DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG HỌC PHÍ BỔ SUNG NGÀNH...
Transcript of DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG HỌC PHÍ BỔ SUNG NGÀNH...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
STT Mã học phần Mã số SV Họ tên Này sinh Học phí bổ sungTỷ lệ
miễn
Học phí bổ sung
thực đóng
1 CSC00001 1212338 Nguyễn Minh Tài 06/12/1994 175,000 175,000
2 CSC00001 1212449 Đặng Thành Trung / /1994 175,000 175,000
3 CSC00001 1312361 Hồ Đăng Minh 25/11/1995 175,000 175,000
4 CSC00001 1312801 Nguyễn Ngọc Đình Văn 28/04/1995 175,000 175,000
5 CSC00001 1412601 Đinh Trương Bảo Tuấn 08/01/1996 175,000 175,000
6 CSC00001 1512126 Nguyễn Hữu Đức 19/08/1997 175,000 175,000
7 CSC00001 1512175 Lâm Tất Hoàng 07/01/1997 175,000 175,000
8 CSC00001 1512376 Trần Đình Nhân 01/02/1997 175,000 175,000
9 CSC00001 1520086 Trần Đăng Khoa 19/11/1997 175,000 175,000
10 CSC00001 1612001 Hoàng Dân An 30/03/1998 175,000 175,000
11 CSC00001 1612005 Võ Hoàng An 21/10/1998 175,000 175,000
12 CSC00001 1612008 Lê Trần Lâm An 23/03/1998 175,000 175,000
13 CSC00001 1612009 Nguyễn Phước An 02/06/1998 175,000 175,000
14 CSC00001 1612013 Lê Hoàng Anh 29/08/1996 175,000 175,000
15 CSC00001 1612016 Nhữ Lê Tuấn Anh 23/11/1998 175,000 175,000
16 CSC00001 1612018 Trần Quốc Anh 09/07/1998 175,000 175,000
17 CSC00001 1612019 Vũ Tuấn Anh 19/05/1998 175,000 175,000
18 CSC00001 1612023 Nguyễn Hoàng Anh 23/02/1998 175,000 175,000
19 CSC00001 1612024 Vương Ngọc Anh 07/04/1998 175,000 175,000
20 CSC00001 1612025 Nguyễn Bảo Sỷ Anh 20/10/1998 175,000 175,000
21 CSC00001 1612026 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 13/08/1998 175,000 175,000
22 CSC00001 1612027 Trương Thị Hải Âu 26/07/1998 175,000 175,000
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
_____________________________
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG HỌC PHÍ BỔ SUNG NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
HỌC PHẦN NHẬP MÔN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1
BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY
_________
Page 1
STT Mã học phần Mã số SV Họ tên Này sinh Học phí bổ sungTỷ lệ
miễn
Học phí bổ sung
thực đóng
23 CSC00001 1612033 Phạm Thiên Bảo 24/10/1998 175,000 175,000
24 CSC00001 1612036 Phạm Phú Quốc Bảo 12/08/1998 175,000 175,000
25 CSC00001 1612037 Đinh Thái Bảo 05/08/1998 175,000 175,000
26 CSC00001 1612039 Đặng Xuân Hoài Bảo 03/05/1997 175,000 100 -
27 CSC00001 1612041 Phan Hải Bình 03/03/1998 175,000 175,000
28 CSC00001 1612043 Phan Ngọc Thanh Bình 25/09/1998 175,000 175,000
29 CSC00001 1612047 Trần Phước Chánh 28/09/1998 175,000 175,000
30 CSC00001 1612048 Huỳnh Văn Châu 21/11/1998 175,000 175,000
31 CSC00001 1612049 Phan Thanh Bảo Châu 01/09/1998 175,000 175,000
32 CSC00001 1612051 Phan Văn Chí 29/05/1998 175,000 175,000
33 CSC00001 1612052 Phạm Minh Chiến 30/04/1998 175,000 175,000
34 CSC00001 1612053 Nguyễn Ngọc Chiến 04/11/1998 175,000 175,000
35 CSC00001 1612056 Trình Quang Chính 17/12/1998 175,000 175,000
36 CSC00001 1612057 Võ Thịnh Chuẩn 16/01/1998 175,000 175,000
37 CSC00001 1612058 Nguyễn Hoàng Chương 21/07/1998 175,000 175,000
38 CSC00001 1612060 Phạm Hoàng Chương 01/05/1998 175,000 175,000
39 CSC00001 1612061 Đỗ Khắc Hoàng Chương 13/09/1998 175,000 175,000
40 CSC00001 1612064 Nguyễn Thị Thu Cúc 09/05/1998 175,000 175,000
41 CSC00001 1612065 Lê Nguyễn Hoàng Cương 02/10/1998 175,000 175,000
42 CSC00001 1612066 Lê Nguyễn Quốc Cường 20/01/1998 175,000 175,000
43 CSC00001 1612067 Bùi Văn Cường 05/07/1998 175,000 175,000
44 CSC00001 1612069 Trần Quốc Cường 01/01/1998 175,000 175,000
45 CSC00001 1612070 Mai Chí Cường 16/02/1998 175,000 175,000
46 CSC00001 1612072 Đào Chí Cường 05/05/1998 175,000 175,000
47 CSC00001 1612074 Phùng Trí Cường 09/11/1998 175,000 175,000
48 CSC00001 1612075 Mai Quốc Cường 19/12/1998 175,000 175,000
49 CSC00001 1612077 Nguyễn Mạnh Cường 24/09/1997 175,000 175,000
50 CSC00001 1612078 Nguyễn Đình Hoàng Đắc 19/01/1998 175,000 175,000
51 CSC00001 1612079 Hồ Quan Đại 15/08/1998 175,000 175,000
52 CSC00001 1612082 Nguyễn Hồng Đăng 01/08/1998 175,000 175,000
53 CSC00001 1612083 Trương Lê Việt Danh 13/10/1998 175,000 175,000
Page 2
STT Mã học phần Mã số SV Họ tên Này sinh Học phí bổ sungTỷ lệ
miễn
Học phí bổ sung
thực đóng
54 CSC00001 1612085 Trương Thành Danh 10/07/1998 175,000 175,000
55 CSC00001 1612086 Nguyễn Thành Đạt 15/07/1998 175,000 175,000
56 CSC00001 1612087 Vũ Thành Đạt 10/07/1998 175,000 175,000
57 CSC00001 1612088 Nguyễn Thành Đạt 04/06/1996 175,000 175,000
58 CSC00001 1612089 Lê Quang Đạt 03/07/1998 175,000 175,000
59 CSC00001 1612091 Phạm Vĩnh Đạt 27/08/1998 175,000 175,000
60 CSC00001 1612092 Nguyễn Quốc Đạt 25/01/1998 175,000 175,000
61 CSC00001 1612094 Nguyễn Công Đạt 01/11/1998 175,000 175,000
62 CSC00001 1612097 Tôn Thất Đạt 20/10/1998 175,000 175,000
63 CSC00001 1612098 Lâm Cương Đạt 06/07/1998 175,000 175,000
64 CSC00001 1612102 Phan Thành Đạt 09/07/1998 175,000 175,000
65 CSC00001 1612103 Đỗ Hoài Diễn 05/10/1996 175,000 175,000
66 CSC00001 1612104 Nguyễn Hữu Điền 24/04/1997 175,000 175,000
67 CSC00001 1612105 Hồ Thị Điệp 22/08/1998 175,000 175,000
68 CSC00001 1612106 Nguyễn Nhật Dinh 11/10/1998 175,000 175,000
69 CSC00001 1612107 Hồ Ngọc Đỉnh 24/07/1998 175,000 175,000
70 CSC00001 1612108 Phan Nguyễn Khắc Doãn 05/04/1997 175,000 175,000
71 CSC00001 1612110 Nguyễn Sĩ Đồng 18/04/1998 175,000 175,000
72 CSC00001 1612112 Lê Minh Đức 11/05/1998 175,000 175,000
73 CSC00001 1612114 Hứa Trung Đức 06/02/1998 175,000 175,000
74 CSC00001 1612115 Nguyễn Văn Đức 19/08/1998 175,000 175,000
75 CSC00001 1612117 Hoàng Hùng Đức 30/10/1998 175,000 175,000
76 CSC00001 1612118 Lê Việt Đức 01/10/1997 175,000 175,000
77 CSC00001 1612123 Nguyễn Quốc Dũng 16/12/1998 175,000 175,000
78 CSC00001 1612125 Trần Dũng 08/03/1998 175,000 175,000
79 CSC00001 1612126 Lê Quốc Dũng 29/12/1998 175,000 175,000
80 CSC00001 1612127 Vũ Hoàng Dương 18/10/1998 175,000 175,000
81 CSC00001 1612129 Nguyễn Đình Dương 09/01/1998 175,000 175,000
82 CSC00001 1612130 Nguyễn Thị Thùy Dương 04/01/1998 175,000 175,000
83 CSC00001 1612131 Võ Thị Thùy Dương 13/10/1998 175,000 175,000
84 CSC00001 1612136 Đinh Công Duy 12/05/1998 175,000 175,000
Page 3
STT Mã học phần Mã số SV Họ tên Này sinh Học phí bổ sungTỷ lệ
miễn
Học phí bổ sung
thực đóng
85 CSC00001 1612138 Võ Tấn Duy 29/07/1998 175,000 175,000
86 CSC00001 1612139 Hồ Nhựt Duy 23/11/1998 175,000 175,000
87 CSC00001 1612140 Nguyễn Nhật Duy 25/03/1998 175,000 175,000
88 CSC00001 1612143 Trần Phan Phú Duy 28/10/1998 175,000 175,000
89 CSC00001 1612145 Nguyễn Anh Duy 27/09/1998 175,000 175,000
90 CSC00001 1612147 Phạm Quang Duy 27/11/1998 175,000 175,000
91 CSC00001 1612149 Trần Tường Duy 01/12/1998 175,000 175,000
92 CSC00001 1612151 Nguyễn Hoàng Giang 12/02/1998 175,000 175,000
93 CSC00001 1612153 Vũ Hồ Thanh Giang 16/02/1997 175,000 175,000
94 CSC00001 1612154 Hoàng Hải Giang 30/06/1998 175,000 175,000
95 CSC00001 1612155 Đỗ Ngân Giang 23/08/1996 175,000 175,000
96 CSC00001 1612157 Lý Trường Thanh Giang 21/03/1998 175,000 175,000
97 CSC00001 1612163 Nguyễn Trần Hoàng Hạc 07/04/1998 175,000 175,000
98 CSC00001 1612164 Cao Thanh Hai 19/04/1998 175,000 175,000
99 CSC00001 1612165 Nguyễn Đào Vinh Hải 17/02/1998 175,000 175,000
100 CSC00001 1612167 Vũ Đình Hải 12/05/1998 175,000 175,000
101 CSC00001 1612168 Bùi Minh Hải 02/07/1997 175,000 175,000
102 CSC00001 1612169 Lưu Nhất Hàn 21/11/1998 175,000 100 -
103 CSC00001 1612170 Trần Thị Trúc Hân 12/02/1998 175,000 175,000
104 CSC00001 1612173 Đặng Anh Hào 16/05/1998 175,000 175,000
105 CSC00001 1612174 Phùng Tiến Hào 11/06/1998 175,000 175,000
106 CSC00001 1612175 Lâm Tề Hào 30/11/1998 175,000 175,000
107 CSC00001 1612176 Phạm Phong Hào 00/00/1998 175,000 175,000
108 CSC00001 1612177 Phan Văn Hậu 15/07/1998 175,000 175,000
109 CSC00001 1612180 Nguyễn Trần Hậu 28/03/1998 175,000 175,000
110 CSC00001 1612182 Nguyễn Duy Hậu 08/05/1998 175,000 175,000
111 CSC00001 1612183 Nguyễn Thị Diệu Hiền 02/09/1997 175,000 175,000
112 CSC00001 1612187 Nguyễn Ngọc Hiển 02/02/1997 175,000 175,000
113 CSC00001 1612192 Võ Minh Hiếu 07/10/1998 175,000 175,000
114 CSC00001 1612193 Nguyễn Đình Quốc Hiếu 28/10/1998 175,000 175,000
115 CSC00001 1612195 Phạm Lý Thanh Hiếu 07/01/1998 175,000 175,000
Page 4
STT Mã học phần Mã số SV Họ tên Này sinh Học phí bổ sungTỷ lệ
miễn
Học phí bổ sung
thực đóng
116 CSC00001 1612196 Nguyễn Minh Hiếu 12/02/1998 175,000 175,000
117 CSC00001 1612197 Khâu Thanh Hiếu 02/12/1998 175,000 175,000
118 CSC00001 1612198 Đoàn Minh Hiếu 19/05/1998 175,000 175,000
119 CSC00001 1612199 Đỗ Minh Hiếu 02/01/1998 175,000 175,000
120 CSC00001 1612200 Từ Công Hiếu 15/12/1998 175,000 175,000
121 CSC00001 1612203 Lê Tống Minh Hiếu 20/11/1998 175,000 175,000
122 CSC00001 1612204 Trương Văn Công Hiệu 03/03/1998 175,000 175,000
123 CSC00001 1612205 Nguyễn Long Hồ 05/11/1998 175,000 175,000
124 CSC00001 1612206 Hồ Thiên Hổ 11/02/1998 175,000 175,000
125 CSC00001 1612208 Ngô Minh Hòa 25/06/1998 175,000 175,000
126 CSC00001 1612209 Nguyễn Hữu Hòa 15/04/1998 175,000 175,000
127 CSC00001 1612210 Phạm Ân Hòa 31/07/1998 175,000 175,000
128 CSC00001 1612211 Nguyễn Đăng Hòa 16/10/1998 175,000 175,000
129 CSC00001 1612212 Nguyễn Đình Hoàng 22/04/1998 175,000 175,000
130 CSC00001 1612213 Cao Thiên Hoàng 04/10/1998 175,000 175,000
131 CSC00001 1612214 Đào Thanh Hoàng 18/03/1998 175,000 175,000
132 CSC00001 1612215 Nguyễn Thanh Hoàng 07/04/1997 175,000 175,000
133 CSC00001 1612220 Vũ Quốc Hội 23/09/1998 175,000 175,000
134 CSC00001 1612221 Nguyễn Y Hợp 26/02/1998 175,000 175,000
135 CSC00001 1612222 Nguyễn Quang Huân 13/06/1998 175,000 175,000
136 CSC00001 1612223 Trần Văn Huân 05/06/1998 175,000 175,000
137 CSC00001 1612224 Hồ Minh Huấn 07/01/1998 175,000 175,000
138 CSC00001 1612225 Trần Phi Hùng 07/11/1998 175,000 175,000
139 CSC00001 1612226 Nguyễn Sĩ Hùng 04/01/1998 175,000 175,000
140 CSC00001 1612227 Trần Vĩ Hùng 09/11/1998 175,000 175,000
141 CSC00001 1612228 Trần Sỹ Hùng 10/10/1998 175,000 175,000
142 CSC00001 1612230 Nguyễn Khoa Hùng 28/02/1998 175,000 175,000
143 CSC00001 1612231 Quang Ngọc Hùng 13/10/1998 175,000 175,000
144 CSC00001 1612233 Hoàng Phú Hùng 23/05/1998 175,000 175,000
145 CSC00001 1612234 Trần Quốc Hưng 04/01/1998 175,000 175,000
146 CSC00001 1612236 Trần Quang Hưng 12/03/1998 175,000 175,000
Page 5
STT Mã học phần Mã số SV Họ tên Này sinh Học phí bổ sungTỷ lệ
miễn
Học phí bổ sung
thực đóng
147 CSC00001 1612239 Hồ Thịnh Hưng 02/01/1998 175,000 175,000
148 CSC00001 1612240 Nguyễn Công Hưng 27/08/1998 175,000 175,000
149 CSC00001 1612241 Lê Công Hưng 03/09/1997 175,000 175,000
150 CSC00001 1612243 Nguyễn Thị Thanh Hương 14/12/1998 175,000 175,000
151 CSC00001 1612246 Cao Diễm Hường 29/04/1998 175,000 175,000
152 CSC00001 1612247 Nguyễn Quang Hưởng 25/05/1996 175,000 175,000
153 CSC00001 1612248 Đỗ Tấn Hữu 04/07/1998 175,000 175,000
154 CSC00001 1612252 Lê Hoàng Huy 26/01/1998 175,000 175,000
155 CSC00001 1612253 Hồ Quốc Huy 02/02/1998 175,000 175,000
156 CSC00001 1612254 Lê Đức Huy 10/12/1998 175,000 175,000
157 CSC00001 1612255 Đặng Quang Huy 16/11/1998 175,000 175,000
158 CSC00001 1612258 Nguyễn Duy Huy 12/09/1998 175,000 175,000
159 CSC00001 1612260 Nguyễn Hoàng Công Huy 02/07/1998 175,000 175,000
160 CSC00001 1612261 Đoàn Minh Huy 13/07/1998 175,000 175,000
161 CSC00001 1612262 Nguyễn Song Hoàng Huy 07/07/1998 175,000 175,000
162 CSC00001 1612263 Nguyễn Quang Huy 23/02/1997 175,000 175,000
163 CSC00001 1612264 Nguyễn Quang Huy 18/02/1998 175,000 175,000
164 CSC00001 1612269 Võ Quốc Huy 30/04/1997 175,000 175,000
165 CSC00001 1612271 Lý Gia Huy 11/11/1998 175,000 175,000
166 CSC00001 1612272 Trần Nhật Huy 13/05/1998 175,000 175,000
167 CSC00001 1612275 Nguyễn Gia Huy 25/02/1998 175,000 175,000
168 CSC00001 1612277 Ngô Đức Kha 03/11/1998 175,000 175,000
169 CSC00001 1612278 Lê Xuân Kha 24/09/1998 175,000 175,000
170 CSC00001 1612279 Nguyễn Đức Khải 26/07/1998 175,000 175,000
171 CSC00001 1612282 Trần Đình Khải 26/05/1998 175,000 175,000
172 CSC00001 1612283 Phạm Minh Khải 30/12/1998 175,000 175,000
173 CSC00001 1612285 Dương Văn Khang 06/04/1998 175,000 175,000
174 CSC00001 1612286 Nguyễn Hồng Khang 06/10/1998 175,000 175,000
175 CSC00001 1612288 Nguyễn Khắc Nguyên Khang 12/01/1998 175,000 175,000
176 CSC00001 1612290 Long Vĩ Khang 29/11/1998 175,000 175,000
177 CSC00001 1612291 Nguyễn Thị Ngân Khánh 01/05/1998 175,000 175,000
Page 6
STT Mã học phần Mã số SV Họ tên Này sinh Học phí bổ sungTỷ lệ
miễn
Học phí bổ sung
thực đóng
178 CSC00001 1612296 Tạ Ngọc Duy Khoa 09/03/1998 175,000 175,000
179 CSC00001 1612297 Võ Đăng Khoa 01/05/1998 175,000 175,000
180 CSC00001 1612300 Thái Đăng Khoa 02/11/1998 175,000 175,000
181 CSC00001 1612302 Đỗ Anh Khoa 08/06/1998 175,000 175,000
182 CSC00001 1612307 Nguyễn Văn Tường Khôi 22/12/1998 175,000 175,000
183 CSC00001 1612308 Võ Nguyên Khôi 23/01/1998 175,000 175,000
184 CSC00001 1612310 Nguyễn Đăng Khởi 25/01/1998 175,000 175,000
185 CSC00001 1612311 Đoàn Khuê 02/11/1998 175,000 175,000
186 CSC00001 1612313 Phan Trung Kiên 03/02/1997 175,000 175,000
187 CSC00001 1612315 Tô Anh Kiệt 03/01/1998 175,000 175,000
188 CSC00001 1612317 Lê Văn Anh Kiệt 15/10/1998 175,000 175,000
189 CSC00001 1612319 Võ Kông Kiệt 06/04/1997 175,000 175,000
190 CSC00001 1612321 Võ Ngọc Lâm 23/10/1998 175,000 175,000
191 CSC00001 1612323 Đặng Phụng Trường Lâm 10/03/1998 175,000 175,000
192 CSC00001 1612324 Nguyễn Thanh Lâm 10/07/1998 175,000 175,000
193 CSC00001 1612325 Trần Viết Lãm 26/07/1998 175,000 175,000
194 CSC00001 1612326 Đặng Quang Lãm 24/09/1998 175,000 175,000
195 CSC00001 1612327 Mai Văn Hoàng Lân 29/04/1998 175,000 175,000
196 CSC00001 1612328 Nguyễn Thành Lân 15/08/1998 175,000 175,000
197 CSC00001 1612330 Nguyễn Văn Lân 17/05/1998 175,000 175,000
198 CSC00001 1612331 Trần Thị Lạng 28/11/1998 175,000 100 -
199 CSC00001 1612334 Nguyễn Lê Thị Mỹ Linh 31/05/1998 175,000 175,000
200 CSC00001 1612335 Lê Quốc Sĩ Linh 20/02/1998 175,000 175,000
201 CSC00001 1612336 Vũ Thùy Linh 19/04/1998 175,000 175,000
202 CSC00001 1612339 Trần Khánh Linh 16/10/1998 175,000 175,000
203 CSC00001 1612340 Nguyễn Văn Linh 12/11/1998 175,000 175,000
204 CSC00001 1612343 Nguyễn Bữu Lộc 21/06/1998 175,000 175,000
205 CSC00001 1612344 Bùi Tiến Lộc 30/09/1998 175,000 175,000
206 CSC00001 1612348 Lý Vĩnh Lợi 09/04/1998 175,000 70 52,500
207 CSC00001 1612351 Nguyễn Tăng Hoàng Long 16/04/1998 175,000 175,000
208 CSC00001 1612352 Nguyễn Hà Hoàng Long 16/11/1998 175,000 175,000
Page 7
STT Mã học phần Mã số SV Họ tên Này sinh Học phí bổ sungTỷ lệ
miễn
Học phí bổ sung
thực đóng
209 CSC00001 1612354 Nguyễn Thành Long 06/09/1998 175,000 175,000
210 CSC00001 1612355 Lê Kinh Luân 01/10/1998 175,000 175,000
211 CSC00001 1612357 Trần Tấn Luân 25/08/1998 175,000 175,000
212 CSC00001 1612358 Nguyễn Hoàng Luân 18/09/1998 175,000 175,000
213 CSC00001 1612359 Nguyễn Thanh Luân 08/03/1998 175,000 175,000
214 CSC00001 1612360 Lê Công Luận 11/11/1998 175,000 175,000
215 CSC00001 1612362 Trần Văn Lượn 09/09/1998 175,000 175,000
216 CSC00001 1612363 Tô Đồng Lưu 24/08/1998 175,000 175,000
217 CSC00001 1612364 Nguyễn Hoàng Lưu 31/03/1998 175,000 175,000
218 CSC00001 1612365 Nguyễn Thiên Lý 22/12/1997 175,000 175,000
219 CSC00001 1612367 Trần Thị Lý 23/07/1998 175,000 175,000
220 CSC00001 1612369 Phan Thị Mai 10/06/1998 175,000 175,000
221 CSC00001 1612373 Đặng Quang Minh 17/10/1998 175,000 175,000
222 CSC00001 1612374 Trần Quang Minh 10/11/1998 175,000 175,000
223 CSC00001 1612375 Đào Xuân Minh 22/06/1998 175,000 175,000
224 CSC00001 1612377 Tô Hiếu Minh 03/11/1998 175,000 175,000
225 CSC00001 1612379 Lê Nguyễn Minh 14/01/1998 175,000 175,000
226 CSC00001 1612380 Phạm Hoàng Minh 02/01/1998 175,000 175,000
227 CSC00001 1612382 Huỳnh Nguyễn Nhật Minh 18/08/1998 175,000 175,000
228 CSC00001 1612384 Nguyễn Trần Duy Minh 25/06/1998 175,000 175,000
229 CSC00001 1612390 Ngô Vũ Tuấn Minh 16/02/1998 175,000 175,000
230 CSC00001 1612391 Nguyễn Thị Thúy Mơ 30/03/1997 175,000 175,000
231 CSC00001 1612392 Nguyễn Thị Hồng Mơ 01/01/1998 175,000 175,000
232 CSC00001 1612393 Dương Phi Hiểu My 30/04/1998 175,000 175,000
233 CSC00001 1612394 Nguyễn Hoàng Phương Nam 28/04/1998 175,000 175,000
234 CSC00001 1612398 Đặng Hoài Nam 20/11/1998 175,000 175,000
235 CSC00001 1612402 Vũ Hoài Nam 19/09/1997 175,000 175,000
236 CSC00001 1612403 Trần Hoài Nam 17/03/1998 175,000 175,000
237 CSC00001 1612404 Nguyễn Vĩ Nam 22/03/1998 175,000 175,000
238 CSC00001 1612406 Đặng Phương Nam 25/12/1997 175,000 175,000
239 CSC00001 1612407 Vũ Thành Nam 18/12/1998 175,000 175,000
Page 8
STT Mã học phần Mã số SV Họ tên Này sinh Học phí bổ sungTỷ lệ
miễn
Học phí bổ sung
thực đóng
240 CSC00001 1612408 Phạm Khoa Nam 22/05/1998 175,000 175,000
241 CSC00001 1612409 Nguyễn Thị Thúy Nga 01/01/1998 175,000 175,000
242 CSC00001 1612414 Võ Kiều Ngân 10/09/1998 175,000 175,000
243 CSC00001 1612415 Nguyễn Văn Phương Nghi 17/04/1998 175,000 175,000
244 CSC00001 1612417 Trần Thanh Nghị 23/01/1993 175,000 175,000
245 CSC00001 1612418 Phạm Lưu Trọng Nghĩa 14/11/1998 175,000 175,000
246 CSC00001 1612419 Nguyễn Trung Nghĩa 06/04/1998 175,000 175,000
247 CSC00001 1612420 Nguyễn Hoàng Hiếu Nghĩa 16/08/1998 175,000 175,000
248 CSC00001 1612421 Nguyễn Ngọc Nghĩa 05/03/1998 175,000 175,000
249 CSC00001 1612422 Trịnh Quang Nghĩa 08/07/1998 175,000 175,000
250 CSC00001 1612423 Lê Minh Nghĩa 26/09/1998 175,000 175,000
251 CSC00001 1612424 Đặng Ngọc Nghĩa 02/02/1998 175,000 175,000
252 CSC00001 1612425 Tạ Đăng Hiếu Nghĩa 06/12/1998 175,000 175,000
253 CSC00001 1612426 Hoàng Nghĩa 09/01/1998 175,000 175,000
254 CSC00001 1612427 Nguyễn Xuân Nghiêm 21/10/1998 175,000 175,000
255 CSC00001 1612428 Tô Thế Nghiệp 27/06/1998 175,000 175,000
256 CSC00001 1612429 Lê Đình Ngọc 26/07/1998 175,000 175,000
257 CSC00001 1612430 Hồ Minh Ngọc 05/05/1998 175,000 175,000
258 CSC00001 1612431 Trần Bá Ngọc 08/12/1998 175,000 175,000
259 CSC00001 1612432 Ngô Văn Ngọc 22/06/1998 175,000 175,000
260 CSC00001 1612434 Lưu Tuấn Nguyên 21/11/1998 175,000 175,000
261 CSC00001 1612436 Nguyễn Hoàng Bảo Nguyên 05/02/1998 175,000 175,000
262 CSC00001 1612438 Nguyễn Xuân Nguyên 17/10/1997 175,000 175,000
263 CSC00001 1612439 Mã Cẩm Nguyên 14/06/1998 175,000 175,000
264 CSC00001 1612440 Trần Ngô Anh Nguyên 14/07/1998 175,000 175,000
265 CSC00001 1612441 Phạm Quang Phước Nguyên 26/03/1998 175,000 175,000
266 CSC00001 1612442 Cà Lê Nhật Nguyên 07/01/1998 175,000 175,000
267 CSC00001 1612446 Nguyễn Hữu Nguyên 31/07/1998 175,000 175,000
268 CSC00001 1612447 Ngô Trần Nguyễn 03/03/1998 175,000 175,000
269 CSC00001 1612448 Trần Phú Nguyện 05/03/1998 175,000 175,000
270 CSC00001 1612449 Trịnh Thanh Nhã 25/10/1998 175,000 175,000
Page 9
STT Mã học phần Mã số SV Họ tên Này sinh Học phí bổ sungTỷ lệ
miễn
Học phí bổ sung
thực đóng
271 CSC00001 1612451 Nguyễn Cao Nhân 20/03/1998 175,000 175,000
272 CSC00001 1612454 Lê Hữu Nhân 15/08/1998 175,000 175,000
273 CSC00001 1612455 Nguyễn Ngọc Nhân 16/02/1998 175,000 175,000
274 CSC00001 1612457 Nguyễn Văn Nhật 08/01/1998 175,000 175,000
275 CSC00001 1612458 Nguyễn Văn Nhật 10/03/1998 175,000 175,000
276 CSC00001 1612459 Cao Kim Nhật 23/05/1998 175,000 175,000
277 CSC00001 1612460 Châu Văn Nhật 04/01/1998 175,000 175,000
278 CSC00001 1612461 Đặng Quốc Nhật 17/02/1998 175,000 175,000
279 CSC00001 1612462 Võ Hoàng Nhật 02/02/1998 175,000 175,000
280 CSC00001 1612464 Trần Minh Nhật 01/01/1998 175,000 175,000
281 CSC00001 1612465 Nguyễn Minh Nhật 14/10/1998 175,000 175,000
282 CSC00001 1612467 Nguyễn Lâm Minh Nhật 21/05/1998 175,000 175,000
283 CSC00001 1612470 Lê Uyển Nhi 01/04/1998 175,000 175,000
284 CSC00001 1612471 Hoàng Thị Hoài Nhi 10/03/1998 175,000 175,000
285 CSC00001 1612474 Lê Quỳnh Như 06/11/1998 175,000 175,000
286 CSC00001 1612476 Trần Thị Hồng Nhung 03/07/1998 175,000 175,000
287 CSC00001 1612477 Lê Minh Nhựt 28/11/1998 175,000 175,000
288 CSC00001 1612478 Nguyễn Thanh Nhựt 05/08/1997 175,000 175,000
289 CSC00001 1612479 Nguyễn Minh Nhựt 02/08/1998 175,000 175,000
290 CSC00001 1612482 Nguyễn Nhựt 07/05/1998 175,000 175,000
291 CSC00001 1612483 Trần Hoàng Nhựt 06/03/1997 175,000 175,000
292 CSC00001 1612484 Huỳnh Kim Ninh 16/10/1998 175,000 175,000
293 CSC00001 1612485 Nguyễn Anh Pha 13/12/1998 175,000 175,000
294 CSC00001 1612486 Đặng Vĩnh Phát 20/07/1998 175,000 175,000
295 CSC00001 1612488 Huỳnh Đỗ Tấn Phát 15/10/1998 175,000 175,000
296 CSC00001 1612489 Phan Tấn Phát 15/08/1998 175,000 175,000
297 CSC00001 1612490 Chung Phùng Phát 02/01/1998 175,000 175,000
298 CSC00001 1612491 Hồ Hoàng Phát 25/08/1998 175,000 175,000
299 CSC00001 1612492 Võ Tấn Phát 12/01/1998 175,000 175,000
300 CSC00001 1612493 Tăng Nguyễn Hoàng Phi 17/06/1998 175,000 100 -
301 CSC00001 1612494 Trần Văn Phi 14/01/1998 175,000 175,000
Page 10
STT Mã học phần Mã số SV Họ tên Này sinh Học phí bổ sungTỷ lệ
miễn
Học phí bổ sung
thực đóng
302 CSC00001 1612496 Tạ Thị Tú Phi 22/12/1998 175,000 175,000
303 CSC00001 1612498 Phan Quốc Phong 30/01/1998 175,000 175,000
304 CSC00001 1612499 Nguyễn Phong 01/01/1998 175,000 175,000
305 CSC00001 1612500 Lê Trung Phong 18/03/1998 175,000 175,000
306 CSC00001 1612501 Lê Hồng Phong 27/10/1998 175,000 175,000
307 CSC00001 1612506 Trương Hổ Phong 01/09/1998 175,000 175,000
308 CSC00001 1612508 Nguyễn Quang Phú 05/08/1998 175,000 175,000
309 CSC00001 1612511 Phan Anh Phú 02/09/1995 175,000 175,000
310 CSC00001 1612513 Hà Thanh Phúc 14/12/1998 175,000 175,000
311 CSC00001 1612515 Nguyễn Phạm Thiên Phúc 11/02/1998 175,000 175,000
312 CSC00001 1612519 Đỗ Hồng Phúc 12/07/1998 175,000 175,000
313 CSC00001 1612520 Châu Hoàng Phúc 01/06/1998 175,000 175,000
314 CSC00001 1612521 Trang Trung Hoàng Phúc 05/12/1998 175,000 175,000
315 CSC00001 1612522 Nguyễn Thanh Phùng 01/10/1998 175,000 175,000
316 CSC00001 1612523 Nguyễn Văn Phước 25/11/1998 175,000 175,000
317 CSC00001 1612524 Tô Nguyễn Tấn Phương 12/08/1998 175,000 175,000
318 CSC00001 1612526 Nguyễn Hoàng Phương 30/12/1998 175,000 175,000
319 CSC00001 1612529 Đặng Minh Quân 08/01/1998 175,000 175,000
320 CSC00001 1612531 Phạm Lương Quân 30/10/1998 175,000 175,000
321 CSC00001 1612532 Phan Đức Quân 06/06/1997 175,000 175,000
322 CSC00001 1612533 Nguyễn Trương Quang 17/02/1998 175,000 175,000
323 CSC00001 1612534 Trần Ngọc Quang 29/11/1998 175,000 175,000
324 CSC00001 1612538 Bùi Phạm Đăng Quang 05/03/1998 175,000 175,000
325 CSC00001 1612539 Lê Quốc Duy Quang 20/06/1998 175,000 175,000
326 CSC00001 1612540 Nguyễn Văn Quang 13/10/1998 175,000 175,000
327 CSC00001 1612541 Lê Tường Qui 02/10/1998 175,000 175,000
328 CSC00001 1612542 Trần Ngọc Quốc 28/01/1998 175,000 175,000
329 CSC00001 1612543 Phạm Anh Quốc 15/09/1995 175,000 175,000
330 CSC00001 1612545 Lê Phạm Hoàng Quý 17/02/1998 175,000 175,000
331 CSC00001 1612548 Nguyễn Thị Thu Quyền 01/08/1998 175,000 175,000
332 CSC00001 1612550 Lê Chí Rôn 28/06/1998 175,000 175,000
Page 11
STT Mã học phần Mã số SV Họ tên Này sinh Học phí bổ sungTỷ lệ
miễn
Học phí bổ sung
thực đóng
333 CSC00001 1612552 Nguyễn Văn Sang 27/08/1998 175,000 175,000
334 CSC00001 1612554 Lê Hoàng Sang 07/06/1998 175,000 175,000
335 CSC00001 1612556 Nguyễn Hoàng Sang 16/08/1998 175,000 175,000
336 CSC00001 1612557 Lê Hoàng Sang 10/08/1998 175,000 175,000
337 CSC00001 1612559 Huỳnh Lâm Phú Sĩ 29/03/1998 175,000 175,000
338 CSC00001 1612560 Trịnh Nhất Sinh 05/11/1998 175,000 175,000
339 CSC00001 1612561 Nguyễn Đức Bảo Sơn 01/02/1998 175,000 175,000
340 CSC00001 1612563 Nguyễn Tấn Sơn 19/04/1998 175,000 175,000
341 CSC00001 1612564 Nguyễn Công Sơn 16/04/1998 175,000 175,000
342 CSC00001 1612565 Phạm Ngọc Sơn 16/02/1998 175,000 175,000
343 CSC00001 1612567 Hứa Thanh Sơn 03/02/1998 175,000 175,000
344 CSC00001 1612568 Đỗ Ngọc Sơn 30/08/1998 175,000 175,000
345 CSC00001 1612570 Nguyễn Thị Sony 22/12/1998 175,000 175,000
346 CSC00001 1612571 Trần Tiến Sỹ 28/09/1998 175,000 175,000
347 CSC00001 1612572 Phạm Đình Sỹ 20/06/1998 175,000 175,000
348 CSC00001 1612578 Lê Xuân Tài 16/12/1997 175,000 175,000
349 CSC00001 1612579 Nguyễn Văn Tài 16/12/1998 175,000 175,000
350 CSC00001 1612580 Lâm Đức Tài 18/10/1998 175,000 175,000
351 CSC00001 1612582 Phạm Đỗ An Tâm 15/12/1998 175,000 175,000
352 CSC00001 1612583 Lê Thanh Tâm 09/06/1997 175,000 175,000
353 CSC00001 1612584 Lê Thành Tâm 19/08/1998 175,000 175,000
354 CSC00001 1612585 Nguyễn Xuân Tâm 03/04/1998 175,000 175,000
355 CSC00001 1612586 Trương Hoài Tâm 16/05/1998 175,000 175,000
356 CSC00001 1612587 Lê Hoàng Minh Tâm 10/04/1998 175,000 175,000
357 CSC00001 1612589 Trần Linh Tâm 31/01/1998 175,000 175,000
358 CSC00001 1612593 Cao Minh Tân 15/02/1998 175,000 175,000
359 CSC00001 1612595 Thạch Tân 03/03/1998 175,000 100 -
360 CSC00001 1612597 Huỳnh Duy Tân 10/10/1998 175,000 175,000
361 CSC00001 1612599 Nguyễn Việt Tân 13/02/1998 175,000 175,000
362 CSC00001 1612600 Nguyễn Nhật Tấn 01/03/1998 175,000 175,000
363 CSC00001 1612602 Nguyễn Quang Thạch 16/01/1998 175,000 175,000
Page 12
STT Mã học phần Mã số SV Họ tên Này sinh Học phí bổ sungTỷ lệ
miễn
Học phí bổ sung
thực đóng
364 CSC00001 1612604 Nguyễn Hoàng Thái 01/02/1998 175,000 175,000
365 CSC00001 1612606 Phạm Hồng Thái 04/08/1998 175,000 175,000
366 CSC00001 1612607 Nguyễn Quang Thái 22/02/1997 175,000 175,000
367 CSC00001 1612608 Lê Quốc Thái 26/05/1998 175,000 175,000
368 CSC00001 1612609 Huỳnh Viết Thám 26/03/1998 175,000 175,000
369 CSC00001 1612611 Trần Thị Hồng Thắm 19/12/1998 175,000 175,000
370 CSC00001 1612615 Đào Việt Thắng 01/01/1998 175,000 175,000
371 CSC00001 1612617 Lê Hồng Thắng 04/03/1998 175,000 175,000
372 CSC00001 1612618 Nguyễn Hữu Thắng 04/02/1998 175,000 175,000
373 CSC00001 1612619 Nguyễn Bá Thắng 21/11/1998 175,000 175,000
374 CSC00001 1612623 Phạm Duy Thanh 31/01/1998 175,000 175,000
375 CSC00001 1612625 Lê Nguyễn Thiện Thanh 28/03/1998 175,000 175,000
376 CSC00001 1612626 Võ Duy Thanh 26/01/1998 175,000 175,000
377 CSC00001 1612628 Nguyễn Duy Thanh 23/04/1997 175,000 175,000
378 CSC00001 1612630 Hoàng Ngọc Kim Thanh 18/03/1998 175,000 175,000
379 CSC00001 1612636 Nguyễn Công Thành 05/06/1997 175,000 175,000
380 CSC00001 1612639 Nguyễn Duy Thảo 13/03/1997 175,000 175,000
381 CSC00001 1612642 Tống Thị Cam Thảo 20/12/1998 175,000 175,000
382 CSC00001 1612643 Cáp Cao Thế 24/09/1998 175,000 175,000
383 CSC00001 1612645 Nguyễn Đăng Anh Thi 24/07/1998 175,000 175,000
384 CSC00001 1612647 Lê Văn Thi 17/04/1998 175,000 175,000
385 CSC00001 1612648 Nguyễn Hoài Thi 10/02/1998 175,000 175,000
386 CSC00001 1612649 Ngô Bá Hoàng Thiên 25/09/1998 175,000 175,000
387 CSC00001 1612654 Trần Minh Thiện 30/09/1997 175,000 175,000
388 CSC00001 1612658 Nguyễn Kim Thịnh 15/05/1998 175,000 175,000
389 CSC00001 1612659 Trần Phạm Quốc Thịnh 10/01/1998 175,000 175,000
390 CSC00001 1612664 Vũ Đức Thịnh 22/04/1998 175,000 175,000
391 CSC00001 1612666 Từ Đức Thịnh 07/02/1998 175,000 175,000
392 CSC00001 1612669 La Thoại 23/03/1998 175,000 175,000
393 CSC00001 1612670 Huỳnh Hữu Thời 22/06/1998 175,000 175,000
394 CSC00001 1612673 Trương Minh Thông 14/01/1998 175,000 175,000
Page 13
STT Mã học phần Mã số SV Họ tên Này sinh Học phí bổ sungTỷ lệ
miễn
Học phí bổ sung
thực đóng
395 CSC00001 1612674 Nguyễn Minh Thông 27/10/1998 175,000 175,000
396 CSC00001 1612675 Nguyễn Hồ Gia Thông 02/03/1998 175,000 175,000
397 CSC00001 1612677 Nguyễn Chí Thức 07/03/1998 175,000 175,000
398 CSC00001 1612679 Nguyễn Thị Hoài Thương 06/01/1998 175,000 175,000
399 CSC00001 1612680 Dương Văn Thưởng 24/05/1998 175,000 175,000
400 CSC00001 1612682 Nguyễn Thị Thúy 06/07/1998 175,000 175,000
401 CSC00001 1612683 Trần Thị Thanh Thúy 18/09/1998 175,000 175,000
402 CSC00001 1612684 Trần Hồ Như Thủy 30/11/1997 175,000 175,000
403 CSC00001 1612685 Trần Huệ Thy 25/12/1998 175,000 175,000
404 CSC00001 1612687 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 20/12/1998 175,000 175,000
405 CSC00001 1612689 Trương Phạm Nhật Tiến 07/11/1997 175,000 175,000
406 CSC00001 1612690 Hoàng Minh Tiến 04/06/1998 175,000 175,000
407 CSC00001 1612694 Lâm Hửu Tiền 28/01/1998 175,000 175,000
408 CSC00001 1612695 Phạm Trung Tín 15/12/1998 175,000 175,000
409 CSC00001 1612696 Phạm Hoàng Tín 05/05/1998 175,000 175,000
410 CSC00001 1612699 Trương Đại Tín 22/07/1998 175,000 175,000
411 CSC00001 1612700 Nguyễn Ngô Tín 28/06/1997 175,000 175,000
412 CSC00001 1612701 Huỳnh Trung Tín 04/09/1998 175,000 175,000
413 CSC00001 1612703 Nguyễn Thị Tình 25/10/1998 175,000 175,000
414 CSC00001 1612704 Trần Thanh Tịnh 01/01/1997 175,000 175,000
415 CSC00001 1612705 Lê Thanh Thành Toại 01/09/1998 175,000 175,000
416 CSC00001 1612708 Vũ Tuấn Toàn 15/07/1998 175,000 175,000
417 CSC00001 1612712 Lâm Anh Toàn 24/01/1998 175,000 175,000
418 CSC00001 1612714 Nguyễn Hồng Tới 20/01/1998 175,000 175,000
419 CSC00001 1612715 Nguyễn Đức Trà 15/08/1998 175,000 175,000
420 CSC00001 1612719 Đặng Thị Huyền Trâm 24/04/1998 175,000 175,000
421 CSC00001 1612720 Trần Thị Cẩm Trang 20/11/1995 175,000 175,000
422 CSC00001 1612721 Nguyễn Thị Thùy Trang 30/03/1998 175,000 175,000
423 CSC00001 1612722 Nguyễn Thanh Trí 31/08/1998 175,000 175,000
424 CSC00001 1612726 Nguyễn Minh Trí 19/12/1997 175,000 175,000
425 CSC00001 1612730 Lê Minh Trí 20/07/1997 175,000 175,000
Page 14
STT Mã học phần Mã số SV Họ tên Này sinh Học phí bổ sungTỷ lệ
miễn
Học phí bổ sung
thực đóng
426 CSC00001 1612732 Lê Hồ Hữu Trí 28/11/1998 175,000 175,000
427 CSC00001 1612736 Nguyễn Minh Triết 05/11/1998 175,000 175,000
428 CSC00001 1612737 Nguyễn Quang Triệu 02/07/1998 175,000 175,000
429 CSC00001 1612738 Nguyễn Ngọc Khắc Triệu 11/02/1998 175,000 175,000
430 CSC00001 1612739 Nguyễn Ngọc Triệu 20/05/1998 175,000 175,000
431 CSC00001 1612741 Phạm Đăng Trình 16/02/1998 175,000 175,000
432 CSC00001 1612742 Nguyễn Công Trình 17/12/1997 175,000 175,000
433 CSC00001 1612743 Trần Quốc Trình 04/12/1998 175,000 175,000
434 CSC00001 1612744 Lê Đỗ Trọng 13/06/1998 175,000 175,000
435 CSC00001 1612745 Hà Quang Trọng 09/05/1998 175,000 175,000
436 CSC00001 1612746 Nguyễn Khương Trực 21/02/1998 175,000 175,000
437 CSC00001 1612747 Loang Hào Trung 28/08/1998 175,000 175,000
438 CSC00001 1612749 Phan Bảo Trung 05/07/1998 175,000 175,000
439 CSC00001 1612750 Phan Nhật Bảo Trung 17/09/1998 175,000 175,000
440 CSC00001 1612751 Lê Đình Trung 17/10/1998 175,000 175,000
441 CSC00001 1612756 Nguyễn Hữu Trường 10/05/1998 175,000 175,000
442 CSC00001 1612759 Trần Nguyễn Ngọc Trường 08/11/1998 175,000 175,000
443 CSC00001 1612760 Nguyễn Minh Trường 30/05/1998 175,000 175,000
444 CSC00001 1612762 Nguyễn Ngọc Minh Truyền 10/12/1998 175,000 175,000
445 CSC00001 1612764 Nguyễn Anh Tú 25/12/1998 175,000 175,000
446 CSC00001 1612766 Nguyễn Hữu Tú 27/07/1997 175,000 175,000
447 CSC00001 1612767 Trương Quang Tú 17/10/1998 175,000 175,000
448 CSC00001 1612770 Lê Văn Tư 12/05/1998 175,000 175,000
449 CSC00001 1612771 Tu Đình Tư 08/03/1998 175,000 175,000
450 CSC00001 1612772 Nguyễn Hữu Tứ 13/06/1998 175,000 175,000
451 CSC00001 1612774 Nguyễn Thanh Tuấn 27/11/1997 175,000 175,000
452 CSC00001 1612776 Phan Văn Anh Tuấn 06/05/1998 175,000 175,000
453 CSC00001 1612777 Lê Quang Tuấn 16/05/1998 175,000 175,000
454 CSC00001 1612778 Nguyễn Anh Tuấn 23/11/1997 175,000 175,000
455 CSC00001 1612780 Đoàn Quang Tuấn 01/04/1998 175,000 175,000
456 CSC00001 1612781 Mai Văn Tuấn 10/01/1998 175,000 175,000
Page 15
STT Mã học phần Mã số SV Họ tên Này sinh Học phí bổ sungTỷ lệ
miễn
Học phí bổ sung
thực đóng
457 CSC00001 1612782 Bùi Quang Tuấn 05/01/1998 175,000 175,000
458 CSC00001 1612785 Đặng Thanh Tuấn 12/09/1997 175,000 175,000
459 CSC00001 1612786 Huỳnh Nhật Tuấn 07/01/1998 175,000 175,000
460 CSC00001 1612787 Nguyễn Thanh Tuấn 06/10/1997 175,000 175,000
461 CSC00001 1612788 Nguyễn Anh Tuấn 25/02/1997 175,000 175,000
462 CSC00001 1612791 Vũ Thanh Tùng 13/07/1998 175,000 175,000
463 CSC00001 1612792 Nguyễn Lê Minh Tuyên 03/01/1998 175,000 175,000
464 CSC00001 1612793 Lê Công Tuyền 07/05/1998 175,000 175,000
465 CSC00001 1612794 Lê Thị Tuyết 16/04/1998 175,000 175,000
466 CSC00001 1612796 Trịnh Thị Tố Uyên 16/03/1998 175,000 175,000
467 CSC00001 1612797 Lê Thục Uyên 26/02/1997 175,000 100 -
468 CSC00001 1612798 Hoàng Thị Cát Uyên 28/11/1998 175,000 175,000
469 CSC00001 1612799 Nguyễn Thị Bích Vân 30/09/1998 175,000 175,000
470 CSC00001 1612800 Nguyễn Sĩ Văn 11/04/1998 175,000 175,000
471 CSC00001 1612802 Trần Thiên Văn 18/09/1998 175,000 175,000
472 CSC00001 1612804 Lương Công Văn 24/04/1998 175,000 175,000
473 CSC00001 1612806 Lâm Khang Vỉ 20/02/1998 175,000 175,000
474 CSC00001 1612808 Lê Hoàng Việt 20/05/1998 175,000 175,000
475 CSC00001 1612809 Phạm Hùng Việt 03/04/1998 175,000 175,000
476 CSC00001 1612810 Phạm Hữu Hoàng Việt 29/07/1998 175,000 175,000
477 CSC00001 1612815 Võ Nhật Vinh 10/01/1998 175,000 175,000
478 CSC00001 1612816 Nguyễn Tiến Vinh 29/03/1998 175,000 175,000
479 CSC00001 1612818 Võ Xuân Vịnh 06/07/1998 175,000 175,000
480 CSC00001 1612821 Lương Ngọc Vũ 16/08/1998 175,000 175,000
481 CSC00001 1612823 Trần Thanh Vũ 12/05/1998 175,000 175,000
482 CSC00001 1612825 Bùi Tuấn Vũ 20/10/1997 175,000 175,000
483 CSC00001 1612827 Thái Thiên Vũ 18/02/1998 175,000 175,000
484 CSC00001 1612828 Nguyễn Vũ 24/12/1997 175,000 175,000
485 CSC00001 1612829 Nguyễn Quốc Vương 17/06/1998 175,000 175,000
486 CSC00001 1612831 Bùi Thúy Vy 12/11/1998 175,000 175,000
487 CSC00001 1612833 Lương Chí Vỹ 24/09/1998 175,000 175,000
Page 16
STT Mã học phần Mã số SV Họ tên Này sinh Học phí bổ sungTỷ lệ
miễn
Học phí bổ sung
thực đóng
488 CSC00001 1612835 Bùi Trọng Xuyến 16/03/1998 175,000 175,000
489 CSC00001 1612838 Vũ Lê Thế Anh 03/06/1998 175,000 175,000
490 CSC00001 1612839 Từ Kim Huỳnh Anh 16/03/1998 175,000 175,000
491 CSC00001 1612840 Dương Nguyễn Thái Bảo 09/09/1998 175,000 175,000
492 CSC00001 1612842 Lê Thành Công 11/08/1998 175,000 175,000
493 CSC00001 1612843 Trần Quốc Cường 07/10/1998 175,000 175,000
494 CSC00001 1612844 Huỳnh Ngọc Đỉnh 25/03/1998 175,000 175,000
495 CSC00001 1612845 Nguyễn Khắc Đức 18/07/1998 175,000 175,000
496 CSC00001 1612847 Đỗ Hoàng Anh Duy 01/02/1998 175,000 175,000
497 CSC00001 1612848 Diệp Gia Hân 07/06/1998 175,000 175,000
498 CSC00001 1612849 Nguyễn Lê Hồng Hạnh 21/04/1998 175,000 175,000
499 CSC00001 1612850 Trần Anh Hào 24/03/1998 175,000 175,000
500 CSC00001 1612851 Bùi Trí Hiếu 04/06/1998 175,000 175,000
501 CSC00001 1612853 Hồ Trung Hiếu 31/01/1998 175,000 175,000
502 CSC00001 1612854 Nguyễn Đình Minh Hiếu 21/05/1998 175,000 175,000
503 CSC00001 1612855 Hồng Thanh Hoài 01/01/1998 175,000 175,000
504 CSC00001 1612857 Trương Văn Hoằng 02/11/1998 175,000 175,000
505 CSC00001 1612858 Huỳnh Minh Huấn 28/09/1998 175,000 175,000
506 CSC00001 1612859 Nguyễn Đình Hữu 09/07/1998 175,000 175,000
507 CSC00001 1612861 Huỳnh Hoàng Huy 11/11/1998 175,000 175,000
508 CSC00001 1612862 Bùi Quốc Huy 06/01/1998 175,000 175,000
509 CSC00001 1612864 Vương Hy 22/10/1998 175,000 175,000
510 CSC00001 1612865 Lương Tấn Khang 30/01/1998 175,000 175,000
511 CSC00001 1612866 Vũ Duy Khánh 03/09/1998 175,000 175,000
512 CSC00001 1612869 Trần Mai Khiêm 10/06/1998 175,000 175,000
513 CSC00001 1612872 Lý Thanh Liêm 18/05/1998 175,000 70 52,500
514 CSC00001 1612874 Phan Thành Nam 29/03/1998 175,000 175,000
515 CSC00001 1612877 Ngô Hoàng Nhiệm 19/01/1998 175,000 175,000
516 CSC00001 1612879 Lê Nhựt 10/04/1998 175,000 175,000
517 CSC00001 1612880 Hoàng Thiên Nữ 27/04/1998 175,000 175,000
518 CSC00001 1612881 Võ Thị My Ny 13/01/1998 175,000 175,000
Page 17
STT Mã học phần Mã số SV Họ tên Này sinh Học phí bổ sungTỷ lệ
miễn
Học phí bổ sung
thực đóng
519 CSC00001 1612888 Phan Minh Sơn 24/12/1998 175,000 175,000
520 CSC00001 1612889 Trần Đặng Nhật Tân 26/12/1998 175,000 175,000
521 CSC00001 1612891 Phan Quốc Thắng 24/07/1998 175,000 175,000
522 CSC00001 1612892 Trần Mạnh Thắng 21/08/1998 175,000 100 -
523 CSC00001 1612893 Phạm Nhựt Thanh 10/07/1998 175,000 175,000
524 CSC00001 1612894 Phạm Quỳnh Thi 05/02/1998 175,000 175,000
525 CSC00001 1612896 Nguyễn Phước Thông 01/01/1998 175,000 175,000
526 CSC00001 1612897 Lê Thanh Tin 25/05/1998 175,000 175,000
527 CSC00001 1612898 Nguyễn Đỗ Cát Trân 03/12/1998 175,000 175,000
528 CSC00001 1612899 Hoàng Xuân Trường 29/09/1998 175,000 175,000
529 CSC00001 1612900 Võ Anh Tú 17/11/1998 175,000 175,000
530 CSC00001 1612902 Phan Quốc Tuấn 27/12/1998 175,000 175,000
531 CSC00001 1612904 Mai Nguyễn Anh Vũ 25/12/1997 175,000 175,000
532 CSC00001 1612905 Lê Đình Anh Khoa 06/03/1998 175,000 175,000
533 CSC00001 1612906 Võ Hoàng Triết 31/10/1998 175,000 175,000
534 CSC00001 1612907 Nguyễn Thị Việt An 03/05/1998 175,000 175,000
535 CSC00001 1612908 Đặng Tiến Dũng 08/08/1997 175,000 175,000
536 CSC00001 1612909 Nguyễn Ngọc Khải 08/10/1998 175,000 175,000
TP.HCM, Ngày 16 tháng 12 năm 2016
TL.HIỆU TRƯỞNG
Page 18