KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂ ẦN 1 - Đề thi Toán | Luyện thi Toán | Tài liệu môn...

22
Toán Văn NN Hóa Sinh SĐa CD A 1 001 Đinh Xuân An 317142 12M KHXH 3.00 2 002 Nguyn ThTường An 317395 THPT-ĐTM A 6.40 5.75 5.50 17.65 3 003 Nguyn Viết An 10.10.1998 317765 13C-TT A.T 4.80 4 004 Phm Đức An 317001 12E KHTN 5.00 6.00 5.75 16.75 5 005 Võ Văn An 20.05.98 317396 13B-TT A 6.60 5.75 4.50 16.85 6 006 Châu Tun Anh 2.9.1998 317766 13C-TT A.T 5.80 7 007 Dương Lê Vân Anh 317002 12B KHTN 5.60 5.25 3.50 14.35 8 008 Đậu T.Vân Anh 20.12.98 317397 13B-TT A 7.00 7.25 4.50 18.75 9 009 Đinh ThHà Anh 317690 12M-THPT TC1 C 10 010 Hoàng ThAnh 317003 12E KHTN 8.40 3.25 7.25 18.90 11 011 Hoàng Tun Anh 22.05.98 317907 13B-TT A1+A 5.40 6.00 1.75 13.15 12 012 Lê Quang Anh 317767 11A-THPT TC1 A.T 6.80 13 013 Lê ThMinh Anh 317398 THPT-TC3 A 6.40 6.50 5.50 18.40 14 014 Lê Tun Anh 317399 THPT-ĐTM A 9.20 8.75 7.50 25.45 15 015 Lê Văn Anh 317400 12H-THPT TC1 A 7.40 5.50 5.25 18.15 16 016 Ngô ThAnh 317004 12G KHTN 4.00 3.75 4.75 12.50 17 017 Nguyn Duy Anh 317768 11A-THPT TC1 A.T 7.00 18 018 Nguyn Ngc Anh 4.10.1996 317401 13C-TT A 3.40 4.75 4.00 12.15 19 019 Nguyn Như Tun Anh 317637 12A-THPT TC1 B+A 8.60 7.75 9.00 25.35 20 020 Nguyn Như Vit Anh 317769 11A-TT A.T 5.40 21 021 Nguyn ThAnh 317143 12D KHXH 7.80 22 022 Nguyn ThLan Anh 317144 12K KHXH 3.40 23 023 Nguyn ThPhương Anh 317402 THPT-ĐTM A 5.20 6.50 4.25 15.95 24 024 Nguyn ThQunh Anh 317770 11A-THPT TC1 A.T 8.00 25 025 Nguyn Tiến Tun Anh 317691 12M-THPT TC1 C 26 026 Nguyn Trng Anh 317610 12A-THPT TC1 A1 0.00 0.00 0.00 27 027 Phm ThLan Anh 317771 11A-THPT TC1 A.T 4.60 28 028 Phm ThQunh Anh 317005 12B KHTN 7.00 4.75 4.25 16.00 29 029 Phm ThThc Anh 317006 12B KHTN 5.80 2.75 3.25 11.80 30 030 Phm Văn Anh 317618 12H-THPT TC1 A1 5.80 5.50 11.30 31 031 Phan Ngc Anh 317007 12A KHTN 5.20 3.75 7.25 16.20 32 032 Phan Văn Anh 317617 12H-THPT TC1 A1 5.00 4.75 9.75 33 033 Thái Hi Anh 317145 12N KHXH 2.40 34 034 Tôn ThHoài Anh 317146 12I KHXH 2.80 35 035 Trn STun Anh 317147 12H KHXH 4.00 36 036 Trn ThHà Anh 317772 12H-THPT TC1 A.T 7.20 37 037 Trn Tiến Anh 317403 THPT-ĐTM A 5.00 5.25 4.25 14.50 38 038 Trn Tú Anh 317609 12A-THPT TC1 A1 7.40 4.75 12.15 39 039 Trnh Trn Quang Anh 317404 12A-THPT TC1 A 8.40 7.25 7.50 23.15 40 040 Trnh Tun Anh 317692 12M-THPT TC1 C 41 041 Trương T.Hi Anh 17.04.98 317638 13A-TT B 7.60 8.25 Ngày sinh SBD Đơn vKhi PHÒNG THI MÔN KTHI THTHPT QUC GIA NĂM 2017 - LN 1 XEM SBÁO DANH - ĐIM THI - ĐỀ THI - ĐÁP ÁN TRÊN : www.K2pi.Net.Vn (Hotline: 0984.333.030) TT Mã HS HVà Tên Trang 1

Transcript of KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂ ẦN 1 - Đề thi Toán | Luyện thi Toán | Tài liệu môn...

Toán Văn NN Lý Hóa Sinh Sử Địa CD A

1 001 Đinh Xuân An 317142 12M KHXH 3.00

2 002 Nguyễn Thị Tường An 317395 THPT-ĐTM A 6.40 5.75 5.50 17.65

3 003 Nguyễn Viết An 10.10.1998 317765 13C-TT A.T 4.80

4 004 Phạm Đức An 317001 12E KHTN 5.00 6.00 5.75 16.75

5 005 Võ Văn An 20.05.98 317396 13B-TT A 6.60 5.75 4.50 16.85

6 006 Châu Tuấn Anh 2.9.1998 317766 13C-TT A.T 5.80

7 007 Dương Lê Vân Anh 317002 12B KHTN 5.60 5.25 3.50 14.35

8 008 Đậu T.Vân Anh 20.12.98 317397 13B-TT A 7.00 7.25 4.50 18.75

9 009 Đinh Thị Hà Anh 317690 12M-THPT TC1 C

10 010 Hoàng Thị Anh 317003 12E KHTN 8.40 3.25 7.25 18.90

11 011 Hoàng Tuấn Anh 22.05.98 317907 13B-TT A1+A 5.40 6.00 1.75 13.15

12 012 Lê Quang Anh 317767 11A-THPT TC1 A.T 6.80

13 013 Lê Thị Minh Anh 317398 THPT-TC3 A 6.40 6.50 5.50 18.40

14 014 Lê Tuấn Anh 317399 THPT-ĐTM A 9.20 8.75 7.50 25.45

15 015 Lê Văn Anh 317400 12H-THPT TC1 A 7.40 5.50 5.25 18.15

16 016 Ngô Thị Anh 317004 12G KHTN 4.00 3.75 4.75 12.50

17 017 Nguyễn Duy Anh 317768 11A-THPT TC1 A.T 7.00

18 018 Nguyễn Ngọc Anh 4.10.1996 317401 13C-TT A 3.40 4.75 4.00 12.15

19 019 Nguyễn Như Tuấn Anh 317637 12A-THPT TC1 B+A 8.60 7.75 9.00 25.35

20 020 Nguyễn Như Việt Anh 317769 11A-TT A.T 5.40

21 021 Nguyễn Thị Anh 317143 12D KHXH 7.80

22 022 Nguyễn Thị Lan Anh 317144 12K KHXH 3.40

23 023 Nguyễn Thị Phương Anh 317402 THPT-ĐTM A 5.20 6.50 4.25 15.95

24 024 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 317770 11A-THPT TC1 A.T 8.00

25 025 Nguyễn Tiến Tuấn Anh 317691 12M-THPT TC1 C

26 026 Nguyễn Trọng Anh 317610 12A-THPT TC1 A1 0.00 0.00 0.00

27 027 Phạm Thị Lan Anh 317771 11A-THPT TC1 A.T 4.60

28 028 Phạm Thị Quỳnh Anh 317005 12B KHTN 7.00 4.75 4.25 16.00

29 029 Phạm Thị Thục Anh 317006 12B KHTN 5.80 2.75 3.25 11.80

30 030 Phạm Văn Anh 317618 12H-THPT TC1 A1 5.80 5.50 11.30

31 031 Phan Ngọc Anh 317007 12A KHTN 5.20 3.75 7.25 16.20

32 032 Phan Văn Anh 317617 12H-THPT TC1 A1 5.00 4.75 9.75

33 033 Thái Hải Anh 317145 12N KHXH 2.40

34 034 Tôn Thị Hoài Anh 317146 12I KHXH 2.80

35 035 Trần Sỹ Tuấn Anh 317147 12H KHXH 4.00

36 036 Trần Thị Hà Anh 317772 12H-THPT TC1 A.T 7.20

37 037 Trần Tiến Anh 317403 THPT-ĐTM A 5.00 5.25 4.25 14.50

38 038 Trần Tú Anh 317609 12A-THPT TC1 A1 7.40 4.75 12.15

39 039 Trịnh Trần Quang Anh 317404 12A-THPT TC1 A 8.40 7.25 7.50 23.15

40 040 Trịnh Tuấn Anh 317692 12M-THPT TC1 C

41 041 Trương T.Hải Anh 17.04.98 317638 13A-TT B 7.60 8.25

Ngày sinh SBD Đơn vị KhốiPHÒNG THI MÔN

KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2017 - LẦN 1

XEM SỐ BÁO DANH - ĐIỂM THI - ĐỀ THI - ĐÁP ÁN TRÊN : www.K2pi.Net.Vn (Hotline: 0984.333.030)

TT Mã HS Họ Và Tên

Trang 1

Toán Văn NN Lý Hóa Sinh Sử Địa CD ANgày sinh SBD Đơn vị Khối

PHÒNG THI MÔN

KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2017 - LẦN 1

XEM SỐ BÁO DANH - ĐIỂM THI - ĐỀ THI - ĐÁP ÁN TRÊN : www.K2pi.Net.Vn (Hotline: 0984.333.030)

TT Mã HS Họ Và Tên

42 042 Võ Hoàng Anh 317405 12A-THPT TC1 A 6.40 6.25 6.75 19.40

43 043 Võ Thị Vân Anh 04.12.98 317639 13B-TT B 6.00 4.50

44 044 Đinh Trọng Ánh 317773 11A-TT A.T 5.60

45 045 Lê Thị Ánh 28.02.97 317406 13A-TT A 7.00 7.00 7.50 21.50

46 046 Nguyễn Thị Ánh 317407 12A-THPT TC1 A 8.00 8.00 8.50 24.50

47 047 Nguyễn Thị Ánh 317008 12G KHTN 4.40 3.25 3.50 11.15

48 048 Nguyễn Xuân Ánh 317713 12G-THPT TC1 D 6.40

49 049 Phạm Thị Ngọc Ánh 317009 12A KHTN 6.20 4.50 4.50 15.20

50 050 Trịnh Thị Ánh 28.06.98 317408 13A-TT A 7.00 8.00 4.75 19.75

51 051 Nguyễn Hải Âu 317774 11A-THPT TC1 A.T 7.20

52 052 Đặng Văn Bá 317010 12G KHTN 6.20 4.75 5.75 16.70

53 053 Hà Đình Bách 317775 11A-TT A.T 5.60

54 054 Nguyễn Trọng Bách 317409 12A-THPT TC1 A 7.75 7.75 15.50

55 055 Dương Vĩnh Bảo 317011 12A KHTN 6.60 7.50 7.25 21.35

56 056 Đặng Đình Bảo 317148 12I KHXH 3.40

57 057 Lê Công Thái Bảo 317776 11A-ĐTH A.T 5.80

58 058 Lê Văn Bảo 30.9.97 317410 13B-TT A 7.60 8.75 8.00 24.35

59 059 Lê Văn Bảo 317149 12M KHXH 4.00

60 060 Phan Duy Bảo 317012 12E KHTN 7.80 8.50 7.75 24.05

61 061 Trần Quốc Bảo 317150 12H KHXH 3.00

62 062 Trần Văn Báo 02.09.98 317411 13B-TT A 4.00 6.25 4.75 15.00

63 063 Nguyễn Hữu Bắc 317151 12H KHXH 2.60

64 064 Nguyễn Văn Bắc 25.01.98 317633 13B-TT A1.TL 4.60 5.75 10.35

65 065 Nguyễn Hàn Hải Băng 24.10.2000 317714 11D- ĐTH D.NN

66 066 Bùi Ngọc Bích 317640 THPT-ĐTM B 4.80 6.00

67 067 Doãn Chí Bình 317614 12G-THPT TC1 A1 6.60 6.75 13.35

68 068 Doãn Chí Bình 317911 12G-THPT TC1 A1+V 6.00 5.75 11.75

69 069 Hà Hữu Bình 317635 12B-THPT TC1 A1 6.60 7.25 13.85

70 070 Nguyễn Thị Bình 317152 12D KHXH 3.60

71 071 Nguyễn Thị Bình 317153 12H KHXH 4.60

72 072 Phan Văn Bổng 317154 12M KHXH 2.40

73 073 Ngô Bảo Châu 2.1.2000 317715 11D- ĐTH D.NN

74 074 Hoàng Minh Chi 317777 11E-ĐTH A.T 3.40

75 075 Nguyễn Cảnh Chi 317412 12B-THPT TC1 A 7.80 8.25 7.25 23.30

76 076 Nguyễn Linh Chi 317013 12B KHTN 4.40 4.50 5.00 13.90

77 077 Nguyễn Ngọc Linh Chi 20.10.2000 317716 11D- ĐTH D.NN

78 078 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 317778 11A-ĐTH A.T 6.20

79 079 Phan Thị Khánh Chi 317155 12C KHXH 2.20

80 080 Thái Thị Kim Chi 317717 12B-THPT TC1 D.NNT 6.80

81 081 Trần Thị Mai Chi 317718 11A-ĐTH D.NNT 4.80

Trang 2

Toán Văn NN Lý Hóa Sinh Sử Địa CD ANgày sinh SBD Đơn vị Khối

PHÒNG THI MÔN

KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2017 - LẦN 1

XEM SỐ BÁO DANH - ĐIỂM THI - ĐỀ THI - ĐÁP ÁN TRÊN : www.K2pi.Net.Vn (Hotline: 0984.333.030)

TT Mã HS Họ Và Tên

82 082 Nguyễn Văn Chiến 317413 12B-THPT TC1 A 7.60 8.50 7.00 23.10

83 083 Nguyễn Văn Chiến 317014 12E KHTN 5.40 4.00 4.25 13.65

84 085 Hoàng Kiều Chinh 317779 11A-ĐTH A.T 6.40

85 084 Hoàng Kiều Chinh 15.5.2000 317719 11D- ĐTH D.NN

86 086 Vi Văn Chinh 01.11.97 317414 13B-TT A 4.40 4.25 4.75 13.40

87 087 Ngô Trí Chính 317156 12K KHXH 3.20

88 088 Nguyễn Văn Chính 317157 12H KHXH 1.80

89 089 Đinh Thị Chung 10.5.2000 317720 11D- ĐTH D.NN

90 090 Nguyễn Văn Chung 317158 12H KHXH 2.40

91 091 Trần Quốc Chung 317159 12K KHXH 1.60

92 092 Nguyễn Khánh Chức 317780 11A-TT A.T 6.20

93 093 Chế Đình Nguyên Chương 10.2.98 317415 13A-TT A 7.40 8.50 8.00 23.90

94 094 Nguyễn Nguyên Chương 317160 12M KHXH 4.00

95 095 Trần Đình Chương 317161 12C KHXH 1.80

96 096 Nguyễn Văn Chưởng 317922 THPT-ĐTM A 6.80 7.00 6.75 20.55

97 097 Đặng Viết Công 317015 12E KHTN 7.40 6.50 6.25 20.15

98 098 Lưu Văn Công 317162 12K KHXH 2.40

99 099 Nguyễn Văn Công 317163 12K KHXH 4.60

100 100 Nguyễn Văn Công 317164 12N KHXH 2.00

101 101 Nguyễn Xuân Công 317781 12H-THPT TC1 A.T 7.60

102 102 Phan Văn Công 317016 12E KHTN 4.80 4.75 5.25 14.80

103 103 Võ Văn Cung 317782 11A-ĐTH A.T 5.20

104 104 Hồ Mạnh Cường 22.12.98 317416 13C-TT A 5.80 6.50 6.25 18.55

105 105 Lê Quốc Cường 12.03.98 317417 13A-TT A 6.80 7.25 4.00 18.05

106 106 Nguyễn Cao Cường 26.06.97 317903 13A-TT A 7.20 7.50 6.75 21.45

107 107 Trịnh Quốc Cường 317418 12B-THPT TC1 A 5.20 6.75 4.25 16.20

108 108 Võ Đình Cường 317419 12A-THPT TC1 A 7.40 6.50 7.75 21.65

109 109 Võ Văn Cường 21.09.98 317420 13A-TT A 7.00 6.75 5.50 19.25

110 110 Phạm Văn Danh 317165 12H KHXH 3.80

111 111 Ngũ Văn Dần 02.01.98 317422 13A-TT A

112 112 Lưu Mai Di 317693 11C- ĐTH C.V

113 113 Lưu Thiên Di 317694 11C- ĐTH C.V

114 114 Nguyễn Quang Diện 317166 12H KHXH 3.20

115 115 Nguyễn Thị Diện 317167 12N KHXH 1.80

116 116 Võ Thị Quỳnh Diệp 26.4.99 317783 12B-TT A.T 4.80

117 117 Lê Doãn Duẩn 317168 12N KHXH 2.60

118 118 Bùi Thị Dung 317918 11D-ĐTH D.VNN

119 119 Đặng Thị Dung 317784 11E-ĐTH A.T 4.80

120 120 Nguyễn Thị Thùy Dung 317423 THPT-TC3 A 7.80 7.75 4.75 20.30

121 121 Nguyễn Thị Thùy Dung 317424 THPT-TC3 A 6.20 5.50 5.25 16.95

122 122 Phạm Thùy Dung 317919 11D-ĐTH C.Văn

Trang 3

Toán Văn NN Lý Hóa Sinh Sử Địa CD ANgày sinh SBD Đơn vị Khối

PHÒNG THI MÔN

KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2017 - LẦN 1

XEM SỐ BÁO DANH - ĐIỂM THI - ĐỀ THI - ĐÁP ÁN TRÊN : www.K2pi.Net.Vn (Hotline: 0984.333.030)

TT Mã HS Họ Và Tên

123 123 Phan Thùy Dung 317785 11A-TT A.T 6.00

124 124 Trần Thị Phương Dung 317017 12A KHTN 7.40 3.50 7.50 18.40

125 125 Bùi Tiến Dũng 20.5.2000 317721 11D- ĐTH D.NN

126 126 Hồ Xuân Dũng 317641 12B-THPT TC1 B.TH 5.40 3.75

127 127 Ngô Xuân Dũng 26.05.98 317425 13A-TT A 6.60 7.50 7.50 21.60

128 128 Nguyễn Chí Dũng 317426 12A-THPT TC1 A 6.40 6.50 6.25 19.15

129 129 Nguyễn Sĩ Dũng 317427 THPT-TC3 A 7.60 7.25 7.00 21.85

130 130 Nguyễn Trọng Dũng 317428 12B-THPT TC1 A 6.60 8.50 7.50 22.60

131 131 Nguyễn Văn Dũng 20.10.98 317429 13B-TT A 0.00 5.75 4.00 9.75

132 132 Võ Hữu Dũng 317018 12E KHTN 6.00 6.75 5.00 17.75

133 133 Nguyễn Thị Dung(a) 317169 12D KHXH 4.00

134 134 Nguyễn Thị Dung(b) 317171 12D KHXH 3.40

135 135 Nguyễn Chương Duy 317172 12D KHXH 4.40

136 136 Nguyễn Văn Duy 317173 12C KHXH 2.40

137 137 Trần Đình Khánh Duy 317430 12B-THPT TC1 A 6.40 7.00 6.75 20.15

138 138 Bùi Thị Duyên 317019 12A KHTN 8.20 5.00 8.50 21.70

139 139 Dương Thị Duyên 317020 12G KHTN 5.40 5.00 4.75 15.15

140 140 Nguyễn Thị Duyên 317642 12E-THPT TC1 B.TH 5.80 6.25

141 141 Phan Thị Duyên 317174 12I KHXH 2.80

142 142 Quách Thành Duyên 18.8.97 317431 13B-TT A 5.40 6.25 5.00 16.65

143 143 Trần Thị Duyên 317643 THPT-ĐTM B 5.00 4.75

144 144 Trần Thị Duyên 317175 12K KHXH 4.00

145 145 Bùi Đăng Dương 06.06.98 317432 13A-TT A 4.80 6.00 4.00 14.80

146 146 Hoàng Thời Dương 1.9.2000 317722 11D- ĐTH D.NN

147 147 Ng.T.Thùy Dương 21.02.98 317644 13A-TT B 7.00 8.50

148 148 Nguyễn Văn Dương 20.07.98 317433 13A-TT A 8.00 8.25 6.50 22.75

149 149 Nguyễn Văn Dương 3.9.96 317434 13B-TT A 5.80 8.00 5.25 19.05

150 150 Phan Thị Dương 317786 11A-TT A.T

151 151 Phan Văn Dương 317176 12N KHXH 2.80

152 152 Đinh Xuân Đại 317177 12H KHXH 2.00

153 153 Hoàng Đình Đại 317178 12K KHXH 4.60

154 154 Hoàng Văn Đại 317179 12N KHXH 3.00

155 155 Nguyễn Khắc Đại 317180 12C KHXH 3.80

156 156 Nguyễn Tài Đại 3.2.97 317435 13B-TT A 6.40 5.75 4.75 16.90

157 157 Lâm Hoàng Đan 317787 11A-TT A.T 4.80

158 158 Trần Phạm Khánh Đan 20.7.2000 317723 11D- ĐTH D.NN

159 159 Trịnh Linh Đan 317788 11A-THPT TC1 A.T 6.00

160 160 Võ Văn Đảng 03.05.98 317436 13A-TT A 0.00 4.75 5.00 9.75

161 161 Nguyễn Đình Đào 10.10.99 317437 12B-TT A 5.80 6.50 3.50 15.80

162 162 Phạm Quang Đạo 317021 12B KHTN 5.80 3.50 4.50 13.80

163 163 Chu Tiến Đạt 317022 12A KHTN 5.60 7.25 5.50 18.35

Trang 4

Toán Văn NN Lý Hóa Sinh Sử Địa CD ANgày sinh SBD Đơn vị Khối

PHÒNG THI MÔN

KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2017 - LẦN 1

XEM SỐ BÁO DANH - ĐIỂM THI - ĐỀ THI - ĐÁP ÁN TRÊN : www.K2pi.Net.Vn (Hotline: 0984.333.030)

TT Mã HS Họ Và Tên

164 164 Hoàng Văn Đạt 317438 THPT-ĐTM A 5.80 5.75 7.50 19.05

165 165 Lê Văn Đạt 02.05.98 317439 13A-TT A 6.80 8.00 7.50 22.30

166 166 Nguyễn Bá Đạt 317023 12A KHTN 8.40 8.25 6.75 23.40

167 167 Nguyễn Đình Đạt 10.07.98 317440 13A-TT A 0.00 5.00 5.00 10.00

168 168 Nguyễn Phi Đạt 01.09.98 317441 13B-TT A 0.00 6.50 5.25 11.75

169 169 Nguyễn Thành Đạt 317181 12M KHXH 2.40

170 170 Nguyễn Văn Đạt 317024 12B KHTN 2.80 2.75 2.75 8.30

171 171 Phan Sỹ Đạt 317025 12B KHTN 6.00 4.25 5.50 15.75

172 172 Phan Thành Đạt 317182 12K KHXH 3.40

173 173 Trần Văn Đạt 317183 12N KHXH 3.20

174 174 Trần Văn Điền 317184 12K KHXH 2.60

175 175 Nguyễn Đình Điệp 317185 12M KHXH 2.60

176 176 Nguyễn Thị Định 317026 12E KHTN 6.00 5.00 4.75 15.75

177 177 Trần Khắc Đoàn 317724 12E-THPT TC1 D.NN

178 178 Trần Văn Đoàn 08.09.98 317442 13A-TT A 6.60 6.75 5.75 19.10

179 179 Trương Văn Đoàn 25.5.1998 317443 13C-TT A 5.00 5.25 3.75 14.00

180 180 Nguyễn Viết Đô 317444 THPT-TC3 A 6.40 2.25 3.50 12.15

181 181 Tô Duy Đô 13.7.98 317902 13A-TT A 7.80 7.50 8.00 23.30

182 182 Trần Đình Đông 317186 12I KHXH 2.40

183 183 Nguyễn Đình Đồng 317789 11E-ĐTH A.T 4.00

184 184 Nguyễn Hữu Đồng 317445 THPT-ĐTM A 5.00 4.50 6.50 16.00

185 185 Bùi Quang Đức 317446 THPT-ĐTM A 6.60 6.25 7.00 19.85

186 186 Dương Thị Đức 317187 12C KHXH 4.00

187 187 Đoàn Đình Đức 317447 12G-THPT TC1 A 7.00 8.00 6.50 21.50

188 188 Hoàng Bá Đức 317790 11E-ĐTH A.T 5.20

189 189 Lê Đình Đức 317027 12E KHTN 5.20 5.00 6.00 16.20

190 190 Lê Hoàng Đức 317029 12A KHTN

191 191 Nguyễn Hữu Đức 317030 12A KHTN 7.60 6.75 6.25 20.60

192 192 Nguyễn Lâm Đức 317695 12M-THPT TC1 C

193 193 Nguyễn Trọng Đức 317188 12H KHXH 2.80

194 194 Nguyễn Xuân Đức 317449 THPT-TC3 A 7.20 5.25 12.45

195 195 Phan Văn Đức 12.04.98 317791 13B-TT A.T 3.60

196 196 Phan Thị Đường 317189 12K KHXH 2.80

197 197 Trần Thị Gái 317190 12N KHXH 4.20

198 198 Đinh Thị Trà Giang 317793 11A-TT A.T 4.80

199 199 Lê Thị Giang 317645 12B-THPT TC1 B.TH 7.40 5.00

200 200 Lê Thị Trà Giang 317191 12M KHXH 3.20

201 201 Lê Trường Giang 317192 12H KHXH 4.60

202 202 Nguyễn Thị Giang 317193 12N KHXH 1.40

203 203 Nguyễn Thị Trà Giang 317794 11A-TT A.T 6.00

204 204 Phan Bá Giang 20.06.98 317623 13B-TT A1 5.60 6.50 12.10

Trang 5

Toán Văn NN Lý Hóa Sinh Sử Địa CD ANgày sinh SBD Đơn vị Khối

PHÒNG THI MÔN

KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2017 - LẦN 1

XEM SỐ BÁO DANH - ĐIỂM THI - ĐỀ THI - ĐÁP ÁN TRÊN : www.K2pi.Net.Vn (Hotline: 0984.333.030)

TT Mã HS Họ Và Tên

205 205 Thiều Hà Giang 317646 THPT-ĐTM B 7.60 6.75

206 206 Trần Thị Giang 317031 12G KHTN 3.00 2.50 2.50 8.00

207 207 Nguyễn Hữu Giáo 317450 12A-THPT TC1 A 9.00 8.25 5.50 22.75

208 208 Bùi Thị Thuý Hà 317194 12I KHXH 4.00

209 209 Đặng Thị Hà 317451 THPT-TC3 A 8.40 7.50 6.00 21.90

210 210 Đỗ Thị Ngân Hà 29.11.98 317647 13B-TT B 6.40 7.50

211 211 Lê Minh Hà 317725 12K-THPT TC1 D 5.00

212 212 Lê Thị Thu Hà 317032 12B KHTN 5.00 5.50 6.00 16.50

213 213 Nguyễn Nhật Hà 317726 12K-THPT TC1 D 5.80

214 214 Nguyễn Như Hà 317727 12K-THPT TC1 D 5.00

215 215 Nguyễn Thị Hà 317452 THPT-TC3 A 5.60 7.00 4.75 17.35

216 217 Nguyễn Thị Hà 13.9.98 317795 13B-TT A.T 5.20

217 216 Nguyễn Thị Hà 03.11.98 317648 13A-TT B 7.60 8.00

218 218 Nguyễn Thị Ngân Hà 317453 THPT-ĐTM A 7.40 6.75 6.25 20.40

219 219 Nguyễn Thị Thu Hà 317033 12B KHTN 6.00 4.50 5.00 15.50

220 220 Nguyễn Thị Thu Hà 317034 12E KHTN 5.00 5.00 4.75 14.75

221 221 Nguyễn Thị Việt Hà 14.3.98 317649 13B-TT B 8.20 5.50

222 222 Nguyễn Văn Hà 02.02.98 317454 13A-TT A 6.80 7.25 5.75 19.80

223 223 Thái Doãn Hà 1.3.1998 317650 13C-TT B.TH 6.50

224 224 Trần Thị Hà 317796 11E-ĐTH A.T 6.80

225 225 Nguyễn Phương Hạ 317728 12K-THPT TC1 D 6.20

226 226 Lê Bá Hải 317455 12D-THPT TC1 A 5.40 2.75 1.75 9.90

227 227 Lê Duy Hải 317456 12D-THPT TC1 A 3.80 4.25 3.75 11.80

228 228 Lê Đức Hải 317797 12P-THPT TC1 A.T 4.40

229 229 Lê Mạc Hải 317457 12D-THPT TC1 A 6.80 5.00 4.75 16.55

230 230 Lê Thị Hải 317458 12D-THPT TC1 A 5.20 5.75 3.25 14.20

231 231 Lê Thùy Hải 317729 12I-THPT TC1 D.NNT 4.00

232 232 Lê Thúy Hải 317730 12I-THPT TC1 D.NNT 3.20

233 233 Lê Văn Hải 317798 12P-THPT TC1 A.T 4.80

234 234 Nguyễn Duy Hải 317630 12D-THPT TC1 A1.TL 6.60 4.25 10.85

235 235 Nguyễn Đình Hải 317628 12D-THPT TC1 A1.TL 5.00 5.00 10.00

236 236 Nguyễn Đức Hải 317629 12D-THPT TC1 A1.TL 3.60 4.00 7.60

237 237 Nguyễn Lê Hải 317195 12H KHXH 2.80

238 238 Nguyễn Minh Hải 317459 12D-THPT TC1 A 6.40 5.25 3.00 14.65

239 239 Nguyễn Ngọc Hải 317799 12I-THPT TC1 A.T

240 240 Nguyễn Thị Hải 317460 12D-THPT TC1 A 7.40 5.25 5.50 18.15

241 241 Nguyễn Thị Hải 317196 12K KHXH 2.40

242 242 Nguyễn Thị Hải 317800 11A-TT A.T 4.00

243 243 Nguyễn Tuấn Hải 317461 12I-THPT TC1 A 6.00 6.00 5.25 17.25

244 244 Nguyễn Văn Hải 317462 12I-THPT TC1 A 6.20 4.50 3.75 14.45

245 245 Nguyễn Văn Hải 317801 12P-THPT TC1 A.T 7.40

246 246 Nguyễn Viết Hải 317631 12D-THPT TC1 A1.TL 3.80 3.50 7.30

247 247 Phạm Tuấn Hải 317802 12P-THPT TC1 A.T 3.80

248 248 Phan Tuấn Hải 317803 12P-THPT TC1 A.T 5.80

249 249 Quế Ngọc Hải 317463 12I-THPT TC1 A 6.80 5.00 4.75 16.55

Trang 6

Toán Văn NN Lý Hóa Sinh Sử Địa CD ANgày sinh SBD Đơn vị Khối

PHÒNG THI MÔN

KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2017 - LẦN 1

XEM SỐ BÁO DANH - ĐIỂM THI - ĐỀ THI - ĐÁP ÁN TRÊN : www.K2pi.Net.Vn (Hotline: 0984.333.030)

TT Mã HS Họ Và Tên

250 250 Trần Bá Hải 317464 12D-THPT TC1 A 2.60 3.25 3.50 9.35

251 251 Trần Đình Hải 15.12.1998 317465 13C-TT A 4.40 4.75 3.50 12.65

252 252 Trần Thị Hải 317466 12D-THPT TC1 A 6.20 6.25 4.75 17.20

253 253 Võ Hồng Hải 317467 12D-THPT TC1 A 5.40 4.25 3.25 12.90

254 254 Võ Ngọc Hải 317731 12I-THPT TC1 D.NNT 5.00

255 255 Hoàng Thị Hạnh 317197 12I KHXH 3.60

256 256 Lê Thị Hạnh 317035 12G KHTN 6.40 2.75 2.00 11.15

257 257 Nguyễn Hữu Hạnh 317198 12I KHXH

258 258 Nguyễn Thị Hạnh 317732 12K-THPT TC1 D 6.00

259 259 Nguyễn Thị Hạnh 317200 12M KHXH 3.80

260 260 Nhuyễn Trần Thúy Hạnh 317733 12A-THPT TC1 D 5.60

261 261 Phạm Viết Hạnh 317036 12B KHTN 3.60 2.50 4.25 10.35

262 262 Phan Thị Hạnh 317201 12D KHXH 4.60

263 263 Trần Thị Hạnh 317037 12G KHTN 5.20 5.00 1.50 11.70

264 264 Nguyễn Hữu Hào 10.3.98 317651 Vinh 1 B 7.20 5.50

265 265 Nguyễn Văn Hào 317038 12E KHTN 2.40 4.75 3.75 10.90

266 266 Võ Viết Hào 9.10.2000 317734 11D- ĐTH D.NN

267 267 Nguyễn Trung Hảo 02.12.98 317468 13B-TT A 6.80 8.00 6.75 21.55

268 268 Nguyễn Xuân Hảo 317039 12A KHTN 4.20 6.25 5.25 15.70

269 269 Đặng Thị Cẩm Hằng 317804 12B-THPT TC1 A.T 5.80

270 270 Hoàng Thị Thuý Hằng 317040 12B KHTN 4.40 3.25 4.25 11.90

271 271 Hoàng Thị Vân Hằng 317735 12K-THPT TC1 D 7.60

272 272 Lê Thị Hằng 317736 12H-THPT TC1 D.TSĐ 4.60

273 273 Lê Thị Hằng 317202 12D KHXH 3.20

274 274 Lê Thu Hằng 317469 THPT-TC3 A 6.00 5.00 4.75 15.75

275 276 Nguyễn Thị Hằng 317041 12A KHTN 6.00 3.50 6.50 16.00

276 275 Nguyễn Thị Hằng 317737 12H-THPT TC1 D.TSĐ 4.80

277 277 Nguyễn Thị Hằng 317203 12K KHXH 1.40

278 278 Nguyễn Thị Hằng 317204 12N KHXH 3.40

279 279 Nguyễn Thị Thu Hằng 317696 12K-THPT TC1 C.V 7.00

280 280 Nguyễn Thị Thuý Hằng 317042 12G KHTN 4.80 5.25 4.25 14.30

281 281 Phan Thị Hằng 317739 12H-THPT TC1 D.TSĐ 4.40

282 282 Võ Thị Thu Hằng 317205 12C KHXH 3.40

283 283 Nguyễn Quang Hậu 317206 12H KHXH 4.00

284 284 Nguyễn Thành Hậu 317207 12K KHXH 1.60

285 285 Thiều Thị Hậu 29.10.98 317470 13A-TT A 7.60 7.50 7.50 22.60

286 286 Hoàng Thị Hiền 317208 12C KHXH 3.60

287 287 Nguyễn Đắc Hiền 317652 12A-THPT TC1 B 9.00 8.75

288 288 Trần Thị Hiền 317209 12M KHXH 3.40

289 289 Trịnh Thị Hiền 3.11.98 317471 13C-TT A 6.60 6.25 5.50 18.35

290 290 Võ Trọng Hiền 317472 THPT-TC3 A 6.20 5.00 4.75 15.95

291 291 Nguyễn Duy Hiệp 317653 11A-THPT TC1 B.TH 8.00 6.00

292 292 Phạm Viết Hiệp 317473 12A-THPT TC1 A 7.40 7.25 7.50 22.15

Trang 7

Toán Văn NN Lý Hóa Sinh Sử Địa CD ANgày sinh SBD Đơn vị Khối

PHÒNG THI MÔN

KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2017 - LẦN 1

XEM SỐ BÁO DANH - ĐIỂM THI - ĐỀ THI - ĐÁP ÁN TRÊN : www.K2pi.Net.Vn (Hotline: 0984.333.030)

TT Mã HS Họ Và Tên

293 293 Phan Sỹ Hiệp 317210 12H KHXH 4.20

294 294 Phan Thị Ngọc Hiệp 317043 12E KHTN 5.40 5.50 5.25 16.15

295 295 Bùi Viết Hiếu 317044 12B KHTN 4.00 4.00 4.00 12.00

296 296 Chu Thanh Hiếu 317045 12G KHTN 5.80 4.50 4.50 14.80

297 297 Hoàng Văn Hiếu 317211 12M KHXH 2.40

298 298 Hồ Sỹ Hiếu 317212 12I KHXH 2.20

299 299 Lê Minh Hiếu 317474 12B-THPT TC1 A 6.40 5.00 4.75 16.15

300 300 Nguyễn Thế Hiếu 317476 THPT-TC3 A 7.80 8.00 6.00 21.80

301 301 Phan Thanh Hiếu 317213 12H KHXH 1.80

302 302 Trần Công Hiếu 317214 12I KHXH 2.60

303 303 Ngô Trí Hiệu 317215 12M KHXH 3.20

304 304 Nguyễn Thị Hoa 317216 12N KHXH 2.40

305 305 Nguyễn Thị Thanh Hoa 317805 11A-TT A.T 5.20

306 306 Trần Thị Quỳnh Hoa 06.04.98 317654 13A-TT B 7.00 7.25

307 307 Lê Thị Hòa 317655 THPT-TC3 B 9.00 8.50

308 308 Trần Thị Hoà 317217 12M KHXH 4.00

309 309 Nguyễn Trọng Hoá 317218 12I KHXH 1.80

310 310 Hoàng Thị Hoài 25.08.1999 317477 THPT-TC3 A 4.00 4.25 3.50 11.75

311 311 Hoàng Tịnh Hoài 317806 11E-ĐTH A.T 6.40

312 312 Nguyễn Thị Hoài 317219 12M KHXH 3.40

313 313 Phạm Thị Thu Hoài 317220 12D KHXH 4.20

314 314 Phan Thị Hoài 317221 12M KHXH 4.00

315 315 Phan Thị Hoàn 16.04.1999 317478 THPT-TC3 A 5.80 5.25 5.25 16.30

316 316 Trần Thị Hoàn 317046 12A KHTN 8.40 2.50 7.75 18.65

317 317 Bùi Duy Hoàng 317807 11A-ĐTH A.T

318 318 Dương Văn Hoàng 317222 12I KHXH 5.40

319 319 Đậu Bá Hoàng 317047 12G KHTN 4.80 3.75 4.25 12.80

320 320 Hồ Huy Hoàng 317048 12E KHTN 5.00 7.25 2.75 15.00

321 321 Lê Đình Hoàng 317920 NCC A 4.60 6.75 5.25 16.60

322 322 Lê Minh Hoàng 23.03.98 317479 13A-TT A 7.20 8.00 8.00 23.20

323 323 Lê Như Hoàng 317480 12A-THPT TC1 A 6.80 6.75 8.25 21.80

324 324 Nguyễn Duy Hoàng 317049 12A KHTN 6.40 5.00 5.50 16.90

325 325 Nguyễn Đình Huy Hoàng 317616 12G-THPT TC1 A1 6.40 7.75 14.15

326 326 Nguyễn Đình Huy Hoàng 10.10.1999 317621 12C- TT A1 0.00

327 327 Nguyễn Đức Hoàng 317481 THPT-TC3 A 5.00 4.00 5.50 14.50

328 328 Nguyễn Đức Mạnh Hoàng 317482 12A-THPT TC1 A 7.00 8.00 7.75 22.75

329 329 Nguyễn Nhật Hoàng 317483 THPT-TC3 A 9.80 8.25 8.00 26.05

330 330 Nguyễn Văn Hoàng 317484 12B-THPT TC1 A 7.80 8.50 8.00 24.30

331 331 Nguyễn Văn Hoàng 317485 12B-THPT TC1 A 7.20 5.50 5.00 17.70

332 332 Nguyễn Văn Hoàng 317223 12H KHXH 3.40

333 333 Nguyễn Văn Hoàng 317224 12M KHXH 4.60

334 334 Phan Viết Hoàng 317486 THPT-ĐTM A 7.00 7.50 6.00 20.50

335 335 Phan Việt Hoàng 317808 11A-ĐTH A.T 5.40

Trang 8

Toán Văn NN Lý Hóa Sinh Sử Địa CD ANgày sinh SBD Đơn vị Khối

PHÒNG THI MÔN

KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2017 - LẦN 1

XEM SỐ BÁO DANH - ĐIỂM THI - ĐỀ THI - ĐÁP ÁN TRÊN : www.K2pi.Net.Vn (Hotline: 0984.333.030)

TT Mã HS Họ Và Tên

336 336 Trần Huy Hoàng 317809 11A-ĐTH A.T 5.40

337 337 Đặng Thị Minh Hồng 317050 12A KHTN

338 338 Lê Văn Hồng 8.10.98 317487 13A-TT A 4.20 7.50 6.25 17.95

339 339 Nguyễn Thị Hồng 317488 THPT-TC3 A 6.40 5.75 6.00 18.15

340 340 Bùi Thị Huế 317225 12D KHXH 4.40

341 341 Nguyễn Thị Huệ 317226 12D KHXH 3.40

342 342 Đinh Xuân Hùng 317697 12M-THPT TC1 C

343 343 Lâm Văn Hùng 317228 12N KHXH 2.20

344 344 Nguyễn Khắc Hùng 317810 11A-ĐTH A.T 6.00

345 345 Nguyễn Như Hùng 28.02.98 317622 13A-TT A1 6.20 6.50 12.70

346 346 Phan Văn Hùng 317229 12I KHXH 3.00

347 347 Tần Thủy Hùng 317811 12G-THPT TC1 A.T 6.40

348 348 Trần Văn Hùng 317489 THPT-ĐTM A 7.60 7.25 7.75 22.60

349 349 Bùi Văn Huy 317230 12I KHXH 3.00

350 350 Đoàn Công Huy 317231 12H KHXH 2.40

351 351 Hoàng Minh Huy 12.08.97 317905 13A-TT A 7.60 8.25 0.00 15.85

352 352 Hồ Sỹ Huy 317812 11A-TT A.T 3.60

353 353 Nguyễn Thụy Huy 02.02.98 317490 13B-TT A 6.00 6.50 5.25 17.75

354 354 Nguyễn Trần Quang Huy 317813 12B-THPT TC1 A.T 4.60

355 355 Phan Văn Huy 317051 12A KHTN 6.80 6.50 5.50 18.80

356 356 Đậu Thị Huyền 317232 12N KHXH 1.40

357 357 Hoàng Thị Huyền 08.01.98 317491 13A-TT A 6.00 5.50 4.75 16.25

358 358 Hoàng Thị Minh Huyền 317233 12C KHXH 2.80

359 359 Nguyễn Diệu Huyền 317740 12K-THPT TC1 D 5.00

360 360 Nguyễn Thanh Huyền 317814 11A-TT A.T 4.20

361 361 Nguyễn Thị Huyền 10.12.98 317492 13B-TT A 5.60 6.00 4.00 15.60

362 365 Nguyễn Thị Huyền 317815 11A-TT A.T 7.40

363 362 Nguyễn Thị Huyền 317656 12B-THPT TC1 B 6.00 5.00

364 363 Nguyễn Thị Huyền 06.03.97 317657 13A-TT B 6.80 7.25

365 364 Nguyễn Thị Huyền 23.03.98 317658 13A-TT B 6.20 6.25

366 366 Nguyễn Thị Huyền 317234 12K KHXH 2.20

367 367 Nguyễn Thị Khánh Huyền 317052 12A KHTN 7.40 8.25 7.25 22.90

368 368 Nguyễn Thị Thanh Huyền 12.5.99 317493 12A- TT A 6.00 6.75 7.00 19.75

369 369 Phan Thị Huyền 317235 12C KHXH 2.40

370 370 Thái Thị Huyền 317236 12C KHXH 1.40

371 371 Trần Thị Huyền 317053 12G KHTN 3.00 4.50 2.50 10.00

372 372 Trần Thị Huyền 317237 12C KHXH 3.60

373 373 Trần Thị Minh Huyền 317054 12E KHTN 5.20 6.25 5.25 16.70

374 375 Võ Thị Thương Huyền 317055 12E KHTN 5.40 5.75 5.00 16.15

375 374 Võ Thị Thương Huyền 317816 12G-THPT TC1 A.T 5.40

376 376 Bùi Quốc Hưng 317817 11A-TT A.T 6.40

377 377 Lê Xuân Hưng 20.10.98 317494 13B-TT A 6.60 7.75 5.75 20.10

378 378 Nguyễn Sỹ Hưng 08.12.98 317495 13A-TT A 8.20 8.50 8.00 24.70

Trang 9

Toán Văn NN Lý Hóa Sinh Sử Địa CD ANgày sinh SBD Đơn vị Khối

PHÒNG THI MÔN

KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2017 - LẦN 1

XEM SỐ BÁO DANH - ĐIỂM THI - ĐỀ THI - ĐÁP ÁN TRÊN : www.K2pi.Net.Vn (Hotline: 0984.333.030)

TT Mã HS Họ Và Tên

379 379 Nguyễn Thọ Hưng 317056 12A KHTN 7.20 9.25 7.75 24.20

380 380 Nguyễn Việt Hưng 317818 11A-ĐTH A.T 5.00

381 381 Trần Văn Hưng 15.10.1997 317496 13C-TT A 6.80 8.25 8.25 23.30

382 382 Đậu Thị Hương 317238 12D KHXH 3.60

383 383 Lê Thị Hương 317239 12K KHXH 3.60

384 384 Ngô Thị Hương 18.7.98 317497 13A-TT A 4.80 8.00 5.75 18.55

385 385 Nguyễn Thị Hương 03.02.98 317498 13A-TT A 5.80 8.00 6.75 20.55

386 386 Nguyễn Thị Hương 317240 12D KHXH 5.00

387 387 Nguyễn Thị Lan Hương 317058 12B KHTN 5.00 4.00 2.75 11.75

388 388 Phạm Thị Thu Hương 317059 12A KHTN 6.40 7.50 5.25 19.15

389 389 Phan Thị Hương 317060 12B KHTN 4.40 4.75 5.25 14.40

390 390 Trần Thị Hương 317061 12G KHTN

391 391 Nguyễn Thị Hường 317819 11A-TT A.T 5.80

392 392 Nguyễn Trọng Hướng 317821 11A-TT A.T 4.60

393 393 Phan Đình Hướng 317241 12N KHXH 2.20

394 394 Nguyễn Cảnh Hữu 317242 12I KHXH 2.40

395 395 Nguyễn Đình Kết 317243 12H KHXH 3.00

396 396 Nguyễn Văn Khải 24.7.1997 317499 13C-TT A 6.60 7.00 5.25 18.85

397 397 Trần Văn Khang 29.12.98 317624 13B-TT A1 5.60 5.50 11.10

398 398 Lê Quốc Khánh 01.09.98 317500 13B-TT A 5.20 7.25 6.00 18.45

399 399 Nguyễn Duy Khánh 317501 12B-THPT TC1 A 7.80 8.50 7.25 23.55

400 400 Nguyễn Thị Khánh 317062 12G KHTN 3.60 3.75 5.00 12.35

401 401 Nguyễn Văn Khánh 317244 12K KHXH 4.20

402 402 Phan Bá Khánh 317921 13A-TT A 5.40 6.00 5.25 16.65

403 403 Trần Dương Khánh 317822 12B-THPT TC1 A.T 4.40

404 404 Trần Văn Khánh 317245 12H KHXH 3.00

405 405 Võ Văn Khánh 317823 11A-ĐTH A.T 5.60

406 406 Nguyễn Hữu Khoa 317246 12D KHXH 1.80

407 407 Phan Đình Khoa 07.02.98 317503 13A-TT A 6.20 7.75 7.75 21.70

408 408 Trần Đăng Khoa 24.12.98 317504 13A-TT A 7.00 7.25 6.50 20.75

409 409 Trần Đăng Khoa 23.04.98 317824 13B-TT A.T 6.80

410 410 Hoàng Minh Kiên 317063 12E KHTN 5.00 3.50 4.25 12.75

411 411 Lê Văn Kiên 317247 12D KHXH 5.60

412 412 Nguyễn Văn Kiên 317248 12K KHXH 4.00

413 413 Nguyễn Thị Kiều 317064 12B KHTN 5.00 3.00 4.00 12.00

414 414 Đậu Đình Kỷ 317065 12E KHTN 5.80 6.00 4.75 16.55

415 415 Trần Văn Kỷ 317249 12N KHXH 2.80

416 416 Đậu Thị Lam 317066 12B KHTN 5.20 3.00 5.25 13.45

417 417 Nguyễn Thị Lan 317250 12M KHXH 2.20

418 418 Phạm Thị Lan 317251 12N KHXH 3.20

419 419 Chu Văn Lanh 15.09.97 317505 13A-TT A 5.20 8.25 7.75 21.20

420 420 Nguyễn Ngọc Lâm 317067 12A KHTN 7.60 8.50 7.00 23.10

421 421 Nguyễn Thị Mỹ Lâm 317741 12K-THPT TC1 D.NNT 7.00

Trang 10

Toán Văn NN Lý Hóa Sinh Sử Địa CD ANgày sinh SBD Đơn vị Khối

PHÒNG THI MÔN

KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2017 - LẦN 1

XEM SỐ BÁO DANH - ĐIỂM THI - ĐỀ THI - ĐÁP ÁN TRÊN : www.K2pi.Net.Vn (Hotline: 0984.333.030)

TT Mã HS Họ Và Tên

422 422 Trần Ngọc Lâm 317742 12K-THPT TC1 D.NNT 5.80

423 423 Nguyễn Đình Lân 25.10.98 317506 13A-TT A 7.00 8.50 7.50 23.00

424 424 Nguyễn Thế Lập 317659 11A-ĐTH B.H 6.25

425 425 Hoàng Thị Mai Lê 317825 11A-ĐTH A.T 6.40

426 426 Nguyễn Thị Hạnh Lê 317660 THPT-ĐTM B 7.60 8.00

427 427 Trịnh Thị Lê 317252 12K KHXH 2.60

428 428 Phan Thị Lệ 317253 12N KHXH 3.20

429 429 Nguyễn Thị Liên 317254 12C KHXH 2.60

430 430 Dương Thị Thùy Linh 317661 THPT-TC3 B+A 6.40 6.50 4.50 17.40

431 431 Dương Yến Linh 317826 11A-TT A.T 5.00

432 432 Đặng Thị Thuỳ Linh 317068 12B KHTN 6.80 3.50 4.25 14.55

433 433 Hoàng Thị Mai Linh 317827 11A-THPT TC1 A.T 6.40

434 434 Hoàng Thị Mai Linh 24.1.1998 317828 13C-TT A.T

435 435 Hồ Thị Thùy Linh 317612 12B-THPT TC1 A1 4.60 4.50 9.10

436 436 Lê Phương Linh 317507 12D-THPT TC1 A 7.80 7.75 7.50 23.05

437 437 Lê Thị Linh 317829 11A-TT A.T 5.40

438 438 Ng.T. Mỹ Linh 07.11.98 317508 13B-TT A 5.40 5.75 6.25 17.40

439 439 Nguyễn Khánh Linh 317830 11A-TT A.T 7.60

440 440 Nguyễn Lâm Hoài Linh 317509 12A-THPT TC1 A 8.20 8.75 8.75 25.70

441 441 Nguyễn Thị Linh 317831 11A-ĐTH A.T 5.80

442 442 Nguyễn Thị Ánh Linh 317256 12N KHXH 2.00

443 443 Nguyễn Thị Mỹ Linh 317257 12C KHXH 2.60

444 444 Nguyễn Thuỳ Linh 317258 12M KHXH 2.80

445 445 Nguyễn Văn Linh 317259 12M KHXH 3.60

446 446 Phạm Sỹ Linh 317260 12D KHXH 4.20

447 447 Phạm Văn Linh 317832 11A-TT A.T 5.80

448 448 Phan Thị Thùy Linh 317833 11B-TT A.T

449 449 Trần Thị Linh 317069 12B KHTN 6.20 3.75 5.75 15.70

450 450 Trần Thị Linh 317261 12C KHXH 3.00

451 451 Trần Thị Linh 317262 12M KHXH 3.60

452 452 Trần Thị Phương Linh 317834 11A-ĐTH A.T 6.20

453 453 Trần Thị Thùy Linh 317611 12A-THPT TC1 A1 7.60 6.75 14.35

454 454 Trịnh Thị Linh 317070 12B KHTN 5.40 3.25 5.25 13.90

455 455 Nguyễn Thị Loan 317698 11C- ĐTH C.V

456 456 Nguyễn Phùng Tài Long 317510 12A-THPT TC1 A 8.20 7.50 7.50 23.20

457 457 Nguyễn Trọng Lộc 317662 12B-THPT TC1 B 5.40 5.75

458 458 Nguyễn Văn Lộc 317835 11E-ĐTH A.T 6.00

459 459 Phạm Thị Lộc 317071 12G KHTN 3.00 3.75 3.75 10.50

460 460 Nguyễn Trọng Lực 17.09.98 317511 13B-TT A 5.40 6.00 3.75 15.15

461 461 Nguyễn Công Lương 27.04.98 317625 13B-TT A1 0.00 7.50 7.50

462 462 Phạm Văn Lương 317836 11A-TT A.T 5.20

463 463 Cao Thị Ly 10.10.98 317512 13B-TT A 7.00 7.75 6.50 21.25

464 464 Hà Thị Ly 317263 12C KHXH 2.80

Trang 11

Toán Văn NN Lý Hóa Sinh Sử Địa CD ANgày sinh SBD Đơn vị Khối

PHÒNG THI MÔN

KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2017 - LẦN 1

XEM SỐ BÁO DANH - ĐIỂM THI - ĐỀ THI - ĐÁP ÁN TRÊN : www.K2pi.Net.Vn (Hotline: 0984.333.030)

TT Mã HS Họ Và Tên

465 465 Lê Thị Hương Ly 317072 12E KHTN 6.20 7.00 6.25 19.45

466 466 Nguyễn Thị Ly 317513 THPT-TC3 A 7.20 5.00 5.75 17.95

467 468 Nguyễn Thị Khánh Ly 317837 11A-ĐTH A.T 4.60

468 467 Nguyễn Thị Khánh Ly 317743 11A-ĐTH D.NN

469 469 Phan Thị Minh Lý 317699 12M-THPT TC1 C

470 470 Trần Thị Lý 317838 11A-TT A.T 5.60

471 471 Hoàng Thị Mai 317839 11A-ĐTH A.T 4.60

472 472 Ng.T.Quỳnh Mai 18.07.98 317514 13A-TT A 7.40 8.50 1.50 17.40

473 473 Nguyễn Thị Mai 317515 12D-THPT TC1 A 6.20 5.25 6.00 17.45

474 474 Nguyễn Thị Mai 317073 12B KHTN 5.40 3.25 5.75 14.40

475 475 Phan Thị Mai 317840 12G-THPT TC1 A.T 5.60 6.25 3.75

476 476 Phan Thị Ngọc Mai 317516 12B-THPT TC1 A 6.60 6.00 6.50 19.10

477 477 Trần Thị Thanh Mai 317664 13A-TT B 7.20 8.25

478 478 Bùi Duy Mạnh 317841 11A-TT A.T 8.00

479 479 Lê Quang Đức Mạnh 317842 11A-ĐTH A.T 5.60

480 481 Nguyễn Công Mạnh 28.08.98 317518 13B-TT A 6.00 7.00 2.25 15.25

481 480 Nguyễn Công Mạnh 24.01.98 317517 13B-TT A 5.00 2.75 3.25 11.00

482 482 Nguyễn Đăng Mạnh 317264 12I KHXH 3.80

483 483 Nguyễn Hữu Mạnh 317265 12N KHXH 2.60

484 484 Nguyễn Tuấn Mạnh 317074 12E KHTN 5.40 5.75 2.25 13.40

485 486 Nguyễn Văn Mạnh 317075 12A KHTN 8.80 7.75 7.00 23.55

486 485 Nguyễn Văn Mạnh 317519 12D-THPT TC1 A 6.60 2.50 3.75 12.85

487 487 Phạm Xuân Mạnh 317266 12I KHXH 2.00

488 488 Nguyễn Hữu Mậu 317520 12A-THPT TC1 A 7.80 6.50 6.50 20.80

489 489 Nguyễn Thị Mến 317076 12B KHTN 4.80 5.25 6.50 16.55

490 490 Đoàn Văn Minh 30.7.99 317521 12B-TT A 7.00 8.50 6.75 22.25

491 491 Hoàng Đình Minh 317267 12M KHXH 3.00

492 492 Nguyễn Như Minh 317522 12G-THPT TC1 A 6.80 6.50 5.75 19.05

493 493 Nguyễn Quang Minh 317268 12I KHXH 5.00

494 494 Nguyễn Văn Minh 3.11.1999 317632 12B-TT A1.TL 8.40 8.00 16.40

495 495 Nguyễn Văn Quang Minh 317843 11A-TT A.T 6.40

496 496 Trần Thị Minh 317269 12H KHXH 4.00

497 497 Trần Thị Nguyệt Minh 317523 12A-THPT TC1 A

498 498 Nguyễn Thị Mơ 317524 THPT-TC3 A 9.00 9.00 7.50 25.50

499 499 Phạm Thị Mơ 317270 12N KHXH 4.00

500 500 Phạm Thị Trà My 317271 12C KHXH 3.20

501 501 Phan Thị Trà My 317272 12C KHXH 3.40

502 502 Nguyễn Thị Na 317844 11E-ĐTH A.T 4.40

503 503 Võ Thị Li Na 317665 THPT-TC3 B.TH 4.40 3.25

504 504 Cao Ánh Nam 317525 12H-THPT TC1 A 5.00 4.50 4.50 14.00

505 505 Cao Xuân Nam 317845 11A-ĐTH A.T 3.80

506 506 Hoàng Văn Nam 317077 12G KHTN 3.40 5.50 5.75 14.65

507 507 Hồ Sỹ Nam 317078 12G KHTN 4.80 3.25 3.00 11.05

Trang 12

Toán Văn NN Lý Hóa Sinh Sử Địa CD ANgày sinh SBD Đơn vị Khối

PHÒNG THI MÔN

KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2017 - LẦN 1

XEM SỐ BÁO DANH - ĐIỂM THI - ĐỀ THI - ĐÁP ÁN TRÊN : www.K2pi.Net.Vn (Hotline: 0984.333.030)

TT Mã HS Họ Và Tên

508 508 Lê Đình Nam 317079 12E KHTN 5.60 4.50 6.00 16.10

509 509 Nguyễn Duy Nam 29.05.97 317526 13A-TT A 5.80 8.00 4.25 18.05

510 510 Nguyễn Hoài Nam 317527 THPT-ĐTM A 8.60 6.75 6.25 21.60

511 511 Nguyễn Quang Nam 317273 12I KHXH 3.20

512 512 Nguyễn Văn Nam 317274 12I KHXH 2.40

513 513 Nguyễn Viết Nam 317700 12M-THPT TC1 C

514 514 Phan Quang Nam 317528 12H-THPT TC1 A 5.20 5.50 3.00 13.70

515 515 Trần Đình Nam 317080 12E KHTN 8.60 8.75 6.00 23.35

516 516 Hoàng Thị Nga 317275 12I KHXH 3.40

517 517 Lê Thị Quỳnh Nga 25.07.98 317530 13A-TT A 6.80 6.25 6.25 19.30

518 518 Nguyễn Thị Nga 317744 12K-THPT TC1 D.NNT 7.40

519 519 Nguyễn Thị Nga 317276 12C KHXH 3.20

520 520 Nguyễn Thị Hằng Nga 317081 12A KHTN 8.60 4.25 0.00 12.85

521 521 Nguyễn Thị Hằng Nga 317277 12C KHXH 3.60

522 522 Phan Thị Nga 317846 11E-ĐTH A.T 3.40

523 523 Trần Kim Nga 317848 12I-THPT TC1 A.T 4.00

524 524 Trần Thị Nga 317849 11E-ĐTH A.T 4.80

525 525 Trần Thị Nga 317278 12K KHXH 3.40

526 526 Nguyễn Thị Ngân 317082 12B KHTN 6.00 3.25 5.25 14.50

527 527 Trần Kim Ngân 317666 12I-THPT TC1 B.TS 4.40

528 528 Trương Thị Ngân 317083 12E KHTN 6.20 6.25 4.50 16.95

529 529 Hoàng Trung Nghĩa 30.3.1998 317531 13C-TT A 5.40 5.75 5.25 16.40

530 530 Hoàng Thị Ngọc 317279 12K KHXH 3.00

531 531 Lê Trần Hồng Ngọc 16.8.2000 317745 11D- ĐTH D.NN

532 532 Ngô Thị Ngọc 317280 12I KHXH 4.00

533 533 Nguyễn Thị Ngọc 317281 12K KHXH 1.40

534 534 Nguyễn Thị Bích Ngọc 317532 THPT-TC3 A 7.40 8.50 5.75 21.65

535 535 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 317084 12E KHTN 6.80 6.25 4.75 17.80

536 536 Nguyễn Tiến Ngọc 317086 12E KHTN 5.20 4.75 5.25 15.20

537 537 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 25.4.2000 317746 11D- ĐTH D.NN

538 538 Trần Thị Ngọc 317087 12B KHTN 3.80 3.00 3.75 10.55

539 539 Trần Thị Ngọc 317282 12I KHXH 2.40

540 540 Trịnh Văn Ngọc 317850 11A-TT A.T 5.20

541 541 Võ Thị Ánh Ngọc 317284 12K KHXH 2.20

542 542 Dương Đức Nguyên 317701 12D-THPT TC1 C

543 543 Lê Quang Nguyên 22.04.98 317533 13A-TT A 2.60 7.50 7.00 17.10

544 544 Nguyễn Đình Nguyên 26.03.98 317534 13A-TT A 7.00 8.00 7.00 22.00

545 545 Lê Thị Nguyệt 317285 12C KHXH 3.60

546 546 Nguyễn Hoàng Minh Nguyệt 2.9.99 317620 12B-TT A1 6.20 6.25 12.45

547 547 Nguyễn Thị Nguyệt 317702 12M-THPT TC1 C

548 548 Nguyễn Thị Nhàn 317286 12C KHXH 3.60

549 549 Phan Thị Thanh Nhàn 317851 11A-TT A.T 4.40

550 550 Thái Thị Nhàn 317287 12N KHXH 3.00

Trang 13

Toán Văn NN Lý Hóa Sinh Sử Địa CD ANgày sinh SBD Đơn vị Khối

PHÒNG THI MÔN

KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2017 - LẦN 1

XEM SỐ BÁO DANH - ĐIỂM THI - ĐỀ THI - ĐÁP ÁN TRÊN : www.K2pi.Net.Vn (Hotline: 0984.333.030)

TT Mã HS Họ Và Tên

551 551 Nguyễn Thị Nhân 317088 12G KHTN 5.80 4.75 2.75 13.30

552 552 Nguyễn Như Nhật 08.02.96 317535 13A-TT A 6.60 7.50 9.25 23.35

553 553 Phan Duy Nhật 02.04.98 317667 13B-TT B 7.00 6.00

554 554 Hoàng Lan Nhi 317089 12B KHTN 3.60 4.50 3.50 11.60

555 555 Hoàng Thị Nhi 317090 12G KHTN 4.20 4.00 3.25 11.45

556 556 Lê Tuệ Nhi 317703 11C- ĐTH C.V

557 557 Nguyễn Băng Nhi 317704 11C- ĐTH C.V

558 558 Nguyễn Thị Yến Nhi 317091 12A KHTN 6.60 3.00 3.00 12.60

559 559 Ng. T. Hồng Nhung 06.03.98 317668 13B-TT B 8.20 5.75

560 560 Nguyễn Cẩm Nhung 317536 12A-THPT TC1 A 8.20 8.50 9.25 25.95

561 561 Nguyễn Thị Nhung 317747 12G-THPT TC1 D.TV+S 7.60

562 562 Nguyễn Thị Nhung 317288 12D KHXH 3.80

563 563 Nguyễn Thị Nhung 317289 12N KHXH 2.20

564 564 Phạm Thị Nhung 317669 THPT-TC3 B 7.20 5.25

565 565 Phan Thị Nhung 2.2.1998 317852 13C-TT A.T 6.80

566 566 Phan Thị Nhung 317290 12H KHXH 2.40

567 567 Đặng Thị Oanh 317853 11E-ĐTH A.T 4.00

568 568 Hoàng Thị Oanh 317092 12A KHTN 9.20 9.50 8.00 26.70

569 569 Nguyễn Thị Oanh 317537 12B-THPT TC1 A 6.40 7.50 6.50 20.40

570 570 Nguyễn Thị Hồng Oanh 317093 12B KHTN 4.00 3.50 4.25 11.75

571 571 Nguyễn Thị Kiều Oanh 317538 Võ Liệt A 8.40 8.25 6.75 23.40

572 572 Nguyễn Thị Kim Oanh 317748 12N-THPT TC1 D.NNT 5.20

573 573 Nguyễn Thị Thuỳ Oanh 317291 12H KHXH 3.00

574 574 Phạm Thị Oanh 317292 12K KHXH 2.40

575 575 Phan Thị Oanh 317293 12D KHXH 3.20

576 576 Trần Thị Lâm Oanh 317539 THPT-ĐTM A 6.60 6.75 7.50 20.85

577 577 Trần Thị Lâm Oanh 317094 12E KHTN 7.80 6.75 5.00 19.55

578 578 Trần Tiến Phát 03.07.98 317908 13B-TT A1+A 5.20 6.25 5.00 16.45

579 579 Phan Văn Phiêu 317294 12K KHXH 3.20

580 580 Đinh Hữu Phong 2.11.2000 317749 11D- ĐTH D.VNN

581 581 Trần Đình Phong 317295 12H KHXH 2.40

582 582 Nguyễn Anh Phố 317095 12A KHTN 6.80 7.25 7.00 21.05

583 583 Hoàng Bá Phúc 21.10.2000 317750 11D- ĐTH D.VNN

584 584 Lê Thị Phúc 317296 12C KHXH 2.20

585 585 Nguyễn Đức Phúc 9.4.98 317854 13C-TT A.T 5.20

586 586 Nguyễn Quang Phúc 317670 B 1.60 4.25

587 587 Nguyễn Văn Phúc 317855 12B-THPT TC1 A.T

588 588 Phan Hữu Phùng 27.08.98 317909 13B-TT A1+A 5.00 5.00 2.75 12.75

589 589 Cao Phan Thiên Phước 19.7.98 317540 13A-TT A 7.00 8.75 7.50 23.25

590 590 Đặng Trường Phước 317297 12I KHXH 3.60

591 591 Nguyễn Văn Phước 15.03.98 317541 13A-TT A 8.20 8.25 7.25 23.70

592 592 Dương Thị Phương 317705 11C- ĐTH C.V

593 593 Dương Thị Thu Phương 317542 THPT-TC3 A 9.40 7.00 8.00 24.40

Trang 14

Toán Văn NN Lý Hóa Sinh Sử Địa CD ANgày sinh SBD Đơn vị Khối

PHÒNG THI MÔN

KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2017 - LẦN 1

XEM SỐ BÁO DANH - ĐIỂM THI - ĐỀ THI - ĐÁP ÁN TRÊN : www.K2pi.Net.Vn (Hotline: 0984.333.030)

TT Mã HS Họ Và Tên

594 594 Hoàng Thị Phương 317856 11A-ĐTH A.T 6.20

595 595 Lê Thị Phương 317298 12H KHXH 4.80

596 596 Nguyễn Cảnh Phương 317299 12M KHXH 2.20

597 597 Nguyễn Công Phương 317300 12I KHXH 3.40

598 598 Nguyễn Thị Phương 317543 12B-THPT TC1 A 7.20 5.75 4.25 17.20

599 599 Nguyễn Thị Phương 317301 12N KHXH 2.60

600 600 Nguyễn Thị Thanh Phương 317857 12B-THPT TC1 A.T 6.60

601 601 Nguyễn Văn Phương 317671 12E-THPT TC1 B 3.80 2.50

602 602 Nguyễn Văn Phương 317302 12I KHXH 3.00

603 603 Nguyễn Vĩnh Nam Phương 317303 12M KHXH 3.80

604 604 Phạm Thị Phương 317751 12N-THPT TC1 D.NNT 2.40

605 605 Phan Thị Phương 02.09.98 317544 13A-TT A 6.80 7.50 7.25 21.55

606 606 Phan Thị Hà Phương 317672 12B-THPT TC1 B 4.00 3.75

607 607 Thái Thị Phương 317673 12B-THPT TC1 B 6.80 6.00

608 608 Trần Nhật Phương 8.8.1998 317545 13C-TT A 6.60 7.00 7.50 21.10

609 609 Trần Thị Phương 317096 12B KHTN 3.60 2.25 3.00 8.85

610 610 Võ Thị Hà Phương 317097 12B KHTN 5.40 4.75 3.25 13.40

611 611 Nguyễn Thị Phượng 317858 12I-THPT TC1 A.T 4.80

612 612 Nguyễn Thị Phượng(a) 317304 12C KHXH 3.20

613 613 Nguyễn Thị Phượng(b) 317305 12C KHXH 3.00

614 614 Đỗ Hồng Quang 317613 12B-THPT TC1 A1 5.20 4.25 9.45

615 615 Nguyễn Cảnh Quang 317306 12M KHXH 4.20

616 616 Nguyễn Đăng Quang 19.10.97 317546 13A-TT A 8.20 8.00 7.75 23.95

617 617 Nguyễn Hữu Quang 317307 12K KHXH 2.60

618 618 Phan Văn Quang 317752 11A-ĐTH D.NNT 4.20

619 619 Trần Đình Quang 317308 12N KHXH 2.40

620 620 Võ Trọng Quang 317547 12E-THPT TC1 A 6.40 5.25 0.00 11.65

621 621 Đặng Đình Quân 317309 12M KHXH 2.40

622 622 Nguyễn Văn Quân 317098 12A KHTN 7.20 7.75 7.25 22.20

623 623 Nguyễn Văn Quốc 24.10.1998 317548 13C-TT A 6.40 6.75 6.75 19.90

624 624 Phan Anh Quốc 4.12.1998 317674 13C-TT B 6.20 6.25

625 625 Nguyễn Ngọc Quý 317549 THPT-ĐTM A 6.25 5.75 12.00

626 626 Nguyễn Thị Quyên 317310 12D KHXH 4.80

627 627 Nguyễn Thị Lệ Quyên 317753 12K-THPT TC1 D 5.20

628 628 Vũ Thị Mai Quyên 2.8.1998 317675 13C-TT B 6.60 7.75

629 629 Hồ Bá Quyền 317859 11A-ĐTH A.T 6.00

630 630 Nguyễn Danh Quyền 317099 12A KHTN 8.40 3.00 7.75 19.15

631 631 Nguyễn Đình Quyền 26.05.97 317550 13A-TT A 7.60 8.75 6.75 23.10

632 632 Phạm Văn Quyền 317312 12N KHXH 2.60

633 633 Hoàng Văn Quyết 317313 12H KHXH 2.40

634 634 Nguyễn Văn Quyết 317860 11A-THPT TC1 A.T 7.60

635 635 Phan Duy Quyết 317314 12M KHXH 5.40

636 636 Cao Thị Quỳnh 317100 12B KHTN 4.60 3.50 3.50 11.60

Trang 15

Toán Văn NN Lý Hóa Sinh Sử Địa CD ANgày sinh SBD Đơn vị Khối

PHÒNG THI MÔN

KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2017 - LẦN 1

XEM SỐ BÁO DANH - ĐIỂM THI - ĐỀ THI - ĐÁP ÁN TRÊN : www.K2pi.Net.Vn (Hotline: 0984.333.030)

TT Mã HS Họ Và Tên

637 637 Đậu Đức Quỳnh 5.3.1998 317551 13C-TT A 7.40 8.75 5.75 21.90

638 638 Lê Cẩm Quỳnh 317315 12D KHXH 5.60

639 639 Lê Thúy Quỳnh 317676 12B-THPT TC1 B 6.20 4.25

640 640 Lê Văn Quỳnh 04.09.98 317861 13B-TT A.T 5.60

641 641 Ng.T.Như Quỳnh 10.7.97 317552 13A-TT A 6.60 7.75 7.25 21.60

642 642 Nguyễn Mạnh Quỳnh 25.10.98 317626 13B-TT A1 5.20 7.75 12.95

643 643 Nguyễn Thị Quỳnh 16.05.98 317553 13B-TT A 6.40 7.00 6.00 19.40

644 644 Phan Thị Thanh Quỳnh 317316 12C KHXH 3.00

645 645 Võ Thị Quỳnh 317862 11A-ĐTH A.T

646 646 Vũ Thị Ngọc Quỳnh 317863 11A-ĐTH A.T 4.40

647 647 Thái Ni Sa 6.12.2000 317754 11D- ĐTH D.NN

648 648 Nguyễn Tiến Sang 317317 12K KHXH 2.80

649 649 Ngô Trí Sáng 317101 12A KHTN 7.20 7.25 5.75 20.20

650 650 Nguyễn Văn Sáng 18.07.98 317554 13A-TT A 7.20 7.00 6.50 20.70

651 651 Lý mạc Sầu 317755 12G-THPT TC1 D.NNT 4.20

652 652 Nguyễn Thị Sen 317555 THPT-TC3 A 7.60 8.50 7.00 23.10

653 653 Lê Văn Sinh 22.07.98 317557 13B-TT A 5.60 6.75 5.25 17.60

654 654 Hoàng Văn Sô 317318 12H KHXH 2.20

655 655 Dương Văn Sơn 317558 THPT-TC3 A 6.40 7.25 6.75 20.40

656 656 Lê Văn Sơn 317319 12C KHXH 3.80

657 657 Nguyễn Văn Sơn 8.2.1998 317864 13C-TT A.T 7.00

658 658 Tôn Trung Sơn 317559 12A-THPT TC1 A 6.20 5.00 5.25 16.45

659 659 Hoàng Văn Sự 317102 12B KHTN 2.80 3.00 8.50 14.30

660 660 Nguyễn Thị Sương 317865 12I-THPT TC1 A.T 4.60

661 661 Nguyễn Thị Thảo Sương 317560 12I-THPT TC1 A 5.40 5.00 5.00 15.40

662 662 Lê Văn Sỹ 19.03.98 317561 13A-TT A 7.20 8.00 6.75 21.95

663 663 Nguyễn Phùng Tài 317320 12D KHXH 4.60

664 664 Trần Doãn Tài 23.3.98 317562 13B-TT A 5.60 5.75 5.75 17.10

665 665 Nguyễn Thị Hồng Tam 317563 THPT-TC3 A 7.60 7.75 8.00 23.35

666 666 Hoàng Thị Tâm 317321 12K KHXH 3.20

667 667 Lê Thanh Tâm 1.6.97 317564 13C-TT A 6.40 5.75 6.25 18.40

668 668 Nguyễn Thị Tâm 317866 11A-ĐTH A.T 5.40

669 669 Nguyễn Thị Tâm 317322 12D KHXH 4.40

670 670 Nguyễn Thị Tâm 317323 12K KHXH 3.40

671 671 Thái Thị Thanh Tâm 317324 12D KHXH 4.40

672 672 Nguyễn Đức Tân 01.09.98 317565 13A-TT A 6.00 6.25 0.00 12.25

673 673 Nguyễn Danh Thạch 317325 12C KHXH 4.00

674 674 Phạm Ngọc Thạch 317677 11A-THPT TC1 B.TH 6.00

675 675 Hoàng Văn Thái 317103 12G KHTN 5.40 5.50 3.75 14.65

676 676 Hoàng Văn Thái 317326 12K KHXH 2.00

677 677 Nguyễn Xuân Thái 317327 12K KHXH 2.20

678 678 Nguyễn Thị Thanh 317328 12I KHXH 3.60

679 679 Nguyễn Trọng Thanh 07.07.98 317566 13A-TT A 6.80 6.50 5.50 18.80

Trang 16

Toán Văn NN Lý Hóa Sinh Sử Địa CD ANgày sinh SBD Đơn vị Khối

PHÒNG THI MÔN

KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2017 - LẦN 1

XEM SỐ BÁO DANH - ĐIỂM THI - ĐỀ THI - ĐÁP ÁN TRÊN : www.K2pi.Net.Vn (Hotline: 0984.333.030)

TT Mã HS Họ Và Tên

680 680 Hồ Sỹ Thành 317329 12H KHXH 3.20

681 681 Nguyễn Doãn Thành 317330 12M KHXH 2.00

682 682 Nguyễn Trọng Thành 317913 12H-THPT TC1 A+NN 6.20 6.00 5.00 17.20

683 683 Nguyễn Văn Thành 317331 12H KHXH 3.20

684 684 Phan Đình Thành 317867 11A-THPT TC1 A.T 6.20

685 685 Trần Xuân Thành 317910 THPT-ĐTM A1+A 8.00 6.00 6.25 20.25

686 686 Cao Thị Thu Thảo 317868 11A-ĐTH A.T 7.20

687 687 Nguyễn Phương Thảo 317869 12B-THPT TC1 A.T 6.80

688 688 Nguyễn Thị Thảo 317332 12H KHXH 4.20

689 689 Nguyễn Văn Thảo 03.10.97 317567 13A-TT A 6.20 7.25 5.75 19.20

690 690 Thái Thị Thảo 317756 12K-THPT TC1 D 6.20

691 691 Nguyễn Thị Thắm 317333 12D KHXH 5.40

692 692 Nguyễn Thị Thắm 317334 12M KHXH 2.80

693 693 Nguyễn Thị Hồng Thắm 317870 11A-ĐTH A.T 5.00

694 694 Dương Lê Thắng 317568 12D-THPT TC1 A 5.40 6.25 5.75 17.40

695 695 Dương Phúc Thắng 5.5.99 317569 12B-TT A 7.60 8.50 7.25 23.35

696 696 Đặng Danh Thắng 08.11.98 317678 13A-TT B 7.20 5.50

697 697 Đinh Thái Thắng 317757 12A-THPT TC1 D.NNT 6.20

698 698 Lê Ngọc Thắng 317570 12A-THPT TC1 A 8.40 8.75 7.25 24.40

699 699 Lê Ngọc Thắng 317871 11A-ĐTH A.T 4.20

700 700 Nguyễn Đình Thắng 317335 12I KHXH 4.20

701 701 Phạm Đức Thắng 317104 12A KHTN 7.60 8.50 2.50 18.60

702 702 Phạm Xuân Thắng 317615 12G-THPT TC1 A1 6.40 7.00 13.40

703 703 Trần Đức Thắng 317105 12G KHTN 7.00 4.00 4.50 15.50

704 704 Trịnh Tất Thắng 317758 12B-THPT TC1 D.NNT 4.40

705 705 Nguyễn Đình Thêm 317571 13C-TT A 6.00 7.25 7.00 20.25

706 706 Bùi Anh Thi 317572 12A-THPT TC1 A 9.40 8.25 8.25 25.90

707 707 Nguyễn Hữu Thi 317106 12B KHTN 4.40 3.75 3.25 11.40

708 708 Đinh Xuân Thiên 317107 12G KHTN 4.60 2.75 3.75 11.10

709 709 Nguyễn Hoàng Thiên 29.10.1997 317634 13C-TT A1.TL 0.00 6.00 6.00

710 710 Nguyễn Văn Thiên 317872 12B-THPT TC1 A.T 6.20

711 711 Đặng Bá Thịnh 27.01.98 317573 13B-TT A 4.40 6.25 6.25 16.90

712 712 Nguyễn Chí Thịnh 317873 11A-THPT TC1 A.T 5.20

713 713 Nguyễn Hữu Thịnh 317108 12E KHTN 5.40 6.00 3.25 14.65

714 714 Nguyễn Văn Thịnh 317924 TC1

715 715 Tôn Thiện Thịnh 317875 11A-ĐTH A.T 4.20

716 716 Đặng Đình Thọ 317109 12A KHTN 7.80 8.75 6.25 22.80

717 717 Lưu Thị Kim Thoa 317110 12A KHTN 6.60 6.25 6.50 19.35

718 718 Trịnh Văn Thoại 317876 11A-THPT TC1 A.T 7.60

719 719 Hoàng Văn Thông 317336 12N KHXH 2.40

720 720 Nguyễn Thế Thông 317877 11A-TT A.T 4.40

721 721 Phạm Đức Thông 317706 12M-THPT TC1 C.VĐ

722 722 Phạm Văn Thông 317337 12K KHXH 2.60

Trang 17

Toán Văn NN Lý Hóa Sinh Sử Địa CD ANgày sinh SBD Đơn vị Khối

PHÒNG THI MÔN

KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2017 - LẦN 1

XEM SỐ BÁO DANH - ĐIỂM THI - ĐỀ THI - ĐÁP ÁN TRÊN : www.K2pi.Net.Vn (Hotline: 0984.333.030)

TT Mã HS Họ Và Tên

723 723 Nguyễn Thị Thơ 317878 11A-TT A.T 5.00

724 724 Nguyễn Thị Anh Thơ 317574 THPT-ĐTM A 6.80 6.25 6.75 19.80

725 725 Nguyễn Thị Hồng Thơm 317879 11A-TT A.T 4.20

726 726 Phạm Hồng Thơm 317338 12N KHXH 3.00

727 727 Hà Thị Thu 317340 12M KHXH 6.20

728 728 Lê Thị Thu 317111 12B KHTN 5.60 2.75 5.00 13.35

729 729 Ngô Thị Thu 317341 12H KHXH 3.00

730 730 Phan Thị Thu 317342 12I KHXH 3.20

731 731 Phạm Quang Thuần 4.9.98 317575 13B-TT A 7.00 8.25 6.75 22.00

732 732 Bùi Thị Thuỳ 317343 12D KHXH 5.20

733 734 Phan Thị Thuỳ 317114 12E KHTN 6.20 6.00 4.25 16.45

734 733 Phan Thị Thuỳ 317112 12A KHTN 5.00 3.25 6.50 14.75

735 735 Lê Thị Thủy 21.1.99 317619 12A- TT A1 6.80 6.50 13.30

736 736 Trần Thị Thuỷ 317344 12H KHXH 3.60

737 737 Vũ Thu Thủy 06.05.98 317759 13A-TT D 7.00

738 738 Lê Thị Thúy 12.02.98 317679 13A-TT B 7.20 6.00

739 739 Nguyễn Thị Thuý 317115 12G KHTN 4.40 3.50 4.25 12.15

740 740 Nguyễn Thị Thuý 317345 12C KHXH 2.80

741 741 Nguyễn Thị Thuý 317346 12N KHXH 2.80

742 742 Phan Thị Thuý 317347 12D KHXH 3.40

743 743 Phan Thị Thuý 317348 12M KHXH 2.40

744 744 Nguyễn Thị Thuỷ(a) 317349 12C KHXH 2.20

745 745 Nguyễn Thị Thuỷ(b) 317350 12C KHXH 2.40

746 746 Nguyễn Thị Thuý(b) 317351 12H KHXH 6.60

747 747 Nguyễn Khắc Thức 317352 12H KHXH 2.40

748 748 Đào Thị Thương 10.07.97 317576 13A-TT A 7.40 8.00 7.50 22.90

749 749 Hoàng Thị Thương 317880 11A-TT A.T 5.40

750 750 Ng.T.Mai Thương 13.01.98 317680 13B-TT B 6.00 6.25

751 751 Nguyễn Thị Thương 317881 11E-ĐTH A.T 3.80

752 752 Phạm Thị Thương 317353 12K KHXH 3.80

753 753 Trần Thị Hoài Thương 317577 12A-THPT TC1 A 7.00 7.25 6.75 21.00

754 754 Phan Thị Tiên 317354 12D KHXH 4.80

755 755 Nguyễn Hữu Tiến 317355 12M KHXH 2.60

756 756 Ngô Văn Tiệp 21.3.1998 317904 13C-TT A 6.40 7.75 4.50 18.65

757 757 Đậu Xuân Toàn 317707 THPT-TC3 C

758 758 Nguyễn Bá Toàn 317578 THPT-TC3 A 7.20 4.75 4.25 16.20

759 759 Nguyễn Công Toàn 317356 12I KHXH 2.60

760 760 Bùi Xuân Toản 317357 12H KHXH 4.60

761 761 Nguyễn Thế Toản 317116 12A KHTN 8.20 8.00 8.25 24.45

762 762 Nguyễn Thanh Trà 317760 12K-THPT TC1 D 5.40

763 763 Nguyễn Thị Trà 317358 12D KHXH 4.60

764 764 Nguyễn Trọng Trải 317681 12B-THPT TC1 B 6.80 7.25

765 766 Đặng Thị Quỳnh Trang 317117 12E KHTN 7.00 5.75 6.00 18.75

Trang 18

Toán Văn NN Lý Hóa Sinh Sử Địa CD ANgày sinh SBD Đơn vị Khối

PHÒNG THI MÔN

KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2017 - LẦN 1

XEM SỐ BÁO DANH - ĐIỂM THI - ĐỀ THI - ĐÁP ÁN TRÊN : www.K2pi.Net.Vn (Hotline: 0984.333.030)

TT Mã HS Họ Và Tên

766 765 Đặng Thị Quỳnh Trang 317882 11A-TT A.T 4.40

767 767 Hoàng Thị Trang 317359 12C KHXH 2.40

768 768 Hoàng Thị Huyền Trang 317360 12C KHXH 4.40

769 769 Hoàng Thị Mai Trang 317361 12M KHXH 3.20

770 770 Hoàng Thị Thu Trang 317362 12C KHXH 2.20

771 771 Hoàng T.T Trang 05.09.98 317579 13B-TT A 7.20 7.25 6.75 21.20

772 772 Lê Thị Trang 317118 12E KHTN 5.00 5.00 5.50 15.50

773 773 Lê Thị Quỳnh Trang 317883 11A-TT A.T

774 774 Lưu Thị Thảo Trang 317363 12D KHXH 4.00

775 775 Nguyễn Hà Quỳnh Trang 317906 12A-THPT TC1 A1+A 7.00 5.25 6.75 19.00

776 776 Nguyễn Thị Trang 317708 12M-THPT TC1 C

777 777 Nguyễn Thị Trang 317364 12H KHXH 2.80

778 778 Nguyễn Thị Trang 317365 12I KHXH 1.80

779 779 Nguyễn Thị Huyền Trang 317580 THPT-TC3 A 8.40 7.25 8.00 23.65

780 780 Nguyễn Thị Kiều Trang 317914 12G-THPT TC1 A1 5.60 6.25 11.85

781 781 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 317761 12B-THPT TC1 D.NNT 6.40

782 782 Nguyễn Thị Thùy Trang 317581 12A-THPT TC1 A 7.20 6.50 6.25 19.95

783 783 Phạm Thị Thu Trang 317366 12M KHXH 2.80

784 784 Phan Hoàng Trang 317582 12A-THPT TC1 A 8.80 7.00 0.00 15.80

785 785 Trần Bùi Lâm Trang 317584 THPT-ĐTM A 6.80 6.00 5.25 18.05

786 786 Trần Huyền Trang 317585 THPT-ĐTM A 9.20 8.00 8.50 25.70

787 787 Trần Thị Trang 317119 12B KHTN 5.00 3.00 4.00 12.00

788 788 Trần Thị Hoài Trang 317120 12G KHTN 3.40 4.00 5.25 12.65

789 789 Lê Thị Ngọc Trâm 317121 12A KHTN 7.20 2.00 2.00 11.20

790 790 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 317682 12A-THPT TC1 B 7.20 7.75

791 791 Trần Hà Trâm 317122 12G KHTN 4.60 4.00 5.00 13.60

792 792 Trần Quỳnh Trâm 317123 12G KHTN 6.00 4.50 5.25 15.75

793 793 Trần Văn Trí 317368 12N KHXH 2.40

794 794 Nguyễn Thị Kiều Trinh 317369 12N KHXH 3.00

795 795 Trần Thị Trinh 317370 12D KHXH 6.80

796 796 Võ Thị Phương Trinh 317627 12B-THPT TC1 A1.TL 7.40 7.25 14.65

797 797 Phạm Sỹ Trình 317371 12N KHXH 2.60

798 798 Bùi Thế Trọn 317124 12E KHTN 7.20 5.75 6.25 19.20

799 799 Bùi Tăng Trọng 317884 11E-ĐTH A.T 6.80

800 800 Nguyễn Xuân Trọng 317372 12I KHXH 3.20

801 801 Hoàng Thanh Trúc 317762 12K-THPT TC1 D 6.00

802 802 Nguyễn Đình Trung 317373 12M KHXH 2.60

803 804 Nguyễn Văn Trung 29.05.98 317587 13A-TT A 5.00 1.00 0.00 6.00

804 803 Nguyễn Văn Trung 317586 12A-THPT TC1 A 7.60 7.50 8.50 23.60

805 805 Phan Sỹ Trung 317125 12A KHTN 8.60 7.50 9.00 25.10

806 806 Vương Đình Trung 2.9.1996 317885 13C-TT A.T 7.00

807 807 Hoàng Văn Trường 317374 12H KHXH 2.40

808 808 Lê Quang Trường 317886 11A-THPT TC1 A.T 8.20

Trang 19

Toán Văn NN Lý Hóa Sinh Sử Địa CD ANgày sinh SBD Đơn vị Khối

PHÒNG THI MÔN

KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2017 - LẦN 1

XEM SỐ BÁO DANH - ĐIỂM THI - ĐỀ THI - ĐÁP ÁN TRÊN : www.K2pi.Net.Vn (Hotline: 0984.333.030)

TT Mã HS Họ Và Tên

809 809 Mạnh Xuân Trường 317588 THPT-ĐTM A 1.50 5.50 7.00

810 810 Ngô Trí Trường 317126 12B KHTN 4.60 5.25 5.75 15.60

811 811 Nguyễn Quang Trường 317763 11A-ĐTH D.NN

812 812 Nguyễn Văn Trường 05.10.98 317683 13B-TT B 4.20 1.25

813 813 Trần Văn Trường 317887 11A-TT A.T 7.40

814 814 Trịnh Xuân Trường 317127 12A KHTN 7.00 6.00 5.00 18.00

815 815 Đậu Thị Tú 317375 12D KHXH 5.60

816 816 Hoàng Mai Tú 317589 THPT-TC3 A 6.20 6.50 6.25 18.95

817 818 Nguyễn Anh Tú 317128 12A KHTN 6.80 8.25 9.00 24.05

818 817 Nguyễn Anh Tú 317590 THPT-ĐTM A 3.40 4.00 4.25 11.65

819 819 Nguyễn Cảnh Tú 317129 12E KHTN 6.60 6.25 4.75 17.60

820 820 Nguyễn Thị Tú 317130 12E KHTN 5.80 3.75 6.50 16.05

821 821 Nguyễn Thị Cẩm Tú 317376 12C KHXH 4.80

822 822 Nguyễn Văn Tú 317888 12B-THPT TC1 A.T 5.80

823 823 Phạm Đức Tú 317377 12I KHXH 2.80

824 824 Phạm Thị Tú 317889 11A-ĐTH A.T 5.20

825 825 Phan Văn Tú 18.02.98 317591 13A-TT A 6.80 7.25 6.00 20.05

826 826 Trần Văn Tú 317131 12B KHTN 5.60 5.25 5.00 15.85

827 827 Lê Ngọc Tuân 317592 12A-THPT TC1 A 8.80 7.25 8.75 24.80

828 828 Nguyễn Văn Tuân 27.05.98 317593 13A-TT A 7.20 7.25 7.50 21.95

829 829 Đào Tất Tuấn 20.5.98 317594 13A-TT A 7.00 8.50 7.00 22.50

830 830 Lê Anh Tuấn 317912 12A-THPT TC1 A.LH 7.75 7.00 14.75

831 831 Nguyễn Đình Tuấn 06.06.98 317595 13A-TT A 6.20 8.75 7.25 22.20

832 832 Nguyễn Đức Tuấn 24.09.98 317684 13B-TT B 6.40 7.25

833 833 Nguyễn Thế Tuấn 317378 12D KHXH 5.80

834 834 Nguyễn Tiến Tuấn 317596 12B-THPT TC1 A 7.80 7.00 6.50 21.30

835 835 Nguyễn Văn Tuấn 317709 12M-THPT TC1 C

836 836 Nguyễn Viết Tuấn 317379 12N KHXH 2.00

837 837 Phan Đình Tuấn 317132 12A KHTN 8.80 9.50 8.75 27.05

838 838 Tôn Anh Tuấn 317133 12G KHTN 6.60 3.75 4.50 14.85

839 839 Trịnh Việt Tuấn 317890 11A-THPT TC1 A.T 5.60

840 840 Võ Văn Tuấn 317380 12I KHXH 2.20

841 841 Nguyễn Phạm Tuyên 25.02.97 317597 13A-TT A 4.60 6.75 3.50 14.85

842 842 Trần Ánh Tuyết 317134 12E KHTN 4.60 4.25 5.75 14.60

843 843 Đặng Thái Tuynh 317891 12B-THPT TC1 A.T 5.40

844 844 Phạm Sỹ Tự 317685 11A-ĐTH B.TH 6.00 5.25

845 845 Nguyễn Đình Tường 317381 12I KHXH 2.40

846 846 Nguyễn Thế Tường 317135 12E KHTN 6.20 6.00 5.00 17.20

847 847 Tăng Văn Tưởng 15.6.98 317892 13A-TT A.T 7.00

848 848 Hoàng Công Văn 317382 12I KHXH

849 849 Hồ Thị Vân 04.01.98 317598 13A-TT A 8.40 8.50 7.25 24.15

850 850 Nguyễn Thị Vân 317383 12C KHXH 3.60

851 851 Hoàng Quốc Việt 317136 12E KHTN 5.60 7.00 5.50 18.10

Trang 20

Toán Văn NN Lý Hóa Sinh Sử Địa CD ANgày sinh SBD Đơn vị Khối

PHÒNG THI MÔN

KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2017 - LẦN 1

XEM SỐ BÁO DANH - ĐIỂM THI - ĐỀ THI - ĐÁP ÁN TRÊN : www.K2pi.Net.Vn (Hotline: 0984.333.030)

TT Mã HS Họ Và Tên

852 852 Nguyễn Công Việt 317686 12B-THPT TC1 B.TH 7.40 5.25

853 853 Nguyễn Thịnh Việt 317137 12B KHTN 7.40 5.50 6.25 19.15

854 854 Chu Đình Thế Vinh 317599 12D-THPT TC1 A 6.20 6.50 6.00 18.70

855 855 Đặng Thành Vinh 317600 THPT-TC3 A 7.60 5.75 4.00 17.35

856 856 Lê Công Vinh 317601 12I-THPT TC1 A 6.60 5.75 6.00 18.35

857 857 Lê Thị Vinh 317893 12I-THPT TC1 A.T 4.80

858 858 Nguyễn Doãn Vinh 317602 12B-THPT TC1 A 8.40 7.25 6.50 22.15

859 859 Nguyễn Ngọc Vinh 317687 12I-THPT TC1 BA.TLS 5.00 4.75

860 860 Phan Đình Vinh 317894 11A-TT A.T 5.20

861 861 Trương Thị Vinh 317138 12B KHTN 3.80 2.75 5.50 12.05

862 862 Nguyễn Đình Vũ 317384 12N KHXH 2.20

863 863 Nguyễn Hoàng Long Vũ 317710 12M-THPT TC1 C

864 864 Trần Quốc Vương 317385 12H KHXH 3.00

865 865 Nguyễn Tuấn Vượng 317895 11A-TT A.T 5.40

866 866 Trịnh Thị Xuân 1.10.98 317688 13A-TT B 7.80 8.25

867 867 Nguyễn Cao Xường 317896 11A-THPT TC1 A.T 6.60

868 868 Lê Văn Yên 06.11.98 317603 13A-TT A 6.20 5.75 4.75 16.70

869 869 Trần Thị Yên 317386 12D KHXH 3.40

870 870 Hoàng Thị Yến 317604 12B-THPT TC1 A 7.00 7.50 7.25 21.75

871 871 Ngô Hải Yến 317897 11A-ĐTH A.T 6.60

872 872 Nguyễn Hoàng Yến 317605 THPT-ĐTM A 7.40 4.75 6.20 18.35

873 873 Nguyễn Hoàng Bảo Yến 317139 12G KHTN 4.60 3.50 3.75 11.85

874 875 Nguyễn Thị Yến 317607 12D-THPT TC1 A 8.80 8.00 8.00 24.80

875 874 Nguyễn Thị Yến 317606 12B-THPT TC1 A 7.00 8.25 7.50 22.75

876 876 Nguyễn Thị Yến 317898 11A-TT A.T 5.80

877 877 Nguyễn Thị Yến 317387 12C KHXH 4.00

878 878 Nguyễn Thị Yến 317388 12D KHXH 4.80

879 879 Nguyễn Thị Yến 317389 12H KHXH 3.80

880 880 Nguyễn Thị Yến 317390 12H KHXH 3.60

881 881 Nguyễn Thị Hải Yến 317711 11C- ĐTH C.V

882 882 Phạm Thị Hải Yến 317391 12K KHXH 2.40

883 883 Phan Thị Yến 317392 12C KHXH 3.00

884 884 Trần Thị Yến 317393 12C KHXH 3.20

885 885 Trần Thị Hải Yến 317140 12E KHTN 7.00 8.50 7.00 22.50

886 886 Trần Thị Hải Yến 317394 12M KHXH 3.80

887 887 Nguyễn Thị Quỳnh (A) 317899 11A-TT A.T 3.20

889 888 Nguyễn Thị Quỳnh (B) 317900 11A-TT A.T 3.80

890

891

892

893

894

895

Trang 21

Toán Văn NN Lý Hóa Sinh Sử Địa CD ANgày sinh SBD Đơn vị Khối

PHÒNG THI MÔN

KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2017 - LẦN 1

XEM SỐ BÁO DANH - ĐIỂM THI - ĐỀ THI - ĐÁP ÁN TRÊN : www.K2pi.Net.Vn (Hotline: 0984.333.030)

TT Mã HS Họ Và Tên

896

897

898

899

900

898

899

900

901

902

903

904

905

906

907

908

909

910

911

912

913

914

915

916

917

918

919

920

921

922

923

924

925

926

927

928

929

930

931

932

933

934

935

Trang 22