Ghi chú - Đại Học Quốc Gia Hà Nội · 2016. 6. 20. · Ghi chú: Mã ngành Ngành xét...

20
Ghi chú: Mã ngành Ngành xét tuyển Mức điểm ĐKXT Số lượng thí sinh NV1 Ghi chú D520403 Công nghệ hạt nhân 122 1 D520403 Công nghệ hạt nhân 107,5 2 D520403 Công nghệ hạt nhân 105,5 3 D520403 Công nghệ hạt nhân 105 4 D520403 Công nghệ hạt nhân 103,5 5 D520403 Công nghệ hạt nhân 102,5 6 D520403 Công nghệ hạt nhân 102 7 D520403 Công nghệ hạt nhân 101 8 D520403 Công nghệ hạt nhân 99,5 9 D520403 Công nghệ hạt nhân 99 10 D520403 Công nghệ hạt nhân 98,5 13 D520403 Công nghệ hạt nhân 98 15 D520403 Công nghệ hạt nhân 97,5 16 D520403 Công nghệ hạt nhân 97 18 D520403 Công nghệ hạt nhân 96,5 19 D520403 Công nghệ hạt nhân 95,5 23 D520403 Công nghệ hạt nhân 94,5 24 D520403 Công nghệ hạt nhân 94 26 D520403 Công nghệ hạt nhân 93 29 D520403 Công nghệ hạt nhân 92,5 30 D520403 Công nghệ hạt nhân 92 31 D520403 Công nghệ hạt nhân 91,5 33 D520403 Công nghệ hạt nhân 91 34 D520403 Công nghệ hạt nhân 90,5 36 D520403 Công nghệ hạt nhân 90 37 D520403 Công nghệ hạt nhân 89,5 38 D520403 Công nghệ hạt nhân 89 40 D520403 Công nghệ hạt nhân 87,5 41 D520403 Công nghệ hạt nhân 87 43 (Chỉ tính các thí sinh đã đăng ký thành công công đến 17h00, ngày 20/06/2016) Hà Nội, ngày 20 tháng 06 năm 2016 - Số lượng thí sinh NV1 ở mỗi mức điểm trong bảng dưới đây được hiểu là tổng số thí sinh ĐKXTcó mức điểm cao hơn hoặc bằng mức điểm đó. Ví dụ: Ngành Công nghệ hạt nhân có 10 thí sinh ở mức điểm 100 nghĩa là có 10 thí sinh từ 100 điểm trở lên đã ĐKXT NV1 vào ngành Công nghệ hạt nhân. - Thống kê dưới đây là thống kê dựa trên mức điểm đã bao gồm điểm ưu tiên đối tượng hoặc khu vực(nếu có). ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN ---------------------- THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN THEO MỨC ĐIỂM Trang 1

Transcript of Ghi chú - Đại Học Quốc Gia Hà Nội · 2016. 6. 20. · Ghi chú: Mã ngành Ngành xét...

Page 1: Ghi chú - Đại Học Quốc Gia Hà Nội · 2016. 6. 20. · Ghi chú: Mã ngành Ngành xét tuyển Mức điểm ĐKXT Số lượng thí sinh NV1 Ghi chú D520403 Công nghệ

Ghi chú:

Mã ngành Ngành xét tuyểnMức điểm

ĐKXT

Số lượng thí

sinh NV1Ghi chú

D520403 Công nghệ hạt nhân 122 1

D520403 Công nghệ hạt nhân 107,5 2

D520403 Công nghệ hạt nhân 105,5 3

D520403 Công nghệ hạt nhân 105 4

D520403 Công nghệ hạt nhân 103,5 5

D520403 Công nghệ hạt nhân 102,5 6

D520403 Công nghệ hạt nhân 102 7

D520403 Công nghệ hạt nhân 101 8

D520403 Công nghệ hạt nhân 99,5 9

D520403 Công nghệ hạt nhân 99 10

D520403 Công nghệ hạt nhân 98,5 13

D520403 Công nghệ hạt nhân 98 15

D520403 Công nghệ hạt nhân 97,5 16

D520403 Công nghệ hạt nhân 97 18

D520403 Công nghệ hạt nhân 96,5 19

D520403 Công nghệ hạt nhân 95,5 23

D520403 Công nghệ hạt nhân 94,5 24

D520403 Công nghệ hạt nhân 94 26

D520403 Công nghệ hạt nhân 93 29

D520403 Công nghệ hạt nhân 92,5 30

D520403 Công nghệ hạt nhân 92 31

D520403 Công nghệ hạt nhân 91,5 33

D520403 Công nghệ hạt nhân 91 34

D520403 Công nghệ hạt nhân 90,5 36

D520403 Công nghệ hạt nhân 90 37

D520403 Công nghệ hạt nhân 89,5 38

D520403 Công nghệ hạt nhân 89 40

D520403 Công nghệ hạt nhân 87,5 41

D520403 Công nghệ hạt nhân 87 43

(Chỉ tính các thí sinh đã đăng ký thành công công đến 17h00, ngày 20/06/2016)

Hà Nội, ngày 20 tháng 06 năm 2016

- Số lượng thí sinh NV1 ở mỗi mức điểm trong bảng dưới đây được hiểu là tổng số thí sinh

ĐKXTcó mức điểm cao hơn hoặc bằng mức điểm đó. Ví dụ: Ngành Công nghệ hạt nhân có 10

thí sinh ở mức điểm 100 nghĩa là có 10 thí sinh từ 100 điểm trở lên đã ĐKXT NV1 vào ngành

Công nghệ hạt nhân.

- Thống kê dưới đây là thống kê dựa trên mức điểm đã bao gồm điểm ưu tiên đối tượng hoặc khu

vực(nếu có).

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

----------------------

THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN THEO MỨC ĐIỂM

Trang 1

Page 2: Ghi chú - Đại Học Quốc Gia Hà Nội · 2016. 6. 20. · Ghi chú: Mã ngành Ngành xét tuyển Mức điểm ĐKXT Số lượng thí sinh NV1 Ghi chú D520403 Công nghệ

D520403 Công nghệ hạt nhân 85 44

D520403 Công nghệ hạt nhân 84,5 45

D520403 Công nghệ hạt nhân 84 46

D520403 Công nghệ hạt nhân 82 48

D520403 Công nghệ hạt nhân 80 49

D520403 Công nghệ hạt nhân 79 50

D520403 Công nghệ hạt nhân 76 51

D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 109,5 1

D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 103 2

D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 102,5 3

D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 102 5

D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 100,5 6

D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 100 8

D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 99 9

D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 98,5 10

D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 98 12

D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 97,5 14

D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 97 16

D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 96,5 17

D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 96 18

D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 95 22

D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 94,5 24

D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 94 25

D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 93,5 26

D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 93 31

D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 92,5 36

D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 92 40

D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 91,5 42

D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 91 50

D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 90,5 51

D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 90 55

D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 89,5 58

D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 89 61

D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 88,5 63

D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 88 65

D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 87,5 66

D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 87 67

D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 86,5 68

D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 86 69

D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 85,5 70

D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 85 71

D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 84 72

D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 83 73

D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 82 74

D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 81 75

D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 80 76

Trang 2

Page 3: Ghi chú - Đại Học Quốc Gia Hà Nội · 2016. 6. 20. · Ghi chú: Mã ngành Ngành xét tuyển Mức điểm ĐKXT Số lượng thí sinh NV1 Ghi chú D520403 Công nghệ

D420201 Công nghệ sinh học 115,5 2

D420201 Công nghệ sinh học 114 3

D420201 Công nghệ sinh học 113 6

D420201 Công nghệ sinh học 112 8

D420201 Công nghệ sinh học 111,5 9

D420201 Công nghệ sinh học 110,5 12

D420201 Công nghệ sinh học 110 14

D420201 Công nghệ sinh học 109 16

D420201 Công nghệ sinh học 108,5 17

D420201 Công nghệ sinh học 108 20

D420201 Công nghệ sinh học 107,5 22

D420201 Công nghệ sinh học 107 27

D420201 Công nghệ sinh học 106,5 29

D420201 Công nghệ sinh học 106 33

D420201 Công nghệ sinh học 105,5 36

D420201 Công nghệ sinh học 105 43

D420201 Công nghệ sinh học 104,5 48

D420201 Công nghệ sinh học 104 51

D420201 Công nghệ sinh học 103,5 54

D420201 Công nghệ sinh học 102,5 56

D420201 Công nghệ sinh học 102 63

D420201 Công nghệ sinh học 101,5 66

D420201 Công nghệ sinh học 101 70

D420201 Công nghệ sinh học 100,5 72

D420201 Công nghệ sinh học 100 81

D420201 Công nghệ sinh học 99,5 88

D420201 Công nghệ sinh học 99 92

D420201 Công nghệ sinh học 98,5 95

D420201 Công nghệ sinh học 98 102

D420201 Công nghệ sinh học 97,5 103

D420201 Công nghệ sinh học 97 107

D420201 Công nghệ sinh học 96,5 109

D420201 Công nghệ sinh học 96 112

D420201 Công nghệ sinh học 95,5 114

D420201 Công nghệ sinh học 95 119

D420201 Công nghệ sinh học 94,5 121

D420201 Công nghệ sinh học 94 124

D420201 Công nghệ sinh học 93,5 129

D420201 Công nghệ sinh học 93 135

D420201 Công nghệ sinh học 92,5 139

D420201 Công nghệ sinh học 92 144

D420201 Công nghệ sinh học 91,5 150

D420201 Công nghệ sinh học 91 152

D420201 Công nghệ sinh học 90,5 157

D420201 Công nghệ sinh học 90 159

D420201 Công nghệ sinh học 89 167

D420201 Công nghệ sinh học 88,5 171

D420201 Công nghệ sinh học 88 178

Trang 3

Page 4: Ghi chú - Đại Học Quốc Gia Hà Nội · 2016. 6. 20. · Ghi chú: Mã ngành Ngành xét tuyển Mức điểm ĐKXT Số lượng thí sinh NV1 Ghi chú D520403 Công nghệ

D420201 Công nghệ sinh học 87,5 179

D420201 Công nghệ sinh học 87 183

D420201 Công nghệ sinh học 86,5 185

D420201 Công nghệ sinh học 86 190

D420201 Công nghệ sinh học 85,5 196

D420201 Công nghệ sinh học 85 198

D420201 Công nghệ sinh học 84 199

D420201 Công nghệ sinh học 83,5 200

D420201 Công nghệ sinh học 83 204

D420201 Công nghệ sinh học 82,5 207

D420201 Công nghệ sinh học 82 210

D420201 Công nghệ sinh học 81,5 213

D420201 Công nghệ sinh học 81 217

D420201 Công nghệ sinh học 80,5 218

D420201 Công nghệ sinh học 80 222

D510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 114 1

D510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 112,5 2

D510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 111 3

D510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 110 4

D510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 107,5 5

D510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 105,5 6

D510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 105 8

D510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 103,5 9

D510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 103 10

D510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 102,5 13

D510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 102 15

D510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 101,5 16

D510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 101 21

D510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 100,5 24

D510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 100 25

D510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 99,5 27

D510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 99 28

D510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 98,5 31

D510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 98 36

D510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 97,5 38

D510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 97 44

D510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 96,5 48

D510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 96 54

D510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 95,5 58

D510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 95 62

D510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 94,5 65

D510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 94 69

D510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 93,5 71

D510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 93 75

D510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 92,5 77

D510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 92 83

D510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 91,5 84

Trang 4

Page 5: Ghi chú - Đại Học Quốc Gia Hà Nội · 2016. 6. 20. · Ghi chú: Mã ngành Ngành xét tuyển Mức điểm ĐKXT Số lượng thí sinh NV1 Ghi chú D520403 Công nghệ

D510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 91 86

D510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 90 89

D510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 89 91

D510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 88,5 92

D510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 88 94

D510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 87 95

D510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 86,5 96

D510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 85,5 98

D510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 85 100

D510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 84,5 101

D510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 84 102

D510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 82 103

D510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 81 104

D510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 80 105

D440201 Địa chất học 95 1

D440201 Địa chất học 89,5 2

D440201 Địa chất học 89 3

D440201 Địa chất học 86,5 4

D440201 Địa chất học 85 5

D440201 Địa chất học 84 6

D440201 Địa chất học 83 9

D440201 Địa chất học 82,5 10

D440201 Địa chất học 82 12

D440201 Địa chất học 81,5 13

D440201 Địa chất học 81 14

D440201 Địa chất học 80,5 15

D440201 Địa chất học 79,5 16

D440201 Địa chất học 78,5 17

D440201 Địa chất học 77 18

D440217 Địa lý tự nhiên 91 1

D440217 Địa lý tự nhiên 90,5 2

D440217 Địa lý tự nhiên 87,5 3

D440217 Địa lý tự nhiên 86,5 4

D440217 Địa lý tự nhiên 85 7

D440217 Địa lý tự nhiên 84,5 8

D440217 Địa lý tự nhiên 84 10

D440217 Địa lý tự nhiên 83,5 11

D440217 Địa lý tự nhiên 83 13

D440217 Địa lý tự nhiên 82,5 14

D440217 Địa lý tự nhiên 81,5 16

D440217 Địa lý tự nhiên 81 18

D440217 Địa lý tự nhiên 80 21

D440217 Địa lý tự nhiên 79,5 22

D440217 Địa lý tự nhiên 79 23

D440217 Địa lý tự nhiên 76,5 24

D440217 Địa lý tự nhiên 74 25

Trang 5

Page 6: Ghi chú - Đại Học Quốc Gia Hà Nội · 2016. 6. 20. · Ghi chú: Mã ngành Ngành xét tuyển Mức điểm ĐKXT Số lượng thí sinh NV1 Ghi chú D520403 Công nghệ

D440217 Địa lý tự nhiên 73,5 26

D440228 Hải dương học 104,5 1

D440228 Hải dương học 93,5 2

D440228 Hải dương học 92,5 3

D440228 Hải dương học 90,5 4

D440228 Hải dương học 90 5

D440228 Hải dương học 89,5 7

D440228 Hải dương học 89 8

D440228 Hải dương học 87,5 10

D440228 Hải dương học 87 11

D440228 Hải dương học 86,5 12

D440228 Hải dương học 86 13

D440228 Hải dương học 84,5 14

D440228 Hải dương học 83 15

D440228 Hải dương học 82,5 16

D440228 Hải dương học 82 17

D440228 Hải dương học 81,5 18

D440228 Hải dương học 79,5 19

D440228 Hải dương học 78 21

D440228 Hải dương học 77 22

D440228 Hải dương học 76 24

D440228 Hải dương học 75 26

D440228 Hải dương học 74 27

D440228 Hải dương học 71 28

D440112 Hoá học 125 1

D440112 Hoá học 118 2

D440112 Hoá học 117,5 3

D440112 Hoá học 117 4

D440112 Hoá học 116,5 5

D440112 Hoá học 114 6

D440112 Hoá học 110,5 7

D440112 Hoá học 109,5 8

D440112 Hoá học 109 9

D440112 Hoá học 108 10

D440112 Hoá học 106 11

D440112 Hoá học 105 14

D440112 Hoá học 104,5 19

D440112 Hoá học 104 23

D440112 Hoá học 103,5 24

D440112 Hoá học 103 26

D440112 Hoá học 102,5 29

D440112 Hoá học 102 31

D440112 Hoá học 101,5 34

D440112 Hoá học 100,5 37

D440112 Hoá học 100 39

Trang 6

Page 7: Ghi chú - Đại Học Quốc Gia Hà Nội · 2016. 6. 20. · Ghi chú: Mã ngành Ngành xét tuyển Mức điểm ĐKXT Số lượng thí sinh NV1 Ghi chú D520403 Công nghệ

D440112 Hoá học 99,5 40

D440112 Hoá học 99 44

D440112 Hoá học 98,5 45

D440112 Hoá học 98 49

D440112 Hoá học 97,5 51

D440112 Hoá học 97 52

D440112 Hoá học 96,5 55

D440112 Hoá học 96 58

D440112 Hoá học 95,5 62

D440112 Hoá học 95 65

D440112 Hoá học 94,5 66

D440112 Hoá học 94 69

D440112 Hoá học 93,5 70

D440112 Hoá học 93 71

D440112 Hoá học 92,5 76

D440112 Hoá học 92 77

D440112 Hoá học 91,5 79

D440112 Hoá học 91 81

D440112 Hoá học 90,5 85

D440112 Hoá học 90 89

D440112 Hoá học 89,5 92

D440112 Hoá học 89 95

D440112 Hoá học 88,5 96

D440112 Hoá học 87,5 98

D440112 Hoá học 85,5 99

D440112 Hoá học 85 100

D440112 Hoá học 84 104

D440112 Hoá học 83,5 106

D440112 Hoá học 83 107

D440112 Hoá học 81,5 109

D440112 Hoá học 80,5 112

D440112 Hoá học 80 113

D720403 Hoá dược 122 1

D720403 Hoá dược 119 2

D720403 Hoá dược 117,5 3

D720403 Hoá dược 116 4

D720403 Hoá dược 115 5

D720403 Hoá dược 114 8

D720403 Hoá dược 113 9

D720403 Hoá dược 112,5 10

D720403 Hoá dược 112 12

D720403 Hoá dược 111,5 18

D720403 Hoá dược 111 22

D720403 Hoá dược 110 23

D720403 Hoá dược 109,5 24

D720403 Hoá dược 109 27

D720403 Hoá dược 108,5 29

Trang 7

Page 8: Ghi chú - Đại Học Quốc Gia Hà Nội · 2016. 6. 20. · Ghi chú: Mã ngành Ngành xét tuyển Mức điểm ĐKXT Số lượng thí sinh NV1 Ghi chú D520403 Công nghệ

D720403 Hoá dược 108 32

D720403 Hoá dược 107,5 34

D720403 Hoá dược 107 39

D720403 Hoá dược 106,5 41

D720403 Hoá dược 106 45

D720403 Hoá dược 105,5 47

D720403 Hoá dược 105 50

D720403 Hoá dược 104,5 53

D720403 Hoá dược 104 57

D720403 Hoá dược 103,5 60

D720403 Hoá dược 103 67

D720403 Hoá dược 102 69

D720403 Hoá dược 101,5 73

D720403 Hoá dược 101 81

D720403 Hoá dược 100,5 85

D720403 Hoá dược 100 87

D720403 Hoá dược 99,5 88

D720403 Hoá dược 99 91

D720403 Hoá dược 98,5 93

D720403 Hoá dược 97,5 99

D720403 Hoá dược 96,5 103

D720403 Hoá dược 96 104

D720403 Hoá dược 95,5 105

D720403 Hoá dược 95 106

D720403 Hoá dược 94 108

D720403 Hoá dược 93,5 111

D720403 Hoá dược 93 113

D720403 Hoá dược 92,5 115

D720403 Hoá dược 92 119

D720403 Hoá dược 91 120

D720403 Hoá dược 90,5 121

D720403 Hoá dược 89 123

D720403 Hoá dược 88,5 124

D720403 Hoá dược 87,5 126

D720403 Hoá dược 87 128

D720403 Hoá dược 86,5 129

D720403 Hoá dược 86 132

D720403 Hoá dược 85,5 133

D720403 Hoá dược 85 137

D720403 Hoá dược 84,5 139

D720403 Hoá dược 84 141

D720403 Hoá dược 82,5 142

D720403 Hoá dược 82 143

D720403 Hoá dược 81 145

D720403 Hoá dược 80,5 146

D720403 Hoá dược 80 147

D440221 Khí tượng học 97,5 1

Trang 8

Page 9: Ghi chú - Đại Học Quốc Gia Hà Nội · 2016. 6. 20. · Ghi chú: Mã ngành Ngành xét tuyển Mức điểm ĐKXT Số lượng thí sinh NV1 Ghi chú D520403 Công nghệ

D440221 Khí tượng học 91,5 2

D440221 Khí tượng học 90,5 3

D440221 Khí tượng học 89,5 5

D440221 Khí tượng học 89 6

D440221 Khí tượng học 88,5 7

D440221 Khí tượng học 87,5 9

D440221 Khí tượng học 87 11

D440221 Khí tượng học 86 13

D440221 Khí tượng học 85,5 14

D440221 Khí tượng học 85 17

D440221 Khí tượng học 84 18

D440221 Khí tượng học 83,5 22

D440221 Khí tượng học 83 23

D440221 Khí tượng học 82,5 24

D440221 Khí tượng học 82 26

D440221 Khí tượng học 81,5 30

D440221 Khí tượng học 81 33

D440221 Khí tượng học 80,5 37

D440221 Khí tượng học 80 42

D440221 Khí tượng học 79,5 45

D440221 Khí tượng học 79 47

D440221 Khí tượng học 78 49

D440221 Khí tượng học 77,5 51

D440221 Khí tượng học 77 52

D440221 Khí tượng học 76,5 55

D440221 Khí tượng học 76 57

D440221 Khí tượng học 75,5 59

D440221 Khí tượng học 75 60

D440221 Khí tượng học 74 63

D440221 Khí tượng học 73,5 65

D440221 Khí tượng học 73 70

D440221 Khí tượng học 72,5 71

D440221 Khí tượng học 72 72

D440221 Khí tượng học 71,5 73

D440221 Khí tượng học 71 76

D440221 Khí tượng học 70,5 77

D440306 Khoa học đất 90 1

D440306 Khoa học đất 86,5 2

D440306 Khoa học đất 86 3

D440306 Khoa học đất 84,5 5

D440306 Khoa học đất 83,5 6

D440306 Khoa học đất 83 7

D440306 Khoa học đất 82,5 9

D440306 Khoa học đất 82 11

D440306 Khoa học đất 81,5 12

D440306 Khoa học đất 81 15

D440306 Khoa học đất 80 17

Trang 9

Page 10: Ghi chú - Đại Học Quốc Gia Hà Nội · 2016. 6. 20. · Ghi chú: Mã ngành Ngành xét tuyển Mức điểm ĐKXT Số lượng thí sinh NV1 Ghi chú D520403 Công nghệ

D440306 Khoa học đất 79 19

D440306 Khoa học đất 77 20

D440306 Khoa học đất 76,5 21

D440306 Khoa học đất 76 22

D440306 Khoa học đất 75,5 23

D440306 Khoa học đất 74 24

D440306 Khoa học đất 73 25

D440306 Khoa học đất 72 26

D440306 Khoa học đất 71,5 28

D440306 Khoa học đất 71 30

D440306 Khoa học đất 70 31

D440301 Khoa học môi trường 120,5 1

D440301 Khoa học môi trường 102 3

D440301 Khoa học môi trường 101 5

D440301 Khoa học môi trường 100,5 7

D440301 Khoa học môi trường 100 8

D440301 Khoa học môi trường 99,5 10

D440301 Khoa học môi trường 99 13

D440301 Khoa học môi trường 98 14

D440301 Khoa học môi trường 97,5 15

D440301 Khoa học môi trường 97 16

D440301 Khoa học môi trường 96,5 19

D440301 Khoa học môi trường 96 20

D440301 Khoa học môi trường 95,5 24

D440301 Khoa học môi trường 95 25

D440301 Khoa học môi trường 94,5 28

D440301 Khoa học môi trường 94 29

D440301 Khoa học môi trường 93 31

D440301 Khoa học môi trường 92 33

D440301 Khoa học môi trường 91,5 34

D440301 Khoa học môi trường 91 37

D440301 Khoa học môi trường 90,5 39

D440301 Khoa học môi trường 90 44

D440301 Khoa học môi trường 89,5 45

D440301 Khoa học môi trường 89 47

D440301 Khoa học môi trường 88,5 49

D440301 Khoa học môi trường 88 50

D440301 Khoa học môi trường 87,5 51

D440301 Khoa học môi trường 87 53

D440301 Khoa học môi trường 86,5 54

D440301 Khoa học môi trường 85,5 55

D440301 Khoa học môi trường 85 58

D440301 Khoa học môi trường 84,5 59

D440301 Khoa học môi trường 83 60

D440301 Khoa học môi trường 82,5 61

D440301 Khoa học môi trường 82 63

D440301 Khoa học môi trường 81,5 65

Trang 10

Page 11: Ghi chú - Đại Học Quốc Gia Hà Nội · 2016. 6. 20. · Ghi chú: Mã ngành Ngành xét tuyển Mức điểm ĐKXT Số lượng thí sinh NV1 Ghi chú D520403 Công nghệ

D440301 Khoa học môi trường 81 66

D440301 Khoa học môi trường 80 67

D440301 Khoa học môi trường 79,5 69

D440301 Khoa học môi trường 78,5 73

D440301 Khoa học môi trường 78 76

D440301 Khoa học môi trường 77,5 77

D440301 Khoa học môi trường 77 80

D440301 Khoa học môi trường 76,5 82

D440301 Khoa học môi trường 76 83

D440301 Khoa học môi trường 75,5 85

D440301 Khoa học môi trường 75 88

D430122 Khoa học vật liệu 99 1

D430122 Khoa học vật liệu 95,5 2

D430122 Khoa học vật liệu 94,5 3

D430122 Khoa học vật liệu 93,5 5

D430122 Khoa học vật liệu 92,5 8

D430122 Khoa học vật liệu 92 11

D430122 Khoa học vật liệu 91,5 13

D430122 Khoa học vật liệu 91 15

D430122 Khoa học vật liệu 90 16

D430122 Khoa học vật liệu 89 19

D430122 Khoa học vật liệu 88,5 21

D430122 Khoa học vật liệu 88 23

D430122 Khoa học vật liệu 87,5 25

D430122 Khoa học vật liệu 87 29

D430122 Khoa học vật liệu 86,5 32

D430122 Khoa học vật liệu 86 35

D430122 Khoa học vật liệu 85,5 37

D430122 Khoa học vật liệu 85 39

D430122 Khoa học vật liệu 84,5 43

D430122 Khoa học vật liệu 84 46

D430122 Khoa học vật liệu 83 47

D430122 Khoa học vật liệu 82,5 48

D430122 Khoa học vật liệu 80,5 49

D430122 Khoa học vật liệu 78,5 50

D430122 Khoa học vật liệu 77,5 51

D430122 Khoa học vật liệu 77 53

D430122 Khoa học vật liệu 75,5 54

D520501 Kỹ thuật địa chất 93 1

D520501 Kỹ thuật địa chất 92,5 2

D520501 Kỹ thuật địa chất 92 3

D520501 Kỹ thuật địa chất 90,5 4

D520501 Kỹ thuật địa chất 89,5 5

D520501 Kỹ thuật địa chất 88 6

D520501 Kỹ thuật địa chất 86 8

D520501 Kỹ thuật địa chất 85 9

Trang 11

Page 12: Ghi chú - Đại Học Quốc Gia Hà Nội · 2016. 6. 20. · Ghi chú: Mã ngành Ngành xét tuyển Mức điểm ĐKXT Số lượng thí sinh NV1 Ghi chú D520403 Công nghệ

D520501 Kỹ thuật địa chất 84,5 11

D520501 Kỹ thuật địa chất 84 15

D520501 Kỹ thuật địa chất 83,5 16

D520501 Kỹ thuật địa chất 83 17

D520501 Kỹ thuật địa chất 82,5 20

D520501 Kỹ thuật địa chất 81,5 23

D520501 Kỹ thuật địa chất 81 25

D520501 Kỹ thuật địa chất 80,5 26

D520501 Kỹ thuật địa chất 80 28

D520501 Kỹ thuật địa chất 79,5 29

D520501 Kỹ thuật địa chất 79 30

D520501 Kỹ thuật địa chất 78,5 31

D520501 Kỹ thuật địa chất 78 33

D520501 Kỹ thuật địa chất 77,5 34

D520501 Kỹ thuật địa chất 77 36

D520501 Kỹ thuật địa chất 75 37

D520501 Kỹ thuật địa chất 74,5 38

D520501 Kỹ thuật địa chất 74 40

D520501 Kỹ thuật địa chất 73 43

D520501 Kỹ thuật địa chất 72 44

D520501 Kỹ thuật địa chất 71,5 45

D520501 Kỹ thuật địa chất 71 48

D520501 Kỹ thuật địa chất 70,5 49

D480105 Máy tính và khoa học thông tin 109 1

D480105 Máy tính và khoa học thông tin 106,5 2

D480105 Máy tính và khoa học thông tin 105,5 3

D480105 Máy tính và khoa học thông tin 105 6

D480105 Máy tính và khoa học thông tin 104,5 8

D480105 Máy tính và khoa học thông tin 103,5 9

D480105 Máy tính và khoa học thông tin 103 12

D480105 Máy tính và khoa học thông tin 102,5 15

D480105 Máy tính và khoa học thông tin 102 20

D480105 Máy tính và khoa học thông tin 101,5 25

D480105 Máy tính và khoa học thông tin 101 28

D480105 Máy tính và khoa học thông tin 100,5 35

D480105 Máy tính và khoa học thông tin 100 39

D480105 Máy tính và khoa học thông tin 99,5 42

D480105 Máy tính và khoa học thông tin 99 45

D480105 Máy tính và khoa học thông tin 98,5 56

D480105 Máy tính và khoa học thông tin 98 62

D480105 Máy tính và khoa học thông tin 97,5 67

D480105 Máy tính và khoa học thông tin 97 74

D480105 Máy tính và khoa học thông tin 96,5 75

D480105 Máy tính và khoa học thông tin 96 80

D480105 Máy tính và khoa học thông tin 95,5 82

D480105 Máy tính và khoa học thông tin 95 89

D480105 Máy tính và khoa học thông tin 94,5 91

Trang 12

Page 13: Ghi chú - Đại Học Quốc Gia Hà Nội · 2016. 6. 20. · Ghi chú: Mã ngành Ngành xét tuyển Mức điểm ĐKXT Số lượng thí sinh NV1 Ghi chú D520403 Công nghệ

D480105 Máy tính và khoa học thông tin 94 97

D480105 Máy tính và khoa học thông tin 93,5 98

D480105 Máy tính và khoa học thông tin 93 106

D480105 Máy tính và khoa học thông tin 92,5 111

D480105 Máy tính và khoa học thông tin 92 115

D480105 Máy tính và khoa học thông tin 91 120

D480105 Máy tính và khoa học thông tin 90,5 124

D480105 Máy tính và khoa học thông tin 90 129

D480105 Máy tính và khoa học thông tin 89,5 132

D480105 Máy tính và khoa học thông tin 89 133

D480105 Máy tính và khoa học thông tin 88 136

D480105 Máy tính và khoa học thông tin 87 137

D480105 Máy tính và khoa học thông tin 85,5 138

D480105 Máy tính và khoa học thông tin 85 140

D480105 Máy tính và khoa học thông tin 84 142

D480105 Máy tính và khoa học thông tin 83 144

D480105 Máy tính và khoa học thông tin 82 145

D480105 Máy tính và khoa học thông tin 81 147

D480105 Máy tính và khoa học thông tin 80 149

D850103 Quản lý đất đai 105,5 1

D850103 Quản lý đất đai 96,5 3

D850103 Quản lý đất đai 95 4

D850103 Quản lý đất đai 94,5 6

D850103 Quản lý đất đai 94 9

D850103 Quản lý đất đai 93,5 11

D850103 Quản lý đất đai 92,5 12

D850103 Quản lý đất đai 92 18

D850103 Quản lý đất đai 91,5 23

D850103 Quản lý đất đai 90,5 27

D850103 Quản lý đất đai 90 32

D850103 Quản lý đất đai 89,5 33

D850103 Quản lý đất đai 88,5 39

D850103 Quản lý đất đai 88 45

D850103 Quản lý đất đai 87,5 48

D850103 Quản lý đất đai 87 51

D850103 Quản lý đất đai 86,5 55

D850103 Quản lý đất đai 86 58

D850103 Quản lý đất đai 85,5 67

D850103 Quản lý đất đai 85 70

D850103 Quản lý đất đai 84,5 73

D850103 Quản lý đất đai 84 80

D850103 Quản lý đất đai 83,5 84

D850103 Quản lý đất đai 83 86

D850103 Quản lý đất đai 82,5 88

D850103 Quản lý đất đai 82 89

D850103 Quản lý đất đai 81,5 91

D850103 Quản lý đất đai 81 92

Trang 13

Page 14: Ghi chú - Đại Học Quốc Gia Hà Nội · 2016. 6. 20. · Ghi chú: Mã ngành Ngành xét tuyển Mức điểm ĐKXT Số lượng thí sinh NV1 Ghi chú D520403 Công nghệ

D850103 Quản lý đất đai 80,5 98

D850103 Quản lý đất đai 80 102

D850103 Quản lý đất đai 79,5 104

D850103 Quản lý đất đai 78,5 108

D850103 Quản lý đất đai 78 110

D850103 Quản lý đất đai 77,5 112

D850103 Quản lý đất đai 77 113

D850103 Quản lý đất đai 76 115

D850103 Quản lý đất đai 75,5 116

D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 109 1

D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 103,5 2

D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 103 3

D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 100,5 5

D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 100 6

D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 99,5 7

D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 98,5 8

D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 98 10

D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 97,5 12

D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 96,5 13

D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 96 16

D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 95,5 21

D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 95 24

D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 94,5 29

D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 94 31

D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 93,5 36

D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 93 39

D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 92,5 47

D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 92 49

D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 91,5 55

D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 90,5 58

D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 90 61

D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 89,5 65

D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 89 69

D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 88,5 73

D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 88 75

D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 87,5 80

D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 87 82

D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 86,5 84

D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 86 86

D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 85,5 92

D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 85 96

D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 84,5 102

D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 84 106

D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 83,5 110

D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 82,5 112

D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 82 114

D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 81,5 116

Trang 14

Page 15: Ghi chú - Đại Học Quốc Gia Hà Nội · 2016. 6. 20. · Ghi chú: Mã ngành Ngành xét tuyển Mức điểm ĐKXT Số lượng thí sinh NV1 Ghi chú D520403 Công nghệ

D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 81 119

D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 80,5 120

D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 80 123

D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 79,5 124

D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 79 125

D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 78,5 126

D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 77 127

D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 75 128

D420101 Sinh học 114,5 1

D420101 Sinh học 106,5 2

D420101 Sinh học 105,5 3

D420101 Sinh học 105 4

D420101 Sinh học 104 5

D420101 Sinh học 103 6

D420101 Sinh học 101,5 9

D420101 Sinh học 101 11

D420101 Sinh học 100 13

D420101 Sinh học 99,5 14

D420101 Sinh học 99 17

D420101 Sinh học 98,5 21

D420101 Sinh học 98 25

D420101 Sinh học 97,5 26

D420101 Sinh học 97 29

D420101 Sinh học 96,5 32

D420101 Sinh học 96 38

D420101 Sinh học 95,5 39

D420101 Sinh học 95 45

D420101 Sinh học 94,5 47

D420101 Sinh học 94 53

D420101 Sinh học 93,5 64

D420101 Sinh học 93 68

D420101 Sinh học 92 70

D420101 Sinh học 91,5 71

D420101 Sinh học 91 77

D420101 Sinh học 90,5 83

D420101 Sinh học 90 87

D420101 Sinh học 89,5 88

D420101 Sinh học 89 90

D420101 Sinh học 88,5 93

D420101 Sinh học 88 98

D420101 Sinh học 87,5 100

D420101 Sinh học 87 103

D420101 Sinh học 86,5 106

D420101 Sinh học 86 107

D420101 Sinh học 85,5 109

D420101 Sinh học 85 111

D420101 Sinh học 84,5 113

Trang 15

Page 16: Ghi chú - Đại Học Quốc Gia Hà Nội · 2016. 6. 20. · Ghi chú: Mã ngành Ngành xét tuyển Mức điểm ĐKXT Số lượng thí sinh NV1 Ghi chú D520403 Công nghệ

D420101 Sinh học 84 114

D420101 Sinh học 83,5 115

D420101 Sinh học 83 116

D420101 Sinh học 82,5 118

D420101 Sinh học 82 119

D420101 Sinh học 80,5 120

D420101 Sinh học 80 122

D420101 Sinh học 79 126

D420101 Sinh học 78,5 127

D420101 Sinh học 78 132

D420101 Sinh học 77,5 133

D420101 Sinh học 77 135

D420101 Sinh học 76 138

D420101 Sinh học 75,5 140

D420101 Sinh học 75 144

D440224 Thủy văn 92 1

D440224 Thủy văn 91 2

D440224 Thủy văn 86 4

D440224 Thủy văn 83,5 5

D440224 Thủy văn 82,5 6

D440224 Thủy văn 80 10

D440224 Thủy văn 79,5 11

D440224 Thủy văn 79 12

D440224 Thủy văn 78,5 13

D440224 Thủy văn 76,5 14

D440224 Thủy văn 75 15

D460115 Toán cơ 108,5 1

D460115 Toán cơ 102 2

D460115 Toán cơ 99 3

D460115 Toán cơ 98,5 4

D460115 Toán cơ 97,5 5

D460115 Toán cơ 96,5 8

D460115 Toán cơ 95,5 9

D460115 Toán cơ 94,5 10

D460115 Toán cơ 94 11

D460115 Toán cơ 93 12

D460115 Toán cơ 92,5 16

D460115 Toán cơ 92 18

D460115 Toán cơ 91,5 22

D460115 Toán cơ 91 24

D460115 Toán cơ 90,5 28

D460115 Toán cơ 90 29

D460115 Toán cơ 89,5 31

D460115 Toán cơ 89 37

D460115 Toán cơ 88,5 42

Trang 16

Page 17: Ghi chú - Đại Học Quốc Gia Hà Nội · 2016. 6. 20. · Ghi chú: Mã ngành Ngành xét tuyển Mức điểm ĐKXT Số lượng thí sinh NV1 Ghi chú D520403 Công nghệ

D460115 Toán cơ 88 50

D460115 Toán cơ 87,5 53

D460115 Toán cơ 87 56

D460115 Toán cơ 86,5 57

D460115 Toán cơ 86 60

D460115 Toán cơ 85 62

D460115 Toán cơ 83,5 63

D460115 Toán cơ 83 65

D460115 Toán cơ 82 68

D460115 Toán cơ 79,5 69

D460115 Toán cơ 79 70

D460115 Toán cơ 78,5 71

D460115 Toán cơ 78 72

D460115 Toán cơ 76,5 73

D460115 Toán cơ 76 74

D460115 Toán cơ 75 75

D460101 Toán học 109 1

D460101 Toán học 107,5 2

D460101 Toán học 107 4

D460101 Toán học 106,5 5

D460101 Toán học 106 6

D460101 Toán học 105,5 7

D460101 Toán học 105 8

D460101 Toán học 104,5 9

D460101 Toán học 104 12

D460101 Toán học 103,5 13

D460101 Toán học 103 15

D460101 Toán học 102,5 16

D460101 Toán học 102 17

D460101 Toán học 101,5 18

D460101 Toán học 101 22

D460101 Toán học 100,5 25

D460101 Toán học 100 29

D460101 Toán học 99,5 31

D460101 Toán học 99 32

D460101 Toán học 98,5 35

D460101 Toán học 98 36

D460101 Toán học 97,5 39

D460101 Toán học 97 41

D460101 Toán học 96,5 43

D460101 Toán học 96 45

D460101 Toán học 95,5 50

D460101 Toán học 95 51

D460101 Toán học 94,5 53

D460101 Toán học 94 56

D460101 Toán học 93,5 58

D460101 Toán học 93 62

Trang 17

Page 18: Ghi chú - Đại Học Quốc Gia Hà Nội · 2016. 6. 20. · Ghi chú: Mã ngành Ngành xét tuyển Mức điểm ĐKXT Số lượng thí sinh NV1 Ghi chú D520403 Công nghệ

D460101 Toán học 92,5 64

D460101 Toán học 92 67

D460101 Toán học 91,5 70

D460101 Toán học 91 72

D460101 Toán học 90,5 74

D460101 Toán học 90 77

D460101 Toán học 88,5 79

D460101 Toán học 88 80

D460101 Toán học 87,5 83

D460101 Toán học 85 84

D460101 Toán học 84,5 85

D460101 Toán học 84 86

D460101 Toán học 83,5 88

D460101 Toán học 83 90

D460101 Toán học 82 91

D460101 Toán học 81,5 92

D460101 Toán học 81 94

D460101 Toán học 80,5 97

QHTTD1 Toán – Tin ứng dụng 111,5 1

QHTTD1 Toán – Tin ứng dụng 109,5 2

QHTTD1 Toán – Tin ứng dụng 105 3

QHTTD1 Toán – Tin ứng dụng 103 4

QHTTD1 Toán – Tin ứng dụng 102 5

QHTTD1 Toán – Tin ứng dụng 101 6

QHTTD1 Toán – Tin ứng dụng 100 7

QHTTD1 Toán – Tin ứng dụng 99,5 9

QHTTD1 Toán – Tin ứng dụng 99 11

QHTTD1 Toán – Tin ứng dụng 98 14

QHTTD1 Toán – Tin ứng dụng 97 17

QHTTD1 Toán – Tin ứng dụng 96,5 18

QHTTD1 Toán – Tin ứng dụng 96 20

QHTTD1 Toán – Tin ứng dụng 95 22

QHTTD1 Toán – Tin ứng dụng 94,5 24

QHTTD1 Toán – Tin ứng dụng 93,5 28

QHTTD1 Toán – Tin ứng dụng 93 29

QHTTD1 Toán – Tin ứng dụng 92,5 30

QHTTD1 Toán – Tin ứng dụng 92 31

QHTTD1 Toán – Tin ứng dụng 91,5 34

QHTTD1 Toán – Tin ứng dụng 91 39

QHTTD1 Toán – Tin ứng dụng 90,5 41

QHTTD1 Toán – Tin ứng dụng 90 44

QHTTD1 Toán – Tin ứng dụng 89,5 46

QHTTD1 Toán – Tin ứng dụng 89 48

QHTTD1 Toán – Tin ứng dụng 88,5 51

QHTTD1 Toán – Tin ứng dụng 88 53

QHTTD1 Toán – Tin ứng dụng 87,5 54

QHTTD1 Toán – Tin ứng dụng 87 55

Trang 18

Page 19: Ghi chú - Đại Học Quốc Gia Hà Nội · 2016. 6. 20. · Ghi chú: Mã ngành Ngành xét tuyển Mức điểm ĐKXT Số lượng thí sinh NV1 Ghi chú D520403 Công nghệ

QHTTD1 Toán – Tin ứng dụng 86,5 57

QHTTD1 Toán – Tin ứng dụng 86 59

QHTTD1 Toán – Tin ứng dụng 85,5 63

QHTTD1 Toán – Tin ứng dụng 85 64

QHTTD1 Toán – Tin ứng dụng 84,5 66

QHTTD1 Toán – Tin ứng dụng 84 67

QHTTD1 Toán – Tin ứng dụng 83,5 69

QHTTD1 Toán – Tin ứng dụng 83 70

QHTTD1 Toán – Tin ứng dụng 82,5 72

QHTTD1 Toán – Tin ứng dụng 82 73

QHTTD1 Toán – Tin ứng dụng 81 76

D440102 Vật lý học 117 1

D440102 Vật lý học 111 3

D440102 Vật lý học 109 4

D440102 Vật lý học 107 5

D440102 Vật lý học 106,5 6

D440102 Vật lý học 103 7

D440102 Vật lý học 102,5 8

D440102 Vật lý học 102 9

D440102 Vật lý học 101,5 10

D440102 Vật lý học 101 11

D440102 Vật lý học 100,5 12

D440102 Vật lý học 100 13

D440102 Vật lý học 99,5 14

D440102 Vật lý học 98,5 17

D440102 Vật lý học 97 21

D440102 Vật lý học 96,5 28

D440102 Vật lý học 96 31

D440102 Vật lý học 95,5 34

D440102 Vật lý học 95 37

D440102 Vật lý học 94,5 38

D440102 Vật lý học 94 42

D440102 Vật lý học 93,5 47

D440102 Vật lý học 93 51

D440102 Vật lý học 92,5 52

D440102 Vật lý học 92 55

D440102 Vật lý học 91,5 59

D440102 Vật lý học 91 64

D440102 Vật lý học 90,5 69

D440102 Vật lý học 90 75

D440102 Vật lý học 89,5 78

D440102 Vật lý học 89 80

D440102 Vật lý học 88,5 83

D440102 Vật lý học 88 88

D440102 Vật lý học 87,5 90

D440102 Vật lý học 87 93

D440102 Vật lý học 86,5 95

Trang 19

Page 20: Ghi chú - Đại Học Quốc Gia Hà Nội · 2016. 6. 20. · Ghi chú: Mã ngành Ngành xét tuyển Mức điểm ĐKXT Số lượng thí sinh NV1 Ghi chú D520403 Công nghệ

D440102 Vật lý học 86 96

D440102 Vật lý học 85,5 98

D440102 Vật lý học 85 102

D440102 Vật lý học 84,5 105

D440102 Vật lý học 84 106

D440102 Vật lý học 83 109

D440102 Vật lý học 82,5 111

D440102 Vật lý học 81,5 112

D440102 Vật lý học 81 113

D440102 Vật lý học 80,5 114

D440102 Vật lý học 80 115

D440102 Vật lý học 79,5 117

D440102 Vật lý học 79 119

D440102 Vật lý học 78 120

D440102 Vật lý học 77 121

D440102 Vật lý học 76 123

Trang 20