ĐIỂM CHUẨN 2007 - ThongTinTuyenSinh.VN · Web viewĐH Quốc gia TPHCM - ĐH Bách khoa Mã...
Transcript of ĐIỂM CHUẨN 2007 - ThongTinTuyenSinh.VN · Web viewĐH Quốc gia TPHCM - ĐH Bách khoa Mã...
ĐIỂM CHUẨN 2007 CÁC TRƯỜNG ĐH KHU VỰC PHÍA NAM
1. ĐH Quốc gia TPHCM - ĐH Bách khoa
Mã trường
Ngành học Khối thi Điểm chuẩn
Chỉ tiêu
Ghi chú
QSB Công nghệ thông tin A 23,5 330
Điện - Điện tử A 23 600
Kỹ thuật chế tạo A 20 210
Công nghệ Dệt may A 18 70
Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) A 18 50
Công nghệ Hoá - Thực phẩm
A 23 310
Xây dựng A 21 300
Kỹ thuật Địa chất A 18 150
Quản lý công nghiệp A 20 180
Kỹ thuật và quản lý môi trường
A 19 160
Kỹ thuật Giao thông A 19 120
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
A 18 80
Cơ điện tử A 23,5 80
Công nghệ vật liệu A 19 200
Trắc địa (Trắc địa, Địa chính)
A 18 120
Vật liệu và cấu kiện xây dựng
A 18 70
Thuỷ lợi - Thuỷ điện - Cấp thoát nước
A 18 120
Cơ Kỹ thuật A 18.5 70
Công nghệ Sinh học A 21 70
Vật lý Kỹ thuật A 18 60
Bảo dưỡng công nghiệp (hệ cao đẳng)
A 150
2. ĐH Quốc gia TPHCM - ĐH Công nghệ thông tin
Mã trường
Ngành học Khối thi Điểm chuẩn
Chỉ tiêu
Ghi chú
QSC Khoa học máy tính A 20 120
Kỹ thuật máy tính A 20 120
Kỹ thuật phần mềm A 20 120
Hệ thống thông tin A 20 120
Mạng máy tính và truyền thông
A 20 120
3. ĐH Quốc gia TPHCM - ĐH KHXH&NV
QSXNgành học
Khối thi Điểm chuẩn Chỉ tiêu
Ghi chú
Ngữ văn C,D1 C: 14,5, D1: 14,5Báo chí C,D1 C: 17,5, D1: 18.0Lịch sử C,D1 C: 14,0, D1: 14,5Nhân học C,D1 C: 14,0, D1: 14,0Triết học C,D1 C: 14,0, D1: 14,0Địa lý C,D1 C: 14,0, D1: 14,0Xã hội học C,D1 C: 14,0, D1: 14,0Thư viện thông tin C,D1 C: 14,0, D1: 14,5Đông phương học D1 17,0Giáo dục học C,D1 C: 14,0, D1: 14,0Lưu trữ học C,D1 C: 14,0, D1: 14,0Văn hóa học C,D1 C: 14,0, D1: 14,0Công tác xã hội C,D1 C: 14,0, D1: 14,0
Ngữ văn Anh D1 16,5
Song ngữ Nga - Anh D1,2 D1: 14,0, D2: 17,5
Ngữ văn Pháp D1,3 D1: 14,0, D3: 14,0
Ngữ văn Trung D1,4 D1: 14,0, D4: 14,0
Ngữ văn Đức D1 14,0Quan hệ quốc tế D1 17,0
4. ĐH Quốc gia TPHCM - ĐH Khoa học tự nhiên
Mã trườn
gNgành học Khối thi Điểm
chuẩn Chỉ tiêu Ghi chú
QHT Hệ Đại học
Toán - Tin học A 16,0
Vật lý A 15,0
Điện tử viễn thông A 18,0
Hải dương học - Khí tượng - Thủy văn A 15,0
Công nghệ thông tin A 20,0
Hóa học A 17,0
Địa chất A,B A: 15,0,
B:19,0
Khoa học môi trường A,B A: 16,5, B: 19
Công nghệ môi trường A,B A: 16,5, B: 20,5
Khoa học vật liệu A 15,0
Sinh học B 16,0
Công nghệ sinh học A,B A: 18, B: 24
Hệ Cao đẳng
Tin học A 12,0
5. ĐH Quốc gia TPHCM - ĐH Quốc tế
Ngành đào tạo Khối thi Điểm chuẩn
Chỉ tiêu Ghi chú
Hệ đại học
Công nghệ thông tin A 16 100
Quản trị kinh doanh A,D1 18 100
Công nghệ sinh học A,B 17 100
Điện tử - Viễn thông A 16 100
Khoa học máy tính A 16 100
1. Chương trình liên kết cấp bằng của trường ĐH Nottingham (Anh):
Công nghệ thông tin A 15 60
Quản trị Kinh doanh A,D1 15,5 50
Công nghệ Sinh học A,B 15 50
Điện tử – Viễn thông A 15 60
2. Chương trình liên kết cấp bằng của trường ĐH West of England (Anh):
Công nghệ thông tin A 15 35
Quản trị Kinh doanh A ,D1 15,5 40
Điện tử - Viễn thông A 15 35
Công nghệ Sinh học A,B 15 40
3. Chương trình liên kết cấp bằng của trường ĐH Auckland University of Technology
Quản trị kinh doanh A,D1 40
4. Chương trình liên kết cấp bằng của trường ĐH New South Wales
A 15,5
(Australia):
Điện – điện tử A 15 30
Kỹ sư viễn thông A 15 30
6. ĐH Quốc gia TPHCM - Khoa Kinh tế
Ngành đào tạo Khối thi Điểm chuẩn
Chỉ tiêu Ghi chú
Kinh tế học A,D1 16 110
Kinh tế đối ngoại A,D1 20,5 240
Kinh tế công cộng A,D1 16 240
Tài chính – Ngân hàng A,D1 19 110
Kế toán – Kiểm toán A,D1 19 240
Hệ thống thông tin quản lý A 16 120
Quản trị kinh doanh A/D1 19 210
Luật kinh doanh A,D1 16 115
Luật thương mại quốc tế A,D1 18 115
Luật dân sự A,D1 16 100
7. ĐH Công nghiệp TPHCM
Mã trường
Ngành học Khối thi Điểm chuẩn
Chỉ tiêu
Ghi chú
HUI Hệ Đại học: 1.900
Công nghệ kỹ thuật điện A 18,5
Công nghệ kỹ thuật cơ khí A 20,5
Công nghệ nhiệt lạnh A 17,0
Công nghệ kỹ thuật điện tử A 20,0
Khoa học máy tính A 20,0
Công nghệ kỹ thuật ôtô A 20,0
Công nghệ may A 17,0
Công nghệ cơ điện tử A 20,5
Công nghệ hoá học A 17,0
Công nghệ thực phẩm A 20,5
Công nghệ môi trường A 17,0
Quản trị kinh doanh A,D1 18,5
Kế toán A,D1 20,0
Tài chính ngân hàng A,D1 21,0
Tiếng Anh D1 17
8. ĐH Y dược TPHCM
Mã trường
Ngành họcKhối thi Điểm
chuẩnChỉ tiêu
Ghi chú
YDSBác sĩ đa khoa B 27 350
Bác sĩ Răng - Hàm - Mặt B 27 100
Dược sĩ đại học B 27,5 250
Bác sĩ y học cổ truyền B 23,5 100
Điều dưỡng B 22,5 60
Y tế công cộng B 19 60
Xét nghiệm B 23,5 40
Vật lý trị liệu B 21 20
Kỹ thuật hình ảnh B 22,5 20
Kỹ thuật phục hình răng B 23,5 30
Hộ sinh B 21 40
Gây mê hồi sức B 22 30
9. ĐH Sài Gòn
Mã trường Ngành học Khối thi Điểm
chuẩnChỉ tiêu
Ghi chú
C02 Sư phạm Toán học A 21
Sư phạm Vật lý A 17
Sư phạm Hoá học A 20,5
Sư phạm Tin học A 15
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp A 13
Sư phạm Sinh học B 18
Sư phạm Kỹ thuật Nông nghiệp B 12
Sư phạm Ngữ văn C 15
Sư phạm Lịch sử C 12
Sư phạm Địa lý A 12
Sư phạm Giáo dục Công dân C 12
Sư phạm tiếng Anh D1 20,5
Sư phạm Giáo dục Tiểu học A: 19; C: 16; D1: 19
Sư phạm Âm nhạc 21,5
Sư phạm Mỹ thuật V 14
Sư phạm Giáo dục Mầm non M 13
Khoa học máy tính A 15
Kế toán A: 16; D1: 16,5
Quản trị kinh doanh A: 15; D1: 16,5
Khoa học môi trường A: 15; B: 17,5
Việt Nam học C: 18; D1: 17
Quản trị văn phòng C: 19; D1: 17,5
Thư ký văn phòng C: 15; D1: 15
Tiếng Anh D1 17,5
Thư viện - Thông tin C, D1: 15
Lưu trữ học C, D1: 12
10. ĐH Ngân hàng TPHCM
Mã trườn
g
Ngành học Khối thi Điểm chuẩn
Chỉ tiêu
Ghi chú
NHS Tài chính - Ngân hàngA
22,5 1.7001.700 là chỉ tiêu chung
Quản trị kinh doanhA
18
Kế toán - Kiểm toánA
18
Hệ thống thông tin kinh tếA
18
Tiếng Anh thương mạiD1
20
11. Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông (cơ sở TP.HCM)
- Điện tử viễn thông: 20- Công nghệ thông tin: 20- Kỹ thuật điện, điện tử: 17- Quản trị kinh doanh: 17
12. ĐH Nông Lâm TPHCM
Mã trường Ngành học Khối
thi Điểm chuẩn Chỉ tiêu
NLS Cơ khí chế biến bảo quản NSTP A 15
Cơ khí nông lâm A 15Chế biến nông lâm A 15Công nghệ Giấy - Bột giấy A 15Công nghệ thông tin A 17Công nghệ Nhiệt lạnh A 15Điều khiển tự động A 15Công nghệ Hoá học A,B A: 17,5, B: 22Cơ điện tử A 15Công nghệ - Kỹ thuật ôtô A 15Hệ thống thông tin địa lý A,D1 A: 15, D1: 15Chăn nuôi A,B A: 15, B: 16Công nghệ sản xuất thức ăn chăn nuôi A,B A: 15, B: 16
Thú y A,B A: 16, B: 18,5Dược thú y A,B A: 16, B: 18,5Nông học A,B A: 15, B: 16Bảo vệ thực vật A,B A: 15, B: 16Lâm nghiệp A,B A: 15, B: 16Nông lâm kết hợp A,B A: 15, B: 16Quản lý tài nguyên rừng A,B A: 15, B: 16Nuôi trồng thuỷ sản A,B A: 15, B: 17Ngư y A,B A: 15, B: 16Bảo quản và chế biến NSTP A,B A: 16, B: 18,5Bảo quản và chế biến NSTP và dinh dưỡng người A,B A: 16, B: 18,5
Công nghệ sinh học A,B A: 18, B: 23Kỹ thuật môi trường A,B A: 16, B:20Quản lý môi trường A,B A: 16, B:20Chế biến thuỷ sản A,B A: 15, B: 17Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp A,B A: 15, B: 16Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên A,B A: 15, B: 16Thiết kế cảnh quan A,B A: 15, B: 16BQCBNS và vi sinh thực phẩm A,B A: 16, B: 18,5Quản lý môi trường và du lịch sinh thái A,B A: 16, B: 20
Sư phạm kỹ thuật công - nông nghiệp A,B A: 15, B: 16
Kinh tế nông lâm A,D1 A: 15, D1: 14Kinh tế tài nguyên môi trường A,D1 A: 15, D1: 14Phát triển nông thôn và khuyến nông A,D1 A: 15, D1: 14
Quản trị kinh doanh A,D1 A: 15, D1: 14Quản trị kinh doanh thương mại A,D1 A: 15, D1: 14
Kế toán A,D1 A: 15, D1: 14Quản lý đất đai A,D1 A: 15, D1: 14Quản lý thị trường bất động sản A,D1 A: 15, D1: 14
Công nghệ địa chính A 15Kinh doanh nông nghiệp A,D1 A: 15, D1: 14Anh văn A,D1 A: 15, D1: 18Tiếng Pháp A,D3 A: 17, D3: 17
13. ĐH Sư phạm TPHCM
Mã trường Ngành học Khối thi Điểm chuẩn Chỉ tiêu Ghi chú
SPS SP Toán A 22,5 120SP Vật lý A 22 90SP Tin học A 17 70SP Hoá A 22,5 90SP Sinh B 22 70SP Ngữ văn C 17 120SP Lịch sử C 17 90SP Địa lý A,C A: 16; C: 17,5 30SP Tâm lý - Giáo dục C,D1 15,5 100SP Giáo dục chính trị C,D1 15 90SP tiếng Anh D1 25 30SP Nga - Anh D1,2 19 50SP tiếng Pháp D3 20 50SP tiếng Trung D4 20.5 50SP Giáo dục tiểu học A,D1 18 100SP Giáo dục mầm non M 16 80SP Giáo dục thể chất T 22.5 80SP Giáo dục TC - GD Quốc phòng T 22.5 70
SP Giáo dục đặc biệt C,D1 15 30SP Sử - GDQP C,D1 15 120Công nghệ thông tin A 16.5 80Vật lý A 16.5 70Hoá học A 16.5 70Ngữ văn C 15 70Việt Nam học C,D1 15 70Quốc tế học C,D1 15 70Tiếng Anh D1 21.5 120Nga - Anh D1,2 19 50
Tiếng Pháp D3 19 50Tiếng Trung D1,4 19 100
14. Khối A, ĐH Sư phạm Kỹ thuật TPHCM:
Mã trường Ngành học Khối Điểm chuẩn Chỉ
tiêuGhi chú
SPK Hệ Đại học
Kỹ thuật điện - điện tử A 20,5 169
Điện công nghiệp A 18,0 156
Cơ khí chế tạo máy A 20,0 169
Kỹ thuật công nghiệp A 15,5 53
Cơ điện tử A 20,0 102
Công nghệ tự động A 18,0 106
Cơ tin kỹ thuật A 15,5 26
Thiết kế máy A 15,5 21
Cơ khí động lực (Cơ khí ô tô) A 18,5 143
Kỹ thuật nhiệt - Điện lạnh A 16,0 71
Kỹ thuật In A 15,5 74
Công nghệ thông tin A 20,5 159
Công nghệ may A 15,5 102
Xây dựng dân dụng và công nghiệp A 19,0 114
Công nghệ môi trường A 15,5 77
Công nghệ Điện tử viễn thông A 20,0 86
Công nghệ Kỹ thuật máy tính A 15,5 58
Công nghệ điện tự động A 15,5 52
Quản lý công nghiệp A 16,0 120
Công nghệ thực phẩm A 19,5 72
Kế toán A 15,5 30
Kỹ thuật nữ công A 15,5 46
Thiết kế thời trang V 23,0 62
Tiếng Anh D1 20,0 45Hệ Cao đẳng
Kỹ thuật điện - điện tử A 12,0 12
Điện công nghiệp A 12,0 5
Cơ khí chế tạo máy A 12,0 12
Cơ khí động lực (Cơ khí ô tô) A 12,0 5
Công nghệ may A 12,0 2
15. Trường ĐH Luật TPHCM
Mã trườn
g
Ngành học Khối thi
Điểm chuẩn Chỉ tiêu
Ghi chú
LPS Luật Thương mại A,C,D1 A: 21, C: 18, D1: 18 233Luật dân sự A,C,D1 A: 18, C: 16, D1:
15,51.097
Luật hình sự A,C,D1 A: 18, C: 16, D1: 15,5
Luật hành chính A,C,D1 A: 18, C: 16, D1: 15,5
Luật quốc tế A,C,D1 A: 18, C: 16, D1: 15,5
16. ĐH Kinh tế TPHCM
Mã trường
Ngành học Khối thi Điểm chuẩn
Chỉ tiêu Ghi chú
KSA Điểm chung cho các ngành
A 21,5 Không xét tuyển NV2
17. ĐH Kiến trúc TPHCM
Ngành học Khối thi Điểm chuẩn
Chỉ tiêu Ghi chú
Kiến trúc công trìnhV 22 Học tại TP.HCM
V 15,5 Học tại Vĩnh LongQuy hoạch đô thị V 22 Học tại TP.HCM
V 15,5 Học tại Vĩnh LongXây dựng dân dụng và công nghiệp A 22,0 Học tại TP.HCM
A 15,0 Học tại Vĩnh Long
Kỹ thuật hạ tầng đô thị A 21 Học tại TP.HCM
A 15 Học tại Vĩnh Long
Mỹ thuật công nghiệp H 20
Thiết kế Nội - Ngoại thất H 20
18. ĐH Mở TPHCM
Ngành đào tạo Khối Điểm chuẩn
Chỉ tiêu Ghi chú
Tin họcA 15,5
D1 14,5
Xây dựng A 15,5
Công nghiệp A 15,5
Công nghệ sinh họcA 16,0
B 16,0
Quản trị kinh doanhA 15,5
D1 14,5
Kinh tếA 15,5
D1 14,5
Tài chính - Ngân hàngA 16,0
D1 16,0
Kế toánA 15,5
D1 14,5
Hệ thống thông tin kinh tếA 15,5
D1 14,5
Đông Nam Á họcC 14,5
D1 13,5
Xã hội họcC 14,5
D1 13,5
Công tác Xã hộiC 14,5
D1 13,5
Tiếng Anh D1 13,5
Tiếng Trung QuốcD1 13,5
D4 13,5
Tiếng NhậtD1 13,5
D4 13,5
Tin học (hệ cao đẳng)A 12,5
D1 10,5
Quản trị kinh doanh (hệ cao đẳng)A 12,5
D1 10,5
19. ĐH Hoa Sen
Mã Ngành họcKhối thi Điểm chuẩn Chỉ tiêu Ghi chú
trườngDTH Hệ đại học
Công nghệ thông tin A,D1,3 A: 17, D1:17, D3: 17
Mạng máy tính A,D1,3 A: 17, D1:17, D3: 17
Quản trị kinh doanh A,D1,3 A: 18, D1:16, D3: 16
Quản trị nguồn nhân lực A,D1,3 A: 17,5, D1:16, D3: 16
Marketing A,D1,3 A: 17, D1:16, D3: 16
Kế toán A,D1,3 A: 17, D1:16, D3: 16
Quản trị du lịch và Khách sạn nhà hàng A,D1,3 A: 18, D1:17, D3:
17Tiếng Anh (nhân hệ số 2) D1 21Hệ cao đẳng
Công nghệ thông tin A,D1,3 A: 14, D1:12, D3: 12
Mạng máy tính A,D1,3 A: 14, D1:12, D3: 12
Quản trị kinh doanh A,D1,3 A: 14, D1:12, D3: 12
Quản trị văn phòng A,C,D1,3 A: 14,C: 13, D1:12, D3: 12
Ngoại thương A,D1,3 A: 14, D1:12, D3: 12
Kế toán A,D1,3 A: 14, D1:12, D3: 12
Quản trị du lịch và Khách sạn nhà hàng A,D1,3 A: 15, D1:13, D3:
13Tiếng Anh (nhân hệ số 2) D1 16,0
20. ĐH Ngoại ngữ - Tin học TPHCM
Các ngành đào tạo Khối Điểm chuẩn Chỉ tiêu Ghi chú
Công nghệ thông tinA 15,0 5
D1 13,0 50
Quản trị kinh doanh quốc tế D1 13,0 161
Quản trị du lịch - khách sạn D1 13,0 213
Quản trị hành chánh - văn phòng D1 13,0 21
Trung Quốc học D1 13,0 6
Nhật Bản học D1 13,0 65
Hàn Quốc học D1 13,0 25
Tiếng Anh D1 13,0 110
Quản trị du lịch – Khách sạn (Tiếng Pháp) D3 13,0 7
Tiếng Trung D1 13,0 4
Quan hệ quốc tế và tiếng Anh D1 13,0 123
21. ĐH Giao thông vận tải TPHCM
Ngành Khối Điểm NV2 Chỉ
tiêu Ghi chú
Hệ Đại học
Điều khiển tàu biểnA 18,0 36
Khai thác máy tàu thủyA 17,5 117
Kỹ thuật Điện (Điện công nghiệp) A 19,5 25
Thiết kế thân tàu thủyA 19,5 52
Cơ giới hóa xếp dỡA 16,0 55
Máy xây dựngA 17,0 62
Kỹ thuật máy tínhA 19,5 45
Xây dựng công trình thủy và thềm lục địa A 19,5 46
Quy hoạch giao thôngA 19,0 50
Hệ Cao đẳng
Điều khiển tàu biểnA 13,5 70
Khai thác máy tàu thủyA 12,0 70
Công nghệ thông tinA 14,5 70
Cơ khí ôtôA 14,5 70
Kinh tế vận tải biểnA 15,0 70
22. ĐH bán công Marketing
Ngành đào tạo Khối thi Điểm chuẩn Chỉ tiêu Ghi chú
Hệ đại họcQuản trị kinh doanh tổng hợp
A, D1 A: 15, D1: 13
Marketing A, D1 A: 15, D1: 13Thương mại quốc tế
A, D1 A: 15, D1: 13
Kinh doanh quốc tế A, D1 A: 15, D1: 13Du lịch lữ hành A, D1 A: 15, D1: 13Thẩm định giá A, D1 A: 15, D1: 13Kinh doanh bất động sản
A, D1 A: 15, D1: 13
Tài chính doanh nghiệp
A, D1 A: 15, D1: 13
Ngân hàng A, D1 A: 15, D1: 13 Kinh doanh chứng khoán
A, D1 A: 15, D1: 13
Kế toán doanh nghiệp
A, D1 A: 15, D1: 13
Tin học quản lý A, D1 A: 15, D1: 13 Tin học kế toán A, D1 A: 15, D1: 13Tiếng Anh kinh doanh
D1 13
Hệ cao đẳngQuản trị kinh doanh tổng hợp
A, D1 A: 12, D1: 10
Marketing A, D1 A: 12, D1: 10Thương mại quốc tế
A, D1 A: 12, D1: 10
Kinh doanh quốc tế A, D1 A: 12, D1: 10Du lịch lữ hành A, D1 A: 12, D1: 10Thẩm định giá A, D1 A: 12, D1: 10Kinh doanh bất động sản
A, D1 A: 12, D1: 10
Tin học quản lý A, D1 A: 12, D1: 10
Tin học kế toán A, D1A: 12, D1: 10
Tiếng Anh kinh doanh
D110
23. ĐH Bán công Tôn Đức Thắng
Mã ngàn
hNgành học Khối thi
Điểm chuẩn NV1
Chỉ tiêu Ghi chú
Công nghệ Thông tin A, D1 A: 15, D: 13
Toán - Tin ứng dụng A, D1 A: 15, D: 13
Kỹ thuật Điện - Điện tử và Viễn thông A 15
Bảo hộ Lao động A 15
Xây dựng dân dụng và công nghiệp A 15
Xây dựng cầu đường A 15
Cấp thoát nước - Môi trường nước A 15
Quy hoạch đô thị A 15
Công nghệ hóa học A, B A: 16, B: 16
Khoa học Môi trường B 15 Công nghệ Sinh học B 16
Tài chính - Ngân hàng A, D1 A: 16, D1: 15
Kế toán - Kiểm toán A, D1 A: 16, D1: 15
Quản trị kinh doanh - chuyên ngành QTKD A, D1 A: 15, D1:
14
Quản trị kinh doanh Quốc tế A, D1 A: 16, D1: 15
Quản trị kinh doanh nhà hàng khách sạn A, D1 A: 16, D1:
15
Xã hội học C, D1 C: 14, D1: 13
Việt Nam học C, D1 C: 14, D1: 13
Tiếng Anh D1 13 Tiếng Trung D4 13 Cử nhân Trung - Anh D1 13 Mỹ thuật công nghiệp H 17
Hệ CĐ
Công nghệ Thông tin A, D1 A: 12, D: 10
Điện - Điện tử - Viễn thông A
12
XD dân dụng và Công nghiệp A
12
Kế toán - Kiểm toán A, D1 A: 12, D1: 10
Quản trị Kinh doanh A, D1 A: 12, D: 10
Tài chính - Tín dụng A, D1 A: 12, D: 10
Tiếng Anh D1
10
24. ĐH Văn hóa TPHCM
Đây là điểm dành cho học sinh phổ thông - khu vực 3, mỗi khu vực cách nhau 0,5 điểm, mỗi đối tượng ưu tiên cách nhau 1 điểm.
Điểm trúng tuyển từng ngành hệ ĐH và CĐ như sau:
Mã ngàn
hNgành học Khối
thiĐiểm
chuẩn NV1Chỉ tiêu
Ghi chú(Chỉ tiêu
NV2)
Hệ Đại học
01 Thư viện thông tinC 14,0 25D1 13,0 9
02 Bảo tàng học C 14,0 7
03 Văn hóa du lịch D1 14,0 129
04 Phát hành xuất bản phẩmC 14,0 17
D1 13,0 3
05 Quản lý văn hóa C 14,0 55
Quản lý hoạt động âm nhạc (môn Năng khiếu hệ số 2 có điểm từ 14,0 trở lên)
R 20,0 44
Quản lý hoạt động sân khấu (môn Năng khiếu hệ số 2 có điểm từ 13,0 trở lên)
R2 13,5 16
06 Văn hóa dân tộc thiểu số C 14,0 10
07 Văn hóa học C 14,0 9
Hệ Cao đẳng
C65 Thư viện thông tin
- Xét tuyển những thí sinh thi ĐH có nguyện vọng 1 vào hệ CĐ ngành Thư viện thông tin:
C 11,0 3
D1 10,0 1
- Xét tuyển những thí sinh thi nhưng không trúng tuyển hệ ĐH của trường, có nguyện vọng học hệ CĐ ngành Thư viện thông tin:
C 11,0 50
D1 10,0 16
C66
Bảo tàng học
- Xét tuyển những thí sinh thi ĐH có nguyện vọng 1 vào hệ CĐ ngành Bảo tàng học:
C 11,0 3
- Xét tuyển những thí sinh thi nhưng không trúng tuyển hệ ĐH của trường, có nguyện vọng học hệ CĐ ngành Bảo tồn bảo tàng:
C 11,0 14
C67
Văn hóa du lịch
- Xét tuyển những thí sinh thi ĐH có nguyện vọng 1 vào hệ CĐ ngành Văn hóa du lịch:
D1 10,0 13
- Xét tuyển những thí sinh thi nhưng không trúng tuyển hệ ĐH của trường, có nguyện vọng học hệ CĐ ngành Văn hóa du lịch:
D1 12,0 115
C68
Phát hành xuất bản phẩm
- Xét tuyển những thí sinh thi ĐH có nguyện vọng 1 vào hệ CĐ ngành Phát hành xuất bản phẩm:
C 11,0 1
D1 10,0 1
- Xét tuyển những thí sinh thi nhưng không trúng tuyển hệ ĐH của trường, có nguyện vọng học hệ CĐ ngành Phát hành xuất bản phẩm:
C 11,0 18
D1 10,0 11
C69
Quản lý văn hóa
- Xét tuyển những thí sinh thi ĐH có nguyện vọng 1 vào hệ CĐ ngành Quản lý văn hóa:
C 11,0 4
- Xét tuyển những thí sinh thi nhưng không trúng tuyển hệ ĐH của trường, có nguyện vọng học hệ CĐ ngành Quản lý văn hóa:
C 11,0 100
Khối R1: Môn Năng khiếu hệ số 2 có điểm từ 10,0 điểm trở lên
C69 - Xét tuyển những thí sinh thi ĐH có nguyện vọng 1 vào hệ CĐ ngành Quản lý hoạt động âm nhạc:
R1 11,0 1
- Xét tuyển những thí sinh thi nhưng không trúng tuyển hệ ĐH của trường,
R1 14,0 30
có nguyện vọng học hệ CĐ ngành Quản lý hoạt động âm nhạc:
25. ĐH Văn Lang
Điểm trúng tuyển dưới đây dành cho đối tượng là học sinh phổ thông thuộc KV3. Điểm trúng tuyển đối với các đối tượng kế tiếp giảm 1,0 điểm, các khu vực kế tiếp giảm 0,5 điểm.
Ngành học Khối thi Điểm chuẩn NV1
Công nghệ Thông tinA 15.0
D1 13.0
Xây dựng A 15.0
Kiến trúc V 19.0
Công nghệ và Quản lý Môi trường A, B 15.0
Công nghệ Sinh học A, B 15.0
Tài chính tín dụngA 15.0
D1 13.0
Kế toánA 15.0
D1 13.0
Quản trị kinh doanhA 15.0
D1 13.0
Thương mạiA 15.0
D1 13.0
Du lịchA 15.0
D1, D3 13.0
Quan hệ công chúng A 15.0
C 14.0
D1 13.0
Tiếng Anh D1 17.5
Mỹ thuật Công nghiệpH 20.0
V 19.0
Trong đó, các ngành xét tuyển khối V (Môn Hình họa nhân hệ số 2), khối H (Môn Hình họa nhân hệ số 2). Trường hợp thí sinh dự thi khối H có 3 môn năng khiếu, khi tính sẽ lấy thành 2 điểm. Cách tính: Môn Hình họa nhân hệ số 2, điểm thứ 2 là trung bình cộng của 2 môn còn lại. Ngành Ngoại ngữ (Anh văn nhân hệ số 2, tổng điểm 3 môn chưa nhân hệ số phải đủ điểm sàn).
26. ĐH Mỹ thuật TPHCM
Ngành đào tạoKhối thi Điểm
chuẩn
Chỉ tiêu Ghi chú
Hội họa H 29,5 40
Đồ họa H 30 20
Điêu khắc H 29 10
Sư phạm mỹ thuật
H 30,5 25
Mỹ thuật ứng dụng
H 29 25
27. Học viện Hàng không VN
Ngành đào tạo Khối thi Điểm chuẩn Chỉ tiêu
Ghi chú
Quản trị kinh doanh A,D1 A: 18,5, D1: 17,5
60
Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông
A 16,5 60
28. ĐH Dân lập Hồng Bàng
Ngành đào tạo Khối thi Điểm chuẩn Chỉ tiêu Ghi chúHệ đại họcCông nghệ thông tin A 15Điện - Điện tử A 15Xây dựng dân dụng và công nghiệp
A 15
Xây dựng cầu đường A 15Công nghệ dệt may và kinh doanh thời trang
A 15
Sinh học môi trường A,B A: 15, B: 15 Thương mại quốc tế A,D1,3,4 A: 15, D: 13 Kế toán kiểm toán A,D1,3,4 A: 15, D: 13Tài chính ngân hàng quốc tế A,D1,3,4 A: 15, D: 13Quản trị kinh doanh quốc tế A,D1,3,4 A: 15, D: 13Quản trị du lịch, khách sạn, resort centre quốc tế
A,D1,3,4 A: 15, D: 13
Quản trị lữ hành và hướng dẫn du lịch quốc tế
A,D1,3,4 A: 15, D: 13
Quản trị nhà bếp và nghệ thuật nấu ăn quốc tế
A,D1,3,4 A: 15, D: 13
Đồ họa và quảng cáo H,V H: 13, V: 13 Thiết kế và kinh doanh thời trang
H,V H: 13, V: 13
Trang trí nội, ngoại thất H,V H: 13, V: 13Tạo dáng công nghiệp H,V H: 13, V: 13Hoạt hình Manga Nhật Bản H,V H: 13, V: 13Mỹ thuật tạo hình H,V H: 13, V: 13Khoa học xã hội C,D1,3,
4C: 14, D: 13
Việt Nam học C,D1,2,3
C: 14, D: 13
Anh – Pháp D1,3,4 13Anh – Hoa D1,3,4 13Anh – Nhật D1,3,4 13Anh - Hàn D1,3,4 13Anh – Đức D1,3,4 13Quan hệ quốc tế A,D1,3,4 A: 15, D: 13Bóng rổ T 13Cầu lông T 13Bóng đá T 13 Bơi lội T 13 Bóng chuyền T 13 Võ thuật T 13 Thể hình thẩm mỹ T 13 Điền kinh T 13 Y sinh học TDTT và công nghệ spa
T,B T: 13, B: 15
Hệ cao đẳngQuản lý đô thị C,D1,3,
4C: 11, D: 10
Ngữ văn truyền thông đại chúng
C,D1,3,4
C: 11, D: 10
Hướng dẫn du lịch C,D1,3,4
C: 11, D: 10
Quản trị kinh doanh A,D1,3,4 A: 12, D: 10 Quản trị du lịch A,D1,3,4 A: 12, D: 10 Kế toán – kiểm toán A,D1,3,4 A: 12, D: 10 Xây dựng dân dụng và công nghiệp
A 12
Xây dựng cầu đường A 12Công nghệ thông tin A 12
29. ĐH Phạm Ngọc Thạch ( Trước là Trung tâm đào tạo Bồi dưỡng cán bộ Y tế TP.HCM)
Các ngành đào tạo Mã ngành Khối Điểm chuẩn 2007Bác sĩ đa khoa hệ chính quy (học 6 năm) 301 B 25,0
30. Trường ĐH Lao động - Xã hội (cơ sở 2 tại TP.HCM)
Ngành tuyển Mã ngànhĐiểm / Khối thi
A C D1Hệ Đại học
Quản trị nhân lực 401 16,0 16,0 14,5Hệ Cao đẳng
Quản trị nhân lực C69 13,0 15,0 11,5Kế toán C70 15,0 10,5Công tác xã hội C72 11
31. ĐH Sư phạm Thể dục thể thao TP.HCM
Các ngành đào tạo Mã ngành Khối Điểm chuẩn 2007 Điểm xét NV2 Chỉ tiêu NV2
Hệ Đại họcĐại học Sư phạm Giáo dục thể chất 101 T 24,0
Đại học Sư phạm Giáo dục thể chất (Liên kết ĐH An Giang)
101 T 19,5 10
Hệ Cao đẳngCao đẳng Sư phạm Giáo dục thể chất 201 T 18,0 16,0 169
Cao đẳng Sư phạm Giáo dục thể chất (Liên kết ĐH An Giang)
201 T 18,0 10
32. Đại học An Giang
Ngành học Khối thi Điểm chuẩn Chỉ tiêu Ghi chúHệ đại học Tin học A,D1 A: 15; D1: 13 Công nghệ sinh học B 18 Công nghệ thực phẩm A 15 Kỹ thuật môi trường A 15 Tài chính doanh nghiệp A,D1 A: 15; D1: 13 Kế toán doanh nghiệp A,D1 A: 15.5; D1: 13.5 Kinh tế đối ngoại A,D1 A: 15; D1: 13 Quản trị kinh doanh A,D1 A: 15; D1: 13 Tài chính ngân hàng A,D1 A: 17; D1: 15 Phát triển nông thôn A 15 Nuôi trồng thuỷ sản B 17 Chăn nuôi B 15 Trồng trọt B 15 Toán học A 19 Vật lý A 17 Hoá học A 18.5 Sinh học B 19 Ngữ văn C 16.5 Lịch sử C 18 Địa lý C 16.5 Giáo dục chính trị C 17 Tiếng Anh D1 20 Giáo dục tiểu học D1 13 Kỹ thuật công nghiệp A 15 Kỹ thuật nông nghiệp B 15 Tin học A 15 Thể dục T 22.5 Việt Nam học A,D1 A: 15; D1: 13 Toán - Tin học A 16 Vật lý - Kỹ thuật công nghiệp A 14 Hoá - Sinh B 18.5 Sinh - Kỹ thuật nông nghiệp B 15 Sử - Giáo dục công dân C 15
Văn - Giáo dục công dân C 14.5 Sử - Địa C 15.5 Thể dục T 21
Giáo dục tiểu học A,B,C,D1 A: 16; B: 16; C: 15; D1: 14
Giáo dục mầm non M 14
33. Trường ĐH Bạc Liêu
Các ngành đào tạo
Mã ngành
Khối Điểm chuẩn 2007 Điểm chuẩn NV2
Số TS trúng tuyển
Hệ Đại họcTin học 101 A 15,0 15,0 159Sư phạm Toán - Tin 102 A 16,0 19,0 21
Nuôi trồng thủy sản 303A 15,0 15,0 19B 15,0 17,0 66
Kế toán 104A 16,0 19,5 32
D1 16,0 18,0 23Hệ Cao đẳng
Sư phạm Văn - Sử C65 C 12,0 12,0 43Công nghệ thông tin (ngoài sư phạm) C67 A 12,0 14,0 69
34. ĐH Cần Thơ
Mã trường Ngành học Khối thi Điểm chuẩn Chỉ tiêu Ghi chú
TCTSP Toán học A 19.0
SP Toán - Tin học A 18.5
Toán thống kê A 15.0
SP Vật lý A 15.5
SP Vật lý - Tin học A 17.0
SP Vật lý - Công nghệ A 15.0
SP Tiểu học A 16.5
SP Tiểu học D1 14.5
Cơ khí Chế tạo máy A 15.5
Cơ khí Chế biến A 15.0
Cơ khí Giao thông A 15.0
Thủy công đồng bằng A 15.0
Xây dựng dân dụng và công nghiệp A 18.0
Xây dựng cầu đường A 15.0
Kỹ thuật môi trường A 15.0
Điện tử (Viễn thông, Kỹ thuật điều khiển) A 17.0
Kỹ thuật Điện A 15.0
Cơ Điện tử A 15.0
Quản lý công nghiệp A 15.0
Công nghệ thông tin (Hệ thống thông tin, Công nghệ phần mềm; Mạng Máy tính & truyền thông; Quản trị hệ thống thống tin)
A 18.5
Công nghệ thực phẩm A 19.0
Chế biến thủy sản A 15.0
SP Hóa học A 23.0
SP Hóa học B 23.0
Hóa học A 18.5
Hóa học B 18.5
Công nghệ hóa học A 18.5
SP Sinh vật B 19.0
SP Sinh - Kỹ thuật Nông nghiệp B 17.5
Sinh học B 15.5
Công nghệ sinh học A 22.0
Công nghệ sinh học B 22.0
Chăn nuôi B 15.0
Thú y B 16.5
Nuôi trồng Thủy sản B 19.0
Bệnh học Thủy sản B 15.0
Sinh học biển B 15.0
Trồng trọt B 15.0
Nông học B 15.0
Hoa viên & Cây cảnh B 15.0
Bảo vệ thực vật B 16.5
Khoa học môi trường B 19.0
Khoa học đất B 15.0
Kinh tế học A 16.5
Kinh tế học D1 14.5
Kế toán (Tổng hợp, Kiểm toán) A 18.0
Kế toán (Tổng hợp, Kiểm toán) D1 16.0
Tài chính (TC-Tín dụng, TChính D.nghiệp) A 19.0
Tài chính (TC-Tín dụng, TChính D.nghiệp) D1 17.0
Quản trị kinh doanh (THợp, Du lịch, Markting, Thương mại)
A 18.0
Quản trị kinh doanh (THợp, Du lịch, Markting, Thương mại)
D1 16.0
KT. Nông nghiệp (KTNông nghiệp, KTTài nguyên MT, KTThuỷ sản)
A 15.0
KT. Nông nghiệp (KTNông nghiệp, KTTài nguyên MT, KTThuỷ sản)
D1 13.0
Ngoại thương A 19.0
Ngoại thương D1 17.0
Nông nghiệp (Phát triển nông thôn) A 15.0
Nông nghiệp (Phát triển nông thôn) B 15.0
Quản lý đất đai A 15.0
Quản lý nghề cá A 15.0
Luật (Hành chính, Thương mại, Tư pháp) A 16.5
Luật (Hành chính, Thương mại, Tư pháp) C 15.5
SP Ngữ văn C 15.0
Ngữ văn C 14.0
SP Lịch sử C 14.0
SP Địa lý C 14.5
SP Giáo dục công dân C 14.0
Du lịch (Hướng dẫn viên du lịch) C 15.0
Du lịch (Hướng dẫn viên du lịch) D1 14.0
SP Anh văn D1 16.5
SP Pháp văn D3 13.0
Anh văn D1 14.0
Thông tin - Thư viện D1 13.0
SP Thể dục thể thao T 25.5
Cao đẳng Tin học A
35. ĐH Y Dược Cần Thơ
Mã trường Ngành học Khối
thiĐiểm chuẩn Chỉ tiêu Ghi chú
YCT Bác sĩ đa khoa B 24,5 không xét tuyển NV2Nha khoa B 24Dược B 26Điều dưỡng B 18,5
36. ĐH Sư phạm Đồng Tháp
Mã trườn
g Ngành học Khối Điểm chuẩn 2007
Chỉ tiêu Ghi chú
SPD Hệ Đại học
Sư phạm Toán học A 18.0
Sư phạm Tin học A 15.0
Sư phạm Vật lý A 15.0
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp A 15.0
Khoa học máy tính A 15.0
Sư phạm Hóa học A 17.0
Sư phạm Sinh học - B 16.5
KTNN
Sư phạm Kỹ thuật Nông nghiệp B 13.0
Khoa học môi trường B 15.0
Quản trị kinh doanh A 15.0
Kế toán A 15.0
Tài chính - Ngân hàng A 15.5
Quản lý đất đai A 15.0Công tác xã hội C,D1 C: 14, D1: 13Việt Nam học (Văn hóa DL) C,D1 C: 14, D1: 13
Sư phạm Ngữ văn C 16.0
Sư phạm Lịch sử C 16.0
Sư phạm Địa lý C 15.5
Giáo dục Chính trị C 14.0
Sư phạm Tiếng Anh D1 18.5
Tiếng Anh D1 15.0
Tiếng Trung Quốc D1 15.0
Sư phạm Âm nhạc N 18.5
Sư phạm Mỹ thuật H 17.5
37. ĐH Đà Lạt
Ngành Khối Điểm chuẩn
Toán học A 15,0
SP Toán học A 19,5
Tin học A 15,0
SP Tin học A 17,0
Vật lý A 15,0
SP Vật lý A 17,5
Công nghệ thông tin A 15,0
Điện tử viễn thông A 15,0
Hóa học A 15,0
SP Hóa học A 20,5
Sinh học B 16,0
SP Sinh học B 19,5
Môi trường B 15,0
Nông học B 15,0
Công nghệ sinh học B 17,5
Công nghệ sau thu hoạch B 15,0
Quản trị kinh doanh A 15,0
Kinh tế nông lâm A 15,0
Kế toán A 15,0
Luật học C 14,0
Xã hội học C 14,0
Văn hóa học C 14,0
Ngữ văn C 14,0
SP Ngữ văn C 18,0
Lịch sử C 14,0
SP Lịch sử C 19,5
Việt Nam học C 14,0
Du lịch D1 13,0
Công tác xã hội - Phát triển cộng đồng C 14,0
Đông phương học D1 13,0
Quốc tế học D1 13,0
Tiếng Anh D1 13,0
SP Tiếng Anh D1 16,5
38. ĐH Đà Nẵng - Phân hiệu Kon Tum
Ngành học Khối thi Điểm chuẩn Chỉ tiêu Ghi chú
Điện kỹ thuật A 15 40
Xây dựng công trình thủy A 15 40
Quản trị kinh doanh A 15 40
Kinh tế phát triển A 15 40
Kinh tế lao động A 15 40
Tài chính ngân hàng A 15 40
SP Toán A 15 40
SP Giáo dục tiểu học D1 13 4039. ĐH Đà Nẵng - CĐ Công nghệ thông tin
Ngành học Khối thi Điểm chuẩn Chỉ tiêu Ghi chú
Công nghệ thông tin A,D1,V A: 12,D:10,V:12 120
Công nghệ phần mềm A,D1,V A: 12,D:10,V:12 70
Công nghệ mạng và truyền thông A,D1,V A: 12,D:10,V:12 70
Tin học - Kế toán A,D1,V A: 12,D:10,V:12 180
40. ĐH Đà Nẵng - CĐ Công nghệ
Ngành học Khối thi Điểm chuẩn Chỉ tiêu Ghi chú
Công nghệ Cơ khí chế tạo A 12 120
Công nghệ Kỹ thuật điện A 12 180
Công nghệ Kỹ thuật ôtô A 12 60
Công nghệ thông tin A 12 120
Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông A 12 120
Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng A 12 120
Công nghệ Kỹ thuật công trình giao thông A 12 120
Công nghệ Kỹ thuật nhiệt – điện lạnh A 12 60
Công nghệ Kỹ thuật hóa học A 12 60
Công nghệ Kỹ thuật môi trường A 12 60
Công nghệ Kỹ thuật công trình thủy A 12 60
Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử A 12 60
Công nghệ Kỹ thuật thực phẩm A 12 60
41. ĐH Đà Nẵng - ĐH Sư phạm
Ngành học Khối thi Điểm chuẩn Chỉ tiêu Ghi chú
SP Toán A 20,5 50
SP Vật lý A 17,5 50
Cử nhân toán tin A 15 100
Cử nhân công nghệ thông tin A 15 100
SP Tin A 16 50
SP Hóa học A 20,5 50
Cử nhân hóa học (phân tích môi trường) A 15 50
Cử nhân hóa học (hóa dược) A 15 50
SP Sinh – Môi trường B 20 50
Cử nhân Sinh – Môi trường B 19 100
SP Giáo dục chính trị A 14 50
SP Ngữ văn C 15 50
SP Lịch sử C 14,5 50
SP Địa lý C 16 50
Cử nhân văn học C 14 100
Cử nhân tâm lý học C 14 50
Cử nhân địa lý C 14 50
Việt Nam học (văn hóa du lịch) C 14 50
Văn hóa học C 14 50
SP Giáo dục tiểu học D1 13,5 100
SP Giáo dục mầm non M 13,5 100
SP Giáo dục đặc biệt D1 13 50
SP Giáo dục thể chất – Giáo dục quốc phòng T 16 50
42. ĐH Đà Nẵng - ĐH Ngoại ngữ
Ngành học Khối thi Điểm chuẩn Chỉ tiêu Ghi chú
SP tiếng Anh D1 19,5 70
SP tiếng Nga D1,2,3,4 35
SP tiếng Pháp D3 16,5 35
SP tiếng Trung D1,4 D1:15,5; D4: 19,5 35
Cử nhân tiếng Anh D1 18 280
Cử nhân tiếng Nga D1,2 D1:15,5 70
Cử nhân tiếng Pháp D3 15,5 70
Cử nhân tiếng Trung D1,4 D4:19 70
Cử nhân tiếng Nhật D1 21,5 35
Cử nhân tiếng Hàn Quốc D1 19 35
Cử nhân tiếng Thái Lan D1 16 35
Cử nhân Quốc tế học D1,2,3,4 16 10043. ĐH Đà Nẵng - ĐH Bách khoa
Ngành học Khối thi Điểm chuẩn Chỉ tiêu Ghi chú
Cơ khí chế tạo máy A 19 220
Điện kỹ thuật A 20,5 280
Điện tử viễn thông A 22 220
Xây dựng dân dụng và công nghiệp A 22 220
Xây dựng công trình thủy A 19 135
Xây dựng cầu đường A 19 220
Công nghệ Nhiệt - điện lạnh A 19 110
Cơ khí động lực A 19 100
Công nghệ thông tin A 21 220
Sư phạm kỹ thuật công nghiệp A 19 80
Cơ- điện tử A 20 160
Công nghệ môi trường A 19 80
Kiến trúc V 21 80
Vật liệu và cấu kiện xây dựng A 19 80
Công nghệ hoá thực phẩm A 19 100
Công nghệ chế biến dầu và khí A 19,5 60
Công nghệ vật liệu A 19 80
Công nghệ sinh học A 19 65
Kinh tế kỹ thuật 19,5 100
44. ĐH Đà Nẵng - ĐH Kinh tế
Ngành học Khối thi Điểm chuẩn Chỉ tiêu Ghi chú
Kế toán A 22 200
Quản trị kinh doanh A 20 160
Quản trị kinh doanh du lịch và dịch vụ A 20 75
Quản trị kinh doanh thương mại A 20 75
Quản trị kinh doanh quốc tế A 20 120
Quản trị kinh doanh marketing A 20 75
Luật kinh doanh A 20 50
Kinh tế phát triển A 20 95
Kinh tế lao động A 20 50
Kinh tế và quản lý công A 20 50
Kinh tế chính trị A 20 40
Thống kê tin học A 20 80
Tin học quản lý A 20 50
Ngân hàng A 22,5 150
Tài chính doanh nghiệp A 20 80
45. ĐH Kiến trúc Đà Nẵng
đào tạo Mã ngành Khối Điểm chuẩn
2007Kiến trúc công trình 101 V 16,5Quy hoạch đô thị và nông thôn 102 V 16,5Xây dựng dân dụng và công nghiệp 103 A 15,0
Xây dựng cầu đường 104 A 15,0Kỹ thuật hạ tầng đô thị (cấp điện, cấp thoát nước, môi trường)
105 A 15,0
Quản lý xây dựng- Kinh tế xây dựng 106A A 15,0- Kế toán và Thống kê xây dựng cơ bản 106B A 15,0
Đồ họa và quảng cáo 107VH
Trang trí nội - ngoại thất 109VH
46. ĐH Nha Trang
Ngành học Khối thi Điểm chuẩn
Chỉ tiêu Ghi chú
Hệ Đại học
Nhóm ngành Khai thác hàng hải
A 15,0
Nhóm ngành Cơ khí A 15,0 Ngành Công nghệ cơ - điện tử A 15,0 Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử A 15,0
Nhóm ngành Công nghệ thực phẩm A 15,0
Nhóm ngành Nuôi trồng thủy sản B 16,5
Ngành Công nghệ thông tin A 16,0 D1 14,5
Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh
A 16,0 D1, D3 14,5
Ngành Tiếng Anh D1 14,5
Hệ cao đẳng A,B,D1A: 14, B:
14; D: 13,5.
47. Đai học Phú Yên
Ngành đào tạo Khối thi Điểm chuẩn Chỉ tiêu Ghi chú
Giáo dục tiểu học M 15
Ngành Giáo dục Mầm non M 13
Ngành Sư phạm Tin A 15
Ngành Cử nhân Tin học A 15
48. ĐH Quy Nhơn
Ngành Khối thi Điểm chuẩn Chỉ tiêu Ghi chúSP Toán A 18 80SP Vật lý A 18 70SP Kỹ thuật công nghiệp A 18 40SP Hoá học A 18 80SP Sinh - Kỹ thuật công nghiệp B 18 70SP Ngữ văn C 16 80SP Lịch sử C 16 70SP Địa lý A 15 60SP Giáo dục chính trị C 14 50SP Tâm lý giáo dục B 15 30
SP Tiếng Anh D1 17.5 40SP Giáo dục tiểu học D1 14 50SP Thể dục thể thao T 26 70SP Giáo dục mầm non M 16 30SP Giáo dục đặc biệt D1 13 30Giáo dục thể chất (ghép GDQP) T 25 50SP Tin học A 15 60Quản lý giáo dục A 15 40Toán học A 15 90Tin học A 15 120Vật lý A 15 90Hoá học A 15 90Sinh học B 15 90Địa chính A 15 90Địa lý A 15 90Văn học C 14 90Lịch sử C 14 90Công tác xã hội C 14 90Tiếng Anh D1 13 120Tiếng Trung Quốc D1 13 60Tiếng Pháp D3 13 30Việt Nam học D1 13 50Quản trị kinh doanh A 15 130Kế toán A 15 130Tài chính - Ngân hàng A 15 120Kỹ thuật Điện A 15 120Điện tử - Viễn thông A 15 120Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 15 120Nông học A 15 120Công nghệ Hữu cơ - Hoá dầu A 15 90Công nghệ môi trường A 15 90Điện tử - Tin học A 15 90Quản trị doanh nghiệp A 15 90Kinh tế (Quản lý kinh tế) A 17 120
49. ĐH Tây NguyênNgành Khối thi Điểm chuẩn Chỉ tiêu Ghi chúSP Toán A 20SP Vật lý A 18SP Hoá A 20SP Tiểu học A,C A: 16.5; C: 16.5SP Anh văn D1 14.5
SP Sinh học B 21.5SP Ngữ văn C 16.5SP Giáo dục thể chất T 21SP Tiểu học - Tiếng Jrai D1 13Kinh tế Nông lâm A 15Quản trị kinh doanh A 15Kế toán A 15.5Quản lý đất đai A 15Bảo quản và chế biến nông sản A,B A: 15; B: 15Tài chính ngân hàng A 16Tin học A 15Bảo vệ thực vật B 15Khoa học cây trồng B 15Chăn nuôi thú y B 15Thú y B 15Lâm sinh B 15Y khoa B 22Quản lý tài nguyên rừng và môi trường B 16.5
Điều dưỡng B 17Sinh học B 15Dược B 23Răng Hàm Mặt B 20Tiếng Anh D1 13Giáo dục chính trị C 14Ngữ văn C 14Triết học C 14CĐ Quản lý đất đai A 12CĐ Quản lý tài nguyên và môi trường B 12
Chăn nuôi thú y B 1250. ĐH Tiền Giang
Ngành học Khối thi Điểm chuẩn Chỉ tiêu Ghi chú
Kế toán A 15,0
Quản trị kinh doanh A 15,0Tin học A 15,0Sư phạm Toán A 18,0Sư phạm Vật lý A 15,0
Sư phạm Giáo dục Tiểu học A 15,0C 14,0
Sư phạm Ngữ văn C 14,0
51. ĐH Trà Vinh
Ngành/Nhóm ngành Khối thi Điểm chuẩn Chỉ tiêu Ghi chú
Công nghệ thông tin A 15Công nghệ kỹ thuật điện tử A 15Công nghệ kỹ thuật hoá học (Ứng dụng chất dẻo linh hoạt và vật liệu nano)
A, B A: 18; B: 20
Kế toán A 15Quản trị kinh doanh A,D1 A: 15; D1: 13Tiếng Anh D1 13
52. ĐH Dân lập Yersin
Ngành đào tạo Khối thi Điểm chuẩn Chỉ tiêu Ghi chúCông nghệ thông tin A,D1 A: 15, D: 13
Kiến trúc - quy hoạch đô thị V 18Môn Vẽ hình họa/Vẽ đầu tượng nhân hệ số 2
Mỹ thuật công nghiệp V,H V: 18, H: 18Công nghệ sinh học A,B A: 15, D: 15Khoa học môi trường A,B A: 15, D: 15Quản trị kinh doanh A,D1 A: 15, D: 13Quản trị kinh doanh - Ngoại thương A,D1 A: 15, D: 13
Du lịch khách sạn - nhà hàng C,D1 C: 14, D: 13Quản trị lữ hành C,D1 C: 14, D: 13Kế toán doanh nghiệp A,D1 A: 15, D: 13Tài chính doanh nghiệp A,D1 A: 15, D: 13Tiếng Anh D1 13
Các trường đại học dân lập còn lại ở phía Nam điểm chuẩn bằng điểm sàn