DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ XÉT HỌC BỔNG KỲ II (2016...
Transcript of DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ XÉT HỌC BỔNG KỲ II (2016...
Cơ sở Nam Đinh
Ghi chú: những SV có tên trong danh sách đề nghị xét học bổng kỳ II (2016-2017) nếu có thắc mắc
về điểm học tập hoặc điểm rèn luyện liên hệ với Phòng Công tác SV để giải quyết
Hạn trước ngày 25 tháng 5 năm 2017
TT Mã SV GT Ngày sinhĐiểm
HT
Điểm
RLLớp
Ghi
chú
1 13204100012 Đinh Thị Bích Nữ 22/09/1995 7,97 80 DHDI7ANÐ
2 13204100013 Ngô Ngọc Bình Nam 20/11/1995 7,39 80 DHDI7ANÐ
3 13204100006 Bùi Văn Chúc Nam 04/05/1995 7,99 90 DHDI7ANÐ
4 13204100384 Phan Tiến Dược Nam 08/08/1994 7,49 79 DHDI7ANÐ
5 13204100015 Trần Anh Duy Nam 04/09/1995 7,05 79 DHDI7ANÐ
6 13204100009 Lê Thanh Hà Nam 05/11/1995 7,68 80 DHDI7ANÐ
7 13204100016 Trần Thanh Hải Nam 13/12/1989 8,03 80 DHDI7ANÐ
8 13204100008 Nguyễn Thái Hậu Nam 03/10/1995 7,58 80 DHDI7ANÐ
9 13204100007 Trần Ngọc Hiền Nam 18/10/1992 7,64 80 DHDI7ANÐ
10 13204100001 Nguyễn Văn Hiếu Nam 02/02/1995 7,53 80 DHDI7ANÐ
11 13205100003 Ngô Mạnh Hùng Nam 01/04/1994 7,12 80 DHDI7ANÐ
12 13204100014 Nguyễn Quốc Hùng Nam 23/01/1994 7,14 80 DHDI7ANÐ
13 13204300003 Phạm Văn Hùng Nam 17/12/1994 7,52 80 DHDI7ANÐ
14 13204100011 Trần Văn Huy Nam 05/03/1995 7,72 80 DHDI7ANÐ
15 13204100019 Nguyễn Đăng An Khang Nam 04/12/1995 7,48 81 DHDI7ANÐ
16 13204100005 Bùi Thúy Kiều Nữ 11/08/1995 7,64 80 DHDI7ANÐ
17 13204100003 Nguyễn Đức Mạnh Nam 05/11/1995 7,64 80 DHDI7ANÐ
18 13204100004 Nguyễn Hoài Nam Nam 23/03/1995 7,78 80 DHDI7ANÐ
19 13204100018 Trương Văn Thức Nam 19/09/1995 7,34 80 DHDI7ANÐ
20 13204300002 Nguyễn Văn Thủy Nam 27/09/1995 7,49 80 DHDI7ANÐ
21 13203100005 Triệu Mạnh Toàn Nam 08/12/1995 7,75 80 DHDI7ANÐ
22 13206100027 Nguyễn Thị Huệ Anh Nữ 03/02/1995 7,97 68 DHKT7A1NÐ
23 13106101177 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 15/03/1995 8,14 65 DHKT7A1NÐ
24 13206100056 Vũ Thị Lan Anh Nữ 15/09/1994 8,31 73 DHKT7A1NÐ
25 13206100047 Phạm Thị Kim Chi Nữ 05/01/1995 7,91 68 DHKT7A1NÐ
26 13206100060 Lê Thị Mai Chi Nữ 20/10/1995 8,17 68 DHKT7A1NÐ
27 12206125303 Lê Thị Tuyết Chinh Nữ 10/08/1994 8,55 86 DHKT7A1NÐ
28 13206100051 Trần Thị Thu Đào Nữ 17/10/1994 7,77 68 DHKT7A1NÐ
29 13206100020 Phạm Thị Diệp Nữ 28/02/1995 8,21 65 DHKT7A1NÐ
30 13206100072 Nguyễn Thị Đức Nữ 17/04/1995 8,64 89 DHKT7A1NÐ
31 13206100007 Lê Thị Dung Nữ 09/02/1993 8,21 73 DHKT7A1NÐ
32 13206100074 Tống Thị Dung Nữ 17/07/1994 8,01 68 DHKT7A1NÐ
33 13206100067 Phạm Thuỳ Dương Nữ 24/12/1995 8 68 DHKT7A1NÐ
34 13206100033 Trịnh Thị Thùy Dương Nữ 10/10/1994 8,17 68 DHKT7A1NÐ
35 13206100073 Vũ Thị Duyên Nữ 07/10/1995 7,48 68 DHKT7A1NÐ
Họ và Tên
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ XÉT HỌC BỔNG KỲ II (2016-2017)
TT Mã SV GT Ngày sinhĐiểm
HT
Điểm
RLLớp
Ghi
chúHọ và Tên
36 13206100053 Đỗ Minh Hằng Nữ 12/12/1995 8,24 83 DHKT7A1NÐ
37 12206125218 Trần Thị Hằng Nữ 21/03/1994 7,84 68 DHKT7A1NÐ
38 13106101010 Bùi Thị Hồng Hạnh Nữ 25/05/1995 7,93 68 DHKT7A1NÐ
39 13206100042 Lê Anh Hào Nam 09/10/1993 8,04 68 DHKT7A1NÐ
40 13206101075 Lê Thị Hiền Nữ 22/11/1995 8,28 78 DHKT7A1NÐ
41 13206100049 Nguyễn Thị Hiền Nữ 25/07/1995 8,2 83 DHKT7A1NÐ
42 13206100005 Trần Thị Hiền Nữ 25/01/1995 8,17 65 DHKT7A1NÐ
43 13206101076 Trần Thị Hiền Nữ 22/06/1995 8,6 83 DHKT7A1NÐ
44 13206100058 Trần Khánh Hồng Nữ 24/07/1995 8,24 68 DHKT7A1NÐ
45 13206101077 Bùi Thị Minh Huê Nữ 24/08/1995 8,31 71 DHKT7A1NÐ
46 13206100046 Trương Thị Huệ Nữ 19/10/1995 8,31 65 DHKT7A1NÐ
47 13206100002 Bùi Thị Hương Nữ 04/02/1995 8,24 68 DHKT7A1NÐ
48 13206100012 Hà Thị Mai Hương Nữ 12/12/1995 8,31 68 DHKT7A1NÐ
49 13206100009 Trịnh Thị Hương Nữ 17/03/1995 8,17 71 DHKT7A1NÐ
50 13206100048 Vũ Thị Mai Hương Nữ 25/09/1995 8,24 68 DHKT7A1NÐ
51 13106101648 Bùi Thị Thanh Hường Nữ 01/10/1995 7,91 68 DHKT7A1NÐ
52 13208100246 Trần Thị Thu Hường Nữ 19/08/1995 8,01 73 DHKT7A1NÐ
53 13206100031 Phan Thanh Huyền Nữ 17/12/1995 8,31 73 DHKT7A1NÐ
54 13206100032 Vũ Thị Huyền Nữ 16/09/1995 8,47 76 DHKT7A1NÐ
55 13206100071 Bùi Ngọc Khánh Nam 13/01/1994 7,84 73 DHKT7A1NÐ
56 13206100059 Đinh Thị Ngọc Lan Nữ 28/01/1994 8,17 78 DHKT7A1NÐ
57 13206100057 Trần Thị Tuyết Lan Nữ 10/01/1995 8,11 75 DHKT7A1NÐ
58 13206100043 Ngô Diệu Linh Nữ 20/08/1994 8,15 68 DHKT7A1NÐ
59 13106101653 Trần Thị Linh Nữ 16/10/1995 8,13 68 DHKT7A1NÐ
60 13206100011 Trần Tuấn Linh Nam 05/03/1995 8,18 68 DHKT7A1NÐ
61 13206100014 Vũ Thị Nhất Linh Nữ 30/10/1995 8,27 68 DHKT7A1NÐ
62 13206101084 Vũ Thuỳ Linh Nữ 19/09/1995 7,88 68 DHKT7A1NÐ
63 13206100038 Bùi Thị Lương Nữ 16/10/1995 8,08 68 DHKT7A1NÐ
64 13206100064 Vũ Minh Lý Nữ 01/06/1994 8,21 68 DHKT7A1NÐ
65 13206101081 Nguyễn Thị Mây Nữ 30/12/1994 8,21 71 DHKT7A1NÐ
66 13206100068 Nguyễn Thị Mỹ Nữ 27/12/1995 8,36 73 DHKT7A1NÐ
67 13206100063 Trần Thị Thúy Nga Nữ 16/08/1995 8,17 73 DHKT7A1NÐ
68 13206100022 Trần Thị Kim Ngân Nữ 11/12/1995 8,27 76 DHKT7A1NÐ
69 13206100004 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 17/05/1995 8,24 73 DHKT7A1NÐ
70 13106101398 Phạm Thị Ngọc Nữ 19/04/1995 8,15 68 DHKT7A1NÐ
71 13206101085 Vũ Thị Thảo Nguyên Nữ 04/11/1995 8,21 76 DHKT7A1NÐ
72 13206100069 Bùi Thị Nhàn Nữ 03/03/1995 8,11 73 DHKT7A1NÐ
73 13206100025 Bùi Thị Nhung Nữ 09/02/1994 7,91 68 DHKT7A1NÐ
74 13206100021 Phạm Thị Nụ Nữ 04/11/1994 8,17 73 DHKT7A1NÐ
75 13206100037 Trần Phương Oanh Nữ 21/09/1994 8,2 73 DHKT7A1NÐ
76 13206100015 Trần Thị Phương Nữ 04/09/1995 8,08 68 DHKT7A1NÐ
77 13206100045 Đỗ Ngọc Quỳnh Nữ 17/10/1994 8,17 73 DHKT7A1NÐ
78 13206100035 Vũ Thị Quỳnh Nữ 05/06/1994 7,97 68 DHKT7A1NÐ
TT Mã SV GT Ngày sinhĐiểm
HT
Điểm
RLLớp
Ghi
chúHọ và Tên
79 13206100006 Vũ Thị Sen Nữ 01/03/1995 8,17 76 DHKT7A1NÐ
80 13206100010 Lã Thị Sinh Nữ 26/08/1994 7,84 68 DHKT7A1NÐ
81 13203100014 Nguyễn Hoàng Sơn Nam 27/05/1995 7,68 68 DHKT7A1NÐ
82 13206101083 Trần Thị Tâm Nữ 10/10/1995 8,27 75 DHKT7A1NÐ
83 13206101080 Vũ Thị Thanh Nữ 12/08/1995 7,97 68 DHKT7A1NÐ
84 13206100041 Đinh Phương Thảo Nữ 30/10/1995 7,97 68 DHKT7A1NÐ
85 13206100036 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 05/03/1994 8,27 76 DHKT7A1NÐ
86 13206100023 Vũ Thị Phương Thảo Nữ 12/04/1995 8,4 65 DHKT7A1NÐ
87 13206100029 Nguyễn Thị Thu Nữ 03/08/1995 7,87 71 DHKT7A1NÐ
88 13106101598 Phạm Thị Thu Nữ 22/10/1995 7,91 68 DHKT7A1NÐ
89 13206100018 Phan Lệ Thuý Nữ 08/02/1995 8,13 83 DHKT7A1NÐ
90 13206101078 Đoàn Thị Thuỳ Nữ 18/03/1995 7,61 70 DHKT7A1NÐ
91 13206100065 Nguyễn Thị Thu Thuỷ Nữ 08/08/1995 7,17 78 DHKT7A1NÐ
92 13206100008 Trần Thu Thuỷ Nữ 03/06/1994 8,11 73 DHKT7A1NÐ
93 13206101082 Vũ Thị Dịu Thúy Nữ 14/11/1995 8,31 68 DHKT7A1NÐ
94 13206100017 Đinh Thị Minh Trang Nữ 05/11/1995 7,97 68 DHKT7A1NÐ
95 13206100024 Lê Thị Trang Nữ 20/09/1995 7,77 68 DHKT7A1NÐ
96 13206100026 Trần Thị Trang Nữ 27/11/1994 8,6 85 DHKT7A1NÐ
97 13206101086 Trần Thị Thu Trang Nữ 05/12/1995 7,97 73 DHKT7A1NÐ
98 13206100003 Vũ Thị Trang Nữ 24/01/1995 8,47 83 DHKT7A1NÐ
99 13206100013 Vũ Thu Trang Nữ 12/12/1995 8,07 68 DHKT7A1NÐ
100 13206100019 Nguyễn Minh Tuấn Nam 10/10/1995 7,71 68 DHKT7A1NÐ
101 13206100040 Hoàng Thị Ngọc Tuyền Nữ 15/06/1994 8,31 76 DHKT7A1NÐ
102 13206100070 Phạm Thị Vân Nữ 20/02/1995 8,11 73 DHKT7A1NÐ
103 13206100044 Phạm Thị Vui Nữ 31/01/1995 8,07 68 DHKT7A1NÐ
104 13206100054 Vũ Thị Yến Nữ 06/06/1995 8,12 68 DHKT7A1NÐ
105 13101200572 Đỗ Thị Vân Anh Nữ 31/01/1995 7,54 68 DHMA7ANÐ
106 13201200067 Trần Thị Kim Anh Nữ 13/10/1995 7,07 76 DHMA7ANÐ
107 13201200054 Trần Thị Vân Anh Nữ 11/10/1994 7,48 73 DHMA7ANÐ
108 13201200062 Nguyễn Thị Bắc Nữ 24/07/1995 7,73 76 DHMA7ANÐ
109 13201200035 Mã Thị Bích Nữ 20/08/1995 7,24 81 DHMA7ANÐ
110 13201200052 Đoàn Thị Chín Nữ 31/07/1995 7,84 78 DHMA7ANÐ
111 13201200041 Nguyễn Thị Chinh Nữ 13/06/1995 8,37 78 DHMA7ANÐ
112 13201200048 Tô Thị Hà Nữ 17/01/1994 7,47 68 DHMA7ANÐ
113 13201200022 Phạm Thị Hằng Nữ 04/08/1995 7,12 73 DHMA7ANÐ
114 13201200044 Trần Thị Tuyết Hằng Nữ 22/10/1995 7,26 78 DHMA7ANÐ
115 13201200009 Nguyễn Thị Hiền Nữ 24/09/1995 8,32 86 DHMA7ANÐ
116 13201200008 Phạm Thị Thu Hiền Nữ 12/04/1995 7,93 78 DHMA7ANÐ
117 13201200011 Trần Thị Hiền Nữ 21/02/1995 8,4 91 DHMA7ANÐ
118 13201200028 Lê Thị Hoa Nữ 22/05/1995 7,39 68 DHMA7ANÐ
119 13201200070 Lâm Thị Hoài Nữ 03/09/1995 7,97 78 DHMA7ANÐ
120 13201200543 Phạm Thị Hợi Nữ 21/02/1995 7,41 76 DHMA7ANÐ
121 13201200046 Hà Thị Hồng Nữ 18/04/1995 7,45 73 DHMA7ANÐ
TT Mã SV GT Ngày sinhĐiểm
HT
Điểm
RLLớp
Ghi
chúHọ và Tên
122 13201200083 Nguyễn Thị Hồng Nữ 21/06/1995 7,82 68 DHMA7ANÐ
123 13201200063 Nguyễn Thị Hương Nữ 11/08/1995 7,25 68 DHMA7ANÐ
124 13201200045 Nguyễn Thị Hường Nữ 09/08/1995 7,23 78 DHMA7ANÐ
125 13201200032 Lê Thị Minh Huyền Nữ 08/04/1995 7,28 76 DHMA7ANÐ
126 13201200061 Trịnh Thị Khánh Nữ 15/12/1995 7,54 76 DHMA7ANÐ
127 13201200057 Vũ Thị La Nữ 06/08/1995 7,97 81 DHMA7ANÐ
128 13201200065 Nguyễn Thị Lan Nữ 07/07/1995 7,22 76 DHMA7ANÐ
129 13201200075 Nguyễn Thị Liên Nữ 21/07/1995 7,9 68 DHMA7ANÐ
130 13201200080 Nguyễn Thị Tài Linh Nữ 10/01/1995 7,11 78 DHMA7ANÐ
131 13201200013 Vũ Thị Loan Nữ 26/09/1995 7,75 73 DHMA7ANÐ
132 13201200026 Hoàng Trang Ly Nữ 19/12/1995 8,2 73 DHMA7ANÐ
133 13201200056 Trần Thị Hương Ly Nữ 27/07/1995 7,59 68 DHMA7ANÐ
134 13201200059 Vũ Thị Mơ Nữ 02/02/1995 7,46 68 DHMA7ANÐ
135 13201200060 Vũ Thị Ngân Nữ 18/08/1995 7,17 78 DHMA7ANÐ
136 13201200007 Phạm Thị Ngoan Nữ 25/10/1995 7,3 73 DHMA7ANÐ
137 13201200002 Hoàng Thị Hồng Nhung Nữ 25/09/1995 7,26 76 DHMA7ANÐ
138 13201200005 Lê Thị Nhung Nữ 11/09/1995 7,73 68 DHMA7ANÐ
139 13201200025 Phạm Thị Nhung Nữ 17/08/1995 7,21 81 DHMA7ANÐ
140 13201200015 Phạm Thuỳ Ninh Nữ 10/05/1995 7,68 73 DHMA7ANÐ
141 13101200633 Lường Thị Oanh Nữ 22/07/1995 7,41 76 DHMA7ANÐ
142 13203100007 Nguyễn Thị Oanh Nữ 28/05/1995 7,41 73 DHMA7ANÐ
143 13201200082 Bùi Thị Phương Nữ 14/08/1995 8,01 78 DHMA7ANÐ
144 13201200017 Trần Thị Thanh Phương Nữ 29/05/1995 7,12 78 DHMA7ANÐ
145 13101200544 Nguyễn Thị Suốt Nữ 03/04/1995 7,69 76 DHMA7ANÐ
146 13201200079 Lê ánh Tâm Nữ 07/08/1995 7,39 73 DHMA7ANÐ
147 13201200039 Hoàng Thị Thắm Nữ 15/12/1995 7,33 68 DHMA7ANÐ
148 13201200544 Đỗ Thị Thảo Nữ 08/04/1995 7,64 78 DHMA7ANÐ
149 13201200047 Nguyễn Thị Thu Thiện Nữ 12/11/1995 7,62 78 DHMA7ANÐ
150 13201200030 Lưu Thị Thơ Nữ 20/07/1995 7,22 73 DHMA7ANÐ
151 13201200043 Phạm Thị Thơm Nữ 21/07/1995 8,24 87 DHMA7ANÐ
152 13201200018 Trần Thị Thu Thơm Nữ 10/01/1995 7,42 68 DHMA7ANÐ
153 13201200064 Trần Thị Thuỷ Nữ 25/01/1995 7,17 68 DHMA7ANÐ
154 13201200081 Từ Thị Thuỷ Tiên Nữ 03/01/1995 7,87 76 DHMA7ANÐ
155 13201200040 Nguyễn Thị Tiếp Nữ 29/03/1995 7,76 73 DHMA7ANÐ
156 13201200076 Nguyễn Thị Toàn Nữ 24/08/1995 7,42 78 DHMA7ANÐ
157 13201200027 Trịnh Thị Minh Trang Nữ 04/07/1995 7,98 73 DHMA7ANÐ
158 13201200049 Nguyễn Thị Tú Nữ 05/12/1995 7,42 68 DHMA7ANÐ
159 13201200024 Mai Thị Tươi Nữ 04/03/1995 7,2 78 DHMA7ANÐ
160 13201200078 Nguyễn Thị Tuyết Nữ 05/12/1995 7,08 81 DHMA7ANÐ
161 13201200055 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 14/04/1995 8,36 83 DHMA7ANÐ
162 13201200073 Hồ Thị Xuân Nữ 29/08/1995 7,34 76 DHMA7ANÐ
163 13201200058 Nguyễn Thị Xuân Nữ 14/01/1995 7,47 76 DHMA7ANÐ
164 13201200012 Phạm Thị Thanh Xuân Nữ 01/07/1994 7,59 76 DHMA7ANÐ
TT Mã SV GT Ngày sinhĐiểm
HT
Điểm
RLLớp
Ghi
chúHọ và Tên
165 13201200004 Hoàng Thị Yến Nữ 20/08/1995 7,34 78 DHMA7ANÐ
166 13203100013 Nguyễn Hoàng Nhật Anh Nam 19/10/1995 7,71 68 DHQT7A1NÐ
167 13207100021 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 15/09/1995 7,32 78 DHQT7A1NÐ
168 13207100026 Trần Thị Bích Nữ 09/10/1994 7,13 76 DHQT7A1NÐ
169 13207100020 Dương Thị Duyên Nữ 02/10/1995 7,37 76 DHQT7A1NÐ
170 13207100533 Vũ Hương Giang Nữ 10/03/1994 7,73 83 DHQT7A1NÐ
171 13207100007 Lê Thị Hà Nữ 14/03/1994 7,82 76 DHQT7A1NÐ
172 13207100529 Phạm Thị Hà Nữ 15/12/1995 8,27 78 DHQT7A1NÐ
173 13207100022 Nguyễn Thị Hằng Nữ 21/02/1995 7,41 78 DHQT7A1NÐ
174 13207100004 Hoàng Thị Hoa Nữ 03/03/1995 7,83 76 DHQT7A1NÐ
175 13207100011 Trần Thị Phương Hoa Nữ 26/04/1995 8,8 84 DHQT7A1NÐ
176 13107100895 Vũ Thị Hoa Nữ 30/10/1994 7,93 76 DHQT7A1NÐ
177 13207100018 Phạm Thị Huê Nữ 25/09/1995 8,6 98 DHQT7A1NÐ
178 13207100024 Trần Thị Thu Huyền Nữ 03/12/1994 8,13 71 DHQT7A1NÐ
179 13207100027 Lê Xuân Lâm Nam 23/05/1994 8,51 76 DHQT7A1NÐ
180 13207100001 Hà Thị Lan Nữ 11/03/1995 8 76 DHQT7A1NÐ
181 13207100014 Vũ Mai Loan Nữ 21/09/1995 7,96 78 DHQT7A1NÐ
182 13107100598 Nguyễn Thị Nga Nữ 29/11/1995 7,23 78 DHQT7A1NÐ
183 13207100023 Trần Thị Thuý Nga Nữ 06/05/1995 7,43 84 DHQT7A1NÐ
184 13207100531 Trần Thu Ngân Nữ 04/09/1995 8,27 76 DHQT7A1NÐ
185 13207100009 Trần Tiến Thành Nam 12/09/1995 7,44 73 DHQT7A1NÐ
186 13207100002 Nguyễn Thị Thảo Nữ 15/04/1995 7,18 78 DHQT7A1NÐ
187 13207100016 Nguyễn Thị Thảo Nữ 27/01/1995 7,6 78 DHQT7A1NÐ
188 13207100017 Trần Thị Thu Thảo Nữ 13/04/1995 7,87 76 DHQT7A1NÐ
189 13207100025 Nguyễn Hoài Thu Nữ 12/06/1995 7,83 76 DHQT7A1NÐ
190 13207100535 Lê Nhật Thanh Thúy Nữ 14/02/1995 7,68 76 DHQT7A1NÐ
191 13207100003 Nguyễn Quốc Toản Nam 09/04/1995 8,6 76 DHQT7A1NÐ
192 13207100013 Nguyễn Văn Tuý Nam 07/03/1995 7,56 68 DHQT7A1NÐ
193 13208100003 Đỗ Hoài Anh Nữ 16/01/1995 8,29 81 DHTN 7A1NÐ
194 13208100006 Lê Văn Định Nam 24/08/1992 7,44 73 DHTN 7A1NÐ
195 13208100004 Ngô Thị Duyên Nữ 07/02/1995 8,5 73 DHTN 7A1NÐ
196 13208100242 Trần Thị Thu Hà Nữ 26/06/1995 8,49 86 DHTN 7A1NÐ
197 13208100010 Trần Thị Hoa Nữ 25/09/1994 8,68 86 DHTN 7A1NÐ
198 13208100243 Trần Thị Thu Hoài Nữ 29/08/1995 8,54 78 DHTN 7A1NÐ
199 13208100241 Mai Thị Huệ Nữ 19/03/1995 8,36 86 DHTN 7A1NÐ
200 13108100429 Bùi Huyền My Nữ 11/09/1995 8,67 78 DHTN 7A1NÐ
201 13208100011 Trần Hồng Nhung Nữ 17/04/1994 8,5 86 DHTN 7A1NÐ
202 13208100244 Nguyễn Thị Ngọc Phượng Nữ 03/04/1994 8,75 86 DHTN 7A1NÐ
203 13208100007 Phan Thị Kim Phượng Nữ 06/11/1995 8,32 73 DHTN 7A1NÐ
204 13208100245 Phan Thị Thơm Nữ 02/10/1995 8,5 73 DHTN 7A1NÐ
205 13208100002 Phạm Minh Trang Nữ 08/07/1995 8,5 73 DHTN 7A1NÐ
206 13208100238 Đoàn Thị Thanh Vân Nữ 11/03/1995 8,06 73 DHTN 7A1NÐ
207 13208100239 Đinh Đức Việt Nam 31/03/1994 8,68 93 DHTN 7A1NÐ
TT Mã SV GT Ngày sinhĐiểm
HT
Điểm
RLLớp
Ghi
chúHọ và Tên
208 13202100011 Thái Thị Vân Anh Nữ 14/08/1995 7,98 81 DHTP7ANÐ
209 13202100009 Nguyễn Thị Mai Chi Nữ 17/02/1995 7,44 78 DHTP7ANÐ
210 13202100008 Đặng Thị Duyên Nữ 18/01/1995 8,32 86 DHTP7ANÐ
211 13102100375 Phan Thị Gấm Nữ 11/09/1995 7,8 86 DHTP7ANÐ
212 13202100002 Phạm Thị Thu Hà Nữ 16/07/1995 7,74 78 DHTP7ANÐ
213 13202100012 Ngô Thị Hạnh Nữ 05/10/1995 8,68 88 DHTP7ANÐ
214 13202100007 Lại Thị Minh Hoà Nữ 28/11/1995 8,61 88 DHTP7ANÐ
215 13202100022 Vũ Thị Huế Nữ 08/04/1994 7,76 86 DHTP7ANÐ
216 13202100003 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 02/11/1994 8,1 86 DHTP7ANÐ
217 13202100014 Lê Hoàng Nam Nam 02/05/1995 7,59 96 DHTP7ANÐ
218 13202100017 Nguyễn Thị Thúy Nga Nữ 28/10/1995 8,3 78 DHTP7ANÐ
219 13202100019 Trần Thị Ngọc Nữ 09/12/1995 8,24 86 DHTP7ANÐ
220 13102100357 Nguyễn Thị Nhi Nữ 20/04/1995 8,5 88 DHTP7ANÐ
221 13202100018 Đinh Thị Nhung Nữ 25/07/1995 8,17 86 DHTP7ANÐ
222 13202100390 Đinh Thị Phượng Nữ 28/12/1994 8,76 86 DHTP7ANÐ
223 13202100015 Mai Phương Thảo Nữ 25/10/1995 7,46 86 DHTP7ANÐ
224 13202100001 Mai Thị Thu Thảo Nữ 18/10/1995 7,83 86 DHTP7ANÐ
225 13202100004 Đỗ Thị Tốt Nữ 01/03/1995 7,49 78 DHTP7ANÐ
226 13202100016 Trần Thị Thu Trang Nữ 31/07/1995 7,71 78 DHTP7ANÐ
227 13202100013 Phạm Thị Vân Nữ 14/02/1995 7,76 78 DHTP7ANÐ
228 13202100006 Ninh Thị Vui Nữ 16/09/1995 7,92 78 DHTP7ANÐ
229 14205100016 Nguyễn Quốc Đạt Nam 01/05/1995 7,16 92 DHCK8A1NĐ
230 14205100004 Bùi Xuân Đông Nam 22/03/1996 7,58 90 DHCK8A1NĐ
231 14204300016 Lê Quang Trung Nam 02/01/1995 7,29 78 DHDI8A1NĐ
232 14206100044 Hoàng Ngọc Anh Nữ 31/07/1996 7,11 90 DHKT8A1NĐ
233 14204200008 Nguyễn Thị Tú Anh Nữ 23/02/1996 7,24 80 DHKT8A1NĐ
234 14206100025 Phùng Thị Kiều Anh Nữ 30/10/1996 7,19 83 DHKT8A1NĐ
235 14206100088 Hoàng Thị Ngọc Bích Nữ 18/12/1996 7,41 81 DHKT8A1NĐ
236 14208100005 Nguyễn Thị Dịu Nữ 16/04/1996 7,01 81 DHKT8A1NĐ
237 14206100026 Vũ Thị Thanh Dung Nữ 11/11/1996 7,58 80 DHKT8A1NĐ
238 14206100005 Trần Thị Thuỳ Dương Nữ 30/05/1996 7,06 80 DHKT8A1NĐ
239 14206100052 Trần Thị Giang Nữ 27/03/1996 7,6 81 DHKT8A1NĐ
240 14206100035 Đỗ Thị Thu Hà Nữ 30/05/1996 8,02 83 DHKT8A1NĐ
241 14206100099 Nguyễn Thị Hà Nữ 20/04/1996 7,36 81 DHKT8A1NĐ
242 14206100009 Đỗ Thị Hoa Nữ 03/11/1996 7,16 80 DHKT8A1NĐ
243 14206100022 Vũ Thị Thúy Hoa Nữ 09/11/1996 7,49 79 DHKT8A1NĐ
244 14206100090 Trần Khánh Hòa Nam 16/12/1996 7,52 80 DHKT8A1NĐ
245 14206100001 Nguyễn Quốc Hội Nam 04/11/1996 7,82 81 DHKT8A1NĐ
246 14207100013 Trần Thị Thu Huyền Nữ 12/10/1996 7,16 80 DHKT8A1NĐ
247 14206100087 Nguyễn Thị Khuyên Nữ 20/09/1996 7,22 81 DHKT8A1NĐ
248 14206100002 Lê Thị Thanh Lam Nữ 13/01/1996 8,28 83 DHKT8A1NĐ
249 14206100029 Hoàng Thị Lan Nữ 03/12/1996 7,58 81 DHKT8A1NĐ
250 14206100081 Vũ Thị Lan Nữ 19/02/1996 7,68 88 DHKT8A1NĐ
TT Mã SV GT Ngày sinhĐiểm
HT
Điểm
RLLớp
Ghi
chúHọ và Tên
251 14206100016 Phạm Thị Len Nữ 21/09/1996 7,18 81 DHKT8A1NĐ
252 14206100058 Lã Thùy Linh Nữ 25/12/1996 7,36 81 DHKT8A1NĐ
253 14206100008 Lê Thị Linh Nữ 06/03/1996 7,79 80 DHKT8A1NĐ
254 14206100007 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 22/07/1996 7,38 83 DHKT8A1NĐ
255 14207100006 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 04/11/1996 7,61 88 DHKT8A1NĐ
256 14206100021 Trần Thị Ngọc Linh Nữ 15/07/1996 7,79 81 DHKT8A1NĐ
257 14206100097 Vũ Hoàng Diệu Linh Nữ 13/09/1996 7,36 85 DHKT8A1NĐ
258 14206100082 Vũ Thị Thuỳ Linh Nữ 27/10/1996 7,39 83 DHKT8A1NĐ
259 14206100077 Phạm Thị Lụa Nữ 30/11/1996 7,35 83 DHKT8A1NĐ
260 14206100070 Phạm Thị Minh Nữ 12/06/1996 7,14 83 DHKT8A1NĐ
261 14206100053 Nguyễn Thanh Mơ Nữ 21/05/1996 7,31 83 DHKT8A1NĐ
262 14201100018 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 21/03/1996 7,49 81 DHKT8A1NĐ
263 14206100068 Dương Thị Hồng Nhung Nữ 10/02/1996 7,35 83 DHKT8A1NĐ
264 14206100065 Hoàng Thị Bích Phương Nữ 29/01/1996 8,09 81 DHKT8A1NĐ
265 14206100018 Nguyễn Thị Phương Nữ 30/09/1996 8,28 80 DHKT8A1NĐ
266 14206100031 Đặng Minh Phượng Nữ 02/01/1996 7,56 88 DHKT8A1NĐ
267 14206100102 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 07/03/1996 8,01 81 DHKT8A1NĐ
268 14206100106 Nguyễn Nam Sơn Nam 23/03/1995 7,69 91 DHKT8A1NĐ
269 14206100011 Bùi Thị Tâm Nữ 27/07/1996 8,08 81 DHKT8A1NĐ
270 14206100098 Phạm Thị Thanh Nữ 27/11/1996 7,19 80 DHKT8A1NĐ
271 14206100074 Vũ Thị Thanh Nữ 20/01/1996 7,45 80 DHKT8A1NĐ
272 14206100006 Kiều Thị Thanh Thảo Nữ 22/06/1996 7,66 80 DHKT8A1NĐ
273 14206100042 Lê Thị Thảo Nữ 24/09/1996 8,24 81 DHKT8A1NĐ
274 14206100004 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 18/10/1996 7,24 81 DHKT8A1NĐ
275 14206100033 Đỗ Thị Thu Nữ 09/10/1996 7,81 80 DHKT8A1NĐ
276 14206100010 Phạm Thị Thương Nữ 16/02/1996 8,05 83 DHKT8A1NĐ
277 14106101166 Lê Thị Thu Trang Nữ 04/07/1996 7,87 81 DHKT8A1NĐ
278 14206100020 Phạm Huyền Trang Nữ 26/07/1996 7,6 83 DHKT8A1NĐ
279 14206100040 Trần Anh Tú Nam 15/04/1995 7,66 91 DHKT8A1NĐ
280 14206100024 Ngô Thị Túc Nữ 30/09/1996 7,14 83 DHKT8A1NĐ
281 14207100022 Nguyễn Anh Tùng Nam 12/06/1996 7,42 81 DHKT8A1NĐ
282 14201200096 Nguyễn Thị Bình Nữ 21/10/1996 7,26 78 DHMA8A1NÐ
283 14201200012 Trần Thị Minh Chiên Nữ 11/03/1996 7,35 70 DHMA8A1NÐ
284 14201200111 Nguyễn Thị Kim Dung Nữ 21/12/1996 7,54 70 DHMA8A1NÐ
285 14201200049 Hoàng Thị Duyên Nữ 29/04/1996 7,3 70 DHMA8A1NÐ
286 14201200047 Nguyễn Thị Giang Nữ 08/01/1996 7,2 70 DHMA8A1NÐ
287 14201200035 Nguyễn Thị Hà Nữ 05/06/1996 7,19 70 DHMA8A1NÐ
288 14201200113 Vũ Thị Thu Hà Nữ 02/01/1995 7,38 70 DHMA8A1NÐ
289 14101200080 Vũ Thị Mỹ Hạnh Nữ 13/06/1996 7,7 70 DHMA8A1NÐ
290 14201200043 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 25/03/1996 7,84 78 DHMA8A1NÐ
291 14201200026 Trần Thị Quỳnh Hoa Nữ 20/06/1996 7,35 76 DHMA8A1NÐ
292 14201200065 Phan Thị Hoàn Nữ 04/03/1996 7,4 70 DHMA8A1NÐ
293 14201200055 Trần Thị Hoa Huệ Nữ 10/11/1996 7,15 70 DHMA8A1NÐ
TT Mã SV GT Ngày sinhĐiểm
HT
Điểm
RLLớp
Ghi
chúHọ và Tên
294 14201200028 Phạm Thị Mai Hương Nữ 24/05/1996 7,36 73 DHMA8A1NÐ
295 14201200089 Ngô Thị Lan Linh Nữ 20/07/1996 7,56 73 DHMA8A1NÐ
296 14201200091 Vũ Thuỳ Linh Nữ 02/08/1996 7,78 70 DHMA8A1NÐ
297 14201200146 Nguyễn Thị Kim Loan Nữ 15/05/1996 7,2 70 DHMA8A1NÐ
298 14201200143 Vũ Thị Thúy Nga Nữ 17/04/1996 7,06 70 DHMA8A1NÐ
299 14201200074 Nguyễn Thị Nhàn Nữ 12/03/1996 7,16 73 DHMA8A1NÐ
300 14201200092 Bùi Thị Nhung Nữ 15/11/1996 7,15 70 DHMA8A1NÐ
301 14201200136 Đoàn Thị Phương Nữ 02/11/1996 7,33 100 DHMA8A1NÐ
302 14201200024 Nguyễn Thị Phượng Nữ 15/12/1996 7,41 78 DHMA8A1NÐ
303 14201200016 Hoàng Thị Quỳnh Nữ 20/03/1996 7,21 81 DHMA8A1NÐ
304 14201100017 Phạm Thị Quỳnh Nữ 04/02/1996 7,28 70 DHMA8A1NÐ
305 14201200114 Phạm Thị Thanh Nữ 16/07/1996 7,4 73 DHMA8A1NÐ
306 14201200075 Lê Thị Thu Thảo Nữ 23/08/1996 7,3 79 DHMA8A1NÐ
307 14201200138 Trần Thị Hoài Thu Nữ 25/10/1996 7,5 86 DHMA8A1NÐ
308 14101200389 Nguyễn Thị Thương Nữ 30/04/1996 7,39 70 DHMA8A1NÐ
309 14201200123 Phạm Thị Thuỳ Nữ 16/03/1996 7,09 70 DHMA8A1NÐ
310 14201200044 Lê Thị Phương Thúy Nữ 11/02/1995 7,16 91 DHMA8A1NÐ
311 14201200052 Lưu Thị Thùy Nữ 14/10/1996 7,09 76 DHMA8A1NÐ
312 14201200006 Vũ Thị Uyên Nữ 31/03/1996 7,23 70 DHMA8A1NÐ
313 14201200053 Mai Hà Dung Nữ 27/12/1996 7,36 81 DHMA8A2NÐ
314 14101200096 Trịnh Thị Kim Hoa Nữ 27/12/1996 7,15 75 DHMA8A2NÐ
315 14201200129 Nguyễn Thị Hồng Nữ 03/02/1996 7,15 89 DHMA8A2NÐ
316 14201200032 Nguyễn Thị Hợp Nữ 27/07/1995 7,03 97 DHMA8A2NÐ
317 14201200141 Trần Thị Thu Hương Nữ 08/12/1996 7,26 76 DHMA8A2NÐ
318 14201200020 Giang Thị Hường Nữ 20/11/1996 7,39 81 DHMA8A2NÐ
319 14201200101 Nguyễn Thị Lan Nữ 17/11/1996 7,16 99 DHMA8A2NÐ
320 14201200007 Nguyễn Thị Phương Lan Nữ 08/07/1996 7,19 76 DHMA8A2NÐ
321 14201200117 Trần Thùy Linh Nữ 10/12/1996 7,06 89 DHMA8A2NÐ
322 14201200004 Phạm Thị Ngọc Nữ 05/07/1996 7,34 76 DHMA8A2NÐ
323 14201200061 Lê Thị Tuyết Nhung Nữ 11/08/1996 7,21 81 DHMA8A2NÐ
324 14201200037 Vũ Thị Quy Nữ 03/08/1996 7,26 76 DHMA8A2NÐ
325 14201200105 Phạm Thị Thanh Quyên Nữ 11/01/1995 7,09 76 DHMA8A2NÐ
326 14201200071 Mai Thị Thắm Nữ 02/06/1995 7,09 81 DHMA8A2NÐ
327 14201200033 Chu Thị Minh Thành Nữ 03/04/1995 7,43 76 DHMA8A2NÐ
328 14201200005 Phạm Thị Thu Nữ 06/09/1996 7,33 81 DHMA8A2NÐ
329 14201200019 Nguyễn Thị Thư Nữ 12/01/1996 7,76 81 DHMA8A2NÐ
330 14201200106 Trần Thị Thuỳ Nữ 23/04/1996 7,29 76 DHMA8A2NÐ
331 14201200140 Lê Thị Thuỷ Nữ 20/02/1996 7,06 75 DHMA8A2NÐ
332 14201200108 Đào Thị Thùy Nữ 21/06/1996 7,3 81 DHMA8A2NÐ
333 14201200145 Phạm Thị Trang Nữ 25/01/1996 7,46 76 DHMA8A2NÐ
334 14201200081 Trần Thị Trang Nữ 25/11/1995 7,59 76 DHMA8A2NÐ
335 14101200324 Mai Thị Trinh Nữ 11/08/1996 7,13 76 DHMA8A2NÐ
336 14201200103 Phạm Thị Tý Nữ 22/09/1996 7,18 76 DHMA8A2NÐ
TT Mã SV GT Ngày sinhĐiểm
HT
Điểm
RLLớp
Ghi
chúHọ và Tên
337 14201200045 Nguyễn Thị Vân Nữ 26/10/1996 7,48 76 DHMA8A2NÐ
338 14201200002 Phạm Thị Vui Nữ 04/02/1996 7,33 76 DHMA8A2NÐ
339 14203100021 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ 02/02/1996 7,94 86 DHTI8A1NĐ
340 14203100003 Hoàng Sĩ Đại Nam 19/08/1996 8,1 90 DHTI8A1NĐ
341 14203100016 Lê Thị Hải Nữ 04/12/1996 7,56 78 DHTI8A1NĐ
342 14203100008 Tạ Thị Hoa Nữ 10/05/1996 7,3 89 DHTI8A1NĐ
343 14203100014 Đoàn Vũ Trường Lâm Nam 07/03/1996 7,55 88 DHTI8A1NĐ
344 14203100019 Trần Thị Thanh Nhàn Nữ 01/01/1996 7,28 83 DHTI8A1NĐ
345 14203100015 Phùng Cẩm Nhung Nữ 26/07/1995 7,45 86 DHTI8A1NĐ
346 14203100006 Nguyễn Thị Oanh Nữ 16/12/1996 8,19 86 DHTI8A1NĐ
347 14203100001 Vũ Thị Việt Trinh Nữ 09/08/1996 8,11 91 DHTI8A1NĐ
348 14203100022 Nguyễn Văn Tuấn Nam 10/09/1996 7,34 86 DHTI8A1NĐ
349 14203100030 Phạm Văn Tuyên Nam 05/09/1996 7,93 86 DHTI8A1NĐ
350 14202100017 Phạm Thị Hà Nữ 25/05/1996 7,63 80 DHTP8ANÐ
351 14202100026 Phạm Thị Thúy Hằng Nữ 29/12/1996 7,26 80 DHTP8ANÐ
352 14202100005 Lường Thị Hoa Nữ 05/05/1996 7,51 80 DHTP8ANÐ
353 14202100025 Nguyễn Thị Hoà Nữ 25/09/1995 7,14 80 DHTP8ANÐ
354 14202100012 Trịnh Thị Hoài Nữ 19/03/1996 7,8 80 DHTP8ANÐ
355 14202100002 Nguyễn Văn Lâm Nam 13/07/1996 7,59 80 DHTP8ANÐ
356 14202100015 Trần Thị Linh Nữ 03/08/1996 7,32 80 DHTP8ANÐ
357 14202100029 Hà Thị Bích Loan Nữ 03/09/1996 7,24 78 DHTP8ANÐ
358 14202100016 Nguyễn Thị Hồng Loan Nữ 13/08/1996 7,28 80 DHTP8ANÐ
359 14202100009 Trần Văn Phụng Nam 10/01/1996 7,12 80 DHTP8ANÐ
360 14202100011 Nguyễn Thị Sen Nữ 03/06/1996 7,57 90 DHTP8ANÐ
361 14202100004 Hoàng Thị Sinh Nữ 08/10/1996 7,08 80 DHTP8ANÐ
362 14202100023 Vũ Thị Tám Nữ 27/09/1996 7,4 89 DHTP8ANÐ
363 14202100010 Hà Thị Thuyến Nữ 09/11/1996 7,35 73 DHTP8ANÐ
364 14202100024 Nguyễn Quang Toàn Nam 27/10/1996 7,34 80 DHTP8ANÐ
365 14202100003 Đoàn Thị Xuyến Nữ 29/03/1996 7,59 78 DHTP8ANÐ
366 15201100007 Nguyễn Thị Hằng Nữ 07/07/1997 7,03 68 DHDE9ANĐ
367 15201100004 Khiếu Thị Lan Nữ 09/08/1997 7,1 87 DHDE9ANĐ
368 15101100017 Lưu Thị Ngát Nữ 28/10/1997 7,14 79 DHDE9ANĐ
369 15206100022 Lê Thị Bích Nữ 15/11/1997 7,36 81 DHKT9A1NĐ
370 15206100030 Nguyễn Duy Đông Nam 30/12/1996 7,3 81 DHKT9A1NĐ
371 15206100018 Dương Thị Huế Nữ 23/09/1997 7,08 81 DHKT9A1NĐ
372 15206100001 Bùi Minh Phương Nữ 11/11/1997 7,92 78 DHKT9A1NĐ
373 15206100007 Đào Thị Quế Nữ 15/11/1996 7,37 94 DHKT9A1NĐ
374 15206100063 Trần Thị Thu Nữ 15/07/1997 7,15 81 DHKT9A1NĐ
375 15201200012 Đinh Thị Dua Nữ 13/02/1997 7,49 83 DHMA9A1NĐ
376 15201200016 Đỗ Thị Hạnh Nữ 20/03/1997 7,64 78 DHMA9A1NĐ
377 15201200065 Nguyễn Thị Hảo Nữ 31/10/1997 7,23 85 DHMA9A1NĐ
378 15201200156 Vũ Thị Mai Nữ 14/10/1995 7,24 83 DHMA9A1NĐ
379 15201200083 Nguyễn Thị Lan Linh Nữ 08/10/1997 7,03 85 DHMA9A2NĐ
TT Mã SV GT Ngày sinhĐiểm
HT
Điểm
RLLớp
Ghi
chúHọ và Tên
380 15201200057 Ngô Thị Mai Nữ 09/11/1997 7,58 87 DHMA9A2NĐ
381 15201200023 Đỗ Thùy Ngân Nữ 01/06/1997 7,16 72 DHMA9A2NĐ
382 15201200026 Đoàn Thị Thắm Nữ 28/10/1997 7,42 76 DHMA9A2NĐ
383 15201200019 Đỗ Thị Huyền Trang Nữ 02/01/1997 7,38 73 DHMA9A2NĐ
384 15207100008 Ngô Đức Mạnh Nam 20/12/1994 7,01 98 DHQT9A1NĐ
385 15203100001 Đặng Việt Anh Nam 11/07/1996 7,72 81 DHTI9A1NĐ
386 15203100006 Mai Văn Hưng Nam 26/06/1997 7,03 77 DHTI9A1NĐ
387 15102100102 Lê Thị Phương Nữ 16/03/1997 7,42 88 DHTI9A1NĐ
388 15203100015 Nguyễn Thị Thắm Nữ 02/07/1997 7,18 78 DHTI9A1NĐ
389 15203100033 Vũ Thị Thêm Nữ 30/08/1997 7,02 89 DHTI9A1NĐ
390 16201100009 Nguyễn Viết Hồng Thắm Nữ 19/05/1998 7,59 91 DHDE10AND
391 16204100018 Trần Duy Hiếu Nam 30/04/1998 7,44 83 DHDI10A1ND
392 16204100044 Lê Duy Nhất Vinh Nam 16/11/1998 7,21 88 DHDI10A1ND
393 16201200003 Trần Thị Lan Anh Nữ 20/07/1998 7,18 78 DHMA10A1ND
394 16201200014 Đàm Thị Dịu Nữ 08/05/1998 7,39 82 DHMA10A1ND
395 16201200015 Phan Thị Thu Dịu Nữ 16/06/1997 7,33 79 DHMA10A1ND
396 16201200016 Trần Thị Dung Nữ 04/10/1998 7,31 82 DHMA10A1ND
397 16201200019 Đoàn Thị Gấm Nữ 12/09/1998 7,77 89 DHMA10A1ND
398 16201200020 Nguyễn Thị Hà Nữ 20/07/1998 7,86 86 DHMA10A1ND
399 16201200022 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 16/11/1998 7,21 79 DHMA10A1ND
400 16201200031 Vũ Thị Hoài Nữ 05/01/1998 7,27 82 DHMA10A1ND
401 16201200042 Đặng Khánh Huyền Nữ 17/02/1998 8,12 81 DHMA10A1ND
402 16201200043 Hoàng Thị Bích Huyền Nữ 26/01/1998 7,07 83 DHMA10A1ND
403 16201200051 Lê Thị Nhật Lệ Nữ 14/03/1998 7,24 82 DHMA10A1ND
404 16201200052 Nguyễn Thị Phương Liên Nữ 05/08/1998 7,37 82 DHMA10A1ND
405 16201200055 Phạm Thị Khánh Linh Nữ 05/12/1998 7,22 82 DHMA10A1ND
406 16201200060 Trần Thị Hải Lý Nữ 15/12/1998 7,68 79 DHMA10A1ND
407 16201200062 Nguyễn Thị Mong Nữ 02/02/1999 7,27 82 DHMA10A1ND
408 16201200072 Lương Thị Nhàn Nữ 18/09/1998 7,33 78 DHMA10A1ND
409 16201200078 Trần Bích Phương Nữ 29/11/1998 7,05 80 DHMA10A1ND
410 16201200096 Đặng Thu Trang Nữ 17/06/1997 7,35 80 DHMA10A1ND
411 16201200102 Lưu Thị Hồng Tươi Nữ 29/05/1998 7,45 83 DHMA10A1ND
412 16201200120 Hà Thị Chinh Nữ 27/12/1998 7,11 74 DHMA10A2ND
413 16201200122 Nguyễn Ngọc Diệp Nữ 23/07/1998 7,4 80 DHMA10A2ND
414 16201200125 Đỗ Thị Dung Nữ 03/06/1998 7,38 79 DHMA10A2ND
415 16201200127 Vũ Thị Giang Nữ 02/04/1998 7,21 78 DHMA10A2ND
416 16201200128 Hoàng Nguyệt Hà Nữ 28/10/1998 7,54 78 DHMA10A2ND
417 16201200138 Trần Nhân Hậu Nữ 22/12/1998 7,79 83 DHMA10A2ND
418 16201200140 Vũ Thị Thanh Hiền Nữ 18/09/1998 7,02 79 DHMA10A2ND
419 16201200142 Nguyễn Thị Thanh Hoa Nữ 19/07/1997 7,85 78 DHMA10A2ND
420 16201200145 Trần Thị Thanh Hương Nữ 27/03/1998 8 77 DHMA10A2ND
TT Mã SV GT Ngày sinhĐiểm
HT
Điểm
RLLớp
Ghi
chúHọ và Tên
421 16201200155 Lê Thị Ngọc Huyền Nữ 27/05/1998 7,11 78 DHMA10A2ND
422 16201200156 Phùng Thị Thanh Huyền Nữ 09/10/1998 7,33 81 DHMA10A2ND
423 16101200047 Vũ Thị Liên Nữ 26/09/1998 7,84 76 DHMA10A2ND
424 16201200164 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 08/09/1998 7,5 79 DHMA10A2ND
425 16101200379 Đặng Thanh Mai Nữ 18/01/1998 7,37 72 DHMA10A2ND
426 16201200172 Hoàng Mai Nam Nam 18/09/1997 7,9 77 DHMA10A2ND
427 16201200181 Trương Thị Ngọc Nữ 14/04/1997 7,04 78 DHMA10A2ND
428 16201200183 Cù Thị Thu Nhài Nữ 25/03/1998 7,93 74 DHMA10A2ND
429 16201200185 Trần Hồng Nhung Nữ 28/01/1998 7,02 90 DHMA10A2ND
430 16101200390 Phan Thị Nương Nữ 28/01/1998 7,23 78 DHMA10A2ND
431 16201200194 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 26/05/1998 7,29 85 DHMA10A2ND
432 16201200204 Trần Thị Minh Thúy Nữ 10/05/1998 7,13 79 DHMA10A2ND
433 16101200304 Nguyễn Thị Thủy Nữ 11/06/1998 7,05 79 DHMA10A2ND
434 16201200213 Nguyễn Thị Trinh Nữ 24/04/1998 7,67 79 DHMA10A2ND
435 16206100007 Phạm Thị Dung Nữ 28/11/1997 7,06 83 DHKT10A1ND
436 16206100076 Trần Thị Thu Thủy Nữ 12/05/1998 7,03 89 DHKT10A1ND
437 16206100078 Vũ Thị Thuyết Nữ 01/04/1997 7,03 83 DHKT10A1ND
438 16206100084 Phạm Thị Thu Trang Nữ 01/02/1998 7 83 DHKT10A1ND
439 16206100081 Trịnh Thị Trang Nữ 17/01/1998 7,24 88 DHKT10A1ND
440 16205100006 Nguyễn Xuân Hạnh Nam 15/04/1998 7,01 86 DHCK10A1ND
441 16205100010 Nguyễn Thiên Long Nam 08/02/1998 7,89 84 DHCK10A1ND
442 14204600002 Mai Thế Anh Nam 04/05/1993 7,21 86 CDDI23A1NĐ
443 14204500049 Hoàng Hải Đăng Nam 10/09/1996 7,1 81 CDDI23A1NĐ
444 14204500030 Nguyễn Ngọc Lanh Nam 03/03/1996 7 81 CDDI23A1NĐ
445 14204500005 Nguyễn Bá Quản Nam 03/11/1995 7,99 91 CDDI23A1NĐ
446 14204500043 Vũ Đức Quang Nam 25/09/1996 7,64 81 CDDI23A1NĐ
447 14204500056 Vũ Ngọc Sơn Nam 18/03/1996 7,03 78 CDDI23A1NĐ
448 14204500014 Đinh Đức Thắng Nam 13/11/1996 7,14 81 CDDI23A1NĐ
449 14205500008 Phan Văn Toàn Nam 26/09/1996 7,81 89 CDDI23A1NĐ
450 14206500046 Nguyễn Thị Hương Nữ 15/01/1996 7,03 81 CDKT23A1NĐ
451 14201100013 Nguyễn Thị Hà Khanh Nữ 15/04/1996 7,11 77 CDKT23A1NĐ
452 14206500019 Phan Thị Hà Kiều Nữ 19/11/1996 7,21 81 CDKT23A1NĐ
453 14206500023 Nguyễn Thị Kiều Linh Nữ 26/10/1996 7,19 72 CDKT23A1NĐ
454 14203500005 Trần Thị Mai Nữ 23/08/1996 7,4 81 CDKT23A1NĐ
455 14206500022 Hà Thị Thu Minh Nữ 20/11/1996 7,45 81 CDKT23A1NĐ
456 14206500030 Trịnh Trang Ngân Nữ 10/01/1995 7,55 84 CDKT23A1NĐ
457 14104600016 Nguyễn Thị ánh Nguyệt Nữ 21/05/1995 7,23 81 CDKT23A1NĐ
TT Mã SV GT Ngày sinhĐiểm
HT
Điểm
RLLớp
Ghi
chúHọ và Tên
458 14206500011 Nguyễn Thị Nụ Nữ 01/05/1996 7,15 78 CDKT23A1NĐ
459 14206500043 Vũ Thị Thoan Nữ 18/06/1996 7,28 83 CDKT23A1NĐ
460 14206500047 Nguyễn Thị Hồng Tươi Nữ 11/12/1996 8,22 88 CDKT23A1NĐ
461 14206500032 Nguyễn Thanh Vân Nữ 04/11/1989 7,91 78 CDKT23A1NĐ
462 14201600032 Nguyễn Thị ái Nữ 20/01/1996 7,5 83 CDMA23A1NĐ
463 14201100016 Lại Thị Lan Anh Nữ 19/12/1996 7,5 83 CDMA23A1NĐ
464 14202500013 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 06/10/1996 7,58 80 CDMA23A1NĐ
465 14101600012 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 08/04/1996 8,17 90 CDMA23A1NĐ
466 14201600239 Nguyễn Tuấn Anh Nam 20/09/1993 8,5 81 CDMA23A1NĐ
467 14201600146 Phạm Thị Vân Anh Nữ 09/08/1996 8,08 83 CDMA23A1NĐ
468 14201600208 Đoàn Thị Thu Hằng Nữ 07/04/1996 7,34 83 CDMA23A1NĐ
469 14201600082 Hoàng Thị Mỹ Hạnh Nữ 20/07/1996 7,75 80 CDMA23A1NĐ
470 14201600233 Nguyễn Thị Hiền Nữ 15/09/1996 7,33 78 CDMA23A1NĐ
471 14201600039 Bùi Thị Hiếu Nữ 17/09/1996 7,67 83 CDMA23A1NĐ
472 14201600050 Lê Thị Khánh Hoà Nữ 18/01/1996 8,25 85 CDMA23A1NĐ
473 14201600038 Trần Thị Hoàn Nữ 19/09/1995 7,75 80 CDMA23A1NĐ
474 14201600015 Lê Thị Hương Nữ 07/06/1996 7,83 83 CDMA23A1NĐ
475 14101600108 Lâm Thị Huyền Nữ 10/08/1996 8,42 90 CDMA23A1NĐ
476 14201600072 Hòa Thị Lệ Nữ 24/05/1996 7,17 79 CDMA23A1NĐ
477 14202500020 Trần Thị Liên Nữ 25/02/1996 8,33 82 CDMA23A1NĐ
478 14201600170 Trần Thị Luyến Nữ 01/01/1996 7,67 80 CDMA23A1NĐ
479 14201600219 Nguyễn Thị Mai Nữ 02/06/1996 7,5 82 CDMA23A1NĐ
480 14201600011 Vũ Thị Thúy Mùi Nữ 23/07/1996 7,25 81 CDMA23A1NĐ
481 14202500015 Đoàn Thị Nhàn Nữ 30/11/1996 7,75 81 CDMA23A1NĐ
482 14201600143 Bùi Thị Phương Nữ 15/07/1996 7,67 81 CDMA23A1NĐ
483 14201600093 Phan Thị Phương Nữ 28/06/1996 7,67 81 CDMA23A1NĐ
484 14201500001 Vũ Thị Hoàng Phương Nữ 20/04/1996 7,83 82 CDMA23A1NĐ
485 14202500021 Đỗ Thị Quỳnh Nữ 18/05/1996 7,17 80 CDMA23A1NĐ
486 14201600201 Đỗ Thị Tâm Nữ 06/11/1996 7,21 81 CDMA23A1NĐ
487 14201600163 Nguyễn Quang Thái Nam 01/07/1996 7,67 80 CDMA23A1NĐ
488 14201600080 Phạm Thu Thảo Nữ 28/05/1996 7,75 83 CDMA23A1NĐ
489 14201600098 Nguyễn Thị Thơm Nữ 08/09/1996 7,25 89 CDMA23A1NĐ
490 14201600009 Đinh Thị Thu Nữ 20/06/1996 8 85 CDMA23A1NĐ
491 14201600089 Phạm Thị Thu Nữ 01/12/1996 8,5 86 CDMA23A1NĐ
492 14201600135 Lê Thị Thư Nữ 26/04/1996 7,33 89 CDMA23A1NĐ
493 14201600218 Lê Thị Thuận Nữ 05/02/1996 7,92 82 CDMA23A1NĐ
494 14201600215 Mai Thị Thương Nữ 02/10/1996 8,25 84 CDMA23A1NĐ
495 14201600103 Dương Thị Thanh Thuý Nữ 11/11/1996 7,25 80 CDMA23A1NĐ
496 14201600077 Tạ Thị Thuý Nữ 05/07/1996 7,5 82 CDMA23A1NĐ
497 14201600099 Lê Thị Trâm Nữ 09/06/1996 7,92 80 CDMA23A1NĐ
498 14201600122 Đặng Thị Huyền Trang Nữ 09/08/1995 7,08 82 CDMA23A1NĐ
499 14201600138 Đinh Thị Trang Nữ 19/05/1996 8 81 CDMA23A1NĐ
500 14201600188 Lưu Huyền Trang Nữ 09/08/1996 7,67 80 CDMA23A1NĐ
TT Mã SV GT Ngày sinhĐiểm
HT
Điểm
RLLớp
Ghi
chúHọ và Tên
501 14201600130 Mai Thị Quỳnh Trang Nữ 10/12/1996 7,92 87 CDMA23A1NĐ
502 14201600166 Phạm Thị Thu Trang Nữ 01/05/1995 7,07 79 CDMA23A1NĐ
503 14201600145 Trần Thị Tròn Nữ 01/05/1996 7,5 82 CDMA23A1NĐ
504 14201600180 Lê Thanh Tùng Nam 08/11/1996 8,83 85 CDMA23A1NĐ
505 14203500020 Lại Thị Tươi Nữ 08/10/1995 8 85 CDMA23A1NĐ
506 14201600047 Tô Thị Tươi Nữ 22/03/1996 7,67 81 CDMA23A1NĐ
507 14201600185 Trần Thị Uyên Nữ 20/01/1996 7,92 81 CDMA23A1NĐ
508 14201600045 Nguyễn Thị Vui Nữ 11/01/1996 8,58 85 CDMA23A1NĐ
509 14201600183 Bùi Thị Yến Nữ 19/04/1996 7,33 78 CDMA23A1NĐ
510 14201600134 Vũ Thị Yến Nữ 22/02/1996 8,17 81 CDMA23A1NĐ
511 14201600191 Trịnh Thanh Hà Nữ 20/10/1996 7,06 73 CDMA23A2NĐ
512 14201600147 Trịnh Thị Hằng Nữ 30/11/1996 7,43 88 CDMA23A2NĐ
513 14201600022 Nguyễn Thị Hảo Nữ 09/05/1996 7,38 78 CDMA23A2NĐ
514 14201600169 Nguyễn Thị Hiền Nữ 24/04/1996 7,03 73 CDMA23A2NĐ
515 14201600124 Nguyễn Thuý Hồng Nữ 08/07/1996 7,34 73 CDMA23A2NĐ
516 14201600052 Hoàng Thị Huệ Nữ 16/09/1996 7,12 73 CDMA23A2NĐ
517 14201600102 Trần Hoàng Minh Hương Nữ 17/07/1996 7,16 91 CDMA23A2NĐ
518 14201600065 Bùi Thị Huyền Nữ 08/01/1996 7,6 78 CDMA23A2NĐ
519 14201600126 Phạm Thị Khuyên Nữ 30/03/1996 7,16 73 CDMA23A2NĐ
520 14201600069 Vũ Thị Ngọc Lan Nữ 25/09/1996 7,76 78 CDMA23A2NĐ
521 14201600196 Nguyễn Thị Lệ Nữ 12/12/1995 7,19 78 CDMA23A2NĐ
522 14201600237 Nguyễn Thị Linh Nữ 02/06/1996 7,01 73 CDMA23A2NĐ
523 14201600005 Nguyễn Thị Linh Nữ 05/04/1996 7,19 73 CDMA23A2NĐ
524 14201600004 Phạm Thị Luyến Nữ 14/10/1996 7,02 78 CDMA23A2NĐ
525 14201600096 Nguyễn Thị Hà Ly Nữ 27/10/1996 7,09 78 CDMA23A2NĐ
526 14201600076 Cao Thị Miên Nữ 26/10/1996 7,32 73 CDMA23A2NĐ
527 14201600064 Nguyễn Thị Ngân Nữ 01/12/1996 7,71 78 CDMA23A2NĐ
528 14201600014 Bùi Thị Phúc Nữ 03/07/1996 7,45 73 CDMA23A2NĐ
529 14201600179 Nguyễn Thị Phượng Nữ 14/03/1996 7,16 73 CDMA23A2NĐ
530 14201600055 Trần Thị Phượng Nữ 08/07/1996 7,48 78 CDMA23A2NĐ
531 14201600224 Nguyễn Thị Tám Nữ 08/12/1996 7,09 83 CDMA23A2NĐ
532 14201600214 Trần Thị Ngọc Diệu Nữ 17/12/1996 7,13 70 CDMA23A3NĐ
533 14201600037 Dương Thanh Hà Nữ 05/05/1995 7,18 70 CDMA23A3NĐ
534 14201600066 Trần Thu Hà Nữ 24/11/1996 7,37 70 CDMA23A3NĐ
535 14201600114 Đỗ Thị Hương Nữ 21/05/1996 7,26 75 CDMA23A3NĐ
536 14201600160 Bùi Thị Liễu Nữ 22/11/1995 7,49 70 CDMA23A3NĐ
537 14201600073 Nguyễn Thị Linh Nữ 11/10/1996 7,07 78 CDMA23A3NĐ
538 14201600128 Mai Thị Hồng Mai Nữ 24/01/1996 7,41 70 CDMA23A3NĐ
539 14201600177 Mai Thị Ngoan Nữ 03/11/1996 7,22 75 CDMA23A3NĐ
540 14201600120 Nguyễn Thị Phương Nữ 30/07/1996 7,3 75 CDMA23A3NĐ
541 14201600029 Phạm Thị Huyền Thắm Nữ 09/04/1996 7,06 70 CDMA23A3NĐ
542 14201600010 Phạm Thị Thu Nữ 02/05/1996 7,36 70 CDMA23A3NĐ
543 14201600173 Mai Thị Đài Trang Nữ 08/07/1996 7,73 83 CDMA23A3NĐ
TT Mã SV GT Ngày sinhĐiểm
HT
Điểm
RLLớp
Ghi
chúHọ và Tên
544 14201600071 Trần Thị Tươi Nữ 19/06/1996 7,28 70 CDMA23A3NĐ
545 14201600040 Lê Thị Vân Nữ 21/05/1996 7,13 70 CDMA23A3NĐ
546 15201600071 Nguyễn Thị Ly Nữ 04/08/1997 7,18 73 CDMA24A1NĐ
547 15201600046 Lê Thị Nhung Nữ 19/09/1997 7 73 CDMA24A1NĐ
548 15201600157 Vũ Thị Hồng Nhung Nữ 24/09/1997 7,18 83 CDMA24A1NĐ
549 15201600177 Nguyễn Thu Hà Nữ 05/05/1996 7 81 CDMA24A2NĐ
550 15201600166 Lê Thị Kiều Nữ 03/02/1997 7,11 89 CDMA24A2NĐ
551 15201600031 Đỗ Thị Mỹ Linh Nữ 26/11/1997 7,03 78 CDMA24A2NĐ
552 15201600110 Phan Thị Linh Nữ 16/10/1997 7 89 CDMA24A2NĐ
553 15101600182 Vũ Thị Yến Ngọc Nữ 10/03/1996 7,12 86 CDMA24A2NĐ
554 15201600078 Nguyễn Thị Tho Nữ 19/03/1997 7,47 86 CDMA24A2NĐ
555 16201600146 Đinh Thị Thu Nữ 03/03/1998 7,23 84 CDMA25A1ND
556 16201600104 Vũ Thị Hường Nữ 08/04/1998 7,71 73 CDMA25A2ND
557 16201600120 Trần Thị Mến Nữ 10/12/1998 7,11 73 CDMA25A2ND
558 16201600130 Bùi Thị Sen Nữ 18/07/1998 7,05 73 CDMA25A2ND
559 16201600136 Trương Thị Thương Nữ 08/06/1998 7,32 78 CDMA25A2ND