Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn...

461
Trêng ®¹i häc vinh Trung t©m th«ng tin vµ th viÖn NguyÔn thóc hµo --------- ------- Th môc s¸ch Ngµnh sinh häc

Transcript of Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn...

Page 1: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

Trêng ®¹i häc vinhTrung t©m th«ng tin vµ th viÖn

NguyÔn thóc hµo --------- -------

Th môc s¸chNgµnh sinh häc

Vinh, 2010

Lêi giíi thiÖu

Page 2: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

Th môc lµ mét trong nhiÒu ph¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u hiÖu. Víi môc ®Ých cung cÊp th«ng tin cho c¸c b¹n ®äc vÒ tµi liÖu (Tµi liÖu ®Õn hÕt th¸ng 06/ 2010) cã ë Trung t©m th«ng tin – Th viÖn liªn quan ®Õn ngµnh Sinh häc trªn c¬ së khung ch¬ng tr×nh ®µo t¹o cña khoa Sinh – Trêng §¹i häc Vinh. CÊu tróc th môc s¸ch ngµnh Sinh häc ®îc chóng t«i biªn so¹n gåm:

A. M«n c¬ sëB. M«n chuyªn ngµnh:

1. Ph¬ng ph¸p gi¶ng d¹y2. Sinh häc ®¹i c¬ng3. Sinh lý häc – Gi¶i phÉu häc4. Sinh hãa häc5. Di truyÒn häc – Sinh th¸i häc6. Vi sinh vËt7. Thùc vËt8. §éng vËt 9. C«ng nghÖ sinh häc

Tµi liÖu trong th môc ®îc s¾p xÕp theo c¸c ®Ò môc, trong tõng ®Ò môc s¾p xÕp theo thø tù ch÷ c¸i cña tªn t¸c gi¶, t¸c phÈm. Th«ng tin vÒ mçi tµi liÖu ®îc cung cÊp qua c¸c yÕu tè c¬ b¶n nh: tªn tµi liÖu, tªn t¸c gi¶, n¬i xuÊt b¶n, nhµ xuÊt b¶n, sè trang, kÝ hiÖu ph©n lo¹i, kÝ hiÖu xÕp kho, tõ khãa, sè ®¨ng kÝ c¸ biÖt...qua ®ã nh»m ®¸p øng mäi nhu cÇu t×m kiÕm th«ng tin vÒ tµi liÖu mµ b¹n ®äc quan t©m.

Tuy nhiªn, trong qu¸ tr×nh biªn so¹n th môc mÆc dï ®· rÊt cè g¾ng nhng ch¾c ch¾n kh«ng tr¸nh khái sai sãt. Chóng t«i rÊt mong nhËn ®îc sù ®ãng gãp ý kiÕn tõ quý ®éc gi¶.

Mäi ý kiÕn ®ãng gãp xin liªn hÖ vÒ: Tæ Ph©n lo¹i – Biªn môc, Trung t©m th«ng tin – Th viÖn NguyÔn Thóc Hµo, Trêng §¹i häc Vinh. §T: 0383557459

RÊt ch©n thµnh c¶m ¬n!

Vinh, th¸ng 07 n¨m 2010 ban

biªn tËp

22

Page 3: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

a. m«n c¬ së1. <A> Laboratory for general, organic, and biochemistry / Charles H. Henrickson, Larry C. Byrd, Norman W. Hunter.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 408 p. ; 27 cm., 0-07-231785-X engus. - 540/ H 518l/ 01

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Hóa học hữu cơ, Hóa sinh họcĐKCB: DC.019438

2. A laboratory course in general chemistry / Wendell M. Latimer, Richard E. Powell. - New York: Macmillan publishing co. , 1964. - 136 tr. ; 21 cm. eng. - 540/ L 3571a/ 64

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cươngĐKCB: VE.000518

3. Access to advanced level chemistry / Max Baker, Ted Lister, Janet Renshaw.. - 2nd ed.. - London: Stanley Thornes , 1996. - 102 p. ; 27 cm., 0-7487-2334-X. eng. - 540/ B 168a/ 96

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cươngĐKCB: DC.019430

4. Advanced chemistry for you / Lawrie Ryan.. - Italy: Stanley Thornes , 2000. - 472 p. ; 27 cm., 0-7487-5297-8. eng. - 540/ R 989a/ 00

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cươngĐKCB: DC.019429

5. 360 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hóa đại cương và vô cơ: Luyện thi đại học / Ngô Thuý Nga. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2007. - 140 tr. ; 16 x 24cm vie. - 540.76/ NN 5762b/ 07

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Hóa học vô cơĐKCB: DV.002255 - 59

6. Bài tập hóa học đại cương: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học và Cao đẳng / Lâm Ngọc Thiềm, Trần Hiệp Hải.. - H.: Giáo dục , 1998. - 304 tr. ; 19 cm. vie. - 540.76/ LT 189b/ 98

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Bài tậpĐKCB: DC.001187 - 91

DT.001398 - 406 DVT.003264 - 67

7. Bài tập hóa cơ sở / Đặng Trần Phách.. - H.: Giáo Dục , 1985. - 157 tr. ; 27 cm.. - 540.76/ ĐP 163b/ 85

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Bài tập 33

Page 4: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

ĐKCB: DT.0067338. Bài giảng tâm lí học: T.1: Từ thú vật tới con người / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 30 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(1)b/ 92

Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Con ngườiĐKCB: DC.006833

9. Bài giảng tâm lí học: T.2: Môi trường và con người / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 56 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(2)b/ 92

Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Môi trường, Con ngườiĐKCB: DC.006834

10. Bài giảng tâm lí học: T.3: Tâm lí và y học / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 34 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(3)b/ 92

Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Y họcĐKCB: DC.006835

11. Bài giảng tâm lí học: T.4: Bàn về các loại tâm pháp / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 53 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(4)b/ 92

Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Tâm phápĐKCB: DC.006836

12. Bài giảng tâm lí học: T.6: Từ thuốc lá đến ma tuý: Bệnh nghiện / Nguyễn Khắc Viện, Đặng Phương Kiệt.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 58 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(6)b/ 92

Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Thuốc lá, Ma tuýĐKCB: DC.006837

13. Bài giảng tâm lí học: T.7: Vấn đề giao tiếp / Nguyễn Văn Lê.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 79 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 151(7)b/ 92

Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Giao tiếpĐKCB: DC.006838

14. Bài soạn thể dục 1 / Phạm Vĩnh Thông, Hoàng Mạnh Cường, Phạm Mạnh Tùng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 74 tr. ; 20 cm. vie. - 796.07/ PT 2115b/ 99

Từ khoá: Thể dục, Bài soạnĐKCB: DC.011615 - 19

DT.002332 - 36, DT.002332 - 36

15. Bài soạn thể dục 2 / Phạm Vĩnh Thông, Phan Đức Phú, Phạm Mạnh Tùng, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 147 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ B 114/ 99

Từ khoá: Thể dục, Bài soạn

44

Page 5: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

ĐKCB: DC.011878 - 82DT.002337 - 40

16. Bài soạn thể dục 3 / Phạm Vĩnh Thông, Nguyễn Quốc Toản, Phạm Mạnh Tùng, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 151 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ B 114/ 99

Từ khoá: Thể dục, Bài soạnĐKCB: DC.011762 - 66

DT.002341 - 45

17. Bài soạn thể dục 4 / Phạm Vĩnh Thông, Hoàng Mạnh Cường, Phạm Mạnh Tùng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 143 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ PT 2115b/ 99

Từ khoá: Thể dục, Bài soạnĐKCB: DC.011917 - 21

DT.002346 - 49

18. Bài soạn thể dục 5 / Phạm Vĩnh Thông, Trần Văn Thuận, Nguyễn Viết Minh, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 148 tr. ; 19 cm.. - 796.07/ B 114/ 99

Từ khoá: Thể dục, Bài soạnĐKCB: DC.011737 - 41

DT.002350 - 54

19. Bài tập lập trình cơ sở / Nguyễ Hữu Ngự. - Tái bản lần thứ 3. - H: Giáo Dục , 2007. - 295 tr. ; 20 cm. vie. - 005.13/ NN 5763b/ 07

Từ khoá: Tin học, Lập trình cơ sở, Bài tậpĐKCB: DVT.001365 - 67

DT.016690 - 94

20. Brief college chemistry / Leon B. Richardson, Andrew J. Scarlett. - New York: Springer - Verlag , 1942 ; 19 cm. eng. - 540/ R 521b/ 42

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cươngĐKCB: VE.000232

21. Các công thức hóa học: T.2: Tập hợp các công thức để pha chế 1000 sản phẩm thương mại trong các lĩnh vực khác nhau / H. Bennett, Ng.d. Phạm Văn Huy, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 388 tr. ; 19 cm. vie. - 540/ B 471(2)c/ 94

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Bài tậpĐKCB: DT.002452 - 56

DC.011492 - 95

22. Các dạng đề và 500 bài tập trắc nghiệm hóa học: Luyện thi tốt nghiệp trung học phổ thông và đại học / Ngô Thuý Nga, Lê Quang Gia Bảo. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2007. - 160 tr. ; 16 x 24cm vie. - 540.76/ NN 5762c/ 07

55

Page 6: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Bài tậpĐKCB: DC.011492 - 95

DV.002279 - 8323. Các loại bài tập hóa học và phương pháp giải: T.1: Sách tham khảo cho học sinh trường trung học cơ sở / Lê Xuân Trọng, Cao Thị Thặng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997. - 108 tr. ; 19 cm.. - 540.76/ LT 3646(1)c/ 97

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Bài tậpĐKCB: DC.008982 - 86

DT.002585 - 94

24. Cây đũa thần hóa học: Xúc tác và ứng dụng / L. IA. Macgôlit , Ng.d. Đào Trọng Quang.. - H.: Khoa học và kỹ thuật , 1977. - 126 tr. ; 19 cm.. - 540/ M 146c/ 77

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Bài tậpĐKCB: DC.009216 - 18

25. Chemcomm: Nos 1318. - U K: Royal society of chemistry , 2001. - 737 p. ; 25 cm. eng. - 540/ C 5171(13-18)/ 01

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cươngĐKCB: VE.001051

26. Chemcomm: Nos 14-18. - U K: Royal society of chemistry , 2000. - 605 p. ; 25 cm. eng. - 540/ C 5171(14-18)/ 00

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cươngĐKCB: VE.001052

27. Chemcomm: Nos 1-5 / Michael J. Zaworotko. - U K: Royal society of chemistry , 2001. - 508 p. ; 25 cm. eng. - 540/ Z 396(1-5)c/ 01

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cươngĐKCB: VE.001053

28. Chemcomm: Nos 6-11 / Makoto Fujita,...[et al.]. - U K: Royal society of chemistry , 2001. - 539 p. ; 25 cm. eng. - 540/ C 5171(6-11)/ 01

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cươngĐKCB: VE.001050

29. Chemical applications of pattern recognition / Peter C. Jurs, Thomas L. Isenhour. - Canada: John Wiley & Sons , 1975. - 184 p. ; 20 cm., 0-471-45330-7 eng. - 540/ J 959c/ 75

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.000148

30. Chemical principles and properties: Study guide to accompany Sienko and Plane / John B. Russell. - 2nd ed.. - New York: McGraw-Hill Book Company , 1974. - 232 p. ; 20 cm. eng. - 540/ R 9611s/ 74

66

Page 7: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cươngĐKCB: VE.001266

31. Chemical principles in the laboratory. - 6th ed.. - USA: Saunder College Publishing , 1996. - 323 tr. ; 21 cm., 0-03-077072-6 eng. - 540/ C 5171/ 96

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Phòng thí nghiệmĐKCB: VE.000516

32. Chemistry / E. Russe llHardwick. - New York: Blaisdell Publishing Company , 1965. - 302 p. ; 19cm., 65-17959 eng. - 540/ H 267c/ 65

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cươngĐKCB: VE.000332

33. Chemistry / John McMurry, Robert C. Fay. - 3 ed.. - New Jersey: Prentice Hall , 2001. - 1167 p. ; 19 x 23 cm., 0-13-087205-9 en. - 540/ M 4789c/ 01

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cươngĐKCB: VE.000048

34. Chemistry / Raymond Raymond, Brandon Cruickshank. - 8th ed. - New york: Glencoe McGraw - Hill , 2005. - 1077p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-251264 - 4 eng. - 540/ C 45625c/ 05

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cươngĐKCB: MN.015321 - 23

35. Chemistry and our world / Charles G. Gebelein.. - USA.: Wm. C. Brown Publishers , 1997. - 609 p. ; 27 cm., 0-697-16574-4 engus. - 540/ G 293c/ 97

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cươngĐKCB: DC.019441 - 42

36. Chemistry in context applying chemistry to society / Joseph F. Bieron.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 477 p. ; 27 cm., 0-07-229275-X engus. - 540/ B 586c/ 00

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: DC.019437

37. Chemistry in context applying chemistry to society / Wilmer J. Stratton, Gail A. Steehler, Norbert J. Pienta, ... .. - 4 th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2003. - 213 p. ; 27 cm., 0-07-242457-5 engus. - 540/ C 517/ 03

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: MN.000601

38. Chemistry in context applying chemistry to society: Laboratory manual / Gail A. Steehler, Roanoke College. - 5th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2006. - 216 p. ; 27 cm., 0-07-282836-6 engen. - 540/ S 8134l/ 06

77

Page 8: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: MN.015486

39. Chemistry principles and applications / Peter A. Rock, George A. Gerhold. - London: W. B. Saunders company , 1974. - 716 p. ; 19cm., 0-7216-7630-8 eng. - 540/ R 6821c/ 74

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.000206

40. Chemistry: <The>Molecular nature of matter and change / Martin S. Silberberg.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 1086 p. ; 27 cm., 0-697-39597-9 engus. - 540/ S 582c/ 00

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: DC.019431 - 34

41. Chemistry: <The>Molecular science / John Olmsted III, Gregory M. Williams.. - USA.: Mosby , 1994. - 1020 p. ; 27 cm., 0-8016-7485-9 engus. - 540/ O 151c/ 94

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Phân tử ĐKCB: DC.019439 - 40

42. Chemistry: A conceptual approach / Charles E. Mortimer. - 4th ed.. - New York: D. Van Nostrand conpany , 1979. - 815 p. ; 25 cm, 0-442-15545-4 eng. - 540/ M 888c/ 79

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.000914

43. Chemistry: A modern introduction / Frank Brescia,...[et all]. - Philadelphia: W.B.Saunders Company , 1974. - 684 p. ; 21 cm., 0-7216-1983-5 eng. - 540/ C 5177/ 74

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.000417

44. Chemistry: A textbook for colleges / William McPherson,...[et al.]. - New York: Ginn and Company , 1940. - 762 tr. ; 27 cm. eng. - 540/ C 5177/ 40

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.000862

45. Chemistry: A world of choices / Paul B. Kelter. - 2nd ed.. - New York: McGraw-Hill , 2003. - 642 p. ; 19 cm., 978-0-07-331247-7 eng. - 540/ K 2997c/ 03

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: CN.005474

46. Chemistry: Concepts and application.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 889 p. ; 27 cm.. -(Teacher wraparound edition), 0-07-825869-3 engus. - 540/ C 517/ 02

88

Page 9: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: DC.019436

47. Chemistry: Principles & Reactions / William L. Masterton, Cecile N. Hurley.. - 3th ed. - USA.: Saunders Golden Sunburst Series , 1997. - 640 p. ; 27 cm., 0-03-005889-9 eng. - 540/ M 423c/ 97

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Phản ứng ĐKCB: DC.022373

48. Chemistry: The central science / Theodore L. Brown, H. Eugene LeMay. - New Jersey: Prentice-Hall , 1985. - 890 p. ; 19 cm. eng. - 540/ B 87717c/ 85

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.000849

49. Cẩm nang tin học: Khởi động Ms-Dos. Cơ sở dữ liệu Foxbase... . / Võ Hiếu Nghĩa.. - H.: Thống Kê , 1994. - 236 tr. ; 19 cm.. - 005.3/ VN 182c/ 94

Từ khoá: Tin học, Cẩm nang, Cơ sở dữ liệuĐKCB: DC.003510

50. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phạm Văn Thái.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 151 tr. ; 19 cm.. - 335.423 071/ C174/ 91

Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa họcĐKCB: MV.013389 - 93

51. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phạm Văn Thái.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 171 tr. ; 19 cm.. - 335.423 071/ C 174/ 92

Từ khoá: Chủ nghĩ xã hội khoa họcĐKCB: DC.004077 - 81

DX.000544 - 47MV.013423 - 27

52. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Trích tác phẩm kinh điển: Chương trình trung cấp.. - H.: Nxb. Mác-Lênin , 1977. - 583 tr. ; 19 cm.. - 335.423/ C 174/ 77

Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa họcĐKCB: DV.004465

MV.013449 - 54

53. Cơ sở hóa học = Elements of Chemistry: Dịch từ nguyên bản tiếng Anh / R. B. Bucat, Ng.d. Hoàng Minh Châu.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 392 tr. ; 19 cm.. - 540/ B 918c/ 96

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: MV.043394 - 426

99

Page 10: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

DT.003934 - 43 DC.011627 - 3154. Cơ sở lý thuyết và 500 câu hỏi trắc nghiệm hóa học: Luyện thi tú tài, cao đẳng và đại học / Nguyễn Phước Hoà Tân. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 207 tr. ; 16 x 24cm vie. - 540.76/ NT 1611c/ 06

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Trắc nghiệm ĐKCB: DV.002296 - 300

55. College chemistry / Bruce H. Mahan. - Ontario: Addison-Wesley , 1966 ; 21 cm., 66-15422 eng. - 540/ M 2143c/ 66

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.000109

56. College chemistry / Harry H. Sisler, C. A. Vander Werf , W. Davidson. - New York: The Macmill Company , 1967. - 915 p. ; 25 cm. eng. - 540/ S 622c/ 67

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.001047

57. College chemistry / Herman T. Briscoe. - 4th ed.. - Boston: Houghton Mifflin Company , 1951 ; 21 cm., d eng. - 540/ B 8593c/ 51

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.000115

58. Conceptual guide general chemistry / Darrell D. Ebbing, Steven D. Gammon. - 7th ed.. - New York: Houghton Mifflin company , 2002. – 184 p. ; 27cm., 0-618-11839X eng. - 540/ E 154g/ 02

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.000406

59. Cơ sở khoa học môi trường / Lưu Đức Hải.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 232 tr. ; 20 cm. vie. - 363.7/ LH 114c/ 01

Từ khoá: Môi trường, Cơ sở khoa họcĐKCB: DC.002403 - 06

DVT.004758 - 60MV.049345 - 50

60. Cơ sở tâm lí học ứng dụng: T.1 / Đặng Phương Kiệt.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 758 tr. ; 27 cm.. - 150.724/ ĐK 269(1)c/ 01

Từ khoá: Tâm lí học, Cơ sởĐKCB: DC.010262 - 65

61. Cơ sở tin học và kỹ thuật tính: 2t: T.1: Sách dùng trong trường phổ thông trung học / Ng.d. Nguyễn Văn Thường.. - H.: Giáo Dục , 1988. - 140 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ C 319(1)/ 88

Từ khoá: Tin học, Kĩ thuật tính, Cơ sở1010

Page 11: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

ĐKCB: DC.003189 - 92 62. Con người và môi trường sống: Theo quan niệm cổ truyền và hiện đại / Vũ Văn Bằng.. - H.: Văn hoá Thông tin , 2004. - 294 tr. ; 19 cm. vie. - 363.7/ VB 129c/ 04

Từ khoá: Môi trường, Con ngườiĐKCB: NLN.000943 - 47

63. Đại cương về kỹ thuật tin học / Nguyễn Bình Thành, Bùi Quốc Anh, Nguyễn Minh Đức.: Sách dùng cho các Trường Đại học Kỹ thuật. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1990. - 142 tr. ; 27 cm.. - 004.071/ NT 1665đ/ 90

Từ khoá: Kĩ thuật tin học, Tin học đại cươngĐKCB: DC.008953 - 57

DT.006734 - 37

64. Đánh giá tác động môi trường / Phạm Ngọc Hồ, Hoàng Xuân Cơ.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 288 tr. ; 20 cm. vie. - 363.7/ PH 282đ/ 01

Từ khoá: Môi trường, Tác động, Đánh giáĐKCB: DC.002398 - 401

DVT.004725 - 26MV.050033 - 40

65. Đề cương giáo trình giáo dục học: T.1 : Sách dùng trong các trường Đại học Sư phạm.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1975. - 152 tr. ; 27 cm. vie. - 370.707 1/ Đ 151(1)/ 75

Từ khoá: Giáo dục học, Giáo trình, Đề cươngĐKCB: DC.013791 - 95

66. Độc học môi trường và sức khoẻ con người / Trịnh Thị Thanh.. - In lần thứ ba. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 174 tr. ; 20 cm. Vie. - 363.7/ TT 1665đ/ 03

Từ khoá: Môi trường, Con người, Độc họcĐKCB: DC.022612 - 16

DVT.004732 - 35 DT.011715 - 19 MV.054839 - 43

67. Encyclopedia of chemistry / Glenn D. Considine. - 5th ed.. - Boston: John Wiley & Sons , 2005. - 1830 p. ; 27cm., 0-471-61525-0 Eng. - 540.3/ C 7558v/ 05

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: CN.005501

68. Experiments in general chemistry: Principles and modern applications / Thomas G. Greco,... .. - 8th ed. - USA.: Prentice Hall , 2002. - 332 p. ; 27cm., 0-13-017688-5 eng. - 540/ E 196/ 02

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Thí nghiệm

1111

Page 12: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

ĐKCB: DC.02236269. Foundations of inorganic, organic, & Biological chemistry / Robert L. Caret, Katherine J. Denniston, Joseph J. Topping.. - USA.: WCB , 1998. - 547 p. ; 27 cm., 0-697-34308-1 eng. - 540/ C 271f/ 95

Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ, Hóa học vô cơ, Hóa sinh học ĐKCB: DC.019449

70. Fundamentals of chemistry a modern introduction / Frank Brescia,...[ et al.]. - New York: Academic press , 1966. - 816 tr. ; 19 cm., 65-26049 eng. - 540/ F 9813/ 66

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.000638

71. Fundamentals of chemistry a modern introduction. - New York: Academic press , 1987. - 816 p. ; 19cm. eng. - 540/ F 9812/ 66

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.000305

72. Fundamentals of general, organic, and biological chemistry / John McMurry, Mary E. Castellion. – 2nd ed.. - New Jersey: Prentice Hall , 1992 ; 19 cm., 0-13-342288-7 eng. - 540/ M 4789f/ 92

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Hóa học vô cơ, Hóa sinh học ĐKCB: VE.000260

73. Fundamentals of general, organic,and biological chemistry / John McMurry, Mary E. Castellion. – 3rd ed.. - New Jersey: Prentice Hall , 1999. - 854 p. ; 27 cm., 0-13-010317-9 eng. - 540/ M 4789f/ 99

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Hóa học vô cơ, Hóa sinh học ĐKCB: VE.000292

74. Fundametals of modern chemitry / R. T. Sanderson. - London: Scott , 1971. - 431p. ; 19cm. eng. - 540/ S 2161f/ 71

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Hóa học hiện đại ĐKCB: VE.000303

75. General chemistry / Darrell D. Ebbing, Steven D. Gammon. - 7th ed.. - New York: Houghton Mifflin Company , 2002. - 1109 p. ; 19cm. eng. - 540/ E 154g/ 02

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.000238, VE.0001342

76. General chemistry / Darrell Ebbing, Mark S. Wrighton. - Boston: Houghton Mifflin Company , 1993 ; 27 cm. eng. - 540/ E 1546/ 93

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương

1212

Page 13: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

ĐKCB: VE.00019177. General chemistry / Edwin C. Markham, Sherman E. Smith. - Boston: The Ribersibe Press , 1954. - 612 p. ; 19cm. eng. - 540/ M 3458g/ 54

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.000073

78. General chemistry / John Arrend Timm. - New York: McGraw-Hill Book Company , 1944. - 692 p. ; 20 cm. eng. - 540/ H 2249g/ 44

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.001251

79. General chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific American Books , 1989. - 984 p. ; 27 cm. eng. - 540/ A 873g/ 89

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.001379

80. General chemistry solutions manual / Darrell D. Ebbing, George H. Schenk. - 4th ed.. - London: Houghton mifflin company , 1993. - 696 p. ; 19cm., 0-395-63700-7 eng. - 540/ E 154g/ 93

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.000253

81. General chemistry: <The>Essential concepts / Raymond Chang.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2003. - 764 p. ; 27 cm., 0-07-241067-1 engus. - 540/ C 955g/ 03

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: DC.019443 - 44

82. General chemistry: Principles and modern applications / Ralph H. Petrucci, William S. Harwood, F. Geoffrey Herring.. - 8th ed.. - USA.: Prentice Hall , 2002. - 1249 p. ; 27 cm., 0-13-111673-8 eng. - 540/ P 498g/ 02

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: DC.022322

83. General chemistry: Solutions manual / David Bookin, Darrell D. Ebbing, Steven D. Gammon. - 7th ed.. - New York: Houghton Mifflin Company , 2002. - 981 p. ; 19cm., 0-618-11841-1 eng. - 540/ B 7246s/ 02

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.001370

84. General, organic, and biological chemistry: An integrated approach / Kenneth W. Raymond. - USA: John Wiley & Sons , 2006. - 494 p. ; 19 cm., 987-0-471-44707-8 eng. - 540/ R 268g/ 06

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Hóa học hữu cơ, Hóa sinh học

1313

Page 14: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

ĐKCB: VE.00136885. Giá trị tư tưởng Hồ Chí Minh trong thời đại ngày nay: Qua sách báo nước ngoài.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1993. - 151 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ GI 111/ 93

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Giá trịĐKCB: DC.003875 - 76

DV.004447 - 48 DX.000665 - 69

86. Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí: T.2 / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 288 tr. ; 27 cm. vie. - 530.76/ LB 274(2)gi/ 01

Từ khoá: Vật lí cơ sở, Giải bài tậpĐKCB: DV.006033 - 37

MV.036186 - 90

87. Giáo dục học / Phạm Viết Vượng.. - H.: ĐHQG Hà Nội , 2000. - 232 tr. ; 22 cm. vie. - 370.71/ PV 429g/ 00

Từ khoá: Giáo dục họcĐKCB: DX.002588

88. Giáo dục học: Sách dùng chung cho các trường trung học sư phạm / Hà Thế Ngữ, Nguyễn Văn Đĩnh, Phạm Thị Diệu Vân.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 150 tr. ; 20 cm.. - 370.7/ HN 213gi/ 91

Từ khoá: Giáo dục họcĐKCB: DC.006454 - 57

89. Giáo dục học: T.1 / N. V. Savin; Ng.d. Nguyễn Đình Chỉnh.. - H.: Giáo Dục , 1983. - 255 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ S 267(1)gi/ 83

Từ khoá: Giáo dục học ĐKCB: DC.010575 - 79

DX.003203 - 04

90. Giáo dục học: T.1: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Hà Thế Ngữ, Đặng Vũ Hoạt.. - H.: Giáo Dục , 1987. - 307 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ HN 213(1)gi/ 87

Từ khoá: Giáo dục họcĐKCB: DC.005352 - 56

MV.017602 - 06 DV.003770

91. Giáo dục học: T.2 / N. V. Savin ; Ng.d. Phạm Thị Diệu Vân.. - H.: Giáo Dục , 1983. - 239 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ S267(2)gi/ 83

Từ khoá: Giáo dục họcĐKCB: DC.010580 - 84

MV.016755 - 681414

Page 15: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

92. Giáo dục học 1: Sách dùng cho sinh viên các ngành sư phạm / Phạm Minh Hùng, Hoàng Văn Chiên.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 74 tr. ; 20 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 370.7/ PH 399(1)gi/ 02

Từ khoá: Giáo dục họcĐKCB: DC.011982 - 86

DV.002948 - 49 DX.003350 - 57 MV.001030 - 34

93. Giáo dục học: T.2: Sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm / Hà Thế Ngữ, Đặng Vũ Hoạt.. - H.: Giáo Dục , 1988. - 307 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ HN 213(2)gi/ 79

Từ khoá: Giáo dục họcĐKCB: DC.005357 - 61

MV.017608 - 12 DV.003771

94. Giáo dục học 2: Sách dùng cho sinh viên các ngành sư phạm / Thái Văn Thành, Chu Thị Lục.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 116 tr. ; 20 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 370.7/ TT 1655(2)gi/ 02

Từ khoá: Giáo dục họcĐKCB: DC.011987 - 91

DX.003358 - 62 MV.001135 - 39

95. Giáo dục học 3: Sách dùng cho sinh viên các ngành Sư phạm / Chu Trọng Tuấn, Hoàng Trung Chiến.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 148 tr. ; 20 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 370.7/ CT 393(3)gi/ 02

Từ khoá: Giáo dục họcĐKCB: DC.011992 - 96

DV.007606 - 10 DX.003378 - 82 MV.001156 - 65

96. Giáo dục học đại cương / Phạm Viết Vượng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 230 tr. ; 19 cm.. - 370.71/ PV 429gi/ 96

Từ khoá: Giáo dục học đại cươngĐKCB: DC.005127 - 31

DX.002439 - 53 MV.016985 - 89

97. Giáo dục học đại cương I: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 134 tr. ; 20 cm. vie. - 370.71/ NH 415(1)gi/ 95

Từ khoá: Giáo dục học đại cươngĐKCB: DC.004932 - 36

DV.007592 - 93 MV.017513 - 37

1515

Page 16: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

98. Giáo dục học đại cương: Sách dùng cho các trường Đại học, Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1999. - 191 tr. ; 19 cm. vie. - 370/ NH 415gi/ 9

Từ khoá: Giáo dục học đại cươngĐKCB: DC.002262 - 66

DV.007569 - 73 MV.016933 - 38

99. Giáo dục môi trường.. - H.: [Kđ] , [Kn]. - 15 tr. ; 27 cm.. - 372.357/ B 116/ ? Từ khoá: Giáo dục, Môi trườngĐKCB: DC.018411

100. Giáo dục quốc phòng: T.1: Sách dùng trong các trường Cao đẳng và Đại học.. - H.: Quân đội Nhân dân , 1992. - 120 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119 (1)/ 92

Từ khoá: Giáo dục quốc phòngĐKCB: DC.004510 - 14, DC.004490 - 94

101. Giáo dục quốc phòng: T.2: Sách dùng trong các trường Cao đẳng và Đại học.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 232 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119(2)/ 92

Từ khoá: Giáo dục quốc phòngĐKCB: DC.004515 - 19

102. Giáo trình Giáo dục quốc phòng: T.2 / Nguyễn Đức Hạnh...[và những người khác]. - Hà Nội: Giáo Dục , 2008. - 179 tr. ; 24 cm. vie. - 355.007 1/ GI 119(2)/ 92

Từ khoá: Giáo dục quốc phòng, Giáo trìnhĐKCB: DV.008951 – 53

103. Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 558 tr. ; 20 cm.. - 335.423 071/ GI 119/ 02

Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Giáo trìnhĐKCB: DC.010904 - 07

104. Giáo trình tiếng Anh: ( Học phần III ): Dùng cho ngành Sinh học / Phạm Thanh Chương, Phạm Thị Thanh Hương.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 38 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 421.071/ PC 192gi/ 04

Từ khoá: Tiếng Anh, Giáo trìnhĐKCB: DC.020579 - 83

DX.017122 - 26

105. Giáo trình kinh tế học chính trị Mác - Lênin.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 678 tr. ; 20 cm.. - 335.412 071/ GI 119/ 02

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Giáo trìnhĐKCB: DC.008599

1616

Page 17: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

106. Giáo trình kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 228 tr. ; 19 cm.. - 363.735 071/ TĐ 286gi/ 95 - 25

Từ khoá: Môi trường, Kỹ thuật, Giáo trìnhĐKCB: MV.050135 - 39

107. Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2001. - 470 tr. ; 20 cm.. - 335.520 71/ GI 119/ 01

Từ khoá: Đảng Cộng sản Việt Nam, Giáo trình, Lịch sửĐKCB: DC.008600 - 07

108. Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Hệ lí luận chính trị cao cấp.. - H.: Chính trị Quốc Gia , 2002. - 450 tr. ; 20 cm.. - 335.520 71/ GI 119/ 02

Từ khoá: Đảng Cộng sản Việt Nam, Lịch sử, Giáo trìnhĐKCB: DC.010353 - 57

DV.004412

109. Giáo trình lý thuyết thông tin / Nguyễn Bình. - Hà Nội: Bưu Điện , 2007. - 306 tr. : Minh họa ; 24 cm. vie. - 003.071/ NB 5139g/ 07

Từ khoá: Lý thuyết thông tin, Giáo trìnhĐKCB: GT.012272 - 74

DVT.001216 - 17

110. Giáo trình môn học lý luận và phương pháp giáo dục thể chất / Đậu Bình Hương.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 111 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 796.071/ ĐH 429gi/ 03

Từ khoá: Giáo dục thể chất, Giáo trình, Phương pháp, Lí luậnĐKCB: DC.020669 - 75

DT.009080 - 85 MV.048475 - 80

111. Giáo trình nhập môn hệ cơ sở dữ liệu / Nguyễn Tuệ. - H.: Giáo Dục , 2007. - 279 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 005.740 71/ NT 913g/ 07

Từ khoá: Tin học, Cơ sở dữ liệu, Giáo trìnhĐKCB: GT.006710 - 19

DVT.001242 - 50

112. Giáo trình sinh lí học thể dục thể thao / Võ Văn Nga. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 45 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 790.071/ VN 161gi/ 03

Từ khoá: Thể dục thể thao, Giáo dục thể chất, Sinh lí học, Giáo trìnhĐKCB: DC.020664 - 68

DV.009711DT.009000 - 04 MV.047824 - 28

1717

Page 18: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

113. Giáo trình tâm lí học đại cương / TS. Nguyễn Quang Uẩn, TS. Nguyễn Văn Luỹ, TS. Đinh Văn Vang. - Hà Nội: Đại học Sư phạm , 2009. - 230 tr. ; 16 x 24 cm., 25000đ vie. - 150.71/ NU 119g/ 09

Từ khoá: Tâm lí học, Giáo trìnhĐKCB: GT.011742 - 73

114. Giáo trình thực hành tin học cơ sở / Phạm Hồng Thái chủ biên,...[và những người khác]. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 307 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 004.071/ G 434/08

Từ khoá: Tin học cơ sở, Giáo trình, Thực hànhĐKCB: GT.012063 - 66

DVT.001435 - 39

115. Giáo trình tin học: T.1 / Hồ Sỹ Đàm, Lê Khắc Thành.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 220 tr. ; 20 cm. vie. - 004.071/ HĐ 115(1)gi/ 01

Từ khoá: Tin học, Giáo trìnhĐKCB: DC.000691 - 95

DT.000890 - 97 MV.023436 - 40

116. Giáo trình tin học: T.2 / Hồ Sỹ Đàm, Lê Khắc Thành.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 229 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ HĐ 115(2)gi/ 01

Từ khoá: Tin học, Giáo trìnhĐKCB: DC.000721 - 25

DT.001258 - 67 MV.023471 - 75

117. Giáo trình tin học căn bản: Ms-Dos 6.22, Bket 6, Turbo Pascal 7.0 / Bùi Thế Tâm.. - H.: Giao thông Vận tải , 2000. - 303 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ BT 134gi/ 00

Từ khoá: Tin học căn bản, Giáo trìnhĐKCB: MV.023407 - 13

118. Giáo trình tin học căn bản: Sách dùng cho tin học đại cương / Quách Tuấn Ngọc.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 407 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ QN 192gi/ 95

Từ khoá: Tin học căn bản, Giáo trìnhĐKCB: DT.004168 - 74

DC.010839 - 43

119. Giáo trình tin học cơ bản: Tin học văn phòng: Sách dùng cho những người mới bắt đầu học tin học / Võ Xuân Thể, Lê Anh Vũ.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 119 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ VT 181gi/ 97

Từ khoá: Tin học cơ bản, Giáo trình, Tin học văn phòngĐKCB: DC.003201 - 05

DT.002869 - 75 MV.023970 - 72

1818

Page 19: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

120. Giáo trình tin học cơ sở / Hồ Sĩ Đàm, Hà Quang Thụy, Đào Kiến Quốc.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1990. - 219 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ HĐ 115gi/ 90

Từ khoá: Tin học cơ sở, Giáo trìnhĐKCB: DC.003215 - 19

DT.002199 - 209 MV.023948 - 52

121. Giáo trình tin học đại cương / PTS. Bùi Thế Tâm, Võ Văn Tuấn Dũng.. - H.: Giao thông Vận tải , 1995. - 339 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ BT 134 gi/ 95

Từ khoá: Tin học đại cương, Giáo trìnhĐKCB: MV.023759

122. Giáo trình tin học ứng dụng: E-mail và tin học văn phòng trên mạng với Microsoft Outlook 2000 / Nguyễn Đình Tê, Trương Hải Thụy, Hoàng Đức Hải... .. - H.: Giáo Dục , 2000. - 379 tr. ; 19 cm. vie. - 005/ Gi 119/ 00

Từ khoá: Tin học ứng dụng, Giáo trình, Tin văn phòngĐKCB: DC.000601 - 05

MV.023886 - 99

123. Giáo trình triết học Mác - Lênin.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1999. - 671 tr. ; 20 cm.. - 335.411 071/ GI119/ 99

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Giáo trìnhĐKCB: DC.005901 - 04

DX.000435 - 54 MV.013512 - 17

124. Giáo trình triết học Mác - Lênin.: Sách dùng trong các Trường Đại học, Cao đẳng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 521 tr. ; 20 cm.. - 335.411 071/ GI 119/ 02

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Giáo trìnhĐKCB: DC.010359 - 62

DX.005702 - 10 MV.013109 - 13

125. Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 491 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ GI 119/ 03

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Giáo trìnhĐKCB: DC.008590 - 94

DV.002994 - 97 DX.015832 - 34, DX.000473 - 74 MV.000041 - 43, MV.000059 - 60

126. Giáo trình vật lí lí thuyết: T.1: Các định luật cơ bản / A. X. Kompanheetx; Ng.d. Vũ Thanh Khiết.. - H.; M.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp; "Mir" , 1980. - 485 tr. ; 21 cm.. - 530.107 1/ K 1815(1)gi/ 80

Từ khoá: Vật lý lý thuyết, Giáo trìnhĐKCB: DC.008232 - 34

1919

Page 20: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

127. Giáo trình vi sinh vật học môi trường / Trần Cẩm Vân. - In lần thứ 3. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 159 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 579.071/ TV 2171gi/ 05

Từ khoá: Môi trường, Giáo trình, Vi sinh vậtĐKCB: DVT.004430 - 33

NLN.003053 - 57

128. Góp phần tìm hiểu tư tưởng Hồ Chí Minh.. - H.: Sự Thật , 1992. - 105 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ G 298/ 92

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Tìm hiểuĐKCB: DC.003848 - 51

DV.003141, DV.004455DX.000610 - 14

129. 20 bộ đề trắc nghiệm hóa học 12: Dành cho học sinh ôn thi tú tài / Phạm Đức Bình, Lê Thị Tâm, Nguyễn Thị Vân Anh. - Tái bản lần thứ nhất. - Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa , 2008. - 158 tr. ; 16 x 24cm vie. - 540.76/ ĐB 6137h/ 08

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Trắc nghiệm ĐKCB: DT.020237 - 41

130. 20 bộ đề trắc nghiệm hóa học ôn thi tú tài / Phạm Đức Bình... và những người khác. - Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa , 2007. - 158 tr. ; 16 x 24cm vie. - 540.76/ H 1491/ 07

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: DV.002270 - 73

131. Heterocyclic antitumor antibiotics: Volume 2 / D. P. Arya,... [et al.]. - Germany: Springer , 2007. - 252 p. ; 23 cm.. -(Sách dự án giáo dục đại học 2), -540-30982-9 eng. - 540/ H 589(2)/ 06

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: MN.018004

132. Hóa học công nghệ và môi trường: Sách dùng cho các trường Cao đẳng Sư phạm / Trần Thị Bính, Phùng Tiến Đạt, Lê Viết Phùng, ... .. - H.: Giáo Dục , 1999. - 360 tr. ; 19 cm.. - 540.636 37/ H 283/ 99

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: MV.042962 - 95

DT.002394 - 403 DC.011426 - 30 DVT.003285 - 86

133. Hóa học phức chất / F. B. Glikina, N. G. Kliutnicov, Ng.d. Lê Chí Kiên.. - H.: Giáo Dục , 1981. - 151 tr. ; 19 cm.. - 540/ G 559h/ 81

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Phức chất ĐKCB: DC.008973 - 77

DVT.003276 MV.044592

2020

Page 21: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

134. Hóa học phục vụ sinh hoạt / Nguyễn Trọng.. - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng , 1993. - 131 tr. ; 19 cm.. - 540/ NT 3646h/ 93

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: DC.008921 - 24

135. Hóa học sơ cấp / Đào Hữu Vinh.: Các bài tập chọn lọc : Sách bồi dưỡng học sinh giỏi các lớp 10,11,12 Ôn thi tốt nghiệp THPT, vào cao đẳng và đại học: P. 2. - H.: Nxb. Hà Nội , 2001. - 281 tr. ; 20 cm.. - 540.076/ ĐV 274(2)h/ 01

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: MV.044082 - 101

DT.008410 - 19

136. Hóa học thế kỷ XX / Ng.d. Nguyễn Đức Cường.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1973. - 371 tr. ; 27 cm. vie. - 540/ H 283/ 73

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: DC.010319

137. Hóa học và đời sống: Dùng cho đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học, Bồi dưỡng giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục / Nguyễn Khắc Nghĩa, Nguyễn Hoa Du. - Hà Nội: Giáo dục Việt Nam , 2009. - 159 tr. ; 27 cm. vie. - 540/ NN 5762h/ 09

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Đời sốngĐKCB: DC.031051 - 65

MV.065361 - 71 DT.019128 - 47

138. Hóa học: Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? / Ng.d. Từ Văn Mạc, Trần Thị Ái.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1995. - 247 tr. ; 19cm.. - 540/ H 283/ 95

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: DT.001576 - 79

DC.011512 - 16

139. Hướng dẫn thực hành hóa cơ sở / Trần Thị Tâm Đan.. - H.: Giáo Dục , 1985. - 163 tr. ; 19 cm.. - 540.78/ TĐ 116h/ 85

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: DT.006332 - 37

DC.011544 - 47

140. 20 bài test tổng hợp trình độ B, C / Biên soạn: Lê Dung, Lê Trang. - Hà Nội: Văn hoá - Thông tin , 2008. - 203 tr. ; 24 cm. vie. - 428/ LD 916h/ 08

Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữĐKCB: DC.031989 - 93

DX.032983 - 87 MV.065315 - 19, MV.065317

2121

Page 22: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

141. Headway: Student's book: Pre - Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 144 p. ; 31 cm.. - 421.071/ J 165h/ ?

Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữĐKCB: DC.006484 - 86

142. Headway: Workbook: Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 58 p. ; 31 cm.. - 421.076/ J 165h/ ? Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ

ĐKCB: DC.006481 - 83

143. Headway: Workbook: Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 58 p. ; 31 cm.. - 421.076/ J 165h/ ? Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ

ĐKCB: DC.006481 - 83

144. Headway: Workbook: Pre - Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 78 tr. ; 31 cm.. - 421.076/ J 165h/ ?

Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữĐKCB: DC.006406 - 07

145. Hỏi đáp môn Chủ nghĩa Xã hội Khoa học / Đỗ Thị Thạch chủ biên. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 136 tr. ; 19 cm. vie

Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Hỏi đápĐKCB: DV.008904 - 06

146. Hỏi đáp môn Kinh tế chính trị Mác Lênin / An Như Hải chủ biên. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 143 tr. ; 19 cm. vie

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Hỏi đápĐKCB: DV.008902 - 03

147. Hỏi đáp môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam / Bùi Kim Đỉnh, Nguyễn Quốc Bảo. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 161 tr. ; 19 cm. vie

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, Hỏi đápĐKCB: DV.008917 - 21

148. Hỏi đáp môn Triết học Mác - Lênin / Trần Văn Phòng, Nguyễn Thế Kiệt. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 141 tr. ; 19 cm. vie

Từ khoá: Triết học Mác - LêninĐKCB: DV.008907 - 10

149. Hỏi đáp môn Tư Tưởng Hồ Chí Minh / Hoàng Trang, Nguyễn Thị Kim Dung. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 157 tr. ; 19 cm. vie

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Hỏi đápĐKCB: DV.008912- 16

2222

Page 23: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

150. Hỏi đáp môn Tư tưởng Hồ Chí Minh / Hoàng Trang, Nguyễn Thị Kim Dung.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 157 tr. ; 19 cm.. - 335.512/ HT 335h/ 05

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Hỏi đápĐKCB: DC.026529 - 33

DV.007732 - 34 DX.018728 - 32 MV.059575 - 79

151. Hỏi đáp về kinh tế chính trị Mác-Lênin: T.1: Phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa / R. M. A-lếch-xan-đrô-vích, R. M. A-rô-nô-vích.. - H.: Nxb. Tuyên Huấn , 1989. - 235 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412/ A 366(1)h/ 89

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Phương thức sản xuấtĐKCB: DC.010685 - 88

152. Hỏi đáp về kinh tế chính trị Mác - Lê-nin: T.2A: Chủ nghĩa xã hội.. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác - Lê-nin , 1987. - 106 tr. ; 19 cm.. - 335.412/ H 295(2a)/ 87

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Chủ nghĩa xã hộiĐKCB: DC.003676 - 80

DX.000482 - 86

153. Hỏi đáp về môi trường và sinh thái / Phan Nguyên Hồng, Trần Thị Thu Hương, Nguyễn Phương Nga.. - Tái bản lần thứ ba. - H.: Giáo Dục , 2004. - 125 tr. ; 20 cm. Vie. - 363.7/ PH 346h/ 04

Từ khoá: Môi trường, Sinh tháiĐKCB: DC.024196 - 200

DVT.004747 - 50 DT.011094 - 98 MV.054973 - 77

154. Hướng dẫn ôn tập môn chủ nghĩa xã hội khoa học: Câu hỏi và trả lời: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng.. - H.: Tư tưởng-Văn hoá , 1991. - 111 tr. ; 19 cm.. - 335.423 071/ H 429/ 91

Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Hướng dẫnĐKCB: DV.007712 - 16

MV.013986 - 92

155. Hướng dẫn ôn tập môn kinh tế chính trị Mác - Lênin.. - H.: Nxb. Tư tưởng - Văn hoá , 1991. - 102 tr. ; 19 cm.. - 335.412/ H 429/ 91

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Hướng dẫn ôn tậpĐKCB: DC.004082 - 86

DV.003448, DV.004078DX.000600 - 603

2323

Page 24: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

156. Hướng dẫn ôn tập môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam.. - H.: Nxb. Tư tưởng - Văn hoá , 1991. - 106 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ H 429/ 91

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, Hướng dẫn ôn tậpĐKCB: DC.003892 - 96

DX.001232 - 36

157. Hướng dẫn ôn tập vật lí sơ cấp: T.2: Quang học - Vật lí nguyên tử và hạt nhân / Ngô Quốc Quýnh, Nguyễn Quang Hậu.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1987. - 275 tr. ; 19 cm. vie. - 530.76/ NQ 419h/ 87

Từ khoá: Vật lí sơ cấp, Quang học, Vật lí nguyên tử, Vật lí hạt nhânĐKCB: DC.008241 - 42

158. Hướng dẫn ôn thi môn triết học Mác-Lênin.. - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 111 tr. ; 19 cm.. - 335.411 076/ H 429/ 00

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Hướng dẫn ôn tậpĐKCB: DC.00824

159. Kinh tế chính trị Mác - Lênin / Trần Thị Lan Hương. - H.: Lao động xã hội , 2008. - 235 tr. ; 21 cm vie. - 335.412/ TH 957k/ 08

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - LêninĐKCB: DV.005439 - 43

DX.029132 - 36

160. Instructor's guide to accompany chemistry: A modern introduction / Frank Brescia,...[ect]. - 2nd ed.. - Philadelphia: W. B. Saunders company , [?]. - 195 p. ; 21 cm. eng. - 540/ I 5987/ ?

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.000470

161. Instructor's resource manual and solution manual to accompany essential chemistry / Raymond Chang.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 630 p. ; 27 cm., 0-07-290519-0 engus. - 540/ C 454i/ 00

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: DC.019424

162. Instructor's resource manual to accompany Chemistry & chemical reactivity / John Kotz, M. Treichel, Susan Young. - 4th ed.. - USA.: Saunders golden sunburst series , 1999. - 228 p. ; 27 cm., 0-03-023803-X eng. - 540/ K 878i/ 99

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.000416

163. Introduction to chemistry / T. R. Dickson. - 8th ed.. - New York: John wiley & sons, inc. , 2000. - 163 p. ; 27 cm.. -(Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-471-36317-0 eng. - 540/ D 5541i/ 00

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: MN.015429

2424

Page 25: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

164. Key science chemistry / Eileen Ramsden.. - 3rd ed.. - Spain: Nelson Thornes , 2001. - 368 p. ; 27 cm., 0-7487-6942-6. eng. - 540/ R 182k/ 01

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: DC.019425

165. Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phan Thanh Phố.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 179 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412 071/ K 274/ 91

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - LêninĐKCB: MV.013282 - 86

166. Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phan Thanh Phố.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 232 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412 071/ K 274/ 92

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - LêninĐKCB: DC.003730 - 34

DX.000238 - 42 MV.013301 - 05

167. Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phan Thanh Phố.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1994. - 320 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412 071/ K 274/ 94

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - LêninĐKCB: DV.007720 - 21

MV.013320 - 24

168. Kinh tế chính trị Mác-Lênin: Phương thức sản xuất xã hội chủ nghĩa: Chương trình trung cấp.. - H.: [K.nxb.] , 1977. - 469 tr. ; 19 cm.. - 335.412/ K 274/ 77

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Phương thức sản xuấtĐKCB: MV.014475, MV.014097

169. Languages hanbook of chemistry / John A. Dean.. - 15th. ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1999. - 1510 p. ; 25 cm., 0-07- 016384 - 7 eng. - 540/ D 281l/ 99

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: DC.019426

170. Lịch sử hóa học: T.1 / Nguyễn Đình Chi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1977. - 306 tr. ; 20 cm.. - 540.9/ NC 149(1)l/ 77

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: DC.009040 - 44

MV.044349 - 60 DT.002076 - 85 DVT.003253

2525

Page 26: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

171. Lịch sử hóa học: T.1 / Nguyễn Đình Chi.. - H.: Khoa học và Kỹ Thuật , 1995. - 340 tr. ; 19 cm.. - 540.9/ NC 149(1)l/ 95

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: MV.044515 - 19

MV.056585 - 94 DC.024075 - 84 DT.010831 - 40

172. Luyện giải nhanh các câu hỏi lí thuyết và bài tập trắc nghiệm hóa học / Nguyễn Phước Hoà Tân. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 207 tr. ; 16 x 24cm vie. - 540.76/ PT 1611l/ 07

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Bài tập ĐKCB: DV.002291 - 95

173. Lí luận và phương pháp giáo dục thể chất: Sách dùng giảng dạy trong các trường Đại học và chuyên nghiệp.. - H.: Thể dục thể thao , 1998. - 331 tr. ; 19 cm.. - 796.071/ L 261/ 98

Từ khoá: Giáo dục thể chất, Lí luận và phương phápĐKCB: DC.011912 - 16

DT.003704 - 08 MV.050824 - 28

174. Lí thuyết xác suất / Nguyễn Duy Tiến, Vũ Viết Yên.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 395 tr. ; 20 cm. vie. - 519.2/ NT 266l/ 01

Từ khoá: Toán học, Xác suấtĐKCB: DC.000356 - 60

DT.000504 - 08 MV.024922 - 26

175. Lí thuyết xác suất và thống kê toán học: Giáo trình dùng cho sinh viên các ngành Toán và Kỹ thuật / Trần Lộc Hùng.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 189 tr. ; 27 cm. vie. - 519.5/ TH 399l/ 98

Từ khoá: Toán học, Xác suất, Thống kêĐKCB: DVT.000410 - 14

DT.002684 - 88 MV.025526 - 30

176. Lí thuyết xác suất và thống kê toán học: Sách dùng cho sinh viên các ngành Toán, Toán - Tin, Công nghệ Thông tin, Vật lí, Hoá học và Địa chất / Trần Lộc Hùng.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 189 tr. ; 27 cm. vie. - 519.5/ TH 399l/ 98

Từ khoá: Toán học, Xác suất, Thống kêĐKCB: DC.007780 - 84

177. Lí thuyết xác suất và thống kê toán học / O. S. Ivashev, Musatov; Ng.d. Nguyễn Mạnh Trinh.. - H.: Giáo Dục , 1983. - 285 tr. ; 19 cm. vie. - 519.5/ I 193l/ 83

Từ khoá: Toán học, Xác suất, Thống kêĐKCB: MV.028551 - 56

2626

Page 27: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

178. Lịch sử chủ nghĩa Mác: T.1: Sự hình thành và cơ sở của chủ nghĩa Mác ( Sách tham khảo) / Ngd. Lê Cự Lộc, Trần Khang, Vũ Hoàng Địch,... .. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1318 tr. ; 22 cm.. - 335.4/ L 263(1)/ 04

Từ khoá: Chủ nghĩa Mác, Lịch sử, Sự hình thànhĐKCB: DC.018217

179. Lịch sử chủ nghĩa Mác: T.2: Sự phát triển chủ nghĩa Mác trong thời kỳ đầu củachủ nghĩa Mác độc quyền ( Sách tham khảo) / Ngd. Trần Khang.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1033 tr. ; 22 cm.. - 335.4/ L 263(2)/ 04

Từ khoá: Chủ nghĩa Mác, Lịch sử, Sự hình thànhĐKCB: DC.018218

180. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: 1930 - 2006 / Chủ biên, Nguyễn Trọng Phúc... và những người khác. - H.: Lao Động , 2006. - 760 tr. ; 20 x 28cm. vie. - 324.259707/ L 698/ 06

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamĐKCB: DV.001345

181. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Chương trình cao cấp: T.1.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 266 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L263 (1)/ 93

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamĐKCB: DC.004032 - 36

DX.000657 - 61

182. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Chương trình cao cấp: T.2.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 193 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L 263(2)/ 93

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamĐKCB: DX.001201 - 05

183. Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: Hệ thống câu hỏi ôn tập và hướng dẫn trả lời.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 120 tr. ; 20 cm.. - 335.52/ L 263/ 96

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamĐKCB: DC.004700 - 704

DV.004411DX.000850 - 55 MV.014457 - 58

184. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992. / Ch.b. Kiều Xuân Bá.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 206 tr. ; 19 cm.. - 335.520 71/ L 263/ 91

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamĐKCB: MV.013335 - 39

2727

Page 28: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

185. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 200 tr. ; 19 cm.. - 335.520 71/ L 263/ 91

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamĐKCB: DC.004127 - 32

DX.001221 - 25 MV.013349 - 53

186. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992.. - In lần thứ 3. - H.: Nxb. Hà Nội , 1994. - 206 tr. ; 19 cm.. - 335.520 71/ L 263/ 94

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamĐKCB: DV.007735 - 56

MV.013374 - 78

187. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: T.2 :1954 - 1975.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 761 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L263(2)/ 95

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamĐKCB: DC.005227 - 31

DX.000678 - 86

188. Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: T.2: Phần cách mạng miền nam 1954 - 1975: Chương trình cao cấp.. - H.: Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1984. - 144 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L 263(2)/ 84

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, Cách mạngĐKCB: DV.002982

MV.014391 - 94

189. Lịch sử phép biện chứng: T1: Phép biện chứng cổ đại (Sách tham khảo) / Ng.d. Đỗ Minh Hợp.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 442 tr. ; 19 cm. vie. - 180/ L 263(1)/ 98

Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sửĐKCB: DC.002357 - 61

DV.007659 - 61 MV.012544 - 50

190. Lịch sử phép biện chứng: T2: Phép biện chứng thế kỷ XIV-XVIII (Sách tham khảo) / Ng.d. Đỗ Minh Hợp. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 536 tr. ; 19 cm. vie. - 180/ L 263(2)/ 98

Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sửĐKCB: DC.002362 - 66

DV.007662 - 64 MV.012559 - 63

2828

Page 29: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

191. Lịch sử phép biện chứng: T.4: Phép biện chứng Macxit: Từ khi xuất hiện chủ nghĩa Mác đến giai đoạn Lênin (Sách tham khảo) / Ng.d. Lê Hữu Tầng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 676 tr. ; 19 cm. vie. - 190/ L 263(4)/ 98

Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sửĐKCB: DC.002372 - 76

DV.007668 - 70 MV.012589 - 93

192. Lịch sử phép biện chứng: T.5: Phép biện chứng Macxit: Giai đoạn Lênin (Sách tham khảo) / Ng.d. Lê Hữu Tầng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 692 tr. ; 19 cm. vie. - 190/ L 263(5)/ 98

Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sửĐKCB: DC.002377 - 81

DV.007671 - 73 MV.012604 - 06

193. Lịch sử phép biện chứng: T.6: Phép biện chứng duy tâm thế kỷ XX (Sách tham khảo) / Ng.d. Đỗ Minh Hợp.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 480 tr. ; 19 cm. vie. - 180/ L 263(6)/ 98

Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sửĐKCB: DC.002382 - 85

DV.007674 - 76 MV.012619 - 23

194. Modern coordination chemistry: Principles and methods / J. Lewis, R. G. Wilkings. - New York: Interscience publishers , 1960 ; 19 cm., 59-15392 eng. - 540/ L6731m/ 60

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.000116

195. Một số vấn đề chọn lọc của hóa học: T.1 / Nguyễn Duy Ái, Nguyễn Tinh Dung, Trần Thành Huế, ... .. - H.: Giáo Dục , 1999. - 348 tr. ; 20 cm.. - 540/ M 318(1)/ 99

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: DT.002095 - 99

196. Một số vấn đề chọn lọc của hóa học: T.2 / Nguyễn Duy Ái, Nguyễn Tinh Dung, Trần Thành Huế, ... .. - H.: Giáo Dục , 1999. - 415 tr. ; 20 cm.. - 540/ M 313(2)/ 99

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: DT.002447 - 51

DC.011487 - 91

197. Môi trường: T.1 / Lê Huy Bắc.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997. - 330 tr. ; 19 cm. vie. - 363.7/ LB 126(1)m/ 97

Từ khoá: Môi trườngĐKCB: DC.010286

2929

Page 30: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

198. Môi trường và con người / Mai Đình Yên.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 126 tr. ; 20 cm. vie. - 363.707 1/ M 313/ 97

Từ khoá: Môi trường, Con ngườiĐKCB: DC.006751 - 55

DV.003975MV.049434 - 38

199. Môi trường: Con người và văn hoá / Trần Quốc Vượng.. - H.: Văn hoá Thông tin , 2005. - 407 tr. ; 19 cm.. - 306.597/ TV 429m/ 05

Từ khoá: Môi trường, Con người, Văn hoáĐKCB: DC.026430 - 32

DX.018856 - 58 MV.059666 - 69

200. Một số chuyên đề về tư tưởng Hồ Chí Minh / Đinh Xuân Lý, Hoàng Chí Bảo, Nguyễn Văn Dương, ... .. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 402 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ M 318/ 03

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Chuyên đềĐKCB: DC.018179 - 83

DX.015016 - 20 MV.021267 - 21

201. Một số vấn đề triết học Mác - Lê-nin với công cuộc đổi mới.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 467 tr. ; 19 cm.. - 335.411/ M 318/ 95

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Đổi mớiĐKCB: DC.004575 - 78

DV.004437 DX.001192 - 93

202. Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Đặng Hùng Thắng.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 213 tr. ; 20 cm. vie. - 519.5/ ĐT 171m/ 97

Từ khoá: Toán học, Xác suất, Lý thuyếtĐKCB: DC.007648 - 52

DVT.000440 - 44 DT.002874 - 78 MV.028671 -75

203. 15 bài tin học cơ sở: Lí thuyết và thực hành / Bùi Thế Tâm.. - H.: Thống Kê , 1994. - 150 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ BT 134m/ 94

Từ khoá: Tin học cơ sở, Lý thuyết, Thực hànhĐKCB: DC.003206 - 10

DT.002615 - 19 MV.023929 - 31

3030

Page 31: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

204. New avenues to efficient chemical synthesis: Emerging technologies / P. H. Seeberger, T. Blume. - Berlin: Springer , 2007. - 240 p. ; 23 cm.. -(Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-3-540-70848-3 eng. - 540/ S 4513n/ 07

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Tổng hợp hóa học ĐKCB: MN.018023

205. 500 bài tập hóa học: Lí thuyết và bài tập / Đào Hữu Vinh.. - Xuất bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 1993. - 375 tr. ; 19 cm.. - 540.76/ ĐV 274n/ 93

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Bài tập ĐKCB: DC.008931 - 32

206. Những câu chuyện lí thú về hóa học: T.1 / l. Vlaxốp, Đ. Trifônốp, Ng.d. Đắc Lê.. - Lâm Đồng: Sở Văn hóa - Thông tin , 1987. - 206 tr. ; 19 cm.. - 540/ V 865(1)n/ 87

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: DC.009209 - 12

DT.002011 - 14

207. Những câu chuyện về hóa học / l. Vlaxôp, Đ. Trifônôp, Ng.d. Đắc Lê.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1981. - 264 tr. ; 19 cm.. - 540/ V 8655n/ 81

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: DC.009222 - 23

208. Những nguyên lí cơ bản của hóa học / Lâm Ngọc Thiềm, Trần Hiệp Hải.: Phần bài tập: Sách dùng cho sinh viên ngành Hóa, Sinh, Y, Dược, Môi trường, .... - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 336 tr. ; 19 cm.. - 540.076/ LT 189n/ 00

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Nguyên lý ĐKCB: DC.001287 - 91

MV.043088 - 122 DT.001028 - 37

209. Những truyện đố về hóa học / Yu. V. Khô-đa-côp, Ng.d. Thế Trường.. - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1976. - 130 tr. ; 19 cm.. - 540/ K 145n/ 76 Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: DC.009236

210 Northern modular science for GCSE: Chemistry / Ted Lister, Janet Renshaw.. - Egypt: Stanley Thornes , 1997. - 204 p. ; 27 cm., 0-7487-2607-1 eng. - 540/ L 773n/ 97

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: DC.019428

211. 57 bài luận Anh văn = 57 English Compositions for B and C levels: Sách dành chocác thí sinh sắp dự thi các chứng chỉ Quốc gia B và C, ... / Trần Văn Diệm.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 264 tr. ; 20 cm. vie. - 428.076/ TD 265n/ 97

Từ khoá: Tiếng Anh, Bài luậnĐKCB: DC.007024

MV.020007

3131

Page 32: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

212. Ngân hàng câu hỏi Olympic các môn khoa học Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh: Sách dùng cho các trường Đại học, Cao đẳng.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2006. - 444 tr. ; 27 cm. vie. - 335/ N 173/ 06

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Olympic, Chủ nghĩa Mác - LêninĐKCB: DC.028720

DX.020331MV.062400

213. Nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh: T.1.. - H.: Viện Hồ Chí Minh , 1993. - 190 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ N 184(1)/ 93

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DC.006981, DC.006983 - 84

DV.003142

214. Nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh: T.3.. - H.: Viện Hồ Chí Minh , 1993. - 176 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ N 184(3)/ 93

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Nghiên cứuĐKCB: DC.004102 - 06

DX.000856 - 59

215. Ngữ âm tiếng Việt thực hành: Giáo trình cho sinh viên cử nhân nước ngoài / Nguyễn Văn Phúc. - H.: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2006. - 259 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 495.922 1/ NP 577n/ 06

Từ khoá: Tiếng Việt thực hành, Ngữ âmĐKCB: DV.008340 - 42

DX.027969 - 73

216. Nhập môn tâm lí học / Phạm Minh Hạc.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 163 tr. ; 20 cm.. - 150.1/ PH 112n/80

Từ khoá: Tâm lí học, Nhập mônĐKCB: DC.010494 - 98

MV.015479 - 83

217. Nhập môn tin học A: (Sách dùng cho sinh viên các ngành Khoa học Tự nhiên) / Nguyễn Nhuỵ, Phạm Quang Trình. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 186 tr. ; 24 cm.. -( Tủ sách Đại học sư phạm Vinh). - 004.071/ NN 2455n/ 02

Từ khoá: Tin học, Nhập mônĐKCB: DV.009693

218. Nhập môn tin học A: Sách dùng cho sinh viên các ngành Toán - Tin - Lí - Hoá / Nguyễn Nhuỵ, Phạm Quang Trình.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 204 tr. ; 20 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 004.071/ NN 2455n/ 02

Từ khoá: Tin học, Nhập mônĐKCB: DC.003063 - 67

DT.008023 - 32 MV.002540 - 44

3232

Page 33: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

219. Nhập môn tin học A: Sách dùng cho sinh viên ngành Toán- Tin- Lí- Hoá / Nguyễn Nhụy, Phạm Quang Trình.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 1998. - 143 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 004.071/ NN 2455n/ 98

Từ khoá: Tin học, Nhập mônĐKCB: DT.005657 - 61

220. Nhập môn tin học: Theo chương trình A / Hoàng Phương, Hoàng Long.. - H.: Thống Kê , 1997. - 245 tr. ; 20 cm.. - 005/ HP 1956n/ 97

Từ khoá: Tin học, Nhập mônĐKCB: DC.010844 - 48

DT.003054 - 58 MV.023992 - 96

221. Những cơ sở của tâm lí học sư phạm: T.2 / V. A. Cruchexki; Ng.d. Thế Long.. - H.: Giáo Dục , 1981. - 253 tr. ; 20 cm.. - 150.71/ C 955(2)n/ 81

Từ khoá: Tâm lí họcĐKCB: DC.003775 - 79

DX.000157 - 64 MV.015539 - 44

222. Những mẫu câu cơ bản tiếng Anh = Basic English sentence patterns / Bùi Ý.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 184 tr. ; 19 cm.. - 428/ BY 436n/ 80

Từ khoá: Tiếng Anh, CâuĐKCB: DC.010891 - 95

DV.007302 - 04 MV.019910 - 16

223. Những vấn đề chung của giáo dục học / Phan Thanh Long, Lê Tràng Định. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2008. - 182 tr. ; 21 cm. vie. - 370/ PL 8481n/ 08

Từ khoá: Giáo dục học, Vấn đềĐKCB: DC.030938 - 42

DX.032143 - 47

224. Những vấn đề lí luận và phương pháp luận tâm lí học / B. Ph. Lomov; Ng.d. Nguyễn Đức Hưởng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 581 tr. ; 20 cm. vie. - 150.1/ L 846n/ 00

Từ khoá: Tâm lí học, Lí luận, Phương phápĐKCB: DC.002636 - 40

DV.007625 - 29 DX.001424 - 28 MV.015832 - 37

225. Những vấn đề tâm lí văn hoá hiện đại / Đặng Phương Kiệt.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 2000. - 484 tr. ; 19 cm. vie. - 150.37/ ĐK 269n/ 00

Từ khoá: Tâm lí, Văn hoá, Vấn đềĐKCB: DC.002937 - 41

MV.015727 - 31

3333

Page 34: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

226. Những vấn đề về giáo dục học: T.2 : Sách dùng cho học sinh các trường sư phạm và giáo viên các cấp / Võ Thuần Nho.. - H.: Giáo Dục , 1984. - 323 tr. ; 19 cm.. - 370/ VN 236(2)n/ 84

Từ khoá: Giáo dục học, Vấn đềĐKCB: MV.017100 - 01

227. Principles of chemistry / Lejaren A. Hiller, Rolfe H. Herber. - New York: Mcgraw - Hill , 1960 ; 21 cm. eng. - 540/ H 652p/ 60

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.000235

228. Principles of chemistry / Donald C.Gregg. - Boston: Allyn and bacon , 1963. - 778 p. ; 19 cm., 63-13526 eng. - 540/ G 8191p/ 63

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.000385, VE.000950

229. Principles of chemistry / Joel H. Hildebrand. - 5 ed.. - New York: The macmillan company , 1947. - 563 p. ; 19 x 23 cm. en. - 540/ H 6421p/ 47

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.000127

230. Principles of chemistry: An introduction to theoretical concepts / Paul Ander, Anthony J. Sonnessa. - New York: The Macmillan Company , 1965. - 778 p. ; 21cm., 65-13873 eng. - 540/ A 5437p/ 65

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.000325

231. Principles of physical chemistry / E. Kirk Roberts. - London: Allyn and Bacon , 1984. - 519 p. ; 24 cm., 0-205-08011-1 eng. - 540/ R 6431p / 84

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.000670

232. Problem solving workbook with solution to accompany essential chemistry / Brandon J. Cruickshank, Raymond Chang.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 465 p. ; 27 cm., 0-07-290520-4 engus. - 540/ C 955p/ 00

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: DC.019423

233. Phát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo của tư tưởng Hồ Chí Minh trong thời kỳ mới / Nông Đức Mạnh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 43 tr. ; 19 cm. vie. - 335.527 2/ NM 118p/ 03

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Độc lập tự chủ, Đổi mới, Sáng tạoĐKCB: DC.008581 - 86

3434

Page 35: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

234. Phương pháp giải bài tập vật lí sơ cấp: T.1: Sách dùng cho học sinh thi vào đại học / An Văn Chiêu, Vũ Đào Chỉnh, Phó Đức Hoan, ... .. - In lần thứ 4. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1988. - 132 tr. ; 27 cm.. - 531.071/ P 1955(1)/ 88

Từ khoá: Vật lí sơ cấp, Phương pháp, Bài tậpĐKCB: DC.008482 - 86

235. Practical English usage. - 3rd.. - New Yook: Oxford university press , 2009. - 658 p. ; 23 cm., 978 -0-19 -442029- 0 eng. - 428/ S 9721p/ 09

Từ khoá: Tiếng Anh thực hànhĐKCB: CN.005609 - 13

236. QSAR and molecular modeling studies in heterocylic drugs I: Volume 2: Satya prakas gupta / R. Bahal,... [et al.]. - Germany: Springer , 2006. - 278 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 3-540-33378-9 eng. - 540/ Q 12(3)/ 06

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: MN.018005

237. Quantities, units and symbols in physical chemistry. - Oxford: Blackwell scientific publications , 1988. - 134 p. ; 30 cm., 0-632-01773-2 eng. - 540/ Q 17/ 88

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.001273

238. Quản lí hành chính Nhà nước và quản lí ngành Giáo dục và Đào tạo: Giáo trình dành cho các trường Sư phạm / Phạm Viết Vượng chủ biên,...[và những người khác]. - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2007. - 317 tr. ; 21 cm. vie. - 351/ Q 16/ 07

Từ khoá: Quản lí hành chính Nhà nước, Quản lí giáo dụcĐKCB: CN.000947 - 53

239. Quản lí hành chính Nhà nước và quản lí ngành Giáo dục và Đào tạo: Giáo trình dành cho sinh viên các trường Sư phạm / Phạm Viết Vượng chủ biên,...[và những người khác]. - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2008. - 317 tr. ; 21 cm. vie. - 351/ Q 16/ 08

Từ khoá: Quản lí hành chính Nhà nước, Quản lí giáo dụcĐKCB: GT.012067 - 73

DV.009850 - 52

240. Quản lí hành chính Nhà nước và quản lí ngành Giáo dục và Đào tạo: Giáo trình dành cho sinh viên các trường Sư phạm / Phạm Viết Vượng chủ biên,...[và những người khác]. - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2009. - 317 tr. ; 21 cm. vie. - 351/ Q 16/ 09

Từ khoá: Quản lí hành chính Nhà nước, Quản lí giáo dụcĐKCB: DC.030952 - 56

DX.032124 - 28

3535

Page 36: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

241. Quản lí môi trường: Con đường kinh tế dẫn đến nền kinh tế sinh thái / Manfred Schreiner; Ng.d. Phạm Ngọc Hân.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 361 tr. ; 24 cm. Vie. - 363.7/ S 378q/ 02

Từ khoá: Môi trường, Quản lí, Kinh tế sinh tháiĐKCB: DC.023673 - 77

DVT.004736 - 38 DT.012199 - 203 MV.054559 - 63

242. Sách học tiếng Anh = An intermediate course of English: T.2 / Phạm Duy Trọng, Nguyễn Đình Minh.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 390 tr. ; 20 cm.. - 428/ PT 3646(2)s/ 78

Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữĐKCB: DC.010874 - 77

MV.019945

243. Sơ đồ kinh tế chính trị Mác - Lênin: T.2: Chủ nghĩa xã hội - giai đoạn đầu của phương thức sản xuất cộng sản chủ nghĩa.. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác - Lênin , 1987. - 48 tr. ; 27 cm.. - 335.412/ S 319(2)/ 87

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Chủ nghĩa xã hộiĐKCB: DC.006349 - 53

DX.000870 - 71 MV.014525 - 29

244. Sổ tay tâm lí học / Trần Hiệp, Đỗ Long.. - H.: Khoa học Xã hội , 1991. - 208 tr. ; 14 cm.. - 150.3/ S 311/ 91

Từ khoá: Tâm lí học, Sổ tayĐKCB: DC.003666 - 70

DX.000941 - 45

245. Sổ tay vật lí cơ sở / N. I. Kôskin, M. G. Sirkêvich; Ng.d. Trần Liệu.. - H.; M.: Nxb. Công nhân Kỹ thuật , 1987. - 325 tr. ; 19 cm. vie. - 530.3/ K 175s/ 87

Từ khoá: Vật lí cơ sở, Sổ tay ĐKCB: DC.007935 - 36

MV.039458 - 62

246. Sổ tay hóa học sơ cấp: (Dịch từ bản tiếng nga) / A.T. Pilipenko, V.I. Pochion,...Ngd. Lê Chí Kiên.. - In lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2003. - 795 tr. ; 19 cm. VieVe. - 540.03/ S 311/ 03

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Sổ tay ĐKCB: NLN.000081 - 85

3636

Page 37: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

247. Solutions manual to accompany The systematic identificaton of organic compounds / Ralph L. Shriner, Christine K. F. Hermann, Terence C. Morrill, ... .. - 7th ed.. - USA.: John Wiley & Sons , 1998. - 257 p. ; 27 cm., 0-471-16135-7 eng. - 540/ S 684/ 98

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Hợp chất hữu cơ ĐKCB: DC.019447 - 48

248. Solutions to problems in E. Hutchison: chemistry / Norman A. Frigerio. - 2nd ed.. - Lon don: W. B. Sauders company , 1964. - 119 p. ; 19 x 21 cm. en. - 540/ F 9127s/ 64

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.001131

249. Staged cascades in chemical processing / P. L. Thibaut Brian. - New Jersey: Prentice-Hall , 1972. - 275 p. ; 19 cm., 0-13-840280-9 eng. - 540/ B 8491s/ 72

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.001001

250. Stereochemistry workbook: 191 problems and solutions / K. H. Hellwich, C. D. Siebert, Translated: Allan D. Dunn. - NewYork: Springer , 2006. - 198 p. ; 19 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 3-540-32911-0 eng. - 540/ H 4779s/ 06

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: MN.018130

251. Structural chemistry and molecular bilogy / Alexander Rich, Norman Davidson. - San Francisco: W. H. Feeman and company , 1986. - 907 p. ; 30 cm. eng. - 540/ R 498s/ 86

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Sinh học phân tử ĐKCB: VE.000937

252. Structures and mechanisms: From ashes to enzymes / Gareth R. Eaton, editor, Don C. Wiley, editor, Oleg Jardetzky, editor.. - USA.: American Chemical Society , 2002. - 404 p. ; 24 cm.. -(ACS symposium series, 827), 0-8412-3736-0 eng. - 540/ E 114s/ 02

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: DC.022283

253. Study guide to accopany chemistry: Matter and its changes / James E. Brady,...[ et all ]. - 3rd ed.. - New York: John Wiley & Sons, Inc. , 2000. - 457 p. ; 27 cm., 0-471-35875-4 eng. - 540/ B 8124s/ 00

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: MN.015461

254. Statistics / James T. McClave, Frank H. Dietrich II. - 6th ed.. - New York: Dellen , 1994 ; 20 cm. eng. - 519.5/ M 4788s/ 94

Từ khoá: Toán học, Thống kêĐKCB: VE.00009994

3737

Page 38: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

255. Sự hình thành về cơ bản tư tưởng Hồ Chí Minh / Trần Văn Giàu.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1997. - 171 tr. ; 20 cm.. - 355.5/ TGI 123s/ 97

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Sự hình thànhĐKCB: DC.005337 - 40

DV.004446DX.000689 - 99

256. Tài liệu tự học tiếng Anh: Tìm hiểu văn chương Anh / Đắc Sơn.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 397 tr. ; 19 cm.. - 428/ Đ126St/ 96

Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữĐKCB: DC.005654 - 56

DV.003271 - 72 DX.012326 - 30

257. Tài nguyên môi trường và phát triển bền vững / Lê Huy Bá, Vũ Chí Hiếu, Võ Đình Long.. - H.: Khoa học và Kỹ Thuật , 2002. - 522 tr. ; 24 cm. Vie. - 363.7/ LB 111t/ 02

Từ khoá: Môi trường, Phát triển, Tài nguyênĐKCB: DC.023706 - 20

DVT.004727 - 31 DT.012315 - 22 MV.054437 - 41

258. Tâm lí đại cương: T.1 / Maurice Reuchlin; Ng.d. Lê Văn Luyện.. - H.: Nxb. Thế Giới , 1995. - 355 tr. ; 20 cm.. - 150/ R 442(1)t/ 95

Từ khoá: Tâm lí đại cươngĐKCB: DC.006829

259. Tâm lí đại cương: T.2 / Maurice Reuchlin; Ng.d. Lê Văn Luyện.. - H.: Nxb. Thế Giới , 1995. - 159 tr. ; 20 cm.. - 150/ R 442(2)t/ 95

Từ khoá: Tâm lí đại cươngĐKCB: DC.006830

260. Tâm lí đại cương: T.3 / Maurice Reuchlin; Ng.d. Lê Văn Luyện.. - H.: Nxb. Thế Giới , 1995. - 259 tr. ; 20 cm.. - 150/ R 442(3)t/ 95

Từ khoá: Tâm lí đại cươngĐKCB: DC.006831

261. Tâm lí học đại cương: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Nguyễn Quang Uẩn, Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 166 tr. ; 20 cm.. - 150/ NU 393t/ 95

Từ khoá: Tâm lí đại cươngĐKCB: DC.004939 - 41

DV.003030 - 32 DX.000891 - 95 MV.015693 - 98

3838

Page 39: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

262. Tâm lí học phát triển / Vũ Thị Nho.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 186 tr. ; 19 cm. vie. - 155/ VH 263t/ 99

Từ khoá: Tâm lí học, Phát triểnĐKCB: DC.002606 - 10

DV.007641 - 45 MV.015326 - 30

263. Tâm lí học ứng xử / Lê Thị Bừng.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 124 tr. ; 20 cm. vie. - 152/ LB 424t/ 01

Từ khoá: Tâm lí học ứng xửĐKCB: DC.002631 - 34

DV.003033 - 34 MV.015439 - 43

264. Tâm lí học xã hội / Nguyễn Đình Chỉnh, Phạm Ngọc Uyển.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 112 tr. ; 20 cm. vie. - 155.92/ NC 157t/ 01

Từ khoá: Tâm lí học xã hộiĐKCB: DC.002887 - 90

MV.015127 - 31

265. Tâm lí học: Sách dùng chung cho các trường CĐSP toàn quốc / Phạm Minh Hạc, Phạm Hoàng Gia, Trần Trọng Thuỷ, ... .. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 243 tr. ; 20 cm. vie. - 150.71/ T 134/ 01

Từ khoá: Tâm lí họcĐKCB: DC.002661 - 65

MV.015603 - 07

266. Tâm lí học: Sách dùng chung cho các trường trung học sư phạm / Phạm Minh Hạc, Nguyễn Kế Hào, Nguyễn Quang Uẩn.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 178 tr. ; 20 cm. vie. - 150.71/ PH 112t/ 91

Từ khoá: Tâm lí họcĐKCB: DX.001073 - 86

267. Tiếng Anh thực hành: Cách dùng các thì tiếng Anh / Trần Trọng Hải.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 125 tr. ; 15 cm. vie. - 428/ TH 114t/ 92

Từ khoá: Tiếng Anh thực hành, Thì, Ngôn ngữĐKCB: DC.007008 - 11

268. Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán, Lê A, Đỗ Việt Hùng.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 275 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ BT 286t/ 01

Từ khoá: Tiếng Việt thực hànhĐKCB: DC.001853 - 57

DV.007281 - 85 MV.017831 - 35

3939

Page 40: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

269. Tiếng Việt thực hành / Hữu Đạt.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 224 tr. ; 19 cm.. - 495.922 8/ H435Đt/ 95

Từ khoá: Tiếng Việt thực hànhĐKCB: DC.004635 - 39

DX.005082 - 83 DV.003751

270. Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ NT 2226t/ 97

Từ khoá: Tiếng Việt thực hànhĐKCB: DC.004907 - 11

DX.004242 - 46 MV.020634 - 37

271. Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp.. - In lần thứ 6. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ NT 2226t/ 01

Từ khoá: Tiếng Việt thực hànhĐKCB: DC.001932 - 36

DX.004337 - 56 MV.019498 - 502

272. Tiếng việt thực hành: Giáo trình dùng cho đào tạo theo học chế tín chỉ các ngành khoa học xã hội và tự nhiên / Phan Mậu Cảnh, Hoàng Trọng Canh, Nguyễn Văn Nguyên. - Hà Nội: Nxb. Nghệ An , 2009. - 180 tr. ; 26 cm. vie. - 495.922 8/ PC 222t/ 09

Từ khoá: Tiếng Việt thực hành, Giáo trìnhĐKCB: DC.030740 - 44

DX.031801 - 05 MV.064621 - 25

273. Tìm hiểu môn học chủ nghĩa xã hội khoa học: (Dưới dạng hỏi và đáp) / Đỗ Thị Thạch, Nguyễn Đức Bách, Nguyễn Thị Ngân.. - H.: Nxb. Lí luận chính trị , 2004. - 116 tr. ; 19 cm. Vievn. - 335.423 071/ ĐT 163t/ 04

Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Tìm hiểuĐKCB: DC.025663 - 67

DV.007717 - 19 DX.018458 - 62 MV.058336 - 42

274. Tìm hiểu môn học kinh tế chính trị Mác-LêNin: (Dưới dạng hỏi & đáp) / Vũ Văn Phúc, Mai Thế Hởn.. - H.: Nxb. Lí luận chính trị , 2004. - 176 tr. ; 20 cm. Vie. - 335.412 071/ VP 192t/ 04

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Tìm hiểuĐKCB: DC.025638 - 42

DV.007722 - 25 DX.018219 - 23 MV.058368 - 72

4040

Page 41: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

275. Tìm hiểu sự phát triển của học thuyết duy vật biện chứng và duy vật lịch sử cuối thế kỉ XX: ( Sách tham khảo) / Lê Văn Giạng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 286 tr. ; 19 cm. Vie. - 335.411/ LGi 117t/ 04

Từ khoá: Triết học, Duy vật biện chứng, Duy vật lịch sửĐKCB: DC.021498 - 501

DV.007683 - 85 DX.017726 - 30 MV.052769 - 71

276. Tin học / Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành.: T.1. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1992. - 148 tr. ; 27 cm.. - 004.071/ NK 272(1)t/ 92

Từ khoá: Tin họcĐKCB: DC.003278 - 82

DT.006578 - 80

277. Tin học / Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành.: T.2. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1992. - 181 tr. ; 27 cm.. - 005.13/ NK 272(2)t/ 92

Từ khoá: Tin họcĐKCB: DT.006581 - 83

278. Tin học cơ bản thông qua hình ảnh: Mô phỏng đơn giản hóa máy tính, kết hợp hình ảnh 3D sinh động. - H.: Nxb. Hà Nội , 1999. - 137 tr. ; 27 cm. vie. - 004/ T 273/ 99

Từ khoá: Tin học, Hình ảnh, Máy tínhĐKCB: DC.000466 - 70

MV.024356 - 62

279. Tin học cơ sở: T.1: Tin học ứng dụng / Nguyễn Đình Trí.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 131 tr. ; 27 cm.. - 005.3/ NT 358(1)t/ 95

Từ khoá: Tin học cơ sở, Tin học ứng dụngĐKCB: MV.024225

280. Tin học đại cương / Hoàng Phương, Phạm Thanh Đường.. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 1998. - 436 tr. ; 22 cm.. - 004.071/ H 287Pt/ 98

Từ khoá: Tin học đại cươngĐKCB: MV.023435

281. Tin học đại cương: MS-DOS & các khái niệm thuật toán, Turbo Pascal / Hoàng Nghĩa Tý, Phạm Thiếu Nga.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1995. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 005.3/ HT 436t/ 95

Từ khoá: Tin học đại cương, Khái niệm, Thuật toánĐKCB: DC.003127 - 31

DT.002944 - 48

4141

Page 42: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

282. Tin học đại cương: Ms-Dos 6.22, NC 5.0, Windows 3.11, Winwods 6.0, Excel 5.0, Windows 98. Dùng cho sinh viên, học sinh, nhân viên văn phòng... / Bùi Thế Tâm, Võ Văn Tuấn Dũng.. - H.: Nxb. Giao thông vận tải , 1999. - 159 tr. ; 27 cm. vie. - 004.071/ BT 134t/ 99

Từ khoá: Tin học đại cương, Windows, ExcelĐKCB: DC.003026 - 30

DT.005571 - 80 MV.024284, MV.024288 - 95

283. Tin học thực hành: T.1: Novell Netware 5; Điều hành và quản trị / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 1166 tr. ; 119 cm. vie. - 005.3/ NT 266(1)t/ 99

Từ khoá: Tin học thực hành, Điều hành, Quản trịĐKCB: DC.000556 - 60

MV.023875 - 79

284. Tin học văn phòng 2010: Tự học Photoshop CS4 / Trí Việt, Hà Thành. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2010. - 271 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 005.3/ T 8191Vt/ 10

Từ khoá: Tin học văn phòng, PhotoshopĐKCB: DT.020703 - 07

285. The chemistry of ethers, crown ethers, hydroxyl groups and their sulphur analogues: Part 2: Supplement E / Saul Patai. - Chichester: John Wiley & Sons , 1980. - 1142 tr. ; 19 cm., 0 471 27772 X eng. - 540/ P 294c/ 80

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.000415

286. The elements of physical chemistry / Samuel Glasstone. - 6th ed.. - New York: D. van nostrand company , 1946. - 695 p. ; 21 cm. eng. - 540/ G 5498e/ 46

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.001042

287. Thí nghiệm vui và ảo thuật hóa học / Nguyễn Xuân Trường.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 116 tr. ; 19 cm.. - 540.78/ NT 388t/ 95

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Thí nghiệm ĐKCB: DT.001966 - 70

DC.008881 - 84 DVT.003288

288. Triết học Mác-Lênin: Bộ câu hỏi hướng dẫn ôn thi môn triết học.. - H.: Sự Thật , 1989. - 184 tr. ; 19 cm.. - 335.411/ T 3615/ 89

Từ khoá: Triết học Mác - LêninĐKCB: MV.014453 - 54

4242

Page 43: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

289. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật biện chứng: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng.. - H.: Tuyên Huấn , 1988. - 295 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T 3615/ 88

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Chủ nghĩa duy vật biện chứngĐKCB: MV.014022 - 27

290. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1977. - 221 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T3615/ 77

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Chủ nghĩa duy vật lịch sửĐKCB: MV.012895 - 99

291. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1988. - 220 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T 3615/ 88

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Chủ nghĩa duy vật lịch sửĐKCB: MV.012889 - 94

292. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử: Chương trình cao cấp.. - In lần thứ 3. - H.: Nxb. Sách Giáo khoa Mác-Lênin , 1997. - 234 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T 3615/ 77

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Chủ nghĩa duy vật lịch sửĐKCB: DC.010752 - 55

293. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.1. / C.b. Nguyễn Ngọc Long. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 208 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 361a(1)/ 00

Từ khoá: Triết học Mác – LêninĐKCB: DC.002832 - 36

MV.012634 - 38

294. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.2. / C.b. Nguyễn Ngọc Long.. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 307 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 361a(2)/ 00

Từ khoá: Triết học Mác – LêninĐKCB: DC.002837 - 41

MV.012678 - 82

295. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.3. / C.b. Nguyễn Ngọc Long. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 284 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 3615(3)/ 93

Từ khoá: Triết học Mác – LêninĐKCB: DX.000832 - 35

MV.012776 - 80

296. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.3.. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 348 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 361a(3)/ 00

Từ khoá: Triết học Mác – LêninĐKCB: DC.002842 - 46

MV.012722 - 26

4343

Page 44: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

297. Triết học Mác-Lênin: T.1: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1992. - 220 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411 071/ T 3615(1)/ 92

Từ khoá: Triết học Mác – LêninĐKCB: DC.003720 - 24

DX.000181 - 84, DX.020564MV.013211 - 15

298. Triết học Mác-Lênin: T.2: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1992. - 160 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411 071/ T 3615(2)/ 92

Từ khoá: Triết học Mác – LêninĐKCB: DC.003691 - 95

DX.000200 - 04 MV.013253 - 57

299. Triết học Mác-Lênin: Trích tác phẩm kinh điển: Chương trình trung cấp.. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1978. - 545 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 3615/ 78

Từ khoá: Triết học Mác – LêninĐKCB: DX.000824 - 27

MV.013927 - 30

300. Trong ánh sáng tư tưởng Hồ Chí Minh / Lê Xuân Vũ. - H.: Văn Học , 2007. - 995 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DV.002763

301. Từ điển hóa học Anh - Việt / Nguyễn Trọng Biểu.: Khoảng 28.000 thuật ngữ. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1991. - 541 tr. ; 24 cm.. - 540.03/ NB 271t/ 91

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Từ điển ĐKCB: DC.009032 - 34

MV.043713

302. Từ điển hóa học Anh - Việt: Khoảng 40.000 thuật ngữ, có giải thích English - Vietnamese distonary of chemistry: about 40.000 terms, with explanation.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2003. - 1163 tr. ; 24 cm. - 540.03/ T 421/ 03

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Từ điển ĐKCB: NLN.000106 - 10

303. Từ điển hóa học Anh - Việt: Khoảng 40.000 thuật ngữ, có giải thích. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 1163 tr. ; 24 cm.. - 540.03/ T 421/ 00

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Từ điển ĐKCB: DT.006471 - 72

DC.001710 MV.043714 TC.000314

4444

Page 45: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

304. Từ điển bách khoa nhà hóa học trẻ tuổi: Sách dùng cho học sinh trường phổ thông cơ sở và trường phổ thông trung học.. - H., M.: Giáo Dục, Mir , 1990. - 400 tr. ; 24 cm.. - 540.92/ T 421/ 90

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Từ điển ĐKCB: DC.009177 - 81

305. Từ điển giải thích thuật ngữ Toán - Lí - Hóa - Sinh: Trong sách giáo khoa phổ thông / Như Ý, Việt Hùng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 222 tr. ; 20 cm.. - 503/ NY 436t/ 94

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Từ điển ĐKCB: DT.003114 - 23

DC.011171 - 75

306. Tuyển tập đề thi Olympic 30 tháng 4 - lần V: Môn Hóa học.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 440 tr. ; 19 cm.. - 540.76/ T 417/ 99

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: MV.044512 - 13

DT.002404 - 13 DC.011632 - 36 DVT.003252

307. Từ địa phương Nghệ Tĩnh về một khía cạnh ngôn ngữ - văn hoá / Hoàng Trọng Canh. - Hà Nội: Nxb. Khoa học xã hội , 2009. - 471 tr. ; 21 cm. vie. - 495.922/ HC 222t/ 09

Từ khoá: Từ địa phương, Ngôn ngữ, Văn hoáĐKCB: DC.031022 - 26

DX.031899 - 903 MV.064448 - 52

308. Từ điển Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese dictionary: 265.000 từ / Đức Minh. - Hà Nội: Nxb. Thống Kê , 2004. - 1187 tr. ; 13 x 19 cm. vie. - 423/ Đ 822Mt/ 04

Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điểnĐKCB: NLN.007535 - 36

309. Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / b.s. Hồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật, Cao Xuân Phổ. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2007. - 2421 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 423/ T 8831/ 07

Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điểnĐKCB: NLN.007523 - 24

310. Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / b.s. Hồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật, Cao Xuân Phổ. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2007. - 2934 tr. ; 14 x 26 cm. vie. - 423/ T 8831/ 07

Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điểnĐKCB: NLN.007525 - 28

4545

Page 46: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

311. Từ điển Anh Việt = English - Vietnamese Dictionary / Trần Kim Nở, Lê Xuân Khuê, Đỗ Huy Thịnh, ... .. - In lần thứ 3. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 2425 tr. ; 24 cm. vie. - 423.959 22/ T 421/ 93

Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điểnĐKCB: DC.007037 - 38

312. Từ điển Anh-Anh-Việt = English-English-Vietnamese Dictionary: Khoảng 300.000 từ và 3.000 hình minh hoạ.. - H.: Văn hoá Thông tin , 1999. - 2497 tr. ; 27 cm.. - 423.959 22/ T 421/ 99

Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điểnĐKCB: MV.019792

313. Từ điển tâm lí / Ch.b. Nguyễn Khắc Viện.. - Tái bản lần 3. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2001. - 484 tr. ; 20 cm. vie. - 150.03/ NV 266t/ 01

Từ khoá: Tâm lí học, Từ điểnĐKCB: DC.002745 - 48

314. Từ điển triết học / Ch.b. M. Rô-Den-Tan, P. I-U-Đin.. - In lần thứ ba. - H.: Sự Thật , 1976. - 1107 tr. ; 20cm.. - 103/ T 421/ 76

Từ khoá: Triết học, Từ điểnĐKCB: DV.004434

MV.012528 - 30

315. Tư tưởng Hồ Chí Minh quá trình hình thành và phát triển / Võ Nguyên Giáp.. - H.: Sự Thật , 1993. - 160 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ VGI 121t/ 93

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Hình thành, Phát triểnĐKCB: DC.003837 - 41

DX.001898 - 99

316. Tư tưởng Hồ Chí Minh rọi sáng con đường độc lập tự do của dân tộc Việt Nam / Lê Mậu Hãn, Bùi Đình Phong, Mạch Quang Thắng. - Nghệ An: Nghệ An , 2000. - 307 tr. ; 20 cm. vie. - 335.434 6/ LH 2331t/ 00. - 335.434 6/ LH 2331t/ 00

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Độc lập, Tự doĐKCB: DV.008056 - 57

DX.028898 - 900

317. Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường Cách mạng Việt Nam / Võ Nguyên Giáp.. - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 420 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ VN 211t/ 00

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Con đường Cách mạngĐKCB: DC.002913 - 16

DV.002990 - 91 MV.012879 - 83

4646

Page 47: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

318. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết và mặt trận đoàn kết dân tộc / Nguyễn Bích Hạnh, Nguyễn Văn Khoan.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Lao Động , 2001. - 159 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ NH 118t/ 01

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đại đoàn kếtĐKCB: DC.002902 - 06

DV.007726 - 30 MV.012856 - 60

319. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết với vấn đề phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc trong thời kỳ mới.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 367 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ T 421/ 04

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đại đoàn kếtĐKCB: DC.018330 - 34

DX.015825 - 31 MV.021234 - 41

320. Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội: Sách kỷ niệm 20 năm tạp chí Lịch sử Đảng ( 1983-2003 ).. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 495 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 03

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Độc lập dân tộc, Chủ nghĩa xã hộiĐKCB: DC.008595

321. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đối ngoại: Một số nội dung cơ bản / Đỗ Đức Hinh. - H.: Chính trị Quốc gia , 2007. - 82 tr. ; 12 x 20,5 cm. vie. - 335.4346

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đối ngoạiĐKCB: DV.001339

322. Tư tưởng Hồ Chí Minh về giải phóng dân tộc con đường dẫn đến chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ / Nguyễn Bá Linh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 344 tr. ; 20 cm. vie. - 335.5/ NL 274t/ 04

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Giải phóng dân tộcĐKCB: MV.059414

323. Tư tưởng Hồ Chí Minh về ngoại giao / Vũ Dương Huân.. - H.: Thanh Niên , 2005. - 240 tr. ; 19 cm.. - 335.512/ VH 393t/ 05

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Ngoại giaoĐKCB: DC.026454 - 56

DX.018679 - 81 MV.059583 - 86

324. Tư tưởng Hồ Chí Minh về vai trò lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng trong điều kiện Đảng cầm quyền / Lê Văn Lý, Mạnh Quang Thắng, Đặng Đình Phú,... .. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 272 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 02

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đảng Cộng sản Việt NamĐKCB: DC.018223 - 28

DX.015864 - 68 MV.021207 - 11

4747

Page 48: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

325. Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá Đảng / Chủ biên: Phạm Ngọc Anh. - Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia , 2007. - 226 tr. ; 21 cm. vie. - 335.434 6/ PA 596t/ 07

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Văn hoá ĐảngĐKCB: DV.008065 - 66

DX.028901 - 03

326. Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2003. - 306 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 03

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Văn hoáĐKCB: DC.008601

327. Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng và phát triển nền văn hoá mới ở Việt Nam / Đỗ Huy.. - H.: Khoa học Xã hội , 2000. - 244 tr. ; 20 cm. vie. - 335.5/ ĐH 415t/ 00

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Văn hoá, Xây dựng, Phát triểnĐKCB: DC.002951 - 54

DX.015936MV.014162 - 65

328. Tư tưởng Hồ Chí Minh: Một số nội dung cơ bản / Nguyễn Bá Linh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1994. - 183 tr. ; 19 cm. vie. - 335.512/ NL 274t/ 99

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí MinhĐKCB: DC.006584 - 85

329. Tuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh: T.1 / Phạm Đăng Bình.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 197 tr. ; 19 cm.. - 428.076/ PB 274(1)t/ 96

Từ khoá: Tiếng Anh, Trắc nghiệm, Tuyển tậpĐKCB: DC.007016 - 19

330. Tuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh: T.2 / Phạm Đăng Bình.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 171 tr. ; 19 cm.. - 428.076/ PB 274(2)t/ 96

Từ khoá: Tiếng Anh, Trắc nghiệm, Tuyển tậpĐKCB: DC.007021 - 22

DV.003157

331. Xã hội học môi trường / Vũ Cao Đàm, Lê Thanh Bình, Phạm Thị Bích Hà,... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 264 tr. ; 20 cm. Vie. - 363.7/ X 111/ 02

Từ khoá: Môi trường, Xã hội họcĐKCB: DC.023688 - 92

DT.010918 - 22 MV.055141 - 45

332. Understanding chemistry / George C. Pimentel, Richard D. Spratley. - San Francisco: Holden day , 1971. - 540 tr. ; 27 cm., 0-8162-6761-8 eng. - 540/ P 644u/ 71

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: VE.000848

4848

Page 49: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

333. Understanding chemistry for advanced level / Ted Lister, Janet Renshaw.. - 3rd ed.. - China: Stanley thornes , 2000. - 680 p. ; 27 cm., 0-7487-39580. eng. - 540/ L 773u/ 00

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: DC.019435

334. Understanding chmistry / Chip Lovett, Raymond Chang. - New York: Mc Grow Hill , 2005. - 167p. ; 23 cm, 0-07-255553-X eng. - 540/ L 9115u/ 05

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: CN.005462 - 63

335. Upgrade A: Level chemistry / Ted Lister, Janet Renshaw.. - Cheltenhan: Stanley Thornes , 1996. - 128 p. ; 27 cm., 0-7487-2575-X eng. - 540/ L 773u/ 96

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: DC.019427

336. У химии свои законы / К. Манолов, Д. Лазаров, И. Лилов. - Л.: Химия , 1975. - 376 с. ; 19 cm. rus. - 540/ М 266у/ 75

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương ĐKCB: MN.008872

B. m«n chuyªn ngµnh4949

Page 50: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

i. ph¬ng ph¸p gi¶ng d¹y1. Bài giảng bảo vệ đa dạng sinh học / Đặng Quang Châu.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 64 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 571/ ĐC 146555b/ 02

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trìnhĐKCB: DC.020679 - 83

DT.009200 - 04MV.046056 - 57, MV.046059 - 61DVT.0041214 - 18

2. Bài giảng động vật học: Giai đoạn I / Lê Vũ Khôi.. - H.: Đại học Tổng hợp Hà Nội , 1993. - 87 tr. ; 27 cm.. - 592.071/ LK 199b/ 93

Từ khóa: Sinh học, Động vật không xương sống, Phương pháp giảng dạyĐKCB: MV.047115 - 28

3. Bài tập mẫu di truyền / Lê Văn Trực.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 1978. - 108 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 576.507 6/ LT 385b/ 78

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trìnhĐKCB: MV.047095 - 99

4. Côn trùng nông nghiệp / Nguyễn Thị Thanh. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2007. - 252 tr. ; 16 x 24cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 632.071/ NT 3672c/ 07

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trìnhĐKCB: GT.005312 - 16

DVT.001581 - 85

5. Cơ sở sinh thái học / P. E. Odum; Ng.d. Bùi Lai,... .: T.2: Những nguyên tắc và khái niệm về sinh thái học cơ sở. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 329 tr. ; 27 cm.. - 577.071/ O 1265(2)c/ 79

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.010314, DC.010389 - 90

DVT.004386

6. Cơ sở sinh thái học / P. E. Odum; Ng.d. Phạm Bình Quyền,... .: T.1: Những nguyên tắc và khái niệm về sinh thái học cơ sở. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 422 tr. ; 27 cm.. - 577.071/ O 1265(1)c/ 78

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.009744 - 46, DC.009974

7. Cơ sở sinh thái học: Bài giảng / Mai Đình Yên.. - H.: Đại học tổng hợp Hà Nội , 1990. - 105 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách trường Đại học Tổng hợp Hà Nội). - 577.071/ MY 443c/ 90

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Phương pháp giảng dạy 5050

Page 51: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

ĐKCB: DT.005114 - 22 DC.009633 - 37 DVT.004387

8. Cơ sở sinh thái học: Sách dùng cho sinh viên Khoa Sinh học / Vũ Trung Tạng.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 263 tr. ; 27 cm. vie. - 577.071/ VT 117c/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.001545 - 49

MV.046359 - 423 DT.004707 - 16

9. Đại cương về phương pháp giảng dạy sinh vật hoc / N. M. Veczilin, V.M. Coocxunxcaia; Ng.d. Trần Bá Hoành, Trần Doãn Bách.: T.1. - H.: Giáo Dục , 1976. - 303 tr. ; 19 cm.. - 570.71/ V 396(1)đ/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh vật học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DT.006198 - 203

DC.009799 - 800, DC.009884 - 85 DVT.004142

10. Di truyền học / Helena Curtis; Ng.d. Phan Cự Nhân.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 139 tr. ; 27 cm.. - 572.807 1/ C 975d/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyền học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: MV.047070 - 94

11. Di truyền học đại cương / Phan Cự Nhân, Đặng Hữu Lanh, Lê Văn Trực.: T.1. Dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm. - H.: Giáo Dục , 1987. - 188 tr. ; 27 cm.. - 572.807 1/ PN 226(1)d/ 87

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyền học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: MV.047331

DT.005942 - 49 DC.009876 DVT.004297

12. Di truyền học đại cương / Phan Cự Nhân, Đặng Hữu Lanh, Lê Văn Trực.: T.2: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm. - H.: Giáo Dục , 1987. - 160 tr. ; 27 cm.. - 572.807 1/ PN 226(2)d/ 87

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyền học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: MV.047312 - 15

DT.005950 - 59 DC.009620 - 22 DVT.004298

13. Di truyền học: T.1 / Phan Cự Nhân.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1978. - 174 tr. ; 24 cm.. - 572.807 1/ Pn 135(1)d/ 78

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyền học, Phương pháp giảng dạy

5151

Page 52: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

ĐKCB: DT.005960 - 69 DC.012116 - 25

14. Di truyền học: T.2 / Phan Cự Nhân, Đặng Văn Viện.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1978. - 104 tr. ; 24 cm.. - 572.807 1/ PN 135(2)d/ 78

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyền học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DT.005970 - 79

DC.012119 - 23 DVT.004299

15. Động vật có xương sống / Trần Gia Huấn, Trần Kiên, Nguyễn Thái Tự... .: T.1. - In lần 2. - H.: Giáo dục , 1979. - 151 tr. ; 27 cm.. - 596.071/ Đ 316(1)/ 79

Từ khóa: Sinh học, Động vật có xương sống , Phương pháp giảng dạy ĐKCB: MV.047169 - 70

DT.005907 - 14 DC.012148 - 52 DVT.004558

16. Động vật có xương sống / Trần Gia Huấn, Trần Kiên.: T.2. - H.: Giáo Dục , 1976. - 139 tr. ; 27 cm.. - 596.071/ TH 393(2)đ/ 76

Từ khóa: Sinh học, Động vật có xương sống , Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.009992

17. Động vật có xương sống / Trần Kiên, Đoàn Trọng Bình.: T.3. - H.: Giáo Dục , 1976. - 100 tr. ; 27 cm.. - 596.071/ TK 266(3)đ/ 80

Từ khóa: Sinh học, Động vật có xương sống , Phương pháp giảng dạy ĐKCB: MV.047187 - 94

DVT.004551 18. Động vật có xương sống / Trần Kiên, Đoàn Trọng Bình.: T.3. - In lần 2. - H.: Giáo dục , 1980. - 95 tr. ; 27 cm.. - 596.071/ TK 266(3)đ/ 80

Từ khóa: Sinh học, Động vật có xương sống , Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DT.005915 - 24

DC.009757 DVT.004552

19. Động vật có xương sống: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Trần Kiên, Nguyễn Thái Tự.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 172 tr. ; 27 cm.. - 596.071/ TK 266đ/ 92

Từ khóa: Sinh học, Động vật có xương sống , Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DT.004448 - 51

DC.009715 - 17 DVT.004548 - 50

20. Giải phẫu và hình thái thực vật / N.X. Kixeleva; Ng.d. Nguyễn Tề Chỉnh.: Giáo trình lí thuyết. Sách dùng cho sinh viên khoa Sinh học thuộc các trường Đại học Sư phạm. - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục , 1977. - 194 tr. ; 27 cm.. - 571.307 1/ K 146gi/ 77

5252

Page 53: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

Từ khóa: Sinh học, Giải phẫu, Thực vật, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.012157 - 61

DT.006075 - 76, DT.006078, DT.006072 - 83

21. Giáo trình thực tập vi sinh vật: Sách dùng cho học sinh ngành chăn nuôi / Nguyễn Khắc Tuấn.. - H.: Đại học Nông Nghiệp I , 1982. - 103 tr. ; 22 cm.. - 579.071/ NT393gi/ 82

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Giáo trìnhĐKCB: DC.009975

22. Giáo trình chăn nuôi bò.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1971. - 218 tr. ; 27 cm.. - 636.207 1/ GI 119/ 71

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình, Chăn nuôi, Bò ĐKCB: DC.009874 - 75

23. Giáo trình cơ sở di truyền chọn giống thực vật / Hoàng Trọng Phán, Trương Thị Bích Phượng. - Huế: Đại Học Huế , 2008. - 215 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 580.71/ HP 535g/ 08

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy,Giáo trình, Di truyền, Thực vật ĐKCB: DVT.004470 - 76

GT.010332 - 50 24. Giáo trình giải phẫu gia súc: Sách dùng giảng dạy trong các trường Đại học Nông nghiệp / B.s. Phạm Thị Xuân Vân.. - H.: Nông Nghiệp , 1982. - 290 tr. ; 27 cm.. - 571.307 1/ GI 119/ 82

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình, Giải phẫu, Gia súc ĐKCB: DC.009999

DT.008213 25. Giáo trình thống kê sinh học / Chu Văn Mẫn, Đào Hữu Hồ.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 162 tr. ; 19 cm.. - 570.71/ CM 135gi/ 01

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình, Thống kê ĐKCB: NLN.000828 - 32

26. Giáo trình vi sinh vật học môi trường / Trần Cẩm Vân. - In lần thứ 3. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 159 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 579.071/ TV 2171gi/ 05

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình, Vi sinh vật ĐKCB: DVT.004430 - 33

NLN.003042 -5727. Giáo trình vi sinh vật học môi trường / Trần Cẩm Vân.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 159 tr. ; 20 cm.. - 579.071/ TV 135gi/ 01

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình, Vi sinh vật ĐKCB: DC.001535 - 39

5353

Page 54: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

MV.050612 - 41 DT.001358 - 67 DVT.004454 - 59

28. Giáo trình sinh học phân tử tế bào và ứng dụng / Võ Thị Thương Lan. - H.: Giáo Dục , 2006. - 191 tr. : hình vẽ ; 16 x 24cm. vie. - 572.8071/ VL 243g/ 06

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trìnhĐKCB: GT.007375 - 79

DVT.004283 - 84

29. Giáo trình hóa sinh thực vật / Ngô Xuân Mạnh,... [Và những người khác]. - H.: Nxb. Nông nghiệp , 2006. - 308 tr. ; 19 x 27cm. vie. - 572.071/ G 111/ 06

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trìnhĐKCB: NLN.005201 - 05

DVT.004222 - 26

30. Giáo trình di truyền học / Hoàng Trọng Phán, Trương Thị Bích Phượng, Trần Quốc Dung. - Huế: Đại Học Huế , 2008. - 323 tr. : Minh hoạ ; 24 cm.. - 576.507 1/ Gi 434/ 08

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trìnhĐKCB: GT.010507 - 11

DVT.004275 - 79

31. Giáo trình di truyền học ở người: Sách dùng cho sinh viên ngành sinh học, y học, sư phạm,.. các trường đại học và cao đẳng / Chu Văn Mẫn, Nguyễn Trần Chiến, Trịnh Đình Đạt.. - In lần thứ 2. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 163 tr. ; 20 cm. Vie. - 599.930 71/ CM 135gi/ 02

Từ khóa: Sinh học, Động vật có vú, Phương pháp giảng dạy, Giáo trìnhĐKCB: DT.010989 - 11033

MV.057647 - 56, MV.054948 - 67 DC.022492 - 506 NLN.000783 - 87

32. Giáo trình Nucleic acid / Hoàng Trọng Phán, Đỗ Quý Hai. - Huế: Đại Học Huế , 2008. - 155 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 572.071/ HP 535gi/ 08

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trìnhĐKCB: GT.010816 - 20

DVT.004198 - 420233. Giáo trình di truyền học vi sinh vật và ứng dụng / Hoàng Trọng Phán, Trương Thị Bích Phượng. - Huế: Đại Học Huế , 2008. - 221 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 576.507 1/ HP 535g/ 08

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình

5454

Page 55: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

ĐKCB: GT.010464 - 68DVT.004285 - 89

34. Hoá học của sự sống / L. A. Nicolaep; Ng.d. Vũ Đăng Độ.: Sách dùng cho giáo viên. - H.: Giáo Dục , 1983. - 195 tr. ; 19 cm.. - 572.071/ N 634h/ 83

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DT.006439 - 43

DC.011478 - 81 35. Hoá sinh học: Sách dùng chung cho các Trường Đại học sư phạm / Phạm Thị Trân Châu, Trần Thị Áng.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 252 tr. ; 27 cm. vie. - 572.071/ PC 146555h/ 92

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DT.007879 - 88

MV.045146 - 58

36. Hoá sinh học: Sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm / Phạm Thị Trân Châu, Trần Thị Áng.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1999. - 252 tr. ; 27 cm. vie. - 572.071/ PC 146555h/ 99

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.001550 - 54

MV.045112 - 37, MV.045143 - 45 DT.004811 - 20 DVT.004292 - 96

37. Kĩ thuật dạy học sinh học: Tài liệu BDTX chu kỳ 1993-1996 cho giáo viên PTTH / Trần Bá Hoành.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 220 tr. ; 19 cm.. - 570.71/ TH 288k/ 96

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DT.002424 - 26

DC.009795 - 97 38. Lí luận dạy học sinh học: Phần đại cương / Đinh Quang Báo, Nguyễn Đức Thành.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 200 tr. ; 19 cm. vie. - 570.71/ ĐB 119l/ 01

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Lý luận ĐKCB: DC.001560 - 64

MV.046294 - 358 DT.005347 - 56

39. Lí luận dạy học sinh học: Phần đại cương.T.2 / Nguyễn Quang Vinh, Trần Doãn Bách, Trần Bá Hoành.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 161 tr. ; 19 cm. vie. - 570.71/ NV 274(2)l/ 80

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Lý luận

5555

Page 56: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

ĐKCB: DC.009801 - 02, DC.012060 - 61 DVT.004144

40. Mô hình toán các hệ thống sinh thái: Giáo trình dành cho sinh viên, nghiên cứu toán ứng dụng và các ngành khoa học phi toán / Chu Đức.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 204 tr. ; 20 cm. Vie. - 577.071/ CĐ 423m/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Giáo trìnhĐKCB: MV.055218 - 21, MV.057469 - 508

DC.024169 - 91DT.009974 - 95, DT.013210

41. Phân loại học thực vật: Sách dùng cho các Trường Cao đẳng sư phạm / Hoàng Thị Sản, Hoàng Thị Bé.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 272 tr. ; 27 cm.. - 580.71/ HS 116p/ 98

Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Phương pháp giảng dạyĐKCB: MV.046725 - 39, MV.046745 - 63

DT.005025 - 34 DVT.004504 - 08

42. Phân loại học thực vật: Sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm / Hoàng Thị Sản.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 224 tr. ; 27 cm.. - 580.71/ HS 116p/ 99

Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Phương pháp giảng dạyĐKCB: DC.001570 - 74

MV.046939 - 7003 DT.004560 - 69 DVT.004500 - 03 DV.006438

43. Phương pháp dạy học sinh học: T.1 / Ng.d. Nguyễn Bảo Hoàn.. - H.: Giáo Dục , 1984. - 84 tr. ; 27 cm.. - 570.71/ P 1955(1)/ 84

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.009623 - 26

DVT.004100 44. Phương pháp dạy học sinh học: T.2 / Ng.d. Nguyễn Bảo Hoàn.. - H.: Giáo Dục , 1984. - 77 tr. ; 24 cm.. - 570.71/ P 1955(2)/ 84

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DT.006628 - 32

DVT.00410145. Sinh học 10 / Lê Quang Long, Nguyễn Quang Vinh.. - Tái bản lần thứ 14. - H.: Giáo Dục , 2004. - 120 tr. ; 20 cm. Vie. - 570.71/ LL 296s/ 04

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DT.011046 – 63, DT.010536 - 47

DC.022423 - 42 5656

Page 57: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

MV.056085 - 124 46. Sinh học 10 / Lê Quang Long, Nguyễn Quang Vinh.: Sách giáo viên. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1991. - 108 tr. ; 20 cm.. - 570.71/ LL 296s/ 91

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.009516 - 19

47. Sinh học 10 / Nguyễn Lân Dũng, Phạm Đình Thái.: Ban khoa học tự nhiên - Kỹ thuật. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1995. - 236 tr. ; 20 cm.. - 570.71/ ND 399s/ 95

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.009357 - 61

48. Sinh học 10: Ban khoa học tự nhiên - Kỹ thuật / Nguyễn Lân Dũng, Phạm Đình Thái.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 236 tr. ; 19 cm.. - 570.71/ ND 399s/ 95

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DT.001785 - 88

49. Sinh học 11 / Hoàng Đức Nhuận, Đặng Hữu Lanh.. - Tái bản lần thứ 13. - H.: Giáo Dục , 2004. - 144 tr. ; 20 cm. Vie. - 570.71/ HN 246s/ 04

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DT.010197 - 226

DC.022443 - 62 MV.055287 - 326

50. Sinh học 11 / Hoàng Đức Nhuận, Phan Cự Nhân.: Sách giáo viên. - H.: Giáo Dục , 1991. - 151 tr. ; 20 cm.. - 570.71/ HN 246s/ 91

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DT.006653 - 56

DC.009347 - 51 51. Sinh học 11 / Tổng chủ biên, Nguyễn Thành Đạt... và những ngưồi khác. - H.: Giáo Dục , 2007. - 192 tr. : minh hoạ ; 17 x 24 cm. vie. - 570.71/ S 61781/ 07

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DV.002312 - 13

52. Sinh học 11: Ban khoa học tự nhiên - Kỹ thuật.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1996. - 221 tr. ; 20 cm.. - 570.71/ S 274/ 96

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DT.001561 - 64

DC.008499 - 50353. Sinh học 12 / Trần Bá Hoành, Nguyễn Minh Công.. - Tái bản lần thứ 12. - H.: Giáo Dục , 2004. - 136 tr. ; 20 cm. Vie. - 570.71/ TH 288s/ 04

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DT.011144 - 73

DC.023537 - 56 MV.055537 - 76

5757

Page 58: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

54. Sinh học 12 / Trần Bá Hoành.: Sách giáo viên. - H.: Giáo Dục , 1992. - 107 tr. ; 20 cm.. - 570.71/ TH 288s/ 92

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.009804 - 06

DT.002051 - 53

55. Sinh học 12: Ban khoa học tự nhiên / Trần Bá Hoành, Phan Cự Nhân.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1996. - 284 tr. ; 20 cm.. - 570.71/ TH 288s/ 96

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DT.007490 - 92

DC.009807 - 09 56. Sinh học 7 / Nguyễn Quang Vinh, Trần Kiên, Nguyễn Văn Khang.. - H.: Giáo Dục , 2003. - 208 tr. ; 24 cm.. - 570.71/ NV 274s/ 03

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.012963 - 64

57. Sinh học 7 / Nguyễn Quang Vinh, Trần Kiên, Nguyễn Văn Khang.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2004. - 207 tr. ; 24 cm. Vie. - 570.71/ NQ 274s/ 04

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.022665 - 84

DT.012891 - 920 MV.054623 - 60

58. Sinh học 8 / Nguyễn Quang Vinh, Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng.. - H.: Giáo Dục , 2004. - 215 tr. ; 24 cm. Vie. - 570.71/ NV 274s/ 04

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DT.011825 - 44

DC.022401, DC.022383 - 402 MV.057369 - 418

59. Sinh học 9: T.1 / Trần Xuân Nhĩ, Nguyễn Quang Vinh.. - Tái bản lần thứ 15. - H.: Giáo Dục , 2004. - 152 tr. ; 20 cm. Vie. - 570.71/ TN 229(1)s/ 04

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: MV.057220 - 58

DC.023517 - 36 DT.010301 - 11

60. Sinh học 9: T.2 / Trần Bá Hoành, Lê Thị Huệ.. - Tái bản lần thứ 15. - H.: Giáo Dục , 2004. - 136 tr. ; 20 cm. Vie. - 570.71/ TH 288(2)s/ 04

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.022403 - 12

DT.009996 - 10015 MV.057419 - 462

5858

Page 59: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

61. Sinh học 10 / Tổng chủ biên, Nguyễn Thành Đạt... và những ngưồi khác. - Tái bản lần 1. - H.: Giáo Dục , 2007. - 136 tr. : minh hoạ ; 17 x 24 cm. vie. - 570.71/ S 61781/ 07

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DV.002306 - 07

62. Sinh học: T.1 / W. D. Phillips and T. J. Chilton; Ng.d. Nguyễn Bá, ... .. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 407 tr. ; 27 cm.. - 570.71/ P 564(1)s/ 01

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.001416 - 20

MV.046130 - 93 DVT.004234 - 37

63. Sinh học: T.1 / W.D. Phillips and T.J. Chilton; Ng.d. Nguyễn Bá .. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 340 tr. ; 27 cm. vie. - 570.71/ P 564(1)s/ 01

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DT.004540 - 49

64. Sinh học: T.2 / W.D. Phillips and T.J. Chilton; Ng.d. Nguyễn Bá.. - Tái bản lần 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 340 tr. ; 27 cm. vie. - 570.71/ P 564(2)s/ 01

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: MV.046229 - 93

DT.004550 - 59 DC.001421 - 25

65. Sinh học người / Nguyễn Văn Yên.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 194 tr. ; 27 cm.. - 573.071/ NY 439s/ 00

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý người, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.001565 - 69

MV.046625 - 67

66. Sinh lí động vật và người / Lê Quang Long.: T.2: Sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm. - H.: Giáo Dục , 1986. - 169 tr. ; 27 cm.. - 573.071/ LL 296(2)s/ 86

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý người, Sinh lý động vật, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DT.004510 - 13, DT.006032 - 41

MV.047332 - 35 DC.009594 - 98 DVT.004307 - 08

67. Sinh lí động vật và người: T.1: Sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm / Lê Quang Long.. - H.: Giáo Dục , 1986. - 172 tr. ; 27 cm.. - 573.071/ LL 296(1)s/ 86

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý người, Sinh lý động vật, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: MV.047298 - 303

DT.005901 - 06 DC.009570 - 73

5959

Page 60: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

DVT.004305 - 06

68. Sinh lí học thực vật: Sách dùng cho sinh viên khoa sinh trường Đại học tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội / Vũ Văn Vụ, Vũ Thanh Tâm, Hoàng Minh Tấn.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 252 tr. ; 27 cm. vie. - 575.071/ VV 391s/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vật, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.001362 - 66

MV.046536 - 99 DT.004801 - 10 DVT.004323 - 27

69. Sinh lí học thực vật: T.1: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Phạm Đình Thái, Nguyễn Duy Minh, Nguyễn Lương Hùng.. - H.: Giáo Dục , 1987. - 127 tr. ; 27 cm. vie. - 575.071/ PT 164(1)s/ 87

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vật, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DT.006042 - 51

DC.009862, DC.012168 - 69 DVT.004311 - 16

70. Sinh lí học thực vật: T.2: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Phạm Đình Thái, Nguyễn Duy Minh, Nguyễn Lương Hùng.. - H.: Giáo Dục , 1987. - 154 tr. ; 27 cm. vie. - 575.071/ PT 164(2)s/ 87

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vật, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: MV.047317, MV.047322 - 30

DC.009863 DVT.004317 - 19

71. Sinh lí học thực vật: T.3: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Phạm Đình Thái, Lê Dụ, Trần Văn Hồng.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1978. - 79 tr. ; 27 cm. vie. - 575.071/ PT 164(3)s/ 78

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vật, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: MV.047387 - 408

DC.013898 - 900 DVT.004320 - 21

72. Tế bào học / Nguyễn Như Hiền, Trịnh Xuân Hậu.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 229 tr. ; 19 cm. vie. - 571.607 1/ NH 266t/ 00

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Tế bào học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.001615 - 19

MV.050151 - 83 DT.001368 - 77 DVT.004154 - 55

6060

Page 61: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

73. Tế bào học / Thái Duy Ninh.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 225 tr. ; 19 cm. vie. - 571.607 1/ TN 274t/ 96

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Tế bào học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: MV.050187 - 95

DT.002414 - 30 DVT.004149 - 53

74. Thực hành giải phẫu người / Nguyễn Quang Vinh, Lê Thị Huệ, Trần Thuý Nga.. - H.: Giáo Dục , 1990. - 134 tr. ; 27 cm. vie. - 611.071/ NV 274t/ 90

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu người, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DT.006006 - 15

MV.047741 - 45 DC.009591 - 93, DC.001640 - 43 DVT.004695 - 96

75. Thực hành giải phẫu và sinh lí người / Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Tử Thư.. - H.: Giáo Dục , 1984. - 144 tr. ; 27 cm. vie. - 612.071/ NV 274t/ 84

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu người, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DT.006016 - 21

MV.047737 - 40 DC.009677 - 81

76. Thực tập lí sinh / Nguyễn Thị Kim Ngân.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1993. - 35 tr. ; 27 cm.. - 571.407 1/ NN 173t/ 93 DC.009628 - 32 DT.005123 - 32

66. Tài liệu bồi dưỡng dạy sách giáo khoa lớp 11 cải cách giáo dục: Môn Sinh học.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 101 tr. ; 19 cm.. - 570.71/ T 114/ 91

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.009997

77. Tảo học: Phân loại, sinh thái / Võ Hành. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2007. - 196 tr. : minh hoạ ; 16 x 24cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 579.8/ VH 239t/ 07

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trìnhĐKCB: DT.015876 - 80

DVT.004434 - 3878. Textbook of botany / M. P. Singh, A. K. Sarma.. - India: Anmol , 2002. - 1289 p. ; 22 cm., 8126113200 eng. - 580.71/ S 617t/ 02

Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: NLN.002914

79. Thiết kế bài giảng sinh học 11 nâng cao: T.2 / Trần Khánh Phương. - Hà Nội: Hà Nội , 2008. - 203 tr. ; 24 cm. vie. – 570.071/ TP 577(2)/ 08

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Bài giảng ĐKCB: DVT.004119 - 20

6161

Page 62: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

80. Thiết kế bài giảng sinh học 11 nâng cao: T.1 / Trần Khánh Phương. - Hà Nội: Hà Nội , 2007. - 255 tr. ; 24 cm. vie. – 570.071/ TP 577(1)/ 08

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Bài giảng ĐKCB: DVT.004117 - 18

81. Thiết kế bài giảng sinh học 12: T.1 / Trần Khánh Phương. - Hà Nội: Hà Nội , 2008. - 276 tr. ; 24 cm. vie. - 570.071/ TP 577(1)t/ 08

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Bài giảng ĐKCB: DT.020246 - 49

DC.031942 - 43 MV.065233 - 34 DV.004768 - 69

82. Thiết kế bài giảng sinh học 12: T.2 / Trần Khánh Phương. - Hà Nội: NXb Hà Nội , 2009. - 303 tr. ; 24 cm. vie. - 570.07/ TP 577(2)t/ 09

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Bài giảng ĐKCB: DC.031944 - 45

DVT.004770 - 71 DT.020128 - 31 MN.065019 - 20

83. Thực hành hoá sinh học / Nguyễn Văn Mùi.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 173 tr. ; 27 cm. Vie. - 572.071/ NM 398t/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Phương pháp giảng dạy, Thực hành ĐKCB: DT.012214 - 36

DC.024644 - 66 MV.054394 - 96 DVT.004764

84. Thực hành phân loại thực vật: Sách dùng cho sinh viên trường Đại học Sư phạm / Hoàng Thị Sản, Hoàng Thị Bé.. - H.: Giáo Dục , 2000. - 164 tr. ; 27 cm. vie. - 580.71/ HS 116t/ 00

Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.001367 - 71

MV.047224 - 88 DT.004761 - 70 DVT.004509 - 13

85. Thực tập hệ thống học thực vật / Trần Ninh, Nguyễn Thị Minh Lan. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 161 tr. : ảnh ; 16 x 24cm. vie. - 575.071/ TN 7149t/ 05

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trìnhĐKCB: GT.007402 - 06

DVT.004334

6262

Page 63: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

86. Thực tập phân loại học thực vật: Thực vật bậc cao / Võ Văn Chi, Trịnh Tam Kiệt, Trần Đình Nghĩa, ... .. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1982. - 130 tr. ; 27 cm.. - 580.71/ T 224/ 82

Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.009668 - 72

87. Vi sinh học đại cương / Nguyễn Thành Đạt.. - H.: Giáo Dục , 1979. - 222 tr. ; 27 cm.. - 579.071/ NĐ 122v/ 79

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DT.006633 - 39

MV.047304 - 05 DC.009870, DC.012178 - 80 DVT.004421

88. Vi sinh học: Sách dùng chung cho các trường đại học Sư phạm / Nguyễn Thành Đạt, Nguyễn Duy Thảo.. - H.: Giáo Dục , 1986. - 189 tr. ; 27 cm.. - 579.071/ NĐ 122v/ 86

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DT.006623 - 27

DC.011522 - 26 DVT.004414

ii. sinh häc ®¹i c¬ng

89. A short guide to writing about biology / Jan A. Pechenik. - 6th ed.. - New York: Pearson longman , 2007. - 310 p. ; 19 cm., 0-321-38592-6 eng. - 570/ P 365s/ 07

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: VE.000621

90. Acess to advanced level biology / Howard Bowen, Joan Good.. - 2nd ed.. - Great Britain: Stanley Thornes , 1996. - 94 p. ; 27 cm., 0-7487-2333-1. eng. - 570/ B 786a/ 96

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB : DC.019566

91. Advanced biology: Revision handbook / W.R. Pickering. - USA: Oxford University Press , 1994. - 128p. ; 27cm., 019914583 0 eng. - 570/ P 595a/ 94

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB : VE.000857

92. Alternate assessment: In the science classroom.. - USA.: Glencoe , 1995. - 36 p. ; 27 cm., 0-02-826429-0. eng. - 570/ A 466/ 95

6363

Page 64: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019580

93. Analysis of longitudinal data / Peter J. Diggle, Patrick J. Heagerty, Kung Yee Liang, ... .. - 2nd. ed. - Manchester: Oxford University Press , 2002. - 380 tr. ; 24 cm., 0-19-852484-6. - 570.72/ A532a/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.010243

94. Annotated instructor's for investigating biology / Judith Giles Morgan, M. Eloise Brown Carter. - 4th ed.. - New York: Benjamin Cummings , 2002. - 776 p. ; 19 cm., 0-8053-7366-7 eng. - 570/ M 8471a/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: VE.000231, VE.001344

95. Aquatic toxicology and hazard assessment: Seventh symposium: A symposium sponsored by ASTM Committee E-47 on Biological Effects and Enviromental Fate Milwaukee, Wisc., 17-19 April 1983.. - USA.: ASTM , 1985. - 587 p. ; 22 cm., 0-8031-0410-3 eng. - 570/ A 6565/ 85

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019035

96. Art notebook for biology: 6th ed. / Campbell, Reece. - San Francisco: Benjamin cummings , 2002. - 435 p. ; 30 cm., 0-8053-7095-1 eng. - 570/ C 1871a/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB : VE.001369

97. Bài tập sinh học 11 / Hoàng Đức Nhuận, Bùi Văn Sâm.: Phần Sinh thái học. Ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật. - H.: Giáo Dục , 1995. - 63 tr. ; 19 cm.. - 570.76/ HN 246b/ 96

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Bài tậpĐKCB: DC.008246 - 52

98. Basic palaeontology / Michael J. Benton, David A. T. Harper.. - USA.: Prentice Hall , 1997. - 342 p. ; 24 cm., 0-582-22857-3 eng. - 560/ B 478b/ 97

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Cổ sinh họcĐKCB: DC.022308

99. Biochemistry the chemical reactions of living cells / David E. Metzler.. - 2nd ed.. - USA.: Academic Press , 2001. - 937 p. ; 27 cm., 0-12-492540-5. eng. - 570.192/ M 596b/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Sinh hóa học, Tế bào sốngĐKCB: DC.019603

6464

Page 65: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

100. Biolgical investigations: Forms, function, diversity, and process / Warren D. Dolphin.. - 5th ed.. - USA.: WCB , 1999. - 498 p. ; 27 cm., 0-697-36049-0 eng. - 570/ D 659b/ 99

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Điều traĐKCB: DC.019559

101. Biological invasions / Wolfgang Nentwig. - Germany: Springer , 2008. - 441 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-3-540-77375-7 eng. - 570/ N 437b/ 08

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.017968

102. Biological investigations: Form, function, diversity, and process / Warren D. Dolphin.. - 6th ed. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 449 p. ; 27 cm., 0-07-303141-0 eng. - 570.2/ D 6655b/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Điều traĐKCB: MN.000451

103. Biological pest control / T. V. Sathe, P. M. Bhoje.. - India: Daya publishing house , 2000. - 122 p. ; 20 cm, 8170352258 eng. - 570/ S 253b/ 00

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: NLN.002535

104. Biological science / Scott Freeman.. - USA.: Prentice Hall , 2002. - 1017 p. ; 27 cm., 0-13-081923-9 eng. - 570/ F 855b/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Khoa họcĐKCB: DC.022317

105. Biology / Burton S. Guttman, Johns W. Hopkins III.. - USA.: Mc Graw-Hill , 1999. - 1178 p. ; 27 cm., 0-679-22366-3 eng. - 570/ G 985b/ 99

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019550 - 55

106. Biology / Eldra P. Solomon, Linda R. Berg, Diana W. Martin.. - 7th ed.. - USA.: Thomson , 2005. - 1108 p. ; 27 cm., 0-534-39247-4 engus. - 570/ S 689b/ 05

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.022315

107. Biology / Peter H. Raven, [et al]. - 7th. ed.. - USA.: McGraw Hill , 2002. - 1250 p. ; 27 cm., 0-07-292164-1 eng. - 570/ B 6157/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.015250

108. Biology / Peter H. Raven, George B. Johnson. - 3rd ed.. - Sychey: Mosby Year book , 1992 ; 27 cm. eng. - 570/ R 253b / 92

6565

Page 66: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: VE.000194

109. Biology an everyday expenrience: Lesson plans.. - USA.: Glencoe , 1995. - 95 p. ; 27 cm., 0-02-825687-5 eng. - 570/ B 615/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019586

110. Biology an everyday experience: Application / Albert Kaskel, Paul Hummer, Lucy Daniel.. - USA.: Glencoe , 1995. - 48 p. ; 27 cm., 0-02-827293-5 eng. - 570/ K 119m/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019590

111. Biology an everyday experience: Computer test bank question manual.. - USA.: Glencoe , 1995. - 196 p. ; 27 cm., 0-02-825699-9 eng. - 570/ B 615/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019589

112. Biology an everyday experience: Cooperative learning / Linda Lundgren.. - USA.: Glencoe , 1995. - 132 p. ; 27 cm., 0-02-827308-7. eng. - 570/ L 962c/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019588

113. Biology an everyday experience: Critical thinking problem solving / Albert Kaskel, Paul Hummer, Lucy Daniel.. - USA.: Glencoe , 1995. - 48 p. ; 27 cm., 0-02-827296-X. eng. - 570/ K 119m/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019598

114. Biology an everyday experience: Enrichment / Albert Kaskel, Paul Hummer, Lucy Daniel.. - USA.: Glencoe , 1995. - 53 p. ; 27 cm., 0-02-827294-3 eng. - 570/ K 119m/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019597

115. Biology an everyday experience: Evaluation / Albert Kaskel, Pauj Hummer, Lucy Daniel.. - USA.: Glencoe , 1995. - 264 p. ; 27 cm., 0-02-827303-6. eng. - 570/ K 19m/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019594

116. Biology an everyday experience: Focus / Albert Kaskel, Paul Hummer, Lucy Daniel.. - USA.: Glencoe , 1995. - 64 p. ; 27 cm., 0-02-827298-6 eng. - 570/ K 119m/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019591

6666

Page 67: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

117. Biology an everyday experience: Lab worksheets / Albert Kaskel, Paul Hummer, Lucy Daniel.. - USA.: Glencoe , 1995. - 192 p. ; 27 cm., 0-02-827302-8 eng. - 570/ K 119m/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019600

118. Biology an everyday experience: Laboratory manual / Albert Kaskel, Paul Hummer, Lucy Daniel.. - USA.: Glencoe , 1995. - 419 p. ; 27 cm., 0-02-827306-0 eng. - 570/ K 119m/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019599

119. Biology an everyday experience: Reteaching / Albert Kaskel, Paul Hummer, Lucy Daniel.. - USA.: Glencoe , 1995. - 144 p. ; 27 cm., 0-02-827295-1 eng. - 570/ K 119m/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019596

120. Biology an everyday experience: Skill / Albert Kaskel, Paul Hummer, Lucy Daniel. - USA.: Glencoe , 1995. - 51 p. ; 27 cm., 0-02-827297-8 eng. - 570/ K 119m/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019595

121. Biology an everyday experience: Study guide / Albert Kaskel, Paul Hummer, Lucy Daniel.. - USA.: Glencoe , 1995. - 228 p. ; 27 cm., 0-02-827301-X. eng. - 570/ K 119m/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019593

122. Biology an everyday experience: Teacher resource guide / Albert Kaskel, Paul Hummer, Lucy Daniel.. - USA.: Glencoe , 1995. - 60 p. ; 27 cm., 0-02-827292-7 eng. - 570/ K 119m/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019592

123. Biology an everyday experience: Teacher wraparound edition / Albert Kaskel, Paul J. Hummer, Lucy Daniel.. - USA.: McGraw-Hill , 1999. - 743 p. ; 27 cm., 0-02-825686-7 eng. - 570/ K 19b/ 99

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019548

124. Biology an everyday experience: Tech prep applications.. - USA.: Glencoe , 1995. - 50 p. ; 27 cm., 0-02-827327-3. eng. - 570/ B 615t/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019585

6767

Page 68: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

125. Biology an everyday experience: Videodisc correlations / Albert Kaskel, Paul Hummer, Lucy Daniel.. - USA: Glencoe , 1995. - 19 p. ; 27 cm., 0-02-827311-7 eng. - 570/ K 119m/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019584

126. Biology / Neil A. Campbell, Jane B. Reece, Lawrence G. Mitchell. - 5th ed.. - California: The Benjamin/cummings publishing company , 1999. - 1175 p. ; 25 cm., 0-8053-3044-5 eng. - 570/ C 1871b/ 99

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB : VE.001340

127. Biology / Neil A. Campbell. - 4th ed.. - California: The Benjamin/cummings publishing company , 1996. - 1206 p. ; 25 cm., 0-8053-1957-3 eng. - 570/ C 1871b/ 96

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB : VE.001119

128. Biology / Neil A. Campbell, Jane B. Reece, Lawrence G. Mitchell. - 5th ed.. - California: The Benjamin/cummings publishing company , 1999. - 1175 p. ; 25 cm., 0-8053-3044-5 eng. - 570/ C 1871b/ 99

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB : VE.001340

129. Biology / Sylvia S. Mader. - 5th ed.. - New York: Wm. C. Brown publishers , ?. - 908 p. ; 33 cm. eng. - 570/ M 1814b/ ?

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB : VE.001348

130. Biology the Web of life / Daniel D. Chiras. - New York: West Publishing Company , 1993 ; 19 cm., 0-314-01251-6 eng. - 570/ C5415b/ 93

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB : VE.000189

131. Biology: <The>Dynamics of life.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 1090 p. ; 27 cm., 0-02-828243-4 engus. - 570/ B 615/ 00

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019543

132. Biology: Concepts and applications / Cecie Starr. - 5th ed.. - USA: Brooks/Cole , 2003 ; 27 cm. eng. - 570/ S 7961b/ 03

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: VE.000100

6868

Page 69: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

133. Biology: The dynamics of life / Daniel Belaustein, Rebecca Jonhnson, Devi Mathieu.. - USA.: Glencoe , 1998. - 1119 p. ; 27 cm., 0-02-825-431-7 eng. - 570/ B 615/ 98

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.022328

134. Biology: Volume 1 / Jonathan B. Losos, Kenneth A. Mason, Susan R. Singer. - 8th edition. - USA: Mc Graw Hill , 2008. - 393 p. ; 24 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-0-07-333748-7 eng. - 570/ L 881(1)b/ 08

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.018107

135. Biology: Volume 3 / Jonathan B. Losos, Kenneth A. Mason, Susan R. Singer. - 8th edition. - USA: Mc Graw Hill , 2008. - 1260 p. ; 24 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-0-07-333748-7 eng. - 570/ L 881(3)b/ 08

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.018100

136. Biologie / I. Karouzina.. - Moscou: Mir , 1970. - 390 c. ; 20 cm. fre - 570/ K 118в/ 70

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.004247

137. Biology for nurses / I. Karuzina.. - Mir: Moscou , 1969. - 367 c. ; 21 cm. Eng - 570/ К 118b/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.004168 - 70

138. Biometrika: One hunderd years / D. M. Titterington.. - Manchester: Oxford University Press , 2001. - 278 tr. ; 24 cm., 0-19-850993-6. - 570.72/ T 617b/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.010183

139. Bộ đề thi sinh học phương pháp trắc nghiệm: Phương pháp trắc nghiệm. Thi tốt nghiệp THPT.Tuyển sinh đại học và cao đẳng / Huỳnh Quốc Thành. - Hà Nội: Đại Học Sư phạm , 2009. - 274 tr. ; 24 cm. vie. - 570/ HT3672b/ 09

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DT.020250 - 51

140. Các bài thi chọn lọc môn sinh học: Phương pháp giải các bài thi / Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 309 tr. ; 19 cm. vie. - 570.76/ LT 379c/ 00

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.001645 - 49

6969

Page 70: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

MV.050470 - 81 DVT.004139 - 41

141. Các nguyên lí và quá trình sinh học: T.1 / C. Vili, V. Đêthiơ; Ng.d. Nguyễn Như Hiền.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1979. - 344 tr. ; 20 cm.. - 570.15/ V 6995(1)c/ 79

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Nguyên lý, Quá trình sinh họcĐKCB: DC.009520 - 22

142. Các nguyên lí và quá trình sinh học: T.2 / C. Vili, V. Đêthiơ; Ng.d. Nguyễn Như Hiền.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1979. - 701 tr. ; 20 cm.. - 570.15/ V 6995(2)c/ 79

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Nguyên lý, Quá trình sinh họcĐKCB: DC.009523 - 26

143. Các nguyên lý và quá trình sinh học / C. Vili, V. Đêthiơ; Ng.d. Nguyễn Như Hiền... .: T.2. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1979. - 701 tr. ; 19 cm.. - 570.15/ V 695(2)c/ 79

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Nguyên lý, Quá trình sinh họcĐKCB: DT.006681 - 84

144. Câu hỏi trắc nghiệm sinh học 10 / Trịnh Việt Anh. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2006. - 150 tr. ; 16 x 24 cm vie. – 570/ TA 596c/ 06

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Câu hỏi, Trắc nghiệmĐKCB: DV.002310 - 11

145. Câu hỏi và bài tập tự luận trắc nghiệm sinh học 11 / Trịnh Nguyên Giao, Phan Thu Phương. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2007. - 125 tr. ; 24 cm. vie. - 570/ TG 434c/ 07

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Câu hỏi, Bài tập, Trắc nghiệmĐKCB: DC.031424 - 28

DT.019843 - 47 146. Cổ sinh vật học / Tạ Hoà Phương. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 282 tr. : hình vẽ ; 19 x 27 cm. vie. - 560/ TP 577c/ 04

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Cổ sinh vật họcĐKCB: DVT.004650 - 52

DT.015827 - 41 DV.002718 - 20

147. Concepts in biology twelfth edition / Eldon D. Enger. - New York: McGraw-Hill , 2007. - 664 p. ; 19 cm., 978-0-07-298657-0 eng. - 570/ E 576c/ 07

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: CN.005428

7070

Page 71: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

148. Công nghệ sinh học / Ng.d. Nguyễn Văn Thi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 279 tr. ; 19 cm.. -( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao?) vie. - 570/ C 316/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Công nghệ sinh họcĐKCB: DC.001630 - 34

149. Cooperative learning: In the science classroom / Linda Lundgren.. - USA.: Glencoe , 1995. - 41 p. ; 27 cm., 0-02-826430-4 eng. - 570/ L 962c/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019581

150. Đa dạng sinh học và giá trị nguồn lợi cá rạn san hô biển Việt Nam = Biodiversity and living resources of the coral reef fishes in Vietnam marine waters / Cb. Nguyễn Nhật Thi, Nguyễn Văn Quân, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2005. - 120 tr. ; 24 cm. Vie. - 570.2/ Đ 111/ 05

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Đa dạng sinh học, San hô, BiểnĐKCB: DC.028658

151. Đề thi tuyển sinh vào các trường Đại học, Cao đẳng và Trung học chuyên nghiệp: Môn Sinh học.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1990. - 110 tr. ; 19 cm.. - 570.76/ Đ 151/ 90

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.009892 - 93

152. Gels handbook: Volume 2: Functions / Ed. Yoshihito Osada.. - USA.: Academic Press , 2001. - 420 p. ; 22 cm., 0-12-394962-0 eng. - 570/ G 314(2)/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019465

153. Gels handbook: Volume 3: Applications / Ed. Yoshihito Osada.. - USA.: Academic Press , 2001. - 510 p. ; 22 cm., 0-12-394963-7 eng. - 570/ G 314(3)/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019466

154. Gels handbook: Volume 4: Environment; Earth environment & gels / Ed. Yoshihito Osada.. - USA.: Academic Press , 2001. - 158 p. ; 22 cm., 0-12-394964-5 eng. - 570/ G 314(4)/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019467

155. Giới thiệu đề thi học sinh giỏi Quốc gia và Olympic quốc tế môn sinh học năm 2006 / Trần Văn Kiên, Phạm Văn Lập. - Hà Nội: Giáo Dục , 2007. - 203 tr. ; 21 cm. vie. - 570/ TK 473g/ 07

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DVT.004653 - 54

7171

Page 72: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

DT.017983 - 85 156. Heartsblood: Hunting, spirituality and wildness in America / David Petersen. - USA: Island Press , 2000. - 269 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 1-55963-761-7 eng. - 179/ P 4841h/ 00

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.015087

157. Help your students connect with the word around them.. - USA.: McGraw-Hill , 1995. - 10 p. ; 27 cm. eng. - 570/ H 483/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019583

158. Hoá thạch trùng lỗ( Foraminifera): Kainozoi thềm lục địa và các vùng lân cận ở Việt Nam(Thành phần phân loại ,đặc điểm cổ sinh thái và ý nghĩa địa tầng) / Nguyễn Ngọc,Nguyễn Hữu Cử, Đỗ Bạt. - Hà Nội: Viện khoa học và công nghệ , 2006. - 392 tr. ; 17 x 24 cm. vie. - 560/ NN 5763H/ 06

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Cổ sinh vật họcĐKCB: DT.019434 - 38

159. Hướng dẫn giải đề thi tuyển sinh vào các trường Đại học, Cao đẳng và Trung học chuyên nghiệp: Môn Sinh học.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học và giáo dục chuyên nghiệp , 1990. - 148 tr. ; 19 cm.. - 570.76/ H 429/ 90

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.009882 - 83

160. Inquiry into life: For my children / Sylvia S. Mader. - 11th ed. - New York: McGraw-Hill , 2006. - 803 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-242197-5 eng. - 570/ M 1814i/ 06

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.015396

161. Instructor's manual and resource guide: To accompany the nature of life / Dennis Todd. - USA: Random House , 1989. - 402 tr. ; 25 cm., 0-394-37828-8 eng. - 570/ T 6336i/ 89

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: VE.000525

162. International symposium on the nucleolus: Its structure and function / W. S. Vincent, O. L. Miller. - London: John Wiley , 1965. - 610 p. ; 24 cm. eng. - 570/ V 768 i / 65

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: VE.000666

7272

Page 73: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

163. Key science Biology / David Applin.. - Wellington: Stanley Thornes , 1997. - 324 p. ; 27 cm.. -( Teacher's guide), 0-7487-3004-4. eng. - 570/ A 648k/ 97

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019573

164. Key science chemistry / Eileen Ramsden.. - USA.: Stanley Thornes , 1997. - 239 p. ; 27 cm.. -( Teacher's guide), 0-7487-3006-0 eng. - 570/ R 182k/ 97

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019549

165. Kiến thức cơ bản sinh học trung học phổ thông 10: Giúp ôn lí thuyết và bài tập... / Võ Văn Chiến, Quang Thành. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 126 tr. : minh hoạ ; 16 x 24 cm. vie. – 570/ VC 5335k/ 06

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DV.002308 - 09

166. Kỹ thuật sinh học / Nguyễn Ngọc Hải.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1986. - 108 tr. ; 19 cm.. - 570.1/ NH 114k/ 86

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Kỹ thuật sinh họcĐKCB: DC.009864 - 66

167. La montre biologique / A. Emmé. - Moskou: Éditions Mir , 1966. - 239 p. ; 24 cm. fre - 570/ E 542m/ 66

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.019838 - 42

168. Laboratory manual life / Ricki Lewis.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1998. - 192 p. ; 27 cm., 0-697-28568-5 engus. - 570.072 4/ L 673l/ 98

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Sổ tay, Phòng thí nghiệmĐKCB: DC.019576 - 79

169. Mathematical biology: Spatial models and biomedical applications / J. D. Murray. - 3rd ed.. - USA: Springer , 2003. - 811 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-0-387-95228-4 eng. - 570/ M 9811m/ 03

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Toán họcĐKCB: MN.017941

170. Modeling differential equations in biology / Clifford Henry Taubes.. - USA.: Prentice Hall , 2001. - 500 p. ; 27 cm., 0-13-017325-8 eng. - 570/ T 222m/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.022369

171. Mon chemin dans la science / Vladimir Filatov. - Moscou: Editions en langues etrangeres , 1958. - 197 p. ; 19 cm. Fre - 570/ F 479m/ 58

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

7373

Page 74: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

ĐKCB: MN.019885

172. Paleontological Atlas: T.3: Thân mềm / Ch.b. Vũ Khúc.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1991. - 274 tr. ; 27 cm. vie. - 561/ P 156(3)/ 91

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Cổ sinh vật học, Bản đồĐKCB: DC.001412 - 15, DC.021059

173. Performance assessment in the Biology classroom: Glencoe science professional series.. - USA.: Glencoe , 1995. - 60 p. ; 27 cm., 0-02-826322-7 eng. - 570/ P 426/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019587

174. Phương pháp kiểm tra thống kê sinh học / Nguyễn Văn Đức, Lê Thanh Hải.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 268 tr. ; 27 cm. Vie. - 570.21/ NĐ 423p/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Thống kêĐKCB: DC.024903 - 27

DT.011875 - 91 MV.055133 – 40, MV.057667 - 96

175. Primates and philosophers: How morality evolved / Frans de Waal,...[et al.]. - New Jersey: Princeton university press , 2006. - 209 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 0-691-12447-7 eng. - 171/ P 9529/ 06

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.017932

176. Sinh học 6 / Nguyễn Quang Vinh, Hoàng Thị Sản, Nguyễn Phương Nga, ... .. - H.: Giáo Dục , 2002. - 180 tr. ; 24 cm.. - 570/ S 274/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.010727 - 28

177. Sinh học đại cương: T.2: Sinh học cơ thể - Di truyền học - Thuyết tiến hoá - Sinh thái học / Phan Cự Nhân và những người khác. - H.: Đại học Sư phạm , 1997. - 426 tr. ; 19 cm. vie. - 570/ S67181(2)/ 97

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MV.050647 - 60

DT.001874, DT.001879 - 83 DC.012112 - 14 NLN.003449 - 56 DVT.004128 - 38

178. Sinh học đại cương: Tập1 / Phan Cự Nhân và những người khác. - Tái bản lần1. - H.: Đại học Sư phạm , 2004. - 422 tr. ; 14,5x 20,5cm vie. - 570/ S 61781(1)/ 04

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: NLN.003441 - 48

DVT.004126 - 27

7474

Page 75: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

179. Student study guide to accompany Biology / Burton S. Guttman.. - USA.: McGraw-Hill , 1999. - 454 p. ; 27 cm., 0-697-22382-5 engus. - 570/ G 985s/ 99

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019541 - 42

180. Student study guide to accompany: <The>Living world / George B. Johnson.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2003. - 188 p. ; 27 cm., 0-07-234721-X engus. - 570/ J 167s/ 03

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019540

181. Systems biology philosophical foundations / Fred C. Boogerd, ...[et al.]. - UK: Elsevier , 2007. - 342 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-0-444-52085-2 eng. - 570/ S 9953/ 07

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.017935

182. <The>Harvey lectures: Delivered under the ausoices of the Harvey Society of New York 1999-2000.. - USA.: Wiley-Liss , 2001. - 191 p. ; 19 cm., 0-471-435724-4 engus. - 570/ H 341/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019556

183. <The>Living world / George B. Johnson.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 780 p. ; 27 cm., 0-697-36061-X engus. - 570/ J 167l/ 00

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019544 - 47

184. <The>Moral of the story: <An>Introduction to ethics / Nina Rosenstand.. - 3rd ed.. - USA.: Mayfield Publishing Com. , 1999. - 564 p. ; 24 cm., 0-7674-0595-1 eng. - 171/ R 813m/ 91

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.018839 - 41

185. <The> clock of living nature: Translated from the Russian / А. Emme.. - M.: Peace , ?. - 217 c. ; 15 cm. eng - 570/ E 154c/ ?

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.004123, MN.006615

186. Top ten sinh học năm 2000 / Lê Quang Long.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 111 tr. ; 19 cm. vie. - 570/ LL 296t/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MV.050666 - 76

DT.008420 - 28

7575

Page 76: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

187. Trust and trustworthiness / Russell Hardin. - New York: Russell sage foundation , 2002. - 234 p. ; 25 cm., 0-87154-342-7 eng. - 179/ H 262t/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: VE.001166

188. Từ điển bách khoa sinh học.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 2439 tr. ; 24 cm.. - 570.3/ T 421/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Từ điểnĐKCB: DC.026702

TC.000421 189. Từ điển giải thích thuật ngữ Toán - Lí - Hoá - Sinh: Trong sách giáo khoa phổ thông / Như Ý, Việt Hùng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 222 tr. ; 20 cm.. - 503/ NY 436t/ 94

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Từ điển, Thuật ngữĐKCB: DT.003114 - 23

DC.011171 - 75 190. Từ điển sinh học Anh - Việt = English - VietNamese biological dictionary: 40.000 thuật ngữ.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1976. - 502 tr. ; 19 cm. vie. - 570.321 959 22/ T 421/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Từ điểnĐKCB: DC.009994 - 95

191. Từ điển sinh học Anh - Việt và Việt - Anh = English - VietNamese and VietNamese - English biological dictionary: 50.000 thuật ngữ.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2003. - 1693 tr. ; 19 cm. vie. - 570.321 959 22/ T 421/ 03

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Từ điểnĐKCB: DC.026703

TC.000420 DT.013751

192. Từ điển sinh học Anh - Việt và Việt - Anh = English - VietNamese and VietNamese - English dictionary of biology: Khoảng 50.000 thuật ngữ.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2004. - 1396 tr. ; 24 cm. vie. - 570.321 959 22/ T 421/ 04

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Từ điểnĐKCB: MV.060053 - 54

193. Từ điển sinh học Anh - Việt: Khoảng 50.000 thuật ngữ, có giải thích English - Vietnamese distonary of chemistry: about 50.000 terms, with explanation.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2004. - 1693 tr. ; 24 cm. - 570.03/ T 421/ 04

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Từ điểnĐKCB: NLN.000116 - 20

7676

Page 77: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

194. Từ điển sinh học Pháp - Việt = Dictionnaire Francais - Vietnamien de biologie / Lê Khả Kế.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1981. - 247 tr. ; 19 cm. vie. - 570.341 959 22/ LK 151t/ 81

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Từ điểnĐKCB: DT.001947 - 51

DC.012072 - 76 195. Từ điển sinh học phổ thông. - H.: Nxb. Từ Điển Bách Khoa , 2005. - 659 tr. ; 20 cm. - 570.03/ T 421/ 05

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Từ điểnĐKCB: NLN.000445 - 49

196. Từ điển sinh học: Đại cương và phần từ / Lê Đình Lương.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1990. - 414 tr. ; 19 cm.. - 570.3/ LL 429t/ 90

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Từ điểnĐKCB: DC.009754 - 55

197. Từ điển: Di truyền học, tế bào học, chọn giống, nhân giống và giống cây trồng / G. V. Gulyaev, V. V. Malchenko; Ng.d Trịnh Bá Hữu, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1981. - 379 tr. ; 19 cm.. - 570.3/ G 971t/ 81

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Từ điểnĐKCB: DT.008367 - 68

DC.012052 - 54 198. Tuyển chọn những bài ôn luyện thi vào Đại học, Cao đẳng: Môn sinh học / Lê Đình Trung, Bùi Đình Hội.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 655 tr. ; 19 cm. vie. - 570.76/ LT 386t/ 98

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DT.007573, DT.007575 - 76

MV.050715 DC.012206 - 09

199. Tuyển tập công trình hội thảo đa dạng sinh học Bắc Trường Sơn: Kỷ niệm 40 năm Đại học Sư phạm Vinh / B.s. Nguyễn Thái Tự.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 120 tr. ; 27 cm.. - 570.2/ T 417/ 99

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Đa dạng sinh họcĐKCB: MV.047344 - 49, MV.047355 - 67

DC.009565 - 69 200. Tuyển tập đề thi Olympic 30 tháng 4 - lần V: Môn Sinh học. - H.: Giáo Dục , 1999. - 235 tr. ; 19 cm.. - 570.76/ T 417/ 99

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MV.050691 - 95

DT.003794 - 03 DC.012097 - 101

7777

Page 78: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

201. Tuyển tập sinh học: 559 câu hỏi trắc nghiệm. Luyện thi Đại học / Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia , 2007. - 112 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 570/ NS 2251t/ 07

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Câu hỏi, Trắc nghiệmĐKCB: DT.019932 - 36

DC.031454 - 58 202. Understanding biology / Peter H. Raven, George B. Johnson.. - 2nd ed.. - USA.: Wm. C. Brown Publishers , 1991. - 1025 p. ; 27 cm., 0-697-23503-3 engus. - 570/ R 253u/ 91

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019574 - 75

203. Understanding biology / Peter H. Raven, George B. Jonhson.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1995. - 929 p. ; 27 cm., 0-697-22213-6 eng. - 570/ R 253u/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019558

204. Understanding biology / Peter Raven, George B. Johnson. - 2rd ed.. - London: Mosby year book , 1991 ; 19 cm., 0-8016-2524-6 eng. - 570/ R 253u/ 91

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: VE.000192

205. Understanding biology for advanced level / Glenn Toole, Susan Toole.. - 4th ed.. - Spain: Nelson Thornes , 1999. - 698 p. ; 27 cm., 0-7487-3957-2. eng. - 570/ T 671u/ 99

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: DC.019601

206. Cовременные проблемы биомеханики: Вы.1. Моделирование биомеханических процессов. - Рига: Зинатне , 1983. - 227 с. ; 21 cm. rus - 570/ C 7299/ 83

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.019061, MN.019661 - 62

207. Cправочное руководство для радиобиологов / Р. А. Бесядовский, К. В. Иванов, А. К. Козюра. - М.: Атомиздат , 1978. - 128 с. ; 19 cm. rus - 570/ Б 5549с/ 78

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.014666

208. Биологическое действие внешнего бета-облучения / Ю. В. Себрант. - М.: Атомиздат , 1970. - 108 с. ; 20 cm. rus - 570/ С 4438б/ 70

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.016048 - 49

209. Беседы о природе, обществе и человек / Л. И. Куракова.. - М.: Знание , 1975. - 190 c. ; 19 cm. rus - 570/ К 195б/ 75

7878

Page 79: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.004243, MN.019327

210. Биоакустика. - М.: Высшая школа , 1975. - 255 с. ; 20 cm. rus - 570/ Б 6151/ 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.016241

211. Биогенез природных соединений. - Москва: Мир , 1963. - 722 с. ; 21cm. rus - 570/ Б 6152/ 63

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.017433 - 34

212. Биологическая статистика / П. Ф. Рокиций. - Изд. 2-е. - Минск: Вышэйшая школа , 1967. - 326 с. ; 24 cm. rus - 570/ Р 742б/ 67

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.015894 - 95

213. Биологические часы. - М.: Мир. , 1964. - 694 с ; 23 cm. rus - 570.2/ Б 615/ 64

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.013112

214. Биологическое действие излучения лазера / С. Файн, Э. Клейн. - М.: Атомиздат , 1968. - 100 с. ; 19 cm. rus - 570/ Ф 6155б/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.014670 - 71

215. Биология / И. П. Карузина. - Изд. 5-е. - М.: Медицина , 1972. - 349 с. ; 20 cm. Rus - 570/ К 1898/ 72

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.014093

216. Биология твердосемянности / А. В. Попцов. - М.: Наука , 1976. - 160 с. ; 19 cm. rus - 570/ П 8252б/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.015928 - 30

217. Биология. - М.: Высшая школа , 1975. - 294 с. ; 20 cm. rus - 570/ Б 6155/ 75 Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.014537 - 38

218. Бионика / Л. П. Крайзмер. - Изд. 2-е. - М.: Энергия , 1968. - 112 с. ; 20 cm. rus - 570/ К 893(360)б/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

7979

Page 80: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

ĐKCB: MN.014493, MN.014614 - 15 219. Биоритмы и биосфера / Г. А. Сергеев. - М.: Знание , 1976. - 103 с. ; 20 cm. rus - 570/ С 484б/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.014536

220. Биосинтез белка и радиационные эффекты в клетке / К. Д. Коломиец. - Киев: Наукова думка , 1982. - 183 c. ; 20 cm. rus - 570/ К 181б/ 82

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.013098

221. Введение в биологию / B. И. Фурсов.. - Минск: Вышэйшая школа , 1966. - 277 c. ; 19 cm. rusrus - 570/ Ф 983в/ 66

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.000806

222. Возникновение жизни на замле / А. И. Опарин. - М.: АН СССР , 1957. - 457 с. ; 20 cm. rus - 570/ О 611в/ 57

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.016237

223. Вопросы биологии: Материалы конференций, посвященных 50-летию великой октябрьской социалистической революции.. - Рига: Зинатне , 1969. - 225 c. ; 22 cm. rus - 570.1/ В 952/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.006233 - 34

224. Вопросы бионики. - М.: Наука , 1967. - 596 с. ; 20 cm. Rus - 570/ B 952/ 67

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.014931, MN.014069

225. Динамика пострадиационной гибели биологических объектов. - М.: Атомиздат , 1970. - 200 с. ; 24 cm. rus - 570/ Б 9933д/ 70

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.014394

226. Жизнь ее происхождение и развитие. - М.: Наука , 1967. - 438 c. ; 19 cm. rus - 570/ Ж 1635/ 67

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.013083, MN.016417

227. Иван владимирович Мичурин / И. T. Васильченко. - Москва: Изд-во ан ссср , 1963. - 328 c. ; 19 cm. rus - 570.092/ В 3341и/ 63

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

8080

Page 81: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

ĐKCB: MN.017064 228. Из истории биологии: Выпуск 2. - М.: Наука , 1970. - 230 с. ; 20 cm. rus - 570.09/ И 98(2)/ 70

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.014557

229. Избранные биологические произведения / К. Ф. Рулье.. - M.: Ака. Наук СССР , 1954. - 686 c. ; 19 cm. rus - 570/ Р 935и/ 54

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.000814

230. Избранные труды / Д. Н. Прянишников. - М.: Наука , 1976. - 591 с. ; 20 cm rus - 570/ П 895/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.013354

231. Избранные труды в двух томах: Т.1 / В. Н. Любименко. - Киев: Изд. АН УССР , 1963. - 613 с. ; 24 cm rus - 570/ Л 7895(1)/ 63

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.013352, MN.016092

232. Избранные труды: Т.1: история науки / Л. С. Берг. - М.: Изд. ан сср , 1956. - 393 с. ; 24 cm rus - 570/ Б 482(1)/ 56

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.013353, MN.016854

233. Книга для чтения по дарвинизму: Э. А. Киселева. - М.: Просвещение , 1970. - 204 c. ; 21 cm. rus - 570.1/ К 146к/ 70

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.013881 - 83

234. Методологические вопросы современной биологии. - Киев: Наукова думка , 1970. - 197 c. ; 24 cm. rus - 570.1/ М 593/ 70

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.014930

235. Молекулярная психобиология / Дж. Гэйто. - М.: Мир , 1969. - 275 c. ; 20 cm. Rus - 570/ Г 3139м/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.014362

236. Организация биосистем: Методологический очерк принципов организации живых систем / М. И. Сетров. - Ленинград: Наука , 1971. - 275 с. ; 19 cm. rus - 570/ C 4956о/ 71

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

8181

Page 82: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

ĐKCB: MN.016651 237. О форме и содержании в живой природе / А. С. Мамзин. - Л.: Наука , 1968. - 206 с. ; 20 cm. rus - 570/ М 265о/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.014861

238. Общая биология / В. В. Маховко, П. В. Макаров, К. Ю. Кострюкова. - М.: Медгиз , 1950. - 502 c. ; 24 cm. Rus - 570/ М 2354о/ 50

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.014180

239. Общие свойства организмов и их индивидуальное развитие / Е. А. Веселов. - М.: [?] , [?]. - 296 с. ; 19 cm rus - 570/ В 575о/ ?

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.013344

240. Общие теоретические проблемы биологической продуктивности. - Ленинград: Наука , 1969. - 192 с. ; 21cm. rus - 570/ О 141/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.017435 - 36

241. Основные философские вопросы современной биологии и медицины. - Ленинград: Медицина , 1967. - 247 с. ; 19 cm. rus - 570/ О 834/ 67

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.016653

242. Основы биохимии: В трех томах. Том 3 / А. Уайт, ...[и другие]. - Москва: Мир , 1981. - 726 с. ; 19 cm. rus - 570/ О 834(3)/ 81

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.016999, MN.019423, MN.017098

243. Основы биоэнергетики / Л. Певзнер. - М.: Мир , 1977. - 310 с. ; 20 cm. rus - 570/ П 514о/ 77

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.014668

244. Отрадиобиологического эксперимента к человеку. - М.: Атомиздат , 1976. - 279 с. ; 20 cm. rus - 570/ О 871/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.016009

245. Охрана природы / А. Г. Банников, А. К. Рустамов. - М.: Колос , 1977. - 206с. ; 20 cm. rus - 570/ Б 2192о/ 77

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.015734

8282

Page 83: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

246. Очерки по биологической кибернетике / Б. Я. Вильнер, Л. Я. Пешес. - Минск: Вышэйшая школа , 1977. - 191 c. ; 19 cm. rus - 570/ В 762о/ 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.014866

247. Палеонтологический справочник: Том 2: Брюхоногие и лопатоногие моллюски палеогена и миоцена украины / В. А. Зелинсая, В. Г. Куличенко, Д. Е. Макаренко, .... - Киев: Наукова думка , 1968. - 299 с. ; 23 cm. rus - 560/ П 156(2)/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Cổ sinh họcĐKCB: MN.013573

248. Палеонтология / В. В. Друщиц, О. П. Обручева. - М.: МГУ , 1962. - 379 с. ; 25 cm. rus - 560/ Д 797п/ 62

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Cổ sinh họcĐKCB: MN.015880

249. Практикум по общеи биологии / Э. М. Зудина, А. И. Осиповский. - М.: Медицина , 1965. - 225 c. ; 21 cm. rus - 570/ З 193п/ 65

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.013798

250. Проблемы космической биологии: Том 6 / Н. М. Cисакян. - М.: ? , ?. - 546 c. ; 23 cm. rus - 570/ C 622п/ ?

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.013274

251. Проблемы нейрокибернетики и нейробионики / С. Н. Брайнес, В. Б. Свечинский. - М.: Медицина , 1968. - 231 c. ; 20 cm. Rus - 570/ Б 8141п/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.014429

252. Радиобиологический эксперимент и человек. - М.: Атомиздат , 1970. - 206 с. ; 20 cm. rus - 570/ Р 1293/ 70

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.016052

253. Развитие биологии в СССР. - Москва: Наука , 1967. - 762 с. ; 25 cm. rus - 570.9/ Р 279/ 67

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.018966 - 67

254. Регуляторные механизмы клетки. - М.: Мир , 1964. - 497 с. ; 24 cm. rus - 570/ Р 376/ 64

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.013656, MN.013849

8383

Page 84: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

255. Руководство к лабораторным занятиям по биологии. - M.: Медицина , 1979. - 279 c. ; 19 cm. rus - 570.76/ Р 979/ 79

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.016015, MN.015891 - 92, MN.019331

256. Русско-Вьетнамский словарь биологических названий: Около 15000 названий. - М.: Pусский язык , 1985. - 336с. ; 20 cm. rus - 570.3/ Р 9697/ 85

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.016135, MN.016463 - 65

MN.016456 - 58, MN.016409 257. Тропическая природа / Р. Уоллес. - Изд. 3-е. - М.: Мысль , 1975. - 222 с. ; 24 cm. rus - 570/ У 64т/ 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.015901

258. Хрестоматия по методике преподавания биологии. - М.: Просвещение , 1977. - 319 с. ; 19 cm. rus - 570/ Х 458/ 77

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.016634

259. Человек и растение / Cтанков, C. C.. - М.: Просвещение , 1965. - 204 c. ; 23 cm. rus - 570.9/ С 775ч/ 65

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.013129

260. Эволюционная идея в биологии / Ю. А. Филипченко. - Изд. 3-е. - М.: Наука , 1977. - 227 c. ; 20 cm. Rus - 570/ Ф 483э/ 77

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.014389 - 92

261. Электроника и кибернетика в биологии и медицине. - М.: Изд-во ино-ой лит-ры , 1963. - 430 c. ; 20 cm. Rus - 570/ Э 388/ 63

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.014442

262. Энциклопедический словарь юного биолога: Для среднего и старшего школьного возраста. - М.: Педагогика , 1986. - 352 c. ; 24 cm. Rus - 570.3/ Э 5621/ 86

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.014338, MN.014187 - 88

MN.014448, MN.019028

263. Cвободные радикалы в биологических системах. - Москва: Ин-ой лит-ры , 1963. - 437 с. ; 15 cm. rus - 570/ C 969/ 63

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.019311

8484

Page 85: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

264. Биология / К. Вилли. - Москва: Мир , 1964. - 675 с. ; 20 cm. rus - 570/ В 571б/ 64

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.019101 - 02

265. Избранные труды: Т.5: Общая биология, биогеография и палеоихтиология / Л. С. Берг. - Москва: Наук СССР , 1962. - 543 с. ; 27 cm. rus - 570/ Б 4931(5)/ 62

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.019163

266. Информационные процессы в биологических системах / М. И. Сетров. - Издательство: Наука , 1975. - 154 c. ; 21 cm. rus - 570/ С 4956и/ 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.019477

267. Кибернетические вопросы биологии / И. И. Шмальгаузен. - Новосибирск: Наука , 1968. - 223 с. ; 27 cm. rus - 570/ Ш 5589к/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.019770 - 73

268. Краткий словарь биологических терминов / В. Б. Богорад, А. С. Нехлюдова. - Москва: Учпедгиз , 1963. - 236 c. ; 21 cm. rus - 570.3/ Б 6755к/ 63

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.019478

269. Проблема целостности в современной биологии. - Москва: Наука , 1968. - 382 с. ; 21 cm. rus - 570/ П 9623/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.019474 - 75

270. Самостоятельные работы учащихся по биологии / П. Е. Бруновт, Н. В. Падалко. - М.: Просвещение , 1969. - 214 с. ; 20 cm. Rus - 570/ С 191/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.019328

271. Современные проблемы биомеханики: Выпуск 1: Моделирование биомеханических процессов. - Рига: Зинатне , 1983. - 227 с. ; 23 cm. Rus - 570/ С 7299/ 83

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.019693 - 94

272. У истоков человечества: Основные проблемы антропогенеза. - Москва: МГУ , 1964. - 316 с. ; 23 cm. rus - 569.9/ У 11/ 64

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.019688 - 89

8585

Page 86: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

273. Фитонциды их биологическая роль и значение для медицины и народного хозяйства. - Киев: Наукова думка , 1967. - 374 с. ; 23 cm. rus - 570/ Ф 546/ 67

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cươngĐKCB: MN.019555

iii. sinh lý häc – Gi¶I phÉu häc274. A student's companion in molecular cell biology / David Rintou,...[ et all ]. - New York: Scientific American Books , 1990 ; 27 cm. eng. - 571.6/ S 93313/ 90

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB : VE.000180

275. Advances in developmental biology and biology and biochemistry: V.11: Stem cells and cell signalling in skeletal myogenesis / Ed. D. A. Sassoon,... .. - Amsterdam: Elsevier , 2002. - 144 p. ; 24 cm., 0 444 50663 eng. - 571.8/ A 2455(11)/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh trưởngĐKCB : DC.022296

276. Air pollution and plant life / Ed. by J. N. B. Bell, M. Treshow.. - 2nd ed.. - United Kingdom: John Wiley & Sons , 2002. - 465 p. ; 27 cm., 0471490903 eng. - 571.9/ A 298/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh trưởngĐKCB : NLN.002746

277. Annual review of physical chemistry / Eli Benjamini, Sidney Leskowitz. - New York: Alan R. liss. - 925 p. ; 21 cm. eng. - 571/ B 4687i/ 88

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB : VE.001080

278. <An>Atlas to human anatomy / Dennis Strete, Christopher H. Creek.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 200 p. ; 27 cm., 0-697-38793-3 engus. - 611/ S 914a/ 00

Từ khóa: Sinh học, Giải phẫu ngườiĐKCB : DC.019691

279. A Handbook of Medicinal Plants: A Complete Source Book / N. Prajapati, S.S.Purohit, A. K. Sharma, .... - India: Dominant , 2001. - 848 p. ; 23 cm, 817754134X eng. - 615.321/ P 8955h/ 03

Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB : NLN.002489

8686

Page 87: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

280. A wellness way of life. - 5th ed. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 584 p. ; 27 cm., 0-07-235328-7 eng. - 613.7/ R 657/ 02

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB : MN.000392

281. Active communication education (Ace): A Program for older people with hearing impairment / Louise Hickson, Linda Worrall, Nerina Scarinci. - New york: Speechmark , 2007. - 94 p. ; 27 cm. -( Sách dự án Hà Lan), 978-0-86388-614-0 eng. - 618/ H 6319a/ 07

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB : CN.004789

282. Affection of the Nervous System in Diabetes Mellitus / V. M. Hrikhozhan.. - Мir: Publishers , 1977. - 310 c. ; 19 cm. Rus - 616.462/ Р 945 а/ 77

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB : MN.003991

283. Alternative bearing surfaces in total joint replacement / Ed by. Joshua J. Jacobs, Thomas L. Craig.. - USA.: ASTM , 1998. - 278 p. ; 23 cm., 0-8031-2494-5 eng. - 617.472/ A 466/ 98

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB : DC.019788 - 89

284. An toàn cho trẻ trên đường phố và nơi thiên nhiên: Quyển 2 / Nam Hồng, Dương Hồng, Trần Thị Ngọc Lan. - Hà Nội: Nxb. Đại học Sư Phạm , 2009. - Hà Nội: Nxb. TT văn hoá ngôn ngữ Đông Tây. - 107 tr. ; 13 x 20 cm.. -( Tủ sách trường học an toàn) vie. - 613/ N 1741(2)Ha/ 09

Từ khóa: Sinh học, Y học, An toàn, Trẻ emĐKCB : NLN.006478 - 82

285. Anatomy & physiology / Rod R. Seeley, Trent D. Stephens, Philip Tate. - New york: McGraw-Hill , 2008. - 1185 p. ; 27 cm. -( Quà tặng của quỹ châu á), 0-07-235113-6 eng. - 612/ S 452a/ 08

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu ĐKCB : MN.017118

286. Anatomy & physiology / Rod R. Seeley, Trent D. Stephens, Philip Tate.. - 5th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 1106 p. ; 27 cm., 0-07-289917-4 engus. - 612/ S 452a/ 00

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫuĐKCB : DC.019729

287. Anatomy & physiology with integrated study guide / Stanley E. Gunstream.. - 2 nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 530 p. : CD-ROOM ; 27 cm., 0-07-289917-4 engus. - 612.21/ G 9765a/ 00

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu

8787

Page 88: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

ĐKCB : MN.000555 288. Anatomy and physiology / Kenneth S. Saladin. - 3rd ed.. - USA: McGram-Hill , 2004. - 1156 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-242903-8 eng. - 612/ S 1594a/ 04

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu ĐKCB : MN.015318 - 20

289. Anatomy and physiology laboratory manual / Kevin T. Patton.. - 2nd ed.. - USA.: Mosby-Year Book , 1996. - 305 p. ; 27 cm., 0-8151-6633-8 engus. - 612/ P 322a/ 96

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu ĐKCB : DC.019713 - 16

290. Anatomy and physiology: <The>Unity of form and function / Kenneth S. Saladin.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 1179 p. ; 27 cm., 0-07-290786-X engus. - 612/ S 159a/ 01

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu ĐKCB : DC.019731

291. Appleton & lange practice tests usmle step 2 practice tests / Joel S. Goldberg.. - 2nd ed. - USA.: McGraw-Hill , 2003. - 252 p. ; 19 cm., 0-07-137740-9 eng. - 610.76/ G 618a/ 03

Từ khóa: Sinh học, Y họcĐKCB : MN.000436

292. Assessment of family violence: <A>Clinical and legal sourcebook / Ed. by Robert T. Ammerman, Michel Hersen.. - 2nd ed.. - USA.: John Wiley & Sons , 1999. - 436 p. ; 27 cm., 0-471-24256-X eng. - 616.858/ A 844/ 99

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB : DC.019764

293. ATLAS giải phẫu người / Frank H. Netter; Ng.d. Nguyễn Quang Quyền.. - In lần thứ 4. - H.: Y học , 2001. - 647 tr. ; 28 cm vie. - 611.022/ N 474a/ 01

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu ngườiĐKCB : DC.001437 - 39

MV.047898 - 900 TC.000339 - 40 DVT.004708 - 09

294. Atlat nhân trắc học người Việt Nam trong lứa tuổi lao động: Dấu hiệu tầm hoạt động khớp và trường thị giác.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997. - 104 tr. ; 27 cm.. - 612.75/ A 881/ 97

8888

Page 89: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB : MV.048052 - 66

DT.004318 - 27 DC.009663 - 67

295. Atlas to human anatomy / Dennis Strete, Christopher H. Creek.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 200 p. ; 27 cm., 0-697-38793-3 engus. - 611/ S 914a/ 00

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu ngườiĐKCB : DC.019619

296. Atlas of skeletal muscles / Robert J. Stone, Judith A. Stone.. - 3rd ed.. - Singapore: McGraw-Hill , 2001. - 217 p. ; 27 cm., 0-07-290332-5 engus. - 611/ S878a/ 01

Từ khóa: Sinh học, Giải phẫu họcĐKCB: DC.019692

MN.015017 297. Bách khoa thư bệnh học: T.1.. - H.: Nxb.Từ điển bách khoa , 2000. - 392 tr. ; 27 cm. vie. - 615.03/ B 113(1)/ 00

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học, Bách khoa thưĐKCB : MV.048549 - 50

DC.001496 - 500 TC.000343 - 45

298. Bách khoa thư bệnh học: T.2.. - H.: Nxb.Từ điển bách khoa , 2000. - 497 tr. ; 27 cm. vie. - 615.03/ B 113(2)/ 00

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học, Bách khoa thưĐKCB : DC.001501 - 03, DC.001505

MV.048551 - 52 TC.000346 - 48

299. Bách khoa thư bệnh học: T.3.. - H.: Nxb.Từ điển bách khoa , 2000. - 556 tr. ; 27 cm. vie. - 615.03/ B 113(3)/ 00

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học, Bách khoa thưĐKCB : DC.001426 - 30

MV.048553 TC.000349 - 51

300. Bài giảng giải phẫu bệnh đại cương / P.Dustin.. - H.: Y Học , 1975. - 259 tr. ; 27 cm.. - 617.07/ D 917b/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu học, BệnhĐKCB : MV.047735 - 36

DC.009643 - 47 8989

Page 90: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

301. Bài giảng lý sinh / Nguyễn Thị Kim Ngân.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1993. - 116 tr. ; 27 cm. vie. - 571.407 1/ NN 173b/ 93

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Lý sinh họcĐKCB : DT.005591 - 600

DC.009638 - 42 DT.005595

302. Bài giảng sinh lí người và động vật: P. I / Lê Quang Long, Trương Xuân Dung, Tạ Thuý Loan, ... .. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1991. - 144 tr. ; 19 cm.. - 612.071/ B 114(1)/ 91

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người, Sinh lý động vậtĐKCB : MV.050682 - 90

DC.009420 - 22, DC.009434 DT.001506 - 15

303. Bài giảng sinh lí người và động vật: P. II / Lê Quang Long, Trương Xuân Dung, Tạ Thuý Loan, ... .. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1991. - 288 tr. ; 19 cm.. - 612.071/ B 114(2)/ 91

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người, Sinh lý động vậtĐKCB : MV.050696 - 702

DT.001516 - 25 DC.009560 - 64

304. Bài soạn sức khoẻ 1 / Nguyễn Minh Hảo.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 112 tr. ; 19 cm. vie. - 610.7/ NH 119b/ 99

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB : DT.002355 - 59

DC.011637 - 41 305. Bài soạn sức khoẻ 3 / Trần Lương Kỳ.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 100 tr. ; 20 cm. vie. - 610.7/ TK 436b/ 99

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB : DT.002364 - 68

DC.011642 - 46 306. Bài soạn sức khoẻ 5 / Nguyễn Mạnh Thức.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 118 tr. ; 19 cm. vie. - 610.7/ NT 224b/ 99

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB : DT.002369 - 73

DC.011717 - 21 307. Bài soạn sức khoẻ: Lớp 2 / Vũ Duy Cảng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 96 tr. ; 19 cm. vie. - 610.7/ VC 117b/ 99

9090

Page 91: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB : DT.002360 - 63

DC.011742 - 46 308. Bailey and scott's Diagnostic microbiology: A textbook for the isolation and identification of pathogenic microorganisms / Sydney M. Finegold, William J. Martin, Elvyng G. Scott. - Saint Louis: The C. V. Mosby Company , 1978. - 514p. ; 20cm., 0-8016-0421-4 eng. - 616.07/ F 4958 b/ 78

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB : VE.000058

309. Bệnh da liễu: T.2.. - H.: Y Học , 1983. - 127 tr. ; 27 cm. vie. - 616.5/ B 156(2)/ 83

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học, Bệnh da liễuĐKCB : DC.009701 - 05

310. Bệnh học viêm và bệnh nhiễm khuẩn / Lê Văn Roanh, Nguyễn ĐÌnh Mão.. - H.: Y Học , 1997. - 236 tr. ; 19 cm.. - 616/ LR 288b/ 97

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học, Nhiễm khuẩnĐKCB : DC.009837 - 41

311. Biện pháp phòng chống các bệnh do virut từ động vật lây sang người / TS. Bùi Quý Huy. - H.: Nông nghiệp , 2005. - 99 tr. ; 13 x 19 cm. vie. - 571.9/ BH 987b/ 05

Từ khóa: Sinh học, Phòng chống, Bệnh, VirutĐKCB : NLN.003419 - 28

312. Biological and molecular aspects of atrial factors / Philip Needleman. - New York: Alan R. Liss , 1988. - 282 p. ; 21 cm., 0-8451-2680-6 eng. - 612.8/ N 375b/ 88

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu họcĐKCB : VE.000141

313. Biology of the plant cuticle / Markus Riederer, Caroline Mu ller. - UK.: Blackwell Pub , 2006. - 438 p. ; 24 cm, 1-4051-3268-X eng. - 575.4/ R 551b/ 06

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý thực vậtĐKCB : NLN.006408

314. Biology: The dynamics of life. - USA.: Merrill , 1991. - 850 p. ; 24 cm., 0-675-06508-9 eng. - 571/ B 615/ 91

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB : MN.000450, MN.015251 - 52

315. Cấp cứu những tai nạn thường gặp / Nguyễn Viết Lượng. - Hà Nội: Thể Dục Thể Thao , 2006. - 131 tr. ; 19 cm.. -( Sách phổ biến kiến thức) vie. - 610.73/ NL 964c/ 06

Từ khóa: Sinh học, Y học, Tai nạn, Cấp cứuĐKCB : DT.017606 - 12

9191

Page 92: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

DVT.006120 - 22 316. Cấp cứu những tai nạn thường gặp / Nguyễn Viết Lượng.. - H.: Thể dục Thể thao , 1992. - 96 tr. ; 19 cm.. - 610.73/ NL 429c/ 92

Từ khóa: Sinh học, Y học, Tai nạn, Cấp cứuĐKCB : DT.001502 - 05

DC.011707 - 11 317. Capillary electrophoresis methods for pharmaceutical analysis.. - CA.: John Wiley , 2000. - 1544 p. ; 23 cm., 0-471-33188-0 eng. - 615.190 1/ L 961c/ 00

Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB : DC.019759

318. Cây có củ và cây chuối trong dinh dưỡng con người / Ng.d. Lã Xuân Đĩnh.: T.1. - H.: Nông Nghiệp , 1992. - 208 tr. ; 22 cm.. - 613.2/ C 139/ 92

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏe, Dinh dưỡngĐKCB : DC.009365 - 69

319. Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam: Tập 1 / Đỗ Huy Bích... và những người khác. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2004. - 1138 tr. : minh hoạ ; 20,5 x 29,5cm. vie. – 615/ C 139(1)/ 04

Từ khóa: Sinh học, Y học, Cây thuốc, Động vậtĐKCB : DVT.004517

320. Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam: Tập 2 / Đỗ Huy Bích... và những người khác. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2004. - 1225 tr. : minh hoạ ; 20,5 x 29,5cm. vie. - 615/ C 139(2)/ 04

Từ khóa: Sinh học, Y học, Cây thuốc, Động vậtĐKCB : DVT.004518

DX.026405321. Cell membrane receptors for viruses, antigens and antibodies, polypeptide hormones, and small molecules: Vol. 9 / Roland F. Beer, Edward G. Bassett. - New York: Raven Press , 1976. - 539 p. ; 21 cm., 0-534-13214-6 eng. - 571.6/ B 4153(9)/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB : VE.000906

322. Cell Surface Receptors A Short Course On Theory And Methods / Lee E. Limbird. - Boston: Martinus Nijhoff Publishing , 1986. - 196 p. ; 20 cm., 0-89838-740-X eng. - 571.6/ L 733c/ 86

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB : VE.000228

323. Cells and organelles / Alex B. Novikoff. - New York: Holt , 1970. - 337 p. ; 19 cm. eng. - 571.6/ N 943 c / 70

9292

Page 93: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB : VE.000730

324. Cellular aspects of HIV infection / Ed. by Andrea Cossarizza, David Kaplan.. - USA.: Wiley-Liss , 2002. - 458 p. ; 23 cm., 0-471-38666-9 eng. - 616.979/ C 393/ 02

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB : DC.019769

325. Châm cứu học: T.1.. - H.: Y Học , 1978. - 318 tr. ; 27 cm.. - 615.8/ C 14656(1)/ 78

Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý học, Châm cứuĐKCB : DC.009896 - 97

326. Chấn thương và các bài tập phục hồi / Đặng Quốc Bảo. - H.: Thể Dục Thể Thao , 2005. - 248 tr. : Minh hoạ ; 19 cm.. -( Tủ sách Y học thể thao thực hành) vie. - 617.1/ ĐB 221c/ 05

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học, Chấn thươngĐKCB : DT.017561 - 68

DVT.006082 - 83 327. Chế độ ăn uống và tập luyện phòng chữa bệnh tim mạch / Đặng Quốc Bảo. - H.: Thể Dục Thể Thao , 2004. - 167 tr. ; 19 cm. vie. - 613.7/ ĐB 221c/ 04

Từ khóa: Sinh học, Y học, Chế độ ăn uống, Tập luyện, Bệnh tim mạchĐKCB : DT.017582 - 89

DVT.006074 - 75 328. Classic studies inabnormal psychology / Steven Schwartz.. - USA.: Mayfield Publishing Com. , 1993. - 254 p. ; 24 cm., 0-87484-866-0 eng. - 616.89/ S 399c/ 93

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB : DC.019765 - 66

329. Clinacal and laboratory performance of bonne plates / Ed. Paul Harvey, Robert F. Games.. - USA.: ASTM , 1994. - 115 p. ; 22 cm., 0-0831-1897-X eng. - 617.1/ C 641/ 94

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB : DC.019780 - 82

330. Clinical applications manual to accompany anatomy and physiology: <The>Unity of form and function / Kenneth S. Saladin.. - 2nd ed.. - USA.: McGram-Hill , 2001. - 199 p. ; 27 cm., 0-07-109260-9 eng. - 612/ S159c/ 01

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu họcĐKCB : DC.019730

331. Clinical chemistry laboratory manual / Najih A. Naser, Seleh A. Naser.. - USA.: Mosby , 1998. - 372 p. ; 27 cm., 0-8151-2581 eng. - 616.07/ N 217c/ 98

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học

9393

Page 94: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

ĐKCB : DC.022325 332. Clinical pharmacokinetics handbook / Larry A. Bauer. - New York. - McGraw-Hill , 2006. - 479 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-142542-X Eng. - 615/ B 3441c/ 06

Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB : MN.017201

333. Cơ sở sinh lí học thực vật: T.3 / B. A. Rubin; Ng. d. Lê Đức Diên, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1978. - 346 tr. ; 24 cm.. - 575/ R 896(3)c/ 78

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vậtĐKCB : MV.047383 - 86

DC.011451 - 53 DT.008215 - 16

334. Concepts of physical fitness: Active lifestyles for wellness / Charles B. Corbin,...[et all]. - 13th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2006. - 440 p. ; 21 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 978-0-07-302853-8 eng. - 613.7/ C 7442/ 06

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB : MN.017143

335. Contemporary nutrition: Issues and Insights / Gordon M. Wardlaw. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 754 p. ; 27 cm., 0-07-109368-0 eng. - 613.2/ W 256c/ 00

Từ khóa: Sinh học, Y học, Dinh dưỡngĐKCB : DC.019745 - 46

336. Core concepts in health / Ed. Paul M. Insel, Walton T. Roth. - 9th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 488 p. ; 25 cm., 0-7674-2558-8 eng. - 613/ C 787/ 02

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB : DC.019749 - 51

337. Core concepts in health / Ed. Paul M. Insel, Walton T. Roth.. - 9th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 488 p. ; 25 cm., 0-7674-2370-4 eng. - 613/ C 787/ 02

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB : DC.019752 - 53

338. Crop responses to environment / E. Hall.. - USA.: CRS Press , 2000. - 232 p. ; 24 cm, 0849310288 eng. - 571.2/ H 174c/ 00

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB : NLN.002727

339. Current consult: Cardiology / Michael H. Crawford, Komandoor Srivathson, Dana P. McGlothlin. - New York: McGraw-Hill , 2006. - 364 p. ; 14 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-144010-0 Eng. - 612.1/ C 9762c/ 06

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý họcĐKCB : MN.017121

9494

Page 95: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

340. Cybermedicine: How computing empowers doctors and patients for better care. / Warner V. Slack.. - 2nd ed.. - USA.: Jossey-Bass , 2001. - 250 p. ; 24 cm., 0-7879-5631-7 eng. - 610.28/ S 631c/ 01

Từ khóa: Sinh học, Y họcĐKCB : DC.019688 - 90

341. Di truyền và công nghệ tế bào soma / Nguyễn Như Hiền.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 124 tr. ; 24 cm. Vie. - 571.8/ NH 266d/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh sảnĐKCB : DT.012609 - 23

DC.025276 - 90 MV.055601 - 20

342. Đặc điểm giải phẫu sinh lí trẻ / Phan Thị Ngọc Yến, Trần Minh Kỳ, Nguyễn Thị Dung.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 212 tr. ; 19 cm.. - 612/ PY 155đ/ 01

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu sinh lýĐKCB : MV.050811 - 23

DC.001590 - 94

343. Đặc điểm giải phẫu sinh lý trẻ em / Phan Thị Ngọc Yến, Trần Minh Kỳ, Nguyễn Thị Dung. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 212 tr. : hình vẽ ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 611/ PY 451đ/ 06

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu sinh lý, Trẻ emĐKCB : DT.015229 - 33

DVT.004684 - 86 344. Dogs, Zoonoses and Public Health / Ed. C. N. L. Macpherson, F. X. Meslin, A. I. Wandelen.. - Uk: CAB Internationnal , 2000. - 382 p. ; 24 cm., 0851994369 eng. - 614.4/ D 654/ 00

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB : NLN.002735

345. Dược lí tuổi già / V. I. Zapadniuk; Ng.d. Đặng Hanh Khôi.. - H.; M.: Y Học; Mir , 1985. - 208 tr. ; 20 cm.. - 615.54/ Z 135d/ 85

Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB : DC.009978

346. Essential cell biology test bank / Kelly Komachi, Rosann Tung. - New york: Garland publishing , 1997. - 262 p. ; 19 cm., 0-8153-2778-1 eng. - 571.6/ K 817e/ 97

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB : VE.001277

347. Eat well for a healthy menopause / Elaine Moquette Magee.. - USA.: John Wiley & Sons , 1996. - 275 p. ; 23 cm., 0-471-12250-5 eng. - 618.2/ M 826e/ 96

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB : DC.019795 - 96

9595

Page 96: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

348. ECG interpretation pocket reference / Ken Grauer.. - USA.: Mosby Year Book , 1992. - 55 p. ; 14 cm., 0-8016-2002-3 eng. - 616.1/ G 774e/ 92

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB : DC020372 - 521

349. Ecotoxicology: Ecological fundamentals, chemical exposure, and biological effects / Ed. Gerrit Schüürmann, Bernd Markert.. - USA.: John Wiley & Sons , 1998. - 900 p. ; 23 cm.. -( Enviromental science and technology), 0-471-17644-3 eng. - 571.9/ E 117/ 98

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, BệnhĐKCB : DC.019564

350. Encyclopedia of genetics: Vol.1 / Ed. by Sydney Brenner.. - Spain: Academic Press , 2001. - 958 p. ; 27 cm., 0-12-227081-9 eng. - 575.103/ E 156(1)/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vậtĐKCB : DC.021061

351. Encyclopedia of genetics: Vol.4 / Ed. by Sydney Brenner, Jeffrey H. Miller.. - Spain: Academic Press , 2002. - 2256 p. ; 27 cm., 0-12-227084-3 eng. - 575.103/ E 156(4)/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vậtĐKCB : DC.019611 - 13

352. Environmental Physiology of Plants / A. Fitter, R. Hay.. - 3rd ed.. - GB.: Academic press , 2002. - 367 p. ; 22 cm, 0122577663 eng. - 571.2/ F 547e/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Thực vậtĐKCB : NLN.002639

353. Essential immunology / Ivan M. Roitt. - 6th ed.. - Oxford: Blackwell scientific publications , 1988. - 286 tr. ; 31cm., 0-632-01994-8 eng. - 571.9/ R 7413e / 88

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, BệnhĐKCB : VE.000543

354. Essentials of Anatomy & physiology / Rod R. Seeley, Trent D. Stephens, Philip Tate.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 644 p. ; 27 cm., 0-07-027260-3 engus. - 612/ S 452e/ 02

Từ khóa: Sinh học, Giải phẫu họcĐKCB : DC.019737 - 38

355. Essentials of anatomy & physiology / Rod R. Seeley, Trent D. Stephens, Philip Tate.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1996. - 575 p. ; 27 cm., 0-8016-7973-7 engus. - 612/ S 451e/ 96

Từ khóa: Sinh học, Giải phẫu họcĐKCB : DC.019707 - 12

9696

Page 97: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

356. Excitatory amino acids and neuronal plasticity / Yehezekel Ben-Ari,. - New York: Plenum Press , 1990. - 530 p. ; 19 cm., 0-306-43534-9 eng. - 571.4/ B 4567e/ 90

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Lý sinh họcĐKCB : VE.000688

357. Exercise physiology: Theory and application to fitness and performance / Scott K. Powers, Edward T. Howley.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 540 p. ; 27 cm., 0-697-235551-4 engus. - 612.044/ P 888e/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB : DC.019736

358. Fish diseases and disorders: Volume 2: Non-Infectious disorders / J. E. Leatherland, P. T. K. Woo.. - USA.: CAB International , 1998. - 386 p. ; 27 cm., 0851991262 eng. - 571.9/ F 532(2)/ 98

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Bệnh, CáĐKCB : NLN.002789

359. Fish diseases and disorders: Volume 3: Viral, bacterial and fungal infections / Ed. P. T. K. Woo, D. W. Bruno.. - United Kingdom: CAB International , 1998. - 874 p. ; 27 cm., 0851991947 eng. - 571.9/ F 532(3)/ 98

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Bệnh, CáĐKCB: NLN.002790

360. Fish biomechanics / R. Shadwick, G. V. Lauder. - UK: Elsevier , 2006. - 542 p. ; 24 cm., 978 0 12 350447 0 eng. - 573/ S 5249f/ 06

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý động vậtĐKCB : NLN.006407

361. Fit & well: Core concepts and labs in physical fitness and wellness / Thomas D. Fahey, Paul M. Insel, Walton T. Roth.. - 5th ed. - USA.: McGraw-Hill , 2003. - 305 p. ; 27 cm., 0-7674-2948-6 eng. - 613.7/ F 157f/ 03

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB: MN.000397 - 98

362. Fitness and wellness for life / William E. Prentice.. - 6th ed.. - USA.: McGram-Hill , 1999. - 453 p. ; 27 cm., 0-07-109260-9 eng. - 613.7/ P927f/ 99

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB: DC.019744

363. Foeus on health / Dale B. Hahn, Waynea. Payne.. - 6th ed. - USA.: Mc Graw , 2003. - 512 p. ; 27 cm., 0-07-246735-5 eng. - 613.7/ H 148f/ 03

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB: MN.000412 - 13

9797

Page 98: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

364. Frontiers in molecular biology: V.39: Cell adhesion / E.d by Mary C. Beckerle,... .. - USA.: Oxford University Press , 2001. - 403 p. ; 27 cm., 0 19 963872 1 eng. - 571.6/ F 935(39)/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: DC.022363

365. Fundamentals of ophthalmology: <A>Programmed text / Robert D. Reinecke, Thomas A. Farrell.. - 2nd ed.. - USA.: American academy of ophthalmology , 1987. - 175 p. ; 23 cm. eng. - 617.7/ R 366f/ 87

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: DC.019776

366. Giải phẫu chức năng và ứng dụng chi trên, chi dưới / Đỗ Xuân Hợp.. - H.: Y Học , 1981. - 134 tr. ; 27 cm.. - 611/ ĐH 3235gi/ 81

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu học, Chi trên, Chi dướiĐKCB: DC.009673 - 76

367. Giải phẫu học lâm sàng: Tài liệu dịch để tham khảo / Harold Ellis; Ng.d. Nguyễn Văn Huy.. - In lần thứ 8. - H.: Y học , 2001. - 449 tr. ; 27 cm. vie. - 611/ E 147gi/ 01

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu học, Lâm sàngĐKCB: DC.001491 - 95

MV.046600 - 24 368. Giải phẫu người / Nguyễn Văn Yên.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc Gia Hà Nội , 2001. - 178 tr. ; 27 cm. vie. - 611.071/ NY 155gi/ 01

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu ngườiĐKCB: DC.001441 - 45

MV.046194 - 223 DT.005287 - 96 DVT.004701 - 05

369. Giải phẩu người / Nguyễn Văn Yên.. - In lần thứ tư. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 177 tr. ; 27 cm. Vie. - 611.071/ NY 155gi/ 03

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu ngườiĐKCB: DC.022582 - 96

MV.054397 - 416, MV.057697 - 706 DT.011892 - 906

370. Giải phẫu người / Trần Xuân Nhĩ.: T.1. - H.: Giáo Dục , 1968. - 168 tr. ; 21 cm.. - 611.071/ TN 229(1)gi/ 68

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu ngườiĐKCB: DC.009363 - 64

DVT.004693 371. Giải phẫu người / Trịnh Văn Minh.: T.1: Giải phẫu học đại cương chi trên - chi dưới - đầu - mặt - cổ. - H.: Y Học , 1998. - 662 tr. ; 21 cm.. - 611.071/ TM 274(1)gi/ 98

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu người9898

Page 99: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

ĐKCB: DC.009733 372. Giải phẫu người: Sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm / Trần Xuân Nhĩ, Nguyễn Quang Vinh.. - H.: Giáo Dục , 1987. - 240 tr. ; 27 cm. vie. - 611.071/ TN 229gi/ 87

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu ngườiĐKCB: DT.006000 - 04

MV.047820 - 21 DC.009695 - 96 DVT.004697 - 700

373. Giải phẫu người: T.1: Sách dùng chung cho học sinh khoa Sinh vật trường đại học tổng hợp / Nguyễn Đình Khoa.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1969. - 178 tr. ; 27 cm. vie. - 611.071/ NK 1915(1)gi/ 69

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu ngườiĐKCB: DC.009683 - 84

DVT.004694 374. Giải phẫu người: T.2: Sách dùng chung cho học sinh khoa Sinh vật trường đại học tổng hợp / Nguyễn Đình Khoa.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1971. - 206 tr. ; 27 cm. vie. - 611.071/ NK 1915(2)gi/ 71

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu ngườiĐKCB: DC.009993, DC.00968

375. Giải phẫu sinh lí trẻ / Phan Thị Ngọc Yến, Trần Thu Hoà.. - H.: Nxb. Trường CĐSP nhà trẻ mẫu giáo T.W. 1 , 1994. - 168 tr. ; 19 cm.. - 612/ PY 439gi/ 94

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu sinh lýĐKCB: MV.050710 - 11

DC.009317 - 21 376. Giải phẫu sinh lí: Sách dùng để dạy và học trong các trường y tế / B.s. Đinh Quế Châu, Dương Hữu Long; H.đ. Lê Thành Uyên.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Y học , 1998. - 309 tr. ; 27 cm. vie. - 612.071/ GI 114/ 98

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu sinh lýĐKCB: DC.009706 - 09

377. Giải phãu sinh lý trẻ / Phan Thị Ngọc Yến, Trần Thu Hoà.. - H.: Trường CĐSP mẫu giáo T.W. 1 , 1994. - 212 tr. ; 19 cm. vie. - 612/ PY 155gi/ 94

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu sinh lýĐKCB: DT.001658 - 67

378. Giải phẫu và hình thái thực vật / N.X. Kixeleva; Ng.d. Nguyễn Tề Chỉnh.: Giáo trình lí thuyết. Sách dùng cho sinh viên khoa Sinh học thuộc các trường Đại học Sư phạm. - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục , 1977. - 194 tr. ; 27 cm.. - 571.307 1/ K 146gi/ 77

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Giải phẫu học, Hình thái, Thực vậtĐKCB: DT.006075 - 83

9999

Page 100: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

DC.012157 - 61 DVT.004220

379. Hand book of child and adolescent phychiatry: Volume 3: Adolescent: Development and syndromes / Ed. Lois T. Flaherty, Richard M. Sarles.. - USA.: John Wiley & Sons , 1997. - 463 p. ; 27 cm., 0-471-55076-0 eng. - 616.89/ H 236(3)/ 97

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: DC.019760

380. Hand book of child and adolescent phychiatry: Volume 5: Clinical asessment and intervention planning / Ed. Saul Isaac Harrison, Spencer Eth.. - USA.: John Wiley & Sons , 1998. - 832 p. ; 27 cm., 0-471-19330-5 eng. - 616.89/ H 236(5)/ 98

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: DC.019761

381. Hand book of child and adolescent phychiatry: Volume 6: Basic phychiatric science and treatment / Ed. Norman E. Alessi, Joseth T. Coyle, Saul Isaac Harrison, ... .. - USA.: John Wiley & Sons , 1998. - 623 p. ; 27 cm., 0-471-19331-3 eng. - 616.89/ H 236(6)/ 98

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: DC.019762

382. Hand book of child and adolescent phychiatry: Volume 7: Advances and new directions / Ed. Paul L. Adams, Efrain Bleiberg.. - USA.: John Wiley & Sons , 1998. - 579 p. ; 27 cm., 0-471-19332-3\1 eng. - 616.89/ H 236(7)/ 98

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: DC.019763

383. Handbook of hypertension: Vol. 2: Clinical aspects of secondary hypertension / J. I. S. Robertson. - Amsterdam: Elsevier , 2003. - 333 tr. ; 19 cm., 0-444-90308-0 eng. - 616.4/ R 6491(2)h/ 03

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: VE.000618

384. Handbook of physiology: A critical, comprehensive presentation of physiological knowledge and concepts. Section 2: Circulation. Volume I. - Washington: American physiological society , 1962. - 758p. ; 27cm. eng. - 571.4/ H 23617(1)/ 62

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Lý sinh họcĐKCB: VE.000086

385. Handbook of Plant and Crop Physiology / M. Pessarakli.. - USA: Marcel Dekker Inc , 2001. - 973 p. ; 23 cm., 0824705467 eng. - 571.2/ P 475h/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Thực vậtĐKCB: NLN.002631

100100

Page 101: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

386. Hệ thần kinh trung ương: T.1 / Guy Lazorthes ; Ng.d. Nguyễn Chương.. - H.: Y Học , 1977. - 151 tr. ; 27 cm.. - 612.8/ L 431(1)h/ 77

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý học, Hệ thần kinhĐKCB: DC.010279 - 81

387. Hình thái và giải phẫu thực vật / Hoàng Thị Sản, Phan Nguyên Hồng, Nguyễn Tề Chỉnh.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 191 tr. ; 27 cm.. - 571.3/ HS 116h/ 80

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Hình thái, Giải phẫu, Thực vậtĐKCB: DT.006022 - 31

MV.047377 DC.012174 - 76 DVT.004195 - 96

388. Hồi sức nội khoa: T.2 / Vũ Văn Đính.. - H.: Y Học , 1978. - 331 tr. ; 19 cm.. - 616.1/ VĐ 274(2)h/ 78

Từ khóa: Sinh học, Y học, Hồi sức, Nội khoaĐKCB: DC.009991

389. Hole's essentials of human anatomy and physiology / David Shier, Jackie Butler, Ricki Lewis. - 7th ed.. - New york: McGraw-Hill , 2000. - 613 p. ; 27 cm. -( Quà tặng của quỹ châu á), 0-07-290774-6 eng. - 612/ S 5554h/ 00

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người, Giải phẫu NgườiĐKCB: MN.017126

390. Hole's essentials of human anatomy and physiology / David Shier, Jackie Butler, Ricki Lewis.. - 7th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2000. - 605 p. ; 27 cm., 0-07-290775-4 eng. - 612/ S 555h/ 00

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người, Giải phẫu NgườiĐKCB: DC.019732

391. Hole's essentials of human anatomy and physiology / David Shier, Jackie Butler, Ricki Lewis.. - 9th ed.. - USA: McGram-Hill , 2000. - 590 p. ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-24539612-3 eng. - 612/ S 555h/ 00

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người, Giải phẫu NgườiĐKCB: MN.015309

392. Hole's essentials of human anatomy and physiology / David Shier,...[et all]. - 7th ed.. - New york: McGraw-Hill , 2000. - 360 p. ; 27 cm. -( Quà tặng của quỹ châu á), 0-07-290776-2 eng. - 612/ H 729/ 00

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người, Giải phẫu NgườiĐKCB: MN.017127

393. Hole's essentials of human anatomy and physiology: Laboratory manual / Terry R. Martin.. - 6th ed.. - USA.: McGram-Hill , 1998. - 358 p. ; 27 cm., 0-697-32918-6 eng. - 612/ M 379h/ 98

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người, Giải phẫu NgườiĐKCB: DC.019733 - 34

101101

Page 102: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

394. Hole's human anatomy & physiology / David Shier, Jackie Butler, Ricki Lewis.. - 8th ed.. - USA.: McGram-Hill , 1999. - 1026 p. ; 27 cm., 0-697-34193-3 eng. - 612/ S 555h/ 99

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người, Giải phẫu NgườiĐKCB: DC.019719 - 22

395. Hole's human anatomy & physiology / David Shier, Jackie Butler, Ricki Lewis.. - USA.: McGram-Hill , 1996. - 1070 p. ; 27 cm., 0-697-20959-8 eng. - 612/ S 555h/ 96

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người, Giải phẫu NgườiĐKCB: DC.019723 - 26

396. Human anatomy: T. 2: The science of the vessels, the science of the nervous system, the science of the sensory organs / M. Prives,...[et al]. - М.: Mir , 1985. - 439 с. ; 20 cm. Eng. - 611/ P 9618(2)h/ 85

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu ngườiĐKCB: MN.015645, MN.019392, MN.019395 - 97

397. Human anatomy / Ken M. Van De Graaff.. - 6th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 840 p. ; 27 cm., 0-07-290793-2 engus. - 611/ G 736h/ 02

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu ngườiĐKCB: DC.019693

398. Human anatomy and physiology: Textbook for Nurses' training schools / V. Tatarinov.. - М.: Mir , ?. - 318 с. ; 20 cm. eng - 612/ T 216h/ ?

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu ngườiĐKCB: MN.005581

399. Human biology / Sylvia S. Mader. - 7th ed. - USA: McGraw - Hill Higher education , 2002. - 514 p. ; 27 cm., 0-07-112245-1 eng. - 612/ M 181h/ 02

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu ngườiĐKCB: DC.019702 - 03

400. Human biology / Sylvia S. Mader.. - 5th ed.. - USA.: WCB , 1998. - 545 p. ; 27 cm., 0-697-27821-2 engus. - 611/ M 181h/ 98

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu ngườiĐKCB: DC.019735

401. Human biology: Concepts and current issuaes / Michael D. Johnson.. - 2th ed. - USA.: Benjamin Cummings , 2003. - 517 p. ; 27 cm., 0-8053-5098-5 eng. - 612/ J 168h/ 03

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu ngườiĐKCB: DC.022334

402. Human biology: Laboratory manual / Sylvia S. Mader.. - 8th ed. - USA.: Mc Graw Hill , 2004. - 312 p. ; 27 cm., 0-07-285799-4 eng. - 612/ M 1814l/ 06

102102

Page 103: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu ngườiĐKCB: DC.022379

403. Human biology: Laboratory manual / Sylvia S. Mader.. - 9th ed. - USA.: Mc Graw Hill , 2006. - 312 p. ; 27 cm., 0-07-285799-4 eng. - 612/ M 1814l/ 06

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu ngườiĐKCB: MN.015487

404. Human body: Keeping healthy / Richard Moyer, Lucy Daniel, Jay Hackett, ... .. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 100 p. ; 25cm., 0-02-278214-1 eng. - 613/ H 9185/ 00

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏe, Cơ thể, NgườiĐKCB: DC.019754

405. Human physiology / Stuart Ira Fox.. - 7th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 728 p. ; 27 cm., 0-07-027235-2 engus. - 612/ F 791h/ 02

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý học, Sinh lý ngườiĐKCB: DC.019694 - 99

406. Human physiology / Stuart Ira Fox.. - 8 th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2004. - 526 p. ; 27 cm., 0-07-024082-1 engus. - 612/ F 794h/ 04

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.000549

407. Human physiology: <The>Mechanisms of body function / Arthur Vander, James Sherman, Dorothy Luciano.. - 7th ed.. - USA.: MCGraw-Hill , 1998. - 817 p. ; 27 cm., 0-07-067065-X engus. - 612/ V 228h/ 98

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý học, Sinh lý ngườiĐKCB: DC.019727 - 28

408. Human physiology: <The>Mechanisms of body function / Arthur Vander, James Sherman, Dorothy Luciano.. - 8th ed.. - Singapore: McGraw-Hill , 2001. - 800 p. ; 27 cm., 0-07-2908001-7. eng. - 612/ V 228h/ 01

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý học, Sinh lý ngườiĐKCB: DC.019701

409. Human physiology: Laboratory guide / Stuart Ira Fox.. - 9th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 418 p. ; 27 cm., 0-07-027236-0 engus. - 612/ F 794h/ 02

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý học, Sinh lý ngườiĐKCB: DC.019700

410. Human understanding anatomy physiology / Sylvia S. Mader. - New York: Mc Graw Hill , 2005. - 444 p. ; 23 cm. -( Quà tặng của Quỹ Châu Á), 978-0-07-246437-5 eng. - 612/ M 1814h/ 05

Từ khóa: Sinh học, Y học, , Sinh lý học, Giải phẫu ngườiĐKCB: MN.017124

103103

Page 104: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

411. Hướng dẫn đọc điện tim / Trần Đỗ Trinh, Trần Văn Đồng.. - In lần thứ 5. - H.: Y Học , 1995. - 182 tr. ; 19 cm.. - 614.84/ TT 362h/ 95

Từ khóa: Sinh học, Y học, Điện timĐKCB: DC.009758 - 62

412. Hướng dẫn ứng dụng năng lượng sinh học: Giáo trình huấn luyện tại khoa nghiên cứu và ứng dụng năng lượng sinh học / Nguyễn Đình Phư.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 1995. - 286 tr. ; 19cm.. - 615.8/ NP 1935h/ 95

Từ khóa: Sinh học, Y học, Năng lượng sinh họcĐKCB: DT.002258 - 61

DC.009763 - 67 413. Huyết học: T.1.. - H.: Y Học , 1978. - 308 tr. ; 27 cm.. - 611.1/ H 418(1)/ 78

Từ khóa: Sinh học, Y học, Huyết họcĐKCB: DC.010023

414. Immunology a short course / Eli Benjamini, Sidney Leskowitz. - New York: Alan R. Liss , 1988. - 390 p. ; 25 cm., 0-8451-4228-3 eng. - 571.9/ B 4687i/ 88

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, BệnhĐKCB: VE.001113

415. Information technologies in medicine: Volume 2: Rehabilitation and treatment / Ed. Metin Akay, Andy Marsh.. - USA.: John Wiley & Sons , 2001. - 202 p. ; 22 cm., 0-471-41492-1 eng. - 610/ I 142(2)/ 01

Từ khóa: Sinh học, Y họcĐKCB: DC.019687

416. Innovative psychotherapy techniques in child and adolescent therapy / Ed. by Charles E. Schaefer.. - 2nd ed.. - USA.: John Wiley & Sons , 1999. - 514 p. ; 23 cm., 0-471-24404-X eng. - 618.92/ I 158/ 99

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: DC.019793

417. Instructor's manual and test item file to accompany Anatomy and physiology: <The>Unity of form and function / Kenneth S. Saladin.. - 2nd ed.. - USA: McGraw-Hill , 2001. - 411 p. ; 27 cm., 0-07-290788-6 engus. - 610/ S159i/ 01

Từ khóa: Sinh học, Y họcĐKCB: DC.019686

418. Integrative plant anatomy / William C. Dickison.. - 1st ed.. - USA.: Elsevier , 2000. - 533 p. ; 25 cm, 0122151704 eng. - 571.3/ D 552i/ 00

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu học, Thực vậtĐKCB: NLN.002620

104104

Page 105: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

419. International Review of cytology. A survey of cell biology: Molecular biology of recetors and transporters.Receptors Vol.137b / Martin Friedlander, Michael Mueckler. - San Diego: Academic Press , 1992. - 262 p. ; 19 cm., 0-12-364538-7 eng. - 571.6/ F 9111(13)c/ 92

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: VE.000697

420. International Review of cytology. A survey of cell biology: Molecular biology of recetors and transporters.Receptors Vol.137b / Martin Friedlander, Michael Mueckler. - San Diego: Academic Press , 1992. - 262 p. ; 19 cm., 0-12-364538-7 eng. - 571.6/ F 9111(13)c/ 92

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: VE.000697

421. Introduction to physical education, exercise science and sport studies. / Angela Lumpkin.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 428 p. ; 22 cm., 0-07-232901-7 eng. - 613.7/ L 957i/ 02

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB: DC.019747 - 48

422. Kiểm nghiệm dược liệu: T.3 / Phạm Thị Kim, Đinh Lê Hoa, Phạm Hồng Tâm.. - H.: Y Học , 1982. - 142 tr. ; 30 cm.. - 615/ PK 272(3)k/ 82

Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý học, Dược liệuĐKCB: DC.009843 - 44

DVT.004706423. Laboratory atlas of anatomy and physiology / Douglas J. Eder, Shari Lewis Kaminsky, John W. Bertram.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 169 p. ; 27 cm., 0-07-290755-X eng. - 611/ E 121l/ 01

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu họcĐKCB: DC.019705 - 06

424. Laboratory exercises in microbiology / John P. Harley. - 5th ed.. - New york: McGraw-Hill , 2005. - 465 p. ; 27 cm. -( Quà tặng của quỹ châu á), 978-0-07-255680-3 eng. - 616.9/ H 285l/ 05

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.017123

425. Laboratory investigations in cell biology / Allyn A. Bregman. - New York: John Wiley & Sons , 1983. - 253 p. ; 24 cm., 0-471-86241-X eng. - 571.6/ B 833l/ 83

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: VE.001182

426. Lí sinh học / Nguyễn Thị Kim Ngân.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 236 tr. ; 19 cm. vie. - 571.471/ NN 173l/ 01

105105

Page 106: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Lý sinh họcĐKCB: DC.001530 - 32

MV.050374 - 408 DT.000988 - 97 DVT.004165 - 69

427. Lí sinh y học.. - H.: Y Học , 1998. - 471 tr. ; 27 cm. vie. - 612.14/ L 261/ 98

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Lý sinh họcĐKCB: DC.009687 - 89

DVT.004707 428. Lịch trình của người sắp làm mẹ / Thanh Hải. - Hà Nội: Lao động , 2009. - 282 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 612.6/ T 3672Hl/ 09

Từ khóa: Sinh học, Y họcĐKCB: NLN.006474 - 77

429. Mathematical biophysics: VL.2: Physico-mathematical foundations of biology / E. G. Phillips. - 3rd. - New York: Dover publications , 1960. - 462 p. ; 20 cm. eng. - 571.4/ R 224(2)m/ 60

Từ khóa: Sinh học, Lý sinh học, Lý sinh họcĐKCB: VE.000168

430. Microbial physiology / Albert G. Moat, John W. Foster, Michael P. Spector.. - 4th ed. - USA.: Wiley-Liss , 2002. - 715 p. ; 27 cm., 0-471-39483-1 eng. - 571.2/ M 687m/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Vi sinh vậtĐKCB: DC.022313, DC.022279

431. Modeling infectious diseases in humans and animals / Matt J. Keeling, Pejman Rohani. - USA: Princeton University Press , 2008. - 366 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-0-691-11617-4 eng. - 571.9/ K 263m/ 08

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, BệnhĐKCB: MN.018091

432. Microbiology / Lansing M. Prescott, John P. Harley, Donald A. Klein. - 3rd ed.. - Dubuque: Wm. C. Browm Publishers , 1996. - 1031 p. ; 30 cm., 0-697-29390-4 eng. - 616.9/ P 929m/ 96

Từ khóa: Sinh học, Y học, BệnhĐKCB: VE.000748

433. Microbiology: A Human perspective / Eugene W. Nester, Denise G. Anderson, C. Evans Roberts, ... .. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2004. - 819 p. ; 23 cm., 0-07-291924-8 eng. - 616.9/ M 6261/ 04

Từ khóa: Sinh học, Y học, BệnhĐKCB: MN.015075

106106

Page 107: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

434. Microorganisms / S. S. Rajan.. - India: Anmol Publications , 2003. - 308 p. ; 22 cm., 812611391X eng. - 571.2/ R 1495m/ 03

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học,Vi sinh vậtĐKCB: NLN.002837

435. Miễn dịch học cơ sở / Đỗ Ngọc Liên. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 340 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 571.9/ ĐL 7193m/ 04

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Miễn dịch họcĐKCB: NLN.003605 - 08

DVT.004159 436. Miễn dịch học cơ sở / Đỗ Ngọc Liên.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 240 tr. ; 20 cm. vie. - 614.4/ ĐL 266m/ 99 DC.002032 - 36 MV.050339 - 73 DT.000928 - 37 Mô học.. - H.: Y Học , 1998. - 562 tr. ; 19 cm.. - 611.071/ M 311/ 98

Từ khóa: Sinh học, Y học, Miễn dịch họcĐKCB: MV.047975 - 77

437. Modularity of orthopedic implants / Ed. Donald E. Marlowe, Jack E. Parr, Mitchael B. Mayor.. - USA.: ASTM , 1997. - 249 p. ; 23 cm., 0-8031-2415-5 eng. - 617/ M 689/ 97

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: DC.019783

438. Molecular and cellular repair processes: Fifth international symposium on molecular biology / Roland F. Beers, Roger M. Herriott, R. Carmichael Tilghman. - Baltimore: The Johns Hopkins University Press , 1972. - 269 p. ; 20 cm., 0-8018-1376-X eng. - 571.6/ B 4153m/ 72

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: VE.001261

439. Molecular aspecrs of cell biology / Reginald H. Garrett, Charles M. Grisham. - London: Saunders college publishing , 1995. - 120 p. ; 27 cm., 0-03-007597-1 eng. - 571.6/ G 2392m/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: VE.001383

440. Molecular infection biology interactions between microorganisms and cells / E.d bỵ Jorg Hacker,... .. - USA.: Wiley-Liss , 2000. - 339 p. ; 27 cm., 0-471-17846-2 eng. - 616/ M 727/ 00

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: DC.022364

441. Nerve and muscle / R. D. Keynes, D. J. Aidley. - 2nd ed.. - New York: Cambridge university press , 1991. - 181 p. ; 19 cm. eng. - 573.8/ K 446n/ 91

107107

Page 108: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý động vậtĐKCB: VE.000728

442. Neuroimmune biology: V.2: Growth and lactogenic hormones neuroimmune biology / Lina Matera,... .. - USA.: Elsevier , 2002. - 305 p. ; 27 cm., 0-444-51051-6 eng. - 612.8/ N 4955/ 02

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: DC.022350

443. New insights into cell and membrane transport processes / George Poste, Stanley T. Crooke. - New York: Plenum press , 1986. - 434 tr. ; 27 cm. eng. - 571.6/ P 8577n/ 86

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: VE.000879

444. Những bệnh phụ khoa thông thường / Dương Thị Cương, Nguyễn Minh Nguyệt.. - H.: Y Học , 1978. - 54 tr. ; 20 cm.. - 618/ DC 429n/ 78

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh phụ khoaĐKCB: DC.009825 - 27

445. Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam: Giải thưởng Hồ Chí Minh về khoa học và kỹ thuật lần thứ nhất / Đỗ Tất Lợi.. - In lần thứ 10. - H.: Y học , 2001. - 1274 tr. ; 27 cm. vie. - 615.597/ ĐL 321n/ 01

Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý học, Cây thuốcĐKCB: DC.001508 - 09

MV.048474 TC.000352 - 53

446. Ngôi nhà an toàn cho trẻ: Quyển 1 / Nam Hồng, Dương Hồng, Trần Thị Ngọc Lan. - Hà Nội: Nxb. Đại học Sư Phạm , 2009. - 135 tr. ; 13 x 20 cm.. -( Tủ sách trường học an toàn) vie. - 613/ N 1741(4)Hn/ 09

Từ khóa: Sinh học, Y học, An toàn, Trẻ emĐKCB: NLN.006488 - 92

447. Novel aspects of pain management: Opioids and beyond / Ed. Jana sawynok.. - USA.: Wiley-Liss , 1999. - 373 p. ; 22 cm., 0-471-18017-3 eng. - 615.783/ N 937/ 99

Từ khóa: Sinh học, Y học, Điều trị họcĐKCB: DC.019758

448. Nước uống làm đẹp / b.s. Thanh Hải, Thanh Minh. - Hà Nội: Văn Hóa - Thông tin , 2007. - 230 tr. ; 14 x 20 cm. vie. - 613/ T 3672Hn/ 07

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB: NLN.007358 - 62

449. Nutrition in pregnancy and lactation / Bonnies Worthington Roberts, Sue Rodwell Williams.. - 6th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 513 p. ; 23 cm., 0-8151-9522-2 eng. - 618.24/ R 643n/ 97

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học

108108

Page 109: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

ĐKCB: DC.019798 450. Operating room and intensive care alarms and information transfer / Ed. John Hedley-Whyte.. - USA.: ASTM , 1992. - 45 p. ; 23 cm., 0-8031-1449-4 eng. - 617.91/ O 161/ 92

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: DC.019777

451. Overcoming incontinence: <A>Straightforward guide to your options / Mary Dierich, Felecia Froe.. - USA.: John Wiley & Sons , 2000. - 120 p. ; 23 cm., 0-471-34795-7 engus. - 616.6/ D 563o/ 00

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: DC.019773 - 75

452. Pathology of infectious diseases of domestic animals: Special veterinary pathology / H. V. S. Chauhan.. - India: International Book Distributing , 2001. - 260 p. ; 27 cm., 81858607010 eng. - 616.9/ C 496p/ 01

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: NLN.002852

453. Pathologic physiology / D, Alpern.. - М.: Mir , 1967. - 511 c. ; 21 cm. Rus - 616.6/ A 456р/ 67

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.003912 - 13

454. Précis de physique médicale / André Strohl.. - Paris: Masson Et Cie , 1935. - 771 c. ; 22 cm. Rus - 615.8/ S 919p/ 35

Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.004033

455. Perspectives in nutrition / Gordon M. Wardlaw, Jeffrey S. Hampl, Robert A. Disilvestro. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1999. - 728 p. ; 27 cm., 0-07-092078-8 engus. - 613.2/ W 266p/ 99

Từ khóa: Sinh học, Y học, Dinh dưỡngĐKCB: DC.019739 - 40

VE.001345 456. Phòng bệnh trẻ em / Lại Kim Thúy. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 120 tr. ; 19 cm. vie. - 614.4/ LT 222p/ 01

Từ khóa: Sinh học, Y học, Phòng bệnh, Trẻ emĐKCB: DC.001525 - 29

MV.050717 - 27 DVT.004680 - 83

457. Phòng và chữa các chứng bệnh đau lưng / Vũ Quang Bích.. - In lần thứ 2. - H.: Y Học , 1995. - 332 tr. ; 19 cm.. - 616.84/ VB 263p/ 95

109109

Page 110: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

Từ khóa: Sinh học, Y học, Điều trị học, Bệnh đau lưngĐKCB: DC.009781 - 84

458. Physical anthropology 2000-2001 / Ed. Elvio Angeloni.. - USA.: McGram-Hill , 2001. - 230 p. ; 27 cm., 0-07-236398-3 eng. - 573.05/ P 578/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý động vậtĐKCB: DC.019571 - 72

459. Physical anthropology 2003 - 2004 / Ed. Elvio Angeloni.. - 12 th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2003. - 223 p. ; 27 cm.. -( Annual editons), 0-07-254832-0 eng. - 573.05/ P 578/ 03

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý động vậtĐKCB: MN.000586

460. Physical anthropology and archaeology / Clifford J. Jolly, Randall White.. - USA.: McGraw-Hill , 1995. - 532 p. ; 24 cm., 0-07-032764-5 eng. - 573/ J 175p/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý động vậtĐKCB: MN.000429

461. Plant cell biology / William Dashek, Marcia Harrison. - USA.: Science publishers , 2006. - 487 p. ; 17 x 27 cm, 1-57808-376-1 eng. - 571.6/ D 2298p/ 06

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: NLN.006392

462. Plant cell biology second edition: V. 250: Apractical approach / Chris Hawes,... .. - USA.: Oxford University Press , 2001. - 338 p. ; 27 cm., 19-963866-7 eng. - 571.6/ P 898(250)/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: DC.022380

463. Plants for Toxicity Assessment / Ed. by Wuncheng Wang. - USA.: ASTM , 1990. - 363 p. ; 22 cm., 0-8031-1397-8 eng. - 615.907/ P 713/ 90

Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: DC.019756 - 57

464. Plants for Toxicity Assessment: Second volume / Ed. Joseph, W. Gorsuch. - USA.: ASTM , 1991. - 401 p. ; 22 cm., 0-8031-1422-2 eng. - 615.907/ P 713/ 91

Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: DC.019643

465. Practical manual of plant ecology and plant physiology / S. S. Rajan.. - India: Anmol Publications , 2002. - 146 p. ; 22 cm., 8126109637 eng. - 575/ R 1495p/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vậtĐKCB: NLN.002869

110110

Page 111: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

466. Principles and practice of chiropractic. - 3rd ed. - New York: McGraw-Hill , 2005. - 1223 p. ; 27 cm., 0-07-137534-1 eng. - 615.5/ P 914/ 05

Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.017238

467. Prostaglandins: physiological, pharmacological and pathological aspects: Advances in prostaglandin research / S. M. M. Karim. - Baltimore: University park press , 1976. - 367 p. ; 19 cm., 0-8391-0873-7 eng. - 571.4/ K 1839p/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Lý sinh họcĐKCB: VE.001337

468. Quantitative characterization and performance of porous implants for hard tissue applications: <A>Symposium sponsored by ASTM Committee F-4 on Medical and Surgical Materials and Devices Nashville, TN, 18-19 Nov.1985. / Ed. by Jack E. Lemons.. - USA.: ASTM , 1987. - 417 p. ; 22 cm., 0-8031-0965-2 eng. - 617.471/ Q 111/ 87

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: DC.019786 - 87

469. Radiation biophysics / Howard L. Andrews. - New Jersey: Prentice - Hall , 1961. - 328 p. ; 25 cm eng. - 571.4/ A 565r/ 61

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Lý sinh họcĐKCB: VE.000918

470. Recent researches in plant anatomy and morphology / Ed. J. K. Maheshwari, A. P. Join.. - India: Scientific Publishers , 2001. - 316 p. ; 24 cm., 8172332696 eng. - 571.3/ R 294/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Giải phẫu họcĐKCB: NLN.002880

471. Rehabilitation techniques in sport medicine / Ed. William E. Prentice.. - 3rd ed.. - USA.: WCB , 1999. - 607 p. ; 23 cm., 0-07-289470-9 eng. - 617.102/ R 345/ 99

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: DC.019790 - 92

472. Relational therapy for personality disorders / Jeffrey J. Magnavita.. - USA.: John Wiley & Sons , 2000. - 291 p. ; 23 cm., 0-471-29566-3 eng. - 616.891 4/ M 196r/ 00

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: DC.019767 - 68

473. Rèn luyện thể lực trẻ em.. - H.: Y Học , 1977. - 72 tr. ; 27 cm.. - 613/ R 144/ 77

Từ khóa: Sinh học, Y học, Rèn luyện, Thể lực, Trẻ emĐKCB: DC.012210 - 13

111111

Page 112: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

474. Review of medical physiology / Willam F. Ganong. - California: Lange Medical Publications , 1971 ; 21 cm., 0-87041-131-4 eng. - 571.4/ G198r/ 71

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Lý sinh họcĐKCB: VE.000117

475. Ruminant physiology: Digestion, metabolism, growth anf reproduction / Ed. P. B. Cronje.. - United Kingdom: CAB International , 2000. - 474 p. ; 27 cm, 0851994636 eng. - 571/ R 936/ 00

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: NLN.002667

476. Seed biology: Advances and applications / Ed. M. Black, K. J. Bradford, J. Va'zquez-Ramos.. - United Kingdom: CAB International , 2000. - 508 p. ; 25 cm, 0851994040 eng. - 575.6/ S 451/ 00

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vậtĐKCB: NLN.002671

477. Seeds: Ecology, biogeography, and elovution of dormancy and germination / Carol C. Baskin, Jerry M. Baskin.. - 1st ed.. - USA.: Academic Press , 2001. - 666 p. ; 27 cm, 0120802635 eng. - 575.6/ B 315s/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vậtĐKCB: NLN.002673

478. Sinh học đại cương: T.1: Hệ thống sinh giới - Sinh học tế bào / Phan Cự Nhân, Trần Bá Hoành, Lê Quang Long, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1997. - 388 tr. ; 19 cm. vie. - 571.1/ S 274(1)/ 97

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý động vậtĐKCB: MV.050599 - 611

DT.001884 - 92 DC.012107 - 11 DVT.004121 - 25

479. Sinh học phát triển cá thể động vật / Mai Văn Hưng.. - H.: Đại học Sư phạm , 2002. - 123 tr. ; 27 cm. Vie. - 571.1/ MH 424s/ 02

Từ khóa: Sinh học, Y họcĐKCB: DT.012439 - 53

MV.057751 - 58, MV.056160 - 75 DVT.004208 - 13DC.022567 - 81

480. Sinh học tế bào / Hoàng Đức Cự. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 223 tr. ; 27 cm. vie. - 571.6/ HC 964s/ 07

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: DT.020363 - 66

DC.032019 - 21

112112

Page 113: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

MV.065406 - 08 481. Sinh lí học giải trí / B. Xergeev; Ng.d. Trương Xuân Dung, ... .. - H.; M.: Khoa học và Kỹ thuật; Mir , 1981. - 199 tr. ; 21 cm.. - 571/ X 116/ 81

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: DC.009747 - 50

482. Sinh lí học người và động vật / Trịnh Hữu Hằng, Đỗ Công Huỳnh.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 408 tr. ; 27 cm. vie. - 573/ TH 129s/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý người, Sinh lý động vậtĐKCB: DC.001580 - 84

MV.046690 - 724 DT.004970 - 79 DVT.004309 - 10

483. Sinh lí học sinh trưởng và phát triển thực vật / Nguyễn Như Khanh.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 316 tr. ; 19 cm. vie. - 571.8/ NK 1655s/ 96

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh trưởng, Phát triển, Thực vậtĐKCB: MV.050712 - 14

DT.003514 - 21 DC.012092 - 96 DV.003517DVT.004145 - 46

484. Sinh lí học thần kinh: T.1 / Tạ Thuý Lan.. - H.: Đại học Sư phạm , 2003. - 295 tr. ; 27 cm. Vie. - 153/ TL 166(1)s/ 03

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học thần kinhĐKCB: DT.012455 - 68

DC.025261 - 75 MV.056000 - 15 DVT.004102 - 06

485. Sinh lí học thực vật: Giáo trình dùng cho sinh viên khoa sinh học / Vũ Văn Vụ, Vũ Thanh Tâm, Hoàng Minh Tấn.. - In lần thứ 6. - H.: Giáo Dục , 2005. - tr. ; 19 cm. VieVe. - 575/ VV 391s/ 05

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vậtĐKCB: NLN.000225 - 28

DVT.004322

486. Sinh lí thực vật: Dùng cho sinh viên nhóm ngành 3 / Nguyễn Đình Sâm. - H.: Nxb. Đại học Lâm nghiệp , 1995. - 236 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 571.2/ NS 1871s/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vậtĐKCB: NLN.005690 - 94

DVT.004184 - 88

113113

Page 114: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

487. Society of general physiologists series: Vol. 38: Electrogenic transport fundamental principles and physiological implication / Mordecai P. Blaustein, Melvyn Lieberman. - New York: Raven Press , 1984. - 404 tr. ; 21 cm., 0-89004-959-9 eng. - 571.4/ B 6454(38)s/ 84

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Lý sinh họcĐKCB: VE.000464

488. Spare-part surgery / Donald Longmore. - New York: Doubleday Science Series , 1968. - 192 tr. ; 19 cm. eng. - 611/ L 8566s/ 68

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu họcĐKCB: VE.000946

489. Sinh lí thể thao cho mọi người / R. Heđơman; Ng.d. Trần Yến Thoa.. - H.: Thể dục Thể thao , 2000. - 172 tr. ; 19 cm. vie. - 612.044/ H 452s/ 00

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý học, Thể thaoĐKCB: DC.001515 - 19

MV.050796 - 807 DVT.004687 - 89

490. Sinh lí thể thao cho mọi người / R. Heđơman; Ng.d. Trần Yến Thoa.. - In lần thứ 2. - H.: Thể dục Thể thao , 1994. - 169 tr. ; 19 cm. vie. - 612.044/ H 452s/ 94

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý học, Thể thaoĐKCB: MV.050791 - 95

DT.001802 - 04491. Sơ - cấp cứu các loại tổn thương do tai nạn ở trẻ em: Quyển 4 / Nam Hồng, Dương Hồng, Trần Thị Ngọc Lan. - Hà Nội: Nxb. Đại học Sư Phạm , 2009. - 135 tr. ; 13 x 20 cm.. -( Tủ sách trường học an toàn) vie. - 613/ N 1741(4)Hs/ 09

Từ khóa: Sinh học, Y học, Cấp cứu, Tai nạn, Trẻ emĐKCB: NLN.006483 - 87

492. Student study guide to accompany Perspectives in nutrition / Gordon M. Wardlaw.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1999. - 240 p. ; 27 cm., 0-07-092082-6 engus. - 613.2/ W 266p/ 99

Từ khóa: Sinh học, Y học, Dinh dưỡngĐKCB: DC.019741 - 42

493. Study guide to accompany - Essentials of anatomy & physiology / James Kennedy, Philip Tate.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1996. - 346 p. ; 27 cm., 0-8016-7974-5 engus. - 612/ K 135s/ 96

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu họcĐKCB: DC.019717 - 18

494. Sức khoẻ người có tuổi và vấn đề tập luyện thể dục thể thao / Lê Quý Phượng, Đặng Quốc Bảo. - H.: Thể Dục Thể Thao , 2003. - 176 tr. ; 19 cm. vie. - 613.7/ LP 577s/ 03

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏe, Thể dục114114

Page 115: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

ĐKCB: DT.017590 - 605 DVT.006078 - 81

495. Tế bào học / Nguyễn Như Hiền, Trịnh Xuân Hậu.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 229 tr. ; 19 cm. vie. - 571.6/ NH 6335t/ 06

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý học, Tế bào họcĐKCB: NLN.003103 - 06

DVT.004156 496. Tế bào và các quá trình sinh học / Lê Ngọc Tú, Đỗ Ngọc Liên, Đặng Thị Thu.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 234 tr. ; 24 cm. Vie. - 571.6/ LT 391t/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Tế bào họcĐKCB: DT.011772 - 86

DC.022552 - 66 MV.054487 - 506 DVT.004160 - 64

497. Textbook of embryology of angiosperms / T. Pullaiah, K. Lakshminarayana, B. H. Rao.. - India: Regency , 2001. - 238 p. ; 22 cm., 8187498218 eng. - 571.8/ P 982t/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh trưởngĐKCB: NLN.002915

498. Thể dục phục hồi chức năng vận động / Dương Xuân Đạm. - Hà Nội: Thể Dục Thể Thao , 2004. - 123 tr. : Minh hoạ ; 19 cm. vie. – 617/ DĐ 154t/ 04

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh, Thể dục, Phục hồi chức năngĐKCB: DT.017621 - 28

DVT.006088 - 89 499. <The> origin of man / Мikhail Nesturkh.. - М.: Progress , 1967. - 390 с. ; 21 cm. eng - 612/ N 468o/ 67

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.005576

500. <The>Art of psychotherapy: Case studies from the family therapy networker / Ed. by Richard Simon, Laura Markowitz, Cindy Barrilleaux, ... .. - USA.: John Wiley & Sons , 1999. - 315 p. ; 23 cm., 0-471-19131-0 eng. - 616.891/ A 784/ 99

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: DC.019771 - 72

501. <The>Memory program: How to prevent memory loss and enhance memory power / D. P. Devanand.. - USA.: John Wiley & Sons , 2001. - 245 p. ; 23 cm., 0-471-39833-0 eng. - 616.84/ D 488m/ 01

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: DC.019770

115115

Page 116: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

502. <The>Quick reference guide to your's child health: Birth to age five / Alia Y. Antoon, Denise M. Tompkins.. - USA.: Lowell House , 2000. - 321 p. ; 23 cm., 0-7373-0492-8 eng. - 618.92/ A 634q/ 00

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: DC.019797

503. <The>Spirit of pregnancy: <An>Interactive anthology for your journey to motherhood / Bonni Goldberg.. - USA.: Contemporary Books , 2000. - 256 p. ; 24 cm., 0-8092-2615-4 eng. - 618.24/ G 618s/ 00

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: DC.019794

504. The physiology of fishes / David H. Evans, Jame B. Claiborne. - London: Taylor & francis , 2005. - 601 p. ; 24 cm, 0 8493 2022 4 eng. – 571.1/ E 9242p/ 05

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Động vật, CáĐKCB: NLN.006387

505. To accompany principles of human anatomy / Gerard J. Tortora. - 9th ed.. - New York: John wiley & sons, inc. , 2002. - 637 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-471-41328-3 eng. - 611/ T 712t/ 02

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu ngườiĐKCB: MN.015424

506. The fertility sourcebook / M. Sara Rosenthal.. - 3rd ed. - USA.: Contemporary Books , 2002. - 323 p. ; 24 cm., 0-7373-0380-8 eng. - 616.6/ S 243f/ 02

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.000447 - 48

507. The intrinsic exerciser: Discovering the joy of exrcise / Jay Kimiecik.. - USA.: Houghton Mifflin Company , 2002. - 154 p. ; 24 cm., 0-618-12490 eng. - 613.7/ K 149i/ 02

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB: MN.000449

508. Thực hành lí sinh học / Nguyễn Thị Kim Ngân, Nguyễn Văn An. - H.: Đại học sư phạm , 2004. - 72 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 571.072/ NN 5762t/ 04

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: NLN.003327 - 34

DVT.004147 - 48 509. Thực hành nhãn khoa: T.2.. - H.: Y Học , 1982. - 113 tr. ; 27 cm.. - 617.7/ T 224(2)/ 82

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh, MắtĐKCB: DC.010269 - 72

116116

Page 117: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

510. Thực hành tế bào học / Thái Duy Ninh, Phạm Gia Ngân. - H.: Đại học sư phạm , 2005. - 72 tr. ; 14,5x 20,5cm vie. - 571.6/ TN 7149t/ 05

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Tế bào họcĐKCB: NLN.003313 - 22

DVT.004157 - 58 511. Thực tập giải phẫu động vật có xương sống / Hà Đình Đức.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1977. - 214 tr. ; 27 cm.. - 571.3/ HĐ 423t/ 77

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Giải phẫu học, Động vật có xương sốngĐKCB: DT.002203

DC.009996 512. Thực tập hình thái và giải phẫu thực vật / Trần Công Khánh.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1981. - 171 tr. ; 27 cm.. - 571.3/ TK 1655t/ 81

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý học, Giải phẫu học, Thực vậtĐKCB: DC.009540 - 44

513. Thuốc chữa bệnh nhiễm khuẩn từ cây cỏ trong nước / Nguyễn Đức Minh.. - H.: Y Học , 1995. - 294 tr. ; 19 cm.. - 615.32/ NM 274/ 95

Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý học, Thuốc, Chữa bệnhĐKCB: DC.009932

514. Thuốc đường ruột từ cây cỏ trong nước.. - H.: Y Học , 1980. - 94 tr. ; 19 cm.. - 615.73/ T 221/ 80

Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý học, ThuốcĐKCB: DC.009890 - 91

515. Tissue culture: Methods and applications / Paul F. Kruse, M. K. Patterson. - Academic press: London , 1973. - 868 p. ; 19 cm., 0-12-427150-2 eng. - 571.5/ K 946t/ 73

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học môĐKCB: VE.000779

516. Tổ chức học - phôi sinh học: Lưu hành nội bộ / Hồ Thu Cúc.. - Khánh Hoà: Nxb. Nha Trang , 1996. - 160 tr. ; 30 cm.. - 571.5/ HC 396t/ 96

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Phôi sinh họcĐKCB: DC.009939

517. Tôi hay không phải tôi / Rem Pêtrôp; Ng.d. Đoàn Xuân Mượu.. - H.: Y học , 1987. - 405 tr. ; 19 cm.. - 614.4/ P 497t/ 87

Từ khóa: Sinh học, Y họcĐKCB: DT.001531 - 35

DC.009035 - 39

117117

Page 118: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

518. Totally awesome health / Linda Meeks, Philip Heit. - New York. - McGraw-Hill , 2003. - 304 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-02-280435-8 Eng. - 613/ M 4948t/ 03

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB: MN.017212 - 13

519. Totally awesome health / Linda Meeks, Philip Heit. - New York. - McGraw-Hill , 2003. - 328 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-02-280436-6 Eng. - 613/ M 4948t/ 03

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB: MN.017211

520. Totally awesome health / Linda Meeks, Philip Heit. - New York. - McGraw-Hill , 2003. - 373 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-02-280437-4 Eng. - 613/ M 4948t/ 03

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB: MN.017207 - 08

521. Tra cứu và sử dụng thuốc biệt dược nước ngoài: Q.1 / Tào Duy Cần.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1999. - 1932 tr. ; 27 cm. vie. - 615.03/ TC 135(1)t/ 99

Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý học, ThuốcĐKCB: DC.001506 - 07

MV.048141 TC.000341 - 42

522. Trail guide to the body: How to locate muscles, bones and more / Andrew Biel. - USA.: Books of discovery , 2001. - 340 p. ; 25 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-9658534-1-1 eng. - 612/ B 587t/ 01

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.015082 - 83

523. Traité de physique biologique. - ?: ? , ?. - 1148 p. ; 24 cm. Fre - 571.4/ T 7687/ ?

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Lý sinh họcĐKCB: MN.019890

524. Từ điển y học Nga - Việt: Khoảng 24.500 từ / Hoàng Đình Cầu.. - H.: Khoa Học , 1967. - 515 tr. ; 19 cm.. - 610.3/ T 421/ 67

Từ khóa: Sinh học, Y học, Từ điểnĐKCB: DC.009898 - 99

525. Tuyển tập / I. P. Páplốp.. - M.: Nxb. Ngoại Ngữ , [19-?]. - 684 tr. ; 19 cm.. - 610.9/ P 213/ ?

Từ khóa: Sinh học, Y họcĐKCB: DC.009983

118118

Page 119: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

526. Vệ sinh tập luyện và thi đấu ở nữ vận động viên / Đặng Quốc Bảo. - H.: Thể Dục Thể Thao , 2006. - 179 tr. ; 19 cm. vie. - 613/ ĐB 221v/ 06

Từ khóa: Sinh học, Y học, Vệ sinh, Tập luyện, Vận động viênĐKCB: DT.017569 - 81

DVT.006112 - 13

527. Vệ sinh trẻ em / Nguyễn Thị Phong, Trần Thanh Tùng. - In lần thứ 4. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 142 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 613/ NP 574v/ 06

Từ khóa: Sinh học, Y học, Vệ sinh, Trẻ emĐKCB: DT.015211 - 28

DVT.004674 - 75 528. Vệ sinh trẻ em / Nguyễn Thị Phong, Trần Thanh Tùng.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 142 tr. ; 19 cm. vie. - 613.043/ NP 1865v/ 01

Từ khóa: Sinh học, Y học, Vệ sinh, Trẻ emĐKCB: DC.001520 - 24

MV.050767 - 87 DVT.004676 - 79

529. Vertebrates: Comparative anatomy, function, evolution / Kenneth V. Kardong.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 762 p. ; 27 cm., 0-07290956-0 engus. - 571.3/ K 18v/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Giải phẫu họcĐKCB: DC.019560 - 61

530. Vi sinh vật học / Nguyễn Lân Dũng, Nguyễn Đình Quyển, Phạm Văn Ty.. - H.: Nông Nghiệp , 2003. - 520 tr. ; 27 cm Vie. - 571.2/ ND 399v/ 03

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Giải phẫu học, Vi sinh vật họcĐKCB: NLN.000401 - 10

531. Vi sinh vật học thú y / Nguyễn Vĩnh Phước.: T.2. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1970. - 527 tr. ; 19 cm.. - 616.01/ NP 195(2)v/ 70

Từ khóa: Sinh học, Y học, Vi sinh vật, Thú yĐKCB: DT.006445 - 47

DC.012190 - 92 532. Vi sinh vật học và an toàn vệ sinh thực phẩm / Lương Đức Phẩm. - H.: Nông Nghiệp , 2000. - 423 tr. ; 19 cm Vie. - 571.2/ LP 171v/ 00

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Vi sinh vật học, An toàn, Thực phẩmĐKCB: NLN.000690 - 93

DVT.004197 533. Visual fields: Examination and interpretation / Ed. Thomas J. Walsh.. - USA.: American Academy of Ophthalmology , 1990. - 245 p. ; 22 cm., 1-56055-006-6 eng. - 617.7/ V 822/ 90

119119

Page 120: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: DC.019784 - 85

534. Waimh handbook of infant mental health: Vol 1. Perspectives on infant mental health / Ed. Joy D. Osofsky, Hiram E. Fitzgerald.. - USA.: John Wiley & Sons , 2000. - 403 p. ; 27 cm., 0-471-18941-3 eng. - 618.928 9/ W 140(1)/ 00

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: DC.019799 - 805

535. Xác định hoạt lực kháng sinh bằng vi sinh vật: T.2 / Nguyễn Hoài Nam.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1986. - 119 tr. ; 20 cm.. - 615.32/ NN 115(2)x/ 86

Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý học, Kháng sinh, Vi sinh vậtĐKCB: DC.009819 - 21

536. Xoa bóp tắm hơi và sức khoẻ / B. Ph. Alenkin, A. A. Rudacop; Ng.d. Phạm Trọng Thanh.. - H.: Thể dục Thể thao , 1991. - 216 tr. ; 19 cm.. - 615.822/ A 368x/ 91

Từ khóa: Sinh học, Y học, Điều trị học, Xoa bóp, Sức khỏeĐKCB: DC.011807 - 10

537. Yoga cho đàn ông / Nguyễn Văn Huy, Đích Đốc. - Hà Nội: Nxb. Hà Nội , 2009. - 142 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 615.8/ NH 987y/ 09

Từ khóa: Sinh học, Y học, Điều trị học, YogaĐKCB: NLN.006973 - 77

538. Yoga cho phụ nữ / Nguyễn Văn Huy, Đích Đốc. - Hà Nội: Nxb. Hà Nội , 2009. - 142 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 615.8/ NH 987y/ 09

Từ khóa: Sinh học, Y học, Điều trị học, YogaĐKCB: NLN.006968 - 72

539. Yoga chữa bệnh / Phulgenda Sinha.. - In lần thứ 4. - H.: Thể dục thể thao , 1992. - 94 tr. ; 19 cm.. - 615.851/ PS 615y/ 92

Từ khóa: Sinh học, Y học, Điều trị học, YogaĐKCB: DT.001548 - 49

DC.011606 - 10

540. Kлеточная иммунология / Ф. Бернет. - Москва: Мир , 1971. - 542 с. ; 25 cm. rus - 571.6/ Б 526к/ 71

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: MN.018144

541. Moзг: Перевод с английского. - М.: МИР , 1982. - 278 c. ; 24 cm. rus - 616.8/ M 9392/ 82

Từ khóa: Sinh học, Y học, bệnh họcĐKCB: MN.014483

120120

Page 121: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

542. Moрфология путей и связей центральной нервной системы. - М.: Hayka , 1965. - 144 c. ; 24 cm. rus - 612.8/ M 846/ 65

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.014484 - 87

543. Tеория информации в медицине.. - Минск: Беларусь , 1974. - 270 c. ; 21 cm. Rus - 610/ Т 314/ 74

Từ khóa: Sinh học, Y họcĐKCB: MN.003989 - 90

544. Адаптация, стресс и профилактика / Ф. З. Меерсон.. - М.: Наука , 1981. - 277 c. ; 21 cm. Rus - 616.07/ М 495а/ 81

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.004014 - 15, MN.016215

545. Активность спящего мозга / А. Н. Шеповальников. - Л.: Наука , 1981. - 181 с. ; 20 cm. rus - 612.8/ Ш 5489а/ 71

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.016190

546. Актуальные проблемы сердечно-сосудистой патологии и болезней обмена веществ.. - М.: Наука , 1970. - 257 c. ; 21 cm. Rus - 616.1/ А 313 / 70

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.004065 - 67

547. Анализ лекарств в условиях аптеки.. - К.: Здоров'я , 1975. - 407 c. ; 19 cm. Rus - 615.907/ А 532/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.003997

548. Анатомический атлас лимфатических капилляров / А. И. Свиридов. - Киев: Здоров'я , 1966. - 151 c. ; 23 cm. rus - 611/ С 969а/ 66

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu họcĐKCB: MN.013408

549. Анатомия и физиология детского организма: Основы учения о клетке... / Н. Н. Леонтьева, К. В. Маринова, Э. Г. Каплун.. - М.: Просвещение , 1976. - 301 с. ; 19 cm. rus - 612.6/ Л 579а/ 76

Từ khóa: Sinh học, Y học, , Sinh lý ngườiĐKCB: MN.005621

550. Анатомия и физиология человека / Проф. С. И. Гальперин.. - М.: Высшая школа , 1969. - 471 с. ; 20 cm. rus - 612/ Г 146а/ 69

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người

121121

Page 122: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

ĐKCB: MN.005559 - 62, MN.005617 551. Анатомия семенных растений: Книга 1 / К. Эзау. - М.: Мир , 1980. - 218 c. ; 20 cm. Rus - 571.2/ Э 99(1)а/ 80

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Thực vậtĐKCB: MN.015716 - 20

552. Анатомия семенных растений: Книга 2 / К. Эзау. - М.: Мир , 1980. - 558 c. ; 20 cm. Rus - 571.2/ Э 99(2)а/ 80

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Thực vậtĐKCB: MN.015721 - 23, MN.017853, MN.018704

553. Анатомия физиология и гигиена детей младшего школьного возраста: Учебник для педагогических училищ / М. Т. Матюшонок.. - М.: Просвещение , 1970. - 223 с. ; 19 cm. rus - 612.6/ М 425а/ 70

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.005574 - 75

554. Анатомия человека: Т. 2 / М. Ф. Иваницкий.. - М.: Физкультураи спорт , 1966. - 350 с. ; 21 cm. rus - 612/ И 1935(2)а / 66

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.005570

555. Антикоагулянтная и тромболитическая терапия в хирургии / Н. Н. Малиновский, В. А. Козлов.. - М.: Медицина , 1976. - 423 c. ; 22 cm. Rus - 617/ М 236а/ 76

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.003896 - 97

556. Атеросклероз.. - М.: Медицина , 1975. - 274 c. ; 20 cm. Rus - 616.13/ А 864 / 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.004044, MN.013773

557. Атлас анатомии человека: Том 1: Учебник о костях, суставах, связках и мышцах / Р. Д. Синельников.. - М.: Издт. Медицина , 1967. - 460 c. ; 21 cm. rus - 611/ C 615(1)a/ 67

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu họcĐKCB: MN.000817

558. Атлас анатомии человека: Том 2: Учебник о костях, суставах, связках и мышцах / Р. Д. Синельников.. - М.: Издт. Медицина , 1966. - 471 c. ; 21 cm. rus - 611/ C 6169(2)а/ 67

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu học122122

Page 123: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

ĐKCB: MN.016269 559. Атлас микроскопии осадков мочи / Краевский, В. Я.. - М.: Медицина , 1976. - 167 c. ; 21 cm. Rus - 616.4/ К 1895а/ 76

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.004016 - 17

560. Атлас по анатомии растений / Н. С. Киселева, Н. В. Шелухин. - Минск: Вышэйш школа , 1969. - 288 с. ; 20 cm. rus - 571.3/ К 615а/ 69

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu họcĐKCB: MN.015777

561. Белки головного мозга и их обмен / А. В. Палладин, Я. В. Белик, Н. М. Полякова.. - Киев: Наукова думка , 1972. - 311 c. ; 21 cm. rus - 612.8/ П 164б/ 72

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.006638, MN.014214

562. Биологические аспекты эпидемиологий и специфической профилактики гриппа / Д. Б, Голубев, И. И, Пагава.. - Тбилиси: Ганатлеба , 1980. - 273 c. ; 21 cm. Rus - 616. 4/ Г 617б / 80

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.004091 - 92

563. Биологические основы лучевой терапии опухолей.. - М.: Медицина , 1976. - 271 c. ; 20 cm. Rus - 616.994/ Б 615/ 76

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.004037 - 38

564. Биологические поисковые системы / Л. Н. Фицнер. - М.: Наука , 1977. - 136 c. ; 20 cm. Rus - 612.8/ Ф 447б/ 77

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.014230 - 33, MN.004063. MN.014113

565. Биологические структуры и функции на молекулярном уровне. - М.: Ан cсср , 1962. - 286 с. ; 20 cm. rus - 571/ Б 615/ 62

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: MN.013089

566. Биологическое действие нейтронов и химическая защита / А. Г. Свердлов. - М.: Наука , 1974. - 222 c. ; 20 cm. rus - 615.1/ С 9686б/ 74

Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.003961 - 62

567. Биология развития / М. Зуссман.. - М.: Мир , 1977. - 301 c. ; 21 cm. Rus - 571/ З 199б/ 77

123123

Page 124: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý họcĐKCB: MN.004137 - 40

568. Биомеханика / Д. Д. Донской.. - М.: Просвещение , 1975. - 239 с. ; 22 cm. rus - 612.014/ Д 674б/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.005571 - 72

569. Биомикроскопия глаза / И. А. Кореневич.. - Киев: Здоров'я , 1969. - 184 c. ; 21 cm. Rus - 617/ К 184б/ 69

Từ khóa: Sinh học, Y học, BệnhĐKCB: MN.003906

570. Биофизика клетки. - М.: Наука , 1965. - 294 с. ; 23 cm. rus - 571.6/ Б 6152/ 65

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: MN.015909

571. Биохимические исследования в клинике / Ф.И, Комаров, Б. Ф. Коровкин, В. В. Меньшиков.. - Л.: Медицина , 1976. - 382 c. ; 21 cm. Rus - 612. 015/ К 1815б / 76

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004089 - 90

572. Биохимия гормонов щитовидной железы в норме и при тиреоидной патологии / Я. Х. Туракулов.. - Ташкент: А. На. Узбекской ССР , 1962. - 221 c. ; 21 cm. Rus - 615/ T 929б/ 62

Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.003985

573. Биохимия мозга при наркозе / Е. Ф. Иваненко. - Л.: Медицина , 1972. - 239 с. ; 20 cm. rus - 612.8/ И 933б/ 72

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.014628

574. Биохимия нервной регуляции сердца / М. Е. Райскина. - М.: Медгиз , 1962. - 318 с. ; 19 cm. rus - 612.8/ Р 1619б/ 62

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.014947

575. Болезни и врачевание в древней прибалтике / В. Я. Дэрумс.. - Рига: Зинатне , 1970. - 199 c. ; 22 cm. Rus - 610.9/ Д 427б/ 70

Từ khóa: Sinh học, Y họcĐKCB: MN.003948

576. Болезни почек в детском возрасте.. - М.: Медицина , 1976. - 373 c. ; 20 cm. Rus - 616.61/ Б 688/ 76

124124

Page 125: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.004108 - 10

577. Болезни уха, горла и носа: Изд. 6-е / А. Г. Лихачев.. - М.: Медицина , 1975. - 248 c. ; 19 cm. rus - 617.5/ Л 727б/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.004012, MN.016131

578. Болезнь педжета- рак молочной железы / А. П. Баженова, Г. Н. Хаханашвили. - М.: Медицина , 1975. - 109 c. ; 23 cm. rus - 616.6/ Б 111б/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.013484

579. Введение в психофизиологию / Дж. Хэссет.. - М.: Мир , 1981. - 248 c. ; 19 cm. Rus - 612.01/ Х 145 в/ 81

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004100 - 01

580. Вегетативная регуляция электрической активности мозга / О. Г. Баклаваджян.. - Л.: Наука , 1967. - 236 c. ; 21 cm. rus - 612.8/ Б 166в/ 67

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004002 - 03

581. Венерические болезни / В. И. Жуков.. - Рига: Звайгзне , 1983. - 257 c. ; 19 cm. Rus - 616.5/ Ж 1645в/ 83

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.003898 - 900

582. Витамин В1 при хронической недостаточности кровообращения / И. И. Крыжановская.. - Киев: Здоров'я , 1967. - 174 с. ; 21 cm. Rus - 616.1/ К 189в/ 67

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.004019

583. Влияние космического полета на развивающиеся организмы.. - Киев: Наукова думка , 1978. - 158 c. ; 21 cm. Rus - 613.6/ В 695/ 78

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB: MN.003921 - 22

584. Влияние некоторых космических и геофизических фактрров на биосферу земли. - М.: Наука , 1973. - 206 c. ; 20 cm. Rus - 571.091 9/ В 871/ 73

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: MN.014407

125125

Page 126: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

585. Внешняя среда и развивающийся организм: Проблемы биологии развития. - Москва: Наука , 1977. - 384 с. ; 21 cm. Rus - 571/ В 871/ 77

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: MN.018868

586. Внутренняя патология и беременность.. - Киев: Здоров'я , 1966. - 232 c. ; 22 cm. rus - 612.6/ В 8716/ 66

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.006613 - 14

587. Внутривенная антибактериальпая терапия больных туберкулезом и нагноительными заболеваниями легких / Н.С Пилипчук, О. М. Иванюта. - Киев: Здоров , 1975. - 134 с. ; 20 cm. rus - 616.2/ П 638в/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.016162

588. Внутричерепное кровообращение в условиях перегрузок и невесомости / Ю. Е. Москаленко, Г. Б. Вайнштейн, И. И. Касьян.. - М.: Медицина , 1971. - 280 c. ; 20 cm. Rus - 616.1/ M 894в/ 71

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.004059

589. Водный и электролитный обмен: Острые расстройства / А. А. Крохалев.. - М.: Медицина , 1972. - 280 c. ; 21 cm. Rus - 613.2/ К 193в/ 72

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB: MN.004035

590. Возрастная физиология / А. Г. Хрипкова.. - М.: Просвещение , 1978. - 283 с. ; 20 cm. rus - 612/ X 1455в/ 78

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.005563 - 65

591. Волосяные фолликулы / Э. Б. Всеволодов. - Алма-ата: Наука , 1979. - 189 c. ; 23 cm. rus - 612.7/ В 9858в/ 79

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.016748

592. Вопросы биохимии нервной системы / А. В. Палладин.. - Киев: Наукова думка , 1965. - 184 с. ; 20 cm. eng - 612.8/ П 164в/ 65

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.005615 - 16

593. Вопросы клинической биофизики. - М.: Наука , 1966. - 171 с. ; 20 cm. rus - 571.4/ В 952/ 66

126126

Page 127: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Lý sinh họcĐKCB: MN.016244 - 45

594. Вопросы корневого питания растений. - Л.: Изд-во ЛОЛГУ , 1968. - 172 с. ; 19 cm. rus - 575.5/ В 952/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vậtĐKCB: MN.015922 - 24

595. Вопросы физиологии мочеточников / С. А. Бакунц.. - Л.: Наука , 1970. - 148 c. ; 21 cm. rus - 612.461/ Б 116в/ 70

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.006609 - 10

596. Воспалительные заболевания желчных путей у детей / В. А, Аствацатрян.. - Ереван: Айастан , 1971. - 149 c. ; 20 cm. Rus - 618. 9/ А 852в/ 71

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.004051

597. Воспалительные заболевания женских половых органов / Я. П. Сольский, Л. И. Иванюта.. - Киев: Здоров'я , 1975. - 215 c. ; 21 cm. Rus - 618/ С 684в/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.003907 - 09

598. Восстановление и радиорезистентность клетки / В. Д. Жестяников. - Л.: Наука , 1968. - 349 с. ; 20 cm. rus - 571.6/ Ж 636в/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: MN.016238

599. Восстановление клеток от повреждений: Труды симпозиума биологического отдела ок-риджской.... - М.: Гос. атом. издат. , 1963. - 369 с. ; 20 cm. rus - 571.6/ В 9711/ 63

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: MN.016242

600. Врачебный контроль в физической культуре / Г. М. Куколевский.. - М.: Мдицина , 1965. - 308 c. ; 19 cm. Rus - 612.42/ К 195 в/ 65

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.003925

601. Всасывание пестицидов через кожу и профидактика отравлений / Ю. И. Кундиеь.. - Киев: Здоров , 1975. - 198 c. ; 20 cm. Rus - 612.79/ К 195 в/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.003924

127127

Page 128: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

602. Высщая нервная деятельность человека при некоторых логических операциях / Е. А. Рушкевич.. - К.: Наукова думка , 1981. - 194 c. ; 19 cm. rus - 612.8/ Р 952в/ 81

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004004

603. Вялотекущий ревмокардит / Н. А. Андреев. - Рига: Зинатне , 1974. - 327 с. ; 20 cm. rus - 616.1/ А 558в/ 74

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.016200 - 01

604. Сравнительная физиология животных: Том 1. - М.: Мир , 1977. - 606 c. ; 20 cm. Rus - 573/ С 77416(1)/ 77

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý động vậtĐKCB: MN.014218

605. Сравнительная физиология животных: Том 2. - М.: Мир , 1977. - 571 c. ; 20 cm. Rus - 573/ С 77416(2)/ 77

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý động vậtĐKCB: MN.014216 - 17

606. Cимптомы и синдромы в хирургии / И. М. Матяшин, А. А. Ольшанецкий, А. М. Глузман.. - Киев: Здоров'я , 1975. - 191 c. ; 15 cm. Rus - 617/ М 425с/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.003901 - 02

607. Cовременные вопросы искусственного кровообращения в эксперименте и клинике.. - М.: Медицина , 1966. - 387 c. ; 20 cm. Rus - 616.3/ C 7295/ 66 ư

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.004046

608. Cправочник фельдшера.. - М.: Медицина , 1975. - 660 c. ; 21 cm. Rus - 616.003/ C 766/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.003927

609. Cтимуляция восстановительных процессов при травме спинного мозга / T. H. Несмеянова.. - М.: Наука , 1971. - 254 c. ; 21 cm. Rus - 612.82/ Н 462с/ 71

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người, Hệ thần kinhĐKCB: MN.003972 - 73

610. Cтруктура и функция примембранных слоев клеток (Гликокаликс) / О. А. Хомутовский. - Киев: Наукова думка , 1984. - 158 с. ; 19 cm. rus - 571.6/ Х 457с/ 84

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý học, Sinh học tế bào

128128

Page 129: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

ĐKCB: MN.014819 - 20, MN.014460 611. Cывороточный гепатит / Б. Л. Угрюмов, Д. Х. Фомин, А. Д. Вовк.. - Киев: Здоров'я , 1975. - 166 c. ; 21 cm. Rus - 616.362/ У 126с/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.004018

612. Fruit bilogy / V, Kolesnikov, D. Sc.. - Moscow: Мir , ?. - 337 c. ; 21 cm. Rus - 571/ К 181f / ?

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý họcĐKCB: MN.004177 - 78

613. Гельминтозы человека. - Киев: Здоров'я , 1978. - 164 с. ; 20 cm. rus - 616.9/ Г 319/ 78

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.016197 - 98

614. Гемодинамические основы синхронизированного вспомогательного кровообращения / А. В. Докукин. - М.: Медицина , 1972. - 149 с. ; 20 cm. rus - 616.1/ Д 658г/ 72

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.016161

615. Гербициды: Сборник статей.. - Л.: Колос , 1964. - 320 с ; 21 cm. rus - 571/ Г 363/ 64

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý họcĐKCB: MN.005738

616. Гигиена населенных мест: Выпуск 14: Планировка, атмосфера и физические факторы внешней среды.. - Киев: Здоров'я , 1975. - 199 c. ; 21 cm. Rus - 614.4/ Г 459(14)/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y họcĐKCB: MN.004026 - 27

617. Гигиена питания: Рекомендовано управлением учебных... / С. М. Бременер.. - М.: Экономика , 1967. - 206 c. ; 21 cm. Rus - 613.2/ Б 836г/ 67

`Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB: MN.003945

618. Гигиена труда: Выпуск 11.. - К.: Здоров'я , 1975. - 203 c. ; 19 cm. rus - 613.2/ Г 459(11)/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB: MN.004005 - 07

619. Гигиенические основы почвенной очистки сточных вод: Библиотека практического врача.. - М.: Медицина , 1976. - 184 c. ; 21 cm. Rus - 613.2/ Г 459/ 76

129129

Page 130: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB: MN.004024 - 25

620. Гистология / К. П. Рябов. - М.: ? , ?. - 231 с. ; 24 cm. rus - 571.6/ Р 6275г/ ?

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: MN.013684

621. Готовые лекарственные средства / Е. В. Дарабан.. - КИЕВ: Здоровя , 1966. - 487 c. ; 21 cm. Rus - 615.4/ Д 213г/ 66

Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.003963 - 64

622. Грипп и его предупреждение / А. А. Смородинцев. - М.: Медицина , 1974. - 46 с. ; 20 cm. Rus - 616/ С 6349г/ 74

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.014086 - 87

623. Грипп и нервная система / А. Ф. Макарченко, А. Д. Динабург.. - Киев: Акад. Наук Укр. ССР , 1963. - 315 c. ; 21 cm. Rus - 617/ М 235г/ 63

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.003905

624. Действие ионизирующей радиации на функции нервной системы / Д. Кимельдорф, Э. Хант. - Москва: Атомиздат , 1969. - 375 с. ; 19 cm. rus - 612.8/ К 498д/ 69

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người, Hệ thần kinhĐKCB: MN.016997

625. Действие физиологически активных соединений на биологические мембраны. - М.: Наука , 1974. - 384 с. ; 23 cm. rus - 571.5/ Д 325/ 74

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học môĐKCB: MN.015971 - 75

626. Детская неврология / Л. О. Бадалян. - М.: Медицина , 1975. - 415 c. ; 20 cm. Rus - 616.8/ Б 132д/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.015786 - 87

627. Детская рентгенология: Учебное пособие.. - M.: Медицина , 1976. - 264 c. ; 19 cm. Rus - 616.07572/ Д 479/ 76

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.006616 - 17

628. Деформации зубо-челюстной системы у детей / З. Ф. Василевская, А. Д. Мухина.. - Киев: Здоров'я , 1975. - 182 c. ; 19 cm. rus - 617.6/ В 334д/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.006586 - 87

130130

Page 131: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

629. Диагностика лечение и профилактика болезней новорожденных телят / В. М. Подкопаев, В. П. Шишков.. - М.: Колос , 1967. - 167 c. ; 21 cm. Rus - 619/ П 742д/ 67

Từ khóa: Sinh học, Y họcĐKCB: MN.004053

630. Диагностический справочник терапевта / А. П. Карапата.. - Киев: Здоров'я , 1975. - 221 c. ; 19 cm. rus - 616.003/ К 118д/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y họcĐKCB: MN.006588 - 89

631. Дисморфомания в подростковом и юношеском возрасте / М. В. Коркина.. - М.: Медицина , 1984. - 220 c. ; 19 cm. rus - 612/ К 184д/ 84

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.006590 - 93

632. Железодефицитные состояния / A. C, Коникова.. - Л.: Наука , 1975. - 266 c. ; 20 cm. Rus - 613. 2/ Ж 1645/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB: MN.008768, MN.004055

633. Желчные свищи: Диагностика и лечение / К. А. Цыбырнэ, C. Д. Попов, А. И. Чалганов. - Кишинев: Штиинца , 1983. - 167 c. ; 23 cm. rus - 616.5/ Ц 426ж/ 83

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.013483

634. Заболевания нервной системы при дегенеративных процессах позвоночника / A. Д. Динабург,...[и другие]. - Киев: Здоров'я , 1967. - 387 с. ; 19 cm. rus - 616.8/ З 12/ 67

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.017103

635. Закономерности внутривидовой изменчивости лиственных древесных пород / В. И. Билай, Н. М. Пидопличко.. - Л.: Уральскнй рабочий , 1970. - 140 c. ; 20 cm. rus - 571. 2/ З. 111/ 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vậtĐKCB: MN.004190 - 92

636. Занимательная физиология / Б. Сергеев. - М.: Молодая гвардия , 1977. - 302 c. ; 23 cm. rus - 571/ С 484з/ 77

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: MN.016515

637. И. П. Палов в воспоминаниях Современников.. - Л.: Наука , 1967. - 384 c. ; 23 cm. rus - 611/ П 337/ 67

131131

Page 132: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu họcĐKCB: MN.002915

638. Избранные труды: Т. 1 / Г. А. Надсон. - М.: Наука , 1967. - 507 c. ; 20 cm. Rus - 571.2/ Н 138(1)и/ 67

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vậtĐKCB: MN.014780 - 82

639. Изыскание лекарственных средств против укачивания / Н.Я. Лукомская,М.И. Никольская. - Л.: Наука , 1971. - 228 с. ; 20 cm. rus - 615/ Л 9549и/ 71

Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.016045

640. Иммунитет "за" и "против" / Е. В. Грунтенко. - М.: Знание , 1976. - 159 с. ; 20 cm. rus - 571.9/ Г 8917и/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, BệnhĐKCB: MN.015993 - 95

641. Иммунитет к трансплантатам и опухолям / В. И. Говалло. - Киев: Вища школа , 1977. - 383 с. ; 20 cm. rus - 616.9/ Г 7211и/ 77

Từ khóa: Sinh học, Y học, BệnhĐKCB: MN.016071 - 72

642. Иммунология и аллергия: Выпуск 8. - Киеб: Зборов'я , 1975. - 183 с. ; 20 cm. rus - 571.9/ И 336(8)/ 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, BệnhĐKCB: 016147 - 50

643. Инструментальные методы исследования сердца в педиатрии / Р. Э. Мазо.. - Минск: Наука и техника , 1964. - 349 с. ; 20 cm. rus - 612.6/ М 475и/ 64

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.005580

644. Инсулин: Роль центральной нервной системы в механизме действия инсулина / С. В. Захаров.. - М.: Мед. Лит. , 1963. - 200 c. ; 21 cm. rus - 612.8/ З 1215и/ 63

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004345

645. Интегративная деятельность нервной системы / Ч. Шеррингтон. - Ленинград: Наука , 1969. - 389 с. ; 20 cm. Rus - 612.8/ Ш 5538и/ 69

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người

132132

Page 133: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

ĐKCB: MN.017805 - 06 646. Информационно-диагностические системы в медицине: Современные методы обработки медицинской информации / Т. Б. Постнова.. - М.: Наука , 1972. - 222 с. ; 22 cm. rus - 610.7/ П 857и/ 72

Từ khóa: Sinh học, Y họcĐKCB: MN.005401

647. Исследование кислотообразования в желудке / Ю. Я. Лея. - М.: Медицина , 1976. - 117 с. ; 20 cm. rus - 616.3/ Л 534/ 76

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.016146

648. История учения о клетке / Е. М. Вермель. - М.: Наука , 1970. - 257 с. ; 20 cm. Rus - 571.6/ В 523и/ 70

Từ khóa: Sinh học, Y học: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế baoĐKCB: MN.013970

649. Ишемическая болезнь сердца: Ранняя диагностика и безлекарственная профилактика в поликлинических условиях / О. Г. Довгялло, Н. М. Федоренко. - Минск: Беларусь , 1968. - 110 с. ; 20 cm. rus - 616.1/ Д 743и/ 86

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.016151 - 59

650. Кинетика форменных элементов крови. - Москва: Медицина , 1976. - 270 c. ; 19 cm. rus - 612.1/ К 519/ 76

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.016974

651. Кислородная недостаточность: Гипосксия и адаптация к ней.. - Киев: АН УССР , 1963. - 609 с. ; 21 cm. rus - 612.2/ К 1626/ 63

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.005625

652. Клиника и диагностика раннего рака желудка. - Кишинев: Штиинца , 1978. - 122 с. ; 19 cm. rus - 616.99/ К 658/ 78

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.016800

653. Клиническая генетика / Е. Ф. Давиденкова, И. С. Либерман. - Ленинград: Медицина , 1975. - 428 с. ; 19 cm. rus - 616/ Д 2498к/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.017014

133133

Page 134: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

654. Клинические лекции по избранным главам акушерства: Выпуск 2 / Р. Р. Макаров, К. М. Фигурнов. - Ленинград: Медицина , 1965. - 295 с. ; 19 cm. rus - 618.2/ М 2351к/ 65

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.017102

655. Клиническое применение гепарина / А. И. Грицюк. - Киев: Здоровья , 1981. - 205 c. ; 20 cm. Rus - 615.072/ Г 846к/ 81

Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.014334, MN.016225

656. Кодирование сенсорной информации в нервной системе млекопитающих / Дж. Сомьен. - Москва: Мир , 1975. - 414 c. ; 19 cm. rus - 612.8/ С 6939к/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.017060

657. Консервирование костного мозга. - Киев: Здоров'я , 1975. - 125 с. ; 20 cm. rus - 612.8/ Л 4147k/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.016194 - 95, MN.016711

658. Кровеносное русло сердца и его потенциальные резервы / Е. П. Мельман, М. Г. Шевчук.. - М.: Медицина , 1976. - 240 c. ; 19 cm. rus - 612.1/ М 517к/ 76

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.006639

659. Культура изолированных органов тканей и клеток растений. - Москва: Наука , 1970. - 341 с. ; 20 cm. Rus - 571.6/ K 9634/ 70

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: MN.017901 - 02

660. Курс лекций по физиологии высшей нервной деятельности / Л. Г. Воронин.. - М.: Высшая школа , 1965. - 384 с. ; 20 cm. eng - 612.8/ В 954к/ 65

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.005597 - 600, MN.005618 - 20

661. Курс физиологии растений / Б. А. Рубин. - Изд. 3-е. - Москва: Высшая школа , 1971. - 671 с. ; 19 cm. rus - 571.2/ Р 8961к/ 71

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: MN.017091

662. Лабораторные диагностические исследования / С. М. Плотичер. - Киев: Здоровя , 1965. - 514 c. ; 20 cm. Rus - 610.72/ П 7297л/ 65

Từ khóa: Sinh học, Y họcĐKCB: MN.014300 - 01

134134

Page 135: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

663. Лабораторный практикум по технологии отделики тканей / С. В. Шмелев. - Москва: Легкая индустрия , 1966. - 335 с. ; 19 cm. rus - 571.5/ Ш 5589л/ 66

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học môĐKCB: MN.017075

664. Лаьораторная диагностика вирусных болезней животных.. - М.: Колос , 1972. - 413 c. ; 21 cm. Rus - 616/ Л 123/ 72

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.003928

665. Легкие и сердце животных и человека: В естественно-историческом развитии / В. Н. Жеденов.. - Издан. 2-е. - М.: Высшая школа , 1961. - 477 с. ; 22 cm. rus - 612.1/ Ж 1345л/ 61

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.005573

666. Лекарственная терапия заболеваний уха, носа и горла: Пособие для врачей / Б. Л. Французов, С. Б. Французова.. - К.: Здоров'я , 1975. - 310 c. ; 15 cm. rus - 616.2/ Ф 814л/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.004234, MN.006679

667. Лекарственные противоопухолевые препараты / З. П. Булкина. - М.: Здоровя , 1966. - 102 c. ; 24 cm. rus - 616.99/ Б 934л/ 66

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.014490 - 91

668. Лекции по некоторым вопросам нейрофизиологии / Э. А. Асратян. - Москва: АН СССР. , 1959. - 152 с. ; 20 cm. rus - 571.1/ А 843л/ 59

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Động vậtĐKCB: MN.017296 - 97

669. Лекции по физиологии нервной системы / Л. В. Латманизова.. - Москва: Высшая школа , 1968. - 311 c. ; 22 cm. rus - 612.8/ Л 3579л/ 68

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004496 - 98, MN.017638

670. Лекции по физиологии нервной системы / Л. В.Латманизова. - Москва: Вышая школа , 1965. - 312с. ; 20 cm. rus - 612.8/ Л 3579л/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.017475

671. Лечение растениями: Очерки по фитотерапии / Н. Г. Ковалева. - М.: Медицина , 1972. - 350 с. ; 20 cm. rus - 615.5/ К 884л/ 72

Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.015763 - 64

135135

Page 136: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

672. Малосимптомные формы ревматизма у детей / П. С. Мощич, А. Н. Гончарук.. - Киев: Здоров'я , 1975. - 174 c. ; 19 cm. rus - 616.7/ М 894м/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.006584 - 85

673. Малый практикум по физиологии растений / Д. П. Викторов. - Изд. 3-е. - Л.: Высшая школа , 1983. - 134 c. ; 20 cm. Rus - 571.2/ В 694м/ 83

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Thực vậtĐKCB: MN.014258 - 62

674. Математическая обработка медико-биологической информации.. - М.: Наука , 1976. - 231 c. ; 21 cm. Rus - 612.01/ М 425/ 76

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004102 - 03

675. Математическое моделирование биологических систем / Ю. М. Свирежев, Е. Я. Елизаров. - М.: Наука , 1972. - 158 c. ; 20 cm. Rus - 571.091 9/ С 969м/ 72

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: MN.014409

676. Метаболическая структура температурных адаптаций / Л. А. Исаакян.. - Л.: Наука , 1972. - 134 c. ; 20 cm. Rus - 612.014/ И 1725 м/ 72

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004060

677. Методы исследования кровообращения / С. Галактионов, Г. Никифорович. - Ленинград: Наука , 1976. - 271 c. ; 23 cm. rus - 612.1/ М 593/ 76

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.016751 - 52

678. Методы клинической нейрофизинологии: Изучение физиологии головного мозга человека.. - Л.: Наука , 1977. - 354 c. ; 21 cm. Rus - 612.8/ М 593 / 77

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004070 - 73, MN.016948

679. Механизмы доминанты. - Л.: Наука , 1967. - 148 с. ; 27 cm. rus - 612/ М 479/ 67

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.013505

680. Механизмы интеграции клеточщгo обмена. - Ленинград: Наука , 1967. - 314 с. ; 21 cm. Rus - 571.6/ М 516/ 67

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: MN.018238, MN.018278 - 79

136136

Page 137: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

681. Механизмы мышечного сокращения.. - М.: Наука , 1972. - 252 c. ; 20 cm. rus - 612.7/ М 5155/ 72

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004478

682. Механизы терапевтического действия нафталана / Н. Д. Алиев, Д. Г. Тагдиси, Я. д. Мамедов.. - Баку: Государственное издательство , 1983. - 190 c. ; 21 cm. Rus - 615.9/ А 398м/ 83

Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.003988

683. Микробы на службе сельскому хозяйству / Д. Ф. Петров. - М.: Колос , 1965. - 123 с. ; 23 cm. rus - 571.2/ П 4977м/ 65

Từ khóa: Sinh học, , Sinh lý học, Thực vậtĐKCB: MN.016522

684. Микрокалориметрия: Применение в физической химии и биологии / Э. Кальве, А. Прат. - М.: Изд-во. Ино-ной. Лит-ры. , 1963. - 477 с. ; 20 cm. Rus - 571/ К 141м/ 63

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: MN.014043

685. Микроструктура дендритов и аксодендритических связей в центральной нервной системе / Н. С. Косицын.. - М.: Наука , 1976. - 198 c. ; 20 cm. rus - 612.8/ К 1865м/ 76

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004464

686. Микроэлектродные исследования активности нейронов головного мозга человека / C. Н. Раева.. - М.: Наука , 1977. - 208 c. ; 21 cm. Rus - 612.8/ Р 134м/ 77

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004106 - 07

687. Мирко-элементы в физиологии и патологии животных / Ф. Я. Беренштейн.. - Минск: Урожай , 1966. - 196 c. ; 21 cm. rus - 571.1/ Б 488м/ 66

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: MN.004391

688. Моделирование основных механизмов мозга / А. Н. Радченко.. - Л.: Наука , 1968. - 212 c. ; 22 cm. rus - 612.8/ Р 125м/ 68

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.006658

689. Мозг.. - М.: Мир , 1982. - 278 c. ; 20 cm. Rus - 612.82/ М 939/ 82

137137

Page 138: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.003965 - 66, MN.018639

690. Молекулы живых клеток / В. Н. Сойфер. - М.: Знание , 1975. - 206 с. ; 19 cm. rus - 571.6/ С 6836м/ 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: MN.014776 - 77

691. Молекулярная биофизика / Р. Сетлоу, Э. Полларс. - М.: Мир , 1964. - 436 c. ; 24 cm. Rus - 571.4/ С 4954м/ 64

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Lý sinh họcĐKCB: MN.014521

692. Молекулярная организация и ферментативная активность биологических мембран / В. К. Рыбальченко, М. Д. Курский. - Киев: Наукова думка , 1977. - 209 c. ; 21 cm. rus - 571.6/ Р 9898м/ 77

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: MN.018292 - 93

693. Молекулярная цитология мембранных систем животной клетки / А. Поликар. - М.: Мир , 1972. - 158 c. ; 20 cm. rus - 571.6/ П 766м/ 72

Từ khóa: Sinh học, Sinh học tế bàoĐKCB: MN.013709

694. Молекулярные механизмы биосинтеза белков и нуклеиновых кислот хлопчаника / А.П.Ибрагимов...[и другие ]. - Ташкент: Фан , 1975. - 168с. ; 20 cm. rus - 571.4/ М 7188н/ 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Lý sinh họcĐKCB: MN.015740, MN.017264 - 65

695. Морфогенез и врожденные аномалии глаза млекопитающих / О. Г. Строева.. - М.: Наука , 1971. - 242 c. ; 22 cm. rus - 617.7/ С 919м/ 71

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.006660

696. МоРфогенез и регенерация: Вопросы биологического моделирования. Выпуск 3. - Киев: Здоровья , 1971. - 218 с. ; 19 cm. rus - 571.3/ М 846(3)/ 71

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu họcĐKCB: MN.014778

697. Морфологическое и иммунологическое изучение цитодифференцировки экспериментальных опухолей / В. Я. Фель, И. Н. Швембергер. - Изд: Наука , 1968. - 208 c. ; 20 cm. rus - 571.3/ Ф 311м/ 68

138138

Page 139: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu họcĐKCB: MN.018835

698. Морфология и классификация фитопатогенных вирусов / А. Е. Проценко. - М.: Наука , 1966. - 187 c. ; 20 cm. rus - 571.6/ П 963м/ 66

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: MN.013707 - 08, MN.016517 - 18

699. Морфология пыльцы: Cucurbitaceae, thymelaeaceae, cornaceae. - Л.: Наука , 1971. - 277 с. ; 20 cm. Rus - 571.3/ М 846/ 71

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu họcĐKCB: MN.14086

700. Морфолого физиологические основы онтогенеза и филогенеза хлопчатника / Н. Н. Константинов. - М.: Наука , 1967. - 289 с. ; 20 cm. rus - 571.2/ К 826м/ 67

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Thực vậtĐKCB: MN.016053

701. Напряжение кислорода в тканях животных и человека / В. А. Березовский.. - Киев: Наука , 1975. - 278 c. ; 20 cm. Rus - 615.2/ Б 487 н/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.004062

702. Нерв, мышца и синапс / Б. Катц. - М.: МИР , 1968. - 220 с. ; 19 cm. rus - 616.8/ K 1954h/ 68

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.014456

703. Нервное возбуждение: Макромолекулярный подход / И. Тасаки. - М.: Мир , 1971. - 222 c. ; 21 cm. Rus - 612.8/ Т197н/ 71

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.003981 - 83, MN.014423 - 24

704. Нервный импульс / А. Ходжкин. - М.: МИР , 1965. - 124 с. ; 19 cm. rus - 616.8/ Х 457н/ 65

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.014457 - 59

705. Нервы и сосуды сердца: Эмбриологическое исследование / И. И. Новиков. - Минск: Наука и теника , 1975. - 149 с. ; 23 cm. rus - 612.8/ Н 858н/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.015902

139139

Page 140: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

706. Низкомолекулярные регуляторы зародышевого развития / Г. А. Бузников. - Москва: Наука , 1967. - 264 c. ; 19 cm. rus - 612.6/ Б 9926н/ 67

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.017630

707. Новые лекарственные средства: Т. 13.. - М.: Медицина , 1969. - 173 c. ; 19 cm. Rus - 615.1/ Н 935(13)/ 69

Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.006620

708. О питании / А. А. Покроыкий.. - М.: Экономика , 1964. - 286 c. ; 20 cm. Rus - 613.2/ П 761 б/ 64

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB: MN.003918 - 19

709. Общая физиотерапия / Е. И. Пасынков.. - Медгиз: Мед. Лит. , 1962. - 350 с. ; 19 cm. rus - 615.82/ П 277о/ 62

Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.005609

710. Общая цитология: Краткий курс / А. В. Константинов. - Изд. 2-е. - Минск: Вышейшая школа , 1968. - 310 с. ; 20 cm. rus - 571.6/ К 826о/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: MN.014759 - 61

711. Общая эмбриология / Б. П. Токин.. - Изд. 3-е. - Л.: Университетская , 1966. - 454 с. ; 20 cm. rus - 612.6/ Т 6466о/ 66

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.005568 - 69, MN.014863

712. Общая эндокринология / Я. Д. Киршенблат.. - М.: Высшая школа , 1965. - 315 с. ; 19 cm. rus - 612.4/ К 161о/ 65

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.005579

713. Онкология: Республиканский межведомственный сборник. Выпуск 6. - Киев: Здоровя , 1976. - 198 ; 24 cm. rus - 616.99/ O 5892(6)/ 76

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.014482, MN.014599

714. Опасности и осложнения операций с искусственным кровообращением. - Киев: Здоровя , 1975. - 183 c. ; 20 cm. rus - 617.4/ O 611/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.014488, MN.014597 - 98

715. Опыты со зрением в щколе и дома / Джеймс Грегг.. - М.: Мир , 1970. - 198 с. ; 19 cm. rus - 612.8/ Г 819о/ 70

140140

Page 141: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.005578

716. Организация биосистем: Методологический очерк принципов организации живых систем / М. И. Сетров. - Л.: Наука , 1971. - 274 с. ; 19 cm. rus - 612.8/ К 1859э/ 77

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.014929

717. Организм человека и подводная среда.. - К.: Здоров'я , 1977. - 181 c. ; 19 cm. Rus - 612.014 2/ О 168/ 77

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004093 - 94

718. Основные направления исследований психологии мышления в капиталистических странах.. - М.: Наука , 1966. - 298 с. ; 19 cm. rus - 612.8/ О 1835/ 66

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.005614

719. Основы патологической физиологии / И. Федоров. - Киев: Гос-ное. Мед-кое. Изд-во. усср , 1962. - 385 с. ; 20 cm. rus - 571.9/ Ф 294о/ 62

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, BệnhĐKCB: MN.016109, MN.016861

720. Основы сенсорной физиологии / Г. Тамар.. - М.: Мир , 1976. - 520 c. ; 21 cm. Rus - 612/ N 153 / 76

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004064, MN.016232, MN.019408

721. Основы физиологии обмена веществ и эндокринной системы / И. А. Држевецкая.. - М.: Высшая школа , 1977. - 254 с. ; 20 cm. rus - 612/ Д 756о/ 77

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.005567, MN.005601 - 02

722. Острая и хроническая гипоксия: Том 35 / В. Б. Малкин, Е. Б. Гиппенрейтер.. - М.: Наука , 1977. - 317 c. ; 21 cm. rus - 613.6/ М 236(35)/ 77

Từ khóa: Sinh học, Y họcĐKCB: MN.004009 – 10, MN.017061

723. От животных - к человеку / В. П. Алексеев.. - М.: Советская россия , 1969. - 190 с. ; 19 cm. rus - 612/ А 366о/ 69

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.005612 - 13

141141

Page 142: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

724. От радиобиологического эксперимента к человеку. - М.: Атомиздат , 1976. - 280с. ; 20 cm. rus - 571.4/ О 871/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Lý sinh họcĐKCB: MN.015736

725. Отоларингология: Выпусл 6: Реконструктивно-восстановительная хирургия уха. - Киев: Здоровя , 1975. - 183 c. ; 24 cm. rus - 617/ O 56(6)/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, BệnhĐKCB: MN.014489

726. Очерки по высшей нервной деятельности / Э. А. Асратян. - Ереван: Изд-во ан АССР , 1977. - 341 с. ; 20 cm. rus - 612.8/ А 7975о/ 77

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.013527, MN.013487

727. Очерки по регуляции обмена веществ / Р. П. Ольнянская.. - М.: Наука , 1964. - 232 с. ; 21 cm. rus - 612.015/ О 1515о/ 64

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.005577

728. Очерки по физиологии условных рефлексов / Э. А. Асратян.. - М.: наука , 1970. - 357 c. ; 21 cm. Rus - 612/ А 7975о/ 70

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.003949 - 50

729. Память у антропоидов: Физиологический анализ / Л. А. Фирсов.. - Л.: Наука , 1972. - 227 c. ; 20 cm. Rus - 612.82/ Ф 522п/ 72

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004048

730. Патогенез, клиника и лечение хронической пневмонии / Ф. Г. Углов. - М.: Медицина , 1976. - 449 с. ; 19 cm. rus - 616.2/ У 126п/ 76

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.013697

731. Патологическая физиология / Д. Е. Альперн. - Изд. 4-е. - М.: Медгиз , 1954. - 583 с. ; 24 cm rus - 571.9/ А 4561п/ 54

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, BệnhĐKCB: MN.015758

732. Патологическая физиология и иммунитет растений. - М.: Внешгоргиздат , 1976. - 263 с. ; 20 cm. rus - 571.9/ П 312/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, BệnhĐKCB: MN.015689

142142

Page 143: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

733. Патофизиологические основы авиационной и космической фармакологии / П. В. Васильев, В. Е. Белай, Г. Д. Глод, ..... - М.: Наука , 1971. - 356 c. ; 20 cm. Rus - 615/ П 312 / 71

Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.004056

734. Подводные медико-физиологические исследования.. - КИЕВ: Наукова думка , 1975. - 263 c. ; 21 cm. Rus - 612.015/ П 742/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004096 - 97, MN.017425

735. Полярография структуры и функции биополимеров / И. Д. Иванов, Е. Е. Рахлеева. - М.: Наука , 1968. - 343 c. ; 26 cm. rus - 571/ И 193п/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: MN.013756 , MN.013855, MN.018417

736. Поражение желудочно-кишечного тракта при свинцовой интоксикации / А. А. Мамбеева. - Алма-ата: Казахстан , 1975. - 188 с. ; 20 cm. Rus - 573.3/ М 263п/ 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý động vậtĐKCB: MN.013994 - 96

737. Празиты рыб, опасные для человека и животных / В. Я. Линник.. - Минск: Ураджай , 1977. - 94 c. ; 21 cm. Rus - 619/ Л 735п/ 77

Từ khóa: Sinh học, Y họcĐKCB: MN.003947

738. Практикум по фармакологии (С элементами программированного обучения) / Рабинович, М. И.. - М.: Колос , 1977. - 144 c. ; 19 cm. Rus - 619/ Р 116 п / 77

Từ khóa: Sinh học, Y họcĐKCB: MN.003929 - 31

739. Практикум по цитологии растений / Э. П. Паушева. - М.: Колос , 1970. - 254 с. ; 20 cm. rus - 571.6/ П 334п/ 70

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: MN.014700, MN.016630

740. Престательная железа и возрастные нарушения половой деятельности / Б. А. Вартапетов, А. Н. Демченко.. - Издан. 2-е. - Киев: Здоров'я , 1975. - 214 c. ; 21 cm. Rus - 612/ В 283п/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.003903 - 04

741. Проблемы бионики. - М.: Наука , 1973. - 522 c. ; 27 cm. Rus - 571.4/ П 9659/ 73

143143

Page 144: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Lý sinh họcĐKCB: MN.015666, MN.018359

742. Проблемы ботаники: T. 7: Вопросы биологии и физиологии растений в условиях высокогорий. - М.: Наука , 1965. - 218 с. ; 20 cm. rus - 571.2/ П 9623(7)/ 65

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Thực vậtĐKCB: MN.015814 - 16, MN.019090 - 92

743. Проблемы медицинской химии.. - М.: Медицина , 1973. - 356 c. ; 19 cm. Rus - 612.015/ П 962 / 73

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.003920

744. Проблемы создания биолого-технических систем жизнеобеспечения человека.. - Новосибирск: Наука , 1975. - 271 c. ; 21 cm. Rus - 612.014/ П 962/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.003941 - 42

745. Проблемы устойчивости биологических систем. - М.: Наука , 1972. - 289 c. ; 20 cm. Rus - 571.091 9/ П 623/ 72

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: MN.014408

746. Проблемы функциональной морфологии: Т. 4. - Рига: Зинатне , 1969. - 294 с. ; 23 cm. rus - 571.3/ П 9623(4)/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Giải phẫu họcĐKCB: MN.015976

747. Проблемы экологической морфологии растений. - М.: Наука , 1976. - 304 с. ; 25 cm. rus - 571.2/ П 9623/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Thực vậtĐKCB: MN.015884 - 86

748. Проблемы: Биохимической адаптации.. - М.: Медицина , 1966. - 228 c. ; 20 cm. Rus - 612.015/ П 962/ 66

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004104 - 05

749. Профилактика болезней животных аэрозолями вакцин / И. М. Бондаренко, В. И. Бурцев, Н. А. Лагуткин.. - М.: Колос , 1975. - 270 c. ; 19 cm. Rus - 619/ Б 697 п/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y họcĐKCB: MN.003934 - 36

144144

Page 145: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

750. Профилактика протозойных болезней животных / Г. С. Дзасохов.. - М.: Колос , 1964. - 403 c. ; 21 cm. Rus - 619/ Д 999п/ 64

Từ khóa: Sinh học, Y họcĐKCB: MN.003957

751. Пути синтеза белка / A. C, Коникова.. - М.: Медицина , 1964. - 357c. ; 20 cm. Rus - 612. 015/ К 182п/ 64

Từ khóa: Sinh học, Y học,Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004054

752. Развитие концепции структурных уровней в биологии. - М.: Наука , 1972. - 392 c. ; 20 cm. Rus. - 571/ P 279/ 72

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: MN.014080 - 82, MN.019332 - 33

753. Радиационная безопасность космических полетов / Ю. Г. Григорьеб. - М.: Атомиздат , 1975. - 253 c. ; 23 cm. rus - 571.091 9/ Г 8575р/ 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: MN.016521

754. Радиационная медицина.. - М.: Атомиздат , 1968. - 386 c. ; 20 cm. Rus - 612.0142/ Р 129 / 68

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004061

755. Радиация и химическая защита / Е. Ф. Романцев.. - М.: Атомиздат , 1968. - 248 c. ; 19 cm. rus - 612.1/ Р 756р/ 68

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.007904 - 05

756. Радиобиология и генетика арабидопсиса: Том 27 / В.И. Иванов.. - М.: Наука , 1974. - 189 c. ; 21 cm. Rus - 612.015/ И 193(27)р/ 74

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.003923, MN.004052

757. Развитие психо-физиологических функций взрослых людей. - Моыква: Педагогика , 1977. - 196 c. ; 20 cm. Rus - 612.8/ Р 279/ 77

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.017298 - 300

758. Ранние радиационно-биохимические реакции. / Е. Ф. Романцев, Н. Н. Кощеенко, В. Д. Блохина, ..... - М.: Атомиздат , 1966. - 270 c. ; 20 cm. Rus - 612.1/ Р 185 / 66

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.003926

145145

Page 146: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

759. Ранняя диагностика рака / Е. С. Скобля.. - Минск: Бедарусь , 1975. - 160 c. ; 20 cm. Rus - 616.994/ С 6256 р/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.004039 - 40

760. Рахит / А. Ф. Тур.. - Л.: Медицина , 1966. - 170 c. ; 20 cm. Rus - 618.92/ Т 936 р/ 66

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.004045

761. Рациональное питание.. - К.: Здоровя , 1965. - 219 c. ; 21 cm. Rus - 613.2/ Р 117/ 65

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB: MN.003939 - 40

762. Реакции кровообращения на операционную травму / А. А, Шалимов, Г. В, Гуляев. Г. А. Шифрин.. - Наукова лумка: Киев , 1977. - 347 c. ; 20 cm. Rus - 617/ Ш 528р/ 77

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.004085 - 86

763. Регенерация печени у млекопитающих / Сидорова, В. Ф, З. А. Рябинина, Е. М. Лейкина.. - Л.: Медичина , 1966. - 204 c. ; 19 cm. Rus - 612.4/ С 568 р/ 66

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.003974

764. Регулирование, приспособление и старение / В. В, Фролькис.. - Ленинград: Наука , 1970. - 431 c. ; 20 cm. Rus - 615. 5/ Ф 922р/ 70

Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.004049 - 50

765. Редкие заболевания в детском возрасте / A. M. Aбезгауз.. - Л.: Медицина , 1975. - 198 c. ; 20 cm. Rus - 618.9/ A 138p/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.004041

766. Реконструктивная хирургия брюшной аорты / Я. В. Волколаков, С. Н. Тхор.. - Рига: Зинатне , 1981. - 170 c. ; 20 cm. Rus - 616.1/ В 862 р/ 81

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.004042

767. Рефлекторная регуляция гемолинамики / М. М. Повжитков.. - Киев: Наукова думка , 1975. - 200 c. ; 19 cm. Rus - 612.8/ П 8795 р/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.003970 - 71

146146

Page 147: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

768. Рецептор гравитации: Том 12: эволюция структурной, цитохимической и функциональной организации.. - М.: Наука , 1971. - 522 c. ; 21 cm. rus - 612.8/ Р 294(12)/ 71

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004011

769. Роль вирусов перинатальной и постнатальной патологии человека / В. В. Ритова. - М.: Медицина , 1976. - 255 c. ; 20 cm. Rus - 618.4/ Р 611р/ 76

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.014335

770. Роль гипоталамуса в регуляции секреторной деятельности желудка / А. Ф. Косенко.. - КИЕВ: Вища школа , 1977. - 164 c. ; 21 cm. Rus - 612.3/ К 175р/ 77

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.003967 - 69

771. Роль нуклеиновых кислот в дифференцировке и малигнизации / Я. Г. Эренпрейс.. - Рига: Академии наук латвийской ССР , 1963. - 168 c. ; 22 cm. rus - 616.3/ Э 167р/ 63

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.006666, MN.016208

772. Рост и метаболизм изолированных корней в стерильной культуре / А. М. Смирнов. - M.: Наука , 1970. - 454 с. ; 20 cm. rus - 575.5/ С 6416р/ 70

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vậtĐKCB: MN.014661 - 63

773. Рост растений и природные регуляторы. - М.: Наука , 1977. - 293 с. ; 20 cm. rus - 571.8/ Р 8391/ 77

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: MN.014643 - 45

774. Руководство по цитологии: T. 2. - М.: Наука , 1966. - 673 c. ; 20 cm. Rus - 571/ P 9349/ 66

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: MN.014114

775. Самостояльные работы учащихся по биологии / Е. П. Бруновт,...[и другие]. - М.: Просвещение , 1969. - 214 с. ; 20 cm. rus - 571/ С 191/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: MN.015896 - 97

776. Секреция пищеварительных желез во время мышечной деятельности / Т. И, Свистун.. - М.: Наука Думка , 1975. - 220 c. ; 21 cm. Rus - 612. 3/ С 969с/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.003976 - 77

147147

Page 148: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

777. Сенсорные механизмы развивающегося мозга / Т. Г. Бетелева, Н. В. Дубровинская, Д. А. Фарбер.. - М.: Наука , 1977. - 175 c. ; 22 cm. Rus - 612.8/ Б 562с/ 77

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004029

778. Симпато-адреналовая система: Методы исследования высвобождения, рецепции и захвата катехоламинов / О. М. Авакян.. - Л.: Наука , 1977. - 182 c. ; 21 cm. Rus - 612.8/ А 945 с/ 77

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004069, MN.018772 - 76

779. Синаптическая передача в тонических и нетонических мышцах / Н. М. Шамарина.. - М.: Наука , 1971. - 761 c. ; 21 cm. Rus - 612.7/ Ш 524 с/ 71

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004098 - 99

780. Синовиальная саркома / И. Т, Кныш, К. С. Терновой, Б. Е. Борисюк.. - Эдоров'я ": Киев , 1975. - 181 c. ; 20 cm. Rus - 616/ К 167с/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.004081 - 82

781. Системные регуляции деятельности желудка / Е. М. Матросова, A. A. Kурыгин, В. И. Самохвалов.. - Л.: Наука , 1974. - 194 c. ; 20 cm. Rus - 616.3/ М 425с/ 74

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.004068

782. Слово как фактор управления в высшей нервной деятельности человека / Н. И. Чуприкова. - Москва: Просвещение , 1967. - 327 с. ; 20 cm. rus - 612.8/ Ч 55999с/ 61

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.017427

783. Современные взгляды на тропическую патологию / О. В. Бароян, Д. ДЖ. бредли. - М.: Медицина , 1979. - 348 c. ; 21 cm. Rus - 616. 9/ Б 264с/ 79

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.004087 - 89

784. Современные вопросы шока / Дж. Г. Тагдиси. - Баку: Азе-кое. гос-ное. изд-тво. , 1975. - 126 c. ; 20 cm. Rus - 610.72/ Т 125с/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y họcĐKCB: MN.014306 - 07

148148

Page 149: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

785. Современные методы ганглиоплегии в хирургии и анестезиологии / А. А. Шалимов, Г. А. Шифрин.. - Киев: Наукова думка , 1975. - 204 c. ; 20 cm. rus - 617/ Ш 528с/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.008714, MN.008776

786. Современные проблемы физиологии и патологии детского возраста.. - М.: Медицина , 1965. - 317 c. ; 21 cm. Rus - 612.014/ С 7295/ 65

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.003937 - 38

787. Справочник врача женской консультациии.. - Минск: Беларусь , 1983. - 352 c. ; 21 cm. Rus - 618.03/ С 7665/ 83

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.003910

788. Справочник невропатолога.. - М.: Медицина , 1976. - 392 c. ; 19 cm. Rus - 612.8/ С 7665/ 76

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004036

789. Справочник по ветеринарно- зоотехническому и лабораторному оборудованию / Г. Н. Воскобойников,... [ и другие]. - Москва: Колос , 1966. - 583 c. ; 19 cm. rus - 616/ С 767/ 66

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.017095

790. Справочник по физиотерапии. - М.: Издт. Медицина , 1976. - 342 c. ; 21 cm. rus - 615.503/ С 567/ 76

Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.016268

791. Справочник по физиотерапии.. - М.: Медицина , 1976. - 343 c. ; 20 cm. rus - 615.82/ C 7665/ 76

Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.008711

792. Сравнительная и возрастная физиология. - М.: Наука , 1968. - 367 с. ; 23 cm. rus - 612/ С 14/ 68

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.015851

793. Структрурные основы компенсаторно-приспособительных процессов / К. А. Зуфаров.. - Ташкент: ФАН , 1976. - 222 c. ; 21 cm. rus - 616/ З 193с/ 76

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học

149149

Page 150: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

ĐKCB: MN.007170 794. Структура и связь. - Москва: Мир , 1969. - 360 с. ; 20 cm. rus - 571.4/ С 9277/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Lý sinh họcĐKCB: MN.017515 - 16

795. Структура и функции клетки / А. Лёви, Ф. Сикевиц. - М.: Мир , 1971. - 583 c. ; 22 cm. rus - 571.6/ Л 6641с/ 71

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: MN.014917

796. Структурно функциональные основы механизмов памяти.. - М.: Наука , 1976. - 218 c. ; 21 cm. Rus - 612. 8/ С 927/ 76

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.003978 - 80

797. Структурные основы поглощения веществ корнем / М. Ф. Данилова. - Л.: Haукa , 1974. - 205 с. ; 24 cm rus - 575.5/ Д 1868с/ 74

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vậtĐKCB: MN.014810

798. Супермутагены. - Москва: Наука , 1966. - 271 с. ; 20 cm. rus - 575/ С 9593/ 66

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vậtĐKCB: MN.017467

799. Тельце фатер-пачини: Структурно - функциональные особенности / А. А. Отелин, В. Ф. Машанский , А. С. Миркин. - K.: Наука , 1976. - 172 c. ; 23 cm. rus - 611/ О 187т/ 76

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu họcĐKCB: MN.013436, MN.016266

800. Термодинамика биологических процессов: Общие положения, конститутивные.... - Москва: Наука , 1976. - 277 с. ; 20 cm. Rus - 571.4/ Т 319/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Lý sinh họcĐKCB: MN.017886

801. Типы эмбриогенеза и их приспособительное значение / Г. А. Шмидт. - М.: Наука , 1968. - 230 с. ; 23 cm. rus - 571.8/ Ш 5589т/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: MN.015852

150150

Page 151: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

802. Тканевая терапия.. - Киев: Здоров'я , 1975. - 205 c. ; 20 cm. Rus - 615.86/ Т 626/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.003995 - 96

803. Транспорт ионов и структура растительной клетки / Д. Кларксон. - М.: Мир , 1978. - 368 с. ; 20 cm. rus - 571.6/ К 634т/ 78

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: MN.014590 - 92

804. Трематоды животных и человека: T.16: Основы трематодологии / К. И. Скрябин.. - M.: Академии наук СССР , 1959. - 706 c. ; 27 cm. rus - 571.3/ С 6292т/ 59

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Giải phẫu họcĐKCB: MN.000815

805. Трофика клетки / В. Я. Бродский. - Москва: Наука , 1966. - 354 с. ; 19 cm. rus - 571.6/ Б 8637т/ 66

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: MN.017074

806. Трофические изменения костей конечностей в рентгеновском изображении и закономерности их развития / З. Г. Мовсесян.. - Ереван: Арм.госиздат , 1958. - 220 c. ; 21 cm. rus - 612.7/ M 935т/ 58

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.008652

807. Углеводы живых тканей / М. Стейси, С. Баркер. - М.: Мир , 1965. - 322 c. ; 19 cm. rus - 571.6/ С 8238у/ 65

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: MN.006649 - 52, MN.019491 - 93

808. Успехи химического мутагенеза в селекции. - Москва: Наука , 1974. - 326 с. ; 20 cm. rus - 575/ У 86/ 74

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vậtĐKCB: MN.017280

809. Учебное пособие по фармакологии: Для иностранных студентов / С. И. Золотухин.. - М.: Медицина , 1975. - 293 c. ; 19 cm. rus - 615/ З 186у/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.006647 - 48

810. Фармакология алкалоидов и сердечных гликозидов. - Ташкент: "Фан" узбекской СССР , 1971. - 246 c. ; 20 cm. Rus - 615. 1/ Ф 233/ 71

Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý học

151151

Page 152: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

ĐKCB: MN.003984 811. Фармакология и токсикология: Выпуск 10.. - Киев: Здоров'я , 1975. - 190 c. ; 20 cm. Rus - 615.9/ Ф 233 (10)/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.004000 - 01

812. Фармакология и токсикология: Выпуск 5.. - Киев: Здоровя , 1970. - 252 c. ; 20 cm. Rus - 615.9/ Ф 233 (5)/ 70

Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.003986

813. Фармакология растительных веществ.. - Ташкент: "Фан" узбекской СССР , 1976. - 208 c. ; 20 cm. Rus - 615.4/ Ф 233/ 76

Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.003987

814. Физиологически активные вещества: Выпуск 2: Республиканский межведомственный сборник.. - К.: Наукова думка , 1969. - 234 c. ; 20 cm. Rus - 615.9/ Ф 567(2)/ 69

Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.003999

815. Физиологические исследования интродуцируемых растений. - М-Л.: Наука , 1966. - 184 с. ; 20 cm. rus - 571.2/ Ф 567/ 66

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý động vậtĐKCB: MN.016099

816. Физиологические методы в космонавтике / Р. М. Баевский.. - М.: Наука , 1965. - 299 c. ; 23 cm. Rus - 613.6/ Б 139ф/ 65

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB: MN.003946

817. Физиологические механизмы действия ускорений / А. А. Сергеев.. - Л.: Наука , 1967. - 391 c. ; 20 cm. rus - 613.6/ С 484ф/ 67

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB: MN.004008

818. Физиология адренорецепторов. / Б. Н. Манухин.. - М.: Наука , 1968. - 231 c. ; 21 cm. Rus - 612.8/ М 294ф/ 68

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004095

819. Физиология высшей нервной деятельности: Часть 2.. - Л.: Наука , 1971. - 391 c. ; 21 cm. Rus - 612.8/ Ф 567(2) / 71

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004075

152152

Page 153: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

820. Физиология и патофизиология лимбико-ретикулярной системы. - М.: Наука , 1971. - 400с. ; 24 cm rus - 612.3/ Ф 567/ 71

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.016032, MN.019501, MN.019541

821. Физиология и экология древесных растений: Т.2: Материалы II уральского совещания. - Cвердловск: Уральский рабочий , 1968. - 228 с. ; 20 cm. rus - 571.2/ Ф 567(2)/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Thực vậtĐKCB: MN.016100 - 01

822. Физиология иммунитета растений. - М.: Наука , 1968. - 171 c. ; 20 cm. Rus - 575/ Ф 567/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vậtĐKCB: MN.014396

823. Физиология кальциевого обмена / В. Д. Романенко.. - Киев: Наука , 1975. - 168 c. ; 20 cm. Rus - 615.2/ Р 758 ф/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.004058

824. Физиология клетки / Х. Иост. - Москва: Мир , 1975. - 864 с. ; 20 cm. rus - 571.6/ И 643ф/ 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: MN.017527 - 28

825. Физиология медицина и технический прогресс / Е. Б. Бабский, В. В. Парин.. - М.: Наука , 1965. - 138 c. ; 20 cm. Rus - 612/ Б 132ф/ 65

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004030 - 31

826. Физиология нервных клеток / Дж. Экклс. - Москва: Изд-во Иностранной литературы , 1959. - 398 с. ; 25 cm. rus - 571.6/ Э 17ф/ 59

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: MN.017388

827. Физиология нормальной и патологической соединительной ткани / А. Поликар, А. Колле. - Москва: Наука , 1966. - 271 с. ; 20 cm. rus - 571.5/ П 768ф/ 66

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học môĐKCB: MN.017419

828. Физиология пищеварения.. - Л.: Наука , 1974. - 761 c. ; 21 cm. Rus - 612.3/ Ф 567 / 74

153153

Page 154: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004076 - 77

829. Физиология сельскохозяйственных растений: Том 1: Физиология растительной клетки. фотосинтез. дыхание.. - М.: Моковского университета , 1967. - 496 c. ; 20 cm. rus - 571.2/ Ф 567(1)/ 67

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Động vậtĐKCB: MN.004264 - 68, MN.018723

830. Физиология сельскохозяйственных растений: Том 3: Физиология водообмена растений. Устойчивость растительных организмов. Природа иммунитета. - М.: Моковского университета , 1967. - 496 c. ; 20 cm. rus - 571.2/ Ф 567(3)/ 67

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: MN.018724

831. Физиология сельскохозяйственных растений: Том 4: Физиология пшеницы. - М.: Моковского университета , 1969. - 496 c. ; 20 cm. rus - 571.2/ Ф 567(4)/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: MN.018725 - 27

832. Физиология сенсорных систем: Часть вторая.. - Л.: Наука , 1972. - 702 c. ; 21 cm. Rus - 612.8/ Ф 567(2) / 72

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004074

833. Физиология сердца / М. Г. Удельнов.. - Л.: Моск. Ун-та , 1975. - 301 c. ; 21 cm. rus - 612.17/ У 119ф/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004509 - 12

834. Физиология человека / Н. А. Фомин. - Москва: Просвещение , 1982. - 319 с. ; 20 cm. rus - 612/ Ф 672ф/ 82

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.017381 - 84

835. Физиология человека и животных. - Москва: Винити , 1966. - 225 с. ; 20 cm. rus - 612/ ф 567/ 66

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.017378 - 80

836. Физиология человека и животных: Нервная cистема и двигательный аппарат / А. Н. Кабанов. - 2-e изд.. - Москва: Учпедгиз , 1963. - 327 с. ; 21 cm. rus - 611/ К 112ф/ 63

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu học

154154

Page 155: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

ĐKCB: MN.018219 - 20 837. Физиология человека.. - Издание 4-е. - М.: Физкультура , 1970. - 531 c. ; 21 cm. Rus - 612/ Ф 567/ 70

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004171 - 73

838. Физиология, биохимия и патология эндокрининой системы: Надпочечные железы. - Киев: Здорв'я , 1975. - 191 с. ; 20 cm. rus - 571/ Ф567(5)/ 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: MN.016140 - 41

839. Физиолого-биохимические исследования растений. - Минск: Hаука и техника , 1968. - 186 с. ; 24 cm. Rus. - 575/ Ф 567/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vậtĐKCB: MN.013960 - 61

840. Физиолого-биохимические основы роста растений. - Киев: Наукова Думка , 1966. - 229 с. ; 21 cm. rus - 571.2/ Ф 567/ 66

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Thực vậtĐKCB: MN.018721

841. Физическая активность и сердце / Н. М. Амосов, Я. А. Бендет.. - Эдоров'я ": Киев , 1975. - 243 c. ; 20 cm. Rus - 613. 7/ А 525ф/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB: MN.004083 - 84, MN.016163

842. Фитопатологический словарь-справочник: Русско-англо-немецко-французский / Г. А. Дьякова. - М.: Наука , 1969. - 476 с. ; 20 cm. rus - 571.903/ Д 623ф/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: MN.016115 - 16

843. Функциональная морфология клетки: Сборник статей. - Москва: Изд-во ин-туры , 1963. - 421 c. ; 21 cm. rus - 571.6/ Ф 9824/ 63

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: MN.018312

844. Функциональная морфология нейроэндокринной системы: Принципы и методы исследования.. - Л.: Наука , 1976. - 198 c. ; 22 cm. Rus - 612.8/ Ф 982/ 76

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004032

155155

Page 156: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

845. Функциональная неравнозначность эритроцитов / A. И. Клиорин, Л. А. Тиунов.. - Л.: Наука , 1974. - 147 c. ; 19 cm. fre - 612.1/ К 165ф/ 74

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.006672

846. Функциональная организация ассоциативной коры головного мозга / А. Г. Полякова.. - М.: Наука , 1977. - 165 c. ; 22 cm. Rus - 612.8/ П 762ф/ 77

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.004028

847. Химическая профилактика радиационных поражений / А. С. Мозжухин, Ф. Ю. Рачинский.. - М.: Атомиздат , 1964. - 243 c. ; 21 cm. rus - 615.7/ М 939х/ 64

Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.007427

848. Химические ожоги пищеварительного тракта: Патогенез, клиника, лечение / А. И.Борис, Г.Г. Захаров.. - Минск: Беларусь , 1975. - 142 c. ; 20 cm. Rus - 616.3/ Б 726х/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.005661, MN.004043

849. Хирургическое лечение злокачественных опухолей / Б.Е.Петерсон. - М.: Медицина , 1976. - 368 с. ; 20 cm. rus - 616.99/ П 4849х/ 76

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.016258, MN.016044

850. Хронические энтероколиты / А. В. Фролькис.. - Л.: Медицина , 1975. - 182 c. ; 20 cm. Rus - 616.3/ Ф 922х/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.004111 - 14

851. Хронический гепатит / С. Д. Подымова.. - M.: Медицина , 1975. - 278 c. ; 19 cm. Rus - 616.3/ П 792х/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.006618

852. Цитология и генетика культурных растений. - Ноаосибирск: Наука , 1972. - 270 с. ; 27 cm. rus - 571.6/ Ц 532/ 72

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: MN.013374

853. Цитология растений: Избранные труды / Г. А. Левитский. - М.: Наука , 1976. - 349 с. ; 20 cm. rus - 571.6/ Л 6665ц/ 76

Từ khóa: Sinh học

156156

Page 157: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

ĐKCB: MN.014593 - 94 854. Цитология, гистология, эмбриология / И. Ф. Иванов, П. А. Ковальский. - Изд. 2-е. - М.: Колос , 1969. - 694 c. ; 21 cm. rus - 571.6/ И 934ц/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: MN.014775, MN.016913, MN.017305

855. Цитоплазматические гены и органеллы / Р. Сэджер. - М.: Мир , 1975. - 423 c. ; 21 cm. rus - 571.6/ С 447ц/ 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: MN.013368 - 69

856. Цитотоксины в современной медицине: Т. 5.. - Киев: Здоров'я , 1969. - 240 с. ; 21 cm. Rus - 615.9/ Ц 581(5)/ 69

Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý họcĐKCB: MN.004034

857. Цитоэмбриология покрытосеменных растений / А. В. Поддубная-Арнольди. - Москва: Наука , 1976. - 507 с. ; 20 cm. rus - 571.6/ П 7422ц/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: MN.017664

858. Шизофрения.. - Киев: Госкомиздата , 1975. - 262 c. ; 19 cm. rus - 616.1/ М 555/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.006645

859. Школьная гигиена: Учебное пособие для студентов педагогических вузов.. - М.: Просвещение , 1967. - 255 c. ; 21 cm. Rus - 613/ Ш 5235/ 67

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏeĐKCB: MN.003943 - 44

860. Эволюционная морфология скелета человека / Е. Н. Хрисанфова. - М.: Изд-го. мос-го. уни-та. , 1978. - 213 с. ; 19 cm. rus - 571.6/ Х 145э/ 78

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: MN.013552

861. Эволюция ассоциативных временных связей: Филогенез замыкательной деятельности хордовых / Б. Ф. Cергеев. - Л.: Наука , 1967. - 249 c. ; 24 cm. Rus - 573.8/ С 484э/ 67

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý động vậtĐKCB: MN.014265, MN.018684

157157

Page 158: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

862. Эколого генетические факторы старения и долголетия / Г. Д , Бердыше.. - М.: Наука , 1968. - 202 c. ; 21 cm. Rus - 612. 014/ Б 482э/ 68

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.003975

863. Экспериментальная и клиническая радиология: Выпуск 11.. - Киев: Здоров , 1975. - 184 c. ; 20 cm. Rus - 619/ Э 1366 (11)/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y họcĐKCB: MN.003992 - 94

864. Экспериментальная терапия отека головного мозга / В. М. Самвелян. - Ереван: Айастан , 1981. - 136 с. ; 20 cm. Rus - 612.8/ С 1э/ 81

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.017803 - 04

865. Экстремальные принципы в биологии и физиологии. / М. А. Ханин, Н. Л. Дорфман, И. Б. Бухаров.... - М.: Наука , 1978. - 255 c. ; 20 cm. rus - 571/ Э 369/ 78

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: MN.004477, MN.017854 - 55

866. Электронная микроскопия растительных клеток и тканей: Библиографический указатель (1963-1966 гг.). - Кишинев: Штиинца , 1977. - 356 c. ; 20 cm. rus - 571.6/ Э 137/ 77

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bàoĐKCB: MN.013403, MN.014004 - 05

867. Эмбриология хлопчатника / В. А. Руми. - Ташкент: Фан , 1969. - 198 с. ; 23 cm. rus - 571.8/ Р 936э/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý họcĐKCB: MN.015869

868. Атлас клинической гематологии / Д. Н. Яновский, М. А. Чепелева. - Киев: Здоров'я , 1967. - 30 с. ; 23 cm. Rus - 616/ Я 348а/ 67

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.019696

869. Биофизика и радиобиология. - М.: Наукова думка , 1966. - 143 с. ; 20 cm. Rus - 571.4/ Б 6152/ 66

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Lý sinh họcĐKCB: MN.019329

158158

Page 159: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

870. Высшая нервная деятельность: Cовместная павловская конференция нья-Йорксой академии наук и академии медицинских наук СССР. - Медгиз: Госу-во мед.туры , 1963. - 335 с. ; 23 cm. Rus - 616. 8/ В 998/ 63

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.019697 - 98

871. Линейная алгебра и геометрия / А. И. Кострикин, Ю. И. Манин. - Изд. 2-е. - Москва: Наука , 1986. - 302 с. ; 22 cm. rus - 617/ К 869л/ 86

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.019577

872. Нервы желез внутренней секреции и медиаторы в регуляции эндокринных функций / Я. И. Ажипа. - Москва: Наука , 1976. - 437 с. ; 27 cm. rus - 573.4/ А 994н/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý động vậtĐKCB: MN.019025 - 27

873. Основы искусственного кроиообращения / В. П. Осипов. - Москва: Медицина , 1976. - 319 с. ; 20 cm. rus - 612/ О 827о/ 76

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.019529 - 30

874. Проблемы медицнской паразитологии и профилактики инфекций. - Москва: Московская , 1964. - 744 с. ; 21 cm. rus - 571.9/ П 9623/ 64

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, BệnhĐKCB: MN.019472

875. Справочник по клиническим пабораторным методам исследования. - Москва: Наука , 1975. - 382 с. ; 20 cm. rus - 612.3/ С 767/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.019527

876. Структура и функция гисто-гематических барьеров. - М.: Наука , 1971. - 233 с. ; 24 cm. rus - 612.1/ С 9277/ 71

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.019846

877. Трематоды животных и человека: T.23: Основы трематодологии / К. И. Скрябин. - М.: Наука , 1970. - 307 с. ; 24 cm. rus - 571.3/ С 6292(23)т/ 70

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Giải phẫu họcĐKCB: MN.019760 - 62

159159

Page 160: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

878. Указатель статей, опубликованных в физиологическом журнале ссср им. И. М. Сеченова за 50 лет (1917 - 1967): Т. 1 - 53. - Москва: Наука , 1971. - 264 с. ; 23 cm. rus - 571.3/ У 519/ 71

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Giải phẫu họcĐKCB: MN.019687

879. Учебник нормальной анатомии человека / В. Н. Тонков. - Ленинград: Госу-во мед.туры , 1962. - 757 с. ; 23 cm. Rus - 571.3/ Т 665у/ 62

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Giải phẫu họcĐKCB: MN.019695

880. Учебное пособие по клиническим лабораторным методам исследования: С элементами программирования / Л. В. Козловская, М. А. Мартынова. - Москва: Медицина , 1975. - 351 с. ; 20 cm. rus - 612.3/ К 888у/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.019528, MN.019540

881. Химическая передача нервного импульса и эволюция мышечной функции / А. Г. Гинецинский. - Ленинград: Наука , 1970. - 201 с. ; 21 cm. rus - 612.8/ Г 4922х/ 70

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý ngườiĐKCB: MN.019167, MN.019781

882. Хирургия новорожденных: Руковобство бля врачей / С. Я. Долецкий, В. В. Гаврюшов, В. Г. Акопян. - Москва: Медицина , 1976. - 316 с. ; 22 cm. Rus - 617/ Д 663х/ 76

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh họcĐKCB: MN.019342 - 43

883. Цитофизиология секреции молока / И. И. Грачев, C. М. Попов, В. Г. Скопичев. - Ленинград: Наука , 1976. - 237 с. ; 23 cm. rus - 571.4/ Г 7299ц/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Lý sinh họcĐKCB: MN.019782 - 83

iv. sinh hãa häc884. Advances in enzymology and related subjects of biochemistry: Vol.25 / F. F. Nord. - New York: Interscience , 1963. - 565 p. ; 20 cm. eng. - 572/ N 828(25)a/ 63

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000509

160160

Page 161: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

885. Allergy and molecular biology / A. Said El Shami, T.G. Merrett. - New York: Pergamon press , 1989 ; 19 cm., 0-08-036883-2 eng. - 572.8/ S 1321a/ 89

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Phân tửĐKCB: VE.000108

886. Aquatic toxicology and hazard assessment: 10th vol. / Ed. William J. Adams, Gary A. Chapman, Wayne G. Landis.. - USA.: ASTM , 1988. - 579 p. ; 22 cm., 0-8031-0978-4 eng. - 574.24/ A 6565/ 88

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB : DC.019882

887. Aquatic toxicology and hazard assessment: Eighth symposium: A symposium sponsored by ASTM Committee E-47 on Biological Effects and Enviromental Fate Fort Mitchell. KY,15-17 April 1984.. - USA.: ASTM , 1985. - 480 p. ; 22 cm., 0-8031-0437-5 eng. - 574.24/ A 6565/ 85

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB : DC.019608 - 09

888. Annual review of biochemistry / Esmond E. Snell,...[et al.]. - USA.: Annual reviews , 1971. - 1206 p. ; 19 cm. eng. - 572/ A 6135/ 71

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000744

889. Annual review of biochemistry: Vol.37 / Paul D. Boyer,...[and all]. - California: Annual reviews , 1968. - 860p. ; 21 cm., 32-25093 eng. - 572/ A 6155/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000967

890. Annual review of biochemistry: Vol.42 / Paul D. Boyer,...[and all]. - California: Annual reviews , 1973. - 786 p. ; 21 cm., 32-25093 eng. - 572/ A 6155/ 73

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000145

891. Annual review of biochemistry: Vol.63: 1994 / Charles C. Richardson, ... [et al]. - USA: Academic press , 1998. - 1203 p. ; 21 cm. eng. - 572/ A 6155(63)/ 98

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001082

892. Annual review of biochemistry: Vol.65: 1996 / Charles C. Richardson, ... [et al]. - USA: Academic press , 1996. - 925 p. ; 21 cm. eng. - 572/ A 6155(65)/ 96

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001083

161161

Page 162: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

893. Annual review of biophysics and biomolecular structure / Robert M. Stroud, Wilma K. Olson, Michael P. Sheetz. - USA.: Annual reviews , 2000. - 634 p. ; 19 cm. eng. - 572/ S 9252(29)a/ 00

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001195

894. Annual review of physical chemistry: Vol.47: 1978 / Esmond E. Snell,... [et al]. - USA: Academic press , 1986. - 925 p. ; 21 cm. eng. - 572/ A 6155(47)/ 78

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001079

895. Annual review of physical chemistry: Vol.49: 1980 / Esmond E. Snell, ... [et al]. - USA: Academic press , 1980. - 1268 p. ; 21 cm. eng. - 572/ A 6155(49)/ 80

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001081

896. Antimetabolite des nucleisaure - Stoffwechels: Biochemische grundlagen der wirkung / Peter Langen. - Berlin: Akademie-verlag , 1968. - 220 p. ; 27 cm., 0-12-084730-2 eng. - 572/ L 275a/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001394

897. Basic cell culture: A practical approach / J. M. Davis.. - 2th ed. - USA.: Oxford University Press , 2002. - 381 p. ; 24 cm., 0 19 963854 3 eng. - 572.8/ D 263b/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyền học, Tế bàoĐKCB: DC.022312

898. Behavior of enzyme systems: 2nd ed. / John M. Beiner. - New York: Van nostrand reinhold company , 1969. - 345 p. ; 25 cm. eng. - 572/ R 367b/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001163

899. Biochemical calculations: How to solve mathematical problems in general biochemistry / Irwin H. Segel. - New York: John Wiley , 1968. - 427 tr. ; 21 cm. eng. - 572/ S 4546b/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000462

900. Biochemical methods / A. Pingoud, C. Urbanke, j. Hoggett.. - USA.: Wiley-VCH , 2002. - 360 p. ; 24 cm., 3-527-30299-9 eng. - 572/ P 653b/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: DC.025418

162162

Page 163: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

901. Biochemie der antimetabolite / Evgeny Golovinsky, Gerd-Joachim Kraub. - German: Veb gustav fischer verlag jena , 1984. - 226 p. ; 24 cm. eng. - 572/ G 628b/ 84

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001403

902. Biochemistry / Lubert Stryer. - San Francisco: W. H. Freeman , 1975. - 877p. ; 19cm., 0-7167-0174-X eng. - 572/ S 928b/ 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000302, VE.000795

903. Biochemistry / Christopher Mathews, K. E. van Holde. - Redwood City: The Benjamin/ Cummings Publishing Company , 1990. - 1129 p. ; 21 cm., 0-8053-5015-2 eng. - 572/ M 4291b/ 90

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001362

904. Biochemistry / Donal Voet, Judith G. Voet. - New York: John Wiley & Sons , 1990 ; 27 cm. eng. - 572/ V 876b/ 90

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000195, VE.001102

905. Biochemistry / Geoffrey Zubay. - Massachusetts: Addison-Wesley publishing company , 1983. - 1268 p. ; 25 cm., 0-201-09091-0 eng. - 572/ Z 93b/ 83

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001256

906. Biochemistry / Mary K. Campbell. - San Francisco: Saunders Collge Publishing , 1991. - 662 p. ; 27cm. eng. - 572/ C 1871b/ 91

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000071

907. Biochemistry / Reginald H. Garrett, Charles M. Grisham. - New Jersey: Prentice - Hall , 1995 ; 19 cm., 0-03-009758-4 eng. - 572/ G 2392b/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000185

908. Biochemistry / Robert Roskoski. - Sydney: W.B. Saunders Company , 1996. - 530 p. ; 20 cm., 0-7216-5174-7 eng. - 572/ R 821b/ 96

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000227

163163

Page 164: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

909. Biochemistry and molecular biology / Wiliam H. Elliott, Daphne C. Elliott.. - 2nd ed.. - Manchester: Oxford University press , 2001. - 586 p. ; 24 cm., 0-19-870045-8. - 572/ E 146b/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Sinh học phân tửĐKCB: DC.022311, DC.010238

910. Biochemistry of antimicrobial action / T. J. Franklin,...[et al.]. - New York: Chapman and hall , 1989. - 216 p. ; 25 cm., 0-412-30250-0 eng. - 572/ B 6151/ 89

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001010

911. Biochemistry of lipids, lipoproteins and membranes / Dennis E. Vance, Jean E. Vance. - 5th ed.. - London: Elsevier , 2008. - 631 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-0-444-53219-0 eng. - 572/ V 2221b/ 08

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.018022

912. Biochemistry preTest seft-assessment and review / Francis J. Chlapowski. - 5th ed.. - New York: McGraw-Hill book company , 1988. - 195 p. ; 19 cm., 0-07-051963-3 eng. - 572/ C 544b/ 88

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000833

913. Biochemistry: 3rd ed. / Lubert Stryer. - New York: W.H. Freeman And Company , 1988. - 1090 p. ; 27cm., 0-7167-1920-7 eng. - 572/ S 928b/ 88

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000349

914. Biochemistry: 4th ed. / Lubert Stryer. - New York: W.H. Freeman And Company , 1995. - 1064 p. ; 27cm., 0-7167-2009-4 eng. - 572/ S 928b/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001312

915. Biochemistry: A problems approach / William B. Wood,...[et al.]. - 2nd ed.. - New York: Cummings publishing company , 1981. - 498 p. ; 33 cm., 0-8053-9840-6 eng. - 572/ B 6151/ 81

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001384

916. Biochemistry: Examination & board review / Walter X. Balcavage, Michael W. King. - Norwalk: Appleton & lange , 1995. - 433 p. ; 25 cm., 0-8385-0661-5 eng. - 572/ B 174b/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001330

164164

Page 165: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

917. Biochemistry: Pretest self-assessment and review / Francis J. Chlapowski. - 4th ed.. - New York: McGraw-Hill , 1986. - 186 tr. ; 19 cm. eng. - 572/ C 5326b/ 86

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000871

918. Biochemistry: Student's solution guide / Geoffrey, Zubay. - 3rd ed.. - New York: Wm. C. Brown publishers , 1994. - 456 p. ; 33 cm., 0-697-14789-4 eng. - 572/ Z 93b/ 94

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001388

919. Biochemistry: The molecular basis of cell structure and function / Albert L. Lehninger. - 2nd ed.. - New York: Worth publishers , 1975. - 1103 p. ; 27 cm. eng. - 572/ L 5239b/ 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Phân tửĐKCB: VE.001361

920. Biochemistry: Vol.1 / Geoffrey, Zubay. - 3rd ed.. - New York: Wm. C. Brown publishers , 1993. - 1248 p. ; 33 cm., 0-697-14878-5 eng. - 572/ Z 93(1)b/ 93

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001386

921. Biochemistry: Vol.2 / Geoffrey, Zubay. - 3rd ed.. - New York: Wm. C. Brown publishers , 1993. - 712 p. ; 33 cm., 0-697-14878-5 eng. - 572/ Z 93(2)b/ 93

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001387

922. Biochemistry: Vol.3 / Geoffrey, Zubay. - 3rd ed.. - New York: Wm. C. Brown publishers , 1993. - 1248 p. ; 33 cm., 0-697-14880-7 eng. - 572/ Z 93(3)b/ 93

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001385

923. Bioenergetics: An introduction to the chemiosmotic theory / David G. Nicholls. - London: Academic press , 1982. - 190 p. ; 21 cm., 0-12-518120-5 eng. - 572/ N 613b/ 82

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000988

924. Bioinorganic chemistry: A Short course / Rosette M. Roat-Malone.. - USA.: Wiley & Sons , 2002. - 348p. ; 24 cm., 0-471-15976 eng. - 572/ R 628b/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: DC.022343

165165

Page 166: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

925. Bioorganic chemistry: A chemical approach to enzyme action: with 82 figure / Hermann Dugas, Christopher Penney. - New Jersey: Springer - Verlag , 1981. - 508 p. ; 27 cm., 0-387-90491-3 eng. - 572/ D 8663b/ 81

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000936

926. Biotechnology DNA to protein: <A>Laboratory project in molecular biology / Teresa Thiel, Shirley Bissen, Eilene M. Lyons.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 182 p. ; 27 cm., 0-07-241664-5 eng. - 572.8/ T431b/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyềnĐKCB: DC.019567

927. Capillary electrphoresis of nucleic acids: Vol. 1:Introduction to the capillary electrphoresis of nucleic acids / Keith R.Mitchelson,Jing Cheng. - New Jersey: Humana Press , 2001. - 484 p. ; 19 cm., 0-89603-779-7 eng. - 572/ M 6828c/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000316

928. Catalysis in chemistry and enzymology / Willam Jencks. - New York: McGraw - Hill , 1969. - 644 p. ; 20 cm. eng. - 572/ J 517c / 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000400

929. Cấu trúc hoá học tác dụng sinh vật / Ioan Simiti; Ioan Schwartz; Ng.d. Nguyễn Khang.. - H.: Y học , 1979. - 293 tr. ; 19 cm.. - 572/ S 588c/ 79

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Cấu trúc Sinh học, Sinh vậtĐKCB: DC.009473 - 77

930. Community toxicity testing: <A>Symposium sponsored by ASTM Committee D-19 on Water Colorado Springs, Colo., 6-7 May 1985.. - USA.: ASTM , 1985. - 350 p. ; 22 cm., 0-8031-0488-X eng. - 574.522 2/ C 734/ 86

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: DC.019610

931. Computational Biochemistry and Biophysics.. - USA: Marcel Dekker Inc , 2001. - 512 p. ; 23 cm., 082470455X eng. - 572.8/ C 736/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyềnĐKCB: NLN.002634

932. Conformation in fibrous proteins: And related synthetic polypeptides / R. D. B. Fraser, T.P. MacRae. - New York: Academic Press , 1973. - 630p. ; 19 cm., 0-12-266850-2 eng. - 572/ F 8411/ 73

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000328

166166

Page 167: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

933. Công nghệ enzym / Đặng Thị Thu... [và những người khác]. - H.: Khoa học Kỹ thuật , 2004. - 304 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 572/ C 7491/ 04

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: DVT.004255 - 58

DT.017656 - 71 DVT.004249 - 54

934. Di truyền học quần thể / Đỗ Lê Thăng.. - H.: Đại học quốc gia Hà Nội , 2001. - 134 tr. ; 20 cm.. - 572.8/ ĐT 171d/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyền học, Quần thểĐKCB: DC.001610 - 14

MV.050199 - 233 DT.000918 - 27

935. Di truyền học: T.3 / Đặng Văn Viện.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1978. - 120 tr. ; 22 cm.. - 572.807 1/ ĐV 266(3)d/ 78

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyền họcĐKCB: DT.005980 - 89

DC.012153 - 56936. Di truyền học tế bào / C. Xoanson, T. Mecz, W. Jang; Ng.d. Nguyễn Tường Anh.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1977. - 360 tr. ; 19 cm.. - 572.8/ X 1177/ 77

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyền học, Tế bàoĐKCB: DC.009969

937. Dinh dưỡng khoáng ở thực vật / Hoàng Thị Hà.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 264 tr. ; 19 cm.. - 572/ HH 111d/ 96

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Dinh dưỡng khoáng, Thực vậtĐKCB: MV.050677 - 81, MV.056496 - 515

MV.057627 - 36 DT.003245 - 53, DT.011399 - 412; DC.012082 - 86, DC.025026 - 39; DVT.004269 - 73

938. Dissociation, Enzyme kinetics, bioenergetics: A learning program for students of the biological and medical sciences / Halvor N. Christensen. - Philadelphia: W.B. Saunders Company , 1975. - 186 tr. ; 25 cm., 0-7216-2580-0 eng. - 572/ C 5545d/ 75 ‘

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000553

167167

Page 168: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

939. DsRNA genetic elements: Concepts and applications in agriculture, forestry, and medicine / Ed. Stellos M. Tavantzis.. - USA.: CRS Press , 2001. - 284 p. ; 22 cm, 0849322057 eng. - 572.8/ D 441/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyềnĐKCB: NLN.002736

940. Enzyme engineering 8: Vol.501 / A. I. Laskin,...[et al.]. - New York: The New York academy of sciences , 1987. - 573 p. ; 24 cm., 0-89766-397-7 eng. - 572/ E 6198(501)/ 87

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001215

941. Enzyme handbook: Vol. 2 / Thomas E. Barman. - New York: Springer-Verlag , 1969. - 928 p. ; 19 cm. eng. - 572/ B 2588e/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000978

942. Enzyme Handbook: Vol.I / Thomas E. Barman. - New York: Springer-Verlag , 1969. - 500p. ; 19cm. eng. - 572/ B 2588(1)e/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000062

943. Enzyme nomenclature. - London: Elsevier publishing company , 1965. - 219 tr. ; 19 cm. eng. - 572/ E 6198/ 65

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001009

944. Enzymic catalysis / John Westley. - New York: Harper & Row , 1969. - 206 p. ; 21 cm. eng. - 572/ W 5298e/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000507

945. Esterification of polysaccharides: With 131 figures, 105 tables, and CD-ROM / Thomas Heinze, Tim Liebert, Andreas Koschella. - Germany: Springer , 2006. - 232 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 3-540-32103-9 eng. - 572/ H 472e/ 06

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.017936

946. Frontiers in molecular biology: V.37: Molecular chaperonos in the cell / E.d by Peter lund.. - USA.: Oxford University Press , 2001. - 281 p. ; 27 cm., 0-19-963867-5 eng. - 572.633/ F 935(37)/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Sinh học phân tửĐKCB: DC.022337

168168

Page 169: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

947. Gel electrophoresis of proteins: apractical approach / BD Hames, D Rickwood. - Oxford: Irl Press , 1985. - 290 p ; 20 cm., 0-904147 eng. - 572/ H 2156/81

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000161

948. General biochemistry / Joseph S. Fruton, Sofia Simmonds. - New York - London: Chapman & Hall , 1953. - 940 p. : 17 x 19 cm. en. - 572/ F 945g/ 53

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000015

949. Genetic techniques for biological research: A case study approach / Corinne A. Michels.. - USA.: John Wiley & Sons , 2002. - 241 p. ; 24 cm., 0-471-89921-6 eng. - 572.8/ M 623g/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyềnĐKCB: DC.022381

950. Genetically engineered food methods and detection / E.d by Knut J. Hell.. - Germany: Wiley vch , 2003. - 276 p. ; 24 cm., 3-527-30309 eng. - 572.8/ H 477g/ 03

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyềnĐKCB: DC.022299

951. Genomics: <The>Science and technology behind the human genome project / Charles R. Cantor, Cassandra L. Smith.. - USA.: John Wiley & Sons , 1999. - 596 p. ; 27 cm., 0-471-59908-5 eng. - 572.8/ C 232g/ 99

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyềnĐKCB: DC.019568

952. Di truyền học đại cương / N. P.Đubinnin ; Ng.d. Trần Đình Miên.. - H.; M.: Nông Nghiệp; Mir , 1981. - 511 tr. ; 27 cm.. - 572.8/ Đ 8145d/ 81

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: DC.009735 - 37

DVT.004282 953. Handbook of biochemistry and molecular biology: Vol. 1: Nucleic acids / Gerald D. Fasman. - 3th ed.. - Ohio: CRC press , 1975. - 638 p. ; 21cm., d eng. - 572/ F 248(1)h/ 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Sinh học phân tửĐKCB: VE.000373

954. Handbook Of Photosynthesis / M. Pessarakli.. - USA: Taylor & Francis , 2005. - 928 p. ; 25 cm., 0824758390 eng. - 572/ P 475h/ 05

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: NLN.002630

169169

Page 170: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

955. Heredity and change / Richard Moyer, Lucy Daniel, Jay Hackett, ... .. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 228 p. ; 31 cm.. -( National georraphic society), 0-02-278201-X. - 572.8/ H 5425/ 00

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyềnĐKCB: MN.000589

956. Hoá sinh học / Trần Ích.. - H.: Giáo Dục , 1975. - 259 tr. ; 19 cm. vie. - 572/ TI 572h/ 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MV.044377 - 79

DC.009792 - 94 DT.006316 - 21 DVT.004274

957. Hoá sinh học nông nghiệp / Nguyễn Thị Hiền, Vũ Thị Thư.. - H.: Giáo Dục , 2000. - 199 tr. ; 27 cm.. - 572/ NH 266h/ 00

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Nông nghiệpĐKCB: NLN.002374 - 77

DVT.004300958. Human biochemistry / James M.Orten, Otto W. Nehaus. - 10th ed.. - ST. Louis: The C,V. Mosby Company , 1982. - 893 p. ; 21 cm., 0-8016-3730-9 Eng. - 572/ O 773h/ 82

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001187

959. Introduction to chemical pharmacology / R. B. Barlow. - 2nd. ed.. - New York: London , 1955. - 452 p. ; 19cm. eng. - 572/ B 2581i/ 55

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000307

960. Introduction to nucleic acidc: Chemistry, biochemistry and functions / Eberhard Harbers,Gotz F. Domagk, Werner Muller. - New York- Amsterdam - London: Macmillan Publishing Co.,Inc. , 1968. - 404 p. : 17 x 19 cm. en. - 572/ H 2553i/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000032

961. Introduction to protein structure / Carl Branden, John Tooze. - New York: Garland Publishing , 1991. - 302 p. ; 25 cm., 0-8153-0270-3 eng. - 572/ B 8176 i/ 91

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001286

962. Lehninger principles of biochemistry / David L. Nelson, Michael M. Cox. – 3rd ed.. - New York: Worth publishers , 2000. - 1400 p. ; 27 cm. eng. - 572/ N 424l/ 00

170170

Page 171: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001409

963. Lehninger principles of biochemistry / David L. Nelson, Michael M. Cox. – 4th ed.. - New York: W. H. Freeman and Company , 2005. - 1145 p. ; 27 cm. eng. - 572/ N 424l/ 05

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001410 - 14

964. Lí thuyết và bài tập sinh học 12 - Tự luận và trắc nghiệm: Quy luật di truyền tương tác gen, tổng hợp giữa tương tác gen với các quy luật Menden và Morgan / Huỳnh Quốc Thành. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 262 tr. ; 24 cm. vie. - 572/ HT3672 l/ 08

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Bài tậpĐKCB: DV.008848 - 49

965. Mass spectrometry of polymers / Ed. by Giorgio Montaudo, Robert P. Lattimer.. - USA.: CRS press , 2002. - 584 p. ; 24 cm., 0-8493-3127-7 eng. - 574.7/ M 767m/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: DC.022356

966. Mechanism-Based enzyme inactivation: Chemistry and enzymology: Vol. I / Richard B. Silverman. - Florida: CRC press , 1998 ; 21 cm. eng. - 572/ S 5875 (1)m/ 98

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000197

967. Metabolism of agrochemical in phant / Tery Robert.. - GB.: John Wiley & Sons , 2000. - 300 p. ; 22 cm.. -( Wiley series in agochemicals and phant protection), 047180150X eng. - 572/ R 6475m/ 00

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: NLN.02649

968. Methods in enzymology: Vol. 1 / Sidney P. Colowick, Nathan O. Kaplan. - New York: Academic press , 1955. - 835 p. ; 19 cm. eng. - 572/ C 5926(1)m/ 52

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000766

969. Methods in enzymology: Vol. 10: Oxidation and phosphorylation / Ronald W. Estabrook, Maynard E. Pullman. - New York: Academic press , 1967. - 818 p. ; 19 cm., 0-12-181888-8 eng. - 572/ E 792(10)m/ 67

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001054

171171

Page 172: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

970. Methods in enzymology: Vol. 20: Nucleic acids and protein synthesis, Part C / Kivie Moldave, Lawrence Grossman. - New York: Academic press , 1971. - 586 p. ; 19 cm., -012-18183-8 eng. - 572/ M 717(20)/ 71

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001064

971. Methods in enzymology: Vol. 25: Enzyme structure, Part B / C. H. W Hirs, Serge N. Timasheff. - New York: Academic press , 1972. - 724 p. ; 19 cm., 0-12-181888-8 eng. - 572/ H 6691(25)m/ 72

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001062 - 63

972. Methods in enzymology: Vol.11: Enzyme structure / C. H. W. Hir, Sidney P. Colowick, Nathan O. Kaplan. - New York: Academic press , 1967. - 988 p. ; 21 cm. eng. - 572/ H 6681(11)m/ 67

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001057 - 58

973. Methods in enzymology: Vol.29: Nucleic acids and protein synthesis, part.E / Lawrence Grossman,...[et al.]. - New York: Academic press , 1974. - 804 p. ; 21 cm., 0-12-181892-6 eng. - 572/ M 5926(29)/ 74

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001061

974. Methods in enzymology: Vol.3 / Sidney P. Colowick,...[et al.]. - New York: Academic press , 1957. - 1154 p. ; 24 cm. eng. - 572/ M 5926(3)/ 57

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001055

975. Methods in enzymology: Vol.58: Cell culture / William B. Jakoby,...[et al.]. - New York: Academic press , 1979. - 642 p. ; 21 cm., 0-12-181958-2 eng. - 572/ M 5926(58)/ 79

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001060

976. Methods in enzymology: Vol.6 / Sidney P. Colowick,...[et al.]. - New York: Academic press , 1963. - 1054 p. ; 21 cm. eng. - 572/ M 5926(6)/ 63

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001056

977. Methods in enzymology: Vol.64: Enzyme kinetics and mechanism, part.B: Isotopic probes and complex enzyme systems / Daniel L. Purich, Sidney P. Colowick, Nathan O. Kaplan. - New York: Academic press , 1980. - 418 p. ; 21 cm., 0-12-181964-7 eng. - 572/ P 9857(64)m/ 80

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001059

172172

Page 173: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

978. Methods in molecular biology: Vol. 2: Nuclei acids / John M. Walker. - New Jersey: Humana press , 1984. - 375 tr. ; 21 cm., 0-89633-064-4 eng. - 572/ W 1772(2)m/ 84

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000453

979. Methods of protein separation: Vol.1 / Nicholas Catsimpoolas. - New York: Plenum Press , 1975. - 281 p. ; 19 cm., 0-306-64601-x eng. - 572/ C 367(1)m/ 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000764

980. Microarray analysis / Mark Chena.. - GB.: John Wiley & Sons , 2003. - 630 p. ; 26 cm., 0471414433 eng. - 572/ S 324m/ 03

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: NLN.002651

981. Microcharacterization of proteins / R. Kellner, F. Lottspeich, H.E. Meyer. - 2nd ed.. - New York: Wiley-VCH , 1999. - 326 p. ; 19 cm., 3-527-30084-8 eng. - 572/ K 2949m/ 99

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000714

982. Mocuculer biology problem solver: A Laboratory guide / Alan S. Gerstein.. - USA.: Liss , 2001. - 575 p. ; 22 cm., 0471379727 eng. - 572.8/ G 383/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyền, Sinh học phân tửĐKCB: NLN.002655

983. Modern concepts in biochemistry / Robert C. Bohinski. - London: Allyn and bacon , 1979. - 600 tr. ; 19 cm. eng. - 572/ B 6763m/ 79

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000513

984. Modern experimental biochemistry / Rodney Boyer.. – 3rd ed. - USA.: Addion Wesley , 2000. - 475 p. ; 24 cm., 0-8053-3111-5 eng. - 572/ B 791m/ 00

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: DC.022276, DC.022368

985. Molecular basis of medical cell biology / Gerald M. Fuller, Dennis Shields.. - 1th ed. - USA.: Appleton & Lange Stamford , 1998. - 231 p. ; 27 cm., 0-8385-1384-0 eng. - 572.8/ F 967m/ 98

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Sinh học tế bàoĐKCB: DC.022353

173173

Page 174: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

986. Molecular biology labfax / E.d. T.A. Brown.. - USA.: Acedemic Press , 1998. - 377 p. ; 24 cm., 0-12-136055-5 eng. - 572.8/ B 881m/ 98

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Sinh học phân tửĐKCB: DC.022370

987. Molecular biology of phytochrome / R. Ranjan.. - India: Agrobios , 2002. - 120 p. ; 19 cm., 8177541382 eng. - 572.8/ R 1975m/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Sinh học phân tửĐKCB: NLN.002844

988. Molecular biology of the cell / Bruce Alberts,...[et al.]. - 4th ed.. - New york: Garland science , 2002. - 1624 p. ; 33 cm., 0-8153-3218-1 eng. - 572/ M 7181/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Sinh học phân tử, Tế bàoĐKCB: VE.001346

989. Molecular biology of the cell / Bruce Alberts,...[et al.]. - New york: Garland publishing , 1983. - 1145 p. ; 33 cm., 0-8240-7282-0 eng. - 572/ M 7181/ 83

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Sinh học phân tử, Tế bàoĐKCB: VE.001347

990. Một số vấn đề về trao đổi chất và năng lượng của cơ thể sống: Tài liệu BDTX chu kì 1993 - 1996 cho giáo viên PTTH / Trần Đăng Kế.. - H.: Bộ Giáo dục và Đào tạo , 1995. - 146 tr. ; 19 cm.. - 572/ TK 151m/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Trao đổi chất, Năng lượngĐKCB: DT.001971 - 73

DC.009816 - 18 991. Năng lượng sinh học: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Sinh học, Công nghệ sinh học, Y dược, Dược học... / Nguyễn Quốc Khang.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 219 tr. ; 27 cm. Vie. - 572/ NK 166n/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Năng lượng sinh họcĐKCB: DT.012921 - 30

DC.023623 - 32 MV.054457 - 66 NLN.002361 - 65 DVT.004301 - 04

992. Neuroprotection methods and protocols: Methods in molecular biology / Tiziana Borsello. - New Jersey: Humana Press , 2007. - 239 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-58829-666-5 eng. - 572.8/ B 738n/ 07

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Sinh học phân tửĐKCB: MN.017980

174174

Page 175: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

993. Neutron scattering for the analysis of biological structures: Report of symposium held june 2-6,1975 / Benno P. Schoenborn. - New York: Upton , 1973 ; 19 cm., d eng. - 572/ S 3655n/ 73

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000119

994. New approaches to the design of antineoplasstic agents / Thomas J. Bardos, Những vấn đề hoá sinh học hiện đại: Tập 1 / Nguyễn Hữu Chấn, Trần thị Ân, Nguyễn thị Hà,.... - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Khoa học Kỹ Thuật , 2000. - 287 tr. ; 27 cm.. - 572/ N 251/ 00

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: NLN.002379 - 83

DV.003528

995. New approaches to monitoring aquatic ecosystems: <A>Symposium sponsored by A STM Committee E-47 on Biological Effects and Enviromental fate and by the Ecological society of America Minneapolis, MN, 17-21 June 1985.. - USA.: ASTM , 1987. - 208 p. ; 22 cm.. -( ASTM special technical publication; 940), 0-8031-0939-3 eng. - 574.5/ N 532/ 87

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: DC.019606 - 07

996. Nucleic acid structure and recognition / Stephen Neidle.. - USA.: Oxford University Press , 2002. - 188 p. ; 24 cm., 0-19-850635 eng. - 572.8/ N 397n/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyềnĐKCB: DC.022351

997. Parasitic nematodes: Molecular biology, biochemistry and immunology / Ed. M. W. Kennedy, W. Harnett. - UK.: CABI publishing , 2002. - 486 p. ; 24 cm., 0851994237 eng. - 572.8/ P 221/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Sinh học phân tửĐKCB: NLN.002455

998. Physical biochemistry: Applications to biochemistry and molecular biology / David Freifelder. - San Francisco: W.H.Freeman and company , 1976. - 567 tr. ; 27 cm. eng. - 572/ F 862p/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000846

999. Plant biochemistry / Hans-Walter Heldt in cooperation with Fiona Heldt. - Burlington and California: Academic press , 2005. - 630 tr. ; 19 x 27 cm., 0-12-088391-033 eng. - 572/ H 4745p/ 05

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: NLN.006397

175175

Page 176: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1000. Plant cytogenetics / R. J. Singh. - 2nd ed.. - USA.: CRC press , 2002. - 486 p. ; 27 cm., 0849323886 eng. - 572.8/ S 617p/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: NLN.002461

1001. Pocket guide to biotechnology and genetic engineering / Rolf D. Schmid.. - USA.: Wiley-VCH , 2003. - 350 p. ; 19 cm. eng. - 572.8/ S 348p/ 03

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyềnĐKCB: DC.022345

1002. Prentice hall biology the living science / Kenneth R. Miller, Joseph Levine. - New Jersey: Prenticehall , 1998 ; 19 cm., 0-13-426032-5 eng. - 572/ M 6471p/ 98

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000193

1003. Principles of biochemistry / H. Robert Horton, Laurence A. Moran, Raymon S. Ochs,... .. - 3th ed. - USA.: Prentice Hall , 2002. - 862 p. ; 27 cm., 0-13-092643-4 eng. - 572/ P 954/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: DC.022281

1004. Sách tra cứu hoá sinh: T.2 / Nguyễn Đình Chúc, Ngô Tuấn Kỳ.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1983. - 228 tr. ; 27 cm.. - 572.03/ NC178(2)s/ 83

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Sách tra cứuĐKCB: DC.009611 - 14

1005. Sample chapters from biochemistry / J. David Rawn. - New York: Carolina biological supply company , 1988. - 483 p. ; 27 cm. eng. - 572/ R 261s/ 88

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001367

1006. Schaum's outline of theory and problems of biochemistry / Phiplip W. Kuchel,...[et al.]. - New York: Schaum's outline series , 1988. - 555 p. ; 30 cm., 0-07-035579-7 eng. - 572/ S 3137/ 88

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001287

1007. Silicon in agriculture / Ed. L. E. Datnoff.. - 1st ed.. - Netherlands: Elsevier science publishers , 2001. - 403 p. ; 27 cm, 0444502629 eng. - 572/ S 583/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: NLN.002675

1008. Single-cell protein / Richard I. Mateles, Steven R. Tannenbaum. - Cambridge: The M.I.T Press , 1968. - 480 p. : 19 x 23 cm. en. - 572/ M 4253s/ 68

176176

Page 177: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000128

1009. Sinh học phân tử: (Khái niệm - Phương pháp - ứng dụng) / Hồ Huỳnh Thuỳ Dương.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2003. - 301 tr. ; 20 cm. Vie. - 572.8/ HD 429s/ 03

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Sinh học phân tửĐKCB: DT.010656 - 71

MV.057260 - 73 DC.022478 - 91 DVT.004243 - 48

1010. Sinh học: Phần di truyền học / Helena Curtis; Ng.d. Phan Cự Nhân.. - In lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1998. - 140 tr. ; 27 cm. vie. - 572.8/ C 975s/ 98

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyền họcĐKCB: DC.001357 - 61

MV.047004 - 69 DT.004520 - 29

1011. Sinh học: Phần di truyền học / Helena Curtis; Ng.d. Phan Cự Nhân.. - Tái bản lần 2. - H.: Giáo Dục , 1999. - 140 tr. ; 27 cm. vie. - 572.8/ C 975s/ 99

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyền họcĐKCB: DT.007869 - 78

1012. Solutions guide to accompany zubay biochemistry / Cynthia Hemenway,...[ et all ]. - Massachusetts: Addison-Wesley publishing Company , 1983. - 426p. ; 27cm., 0-201-09092-9 eng. - 572/ S 6915/ 83

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000371

1013. Structural chemistry and molecular biology / Alexander Rich, Norman Davidson. - London: W. H. Freeman and Company , 1968 ; 21 cm., d eng. - 572/ R 498s/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Sinh học cấu trúc, Sinh học phân tửĐKCB: VE.000113

1014. Student companion for stryer' s biochemistry / Richard I. Gumport,...[et all ]. - 4th ed.. - New York: Freeman and Company , 1969. - 796 p. ; 27 cm. eng. - 572/ S 93313/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000174

177177

Page 178: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1015. Student's companion to stryer's biochemistry: Vol.1 / Richard I. Gumport,...[et al.]. - New York: W. H. Freeman and company , 1989. - 503 p. ; 31 cm., 0-7167-1945-2 eng. - 572/ S 93322(1)/ 89

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000834

1016. Sudent s companion to stryer s boichemistry. - New York: W. H. Freeman. - 646 p. ; 21cm., 0-7167-2075-2 eng. - 572/ S 93313/ 90

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000366

1017. Synthetic Peptides: Volume I / George R. Pettit. - New York: Van Nostrand reinhold company , 1970. - 467 p. : 19 x 21 cm. en. - 572/ P 5115(1)s/ 70

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000009

1018. <The>Forgotten pollinators / Stephen L. Buchmann, Gary Paul Nabhan.. - USA.: Island press , 1996. - 292 p. : 23 cm., 1-55963-352-2 eng. - 574.524/ B 918f/ 96

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: DC.019605

1019. Techniques in protein biosynthesis: Vol.1 / P. N. Campbell, J. R. Sargent. - London: Academic press , 1967. - 336 p. ; 21 cm., 66-30149 eng. - 572/ C 1871(1)t/ 67

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000140

1020. Textbook of biochemistry: With clinical correlations / Thomas M. Devlin, Ph. D.. - 3th ed. - USA.: Wiley-Liss , 2002. - 1216 p. ; 27 cm., 0-471-41136-1 eng. - 572/ D 497t/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: DC.022289

1021. The absolute, ultimate guide to lehninger principles of biochemistry / Marcy Osgood, Karen Ocorr. - New York: Prentice - Hall , 2000. - 455 p. ; 21 cm., 1-57295-167-6 eng. - 572/ O 821t/ 00

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000350

1022. The biochemistry of cell signalling / Ernst J. M. Helmreich.. - USA.: Oxford university press , 2001. - 328 p. ; 24 cm., 19 850820 eng. - 572.4/ H 478t/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Tế bàoĐKCB: DC.022302

178178

Page 179: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1023. The biological chemistry of the elements: The inorganic chemistry / J. J. R. Frausto da Silva, R. J. P. Williams.. - 2th ed. - USA.: Oxford University Press , 2001. - 575 p. ; 27 cm., 0-19-850847-6 eng. - 572/ S 586t/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: DC.022378

1024. The enzymes: Vol. 10 / Paul D. Boyer. - 3rd ed.. - New York: Academic Press , 1974. - 886 p. ; 20 cm., 0-12-122710-3 eng. - 572/ B 7911(10)e/ 74

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001249

1025. The enzymes: Vol. 2 / Paul D. Boyer. - 3rd ed.. - New York: Academic Press , 1970. - 584 p. ; 20 cm., 0-12-122702-2 eng. - 572/ B 7911(2)e/ 70

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001250

1026. The Enzymes: Vol. 8: Group transfer, Part A / Paul D. Boyer. - 3rd ed.. - New York: Academic press , 1973. - 650 p. ; 25 cm., 0-12-122708-1 eng. - 572/ B 7911(8.A)e/ 73

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001075

1027. The Enzymes: Vol. 9: Group transfer, Part B / Paul D. Boyer. - 3rd ed.. - New York: Academic press , 1973. - 586 p. ; 25 cm., 0-12-122709-X eng. - 572/ B 7911(9.B)e/ 73

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001076

1028. The nature of enzymology / R. L. Foster. - New York: Sons , 1980. - 381 p. ; 19 cm., 0-470-26860-3 eng. - 572/ F 7541t/ 80

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000333

1029. The Origins of mordern biochemistry: A retrospect on proteins: Vol. 325 / P. G. Sprinivasan, Joseph S. Fruton, John T. Edsall. - New York: The New York academy of sciences , 1979. - 373 p. ; 19 cm., 0-89766-018-8 eng. - 572/ S 77425a/ 79

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000977

1030. The plasma proteins Structure, function, and genetic control: Vol.3 / Frank W. Putnam. - 2nd ed.. - New York: Academic press , 1977. - 613 p. ; 19 cm., 0-12-568403-7 eng. - 572/ P 989t/ 77

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000675

1031. The primary structure of proteins / Walter A. Schroeder. - New York: Harper & row , 1968. - 210 p. ; 25 cm. eng. - 572/ S 3814p/ 68

179179

Page 180: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.001035

1032. The sarcoplasmic reticulum: Transport and energy transduction / Leopoldo de Meis. - New York: John wiley & Sons , 1981. - 161 tr. ; 25 cm., 0-471-05025-3 eng. - 572/ M 5151s/ 81

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: VE.000634

1033. Thí nghiệm hoá sinh thực phẩm / Trần Bích Lam, Tôn Nữ Minh Nguyệt, Đinh Trần Nhật Thu. - Tp. HCM.: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh , 2004. - 83 tr. ; 19 x 27cm vie. - 572/ TL 213t/ 04

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Thí nghiệm, Thực phẩmĐKCB: DT.017637 - 55

DVT.003461 - 69 1034. To accompany cell and molecular biology: Concepts and experiments / Gerald Karp. - New York: John wiley & sons, inc. , 2002. - 89 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-471-12775-2 eng. - 572.8/ K 1826t/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Tế bào, Sinh học phân tửĐKCB: MN.015419 - 20

1035. Tuyển tập công trình khoa học bảo tồn nguồn gen động vật, thực vật và vi sinh vật: Giai đoạn 1996 - 2000 = Genetic resources conservation on animal plant and microbial 1996-2000 in Viet Nam.. - H.: Nông Nghiệp , 2002. - 299 tr. ; 19 cm.. - 572.8/ T 417/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyền, Bảo tồn, GenĐKCB: TC.000315

DC.018648 1036. Vitamin C function and biochemistry in animals and plant / H. Asard,...[et al]. - USA.: Bios scientific , 2004. - 321 p. ; 24 cm., 1 85996 293 9 eng. - 572/ A 798v/ 04

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, VitaminĐKCB: NLN.006426

1037. Xác định hoạt độ enzym / Nguyễn Văn Mùi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 450 tr. ; 24 cm. Vie. - 572/ NM 398x/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: DC.024050 - 59

DT.012931 - 62MV.055017 - 24

1038. Xác định hoạt độ enzym / Nguyễn Văn Mùi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 450 tr. ; 24 cm. Vie. - 572/ NM 398x/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: DC.024050 - 59

180180

Page 181: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

DT.012931 - 62MV.055017 - 24

1039. Абиогенез и начальные стадии эволюции жизни. - М.: Наука , 1968. - 214 с. ; 20 cm. rus - 572/ А 149/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014509 - 10

1040. Анализ кинетики роста и эволюции микробных популяций: В управляемых условиях / Н. С. Печуркин, И. А. Терсков. - Новосибирск: Наука , 1975. - 215 с. ; 20 cm. rus - 572/ П 365а/ 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014507 - 08

1041. Антибиотики как ингибиторы биохимических процессов / Ю. О. Сазыкин.. - М.: Наука , 1968. - 447 c. ; 22 cm. rus - 572/ С 2736а/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.003998, MN.008691, MN.006655 - 56

1042. Витамины: Химия, биохимия и физиологическая роль / А. И. Колотилова, Е. П. Глушанков. - Л.: Изд-во ЛГУ , 1976. - 247 c. ; 20 cm. Rus. - 572/ К 816в/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014064

1043. Cтруктура и функции биологических мембран. - М.: Наука , 1975. - 347 с ; 23 cm. rus - 572/ С 959/ 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014816 - 17

1044. Беседы о жизни / С. Галактионов, Г. Никифорович. - Москва: Молодая гвардия , 1977. - 205 c. ; 23 cm. rus - 572.8/ Г 1463б/ 77 MN.016753 MN.016883 Биологическая роль йода.. - М.: Колос , 1972. - 191 c. ; 19 cm. rus - 572/ Б 615/ 72

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.006603, MN.006604

1045. Биологическая роль молибдена. - М.: Наука , 1972. - 255 с. ; 20 cm. rus - 572/ Б 6155/ 72

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014945

1046. Биологическая роль пролина / Е. А. Бритиков.. - М.: Наука , 1975. - 86 c. ; 20 cm. rus - 572.8/ Б 862б/ 75

181181

Page 182: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004204, MN.004319 - 20

1047. Биологическая химия / Б. И. Збарский,...[и другие]. - Изд. 5-е. - Л.: Медицина , 1972. - 581 с. ; 20 cm. Rus - 572/ З 397б/ 72

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014047

1048. Биологическая химия / В. И. Добрынина. - Изд. 2-е. - М.: Медицина , 1976. - 504 c. ; 20 cm. rus - 572/ Д 632б/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.013099, MN.017495 - 96

1049. Биологическая химия / К. Ф. Cорвачев. - М.: Просвещение , 1971. - 429 с. ; 20 cm. Rus - 572/ С 7149б/ 71

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014908

1050. Биологическое действие продуктов ядерного деления.. - М.: Атомиздат , 1975. - 236 c. ; 19 cm. rus - 572/ Б 615/ 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.000802, MN.014519

1051. Биологическое действие ультрафиолетового излучения. - М.: Наука , 1975. - 280 c. ; 20 cm. rus - 572/ Б 615/ 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.013090

1052. Биология нуклеинового обмена у растений.. - М.: Наука , 1964. - 214 c. ; 20 cm. rus - 572/ Б 615/ 64

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004296

1053. Биосинтез белков / Ю. Шантрен. - М.: Изд-во ино-ой лит-ры , 1963. - 323 с. ; 20 cm. rus - 572/ Ю 526б/ 63

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014577 - 79

1054. Биосинтез органичеких кислот / Р. Я. Карклиньш, А. К. пробок.. - Рига: Зинатне , 1972. - 196 c. ; 20 cm. rus - 572/ К 118б/ 72

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004144 - 45

182182

Page 183: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1055. Биотелеметрические системы / В. В.Тихомиров.. - М.: Наука , 1974. - 231 c. ; 21 cm. rus - 572/ Т 5685б/ 74

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.007560

1056. Биофизика и биохимия мышечного сокращения.. - М.: Наука , 1976. - 290 c. ; 21 cm. rus - 572/ Б 615/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004435 - 36

1057. Биофизика сложных систем и радиационных нарушений. - М.: Наука , 1977. - 286 с. ; 20 cm. rus - 572/ Б 6152/ 77

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014586 - 88

1058. Биохимическая термодинамика. - М.: ? , ?. - 429 с. ; 20 cm. rus - 572/ Б 576/ ?

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.013218

1059. Биохимические основы применения фосфорорганических инсектицидов / В. С. Одинцов. - Киев: Наукова Думка , 1972. - 172 с. ; 21 cm. rus - 572/ О 24б/ 72

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014952 - 53

1060. Биохимия аминокислот / А. Майстер. - М.: Изд - во ин - ной лит - ры , 1961. - 530 с. ; 19 cm. rus - 572/ М 2348б/ 61

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.016632

1061. Биохимия ауксина и его действие на клетки растений / К. З. Гамбург. - Новосибирск: Наука , 1976. - 271 с. ; 20 cm. rus - 572/ Г 1923б/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.017432

1062. Биохимия головного мозга при нормальных физиологических условиях. Гексозомонофосфатный шунт в мозгу / Г. С. Хачатрян. - Ереван: Айастан , 1967. - 363 с. ; 19 cm. rus - 572/ Х 451б/ 67

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.018218

1063. Биохимия гормонов и гормональной регуляции. - М.: Наука , 1976. - 377 c. ; 20 cm. Rus - 572/ Б 6155/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014449 - 51

183183

Page 184: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1064. Биохимия животных / С. И. Афонский. - Изд. 3-е. - М.: Высшая школа , 1970. - 612 c. ; 20 cm. rus - 572/ А 643б/ 70

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.013100

1065. Биохимия жирового обмена: Очерки / М. Ф. Гулый. - Киев: АН УССР , 1961. - 264 с. ; 20 cm. rus - 572/ Г 973б/ 61

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014581

1066. Биохимия зерна и продуктов его переработки / Н. П. Козьмина. - М.: Колос , 1976. - 374 с. ; 20 cm. rus - 572/ К 887б/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014543

1067. Биохимия и физиология иммунитета растений / Б. А. Рубин, Е. В. Арциховская. - 2-е Изд.. - Москва: Высшая школа , 1968. - 414 с. ; 19 cm. rus - 572/ Р 8961б/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.017408 - 09

1068. Биохимия мозга при умирании и оживлении организма / М. С. Гаевская.. - М.: Мед. Лит. , 1963. - 205 с. ; 19 cm. rus - 572/ Г 127б/ 63

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.005610 - 11

1069. Биохимия плодов и овощей / Л. В. Метлицкий. - М.: Экономика , 1970. - 270 с. ; 20 cm. rus - 572/ М 5929б/ 70

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014679

1070. Биохимия плодов и овощей: Иммунитет и покой картофеля плодов и овощей / А. В. Иванов.. - М.: Наука , 1964. - 207 c. ; 22 cm. rus - 572/ Б 615/ 64

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004297 - 99

1071. Биохимия растений / С. Гребинский.. - Львов: Львовского университета , 1967. - 271 c. ; 22 cm. rus - 572/ Г 788б/ 67

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.006667

1072. Биохимия растений / С. О. Гребинский. - Изд. 2е. - Львов: Вища школа , 1975. - 279 с. ; 20 cm. Rus - 572/ Г 788б/ 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.013966 - 69

184184

Page 185: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1073. Биохимия солода и пива / Н. Булгаков. - Moсква: Пищевая промышленность , 1965. - 485 с. ; 21 cm. Rus - 572/ Б 9334б/ 65

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.018194, MN.018360, MN.018361

1074. Биохимия фенольных соединений. - М.: Мир , 1968. - 450 с. ; 23 cm. rus - 572/ Б 615/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.013113, MN.018227

1075. Биоэнергетика и биологическая спектрофотометрия. - Москва: Наука , 1967. - 313 с. ; 19 cm. rus - 572/ Б 6152/ 67

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.018217

1076. Биоэнергетика и температурный гомеостазис / К. П. Иванов. - Л.: Наука , 1972. - 170 с. ; 23 cm. rus - 572/ И 934б/ 72

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.015970

1077. Введение в количественную цитохимию. - М.: Мир , 1969. - 439 с. ; 20 cm. Rus - 572/ В 995/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014055

1078. ВВедение в молекулярную биологию / Дж. Хаггис, ...[và những người khác]. - Mосква: Мир , 1967. - 433 с. ; 21 cm. rus - 572.8/ В 995/ 67

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.016718

1079. ВВедение в молекулярную биологию / С. Е. Бреслер. - Изд. 2-е. - Москва: Наука , 1966. - 513 с. ; 19 cm. rus - 572.8/ Б 842в/ 66

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.017100, MN.019522

1080. Введение в радиационную биофизику / А. Н. Писаревский,...[и другие]. - Минск: Вышэйшая школа , 1968. - 359 с. ; 20 cm. Rus - 572/ В 7784/ 70

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014104 - 05

1081. Введение в энзимологию / В. Л. Кретович. - Изд. 2-е. - М.: Наука , 1974. - 350 с. ; 20 cm. rus - 572/ К 9244в/ 74 MN.014732

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.018195

1082. Взаимодействие генов в развитии / Л. И. Корочкин. - М.: Наука , 1977. - 280 с. ; 24 cm. rus - 572.8/ К 843в/ 77

185185

Page 186: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.015842 - 44

1083. Возраст и обмен белков / Е. В. Парина. - Харьков: Изд-во ХГУ , 1967. - 204 с. ; 20 cm. rus - 572/ П 231в/ 67

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.015950, MN.016243, MN.015940, MN.018289

1084. Возрастная и эволюционная биохимия коллагеновых структур / В. Н. Никитин, Е. Э. Перский, Л. А. Утевская. - Киев: Наукова думка , 1977. - 279 с. ; 20 cm. Rus - 572/ H 692в/ 77

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014116

1085. Возратная и эволюционная биохимия коллагеновых структур / В. Н. Никитин,...[и другие]. - Киев: Наукова думка , 1977. - 278 с. ; 20 cm. rus - 572/ Н 692в/ 77

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014733

1086. Вопросы биохимии мозга: Tom 1. - Москва: Наук ссср , 1964. - 213 с. ; 20 cm. rus - 572/ В 952(1)/ 64

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.019103

1087. Вопросы радиоэкологии.. - М.: Атомиздат , 1968. - 329 c. ; 21 cm. rus - 572/ В 952/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.006160 - 62

1088. Гетерозис: Теория и методы практического использования.. - М.: Акад. наук. бел. ССР , 1961. - 258 c. ; 21 cm. rus - 572.8/ Г 394/ 61

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.006038

1089. Гистохимия / А. И. Кононский. - Киев: Виша школа , 1976. - 277 с. ; 19 cm. rus - 572/ К 825г/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014932

1090. Гистохимия ферментов: М. Берстон. - Москва: Мир , 1965. - 464 с. ; 20 cm. rus - 572/ Б 535г/ 65

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014829

1091. Горизонты биохимии. - Москва: Мир , 1964. - 455 с. ; 21 cm. Rus - 572/ Г 669/ 64

186186

Page 187: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.018795

1092. Избранные труды в двух томах: Т.2. Работы по фотосинтезу и пизментам растений / В. Н. Любименко. - Киев: Изд. ан сср , 1963. - 679 с. ; 24 cm rus - 572/ Л 789(2)/ 63

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.015757

1093. Избранные труды по физиологии и биохимии микроорганизмов: Том 1 / C. П. Костычев. - М.: АН СССР , 1956. - 354 с. ; 24 cm. rus - 572/ К 869(1)и/ 56

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014910

1094. Избранные труды по физиологии и биохимии микроорганизмов: Том 2 / C. П. Костычев. - М.: АН СССР , 1956. - 508 с. ; 24 cm. rus - 572/ К 869(2)и/ 56

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.015809

1095. Изотопы в биологии и медицине / Д. Э. Гродзенский. - М.: Атомиздат , 1969. - 205 с. ; 20 cm. rus - 572/ Г 8739и/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.016143 - 45

1096. Иммунохимия и биосинтез антител / Ф. Гауровиц. - Москва: Мир , 1969. - 411 c. ; 19 cm. rus - 572/ Г 273т/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.016919

1097. Инфекционные рибонуклеиновые кислоты вирусов животных и человека / Х. Ж. Жуматов, Е. С. Исаева.. - Алма-ата: Наука , 1967. - 171 с. ; 20 cm. rus - 572/ Ж 1645и/ 67

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.005608

1098. Ионная избирательность клеточых мембран / А. А, Лев.. - Л.: Наука , 1975. - 322 c. ; 21 cm. Rus - 572. 8/ Л 655и / 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004181

1099. Исследования по физиологии и биохимии растений: Том 57. - Киев: Урожай , 1966. - 110 c. ; 20 cm. Rus - 572/ И 862(57)/ 66

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014373 - 77

187187

Page 188: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1100. Исследования по физиологии и биохимии растений: Том 68. - Киев: Урожай , 1966. - 152 c. ; 20 cm. Rus - 572/ И 862(68)/ 66

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014372

1101. Квантовая биохимия / Б. Квантовая, А. Польман. - Москва: Мир , 1965. - 654 с. ; 27 cm. rus - 572/ П 695к/ 65

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.019681, MN.019008

1102. Классификация и номенклатура ферментов: Отчет Комиссии по ферментам Международного биохимического союза 1961. - М.: Изд-во ино-ой лит-ры , 1962. - 197 с. ; 21 cm. rus - 572/ К 163/ 62

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.013602

1103. Классификация и номенклатура ферментов: Отчет Комиссии по ферментам Международного биохимического союза 1961. - М.: Изд-во ино-ой лит-ры , 1962. - 197 с. ; 21 cm. rus - 572/ К 163/ 62

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.013602

1104. Кремний и жизнь: Биохимия фармакология и токсикология соединений кремния / М. Г. Воронков, Г. И. Зелчан, Э. Я. Лукевиц. - 2-е изд.. - Рига: Зинатне , 1978. - 588 с. ; 21 cm. rus - 572/ В 954к/ 78

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.017005, MN.019375 - 77

1105. Критическая соленость биологических процессов / В. В. Хлебович. - Ленинград: Наука , 1974. - 235 с. ; 19 cm. rus - 572/ Х 457к/ 74

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.016650

1106. Летучие биологически активные соединения биогенного происхождения.. - M.: Московского университета , 1971. - 151 c. ; 19 cm. rus - 572/ Л 645/ 71

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.000816

1107. Лизосомы / А. А. Покровский. - Москва: Наука , 1976. - 382 c. ; 19 cm. rus - 572/ П 761л/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.017062 - 63

188188

Page 189: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1108. Лизосомы методы исследования / Дж. Дингла. - М.: Мир , 1980. - 342 с. ; 20 cm rus - 572/ Д 584л/ 80

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.015805 - 07

1109. Манометрические методы изучения дыхания и фотосинтеза растений / О. А. Семихатова, М. В. Чулановская.. - М.: Наука , 1965. - 167 c. ; 21 cm. rus - 572/ С 471м/ 65

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.006580 - 81

1110. Математическое моделирование в биофизике / Ю. М. Романовский, Н. В. Степанова, Д. С. Чернавский.. - Л.: Наука , 1975. - 342 c. ; 20 cm. rus - 572/ Р 759м/ 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004221 - 22

1111. Метаболизм хлорофилла в зеленом растении / А. А. Шлык. - Минск: Наука и техника , 1965. - 395 с. ; 21 cm. Rus - 572/ Ш 5589м/ 65

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.018705 - 06

1112. Метод спиновых меток в молекулярной биологии / Г. И. Лихтенштейн. - М.: Наука , 1974. - 254 с. ; 20 cm. rus - 572/ Л 727м/ 74

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.016217 - 18

1113. Методика применения радиоактивных изотопов в биологии / Д. М. Гродзинский. - Киев: Октябрт , 1962. - 170 с. ; 19 cm. rus - 572/ Г 8739м/ 62

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014950 - 51

1114. Методы вирусологии и молекулярной биологии. - Москва: Мир , 1972. - 444 с. ; 25 cm. rus - 572.8/ М 593/ 72

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.018339

1115. Методы определения радиоактивного углерода в компонентах углеводного и липидного обмена / М. И. Прохорова, З. Н. Тупикова. - M.: ЛОЛГУ , 1959. - 103 c. ; 20 cm. rus - 572/ П 96496м/ 59

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014938

1116. Митохондрии биохимические функции в системе клеточных органелл. - М.: Наука , 1969. - 256 c. ; 23 cm. rus - 572/ М 6842/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

189189

Page 190: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

ĐKCB: MN.016506 1117. Митохондрии регуляция процессов окисления и сопряжения. - М.: Наука , 1974. - 172 c. ; 20 cm. Rus - 572/ М 6842/ 74

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014461

1118. Молекула, жизнь, организм: Книга для внеклассного чтения / Е. С. Чухрай. - М.: Просвещение , 1981. - 159 c. ; 21 cm. Rus - 572/ Ч 55939м/ 81

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014455

1119. Молекулы и клетки: Выпуск 4. - Москва: Мир , 1969. - 237 с. ; 25 cm. rus - 572.8/ М 7188(4)/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.018338

1120. Молекуляная и клеточная биофизика. - М.: Наука , 1977. - 308 с. ; 23 cm. rus - 572/ М 7188/ 77

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.016017 - 18

1121. Молекулярная биология процессов развития / А. А. Нейфах, М. Я. Тимофеева. - М.: Наука , 1977. - 311 с. ; 23 cm. rus - 572/ Н 3975м/ 77

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.016021, MN.018276

1122. Молекулярная биология. - М.: ? , ?. - 510 c. ; 23 cm. rus - 572.8/ М 718/ ?

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.013502, MN.012981

1123. Молекулярная биология: Избранные разделы / И. П. Ашмарин. - Л.: Медицина , 1974. - 359 с. ; 23 cm. rus - 572.8/ А 827м/ 74

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.015977

1124. Молекулярная радиобиология.. - М.: Атомиздат , 1972. - 260 c. ; 19 cm. rus - 572/ M 718/ 72

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.000800, MN.018237

1125. Молекулярная фотобиология: Процессы инактивации и восстановления / К. Смит, Ф. Хэнеуолт.. - М.: МИР , 1972. - 271 c. ; 21 cm. Rus - 572/ C 642м/ 72

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004175 - 76

190190

Page 191: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1126. Молекулярные аспекты жизни / Д. Грин, Р. Гольдбергер. - M.: Мир , 1968. - 398 c. ; 21 cm. rus - 572/ Г 718м/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.013749, MN.016438, MN.016523

1127. Молекулярный кислород и вода в метаболизме клетки / Б. Б. Вартапетян.. - М.: Наука , 1970. - 253 c. ; 22 cm. rus - 572/ В 326м/ 70

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004341

1128. Надежность клеток и тканей: Сборник научных трудов.. - Киев: Наукова думка , 1980. - 211 c. ; 22 cm. rus - 572.8/ Н 134/ 80

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.007279 - 80

1129. Обмен веществ и питание: Том 2: Труды института. - Рига: Академия наук Латвийской ССР , 1962. - 214 с. ; 24 cm. rus - 572/ О 129(3)/ 62

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014913

1130. Основы биологической химии и зоотехнический анализ / А. В. Попов, М. С. Ковындиков, С. Я. Сеник. - М.: Колос , 1973. - 302 c. ; 23 cm. rus - 572/ П 8292о/ 73

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.016496

1131. Основы биохимии / Ю. Б. Филиппович. - М.: Высшая школа , 1969. - 573 с. ; 23 cm. rus - 572/ Ф 482о/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.013604

1132. Основы биохимии: В трех томах. Том 2 / А. Уайт, ...[и другие]. - Москва: Мир , 1981. - 617 с. ; 19 cm. rus - 572/ О 835(2)/ 81

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.019422

1133. Основы общей гельминтологии: Том II: Биология гельминтов / Р. С. Шульц, Е. В. Гвоздев. - М.: Наука , 1972. - 514 с. ; 23 cm. rus - 572.8/ Ш 562(2)о/ 72

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.013503, MN.019926

191191

Page 192: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1134. Основы радиационной биологии и биохимии: Изд. 3-е / H. Ф. Липкан. - Киев: Здоровья , 1968. - 208 с. ; 20 cm. rus - 572/ Л 7645о/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014525 – 26, MN.014864 - 65

1135. Основы радиобиологии / З. Бак, П. Александер. - М.: Изд-во ин-ой лит-ры , 1963. - 500 c. ; 20 cm. Rus - 572/ Б 166о/ 63

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014115

1136. Осноы биологической химии / Г. Малер, Ю. Кордес. - Москва: Наука , 1970. - 567 с. ; 20 cm. rus - 572/ М 425о/ 70

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.019114

1137. От клеток к органам / Дж. Тринкаус. - М.: Мир , 1972. - 285 с. ; 20 cm. rus - 572.8/ Т 8338о/ 72

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014667

1138. Очерки истории молекулярной генетики / В. Н. Сойфер. - М.: Наука , 1970. - 260 с. ; 19 cm. rus - 572.8/ С 712о/ 70

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.016803

1139. Перекисное окисление липидов в биологических мембранах / Ю. А. Владимиров, А. И. Арчаков.. - М.: Наука , 1972. - 252 c. ; 21 cm. Rus - 572/ В 865п/ 72

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004167

1140. Получение и применение аминокислот. - Рига: Зинатне , 1970. - 189 с. ; 20 cm. Rus - 572/ П 7784/ 70

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014106 - 07

1141. Практикум по биологической химии / А. Э. Шарпенак, В. А. Конышев.. - М.: Высшая школа , 1969. - 301 c. ; 20 cm. rus - 572/ Ш 532п/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004215 - 16

1142. Практикум по биологической химии / Д. К. Шапиро.. - Mинск: Вышэйшая школа , 1972. - 256 c. ; 19 cm. rus - 572/ Ш 529п/ 72

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004125

192192

Page 193: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1143. Практикум по биологической химии: Издание второе / Д. К. Шапиро.. - Mинск: Вышэйшая школа , 1976. - 285 c. ; 19 cm. rus - 572/ Ш 529п/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004209 - 10

1144. Проблемы биологической физики / Л. А. Блюменфель.. - М.: Наука , 1974. - 335 c. ; 19 cm. rus - 572/ Б 627п/ 74

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004201 - 02, MN.016889

1145. Проблемы физиологии растений. - М.: Наука , 1969. - 391 с. ; 20 cm. rus - 572/ П 9621/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014549

1146. Проблемы цитогенетики злокачественного / Г. М. Роничевская. - Новосибирск: Наука , 1977. - 187 c. ; 20 cm. Rus - 572.8/ Р 773п/ 77

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014367

1147. Проблемы эволюционной и технической биохимии. - Москва: Наука , 1964. - 359 с. ; 21 cm. rus - 572/ П 9697/ 64

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.018960

1148. Проблемыпостлучевого восстановления / И. Г. Акоев.. - М.: Атомиздат , 1970. - 367 c. ; 19 cm. rus - 572/ А 313п/ 70

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004233

1149. Раcпределение и биологическое действие радиоактивных изотопов. - М.: Атомиздат , 1966. - 572 c. ; 21 cm. rus - 572/ Р 226/ 66

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.013848

1150. Радиационная биофизика и радиобиология растений.. - Л.: Колос , 1969. - 150 c. ; 20 cm. rus - 572/ Р 129/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.005995 - 97

1151. Радиационная биохимия / А.М. Кузин. - М.: Изд-во АН СССР , 1962. - 334с. ; 20 cm. rus - 572/ К 977р/ 62

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.016136

193193

Page 194: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1152. Радиационный мутагенез у растений / В. Г. Володин. - Минск: Наука и техника , 1975. - 190 с. ; 20 cm. Rus - 572/ В 929р/ 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.013953 - 54

1153. Радиобиология / Г. Д. Волков, В. А. Липин, Д. П. Черкасов.. - М.: Колос , 1964. - 230 c. ; 19 cm. Rus - 572/ В 921р/ 64

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004126 - 27

1154. Радиобиология: Биологическое действие ионизирующих излучений / Д. Э. родзенский.. - М.: Атомидат , 1966. - 230 c. ; 21 cm. Rus - 572/ Г 875р/ 66

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004128 - 30

1155. Регуляторные механизмы клетки / К. М. Сытник,...[и другие]. - М.: Наукова думка , 1969. - 150 с. ; 24 cm. rus - 572.6/ С 9959р/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.016524 - 25

1156. Рекомбинантные молекулы: значение для науки и практики. - Москва: Мир , 1980. - 624 с. ; 23 cm. rus - 572.8/ Р 381/ 80

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyềnĐKCB: MN.017639 - 40

1157. Свет и развитие растений / С. С. Шаин, П. И. Богданов, А. А. Кашманов.... - М.: Сельхозиздат , 1963. - 622 c. ; 19 cm. rus - 572/ С 9686/ 63

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.006596 - 97

1158. Структура и механизм действия ферментов / Э. Фёршт. - М.: Мир , 1980. - 431 с. ; 20 cm. rus - 572.8/ Ф 399с/ 80

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyềnĐKCB: MN.014697, MN.017593

1159. Углеводы и углеводный в животном и растительном организмах. - М.: Наук ссср , 1959. - 260 с. ; 20 cm. rus - 572/ У 26/ 59

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.016007

1160. Успехи биологической химии: Том 10. - М.: Наука , 1969. - 258 с. ; 20 cm. rus - 572/ У 86(10)/ 72

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.015638 - 40

194194

Page 195: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1161. Успехи биологической химии: Том 13. - М.: Наука , 1972. - 251 с. ; 20 cm. rus - 572/ У 86(13)/ 72

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.015641

1162. Успехи биологической химии: Том 15. - М.: Наука , 1974. - 279 с. ; 20 cm. rus - 572/ У 86(15)/ 74

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.015642 - 43

1163. Успехи биологической химии: Том 7. - М.: Наука , 1965. - 297 с. ; 20 cm. rus - 572/ У 86(8)/ 65

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.019108 - 11

1164. Успехи биологической химии: Том 8. - М.: Наука , 1967. - 289 с. ; 20 cm. rus - 572/ У 86(8)/ 67 MN.015635 - 36

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.015778 - 79

1165. Успехи биологической химии: Том 9. - М.: Наука , 1968. - 286 с. ; 20 cm. rus - 572/ У 86(9)/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.015637

1166. Учебник биологической химии: Для медицинских училищ / М. А. Добринская, Н. А. Павлович. - Изд.2-е. - Л.: Медлиз , 1961. - 229 с. ; 20 cm. rus - 572/ Д 634у/ 61

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.013673

1167. Ферментативная активность почв: Метогитеское пособие / Ф. Х. Хазиев.. - M.: Наука , 1976. - 180 c. ; 19 cm. Eng - 572/ Х 145ф/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004174

1168. Ферментные методы анализа / В. С. Асатиани.. - M.: Наука , 1969. - 739 c. ; 21 cm. eng - 572/ А 798ф/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004165 – 66, MN.019507

1169. Физика в живой природе и медицине / Е. А. Безденежных, И. С. Брикман. - Киев: Радянська , 1976. - 199 c. ; 20 cm. Rus - 572/ Б 574ф/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014302 - 03

1170. Физико-химические методы анализа биологически активных вешеств

195195

Page 196: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

растительного происхождения / В. П. Георгиевский,...[и другие]. - Ашхабад: Ылым , 1976. - 238 с. ; 20 cm. rus - 572/ Г 346ф/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.015898 - 900

1171. Физиология растущих клеток корня / Н. В. Обручева.. - М.: Наука , 1965. - 107 c. ; 19 cm. rus - 572/ О 113ф/ 65

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004311 - 14

1172. Физиология устойчивости растений в континентальном климате. - Новосибирск: Наука , 1976. - 151 c. ; 20 cm. Rus - 572/ Ф 567/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014462

1173. Физиолого-биохимические аспекты роста и развития растений.. - М.: Наука и техника , 1975. - 174 c. ; 19 cm. rus - 572/ Ф 567/ 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004308 - 10

1174. Физиолого-биохимические основы взаимодействия растений в фитоценозах: Выпуск 2. - Киев: Наукова думка , 1971. - 218 с. ; 20 cm. rus - 572/ Ф 567(2)/ 71

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.015686 - 88

1175. Физические и химические свойства рибосом / М. Питермав.. - М.: МИР , 1967. - 304 c. ; 20 cm. rus - 572/ П 682ф/ 67

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004151 - 53

1176. Фотосинтез и пигменты как факторы урожая: Республиканский межведомственный сборник. - Киев: Наукова думка , 1965. - 186 c. ; 20 cm. rus - 572/ Ф 649/ 65

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.013458, MN.014836 - 37

1177. Функциональная биохимия клеточных структур: Cимпозиум II. - М.: Ан ссср , 1962. - 314 c. ; 20 cm. rus - 572/ Ф 982/ 62

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.013473

1178. Функциональная организация хромосом. - Л.: Наука , 1972. - 210 с. ; 20 cm. rus - 572/ К 479ф/ 72

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

196196

Page 197: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

ĐKCB: MN.017556 1179. Химическая эволюция: Молекулярная эволюция, ведущая к возникновению живых систем на земле и на других планетах / М. Кальвин. - М.: Мир , 1971. - 238 с. ; 20 cm. rus - 572/ К 149х/ 71

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.016235 - 36

1180. Химия биологически активных природных соединений. - Москва: Химия , 1976. - 455 с. ; 27 cm. rus - 572/ Х 456/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.018558, MN.019010

1181. Химия витаминов D. - Киев: Наукова думка , 1978. - 244 с. ; 20 cm. rus - 572/ Я 257х/ 78

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.019112 - 13

1182. Химия и функции белков / Ф, Гауровиц.. - М.: Мир , 1965. - 517 c. ; 21 cm. Rus - 572/ Г273х / 65

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004156 - 62

1183. Электронная биохимия / Б. Пюльман.. - М.: Наука , 1966. - 102 c. ; 19 cm. rus - 572/ П 6955э/ 66

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004213

1184. Электронно-возбужденные состояния биополимеров / А. П. Конев. - Минск: Наука и техника , 1965. - 185 c. ; 20 cm. Rus - 572/ К 822э/ 65

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.014434

1185. Электрофизиология / А. Б. Коган. - Москва: Высшая школа , 1969. - 367 с. ; 21 cm. Rus - 572/ К 788э/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.018228

1186. Электрофорез белков / Троицкий, Г. В.. - Харьков: Издат. Харьков. Гос. Ун-т , 1962. - 318 c. ; 21 cm. rus - 574/ T 845э/ 62

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004116

1187. Энергетика ассимилирующей клетки и фотосинтез / В. Е. Петров. - Казань: Изд-во Каз-ого уни-та , 1975. - 159 с. ; 20 cm. rus - 572/ П 498э/ 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học197197

Page 198: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

ĐKCB: MN.014915 - 16 1188. Энергетика дыхания высших растений в условиях водного дефицита / В. Н. Жолкевич.. - М.: Наука , 1968. - 227 c. ; 21 cm. rus - 572/ Ж 1645э/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.004212

1189. Явления переноса в живых системах: Биомедицинские аспекты переноса количества движения и массы / Э. Лайтфут. - М.: Мир , 1977. - 520 с. ; 20 cm. Rus - 572/ Л 189я/ 77

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.013973 - 74

1190. Биополимеры / В. П. Кутнер. - Москва: Знание , 1965. - 144 с. ; 23 cm. rus - 572/ К 998б/ 65

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.019750

1191. Биохимия животных / Е. С. Савронь. - Москва: Высшая школа , 1966. - 502 с. ; 15 cm. rus - 572/ C 269б/ 66

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.019310

1192. Взаимодействия витаминов / Т. Терруан. - Москва: Мир , 1969. - 371 p. ; 19 cm. rus - 572.8/ Т 328в/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.019508 - 09

1193. Витамин В-12 в животном организме: Л. Я. Арешкина. - Москва: Наука , 1976. - 110 с. ; 20 cm. rus - 572/ А 6819в/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.019523 - 24

1194. Избранные труды / А. В. Палладин. - Киев: Наукова думка , 1975. - 448 с. ; 27 cm. rus - 572/ П 164и/ 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.019029 - 30

1195. Основы общей гельминтологии: Том 3: Биология гельминтов / Р. С. Шульц, Е. В. Гвоздев. - М.: Наука , 1976. - 243с. ; 23 cm. rus - 572.8/ Ш 562(3)о/ 72

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.019927 - 28

1196. Учебник биологической химии / М. А. Добринская, Н. А. Павлович. - Ленинградское отделение: Медицина , 1968. - 285 с. ; 21 cm. rus - 572/ Д 743у/ 68

198198

Page 199: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.019495

1197. Физико - химические основы авторегуляции в клетках. - Москва: Наука , 1968. - 287 с. ; 27 cm. Rus - 572/ Ф 567/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.018956

1198. Химия и биохимия липидов. - Москва: Наука , 1977. - 316 с. ; 15 cm. rus - 572/ Х 456/ 77

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa họcĐKCB: MN.019446 - 48

v. di truyÒn häc – sinh th¸I häc1199. <A> Plague of rats and rubbervines: The growing threat of species invasions / Yvonne Baskin.. - USA.: Island press , 2002. - 377 p. ; 22 cm., 1-55963-876-1 eng. - 577.18/ B 297p/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: DC.019632

1200. A plague of rats and rubbervines: The growing threat of species invasions / Yvonne Baskin. - USA: Shearwater books , 2002. - 369 p. ; 23 cm. -( Quà tặng của Quỹ Châu Á), 1-55963-051-5 eng. - 577/ B 315p/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.017153

1201. An Illustrated fern flora of the Kumaon Himalaya: Volume 2 / H. C. Pande, P. C. Pande.. - India: Bishen Singh Mahendra Pal Singh , 2002. - 167 p. ; 27 cm., 812110162X engin. - 577.3/ P 189(2)i/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002510

1202. Ancient lakes: Biodiversity, ecology and evolution; Volume 31: Advances in ecological research / Ed. A. Rossiter, H. Kawanabe.. - 1st ed.. - United Kingdom: Academic Press , 2000. - 624 p. ; 22 cm, 0120139316 eng. - 577.63/ A 541(31)/ 00

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Đa dạng sinh họcĐKCB: NLN.002714

1203. Applications of environmental chemistry: A practical guide for environmental professionals / Eugene R. Weiner.. - USA.: Lewis Publishers , 2000. - 276 p. ; 24 cm., 1-56670-354-9 eng. - 577.1/ W 423a/ 00

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Hóa học môi trườngĐKCB: DC.022323

199199

Page 200: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1204. Aquatic ecosystems: Interactivity of dissolved organic matter / Ed. Suart E. G. Findlay, Robert L. Sinsabaugh.. - 1st ed.. - USA.: Academic Press , 2003. - 512 p. ; 21 cm, 0122563719 eng. - 577.6/ A 6565/ 03

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002546

1205. Bài tập di truyền học / Lê Văn Trực, Lê Đình Trung.. - H.: Giáo Dục , 1988. - 171 tr. ; 27 cm.. - 576.507 6/ LT 385b/ 88

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: DT.004910 - 13

1206. Bài tập di truyền học: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Nguyễn Minh Công, Vũ Đức Lưu, Lê Đình Trung.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 160 tr. ; 27 cm. vie. - 576.076/ NC 316b/ 96

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MV.047129 - 68

DT.004621 - 25 DC.009607 - 10

1207. Bài tập di truyền: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học và Cao đẳng / Nguyễn Minh Công, Vũ Đức Lưu, Lê Đình Trung.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 159 tr. ; 27 cm.. - 576.507 6/ NC 316b/ 01

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: DC.001392 - 96

DT.004990 - 99 1208. Basic populus models of ecology / Don Alstad.. - USA.: Prentice Hall , 2001. - 144 p. ; 24 cm., 0-13-021289 eng. - 577.8/ A 461b/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: DC.022374

1209. Bí ẩn của sự sống / Ngô Tuấn Kỳ, Hoàng Chương.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1976. - 826 tr. ; 19 cm.. - 576.5/ NK 436b/ 76

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: DC.009867 - 68

DVT.004358 1210. Biogeography, time, and place: Distributions, barriers, and islands / Willem Renema. - Netherland: Springer , 2007. - 414 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-4020-6373-2 eng. - 578.09/ R 399b/ 07

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.017982

200200

Page 201: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1211. Biological Aspects of thermal pollution / Peter A. Krenkel, Frank L. Parker. - United states of America: Vanderbilt University press , 1969. - 407 p ; 20 cm., 8265-1144-9 eng. - 577.5/ K 9236b/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Ô nhiễmĐKCB: VE.000163

1212. Biological indicators of aquatic ecosystem stress / S. Marshall Adams.. - USA.: American Fisheries society , 2002. - 644 p. ; 23 cm, 0851996299 eng. - 577.6/ A 217b/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002553

1213. Biological indicators of soil health / Ed. by C. Pankhurst, V. V. S. R. Gupta.. - United Kingdom: Cab International , 1997. - 451 p. ; 24 cm., 0851991580 eng. - 578.75/ B 615/ 97

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002749

1214. Biological invasions: Economic and environmental costs of aien plant, animal, and microbe species / David Pimentel.. - USA.: CRC Press , 2002. - 369 p. ; 23 cm, 0849308364 eng. - 577.1/ P 644b/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Đa dạng sinh họcĐKCB: NLN.002554

1215. Các hệ sinh thái cửa sông Việt Nam: Khai thác, duy trì và phát triển nguồn lợi / Vũ Trung Tạng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 271 tr. ; 20 cm.. - 577.6/ VT 117c/ 94

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Hệ sinh tháiĐKCB: DC.009952

1216. Case workbook in Human genetics / Ricki Lewis.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 125 p. ; 27 cm., 0-07-232530-5 eng. - 576/ L 673c/ 01

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: DC.019621 - 22

1217. Cell Biology / C. A. Smith, E. J. Wood.. - 2nd ed.. - Hongkong: Stanley Thornes , 1999. - 540 p. ; 27 cm., 0-7487-4451-7. eng. - 578/ S 644c/ 99

Từ khóa: Sinh học, Sinh học tế bàoĐKCB : DC.019602

1218. Changes in ecosystems / Mary Atwater, Prentice Baptiste, Lucy Daniel, ... .. - USA.: Macmillan , 1995. - 103 p. ; 27 cm., 0-02-276086-5 eng. - 577/ C 454(8)/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: DC.019631

201201

Page 202: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1219. Chaos in ecology: Experimental nonlier dynamics / J. M. Cushing, R. F. Costantino, B. Dennis... .. - 1st ed.. - USA.: Academic Press , 2002. - 225 p. ; 20 cm, 0121988767 eng. - 577/ C 895c/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002564

1220. Chuỗi xoắn kép: Hồi ký về việc phát minh ra cấu trúc của ADN / James D. Watson; Ng.d. Lê Đình Lương.. - In lần thứ 2. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1993. - 195 tr. ; 19 cm.. - 576/ W 338c/ 93

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: DC.009400 - 04

1221. Cơ sở di truyền học / Lê Đình Lương, Phan Cự Nhân.. - H.: Giáo Dục , 1994. - 204 tr. ; 27 cm.. - 576.5/ LL 429c/ 94

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: DT.007889 - 98

MV.046834, MV.046838 1222. Cơ sở di truyền học / Lê Đình Lương, Phan Cự Nhân.. - In lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2000. - 207 tr. ; 27 cm.. - 576.5/ LL 429c/ 00

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MV.046794 - 837

NLN.000412 - 16 DVT.004335 - 36 DVT.0043347 - 48

1223. Cơ sở di truyền học / Lê Đình Lương, Phan Cự Nhân.. - In lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 207 tr. ; 27 cm.. - 576.5/ LL 429c/ 01

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: DC.001377 - 81

MV.046764 - 89 DT.004530 - 39

1224. Cơ sở di truyền và kỹ thuật gây tạo , sản xuất lúa lai / Trần Duy Quý.. - H.: Nông Nghiệp , 1994. - 148 tr. ; 19cm.. - 576.5/ TQ 415c/ 94

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học, LúaĐKCB: DC.009455 - 58

DT.002280 - 89 DVT.004355

1225. Cơ sở sinh thái học / Dương Hữu Thời.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 347 tr. ; 19 cm. vie. - 577/ DT 2125c/ 98

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MV.050234 - 44

DT.003804 - 13 DC.012077 - 81

202202

Page 203: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

DVT.004369 - 73 1226. Cơ sở sinh thái học / Dương Hữu Thời.. - In lần lần 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 348 tr. ; 19 cm. vie. - 577/ DT449c/ 00

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.003429 - 36

1227. Cơ sở sinh thái học / Dương Hữu Thời.. - In lần 3. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 347 tr. ; 19 cm. vie. - 577/ DT449c/ 00

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: DVT.004374 - 75

1228. Công trình khí sinh học nhỏ. Small size biogas plant: Tiêu chuẩn ngành.10 TCN 492-:-499-2002. - H.: Trung tâm Thông tin Nông nghiệp và phát triển Nông thôn , 2002. - 52tr. ; 19x 27cm vie. - 577.2/ C 7491/02

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.003132

1229. Conservation biology: Foundations, concepts, applications / Fred Van Dyke. - 2nd ed.. - USA: Springer , 2008. - 477 p. ; 25 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-1-4020-6890-4 eng. - 333.95/ D 9966c/ 08

Từ khóa: Sinh học, Đa dạng sinh họcĐKCB: MN.018073 - 74

1230. Cytogenetics of animals / Clive R. E. Halnan.. - Wallingford: CABI Publising , 1989. - 520 tr. ; 24 cm., 0-85198-617-X. - 576.5/ H 157c/ 89

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học, Động vậtĐKCB: DC.010234

1231. Đa dạng sinh học và tài nguyên di truyền thực vật / Nguyễn Nghĩa Thìn. - H.: Đại học Quốc gia , 2005. - 218 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 333.95/ NT 4433đ/ 05

Từ khóa: Sinh học, Đa dạng sinh học, Di truyền, Thực vậtĐKCB: NLN.003597 - 603

DVT.004182 - 83 1232. Đa dạng sinh học và bảo tồn thiên nhiên / Lê Trọng Cúc.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002. - 247 tr. ; 20 cm. Vie. - 571/ LC 396đ/ 02

Từ khóa: Sinh học, Đa dạng sinh học, Bảo tồn thiên nhiênĐKCB : MV.057637 - 42, MV.054914 - 21

DT.010732 - 50 DC.022643 - 64 DVT.004238 - 42

203203

Page 204: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1233. Di truyền học động vật / Phan Cự Nhân.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 116 tr. ; 19 cm.. - 576.5/ PN 135d/ 01

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học, Động vậtĐKCB: NLN.000755 - 59

1234. Di truyền học tập tính / Phan Cự Nhân, Trần Đình Miên.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1999. - 91 tr. ; 19 cm. vie. - 576.5/ PN 226d/ 99

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: DC.001600 - 04

MV.050731 - 65 DT.001008 - 17

1235. Di truyền học và chọn giống cá / V. X. Kirpitsnikov; Ng.d. Thanh Phương.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1977. - 87 tr. ; 19 cm. vie. - 576.5/ K 158d/ 77

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học, Chọn giống, CáĐKCB: DT.002491 - 93

DC.009527 - 30 1236. Di truyền học và cơ sở chọn giống động vật / Phan Cự Nhân, Trần Đình Miên, Tạ Toàn, ... .. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1976. - 347 tr. ; 27 cm.. - 576.5/ D 261/ 76

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học, Chọn giống, Động vậtĐKCB: MV.047378

DC.011454 - 58 1237. Địa lí sinh vật / Lê Vũ Khôi, Nguyễn Nghĩa Thìn.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 171 tr. ; 24 cm.. - 578.09/ LK 199đ/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Sinh vậtĐKCB: DC.001556 - 59

MV.011730 - 50, MV.047411 - 52 DT.004500 - 09 DVT.004170 - 73

1238. Dry life without water / Ehsan Masood, Daniel Schaffer. - Harvard University Press: Cambridge , 2006. - 192 p. ; 23 cm., 0-674-02224-6 eng. - 577/ M 412d/ 06

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: CN.005388

1239. Ecological relationships of plants and animals / Henry F. Howe, Lynn C. Westley. - New York: Oxford university press , 1988. - 273 p. ; 24 cm., 0-19-506314-7 eng. - 577/ H 885e/ 88

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: VE.001206

204204

Page 205: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1240. Ecological relationships of plants and animals / Henry F. Howe, Lynn C. Westley. - New York: Oxford university press , 1988. - 273 p. ; 24 cm., 0-19-506314-7 eng. - 577/ H 885e/ 88

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: VE.001206

1241. Ecological Geography of the Sea / A. Longhurst.. - USA.: Academic press , 2001. - 398 p. ; 27 cm., 0124555594 eng. - 577.7/ L 854e/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002738

1242. Ecological methodology / Charles Krebs. - USA: Harper Collins Publisbers , 1989. - 654 p. ; 21cm., 0-06-043784-7 eng. - 577/ K 9211e/ 89

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: VE.000797

1243. Ecological principles of agriculture / L. E. Powers, R. Mesorley.. - 1st ed.. - USA.: Delmar publishers inc , 2000. - 433 p. ; 23 cm., 0766806537 eng. - 577.5/ P 888e/ 00

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Nông nghiệpĐKCB: NLN.002429

1244. Ecological scale: Theory and applications / Ed. D. L. Peterson, T. Parker.. - India: Bishen singh mahendra palsingh , 2003. - 615 p. ; 27 cm., 8121103010 eng. - 577.2/ E 1195/ 03

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002807

1245. Ecology and Behavior / Cecie Starr, Ralph Taggart.. - 10th ed.. - USA.: Brooks/ Cole , 2004. - 955 p. ; 25 cm, 0534397468 eng. - 577/ S 796c/ 04

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002430

1246. Ecology and classification of North American freshwater invertebrates / Ed. J. H. Thorp, Alan P. Covich.. - 2nd ed.. - USA.: Academic Press , 2001. - 1056 p. ; 31 cm., 0126906475 eng. - 577.6/ E 1565/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002758

1247. Ecology of desert environments: A festschrift for Prof. J.L. Cloudsley Thompson on his 80 birthday / Ed. I. Prakash.. - India: Scientific Publishers , 2001. - 471 p. ; 27 cm., 8172332882 eng. - 577.54/ E 1195/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002808

205205

Page 206: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1248. Ecology of Desert Systems / W. Whitford.. - Uk.: Academic press , 2002. - 343 p. ; 27 cm., 0127472614 eng. - 577/ W 595e/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002739

1249. Ecology: Conceps and application / Manuel C. Molles.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 586 p. ; 27 cm., 0-07-249352-6 engus. - 577/ M 726e/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: DC.019623

1250. Encyclopedic Dictionary of Genetics, Genomics, and Proteomics / G. Redei.. - 2nd ed.. - USA.: John Wiley Sons , 2003. - 1379 p. ; 25 cm, 0471268216 eng. - 576.5/ R 314e/ 03

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: NLN.002635

1251. Estuarine research, monitoring, and resource protection / Ed. M. J. Kennish.. - USA.: CRC Press , 2003. - 297 p. ; 24 cm., 0849319609 eng. - 577.7/ E 179/ 03

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002767

1252. Eutrophication processes incoastal systems: Origin and succesion of plakton blooms and effects on secondary production in gulf coast estuaries / R. J. Livingston.. - USA.: CRC Press , 2000. - 327 p. ; 27 cm., 0849390621 eng. - 577.7/ L 787e/ 00

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002768

1253. Freshwater ecology: Concepts and environmental applications / Walter K. Dodds.. - 1st ed.. - USA.: Academic Press , 2002. - 569 p. ; 27 cm, 0122191358 eng. - 577.6/ D 642f/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002683

1254. Genes / Benjamin Lewin. - 2 nd. ed.. - New York: John Wiley & Sons , 1983. - 716 p. : 19 x 21 cm., 0-471-80789-3 en. - 576/ L 672/ 83

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: VE.000004, VE.001016

1255. Genetic techniques for biological research: A case study approach / Corinne A. Michels.. - Great Britain: John Wiley and Sons , 2002. - 241 p. ; 24 cm., 0-471-89921-6 eng. - 576.5/ M 623g/ 02

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: DC.022314

206206

Page 207: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1256. Genetics of population / Philip W. Hedrick. - Boston: Scien books internationl , 1983. - 629 p. ; 19 cm., 0-86720-011-1 eng. - 576.5/ H 456g/ 83

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: VE.000794

1257. Genetics: Analysis and principles / Robert J. Brooker. - New York: An imprint of addison wesley longman , 1999. - 900 p. ; 27 cm., 0-8053-9175-4 eng. - 576.5/ B 8724g/ 99

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: VE.000829

1258. Genetics: From genes to genomes / Leland Hartwell, Leroy Hood, Michael L. Goldberg, ... .. - USA.: 2000 , McGram-Hill. - 860 p. ; 27 cm., 0-07-540923-2 eng. - 576.6/ G 328/ 00

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: DC.019614 - 16

1259. Great basin riparian areas: Ecology, management, and restoration / Jeanne C. Chambers, Jerry R. Miller. - USA: Island press , 2004. - 303 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 1-55963-652-3 Eng. - 577.68/ C 4441g/ 04

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.015056

1260. Học thuyết tiến hoá: T.1. Lược sử phát triển của học thuyết tiến hoá / Trần Bá Hoành.. - H.: Giáo Dục , 1979. - 287 tr. ; 19 cm.. - 576.82/ TH 288(1)h/ 79

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học, Tiến hóaĐKCB: DC.009395 - 99

DT.001680 - 84 1261. How humans evolved / Robert Boyd, Joan B. Silk.. - 2nd ed. - USA.: Norton & Company , 2000. - 645 p. ; 27 cm., 0-393-97477-4 eng. - 576/ B 789h/ 00

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.000389

1262. How to do ecology: A concise handbook / Richard Karban, Mikaela Huntzinger. - UK: Princeton University Press , 2006. - 145 p. ; 19 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 0-691-12577-5 eng. - 577/ K 1826h/ 06

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.018126

1263. Igenetisc / Peter J. Russell. - San Francico: Benjamin Cummíng , 2001. - 828 p. ; 30 cm., 0-8053-4553-1 eng. - 576.5/ R 9611i/ 01

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: VE.000718

207207

Page 208: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1264. Interactions of the major biogeochemical cycles: Global change and human impacts / Jerry M. Melillo,...[et al]. - 5th ed.. - USA.: Island press , 2003. - 357 p. ; 22 cm., 1-55963-066-3 eng. - 577/ M 522i/ 03

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.015054

1265. Kết quả nghiên cứu bảo tồn nguồn Gene vật nuôi ở Việt Nam.. - H.: Nông Nghiệp , 1994. - 158 tr. ; 27 cm.. - 576.5/ K 158/ 94

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: DC.009194 - 98

1266. Kỹ thuật di truyền và ứng dụng / Lê Đình Lương, Quyền Đình Thi. - H.: ĐHQG. Hà Nội , 2004. - 304 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 576.5/ LL 964k/ 04

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.003278 - 85

1267. Kĩ thuật di truyền và ứng dụng / Lê Đình Lương, Quyền Đình Thi. - In lần thứ hai. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 304 tr. ; 20 cm. Vie. - 576.5/ LL 429k/ 04

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: DT.011031 - 45

DC.022522 - 635 MV.055163 - 77 DVT.004348 - 54

1268. Landscape ecology in agroecosystems management / Lech Ryszkowski.. - USA.: CRC Press , 2002. - 366 p. ; 22 cm. -( Achances in agroecology), 0849309190 eng. - 577.5/ R 996l/ 02

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: NLN.002622

1269. Lí luận và thực tiễn thuần hoá thuỷ sinh vật / A. F. Karpevits; Ng.d. Vũ Dũng Tiến.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1983. - 376 tr. ; 19 cm.. - 578/ K 118l/ 83

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Thủy sinh vậtĐKCB: DC.009789 - 91

1270. Life changes through time / Mary Atwater, Prentice Baptiste, Lucy Daniel, ... .. - USA.: Macmillan , 1995. - 104 p. ; 27 cm., 0-02-276141-1 eng. - 577/ L 693(41)/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: DC.019624 - 30

1271. Life changes through time: Teacher's planning guide / Mary Atwater, Prentice Baptiste, Lucy Danie, ... .. - USA.: Macmillan , 1995. - 105 p. ; 27 cm., 0-02-276089-X eng. - 577.024 372/ L 693(41)/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: DC.019743

208208

Page 209: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1272. Limnology: Lake and river ecosystem / Robert G. Wetzel.. - 3rd ed.. - USA.: Academic Press , 2001. - 1006 p. ; 25 cm, 0127447601 eng. - 577.6/ W 544l/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002623

1273. 100 câu hỏi chọn lọc và trả lời về di truyền - biến dị / Lê Đình Trung.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 204 tr. ; 19 cm. vie. - 576.076/ LT 379m/ 96

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học, Biến dịĐKCB: MV.050532 - 42

DT.003124 - 33 DC.012067 - 71

1274. 100 câu hỏi chọn lọc và trả lời về di truyền - biến dị / Lê Đình Trung.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1998. - 204 tr. ; 19 cm. vie. - 576.076/ LT 379m/ 98

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MV.050543 - 55

DVT.004656, DVT.004345 - 47 1275. 165 bài tập di truyền chọn lọc: Sách dùng cho giáo viên và học sinh phổ thông trung học / Vương An Lợi, Nguyễn Ngọc Hải.. - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng , 1997. - 143 tr. ; 19 cm. vie. - 576.507 6/ VL 321m/ 97

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MV.050327 - 38

DT.003644 - 53 DC.009445 - 49

1276. Modern trends in applied aquatic ecology / Ed. by R. S. Ambasht, Navin K. Ambasht.. - USA.: Kluwer Academic plenum , 2003. - 379 p. ; 23 cm., 030473348 eng. - 577/ M 6895/ 03

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002654

1277. Nguồn gốc loài người / G. N .Machusin; Ng.d. Phạm Thái Xuyên.. - H.;M.: Khoa học và Kỹ thuật; Mir , 1986. - 238 tr. ; 19 cm. vie. - 576.8/ M 425n/ 86

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MV.050464 - 69

DC.012196 - 97 DT.008369 - 70 DVT.004356 - 57

1278. Nguồn gốc loài người / Phạm Thành Hổ.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2000. - 76 tr. ; 19 cm. vie. - 576.8/ PH 311n/ 00

209209

Page 210: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: DC.009822 - 24

1279. Nguồn gốc loài người trong tiến hoá / Nguyễn Đình Khoa.. - Tái bản lần thứ hai. - H.: Giáo Dục , 2003. - 136 tr. ; 20 cm. Vie. - 576.8/ NK 1915n/ 03

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học, Tiến hóaĐKCB: DT.011438 - 57, DT.013206

DC.023964 - 84 MV.054851 - 58

1280. Những kiến thức cơ bản về di truyền học: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng, giáo viên trường PTTH / Nguyễn Sỹ Mai.. - In lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1997. - 174 tr. ; 19 cm. vie. - 576.5/ NM 114n/ 97

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MV.050315 - 22

DT.002437 - 46 DC.009308 - 11 DVT.004339 - 44

1281. Oceanographic processes of coral reefs: Physical and biological links in the great barrier reef / Ed. E. Wolanski.. - USA.: CRC Press , 2001. - 356 p. ; 22 cm., 084930833X engus. - 577.7/ O 115/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002423

1282. Phosphorus Loss from Soil to Water / Ed. H.Tunney, O. T. Carton, M. Holderness.. - GB: John Wiley & sons , 1998. - 467 p. ; 22 cm., 0851991564 eng. - 577.63/ P 5757/ 97

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002608

1283. Phương pháp giải bài tập di truyền / Vũ Đức Lưu.. - Tái bản lần 1. - H.: Giáo Dục , 1997. - 216 tr. ; 19 cm.. - 576.507 6/ VL 435p/ 97

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học, Bài tậpĐKCB: MV.050709

DT.003984 - 93 DC.011591 - 95

1284. Principles of Genetics / Robert H. Tamarin.. - 7th ed.. - USA.: Mc Graw - Hill , 2002. - 609 p. ; 27 cm., 0-07-233419-3 eng. - 576.5/ T 153p/ 02

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: DC.019619 - 20

210210

Page 211: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1285. Recombinant DNA / James D. Wastson, ...[et al.]. - New York: Books , 1992. - 626 tr. ; 19 cm. eng. - 576/ R 3111/ 92

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: VE.000552

1286. Research techniques in animal ecology: Controversies and consequences / Ed. L. Boitani, T. K. Fuller.. - India: Bishen Singh Mahendra Pal Singh , 2002. - 114 p. ; 24 cm., 8121102804 eng. - 577/ R 432/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002884

1287. Rong biển Việt Nam: Phần phía Bắc / Nguyễn Hữu Dinh, Huỳnh Quang Năng, Trần Ngọc Bút, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1993. - 364 tr. ; 27 cm.. - 578.77/ R 296/ 93

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Rong biểnĐKCB: DT.004370 - 72

DC.009710 - 12 1288. Silvopasture management in hot arid and Semi Arid ecosystems / N. K. Sharma, R. P. Singh, M. Singh... .. - India: Agrotech Pub. Academy , 2001. - 144 p. ; 22 cm., 8185680442 eng. - 577.3/ S 586/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002899

1289. Sinh học di truyền và biến dị: Lớp 12 khoa học tự nhiên, luyện thi Đại học khối B / Trần Đức Lợi.. - H.: Giáo Dục , 1994. - 145 tr. ; 19 cm. vie. - 576.507 6/ TL 321s/ 94

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học, Biến dịĐKCB: DT.007440 - 49

DC.009297 - 301 1290. Sinh học di truyền và biến dị: Lớp 12 khoa học tự nhiên, luyện thi đại học khối B / Trần Đức Lợi.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 1998. - 184 tr. ; 19 cm. vie. - 576.507 6/ TL 321s/ 98

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Biến dịĐKCB: MV.050409 - 28

DT.002384 - 93 1291. Sinh học và sinh thái học biển / Vũ Trung Tạng. - H.: Đại học quốc gia , 2004. - 336 tr. ; 16 x 24cm. vie. - 577.7/ VT 1641s/ 04

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, BiểnĐKCB: NLN.003585 - 92

DVT.004378 - 79 1292. Sinh thái học đất / Vũ Quang Mạnh. - H.: Đại học sư phạm , 2004. - 265 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 577.4/ VM 2778s/ 04

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Đất

211211

Page 212: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

ĐKCB: NLN.003609 - 21 DVT.004376 - 77

1293. Sinh thái nhân văn: (Con người và môi trường) / Nguyễn Hoàng Trí.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 191 tr. ; 20 cm. Vie. - 577.27/ NT 358s/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Nhân vănĐKCB: DT.011413 - 27

MV.057618 - 26, MV.056998 - 7013 DC.023567 - 81 DVT.004364 - 68

1294. Sinh thái rừng / Nguyễn Văn Thiêm.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nông Nghiệp , 2002. - 374 tr. ; 27 cm. VieVe. - 577.3/ NT 182s/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, RừngĐKCB: NLN.000230 - 34

1295. Sinh thái rừng: Giáo trình Đại học Nông nghiệp / TS. Hoàng Kim Ngũ. TS. Phùng Ngọc Lan. - H.: Nông Nghiệp , 2005. - 388 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 577.3/ HN 5763s/ 05

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, RừngĐKCB: NLN.004001 - 28

DVT.004388 - 94 1296. Spatial optimization in ecological applications / John Hof, Michael Bevers.. - American: Columbia University Press , 2002. - 257 p. ; 21 cm. -( Complexity in ecological systems), 0231125453 eng. - 577/ H 697s/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002577

1297. Species sensitivity distributions in ecotoxicology / Ed. L. Posthuma, G. W. Suter II, T. P. Traas.. - USA.: CRC Press , 2002. - 578 p. ; 22 cm.. -( Enviromental and ecological risk assessment), 1566705789 engus. - 577.27/ S 741/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002427

1298. Sự sống nguồn gốc và quá trình tiến hoá: Sách thiếu nhi / Phan Thanh Quang.. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2004. - 135 tr. ; 20 cm. Vie. - 576.8/ PQ 39255/ 04

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học, Tiến hóaĐKCB: DT.010486 - 500

DC.022507 - 21 MV.056426 - 45

212212

Page 213: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1299. Terrestrial global productivity / Ed. by Jacques Roy, Bernard Saugier, Harold A. Mooney,. - USA.: Academic Press , 2001. - 573 p. ; 21 cm, 0125052901 eng. - 577/ T 325/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002582

1300. <The> Influence of one plant on another: Allelopathy / Molish.. - India: Scientific Pub. , 2001. - 132 p. ; 22 cm., 8172332858 eng. - 577.8/ M 724i/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002918

1301. The biodiversity of microorganisms and invertebrates: Its role in sustainable agriculture / D. L. Hawksworth.. - Wallingford: CABI Publising , 1991. - 302 tr. ; 24 cm., 0-85198-722-2. - 577.5/ H395b/ 91

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: DC.010180

1302. Thực hành di truyền học và cơ sở chọn giống / Đặng Hữu Lanh, Nguyễn Minh Công, Lê Đình Trung.. - H.: Giáo Dục , 1984. - 151 tr. ; 27 cm.. - 576.5/ ĐL 118t/ 84

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học, Chọn giốngĐKCB: DT.005990 - 99

MV.047339 - 43 DC.009615 - 19

1303. Thuyết tiến hoá sau Darwin / Nguyễn Ngọc Hải.. - H.: Đại học Tổng hợp Hà Nội , 1992. - 179 tr. ; 19 cm.. - 576.82/ NH 114t/ 92

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học, Thuyết tiến hóaĐKCB: DC.009405 - 08

1304. Tiến hoá phân tử / Lê Quang Huấn. - Hà Nội: Khoa Học Tự Nhiên Và Công Nghệ , 2007. - 280 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 576.8/ LH 8744t/ 07

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học, Tiến hóa, Phân tửĐKCB: DT.016451 - 53

DVT.004205 - 06 1305. Trắc nghiệm di truyền học đại cương / Lê Văn Trực.: Câu hỏi và đáp án. - H.: Thanh niên , 2002. - 254 tr. ; 19 cm.. - 576.507 6/ LT 385/ 02

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học, Trắc nghiệmĐKCB: DT.007408 - 17

DC.011977 - 81 MV.001302 - 16

213213

Page 214: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1306. Transformation of herbicidal technology: Chemical based to ecological concern / R. A. Raju.. - India: Daya Pub. House , 2001. - 230 p. ; 22 cm., 8170352363 eng. - 577.27/ R 149t/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002921

1307. Tuyển chọn, phân loại bài tập di truyền hay và khó / Vũ Đức Lưu.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 206 tr. ; 19 cm.. - 576.507 6/ VL 435t/ 96

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MV.050429 - 62

DT.001751 - 60 DC.009322 - 26

1308. Tuyến trùng kiểm dịch thực vật ở Việt Nam / Nguyễn Ngọc Châu. - Hà Nội: Nông Nghiệp , 2005. - 203 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 578.6/ NC 4961t/ 05

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Kiểm dịch, Thực vậtĐKCB: DVT.004533

DT.016458 - 61 1309. Wetlands and Urbanization: Implications for the Future / Ed. A. L. Azous, R. R. Robbins.. - USA.: CRC Press , 2000. - 338 p. ; 23 cm., 1566703867 engus. - 577.68/ W 539/ 00

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: NLN.002417

1310. Экспериментальный мутагенез у cельскохозяйственных растений и его испольэование в селекции. - Москва: Наука , 1966. - 326 с. ; 27 cm. rus - 576.8/ Э 638/ 66

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.018900

1311. Cвободные радикалы и их превращения в облученных белках / Л. П. Каюшин, М. К. Пулатова, В.Г.Кривенко. - Москва: Автомиздат , 1976. - 270с. ; 19 cm. rus - 577/ К 138с/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.017622

1312. Актиномицеты латвии: Распространение и биологические свойства / Д. Я. Павловича. - Рига: Зинатне , 1978. - 191 с. ; 19 cm. rus - 576/ П 3388а/ 78

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.016631

1313. Актиномицеты почв юга европейcкой части СССР и их биологическая активность / Е. И. Андреюк,...[и другие]. - Киев: Наукова думка , 1974. - 142 с. ; 20 cm. rus - 576/ А 537а/ 74

214214

Page 215: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.014659

1314. Антимутагенез / Р. И. Гончарова. - Минск: Наука и техника , 1974. - 139 с. ; 20 cm. rus - 576.5/ Г 635а/ 74

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.016192

1315. Analysis of biological development / Klaus Kalthoff.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 895 p. ; 27 cm., 0-07-092037-0 eng. - 571.8/ K 114a/ 01

Từ khóa: Sinh học, Tế bào họcĐKCB : DC.019562 - 63

1316. Аутоантитела облученного организма. - М.: Атомиздат , 1972. - 279 с. ; 20 cm. rus - 578.4/ А 9393/ 72

Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh họcĐKCB: MN.014699

1317. Аутолиз: Морфология и механизмы развития / Е. Ф. Лушников, Н. А. Шапиро. - М.: Медицина , 1974. - 198 с. ; 20 cm. rus - 578/ И 969а/ 74

Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh họcĐKCB: MN.016209 - 11

1318. Биологическая структура и продуктивность планктонных сообществ средиземного моря. - Киев: Наукова думка , 1975. - 218 c. ; 20 cm. Rus - 577.7/ Б 6155/ 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.014255 - 57

1319. Биология моря: Выпуск 18: Биология обрастаний. - Киев: Наукова думка , 1970. - 219 с. ; 20 cm. rus - 578.77/ Б 6155(18)/ 70

Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh họcĐKCB: MN.015696 - 97

1320. Биология моря: Выпуск 19: Продукция и пищевые связи в сообществах планктонных организмов. - Киев: Наукова думка , 1970. - 205 с. ; 20 cm. rus - 578.77/ Б 6155(19)/ 70

Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh họcĐKCB: MN.015698 - 99

1321. Биология моря: Выпуск 34: Биодинамические процессы в пелагиали. - Киев: Наукова думка , 1975. - 127 с. ; 20 cm. rus - 578.77/ Б 6155(34)/ 75

Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh họcĐKCB: MN.015700

215215

Page 216: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1322. Биология моря: Выпуск 35: Техническая биология моря. - Киев: Наукова думка , 1975. - 147 с. ; 20 cm. rus - 578.77/ Б 6155(35)/ 75

Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh họcĐKCB: MN.015701

1323. Биометрия / Г. Ф. Лакин. - М.: Высщая школа , 1968. - 288 с. ; 20 cm. rus - 578/ Л 1926б/ 68

Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh họcĐKCB: MN.014494

1324. Биометрия / Н. А. Плохинский. - Изд. 2-е. - М.: Мос-го. Уни-ета. , 1970. - 366 с. ; 20 cm. Rus - 578/ П 7293б/ 70

Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh họcĐKCB: MN.014097

1325. Биосинтез белка / Ф. Шапвиль, А. Л. Энни. - М.: Мир , 1977. - 315 с. ; 19 cm. rus - 577/ Ш 5299б/ 77

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.014719 - 20

1326. Биосинтез белка и его регуляция: Перевод с английского. - М.: Мир , 1967. - 403 c. ; 21 cm. rus - 577.1/ Б 615/ 67

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.004119

1327. Биосфера и ее ресурсы.. - М.: Наука , 1971. - 311 c. ; 21 cm. Rus - 577/ Б 615/ 71

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.004135 - 36

1328. Биосфера и место в ней человека: Экологические системы и биосфера / П. Дювиньо, М. Танг. - М.: Прогресс , 1968. - 252 c. ; 22 cm. rus - 578.73/ Д 626б/ 68

Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh họcĐKCB: MN.014954 - 55

1329. Биотиты метаморфических пород / Н. Е. Ушакова. - Mосква: Наука , 1971. - 340с. ; 20 cm. Rus - 576.5/ У 851б/ 71

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.017922 - 23

1330. Биохимия азотобактера / Г. Н. Зайцева.. - M.: Наука , 1965. - 302 c. ; 21 cm. eng - 576/ З 137б/ 65

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học

216216

Page 217: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

ĐKCB: MN.004134, MN.004143 1`331. Биохимия морских организмов. - Киев: Наукова думка , 1967. - 168 с. ; 20 cm. rus - 578.77/ Б 6155/ 67

Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh họcĐKCB: MN.014583

1332. Биоценологические основы сравнительной паразитологии / В. Н. Беклемишев. - Москва: Наука , 1970. - 497 c. ; 23 cm. rus - 577.8/ Б 424б/ 70

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.018294

1333. Биоэнергетические механизмы / Э. Рэкер. - Москва: Мир , 1967. - 291 с. ; 21 cm. Rus - 577/ P 381б/ 67

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.018277

1334. Вертикальное распределение океанического зоопланктона. - Москва: Наука , 1968. - 319 с. ; 21 cm. Rus - 577.7/ В 788в/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.018869

1335. Вопросы физиологии пищеварения и лакатации. - Алма-ата: Наук казахской сср , 1969. - 153 с. ; 20 cm. rus - 576.8/ В 952/ 63

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.015812

1336. Вопросы эволюции, биогеографии, генетики и селекции. - Москва: Наук ссср , 1960. - 335 с. ; 20 cm. rus - 576/ В 952/ 60

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.019104 - 06

1337. Вся жизнь / А. Чижевский. - М.: Сов. Россия , 1974. - 206 с. ; 20 cm. rus - 576.8/ Ч 5439в/ 74

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.014692

1338. Генетика / Г. В. Гуляев. - Изд. 3-e. - Москва: Колос , 1984. - 345 с. ; 20 cm. rus - 576.5/ Г 972г/ 84

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.017754 - 55

1339. Генетика / Ш. Ауэрбах. - М.: Атомиздат , 1966. - 318с. ; 20 cm. rus - 576.5/ А 917г/ 66

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.016030 - 31

217217

Page 218: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1340. Генетика / Ш. Ауэрбах. - М.: Атомиздат , 1969. - 278 с. ; 20 cm. rus - 576.5/ А 917г/ 69

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.016067 - 68

1341. Генетика бактерий / В. Браун. - М.: Наука , 1968. - 445 с ; 27 cm. rus - 576.5/ Б 529г/ 68

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.013629 - 30

1342. Генетика в микробиологии и цитологии. - Киев: Здоров'я , 1970. - 238 с. ; 20 cm. rus - 576.5/ Г 3281/ 70

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.018510 - 12

1343. Генетика и диалектика / И.Т.Фролов. - М.: Наука , 1968. - 360 с. ; 20 cm. rus - 576.5/ Ф 929г/ 68

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.016024 - 26

1344. Генетика и селекция сельскохозяйственных животных и птицы: Т.9.. - Урожай: Мir , 1970. - 285 c. ; 21 cm. Rus - 576/ Г 328(9) / 70

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.004179

1345. Генетика изоферментов. - М.: Наука , 1977. - 280с. ; 20 cm. rus - 576.5/ Г 3281/ 77

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.016028 - 29

1346. Генетика популяций и селекция / Н. П. Дубинин, Я. Л. Глембоцкий. - М.: Наука , 1967. - 591 с. ; 20 cm rus - 576/ Д 813г/ 67

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.013810

1347. Генетика развития / К. Маркерт, Г. Уршпрунг. - Москва: Мир , 1973. - 270 c. ; 21 cm. rus - 576.5/ М 3452г/ 73

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.018528

1348. Генетика с основами селекции / М. Е. Лобашев, [и другие].... - М.: Изд-во Просвещение , 1970. - 431 с. ; 20 cm. rus - 576/ Л 796г/ 70

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.014556, MN.015987

218218

Page 219: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1349. Генетика соматических клеток / Ю.Б. Вахтин. - Л.: Наука , 1974. - 258с. ; 20 cm. rus - 576.5/ В 134г/ 74

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.016027, MN.018529

1350. Генетика сосновами селекции / М. Е. Лобашев,...[и другие]. - М.: Просвещение , 1979. - 304 c. ; 20 cm. Rus - 576.5/ Л 796г/ 79

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.014412 - 14

1351. Генетическая структура популяций и ее изменения при отборе / П. Ф. Рокицкий,...[и другие]. - Минск: Наука , 1977. - 197 с. ; 20 cm. rus - 576.5/ Р 742г/ 77

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.016069

1352. Генетические основы селекции растений. - М.: Наука , 1971. - 565 с. ; 20 cm rus - 576/ Г 326/ 71

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.013592

1353. Генетические управляющие системы / В. А. Ратнер. - Москва: Наука , 1966. - 179 с. ; 27 cm. rus - 576.5/ Р 2368г/ 66

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.019098 - 99

1354. Генетические функции органоидов цитоплазмы. - Ленинград: Наука , 1974. - 195 с. ; 27 cm. rus - 576/ Г 3281/ 74

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.019100, MN.018972

1355. Генетический аппарат клетки и некоторые аспекты онтогенеза. - М.: Наука , 1968. - 206 c. ; 23 cm. rus - 576.5/ Г 3285/ 68

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.016611

1356. Генетический и цитогенетический словарь / Р. Ригер, А. Михаэлис. - Москва: Колос , 1967. - 607 с. ; 20 cm. rus - 576.503/ Р 568г/ 67

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.017642 - 43

1357. Геоботанический словарь: Русско-англо-немецко-французский. - M.: Наука , 1965. - 226 c. ; 19 cm. rus - 578.090 3/ Г 788г/ 65

219219

Page 220: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh họcĐKCB: MN.018702 - 03, MN.016813

1358. Германские биологи- эволюционисты до дарвина: Лоренц окен карл фридрих бурдах мартин генрих ратке / Б. Е. Райков. - Ленинград: Наука , 1969. - 231 с. ; 20 cm. Rus - 576.8/ Р 1618г/ 69

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.017860, MN.018570

1359. Главные направления эволюционного процесса: Морфобиологическая теория эволюции / А. Н. Северцов. - Изд. 3-ое. - М.: Изд-во мос-го уни-та , 1967. - 200 с. ; 23 cm. rus - 576.8/ С 497г/ 67

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.013622

1360. Горизонты генетики: Пособие для учителей / Н. П. Дубинин. - М.: Просвещение , 1970. - 559 с. ; 23 cm. rus - 576.5/ Д 8145г/ 70

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.015905

1361. Дарвинизм живет и развивается. - Изд-во АН СССР: Москва , 1960. - 215 c. ; 20 cm. Rus - 576.8/ Д 227/ 60

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.015678 - 79

1362. Дарвинизм: Курс лекций по истории эволюционного учения и проблемам дарвинизма / Ф. А. Дворянкин. - М.: МГУ , 1964. - 446 с. ; 20 cm. rus - 576/ Д 988д/ 64

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.015652 - 54, MN.015860 - 61

1363. Жизнь в высокогорьях / Р. И. Злотин. - М.: Мысль , 1975. - 237 c. ; 23 cm. rus - 578.09/ З 827ж/ 75

Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh họcĐKCB: MN.016423, MN.016472

1364. Жизнь в пустыне: Географо-биогеоценотические и экологические проблемы / В. С. Залетаев. - М.: Мысль , 1976. - 268 c. ; 23 cm. rus - 578.09/ З 22ж/ 76

Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh họcĐKCB: MN.016443

1365. Жизнь вне земли и методы её обнаружения. - М.: Наука , 1970. - 208 с. ; 20 cm. rus - 576.8/ Ж 639/ 70 MN.014511 - 13

220220

Page 221: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.014665, MN.016842

1366. Жизнь, ее природа, происхождение и развитие / А. И. Опарин. - Изд. 2-е. - М.: Наука , 1968. - 172 с. ; 20 cm. Rus - 576.8/ О 611ж/ 68

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.013982 - 86

1367. Избранные труды: Т.3: Средняя азия лёсс / Л. С. Берг. - М.: Изд. ан ссср , 1960. - 550 с. ; 24 cm rus - 577.3/ Б 4931(3)и/ 60

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.016864, MN.019678 - 79

1368. Изучение сезонных явлений: Пособие для учителя / А. А. Шиголев, А. П. Шиманнюк.. - М.: Мин. Про. РСФСР , 1962. - 265 c. ; 21 cm. rus - 578.4/ Ш 555и/ 62

Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh họcĐKCB: MN.004349

1369. Исследования планктона черного и азовского морей: Республиканский межведомственный сборник. - Киев: Наукова думка , 1965. - 115 с. ; 20 cm. rus - 577.7/ И 862/ 65

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.014580

1370. Исследования фауны морей: Радиолярии мирового океана по материалам советских экспедиций. - Ленинград: Наука , 1971. - 416 с. ; 24 cm. Rus - 577.7/ И 862/ 71

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.017914

1371. К. Е. Вольф и учение о развитии организмов: В связи с общей эволюцией научного мировоззрения / А. Е. Гайсинович. - М.: Bзд-во ака. наук ссср , 1961. - 548 с. ; 22 cm. rus - 576.8/ Г 137к/ 61

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.013581

1372. Кариология простейших / И. Б. Райков. - Ленинград: Наука , 1967. - 258 с. ; 21cm. rus - 576/ Р 151к/ 67

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.017437 - 38

1373. Классики советской генетики 1920 - 1940. - Ленинград: Наука , 1968. - 535 c. ; 21 cm. rus - 576/ К 634/ 65

221221

Page 222: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.018816 - 17

1374. Краткий очерк теории эволюции / Н. В. Тимофеев-ресовский, ...[и другуе]. - Изд. 2-е. - М.: Наука , 1977. - 297 с. ; 19 cm. rus - 576.8/ Т 585к/ 77

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.016771

1375. Люминесценция и структурная лабильность белков в растворе и клетке / Е. А. Черницкий.. - Минск: Наука и техника , 1972. - 277 c. ; 21 cm. rus - 577/ Ч 521л/ 72

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.006594 - 95

1376. Мапый практикум по физиопогии чеповека и животных / А. С. Батуев, И. П. Никитина.. - М.: Мысшя школа , 1967. - 295 c. ; 22 cm. rus - 576/ Б 3355м/ 67

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.004484 - 86

1377. Математическое моделирование в экологии.. - М.: Наука , 1978. - 180 c. ; 20 cm. rus - 577/ М 425/ 78

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.004248 - 51

1378. Математическое моделирование морских экологических систем: Книга 1.. - Л.: Ленинградского университета , 1977. - 215 c. ; 20 cm. rus - 577.7/ М 425(1)/ 77

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.004207, MN.016010

1379. Материя-Жизнь-Интеллект / А. И. Опарин. - М.: Наука , 1977. - 203 с. ; 20 cm. rus - 576/ О 611м/ 77

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.016253 - 54

1380. Медицинская паразитология / К. В. Крашкевич, В. В. Тарасов. - М.: МГУ , 1969. - 389 с. ; 19 cm. rus - 578.6/ К 898м/ 69

Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh họcĐKCB: MN.014824 - 25

1381. Межклеточные взаимодействия и их роль в эволюции / Т. П. Евгеньева. - М.: Наука , 1976. - 220 c. ; 23 cm. rus - 576.8/ Е 937м/ 76

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học

222222

Page 223: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

ĐKCB: MN.016451, MN.016526, MN.016388 1382. Мендель / Б. Володин.. - М.: Молодая гвардия , 1968. - 253 c. ; 19 cm. rus - 578.092/ В 929м/ 68

Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh họcĐKCB: MN.006130 - 31

1383. Механизмы регуляции развития бактериальных популяций. - Свердловск: Уральский , 1977. - 110 c. ; 20 cm. rus - 577/ М 516/ 77

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.018837 - 39

1384. Микробиологическая океанография / А. Е. Крисс. - Москва: Наука , 1976. - 268 с. ; 20 cm. rus - 577.7/ К 9287м/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.018847 - 48

1385. Молекулярная генетика: Часть I. - М.: Мир , 1964. - 570 с. ; 21 cm. rus - 576/ М 188(1)/ 64

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.014912

1386. Молекулярная эволюция и возникновение жизни / C. Фокс, К. Дозе. - М.: Мир , 1975. - 374 с. ; 21 cm. rus - 576.8/ Ф 662м/ 75

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.016969

‘1387. Морская нейстонология / Ю. П. Зайцев.. - Киев: Наукова думка , 1970. - 263 c. ; 21 cm. rus - 577.7/ З 111м/ 70

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.004291

1388. Морская радиоэкология. - Киев: Наукова думка , 1970. - 276 с. ; 19 cm. rus - 577.7/ М 886/ 70

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.016772

1389. Морфогенез и генетика / К. Уоддингтон. - М.: МИР , 1964. - 259 c. ; 20 cm. Rus - 576/ У 64м/ 64

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.014112

1390. Общая генетика / Н. П. Дубинин. - Mосква: Наука , 1976. - 590 c. ; 20 cm. rus - 576/ Д 8146о/ 76

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học

223223

Page 224: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

ĐKCB: MN.018813 - 15 1391. Основы дарвинизма: Историческое и теоретическое введение / В. А. Алексеев. - М.: Мос-го. Уни-та. , 1964. - 439 с. ; 20 cm. Rus - 576.8/ А 3667o/ 64

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.014045 - 46, MN.018957, MN.018313 - 15

1392. Основы экологии / Р. Дажо. - М.: Прогресс , 1975. - 415 c. ; 20 cm. Rus - 577/ Д 277о/ 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.014923 - 24, MN.014139 - 41

1393. Осноы биологической продуктивности океана и ее использование. - Москва: Наука , 1971. - 244 с. ; 20 cm. rus - 577.7/ О 834/ 71

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.019115

1394. Остракоды и биостратиграфия ордовика хребта сетте-дабан: Верхоянская горная система / А. В. Каныгин. - М.: Наука , 1971. - 105 c. ; 23 cm. rus - 577/ К 1688о/ 71

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.016285

1395. От пчелы до гориллы / Р. Шовен. - М.: Мир , 1965. - 295 с. ; 20 cm. Rus - 576.8/ Ш 55992о/ 65

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.014052

1396. Очерки по истории экологии. - М.: Наука , 1970. - 290 с. ; 20 cm. rus - 576.8/ О 161/ 70

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.014544

1397. Полевая геоботаника: Т. 4. - Ленинград: Наука , 1972. - 335 с. ; 27 cm. rus. - 578.9/ П 765(4)/ 72

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.019514 - 15

1398. Полевая геоботаника: Т. 5. - Москва: Наука , 1976. - 312 с. ; 21 cm. rus. - 578.9/ П 765(5)/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.019516 - 18

1399. Полевая геоботаника: Т. 4. - Ленинград: Наука , 1972. - 335 с. ; 27 cm. rus. - 578.9/ П 765(4)/ 72

Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh học

224224

Page 225: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

ĐKCB: MN.019514 - 15 1400. Полевая геоботаника: Т. 5. - Москва: Наука , 1976. - 312 с. ; 21 cm. rus. - 578.9/ П 765(5)/ 76

Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh họcĐKCB: MN.019516 - 18

1401. Паразитологический сборник: Том XXVII. - Л.: Наука , 1977. - 261 c. ; 24 cm. Rus - 578.6/ П 224(27)/ 77

Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh họcĐKCB: MN.014426

1402. Практикум по общей биологии с основами генетики / А. Н. Зорин,...[и другие]. - Изд. 3-е. - М.: Медицина , 1968. - 349 c. ; 20 cm. Rus - 576.5/ П 8988/ 68

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.014398

1403. Практический курс географии растений / Т. Н. Гордеева, О. С. Стрелкова. - М.: Высшая школа , 1968. - 334 с. ; 19 cm. rus - 578.09/ Г 6617п/ 68

Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh họcĐKCB: MN.014943

1404. Практическое руководство по энзимологии.. - М.: Высшая школа , 1980. - 271 c. ; 21 cm. rus - 576/ K 176/ 80

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.004430 - 33

1405. Проблема наследования приобретенных признаков: История априорных и эмпирических попыток её решения / Л.Я. Бляхер. - М.: Наука , 1971. - 272 с. ; 20 cm. rus - 576/ Б 6499п/ 71

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.016023

1406. Проблема эмбрионального формообразования / Л. В. Белоусов.. - М.: Московского университета , 1971. - 167 c. ; 20 cm. rus - 576/ Б 452п/ 71

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.004141 - 42

1407. Проблемы генетики развития. - Москва: Наука , 1972. - 239 с. ; 20 cm. rus - 576.5/ П 9628/ 72

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.017424, MN.019919

1408. Проблемы генетической трансформации / Б. П. Мацелюх. - Киев: Наукова Думка , 1969. - 214 с. ; 20 cm. Rus - 576/ М 1415п/ 69

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học

225225

Page 226: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

ĐKCB: MN.014063 1409. Проблемы Дарвинизма / И. И. Шмальгаузен. - Изд. 2-е. - Л.: Наука , 1969. - 492 c. ; 24 cm. Rus - 576.8/ Ш 5589п/ 69

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.014243 - 44, MN.018958 - 59

1410. Проблемы зоотехнической генетики. - М.: Наука , 1969. - 303 с. ; 20 cm. rus - 576/ П 9623/ 69

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.014946

1411. Программа и методика изучения биогеоценозов водной среды: Биогеоценозы морей и океанов.. - М.: наука , 1970. - 231 c. ; 19 cm. rus - 577.7/ П 962/ 70

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.004122

1412. Работы по экспериментальной паразитологии / Е. Н. Павловский. - М.: Наук СССР , 1963. - 273 с. ; 20 cm. rus - 578.6/ П 3385рн/ 63

Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh họcĐKCB: MN.015682

1413. Радиоэкологические исследования почв и растений.. - Cвердловск: АН СССР , 1975. - 109 c. ; 19 cm. rus - 577/ Р 129/ 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.004235 - 37

1414. Радиоэкология морских организмов: Накопление и биологическое действие радиоактивных веществ / Г. Г. Поликарпов.. - М.: Атомиздат , 1964. - 294 c. ; 19 cm. rus - 577.7/ П 766р/ 64

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.004120 - 21

1415. Размножение вирусов животных в культуре ткани. - М.: Колос , 1966. - 310 с. ; 19 cm. rus - 576/ С 481р/ 66

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.013812, MN.014204

1416. Руководство к практическим занятиям по микробиологии: Малый практикум / М. Н. Пименова, Н. Н. Гречушкина, Л. Г. Азова.. - М.: Университета , 1971. - 220 с. ; 19 cm. rus - 576. 5/ П 644р/ 71

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.005179, MN.018777 - 79

226226

Page 227: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1417. Руководство по биометрии для зоотехников: Н. А. Плохинский. - М.: Колос , 1969. - 255 c. ; 21 cm. rus - 578.028/ П 729р/ 69

Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh họcĐKCB: MN.013885

1418. Селекция промышленных микроорганизмов / С. И. Алиханян. - M.: Наука , 1968. - 391 с. ; 20 cm. rus - 576.8/ А 411с/ 68

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.014728

1419. Состояние и тенденции развития бионики / А. И. Берг. - М.: ? , ?. - 592 c. ; 23 cm. rus - 577/ Б 482с/ ?

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.013285

1420. Справочник по экологии морских брюхоногих: Образ жизни брюхоногих моллюсков принадлежащих к родам, представленным в кайнозое юга ссср. - M.: Наука , 1968. - 169 c. ; 19 cm. rus - 577.7/ С 7665/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.013255 - 56

1421. Структура и функции активных центров ферментов. - Москва: Наука , 1974. - 206 с. ; 19 cm. rus - 577/ С 7/ 74

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.017594

1422. Теоретические и практические проблемы полиплоидии: Выпуск 27.. - M.: Наука , 1974. - 278 c. ; 20 cm. rus - 576/ Т 314/ 74

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.06132

1423. Теоретические основы проектирования систем жизнеобеспечение: Том 36 / Г. И. Морозов. - М.: Наука , 1977. - 254 с. ; 20 cm. rus - 576.8/ М 871(36)т/ 77

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.014127

1424. Травянистые растения СССР: Том 2 / Ю. Е. Алексеев,...[ и другие]. - Москва: Мысль , 1971. - 310с. ; 19 cm. rus - 577.4/ Т 782/ 71

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.017492

1425. Тихий океан. Биология тихого океана: Книга II: Глубоководная донная фауна плейстон. - М.: Наука , 1969. - 353 с. ; 20 cm. rus - 578.77/ Т 6155(2)/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.015726 - 28, MN.018871

227227

Page 228: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1426. Успехи современной генетики: Т.4. - Москва: Наука , 1972. - 273 с. ; 27 cm. rus - 576.5/ У 86(4)/ 72

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.018899

1427. Успехи современной генетики: Т.5. - Москва: Наука , 1974. - 255 с. ; 27 cm. rus - 576.5/ У 86(5)/ 74

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.018896 - 97

1428. Факторы эволюции: Теория стабилизирующего отбора / И. И. Шмальгаузен. - Изд. 2-е. - М.: Наука , 1968. - 451 с. ; 23 cm. rus - 576.8/ Ш 5589ф/ 60

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.015914

1429. Физиологическая Роль И Сельскохозяйственное Значение Молибдена / И. А. Буркин.. - М.: Наука , 1968. - 292 c. ; 24 cm. rus - 576/ Б 959ф/ 68

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.000842

1430. Флора востока большезмельской тундры / О. В. Ребристая. - Ленинград: Наука , 1977. - 334 с. ; 21 cm. Rus - 577/ Р 4549ф/ 77

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.018808

1431. Химический мутагенез и создание селекционного материала. - Москва: Наука , 1972. - 367 c. ; 23 cm. rus - 576.5/ Х 456/ 72

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.016716, MN.017350

1432. Эволюционная теория во Франции после Дарвина / В. И. Назаров. - М.: Наука , 1974. - 280 с. ; 20 cm. rus - 576.8/ Н 336э/ 74

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.014677

1433. Эволюционное учение: Tom 1 / Л. Ш. Давиташвили. - Тбилиси: Мецниереба , 1977. - 476 с. ; 20 cm. rus - 576.8/ Д 2659(1)э/ 77

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.017464

228228

Page 229: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1434. Эволюция органических соединений на земле: От углерода до биополимеров / А. А. Титаев. - М.: Наука , 1974. - 141 с. ; 20 cm. rus - 577/ Т 617э/ 74

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.014611

1435. Эволюция популяций и радиация / Н. П. Дубинин. - М.: Атомиздат , 1966. - 742 с. ; 20 cm. Rus - 576.8/ Д 8145э/ 66

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.014048

1436. Эволюция эволюции: Историко-критические очерки проблемы / К. М. Завадский, Э. И. Колчинский. - Ленинград: Наука , 1977. - 234 с. ; 21 cm. Rus - 576.8/ З 392э/ 77

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.018678 - 81

1437. Экологический словарь / Б. А. Быков.. - Алма-ата: Наука , 1983. - 215 c. ; 20 cm. rus - 577.03/ Б 993э/ 83

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.004154 - 55, MN.004163 - 64, MN.006625

1438. Экология / Н. М. Чернова, А. М. Былова. - М.: Просвещение , 1981. - 253 с. ; 20 cm. Rus - 577/ Ч 5212э/ 81

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.014020 - 24

1439. Экология водных организмов.. - М.: Наука , 1966. - 226 c. ; 20 cm. rus - 577.6/ Э 1366/ 66

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.004214

1440. Экология и биогеография пелагиали / К. В. Беклемишев. - Москва: Наука , 1969. - 290 с. ; 21 cm. Rus - 577.5/ Б 424э/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.018797

1441. Экология: Краткий курс / В. А. Радкевич.. - Минск: Вышэйшая школа , 1977. - 304 c. ; 19 cm. Rus - 577/ Р 1295э/ 77

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.004131 - 33

1442. Эколого-биологические исследования растительных сообществ.. - М.: Наука и техника , 1975. - 224 c. ; 19 cm. rus - 577/ Э 1366/ 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.004315 - 18

229229

Page 230: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1443. Эколотия почвенных водоролей / Э. А. Штина, М. М. Голлербах.. - М.: Наука , 1976. - 142 c. ; 20 cm. rus - 577.6/ Ш 5615э/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.004254

1444. Экспериментальные исследования проблемы вида. - Свердловск: АН СССР , 1973. - 114 с. ; 20 cm. rus - 578/ Э 369(86)/ 73

Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh họcĐKCB: MN.014694 - 96

1445. Эффективность химических мутагенов в селекции. - Москва: Наука , 1976. - 351 c. ; 23 cm. rus - 576.5/ Э 271/ 76

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.016714

1446. Биология моря: В.41: Вопросы санитарной гидробиологии и океанографии. - Киев: Наука , 1977. - 103 с. ; 27 cm. rus - 577.7/ Б 6155/ 77

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.018953 - 55

1447. И. В. Мичурин иего учение / И. И. Презент. - Москва: Издательство наук ссср , 1961. - 193 c. ; 21 cm. rus - 576.8/ П 9449и/ 61

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.019476

1448. Мама, нана и я / В. Полынин. - Москва: Советская россия , 1969. - 319 c. ; 19 cm. rus - 576.5/ П 783т/ 69

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.019430 - 32

1449. Молекулярная микробиология. - Москва: МИР , 1977. - 520 с. ; 19 cm. rus - 576/ М 7188/ 77

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.019305 - 06

1450. Морские лилии циртокриниды / Ю. А. Арендт. - Москва: Наука , 1974. - 250 с. ; 23 cm. rus - 577.7/ А 6814м/ 74

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.019680

1451. Мшанки северных морей ссср / Г. А. Клюге. - М.: Наук ссср , 1962. - 581 с. ; 24 cm. rus - 577.7/ К 659м/ 62

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.019845

230230

Page 231: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1452. Некоторые проблемы гидробиологии. - Москва: Наука , 1968. - 184 с. ; 23 cm. Rus - 577/ Н 418/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.019715 - 16

1453. Новые виды фауны ссср сопредельных стран. - Москва: Изд-во наук СССР , 1962. - 393 с. ; 23 cm. Rus - 577/ Н 945/ 62

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.019713

1454. Проблемы генетики селекции и иммуногенетики животых. - М.: Наука , 1972. - 278 с. ; 20 cm. Rus - 576.5/ П 9659/ 72

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.019610

1455. Структурные компоненты клетки. - М.: Изд. ино-ной лит-ты. , 1962. - 295 с. ; 20 cm. Rus - 576/ C 6667/ 62

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.019330

1456. Труды всесоюзного энтомологического общества: T.54: Паразитические насекомые-энтомофаги. - Ленинград: Наука , 1971. - 306 с. ; 27 cm. rus - 576.5/ Т 8663(54)/ 71

Từ khóa: Sinh học, Di truyền họcĐKCB: MN.019769

1457. Функциональная биохимия клеточных структур. - Москва: Наука , 1970. - 454 с. ; 23 cm. Rus - 577/ Н 945/ 62

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái họcĐKCB: MN.019714

vi. vi sinh vËt1458. A Manual of practical entomology: Field and laboratory guide / M. M. Trigunayat.. - India: Scientific publishers , 2002. - 261 p. ; 20 cm, 8172332718 eng. - 579.2/ T 828m/ 02

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: NLN.002492

1459. Algae / L. E. Graham, L. W. Wilcox.. - USA.: Prentice Hall , 2000. - 700 p. ; 27 cm., 0136603335 engus. - 579.8/ G 7395a/ 00

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: NLN.002956

231231

Page 232: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1460. Atlas khuẩn lam - nấm - thực vật: Dùng cho khoa Sinh - KTNN các trường Cao đẳng và Đại học Sư phạm / Hoàng Thị Bé. - H.: Đại học Sư phạm , 2004. - 172 tr. ; 21x 29,7cm vie. - 579/ HB 3651a/ 04

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Khuẩn lam, Nấm, Thực vậtĐKCB: NLN.003173 - 74

1461. Biology of microorganisms / Thomas D. Brock,...[et al.]. - 7th ed.. - New Jersey: Prentice Hall , 1991. - 909 p. ; 30 cm., 0-13-042169-3 eng. - 579/ B 679/ 91

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: VE.000747, VE.000981

1462. Biology of microorganisms / Thomas D. Brock,...[et al.]. - 7th ed.. - New Jersey: Prentice Hall , 1991. - 909 p. ; 30 cm., 0-13-042169-3 eng. - 579/ B 679/ 91

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: VE.000747, VE.000981

1463. Cơ sở sinh học vi sinh vật: T.1 / TS. Nguyễn Thành Đạt. - H.: Đại học sư phạm , 2005. - 312 tr. ; 17 x 24 cm. vie. - 579/ NĐ 2321(1)c/ 05

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: DVT.004422 - 24

NLN.004045 - 56

1464. Cơ sở sinh học vi sinh vật: T.2 / TS. Nguyễn Thành Đạt. - H.: Đại học sư phạm , 2005. - 285 tr. ; 17 x 24 cm. vie. - 579/ NĐ 2321(2)c/ 05

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: DVT.004425 - 27

NLN.004057 - 68 1465. Cơ sở vi sinh học / Nguyễn Thành Đạt.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 191 tr. ; 19 cm.. - 579/ NĐ 122c/ 80

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: DT.001998 - 2202

DC.009353 - 55 DVT.004452

1466. Environmental microbiology / P D Sharma. - U. K.: Alpha Scien Internation Ltd. , 2005. - 372 tr. ; 19 x 27 cm., 1-84265-276-1 eng. - 579/ S 5313e/ 05

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: NLN.006395

1467. Escherichia coli and salmonella typhimurium cellular and molecular biology: Vol.1 / Frederick C. Neidhardt. - Washington: American society for microbiology , 1987. - 927 p. ; 30 cm., 0-914826-89-1 eng. - 579/ E 745(1)/ 87

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: VE.001231

232232

Page 233: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1468. Finfish and shellfish bacteriology manual: Techniques and procedures / K. A. Whitman.. - USA.: Iowa State University Press , 2003. - 258 p. ; 24 cm., 0813819520 eng. - 579.3/ W 615f/ 03

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: NLN.002788

1469. Foundations in microbiology / Kathleen P. Talaro, Arthur Talaro. - 5th ed. - USA.: McGraw-Hill , 2005. - 831 p. ; 27 cm., 0-07-295170-2 eng. - 579/ T 137f/ 05

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.015262

1470. Foundations in microbiology / Kathleen P. Talaro, Arthur Talaro.. - 4th ed. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 876 p. ; 27 cm., 0-07-232042-7 eng. - 579/ T 137f/ 02

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.000534

1471. General virology / S. E. Luria,...[et al.]. - 3rd. ed.. - New York: John Wiley , 1978. - 578 p. ; 25 cm., 0-471-5640-8 eng. - 579/ G 3263 / 78

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: VE.001297

1472. Giáo trình vi sinh vật học trồng trọt / Đường Hồng Dật, Nguyễn Lân Dũng, Nguyễn Đường... .: dùng cho các Trường Đại học Nông nghiệp. - H.: Nông Nghiệp , 1979. - 254 tr. ; 27 cm.. - 579.631 5/ GI 119/ 79

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật học, Trồng trọtĐKCB: DT.006124 - 27

1473. Interactions between Soil Particles and Microorganisms: Impact on the Terrestrial Ecosystem / Ed. P. M. Huang, J. M. Bollag, N. Senesi.. - GB: John wiley & sons , 2002. - 566 p. ; 22 cm., 0471607908 eng. - 579/ I 161/ 02

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: NLN.002603

1474. Introduction to the Algae / S. Kumar.. - India: Campus Book , 2006. - 180 p. ; 20 cm., 8187815957 engin. - 579.8/ K 1965i/ 06

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: NLN.002511

1475. Marine algae of the eastern tropical and subtropical coats of the americas / William Randolph Taylor.. - Ann Arbor: The university of Michigan press , ?. - 149 c. ; 21 cm. eng - 579.8/ T 247m/ ?

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.004115

233233

Page 234: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1476. Methods in microbiology: Volume 30: Marine Microbiology / Ed. by John H Paul. - USA.: Academic press , 2001. - 666 p. ; 23 cm., 0125215444 eng. - 579/ P 324(30)m/ 01

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: NLN.002646

1477. Microbial life / W.R. Sistrom. - New York: Holt , 1962. - 112p. ; 19 cm., 27940-0112 eng. - 579/ S 6234m/ 62

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: VE.000902

1478. Microbiological applications: A laboratory manual in general microbiology / Harold J. Benson. - 2nd ed.. - America: WM. C. Brown company publishers , 1973. - 345 p. ; 27 cm., 0-697-04654-0 eng. - 579/ B 4742m/ 73

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: VE.000712

1479. Microbiology: Translated from the Russian / K. Pyatkin.. - M.: Mir , 1967. - 583 c. ; 21 cm. eng - 579/ P 995m/ 67

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.004117, MN.018858

1480. Microbiology / Lansing M. Prescott, Joh P. Harley, Donald A. Klein. - 6th ed.. - Boston: McGraw-Hill , 2005. - 1030 p. ; 25 cm., 978-0-07-255678-0 eng. - 579/ P 929m/ 05

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: CN.005682

1481. Microbiology / Lansing M. Prescott, John P. Harley, Donald A. Klein.. - 5th ed.. - USA: McGraw-Hill , 2002. - 1026 p. ; 27 cm., 0-07-248522-1 engus. - 579/ P 929m/ 02

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: DC.019634

1482. Microbiology an introduction / Gerard J. Tortora, Berdell R. Funke. - 6th ed.. - Sychey: Mosby Year book , 1986 ; 27 cm. eng. - 579. 2/ T 712m/ 86

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: VE.000190

1483. Microbiology: <A>Human perspective / Eugene W. Nester, C. Evans Roberts, Nancy N. Pearsall, ... .. - 2nd ed.. - USA.: WCB , 1998. - 1026 p. ; 27 cm., 0-697-28602-9 engus. - 579/ M 619/ 98

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: DC.019635

234234

Page 235: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1484. Microbiology: A laboratory manuals / James G. Cappuccino, Natalie Sherman.. - 6th ed. - USA.: Benjamin Cummings , 2002. - 491 p. ; 27 cm., 0-8053-7648-8 eng. - 579/ C 2515m/ 02

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: DC.022365

1485. Microbiology: A photographic atlas for the laboratory / Steve K. Alexander, Dennis Strete.. - USA.: Benjamin Cummings , 2001. - 193 p. ; 27 cm., 0-8053-2732-0 eng. - 579/ A 3775m/ 01

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: DC.022324

1486. Microbiology: Essentials and applications / McKane Larry, Judy Kandel.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1998. - 843 p. ; 27 cm., 0-07-045154-0 eng. - 579/ M 395m/ 96

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: DC.019617 - 18

1487. Modelling Crop-Weed Interactions / M. J. Kropff, H. H. Van Laar.. - GB: Cab International , 1993. - 274 p. ; 23 cm., 0851987451 eng. - 579/ M 689/ 93

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: NLN.002604

1488. Modern microbial genetics / E.d by Uidis N. Streips, Ronald E. Yasbin.. - 2th ed. - USA.: Wiley-Liss , 2002. - 657 p. ; 27 cm., 0-471-38665-0 eng. - 579/ S 914m/ 02

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: DC.022305

1489. Molecular variability of fungal pathogens / Ed. P. Bridge, Y. Couteaudier, J. Clarkson.. - GB.: Cab International , 1998. - 319 p. ; 22 cm., 0851992668 engen. - 579.5/ M 718/ 98

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: NLN.006375

1490. Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật: T.3 / Nguyễn Lân Dũng, Phạm Thị Trân Châu, Nguyễn Thanh Hiền, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1978. - 442 tr. ; 19 cm.. - 579.07/ M 318(3)/ 78

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: DC.012183 - 85

1491. Nấm mốc- bạn và thù (Nấm mốc độc và độc tố nấm mốc): T.2 / Bùi Xuân Đồng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1976. - 142 tr. ; 19 cm.. - 579.5/ BĐ 316(2)n/ 76

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Nấm mốcĐKCB: DC.009973

235235

Page 236: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1492. Nguyên lý phòng chống nấm mốc và mycotoxin / Bùi Xuân Đồng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2004. - 184 tr. ; 24 cm. Vie. - 579.6/ BĐ 316n/ 04

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Nấm mốcĐKCB: NLN.002369 - 73

DVT.0044101493. Principles and applications of soil microbiology / D. M. Sylvia, J. J. Fuhrmann, P. G. Hartel... .. - 2nd ed.. - USA.: Prentice Hall , 2005. - 640 p. ; 22 cm., 0130941174 engus. - 579/ P 985/ 05

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: NLN.002942

1494. Replication of viral and cellular genomes: Molecular events at the origins of replication and biosynthesis of viral and cellular genomes / Yechiel Becker. - New York: Martinus nijhoff publishing , 1983. - 375 p. ; 24 cm., 0-89838-589-X eng. - 579/ B 3951r/ 83

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: VE.001229

1495. Structural aspects of recognition and assembly in biological macromolecules: Vol 1: Proteins and protein complexes fibrous proteins / Miriam Balaban. - Rehovot: Balaban International Science Services , 1981. - 485 tr. ; 21 cm., 0-86689-002-5 eng. - 579/ B 1711(1)s/ 71

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: VE.00483

1496. Structural aspects of recognition and assembly in biological macromoleccules: Vol II: Nucleic acids and nucleic acid complexes viruses / Miriam Balaban. - Pehovot: Balaban International Science services , 1981. - 959 tr. ; 27 cm., 0-866689-003-3 eng. - 579/ B 1711(2)s/ 81

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: VE.000815

1497. Student study guide to accompany Microbiology: <A>Human perspective / Eugene W. Nester, C. Evans Roberts, Nancy N. Pearsall, ... .. - USA.: WCB , 1998. - 199 p. ; 23 cm., 0-697-28605-3 eng. - 579/ S 933/ 98

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: DC.019565

1498. Tảo học / Đặng Thị Sy. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 185 tr. : hình vẽ ; 16 x 24 cm vie. - 579.8/ ĐS 9799t/ 05

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, TảoĐKCB: DVT.004411 - 13

DT.015859 - 75 1499. Tảo nước ngọt Việt Nam: Phân loại bộ tảo lục = Cholorococcales / Dương Đức Tiến, Võ Hành.. - H.: Nông Nghiệp , 1997. - 503 tr. ; 19 cm. vie. - 578.76/ DT 266t/ 97

236236

Page 237: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Tảo, Nước ngọtĐKCB: MV.050485 - 89, MV.050498

DC.012137 - 40 DT.001864 - 73 DVT.004460 - 63

1500. The biology of viruses / Bruce A. Voyles.. - 2 nd ed.. - USA: McGraw-Hill , 2002. - 408 p. ; 27 cm., 0-07-237031-9 eng. - 579.2/ V 975b/ 02

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, VirutĐKCB: DC.019633

1501. Thực hành vi sinh học / Nguyễn Thành Đạt, Nguyễn Duy Thảo, Vương Trọng Hào.. - H.: Giáo Dục , 1990. - 143 tr. ; 20 cm.. - 579.076/ NĐ 122t/ 90

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: DT.006721 - 25

DC.009337 - 411502. Thực tập vi sinh vật học / Vũ Thị Minh Đức.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 146 tr. ; 20 cm. Vie. - 579.076/ VĐ 423t/ 01

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: DC.023886 - 908

MV.055214 - 17, MV.057809 - 18 DT.010578 - 600

1503. Vi khuẩn lam cố định ni tơ trong ruộng lúa / Dương Đức Tiến.. - H.: Nông Nghiệp , 1994. - 88 tr. ; 19 cm.. - 579.3/ DT 266v/ 94

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Vi khuẩn lamĐKCB: DC.012102 - 06

DVT.004464 1504. Vi nấm dùng trong công nghệ sinh học / Bùi Xuân Đồng, Nguyễn Huy Văn.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 201 tr. ; 24 cm.. - 579.9/ BĐ 316 v/ 00

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Vi nấmĐKCB: DT.007186 - 89

DC.001587 - 89 MV.047456 - 73 DVT.004443 - 47

1505. Vi sinh vật học / Nguyễn Lân Dũng, Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 520 tr. ; 27 cm. vie. - 579/ ND 399v/ 01

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: DC.001372 - 76

MV.046470 - 74, MV.046477 - 98, MV.046500 - 35 DT.004737 - 46 DVT.004415 - 18

237237

Page 238: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1506. Vi sinh vật học / Nguyễn Lân Dũng, Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2000. - 520 tr. ; 27 cm. vie. - 579/ ND 399v/ 00

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: DT.008214

1507. Vi sinh vật học đại cương / Nguyễn Như Thanh,...[ và những người khác ]. - H.: Nông nghiệp , 2004. - 240 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 579/ V 598/ 04

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: DVT.004403 - 09

NLN.004310 - 371508. Vi sinh vật học: T.1 / Nguyễn Lân Dũng, Phạm Văn Ty, Dương Đức Tiến.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 335 tr. ; 27 cm. vie. - 579/ ND 399(1)v/ 79

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: DT.008371

DC.012055 - 57 DV.003496 - 97 DVT.004448 - 49

1509. Vi sinh vật học: Tuyển tập : T.1.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1971. - 347 tr. ; 19 cm.. - 579.02/ V 261(1)/ 71

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: DT.006269 - 71

DC.012186 - 87 DVT.004450 - 51

1510. Vi sinh vật học: Tuyển tập. T.2.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1975. - 371 tr. ; 19 cm.. - 579.02/ V 261(2)/ 75

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: DT.006273 - 76

1511. Virut học: (Dành cho sinh viên và học viên cao học chuyên ngành vi sinh vật / Nguyễn Thị Chính, Ngô Tiến Hiển.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 198 tr. ; 20 cm. Vie. - 579.2/ NC 157v/ 01

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, VirutĐKCB: DT.010943 - 62

MV.057557 - 66, MV.054987 - 96 DC.024030 - 49

1512. Virut học: T.1: Phần đại cương / V. M. Zđanôp, S. I. Gaiđamôvich; Ng.d. Đoàn Xuân Mượu.. - H.: Y học , 1977. - 239 tr. ; 27 cm.. - 579.2/ Z 1395(1)v/ 77

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, VirutĐKCB: DT.007866 - 68

DC.009726 - 29

238238

Page 239: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1513. Актуальные вопросы вирусологии: Итоги науки биологические науки, 4.. - М.: Академии наук СССР , 1960. - 313 c. ; 21 cm. rus - 579.2/ А 313(4)/ 60

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, VirutĐKCB: MN.004118

1514. Атлас по микробиологии и вирусологии / Н. С. Мотавкина, В. Д. Артемкин. - Москва: Медицина , 1976. - 311 с. ; 19 cm. rus - 579.022/ М 917а/ 76

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.017082

1515. Вирусные включения в растительной клетке и природа вирусов / М. И. Гольдин.. - М.: Издат. АН СССР , 1963. - 202 c. ; 20 cm. rus - 579.2/ Г 617в/ 63

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, VirutĐKCB: MN.004245

1516. Водоросли, лишайники и мохообразные СССР / Л. В. Гарибова, Ю. К. Дундин, Т. Ф. Коптяева,... .. - М.: Мысль , 1978. - 365 c. ; 21 cm. rus - 579.7/ В 892/ 78

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.004403 - 04

1517. Водоросли-продуценты токсических веществ / С. В. Горюнова, Н. С. Демина.. - М.: Наука , 1974. - 256 c. ; 22 cm. rus - 579.8/ Г 6695в/ 74

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.006611

1518. Вопросы микробиологии. - Л.: Лолгу , 1965. - 162 с. ; 20 cm. rus - 579/ В 952/ 65

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.016239 - 40

1519. Cинезеленые водоросли: Биохимия, Физиология, Роль в практике / С. В. Горюнова, Г. Н. Ржанова, В. К. Орлеанский.. - М.: Наука , 1969. - 230 c. ; 22 cm. rus - 579.8/ Г 894с/ 69

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.004352

1520. Cтероиды и микроорганизмы / А. А. Ахрем. - M.: Наука , 1970. - 524 с. ; 25 cm. rus - 579.3/ А 3152с/ 70

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Vi khuẩnĐKCB: MN.014826 - 27

1521. Селекция микробов.. - М.: Наука , 1965. - 136 c. ; 20 cm. rus - 579.3/ C 469/ 65

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Vi khuẩnĐKCB: MN.004246

239239

Page 240: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1522. Семейство реronosporaceae средней азии и южного казахстана: Определитель / Н. И. Гапоненко.. - Ташкент: ФАН , 1972. - 340 c. ; 21 cm. rus - 579.6/ Г 2115с/ 72

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.004270

1523. Современная вирусология: Выпуск 4.. - К.: Наукова думка , 1969. - 199 c. ; 20 cm. rus - 579.2/ С 7295(4)/ 69

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, VirutĐKCB: MN.004205 - 06

1524. Двигательные системы простейших: Строение, механохимия и физиология / Л. Н. Серавин. - Ленинград: Наука , 1967. - 329 с. ; 19 cm. rus - 579.4/ С 481д/ 67

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.017106

1525. Древнейшие водоросли ссср / А. Г. Вологдаин. - М.: Наук ссср , 1962. - 655 с. ; 24 cm. rus - 579.8/ В 887д/ 62

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.015841

1526. Биологическая роль микроэлементов в организме животных и человека / Л. Р. Ноздрюхина. - М.: Наука , 1977. - 182 с. ; 20 cm. rus - 579.2/ Н 9611б/ 77

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, VirutĐKCB: MN.014698

1527. Биологическая роль микроэлементов в организме животных и человека / Л. Р. Ноздрюхина. - М.: Наука , 1977. - 184 с. ; 19 cm. rus - 579.3/ Н 9611б/ 77

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Vi khuẩnĐKCB: MN.016667

1528. Биология вирусов животных: Том 1 / Ф.Феннер,... [И другие]. - Мир: Москва , 1977. - 446 c. ; 20 cm. Rus - 579.2/ Б 6155(1)/ 77

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, VirutĐKCB: MN.015672 - 74

1529. Биология вирусов животных: Том 2 / Ф.Феннер,... [И другие]. - Мир: Москва , 1977. - 624 c. ; 20 cm. Rus - 579.2/ Б 6155(2)/ 77

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, VirutĐKCB: MN.015675 - 77

1530. Жизнь микроорганизмов при высоких температурах / Л. Г. Логинова,...[и другие]. - М.: Наука , 1966. - 294 с. ; 20 cm. Rus - 579.2/ Л 8326ж/ 66

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, VirutĐKCB: MN.014015 - 19

240240

Page 241: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1531. Избранные труфы: Т.2. Действие излучений на микроорганизмы и экспериментальный мутагенез / Г. А. Надсон. - М.: Наука , 1967. - 261 с. ; 27 cm. rus - 579/ Н 318(2)/ 67

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.018874 - 76

1532. Использование микроорганизмов в органическом синтезе / Г. К. Скрябин, Л. А. Головлева. - М.: Наука , 1976. - 332 с. ; 20 cm. Rus - 579/ С 6292и/ 76

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.014012 - 14

1533. Клубеньковые бактерии и нитрагин / Л. М. Доросинский.. - Л.: Колос , 1970. - 191 c. ; 20 cm. rus - 579/ Д 715к/ 70

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.005992 - 94

1534. Механизмы саморегуляции бактериальной клетки / А. И. Коротяев,. - Москва: Медицина , 1973. - 271 c. ; 20 cm. rus - 579/ К 848м/ 73

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.018836

1535. Микробиологические методы оценки искусственных питательных сред / М. И. Тарков. - Кишинев: Штиинца , 1972. - 163 c. ; 20 cm. rus - 579/ Т 187м/ 72

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.018859

1536. Микробиологические процессы и производство. - Рига: Советская Латвия , 1964. - 153 c. ; 20 cm. Rus - 579/ М 6369/ 64

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.014939

1537. Микробиологический биосинтез аминокислот.. - Рига: Зинатне , 1977. - 76 c. ; 19 cm. rus - 579.2/ М 6365/ 77

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, VirutĐKCB: MN.004229 - 32

1538. Микробиология / И. А. Сутин, Г. Р. Финн, Л. Н. Зеленская. - Изд. 5-е. - М.: Медицина , 1966. - 358 c. ; 23 cm. rus - 579/ С 9668м/ 66

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.016459

1539. Микробиология / О. И. Колешко.. - Минск: Вышэйшая школа , 1977. - 271 c. ; 19 cm. rus - 579.2/ К 181м/ 77

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, VirutĐKCB: MN.004238 - 39

241241

Page 242: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1540. Микробиология с техникой микробиологических исследований / А. С. Лабинская. - Изд. 3-е. - М.: Медицина , 1972. - 479 с. ; 20 cm. rus - 579/ Л 119м/ 72

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.014960

1541. Микробиология туберкулеза / Р. Драбкина.. - М.: Госуд. Изд. Медицинской литературы , 1963. - 254 c. ; 20 cm. rus - 579.3/ Д 7565м/ 63

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Vi khuẩnĐKCB: MN.004253

1542. Микробиология. - М.: Медицина , 1976. - 319 c. ; 23 cm. rus - 579/ М 6369/ 70

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.016368

1543. Микробы и зерно / Е. Н. Мишустин, Л. А. Трисвятский.. - М.: Издан. АН СССР , 1963. - 291 c. ; 19 cm. rus - 579.3/ М 678v/ 63

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Vi khuẩnĐKCB: MN.004252

1544. Микроорганизмы в промышленности и сельском хозяйстве.. - Минск: Наука и техника , 1975. - 198 c. ; 21 cm. rus - 579/ М 6365/ 75

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.006202, MN.006401

1545. Микроорганизы в бредителями лесного хозяйства. - М.: Наука , 1966. - 253 c. ; 23 cm. rus - 579/ М 6369/ 66

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.016475

1546. Многотомное руководство по микробиологии, клинике и эпидемиологии инфекционных болезней: Т.7. - Москва: Медицина , 1966. - 736 c. ; 21 cm. rus - 579/ М 686(7)/ 66

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.018427

1547. Молекулярная биология вирусов / В. И. Агол, И. Г. Атабеков, В. Н. Крылов,...[И-Другие]. - М.: Наука , 1971. - 493 с. ; 20 cm rus - 579.2/ М 7181/ 71

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, VirutĐKCB: MN.015915

242242

Page 243: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1548. Молекулярные основы репродукции бакуло - вирусов / И. П. Кок, И. Н. Скуратовская, Л. И. Строковская. - Киев: Наукова думка , 1980. - 175 с. ; 21 cm. rus - 579.2/ К 798м/ 80

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, VirutĐKCB: MN.018849

1549. Морфология и систематика гормогониевых водорослей, вызывающих" цветение"воды в днепре и днепровских водохранилищах / Н. В.Кондратьева,. - Киев: Наyкова дума , 1972. - 148с. ; 20 cm. rus - 579.8/ К 821м/ 72

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.015737

1550. Микробиология / Е. Н. Мишустин, В. Т. Емцев. - Москва: Колос , 1970. - 320 с. ; 15 cm. rus - 579/ М 67833м/ 70

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.019308 - 09

1551. Микробиология / Н. А. Бакулина, Э. Л. Краева. - Москва: Медицина , 1976. - 424 с. ; 15 cm. rus - 579/ Б 169м/ 76

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.019307

1552. Микробиология загрязненных. - Москва: Медицина , 1976. - 319 с. ; 27 cm. rus - 579/ М 6369/ 76

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.019763

1553. Новые формы термофильных бактерий / Л. Г. Логинова, Л. А. Егорова. - М.: Наука , 1977. - 174 с. ; 20 cm. rus - 579.3/ Л 8326н/ 77

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Vi khuẩnĐKCB: MN.016214

1554. Основы микробиологии / М. Фробишер. - Москва: Мир , 1965. - 678 с. ; 23 cm. rus - 579/ Ф 923о/ 65

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.019676, MN.019921

1555. Общая вирусологпя / К. С. Сухов.. - М.: Высшая школа , 1965. - 296 c. ; 19 cm. rus - 579.2/ С 9385о/ 65

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, VirutĐKCB: MN.004224 - 28

1556. Определитель паразитов позвоночных черного и азовского морей: Паразитические беспозвоночные рыб, рыбоядных птиц и морских

243243

Page 244: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

млекопитающих. - Киев: Наукова думка , 1975. - 550 с. ; 21 cm. rus - 579.4/ О 625/ 75

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.018162 - 65

1557. Определитель растений приморья и приамурья. - М.: Наука , 1966. - 489 с ; 24 cm. rus - 579/ О 625/ 66

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.014740

1558. Пигменты микроорганизмов / Е. П. Феофилова. - М.: Наука , 1974. - 217 с. ; 20 cm rus - 579/ Ф 344п/ 74

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.015916, MN.019303

1559. Полицикличность размножения у приматов и антропогенез / Л. В. Алексеева. - Москва: Наука , 1977. - 195 с. ; 25 cm. rus - 579.2/ А 3667п/ 77

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, VirutĐKCB: MN.018977 - 78

1560. Практическое пособие по бактериофагии. - Минск: Вышэйшая школа , 1968. - 178 с. ; 20 cm. Rus - 579.307 2/ П 8989/ 68

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.013989, MN.014446

1561. Проблемы микробиологии внутренних вод: Т.16. - Москва: Наука , 1971. - 147 с. ; 19 cm. rus - 579/ П 9623(16)/ 71

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.019229 - 30

1562. Развитие актиномицетов / Л. В. Калакуцкий, Н. С. Агре. - Moсква: Наука , 1977. - 286 с. ; 21 cm. Rus - 579.2/ К 141р/ 77

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, VirutĐKCB: MN.018676 - 77

1563. Руководство к лабораторным занятиям по п и щевой микробиологии / Е. М. Мищук.. - M.: Гос. Издат. Торговой литератуы , 1962. - 167 c. ; 19 cm. rus - 579/ М 678р/ 62

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.004124

1564. Руководство к практическим занятиям по микробиологии / В. В. Аникиев, К. А. Ликомская.. - М.: Просвещение , 1977. - 127 c. ; 20 cm. rus - 579/ А 597р/ 77

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.004146 - 50, MN.004182 - 84

244244

Page 245: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1565. Руководство к практическим занятиям по микробиологии / М. В. Федоров.. - Издан. 3-е. - М.: Сельхозгиздат , 1957. - 231 c. ; 22 cm. rus - 579/ Ф 294р/ 57

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.006671

1566. Токсинобразующие микроскопические грибы и вызываемые ими заьолевания человека и жиботных / В. И. Билай, Н. М. Пидопличко.. - Киев: Наукова Думка , 1970. - 286 c. ; 20 cm. rus - 579. 6/ Г 595т/ 70

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.004187 - 89

1567. Успехи микробиологии: T. 6. - М.: Наука , 1970. - 242 с. ; 20 cm. Rus - 579/ У 86(6)/ 70

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.019920

1568. Успехи микробиологии: T. 11. - М.: Наука , 1976. - 220 с. ; 20 cm. Rus - 579/ У 86(11)/ 76

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.013990 – 91, MN.018794

1569. Ферменты и синтез биополимеров: Перевод с английского.. - М.: Мир , 1967. - 383 c. ; 21 cm. rus - 579.5/ Ф 359/ 67

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.004211

1570. Ферменты: Оскислительно-восстановительные ферменты растений и амилолитические ферменты плесневых грибов.. - Тбилиси: Мецниереба , 1975. - 113 c. ; 19 cm. rus - 579.5/ Ф 359/ 75

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.004240 - 41

1571. Физиология растений с основами микробиологии / П. А. Генкель.. - М.: Просвещение , 1965. - 582 c. ; 22 cm. fre - 579/ Г 324ф/ 65

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.006675

1572. Фитофторовые грибы: Сем. phytophthoraceae / Н. С. Новотельнова. - Изд. 2-е. - Л.: Наука , 1974. - 207 с. ; 20 cm. rus - 579.6/ Н 945ф/ 74

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.015690 - 91

245245

Page 246: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1573. Фотосинтезирующие бактерии / Е. Н. Кондратьева. - М.: Наук СССР , 1963. - 314 с. ; 20 cm. rus - 579/ К 821ф/ 63

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.014944

1574. Экология и популяционная генетика микроорганизма. - Свердловск: АН СССР , 1975. - 130 с. ; 20 cm. rus - 579.3/ Э 368/ 75

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Vi khuẩnĐKCB: MN.014617 - 23

1575. Экспериментальный мутагенез у микроорганизмов и его практическое испольэование. - Москва: Наука , 1966. - 292 с. ; 27 cm. rus - 579/ Э 638/ 66

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.018898

1576. Энергетика роста микроорганизмов: Исследование жизнедеятельности микроорганизмов на основе баланса макроэргических соединений / В. Н. Иванов. - Киев: Наукова думка , 1981. - 138 с. ; 20 cm. rus - 579/ И 934э/ 81

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vậtĐKCB: MN.014610

vii. thùc vËt1577. A Glossary of Botanic Terms with their Derivation and Accent / B. D. Jackson.. - 4th ed. - GB: Gerald duck worth , 2000. - 481 p. ; 20 cm, 8121100054 eng. - 580/ J 113g/ 00

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: NLN.002486

1578. A Textbook of Plant Taxonomy / S. Kumar.. - India: Campus Books , 2004. - 336 p. ; 21 cm, 8187815744 eng. - 580/ K 1965

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: NLN.002494

1579. Advanced commercial floriculture: Volume 1 / S. K. Bhattacharjee, L. C. De. - India: Aavishkar publishers , 2003. - 230 p. ; 27 cm., 8179100278 eng. - 580/ B 5755(1)a/ 03

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: NLN.002509

246246

Page 247: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1580. Advances in botanical research: Vol. 30 / J. A. Callow.. - United Kingdom: Academic Press , 1999. - 357 p. ; 22 cm., 0120059304 eng. - 580/ C 163(30)a/ 99

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: NLN.002470

1581. Advances in botanical research: Vol. 33 / J. A. Callow.. - United Kingdom: Academic Press , 2000. - 279 p. ; 22 cm., 0120059339 eng. - 580/ C 163(33)a/ 00

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: NLN.002472

1582. Advances in Stress Physiology of Plants / S. K. Panda.. - In.: Scientific publishers , 2002. - 148 p. ; 21 cm, 8172332734 eng. - 580/ P 189a/ 02

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: NLN.002500

1583. Agro’s dictionary of plant physiology and biochemistry / S. S. Purohit, S. P. Bohra, K. K. Bora.. - 2nd ed.. - India: Agrobios , 2000. - 409 p. ; 22 cm., 8177540710 eng. - 581/ P 9855a/ 00

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: NLN.002801

1584. Biology of brassica coenospecies / Ce'sar Gomez-Campo.. - 1st ed.. - Netherlands: Elsevier science publishers , 1999. - 489 p. ; 22 cm, 0444502785 eng. - 583/ G 633b/ 99

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: NLN.002556

1585. Biotechnology and plant genetic resources: Conservation and use / J. A. Callow, B. V. Ford-Lloyd, H. J. Newbury.. - Wallingford: CABI Publising , 1997. - 308 tr. ; 24 cm., 0-85199-142-4. - 581/ C163b/ 97

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: DC.010248

1586. Botany / Randy Moore, W. Dennis Clark, Darrell S. Vodopich. - 2nd ed.. - USA: McGraw-Hill , 1998. - 919 p. ; 27 cm., 0-697-28623-1 engus. - 580/ M 821b/ 98

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: DC.019639

1587. Cẩm nang tra cứu và nhận biết các họ thực vật hạt kín (Magnoliophyta, Angiospermae) ở Việt Nam = Handbook to reference and identificasition of the families of angiospermae plants in Viet Nam / Nguyễn Tiến Bân.. - H.: Nông Nghiệp , 1997. - 532 tr. ; 27 cm.. - 580.359 7/ NB 135c/ 97

Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Thực vật hạt kín, Cẩm nangĐKCB: MV.046912 - 26

DT.004345 - 59

247247

Page 248: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1588. Chemical dictionary of economic plants / Ed. J. B. Harborne, H. Baxter.. - GB.: John Wiley and Sons , 2001. - 217 p. ; 27 cm, 0471492264 eng. - 581.6/ C 517/ 01

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: NLN.002566

1589. Cơ sở di truyền chọn giống thực vật: Sách dùng cho các trường Khoa học tự nhiên, Sư phạm, Nông nghiệp, Lâm nghiệp... / Lê Duy Thành.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 159 tr. ; 27 cm. vie. - 581/ LT 1665c/ 00

Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Di truyền, Chọn giốngĐKCB: DC.001575 - 79

MV.046851 - 71 DVT.004493 - 97

1590. Danh lục các loài thực vật việt nam: Tập II: Ngành mộc lan - Magnoliophyta (Ngành hạt kín - Angiospermae) các họ từ 1(Angiospermae) đến 180(vicaceae). - Hà Nội: Nông nghiệp , 2003. - 1201 tr. ; 20 cm vie. - 580.3/ D182(2)/ 03

Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Thực vật hạt kín, Mộc lanĐKCB: DT.016418 - 22

1591. Danh lục các loài thực vật việt nam: Tập III: Ngành mộc lan - Magnoliophyta (Ngành hạt kín - Angiospermae) các họ từ 181(Angiospermae) đến 180 (vicaceae). - Hà Nội: Nông nghiệp , 2005. - 1248 tr. ; 20 cm vie. - 580.3/ D182(3)/ 05

Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Thực vật hạt kín, Mộc lanĐKCB: DT.016423 - 27

1592. Danh mục các loài thực vật Việt Nam: Tập 1.. - H.: Nông Nghiệp , 2001. - 1181 tr. ; 31 cm. vie. - 580/ D 118(1)/ 01

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: NLN.000411

1593. Di truyền chọn giống thực vật / Đặng Văn Viện.. - H.: Giáo Dục , 1977. - 268 tr. ; 19 cm.. - 591.307 1/ ĐV 266d/ 77

Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Di truyền, Chọn giốngĐKCB: DC.011528 - 30

1594. Dictionary of angiosperm families and their genera / Ed. A. V. S. S. Sambamurty.. - India: Asiatech Publishers , 2001. - p. ; cm., 8187680075 eng. - 580.03/ D 545/ 01

Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Từ điểnĐKCB: NLN.002798

1595. Dictionary of botany / R. C. Grewal.. - India: Campus Books , 2001. - 397 p. ; 22 cm., 8187815515 eng. - 580/ G 841d/ 01

Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Từ điểnĐKCB: NLN.002799

248248

Page 249: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1596. Dictionary of medicinal plants / G.R. Brown.. - India: Ivy Publishing house , 2002. - 115 p. ; 22 cm., 8178900602 eng. - 581.6/ B 883d/ 02

Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Thảo dược, Từ điểnĐKCB: NLN.002800

1597. Economic botany: Plant in our world / Beryl Brintnall Simpson, Molly Conner Ogorzaly.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 529 p. ; 27 cm., 0-07-290938-2. - 581.6/ S613e/ 01

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: DC.019642

1598. Encyclopaedia of botany / Ed. O. P. Sharma.. - India: Lakshay Publication , 2002. - 616 p. ; 22 cm., 8187818263 eng. - 580/ E 1565/ 02

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: NLN.002813

1599. Fruits and seeds of genera in the subfamily caesalpinioideae (fabaceae) / Charles R. Gunn. - U. S. A.: United states department of agriculture , 1991. - 408 p. ; 24 cm. eng. - 580/ G 9761f/ 91

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: VE.000527

1600. Fundamentals of plant pathology / Daniel A. Roberts, Carl W. Boothroyd. - San Francisco: W. H. Freeman and Company , 1972. - 424 p. ; 19 cm., 0-7167-0822-1 eng. - 580/ R 6431f/ 72

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: VE.000738

1601. Global seagrass research methods / Ed. F. T. Short, R. G. Coles, C. A. Short.. - 2nd ed.. - Netherlands: Elsevier Science Publishers , 2001. - 473 p. ; 24 cm, 0444508910 eng. - 584/ G 562/ 01

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: NLN.002691

1602. Handbook of Functional Plant Ecology / Ed. F. I. Pugnaire, F. Valladares.. - USA: Marcel dekker inc , 1999. - 901 p. ; 21 cm, 0824719506 eng. - 581.7/ H 236/ 99

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: NLN.002628

1603. Handbook of tropical plants / H. F. Macmillan.. - India: Anmol Pulications , 2001. - 560 p. ; 22 cm., 8170411777 eng. - 581.7/ M 113h/ 01

Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Nhiệt đớiĐKCB: NLN.002822

249249

Page 250: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1604. Hệ thực vật và đa dạng loài = Flora and species diversity / Nguyễn Nghĩa Thìn. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 146 tr. : bản đồ ; 19 x 27cm vie. - 580/ NT 4433h/ 04

Từ khóa: Sinh học, Hệ thực vật, Đa dạng loàiĐKCB: DT.015842 - 46

DVT.004519 - 211605. Hỏi đáp về thực vật: T.5 / Vũ Văn Chuyên.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1978. - 181 tr. ; 19 cm.. - 580/ VC 185(5)h/ 78

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: DC.009478 - 82

DT.002427 - 36 1606. Introductory plant biology / Kingsley Stern, Shelley Jansky, James E. Bidlack.. - 9th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2003. - 624 p. ; 27 cm. eng. - 581/ S 839i/ 03

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: DC.022366

1607. Introductory plant biology / Kingsley R. Stern. - 8 th ed.. - Boston: McGraw-Hill , 2000. - 590 p. ; 27 cm., 0-07-012205-9 eng. - 580/ S 8391i/ 00

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: CN.005523 - 24

1608. Introductory plant biology: Laboratory manual / Kingsley R. Stern. - 10th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2006. - 248 p. ; 25 cm. -( Quà tặng của Quỹ Châu Á), 978-0-07-252841-1 eng. - 580/ S 8391i/ 06

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.017140

1609. Les phytohormones de croissance: Méthodes chimie, biochimie, physiologie applications pratiques / P. Pilet. - Paris: Masson et Cie , 1961. - 774 p. ; 27 cm. fre - 580/ P 637l/ 61

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.013175

1610. 1900 loài cây có ích ở Việt Nam = 1900 used plant species in VietNam / Trần Đình Lý, Trần Đình Đại, Hà Thị Dụng, ... .. - H.: Nxb. Hà Nội , 1993. - 544 tr. ; 27 cm.. - 581.959 7/ M 318/ 93

Từ khóa: Sinh học, Thực vật, CâyĐKCB: DC.009697 - 700

1611. Manual of Weed Control / N. C. Joshi.. - India: Research Co Publications , 2001. - 538 p. ; 24 cm., 0BPA178987 eng. - 580/ J 183m/ 01

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: NLN.002832

250250

Page 251: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1612. Modeling for all scales: An Introduction to system simulation / H. T. Odum, E. C. Odum.. - 1st ed.. - USA.: Academic press , 2000. - 458 p. ; 22 cm., 0125241704 eng. - 580/ O 1255m/ 00

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: NLN.0026

1613. Molecular markers in plant genetics and biotechnology / Dominique de Vienne. - USA: Science Publishers , 2003. - 235 p. ; 24 cm., 1-57808-239-0 eng. - 581.3/ V 663m/ 03

Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Di truyềnĐKCB: NLN.006469

1614. Monograph on India leucas R. Br. (Dronapushpi) lamiaceae / V. Shing. - India: Scientific Publishers , 2001. - 208 p. ; 22 cm., 8172332866 eng. - 581.3/ S 5566m/ 01

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: NLN.002845

1615. Nhân giống cây ăn quả: Chiết ghép, ghép, giâm cành, tách chồi / Trần Thế Tục, Hoàng Ngọc Thuận.. - H.: Nông Nghiệp , 1992. - 79 tr. ; 19 cm.. - 581.3/ TT 396n/ 92

Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Nhân giống, Cây ăn quảĐKCB: DC.009531 - 34

1616. Những nghiên cứu về bảo vệ thực vật: T. 4 / Ng.d. Đường Hồng Dật, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1979. - 148 tr. ; 24 cm.. - 580/ N 251(4)/ 79

Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Bảo vệ thực vậtĐKCB: DT.007696 - 98

DC.009739 - 43 DVT.004469

1617. Phân loại học thực vật / Dương Đức Tiến, Võ Văn Chi.: Thực vật bậc thấp. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1976. - 264 tr. ; 19 cm.. - 580.12/ DT 266p/ 76

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: DT.007460 - 63

DV.0035451618. Photosynthesic and Related Processes: Volume I / Eugene. I. Rabinowitch.. - New York: Inc , 1945. - 600 c. ; 21 cm. rus - 581.4/ R 116(1)/ 45

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004409 - 10

1619. Phương pháp nghiên cứu thực vật: T.1 / R. M. Klein, D. T. Klein; Ng.d. Nguyễn Tiến Bân.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1979. - 346 tr. ; 24 cm.. - 580/ K 64(1)p/ 79

251251

Page 252: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: DC.009858 - 61

DT.008212 DVT.004516

1620. Plant anatomy and physiology / M. P. Singh, B. S. Singh, S. Dey.. - India: Daya Pub. House , 2002. - 260 p. ; 22 cm., 8170352894 eng. - 580/ S 617p/ 02

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: NLN.002858

1621. Plant biotechnology and biodiversity conservation / U. Kumar, A. K. Sharma.. - India: Agrobios , 2005. - 374 p. ; 22 cm., 817754955 eng. - 581/ K 1969p/ 05

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: NLN.002859

1622. Plant biotechnology: The Genetic manipulation of plants / S. Slater, N. W. Scott, M. R. Fowler. - UK.: Oxford university press , 2004. - 346 p. ; 24 cm., 0199254680 eng. - 581/ S 631p/ 04

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: NLN.002460

1623. Plant cell culture: A practical approach / Richard A. Dixon, Robert A. Gonzales.. - 2nd. ed.. - Manchester: Oxford University Press , 1994. - 230 tr. ; 24 cm., 0-19-963402-5. - 580/ D621p/ 94

Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Tế bào thực vậtĐKCB: DC.010232

1624. Plant tissue culture: Techniques and experiments / R. H. Smith. - 2nd ed.. - USA.: Academic press , 2000. - 231 p. ; 24 cm., 0126503427 eng. - 581.7/ S 657p/ 00

Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Tế bào thực vậtĐKCB: NLN.00246

1625. Principles and techniques for plant scientists / A. M. Dhopte, M. Livera.. - India: Agrobios , 2002. - 373 p. ; 24 cm., 8177541161 eng. - 580/ D 535p/ 02

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: NLN.002873

1626. Principles of botany / Gordon Uno, Richard Storey, Randy Moore. - USA: McGraw-Hill , 2001. - 552 p. ; 27 cm., 0-07-228592-3 engus. - 580/ U 154p/ 01

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: DC.019640 - 41

252252

Page 253: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1627. Pteridophytes of uttaranchal: A check list / R. D. Dixit, R. Kumar.. - India: Bishen singh Mahendra Pal Singh , 2002. - 159 p. ; 22 cm., 8121102669 eng. - 587/ D 619p/ 02

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: NLN.002878

1628. Research methodology in plant sciences / V. P. Singh, S. P. Singh.. - India: Scientific Publishers , 2003. - 167 p. ; 22 cm., 8172333153 eng. - 580.7/ S 617r/ 03

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: NLN.002883

1629. Restoring diversity: Strategies for reintroduction of Endangered plants / Ed. Donald A. Falk, Constance I. Millar, Margaret Olwell.. - USA.: Island Press , 1996. - 506 p. ; 22 cm., 1-55963-297-6 eng. - 581.5/ R 429/ 96

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: DC.019644

1630. Sách tra cứu tóm tắt về sinh lí thực vật / A. M. Grodzinxki, Đ. M. Grodzinxki; Ng.d. Nguyễn Ngọc Tân.. - H; M.: Khoa học và Kỹ thuật; "Mir" , 1981. - 632 tr. ; 19 cm.. - 580.3/ G 873s/ 81

Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Sinh lý thực vật, Sách tra cứuĐKCB: DC.009880 - 81

1631. Sinh lí học thực vật ứng dụng / Vũ Văn Vụ, Vũ Thanh Tâm, Hoàng Minh Tấn.. - H.: Giáo Dục , 2000. - 148 tr. ; 27 cm. vie. - 580/ VV 391s/ 00

Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Sinh lý thực vậtĐKCB: DT.000908 - 17

DVT.004468 1632. Sinh lí thực vật ứng dụng / Vũ Văn Vụ.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 148 tr. ; 20 cm.. - 580/ VV 391s/ 99

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: DC.001595 - 99

MV.050251 - 313 DV.006443 DVT.004359 - 63

1633. Sinh thái thực vật / Phan Nguyên Hồng, Vũ Văn Dũng.. - H.: Giáo Dục , 1976. - 303 tr. ; 19 cm.. - 581.707 1/ PH 319s/ 76

Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Sinh tháiĐKCB: DT.006322 - 31

DVT.004465 - 66

253253

Page 254: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1634. Student study guide to accompany- Botany / Moore, Clark, Vodopich. - 2nd ed.. - USA.: Mc Graw - Hill , 1998. - 136 p. ; 27 cm., 0-697-28631-2 eng. - 580/ M 821b/ 98

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: DC.019638

1635. Tài nguyên thực vật có tinh dầu ở Việt Nam = Essential - Oil plant resources in Vietnam: T.1 / Lã Đình Mỡi chủ biên,...[và những người khác]. - Hà Nội: Nông Nghiệp , 2001. - 315 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 580/ T 1291(1)/ 01

Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Tinh dầu, Tài nguyênĐKCB: DVT.004498

DT.016436 - 39 1636. Tài nguyên thực vật có tinh dầu ở Việt Nam = Essential - Oil plant resources in Vietnam: T.2 / Lã Đình Mỡi chủ biên,...[và những người khác]. - Hà Nội: Hà Nội , 2002. - 439 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 580/ T 1291(2)/ 02

Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Tinh dầu, Tài nguyênĐKCB: DVT.004499

DT.016440 - 43 1637. Tên cây rừng Việt Nam / Bộ Nông nghiệp và phát triển nông nghiệp.. - H.: Nông Nghiệp , 2000. - 469 tr. ; 27 cm. vie. - 580/ T 155/ 00

Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Cây, RừngĐKCB: NLN.000160 - 219

DVT.004491 - 92 DT.016448 - 450

1638. <The> biology of grasses / G. P. Chapman.. - United Kingdom: Cab International , 1996. - 273 p. ; 24 cm., 0851991114 eng. - 584/ C 466b/ 96

Từ khóa: Sinh học, Thực vật, CỏĐKCB: NLN.002750

1639. <The> Molecular biology of flowering / Brian R. Jordan.. - Wallingford: CABI Publising , 1993. - 266 tr. ; 24 cm., 0-85198-723-0. - 581.3/ J 182m/ 93

Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Sinh học phân tử, HoaĐKCB: DC.012260

1640. Thực vật chí Việt Nam = Flora of Viet Nam: T.1: Họ Na - Annonaceae Juss / Nguyễn Tiến Bân. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2000. - 342 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 580.959 7/ NB 212(1)t/ 00

Từ khóa: Sinh học, Thực vật, NaĐKCB: DVT.004480

DT.016374 - 77 1641. Thực vật chí Việt Nam = Flora of Việt Nam: T.2 : Họ bạc hà- Lamiaceae (Họ hoa môi - Labiatae Juss) / Vũ Xuân Phương. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 278 tr. ; 27 cm. vie. - 580.959 7/ VP 577(2)t/ 00

Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Bạc hà

254254

Page 255: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

ĐKCB: DC.001382 - 86, DC.023599 - 602 MV.056579 - 84, MV.057707 - 08 MV.047211 - 15 DT.006498, DT.012017 - 21, DT.016378 - 81 TC.000422 - 23 DVT.004481

1642. Thực vật chí Việt Nam = Flora of VietNam: T.3 : Họ cói - Cyperaceae Juss / Nguyễn Khắc Khôi. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 570 tr. ; 27 cm. Vie. - 580.959 7/ NK 457(3)t/ 02

Từ khóa: Sinh học, Thực vật, CóiĐKCB: MV.054252 - 54

DT.012022, DT.016382 - 85 DC.023597 DVT.004482

1643. Thực vật chí Việt Nam = Flora of Viet Nam: T.4: Họ Đơn Nem - Myrsinaceae R. Br. / Trần Thị Kim Liên. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2002. - 237 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 580.959 7/ TL 7193(4)/ 02

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: DVT.004483

DT.016386 - 89 1644. Thực vật chí Việt Nam = Flora of Viet Nam: T.5: Họ Trúc Đào - Apocynaceae Juss / Trần Đình Lý. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 347 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 580.959 7/ TL 981(5)t/ 07

Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Trúc đàoĐKCB: DVT.004484

DT.016390 - 93 1645. Thực vật chí Việt Nam = Flora of Viet Nam: T.6: Họ Cỏ Roi ngựa - Verbenaceae Jaume / Vũ Xuân Phương. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 284 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 580.959 7/ VP 577(6)t/ 07

Từ khóa: Sinh học, Thực vật, CỏĐKCB: DVT.004485

DT.016394 - 97 1646. Thực vật chí Việt Nam = Flora of Viet Nam: T.7: Họ Cúc - Asteraceae Dumort / Lê Kim Biên. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 723 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 580.959 7/ LB 5881(7)t/ 07

Từ khóa: Sinh học, Thực vật, CúcĐKCB: DVT.004486

DT.016398 - 401

255255

Page 256: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1647. Thực vật chí Việt Nam = Flora of Viet Nam: T.8: Bộ hoa Loa kèn - Liliales Perleb / Nguyễn Thị Đỏ. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 511 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 580.959 7/ NĐ 6311(8)t/ 07

Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Hoa, Loa kènĐKCB: DVT.004487

DT.016402 - 05 1648. Thực vật chí Việt Nam = Flora of Vietnam: T.9: Họ Lan - Orchidaceae Juss: Chi Hoàng Thảo - Dendrobium Sw / Dương Đức Huyến. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 219 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 580.959 7/ DH 987(9)t/ 07

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: DT.016406 - 09

DVT.004488

1649. Thực vật chí Việt Nam = Flora of Viet Nam: T.10: Ngành rong lục - Chlorophyta Pascher (Các Taxon vùng biển) / Nguyễn Văn Tiến. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 279 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 580.959 7/ NT 5622(10)t/ 07

Từ khóa: Sinh học, Thực vật, RongĐKCB: DVT.004489

DT.016410 - 13 1650. Thực vật chí Việt Nam = Flora of Viet Nam: T.11: Bộ rong mơ - Fucales Kylin, Họ rau răm - Polygonaceae Juss / Nguyễn Hữu Đại, Nguyễn Thị Đỏ. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 247 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 580.959 7/ T 532(11)/ 07

Từ khóa: Sinh học, Thực vật, RongĐKCB: DVT.004490

DT.016414 - 17

1651. Thực vật học / B.d. Nguyễn Hữu Thăng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1996. - 284 tr. ; 19 cm.. -( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao?). - 580/ T 224/ 96

Từ khóa: Sinh học, Thực vật họcĐKCB: DC.009332 - 36

DVT.004467 DT.001801, DT.001816 - 18 DT.001820, DT.001827 - 30

1652. Thực vật học: Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? / B.d. Nguyễn Hữu Thăng, Nguyễn Quý Chiến.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1996. - 284 tr. ; 19 cm.. - 580/ T 224/ 96

Từ khóa: Sinh học, Thực vật họcĐKCB: MV.050528 - 31

1653. Thực vật rừng: Giáo trình Đại học Lâm nghiệp / Lê Mộng Chân, Lê Thị Huyên. - H.: Nông nghiệp , 2000. - 460 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 582.16/ LC 4541t/ 00

Từ khóa: Sinh học, Thực vật, RừngĐKCB: NLN.003634 - 37

256256

Page 257: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

DVT.005655 1654. Thực vật thủy sinh / Nguyễn Hữu Đại.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nông Nghiệp , 1999. - 290 tr. ; 19 cm.. - 581.7/ NĐ 114t/ 99

Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Thực vật thủy sinhĐKCB: DC.009904

1655. Traité de botanique systématique: Deux tomex / M. Chadefaud, L. Emberger. - Paris: Masson et Cie , 1960. - 1010 p. ; 27 cm. fre - 580/ C 7585(2)t/ 60

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.013917

1656. Trees a handbook of Forest-botany / H. M. Ward.. - India: Asiatic Pub. House , 2001. - 271 p. ; 22 cm., 8187067179 eng. - 580/ W 256t/ 01

Từ khóa: Sinh học, Thực vật, RừngĐKCB: NLN.002922

1657. Từ điển thực vật học.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1982. - 196 tr. ; 27 cm.. - 580.3/ T 421/ 82

Từ khóa: Sinh học, Thực vật học, Từ điểnĐKCB: MV.047350 - 54

DC.009545 - 49 1658. Từ điển thực vật thông dụng: T.1 / Võ Văn Chi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2003. - 1250 tr. ; 27 cm.. - 580.3/ VC 149(1)t/ 03

Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Từ điểnĐKCB: TC.000316, TC.000424

DC.018413 1659. Từ điển thực vật thông dụng: T.2: từ G đến Z / Võ Văn Chi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2004. - 2698 tr. ; 27 cm.. - 580.3/ VC 149(2)t/ 04

Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Từ điểnĐKCB: TC.000425 - 26

DC.027043 1660. Weed Management: Principles and Practice / O. P. Gupta.. - 2nd ed.. - India: Agrobios , 2003. - 293 p. ; 21 cm., 8177542036 eng. - 580/ G 9755w/ 03

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: NLN.002776

1661. Биологический круговорот углерода в травяных биогеоценозах / А. А. Титлянова. - Новосибирск: Наука , 1977. - 218 с. ; 20 cm. rus - 580/ Т 619б/ 77

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.016050 - 51

257257

Page 258: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1662. Декоративные травянистые растения для открытого грунта ссср: Tом 1. - Л.: Наука , 1977. - 329 с. ; 20 cm. rus - 582.1/ Д 3289(1)/ 77

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.016188 - 89

1663. Botanique: Anatomie-cycles évolutifs systématique. - Paris: Masson et Cie , 1963. - 1038 p. ; 23 cm. fre - 580/ B 748/ 63

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.013916

1664. Bодный режим растений при различной влагообеспеченности. - М.: Кишинев , 1972. - 113 с. ; 20 cm rus - 580/ B 8728/ 72

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.015917 - 19

1665. Cвет и морфогенез растений.. - Изд-во: Московского университета , 1978. - 186 c. ; 20 cm. rus - 581.3/ C 9686/ 78

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004327

1666. Cемя,его развитие и физиологические свойства / Н. В.Цингер. - М.: Изд-во АН СССР , 1958. - 284с. ; 20 cm. rus - 581.5/ Ц 5749с/ 58

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.015680 - 81, MN.016857

1667. Агрометеорологические условия и продуктивность кукурузы / Ю. И. Чирков. - Ленинград: Гидромиздат , 1969. - 252с. ; 19 cm. rus - 581.7/ Ч 5417а/ 69

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.017830

1668. Аллелопатия в жизни растений и их сообществ: Основы химического взаимодействия растений / А. М. Гродзинский. - Киев: Наукова думка , 1965. - 198 с. ; 20 cm. rus - 581.4/ Г 8739а/ 65

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014653

1669. Анатомия и морфология растений / В. Х. Тутаюк. - Москва: Высшая школа , 1980. - 314 с. ; 25 cm. rus - 581/ Т 966а/ 80

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.017392 - 94, MN.019723 - 26

1670. Ареалы растений флоры СССР. - Л.: Изд-тво. Лен-ого. Уни-ета. , 1965. - 189 с. ; 20 cm. rus - 581.947/ А 678/ 65

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014649 - 52

258258

Page 259: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1671. Биологическая продуктивность и круговорот химических элементов в растительных сообществах. - И.: Наука , 1971. - 313 c. ; 20 cm. Rus - 581.3/ Б 6155/ 71

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014118

1672. Биологический распад и ресинтез органических веществ в природе: Эколого-систематические и физиологические исследования / В. Я. Частухин, М. А. Николаевская. - Л.: Наука , 1969. - 325 с. ; 25 cm. rus - 581/ Ч 491б/ 69

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.015826 - 28

1673. Биология двулетних растений / А. С. Кружилин, З. М. Шведская.. - М.: Наука , 1966. - 321 c. ; 20 cm. rus - 581.4/ К 194б/ 66

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004407 - 08, MN.004350

1674. Биология и минеральное питание риса. - Алма-ата: Наука , 1976. - 218 c. ; 20 cm. Rus - 581/ Б 6155/ 76

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014447

1675. Биология развития сельско-хозяйственных растений / А. А. Авакян. - М.: Сельхозгиз , 1960. - 462 с. ; 20 cm. rus - 581/ А 945б/ 60

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014907

1676. Биохимическая эволюция цветковых растений / А. В. Благовещенский. - М.: Наука , 1966. - 325 с. ; 20 cm. Rus - 582/ Б 633б/ 66

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014936 - 37, MN.013977, MN.014735

1677. Биохимия зерна и хлебопечения: Сборник 7.. - М.: Наука , 1964. - 187 c. ; 22 cm. rus - 581.3/ Б 615(7)/ 64

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004346

1678. Биохимия и филогения растений.. - М.: Наука , 1972. - 238 c. ; 21 cm. rus - 581.3/ Б 617/ 72

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004367

1679. Ботаника / В. Ф. Лейсле. - М.: Высшая школа , 1966. - 348 c. ; 20 cm. rus - 580/ Л 5323б/ 66

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.013097, MN.014712

MN.016094 - 96, MN.015759

259259

Page 260: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1680. Ботаника / П. М. Жуковский. - Изд. 5-е. - М.: Колос , 1982. - 623 с. ; 25 cm. rus - 580/ Ж 639б/ 82

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.015828 - 31

1681. Ботаника с основами экологии.. - М.: Просвещение , 1979. - 319 c. ; 20 cm. rus - 581.7/ Б 748/ 79

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004272

1682. Ботаника: Учебник для 5-6 классов средней щколы / В. А. Корчагина.. - М.: Просвещение , 1971. - 271 c. ; 20 cm. Rus - 580/ К 184б/ 71

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.006631

1683. Ботанико-географические районы СССР перспективы интродукции растений. - М.: Наука , 1974. - 123 c. ; 20 cm. Rus - 581/ Б 748/ 74

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014368

1684. Ботанические исследования на урале: Записки свердловского отделения всесоюзного ботанического общества, вып. 5. - Свердловск: Уральский рабочий , 1970. - 231 с. ; 25 cm. rus - 580/ Б 748/ 70

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.015825

1685. Весенняя флора: Определитель / П. Ф. Маевский. - Изд. 13-е. - М.: Учпедгиз , 1962. - 104 с. ; 19 cm. rus - 580/ М 186в/ 62

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.015927

1686. Видовой состав и распределение океанического планктона. - М.: Наука , 1974. - 271 с. ; 20 cm. rus - 580/ В 654/ 74

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.015988 - 89

1687. Водный обмен в основных типах растительности СССР: Как элемент круговорота вещества и энергии. - Новосибирск: Наука , 1975. - 362с. ; 23 cm. rus - 580/ В 8728/ 75

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.015913

260260

Page 261: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1688. Вопросы индивидуального развития высших растений: Труды ботанического института. Т. 20. - Ерезан: Изд-во АН АССР , 1977. - 217 с. ; 20 cm. rus - 580/ В 952(20)/ 77

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.015925 - 26

1689. Водный режим растений в связи с обменом веществ и продуктивностью. - Москва: Изд-во ака. ссср , 1963. - 334 c. ; 23 cm. rus - 581/ В 8728/ 63 MN.019603Лесостепь европейсой части ссср / Г. И. Дохман. - Москва: Наука , 1968. - 268 с. ; 23 cm. rus - 581/ Д 658л/ 68

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.019604

1690. Гаплоидия и селекция.. - М.: Наука , 1976. - 221 c. ; 22 cm. rus - 581.4/ Г 2115/ 76

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004356 - 57

1691. Генетика и селекция болезнеустойчивых сортов культурных растений.. - М.: Наука , 1974. - 271 c. ; 20 cm. rus - 581.3/ Г 326/ 74

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004273 - 74

1692. Генетические основы селекции микроорганизмов. - М.: Наука , 1969. - 299 c. ; 24 cm. Rus - 581/ Г 3281/ 69

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014842 - 44

1693. Генетические основы цитоплазматической мужской стерильности у растений / Н. В. Турбин, А. Н. Палилова. - Минск: Наука и техника , 1975. - 183 c. ; 20 cm. Rus - 581.3/ Т 9851г/ 75

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014146 - 48

1694. Геоботаника в ботаническом институте им. в.л.комарова АН СССР 1922-1964 / Ф. Я. Левина.. - Л.: Наука , 1971. - 320 c. ; 20 cm. rus - 581.7/ Л 665г/ 71

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004411 - 12

1695. Геоботаника: Пособие для студеньов педагогических вузов / П. Д. Ярошенко.. - М.: Просвещение , 1969. - 197 c. ; 20 cm. rus - 581.7/ Я 136г/ 69

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004306 - 07, MN.004343

261261

Page 262: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1696. Геоботаническое районирование арктики и антарктики / В. Д. Александрова.. - Л.: Наука , 1977. - 187 c. ; 22 cm. rus - 581.7/ А 383г/ 77

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004344

1697. Гербарий: Пособие по методике и технике / А. К. Скворцов. - М.: Наука , 1977. - 198 c. ; 20 cm. Rus - 580/ С 6297г/ 77

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014431, MN.014801 - 02

1698. Гиббереллины и их действие на растения. - М.: Изд-во академии наук СССР , 1963. - 391 с. ; 25 cm. rus - 580/ Г 438/ 63

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.015824

1699. Жизнь растения / К. А. Тимирязев.. - М.: Издат-во наук СССР , 1962. - 292 c. ; 20 cm. rus - 581/ Т 582ж/ 62

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.006657, MN.004526

1700. Закономерности роста сосны / Г. Л, Кравченко.. - М.: Лесная промышленность , 1972. - 166 c. ; 20 cm. rus - 585/ Г 189з/ 72

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.000804 - 05

1701. Закономерности эволюции растений / А. П. Хохряков. - Новосибирск: Наука , 1975. - 199 c. ; 20 cm. Rus - 580/ Х 457з/ 75

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014435

1702. Злаки ссср / Н. Н. Цвелев. - М.: Наука , 1976. - 787 c. ; 24 cm. rus - 581/ Ц 993з/ 76

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014492

1703. Избранные работы: Проблемы и методы изучения растительного покрова / Л. Г. Раменский. - Л.: Наука , 1971. - 333 с. ; 25 cm. rus - 580/ Р 144и/ 71

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.017397 - 99

1704. Интродукция и селекция растений.. - М.: Наука итехника , 1972. - 303 c. ; 19 cm. rus - 581.3/ И 161 / 72

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004321 - 22

262262

Page 263: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1705. Интродукция растений и зеленое строительство.. - Минск: Наука и техника , 1974. - 254 c. ; 20 cm. rus - 581.3/ И 161/ 74

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004323 - 24

1706. Интродукция растений и охрана природы.. - Минск: Наука и техника , 1969. - 228 c. ; 21 cm. rus - 581.7/ И 161/ 69

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004353 - 55

1707. История ботанических и лесных исследований в Сибири и на дальнем востоке / Г. В. Крылов, Н. Г. Салатова. - Новосибирск: Наука , 1969. - 273 c. ; 24 cm. rus - 580.9/ К 948и/ 69

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014745 - 46

1708. Классификация растительности: Обзор принципов классификации и классификационных систем в разных геоботанических школах / В. Д. Александрова. - Ленинград: Наука , 1969. - 272 с. ; 25 cm. rus - 581/ А 3667к/ 69

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.017389 - 91

1709. Количественная экология растений / П. Грейг- Cмит.. - М.: Мир , 1967. - 349 c. ; 22 cm. rus - 581. 7/ Г 842к/ 67

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004442 - 43, MN.017856

1710. Курс ботаники / А. Р. Жебрак. - Москва: Медгиз , 1959. - 524 c. ; 31cm. rus - 580.71/ Ж 636к/ 59

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.016860

1711. Лишайники и МХИ севера европейской части СССР: Краткий определитель / А. В. Домбровская, Р. Н. Шляков. - Л.: Наука , 1967. - 181 c. ; 24 cm. Rus - 581/ Д 667л/ 67

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014438

1712. Малый практикум по низшим растениям.. - М.: Высшая школа , 1967. - 234 c. ; 20 cm. rus - 581.3/ М 2615/ 67

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.006661, MN.004300 - 01

263263

Page 264: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1713. Математические методы и вычислительная техника в систематике растений: На примере жимолости / М. А. Авена. - Рига: Зинатне , 1969. - 114 с. ; 20 cm. rus - 580/ А 951м/ 69

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014693

1714. Международный кодекс ботанической номенклатуры: Принятый одиннаддатым международным ботаническим конгрессом, сиэтл, август 1969 г.. - Л.: Наука , 1974. - 268 c. ; 20 cm. Rus - 580.1/ М 6173/ 74

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014159 - 60, MN.019024

1715. Межиричские жилища из костей мамонта: Издание второе исправленное и дополненное / И. Г. Пидопличко.. - Киев: Науко думка , 1976. - 238 c. ; 20 cm. rus - 581. 7/ П 612м/ 76

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004295, MN.014654

1716. Методы выделения растительных ассоциаций. - Л.: Наука , 1971. - 253 с. ; 20 cm. rus - 580/ М 953/ 71

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.015658

1717. Методы оптимизации биохимической селекции овощных культур / В. К. Андрющенко.. - Кишинев: Штиинца , 1981. - 128 c. ; 19 cm. rus - 581.3/ А 577м/ 81

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004362 - 63

1718. Методы фенологических наблюдений при ботанических исследованиях. - Л.: Наука , 1966. - 101 c. ; 20 cm. rus - 581/ М 593/ 66

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004242, MN.014165 - 66

1719. Механизмы взаимодействий растений в биогеоценозах Тайги. - Л.: Наука , 1969. - 200с. ; 20 cm. rus - 580/ М 516/ 69

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.016093

1720. Микофлора плодовых деревьев СССР / И. С. Попушой. - М.: Наука , 1971. - 464 с. ; 20 cm. rus - 581.947/ П 8319м/ 71

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014645

264264

Page 265: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1721. Микрофлора нефтяных месторождений / Е. П. Розанова, С. И. Кузнецов. - Москва: Наука , 1974. - 197 с. ; 20 cm. rus - 581.7/ Р 8932м/ 74

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.018846

1722. Мировые ресурсы полезных растений: Пищевые, кормовые, технические, лекарственные и др / Е. В. Вульф, О. Ф. Малеева. - Л.: Наука , 1969. - 562 с. ; 20 cm. rus - 581.6/ В 991м/ 69

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014730, MN.015761 - 62

1723. Морфология высших растений.. - М.: Наука , 1968. - 160 c. ; 22 cm. rus - 581.4/ М 846/ 68

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.018840 - 41, MN.004347, MN.016212

1724. Морфология растений. - М.: Наука , 1967. - 147 c. ; 20 cm. Rus - 581.7/ М 846/ 67

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014246 - 50

1725. Морфофизилогия растений: Морфофизиологический анализ этапов... / ф. М. Куперман.. - Высшая школа: Наука , 1968. - 221 c. ; 20 cm. rus - 581.4/ К 1965м/ 68

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004287

1726. Морфофизиологическая изменчивость овощных растений / Е. Г. Минина, И. Н. Третьякова.. - Новосибирск: Наука , 1983. - 197 c. ; 20 cm. rus - 581.4/ М 665г/ 83

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004286

1727. Морфофизиологическая изменчивость овощных растений / Л. Л. Eременко, Е. Г. Гринберг.. - Новосибирск: Наука , 1977. - 296 c. ; 20 cm. rus - 581.3/ E 167м/ 77

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004277 - 79

1728. Морфофизиология растений: Морфофизиологический анализ этапов органогенеза различных жизненных форм покрытосеменных растений / Ф. М. Куперман.. - М.: Высшая школа , 1977. - 287 c. ; 20 cm. rus - 581.4/ К 1965м/ 77

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004280 - 81

265265

Page 266: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1729. Мучнисто-росяные грибы, паразитирующие на культурных и полезных диких растениях / П. Н. Головин. - М.: Изд. Академии наук СССР , 1960. - 262 с. ; 20 cm. rus - 581.6/ Г 628м/ 60

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014660

1730. Наблюдения на летней практика по ботанике: Пособие для студентов / А. А. Уранов. - Изд. 2-е. - M.: Просвещение , 1964. - 213 с. ; 20 cm. rus - 580/ У 721н/ 64

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014655, MN.014948

1731. Новости систематики высших растений 1976 = Novistates systemtecae plantarum non vascularium: Том 13. - Л.: Наука , 1976. - 231 с ; 20 cm. rus - 582/ Н 945(13)/ 76

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.013139, MN.014289 - 90, MN.014718

1732. Новости систематики высших растений 1977 = Novistates systemtecae plantarum non vascularium: Том 14. - Л.: Наука , 1977. - 286 с ; 20 cm. rus - 582/ Н 945(14)/ 77

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014713 - 17

1733. Новости систематики высших растений: Том 9. - Ленинград: Наука , 1972. - 354 с. ; 20 cm. rus - 580/ Н 945(9)/ 72

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.017109

1734. Новости систематики низших растений 1965 = Novistates systemtecae plantarum non vascularium 1965.. - М.: Наука , 1965. - 299 c. ; 20 cm. rus - 580/ Н 935/ 65

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.000803

1735. Новости систематики низших растений 1966 = Novistates systemtecae plantarum non vascularium 1966.. - М.: Наука , 1966. - 348 c. ; 20 cm. rus - 580/ Н 935/ 66

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.013091

1736. Новости систематики низших растений 1968.. - М.: Наука , 1968. - 328 c. ; 20 cm. rus - 580/ Н 935/ 67

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004258 - 61

266266

Page 267: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1737. Новости систематики высших растений 1969 = Novistates systemtecae plantarum non vascularium / Т.6. - Л.: Наука , 1970. - 280 с. ; 23 cm. rus - 580/ Н 945(6)/ 70

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.019539

1738. Новости систематики низших растений 1972 = Novistates systemtecae plantarum non vascularium: Tом 9. - Л.: Наука , 1972. - 383 c. ; 20 cm. Rus - 580/ Н 945(9)/ 72

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014286 - 87

1739. Новости систематики низших растений 1974 = Novistates systemtecae plantarum non vascularium: Tом 11. - Л.: Наука , 1974. - 362 c. ; 20 cm. Rus - 580/ Н 945(11)/ 74

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014288

1740. Новости систематики низших растений 1977 = Novistates systemtecae plantarum non vascularium: Tом 14. - Л.: Наука , 1977. - 243 c. ; 20 cm. Rus - 580/ Н 945(14)/ 77

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014291 - 95

1741. Новые виды древних растений и беспозвоночных ссср. - М.: Наука , 1972. - 370 с. ; 23 cm. rus - 580/ Н 945/ 72

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.015853 - 54

1742. Номограммы для определения веса водных организмов по размерам и форме тела: Морской мезобентос и планктон / Л. Л. Численко. - Л.: Наука , 1968. - 105 с. ; 24 cm. Rus - 581/ Ч 5332н/ 68

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014940, MN.016855

1743. Обмен азота в растениях / В. Л. Кретович. - М.: Наука , 1972. - 525 с. ; 20 cm. rus - 581/ К 9244о/ 72

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014548

1744. Обмен веществ и энергии в сосновых лесах европейского севера.. - Л.: Наука , 1977. - 304 c. ; 20 cm. rus - 587.1/ О 112/ 77

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004330 - 32

267267

Page 268: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1745. Общая география растительности / И. Шмитхюзен. - Москва: Прогресс , 1966. - 312 c. ; 31cm. rus - 588/ Ш 3551о/ 66

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.016867

1746. Онтогенез и возрастной состав популяций цветковых растений. - М.: Наука , 1967. - 153 c. ; 20 cm. Rus - 582/ О 598/ 67

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014739

1747. Определитель высокогорных растений южной сибири / Л. И. Малышев. - Л.: Изд-во Наука , 1968. - 280 с. ; 20 cm. rus - 581/ M 262o/ 68

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014554 - 55

1748. Определитель листостебельных мхов СССР: Верхоплодные мхи / Л. И. Cавич-любицкая. - Ленинград: Наука , 1970. - 824 c. ; 19 cm. rus - 588/ С 2671о/ 70

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.016868

1749. Определитель растений тувинской АССР. - Новосибирск: Наука , 1984. - 335 с ; 24 cm. rus - 581.9/ О 625/ 84

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014664, MN.015659

1750. Определитель Растений: Средней Полосы Европейской Части СССР: Пособие Для Студагогических Институтов И Учителей / М. И. Нейштадт.. - M.: Москва , 1963. - 645 c. ; 19 cm. vierus - 580/ Н 338о/ 63

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.000796

1751. Основы ботаники с практикумом / В. Г. Хржановский. - М.: Высшая школа , 1969. - 574 с. ; 19 cm. rus - 580/ Х 459о/ 69

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014833 - 35, MN.019018 - 23

MN.019512 - 13 1752. Основы фотосинтеза / И. А. Тарчевский.. - М.: Высшая школа , 1977. - 255 c. ; 20 cm. rus - 581.4/ Т 176o/ 77

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004405 - 06, MN.014941

268268

Page 269: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1753. Основы цитологии водорослей / Т. В. Седова.. - М.: Наука , 1977. - 172 c. ; 20 cm. rus - 581.3/ С 4470/ 77

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004288

1754. Отдаленная гибридизация и мутагенез в селекции растений. - Алма-ата: Изд-во Наука , 1975. - 174 с. ; 20 cm. rus - 581/ О 872/ 75

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014552 - 53

1755. Очерки из истории изучения фитогормонов в отечественной науке / К. В. Манойленко.. - Л.: Наука , 1969. - 273 c. ; 21 cm. rus - 581.3/ М 266о/ 69

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004351

1756. Перелеты птиц / А. В. Михеев.. - М.: Лесная промышленность , 1981. - 230 c. ; 19 cm. rus - 581/ М 6365п/ 81

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004422 - 23

1757. Переселение деревьев и кустарников на крайний север: Эколого-морфологический анализ / Н. М. Александрова, Б. Н. Головкин. - Л.: Наука , 1978. - 113 с. ; 20 cm. rus - 581/ А 3665п/ 78

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014534 - 35

1758. Площади питания растений / И. И. Синягин. - М.: Россельхозиздат , 1966. - 143 с. ; 20 cm. rus - 581/ С 61791п/ 66

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014531 - 33

1759. Поглощение минеральных солей растениями / Дж. Сатклифф.. - М.: Мир , 1964. - 202 c. ; 19 cm. rus - 581. 4/ С 235п/ 64

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004290

1760. Поглощение растениями питательных веществ из растворов / А. Уоллес. - М.: Изд-во Колос , 1966. - 280 с. ; 20 cm. rus - 581/ У 64п/ 65

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014547

1761. Практикум по физиологии растений / С. С. Баславская, О. м. Трубецкова.. - Изд-во: Моск. ун-та , 1964. - 327 c. ; 20 cm. rus - 581.3/ Б 297п/ 64

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004326

269269

Page 270: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1762. Природа и насаждения лесной опытной дачи тимирязевской сельскохозяйственной академии за 100 лет / В. П. Тимофеев.. - М.: Лесная промышленность , 1965. - 167 c. ; 20 cm. rus - 581/ Т 585п/ 65

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004269

1763. Природная флора средней азии-источник интродукции растений на украине / И. И. Cикура. - Киев: Изд-во Наукова думка , 1975. - 220 с. ; 20 cm. rus - 581.7/ С 5799п/ 75

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014550 - 51

1764. Причудливые деревья / Э. Меннинджер.. - М.: Мир , 1963. - 358 c. ; 20 cm. rus - 582/ M 547п/ 70

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004255 - 57

1765. Проблемы ботаники: T. 11: Вопросы ценологии, географии, экологии и использования растительного покрова ссср. - Л.: Наука , 1969. - 347 с. ; 20 cm. rus - 581.3/ П 9623(11)/ 69

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.015856, MN.015813

1766. Проблемы филогении высших растений. - М.: Наука , 1974. - 196 с. ; 25 cm. rus - 580/ П 9623/ 74

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.015877

1767. Проблемы филогении растений. - М.: Наука , 1965. - 268 с. ; 25 cm. rus - 580/ П 9623/ 65

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.015873

1768. Проблемы экологии, геоботаники, ботанической географии и флористики. - Л.: Наука , 1977. - 227 с. ; 25 cm. rus - 581.7/ П 9623/ 77

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.015882 - 83

1769. Растительная ассоциация и растительное сообщество как первичные обдекты геоботанического исследовавия. / А. А. Ниценко.. - Л.: Наука , 1971. - 181 c. ; 20 cm. rus - 587.3/ Н 582р/ 71

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004360 - 61

270270

Page 271: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1770. Растительность земного шара: Эколого-физиологическая характеристика. Т. 3 : Тундры, луга, степи, внетрорпческие пустыни / Г. Вальтер. - М.: Прогресс , 1975. - 426 с. ; 25 cm. rus - 580/ В 2151(3)р/ 75

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.015872

1771. Растительность земного шара: Эколого-физиологическая характеристика. Тропические и субтропические зоны / Г. Вальтер. - М.: Прогресс , 1968. - 551 с. ; 25 cm. rus - 580/ В 2151р/ 68

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.016114

1772. Растительность правобережья енисея. - Новосибирск: Наука , 1971. - 377 с. ; 25 cm. rus - 580/ Р 229/ 71

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.016113

1773. Растительность ссср и зарубежных стран. - М.: Наука , 1964. - 328 с. ; 25 cm. rus - 580/ Р 229/ 64

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.016112

1774. Растительные богатства Сибири. - Новосибирск: Наука , 1971. - 321 с. ; 23 cm. rus - 581/ Р 229/ 71

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014128

1775. Редкне растения мира / А. С. Белоусова, Л. В. Денисова.. - М.: Лесная промышленность , 1983. - 344 c. ; 20 cm. rus - 581.68/ Б 452р/ 83

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004282 - 85

1776. Словарь-справочник фитопатолога.. - Изд. 2 - е, Доп. - Л.: Колос , 1967. - 382 c. ; 20 cm. rus - 580.03/ С 634/ 67

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.005986

1777. Справочник по борьбе с вредителями сельскохозяйственных культур.. - Алма-Ата: Кайнар , 1984. - 340 c. ; 19 cm. rus - 585.7/ С 7665/ 64

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004385

271271

Page 272: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1778. Структурные и функциональные связи высших растений и микроорганизмов. - Новосибирск: Наука , 1977. - 220 с. ; 20 сm. rus - 580/ С 9277/ 77

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.013268, MN.016666, MN.018685

1779. Уроки ботаники В V-VI классах средней школы: Из опыта работы учителей / А. И. Докшина, А. Ф. Ковалева. - М.: Учпедгиз , 1963. - 169 с. ; 20 cm. rus - 580/ Д 658у/ 63

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.016014

1780. Фауна низов турне донецкого бассейна: The fauna of the lowest part of tournaisian in the donetz basin. - Киев: Наукова думка , 1966. - 150 с. ; 25 cm. rus - 580/ Г 438/ 63

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.015858 - 59

1781. Физиологическое значение марганца для роста и развития растений.. - М.: Колос , 1969. - 160 c. ; 21 cm. rus - 581/ В 567ф/ 69

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004342

1782. Физиология и биохимия здорового и больного растения.. - Изд-во: Моск. ун-та , 1970. - 470 c. ; 20 cm. rus - 581.6/ Ф 567/ 70

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004328 - 29

1783. Физиология и биохимия картофеля / А. С. Вечер, М. Н. Гончарик.. - М.: Наука и техника , 1973. - 263 c. ; 20 cm. rus - 584/ В 936ф/ 73

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004292, MN.006431

1784. Физиология растений / П. А. Генкель.. - Издан. 4-е. - М.: Просвещение , 1975. - 335 c. ; 22 cm. rus - 581.3/ Г 324ф/ 75

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004402, MN.018666 - 67

1785. Физиология растений: Учебное пособие по факультативному курсу для 9 класса / П. А. Генкель.. - М.: Просвещение , 1970. - 203 c. ; 21 cm. rus - 581.4/ Г 324ф/ 70

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004333 - 36

272272

Page 273: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1786. Физиолого-Биохимические исследования растений.. - Минск: Наука и Техника , 1967. - 159 c. ; 21 cm. rus - 581.4/ Ф 567/ 67

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004339 - 40

1787. Филогенетика растений и ее развитие: Системы покрытосеменных растений в СССР / Б. А. Старостин.. - М.: Наука , 1970. - 183 c. ; 20 cm. rus - 581/ С 795ф/ 70

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004203

1788. Фитонциды: Экспериментальные исследования вопросы теории и практики. - Киев: Наукова думка , 1975. - 319 c. ; 20 cm. rus - 580/ Ф 544/ 75 MN.004262 - 63

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.013472

1789. Фотосинтез и структурное состояние хлоропластов / В. М. Иванченко. - Минск: Наука и техника , 1974. - 158 c. ; 19 cm. Rus - 581.7/ И 932ф/ 74

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014436

1790. Фотосинтез пустынных растений: Юго-Восточные Каракумы / В. Л. Вознесенский.. - Л.: Наука , 1977. - 255 c. ; 21 cm. rus - 581.7/ В 977ф/ 77

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004302 - 05

1791. Фотосинтез, минеральное питание, световой режим.. - РИГА: Зинатне , 1970. - 113 c. ; 20 cm. rus - 581.4/ Ф 759/ 70

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004417 - 21

1792. Холодостойкость растений и термические способы ее повышения / П. А. Генкель, С. В. Кушниренко.. - М.: Наука , 1972. - 222 c. ; 21 cm. rus - 581.4/ Г 324х/ 66

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004368

1793. Ценопопуляции растений: Развитие и взаимоотношения.. - М.: Наука , 1977. - 134 c. ; 19 cm. rus - 581.3/ Ц 395/ 77

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004358 - 59

273273

Page 274: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1794. Цитохимия и гистохимия растений.. - М.: Высшая школа , 1966. - 319 c. ; 19 cm. rus - 581.3/ К 182ц / 66

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004325

1795. Цитоэмбриология высших растений: Современное состояние проблемы / Я. С. Модилевский.. - Киев: Академии наук украинской ССР , 1963. - 370 c. ; 22 cm. rus - 581.3/ М 692ц/ 63

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.006643

1796. Цитоэмбриология лилейных / Т. Ф. Петрова.. - М.: Наука , 1977. - 212 c. ; 22 cm. rus - 581.3/ G 497ц/ 77

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004413 - 16

1797. Школьный ботанический АТЛАС / Т. В. Ассеева, В. Н. Тихомиров.. - М.: Просвещение , 1964. - 295 c. ; 21 cm. rus - 580/ А 846 5ш/ 64

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004364 - 65

1798. Эволюционная ботаника: Пер. с Аиг. / К. Даддингтон.. - М.: Мир , 1972. - 307 c. ; 21 cm. rus - 581.3/ Д 121э/ 72

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004348

1799. Экология и биология растений восточноевропейской лесотундры: Часть 1. - Л.: Наука , 1970. - 353 с. ; 23 cm. rus - 581.7/ Э 368(1)/ 70

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.015870 - 71

1800. Эколого-физиологические особенности взаимоотношений растений в растительных сообществах.. - Минк: Наука и техника , 1968. - 180 c. ; 21 cm. rus - 581.7/ Э 1366/ 68

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004337 - 38

1801. Эколого-физиологические особенности интродуцируемых растений. - Л.: Наука , 1967. - 221 c. ; 20 cm. Rus - 581.7/ Э 368/ 67

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.014210 - 11

1802. Экспериментальная фитоценология темнохвойной тайги / В.Г. Карпов.. - М.: Наука , 1969. - 336 c. ; 20 cm. rus - 581.73/ К 117э/ 69

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004271

274274

Page 275: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1803. Эндемичные высокогорные растения северной азии.. - М.: Наука , 1974. - 334 c. ; 20 cm. rus - 581. 4/ Э 156/ 74

Từ khóa: Sinh học, Thực vậtĐKCB: MN.004293

viii. ®éng vËt1804. A Handbook for the Identification of Insects of Medical Importance / J. Smart, K. Jordon, R. S. Whittick.. - 2nd ed. - India: Biotech , 2003. - 295 p. ; 23 cm, 8176220817 eng. - 591.67/ S 636h/ 03

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: NLN.002487

1805. A Manual of mammalogy: With keys to families of the world / Robert E. Martin, Ronald H. Pine, Anthony F. DeBlase.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 333 p. ; 27 cm., 0-697-00643-3 engus. - 599/ M 379m/ 01

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: DC.019667

1806. A Textbook of Entomology / R. Mathur.. - India: Campus Books , 2005. - 372 p. ; 21 cm, 8187815647 eng. - 595.7/ M 426t/ 05

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: NLN.002493

1807. A Textbook on Animal Genetics / P. Kankaraj.. - In.: International Book Distributing , 2001. - 514 p. ; 23 cm, 8185860734 eng. - 591/ K 116t/ 01

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: NLN.002496

1808. Animal diversity / Cleveland P. Hickman, Larry S. Roberts, Allan Larson.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2003. - 447 p. ; 27 cm., 0-07119549-1 engus. - 590/ H 627a/ 03

Từ khóa: Sinh học, Đa dạng sinh học, Động vậtĐKCB: DC.019645, DC.019085 - 86

1809. Animal diversity / Cleveland P. Hickman, Larry S. Robets, Allan Larson.. - USA.: McGram-Hill , 2000. - 426 p. ; 27 cm., 0-07-012200-8 eng. - 590/ H 672a/ 00

Từ khóa: Sinh học, Đa dạng sinh học, Động vậtĐKCB: DC.019649 - 50

275275

Page 276: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1810. Animal physiology / Richard W. Hill, Gordon A. Wyse. - 2nd ed.. - New York: Harper & Row , 1989. - 656 p. ; 19 cm. eng. - 590/ H 6451a/ 89

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: VE.000828

1811. Animal travellers / Akimushkin, Igor.. - Мir: Moscow , 1970. - 375 c. ; 15 cm. rus - 591.4/ A 3135a/ 70

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Di cưĐKCB: MN.004369

1812. Aphelenchida, Longidoridae And Trichodoridae: Their Systematics and Bionomics / D.J. Hunt.. - Wallingford: CABI Publising , 1993. - 352 tr. ; 24 cm., 0-85198-758-3. - 595.7/ H939a/ 93

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DC.012257

1813. Asian shrimp news: Collected Volume 1989-1995.. - Thailand: The Asian shrimp culture council , 1996. - 297 p. ; 27 cm., 0859-4120 eng. - 595.3/ A 832/96

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DC.021069

1814. Atlas of marine invertebrate larvae / Ed. G. M. Young, M. A. Sewell, M. A. Rice.. - 1st ed.. - Spain: Academic Press , 2002. - 626 p. ; 27 cm, 0127731415 eng. - 592.177/ A 881/ 02

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: NLN.002549

1815. Biological anthropology / Michael Alan Park. - 4th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2005. - 451 p. ; 27 cm., 0-07-286312-9 eng. - 599.9/ P 2351b/ 05

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: MN.015548

1816. Biological anthropology / Michael Alan Park.. - 3 rd ed.. - USA.: McGram-Hill , 2002. - 485 p. ; 27 cm., 0-7674-2594-4 eng. - 599.9/ P 236b/ 02

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: MN.000499

1817. Biological anthropology: <An>Introductory reader / Michael Alan Park.. - USA.: Mayfield Publishing Com. , 2000. - 230 p. ; 27 cm., 0-7674-1188-9 eng. - 599.9/ P 236b/ 00

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú ĐKCB: DC.019675

276276

Page 277: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1818. Biology and culture of penaeus monodon.. - Philippines.: Southeast Asian fisheries development center , 1988. - 178 p. ; 20 cm., 971-8511-14-8 eng. - 595.3/ B 615/ 88

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DC.021072

1819. Biology of mollusc.. - [K.đ.]: Seafdec , 1989. - 98 p. ; 17 cm. eng. - 594/ B 615/89

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DC.021068

1820. Biology of Sharks and their relatives / Ed. T. C. Carrier, J. A. Musick, M. R. Heithaus.. - USA.: CRC Press , 2004. - 596 p. ; 23 cm. -( CRC marine biology series), 084931514X eng. - 597.3/ B 615/ 04

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Cá mậpĐKCB: NLN.002557

1821. Biology of the hard clam / Ed. J. N. Kraeuter, M. Castagna.. - 1st ed.. - Netherlands: Elsevier science publishers , 2001. - 751 p. ; 21 cm. -( Developments in Aquaculture and Fisheries science - 31), 0444819088 eng. - 594/ B 615/ 01

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: NLN.002558

1822. Biology of the invertebrates / Jan A. Pechenik. - 5th ed.. - Boston: McGraw-Hill , 2005. - 590 p. ; 27cm., 978-0-07-234899-6 Eng. - 592/ P 365b/ 05

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: CN.005412 - 13

1823. Birds of Phu Quoc island / Lê Mạnh Hùng. - T.p. Hồ Chí Minh: War , 2006. - 132 tr. ; 27 cm. Vie. - 598/ LH 361b/ 06

Từ khóa: Sinh học, Động vật, ChimĐKCB: DT.016581

1824. Birds of Tam Dao - Vietnam's natural treasure / Mekki Salah. - [Hà Nội]: Văn Hoá Thông Tin , 2008. - 143 tr. : Ảnh màu ; 28 cm. vie. - 598/ S 1595b/ 08

Từ khóa: Sinh học, Động vật, ChimĐKCB: DVT.004578

DT.016444 - 47 1825. Bọ xít bắt mồi trên một số cây trồng ở miền Bắc Việt Nam: (Bọ xít bắt mồi - Thiên địch đối với sâu hại cây trồng) / Trương Xuân Lam, Vũ Quang Côn.. - H.: Nông nghiệp , 2004. - 220 tr. ; 20 cm. Vie. - 595.7/ TL 115b/ 04

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Bọ xítĐKCB: DC.021633

277277

Page 278: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1826. Bộ xít bắt mồi trên một số cây trồng ở Miền Bắc Việt Nam: Bọ xít bắt mồi - Thiên địch đối với sâu hại cây trồng / Trương Xuân Lam, Vũ Quang Côn. - H.: Nông nghiệp , 2004. - 219 tr. ; 27 cm. Vie. - 595.76/ TL 213b/ 04

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Bọ xítĐKCB: DT.016582 - 83

1827. Calcium and contractility: Smooth muscle / A. K. Grover, E. E. Daniel. - New Jersey: Humana Press , 1986. - 487 p. ; 19 cm., 0-89603-066-0 eng. - 590/ G 8836c/ 86

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: VE.000743

1828. Cá biển Việt Nam = The Marine Fishes of VietNam: T.1 / Nguyễn khắc Hường, Nguyễn Nhật Thi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1992. - 196 tr. ; 19 cm.. - 597.177/ NH 429(1)c/ 92

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Cá biểnĐKCB: MV.050708

DC.009511 - 15 1829. Cá biển Việt nam: Cá xương vịnh Bắc bộ / Nguyễn Nhật Thi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1991. - 464 tr. ; 19 cm.. - 591.177/ NT 186c/ 91

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Cá biểnĐKCB: DC.009470 - 71

1830. Cá biển Việt Nam: T.2. Q.1 / Nguyễn khắc Hường.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1991. - 182 tr. ; 19 cm.. - 597.177/ NH 429(2.1)c/ 91

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Cá biểnĐKCB: DC.009903

1831. Cá và sinh vật độc hại ở biển / Nguyễn Khắc Hường.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1992. - 179 tr. ; 20 cm.. - 591.77/ NH 429c/ 92

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Cá biển, Sinh vậtĐKCB: DC.009312 - 16

1832. Clones, Genes, and Immortality: Ethics and the genetic revolution / John Harris.. - New York: Oxford University Press , 1998. - 328 tr. ; 19 cm., 0-19-288080-2. - 599.93/ H313c/ 98

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: DC.010184

1833. Cơ sở di truyền chọn giống động vật / Đặng Hữu Lanh, Trần Đình Miên, Trần Đình Trọng.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 475 tr. ; 20 cm. Vie. - 591.3/ ĐL 118c/ 99

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Di truyền, Chọn giống

278278

Page 279: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

ĐKCB: DT.011737 - 51 DC.025346 - 60 MV.056902 - 21 DVT.004639 - 42

1834. Cơ sở di truyền chọn giống động vật / Phan Cự Nhân.. - H.: Giáo Dục , 1977. - 227 tr. ; 19 cm.. - 591.307 1/ PN 226c/ 77

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Di truyền, Chọn giốngĐKCB: DT.006277 - 86

DC.011527, DC.011531 DVT.004534

1835. Cơ thể người thế giới kì diệu và bí ẩn / Trần Phương Hạnh.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2004. - 319 tr. ; 20 cm. Vie. - 599.9/ TH 118c/ 04

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú, Cơ thể, NgườiĐKCB: DT.011468 - 89

MV.054883 - 90, MV.057607 - 16 DC.024115 - 34

1836. Công trình nghiên cứu kí sinh trùng ở Việt Nam: T.4 : Đơn bào kí sinh ở động vật nuôi / Trịnh Văn Thịnh, Đỗ Dương Thái.. - H.: Khoa học và Kỹ thnuật , 1982. - 217 tr. ; 27 cm.. - 592/ TT 1876(4)c/ 82

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sống, Ký sinh trùngĐKCB: DC.010001

1837. Coral Reef Fishes: Dynamics and diversity ina complex ecoystem / Ed. P. F. Sale.. - USA.: Academic Press , 2002. - 549 p. ; 31 cm, 0126151857 eng. - 597.1/ C 787/ 02

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: NLN.002725

1838. Danh lục các loài thú (Mammalia) Việt Nam / Chủ biên: Đặng Huy Huỳnh, ...[vaf những người khác]. - Có sửa chữa và bổ sung. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 168 tr. ; 27 cm. Vie. - 590.3/ D 182/ 94

Từ khóa: Sinh học, Động vật, ThúĐKCB: DT.016584 - 87

1839. Danh lục ếch nhái và bò sát việt nam: A checklist of amphibians and reptiles vietnam / Nguyễn Văn Sáng, Hồ Thu Cúc, Nguyễn Quảng Trường. - Có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội: Nông nghiệp , 2005. - 181tr. ; 27 cm. Vie. - 597.03/ NS 2251d/ 05

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Ếch nhái, Bò sátĐKCB: DT.016428 - 31

279279

Page 280: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1840. Danh mục chim Việt Nam = Checklist of the Birds of VietNam / Võ Quý, Nguyễn Cử.. - H.: Nông Nghiệp , 1995. - 119 tr. ; 20 cm. vie. - 598.959 7/ VQ 415d/ 95

Từ khóa: Sinh học, Động vật, ChimĐKCB: DC.009965

1841. Danh mục tôm biển Việt Nam = Check list of marine shrimps and lobster in VietNam / Nguyễn Văn Chung, Phạm Thị Dự.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1995. - 170 tr. ; 19 cm.. - 595.3/ NC 179d/ 95

Từ khóa: Sinh học, Động vật, TômĐKCB: DC.009953

1842. Dear bronx zoo / Joyce Altman, Sue Goldberg.. - USA.: Macmillan , 1990. - 156 p. ; 22 cm., 0-02-274950-0 eng. - 590/ A 465d/ 90

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DC.019651 - 53

1843. Dictionary of developmental biology and embryology / Frank J. Dye, Phd.. - USA.: Wiley -Liss , 2002. - 165 p. ; 27 cm., 0-471-44357-3 eng. - 590.3/ D 995đ/ 02

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DC.022278

1844. Digital zoology: Version 1.0 Student workbook and CD-ROM / Jon G. Houseman.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 162 p. ; 27 cm., 0-07-248950-2 engus. - 590/ H 841d/ 02

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DC.019654 - 58

1845. Định loại các nhóm động vật không xương sống nước ngọt thường gặp ở Việt Nam / Nguyễn Xuân Quýnh, Clive pindre - Steve tilling.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 66 tr. ; 27 cm. Vie. - 592.176/ NQ 419đ/ 01

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: DT.012424 - 38

DC.023633 - 47 MV.055581 - 600

1846. Dinosaurs: <The>Textbook / Spencer G. Lucas.. - 3rd ed.. - USA: McGraw-Hill , 2000. - 278 p. ; 27 cm., 0-07-303642-0 engus. - 569.9/ L 933d/ 00

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Khủng longĐKCB: DC.019537

1847. Đời sống các loài chim / Võ Quí.. - In lần thứ hai có sữa chữa và bổ sung. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997. - 140 tr. ; 20 cm. Vie. - 598.1/ VQ 398đ/ 97

280280

Page 281: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

Từ khóa: Sinh học, Động vật, ChimĐKCB: MV.057657 - 66, MV.055182 - 85

DC.023932 - 54 DT.010601 - 23

1848. Đời sống Ếch nhái / Trần Kiên, Nguyễn Văn Sáng, Nguyễn Quốc Thắng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1977. - 137 tr. ; 19 cm.. - 597.8/ TK 266đ/ 77

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Ếch, NháiĐKCB: DC.009972

1849. Động vật 1 / Ng.d. Trần Thị Nguyệt Thu.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 233 tr. ; 19 cm.. -( Bộ sách bổ trợ kiến thức chìa khoá vàng) vie. - 590/ Đ 316(1)/ 99

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DC.001446 - 50

MV.050569 - 83 1850. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.1: Tôm biển (Penaeoidea, Nephropoidae, Palinuroidae, Gonodactyloidae, Lysiosquilloidae, Squilloidea) / Nguyễn Văn Chung, Đặng Ngọc Thanh, Phạm Thị Dự. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2000. - 264 tr. ; 27 cm. vie. - 590.959 7/ NC 55944(1)đ/ 00

Từ khóa: Sinh học, Động vật, TômĐKCB: DC.001451 - 55

MV.046839 - 50 TC.000317 - 19 DVT.004590DT.016339 - 42

1851. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.2: Cá biển: Phân bộ cá bống - Gobioidel / Nguyễn Nhật Thi. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2000. - 183 tr. ; 27 cm. vie. - 590.959 7/ NT 422(2)đ/ 00

Từ khóa: Sinh học, Động vật, CáĐKCB: DC.001456 - 60

MV.046876 - 87 TC.000320 - 22 DVT.004591 DT.016343 - 46

1852. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.3: Ong ký sinh trứng họ Ecelionidae (Egg-Parasities of Family Scelionidae (Hymenop tera)) / Lê Xuân Huệ. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2000. - 383 tr. ; 27 cm. vie. - 595.79/ LH 8871(3)đ/ 00

Từ khóa: Sinh học, Động vật, OngĐKCB: DC.001550 - 54

281281

Page 282: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

MV.045112 - 37, MV.045143 - 45 DT.004811 - 20 DVT.004292 - 96

1853. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.4: Tuyến trùng ký sinh thực vật (Plant Parasitic Nematodes) / Nguyễn Ngọc Châu, Nguyễn Vũ Thanh. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2000. - 401 tr. ; 27 cm. vie. - 578.6/ NC 4961(4)đ/ 00

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DC.001466 - 70

MV.046900 - 11 TC.000326 - 28 DVT.004593 DT.016351 - 54

1854. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.5: Giáp xác nước ngọt: Tôm, cua, giáp xác râu, giáp xác chân mái chèo / Đặng Ngọc Thanh, Hồ Thanh Hải. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2001. - 239 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 595.3/ ĐT 3672(5)đ/ 01

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Giáp xácĐKCB: DVT.004594

DT.016355 - 58 1855. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.6: Họ ruồi nhà (Diptera, Muscidae): Họ nhặng (Diptera Calliphosidae) / Tạ Huy Thịnh. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 334 tr. ; 27 cm. vie. - 595.77/ TT 4436(6)đ/ 00

Từ khóa: Sinh học, Động vật, RuồiĐKCB: DC.001471 - 75

MV.046927 - 38 TC.000329 - 31 DT.016359NLN.000376 - 80

1856. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.7: Họ châu chấu, cào cào; Họ bọxít.. - H.: Khoa học tự nhiên , 2000. - 332 tr. ; 27 cm. vie. - 591.959 7/ Đ 316(7)/ 00

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Châu chấu, Cào cào, Bọ xítĐKCB: NLN.000382 - 85

DVT.004595

1857. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.8: Sán lá ký sinh ở người và động vật. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2000. - 387 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 590.959 7 / Đ 316(8)/ 00

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Sán láĐKCB: DVT.004596

DT.016360 - 61

282282

Page 283: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1858. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.8: Sán lá ký sinh ở người và động vật.. - H.: Khoa học tự nhiên , 2001. - 387 tr. ; 27 cm. vie. - 591.959 7/ Đ 316(8)/ 01

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Sán láĐKCB: NLN.000386 - 90

1859. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.9: Phân lớp chân mái chèo - Copepoda, biển / Nguyễn Văn Khôi. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2001. - 385 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 595/ NK 457(9)đ/ 01

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DVT.004597

DT.016362 - 63

1860. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.10: Cá biển: Bộ cá Cháo biển Elopiformes, bộ cá Chình Anguilliformes... / Nguyễn Hữu Phụng. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2001. - 330 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 597/ NP 577(10)đ/ 01

Từ khóa: Sinh học, Động vật, CáĐKCB: DVT.004598

DT.016364 1861. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.11: Bộ Ve Bét - Acarina / Phan Trọng Cung, Đoàn Văn Thụ. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2001. - 434 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 595.4/ ĐT 532(11)đ/ 01

Từ khóa: Sinh học, Động vật, VeĐKCB: DVT.004599

DT.016365 - 68 1862. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.12: Cá biển: Cá lưỡng tiêm, cá sụn, cá láng sụn / Nguyễn Khắc Hường. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2001. - 324 tr. ; 27 cm. vie. - 597/ NH 957(12)/ 01

Từ khóa: Sinh học, Động vật, CáĐKCB: NLN.000391 - 95

DVT.004600 DT.016369

1863. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.13: Sán dây (cestoda) ký sinh ở người và động vật / Nguyễn Thị Kỳ. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2003. - 314 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 592/ NK 991(13)/ 03

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Sán dâyĐKCB: DVT.004601

DT.016370 - 73

283283

Page 284: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1864. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.14: Phân bộ rắn - Serpentes / Nguyễn Văn Sáng. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 247 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 590.959 7/ NS 2251(14)đ/ 07

Từ khóa: Sinh học, Động vật, RắnĐKCB: DVT.004602

DT.016301 - 04 DV.008663

1865. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.15: Mối: Bộ cánh đều - Isoptera / Nguyễn Đức Khảm,...[và những người khác]. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 303 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 595.7/ Đ 683(15)/ 07

Từ khóa: Sinh học, Động vật, MốiĐKCB: DVT.004603

DT.016305 - 08 1866. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.16: Họ Mò đỏ - Trombiculidae - Acarina: Bộ Bọ chét - Siphonaptera / Nguyễn Văn Châu, Đỗ Sĩ Hiển, Nguyễn Thu Vân. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 306 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 595.77/ NC 4961đ/ 07

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Bọ chétĐKCB: DVT.004604

DT.016309 - 12 1867. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.18: Lớp chim - Aves / Lê Đình Thuỷ. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 319 tr. : Ảnh màu ; 27 cm. vie. - 598 / LT 547(18)đ/ 07

Từ khóa: Sinh học, Động vật, ChimĐKCB: DVT.004605

DT.016313

1868. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.19: Cá biển (Bộ cá Vược) / Nguyễn Văn Lục, Lê Thị Thu Thảo, Nguyễn Phi Uy Vũ. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 315 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 597/ NL 931(19)đ/ 07

Từ khóa: Sinh học, Động vật, CáĐKCB: DT.016314

DVT.004606

1869. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.20: Cá biển / Nguyễn Khắc Hường, Trương Sỹ Kỳ. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 327 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 597/ NH 957(20)đ/ 07

Từ khóa: Sinh học, Động vật, CáĐKCB: DT.016315 - 18

DVT.004607

284284

Page 285: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1870. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.21: Bộ Ve giáp - Oribatida / Vũ Quang Mạnh. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 355 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 595.7/ VM 2778(21)đ/ 07

Từ khóa: Sinh học, Động vật, VeĐKCB: DVT.004608

DT.016319 - 221871. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.22: Giun tròn sống tự do / Nguyễn Vũ Thanh. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 455 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 592/ NT 3672(2)đ/ 07

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sống, GiunĐKCB: DVT.004609

DT.016323 - 26 1872. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.23: Sán lá ký sinh: Paramphistomatida, Plagiorchiida / Nguyễn Thị Lê, Hà Duy Ngọ. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 314 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 592/ NL 4331(23)đ/ 07

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sống, Sán láĐKCB: DVT.004610

DT.016327 - 30

1873. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.24: Họ Bọ rùa - Cocinellidae - Coleoptera / Hoàng Đức Nhuận. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 419 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 595.77/ HN 5769(24)đ/ 07

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Bọ rùaĐKCB: DT.016331 - 34

DVT.004611

1874. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.25: Lớp thú - Mammalia / Đặng Huy Huỳnh,...[và những người khác]. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2008. - 362 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 590/ Đ 682(25)đ/ 07

Từ khóa: Sinh học, Động vật, ThúĐKCB: DVT.004612

DT.016335 - 38 1875. Động vật có xương sống: T.1: Cá và lưỡng cư / Trần Kiên, Trần Hồng Việt. - H.: Đại học sư phạm , 2002. - 581 tr. ; 17 x 24 cm. vie. - 597/ TK 545(1)đ/ 02

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có xương sốngĐKCB: DVT.004565 - 66

NLN.003871 - 80 1876. Động vật di cư / Igor Akimuskin; Ng.d. Nguyễn Ngọc Hải.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1979. - 214 tr. ; 27 cm.. - 591.4/ A 3155/ 79

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Di cưĐKCB: DC.009751 - 53

285285

Page 286: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1877. Động vật học / Phan Trọng Cung, Đỗ Văn Chừng, Phạm Thế Nghiệp... .: T.1: Động vật không xương sống. Dùng cho các trường đại học Nông nghiệp Việt Nam. - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1979. - 265 tr. ; 27 cm.. - 592.071/ Đ 316(1)/ 79

Từ khóa: Sinh học, Động vật họcĐKCB: DT.005926 - 28

DVT.0045571878. Động vật học / Phan Trọng Cung, Đỗ Văn Chừng, Phạm Thế Nghiệp, ... .: T.2: Động vật có xương sống. Sách dùng cho các trường Đại học Nông nghiệp Việt Nam. - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1979. - 252 tr. ; 27 cm.. - 596.071/ Đ 316(2)/ 79

Từ khóa: Sinh học, Động vật họcĐKCB: DT.005929 - 33

DC.012181 - 82 1879. Động vật học 2 / Ng.d. Chu Công Phùng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 119 tr. ; 19 cm.. -( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao?) vie. - 590/ Đ 316(2)/ 00 MV.050585 - 98 DVT.004540Động vật học 2 / Ng.d. Chu Công Phùng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 119 tr. ; 19 cm.. -( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao?) vie. - 590/ Đ 316(2)/ 01

Từ khóa: Sinh học, Động vật họcĐKCB: DC.001540 - 43

DVT.004649 1880. Động vật học không xương sống: T.1 / Đặng Ngọc Thanh, Thái Trần Bái.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1981. - 195 tr. ; 27 cm.. - 592.071/ ĐT 1665(1)đ/ 81

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: DC.009535 - 39

1881. Động vật học không xương sống: T.2 / Đặng Ngọc Thanh, Thái Trần Bái.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1982. - 195 tr. ; 27 cm.. - 592.071/ ĐT 1665(2)đ/ 82

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: DC.009604 - 06

1882. Động vật học: Động vật có xương sống / Lê Vũ Khôi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 108 tr. ; 27 cm.. - 596/ LK 1915đ/ 94

Từ khóa: Sinh học, Động vật học, Động vật không xương sốngĐKCB: MV.047171 - 80

DT.004452 - 60 DC.009658 - 62 DVT.004543 - 47

286286

Page 287: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1883. Động vật không xương sống / Thái Trần Bái, Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Văn Khang.: T.1. - In lần 2. - H.: Giáo dục , 1978. - 168 tr. ; 27 cm.. - 592.071/ TB 114(1)đ/ 78

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: MV.047197 - 210

DT.005934 - 35 DC.012146 - 50

1884. Động vật không xương sống / Thái Trần Bái, Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Văn Khang.: T.2. - In lần 2. - H.: Giáo dục , 1978. - 211 tr. ; 27 cm.. - 592.071/ TB 114(2)đ/ 78

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: DT.005936 - 41

DC.012170 - 73 1885. Edible sea Urchins: Biology and ecology / Ed. J. M. Lawrence.. - 1st ed.. - Netherlands: Elsevier Science Publishers , 2001. - 419 p. ; 27 cm., 0444503900 eng. - 593.9/ E 1235/ 01

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: NLN.002759

1886. Encyclopedia of marine mammals / Ed. W. F. Perrin, B. Wiirsig, J. G. M. Thewissen.. - 1st ed.. - USA.: Academic press , 2002. - 1414 p. ; 26 cm., 0125513402 eng. - 599.5/ E 156/ 02

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: NLN.002643

1887. Endangered species recovery: Finding the lessons, improving the process / Ed. Tim W. Clark, Richard P. Reading, Alice L. Clarke.. - USA.: Island press , 1994. - 450 p. ; 23 cm., 1-55963-272-0 engus. - 591.5/ E 156/ 94

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DC.019661

1888. Entomologie appliquée a l'agriculture: Tome I: Coléoptères. - Second volume. - Paris: Masson et Cie , 1963. - 1391 p. ; 27 cm. fre - 595.7/ E 156(1)/ 63

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.013178

1889. Fish & wildlife: Principles of zoology & ecology / L. D. Burton.. - 2nd ed.. - USA.: Delmar , 2001. - 470 p. ; 27 cm, 0766832600 eng. - 591.7/ B 983f/ 01

Từ khóa: Sinh học, Động vật, CáĐKCB: NLN.00243

1890. Fish bioacoustics: With 81 illutrations / Jacqueline F. Webb, Richard R. Fay, Arthur N. Popper. - USA: Springer , 2008. - 319 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-0-387-73028-8 eng. - 597/ W 3651f/ 08

287287

Page 288: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

Từ khóa: Sinh học, Động vật, CáĐKCB: MN.017929

1891. Fish pathology / Ed. by Ronald J. Roberts.. - 2nd ed.. - [K.đ.]: Great Britain , 1989. - 467 p. ; 20 cm., 0-7020-1314-5 eng. - 597/ F 532/ 89

Từ khóa: Sinh học, Động vật, CáĐKCB: DC.021065

1892. Fishery science: The unique contributions of early life stages / Ed. Lee A. Fuiman, Robert G. Werner.. - United Kingdom: Blackwell Publishers , 2002. - 326 p. ; 24 cm, 0632056614 eng. - 597.139/ F 961/ 02

Từ khóa: Sinh học, Động vật, CáĐKCB: NLN.002680

1893. Freshwater fish distribution / Tim M. Berra.. - 1st ed.. - USA.: Academic Press , 2001. - 604 p. ; 27 cm, 0120931567 eng. - 597.176/ B 533f/ 01

Từ khóa: Sinh học, Động vật, CáĐKCB: NLN.002684

1894. Fruit Flies of Economic Significance: Their Identification and Bionomics / I. M. White, M. M. Elson-Harris.. - GB.: Cab international , 1992. - 420 p. ; 22 cm, 0851987907 eng. - 595.77/ W 586f/ 92

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: NLN.002594

1895. Fundamentals of entomology / R. T. Elzinga.. - 6th ed.. - USA.: Prentice Hall , 2004. - 511 p. ; 24 cm, 0130480304 eng. - 595.7/ E 1525f/ 04

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: NLN.002925

1896. General zoology: Laboratory / Charles F. Lytle.. - USA.: McGram-Hill , 1990. - 371 p. ; 27 cm., 0-07-012220-2 eng. - 590/ L 996g/ 00

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DC.019659 - 60

1897. Giun sán ký sinh ở động vật Việt Nam: Thành phần loài, vị trí và hệ thống phân loại / Phan Thế Việt, Nguyễn Thị Kỷ, Nguyễn Thị Lê.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1977. - 623 tr. ; 24 cm.. - 592/ PV 269gi/ 77

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sống, Giun sánĐKCB: DC.010492 - 93

1898. Guide for the care and use of laboratory animals. - Washington: National academy press , 1996. - 125 p. ; 19 cm., 0-309-05377-3 eng. - 590/ G 94614/ 96

Từ khóa: Sinh học, Động vật

288288

Page 289: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

ĐKCB: VE.000852 1899. Guide to molluscs of the Indo-Malayan region.. - [K.đ.]: [K.nxb.] , [K.n.]. - 66 p. ; 27 cm. eng. - 594/ G 946/ ?

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có xương sốngĐKCB: DC.021067

1900. Hỏi đáp giải phẩu sinh lí người / Lê Quang Long.. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2003. - 88 tr. ; 20 cm. Vie. - 599.9/ LL 296h/ 03

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú, NgườiĐKCB: MV.056988 - 97

DT.010691 - 700 DC.022633 - 42

1901. Hỏi đáp về tập tính động vật / Vũ Quang Mạnh, Trịnh Nguyên Giao.. - Tái bản lần thứ ba. - H.: Giáo Dục , 2004. - 136 tr. ; 20 cm. Vie. - 590/ VM 118h/ 04

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DT.010841 - 61

DC.024515 - 35 MV.054798 - 801 DVT.004535 - 38

1902. How and why species multiply: The radiation of darwin's finches / Peter R. Grant, B. Bosemary Grant. - UK: Princeton university press , 2008. - 218 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-0-691-13360-7 eng. - 598/ G 7611h/ 08

Từ khóa: Sinh học, Động vật, ChimĐKCB: MN.017967

1903. How human evlved / Robert Boys, Joen B. Silk.. - 2nd ed.. - USA.: W. W. Norton & Com. , 2000. - 690 p. ; 27 cm., 0-393-97477-4 eng. - 599.93/ B 769h/ 00

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: DC.019677 - 78

1904. Human anatomy & physiology: Laboratory manual fetal pig dissection / Terry R. Martin. - 2nd ed.. - USA: McGraw-Hill , 2004. - 495 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-243814-2 eng. - 599.9/ M 3791h/ 04

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú, NgườiĐKCB: MN.015292

1905. Human antiquity: <An>Introduction to physical anthropology and archaeology / Kenneth L. Feder, Michael Alan Park.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 535 p. ; 27 cm., 1-55934-684-1 engus. - 599.9/ F 293h/ 97

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú, NgườiĐKCB: DC.019569 - 70

289289

Page 290: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1906. Human antiquity: <An>Introduction to physical anthropology and archaeology / Kenneth L. Feder, Michael Alan Park.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 605 p. ; 27 cm., 1-7674-1695-3 engus. - 599.9/ F 293h/ 01

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú, NgườiĐKCB: DC.019674

1907. Human genetics: Concepts and application / Ricki Lewis.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 408 p. ; 27 cm., 0-07-231897-X engus. - 599.935/ L 673h/ 01

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú, NgườiĐKCB: DC.019668, DC.019679 - 80

1908. Human genetics: Concepts and application / Ricki Lewis.. - 5th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2003. - 454 p. ; 27 cm., 0-07-119849-0 engus. - 599.935/ L 673h/ 03

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú, NgườiĐKCB: DC.019669

1909. Human genetics: Concepts and applications / Ricki Lewis. - 6th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2005. - 439 p. ; 27 cm., 0-07-231897-X engus. - 599.93/ L 6731h/ 05

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú, NgườiĐKCB: MN.015265 - 66

1910. Human natures: Gens, cultures and the Human prospect / Paul R. Ehrlich.. - USA.: Island Press , 2000. - 531 p. ; 19 cm., 1-55963-779-X eng. - 599.938/ E 333h/ 00

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú, NgườiĐKCB: DC.019673

1911. Intelligence adaptive behavior: An experiment in computaionnal neuroethology / Albert L. Lehninger. - New York: Academic press , 1990. - 212 p. ; 27 cm., 0-12-084730-2 eng. - 591.5/ B 4151i/ 90

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: VE.001402

1912. Illustrated classification of bivalves: Lecture notes on selected families in alphabetical order.. - [K.đ]: [K.nxb.] , 1998. - 59 p. ; 27 cm. eng. - 594/ I 129/ 98

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DC.021063

1913. <La> zoologie recréative / J, Zinger.. - Moscou: Éditions mir , 1968. - 288 c. ; 15 cm. rus - 590/ Z 177l/ 68

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004193 - 94

290290

Page 291: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1914. La vie des animaux: Tome premier / L. Bertin. - Paris: Librarie larousse , 1949. - 496 p. ; 27 cm. fre - 590/ В 482(1)v/ 49

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.013182

1915. La vie des animaux: Tome second / L. Bertin. - Paris: Librarie larousse , 1950. - 496 p. ; 27 cm. fre - 590/ В 482(2)v/ 50

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.013181

1916. Le monde des baleines et des dauphins / A. Tomiline. - Moscou: Mir , 1974. - 286 p. ; 15 cm. Fre - 597/ T 657m/ 74

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.019863 - 64

1917. Les abeilles pharmaciennes ailees / N. Ioiriche. - Moskou: Éditions Mir , 1968. - 220 p. ; 12 cm. fre - 595.79/ I 641a/ 66

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.019843

1918. Management of freshwater fisheries / J. Arrignon. - USA: Science publishers , 1999. - 582 p. ; 24 cm., 1 57808 051 7 eng. - 597.176/ A 776m/ 99

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: NLN.006429

1919. Marine mammals: Evolutionary biology / A. Berta, J. M. Sumich, K. M. Kovacs. - 2nd ed.. - USA.: Academic press , 2006. - 563 p. ; 21 cm.; minh hoạ, 0-12-088552-2 eng. - 599/ B 536m/ 06

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: NLN.002645, NLN.006393

1920. Methods in ecological and agriculture entomology / D. R. Dent, M. P. Walton.. - Wallingford`: CABI Publising , 1997. - 388 tr. ; 24 cm., 0-85199-132-7. - 595.701/ D 414m/ 97

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DC.010181

1921. Một số vấn đề về nội tiết học sinh sản cá / Nguyễn Tường Anh.. - H.: Nông Nghiệp , 1999. - 238 tr. ; 19 cm.. - 597.1/ NA 111m/ 99

Từ khóa: Sinh học, Động vật, CáĐKCB: DC.009937

291291

Page 292: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1922. Nature's fading chorus: Classic and contemporary writings on Amphibians / Ed. Gordon L. Miller.. - USA.: Island press , 2000. - 249 p. ; 23 cm., 1-556963-794-3 eng. - 597.8/ N 285/ 00

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DC.019663 - 65

1923. Nematode control in crops / Ed. by M. M. Alam, N. Sharma.. - India: International Book Distributing , 2002. - 436 p. ; 24 cm., 8185860203 eng. - 592/ N 433/ 02

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: NLN.002848

1924. Nematode parasites of vertebrates: Their development and transmission / R. C. Anderson.. - 2nd ed.. - GB.: CAB International , 2000. - 650 p. ; 23 cm, 0851994210 eng. - 592/ A 551n/ 00

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: NLN.002484

1925. Nguyên lí sinh học của năng suất động vật / J. Hammond, I. Johansson, F. Haring.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1975. - 418 tr. ; 27 cm.. - 590/ H 226n/ 75

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DC.009575 - 79

1926. Nguyên tắc phân loại và danh pháp động vật: Giáo trình cao học ngành sinh học / Nguyễn Ngọc Châu. - Hà Nội: Khoa học tự nhiên và công nghệ , 2007. - 307 tr. ; 24 cm. vie. - 590/ NC 4961n/ 07

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DT.019922 - 26

1927. Nhận dạng một số loài dơi ở Việt Nam / Nguyễn Trường Sơn, Vũ Đình Thống. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng Hợp Tp.Hồ Chí Minh , 2006. - 96 tr. : Minh hoạ ; 19 cm. vie. - 599.4/ NS 6981n/ 06

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú, DơiĐKCB: DVT.004541, DT.016588 - 91

1928. Nhận diện bằng hình ảnh một số loài bướm Việt Nam / Bùi Hữu Mạnh , 2007. - 156 tr. : Ảnh màu ; 18 cm. vie. - 595.78/ BM 2778n/ 07

Từ khóa: Sinh học, Động vật, BướmĐKCB: DVT.004542, DT.016592 - 95

1929. Những điều kì thú trong thế giới động vật: sách thiếu nhi / Phan Thanh Quang.. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2004. - 123 tr. ; 20 cm. Vie. - 590/ PQ 39255n/ 04

292292

Page 293: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DT.011428 - 37

MV.056955 - 64 DC.023557 - 66

1930. Parasitic insects / B. D. Patnaik.. - India: Dominant Pub. , 2001. - 358 p. ; 22 cm., 8178880229 eng. - 595.7/ P 3115p/ 01

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Côn trùngĐKCB: NLN.002850

1931. Pheromon của côn trùng: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành sinh học, y học, sư phạm,... các trường đại học cao đẳng / Bùi Công Hiển.. - H.: Khoa học Kỹ thuật , 2002. - 159 tr. ; 19 cm. Vie. - 595.7/ BH 266p/ 02

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Côn trùngĐKCB: NLN.002341 - 45

DT.010045 - 67 MV.055210 - 13 DC.023909 - 31

1932. Physical anthropology / Phillip L. Stein, Bruce M. Rowe.. - 7th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 510 p. ; 27 cm., 0-07-228229-0 eng. - 599.9/ S 819p/ 00

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: DC.019676

1933. Physiology of insects / B. P. Patnaik.. - India: Dominant Pub. , 2002. - 352 p. ; 22 cm., 8178880385 eng. - 595.7/ P 3115p/ 02

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Côn trùngĐKCB: NLN.002854

1934. Principles of animal locomotion / R. McNeill Alexander. - New Jersey: Princeton University Press , 2003. - 371 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 0-691-08678-8 eng. - 591.47/ A 374p/ 03

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.017951

1935. Principles of development / Lewis Wolpert.. - 2nd. ed. - Barcelona: Oxford University Press , 2002. - 542 tr. ; 24 cm., 0-19-924939-3. - 591/ W848p/ 02

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DC.010182

1936. Project panda watch / Miriam Schlein.. - USA.: Macmillan , 1984. - 87 p. ; 23 cm., 0-02-274975-6 engus. - 599.78/ S 341p/ 84

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú, Gấu trúcĐKCB: DC.019670 - 71

293293

Page 294: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1937. Reef invertebrates: An essential guide to selection, care and compatibilty / A. Calfo, R. Fenner.. - USA.: Readinging trees and wet web pub , 2003. - 398 p. ; 25 cm.. -( The natural marine aquarium series), 0967263034 engus. - 592/ C 151r/ 03

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: NLN.002425

1938. Sách đỏ Việt Nam - Phần động vật = Red data book of Việt Nam: Volume 1: animals. - Có sửa chữa bổ sung. - H.: Khoa học Kỹ thuật , 2002. - 408 tr. ; 27 cm. Vie. - 590/ S 113(1)/ 02

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Sách đỏĐKCB: NLN.000150 - 59

1939. Sách đỏ Việt Nam = Red data book of Việt Nam: Phần Động vật / Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường. - Có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2000. - 408 tr. ; 27 cm. Vie. - 590/ S 1211(1)/ 00

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Sách đỏĐKCB: DVT.004576

DT.016432 - 35 1940. Sách đỏ Việt Nam: Phần động vật.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 163 tr. ; 27 cm. vie. - 590/ S 113/ 00

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Sách đỏĐKCB: DC.001431 - 35

MV.047195 - 96 TC.000332 - 34

1941. Sán dây (Cestoda) Ký sinh ở động vật nuôi Việt Nam: T.1 / Nguyễn Thị Kỳ.. - H.: Khoa học Kỹ thuật , 1994. - 183 tr. ; 19 cm. vie. - 592/ NK 436(1)s/ 94

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sống, Sán dâyĐKCB: DC.009970

1942. Sán dây(Cestoda) Ký sinh ở chim thú hoang Việt Nam: T.2 / Nguyễn Thị Kỳ.. - H.: Khoa học Kỹ thuật , 1995. - 146 tr. ; 19 cm. vie. - 592/ NK 436(2)s/ 95

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sống, Sán dâyĐKCB: DC.009971

1943. Secretion mechanisms and control / R. M. Case, Jennifer A. Lingard, J. A. Young. - Britain: Manchester university press , 1984. - 313 p. ; 24 cm., 0-7190-0975-8 eng. - 599/ C 3371s/ 84

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: VE.001375

1944. Sinh học cơ thể động vật: Sinh học đại cương 2 / Trịnh Hữu Hằng, Trần Công Yên.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 464 tr. ; 19 cm. vie. - 590/ TH 129s/ 98

294294

Page 295: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MV.050661 - 65

DT.003044 - 53 DC.012131 - 35

1945. Sinh học và sinh thái của các loài thú móng guốc ở Việt Nam / Đặng Huy Huỳnh.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1986. - 116 tr. ; 27 cm.. - 599.6/ ĐH 419s/ 86

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú, Thú móng guốcĐKCB: DT.006473 - 74

MV.047372 - 76 DC.009599 - 603

1946. Sinh lí học gia súc / Lê Văn Thọ, Đàm Văn Tiện.. - H.: Nông Nghiệp , 1992. - 348 tr. ; 27 cm.. - 591.4/ LT 194s/ 92

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Gia súc, Sinh lý họcĐKCB: DC.012188 - 89

1947. Sinh lí học gia súc: Giáo trình Đại học Nông nghiệp / Trần Cừ.. - H.: Nxb. Nông Thôn , 1975. - 684 tr. ; 19 cm.. - 591.4/ TC 421s/ 75

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Gia súc, Sinh lý họcĐKCB: DC.012193 - 95

1948. Sinh thái động vật / Trần Kiên.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1978. - 247 tr. ; 19 cm.. - 591.3/ TK 266s/ 78

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Sinh tháiĐKCB: DT.006287 - 96

DC.012063 - 66 DVT.004648

1949. Sinh thái học cá / G.V. Ni-côn-sky; Ng.d. Nguyễn Văn Thái.. - H.: Nxb. Đại học , 1961. - 442 tr. ; 19 cm.. - 597.13/ N 657s/ 61

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Sinh thái học, CáĐKCB: DC.009947

1950. Structure of the vertebrates / Malcolm E. Little. - New York: Farrar & Rinehart , 1937. - 488 tr. ; 21 cm. eng. - 596/ L 7781s/ 37

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có xương sốngĐKCB: VE.000485

1951. Sự kỳ diệu của sinh học: Cá.. - H.: Văn Hoá , 1998. - 27 tr. ; 30 cm.. - 597.1/ S 421/ 98

Từ khóa: Sinh học, Động vật, CáĐKCB: DC.009942

1952. Taxonomy, biology and aquaculture of cephalopods: <The>First TMMP/SEAFDEC training course on taxonomy, biology and aquaculture of

295295

Page 296: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

molluscs / Jaruwat Nanhitabhata.. - PH.: [K.nxb.] , 1998. - 139 p. ; 27 cm. eng. - 594/ J 137Nt/ 98

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DC.021062

1953. <The>Beagle: Records of the museums and art galleries of the northern territory: Vol.11 / Ed. Sandy Bruce.. - Australia: Museum and art gallery of the Northern Territory , 1994. - 207 p. ; 27 cm. eng. - 595.3/ B 365/ 94

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DC.021071

1954. <The>Life of horses / Jane Holderness-Roddam.. - USA.: Howell book house , 1999. - 256 p. ; 27 cm., 1-58245-048-X engus. - 599.665/ R 686l/ 99

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú, NgựaĐKCB: DC.019647 - 48

1955. <The>Plight of the whales / J. J. McCoy.. - USA.: Macmillan , 1989. - 144 p. ; 23 cm., 0-02-179557-6 engus. - 599.5/ M 395p/ 89

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú, Cá voiĐKCB: DC.019672

1956. The Science of Entomology / William S. Romoser, John G. Stoffolano.. - 4th ed. - Singapore: Mc Graw - Hill , 1988. - 606 p. ; 27 cm., 0-07-115513-9 eng. - 595.7/ R 756s/ 88

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DC.019662

1957. Thực hành động vật có xương sống / Trần Hồng Việt, Nguyễn Hữu Dực, Lê Nguyên Ngật.. - H.: Đại học Sư phạm , 2004. - 306 tr. ; 24 cm. Vie. - 596/ TV 269t/ 04

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DT.012034 - 47

DC.023604 - 17 MV.056221 - 39 DVT.004559 - 62

1958. Thực hành động vật có xương sống / Trần Kiên, Nguyễn Thái Tự.: T.1. - H.: Giáo Dục , 1979. - 81 tr. ; 27 cm.. - 596.071/ TR 266(1)t/ 79

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có xương sốngĐKCB: MV.047216 - 23

DC.013889 - 92 DVT.004553 - 54

1959. Thực hành động vật có xương sống / Trần Kiên, Nguyễn Thái Tự.: T.2. - H.: Giáo Dục , 1980. - 99 tr. ; 27 cm.. - 596.071/ TR 266(2)t/ 80

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có xương sống

296296

Page 297: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

ĐKCB: MV.047289 - 97 DC.013894 - 96 DVT.004555 - 56

1960. Transgenic animal technology: A laboratory handbook / Carl A. Pinkert. - New York: Academic press , 1994. - 364 p. ; 24 cm., 0-12-557165-8 eng. - 591.3/ P 6554t/ 94

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: VE.001217

1961. Transducing the genome: Information, anarchy, and revolution in the biomedical sciences / Gary Zweiger.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 270 p. ; 20 cm., 0-07-138761-7 engus. - 599.935/ Z 97t/ 00

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: DC.019666

1962. Từ điển 270 con vật / Nguyễn Ngọc Hải.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1993. - 176 tr. ; 19 cm.. - 590.3/ NH 114t/ 93

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Từ điểnĐKCB: DC.009342 - 46

1963. Từ điển tranh về các con vật / Lê Quang Long, Nguyễn Thanh Huyền.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2005. - 563 tr. ; 18 cm Vie. - 590.74/ LL 296t/ 05

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Từ điểnĐKCB: NLN.000483 - 87

1964. Tuyến trùng thực vật và cơ sở phòng trừ / Nguyễn Ngọc Châu. - Hà Nội: Khoa học Kỹ thuật , 2003. - 302 tr. ; 27 cm. Vie. - 595.716 8/ NC 146555t/ 03

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DT.013030 - 36, DT.016454 - 57

MV.057078 - 85 DC.023618 - 22 DVT.004532

1965. Ve bét và côn trùng ký sinh ở Việt Nam: T.2: Mòng - Tabanidae: Phân loại và mô tả / Phan Địch Lân.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1983. - 132 tr. ; 30 cm.. - 595.77/ PL 135(2)v/ 83

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Côn trùng, Ký sinh, Ve bétĐKCB: DC.001142 - 46

1966. Vertebrate life / F. Harvey Pough, Christine M. Janis, John B. Heiser.. - 7th ed. - USA.: Prentice Hall , 2005. - 684 p. ; 27 cm., 0-13-145310-6 eng. - 596/ P 878v/ 05

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có xương sốngĐKCB: DC.022377

1967. Water use efficiency in plant biology / Mark A. Bacon. - UK.: CRC Press , 2004. - 327 p. ; 21 cm.; minh hoạ, 1-4051-1434-7 eng. - 599/ B 1281w/ 04

297297

Page 298: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: NLN.006401

1968. Workbook for use with physical anthropology / Philip L. Stein, Bruce M. Rowe.. - 7th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2000. - 193 p. ; 22 cm., 0-07-235649-9 eng. - 599.907 6/ S 819w/ 00

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: DC.019190

1969. Zoo and wild animal medicine / M. E. Fowler, R. E. Miller.. - 5th ed.. - USA.: W. B. Saunders , 2003. - 782 p. ; 25 cm., 0721694993 engus. - 590/ F 787z/ 03

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: NLN.002420

1970. Zoology / Stephen A. Miller, John P. Harley.. - 5th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 540 p. ; 27 cm., 0-07-029411-9 engus. - 590/ M 651z/ 02

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: DC.019646

1971. Zoology / Robert L. Dorit, Warren F. Walken, Rorrent D. Barnes. - Chicago: Saunders college publishing , 1991. - 1111 p. ; 25 cm., 0-03-030504-7 eng. - 590/ D 699z/ 91

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: VE.001011

1972. Анатомия домашних животных. - Изд. 3-е. - М.: Колос , 1975. - 591 с. ; 27 cm. rus - 591/ А 3135а/ 75

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018873

1973. Аквариум: Устройство аквариума, содержание и разведение декоративных рыб / Г. И, Куровский. - Л.: Лениздат , 1965. - 133 c. ; 20 cm. Rus. - 597/ К 9689а/ 65

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014357

1974. Беспозвоночные животные, изучение их в школе: Пособие для учителя / В. П. Герасимов. - М.: Просвещение , 1978. - 143 c. ; 20 cm. Rus - 592/ Г 358б/ 78

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: MN.014336

1975. Беспозвоночные каналов СССР / О. Г. Кафтанникова. - Киев: Наукова Думка , 1975. - 162 с. ; 20 cm. rus - 592/ К 118б/ 75

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sống

298298

Page 299: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

ĐKCB: MN.014747 - 48 1976. Биогеография / П. П. Второв, Н. Н. Дроздов. - М.: Просвещение , 1978. - 269 c. ; 20 cm. Rus - 590/ В 9859б/ 78

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014410, MN.016754

1977. Биологическая роль молибдена в организме животных / Г. А. Удрис, Я. А. Нейланд. - Рига: Зинатне , 1976. - 126 с. ; 20 cm. Rus - 591.4/ У 21б/ 76

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014100 - 03

1978. Биологическое подавление вредных насекомых / X. Коппел, ДЖ. Мертинс.. - М.: Мир , 1980. - 424 c. ; 20 cm. rus - 595.7/ К 183б/ 80

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004481 - 83

1979. Биология белого моря: Том 3. - М.: Изд-во мос-ого уни-та , 1970. - 207 c. ; 20 cm. Rus - 590/ Б 6155(3)/ 70

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014397

1980. Биология и хозяйственное значение птиц московской области и сопредельных территорий / Е. С. Птушенко, А. А. Иноземцев. - М.: МГУ , 1968. - 461 с. ; 20 cm. Rus - 598/ П 975б/ 68

Từ khóa: Sinh học, Động vật, ChimĐKCB: MN.014108

1981. Биология развития органов пищеварения жвачных и всеядных животных / Л. В. Давлетова. - М.: Изд-во Наука , 1974. - 134 с. ; 20 cm. rus - 591.3/ Д 2659б/ 74

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014903 - 04

1982. Биология человека / Дж. Харрисон,... [и другие]. - М.: МИР , 1968. - 438 c. ; 20 cm. Rus - 599.9/ Б 6157/ 68

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: MN.014129 - 34

1983. Биология эмбрионального развития птиц / В. В. Рольник.. - Л.: Наука , 1968. - 424 c. ; 20 cm. rus - 598/ Р 744б/ 68

Từ khóa: Sinh học, Động vật, ChimĐKCB: MN.004516 - 18, MN.016912

299299

Page 300: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1984. Биомеханический анализ челюстного аппарата птиц / Ф. Я. Дзержинский. - М.: МГУ. , 1972. - 155 с. ; 20 cm. rus - 598.1/ Д 999б/ 72

Từ khóa: Sinh học, Động vật, ChimĐKCB: MN.014702

1985. Биотелеметрия = Bio - telemetry: Применение телеметрии в физиологии и экологии животных. - М.: Мир , 1965. - 434 c. ; 19 cm. rus - 590/ Б 6168/ 65

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.000793, MN.014742

1986. Болезни органов пищеварения крупного рогатого скота и их лечение / Н. М. Преображенский,...[и другие]. - М.: Россельхозиздат , 1971. - 120 с. ; 20 cm. Rus - 599.6/ П 9275б/ 71

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: MN.014092

1987. В мире безмолвия, Живое море / Кусто, Ж. И, Ф. Дюма, Д. Даген.. - М.: Знание , 1966. - 459 c. ; 22 cm. rus - 596.7/ К 973в/ 66

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có xương sốngĐKCB: MN.004469 - 70, MN.019853

1988. Ветеринарная энциклопедия: Т. 3: Зуд-Метрит. - М.: Советская энциклопедия , 1972. - 1127 с. ; 20 cm. rus - 590.3/ В 586(3)/ 72

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.016111

1989. Внутривидовая изменчивость назвоночных животных и микроэволюция: Труды всесоюзного совещания. - Свердловск: Уральский рабочий , 1965. - 373 c. ; 21 cm. rus - 596/ В 8725/ 65

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có xương sốngĐKCB: MN.013736

1990. Вопросы экологии и биоценологии: Выпуск 8: Экология наземных позвоночных.. - Л.: Ленинградского университета , 1963. - 171 c. ; 22 cm. rus - 596/ В 952(8)/ 63

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có xương sốngĐKCB: MN.004387

1991. Гельминты животных юго-восточной Азии / П. Г. Ошмарин, Ю. Л. Мамаев, Б. И. Лебедев. - Москва: Наука , 1970. - 217 с. ; 25 cm. Rus - 592/ О 826г/ 70

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: MN.018970 - 71

300300

Page 301: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

1992. Генетика животных / Ф. Хатт. - Москва: Колос , 1969. - 444 с. ; 27 cm. Rus - 591.3/ Х 455г/ 69

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018923 - 25

1993. Генетика и селекция сельскохозяйственных животных. - Алма-Ата: Наука , 1975. - 167 с. ; 27 cm. rus - 591.3/ Г 3281/ 75

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018926 - 29

1994. Генетика и человек: Книга для внеклассного чтения IX - X классов / Н. П. Дубинин. - М.: Просвещение , 1978. - 140 с. ; 23 cm. rus - 599.93/ Д 8145г/ 78

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: MN.015910 - 12

1995. Генетика человека в социалистическом обществе: Философско-этические и социальные проблемы / Г. М. Дитль,...[и другие]. - М.: Мысль , 1981. - 205 c. ; 20 cm. Rus - 599.93/ Д 615г/ 81

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: MN.014370

1996. Гены и развитие организма / А. А. Нейфах, Е. Р. Лозовская. - М.: Наука , 1984. - 192 c. ; 20 cm. Rus - 591.3/ Н 417г/ 84

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014135 - 38

1997. Живой свет океана / И. И, Гительзон.. - М.: Наука , 1976. - 118 c. ; 22 cm. rus - 599. 5/ Г 536ж/ 76

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: MN.004450 - 51

1998. Жизнь в высоких широтах / С. М. Успенский. - Москва: Мысль , 1969. - 460 c. ; 20 cm. rus - 598/ У 86ж/ 69

Từ khóa: Sinh học, Động vật, ChimĐKCB: MN.016823

1999. Жизнь животных: Том 3: Беспозвоночные. - М.: Просвещение , 1969. - 574 c. ; 20 cm. Rus - 590/ Ж 637(3)/ 69

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014371

2000. Закономерности индивидуального развития и селекция животных. - Алма-Ата: Наука , 1974. - 166 с. ; 27 cm. rus - 591.3/ З 218/ 74

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018922

301301

Page 302: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

2001. Звери, птицы и их взаимосвязи со средой обитания / А. Н. Формозов. - Москва: Наука , 1976. - 307 с. ; 20 cm. Rus - 598/ Ф 726з/ 76

Từ khóa: Sinh học, Động vật, ChimĐKCB: MN.017852

2002. Земноводные и пресмыкающиеся СССР / А. Г. Банников, И. С. Даревский, А. К. Рустамов.. - М.: Мысль , 1971. - 303 c. ; 21 cm. rus - 597.8/ Б 219з/ 71

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004499 - 500

2003. Зоогеография географическое распространение животных / Ф. Дарлингтон. - Москва: Пргресс , 1966. - 517 c. ; 20 cm. rus - 590/ Д 2211з/ 66

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018908 - 11

2004. Зоологиа: Учбник для педагогических училищ / Н. Н. Плавильщиков. - М.: Учпедгиз , 1961. - 245 c. ; 20 cm. Rus - 590/ П 721з/ 61

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014783 - 84

2005. Зоологическая характеристика компостов / Н. М. Чернова. - М.: Наука , 1966. - 153 с. ; 20 cm. Rus - 595.7/ Ч 5218з/ 66

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014340

2006. Зоологический вид и эволюция / Э. Майр. - М.: МИР , 1968. - 597 с. ; 25 cm. rus - 591.3/ М 228з/ 68

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.015876

2007. Зоология для учителя: Т. 1 / А. А. Яхонтов. - М.: Просвещение , 1968. - 320 c. ; 20 cm. Rus - 591/ Я 257з/ 68

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014205 - 07

2008. Зоопарк в моем багаже: Поместье - зверинец / Дж. Даррелл. - Москва: Мысль , 1978. - 244 с. ; 20 cm. Rus - 590.73/ Д 225з/ 78

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.017843 - 45

2009. Изготовление чучел муляжей и моделей животных: Общая таксидермия / М. А. Заславский. - Изд. 2-е. - М.: Энергия , 1968. - 348 с. ; 19 cm. rus - 590.74/ З 38и/ 68

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014044

302302

Page 303: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

2010. Изготовление чучел птиц, скелетов и музейных препаратов: Таксидермия птиц / М. А. Заславский. - Л.: Наука , 1966. - 250 с. ; 24 cm. rus - 590.74/ З 38и/ 66

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014905

2011. Исследования по биологии птиц: Том LV. - М.: Наука , 1974. - 252 c. ; 24 cm. Rus - 598/ И 862(50)/ 74

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014400

2012. Исследования по генетике иммуногенетике и селекции сельскохозяйственных животных. - М.: Наука , 1974. - 282 с. ; 25 cm. rus - 591.3/ И 862/ 74

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.015874 - 75

2013. Исследования по эволюционной морфологии беспозвоночных. - Л.: ЛГУ , 1970. - 182 с. ; 20 cm. Rus - 592/ И 862/ 70

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: MN.014339

2014. История развития животных: Набаюдения и размышления. Т.2 / К. М. Бэр. - М.: Изд. ан ссср , 1953. - 625 с. ; 20 cm rus - 590/ Б 482(2)и/ 53

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.013355

2015. Итоги орнитологических исследований в прибалтике. - Таллин: Валгус , 1967. - 269 c. ; 20 cm. Rus - 598/ И 895/ 65

Từ khóa: Sinh học, Động vật, ChimĐKCB: MN.014369

2016. Каталог птиц ссср / А. И. Иваанов. - Л.: Наука , 1976. - 274 c. ; 20 cm. Rus - 598/ И 934к/ 76

Từ khóa: Sinh học, Động vật, ChimĐKCB: MN.014738

2017. Каталог щитовок (Diaspidoidea) мировой фауны / Н. С. Борхсениус. - М.: Наука , 1966. - 446 c. ; 20 cm. Rus - 595.3/ Б 7349к/ 66

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014144 - 45

2018. Клещи семейства cheyletidae мировой фауны / В. И. Волгин. - Л.: Наука , 1969. - 424 c. ; 15 cm. rus - 595.4/ В 915к/ 69

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014788

303303

Page 304: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

2019. Кокцинеллиды: Систематика, Применение в борьбе с вредителями сельского хозяйства / Г. И. Савойская.. - Алма-Ата: Наука , 1983. - 245 c. ; 22 cm. rus - 595.76/ С 268к/ 83

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004489 - 91

2020. Краткая энтомология: Пособие для учителей средней школы / Н. Н. Плавильщиков. - Изд. 3-е. - М.: Учпедгиз , 1961. - 206 с. ; 20 cm rus - 595.7/ П 721к/ 61

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014808

2021. Кровососущие клещи: Переносчики болезней человека и животных / Ю. С. Балашов. - Л.: Наука , 1967. - 318 с. ; 19 cm. rus - 595.7/ Б 1717к/ 67

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014711, MN.017659

2022. Курс зоологии: В двух томах / Г. Г. Абрикосов,...[и другие]. - Изд. 6-е. - М.: Высшая школа , 1961. - 473 c. ; 24 cm. Rus - 590.7/ К 9691/ 61

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014911

2023. Курс зоологии: Том 2: Зоология позвоночных / Н. А. Бобринский,...[и другие]. - М.: Высшая школа , 1966. - 482 c. ; 20 cm. Rus - 590.7/ К 9683(2)/ 66

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014254

2024. Лабораторные животные: Разведение, использование в эксперименте / И. П. Западнюк, В. И. Западнюк, Е. А. Захария.. - Киев: Вища школа , 1974. - 300 c. ; 20 cm. rus - 591.3/ P 135л/ 74

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004507

2025. Лесная энтомология / А. Н, Воронцов.. - М.: Высшая школа , 1967. - 398 c. ; 22 cm. rus - 595. 7/ В 954л/ 67

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004452 - 54, MN.016054 - 55

2026. Личинки и куколки комаров подсемейства оrthocladiinae фауны ссср: Diptera, Chironomidae = Tenđipeidae / В. Я. Панкратова. - Л.: Haукa , 1970. - 343 с. ; 24 cm rus - 590/ П 193л/ 70

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014764 - 65

304304

Page 305: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

2027. Маленькие труженики гор: Очерки о жизни муравьев горных лесов тянь-шаня / П. И. Мариковский. - Алма-ата: Наука , 1975. - 164 с. ; 20 cm. rus - 595.79/ М 335м/ 75

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.016070

2028. Математическое моделирование популяций и сообществ водных животных / В. В. Меншуткин.. - Л.: Наука , 1971. - 195 c. ; 22 cm. rus - 592.1/ М 536м/ 71

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: MN.004380

2029. Материалы по экологии мелких млекопитающих субарктики.. - Новосибирск: Наука , 1975. - 188 c. ; 22 cm. rus - 599/ М 425/ 75

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: MN.004392

2030. Мелкие млекопитающие байкальской котловины / Ю. Г. Швецов.. - Издательство: Наука , 1977. - 156 c. ; 22 cm. rus - 599.3/ Ш 562 5м/ 77

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: MN.004377 - 78

2031. Методики исследования условнорефлекторной деятельности у животных / В. В. Кованов, Ю. М. Бомаш. - [?]: [?] , [?]. - 389 c. ; 19 cm. rus - 590/ К 884м/ ?

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.016859

2032. Методики исследования условнорефлекторной деятельности у животных: Библиографический указатель рабом, изданных на русском языке с 1900 по 1971 гг.. - M.: Наука , 1974. - 228 c. ; 19 cm. rus - 590/ М 593/ 74

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.016812

2033. Механизмы дивергенции / Ю. Е. Егоров. - М.: Наука , 1983. - 170 с. ; 20 cm. rus - 591.3/ Е 391м/ 83

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.016191

2034. Миграции птиц в азии.. - Новосибирск: Наука , 1977. - 248 c. ; 20 cm. rus - 598/ М 6355/ 77

Từ khóa: Sinh học, Động vật, ChimĐKCB: MN.004458 - 60

305305

Page 306: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

2035. Миграции птиц в азии.. - Ташкент: Фан , 1978. - 186 c. ; 21 cm. rus - 598/ М 6355/ 78

Từ khóa: Sinh học, Động vật, ChimĐKCB: MN.004505

2036. Миграции птиц млекопитающих. - M.: Haукa , 1965. - 158 с. ; 20 cm rus - 598/ М 6361/ 65

Từ khóa: Sinh học, Động vật, ChimĐKCB: MN.014785, MN.014737

2037. Микрофлора насекомых / В. И. Полтев,...[и ругие]. - Новосибирск: Наука , 1969. - 267 c. ; 20 cm. rus - 595.7/ М 6369/ 69

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018834

2038. Миксоспоридии фауны ссср / С. С. Шульман. - М.: Наука , 1966. - 504 с. ; 24 cm. rus - 592/ Ш 562м/ 66

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: MN.013536

2039. Мир животных: Рассказы о зверях крылатых, бронированных, ластоногих, трубкозубых, зайцеобразных, китообразных и человекообразных... / И. Акимушкин. - М.: Молодая гвардия , 1971. - 330 c. ; 22 cm. Rus - 590/ А 3153м/ 71

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014321 - 22

2040. Мир животных: Рассказы о насекомых / И. Акимушкин. - М.: Молодая гвардия , 1975. - 237 c. ; 22 cm. Rus - 590/ А 3153м/ 75

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014319 - 20

2041. Мир животных: Рассказы об утконосе, ехидне, кенгуру, ежах, волках, лисах, медведях, леопардях, носорогах, гиппопотамах, газелях и многих других широко известных и редких млекопитающих / И. Акимушкин. - М.: Молодая гвардия , 1971. - 330 c. ; 22 cm. Rus - 590/ А 3153м/ 71

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014332 - 33

2042. Млекопитающие и стратиграфия плейстоцена крайнего Северо-Востока СССР и Северной Америки. - М.: Наука , 1971. - 310с. ; 20 cm. rus - 599/ Ш 551м/ 71

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: MN.016098, MN.019032 - 33

306306

Page 307: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

2043. Млекопитающие советского союза / В. Г. Гептнер,...[и другие]. - М.: Высшая школа , 1961. - 771 c. ; 20 cm. Rus - 591/ Г 353(1)м/ 61

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014157 - 58

2044. Млекопитающие СССР / Флинт, В. Е, Ю. Д. Чугунов, В. М. Смирин.. - М.: Мысль , 1965. - 437 c. ; 20 cm. rus - 591/ Ф 623м/ 65

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004479 - 80

2045. Млекопитающие фауны СССР: Часть: 2.. - М.: Издат-во Наука СССР , 1963. - 1098 c. ; 20 cm. rus - 596.7/ М 6315(2)/ 63

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động có xương sốngĐKCB: MN.004471

2046. Молекулярная биология старения.. - Киев: Наукова думка , 1969. - 195 c. ; 21 cm. rus - 597.4/ М 718/ 69

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004424 - 26

2047. Морские котики дальнего востока / В. А. Арсеньева. - М.: Пищевая промышленность , 1964. - 185 с. ; 20 cm. rus - 591.77/ А 781м/ 64

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.015810 - 11

2048. Морские млекопитающие / М. В. Ивашин, Л. А. Попов, А. С. Цапко.. - М.: Пищевя промышленность , 1972. - 302 c. ; 22 cm. rus - 596.7/ И 1935м/ 72

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có xương sốngĐKCB: MN.004475

2049. Морские млекопитающие. - М.: Наука , 1965. - 317 с ; 23 cm. rus - 590/ М 833/ 65

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014814 - 15

2050. Морфогенетика сельскохозяйственных животных. - Алма-Ата: Наука , 1972. - 213 с. ; 23 cm. rus - 591.3/ М 846/ 72

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.015865

2051. Морфологические особенности водных млекопитающих.. - М.: Наука , 1964. - 126 c. ; 22 cm. rus - 599.3/ М 846/ 64

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: MN.004379

307307

Page 308: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

2052. Морфология беспозвоночных животных. - Ленинград: Наука , 1967. - 181 c. ; 21 cm. rus - 592/ М 846/ 67

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: MN.018827

2053. Морфология и экология морских млекопитающих.. - М.: Наука , 1971. - 222 c. ; 21 cm. rus - 595.5/ М 846/ 71

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004386

2054. Морфо-функциональный анализ грудных конечностей млекопитающих / C. Ф. Манзий, В. Ф. Мороз.. - Киев: Наука , 1978. - 129 c. ; 21 cm. rus - 599/ М 296м/ 78

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: MN.004382

2055. Мышечная система и химическая терморегуляция / К. П. Иванов.. - М.: Наука , 1965. - 126 c. ; 22 cm. rus - 591.4/ И 193м/ 65

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004390

2056. Насекомые / Н. Г. Дьяченко. - Минск: Ураджай , 1975. - 76 с. ; 20 cm. Rus - 595.7/ Д 623н/ 75

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014089

2057. Наследство и наследники / И. Заянчковский.. - М.: Свердловск , 1971. - 310 c. ; 19 cm. Rus - 591.3/ З 1215н/ 71

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.006621

2058. Нервная регуляция секреции молока / Г. А. Цахаев.. - Л.: Наука , 1974. - 152 c. ; 22 cm. rus - 591. 4/ Ц 1395/ 74

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004437

2059. Обмен веществ и продуктивность у жвачныь животных / П. Ф. Cолдатенков.. - Л.: Наука , 1971. - 249 c. ; 21 cm. rus - 599.6/ C 684 5o/ 71

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: MN.004501

2060. Обонятельные рецепторы позвоночных / А. А. Бронштейн.. - Л.: Наука , 1977. - 160 c. ; 20 cm. rus - 596/ Г 869о/ 77

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có xương sốngĐKCB: MN.004513 - 15

308308

Page 309: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

2061. Общая система симметричной локомоции наземных позвоночных и особенности передвижения низших тетрапод / В. Б. Суханов. - Л.: Наука , 1968. - 226 с. ; 23 cm. rus - 590/ С 9487о/ 68

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.015867

2062. Общая энтомология / Г. Я. Бей-биенко.. - Изд. 3-е. - М.: Высшая школа , 1980. - 415 c. ; 21 cm. rus - 595.7/ Б 4239о/ 80

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004383, MN.014035, MN.014497 - 503

2063. Определение возраста млекопитающих по слоистым структурам зубов и кости / Г. А. Клевезаль, С. А. Клейненберг.. - М.: Наука , 1967. - 144 c. ; 20 cm. rus - 591.3/ К 16450/ 67

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004455 - 57

2064. Определитель куколок совок / Э. И. Хотько.. - Минск: Наука и техника , 1968. - 192 c. ; 19 cm. rus - 595.7/ Х 145о/ 68

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004502 - 04

2065. Определитель млекопитающих якутии / M. B. Попов.. - Новосибирск: Наука , 1977. - 424 c. ; 22 cm. rus - 599/ П 829о/ 77

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: MN.004487 - 88

2066. Определитель обитающих в почве клещей: Sаrcoptiformes. - Москва: Наука , 1975. - 490 с. ; 21 cm. Rus - 591.6/ О 625/ 75

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018272, MN.018799

2067. Определитель пауков европейской части СССР / В. П. Тыщенко. - Л.: Наука , 1971. - 280 с. ; 24 cm rus - 595.4/ Т 994о/ 71

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014794 - 97

2068. Определитель птичьих гнезд / А. В. Михеев. - М.: Просвещение , 1975. - 174 c. ; 22 cm. rus - 598/ М 6367о/ 75

Từ khóa: Sinh học, Động vật, ChimĐKCB: MN.004472 - 73, MN.018577

309309

Page 310: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

2069. Органы тела млекопитающих и их работа / Л. П. Астанин.. - М.: Сов. Наука , 1958. - 351 c. ; 22 cm. rus - 599/ А 8525о/ 58

Từ khóa: Sinh học, Động vật, , Động vật có vúĐKCB: MN.004494 - 95

2070. Орнитологический сборник: К 100-летию со дня рождения академика П. П. Сушкина. - Л.: Наука , 1970. - 262 c. ; 24 cm. Rus - 598/ О 742/ 70

Từ khóa: Sinh học, Động vật, ChimĐKCB: MN.014346 - 47

2071. Орнитология: Выпуск 8. - М.: Изд-во мго уни-та , 1967. - 415 c. ; 20 cm. Rus - 591.5/ О 742(8)/ 67

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.015712 - 13

2072. Оснвные особенности поведения и ориентации рыб.. - М.: Наука , 1974. - 220 c. ; 22 cm. rus - 597/ О 1835/ 71

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004438

2073. Основные проблемы териологии: Эволюция, зоогеография, экология и морфология млекопитающих и происхождение домашних животных. - М.: Наука , 1972. - 255 с. ; 24 cm. rus - 591.4/ О 742/ 72

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014909

2074. Основы зоопсихологии / К. Э. Фабри.. - М.: Москоского университета , 1976. - 286 c. ; 21 cm. rus - 591.4/ Ф 289о/ 76

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.006133

2075. Основы сравнительной анатомии беспозвоночных: Toм 1: Проморфология / В. Н. Беклемишев. - М.: Наука , 1964. - 430 c. ; 21 cm. Rus - 592/ Б 424(1)о/ 64

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: MN.014830, MN.019757

2076. Основы сравнительной анатомии беспозвоночных: Toм 2: Органология / В. Н. Беклемишев. - М.: Наука , 1964. - 445 c. ; 21 cm. Rus - 592/ Б 424(2)о/ 64

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: MN.014831, MN.014454

MN.015760, MN.019738

310310

Page 311: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

2077. Основы физиологии насекомых: Част 2: Физиология информационных систем / В. П. Тыщенко.. - Л.: Ленинградского университета , 1977. - 301 c. ; 22 cm. rus - 595.7/ Т 994(2)о/ 77

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004399, MN.004400 - 01

2078. Основы физиологии насекомых: Часть 1: Физиология метаболических систем / В. П. Тыщенко.. - Л.: Издательство Ленинградского , 1976. - 314 c. ; 22 cm. rus - 595. 7/ Т 1835(1)/ 76

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004439 – 40, MN.016059

2079. Основы частной цитолоии и сравнительной гистологии многоклеточных животных / Заварзин, А. А.. - Л.: Наука , 1976. - 410 c. ; 20 cm. Rus - 590/ З 393о/ 76

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014153, MN.015866

2080. Осы, птицы, лоди / Н. Тинберген.. - М.: Мир , 1970. - 334 c. ; 20 cm. rus - 590/ Т 58750/ 70

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004461 - 63

2081. Очерк биологической аэро - и гидродинамики / Н. В. Кокшайский.. - М.: Наука , 1974. - 253 c. ; 21 cm. rus - 590/ K 1795o/ 74

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004506

2082. Паразитологический сборник: Том XXV: Паразиты рыб амура. - Ленинград: Наука , 1971. - 306 c. ; 27 cm. Rus - 597/ П 224(25)/ 71

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018790

2083. Паразиты животных и растений: Выпуск IV. - Moсква: Наука , 1968. - 245 с. ; 27 cm. Rus - 595.7/ П 224(4)/ 68

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018766 - 68

2084. Практикум по зоологии / Е. А. Веселов, О. Н. Кузнецова. - Изд. 2-е. - М.: Высшая школа , 1968. - 260 с. ; 20 cm. rus - 590/ В 575п/ 68

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.016233

311311

Page 312: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

2085. Переписка И. П. Павлова. - Л.: Наука , 1970. - 436 c. ; 20 cm. Rus - 590.92/ П 434/ 70

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014309

2086. Периодические (сезонные и годичные) изменения в организме грызунов их причины и последствия / Н. И. Калабухов. - Ленинград: Наука , 1969. - 245 с. ; 27 cm. Rus - 599.35/ К 141п/ 69

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: MN.018783 - 84

2087. Позвоночные животные, изучение их в школе: Рыбы, земноводные, пресмыкающиеся / В. П. Герасимов. - Изд. 2-е. - Москва: Просвещение , 1979. - 142 c. ; 21 cm. rus - 590/ Г 358п/ 79

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018425 - 26

2088. Популяционная экология водяной полевки и меры борьбы / П. А. Пантелеев.. - М.: Наука , 1968. - 252 c. ; 21 cm. rus - 599.35/ П 197п/ 68

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: MN.006600

2089. Пособие к практическим занятиям по анатомии сельскохозяйственных животных / Л. А. Гусева, ...[И другие]. - М.: Сельхозиздат , 1962. - 172 c. ; 23 cm. rus - 590.71/ П 8559/ 62

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.016442

2090. Практикум по зоологии беспозвоночных / Т. Н. Гродзинский,...[и другие]. - М.: Высшая школа , 1962. - 207 с. ; 20 cm. rus - 592.072/ М 6367п/ 62

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: MN.014646

2091. Практикум по лесной энтомологии / А. И. Воронцов, Е. Г. Мозолевская. - Изд. 2-е. - М.: Высшая школа , 1978. - 293 с. ; 20 cm. Rus - 595.7/ В 954п/ 78

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014821 MN.014068

2092. Практикум по физиологии животных / Г. Н. Павлов, П. И. Никитин, И. С. Бреслав.. - М.: Высшая школа , 1961. - 260 c. ; 21 cm. rus - 591.3/ П 337п/ 61

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004376

312312

Page 313: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

2093. Проблемы антропогенеза / Я. Я. Рогинский. - Изд. 2-е. - Москва: Высшая школа , 1977. - 262 с. ; 20 cm. rus - 599.9/ Р 734п/ 77

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: MN.017307 - 08

2094. Проблемы общей энтомологии: Развитие трансмиссивной теории / Л. В. Чеснова.. - М.: Наука , 1974. - 203 c. ; 22 cm. rus - 595.7/ Ч 525п/ 74

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004395 - 98

2095. Происхождение многоклеточных животных / Н. В. Кокшайский.. - Л.: Наука , 1968. - 286 c. ; 21 cm. rus - 591.3/ И 1935п/ 68

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004508

2096. Происхождение многоклеточных животных: Филогенетические очерки / А. В. Иванов.. - Л.: Наука , 1968. - 286 c. ; 22 cm. rus - 592/ И 193п/ 68

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: MN.004381

2097. Промысловые животныеб природная среда и человек / С. В. Кириков. - Мосва: Наука , 1966. - 346 с. ; 27 cm. Rus - 590/ К 589/ 66

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018788 - 89

2098. Птицы колымского нагорья / А. А, Кищиннски.. - М.: Наука , 1968. - 183 c. ; 22 cm. rus - 598/ К1515п/ 68

Từ khóa: Sinh học, Động vật, ChimĐKCB: MN.004447 - 49

2099. Птицы памиро-алая / А. И. Иванов. - Л.: Наука , 1969. - 446 c. ; 20 cm. Rus - 598/ И 934п/ 69

Từ khóa: Sinh học, Động vật, ChimĐKCB: MN.014415

2100. Путешествие в мир птиц / Э. Н. Голованова, Ю. Б. Пукинский.. - Л.: ? , 1971. - 264 c. ; 20 cm. rus - 598/ Г 6155п/ 71

Từ khóa: Sinh học, Động vật, ChimĐKCB: MN.004465

2101. Развитие кожи и шесрсти уовец: Атлас рисунков / Н. А. Диомидова. - М.: Наук ссср , 1961. - 150 с. ; 23 cm. rus - 590/ Д 591р/ 61

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.015830 - 31

313313

Page 314: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

2102. Рассказы о животных: Рисунки автора. - М.: Детская литература , 1977. - 190 c. ; 20 cm. Rus - 590/ С 423р/ 77

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.015784 - 85

2103. Регуляция теплообмена у птиц / И. А. Шилов.. - М.: Моск ун-та , 1968. - 250 c. ; 20 cm. rus - 598/ Ш 5565р/ 68

Từ khóa: Sinh học, Động vật, ChimĐKCB: MN.004474

2104. Руководство к лабораторным занятиям по зоологии позвоночных. - Изд. 2-е. - Москва: Просвещение , 1977. - 190 c. ; 21 cm. rus - 590/ Р 9349/ 77

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018550 - 52, MN.018422 - 24

2105. Рост животных: Проблемы биологии развития: Анализ на уровне организма / М. В. Мина, Г. А. Клевезаль. - Moсква: Наука , 1976. - 291 с. ; 27 cm. Rus - 591.7/ М 6632р/ 76

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018769 - 71

2106. Самостоятельные работы учащихся по зоологии / Л. А. Луцкая, А. И. Никишов. - М.: Просвещение , 1977. - 109 с. ; 20 cm. Rus - 591/ Л 9412c/ 77

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014094

2107. Селекция животных и растений / А. С. Серебровский. - Москва: Колос , 1969. - 292 с. ; 20 cm. rus - 590/ С 414с/ 69

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.017465 - 66

2108. Систематика млекопитающих: Отряды: зайцеобразных, грызунов / В. Е. Соколов. - М.: Высшая школа , 1977. - 494 с. ; 23 cm. rus - 590/ С 6838с/ 77

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.015817 - 19

2109. Слепни карелии / А. С. Лутта. - Ленинград: Наука , 1970. - 302 с. ; 21 cm. Rus - 597.77/ Л 974с/ 70

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018274 - 75

314314

Page 315: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

2110. Советы друзьям природы. - М.: Рабочий , 1977. - 285 c. ; 20 cm. Rus - 591.7/ С 7295/ 77

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014212 - 13

2111. Справочник поболезням птиц. - Л.: Колос , 1969. - 367 c. ; 20 cm. Rus - 598/ С 767/ 69

Từ khóa: Sinh học, Động vật, ChimĐKCB: MN.014416 - 17

2112. Справочник пчеловода.. - Минск: Урожай , 1967. - 466 c. ; 16 cm. rus - 595.7/ С 7665/ 67

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004374 - 75

2113. Сравинительная эмбриология беспозвоночных животных: Протейшие и низшие многоклеточнык / О. М. Иванова-Казас.. - Новосибирск: Наука , 1975. - 370 c. ; 22 cm. rus - 592/ И 1935с/ 75

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: MN.004492 - 93

2114. Структура животного населения Субарктики / Ю. И. Чернов. - М.: Haукa , 1978. - 163 с. ; 24 cm rus - 590/ Ч 5218с/ 78

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014812 - 13

2115. Телергоны-химические средства воздействия животных / Я. Д. Киршенблат.. - М.: Наука , 1968. - 106 c. ; 20 cm. rus - 591.3/ К 158т/ 68

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004389

2116. Тли западной сибири: Част 1: Семейства Аdelgidae-Chaitophoridae / О. И. Ивановская.. - Новосибирск: Наука , 1977. - 271 c. ; 22 cm. rus - 591.4/ И 193(1)/ 77

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004393 - 94

2117. Тли западной сибири: Част 2: Семейство Аphididae / О. И. Ивановская.. - Новосибирск: Наука , 1977. - 326 c. ; 22 cm. rus - 595.7/ И 193(2)/ 77

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.016056 - 58

315315

Page 316: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

2118. Трематоды их жизненные циклы, биология и эволюция / Т. А. Гинецинская. - Ленинград: Наука , 1968. - 410 с. ; 21 cm. Rus - 592/ Г 4922т/ 68

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: MN.018806 - 07

2119. Треметоды их жизненные циклы, биология и эволюция / Т. А. Гинецинская,. - Ленинград: Наука , 1968. - 409 с. ; 21 cm. Rus - 592/ Г 4922т/ 68

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: MN.018273

2120. Учебно-полевая практика по зоологии позвоночных / Е. Н. Дерим-оглу, Е. А. Леонов. - Москва: Просвещение , 1979. - 191 c. ; 21 cm. rus - 590/ Д 433у/ 79

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018418 - 21

2121. Фауна ссср. Насекомые двукрылые: Том II. Вып. 3: Комары - долгоножки (Сем. Tipulidae). - М.: Haук cccp , 1961. - 486 с. ; 24 cm rus - 595.7/ Ф 264(II. 3)/ 61

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014766

2122. Фауна и систематика позвоночных сибири.. - М.: Новосибирск , 1977. - 302 c. ; 22 cm. rus - 591.4/ Ф 264/ 77

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004476

2123. Фауна озер Карелии: Беспозвоночные. - Москва: Наука , 1965. - 323 с. ; 27 cm. rus - 592/ Ф 264/ 65

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018976

2124. Фауна прибрежных зон курильских островов.. - М.: Наука , 1977. - 271 c. ; 22 cm. rus - 591. 7/ Ф 264/ 77

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004441

2125. Фауна СССР. Млекопитающие: Том III. Вып. 4: Полевки (Microtinae) / И. М. Громов, И. Я. Поляков. - Ленинград: Наука , 1977. - 502 с. ; 27 cm. rus - 599/ Г 875(III.8)ф/ 77

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: MN.018716 - 18

2126. Фауна СССР. Многощетинковые черви: Т.1 / П. В. Ушаков. - Ленинград: Наука , 1972. - 271 с. ; 27 cm. rus - 595.76/ У 851(1)ф/ 72

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018719

316316

Page 317: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

2127. Фауна ссср. Насекомые двукрылые: Том III. Вып. 2: Москиты (Сем. phlebotomidae). - М.: Haукa , 1966. - 382 с. ; 24 cm rus - 595.7/ Ф 264(III. 3)/ 66

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014767

2128. Фауна СССР. Насекомые двукрылые: Том III. Вып. 4: Комары / А. В. Гуцевич, ...[и другие]. - Л.: Наука , 1970. - 384 с. ; 24 cm. rus - 595.7/ Г 921(III.4)ф/ 70

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014807 - 09

2129. Фауна СССР. Насекомые двукрылые: Том III. Вып. 4: Моллюски / И. М. Лихарев. - Москва: Наука СССР , 1962. - 317 с. ; 27 cm. rus - 594/ Л 727(III.4)ф/ 62

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018710

2130. Фауна СССР. Насекомые двукрылые: Том XIX. Вып. 3: Носоглоточныe овода (Oestridae) / К. Я. Грунин. - Москва: Наука СССР , 1957. - 145 с. ; 27 cm. rus - 595.7/ Г 8916(XIX.3)ф/ 57

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018809

2131. Фауна СССР. Насекомые чешуекрылые: Том IV. Вып. 3: Настоящие моли (Tineidae) / А. К. Загуляев. - Москва: Наука СССР , 1960. - 266 с. ; 27 cm. rus - 595.76/ З 18(IV.3)ф/ 70

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018711

2132. Фауна СССР. Насекомые чешуекрылые: Том IV. Вып. 5: Настоящие моли (Tineidae) / А. К. Загуляев. - Ленинград: Наука , 1975. - 426 с. ; 27 cm. rus - 595.76/ З 18(IV.5)ф/ 75

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018715

2133. Фауна СССР. Насекомые чешуекрылые: Том V. Вып. 1: Листовертки tortricidae / А. С. Данилевский, В. И. Кузнецов. - Ленинград: Наука , 1968. - 633 с. ; 27 cm. rus - 595.79/ Д 1868(V.1)ф/ 68

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018810 - 11

317317

Page 318: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

2134. Фауна СССР. Паукообразные: Том IV. Вып. 4: Иксодовые клещи подсем. Ixodinae / Н. А. Филиппова. - Ленинград: Наука , 1977. - 393 с. ; 27 cm. rus - 595.76/ Ф 5529(IV.4)ф/ 77

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018712 - 14

2135. Фауна СССР. Ракообразные: Том I. Вып. 2: Chydoridae фауны мира / Н. Н. Смирнов. - Ленинград: Наука , 1971. - 529 с. ; 27 cm. rus - 595.3/ C 6417(I.2)ф/ 71

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018720

2136. Фауна СССР. Ракообразные: Том Х. Вып. 4: Пластинчатоусые (Scarabaeidae) / С. И. Медведев. - Ленинград: Наука СССР , 1960. - 397 с. ; 27 cm. rus - 595.76/ М 493(X.4)ф/ 60

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018812

2137. Фауна СССР: Жесткокрылые: Том Х. Вып. 4. - Москва: Ан. СССР , 1960. - 396 c. ; 19 cm. rus - 591.947/ Ф 264(Х.4)/ 77

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.016858

2138. Физиологические основы рационального использования псроизводителей сельскохозяйственных животных / Т. П. Ильинская, В. С. Антонюк. - Минск: Ураджай , 1975. - 112 с. ; 20 cm. rus - 591.5/ И 28ф/ 75

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014877

2139. Физиолого-генетические исследования адаптаций у животных.. - Л.: Ленинградское отделение , 1967. - 192 c. ; 21 cm. fre - 591.4/ Ф 567/ 67

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.006674

2140. Фотопериодические адаптации у насекомых и клещей. - Л.: Лолгу , 1968. - 268 с. ; 23 cm. rus - 595.7/ Ф 761/ 68

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.015967 - 69, MN.015985

2141. Чувства живомных / Р. Бертон.. - М.: Мир , 1972. - 198 c. ; 19 cm. rus - 591/ Б 547ч/ 72

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004384

318318

Page 319: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

2142. Эволюция адаптаций ныряющих животных: Эколого- и морфофизиологические аспекты / В. П. Галанцев. - Ленинград: Наука , 1977. - 190 с. ; 20 cm. Rus - 597/ Г 1464э/ 77

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.017851

2143. Эволюция и мозг / М. Ф Никитенко. - Минск: Наука и техника , 1969. - 341 с. ; 20 cm. rus - 591.3/ Н 692э/ 69

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.017470 - 71

2144. Эволюция и филогения беспозвоночных животных / Д. М.Федотов. - Москва: Наука , 1966. - 406с. ; 21cm. rus - 592/ Ф 294э/ 66

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: MN.017460 - 61, MN.018974

2145. Эволюция структуры длинных костей человека.. - М.: Наука , 1967. - 101 c. ; 22 cm. rus - 599.9/ Х 145э/ 67

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: MN.004388

2146. Эемноводные и пресмыкающиеся / Э. В. Ивантер.. - Петрозаводск: Карелия , 1975. - 93 c. ; 16 cm. rus - 597.9/ И 193з/ 75

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004370 - 73

2147. Экологическая топография популяций рыб в водохранилищах / А. Г. Поддубный. - Л.: Наука , 1971. - 311 c. ; 20 cm. Rus - 597/ П 7422э/ 71

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014215

2148. Экология насекомых / В. В. Яхонтов.. - М.: Высшая школа , 1964. - 458 c. ; 19 cm. Rus - 595.7/ Я 1256э/ 64

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.006626

2149. Электронная микроскоия хромосом сельскохозяйственных животных / А. М. Мурзамадиев. - Алма-ата: Наука , 1975. - 144 с. ; 20 cm. rus - 591/ М 9849э/ 75

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014612 - 13

319319

Page 320: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

2150. Эмбриональное развитие байкальского омуля / Ж. А. Черняев. - М.: Наука , 1968. - 90 c. ; 20 cm. rus - 591.957/ Ч 5218э/ 68

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014467

2151. Энтомологическое обозрение: Том 62. - М.: Изд-тво. ака-мии. наук СССР , 1963. - 248 c. ; 20 cm. Rus - 595.7/ Э 6121(62)/ 63

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.014411

2152. Этюды о природе человека / Л. И. Мечников. - Москва: Наука , 1961. - 288 с. ; 21 cm. Rus - 599.9/ М 487э/ 61

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: MN.018199

2153. Эффект группы в популяциях водных животных и химическая экология / П. Грейг- Cмит.. - М.: Наука , 1976. - 150 c. ; 22 cm. rus - 597/ Э 127/ 76

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.004444 - 46

2154. Cовременная антропология. - Москва: Изд-во мос-ого уни-та , 1964. - 301 с. ; 27 cm. rus - 599.9/ C 7299/ 64

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vúĐKCB: MN.019670

2155. Биологические основы борьбы с гнусом в бассейне оби. - Издательство: Наука , 1966. - 268 с. ; 27 cm. rus - 595.77/ Б 6155/ 66

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.019271

2156. Дилепидоидеа ленточные гельминты домашних и диких животных: Т.3 / Е. М. Матевосян. - Москва: Изд-во ака.СССР , 1963. - 687 с. ; 23 cm. rus - 592/ М 53(3)д/ 63

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: MN.019828 - 29

2157. Жизнь насекомых: Рассказы энтомолога / Жан - Анри Фабр. - Москва: Учпедгиз , 1963. - 457 с. ; 27 cm. rus - 595.7/ Ф 122ж/ 63

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.019269

2158. Зоология беспозвоночных: Учебник для факультетов естествознания педагогических институтов / В. Ф. Натали. - Москва: Учпедгиз , 1963. - 552 с. ; 27 cm. rus - 592/ Н 272з/ 63

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: MN.019270

320320

Page 321: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

2159. Личинки пластинчатоусых жуков фауны СССР: T.47 / С. И. Медведев. - Ленинград: Наук СССР , 1952. - 342 с. ; 27 cm. rus - 592/ М 493(47)л/ 52

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: MN.019851 - 52

2160. Насекомые / П. Фарб. - Москва: Мир , 1976. - 192 с. ; 23 cm. Rus - 595.7/ Ф 2197н/ 76

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.019711 - 12

2161. Насекомые ссср / Г. Н. Горностаев. - Москва: Мысль , 1970. - 371 с. ; 27 cm. rus - 595.7/ Г 6749н/ 70

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.019683 - 84

2162. Новые виды морских и наземных беспозвоночных. - Издательство: Наука , 1972. - 365 с. ; 27 cm. Rus - 593/ Н 945/ 72

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.019665, MN.019768

2163. Обмен веществ и биохимия рыб. - Москва: Наука , 1967. - 353 с. ; 27 cm. rus - 591.4/ О 129/ 69

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.019162

2164. Оксиураты членистоногих: Ч.4: / К. И. Cкрябин, А. А. Соболев, В. М. Ивашкин. - Москва: Наука , 1966. - 538 с. ; 27 cm. rus - 592/ С 6292(15)o/ 66

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: MN.019157, MN.019733

2165. Онтогенез и эболюция бвукрылых насекомых / И. П. Кривошеина. - Москва: Наука , 1969. - 290 с. ; 27 cm. rus - 595.76/ К 9597о/ 69

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.019160 - 61

2166. Паразитологический сборник: Том XXIV. - Ленинград: Наука , 1969. - 249 c. ; 25 cm. Rus - 595.7/ П 221(24)/ 69

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.019913 - 14

2167. Практикум по зоологии беспозвоночных / А. Л. Зеликман. - Иэд.2-e. - Москва: Высшая школа , 1969. - 333 с. ; 23 cm. rus - 592/ М 53(3)д/ 63

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: MN.019830

321321

Page 322: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

2168. Руководство к лабораторным занятиям по зоологии позвоночных / А. В. Михеев,...[и другие]. - М.: Просвещение , 1969. - 196 с. ; 24 cm. rus - 596/ М 6367р/ 69

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.019739 - 41

2169. Рыбы СССР / В. Д. Лебедев,...[и другие]. - Москва: Мысль , 1969. - 446 с. ; 20 cm. rus - 597/ Р 9899/ 69

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.018559

2170. Рыбы, земноводные, пресмыкающиеся и изучение их в шко: Пособие для учителя / В. П. Герасимов. - М.: МГУ , 1962. - 225 с. ; 24 cm. rus - 596/ М 6367р/ 69

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.019742

2171. Рыбы, земноводные, пресмыкающиеся и изучение их в шко: Пособие для учителя / В. П. Герасимов. - М.: МГУ , 1962. - 225 с. ; 24 cm. rus - 596/ М 6367р/ 69

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.019742

2172. Спирураты животных и человека и вызываемые ими заболевания: T.16 / К. И. Скрябин, А. А. Соболев, В. М. Ивашкин. - Москва: Наука , 1967. - 624 с. ; 27 cm. rus - 592/ C 6292(16)c/ 67

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: MN.019158

2173. Фауна донных беспозвоночных прикамчатских вод тихого океана и северных курильских островов / А. П. Кузнецов. - Москва: Изд. ака-мин. наук ссср , 1962. - 268 с. ; 23 cm. rus - 592/ К 978ф/ 63

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: MN.019128

2174. Физиологии человека и животных / С. И. Гальперин, К. П. Голышева. - Изд. 3-е. - Москва: Высшая школа , 1965. - 568 p. ; 19 cm. rus - 590/ Г 1461ф/ 65

Từ khóa: Sinh học, Động vậtĐKCB: MN.019510 - 11

2175. Филяриаты животных и человека и вызываемые ими заболевания: Ч.2: Диплотриеноидеи / М. Д. Cонин. - Москва: Наука , 1968. - 388 с. ; 27 cm. rus - 592/ С 6989(21)ф/ 68

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sốngĐKCB: MN.019156

322322

Page 323: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

ix. c«ng nghÖ sinh häc2176. Absorption and extraction / Thomas K. Sherwood, Robert L. Pigford. - New York: McGraw-Hill , 1952. - 475 tr. ; 25 cm. eng. - 660.6/ S 5542a/ 52

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: VE.000586

2177. Agricultural biotechnology in international development / Catherine L. Ives, Bruce M. Bedford.. - London: Cambridge University Press , 1998. - 354 tr. ; 24 cm., 0-85199-278-1. - 630/ I 135a/ 98

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Nông nghiệpĐKCB: DC.010239

2178. Agricultural biotechnology: Country case studies a decade of development / Gabrielle J. Persley, L. Riginald Maclntyre.. - Wallingford: CABI Publising , 2002. - 228 tr. ; 24 cm., 0-85198-816-4. - 630/ P466a/ 02

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Nông nghiệpĐKCB: DC.010246

2179. Agricultural biotechnology: Opportunities for international development / Gabrielle J. Persley.. - London: Cambridge University Press , 1990. - 496 tr. ; 24 cm., 0-85198-643-9. - 630/ P466a/ 90

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Nông nghiệpĐKCB: DC.010237

2180. Agricultural technology: Policy issues for the international community / Jock R. Anderson.. - London: Cambridge University press , 1994. - 680 tr. ; 24 cm., 0-85198-880-6. - 630.1/ A 547a/ 94

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Nông nghiệpĐKCB: DC.010242

2181. Agriculture biotechnology and transatlantic trade: Regulatory Barriers to GM crops / Grant E. Isaac.. - Wallingford: CABI Publising , 2002. - 304 tr. ; 24 cm., 0-8519-580-2. - 630/ I 173a/ 02

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Nông nghiệpĐKCB: DC.010235

2182. An introduction to synthesis using organocopper reagents / Gary H. Posner. - Malabar: RK. , 1988. - 139 tr. ; 25 cm., 0-89874-853-4 eng. - 660.6/ P 8558i/ 88

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: VE.000573

2183. Applied mycology and biotechnology: Volume 2: Agriculture and food production / Ed. G. G. Khachatourians, D. K. Arova.. - 1st ed.. - Netherlands:

323323

Page 324: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

Elsevier Science Publishsers , 2002. - 347 p. ; 27 cm, 0444510303 eng. - 660.6/ A 648(2)/ 02

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: NLN.002715

2184. Biện pháp sinh học phòng chống dịch hại nông nghiệp = Biological Control of Agricultural Pests / Phạm Văn Lầm.. - H.: Nông Nghiệp , 1995. - 236 tr. ; 19 cm.. - 632/ PL 134b/ 95

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Nông nghiệp, Phòng chống dịchĐKCB: DT.001805 - 08

DC.009465 - 69 DVT.005309

2185. Bioactive components of milk / Zsuzsanna Bosze. - USA: Springer , 2007. - 592 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-0-387-74086-7 eng. - 637/ B 7479b/ 08

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: MN.017946

2186. Biochemical engineering / Edited by W. R. Vieth, K. Venkatasubramanian. - New York: Academic press , 1979 ; 19 cm. eng. - 660/ V 6662 b/ 79

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: VE.000216

2187. Biological indicators of soil health / Ed. C. Pankhurst, B. M. Double, V. V. S. R. Gupta.. - USA.: CAB International , 1997. - 451 p. ; 23 cm., 0 85199 158 0 eng. - 631.46/ B 615/ 97

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: DC.020190

2188. Bioresource technology / G. Tripathi.. - India: CBS. , 2002. - 378 p. ; 22 cm, 8123908490 eng. - 660.6/ T 835b/ 02

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: NLN.002521

2189. Bioseparations: Downstream processing for biotechnology / Paul A. Belter, E. L. Cussler, Wei-Shou Hu. - New York: John Wiley & Sons , 1988. - 368 p. ; 24 cm., 0-471-84737-2 eng. - 660.6/ B 4532b/ 88

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: VE.001233

2190. Biotechnology of aquatic animals / R. Nagabhushanam,... [et al]. - USA: Science Publishers , 2004. - 182 p. ; 24 cm, 1-57808-321-4 eng. - 660.6/ B 6164/ 04

324324

Page 325: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: NLN.002561, NLN.006417

2191. Biotechnology: Vol. 4: Microbial products II / H. J. Rehm, G. Reed. - FL: VCH , 1986. - 673 tr. ; 19 cm. eng. - 660.6/ R 3457(4)b/ 86

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: VE.000594

2192. Bulletin of mathematical biology: A journal devoted to research at the junction of computational, theoretical and exprerimental biology. - USA: Academic press , 2004. - 2100 p. ; 25 cm. eng. - 519.8/ B 936/ 04

Từ khóa: Sinh học, Toán ứng dụngĐKCB: VE.000856, VE.001219, VE.001301 - 06

2193. Bulletin of mathematical biology: A journal devoted to research at the junction of computational, theoretical and exprerimental biology. - USA: Elsevier , 2005. - 661 p. ; 25 cm. eng. - 519.8/ B 936/ 05

Từ khóa: Sinh học, Toán ứng dụngĐKCB: VE.001313 - 14

2194. Cá cảnh / Vĩnh Khang.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1998. - 405 tr. ; 20 cm. vie. - 639.374 84/ V274Kc/ 93

Từ khóa: Sinh học, Kỹ thuật chăn nuôi, CáĐKCB: DC.011552

2195. Cá cảnh / Võ Văn Chi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1993. - 307 tr. ; 20 cm.. - 639.374 84/ VC 149c/ 93

Từ khóa: Sinh học, Kỹ thuật chăn nuôi, CáĐKCB: DC.009958

2196. Cải tiến kỹ thuật nuôi tôm tại Việt Nam / Vũ Thế Trụ.. - H.: Nông Nghiệp , 1993. - 202 tr. ; 27 cm.. - 639.5/ VT 374c/ 93

Từ khóa: Sinh học, Kỹ thuật chăn nuôi, TômĐKCB: DT.004755 - 60

DC.009380 - 84 2197. Cây cảnh, hoa Việt Nam = Ornamental Plants and flowers in VietNam: Trừ họ phong lan: Orechidaceae / Trần Hợp.. - H.: Nông Nghiệp , 1993. - 448 tr. ; 20 cm.. - 635.9/ TH 3235c/ 93

Từ khóa: Sinh học, Kỹ thuật trồng trọt, Cây cảnh, HoaĐKCB: DC.009957

2198. Chăn nuôi: T.2: Chăn nuôi chuyên khoa: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / NguyễnTrấn Quốc, Nguyễn Thị Biếc, Bùi Quí.. - H.: Giáo Dục , 1990. - 180 tr. ; 27 cm.. - 636.071/ NQ 411(2)c/ 90

325325

Page 326: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

Từ khóa: Sinh học, Kỹ thuật chăn nuôiĐKCB: DT.005108 - 12

DC.009390 - 94 2199. Chọn giống và nhân giống gia súc / Trần Đình Miên, Nguyễn Kim Đường, Nguyễn Tiến Văn.. - H.: Nông Nghiệp , 1992. - 144 tr. ; 27 cm.. - 636.081/ TM 266c/ 92

Từ khóa: Sinh học, Kỹ thuật chăn nuôi, Chọn giống, Nhân giốngĐKCB: DC.009385 - 89

2200. Chọn tạo và sản xuất giống cây trồng / Võ Hùng, Nguyễn Dũng Tiến, Trần Văn Minh; Ng. h.đ. Võ Hùng.. - H.: Nông Nghiệp , 1992. - 246 tr. ; 27 cm.. - 631.520 71/ VH 399c/ 92

Từ khóa: Sinh học, Kỹ thuật trồng trọt, Giống, CâyĐKCB: DT.004391, DT.004393 - 95

DVT.005283 2201. Công nghệ khí sinh học: Hướng dẫn xây dựng, vận hành, bảo dưỡng, sử dụng toàn diện khí sinh học và bã thải / Nguyễn Quang Khải.. - H.: Lao động Xã hội , 2002. - 82 tr. ; 19 cm. vie. - 620.4/ NK 163c/ 02

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, KhíĐKCB: NLN.000958 - 62

2202. Công nghệ sinh học / B.d. Nguyễn Mười.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 240 tr. ; 20 cm.. -( Bộ sách bổ trợ kiến thức chìa khoá vàng) vie. - 660.6/ C 316/ 98

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: DC.002412 - 16

MV.050500 - 09 DV.007944 DVT.004669 - 72

2203. Công nghệ sinh học và phát triển = Biotechnologies and Development / Albert Sasson; Ng.d. Nguyễn Hữu Thước... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1992. - 382 tr. ; 19 cm. vie. - 660.6/ S 252c/ 92

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: DT.002025 - 26

DC.009829 DVT.004673

2204. Công nghệ sinh học: Tập 3: Enzyme và ứng dụng / Phạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn Nghĩa. - H.: Giáo Dục , 2006. - 195 tr. : hình vẽ, bảng ; 19 x 27 cm. vie. - 660.6/ PC 4961c(3)/ 06

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

326326

Page 327: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

ĐKCB: DT.015776 - 92 DVT.004662 - 64

2205. Công nghệ sinh học: Tập 4: Công nghệ di truyền: Sách dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng... / Trịnh Đình Đạt. - H.: Giáo Dục , 2006. - 171 tr. : hình vẽ, bảng ; 19 x 27 cm. vie. - 660.6/ TD 2321c(4)/ 06

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: DT.015793 - 809

DVT.004665 - 66 2206. Công nghệ sinh học: Tập 5: Công nghệ vi sinh và môi trường / Phạm Văn Ty, Vũ Nguyên Thành. - H.: Giáo Dục , 2006. - 175 tr. : hình vẽ, bảng ; 19 x 27 cm. vie. - 660.6/ PT 977c(5)/ 06

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: DT.015810 - 26

DVT.004667 - 68 2207. Đặc điểm sinh học và kỹ thuật nuôi tôm he / Trần Minh Anh.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1989. - 396 tr. ; 19 cm.. - 639.3/ TA 118đ/ 89

Từ khóa: Sinh học, Kỹ thuật chăn nuôi, Tôm heĐKCB: DC.009931

2208. Giáo trình bệnh truyền nhiễm gia súc: Sách dùng cho các trường Đại học Nông nghiệp / Nguyễn Vĩnh Phước.. - H.: Nông Nghiệp , 1978. - 476 tr. ; 27 cm.. - 636.089/ NP 195gi/ 78

Từ khóa: Sinh học, Kỹ thuật chăn nuôi, Bệnh truyền nhiễm, Gia súcĐKCB: DC.012162 - 65

2209. Giáo trình kiểm dịch thực vật và dịch hại nông sản sau thu hoạch / Hà Quang Hùng. - H.: Nông nghiệp , 2005. - 95 tr. ; 19x 27cm vie. - 632/ HH 9361gi/ 05

Từ khóa: Sinh học, Kỹ thuật trồng trọt, Kiểm dịch, Thực vậtĐKCB: NLN.003658 - 93

DVT.005177 - 85 2210. Ecological engineering for pest management: Advances in habitat manipulation for athropods / Geoff M. Gurr, Steve D. Wratten, Miguel A. Altieri. - Australia: CSIRO , 2004. - 232 p. ; 24 cm, 0 643 09022 3 eng. - 628.9/ G 9815e/ 04

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: NLN.006418

2211. Economic and Social Issues in Agricultural Biotechnology / Ed. R. E. Evenson, V. Santaniello, D. Zilberman.. - UK.: Cab international , 2002. - p. ; cm., 0851996183 eng. - 660.6/ E 1195/ 02

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: NLN.002740

327327

Page 328: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

2212. Engineering the farm: Ethical and social aspects of Agricultural Biotechnology / Britt Bailey, Marc Lappé. - Washington: Island press , 2002. - 202 p. ; 24 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 1-55963-947-4 eng. - 630/ B 1541e/ 02

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học Kỹ thuật chăn nuôiĐKCB: MN.015122 - 23

2213. Fermentation microbiology and biotechnology / El-Mansi, E. M. T.,...[et al.]. - USA: Taylor & Francis , 2007. - 544 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 0-8493-5334-3 eng. - 660/ F 359/ 07

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: MN.018043

2214. Food biochemistry and food processing / Ed. Y. H. Hui, Wai-Kit Nip, Leo M. L. Nollet...[et al.]. - USA.: Blackwel , 2006. - 769 p. ; 19x 27 cm., 978-0-8138-0378-40-8138-0378-0 eng. - 664/ F 6861/ 06

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Thực phẩmĐKCB: NLN.006391

2215. Food biotechnology / Kalidas Shetty,... [et al]. - 2nd ed.. - E.: Taylor & Francis , 2006. - 1982 p. ; 24 cm., 0-8247-5329-1 eng. - 641.3/ F 6861/ 06

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Thực phẩmĐKCB: NLN.006456

2216. Fracture mechanics: Twenty-second symposium (Vol II) / Ed. S. N. Atluri, J. C. Newman, I. S. Raju, ... .. - USA.: ASTM , 1992. - 449 p. ; 24 cm., 0-8031-1440-0 eng. - 620.112/ F 797(2)/ 92

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: DC.019704

2217. Fruit quality and its biological basic / M. Knee. - USA: CRC Press , 2002. - 279 p. ; 24 cm., 0 8493 9781 2 eng. - 634/ K 683f/ 02

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Thực phẩm, Hoa quảĐKCB: NLN.006447

2218. Giáo trình công nghệ sinh học trong chọn tạo giống cây trồng / Phan Hữu Tôn. - H.: Nông nghiệp , 2005. - 200 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 660. 607 1/ PT 663g/ 05

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Giống, Cây trồng, Giáo trìnhĐKCB: NLN.005366 - 89

DVT.004711 - 16 2219. Industraial gas cleaning: The principles and practice of the control of gaseous and particulate emissions / W. Strauss. - New York: Pergamon press , 1966. - 471 tr. ; 19 cm. eng. - 628.5/ S 9124i/ 66

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, GasĐKCB: VE.000551

328328

Page 329: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

2220. Kiểm soát vệ sinh thú y / Phan Trịnh Chức.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1984. - 236 tr. ; 19 cm.. - 636.089/ PC 188k/ 84

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Vệ sinh, Thú yĐKCB: DC.009878 - 79

2221. Kỹ thuật cơ bản của phòng xét nghiệm / Etienne Levy. Lambert.. - H.: Y Học , 1978. - 437 tr. ; 27 cm.. - 610.73/ L 222k/ 78

Từ khóa: Sinh học, Kỹ thuật, Phòng xét nghiệmĐKCB: DC.010962, DC.011196

2222. Kỹ thuật nuôi Ếch - Baba - Cá trê lai / Nguyễn Duy Khoát.. - H.: Nông nghiệp , 1994. - 64 tr. ; 19 cm.. - 639.378/ NK 195k/ 94

Từ khóa: Sinh học, Kỹ thuật chăn nuôi, ẾchĐKCB: DT.001695 - 99

DC.009424 - 28, DC.009435 - 39 2223. Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh vật y học / Vũ Văn Ngũ.. - H.: Y học , 1982. - 183 tr. ; 19 cm.. - 616.01/ VN 197k/ 82

Từ khóa: Sinh học, Y học, Kỹ thuật, Xét nghiệm, Vi sinh vậtĐKCB: DC.009502 - 06

2224. Laboratory anatomy of the fetal pig / Robert B. Chiasson, Theron O. Odlaug, William J. Radke. - New York: McGraw-Hill , 1997. - 151 p. ; 14 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 978-0-697-33324-7 Eng. - 636.089/ C 5326l/ 97

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: MN.017122

2225. 127 giống cây trồng mới.. - In lần thứ 2. - H.: Nông Nghiệp , 1992. - 167 tr. ; 19 cm.. - 631.52/ M318/ 92

Từ khóa: Sinh học, Kỹ thuật trồng trọt, Giống, CâyĐKCB: DC.009785 - 88, DC.009815

2226. Nature biotechnology directory 2004. - New York: Nature publishing group , 2004. - 932 p. ; 20 cm., 143092046X eng. - 660.6/ N 2856 / 04

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: VE.000337

2227. Phẫu thuật ngoại khoa thú y / Huỳnh Văn Kháng.. - H.: Nông Nghiệp , 1991. - 82 tr. ; 27 cm.. - 636.089/ HK 166p/ 91

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Phẫu thuật, Ngoại khoa, Thú yĐKCB: DC.009998

329329

Page 330: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

2228. Phương pháp phân tích đất, nước, phân bón, cây trồng / Lê Văn Khoa, Nguyễn Xuân Cự, Bùi Thị Ngọc Dung... .. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 304 tr. ; 27 cm. vie. - 631/ P 1955/ 01

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: DC.002236 - 40

MV.047623 - 57 DT.004950 - 59 DVT.005266 - 70

2229. Plant biotechnology: Current and future applications of genetically modified crops / Nigel G. Halford. - E.: John Wiley & Sons Ltd , 2006. - 303 p. ; 24 cm., 10 0-470-02181-0 eng. - 631.5/ H 169p/ 06

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: NLN.006399

2230. Plant Clinic Handbook / J. M. Waller, B. J. Ritchie, M. Holderness.. - GB: John Wiley & sons , 1998. - 94 p. ; 23 cm., 0851989187 eng. - 632/ W 198p/ 98

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: NLN.002609

2231. Plants, genes, and crop biotechnology / Maarten J. Chrispeels, David E. Sadava. - 2nd ed.. - UK: Jones and Bartlett , 2003. - 561 p. ; 24 cm., 0-7637-1586-7 eng. - 636.8/ C 5542p/ 03

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: NLN.006457

2232. Pocket guide to biotechnology and genetic engineering / R. D. Schmid. - 2nd ed.. - Germany: Wiley - Vch , 2000. - 350 p. ; 19 cm., 3527308954 eng. - 660.603/ S 3485p/ 00

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: NLN.002464

2233. Recent advances of plant root structure and function: Proceedings of the 5th international symposium on structure and funtion of roots / Ed. O. Gasparikova, M. Ciamporova.. - Netherlands: Kluwer academic pub , 2001. - 186 p. ; 25 cm, 0792366581 eng. - 631.8/ R 294/ 01

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: NLN.002440

2234. Role of biotechnology in medicinal and aromatic plants: Volume 4 / Ed. I. A. Khan, A. Khanum.. - India: UKAAZ Publications , 2001. - 320 p. ; 24 cm., 819004415X eng. - 660.6/ R 745(4)/ 01

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: NLN.002886

330330

Page 331: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

2235. Sinh học phục vụ sản xuất và đời sống: T.1 / Nguyễn Lân Dũng.. - H.: Giáo Dục , 1987. - 103 tr. ; 19 cm.. - 660.6/ ND 399(1)s/ 87

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: DC.009852 - 54

2236. The regulation of agricultural biotechnology / R. E. Evenson, V. Santaniello. - UK: CABI , 2004. - 290 p. ; 24 cm., 0 85199 742 2 eng. - 631.5/ E 932r/ 04

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: NLN.006445

2237. Thống kê sinh học: Bài giảng / Chu Văn Mẫn.. - H.: Đại học tổng hợp Hà Nội , 1993. - 68 tr. ; 27 cm.. - 519.570 71/ CM 135t/ 93

Từ khóa: Sinh học, Thống kêĐKCB: DT.004480 - 88

DC.009648 - 52 2238. Thu nhận và ứng dụng các chất hoạt động sinh học từ vi sinh vật.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1978. - 188 tr. ; 19 cm.. - 660.6/ T 215/ 78

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: DT.006675 - 77

DC.009507 - 10 2239. Thức ăn cho gia súc nhai lại.: (Trâu, bò, dê, cừu, hươu, nai ) Kỹ thuật trồng và sử dụng / Nguyễn Thiện, Lê Hoà Bình. - H.: Nông nghiệp , 1994. - 108 tr. ; 19 cm. - 636.085/ NT 191t/ 94

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Thức ăn, Gia súcĐKCB: DT.001700 - 04

2240. Thực tập kiểm soát vệ sinh thú y / Phan Trịnh Chức.. - H.: Đại học Nông Nghiệp I , 1985. - 111 tr. ; 22 cm.. - 636.089/ PC 188t/ 85

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Vệ sinh, Thú yĐKCB: DC.009980

2241. Tin - Sinh học / TS. Nguyễn Văn Cách.. - H.: Khoa học - Kỹ thuật , 2005. - 144 tr. ; 24 cm. vie. - 004.57/ NC 113t/ 05

Từ khóa: Sinh học, Tin họcĐKCB: MV.061002 - 05

DT.014466 - 68 DC.027843 - 45

2242. Tóm tắt đặc điểm các họ cây thuốc: Có kèm theo bảng tra cứu tên, họ của một số cây thông thường / Vũ Văn Chuyên.. - In lần thứ 2. - H.: Y học , 1976. - 276 tr. ; 27 cm.. - 633.88/ VC 185t/ 76

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Cây thuốcĐKCB: DT.001500 - 01

331331

Page 332: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

2243. Tuyển tập các công trình nghiên cứu nghề cá biển = Proceeding of marine fisheries research: T.2: Kỷ niệm 40 năm thành lập viện 1961 - 2001.. - H.: Nông Nghiệp , 1998. - 560 tr. ; 30 cm.. - 639.32/ T 417(2)/ 01

Từ khóa: Sinh học, Kỹ thuật nuôi trồng, Cá biểnĐKCB: DC.015469

2244. Ứng dụng tin học trong sinh học: Sử dụng Microsoft Excel for Windows trong nghiên cứu sinh học / Chu Văn Mẫn.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 262 tr. ; 24 cm. vie. - 005.357/ CM 135ư/ 01

Từ khóa: Sinh học, Tin họcĐKCB: DC.001605 - 09

MV.024020 - 29, MV.049168 - 91 DT.005742 - 5

2245. Ứng dụng tin học trong sinh học: (Sử dụng Microsoft excel for windows trong nghiên cứu sinh học) / Chu Văn Mẫn.. - In lần thứ hai. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 262 tr.. ; 24 cm. Vie. - 005.357/ CM 135ư/ 01

Từ khóa: Sinh học, Tin họcĐKCB: DT.012484 - 98

MV.054467 - 86, MV.057740 - 44 DC.022597 - 611 DVT.001266 - 70

2246. Актуальные проблемы космической биоритмологии: Том 23 / C. И. Cтепанова.. - М.: Наука , 1977. - 308 c. ; 20 cm. Rus - 512.015/ C 827(23)a/ 77

Từ khóa: Sinh học, Toán ứng dụngĐKCB: MN.004057

2247. Вопросы охраны ботанических объектов. - Л.: Наука , 1971. - 307 с. ; 20 cm. rus - 639.9/ В 7259/ 71

Từ khóa: Sinh học, Kỹ thuật nuôi trồngĐKCB: MN.014647, MN.017273

2248. Cправочник по ветеринарно-зоотехническому и лабораторному оборудованию / Г. Н. Воскобойников...[и другие]. - Москва: Колос , 1966. - 584 с. ; 12 cm. rus - 636.003/ С 767/ 66

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: MN.019148

2249. Система ветеринарно-санитарных мероприятий: В промышленном и племенном птицеводстве / А. Б. Байдевлятов, Л. А. Ольховик, И. Н. Дорошко.. - К.: Урожай , 1975. - 221 c. ; 19 cm. Rus - 636.089/ Б 165с/ 75

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: MN.006499, MN.003953

332332

Page 333: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

2250. Справочник по болезням рыб.. - М.: Колос , 1978. - 350 c. ; 19 cm. Rus - 636.089/ С 7665/ 78

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: MN.003951 - 52

2251. Биологический метод зашиты растений.. - М.: Цнсхб васхнил , 1969. - 189 с. ; 19 cm. rus - 660.6/ Б 615/ 69

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: MN.005332

2252. Болезни сельскохозяйственных растений казахстана: Издание второе исправленное и дополненное / Л. Д. Казенас.. - М.: Наука , 1974. - 366 c. ; 20 cm. rus - 632/ К 1235б/ 74

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: MN.004294

2253. Диетические и вегетарианские блюда / В. Мельчик. - Кишинёв: Молдовеняскэ , 1972. - 368 с. ; 20 cm. rus - 641.3/ М 7278д/72

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Thực phẩmĐKCB: MN.016043

2254. Дикорастущие съедобные растения в нашем питании / А. К. Кощеев.. - М.: Пищ. Про. , 1980. - 256 c. ; 21 cm. Rus - 664.8/ К 1865д/ 80

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Thực phẩmĐKCB: MN.004554, MN.004020 - 23

2255. Ионный обмен сорбция органических веществ / Г. В. Самсонов, Е. Б. Тростянская, Г. Э. Елькин.. - Л.: Наука , 1969. - 334 c. ; 20 cm. rus - 660/ С 193и/ 69

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: MN.004899 - 901

2256. Лабораторный практикум по минералогии / Н. А. Торопов. - Л.: Изд-во лит-ры по стр-ву , 1969. - 239 с ; 23 cm. rus - 660/ Т 676л/ 69

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: MN.013118

2257. Лекарственные средства в ветеринарии / Д. К. Червяков, П. Д. Евдокимов, А. С. Вишкер.. - М.: Колос , 1970. - 414 c. ; 21 cm. Rus - 636.089/ Ч 521л/ 70 \

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: MN.003954

333333

Page 334: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

2258. Математические методы в биологии. - Киев: Наукова думка , 1977. - 192 c. ; 19 cm. rus - 519/ М 4253/ 77

Từ khóa: Sinh học, Toán ứng dụngĐKCB: MN.018334

2259. Метод разделения движений и оптимизация нелинейных систем / Е. И. Геращенко, С. М. Геращенко. - Mосква: Мир , 1967. - 433 с. ; 21 cm. rus - 519.6/ Г 358м/ 75

Từ khóa: Sinh học, Toán ứng dụngĐKCB: MN.016766

2260. Методы получения и анализа веществ особой чистоты.. - М.: Наука , 1970. - 210 с. ; 20 cm. rus - 660.6/ М 593/ 70

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: MN.005070

2261. Mатематические методы в экоyомике: Выпуск 19. - Рига: Зинатне , 1983. - 169 с. ; 24 cm. rus - 519.8/ М 4253/ 83

Từ khóa: Sinh học, Toán ứng dụngĐKCB: MN.020055

2262. Механизмы полета и ориентации птиц.. - М.: Наука , 1966. - 224 c. ; 20 cm. rus - 519.1/ М 5155/ 66

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: MN.006659, MN.004427 - 29

2263. Микробиология / К. А. Мудрецова-Висс.. - М.: Экономика , 1978. - 240 c. ; 20 cm. rus - 660.6/ М 943м/ 78

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: MN.004719 - 20

2264. Микроорганизмы-продуценты биологически активных веществ.. - Минск: Наука и техника , 1973. - 245 c. ; 20 cm. rus - 660.6/ М 6365/ 73

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: MN.004889

2265. Минеральный состав кормов. - Изд.3-е. - М.: Колос , 1968. - 252с. ; 20 cm. rus - 636.8/ М 6642/ 68

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: MN.016097

2266. Общая фитопатология / М. Н. Родигин.. - М.: Высшая школа , 1978. - 364 c. ; 20 cm. rus - 632/ Р 692о/ 78

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: MN.004208

334334

Page 335: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

2267. Отдаленная Гибридизация и полиплоидия.. - М.: Наука , 1970. - 278 c. ; 20 cm. rus - 676.5/ О 187/ 70

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: MN.006015

2268. Проблемы мелицинской кибернетики.. - М.: Наука , 1972. - 310 с. ; 21 cm. rus - 681. 761/ П 962/ 72

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: MN.005293

2269. Руководство к лабораторным занятиям по пищевой микробиологии / Е. М. Мищук. - М.: Печатный двор , 1962. - 167 с. ; 20 cm. rus - 660.6/ M 7833p/ 62

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: MN.014870

2270. Успехи технической микробиологии: Дрожжи и их метаболиты.. - Минск: Наука и техника , 1968. - 138 c. ; 19 cm. Rus - 660.6/ У 191/ 68 MN.004880 - 81

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: MN.014874

2271. Физиология высшей нервной деятельности и психология: Пособие для факультативных занятий в iх-х классах / Л. Г. Воронин;...[и другие]. - М.: Просвещение , 1970. - 224 с. ; 20 cm. rus - 621.8/ В 954ф/ 70

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: MN.015769 - 72

2272. Функции двигательного анализатора / А.С. Бамуев.. - Новосибирск: Издат-во ленинградского университета , 1970. - 224 c. ; 22 cm. rus - 621.3/ Б 328ф/ 70

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: MN.004524

2273. Хроническое легочное сердце. - Киев: Здоров'я , 1975. - 150 с. ; 23 cm. rus - 621.2/ Х 458/ 75

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh họcĐKCB: MN.015955 - 56

Môc lôcLêi giíi thiÖu Lêi giíi thiÖu ----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------11a. m«n c¬ së a. m«n c¬ së ----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------22

335335

Page 336: Lêi giíi thiÖu - Trung tâm Thông Tin - Thư Viện Nguyễn …trungtamtttvnth.vinhuni.edu.vn/DATA/62/upload/493/... · Web viewGeneral chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific

trung t©m th«ng tin – th viÖn Th môc ngµnh sinh häc

B. m«n chuyªn ngµnh B. m«n chuyªn ngµnh ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------4949i. phi. ph¬ng ph¸p gi¶ng d¹y ¬ng ph¸p gi¶ng d¹y --------------------------------------------------------------------------------------------------4949ii. sinh häc ®¹i cii. sinh häc ®¹i c¬ng ¬ng ------------------------------------------------------------------------------------------------------------6262iii. sinh lý häc – Gi¶I phÉu häc iii. sinh lý häc – Gi¶I phÉu häc ----------------------------------------------------------------------------------8585iv. sinh hãa häc iv. sinh hãa häc ----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------160160v. di truyÒn häc – sinh th¸I häc v. di truyÒn häc – sinh th¸I häc ----------------------------------------------------------------------------199199vi. vi sinh vËt vi. vi sinh vËt ----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------231231vii. thùc vËt vii. thùc vËt --------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------246246viii. ®éng vËt viii. ®éng vËt ----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------275275ix. c«ng nghÖ sinh häc ix. c«ng nghÖ sinh häc --------------------------------------------------------------------------------------------------323323

Môc lôc Môc lôc ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------336336

336336