.82/ L 263(3)/ 96 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.016939 - 43
DX.013213 - 18 MV.010145 - 46
417. Lịch sử thế giới hiện đại từ 1945 đến 1995: T.4 / Nguyễn Anh Thái, Đỗ Thanh Bình, Đặng Thanh Toán, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 294 tr. ; 20 cm. vie. - 909.82/ L 263(4)/ 96 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.016966 - 70
DX.013233 - 52 MV.010147 - 49
418. Lịch sử thế giới trung đại / Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Văn Ánh, Đỗ Đình Hãng, ... .. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 400 tr. ; 27 cm., 26.800 đồng vie. - 909.1/ L 263/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DX.012905 - 24
DC.016152 - 56 MV.009713 - 822
134
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
DV.007436 - 40
419. Lịch sử thế giới trung đại: Q.2 / Lương Ninh, Đặng Đức An.. - H.: Giáo Dục , 1978. - 251 tr. ; 27 cm.. -( Sách Đại học Sư phạm) vie. - 909.1/ LN 274(2)l/ 78 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.017437 - 39
DX.013087 - 88
420. Lịch sử thế giới trung đại: Q.I / Đặng Đức An, Phạm Hồng Việt.. - H.: Giáo Dục , 1978. - 227 tr. ; 24 cm.. -( Sách Đại học Sư phạm) vie. - 909.1/ ĐA 116(I)l/ 78 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.017432 - 36
DX.013085 - 86 MV.009498 - 502
421. Lịch sử thế giới trung đại: Q.I: T.1 / Đặng Đức An. - H.: Giáo Dục , 1975. - 103 tr. ; 27 cm.. -( Sách Đại học Sư phạm) vie. - 909.1/ ĐA 116(I.1)l/ 75 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.017420 - 21
DX.013600 - 02
422. Lịch sử thế giới trung đại: Q.I: T.2 / Đặng Đức An, Phạm Hồng Việt.. - H.: Giáo Dục , 1975. - 120 tr. ; 27 cm.. -( Sách Đại học Sư phạm) vie. - 909.1/ ĐA 116(I.2)l/ 75 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.017422 - 25
DX.013090 - 93 MV.009508 - 13
423. Lịch sử thế giới trung đại: Q.II: T.1: Châu Âu thời hậu kỳ trung đại / Lương Ninh, Đặng Đức An.. - H.: Giáo Dục , 1976. - 123 tr. ; 27 cm.. -( Sách Đại học Sư phạm) vie. - 909.1/ LN 274(II.1)l/ 76 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DX.013098
MV.009517 - 21
424. Lịch sử thế giới trung đại: Q.II: T.2: Châu Á thời kỳ chế độ phong kiến / Lương Ninh. - H.: Giáo Dục , 1976. - 106 tr. ; 27 cm.. -( Sách Đại học Sư phạm) vie. - 909.1/ LN 274(II.2)l/ 76 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.017427 - 30
DV.007421 - 25 DX.013094 - 97 MV.009545 - 49
135
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
425. Lịch sử thế giới: Cuốn 1: Thời thượng cổ / Nguyễn Hiến Lê, Thiên Giang.. - H.: Văn hoá-Thông tin , 1995. - 168 tr. ; 19 cm.. - 930/ NL 151(1)l/ 95 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DX.012926 - 37
MV.010719 - 23
426. Lịch sử thế giới: Cuốn 3: Thời cận đại / Nguyễn Hiến Lê, Thiên Giang.. - H.: Văn hoá-Thông tin , 1995. - 281 tr. ; 19 cm.. - 930/ NL 151(3)l/ 95 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DX.012944 - 48
MV.010725 - 29 427. Lịch sử thế giới: Từ 570 triệu năm trước đến 1990 sau CN / Ng.d. Bùi Đức Tịnh.. - H.: Văn Hoá , 1996. - 376 tr. ; 27 cm.. - 909/ L 263zt/ 96 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.017031 - 35
DV.004415 DX.013099 - 102
428. Lịch sử 12: T.1 / Nguyễn Anh Thái.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 105 tr. ; 19 cm.. - 900.71/ NT 164(1)l/ 92 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử ĐKCB: DX.014538 – 39
429. Lịch sử Trung Cận Đông / Nguyễn Thị Thư, Nguyễn Hồng Bích, Nguyễn Văn Sơn.. - H.: Giáo Dục , 2000. - 363 tr. ; 20 cm.. - 956/ NT 223l/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Trung Cận Đông ĐKCB: DC.016286 - 90
DX.013320 - 39 MV.011346 - 417
430. Lịch sử Trung Quốc / Nguyễn Anh Thái, Đặng Anh Tịnh, Ngô Phương Bá.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 194 tr. ; 19 cm.. - 951/ NT164l/ 91 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Trung Quốc ĐKCB: DV.002961 - 62
MV.010825 - 33
431. Lịch sử Trung Quốc / Nguyễn Gia Phú, Nguyễn Huy Quý.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 399 tr. ; 24 cm.. - 951/ NP 191l/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Trung Quốc ĐKCB: MV.010828
136
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
432. Lịch sử Trung Quốc năm ngàn năm: T.1 / Lâm Hán Đạt, Tào Dư Chương; Ng.d. Trần Ngọc Thuận.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 2000. - 508 tr. ; 19 cm.. - 951/ L 134H(1)l/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Trung Quốc ĐKCB: DC.016095 - 98
MV.011266 - 71
433. Lịch sử Trung Quốc năm ngàn năm: T.2 / Lâm Hán Đạt, Tào Dư Chương; Ng.d. Trần Ngọc Thuận.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 2000. - 526 tr. ; 19 cm.. - 951/ L 134H(2)l/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Trung Quốc ĐKCB: DC.016099 - 102
MV.011272 - 77 434. Lịch sử Trung Quốc năm ngàn năm: T.3 / Lâm Hán Đạt, Tào Dư Chương; Ng.d. Trần Ngọc Thuận.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 2000. - 536 tr. ; 19 cm.. - 951/ L 134H(3)l/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Trung Quốc ĐKCB: DC.016113 - 16
MV.011278 - 83
435. Lịch sử Trung Quốc năm ngàn năm: Tập 1 / Lâm Hán Đạt, Tào Hán Chương; Người dịch, Trần Ngọc Thuận. - Thanh Hoá: Thanh Hoá , 2007. - 430 tr. ; 24 cm. vie. - 951/ L 698(1)/ 07 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Trung Quốc ĐKCB: DV.004580
DX.028155 - 58
436. Lịch sử Trung Quốc năm ngàn năm: Tập 2 / Lâm Hán Đạt, Tào Hán Chương; Người dịch, Trần Ngọc Thuận. - Thanh Hoá: Thanh Hoá , 2007. - 418 tr. ; 24 cm. vie. - 591/ L 698(2)/ 07 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Trung Quốc ĐKCB: DV.004581
DX.028159 - 62
437. Lịch sử văn minh Ả rập / Will Durant; Ng.d. Nguyễn Hiến Lê.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 2004. - 443 tr. ; 19 cm.. - 953/ D 951l/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh ĐKCB: DC.021030 DX.016822 - 23 MV.051515 - 16
137
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
438. Lịch sử văn minh Ấn Độ / Will Durant; Ng.d. Nguyễn Hiến Lê.. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 364 tr. ; 19 cm.. - 954/ D 951(1)l/ 92 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh ĐKCB: DC.017472 - 73 DX.013580 - 81
439. Lịch sử văn minh nhân loại / Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Ánh, Đinh Ngọc Bảo, ... .. - H.: Giáo Dục , 1997. - 222 tr. ; 20 cm.. - 909.071/ L 263/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh ĐKCB: MV.014585 - 86, MV.022902 - 14 DX.000343 - 58 DV.004373 - 75
440. Lịch sử văn minh phương tây / Mortimer Chambers, ...[ và những người khác]. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2004. - 1284 tr. ; 17 x 24 cm. vie. - 909/ L 698/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh ĐKCB: DC.031866 - 70 DV.011189 DX.033432 - 36 MV.065499 - 502
441. Lịch sử văn minh thế giới / Ch.b. Vũ Dương Ninh, Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng, ... .. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 372 tr. ; 19 cm. vie. - 909/ L 263/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh ĐKCB: DC.016226 - 30 MV.010706 - 18 DV.004369 - 70
442. Lịch sử văn minh Trung Hoa / Will Durant; Ng.d. Nguyễn Hiền Lê.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 2004. - 338 tr. ; 19 cm.. - 951/ D 951l/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh ĐKCB: DC.021028 DX.016826 - 27 MV.051517 - 18
443. Lịch sử văn minh Trung Quốc / Will Durant; Ng.d. Nguyễn Hiến Lê.. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 304 tr. ; 19 cm.. - 951/ D 951l/ 92 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh ĐKCB: DC.017534 DV.003386 DX.013583 - 84
138
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
444. Lược sử Đông Nam Á / B.s. Phan Ngọc Liên, Nghiêm Đình Vỳ, Đinh Ngọc Bảo, ... .. - H.: Giáo Dục , 1997. - 188 tr. ; 20 cm. vie. - 959/ L 425/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Đông Nam Á ĐKCB: DX.013517 – 30, DX.014752 - 53
DC.016710 - 13 DV.005726
445. Lược sử nước Lào / Phan Gia Bền, Đặng Bích Hà, Phạm Nguyên Long, ... .. - H.: Khoa học Xã hội , 1978. - 337 tr. ; 19 cm.. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh) vie. - 959.4/ L 425/ 78 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Lào ĐKCB: DX.020672 446. Lược sử nước Lào / Phan Gia Bền, Đặng Bích Hà, Phạm Nguyên Long, ... .. - H.: Khoa học Xã hội , 1978. - 338 tr. ; 19 cm.. - 959.4/ L 425/ 78 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Lào ĐKCB: DC.017218 - 20
DX.013660 - 62
447. Maine / Julie Murray. - United States: ABDO publishing company , 2006. - 32 p. ; 21 cm.. -( Quà tặng của Quỹ Châu Á), 1-59197-679-0 eng. - 973/ M 9811m/ 06 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ ĐKCB: MN.015615 – 16
448. Middle East: History: Volume 2 / Sydney Nettleton Fisher, William Ochsenwald.. - 5th ed.. - USA.: McGram-Hill , 1997. - 765 p. ; 22 cm., 0-07-021719-X eng. - 956/ F 536(2)m/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.020339 – 40
449. Modern Japan: <A>Volume in the comparative societies series / Harold R. Kerbo, John A. Mckinstry.. - Singapore: McGraw-Hill , 1998. - 195 p. ; 20 cm., 0-07-115367 -5 eng. - 952.04/ K 39m/ 98 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.020338
450. Modern world history / Jackson J. Spielvogel. - USA: National Textbook Company , 1999. - 636p. ; 27 cm., 0-538-42306-4 eng. - 909.08/ S 7555m/ 99 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.015466
139
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
451. Một số chuyên đề về lịch sử thế giới: Tập 2 / Nguyễn, Văn Kim và nhứng người khác; chủ biên chính, Vũ Dương Ninh. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 347 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 909/ VN 7449(2)m/ 07 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DV.000922 - 26
DX.028027 - 48
452. 10 nhân vật nổi tiếng thế giới thế kỷ XX / B.s. Trần Bình Dân, ... .. - H.: Văn hoá - Thông tin , 2002. - 618 tr. ; 19 cm. vie. - 920.02/ M 426(1)zd/ 02 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DX.013306 - 20
DC.016322 - 26
453. 16 triều vua đời Minh / Cb. Vương Thiên Hữu. - H.: Văn hoá. , 2002. - 748 tr. ; 21 cm.. - 951.026/ M 426/02 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.016026
454. 100 nhân vật có ảnh hưởng nhất đến lịch sử thế giới / Biên soạn, Lê Thuỳ Chi. - H.: Văn hoá Thông tin , 2007. - 638 tr. ; 14.5 x 20.5 cm. vie Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DV.000952 - 56
455. 1001 nhân vật và sự kiện trong lịch sử thế giới / Ngọc Lê. - Hải Phòng: Hải Phòng , 2006. - 515 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 920.02/ N 5763Lm/ 06 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.029998 - 30000
DX.030796 - 801 MV.064236 - 38
456. Nation of nations: Concise narraticve of the American republic; Volume: 1: To 1877 / James West Davidson, William E. Gienapp, Christine L. Heyrman, ... .. - USA.: McGraw-Hill , 1999. - 530 p. ; 22 cm., 0-07-303385-5 engus. - 973/ N 277(1)/ 99 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ ĐKCB: DC.020355 - 56
457. Nation of nations: Concise narrative of the American republic: Volume 2: Since 1865 / James W. Davidson, William E. Gienapp, Christine L. Heyrman, ... .. - USA.: McGram-Hill , 1999. - 1132 p. ; 22 cm., 0-07-303386-3 eng. - 973/ N 277(2)/ 99 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ ĐKCB: DC.020357 – 58
140
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
458. Natural disasters / Patrick L. Abbott. - 4th ed. - London: McGraw-Hill , 2004. - 455 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-292198-6 eng. - 904/ A 131n/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.015457
459. Nghiên cứu lịch sử nhân loại / Arnold J. Toynbee, Người dịch: Việt Thư. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2009. - 573 tr. ; 24 cm. vie. - 909/ T 7564n/ 09 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DV.011190
DX.032232 - 34 DC.031797 - 99
460. Những bí ẩn của nền văn minh cổ thế giới / Vũ Thị Thanh Thuỷ và những người khác; chủ biên chính Nguyễn Hoàng Điệp. - H.: Văn hoá Thông tin , 2005. - 389 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 909 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DV.000946 - 48
461. Những mẩu chuyện lịch sử văn minh thế giới / Đặng Đức An; Bs. Lại Bích Ngọc. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2004. - 264 tr. ; 19 cm. Vie. - 909/ ĐA 116n/03 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh ĐKCB: DC.021301 - 05 DV.007462 - 66 DX.017624 - 28 MV.052590 - 93
462. Prelude to modern Europe 1815-1914 / LLewellyn Woodward.. - Great Britain: Methuen , 1972. - 309 p. ; 19 cm., 416 20180 6 eng. - 940/ W 899p/ 72 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.020331
463. Riot and remembrace: The Tutsa race war and its legacy / James S. Hirsch.. - USA.: Houghton Mifflin Company , 2002. - 358 p. ; 24 cm., 0-618-10813-0 eng. - 976.6/ H 669r/ 02 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.000471
464. Ron Brown: Uncommon life / Steven A. Holmes.. - USA.: John Wiley & Sons , 2000. - 316 p. ; 24 cm., 0-471-18388-1 eng. - 973.049/ H 753r/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ
141
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
ĐKCB: DC.020348
465. Sheba: Through the desert in search of the legendary queen / Nicholas Clapp.. - USA.: Houghton Mifflin Company , 2001. - 371 p. ; 24 cm. eng. - 939.4/ C 589s/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.000320
466. Sisters in the resistance: How women fought to free France, 1940 - 1945 / Margaret Collins Weitz.. - USA.: John Wiley & Sons , 1995. - 350 p. ; 22 cm., 0-471-12676-4 eng. - 940.53/ W 436s/ 95 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.020329 - 30 467. Sổ tay danh nhân Châu Á: T.1 / Phạm Trường Tam.. - H.: Thanh Niên , 2000. - 356 tr. ; 19 cm.. -( Những tấm gương sáng) vie. - 920.05/ PT 115(1)s/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Châu Á ĐKCB: DC.016080 - 84
DX.014739 - 42, DX.016378 - 80
468. Sổ tay danh nhân Châu Á: T.2 / Phạm Trường Tam.. - H.: Thanh Niên , 2000. - 318 tr. ; 19 cm.. -( Những tấm gương sáng) vie. - 920.05/ PT 115(2)s/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Châu Á ĐKCB: DC.016085 - 89
DX.016381 - 83
469. Sources of twentieth-century global history / James H. Overfield. - Boston: Houghton Mifflin Company , 2002. - 456 p. ; 21 cm., 0-395-90407-2 eng. - 909/ O 964s/ 02 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: VE.000283
470. Stories from american history / M. Mixon. - USA: NTC , 1999. - 124 p. ; 24 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-8442-0445-5 Eng. - 973/ M 6855s/ 99 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ ĐKCB: MN.015015 - 16
471. Strong men keep coming: Book of African American men / Tonya Bolden.. - USA.: John Wiley & Sons , 1999. - 308 p. ; 23 cm., 0-471-25202-6 eng. - 920.71/ B 687s/ 99 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới
142
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
ĐKCB: DC.020323
472. Sự nghiệp chính trị của nguyên nữ Thủ tướng Anh Margaret Thatcher / John Sergeant; Biên dịch: Nguyễn Kiên Trường, Lưu Trọng Tuấn. - Hà Nội: Văn hoá Thông tin , 2008. - 469 tr. ; 14 x 21 cm. vie. - 942.08/ S 484s/ 08 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Anh ĐKCB: NLN.007607 - 09
473. Taj Mahal / Giles Tillotson. - USA: Harvard University Press , 2008. - 199 p. ; 19 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-0-674-03186-9 eng. - 954.02/ T 578t/ 08 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.018133 474. Teachers' stories: From personal narrative to professional insight / Mary Renck Jalongo, Joan P. Isenberg, Gloria Gerbracht.. - USA.: Jossey-Bass , 1995. - 255 p. ; 23 cm., 0-7879-0048-6 eng. - 920.71/ J 126t/ 95 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.020322
475. Texas: Adventures in time place / Jams A. Bank, Barry K. Beyer, Gloria Contreras, ... .. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 461 p. ; 24 cm.. -( Natonal geographic society), 0-02-146591-6 eng. - 973/ T 355/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ ĐKCB: MN.000551
476. Từ điển lịch sử Trung Hoa / Trần Văn Chánh, Nguyễn Hữu Tài, Huỳnh Quang Vinh. - H.: Thanh Niên , 2006. - 592 tr. : minh hoạ màu, bản đồ ; 16 x 24 cm. vie Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Trung Hoa ĐKCB: DV.000933
477. The american record: since 1941 images of the nation's past / William Graebner, Jacqueline Swansinger. - USA: McGraw-Hill , 1997. - 395 p. ; 22 cm.. -( Quà tặng của Quỹ Châu Á), 0-07-024016-7 Eng. - 973.92/ G 734a/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ ĐKCB: MN.014991
478. Thế giới phẳng: Tóm lược Lịch sử Thế giới thế kỷ 21 / Thomas L. Friedman. - Tái bản lần thứ 3. - Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ , 2008. - 818 tr. ; 21 cm. vie. - 909.83/ F 9112t/ 08 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DV.009447 - 48
143
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
DX.029840 - 42
479. "The" Aztec / Andrew Santella. - New York: Childrens Press , 2002. - 47 p. ; 21 cm., 0-516-22500-6 eng. - 972/ S 234a/ 02 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.015585
480. "The" west in the world: A mid-length narrative history / Dennis Sherman, Joyce Salisburry. - 2nd ed. - New York: McGraw-Hill , 2004. - 901p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-281956-1 eng. - 909/ S 5531w/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.015367
481. "The" West in the world: A mid-length narrative history renaissance to present / Dennis Sherman, Joyce Salisbury. - New York: McGraw-Hill , 2004. - 894 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-249375-5 eng. - 909.08/ S 5531w/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.015366
482. "The" Western experience: Vol. B: The Early modern era / Mortimer Chambers, Barbara Hanawalt, Theodore K. Rabb,...[et al]. - 8th ed. - New York: McGraw-Hill , 2003. - 784 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-249381-X eng. - 909.07/ W 5271(B)/ 03 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.015361
483. "The" Western experience: Vol. C: The modern era / Mortimer Chambers, Barbara Hanawalt, Theodore K. Rabb,...[et al]. - 8th ed. - New York: McGraw-Hill , 2003. - 1208 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-249381-X eng. - 909.07/ W 5271(C)/ 03 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.015362
484. "The" Western experience: Vol. I: To the eighteenth century / Mortimer Chambers, Barbara Hanawalt, Theodore K. Rabb,...[et al]. - 8th ed. - New York: McGraw-Hill , 2003. - 661 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-249363-1 eng. - 909.07/ W 5271(1)/ 03 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.015363
144
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
485. "The" Western experience: Vol. II: Since the eighteenth century / Mortimer Chambers, Barbara Hanawalt, Theodore K. Rabb,...[et al]. - 8th ed. - New York: McGraw-Hill , 2003. - 1213 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-249375-5 eng. - 909.07/ W 5271(II)/ 03 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.015364 - 65
486. <The>Korean war: Challenges in crisis, credibility and command / Burton I. Kaufman.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 240 p. ; 27 cm., 0-07-034150 -8 eng. - 951.904/ K 21k/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.020337
487. The Inextinguishable symphony: A True story of music and love in Nazi Germany / Martin Goldsmith.. - USA.: John Wiley & Sons , 2000. - 346 p. ; 22 cm., 0-471-07864-6 eng. - 940.53/ G 624i/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.000505
488. The louisiana purchase / Thomas Fleming. - Canada: John wiley & Sons, inc. , 2003. - 186 p. ; 27 cm., 0-471-26738-4 eng. - 973/ F 5971l/ 03 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.015580
489. The Maya: With 172illustration, 17 in color / Michael D. Coe. - 6th ed.. - USA: Thames & Hudson , 1999. - 256 p. ; 23 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-500-28066-5 Eng. - 970/ C 6721m/ 99 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.015078
490. The Struggle for Amazon town: Guruppá revisited / Richard Pace.. - USA.: Lynne Rienner , 1997. - 237 p. ; 22 cm., 1-55587-352-9 eng. - 981/ P 115s /97 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử ĐKCB: MN.000512
491. The tomb of Agamemnon / Cathy Gere. - Great Britain: Harvard University Press , 2006. - 201 p. ; 19 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 067402170-3 eng. - 938/ G 367t/ 06 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.018132
145
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
492. The uncle sam: Activity book. Language development handouts to teach U. S. history and government / Carolyn Bohlman, Catherine Porter. - USA: Contemporary books , 2000. - 119 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-8092-0491-6 Eng. - 973/ B 6765u/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.015070
493. The West in the World: A Mid-Lengt narrative history / Dennis Sherman, Joyce Salisbury.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 930 p. ; 27 cm., 0-07-059983-1 eng. - 909/ B 553w/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.000560
494. The western world a narrative hitory: Volume I: Prehistory to 1975 / Anthony Esler. - 2nd ed.. - New Jersey: Prentice-Hall , 1997. - 394p. ; 19 cm., 0-13-495607-9 eng. - 909/ E 76(1)t/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: VE.000276
495. Theo dòng văn minh nhân loại: Tư khảo triết học về bước tiến và diễn hóa văn minh nhân loại / Triệu Hâm San; Người dịch, Võ Mai Lý. - H.: Văn hóa Thông tin , 2005. - 755 tr. : minh hoạ ; 19 x 27 cm. vie. - 909/ T 827Ht/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh ĐKCB: DC.031858 - 62 DV.000944 - 45 DX.032208 - 12
496. Theo dòng văn minh nhân loại: Tư khảo triết học về bước tiến và diễn hóa văn minh nhân loại / Triệu Hâm San; Người dịch, Võ Mai Lý. - H.: Văn hóa Thông tin , 2005. - 755 tr. : minh hoạ ; 19 x 27 cm. vie. - 909/ T 827Ht/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh ĐKCB: DC.031858 - 62 DV.000944 - 45 DX.032208 - 12
497. Tích hợp đa văn hoá đông tây cho một chiến lược giáo dục tương lai / Nguyễn Hoàng Phương.. - H.: Giáo Dục , 19696. - 1183 tr. ; 19 cm.. - 909/ NP 1955t/ 96 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MV.014859
498. Tìm hiểu các nền văn minh trên thế giới / Fernand Braudel. - H.: Nxb. Khoa học xã hội , 2004. - 748 tr. ; 19 cm.. - 909/ B 8251t/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh ĐKCB: DX.029694 - 96
146
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
499. Tìm hiểu các nền văn minh trên thế giới / Fernand Braudel; Người dịch: Trần Hương Liên, Hoàng Việt. - [Hà Nội]: Khoa Học Xã Hội , 2004. - 747 tr. ; 21 cm. vie. - 909/ B 8251t/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử văn minh ĐKCB: DV.009467 - 68 DX.033187 - 89
500. Torrents of spring: Soviet and post; Soviet politics / Jonathan R. Adelman.. - USA.: McGram-Hill , 1995. - 410 p. ; 22 cm., 0-07-000359-9 eng. - 947/ A 930t/ 95 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.020327
501. Traditions encounters: A Global perspective on the Past: Volume A: From 1750 the beginning to the 1000 / Jerry H. Benthey, Henbert F. Ziegler.. - USA.: McGram-Hill , 2003. - 474 p. ; 27 cm., 0-07-248140-X eng. - 909.82/ B 477t/ 03 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ ĐKCB: MN.000524
502. Traditions encounters: A Global perspective on the Past: Volume C: From 1750 to the Present / Jerry H. Benthey, Henbert F. Ziegler.. - USA.: McGram-Hill , 2003. - 389 p. ; 27 cm., 0-07-248140-X eng. - 909.82/ B 477t/ 03 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.000522 - 23
503. Traditions encounters: A Global perspective on the Past: Volume I: From the beginninos to the 1500 / Jerry H. Benthey, Henbert F. Ziegler.. - USA.: McGram-Hill , 2003. - 613 p. ; 27 cm., 0-07-248979-0 eng. - 909/ B 4771t/ 03 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.015489
504. Trung Quốc / Brian Wiliams; Ngd. Trần Thư.. - H.: Nxb. Mỹ Thuật , 2004. - 47 tr. ; 29 cm.. -( Các nền văn minh thế giới). - 909/ W 679t/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.028656
DX.020202 - 03 MV.062286 - 87
505. Trung Quốc triết học sử đại cương / Hồ Thích; Người dịch, Minh Đức. - H.: Văn hoá Thông tin , 2004. - 573 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 181/ HT 428t/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DV.000934
DX.026481 - 84
147
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
506. Từ điển bách khoa lịch sử thế giới. / B.s. Nguyễn Xuân Chúc. - H.: Từ điển bách khoa , 2003. - 923 tr. ; 27 cm.. - 903/ T 421/ 03 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Từ điển ĐKCB: DC.018146
DX.013300 TC.000388
507. Từ điển lịch sử Trung Hoa / Trần Văn Chánh, Nguyễn Hữu Tài, Huỳnh Quang Vinh. - H.: Thanh Niên , 2006. - 592 tr. : minh hoạ màu, bản đồ ; 16 x 24 cm. vie Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Từ điển ĐKCB: DV.000933
508. Từ điển tri thức lịch sử thế giới: Cận đại và hiện đại .T.1 / Nguyễn Anh Thái, Đinh Ngọc Bảo, Nguyễn Đình Lễ, ... .. - H.: Chính trị Quốc gia , 1991. - 187 tr. ; 19 cm. Vievn. - 903/ T 421(1)/ 91 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Từ điển ĐKCB: DC.017511
DX.014453 - 54
509. Từ điển tri thức lịch sử thế giới: Cận đại và hiện đại: T.3 / Nguyễn Anh Thái, Đinh Ngọc Bảo, Nguyễn Đình Lễ, ... .. - H.: Chính trị Quốc gia , 1994. - 148 tr. ; 19 cm.. - 903/ T 421(3)/ 94 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Từ điển ĐKCB: DC.017474 - 77
DX.014455 - 59
510. Tuyển tập đề thi Olympic 30 tháng 4 lần thứ XII - 2007: Lịch sử. - H.: Đại học Sư phạm , 2007. - 334 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 900.76 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DV.001130 - 32
511. Understanding contemporary China / Ed. Robert E. Gamer. - USA.: Lynne Rienner , 1999. - 416 p. ; 24 cm., 1-55587-687-0 eng. - 951/ U 155/ 99 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.020341 - 46
512. Understanding the contemporary Middle East / Ed. Deborah J. Gerner.. - USA.: Lynne Rienner , 2000. - 420 p. ; 24 cm., 1-55587-725-7 eng. - 956/ U 155/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ ĐKCB: MN.000470
148
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
513. Unfinished nation: A Concise history of the American people / Alan Brinkley. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2004. - 989 p. ; 24 cm., 978-0-07-256554-6 eng. - 973/ B 8585u/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ ĐKCB: MN.015517 - 18
514. Unfinished nation: A concise history of the American people. Volume 1: To 1877 / Alan Brinkley. - 4th ed. - USA.: McGraw Hill , 2004. - 427 p. ; 24 cm., 0-07-256562-4 eng. - 973/ B 8585(1)u/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ ĐKCB: MN.015515 - 16 515. Unfinished nation: Concise history of the American people: Volume 2: From 1865 / Alan Brinkley. - 4th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2004. - 948 p. ; 22 cm., 0-07-256563-2 eng. - 973/ B 8585(2)u/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ ĐKCB: MN.015513 - 14
516. Unfinished nation: Concise history of the American people: Volume 2: From 1865 / Alan Brinkley.. - 3rd ed.. - USA.: McGram-Hill , 2000. - 1120 p. ; 22 cm., 0-07-229561-9 eng. - 973/ B 858n/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ ĐKCB: DC.020320
517. United States: Sources, stories, and songs anthology. Adventures in time and place. - New York: McGraw Hill , 1997. - 246 p. ; 31 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0 - 02 - 146667 - X / 5 Eng. - 973/ U 5813/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ ĐKCB: MN.017214
518. V. I. Lênin thân thế và sự nghiệp.: Tài liệu và ảnh. - M.: Tiến Bộ , 1985. - 492 tr. ; 27 cm.. - 947.092/ L 563/ 85 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DX.015137 - 40
519. Văn hoá nghệ thuật Châu Phi.. - H.: Văn Hoá , 1982. - 206 tr. ; 19 cm.. - 909.098 14/ V 128/ 82 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.017581 - 82
149
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
520. Văn hoá Óc Eo: Những khám phá mới / Lê Xuân Diệm, Đào Linh Côn, Võ Sĩ Khải.. - H.: Khoa học Xã hội , 1995. - 471 tr. ; 27 cm.. - 930.159 7/ LD 265v/ 95 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.017571
DX.016355
521. Việt Nam / Ch.b. Ep ghê ni Gla du nôp.. - H.; M.: Văn Hoá; Planheta , 1986. - 240 tr.; minh hoạ: Tranh, ảnh ; 27 cm.. - 915.970 022/ V 269/ 86 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DX.013758 - 62
522. Virtual dig: Simulated archaeological excavation of a Middle paleolithic site in France / Harold L. Dibbe, Shannon P. McPherron, Barbara J. Roth.. - USA.: Mayfield publishing company , 2000. - 148 p. ; 27 cm., 0-7674-0245-6 eng. - 936.4/ D 543v/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.020325
523. Western civilization primary source reader: Volume 2 / Megan McLean.. - USA.: McGraw-Hill , 2003. - 266 p. ; 24 cm., 0-07-283723-3 eng. - 909/ M 161(2)/03 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.000468 - 69, MN.015246 - 47
524. Western civilization: Their history and their culture / Judith G. Coffin,...[et al]. - USA.: W. W. Norton & company , 2002. - 627 p. ; 24 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-393-97771-4 eng. - 909/ W 5271(1)/ 02 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.015305 - 06
525. Western Europe / Henri J. Warmenhoven.. - 6th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2000. - 259 p. ; 27 cm., 0-07-024995-4 eng. - 940/ W 253w/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.020326
526. Western experrience / Mortimer Chambers, Barbara Hanawalt, David Herlihy, ... .. - 7th ed.. - USA.: McGram-Hill , 1999. - 780 p. ; 27 cm., 0-07-013068-X eng. - 909/ W 527/ 99 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.020306
150
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
527. Western humanities / Roy T. Mathews, F. DeWitt Plat.. - 4th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2001. - 650 p. ; 27 cm., 0-7674-1592-2 eng. - 909.09/ M 436w/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DC.020304 - 05
528. Western humanities / Roy T. Mathews, F. DeWitt Plat.. - 5th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2004. - 637 p. ; 27 cm., 0-07-255632-3 eng. - 909/ M 438w/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.015449
529. Women's lives: multicultural perspectives / Gwyn Kirk, Margo Okazawa-Rey. - 3trd ed.. - Boston: McGram-Hill , 2004. - 632 p. ; 27 cm., 0-07-282244-9 eng. - 305.4/ K591w/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.015462
530. World almanac and book of facts 2002: The authority since 1868. - New York: World almanac books , 2002. - 1008 p. ; 25 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-88687-874-8 eng. - 909/ W 92711/ 02 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.015126
531. World almanac and book of facts 2004: The authority since 1868. - New York: World almanac books , 2004. - 1008 p. ; 20 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-88687-910-8 eng. - 909/ W 92711/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.015127 - 28 532. World almanac and book of facts 2004: The authority since 1868. - New York: World almanac books , 2004. - 1008 p. ; 25 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-88687-911-6 eng. - 909/ W 92711/ 04 A Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.015125
533. Xã hội Đại Việt( Qua bút kí của người nước ngoài) / Lê Nguyễn.. - Tp. Hồ Chí Minh: Văn nghệ , 2004. - 208 tr. ; 19 cm. Vie. - 959.7/ LN 211x/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: DX.017821 - 26
MV.052833 - 38
151
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
DC.021309 - 13 DV.007366 - 68
534. Германская социал-демократия на рубеже двух веков: Идейно-политическая эволюция СДПГ в период империализма / Н. Е. Овчаренко. - Mосква: Мысль , 1975. - 318 c. ; 21 cm. rus. - 943/ О 961г/ 75 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Đức ĐKCB: MN.016908 535. История Aнглийского Рабочего Движения В Новое Время.. - М.: Aкадемии Наук СССР , 1962. - 717 c. ; 19 cm. rusrus - 941/ И 187/ 62 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.000788
536. Хрестоматия По Истории Древнего Мира.. - М.: Изд. Саратов. Ун-та. , 1973. - 415 c. ; 19 cm. rusrus - 909/ Х 145/ 73 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.000724
537. Обоктябрьской революции: Воспоминания, зарубежных, участиков и очевидцев.. - М.: Издат. Политической литературы , 1967. - 319 c. ; 21 cm. rusrus - 947.084/ О 112/ 67 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.000749
538. Гракх бабеф: Накануне и во время Великой французской революции (1785 - 1794) / В. М. Далин.. - М.: Издат. Академии наук СССР , 1963. - 615 c. ; 23 cm. rus - 944.04/ Д 153г/ 63 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Pháp ĐKCB: MN.000838
539. Колониальная экспансия капиталистических держав и освободительное движение народов южной африки и китая в XVII - XIX вв / А. С. Ерусалимский.. - М.: Издат. Наука , 1974. - 358 c. ; 23 cm. rus - 930/ Е 165к/ 74 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.000837
540. История государства и права СССР: Часть 2: История советского государства и права. - М.: ЮРИ. Литературы , 1962. - 443 c. ; 19 cm. rus - 947/ И 187(2)/ 62 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.000836
152
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
541. Знамя над рейхстагом / В. М. Шатилов.. - М.: МИН. ОБО. СССР , 1975. - 348 c. ; 19 cm. rus - 947/ Ш 533з/ 75 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.000835, MN.003285
542. Крушение фашистской германии / Г. Л. Розанов.. - М.: МЕЖ. Отношений , 1963. - 260 c. ; 19 cm. rus - 943/ P 893к/ 63 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Đức ĐKCB: MN.000834
543. Проблемы возникновения феодализма у народов СССР.. - М.: Наука , 1969. - 318 c. ; 19 cm. rus - 947/ П 962/ 69 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.000833
544. Методическое пособие по новой истории для учителей средней школы (1640 - 1870).: Часть 1.. - М.: Просвещение , 1970. - 428 c. ; 19 cm. rus - 901/ М 593(1)m/ 70 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.000831
545. Первая мировая война 1914 - 1918.. - M.: Наука , 1968. - 374 c. ; 19 cm. rus - 940.3/ П 426/ 68 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.000828
546. Hoche / L. Saurel.. - P.: Hier et aujourdhui , 1947. - 206 c. ; 19 cm. fre - 944/ S 259h/ 47’ Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Pháp ĐKCB: MN.000829
547. Франция (История, культура, искусство) / О. С. Заботкина, Е. А. Реферовская, Э. Л. Шрайбер.. - M.: Просвещение , 1977. - 349 c. ; 19 cm. rus - 914.4/ З 112ф/ 77 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.000823
548. Рабочее движение мексики: 1917 - 1929 / А. А. Соколов.. - М.: Московского университета , 1978. - 263 с. ; 19 cm. rus - 972/ С 6835р/ 78 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.005691
153
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
549. soviet union: A guide & reference book / Lidiya Dubinskaya.. - М.: Raduga Publishers , 1985. - 349 p. ; 20 cm. - 947/ D 813s/ 85 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.002672 - 73
560. Recent history of the labor movement in the united states 1918 - 1939.. - М.: Progress Publishers , 1977. - 533 p. ; 20 cm. - 970/ R 294/ 77 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.002674
561. Мифы и реальность / Л .Толкунов.. - М.: Наука , 1971. - 343 с. ; 15 cm. - 910. 9/ Т 6459м/ 71 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.002865
562. Великая октябрьская социалистическая революция и мировая социалистическая система: Материалы научной конференйии.. - M.: Наука , 1969. - 470 с. ; 20 cm. rus - 947.084/ B 437/ 69 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.002935
563. История таджикского народа: Том 1: C Древнейших времен V до в. н. э.. - М.: Издат. восточной литературы , 1963. - 595 c. ; 22 cm. rus - 947/ И 187(1)/ 63 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.002883
564. Очерки новой и новейшей истории стран центральной америки / Н. С. Леонов.. - М.: Мысль , 1975. - 328 c. ; 19 cm. rus - 972/ Л 579о/ 75 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.002971 - 72
565. Революционерки россии: Воспоминания и очерки о революионной деятельности российских большевичек.. - М.: Сов. россия , 1983. - 288 c. ; 19 cm. rus - 947.084/ Р 449/ 83 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.002968 - 70
566. Подъем революционного движения в индокитае в начале 30-х годов ХХ в.: (Советы нге-тиня) / С. А. Мхитарян.. - М.: Наука , 1975. - 319 c. ; 19 cm. rus - 959.705 52/ М 6855п/ 75 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.002966 - 67, MN.003212
154
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
567. Международное значение великой октябрьской социалистистической революции / Ю. П. Францев.. - М.: Мысль , 1967. - 174 c. ; 19 cm. rus - 947.084/ Ф 815м/ 67 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003016 - 17
568. Великая Октябрьская / Ю. А. Поляков.. - М.: Наука , 1977. - 142 c. ; 20 cm. rus - 947.085/ П 762в/ 77 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003018 -19
569. Археологические открытия 1974 года.. - М.: Наука , 1975. - 579 c. ; 19 cm. rus - 930.1/ А 721/ 75 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003022 - 23
570. Война и история: (Буржуазная историография США о второй войне) / О. А. Ржешевский.. - М.: Мысль , 1976. - 291 c. ; 19 cm. rus - 930.007 2/ Р 999в/ 76 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003027 - 29
571. Изучение вопросов социалистического и коммунистического строительства в курсе истории СССР (X класс): Пособие для учителей / Е. А. Израилович.. - М.: Просвещение , 1979. - 127 с. ; 21 cm. rus - 947.075/ И 198и/ 79 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.002964 - 65
572. Национальный вопрос в программах и тактике политических партий в России: 1905 - 1917 гг. / Т. Ю. Бурмистрова, В. С. Гусакова.. - М.: Мысль , 1976. - 262 с. ; 21 cm. rus - 947.084/ б 962н/ 76 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.002959 - 61
573. Революция 1905-1907 гг. в России.. - М.: Мысль , 1975. - 431 с. ; 21 cm. rus - 947/ Р 449/ 75 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.002955 – 58
574. Recent history of the labor movement in the United States: 1939 - 1965.. - М.: Progress , 1979. - 616 с. ; 21 cm. eng - 973/ R 294/ 79 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ ĐKCB: MN.002953 - 54
155
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
575. Историческая георафия западной европы в средние века / В. В. Самаркин.. - М.: Высм. школа. , 1976. - 248 c. ; 19 cm. rus - 911/ С 187и/ 76 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.002922, MN.003066
576. История открытия и исследования европы / И. П. Магидович, В. И. Магидович.. - М.: Высм. , 1970. - 453 c. ; 19 cm. rus - 911/ М 332и/ 70 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.002923, MN.016931
577. Борьба за армию в 1917 году / Н. М. Якупов.. - М.: Мысль , 1975. - 294 c. ; 19 cm. rus - 947/ Я 1256б/ 75 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003050 - 51
578. Защитнтки Кавказа: (По матер азербайджана и республик северного Кавказа ) / З. М. Аликберов.. - Баку: Азернешр , 1975. - 155 c. ; 19 cm. rus - 947.5/ А 398з/ 75 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003052 - 53
579. Дело всей жизни / А. Василевский.. - Иед. 2-е. - М.: Полит. Издат. , 1975. - 607 c. ; 24 cm. rus - 947/ В 334д/ 75 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003054 - 55
580. Крестьянская война 1773-1775 гг. в России.. - М.: Наука , 1973. - 439 с. ; 21 cm. rus - 947/ K 192/ 73 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003056, MN.003307
581. Проблемы истории докапиталистических обществ: Книга 1.. - М.: Наука , 1968. - 690 c. ; 19 cm. rus - 901/ П 962(1)/ 68 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003057
582. История бразильского пролетариата: (1857-1967) / Б. И. Коваль.. - М.: Наука , 1968. - 471 с. ; 21 cm. rus - 981/ К 1885и/ 68 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Brazil ĐKCB: MN.003059
156
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
583. Япония наших дней: (Справочное издание).. - М.: Наука , 1983. - 256 с. ; 21 cm. rus - 952/ Я 1336/ 83 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Nhật ĐKCB: MN.003060
584. История турции. II. Новое время: Ч.1: 1792-1839 / А. Д. Новичев.. - Л.: Лен. Ун-т. , 1968. - 279 с. ; 21 cm. rus - 956.1/ Н 943(II.1)/ 68 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003061
585. Очерк истории еревана / Т. Х. Акопян.. - Ереван.: Ереван. Ун-т. , 1977. - 489 с. ; 21 cm. rus - 947.56/ А 313о/ 77 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003062, MN.003237 - 38
586. История турции: III: Hoвое время: Чась вторая (1839-1853) / A. Д. Hовичев.. - Л.: Лен. Ун-т. , 1973. - 204 c. ; 19 cm. rus - 956.1/ H 943(III.2)и/ 73 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.002991 - 93
587. Боевые звезды киевлян: Очерки о героях Советского союза.. - Издан. 2-е. - Киев: Пол. Лит. Украины , 1977. - 615 с. ; 21 cm. rus - 947.084/ Б 669/ 77 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.002983 - 84
588. Битва за москву.. - М.: Московский рабочий , 1975. - 606 с. ; 21 cm. rus - 947.084 2/ Б 624/ 75 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.002985 - 86
589. Последний штурм: (Берлинская операция 1945 г.) / Ф. Д. Воробьев, И.В. Паротький, А.Н. Шиманский.. - М.: Воениздат , 1975. - 454 с. ; 21 cm. rus - 947.0842/ В726п/ 75 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.002989 - 90
590. Страны дальнего востока и юго - восточной азии: Вопросы истории и экономики.. - М.: Наука , 1970. - 316 с. ; 19 cm. rus - 950/ C 897/ 70 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.002981 - 82
157
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
591. Проблемы испанской истории: 1975.. - М.: Наука , 1975. - 262 с. ; 21 cm. rus - 946.08/ П 962/ 75 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003063
592. Советские женщины в Великой Отечественной войне: 1941 - 1945 / В. С. Мурманцева.. - М.: Мысль , 1979. - 293 с. ; 20 cm. rus - 947.0842/ М9777с/ 79 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.002987 - 88
593. Проблемы британской истории: 1974.. - М.: Наука , 1974. - 265 с. ; 21 cm. rus - 947/ П 962/ 74 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.005690
594. Археологические открытия 1968 года.. - М.: Наука , 1969. - 463 c. ; 19 cm. rus - 930.1/ А 721/ 69 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003064
595. Liberation mission of the Soviet armed forces in the second world war.. - М.: Progress , 1975. - 446 p. ; 20 cm. eng - 947/ L 695/ 75 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003065, MN.003127
596. История индии / K.A. Анмонова, Г.М. Бонгард-Левин, Г. Г. Комовский. - M.: Mысль , 1973. - 557 c. ; 19 cm. rus - 954/ А 634и/ 73 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003113
597. Математические методы в исторических исследованиях: Сборник статей.. - М.: Наука , 1972. - 234 с. ; 23 cm. rus - 930.007 2/ М 425/ 72 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.019933
598. Иран: История и Современность: Cборник статеи.. - М.: Наука , 1983. - 243 с. ; 23 cm. rus - 955/ И 165/ 83 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Iran ĐKCB: MN.003033 – 34
599. Эфиопия в новейшее время.. - М.: Мысль , 1978. - 327 с. ; 21 cm. rus - 963/ Я 1117/ 78 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới
158
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
ĐKCB: MN.003031 – 32
600. Из истории рабочего класса и крестьянства СССР.. - М.: ВПШ. , 1959. - 272 с. ; 21 cm. rus - 947/ И 198/ 59 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003069
601. История национального сопротивления в греции: 1940 - 1945.. - М.: Прогресс , 1977. - 439 с. ; 21 cm. rus - 949.5/ И 187/ 77 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.002975 – 76602. Берлин, май 1945: Записки военного переводчика / Р. Елена.. - Издан. 4-е. - М.: Досааф , 1975. - 237 с. ; 15 cm. rus - 943.087/ Р 999б/ 75 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Đức ĐKCB: MN.002977 – 78
603. Tel fut Napoléon / Jean Savant. - Paris: Editions fasquelle , 1953. - 329 c. ; 21 cm. fre - 944.05/ S 2645t/ 53 Từ khoá: Văn học; Văn học nước ngoài; Văn học Pháp ĐKCB: MN.002946
604. История вьетнама.. - M.: Наука , 1983. - 301 c. ; 19 cm. rus - 959.7/ И 187/ 83 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003110
605. Борьба кпсс за создание военных кадров / Д.А. Воропаев, А.М. Иовлев.. - М.: Министерства обороны союза сср , 1960. - 241 c. ; 20 cm. rus - 947/ В954б/ 60 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003083
606. Лекции о фашизме / Пальмиро Тольятти.. - М.: Политиздат , 1974. - 200 c. ; 19 cm. rusrus - 909/ Т 645л/ 74 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003070, MN.003165
607. Идейная борьба в по вопросам экспансии: (На рубеже XIX - XX вв) / И. П.Дементьев.. - M.: Моск. Ун-Т , 1983. - 366 c. ; 19 cm. rus - 973/ Д 367и/ 73 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ ĐKCB: MN.003109
608. Прогрессивные силы США в борьбе за признание Советского государства: 1917 - 1933 / Д. Н. Сташевский.. - Киев: Наукова думка , 1969. - 212 с. ; 21 cm. rus - 973/ С 775п/ 69 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ
159
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
ĐKCB: MN.003134
609. Феодальное государство (VI-XV ВВ.): Пособие для учителей / Н. Ф. Колесницкий.. - М.: Просвещение , 1967. - 268 c. ; 19 cm. rusrus - 909/ К 181ф/ 67 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003071
610. Царизм и рабочий вопрос в России: 1861 - 1917 гг. / В. Я. Паверычев.. - М.: Мысль , 1972. - 340 с. ; 21 cm. rus - 947/ Л 399ц/ 72 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003136 611. Вторая английская республика: (1659 - 1660) / Т. А. Павлова.. - М.: Наука , 1974. - 222 c. ; 20 cm. rus - 941/ П 337в/ 74 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003108
612. Деятельность цк рсдрп(б) в 1917 году / В.В. Аникеев.. - М.: Мысль , 1969. - 486 c. ; 20 cm. rus - 947/ Д597д/ 69 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003086
613. Проблемы итальяской истории: 1975.. - М.: Наука , 1975. - 258 c. ; 21 cm. rus - 945/ П 962/ 75 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Ý ĐKCB: MN.003135
614. Грани отваги и стойкости.. - Комн книжное издательство: Сыктывкар , 1975. - 216 с. ; 21 cm. rus - 947/ Г 759/ 75 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003073
615. История Казахской ССР: Эпоха социализма.. - Алмаата: Наука , 1967. - 752 c. ; 23 cm. rus - 947/ И 187/ 67 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003138
616. Growth of American thought.. - 3rd ed.. - New York: Harper & Row , 1964. - 939 p. ; 23 cm. eng - 973/ C 978/ 64 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ ĐKCB: MN.003139
617. Крах фашистской агрессии: 1939-1945. Исторический очерк / А. М. Самсонов.. - М.: Наука , 1975. - 647 с. ; 21 cm. rus - 947/ С 193к/ 75 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003074
160
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
618. Международное рабочее движение: Вопросы истории и теории: В Семи томах: Т. 1.. - М.: Мысль , 1976. - 668 c. ; 23 cm. rus - 909/ М 617(1)/ 76 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003140
619. Мифы буржуазной историографии и реальность истории / Ю. И. Игрицкий.. - М.: Мысль , 1974. - 270 с. ; 23 cm. rus - 930.007 2/ И 124м/ 74 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003075
620. Международное рабочее движение: Вопросы истории и теории: В Семи томах: Т. 2: Рабочее движение в период перехода к империализму 1871 - 1904.. - М.: Мысль , 1976. - 655 c. ; 23 cm. rus - 909/ М 617(2)/ 76 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003141 - 43
621. Рабочее движение в россии в период нового революционного подьема 1910 - 1914 гг / Г.А. Арутюнов.. - М.: Наука , 1975. - 408 c. ; 21 cm. rus - 947/ А793р/ 75 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003089
622. Великий октябрь: Начало новой эры / Г. Голиков.. - М.: Молодая гвардия , 1977. - 222 c. ; 21 cm. rus - 947/ Г 626в/ 77 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003144
623. Формирование крупной буржуазии пакистана / С. Ф. Левин.. - М.: Наука , 1970. - 270 с. ; 23 cm. rus - 954.91/ Л 665ф/ 70 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003076
624. Новейшая история сша: Допущено министерством высшего и среденго... / Н. В. Сивачев, Е. Ф. Язьков.. - М.: Высшая школа , 1980. - 382 c. ; 22 cm. rus - 973/ C 624н/ 80 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ ĐKCB: MN.003035 - 37
625. Революция в австрии ( 1848 - 1849 гг.) / Р.А. Авербух.. - М.: Наука , 1970. - 245 c. ; 19 cm. rus - 943.6/ А952р/ 70 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Đức ĐKCB: MN.003090
161
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
626. Ученик котовского / T. Тимин.. - Кишинев: Картя молдовеняскэ , 1976. - 181 c. ; 15 cm. rus - 947/ T 582y/ 76 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003106
627. Курдский вопрос: (1891-1917) / М. С. Лазарев.. - М.: Наука , 1972. - 472 с. ; 24 cm. rus - 947.08/ Л 431к/ 72 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003077 628. Индейское кочевое общество: XVIII - XIX вв / Ю. П. Аверкиева.. - М.: Наука , 1970. - 171 c. ; 23 cm. rus - 970.004 97/ А 952и/ 70 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003114
629. Запад и восток: Статьи / Н. И. Конрад.. - М.: Наука , 1972. - 495 c. ; 19 cm. rusrus - 909/ К 182з/ 72 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003078
630. Национально-освободительное движение в ираке: 1917 - 1958 гг. / Н. О. Оганесян.. - Ереван: Издат ан армянской сср , 1976. - 392 c. ; 22 cm. rus - 956.7/ О 134н/ 76 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003039 - 40, MN.005697
631. Киргизы и их этногетические и историко-культурные связи. / С. М. Абрамзон.. - Л.: Наука , 1971. - 402 c. ; 23 cm. rus - 947/ А 158к/ 71 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003115
632. Впереди - харьков: Воспоминания.. - Харьков: Прапор , 1975. - 108 c. ; 15 cm. rus - 947/ B 977 5/ 75 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003105
633. Жандармы истории / Е.Б. Черняк.. - М.: Международные отношения , 1969. - 560 c. ; 20 cm. rus - 909/ Ч521ж/ 69 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003092
162
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
634. Крылья победы / С. И. Руденко.. - М.: Воениздат , 1976. - 412 c. ; 22 cm. rus - 947/ Р 915к/ 76 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003117, MN.019135
635. Октябрьская революция и национально-освободительное движение.. - М.: Мысль , 1967. - 151 c. ; 15 cm. rus - 947/ Г 131/ 67 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003104
636. Рабочее движение на кубе: От первых выступлений пролетариата до образования коммунистической партии / А. М. Зорина.. - М.: Наука , 1975. - 268 c. ; 19 cm. rus - 972. 91/ З 184р/ 75’ Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003151
637. История национально-государственого строительства в СССР: Национально-государственное строительство в СССР в переходный период от капитализма к социализму ( 1917-1936 гг.).. - М.: Мысль , 1968. - 504 c. ; 20 cm. rus - 947/ И187/ 68 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003093, MN.003122
638. Социально-политическая борьба в иране: В середине XIX в / Д. М. Анаркулова.. - М.: Наука , 1983. - 158 c. ; 20 cm. rus - 955/ А 5365с/ 83 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003041 - 42
639. Метогология исторического познания и буржуазная наука.. - Казан: Казанского университета , 1977. - 175 c. ; 19 cm. rus - 980.007 2/ М 593/ 77 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003000 - 02
640. Польское рабочее движение: 1890 - 1904 гг / Н. Н. Пухлов.. - М.: Наука , 1977. - 350 c. ; 15 cm. rus - 943.8/ П 976п/ 77 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Đức ĐKCB: MN.003103
641. Великий октябрь и пролетарская мораль / В. Ф . Шишкин.. - М.: Мыель , 1976. - 260 c. ; 19 cm. rus - 947/ Ш 1825в/ 76 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003150
163
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
642. Красная гвардия: В октябрьской революции / В. Верхось.. - М.: Мысль , 1976. - 264 c. ; 21 cm. rus - 947.084/ В 519к/ 76 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003004 - 06
643. Ситорические предпосылки великой октябрьской социалистической революции / А. Л. Сидоров.. - М.: Наука , 1970. - 220 c. ; 20 cm. rus - 947/ C 568и/ 70 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003118 644. Из истории борьбы и раскола в руководстве кпк 1935 - 1936 гг / Д. М. Анаркулова.. - М.: Наука , 1979. - 150 c. ; 20 cm. rus - 951.05/ Т 621и/ 79 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Trung Quốc ĐKCB: MN.003043 - 44
645. Основные проблемы истории США в американской историографии: От колониального периода до гражданской войны 1861-1965 гг.. - М.: Наука , 1971. - 373 c. ; 20 cm. rusrus - 973/ О 181/ 71 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ ĐKCB: MN.003119
646. О друзьях - товарищах: Сборник воспоминаний бойцов и командиров з-й московской коммунистической стрелковой дивизии.. - М.: Моск. рабо-чий , 1975. - 196 c. ; 19 cm. rus - 947/ О127/ 75 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003101
647. Победа.. - М.: Изд-во досааф , 1975. - 261 c. ; 20 cm. rus - 947/ П 739/ 75 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003100
648. Люди бессмертного подвига: Очерки о дважды, трижды и четырежды Героях Советского Союза. Книга 1. / И.Е. Синицына.. - М.: Политической Лит. , 1975. - 671 c. ; 21 cm. rus - 947.009 2/ Л 783(1)/ 75 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003010 - 11
649. Твои отечество сыны / А. И. Родимцев.. - М.: Изд. Лит. , 1974. - 366 c. ; 19 cm. rus - 947/ Р 692т/ 74 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003149
164
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
650. Иран экономика, история, историография, литература: Сборник статей.. - М.: Наука , 1976. - 261 c. ; 20 cm. rus - 955/ И 165/ 76 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003045 - 47
651. Хрестоматия по истории древнего мира: Пособие бля учителей.. - М.: Просвещение , 1975. - 272 c. ; 21 cm. rus - 909/ Х145/ 75 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003099
652. История германской демократической республики: 1949 - 1973: краткий очерк.. - М.: Наука , 1975. - 486 c. ; 21 cm. rus - 943/ И 187/ 75 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003048 - 49
653. Методика преподавания истории в средней школе: Учение о методах, теория урока / А. А. Вагин.. - М.: Просвещение , 1968. - 430 c. ; 21 cm. rus - 930.007 2/ В 126м/ 68 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003012
654. История африки в XIX и XX столетиях: Сборник статей.. - М.: Наука , 1972. - 311 с. ; 23 cm. rus - 960/ И 187/ 72 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003120, MN.005695
655. Пролетариат россии и польши в совместной революционной борьбе (1907-1912) / С.М. Фалькотариат.. - М.: Наука , 1975. - 378 c. ; 20 cm. rus - 947/ Ф1935п/ 75 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003098
656. Дух революционных преобразований ...: Из истории формирования идеологии и политической организации декабристов 1816 - 1825 / С. С. Ланда.. - М.: Мысль , 1975. - 379 c. ; 21 cm. rus - 947/ Л 253д/ 75 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003097
657. Наполеон Бонапарт.. - М.: Мысль , 1972. - 722 c. ; 21 cm. rus - 944.05/ М 276н/ 72 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Pháp ĐKCB: MN.003161
165
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
658. Исторический опыт великого октября: И критика буржуазной Историографии. - М.: Мысль , 1977. - 375 c. ; 21 cm. rus - 947/ И 187/ 77 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003148
659. Люди молчаливого подвига: Очерни о разведчинах.. - М.: Пол. Лит. , 1975. - 366 c. ; 21 cm. rus - 947/ Л 783/ 75 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003162
670. Исторический опыт великого октября и критика буржуазной историографии.. - М.: Мысль , 1977. - 375 c. ; 21 cm. rus - 947/ И 187/ 77 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003121, MN.003195
671. Румыния в годы перовй мировой войны / В. Н. Виноградов.. - М.: Наука , 1969. - 337 c. ; 21 cm. rus - 949.8/ В 788р/ 69 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003013
672. Современная кения / С.Ф. Кулик.. - М.: Наука , 1972. - 446 c. ; 20 cm. rus - 967.6/ К195с/ 72 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003096
673. Тысячелетия восточного магриба / В. А. Апродов.. - М.: Наука , 1976. - 150 c. ; 21 cm. rus - 950/ А 654т/ 76 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003163
674. Рабочие ленинграда: 1703-1975. Краткий исторический очерк.. - Л.: Наука , 1975. - 358 c. ; 21 cm. rus - 947/ Р 112/ 75 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003123
675. Thirty years of victory / Grigory Deborin.. - Moscow: Progress Publishers , 1975. - 330 c. ; 16 cm. eng - 947.084/ D 287t/ 75 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003014 - 15
676. Роль традиций в истории и культуре китая.. - М.: Наука , 1972. - 373 c. ; 21 cm. rus - 951/ Р 744/ 72 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Trung Quốc
166
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
ĐKCB: MN.003164
677. Вторая русская революция / Э.Н. Бурджалов.. - М.: Наука , 1971. - 462 c. ; 20 cm. rus - 947/ Б949в/ 71 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003095
678. Национальная историография стран юго-восточной азии.. - М.: Наука , 1974. - 245 c. ; 20 cm. rus - 959/ Н 121/ 74 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003201 679. Названия ссср союзных республик и зарубежных стран на 20 языках. - М.: Винити , 1974. - 182 c. ; 21 cm. rus - 910. 3/ Н 334 / 74 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003145 - 46
680. Луций Анней Флор: Историк древнего рима / А. И. Немировский, М. Ф. Дашкова.. - Воронеж: Воронежского Университета , 1977. - 166 c. ; 21 cm. rus - 945.009 2/ Н 434л/ 77 Từ khoá: Văn Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Ý ĐKCB: MN.003166
681. Краснознаменный балтийский флот в завершающий период великой отечественной войны: 1944 - 1945 гг.. - М.: Наука , 1975. - 487 c. ; 21 cm. rus - 947/ К 1896/ 75 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003124, MN.019133
682. Великий октябрь и его противники. / О.Ф. Соловьев.. - М.: Мысль , 1968. - 326 c. ; 21 cm. rus - 947/ C 689в/ 68 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003094
683. Из моей жизни / Август Бебель.. - М.: Госполитиздат , 1963. - 799 c. ; 21 cm. rus - 943/ Б 387и/ 63 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Đức ĐKCB: MN.003152
684. Авиация в битве под москвой / А.Г. Федоров.. - М.: Наука , 1975. - 340 c. ; 21 cm. rus - 947/ Ф294а/ 75 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003181
167
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
685. Взрыв на рассвете / С. Аслёзов.. - М.: Беларусь , 1976. - 224 c. ; 19 cm. rus - 947/ А 8355в/ 76 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003125
686. Материалы по экономической истории китая в раннее средневековье: Разделы "ши хо чжи" из династийны историй.. - М.: Наука , 1980. - 255 c. ; 23 cm. rus - 951/ М 425/ 80 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Trung Quốc ĐKCB: MN.003167 - 69 687. Китайские записки: 1932 - 1939 / Отто Браунь.. - М.: Политической литературы , 1974. - 364 c. ; 20 cm. rus - 951/ Б 827к/ 74 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Trung Quốc ĐKCB: MN.003153
688. История Монгольской народной республики.. - Издан. 2-е. - М.: Наука , 1967. - 537 c. ; 23 cm. rus - 951.7/ И 187/ 67 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Trung Quốc ĐKCB: MN.003176
689. Севастополь / З. Чебанюк.. - Симферополь: Крым , 1966. - 175 c. ; 19 cm. rus - 947/ Ч 514с/ 66 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003126
670. История Афро-Американцев: Современная эпоха / Г. Аптекер.. - М.: Прогресс , 1975. - 278 c. ; 21 cm. rus - 973/ А 655и/ 75 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ ĐKCB: MN.003177
671. Большевистская партия в начале первой мировой войны: (1914 - 1915 гг.) / В. А. Лавин.. - М.: Издате. Москов. Ун-т. , 1972. - 312 с. ; 21 cm. rus - 947/ Л 392б/ 72 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003128
672. "Дело об оскорблении трона": Демократическое движение в японии девятисотых годов, его герои и литература / Г. Д. Иванова.. - М.: Наука , 1972. - 258 c. ; 21 cm. rus - 952/ И 193д/ 72 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nhật ĐKCB: MN.003178
168
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
673. Земля вогне / И. И. Якубовский.. - М.: Министерства Обороны СССР , 1975. - 258 c. ; 21 cm. rus - 947/ Я 1256з/ 75 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.000830, MN.003179
674. Новая история: Часть вторая 1871 - 1917.. - М.: Просвещение , 1976. - 559 c. ; 21 cm. rus - 909/ Н 9355(2)/ 76 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003154
675. Кистории купеческого капитала во франции в ХV веке: (жак кер и его деятельность) / С.Л. Плешкова.. - М.: Изд-во Моск. ун-та , 1977. - 182 c. ; 20 cm. rus - 944/ П726к/ 77 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Pháp ĐKCB: MN.003184
676. Колониальная экспансия капиталистических держав и освободительное движение народов южной африки и китая в XVII - XIX вв / A. C. Ерусалимский.. - М.: Издат. москов. ун-т. , 1973. - 357 c. ; 21 cm. rus - 909/ Е 165к/ 74 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003185
677. Историческое значение великой октябрьской социалистической революции.. - М.: Политиздат , 1967. - 535 c. ; 24 cm. rus - 947/ И 187/ 67 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003129
678, Юго-восточная азия в мировой истории.. - М.: Наука , 1977. - 349 c. ; 20 cm. rus - 959/ Ю 1936/ 77 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003155
679. Социальный состав господствующего класса византии XI - XII вв / А. П. Каждан.. - М.: Наука , 1974. - 291 c. ; 20 cm. rus - 909/ К 1235с/ 74 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003156
680. Ежегодник германской истории 1974. - М.: Наука , 1975. - 389 c. ; 21 cm. rus - 943/ Е 199 / 75 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Đức ĐKCB: MN.003214
169
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
681. Китай и вьетнам ( III-XIII вв. ) / И.Н. Машкина.. - М.: Наука , 1978. - 350 c. ; 20 cm. rus - 951/ М394к/ 78 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nhật ĐKCB: MN.003186
682. Февральская революция 1917 года в Англо-Американской буржуазной историографии / Г. З. Иоффе.. - М.: Наука , 1970. - 261 c. ; 21 cm. rus - 930.007 2/ И 164ф/ 70 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003180, MN.016422 683. Борьба большевиков за установление и упрочение советской власти в петроградской губернии (1917 - 1918): Очерки и документы.. - Л.: Лениздат , 1972. - 462 c. ; 22 cm. rus - 947/ Б 726/ 72 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003157
684. Некоторые вопросы стратегии и тактики партии большевиков в октябрьской революции. - М.: Мысль , 1968. - 441 c. ; 21 cm. rus - 947/ Н 418/ 68 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003211
685. Фотоповесть и очерки о советских пограничниках / Горячий Горизонт.. - М.: Планета , 1975. - 150 c. ; 20 cm. rus - 947/ Г669/ 75 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003187
686. Критика основных концепций современной буржуазной историографии трех Российских революций.. - М.: Наука , 1983. - 335 c. ; 21 cm. rus - 947/ К 1925/ 83 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003193
687. Ирак в годы английского мандата / A. M. Ментешашвили.. - М.: Наука , 1969. - 288 c. ; 21 cm. rus - 956.7/ M 549и/ 69 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003188
688. Ачехская война: Из истории национально освободительного движения в индонезии / В. А. Тюрин.. - М.: Наука , 1970. - 319 c. ; 21 cm. rus - 959. 8/ Т 625а/ 70 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003213
170
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
689. От февраля к октябрю: Национально-освободительное движение в Дагестане / Б. О. Кашкаев.. - М.: Наука , 1972. - 364 c. ; 21 cm. rus - 947/ К 119о/ 72
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003194
690. Социалистическое движение во фронции 1893 - 1905: Гедисты / Клод Виллар.. - М.: Прогресс , 1969. - 582 c. ; 20 cm. rus - 944/ В 697с/ 69 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Pháp ĐKCB: MN.003158 691. Очерки демократического направления в русской историографии 60-70 -x в годов XIX в / А. Н. Цамутали.. - Л.: Наука , 1971. - 251 c. ; 20 cm. rus - 947/ Ц 442о/ 71
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003130, MN.016879
692. Американский город / Р. Мерфи.. - М.: Прогресс , 1972. - 316 c. ; 21 cm. rus - 914. 7/ М 552а/ 72 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003215
693. Опыт СССР по подготовке интеллигенции из рабочих и крестьян / Н. М. Катунцева.. - М.: Мысль , 1977. - 206 c. ; 21 cm. rus - 947/ К 1195о/ 77
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003196
694. Татаро-монголы в азии и европе: Сборник статей.. - Издание 2 - е. - М.: Наука , 1977. - 502 c. ; 22 cm. rus - 909/ Т 216/ 77 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003159
695. Турция в период правления младотурок (1908 - 1918 гг.) / Г. З. Алиев.. - М.: Наука , 1972. - 386 c. ; 20 cm. rus - 956.1/ А 398т/ 72 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003160
696. 1418 дней в боях / Й. Арвасявичюс.. - М.: Минтис , 1975. - 166 c. ; 15 cm. rus - 947/ А 795т/ 75
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003216
171
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
697. Революция и национально-освободительная борьба в Венгрии 1848-1849 / Р.А. Авербух.. - М.: Наука , 1965. - 406 c. ; 19 cm. rus - 943.9/ А952р/ 65 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Đức ĐKCB: MN.003190
698. Москва в первый год пролетарской диктатуры / Г. С. Игнатьев.. - М.: Наука , 1975. - 376 c. ; 20 cm. rus - 947/ И 165м/ 75
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003198
699. Manuel D'archéologie égyptienne: T.1. Les époques de formation - La préhistoire / J. Vandier.. - Paris: A. et J. Picard et Cie , 1952. - 609 p. ; 24 cm. fre - 930.1/ V 245(1)m/ 52 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003131
700. Проблемы истории современной советской деревни: 1946 - 1973 гг.. - М.: Наука , 1975. - 507 c. ; 20 cm. rus - 947/ П 962/ 75
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003199
701. Место твое впереди / Н. Б. Ивушкин.. - М.: Воениздат , 1976. - 284 c. ; 20 cm. rus - 947/ И 193м/ 76
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003200
702. Рабочий класс ведущая сила октябрьской социалистической революции: Сборник статей. - М.: Наука , 1976. - 412 c. ; 21 cm. rus - 947/ Р 112/ 76
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003219
703. Сталинградское / С. Мирзоян.. - Ереван: Айастан , 1974. - 194 c. ; 20 cm. rus - 947/ М 972с/ 74
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003220
704. В. И. Ленин - историк пролетарской революции в россии / А. Г.Черных.. - М.: Наука , 1969. - 331 c. ; 21 cm. rus - 947/ Ч 521в/ 69
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003236
172
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
705. История современной италии: Развитие капитализма и рабочего движения 1871 - 1896 / Д. Канделоро.. - М.: Прогресс , 1975. - 578 c. ; 20 cm. rus - 945/ К 116и/ 75 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003133
706. Незабываемое / Н. Губский.. - Минск: Беларусь , 1976. - 160 c. ; 21 cm. rus - 947/ Г 921н/ 76
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003221
707. Тайна жрецов майя / В. Кузьмищев.. - Издан. 2-е. - М.: Молодая гвардия , 1975. - 256 c. ; 21 cm. rus - 972/ К 1976т/ 75 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003240
708. Маньчжуры на северо-востоке (XVII в.) / Г.В. Мелихов.. - М.: Наука , 1974. - 244 c. ; 21 cm. rus - 947/ М522м/ 74
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003226
709. История ссср период империализма: Пособие для учителей / Е. Д.Черменский.. - М.: Просвещение , 1974. - 445 c. ; 21 cm. rus - 947/ Ч 521и/ 74
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003239
710. Атакуют гвардейцы / В. Н. Кубарев.. - Таллин: Ээсти Раамат , 1976. - 232 c. ; 21 cm. rus - 947/ К 195а/ 75
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003241 - 42
711. Quotidienne au Japon a l'époque des samourai 1185 - 1603.. - ?: Librairie hachette , 1968. - 268 c. ; 20 cm. eng - 952/ V 656/ 68 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nhật ĐKCB: MN.003132
712. Великий октябрь: История историография источниковедение.. - М.: Наука , 1978. - 311 c. ; 23 cm. rus - 947/ В 437/ 78
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003243 - 44
713. Военные записки / Д.В. Давыдов.. - М.: Воен-издат , 1982. - 358 c. ; 21 cm. rus - 947/ Д268в/ 82
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003227 - 28
173
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
714. Закрепощение крестьян и классовая борьба в России: Во второй половине XVIв / В. И. Корецкий.. - М.: Наука , 1970. - 368 с. ; 21 cm. rus - 947/ К 184з/ 70
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.005698
715. Развитие умений и навыков учащихся в процессе преподавания истории (IV - VIII классы): Пособие для учителей / Н. И. Запорожец.. - М.: Просвещение , 1978. - 144 c. ; 23 cm. rus - 907/ З 135р/ 78 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003245 - 46
716. Мы из кронштадта.. - Л.: Лениздат , 1975. - 507 c. ; 20 cm. rus - 947/ М995/ 75
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003229 - 30
717. Методика обучения истории в средней школе: Пособие для учителей. В двух частях: Часть 1.. - М.: Просвещение , 1978. - 286 c. ; 23 cm. rus - 907/ М 593(1)/ 78 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003247 - 48
718. Начало массового рабочего движения в сша: 80 - е годы XIX в / С. М. Аскольбова.. - М.: Наука , 1966. - 229 c. ; 20 cm. rus - 973/ А 834н/ 66 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ ĐKCB: MN.003202
719. Петроградский совет рабочих и солдатских депутатов в марте - апреле 1917 г / Ю.С. Токарев.. - М.: Наука , 1976. - 206 c. ; 21 cm. rus - 947/ Т 627п/ 76
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003232
720. Великая октябрьская социалистическая революция: Энциклопедия.. - М.: Советская энциклопедия , 1977. - 712 c. ; 22 cm. rus - 947.003/ В 437/ 77
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003203 - 04
721. Итоги и уроки великой отечественной войны / Г.А. Деборин, Б.С. Тельпуховский.. - М.: Мысль , 1970. - 342 c. ; 21 cm. rus - 947/ Д299и/ 70
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003233
174
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
722. История великого октября: В трех томах. Том 2: свержение временного правительства... / И. И. Минц.. - М.: Наука , 1968. - 1150 с. ; 22 cm. rus - 947/ М 663(2)и/ 68
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003208
723. Эрнст тельман: Страницы жизни и борьбы / Д. С. Давидович.. - Издание 2-е. - М.: Наука , 1971. - 417 с. ; 16 cm. rus - 943.009 2/ Д 2495/ 71 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Đức ĐKCB: MN.003210
724. Рабочий класс россии в 1917 году / Л.С. Гапоненко.. - М.: Наука , 1970. - 578 c. ; 21 cm. rus - 947/ Г 2115р/ 70
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003192
725. Хрестоматия по истории древнего востока: Часть 1.. - М.: Высшая школа , 1980. - 328 c. ; 23 cm. rus - 950/ Х 145(1)/ 80 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003253
726. Солдатская слава: Книга четвертая / Г. И. Андреев, И. Д. Вакуров.. - М.: Воениздат , 1976. - 285 с. ; 22 cm. rus - 947/ А 5665(4)с/ 76
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003258 - 60
727. Художественная литература в преподавании новой истории: 1640 - 1919. Хрестоматия пособие для учителей.. - Издан. 2-е. - М.: Просвещение , 1978. - 272 c. ; 23 cm. rus - 907/ Х 145/ 78 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003254
728. История рабочего движения в сша: Том. 4: " индустриальные рабочие мира" 1907 - 1917 / филип С. Фонер.. - М.: Прогресс , 1969. - 603 c. ; 20 cm. rus - 973/ Ф 6626(4)и/ 69 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ ĐKCB: MN.003264 - 65
729. История таджткского народа: Том 2. Книга вторая: поздний феодализм (XVII в. - 1917г.).. - М.: Наука , 1964. - 353 с. ; 22 cm. rus - 947/ И 187(II.2)/ 64
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003262
175
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
730. Армения в политике империалистической германии: Конец XIX - начало XIX века / Cт. Степанян.. - М.: Aйастан , 1975. - 242 c. ; 19 cm. rus - 947/ С 827а/ 75
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003249, MN.005692
731. Экспансия германского империализма на ближнем востоке: Накануне первой мировой войны (1908 - 1914) / А. С. Силин.. - М.: Наука , 1976. - 357 с. ; 22 cm. rus - 940.3/ С 583э/ 76 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003255 732. Советский союз и организация обьединенных наций 1966 - 1970 гг.. - М.: Наука , 1975. - 534 с. ; 22 cm. rus - 947/ С7295/ 75
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003267 - 68
733. Новейщая история италии: Пособие для учителей / Н. П. Комолова.. - М.: Просвещение , 1970. - 317 с. ; 22 cm. rus - 945/ К 1815/ 70 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Ý ĐKCB: MN.003257, MN.003317
734. Рост рабочего класса СССР 1917 - 1940 гг. / А.И. Вдовин, В.З. Дробижев.. - М.: Мысль , 1976. - 264 с. ; 19 cm. rus - 947/ В3935р/ 76
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003269 - 70
735. Исторические записки (ши цзи): Том 2 / Сыма Цянь.. - М.: Наука , 1975. - 578 с. ; 22 cm. rus - 951/ S 986и/ 75 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Trung Quốc ĐKCB: MN.003256
736. Георгий димитров.. - София: Пресс. - ? c. ; 18 cm. rus - 947.009 2/ Г 352/ ? Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga
ĐKCB: MN.003266
737. Балкнский исторический сборник III: Конец XIX - начало XIX века / Cт. Степанян.. - М.: Штиинца , 1973. - 380 c. ; 19 cm. rus - 909/ Б 171(3)/ 73 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003250
738. Франция, английская революция и европейская политика в середине XVII в. / Б.Ф. Поршневяфяф.. - М.: Наука , 1970. - 386 c. ; 21 cm. rus - 940/ П833ф/ 70 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới
176
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
ĐKCB: MN.003286
739. Балканские страны в новое и новейшее время: Сборник статей.. - М.: Штиинца , 1977. - 176 c. ; 19 cm. rus - 909/ Б 171/ 77 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003251
740. Переход от феодализма к капитализму в россии.. - М.: Наука , 1969. - 411 c. ; 19 cm. rus - 947/ П 143/ 69
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003271 741. Древнейшие государства на територии СССР: Материалы и исследования 1975 г.. - М.: Наука , 1976. - 210 c. ; 21 cm. rus - 947/ Д 775/ 76
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003288
742. Пещера мачай / У. Исламов.. - Ташкент: Фан , 1975. - 134 c. ; 21 cm. rus - 947/ И 182п/ 75
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003272
743. 100 игр по истории: пособие для учитедей / Г.А. Кулагина.. - М.: Просвещение , 1967. - 276 c. ; 20 cm. rus - 907/ К 195 с/ 67 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003289
744. Развитие советской исторической науки 1970 - 1974 .. - М.: Наука , 1975. - 477 c. ; 19 cm. rus - 947. 009/ Р 278/ 75
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003297
745. Плоды великого братства.. - Казань: Татполиграф , 1972. - 237 c. ; 20 cm. rus - 947/ П 729/ 72
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003273
746. Женщины русской революции.. - М.: По. литиздат , 1968. - 573 c. ; 19 cm. rus - 947/ Ж 154/ 68
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003291
747. Цицерон и его время / С.Л. Утченко.. - М.: Мысль , 1972. - 388 c. ; 19 cm. rus - 909/ У 189 ц / 72 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới
177
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
ĐKCB: MN.003292
748. В великой отечественной войне / А. П, Артемьев.. - М.: Мысль , 1975. - 197 c. ; 19 cm. rus - 947/ А 7845/ 75
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003298 - 300
749. Истра: 1941. - М.: Моск. рабочий , 1975. - 301 c. ; 20 cm. rus - 947.08/ И 878/ 75 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga
ĐKCB: MN.003274, MN.019630 750. Наша цель-свободная германия: Из истории антифашистского движения " Свободная германия " (1943-1945гг.) / А. Бпанк, Б. Пёвепь.. - М.: Мысль , 1969. - 292 c. ; 19 cm. rus - 909/ б 638 Н / 69 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003293
751. Общественно политическая деятельность трудящихся украинской сср в период великой отечественной войны / М. В, Коваль.. - М.: Наукова думка , 1977. - 263 c. ; 19 cm. rus - 947/ К1885о/ 77
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003302 - 03
752. Египет в борьбе за независимость 1945 - 1952 / Б.Г. Cейранян.. - М.: Наука , 1970. - 296 c. ; 22 cm. rus - 956.93/ C 522 5e/ 70 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003294
753. От кооперации буржуазной к кооперации социалистической: Из истории становления советской кооперации / Л. Ф. Морозов.. - М.: Мысль , 1969. - 238 c. ; 20 cm. rus - 947/ М 867о/ 69
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003275
754. Монастырские крестьяне россии в первой четверти XVIII века / И. А. Булыгин.. - М.: Наука , 1977. - 326 c. ; 21 cm. rus - 947/ Б 661м/ 77
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003276
755. Записки о китайской революции 1925 - 1927 гг. / А.В. Благодатов.. - М.: Наука , 1970. - 250 c. ; 21 cm. rus - 951/ Б 633з/ 70 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Trung Quốc ĐKCB: MN.003296
178
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
756. Хрестоматия по истории ссср 1861 - 1917: Пособие для учителей.. - М.: Просвещение , 1970. - 607 c. ; 21 cm. rus - 947/ Х 145/ 70
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003277
757. Американский ежегодник 1975.. - М.: Наука , 1975. - 285 c. ; 19 cm. rus - 973/ А 512/ 75 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ ĐKCB: MN.003304 758. История и психология.. - М.: Наука , 1971. - 381 c. ; 21 cm. rus - 901+150/ И 187/ 71 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003279
759. Hовая и новейшая история Румынии: (сборник статей).. - М.: Наука , 1963. - 286 c. ; 20 cm. rus - 949.8/ H 9355 / 63 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003309
760. Огонь ведут "катюши" / А. И. Нестеренко.. - М.: Воениздат , 1975. - 260 c. ; 20 cm. rus - 947/ Н 468о/ 75
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003280
761. Историческое краеведение: Основные источники изучения истории родного края: Пособие для студентов педвузов / Н. П. Милонов, Ю. Ф. Кононов, А. М. Разгон.... - М.: Просвещение , 1969. - 317 c. ; 21 cm. rus - 930.007 2/ И 187/ 69 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003281
762. История международного рабочего и национально-освободительного движения: Часть II (1917-1939 годы) : учебное пособие.. - М.: Мысль , 1969. - 660 c. ; 20 cm. rus - 907/ И 187(2)/ 69 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003316
763. История откоытия и исследования советской азии / А. А. Азатьлн, М. И. Белов, Н. А. Гвоздецкий.... - М.: Мысль , 1969. - 533 c. ; 21 cm. rus - 947/ И 137/ 69
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003283
179
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
764. Фермерское движение в США: От грейнджеров к народной партии 1967 - 1896 / Г.П. Куропятник.. - М.: Hаука , 1971. - 438 c. ; 22 cm. rus - 973/ К 195ф/ 71 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ ĐKCB: MN.003319
765. Русский фронт первой мировой войны / И.И. Ростунов.. - М.: Hаука , 1976. - 385 c. ; 22 cm. rus - 947/ P 839p/ 76
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003231, MN.003321
766. Знамена победы: Том 2.. - М.: Правда , 1975. - 463 c. ; 21 cm. rus - 947/ З 117(2)/ 75
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.003359
767. 300 ответов любителю художественных работ по дереву / Д.М. Гусарчук.. - M.: Лесная пром-сть , 1976. - 248 c. ; 21 cm. rusrus - 730.03/ Г 982 т / 76 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003437 - 38
768. Великая октябрьская социалистическая революция и мировая литература.. - М.: Наука , 1970. - 551 c. ; 22 cm. rus - 947.084/ В 437/ 70
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.005699
769. Kpectьянское движение в россии: В 1870 - 1880 гг.. - М.: Наука , 1968. - 611 с. ; 21 cm. rus - 947/ K 192/ 68
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.005693
770. Яков михайлович свердлов / К. Т. Свердлова.. - М.: Молодая гвардия , 1957. - 558 с. ; 21 cm. rus - 947/ C 9686я/ 57
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.005696
771. Москва-сталинград-берлин-прага: Записки командарма / Д. Д. Лелюшенко,. - М.: Наука , 1975. - 439 c. ; 22 cm. rus - 947/ Л 541м/ 75
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.005701
772. Ежегодник германской истории: 1968. - М.: Наука , 1969. - 502 c. ; 22 cm. rus - 943/ Е 199 / 69 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Đức ĐKCB: MN.005688
180
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
773. Очерки истории тайпинов / В. П. Илюшечкиной.. - М: ? , 1959. - 393 c. ; 21 cm. rus - 951/ И 127о/ 59 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Trung Quốc ĐKCB: MN.005781
774. Древний восток и антиичный мир.. - М.: Московского университета , 1972. - 253 c. ; 20 cm. rus - 950/ Д 775/ 72 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.005770 775. Сражение века / В. И. Чуйков.. - М.: Сов. Россия , 1975. - 400 c. ; 21 cm. rus - 947/ Ч 559с/ 75
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.005900, MN.013912 776. Смановление науки в CША= Yankee science in the making (Co времен колонизации до гражданской войны) / Д. Дж. Cтройк. - М.: Прогресс , 1966. - 478 с. ; 19 cm. rus - 500/ C 919c/ 66 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.009522
777. Иcтория турции: Т.2: новое время. Часть 1(1792-1839). - М.: Изд. ле-го ун-та , 1968. - 279 с. ; 19 cm rus - 956.1/ Н 935(2)и/ 68 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.013349
778. Роcписи и надписи на саркофаге египтянки / И. Г. Лившиц. - М.: [?] , [?]. - 227 с. ; 20 cm rus - 930.1/ Л 655р/ ? Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.013852
779. Люди и идеи: Из истории революционного и социалистического движения во франции / В. М. Далин. - М.: Наука , 1970. - 392 c. ; 19 cm. rus - 944/ Д 136л/ 70 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Pháp ĐKCB: MN.013906
780. История музыки народов СССР: Том 2: 1932 - 1941. - М.: Советский композитор , 1970. - 520 c. ; 22 cm. rus - 780.9/ И 173(2)/ 70 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.013927
181
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
781. История музыки народов СССР: Том 5. - М.: Советский композитор , 1974. - 520 c. ; 22 cm. rus - 780.9/ И 173(5)/ 74 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.013928
782. История музыки народов СССР: Том 5. - М.: Советский композитор , 1974. - 520 c. ; 22 cm. rus - 780.9/ И 173(5)/ 74 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.013909, MN.014405
783. Вопросы истории БССР: Выпуск 37. - Минск: БГУ , 1969. - 193 c. ; 20 cm. rus - 947.8/ В 952(37)/ 69
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.013908
784. Завершение социалистического преобразования экономики победа социализма в СССР 1933 - 1937 гг.: Том 4. - М.: Наука , 1978. - 519 с. ; 20 cm. rus - 947.084/ З 394(4)/ 78
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.014539
785. Страны и народы востока: Вып. 14: Индия- Страна и народ.Книга 3. - М.: Наука , 1972. - 329 c. ; 23 cm. Rus - 950/ С 8971(14)/ 72 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.014885
786. История стран Азии и Африки в новейшее времия: Часть 2. - М.: Изд-во мос-ого уни-та , 1976. - 253 с. ; 23 cm. rus - 950/ И 875(2)/ 76 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.015864
787. Культурная революция в СССР 1917 - 1965 гг. - М.: Наука , 1967. - 470 c. ; 23 cm. rus - 947 084/ К 993/ 67
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.016318 - 19
788. На фронтах великой отечественнлй / К. Цкитишвили. - Тбилиси: Сабчота сакартвело , 1975. - 528 c. ; 23 cm. rus - 947/ Ц 5829н/ 75
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.016455
182
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
789. История бухарской и хорезмской народных советских республик. - М.: Наука , 1971. - 250 с. ; 25 cm. rus - 947/ И 875/ 71
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.016453
790. Московские восстания конца XVII века / В. И. Буганов. - М.: Наука , 1969. - 438 c. ; 23 cm. rus - 947/ Б 9937м/ 69
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.016444
791. Проблемы историко-философской науки / Т. И.Ойзерман. - Москва: Мысль , 1969. - 400 с. ; 18cm. rus - 100/ О 989п/ 69 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.017505
792. История коммунистической партии советского союза: T.3. - Москва: Просвещение , 1967. - 606 с. ; 20 cm. rus - 947.084/ И 875(3)/ 67
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.017574
793. История коммунистической партии советского союза: T.1. - Москва: Просвещение , 1967. - 632 с. ; 20 cm. rus - 947.084/ И 875(1)/ 67
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.018448
794. Наука и человечество 1971 - 1972: Доступно и тогно о главном в мировой науке. - Москва: Международный ежегодник , ?. - 376 c. ; 27 cm. rus - 909/ Н 297/ ? Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.019346 - 47
795. Будущее. Науки: Международный ежегодник. Выпуск 2. - Москва: Знание , 1968. - 346 c. ; 19 cm. rus - 509/ Б 9279/ 68 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.019093
796. Краснознаменный балтийский флот в героической обороне ленинграда / И. А. Козлов, В. С. Шломин. - Лениздат: Фонтанка , 1976. - 395 с. ; 20 cm. rus - 947.084/ К 888к/ 76
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.019136 - 37
183
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
797. Кризис самодержавия на рубеже 1870 - 1880-Х годов / П. А. Зайончковский. - Москва: Изд. Московского Университета , 1964. - 509 с. ; 20 cm. rus - 940/ З 213к/ 64 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.019123
798. Кавказский фронт 1914 - 1917 гг. / А. О. Арутюнян. - Еревая: Айастан , 1971. - 412 с. ; 27 cm. rus - 947.08/ А 794к/ 71
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.019124
799. Древний каменный век южной и юго-восточной азии / П. И. Борисковский. - Ленинград: Наука , 1971. - 172 с. ; 27 cm. rus - 954/ Б 953д/ 71 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.019031
800. СССР административно территориальное деление союзных республик: На 1 января 1974 года. - Москва: Изд-го сссз , 1974. - 700 с. ; 27 cm. rus - 947.08/ C 77434/ 74
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.019035
801. Люди сороковых годов: Записки военного корреспондента / Ю. Жуков. - Изд. 2-е. - М.: Советская россия , 1975. - 446 c. ; 24 cm. rus - 947.084/ Ж 639л/ 75
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.019130 - 31
802. В походах и боях / П. И. Ббатов. - Изд. 3-е. - Москва: Мин-тва. обо-ны. ссср , 1974. - 527 c. ; 24 cm. rus - 947.084/ Б 334в/ 74
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.019132
803. Где - то в германии: Документальная повесть / ЮР. Корольков. - Москва: Литературы , 1971. - 253 c. ; 24 cm. rus - 947.084/ К 848г/ 71
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.019134
804. Сто рассказов о войне: Рассказы из истории великой отечественной войны / Сергей Алексеев. - Издательство: Молодая гвардия , 1975. - 221 с. ; 17 cm. rus - 947.084/ А 3667с/ 75
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.019253 - 54
184
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
805. Советская интеллигенция в великой отечественной войне / В. М. Савельв, В. П. Саввин. - Москва: Мысль , 1974. - 283 с. ; 19 cm. rus - 947.084/ С 266с/ 74
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.019587
806. Cмоленская наступательная операция (1943 г.) / В. П. Истомин. - Москва: Обороны СССР , 1975. - 213 с. ; 19 cm. rus - 947.08/ И 875с/ 75
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.019631
807. Cпециального назначения / В. К. Харченко. - Москва: Обороны СССР , 1973. - 262 с. ; 19 cm. rus - 947.08/ Х 455с/ 73
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.019632
808. Наука и человечество 1976: Международный ежегодник. - Москва: Знание , 1976. - 391 с. ; 23 cm. rus - 500/ Н 297/ 76 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.019344 - 45, MN.019710
809. L'Asean carrefour du pacifique. - Paris: Sudestasie , 1987. - 152 p. ; 22 cm. fre - 959/ A 816/ 87 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.019822
810. La grande guerre nationale de l'union Soviétique 1941 - 1945: Apercu historique. - Moscou: Editions du Progrès , 1974. - 489 p. ; 27 cm. fre - 947.83/ G 7518/ 74
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga ĐKCB: MN.019806
811. Documents of American history: Vol.1 / Henry Steele Commager. - New York: Division of Meredith , 1962. - 638 p. ; 21 cm. Eng - 973.09/ C 73411(1)d/ 62 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ ĐKCB: MN.019809
812. Le comité central respublicain des vingt arrondissements de Paris: Septembre 1870 - Mai 1871 / Jean Dautry, Lucien Scheler. - Paris: Sociales , 1960. - 266 p. ; 21 cm. Fre - 944/ D 244c/ 60 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Pháp ĐKCB: MN.019874
813. L'asie et la domination occidentale du XV siècle a nos jours / K. M. Panikkar. - Paris: Éditions du Seuil , 1953. - 447 p. ; 21 cm. Fre - 909/ P 192a/ 5 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới
185
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
ĐKCB: MN.019877
814. La deuxième guerre mondiale. - 2e édition. - Paris: Editions de la Nouvelle critique , 1959. - 318 p. ; 24 cm. Fre - 944/ D 487/ 59 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Pháp ĐKCB: MN.019901
815. Художественная литература в преподавании новой истории: 1640 - 1919. Хрестоматия пособие для учителей.. - Издан. 2-е. - М.: Просвещение , 1978. - 272 c. ; 23 cm. rus - 907/ Х 145/ 78 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới ĐKCB: MN.003254
III. Chuyªn ngµnh lÞch sö v¨n ho¸ - kh¶o cæ816. Adolescence / John W. Santrock. - 10th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2005. - 540 p. ; 24 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-290015-6 Eng. - 305.235/ S 2379a/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: MN.015014
817. Aging and the life course: An introduction to social gerontology / Jill S. Quadagno. - 3rd ed.. - Boston: McGraw Hill , 2005. - 507 p. ; 21 cm., 0-07-287536-4 eng. - 305.26/ Q 12a/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: MN.015499
818. Alive at the core: Axemplary approaches to general education in the humanities / Michael Nelson, ... .. - San Fransico: Jossey-Bass a Wiley Com. , 2000. - 375 p. ; 24 cm.. -( The Jossey-Bass higher and adult education seris), 0-7879-4760-1. - 001.307 1/ A 398/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: DC.018655
819. Applications communication: For personal and professional contexts / James Payne, Diana Carlin.. - USA.: Clark , 2001. - 526 p. ; 23 cm., 0-931054-75-3 eng. - 302/ P 346a/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: DC.018894 - 96
186
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
820. Child development / Thomas J. Berndt.. - 2nd ed.. - USA.: Brown Brenchmark , 1997. - 737 p. ; 27 cm., 0-697-35967-0 eng. - 305.231/ B 517c/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: DC.018853 DC.020012 - 13
821. Child: Infants and children / Nancy J. Cobb.. - USA.: Mayfield Publishing Com. , 2001. - 578 p. ; 27 cm., 0-7674-2339-9 eng. - 305.231/ C 635c/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: DC.018910 822. Chủ nghĩa Mao và văn hoá - văn nghệ Trung Quốc / Quang Đạm, Phương Lựu, Trương Lưu, ... .. - H.: Khoa học Xã hội , 1973. - 369 tr. ; 19 cm.. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh) vie. - 895.1/ C 174/ 83 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: DX.020673
823. Clues from the past / Richard Moyer, Lucy Daniel, Jay Hackett, ... .. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 128 p. ; 31 cm.. -( National georraphic society), 0-02-278201-X. - 930.1/ C 649/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: MN.000595
824. Cơ sở khảo cổ học / Trần Quốc Vượng, Hà Văn Tấn, Diệp Đình Hoà.. - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1975. - 250 tr. ; 19 cm.. - 930.1/ TV 429c/75 Từ khoá: Lịch sử; Khảo cổ học ĐKCB: DVT.001825
DV.003824 DX.013604 - 05 MV.009460 - 62
825. Communication research: Strategies and sources / Rebecca B. Rubin, Alan M. Rubin, Linda J. Piele.. - 4th ed.. - USA.: Wadsworth Publishing Com. , 1996. - 353 p. ; 22 cm., 0-534-50646-1 eng. - 302.2/ R 896c/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: DC.018904
826. Communication research: Strategies and sources / Rebecca B. Rubin, Alan M. Rubin, Linda J. Piele.. - 5th ed.. - USA.: Wadsworth Publishing Com. , 2000. - 319 p. ; 22 cm., 0-534-56169-1 eng. - 302.2/ R 896c/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá
187
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
ĐKCB: DC.018892
827. Comunication for accountants: Strategies for success / Maurice L. Hirsch, Rob Anderson, SusanL. Gabriel.. - USA.: McGraw-Hill , 1999. - 180 p. ; 22 cm., 0-07-038039-1 eng. - 302.2/ H 669c/ 99 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: DC.018882
828. Contemporary rural systems in transition: Volume 2: economy and society / Ed. by I. R. Bowler, C. R. Bryant, M. D. Nellis.. - United Kingdom: Cab International , 1992. - 314 p. ; 22 cm., 0851988121 eng. - 307/ C 716(2)/ 92 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: NLN.002752
829. Contemporary rural systems in transition: Volume 2: economy and society / Ed. by I. R. Bowler, C. R. Bryant, M. D. Nellis.. - United Kingdom: Cab International , 1992. - 314 p. ; 22 cm., 0851988121 eng. - 307/ C 716(2)/ 92 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: NLN.002752
830. Dân tộc học đại cương / Lê Sỹ Giáo, Hoàng Lương, Lâm Bá Nam, ... .. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1997. - 209 tr. ; 19 cm. vie. - 305.8/ D135/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: MV.013581 - 610
831. Di chỉ khảo cổ học Phùng Nguyên / Hoàng Xuân Chinh, Nguyễn Ngọc Bích.. - H.: Khoa học Xã hội , 1978. - 172 tr. ; 19 cm.. - 930.1/ HC 157l/ 78 Từ khoá: Lịch sử; Khảo cổ học ĐKCB: DX.014674 - 75 MV.009463 - 67
832. Địa danh lịch sử văn hoá Nghệ An: Tài liệu dùng trong dạy học lịch sử / Chủ biên, Trần Viết Thụ... và những người khác. - Nghệ An: Nxb. Nghệ An , 2006. - 246 tr. ; 14.5 x 20.5 cm. vie Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: DV.000960 - 69
833. Địa danh lịch sử văn hoá Nghệ An: Tài liệu dùng trong dạy học lịch sử / Chủ biên, Trần Viết Thụ... và những người khác. - Nghệ An: Nxb. Nghệ An , 2006. - 246 tr. ; 14.5 x 20.5 cm. Vie
188
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: DV.000960 - 69
834. Environment 2000-2001 / Ed. John L. Allen.. - 9th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 229 p. ; 27 cm., 0-07-236549-8 eng. - 301/ E 615/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: DC.018893
835. Feminist frontiers IV / Lauren Richardson, VertaTaylor, Nancy Whittier.. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 560 p. ; 27 cm., 0-07-052379-7 eng. - 305.42/ R 521f/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: DC.018862 - 63 836. First look at communication theory / Em Griffin.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 550 p. ; 27 cm., 0-07-229153-2 eng. - 302.2/ G 851f/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: DC.018864 - 65
837. Ford foundation annual report 2000.. - USA.: New York , 2000. - 187 p. ; 20 cm.. - 301/ F 669/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: DC.018925
838. Ford foundation annual report 2002.. - USA.: New York , 2002. - 186 p. ; 20 cm.. - 301/ F 669/ 02 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: DC.018903
839. Globalization and the developing countries: Emerging strategies for rural developmentand poverty alleviation / Ed. D. Bigman.. - United Kingdom: CAB International , 2002. - 336 p. ; 24 cm, 0851995756 eng. - 307.1/ G 562/ 02 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: NLN.002692
840. Góp phần nghiên cứu dân tộc học Việt Nam: (Sách tham khảo) / TS. Phan Hữu Dật.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 766 tr. ; 19 cm. Vie. - 305/ PD 137g/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: DC.021306 - 08
DX.017582 - 84
189
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
MV.052672 - 75
841. Genetically engineered organisms: Assessing environmental and human health effects / Ed. D. K. Letourneau, B. E. Burrows.. - USA.: CRC Press , 2001. - 438 p. ; 24 cm, 0849304393 eng. - 306.4/ G 328/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: NLN.002687842. If you came this way: Journey through the lives of the underclass / Peter Davis.. - USA.: John Wiley & Sons , 1995. - 203 p. ; 19 cm., 0-471-11074-4 eng. - 305.569/ D 249i/ 95 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: DC.018873
843. Introdution corrections / Richard W. Snarr.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 365 p. ; 27 cm., 0-697-25117-9 eng. - 301/ S 669i/ 96 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: DC.018868
844. Interactions between agroecosystems and rural communities / Cornelia Flora.. - USA.: CRC Press , 2001. - 273 p. ; 23 cm, 0849309174 eng. - 306.3/ F 632i/ 01
Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: NLN.002618
845. Khái lược về lịch sử và lý luận phát triển khoa học.. - H.: Khoa học Xã hội , 1975. - 538 tr. ; 19 cm.. - 001/ K 163/ 75 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: DX.016371 - 75
MV.023019 - 23
846. Khảo về đồ sứ men lam Huế: Quyển thượng: Đồ sứ từ Hậu Lê đến Sơ Nguyễn / Vương Hồng Sển.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 270 tr. ; 27 cm.. - 930.109 597/ VS 155k/ 93 Từ khoá: Lịch sử; Khảo cổ học; Đồ sứ ĐKCB: DC.012319 MV.009575 – 78
847. Leaders & the leadership process: Readings, self-assessmentd & applications / Jon L. Pierce, John W. Newstrom.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 375 p. ; 27 cm., 0-07-231122-3 eng. - 303.3/ P 615l/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: DC.018876
190
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
848. Learning to Share: Experiences and reflections on PRA other participatory approaches. Vol. 2 / Ed. N. Mukherjee, B. Jenna. - India: Daya Publishing house , 2002. - 175 p. ; 22 cm., 8170228646 eng. - 636/ L 437(2)/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: NLN.002827
849. Local partnerships for rural development: The European experience / Ed. Malcolm J. Moseley.. - GB.: CAB International , 2003. - 210 p. ; 21 cm. -( Achances in agroecology), 0851996574 eng. - 307.1/ L 811/ 03 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: NLN.002626
850. Lịch sử tự nhiên của Việt Nam / Eleanor Jane Sterling, Martha Maud Hurley, Lê Đức Minh. - H.: Yale University press , 2007. - 460 tr. : ảnh, bản đồ ; 16 x 24 cm. vie. - 508.597 Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử tự nhiên ĐKCB: DV.000970
851. Lịch sử văn hoá Việt Nam sinh hoạt trí thức: Kỷ nguyên 1427 - 1802 / Đàm Văn Chí.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1992. - 493 tr. ; 20 cm. vie. - 306.095 97/ ĐC 261l/ 92 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: DC.006792
852. Local partnerships for rural development: The European experience / Ed. Malcolm J. Moseley.. - GB.: CAB International , 2003. - 210 p. ; 21 cm. -( Achances in agroecology), 0851996574 eng. - 307.1/ L 811/ 03 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: NLN.002626
853. Local partnerships for rural development: The European experience / Ed. Malcolm J. Moseley.. - GB.: CAB International , 2003. - 210 p. ; 21 cm. -( Achances in agroecology), 0851996574 eng. - 307.1/ L 811/ 03 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: NLN.002626
854. Making women's history: Essential mary ritter beard / Ed. Ann J. Lane.. - USA.: Feminist Press , 2000. - 253 p. ; 19 cm., 155862-219-X eng. - 305.42/ M 235/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: DC.018874 - 75
191
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
855. Mass communication theory: Foundations, ferment, and future / Staley J. Baran, Dennis K. Davis.. - 2nd ed.. - USA.: Wadsworth , 2000. - 400 p. ; 24 cm., 0-534-96088-1 eng. - 302.2/ B 235m/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: DC.018860, DC.018884
856. Marriage and family: Quest for intimacy / Robert H. Lauer, Jeanette C. Lauer.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 521 p. ; 27 cm., 0-07-213572-5 eng. - 306.8/ L 366m/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: DC.018869
857. Meaning of difference: American constructions of race, sex and gender, social class and sexual orientation / Karen Rosenblum, Toni-Michelle C. Travis.. - 2nd ed.. - USA.: McGram-Hill , 2000. - 475 p. ; 24 cm., 0-07-229602-X eng. - 306/ R 813m/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: DC.018883
858. Một chặng đường tìm về quá khứ / Trịnh Cao Tưởng. - Hà Nội: Khoa hội xã hội , 2007. - 788 tr. ; 24 cm. vie. - 930.159 7/ TT 927m/ 07 Từ khoá: Lịch sử; Khảo cổ học ĐKCB: DC.030459 - 61
DX.030955 - 58 MV.063915 - 17
859. Một số báo cáo về khảo cổ học Việt Nam.. - H.: Khoa Học , 1966. - 365 tr. ; 27 cm.. - 930.1/ M 318/ 66 Từ khoá: Lịch sử; Khảo cổ học ĐKCB: MV.009602 - 03
860. Một số vấn đề về dân tộc học Việt Nam / Phan Hữu Dật.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 720 tr. ; 20 cm.. - 305.809 597/ PD 137m/ 99 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: DC.002739 - 43
MV.013880 - 94
861. Những bài giảng về văn hoá (Nhân học- Xã hội học): T.1 / Đoàn Văn Chúc.. - H.: Văn hoá - Thông Tin , 1993. - 199 tr. ; 20 cm. vie. - 306.407 1/ ĐC 178 (1)n/ 93 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: DC.004390 - 94
DX.002131 - 34
192
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
DV.003892
862. Những phát hiện mới về khảo cổ học 1980.. - H.: Khoa học Xã hội , 1982. - 247 tr. ; 24 cm.. - 930.1/ N 251/82 Từ khoá: Lịch sử; Khảo cổ học ĐKCB: DX.006389 - 90
MV.009572 - 74 863. Prejudice and racism / James M. Jones.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 577 p. ; 24 cm., 0-07-033117-0 eng. - 305.8/ J 775p/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: DC.018848
864. Readings in cultural contexts / Judith N. Martin, Thomas K. Nakayama, Lisa A. Flores.. - USA.: Mayfield publishing com. , 1998. - 514 p. ; 23 cm., 0-7674-0061-5 eng. - 303.48/ M 3815r/ 98 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: DC.018900
865. Readings in social psychology: General, classic,and contemporary selections / Wayne A. Lesko.. - 4th ed.. - USA.: Allyn and Bacon , 2000. - 413 p. ; 23 cm., 0-205-28720-4 eng. - 302/ L 6295r/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: DC.018885
866. Reconstructing gender: Multicultural anthology / Estelle Dicsh.. - 2nd ed.. - USA.: Mayfield Publishing Com. , 2000. - 591 p. ; 22 cm., 0-7674-1002-5 eng. - 305.3/ D 545r/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: DC.018901
867. Reconstructing gender: Multicultural anthology / Estelle Dicsh.. - 2nd ed.. - USA.: Mayfield Publishing Com. , 2000. - 591 p. ; 22 cm., 0-7674-1002-5 eng. - 305.3/ D 545r/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: DC.018901
868. Seeds 2: Supporting women's work around the World / Ed. Ann Leonard.. - USA.: Feminist Press , 1995. - 243 p. ; 20 cm., 1-55861-106-1 eng. - 305.42/ S 451/ 95 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: DC.018872
193
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
869. Sex and gender in society: Perpectives on stratification / JoyceMcCarl Nielsen.. - 2nd ed.. - USA.: Waveland Press , 1990. - 119 p. ; 27 cm.. -( Intructor's guide to accompany), 0-88133-559-2 eng. - 306/ N 669s/ 90 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: DC.018897 870. Sex and gender in society: Perpectives on stratification / JoyceMcCarl Nielsen.. - 2nd ed.. - USA.: Waveland Press , 1990. - 294 p. ; 22 cm., 0-88133-456-1 eng. - 306/ N 669s/ 90 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: DC.018898
871. Shadows in the Sun: Travels to landscapes of spirit and desire / Wade Davis.. - USA.: Island Press , 1998. - 293 p. ; 19 cm., 1-55963-354-9 eng. - 304.2/ D 249s/ 98 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: DC.018867
872. Sociology 2000-2001 / Ed. Kurt Finsterbusch.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 229 p. ; 27 cm., 0-07-236581-1 eng. - 301/ S 678/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: DC.018891
873. Tropical deforestation: The Human Dimension / Ed. L. E. Sponssel, T. N. Headland, R. C. Bailey.. - India: Bishen singh mahendra pal singh , 2003. - 365 p. ; 27 cm., 8121103223 eng. - 304.2/ T 856/ 03 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: NLN.002771
874. Truyền thống văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam: T.1 / B.s. Vũ Ngọc Khánh.. - H.: Thanh Niên , 2004. - 279 tr. ; 19 cm. vie. - 305.809 597/ T 3825(1)/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: DC.021337 - 41
DX.017552 - 56 MV.052597 - 601
875. Từ điển di tích lịch sử văn hoá Việt Nam: Tổng hợp tư liệu thư tịch Hán Nôm / Nguyễn Văn Nguyên và những người khác; chủ biên chính Ngô Đức Thọ. - H.: Từ điển Bách khoa , 2007. - 663 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 306.597 03/ NT 449t/ 07 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: DV.001141 - 42
DX.026166 - 83
194
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
876. Từ điển di tích lịch sử văn hoá Việt Nam: Tổng hợp tư liệu thư tịch Hán Nôm / Nguyễn Văn Nguyên và những người khác; chủ biên chính Ngô Đức Thọ. - H.: Từ điển Bách khoa , 2007. - 663 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 306.597 03/ NT 449t/ 07 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: DV.001141- 42
DX.026166 - 83 877. Văn hoá Hoa Lộc: Kết quả nghiên cứu hai địa điểm khảo cổ học ở Hoa Lộc và Phú Lộc-Huyện Hậu Lộc-Thanh Hoá. - H.: [K.nxb.] , 1977. - 248 tr. ; 27 cm.. - 930.1/ V 128zk/ 77 Từ khoá: Lịch sử; Khảo cổ học ĐKCB: DX.002072 - 73
878. Văn hoá và lịch sử các dân tộc trong nhóm ngôn ngữ Thái Việt Nam / Cb. Cẩm Trọng, ... .. - H.: Văn hoá Thông tin , 2002. - 903 tr. ; 27 cm.. - 305.809 597/ V 128/ 02 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: MV.059280
DC.026395
879. Women images and realities: Multicultural anthology / Amy Kesselman, Lily D. McNaiir, Nancy Schniedewind.. - 2nd ed.. - USA.: Mayfield Publishing Com. , 1999. - 577 p. ; 24 cm., 1-55934-978-6 eng. - 305.42/ K 142w/ 99 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: DC.018877 - 79
880. Women's lives: Multicultural perpectives / Gwyn Kirk, Margo Okazawa Rey.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 615 p. ; 27 cm., 0-7674-1643-0 eng. - 305.42/ K 159w/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: DC.018866
881. Truth about cultural exchange.. - M.: Progress , 1977. - 137 p. ; 20 cm. En - 306/ T 866/ 77 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: MN.002706 - 07
882. Культура развитого социализма: некоторые вопросы теории и истории.. - М.: Наука , 1978. - 457 c. ; 21 cm. rus - 306/ К 195/ 78 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: MN.003278
883. Культура наука искусство СССР. - Москва: Полит-издат , 1965. - 320 c. ; 19 cm. rus - 306/ К 9634/ 65 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá
195
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
ĐKCB: MN.017057
884. Восточно-славянская ономастика.. - М.: Наука , 1972. - 365 с. ; 21 cm. rus - 305.8/ В 959/ 72 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: MN.003058 885. Функциональный стиль общенаучного языка и методы его исследования. - М.: Мос-го уни-та , 1974. - 179 c. ; 20 cm. rus - 306.44/ Ф 9827/ 74 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: MN.016808
886. Cоциологические проблемы в систем научно-атеистического воспитания: Проблемы конкретно-социологического анализа религии и атеизма в СССР / Р. Г. Балтанов. - M.: Каз.-го уни.-та , 1973. - 249 c. ; 19 cm. rus - 306.43/ Б 1971с/ 73 Từ khoá: Lịch sử; Văn hoá ĐKCB: MN.016811
887. Археологические открытия 1974 года.. - М.: Наука , 1975. - 579 c. ; 19 cm. rus - 930.1/ А 721/ 75 MN.003022 Từ khoá: Lịch sử; Khảo cổ học ĐKCB: MN.003023
888. Археологические открытия 1968 года.. - М.: Наука , 1969. - 463 c. ; 19 cm. rus - 930.1/ А 721/ 69 Từ khoá: Lịch sử; Khảo cổ học ĐKCB: MN.003064
889. Manuel D'archéologie égyptienne: T.1. Les époques de formation - La préhistoire / J. Vandier.. - Paris: A. et J. Picard et Cie , 1952. - 609 p. ; 24 cm. fre - 930.1/ V 245(1)m/ 52 Từ khoá: Lịch sử; Khảo cổ học ĐKCB: MN.003131
890. Роcписи и надписи на саркофаге египтянки / И. Г. Лившиц. - М.: [?] , [?]. - 227 с. ; 20 cm rus - 930.1/ Л 655р/ ? Từ khoá: Lịch sử; Khảo cổ học ĐKCB: MN.013852
891. Древний каменный век южной и юго-восточной азии / П. И. Борисковский. - Ленинград: Наука , 1971. - 172 с. ; 27 cm. rus - 954/ Б 953д/ 71 Từ khoá: Lịch sử; Khảo cổ học ĐKCB: MN.019031
196
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
892. Manuel d'arrcheoslogie égyptienne: T.2: Les grandes époques l'architecture funéraire / J. Vandier. - Paris: A. et J. Picard et Cie , 1954. - 543 p. ; 21 cm. Fre - 930.1/ V 245m/ 54 Từ khoá: Lịch sử; Khảo cổ học ĐKCB: MN.019873
V. chuyªn ngµnh x· Héi häc893. A guide to conducting prevention research in the community: First steps / James G. Kelly,...[et al.]. - New York: The haworth press , 1988. - 174 p. ; 24 cm., 0-86656-858-1 eng. - 302/ G 94614/ 88 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: VE.001372
894. A system of care for children's mental health expanding the research base: 5th annual research conference proceedings / Kiista Kutash,...[et al.]. - University of south florida: Research and training center for children's mental health florida mental health institute , 1969. - 425 p. ; 30 cm. eng. - 305.2/ S 9953/ 69 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: VE.001398
895. A tipical approach to life - span development / John W. Santrock.. - USA.: Mc Graw-Hll , 2002. - 575 p. ; 27 cm., 0-07-243599-2 eng. - 305.2/ S 231t/ 02
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.000452 - 53
896. An essay on the principle of population: Text sources and background criticism / Thomas Robert Malthus.. - USA.: Norton & Company , 1976. - 259 p. ; 19 cm., 0-393-09202-X eng. - 301.32/ M 261e/ 76 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.000183
897. Adolescence: Continuity, change, and diversity / Nancy J. Cobb.. - 4th ed. - USA.: Mayfield Publishing Company , 2001. - 598 p. ; 27 cm., 0-7674-1687-2 eng. - 305.235/ C 653a/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.000292
197
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
898. Adolescence / Laurence Steinberg. - 7th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2005. - 590 p. ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-291787-3978-0-07-291787-1 Eng. - 305.23/ S 8197a/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.015473
899. Adolescence / John W. Santrock. - 10th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2005. - 540 p. ; 24 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-290015-6 Eng. - 305.235/ S 2379a/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.015014
900. Aging and the life course: An introduction to social gerontology / Jill S. Quadagno. - 3rd ed.. - Boston: McGraw Hill , 2005. - 507 p. ; 21 cm., 0-07-287536-4 eng. - 305.26/ Q 12a/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.015499
901. Anthoropology: Exploration of human diversity / Conrad Phillip Kottak.. - 8th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 694 p. ; 27 cm., 0-07-229852-9. - 301/ K 187a/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018858 - 59
902. Anthropology in practice: Buiding a career outside the academy / Riall W. Nolan.. - USA.: Lynne Rienner , 2003. - 213 p. ; 24 cm., 1-15587-985-3 eng. - 301/ N 7895a/ 03 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.000464
903. At Freedom's Edge: Black mobility and the Southern white quest for racial control 1861 - 1915 / William Cohen.. - USA.: Louisiana State University Press , 1991. - 339 p. ; 24 cm., 0-8071-1652-1 eng. - 305.8/ C 678f/ 91 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.000494 - 95
904. Bài giảng giáo dục dân số: Dùng cho sinh viên cử nhân khoa học và sư phạm / Ngô Thị Bê. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2007. - 100 tr. ; 16 x 24cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 363.960 71/ NB 3651b/ 07 Từ khoá: Lịch sử; Dân số; Bài giảng ĐKCB: DV.001678 - 87
GT.004953 - 5042
198
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
905. Bài giảng quy hoạch cảnh quan sinh thái / Đỗ Quang Huy. - H.: Đại học lâm nghiệp , 2006. - 232 tr. ; 19 x 27cm. vie. - 307.107 1/ ĐH 987b/ 06 Từ khoá: Lịch sử; Cảnh quan; bài giảng ĐKCB: DVT.005667 - 70
NLN.006220 - 35
906. Between security and insecurity / Ivan Klima; Trans. by Gerry Turner.. - Slovenia: Thames & Hudson , 1999. - 88 p. ; 21 cm., 0-500-28158-0 eng. - 303/ K 165b/ 99 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018932 - 33
907. Восточно-славянская ономастика.. - М.: Наука , 1972. - 365 с. ; 21 cm. rus - 305.8/ В 959/ 72 Từ khoá: Lịch sử; Dân tộc ĐKCB: MN.003058
908. Các lí thuyết xã hội học: T.1 / Vũ Quang Hà. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2001. - 543 tr. ; 24 cm. vie. - 301/ VH 1114(1)c/ 02 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DV.008284 - 86 DX.029861 - 67
909. Các lí thuyết xã hội học: T.2 / Vũ Quang Hà. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2002. - 499 tr. ; 24 cm vie. - 301/ VH 1114(2)c/ 02 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DV.008287 - 89 DX.029868 - 74
910. Child: Infants and children / Nancy J. Cobb.. - USA.: Mayfield Publishing Com. , 2001. - 578 p. ; 27 cm., 0-7674-2339-9 eng. - 305.231/ C 635c/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018910
911. Communicating in groups: Applications and skills / Gloria Galanes, Katherine Adams, John K. Brilhart.. - 4th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2000. - 295 p. ; 22 cm., 0-07-228623-7 eng. - 302.2/ G 146c/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018905
199
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
912. Communicating in groups: Applications and skills / Gloria Galanes, Katherine Adams, John K. Brilhart.. - 4th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2000. - 295 p. ; 22 cm., 0-07-228623-7 eng. - 302.2/ G 146c/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018905 913. Community psychology: Values, research and action / Julian Rappaport. - New York: Holt, rinehart and winston , 1977. - 482 tr. ; 27 cm., 0-03-006441-4 eng. - 302/ R 4321c/ 77 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: VE.000822
914. Contemporary rural systems in transition: Volume 2: economy and society / Ed. by I. R. Bowler, C. R. Bryant, M. D. Nellis.. - United Kingdom: Cab International , 1992. - 314 p. ; 22 cm., 0851988121 eng. - 307/ C 716(2)/ 92 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: NLN.002752
915. Competiviveness and employment: A framework for rural development in Poland. - USA.: The World Bank , 1997. - 55 p. ; 27 cm.. -( (World bank technical paper no. 385)), 0259-210 eng. - 307.1/ C 736/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.000240
916. Communities: Near and far / James A. Banks, Barry K. Beyer, Gloria Contreras, ... .. - USA.: Macmillan , 1993. - 352 p. ; 27 cm.. -( The World around us), 0-02-146003-5 eng. - 307/ C 734/ 93 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.000620
917. Contemporary rural systems in transition: Volume 2: economy and society / Ed. by I. R. Bowler, C. R. Bryant, M. D. Nellis.. - United Kingdom: Cab International , 1992. - 314 p. ; 22 cm., 0851988121 eng. - 307/ C 716(2)/ 92 Từ khoá: Lịch sử; Cộng đồng ĐKCB: NLN.002752
918. Cultural anthropology: Understanding ourselves & others / Richley H. Crapo.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1996. - 446 p. ; 27 cm., 1-56134-447-8 engus. - 301/ C893c/96 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018849 – 50
200
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
919. Culture sketches: Case studies in anthropology / Holly Peters-Golden. - 3rd ed.. - New York: McGraw-Hill , 2002. - 264 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-228598-2 Eng. - 305.8/ P 4849c/ 02 Từ khoá: Lịch sử; Dân tộc ĐKCB: MN.015031
920. Dân số học đại cương / Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Văn Lê.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 128 tr. ; 19 cm. vie. - 304.6/ NT 397d/ 98 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học; Dân số học ĐKCB: DC.006682 - 83
921. Dân số học / Tống Văn Đường, Nguyễn Đình Cử, Phạm Quý Thọ.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 123 tr. ; 19 cm.. - 304.6/ TĐ 429d/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học; Dân số học ĐKCB: DC.004922 - 25
MV.014283 - 87 DX.002985 - 3003
922. Dân tộc học đại cương / Lê Sỹ Giáo, Hoàng Lương, Lâm Bá Nam, ... .. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 219 tr. ; 19 cm. vie. - 305.8/ D 135/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Dân tộc học ĐKCB: DC.001972 - 76
DX.013479 - 98 MV.013611 - 84
923. Dân tộc học đại cương / Lê Sỹ Giáo, Hoàng Lương, Lâm Bá Nam, ... .. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1997. - 209 tr. ; 19 cm. vie. - 305.8/ D135/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Dân tộc học ĐKCB: MV.013581 - 610
924. Experiencing social psychology: Reading and projects / Ayala Malach Pines, Christina Maslach.. - 4 th ed. - USA.: Mc Graw Hill , 2002. - 383 p. ; 27 cm., 0-07231684-5 eng. - 302/ P 6515e/ 02 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.000231
925. First look at communication theory / Em Griffin.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 550 p. ; 27 cm., 0-07-229153-2 eng. - 302.2/ G 851f/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018864 - 65
201
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
926. Food safety and International competitiveness: The case of beef / John Spriggs, Grant Isaac.. - United Kingdom: CAB International , 2001. - p. ; cm, 0851995187 eng. - 363.19/ S 754f/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: NLN.002681
927. Ford foundation annual report 2000.. - USA.: New York , 2000. - 187 p. ; 20 cm.. - 301/ F 669/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018925
928. Ford foundation annual report: Winter 2001; Vol. 32; No.1.. - USA.: New York , 2001. - 69 p. ; 27 cm., 1063-7281. - 301/ F 669/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018924
929. Ford foundation annual report: Winter 2001; Vol. 32; No.1.. - USA.: New York , 2001. - 69 p. ; 27 cm., 1063-7281. - 301/ F 669/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018924
930. Gender, culture and ethnicity: Current research about women and men / Lettia A. Peplau, Sheri C. DeBro, Rosemary C. Veniegas, ... .. - USA.: Mayfield Publishing Com. , 1999. - 363 p. ; 22 cm., 0-7674-1002-5 eng. - 305.3/ G 325/ 99 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018909
931. Gender, culture and ethnicity: Current research about women and men / Lettia A. Peplau, Sheri C. DeBro, Rosemary C. Veniegas, ... .. - USA.: Mayfield Publishing Com. , 1999. - 363 p. ; 22 cm., 0-7674-1002-5 eng. - 305.3/ G 325/ 99 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018909
932. Giáo trình giáo dục dân số: Dùng cho sinh viên ngành giáo dục chính trị / Phan Văn Tu.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 60 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 304.607 1/ PT 391gi/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Dân số; Giáo trình ĐKCB: DC.020539 – 43
DX.017082 – 86 MV.048777 – 81
933. Giới trẻ và ma tuý: 101 vấn đề cần biết / Margaret O.Hyde, John F.Setaro; Dịch Đỗ Kim Chi. - Hà Nội: Tri Thức , 2009. - 235 tr. ; 19 cm. vie. - 362.29/ H 993g/ 09
202
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học; Giới trẻ ĐKCB: DC.031209 - 12
DV.010272 - 73 DX.033307 - 10
934. Góp phần nghiên cứu dân tộc học Việt Nam: (Sách tham khảo) / TS. Phan Hữu Dật.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 766 tr. ; 19 cm. Vie. - 305/ PD 137g/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Dân tộc học ĐKCB: DC.021306 - 08 DX.017582 - 84
MV.052672 - 75
935. Halflives: Reconciling work and wildness / Brooke Williams.. - USA.: Island , 1999. - 191 p. ; 20 cm., 1-55963-577-0 eng. - 304.2/ W 721h/ 99 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018902
936. Halflives: Reconciling work and wildness / Brooke Williams.. - USA.: Island , 1999. - 191 p. ; 20 cm., 1-55963-577-0 eng. - 304.2/ W 721h/ 99 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018902
937. Helping and human relations: A primer for lay and professional helpers. Vol. 2 / Robert R. Carkhuff. - Lon don: Holt, Rinehart and Winston , 1969. - 343 tr. ; 27 cm. eng. - 302/ C 2779h/ 69 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: VE.000901
938. Human sexuality: Diversity in contempoary america / Bryan strong, Christine Devault, Barbara W. Saysd,...[et al]. - 5th ed. - USA: Mc Graw Hill , 2005. - 704 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-286049-9 eng. - 306.7/ H 9181/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.015479
939. Human geography spatial design in world society / John F. Kolars, John D. Nystuen. - New York: McGraw-Hill book company , 1974. - 281 p. ; 25 cm, 0-07-035327-1 eng. - 304.6/ K 881h/ 74 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: VE.000883
203
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
940. Hародонаселение ссср / А. И. Гозулов.. - М.: Моснва - статистина , 1969. - 169 c. ; 21 cm. rus - 304. 6/ Г 725н/ 69 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.002866; MN.002919
941. If you came this way: Journey through the lives of the underclass / Peter Davis.. - USA.: John Wiley & Sons , 1995. - 203 p. ; 19 cm., 0-471-11074-4 eng. - 305.569/ D 249i/ 95 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018873
942. Introdution corrections / Richard W. Snarr.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 365 p. ; 27 cm., 0-697-25117-9 eng. - 301/ S 669i/ 96 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018868
943. Introduction to Sociology / Anthony Giddens,Mitchell Duneier, Richard P. Appelbaum. - 5th ed. - USA: Norton & company , 2005. - 718 p. ; 31 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-393-92553-6 Eng. - 301/ G 4532i/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.017239
944. Intercultural competence: Interpersonal communication across cultures / Myron W. Lustig, Jolene Koester. - 3th ed.. - New York: Longman , 1999 ; 19 cm. eng. - 306/ L 972i/99 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: VE.000182
945. La sociologie: Sa nature, son contenu, ses attaches. / Rene Worms.. - Paris: Marcel Giard , 1926. - 164 tr. ; 27 cm. rusrus - 301/ W 928l/ 26 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.000780
946. Leaders & the leadership process: Readings, self-assessmentd & applications / Jon L. Pierce, John W. Newstrom.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 375 p. ; 27 cm., 0-07-231122-3 eng. - 303.3/ P 615l/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018876
204
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
947. Leadership integrity challengec: How to assess and facilitate amotional maturity / Edward E. Morler. - California. - Sanai , 2005. - 222 p. ; 21 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-9768643-0-4 Eng. - 303.3/ M 8641l/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.017176
948. Learning to Share: Experiences and reflections on PRA other participatory approaches. Vol. 2 / Ed. N. Mukherjee, B. Jenna. - India: Daya Publishing house , 2002. - 175 p. ; 22 cm., 8170228646 eng. - 636/ L 437(2)/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: NLN.002827
949. Lịch sử và lý thuyết xã hội học: Sách chuyên khảo / Lê Ngọc Hùng. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 491 tr. ; 21 cm. vie. - 301/ LH 9361l/ 09 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học; Lý thuyết ĐKCB: DC.031520 - 24 DX.032930 - 34 MV.065102 - 06
950. Lịch sử và lý thuyết xã hội học: Sách chuyên khảo / Lê Ngọc Hùng. - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Khoa học xã hội , 2008. - 491 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. Vie. - 301/ LH 9361l/ 09 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học; Lý thuyết ĐKCB: DV.005449 - 58 DX.028934 - 63
951. Living with the genie: Essays on Technology and the Quest for Human Mastery / Alan Lightman,...[et al]. - London: Island Press , 2003. - 347 p. ; 21 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 1-55963-419-7 Eng. - 303.48/ L 724l/ 03 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.015076
952. Mass communication theory: Foundations, ferment, and future / Staley J. Baran, Dennis K. Davis.. - 2nd ed.. - USA.: Wadsworth , 2000. - 400 p. ; 24 cm., 0-534-96088-1 eng. - 302.2/ B 235m/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018860, DC.018884
205
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
953. Marriage and family: Quest for intimacy / Robert H. Lauer, Jeanette C. Lauer.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 521 p. ; 27 cm., 0-07-213572-5 eng. - 306.8/ L 366m/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018869
954. Measuring literacy: Performan levels for adults / Robert M. Hauser,...[et al.]. - Washington: The national academies press , 2005. - 335 p. ; 19 cm., 0-309-09652-9 eng. - 302.2/ M 4846/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: VE.001338
955. Mеждународное рабочее движение: Вопросы истории и теории. - Т.4. - Москва: Мысль , 1980. - 732 c. ; 19 cm. rus - 305.5/ М 6173(4)/ 80 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.018932 - 33
956. Mười khái niệm lớn của xã hội học / Jean Cazeneuve; Ng.d. Sông Hương.. - H.: Thanh Niên , 2000. - 286 tr. ; 19 cm. vie. - 301/ C 386m/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.002772 - 76
DV.007767 - 70 MV.014924 - 29
957. Modern sociological theory / George Ritzer.. - 5th ed. - USA.: Mc Graw Hill , 2000. - 623 p. ; 24 cm., 0-07-229604-6 eng. - 301.01/ R 598m/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.000256 - 57
958. Motherhood by choice: Pioneers in women's health and family planning / Perdita Huston.. - GB.: The Feminist press , 1992. - 181 p. ; 19 cm., 1-55861-069-3 eng. - 304.6/ H 968m/ 92 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.000247
959. Một số vấn đề về xung đột sắc tộc và tôn giáo ở Đông Nam Á / Chủ biên: Phạm Thị Vinh. - Hà Nội: Khoa học xã hội , 2007. - 470 tr. ; 21 cm. vie. - 305.8/ M 917/ 07 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MV.064011 - 15
960. Natural assets: Democratizing environmantal ownership / James K. Boyce, Barry G. Shelley. - London: Island press , 2003. - 332 p. ; 14 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 1-55963-539-8 Eng. - 363.7/ B 7892n/ 03
206
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.017190 - 91
961. Nguồn gốc của gia đình của chế độ tư hữu và của nhà nước / Ph. Ănghen.. - H.: Sự Thật , 1972. - 333 tr. ; 20 cm.. - 335.402/ A 581n/ 72 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học; Gia đình ĐKCB: DC.010524 - 27 962. Nghèo: Báo cáo phát triển Việt Nam 2004 / Báo cáo chung của các nhà tài trợ tại hội nghị tư vấn các nhà tài trợ Việt Nam, Hà Nội, 2-3 tháng 12 năm 2003.. - H.: Công ty in và văn hoá phẩm , 2003. - 144 tr. ; 28 cm.. - 335.525/ N 178/ 03 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.020742
DV.003826 DX.016871 - 72 MV.051999 - 2000
963. Nghiên cứu xã hội học / Chung Á...[và những người khác]. - Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia , 1998. - 342 tr. ; 19 cm. vie. - 301/ N 5762/ 98 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học; Nghiên cứu ĐKCB: DX.029876 - 83 DV.008306 - 07 964. Nghiên cứu xã hội học / Chung Á...[và những người khác]. - Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia , 1998. - 342 tr. ; 19 cm. vie. - 301/ N 5762/ 98 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DX.029876 - 82
DV.008306 - 07
965. Nhập môn lịch sử xã hội học / Herman Korte; Ng.d. Nguyễn Liên Hương.. - H.: Nxb. Thế Giới , 1997. - 323 tr. ; 20 cm.. - 301.09/ K 85n/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học; Nhập môn ĐKCB: MV.014781 - 84 DX.001984 - 2002 DC.005429 - 31 DV.007913 - 14
966. Nhập môn xã hội học: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng Sư phạm / Vũ Minh Tâm, Nguyễn Sinh Huy, Trần Thị Ngọc Anh.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 160 tr. ; 20 cm. vie. - 301.071/ VT 134n/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.002656 - 60
MV.014860 - 65
207
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
967. Nhìn lại xã hội học tư sản thế kỷ XX / B.s. Thanh Lê, Thành Tâm, Tuệ Nhân,... .. - H.: Thanh Niên , 2000. - 199 tr. ; 19 cm. Vievn. - 301.09/ N 235/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.021420 - 22
DX.017769 - 72 MV.052696 – 99
968. Perimeter sercurity / Michael J. Arata. - New York. - McGraw-Hill , 2006. - 354 p. ; 21 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-146028-4 Eng. - 363.1/ A 663p/ 06 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.017182
969. Policy, politics & gender: Women gaining groud / Kathleen Staudt.. - Cannađa: Kumarian Press , 1998. - 242 p. ; 24 cm., 1-56549-079-7 eng. - 305.42/ S 798p/ 98 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.000485
970. Phát triển cộng đồng / Nguyễn Hữu Nhân. - H.: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2004. - 173 tr. ; 21 cm. vie. - 301.1/ NN 5769p/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DV.004197 - 200
DX.029053 - 57
971. Public relations writing: The essentials of style and format / Thomas H. Bivins. - Boston: McGraw-Hill , 2005. - 360 p. ; 19 cm., 0-07-288256-5 eng. - 659.2/ B 6248p/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: CN.005466 - 67
972. Readings in social psychology: General, classic,and contemporary selections / Wayne A. Lesko.. - 4th ed.. - USA.: Allyn and Bacon , 2000. - 413 p. ; 23 cm., 0-205-28720-4 eng. - 302/ L 6295r/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018885
973. Race and ethnic relations 2003 - 2004 / Ed. John A. Kromkowski.. - 13 th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2003. - 222 p. ; 27 cm.. -( Annual editons), 0-07-283813-2 eng. - 305/ R 1185/ 03 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.000588
208
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
974. Reconstructing gender: Multicultural anthology / Estelle Dicsh.. - 2nd ed.. - USA.: Mayfield Publishing Com. , 2000. - 591 p. ; 22 cm., 0-7674-1002-5 eng. - 305.3/ D 545r/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018901
975. Resources for improving Human development.. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 41 p. ; 27 cm., 0-0697-33598-4 eng. - 301/ R 429/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018855
976. Parenting: Rewards and responsibilities / Verna Hildebrand. - 5th ed.. - New York: John Wiley & Sons, Inc. , 1997. - 608 p. ; 27 cm., 0-02-642956-X eng. - 306.874/ H 6421p/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.015467
977. Phát triển cộng đồng / Nguyễn Hữu Nhân. - H.: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2004. - 173 tr. ; 21 cm. vie. - 301.1/ NN 5769p/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DV.004197 - 200
DX.029053 - 57
978. Practices of looking: An introduction to visual culture / Marita Sturken. - NewYorrk: Oxford , 2001. - 385 p. ; 19 cm. eng. - 302.2/ S 935p/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: VE.000721
979. Prejudice and racism / James M. Jones.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 577 p. ; 24 cm., 0-07-033117-0 eng. - 305.8/ J 775p/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018848
980. Рабочий класс развитого социалистического общества. - М.: Мысль , 1974. - 276 c. ; 21 cm. rus - 305.5/ Р 256/ 74 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.018934
981. Рабочий класс СССР в управлении производством 1956-1970 гг. / И. П. Остапенко. - М.: Наука , 1976. - 481 с. ; 20 cm. rus - 305.5/ О 851р/ 76 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.018931
209
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
982. Рабочий класс в мировом революционном процессе. - Москва: Наука , 1975. - 362 с. ; 27 cm. rus - 305.5/ Р 256/ 75 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.019011 - 12
983. Prejudice and racism / James M. Jones.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 577 p. ; 24 cm., 0-07-033117-0 eng. - 305.8/ J 775p/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018848
984. School and society: Historical and contemporary perspectives / Steven E. Tozer, Paul C. Violas, Guy Senese.. - 4th ed.. - USA.: McGram-Hill , 1994. - 544 p. ; 24 cm., 0-07-232276-4 eng. - 306.43/ T 757s/ 02 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018889 - 90
985. Sex and gender in society: Perpectives on stratification / JoyceMcCarl Nielsen.. - 2nd ed.. - USA.: Waveland Press , 1990. - 294 p. ; 22 cm., 0-88133-456-1 eng. - 306/ N 669s/ 90 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018898
986. Shadows in the Sun: Travels to landscapes of spirit and desire / Wade Davis.. - USA.: Island Press , 1998. - 293 p. ; 19 cm., 1-55963-354-9 eng. - 304.2/ D 249s/ 98 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018867
987. Sports in society: issues and controversies / Jay Coakley. - 8th ed. - Boston: McGraw-Hill Education , 2004. - 614p. ; 27 cm., 0-07-255657-9 eng. - 306.6/ L 6523s/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.015493
988. Sociology / Richard T. Schaefer. - 9th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2005. - 630 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-288692-7 Eng. - 301/ S 2941s/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.015019 - 20
989. Sociology / John J. Macionis. - 4th. ed.. - New Jersey: Prentice Hall , 1993. - 710 p. ; 19cm., 0-13-818519-0 eng. - 305/ M 1529s/ 93 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: VE.000301
210
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
990. Social problems. - 18th ed. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 229 p. ; 27 cm., 0-07-236576 eng. - 301/ S 678/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.000291
991. Sociology 2000-2001 / Ed. Kurt Finsterbusch.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 229 p. ; 27 cm., 0-07-236581-1 eng. - 301/ S 678/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018891
992. Social problems 2002 - 2003 / Kurt Finsterbusch.. - 13 th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 224 p. ; 27 cm.. -( Annual editons), 0-07-236576 eng. - 301/ S 678/ 02 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.000587
993. Social problems and the quality of life / Robert H. Lauer, Jeanette C. Lauer.. - 8th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 727 p. ; 23 cm., 0-07-235522-0 eng. - 361.109 73/ L 378s/ 02 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.019054
994. Social psychology I / Sharon S. Brehm, Saul M. Kassin, Steven Fein. - 6th ed.. - New York: Houghton Miflin company , 2005. - 551 p. ; 19 cm., 0-618-51855-X eng. - 302/ B 834s/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: VE.000976
995. Social stratification and inequality: Class conflict in historical, comparative, and global perspective / Harold R. Kerbo.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 604 p. ; 23 cm., 0-07-231604-7 eng. - 305.5/ K 139s/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018908
996. Social stratification and inequality: Class conflict in historical, comparative, and global perspective / Harold R. Kerbo.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 604 p. ; 23 cm., 0-07-231604-7 eng. - 305.5/ K 139s/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018908
211
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
997. Social Statistics / Hubert M. Blalock. - 2nd. - USA: Mc Graw-Hill , 1972. - 583 p. ; 21 cm., 07-005751-6 eng. - 310/ B 637s/ 72 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: VE.000155
998. Social security and retiremen around the World / Jonathan Gruber, David A. Wise. - Chicago: The University of Chicagi Press , 1999. - 486p. ; 19cm. eng. - 368.3/ G 8855s/ 99 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: VE.000076
999. Social work experience: An introduction to social work and social welfare / Mary Ann Suppes, Carolyn Cressy Wells. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 502 p. ; 23 cm., 0-07-228226-6 eng. - 361.32/ S 959s/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.019064 - 66
1000. Sociology for social workers / Anne Llewellyn, Lorraine Agu, David Mercer. - UK: Polity , 2008. - 337 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-0-7456-3697-9 eng. - 301/ L 7961s/ 08 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.017956
1001. Sociology: Core / Michael Hughes, Carolyn J. Kroehier, James W. Vander Zanden.. - 5th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1999. - 548 p. ; 27 cm., 0-07-031144-7. - 301/ H 894s/ 99 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018856 – 57
1002. Tập bài giảng xã hội học: Sách dùng cho các lớp tại chức hệ cử nhân chính trị.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 145 tr. ; 20 cm. vie. - 301.071/ T 136/ 95 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DX.001869 - 73
MV.014939 – 43
1003. The Family 2003 - 2004 / Ed. Kathleen R. Gilbert.. - 29 th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2003. - 221 p. ; 27 cm.. -( Annual editons), 0-07-283865-5 eng. - 306.8/ F 198/ 02 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.000584
212
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
1004. The Family 2002 - 2003 / Ed. Kathleen R. Gilbert.. - 28 th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2002. - 207 p. ; 27 cm.. -( Annual editons), 0-07-250693-8 eng. - 306.8/ F 198/ 02 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.000592
1005. "The" social construction of difference and inequality: Race, class, gender and sexuality / Tracy E. Ore. - 4th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2009. - 786 p. ; 27 cm. -( Sách dự án Hà Lan), 978-0-07-338008-7 eng. - 305/ O 661s/ 09 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: CN.004810 - 11
1006. The play of power: An introduction to american government / James Eisenstein,...[et al.]. - New york: St. Martin's Press , 2001. - 768 p. ; 19 cm. eng. - 303.3/ C 73754/ 96
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: VE.001407
1007. Trao quyền trong thực tế từ phân tích đến thực hiện: Sách tham khảo / Người dịch: Lê kim Tiên,...[và những người khác]. - H.: Văn hoá thông tin , 2006. - 453 tr. ; 25 x 25 cm vie. - 303.3/ T 7729/ 06
Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DX.029361
1008. Tropical deforestation: The Human Dimension / Ed. L. E. Sponssel, T. N. Headland, R. C. Bailey.. - India: Bishen singh mahendra pal singh , 2003. - 365 p. ; 27 cm., 8121103223 eng. - 304.2/ T 856/ 03 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: NLN.002771
1009. Sociology / Richard T. Schaefer. - 9th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2005. - 630 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-288692-7 Eng. - 301/ S 2941s/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.015019 - 20
1010. Social psychology / David G. Myers. - Boston: McGraw Hill , 2005. - 813 p. ; 31 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-291694-X Eng. - 302/ M 9961s/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.017222
1011. Sociology for social workers / Anne Llewellyn, Lorraine Agu, David Mercer. - UK: Polity , 2008. - 337 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-0-7456-3697-9 eng. - 301/ L 7961s/ 08 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.017956
213
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
1012. Sociology matters / Richard T. Schaefe. - 2nd ed.. - USA: McGraw-Hill , 2006. - 344 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-320725-X eng. - 301/ S 6789/ 06 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.015217 - 18 1013. Social stratification and inequality: Class conflict in historical, comparative, and global perspective / Harold R. Kerbo.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 604 p. ; 23 cm., 0-07-231604-7 eng. - 305.5/ K 139s/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.018908
1014. The play of power: An introduction to american government / James Eisenstein,...[et al.]. - New york: St. Martin's Press , 2001. - 768 p. ; 19 cm. eng. - 303.3/ C 73754/ 96 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: VE.001407
1015. "The" social construction of difference and inequality: Race, class, gender and sexuality / Tracy E. Ore. - 4th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2009. - 786 p. ; 27 cm. -( Sách dự án Hà Lan), 978-0-07-338008-7 eng. - 305/ O 661s/ 09 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: CN.004810 - 11
1016. Truyền thống văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam: T.1 / B.s. Vũ Ngọc Khánh.. - H.: Thanh Niên , 2004. - 279 tr. ; 19 cm. vie. - 305.809 597/ T 3825(1)/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.021337 - 41
DX.017552 - 56 MV.052597 - 601
1017. Tropical deforestation: The Human Dimension / Ed. L. E. Sponssel, T. N. Headland, R. C. Bailey.. - India: Bishen singh mahendra pal singh , 2003. - 365 p. ; 27 cm., 8121103223 eng. - 304.2/ T 856/ 03 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: NLN.002771
1018. Từ điển xã hội học / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Nxb. Thế Giới , 1994. - 422 tr. ; 19 cm.. - 301.03/ NV 266t/ 94 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học; Từ điển ĐKCB: DX.002003 - 17
DC.005468 - 71 DV.004621
214
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
1019. Từ điển Xã hội học = Worterbuch der Soziologie: Sách tham khảo / Gunter Endrweit, Gisela Trommsdorff; Người dịch: Nguỵ Hữu Tâm, Nguyễn Hoài Bão. - Hà Nội: Thế Giới , 2002. - 910 tr. ; 21 cm. vie. - 300.3/ E 5667t/ 02 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DV.008314
DX.029844 - 48 1020. Về chính sách xã hội / Hồ Chí Minh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 212 tr. ; 19 cm.. - 335.501/ H311Cv/ 95 Từ khoá: Lịch sử; Chính sách xã hội ĐKCB: DC.004902 - 06
1021. Xã hội học / John J. Macionis. - Hà Nội: Thống Kê , 2004. - 776 tr. ; 27 cm. vie. - 301/ M 1529x/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DV.008311 - 13
DX.029885 - 89
1022. Xã hội học văn hoá / Đoàn Văn Chúc.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 1997. - 475 tr. ; 20 cm.. - 301.1/ ĐC 178 x/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DX.002020 - 77
1023. Xã hội học / John J. Macionis. - Hà Nội: Thống Kê , 2004. - 776 tr. ; 27 cm. vie. - 301/ M 1529x/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DV.008311 - 13 DX.029885 - 91
1024. Xã hội học báo chí / Trần Hữu Quan. - Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ;Thời Báo Kinh Tế Sài Gòn;Trung Tâm Kinh Tế Châu Á - Thái Bình Dương , 2006. - 501 tr. ; 12 cm. vie. - 302.23/ X 1/ 06 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DV.008301 - 02
DX.029991 - 95
1025. Xã hội học đại cương / Nguyễn Sinh Huy.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1997. - 156 tr. ; 20 cm.. - 301.071/ NH 415x/ 97 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DX.001963 - 82 MV.014786 - 846 DC.005372 - 76
215
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
1026. Xã hội học đại cương / Phạm Tất Dong, Nguyễn Sinh Huy, Đỗ Nguyên Phương.. - H.: Nxb. Viện Đại học mở Hà Nội , 1995. - 193 tr. ; 20 cm.. - 301.071/ PD 296x/ 95 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MV.014847 - 55 DX.001848 - 67 DC.005342 - 46
1027. Xã hội học đại cương / Phạm Tất Dong.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1995. - 156 tr. ; 20 cm.. - 301.071/ PD 296x/ 95 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MV.022933 - 45
1028. Xã hội học môi trường / Vũ Cao Đàm, Lê Thanh Bình, Phạm Thị Bích Hà,... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 264 tr. ; 20 cm. Vie. - 363.7/ X 111/ 02 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DC.023688 - 92
DT.010918 - 22 MV.055141 - 45
1029. Xã hội học nông thôn / Tống Văn Chung.. - H.: Đại học QG Hà Nội , 2001. - 415 tr. ; 19 cm Vie. - 301/ TC 179x/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: NLN.000001 - 50
1030. Xã hội học thế kỷ XX: Lịch sử và công nghệ / E. A. Capitonov; Người dịch, Nguyễn Quý Thanh. - In lần thứ 3. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2003. - 492 tr. ; 21 cm. vie. - 301/ C 2447x/ 03. - 301/ C 2447x/ 03 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DV.004194 - 95 DX.028964 - 70
1031. Xã hội học về dư luận xã hội / Nguyễn Quý Thanh. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 367 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 301/ NT 3672x/ 06 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DV.001189 - 92
DX.026264 - 70
1032. Xã hội học văn hoá / Mai Văn Hai, Mai Kiệm. - H.: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2005. - 279 tr. ; 24 cm. vie. - 306/ MH 1491x/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: DV.004212 - 15
DX.028983 - 88
216
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
1033. Women's lives: multicultural perspectives / Gwyn Kirk, Margo Okazawa-Rey. - 3trd ed.. - Boston: McGram-Hill , 2004. - 632 p. ; 27 cm., 0-07-282244-9 eng. - 305.4/ K591w/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.015462
1034. Проблемы быта городского населения СССР / И. П. Труфанов.. - Л.: Лен. Ун-т. , 1973. - 144 c. ; 19 cm. rus - 304/ Т 865п/ 73 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.002921
1035. Из истории национального строительства в СССР.. - М.: Мысль , 1967. - 103 с. ; 21 cm. rus - 305.8/ И 198/ 67 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.002962 - 63
1036. Cлужащие в буржуазном обществе: На примере англии / В. В. Песчанский. - М.: Наука , 1975. - 377 с. ; 19 cm. rus - 301/ П 473с/ 75 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.016676
1037. World without secrets: Business, crime and privacy in the age of ubiquitous computing / Richard Hunter.. - USA.: John Wiley & Sons , 2002. - 282 p. ; 24 cm., 0-471-21816-2 eng. - 303.48/ H 9465w/ 02 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.000457 - 58
1038. Проблемы социальной психологии. - Тбилиси: Изд.-во тбил.-го уни.-та , 1976. - 307 c. ; 19 cm. rus. - 302/ П 9623/ 76 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: MN.016937
1039. Worlds of Pain / Life in the working-class family / Lillian Breslow Rubin. - New York: Basic books , 1969. - 268 p. ; 25 cm. eng. - 301/ R 8961w/ 69 Từ khoá: Lịch sử; Xã hội học ĐKCB: VE.001164
217
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
VI. Chuyªn ngµnh du lÞch1040. Atlas of travel and tourism development / Myra Shackley. - The Netherland: Elsevier , 2006. - 194 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 0-7506-6348-0 eng. - 910/ S 5246a/ 06 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch ĐKCB: MN.018090
1041. A practical guide to tourism destination management. - Spain: World Tourism Organization , 2007. - 150 p. ; 27 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-92-844-1243-3 eng. - 910/ P 8952/ 07 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch; Quản lý ĐKCB: MN.018088
1042. Bảo tàng lịch sử, cách mạng trong dạy học lịch sử trường phổ thông trung học / Nguyễn Thị Côi.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 182 tr. ; 20 cm.. - 907/ NC 313b/98 Từ khoá: Lịch sử; Bảo tàng lịch sử ĐKCB: DC.016630 - 34
DX.014504 - 23 MV.010760 - 64
1043. Các tình huống quản trị doanh nghiệp khách sạn du lịch. / Nguyễn Doãn Thị Liễu, Nguyễn Trọng Đặng, Vũ Đức Minh.... - H.: Nxb. Hà Nội , 2000. - 115 tr. ; 20 cm. vie. - 658/ C 112/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch; Khách sạn ĐKCB: DC.027687 - 89
DX.019914 - 16 MV.061734 - 37
1044. Các văn bản hướng dẫn hiện hành mới nhất về công tác văn thư, lưu trữ và hành chính văn phòng / Sưu tầm: Nguyễn Thành Long. - H.: Lao động , 2007. - 748 tr. ; 27 cm. vie. - 342/ C 118/ 07 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch; Văn phòng ĐKCB: DX.027130
218
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
1045. Cẩm nang du lịch Việt Nam / Biên soạn, Minh Anh. - H.: Thế giới , 2006. - 493 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 915.970 4/ MA 6649Ac/ 06 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch Việt Nam; Cẩm nang ĐKCB: DV.001098 - 102
DX.028584 - 881046. Cẩm nang du lịch văn hoá châu Á / Nguyến Thị Thu Hiền. - H.: Từ điển Bách khoa , 2006. - 383 tr. ; 14,5 x 20,5 cm.. -( Tủ sách tri thức bách khoa phổ thông) vie. - 915.04/ NH 6335c/ 06 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch; Châu Á; Cẩm nang ĐKCB: DC.030447 - 51
DV.001108 - 12 DX.028559 - 63 MV.063973 - 77
1047. Cẩm nang du lịch Việt Nam / Minh Anh, Hải Yến. - Hà Nội: Hồng Đức , 2008. - 493 tr. ; 21 cm. vie. - 915.970 4/ M 6649Ac/ 08 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch Việt Nam; Cẩm nang ĐKCB: DC.029884 - 88
DX.030416 - 20 MV.063968 - 72
1048. Developing a dream destination: Tourism and tourism policy planning in Hawaii / James Mak. - USA: University of Hawai'i Press , 2008. - 255 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-0-8248-3243-8 eng. - 338.4/ M 2351d/ 08 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch; Hawai ĐKCB: MN.017977
1049. Du lịch và kinh doanh du lịch / Trần Nhạn.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 1996. - 272 tr. ; 20 cm. vie. - 338.76/ TN 2216d/ 96 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch; Kinh doanh ĐKCB: DC.006199 - 203
MV.051313 - 26
1050. Du lịch Việt Nam những điểm đến / Đỗ Thị Ánh Tuyết, Bùi Thiết chủ biên. - Hà Nội: Thanh Niên Hà Nội , 2006. - 443 tr. ; 21 cm. vie. - 915.970 4/ D 812/ 06 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch Việt Nam ĐKCB: DV.010014 - 15
DX.033126 - 28
219
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
1051. Du lịch vòng quanh thế giới Ai Cập / Biên dịch: Anh Côi. - Hà Nội: Thanh Niên , 2003. - 118 tr. ; 19 cm. vie. - 909/ D812/03 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch; Ai Cập ĐKCB: DV.010024 - 25
DX.032709 - 11
1052. Du lịch vòng quanh thế giới: Trung Quốc / Biên dịch: Anh Côi. - Hà Nội: Thanh Niên , 2003. - 162 tr. ; 19 cm. vie. - 909/ D812/03 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch; Trung Quốc ĐKCB: DV.010020 - 21
DX.032715 - 17
1053. Du lịch vòng quanh thế giới: Australia / Biên dịch: Anh Côi. - Hà Nội: Thanh Niên , 2003. - 115 tr. ; 19 cm. vie. - 919.4/ D 812/ 03 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch; Australia ĐKCB: DV.010022 - 23
NLN.007604 - 06
1054. Du lịch vòng quanh thế giới Nhật Bản / Anh Côi. - Hà Nội: Thanh Niên , 2003. - 123 tr. ; 19 cm. vie. - 915.204/ AC 6789d/ 03 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch; Nhật Bản ĐKCB: DC.031695 - 96
DX.032712 - 14
1055. Du lịch vòng quanh thế giới Thái Lan / Anh Côi. - Hà Nội: Thanh Niên , 2003. - 137 tr. ; 19 cm. vie. - 915.930 4/ AC 6789d/ 03 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch; Thái Lan ĐKCB: DC.031693 - 94
DX.033215 - 17
1056. English-Russian phrase-book for tourists.. - M.: Russian Language , 1979. - 272 с. ; 16 cm. rus - 423.947 1/ Е 158/ 79 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch ĐKCB: MN.002931
1057. Giáo trình tâm lý học du lịch / Nguyễn Hữu Thụ. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2009. - 261 tr. ; 24 cm. vie. - 155.9/ NT 532g/ 09 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch; Tâm lí học ĐKCB: DC.031626 - 29
DV.011168 - 70 DX.033218 - 21
220
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
1058. Giáo trình quản trị kinh doanh khách sạn / Nguyễn Văn Mạnh, Hoàng Thị Lan Hương.. - H.: Lao động - Xã hội , 2004. - 329 tr. ; 24 cm vie. - 658.071/ NM 118gi/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch; Khách sạn ĐKCB: DC.027784 - 86
DX.019976 - 78 MV.061826 - 29
1059. Giáo trình quản trị kinh doanh khách sạn / Trịnh Xuân Dũng. - In lần thứ 3. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2005. - 144 tr. ; 21 cm. vie. - 658/ TD 916gi/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch; Khách sạn ĐKCB: DV.004205 - 08
1060. Giáo trình kinh tế du lịch / TS.Ngyễn Văn Đính, TS. Trần Thị Minh Hoà.. - H.: Lao động - Xã hội , 2004. - 410 tr. ; 20 cm. vie. - 330.071/ GI 119/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch; Kinh tế du lịch ĐKCB: DC.027666 - 68
DX.019867 - 69 MV.061926 - 29
1061. Giáo trình Hán Nôm dành cho du lịch / Phạm Văn Khoái. - In lần thứ 5. - H.: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2007. - 373 tr. ; 21 cm. vie. - 495.922.7/ PK 457g/ 07 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch ĐKCB: DV.004186 - 89
DX.027899 - 903
1062. Hotel, restaurant, and travel law: A preventive approach / Karen L.Morris, Norman G. Cournoyer, Anthony G. Marshall. - 7th ed.. - USA: Delmar , 2008. - 744 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-4180-5191-4 eng. - 910/ M 8751h/ 08 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch ĐKCB: MN.018092
1063. Handbook on tourism market segmentation: Maximising marketing effectiveness. - Spain: The world tourism organization , 2007. - 120 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-9-2844-1207-5 eng. - 910/ H 23617/ 07 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch; Sổ tay ĐKCB: MN.018089
1064. Information and communication technologies in tourism 2008: Proceedings of the international conference in Innsbruck, Austria, 2008 / Peter O'Connor, Wolfram Hopken, Ulrike Gretzel. - Austria: Springer , 2008. - 591 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-3-211-77279-9 eng. - 910/ O 183i/ 08 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch ĐKCB: MN.017974
221
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
1065. Information and communication technologies in support of the tourism industry / Wayne Pease, Michelle Rowe, Malcolm Cooper. - USA: IGP , 2007. - 376 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-159904159-9 eng. - 910.2/ P 3631i/ 07 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch ĐKCB: MN.018045 1066. Lễ hội Việt Nam / [đồng chủ biên Lê Trung Vũ... và những người khác]. - H.: Văn hoá Thông tin , 2005. - 1199 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 394.269 597/ L 4331/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch; Lễ hội ĐKCB: DV.001170 - 71
DX.026372 - 74
1067. Luật du lịch năm 2005 và văn bản hướng dẫn thi hành. - H.: Chính trị Quốc gia , 2007. - 137 tr. ; 13 x 19cm vie. - 344.03/ L 9862/ 07 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch; Luật ĐKCB: DV.008188 - 89
DX.026776 - 78
1068. Một số vấn đề về du lịch Việt Nam / Đinh Trung Kiên. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 238 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 915.97/ ĐK 473n/ 06 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch Việt Nam ĐKCB: DV.001113 - 17
DX.028504 - 08
1069. 101 lễ hội Hà Nội / Quảng Văn. - Hà Nội: Lao Động , 2010. - 155 tr. ; 21 cm. vie Từ khoá: Lịch sử; Du lịch; Lễ hội ĐKCB: DV.011550 - 51
1070. Museum-Goer's guide / Richard Wink, Richard Phipps.. - USA.: Mc Graw-Hill , 2000. - 117 p. ; 19 cm., 0-07-038731-1. - 069/ W 773m/ 00 Từ khoá: Lịch sử; Bảo tàng lịch sử ĐKCB: DC.018654
1071. Monitoring for a sustainable tourism transition: The challenge of developing and using indicators / Graham Miller, Louise Twining-Ward. - UK: Cabi publishing , 2005. - 324 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 0-85199-051-7 eng. - 910/ M 6471m/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch ĐKCB: MN.017939
222
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
1072. National trust guide meeting planner's guide to historic places / Susan Reyburn.. - USA.: John Wiley & Sons , 1997. - 369 p. ; 27 cm., 0-471-17891-8 eng. - 647.947 3/ R 457n/97 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch ĐKCB: DC.020014
1073. New orleans and the emergence of mordern tourism, 1918-1945 / Anthony J. Stanonis. - USA: The University of georgia press , 2006. - 317 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-0-8203-2822-5 eng. - 338.4/ S 789b/ 06 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch ĐKCB: MN.017990
1074. Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch / Đinh, Trung Kiên. - In lần thứ 6. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 250 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 910.71/ ĐK 473n/ 06 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch; Nghiệp vụ ĐKCB: GT.006596 - 600
DV.001103 - 07
1075. Nhập môn khoa học du lịch / Trần Đức Thanh. - In lần thứ tư. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 216 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 910.71/ TT 3672n/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch ĐKCB: GT.006571 - 75
DV.001118 - 22
1076. Reed's skipper's handbook: For sail and power / Malcolm Pearson. - 4th ed.. - USA: McGraw-Hill , 2005. - 172p. ; 14 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-145627-9 Eng. - 910/ P 3613r/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch ĐKCB: MN.017160
1077. Quy hoạch du lịch / Bùi Thị Hải Yến. - Hà Nội: Giáo dục , 2006. - 342 tr. ; 24 cm. vie. - 338.4/ BY 451q/ 07 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch ĐKCB: DV.004209 - 11
DX.028610 - 15
1078. Sustainable development of tourism in deserts: Guide for decision makers. - Spain: World Tourism Organization , 2007. - 70 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-9-284-41193-1 eng. - 910/ S 9647/ 07 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch ĐKCB: MN.018057
223
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
1079. Sổ tay du lịch & khám phá Hàn Quốc = A Tour Discovery Korea / B.s. Nguyễn Lư. - Hà Nội: Văn Hoá - Thông Tin , 2007. - 175 tr. ; 21 cm. vie. - 915.904/ NL 9261s/ 07 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch; Hàn Quốc ĐKCB: DC.031783 - 85
DV.010018 - 19 DX.033085 - 89
1080. Sổ tay du lịch thế giới: Hành trình khám phá 46 quốc gia / Duy Nguyên, Minh Sơn, Ánh Hồng. - Hà Nội: Văn Hoá Thông Tin , 2004. - 456 tr. ; 21 cm. vie. - 910/ D988Ns/04 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch thế giới; Sổ tay ĐKCB: DV.010016 - 17
DX.032898 - 900
1081. Sổ tay du lịch 3 miền: Miền Bắc / Biên soạn: Thanh Bình, Hồng Yến. - Hà Nội: Lao động , 2009. - 446 tr. ; 14 x 20 cm. vie. - 915.904/ S 6758/ 09 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch Việt Nam; Miền Bắc ĐKCB: DC.031581 - 82
DV.011171 - 73 DX.032453 - 57 MV.064655 - 56
NLN.006653 - 57
1082. Sổ tay du lịch 3 miền: Miền Trung / Biên soạn: Thanh Bình, Hồng Yến. - Hà Nội: Lao động , 2009. - 365 tr. ; 14 x 20 cm. vie. - 915.904/ S 6758/ 09 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch Việt Nam; Miền Trung ĐKCB: DC.031765 - 69
DV.011174 - 76 DX.032445 - 49 MV.064653 - 54
1083. Sổ tay du lịch 3 miền: Miền Nam / Biên soạn: Thanh Bình, Hồng Yến. - Hà Nội: Lao động , 2009. - 338 tr. ; 14 x 20 cm. vie. - 915.904/ S 6758/ 09 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch Việt Nam; Miền Nam ĐKCB: DC.031760 - 65
DV.011177 - 79 DX.032461 - 63 MV.064717 - 20 NLN.006648 - 52
1084. Sổ tay địa danh du lịch các tỉnh Trung Trung Bộ / Nguyễn Quang Hà, Trần Hoàng, Mai Khắc Ứng, ... .. - H.: Giáo Dục , 1996. - 154 tr. ; 19 cm.. - 915.970 3/ S 311/ 96 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch Việt Nam
224
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
ĐKCB: DC.016645 - 49 DX.014607 - 10
1085. Tài nguyên du lịch / Bùi Thị Hải Yến, Phạm Hồng Long. - Hà Nội: Giáo Dục , 2007. - 399 tr. ; 24 cm. vie. - 338.4/ BY 451t/ 07 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch ĐKCB: DV.004582 - 84
DX.028645 - 801086. 819 mẫu soạn thảo văn bản hành chính, văn phòng, tư pháp, quản lý, hợp đồng kinh tế, dân sự thường dùng trong kinh doanh / Phạm Huy Đoán. - Hà Nội: Nxb.Tài chính , 2004. - 1744 tr. ; 21 cm. vie. - 351/ PĐ 6316/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch; Văn phòng ĐKCB: KT.002880 - 89
1087. Tìm hiểu các quy định pháp luật về công tác tổ chức cán bộ - hành chính văn phòng / Nguyễn Thành Long. - H.: Thống kê , 2004. - 664 tr. ; 27 cm. vie. - 342/ NL 8481/ 04 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch; Văn phòng ĐKCB: DX.027129
1088. The great national parks of the world / Ed. by A. S. Ildso, G. G. Bardelli.. - India: OM Book Service , 2001. - 320 p. ; 37 cm., 8187107065 eng. - 913.04/ G 786/ 01 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch ĐKCB: NLN.002916
1089. The wreck of the william brown: A true tale of overcrowded lifeboats and murder at sea / Tom Koch. - USA: McGraw-Hill , 2004. - 214p. ; 19 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-143468-2 Eng. - 910/ K 761w/04 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch ĐKCB: MN.017156
1090. Travel and tourism services in Mexico: A strategic reference, 2006 / Philip M. Parker. - USA: Icon Group International , 2007. - 234 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 0-497-82364-0 eng. - 910/ P 2381t/ 07 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch ĐKCB: MN.018063
1091. Travel perspectives: A guide to becoming a travel professional / Ginger Gorham, Susan Rice. - 4th ed.. - USA: Thomson , 2007. - 132 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 98-1-4180-1649-7 eng. - 910/ G 668t/ 07 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch
225
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
ĐKCB: MN.018055
1092. Tourism development in Europe: Tourism: A tool for sustainable development in transition economies. Impact of European Union enlargement on tourism development in Europe. - Spain: World Tourism Organization , 2007. - 217 p. ; 27 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-92-844-1223-5 eng. - 910/ T 7275/ 07 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch ĐKCB: MN.018102 1093. Tuyến điểm du lịch Việt Nam / Bùi Thị Hải Yến. - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội: Giáo Dục , 2008. - 431 tr. ; 24 cm. vie. - 915.970 4/ BY 451t/ 08 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch Việt Nam ĐKCB: DV.008399 - 403
DX.028768 - 82
1094. Văn hoá & du lịch châu Á: Nhật Bản: Quốc đảo trong trắng hoa Anh Đào / Biên soạn: Nguyễn Thị Hải Yến. - Hà Nội: Thế giới , 2007. - 274 tr. : minh hoạ; bản đồ ; 12 x 19 cm. vie. - 915.204/ NY 451v/ 07 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch Châu Á; Nhật Bản ĐKCB: DC.030163 - 67
DV.001038 - 42 DX.028422 - 46 MV.064216 - 20
1095. Văn hoá và du lịch châu Á: Trung Quốc: Đệ nhất phương Đông thắng cảnh / Biên soạn, Nguyễn Thị Hải Yến. - H.: Thế giới , 2007. - 235 tr. : minh hoạ; bản đồ ; 12 x 19 cm. vie. - 915.104/ NY 451v/ 07 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch Châu Á; Trung Quốc ĐKCB: DC.029918 - 22
DV.001043 - 47 DX.028740 - 44 MV.064206 - 10
1096. Văn hoá và du lịch châu Á: Campuchia: Thánh địa của những ngôi đền / Biên soạn, Nguyễn Thị Hải Yến. - H.: Thế giới , 2007. - 159 tr. : minh hoạ; bản đồ ; 12 x 19 cm. vie. - 915.960 4/ NY 451v/ 07 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch Châu Á; Campuchia ĐKCB: DC.030168 - 72
DV.001033 - 37 DX.028372 - 76 MV.064221 - 25
226
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
1097. Văn hoá và du lịch châu Á: Thái Lan: Vương quốc của nụ cười / Biên soạn, Vũ Thị Hạnh Quỳnh. - H.: Thế giới , 2007. - 237 tr. : minh hoạ; bản đồ ; 12 x 19 cm. vie. - 915.930 4/ VQ 99v/ 07 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch Châu Á; Thái Lan ĐKCB: DC.029903 - 07
DV.001053 - 56 DX.028447 - 51 MV.064151 - 55
1098. Văn hoá & du lịch châu Á: Hàn Quốc: Xứ sở kim chi lãng mạn / Biên soạn: Nguyễn Thị Hải Yến. - Hà Nội: Thế giới , 2007. - 262 tr. : minh hoạ; bản đồ ; 12 x 19 cm. vie. - 915. 195 04/ NY 451v/ 07 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch Châu Á; Hàn Quốc ĐKCB: DC.029894 - 97
DV.001048 - 50 DX.028297 - 321 MV.064226 - 30 DV.001051 - 52
1099. Văn hoá và du lịch châu Á: Hồng Kông: Thành phố không ngủ / Biên soạn, Hải Yến. - H.: Thế giới , 2007. - 163 tr. : minh hoạ; bản đồ ; 12 x 19 cm. vie. - 915.125 04/ HY 451v/ 07 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch Châu Á; Hồng kông ĐKCB: DC.029908 - 12
DX.028322 - 26 MV.064167 - 71 DV.001009 - 12
1100. Văn hoá và du lịch châu Á: Malaysia: Genting đẹp nhất châu Á / Biên soạn, Nguyễn Thị Hải Yến. - H.: Thế giới , 2007. - 197 tr. : minh hoạ; bản đồ ; 12 x 19 cm. vie. - 915.970 4/ NY 451v/ 07 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch Châu Á; Malaysia ĐKCB: DC.029898 - 902
DV.001013 - 17 DX.028472 - 76 MV.064172 - 76
1101. Văn hoá và du lịch châu Á: Tây Tạng: Đất Phật huyền bí / Biên soạn, Nguyễn Thị Hạnh Quỳnh. - H.: Thế giới , 2007. - 185 tr. : minh hoạ; bản đồ ; 12 x 19 cm. vie. - 915. 104/ NQ 99v/ 07 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch Châu Á; Tây Tạng ĐKCB: DC.029913 - 17
DV.001018 - 22 DX.028347 - 51
227
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
MV.064161 - 65
1102. Văn hoá và du lịch châu Á: Singapore: Quốc đảo sư tử / Biên soạn, Vũ Thị Hạnh Quỳnh. - H.: Thế giới , 2007. - 232 tr. : minh hoạ; bản đồ ; 12 x 19 cm. vie. - 915.204/ VQ 99v/ 07 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch Châu Á; Singapore ĐKCB: DC.029923 - 27
DV.001028 - 32 DX.028397 - 401 MV.064211 - 15
1103. Văn hoá và du lịch châu Á: Lào: Xứ sở Triệu Voi / Biên soạn, Nguyễn Thị Hải Yến. - H.: Thế giới , 2007. - 232 tr. : minh hoạ; bản đồ ; 12 x 19 cm. vie. - 915.940 4/ NY 451v/ 07 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch Châu Á; Lào ĐKCB: DC.029889 - 93
DV.001023 - 27 DX.028715 - 19 MV.064156 - 60
1104. Việt Nam văn hoá và du lịch / Biên soạn,Trần Mạnh Thường. - H.: Thông tấn , 2005. - 925 tr. : minh hoạ ; 16 x 24 cm. vie. - 915.970 4/ TT 535v/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch Việt Nam ĐKCB: DV.001123
DX.028765 - 67 1105. Việt Nam văn hoá và du lịch / Biên soạn,Trần Mạnh Thường. - H.: Thông tấn , 2005. - 925 tr. : minh hoạ ; 16 x 24 cm. vie. - 915.970 4/ TT 535v/ 05 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch Việt Nam ĐKCB: DV.001123
DX.028765 - 67
1106. Việt Nam 63 tỉnh thành và các địa danh du lịch / Thanh Bình, Hồng Yến biên soạn. - Hà Nội: Lao Động , 2009. - 751 tr. ; 24 cm. vie. - 915.970 4/ T 3672Bv/ 09 Từ khoá: Lịch sử; Du lịch Việt Nam ĐKCB: DC.031826 - 27
DV.010252 - 53 DX.032876 - 79 MV.065488 - 89
228
Trung t©m th«ng tin – th viÖn TH môc ngµnh lÞch sö
Tổng hợp: Môn cơ sở: 433 tên sáchMôn chuyên ngành: 1.106 tên sách Tổng cộng: 1.539 tên sách
229