Du Tru -DH Tay Nguyen 7-2012 - Hoan Chinh

78
Page 1 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VICTORY INSTRU TRỤ SỞ: VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN: 6 HÒA MÃ, HÀ NỘI 91 NGUYỄN BỈNH KHIÊM, P.ĐAKAO, Q.1, TpHCM 176 ĐIỆN BIÊ BẢNG CHÀO GIÁ CHI TiẾT Kính gửi Trường Đại Học Cần Thơ Số báo giá TP. Cần Thơ BM Vật Lý - Khoa KHTN Ngày Attn: Cô Chi MB : 0909 204 461 Hiệu lực TT Cat. No Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật SL Đơn giá Model EUR 1 P2210300 02 5,258 Bao gồm Phổ kế/ giác kế có du xích Giá đỡ đèn, pico 9 của bóng đèn quang phổ Bóng đèn quang phổ Hg 100, pico 9 base Nguồn nuôi của bóng đèn quang phổ Lăng kính, 60 độ, h = 30 mm, crown Lăng kính rỗng Cách tử nhiễu xạ, 4 đường/ mm Cách tử nhiễu xạ, 8 đường/ mm Cách tử nhiễu xạ, 10 đường/ mm Cách tử nhiễu xạ, 50 đường/ mm Cách tử nhiễu xạ, 600 đường/ mm Thước kẹp có du xích Đế hình trống -PASS- Kẹp góc vuông -PASS- Thanh kim loại -PASS-, vuông, l = 250 mm Kẹp bàn -PASS ống đứng Chai nước rửa, nhựa, 250 ml Glycerin, 250 ml Methanol, 500 ml Nội dung thí nghiệm Điều chỉnh phổ kế/ giác kế Xác định chiết suất của các lăng kính thủy tinh khác nhau Xác định bước sóng của quang phổ vạch của Hg Sự tán sắc và năng suất phân giải của quang phổ kế lăng kính và quang phổ kế cách tử Hãng cung cấp : Phywe (Đức) trong lăng kính rỗng

Transcript of Du Tru -DH Tay Nguyen 7-2012 - Hoan Chinh

Page 1: Du Tru -DH Tay Nguyen 7-2012 - Hoan Chinh

Page 1

CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ THẮNG LỢI VICTORY INSTRUMENT JSC.

TRỤ SỞ: VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN: VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN:

6 HÒA MÃ, HÀ NỘI 91 NGUYỄN BỈNH KHIÊM, P.ĐAKAO, Q.1, TpHCM 176 ĐIỆN BIÊN PHỦ, TP. ĐÀ NẴNG

BẢNG CHÀO GIÁ CHI TiẾT

Kính gửi: Trường Đại Học Cần Thơ Số báo giá QM- Ten 12

TP. Cần Thơ

BM Vật Lý - Khoa KHTN Ngày 15/07/2011

Attn: Cô Chi MB : 0909 204 461 Hiệu lực 45 ngày

TT Cat. No Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật SL Đơn giá Thành tiền

Model EUR EUR

1 P2210300

02 5,258 10,516

Bao gồm

Phổ kế/ giác kế có du xích

Giá đỡ đèn, pico 9 của bóng đèn quang phổ

Bóng đèn quang phổ Hg 100, pico 9 base

Nguồn nuôi của bóng đèn quang phổ

Lăng kính, 60 độ, h = 30 mm, crown

Lăng kính rỗng

Cách tử nhiễu xạ, 4 đường/ mm

Cách tử nhiễu xạ, 8 đường/ mm

Cách tử nhiễu xạ, 10 đường/ mm

Cách tử nhiễu xạ, 50 đường/ mm

Cách tử nhiễu xạ, 600 đường/ mm

Thước kẹp có du xích

Đế hình trống -PASS-

Kẹp góc vuông -PASS-

Thanh kim loại -PASS-, vuông, l = 250 mm

Kẹp bàn -PASS

ống đứng

Chai nước rửa, nhựa, 250 ml

Glycerin, 250 ml

Methanol, 500 ml

Nội dung thí nghiệm

Điều chỉnh phổ kế/ giác kế

Xác định chiết suất của các lăng kính thủy tinh khác nhau

Xác định bước sóng của quang phổ vạch của Hg

Sự tán sắc và năng suất phân giải của quang phổ kế lăng kính và quang phổ kế cách tử

Hãng cung cấp : Phywe (Đức)

Xác định chiết suất của các chất lỏng khác nhau trong lăng kính rỗng

Page 2: Du Tru -DH Tay Nguyen 7-2012 - Hoan Chinh

Page 2

TT Cat. No Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật SL Đơn giá Thành tiền

Model EUR EUR

Xác định góc tán sắc của một cách tử

2 P2220500 Giao thoa kế Michelson 02 4,918 9,836

Bao gồm

Giao thoa kế Michelson

Laser, He-Ne 1.0 mW, 220 V AC

Cánh tay đòn quay

Thấu kính, f = +5 mm

Giá đỡ thấu kính

Giá trượt trên ray, h = 30 mm

Ray quang học, l = 60 cm

Đế của ray quang học, điều chỉnh được

Màn quan sát, kim loại, 300x300 mm

Đế hình trống -PASS-

Nội dung thí nghiệm

Xác định bước sóng của ánh sáng sử dụng laser

3 P252410102

4,858 9,716

Bao gồm

Bản phẳng dựng hình đối với hiện tượng phóng xạ

Giá đỡ ống đếm, có từ tính

Giá đỡ nguồn, có từ tính

Giá đỡ phẳng dùng với bảng mô phỏng, có từ tính

ống đếm, loại A

Cable màn hình, BNC, l = 750 mm

Thước kẹp có du xích

Bộ nguồn phóng xạ

Các bản phẳng hấp thụ bức xạ b

Vật liệu hấp thụ, chì

Vật liệu hấp thụ, sắt

Vật liệu hấp thụ, nhôm

Vật liệu hấp thụ, thuỷ tinh hữu cơ

Vật liệu hấp thụ, bê tông

Bộ đếm Geiger-Mϋller

Nội dung thí nghiệm

Nghiên cứu mối quan hệ giữa chiết suất và bước sóng (đường cong tán sắc)

Tính năng suất phân giải của lăng kính thủy tinh từ hệ số góc của đường cong tán sắc

Xác định hằng số cách tử của cách tử Rowland phụ thuộc vào góc nhiễu xạ của vạch quang phổ cường độ cao nhất của Hg

Xác định năng suất phân giải cần thiết để tách các vạch quang phổ của Hg. So sánh với lý thuyết

Hãng cung cấp : Phywe (Đức)

Định luật về khoảng cách và sự hấp thụ của tia gamma và beta

Hãng cung cấp : Phywe (Đức)

Page 3: Du Tru -DH Tay Nguyen 7-2012 - Hoan Chinh

Page 3

TT Cat. No Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật SL Đơn giá Thành tiền

Model EUR EUR

Tính hệ số suy giảm khối lượng từ các giá trị đo được

4 P251040202

6,169 12,338

Bao gồm

Pin quan điện, có vỏ bên ngoài

Tấm lọc giao thoa, bộ 3 cái

Tấm lọc giao thoa, bộ 2 cái

Đèn thí nghiệm

Nguồn cấp 0...12 V DC/ 6 V, 12 V AC, 230 V

Bộ khuếch đại đa năng

DMM với cặp nhiệt điện NiCr-Ni

Biến trở, 100 Ohm , 1.8A

Dây nối, 32 A, 500 mm, đỏ

Dây nối, 32 A, 500 mm, Xanh

Dây nối, 32 A, 500 mm, vàng

Dây nối, 32 A, 500 mm, đen

Dây nối, 32 A, 1000 mm, Xanh

Nội dung thí nghiệm

5 P213261102

2,168 4,336

Bao gồm

Cobra3 Basic Unit

Nguồn nuôi, 12 V

Phần mềm Cobra3 Translation/ Rotation

Cổng hồng ngoại

Chỉ, l = 200 m

Giá đỡ gia trọng, 10 g

Gia trọng có rãnh, 10 g

Gia trọng có rãnh, 50 g

Đế 3 chân -PASS-

Thanh đỡ -PASS-, vuông, l = 1000 mm

ống đỡ

Thanh có móc

Kẹp góc vuông -PASS-

Lò xo xoắn, d = 3 N/m

Lò xo xoắn, d = 20 N/m

Đo tốc độ đếm xung phụ thuộc vào khoảng cách giữa nguồn và ống đếm

Xác định nửa độ dầy d1/2 và hệ số hấp thụ của một số vật liệubằng cách đo độ dầy của các vật liệu được chiếu bức xạ. Chì, sắt, nhôm, bê tông và thuỷ tinh hữu cơ được sử dụng làm vật hấp thụ.

Hăng số lương tử Planck tư hiện tương quang điện (chia tia băng tấm lọc giao thoa)

Hãng cung cấp : Phywe (Đức)

Xác định hăng số Planck tư điện áp quang điện đo tại các tần số khác nhau

Dao động điều hòa của con lắc lò xo - Lò xo mắc nối tiếp và song song có ghép nối máy tính

Hãng cung cấp : Phywe (Đức)

Page 4: Du Tru -DH Tay Nguyen 7-2012 - Hoan Chinh

Page 4

TT Cat. No Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật SL Đơn giá Thành tiền

Model EUR EUR

Dây nối, l = 200 cm, màu đỏ

Dây nối, l = 200 cm, màu xanh

Dây nối, l = 200 cm, màu vàng

Máy tính

Nội dung thí nghiệm

Xác định độ cứng của lò xo của các lò xo khác nhau

Xác định độ cứng của lò xo của các lò xo mắc song song

Xác định độ cứng của lò xo của các lò xo mắc nối tiếp

6 P2511005 Hiệu ứng Zeeman 02 14,735 29,470

Bao gồm

Giao thoa kế Fabry -Perot

Đèn Cadmium dùng trong hiệu ứng Zeeman

Nam châm điện

Đầu cực, được khoan lỗ, hình nón

Bàn xoay dành cho các vật nặng

Nguồn nuôi cho bóng đèn quang phổ

Biến thế thay đổi được, 25 VAC/ 20 VDC, 12 A

Tụ điện, 22000 μF

đồng hồ vạn năng số

Ray quang học, l = 1000 mm

Đế của ray quang học, điều chỉnh được

Giá trượt trên ray, h = 30 mm

Giá trượt trên ray, h = 80 mm *

Giá đỡ thấu kính

Thấu kính, f = +50 mm

Thấu kính, f = +300 mm

Màn chắn con ngươi

Bản lọc phân cực, trên cần

Mẫu phân cực, mica

Dây điện, l = 25 cm, 32 A, màu đỏ

Dây điện, l = 25 cm, 32 A, màu xanh

Dây điện, l = 50 cm, 32 A, màu đỏ

Dây điện, l = 50 cm, 32 A, màu xanh

Dây điện, l = 75 cm, 32 A, màu đỏ

Dây điện, l = 100 cm, 32 A, màu đỏ

Dây điện, l = 100 cm, 32 A, màu xanh

CDC-Camera for PC incl. measurement *

Máy tính

Nội dung thí nghiệm

Từ kết quả đo được ở phần 1, đánh giá một đơn vị manheton Bohr

ánh sáng phát xạ trong từ trường được xác định trực tiếp một cách định tính

Hãng cung cấp : Phywe (Đức)

Sử dụng giao thoa kế Febry-Perot và một kính thiên văn tự làm chia vạch trung tâm thành 2 để đo số sóng theo cường độ từ thông

Page 5: Du Tru -DH Tay Nguyen 7-2012 - Hoan Chinh

Page 5

TT Cat. No Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật SL Đơn giá Thành tiền

Model EUR EUR

7 P2530300 Hiệu ứng Hall trên vật liệu kim loại 02 7,718 15,436

Bao gồm

Hiệu ứng Hall, Cu, màn hạt tải

Hiệu ứng Hall, Zn, màn hạt tải

Cuộn dây, 600 vòng

Lõi sắt, hình chữ U, gồm các lá thép

Đầu cực, phẳng, 30x30x48 mm, 2

Nguồn nuôi 0-30 VDC/ 20 A, ổn định

Nguồn nuôi chung

Bộ khuếch đại đo chung

Tesla kế, số

Đầu dò Hall, theo tiếp tuyến

Đồng hồ vạn năng số

Đồng hồ, 10/ 30 mV, 200°C

Kẹp đa năng có khớp nối

Đế 3 chân -PASS-

Thanh thép -PASS, vuông, l = 250 mm

Kẹp góc vuông, -PASS-

Dây điện, l = 750 mm, màu đỏ

Dây điện, l = 750 mm, màu xanh

Dây điện, l = 750 mm, màu đen

Nội dung thí nghiệm

Điện áp Hall được đo trên lá đồng và thiếc mỏng

Hệ số Hall được xác định từ phép đo dòng và cảm ứng từ

Sự phụ thuộc nhiệt độ của điện áp Hall được xác định trên mẫu đồng

8 P2540600 Sự đơn sắc hóa của X-ray của đồng 02 16,645 33,290

Bao gồm

Bộ X-ray basic, 35 kV

Giác kế của bộ X-ray, 35 kV

Module phích cắm với ống X-ray đồng

ống đếm, loại B

Tinh thể LiF

Tinh thể KBr

ống chắn sáng với lá niken

Phần mền X-ray

Cable RS232

Máy tính

Nội dung thí nghiệm

Tính các giá trị năng lượng của đường đặc tính của Cu

Hãng cung cấp : Phywe (Đức)

Hãng cung cấp : Phywe (Đức)

Vẽ đồ thị cường độ của X-ray phát xạ bởi anot Cu theo góc Bragg, sử dụng lần lượt các đơn tinh thể LiF và KBr làm bộ phân tích

Đơn tinh thể LiF được sử dụng để lọc đường đặc tính và sự đơn sắc hóa tương ứng được ghi lại bằng đồ thị

Page 6: Du Tru -DH Tay Nguyen 7-2012 - Hoan Chinh

Page 6

TT Cat. No Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật SL Đơn giá Thành tiền

Model EUR EUR

Tiến hành thí nghiệm với bộ lọc Ni

TỔNG CỘNG ĐÃ BAO GỒM THUẾ VAT EUR 124,938

Ghi chú:

- Bảo hành thiết bị miễn phí 12 tháng kể từ ngày giao hàng.

- Thời gian giao hàng: 8-10 tuần sau khi chuyển tiền đợt 1

- Thanh toán: 2 đợt

+ Đợi 1: Chuyển 50% tổng giá trị lô hàng trong vòng 07 ngày sau khi ký hợp đồng.

+ Đợt 2: Chuyển 50% còn lại khi bên mua đến nhận hàng.

- Thanh toán bằng VNĐ (séc, tiền mặt) theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Ngoại thương tại thời điểm thanh toán - Đơn vị hưởng séc: Công ty Cổ phần Thiết bị Thắng Lợi - Tài khoản VND: 2001409-002 tại Ngân hàng INDOVINA Hà Nội – 88 Hai Bà Trưng - Hà nội

CÔNG TY CPTB THẮNG LỢI

Chiêm Quang Minh0902 37 37 30

- Giá trên là giá giao hàng tại nơi sử dụng, bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT)

Page 7: Du Tru -DH Tay Nguyen 7-2012 - Hoan Chinh

Page 7

CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ THẮNG LỢI VICTORY INSTRUMENT JSC.

TRỤ SỞ: VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN: VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN:

6 HÒA MÃ, HÀ NỘI 91 NGUYỄN BỈNH KHIÊM, P.ĐAKAO, Q.1, TpHCM 176 ĐIỆN BIÊN PHỦ, TP. ĐÀ NẴNG

BẢNG CHÀO GIÁ CHI TIẾT

Kính gửi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN Số báo giá QM- Ten 12

567 Lê Duẩn - Tp Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đăk Lăk

Bộ môn Hóa học - Khoa Khoa học Tự nhiên và Công nghệ Ngày 15/7/2012

Attn: Ms. Thảo MB : 0909002011 Hiệu lực 45 ngày

Email : [email protected]

TT Cat. No Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật SL Đơn giá Thành tiền

Model EUR EUR

1 P3010501 Determination of the molecular mass of a liquid Bộ Thiết bị xác định khối lương phân tử chất lỏng 01 6,117 6,117

Materiallist Mỗi bộ bao gồm

49224-88 Cân thí nghiệm Sartorius CPA 623S với phần mềm, 230V 143003-88 Set gas laws with glass jacket, 230 V Bộ chỉnh khí với jack thủy tinh, 230 V 187997-10 Weather monitor, 6 lines LCD Bộ hiển thị thời tiết, 6line LCD 132288-93 Power regulator Bộ điều chỉnh công suất 131246-81 Water, distilled 5 l Nước cất, 5 l 130142-50 Methanol 500 ml Methanol, 500 ml 130007-25 Diethyl ether 250 ml Diethyl ether, 250 ml 136937-20 Boiling beads, 200 g Hạt nhựa, 200 g 138058-00 Lab thermometer,-10..+150C Nhiệt kế, -10 .. + 150°C 202599-04 Cannula 0.6x60 mm, Luer, 20 pcs ống thông dò 0.6x60 mm 1

Hãng cung cấp : Phywe (Đức)

Set of Precision Balance Sartorius CPA 623S and measure software, 230 V

Page 8: Du Tru -DH Tay Nguyen 7-2012 - Hoan Chinh

Page 8

TT Cat. No Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật SL Đơn giá Thành tiền

Model EUR EUR

02593-03 Syringe 1ml, Luer, 10 pcs Xilanh khí, 1 ml, 10 cái 116502-42 Laboratory CD-ROM, incl. operating manuals Đĩa CD hướng dẫn thí nghiệm 1

Exercises Nội dung thí nghiệm

2 P3020411 01 16,528 16,528

Materiallist Mỗi bộ bao gồm

49226-88 Bộ cân thí nghiệm Sartorius CPA 6202S với phần mềm, 23 1

49224-88 Bộ cân thí nghiệm Sartorius CPA 623S với phần mềm, 230 143030-88 Set calorimetry, 230 V Bộ nhiệt lượng kế, 230V 143030-30 Cobra3 Data acquisition set for set calorimetry Bộ thu dữ liệu cobra3 nhiệt lượng kế 104405-00 Evaporation vessel for calorim. Bình bay hơi dùng cùng với nhiệt lượng kế 134170-01 Sec.bottle500ml,2xGl18/8,1x25/12 Bình 500ml,2xGl18/8,1x25/12 137692-00 Retort stand, 210 mm × 130 mm, h = 500 mm Bình cổ cong 210 mm × 130 mm, h = 500 mm 134170-02 Spring manometer, 0...-1000 mbar Áp kế lò xo 0...-1000 mbar 102728-00 Water jet pump, plastic Bơm phun nước, nhực 131246-81 Water, distilled 5 l Nước cất, 5l 136731-00 Stopcock,3-way,t-shaped, glass Nút chặn 3 chiều, hình chữ T, thủy tinh 137003-00 Air control valve Val điều chỉnh không khí 130142-50 Methanol 500 ml Methanol 500 ml 130007-25 Diethyl ether 250 ml Diethyl ether 250 ml 135680-03 Separator f.magnetic bars Thanh khuấy từ 1

1. Determine the molar masses of diethyl ether and methanol.

Khối lượng mol của một chất lỏng được xác định bằng sựbay hơi của chất lỏng tại nhiệt độ và áp suất nhất định và đo thể tích của hơi nước tạo thành thông qua xilanh khí có chia độ

2. Discuss the results in terms of the real and ideal behaviour of vapours

Trong thí nghiệm này, xác định khối lượng mol của dietyl ether và methanol

Determination of the enthalpy of vaporisation of liquids (with the Cobra3 Basic-Unit)

Bộ Thiết bị xác định entanpi của quá trình hóa hơi của chất lỏng - Có ghép nối máy tính

Hãng cung cấp : Phywe (Đức)

Set of Precisionl Balance Sartorius CPA 6202S and measure software, 230 V

Set of Precision Balance Sartorius CPA 623S and measure software, 230 V

Page 9: Du Tru -DH Tay Nguyen 7-2012 - Hoan Chinh

Page 9

TT Cat. No Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật SL Đơn giá Thành tiền

Model EUR EUR

37715-00 Universal clamp Kẹp đa năng 202597-04 Cannula 0.9x70mm, Luer, 20 pcs Ống thông 0.9x70mm, Luer, 20 pcs 102591-03 Syringe 20ml, Luer, 10 pcs Xi lanh 20ml, Luer, 10 pcs 139286-00 Rubber tubing,vacuum,i.d.6mm Ống cao su, chân không, 6mm 137697-00 Right angle clamp Kẹp góc vuông 239275-03 Rubber caps, 10 pcs Nắp cao su, 10 cái 136134-00 Erlenmeyer flask,wide neck,250ml Bình đáy rộng, cổ rộng, 250 ml 133931-00 Wash bottle, plastic, 500 ml Chai rửa, nhựa, 500ml 136701-07 Glass tube, right-angled Ống thủy tinh, góc vuông 139282-00 Rubber tubing, i.d. 6 mm Ống cao su, 6mm 140995-00 Hose clip f.12-20 diameter tube Cái thắt ống, d = 12…20 mm 516502-42 Laboratory CD-ROM, incl. operating manuals Đĩa CD hướng dẫn thí nghiệm 1VN Computer Máy tính 1

Exercises Nội dung thí nghiệm

3 P3020611 01 12,842 12,842

Materiallist Mỗi bộ bao gồm

49226-88 Bộ cân thí nghiệm Sartorius CPA 6202S với phần mềm, 23 143030-88 Set calorimetry, 230 V Bộ nhiệt lượng kế, 230V 143030-30 Cobra3 Data acquisition set for set calorimetry Bộ thu dữ liệu cobra3 nhiệt lượng kế 108493-93 Immersion thermostat Alpha A, 230 V Bộ ổn nhiệt chìm, Alpha A, 230 V 108487-02 Bath for thermostat, Makrolon Bể ổn nhiệt, Makrolon 1

1. Determine the molar enthalpy of vaporization of diethyl ether and methanol.

1. Sự bay hơi của chất lỏng xảy ra cùng với sự hấp thụ nhiệt. Để xác định enthalpy của sự bay hơi, chất lỏng cần khảo sát, đã biết khối lượng, được bay hơi trong bình bay hơi riêng khi cho dòng điện chạy trong không khí.

2. Calculate the molar entropies of vaporization and discuss the results under consideration of Trouton's rule.

2. Lượng nhiệt hấp thụ tương ứng với enthalpy của sự bay hơi có thể được xác định bằng nhiệt lượng kế.

Determination of the mixing enthalpy of binary fluid mixtu-res (with the Cobra3 Basic-Unit)

Bộ Thiết bị xác định entanpi của quá trình trộn của hỗn hơp 2 chất lỏng- Có ghép nối máy tính

Hãng cung cấp : Phywe (Đức)

Set of Precisionl Balance Sartorius CPA 6202S and measure software, 230 V

Page 10: Du Tru -DH Tay Nguyen 7-2012 - Hoan Chinh

Page 10

TT Cat. No Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật SL Đơn giá Thành tiền

Model EUR EUR

08493-02 External circulation set for thermostat Alpha A Bộ phụ kiện của bộ ổn nhiệt 137692-00 Retort stand, 210 mm × 130 mm, h = 500 mm Bình cổ cong 210 mm × 130 mm, h = 500 mm 131246-81 Water, distilled 5 l Nước cất, 5l 130004-25 Acetone, chem.pure 250 ml Axeton, nguyên chất, 250 ml 636418-00 Erlenmeyer flask, narrow neck, 100 ml, PN 19 Bình Erlenmeyer, 100 ml, cổ hẹp, PN 19 535680-03 Separator f.magnetic bars Thanh khuấy từ 136424-00 Erlenmeyer flask, narrow neck, PN 29 Bình Erlenmeyer, cổ hẹp, PN 29 237715-00 Universal clamp Kẹp đa năng 236590-00 Pasteur pipettes, 250 pcs Pasteur pipettes, 250 pcs 137697-00 Right angle clamp Kẹp góc vuông 239275-03 Rubber caps, 10 pcs Nắp cao su, 10 cái 134459-00 Funnel, glass, top dia. 80 mm Phễu thủy tinh, dia. 80 mm 133931-00 Wash bottle, plastic, 500 ml Chai rửa, nhựa, 500ml 139282-00 Rubber tubing, i.d. 6 mm Ống cao su, id 6mm 334472-00 Powder funnel, upper dia. 65mm Phễu bột, do = 65 mm 140996-02 Hose clip, diam. 8-16 mm, 1 pc. Cái thắt ống, d = 8…16 mm 416502-42 Laboratory CD-ROM, incl. operating manuals Đĩa CD hướng dẫn thí nghiệm 1VN Computer Máy tính 1

Exercises Nội dung thí nghiệm

4 P3020811 01 11,384 11,384

Materiallist Mỗi bộ bao gồm

1. Measure the integral mixing enthalpy of 7 different water-acetone mixtures.

1. Đo tích phân enthalpy hỗn hợp của 7 hỗn hợp nước-axeton khác nhau

2. Plot the molar integral mixing enthalpy versus the quantity of substance (mole fraction) and determine the molar mixing enthalpy.

2. Vẽ đồ thị của tích phân enthalpy hỗn hợp phân tử theo số mol phân tử và xác định enthalpy hỗn hợp phân tử

3. Discuss the results on the basis of the interactions in the mixture.

3. Thảo luận về kết quả trên cơ sở sự tương tác trong hỗn hợp.

Determination of the enthalpy of neutralisation (with the Cobra3 Basic-Unit)

Bộ Thiết bị xác định entanpi của phản ứng trung hòa- Có ghép nối máy tính

Hãng cung cấp : Phywe (Đức)

Page 11: Du Tru -DH Tay Nguyen 7-2012 - Hoan Chinh

Page 11

TT Cat. No Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật SL Đơn giá Thành tiền

Model EUR EUR

49226-88 Bộ cân thí nghiệm Sartorius CPA 6202S với phần mềm, 23 143030-88 Set calorimetry, 230 V Bộ nhiệt lượng kế, 230V 143030-30 Cobra3 Data acquisition set for set calorimetry Bộ thu dữ liệu cobra3 nhiệt lượng kế 104402-10 Delivery pipette Pipet chia 131425-00 Potass.hydrox.f.1l 1m soln. amp KOH 1M, 1 l, đựng trong ống 130271-00 Hydrochloric acid,f.1M soln.amp. HCl 1 M, 1 l, đựng trong ống 139287-00 Rubber bulb, double Quả bóp cao su 131246-81 Water, distilled 5 l Nước cất, 5l 135680-03 Separator f.magnetic bars Thanh khuấy từ 136551-00 Volumetric flask 500 ml, IGJ19/26 Bình định mức 500 ml, IGJ19/26 236592-00 Pipettor Pipettor 137715-00 Universal clamp Kẹp đa năng 136590-00 Pasteur pipettes, 250 pcs Pasteur pipettes, 250 pcs 137697-00 Right angle clamp Kẹp góc vuông 136006-00 Glass beaker DURAN®, tall, 600 ml Cốc thủy tinh, 600 ml, cao 139275-03 Rubber caps, 10 pcs Nắp cao su, 10 cái 136002-00 Glass beaker DURAN®, tall, 100 ml Cốc thủy tinh, 100 ml, cao 143631-15 Pinchcock, width 15 mm Nút chặn 15mm 133931-00 Wash bottle, plastic, 500 ml Chai rửa, nhựa, 500ml 116502-42 Laboratory CD-ROM, incl. operating manuals Đĩa CD hướng dẫn thí nghiệm 1VN Computer Máy tính 1

Exercises Nội dung thí nghiệm

2. Calculate the enthalpy of neutralisation. 2. Tính entanpy của sự trung hòa.

5 P3021501 Determination of the heat of formation of water Bộ Thiết bị xác định nhiệt tạo thành của nước 01 9,539 9,539

Materiallist Mỗi bộ bao gồm

Set of Precisionl Balance Sartorius CPA 6202S and measure software, 230 V

1. Measure the temperature change during the neutralisaion of a dilute potassium hydroxide solution with dilute hydrochloric acid.

1. Đo sự thay đổi nhiệt độ trong suốt phản ứng trung hòa của dung dịch KOH loãng và HCl loãng.

Hãng cung cấp : Phywe (Đức)

Page 12: Du Tru -DH Tay Nguyen 7-2012 - Hoan Chinh

Page 12

TT Cat. No Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật SL Đơn giá Thành tiền

Model EUR EUR

49224-88 Bộ cân thí nghiệm Sartorius CPA 623S với phần mềm, 230 113670-93 High voltage supply unit, 0-10 kV Nguốn cao áp, 0-10kV 102615-00 Glass jacket jack thủy tinh 141775-00 Steel cylinder Hydrogen, 2l, full Bình hydro 2l, thép 102615-02 Lid for calorimeter insert Nắp của nhiệt lượng kế 141778-00 Steel cylinder oxygen, 2l, filled Bình oxy 2l, thép 102615-01 Calorimeter insert f.glass jacket jack thủy tinh của nhiệt lượng kế 187997-10 Weather monitor, 6 lines LCD Bộ hiển thị thời tiết, 6 line LCD 133484-00 Reducing valve for hydrogen Van giảm áp của H2 133482-00 Reducing valve f.oxygen Van giảm áp của O2 141774-00 Table stand f.2 l steel cylinders Bàn đỡ của 2 xilanh thép 202009-55 H-base PHYWE, with 5 fixing points Đế chữ H 102617-00 Gas syringe,100 ml, w.3-way cock Xi lanh khí, 100ml, khóa 3 chiều 302058-00 Gas-syringe holder with stop Giá đỡ xilanh khí có nút 306311-00 Magnet, d 10mm, l 200mm Nam châm d 10mm, l 200mm 138034-00 Thermometer -10...+50 C Nhiệt kế -10...+50 C 264598-00 Techn. magnifier, 10x, d:23mm Techn. magnifier, 10x, d:23mm 131246-81 Water, distilled 5 l Nước cất, 5 l 107367-00 Connecting cord, 30 kV, 1000 mm Dây điện, 30 kV, l = 1000 mm 202033-00 Support rod, stainless steel, 750 mm Thanh đỡ 750 mm 140322-00 Wrench for steel cylinders Cờ lê vặn cho bình khí 137715-00 Universal clamp Kẹp đa năng 302032-00 Support rod, stainless steel, 500 mm Thanh đỡ 500 mm 137697-00 Right angle clamp Kẹp góc vuông 102031-00 Support rod, stainless steel, l = 250 mm, d = 10 mm Thanh đỡ l = 250 mm, d = 10 mm 236640-00 Graduated vessel, 1 l, with handle Bình định mức 1l 139296-00 Silicone tubing i.d. 7mm Ống silicon i,d 7mm 134457-00 Funnel, glass, top dia. 55 mm Phểu thủy tinh dia. 55 mm 146299-02 Magnetic stirring bar 30 mm, cylindrical Thanh khuay từ 30mm, hình trụ 139282-00 Rubber tubing, i.d. 6 mm Ống cao su i.d 6mm 316502-42 Laboratory CD-ROM, incl. operating manuals Đĩa CD hướng dẫn thí nghiệm 1

Set of Precision Balance Sartorius CPA 623S and measure software, 230 V

Page 13: Du Tru -DH Tay Nguyen 7-2012 - Hoan Chinh

Page 13

TT Cat. No Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật SL Đơn giá Thành tiền

Model EUR EUR

Exercises Nội dung thí nghiệm

6 P3040801 Adsorption isotherms Bộ Thiết bị xác định đường đẳng nhiệt hấp thụ 01 6,027 6,027

Materiallist Mỗi bộ bao gồm

49224-88 Bộ cân thí nghiệm Sartorius CPA 623S với phần mềm, 230 147334-93 Magnetic stirrer Mini / MST Máy khuấy từ mini 233401-88 Filtration stand for 2 funnels Bộ lọc cho phểu 337694-00 Retort stand, h 750 mm Bình cổ cong 750 mm 236513-01 Burette, lateral stopcock, Schellbach, 50 ml, graduations 0, Buret 50 ml, có van bên cạnh 137720-00 Burette clamp, roller mount.,2pl. Kẹp Buret 130011-50 Activated carbon,granular 500 g Cacbon hoạt tính, dạng bột, 500 g 148329-70 Caustic soda sol.,1.0M 1000 ml Dung dịch NaOH, 1.0 M, 1000 ml 131246-81 Water, distilled 5 l Nước cất 5l 136552-00 Volumetric flask 1000ml, IGJ24/29 Bình định mức 1000ml, IGJ24/29 130063-25 Citric acid 250 g Citric acid 250 g 136589-00 Pipette dish đĩa Pipette 135680-03 Separator f.magnetic bars Thanh khuấy từ 136592-00 Pipettor Pipettor 136550-00 Volumetric flask 250 ml, IGJ14/23 Bình định mức 250 ml, IGJ14/23 631715-10 Phenolphthalein, 0,5% soution in ethanol, 100 ml Dung dịch phenolphthalein, 1%, 100 ml 136590-00 Pasteur pipettes, 250 pcs Pasteur pipettes, 250 pcs 136582-00 Volumetric pipette, 100 ml Bình định mức 100 ml, 146126-00 Erlenmeyer IGJ29/32,boro.,250ml Bình đáy rộng IGJ29/32,boro.,250ml 636581-00 Volumetric pipette, 50 ml pipette định mức 50ml 136580-00 Volumetric pipette, 25 ml pipette định mức 25ml 139275-03 Rubber caps, 10 pcs Nắp cao su, 10 cái 136134-00 Erlenmeyer flask,wide neck,250ml Bình đáy rộng, cổ rộng,250ml 736002-00 Glass beaker DURAN®, tall, 100 ml Beaker, cao, 100ml 7

Determine the enthalpy of formation of water by burning 100 ml H2 in a closed glass jacket calorimeter.

Xác định entanpy của sự hình thành của nước bằng cách đốt cháy 100 ml H2 trong một nhiệt lượng kế thủy tinh kín

Hãng cung cấp : Phywe (Đức)

Set of Precision Balance Sartorius CPA 623S and measure software, 230 V

Page 14: Du Tru -DH Tay Nguyen 7-2012 - Hoan Chinh

Page 14

TT Cat. No Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật SL Đơn giá Thành tiền

Model EUR EUR

36602-00 Graduated pipette 25 ml pipette chia vạch 25 ml 136578-00 Volumetric pipette, 10 ml pipette định mức 10ml 133398-00 Spoon, special steel Muỗng, thép đặc biệt 234457-00 Funnel, glass, top dia. 55 mm Phểu thủy tinh, dia. 55 mm 732977-03 Circular filter,d 90 mm,100 pcs Bộ lọc tròn, d = 90 mm 146299-02 Magnetic stirring bar 30 mm, cylindrical Thanh khuấy từ 30mm, hình trụ 233931-00 Wash bottle, plastic, 500 ml Chai rửa, nhựa, 500ml 147508-00 Stopper, PP, for IGJ 29/32 Nút chặn PP, for IGJ 29/32 616502-42 Laboratory CD-ROM, incl. operating manuals Đĩa CD hướng dẫn thí nghiệm 1

Exercises Nội dung thí nghiệm

7 P3050201 01 3,178 3,178

Materiallist Mỗi bộ bao gồm08493-93 Immersion thermostat Alpha A, 230 V Bộ ổn nhiệt chìm, Alpha A, 230 V 135750-93 Magnetic stirrer MR Hei-Standard Máy khuấy từ MR 107050-00 Digital thermometer, NiCr-Ni, -50...+1300°C Nhiệt kế số NiCr-Ni, -50...+1300°C 108487-02 Bath for thermostat, Makrolon Bể ồn nhiệt, Makrolon 108493-02 External circulation set for thermostat Alpha A Bộ phụ kiện của bộ ổn nhiệt 137694-00 Retort stand, h 750 mm Bình cổ cong 750 mm 213615-03 Immersion probe NiCr-Ni, steel, -50...400°C Đầu dò chìm NiCr-Ni, steel, -50...400°C 136513-01 Burette, lateral stopcock, Schellbach, 50 ml, graduations 0, Buret 50 ml, có van bên cạnh 137720-00 Burette clamp, roller mount.,2pl. Kẹp Buret 148329-70 Caustic soda sol.,1.0M 1000 ml Dung dịch NaOH, 1M, 1000 ml 148454-70 Hydrochloric acid, 1.0 mol/l, 1000 ml Axit HCl, 1M, 1000 ml 103071-01 Stopwatch, digital, 1/100 s Đồng hồ bấm giây số, 1/100 s 1

1. Determine the residual equilibrium concentrations of citric acid after stirring solutions of differing initial concentrations with a constant mass of activated carbon.

1. Xác định nồng độ dư cân bằng của axit xitric sau khi kích thích dung dịch có nồng độ ban đầu khác nhau với khối lượng cacbon hoạt tính không đổi.

2. Use the measurement results to determine which of the adsorption isotherm is valid for the given system.

2. Sử dụng kết quả đo được để xác định các đường đẳng nhiệt hút bám có giá trị đối với hệ đã cho.

Reaction speed and activation energy of the acid hydrolysis of ethyl acetate

Bộ Thiết bị xác định tốc độ phản ứng và năng lương hoạt hóa của quá trình thủy phân axit của etyl axetat

Hãng cung cấp : Phywe (Đức)

Page 15: Du Tru -DH Tay Nguyen 7-2012 - Hoan Chinh

Page 15

TT Cat. No Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật SL Đơn giá Thành tiền

Model EUR EUR

31246-81 Water, distilled 5 l Nước cất 5l 136552-00 Volumetric flask 1000ml, IGJ24/29 Bình định mức 1000ml, IGJ24/29 136589-00 Pipette dish đĩa pipette 130075-25 Ethyl acetate 250 ml Elthy acetat, 250 ml 102022-20 Supp.rod stainl.st.,50cm,M10-thr. Thanh đỡ 50cm,M10-thr. 136424-00 Erlenmeyer flask, narrow neck, PN 29 Bình định mức 1000ml, IGJ24/29 236592-00 Pipettor Pipettor 137715-00 Universal clamp Kẹp đa năng 431715-10 Phenolphthalein, 0,5% soution in ethanol, 100 ml Dung dịch Phenolphalein, 1%, 100 ml 146245-00 Crystallizing dish, boro3.3, 1000ml Đĩa kết tinh boro3.3, 1000ml 136590-00 Pasteur pipettes, 250 pcs Pasteur pipettes, 250 pcs 136582-00 Volumetric pipette, 100 ml pipette định mức 100ml 137697-00 Right angle clamp Kẹp góc vuông 436629-00 Graduated cylinder 100 ml Xi lanh chia vạch 100ml 139275-03 Rubber caps, 10 pcs Nắp cao su, 10 cái 136134-00 Erlenmeyer flask,wide neck,250ml Bình đáy rộng, cổ rộng,250ml 236013-00 Glass beaker DURAN®, short , 250 ml Beaker, thấp , 250 ml 136577-00 Volumetric pipette, 5 ml pipette định mức 5ml 234457-00 Funnel, glass, top dia. 55 mm Phểu thủy tinh, dia. 55 mm 146299-02 Magnetic stirring bar 30 mm, cylindrical Thanh khuấy từ 30mm, hình trụ 133931-00 Wash bottle, plastic, 500 ml Chai rửa, nhựa, 500ml 146299-01 Magn.stirring bar 15mm, cyl. Thanh khuấy từ 15mm, hình trụ 139282-00 Rubber tubing, i.d. 6 mm Ống cao su i.d. 6 mm 240996-02 Hose clip, diam. 8-16 mm, 1 pc. Cái thắt ống, d = 8…16 mm 339258-00 Rubber stopper 26/32 , without hole Nút chặn cao su 26/32 216502-42 Laboratory CD-ROM, incl. operating manuals Đĩa CD hướng dẫn thí nghiệm 1

Exercises Nội dung thí nghiệm

1. Determine the reaction rate constant for the acidolysis of ethyl acetate at two (or more) temperatures.

Xác định hằng số tỷ lệ phản ứng của acidolysis của ethyl acetate tại các nhiệt độ khác nhau. Tính năng lượng hoạt hóa của phản ứng từ sự phụ thuộc vào nhiệt độ của hằng số tỷ lệ đo được.

Page 16: Du Tru -DH Tay Nguyen 7-2012 - Hoan Chinh

Page 16

TT Cat. No Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật SL Đơn giá Thành tiền

Model EUR EUR

8 P3060611 01 8,680 8,680

Materiallist Mỗi bộ bao gồm

49221-88 Bộ cân thí nghiệm Sartorius CPA 224S với phần mềm, 230 112150-50 Cobra3 BASIC-UNIT, USB Cobra3 BASIC-UNIT, USB 112108-00 Measuring module Conductivity Module đo độ dẫn 118151-02 Conductivity probe K1 Đầu đo độ dẫn 134126-00 Desiccator, wertex, diam. 150 mm Bình hút ẩm diam. 150 mm 147334-93 Magnetic stirrer Mini / MST Mấy khuấy từ mini 112120-00 Cobra3, sensor -20..110 C Cobra3, sensor -20..110 C 137694-00 Retort stand, h 750 mm Bình cổ cong 750 mm 112151-99 Power supply 12V / 2A Nguồn cấp 12V / 2A 114508-61 Software Cobra3 Conductivity Phần mềm cho Cobra3 Conductivity 130224-50 Silica gel,orange,granular,500 g Gel silica, màu cam, dạng hạt, 500 g 145284-01 Holder for two electrodes Giá giữ cho 2 điện cực 131246-81 Water, distilled 5 l Nước cất 5l 148127-70 Acetic acid, 1 M sol., 1000 ml Axit axetic, 1 M, 1000 ml 131863-05 Silicon grease Molykote, 50 g Keo silicon, 50 g 136552-00 Volumetric flask 1000ml, IGJ24/29 Bình định mức 1000ml, IGJ24/29 632474-00 Porcelain plate f.desiccator150mm Bảng sứ cho máy hút ẩm150mm 136589-00 Pipette dish Đĩa pipette 130098-25 Potassium chloride 250 g KCl, 250 g 136551-00 Volumetric flask 500 ml, IGJ19/26 Bình định mức 500 ml, IGJ19/26 436592-00 Pipettor Pipettor 136550-00 Volumetric flask 250 ml, IGJ14/23 Bình định mức250 ml, IGJ14/23 436590-00 Pasteur pipettes, 250 pcs Pasteur pipettes, 250 pcs 136582-00 Volumetric pipette, 100 ml pipette định mức 100ml 1

2. Calculate the activation energy of the reaction from the temperature dependence of the measured rate constants.

Conductivity of strong and weak electrolytes (with the Cobra3 Basic-Unit)

Bộ Thiết bị xác định độ dẫn điện của chất điện li mạnh và yếu - Có ghép nối máy tính

Hãng cung cấp : Phywe (Đức)

Set of Analytical Balance Sartorius CPA 224S and measure software, 230 V

Page 17: Du Tru -DH Tay Nguyen 7-2012 - Hoan Chinh

Page 17

TT Cat. No Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật SL Đơn giá Thành tiền

Model EUR EUR

03065-20 Spring balance holder Giá đỡ cho cân lò xo 145019-25 Weighing dishes, square shape, 84 x 84 x 24 mm, 25 pcs. Đĩa cân, hình vuông 84 x 84 x 24 mm, 25 pcs. 137697-00 Right angle clamp Kẹp góc vuông 146243-00 Cristallizing dish,boro3.3, 320ml Đĩa kết tinh boro3.3, 1000ml 136580-00 Volumetric pipette, 25 ml pipette định mức 25ml 439275-03 Rubber caps, 10 pcs Nắp cao su, 10 cái 136003-00 Glass beaker DURAN®,tall, 150 ml Beaker DURAN®,cao, 150 ml 234459-00 Funnel, glass, top dia. 80 mm Phểu thủy tinh, dia. 80 mm 136577-00 Volumetric pipette, 5 ml pipette định mức 5ml 533398-00 Spoon, special steel Muỗng 133931-00 Wash bottle, plastic, 500 ml Chai rửa, nhựa, 500ml 136575-00 Volumetric pipette, 1 ml pipette định mức 1ml 246299-01 Magn.stirring bar 15mm, cyl. Thanh khuấy từ 15mm, hình trụ 116502-42 Laboratory CD-ROM, incl. operating manuals Đĩa CD hướng dẫn thí nghiệm 1VN Computer Máy tính 1

Exercises Nội dung thí nghiệm

3. Determine the dissociation constant of acetic acid 3. Xác định hằng số phân ly của axit axetic.

9 P3060801 Bộ Thiết bị xác định hệ số dẫn điện 01 8,757 8,757

Materiallist Mỗi bộ bao gồm

49221-88 Bộ cân thí nghiệm Sartorius CPA 224S với phần mềm, 230 113701-93 Digital conductivity meter Đồng hồ đô độ dẫn số 1

1. Determine the concentration dependence of the electrical conductivity of potassium chloride and acetic acid solutions.

1. Xác định nồng độ của dung dịch dẫn điện KCl và axit axetic

2. Calculate the molar conductivity using data from the measurements taken and determine the molar conductivity at infinite dilution by extrapolation.

2. Tính độ dẫn phân tử sử dụng số liệu đo được và xác định độ dẫn phân tử của dung dịch vô cùng loãng bằng phép ngoại suy.

Determination of the activity coefficient by a conductivity measurement

Hãng cung cấp : Phywe (Đức)

Set of Analytical Balance Sartorius CPA 224S and measure software, 230 V

Page 18: Du Tru -DH Tay Nguyen 7-2012 - Hoan Chinh

Page 18

TT Cat. No Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật SL Đơn giá Thành tiền

Model EUR EUR

34126-00 Desiccator, wertex, diam. 150 mm Bình hút ẩm diam. 150 mm 113701-01 Conductivity temperature probe Pt1000 Điện cực độ dẫn/ nhiệt độ Pt1000 147334-93 Magnetic stirrer Mini / MST Mấy khuấy từ mini 137694-00 Retort stand, h 750 mm Bình cổ cong 750 mm 130224-50 Silica gel,orange,granular,500 g Keo silica,màu cam, dạng hạt, 500 g 131246-81 Water, distilled 5 l Nước cất 5l 131863-05 Silicon grease Molykote, 50 g Keo silicon, 50 g 137651-15 Protection sleeve for electrode with a diameter of 12 mm Ống bảo vệ cho điện cực 132474-00 Porcelain plate f.desiccator150mm Bảng sứ cho máy hút ẩm150mm 136589-00 Pipette dish Đĩa Pipette 130098-25 Potassium chloride 250 g KCl, 250 g 148021-25 Calcium chloride, granul. 250 g CaCl2, 250 g 147070-02 Stand.solu.1413æS/cm(25øC), 460ml Dung dịch chuẩn, 1413 S/cm, 460 ml 136551-00 Volumetric flask 500 ml, IGJ19/26 Bình định mức 500 ml, IGJ19/26 236592-00 Pipettor Pipettor 136550-00 Volumetric flask 250 ml, IGJ14/23 Bình định mức 250 ml, IGJ14/23 636590-00 Pasteur pipettes, 250 pcs Pasteur pipettes, 250 pcs 103065-20 Spring balance holder Giá đỡ cân lò xo 145019-25 Weighing dishes, square shape, 84 x 84 x 24 mm, 25 pcs. Đĩa cân, hình vuông 84 x 84 x 24 mm, 25 pcs. 102036-01 Support rod with hole, stainless steel, 10 cm Thanh đỡ với lỗ, 10cm 137697-00 Right angle clamp Kẹp góc vuông 436581-00 Volumetric pipette, 50 ml Pipette định mức 50ml 246243-00 Cristallizing dish,boro3.3, 320ml Đĩa kết tinh boro3.3, 1000ml 136580-00 Volumetric pipette, 25 ml Pipette định mức 25ml 239275-03 Rubber caps, 10 pcs Nắp cao su, 10 cái 136003-00 Glass beaker DURAN®,tall, 150 ml Beaker DURAN®,cao, 150 ml 836001-00 Glass beaker DURAN®, tall, 50 ml Beaker DURAN®,cao, 50 ml 234459-00 Funnel, glass, top dia. 80 mm Phểu thủy tinh, dia. 80 mm 236577-00 Volumetric pipette, 5 ml Pipette định mức 5ml 233398-00 Spoon, special steel Muỗng 146299-02 Magnetic stirring bar 30 mm, cylindrical Thanh khuấy từ 30mm, hình trụ 133931-00 Wash bottle, plastic, 500 ml Chai rửa, nhựa, 500ml 1

Page 19: Du Tru -DH Tay Nguyen 7-2012 - Hoan Chinh

Page 19

TT Cat. No Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật SL Đơn giá Thành tiền

Model EUR EUR

16502-42 Laboratory CD-ROM, incl. operating manuals Đĩa CD hướng dẫn thí nghiệm 1Exercises Nội dung thí nghiệm

10 Bài thí nghiệm hoá học cơ bản với TESS

Materiallist Mỗi bộ bao gồm

10.1 13299-88 01 382 382

Materiallist (Excerpt)36912-00 Separatory funnel with drip nozzle, 50ml 113269-00 Storage case, h=130 mm 136424-00 Erlenmeyer flask, narrow neck, PN 29 136935-00 Safety tube,-fermentation tube- 138058-00 Lab thermometer,-10..+150C 136293-00 Test tube,180x20 mm,DURAN, PN19 236005-00 Glass beaker DURAN®, tall, 400 ml 137670-00 Test tube w.flange and side arm 136128-00 Erlenmeyer flask,wide neck,100 ml 137658-03 Test tube, 18x188 mm, 10 pcs 136629-00 Graduated cylinder 100 ml 136004-00 Glass beaker DURAN®, tall, 250 ml 236012-00 Glass beaker DURAN®, short, 150 ml 136625-00 Graduated cylinder 10 ml 136628-00 Graduated cylinder 50 ml 236013-00 Glass beaker DURAN®, short , 250 ml 138770-00 Cobalt glass plate, 50x50 mm 1

Measure the specific conductivities of various potassium chloride and calcium chloride solutions and calculate the equivalent conductivities. Determine the equivalent conductivities at infinite dilution using the Kohlrausch equation and calculate the conductivity coefficients.

Đo độ dẫn riêng của các dung dịch KCl và CaCl2 khác nhau và tính độ dẫn đương lượng. Xác định độ dẫn đương lượng tại dung dịch vô cùng loãng sử dụng phương trình Kohlrausch và tính các hệ số dẫn.

Hãng cung cấp : Phywe (Đức)

TESS Chemistry box 1 - TESS advanced Chemistry set Chemistry 1 Inorganics/Organics basic, CH 1

Page 20: Du Tru -DH Tay Nguyen 7-2012 - Hoan Chinh

Page 20

TT Cat. No Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật SL Đơn giá Thành tiền

Model EUR EUR

34459-00 Funnel, glass, top dia. 80 mm 137804-00 Cover plate, dia.100 mm 136701-07 Glass tube, right-angled 137660-01 Test tube,200x30 mm 164705-00 Petri dish, d 100 mm 139258-02 Rubber stopper 26/32, 2 holes 7 mm 164807-00 Glass tube 200 mm ext. d=8 mm 134570-00 Watch glass, dia.60 mm 639258-01 Rubber stopper 26/32, 1 hole 7 mm 239259-00 Rubber stopper, d = 35 / 29 mm, without hole 139258-00 Rubber stopper 26/32 , without hole 139256-01 Rubber stopper,d=24/18mm, 1 hole 139255-01 Rubber stopper, d = 22/17 mm, 1 hole 239255-00 Rubber stopper, d=22/17 mm, without hole 6

Accessories39180-10 1 x Protective desk plate 40 x 40 cm, 01 52 52 33928-00 1 x Dish, plastic, 150x150x65 mm, 01 5 5 39281-10 1 x Safety gas tubing, DVGW, 01 10 10 39286-00 1 x Rubber tubing,vacuum, id = 6mm, 01 9 9 64616-00 1 x Scissors, straight/blunt pts, 110mm, 01 7 7 03078-00 1 x Stopwatch, 10 mins., division of 0.2 s, 01 52 52 44012-01 1 x Sliding weight balance, Kern 150-23, 101 g / 0.01 g, 01 227 227 07819-00 1 x Magnet, l = 50 mm, rod-shaped, 01 10 10

13431-8801

83 83

10.2 13298-88 01 425 425

Materiallist (Excerpt)02001-00 Support base variable 113269-00 Storage case, h=130 mm 1

TESS advanced General Chemistry CH 1, necessary accessories for 1 group

TESS Chemistry box 2 - TESS advanced Chemistry set Chemistry 2, Support material and Equipment, CH 2

Page 21: Du Tru -DH Tay Nguyen 7-2012 - Hoan Chinh

Page 21

TT Cat. No Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật SL Đơn giá Thành tiền

Model EUR EUR

37701-01 Ring with boss head, i. d. = 10 cm 102037-00 Support rod, stainless steel, l = 600 mm, d = 10 mm 232604-00 Mortar with pestle, 150 ml, porcelain 137686-10 Test tube rack for 12 tubes, holes d= 22 mm, wood 137715-00 Universal clamp 202043-00 Boss head 264601-00 Magnifier, 3x and 6x 133346-00 Combustion spoon, phosphorus 147131-01 Dropping pipette with bulb, 10pcs 107819-00 Bar magnet l 50 mm 139316-00 Protecting glasses, clear glass 132683-00 Porcelain crucible,dia.34mm,25 ml 233600-00 Crucible tongs,200mm,stainl.steel 132516-00 Porcelain dish, 75ml, d = 80 mm 439323-00 Rubber gloves, size 8.5 164610-00 Tweezers,straight,blunt, 130 mm 133398-00 Spoon, special steel 133287-01 Wire gauze 160 mm x 160 mm, ceramic cen. 233931-00 Wash bottle, plastic, 500 ml 133277-00 Triangle w.pipeclay, l 50mm 139282-00 Rubber tubing, i.d. 6 mm 138762-00 Test tube brush w. wool tip,d25mm 133476-00 Knife, stainless 140485-03 Glass rod,boro 3.3,l=200mm, d=5mm 338823-00 Test tube holder, up to d 22mm 1

10.3 13300-10 01 1,736 1,736

Materiallist (Excerpt)30132-00 Magnesium, ribbon, roll, 25 g 131311-70 Stand.petrol b.p.65-95 C 1000 ml 131773-03 Quartz glass wool 10 g 1

TESS advanced General Chemistry CH 1, consumables and chemicals for 10 groups

Page 22: Du Tru -DH Tay Nguyen 7-2012 - Hoan Chinh

Page 22

TT Cat. No Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật SL Đơn giá Thành tiền

Model EUR EUR

30084-25 Glycerol 250 ml 130083-25 Gelatin powder 250 g 130049-05 Calcium, granular 50 g 131826-79 Standard sand,coarse 2500 g 130105-25 Potassium sodium tartrate 250 g 130004-70 Acetone, gr 1 l 130214-70 Hydrochloric acid 37 %, 1000 ml 131851-70 Rock salt, granular, 1 kg 148299-25 Naphthalene white 250 g 130067-50 Iron powder, techn. 500 g 130117-10 Copper foil, 0.1 mm, 100 g 130037-50 Petroleum ether, 100-140 C,500 ml 130108-25 Potassium permanganate, chem. pur., 250 g 130126-25 Copper-II sulphate,cryst. 250 g 130157-50 Sodium hydroxide, flakes, 500 g 130251-10 Benzoic acid 100 g 130024-25 Ammonium chloride 250 g 130106-25 Potassium nitrate 250 g 130155-25 Sodium chloride 250 g 130177-10 Olive oil,pure 100 ml 130277-50 Sulphur, pieces, 500 g 131150-70 Denaturated alcohol (spirit for burning), 1000 ml 130018-25 Potassium aluminium sulphate 250g 136937-20 Boiling beads, 200 g 130245-20 Zinc, sheet 250x125x0.5 mm, 200 g 131715-10 Phenolphthalein, 0,5% soution in ethanol, 100 ml 1 39126-20 Wood splints,l=35cm,d=3mm,200pcs 1

10.4 01841-02 01 105 105 TESS advanced Chemistry manual General, Inorganic

and Organic Chemistry

Page 23: Du Tru -DH Tay Nguyen 7-2012 - Hoan Chinh

Page 23

TT Cat. No Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật SL Đơn giá Thành tiền

Model EUR EUR

11 Bài thí nghiệm hóa vô cơ và hữu cơ với TESS

Materiallist Mỗi bộ bao gồm

11.1 13299-88 01 382 382

Materiallist (Excerpt)36912-00 Separatory funnel with drip nozzle, 50ml 113269-00 Storage case, h=130 mm 136424-00 Erlenmeyer flask, narrow neck, PN 29 136935-00 Safety tube,-fermentation tube- 138058-00 Lab thermometer,-10..+150C 136293-00 Test tube,180x20 mm,DURAN, PN19 236005-00 Glass beaker DURAN®, tall, 400 ml 137670-00 Test tube w.flange and side arm 136128-00 Erlenmeyer flask,wide neck,100 ml 137658-03 Test tube, 18x188 mm, 10 pcs 136629-00 Graduated cylinder 100 ml 136004-00 Glass beaker DURAN®, tall, 250 ml 236012-00 Glass beaker DURAN®, short, 150 ml 136625-00 Graduated cylinder 10 ml 136628-00 Graduated cylinder 50 ml 236013-00 Glass beaker DURAN®, short , 250 ml 138770-00 Cobalt glass plate, 50x50 mm 134459-00 Funnel, glass, top dia. 80 mm 137804-00 Cover plate, dia.100 mm 136701-07 Glass tube, right-angled 137660-01 Test tube,200x30 mm 164705-00 Petri dish, d 100 mm 139258-02 Rubber stopper 26/32, 2 holes 7 mm 164807-00 Glass tube 200 mm ext. d=8 mm 134570-00 Watch glass, dia.60 mm 6

Hãng cung cấp : Phywe (Đức)

TESS Chemistry box 1 - TESS advanced Chemistry set Chemistry 1 Inorganics/Organics basic, CH 1

Page 24: Du Tru -DH Tay Nguyen 7-2012 - Hoan Chinh

Page 24

TT Cat. No Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật SL Đơn giá Thành tiền

Model EUR EUR

39258-01 Rubber stopper 26/32, 1 hole 7 mm 239259-00 Rubber stopper, d = 35 / 29 mm, without hole 139258-00 Rubber stopper 26/32 , without hole 139256-01 Rubber stopper,d=24/18mm, 1 hole 139255-01 Rubber stopper, d = 22/17 mm, 1 hole 239255-00 Rubber stopper, d=22/17 mm, without hole 6

Accessories39180-10 1 x Protective desk plate 40 x 40 cm, 01 52 52 33928-00 1 x Dish, plastic, 150x150x65 mm, 01 5 5 39281-10 1 x Safety gas tubing, DVGW, 01 10 10 39286-00 1 x Rubber tubing,vacuum, id = 6mm, 01 9 9 64616-00 1 x Scissors, straight/blunt pts, 110mm, 01 7 7 03078-00 1 x Stopwatch, 10 mins., division of 0.2 s, 01 52 52 44012-01 1 x Sliding weight balance, Kern 150-23, 101 g / 0.01 g, 01 227 227 07819-00 1 x Magnet, l = 50 mm, rod-shaped, 01 10 10

11.2 13298-88 01 425 425

Materiallist (Excerpt)02001-00 Support base variable 113269-00 Storage case, h=130 mm 137701-01 Ring with boss head, i. d. = 10 cm 102037-00 Support rod, stainless steel, l = 600 mm, d = 10 mm 232604-00 Mortar with pestle, 150 ml, porcelain 137686-10 Test tube rack for 12 tubes, holes d= 22 mm, wood 137715-00 Universal clamp 202043-00 Boss head 264601-00 Magnifier, 3x and 6x 133346-00 Combustion spoon, phosphorus 147131-01 Dropping pipette with bulb, 10pcs 107819-00 Bar magnet l 50 mm 1

TESS Chemistry box 2 - TESS advanced Chemistry set Chemistry 2, Support material and Equipment, CH 2

Page 25: Du Tru -DH Tay Nguyen 7-2012 - Hoan Chinh

Page 25

TT Cat. No Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật SL Đơn giá Thành tiền

Model EUR EUR

39316-00 Protecting glasses, clear glass 132683-00 Porcelain crucible,dia.34mm,25 ml 233600-00 Crucible tongs,200mm,stainl.steel 132516-00 Porcelain dish, 75ml, d = 80 mm 439323-00 Rubber gloves, size 8.5 164610-00 Tweezers,straight,blunt, 130 mm 133398-00 Spoon, special steel 133287-01 Wire gauze 160 mm x 160 mm, ceramic cen. 233931-00 Wash bottle, plastic, 500 ml 133277-00 Triangle w.pipeclay, l 50mm 139282-00 Rubber tubing, i.d. 6 mm 138762-00 Test tube brush w. wool tip,d25mm 133476-00 Knife, stainless 140485-03 Glass rod,boro 3.3,l=200mm, d=5mm 338823-00 Test tube holder, up to d 22mm 1

11.3 13292-88 01 835 835

Materiallist (Excerpt)34880-01 Cooling jacket, GL 25/8 132480-00 Porous pot, clay 113292-25 Foam Insert Chemistry-Box 3 145284-01 Holder for two electrodes 139287-00 Rubber bulb, double 113269-00 Storage case, h=130 mm 138069-00 Lab thermometer, with stem, -10..+360°C, d = 6 mm 134885-00 Reaction flask, 100ml, PN19 117049-00 Lampholder E10, case G1 134231-00 Ungraduated Cylinder, 570 ml, d = 20 cm, d = 60 mm 136966-00 U-tube w. 2 lat tubulure PN19 102037-00 Support rod, stainless steel, l = 600 mm, d = 10 mm 145288-02 Bar electrode, Zinc, d=8mm, l=100mm 1

TESS Chemistry box 3 - TESS advanced Chemistry Inorganic/organic, supplement set

Page 26: Du Tru -DH Tay Nguyen 7-2012 - Hoan Chinh

Page 26

TT Cat. No Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật SL Đơn giá Thành tiền

Model EUR EUR

37715-00 Universal clamp 102043-00 Boss head 237029-01 Combustion tube, l 120mm, DURAN 147127-01 Pipettor,bulb,3 valves, 10ml max. 134568-01 Trough, grooved, w/o lid 133550-00 Blowpipe with mouthpiece 138005-02 Students thermometer,-10...+110°C, l = 180 mm 145201-00 Copper electrode, d=8mm, l=15cm 133201-00 Iron basin, d 100 mm 137670-00 Test tube w.flange and side arm 164835-00 Culture vessel cover 113027-07 Polypropylene rod, d. 8mm,l.175mm 136128-00 Erlenmeyer flask,wide neck,100 ml 336001-00 Glass beaker DURAN®, tall, 50 ml 436012-00 Glass beaker DURAN®, short, 150 ml 407314-01 Connecting cord,15A,50cm, red 207314-04 Connecting cord,15A,50cm, blue 145215-00 Lead electrode 76x40 mm 245216-00 Iron electrode, 76x40mm 145212-00 Copper electrode 76x40 mm 202592-00 Syringe 50 ml, Luer-lock 102592-10 Stopcock, 3-way, Luer-Lock 137804-00 Cover plate, dia.100 mm 134457-00 Funnel, glass, top dia. 55 mm 145127-00 Iron rods, flexible, 5 off 106154-00 Lamp 4 V/0,04 A,E 10 143631-10 Pinchcock, width 10 mm 136600-00 Graduated pipette 10 ml 137660-01 Test tube,200x30 mm 107496-01 Flat battery, 4.5 V 134472-00 Powder funnel, upper dia. 65mm 139259-00 Rubber stopper, d = 35 / 29 mm, without hole 3

Page 27: Du Tru -DH Tay Nguyen 7-2012 - Hoan Chinh

Page 27

TT Cat. No Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật SL Đơn giá Thành tiền

Model EUR EUR

39257-01 Rubber stopper,d=27/21mm, 1 hole 239258-00 Rubber stopper 26/32 , without hole 139256-01 Rubber stopper,d=24/18mm, 1 hole 139255-12 Rubber stopper,d 17/22 mm, 1 hole 5 mm 1

Accessories02214-00 Cubes, set of 8 01 40 40 07028-01 Multi-range meter, analogue 01 149 149 45206-00 Platin.electrode in prot.tube,8mm 02 47 94

11.4 13301-10 02 2,549 5,098

Materiallist (Excerpt)31311-70 Stand.petrol b.p.65-95 C 1000 ml 130263-25 Copper turnings 250 g 130084-25 Glycerol 250 ml 131526-10 Lithium chloride 100 g 131739-03 Platinum wire, d 0.3 mm, 100 mm 148273-25 Gypsum, crude pieces, 250 g 131568-25 Methylene blue sol.,alkal. 250 ml 131573-25 Methyl orange soln., 0.1% 250 ml 130049-05 Calcium, granular 50 g 130179-50 Paraffin, 45-50 gr 500 g 131774-70 Quartz flour, 0-3 micro-m, 1000 g 130221-25 Soap solu.(Boutron-Boudet) 250 ml 130138-50 Manganese-IV oxide,powder 500 g 131458-70 Calcium hydroxide solution 1000ml 131825-79 Standard sand,fine 2500 g 131826-79 Standard sand,coarse 2500 g 130214-70 Hydrochloric acid 37 %, 1000 ml 131942-70 Hydrogen peroxide,30%,tech.gr.,1l 130011-25 ACTIVATED CARBON,GRANULAR 250 G 130067-50 Iron powder, techn. 500 g 1

TESS advanced Inorganic Chemistry, consumables and chemicals for 10 groups

Page 28: Du Tru -DH Tay Nguyen 7-2012 - Hoan Chinh

Page 28

TT Cat. No Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật SL Đơn giá Thành tiền

Model EUR EUR

30087-25 Charcoal powder 250 g 130117-10 Copper foil, 0.1 mm, 100 g 130125-10 Copper-II oxide,powder 100 g 130169-50 Sodium thiosulphate pentahydrate, 500 g 130219-50 Sulphuric acid, 95-98% 500 ml 130052-50 Calcium carbonate 500 g 130055-50 Calcium oxide, powder, 500 g 130072-50 Iron-II sulphate 500 g 130126-25 Copper-II sulphate,cryst. 250 g 130180-25 Liquid paraffin 250 ml 130018-25 Potassium aluminium sulphate 250g 130027-25 Ammonium sulphate 250 g 130088-30 Charcoal,small pieces 300 g 130106-25 Potassium nitrate 250 g 130140-70 Marble, pieces 1000 g 130154-25 Sodium carbonate, anhyd. 250 g 130155-25 Sodium chloride 250 g 130933-70 Ammonia solution, 25% 1000 ml 131150-70 Denaturated alcohol (spirit for burning), 1000 ml 131978-10 Zinc, powder 100 g 130017-05 Aluminium sheet, 0.2mm 50 g 136937-20 Boiling beads, 200 g 130245-20 Zinc, sheet 250x125x0.5 mm, 200 g 131999-20 Iron wool 200 g 139126-20 Wood splints,l=35cm,d=3mm,200pcs 131944-10 Cotton wool, white 200 g 138754-05 Ceramic fibres, 50g 1

11.4 01835-02 01 93 93 Manual TESS advanced General and Inorganic

Chemistry 1

Page 29: Du Tru -DH Tay Nguyen 7-2012 - Hoan Chinh

Page 29

TT Cat. No Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật SL Đơn giá Thành tiền

Model EUR EUR

11.4 01836-02 01 99 99

11.4 01837-02 Manual TESS advanced Organic Chemistry 01 62 62

12 Bài thí nghiệm hóa học các hơp chất polime với TESS

Materiallist Mỗi bộ bao gồm

12.1 13293-88 01 439 439

35033-00 Mold, spherical, diameter 40mm 113269-00 Storage case, h=130 mm 136418-00 Erlenmeyer flask, narrow neck, 100 ml, PN 19 136424-00 Erlenmeyer flask, narrow neck, PN 29 136330-00 Test tube,180x20 mm,side arm,PN19 138065-00 Lab thermometer,-10..+250C 147127-01 Pipettor,bulb,3 valves, 10ml max. 138005-02 Students thermometer,-10...+110°C, l = 180 mm 136293-00 Test tube,180x20 mm,DURAN, PN19 330205-00 Litmus paper, blue, 1 booklet 140979-00 Painters brush, hard 133201-00 Iron basin, d 100 mm 136014-00 Glass beaker DURAN®, short, 400 ml 264616-00 Scissors,straight/blunt pts,110mm 133928-00 Dish, plastic, 150x150x65 mm 237658-03 Test tube, 18x188 mm, 10 pcs 136012-00 Glass beaker DURAN®, short, 150 ml 236625-00 Graduated cylinder 10 ml 136628-00 Graduated cylinder 50 ml 136013-00 Glass beaker DURAN®, short , 250 ml 202599-04 Cannula 0.6x60 mm, Luer, 20 pcs 1

Manual TESS advanced General and Inorganic Chemistry 2

Hãng cung cấp : Phywe (Đức)

TESS Chemistry box 4 - TESS advanced Chemistry set Chemistry of Polymers, CH 4

Page 30: Du Tru -DH Tay Nguyen 7-2012 - Hoan Chinh

Page 30

TT Cat. No Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật SL Đơn giá Thành tiền

Model EUR EUR

32991-00 Cardboard beakers, 580 ml, 5 pcs 134459-00 Funnel, glass, top dia. 80 mm 102590-03 Syringe 10ml, Luer, 10 pcs 138874-00 Lighter f.natural/liquified gases 140968-00 Sieve, fine mesh, d=60 mm 136598-00 Graduated pipette, 5 ml 136701-07 Glass tube, right-angled 136595-00 Graduated pipette, 1 ml 138874-01 Flints, 3 pcs 164704-00 Petri dish, d 40 mm 264705-00 Petri dish, d 100 mm 203985-00 PVC tubing, i.d. 7mm 139258-00 Rubber stopper 26/32 , without hole 139255-01 Rubber stopper, d = 22/17 mm, 1 hole 339255-00 Rubber stopper, d=22/17 mm, without hole 2

12.2 13298-88 01 425 425

02001-00 Support base variable 113269-00 Storage case, h=130 mm 137701-01 Ring with boss head, i. d. = 10 cm 102037-00 Support rod, stainless steel, l = 600 mm, d = 10 mm 232604-00 Mortar with pestle, 150 ml, porcelain 137686-10 Test tube rack for 12 tubes, holes d= 22 mm, wood 137715-00 Universal clamp 202043-00 Boss head 264601-00 Magnifier, 3x and 6x 133346-00 Combustion spoon, phosphorus 147131-01 Dropping pipette with bulb, 10pcs 107819-00 Bar magnet l 50 mm 139316-00 Protecting glasses, clear glass 1

TESS Chemistry box 2 - TESS advanced Chemistry set Chemistry 2, Support material and Equipment, CH 2

Page 31: Du Tru -DH Tay Nguyen 7-2012 - Hoan Chinh

Page 31

TT Cat. No Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật SL Đơn giá Thành tiền

Model EUR EUR

32683-00 Porcelain crucible,dia.34mm,25 ml 233600-00 Crucible tongs,200mm,stainl.steel 132516-00 Porcelain dish, 75ml, d = 80 mm 439323-00 Rubber gloves, size 8.5 164610-00 Tweezers,straight,blunt, 130 mm 133398-00 Spoon, special steel 133287-01 Wire gauze 160 mm x 160 mm, ceramic cen. 233931-00 Wash bottle, plastic, 500 ml 133277-00 Triangle w.pipeclay, l 50mm 139282-00 Rubber tubing, i.d. 6 mm 138762-00 Test tube brush w. wool tip,d25mm 133476-00 Knife, stainless 140485-03 Glass rod,boro 3.3,l=200mm, d=5mm 338823-00 Test tube holder, up to d 22mm 1

12.3 13425-88 01 202 202

Materiallist (Excerpt)48895-00 Portable Balance, OHAUS JE120 132180-00 Butane burner for cartridge 220g 1

12.4 13293-10 01 3,670 3,670

Materiallist (Excerpt)31730-00 Sample set for study of plastics, 60 pcs. of each species 131329-00 Dyestuffs, set of 9 131849-50 Silicone oil 500 ml 131003-70 Acrifix 190, 1000 g 131833-04 Sebacoyn dichloride f.synth.25 ml 148294-70 Moltoprene A+B, 500 ml each 130084-25 Glycerol 250 ml 131495-25 Copper-II sulphate,anhydr. 250 g 1

TESS advanced Chemistry of Polymers necessary accessories for 1 group

TESS advanced Chemistry of Polymers consumables and chemicals for 10 groups

Page 32: Du Tru -DH Tay Nguyen 7-2012 - Hoan Chinh

Page 32

TT Cat. No Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật SL Đơn giá Thành tiền

Model EUR EUR

38750-01 Paper,ceram.fibre,1.0x500x2000mm 131141-25 1,4-Butanediol, 250 ml 131973-10 Polyethylenimin-Cellulose 100 g 131685-50 Oleic acid pure 500 ml 148129-10 Butyl acetate 100 ml 130209-05 Resorcin,recryst. 50 g 131458-70 Calcium hydroxide solution 1000ml 131745-25 Polyvinyl chloride,powder 250 g 131825-79 Standard sand,fine 2500 g 131983-25 Zinc chloride, dry, 250 g 130214-70 Hydrochloric acid 37 %, 1000 ml 131713-25 Phenol,liquefied 250 ml 148492-25 Styropor P, 250 g 130001-25 Acetaldehyde, 98-100% 250 ml 148146-50 Formaldehyde sol. ca.35% 500 ml 130117-10 Copper foil, 0.1 mm, 100 g 130125-10 Copper-II oxide,powder 100 g 130219-50 Sulphuric acid, 95-98% 500 ml 131301-50 Acetic acid 99...100%, 500 ml 130080-25 Fehling's solution II 250 ml 130108-25 Potassium permanganate, chem. pur., 250 g 130237-25 D(+)-glucose 1-hydr. 250 g 131188-10 Casein, alkali-soluble 100 g 130094-10 Iodine potassium iodide solution 130157-50 Sodium hydroxide, flakes, 500 g 130227-10 Starch,soluble 100 g 130910-10 AH-salt 100 g 131471-06 Catalyst 20, 80 g 130004-25 Acetone, chem.pure 250 ml 130044-25 Boric acid, powder 250 g 130079-25 Fehling's solution I 250 ml 130086-25 Urea, 250 g 1

Page 33: Du Tru -DH Tay Nguyen 7-2012 - Hoan Chinh

Page 33

TT Cat. No Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật SL Đơn giá Thành tiền

Model EUR EUR

30154-25 Sodium carbonate, anhyd. 250 g 130155-50 Sodium chloride, 500 g 130192-25 PHTALIC ACID ANHYDRE 250 G 130268-10 Oxalic acid cryst. 100 g 131150-70 Denaturated alcohol (spirit for burning), 1000 ml 131255-25 Dichloromethane 250 ml 131367-04 Hexamethylene diamine 25 g 130977-04 Benzoyl peroxide/25% H2O 25 g(restricted export!) 131858-25 Styrene 250 ml 148146-25 Formaldehyde sol. ca.35% 250 ml 137658-10 Test tube, 180x18 mm,100pcs 131751-02 PVC-plates,pack.5 pcs. 130236-25 Toluene 250 ml 131715-10 Phenolphthalein, 0,5% soution in ethanol, 100 ml 132976-03 Filter paper,580x580 mm,10 sheets 131944-10 Cotton wool, white 200 g 132977-03 Circular filter,d 90 mm,100 pcs 1

12.5 01838-02 01 62 62

13 Bài thí nghiệm hóa thực phẩm với TESS

Materiallist Mỗi bộ bao gồm

13.1 13294-88 01 356 356

Materiallist (Excerpt)13269-00 Storage case, h=130 mm 136418-00 Erlenmeyer flask, narrow neck, 100 ml, PN 19 136424-00 Erlenmeyer flask, narrow neck, PN 29 136935-00 Safety tube,-fermentation tube- 1

TESS advanced Chemistry manual Chemistry of Polymers

Hãng cung cấp : Phywe (Đức)

TESS Chemistry box 5 - TESS advanced Chemistry set Food Chemistry, CH 5

Page 34: Du Tru -DH Tay Nguyen 7-2012 - Hoan Chinh

Page 34

TT Cat. No Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật SL Đơn giá Thành tiền

Model EUR EUR

47004-01 Indicator paper, pH1-11, roll 136547-00 Volumetric flask 50 ml, IGJ12/21 138005-10 Students thermometer, -10...+110°C, l = 230 mm 133201-00 Iron basin, d 100 mm 236014-00 Glass beaker DURAN®, short, 400 ml 336629-00 Graduated cylinder 100 ml 137658-03 Test tube, 18x188 mm, 10 pcs 136002-00 Glass beaker DURAN®, tall, 100 ml 336625-00 Graduated cylinder 10 ml 136013-00 Glass beaker DURAN®, short , 250 ml 334459-00 Funnel, glass, top dia. 80 mm 238711-00 Lab. pencil, waterproof 140968-00 Sieve, fine mesh, d=60 mm 134574-00 Watch glass, dia.100 mm 339258-01 Rubber stopper 26/32, 1 hole 7 mm 146895-00 Filter funnel, PP, d=75 mm 239255-00 Rubber stopper, d=22/17 mm, without hole 139254-00 Rubber stopper,d=18/14mm,w/o hole 1

13.2 13298-88 01 425 425

Materiallist (Excerpt)02001-00 Support base variable 113269-00 Storage case, h=130 mm 137701-01 Ring with boss head, i. d. = 10 cm 102037-00 Support rod, stainless steel, l = 600 mm, d = 10 mm 232604-00 Mortar with pestle, 150 ml, porcelain 137686-10 Test tube rack for 12 tubes, holes d= 22 mm, wood 137715-00 Universal clamp 202043-00 Boss head 264601-00 Magnifier, 3x and 6x 1

TESS Chemistry box 2 - TESS advanced Chemistry set Chemistry 2, Support material and Equipment, CH 2

Page 35: Du Tru -DH Tay Nguyen 7-2012 - Hoan Chinh

Page 35

TT Cat. No Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật SL Đơn giá Thành tiền

Model EUR EUR

33346-00 Combustion spoon, phosphorus 147131-01 Dropping pipette with bulb, 10pcs 107819-00 Bar magnet l 50 mm 139316-00 Protecting glasses, clear glass 132683-00 Porcelain crucible,dia.34mm,25 ml 233600-00 Crucible tongs,200mm,stainl.steel 132516-00 Porcelain dish, 75ml, d = 80 mm 439323-00 Rubber gloves, size 8.5 164610-00 Tweezers,straight,blunt, 130 mm 133398-00 Spoon, special steel 133287-01 Wire gauze 160 mm x 160 mm, ceramic cen. 233931-00 Wash bottle, plastic, 500 ml 133277-00 Triangle w.pipeclay, l 50mm 139282-00 Rubber tubing, i.d. 6 mm 138762-00 Test tube brush w. wool tip,d25mm 133476-00 Knife, stainless 140485-03 Glass rod,boro 3.3,l=200mm, d=5mm 3

13.3 13427-88 01 2,466 2,466

Materiallist (Excerpt)

48834-88 132180-00 Butane burner for cartridge 220g 139325-00 Rubber gloves, size 7 1

13.4 13294-10 01 3,179 3,179

Materiallist (Excerpt)30181-10 Pepsin powder,soluble 100 g 130084-25 Glycerol 250 ml 130346-07 Nitrate, nitrite, tester, 100pcs 1

TESS advanced Food Chemistry necessary accessories for 1 group

Set of Precision Balance Sartorius TE 313S and measure software balances,230V

TESS advanced Food Chemistry consumables and chemicals for 10 groups

Page 36: Du Tru -DH Tay Nguyen 7-2012 - Hoan Chinh

Page 36

TT Cat. No Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật SL Đơn giá Thành tiền

Model EUR EUR

36308-10 Test tubes 180x18 mm,FIOLAX,100pc 130213-70 Nitric acid , 65% 1000 ml 130223-10 Silver nitrate solution 5% 100 ml 130008-25 Ethyl alcohol, absolute 250 ml 130011-50 Activated carbon,granular 500 g 131666-03 Ninhydrin 10 g 130083-25 Gelatin powder 250 g 130142-70 Methanol, tech.gr. 1000 ml 130266-70 Caustic soda sol. 32% 1000 ml 131568-25 Methylene blue sol.,alkal. 250 ml 131861-25 Sudan-III solution,alcohol 250 ml 130025-05 Ammonium molybdate 50 g 147014-02 Liquid Indicator pH1-13 UNISOL113 131822-70 Hydrochloric acid 25% 1000 ml 131827-25 Schiff's reagent 250 ml 130094-25 Iodine potass.iodide sol., 250 ml 130171-10 Nessler's reagent 100 ml 130209-05 Resorcin,recryst. 50 g 131458-70 Calcium hydroxide solution 1000ml 130064-04 Diastase 25 g 131942-70 Hydrogen peroxide,30%,tech.gr.,1l 130145-05 Methyl red solution (alc.) 50 ml 130219-50 Sulphuric acid, 95-98% 500 ml 130228-25 Stearic acid 250 g 131067-10 L(+) ascorbic acid,cryst. 100 g 131301-50 Acetic acid 99...100%, 500 ml 130033-25 Barium chloride 250 g 130069-50 Iron-III chloride 6-hydr. 500 g 130080-25 Fehling's solution II 250 ml 130108-25 Potassium permanganate, chem. pur., 250 g 130237-25 D(+)-glucose 1-hydr. 250 g 130063-25 Citric acid 250 g 1

Page 37: Du Tru -DH Tay Nguyen 7-2012 - Hoan Chinh

Page 37

TT Cat. No Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật SL Đơn giá Thành tiền

Model EUR EUR

30157-50 Sodium hydroxide, flakes, 500 g 130166-50 Sodium sulphate 500 g 130184-25 Petroleum ether, 40-60 C 250 ml 130227-10 Starch,soluble 100 g 130264-10 Lactic acid 100 ml 130004-25 Acetone, chem.pure 250 ml 130024-25 Ammonium chloride 250 g 130079-25 Fehling's solution I 250 ml 130128-04 D-fructose -laevulose- 25 g 130140-70 Marble, pieces 1000 g 130155-50 Sodium chloride, 500 g 130164-25 Trisodium phosphate 12-hydr.250 g 130190-25 Ortho-phosphoric acid 85% 250 ml 130210-10 D (+)-Sucrose 100 g 130268-10 Oxalic acid cryst. 100 g 130933-70 Ammonia solution, 25% 1000 ml 131150-70 Denaturated alcohol (spirit for burning), 1000 ml 131546-10 Magnesium oxide 100 g 131645-25 Sodium sulphide,scales 250 g 147580-05 folded filter,qual.,185 mm,100pcs 136937-20 Boiling beads, 200 g 132972-00 Chromatographic paper 100 stripes 132976-03 Filter paper,580x580 mm,10 sheets 139126-20 Wood splints,l=35cm,d=3mm,200pcs 132977-04 Circular filter,d 110 mm,100 pcs 132977-02 Circular filter,d 70 mm,100 pcs 1

13.5 01839-02 TESS advanced Chemistry manual Food Chemistry 01 95 95

TỔNG CỘNG ĐÃ BAO GỒM THUẾ VAT EUR 105,123 Ghi chú: - Giá trên là giá giao hàng tại nơi sử dụng, bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT)

Page 38: Du Tru -DH Tay Nguyen 7-2012 - Hoan Chinh

Page 38

TT Cat. No Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật SL Đơn giá Thành tiền

Model EUR EUR - Bảo hành thiết bị miễn phí 12 tháng kể từ ngày giao hàng. - Thời gian giao hàng: 10-12 tuần sau khi chuyển tiền đợt 1 - Thanh toán: 2 đợt + Đợi 1: Chuyển 50% tổng giá trị lô hàng trong vòng 07 ngày sau khi ký hợp đồng. + Đợt 2: Chuyển 50% còn lại trước khi bên mua nhận hàng. - Thanh toán bằng VNĐ (séc, tiền mặt) theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Ngoại thương tại thời điểm thanh toán - Đơn vị hưởng séc: Công ty Cổ phần Thiết bị Thắng Lợi - Tài khoản VND: 2001409-002 tại Ngân hàng INDOVINA Hà Nội – 88 Hai Bà Trưng - Hà nội

CÔNG TY CPTB THẮNG LỢI

Chiêm Quang Minh0902 37 37 30